Từ vựng Tiếng Trung về Ngành Khách sạn

0
10095
Từ vựng Tiếng Trung về Ngành Khách sạn
Từ vựng Tiếng Trung về Ngành Khách sạn
4.5/5 - (4 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta lại học tiếp sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới nhé, đó là Ngành Khách sạn. Các em thích được ở trong khách sạn 5 sao hay là 6 sao, tất nhiên là càng nhiều sao càng tốt rồi. Chúng ta cùng điểm lại một số từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Ngân hàng

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bít tết牛排Niúpái
2Buffet自助餐Zìzhùcān
3Căn hộ kiểu gia đình家庭式房间Jiātíng shì fángjiān
4Đại sảnh大堂Dàtáng
5Đặt cọc订金Dìngjīn
6Đặt phòng đơn订单间Dìngdān jiān
7Đặt phòng theo đoàn订一个团的房Dìng yīgè tuán de fáng
8Đặt phòng trực tiếp直接订房Zhíjiē dìngfáng
9Điểm tâm点心Diǎnxīn
10Điện thoại đường dài长途电话Chángtú diànhuà
11Điện thoại nội bộ (từ phòng nàyqua phòng khác)内线Nèixiàn
12Điện thoại quốc tế国际电话Guójì diànhuà
13Đồ lưu niệm纪念品Jìniànpǐn
14Đồ tráng miệng饭后甜点Fàn hòu tiándiǎn
15Giảm giá减价Jiǎn jià
16Khách sạn( Hotel)饭店Fàndiàn
17Lễ tân柜台Guìtái
18Mùa du lịch旅游旺季Lǚyóu wàngjì
19Nhà nghỉ ( Motel)汽车旅馆Qìchē lǚguǎn
20Nhà trọ(Inn)小旅馆Xiǎo lǚguǎn
21Nhân viên bàn bar吧台人员Bātái rényuán
22Nhân viên dọn phòng茶房员Cháfáng yuán
23Nhân viên gác cửa 门窗(管理)人员Chuāng (guǎnlǐ) rényuán
24Nhân viên giải đáp thông tin解答问题人员Jiědá wèntí rényuán
25Nhân viên giặt là清洗洗衣物人员Qīngxǐ xǐyī wù rényuán
26Nhân viên khuôn vác盘运员Pán yùn yuán
27Nhân viên lễ tân总台服务员Zǒng tái fúwùyuán
28Nhân viên phòng quần áo衣物间服务员Yīwù jiān fúwùyuán
29Nhân viên quét dọn保洁人员(或清洁人员 )Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán)
30Nhân viên tạp vụ杂务人员Záwù rényuán
31Nhân viên thủ quỹ出纳员Chūnà yuán
32Nhân viên trực buồng值班人员Zhíbān rényuán
33Nhân viên trực đêm值夜班人员Zhí yèbān rényuán
34Nhân viên trực tầng楼层值班人员Lóucéng zhíbān rényuán
35Phòng đôi双人房Shuāngrén fáng
36Phòng đơn单人房Dān rén fáng
37Phòng hạng sang高级间Gāojí jiān
38Phòng thông nhau互通房Hùtōng fáng
39Phòng tiêu chuẩn标准间Biāozhǔn jiān
40Sâm panh香槟Xiāngbīn
41Sòng bạc赌场Dǔchǎng
42Thanh toán结帐Jié zhàng
43Thay đổi thời gian变更时间Biàngēng shíjiān
44Thẻ phòng (mở cửa) (thay cho chìa khóa, tếng Anh gọi là Ving card hoặc bing card thì phải)  电脑房门卡   Diànnǎo fáng mén kǎ
45Thủ tục đăng ký khách sạn入住酒店登记手续Rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù
46Thủ tục nhận phòng(check in)办理住宿手续Bànlǐ zhùsù shǒuxù
47Thủ tục trả phòng (check out)办理退房Bànlǐ tuì fáng
48Tiền bo小费Xiǎofèi
49Tiền mặt现金Xiànjīn
50Xuất (ăn)Fèn