Khóa học từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc cơ bản
Từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc cơ bản bài giảng hôm nay cung cấp cho các bạn một số từ vựng quan trọng về xuất nhập khẩu, các bạn hãy chú ý theo dõi bài giảng ở bên dưới nhé. Bài học truyền đạt đến các bạn học viên từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu để nhập hàng Trung Quốc online trên website thương mại điện tử Alibaba. Sau đây Thầy Vũ sẽ hướng dẫn các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster những kiến thức cần thiết để có thể tự đánh hàng Trung Quốc tận xưởng nhé.
Để hệ thống lại kiến thức cũ trước khi vào bài mới các bạn hãy ấn vào link bên dưới nhé.
Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung mua hàng taobao tmall 1688
Sau đây là nội dung bài giảng Từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc cơ bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc cơ bản (Nghĩa tiếng Việt) | Từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc cơ bản (Nghĩa tiếng Trung) | Từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc cơ bản (Phiên âm tiếng Trung) |
1 | báo giá | 报价 | Bàojià |
2 | cảng đăng ký ( tàu thuyền ) | 船籍港 | Chuánjí gǎng |
3 | cảng giao hàng | 交货港 | Jiāo huò gǎng |
4 | cảng nhập khẩu | 进口港 | Jìnkǒu gǎng |
5 | cảng tự do | 自由港 | Zìyóugǎng |
6 | cảng xuất phát | 出发港 | Chūfā gǎng |
7 | chất lượng | 质量 | Zhìliàng |
8 | cửa khẩu theo hiệp ước | 条约口岸 | Tiáoyuē kǒu’àn |
9 | cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại | 通商口岸 | Tōngshāng kǒu’ àn |
10 | của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng | 装货口岸 | Zhuāng huò kǒu’àn |
11 | đặc sản | 特产品 | Tè chǎnpǐn |
12 | danh mục hàng hóa nhập khẩu | 进口商品目录 | Jìnkǒu shāngpǐn mùlù |
13 | định giá | 定价 | Dìngjià |
14 | giá cả hàng hóa | 商品价格 | Shāngpǐn jiàgé |
15 | giá CIF ( đến cảng ) | 到岸价格 | Dào àn jiàgé |
16 | giá giao hàng | 交货价格 | Jiāo huò jiàgé |
17 | giá ưu đãi | 优惠价格 | Yōuhuì jiàgé |
18 | gián tiếp nhập khẩu | 间接进口 | Jiànjiē jìnkǒu |
19 | giấy phép nhập khẩu | 进口许可证 | Jìnkǒu xǔkě zhèng |
20 | hàg hóa nhập khẩu | 进口商品 | Jìnkǒu shāngpǐn |
21 | hàng công nghiệp nặng | 重工业品 | Zhònggōngyè pǐn |
22 | hàng công nghiệp nhẹ | 轻工业品 | Qīnggōngyè pǐn |
23 | hàng hóa xuất khẩu | 出口商品 | Chūkǒu shāngpǐn |
24 | hàng khoáng sản | 矿产品 | Kuàng chǎnpǐn |
25 | hạng mục nhập khẩu | 进口项目 | Jìnkǒu xiàngmù |
26 | hạng mục xuất khẩu | 出口项目 | Chūkǒu xiàngmù |
27 | hàng ngoại | 外国商品 | Wàiguó shāngpǐn |
28 | hàng nhập khẩu | 进口货物 | Jìnkǒu huòwù |
29 | hàng quá cảnh | 过境货物 | Guòjìng huòwù |
30 | hàng sản xuất để xuất khẩu | 出口的制造品 | Chūkǒu de zhìzào pǐn |
31 | hàng súc sản | 畜产品 | Xù chǎnpǐn |
32 | hàng thủ công mỹ nghệ | 工艺美术品 | Gōngyì měishù pǐn |
33 | hàng xuất khẩu | 出口货物 | Chūkǒu huòwù |
34 | hiệp định mậu dịch song phương | 双边贸易协定 | Shuāngbiān màoyì xiédìng |
35 | hội chợ giao dịch hàng hóa | 商品交易会 | Shāngpǐn jiāoyì huì |
36 | hợp đồng ngoại thương | 外贸合同 | Wàimào hétóng |
37 | kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验 | Shāngpǐn jiǎnyàn |
38 | lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验费 | Shāngpǐn jiǎnyàn fèi |
39 | mức nhập khẩu | 进口额 | Jìnkǒu é |
40 | nhập khẩu miễn thuế | 免税进口 | Miǎnshuì jìnkǒu |
41 | nhập siêu | 入超 | Rù chāo |
42 | nông sản | 农产品 | Nóngchǎnpǐn |
43 | phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验证明书 | Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū |
44 | phươg thức nhập khẩu | 进口方式 | Jìnkǒu fāngshì |
45 | sản xuất ngay tại chỗ | 当地制造的 | Dāngdì zhìzào de |
46 | số lượng | 数量 | Shùliàng |
47 | thị trường ngoài nước | 海外市场 | Hǎiwài shìchǎng |
48 | thị trường nhập khẩu | 进口市场 | Jìnkǒu shìchǎng |
49 | thị trường thế giới | 世界市场 | Shìjiè shìchǎng |
50 | thị trường xuất khẩu | 出口市场 | Chūkǒu shìchǎng |
51 | thổ sản | 土产品 | Tǔ chǎnpǐn |
52 | thuế nhập khẩu | 进口税 | Jìnkǒu shuì |
53 | thuế xuất khẩu | 出口税 | Chūkǒu shuì |
54 | thương mại biên giới | 边境贸易 | Biānjìng màoyì |
55 | thương mại đường biển | 海运贸易 | Hǎiyùn màoyì |
56 | thương mại qua trung gian | 中介贸易 | Zhōngjiè màoyì |
57 | tổng giá trị nhập khẩu | 进口总值 | Jìnkǒu zǒng zhí |
58 | trong nước sản xuất | 本国制造的 | Běnguó zhìzào de |
59 | trực tiếp nhập khẩu | 直接进口 | Zhíjiē jìnkǒu |
60 | trung tâm mậu dịch biên giới | 边境贸易中心 | Biānjìng màoyì zhōngxīn |
61 | trung tâm mậu dịch quốc tế | 国际贸易中心 | Guójì màoyì zhōngxīn |
62 | trung tâm mậu dịch thế giới | 世界贸易中心 | Shìjiè màoyì zhōngxīn |
63 | trung tâm ngoại thương | 外贸中心 | Wàimào zhōngxīn |
64 | trung tâm thương mại | 贸易中心 | Màoyì zhōngxīn |
65 | xuất siêu | 出超 | Chū chāo |
Vậy là chúng ta vừa học xong bài giảng chuyên đề Từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc cơ bản, chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và tích lũy được nhiều kiến thức bổ ích cho bản thân, hẹn gặp lại các bạn học viên ở buổi học tiếp theo vào ngày mai nhé.