Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

0
25182
Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp
Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta lại học tiếp các từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề mới đó là Nghề nghiệp. Em nào chưa ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung từ bài học hôm trước thì vào link bên dưới xem lại nhanh chóng nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Ngành Khách sạn

STTTiếng ViệtPhiên âmTiếng Trung
1Diễn viên namNán yǎnyuán男演员
2Diễn viên nữNǚ yǎnyuán女演员
3Ca sỹGēshǒu歌手
4Vũ côngWǔdǎo jiā舞蹈家
5Nhạc sỹYīnyuè jiā音乐家
6Nghệ sỹ pianoGāngqín jiā钢琴家
7Thợ sơn, hoạ sỹHuàjiā, yóuqī jiàng画家,油漆匠
8Giáo viênJiàoshī教师
9Giáo sưJiàoshòu教授
10Hiệu trưởng trường tiểu học trung họcZhōng xiǎoxué xiàozhǎng中小学校长
11Nữ hiệu trưởng trường tiểu học trung họcZhōng xiǎoxué nǚ xiàozhǎng中小学女校长
12Hiệu trưởngXiàozhǎng校长
13Đạo diễnDǎoyǎn导演
14Biên tậpBiānzhě编者
15Tác giaZuòjiā作家
16Nhà báoJìzhě记者
17Phát thanh viênGuǎngbò yuán广播员
18Nhà báo, ký giảZázhì jìzhě杂志记者
19Công nhânGōngrén工人
20Nông dânNóngfū农夫
21Ngư dânYúfū渔夫
22Nhà hóa học , nhà khoa họcHuàxué jiā, yàojì shī化学家,药剂师
23Kiến trúc sưGōngchéngshī工程师
24Nhà thám hiểmTànxiǎn jiā探险家
25Nghiên cứu viênYánjiùyuán研究员
26Bác sỹ, tiến sỹYīshēng, bóshì医生,博士
27Y táHùshì护士
28Bác sỹ khoa ngoạiWàikē yīshēng外科医生
29Thủy thủShuǐshǒu水手
30Thuyền viênChuányuán船员
31Phi côngFēixíngyuán, lǐngháng yuán飞行员, 领航员
32Phi hành giaYǔháng yuán宇航员
33Tài xếJiàshǐ yuán驾驶员
34Vận động viênYùndòngyuán运动员
35Cảnh sátJǐngchá警察
36Thám tửZhēntàn侦探
37Quan tòaFǎguān法官
38Luật sưLǜshī律师
39Luật sưLǜshī律师
40Đầu bếpChúzi, chúshī厨子,厨师
41Người làm bánh mỳMiànbāo shī面包师
42Phục vụ bồi bànShìzhě侍者
43Phục vụ bồi bàn (nữ)Nǚ fúwù shēng女服务生
44Người giết mổ, đồ tểTúfū屠夫
45Nhân viên văn phòngBànshìyuán办事员
46Nhân viên đánh máyDǎzì yuán打字员
47Thư kýMìshū秘书
48Người bán hàngShòuhuòyuán, tuīxiāo yuán售货员,推销员
49Chủ hiệuLíngshòu shāng, diànzhǔ零售商, 店主
50Người bán sáchShū shāng书商
51Thợ mayCáiféng裁缝
52Người lính, quân nhânJūnrén军人
53Người đ ưa thưYóuchāi邮差
54Nhân viên, lính cứu hoảXiāofáng rényuán消防人员
55Người bán véChéngwùyuán乘务员
56Nhân viên thư việnTúshū guǎnlǐ yuán图书管理员
57Người trông trẻBǎomǔ保姆
58Người học nghề, nhân viên tập sựXuétú gōng学徒工
59Thợ thủ côngGōngjiàng工匠
60Thợ thủ côngGōngjiàng工匠
61Chuyên giaZhuānjiā专家
62Chủ, ông chủGùzhǔ, lǎobǎn雇主,老板
63Nhân viên lễ tânJiēdài yuán接待员
64Người trực tổng đàiDiànhuà jiēxiànyuán电话接线员
65Phiên dịchFānyì翻译
66Thợ ảnhShèyǐng shī摄影师
67Nhà soạn kịch, người viết kịchJù zuòjiā剧作家
68Nhà ngôn ngữ họcYǔyán xué jiā语言学家
69Nhà thực vật họcZhíwù xué jiā植物学家
70Nhà kinh tế họcJīngjì xué jiā经济学家
71Nhà khoa họcHuàxué jiā化学家
72Nhà khoa họcKēxuéjiā科学家
73Nhà triết học, triết giaZhéxué jiā哲学家
74Nhà chính trị, chính trị giaZhèngzhì xué jiā政治学家
75Nhà vật lýWùlǐ xué jiā物理学家