Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là cuốn sách ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thiết kế vi mạch điện tử mới nhất vừa được xuất xưởng tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở).
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch
Đây là địa chỉ mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ liên tục sản xuất CHẤT XÁM VÔ TẬN bởi bộ não thiên tài chuyên về ngôn ngữ tiếng Trung Quốc và ngôn ngữ tiếng Anh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ ngoài chuyên môn tiếng Trung ra còn rất thành thạo tiếng Anh bởi năm xưa Thầy Vũ thường xuyên mỗi ngày học tập và làm việc song ngữ Anh Trung.
Cuốn sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch của Tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ giúp ích các bạn rất nhiều trong công việc ứng dụng thực tế. Những từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thiết kế Vi mạch điện tử trong cuốn sách ebook này chỉ là một phần trong hàng nghìn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Chip bán dẫn và Vi mạch điện tử.
Để có thể học thật nhanh các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thiết kế Vi mạch điện tử này, các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính hàng ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.
Giới thiệu tổng quan về cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách “Từ vựng Tiếng Trung Thiết kế Vi mạch” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nguồn tài liệu hữu ích cho những người muốn học Tiếng Trung mà còn mang đến kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực thiết kế vi mạch. Đây là một tác phẩm độc đáo, kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và chuyên ngành, mở ra một cánh cửa mới cho người đọc với sự hiểu biết sâu rộng về cả hai lĩnh vực này.
“Từ vựng Tiếng Trung Thiết kế Vi mạch” không chỉ tập trung vào việc giới thiệu từ vựng tiếng Trung mà còn mở rộng kiến thức về thiết kế vi mạch – một lĩnh vực ngày càng quan trọng trong thế giới công nghiệp hiện đại. Cuốn sách không chỉ làm giàu vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn áp dụng chúng một cách hiệu quả trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một người học giỏi với sự hiểu biết sâu sắc về cả Tiếng Trung và lĩnh vực thiết kế vi mạch. Ngôn ngữ trong sách được chọn lọc kỹ lưỡng, dễ hiểu và phản ánh chính xác thông tin chuyên ngành, giúp độc giả nắm bắt nhanh chóng và nhớ lâu về kiến thức mới.
Cuốn sách không chỉ là một bản hướng dẫn mà còn là một công cụ thực hành mạnh mẽ. Bạn sẽ không chỉ đọc về từ vựng mà còn được thực hành ngay trong các bài tập và ví dụ liên quan đến thiết kế vi mạch. Điều này giúp việc học trở nên thú vị và áp dụng được ngay trong công việc hàng ngày.
Cuốn sách đặc biệt hữu ích cho sinh viên, kỹ sư và những người làm việc trong ngành công nghiệp điện tử, viễn thông, và lĩnh vực liên quan. Nó không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp Tiếng Trung mà còn nâng cao kiến thức chuyên sâu về thiết kế vi mạch, từ đó tạo ra sự hiệu quả trong công việc.
Cuốn sách “Từ vựng Tiếng Trung Thiết kế Vi mạch” không chỉ là một nguồn tư liệu học tập mà còn là một hành trang hữu ích cho những người muốn vươn lên trong sự nghiệp và mở rộng kiến thức của mình trong cả hai lĩnh vực quan trọng này.
Ngay sau đây chúng ta sẽ đi vào nội dung chi tiết của cuốn sách điện tử ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 芯片设计 | Microchip Design | Thiết kế Vi mạch | Xīnpiàn shèjì |
2 | 集成电路 | Integrated Circuit (IC) | Vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù |
3 | 硅片 | Silicon Wafer | Đĩa silic | guī piàn |
4 | 电路图 | Circuit Diagram | Sơ đồ mạch điện | diànlùtú |
5 | 逻辑门 | Logic Gate | Cổng logic | luójí mén |
6 | 时序设计 | Timing Design | Thiết kế thời gian | shíxù shèjì |
7 | 模拟电路 | Analog Circuit | Mạch tương tự | mónǐ diànlù |
8 | 数字电路 | Digital Circuit | Mạch số | shùzì diànlù |
9 | 电源管理 | Power Management | Quản lý nguồn điện | diànyuán guǎnlǐ |
10 | 半导体 | Semiconductor | Bán dẫn | bàndǎotǐ |
11 | 布线 | Routing | Đi dây | bùxiàn |
12 | 测试与验证 | Testing and Verification | Kiểm thử và Xác nhận | cèshì yǔ yànzhèng |
13 | 封装 | Packaging | Đóng gói | fēngzhuāng |
14 | 原型 | Prototype | Mẫu đầu tiên | yuánxíng |
15 | 制造工艺 | Manufacturing Process | Quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì |
16 | 电源电路 | Power Supply Circuit | Mạch nguồn điện | diànyuán diànlù |
17 | 芯片制造 | Chip Manufacturing | Sản xuất vi mạch | xīnpiàn zhìzào |
18 | 集成度 | Integration Level | Độ tích hợp | jíchéng dù |
19 | 自动化设计 | Automation Design | Thiết kế tự động | zìdònghuà shèjì |
20 | 模块化设计 | Modular Design | Thiết kế mô-đun | mókuài huà shèjì |
21 | 微处理器 | Microprocessor | Vi xử lý | wéi chǔlǐ qì |
22 | 浮点运算 | Floating Point Operation | Phép toán dấu chấm động | fú diǎn yùnsuàn |
23 | 电磁兼容性 | Electromagnetic Compatibility | Tương thích điện từ | diàncí jiānróng xìng |
24 | 信号处理 | Signal Processing | Xử lý tín hiệu | xìnhào chǔlǐ |
25 | FPGA (现场可编程门阵列) | FPGA (Field-Programmable Gate Array) | Mảng Cổng Lập trình Trường | FPGA (xiànchǎng kě biānchéng mén zhènliè) |
26 | 电源效率 | Power Efficiency | Hiệu suất nguồn | diànyuán xiàolǜ |
27 | 母线 | Bus | Dây nối | mǔxiàn |
28 | 时钟频率 | Clock Frequency | Tần số đồng hồ | shízhōng pínlǜ |
29 | 故障诊断 | Fault Diagnosis | Chẩn đoán lỗi | gùzhàng zhěnduàn |
30 | 可靠性 | Reliability | Độ tin cậy | kěkào xìng |
31 | 集成电路设计工具 | IC Design Tools | Công cụ thiết kế IC | jíchéng diànlù shèjì gōngjù |
32 | 嵌入式系统 | Embedded System | Hệ thống nhúng | qiànrù shì xìtǒng |
33 | 数模转换 | Analog-to-Digital Conversion | Chuyển đổi số tương tự | shù mó zhuǎnhuàn |
34 | 电阻 | Resistor | Resistor | diànzǔ |
35 | 电容 | Capacitor | Capacitor | diànróng |
36 | 电感 | Inductor | Cuộn cảm | diàngǎn |
37 | 硬件 | Hardware | Phần cứng | yìngjiàn |
38 | 软件 | Software | Phần mềm | ruǎnjiàn |
39 | 接口 | Interface | Giao diện | jiēkǒu |
40 | 安全性 | Security | An ninh | ānquán xìng |
41 | 静电放电 | Electrostatic Discharge (ESD) | Xả điện tĩnh | jìngdiàn fàngdiàn |
42 | 可编程逻辑器件 | Programmable Logic Device (PLD) | Thiết bị logic có thể lập trình | kě biānchéng luójí qìjiàn |
43 | 电子元件 | Electronic Components | Linh kiện điện tử | diànzǐ yuánjiàn |
44 | 噪声 | Noise | Nhiễu | zàoshēng |
45 | 电子设计自动化 | Electronic Design Automation (EDA) | Tự động hóa thiết kế điện tử | diànzǐ shèjì zìdònghuà |
46 | 硬件描述语言 | Hardware Description Language (HDL) | Ngôn ngữ mô tả phần cứng | yìngjiàn miáoshù yǔyán |
47 | 电子电路仿真 | Electronic Circuit Simulation | Mô phỏng mạch điện tử | diànzǐ diànlù fǎngzhēn |
48 | 带宽 | Bandwidth | Băng thông | dàikuān |
49 | 射频设计 | Radio Frequency (RF) Design | Thiết kế tần số radio | shèpín shèjì |
50 | PCB (印刷电路板) | PCB (Printed Circuit Board) | Bảng mạch in | PCB (yìnshuā diànlù bǎn) |
51 | 集成电路测试 | Integrated Circuit Testing | Kiểm thử vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù cèshì |
52 | EMI (电磁干扰) | EMI (Electromagnetic Interference) | Nhiễu điện từ | EMI (diàncí gānrǎo) |
53 | 时钟同步 | Clock Synchronization | Đồng bộ đồng hồ | shízhōng tóngbù |
54 | 功耗 | Power Consumption | Tiêu thụ năng lượng | gōng hào |
55 | 可重构计算 | Reconfigurable Computing | Tính toán có thể cấu hình lại | kě chóng gòu jìsuàn |
56 | 效能 | Performance | Hiệu suất | xiàonéng |
57 | 集成电路制造 | IC Manufacturing | Sản xuất vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào |
58 | 可持续性 | Sustainability | Bền vững | kě chíxù xìng |
59 | 内存 | Memory | Bộ nhớ | nèicún |
60 | 逆变器 | Inverter | Biến đổi ngược | nì biàn qì |
61 | 数据存储 | Data Storage | Lưu trữ dữ liệu | shùjù cúnchú |
62 | 数据传输 | Data Transmission | Truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū |
63 | 可编程逻辑控制器 | Programmable Logic Controller (PLC) | Bộ điều khiển logic có thể lập trình | kě biānchéng luójí kòngzhì qì |
64 | 射频集成电路 | Radio Frequency Integrated Circuit (RFIC) | Vi mạch tích hợp tần số radio | shèpín jíchéng diànlù |
65 | 晶体振荡器 | Crystal Oscillator | Dao cắt tinh thể | jīngtǐ zhèndàng qì |
66 | 虚拟原型 | Virtual Prototype | Mô hình ảo | xūnǐ yuánxíng |
67 | 可持续能源 | Sustainable Energy | Năng lượng bền vững | kě chíxù néngyuán |
68 | 硅晶圆 | Silicon Wafer | Đĩa silic | guī jīng yuán |
69 | 动态电源管理 | Dynamic Power Management | Quản lý nguồn động | dòngtài diànyuán guǎnlǐ |
70 | CMOS (互补金属氧化物半导体) | CMOS (Complementary Metal-Oxide-Semiconductor) | Bán dẫn CMOS | CMOS (hùbǔ jīnshǔ yǎnghuà wù bàndǎotǐ) |
71 | 网络处理器 | Network Processor | Bộ xử lý mạng | wǎngluò chǔlǐ qì |
72 | 电磁兼容 | Electromagnetic Compatibility | Tương thích điện từ | diàncí jiānróng |
73 | 电流 | Current | Dòng điện | diànliú |
74 | 系统级集成电路 | System-on-Chip (SoC) | Hệ thống trên một vi mạch | xìtǒng jí jíchéng diànlù |
75 | 电源逆变器 | Power Inverter | Biến đổi nguồn ngược | diànyuán nì biàn qì |
76 | 自动测试设备 | Automated Test Equipment (ATE) | Thiết bị kiểm thử tự động | zìdòng cèshì shèbèi |
77 | 集成电路布局设计 | IC Layout Design | Thiết kế bố trí vi mạch | jíchéng diànlù bùjú shèjì |
78 | 电源稳压器 | Voltage Regulator | Ổn áp điện áp | diànyuán wěn yā qì |
79 | 真空管 | Vacuum Tube | Ống hút | zhēnkōngguǎn |
80 | 透明导电膜 | Transparent Conductive Film | Màng dẫn trong suốt | tòumíng dǎodiàn mó |
81 | 物联网 | Internet of Things (IoT) | Internet vạn vật | wù liánwǎng |
82 | 集成电路生产工艺 | IC Production Process | Quy trình sản xuất vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù shēngchǎn gōngyì |
83 | 超大规模集成电路 | Very Large Scale Integration (VLSI) | Vi mạch tích hợp siêu lớn | chāodà guīmó jíchéng diànlù |
84 | 集成电路布线 | IC Routing | Đi dây trên vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù bùxiàn |
85 | 振荡电路 | Oscillator Circuit | Mạch dao động | zhèndàng diànlù |
86 | 双极性晶体管 | Bipolar Junction Transistor (BJT) | Transistor hai cực | shuāng jí xìng jīngtǐguǎn |
87 | 光导纤维 | Optical Fiber | Sợi quang | guāngdǎo xiānwéi |
88 | 射频放大器 | Radio Frequency Amplifier | Bộ khuếch đại tần số radio | shèpín fàngdàqì |
89 | 电源滤波器 | Power Filter | Bộ lọc nguồn | diànyuán lǜbō qì |
90 | 静电容 | Electrostatic Capacitor | Condensator điện tĩnh | jìngdiànróng |
91 | 模拟信号处理 | Analog Signal Processing | Xử lý tín hiệu tương tự | mónǐ xìnhào chǔlǐ |
92 | 数字信号处理 | Digital Signal Processing | Xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ |
93 | 可编程逻辑阵列 | Programmable Logic Array (PLA) | Mảng logic có thể lập trình | kě biānchéng luójí zhènliè |
94 | 太阳能电池 | Solar Cell | Pin năng lượng mặt trời | tàiyángnéng diànchí |
95 | 超导体 | Superconductor | Siêu dẫn | chāodǎotǐ |
96 | 功率放大器 | Power Amplifier | Bộ khuếch đại công suất | gōnglǜ fàngdàqì |
97 | 直流电源 | Direct Current Power Supply | Nguồn điện một chiều | zhíliú diànyuán |
98 | 氧化物半导体场效应晶体管 | Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor (MOSFET) | Transistor MOS | yǎnghuà wù bàndǎotǐ chǎng xiàoyìng jīngtǐguǎn |
99 | 电源线性稳压器 | Linear Voltage Regulator | Ổn áp điện áp tuyến tính | diànyuán xiànxìng wěn yā qì |
100 | CMOS图像传感器 | CMOS Image Sensor | Cảm biến hình ảnh CMOS | CMOS túxiàng chuángǎnqì |
101 | 热释电传感器 | Pyroelectric Sensor | Cảm biến nhiệt điện | rè shì diàn chuángǎnqì |
102 | 硅光子学 | Silicon Photonics | Quang học silic | guī guāngzǐ xué |
103 | 电荷耦合器件 | Charge-Coupled Device (CCD) | Thiết bị nạp cặp điện | diànhè ǒuhé qìjiàn |
104 | 电源开关 | Switching Power Supply | Nguồn điện chuyển đổi | diànyuán kāiguān |
105 | 电感耦合器件 | Inductive Coupling Device | Thiết bị nối cảm điện | diàngǎn ǒuhé qìjiàn |
106 | 微机电系统 | Microelectromechanical Systems (MEMS) | Hệ thống vi cơ điện tử nhỏ | wēi jīdiàn xìtǒng |
107 | 声波传感器 | Acoustic Wave Sensor | Cảm biến sóng âm | shēngbō chuángǎnqì |
108 | 集成电路制造厂 | Semiconductor Fabrication Plant | Nhà máy sản xuất vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào chǎng |
109 | 硬件安全 | Hardware Security | An ninh phần cứng | yìngjiàn ānquán |
110 | 数字信号调理 | Digital Signal Conditioning | Điều chỉnh tín hiệu số | shùzì xìnhào tiáolǐ |
111 | 模拟信号发生器 | Analog Signal Generator | Đầu phát tín hiệu tương tự | mónǐ xìnhào fāshēng qì |
112 | 模数转换器 | Analog-to-Digital Converter (ADC) | Bộ chuyển đổi tương tự sang số | mó shù zhuǎnhuàn qì |
113 | 双极型晶体管 | NPN Transistor | Transistor NPN | shuāng jí xíng jīngtǐguǎn |
114 | 多层印刷电路板 | Multilayer Printed Circuit Board | Bảng mạch in nhiều lớp | duō céng yìnshuā diànlù bǎn |
115 | 物理设计 | Physical Design | Thiết kế vật lý | wùlǐ shèjì |
116 | 数字逻辑电路 | Digital Logic Circuit | Mạch logic số | shùzì luójí diànlù |
117 | 时钟分配网络 | Clock Distribution Network | Mạng phân phối đồng hồ | shízhōng fēnpèi wǎngluò |
118 | 电磁感应 | Electromagnetic Induction | Điện từ học | diàncígǎnyìng |
119 | 集成电路生命周期 | IC Lifecycle | Chu kỳ sinh học của vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù shēngmìng zhōuqí |
120 | 可扩展性 | Scalability | Khả năng mở rộng | kě kuòzhǎn xìng |
121 | 电磁波 | Electromagnetic Wave | Sóng điện từ | diàncíbō |
122 | 智能传感器 | Smart Sensor | Cảm biến thông minh | zhìnéng chuángǎnqì |
123 | 电池管理系统 | Battery Management System (BMS) | Hệ thống quản lý pin | diànchí guǎnlǐ xìtǒng |
124 | 电感电容滤波器 | LC Filter | Bộ lọc LC | diàngǎn diàn róng lǜbō qì |
125 | 直流电机 | Direct Current Motor | Động cơ một chiều | zhíliú diànjī |
126 | 集成电路故障诊断 | IC Fault Diagnosis | Chẩn đoán lỗi vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù gùzhàng zhěnduàn |
127 | 微处理器架构 | Microprocessor Architecture | Kiến trúc vi xử lý | wéi chǔlǐ qì jiàgòu |
128 | 电磁感应耦合 | Electromagnetic Inductive Coupling | Nối cảm điện từ học | diàncígǎnyìng ǒuhé |
129 | 自适应滤波器 | Adaptive Filter | Bộ lọc tự điều chỉnh | zì shìyìng lǜbō qì |
130 | 集成电路测试点 | IC Test Point | Điểm kiểm thử vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù cèshì diǎn |
131 | 电磁场模拟 | Electromagnetic Field Simulation | Mô phỏng trường điện từ | diàncíchǎng mónǐ |
132 | 射频功率放大器 | RF Power Amplifier | Bộ khuếch đại công suất tần số radio | shèpín gōnglǜ fàngdàqì |
133 | 数字信号发射机 | Digital Signal Transmitter | Bộ phát tín hiệu số | shùzì xìnhào fāshè jī |
134 | 电源管理芯片 | Power Management IC | Vi mạch quản lý nguồn | diànyuán guǎnlǐ xīnpiàn |
135 | 射频滤波器 | RF Filter | Bộ lọc tần số radio | shèpín lǜbō qì |
136 | 集成电路优化 | IC Optimization | Tối ưu hóa vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù yōuhuà |
137 | 冯·诺依曼体系 | Von Neumann Architecture | Kiến trúc Von Neumann | féng·nuò yī màn tǐxì |
138 | 数据通信 | Data Communication | Truyền thông dữ liệu | shùjù tōngxìn |
139 | 模拟电源 | Analog Power Supply | Nguồn điện tương tự | mónǐ diànyuán |
140 | 磁电传感器 | Magnetoelectric Sensor | Cảm biến từ điện | cí diàn chuángǎnqì |
141 | 超高频 | Ultra High Frequency (UHF) | Tần số siêu cao | chāo gāo pín |
142 | 声学滤波器 | Acoustic Filter | Bộ lọc âm thanh | shēngxué lǜbō qì |
143 | 电感元件 | Inductive Component | Linh kiện cảm điện | diàngǎn yuánjiàn |
144 | 管理总线 | Management Bus | Bus quản lý | guǎnlǐ zǒngxiàn |
145 | 集成电路布局 | IC Layout | Bố trí vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù bùjú |
146 | 多晶硅 | Polycrystalline Silicon | Silic nhiều tinh thể | duōjīngguī |
147 | 天线设计 | Antenna Design | Thiết kế ăng-ten | tiānxiàn shèjì |
148 | 数字信号处理器 | Digital Signal Processor (DSP) | Bộ xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì |
149 | 磁共振成像 | Magnetic Resonance Imaging (MRI) | Hình ảnh từ trường cộng hưởng từ | cí gòngzhèn chéngxiàng |
150 | 电池充电管理 | Battery Charging Management | Quản lý sạc pin | diànchí chōngdiàn guǎnlǐ |
151 | 集成电路散热 | IC Heat Dissipation | Tản nhiệt vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù sànrè |
152 | 热电堆 | Thermoelectric Generator | Máy phát điện nhiệt điện | rèdiàn duī |
153 | 电源转换器 | Power Converter | Bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán zhuǎnhuàn qì |
154 | 光电二极管 | Photodiode | Đi-ốt quang điện | guāngdiàn èrjíguǎn |
155 | 信号隔离器 | Signal Isolator | Bộ tách tín hiệu | xìnhào gélí qì |
156 | 毫米波 | Millimeter Wave | Sóng milimet | háomǐ bō |
157 | 太阳能光伏 | Solar Photovoltaic (PV) | Năng lượng mặt trời điện | tàiyángnéng guāngfú |
158 | 电路板设计 | Circuit Board Design | Thiết kế bảng mạch | diànlù bǎn shèjì |
159 | 元件布局 | Component Layout | Bố trí linh kiện | yuánjiàn bùjú |
160 | 逻辑设计 | Logic Design | Thiết kế logic | luójí shèjì |
161 | 模拟设计 | Analog Design | Thiết kế tương tự | mónǐ shèjì |
162 | 数字设计 | Digital Design | Thiết kế số hóa | shùzì shèjì |
163 | 硬件工程师 | Hardware Engineer | Kỹ sư phần cứng | yìngjiàn gōngchéngshī |
164 | 电路模拟 | Circuit Simulation | Mô phỏng mạch điện | diànlù mónǐ |
165 | 集成电路设计 | Integrated Circuit Design | Thiết kế vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù shèjì |
166 | 嵌入式系统设计 | Embedded System Design | Thiết kế hệ thống nhúng | qiànrù shì xìtǒng shèjì |
167 | PCB设计 | PCB Design | Thiết kế bảng mạch in | PCB shèjì |
168 | 电源电路设计 | Power Circuit Design | Thiết kế mạch nguồn | diànyuán diànlù shèjì |
169 | 信号完整性 | Signal Integrity | Độ toàn vẹn của tín hiệu | xìnhào wánzhěng xìng |
170 | FPGA设计 | FPGA Design | Thiết kế FPGA | FPGA shèjì |
171 | 时序分析 | Timing Analysis | Phân tích thời gian | shíxù fēnxī |
172 | RF电路设计 | RF Circuit Design | Thiết kế mạch RF | RF diànlù shèjì |
173 | 模拟数字转换 | Analog-to-Digital Conversion | Chuyển đổi tương tự sang số | mónǐ shùzì zhuǎnhuàn |
174 | 电源管理电路设计 | Power Management Circuit Design | Thiết kế mạch quản lý nguồn | diànyuán guǎnlǐ diànlù shèjì |
175 | 电感设计 | Inductor Design | Thiết kế cuộn cảm | diàngǎn shèjì |
176 | 模拟混合信号设计 | Mixed-Signal Design | Thiết kế tín hiệu kết hợp | mónǐ hùnhé xìnhào shèjì |
177 | 高频电路设计 | High-Frequency Circuit Design | Thiết kế mạch tần số cao | gāo pín diànlù shèjì |
178 | 电源分配网络 | Power Distribution Network | Mạng phân phối nguồn | diànyuán fēnpèi wǎngluò |
179 | 模拟集成电路设计 | Analog Integrated Circuit Design | Thiết kế vi mạch tích hợp tương tự | mónǐ jíchéng diànlù shèjì |
180 | 电源稳压设计 | Power Regulation Design | Thiết kế ổn áp nguồn | diànyuán wěn yā shèjì |
181 | RF功率放大器设计 | RF Power Amplifier Design | Thiết kế bộ khuếch đại công suất RF | RF gōnglǜ fàngdàqì shèjì |
182 | 电源线路设计 | Power Line Design | Thiết kế mạch đường nguồn | diànyuán xiànlù shèjì |
183 | PCB布线 | PCB Routing | Đi dây trên bảng mạch | PCB bùxiàn |
184 | 高级封装技术 | Advanced Packaging Technology | Công nghệ đóng gói tiên tiến | gāojí fēngzhuāng jìshù |
185 | 电源稳定性 | Power Stability | Ổn định nguồn điện | diànyuán wěndìng xìng |
186 | 高速电路设计 | High-Speed Circuit Design | Thiết kế mạch tốc độ cao | gāosù diànlù shèjì |
187 | 微处理器设计 | Microprocessor Design | Thiết kế vi xử lý | wéi chǔlǐ qì shèjì |
188 | 模拟电路设计 | Analog Circuit Design | Thiết kế mạch tương tự | mónǐ diànlù shèjì |
189 | RF天线设计 | RF Antenna Design | Thiết kế ăng-ten RF | RF tiānxiàn shèjì |
190 | 可编程逻辑器件设计 | Programmable Logic Device (PLD) Design | Thiết kế PLD | kě biānchéng luójí qìjiàn shèjì |
191 | 微电子学 | Microelectronics | Vi điện tử học | wéi diànzǐ xué |
192 | 系统级设计 | System-Level Design | Thiết kế hệ thống | xìtǒng jí shèjì |
193 | 物联网芯片设计 | IoT Chip Design | Thiết kế vi mạch cho IoT | wù liánwǎng xīnpiàn shèjì |
194 | 电源管理集成电路设计 | Power Management IC Design | Thiết kế vi mạch quản lý nguồn | diànyuán guǎnlǐ jíchéng diànlù shèjì |
195 | FPGA逻辑设计 | FPGA Logic Design | Thiết kế logic cho FPGA | FPGA luójí shèjì |
196 | 电源电路拓扑设计 | Power Circuit Topology Design | Thiết kế cấu trúc mạch nguồn | diànyuán diànlù tàpū shèjì |
197 | 电磁兼容设计 | Electromagnetic Compatibility Design | Thiết kế tương thích điện từ | diàncí jiānróng shèjì |
198 | 高频RF电路设计 | High-Frequency RF Circuit Design | Thiết kế mạch RF tần số cao | gāo pín RF diànlù shèjì |
199 | 数字信号处理器设计 | Digital Signal Processor (DSP) Design | Thiết kế DSP | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì |
200 | CMOS图像传感器设计 | CMOS Image Sensor Design | Thiết kế cảm biến hình ảnh CMOS | CMOS túxiàng chuángǎnqì shèjì |
201 | 电路仿真 | Circuit Simulation | Mô phỏng mạch điện | diànlù fǎngzhēn |
202 | RF滤波器设计 | RF Filter Design | Thiết kế bộ lọc RF | RF lǜbō qì shèjì |
203 | 电源板设计 | Power Supply Board Design | Thiết kế bảng mạch nguồn | diànyuán bǎn shèjì |
204 | 电路仿真软件 | Circuit Simulation Software | Phần mềm mô phỏng mạch điện | diànlù fǎngzhēn ruǎnjiàn |
205 | 高密度集成电路设计 | High-Density Integrated Circuit Design | Thiết kế vi mạch tích hợp mật độ cao | gāo mìdù jíchéng diànlù shèjì |
206 | 射频功放设计 | RF Power Amplifier Design | Thiết kế bộ khuếch đại công suất RF | shèpín gōngfàng shèjì |
207 | 超低功耗设计 | Ultra-Low Power Design | Thiết kế siêu thấp công suất | chāo dī gōng hào shèjì |
208 | 可重构电路设计 | Reconfigurable Circuit Design | Thiết kế mạch có thể định cấu trúc lại | kě chóng gòu diànlù shèjì |
209 | 可扩展电源设计 | Scalable Power Supply Design | Thiết kế nguồn mở rộng | kě kuòzhǎn diànyuán shèjì |
210 | 高性能电源设计 | High-Performance Power Supply Design | Thiết kế nguồn hiệu suất cao | gāo xìngnéng diànyuán shèjì |
211 | 电源电流管理设计 | Power Current Management Design | Thiết kế quản lý dòng nguồn | diànyuán diànliú guǎnlǐ shèjì |
212 | 高频电子线路设计 | High-Frequency Electronic Circuit Design | Thiết kế mạch điện tần số cao | gāo pín diànzǐ xiànlù shèjì |
213 | 多核处理器设计 | Multi-Core Processor Design | Thiết kế vi xử lý đa lõi | duōhé chǔlǐ qì shèjì |
214 | 集成电路封装设计 | Integrated Circuit Packaging Design | Thiết kế đóng gói vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù fēngzhuāng shèjì |
215 | 集成电路验证 | Integrated Circuit Verification | Xác minh vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù yànzhèng |
216 | 电磁兼容测试 | Electromagnetic Compatibility Testing | Kiểm thử tương thích điện từ | diàn cí jiānróng cèshì |
217 | 硅基光电子学设计 | Silicon Photonics Design | Thiết kế quang học silic | guī jī guāngdiànzǐ xué shèjì |
218 | 数字电源设计 | Digital Power Supply Design | Thiết kế nguồn số | shùzì diànyuán shèjì |
219 | 电磁干扰分析 | Electromagnetic Interference Analysis | Phân tích nhiễu điện từ | diàn cí gānrǎo fēnxī |
220 | 高速数字电路设计 | High-Speed Digital Circuit Design | Thiết kế mạch số tốc độ cao | gāosù shùzì diànlù shèjì |
221 | 电源模块设计 | Power Module Design | Thiết kế mô-đun nguồn | diànyuán mókuài shèjì |
222 | 系统级集成电路设计 | System-on-Chip (SoC) Design | Thiết kế vi mạch tích hợp trên một chip | xìtǒng jí jíchéng diànlù shèjì |
223 | 算法专用集成电路设计 | Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) Design | Thiết kế ASIC cho thuật toán cụ thể | suànfǎ zhuānyòng jíchéng diànlù shèjì |
224 | 硅基微波集成电路设计 | Silicon Microwave Integrated Circuit Design | Thiết kế mạch tích hợp sóng siêu âm silic | guī jī wéibō jíchéng diànlù shèjì |
225 | 数字信号调制设计 | Digital Signal Modulation Design | Thiết kế điều chế tín hiệu số | shùzì xìnhào tiáozhì shèjì |
226 | 高性能射频电路设计 | High-Performance RF Circuit Design | Thiết kế mạch RF hiệu suất cao | gāo xìngnéng shèpín diànlù shèjì |
227 | 超大规模集成电路设计 | Very-Large-Scale Integrated Circuit (VLSI) Design | Thiết kế vi mạch tích hợp quy mô rất lớn | chāodà guīmó jíchéng diànlù shèjì |
228 | 集成电路制程设计 | Integrated Circuit Process Design | Thiết kế quy trình vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù zhìchéng shèjì |
229 | 高频射频集成电路设计 | High-Frequency RF Integrated Circuit Design | Thiết kế mạch RF tần số cao | gāo pín shèpín jíchéng diànlù shèjì |
230 | 物联网传感器设计 | IoT Sensor Design | Thiết kế cảm biến IoT | wù liánwǎng chuángǎnqì shèjì |
231 | 电源噪声分析 | Power Noise Analysis | Phân tích tiếng ồn nguồn điện | diànyuán zàoshēng fēnxī |
232 | 集成电路封装工艺 | Integrated Circuit Packaging Process | Quy trình đóng gói vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù fēngzhuāng gōngyì |
233 | 可靠性分析 | Reliability Analysis | Phân tích độ tin cậy | kěkào xìng fēnxī |
234 | 电源效率优化 | Power Efficiency Optimization | Tối ưu hóa hiệu suất nguồn | diànyuán xiàolǜ yōuhuà |
235 | 模拟数字混合信号设计 | Analog-Digital Mixed-Signal Design | Thiết kế tín hiệu kết hợp tương tự-số | mónǐ shùzì hùnhé xìnhào shèjì |
236 | 射频电源设计 | RF Power Supply Design | Thiết kế nguồn RF | shèpín diànyuán shèjì |
237 | 电子电路原理设计 | Electronic Circuit Principles Design | Thiết kế nguyên lý mạch điện | diànzǐ diànlù yuánlǐ shèjì |
238 | 物联网通信芯片设计 | IoT Communication Chip Design | Thiết kế vi mạch chip giao tiếp IoT | wù liánwǎng tōngxìn xīnpiàn shèjì |
239 | 高性能计算架构设计 | High-Performance Computing Architecture Design | Thiết kế kiến trúc máy tính hiệu suất cao | gāo xìngnéng jìsuàn jiàgòu shèjì |
240 | 集成电路测试方法 | Integrated Circuit Testing Methods | Phương pháp kiểm thử vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù cèshì fāngfǎ |
241 | 模拟电路优化设计 | Analog Circuit Optimization Design | Thiết kế tối ưu mạch tương tự | mónǐ diànlù yōuhuà shèjì |
242 | 数字信号解调设计 | Digital Signal Demodulation Design | Thiết kế giải mã tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo shèjì |
243 | 电源管理系统设计 | Power Management System Design | Thiết kế hệ thống quản lý nguồn | diànyuán guǎnlǐ xìtǒng shèjì |
244 | 高集成度电路设计 | High Integration Circuit Design | Thiết kế mạch tích hợp mật độ cao | gāo jíchéng dù diànlù shèjì |
245 | 电源波形控制设计 | Power Waveform Control Design | Thiết kế điều khiển hình dạng sóng nguồn | diànyuán bōxíng kòngzhì shèjì |
246 | 模拟电路仿真分析 | Analog Circuit Simulation Analysis | Phân tích mô phỏng mạch tương tự | mónǐ diànlù fǎngzhēn fēnxī |
247 | 数字滤波器设计 | Digital Filter Design | Thiết kế bộ lọc số | shùzì lǜbō qì shèjì |
248 | 高温电路设计 | High-Temperature Circuit Design | Thiết kế mạch điện cao nhiệt độ | gāowēn diànlù shèjì |
249 | 射频天线设计 | RF Antenna Design | Thiết kế ăng-ten RF | shèpín tiānxiàn shèjì |
250 | 电磁场辐射设计 | Electromagnetic Radiation Design | Thiết kế bức xạ điện từ | diàncíchǎng fúshè shèjì |
251 | 高速电源模块设计 | High-Speed Power Module Design | Thiết kế mô-đun nguồn tốc độ cao | gāosù diànyuán mókuài shèjì |
252 | 集成电路布线设计 | IC Routing Design | Thiết kế định tuyến vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù bùxiàn shèjì |
253 | 射频电路模拟设计 | RF Circuit Simulation Design | Thiết kế mô phỏng mạch RF tần số cao | shèpín diànlù mónǐ shèjì |
254 | 电源管理芯片设计 | Power Management IC Design | Thiết kế vi mạch quản lý nguồn | diànyuán guǎnlǐ xīnpiàn shèjì |
255 | 电源电流模拟设计 | Power Current Simulation Design | Thiết kế mô phỏng dòng nguồn | diànyuán diànliú mónǐ shèjì |
256 | 射频天线优化设计 | RF Antenna Optimization Design | Thiết kế tối ưu ăng-ten RF | shèpín tiānxiàn yōuhuà shèjì |
257 | 数字信号处理器架构设计 | DSP Architecture Design | Thiết kế kiến trúc DSP | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiàgòu shèjì |
258 | 模拟数字混合信号系统设计 | Mixed-Signal System Design | Thiết kế hệ thống tín hiệu kết hợp tương tự-số | mónǐ shùzì hùnhé xìnhào xìtǒng shèjì |
259 | 高性能图形处理器设计 | High-Performance Graphics Processor Design | Thiết kế vi xử lý đồ họa hiệu suất cao | gāo xìngnéng túxíng chǔlǐ qì shèjì |
260 | 集成电路故障分析 | IC Failure Analysis | Phân tích lỗi vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù gùzhàng fēnxī |
261 | 电源管理电路模拟设计 | Power Management Circuit Simulation Design | Thiết kế mô phỏng mạch quản lý nguồn | diànyuán guǎnlǐ diànlù mónǐ shèjì |
262 | 模数转换器设计 | Analog-to-Digital Converter Design | Thiết kế bộ chuyển đổi tương tự-số | mó shù zhuǎnhuàn qì shèjì |
263 | RF功率放大器模拟设计 | RF Power Amplifier Simulation Design | Thiết kế mô phỏng bộ khuếch đại công suất RF | RF gōnglǜ fàngdàqì mónǐ shèjì |
264 | 高温电子电路设计 | High-Temperature Electronic Circuit Design | Thiết kế mạch điện tử cao nhiệt độ | gāowēn diànzǐ diànlù shèjì |
265 | 集成电路封装材料设计 | Integrated Circuit Packaging Material Design | Thiết kế vật liệu đóng gói cho vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù fēngzhuāng cáiliào shèjì |
266 | 数字信号编码器设计 | Digital Signal Encoder Design | Thiết kế bộ mã hóa tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì shèjì |
267 | 电源电压调节设计 | Power Voltage Regulation Design | Thiết kế điều chỉnh điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáojié shèjì |
268 | 射频电路优化设计 | RF Circuit Optimization Design | Thiết kế tối ưu mạch RF | shèpín diànlù yōuhuà shèjì |
269 | 高速数字电路布局设计 | High-Speed Digital Circuit Layout Design | Thiết kế bố trí mạch số tốc độ cao | gāosù shùzì diànlù bùjú shèjì |
270 | 模拟电路滤波设计 | Analog Circuit Filter Design | Thiết kế bộ lọc mạch tương tự | mónǐ diànlù lǜbō shèjì |
271 | 电源噪声抑制设计 | Power Noise Suppression Design | Thiết kế kiểm soát tiếng ồn nguồn | diànyuán zàoshēng yìzhì shèjì |
272 | CMOS图像传感器布局设计 | CMOS Image Sensor Layout Design | Thiết kế bố trí cảm biến hình ảnh CMOS | CMOS túxiàng chuángǎnqì bùjú shèjì |
273 | 电路板阻抗匹配设计 | Circuit Board Impedance Matching Design | Thiết kế khớp trở cho bảng mạch | diànlù bǎn zǔkàng pǐpèi shèjì |
274 | 射频集成电路设计 | RF Integrated Circuit Design | Thiết kế vi mạch tích hợp RF | shèpín jíchéng diànlù shèjì |
275 | 数字信号解调电路设计 | Digital Signal Demodulation Circuit Design | Thiết kế mạch giải mã tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo diànlù shèjì |
276 | 电源电流稳定设计 | Power Current Stabilization Design | Thiết kế ổn định dòng nguồn | diànyuán diànliú wěndìng shèjì |
277 | 数字信号处理器模拟设计 | DSP Analog Simulation Design | Thiết kế mô phỏng tương tự DSP | shùzì xìnhào chǔlǐ qì mónǐ shèjì |
278 | 集成电路功耗优化设计 | Integrated Circuit Power Optimization Design | Thiết kế tối ưu công suất vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù gōng hào yōuhuà shèjì |
279 | 射频天线调谐设计 | RF Antenna Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh tần số ăng-ten RF | shèpín tiānxiàn tiáoxié shèjì |
280 | 电源效率改进设计 | Power Efficiency Improvement Design | Thiết kế cải thiện hiệu suất nguồn | diànyuán xiàolǜ gǎijìn shèjì |
281 | 模拟数字混合信号电路设计 | Analog-Digital Mixed-Signal Circuit Design | Thiết kế mạch tín hiệu kết hợp tương tự-số | mónǐ shùzì hùnhé xìnhào diànlù shèjì |
282 | 高性能通信芯片设计 | High-Performance Communication Chip Design | Thiết kế vi mạch chip giao tiếp hiệu suất cao | gāo xìngnéng tōngxìn xīnpiàn shèjì |
283 | 集成电路可测试性设计 | Integrated Circuit Testability Design | Thiết kế khả năng kiểm thử vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù kě cèshì xìng shèjì |
284 | 电源电流调节设计 | Power Current Regulation Design | Thiết kế điều chỉnh dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáojié shèjì |
285 | 射频功率放大器优化设计 | RF Power Amplifier Optimization Design | Thiết kế tối ưu bộ khuếch đại công suất RF | shèpín gōnglǜ fàngdàqì yōuhuà shèjì |
286 | 数字信号处理电路设计 | Digital Signal Processing Circuit Design | Thiết kế mạch xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ diànlù shèjì |
287 | 高性能计算架构优化设计 | High-Performance Computing Architecture Optimization Design | Thiết kế tối ưu kiến trúc máy tính hiệu suất cao | gāo xìngnéng jìsuàn jiàgòu yōuhuà shèjì |
288 | 集成电路失效分析 | Integrated Circuit Failure Analysis | Phân tích lỗi vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù shīxiào fēnxī |
289 | 电源管理电路稳定设计 | Power Management Circuit Stability Design | Thiết kế ổn định mạch quản lý nguồn | diànyuán guǎnlǐ diànlù wěndìng shèjì |
290 | 数字信号编解码器设计 | Digital Signal Codec Design | Thiết kế bộ giải mã/mã hóa tín hiệu số | shùzì xìnhào biān jiěmǎ qì shèjì |
291 | 电源电压稳定设计 | Power Voltage Stability Design | Thiết kế ổn định điện áp nguồn | diànyuán diànyā wěndìng shèjì |
292 | 射频电路匹配网络设计 | RF Circuit Matching Network Design | Thiết kế mạch khớp tần số RF | shèpín diànlù pǐpèi wǎngluò shèjì |
293 | 高速数字电路信号完整性设计 | High-Speed Digital Circuit Signal Integrity Design | Thiết kế độ toàn vẹn tín hiệu mạch số tốc độ cao | gāosù shùzì diànlù xìnhào wánzhěng xìng shèjì |
294 | 模拟电路混频器设计 | Analog Circuit Mixer Design | Thiết kế mạch trộn tín hiệu tương tự | mónǐ diànlù hùn pín qì shèjì |
295 | 电源电流过载保护设计 | Power Current Overload Protection Design | Thiết kế bảo vệ quá tải dòng nguồn | diànyuán diànliú guòzǎi bǎohù shèjì |
296 | CMOS图像传感器优化设计 | CMOS Image Sensor Optimization Design | Thiết kế tối ưu cảm biến hình ảnh CMOS | CMOS túxiàng chuángǎnqì yōuhuà shèjì |
297 | 电路板阻抗匹配网络设计 | Circuit Board Impedance Matching Network Design | Thiết kế mạng khớp trở cho bảng mạch | diànlù bǎn zǔkàng pǐpèi wǎngluò shèjì |
298 | 射频集成电路模拟设计 | RF Integrated Circuit Analog Simulation Design | Thiết kế mô phỏng tương tự vi mạch tích hợp RF | shèpín jíchéng diànlù mónǐ shèjì |
299 | 数字信号解调器设计 | Digital Signal Demodulator Design | Thiết kế bộ giải mã tín hiệu số | shùzì xìn hào jiě tiáo qì shèjì |
300 | 电源电流调制设计 | Power Current Modulation Design | Thiết kế điều chế dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhì shè jì |
301 | 高集成度射频电路设计 | High-Integration RF Circuit Design | Thiết kế mạch RF tích hợp mật độ cao | Gāo jíchéng dù shèpín diànlù shèjì |
302 | 电源管理芯片模拟设计 | Power Management IC Analog Design | Thiết kế mô phỏng vi mạch quản lý nguồn | diànyuán guǎnlǐ xīnpiàn mónǐ shèjì |
303 | 模拟电路调试 | Analog Circuit Debugging | Gỡ lỗi mạch tương tự | mónǐ diànlù tiáoshì |
304 | 电源电流保护设计 | Power Current Protection Design | Thiết kế bảo vệ dòng nguồn | diànyuán diànliú bǎohù shèjì |
305 | 数字信号处理电路模拟设计 | Digital Signal Processing Circuit Analog Design | Thiết kế mô phỏng mạch xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ diànlù mónǐ shèjì |
306 | 高性能通信射频电路设计 | High-Performance Communication RF Circuit Design | Thiết kế mạch RF giao tiếp hiệu suất cao | gāo xìngnéng tōngxìn shèpín diànlù shèjì |
307 | 集成电路可靠性设计 | Integrated Circuit Reliability Design | Thiết kế độ tin cậy vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù kěkào xìng shèjì |
308 | 电源电流检测设计 | Power Current Detection Design | Thiết kế cảm biến dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè shèjì |
309 | 数字信号编码器模拟设计 | Digital Signal Encoder Analog Design | Thiết kế mô phỏng bộ mã hóa tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì mónǐ shèjì |
310 | RF功率放大器调试设计 | RF Power Amplifier Debugging Design | Thiết kế gỡ lỗi bộ khuếch đại công suất RF | RF gōnglǜ fàngdàqì tiáoshì shèjì |
311 | 数字信号滤波器设计 | Digital Signal Filter Design | Thiết kế bộ lọc tín hiệu số | shùzì xìnhào lǜbō qì shèjì |
312 | 高性能计算架构调优设计 | High-Performance Computing Architecture Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh kiến trúc máy tính hiệu suất cao | gāo xìngnéng jìsuàn jiàgòu diào yōu shèjì |
313 | 集成电路测试技术 | Integrated Circuit Testing Techniques | Công nghệ kiểm thử vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù cèshì jìshù |
314 | 模拟电路优化调整设计 | Analog Circuit Optimization Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh tối ưu mạch tương tự | mónǐ diànlù yōuhuà tiáozhěng shèjì |
315 | 数字信号解调电路模拟设计 | Digital Signal Demodulator Analog Design | Thiết kế mô phỏng bộ giải mã tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo diànlù mónǐ shèjì |
316 | 电源电压调整设计 | Power Voltage Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng shèjì |
317 | 射频电路调谐设计 | RF Circuit Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh mạch RF | shèpín diànlù tiáoxié shèjì |
318 | 模拟电路低通滤波器设计 | Analog Circuit Low-Pass Filter Design | Thiết kế bộ lọc tần thấp mạch tương tự | mónǐ diànlù dī tōng lǜbō qì shèjì |
319 | 电源电流稳定调整设计 | Power Current Stabilization Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh ổn định dòng nguồn | diànyuán diànliú wěndìng tiáozhěng shèjì |
320 | 高速数字电路信号传输设计 | High-Speed Digital Circuit Signal Transmission Design | Thiết kế truyền tín hiệu mạch số tốc độ cao | gāosù shùzì diànlù xìnhào chuánshū shèjì |
321 | 模拟电路混频器调谐设计 | Analog Circuit Mixer Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh trộn tín hiệu tương tự | mónǐ diànlù hùn pín qì tiáoxié shèjì |
322 | 电源电流过载保护调整设计 | Power Current Overload Protection Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh bảo vệ quá tải dòng nguồn | diànyuán diànliú guòzǎi bǎohù tiáozhěng shèjì |
323 | 数字信号解调器模拟设计 | Digital Signal Demodulator Analog Simulation Design | Thiết kế mô phỏng bộ giải mã tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo qì mónǐ shèjì |
324 | 电源电流调制调整设计 | Power Current Modulation Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh điều chế dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhì tiáozhěng shèjì |
325 | 射频电路匹配网络调谐设计 | RF Circuit Matching Network Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh mạng khớp tần số RF | shèpín diànlù pǐpèi wǎngluò tiáoxié shèjì |
326 | 数字信号处理芯片设计 | Digital Signal Processing Chip Design | Thiết kế vi mạch xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ xīnpiàn shèjì |
327 | 集成电路功耗分析 | Integrated Circuit Power Consumption Analysis | Phân tích tiêu thụ công suất vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù gōng hào fēnxī |
328 | 模拟电路电源设计 | Analog Circuit Power Supply Design | Thiết kế nguồn điện cho mạch tương tự | mónǐ diànlù diànyuán shèjì |
329 | 数字信号滤波器模拟设计 | Digital Signal Filter Analog Design | Thiết kế mô phỏng bộ lọc tín hiệu số | shùzì xìnhào lǜbō qì mónǐ shèjì |
330 | RF功率放大器调谐设计 | RF Power Amplifier Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh bộ khuếch đại công suất RF | RF gōnglǜ fàngdàqì tiáoxié shèjì |
331 | 高性能通信芯片调试设计 | High-Performance Communication Chip Debugging Design | Thiết kế gỡ lỗi vi mạch giao tiếp hiệu suất cao | gāo xìngnéng tōngxìn xīnpiàn tiáoshì shèjì |
332 | 集成电路故障排除 | Integrated Circuit Fault Diagnosis | Chẩn đoán lỗi vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù gùzhàng páichú |
333 | 电源电流检测模拟设计 | Power Current Detection Analog Design | Thiết kế mô phỏng cảm biến dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè mónǐ shèjì |
334 | 数字信号编解码器调谐设计 | Digital Signal Codec Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh bộ giải mã/mã hóa tín hiệu số | shùzì xìnhào biān jiěmǎ qì tiáoxié shèjì |
335 | 射频电路优化调整设计 | RF Circuit Optimization Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh tối ưu mạch RF | shèpín diànlù yōuhuà tiáozhěng shèjì |
336 | 数字信号处理器集成电路设计 | DSP Integrated Circuit Design | Thiết kế vi mạch tích hợp DSP | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jíchéng diànlù shèjì |
337 | 高性能计算架构调整设计 | High-Performance Computing Architecture Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh kiến trúc máy tính hiệu suất cao | gāo xìngnéng jìsuàn jiàgòu tiáozhěng shèjì |
338 | 集成电路测试策略 | Integrated Circuit Testing Strategy | Chiến lược kiểm thử vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù cèshì cèlüè |
339 | 模拟电路性能分析 | Analog Circuit Performance Analysis | Phân tích hiệu suất mạch tương tự | mónǐ diànlù xìngnéng fēnxī |
340 | 数字信号解调器调谐设计 | Digital Signal Demodulator Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh bộ giải mã tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo qì tiáoxié shèjì |
341 | 电源电压调整模拟设计 | Power Voltage Adjustment Analog Design | Thiết kế mô phỏng điều chỉnh điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng mónǐ shèjì |
342 | 射频电路调谐模拟设计 | RF Circuit Tuning Analog Design | Thiết kế mô phỏng điều chỉnh mạch RF | shèpín diànlù tiáoxié mónǐ shèjì |
343 | 模拟电路低通滤波器模拟设计 | Analog Circuit Low-Pass Filter Analog Design | Thiết kế mô phỏng bộ lọc tần thấp mạch tương tự | mónǐ diànlù dī tōng lǜbō qì mónǐ shèjì |
344 | 电源电流稳定调整模拟设计 | Power Current Stabilization Adjustment Analog Design | Thiết kế mô phỏng điều chỉnh ổn định dòng nguồn | diànyuán diànliú wěndìng tiáozhěng mónǐ shèjì |
345 | 高速数字电路信号传输模拟设计 | High-Speed Digital Circuit Signal Transmission Analog Design | Thiết kế mô phỏng truyền tín hiệu mạch số tốc độ cao | gāosù shùzì diànlù xìnhào chuánshū mónǐ shèjì |
346 | 模拟电路混频器调谐模拟设计 | Analog Circuit Mixer Tuning Analog Design | Thiết kế mô phỏng điều chỉnh trộn tín hiệu tương tự | mónǐ diànlù hùn pín qì tiáoxié mónǐ shèjì |
347 | 电源电流过载保护调整模拟设计 | Power Current Overload Protection Adjustment Analog Design | Thiết kế mô phỏng điều chỉnh bảo vệ quá tải dòng nguồn | diànyuán diànliú guòzǎi bǎohù tiáozhěng mónǐ shèjì |
348 | 电源电流调制调整模拟设计 | Power Current Modulation Adjustment Analog Design | Thiết kế mô phỏng điều chỉnh điều chế dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhì tiáozhěng mónǐ shèjì |
349 | 射频电路匹配网络调谐模拟设计 | RF Circuit Matching Network Tuning Analog Design | Thiết kế mô phỏng điều chỉnh mạng khớp tần số RF | shèpín diànlù pǐpèi wǎngluò tiáoxié mónǐ shèjì |
350 | 数字信号处理器调试设计 | DSP Debugging Design | Thiết kế gỡ lỗi vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì tiáoshì shèjì |
351 | 集成电路功能验证 | Integrated Circuit Functional Verification | Xác nhận chức năng vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù gōngnéng yànzhèng |
352 | 模拟电路测试技术 | Analog Circuit Testing Techniques | Công nghệ kiểm thử mạch tương tự | mónǐ diànlù cèshì jìshù |
353 | 数字信号编解码器调试设计 | Digital Signal Codec Debugging Design | Thiết kế gỡ lỗi bộ giải mã/mã hóa tín hiệu số | shùzì xìnhào biān jiěmǎ qì tiáoshì shèjì |
354 | 射频电路阻抗匹配模拟设计 | RF Circuit Impedance Matching Analog Design | Thiết kế mô phỏng khớp trở mạch RF | shèpín diànlù zǔkàng pǐpèi mónǐ shèjì |
355 | 电源电流过载保护模拟设计 | Power Current Overload Protection Analog Design | Thiết kế mô phỏng bảo vệ quá tải dòng nguồn | diànyuán diànliú guòzǎi bǎohù mónǐ shèjì |
356 | 数字信号处理器性能分析 | DSP Performance Analysis | Phân tích hiệu suất vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìngnéng fēnxī |
357 | 集成电路设计流程 | Integrated Circuit Design Process | Quy trình thiết kế vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù shèjì liúchéng |
358 | 模拟电路低噪声设计 | Analog Circuit Low-Noise Design | Thiết kế mạch tương tự ít nhiễu | mónǐ diànlù dī zàoshēng shèjì |
359 | 射频电路天线优化模拟设计 | RF Circuit Antenna Optimization Analog Design | Thiết kế mô phỏng tối ưu ăng-ten mạch RF | shèpín diànlù tiānxiàn yōuhuà mónǐ shèjì |
360 | 数字信号编码器调谐设计 | Digital Signal Encoder Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh bộ mã hóa tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì tiáoxié shèjì |
361 | 集成电路低功耗设计 | Low-Power Integrated Circuit Design | Thiết kế vi mạch tích hợp ít công suất | jíchéng diànlù dī gōng hào shèjì |
362 | 模拟电路滤波器调谐设计 | Analog Circuit Filter Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh bộ lọc mạch tương tự | mónǐ diànlù lǜbō qì tiáoxié shèjì |
363 | 电源电流调制模拟设计 | Power Current Modulation Analog Design | Thiết kế mô phỏng điều chế dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhì mónǐ shèjì |
364 | 射频电路放大器模拟设计 | RF Circuit Amplifier Analog Design | Thiết kế mô phỏng bộ khuếch đại mạch RF | shèpín diànlù fàngdàqì mónǐ shèjì |
365 | 模拟电路失效分析 | Analog Circuit Failure Analysis | Phân tích lỗi mạch tương tự | mónǐ diànlù shīxiào fēnxī |
366 | 数字信号处理器集成电路调试设计 | DSP Integrated Circuit Debugging Design | Thiết kế gỡ lỗi vi mạch tích hợp DSP | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jíchéng diànlù tiáoshì shèjì |
367 | 高性能计算架构性能分析 | High-Performance Computing Architecture Performance Analysis | Phân tích hiệu suất kiến trúc máy tính hiệu suất cao | gāo xìngnéng jìsuàn jiàgòu xìngnéng fēnxī |
368 | 集成电路性能优化设计 | Integrated Circuit Performance Optimization Design | Thiết kế tối ưu hiệu suất vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù xìngnéng yōuhuà shèjì |
369 | 数字信号处理器电路设计 | Digital Signal Processor Circuit Design | Thiết kế mạch vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànlù shèjì |
370 | 集成电路功耗优化调整设计 | Integrated Circuit Power Consumption Optimization Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh tối ưu tiêu thụ công suất vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù gōng hào yōuhuà tiáozhěng shèjì |
371 | 模拟电路电源稳定模拟设计 | Analog Circuit Power Supply Stability Analog Design | Thiết kế mô phỏng ổn định nguồn điện cho mạch tương tự | mónǐ diànlù diànyuán wěndìng mónǐ shèjì |
372 | 数字信号滤波器调谐设计 | Digital Signal Filter Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh bộ lọc tín hiệu số | shùzì xìnhào lǜbō qì tiáoxié shèjì |
373 | RF功率放大器阻抗匹配设计 | RF Power Amplifier Impedance Matching Design | Thiết kế khớp trở bộ khuếch đại công suất RF | RF gōnglǜ fàngdàqì zǔkàng pǐpèi shèjì |
374 | 电源电流过载保护调谐设计 | Power Current Overload Protection Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh bảo vệ quá tải dòng nguồn | diànyuán diànliú guòzǎi bǎohù tiáoxié shèjì |
375 | 数字信号处理器性能评估 | DSP Performance Evaluation | Đánh giá hiệu suất vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìngnéng pínggū |
376 | 集成电路设计原理 | Integrated Circuit Design Principles | Nguyên lý thiết kế vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yuánlǐ |
377 | 模拟电路低功耗设计 | Low-Power Analog Circuit Design | Thiết kế mạch tương tự ít công suất | mónǐ diànlù dī gōng hào shèjì |
378 | 电源电压调整调谐设计 | Power Voltage Adjustment Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng tiáoxié shèjì |
379 | 射频电路天线优化调谐设计 | RF Circuit Antenna Optimization Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh tối ưu ăng-ten mạch RF | shèpín diànlù tiānxiàn yōuhuà tiáoxié shèjì |
380 | 集成电路低噪声调谐设计 | Low-Noise Integrated Circuit Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh vi mạch tích hợp ít nhiễu | jíchéng diànlù dī zàoshēng tiáoxié shèjì |
381 | 电源电流调制调谐设计 | Power Current Modulation Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh điều chế dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhì tiáoxié shèjì |
382 | 射频电路放大器调谐设计 | RF Circuit Amplifier Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh bộ khuếch đại mạch RF | shèpín diànlù fàngdàqì tiáoxié shèjì |
383 | 电源电流稳定调整调谐设计 | Power Current Stabilization Adjustment Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh ổn định dòng nguồn | diànyuán diànliú wěndìng tiáozhěng tiáoxié shèjì |
384 | 高速数字电路信号传输调谐设计 | High-Speed Digital Circuit Signal Transmission Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh truyền tín hiệu mạch số tốc độ cao | gāosù shùzì diànlù xìnhào chuánshū tiáoxié shèjì |
385 | 模拟电路失效分析调谐设计 | Analog Circuit Failure Analysis Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh phân tích lỗi mạch tương tự | mónǐ diànlù shīxiào fēnxī tiáoxié shèjì |
386 | 电源电流检测调谐模拟设计 | Power Current Detection Tuning Analog Design | Thiết kế mô phỏng điều chỉnh cảm biến dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè tiáoxié mónǐ shèjì |
387 | 数字信号处理器调试调谐设计 | DSP Debugging Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh gỡ lỗi vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì tiáoshì tiáoxié shèjì |
388 | 高性能计算架构性能评估 | High-Performance Computing Architecture Performance Evaluation | Đánh giá hiệu suất kiến trúc máy tính hiệu suất cao | gāo xìngnéng jìsuàn jiàgòu xìngnéng pínggū |
389 | 集成电路性能优化调谐设计 | Integrated Circuit Performance Optimization Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh tối ưu hiệu suất vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù xìngnéng yōuhuà tiáoxié shèjì |
390 | 数字信号处理器性能优化设计 | DSP Performance Optimization Design | Thiết kế tối ưu hiệu suất vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìngnéng yōuhuà shèjì |
391 | 模拟电路功耗优化设计 | Analog Circuit Power Consumption Optimization Design | Thiết kế tối ưu tiêu thụ công suất mạch tương tự | mónǐ diànlù gōng hào yōuhuà shèjì |
392 | 射频电路射频链路设计 | RF Circuit RF Link Design | Thiết kế mạch RF chuỗi RF | shèpín diànlù shèpín liàn lù shèjì |
393 | 电源电流短路保护设计 | Power Current Short Circuit Protection Design | Thiết kế bảo vệ ngắn mạch dòng nguồn | diànyuán diànliú duǎnlù bǎohù shèjì |
394 | 数字信号处理器电路调整设计 | DSP Circuit Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh mạch vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànlù tiáozhěng shèjì |
395 | 集成电路物理设计 | Integrated Circuit Physical Design | Thiết kế vật lý vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù wùlǐ shèjì |
396 | 模拟电路集成度优化设计 | Analog Circuit Integration Optimization Design | Thiết kế tối ưu tích hợp mạch tương tự | mónǐ diànlù jíchéng dù yōuhuà shèjì |
397 | 射频电路阻抗匹配调谐设计 | RF Circuit Impedance Matching Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh khớp trở mạch RF | shèpín diànlù zǔkàng pǐpèi tiáoxié shèjì |
398 | 集成电路低功耗调谐设计 | Low-Power Integrated Circuit Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh vi mạch tích hợp ít công suất | jíchéng diànlù dī gōng hào tiáoxié shèjì |
399 | 模拟电路滤波器优化设计 | Analog Circuit Filter Optimization Design | Thiết kế tối ưu bộ lọc mạch tương tự | mónǐ diànlù lǜbō qì yōuhuà shèjì |
400 | 数字信号解调器性能分析 | Digital Signal Demodulator Performance Analysis | Phân tích hiệu suất bộ giải mã tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo qì xìngnéng fēnxī |
401 | 射频电路放大器调整设计 | RF Circuit Amplifier Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh bộ khuếch đại mạch RF | shèpín diànlù fàngdàqì tiáozhěng shèjì |
402 | 数字信号处理器电源设计 | Digital Signal Processor Power Design | Thiết kế nguồn cho vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán shèjì |
403 | 集成电路布线规划 | Integrated Circuit Routing Planning | Lập kế hoạch định tuyến cho vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù bùxiàn guīhuà |
404 | 模拟电路高频设计 | Analog Circuit High-Frequency Design | Thiết kế tần số cao cho mạch tương tự | mónǐ diànlù gāo pín shèjì |
405 | 数字信号解调器电路设计 | Digital Signal Demodulator Circuit Design | Thiết kế mạch bộ giải mã tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo qì diànlù shèjì |
406 | 射频电路滤波器优化设计 | RF Circuit Filter Optimization Design | Thiết kế tối ưu bộ lọc mạch RF | shèpín diànlù lǜbō qì yōuhuà shèjì |
407 | 电源电流短路保护调谐设计 | Power Current Short Circuit Protection Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh bảo vệ ngắn mạch dòng nguồn | diànyuán diànliú duǎnlù bǎohù tiáoxié shèjì |
408 | 模拟电路低温设计 | Analog Circuit Low-Temperature Design | Thiết kế tại nhiệt độ thấp cho mạch tương tự | mónǐ diànlù dīwēn shèjì |
409 | 电源电压调整优化设计 | Power Voltage Adjustment Optimization Design | Thiết kế tối ưu điều chỉnh điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng yōuhuà shèjì |
410 | 射频电路信号放大设计 | RF Circuit Signal Amplification Design | Thiết kế khuếch đại tín hiệu mạch RF | shèpín diànlù xìnhào fàngdà shèjì |
411 | 数字信号编码器性能分析 | Digital Signal Encoder Performance Analysis | Phân tích hiệu suất bộ mã hóa tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì xìngnéng fēnxī |
412 | 集成电路散热设计 | Integrated Circuit Heat Dissipation Design | Thiết kế tản nhiệt cho vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù sànrè shèjì |
413 | 模拟电路功率放大设计 | Analog Circuit Power Amplification Design | Thiết kế khuếch đại công suất mạch tương tự | mónǐ diànlù gōnglǜ fàngdà shèjì |
414 | 集成电路布线优化设计 | Integrated Circuit Routing Optimization Design | Thiết kế tối ưu định tuyến cho vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù bùxiàn yōuhuà shèjì |
415 | 模拟电路电源噪声设计 | Analog Circuit Power Supply Noise Design | Thiết kế nhiễu nguồn cho mạch tương tự | mónǐ diànlù diànyuán zàoshēng shèjì |
416 | 电源电流调制优化设计 | Power Current Modulation Optimization Design | Thiết kế tối ưu điều chế dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhì yōuhuà shèjì |
417 | 数字信号解调器电路调整设计 | Digital Signal Demodulator Circuit Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh mạch bộ giải mã tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo qì diànlù tiáozhěng shèjì |
418 | 射频电路混频器优化设计 | RF Circuit Mixer Optimization Design | Thiết kế tối ưu bộ trộn tín hiệu mạch RF | shèpín diànlù hùn pín qì yōuhuà shèjì |
419 | 模拟电路高阻抗设计 | Analog Circuit High-Impedance Design | Thiết kế cao trở cho mạch tương tự | mónǐ diànlù gāo zǔkàng shèjì |
420 | 电源电流稳定调整优化设计 | Power Current Stabilization Adjustment Optimization Design | Thiết kế tối ưu điều chỉnh ổn định dòng nguồn | diànyuán diànliú wěndìng tiáozhěng yōuhuà shèjì |
421 | 高速数字电路布线设计 | High-Speed Digital Circuit Routing Design | Thiết kế định tuyến cho mạch số tốc độ cao | gāosù shùzì diànlù bùxiàn shèjì |
422 | 模拟电路故障分析 | Analog Circuit Fault Analysis | Phân tích lỗi mạch tương tự | mónǐ diànlù gùzhàng fēnxī |
423 | 电源电流检测调谐优化设计 | Power Current Detection Tuning Optimization Design | Thiết kế tối ưu điều chỉnh cảm biến dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè tiáoxié yōuhuà shèjì |
424 | 数字信号处理器电路调谐设计 | Digital Signal Processor Circuit Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh mạch vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànlù tiáoxié shèjì |
425 | 集成电路电源噪声分析 | Integrated Circuit Power Supply Noise Analysis | Phân tích nhiễu nguồn cho vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù diànyuán zàoshēng fēnxī |
426 | 模拟电路低功耗调谐设计 | Low-Power Analog Circuit Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh mạch tương tự ít công suất | mónǐ diànlù dī gōng hào tiáoxié shèjì |
427 | 电源电压调整调谐优化设计 | Power Voltage Adjustment Tuning Optimization Design | Thiết kế tối ưu điều chỉnh điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng tiáoxié yōuhuà shèjì |
428 | 射频电路天线匹配设计 | RF Circuit Antenna Matching Design | Thiết kế khớp ăng-ten cho mạch RF | shèpín diànlù tiānxiàn pǐpèi shèjì |
429 | 数字信号编码器电路设计 | Digital Signal Encoder Circuit Design | Thiết kế mạch bộ mã hóa tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì diànlù shèjì |
430 | 集成电路封装材料选择 | Integrated Circuit Packaging Material Selection | Lựa chọn vật liệu đóng gói cho vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù fēngzhuāng cáiliào xuǎnzé |
431 | 模拟电路高温设计 | Analog Circuit High-Temperature Design | Thiết kế tại nhiệt độ cao cho mạch tương tự | mónǐ diànlù gāowēn shèjì |
432 | 射频电路信号放大优化设计 | RF Circuit Signal Amplification Optimization Design | Thiết kế tối ưu khuếch đại tín hiệu mạch RF | shèpín diànlù xìnhào fàngdà yōuhuà shèjì |
433 | 数字信号解调器性能评估 | Digital Signal Demodulator Performance Evaluation | Đánh giá hiệu suất bộ giải mã tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo qì xìngnéng pínggū |
434 | 集成电路热管理设计 | Integrated Circuit Thermal Management Design | Thiết kế quản lý nhiệt độ cho vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù rè guǎnlǐ shèjì |
435 | 模拟电路功率放大调谐设计 | Analog Circuit Power Amplification Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh khuếch đại công suất mạch tương tự | mónǐ diànlù gōnglǜ fàngdà tiáoxié shèjì |
436 | 数字信号处理器性能测试 | DSP Performance Testing | Kiểm thử hiệu suất vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìngnéng cèshì |
437 | 模拟电路电源隔离设计 | Analog Circuit Power Isolation Design | Thiết kế cách ly nguồn cho mạch tương tự | mónǐ diànlù diànyuán gélí shèjì |
438 | 模拟电路高速设计 | High-Speed Analog Circuit Design | Thiết kế mạch tương tự tốc độ cao | mónǐ diànlù gāosù shèjì |
439 | 电源电流过载保护调整优化设计 | Power Current Overload Protection Adjustment Optimization Design | Thiết kế tối ưu điều chỉnh bảo vệ quá tải dòng nguồn | diànyuán diànliú guòzǎi bǎohù tiáozhěng yōuhuà shèjì |
440 | 模拟电路故障分析调谐设计 | Analog Circuit Fault Analysis Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh phân tích lỗi mạch tương tự | mónǐ diànlù gùzhàng fēnxī tiáoxié shèjì |
441 | 数字信号处理器电源优化设计 | Digital Signal Processor Power Optimization Design | Thiết kế tối ưu nguồn cho vi xử lý tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán yōuhuà shèjì |
442 | 模拟电路电源电流分析 | Analog Circuit Power Current Analysis | Phân tích dòng nguồn cho mạch tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú fēnxī |
443 | 数字信号编码器电路调整设计 | Digital Signal Encoder Circuit Adjustment Design | Thiết kế điều chỉnh mạch bộ mã hóa tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì diànlù tiáozhěng shèjì |
444 | 射频电路信号放大调谐设计 | RF Circuit Signal Amplification Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh khuếch đại tín hiệu mạch RF | shèpín diànlù xìnhào fàngdà tiáoxié shèjì |
445 | 电源电流短路保护优化设计 | Power Current Short Circuit Protection Optimization Design | Thiết kế tối ưu bảo vệ ngắn mạch dòng nguồn | diànyuán diànliú duǎnlù bǎohù yōuhuà shèjì |
446 | 集成电路封装热设计 | Integrated Circuit Packaging Heat Design | Thiết kế nhiệt độ đóng gói cho vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù fēngzhuāng rè shèjì |
447 | 模拟电路低噪声优化设计 | Analog Circuit Low-Noise Optimization Design | Thiết kế tối ưu ít nhiễu cho mạch tương tự | mónǐ diànlù dī zàoshēng yōuhuà shèjì |
448 | 射频电路天线设计 | RF Circuit Antenna Design | Thiết kế ăng-ten cho mạch RF | shèpín diànlù tiānxiàn shèjì |
449 | 数字信号编码器性能评估 | Digital Signal Encoder Performance Evaluation | Đánh giá hiệu suất bộ mã hóa tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì xìngnéng pínggū |
450 | 集成电路散热优化设计 | Integrated Circuit Heat Dissipation Optimization Design | Thiết kế tối ưu tản nhiệt cho vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù sànrè yōuhuà shèjì |
451 | 集成电路封装材料优化选择 | Integrated Circuit Packaging Material Optimization Selection | Lựa chọn tối ưu vật liệu đóng gói cho vi mạch tích hợp | jíchéng diànlù fēngzhuāng cáiliào yōuhuà xuǎnzé |
452 | 电源电流检测调谐设计 | Power Current Detection Tuning Design | Thiết kế điều chỉnh cảm biến dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè tiáoxié shèjì |
453 | 电子集成电路设计 | Electronic Integrated Circuit Design | Thiết kế Vi mạch Điện tử | diànzǐ jíchéng diànlù shèjì |
454 | 数字电路设计 | Digital Circuit Design | Thiết kế Mạch số | shùzì diànlù shèjì |
455 | 电源设计 | Power Supply Design | Thiết kế Nguồn điện | diànyuán shèjì |
456 | 电子系统设计 | Electronic System Design | Thiết kế Hệ thống Điện tử | diànzǐ xìtǒng shèjì |
457 | 射频电路设计 | RF Circuit Design | Thiết kế Mạch RF | shèpín diànlù shèjì |
458 | 模拟信号处理器设计 | Analog Signal Processor Design | Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu tương tự | mónǐ xìnhào chǔlǐ qì shèjì |
459 | 电源稳压电路设计 | Voltage Regulator Circuit Design | Thiết kế Mạch ổn định điện áp | diànyuán wěn yā diànlù shèjì |
460 | CMOS电路设计 | CMOS Circuit Design | Thiết kế Mạch CMOS | CMOS diànlù shèjì |
461 | 数模混合电路设计 | Mixed-Signal Circuit Design | Thiết kế Mạch Tín hiệu Hỗn hợp | shù mó hùnhé diànlù shèjì |
462 | 电源滤波电路设计 | Power Filter Circuit Design | Thiết kế Mạch Lọc Nguồn | diànyuán lǜbō diànlù shèjì |
463 | 微控制器设计 | Microcontroller Design | Thiết kế Vi điều khiển nhỏ | wēi kòngzhì qì shèjì |
464 | 模拟数字转换电路设计 | Analog-to-Digital Converter Circuit Design | Thiết kế Mạch Chuyển đổi Tương tự sang Số | mónǐ shùzì zhuǎnhuàn diànlù shèjì |
465 | 电源逆变器设计 | Power Inverter Design | Thiết kế Mạch Đảo chiều Nguồn | diànyuán nì biàn qì shèjì |
466 | 射频功率放大器设计 | RF Power Amplifier Design | Thiết kế Mạch Khuếch đại Công suất RF | shèpín gōnglǜ fàngdàqì shèjì |
467 | 电源电流检测电路设计 | Power Current Detection Circuit Design | Thiết kế Mạch Cảm biến Dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè diànlù shèjì |
468 | 电源电流稳定器设计 | Power Current Stabilizer Design | Thiết kế Mạch ổn định Dòng nguồn | diànyuán diànliú wěndìng qì shèjì |
469 | 模拟电路滤波器设计 | Analog Circuit Filter Design | Thiết kế Mạch Bộ lọc Tương tự | mónǐ diànlù lǜbō qì shèjì |
470 | FPGA配置设计 | FPGA Configuration Design | Thiết kế Cấu hình FPGA | FPGA pèizhì shèjì |
471 | 电源电流限制器设计 | Power Current Limiter Design | Thiết kế Mạch Hạn chế Dòng nguồn | diànyuán diànliú xiànzhì qì shèjì |
472 | 高性能数字电路设计 | High-Performance Digital Circuit Design | Thiết kế Mạch số Hiệu suất cao | gāo xìngnéng shùzì diànlù shèjì |
473 | 集成电路测试设计 | Integrated Circuit Testing Design | Thiết kế Kiểm thử Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù cèshì shèjì |
474 | 数字信号编码器调整设计 | Digital Signal Encoder Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch Bộ mã hóa Tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì tiáozhěng shèjì |
475 | 模拟电路功率放大器设计 | Analog Circuit Power Amplifier Design | Thiết kế Mạch Khuếch đại Công suất Tương tự | mónǐ diànlù gōnglǜ fàngdàqì shèjì |
476 | 电源电压调整器设计 | Power Voltage Regulator Design | Thiết kế Mạch ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng qì shèjì |
477 | 射频混频器设计 | RF Mixer Design | Thiết kế Mạch Trộn tín hiệu RF | shèpín hùn pín qì shèjì |
478 | 模拟电路高温稳定设计 | High-Temperature Stability in Analog Circuit Design | Thiết kế Ổn định nhiệt độ cao Mạch tương tự | mónǐ diànlù gāowēn wěndìng shèjì |
479 | 数字信号编码器性能测试 | Digital Signal Encoder Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Mạch Bộ mã hóa Tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì xìngnéng cèshì |
480 | 模拟电路失效分析设计 | Failure Analysis in Analog Circuit Design | Thiết kế Phân tích Lỗi Mạch tương tự | mónǐ diànlù shīxiào fēnxī shèjì |
481 | 电源电流检测器设计 | Power Current Detector Design | Thiết kế Mạch Cảm biến Dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè qì shèjì |
482 | 数字信号处理器电源调整设计 | Digital Signal Processor Power Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Nguồn Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán tiáozhěng shèjì |
483 | 电源电流调制器设计 | Power Current Modulator Design | Thiết kế Mạch Điều chế Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhì qì shèjì |
484 | 数字信号解调器调整设计 | Digital Signal Demodulator Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch Bộ giải mã Tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo qì tiáozhěng shèjì |
485 | 电源电压调整器调谐设计 | Power Voltage Regulator Tuning Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng qì tiáoxié shèjì |
486 | 数字信号处理器布线设计 | Digital Signal Processor Routing Design | Thiết kế Định tuyến Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì bùxiàn shèjì |
487 | 模拟电路信噪比优化设计 | Analog Circuit Signal-to-Noise Ratio Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Tỷ lệ Tín hiệu đến Nhiễu cho Mạch tương tự | mónǐ diànlù xìn zào bǐ yōuhuà shèjì |
488 | 集成电路时序优化设计 | Integrated Circuit Timing Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Thời gian cho Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shíxù yōuhuà shèjì |
489 | 电源电流检测器调谐设计 | Power Current Detector Tuning Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch Cảm biến Dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè qì tiáoxié shèjì |
490 | 集成电路故障分析设计 | Integrated Circuit Fault Analysis Design | Thiết kế Phân tích Lỗi cho Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù gùzhàng fēnxī shèjì |
491 | 数字信号解调器性能测试 | Digital Signal Demodulator Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Mạch Bộ giải mã Tín hiệu số | shùzì xìnhào jiě tiáo qì xìngnéng cèshì |
492 | 电源电流短路保护调整设计 | Power Current Short Circuit Protection Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Bảo vệ Ngắn mạch Dòng nguồn | diànyuán diànliú duǎnlù bǎohù tiáozhěng shèjì |
493 | 处理器架构设计 | Processor Architecture Design | Thiết kế Kiến trúc CPU | chǔlǐ qì jiàgòu shèjì |
494 | 硬件设计 | Hardware Design | Thiết kế Phần cứng | yìngjiàn shèjì |
495 | 晶体管级电路设计 | Transistor-Level Circuit Design | Thiết kế Mạch ở Mức Transistor | jīngtǐguǎn jí diànlù shèjì |
496 | 时钟电路设计 | Clock Circuit Design | Thiết kế Mạch Đồng hồ | shízhōng diànlù shèjì |
497 | ASIC设计 | Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) Design | Thiết kế Mạch Tích hợp Cụ thể Ứng dụng | ASIC shèjì |
498 | 逻辑电路设计 | Logic Circuit Design | Thiết kế Mạch Logic | luójí diànlù shèjì |
499 | SoC设计 | System-on-Chip (SoC) Design | Thiết kế Mạch Trên hệ thống (SoC) | SoC shèjì |
500 | 模拟前端电路设计 | Analog Front-End Circuit Design | Thiết kế Mạch Tương tự ở Đầu vào | mónǐ qiánduān diànlù shèjì |
501 | FPGA编程设计 | FPGA Programming Design | Thiết kế Lập trình Mạch Cổng Logic Có thể Lập trình lại | FPGA biānchéng shèjì |
502 | 电磁兼容性设计 | Electromagnetic Compatibility Design | Thiết kế Tương thích Điện từ | diàncí jiānróng xìng shèjì |
503 | 数字信号处理器芯片设计 | Digital Signal Processor Chip Design | Thiết kế Chip Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xīnpiàn shèjì |
504 | RF集成电路设计 | RF Integrated Circuit Design | Thiết kế Mạch Tần số Radio Tích hợp | RF jíchéng diànlù shèjì |
505 | 数字时钟电路设计 | Digital Clock Circuit Design | Thiết kế Mạch Đồng hồ số | shùzì shízhōng diànlù shèjì |
506 | 模拟电源设计 | Analog Power Supply Design | Thiết kế Nguồn Điện tương tự | mónǐ diànyuán shèjì |
507 | ASIC集成电路设计 | ASIC Integrated Circuit Design | Thiết kế Mạch Tích hợp Cụ thể Ứng dụng | ASIC jíchéng diànlù shèjì |
508 | 线性电路设计 | Linear Circuit Design | Thiết kế Mạch Tuyến tính | xiànxìng diànlù shèjì |
509 | 电源管理IC设计 | Power Management IC Design | Thiết kế IC Quản lý Nguồn | diànyuán guǎnlǐ IC shèjì |
510 | CMOS RF电路设计 | CMOS RF Circuit Design | Thiết kế Mạch RF CMOS | CMOS RF diànlù shèjì |
511 | 数字信号调制器设计 | Digital Signal Modulator Design | Thiết kế Mạch Điều chế Tín hiệu số | shùzì xìnhào tiáozhì qì shèjì |
512 | 数模转换器设计 | Analog-to-Digital Converter Design | Thiết kế Mạch Chuyển đổi Tín hiệu Số tới Tương tự | shù mó zhuǎnhuàn qì shèjì |
513 | 数字信号处理器性能优化 | Digital Signal Processor Performance Optimization | Tối ưu Hiệu suất Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìngnéng yōuhuà |
514 | 数字信号处理器电路调整 | Digital Signal Processor Circuit Adjustment | Điều chỉnh Mạch Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànlù tiáozhěng |
515 | 电源电流短路保护调整 | Power Current Short Circuit Protection Adjustment | Điều chỉnh Bảo vệ Ngắn mạch Dòng nguồn | diànyuán diànliú duǎnlù bǎohù tiáozhěng |
516 | 数字信号编码器电路调整 | Digital Signal Encoder Circuit Adjustment | Điều chỉnh Mạch Bộ mã hóa Tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì diànlù tiáozhěng |
517 | 模拟电路测试 | Analog Circuit Testing | Kiểm thử Mạch Tương tự | mónǐ diànlù cèshì |
518 | 电源电压稳定器设计 | Power Voltage Stabilizer Design | Thiết kế Mạch ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā wěndìng qì shèjì |
519 | 处理器芯片设计 | Processor Chip Design | Thiết kế Chip Vi xử lý | chǔlǐ qì xīnpiàn shèjì |
520 | 数字信号处理器开发 | Digital Signal Processor Development | Phát triển Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì kāifā |
521 | 处理器架构优化设计 | Processor Architecture Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Kiến trúc CPU | chǔlǐ qì jiàgòu yōuhuà shèjì |
522 | 电源电流管理IC设计 | Power Current Management IC Design | Thiết kế IC Quản lý Dòng nguồn | diànyuán diànliú guǎnlǐ IC shèjì |
523 | 电源电压调整器性能评估 | Power Voltage Regulator Performance Evaluation | Đánh giá Hiệu suất Mạch ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng qì xìngnéng pínggū |
524 | 模拟电路信号处理设计 | Analog Circuit Signal Processing Design | Thiết kế Xử lý Tín hiệu Mạch Tương tự | mónǐ diànlù xìnhào chǔlǐ shèjì |
525 | 电源电流检测原理 | Power Current Detection Principles | Nguyên lý Cảm biến Dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè yuánlǐ |
526 | 模拟电路滤波器性能评估 | Analog Circuit Filter Performance Evaluation | Đánh giá Hiệu suất Bộ lọc Mạch Tương tự | mónǐ diànlù lǜbō qì xìngnéng pínggū |
527 | 电源电流保护装置设计 | Power Current Protection Device Design | Thiết kế Mạch Bảo vệ Dòng nguồn | diànyuán diànliú bǎohù zhuāngzhì shèjì |
528 | 数字信号编码器优化设计 | Digital Signal Encoder Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Mạch Bộ mã hóa Tín hiệu số | shùzì xìnhào biānmǎ qì yōuhuà shèjì |
529 | 集成电路制造工艺设计 | Integrated Circuit Manufacturing Process Design | Thiết kế Quy trình Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào gōngyì shèjì |
530 | 模拟电路噪声抑制设计 | Analog Circuit Noise Suppression Design | Thiết kế Ứng phó Nhiễu Mạch Tương tự | mónǐ diànlù zàoshēng yìzhì shèjì |
531 | 电源电流隔离装置设计 | Power Current Isolation Device Design | Thiết kế Mạch Cách ly Dòng nguồn | diànyuán diànliú gélí zhuāngzhì shèjì |
532 | 集成电路布局优化设计 | Integrated Circuit Layout Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Bố trí Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù bùjú yōuhuà shèjì |
533 | 模拟电路电源噪声分析 | Analog Circuit Power Noise Analysis | Phân tích Nhiễu Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán zàoshēng fēnxī |
534 | 电源电压调整器调整原理 | Power Voltage Regulator Adjustment Principles | Nguyên lý Điều chỉnh Mạch ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng qì tiáozhěng yuánlǐ |
535 | 集成电路封装材料优选 | Integrated Circuit Packaging Material Selection | Lựa chọn Tối ưu Vật liệu Đóng gói cho Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù fēngzhuāng cáiliào yōuxuǎn |
536 | 模拟电路失效分析方法 | Analog Circuit Failure Analysis Methods | Phương pháp Phân tích Lỗi Mạch Tương tự | mónǐ diànlù shīxiào fēnxī fāngfǎ |
537 | 集成电路可编程设计 | Programmable Integrated Circuit Design | Thiết kế Vi mạch Tích hợp Có thể Lập trình | jíchéng diànlù kě biānchéng shèjì |
538 | 处理器指令集设计 | Processor Instruction Set Design | Thiết kế Bộ chỉ thị CPU | chǔlǐ qì zhǐlìng jí shèjì |
539 | 数字信号处理器软硬件设计 | Digital Signal Processor Software and Hardware Design | Thiết kế Phần mềm và Phần cứng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì ruǎn yìngjiàn shèjì |
540 | 模拟电路运放设计 | Analog Circuit Operational Amplifier Design | Thiết kế Khuếch đại Hoạt động Mạch Tương tự | mónǐ diànlù yùn fàng shèjì |
541 | 电源电压调整器电路设计 | Power Voltage Regulator Circuit Design | Thiết kế Mạch ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng qì diànlù shèjì |
542 | 集成电路射频设计 | Integrated Circuit RF Design | Thiết kế Mạch Tần số Radio Tích hợp | jíchéng diànlù shèpín shèjì |
543 | 模拟电路电源管理设计 | Analog Circuit Power Management Design | Thiết kế Quản lý Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán guǎnlǐ shèjì |
544 | 数字信号处理器开发环境 | Digital Signal Processor Development Environment | Môi trường Phát triển Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì kāifā huánjìng |
545 | 模拟电路电源滤波器设计 | Analog Circuit Power Filter Design | Thiết kế Bộ lọc Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán lǜbō qì shèjì |
546 | 电源电流采样电路设计 | Power Current Sampling Circuit Design | Thiết kế Mạch Lấy mẫu Dòng nguồn | diànyuán diànliú cǎiyàng diànlù shèjì |
547 | 数字信号处理器编程 | Digital Signal Processor Programming | Lập trình Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì biānchéng |
548 | 模拟电路电源电压稳定器设计 | Analog Circuit Power Voltage Stabilizer Design | Thiết kế Mạch ổn định Điện áp Nguồn Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā wěndìng qì shèjì |
549 | 电源电流保护电路设计 | Power Current Protection Circuit Design | Thiết kế Mạch Bảo vệ Dòng nguồn | diànyuán diànliú bǎohù diànlù shèjì |
550 | 数字信号处理器算法优化 | Digital Signal Processor Algorithm Optimization | Tối ưu Hóa Thuật toán Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì suànfǎ yōuhuà |
551 | 电源电流短路保护电路设计 | Power Current Short Circuit Protection Circuit Design | Thiết kế Mạch Bảo vệ Ngắn mạch Dòng nguồn | diànyuán diànliú duǎnlù bǎohù diànlù shèjì |
552 | 集成电路功耗分析设计 | Integrated Circuit Power Consumption Analysis Design | Thiết kế Phân tích Tiêu thụ Công suất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù gōng hào fēnxī shèjì |
553 | 模拟电路信号调理设计 | Analog Circuit Signal Conditioning Design | Thiết kế Điều kiện Tín hiệu Mạch Tương tự | mónǐ diànlù xìnhào tiáolǐ shèjì |
554 | 电源电压调整器调整电路设计 | Power Voltage Regulator Adjustment Circuit Design | Thiết kế Mạch Điều chỉnh ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng qì tiáozhěng diànlù shèjì |
555 | 集成电路数字设计 | Integrated Circuit Digital Design | Thiết kế Số hóa Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shùzì shèjì |
556 | 电源电流检测电路调整设计 | Power Current Detection Circuit Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch Cảm biến Dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè diànlù tiáozhěng shèjì |
557 | 数字信号处理器软硬件优化 | Digital Signal Processor Software and Hardware Optimization | Tối ưu Hóa Phần mềm và Phần cứng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì ruǎn yìngjiàn yōuhuà |
558 | 模拟电路运放调谐设计 | Analog Circuit Operational Amplifier Tuning Design | Thiết kế Điều chỉnh Khuếch đại Hoạt động Mạch Tương tự | mónǐ diànlù yùn fàng tiáoxié shèjì |
559 | 电源电压调整器电路调整设计 | Power Voltage Regulator Circuit Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng qì diànlù tiáozhěng shèjì |
560 | 集成电路射频优化设计 | Integrated Circuit RF Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Tần số Radio Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèpín yōuhuà shèjì |
561 | 模拟电路电源管理调整设计 | Analog Circuit Power Management Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Quản lý Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán guǎnlǐ tiáozhěng shèjì |
562 | 电源电流限制器调谐设计 | Power Current Limiter Tuning Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch Hạn chế Dòng nguồn | diànyuán diànliú xiànzhì qì tiáoxié shèjì |
563 | 数字信号处理器开发工具 | Digital Signal Processor Development Tools | Công cụ Phát triển Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì kāifā gōngjù |
564 | 集成电路故障排除方法 | Integrated Circuit Troubleshooting Methods | Phương pháp Xử lý sự cố Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù gùzhàng páichú fāngfǎ |
565 | 模拟电路电源滤波器调谐设计 | Analog Circuit Power Filter Tuning Design | Thiết kế Điều chỉnh Bộ lọc Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán lǜbō qì tiáoxié shèjì |
566 | 电源电流采样电路调整设计 | Power Current Sampling Circuit Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch Lấy mẫu Dòng nguồn | diànyuán diànliú cǎiyàng diànlù tiáozhěng shèjì |
567 | 数字信号处理器编程语言 | Digital Signal Processor Programming Language | Ngôn ngữ Lập trình Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì biānchéng yǔyán |
568 | 集成电路低功耗电路设计 | Low-Power Integrated Circuit Design | Thiết kế Vi mạch Tích hợp ít công suất | jíchéng diànlù dī gōng hào diànlù shèjì |
569 | 模拟电路电源电压稳定器调整设计 | Analog Circuit Power Voltage Stabilizer Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch ổn định Điện áp Nguồn Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā wěndìng qì tiáozhěng shèjì |
570 | 电源电流保护电路调整设计 | Power Current Protection Circuit Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch Bảo vệ Dòng nguồn | diànyuán diànliú bǎohù diànlù tiáozhěng shèjì |
571 | 数字信号处理器算法开发 | Digital Signal Processor Algorithm Development | Phát triển Thuật toán Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì suànfǎ kāifā |
572 | 集成电路设计流程优化 | Integrated Circuit Design Process Optimization | Tối ưu Hóa Quy trình Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì liúchéng yōuhuà |
573 | 模拟电路电源隔离调整设计 | Analog Circuit Power Isolation Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Cách ly Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán gé lí tiáozhěng shèjì |
574 | 电源电流短路保护电路调整设计 | Power Current Short Circuit Protection Circuit Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Mạch Bảo vệ Ngắn mạch Dòng nguồn | diànyuán diànliú duǎnlù bǎohù diànlù tiáozhěng shèjì |
575 | 模拟电路信号调理调整设计 | Analog Circuit Signal Conditioning Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Điều kiện Tín hiệu Mạch Tương tự | mónǐ diànlù xìnhào tiáolǐ tiáozhěng shèjì |
576 | 集成电路性能评估 | Integrated Circuit Performance Evaluation | Đánh giá Hiệu suất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù xìngnéng pínggū |
577 | 处理器优化设计 | Processor Optimization Design | Thiết kế Tối ưu CPU | chǔlǐ qì yōuhuà shèjì |
578 | 电源电流检测电路原理设计 | Power Current Detection Circuit Principles Design | Thiết kế Nguyên lý Mạch Cảm biến Dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè diànlù yuánlǐ shèjì |
579 | 数字信号处理器应用设计 | Digital Signal Processor Application Design | Thiết kế Ứng dụng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngyòng shèjì |
580 | 模拟电路运放电路设计 | Analog Circuit Operational Amplifier Circuit Design | Thiết kế Mạch Khuếch đại Hoạt động Mạch Tương tự | mónǐ diànlù yùn fàng diànlù shèjì |
581 | 电源电压调整器电路原理设计 | Power Voltage Regulator Circuit Principles Design | Thiết kế Nguyên lý Mạch ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng qì diànlù yuánlǐ shèjì |
582 | 集成电路射频电路设计 | Integrated Circuit RF Circuit Design | Thiết kế Mạch Tần số Radio Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèpín diànlù shèjì |
583 | 模拟电路电源管理原理设计 | Analog Circuit Power Management Principles Design | Thiết kế Nguyên lý Quản lý Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán guǎnlǐ yuánlǐ shèjì |
584 | 数字信号处理器工具 | Digital Signal Processor Tools | Công cụ Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōngjù |
585 | 模拟电路电源滤波器原理设计 | Analog Circuit Power Filter Principles Design | Thiết kế Nguyên lý Bộ lọc Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán lǜbō qì yuánlǐ shèjì |
586 | 数字信号处理器编码 | Digital Signal Processor Encoding | Mã hóa Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì biānmǎ |
587 | 集成电路低功耗电路原理设计 | Low-Power Integrated Circuit Principles Design | Thiết kế Nguyên lý Vi mạch Tích hợp ít công suất | jíchéng diànlù dī gōng hào diànlù yuánlǐ shèjì |
588 | 放大器电路设计 | Amplifier Circuit Design | Thiết kế Mạch Khuếch đại | fàngdàqì diànlù shèjì |
589 | 混频器电路设计 | Mixer Circuit Design | Thiết kế Mạch Trộn tần số | hùn pín qì diànlù shèjì |
590 | 射频放大器电路设计 | RF Amplifier Circuit Design | Thiết kế Mạch Khuếch đại Tần số Radio | shèpín fàngdàqì diànlù shèjì |
591 | 模拟数字混合电路设计 | Mixed-Signal Circuit Design | Thiết kế Mạch Hỗn hợp Tín hiệu | mónǐ shùzì hùnhé diànlù shèjì |
592 | 微电机设计 | Microelectromechanical System (MEMS) Design | Thiết kế Hệ thống Microelectromechanical (MEMS) | wéi diànjī shèjì |
593 | 电源电压监测电路设计 | Power Voltage Monitoring Circuit Design | Thiết kế Mạch Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè diànlù shèjì |
594 | 集成电路制造工艺 | Integrated Circuit Manufacturing Process | Quy trình Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diàn lù zhìzào gōngyì |
595 | 高性能电路设计 | High-Performance Circuit Design | Thiết kế Mạch Hiệu suất cao | gāo xìngnéng diàn lù shèjì |
596 | 低功耗电路设计 | Low-Power Circuit Design | Thiết kế Mạch ít công suất | dī gōng hào diàn lù shèjì |
597 | 电源电流管理芯片设计 | Power Current Management Chip Design | Thiết kế Chip Quản lý Dòng nguồn | diànyuán diànliú guǎnlǐ xīnpiàn shèjì |
598 | 模拟数字转换器设计 | Analog-to-Digital Converter Design | Thiết kế Mạch Chuyển đổi Tương tự-số | mónǐ shùzì zhuǎnhuàn qì shèjì |
599 | 射频电源放大器设计 | RF Power Amplifier Design | Thiết kế Mạch Khuếch đại Nguồn Tần số Radio | shèpín diànyuán fàngdàqì shè jì |
600 | 电源电流检测芯片设计 | Power Current Detection Chip Design | Thiết kế Chip Cảm biến Dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè xīnpiàn shè jì |
601 | 数字信号处理器调试 | Digital Signal Processor Debugging | Gỡ lỗi Vi xử lý Tín hiệu số | Shùzì xìnhào chǔlǐ qì tiáoshì |
602 | 电源电压调整器芯片设计 | Power Voltage Regulator Chip Design | Thiết kế Chip ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng qì xīnpiàn shèjì |
603 | 数字信号处理器硬件设计 | Digital Signal Processor Hardware Design | Thiết kế Phần cứng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngjiàn shèjì |
604 | RF电路优化设计 | RF Circuit Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Mạch Tần số Radio | RF diànlù yōuhuà shèjì |
605 | 电源电流调整芯片设计 | Power Current Adjustment Chip Design | Thiết kế Chip Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xīnpiàn shèjì |
606 | 数字信号处理器软件设计 | Digital Signal Processor Software Design | Thiết kế Phần mềm Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì ruǎnjiàn shèjì |
607 | 高频电路布局设计 | High-Frequency Circuit Layout Design | Thiết kế Bố trí Mạch Tần số Cao | gāo pín diànlù bùjú shèjì |
608 | 电源电流稳定器芯片设计 | Power Current Stabilizer Chip Design | Thiết kế Chip ổn định Dòng nguồn | diànyuán diànliú wěndìng qì xīnpiàn shèjì |
609 | 数字信号处理器应用开发 | Digital Signal Processor Application Development | Phát triển Ứng dụng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngyòng kāifā |
610 | 集成电路制造技术 | Integrated Circuit Manufacturing Technology | Công nghệ Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào jìshù |
611 | 低功耗电路芯片设计 | Low-Power Circuit Chip Design | Thiết kế Chip Mạch ít công suất | dī gōng hào diànlù xīnpiàn shèjì |
612 | 模拟数字转换器芯片设计 | Analog-to-Digital Converter Chip Design | Thiết kế Chip Chuyển đổi Tương tự-số | mónǐ shùzì zhuǎnhuàn qì xīnpiàn shèjì |
613 | 射频电路测试 | RF Circuit Testing | Kiểm thử Mạch Tần số Radio | shèpín diànlù cèshì |
614 | 电源电流管理系统设计 | Power Current Management System Design | Thiết kế Hệ thống Quản lý Dòng nguồn | diànyuán diànliú guǎnlǐ xìtǒng shèjì |
615 | 数字信号处理器性能调优 | Digital Signal Processor Performance Tuning | Điều chỉnh Hiệu suất Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìngnéng diào yōu |
616 | 高性能电路芯片设计 | High-Performance Circuit Chip Design | Thiết kế Chip Mạch Hiệu suất cao | gāo xìngnéng diànlù xīnpiàn shèjì |
617 | FPGA性能优化设计 | FPGA Performance Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Hiệu suất FPGA | FPGA xìngnéng yōuhuà shèjì |
618 | 电源电压监测芯片设计 | Power Voltage Monitoring Chip Design | Thiết kế Chip Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xīnpiàn shèjì |
619 | 集成电路制造流程 | Integrated Circuit Manufacturing Process | Quy trình Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào liúchéng |
620 | 模拟数字混合电路芯片设计 | Mixed-Signal Circuit Chip Design | Thiết kế Chip Mạch Hỗn hợp Tín hiệu | mónǐ shùzì hùnhé diànlù xīnpiàn shèjì |
621 | 电源电流调整系统设计 | Power Current Adjustment System Design | Thiết kế Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng shèjì |
622 | 数字信号处理器仿真设计 | Digital Signal Processor Simulation Design | Thiết kế Mô phỏng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì fǎngzhēn shèjì |
623 | 集成电路测试工具 | Integrated Circuit Testing Tools | Công cụ Kiểm thử Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù cèshì gōngjù |
624 | 电源电流保护芯片设计 | Power Current Protection Chip Design | Thiết kế Chip Bảo vệ Dòng nguồn | diànyuán diànliú bǎohù xīnpiàn shèjì |
625 | RF电路模拟设计 | RF Circuit Simulation Design | Thiết kế Mô phỏng Mạch Tần số Radio | RF diànlù mónǐ shèjì |
626 | 电源电压监测系统设计 | Power Voltage Monitoring System Design | Thiết kế Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shèjì |
627 | 模拟电路芯片设计 | Analog Circuit Chip Design | Thiết kế Chip Mạch Tương tự | mónǐ diànlù xīnpiàn shèjì |
628 | 数字电路芯片设计 | Digital Circuit Chip Design | Thiết kế Chip Mạch Số hóa | shùzì diànlù xīnpiàn shèjì |
629 | 电源电流调整方法设计 | Power Current Adjustment Method Design | Thiết kế Phương pháp Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng fāngfǎ shèjì |
630 | 数字信号处理器硬件调试 | Digital Signal Processor Hardware Debugging | Gỡ lỗi Phần cứng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngjiàn tiáoshì |
631 | 电源电压稳定器调整系统设计 | Power Voltage Stabilizer Adjustment System Design | Thiết kế Hệ thống Điều chỉnh ổn định Điện áp nguồn | diànyuán diànyā wěndìng qì tiáozhěng xìtǒng shèjì |
632 | 模拟数字混合电路测试 | Mixed-Signal Circuit Testing | Kiểm thử Mạch Hỗn hợp Tín hiệu | mónǐ shùzì hùnhé diànlù cèshì |
633 | 集成电路制造设备 | Integrated Circuit Manufacturing Equipment | Thiết bị Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào shèbèi |
634 | 电源电流稳定器性能测试 | Power Current Stabilizer Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất ổn định Dòng nguồn | diànyuán diànliú wěndìng qì xìngnéng cèshì |
635 | 集成电路验证方法 | Integrated Circuit Verification Methods | Phương pháp Xác nhận Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù yànzhèng fāngfǎ |
636 | 模拟电路仿真设计 | Analog Circuit Simulation Design | Thiết kế Mô phỏng Mạch Tương tự | mónǐ diànlù fǎngzhēn shèjì |
637 | 电源电流保护系统设计 | Power Current Protection System Design | Thiết kế Hệ thống Bảo vệ Dòng nguồn | diànyuán diànliú bǎohù xìtǒng shèjì |
638 | 数字信号处理器设计规范 | Digital Signal Processor Design Standards | Tiêu chuẩn Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì guīfàn |
639 | 电源电流调整器性能测试 | Power Current Adjuster Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng qì xìngnéng cèshì |
640 | 数字信号处理器验证工具 | Digital Signal Processor Verification Tools | Công cụ Xác nhận Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yànzhèng gōngjù |
641 | 电源电压调整系统性能测试 | Power Voltage Adjustment System Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Hệ thống Điều chỉnh Điện áp nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng xìtǒng xìngnéng cèshì |
642 | 模拟电路性能优化设计 | Analog Circuit Performance Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Hiệu suất Mạch Tương tự | mónǐ diànlù xìngnéng yōuhuà shèjì |
643 | 数字电路性能测试 | Digital Circuit Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Mạch Số hóa | shùzì diànlù xìngnéng cèshì |
644 | 电源电流保护系统性能测试 | Power Current Protection System Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Hệ thống Bảo vệ Dòng nguồn | diànyuán diànliú bǎohù xìtǒng xìngnéng cèshì |
645 | 电源电流调整器开发工具 | Power Current Adjuster Development Tools | Công cụ Phát triển Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng qì kāifā gōngjù |
646 | 集成电路封装材料 | Integrated Circuit Packaging Materials | Vật liệu Đóng gói Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù fēngzhuāng cáiliào |
647 | 电源电压调整方法设计 | Power Voltage Adjustment Method Design | Thiết kế Phương pháp Điều chỉnh Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng fāngfǎ shèjì |
648 | 模拟数字混合电路性能测试 | Mixed-Signal Circuit Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Mạch Hỗn hợp Tín hiệu | mónǐ shùzì hùnhé diànlù xìngnéng cèshì |
649 | 数字信号处理器集成电路测试 | Digital Signal Processor Integrated Circuit Testing | Kiểm thử Vi mạch Tích hợp Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jíchéng diànlù cèshì |
650 | 集成电路设计标准 | Integrated Circuit Design Standards | Tiêu chuẩn Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì biāozhǔn |
651 | 电源电流调整器应用设计 | Power Current Adjuster Application Design | Thiết kế Ứng dụng Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng qì yìngyòng shèjì |
652 | 数字信号处理器应用领域 | Digital Signal Processor Application Areas | Lĩnh vực Ứng dụng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngyòng lǐngyù |
653 | 集成电路生产流程 | Integrated Circuit Production Process | Quy trình Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shēngchǎn liúchéng |
654 | 模拟电路电源滤波设计 | Analog Circuit Power Filter Design | Thiết kế Bộ lọc Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán lǜbō shèjì |
655 | 数字信号处理器应用案例 | Digital Signal Processor Application Cases | Các trường hợp Ứng dụng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngyòng ànlì |
656 | 集成电路设计趋势 | Integrated Circuit Design Trends | Xu hướng Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì qūshì |
657 | 电源电流检测方法设计 | Power Current Detection Method Design | Thiết kế Phương pháp Cảm biến Dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè fāngfǎ shèjì |
658 | 集成电路制造环境 | Integrated Circuit Manufacturing Environment | Môi trường Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào huánjìng |
659 | 数字信号处理器电源管理 | Digital Signal Processor Power Management | Quản lý Nguồn Điện áp Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán guǎnlǐ |
660 | 集成电路设计软件 | Integrated Circuit Design Software | Phần mềm Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì ruǎnjiàn |
661 | 电源电流调整芯片性能测试 | Power Current Adjuster Chip Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Chip Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xīnpiàn xìngnéng cèshì |
662 | 数字信号处理器优化方法 | Digital Signal Processor Optimization Methods | Phương pháp Tối ưu Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yōuhuà fāngfǎ |
663 | 集成电路模拟设计 | Integrated Circuit Analog Design | Thiết kế Mô phỏng Mạch Tích hợp | jíchéng diànlù mónǐ shèjì |
664 | 电源电流保护系统方法设计 | Power Current Protection System Method Design | Thiết kế Phương pháp Hệ thống Bảo vệ Dòng nguồn | diànyuán diànliú bǎohù xìtǒng fāngfǎ shèjì |
665 | 数字信号处理器设计工具 | Digital Signal Processor Design Tools | Công cụ Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì gōngjù |
666 | 电源电流检测芯片性能测试 | Power Current Detection Chip Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Chip Cảm biến Dòng nguồn | diànyuán diànliú jiǎncè xīnpiàn xìngnéng cèshì |
667 | 数字信号处理器模块设计 | Digital Signal Processor Module Design | Thiết kế Mô-đun Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì mókuài shèjì |
668 | 集成电路设计原则 | Integrated Circuit Design Principles | Nguyên tắc Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yuánzé |
669 | 模拟电路电源管理 | Analog Circuit Power Management | Quản lý Nguồn Điện áp Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán guǎnlǐ |
670 | 数字信号处理器性能监测 | Digital Signal Processor Performance Monitoring | Giám sát Hiệu suất Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìngnéng jiāncè |
671 | 集成电路制造标准 | Integrated Circuit Manufacturing Standards | Tiêu chuẩn Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào biāozhǔn |
672 | 电源电流调整方法分析 | Power Current Adjustment Method Analysis | Phân tích Phương pháp Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng fāngfǎ fēnxī |
673 | 数字信号处理器编码器设计 | Digital Signal Processor Encoder Design | Thiết kế Mã hóa Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì biānmǎ qì shèjì |
674 | 集成电路设计流程图 | Integrated Circuit Design Flowchart | Sơ đồ Quy trình Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì liúchéng tú |
675 | 数字信号处理器解码器设计 | Digital Signal Processor Decoder Design | Thiết kế Giải mã Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiěmǎ qì shèjì |
676 | 集成电路制造材料 | Integrated Circuit Manufacturing Materials | Vật liệu Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào cáiliào |
677 | 电源电流调整系统方法设计 | Power Current Adjustment System Method Design | Thiết kế Phương pháp Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng fāngfǎ shèjì |
678 | 数字信号处理器应用开发环境 | Digital Signal Processor Application Development Environment | Môi trường Phát triển Ứng dụng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngyòng kāifā huánjìng |
679 | 集成电路设计模型 | Integrated Circuit Design Models | Mô hình Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì móxíng |
680 | 模拟电路放大器设计 | Analog Circuit Amplifier Design | Thiết kế Mạch Khuếch đại Mạch Tương tự | mónǐ diànlù fàngdàqì shèjì |
681 | 集成电路设计周期 | Integrated Circuit Design Cycle | Chu kỳ Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhōuqí |
682 | 电源电压监测系统性能测试 | Power Voltage Monitoring System Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng xìngnéng cèshì |
683 | 模拟电路电源电压设计 | Analog Circuit Power Voltage Design | Thiết kế Điện áp Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā shèjì |
684 | 数字信号处理器指令集设计 | Digital Signal Processor Instruction Set Design | Thiết kế Bộ chỉ thị Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì zhǐlìng jí shèjì |
685 | 集成电路设计规范 | Integrated Circuit Design Specifications | Qui định Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì guīfàn |
686 | 电源电流保护系统方法分析 | Power Current Protection System Method Analysis | Phân tích Phương pháp Hệ thống Bảo vệ Dòng nguồn | diànyuán diànliú bǎohù xìtǒng fāngfǎ fēnxī |
687 | 模拟电路信号处理 | Analog Circuit Signal Processing | Xử lý Tín hiệu Mạch Tương tự | mónǐ diànlù xìnhào chǔlǐ |
688 | 数字信号处理器内核设计 | Digital Signal Processor Core Design | Thiết kế Lõi Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì nèihé shèjì |
689 | 集成电路设计创新 | Integrated Circuit Design Innovation | Đổi mới Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chuàngxīn |
690 | 电源电流调整策略设计 | Power Current Adjustment Strategy Design | Thiết kế Chiến lược Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng cèlüè shèjì |
691 | 数字信号处理器解码算法设计 | Digital Signal Processor Decoding Algorithm Design | Thiết kế Thuật toán Giải mã Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiěmǎ suànfǎ shèjì |
692 | 集成电路制造技师 | Integrated Circuit Manufacturing Technician | Kỹ thuật viên Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào jìshī |
693 | 模拟电路电源电流设计 | Analog Circuit Power Current Design | Thiết kế Dòng nguồn Điện áp Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú shèjì |
694 | 数字信号处理器硬件设计规范 | Digital Signal Processor Hardware Design Standards | Tiêu chuẩn Thiết kế Phần cứng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngjiàn shèjì guīfàn |
695 | 集成电路设计架构 | Integrated Circuit Design Architecture | Kiến trúc Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jiàgòu |
696 | 电源电压监测系统性能分析 | Power Voltage Monitoring System Performance Analysis | Phân tích Hiệu suất Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng xìngnéng fēnxī |
697 | 模拟电路电源电流优化设计 | Analog Circuit Power Current Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Dòng nguồn Điện áp Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú yōuhuà shèjì |
698 | 数字信号处理器测试方法 | Digital Signal Processor Testing Methods | Phương pháp Kiểm thử Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì cèshì fāngfǎ |
699 | 集成电路设计技术 | Integrated Circuit Design Techniques | Công nghệ Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jìshù |
700 | 电源电流调整系统性能评估 | Power Current Adjustment System Performance Evaluation | Đánh giá Hiệu suất Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng xìngnéng pínggū |
701 | 数字信号处理器嵌入式系统设计 | Digital Signal Processor Embedded System Design | Thiết kế Hệ thống Nén Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì qiànrù shì xìtǒng shèjì |
702 | 集成电路设计软件工具 | Integrated Circuit Design Software Tools | Công cụ Phần mềm Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì ruǎnjiàn gōngjù |
703 | 模拟电路传感器设计 | Analog Circuit Sensor Design | Thiết kế Cảm biến Mạch Tương tự | mónǐ diànlù chuángǎnqì shèjì |
704 | 电源电流调整器原理设计 | Power Current Adjuster Principle Design | Thiết kế Nguyên lý Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng qì yuánlǐ shèjì |
705 | 数字信号处理器性能测试方法 | Digital Signal Processor Performance Testing Methods | Phương pháp Kiểm thử Hiệu suất Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìngnéng cèshì fāngfǎ |
706 | 集成电路设计需求分析 | Integrated Circuit Design Requirements Analysis | Phân tích Yêu cầu Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xūqiú fēnxī |
707 | 模拟电路电源电压稳定设计 | Analog Circuit Power Voltage Stabilization Design | Thiết kế ổn định Điện áp Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā wěndìng shèjì |
708 | 数字信号处理器集成电路架构 | Digital Signal Processor Integrated Circuit Architecture | Kiến trúc Vi mạch Tích hợp Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jíchéng diànlù jiàgòu |
709 | 集成电路设计工具链 | Integrated Circuit Design Toolchain | Chuỗi Công cụ Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōngjù liàn |
710 | 电源电压监测系统方法设计 | Power Voltage Monitoring System Method Design | Thiết kế Phương pháp Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng fāngfǎ shèjì |
711 | 模拟电路集成电路设计 | Analog Circuit Integrated Circuit Design | Thiết kế Vi mạch Tích hợp Mạch Tương tự | mónǐ diànlù jíchéng diànlù shèjì |
712 | 数字信号处理器功耗优化 | Digital Signal Processor Power Consumption Optimization | Tối ưu Hao điện năng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōng hào yōuhuà |
713 | 集成电路设计验证 | Integrated Circuit Design Verification | Xác nhận Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yànzhèng |
714 | 集成电路设计安全性 | Integrated Circuit Design Security | An ninh Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì ānquán xìng |
715 | 模拟电路运算放大器设计 | Analog Circuit Operational Amplifier Design | Thiết kế Mạch Khuếch đại Hoạt động Mạch Tương tự | mónǐ diànlù yùnsuàn fàngdàqì shèjì |
716 | 数字信号处理器电源优化 | Digital Signal Processor Power Supply Optimization | Tối ưu Nguồn Điện áp Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán yōuhuà |
717 | 集成电路设计案例研究 | Integrated Circuit Design Case Studies | Nghiên cứu trường hợp Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì ànlì yánjiū |
718 | 电源电流调整器应用领域 | Power Current Adjuster Application Areas | Lĩnh vực Ứng dụng Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng qì yìngyòng lǐngyù |
719 | 数字信号处理器编码器解码器设计 | Digital Signal Processor Encoder-Decoder Design | Thiết kế Mã hóa-Giải mã Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì biānmǎ qì jiěmǎ qì shèjì |
720 | 集成电路设计效率 | Integrated Circuit Design Efficiency | Hiệu quả Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xiàolǜ |
721 | 模拟电路电源电压调整设计 | Analog Circuit Power Voltage Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Điện áp Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā tiáozhěng shèjì |
722 | 数字信号处理器应用软件 | Digital Signal Processor Application Software | Phần mềm Ứng dụng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngyòng ruǎnjiàn |
723 | 集成电路设计可行性分析 | Integrated Circuit Design Feasibility Analysis | Phân tích Khả năng Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kěxíng xìng fēnxī |
724 | 电源电流调整器应用案例 | Power Current Adjuster Application Cases | Các trường hợp Ứng dụng Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng qì yìngyòng ànlì |
725 | 数字信号处理器调试技巧 | Digital Signal Processor Debugging Techniques | Kỹ thuật Gỡ lỗi Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì tiáoshì jìqiǎo |
726 | 集成电路设计优化方法 | Integrated Circuit Design Optimization Methods | Phương pháp Tối ưu Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yōuhuà fāngfǎ |
727 | 模拟电路滤波器性能测试 | Analog Circuit Filter Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Bộ lọc Mạch Tương tự | mónǐ diànlù lǜbō qì xìngnéng cèshì |
728 | 集成电路设计人机界面 | Integrated Circuit Design Human-Machine Interface | Giao diện Người-Máy Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì rén jī jièmiàn |
729 | 电源电流调整系统应用 | Power Current Adjustment System Applications | Ứng dụng Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng yìngyòng |
730 | 集成电路设计数据安全性 | Integrated Circuit Design Data Security | An toàn Dữ liệu Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjìshùjù ānquán xìng |
731 | 模拟电路集成电路布局设计 | Analog Circuit Integrated Circuit Layout Design | Thiết kế Bố trí Vi mạch Tích hợp Mạch Tương tự | mónǐ diànlù jíchéng diànlù bùjú shèjì |
732 | 数字信号处理器接口设计 | Digital Signal Processor Interface Design | Thiết kế Giao diện Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiēkǒu shèjì |
733 | 模拟电路运算器设计 | Analog Circuit Operational Amplifier Design | Thiết kế Mạch Khuếch đại Hoạt động Mạch Tương tự | mónǐ diànlù yùnsuàn qì shèjì |
734 | 数字信号处理器模块测试 | Digital Signal Processor Module Testing | Kiểm thử Mô-đun Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì mókuài cèshì |
735 | 集成电路设计失败原因分析 | Integrated Circuit Design Failure Analysis | Phân tích Nguyên nhân Thất bại Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shībài yuányīn fēnxī |
736 | 电源电流调整系统架构设计 | Power Current Adjustment System Architecture Design | Thiết kế Kiến trúc Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng jiàgòu shèjì |
737 | 数字信号处理器设计误差分析 | Digital Signal Processor Design Error Analysis | Phân tích Lỗi Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì wùchā fēnxī |
738 | 集成电路设计生命周期 | Integrated Circuit Design Lifecycle | Chu kỳ Sinh trưởng Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shēngmìng zhōuqí |
739 | 模拟电路混合信号设计 | Analog Circuit Mixed-Signal Design | Thiết kế Tín hiệu Hỗn hợp Mạch Tương tự | mónǐ diànlù hùnhé xìnhào shèjì |
740 | 数字信号处理器设计流程 | Digital Signal Processor Design Process | Quy trình Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì liúchéng |
741 | 集成电路设计成本优化 | Integrated Circuit Design Cost Optimization | Tối ưu Hóa Chi phí Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chéngběn yōuhuà |
742 | 电源电流调整系统性能监测 | Power Current Adjustment System Performance Monitoring | Giám sát Hiệu suất Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng xìngnéng jiāncè |
743 | 数字信号处理器设计技巧 | Digital Signal Processor Design Techniques | Kỹ thuật Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì jìqiǎo |
744 | 集成电路设计仿真工具 | Integrated Circuit Design Simulation Tools | Công cụ Mô phỏng Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì fǎngzhēn gōngjù |
745 | 模拟电路射频设计 | Analog Circuit Radio Frequency Design | Thiết kế Tần số Radio Mạch Tương tự | mónǐ diànlù shèpín shèjì |
746 | 数字信号处理器设计验证 | Digital Signal Processor Design Verification | Xác nhận Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì yànzhèng |
747 | 集成电路设计可靠性 | Integrated Circuit Design Reliability | Độ tin cậy Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kěkào xìng |
748 | 数字信号处理器设计模型 | Digital Signal Processor Design Models | Mô hình Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì móxíng |
749 | 集成电路设计规划 | Integrated Circuit Design Planning | Lập kế hoạch Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì guīhuà |
750 | 模拟电路电源电压监测 | Analog Circuit Power Voltage Monitoring | Giám sát Điện áp Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā jiāncè |
751 | 数字信号处理器设计标准 | Digital Signal Processor Design Standards | Tiêu chuẩn Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì biāozhǔn |
752 | 集成电路设计实验室 | Integrated Circuit Design Laboratory | Phòng thí nghiệm Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shíyàn shì |
753 | 电源电流调整器应用软件 | Power Current Adjuster Application Software | Phần mềm Ứng dụng Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng qì yìngyòng ruǎnjiàn |
754 | 数字信号处理器设计方法 | Digital Signal Processor Design Methods | Phương pháp Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì fāngfǎ |
755 | 集成电路设计创造性 | Integrated Circuit Design Creativity | Sáng tạo Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chuàngzàoxìng |
756 | 模拟电路电源电压优化设计 | Analog Circuit Power Voltage Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Điện áp Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā yōuhuà shèjì |
757 | 数字信号处理器设计师 | Digital Signal Processor Designer | Nhà thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì shī |
758 | 模拟电路数字转换器设计 | Analog Circuit Analog-to-Digital Converter Design | Thiết kế Bộ chuyển đổi Tương tự sang Số Mạch Tương tự | mónǐ diànlù shùzì zhuǎnhuàn qì shèjì |
759 | 集成电路设计研发 | Integrated Circuit Design Research and Development | Nghiên cứu và Phát triển Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yánfā |
760 | 电源电流调整系统优化 | Power Current Adjustment System Optimization | Tối ưu Hóa Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng yōuhuà |
761 | 数字信号处理器系统设计 | Digital Signal Processor System Design | Thiết kế Hệ thống Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shèjì |
762 | 集成电路设计图纸 | Integrated Circuit Design Schematics | Bản vẽ Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì túzhǐ |
763 | 模拟电路自动化设计 | Analog Circuit Automated Design | Thiết kế Tự động Mạch Tương tự | mónǐ diànlù zìdònghuà shèjì |
764 | 集成电路设计标准化 | Integrated Circuit Design Standardization | Tiêu chuẩn hóa Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì biāozhǔnhuà |
765 | 电源电流调整系统架构优化 | Power Current Adjustment System Architecture Optimization | Tối ưu Hóa Kiến trúc Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng jiàgòu yōuhuà |
766 | 集成电路设计中的创新 | Innovation in Integrated Circuit Design | Đổi mới trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhōng de chuàngxīn |
767 | 数字信号处理器模块集成 | Digital Signal Processor Module Integration | Tích hợp Mô-đun Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì mókuài jíchéng |
768 | 集成电路设计可持续性 | Integrated Circuit Design Sustainability | Bền vững trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kě chíxù xìng |
769 | 电源电流调整系统性能测试 | Power Current Adjustment System Performance Testing | Kiểm thử Hiệu suất Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng xìngnéng cèshì |
770 | 集成电路设计与制造 | Integrated Circuit Design and Manufacturing | Thiết kế và Sản xuất Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yǔ zhìzào |
771 | 数字信号处理器设计流程图 | Digital Signal Processor Design Flowchart | Sơ đồ Quy trình Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì liúchéng tú |
772 | 集成电路设计创新方法 | Integrated Circuit Design Innovative Methods | Phương pháp Đổi mới trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chuàngxīn fāngfǎ |
773 | 集成电路设计应用案例 | Integrated Circuit Design Application Cases | Các trường hợp Ứng dụng Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yìngyòng ànlì |
774 | 模拟电路传感器优化设计 | Analog Circuit Sensor Optimization Design | Thiết kế Tối ưu Cảm biến Mạch Tương tự | mónǐ diànlù chuángǎnqì yōuhuà shèjì |
775 | 模拟电路电源电压监测系统 | Analog Circuit Power Voltage Monitoring System | Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng |
776 | 集成电路设计软件工程师 | Integrated Circuit Design Software Engineer | Kỹ sư Phần mềm Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì ruǎnjiàn gōngchéngshī |
777 | 电源电流调整系统性能分析 | Power Current Adjustment System Performance Analysis | Phân tích Hiệu suất Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng xìngnéng fēnxī |
778 | 数字信号处理器工作原理 | Digital Signal Processor Working Principles | Nguyên lý Hoạt động Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōngzuò yuánlǐ |
779 | 集成电路设计关键技术 | Key Technologies in Integrated Circuit Design | Công nghệ chính trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì guānjiàn jìshù |
780 | 数字信号处理器数据流设计 | Digital Signal Processor Data Flow Design | Thiết kế Luồng Dữ liệu Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shùjù liú shèjì |
781 | 集成电路设计应用领域 | Integrated Circuit Design Application Areas | Lĩnh vực Ứng dụng Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yìngyòng lǐngyù |
782 | 电源电流调整系统优势 | Advantages of Power Current Adjustment Systems | Ưu điểm của Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng yōushì |
783 | 集成电路设计实践 | Practical Aspects of Integrated Circuit Design | Thực hành Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shíjiàn |
784 | 模拟电路信号传输设计 | Analog Circuit Signal Transmission Design | Thiết kế Truyền tín hiệu Mạch Tương tự | mónǐ diànlù xìnhào chuánshū shèjì |
785 | 集成电路设计中的挑战 | Challenges in Integrated Circuit Design | Thách thức trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhōng de tiǎozhàn |
786 | 集成电路设计项目管理 | Integrated Circuit Design Project Management | Quản lý Dự án Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xiàngmù guǎnlǐ |
787 | 集成电路设计中的趋势 | Trends in Integrated Circuit Design | Xu hướng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhōng de qūshì |
788 | 集成电路设计发展历程 | Development History of Integrated Circuit Design | Lịch sử Phát triển của Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì fāzhǎn lìchéng |
789 | 数字信号处理器设计原理 | Digital Signal Processor Design Principles | Nguyên lý Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì yuánlǐ |
790 | 集成电路设计成功案例 | Successful Cases in Integrated Circuit Design | Các trường hợp thành công trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chénggōng ànlì |
791 | 电源电流调整系统实验室 | Power Current Adjustment System Laboratory | Phòng thí nghiệm Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng shíyàn shì |
792 | 数字信号处理器电源电流 | Digital Signal Processor Power Current | Dòng điện Nguồn Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán diànliú |
793 | 集成电路设计趋势分析 | Analysis of Trends in Integrated Circuit Design | Phân tích Xu hướng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì qūshì fēnxī |
794 | 集成电路设计创新项目 | Innovative Projects in Integrated Circuit Design | Dự án Đổi mới trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chuàngxīn xiàngmù |
795 | 电源电流调整系统优化方法 | Power Current Adjustment System Optimization Methods | Phương pháp Tối ưu Hóa Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng yōuhuà fāngfǎ |
796 | 数字信号处理器系统性能 | Digital Signal Processor System Performance | Hiệu suất Hệ thống Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng xìngnéng |
797 | 集成电路设计材料选择 | Material Selection in Integrated Circuit Design | Lựa chọn Vật liệu trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì cáiliào xuǎnzé |
798 | 集成电路设计质量控制 | Quality Control in Integrated Circuit Design | Kiểm soát Chất lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhìliàng kòngzhì |
799 | 电源电流调整系统可行性 | Power Current Adjustment System Feasibility | Khả năng Thiết kế Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng kěxíng xìng |
800 | 数字信号处理器工具使用 | Tools for Digital Signal Processor Design | Công cụ cho Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōngjù shǐyòng |
801 | 集成电路设计中的问题 | Challenges in Integrated Circuit Design | Những thách thức trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhōng de wèntí |
802 | 模拟电路电源电压管理 | Analog Circuit Power Voltage Management | Quản lý Điện áp Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā guǎnlǐ |
803 | 集成电路设计原型制作 | Prototyping in Integrated Circuit Design | Chế tạo Mẫu trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yuánxíng zhìzuò |
804 | 电源电流调整系统技术 | Power Current Adjustment System Technology | Công nghệ Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng jìshù |
805 | 数字信号处理器设计框架 | Digital Signal Processor Design Framework | Khung việc Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì kuàngjià |
806 | 模拟电路电源电流监测 | Analog Circuit Power Current Monitoring | Giám sát Dòng điện Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú jiāncè |
807 | 模拟电路射频集成设计 | Analog Circuit RF Integrated Design | Thiết kế Tích hợp Tần số Radio Mạch Tương tự | mónǐ diànlù shèpín jíchéng shèjì |
808 | 集成电路设计自动化工具 | Integrated Circuit Design Automation Tools | Công cụ Tự động hóa Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zìdònghuà gōngjù |
809 | 电源电流调整系统软件 | Power Current Adjustment System Software | Phần mềm Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng ruǎnjiàn |
810 | 数字信号处理器设计趋势 | Digital Signal Processor Design Trends | Xu hướng Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shèjì qūshì |
811 | 集成电路设计测试方法 | Testing Methods in Integrated Circuit Design | Phương pháp Kiểm thử trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì cèshì fāngfǎ |
812 | 模拟电路电源电流管理 | Analog Circuit Power Current Management | Quản lý Dòng điện Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú guǎnlǐ |
813 | 数字信号处理器硬件优化 | Digital Signal Processor Hardware Optimization | Tối ưu Hóa Phần cứng Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngjiàn yōuhuà |
814 | 集成电路设计教育培训 | Education and Training in Integrated Circuit Design | Đào tạo trong lĩnh vực Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jiàoyù péixùn |
815 | 电源电压监测系统原理 | Power Voltage Monitoring System Principles | Nguyên lý Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng yuánlǐ |
816 | 集成电路设计可持续发展 | Sustainable Development in Integrated Circuit Design | Phát triển Bền vững trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kě chíxù fāzhǎn |
817 | 模拟电路电源电压调节 | Analog Circuit Power Voltage Regulation | Điều chỉnh Điện áp Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā tiáojié |
818 | 数字信号处理器工程师 | Digital Signal Processor Engineer | Kỹ sư Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōngchéngshī |
819 | 集成电路设计工艺技术 | Process Technologies in Integrated Circuit Design | Công nghệ Quy trình trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōngyì jìshù |
820 | 集成电路设计行业趋势 | Industry Trends in Integrated Circuit Design | Xu hướng Ngành Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì hángyè qūshì |
821 | 数字信号处理器性能优势 | Advantages of Digital Signal Processor Performance | Ưu điểm của Hiệu suất Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìngnéng yōushì |
822 | 集成电路设计流程管理 | Process Management in Integrated Circuit Design | Quản lý Quy trình trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì liúchéng guǎnlǐ |
823 | 电源电流调整系统原理 | Power Current Adjustment System Principles | Nguyên lý Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng yuánlǐ |
824 | 数字信号处理器测试技术 | Digital Signal Processor Testing Techniques | Công nghệ Kiểm thử Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì cèshì jìshù |
825 | 集成电路设计项目实践 | Project Practices in Integrated Circuit Design | Thực hành Dự án trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xiàngmù shíjiàn |
826 | 模拟电路功耗管理设计 | Analog Circuit Power Consumption Management Design | Thiết kế Quản lý Hao điện năng Mạch Tương tự | mónǐ diànlù gōng hào guǎnlǐ shèjì |
827 | 模拟电路信号放大器设计 | Analog Circuit Signal Amplifier Design | Thiết kế Khuếch đại Tín hiệu Mạch Tương tự | mónǐ diànlù xìnhào fàngdàqì shèjì |
828 | 数字信号处理器芯片优化 | Digital Signal Processor Chip Optimization | Tối ưu Hóa Chip Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xīnpiàn yōuhuà |
829 | 集成电路设计协同工作 | Collaborative Work in Integrated Circuit Design | Làm việc Hợp tác trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xiétóng gōngzuò |
830 | 电源电流调整系统原型制作 | Power Current Adjustment System Prototyping | Chế tạo Mẫu Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng yuánxíng zhìzuò |
831 | 数字信号处理器嵌入式控制 | Digital Signal Processor Embedded Control | Điều khiển Nén Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì qiànrù shì kòngzhì |
832 | 集成电路设计教材 | Educational Materials in Integrated Circuit Design | Tài liệu Giáo trình Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jiàocái |
833 | 模拟电路频率调谐设计 | Analog Circuit Frequency Tuning Design | Thiết kế Điều chỉnh Tần số Mạch Tương tự | mónǐ diànlù pínlǜ tiáoxié shèjì |
834 | 数字信号处理器软件优化 | Digital Signal Processor Software Optimization | Tối ưu Hóa Phần mềm Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì ruǎnjiàn yōuhuà |
835 | 集成电路设计实验 | Experiments in Integrated Circuit Design | Thực nghiệm Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shíyàn |
836 | 集成电路设计拓扑结构 | Topology Structure in Integrated Circuit Design | Cấu trúc Topology trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì tàpū jiégòu |
837 | 模拟电路电源电流测试 | Analog Circuit Power Current Testing | Kiểm thử Dòng điện Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú cèshì |
838 | 集成电路设计与创新 | Integrated Circuit Design and Innovation | Thiết kế và Đổi mới Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yǔ chuàngxīn |
839 | 数字信号处理器测试设备 | Testing Equipment for Digital Signal Processor | Thiết bị Kiểm thử cho Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì cèshì shèbèi |
840 | 数字信号处理器应用案例研究 | Case Studies in Digital Signal Processor Applications | Nghiên cứu trường hợp Ứng dụng của Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngyòng ànlì yánjiū |
841 | 集成电路设计中的可靠性 | Reliability in Integrated Circuit Design | Độ tin cậy trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhōng de kěkào xìng |
842 | 数字信号处理器电源系统 | Digital Signal Processor Power Supply System | Hệ thống Nguồn Điện áp Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán xìtǒng |
843 | 集成电路设计的未来 | The Future of Integrated Circuit Design | Tương lai của Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì de wèilái |
844 | 电源电流调整系统维护 | Maintenance of Power Current Adjustment Systems | Bảo dưỡng Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng wéihù |
845 | 模拟电路功率调整设计 | Analog Circuit Power Adjustment Design | Thiết kế Điều chỉnh Công suất Mạch Tương tự | mónǐ diànlù gōnglǜ tiáozhěng shèjì |
846 | 数字信号处理器数据存储 | Digital Signal Processor Data Storage | Lưu trữ Dữ liệu Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shùjù cúnchú |
847 | 集成电路设计生产流程 | Production Process in Integrated Circuit Design | Quy trình Sản xuất trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shēngchǎn liúchéng |
848 | 电源电流调整系统调试 | Debugging of Power Current Adjustment Systems | Điều chỉnh Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng tiáoshì |
849 | 数字信号处理器仿真模拟 | Digital Signal Processor Simulation and Modeling | Mô phỏng và Mô hình hóa Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì fǎngzhēn mónǐ |
850 | 集成电路设计项目合作 | Project Collaboration in Integrated Circuit Design | Hợp tác Dự án trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xiàngmù hézuò |
851 | 模拟电路传感器技术 | Sensor Technologies in Analog Circuit Design | Công nghệ Cảm biến trong Thiết kế Mạch Tương tự | mónǐ diànlù chuángǎnqì jìshù |
852 | 数字信号处理器安全性 | Security in Digital Signal Processor Design | An toàn trong Thiết kế Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì ānquán xìng |
853 | 集成电路设计负载分析 | Load Analysis in Integrated Circuit Design | Phân tích Tải trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì fùzǎi fēnxī |
854 | 电源电压监测系统分析 | Power Voltage Monitoring System Analysis | Phân tích Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng fēnxī |
855 | 集成电路设计生产工艺 | Production Techniques in Integrated Circuit Design | Kỹ thuật Sản xuất trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shēngchǎn gōngyì |
856 | 集成电路设计验证方法 | Verification Methods in Integrated Circuit Design | Phương pháp Xác nhận trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yànzhèng fāngfǎ |
857 | 电源电流调整系统工作原理 | Operating Principles of Power Current Adjustment Systems | Nguyên lý Hoạt động của Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng gōngzuò yuánlǐ |
858 | 集成电路设计效能优化 | Performance Optimization in Integrated Circuit Design | Tối ưu Hiệu suất trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xiàonéng yōuhuà |
859 | 模拟电路电源电流调整 | Power Current Adjustment in Analog Circuit | Điều chỉnh Dòng điện Nguồn Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáozhěng |
860 | 数字信号处理器网络通信 | Network Communication in Digital Signal Processor | Giao tiếp Mạng trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì wǎngluò tōngxìn |
861 | 集成电路设计经验分享 | Sharing Experiences in Integrated Circuit Design | Chia sẻ Kinh nghiệm trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jīngyàn fēnxiǎng |
862 | 电源电流调整系统性能 | Performance of Power Current Adjustment Systems | Hiệu suất của Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng xìngnéng |
863 | 数字信号处理器节能设计 | Energy-efficient Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Tiết kiệm Năng lượng cho Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiénéng shèjì |
864 | 模拟电路滤波器设计原理 | Principles of Filter Design in Analog Circuit | Nguyên lý Thiết kế Bộ lọc Mạch Tương tự | mónǐ diànlù lǜbō qì shèjì yuánlǐ |
865 | 数字信号处理器嵌入式系统 | Embedded Systems in Digital Signal Processor | Hệ thống Nén Tích hợp trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì qiànrù shì xìtǒng |
866 | 数字信号处理器实验 | Experiments in Digital Signal Processor | Thực nghiệm trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shíyàn |
867 | 集成电路设计系统 | System Design in Integrated Circuit | Thiết kế Hệ thống trong Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xìtǒng |
868 | 电源电流调整系统维修 | Maintenance of Power Current Adjustment Systems | Bảo dưỡng Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng wéixiū |
869 | 数字信号处理器处理速度 | Processing Speed of Digital Signal Processor | Tốc độ Xử lý của Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì chǔlǐ sùdù |
870 | 集成电路设计硅芯片 | Silicon Chip in Integrated Circuit Design | Chip Silic trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì guī xīnpiàn |
871 | 模拟电路电源电压调整 | Voltage Adjustment in Analog Circuit Power Supply | Điều chỉnh Điện áp Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā tiáozhěng |
872 | 集成电路设计标准规范 | Standards and Specifications in Integrated Circuit Design | Tiêu chuẩn và Quy định trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì biāozhǔn guīfàn |
873 | 电源电压监测系统实验室 | Power Voltage Monitoring System Laboratory | Phòng thí nghiệm Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shíyàn shì |
874 | 数字信号处理器嵌入式软件 | Embedded Software in Digital Signal Processor | Phần mềm Tích hợp trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì qiànrù shì ruǎnjiàn |
875 | 模拟电路电源电流优化 | Optimization of Power Current in Analog Circuit | Tối ưu hóa Dòng điện Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú yōuhuà |
876 | 数字信号处理器实时性 | Real-time Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Thời gian thực trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shíshí xìng |
877 | 集成电路设计研究所 | Research Institute for Integrated Circuit Design | Viện Nghiên cứu về Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yánjiū suǒ |
878 | 电源电流调整系统算法 | Algorithms in Power Current Adjustment Systems | Thuật toán trong Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng suànfǎ |
879 | 数字信号处理器音频处理 | Audio Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Âm thanh trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yīnpín chǔlǐ |
880 | 集成电路设计节能技术 | Energy-efficient Technologies in Integrated Circuit Design | Công nghệ Tiết kiệm Năng lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jiénéng jìshù |
881 | 模拟电路滤波器性能 | Performance of Filters in Analog Circuit | Hiệu suất của Bộ lọc trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù lǜbō qì xìngnéng |
882 | 数字信号处理器图像处理 | Image Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Hình ảnh trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì túxiàng chǔlǐ |
883 | 集成电路设计生产线 | Production Line in Integrated Circuit Design | Dây chuyền Sản xuất trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shēngchǎnxiàn |
884 | 电源电压监测系统模型 | Models of Power Voltage Monitoring Systems | Mô hình Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng móxíng |
885 | 集成电路设计创业 | Entrepreneurship in Integrated Circuit Design | Doanh nghiệp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chuàngyè |
886 | 模拟电路电源电流调控 | Power Current Regulation in Analog Circuit | Điều chỉnh Dòng điện Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáokòng |
887 | 数字信号处理器处理器核心 | Processor Cores in Digital Signal Processor | Lõi Xử lý trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì chǔlǐ qì héxīn |
888 | 模拟电路自适应滤波器设计 | Adaptive Filter Design in Analog Circuit | Thiết kế Bộ lọc Tự điều chỉnh trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù zì shìyìng lǜbō qì shèjì |
889 | 数字信号处理器通信接口 | Communication Interfaces in Digital Signal Processor | Giao diện Truyền thông trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì tōngxìn jiēkǒu |
890 | 集成电路设计可靠性测试 | Reliability Testing in Integrated Circuit Design | Kiểm thử Độ tin cậy trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kěkào xìng cèshì |
891 | 电源电流调整系统仿真 | Simulation of Power Current Adjustment Systems | Mô phỏng Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng fǎngzhēn |
892 | 数字信号处理器图像传感 | Image Sensing in Digital Signal Processor | Cảm biến Hình ảnh trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì túxiàng chuán gǎn |
893 | 集成电路设计模块化开发 | Modular Development in Integrated Circuit Design | Phát triển Mô-đun trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì mókuài huà kāifā |
894 | 模拟电路放大器设计原理 | Principles of Amplifier Design in Analog Circuit | Nguyên lý Thiết kế Khuếch đại trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù fàngdàqì shèjì yuánlǐ |
895 | 数字信号处理器多核架构 | Multi-core Architecture in Digital Signal Processor | Kiến trúc Đa lõi trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì duōhé jiàgòu |
896 | 集成电路设计性能分析 | Performance Analysis in Integrated Circuit Design | Phân tích Hiệu suất trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xìngnéng fēnxī |
897 | 电源电压监测系统测试 | Testing of Power Voltage Monitoring Systems | Kiểm thử Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng cèshì |
898 | 数字信号处理器语音识别 | Speech Recognition in Digital Signal Processor | Nhận dạng Tiếng nói trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yǔyīn shìbié |
899 | 集成电路设计电磁兼容性 | Electromagnetic Compatibility in Integrated Circuit Design | Tương thích Điện từ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diàncí jiānróng xìng |
900 | 模拟电路滤波器设计方法 | Design Methods of Filters in Analog Circuit | Phương pháp Thiết kế Bộ lọc trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù lǜbō qì shèjì fāngfǎ |
901 | 数字信号处理器系统架构 | System Architecture of Digital Signal Processor | Kiến trúc Hệ thống của Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng jiàgòu |
902 | 集成电路设计热管理 | Thermal Management in Integrated Circuit Design | Quản lý Nhiệt độ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì rè guǎnlǐ |
903 | 电源电流调整系统控制 | Control of Power Current Adjustment Systems | Kiểm soát Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng kòngzhì |
904 | 数字信号处理器量化误差 | Quantization Error in Digital Signal Processor | Sai số Lượng tử trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì liànghuà wùchā |
905 | 集成电路设计布线技巧 | Wiring Techniques in Integrated Circuit Design | Kỹ thuật Lắp đặt dây trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì bùxiàn jìqiǎo |
906 | 集成电路设计测试设备 | Testing Equipment in Integrated Circuit Design | Thiết bị Kiểm thử trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì cèshì shèbèi |
907 | 电源电压监测系统精度 | Accuracy of Power Voltage Monitoring Systems | Độ chính xác của Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jīngdù |
908 | 数字信号处理器实时处理 | Real-time Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Thời gian thực trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shíshí chǔlǐ |
909 | 集成电路设计射频电路 | RF Circuits in Integrated Circuit Design | Mạch RF trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shèpín diànlù |
910 | 模拟电路时序设计 | Timing Design in Analog Circuit | Thiết kế Thời gian trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù shíxù shèjì |
911 | 数字信号处理器指令集 | Instruction Set in Digital Signal Processor | Bộ lệnh trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì zhǐlìng jí |
912 | 集成电路设计芯片封装 | Chip Packaging in Integrated Circuit Design | Đóng gói Chip trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xīnpiàn fēngzhuāng |
913 | 电源电流调整系统反馈 | Feedback in Power Current Adjustment Systems | Phản hồi trong Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng fǎnkuì |
914 | 数字信号处理器视频处理 | Video Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Video trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shìpín chǔlǐ |
915 | 集成电路设计故障排除 | Troubleshooting in Integrated Circuit Design | Khắc phục sự cố trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gùzhàng páichú |
916 | 数字信号处理器高性能计算 | High-Performance Computing in Digital Signal Processor | Tính toán Hiệu suất cao trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gāo xìngnéng jìsuàn |
917 | 集成电路设计原理图 | Schematic Diagrams in Integrated Circuit Design | Sơ đồ Nguyên lý trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yuánlǐ tú |
918 | 电源电压监测系统报警 | Alarms in Power Voltage Monitoring Systems | Báo động trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng bàojǐng |
919 | 集成电路设计技术演进 | Technological Evolution in Integrated Circuit Design | Tiến triển công nghệ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jìshù yǎnjìn |
920 | 模拟电路滤波器设计应用 | Applications of Filter Design in Analog Circuit | Ứng dụng của Thiết kế Bộ lọc trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù lǜbō qì shèjì yìngyòng |
921 | 数字信号处理器嵌入式硬件 | Embedded Hardware in Digital Signal Processor | Phần cứng Tích hợp trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì qiànrù shì yìngjiàn |
922 | 集成电路设计电源管理 | Power Management in Integrated Circuit Design | Quản lý Nguồn Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán guǎnlǐ |
923 | 集成电路设计射频模块 | RF Modules in Integrated Circuit Design | Mô-đun RF trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shèpín mókuài |
924 | 模拟电路电源电流测量 | Measurement of Power Current in Analog Circuit | Đo Điện áp Dòng điện Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú cèliáng |
925 | 数字信号处理器网络协议 | Network Protocols for Digital Signal Processor | Giao thức Mạng cho Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì wǎngluò xiéyì |
926 | 集成电路设计仿真软件 | Simulation Software in Integrated Circuit Design | Phần mềm Mô phỏng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì fǎngzhēn ruǎnjiàn |
927 | 数字信号处理器音频编码 | Audio Coding in Digital Signal Processor | Mã hóa Âm thanh trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yīnpín biānmǎ |
928 | 集成电路设计创新理念 | Innovative Concepts in Integrated Circuit Design | Ý tưởng Đổi mới trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chuàngxīn lǐniàn |
929 | 电源电压监测系统监视 | Monitoring in Power Voltage Monitoring Systems | Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiānshì |
930 | 数字信号处理器系统调试 | System Debugging in Digital Signal Processor | Debugging Hệ thống trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng tiáoshì |
931 | 模拟电路阻抗匹配设计 | Impedance Matching Design in Analog Circuit | Thiết kế Kết hợp Trở Kháng trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù zǔkàng pǐpèi shèjì |
932 | 数字信号处理器数据传输 | Data Transfer in Digital Signal Processor | Truyền Dữ liệu trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shùjù zhuàn shū |
933 | 电源电流调整系统协同性 | Coordination in Power Current Adjustment Systems | Phối hợp trong Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng xiétóng xìng |
934 | 数字信号处理器数字滤波 | Digital Filtering in Digital Signal Processor | Lọc số trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shùzì lǜbō |
935 | 集成电路设计芯片制造 | Chip Manufacturing in Integrated Circuit Design | Sản xuất Chip trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xīnpiàn zhìzào |
936 | 模拟电路电源电流模拟 | Simulation of Power Current in Analog Circuit | Mô phỏng Dòng điện Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú mónǐ |
937 | 集成电路设计防护措施 | Protective Measures in Integrated Circuit Design | Biện pháp Bảo vệ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì fánghù cuòshī |
938 | 电源电压监测系统精密度 | Precision in Power Voltage Monitoring Systems | Độ chính xác trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jīngmì dù |
939 | 集成电路设计测试流程 | Testing Processes in Integrated Circuit Design | Quy trình Kiểm thử trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì cèshì liúchéng |
940 | 模拟电路振荡器设计 | Oscillator Design in Analog Circuit | Thiết kế Dao động trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù zhèndàng qì shèjì |
941 | 数字信号处理器信号分析 | Signal Analysis in Digital Signal Processor | Phân tích Tín hiệu trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìnhào fēnxī |
942 | 集成电路设计电源电流 | Power Current in Integrated Circuit Design | Dòng điện Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú |
943 | 电源电流调整系统调节 | Regulation in Power Current Adjustment Systems | Điều chỉnh trong Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng tiáojié |
944 | 数字信号处理器图像识别 | Image Recognition in Digital Signal Processor | Nhận dạng Hình ảnh trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì túxiàng shìbié |
945 | 集成电路设计可靠性分析 | Reliability Analysis in Integrated Circuit Design | Phân tích Độ tin cậy trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kěkào xìng fēnxī |
946 | 模拟电路功率分配 | Power Distribution in Analog Circuit | Phân phối Công suất trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù gōnglǜ fēnpèi |
947 | 数字信号处理器高速计算 | High-Speed Computing in Digital Signal Processor | Tính toán Tốc độ cao trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gāosù jìsuàn |
948 | 集成电路设计制程技术 | Process Technologies in Integrated Circuit Design | Công nghệ Quy trình trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhìchéng jìshù |
949 | 电源电压监测系统电流 | Current in Power Voltage Monitoring Systems | Dòng điện trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànliú |
950 | 数字信号处理器模型 | Models in Digital Signal Processor | Mô hình trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì móxíng |
951 | 集成电路设计市场趋势 | Market Trends in Integrated Circuit Design | Xu hướng Thị trường trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shìchǎng qūshì |
952 | 模拟电路电源电压控制 | Voltage Control in Analog Circuit Power Supply | Kiểm soát Điện áp Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā kòngzhì |
953 | 数字信号处理器实验室 | Laboratories for Digital Signal Processor | Phòng thí nghiệm cho Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shíyàn shì |
954 | 模拟电路电源电压稳定 | Voltage Stabilization in Analog Circuit Power Supply | Ổn định Điện áp Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā wěndìng |
955 | 数字信号处理器并行计算 | Parallel Computing in Digital Signal Processor | Tính toán Song song trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì bìngxíng jìsuàn |
956 | 集成电路设计电源模块 | Power Modules in Integrated Circuit Design | Mô-đun Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán mókuài |
957 | 电源电流调整系统调控 | Regulation in Power Current Adjustment Systems | Điều chỉnh trong Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng tiáokòng |
958 | 数字信号处理器通信协议 | Communication Protocols in Digital Signal Processor | Giao thức Truyền thông trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì tōngxìn xiéyì |
959 | 模拟电路滤波器设计技巧 | Filter Design Techniques in Analog Circuit | Kỹ thuật Thiết kế Bộ lọc trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù lǜbō qì shèjì jìqiǎo |
960 | 数字信号处理器噪声滤除 | Noise Filtering in Digital Signal Processor | Lọc Nhiễu trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì zàoshēng lǜ chú |
961 | 集成电路设计芯片测试 | Chip Testing in Integrated Circuit Design | Kiểm thử Chip trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xīnpiàn cèshì |
962 | 电源电压监测系统传感 | Sensing in Power Voltage Monitoring Systems | Cảm biến trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng chuán gǎn |
963 | 数字信号处理器硬件架构 | Hardware Architecture in Digital Signal Processor | Kiến trúc Phần cứng trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngjiàn jiàgòu |
964 | 集成电路设计电磁屏蔽 | Electromagnetic Shielding in Integrated Circuit Design | Chống nhiễm từ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diàncí píngbì |
965 | 数字信号处理器系统集成 | System Integration in Digital Signal Processor | Tích hợp Hệ thống trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng jíchéng |
966 | 集成电路设计功耗优化 | Power Consumption Optimization in Integrated Circuit Design | Tối ưu hóa Tiêu thụ Năng lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōng hào yōu huà |
967 | 电源电流调整系统控制器 | Controllers in Power Current Adjustment Systems | Bộ Điều khiển trong Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng kòngzhì qì |
968 | 数字信号处理器软件开发 | Software Development for Digital Signal Processor | Phát triển Phần mềm cho Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì ruǎnjiàn kāifā |
969 | 集成电路设计器件模型 | Device Models in Integrated Circuit Design | Mô hình Thiết bị trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì qìjiàn móxíng |
970 | 模拟电路信号发生器设计 | Signal Generator Design in Analog Circuit | Thiết kế Máy phát Tín hiệu trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù xìnhào fāshēng qì shèjì |
971 | 数字信号处理器实时系统 | Real-time Systems in Digital Signal Processor | Hệ thống Thời gian thực trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shíshí xìtǒng |
972 | 集成电路设计供电电源 | Power Supply in Integrated Circuit Design | Nguồn Cung cấp Năng lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōngdiàn diànyuán |
973 | 电源电压监测系统检测 | Detection in Power Voltage Monitoring Systems | Phát hiện trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiǎncè |
974 | 数字信号处理器图像合成 | Image Synthesis in Digital Signal Processor | Tổng hợp Hình ảnh trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì túxiàng héchéng |
975 | 集成电路设计工艺流程 | Process Flows in Integrated Circuit Design | Luồng Quy trình trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōngyì liúchéng |
976 | 模拟电路比较器设计 | Comparator Design in Analog Circuit | Thiết kế Bộ so sánh trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù bǐjiào qì shèjì |
977 | 数字信号处理器协同处理 | Cooperative Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Hợp tác trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xiétóng chǔlǐ |
978 | 集成电路设计故障诊断 | Fault Diagnosis in Integrated Circuit Design | Chẩn đoán Lỗi trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gùzhàng zhěnduàn |
979 | 数字信号处理器模拟信号 | Analog Signal Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Tín hiệu Tương tự trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì mónǐ xìnhào |
980 | 集成电路设计多核处理 | Multi-core Processing in Integrated Circuit Design | Xử lý Đa lõi trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì duōhé chǔlǐ |
981 | 数字信号处理器并行算法 | Parallel Algorithms in Digital Signal Processor | Thuật toán Song song trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì bìngxíng suànfǎ |
982 | 集成电路设计可编程逻辑 | Programmable Logic in Integrated Circuit Design | Logic Lập trình được trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kě biānchéng luójí |
983 | 电源电压监测系统技术 | Technologies in Power Voltage Monitoring Systems | Công nghệ trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jìshù |
984 | 数字信号处理器功耗管理 | Power Management in Digital Signal Processor | Quản lý Năng lượng trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōng hào guǎnlǐ |
985 | 集成电路设计电源布局 | Power Layout in Integrated Circuit Design | Bố trí Nguồn Năng lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán bùjú |
986 | 模拟电路电压参考设计 | Voltage Reference Design in Analog Circuit | Thiết kế Tham chiếu Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyā cānkǎo shèjì |
987 | 数字信号处理器实时图形 | Real-time Graphics in Digital Signal Processor | Đồ họa Thời gian thực trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shíshí túxíng |
988 | 集成电路设计电源电感 | Power Inductors in Integrated Circuit Design | Cuộn cảm Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diàngǎn |
989 | 电源电流调整系统稳定性 | Stability in Power Current Adjustment Systems | Ổn định trong Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng wěndìng xìng |
990 | 数字信号处理器实时控制 | Real-time Control in Digital Signal Processor | Điều khiển Thời gian thực trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shíshí kòngzhì |
991 | 集成电路设计电源噪声 | Power Noise in Integrated Circuit Design | Nhiễu Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán zàoshēng |
992 | 数字信号处理器高性能通信 | High-Performance Communication in Digital Signal Processor | Giao tiếp Hiệu suất cao trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gāo xìngnéng tōngxìn |
993 | 集成电路设计EDA工具 | EDA Tools in Integrated Circuit Design | Công cụ EDA trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì EDA gōngjù |
994 | 电源电压监测系统报告 | Reporting in Power Voltage Monitoring Systems | Báo cáo trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng bàogào |
995 | 数字信号处理器滤波技术 | Filtering Techniques in Digital Signal Processor | Kỹ thuật Lọc trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì lǜbō jì shù |
996 | 数字信号处理器低功耗设计 | Low-Power Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Tiêu thụ Năng lượng thấp trong Vi xử lý Tín hiệu số | shùzì xìnhào chǔ lǐ qì dī gōng hào shèjì |
997 | 集成电路设计信号完整性 | Signal Integrity in Integrated Circuit Design | Độ Nguyên tắc Tín hiệu trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jí chéng diànlù shèjì xìn hào wánzhěng xìng |
998 | 电路设计原理 | Circuit Design Principles | Nguyên lý Thiết kế Mạch | diànlù shèjì yuánlǐ |
999 | 电路设计软件 | Circuit Design Software | Phần mềm Thiết kế Mạch | diànlù shè jì ruǎnjiàn |
1000 | 集成电路芯片设计 | Integrated Circuit Chip Design | Thiết kế Chip Vi mạch Tích hợp | jí chéng diànlù xīnpiàn shè jì |
1001 | 电源电压调整电路设计 | Voltage Adjustment Circuit Design | Thiết kế Mạch Điều chỉnh Điện áp Nguồn | Diànyuán diànyā tiáozhěng diànlù shèjì |
1002 | 电路设计工程师 | Circuit Design Engineer | Kỹ sư Thiết kế Mạch | diànlù shèjì gōngchéngshī |
1003 | 电源电流调整电路优化 | Optimization of Power Current Adjustment Circuit | Tối ưu hóa Thiết kế Mạch Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng diànlù yōuhuà |
1004 | 电路设计原理图 | Circuit Design Schematic | Sơ đồ Nguyên lý Thiết kế Mạch | diànlù shèjì yuánlǐ tú |
1005 | 电路板布线设计 | Circuit Board Layout Design | Thiết kế Bố trí Bảng Mạch | diànlù bǎn bùxiàn shèjì |
1006 | 电路板布线技巧 | Circuit Board Wiring Techniques | Kỹ thuật Bố trí Dây Bảng Mạch | diànlù bǎn bùxiàn jìqiǎo |
1007 | 集成电路设计师 | Integrated Circuit Designer | Nhà Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shī |
1008 | 电源电路板设计 | Power Circuit Board Design | Thiết kế Bảng Mạch Mạch Nguồn | diànyuán diànlù bǎn shèjì |
1009 | 电路设计验证 | Circuit Design Verification | Xác nhận Thiết kế Mạch | diànlù shèjì yànzhèng |
1010 | 模拟电路板设计 | Analog Circuit Board Design | Thiết kế Bảng Mạch Mạch Tương tự | mónǐ diànlù bǎn shèjì |
1011 | PCB制造 | PCB (Printed Circuit Board) Manufacturing | Sản xuất Bảng Mạch In | PCB zhìzào |
1012 | 电路设计流程 | Circuit Design Process | Quy trình Thiết kế Mạch | diànlù shèjì liúchéng |
1013 | 集成电路芯片制造 | Integrated Circuit Chip Manufacturing | Sản xuất Chip Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù xīnpiàn zhìzào |
1014 | 电源电压调整电路 | Voltage Adjustment Circuit | Mạch Điều chỉnh Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā tiáozhěng diànlù |
1015 | 电路设计软件工具 | Circuit Design Software Tools | Công cụ Phần mềm Thiết kế Mạch | diànlù shèjì ruǎnjiàn gōngjù |
1016 | 模拟数字混合电路 | Mixed-Signal Circuit | Mạch Tương tự Số hóa Hỗn hợp | mónǐ shùzì hùnhé diànlù |
1017 | 电路设计工具 | Circuit Design Tools | Công cụ Thiết kế Mạch | diànlù shèjì gōngjù |
1018 | 数字信号处理器芯片 | Digital Signal Processor Chip | Chip Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xīnpiàn |
1019 | 电源电压监测电路 | Power Voltage Monitoring Circuit | Mạch Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè diànlù |
1020 | 集成电路设计图 | Integrated Circuit Design Diagram | Sơ đồ Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì tú |
1021 | 电源电流调整电路设计 | Power Current Adjustment Circuit Design | Thiết kế Mạch Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng diànlù shèjì |
1022 | 电路板布线工程师 | Circuit Board Wiring Engineer | Kỹ sư Bố trí Dây Bảng Mạch | diànlù bǎn bùxiàn gōngchéngshī |
1023 | 集成电路设计需求 | Integrated Circuit Design Requirements | Yêu cầu Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xūqiú |
1024 | 数字电路设计理论 | Digital Circuit Design Theory | Lý thuyết Thiết kế Mạch Số | shùzì diànlù shèjì lǐlùn |
1025 | 数字信号处理器原理 | Principles of Digital Signal Processor | Nguyên lý Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yuánlǐ |
1026 | 电源电压监测技术 | Power Voltage Monitoring Technologies | Công nghệ Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè jìshù |
1027 | 数字信号处理器性能 | Performance of Digital Signal Processor | Hiệu suất Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìngnéng |
1028 | 集成电路设计项目 | Integrated Circuit Design Projects | Dự án Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xiàngmù |
1029 | 电源电流调整电路方案 | Power Current Adjustment Circuit Schemes | Phương án Mạch Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng diànlù fāng’àn |
1030 | 电路设计原型 | Circuit Design Prototyping | Tạo mẫu Thiết kế Mạch | diànlù shèjì yuánxíng |
1031 | 数字信号处理器算法 | Algorithms in Digital Signal Processor | Thuật toán Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì suànfǎ |
1032 | 电源电压监测仪 | Power Voltage Monitoring Instrument | Dụng cụ Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè yí |
1033 | 模拟电路集成电路测试 | Analog Circuit Integrated Circuit Testing | Kiểm thử Mạch Tương tự Vi mạch Tích hợp | mónǐ diànlù jíchéng diànlù cèshì |
1034 | 集成电路设计材质 | Materials in Integrated Circuit Design | Vật liệu Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì cáizhì |
1035 | 数字信号处理器模块 | Modules in Digital Signal Processor | Mô-đun Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì mókuài |
1036 | 电源电流调整电路稳定性 | Stability of Power Current Adjustment Circuit | Ổn định Mạch Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng diànlù wěndìng xìng |
1037 | 电路设计工具箱 | Circuit Design Toolbox | Hộp công cụ Thiết kế Mạch | diànlù shèjì gōngjù xiāng |
1038 | 集成电路设计框架 | Framework in Integrated Circuit Design | Khung Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kuàngjià |
1039 | 模拟数字混合电路原理 | Principles of Mixed-Signal Circuit | Nguyên lý Mạch Tương tự Số hóa Hỗn hợp | mónǐ shùzì hùnhé diànlù yuánlǐ |
1040 | 电源电压监测系统软件 | Power Voltage Monitoring System Software | Phần mềm Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng ruǎnjiàn |
1041 | 数字信号处理器优化 | Optimization in Digital Signal Processor | Tối ưu hóa Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yōuhuà |
1042 | 集成电路设计布局 | Layout in Integrated Circuit Design | Bố trí Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì bùjú |
1043 | 数字信号处理器接口 | Interfaces in Digital Signal Processor | Giao diện Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiēkǒu |
1044 | 集成电路设计教程 | Tutorials in Integrated Circuit Design | Hướng dẫn Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jiàochéng |
1045 | 集成电路设计理念 | Concepts in Integrated Circuit Design | Phương pháp Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì lǐniàn |
1046 | 模拟电路电源优化 | Optimization of Power Supply in Analog Circuit | Tối ưu hóa Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán yōuhuà |
1047 | 数字信号处理器测试 | Testing of Digital Signal Processor | Kiểm thử Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì cèshì |
1048 | 集成电路设计经验 | Experience in Integrated Circuit Design | Kinh nghiệm Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jīngyàn |
1049 | 模拟电路电源布局 | Power Layout in Analog Circuit Design | Bố trí Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán bùjú |
1050 | 电源电压监测系统应用 | Applications of Power Voltage Monitoring System | Ứng dụng Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng yìngyòng |
1051 | 数字信号处理器模拟 | Simulation of Digital Signal Processor | Mô phỏng Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì mónǐ |
1052 | 集成电路设计变革 | Innovations in Integrated Circuit Design | Đổi mới trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì biàngé |
1053 | 模拟电路电压设计 | Voltage Design in Analog Circuit | Thiết kế Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyā shèjì |
1054 | 电源电流调整系统分析 | Analysis of Power Current Adjustment System | Phân tích Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng fēnxī |
1055 | 数字信号处理器电源 | Power Supply in Digital Signal Processor | Nguồn Điện trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán |
1056 | 数字信号处理器电路 | Circuits in Digital Signal Processor | Mạch trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànlù |
1057 | 集成电路设计培训 | Training in Integrated Circuit Design | Đào tạo Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì péixùn |
1058 | 模拟电路电压调整 | Voltage Adjustment in Analog Circuit | Điều chỉnh Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyā tiáozhěng |
1059 | 电源电流调整系统措施 | Measures in Power Current Adjustment System | Biện pháp trong Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng cuòshī |
1060 | 模拟电路电源电感 | Power Inductors in Analog Circuit Design | Cuộn cảm Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diàngǎn |
1061 | 电源电压监测系统监控 | Monitoring in Power Voltage Monitoring System | Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiānkòng |
1062 | 数字信号处理器架构 | Architecture of Digital Signal Processor | Kiến trúc Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiàgòu |
1063 | 集成电路设计制造 | Manufacturing in Integrated Circuit Design | Sản xuất Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhìzào |
1064 | 数字信号处理器应用 | Applications of Digital Signal Processor | Ứng dụng Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngyòng |
1065 | 模拟电路电源电容 | Power Capacitors in Analog Circuit Design | Tụ Điện trong Mạch Tương tự Nguồn | mónǐ diànlù diànyuán diànróng |
1066 | 电源电压监测系统配置 | Configuration of Power Voltage Monitoring System | Cấu hình Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng pèizhì |
1067 | 集成电路设计标签 | Labels in Integrated Circuit Design | Nhãn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì biāoqiān |
1068 | 模拟电路电源滤波 | Power Filtering in Analog Circuit Design | Lọc Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán lǜbō |
1069 | 数字信号处理器研究 | Research in Digital Signal Processor | Nghiên cứu về Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yánjiū |
1070 | 集成电路设计技能 | Skills in Integrated Circuit Design | Kỹ năng Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jìnéng |
1071 | 数字信号处理器解码 | Decoding in Digital Signal Processor | Giải mã trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiěmǎ |
1072 | 模拟电路电源管理技术 | Power Management Techniques in Analog Circuit Design | Công nghệ Quản lý Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán guǎnlǐ jìshù |
1073 | 集成电路设计生产 | Production in Integrated Circuit Design | Sản xuất Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shēngchǎn |
1074 | 模拟电路电源模块 | Power Modules in Analog Circuit Design | Mô-đun Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán mókuài |
1075 | 数字信号处理器滤波 | Filtering in Digital Signal Processor | Lọc trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì lǜbō |
1076 | 集成电路设计优化 | Optimization in Integrated Circuit Design | Tối ưu hóa Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yōuhuà |
1077 | 模拟电路电源保护 | Power Protection in Analog Circuit Design | Bảo vệ Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán bǎohù |
1078 | 电源电压监测系统监测 | Monitoring in Power Voltage Monitoring System | Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiāncè |
1079 | 数字信号处理器集成 | Integration in Digital Signal Processor | Tích hợp trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jíchéng |
1080 | 集成电路设计验证工具 | Verification Tools in Integrated Circuit Design | Công cụ Xác nhận Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yànzhèng gōngjù |
1081 | 模拟电路电源稳定性 | Stability of Power Supply in Analog Circuit Design | Ổn định của Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán wěndìng xìng |
1082 | 集成电路设计演进 | Evolution in Integrated Circuit Design | Phát triển trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yǎnjìn |
1083 | 模拟电路电源滤波器 | Power Filters in Analog Circuit Design | Bộ lọc Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán lǜbō qì |
1084 | 电源电压监测系统数据 | Data in Power Voltage Monitoring System | Dữ liệu trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùjù |
1085 | 数字信号处理器接收 | Reception in Digital Signal Processor | Thu nhận trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiēshōu |
1086 | 模拟电路电源电阻 | Power Resistors in Analog Circuit Design | Resistor Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànzǔ |
1087 | 电源电流调整系统分析工具 | Analysis Tools in Power Current Adjustment System | Công cụ Phân tích trong Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng fēnxī gōngjù |
1088 | 数字信号处理器技术 | Technologies in Digital Signal Processor | Công nghệ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jìshù |
1089 | 集成电路设计市场 | Market in Integrated Circuit Design | Thị trường Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shìchǎng |
1090 | 模拟电路电源电感器 | Power Inductors in Analog Circuit Design | Cảm ứng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diàngǎn qì |
1091 | 数字信号处理器频率 | Frequency in Digital Signal Processor | Tần số trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì pínlǜ |
1092 | 模拟电路电源电容器 | Power Capacitors in Analog Circuit Design | Capacitor Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànróngqì |
1093 | 电源电流调整系统组件 | Components of Power Current Adjustment System | Bộ phận của Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng zǔjiàn |
1094 | 集成电路设计团队 | Teams in Integrated Circuit Design | Đội ngũ Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì tuánduì |
1095 | 模拟电路电源电阻器 | Resistors in Power Supply in Analog Circuit Design | Resistor trong Nguồn Điện của Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànzǔ qì |
1096 | 电源电压监测系统监测工具 | Monitoring Tools in Power Voltage Monitoring System | Công cụ Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiāncè gōngjù |
1097 | 数字信号处理器编解码 | Encoding and Decoding in Digital Signal Processor | Mã hóa và Giải mã trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì biān jiěmǎ |
1098 | 数字信号处理器处理 | Signal Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Tín hiệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì chǔlǐ |
1099 | 模拟电路电源故障 | Power Supply Faults in Analog Circuit Design | Sự cố Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán gùzhàng |
1100 | 电源电压监测系统监测范围 | Monitoring Range in Power Voltage Monitoring System | Phạm vi Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiāncè fànwéi |
1101 | 数字信号处理器应变 | Adaptation in Digital Signal Processor | Sự thích ứng trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngbiàn |
1102 | 模拟电路电源过载 | Power Supply Overload in Analog Circuit Design | Quá tải Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán guòzǎi |
1103 | 电源电压监测系统仪表 | Instruments in Power Voltage Monitoring System | Thiết bị đo trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng yíbiǎo |
1104 | 集成电路设计概念 | Concepts in Integrated Circuit Design | Khái niệm Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gàiniàn |
1105 | 模拟电路电源保护装置 | Power Protection Devices in Analog Circuit Design | Thiết bị Bảo vệ Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán bǎohù zhuāngzhì |
1106 | 电源电流调整系统输出 | Outputs of Power Current Adjustment System | Đầu ra của Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng shūchū |
1107 | 数字信号处理器硬件 | Hardware of Digital Signal Processor | Phần cứng của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngjiàn |
1108 | 集成电路设计开发 | Development in Integrated Circuit Design | Phát triển trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kāifā |
1109 | 模拟电路电源调谐 | Power Supply Tuning in Analog Circuit Design | Điều chỉnh Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán tiáoxié |
1110 | 电源电压监测系统安全 | Safety in Power Voltage Monitoring System | An toàn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng ānquán |
1111 | 数字信号处理器软件 | Software for Digital Signal Processor | Phần mềm cho Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì ruǎnjiàn |
1112 | 模拟电路电源调控 | Power Regulation in Analog Circuit Design | Điều chỉnh Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán tiáokòng |
1113 | 模拟电路电源设计参数 | Design Parameters of Power Supply in Analog Circuit | Tham số Thiết kế của Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán shèjì cānshù |
1114 | 电源电压监测系统精准 | Precision in Power Voltage Monitoring System | Chính xác trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jīngzhǔn |
1115 | 数字信号处理器模拟电路 | Analog Circuits in Digital Signal Processor | Mạch Tương tự trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì mónǐ diànlù |
1116 | 数字信号处理器延迟 | Delay in Digital Signal Processor | Độ trễ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yánchí |
1117 | 集成电路设计风险 | Risks in Integrated Circuit Design | Rủi ro trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì fēngxiǎn |
1118 | 模拟电路电源电流 | Power Current in Analog Circuit Design | Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú |
1119 | 电源电压监测系统精度测试 | Precision Testing in Power Voltage Monitoring System | Kiểm thử Độ chính xác trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jīngdù cèshì |
1120 | 模拟电路电源设计技巧 | Design Techniques of Power Supply in Analog Circuit | Kỹ thuật Thiết kế Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán shèjì jìqiǎo |
1121 | 电源电流调整系统校准 | Calibration of Power Current Adjustment System | Hiệu chuẩn Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng jiàozhǔn |
1122 | 数字信号处理器通信 | Communication in Digital Signal Processor | Giao tiếp trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì tōngxìn |
1123 | 模拟电路电源电压 | Voltage of Power Supply in Analog Circuit Design | Điện áp của Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā |
1124 | 电源电压监测系统校验 | Verification in Power Voltage Monitoring System | Xác nhận trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiào yàn |
1125 | 集成电路设计阻抗 | Impedance in Integrated Circuit Design | Trở kháng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zǔkàng |
1126 | 模拟电路电源电流控制 | Current Control of Power Supply in Analog Circuit Design | Kiểm soát Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú kòngzhì |
1127 | 电源电压监测系统监视器 | Monitors in Power Voltage Monitoring System | Máy giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiānshì qì |
1128 | 集成电路设计测试 | Testing in Integrated Circuit Design | Kiểm thử trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì cèshì |
1129 | 电源电流调整系统自动化 | Automation of Power Current Adjustment System | Tự động hóa Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng zìdònghuà |
1130 | 集成电路设计验证工程师 | Validation Engineer in Integrated Circuit Design | Kỹ sư Xác nhận Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yànzhèng gōngchéngshī |
1131 | 模拟电路电源电感设计 | Design of Power Inductors in Analog Circuit | Thiết kế Cảm ứng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diàngǎn shèjì |
1132 | 数字信号处理器系统 | Systems with Digital Signal Processor | Hệ thống với Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng |
1133 | 集成电路设计协作 | Collaboration in Integrated Circuit Design | Hợp tác trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xiézuò |
1134 | 电源电压监测系统通信 | Communication in Power Voltage Monitoring System | Giao tiếp trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng tōngxìn |
1135 | 集成电路设计漏电流 | Leakage Current in Integrated Circuit Design | Dòng rò rỉ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì lòu diànliú |
1136 | 模拟电路电源调节 | Power Regulation in Analog Circuit Design | Điều chỉnh Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán tiáojié |
1137 | 电源电流调整系统接口 | Interfaces of Power Current Adjustment System | Giao diện của Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng jiēkǒu |
1138 | 集成电路设计布线 | Routing in Integrated Circuit Design | Định tuyến trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì bùxiàn |
1139 | 模拟电路电源电容设计 | Design of Power Capacitors in Analog Circuit | Thiết kế Capacitor Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànróng shèjì |
1140 | 电源电压监测系统可靠性 | Reliability in Power Voltage Monitoring System | Độ tin cậy trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng kěkào xìng |
1141 | 数字信号处理器数据 | Data Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Dữ liệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shùjù |
1142 | 集成电路设计创新性 | Innovativeness in Integrated Circuit Design | Tính đổi mới trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chuàngxīn xìng |
1143 | 集成电路设计市场竞争 | Market Competition in Integrated Circuit Design | Cạnh tranh Thị trường trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shìchǎng jìngzhēng |
1144 | 模拟电路电源电流稳定 | Stability of Power Current in Analog Circuit Design | Ổn định của Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú wěndìng |
1145 | 电源电压监测系统操作 | Operation of Power Voltage Monitoring System | Hoạt động của Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng cāozuò |
1146 | 数字信号处理器配置 | Configuration of Digital Signal Processor | Cấu hình của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì pèizhì |
1147 | 集成电路设计材料 | Materials in Integrated Circuit Design | Vật liệu trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì cáiliào |
1148 | 模拟电路电源电流变化 | Variations in Power Current in Analog Circuit Design | Biến đổi của Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú biànhuà |
1149 | 电源电压监测系统维护 | Maintenance of Power Voltage Monitoring System | Bảo dưỡng Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng wéihù |
1150 | 数字信号处理器组件 | Components of Digital Signal Processor | Bộ phận của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì zǔjiàn |
1151 | 集成电路设计保护 | Protection in Integrated Circuit Design | Bảo vệ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì bǎohù |
1152 | 电源电压监测系统警报 | Alarms in Power Voltage Monitoring System | Cảnh báo trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jǐngbào |
1153 | 集成电路设计布线规则 | Routing Rules in Integrated Circuit Design | Quy tắc Định tuyến trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì bùxiàn guīzé |
1154 | 电源电流调整系统电子 | Electronic Aspects of Power Current Adjustment System | Khía cạnh Điện tử của Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng diànzǐ |
1155 | 集成电路设计节能 | Energy Efficiency in Integrated Circuit Design | Hiệu suất Năng lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jiénéng |
1156 | 模拟电路电源电流监控 | Monitoring of Power Current in Analog Circuit Design | Giám sát Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú jiānkòng |
1157 | 数字信号处理器集成电路 | Integrated Circuits in Digital Signal Processor | Vi mạch Tích hợp trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jíchéng diànlù |
1158 | 集成电路设计测试工具 | Testing Tools in Integrated Circuit Design | Công cụ Kiểm thử trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì cèshì gōngjù |
1159 | 模拟电路电源电流保护 | Protection of Power Current in Analog Circuit Design | Bảo vệ Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú bǎohù |
1160 | 电源电流调整系统调制 | Modulation in Power Current Adjustment System | Điều chế trong Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng tiáozhì |
1161 | 模拟电路电源电流波形 | Waveforms of Power Current in Analog Circuit Design | Dạng sóng của Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú bōxíng |
1162 | 电源电压监测系统标准 | Standards in Power Voltage Monitoring System | Tiêu chuẩn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng biāozhǔn |
1163 | 数字信号处理器工作频率 | Operating Frequency of Digital Signal Processor | Tần số hoạt động của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōngzuò pínlǜ |
1164 | 集成电路设计设计工具 | Design Tools in Integrated Circuit Design | Công cụ Thiết kế trong Thiết kế Vi mạch | jíchéng diànlù shèjì shèjì gōngjù |
1165 | 集成电路设计特性 | Characteristics in Integrated Circuit Design | Đặc tính trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì tèxìng |
1166 | 模拟电路电源电压波动 | Voltage Fluctuations in Analog Circuit Power Supply | Biến động Điện áp của Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànyā bōdòng |
1167 | 电源电压监测系统通讯协议 | Communication Protocols in Power Voltage Monitoring System | Giao thức Liên lạc trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng tōngxùn xiéyì |
1168 | 模拟电路电源电流调节器 | Regulator of Power Current in Analog Circuit Design | Bộ Điều chỉnh Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáojié qì |
1169 | 电源电压监测系统仪器 | Instruments in Power Voltage Monitoring System | Thiết bị đo trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng yíqì |
1170 | 数字信号处理器信号 | Signals in Digital Signal Processor | Tín hiệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìnhào |
1171 | 集成电路设计环境 | Environment in Integrated Circuit Design | Môi trường trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì huánjìng |
1172 | 模拟电路电源电流模型 | Models of Power Current in Analog Circuit Design | Mô hình của Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú móxíng |
1173 | 电源电流调整系统过程 | Processes of Power Current Adjustment System | Quy trình của Hệ thống Điều chỉnh Dòng nguồn | diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng guòchéng |
1174 | 集成电路设计工艺 | Processes in Integrated Circuit Design | Quy trình trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōngyì |
1175 | 模拟电路电源电流监测器 | Monitors for Power Current in Analog Circuit Design | Bộ giám sát Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú jiāncè qì |
1176 | 电源电压监测系统参数 | Parameters in Power Voltage Monitoring System | Tham số trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng cānshù |
1177 | 数字信号处理器速度 | Speed of Digital Signal Processor | Tốc độ của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì sùdù |
1178 | 模拟电路电源电流变频 | Variable Frequency of Power Current in Analog Circuit Design | Biến tần Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú biànpín |
1179 | 集成电路设计可行性研究 | Feasibility Study in Integrated Circuit Design | Nghiên cứu Khả thi trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kěxíng xìng yánjiū |
1180 | 模拟电路电源电流保持 | Holding of Power Current in Analog Circuit Design | Giữ Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú bǎochí |
1181 | 数字信号处理器开发板 | Development Board for Digital Signal Processor | Bảng Phát triển cho Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì kāifā bǎn |
1182 | 集成电路设计逻辑 | Logic in Integrated Circuit Design | Logic trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì luójí |
1183 | 模拟电路电源电流源 | Current Source in Power Supply for Analog Circuit | Nguồn Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú yuán |
1184 | 集成电路设计自动化 | Automation in Integrated Circuit Design | Tự động hóa trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zìdònghuà |
1185 | 模拟电路电源电流调整系统 | Power Current Adjustment System in Analog Circuit Design | Hệ thống Điều chỉnh Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáozhěng xìtǒng |
1186 | 集成电路设计集成 | Integration in Integrated Circuit Design | Tích hợp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jíchéng |
1187 | 模拟电路电源电流电压 | Voltage and Current in Power Supply for Analog Circuit | Điện áp và Dòng trong Nguồn Điện của Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā |
1188 | 电源电压监测系统接口设计 | Interface Design in Power Voltage Monitoring System | Thiết kế Giao diện trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiēkǒu shèjì |
1189 | 数字信号处理器板 | Board for Digital Signal Processor | Bảng mạch cho Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì bǎn |
1190 | 集成电路设计功能 | Functions in Integrated Circuit Design | Chức năng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōngnéng |
1191 | 模拟电路电源电流源设计 | Design of Current Source in Power Supply for Analog Circuit | Thiết kế Nguồn Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú yuán shèjì |
1192 | 数字信号处理器输入 | Inputs in Digital Signal Processor | Đầu vào trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shūrù |
1193 | 集成电路设计创造 | Creativity in Integrated Circuit Design | Sáng tạo trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chuàngzào |
1194 | 模拟电路电源电流调整原理 | Principles of Power Current Adjustment in Analog Circuit Design | Nguyên lý Điều chỉnh Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáozhěng yuánlǐ |
1195 | 电源电压监测系统电子学 | Electronics in Power Voltage Monitoring System | Điện tử trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànzǐ xué |
1196 | 数字信号处理器输出 | Outputs in Digital Signal Processor | Đầu ra trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shūchū |
1197 | 数字信号处理器输入输出 | Input and Output in Digital Signal Processor | Đầu vào và Đầu ra trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shūrù shūchū |
1198 | 集成电路设计规模 | Scale in Integrated Circuit Design | Quy mô trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì guīmó |
1199 | 模拟电路电源电流调整器 | Regulator of Power Current in Analog Circuit Design | Bộ Điều chỉnh Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáozhěng qì |
1200 | 电源电压监测系统监控工具 | Monitoring Tools in Power Voltage Monitoring System | Công cụ Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiānkòng gōngjù |
1201 | 集成电路设计模拟 | Simulation in Integrated Circuit Design | Mô phỏng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì mónǐ |
1202 | 数字信号处理器发展 | Development of Digital Signal Processor | Phát triển của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì fāzhǎn |
1203 | 电源电压监测系统控制 | Control in Power Voltage Monitoring System | Kiểm soát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng kòngzhì |
1204 | 数字信号处理器速度优化 | Speed Optimization of Digital Signal Processor | Tối ưu hóa Tốc độ của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì sùdù yōuhuà |
1205 | 集成电路设计质量 | Quality in Integrated Circuit Design | Chất lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhìliàng |
1206 | 电源电压监测系统实时 | Real-time in Power Voltage Monitoring System | Thời gian thực trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shíshí |
1207 | 电源电压监测系统电压 | Voltage in Power Voltage Monitoring System | Điện áp trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyā |
1208 | 数字信号处理器内核 | Core of Digital Signal Processor | Lõi của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì nèihé |
1209 | 电源电压监测系统保护 | Protection in Power Voltage Monitoring System | Bảo vệ trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng bǎohù |
1210 | 数字信号处理器器件 | Devices of Digital Signal Processor | Thiết bị của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì qìjiàn |
1211 | 集成电路设计磁场 | Magnetic Fields in Integrated Circuit Design | Trường từ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì cíchǎng |
1212 | 数字信号处理器结构 | Architecture of Digital Signal Processor | Kiến trúc của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiégòu |
1213 | 集成电路设计故障 | Faults in Integrated Circuit Design | Lỗi trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gùzhàng |
1214 | 电源电压监测系统故障 | Faults in Power Voltage Monitoring System | Lỗi trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng gùzhàng |
1215 | 数字信号处理器计算 | Computational Power of Digital Signal Processor | Sức mạnh tính toán của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jìsuàn |
1216 | 电源电压监测系统分析工具 | Analysis Tools in Power Voltage Monitoring System | Công cụ Phân tích trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng fēnxī gōngjù |
1217 | 集成电路设计封装 | Packaging in Integrated Circuit Design | Đóng gói trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì fēngzhuāng |
1218 | 电源电压监测系统通知 | Notification in Power Voltage Monitoring System | Thông báo trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng tōngzhī |
1219 | 数字信号处理器应用范围 | Scope of Applications of Digital Signal Processor | Phạm vi Ứng dụng của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngyòng fànwéi |
1220 | 集成电路设计投资 | Investment in Integrated Circuit Design | Đầu tư trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì tóuzī |
1221 | 电源电压监测系统自动 | Automation in Power Voltage Monitoring System | Tự động hóa trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng zìdòng |
1222 | 数字信号处理器存储 | Storage in Digital Signal Processor | Bộ nhớ của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì cúnchú |
1223 | 集成电路设计教育 | Education in Integrated Circuit Design | Giáo dục trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jiàoyù |
1224 | 模拟电路电源电流电压波形 | Waveforms of Voltage and Current in Power Supply for Analog Circuit | Dạng sóng của Điện áp và Dòng trong Nguồn Điện của Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā bōxíng |
1225 | 电源电压监测系统数据分析 | Data Analysis in Power Voltage Monitoring System | Phân tích Dữ liệu trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùjù fēnxī |
1226 | 电源电压监测系统数据处理 | Data Processing in Power Voltage Monitoring System | Xử lý Dữ liệu trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùjù chǔlǐ |
1227 | 集成电路设计制造工艺 | Manufacturing Processes in Integrated Circuit Design | Quy trình Sản xuất trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhìzào gōngyì |
1228 | 电源电压监测系统精确度 | Accuracy in Power Voltage Monitoring System | Độ chính xác trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jīngquè dù |
1229 | 集成电路设计制造设备 | Manufacturing Equipment in Integrated Circuit Design | Thiết bị Sản xuất trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhìzào shèbèi |
1230 | 电源电压监测系统实验 | Experiments in Power Voltage Monitoring System | Thực nghiệm trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shíyàn |
1231 | 模拟电路电源电流电压变化 | Variations in Voltage and Current in Power Supply for Analog Circuit | Biến đổi trong Điện áp và Dòng trong Nguồn Điện của Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā biànhuà |
1232 | 数字信号处理器应用程序 | Applications of Digital Signal Processor | Ứng dụng của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngyòng chéngxù |
1233 | 数字信号处理器硬件开发 | Hardware Development of Digital Signal Processor | Phát triển Phần cứng của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngjiàn kāifā |
1234 | 集成电路设计制造技术 | Manufacturing Technology in Integrated Circuit Design | Công nghệ Sản xuất trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zhìzào jìshù |
1235 | 电源电压监测系统故障检测 | Fault Detection in Power Voltage Monitoring System | Phát hiện Lỗi trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng gùzhàng jiǎncè |
1236 | 数字信号处理器音频 | Audio in Digital Signal Processor | Âm thanh trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yīnpín |
1237 | 电源电压监测系统监控软件 | Monitoring Software in Power Voltage Monitoring System | Phần mềm Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiānkòng ruǎnjiàn |
1238 | 数字信号处理器速度测试 | Speed Testing of Digital Signal Processor | Kiểm thử Tốc độ của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì sùdù cèshì |
1239 | 集成电路设计模块 | Modules in Integrated Circuit Design | Các mô-đun trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì mókuài |
1240 | 电源电压监测系统图表 | Charts in Power Voltage Monitoring System | Biểu đồ trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng túbiǎo |
1241 | 数字信号处理器电源电压 | Power Voltage of Digital Signal Processor | Điện áp Nguồn của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán diànyā |
1242 | 数字信号处理器调试工具 | Debugging Tools for Digital Signal Processor | Công cụ Gỡ lỗi cho Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì tiáoshì gōngjù |
1243 | 数字信号处理器功耗 | Power Consumption of Digital Signal Processor | Công suất Tiêu thụ của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōng hào |
1244 | 模拟电路电源电流电压监测 | Monitoring of Voltage and Current in Power Supply for Analog Circuit | Giám sát Điện áp và Dòng trong Nguồn Điện của Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā jiāncè |
1245 | 电源电压监测系统数据保护 | Data Protection in Power Voltage Monitoring System | Bảo vệ Dữ liệu trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùjù bǎohù |
1246 | 数字信号处理器图形 | Graphics in Digital Signal Processor | Đồ họa trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì túxíng |
1247 | 模拟电路电源电流调整软件 | Adjustment Software for Power Current in Analog Circuit Design | Phần mềm Điều chỉnh Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáozhěng ruǎnjiàn |
1248 | 集成电路设计成本 | Cost in Integrated Circuit Design | Chi phí trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chéngběn |
1249 | 电源电压监测系统数据存储 | Data Storage in Power Voltage Monitoring System | Lưu trữ Dữ liệu trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùjù cúnchú |
1250 | 集成电路设计可编程 | Programmability in Integrated Circuit Design | Khả năng Lập trình trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kě biānchéng |
1251 | 集成电路设计性能 | Performance in Integrated Circuit Design | Hiệu suất trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xìngnéng |
1252 | 模拟电路电源电流调整工具 | Tools for Power Current Adjustment in Analog Circuit Design | Công cụ Điều chỉnh Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáozhěng gōngjù |
1253 | 电源电压监测系统报表 | Reports in Power Voltage Monitoring System | Báo cáo trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng bàobiǎo |
1254 | 数字信号处理器封装 | Packaging of Digital Signal Processor | Đóng gói của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì fēngzhuāng |
1255 | 模拟电路电源电流电压分析 | Analysis of Voltage and Current in Power Supply for Analog Circuit | Phân tích Điện áp và Dòng trong Nguồn Điện cho Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā fēnxī |
1256 | 电源电压监测系统维修 | Maintenance in Power Voltage Monitoring System | Bảo dưỡng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng wéixiū |
1257 | 数字信号处理器电源电流调整 | Power Current Adjustment in Digital Signal Processor | Điều chỉnh Dòng Nguồn Điện trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán diànliú tiáozhěng |
1258 | 集成电路设计网络 | Networking in Integrated Circuit Design | Mạng lưới trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì wǎngluò |
1259 | 数字信号处理器内存 | Memory in Digital Signal Processor | Bộ nhớ của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì nèicún |
1260 | 电源电压监测系统监测频率 | Monitoring Frequency in Power Voltage Monitoring System | Tần suất Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiāncè pínlǜ |
1261 | 数字信号处理器热管理 | Thermal Management in Digital Signal Processor | Quản lý Nhiệt độ của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì rè guǎnlǐ |
1262 | 电源电压监测系统数据导出 | Data Export in Power Voltage Monitoring System | Xuất dữ liệu trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùjù dǎochū |
1263 | 模拟电路电源电流调整技术 | Techniques for Power Current Adjustment in Analog Circuit Design | Công nghệ Điều chỉnh Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáozhěng jìshù |
1264 | 模拟电路电源电流调整工艺 | Processes for Power Current Adjustment in Analog Circuit Design | Quy trình Điều chỉnh Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáozhěng gōngyì |
1265 | 数字信号处理器功率 | Power in Digital Signal Processor | Công suất của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōnglǜ |
1266 | 集成电路设计耐久性 | Durability in Integrated Circuit Design | Độ bền trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì nàijiǔ xìng |
1267 | 模拟电路电源电流保护技术 | Techniques for Power Current Protection in Analog Circuit Design | Công nghệ Bảo vệ Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú bǎohù jìshù |
1268 | 电源电压监测系统监测点 | Monitoring Points in Power Voltage Monitoring System | Điểm Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiāncè diǎn |
1269 | 数字信号处理器供电电压 | Power Supply Voltage for Digital Signal Processor | Điện áp Nguồn cho Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōngdiàn diànyā |
1270 | 集成电路设计通信 | Communication in Integrated Circuit Design | Giao tiếp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì tōngxìn |
1271 | 集成电路设计供应链 | Supply Chain in Integrated Circuit Design | Chuỗi cung ứng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōngyìng liàn |
1272 | 数字信号处理器音频接口 | Audio Interface of Digital Signal Processor | Giao diện Âm thanh của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yīnpín jiēkǒu |
1273 | 集成电路设计创造力 | Creativity in Integrated Circuit Design | Sáng tạo trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì chuàngzào lì |
1274 | 电源电压监测系统警报通知 | Alert Notifications in Power Voltage Monitoring System | Thông báo Cảnh báo trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jǐngbào tōngzhī |
1275 | 数字信号处理器无线通信 | Wireless Communication in Digital Signal Processor | Giao tiếp Không dây trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì wúxiàn tōngxìn |
1276 | 模拟电路电源电流电压调整 | Adjustment of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Điều chỉnh Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng |
1277 | 电源电压监测系统自动校准 | Automatic Calibration in Power Voltage Monitoring System | Tự động Hiệu chuẩn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng zìdòng jiàozhǔn |
1278 | 数字信号处理器信号处理 | Signal Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Tín hiệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìnhào chǔlǐ |
1279 | 模拟电路电源电流电压控制 | Control of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Kiểm soát Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā kòngzhì |
1280 | 电源电压监测系统灾难恢复 | Disaster Recovery in Power Voltage Monitoring System | Phục hồi sau Thảm họa trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng zāinàn huīfù |
1281 | 模拟电路电源电流电压调节 | Adjustment of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Điều chỉnh Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáojié |
1282 | 模拟电路电源电流电压稳定性 | Stability of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Ổn định của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā wěndìng xìng |
1283 | 数字信号处理器软硬件 | Software and Hardware of Digital Signal Processor | Phần mềm và Phần cứng của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì ruǎn yìngjiàn |
1284 | 模拟电路电源电流电压测量 | Measurement of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Đo lường Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā cèliáng |
1285 | 电源电压监测系统网络连接 | Network Connectivity in Power Voltage Monitoring System | Kết nối Mạng lưới trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng wǎngluò liánjiē |
1286 | 数字信号处理器故障排除 | Troubleshooting in Digital Signal Processor | Khắc phục sự cố trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gùzhàng páichú |
1287 | 电源电压监测系统远程监控 | Remote Monitoring in Power Voltage Monitoring System | Giám sát từ xa trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng yuǎnchéng jiānkòng |
1288 | 模拟电路电源电流调整控制 | Control of Power Current Adjustment in Analog Circuit Design | Kiểm soát Điều chỉnh Dòng Nguồn Điện trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú tiáozhěng kòngzhì |
1289 | 电源电压监测系统追踪记录 | Tracking Records in Power Voltage Monitoring System | Ghi lại Theo dõi trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng zhuīzōng jìlù |
1290 | 模拟电路电源电流电压调控 | Regulation of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Điều chỉnh Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáokòng |
1291 | 电源电压监测系统性能评估 | Performance Evaluation in Power Voltage Monitoring System | Đánh giá Hiệu suất trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng xìngnéng pínggū |
1292 | 模拟电路电源电流电压调整方案 | Schemes for Power Current and Voltage Adjustment in Analog Circuit Design | Kế hoạch Điều chỉnh Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng fāng’àn |
1293 | 电源电压监测系统监测软件 | Monitoring Software in Power Voltage Monitoring System | Phần mềm Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiāncè ruǎnjiàn |
1294 | 数字信号处理器外设 | Peripherals of Digital Signal Processor | Các thiết bị ngoại vi của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì wài shè |
1295 | 模拟电路电源电流电压调整技巧 | Techniques for Power Current and Voltage Adjustment in Analog Circuit Design | Kỹ thuật Điều chỉnh Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng jìqiǎo |
1296 | 电源电压监测系统实时数据 | Real-time Data in Power Voltage Monitoring System | Dữ liệu Thời gian thực trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shíshí shùjù |
1297 | 集成电路设计硬件 | Hardware in Integrated Circuit Design | Phần cứng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì yìngjiàn |
1298 | 电源电压监测系统用户界面 | User Interface in Power Voltage Monitoring System | Giao diện Người dùng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng yònghù jièmiàn |
1299 | 集成电路设计可扩展性 | Scalability in Integrated Circuit Design | Khả năng Mở rộng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kě kuòzhǎn xìng |
1300 | 集成电路设计容错性 | Fault Tolerance in Integrated Circuit Design | Khả năng Chống lỗi trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì róngcuò xìng |
1301 | 模拟电路电源电流电压控制器 | Controllers for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bộ điều khiển Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā kòngzhì qì |
1302 | 电源电压监测系统实时监控 | Real-time Monitoring in Power Voltage Monitoring System | Giám sát Thời gian thực trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shíshí jiānkòng |
1303 | 集成电路设计自适应系统 | Adaptive Systems in Integrated Circuit Design | Hệ thống Tự điều chỉnh trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zì shìyìng xìtǒng |
1304 | 模拟电路电源电流电压调整器 | Adjusters for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bộ Điều chỉnh Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng qì |
1305 | 集成电路设计电子商务 | E-commerce in Integrated Circuit Design | Thương mại điện tử trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànzǐ shāngwù |
1306 | 模拟电路电源电流电压稳定器 | Stabilizers for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bộ ổn định Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā wěndìng qì |
1307 | 电源电压监测系统监测仪器 | Monitoring Instruments in Power Voltage Monitoring System | Thiết bị Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiāncè yíqì |
1308 | 集成电路设计电源电流优化 | Optimization of Power Current in Integrated Circuit Design | Tối ưu hóa Dòng Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú yōuhuà |
1309 | 模拟电路电源电流电压测量工具 | Measurement Tools for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Công cụ Đo lường cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā cèliáng gōngjù |
1310 | 电源电压监测系统发展趋势 | Trends in Power Voltage Monitoring System Development | Xu hướng phát triển của Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng fāzhǎn qūshì |
1311 | 数字信号处理器通用性 | Versatility of Digital Signal Processor | Tính Linh hoạt của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì tōngyòng xìng |
1312 | 集成电路设计电子学 | Electronics in Integrated Circuit Design | Điện tử trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànzǐ xué |
1313 | 数字信号处理器矢量处理 | Vector Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Vectơ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shǐliàng chǔlǐ |
1314 | 模拟电路电源电流电压调控技术 | Control Techniques for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Công nghệ Kiểm soát cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáokòng jìshù |
1315 | 电源电压监测系统阈值设定 | Threshold Settings in Power Voltage Monitoring System | Thiết lập Ngưỡng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng yùzhí shè dìng |
1316 | 集成电路设计物联网 | Internet of Things in Integrated Circuit Design | Internet of Things trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì wù liánwǎng |
1317 | 模拟电路电源电流电压波动 | Fluctuations in Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Biến động của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā bōdòng |
1318 | 电源电压监测系统远程访问 | Remote Access in Power Voltage Monitoring System | Truy cập từ xa trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng yuǎnchéng fǎngwèn |
1319 | 数字信号处理器滤波器 | Filters in Digital Signal Processor | Bộ lọc trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì lǜbō qì |
1320 | 集成电路设计节省空间 | Space-saving in Integrated Circuit Design | Tiết kiệm không gian trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jiéshěng kōngjiān |
1321 | 模拟电路电源电流电压稳定技术 | Stabilization Techniques for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Công nghệ ổn định cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā wěndìng jìshù |
1322 | 电源电压监测系统电池管理 | Battery Management in Power Voltage Monitoring System | Quản lý Pin trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànchí guǎnlǐ |
1323 | 数字信号处理器计算能力 | Computing Capability of Digital Signal Processor | Khả năng Tính toán của Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jìsuàn nénglì |
1324 | 模拟电路电源电流电压调整技术 | Adjustment Techniques for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Công nghệ Điều chỉnh cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng jìshù |
1325 | 电源电压监测系统环境监测 | Environmental Monitoring in Power Voltage Monitoring System | Giám sát Môi trường trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng huánjìng jiāncè |
1326 | 集成电路设计耐辐射性 | Radiation Tolerance in Integrated Circuit Design | Sự chịu đựng với Bức xạ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì nài fúshè xìng |
1327 | 模拟电路电源电流电压优化 | Optimization of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Tối ưu hóa Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā yōuhuà |
1328 | 电源电压监测系统故障诊断 | Fault Diagnosis in Power Voltage Monitoring System | Chẩn đoán Sự cố trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng gùzhàng zhěnduàn |
1329 | 集成电路设计高温环境 | High-Temperature Environments in Integrated Circuit Design | Môi trường Nhiệt độ cao trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gāowēn huánjìng |
1330 | 集成电路设计供电系统 | Power Supply System in Integrated Circuit Design | Hệ thống Cung cấp Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōngdiàn xìtǒng |
1331 | 电源电压监测系统报警机制 | Alarm Mechanism in Power Voltage Monitoring System | Cơ chế Cảnh báo trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng bàojǐng jīzhì |
1332 | 数字信号处理器多核处理 | Multi-Core Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Đa lõi trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì duōhé chǔlǐ |
1333 | 集成电路设计故障恢复 | Fault Recovery in Integrated Circuit Design | Khôi phục Sự cố trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gù zhàng huīfù |
1334 | 模拟电路电源电流电压测量仪 | Measurement Instruments for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Thiết bị Đo lường cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā cèliáng yí |
1335 | 集成电路设计低功耗 | Low Power Consumption in Integrated Circuit Design | Tiêu thụ Năng lượng Thấp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì dī gōng hào |
1336 | 模拟电路电源电流电压波形分析 | Waveform Analysis of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Phân tích Dạng sóng của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā bōxíng fēnxī |
1337 | 集成电路设计电磁兼容 | Electromagnetic Compatibility in Integrated Circuit Design | Tương thích Electromagnetic trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diàncí jiānróng |
1338 | 模拟电路电源电流电压控制技术 | Control Techniques for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Công nghệ Kiểm soát cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā kòngzhì jìshù |
1339 | 电源电压监测系统系统架构 | System Architecture of Power Voltage Monitoring System | Kiến trúc Hệ thống của Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng xìtǒng jiàgòu |
1340 | 数字信号处理器电子滤波 | Electronic Filtering in Digital Signal Processor | Lọc Điện tử trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànzǐ lǜbō |
1341 | 模拟电路电源电流电压稳定方法 | Methods for Power Current and Voltage Stabilization in Analog Circuit Design | Phương pháp ổn định Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā wěndìng fāngfǎ |
1342 | 数字信号处理器光通信 | Optical Communication in Digital Signal Processor | Giao tiếp Quang trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì guāng tōngxìn |
1343 | 集成电路设计功率分配 | Power Distribution in Integrated Circuit Design | Phân phối Năng lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōnglǜ fēnpèi |
1344 | 电源电压监测系统用户需求 | User Requirements in Power Voltage Monitoring System | Yêu cầu của Người dùng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng yònghù xūqiú |
1345 | 数字信号处理器硬件加速 | Hardware Acceleration in Digital Signal Processor | Tăng tốc Phần cứng trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngjiàn jiāsù |
1346 | 集成电路设计芯片布局 | Chip Layout in Integrated Circuit Design | Bố trí Chip trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xīnpiàn bùjú |
1347 | 数字信号处理器并行处理 | Parallel Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Song song trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì bìngxíng chǔlǐ |
1348 | 集成电路设计高速通信 | High-Speed Communication in Integrated Circuit Design | Giao tiếp Tốc độ cao trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gāosù tōngxìn |
1349 | 模拟电路电源电流电压监控 | Monitoring of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Giám sát Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā jiānkòng |
1350 | 电源电压监测系统远程管理 | Remote Management in Power Voltage Monitoring System | Quản lý từ xa trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng yuǎnchéng guǎnlǐ |
1351 | 数字信号处理器信号调制 | Signal Modulation in Digital Signal Processor | Điều chế Tín hiệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìnhào tiáozhì |
1352 | 集成电路设计集成度 | Integration Level in Integrated Circuit Design | Mức tích hợp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì jíchéng dù |
1353 | 模拟电路电源电流电压控制原理 | Principles of Power Current and Voltage Control in Analog Circuit Design | Nguyên tắc Kiểm soát Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā kòngzhì yuánlǐ |
1354 | 电源电压监测系统自适应调整 | Adaptive Adjustment in Power Voltage Monitoring System | Điều chỉnh Tự điều chỉnh trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng zì shìyìng tiáozhěng |
1355 | 数字信号处理器通道选择 | Channel Selection in Digital Signal Processor | Lựa chọn Kênh trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì tōngdào xuǎnzé |
1356 | 模拟电路电源电流电压控制系统 | Control Systems for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Hệ thống Kiểm soát cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā kòngzhì xìtǒng |
1357 | 数字信号处理器随机访问 | Random Access in Digital Signal Processor | Truy cập Ngẫu nhiên trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì suíjī fǎngwèn |
1358 | 集成电路设计敏感度 | Sensitivity in Integrated Circuit Design | Độ nhạy trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì mǐngǎn dù |
1359 | 模拟电路电源电流电压调控方案 | Adjustment Schemes for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Kế hoạch Điều chỉnh cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáokòng fāng’àn |
1360 | 数字信号处理器交互界面 | User Interface in Digital Signal Processor | Giao diện Người dùng trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jiāohù jièmiàn |
1361 | 集成电路设计功耗分析 | Power Consumption Analysis in Integrated Circuit Design | Phân tích Tiêu thụ Năng lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōng hào fēnxī |
1362 | 模拟电路电源电流电压测试 | Testing Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Kiểm thử Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā cèshì |
1363 | 集成电路设计时延分析 | Delay Analysis in Integrated Circuit Design | Phân tích Độ trễ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shí yán fēnxī |
1364 | 模拟电路电源电流电压调整原则 | Principles of Power Current and Voltage Adjustment in Analog Circuit Design | Nguyên tắc Điều chỉnh Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng yuánzé |
1365 | 电源电压监测系统电池寿命 | Battery Life in Power Voltage Monitoring System | Tuổi thọ Pin trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànchí shòumìng |
1366 | 集成电路设计无线通信 | Wireless Communication in Integrated Circuit Design | Giao tiếp Không dây trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì wúxiàn tōngxìn |
1367 | 模拟电路电源电流电压保护 | Protection of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bảo vệ cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā bǎohù |
1368 | 电源电压监测系统通信接口 | Communication Interfaces in Power Voltage Monitoring System | Giao diện Giao tiếp trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng tōngxìn jiēkǒu |
1369 | 数字信号处理器复数运算 | Complex Arithmetic in Digital Signal Processor | Phép toán Phức tạp trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì fùshù yùnsuàn |
1370 | 集成电路设计可重构 | Reconfigurability in Integrated Circuit Design | Khả năng Tái cấu trúc trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kě chóng gòu |
1371 | 模拟电路电源电流电压分布 | Distribution of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Phân phối Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā fēnbù |
1372 | 数字信号处理器频率响应 | Frequency Response in Digital Signal Processor | Đáp ứng Tần số trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì pínlǜ xiǎngyìng |
1373 | 集成电路设计先进制程 | Advanced Processes in Integrated Circuit Design | Công nghệ tiên tiến trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xiānjìn zhìchéng |
1374 | 电源电压监测系统通信协议 | Communication Protocols in Power Voltage Monitoring System | Giao thức Giao tiếp trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng tōngxìn xiéyì |
1375 | 数字信号处理器滤波算法 | Filtering Algorithms in Digital Signal Processor | Thuật toán Lọc trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì lǜbō suànfǎ |
1376 | 集成电路设计低温环境 | Low-Temperature Environments in Integrated Circuit Design | Môi trường Nhiệt độ thấp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì dīwēn huánjìng |
1377 | 模拟电路电源电流电压特性 | Characteristics of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Đặc tính của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tèxìng |
1378 | 电源电压监测系统数据传输 | Data Transmission in Power Voltage Monitoring System | Truyền dữ liệu trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùjù zhuàn shū |
1379 | 集成电路设计物理设计 | Physical Design in Integrated Circuit Design | Thiết kế Vật lý trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì wùlǐ shèjì |
1380 | 数字信号处理器运算速度 | Processing Speed in Digital Signal Processor | Tốc độ Xử lý trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yùnsuàn sùdù |
1381 | 集成电路设计电源电流电压稳定 | Stabilization of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Ổn định Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā wěndìng |
1382 | 模拟电路电源电流电压调整工具 | Adjustment Tools for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Công cụ Điều chỉnh cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng gōngjù |
1383 | 电源电压监测系统电流保护 | Current Protection in Power Voltage Monitoring System | Bảo vệ Dòng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànliú bǎohù |
1384 | 数字信号处理器信号生成 | Signal Generation in Digital Signal Processor | Tạo tín hiệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìnhào shēngchéng |
1385 | 集成电路设计自适应电源 | Adaptive Power Supply in Integrated Circuit Design | Nguồn cung điện Tự điều chỉnh trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zì shìyìng diànyuán |
1386 | 数字信号处理器错误检测 | Error Detection in Digital Signal Processor | Phát hiện Lỗi trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì cuòwù jiǎncè |
1387 | 集成电路设计信号集成 | Signal Integration in Integrated Circuit Design | Tích hợp Tín hiệu trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xìnhào jíchéng |
1388 | 模拟电路电源电流电压动态响应 | Dynamic Response of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Đáp ứng Động của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā dòngtài xiǎngyìng |
1389 | 集成电路设计电源电流电压模拟 | Simulation of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Mô phỏng của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā mónǐ |
1390 | 模拟电路电源电流电压过载保护 | Overload Protection for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bảo vệ Quá tải cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mó nǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā guòzǎi bǎohù |
1391 | 数字信号处理器电路仿真 | Circuit Simulation in Digital Signal Processor | Mô phỏng Mạch trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànlù fǎngzhēn |
1392 | 集成电路设计功耗分配算法 | Power Allocation Algorithms in Integrated Circuit Design | Thuật toán Phân phối Năng lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōng hào fēnpèi suànfǎ |
1393 | 模拟电路电源电流电压设计 | Design of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Thiết kế của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mó nǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā shèjì |
1394 | 数字信号处理器多媒体处理 | Multimedia Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Đa phương tiện trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì duōméitǐ chǔlǐ |
1395 | 集成电路设计电源电流电压安全 | Safety of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | An toàn của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā ānquán |
1396 | 电源电压监测系统自动调整 | Automatic Adjustment in Power Voltage Monitoring System | Điều chỉnh Tự động trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng zìdòng tiáozhěng |
1397 | 集成电路设计低功耗模式 | Low Power Mode in Integrated Circuit Design | Chế độ Tiêu thụ Năng lượng Thấp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diàn lù shèjì dī gōng hào móshì |
1398 | 模拟电路电源电流电压过压保护 | Overvoltage Protection for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bảo vệ Quá áp cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mó nǐ diàn lù diànyuán diànliú diànyāguò yā bǎohù |
1399 | 电源电压监测系统数据采集 | Data Acquisition in Power Voltage Monitoring System | Thu thập Dữ liệu trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiān cè xì tǒng shùjù cǎijí |
1400 | 数字信号处理器电源噪声 | Power Noise in Digital Signal Processor | Nhiễu Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diàn yuán zàoshēng |
1401 | 集成电路设计高性能计算 | High-Performance Computing in Integrated Circuit Design | Tính toán Hiệu suất Cao trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | Jíchéng diànlù shèjì gāo xìngnéng jìsuàn |
1402 | 模拟电路电源电流电压过热保护 | Overheat Protection for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bảo vệ Quá nhiệt cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā guòrè bǎohù |
1403 | 电源电压监测系统数据报告 | Data Reporting in Power Voltage Monitoring System | Báo cáo Dữ liệu trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùjù bàogào |
1404 | 集成电路设计电源电流电压峰值 | Peak Values of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Giá trị Cao nhất của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạ | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā fēngzhí |
1405 | 集成电路设计电源电流电压模块 | Power Current and Voltage Modules in Integrated Circuit Design | Mô-đun Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā mókuài |
1406 | 模拟电路电源电流电压标定 | Calibration of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Hiệu chuẩn của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā biāodìng |
1407 | 电源电压监测系统电能消耗 | Power Consumption in Power Voltage Monitoring System | Tiêu thụ Năng lượng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànnéng xiāohào |
1408 | 集成电路设计高频电路 | High-Frequency Circuits in Integrated Circuit Design | Mạch Tần số Cao trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gāo pín diànlù |
1409 | 电源电压监测系统报警系统 | Alarm System in Power Voltage Monitoring System | Hệ thống Báo động trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng bàojǐng xìtǒng |
1410 | 集成电路设计信号传输 | Signal Transmission in Integrated Circuit Design | Truyền Tín hiệu trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì xìnhào chuánshū |
1411 | 模拟电路电源电流电压调整方法 | Adjustment Methods for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Phương pháp Điều chỉnh cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng fāngfǎ |
1412 | 集成电路设计数字模拟转换 | Digital-to-Analog Conversion in Integrated Circuit Design | Chuyển đổi Số-Âm trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjìshùzì mónǐ zhuǎnhuàn |
1413 | 模拟电路电源电流电压波纹 | Ripple in Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Sóng gợn trong Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā bōwén |
1414 | 电源电压监测系统安全性 | Security in Power Voltage Monitoring System | Bảo mật trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng ānquán xìng |
1415 | 模拟电路电源电流电压过电流 | Overcurrent in Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Quá Dòng trong Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyāguò diànliú |
1416 | 数字信号处理器软件工程 | Software Engineering in Digital Signal Processor | Kỹ thuật Phần mềm trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì ruǎnjiàn gōngchéng |
1417 | 集成电路设计时钟频率 | Clock Frequency in Integrated Circuit Design | Tần số Đồng hồ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shízhōng pínlǜ |
1418 | 模拟电路电源电流电压低通滤波 | Low-Pass Filtering of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Lọc Thấp qua của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā dī tōng lǜbō |
1419 | 集成电路设计功耗模型 | Power Consumption Models in Integrated Circuit Design | Mô hình Tiêu thụ Năng lượng trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gōng hào móxíng |
1420 | 模拟电路电源电流电压滤波 | Filtering of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Lọc của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā lǜbō |
1421 | 数字信号处理器功率放大 | Power Amplification in Digital Signal Processor | Khuếch đại Năng lượng trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōnglǜ fàngdà |
1422 | 模拟电路电源电流电压阻抗 | Impedance of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Điện trở của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā zǔkàng |
1423 | 数字信号处理器电路布局 | Circuit Layout in Digital Signal Processor | Bố trí Mạch trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànlù bùjú |
1424 | 模拟电路电源电流电压稳压 | Voltage Regulation of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Ổn áp của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā wěn yā |
1425 | 数字信号处理器信噪比 | Signal-to-Noise Ratio in Digital Signal Processor | Tỷ số Tín hiệu-Độ ồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìn zào bǐ |
1426 | 集成电路设计电源电流电压测试 | Testing of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Kiểm thử của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā cèshì |
1427 | 模拟电路电源电流电压电感 | Inductance in Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Tụ điện của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diàngǎn |
1428 | 电源电压监测系统无线通信 | Wireless Communication in Power Voltage Monitoring System | Giao tiếp không dây trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng wúxiàn tōngxìn |
1429 | 数字信号处理器虚拟仿真 | Virtual Simulation in Digital Signal Processor | Mô phỏng ảo trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xūnǐ fǎngzhēn |
1430 | 集成电路设计电源电流电压调控 | Regulation of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Điều chỉnh của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā tiáokòng |
1431 | 模拟电路电源电流电压解耦 | Decoupling of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Tách Điện của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā jiě ǒu |
1432 | 电源电压监测系统自适应控制 | Adaptive Control in Power Voltage Monitoring System | Điều khiển Tự điều chỉnh trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng zì shìyìng kòngzhì |
1433 | 数字信号处理器集成电路芯片 | Integrated Circuit Chips in Digital Signal Processor | Vi mạch tích hợp Chip trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jíchéng diànlù xīnpiàn |
1434 | 集成电路设计电源电流电压供应 | Supply of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Cung cấp của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā gōngyìng |
1435 | 模拟电路电源电流电压功率 | Power Consumption in Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Tiêu thụ Năng lượng của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā gōnglǜ |
1436 | 电源电压监测系统防护 | Protection in Power Voltage Monitoring System | Bảo vệ trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng fánghù |
1437 | 数字信号处理器时延 | Delay in Digital Signal Processor | Độ trễ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shí yán |
1438 | 模拟电路电源电流电压短路保护 | Short Circuit Protection for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bảo vệ Chập ngắn cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā duǎnlù bǎohù |
1439 | 数字信号处理器电源电流电压调整 | Adjustment of Power Current and Voltage in Digital Signal Processor | Điều chỉnh của Dòng Nguồn và Điện áp trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng |
1440 | 集成电路设计发热问题 | Heating Issues in Integrated Circuit Design | Vấn đề Nhiệt độ trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì fārè wèntí |
1441 | 模拟电路电源电流电压电源线 | Power Supply Lines in Analog Circuit Design | Đường Nguồn của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán xiàn |
1442 | 数字信号处理器信号处理算法 | Signal Processing Algorithms in Digital Signal Processor | Thuật toán Xử lý Tín hiệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìnhào chǔlǐ suànfǎ |
1443 | 集成电路设计射频干扰 | Radio Frequency Interference in Integrated Circuit Design | Nhiễu Tần số Radio trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shèpín gānrǎo |
1444 | 模拟电路电源电流电压发射线 | Emission Lines of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Đường Phát của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā fāshè xiàn |
1445 | 电源电压监测系统节能模式 | Energy-Saving Mode in Power Voltage Monitoring System | Chế độ Tiết kiệm Năng lượng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiénéng móshì |
1446 | 集成电路设计自动化布线 | Automated Wiring in Integrated Circuit Design | Cắm dây Tự động trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zìdònghuà bùxiàn |
1447 | 模拟电路电源电流电压故障 | Power Faults in Analog Circuit Design | Sự cố về Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā gùzhàng |
1448 | 集成电路设计时序分析 | Timing Analysis in Integrated Circuit Design | Phân tích Thời gian trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shíxù fēnxī |
1449 | 模拟电路电源电流电压散热 | Heat Dissipation of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Tản nhiệt của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā sànrè |
1450 | 数字信号处理器硬件测试 | Hardware Testing in Digital Signal Processor | Kiểm thử Phần cứng trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì yìngjiàn cèshì |
1451 | 集成电路设计逻辑门 | Logic Gates in Integrated Circuit Design | Cổng Logic trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì luójí mén |
1452 | 模拟电路电源电流电压继电器 | Relays in Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Rơ le của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā jìdiànqì |
1453 | 电源电压监测系统监测技术 | Monitoring Techniques in Power Voltage Monitoring System | Công nghệ Giám sát trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng jiāncè jì shù |
1454 | 数字信号处理器电路板设计 | Circuit Board Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Bảng mạch trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànlù bǎn shèjì |
1455 | 集成电路设计阻抗匹配 | Impedance Matching in Integrated Circuit Design | Phối hợp Điện trở trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì zǔkàng pǐpèi |
1456 | 模拟电路电源电流电压电容 | Capacitance in Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Điện dung của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànróng |
1457 | 电源电压监测系统软件开发 | Software Development in Power Voltage Monitoring System | Phát triển Phần mềm trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng ruǎnjiàn kāifā |
1458 | 数字信号处理器矩阵运算 | Matrix Operations in Digital Signal Processor | Phép toán Ma trận trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì jǔzhèn yùnsuàn |
1459 | 模拟电路电源电流电压传感器 | Sensors for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Cảm biến cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā chuángǎnqì |
1460 | 电源电压监测系统电磁屏蔽 | Electromagnetic Shielding in Power Voltage Monitoring System | Chống Nhiễu Điện từ trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diàncí píngbì |
1461 | 集成电路设计电源电流电压采样 | Sampling of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Lấy mẫu của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā cǎiyàng |
1462 | 模拟电路电源电流电压滤波器 | Filters for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bộ lọc cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā lǜbō qì |
1463 | 电源电压监测系统故障定位 | Fault Localization in Power Voltage Monitoring System | Xác định Sự cố trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng gùzhàng dìngwèi |
1464 | 集成电路设计可编程逻辑器件 | Programmable Logic Devices in Integrated Circuit Design | Thiết bị Logic có thể Lập trình trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì kě biānchéng luójí qìjiàn |
1465 | 模拟电路电源电流电压电阻 | Resistance in Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Điện trở của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànzǔ |
1466 | 电源电压监测系统迅速响应 | Rapid Response in Power Voltage Monitoring System | Đáp ứng Nhanh chóng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng xùnsù xiǎngyìng |
1467 | 数字信号处理器实时操作系统 | Real-Time Operating Systems in Digital Signal Processor | Hệ điều hành Thời gian thực trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shíshí cāozuò xìtǒng |
1468 | 集成电路设计高温环境测试 | High-Temperature Environment Testing in Integrated Circuit Design | Kiểm thử trong Môi trường Nhiệt độ Cao trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gāowēn huánjìng cèshì |
1469 | 模拟电路电源电流电压峰值 | Peak Values of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Giá trị Cao nhất của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā fēngzhí |
1470 | 数字信号处理器电磁辐射 | Electromagnetic Radiation in Digital Signal Processor | Bức xạ Điện từ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diàncí fúshè |
1471 | 集成电路设计高密度布局 | High-Density Layout in Integrated Circuit Design | Bố trí Mật độ Cao trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì gāo mìdù bùjú |
1472 | 模拟电路电源电流电压反馈 | Feedback of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Phản hồi của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā fǎnkuì |
1473 | 电源电压监测系统数字滤波 | Digital Filtering in Power Voltage Monitoring System | Lọc Số trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùzì lǜbō |
1474 | 数字信号处理器高速数据转换 | High-Speed Data Conversion in Digital Signal Processor | Chuyển đổi Dữ liệu Tốc độ cao trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gāosù shùjù zhuǎnhuàn |
1475 | 模拟电路电源电流电压电子元件 | Electronic Components for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Các thành phần Điện tử cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànzǐ yuánjiàn |
1476 | 电源电压监测系统数码显示 | Digital Display in Power Voltage Monitoring System | Hiển thị Số trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùmǎ xiǎnshì |
1477 | 电源电压监测系统稳压电路 | Voltage Regulation Circuit in Power Voltage Monitoring System | Mạch ổn áp trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng wěn yā diànlù |
1478 | 集成电路设计电源电流电压管理 | Power Current and Voltage Management in Integrated Circuit Design | Quản lý Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā guǎnlǐ |
1479 | 模拟电路电源电流电压频率 | Frequency of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Tần số của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā pínlǜ |
1480 | 模拟电路电源电流电压负载 | Load on Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Tải trọng của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā fùzǎi |
1481 | 数字信号处理器FPGA设计 | FPGA Design in Digital Signal Processor | Thiết kế FPGA trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì FPGA shèjì |
1482 | 集成电路设计电源电流电压监测 | Monitoring of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Giám sát của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā jiāncè |
1483 | 模拟电路电源电流电压瞬态响应 | Transient Response of Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Đáp ứng Chập ngắn của Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā shùn tài xiǎngyìng |
1484 | 电源电压监测系统环境适应 | Environmental Adaptation in Power Voltage Monitoring System | Thích ứng với Môi trường trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng huánjìng shìyìng |
1485 | 数字信号处理器信号发生器 | Signal Generators in Digital Signal Processor | Máy phát Tín hiệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìnhào fāshēng qì |
1486 | 集成电路设计电源电流电压调试 | Debugging of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Gỡ lỗi của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā tiáoshì |
1487 | 模拟电路电源电流电压安全性 | Safety Measures for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Biện pháp An toàn cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā ānquán xìng |
1488 | 数字信号处理器模块化设计 | Modular Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Mô-đun trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì mókuài huà shèjì |
1489 | 模拟电路电源电流电压防雷 | Lightning Protection for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bảo vệ Chống Sét cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā fáng léi |
1490 | 电源电压监测系统电能分析 | Power Analysis in Power Voltage Monitoring System | Phân tích Năng lượng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànnéng fēnxī |
1491 | 数字信号处理器片上系统 | System-on-Chip in Digital Signal Processor | Hệ thống trên Chip trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì piànshàng xìtǒng |
1492 | 集成电路设计电源电流电压标定 | Calibration of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Hiệu chuẩn của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā biāodìng |
1493 | 模拟电路电源电流电压电气安全 | Electrical Safety for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | An toàn Điện cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànqì ānquán |
1494 | 电源电压监测系统自动报警 | Automatic Alarming in Power Voltage Monitoring System | Báo động Tự động trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng zìdòng bàojǐng |
1495 | 数字信号处理器时钟频率 | Clock Frequency in Digital Signal Processor | Tần số Đồng hồ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shízhōng pínlǜ |
1496 | 集成电路设计电源电流电压测量 | Measurement of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Đo lường của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā cèliáng |
1497 | 模拟电路电源电流电压电子学 | Electronics for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Điện tử cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànzǐ xué |
1498 | 集成电路设计电源电流电压保护 | Protection of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Bảo vệ của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā bǎohù |
1499 | 模拟电路电源电流电压电源管理 | Power Management in Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Quản lý Nguồn trong Dòng Nguồn và Điện áp của Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán guǎnlǐ |
1500 | 数字信号处理器磁场传感器 | Magnetic Field Sensors in Digital Signal Processor | Cảm biến Trường từ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì cíchǎng chuángǎnqì |
1501 | 集成电路设计射频设计 | RF Design in Integrated Circuit Design | Thiết kế RF trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì shèpín shèjì |
1502 | 模拟电路电源电流电压电容器 | Capacitors for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Tụ cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànróngqì |
1503 | 电源电压监测系统负载分析 | Load Analysis in Power Voltage Monitoring System | Phân tích Tải trọng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng fùzǎi fēnxī |
1504 | 集成电路设计电源电流电压规格 | Specifications of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Đặc tuyến của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā guīgé |
1505 | 模拟电路电源电流电压电路图 | Circuit Diagrams for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Sơ đồ Mạch cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànlùtú |
1506 | 电源电压监测系统充电器设计 | Charger Design in Power Voltage Monitoring System | Thiết kế Bộ sạc trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng chōngdiàn qì shèjì |
1507 | 数字信号处理器数据缓存 | Data Buffering in Digital Signal Processor | Đệm Dữ liệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì shùjù huǎncún |
1508 | 集成电路设计电源电流电压稳定器 | Voltage Regulators for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Bộ ổn áp cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā wěndìng qì |
1509 | 模拟电路电源电流电压电磁兼容 | Electromagnetic Compatibility for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Tương thích Điện từ cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diàncí jiānróng |
1510 | 电源电压监测系统电源板 | Power Board in Power Voltage Monitoring System | Bảng điều khiển Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán bǎn |
1511 | 数字信号处理器模数转换 | Analog-to-Digital Conversion in Digital Signal Processor | Chuyển đổi Tương tự sang Số trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì mó shù zhuǎnhuàn |
1512 | 集成电路设计电源电流电压源 | Power Sources for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Nguồn Năng lượng cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā yuán |
1513 | 模拟电路电源电流电压电路优化 | Circuit Optimization for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Tối ưu hóa Mạch cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànlù yōuhuà |
1514 | 电源电压监测系统电磁兼容 | Electromagnetic Compatibility in Power Voltage Monitoring System | Tương thích Điện từ trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diàncí jiānróng |
1515 | 数字信号处理器功率放大器 | Power Amplifiers in Digital Signal Processor | Bộ Khuếch đại Công suất trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì gōnglǜ fàngdàqì |
1516 | 集成电路设计电源电流电压保障 | Safeguards for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Biện pháp Bảo vệ cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā bǎozhàng |
1517 | 模拟电路电源电流电压电池充电 | Battery Charging for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Sạc Pin cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànchí chōngdiàn |
1518 | 电源电压监测系统系统维护 | System Maintenance in Power Voltage Monitoring System | Bảo dưỡng Hệ thống trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng xìtǒng wéihù |
1519 | 数字信号处理器频谱分析 | Spectrum Analysis in Digital Signal Processor | Phân tích Phổ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì pínpǔ fēnxī |
1520 | 集成电路设计电源电流电压防护 | Protection Measures for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Biện pháp Bảo vệ cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā fánghù |
1521 | 集成电路设计电源电流电压波形 | Waveforms of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Hình dạng sóng của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā bōxíng |
1522 | 电源电压监测系统电子开关 | Electronic Switching in Power Voltage Monitoring System | Chuyển mạch Điện tử trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànzǐ kāiguān |
1523 | 数字信号处理器系统存储 | System Memory in Digital Signal Processor | Bộ Nhớ Hệ thống trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng cúnchú |
1524 | 集成电路设计电源电流电压源源 | Power Sources for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Nguồn Năng lượng cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā yuányuán |
1525 | 电源电压监测系统电源调节 | Power Regulation in Power Voltage Monitoring System | Điều chỉnh Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán tiáojié |
1526 | 数字信号处理器滤波器设计 | Filter Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Bộ lọc trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì lǜbō qì shèjì |
1527 | 模拟电路电源电流电压电路板 | Circuit Board for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bảng mạch cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànlù bǎn |
1528 | 电源电压监测系统电源质量 | Power Quality in Power Voltage Monitoring System | Chất lượng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán zhìliàng |
1529 | 集成电路设计电源电流电压调整 | Adjustment of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Điều chỉnh của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng |
1530 | 模拟电路电源电流电压电源开关 | Power Switches for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Công tắc Nguồn cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán kāiguān |
1531 | 电源电压监测系统数字电路 | Digital Circuits in Power Voltage Monitoring System | Mạch Số trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng shùzì diànlù |
1532 | 集成电路设计电源电流电压过载 | Overload Protection for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Bảo vệ Quá tải cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā guòzǎi |
1533 | 模拟电路电源电流电压电压降 | Voltage Drop for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Giảm Điện áp cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyā jiàng |
1534 | 电源电压监测系统系统集成电路 | System-on-Chip in Power Voltage Monitoring System | Hệ thống trên Chip trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng xìtǒng jíchéng diànlù |
1535 | 数字信号处理器多核处理器 | Multi-Core Processors in Digital Signal Processor | Bộ xử lý Đa nhân trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì duōhé chǔlǐ qì |
1536 | 集成电路设计电源电流电压检测 | Detection of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Phát hiện của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā jiǎncè |
1537 | 电源电压监测系统电源开关 | Power Switches in Power Voltage Monitoring System | Công tắc Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán kāiguān |
1538 | 模拟电路电源电流电压直流 | Direct Current for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Dòng Điện Continue cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā zhíliú |
1539 | 电源电压监测系统电流检测 | Current Detection in Power Voltage Monitoring System | Phát hiện Dòng trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànliú jiǎncè |
1540 | 集成电路设计电源电流电压环路 | Looping of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Vòng lặp của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā huán lù |
1541 | 模拟电路电源电流电压电磁辐射 | Electromagnetic Radiation for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bức xạ Điện từ cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diàncí fúshè |
1542 | 电源电压监测系统电源管理 | Power Management in Power Voltage Monitoring System | Quản lý Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán guǎnlǐ |
1543 | 数字信号处理器内存存储 | Memory Storage in Digital Signal Processor | Bộ nhớ Lưu trữ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì nèicún cúnchú |
1544 | 集成电路设计电源电流电压放大 | Amplification of Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Khuếch đại của Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā fàngdà |
1545 | 模拟电路电源电流电压电感耦合 | Inductive Coupling for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Kết cấu Cảm ứng cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diàngǎn ǒuhé |
1546 | 电源电压监测系统电源故障 | Power Failure in Power Voltage Monitoring System | Sự cố Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán gùzhàng |
1547 | 数字信号处理器电源电流电压电源供应 | Power Supply for Power Current and Voltage in Digital Signal Processor | Nguồn Cung cấp Năng lượng cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì diànyuán diànliú diànyā diànyuán gōngyìng |
1548 | 模拟电路电源电流电压电池电量 | Battery Level for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Mức Pin cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànchí diànliàng |
1549 | 电源电压监测系统系统运行 | System Operation in Power Voltage Monitoring System | Hoạt động Hệ thống trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng xìtǒng yùnxíng |
1550 | 电源电压监测系统电源模块 | Power Modules in Power Voltage Monitoring System | Module Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán mókuài |
1551 | 数字信号处理器系统集成电路设计 | System-on-Chip Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Hệ thống trên Chip trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng jíchéng diànlù shèjì |
1552 | 集成电路设计电源电流电压电源电流 | Power Flow in Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Dòng Nguồn trong Dòng Nguồn và Điện áp của Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànliú |
1553 | 模拟电路电源电流电压电源管理系统 | Power Management System in Analog Circuit Design | Hệ thống Quản lý Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán guǎnlǐ xìtǒng |
1554 | 电源电压监测系统电源故障分析 | Power Failure Analysis in Power Voltage Monitoring System | Phân tích Sự cố Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán gùzhàng fēnxī |
1555 | 数字信号处理器系统性能测试 | Performance Testing in Digital Signal Processor | Kiểm thử Hiệu suất trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng xìngnéng cèshì |
1556 | 集成电路设计电源电流电压稳定电路 | Voltage Stabilization Circuit for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Mạch ổn áp cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā wěndìng diànlù |
1557 | 模拟电路电源电流电压电源设计 | Power Supply Design in Analog Circuit Design | Thiết kế Nguồn Năng lượng trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán shèjì |
1558 | 电源电压监测系统电源电流测量 | Measurement of Power Current in Power Voltage Monitoring System | Đo lường của Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú cèliáng |
1559 | 数字信号处理器系统数据通信 | Data Communication in Digital Signal Processor | Giao tiếp Dữ liệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔ lǐ qì xìtǒng shùjù tōngxìn |
1560 | 集成电路设计电源电流电压调整电路 | Adjustment Circuit for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Mạch Điều chỉnh cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jí chéng diàn lù shèjì diàn yuán diànliú diànyā tiáozhěng diàn lù |
1561 | 模拟电路电源电流电压电源过滤 | Power Filtering in Analog Circuit Design | Lọc Nguồn trong Mạch Tương tự | Mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán guòlǜ |
1562 | 电源电压监测系统电源电流限制 | Current Limitation in Power Voltage Monitoring System | Giới hạn Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú xiànzhì |
1563 | 数字信号处理器系统时钟频率 | Clock Frequency in Digital Signal Processor | Tần số Đồng hồ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shízhōng pínlǜ |
1564 | 集成电路设计电源电流电压测量工具 | Measurement Tools for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Công cụ Đo lường cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā cèliáng gōngjù |
1565 | 模拟电路电源电流电压电源变换器 | Power Converters in Analog Circuit Design | Bộ Biến đổi Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán biànhuàn qì |
1566 | 电源电压监测系统电源开关控制 | Power Switch Control in Power Voltage Monitoring System | Kiểm soát Công tắc Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán kāiguān kòngzhì |
1567 | 数字信号处理器系统电源优化 | Power Optimization in Digital Signal Processor | Tối ưu hóa Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán yōuhuà |
1568 | 集成电路设计电源电流电压测试技术 | Testing Techniques for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Kỹ thuật Kiểm thử cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā cèshì jìshù |
1569 | 模拟电路电源电流电压电源输出 | Power Output in Analog Circuit Design | Đầu ra Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán shūchū |
1570 | 电源电压监测系统电源电流分析 | Power Current Analysis in Power Voltage Monitoring System | Phân tích Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú fēnxī |
1571 | 数字信号处理器系统故障排除 | Troubleshooting in Digital Signal Processor | Khắc phục sự cố trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng gùzhàng páichú |
1572 | 集成电路设计电源电流电压节能 | Energy Efficiency in Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Hiệu suất Năng lượng cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā jiénéng |
1573 | 模拟电路电源电流电压电源调整 | Power Adjustment in Analog Circuit Design | Điều chỉnh Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán tiáozhěng |
1574 | 电源电压监测系统系统配置 | System Configuration in Power Voltage Monitoring System | Cấu hình Hệ thống trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng xìtǒng pèizhì |
1575 | 电源电压监测系统电源电流分析仪 | Power Current Analyzer in Power Voltage Monitoring System | Bộ phân tích Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú fēnxī yí |
1576 | 数字信号处理器系统编程 | Programming in Digital Signal Processor | Lập trình trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng biānchéng |
1577 | 集成电路设计电源电流电压阻抗 | Impedance for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Điện trở cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā zǔkàng |
1578 | 模拟电路电源电流电压电源容量 | Power Capacity in Analog Circuit Design | Dung lượng Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán róngliàng |
1579 | 电源电压监测系统电源电流检测 | Power Current Detection in Power Voltage Monitoring System | Phát hiện Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú jiǎncè |
1580 | 数字信号处理器系统算法设计 | Algorithm Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Thuật toán trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng suànfǎ shèjì |
1581 | 集成电路设计电源电流电压调整方法 | Adjustment Methods for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Phương pháp Điều chỉnh cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā tiáozhěng fāngfǎ |
1582 | 模拟电路电源电流电压电源防护 | Power Protection in Analog Circuit Design | Bảo vệ Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán fánghù |
1583 | 电源电压监测系统电源电流分析技术 | Power Current Analysis Techniques in Power Voltage Monitoring System | Các kỹ thuật Phân tích Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú fēnxī jìshù |
1584 | 数字信号处理器系统存储器 | Memory in Digital Signal Processor | Bộ Nhớ trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng cúnchúqì |
1585 | 集成电路设计电源电流电压电源控制 | Power Control in Integrated Circuit Design | Kiểm soát Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán kòngzhì |
1586 | 模拟电路电源电流电压电源效率 | Power Efficiency in Analog Circuit Design | Hiệu suất Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán xiàolǜ |
1587 | 电源电压监测系统电源电流负载 | Power Current Load in Power Voltage Monitoring System | Tải Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú fùzǎi |
1588 | 数字信号处理器系统集成电路测试 | Integrated Circuit Testing in Digital Signal Processor | Kiểm thử Vi mạch Tích hợp trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng jíchéng diànlù cèshì |
1589 | 集成电路设计电源电流电压短路 | Short Circuit for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Ngắn mạch cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā duǎnlù |
1590 | 模拟电路电源电流电压电源过热 | Overheating of Power Source in Analog Circuit Design | Quá nhiệt của Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán guòrè |
1591 | 电源电压监测系统电源电流监测仪 | Power Current Monitor in Power Voltage Monitoring System | Bộ giám sát Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú jiāncè yí |
1592 | 数字信号处理器系统数据处理 | Data Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Dữ liệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shùjù chǔlǐ |
1593 | 集成电路设计电源电流电压电源分配 | Power Distribution in Integrated Circuit Design | Phân phối Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán fēnpèi |
1594 | 模拟电路电源电流电压电源容错 | Power Fault Tolerance in Analog Circuit Design | Sự Chịu lỗi của Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán róngcuò |
1595 | 电源电压监测系统电源电流监控 | Power Current Monitoring in Power Voltage Monitoring System | Giám sát Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú jiānkòng |
1596 | 数字信号处理器系统通信协议 | Communication Protocols in Digital Signal Processor | Giao thức Truyền thông trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng tōngxìn xiéyì |
1597 | 集成电路设计电源电流电压电源稳定 | Power Stability in Integrated Circuit Design | Ổn định Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán wěndìng |
1598 | 模拟电路电源电流电压电源保护 | Power Protection in Analog Circuit Design | Bảo vệ Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán bǎohù |
1599 | 电源电压监测系统电源电流电源调整 | Power Adjustment in Power Voltage Monitoring System | Điều chỉnh Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán tiáozhěng |
1600 | 电源电压监测系统电源电流分析工具 | Power Current Analysis Tools in Power Voltage Monitoring System | Công cụ Phân tích Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú fēnxī gōngjù |
1601 | 数字信号处理器系统音频处理 | Audio Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Âm thanh trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng yīnpín chǔlǐ |
1602 | 集成电路设计电源电流电压电源过电流 | Overcurrent Protection for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Bảo vệ Quá dòng cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuánguò diànliú |
1603 | 模拟电路电源电流电压电源过压 | Overvoltage Protection for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Bảo vệ Quá điện áp cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuánguò yā |
1604 | 电源电压监测系统电源电流波形 | Power Current Waveform in Power Voltage Monitoring System | Dạng sóng Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú bōxíng |
1605 | 数字信号处理器系统图像处理 | Image Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Hình ảnh trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng túxiàng chǔlǐ |
1606 | 集成电路设计电源电流电压电源开发 | Power Development in Integrated Circuit Design | Phát triển Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán kāifā |
1607 | 模拟电路电源电流电压电源逆变器 | Power Inverters in Analog Circuit Design | Biến đổi Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán nì biàn qì |
1608 | 电源电压监测系统电源电流测控系统 | Measurement and Control System for Power Current in Power Voltage Monitoring System | Hệ thống Đo lường và Kiểm soát cho Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú cèkòng xìtǒng |
1609 | 数字信号处理器系统数字滤波 | Digital Filtering in Digital Signal Processor | Lọc Số trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shùzì lǜbō |
1610 | 集成电路设计电源电流电压电源变压器 | Power Transformers in Integrated Circuit Design | Biến áp Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán biànyāqì |
1611 | 模拟电路电源电流电压电源维护 | Power Maintenance in Analog Circuit Design | Bảo dưỡng Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán wéihù |
1612 | 电源电压监测系统电源电流控制 | Power Current Control in Power Voltage Monitoring System | Kiểm soát Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú kòngzhì |
1613 | 数字信号处理器系统电源模块设计 | Power Module Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Module Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán mókuài shèjì |
1614 | 集成电路设计电源电流电压电源调制 | Power Modulation in Integrated Circuit Design | Điều chế Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán tiáozhì |
1615 | 模拟电路电源电流电压电源故障 | Power Failure in Analog Circuit Design | Sự cố Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán gùzhàng |
1616 | 电源电压监测系统电源电流转换 | Power Current Conversion in Power Voltage Monitoring System | Chuyển đổi Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú zhuàn huàn |
1617 | 数字信号处理器系统视频处理 | Video Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Video trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shìpín chǔlǐ |
1618 | 集成电路设计电源电流电压电源调整 | Power Adjustment in Integrated Circuit Design | Điều chỉnh Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán tiáozhěng |
1619 | 模拟电路电源电流电压电源阻抗 | Impedance for Power Current and Voltage in Analog Circuit Design | Điện trở cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán zǔkàng |
1620 | 电源电压监测系统电源电流检测器 | Power Current Detector in Power Voltage Monitoring System | Bộ cảm biến Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú jiǎncè qì |
1621 | 数字信号处理器系统数据存储 | Data Storage in Digital Signal Processor | Lưu trữ Dữ liệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shùjù cúnchú |
1622 | 集成电路设计电源电流电压电源滤波 | Power Filtering in Integrated Circuit Design | Lọc Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán lǜbō |
1623 | 模拟电路电源电流电压电源模块 | Power Modules in Analog Circuit Design | Module Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán mókuài |
1624 | 电源电压监测系统电源电流调整 | Power Current Adjustment in Power Voltage Monitoring System | Điều chỉnh Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú tiáozhěng |
1625 | 电源电压监测系统电源电流稳定 | Power Current Stabilization in Power Voltage Monitoring System | Ổn định Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú wěndìng |
1626 | 数字信号处理器系统性能优化 | Performance Optimization in Digital Signal Processor | Tối ưu hóa Hiệu suất trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng xìngnéng yōuhuà |
1627 | 集成电路设计电源电流电压电源耗散 | Power Dissipation in Integrated Circuit Design | Sự Toả nhiệt của Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán hào sàn |
1628 | 模拟电路电源电流电压电源升压 | Voltage Boosting in Analog Circuit Design | Tăng áp Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán shēng yā |
1629 | 电源电压监测系统电源电流节省 | Power Current Saving in Power Voltage Monitoring System | Tiết kiệm Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú jiéshěng |
1630 | 数字信号处理器系统数据传输 | Data Transmission in Digital Signal Processor | Truyền dữ liệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shùjù zhuàn shū |
1631 | 集成电路设计电源电流电压电源稳定器 | Voltage Stabilizer for Power Current and Voltage in Integrated Circuit Design | Bộ ổn áp cho Dòng Nguồn và Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán wěndìng qì |
1632 | 模拟电路电源电流电压电源降噪 | Power Noise Reduction in Analog Circuit Design | Giảm tiếng ồn của Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán jiàng zào |
1633 | 电源电压监测系统电源电流调制 | Power Current Modulation in Power Voltage Monitoring System | Điều chế Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú tiáozhì |
1634 | 数字信号处理器系统通信接口 | Communication Interfaces in Digital Signal Processor | Giao diện Truyền thông trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng tōngxìn jiēkǒu |
1635 | 集成电路设计电源电流电压电源容量 | Power Capacity in Integrated Circuit Design | Dung lượng Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán róngliàng |
1636 | 模拟电路电源电流电压电源适配器 | Power Adapters in Analog Circuit Design | Bộ chuyển đổi Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán shìpèiqì |
1637 | 电源电压监测系统电源电流优化 | Power Current Optimization in Power Voltage Monitoring System | Tối ưu hóa Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú yōuhuà |
1638 | 数字信号处理器系统嵌入式系统 | Embedded Systems in Digital Signal Processor | Hệ thống Nhúng trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng qiànrù shì xìtǒng |
1639 | 集成电路设计电源电流电压电源保护 | Power Protection in Integrated Circuit Design | Bảo vệ Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán bǎohù |
1640 | 模拟电路电源电流电压电源隔离 | Power Isolation in Analog Circuit Design | Cách ly Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán gélí |
1641 | 电源电压监测系统电源电流逆变器 | Power Inverters in Power Voltage Monitoring System | Biến đổi ngược Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú nì biàn qì |
1642 | 数字信号处理器系统虚拟设计 | Virtual Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Ảo trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng xūnǐ shèjì |
1643 | 集成电路设计电源电流电压电源故障 | Power Failures in Integrated Circuit Design | Sự cố Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán gùzhàng |
1644 | 模拟电路电源电流电压电源电感 | Power Inductors in Analog Circuit Design | Cuộn cảm Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diàngǎn |
1645 | 电源电压监测系统电源电流滤波 | Power Current Filtering in Power Voltage Monitoring System | Lọc Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú lǜbō |
1646 | 数字信号处理器系统系统集成 | System Integration in Digital Signal Processor | Tích hợp Hệ thống trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng xìtǒng jíchéng |
1647 | 集成电路设计电源电流电压电源电容 | Power Capacitors in Integrated Circuit Design | Tụ điện Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànróng |
1648 | 模拟电路电源电流电压电源电压 | Power Voltage in Analog Circuit Design | Điện áp Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyā |
1649 | 电源电压监测系统电源电流阻尼 | Power Current Damping in Power Voltage Monitoring System | Sự giảm chấn Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú zǔní |
1650 | 电源电压监测系统电源电流电源调节 | Power Regulation in Power Voltage Monitoring System | Điều chỉnh Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán tiáojié |
1651 | 数字信号处理器系统实时处理 | Real-time Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Trực tuyến trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shíshí chǔlǐ |
1652 | 集成电路设计电源电流电压电源散热 | Power Dissipation in Integrated Circuit Design | Sự Toả nhiệt của Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán sànrè |
1653 | 模拟电路电源电流电压电源降温 | Cooling Systems in Analog Circuit Design | Hệ thống Làm mát trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán jiàngwēn |
1654 | 电源电压监测系统电源电流电源设计 | Power Design in Power Voltage Monitoring System | Thiết kế Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán shèjì |
1655 | 数字信号处理器系统运算器 | Arithmetic Unit in Digital Signal Processor | Đơn vị Phép toán trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng yùnsuàn qì |
1656 | 电源电压监测系统电源电流供应 | Power Supply in Power Voltage Monitoring System | Nguồn Cung cấp trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú gōngyìng |
1657 | 数字信号处理器系统算法实现 | Algorithm Implementation in Digital Signal Processor | Thực hiện Thuật toán trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng suànfǎ shíxiàn |
1658 | 集成电路设计电源电流电压电源监控 | Power Monitoring in Integrated Circuit Design | Giám sát Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán jiānkòng |
1659 | 模拟电路电源电流电压电源模拟 | Power Simulation in Analog Circuit Design | Mô phỏng Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán mónǐ |
1660 | 电源电压监测系统电源电流过载 | Power Overload in Power Voltage Monitoring System | Quá tải Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú guòzǎi |
1661 | 数字信号处理器系统系统调试 | System Debugging in Digital Signal Processor | Gỡ lỗi Hệ thống trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng xìtǒng tiáoshì |
1662 | 集成电路设计电源电流电压电源适配 | Power Adapters in Integrated Circuit Design | Bộ chuyển đổi Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán shì pèi |
1663 | 模拟电路电源电流电压电源电池 | Power Batteries in Analog Circuit Design | Pin Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànchí |
1664 | 数字信号处理器系统图像传感器 | Image Sensors in Digital Signal Processor | Cảm biến Hình ảnh trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng túxiàng chuángǎnqì |
1665 | 集成电路设计电源电流电压电源测试 | Power Testing in Integrated Circuit Design | Kiểm thử Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán cèshì |
1666 | 电源电压监测系统电源电流调频 | Power Frequency Adjustment in Power Voltage Monitoring System | Điều chỉnh Tần số Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú tiáopín |
1667 | 数字信号处理器系统数据传输率 | Data Transfer Rate in Digital Signal Processor | Tốc độ Truyền dữ liệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shùjù zhuàn shū lǜ |
1668 | 集成电路设计电源电流电压电源隔离 | Power Isolation in Integrated Circuit Design | Cách ly Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán gélí |
1669 | 电源电压监测系统电源电流电源模块 | Power Module in Power Voltage Monitoring System | Module Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán mókuài |
1670 | 数字信号处理器系统硬件设计 | Hardware Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Phần cứng trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng yìngjiàn shèjì |
1671 | 集成电路设计电源电流电压电源校准 | Power Calibration in Integrated Circuit Design | Hiệu chuẩn Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán jiàozhǔn |
1672 | 模拟电路电源电流电压电源防雷 | Lightning Protection in Analog Circuit Design | Chống sét cho Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán fáng léi |
1673 | 电源电压监测系统电源电流数字化 | Digitalization of Power Current in Power Voltage Monitoring System | Số hóa Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú shùzìhuà |
1674 | 数字信号处理器系统网络通信 | Network Communication in Digital Signal Processor | Giao tiếp Mạng trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng wǎngluò tōngxìn |
1675 | 集成电路设计电源电流电压电源电子学 | Power Electronics in Integrated Circuit Design | Điện tử Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànzǐ xué |
1676 | 模拟电路电源电流电压电源电源管理 | Power Management in Analog Circuit Design | Quản lý Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán guǎnlǐ |
1677 | 集成电路设计电源电流电压电源模块化 | Modular Power Design in Integrated Circuit Design | Thiết kế Nguồn Modul trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán mókuài huà |
1678 | 电源电压监测系统电源电流电源电路 | Power Circuit in Power Voltage Monitoring System | Mạch Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànlù |
1679 | 数字信号处理器系统系统架构 | System Architecture in Digital Signal Processor | Kiến trúc Hệ thống trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng xìtǒng jiàgòu |
1680 | 集成电路设计电源电流电压电源维护 | Power Maintenance in Integrated Circuit Design | Bảo dưỡng Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán wéihù |
1681 | 电源电压监测系统电源电流电源负载 | Power Load in Power Voltage Monitoring System | Tải Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán fùzǎi |
1682 | 数字信号处理器系统射频设计 | Radio Frequency Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Tần số Radio trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shèpín shèjì |
1683 | 集成电路设计电源电流电压电源自动化 | Power Automation in Integrated Circuit Design | Tự động hóa Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán zìdònghuà |
1684 | 模拟电路电源电流电压电源电磁兼容性 | Electromagnetic Compatibility in Analog Circuit Design | Tương thích Điện từ trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diàncí jiānróng xìng |
1685 | 数字信号处理器系统数字信号 | Digital Signals in Digital Signal Processor | Tín hiệu Số trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shùzì xìnhào |
1686 | 集成电路设计电源电流电压电源可靠性 | Power Reliability in Integrated Circuit Design | Độ tin cậy của Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán kěkào xìng |
1687 | 模拟电路电源电流电压电源电子器件 | Electronic Devices in Analog Circuit Design | Thiết bị Điện tử trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànzǐ qìjiàn |
1688 | 电源电压监测系统电源电流电源升压 | Voltage Boosting in Power Voltage Monitoring System | Tăng áp Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán shēng yā |
1689 | 电源电压监测系统电源电流电源过热 | Overheating in Power Voltage Monitoring System | Quá nhiệt độ Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán guòrè |
1690 | 数字信号处理器系统电源管理 | Power Management in Digital Signal Processor | Quản lý Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán guǎnlǐ |
1691 | 集成电路设计电源电流电压电源冗余 | Redundancy in Integrated Circuit Design | Dư thừa Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán rǒng yú |
1692 | 模拟电路电源电流电压电源电阻 | Power Resistance in Analog Circuit Design | Điện trở Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànzǔ |
1693 | 电源电压监测系统电源电流电源隔离 | Power Isolation in Power Voltage Monitoring System | Cách ly Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán gélí |
1694 | 数字信号处理器系统信号处理 | Signal Processing in Digital Signal Processor | Xử lý Tín hiệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng xìnhào chǔlǐ |
1695 | 模拟电路电源电流电压电源调试 | Power Debugging in Analog Circuit Design | Gỡ lỗi Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán tiáoshì |
1696 | 电源电压监测系统电源电流电源开关 | Power Switching in Power Voltage Monitoring System | Chuyển đổi Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán kāiguān |
1697 | 数字信号处理器系统系统性能 | System Performance in Digital Signal Processor | Hiệu suất Hệ thống trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng xìtǒng xìngnéng |
1698 | 集成电路设计电源电流电压电源电感 | Power Inductors in Integrated Circuit Design | Cuộn cảm Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diàngǎn |
1699 | 模拟电路电源电流电压电源电源设计 | Power Supply Design in Analog Circuit Design | Thiết kế Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán shèjì |
1700 | 电源电压监测系统电源电流电源电流计 | Power Current Meter in Power Voltage Monitoring System | Đồng hồ Đo Dòng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànliú jì |
1701 | 数字信号处理器系统电源供应 | Power Supply in Digital Signal Processor | Nguồn cung cấp trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán gōngyìng |
1702 | 集成电路设计电源电流电压电源设计参数 | Design Parameters in Integrated Circuit Design | Tham số Thiết kế của Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán shèjì cānshù |
1703 | 模拟电路电源电流电压电源电容 | Power Capacitors in Analog Circuit Design | Tụ điện Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànróng |
1704 | 电源电压监测系统电源电流电源电磁兼容性 | Electromagnetic Compatibility in Power Voltage Monitoring System | Tương thích Điện từ trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diàncí jiānróng xìng |
1705 | 数字信号处理器系统数字信号转换 | Digital Signal Conversion in Digital Signal Processor | Chuyển đổi Tín hiệu Số trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shùzì xìnhào zhuǎnhuàn |
1706 | 集成电路设计电源电流电压电源电池 | Power Batteries in Integrated Circuit Design | Pin Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànchí |
1707 | 模拟电路电源电流电压电源电源容量 | Power Capacity in Analog Circuit Design | Dung lượng Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán róngliàng |
1708 | 电源电压监测系统电源电流电源稳定 | Power Stabilization in Power Voltage Monitoring System | Ổn định Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán wěndìng |
1709 | 模拟电路电源电流电压电源电流 | Power Current in Analog Circuit Design | Dòng Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànliú |
1710 | 电源电压监测系统电源电流电源电子学 | Power Electronics in Power Voltage Monitoring System | Điện tử Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànzǐ xué |
1711 | 电源电压监测系统电源电流电源电子器件 | Electronic Components in Power Voltage Monitoring System | Linh kiện Điện tử trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànzǐ qìjiàn |
1712 | 数字信号处理器系统数据缓存 | Data Buffering in Digital Signal Processor | Đệm Dữ liệu trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng shùjù huǎncún |
1713 | 集成电路设计电源电流电压电源电源转换 | Power Conversion in Integrated Circuit Design | Chuyển đổi Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán zhuǎnhuàn |
1714 | 模拟电路电源电流电压电源电磁辐射 | Electromagnetic Radiation in Analog Circuit Design | Bức xạ Điện từ trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diàncí fúshè |
1715 | 电源电压监测系统电源电流电源电压稳定 | Voltage Regulation in Power Voltage Monitoring System | Ổn định Điện áp Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyā wěndìng |
1716 | 数字信号处理器系统系统测试 | System Testing in Digital Signal Processor | Kiểm thử Hệ thống trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng xìtǒng cèshì |
1717 | 集成电路设计电源电流电压电源电压调整 | Voltage Adjustment in Integrated Circuit Design | Điều chỉnh Điện áp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyā tiáozhěng |
1718 | 模拟电路电源电流电压电源电流稳定 | Current Stabilization in Analog Circuit Design | Ổn định Dòng Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànliú wěndìng |
1719 | 电源电压监测系统电源电流电源电池管理 | Battery Management in Power Voltage Monitoring System | Quản lý Pin Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànchí guǎnlǐ |
1720 | 集成电路设计电源电流电压电源降压 | Voltage Reduction in Integrated Circuit Design | Giảm áp Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán jiàng yā |
1721 | 模拟电路电源电流电压电源供应 | Power Supply in Analog Circuit Design | Nguồn cung cấp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán gōngyìng |
1722 | 电源电压监测系统电源电流电源数字化 | Digitalization of Power in Power Voltage Monitoring System | Số hóa Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán shùzìhuà |
1723 | 模拟电路电源电流电压电源电压监控 | Voltage Monitoring in Analog Circuit Design | Giám sát Điện áp Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyā jiānkòng |
1724 | 电源电压监测系统电源电流电源电路设计 | Power Circuit Design in Power Voltage Monitoring System | Thiết kế Mạch Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànlù shèjì |
1725 | 模拟电路电源电流电压电源电源升压 | Voltage Boosting in Analog Circuit Design | Tăng áp Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán shēng yā |
1726 | 电源电压监测系统电源电流电源过载 | Overloading in Power Voltage Monitoring System | Quá tải Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán guòzǎi |
1727 | 模拟电路电源电流电压电源电子学 | Power Electronics in Analog Circuit Design | Điện tử Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànzǐ xué |
1728 | 集成电路设计电源电流电压电源模块 | Power Module in Integrated Circuit Design | Module Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán mókuài |
1729 | 电源电压监测系统电源电流电源电容 | Power Capacitors in Power Voltage Monitoring System | Tụ điện Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànróng |
1730 | 集成电路设计电源电流电压电源电源管理 | Power Management in Integrated Circuit Design | Quản lý Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán guǎnlǐ |
1731 | 电源电压监测系统电源电流电源电池 | Power Batteries in Power Voltage Monitoring System | Pin Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànchí |
1732 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源维护 | Power Maintenance in Digital Signal Processor | Bảo dưỡng Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán wéihù |
1733 | 模拟电路电源电流电压电源电压监测 | Voltage Monitoring in Analog Circuit Design | Giám sát Điện áp Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyā jiāncè |
1734 | 电源电压监测系统电源电流电源过载保护 | Overload Protection in Power Voltage Monitoring System | Bảo vệ Quá tải Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán guòzǎi bǎohù |
1735 | 数字信号处理器系统电源电流 | Power Current in Digital Signal Processor | Dòng Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú |
1736 | 集成电路设计电源电流电压电源性能 | Power Performance in Integrated Circuit Design | Hiệu suất Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán xìngnéng |
1737 | 模拟电路电源电流电压电源电源供应 | Power Supply in Analog Circuit Design | Nguồn cung cấp trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán gōngyìng |
1738 | 集成电路设计电源电流电压电源电源设计 | Power Design in Integrated Circuit Design | Thiết kế Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán shèjì |
1739 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源过热 | Overheating in Digital Signal Processor | Quá nhiệt độ Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán guòrè |
1740 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源调整 | Power Adjustment in Digital Signal Processor | Điều chỉnh Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán tiáozhěng |
1741 | 集成电路设计电源电流电压电源电源维护 | Power Maintenance in Integrated Circuit Design | Bảo dưỡng Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán wéihù |
1742 | 电源电压监测系统电源电流电源电源优化 | Power Optimization in Power Voltage Monitoring System | Tối ưu hóa Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán yōuhuà |
1743 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源保护 | Power Protection in Digital Signal Processor | Bảo vệ Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán bǎohù |
1744 | 集成电路设计电源电流电压电源电源测试 | Power Testing in Integrated Circuit Design | Kiểm thử Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán cèshì |
1745 | 模拟电路电源电流电压电源电源冗余 | Redundancy in Analog Circuit Design | Dư thừa Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán rǒng yú |
1746 | 电源电压监测系统电源电流电源电源效率 | Power Efficiency in Power Voltage Monitoring System | Hiệu suất Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán xiàolǜ |
1747 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源标准 | Power Standards in Digital Signal Processor | Tiêu chuẩn Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán biāozhǔn |
1748 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源管理 | Power Management in Digital Signal Processor | Quản lý Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán guǎnlǐ |
1749 | 集成电路设计电源电流电压电源电源升压 | Voltage Boosting in Integrated Circuit Design | Tăng áp Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán shēng yā |
1750 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源优化 | Power Optimization in Digital Signal Processor | Tối ưu hóa Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán yōuhuà |
1751 | 集成电路设计电源电流电压电源电源设计参数 | Design Parameters in Integrated Circuit Design | Tham số Thiết kế của Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán shèjì cānshù |
1752 | 模拟电路电源电流电压电源电源过载保护 | Overload Protection in Analog Circuit Design | Bảo vệ Quá tải Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán guòzǎi bǎohù |
1753 | 电源电压监测系统电源电流电源电源测试 | Power Testing in Power Voltage Monitoring System | Kiểm thử Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán cèshì |
1754 | 集成电路设计电源电流电压电源电源过热 | Overheating in Integrated Circuit Design | Quá nhiệt độ Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán guòrè |
1755 | 模拟电路电源电流电压电源电源维护 | Power Maintenance in Analog Circuit Design | Bảo dưỡng Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán wéihù |
1756 | 集成电路设计电源电流电压电源电源冗余 | Redundancy in Integrated Circuit Design | Dư thừa Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán rǒng yú |
1757 | 电源电压监测系统电源电流电源电源供应 | Power Supply in Power Voltage Monitoring System | Nguồn cung cấp trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán gōngyìng |
1758 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源模块 | Power Module in Digital Signal Processor | Module Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán mókuài |
1759 | 集成电路设计电源电流电压电源电源音频处理 | Audio Processing in Integrated Circuit Design | Xử lý Âm thanh trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán yīnpín chǔlǐ |
1760 | 模拟电路电源电流电压电源电源电压监测 | Voltage Monitoring in Analog Circuit Design | Giám sát Điện áp Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán diànyā jiāncè |
1761 | 电源电压监测系统电源电流电源电源电子学 | Power Electronics in Power Voltage Monitoring System | Điện tử Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán diànzǐ xué |
1762 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源电路 | Power Circuit in Digital Signal Processor | Mạch Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán diànlù |
1763 | 集成电路设计电源电流电压电源电源电容 | Power Capacitors in Integrated Circuit Design | Tụ điện Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán diànróng |
1764 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源升压 | Voltage Boosting in Digital Signal Processor | Tăng áp Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán shēng yā |
1765 | 电源电压监测系统电源电流电源电源容量 | Power Capacity in Power Voltage Monitoring System | Dung lượng Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán róngliàng |
1766 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源效率 | Power Efficiency in Digital Signal Processor | Hiệu suất Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán xiàolǜ |
1767 | 集成电路设计电源电流电压电源电源过载保护 | Overload Protection in Integrated Circuit Design | Bảo vệ Quá tải Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán guòzǎi bǎohù |
1768 | 模拟电路电源电流电压电源电源测试 | Power Testing in Analog Circuit Design | Kiểm thử Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán cèshì |
1769 | 电源电压监测系统电源电流电源电源冗余 | Redundancy in Power Voltage Monitoring System | Dư thừa Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán rǒng yú |
1770 | 模拟电路电源电流电压电源电源过热 | Overheating in Analog Circuit Design | Quá nhiệt độ Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán guòrè |
1771 | 电源电压监测系统电源电流电源电源音频处理 | Audio Processing in Power Voltage Monitoring System | Xử lý Âm thanh trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán yīnpín chǔlǐ |
1772 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源电压监测 | Voltage Monitoring in Digital Signal Processor | Giám sát Điện áp Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán diànyā jiāncè |
1773 | 集成电路设计电源电流电压电源电源供应 | Power Supply in Integrated Circuit Design | Nguồn cung cấp trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán gōngyìng |
1774 | 模拟电路电源电流电压电源电源电池 | Power Batteries in Analog Circuit Design | Pin Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán diànchí |
1775 | 电源电压监测系统电源电流电源电源调整 | Power Adjustment in Power Voltage Monitoring System | Điều chỉnh Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán tiáozhěng |
1776 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源设计参数 | Design Parameters in Digital Signal Processor | Tham số Thiết kế của Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán shèjì cānshù |
1777 | 集成电路设计电源电流电压电源电源模块 | Power Module in Integrated Circuit Design | Module Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán mókuài |
1778 | 模拟电路电源电流电压电源电源电路设计 | Power Circuit Design in Analog Circuit Design | Thiết kế Mạch Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán diànlù shèjì |
1779 | 集成电路设计电源电流电压电源电源标准 | Power Standards in Integrated Circuit Design | Tiêu chuẩn Nguồn trong Thiết kế Vi mạch Tích hợp | jíchéng diànlù shèjì diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán biāozhǔn |
1780 | 模拟电路电源电流电压电源电源优化 | Power Optimization in Analog Circuit Design | Tối ưu hóa Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán yōuhuà |
1781 | 数字信号处理器系统电源电流电源电容 | Power Capacitors in Digital Signal Processor | Tụ điện Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànróng |
1782 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源过载保护 | Overload Protection in Digital Signal Processor | Bảo vệ Quá tải Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán guòzǎi bǎohù |
1783 | 模拟电路电源电流电压电源电源效率 | Power Efficiency in Analog Circuit Design | Hiệu suất Nguồn trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán xiàolǜ |
1784 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源设计 | Power Design in Digital Signal Processor | Thiết kế Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán shèjì |
1785 | 模拟电路电源电流电压电源电源音频处理 | Audio Processing in Analog Circuit Design | Xử lý Âm thanh trong Mạch Tương tự | mónǐ diànlù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán yīnpín chǔlǐ |
1786 | 电源电压监测系统电源电流电源电源电池 | Power Batteries in Power Voltage Monitoring System | Pin Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán diànchí |
1787 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源电子学 | Power Electronics in Digital Signal Processor | Điện tử Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shùzì xìnhào chǔlǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán diànzǐ xué |
1788 | 模拟电路电源电流电压电源电源标准 | Power Standards in Analog Circuit Design | Tiêu chuẩn Nguồn trong Mạch Tương tự | mó nǐ diàn lù diànyuán diànliú diànyā diànyuán diànyuán biāozhǔn |
1789 | 电源电压监测系统电源电流电源电源升压 | Voltage Boosting in Power Voltage Monitoring System | Tăng áp Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diànyā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán shēng yā |
1790 | 数字信号处理器系统电源电流电源电源容量 | Power Capacity in Digital Signal Processor | Dung lượng Nguồn trong Vi xử lý Tín hiệu Số | shù zì xìn hào chǔ lǐ qì xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán róngliàng |
1791 | 电源电压监测系统电源电流电源电源电压监测 | Voltage Monitoring in Power Voltage Monitoring System | Giám sát Điện áp Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diàn yā jiāncè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diànyuán diàn yā jiāncè |
1792 | 电源电压监测系统电源电流电源电源过载保护 | Overload Protection in Power Voltage Monitoring System | Bảo vệ Quá tải Nguồn trong Hệ thống Giám sát Điện áp Nguồn | diànyuán diàn yā jiān cè xìtǒng diànyuán diànliú diànyuán diàn yuán guòzǎi bǎohù |
Sau đây là một số chuyên đề nghiên cứu về lĩnh vực Thiết kế Vi mạch điện tử mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang nghiên cứu và tìm tòi để cho ra đời các tác phẩm tiếp theo sau tác phẩm này.
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch số (Digital Circuit Design)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Mô hình hóa và thiết kế logic
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Tối ưu hóa mạch số để tăng hiệu suất và giảm tiêu thụ năng lượng
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Đồng bộ hóa và xử lý tín hiệu số
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch analog (Analog Circuit Design)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế và tối ưu hóa mạch tương tự
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch khuếch đại và mạch điều biên
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Ứng dụng của mạch tương tự trong các ứng dụng cụ thể
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế RF (Radio Frequency Design)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch sóng vô tuyến và sóng vô tuyến
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng tín hiệu trong môi trường RF.
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế bộ khuếch đại và bộ chuyển đổi tần số.
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch tích hợp (Integrated Circuit Design)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch tích hợp trên cả mức hệ thống và mức chi tiết
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Tối ưu hóa diện tích mạch và tiêu thụ năng lượng
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Kiến trúc và kỹ thuật chế tạo IC
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch số hóa (Digital Signal Processing)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch xử lý tín hiệu số cho các ứng dụng khác nhau
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Xử lý và phân tích tín hiệu số
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế các hệ thống xử lý tín hiệu thời gian thực
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Kiến trúc máy tính (Computer Architecture)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế và tối ưu hóa kiến trúc máy tính
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế bộ nhớ và bộ xử lý
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Nghiên cứu về hiệu suất và tiêu thụ năng lượng
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch số hóa (Digital System Design)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế và mô phỏng hệ thống số hóa
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Sử dụng HDLs (Hardware Description Languages) như Verilog và VHDL
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Tối ưu hóa và xác minh mạch số
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch dựa trên FPGA (Field-Programmable Gate Array)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch sử dụng công cụ FPGA
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Xử lý và tối ưu hóa hiệu suất cho môi trường FPGA
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Nghiên cứu về cách tích hợp FPGA vào các ứng dụng cụ thể
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch số hóa cho Trí tuệ nhân tạo (Digital Circuit Design for Artificial Intelligence)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Phát triển mạch số hóa tối ưu cho các mô hình máy học và trí tuệ nhân tạo
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Tối ưu hóa mạch để xử lý công việc liên quan đến học máy và thị giác máy tính
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Nghiên cứu về cách tích hợp các yếu tố như độ chính xác, tốc độ và tiêu thụ năng lượng
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch với công nghệ mới (Circuit Design with Emerging Technologies)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Nghiên cứu và phát triển mạch sử dụng công nghệ mới như nanotube carbon, memristors, và các vật liệu mới
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Tối ưu hóa mạch cho hiệu suất cao và tiêu thụ năng lượng thấp trong ngữ cảnh của các công nghệ mới nổi
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề An toàn và Bảo mật mạch điện (Circuit Security and Safety)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Phát triển mạch an toàn và bảo mật để đối mặt với các thách thức của môi trường nguy cơ cao
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Nghiên cứu về kỹ thuật mã hóa và kỹ thuật chống tấn công trong các mạch tích hợp
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch số hóa cho IoT (Digital Circuit Design for Internet of Things)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Phát triển mạch có thể tích hợp linh hoạt trong các thiết bị IoT
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Tối ưu hóa mạch cho tiêu thụ năng lượng thấp và khả năng hoạt động trong môi trường hạn chế
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch cho ứng dụng y tế (Circuit Design for Medical Applications)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Phát triển mạch cho các thiết bị y tế di động, cảm biến y tế và thiết bị theo dõi sức khỏe
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Tối ưu hóa mạch để đáp ứng yêu cầu về độ chính xác và an toàn trong môi trường y tế
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Mô phỏng và Xác minh mạch điện (Circuit Simulation and Verification)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Phát triển phương pháp mô phỏng và xác minh mạch điện tử
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Tìm kiếm cách tự động hóa quy trình xác minh để giảm thiểu sai sót thiết kế
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Thiết kế mạch năng lượng tái tạo (Circuit Design for Renewable Energy)
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Phát triển mạch cho hệ thống năng lượng tái tạo như pin mặt trời và pin gió
- Ebook Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch chuyên đề Tối ưu hóa mạch để tận dụng hiệu suất cao và ổn định từ các nguồn năng lượng tái tạo
Trên đây là toàn bộ nội dung trong cuốn sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
691 Từ vựng tiếng Trung Bất động sản
2028 Từ vựng tiếng Trung Công xưởng
688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall
1000 Câu tiếng Trung Công xưởng thông dụng PDF
1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall