Tổng hợp 300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả thông dụng
300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả là chủ đề giáo án giảng dạy trực tuyến hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên trang web chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster có chất lượng dạy học tốt nhất Việt Nam.
Đây là một trong những chủ đề tiếng Trung giao tiếp rất thông dụng và được ứng dụng thực tiễn rất cao trong công việc cũng như trong đời sống hàng ngày. Các bạn đừng quên chia sẻ tài liệu tổng hợp các mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề đàm phán giá và thương lượng giá này về để học dần và dùng dần nhé.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Đàm phán giá cả là một yếu tố quan trọng trong quá trình thương lượng và ký kết các thỏa thuận mua bán hay hợp đồng mua bán. Đối với người bán, giá cả là một phần quan trọng của lợi nhuận và doanh số bán hàng. Đối với người mua, giá cả là một yếu tố quan trọng để đảm bảo họ không bị thiệt hại về tài chính.
Quá trình đàm phán giá cả cần phải được thực hiện một cách khôn ngoan và có chiến lược để đạt được kết quả tốt nhất cho cả hai bên. Bên bán cần phải nghiên cứu thị trường và cạnh tranh để đưa ra một giá cả hợp lý, không quá cao để khách hàng không thể mua hàng, nhưng cũng không quá thấp để không làm lợi nhuận. Bên mua cần phải hiểu rõ giá trị của sản phẩm và so sánh với các sản phẩm tương tự trên thị trường để đưa ra một đề xuất giá hợp lý.
Quá trình đàm phán giá cả còn đòi hỏi các bên phải có khả năng thương lượng tốt. Thông qua việc đưa ra các yêu cầu, đề xuất và đưa ra các lý do để thuyết phục đối tác, các bên có thể đạt được giá cả phù hợp với mục đích của mình.
Khi giá cả đã được thỏa thuận, nó sẽ được ghi vào thỏa thuận mua bán hoặc hợp đồng mua bán. Việc ghi chép giá cả rõ ràng và chính xác trong hợp đồng là rất quan trọng để tránh bất kỳ tranh chấp nào sau này liên quan đến giá cả. Điều này sẽ giúp cho việc giải quyết tranh chấp trở nên dễ dàng hơn nếu có.
Tóm lại, đàm phán giá cả là một quá trình quan trọng trong thỏa thuận mua bán và hợp đồng mua bán. Nó đòi hỏi các bên phải nghiên cứu kỹ thị trường, có khả năng thương lượng tốt và ghi chép đầy đủ giá cả trong thỏa thuận hoặc hợp đồng.
Điều này sẽ giúp cho các bên đạt được kết quả tốt nhất trong việc thương lượng giá cả và tránh được tranh tranh sau này liên quan đến giá cả. Quá trình đàm phán giá cả sẽ giúp các bên đạt được lợi ích tốt nhất và xây dựng một mối quan hệ kinh doanh lâu dài và bền vững. Vì vậy, tầm quan trọng của đàm phán giá cả không thể phủ nhận trong quá trình thương lượng và ký kết các thỏa thuận mua bán và hợp đồng mua bán.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết nội dung giáo án bài giảng hôm nay là 300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả và Thương lượng mặc cả.
Tổng hợp 300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả và Mặc cả thông dụng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Chúng ta có thể thảo luận giá cả được không? | 我们能否商量一下价格? | Wǒmen néng fǒu shāngliáng yīxià jiàgé? |
2 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá ưu đãi được không? | 你能给我一个优惠吗? | Nǐ néng gěi wǒ yīgè yōuhuì ma? |
3 | Giá này có thể thương lượng được không? | 这个价格是否可以商量? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ shāngliáng? |
4 | Anh/Chị có thể cho tôi giá tốt hơn được không? | 你能给我一个更好的价格吗? | Nǐ néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
5 | Chúng ta có thể đạt được thỏa thuận về giá cả không? | 我们能否在价格上达成一致? | Wǒmen néng fǒu zài jiàgé shàng dáchéng yīzhì? |
6 | Anh/Chị có thể cho tôi một chiết khấu được không? | 你能否给我一个折扣? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè zhékòu? |
7 | Giá này đối với tôi hơi cao. | 这个价格对我来说有些高了。 | Zhège jiàgé duì wǒ lái shuō yǒuxiē gāole. |
8 | Anh/Chị có thể giảm giá không? | 你能否降低价格? | Nǐ néng fǒu jiàngdī jiàgé? |
9 | Chúng ta có thể thảo luận về các lựa chọn giá khác không? | 我们能否谈谈其他的价格选择? | Wǒmen néng fǒu tán tán qítā de jiàgé xuǎnzé? |
10 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả hợp lý hơn được không? | 你能否给我一个更合理的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng hélǐ de jiàgé? |
11 | Chúng ta có thể thảo luận về kế hoạch giá cả được không? | 我们能否商量一下价格方案? | Wǒmen néng fǒu shāngliáng yīxià jiàgé fāng’àn? |
12 | Giá này cao hơn rất nhiều so với các giá khác. | 这个价格比其他的价格高很多。 | Zhège jiàgé bǐ qítā de jiàgé gāo hěnduō. |
13 | Anh/Chị có thể xem xét cho tôi một giá cả hợp lý hơn được không? | 你能否考虑给我一个更实惠的价格? | Nǐ néng fǒu kǎolǜ gěi wǒ yīgè gèng shíhuì de jiàgé? |
14 | Giá này đối với ngân sách của tôi hơi cao. | 这个价格对我的预算来说有些高了。 | Zhège jiàgé duì wǒ de yùsuàn lái shuō yǒuxiē gāole. |
15 | Anh/Chị có thể xem xét cho tôi một giá cả đặc biệt được không? | 你能否考虑给我一个特别的价格? | Nǐ néng fǒu kǎolǜ gěi wǒ yīgè tèbié de jiàgé? |
16 | Chúng ta có thể thảo luận về giá cả cạnh tranh hơn không? | 我们能否谈谈更具竞争力的价格? | Wǒmen néng fǒu tán tán gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé? |
17 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả ưu đãi hơn được không? | 你能否给我一个更优惠的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng yōuhuì de jiàgé? |
18 | Chúng ta cần phải thảo luận về vấn đề giá cả. | 我们需要谈谈价格问题。 | Wǒmen xūyào tán tán jiàgé wèntí. |
19 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả hấp dẫn hơn được không? | 你能否给我一个更具吸引力的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé? |
20 | Chúng ta cần tìm ra một giá cả công bằng. | 我们需要找到一个公正的价格。 | Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè gōngzhèng de jiàgé. |
21 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả cạnh tranh hơn được không? | 你能否给我一个更具竞争性的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù jìngzhēng xìng de jiàgé? |
22 | Chúng ta cần phải xem xét lại giá cả. | 我们需要重新考虑价格。 | Wǒmen xūyào chóngxīn kǎolǜ jiàgé. |
23 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả thấp hơn được không? | 你能否给我一个更低的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng dī de jiàgé? |
24 | Chúng ta cần đạt được một giá cả hài lòng. | 我们需要达成一个满意的价格。 | Wǒmen xūyào dáchéng yīgè mǎnyì de jiàgé. |
25 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả có lợi thế hơn được không? | 你能否给我一个更具优势的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù yōushì de jiàgé? |
26 | Chúng ta cần xem xét mức giá trên thị trường. | 我们需要考虑市场的价格水平。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ shìchǎng de jiàgé shuǐpíng. |
27 | Anh/Chị có thể cho tôi một ưu đãi hấp dẫn hơn được không? | 你能否给我一个更具吸引力的优惠? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù xīyǐn lì de yōuhuì? |
28 | Chúng ta cần tìm ra một giá cả chấp nhận được. | 我们需要找到一个可接受的价格。 | Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè kě jiēshòu de jiàgé. |
29 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả hợp lý được không? | 你能否给我一个合理的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè hélǐ de jiàgé? |
30 | Chúng ta cần tìm ra một điểm giá phù hợp. | 我们需要找到一个合适的价格点。 | Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè héshì de jiàgé diǎn. |
31 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả có tính cạnh tranh trên thị trường hơn được không? | 你能否给我一个更具市场竞争力的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù shìchǎng jìngzhēng lì de jiàgé? |
32 | Chúng ta cần tìm ra một giá cả có lợi cho cả hai bên. | 我们需要找到一个有利于双方的价格。 | Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè yǒu lìyú shuāngfāng de jiàgé. |
33 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả linh hoạt hơn được không? | 你能否给我一个更灵活的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng línghuó de jiàgé? |
34 | Chúng ta cần thảo luận về chi tiết về giá cả. | 我们需要讨论价格细节。 | Wǒmen xūyào tǎolùn jiàgé xìjié. |
35 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả hợp lý hơn được không? | 你能否给我一个更实惠的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng shíhuì de jiàgé? |
36 | Chúng ta cần đảm bảo giá cả công bằng và hợp lý. | 我们需要确保价格公正合理。 | Wǒmen xūyào quèbǎo jiàgé gōngzhèng hélǐ. |
37 | Anh/Chị có thể cho tôi một ưu đãi cạnh tranh hơn được không? | 你能否给我一个更具竞争力的优惠? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù jìngzhēng lì de yōuhuì? |
38 | Chúng ta cần phải đánh giá lại giá cả. | 我们需要重新评估价格。 | Wǒmen xūyào chóngxīn pínggū jiàgé. |
39 | Anh/Chị có thể cho tôi một ưu đãi linh hoạt hơn được không? | 你能否给我一个更灵活的优惠? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng línghuó de yōuhuì? |
40 | Chúng ta cần đàm phán một giá cả công bằng. | 我们需要谈判一个公正的价格。 | Wǒmen xūyào tánpàn yīgè gōngzhèng de jiàgé. |
41 | Anh/Chị có thể cho tôi một chiết khấu hấp dẫn hơn được không? | 你能否给我一个更具吸引力的折扣? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù xīyǐn lì de zhékòu? |
42 | Chúng ta cần thương lượng một giá cả hợp lý. | 我们需要协商一个合理的价格。 | Wǒmen xūyào xiéshāng yīgè hélǐ de jiàgé. |
43 | Anh/Chị có thể cho tôi một ưu đãi hợp lý hơn được không? | 你能否给我一个更实惠的优惠? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng shíhuì de yōuhuì? |
44 | Chúng ta cần đạt được một giá cả đôi bên đều hài lòng. | 我们需要达成一个相互满意的价格。 | Wǒmen xūyào dáchéng yīgè xiānghù mǎnyì de jiàgé. |
45 | Anh/Chị có thể cho tôi một chiết khấu cạnh tranh hơn được không? | 你能否给我一个更具竞争力的折扣? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù jìngzhēng lì de zhékòu? |
46 | Chúng ta cần tìm ra một giá cả cân bằng. | 我们需要找到一个平衡的价格。 | Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè pínghéng de jiàgé. |
47 | Anh/Chị có thể cho tôi một chiết khấu linh hoạt hơn được không? | 你能否给我一个更具灵活性的折扣? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù línghuó xìng de zhékòu? |
48 | Chúng ta cần làm cho giá cả cạnh tranh hơn. | 我们需要让价格更具竞争力。 | Wǒmen xūyào ràng jiàgé gèng jù jìngzhēng lì. |
49 | Anh/Chị có thể cho tôi một chiết khấu lớn hơn được không? | 你能否给我一个更大的折扣? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng dà de zhékòu? |
50 | Chúng ta cần đảm bảo giá cả minh bạch. | 我们需要确保价格透明。 | Wǒmen xūyào quèbǎo jiàgé tòumíng. |
51 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả ưu đãi được không? | 你能否给我一个优惠的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè yōuhuì de jiàgé? |
52 | Chúng ta cần tính đến giá cả thị trường. | 我们需要考虑到市场价格。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào shìchǎng jiàgé. |
53 | Anh/Chị có thể cho tôi một chiết khấu ưu đãi được không? | 你能否给我一个优惠的折扣? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè yōuhuì de zhékòu? |
54 | Chúng ta cần tìm ra một kế hoạch giá cả khả thi. | 我们需要找到一个可行的价格方案。 | Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè kěxíng de jiàgé fāng’àn. |
55 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả tốt hơn được không? | 你能否给我一个更好的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
56 | Chúng ta cần làm cho giá cả hợp lý hơn. | 我们需要让价格更加合理。 | Wǒmen xūyào ràng jiàgé gèngjiā hélǐ. |
57 | Anh/Chị có thể cho tôi một giá cả hấp dẫn hơn được không? | 你能否给我一个更具吸引力的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé? |
58 | Chúng ta cần đàm phán một giá cả đáp ứng được nhu cầu. | 我们需要谈判一个满意的价格。 | Wǒmen xūyào tánpàn yīgè mǎnyì de jiàgé. |
59 | Anh/Chị có thể cho tôi một kế hoạch hợp lý hơn được không? | 你能否给我一个更实惠的方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng shíhuì de fāng’àn? |
60 | Chúng ta cần đảm bảo giá cả hợp lý. | 我们需要确保价格合理。 | Wǒmen xūyào quèbǎo jiàgé hélǐ. |
61 | Anh/Chị có thể cho tôi một kế hoạch cạnh tranh hơn được không? | 你能否给我一个更具竞争力的方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù jìngzhēng lì de fāng’àn? |
62 | Chúng ta cần tìm ra một giá cả có thể chấp nhận được. | 我们需要找到一个可接受的价格。 | Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè kě jiēshòu de jiàgé. |
63 | Bạn có thể cho tôi một phương án tốt hơn không? | 你能否给我一个更好的方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng hǎo de fāng’àn? |
64 | Chúng ta cần tính đến chi phí. | 我们需要考虑到成本。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào chéngběn. |
65 | Anh/Chị có thể cho tôi một kế hoạch linh hoạt hơn được không? | 你能否给我一个更具灵活性的方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù línghuó xìng de fāng’àn? |
66 | Chúng ta cần tìm ra một giá cả đáng đồng tiền bát gạo. | 我们需要找到一个划算的价格。 | Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè huásuàn de jiàgé. |
67 | Anh/Chị có thể cho tôi một kế hoạch tốt hơn được không? | 你能否给我一个更好的方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng hǎo de fāng’àn? |
68 | Chúng ta cần tính đến quan hệ cung cầu. | 我们需要考虑到供求关系。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào gōngqiú guānxì. |
69 | Anh/Chị có thể cho tôi một kế hoạch giá cả ưu đãi được không? | 你能否给我一个优惠的价格方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè yōuhuì de jiàgé fāng’àn? |
70 | Chúng ta cần tính đến xu hướng thị trường. | 我们需要考虑到市场趋势。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào shìchǎng qūshì. |
71 | Anh/Chị có thể cho tôi một kế hoạch giá cả cạnh tranh hơn được không? | 你能否给我一个更具竞争力的价格方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé fāng’àn? |
72 | Chúng ta cần đảm bảo giá cả công bằng. | 我们需要确保价格公道。 | Wǒmen xūyào quèbǎo jiàgé gōngdào. |
73 | Anh/Chị có thể cho tôi một kế hoạch giá cả hợp lý được không? | 你能否给我一个合理的价格方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè hélǐ de jiàgé fāng’àn? |
74 | Chúng ta cần tính đến mục tiêu bán hàng. | 我们需要考虑到销售目标。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào xiāoshòu mùbiāo. |
75 | Anh/Chị có thể cho tôi một kế hoạch giá cả tốt hơn được không? | 你能否给我一个更好的价格方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé fāng’àn? |
76 | Chúng ta cần đàm phán một giá cả được cả hai bên chấp nhận được. | 我们需要谈判一个双方都能接受的价格。 | Wǒmen xūyào tánpàn yīgè shuāngfāng dōu néng jiēshòu de jiàgé. |
77 | Anh/Chị có thể cho tôi một kế hoạch hấp dẫn hơn được không? | 你能否给我一个更具吸引力的方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jù xīyǐn lì de fāng’àn? |
78 | Chúng ta cần tính đến nhu cầu thị trường. | 我们需要考虑到市场需求。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào shìchǎng xūqiú. |
79 | Anh/Chị có thể cho tôi một kế hoạch giá cả hợp lý hơn được không? | 你能否给我一个更实惠的价格方案? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng shíhuì de jiàgé fāng’àn? |
80 | Giá này có thể giảm được không? | 这个价格是否可以优惠一点儿? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ yōuhuì yīdiǎn er? |
81 | Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? | 你能否给我打个折扣? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ dǎ gè zhékòu? |
82 | Giá này nghe có vẻ hơi đắt. | 这个价格听起来有点儿贵。 | Zhège jiàgé tīng qǐlái yǒudiǎn er guì. |
83 | Có thể cho tôi một giá cả tốt hơn được không? | 能否给我一个更优惠的价格? | Néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng yōuhuì de jiàgé? |
84 | Tôi cần một giá cả tốt hơn để có thể chấp nhận. | 我需要一个更好的价格才能接受。 | Wǒ xūyào yīgè gèng hǎo de jiàgé cáinéng jiēshòu. |
85 | Giá này có thể đàm phán được không? | 这个价格是否可以讨价还价? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ tǎojiàhuánjià? |
86 | Bạn có thể giảm giá cho tôi một chút được không? | 你能否给我一些优惠? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīxiē yōuhuì? |
87 | Giá này đối với chúng tôi có vẻ hơi cao. | 这个价格对我们来说有些高了。 | Zhège jiàgé duì wǒmen lái shuō yǒuxiē gāole. |
88 | Có thể giảm giá cho tôi nhiều hơn được không? | 能否给我更多的优惠? | Néng fǒu gěi wǒ gèng duō de yōuhuì? |
89 | Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? | 你能否降低一下价格? | Nǐ néng fǒu jiàngdī yīxià jiàgé? |
90 | Giá này có thể linh hoạt hơn được không? | 这个价格是否可以更灵活一些? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ gèng línghuó yīxiē? |
91 | Bạn có thể cho tôi một giá cả tốt hơn không? | 你能否给我一个更好的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
92 | Giá này nghe có vẻ hơi cao. | 这个价格听起来有点高。 | Zhège jiàgé tīng qǐlái yǒudiǎn gāo. |
93 | Có thể giảm giá cho tôi nhiều hơn được không? | 能否给我一些更大的优惠? | Néng fǒu gěi wǒ yīxiē gèng dà de yōuhuì? |
94 | Chúng tôi cần một giá cả tốt hơn. | 我们需要一个更好的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiàgé. |
95 | Giá này có thể rẻ hơn chút xíu không? | 这个价格是否可以再便宜一些? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài piányí yīxiē? |
96 | Chúng ta có thể đàm phán giá được không? | 我们可以议价吗? | Wǒmen kěyǐ yìjià ma? |
97 | Bạn có thể giảm giá được không? | 你能降价吗? | Nǐ néng jiàngjià ma? |
98 | Giá này có thể thương lượng được không? | 这个价格可以商量一下吗? | Zhège jiàgé kěyǐ shāngliáng yīxià ma? |
99 | Xin hỏi giá thấp nhất là bao nhiêu? | 请问最低价是多少? | Qǐngwèn zuìdī jià shì duōshǎo? |
100 | Giá của bạn hơi cao. | 您的价格有点高了。 | Nín de jiàgé yǒudiǎn gāole. |
101 | Chúng tôi cần một giá tốt hơn. | 我们需要一个更好的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiàgé. |
102 | Chúng ta có thể đạt được một giá chung không? | 我们能不能达成一个共同的价格? | Wǒmen néng bùnéng dáchéng yīgè gòngtóng de jiàgé? |
103 | Ngân sách của chúng tôi có giới hạn, bạn có thể giúp chúng tôi tìm giá tốt hơn không? | 我们的预算有限,您能否帮助我们找到更好的价格? | Wǒmen de yùsuàn yǒuxiàn, nín néng fǒu bāngzhù wǒmen zhǎodào gèng hǎo de jiàgé? |
104 | Chúng tôi mong muốn có được giá ưu đãi hơn. | 我们希望能得到一个更优惠的价格。 | Wǒmen xīwàng néng dédào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé. |
105 | Chúng tôi cần một giá tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh. | 我们需要比竞争对手更好的价格。 | Wǒmen xūyào bǐ jìngzhēng duìshǒu gèng hǎo de jiàgé. |
106 | Giá của bạn có thể được giảm giá không? | 你们的价格是否可以优惠? | Nǐmen de jiàgé shìfǒu kěyǐ yōuhuì? |
107 | Giá này vượt quá ngân sách của chúng tôi. | 这个价格高于我们的预算。 | Zhège jiàgé gāo yú wǒmen de yùsuàn. |
108 | Bạn có thể giảm giá một chút không? | 你能否降低一下价格? | Nǐ néng fǒu jiàngdī yīxià jiàgé? |
109 | Chúng tôi muốn có được giá hợp lý hơn. | 我们希望能得到一个更合理的价格。 | Wǒmen xīwàng néng dédào yīgè gèng hélǐ de jiàgé. |
110 | Bạn có thể cho chúng tôi một chiết khấu lớn hơn không? | 您能不能给我们一个更大的折扣? | Nín néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèng dà de zhékòu? |
111 | Giá của bạn quá đắt. | 你们的价格太贵了。 | Nǐmen de jiàgé tài guìle. |
112 | Chúng ta có thể thảo luận về giá được không? | 我们可以讨论一下价格吗? | Wǒmen kěyǐ tǎolùn yīxià jiàgé ma? |
113 | Giá của sản phẩm này cao hơn so với các sản phẩm khác trên thị trường. | 这个价格比市场上其他产品的价格高。 | Zhège jiàgé bǐ shìchǎng shàng qítā chǎnpǐn de jiàgé gāo. |
114 | Chúng tôi phải làm một số concesison trong giá. | 我们不得不在价格上做些让步。 | Wǒmen bùdé bùzài jiàgé shàng zuò xiē ràngbù. |
115 | Giá của bạn hợp lý không? | 你们的价格合理吗? | Nǐmen de jiàgé hélǐ ma? |
116 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn. | 我们需要更具竞争力的价格。 | Wǒmen xūyào gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
117 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá tốt hơn không? | 你能不能给我们一个更好的价格? | Nǐ néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
118 | Chúng tôi không hài lòng với giá này. | 我们对这个价格不是很满意。 | Wǒmen duì zhège jiàgé bùshì hěn mǎnyì. |
119 | Chúng tôi cần một giá hấp dẫn hơn. | 我们需要一个更具吸引力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé. |
120 | Bạn có thể cho chúng tôi một chiết khấu lớn hơn không? | 你能给我们一个更大的折扣吗? | Nǐ néng gěi wǒmen yīgè gèng dà de zhékòu ma? |
121 | Chúng ta có thể cố gắng tìm ra một giá chung được không? | 我们可以尝试找到一个共同的价格。 | Wǒmen kěyǐ chángshì zhǎodào yīgè gòngtóng de jiàgé. |
122 | Giá này nằm trong phạm vi ngân sách của chúng tôi. | 这个价格在我们的预算范围内。 | Zhège jiàgé zài wǒmen de yùsuàn fànwéi nèi. |
123 | Chúng ta hãy thảo luận về giá cả. | 我们来谈谈价格吧。 | Wǒmen lái tán tán jiàgé ba. |
124 | Giá cả này với chúng tôi vẫn cao một chút. | 这个价格对我们来说还是有些高。 | Zhège jiàgé duì wǒmen lái shuō háishì yǒuxiē gāo. |
125 | Liệu có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn không? | 能否给我们一个更好的价格? | Néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
126 | Anh/chị có thể giảm giá một chút không? | 你们能否降低一下价格? | Nǐmen néng fǒu jiàngdī yīxià jiàgé? |
127 | Liệu giá cả này có thể giảm thêm không? | 这个价格能否再优惠一些? | Zhège jiàgé néng fǒu zài yōuhuì yīxiē? |
128 | Chúng tôi cần một giá cả cạnh tranh hơn. | 我们需要一个更具竞争力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
129 | Giá cả này đã là thấp nhất chưa? | 这个价格已经是最低了吗? | Zhège jiàgé yǐjīng shì zuìdīle ma? |
130 | Chúng tôi cần một kế hoạch giá cả linh hoạt hơn. | 我们需要一个更加灵活的价格方案。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé fāng’àn. |
131 | Chúng tôi hy vọng có thể đạt được một thỏa thuận giá cả lợi ích đôi bên. | 我们希望能够达成一个互惠互利的价格协议。 | Wǒmen xīwàng nénggòu dáchéng yīgè hùhuì hùlì de jiàgé xiéyì. |
132 | Chúng tôi cần một thỏa thuận giá cả dài hơn. | 我们需要一个更长期的价格协议。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng chángqí de jiàgé xiéyì. |
133 | Chúng tôi cần một giá cả hấp dẫn hơn. | 我们需要一个更具有吸引力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu xīyǐn lì de jiàgé. |
134 | Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn. | 我们需要一个更加优惠的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé. |
135 | Giá cả này hợp lý không? | 这个价格合理吗? | Zhège jiàgé hélǐ ma? |
136 | Chúng tôi cần nhiều hơn những chiết khấu. | 我们需要更多的折扣。 | Wǒmen xūyào gèng duō de zhékòu. |
137 | Chúng tôi cần một giá cả cạnh tranh hơn. | 我们需要一个更具有竞争力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé. |
138 | Chúng tôi không thể chấp nhận giá cả này. | 我们不能接受这个价格。 | Wǒmen bùnéng jiēshòu zhège jiàgé. |
139 | Giá cả của các bạn cao quá. | 你们的价格太高了。 | Nǐmen de jiàgé tài gāole. |
140 | Bạn có thể cho tôi một giá tốt hơn không? | 你能否给我一个更好的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
141 | Chúng ta có thể thương lượng giá không? | 我们可以商量一下价格吗? | Wǒmen kěyǐ shāngliáng yīxià jiàgé ma? |
142 | Bạn có thể giảm giá một chút không? | 你能不能把价格降低一点? | Nǐ néng bùnéng bǎ jiàgé jiàngdī yīdiǎn? |
143 | Chúng tôi mong muốn được có nhiều ưu đãi hơn. | 我们希望得到更多的优惠。 | Wǒmen xīwàng dédào gèng duō de yōuhuì. |
144 | Bạn có thể cho chúng tôi một chiết khấu không? | 你们能否给我们一个折扣? | Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè zhékòu? |
145 | Chúng tôi muốn có được một giá tốt hơn. | 我们想得到一个更好的价格。 | Wǒmen xiǎngdédào yīgè gèng hǎo de jiàgé. |
146 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá tốt nhất không? | 你能否给我们一个最好的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒmen yīgè zuì hǎo de jiàgé? |
147 | Xin hỏi bạn có chiết khấu theo số lượng không? | 请问你们有没有量价折扣? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu liàng jià zhékòu? |
148 | Giá của bạn có ưu thế không? | 你们的价格是否有优势? | Nǐmen de jiàgé shìfǒu yǒu yōushì? |
149 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh. | 我们需要一个具有竞争力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé. |
150 | Bạn có kế hoạch giá khác không? | 你们有没有其他的价格方案? | Nǐmen yǒu méiyǒu qítā de jiàgé fāng’àn? |
151 | Chúng tôi muốn có một giá đặt hàng. | 我们希望得到一个定制的价格。 | Wǒmen xīwàng dédào yīgè dìngzhì de jiàgé. |
152 | Chúng tôi cần một giá linh hoạt hơn. | 我们需要一个更加灵活的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé. |
153 | Giá của bạn có cố định không? | 你们的价格是固定的吗? | Nǐmen de jiàgé shì gùdìng de ma? |
154 | Chúng tôi cần một giá ưu đãi. | 我们需要一个优惠的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè yōuhuì de jiàgé. |
155 | Chúng tôi có thể có được một giao dịch tốt hơn không? | 我们是否可以得到一个更好的交易? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de jiāoyì? |
156 | Chúng tôi cần một báo giá cạnh tranh. | 我们需要一个有竞争力的报价。 | Wǒmen xūyào yīgè yǒu jìngzhēng lì de bàojià. |
157 | Chúng tôi cần một giá hấp dẫn. | 我们需要一个具有吸引力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè jùyǒu xīyǐn lì de jiàgé. |
158 | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một giá đặc biệt ưu đãi không? | 请问您能否给我们一个特别优惠的价格? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè tèbié yōuhuì de jiàgé? |
159 | Chúng tôi muốn có được một ưu đãi về giá. | 我们希望能够得到一个价格上的优惠。 | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè jiàgé shàng de yōuhuì. |
160 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá cả hợp lý hơn không? | 你能否给我们一个更实惠的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng shíhuì de jiàgé? |
161 | Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn để thực hiện giao dịch. | 我们需要一个更优惠的价格来达成交易。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé lái dáchéng jiāoyì. |
162 | Bạn có thể đảm bảo giá cho chúng tôi không? | 你们能否给我们一个价格保证? | Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè jiàgé bǎozhèng? |
163 | Chúng tôi hy vọng sẽ được một số chiết khấu thêm. | 我们希望能够得到一些额外的折扣。 | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīxiē éwài de zhékòu. |
164 | Bạn có thể cho tôi biết giá bao gồm những chi phí nào không? | 你能否告诉我这个价格包括哪些费用? | Nǐ néng fǒu gàosù wǒ zhège jiàgé bāokuò nǎxiē fèiyòng? |
165 | Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt hơn. | 我们需要一个更加灵活的价格方案。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé fāng’àn. |
166 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một danh sách giá cụ thể không? | 你能否为我们提供一份详细的价格清单? | Nǐ néng fǒu wèi wǒmen tígōng yī fèn xiángxì de jiàgé qīngdān? |
167 | Chúng tôi cần biết giá cụ thể cho từng mục. | 我们需要了解每个项目的具体价格。 | Wǒmen xūyào liǎojiě měi gè xiàngmù dì jùtǐ jiàgé. |
168 | Xin hỏi giá này là giá cho mỗi đơn vị hay giá tổng cộng? | 请问这个价格是每个单位的还是总价? | Qǐngwèn zhège jiàgé shì měi gè dānwèi de háishì zǒng jià? |
169 | Chúng tôi cần một cấu trúc giá minh bạch. | 我们需要一个透明的价格结构。 | Wǒmen xūyào yīgè tòumíng de jiàgé jiégòu. |
170 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá hấp dẫn hơn không? | 你能否给我们提供一个更具吸引力的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé? |
171 | Chúng tôi cần một giá hợp lý để thực hiện giao dịch. | 我们需要一个合理的价格来达成交易。 | Wǒmen xūyào yīgè hélǐ de jiàgé lái dáchéng jiāoyì. |
172 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá thấp hơn so với giá thị trường không? | 你能否给我们一个比市场价格更低的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒmen yīgè bǐ shìchǎng jiàgé gèng dī de jiàgé? |
173 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh. | 我们需要一个竞争力强的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè jìngzhēng lì qiáng de jiàgé. |
174 | Bạn có thể cho chúng tôi biết thời hạn hiệu lực của giá không? | 你能否告诉我们这个价格的有效期限? | Nǐ néng fǒu gàosù wǒmen zhège jiàgé de yǒuxiào qíxiàn? |
175 | Chúng tôi cần một giá phù hợp với thị trường. | 我们需要一个符合市场的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè fúhé shìchǎng de jiàgé. |
176 | Xin hỏi công ty của bạn có chiết khấu bán buôn không? | 请问你们公司是否有批发折扣? | Qǐngwèn nǐmen gōngsī shìfǒu yǒu pīfā zhékòu? |
177 | Chúng tôi cần một kế hoạch giá được thiết kế riêng cho chúng tôi. | 我们需要一个量身定制的价格方案。 | Wǒmen xūyào yīgè liáng shēn dìngzhì de jiàgé fāng’àn. |
178 | Bạn có thể cung cấp ưu đãi cho đơn hàng lớn không? | 你们能否为大量订单提供优惠? | Nǐmen néng fǒu wéi dàliàng dìngdān tígōng yōuhuì? |
179 | Bạn có thể cung cấp thỏa thuận mua hàng không? | 你们能否提供采购协议? | Nǐmen néng fǒu tígōng cǎigòu xiéyì? |
180 | Chúng tôi cần một phạm vi giá cả cụ thể. | 我们需要一个具体的价格范围。 | Wǒmen xūyào yīgè jùtǐ de jiàgé fànwéi. |
181 | Giá cả của bạn so với đối thủ cạnh tranh thế nào? | 你们的价格和竞争对手相比如何? | Nǐmen de jiàgé hé jìngzhēng duìshǒu xiāng bǐ rúhé? |
182 | Chúng tôi cần một giá phù hợp với ngân sách của chúng tôi. | 我们需要一个符合我们预算的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè fúhé wǒmen yùsuàn de jiàgé. |
183 | Xin hỏi bạn có ưu đãi gì cho hợp tác lâu dài không? | 请问你们对长期合作有什么优惠? | Qǐngwèn nǐmen duì chángqí hézuò yǒu shé me yōuhuì? |
184 | Chúng tôi cần một kế hoạch giá linh hoạt để thích nghi với thị trường. | 我们需要一个灵活的价格方案来适应市场。 | Wǒmen xūyào yīgè línghuó de jiàgé fāng’àn lái shìyìng shìchǎng. |
185 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ưu thế về giá cả không? | 你们能否为我们提供一个价格优势? | Nǐmen néng fǒu wèi wǒmen tígōng yīgè jiàgé yōushì? |
186 | Chúng tôi cần biết giá thấp nhất của bạn là bao nhiêu. | 我们需要知道你们的最低限价。 | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de zuìdī xiàn jià. |
187 | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi nhiều hơn chiết khấu không? | 请问你们能否给我们更多的折扣? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu gěi wǒmen gèng duō de zhékòu? |
188 | Chúng tôi cần hiểu chiến lược định giá của bạn. | 我们需要了解你们的定价策略。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de dìngjià cèlüè. |
189 | Bạn có thể cung cấp giá giống như các đơn hàng trước đó không? | 你们能否提供与以往订单相同的价格? | Nǐmen néng fǒu tígōng yǔ yǐwǎng dìngdān xiàng tóng de jiàgé? |
190 | Chúng tôi cần một giá cả tương đối ổn định. | 我们需要一个相对稳定的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè xiāngduì wěndìng de jiàgé. |
191 | Xin hỏi bạn có kế hoạch điều chỉnh giá cả không? | 请问你们是否有价格调整的计划? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu jiàgé tiáozhěng de jìhuà? |
192 | Chúng ta cần một cái giá cả cạnh tranh hơn. | 我们需要一个有竞争力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè yǒu jìngzhēng lì de jiàgé. |
193 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giá đặt biệt cho nhu cầu của chúng tôi không? | 请问你们是否可以针对我们的需求提供特别定制的价格? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ zhēnduì wǒmen de xūqiú tígōng tèbié dìngzhì de jiàgé? |
194 | Chúng tôi cần biết chính sách giá của bạn có điều chỉnh không? | 我们需要知道您们的价格政策是否有所调整。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de jiàgé zhèngcè shìfǒu yǒu suǒ tiáozhěng. |
195 | Bạn có thể cung cấp chiết khấu nhiều hơn cho chúng tôi khi số lượng đặt hàng đạt một số lượng nhất định không? | 您们能否在订货量达到一定数量时给我们更多的折扣? | Nínmen néng fǒu zài dìnghuò liàng dádào yīdìng shùliàng shí gěi wǒmen gèng duō de zhékòu? |
196 | Chúng tôi cần hiểu phương thức thanh toán và thời hạn của bạn. | 我们需要了解您们的结算方式和期限。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nínmen de jiésuàn fāngshì hé qíxiàn. |
197 | Xin hỏi bạn có phương thức thanh toán khác để chọn không? | 请问您们有没有其他付款方式可供选择? | Qǐngwèn nínmen yǒu méiyǒu qítā fùkuǎn fāngshì kě gōng xuǎnzé? |
198 | Chúng tôi cần một hóa đơn chi tiết bao gồm tất cả các chi phí. | 我们需要一个详细的发票,包括所有的费用。 | Wǒmen xūyào yīgè xiángxì de fǎ piào, bāokuò suǒyǒu de fèiyòng. |
199 | Xin hỏi bạn có chấp nhận thanh toán bằng thư tín dụng không? | 请问您们是否接受信用证付款? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu jiēshòu xìnyòng zhèng fùkuǎn? |
200 | Chúng tôi cần một biên lai chi tiết rõ ràng. | 我们需要一个明细清晰的收据。 | Wǒmen xūyào yīgè míngxì qīngxī de shōujù. |
201 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ thanh toán khi nhận hàng cho chúng tôi không? | 您们能否为我们提供货到付款的服务? | Nínmen néng fǒu wèi wǒmen tígōng huò dào fùkuǎn de fúwù? |
202 | Chúng tôi cần hiểu chính sách hoàn tiền của bạn. | 我们需要了解您们的退款政策。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nínmen de tuì kuǎn zhèngcè. |
203 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ bán hàng trả góp không? | 请问您们能否提供赊销服务? | Qǐngwèn nínmen néng fǒu tígōng shēxiāo fúwù? |
204 | Chúng tôi cần biết giá của bạn có bao gồm phí vận chuyển không? | 我们需要知道您们的价格是否包含运费。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de jiàgé shìfǒu bāohán yùnfèi. |
205 | Xin hỏi giá của bạn có bao gồm thuế không? | 请问您们的报价是否包含税费? | Qǐngwèn nínmen de bàojià shìfǒu bāohán shuì fèi? |
206 | Chúng tôi cần biết thời gian giao hàng của bạn. | 我们需要知道您们的发货时间。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de fǎ huò shíjiān. |
207 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có thời hạn bảo hành | 请问您们的产品是否有保修期限? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn? |
208 | Chúng tôi cần hiểu chính sách dịch vụ hậu mãi của bạn. | 我们需要知道您们的售后服务政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
209 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có thể theo dõi được không? | 请问您们的产品是否可追溯? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu kě zhuīsù? |
210 | Chúng tôi cần hiểu các biện pháp đảm bảo chất lượng sản phẩm của bạn. | 我们需要知道您们的产品质量保证措施。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de chǎnpǐn zhí liàng bǎozhèng cuòshī. |
211 | Xin hỏi bạn có mẫu sản phẩm nào cung cấp cho chúng tôi tham khảo không? | 请问您们是否有样品可以提供给我们参考? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu yǒu yàngpǐn kěyǐ tígōng jǐ wǒmen cānkǎo? |
212 | Chúng tôi cần biết chu kỳ sản xuất của bạn. | 我们需要知道您们的生产周期。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de shēngchǎn zhōuqí. |
213 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | 请问您们的产品是否符合国际标准? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
214 | Chúng tôi cần hiểu các biện pháp đảm bảo sự hài lòng của khách hàng của bạn. | 我们需要了解您们的客户满意度保证措施。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nínmen de kèhù mǎnyì dù bǎozhèng cuòshī. |
215 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không? | 请问您们是否能够提供产品的技术支持? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu nénggòu tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí? |
216 | Chúng tôi cần hiểu quy trình kiểm tra chất lượng của bạn. | 我们需要知道您们的质量检验流程。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de zhìliàng jiǎnyàn liúchéng. |
217 | Xin hỏi bạn có các chứng nhận hoặc bằng cấp liên quan không? | 请问您们是否有相关证书或资质? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu yǒu xiāngguān zhèngshū huò zīzhì? |
218 | Chúng tôi cần hiểu cách đóng gói và tiêu chuẩn của bạn. | 我们需要知道您们的包装方式和标准。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de bāozhuāng fāngshì hé biāozhǔn. |
219 | Xin hỏi phương thức vận chuyển của bạn là gì? | 请问您们的运输方式是什么? | Qǐngwèn nínmen de yùnshū fāngshì shì shénme? |
220 | Chúng tôi cần biết cách tính phí vận chuyển của bạn. | 我们需要知道您们的运输费用如何计算。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de yùnshū fèiyòng rúhé jìsuàn. |
221 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ vận chuyển nước ngoài không? | 请问您们是否可以提供海外运输服务? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng hǎiwài yùnshū fúwù? |
222 | Chúng tôi cần hiểu chính sách bảo hiểm hàng hóa của bạn. | 我们需要知道您们的货运保险政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de huòyùn bǎoxiǎn zhèngcè. |
223 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ bốc xếp hàng hóa không? | 请问您们是否提供货物装卸服务? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu tígōng huòwù zhuāngxiè fúwù? |
224 | Chúng tôi cần biết phương thức thanh toán của bạn. | 我们需要知道您们的支付方式。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de zhīfù fāngshì. |
225 | Xin hỏi bạn có chấp nhận thanh toán bằng thư tín dụng không? | 请问您们是否接受信用证付款? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu jiēshòu xìnyòng zhèng fùkuǎn? |
226 | Chúng tôi cần biết thời hạn thanh toán của bạn. | 我们需要知道您们的支付期限。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de zhīfù qíxiàn. |
227 | Xin hỏi bạn có chấp nhận thanh toán trước không? | 请问您们是否可以接受预付款? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ jiēshòu yùfùkuǎn? |
228 | Chúng tôi cần biết chính sách hoàn trả của bạn. | 我们需要知道您们的退款政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de tuì kuǎn zhèngcè. |
229 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hóa đơn không? | 请问您们是否可以提供发票? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào? |
230 | Chúng tôi cần biết thuế và chính sách hải quan của bạn. | 我们需要知道您们的税率和关税政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de shuìlǜ hé guānshuì zhèngcè. |
231 | Xin hỏi bạn có chính sách giảm giá không? | 请问您们是否有折扣政策? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu yǒu zhékòu zhèngcè? |
232 | Chúng tôi cần biết số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu. | 我们需要知道您们的最低订单量是多少。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de zuìdī dìngdān liàng shì duōshǎo. |
233 | Xin hỏi giá của bạn có bao gồm phí vận chuyển không? | 请问您们的价格是否包括运费? | Qǐngwèn nínmen de jiàgé shìfǒu bāokuò yùnfèi? |
234 | Chúng tôi cần biết cách thanh toán tiền tệ của bạn. | 我们需要知道您们的货币结算方式。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de huòbì jiésuàn fāngshì. |
235 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ đổi/trả hàng không? | 请问您们是否提供退货服务? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu tígōng tuìhuò fúwù? |
236 | Chúng tôi cần hiểu các biện pháp bảo mật của bạn. | 我们需要知道您们的安全保障措施。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de ānquán bǎozhàng cuòshī. |
237 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp đào tạo kỹ thuật không? | 请问您们是否可以提供技术培训? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng jìshù péixùn? |
238 | Chúng tôi cần hiểu chính sách bảo trì và sửa chữa của bạn. | 我们需要知道您们的维修保养政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de wéixiū bǎoyǎng zhèngcè. |
239 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ nâng cấp không? | 请问您们是否可以提供升级服务? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng shēngjí fúwù? |
240 | Chúng tôi cần biết thời gian làm việc và thông tin liên hệ của đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của bạn. | 我们需要知道您们的技术支持团队的工作时间和联系方式。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de jìshù zhīchí tuánduì de gōngzuò shíjiān hé liánxì fāngshì. |
241 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | 请问您们是否可以提供样品? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn? |
242 | Chúng tôi cần biết chính sách và chi phí mẫu sản phẩm của bạn. | 我们需要知道您们的样品政策和费用。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de yàngpǐn zhèngcè hé fèiyòng. |
243 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ tùy chỉnh không? | 请问您们是否可以提供定制服务? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù? |
244 | Chúng tôi cần biết quy trình và chi phí dịch vụ tùy chỉnh của bạn. | 我们需要知道您们的定制服务流程和费用。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de dìngzhì fúwùliúchéng hé fèiyòng. |
245 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ đóng gói không? | 请问您们是否可以提供包装服务? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng fúwù? |
246 | Chúng tôi cần biết cách đóng gói và chi phí của bạn. | 我们需要知道您们的包装方式和费用。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de bāozhuāng fāngshì hé fèiyòng. |
247 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ logistics không? | 请问您们是否可以提供物流服务? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng wùliú fúwù? |
248 | Chúng tôi cần biết phương thức logistics và chi phí của bạn. | 我们需要知道您们的物流方式和费用。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de wù liú fāngshì hé fèiyòng. |
249 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ gấp không? | 请问您们是否可以提供加急服务? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng jiā jí fúwù? |
250 | Chúng tôi cần biết quy trình và chi phí dịch vụ gấp của bạn. | 我们需要知道您们的加急服务流程和费用。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de jiā jí fúwù liúchéng hé fèiyòng. |
251 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ hậu mãi không? | 请问您们是否可以提供售后服务? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù? |
252 | Chúng tôi cần biết quy trình dịch vụ hậu mãi và chính sách bảo hành của bạn. | 我们需要知道您们的售后服务流程和保修政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de shòuhòu fúwù liúchéng hé bǎoxiū zhèngcè. |
253 | Chúng tôi cần biết đối tượng khách hàng và vị trí thị trường của bạn. | 我们需要知道您们的客户群体和市场定位。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de kèhù qúntǐ hé shìchǎng dìngwèi. |
254 | Chúng tôi cần biết điểm mạnh và chiến lược khác biệt của bạn trong cạnh tranh. | 我们需要知道您们的竞争优势和差异化策略。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de jìngzhēng yōushì hé chāyì huà cèlüè. |
255 | Xin hỏi bạn có đề xuất hợp tác kinh doanh khác không? | 请问您们是否有其他业务合作建议? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu yǒu qítā yèwù hézuò jiànyì? |
256 | Chúng tôi cần thảo luận về giá cả và điều kiện giao hàng. | 我们需要讨论价格和交付条件。 | Wǒmen xūyào tǎolùn jiàgé hé jiāofù tiáojiàn. |
257 | Chúng tôi có thể linh hoạt với giá cả. | 我们可以在价格上有所让步。 | Wǒmen kěyǐ zài jiàgé shàng yǒu suǒ ràngbù. |
258 | Giá của bạn có bao gồm thuế không? | 您们的价格是否包含税费? | Nínmen de jiàgé shìfǒu bāohán shuì fèi? |
259 | Giá của bạn có bao gồm phí vận chuyển không? | 您们的价格是否包含运费? | Nínmen de jiàgé shìfǒu bāohán yùnfèi? |
260 | Chúng tôi cần biết phương thức và điều kiện thanh toán của bạn. | 我们需要知道您们的付款方式和条件。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de fùkuǎn fāngshì hé tiáojiàn. |
261 | Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | 您们是否接受信用卡付款? | Nínmen shìfǒu jiēshòu xìnyòngkǎ fùkuǎn? |
262 | Bạn có thể cung cấp thanh toán trả góp không? | 您们是否可以提供分期付款? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng fēnqí fùkuǎn? |
263 | Chúng tôi cần biết chính sách đổi trả của bạn. | 我们需要知道您们的退换货政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de tuìhuàn huò zhèngcè. |
264 | Chúng tôi cần biết tình trạng bảo đảm chất lượng và chứng nhận của bạn. | 我们需要知道您们的质量保证和认证情况。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de zhìliàng bǎozhèng hé rènzhèng qíngkuàng. |
265 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM/ODM không? | 您们是否可以提供OEM/ODM服务? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng OEM/ODM fúwù? |
266 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ mẫu thử không? | 您们是否可以提供试制服务? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng shìzhì fúwù? |
267 | Chúng tôi cần biết chu kỳ sản xuất và khả năng của bạn. | 我们需要知道您们的生产周期和能力。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de shēngchǎn zhōuqí hé nénglì. |
268 | Bạn có thể sản xuất tùy chỉnh theo yêu cầu của chúng tôi không? | 您们是否可以根据我们的需求定制生产? | Nínmen shìfǒu kěyǐ gēnjù wǒmen de xūqiú dìngzhì shēngchǎn? |
269 | Chúng tôi cần thảo luận về số lượng đặt hàng và thời gian giao hàng. | 我们需要讨论订单数量和交货时间。 | Wǒmen xūyào tǎolùn dìngdān shùliàng hé jiāo huò shíjiān. |
270 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ xác nhận mẫu không? | 您们是否可以提供样品确认服务? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn quèrèn fúwù? |
271 | Chúng tôi cần hiểu chiến lược bán hàng của bạn. | 我们需要了解您们的市场销售策略。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nínmen de shìchǎng xiāoshòu cèlüè. |
272 | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ thị trường không? | 您们是否可以提供市场支持? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng zhīchí? |
273 | Bạn có đại lý hoặc nhà phân phối không? | 您们是否有代理商或分销商? | Nínmen shìfǒu yǒu dàilǐ shāng huò fēnxiāo shāng? |
274 | Chúng tôi cần biết về dịch vụ hậu mãi của bạn. | 我们需要知道您们的售后服务情况。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de shòuhòu fúwù qíngkuàng. |
275 | Mức độ hài lòng của khách hàng của bạn như thế nào? | 您们的客户满意度如何? | Nínmen de kèhù mǎnyì dù rúhé? |
276 | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật không? | 您们是否可以提供技术支持? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng jìshù zhīchí? |
277 | Chúng tôi cần biết về lịch sử và nền tảng của công ty bạn. | 我们需要知道您们的公司历史和背景。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de gōngsī lìshǐ hé bèijǐng. |
278 | Bạn có khách hàng nào ở khu vực của chúng tôi chưa? | 您们是否已经在我们所在的地区有客户了? | Nínmen shìfǒu yǐjīng zài wǒmen suǒzài dì dìqū yǒu kèhùle? |
279 | Bạn có thể cung cấp cơ hội tham quan nhà máy không? | 您们是否可以提供参观工厂的机会? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng cānguān gōngchǎng de jīhuì? |
280 | Chúng tôi cần biết về trách nhiệm xã hội của bạn. | 我们需要知道您们的社会责任情况。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de shèhuì zérèn qíngkuàng. |
281 | Bạn đã nhận được các chứng nhận liên quan chưa? | 您们是否已经获得了相关的认证? | Nínmen shìfǒu yǐjīng huòdéle xiāngguān de rènzhèng? |
282 | Chúng tôi cần biết về văn hóa doanh nghiệp và giá trị của bạn. | 我们需要知道您们的企业文化和价值观。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de qǐyè wénhuà hé jiàzhíguān. |
283 | Bạn có thể cung cấp đào tạo nhân viên không? | 您们是否可以提供员工培训? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng yuángōng péixùn? |
284 | Chúng tôi cần biết về tình trạng tài chính và tín dụng của bạn. | 我们需要知道您们的财务状况和信用情况。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de cáiwù zhuàngkuàng hé xìnyòng qíngkuàng. |
285 | Bạn có thể cung cấp tham khảo của khách hàng khác không? | 您们是否有其他客户的参考? | Nínmen shìfǒu yǒu qítā kèhù de cānkǎo? |
286 | Chúng tôi cần hiểu về khả năng nghiên cứu và phát triển cũng như chiến lược của bạn. | 我们需要了解您们的研发能力和战略。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nínmen de yánfā nénglì hé zhànlüè. |
287 | Bạn có thể cung cấp hợp tác kỹ thuật không? | 您们是否可以提供技术合作? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng jìshù hézuò? |
288 | Bạn có thể cho tôi biết giá của bạn được không? | 您能否告诉我您的价格? | Nín néng fǒu gàosù wǒ nín de jiàgé? |
289 | Chúng tôi cần đàm phán để có được một giá tốt hơn. | 我们需要争取一个更好的价格。 | Wǒmen xūyào zhēngqǔ yīgè gèng hǎo de jiàgé. |
290 | Bạn nghĩ giá này có hợp lý không? | 您认为这个价格合理吗? | Nín rènwéi zhège jiàgé hélǐ ma? |
291 | Chúng tôi cần xem xét chi phí và giá thị trường. | 我们需要考虑成本和市场价格。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chéngběn hé shìchǎng jiàgé. |
292 | Chúng ta có thể đạt được một giá tốt hơn được không? | 我们能否达成一个更好的价格? | Wǒmen néng fǒu dáchéng yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
293 | Giá này vượt quá ngân sách của chúng tôi. | 这个价格超出了我们的预算。 | Zhège jiàgé chāochūle wǒmen de yùsuàn. |
294 | Bạn có thể cho chúng tôi một ưu đãi tốt hơn được không? | 您能否给我们一个更好的优惠? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de yōuhuì? |
295 | Chúng tôi cần một giao dịch tốt hơn. | 我们需要一个更好的交易。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiāoyì. |
296 | Chúng tôi cần nhiều ưu đãi hơn để đạt được thỏa thuận. | 我们需要更多的折扣才能达成交易。 | Wǒmen xūyào gèng duō de zhékòu cáinéng dáchéng jiāoyì. |
297 | Chúng tôi cần chất lượng và dịch vụ tốt hơn để hỗ trợ giá này. | 我们需要更好的质量和服务来支持这个价格。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de zhìliàng hé fúwù lái zhīchí zhège jiàgé. |
298 | Chúng tôi cần điều khoản và điều kiện tốt hơn. | 我们需要更好的条款和条件。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de tiáokuǎn hé tiáojiàn. |
299 | Bạn có thể cho chúng tôi một điều kiện thanh toán tốt hơn được không? | 您能否给我们一个更好的付款条件? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de fù kuǎn tiáojiàn? |
300 | Chúng tôi cần điều kiện giao hàng tốt hơn. | 我们需要更好的交货条件。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de jiāo huò tiáojiàn. |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Để hỗ trợ tốt nhất cho việc học các mẫu câu tiếng Trung đàm phán giá và thương lượng mặc cả thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung hàng ngày trên máy tính thông qua bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.
Các bạn xem giáo án bài giảng hôm nay chuyên đề tổng hợp 300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả mà còn chỗ nào chưa hiểu bài hay là cần được cung cấp thêm những mẫu câu khác xoay quanh vấn đề thương lượng và mặc cả thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung của Thầy Vũ nhé.
Bạn nào muốn tham gia các chương trình đào tạo tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao và các khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo lộ trình giảng dạy một cách bài bản và chuyên nghiệp dưới sự dẫn dắt tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thì hãy nhanh chóng gọi điện và liên hệ ngay Thầy Vũ để được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học sao cho phù hợp với các bạn nhé.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Sau đây là một số video Thầy Vũ livestream trên kênh youtube học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster bài giảng theo chuyên đề tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao. Các bạn hãy xem để cảm nhận và trải nghiệm phương pháp đào tạo cũng như kỹ năng nghiệp vụ sư phạm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài kiến thức trong bài giảng tổng hợp 300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả này ra, Thầy Vũ còn thiết kế thêm rất nhiều tài liệu giảng dạy tiếng Trung khác xoay quanh vấn đề thương lượng giá cả và mặc cả tiền hàng. Ví dụ như sau:
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Quần áo Nam Nữ Taobao 1688
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Thời trang Nam Nữ trên Taobao 1688
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Thời trang Mẹ và Bé trên Taobao 1688
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Thời trang Giày dép Taobao 1688 Tmall
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Thời trang Công sở cho phái Nam và Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Phụ kiện Thời trang và Trang sức Taobao
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Túi xách Thời trang Nam Nữ trên Taobao
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Phụ kiện Điện thoại Iphone và Android
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Thiết bị điện tử trên Alibaba
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Linh kiện máy tính trên Taobao Tmall
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả Phụ kiện và Linh kiện Ô tô
Dưới đây là một số bài giảng khác của Thầy Vũ, các bạn nên xem thêm để bổ trợ kiến thức cho bài học 300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả nhé.
Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp thông dụng
492 Từ vựng tiếng Trung Doanh nghiệp
512 Từ vựng tiếng Trung Công sở Văn phòng
519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô
Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn