Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập hữu ích dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành liên quan đến công xưởng và chế biến hải sản.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản
STT | Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōngchǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản |
2 | 生产线 (shēngchǎnxiàn) – production line – dây chuyền sản xuất |
3 | 冷藏室 (lěngcángshì) – cold storage room – kho lạnh |
4 | 冷冻机 (lěngdòngjī) – freezer – máy đông lạnh |
5 | 解冻区 (jiědòng qū) – thawing area – khu vực rã đông |
6 | 去壳机 (qùké jī) – shelling machine – máy lột vỏ |
7 | 去头 (qùtóu) – beheading – cắt đầu (tôm, cá…) |
8 | 去肠线 (qù chángxiàn) – deveining – lấy chỉ đen (tôm) |
9 | 分级机 (fēnjí jī) – grading machine – máy phân loại |
10 | 包装机 (bāozhuāng jī) – packing machine – máy đóng gói |
11 | 检验员 (jiǎnyàn yuán) – inspector – nhân viên kiểm tra |
12 | 卫生标准 (wèishēng biāozhǔn) – hygiene standard – tiêu chuẩn vệ sinh |
13 | 洗净区 (xǐjìng qū) – washing area – khu vực rửa sạch |
14 | 原料仓库 (yuánliào cāngkù) – raw material warehouse – kho nguyên liệu |
15 | 成品仓库 (chéngpǐn cāngkù) – finished goods warehouse – kho thành phẩm |
16 | 海虾 (hǎixiā) – sea shrimp – tôm biển |
17 | 鱿鱼 (yóuyú) – squid – mực |
18 | 带鱼 (dàiyú) – hairtail – cá hố |
19 | 鳕鱼 (xuěyú) – codfish – cá tuyết |
20 | 鲷鱼 (diāoyú) – snapper – cá hồng |
21 | 去鳞 (qù lín) – descaling – cạo vảy |
22 | 切割机 (qiēgē jī) – cutting machine – máy cắt |
23 | 裁剪员 (cáijiǎn yuán) – cutting staff – nhân viên cắt tỉa |
24 | 速冻 (sùdòng) – quick freezing – cấp đông nhanh |
25 | 真空包装 (zhēnkōng bāozhuāng) – vacuum packaging – đóng gói chân không |
26 | 重量检验 (zhòngliàng jiǎnyàn) – weight inspection – kiểm tra trọng lượng |
27 | 品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – quality control – kiểm soát chất lượng |
28 | 卫生服 (wèishēng fú) – sanitary clothing – đồ bảo hộ vệ sinh |
29 | 工作流程 (gōngzuò liúchéng) – workflow – quy trình làm việc |
30 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – cold chain logistics – vận chuyển chuỗi lạnh |
31 | 冷库门 (lěngkù mén) – cold storage door – cửa kho lạnh |
32 | 冰块 (bīngkuài) – ice blocks – đá viên |
33 | 自动传送带 (zìdòng chuánsòngdài) – conveyor belt – băng chuyền tự động |
34 | 去内脏 (qù nèizàng) – gutting – moi nội tạng |
35 | 去骨 (qùgǔ) – deboning – lọc xương |
36 | 真空机 (zhēnkōng jī) – vacuum machine – máy hút chân không |
37 | 金属探测器 (jīnshǔ tàntànqì) – metal detector – máy dò kim loại |
38 | 保鲜剂 (bǎoxiānjì) – preservative – chất bảo quản |
39 | 消毒液 (xiāodú yè) – disinfectant – dung dịch khử trùng |
40 | 洗手池 (xǐshǒuchí) – handwashing sink – bồn rửa tay |
41 | 干净水 (gānjìng shuǐ) – clean water – nước sạch |
42 | 污水处理 (wūshuǐ chǔlǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải |
43 | 废料 (fèiliào) – waste material – phế liệu |
44 | 边角料 (biānjiǎo liào) – trimmings – phần thừa (cắt bỏ) |
45 | 出货区 (chūhuò qū) – shipping area – khu xuất hàng |
46 | 叉车 (chāchē) – forklift – xe nâng |
47 | 装箱 (zhuāngxiāng) – boxing – đóng thùng |
48 | 纸箱 (zhǐxiāng) – carton – thùng giấy |
49 | 标签 (biāoqiān) – label – nhãn dán |
50 | 扫码枪 (sǎomǎ qiāng) – barcode scanner – máy quét mã vạch |
51 | 出入库单 (chūrùkù dān) – in-out inventory form – phiếu xuất nhập kho |
52 | 日产量 (rì chǎnliàng) – daily output – sản lượng hằng ngày |
53 | 生产记录 (shēngchǎn jìlù) – production record – hồ sơ sản xuất |
54 | 异物 (yìwù) – foreign object – dị vật |
55 | 投料 (tóuliào) – feeding (raw material) – nạp nguyên liệu |
56 | 操作员 (cāozuò yuán) – operator – công nhân vận hành |
57 | 工段长 (gōngduàn zhǎng) – line leader – tổ trưởng |
58 | 主管 (zhǔguǎn) – supervisor – giám sát |
59 | 值班 (zhíbān) – on duty – ca trực |
60 | 夜班 (yèbān) – night shift – ca đêm |
61 | 白班 (báibān) – day shift – ca ngày |
62 | 工时 (gōngshí) – working hours – thời gian làm việc |
63 | 加班 (jiābān) – overtime – tăng ca |
64 | 工资单 (gōngzī dān) – payslip – phiếu lương |
65 | 保险手套 (bǎoxiǎn shǒutào) – safety gloves – găng tay bảo hộ |
66 | 防滑鞋 (fánghuá xié) – anti-slip shoes – giày chống trơn |
67 | 工作帽 (gōngzuò mào) – work cap – mũ làm việc |
68 | 面罩 (miànzhào) – face shield – tấm chắn mặt |
69 | 耳罩 (ěrzhào) – ear muff – bịt tai |
70 | 口罩 (kǒuzhào) – face mask – khẩu trang |
71 | 疫情防控 (yìqíng fángkòng) – epidemic prevention – phòng chống dịch bệnh |
72 | 体温检测 (tǐwēn jiǎncè) – temperature check – đo nhiệt độ |
73 | 消毒通道 (xiāodú tōngdào) – disinfection tunnel – đường khử trùng |
74 | 健康证 (jiànkāng zhèng) – health certificate – giấy chứng nhận sức khỏe |
75 | 工厂守则 (gōngchǎng shǒuzé) – factory rules – nội quy nhà máy |
76 | 安全培训 (ānquán péixùn) – safety training – huấn luyện an toàn |
77 | 危险标志 (wēixiǎn biāozhì) – warning sign – biển cảnh báo |
78 | 火警按钮 (huǒjǐng ànniǔ) – fire alarm button – nút báo cháy |
79 | 紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm |
80 | 疏散演习 (shūsàn yǎnxí) – evacuation drill – diễn tập sơ tán |
81 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – inspection report – báo cáo kiểm nghiệm |
82 | 微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological test – kiểm tra vi sinh |
83 | 残留农药 (cánliú nóngyào) – pesticide residue – dư lượng thuốc trừ sâu |
84 | 重金属含量 (zhòngjīnshǔ hánliàng) – heavy metal content – hàm lượng kim loại nặng |
85 | 实验室 (shíyànshì) – laboratory – phòng thí nghiệm |
86 | 抽样检验 (chōuyàng jiǎnyàn) – sample inspection – kiểm nghiệm mẫu |
87 | 抽样比例 (chōuyàng bǐlì) – sampling ratio – tỉ lệ lấy mẫu |
88 | 样品保留 (yàngpǐn bǎoliú) – sample retention – lưu mẫu |
89 | 记录表 (jìlù biǎo) – record form – biểu ghi chép |
90 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – data analysis – phân tích dữ liệu |
91 | 品控部 (pǐnkòng bù) – quality control department – bộ phận kiểm soát chất lượng |
92 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình sản xuất |
93 | 标准操作规程 (biāozhǔn cāozuò guīchéng) – SOP (standard operating procedure) – quy trình thao tác chuẩn |
94 | 卫生检查 (wèishēng jiǎnchá) – hygiene inspection – kiểm tra vệ sinh |
95 | 卫生死角 (wèishēng sǐjiǎo) – sanitation blind spot – điểm chết vệ sinh |
96 | 工厂审核 (gōngchǎng shěnhé) – factory audit – kiểm tra nhà máy |
97 | 第三方检测 (dì-sān fāng jiǎncè) – third-party inspection – kiểm định bên thứ ba |
98 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – export license – giấy phép xuất khẩu |
99 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – customs documents – chứng từ khai báo hải quan |
100 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
101 | 卫生证书 (wèishēng zhèngshū) – health certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
102 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng |
103 | 目的港 (mùdì gǎng) – port of destination – cảng đến |
104 | 船期 (chuánqī) – shipping schedule – lịch tàu |
105 | 装柜 (zhuāngguì) – container loading – đóng container |
106 | 冷冻集装箱 (lěngdòng jízhuāngxiāng) – refrigerated container – container lạnh |
107 | 装货单 (zhuānghuò dān) – packing list – phiếu đóng gói |
108 | 提单 (tídān) – bill of lading – vận đơn |
109 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – commercial invoice – hóa đơn thương mại |
110 | 报检 (bàojiǎn) – commodity inspection – đăng ký kiểm dịch |
111 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – export declaration – khai báo xuất khẩu |
112 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – refrigerated transport – vận chuyển bảo quản lạnh |
113 | 温控记录 (wēnkòng jìlù) – temperature control record – ghi chép nhiệt độ |
114 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – customs inspection – kiểm tra hải quan |
115 | 卸货 (xièhuò) – unloading – dỡ hàng |
116 | 港口仓储 (gǎngkǒu cāngchǔ) – port warehousing – lưu kho tại cảng |
117 | 目的国标准 (mùdì guó biāozhǔn) – destination country standards – tiêu chuẩn nước nhập khẩu |
118 | 合同编号 (hétóng biānhào) – contract number – số hợp đồng |
119 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – delivery time – thời gian giao hàng |
120 | 出口客户 (chūkǒu kèhù) – export client – khách hàng xuất khẩu |
121 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – customer complaint – khiếu nại khách hàng |
122 | 改善计划 (gǎishàn jìhuà) – improvement plan – kế hoạch cải thiện |
123 | 回访记录 (huífǎng jìlù) – follow-up record – ghi chép chăm sóc khách hàng |
124 | 保质期 (bǎozhìqī) – shelf life – hạn sử dụng |
125 | 储存条件 (chǔcún tiáojiàn) – storage conditions – điều kiện bảo quản |
126 | 食品安全 (shípǐn ānquán) – food safety – an toàn thực phẩm |
127 | ISO认证 (ISO rènzhèng) – ISO certification – chứng nhận ISO |
128 | HACCP体系 (HACCP tǐxì) – HACCP system – hệ thống HACCP |
129 | 追溯系统 (zhuīsù xìtǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất nguồn gốc |
130 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – brand value – giá trị thương hiệu |
131 | 材料验收 (cáiliào yànshōu) – material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
132 | 冷冻虾 (lěngdòng xiā) – frozen shrimp – tôm đông lạnh |
133 | 带壳虾 (dài ké xiā) – shell-on shrimp – tôm còn vỏ |
134 | 去壳虾 (qù ké xiā) – peeled shrimp – tôm bóc vỏ |
135 | 冷冻鱿鱼 (lěngdòng yóuyú) – frozen squid – mực đông lạnh |
136 | 鱿鱼圈 (yóuyú quān) – squid rings – mực cắt khoanh |
137 | 鱿鱼须 (yóuyú xū) – squid tentacles – râu mực |
138 | 鱼片 (yú piàn) – fish fillet – phi lê cá |
139 | 去骨鱼 (qù gǔ yú) – deboned fish – cá rút xương |
140 | 切块鱼 (qiē kuài yú) – fish chunks – cá cắt khúc |
141 | 鳕鱼 (xuěyú) – cod fish – cá tuyết |
142 | 三文鱼 (sānwényú) – salmon – cá hồi |
143 | 罗非鱼 (luófēiyú) – tilapia – cá rô phi |
144 | 鲐鱼 (táiyú) – mackerel – cá thu |
145 | 鲳鱼 (chāngyú) – pomfret – cá chim |
146 | 鳗鱼 (mányú) – eel – cá chình |
147 | 海参 (hǎishēn) – sea cucumber – hải sâm |
148 | 扇贝 (shànbèi) – scallop – sò điệp |
149 | 贻贝 (yíbèi) – mussel – vẹm |
150 | 生蚝 (shēngháo) – oyster – hàu sống |
151 | 鲍鱼 (bàoyú) – abalone – bào ngư |
152 | 海胆 (hǎidǎn) – sea urchin – nhum biển |
153 | 甲壳类 (jiǎké lèi) – crustaceans – loài giáp xác |
154 | 软体动物 (ruǎntǐ dòngwù) – mollusks – động vật thân mềm |
155 | 水产品分类 (shuǐchǎnpǐn fēnlèi) – seafood classification – phân loại thủy sản |
156 | 海产品包装 (hǎichǎnpǐn bāozhuāng) – seafood packaging – bao gói sản phẩm hải sản |
157 | 真空包装 (zhēnkōng bāozhuāng) – vacuum packaging – bao bì chân không |
158 | 袋装 (dàizhuāng) – bagged – đóng gói túi |
159 | 托盘装 (tuōpán zhuāng) – tray pack – đóng khay |
160 | 散装 (sǎnzhuāng) – bulk packaging – đóng gói số lượng lớn |
161 | 标签 (biāoqiān) – label – nhãn |
162 | 产品说明 (chǎnpǐn shuōmíng) – product description – mô tả sản phẩm |
163 | 营养成分 (yíngyǎng chéngfèn) – nutritional content – thành phần dinh dưỡng |
164 | 食用方法 (shíyòng fāngfǎ) – usage instructions – cách sử dụng |
165 | 储存方式 (chǔcún fāngshì) – storage method – phương pháp bảo quản |
166 | 产品编号 (chǎnpǐn biānhào) – product code – mã sản phẩm |
167 | 加工规格 (jiāgōng guīgé) – processing specification – quy cách gia công |
168 | 等级分类 (děngjí fēnlèi) – grade classification – phân loại cấp độ |
169 | 出品日期 (chūpǐn rìqī) – production date – ngày sản xuất |
170 | 保质期至 (bǎozhìqī zhì) – expiry date – hạn dùng |
171 | 过期产品 (guòqī chǎnpǐn) – expired product – sản phẩm hết hạn |
172 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – return handling – xử lý hàng trả |
173 | 生产追踪 (shēngchǎn zhuīzōng) – production tracking – theo dõi sản xuất |
174 | 批次号 (pīcì hào) – batch number – số lô |
175 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – mass production – sản xuất hàng loạt |
176 | 订单号 (dìngdān hào) – order number – số đơn hàng |
177 | 交货单 (jiāohuò dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
178 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – transport documents – chứng từ vận chuyển |
179 | 冷链物流 (lěngliàn wùliú) – cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh |
180 | 海产品出口国 (hǎichǎnpǐn chūkǒu guó) – seafood exporting country – quốc gia xuất khẩu thủy sản |
181 | 预处理车间 (yù chǔlǐ chējiān) – preprocessing workshop – xưởng sơ chế |
182 | 分拣区 (fēnjiǎn qū) – sorting area – khu phân loại |
183 | 剪尾 (jiǎn wěi) – tail cutting – cắt đuôi |
184 | 剥壳 (bāo ké) – shelling – lột vỏ |
185 | 去头 (qù tóu) – heading – cắt đầu |
186 | 去肠泥 (qù chángní) – deveining – lấy chỉ lưng |
187 | 清洗线 (qīngxǐ xiàn) – washing line – dây chuyền rửa |
188 | 消毒槽 (xiāodú cáo) – sterilization tank – bể khử trùng |
189 | 流水线 (liúshuǐxiàn) – assembly line – dây chuyền sản xuất |
190 | 冷冻机 (lěngdòng jī) – freezer – máy cấp đông |
191 | 包装机 (bāozhuāng jī) – packaging machine – máy đóng gói |
192 | 封口机 (fēngkǒu jī) – sealing machine – máy hàn miệng bao |
193 | 金属探测仪 (jīnshǔ tàntè yí) – metal detector – máy dò kim loại |
194 | 冷库 (lěngkù) – cold storage – kho lạnh |
195 | 急冻库 (jídòng kù) – blast freezer – kho đông nhanh |
196 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – warehouse management – quản lý kho |
197 | 进料登记 (jìnliào dēngjì) – material input registration – đăng ký nhập liệu |
198 | 出货记录 (chūhuò jìlù) – delivery record – ghi chép xuất hàng |
199 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – packing list – phiếu đóng gói |
200 | 托盘码放 (tuōpán mǎfàng) – pallet stacking – xếp hàng lên pallet |
201 | 条码扫描 (tiáomǎ sǎomiáo) – barcode scanning – quét mã vạch |
202 | 产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) – product traceability – truy xuất nguồn gốc |
203 | 质量管理体系 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – quality management system – hệ thống quản lý chất lượng |
204 | 车间清洁 (chējiān qīngjié) – workshop cleaning – vệ sinh xưởng |
205 | 个人防护用品 (gèrén fánghù yòngpǐn) – personal protective equipment (PPE) – đồ bảo hộ cá nhân |
206 | 口罩 (kǒuzhào) – mask – khẩu trang |
207 | 手套 (shǒutào) – gloves – găng tay |
208 | 防滑鞋 (fánghuá xié) – anti-slip shoes – giày chống trượt |
209 | 洗手液 (xǐshǒu yè) – hand sanitizer – nước rửa tay |
210 | 更衣室 (gēngyīshì) – changing room – phòng thay đồ |
211 | 员工通道 (yuángōng tōngdào) – staff passage – lối đi dành cho nhân viên |
212 | 清洁工具 (qīngjié gōngjù) – cleaning tools – dụng cụ vệ sinh |
213 | 洗地机 (xǐdì jī) – floor washing machine – máy chà sàn |
214 | 排水系统 (páishuǐ xìtǒng) – drainage system – hệ thống thoát nước |
215 | 废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – waste material handling – xử lý phế liệu |
216 | 回收利用 (huíshōu lìyòng) – recycling – tái sử dụng |
217 | 排放标准 (páifàng biāozhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn xả thải |
218 | 工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – work injury insurance – bảo hiểm tai nạn lao động |
219 | 灭火器 (mièhuǒqì) – fire extinguisher – bình chữa cháy |
220 | 消防演习 (xiāofáng yǎnxí) – fire drill – diễn tập phòng cháy |
221 | 安全检查表 (ānquán jiǎnchá biǎo) – safety checklist – bảng kiểm tra an toàn |
222 | 工作记录表 (gōngzuò jìlù biǎo) – work record sheet – phiếu ghi công việc |
223 | 日常巡检 (rìcháng xúnjiǎn) – daily inspection – kiểm tra hàng ngày |
224 | 生产日报表 (shēngchǎn rì bàobiǎo) – daily production report – báo cáo sản xuất hàng ngày |
225 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – production plan – kế hoạch sản xuất |
226 | 排产表 (páichǎn biǎo) – production schedule – bảng xếp lịch sản xuất |
227 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – order processing – xử lý đơn hàng |
228 | 客户要求 (kèhù yāoqiú) – customer requirement – yêu cầu khách hàng |
229 | 原料入库 (yuánliào rùkù) – raw material warehousing – nhập kho nguyên liệu |
230 | 原材料检验 (yuán cáiliào jiǎnyàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
231 | 质量控制点 (zhìliàng kòngzhì diǎn) – quality control point – điểm kiểm soát chất lượng |
232 | 样品检测 (yàngpǐn jiǎncè) – sample testing – kiểm nghiệm mẫu |
233 | 微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological test – xét nghiệm vi sinh |
234 | 冷链管理 (lěngliàn guǎnlǐ) – cold chain management – quản lý chuỗi lạnh |
235 | 出口认证 (chūkǒu rènzhèng) – export certification – chứng nhận xuất khẩu |
236 | 卫生注册号 (wèishēng zhùcè hào) – hygiene registration number – mã số đăng ký vệ sinh |
237 | 食品安全标准 (shípǐn ānquán biāozhǔn) – food safety standard – tiêu chuẩn an toàn thực phẩm |
238 | ISO标准 (ISO biāozhǔn) – ISO standard – tiêu chuẩn ISO |
239 | BRC认证 (BRC rènzhèng) – BRC certification – chứng nhận BRC |
240 | 审核报告 (shěnhé bàogào) – audit report – báo cáo đánh giá |
241 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình |
242 | 工艺参数 (gōngyì cānshù) – process parameters – thông số quy trình |
243 | 加工记录 (jiāgōng jìlù) – processing record – hồ sơ chế biến |
244 | 温度记录表 (wēndù jìlù biǎo) – temperature log – bảng ghi nhiệt độ |
245 | 清洁记录 (qīngjié jìlù) – cleaning log – phiếu ghi vệ sinh |
246 | 培训记录 (péixùn jìlù) – training record – hồ sơ đào tạo |
247 | 生产批次号 (shēngchǎn pīcì hào) – production batch number – số lô sản xuất |
248 | 标签信息 (biāoqiān xìnxī) – label information – thông tin nhãn mác |
249 | 净含量 (jìng hánliàng) – net weight – khối lượng tịnh |
250 | 保质期 (bǎozhìqī) – shelf life – thời hạn sử dụng |
251 | 生产日期 (shēngchǎn rìqī) – production date – ngày sản xuất |
252 | 出货日期 (chūhuò rìqī) – shipping date – ngày xuất hàng |
253 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – logistics tracking – theo dõi vận chuyển |
254 | 集装箱号 (jízhuāngxiāng hào) – container number – số container |
255 | 海运单 (hǎiyùn dān) – ocean bill of lading – vận đơn đường biển |
256 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – shipping notice – thông báo giao hàng |
257 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
258 | 卫生证书 (wèishēng zhèngshū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
259 | 检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – inspection and quarantine – kiểm dịch và kiểm tra |
260 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – customs clearance – thông quan |
261 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – customs documents – hồ sơ hải quan |
262 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – export license – giấy phép xuất khẩu |
263 | 装柜时间 (zhuāngguì shíjiān) – container loading time – thời gian đóng container |
264 | 装箱明细 (zhuāngxiāng míngxì) – packing details – chi tiết đóng gói |
265 | 成品检验 (chéngpǐn jiǎnyàn) – finished product inspection – kiểm tra thành phẩm |
266 | 不合格品处理 (bù hégé pǐn chǔlǐ) – non-conforming product handling – xử lý hàng không đạt |
267 | 客诉处理 (kèsù chǔlǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại |
268 | 回货重检 (huíhuò zhòngjiǎn) – returned goods reinspection – tái kiểm hàng trả về |
269 | 产品召回 (chǎnpǐn zhàohuí) – product recall – thu hồi sản phẩm |
270 | 数据归档 (shùjù guīdàng) – data archiving – lưu trữ dữ liệu |
271 | 文件管理 (wénjiàn guǎnlǐ) – document control – quản lý tài liệu |
272 | 可追溯系统 (kě zhuīsù xìtǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất nguồn gốc |
273 | 加工技术 (jiāgōng jìshù) – processing technology – công nghệ chế biến |
274 | 解冻室 (jiědòng shì) – thawing room – phòng rã đông |
275 | 清洗区 (qīngxǐ qū) – cleaning area – khu vực rửa |
276 | 杀菌处理 (shājūn chǔlǐ) – sterilization process – xử lý tiệt trùng |
277 | 流水线 (liúshuǐxiàn) – production line – dây chuyền sản xuất |
278 | 去头 (qùtóu) – beheading – cắt đầu |
279 | 去壳 (qùké) – shelling – bóc vỏ |
280 | 剥皮 (bāopí) – skinning – lột da |
281 | 切段 (qiēduàn) – segment cutting – cắt khúc |
282 | 去肠线 (qù chángxiàn) – deveining – lấy chỉ lưng |
283 | 分级 (fēnjí) – grading – phân loại |
284 | 配料 (pèiliào) – ingredient adding – pha trộn gia vị |
285 | 预煮 (yùzhǔ) – pre-cooking – luộc sơ |
286 | 烘干 (hōnggān) – drying – sấy khô |
287 | 烟熏 (yānxūn) – smoking – hun khói |
288 | 腌制 (yānzhì) – marinating – ướp |
289 | 包冰 (bāobīng) – glazing – bọc nước đá |
290 | 快速冷冻 (kuàisù lěngdòng) – quick freezing – cấp đông nhanh |
291 | IQF冷冻 (IQF lěngdòng) – IQF freezing – đông lạnh IQF |
292 | 速冻隧道 (sùdòng suìdào) – quick-freezing tunnel – đường hầm cấp đông |
293 | 自动包装机 (zìdòng bāozhuāngjī) – automatic packaging machine – máy đóng gói tự động |
294 | 封口机 (fēngkǒujī) – sealing machine – máy ép miệng túi |
295 | 金属探测仪 (jīnshǔ tàncè yí) – metal detector – máy dò kim loại |
296 | X光检测机 (X guāng jiǎncè jī) – X-ray detector – máy dò tia X |
297 | 标签打印机 (biāoqiān dǎyìnjī) – label printer – máy in nhãn |
298 | 托盘堆码 (tuōpán duīmǎ) – pallet stacking – xếp chồng pallet |
299 | 冷库区 (lěngkù qū) – cold storage area – khu vực kho lạnh |
300 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – inventory management – quản lý tồn kho |
301 | 仓储系统 (cāngchǔ xìtǒng) – warehousing system – hệ thống kho |
302 | 出入库单据 (chūrùkù dānjù) – warehouse documents – chứng từ xuất nhập kho |
303 | 配送单 (pèisòng dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
304 | 叉车操作 (chāchē cāozuò) – forklift operation – vận hành xe nâng |
305 | 装卸作业 (zhuāngxiè zuòyè) – loading and unloading – bốc dỡ hàng |
306 | 冷链运输车 (lěngliàn yùnshū chē) – cold chain truck – xe vận chuyển đông lạnh |
307 | 温度监控仪 (wēndù jiānkòng yí) – temperature monitor – thiết bị giám sát nhiệt độ |
308 | 卫生防疫 (wèishēng fángyì) – sanitation and epidemic prevention – vệ sinh và phòng dịch |
309 | 防虫灯 (fángchóng dēng) – insect repellent lamp – đèn diệt côn trùng |
310 | 洗手池 (xǐshǒuchí) – hand-washing sink – bồn rửa tay |
311 | 防护服 (fánghùfú) – protective clothing – đồ bảo hộ |
312 | 员工更衣室 (yuángōng gēngyīshì) – staff changing room – phòng thay đồ nhân viên |
313 | 上岗前检查 (shànggǎng qián jiǎnchá) – pre-work check – kiểm tra trước khi vào ca |
314 | 每日例会 (měirì lìhuì) – daily briefing – họp giao ban hàng ngày |
315 | 生产报表 (shēngchǎn bàobiǎo) – production report – báo cáo sản xuất |
316 | 异常报告 (yìcháng bàogào) – anomaly report – báo cáo bất thường |
317 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – cost control – kiểm soát chi phí |
318 | 设备保养 (shèbèi bǎoyǎng) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị |
319 | 年度审计 (niándù shěnjì) – annual audit – kiểm toán định kỳ |
320 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng |
321 | 品质管理 (pǐnzhì guǎnlǐ) – quality control – quản lý chất lượng |
322 | 原料检验 (yuánliào jiǎnyàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu đầu vào |
323 | 感官评估 (gǎnguān pínggū) – sensory evaluation – đánh giá cảm quan |
324 | 卫生许可证 (wèishēng xǔkězhèng) – sanitation license – giấy phép vệ sinh |
325 | 食品安全法 (shípǐn ānquán fǎ) – food safety law – luật an toàn thực phẩm |
326 | 合规操作 (héguī cāozuò) – compliant operation – vận hành đúng quy chuẩn |
327 | 投诉处理 (tóusù chǔlǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại |
328 | 危害分析 (wēihài fēnxī) – hazard analysis – phân tích mối nguy |
329 | 关键控制点 (guānjiàn kòngzhì diǎn) – critical control point – điểm kiểm soát trọng yếu |
330 | 纠正措施 (jiūzhèng cuòshī) – corrective action – biện pháp khắc phục |
331 | 预防措施 (yùfáng cuòshī) – preventive measure – biện pháp phòng ngừa |
332 | 文件管理 (wénjiàn guǎnlǐ) – document management – quản lý tài liệu |
333 | 检验记录 (jiǎnyàn jìlù) – inspection record – ghi chép kiểm tra |
334 | 温湿度记录 (wēn-shīdù jìlù) – temperature and humidity record – ghi chép nhiệt độ và độ ẩm |
335 | 清洁计划 (qīngjié jìhuà) – cleaning schedule – kế hoạch vệ sinh |
336 | 清洗剂 (qīngxǐjì) – detergent – chất tẩy rửa |
337 | 消毒计划 (xiāodú jìhuà) – disinfection plan – kế hoạch khử trùng |
338 | 防交叉污染 (fáng jiāochā wūrǎn) – cross-contamination prevention – phòng ngừa lây nhiễm chéo |
339 | 作业指导书 (zuòyè zhǐdǎoshū) – operation manual – hướng dẫn vận hành |
340 | 安全操作规程 (ānquán cāozuò guīchéng) – safety procedures – quy trình an toàn |
341 | 应急预案 (yìngjí yù’àn) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp |
342 | 漏水处理 (lòushuǐ chǔlǐ) – leakage handling – xử lý rò rỉ nước |
343 | 电气安全 (diànqì ānquán) – electrical safety – an toàn điện |
344 | 火灾预防 (huǒzāi yùfáng) – fire prevention – phòng cháy |
345 | 消防设备 (xiāofáng shèbèi) – fire-fighting equipment – thiết bị chữa cháy |
346 | 事故报告 (shìgù bàogào) – accident report – báo cáo sự cố |
347 | 安全培训 (ānquán péixùn) – safety training – đào tạo an toàn |
348 | 三级培训 (sānjí péixùn) – three-level training – đào tạo ba cấp |
349 | 职业健康 (zhíyè jiànkāng) – occupational health – sức khỏe nghề nghiệp |
350 | 劳动保护 (láodòng bǎohù) – labor protection – bảo hộ lao động |
351 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – working hour record – chấm công |
352 | 排班表 (páibānbiǎo) – shift schedule – bảng phân ca |
353 | 夜班补贴 (yèbān bǔtiē) – night shift allowance – phụ cấp ca đêm |
354 | 工作绩效 (gōngzuò jìxiào) – work performance – hiệu suất công việc |
355 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – wage calculation – tính lương |
356 | 奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – reward and punishment system – chế độ thưởng phạt |
357 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – employee satisfaction – sự hài lòng của nhân viên |
358 | 劳动合同 (láodòng hétóng) – labor contract – hợp đồng lao động |
359 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – resignation procedure – thủ tục nghỉ việc |
360 | 试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – probation assessment – đánh giá thử việc |
361 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – contract renewal – gia hạn hợp đồng |
362 | 海水鱼类 (hǎishuǐ yúlèi) – marine fish – cá biển |
363 | 淡水鱼类 (dànshuǐ yúlèi) – freshwater fish – cá nước ngọt |
364 | 虾类 (xiā lèi) – shrimp species – các loại tôm |
365 | 蟹类 (xiè lèi) – crab species – các loại cua |
366 | 贝类 (bèi lèi) – shellfish – động vật thân mềm có vỏ |
367 | 软体动物 (ruǎntǐ dòngwù) – mollusk – động vật thân mềm |
368 | 头足类 (tóuzú lèi) – cephalopod – động vật chân đầu (như mực, bạch tuộc) |
369 | 海胆 (hǎidǎn) – sea urchin – nhím biển |
370 | 水产种类 (shuǐchǎn zhǒnglèi) – aquatic species – các loại thủy sản |
371 | 活体运输 (huótǐ yùnshū) – live transport – vận chuyển hàng sống |
372 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – refrigerated transport – vận chuyển lạnh |
373 | 冷冻运输 (lěngdòng yùnshū) – frozen transport – vận chuyển đông lạnh |
374 | 运输标签 (yùnshū biāoqiān) – transport label – nhãn vận chuyển |
375 | 出货检验 (chūhuò jiǎnyàn) – pre-shipment inspection – kiểm tra trước khi xuất hàng |
376 | 海关检疫 (hǎiguān jiǎnyì) – customs quarantine – kiểm dịch hải quan |
377 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – import/export license – giấy phép xuất nhập khẩu |
378 | 卫生检疫证书 (wèishēng jiǎnyì zhèngshū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
379 | 动植物检疫证 (dòng zhíwù jiǎnyì zhèng) – animal and plant quarantine certificate – giấy kiểm dịch động thực vật |
380 | 食品标签 (shípǐn biāoqiān) – food label – nhãn thực phẩm |
381 | 生产批号 (shēngchǎn pīhào) – batch number – số lô sản xuất |
382 | 产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – product tracking – truy xuất sản phẩm |
383 | 产地证明 (chǎndì zhèngmíng) – certificate of origin – chứng nhận xuất xứ |
384 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – customs clearance documents – hồ sơ thông quan |
385 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – export declaration – tờ khai xuất khẩu |
386 | 卫生合格证 (wèishēng hégézhèng) – hygiene certificate – giấy chứng nhận vệ sinh đạt chuẩn |
387 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – trade terms – điều khoản thương mại |
388 | FOB条款 (FOB tiáokuǎn) – FOB terms – điều khoản FOB |
389 | CIF条款 (CIF tiáokuǎn) – CIF terms – điều khoản CIF |
390 | 货代公司 (huòdài gōngsī) – freight forwarder – công ty giao nhận |
391 | 舱单 (cāngdān) – cargo manifest – bảng kê hàng hóa |
392 | 发票 (fāpiào) – invoice – hóa đơn |
393 | 到港时间 (dàogǎng shíjiān) – arrival time – thời gian đến cảng |
394 | 海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – marine insurance – bảo hiểm hàng hải |
395 | 保单号 (bǎodān hào) – policy number – số hợp đồng bảo hiểm |
396 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – export contract – hợp đồng xuất khẩu |
397 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – payment method – phương thức thanh toán |
398 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – letter of credit – thư tín dụng |
399 | 电汇 (diànhuì) – telegraphic transfer – chuyển khoản điện tử |
400 | 收汇凭证 (shōuhuì píngzhèng) – foreign exchange receipt – chứng từ nhận ngoại tệ |
401 | 外汇核销 (wàihuì héxiāo) – foreign exchange settlement – quyết toán ngoại tệ |
402 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – export tax rebate – hoàn thuế xuất khẩu |
403 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – hóa đơn thuế GTGT |
404 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – cost accounting – tính toán chi phí |
405 | 利润率 (lìrùnlǜ) – profit margin – tỷ suất lợi nhuận |
406 | 投入产出比 (tóurù chǎnchū bǐ) – input-output ratio – tỷ lệ đầu vào đầu ra |
407 | 废水处理 (fèishuǐ chǔlǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải |
408 | 废气排放 (fèiqì páifàng) – exhaust emission – khí thải |
409 | 固体废物 (gùtǐ fèiwù) – solid waste – chất thải rắn |
410 | 清洁生产 (qīngjié shēngchǎn) – clean production – sản xuất sạch |
411 | 环境标准 (huánjìng biāozhǔn) – environmental standard – tiêu chuẩn môi trường |
412 | 安全防护 (ānquán fánghù) – safety protection – bảo hộ an toàn |
413 | 防滑地面 (fánghuá dìmiàn) – anti-slip floor – sàn chống trơn |
414 | 急救设备 (jíjiù shèbèi) – first aid equipment – thiết bị sơ cứu |
415 | 消防系统 (xiāofáng xìtǒng) – fire protection system – hệ thống phòng cháy |
416 | 卫生检测 (wèishēng jiǎncè) – hygiene testing – kiểm tra vệ sinh |
417 | 病菌控制 (bìngjūn kòngzhì) – bacteria control – kiểm soát vi khuẩn |
418 | 清洗消毒 (qīngxǐ xiāodú) – cleaning and disinfection – vệ sinh khử trùng |
419 | 杀菌剂 (shājūnjì) – disinfectant – chất diệt khuẩn |
420 | 防腐剂 (fángfǔjì) – preservative – chất bảo quản |
421 | 食品添加剂 (shípǐn tiānjiājì) – food additive – phụ gia thực phẩm |
422 | 温度控制 (wēndù kòngzhì) – temperature control – kiểm soát nhiệt độ |
423 | 湿度控制 (shīdù kòngzhì) – humidity control – kiểm soát độ ẩm |
424 | 低温环境 (dīwēn huánjìng) – low-temperature environment – môi trường nhiệt độ thấp |
425 | 恒温库 (héngwēn kù) – constant temperature warehouse – kho giữ nhiệt độ ổn định |
426 | 急冻处理 (jídòng chǔlǐ) – quick freezing – xử lý đông nhanh |
427 | 气调包装 (qìtiáo bāozhuāng) – modified atmosphere packaging – bao bì khí điều chỉnh |
428 | 真空包装 (zhēnkōng bāozhuāng) – vacuum packaging – bao bì hút chân không |
429 | 包装膜 (bāozhuāng mó) – packaging film – màng bao gói |
430 | 产品编码 (chǎnpǐn biānmǎ) – product code – mã sản phẩm |
431 | 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
432 | 检验员 (jiǎnyàn yuán) – inspector – nhân viên kiểm nghiệm |
433 | 质检报告 (zhìjiǎn bàogào) – inspection report – báo cáo kiểm tra |
434 | 检测标准 (jiǎncè biāozhǔn) – inspection standard – tiêu chuẩn kiểm nghiệm |
435 | 测试方法 (cèshì fāngfǎ) – testing method – phương pháp kiểm tra |
436 | 成分分析 (chéngfèn fēnxī) – ingredient analysis – phân tích thành phần |
437 | 微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological testing – kiểm tra vi sinh |
438 | 重金属检测 (zhòng jīnshǔ jiǎncè) – heavy metal testing – kiểm tra kim loại nặng |
439 | 农残检测 (nóngcán jiǎncè) – pesticide residue testing – kiểm tra tồn dư thuốc BVTV |
440 | 合格证书 (hégé zhèngshū) – certificate of conformity – chứng nhận đạt chuẩn |
441 | 产品备案 (chǎnpǐn bèi’àn) – product registration – đăng ký sản phẩm |
442 | 检疫部门 (jiǎnyì bùmén) – quarantine department – cơ quan kiểm dịch |
443 | 出厂检验 (chūchǎng jiǎnyàn) – factory inspection – kiểm tra xuất xưởng |
444 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – customer complaint – khiếu nại của khách hàng |
445 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – return handling – xử lý trả hàng |
446 | 投诉处理流程 (tóusù chǔlǐ liúchéng) – complaint procedure – quy trình xử lý khiếu nại |
447 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi |
448 | 技术支持 (jìshù zhīchí) – technical support – hỗ trợ kỹ thuật |
449 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng |
450 | 品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – brand image – hình ảnh thương hiệu |
451 | 车间布局 (chējiān bùjú) – workshop layout – bố trí phân xưởng |
452 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – process flowchart – sơ đồ quy trình |
453 | 生产节点 (shēngchǎn jiédiǎn) – production node – điểm sản xuất |
454 | 产能规划 (chǎnnéng guīhuà) – capacity planning – quy hoạch năng suất |
455 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – work hour record – ghi chép thời gian làm việc |
456 | 人员调度 (rényuán diàodù) – staff scheduling – điều phối nhân sự |
457 | 班次安排 (bāncì ānpái) – shift arrangement – sắp xếp ca làm |
458 | 临时工 (línshí gōng) – temporary worker – công nhân thời vụ |
459 | 全职员工 (quánzhí yuángōng) – full-time employee – nhân viên toàn thời gian |
460 | 兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – part-time employee – nhân viên bán thời gian |
461 | 工资单 (gōngzī dān) – payroll – bảng lương |
462 | 加班费 (jiābān fèi) – overtime pay – tiền tăng ca |
463 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – social insurance payment – đóng bảo hiểm xã hội |
464 | 食品工厂 (shípǐn gōngchǎng) – food factory – nhà máy thực phẩm |
465 | 生产许可证 (shēngchǎn xǔkězhèng) – production license – giấy phép sản xuất |
466 | 卫生许可证 (wèishēng xǔkězhèng) – hygiene license – giấy phép vệ sinh |
467 | 营业执照 (yíngyè zhízhào) – business license – giấy phép kinh doanh |
468 | 安全标志 (ānquán biāozhì) – safety sign – biển báo an toàn |
469 | 危险品 (wēixiǎnpǐn) – hazardous materials – vật liệu nguy hiểm |
470 | 化学品存储 (huàxué pǐn cúnchǔ) – chemical storage – lưu trữ hóa chất |
471 | 冰水机 (bīngshuǐ jī) – chiller – máy làm lạnh nước |
472 | 蒸汽锅炉 (zhēngqì guōlú) – steam boiler – nồi hơi |
473 | 排水沟 (páishuǐ gōu) – drainage ditch – rãnh thoát nước |
474 | 风幕机 (fēngmù jī) – air curtain machine – máy tạo màn gió |
475 | 空气净化器 (kōngqì jìnghuà qì) – air purifier – máy lọc không khí |
476 | 紫外线杀菌灯 (zǐwàixiàn shājūn dēng) – UV sterilization lamp – đèn diệt khuẩn UV |
477 | 洗手池 (xǐshǒu chí) – hand-washing sink – bồn rửa tay |
478 | 更衣区 (gēngyī qū) – changing area – khu thay đồ |
479 | 防护服 (fánghù fú) – protective clothing – đồ bảo hộ |
480 | 雨鞋 (yǔxié) – rubber boots – ủng cao su |
481 | 防尘帽 (fángchén mào) – dustproof cap – mũ chống bụi |
482 | 卫生检测员 (wèishēng jiǎncè yuán) – hygiene inspector – nhân viên kiểm tra vệ sinh |
483 | 库房管理员 (kùfáng guǎnlǐyuán) – warehouse keeper – thủ kho |
484 | 原料采购员 (yuánliào cǎigòu yuán) – raw material purchaser – nhân viên thu mua nguyên liệu |
485 | 质量控制员 (zhìliàng kòngzhì yuán) – quality controller – nhân viên kiểm soát chất lượng |
486 | 生产主管 (shēngchǎn zhǔguǎn) – production supervisor – giám sát sản xuất |
487 | 技术经理 (jìshù jīnglǐ) – technical manager – quản lý kỹ thuật |
488 | 安全员 (ānquán yuán) – safety officer – nhân viên an toàn |
489 | 设备维修员 (shèbèi wéixiū yuán) – equipment maintenance technician – kỹ thuật viên bảo trì |
490 | 包装员 (bāozhuāng yuán) – packer – công nhân đóng gói |
491 | 分拣员 (fēnjiǎn yuán) – sorter – công nhân phân loại |
492 | 搬运工 (bānyùn gōng) – porter – công nhân bốc xếp |
493 | 冷藏车 (lěngcáng chē) – refrigerated truck – xe tải đông lạnh |
494 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – distribution center – trung tâm phân phối |
495 | 出货清单 (chūhuò qīngdān) – delivery list – danh sách giao hàng |
496 | 出库流程 (chūkù liúchéng) – outbound process – quy trình xuất kho |
497 | 冷冻隧道 (lěngdòng suìdào) – freezing tunnel – hầm cấp đông |
498 | 快速冷冻机 (kuàisù lěngdòng jī) – quick freezer – máy đông nhanh |
499 | 解冻池 (jiědòng chí) – thawing tank – bồn rã đông |
500 | 解冻机 (jiědòng jī) – thawing machine – máy rã đông |
501 | 自动输送带 (zìdòng shūsòngdài) – automatic conveyor belt – băng chuyền tự động |
502 | 输送滚筒 (shūsòng gǔntǒng) – roller conveyor – băng chuyền con lăn |
503 | 分切机 (fēnqiē jī) – portion cutter – máy cắt phần |
504 | 去皮机 (qùpí jī) – skinning machine – máy lột da |
505 | 去骨机 (qùgǔ jī) – deboning machine – máy tách xương |
506 | 去鳞机 (qùlín jī) – descaling machine – máy đánh vảy |
507 | 剥壳机 (bāoké jī) – shelling machine – máy bóc vỏ |
508 | 洗鱼机 (xǐyú jī) – fish washer – máy rửa cá |
509 | 风干机 (fēnggān jī) – air dryer – máy sấy gió |
510 | 烘干机 (hōnggān jī) – drying machine – máy sấy |
511 | 卤制设备 (lǔzhì shèbèi) – marinating equipment – thiết bị tẩm ướp |
512 | 调味机 (tiáowèi jī) – seasoning machine – máy trộn gia vị |
513 | 滚揉机 (gǔnróu jī) – vacuum tumbler – máy quay tẩm hút chân không |
514 | 真空包装机 (zhēnkōng bāozhuāng jī) – vacuum packaging machine – máy đóng gói chân không |
515 | 自动封口机 (zìdòng fēngkǒu jī) – automatic sealer – máy hàn miệng bao tự động |
516 | 热收缩膜 (rè shōusuō mó) – shrink film – màng co nhiệt |
517 | 条形码打印机 (tiáoxíngmǎ dǎyìnjī) – barcode printer – máy in mã vạch |
518 | 重量分选机 (zhòngliàng fēnxuǎn jī) – weight sorter – máy phân loại theo trọng lượng |
519 | 品质抽检 (pǐnzhì chōujiǎn) – quality sampling – kiểm tra lấy mẫu chất lượng |
520 | 化验室 (huàyàn shì) – lab room – phòng thí nghiệm |
521 | 微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological test – kiểm nghiệm vi sinh |
522 | 盐度检测 (yándù jiǎncè) – salinity test – kiểm tra độ mặn |
523 | 水分含量 (shuǐfèn hánliàng) – moisture content – độ ẩm |
524 | 感官评价 (gǎnguān píngjià) – sensory evaluation – đánh giá cảm quan |
525 | 品控报告 (pǐnkòng bàogào) – quality control report – báo cáo kiểm soát chất lượng |
526 | 储藏条件 (chǔcáng tiáojiàn) – storage condition – điều kiện bảo quản |
527 | 产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) – product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
528 | 食品追踪码 (shípǐn zhuīzōng mǎ) – food tracking code – mã theo dõi thực phẩm |
529 | 出厂检验 (chūchǎng jiǎnyàn) – factory inspection – kiểm tra trước khi xuất xưởng |
530 | 出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – export standard – tiêu chuẩn xuất khẩu |
531 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – customs declaration – khai báo hải quan |
532 | 卫检报告 (wèijiǎn bàogào) – hygiene inspection report – báo cáo kiểm nghiệm vệ sinh |
533 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – packaging specification – quy cách đóng gói |
534 | 贮藏期 (zhùcáng qī) – shelf life – hạn sử dụng |
535 | 保质期 (bǎozhì qī) – quality guarantee period – thời hạn bảo đảm chất lượng |
536 | 冷藏温度 (lěngcáng wēndù) – refrigeration temperature – nhiệt độ bảo quản lạnh |
537 | 冷冻温度 (lěngdòng wēndù) – freezing temperature – nhiệt độ cấp đông |
538 | 运输温控 (yùnshū wēnkòng) – temperature-controlled transport – vận chuyển kiểm soát nhiệt |
539 | 整车出货 (zhěngchē chūhuò) – full-truck shipment – giao hàng nguyên xe |
540 | 装货清单 (zhuānghuò qīngdān) – loading list – danh sách chất hàng |
541 | 出货标签 (chūhuò biāoqiān) – shipping label – nhãn xuất hàng |
542 | 客户验收 (kèhù yànshōu) – customer acceptance – khách hàng nghiệm thu |
543 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – return process – quy trình trả hàng |
544 | 产品保质 (chǎnpǐn bǎozhì) – product quality guarantee – bảo đảm chất lượng sản phẩm |
545 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – batch production – sản xuất theo lô |
546 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – production process – quy trình sản xuất |
547 | 产品检测 (chǎnpǐn jiǎncè) – product testing – kiểm tra sản phẩm |
548 | 常温存储 (chángwēn cúnchú) – room temperature storage – lưu trữ nhiệt độ thường |
549 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh |
550 | 临时仓库 (línshí cāngkù) – temporary warehouse – kho tạm |
551 | 保鲜包装 (bǎoxiān bāozhuāng) – fresh-keeping packaging – bao bì bảo quản tươi |
552 | 即食产品 (jí shí chǎnpǐn) – ready-to-eat products – sản phẩm ăn liền |
553 | 生鲜配送 (shēngxiān pèisòng) – fresh delivery – giao hàng thực phẩm tươi |
554 | 去脏机 (qù zāng jī) – dirt removal machine – máy loại bỏ chất bẩn |
555 | 内脏清除 (nèi zàng qīngchú) – internal organ removal – loại bỏ nội tạng |
556 | 锁鲜设备 (suǒxiān shèbèi) – freshness preservation equipment – thiết bị bảo quản độ tươi |
557 | 冷藏设施 (lěngcáng shèshī) – refrigeration facilities – cơ sở vật chất lạnh |
558 | 锁水机 (suǒ shuǐ jī) – water retention machine – máy giữ nước |
559 | 塑料袋封装 (sùliào dài fēngzhuāng) – plastic bag sealing – đóng gói bằng túi nhựa |
560 | 木箱包装 (mù xiāng bāozhuāng) – wooden box packaging – đóng gói bằng thùng gỗ |
561 | 产地标识 (chǎndì biāoshí) – origin label – nhãn nguồn gốc |
562 | 收货单 (shōuhuò dān) – receiving note – phiếu nhận hàng |
563 | 运输条件 (yùnshū tiáojiàn) – transportation condition – điều kiện vận chuyển |
564 | 鱼类加工 (yúlèi jiāgōng) – fish processing – chế biến cá |
565 | 海产品加工 (hǎichǎnpǐn jiāgōng) – seafood processing – chế biến hải sản |
566 | 腌制产品 (yānzhì chǎnpǐn) – pickled products – sản phẩm muối |
567 | 海鲜干货 (hǎixiān gānhuò) – dried seafood – hải sản khô |
568 | 鱼肉片 (yú ròu piàn) – fish fillet – phi lê cá |
569 | 鳕鱼片 (xuěyú piàn) – cod fillet – phi lê cá tuyết |
570 | 蛤蜊 (gélì) – clam – nghêu |
571 | 蛤蜊肉 (gélì ròu) – clam meat – thịt nghêu |
572 | 海带丝 (hǎidài sī) – kelp strips – sợi rong biển |
573 | 海藻 (hǎizǎo) – seaweed – rong biển |
574 | 螃蟹肉 (pángxiè ròu) – crab meat – thịt cua |
575 | 鳌虾 (áo xiā) – prawn – tôm sú |
576 | 鱼翅 (yú chì) – fish fins – vây cá |
577 | 鱼卵 (yú luǎn) – fish roe – trứng cá |
578 | 贝壳 (bèiké) – shell – vỏ sò |
579 | 贻贝 (yí bèi) – mussel – trai |
580 | 蛤 (gě) – clam – nghêu |
581 | 海螺 (hǎiluó) – conch – ốc biển |
582 | 鳗鱼 (mán yú) – eel – lươn |
583 | 花蟹 (huā xiè) – flower crab – cua hoa |
584 | 烤鱼 (kǎo yú) – grilled fish – cá nướng |
585 | 炸鱼 (zhà yú) – fried fish – cá chiên |
586 | 海鲜汤 (hǎixiān tāng) – seafood soup – súp hải sản |
587 | 速冻海鲜 (sùdòng hǎixiān) – frozen seafood – hải sản đông lạnh |
588 | 罐头海鲜 (guàntóu hǎixiān) – canned seafood – hải sản đóng hộp |
589 | 螃蟹脱壳 (pángxiè tuōkè) – crab shelling – bóc vỏ cua |
590 | 鱼头 (yú tóu) – fish head – đầu cá |
591 | 鱼尾 (yú wěi) – fish tail – đuôi cá |
592 | 海鲜拼盘 (hǎixiān pīn pán) – seafood platter – đĩa hải sản |
593 | 海鲜火锅 (hǎixiān huǒguō) – seafood hot pot – lẩu hải sản |
594 | 海鲜酱料 (hǎixiān jiàngliào) – seafood sauce – nước sốt hải sản |
595 | 鳄梨酱 (è lí jiàng) – avocado sauce – sốt bơ |
596 | 海鲜米粉 (hǎixiān mǐfěn) – seafood vermicelli – bún hải sản |
597 | 鱼肚 (yú dù) – fish belly – bụng cá |
598 | 鱼鳞 (yú lín) – fish scales – vảy cá |
599 | 鱼鳍 (yú qí) – fish fin – vây cá |
600 | 海鲜酸菜 (hǎixiān suāncài) – seafood sauerkraut – dưa cải hải sản |
601 | 海鲜炒饭 (hǎixiān chǎofàn) – seafood fried rice – cơm chiên hải sản |
602 | 鳗鱼饭 (mán yú fàn) – eel rice – cơm lươn |
603 | 章鱼 (zhāngyú) – octopus – bạch tuộc |
604 | 海豚 (hǎitún) – dolphin – cá heo |
605 | 龙虾 (lóngxiā) – lobster – tôm hùm |
606 | 虾仁 (xiārén) – shrimp meat – thịt tôm |
607 | 鲍汁 (bào zhī) – abalone sauce – nước sốt bào ngư |
608 | 鱼糜 (yú mí) – fish paste – bột cá |
609 | 叉烧 (chāshāo) – char siu – thịt nướng |
610 | 酱油 (jiàngyóu) – soy sauce – xì dầu |
611 | 海鲜炒面 (hǎixiān chǎomiàn) – seafood chow mein – mì xào hải sản |
612 | 鳕鱼块 (xuě yú kuài) – cod fillet chunks – miếng phi lê cá tuyết |
613 | 牡蛎 (mǔlì) – oyster – hàu |
614 | 蛋黄酱 (dàn huáng jiàng) – mayonnaise – sốt mayonnaise |
615 | 鱼露 (yú lù) – fish sauce – nước mắm |
616 | 鱼肝油 (yú gān yóu) – fish liver oil – dầu gan cá |
617 | 鳕鱼肝油 (xuě yú gān yóu) – cod liver oil – dầu gan cá tuyết |
618 | 鱼粉 (yú fěn) – fish powder – bột cá |
619 | 海鲜饺子 (hǎixiān jiǎozi) – seafood dumplings – há cảo hải sản |
620 | 鱼干 (yú gān) – dried fish – cá khô |
621 | 螃蟹干 (pángxiè gān) – dried crab – cua khô |
622 | 海鲜丝 (hǎixiān sī) – seafood strips – sợi hải sản |
623 | 鱼片 (yú piàn) – fish slices – lát cá |
624 | 花甲 (huājiǎ) – flower clam – nghêu hoa |
625 | 鲍鱼汤 (bàoyú tāng) – abalone soup – canh bào ngư |
626 | 鳕鱼汤 (xuě yú tāng) – cod soup – canh cá tuyết |
627 | 海鲜沙拉 (hǎixiān shālā) – seafood salad – salad hải sản |
628 | 蛋黄 (dàn huáng) – egg yolk – lòng đỏ trứng |
629 | 海鲜酱 (hǎixiān jiàng) – seafood paste – bột hải sản |
630 | 海鲜烤串 (hǎixiān kǎo chuàn) – seafood skewers – xiên hải sản nướng |
631 | 鱼头煲 (yú tóu bāo) – fish head pot – nồi cá đầu |
632 | 小龙虾 (xiǎo lóngxiā) – crayfish – tôm càng nhỏ |
633 | 竹螯虾 (zhú áo xiā) – bamboo shrimp – tôm tre |
634 | 海鲜干片 (hǎixiān gān piàn) – dried seafood slices – lát hải sản khô |
635 | 鳗鱼烧 (mán yú shāo) – grilled eel – lươn nướng |
636 | 淡水鱼 (dàn shuǐ yú) – freshwater fish – cá nước ngọt |
637 | 海水鱼 (hǎi shuǐ yú) – saltwater fish – cá nước mặn |
638 | 烤虾 (kǎo xiā) – grilled shrimp – tôm nướng |
639 | 鱼汤 (yú tāng) – fish soup – canh cá |
640 | 海鲜炒蛋 (hǎixiān chǎo dàn) – seafood scrambled eggs – trứng chiên hải sản |
641 | 鱼串 (yú chuàn) – fish skewers – xiên cá |
642 | 鱼丸 (yú wán) – fish ball – viên cá |
643 | 海鲜粥 (hǎixiān zhōu) – seafood porridge – cháo hải sản |
644 | 鳗鱼片 (mán yú piàn) – eel slices – lát lươn |
645 | 鳄鱼 (è yú) – alligator – cá sấu |
646 | 鳕鱼段 (xuě yú duàn) – cod chunks – miếng cá tuyết |
647 | 蟹肉棒 (xiè ròu bàng) – crab stick – thanh cua |
648 | 鱼肝 (yú gān) – fish liver – gan cá |
649 | 鳝鱼 (shàn yú) – mudfish – cá chình |
650 | 海鲜串 (hǎixiān chuàn) – seafood skewers – xiên hải sản |
651 | 海鲜肠 (hǎixiān cháng) – seafood sausage – xúc xích hải sản |
652 | 鳐鱼 (diāo yú) – stingray – cá đuối |
653 | 海草 (hǎicǎo) – seagrass – cỏ biển |
654 | 鱼类养殖 (yúlèi yǎngzhí) – fish farming – nuôi cá |
655 | 鳞片 (lín piàn) – scale – vảy |
656 | 鳞片清理 (lín piàn qīnglǐ) – scale cleaning – làm sạch vảy |
657 | 养殖池 (yǎngzhí chí) – breeding pond – ao nuôi |
658 | 海鲜炖 (hǎixiān dùn) – seafood stew – hầm hải sản |
659 | 鱼肉包 (yú ròu bāo) – fish meat bun – bánh bao thịt cá |
660 | 海鲜火锅底料 (hǎixiān huǒguō dǐliào) – seafood hotpot base – nguyên liệu lẩu hải sản |
661 | 鳝鱼肉 (shàn yú ròu) – mudfish meat – thịt cá chình |
662 | 龙虾拼盘 (lóngxiā pīn pán) – lobster platter – đĩa tôm hùm |
663 | 鲍汁炖 (bào zhī dùn) – abalone stew – hầm bào ngư |
664 | 鱼汤底 (yú tāng dǐ) – fish broth base – nước dùng canh cá |
665 | 鱼皮 (yú pí) – fish skin – da cá |
666 | 鳗鱼炖 (mán yú dùn) – eel stew – hầm lươn |
667 | 鱼香味 (yú xiāng wèi) – fish-flavored – hương vị cá |
668 | 鱼干片 (yú gān piàn) – dried fish slices – lát cá khô |
669 | 鱼子酱 (yú zǐ jiàng) – fish roe caviar – trứng cá muối |
670 | 鳗鱼糯米 (mán yú nuòmǐ) – eel sticky rice – cơm nếp lươn |
671 | 水产加工 (shuǐchǎn jiāgōng) – aquatic product processing – chế biến sản phẩm thủy sản |
672 | 海鲜油 (hǎixiān yóu) – seafood oil – dầu hải sản |
673 | 鱼骨汤 (yú gǔ tāng) – fish bone soup – canh xương cá |
674 | 鱼排 (yú pái) – fish fillet – lát cá |
675 | 海鲜拼锅 (hǎixiān pīn guō) – seafood mixed hotpot – lẩu hải sản kết hợp |
676 | 海鲜生鱼片 (hǎixiān shēng yú piàn) – seafood sashimi – sashimi hải sản |
677 | 鳗鱼炭烧 (mán yú tàn shāo) – charcoal grilled eel – lươn nướng than |
678 | 海鲜意大利面 (hǎixiān yìdàlì miàn) – seafood spaghetti – mì Ý hải sản |
679 | 鱼糁 (yú sǎ) – fish porridge – cháo cá |
680 | 海鲜蒸 (hǎixiān zhēng) – steamed seafood – hải sản hấp |
681 | 章鱼沙拉 (zhāng yú shālā) – octopus salad – salad bạch tuộc |
682 | 鱼头煮汤 (yú tóu zhǔ tāng) – fish head soup – canh đầu cá |
683 | 海鲜炒米粉 (hǎixiān chǎo mǐfěn) – seafood fried vermicelli – miến xào hải sản |
684 | 鳕鱼腿 (xuě yú tuǐ) – cod leg – đùi cá tuyết |
685 | 鳝鱼片 (shàn yú piàn) – mudfish slices – lát cá chình |
686 | 海鲜寿司 (hǎixiān shòusī) – seafood sushi – sushi hải sản |
687 | 鳄梨虾 (è lí xiā) – avocado shrimp – tôm bơ |
688 | 海鲜蒸饺 (hǎixiān zhēng jiǎozi) – seafood steamed dumplings – há cảo hải sản hấp |
689 | 鱼肚干 (yú dù gān) – dried fish belly – bụng cá khô |
690 | 鱼眼 (yú yǎn) – fish eye – mắt cá |
691 | 鱼翅 (yú chì) – fish fin – vây cá |
692 | 海鲜蒜蓉 (hǎixiān suàn róng) – seafood with garlic – hải sản tỏi |
693 | 鲍鱼片 (bàoyú piàn) – abalone slices – lát bào ngư |
694 | 鱼骨 (yú gǔ) – fish bone – xương cá |
695 | 章鱼肉 (zhāngyú ròu) – octopus meat – thịt bạch tuộc |
696 | 海鲜炖菜 (hǎixiān dùn cài) – seafood stew – hầm hải sản |
697 | 鳗鱼皮 (mán yú pí) – eel skin – da lươn |
698 | 鳗鱼酱 (mán yú jiàng) – eel sauce – sốt lươn |
699 | 海鲜豆腐 (hǎixiān dòufu) – seafood tofu – đậu hũ hải sản |
700 | 鳝鱼肠 (shàn yú cháng) – mudfish intestines – ruột cá chình |
701 | 鱼肝炖 (yú gān dùn) – fish liver stew – hầm gan cá |
702 | 鳕鱼片 (xuě yú piàn) – cod fillet – phi lê cá tuyết |
703 | 小海鲜 (xiǎo hǎixiān) – small seafood – hải sản nhỏ |
704 | 海鲜浓汤 (hǎixiān nóng tāng) – seafood chowder – súp hải sản đặc |
705 | 海鲜批发 (hǎixiān pīfā) – seafood wholesale – bán buôn hải sản |
706 | 海鲜煎饼 (hǎixiān jiānbǐng) – seafood pancake – bánh kếp hải sản |
707 | 螃蟹炒饭 (pángxiè chǎofàn) – crab fried rice – cơm chiên cua |
708 | 鲍鱼炒饭 (bàoyú chǎofàn) – abalone fried rice – cơm chiên bào ngư |
709 | 海鲜蛋卷 (hǎixiān dàn juǎn) – seafood omelette roll – cuộn trứng hải sản |
710 | 养殖鱼 (yǎngzhí yú) – farmed fish – cá nuôi |
711 | 鳝鱼油 (shàn yú yóu) – mudfish oil – dầu cá chình |
712 | 鳕鱼油 (xuě yú yóu) – cod liver oil – dầu gan cá tuyết |
713 | 海鲜工厂 (hǎixiān gōngchǎng) – seafood factory – nhà máy chế biến hải sản |
714 | 海鲜干货 (hǎixiān gān huò) – dried seafood – hải sản khô |
715 | 蛤蜊 (gélì) – clam – ngao |
716 | 鱼皮干 (yú pí gān) – dried fish skin – da cá khô |
717 | 鱼内脏 (yú nèi zàng) – fish innards – nội tạng cá |
718 | 海鲜沙拉酱 (hǎixiān shālā jiàng) – seafood salad dressing – sốt salad hải sản |
719 | 海鲜馅饺子 (hǎixiān xiàn jiǎozi) – seafood dumplings – há cảo hải sản |
720 | 鳕鱼头 (xuě yú tóu) – cod head – đầu cá tuyết |
721 | 鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel bones – xương lươn |
722 | 海鲜泡菜 (hǎixiān pàocài) – seafood kimchi – kimchi hải sản |
723 | 鱼鳞剥离 (yú lín bō lí) – fish scale peeling – lột vảy cá |
724 | 海洋生物 (hǎiyáng shēngwù) – marine life – sinh vật biển |
725 | 海鲜片 (hǎixiān piàn) – seafood slices – lát hải sản |
726 | 鳕鱼肝 (xuě yú gān) – cod liver – gan cá tuyết |
727 | 龙虾酱 (lóngxiā jiàng) – lobster sauce – sốt tôm hùm |
728 | 鳄梨海鲜 (è lí hǎixiān) – avocado seafood – hải sản bơ |
729 | 海鲜肉 (hǎixiān ròu) – seafood meat – thịt hải sản |
730 | 鱼头煮 (yú tóu zhǔ) – fish head stew – hầm đầu cá |
731 | 海鲜米线 (hǎixiān mǐxiàn) – seafood rice noodles – mì gạo hải sản |
732 | 海鲜酱油 (hǎixiān jiàng yóu) – seafood soy sauce – xì dầu hải sản |
733 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōngchǎng) – seafood processing factory – nhà máy chế biến hải sản |
734 | 鱼头汤 (yú tóu tāng) – fish head soup – canh đầu cá |
735 | 鳕鱼肉 (xuě yú ròu) – cod meat – thịt cá tuyết |
736 | 海鲜串 (hǎixiān chuàn) – seafood skewer – xiên hải sản |
737 | 鳗鱼条 (mán yú tiáo) – eel strips – miếng lươn |
738 | 海鲜烧烤 (hǎixiān shāo kǎo) – seafood barbecue – nướng hải sản |
739 | 海鲜生蚝 (hǎixiān shēng háo) – raw oyster – hàu sống |
740 | 海鲜精 (hǎixiān jīng) – seafood essence – tinh chất hải sản |
741 | 鱼肉 (yú ròu) – fish meat – thịt cá |
742 | 鳗鱼酱料 (mán yú jiàng liào) – eel sauce – sốt lươn |
743 | 鱼块 (yú kuài) – fish chunks – miếng cá |
744 | 海鲜礼盒 (hǎixiān lǐhé) – seafood gift box – hộp quà hải sản |
745 | 海鲜礼品 (hǎixiān lǐpǐn) – seafood gift – quà tặng hải sản |
746 | 鳄鱼肉 (è yú ròu) – alligator meat – thịt cá sấu |
747 | 鳝鱼味 (shàn yú wèi) – mudfish flavor – hương vị cá chình |
748 | 鳕鱼肚 (xuě yú dù) – cod belly – bụng cá tuyết |
749 | 龙虾肉 (lóngxiā ròu) – lobster meat – thịt tôm hùm |
750 | 海鲜清汤 (hǎixiān qīng tāng) – seafood clear soup – súp hải sản trong |
751 | 海鲜切片 (hǎixiān qiē piàn) – seafood slices – lát hải sản |
752 | 鳕鱼骨 (xuě yú gǔ) – cod bone – xương cá tuyết |
753 | 海胆刺 (hǎidǎn cì) – sea urchin spines – gai nhím biển |
754 | 鳗鱼丝 (mán yú sī) – eel strips – sợi lươn |
755 | 虾皮 (xiā pí) – shrimp shells – vỏ tôm |
756 | 海鲜酱 (hǎixiān jiàng) – seafood sauce – sốt hải sản |
757 | 海鲜蔬菜 (hǎixiān shūcài) – seafood vegetables – rau hải sản |
758 | 鲍鱼壳 (bàoyú ké) – abalone shell – vỏ bào ngư |
759 | 虾壳 (xiā ké) – shrimp shell – vỏ tôm |
760 | 海鲜烤盘 (hǎixiān kǎo pán) – seafood baking tray – khay nướng hải sản |
761 | 鱼烤盘 (yú kǎo pán) – fish baking tray – khay nướng cá |
762 | 海鲜锅 (hǎixiān guō) – seafood pot – nồi hải sản |
763 | 鳗鱼干 (mán yú gān) – dried eel – lươn khô |
764 | 鳝鱼干 (shàn yú gān) – dried mudfish – cá chình khô |
765 | 海味 (hǎi wèi) – seafood flavor – hương vị biển |
766 | 鳗鱼片 (mán yú piàn) – eel fillet – phi lê lươn |
767 | 海洋 (hǎiyáng) – ocean – đại dương |
768 | 海洋生物学 (hǎiyáng shēngwù xué) – marine biology – sinh học biển |
769 | 水产加工 (shuǐchǎn jiāgōng) – aquaculture processing – chế biến thủy sản |
770 | 海鲜罐头 (hǎixiān guàntóu) – seafood canned products – hải sản đóng hộp |
771 | 冷冻鱼 (lěngdòng yú) – frozen fish – cá đông lạnh |
772 | 海鲜炒饭 (hǎixiān chǎo fàn) – seafood fried rice – cơm chiên hải sản |
773 | 干贝 (gān bèi) – scallops – sò điệp |
774 | 鱼子酱 (yú zǐ jiàng) – fish roe – trứng cá |
775 | 海鲜捞面 (hǎixiān lāo miàn) – seafood noodles – mì hải sản |
776 | 海鲜脆皮 (hǎixiān cuì pí) – crispy seafood – hải sản giòn |
777 | 海产品 (hǎichǎn pǐn) – marine products – sản phẩm biển |
778 | 水产商 (shuǐchǎn shāng) – seafood merchant – nhà buôn thủy sản |
779 | 养殖场 (yǎngzhí chǎng) – farm (for aquatic products) – trang trại nuôi trồng thủy sản |
780 | 海鲜生鲜 (hǎixiān shēngxiān) – fresh seafood – hải sản tươi sống |
781 | 水族馆 (shuǐzúguǎn) – aquarium – thủy cung |
782 | 海产品出口 (hǎichǎn pǐn chūkǒu) – marine product export – xuất khẩu sản phẩm biển |
783 | 海洋资源 (hǎiyáng zīyuán) – marine resources – tài nguyên biển |
784 | 水产加工厂 (shuǐchǎn jiāgōngchǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến thủy sản |
785 | 海鲜发货 (hǎixiān fā huò) – seafood shipment – giao hàng hải sản |
786 | 海带 (hǎidài) – kelp – rong biển |
787 | 海藻 (hǎizǎo) – seaweed – tảo biển |
788 | 贝壳 (bèiké) – shellfish – vỏ sò |
789 | 海鲜套餐 (hǎixiān tào cān) – seafood set meal – bữa ăn set hải sản |
790 | 海鲜捞汁 (hǎixiān lāo zhī) – seafood soup base – nước lẩu hải sản |
791 | 鱼肠 (yú cháng) – fish intestines – ruột cá |
792 | 水产加工品 (shuǐchǎn jiāgōng pǐn) – processed seafood products – sản phẩm chế biến từ thủy sản |
793 | 鱼卵 (yú luǎn) – fish eggs – trứng cá |
794 | 海鲜刺身 (hǎixiān cìshēn) – seafood sashimi – sashimi hải sản |
795 | 鱼饵 (yú ěr) – fish bait – mồi câu cá |
796 | 水产种苗 (shuǐchǎn zhǒngmiáo) – aquatic seedlings – giống thủy sản |
797 | 海鲜炖菜 (hǎixiān dùn cài) – seafood stew – hải sản hầm |
798 | 海鲜包 (hǎixiān bāo) – seafood pouch – túi hải sản |
799 | 鱼腥味 (yú xīng wèi) – fishy smell – mùi cá |
800 | 章鱼 (zhāng yú) – octopus – bạch tuộc |
801 | 海鲜午餐 (hǎixiān wǔcān) – seafood lunch – bữa trưa hải sản |
802 | 干鱼 (gān yú) – dried fish – cá khô |
803 | 鱼肚片 (yú dù piàn) – fish belly slices – lát bụng cá |
804 | 鳗鱼肉 (mán yú ròu) – eel meat – thịt lươn |
805 | 鱼苗 (yú miáo) – fish fry – cá giống |
806 | 海鲜汤 (hǎixiān tāng) – seafood soup – canh hải sản |
807 | 海鲜煲 (hǎixiān bāo) – seafood pot (hot pot) – nồi hải sản (lẩu) |
808 | 海鲜餐厅 (hǎixiān cāntīng) – seafood restaurant – nhà hàng hải sản |
809 | 鱼排 (yú pái) – fish fillet – phi lê cá |
810 | 虾壳粉 (xiā ké fěn) – shrimp shell powder – bột vỏ tôm |
811 | 软壳蟹 (ruǎn ké xiè) – soft-shell crab – cua mềm |
812 | 海味火锅 (hǎi wèi huǒ guō) – seafood hotpot – lẩu hải sản |
813 | 螃蟹 (pángxiè) – crab – cua |
814 | 海鲜鸡尾酒 (hǎixiān jī wěi jiǔ) – seafood cocktail – cocktail hải sản |
815 | 鳕鱼柳 (xuě yú liǔ) – cod fillet – phi lê cá tuyết |
816 | 虾皮 (xiā pí) – shrimp shell – vỏ tôm |
817 | 海鲜粽 (hǎixiān zòng) – seafood sticky rice – bánh chưng hải sản |
818 | 海鲜蛋糕 (hǎixiān dàn gāo) – seafood cake – bánh hải sản |
819 | 鱼种 (yú zhǒng) – fish species – loài cá |
820 | 海产品市场 (hǎichǎn pǐn shìchǎng) – seafood market – chợ hải sản |
821 | 海胆酱 (hǎidǎn jiàng) – sea urchin sauce – sốt nhím biển |
822 | 干贝粉 (gān bèi fěn) – scallop powder – bột sò điệp |
823 | 螃蟹脚 (pángxiè jiǎo) – crab legs – chân cua |
824 | 海鲜口感 (hǎixiān kǒu gǎn) – seafood texture – kết cấu hải sản |
825 | 鳗鱼缸 (mán yú gāng) – eel tank – bể lươn |
826 | 鲍鱼肉 (bàoyú ròu) – abalone meat – thịt bào ngư |
827 | 海鲜脱水 (hǎixiān tuō shuǐ) – seafood dehydration – tẩy nước hải sản |
828 | 海鲜炖汤 (hǎixiān dùn tāng) – seafood stew – canh hải sản hầm |
829 | 鳗鱼肉条 (mán yú ròu tiáo) – eel strips – sợi thịt lươn |
830 | 海鲜炒面 (hǎixiān chǎo miàn) – seafood fried noodles – mì xào hải sản |
831 | 鳕鱼块 (xuě yú kuài) – cod chunks – miếng cá tuyết |
832 | 海鲜罐装 (hǎixiān guàn zhuāng) – canned seafood – hải sản đóng hộp |
833 | 虾仁炒饭 (xiā rén chǎo fàn) – shrimp fried rice – cơm chiên tôm |
834 | 干鱼片 (gān yú piàn) – dried fish slices – lát cá khô |
835 | 海鲜搭配 (hǎixiān dāpèi) – seafood pairing – kết hợp hải sản |
836 | 鳕鱼油 (xuě yú yóu) – cod oil – dầu cá tuyết |
837 | 海鱼 (hǎi yú) – sea fish – cá biển |
838 | 海鲜罐头产品 (hǎixiān guàntóu chǎnpǐn) – canned seafood products – sản phẩm hải sản đóng hộp |
839 | 鱼丸汤 (yú wán tāng) – fish ball soup – canh viên cá |
840 | 海鲜炖饭 (hǎixiān dùn fàn) – seafood rice stew – cơm hầm hải sản |
841 | 海鲜包裹 (hǎixiān bāoguǒ) – seafood wrap – gói hải sản |
842 | 鳝鱼片 (shàn yú piàn) – mudfish fillet – phi lê cá chình |
843 | 海产品检验 (hǎichǎn pǐn jiǎnyàn) – marine product inspection – kiểm tra sản phẩm biển |
844 | 鳗鱼鱼籽 (mán yú yú zǐ) – eel roe – trứng lươn |
845 | 海鲜煮熟 (hǎixiān zhǔ shú) – cooked seafood – hải sản đã nấu chín |
846 | 干贝干 (gān bèi gān) – dried scallop – sò điệp khô |
847 | 海鲜捕捞 (hǎixiān bǔlāo) – seafood fishing – đánh bắt hải sản |
848 | 海鲜加工 (hǎixiān jiāgōng) – seafood processing – chế biến hải sản |
849 | 鳗鱼肝油 (mán yú gān yóu) – eel liver oil – dầu gan lươn |
850 | 海鲜酱料 (hǎixiān jiàng liào) – seafood sauce – nước sốt hải sản |
851 | 海鲜餐盒 (hǎixiān cān hé) – seafood meal box – hộp cơm hải sản |
852 | 海鲜腌制 (hǎixiān yānzhì) – seafood marinating – ướp hải sản |
853 | 鳗鱼烤制 (mán yú kǎo zhì) – eel grilling – nướng lươn |
854 | 干贝烘干 (gān bèi hōng gān) – dried scallop drying – sấy sò điệp |
855 | 海鲜品质 (hǎixiān pǐnzhì) – seafood quality – chất lượng hải sản |
856 | 海鲜冷冻 (hǎixiān lěngdòng) – seafood freezing – đông lạnh hải sản |
857 | 过滤水 (guòlǜ shuǐ) – filtered water – nước lọc |
858 | 蟹肉 (xiè ròu) – crab meat – thịt cua |
859 | 海鲜熟食 (hǎixiān shúshí) – seafood cooked food – hải sản chế biến sẵn |
860 | 鳕鱼种类 (xuě yú zhǒnglèi) – cod species – các loại cá tuyết |
861 | 海鲜清洗 (hǎixiān qīngxǐ) – seafood cleaning – rửa hải sản |
862 | 鳗鱼养殖 (mán yú yǎngzhí) – eel farming – nuôi lươn |
863 | 鱼类消毒 (yú lèi xiāodú) – fish disinfection – khử trùng cá |
864 | 海鲜商店 (hǎixiān shāngdiàn) – seafood store – cửa hàng hải sản |
865 | 鳕鱼盐渍 (xuě yú yán zì) – salted cod – cá tuyết muối |
866 | 虾油 (xiā yóu) – shrimp oil – dầu tôm |
867 | 海鲜火锅底料 (hǎixiān huǒ guō dǐ liào) – seafood hotpot base – gia vị lẩu hải sản |
868 | 海鲜浓汤 (hǎixiān nóng tāng) – seafood broth – nước dùng hải sản |
869 | 虾仁 (xiā rén) – shrimp meat – thịt tôm |
870 | 干贝蒸煮 (gān bèi zhēng zhǔ) – steamed dried scallop – sò điệp khô hấp |
871 | 海鲜保鲜 (hǎixiān bǎoxiān) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
872 | 海鲜鱼露 (hǎixiān yú lù) – seafood fish sauce – nước mắm hải sản |
873 | 鲍鱼加工 (bàoyú jiāgōng) – abalone processing – chế biến bào ngư |
874 | 鲜贝 (xiān bèi) – fresh shellfish – sò tươi |
875 | 海鲜炒菜 (hǎixiān chǎo cài) – seafood stir-fry – xào hải sản |
876 | 鳝鱼酱 (shàn yú jiàng) – mudfish sauce – sốt cá chình |
877 | 海鲜冷藏 (hǎixiān lěngcáng) – seafood refrigeration – làm lạnh hải sản |
878 | 鳕鱼肠 (xuě yú cháng) – cod intestine – ruột cá tuyết |
879 | 海鲜腌制料 (hǎixiān yānzhì liào) – seafood marinate ingredient – gia vị ướp hải sản |
880 | 螃蟹黄 (pángxiè huáng) – crab roe – trứng cua |
881 | 鱼片 (yú piàn) – fish slice – lát cá |
882 | 鳗鱼蒸煮 (mán yú zhēng zhǔ) – steamed eel – lươn hấp |
883 | 海鲜包装 (hǎixiān bāozhuāng) – seafood packaging – đóng gói hải sản |
884 | 海鲜消费 (hǎixiān xiāofèi) – seafood consumption – tiêu thụ hải sản |
885 | 鳕鱼炖菜 (xuě yú dùn cài) – cod stew – cá tuyết hầm |
886 | 海鲜调味 (hǎixiān tiáowèi) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
887 | 鳗鱼肉片 (mán yú ròu piàn) – eel meat slices – lát thịt lươn |
888 | 鳕鱼尾 (xuě yú wěi) – cod tail – đuôi cá tuyết |
889 | 鳗鱼腌制 (mán yú yānzhì) – eel marinating – ướp lươn |
890 | 鳝鱼干燥 (shàn yú gānzào) – mudfish drying – phơi khô cá chình |
891 | 鳗鱼翻煎 (mán yú fān jiān) – eel pan-frying – chiên lươn |
892 | 海鲜预冷 (hǎixiān yù lěng) – seafood pre-chilling – làm lạnh sơ bộ hải sản |
893 | 鳝鱼卤制 (shàn yú lǔ zhì) – mudfish braising – kho cá chình |
894 | 海鲜翻译 (hǎixiān fānyì) – seafood translation – dịch hải sản |
895 | 鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod filleting – thái lát cá tuyết |
896 | 海鲜分拣 (hǎixiān fēn jiǎn) – seafood sorting – phân loại hải sản |
897 | 鳗鱼腌制液 (mán yú yānzhì yè) – eel marinate liquid – nước ướp lươn |
898 | 海鲜熟食工厂 (hǎixiān shúshí gōngchǎng) – cooked seafood factory – nhà máy chế biến hải sản chín |
899 | 干贝制品 (gān bèi zhìpǐn) – dried scallop products – sản phẩm sò điệp khô |
900 | 鳕鱼肉酱 (xuě yú ròu jiàng) – cod meat paste – pâté cá tuyết |
901 | 海鲜即食 (hǎixiān jí shí) – ready-to-eat seafood – hải sản sẵn sàng ăn |
902 | 鳝鱼酱油 (shàn yú jiàng yóu) – mudfish soy sauce – xì dầu cá chình |
903 | 鳗鱼白灼 (mán yú bái zhuó) – boiled eel – lươn luộc |
904 | 海鲜冷却 (hǎixiān lěngquè) – seafood cooling – làm mát hải sản |
905 | 干贝片 (gān bèi piàn) – dried scallop slices – lát sò điệp khô |
906 | 鳕鱼条 (xuě yú tiáo) – cod strips – dải cá tuyết |
907 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōng chǎng) – seafood processing factory – nhà máy chế biến hải sản |
908 | 鳗鱼香肠 (mán yú xiāngcháng) – eel sausage – xúc xích lươn |
909 | 鳗鱼头汤 (mán yú tóu tāng) – eel head soup – canh đầu lươn |
910 | 鳕鱼炖汤 (xuě yú dùn tāng) – cod stew soup – súp cá tuyết hầm |
911 | 海鲜炸物 (hǎixiān zhá wù) – seafood fry – hải sản chiên |
912 | 鳝鱼清汤 (shàn yú qīng tāng) – clear mudfish soup – canh cá chình trong |
913 | 海鲜高汤 (hǎixiān gāo tāng) – seafood broth – nước dùng hải sản |
914 | 干贝冻 (gān bèi dòng) – dried scallop block – khối sò điệp khô |
915 | 鳗鱼仔 (mán yú zǎi) – baby eel – lươn con |
916 | 鳗鱼泡菜 (mán yú pàocài) – eel kimchi – kim chi lươn |
917 | 鳝鱼煮汤 (shàn yú zhǔ tāng) – boiled mudfish soup – canh cá chình nấu |
918 | 鳕鱼肉串 (xuě yú ròu chuàn) – cod meat skewers – xiên thịt cá tuyết |
919 | 海鲜餐具 (hǎixiān cān jù) – seafood utensils – dụng cụ ăn hải sản |
920 | 鳗鱼生鱼片 (mán yú shēng yú piàn) – eel sashimi – sashimi lươn |
921 | 海鲜渔场 (hǎixiān yú chǎng) – seafood farm – trại nuôi hải sản |
922 | 干贝煮 (gān bèi zhǔ) – boiled dried scallops – sò điệp khô luộc |
923 | 鳗鱼干制 (mán yú gān zhì) – dried eel processing – chế biến lươn khô |
924 | 海鲜即食食品 (hǎixiān jí shí shípǐn) – ready-to-eat seafood products – sản phẩm hải sản chế biến sẵn |
925 | 鳕鱼香肠 (xuě yú xiāngcháng) – cod sausage – xúc xích cá tuyết |
926 | 鳝鱼清洗 (shàn yú qīng xǐ) – mudfish cleaning – rửa cá chình |
927 | 干贝烤制 (gān bèi kǎo zhì) – grilled dried scallops – sò điệp khô nướng |
928 | 鳗鱼腌渍 (mán yú yān zì) – marinated eel – lươn muối |
929 | 海鲜放松 (hǎixiān fàngsōng) – seafood relaxation (process) – quá trình làm mềm hải sản |
930 | 鳕鱼块状 (xuě yú kuài zhuàng) – cod chunk style – kiểu miếng cá tuyết |
931 | 鳗鱼蒸 (mán yú zhēng) – steamed eel – lươn hấp |
932 | 鳕鱼制品 (xuě yú zhìpǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết |
933 | 海鲜切割 (hǎixiān qiēgē) – seafood cutting – cắt hải sản |
934 | 鳝鱼清蒸 (shàn yú qīng zhēng) – steamed mudfish – cá chình hấp |
935 | 鳗鱼肉糜 (mán yú ròu mí) – eel minced meat – thịt lươn xay |
936 | 鳕鱼干 (xuě yú gān) – dried cod – cá tuyết khô |
937 | 海鲜去腥 (hǎixiān qù xīng) – seafood de-scaling – khử mùi tanh hải sản |
938 | 鳝鱼鱼头 (shàn yú yútóu) – mudfish head – đầu cá chình |
939 | 鳗鱼泡水 (mán yú pào shuǐ) – eel soaking – ngâm lươn |
940 | 鳕鱼调味料 (xuě yú tiáowèi liào) – cod seasoning – gia vị cá tuyết |
941 | 海鲜清洁 (hǎixiān qīngjié) – seafood cleaning – làm sạch hải sản |
942 | 鳗鱼干片 (mán yú gān piàn) – dried eel slices – lát lươn khô |
943 | 鳕鱼炭烤 (xuě yú tàn kǎo) – charcoal-grilled cod – cá tuyết nướng than |
944 | 海鲜解冻 (hǎixiān jiědòng) – seafood defrosting – rã đông hải sản |
945 | 鳝鱼肉质 (shàn yú ròu zhì) – mudfish texture – kết cấu thịt cá chình |
946 | 鳗鱼头 (mán yú tóu) – eel head – đầu lươn |
947 | 海鲜冻库 (hǎixiān dòngkù) – seafood freezer – kho đông hải sản |
948 | 干贝保存 (gān bèi bǎocún) – dried scallop preservation – bảo quản sò điệp khô |
949 | 鳗鱼干货 (mán yú gān huò) – dried eel – lươn khô |
950 | 海鲜成品 (hǎixiān chéngpǐn) – seafood finished product – sản phẩm hải sản chế biến xong |
951 | 鳝鱼冷冻 (shàn yú lěngdòng) – mudfish freezing – đông lạnh cá chình |
952 | 海鲜软化 (hǎixiān ruǎnhuà) – seafood tenderizing – làm mềm hải sản |
953 | 鳕鱼肉丸 (xuě yú ròu wán) – cod meatballs – viên thịt cá tuyết |
954 | 海鲜生产线 (hǎixiān shēngchǎnxiàn) – seafood production line – dây chuyền sản xuất hải sản |
955 | 鳕鱼鱼肝 (xuě yú yúgān) – cod liver – gan cá tuyết |
956 | 海鲜表面处理 (hǎixiān biǎomiàn chǔlǐ) – seafood surface treatment – xử lý bề mặt hải sản |
957 | 鳝鱼干品 (shàn yú gān pǐn) – dried mudfish products – sản phẩm cá chình khô |
958 | 鳗鱼切片 (mán yú qiē piàn) – eel slices – lát lươn |
959 | 海鲜剁椒 (hǎixiān duò jiāo) – seafood chopped chili – ớt băm hải sản |
960 | 鳗鱼挂钩 (mán yú guà gōu) – eel hook – móc lươn |
961 | 海鲜烹饪 (hǎixiān pēngrèn) – seafood cooking – chế biến hải sản |
962 | 鳝鱼腌制品 (shàn yú yānzhì pǐn) – marinated mudfish products – sản phẩm cá chình ướp |
963 | 海鲜烤箱 (hǎixiān kǎo xiāng) – seafood oven – lò nướng hải sản |
964 | 鳕鱼胶 (xuě yú jiāo) – cod gel – gel cá tuyết |
965 | 鳗鱼卤水 (mán yú lǔ shuǐ) – eel brine – nước muối lươn |
966 | 海鲜浓汤 (hǎixiān nóng tāng) – seafood chowder – súp hải sản |
967 | 鳝鱼脆皮 (shàn yú cuì pí) – crispy mudfish skin – da cá chình giòn |
968 | 鳗鱼干腌制 (mán yú gān yān zhì) – dried eel marinating – ướp lươn khô |
969 | 海鲜加工机械 (hǎixiān jiāgōng jīxiè) – seafood processing machinery – máy móc chế biến hải sản |
970 | 鳕鱼清理 (xuě yú qīnglǐ) – cod cleaning – làm sạch cá tuyết |
971 | 鳝鱼调味 (shàn yú tiáowèi) – mudfish seasoning – gia vị cá chình |
972 | 鳗鱼零售 (mán yú língshòu) – eel retail – bán lẻ lươn |
973 | 鳕鱼炖煮 (xuě yú dùn zhǔ) – cod stew – hầm cá tuyết |
974 | 海鲜煮制 (hǎixiān zhǔ zhì) – seafood boiling – nấu hải sản |
975 | 鳝鱼翻煎 (shàn yú fān jiān) – mudfish stir-frying – xào cá chình |
976 | 鳗鱼火锅 (mán yú huǒguō) – eel hotpot – lẩu lươn |
977 | 海鲜发酵 (hǎixiān fājiào) – seafood fermentation – lên men hải sản |
978 | 鳕鱼腌制 (xuě yú yānzhì) – cod marinating – ướp cá tuyết |
979 | 海鲜去皮 (hǎixiān qù pí) – seafood peeling – lột vỏ hải sản |
980 | 鳝鱼去骨 (shàn yú qù gǔ) – mudfish deboning – bỏ xương cá chình |
981 | 鳗鱼泥 (mán yú ní) – eel paste – bột lươn |
982 | 鳕鱼花 (xuě yú huā) – cod flower – hoa cá tuyết |
983 | 鳗鱼酱油 (mán yú jiàng yóu) – eel soy sauce – xì dầu lươn |
984 | 海鲜冻品 (hǎixiān dòng pǐn) – seafood frozen products – sản phẩm hải sản đông lạnh |
985 | 鳝鱼尾 (shàn yú wěi) – mudfish tail – đuôi cá chình |
986 | 鳕鱼味精 (xuě yú wèijīng) – cod MSG – gia vị mỳ chính cá tuyết |
987 | 鳗鱼膏 (mán yú gāo) – eel paste – mỡ lươn |
988 | 海鲜熏制 (hǎixiān xūnzhì) – seafood smoking – xông khói hải sản |
989 | 鳝鱼汤 (shàn yú tāng) – mudfish soup – canh cá chình |
990 | 鳕鱼干货 (xuě yú gān huò) – dried cod products – sản phẩm cá tuyết khô |
991 | 海鲜清蒸 (hǎixiān qīng zhēng) – seafood steaming – hấp hải sản |
992 | 鳗鱼丝巾 (mán yú sī jīn) – eel scarf – khăn lươn |
993 | 鳕鱼肉片 (xuě yú ròu piàn) – cod fillet – phi lê cá tuyết |
994 | 海鲜表面清洁 (hǎixiān biǎomiàn qīngjié) – seafood surface cleaning – làm sạch bề mặt hải sản |
995 | 鳗鱼杀菌 (mán yú shā jūn) – eel sterilization – khử trùng lươn |
996 | 鳝鱼发酵 (shàn yú fājiào) – mudfish fermentation – lên men cá chình |
997 | 海鲜脆皮 (hǎixiān cuì pí) – crispy seafood skin – da hải sản giòn |
998 | 鳗鱼胶囊 (mán yú jiāo náng) – eel capsule – viên nang lươn |
999 | 鳕鱼酥 (xuě yú sū) – cod crisps – cá tuyết giòn |
1000 | 海鲜砂锅 (hǎixiān shā guō) – seafood clay pot – nồi đất hải sản |
1001 | 鳝鱼冻 (shàn yú dòng) – frozen mudfish – cá chình đông lạnh |
1002 | 鳗鱼焖 (mán yú mèn) – braised eel – lươn kho |
1003 | 鳕鱼钓鱼 (xuě yú diào yú) – cod fishing – câu cá tuyết |
1004 | 海鲜速冻 (hǎixiān sù dòng) – quick-frozen seafood – hải sản cấp đông |
1005 | 鳗鱼渍物 (mán yú zì wù) – eel pickled items – các món ngâm lươn |
1006 | 鳕鱼酱 (xuě yú jiàng) – cod sauce – sốt cá tuyết |
1007 | 鳗鱼肉制品 (mán yú ròu zhì pǐn) – eel meat products – sản phẩm thịt lươn |
1008 | 鳝鱼炖汤 (shàn yú dùn tāng) – braised mudfish soup – canh cá chình hầm |
1009 | 鳕鱼软骨 (xuě yú ruǎn gǔ) – cod cartilage – sụn cá tuyết |
1010 | 鳝鱼烤制 (shàn yú kǎo zhì) – grilled mudfish – cá chình nướng |
1011 | 海鲜配料 (hǎixiān pèi liào) – seafood ingredients – nguyên liệu hải sản |
1012 | 鳗鱼辣酱 (mán yú là jiàng) – eel chili sauce – sốt ớt lươn |
1013 | 鳕鱼肉球 (xuě yú ròu qiú) – cod meatball – viên thịt cá tuyết |
1014 | 海鲜加热 (hǎixiān jiārè) – seafood heating – làm nóng hải sản |
1015 | 鳗鱼锅 (mán yú guō) – eel pot – nồi lươn |
1016 | 鳝鱼酿制 (shàn yú niàng zhì) – stuffed mudfish – cá chình nhồi |
1017 | 海鲜饺子 (hǎixiān jiǎozi) – seafood dumplings – bánh bao hải sản |
1018 | 鳗鱼串 (mán yú chuàn) – eel skewer – xiên lươn |
1019 | 鳕鱼锅巴 (xuě yú guō bā) – cod rice crust – cơm cháy cá tuyết |
1020 | 海鲜酱料 (hǎixiān jiàng liào) – seafood condiments – gia vị hải sản |
1021 | 鳗鱼调味酱 (mán yú tiáo wèi jiàng) – eel seasoning sauce – sốt gia vị lươn |
1022 | 鳝鱼热销 (shàn yú rè xiāo) – popular mudfish sale – bán chạy cá chình |
1023 | 鳗鱼腌料 (mán yú yān liào) – eel marinate – gia vị ướp lươn |
1024 | 鳕鱼加工 (xuě yú jiā gōng) – cod processing – chế biến cá tuyết |
1025 | 海鲜预制 (hǎixiān yù zhì) – seafood pre-processing – chế biến trước hải sản |
1026 | 鳝鱼泡菜 (shàn yú pào cài) – mudfish kimchi – kim chi cá chình |
1027 | 鳕鱼烤盘 (xuě yú kǎo pán) – cod baking tray – khay nướng cá tuyết |
1028 | 海鲜拆分 (hǎixiān chāi fēn) – seafood dissection – phân tách hải sản |
1029 | 鳗鱼制品 (mán yú zhì pǐn) – eel products – sản phẩm lươn |
1030 | 鳕鱼汤底 (xuě yú tāng dǐ) – cod broth base – nước dùng cá tuyết |
1031 | 海鲜检疫 (hǎixiān jiǎn yì) – seafood quarantine – kiểm dịch hải sản |
1032 | 鳗鱼条 (mán yú tiáo) – eel strips – thanh lươn |
1033 | 鳕鱼肉馅 (xuě yú ròu xiàn) – cod filling – nhân cá tuyết |
1034 | 海鲜盛放 (hǎixiān shèng fàng) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
1035 | 鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel spine – xương lươn |
1036 | 鳕鱼肉类 (xuě yú ròu lèi) – cod meat – thịt cá tuyết |
1037 | 海鲜水分 (hǎixiān shuǐ fèn) – seafood moisture – độ ẩm hải sản |
1038 | 鳗鱼冻干 (mán yú dòng gān) – freeze-dried eel – lươn sấy khô đông lạnh |
1039 | 鳕鱼蘸料 (xuě yú zhàn liào) – cod dipping sauce – sốt chấm cá tuyết |
1040 | 海鲜保鲜 (hǎixiān bǎo xiān) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
1041 | 鳗鱼鲜度 (mán yú xiān dù) – eel freshness – độ tươi của lươn |
1042 | 鳕鱼马铃薯 (xuě yú mǎ líng shǔ) – cod with potatoes – cá tuyết với khoai tây |
1043 | 海鲜提取物 (hǎixiān tí qǔ wù) – seafood extract – chiết xuất hải sản |
1044 | 鳗鱼烹饪 (mán yú pēng rèn) – eel cooking – nấu lươn |
1045 | 鳕鱼腥味 (xuě yú xīng wèi) – cod smell – mùi tanh cá tuyết |
1046 | 海鲜装载 (hǎixiān zhuāng zài) – seafood loading – xếp hải sản |
1047 | 鳗鱼浓汤 (mán yú nóng tāng) – eel stew – canh lươn |
1048 | 鳕鱼拼盘 (xuě yú pīn pán) – cod platter – đĩa cá tuyết |
1049 | 海鲜调味料 (hǎixiān tiáo wèi liào) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
1050 | 鳕鱼蛋白质 (xuě yú dàn bái zhí) – cod protein – protein cá tuyết |
1051 | 海鲜包装 (hǎixiān bāo zhuāng) – seafood packaging – đóng gói hải sản |
1052 | 鳗鱼腥气 (mán yú xīng qì) – eel odor – mùi hôi của lươn |
1053 | 海鲜冷链 (hǎixiān lěng liàn) – seafood cold chain – chuỗi lạnh hải sản |
1054 | 鳗鱼零食 (mán yú líng shí) – eel snack – đồ ăn vặt lươn |
1055 | 鳕鱼包装袋 (xuě yú bāo zhuāng dài) – cod packaging bag – túi đóng gói cá tuyết |
1056 | 海鲜保温 (hǎixiān bǎo wēn) – seafood insulation – cách nhiệt hải sản |
1057 | 鳗鱼软骨汤 (mán yú ruǎn gǔ tāng) – eel cartilage soup – canh sụn lươn |
1058 | 鳕鱼味道 (xuě yú wèi dào) – cod flavor – hương vị cá tuyết |
1059 | 海鲜过滤 (hǎixiān guò lǜ) – seafood filtration – lọc hải sản |
1060 | 鳗鱼肝 (mán yú gān) – eel liver – gan lươn |
1061 | 鳕鱼刺身 (xuě yú cì shēn) – cod sashimi – sashimi cá tuyết |
1062 | 海鲜切割 (hǎixiān qiē gē) – seafood cutting – cắt hải sản |
1063 | 鳗鱼骨头 (mán yú gǔ tóu) – eel bones – xương lươn |
1064 | 鳕鱼果冻 (xuě yú guǒ dòng) – cod jelly – thạch cá tuyết |
1065 | 海鲜清洗 (hǎixiān qīng xǐ) – seafood washing – rửa hải sản |
1066 | 鳗鱼油脂 (mán yú yóu zhī) – eel fat – mỡ lươn |
1067 | 鳕鱼冷冻 (xuě yú lěng dòng) – frozen cod – cá tuyết đông lạnh |
1068 | 鳗鱼罐头 (mán yú guàn tóu) – eel can – cá lươn đóng hộp |
1069 | 鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod fillets – cá tuyết cắt lát |
1070 | 海鲜切块 (hǎixiān qiē kuài) – seafood chunking – cắt khối hải sản |
1071 | 鳗鱼养殖 (mán yú yǎng zhí) – eel farming – nuôi lươn |
1072 | 鳕鱼煎饼 (xuě yú jiān bǐng) – cod pancake – bánh cá tuyết chiên |
1073 | 海鲜罐头 (hǎixiān guàn tóu) – seafood canned goods – hải sản đóng hộp |
1074 | 鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel boiling – nấu lươn |
1075 | 鳕鱼火锅 (xuě yú huǒ guō) – cod hotpot – lẩu cá tuyết |
1076 | 海鲜辣酱 (hǎixiān là jiàng) – seafood hot sauce – tương ớt hải sản |
1077 | 鳗鱼干货 (mán yú gān huò) – dried eel products – sản phẩm lươn khô |
1078 | 鳕鱼杂烩 (xuě yú zá huì) – cod stew – hầm cá tuyết |
1079 | 海鲜配方 (hǎixiān pèi fāng) – seafood recipe – công thức hải sản |
1080 | 鳗鱼条形 (mán yú tiáo xíng) – eel strips – dạng thanh lươn |
1081 | 鳕鱼炒饭 (xuě yú chǎo fàn) – cod fried rice – cơm chiên cá tuyết |
1082 | 海鲜汤底 (hǎixiān tāng dǐ) – seafood soup base – nước dùng hải sản |
1083 | 鳗鱼刺身拼盘 (mán yú cì shēn pīn pán) – eel sashimi platter – đĩa sashimi lươn |
1084 | 鳕鱼培根 (xuě yú péi gēn) – cod bacon – thịt xông khói cá tuyết |
1085 | 海鲜粉丝 (hǎixiān fěn sī) – seafood vermicelli – bún hải sản |
1086 | 鳗鱼炸串 (mán yú zhà chuàn) – fried eel skewers – xiên lươn chiên |
1087 | 鳕鱼翅 (xuě yú chì) – cod fins – vây cá tuyết |
1088 | 海鲜蒸笼 (hǎixiān zhēng lóng) – seafood steamer – xửng hấp hải sản |
1089 | 鳗鱼圆形 (mán yú yuán xíng) – eel round shape – dạng tròn lươn |
1090 | 鳕鱼鳍 (xuě yú qí) – cod fin – vây cá tuyết |
1091 | 海鲜熟食 (hǎixiān shú shí) – cooked seafood – hải sản đã nấu chín |
1092 | 鳗鱼软皮 (mán yú ruǎn pí) – eel soft skin – da mềm lươn |
1093 | 鳕鱼饼干 (xuě yú bǐng gān) – cod biscuits – bánh quy cá tuyết |
1094 | 海鲜腌制 (hǎixiān yān zhì) – seafood pickling – muối hải sản |
1095 | 鳗鱼香料 (mán yú xiāng liào) – eel seasoning – gia vị lươn |
1096 | 鳕鱼渔网 (xuě yú yú wǎng) – cod fishing net – lưới cá tuyết |
1097 | 海鲜酱油 (hǎixiān jiàng yóu) – seafood soy sauce – nước tương hải sản |
1098 | 鳗鱼翅汤 (mán yú chì tāng) – eel fin soup – canh vây lươn |
1099 | 鳕鱼吐司 (xuě yú tǔ sī) – cod toast – bánh mì nướng cá tuyết |
1100 | 海鲜半成品 (hǎixiān bàn chéng pǐn) – semi-processed seafood – hải sản bán chế biến |
1101 | 鳗鱼肉松 (mán yú ròu sōng) – eel floss – thịt lươn xé |
1102 | 鳕鱼膏 (xuě yú gāo) – cod paste – bột cá tuyết |
1103 | 鳗鱼丸 (mán yú wán) – eel ball – viên lươn |
1104 | 鳕鱼碎 (xuě yú suì) – cod mince – cá tuyết xay |
1105 | 海鲜发酵 (hǎixiān fā xiào) – seafood fermentation – lên men hải sản |
1106 | 鳗鱼牛排 (mán yú niú pái) – eel steak – bít tết lươn |
1107 | 鳕鱼全鱼 (xuě yú quán yú) – whole cod – cá tuyết nguyên con |
1108 | 海鲜通道 (hǎixiān tōng dào) – seafood conveyor – băng chuyền hải sản |
1109 | 鳗鱼熏制 (mán yú xūn zhì) – smoked eel – lươn xông khói |
1110 | 鳕鱼烧烤 (xuě yú shāo kǎo) – grilled cod – cá tuyết nướng |
1111 | 鳕鱼粥 (xuě yú zhōu) – cod porridge – cháo cá tuyết |
1112 | 海鲜零售 (hǎixiān líng shòu) – seafood retail – bán lẻ hải sản |
1113 | 鳗鱼炒面 (mán yú chǎo miàn) – eel fried noodles – mì xào lươn |
1114 | 鳕鱼酥 (xuě yú sū) – cod crispy – cá tuyết giòn |
1115 | 海鲜物流 (hǎixiān wù liú) – seafood logistics – logistics hải sản |
1116 | 鳗鱼鳞片 (mán yú lín piàn) – eel scales – vảy lươn |
1117 | 海鲜净重 (hǎixiān jìng zhòng) – seafood net weight – trọng lượng tịnh hải sản |
1118 | 鳕鱼鱼肚 (xuě yú yú dù) – cod belly – bụng cá tuyết |
1119 | 鳕鱼炖汤 (xuě yú dùn tāng) – cod stew soup – canh hầm cá tuyết |
1120 | 海鲜验货 (hǎixiān yàn huò) – seafood inspection – kiểm tra hải sản |
1121 | 鳗鱼清洗 (mán yú qīng xǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn |
1122 | 海鲜零度 (hǎixiān líng dù) – seafood zero degree – nhiệt độ hải sản là 0 độ |
1123 | 鳗鱼炖煮 (mán yú dùn zhǔ) – eel boiling – nấu lươn |
1124 | 鳕鱼处理 (xuě yú chǔ lǐ) – cod processing – xử lý cá tuyết |
1125 | 海鲜冻品 (hǎixiān dòng pǐn) – frozen seafood products – sản phẩm hải sản đông lạnh |
1126 | 鳗鱼冷库 (mán yú lěng kù) – eel cold storage – kho lạnh lươn |
1127 | 鳕鱼加热 (xuě yú jiā rè) – cod reheating – làm nóng cá tuyết |
1128 | 海鲜烟熏 (hǎixiān yān xūn) – seafood smoking – xông khói hải sản |
1129 | 鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel cooking – chế biến lươn |
1130 | 鳕鱼熟食 (xuě yú shú shí) – cooked cod – cá tuyết đã chế biến |
1131 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiā gōng chǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản |
1132 | 鳕鱼薄片 (xuě yú bó piàn) – thin sliced cod – cá tuyết cắt mỏng |
1133 | 海鲜清理 (hǎixiān qīng lǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản |
1134 | 鳗鱼加工 (mán yú jiā gōng) – eel processing – chế biến lươn |
1135 | 海鲜发货 (hǎixiān fā huò) – seafood shipment – vận chuyển hải sản |
1136 | 鳗鱼汤底 (mán yú tāng dǐ) – eel broth base – nước dùng lươn |
1137 | 鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod pickling – muối cá tuyết |
1138 | 海鲜食品 (hǎixiān shí pǐn) – seafood food products – sản phẩm thực phẩm hải sản |
1139 | 鳗鱼钓鱼 (mán yú diào yú) – eel fishing – câu lươn |
1140 | 鳕鱼冷链 (xuě yú lěng liàn) – cod cold chain – chuỗi lạnh cá tuyết |
1141 | 海鲜批发 (hǎixiān pī fā) – seafood wholesale – bán buôn hải sản |
1142 | 鳗鱼焖饭 (mán yú mèn fàn) – eel braised rice – cơm lươn kho |
1143 | 鳕鱼熟料 (xuě yú shú liào) – cooked cod material – nguyên liệu cá tuyết đã chế biến |
1144 | 海鲜存储 (hǎixiān cún chǔ) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
1145 | 鳗鱼微波 (mán yú wēi bō) – eel microwave – lươn vi sóng |
1146 | 鳕鱼片段 (xuě yú piàn duàn) – cod segment – đoạn cá tuyết |
1147 | 海鲜采摘 (hǎixiān cǎi zhāi) – seafood harvesting – thu hoạch hải sản |
1148 | 鳗鱼盘 (mán yú pán) – eel platter – đĩa lươn |
1149 | 鳕鱼爆炒 (xuě yú bào chǎo) – stir-fried cod – cá tuyết xào |
1150 | 海鲜装配 (hǎixiān zhuāng pèi) – seafood assembly – lắp ráp hải sản |
1151 | 鳗鱼粘合 (mán yú zhān hé) – eel bonding – dính lươn |
1152 | 鳕鱼原料 (xuě yú yuán liào) – cod raw material – nguyên liệu cá tuyết |
1153 | 海鲜外包 (hǎixiān wài bāo) – seafood outsourcing – gia công hải sản |
1154 | 鳗鱼冷藏 (mán yú lěng cáng) – eel refrigeration – làm lạnh lươn |
1155 | 鳕鱼切丁 (xuě yú qiē dīng) – cod cubing – cắt khối cá tuyết |
1156 | 海鲜管控 (hǎixiān guǎn kòng) – seafood control – kiểm soát hải sản |
1157 | 鳗鱼库存 (mán yú kù cún) – eel stock – tồn kho lươn |
1158 | 海鲜炖制 (hǎixiān dùn zhì) – seafood stewing – hầm hải sản |
1159 | 鳗鱼冷冻包装 (mán yú lěng dòng bāo zhuāng) – frozen eel packaging – đóng gói lươn đông lạnh |
1160 | 鳕鱼解冻 (xuě yú jiě dòng) – cod defrosting – rã đông cá tuyết |
1161 | 海鲜分级 (hǎixiān fēn jí) – seafood grading – phân loại hải sản |
1162 | 鳗鱼切割 (mán yú qiē gē) – eel cutting – cắt lươn |
1163 | 鳕鱼加工过程 (xuě yú jiā gōng guò chéng) – cod processing procedure – quy trình chế biến cá tuyết |
1164 | 海鲜入口 (hǎixiān rù kǒu) – seafood entry – cửa vào hải sản |
1165 | 鳗鱼运输 (mán yú yùn shū) – eel transportation – vận chuyển lươn |
1166 | 鳕鱼包装 (xuě yú bāo zhuāng) – cod packaging – đóng gói cá tuyết |
1167 | 海鲜批量生产 (hǎixiān pī liàng shēng chǎn) – seafood mass production – sản xuất hàng loạt hải sản |
1168 | 鳗鱼加热处理 (mán yú jiā rè chǔ lǐ) – eel heat treatment – xử lý nhiệt lươn |
1169 | 鳕鱼原产地 (xuě yú yuán chǎn dì) – cod origin – nơi xuất xứ cá tuyết |
1170 | 海鲜品种 (hǎixiān pǐn zhǒng) – seafood varieties – các loại hải sản |
1171 | 鳗鱼产品 (mán yú chǎn pǐn) – eel products – sản phẩm lươn |
1172 | 鳕鱼溯源 (xuě yú sù yuán) – cod traceability – truy xuất nguồn gốc cá tuyết |
1173 | 海鲜工艺 (hǎixiān gōng yì) – seafood processing techniques – kỹ thuật chế biến hải sản |
1174 | 鳗鱼挑选 (mán yú tiāo xuǎn) – eel selection – lựa chọn lươn |
1175 | 海鲜检测 (hǎixiān jiǎn cè) – seafood testing – kiểm tra hải sản |
1176 | 鳗鱼数量 (mán yú shù liàng) – eel quantity – số lượng lươn |
1177 | 鳕鱼营养 (xuě yú yíng yǎng) – cod nutrition – dinh dưỡng cá tuyết |
1178 | 海鲜蒸制 (hǎixiān zhēng zhì) – seafood steaming – hấp hải sản |
1179 | 鳗鱼储藏 (mán yú chǔ cáng) – eel storage – lưu trữ lươn |
1180 | 鳕鱼上桌 (xuě yú shàng zhuō) – cod serving – phục vụ cá tuyết |
1181 | 海鲜漂洗 (hǎixiān piāo xǐ) – seafood rinsing – rửa hải sản |
1182 | 鳗鱼冷链运输 (mán yú lěng liàn yùn shū) – eel cold chain transportation – vận chuyển lươn theo chuỗi lạnh |
1183 | 鳕鱼捕捞 (xuě yú bǔ lāo) – cod fishing – câu cá tuyết |
1184 | 海鲜定制 (hǎixiān dìng zhì) – seafood customization – tùy chỉnh hải sản |
1185 | 鳗鱼冻品 (mán yú dòng pǐn) – frozen eel products – sản phẩm lươn đông lạnh |
1186 | 鳕鱼冷冻设施 (xuě yú lěng dòng shè shī) – cod freezing facilities – cơ sở đông lạnh cá tuyết |
1187 | 海鲜出口 (hǎixiān chū kǒu) – seafood export – xuất khẩu hải sản |
1188 | 鳗鱼表面处理 (mán yú biǎo miàn chǔ lǐ) – eel surface treatment – xử lý bề mặt lươn |
1189 | 鳕鱼加工厂 (xuě yú jiā gōng chǎng) – cod processing factory – nhà máy chế biến cá tuyết |
1190 | 海鲜生产线 (hǎixiān shēng chǎn xiàn) – seafood production line – dây chuyền sản xuất hải sản |
1191 | 鳗鱼冷库管理 (mán yú lěng kù guǎn lǐ) – eel cold storage management – quản lý kho lạnh lươn |
1192 | 鳕鱼冷冻技术 (xuě yú lěng dòng jì shù) – cod freezing technology – công nghệ đông lạnh cá tuyết |
1193 | 鳗鱼产品检测 (mán yú chǎn pǐn jiǎn cè) – eel product testing – kiểm tra sản phẩm lươn |
1194 | 鳕鱼熟食加工 (xuě yú shú shí jiā gōng) – cooked cod processing – chế biến cá tuyết đã nấu chín |
1195 | 海鲜售后 (hǎixiān shòu hòu) – seafood after-sales – dịch vụ sau bán hàng hải sản |
1196 | 鳗鱼餐桌 (mán yú cān zhuō) – eel on the table – lươn trên bàn ăn |
1197 | 鳕鱼原料准备 (xuě yú yuán liào zhǔn bèi) – cod raw material preparation – chuẩn bị nguyên liệu cá tuyết |
1198 | 海鲜品质控制 (hǎixiān pǐn zhì kòng zhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản |
1199 | 鳗鱼退换 (mán yú tuì huàn) – eel return and exchange – trả lại và đổi lươn |
1200 | 鳕鱼即食 (xuě yú jí shí) – ready-to-eat cod – cá tuyết sẵn ăn |
1201 | 海鲜海运 (hǎixiān hǎi yùn) – seafood sea freight – vận chuyển hải sản bằng đường biển |
1202 | 鳗鱼企业 (mán yú qǐ yè) – eel enterprise – doanh nghiệp lươn |
1203 | 鳕鱼进口 (xuě yú jìn kǒu) – cod import – nhập khẩu cá tuyết |
1204 | 海鲜配送 (hǎixiān pèi sòng) – seafood distribution – phân phối hải sản |
1205 | 鳗鱼食品安全 (mán yú shí pǐn ān quán) – eel food safety – an toàn thực phẩm lươn |
1206 | 海鲜清洗 (hǎixiān qīng xǐ) – seafood cleaning – rửa hải sản |
1207 | 鳗鱼种类 (mán yú zhǒng lèi) – eel species – loài lươn |
1208 | 鳕鱼冷藏 (xuě yú lěng cáng) – cod refrigeration – làm lạnh cá tuyết |
1209 | 鳗鱼油 (mán yú yóu) – eel oil – dầu lươn |
1210 | 海鲜市场 (hǎixiān shì chǎng) – seafood market – chợ hải sản |
1211 | 鳗鱼罐头 (mán yú guàn tóu) – eel canned products – sản phẩm lươn đóng hộp |
1212 | 鳕鱼鱿鱼 (xuě yú yóu yú) – cod and squid – cá tuyết và mực |
1213 | 海鲜包装材料 (hǎixiān bāo zhuāng cái liào) – seafood packaging materials – vật liệu đóng gói hải sản |
1214 | 鳗鱼保鲜 (mán yú bǎo xiān) – eel preservation – bảo quản lươn |
1215 | 鳕鱼餐饮 (xuě yú cān yǐn) – cod catering – dịch vụ ăn uống cá tuyết |
1216 | 海鲜配送系统 (hǎixiān pèi sòng xì tǒng) – seafood delivery system – hệ thống giao hàng hải sản |
1217 | 鳗鱼扩展 (mán yú kuò zhǎn) – eel expansion – mở rộng sản xuất lươn |
1218 | 鳗鱼种植 (mán yú zhǒng zhí) – eel farming – nuôi lươn |
1219 | 鳕鱼配送 (xuě yú pèi sòng) – cod distribution – phân phối cá tuyết |
1220 | 鳗鱼冷藏运输 (mán yú lěng cáng yùn shū) – eel refrigerated transport – vận chuyển lươn bảo quản lạnh |
1221 | 鳕鱼排 (xuě yú pái) – cod fillets – phi lê cá tuyết |
1222 | 海鲜火锅 (hǎixiān huǒ guō) – seafood hotpot – lẩu hải sản |
1223 | 鳗鱼鳍 (mán yú qí) – eel fins – vây lươn |
1224 | 鳕鱼食谱 (xuě yú shí pǔ) – cod recipes – công thức nấu cá tuyết |
1225 | 海鲜加工设备 (hǎixiān jiā gōng shè bèi) – seafood processing equipment – thiết bị chế biến hải sản |
1226 | 鳗鱼胶原蛋白 (mán yú jiāo yuán dàn bái) – eel collagen – collagen lươn |
1227 | 鳕鱼切割机 (xuě yú qiē gē jī) – cod cutting machine – máy cắt cá tuyết |
1228 | 海鲜保质期 (hǎixiān bǎo zhì qī) – seafood shelf life – thời gian bảo quản hải sản |
1229 | 鳗鱼供应商 (mán yú gōng yìng shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn |
1230 | 鳕鱼消费市场 (xuě yú xiāo fèi shì chǎng) – cod consumer market – thị trường tiêu thụ cá tuyết |
1231 | 海鲜产地 (hǎixiān chǎn dì) – seafood origin – nguồn gốc hải sản |
1232 | 鳗鱼收获 (mán yú shōu huò) – eel harvest – thu hoạch lươn |
1233 | 鳕鱼生产线 (xuě yú shēng chǎn xiàn) – cod production line – dây chuyền sản xuất cá tuyết |
1234 | 海鲜餐厅 (hǎixiān cān tīng) – seafood restaurant – nhà hàng hải sản |
1235 | 鳗鱼加工车间 (mán yú jiā gōng chē jiān) – eel processing workshop – xưởng chế biến lươn |
1236 | 鳕鱼干制 (xuě yú gān zhì) – cod drying – sấy cá tuyết |
1237 | 海鲜冷却 (hǎixiān lěng què) – seafood cooling – làm lạnh hải sản |
1238 | 鳗鱼油提取 (mán yú yóu tí qǔ) – eel oil extraction – chiết xuất dầu lươn |
1239 | 鳕鱼成品 (xuě yú chéng pǐn) – finished cod products – sản phẩm cá tuyết hoàn thiện |
1240 | 海鲜调味 (hǎixiān tiáo wèi) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
1241 | 鳗鱼冻品加工 (mán yú dòng pǐn jiā gōng) – eel frozen product processing – chế biến sản phẩm lươn đông lạnh |
1242 | 鳕鱼清洁 (xuě yú qīng jié) – cod cleaning – làm sạch cá tuyết |
1243 | 海鲜蒸汽加热 (hǎixiān zhēng qì jiā rè) – seafood steam heating – hấp hơi hải sản |
1244 | 鳗鱼全鱼加工 (mán yú quán yú jiā gōng) – whole eel processing – chế biến lươn nguyên con |
1245 | 鳕鱼油脂 (xuě yú yóu zhī) – cod fat – mỡ cá tuyết |
1246 | 海鲜供应链 (hǎixiān gōng yìng liàn) – seafood supply chain – chuỗi cung ứng hải sản |
1247 | 鳗鱼市场 (mán yú shì chǎng) – eel market – thị trường lươn |
1248 | 鳕鱼蛋白 (xuě yú dàn bái) – cod protein – protein cá tuyết |
1249 | 海鲜加热处理 (hǎixiān jiā rè chǔ lǐ) – seafood heat treatment – xử lý nhiệt hải sản |
1250 | 鳗鱼异养生物 (mán yú yì yǎng shēng wù) – eel heterotrophic organisms – sinh vật dị dưỡng lươn |
1251 | 海鲜煮熟 (hǎixiān zhǔ shú) – seafood cooking – nấu hải sản |
1252 | 鳗鱼调味 (mán yú tiáo wèi) – eel seasoning – gia vị lươn |
1253 | 鳕鱼去骨 (xuě yú qù gǔ) – cod deboning – lọc xương cá tuyết |
1254 | 海鲜加热设备 (hǎixiān jiā rè shè bèi) – seafood heating equipment – thiết bị làm nóng hải sản |
1255 | 鳗鱼清洗工艺 (mán yú qīng xǐ gōng yì) – eel cleaning process – quy trình làm sạch lươn |
1256 | 鳕鱼冻品包装 (xuě yú dòng pǐn bāo zhuāng) – cod frozen product packaging – đóng gói sản phẩm cá tuyết đông lạnh |
1257 | 海鲜风味 (hǎixiān fēng wèi) – seafood flavor – hương vị hải sản |
1258 | 鳗鱼产品线 (mán yú chǎn pǐn xiàn) – eel product line – dây chuyền sản phẩm lươn |
1259 | 鳕鱼冷冻库 (xuě yú lěng dòng kù) – cod freezer – kho đông lạnh cá tuyết |
1260 | 海鲜烹饪 (hǎixiān pēng rèn) – seafood cooking – chế biến hải sản |
1261 | 鳕鱼沙拉 (xuě yú shā lā) – cod salad – salad cá tuyết |
1262 | 鳗鱼养殖池 (mán yú yǎng zhí chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
1263 | 鳕鱼刺 (xuě yú cì) – cod spines – xương sống cá tuyết |
1264 | 海鲜餐桌 (hǎixiān cān zhuō) – seafood dining table – bàn ăn hải sản |
1265 | 鳗鱼切割机 (mán yú qiē gē jī) – eel cutting machine – máy cắt lươn |
1266 | 鳕鱼加工车间 (xuě yú jiā gōng chē jiān) – cod processing workshop – xưởng chế biến cá tuyết |
1267 | 海鲜加工技术 (hǎixiān jiā gōng jì shù) – seafood processing technology – công nghệ chế biến hải sản |
1268 | 鳗鱼炸制 (mán yú zhà zhì) – eel frying – chiên lươn |
1269 | 鳕鱼生鱼片 (xuě yú shēng yú piàn) – cod sashimi – sashimi cá tuyết |
1270 | 海鲜美食 (hǎixiān měi shí) – seafood delicacy – món ăn hải sản |
1271 | 鳗鱼去皮 (mán yú qù pí) – eel skinning – lột da lươn |
1272 | 鳕鱼鱼肉 (xuě yú yú ròu) – cod meat – thịt cá tuyết |
1273 | 海鲜油脂 (hǎixiān yóu zhī) – seafood oil – dầu hải sản |
1274 | 鳗鱼冷藏包装 (mán yú lěng cáng bāo zhuāng) – eel refrigerated packaging – đóng gói lươn bảo quản lạnh |
1275 | 鳕鱼储存 (xuě yú chǔ cún) – cod storage – lưu trữ cá tuyết |
1276 | 海鲜加工中心 (hǎixiān jiā gōng zhōng xīn) – seafood processing center – trung tâm chế biến hải sản |
1277 | 鳗鱼产品包装 (mán yú chǎn pǐn bāo zhuāng) – eel product packaging – đóng gói sản phẩm lươn |
1278 | 鳗鱼鲍鱼 (mán yú bào yú) – eel and abalone – lươn và trai |
1279 | 鳕鱼鱼皮 (xuě yú yú pí) – cod skin – da cá tuyết |
1280 | 海鲜餐盘 (hǎixiān cān pán) – seafood platter – đĩa hải sản |
1281 | 鳗鱼内脏 (mán yú nèi zàng) – eel internal organs – nội tạng lươn |
1282 | 鳕鱼食材 (xuě yú shí cái) – cod ingredients – nguyên liệu cá tuyết |
1283 | 鳗鱼刺身 (mán yú cì shēn) – eel sashimi – sashimi lươn |
1284 | 鳕鱼捞面 (xuě yú lāo miàn) – cod noodle soup – mì cá tuyết |
1285 | 海鲜泡菜 (hǎixiān pào cài) – seafood kimchi – kimchi hải sản |
1286 | 鳗鱼真空包装 (mán yú zhēn kōng bāo zhuāng) – eel vacuum packaging – đóng gói lươn chân không |
1287 | 鳕鱼液态产品 (xuě yú yè tài chǎn pǐn) – cod liquid products – sản phẩm lỏng từ cá tuyết |
1288 | 海鲜冷藏运输 (hǎixiān lěng cáng yùn shū) – seafood refrigerated transportation – vận chuyển hải sản bảo quản lạnh |
1289 | 鳗鱼清蒸 (mán yú qīng zhēng) – steamed eel – lươn hấp |
1290 | 鳕鱼冷冻处理 (xuě yú lěng dòng chǔ lǐ) – cod freezing treatment – xử lý đông lạnh cá tuyết |
1291 | 鳗鱼吃法 (mán yú chī fǎ) – eel eating methods – cách ăn lươn |
1292 | 鳕鱼扒 (xuě yú bā) – cod fillet grilling – nướng phi lê cá tuyết |
1293 | 海鲜丰富多样 (hǎixiān fēng fù duō yàng) – seafood variety – sự đa dạng hải sản |
1294 | 鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel spines – xương lươn |
1295 | 海鲜水产 (hǎixiān shuǐchǎn) – seafood products – sản phẩm hải sản |
1296 | 鳗鱼仓储 (mán yú cāngchǔ) – eel storage – kho bảo quản lươn |
1297 | 鳕鱼冷冻 (xuě yú lěng dòng) – cod freezing – đông lạnh cá tuyết |
1298 | 鳗鱼成熟度 (mán yú chéng shú dù) – eel maturity – độ chín của lươn |
1299 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicer – máy cắt cá tuyết |
1300 | 鳗鱼品种 (mán yú pǐn zhǒng) – eel variety – giống lươn |
1301 | 鳕鱼肉质 (xuě yú ròu zhì) – cod texture – kết cấu thịt cá tuyết |
1302 | 海鲜生鲜 (hǎixiān shēng xiān) – fresh seafood – hải sản tươi sống |
1303 | 鳕鱼过敏 (xuě yú guò mǐn) – cod allergy – dị ứng cá tuyết |
1304 | 海鲜质量控制 (hǎixiān zhì liàng kòng zhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản |
1305 | 鳗鱼淡水 (mán yú dàn shuǐ) – freshwater eel – lươn nước ngọt |
1306 | 鳕鱼冷藏库 (xuě yú lěng cáng kù) – cod cold storage – kho lạnh cá tuyết |
1307 | 海鲜销售 (hǎixiān xiāo shòu) – seafood sales – bán hải sản |
1308 | 鳗鱼采集 (mán yú cǎi jí) – eel harvesting – thu hoạch lươn |
1309 | 鳗鱼处理厂 (mán yú chǔ lǐ chǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn |
1310 | 鳕鱼冷冻包装 (xuě yú lěng dòng bāo zhuāng) – cod frozen packaging – đóng gói cá tuyết đông lạnh |
1311 | 海鲜包装厂 (hǎixiān bāo zhuāng chǎng) – seafood packaging factory – nhà máy đóng gói hải sản |
1312 | 鳗鱼熟制 (mán yú shú zhì) – eel cooking – chế biến lươn |
1313 | 鳕鱼放养 (xuě yú fàng yǎng) – cod farming – nuôi cá tuyết |
1314 | 鳕鱼采购 (xuě yú cǎi gòu) – cod procurement – mua sắm cá tuyết |
1315 | 海鲜清蒸 (hǎixiān qīng zhēng) – steamed seafood – hải sản hấp |
1316 | 鳗鱼卸货 (mán yú xiè huò) – eel unloading – dỡ hàng lươn |
1317 | 鳕鱼加工设备 (xuě yú jiā gōng shè bèi) – cod processing equipment – thiết bị chế biến cá tuyết |
1318 | 海鲜烹饪技巧 (hǎixiān pēng rèn jì qiǎo) – seafood cooking skills – kỹ năng chế biến hải sản |
1319 | 鳗鱼捕捞 (mán yú bǔ lāo) – eel fishing – câu lươn |
1320 | 鳕鱼海鲜 (xuě yú hǎixiān) – cod seafood – hải sản cá tuyết |
1321 | 海鲜店 (hǎixiān diàn) – seafood store – cửa hàng hải sản |
1322 | 鳗鱼调味品 (mán yú tiáo wèi pǐn) – eel seasoning – gia vị lươn |
1323 | 鳕鱼质量检查 (xuě yú zhì liàng jiǎn chá) – cod quality inspection – kiểm tra chất lượng cá tuyết |
1324 | 鳗鱼腌制 (mán yú yān zhì) – eel pickling – muối lươn |
1325 | 鳗鱼水族箱 (mán yú shuǐ zú xiāng) – eel aquarium – bể cá lươn |
1326 | 海鲜品质 (hǎixiān pǐn zhì) – seafood quality – chất lượng hải sản |
1327 | 鳗鱼繁殖 (mán yú fán zhí) – eel breeding – nhân giống lươn |
1328 | 鳕鱼海鲜餐 (xuě yú hǎixiān cān) – cod seafood meal – bữa ăn hải sản cá tuyết |
1329 | 鳗鱼特色菜 (mán yú tè sè cài) – eel specialty dish – món đặc sản lươn |
1330 | 海鲜处理 (hǎixiān chǔlǐ) – seafood processing – chế biến hải sản |
1331 | 鳗鱼处理设备 (mán yú chǔ lǐ shè bèi) – eel processing equipment – thiết bị chế biến lươn |
1332 | 鳕鱼清洗 (xuě yú qīng xǐ) – cod washing – rửa cá tuyết |
1333 | 鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod filleting – lọc cá tuyết |
1334 | 海鲜保鲜剂 (hǎixiān bǎo xiān jì) – seafood preservative – chất bảo quản hải sản |
1335 | 鳗鱼培育 (mán yú péi yù) – eel farming – nuôi lươn |
1336 | 鳕鱼调味料 (xuě yú tiáo wèi liào) – cod seasoning – gia vị cá tuyết |
1337 | 鳗鱼养殖场 (mán yú yǎng zhí chǎng) – eel farm – trại nuôi lươn |
1338 | 鳗鱼浸泡 (mán yú jìn pào) – eel soaking – ngâm lươn |
1339 | 鳕鱼运输 (xuě yú yùn shū) – cod transportation – vận chuyển cá tuyết |
1340 | 鳗鱼捕捞网 (mán yú bǔ lāo wǎng) – eel fishing net – lưới bắt lươn |
1341 | 海鲜真空包装 (hǎixiān zhēn kōng bāo zhuāng) – seafood vacuum packaging – đóng gói chân không hải sản |
1342 | 鳕鱼保存 (xuě yú bǎo cún) – cod preservation – bảo quản cá tuyết |
1343 | 鳕鱼切割 (xuě yú qiē gē) – cod cutting – cắt cá tuyết |
1344 | 鳗鱼冷藏 (mán yú lěng cáng) – eel cold storage – kho lạnh lươn |
1345 | 鳕鱼保鲜 (xuě yú bǎo xiān) – cod freshness – độ tươi cá tuyết |
1346 | 海鲜交易市场 (hǎixiān jiāo yì shì chǎng) – seafood trading market – chợ giao dịch hải sản |
1347 | 鳗鱼运输车 (mán yú yùn shū chē) – eel transport truck – xe tải vận chuyển lươn |
1348 | 海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùn shū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển hải sản chuỗi lạnh |
1349 | 鳗鱼剖腹 (mán yú pōu fù) – eel gutting – mổ bụng lươn |
1350 | 海鲜库存 (hǎixiān kù cún) – seafood inventory – tồn kho hải sản |
1351 | 鳗鱼养殖技术 (mán yú yǎng zhí jì shù) – eel farming technology – công nghệ nuôi lươn |
1352 | 鳕鱼冷冻库 (xuě yú lěng dòng kù) – cod freezing storage – kho đông lạnh cá tuyết |
1353 | 海鲜品质检查 (hǎixiān pǐn zhì jiǎn chá) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản |
1354 | 鳗鱼冷链管理 (mán yú lěng liàn guǎn lǐ) – eel cold chain management – quản lý chuỗi lạnh lươn |
1355 | 鳕鱼分级 (xuě yú fēn jí) – cod grading – phân loại cá tuyết |
1356 | 鳕鱼质量检查员 (xuě yú zhì liàng jiǎn chá yuán) – cod quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng cá tuyết |
1357 | 海鲜市场需求 (hǎixiān shì chǎng xū qiú) – seafood market demand – nhu cầu thị trường hải sản |
1358 | 鳗鱼蛋白质 (mán yú dàn bái zhì) – eel protein – protein lươn |
1359 | 鳕鱼出口 (xuě yú chū kǒu) – cod export – xuất khẩu cá tuyết |
1360 | 海鲜库存管理 (hǎixiān kù cún guǎn lǐ) – seafood inventory management – quản lý tồn kho hải sản |
1361 | 鳗鱼调味加工 (mán yú tiáo wèi jiā gōng) – eel seasoning processing – chế biến gia vị lươn |
1362 | 鳕鱼饲料 (xuě yú sì liào) – cod feed – thức ăn cho cá tuyết |
1363 | 海鲜销售策略 (hǎixiān xiāo shòu cè lüè) – seafood sales strategy – chiến lược bán hàng hải sản |
1364 | 鳕鱼供应商 (xuě yú gōng yìng shāng) – cod supplier – nhà cung cấp cá tuyết |
1365 | 海鲜加工工艺 (hǎixiān jiā gōng gōng yì) – seafood processing technology – công nghệ chế biến hải sản |
1366 | 鳗鱼生长周期 (mán yú shēng zhǎng zhōu qī) – eel growth cycle – chu kỳ phát triển của lươn |
1367 | 鳕鱼生产工艺 (xuě yú shēng chǎn gōng yì) – cod production process – quy trình sản xuất cá tuyết |
1368 | 海鲜生鲜 (hǎixiān shēng xiān) – fresh seafood – hải sản tươi |
1369 | 鳕鱼虾仁 (xuě yú xiā rén) – cod shrimp – cá tuyết và tôm |
1370 | 鳗鱼冷冻 (mán yú lěng dòng) – eel freezing – đông lạnh lươn |
1371 | 鳕鱼制造商 (xuě yú zhì zào shāng) – cod manufacturer – nhà sản xuất cá tuyết |
1372 | 鳗鱼排 (mán yú pái) – eel fillet – phi lê lươn |
1373 | 鳕鱼脱骨 (xuě yú tuō gǔ) – cod deboning – lọc xương cá tuyết |
1374 | 海鲜筛选 (hǎixiān shāi xuǎn) – seafood screening – sàng lọc hải sản |
1375 | 鳗鱼整形 (mán yú zhěng xíng) – eel shaping – tạo hình lươn |
1376 | 鳕鱼鲜度 (xuě yú xiān dù) – cod freshness – độ tươi cá tuyết |
1377 | 鳗鱼杀菌 (mán yú shā jùn) – eel sterilization – tiệt trùng lươn |
1378 | 鳕鱼包装机 (xuě yú bāo zhuāng jī) – cod packaging machine – máy đóng gói cá tuyết |
1379 | 海鲜储藏 (hǎixiān chǔ cáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
1380 | 鳗鱼精加工 (mán yú jīng jiā gōng) – eel fine processing – chế biến tinh lươn |
1381 | 鳕鱼清洗工艺 (xuě yú qīng xǐ gōng yì) – cod cleaning process – quy trình làm sạch cá tuyết |
1382 | 鳗鱼脱皮 (mán yú tuō pí) – eel skinning – lột da lươn |
1383 | 鳕鱼鱼鳞去除 (xuě yú yú lín qù chú) – cod scale removal – loại bỏ vảy cá tuyết |
1384 | 海鲜冷冻技术 (hǎixiān lěng dòng jì shù) – seafood freezing technology – công nghệ đông lạnh hải sản |
1385 | 鳗鱼鲜度检查 (mán yú xiān dù jiǎn chá) – eel freshness check – kiểm tra độ tươi của lươn |
1386 | 鳕鱼头部去除 (xuě yú tóu bù qù chú) – cod head removal – loại bỏ đầu cá tuyết |
1387 | 海鲜调味处理 (hǎixiān tiáo wèi chǔ lǐ) – seafood seasoning treatment – xử lý gia vị hải sản |
1388 | 鳗鱼包装线 (mán yú bāo zhuāng xiàn) – eel packaging line – dây chuyền đóng gói lươn |
1389 | 鳕鱼细分市场 (xuě yú xì fēn shì chǎng) – cod niche market – thị trường ngách cá tuyết |
1390 | 海鲜保鲜储存 (hǎixiān bǎo xiān chǔ cún) – seafood freshness storage – lưu trữ bảo quản độ tươi hải sản |
1391 | 鳗鱼即食产品 (mán yú jí shí chǎn pǐn) – ready-to-eat eel products – sản phẩm lươn ăn liền |
1392 | 鳕鱼营养分析 (xuě yú yíng yǎng fēn xī) – cod nutritional analysis – phân tích dinh dưỡng cá tuyết |
1393 | 海鲜生产车间 (hǎixiān shēng chǎn chē jiān) – seafood production workshop – xưởng sản xuất hải sản |
1394 | 鳗鱼加工工艺流程 (mán yú jiā gōng gōng yì liú chéng) – eel processing workflow – quy trình chế biến lươn |
1395 | 鳕鱼量化检查 (xuě yú liàng huà jiǎn chá) – cod quantitative inspection – kiểm tra định lượng cá tuyết |
1396 | 海鲜供应链管理 (hǎixiān gōng yìng liàn guǎn lǐ) – seafood supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng hải sản |
1397 | 鳗鱼分割 (mán yú fēn gē) – eel splitting – chia lươn |
1398 | 鳕鱼油提取 (xuě yú yóu tí qǔ) – cod oil extraction – chiết xuất dầu cá tuyết |
1399 | 海鲜销售渠道 (hǎixiān xiāo shòu qú dào) – seafood sales channel – kênh bán hải sản |
1400 | 鳕鱼加工质量控制 (xuě yú jiā gōng zhì liàng kòng zhì) – cod processing quality control – kiểm soát chất lượng chế biến cá tuyết |
1401 | 海鲜食品安全 (hǎixiān shí pǐn ān quán) – seafood food safety – an toàn thực phẩm hải sản |
1402 | 鳗鱼脱水 (mán yú tuō shuǐ) – eel dehydration – dehydrate lươn |
1403 | 鳕鱼产品开发 (xuě yú chǎn pǐn kāi fā) – cod product development – phát triển sản phẩm cá tuyết |
1404 | 海鲜外贸出口 (hǎixiān wài mào chū kǒu) – seafood foreign trade export – xuất khẩu hải sản ngoại thương |
1405 | 鳗鱼市场趋势 (mán yú shì chǎng qū shì) – eel market trend – xu hướng thị trường lươn |
1406 | 鳕鱼食品检测 (xuě yú shí pǐn jiǎn cè) – cod food inspection – kiểm tra thực phẩm cá tuyết |
1407 | 海鲜全自动化生产 (hǎixiān quán zì dòng huà shēng chǎn) – seafood fully automated production – sản xuất hải sản hoàn toàn tự động |
1408 | 鳗鱼肥育 (mán yú féi yù) – eel fattening – vỗ béo lươn |
1409 | 鳕鱼冷冻保存 (xuě yú lěng dòng bǎo cún) – cod frozen storage – bảo quản cá tuyết đông lạnh |
1410 | 海鲜加工过程 (hǎixiān jiā gōng guò chéng) – seafood processing process – quá trình chế biến hải sản |
1411 | 鳗鱼深加工 (mán yú shēn jiā gōng) – eel deep processing – chế biến sâu lươn |
1412 | 鳕鱼调味加工 (xuě yú tiáo wèi jiā gōng) – cod seasoning processing – chế biến gia vị cá tuyết |
1413 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiā gōng chǎng) – seafood processing factory – nhà máy chế biến hải sản |
1414 | 鳗鱼冷冻库 (mán yú lěng dòng kù) – eel freezer – kho đông lươn |
1415 | 鳕鱼表面处理 (xuě yú biǎo miàn chǔ lǐ) – cod surface treatment – xử lý bề mặt cá tuyết |
1416 | 海鲜鱼肉提取 (hǎixiān yú ròu tí qǔ) – seafood meat extraction – chiết xuất thịt hải sản |
1417 | 鳗鱼皮加工 (mán yú pí jiā gōng) – eel skin processing – chế biến da lươn |
1418 | 鳕鱼深海捕捞 (xuě yú shēn hǎi bǔ lāo) – cod deep-sea fishing – đánh bắt cá tuyết ở biển sâu |
1419 | 海鲜收购 (hǎixiān shōu gòu) – seafood procurement – thu mua hải sản |
1420 | 鳗鱼冷藏运输 (mán yú lěng cáng yùn shū) – eel cold storage transportation – vận chuyển lươn lạnh |
1421 | 鳕鱼加工厂设备 (xuě yú jiā gōng chǎng shè bèi) – cod processing factory equipment – thiết bị nhà máy chế biến cá tuyết |
1422 | 鳗鱼包装材料 (mán yú bāo zhuāng cái liào) – eel packaging materials – vật liệu đóng gói lươn |
1423 | 海鲜质量管理 (hǎixiān zhì liàng guǎn lǐ) – seafood quality management – quản lý chất lượng hải sản |
1424 | 鳗鱼市场需求 (mán yú shì chǎng xū qiú) – eel market demand – nhu cầu thị trường lươn |
1425 | 鳕鱼日常检查 (xuě yú rì cháng jiǎn chá) – cod daily inspection – kiểm tra hàng ngày cá tuyết |
1426 | 海鲜电商平台 (hǎixiān diàn shāng píng tái) – seafood e-commerce platform – nền tảng thương mại điện tử hải sản |
1427 | 鳗鱼可追溯性 (mán yú kě zhuī sù xìng) – eel traceability – khả năng truy xuất nguồn gốc lươn |
1428 | 鳕鱼卸货区 (xuě yú xiè huò qū) – cod unloading area – khu vực dỡ hàng cá tuyết |
1429 | 海鲜加工线 (hǎixiān jiā gōng xiàn) – seafood processing line – dây chuyền chế biến hải sản |
1430 | 鳗鱼配送 (mán yú pèi sòng) – eel delivery – giao hàng lươn |
1431 | 鳕鱼养殖 (xuě yú yǎng zhí) – cod farming – nuôi trồng cá tuyết |
1432 | 海鲜冷冻装置 (hǎixiān lěng dòng zhuāng zhì) – seafood freezing device – thiết bị đông lạnh hải sản |
1433 | 鳕鱼流水线 (xuě yú liú shuǐ xiàn) – cod assembly line – dây chuyền sản xuất cá tuyết |
1434 | 海鲜保鲜技术 (hǎixiān bǎo xiān jì shù) – seafood preservation technology – công nghệ bảo quản hải sản |
1435 | 鳗鱼清理 (mán yú qīng lǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn |
1436 | 鳕鱼加工流水线 (xuě yú jiā gōng liú shuǐ xiàn) – cod processing assembly line – dây chuyền chế biến cá tuyết |
1437 | 海鲜深加工设备 (hǎixiān shēn jiā gōng shè bèi) – seafood deep processing equipment – thiết bị chế biến sâu hải sản |
1438 | 鳗鱼鳞片去除 (mán yú lín piàn qù chú) – eel scale removal – loại bỏ vảy lươn |
1439 | 鳕鱼翻烤 (xuě yú fān kǎo) – cod grilling – nướng cá tuyết |
1440 | 海鲜加工厂车间 (hǎixiān jiā gōng chǎng chē jiān) – seafood processing factory workshop – xưởng chế biến hải sản |
1441 | 鳗鱼分割机 (mán yú fēn gē jī) – eel splitter machine – máy cắt lươn |
1442 | 鳕鱼制品 (xuě yú zhì pǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết |
1443 | 海鲜原料采购 (hǎixiān yuán liào cǎi gòu) – seafood raw material procurement – thu mua nguyên liệu hải sản |
1444 | 鳗鱼去皮机 (mán yú qù pí jī) – eel skinning machine – máy lột da lươn |
1445 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicing machine – máy cắt lát cá tuyết |
1446 | 海鲜生产线控制 (hǎixiān shēng chǎn xiàn kòng zhì) – seafood production line control – kiểm soát dây chuyền sản xuất hải sản |
1447 | 鳗鱼收集 (mán yú shōu jí) – eel collection – thu gom lươn |
1448 | 鳕鱼生产计划 (xuě yú shēng chǎn jì huà) – cod production plan – kế hoạch sản xuất cá tuyết |
1449 | 海鲜自动包装 (hǎixiān zì dòng bāo zhuāng) – seafood automatic packaging – đóng gói hải sản tự động |
1450 | 鳗鱼量产 (mán yú liàng chǎn) – eel mass production – sản xuất hàng loạt lươn |
1451 | 鳕鱼加热设备 (xuě yú jiā rè shè bèi) – cod heating equipment – thiết bị gia nhiệt cá tuyết |
1452 | 海鲜包装工艺 (hǎixiān bāo zhuāng gōng yì) – seafood packaging process – quy trình đóng gói hải sản |
1453 | 鳗鱼食品加工 (mán yú shí pǐn jiā gōng) – eel food processing – chế biến thực phẩm lươn |
1454 | 鳕鱼冷冻设备 (xuě yú lěng dòng shè bèi) – cod freezing equipment – thiết bị đông lạnh cá tuyết |
1455 | 海鲜风干 (hǎixiān fēng gān) – seafood air drying – sấy khô hải sản |
1456 | 鳗鱼切块 (mán yú qiē kuài) – eel chunking – cắt khối lươn |
1457 | 鳕鱼保质期 (xuě yú bǎo zhì qī) – cod shelf life – hạn sử dụng cá tuyết |
1458 | 海鲜冻干 (hǎixiān dòng gān) – seafood freeze-drying – đông khô hải sản |
1459 | 鳗鱼包装设计 (mán yú bāo zhuāng shè jì) – eel packaging design – thiết kế bao bì lươn |
1460 | 海鲜原料采购单 (hǎixiān yuán liào cǎi gòu dān) – seafood raw material purchase order – đơn đặt hàng nguyên liệu hải sản |
1461 | 鳗鱼冷链物流 (mán yú lěng liàn wù liú) – eel cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh lươn |
1462 | 鳕鱼盐渍 (xuě yú yán zì) – cod salting – muối cá tuyết |
1463 | 海鲜质量检查 (hǎixiān zhì liàng jiǎn chá) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản |
1464 | 鳗鱼冻肉 (mán yú dòng ròu) – eel frozen meat – thịt lươn đông lạnh |
1465 | 鳕鱼冷却 (xuě yú lěng què) – cod cooling – làm lạnh cá tuyết |
1466 | 海鲜清洗区 (hǎixiān qīng xǐ qū) – seafood cleaning area – khu vực làm sạch hải sản |
1467 | 鳕鱼煮制 (xuě yú zhǔ zhì) – cod boiling – nấu cá tuyết |
1468 | 海鲜蒸煮 (hǎixiān zhēng zhǔ) – seafood steaming – hấp hải sản |
1469 | 鳗鱼晒干 (mán yú shài gān) – eel sun-drying – phơi khô lươn |
1470 | 鳕鱼蒸煮设备 (xuě yú zhēng zhǔ shè bèi) – cod steaming equipment – thiết bị hấp cá tuyết |
1471 | 鳗鱼水产市场 (mán yú shuǐ chǎn shì chǎng) – eel seafood market – thị trường thủy sản lươn |
1472 | 鳕鱼脱水 (xuě yú tuō shuǐ) – cod dehydration – tách nước cá tuyết |
1473 | 鳗鱼分拣 (mán yú fēn jiǎn) – eel sorting – phân loại lươn |
1474 | 鳕鱼浸泡 (xuě yú jìn pào) – cod soaking – ngâm cá tuyết |
1475 | 海鲜成品检验 (hǎixiān chéng pǐn jiǎn yàn) – seafood finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản hoàn thiện |
1476 | 鳗鱼冷藏运输车 (mán yú lěng cáng yùn shū chē) – eel refrigerated transport vehicle – xe vận chuyển đông lạnh lươn |
1477 | 鳕鱼急速冷冻 (xuě yú jí sù lěng dòng) – cod quick freezing – đông lạnh nhanh cá tuyết |
1478 | 海鲜分割 (hǎixiān fēn gē) – seafood splitting – phân chia hải sản |
1479 | 鳗鱼保鲜包装 (mán yú bǎo xiān bāo zhuāng) – eel preservation packaging – bao bì bảo quản lươn |
1480 | 鳕鱼清洁工艺 (xuě yú qīng jié gōng yì) – cod cleaning process – quy trình làm sạch cá tuyết |
1481 | 海鲜销路 (hǎixiān xiāo lù) – seafood sales channel – kênh bán hải sản |
1482 | 鳗鱼切片机操作 (mán yú qiē piàn jī cāo zuò) – eel slicer operation – vận hành máy cắt lươn |
1483 | 鳕鱼包装设计方案 (xuě yú bāo zhuāng shè jì fāng àn) – cod packaging design plan – kế hoạch thiết kế bao bì cá tuyết |
1484 | 海鲜防腐处理 (hǎixiān fáng fǔ chǔ lǐ) – seafood preservation treatment – xử lý bảo quản hải sản |
1485 | 鳗鱼运输冷链管理 (mán yú yùn shū lěng liàn guǎn lǐ) – eel cold chain transport management – quản lý vận chuyển chuỗi lạnh lươn |
1486 | 鳕鱼冷藏库温度 (xuě yú lěng cáng kù wēn dù) – cod cold storage temperature – nhiệt độ kho lạnh cá tuyết |
1487 | 海鲜价格波动 (hǎixiān jià gé bō dòng) – seafood price fluctuation – biến động giá hải sản |
1488 | 海鲜包装线 (hǎixiān bāo zhuāng xiàn) – seafood packaging line – dây chuyền đóng gói hải sản |
1489 | 海鲜冷冻加工 (hǎixiān lěng dòng jiā gōng) – seafood frozen processing – chế biến hải sản đông lạnh |
1490 | 鳗鱼收集区域 (mán yú shōu jí qū yù) – eel collection area – khu vực thu gom lươn |
1491 | 鳕鱼冻干机 (xuě yú dòng gān jī) – cod freeze-drying machine – máy đông khô cá tuyết |
1492 | 海鲜质量跟踪 (hǎixiān zhì liàng gēn zōng) – seafood quality tracking – theo dõi chất lượng hải sản |
1493 | 鳗鱼盐腌 (mán yú yán yān) – eel salting – ướp muối lươn |
1494 | 鳕鱼冷却过程 (xuě yú lěng què guò chéng) – cod cooling process – quy trình làm lạnh cá tuyết |
1495 | 海鲜卫生标准 (hǎixiān wèi shēng biāo zhǔn) – seafood hygiene standards – tiêu chuẩn vệ sinh hải sản |
1496 | 鳗鱼控制温度 (mán yú kòng zhì wēn dù) – eel temperature control – kiểm soát nhiệt độ lươn |
1497 | 鳕鱼酱油浸泡 (xuě yú jiàng yóu jìn pào) – cod soy sauce soaking – ngâm cá tuyết với xì dầu |
1498 | 海鲜封装 (hǎixiān fēng zhuāng) – seafood sealing – đóng gói hải sản |
1499 | 鳗鱼清洗流程 (mán yú qīng xǐ liú chéng) – eel cleaning process – quy trình làm sạch lươn |
1500 | 鳕鱼保存包装 (xuě yú bǎo cún bāo zhuāng) – cod preservation packaging – bao bì bảo quản cá tuyết |
1501 | 海鲜加工车间布局 (hǎixiān jiā gōng chē jiān bù jú) – seafood processing workshop layout – bố trí xưởng chế biến hải sản |
1502 | 鳗鱼冻库 (mán yú dòng kù) – eel freezing warehouse – kho đông lạnh lươn |
1503 | 海鲜水族馆 (hǎixiān shuǐ zú guǎn) – seafood aquarium – thủy cung hải sản |
1504 | 鳗鱼托盘 (mán yú tuō pán) – eel tray – khay lươn |
1505 | 鳕鱼解冻 (xuě yú jiě dòng) – cod thawing – rã đông cá tuyết |
1506 | 海鲜烘干机 (hǎixiān hōng gān jī) – seafood drying machine – máy sấy hải sản |
1507 | 鳗鱼养殖池塘 (mán yú yǎng zhí chí táng) – eel breeding pond – ao nuôi lươn |
1508 | 鳕鱼包装盒 (xuě yú bāo zhuāng hé) – cod packaging box – hộp đóng gói cá tuyết |
1509 | 海鲜灭菌 (hǎixiān miè jūn) – seafood sterilization – khử trùng hải sản |
1510 | 鳗鱼标志 (mán yú biāo zhì) – eel label – nhãn hiệu lươn |
1511 | 鳕鱼口感 (xuě yú kǒu gǎn) – cod taste – hương vị cá tuyết |
1512 | 海鲜商标 (hǎixiān shāng biāo) – seafood trademark – nhãn hiệu hải sản |
1513 | 鳗鱼卫生标准 (mán yú wèi shēng biāo zhǔn) – eel hygiene standards – tiêu chuẩn vệ sinh lươn |
1514 | 鳕鱼脱壳 (xuě yú tuō ké) – cod de-shelling – bóc vỏ cá tuyết |
1515 | 鳕鱼冷链系统 (xuě yú lěng liàn xì tǒng) – cod cold chain system – hệ thống chuỗi lạnh cá tuyết |
1516 | 鳗鱼设备 (mán yú shè bèi) – eel equipment – thiết bị chế biến lươn |
1517 | 鳕鱼清洗设备 (xuě yú qīng xǐ shè bèi) – cod cleaning equipment – thiết bị làm sạch cá tuyết |
1518 | 海鲜出口市场 (hǎixiān chū kǒu shì chǎng) – seafood export market – thị trường xuất khẩu hải sản |
1519 | 鳗鱼切割工艺 (mán yú qiē gē gōng yì) – eel cutting process – quy trình cắt lươn |
1520 | 鳕鱼质量监控 (xuě yú zhì liàng jiān kòng) – cod quality monitoring – giám sát chất lượng cá tuyết |
1521 | 海鲜原材料采购 (hǎixiān yuán liào cǎi gòu) – seafood raw material procurement – mua sắm nguyên liệu hải sản |
1522 | 鳗鱼深加工 (mán yú shēn jiā gōng) – deep processing of eel – chế biến sâu lươn |
1523 | 鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canned food – cá tuyết đóng hộp |
1524 | 海鲜营养成分 (hǎixiān yíng yǎng chéng fèn) – seafood nutritional components – thành phần dinh dưỡng hải sản |
1525 | 鳕鱼分割机 (xuě yú fēn gē jī) – cod splitting machine – máy phân chia cá tuyết |
1526 | 海鲜快速冷却 (hǎixiān kuài sù lěng què) – seafood rapid cooling – làm lạnh nhanh hải sản |
1527 | 鳗鱼库存管理 (mán yú kù cún guǎn lǐ) – eel inventory management – quản lý kho lươn |
1528 | 鳕鱼深海捕捞 (xuě yú shēn hǎi bǔ lāo) – cod deep-sea fishing – đánh bắt cá tuyết biển sâu |
1529 | 海鲜加工车间 (hǎixiān jiā gōng chē jiān) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản |
1530 | 鳗鱼销售 (mán yú xiāo shòu) – eel sales – bán lươn |
1531 | 鳕鱼市场需求 (xuě yú shì chǎng xū qiú) – cod market demand – nhu cầu thị trường cá tuyết |
1532 | 海鲜产品目录 (hǎixiān chǎn pǐn mù lù) – seafood product catalog – danh mục sản phẩm hải sản |
1533 | 鳗鱼包装生产线 (mán yú bāo zhuāng shēng chǎn xiàn) – eel packaging production line – dây chuyền sản xuất bao bì lươn |
1534 | 鳕鱼冷冻库 (xuě yú lěng dòng kù) – cod freezing warehouse – kho đông lạnh cá tuyết |
1535 | 海鲜销售渠道 (hǎixiān xiāo shòu qú dào) – seafood sales channel – kênh bán hàng hải sản |
1536 | 鳕鱼提取 (xuě yú tí qǔ) – cod extraction – chiết xuất cá tuyết |
1537 | 海鲜清洗池 (hǎixiān qīng xǐ chí) – seafood cleaning pool – bể làm sạch hải sản |
1538 | 鳗鱼配方 (mán yú pèi fāng) – eel formula – công thức lươn |
1539 | 鳕鱼水温 (xuě yú shuǐ wēn) – cod water temperature – nhiệt độ nước cá tuyết |
1540 | 鳗鱼废物处理 (mán yú fèi wù chǔ lǐ) – eel waste treatment – xử lý chất thải lươn |
1541 | 鳕鱼产品包装 (xuě yú chǎn pǐn bāo zhuāng) – cod product packaging – bao bì sản phẩm cá tuyết |
1542 | 海鲜分销 (hǎixiān fēn xiāo) – seafood distribution – phân phối hải sản |
1543 | 鳗鱼人工养殖 (mán yú rén gōng yǎng zhí) – eel artificial breeding – nuôi lươn nhân tạo |
1544 | 鳕鱼展示柜 (xuě yú zhǎn shì guì) – cod display case – tủ trưng bày cá tuyết |
1545 | 海鲜冷冻设备 (hǎixiān lěng dòng shè bèi) – seafood freezing equipment – thiết bị đông lạnh hải sản |
1546 | 鳗鱼饲料 (mán yú sì liào) – eel feed – thức ăn cho lươn |
1547 | 鳗鱼捕捞 (mán yú bǔ lāo) – eel fishing – đánh bắt lươn |
1548 | 鳕鱼调味 (xuě yú tiáo wèi) – cod seasoning – nêm gia vị cá tuyết |
1549 | 海鲜运输 (hǎixiān yùn shū) – seafood transportation – vận chuyển hải sản |
1550 | 鳗鱼修整 (mán yú xiū zhěng) – eel trimming – sửa chữa lươn |
1551 | 鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod slicing – cắt lát cá tuyết |
1552 | 海鲜处理设备 (hǎixiān chǔ lǐ shè bèi) – seafood processing equipment – thiết bị chế biến hải sản |
1553 | 鳗鱼控制系统 (mán yú kòng zhì xì tǒng) – eel control system – hệ thống kiểm soát lươn |
1554 | 鳕鱼标识 (xuě yú biāo shí) – cod labeling – nhãn mác cá tuyết |
1555 | 海鲜质量检验 (hǎixiān zhì liàng jiǎn yàn) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản |
1556 | 鳕鱼速冻 (xuě yú sù dòng) – cod quick freezing – đông lạnh nhanh cá tuyết |
1557 | 海鲜温控 (hǎixiān wēn kòng) – seafood temperature control – kiểm soát nhiệt độ hải sản |
1558 | 鳗鱼风味 (mán yú fēng wèi) – eel flavor – hương vị lươn |
1559 | 鳕鱼养殖技术 (xuě yú yǎng zhí jì shù) – cod farming technology – công nghệ nuôi cá tuyết |
1560 | 海鲜冷藏车 (hǎixiān lěng cáng chē) – seafood refrigerated truck – xe tải lạnh hải sản |
1561 | 鳗鱼水质控制 (mán yú shuǐ zhì kòng zhì) – eel water quality control – kiểm soát chất lượng nước lươn |
1562 | 海鲜加工流程 (hǎixiān jiā gōng liú chéng) – seafood processing flow – quy trình chế biến hải sản |
1563 | 海鲜捕捞船 (hǎixiān bǔ lāo chuán) – seafood fishing vessel – tàu đánh bắt hải sản |
1564 | 鳗鱼剖开 (mán yú pōu kāi) – eel gutting – moi lươn |
1565 | 鳕鱼冷却 (xuě yú lěng què) – cod cooling – làm mát cá tuyết |
1566 | 海鲜深加工厂 (hǎixiān shēn jiā gōng chǎng) – seafood deep processing plant – nhà máy chế biến sâu hải sản |
1567 | 鳗鱼干燥 (mán yú gān zào) – eel drying – sấy lươn |
1568 | 鳕鱼洗涤 (xuě yú xǐ dí) – cod washing – rửa cá tuyết |
1569 | 海鲜进口 (hǎixiān jìn kǒu) – seafood import – nhập khẩu hải sản |
1570 | 鳗鱼保护 (mán yú bǎo hù) – eel preservation – bảo quản lươn |
1571 | 海鲜市场推广 (hǎixiān shì chǎng tuī guǎng) – seafood market promotion – quảng bá thị trường hải sản |
1572 | 鳗鱼出货 (mán yú chū huò) – eel shipment – giao hàng lươn |
1573 | 鳕鱼防腐 (xuě yú fáng fǔ) – cod preservation – bảo quản cá tuyết |
1574 | 海鲜配料 (hǎixiān pèi liào) – seafood ingredients – thành phần hải sản |
1575 | 鳗鱼加工技术 (mán yú jiā gōng jì shù) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn |
1576 | 鳗鱼销售网络 (mán yú xiāo shòu wǎng luò) – eel sales network – mạng lưới bán lươn |
1577 | 鳕鱼蒸煮 (xuě yú zhēng zhǔ) – cod steaming – hấp cá tuyết |
1578 | 海鲜自动化 (hǎixiān zì dòng huà) – seafood automation – tự động hóa hải sản |
1579 | 鳗鱼水质检测 (mán yú shuǐ zhì jiǎn cè) – eel water quality testing – kiểm tra chất lượng nước lươn |
1580 | 鳕鱼解冻室 (xuě yú jiě dòng shì) – cod thawing room – phòng rã đông cá tuyết |
1581 | 鳗鱼切割工序 (mán yú qiē gē gōng xù) – eel cutting procedure – quy trình cắt lươn |
1582 | 鳗鱼加工厂 (mán yú jiā gōng chǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn |
1583 | 鳗鱼腌制 (mán yú yān zhì) – eel marination – ướp lươn |
1584 | 鳕鱼炖煮 (xuě yú dùn zhǔ) – cod stewing – hầm cá tuyết |
1585 | 海鲜冷却设施 (hǎixiān lěng què shè shī) – seafood cooling facilities – cơ sở làm mát hải sản |
1586 | 鳗鱼捕捞船 (mán yú bǔ lāo chuán) – eel fishing boat – thuyền đánh bắt lươn |
1587 | 鳕鱼运输系统 (xuě yú yùn shū xì tǒng) – cod transportation system – hệ thống vận chuyển cá tuyết |
1588 | 鳗鱼清洗设备 (mán yú qīng xǐ shè bèi) – eel cleaning equipment – thiết bị làm sạch lươn |
1589 | 鳕鱼包装线 (xuě yú bāo zhuāng xiàn) – cod packaging line – dây chuyền đóng gói cá tuyết |
1590 | 海鲜保存方法 (hǎixiān bǎo cún fāng fǎ) – seafood preservation method – phương pháp bảo quản hải sản |
1591 | 鳗鱼深海养殖 (mán yú shēn hǎi yǎng zhí) – deep-sea eel farming – nuôi lươn biển sâu |
1592 | 海鲜包装材料 (hǎixiān bāo zhuāng cái liào) – seafood packaging material – vật liệu đóng gói hải sản |
1593 | 鳗鱼皮革 (mán yú pí gé) – eel leather – da lươn |
1594 | 鳕鱼冰冻仓库 (xuě yú bīng dòng cāng kù) – cod frozen warehouse – kho đông lạnh cá tuyết |
1595 | 海鲜消毒 (hǎixiān xiāo dú) – seafood disinfection – khử trùng hải sản |
1596 | 鳗鱼加工机 (mán yú jiā gōng jī) – eel processing machine – máy chế biến lươn |
1597 | 鳕鱼生产车间 (xuě yú shēng chǎn chē jiān) – cod production workshop – xưởng sản xuất cá tuyết |
1598 | 海鲜清洁标准 (hǎixiān qīng jié biāo zhǔn) – seafood cleaning standard – tiêu chuẩn làm sạch hải sản |
1599 | 鳗鱼钓捕 (mán yú diào bǔ) – eel fishing – câu lươn |
1600 | 鳕鱼剖片 (xuě yú pōu piàn) – cod filleting – lọc xương cá tuyết |
1601 | 鳗鱼去头 (mán yú qù tóu) – eel head removal – loại bỏ đầu lươn |
1602 | 鳕鱼销售渠道 (xuě yú xiāo shòu qú dào) – cod sales channel – kênh bán cá tuyết |
1603 | 海鲜分装 (hǎixiān fēn zhuāng) – seafood repackaging – đóng gói lại hải sản |
1604 | 鳕鱼气调包装 (xuě yú qì tiáo bāo zhuāng) – cod modified atmosphere packaging – đóng gói khí điều chỉnh cá tuyết |
1605 | 海鲜检测实验室 (hǎixiān jiǎn cè shí yàn shì) – seafood testing laboratory – phòng thí nghiệm kiểm tra hải sản |
1606 | 鳗鱼流水线 (mán yú liú shuǐ xiàn) – eel assembly line – dây chuyền sản xuất lươn |
1607 | 鳕鱼包装工人 (xuě yú bāo zhuāng gōng rén) – cod packer – công nhân đóng gói cá tuyết |
1608 | 海鲜冰箱 (hǎixiān bīng xiāng) – seafood refrigerator – tủ lạnh hải sản |
1609 | 鳗鱼捕捞网 (mán yú bǔ lāo wǎng) – eel fishing net – lưới đánh bắt lươn |
1610 | 鳕鱼成品 (xuě yú chéng pǐn) – cod finished product – sản phẩm hoàn thiện cá tuyết |
1611 | 鳗鱼卤制 (mán yú lǔ zhì) – eel pickling – muối lươn |
1612 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicer – máy cắt lát cá tuyết |
1613 | 海鲜产品销售 (hǎixiān chǎn pǐn xiāo shòu) – seafood product sales – bán sản phẩm hải sản |
1614 | 鳗鱼生长周期 (mán yú shēng zhǎng zhōu qī) – eel growth cycle – chu kỳ tăng trưởng lươn |
1615 | 鳕鱼产品展示 (xuě yú chǎn pǐn zhǎn shì) – cod product display – trưng bày sản phẩm cá tuyết |
1616 | 海鲜无害化处理 (hǎixiān wú hài huà chǔ lǐ) – seafood harmless processing – chế biến hải sản không gây hại |
1617 | 鳗鱼体型检测 (mán yú tǐ xíng jiǎn cè) – eel size testing – kiểm tra kích thước lươn |
1618 | 鳕鱼解冻工艺 (xuě yú jiě dòng gōng yì) – cod thawing process – quy trình rã đông cá tuyết |
1619 | 海鲜运输车 (hǎixiān yùn shū chē) – seafood transport vehicle – phương tiện vận chuyển hải sản |
1620 | 鳗鱼出口 (mán yú chū kǒu) – eel export – xuất khẩu lươn |
1621 | 鳕鱼贮存 (xuě yú zhù cún) – cod storage – lưu trữ cá tuyết |
1622 | 海鲜生产许可证 (hǎixiān shēng chǎn xǔ kě zhèng) – seafood production license – giấy phép sản xuất hải sản |
1623 | 鳕鱼市场 (xuě yú shì chǎng) – cod market – thị trường cá tuyết |
1624 | 海鲜加热设备 (hǎixiān jiā rè shè bèi) – seafood heating equipment – thiết bị gia nhiệt hải sản |
1625 | 海鲜产品检验 (hǎixiān chǎnpǐn jiǎnyàn) – seafood product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản |
1626 | 鳗鱼溯源 (mán yú sùyuán) – eel traceability – truy xuất nguồn gốc lươn |
1627 | 鳕鱼脱骨 (xuě yú tuō gǔ) – cod deboning – tách xương cá tuyết |
1628 | 海鲜冷库 (hǎixiān lěng kù) – seafood cold storage – kho lạnh hải sản |
1629 | 鳕鱼脱脂 (xuě yú tuō zhī) – cod de-oiling – loại bỏ dầu cá tuyết |
1630 | 海鲜清洁工 (hǎixiān qīngjié gōng) – seafood cleaner – công nhân làm sạch hải sản |
1631 | 鳗鱼剖开 (mán yú pōu kāi) – eel gutting – mổ lươn |
1632 | 鳕鱼风干 (xuě yú fēng gān) – cod air drying – phơi khô cá tuyết |
1633 | 海鲜鲜度检测 (hǎixiān xiāndù jiǎncè) – seafood freshness testing – kiểm tra độ tươi của hải sản |
1634 | 鳗鱼调味 (mán yú tiáo wèi) – eel seasoning – nêm lươn |
1635 | 鳕鱼冻干 (xuě yú dòng gān) – cod freeze drying – đông khô cá tuyết |
1636 | 海鲜品质控制 (hǎixiān pǐnzhì kòngzhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản |
1637 | 鳗鱼加工厂 (mán yú jiāgōngchǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn |
1638 | 鳕鱼切块 (xuě yú qiē kuài) – cod chunking – cắt khối cá tuyết |
1639 | 海鲜冻品仓库 (hǎixiān dòng pǐn cāngkù) – seafood frozen warehouse – kho đông lạnh hải sản |
1640 | 鳗鱼分割机 (mán yú fēn gē jī) – eel splitting machine – máy phân cắt lươn |
1641 | 鳕鱼冷链运输 (xuě yú lěng liàn yùn shū) – cod cold chain transportation – vận chuyển cá tuyết theo chuỗi lạnh |
1642 | 海鲜配料 (hǎixiān pèi liào) – seafood seasoning ingredients – gia vị chế biến hải sản |
1643 | 鳕鱼市场调研 (xuě yú shìchǎng tiáo yán) – cod market research – nghiên cứu thị trường cá tuyết |
1644 | 海鲜定期检查 (hǎixiān dìngqī jiǎnchá) – seafood regular inspection – kiểm tra định kỳ hải sản |
1645 | 鳗鱼产品认证 (mán yú chǎnpǐn rènzhèng) – eel product certification – chứng nhận sản phẩm lươn |
1646 | 鳕鱼运输车间 (xuě yú yùn shū chē jiān) – cod transportation workshop – xưởng vận chuyển cá tuyết |
1647 | 海鲜冷链物流 (hǎixiān lěng liàn wù liú) – seafood cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh hải sản |
1648 | 鳕鱼罐头加工 (xuě yú guàn tóu jiā gōng) – cod canning processing – chế biến cá tuyết đóng hộp |
1649 | 海鲜存储温度 (hǎixiān cún chǔ wēn dù) – seafood storage temperature – nhiệt độ lưu trữ hải sản |
1650 | 鳗鱼供应链 (mán yú gōng yìng liàn) – eel supply chain – chuỗi cung ứng lươn |
1651 | 鳕鱼处理中心 (xuě yú chǔ lǐ zhōng xīn) – cod processing center – trung tâm chế biến cá tuyết |
1652 | 海鲜加工厂环境 (hǎixiān jiā gōng chǎng huán jìng) – seafood processing plant environment – môi trường nhà máy chế biến hải sản |
1653 | 鳗鱼存活率 (mán yú cún huó lǜ) – eel survival rate – tỷ lệ sống của lươn |
1654 | 鳕鱼加工技术 (xuě yú jiā gōng jì shù) – cod processing technology – công nghệ chế biến cá tuyết |
1655 | 海鲜生产许可 (hǎixiān shēng chǎn xǔ kě) – seafood production license – giấy phép sản xuất hải sản |
1656 | 鳗鱼冻品销售 (mán yú dòng pǐn xiāo shòu) – frozen eel product sales – bán sản phẩm lươn đông lạnh |
1657 | 鳕鱼捕捞方法 (xuě yú bǔ lāo fāng fǎ) – cod fishing method – phương pháp đánh bắt cá tuyết |
1658 | 海鲜包装车间 (hǎixiān bāo zhuāng chē jiān) – seafood packaging workshop – xưởng đóng gói hải sản |
1659 | 鳗鱼运输车 (mán yú yùn shū chē) – eel transport vehicle – phương tiện vận chuyển lươn |
1660 | 鳕鱼保存期 (xuě yú bǎo cún qī) – cod shelf life – thời gian bảo quản cá tuyết |
1661 | 海鲜污水处理 (hǎixiān wū shuǐ chǔ lǐ) – seafood wastewater treatment – xử lý nước thải hải sản |
1662 | 鳕鱼冷冻加工 (xuě yú lěng dòng jiā gōng) – cod frozen processing – chế biến cá tuyết đông lạnh |
1663 | 海鲜市场趋势 (hǎixiān shìchǎng qū shì) – seafood market trend – xu hướng thị trường hải sản |
1664 | 鳗鱼产品标签 (mán yú chǎnpǐn biāo qiān) – eel product label – nhãn sản phẩm lươn |
1665 | 鳕鱼进货 (xuě yú jìn huò) – cod procurement – nhập khẩu cá tuyết |
1666 | 海鲜加工许可证 (hǎixiān jiā gōng xǔ kě zhèng) – seafood processing license – giấy phép chế biến hải sản |
1667 | 鳗鱼生产线 (mán yú shēng chǎn xiàn) – eel production line – dây chuyền sản xuất lươn |
1668 | 鳕鱼清洁剂 (xuě yú qīng jié jì) – cod cleaner – chất tẩy rửa cá tuyết |
1669 | 鳗鱼血液清除 (mán yú xuè yè qīng chú) – eel blood removal – loại bỏ máu lươn |
1670 | 海鲜渔网 (hǎixiān yú wǎng) – seafood fishing net – lưới đánh cá hải sản |
1671 | 鳗鱼供货商 (mán yú gōng huò shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn |
1672 | 海鲜包装袋 (hǎixiān bāo zhuāng dài) – seafood packaging bag – túi đóng gói hải sản |
1673 | 鳗鱼种苗 (mán yú zhǒng miáo) – eel seedling – giống lươn |
1674 | 鳕鱼肚子 (xuě yú dù zi) – cod belly – bụng cá tuyết |
1675 | 海鲜采购 (hǎixiān cǎi gòu) – seafood procurement – thu mua hải sản |
1676 | 鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel bone – xương lươn |
1677 | 鳕鱼去皮 (xuě yú qù pí) – cod skinning – lột da cá tuyết |
1678 | 海鲜仓储 (hǎixiān cāng chǔ) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
1679 | 鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod slicing – thái lát cá tuyết |
1680 | 海鲜销售渠道 (hǎixiān xiāo shòu qúdào) – seafood sales channel – kênh bán hải sản |
1681 | 鳗鱼剁肉 (mán yú duò ròu) – eel minced meat – thịt lươn băm |
1682 | 鳕鱼冻品 (xuě yú dòng pǐn) – cod frozen product – sản phẩm cá tuyết đông lạnh |
1683 | 海鲜外包装 (hǎixiān wài bāo zhuāng) – seafood outer packaging – bao bì bên ngoài hải sản |
1684 | 鳗鱼收割 (mán yú shōu gē) – eel harvesting – thu hoạch lươn |
1685 | 鳕鱼刺去除 (xuě yú cì qù chú) – cod bone removal – loại bỏ xương cá tuyết |
1686 | 海鲜熏制 (hǎixiān xūn zhì) – seafood smoking – hun khói hải sản |
1687 | 鳗鱼裂口 (mán yú liè kǒu) – eel cracking – làm vỡ lươn |
1688 | 鳕鱼清理 (xuě yú qīng lǐ) – cod cleaning – làm sạch cá tuyết |
1689 | 海鲜供应商 (hǎixiān gōng yìng shāng) – seafood supplier – nhà cung cấp hải sản |
1690 | 鳗鱼冷却 (mán yú lěng què) – eel cooling – làm lạnh lươn |
1691 | 鳕鱼蒸制 (xuě yú zhēng zhì) – cod steaming – hấp cá tuyết |
1692 | 海鲜销售代表 (hǎixiān xiāo shòu dàibiǎo) – seafood sales representative – đại diện bán hải sản |
1693 | 鳗鱼贮存 (mán yú zhù cún) – eel storage – lưu trữ lươn |
1694 | 鳕鱼保鲜剂 (xuě yú bǎo xiān jì) – cod preservative – chất bảo quản cá tuyết |
1695 | 海鲜开袋 (hǎixiān kāi dài) – seafood bag opening – mở bao hải sản |
1696 | 鳕鱼分解 (xuě yú fēn jiě) – cod dissection – mổ cá tuyết |
1697 | 海鲜检测中心 (hǎixiān jiǎn cè zhōng xīn) – seafood testing center – trung tâm kiểm tra hải sản |
1698 | 鳗鱼缠绕 (mán yú chán rào) – eel coiling – cuộn lươn |
1699 | 海鲜烧烤 (hǎixiān shāo kǎo) – seafood grilling – nướng hải sản |
1700 | 鳗鱼去内脏 (mán yú qù nèi zàng) – eel gutting – moi ruột lươn |
1701 | 鳕鱼脱水 (xuě yú tuō shuǐ) – cod dehydration – làm khô cá tuyết |
1702 | 海鲜包装工 (hǎixiān bāo zhuāng gōng) – seafood packaging worker – công nhân đóng gói hải sản |
1703 | 鳗鱼调料 (mán yú tiáo liào) – eel seasoning – gia vị lươn |
1704 | 鳕鱼烹饪 (xuě yú pēng rèn) – cod cooking – chế biến cá tuyết |
1705 | 海鲜油炸 (hǎixiān yóu zhá) – seafood deep frying – chiên ngập dầu hải sản |
1706 | 鳗鱼养殖池塘 (mán yú yǎng zhí chí táng) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
1707 | 鳕鱼脱骨机 (xuě yú tuō gǔ jī) – cod de-boning machine – máy tách xương cá tuyết |
1708 | 海鲜脱水机 (hǎixiān tuō shuǐ jī) – seafood dehydration machine – máy làm khô hải sản |
1709 | 鳗鱼冻库 (mán yú dòng kù) – eel freezing warehouse – kho đông lươn |
1710 | 鳕鱼切块机 (xuě yú qiē kuài jī) – cod chunking machine – máy cắt khối cá tuyết |
1711 | 海鲜生产过程 (hǎixiān shēngchǎn guòchéng) – seafood production process – quy trình sản xuất hải sản |
1712 | 鳗鱼煮熟 (mán yú zhǔ shú) – eel cooking – nấu chín lươn |
1713 | 鳗鱼炖汤 (mán yú dùn tāng) – eel soup – canh lươn |
1714 | 鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod marination – ướp cá tuyết |
1715 | 海鲜质量检测 (hǎixiān zhì liàng jiǎn cè) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản |
1716 | 鳗鱼养殖池 (mán yú yǎng zhí chí) – eel breeding pond – ao nuôi lươn |
1717 | 鳕鱼蒸鱼 (xuě yú zhēng yú) – steamed cod – cá tuyết hấp |
1718 | 海鲜清洗 (hǎixiān qīng xǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản |
1719 | 鳕鱼制作 (xuě yú zhì zuò) – cod preparation – chế biến cá tuyết |
1720 | 鳗鱼清除杂质 (mán yú qīng chú zá zhì) – eel impurity removal – loại bỏ tạp chất lươn |
1721 | 鳕鱼包装纸 (xuě yú bāo zhuāng zhǐ) – cod packaging paper – giấy đóng gói cá tuyết |
1722 | 海鲜捕捞 (hǎixiān bǔ lāo) – seafood fishing – đánh bắt hải sản |
1723 | 鳕鱼骨头 (xuě yú gǔ tóu) – cod bones – xương cá tuyết |
1724 | 鳗鱼爬行 (mán yú pá xíng) – eel crawling – lươn bò |
1725 | 海鲜收集 (hǎixiān shōu jí) – seafood collection – thu thập hải sản |
1726 | 鳗鱼出厂 (mán yú chū chǎng) – eel factory exit – xuất xưởng lươn |
1727 | 海鲜炒菜 (hǎixiān chǎo cài) – seafood stir-frying – xào hải sản |
1728 | 鳕鱼熟食 (xuě yú shú shí) – cooked cod – cá tuyết nấu chín |
1729 | 海鲜冷却 (hǎixiān lěng què) – seafood cooling – làm mát hải sản |
1730 | 海鲜贮藏 (hǎixiān zhù cáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
1731 | 鳗鱼层 (mán yú céng) – eel layer – lớp lươn |
1732 | 鳕鱼去皮机 (xuě yú qù pí jī) – cod skinning machine – máy lột da cá tuyết |
1733 | 海鲜冷冻库 (hǎixiān lěng dòng kù) – seafood freezer – kho đông hải sản |
1734 | 鳕鱼调料包 (xuě yú tiáo liào bāo) – cod seasoning pack – gói gia vị cá tuyết |
1735 | 海鲜厨房 (hǎixiān chú fáng) – seafood kitchen – bếp hải sản |
1736 | 鳗鱼减肥 (mán yú jiǎn féi) – eel defatting – giảm mỡ lươn |
1737 | 鳕鱼脱水机 (xuě yú tuō shuǐ jī) – cod dehydration machine – máy làm khô cá tuyết |
1738 | 海鲜割草机 (hǎixiān gē cǎo jī) – seafood cutting machine – máy cắt hải sản |
1739 | 鳗鱼下锅 (mán yú xià guō) – eel into pot – cho lươn vào nồi |
1740 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicing machine – máy thái lát cá tuyết |
1741 | 海鲜加热 (hǎixiān jiā rè) – seafood reheating – làm nóng hải sản |
1742 | 鳗鱼溯源 (mán yú sù yuán) – eel traceability – truy xuất nguồn gốc lươn |
1743 | 鳕鱼补充 (xuě yú bǔ chōng) – cod supplementation – bổ sung cá tuyết |
1744 | 海鲜拆解 (hǎixiān chāi jiě) – seafood disassembly – tháo dỡ hải sản |
1745 | 鳗鱼切肉机 (mán yú qiē ròu jī) – eel meat cutting machine – máy cắt thịt lươn |
1746 | 鳕鱼切割工艺 (xuě yú qiē gē gōng yì) – cod cutting process – quy trình cắt cá tuyết |
1747 | 海鲜煮沸 (hǎixiān zhǔ fèi) – seafood boiling – đun sôi hải sản |
1748 | 鳗鱼收割器 (mán yú shōu gē qì) – eel harvester – máy thu hoạch lươn |
1749 | 鳕鱼剁碎 (xuě yú duò suì) – cod mincing – xay nhuyễn cá tuyết |
1750 | 鳗鱼切块机 (mán yú qiē kuài jī) – eel chunking machine – máy cắt khối lươn |
1751 | 鳕鱼酱油 (xuě yú jiàng yóu) – cod soy sauce – xì dầu cá tuyết |
1752 | 海鲜捕捞船 (hǎixiān bǔ lāo chuán) – seafood fishing boat – tàu đánh bắt hải sản |
1753 | 鳗鱼净化 (mán yú jìng huà) – eel purification – tinh chế lươn |
1754 | 鳕鱼鱼翅 (xuě yú yú chì) – cod fish fin – vây cá tuyết |
1755 | 鳗鱼加工厂 (mán yú jiā gōng chǎng) – eel processing factory – nhà máy chế biến lươn |
1756 | 鳗鱼烧烤 (mán yú shāo kǎo) – grilled eel – lươn nướng |
1757 | 海鲜烹饪 (hǎixiān pēng rèn) – seafood cooking – nấu ăn hải sản |
1758 | 鳗鱼净水 (mán yú jìng shuǐ) – eel water purification – lọc nước lươn |
1759 | 鳕鱼冷冻机 (xuě yú lěng dòng jī) – cod freezing machine – máy đông lạnh cá tuyết |
1760 | 海鲜饲料 (hǎixiān sì liào) – seafood feed – thức ăn cho hải sản |
1761 | 鳗鱼制作工艺 (mán yú zhì zuò gōng yì) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn |
1762 | 海鲜检验 (hǎixiān jiǎn yàn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản |
1763 | 鳗鱼过筛 (mán yú guò shāi) – eel sieving – lọc lươn |
1764 | 海鲜出货 (hǎixiān chū huò) – seafood dispatch – xuất hàng hải sản |
1765 | 鳗鱼提取 (mán yú tí qǔ) – eel extraction – chiết xuất lươn |
1766 | 海鲜包装设备 (hǎixiān bāo zhuāng shè bèi) – seafood packaging equipment – thiết bị đóng gói hải sản |
1767 | 鳗鱼鱼肉 (mán yú yú ròu) – eel flesh – thịt lươn |
1768 | 鳕鱼冻干 (xuě yú dòng gān) – freeze-dried cod – cá tuyết đông khô |
1769 | 海鲜出售 (hǎixiān chū shòu) – seafood sale – bán hải sản |
1770 | 鳗鱼工艺 (mán yú gōng yì) – eel craft – thủ công lươn |
1771 | 鳕鱼鱼油 (xuě yú yú yóu) – cod liver oil – dầu gan cá tuyết |
1772 | 海鲜脱水 (hǎixiān tuō shuǐ) – seafood dehydration – làm khô hải sản |
1773 | 鳗鱼炒菜 (mán yú chǎo cài) – stir-fried eel – lươn xào |
1774 | 鳕鱼脆皮 (xuě yú cuì pí) – crispy cod – cá tuyết giòn |
1775 | 海鲜进货 (hǎixiān jìn huò) – seafood stock – nhập khẩu hải sản |
1776 | 鳗鱼加热 (mán yú jiā rè) – eel reheating – làm nóng lươn |
1777 | 鳕鱼热处理 (xuě yú rè chǔ lǐ) – cod thermal treatment – xử lý nhiệt cá tuyết |
1778 | 海鲜煮熟 (hǎixiān zhǔ shú) – seafood cooking – nấu chín hải sản |
1779 | 鳗鱼鱼鳞 (mán yú yú lín) – eel scales – vảy lươn |
1780 | 鳕鱼花样 (xuě yú huā yàng) – cod variety – đa dạng cá tuyết |
1781 | 海鲜清洗机 (hǎixiān qīng xǐ jī) – seafood washing machine – máy rửa hải sản |
1782 | 鳗鱼腌制品 (mán yú yān zhì pǐn) – marinated eel – lươn ướp |
1783 | 鳕鱼皮革 (xuě yú pí gé) – cod leather – da cá tuyết |
1784 | 海鲜提取液 (hǎixiān tí qǔ yè) – seafood extract – dung dịch chiết xuất hải sản |
1785 | 鳕鱼压缩 (xuě yú yā suō) – cod compression – nén cá tuyết |
1786 | 海鲜蒸汽 (hǎixiān zhēng qì) – seafood steam – hơi nước hải sản |
1787 | 鳗鱼腌制时间 (mán yú yān zhì shí jiān) – eel marination time – thời gian ướp lươn |
1788 | 鳕鱼包装纸袋 (xuě yú bāo zhuāng zhǐ dài) – cod packaging paper bag – túi giấy đóng gói cá tuyết |
1789 | 鳗鱼产品 (mán yú chǎn pǐn) – eel product – sản phẩm lươn |
1790 | 海鲜切割机 (hǎixiān qiē gē jī) – seafood cutter machine – máy cắt hải sản |
1791 | 鳗鱼鳍 (mán yú qí) – eel fin – vây lươn |
1792 | 鳕鱼保鲜 (xuě yú bǎo xiān) – cod preservation – bảo quản cá tuyết |
1793 | 海鲜清理线 (hǎixiān qīng lǐ xiàn) – seafood cleaning line – dây chuyền làm sạch hải sản |
1794 | 鳗鱼配料 (mán yú pèi liào) – eel seasoning – gia vị cho lươn |
1795 | 鳕鱼精 (xuě yú jīng) – cod essence – tinh chất cá tuyết |
1796 | 海鲜提取机 (hǎixiān tí qǔ jī) – seafood extractor – máy chiết xuất hải sản |
1797 | 鳗鱼加温 (mán yú jiā wēn) – eel warming – làm ấm lươn |
1798 | 鳕鱼焙烧 (xuě yú bèi shāo) – cod roasting – quay cá tuyết |
1799 | 海鲜炖煮 (hǎixiān dùn zhǔ) – seafood stewing – hầm hải sản |
1800 | 鳗鱼温度控制 (mán yú wēn dù kòng zhì) – eel temperature control – điều khiển nhiệt độ lươn |
1801 | 海鲜切割刀 (hǎixiān qiē gē dāo) – seafood cutting knife – dao cắt hải sản |
1802 | 鳗鱼杂质 (mán yú zá zhì) – eel impurities – tạp chất lươn |
1803 | 鳕鱼干燥机 (xuě yú gān zào jī) – cod drying machine – máy sấy cá tuyết |
1804 | 海鲜脱壳 (hǎixiān tuō ké) – seafood peeling – lột vỏ hải sản |
1805 | 鳗鱼调味 (mán yú tiáo wèi) – eel flavoring – gia vị lươn |
1806 | 鳕鱼去鳞 (xuě yú qù lín) – cod scaling – đánh vảy cá tuyết |
1807 | 海鲜冷冻 (hǎixiān lěng dòng) – seafood freezing – đông lạnh hải sản |
1808 | 鳗鱼清理设备 (mán yú qīng lǐ shè bèi) – eel cleaning equipment – thiết bị làm sạch lươn |
1809 | 鳕鱼冻品 (xuě yú dòng pǐn) – frozen cod – cá tuyết đông lạnh |
1810 | 海鲜切割工艺 (hǎixiān qiē gē gōng yì) – seafood cutting process – quy trình cắt hải sản |
1811 | 鳗鱼颗粒 (mán yú kē lì) – eel granules – hạt lươn |
1812 | 鳕鱼深海捕捞 (xuě yú shēn hǎi bǔ lāo) – deep-sea cod fishing – đánh bắt cá tuyết biển sâu |
1813 | 海鲜熟化 (hǎixiān shú huà) – seafood ripening – chín hải sản |
1814 | 鳗鱼新鲜 (mán yú xīn xiān) – fresh eel – lươn tươi |
1815 | 鳕鱼品质 (xuě yú pǐn zhì) – cod quality – chất lượng cá tuyết |
1816 | 鳕鱼保鲜液 (xuě yú bǎo xiān yè) – cod preservation liquid – dung dịch bảo quản cá tuyết |
1817 | 海鲜养殖 (hǎixiān yǎng zhí) – seafood farming – nuôi trồng hải sản |
1818 | 鳗鱼加热设备 (mán yú jiā rè shè bèi) – eel heating equipment – thiết bị làm nóng lươn |
1819 | 鳕鱼商标 (xuě yú shāng biāo) – cod brand – thương hiệu cá tuyết |
1820 | 海鲜鲜度 (hǎixiān xiān dù) – seafood freshness – độ tươi của hải sản |
1821 | 鳗鱼肉末 (mán yú ròu mò) – minced eel – thịt lươn băm |
1822 | 鳕鱼排骨 (xuě yú pái gǔ) – cod ribs – sườn cá tuyết |
1823 | 海鲜塑料包装 (hǎixiān sù liào bāo zhuāng) – seafood plastic packaging – đóng gói hải sản bằng nhựa |
1824 | 鳗鱼新鲜度 (mán yú xīn xiān dù) – eel freshness – độ tươi của lươn |
1825 | 海鲜涮锅 (hǎixiān shuàn guō) – seafood dipping pot – lẩu hải sản |
1826 | 鳕鱼扒 (xuě yú bā) – cod fillet – phi lê cá tuyết |
1827 | 海鲜水分 (hǎixiān shuǐ fèn) – seafood moisture – độ ẩm của hải sản |
1828 | 鳗鱼冷冻库 (mán yú lěng dòng kù) – eel freezer – kho đông lạnh lươn |
1829 | 海鲜煮沸 (hǎixiān zhǔ fèi) – seafood boiling – luộc hải sản |
1830 | 鳕鱼丁 (xuě yú dīng) – cod cubes – khối cá tuyết |
1831 | 海鲜袋装 (hǎixiān dài zhuāng) – seafood bagged – đóng gói hải sản túi |
1832 | 鳗鱼拍打机 (mán yú pāi dǎ jī) – eel pounding machine – máy đập lươn |
1833 | 鳕鱼皮 (xuě yú pí) – cod skin – da cá tuyết |
1834 | 鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canning – đóng hộp cá tuyết |
1835 | 海鲜生鲜 (hǎixiān shēng xiān) – seafood fresh – hải sản tươi |
1836 | 鳗鱼加工工艺 (mán yú jiā gōng gōng yì) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn |
1837 | 海鲜调味液 (hǎixiān tiáo wèi yè) – seafood flavoring liquid – dung dịch gia vị hải sản |
1838 | 鳗鱼展品 (mán yú zhǎn pǐn) – eel display products – sản phẩm trưng bày lươn |
1839 | 鳕鱼冻品加工 (xuě yú dòng pǐn jiā gōng) – cod frozen product processing – chế biến sản phẩm cá tuyết đông lạnh |
1840 | 海鲜液体调料 (hǎixiān yè tǐ tiáo liào) – seafood liquid seasoning – gia vị lỏng hải sản |
1841 | 鳗鱼刮鳞机 (mán yú guā lín jī) – eel scaling machine – máy đánh vảy lươn |
1842 | 鳕鱼发酵 (xuě yú fā jiào) – cod fermentation – lên men cá tuyết |
1843 | 海鲜产品出口 (hǎixiān chǎn pǐn chū kǒu) – seafood product export – xuất khẩu sản phẩm hải sản |
1844 | 鳗鱼切片机 (mán yú qiē piàn jī) – eel slicer – máy cắt lươn |
1845 | 鳕鱼熏制 (xuě yú xūn zhì) – smoked cod – cá tuyết xông khói |
1846 | 海鲜节能设备 (hǎixiān jié néng shè bèi) – seafood energy-saving equipment – thiết bị tiết kiệm năng lượng hải sản |
1847 | 鳗鱼毛发 (mán yú máo fà) – eel hair – lông lươn |
1848 | 海鲜商标 (hǎixiān shāng biāo) – seafood brand – thương hiệu hải sản |
1849 | 鳗鱼培养 (mán yú péi yǎng) – eel cultivation – nuôi lươn |
1850 | 鳕鱼调味 (xuě yú tiáo wèi) – cod seasoning – gia vị cá tuyết |
1851 | 海鲜防腐 (hǎixiān fáng fǔ) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
1852 | 鳗鱼生物工程 (mán yú shēng wù gōng chéng) – eel biotechnology – công nghệ sinh học lươn |
1853 | 鳕鱼气调包装 (xuě yú qì tiáo bāo zhuāng) – cod modified atmosphere packaging – bao bì điều chỉnh khí cá tuyết |
1854 | 海鲜切割板 (hǎixiān qiē gē bǎn) – seafood cutting board – thớt cắt hải sản |
1855 | 鳗鱼脱水 (mán yú tuō shuǐ) – eel dehydration – sấy lươn |
1856 | 鳕鱼鱼肉 (xuě yú yú ròu) – cod fish meat – thịt cá tuyết |
1857 | 鳗鱼冰水 (mán yú bīng shuǐ) – eel ice water – nước đá lươn |
1858 | 海鲜生态养殖 (hǎixiān shēng tài yǎng zhí) – seafood eco-farming – nuôi trồng hải sản theo phương pháp sinh thái |
1859 | 鳕鱼加热 (xuě yú jiā rè) – cod heating – làm nóng cá tuyết |
1860 | 海鲜冻干 (hǎixiān dòng gān) – seafood freeze-drying – sấy lạnh hải sản |
1861 | 鳗鱼块 (mán yú kuài) – eel block – khối lươn |
1862 | 鳗鱼肉松 (mán yú ròu sōng) – eel floss – chà bông lươn |
1863 | 鳗鱼盐渍 (mán yú yán zì) – eel salting – muối lươn |
1864 | 鳗鱼脱皮机 (mán yú tuō pí jī) – eel skinning machine – máy lột da lươn |
1865 | 鳕鱼水煮 (xuě yú shuǐ zhǔ) – boiled cod – cá tuyết luộc |
1866 | 海鲜烧烤架 (hǎixiān shāo kǎo jià) – seafood barbecue rack – giá nướng hải sản |
1867 | 鳗鱼油炸 (mán yú yóu zhà) – eel deep frying – chiên lươn |
1868 | 鳕鱼打浆机 (xuě yú dǎ jiāng jī) – cod paste machine – máy xay nhuyễn cá tuyết |
1869 | 海鲜分选机 (hǎixiān fēn xuǎn jī) – seafood sorting machine – máy phân loại hải sản |
1870 | 鳗鱼冻品 (mán yú dòng pǐn) – eel frozen products – sản phẩm lươn đông lạnh |
1871 | 海鲜冷藏库 (hǎixiān lěng cáng kù) – seafood cold storage – kho lạnh hải sản |
1872 | 鳕鱼加热炉 (xuě yú jiā rè lú) – cod heating furnace – lò làm nóng cá tuyết |
1873 | 海鲜生产设备 (hǎixiān shēng chǎn shè bèi) – seafood production equipment – thiết bị sản xuất hải sản |
1874 | 海鲜解冻 (hǎixiān jiě dòng) – seafood thawing – rã đông hải sản |
1875 | 鳗鱼罐头厂 (mán yú guàn tóu chǎng) – eel canning factory – nhà máy đóng hộp lươn |
1876 | 鳕鱼修整 (xuě yú xiū zhěng) – cod trimming – cắt tỉa cá tuyết |
1877 | 海鲜营养添加剂 (hǎixiān yíng yǎng tiān jiā jì) – seafood nutritional additives – phụ gia dinh dưỡng hải sản |
1878 | 海鲜卸货 (hǎixiān xiè huò) – seafood unloading – dỡ hàng hải sản |
1879 | 鳕鱼肉饼 (xuě yú ròu bǐng) – cod fish cake – chả cá tuyết |
1880 | 海鲜分装 (hǎixiān fēn zhuāng) – seafood portioning – chia phần hải sản |
1881 | 鳕鱼糖醋 (xuě yú táng cù) – sweet and sour cod – cá tuyết chua ngọt |
1882 | 海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùn shū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh hải sản |
1883 | 鳗鱼加工工具 (mán yú jiā gōng gōng jù) – eel processing tools – dụng cụ chế biến lươn |
1884 | 鳕鱼增味 (xuě yú zēng wèi) – cod flavor enhancement – tăng cường hương vị cá tuyết |
1885 | 鳗鱼清理 (mán yú qīng lǐ) – eel cleaning – vệ sinh lươn |
1886 | 鳕鱼炖汤 (xuě yú dùn tāng) – cod soup – canh cá tuyết |
1887 | 海鲜冷藏车 (hǎixiān lěng cáng chē) – seafood refrigerated truck – xe tải đông lạnh hải sản |
1888 | 鳗鱼串烧 (mán yú chuàn shāo) – eel skewer – xiên lươn nướng |
1889 | 鳕鱼配方 (xuě yú pèi fāng) – cod formula – công thức cá tuyết |
1890 | 海鲜去壳 (hǎixiān qù ké) – seafood de-shelling – bóc vỏ hải sản |
1891 | 鳗鱼密封包装 (mán yú mì fēng bāo zhuāng) – eel vacuum packaging – đóng gói chân không lươn |
1892 | 鳗鱼鱼丸 (mán yú yú wán) – eel fish ball – chả cá lươn |
1893 | 鳕鱼酱油 (xuě yú jiàng yóu) – cod soy sauce – nước tương cá tuyết |
1894 | 鳗鱼汤 (mán yú tāng) – eel soup – canh lươn |
1895 | 鳕鱼丝 (xuě yú sī) – cod strips – sợi cá tuyết |
1896 | 海鲜过筛 (hǎixiān guò shāi) – seafood sieving – sàng lọc hải sản |
1897 | 鳗鱼排 (mán yú pái) – eel fillet – lát phi lê lươn |
1898 | 鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canned – cá tuyết đóng hộp |
1899 | 海鲜蛋白质 (hǎixiān dàn bái zhí) – seafood protein – protein hải sản |
1900 | 鳗鱼加盐 (mán yú jiā yán) – eel salting – muối lươn |
1901 | 鳕鱼酱料 (xuě yú jiàng liào) – cod sauce – sốt cá tuyết |
1902 | 海鲜调味品 (hǎixiān tiáo wèi pǐn) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
1903 | 鳗鱼罐头工艺 (mán yú guàn tóu gōng yì) – eel canning process – quy trình đóng hộp lươn |
1904 | 鳕鱼冻品包装 (xuě yú dòng pǐn bāo zhuāng) – cod frozen product packaging – đóng gói sản phẩm đông lạnh cá tuyết |
1905 | 鳗鱼切割 (mán yú qiē gē) – eel slicing – cắt lát lươn |
1906 | 鳕鱼热处理 (xuě yú rè chǔ lǐ) – cod heat treatment – xử lý nhiệt cá tuyết |
1907 | 鳗鱼喷雾 (mán yú pēn wù) – eel spraying – phun lươn |
1908 | 鳕鱼生熟处理 (xuě yú shēng shú chǔ lǐ) – cod raw and cooked processing – xử lý cá tuyết sống và chín |
1909 | 海鲜蒸汽加热 (hǎixiān zhēng qì jiā rè) – seafood steam heating – làm nóng hải sản bằng hơi |
1910 | 鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel cooking – nấu lươn |
1911 | 鳕鱼冷冻车 (xuě yú lěng dòng chē) – cod freezer truck – xe tải đông lạnh cá tuyết |
1912 | 海鲜腌制 (hǎixiān yān zhì) – seafood marinating – ướp hải sản |
1913 | 鳗鱼速冻机 (mán yú sù dòng jī) – eel quick freezing machine – máy đông lạnh nhanh lươn |
1914 | 海鲜品质管理 (hǎixiān pǐn zhì guǎn lǐ) – seafood quality management – quản lý chất lượng hải sản |
1915 | 鳗鱼冷却设备 (mán yú lěng què shè bèi) – eel cooling equipment – thiết bị làm lạnh lươn |
1916 | 鳕鱼切割工具 (xuě yú qiē gē gōng jù) – cod cutting tools – dụng cụ cắt cá tuyết |
1917 | 鳗鱼白煮 (mán yú bái zhǔ) – boiled eel – lươn luộc |
1918 | 海鲜溯源 (hǎixiān sù yuán) – seafood traceability – truy xuất nguồn gốc hải sản |
1919 | 鳗鱼刺去除 (mán yú cì qù chú) – eel bone removal – loại bỏ xương lươn |
1920 | 鳕鱼干制 (xuě yú gān zhì) – cod drying process – quá trình làm khô cá tuyết |
1921 | 海鲜冷藏系统 (hǎixiān lěng cáng xì tǒng) – seafood refrigeration system – hệ thống làm lạnh hải sản |
1922 | 鳗鱼加工效率 (mán yú jiā gōng xiào lǜ) – eel processing efficiency – hiệu quả chế biến lươn |
1923 | 鳕鱼调味 (xuě yú tiáo wèi) – cod seasoning – nêm nếm cá tuyết |
1924 | 海鲜自动化 (hǎixiān zì dòng huà) – seafood automation – tự động hóa chế biến hải sản |
1925 | 鳗鱼冷却仓 (mán yú lěng què cāng) – eel cooling storage – kho làm lạnh lươn |
1926 | 鳗鱼泡菜 (mán yú pào cài) – eel pickles – lươn dưa muối |
1927 | 鳕鱼生切 (xuě yú shēng qiē) – raw cod slicing – cắt cá tuyết sống |
1928 | 海鲜清洗线 (hǎixiān qīng xǐ xiàn) – seafood washing line – dây chuyền rửa hải sản |
1929 | 鳕鱼调理 (xuě yú tiáo lǐ) – cod processing – chế biến cá tuyết |
1930 | 海鲜清理设备 (hǎixiān qīng lǐ shè bèi) – seafood cleaning equipment – thiết bị làm sạch hải sản |
1931 | 鳗鱼包装材料 (mán yú bāo zhuāng cái liào) – eel packaging material – vật liệu đóng gói lươn |
1932 | 海鲜油炸 (hǎixiān yóu zhà) – seafood deep frying – chiên hải sản |
1933 | 鳗鱼原料 (mán yú yuán liào) – eel raw material – nguyên liệu lươn |
1934 | 鳗鱼养殖 (mán yú yǎng zhí) – eel farming – nuôi trồng lươn |
1935 | 海鲜运输车 (hǎixiān yùn shū chē) – seafood transport truck – xe vận chuyển hải sản |
1936 | 海鲜食品检验 (hǎixiān shí pǐn jiǎn yàn) – seafood food inspection – kiểm tra thực phẩm hải sản |
1937 | 鳕鱼冷链运输 (xuě yú lěng liàn yùn shū) – cod cold chain transportation – vận chuyển cá tuyết trong chuỗi lạnh |
1938 | 鳕鱼片 (xuě yú piàn) – cod slice – lát cá tuyết |
1939 | 海鲜冻干 (hǎixiān dòng gān) – seafood freeze-drying – hải sản đông khô |
1940 | 鳕鱼罐头厂 (xuě yú guàn tóu chǎng) – cod canning factory – nhà máy đóng hộp cá tuyết |
1941 | 海鲜加热 (hǎixiān jiā rè) – seafood heating – làm nóng hải sản |
1942 | 鳗鱼煮熟 (mán yú zhǔ shú) – cooked eel – lươn đã nấu |
1943 | 鳕鱼冻品 (xuě yú dòng pǐn) – cod frozen products – sản phẩm đông lạnh cá tuyết |
1944 | 鳗鱼剖片 (mán yú pōu piàn) – eel filleting – phi lê lươn |
1945 | 鳕鱼鱼骨 (xuě yú yú gǔ) – cod fishbone – xương cá tuyết |
1946 | 海鲜防腐剂 (hǎixiān fáng fǔ jì) – seafood preservative – chất bảo quản hải sản |
1947 | 海鲜口感 (hǎixiān kǒu gǎn) – seafood taste – hương vị hải sản |
1948 | 鳗鱼处理 (mán yú chǔ lǐ) – eel treatment – xử lý lươn |
1949 | 鳕鱼蒸煮 (xuě yú zhēng zhǔ) – steamed and boiled cod – cá tuyết hấp và luộc |
1950 | 鳗鱼检验 (mán yú jiǎn yàn) – eel inspection – kiểm tra lươn |
1951 | 鳕鱼破碎 (xuě yú pò suì) – cod crushing – nghiền cá tuyết |
1952 | 海鲜食品加工 (hǎixiān shí pǐn jiā gōng) – seafood food processing – chế biến thực phẩm hải sản |
1953 | 鳗鱼热烟 (mán yú rè yān) – hot smoking eel – xông khói lươn bằng nhiệt |
1954 | 鳕鱼检疫 (xuě yú jiǎn yì) – cod quarantine – kiểm dịch cá tuyết |
1955 | 鳗鱼肠衣 (mán yú cháng yī) – eel gut – ruột lươn |
1956 | 鳕鱼切段 (xuě yú qiē duàn) – cod cutting into pieces – cắt cá tuyết thành miếng |
1957 | 海鲜运输包装 (hǎixiān yùn shū bāo zhuāng) – seafood transport packaging – đóng gói vận chuyển hải sản |
1958 | 鳕鱼化学成分 (xuě yú huà xué chéng fèn) – cod chemical composition – thành phần hóa học của cá tuyết |
1959 | 海鲜水产 (hǎixiān shuǐ chǎn) – seafood aquaculture – nuôi trồng thủy sản |
1960 | 鳗鱼防冻 (mán yú fáng dòng) – eel antifreeze – chống đông lươn |
1961 | 鳕鱼冷水处理 (xuě yú lěng shuǐ chǔ lǐ) – cod cold water processing – xử lý cá tuyết bằng nước lạnh |
1962 | 海鲜养殖池 (hǎixiān yǎng zhí chí) – seafood farming pond – ao nuôi hải sản |
1963 | 鳗鱼剖杀 (mán yú pōu shā) – eel slaughtering – giết mổ lươn |
1964 | 鳕鱼脱皮 (xuě yú tuō pí) – cod skinning – lột da cá tuyết |
1965 | 海鲜拌料 (hǎixiān bàn liào) – seafood mixing – trộn hải sản |
1966 | 鳗鱼排 (mán yú pái) – eel fillet – lát lươn |
1967 | 鳕鱼剁碎 (xuě yú duò suì) – cod chopping – băm cá tuyết |
1968 | 海鲜放养 (hǎixiān fàng yǎng) – seafood free-range farming – nuôi hải sản tự do |
1969 | 鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod salting – muối cá tuyết |
1970 | 鳗鱼工厂 (mán yú gōng chǎng) – eel factory – nhà máy lươn |
1971 | 鳕鱼刮鳞 (xuě yú guā lín) – cod scale scraping – cạo vảy cá tuyết |
1972 | 海鲜加工生产线 (hǎixiān jiā gōng shēng chǎn xiàn) – seafood processing production line – dây chuyền sản xuất chế biến hải sản |
1973 | 鳕鱼刀片 (xuě yú dāo piàn) – cod blade – lưỡi dao cá tuyết |
1974 | 海鲜外包装 (hǎixiān wài bāo zhuāng) – seafood outer packaging – bao bì ngoài của hải sản |
1975 | 鳗鱼脱水 (mán yú tuō shuǐ) – eel dehydration – tẩy nước lươn |
1976 | 鳕鱼小包装 (xuě yú xiǎo bāo zhuāng) – small-pack cod – cá tuyết đóng gói nhỏ |
1977 | 鳗鱼工艺 (mán yú gōng yì) – eel processing technique – kỹ thuật chế biến lươn |
1978 | 海鲜设备维护 (hǎixiān shè bèi wéi hù) – seafood equipment maintenance – bảo trì thiết bị chế biến hải sản |
1979 | 鳗鱼渔网 (mán yú yú wǎng) – eel fishing net – lưới bắt lươn |
1980 | 鳗鱼存储 (mán yú cún chǔ) – eel storage – lưu trữ lươn |
1981 | 鳕鱼取骨 (xuě yú qǔ gǔ) – cod boning – lọc xương cá tuyết |
1982 | 海鲜真空包装机 (hǎixiān zhēn kōng bāo zhuāng jī) – seafood vacuum packaging machine – máy đóng gói chân không hải sản |
1983 | 鳗鱼捕捞船 (mán yú bǔ lāo chuán) – eel fishing boat – tàu đánh bắt lươn |
1984 | 鳕鱼汤料 (xuě yú tāng liào) – cod soup ingredients – nguyên liệu nấu canh cá tuyết |
1985 | 鳗鱼油提取机 (mán yú yóu tí qǔ jī) – eel oil extractor – máy chiết xuất dầu lươn |
1986 | 鳕鱼腥味 (xuě yú xīng wèi) – cod fishy smell – mùi tanh của cá tuyết |
1987 | 鳗鱼蛋白 (mán yú dàn bái) – eel protein – protein lươn |
1988 | 鳕鱼鲣鱼 (xuě yú jiān yú) – cod tuna – cá ngừ và cá tuyết |
1989 | 海鲜加工过程 (hǎixiān jiā gōng guò chéng) – seafood processing process – quy trình chế biến hải sản |
1990 | 鳗鱼产卵 (mán yú chǎn luǎn) – eel spawning – sinh sản của lươn |
1991 | 鳕鱼批发 (xuě yú pī fā) – cod wholesale – bán buôn cá tuyết |
1992 | 海鲜整形 (hǎixiān zhěng xíng) – seafood shaping – tạo hình hải sản |
1993 | 鳗鱼处理机 (mán yú chǔ lǐ jī) – eel processing machine – máy chế biến lươn |
1994 | 鳕鱼制作 (xuě yú zhì zuò) – cod production – sản xuất cá tuyết |
1995 | 海鲜包装箱 (hǎixiān bāo zhuāng xiāng) – seafood packaging box – hộp đóng gói hải sản |
1996 | 鳗鱼开膛 (mán yú kāi táng) – eel gutting – mổ lươn |
1997 | 海鲜预制 (hǎixiān yù zhì) – seafood pre-processing – chế biến sơ bộ hải sản |
1998 | 鳕鱼品种 (xuě yú pǐn zhǒng) – cod species – giống cá tuyết |
1999 | 海鲜清洁标准 (hǎixiān qīng jié biāo zhǔn) – seafood cleanliness standards – tiêu chuẩn vệ sinh hải sản |
2000 | 鳗鱼瘦肉 (mán yú shòu ròu) – eel lean meat – thịt lươn ít mỡ |
2001 | 鳕鱼化冰 (xuě yú huà bīng) – cod ice melting – làm tan băng cá tuyết |
2002 | 海鲜深加工 (hǎixiān shēn jiā gōng) – seafood deep processing – chế biến sâu hải sản |
2003 | 鳕鱼脱水干燥 (xuě yú tuō shuǐ gān zào) – cod dehydration drying – sấy khô cá tuyết |
2004 | 海鲜转运 (hǎixiān zhuǎn yùn) – seafood transfer – chuyển giao hải sản |
2005 | 鳗鱼罐头 (mán yú guàn tóu) – eel canning – đóng hộp lươn |
2006 | 鳕鱼肉粒 (xuě yú ròu lì) – cod meat chunk – miếng thịt cá tuyết |
2007 | 海鲜研磨 (hǎixiān yán mó) – seafood grinding – xay hải sản |
2008 | 鳗鱼汁 (mán yú zhī) – eel juice – nước lươn |
2009 | 鳕鱼蛋白粉 (xuě yú dàn bái fěn) – cod protein powder – bột protein cá tuyết |
2010 | 海鲜包装材料 (hǎixiān bāo zhuāng cái liào) – seafood packaging material – vật liệu bao bì hải sản |
2011 | 鳗鱼晒干 (mán yú shài gān) – eel sun drying – phơi khô lươn |
2012 | 鳕鱼调料 (xuě yú tiáo liào) – cod seasoning – gia vị cá tuyết |
2013 | 鳕鱼冷藏 (xuě yú lěng cáng) – cod refrigeration – bảo quản lạnh cá tuyết |
2014 | 海鲜蒸煮 (hǎixiān zhēng zhǔ) – seafood steaming and boiling – hấp và luộc hải sản |
2015 | 鳗鱼拌料 (mán yú bàn liào) – eel mixing – trộn lươn |
2016 | 鳕鱼厚片 (xuě yú hòu piàn) – thick slice of cod – lát cá tuyết dày |
2017 | 鳗鱼去鳞 (mán yú qù lín) – eel scaling – lột vảy lươn |
2018 | 鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiā gōng) – cod fine processing – chế biến tinh chế cá tuyết |
2019 | 海鲜水产品 (hǎixiān shuǐ chǎn pǐn) – seafood aquatic products – sản phẩm thủy sản |
2020 | 鳗鱼成品 (mán yú chéng pǐn) – eel finished product – sản phẩm lươn hoàn thiện |
2021 | 鳕鱼产区 (xuě yú chǎn qū) – cod production area – khu vực sản xuất cá tuyết |
2022 | 海鲜炖汤 (hǎixiān dùn tāng) – seafood stew – hầm hải sản |
2023 | 鳗鱼剁碎机 (mán yú duò suì jī) – eel chopper – máy băm lươn |
2024 | 鳕鱼骨头 (xuě yú gǔ tóu) – cod bone – xương cá tuyết |
2025 | 海鲜深冻 (hǎixiān shēn dòng) – seafood deep freeze – đông lạnh hải sản sâu |
2026 | 鳗鱼生鲜 (mán yú shēng xiān) – fresh eel – lươn tươi |
2027 | 鳕鱼无骨 (xuě yú wú gǔ) – boneless cod – cá tuyết không xương |
2028 | 海鲜翻转机 (hǎixiān fān zhuǎn jī) – seafood turning machine – máy đảo hải sản |
2029 | 鳗鱼养殖水池 (mán yú yǎng zhí shuǐ chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
2030 | 鳕鱼扇贝 (xuě yú shàn bèi) – cod scallops – sò điệp cá tuyết |
2031 | 海鲜可追溯 (hǎixiān kě zhuī sù) – traceable seafood – hải sản có thể truy xuất nguồn gốc |
2032 | 鳗鱼去骨 (mán yú qù gǔ) – eel deboning – lọc xương lươn |
2033 | 海鲜定量包装 (hǎixiān dìng liàng bāo zhuāng) – seafood portioned packaging – đóng gói hải sản theo khẩu phần |
2034 | 鳗鱼去内脏 (mán yú qù nèi zàng) – eel gutting – bỏ nội tạng lươn |
2035 | 鳕鱼肉条 (xuě yú ròu tiáo) – cod meat strips – dải thịt cá tuyết |
2036 | 海鲜切割机 (hǎixiān qiē gē jī) – seafood cutting machine – máy cắt hải sản |
2037 | 鳗鱼食材 (mán yú shí cái) – eel ingredients – nguyên liệu lươn |
2038 | 海鲜销售市场 (hǎixiān xiāo shòu shì chǎng) – seafood sales market – thị trường bán hải sản |
2039 | 鳕鱼罐头加工 (xuě yú guàn tóu jiā gōng) – cod canning process – quá trình đóng hộp cá tuyết |
2040 | 海鲜配送中心 (hǎixiān pèi sòng zhōng xīn) – seafood distribution center – trung tâm phân phối hải sản |
2041 | 鳗鱼工艺流程 (mán yú gōng yì liú chéng) – eel processing workflow – quy trình chế biến lươn |
2042 | 海鲜冷冻柜 (hǎixiān lěng dòng guì) – seafood freezer – tủ đông hải sản |
2043 | 鳗鱼烘烤 (mán yú hōng kǎo) – eel roasting – nướng lươn |
2044 | 鳕鱼肉块 (xuě yú ròu kuài) – cod meat block – khối thịt cá tuyết |
2045 | 鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod curing – ướp cá tuyết |
2046 | 海鲜分装 (hǎixiān fēn zhuāng) – seafood portioning – phân chia hải sản |
2047 | 鳗鱼全鱼 (mán yú quán yú) – whole eel – lươn nguyên con |
2048 | 海鲜售卖点 (hǎixiān shòu mài diǎn) – seafood sales point – điểm bán hải sản |
2049 | 鳗鱼切片机 (mán yú qiē piàn jī) – eel slicing machine – máy cắt lươn |
2050 | 鳕鱼去皮 (xuě yú qù pí) – cod peeling – bóc vỏ cá tuyết |
2051 | 海鲜酸洗 (hǎixiān suān xǐ) – seafood acid washing – rửa hải sản bằng acid |
2052 | 鳗鱼制作工艺 (mán yú zhì zuò gōng yì) – eel production technology – công nghệ sản xuất lươn |
2053 | 鳕鱼深度冷冻 (xuě yú shēn dù lěng dòng) – cod deep freezing – đông lạnh sâu cá tuyết |
2054 | 海鲜氧气包装 (hǎixiān yǎng qì bāo zhuāng) – seafood oxygen packaging – đóng gói hải sản có oxy |
2055 | 鳗鱼油脂提取 (mán yú yóu zhī tí qǔ) – eel oil extraction – chiết xuất dầu lươn |
2056 | 鳕鱼泡水 (xuě yú pào shuǐ) – cod soaking – ngâm cá tuyết |
2057 | 海鲜清洁剂 (hǎixiān qīng jié jì) – seafood detergent – chất tẩy rửa hải sản |
2058 | 鳕鱼培育 (xuě yú péi yù) – cod breeding – nuôi cá tuyết |
2059 | 鳗鱼类产品 (mán yú lèi chǎn pǐn) – eel products – sản phẩm từ lươn |
2060 | 海鲜分类 (hǎixiān fēn lèi) – seafood classification – phân loại hải sản |
2061 | 鳗鱼净重 (mán yú jìng zhòng) – eel net weight – trọng lượng thực của lươn |
2062 | 鳕鱼提取物 (xuě yú tí qǔ wù) – cod extract – chiết xuất từ cá tuyết |
2063 | 海鲜生产计划 (hǎixiān shēng chǎn jì huà) – seafood production plan – kế hoạch sản xuất hải sản |
2064 | 鳕鱼体积 (xuě yú tǐ jī) – cod volume – thể tích cá tuyết |
2065 | 海鲜库存管理 (hǎixiān kù cún guǎn lǐ) – seafood inventory management – quản lý kho hải sản |
2066 | 鳕鱼浆 (xuě yú jiāng) – cod paste – bột cá tuyết |
2067 | 海鲜生产线监控 (hǎixiān shēng chǎn xiàn jiān kòng) – seafood production line monitoring – giám sát dây chuyền sản xuất hải sản |
2068 | 鳗鱼全自动包装 (mán yú quán zì dòng bāo zhuāng) – full automatic eel packaging – đóng gói lươn tự động hoàn toàn |
2069 | 鳗鱼剩余物 (mán yú shèng yú wù) – eel by-products – sản phẩm phụ từ lươn |
2070 | 鳕鱼产业链 (xuě yú chǎn yè liàn) – cod industry chain – chuỗi ngành công nghiệp cá tuyết |
2071 | 海鲜快速冻结 (hǎixiān kuài sù dòng jié) – seafood rapid freezing – đông lạnh nhanh hải sản |
2072 | 鳗鱼预处理 (mán yú yù chǔ lǐ) – eel pre-treatment – xử lý trước lươn |
2073 | 海鲜物流 (hǎixiān wù liú) – seafood logistics – vận chuyển hải sản |
2074 | 鳗鱼密封包装 (mán yú mì fēng bāo zhuāng) – eel vacuum packaging – đóng gói lươn hút chân không |
2075 | 鳕鱼鲣鱼 (xuě yú jiān yú) – cod bonito – cá tuyết bonito |
2076 | 海鲜制品商 (hǎixiān zhì pǐn shāng) – seafood product trader – nhà cung cấp sản phẩm hải sản |
2077 | 鳗鱼味精 (mán yú wèi jīng) – eel MSG – bột ngọt lươn |
2078 | 鳕鱼展示柜 (xuě yú zhǎn shì guì) – cod display cabinet – tủ trưng bày cá tuyết |
2079 | 海鲜配送系统 (hǎixiān pèi sòng xì tǒng) – seafood distribution system – hệ thống phân phối hải sản |
2080 | 鳗鱼净化车间 (mán yú jìng huà chē jiān) – eel purification workshop – xưởng làm sạch lươn |
2081 | 鳗鱼贮藏 (mán yú zhù cáng) – eel storage – lưu trữ lươn |
2082 | 鳕鱼火锅 (xuě yú huǒ guō) – cod hot pot – lẩu cá tuyết |
2083 | 鳗鱼发酵 (mán yú fā jiào) – eel fermentation – lên men lươn |
2084 | 鳕鱼冷冻仓库 (xuě yú lěng dòng cāng kù) – cod freezing warehouse – kho đông lạnh cá tuyết |
2085 | 鳕鱼烤制 (xuě yú kǎo zhì) – cod roasting – nướng cá tuyết |
2086 | 海鲜液体包装 (hǎixiān yè tǐ bāo zhuāng) – seafood liquid packaging – đóng gói hải sản dạng lỏng |
2087 | 鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel boiling – luộc lươn |
2088 | 海鲜配送车 (hǎixiān pèi sòng chē) – seafood delivery truck – xe giao hải sản |
2089 | 鳗鱼湿料 (mán yú shī liào) – eel wet feed – thức ăn ướt cho lươn |
2090 | 鳕鱼卸货 (xuě yú xiè huò) – cod unloading – dỡ hàng cá tuyết |
2091 | 海鲜批发商 (hǎixiān pī fā shāng) – seafood wholesaler – nhà bán buôn hải sản |
2092 | 鳗鱼机器 (mán yú jī qì) – eel machine – máy chế biến lươn |
2093 | 鳕鱼酸味 (xuě yú suān wèi) – cod sour taste – vị chua của cá tuyết |
2094 | 海鲜杀菌 (hǎixiān shā jūn) – seafood sterilization – khử trùng hải sản |
2095 | 鳗鱼碎片 (mán yú suì piàn) – eel scraps – mảnh vụn lươn |
2096 | 鳕鱼肉干 (xuě yú ròu gān) – dried cod meat – thịt cá tuyết khô |
2097 | 海鲜食品检验 (hǎixiān shí pǐn jiǎn yàn) – seafood product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản |
2098 | 海鲜出口贸易 (hǎixiān chū kǒu mào yì) – seafood export trade – thương mại xuất khẩu hải sản |
2099 | 鳗鱼展销会 (mán yú zhǎn xiāo huì) – eel exhibition and sales fair – hội chợ triển lãm và bán lươn |
2100 | 鳕鱼冷链运输 (xuě yú lěng liàn yùn shū) – cod cold chain transport – vận chuyển lạnh cá tuyết |
2101 | 海鲜商检 (hǎixiān shāng jiǎn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản |
2102 | 海鲜冷藏箱 (hǎixiān lěng cáng xiāng) – seafood cooler – hộp làm lạnh hải sản |
2103 | 鳗鱼营养成分 (mán yú yíng yǎng chéng fèn) – eel nutritional components – thành phần dinh dưỡng của lươn |
2104 | 鳕鱼剖片 (xuě yú pōu piàn) – cod filleting – thái cá tuyết |
2105 | 鳕鱼炭烤 (xuě yú tàn kǎo) – cod charcoal grilling – nướng cá tuyết bằng than |
2106 | 海鲜去除杂质 (hǎixiān qù chú zá zhì) – seafood impurity removal – loại bỏ tạp chất hải sản |
2107 | 鳕鱼翻片 (xuě yú fān piàn) – cod flipping – lật cá tuyết |
2108 | 海鲜香料 (hǎixiān xiāng liào) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
2109 | 鳗鱼肉条 (mán yú ròu tiáo) – eel strips – miếng thịt lươn |
2110 | 鳕鱼软化 (xuě yú ruǎn huà) – cod softening – làm mềm cá tuyết |
2111 | 海鲜保存期限 (hǎixiān bǎo cún qī xiàn) – seafood shelf life period – thời gian bảo quản hải sản |
2112 | 鳗鱼孵化 (mán yú fū huà) – eel hatching – ấp trứng lươn |
2113 | 鳗鱼鲜美 (mán yú xiān měi) – fresh eel – lươn tươi |
2114 | 鳕鱼盐腌 (xuě yú yán yān) – salted cod – cá tuyết muối |
2115 | 鳗鱼提取物 (mán yú tí qǔ wù) – eel extract – chiết xuất lươn |
2116 | 鳕鱼生鲜 (xuě yú shēng xiān) – fresh cod – cá tuyết tươi |
2117 | 鳗鱼存储条件 (mán yú cún chǔ tiáo jiàn) – eel storage conditions – điều kiện lưu trữ lươn |
2118 | 鳕鱼炖制 (xuě yú dùn zhì) – cod stewing – hầm cá tuyết |
2119 | 鳗鱼活体运输 (mán yú huó tǐ yùn shū) – live eel transport – vận chuyển lươn sống |
2120 | 鳕鱼切割机 (xuě yú qiē gē jī) – cod cutter machine – máy cắt cá tuyết |
2121 | 海鲜包装流程 (hǎixiān bāo zhuāng liú chéng) – seafood packaging process – quy trình đóng gói hải sản |
2122 | 鳗鱼冷冻机 (mán yú lěng dòng jī) – eel freezer – máy đông lạnh lươn |
2123 | 鳕鱼泡沫箱 (xuě yú pào mò xiāng) – cod foam box – hộp xốp cá tuyết |
2124 | 鳕鱼酸腌 (xuě yú suān yān) – pickled cod – cá tuyết dưa |
2125 | 海鲜外包装 (hǎixiān wài bāo zhuāng) – seafood outer packaging – bao bì ngoài hải sản |
2126 | 鳗鱼仓库 (mán yú cāng kù) – eel warehouse – kho lươn |
2127 | 海鲜直销 (hǎixiān zhí xiāo) – seafood direct sales – bán hải sản trực tiếp |
2128 | 鳗鱼加热 (mán yú jiā rè) – eel heating – làm nóng lươn |
2129 | 海鲜冻品 (hǎixiān dòng pǐn) – frozen seafood – hải sản đông lạnh |
2130 | 鳗鱼保鲜柜 (mán yú bǎo xiān guì) – eel refrigeration cabinet – tủ bảo quản lươn |
2131 | 鳕鱼切段 (xuě yú qiē duàn) – cod portioning – chia phần cá tuyết |
2132 | 海鲜批次 (hǎixiān pī cì) – seafood batch – lô hải sản |
2133 | 鳗鱼收获季节 (mán yú shōu huò jì jié) – eel harvest season – mùa thu hoạch lươn |
2134 | 鳕鱼培育 (xuě yú péi yù) – cod cultivation – nuôi trồng cá tuyết |
2135 | 海鲜养殖厂 (hǎixiān yǎng zhí chǎng) – seafood farming factory – nhà máy nuôi trồng hải sản |
2136 | 鳗鱼水池 (mán yú shuǐ chí) – eel pond – ao lươn |
2137 | 鳕鱼剁碎 (xuě yú duò suì) – cod mincing – xay cá tuyết |
2138 | 海鲜库房 (hǎixiān kù fáng) – seafood storage room – phòng lưu trữ hải sản |
2139 | 鳗鱼卸货机 (mán yú xiè huò jī) – eel unloading machine – máy dỡ hàng lươn |
2140 | 鳕鱼冷冻区 (xuě yú lěng dòng qū) – cod freezing area – khu vực đông lạnh cá tuyết |
2141 | 海鲜加工厂房 (hǎixiān jiā gōng chǎng fáng) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản |
2142 | 鳗鱼水处理 (mán yú shuǐ chǔ lǐ) – eel water treatment – xử lý nước lươn |
2143 | 鳕鱼产品 (xuě yú chǎn pǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết |
2144 | 海鲜快递 (hǎixiān kuài dì) – seafood express delivery – giao hải sản nhanh |
2145 | 鳗鱼冷藏运输 (mán yú lěng cáng yùn shū) – eel refrigerated transport – vận chuyển lươn lạnh |
2146 | 鳕鱼湿货 (xuě yú shī huò) – fresh cod goods – hàng hóa cá tuyết tươi |
2147 | 海鲜物流中心 (hǎixiān wù liú zhōng xīn) – seafood logistics center – trung tâm logistics hải sản |
2148 | 鳕鱼吊车 (xuě yú diào chē) – cod crane – cần cẩu cá tuyết |
2149 | 鳗鱼养殖系统 (mán yú yǎng zhí xì tǒng) – eel farming system – hệ thống nuôi trồng lươn |
2150 | 鳕鱼泥 (xuě yú ní) – cod paste – bột cá tuyết |
2151 | 海鲜出口包装 (hǎixiān chū kǒu bāo zhuāng) – seafood export packaging – đóng gói xuất khẩu hải sản |
2152 | 鳕鱼干燥机 (xuě yú gān zào jī) – cod dryer – máy sấy cá tuyết |
2153 | 海鲜产品检测 (hǎixiān chǎn pǐn jiǎn cè) – seafood product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản |
2154 | 鳗鱼收割机 (mán yú shōu gē jī) – eel harvester – máy thu hoạch lươn |
2155 | 鳕鱼浆液 (xuě yú jiāng yè) – cod slurry – dịch cá tuyết |
2156 | 海鲜批发市场 (hǎixiān pī fā shì chǎng) – seafood wholesale market – chợ bán sỉ hải sản |
2157 | 鳗鱼处理设备 (mán yú chǔ lǐ shè bèi) – eel processing equipment – thiết bị xử lý lươn |
2158 | 鳕鱼捕捞船 (xuě yú bǔ lāo chuán) – cod fishing boat – tàu đánh cá tuyết |
2159 | 海鲜液体氮 (hǎixiān yè tǐ dàn) – seafood liquid nitrogen – nitrogen lỏng hải sản |
2160 | 鳗鱼运输条件 (mán yú yùn shū tiáo jiàn) – eel transportation conditions – điều kiện vận chuyển lươn |
2161 | 海鲜外贸 (hǎixiān wài mào) – seafood foreign trade – thương mại hải sản xuất khẩu |
2162 | 鳗鱼冻肉 (mán yú dòng ròu) – frozen eel meat – thịt lươn đông lạnh |
2163 | 鳕鱼酱 (xuě yú jiàng) – cod sauce – nước sốt cá tuyết |
2164 | 海鲜进口商 (hǎixiān jìn kǒu shāng) – seafood importer – nhà nhập khẩu hải sản |
2165 | 鳗鱼烘干 (mán yú hōng gān) – eel drying – sấy lươn |
2166 | 鳗鱼去骨机 (mán yú qù gǔ jī) – eel boning machine – máy bỏ xương lươn |
2167 | 鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canned food – thực phẩm đóng hộp cá tuyết |
2168 | 海鲜出口标准 (hǎixiān chū kǒu biāo zhǔn) – seafood export standards – tiêu chuẩn xuất khẩu hải sản |
2169 | 鳗鱼冷冻库 (mán yú lěng dòng kù) – eel freezer warehouse – kho đông lạnh lươn |
2170 | 鳕鱼磨浆 (xuě yú mó jiāng) – cod paste grinding – nghiền bột cá tuyết |
2171 | 海鲜仓储管理 (hǎixiān cāng chǔ guǎn lǐ) – seafood storage management – quản lý kho hải sản |
2172 | 鳕鱼条 (xuě yú tiáo) – cod sticks – que cá tuyết |
2173 | 海鲜包装机 (hǎixiān bāo zhuāng jī) – seafood packaging machine – máy đóng gói hải sản |
2174 | 鳗鱼脆皮 (mán yú cuì pí) – crispy eel skin – da lươn giòn |
2175 | 鳕鱼刮皮机 (xuě yú guā pí jī) – cod skinning machine – máy lột da cá tuyết |
2176 | 海鲜加工流水线 (hǎixiān jiā gōng liú shuǐ xiàn) – seafood processing assembly line – dây chuyền chế biến hải sản |
2177 | 鳕鱼切块机 (xuě yú qiē kuài jī) – cod block cutter – máy cắt khối cá tuyết |
2178 | 鳕鱼打浆 (xuě yú dǎ jiāng) – cod paste preparation – chuẩn bị bột cá tuyết |
2179 | 海鲜加工分割 (hǎixiān jiā gōng fēn gē) – seafood processing segmentation – phân chia chế biến hải sản |
2180 | 鳗鱼薄片 (mán yú bó piàn) – thin slices of eel – lát mỏng lươn |
2181 | 鳕鱼清洗流程 (xuě yú qīng xǐ liú chéng) – cod washing process – quy trình rửa cá tuyết |
2182 | 海鲜加工工序 (hǎixiān jiā gōng gōng xù) – seafood processing procedures – quy trình chế biến hải sản |
2183 | 鳗鱼干燥设备 (mán yú gān zào shè bèi) – eel drying equipment – thiết bị sấy lươn |
2184 | 鳗鱼分选 (mán yú fēn xuǎn) – eel sorting – phân loại lươn |
2185 | 海鲜处理 (hǎixiān chǔlǐ) – seafood processing – xử lý hải sản |
2186 | 海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùn shū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển hải sản bằng chuỗi lạnh |
2187 | 鳗鱼清洗机 (mán yú qīng xǐ jī) – eel washing machine – máy rửa lươn |
2188 | 海鲜速冻机 (hǎixiān sù dòng jī) – seafood quick-freezing machine – máy đông lạnh nhanh hải sản |
2189 | 鳗鱼包装袋 (mán yú bāo zhuāng dài) – eel packaging bag – túi đóng gói lươn |
2190 | 鳕鱼鱼鳞 (xuě yú yú lín) – cod scales – vảy cá tuyết |
2191 | 鳗鱼酱料 (mán yú jiàng liào) – eel sauce – nước sốt lươn |
2192 | 鳕鱼存储 (xuě yú cún chǔ) – cod storage – lưu trữ cá tuyết |
2193 | 海鲜冷冻仓库 (hǎixiān lěng dòng cāng kù) – seafood frozen warehouse – kho lạnh hải sản |
2194 | 鳗鱼产品展示 (mán yú chǎn pǐn zhǎn shì) – eel product display – trưng bày sản phẩm lươn |
2195 | 鳕鱼工厂 (xuě yú gōng chǎng) – cod factory – nhà máy chế biến cá tuyết |
2196 | 海鲜灭菌 (hǎixiān miè jùn) – seafood sterilization – tiệt trùng hải sản |
2197 | 鳗鱼冷藏 (mán yú lěng cáng) – eel refrigeration – bảo quản lạnh lươn |
2198 | 鳕鱼内脏清理 (xuě yú nèi zàng qīng lǐ) – cod gut cleaning – làm sạch nội tạng cá tuyết |
2199 | 海鲜采集 (hǎixiān cǎi jí) – seafood harvesting – thu hoạch hải sản |
2200 | 鳗鱼鲜活 (mán yú xiān huó) – fresh eel – lươn tươi sống |
2201 | 鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiā gōng) – fine processing of cod – chế biến tinh chế cá tuyết |
2202 | 海鲜出口检验 (hǎixiān chū kǒu jiǎn yàn) – seafood export inspection – kiểm tra xuất khẩu hải sản |
2203 | 海鲜运输条件 (hǎixiān yùn shū tiáo jiàn) – seafood transportation conditions – điều kiện vận chuyển hải sản |
2204 | 鳗鱼烟熏 (mán yú yān xūn) – smoked eel – lươn hun khói |
2205 | 鳕鱼加热设备 (xuě yú jiā rè shè bèi) – cod heating equipment – thiết bị làm nóng cá tuyết |
2206 | 海鲜脱水机 (hǎixiān tuō shuǐ jī) – seafood dehydrator – máy làm khô hải sản |
2207 | 鳗鱼生产设备 (mán yú shēng chǎn shè bèi) – eel production equipment – thiết bị sản xuất lươn |
2208 | 鳕鱼冷却设备 (xuě yú lěng què shè bèi) – cod cooling equipment – thiết bị làm mát cá tuyết |
2209 | 海鲜自动化设备 (hǎixiān zì dòng huà shè bèi) – seafood automation equipment – thiết bị tự động hóa chế biến hải sản |
2210 | 鳗鱼池塘 (mán yú chí táng) – eel pond – ao lươn |
2211 | 鳕鱼密封 (xuě yú mì fēng) – cod sealing – niêm phong cá tuyết |
2212 | 海鲜营养价值 (hǎixiān yíng yǎng jià zhí) – seafood nutritional value – giá trị dinh dưỡng của hải sản |
2213 | 鳗鱼粘性 (mán yú nián xìng) – eel viscosity – độ nhớt của lươn |
2214 | 鳕鱼膳食 (xuě yú shàn shí) – cod diet – chế độ ăn cá tuyết |
2215 | 海鲜采样 (hǎixiān cǎi yàng) – seafood sampling – lấy mẫu hải sản |
2216 | 鳗鱼肥料 (mán yú féi liào) – eel fertilizer – phân bón cho lươn |
2217 | 鳕鱼鲜美 (xuě yú xiān měi) – fresh and delicious cod – cá tuyết tươi ngon |
2218 | 海鲜标签 (hǎixiān biāo qiān) – seafood label – nhãn hải sản |
2219 | 鳗鱼叉车 (mán yú chā chē) – eel forklift – xe nâng lươn |
2220 | 鳕鱼出口商 (xuě yú chū kǒu shāng) – cod exporter – nhà xuất khẩu cá tuyết |
2221 | 海鲜内包 (hǎixiān nèi bāo) – seafood inner packaging – bao bì bên trong hải sản |
2222 | 鳗鱼产品标准 (mán yú chǎn pǐn biāo zhǔn) – eel product standard – tiêu chuẩn sản phẩm lươn |
2223 | 鳗鱼加工设备 (mán yú jiāgōng shèbèi) – eel processing equipment – thiết bị chế biến lươn |
2224 | 鳕鱼蛋白 (xuě yú dànbái) – cod protein – protein cá tuyết |
2225 | 海鲜冷链 (hǎixiān lěngliàn) – seafood cold chain – chuỗi lạnh hải sản |
2226 | 鳗鱼酸洗 (mán yú suān xǐ) – eel acid cleaning – rửa lươn bằng acid |
2227 | 鳕鱼肉质 (xuě yú ròu zhì) – cod meat quality – chất lượng thịt cá tuyết |
2228 | 海鲜分选 (hǎixiān fēn xuǎn) – seafood sorting – phân loại hải sản |
2229 | 鳗鱼味道 (mán yú wèidào) – eel flavor – hương vị lươn |
2230 | 鳕鱼脂肪 (xuě yú zhīfáng) – cod fat – mỡ cá tuyết |
2231 | 海鲜食品生产 (hǎixiān shípǐn shēngchǎn) – seafood food production – sản xuất thực phẩm hải sản |
2232 | 鳗鱼剁椒 (mán yú duòjiāo) – eel with chopped chili – lươn với ớt băm |
2233 | 鳕鱼切割机 (xuě yú qiēgē jī) – cod cutting machine – máy cắt cá tuyết |
2234 | 鳗鱼灭菌 (mán yú miè jùn) – eel sterilization – tiệt trùng lươn |
2235 | 鳕鱼口感 (xuě yú kǒugǎn) – cod texture – kết cấu cá tuyết |
2236 | 海鲜企业认证 (hǎixiān qǐyè rènzhèng) – seafood company certification – chứng nhận công ty hải sản |
2237 | 鳗鱼水分 (mán yú shuǐfèn) – eel moisture – độ ẩm của lươn |
2238 | 鳕鱼清洗系统 (xuě yú qīngxǐ xìtǒng) – cod washing system – hệ thống rửa cá tuyết |
2239 | 海鲜清洗 (hǎixiān qīngxǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản |
2240 | 鳗鱼深度冷冻 (mán yú shēndù lěngdòng) – deep freezing of eel – đông lạnh sâu lươn |
2241 | 鳕鱼脱骨 (xuě yú tuō gǔ) – cod boning – lọc xương cá tuyết |
2242 | 海鲜加工作坊 (hǎixiān jiāgōng gōngzuò fāng) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản |
2243 | 鳗鱼风干 (mán yú fēnggān) – eel air-drying – phơi gió lươn |
2244 | 鳕鱼冷藏车 (xuě yú lěngcáng chē) – cod refrigerated truck – xe tải đông lạnh cá tuyết |
2245 | 海鲜钓鱼 (hǎixiān diàoyú) – seafood fishing – câu hải sản |
2246 | 鳗鱼生产线 (mán yú shēngchǎn xiàn) – eel production line – dây chuyền sản xuất lươn |
2247 | 鳕鱼冷冻柜 (xuě yú lěngdòng guì) – cod freezer – tủ đông cá tuyết |
2248 | 海鲜定量包装 (hǎixiān dìngliàng bāozhuāng) – seafood portioned packaging – đóng gói hải sản theo định lượng |
2249 | 鳗鱼蛋白粉 (mán yú dànbái fěn) – eel protein powder – bột protein lươn |
2250 | 鳕鱼加工厂 (xuě yú jiāgōng chǎng) – cod processing factory – nhà máy chế biến cá tuyết |
2251 | 海鲜盐腌 (hǎixiān yán yān) – seafood salting – muối hải sản |
2252 | 鳗鱼鱼片 (mán yú yú piàn) – eel fillet – phi lê lươn |
2253 | 鳕鱼油脂 (xuě yú yóu zhī) – cod oil – dầu cá tuyết |
2254 | 海鲜卫生 (hǎixiān wèi shēng) – seafood sanitation – vệ sinh hải sản |
2255 | 鳕鱼刺 (xuě yú cì) – cod bones – xương cá tuyết |
2256 | 海鲜进出口 (hǎixiān jìn chū kǒu) – seafood import and export – nhập khẩu và xuất khẩu hải sản |
2257 | 鳗鱼收集 (mán yú shōu jí) – eel harvesting – thu hoạch lươn |
2258 | 鳕鱼速冻 (xuě yú sù dòng) – quick-freezing cod – đông lạnh nhanh cá tuyết |
2259 | 海鲜清洗站 (hǎixiān qīngxǐ zhàn) – seafood washing station – trạm rửa hải sản |
2260 | 鳗鱼干燥机 (mán yú gān zào jī) – eel drying machine – máy sấy lươn |
2261 | 鳕鱼屠宰 (xuě yú tú zǎi) – cod slaughter – giết mổ cá tuyết |
2262 | 海鲜化验室 (hǎixiān huàyàn shì) – seafood laboratory – phòng thí nghiệm hải sản |
2263 | 鳗鱼粘度 (mán yú nián dù) – eel viscosity – độ nhớt của lươn |
2264 | 海鲜冷冻工艺 (hǎixiān lěng dòng gōng yì) – seafood freezing process – quy trình đông lạnh hải sản |
2265 | 鳗鱼放养 (mán yú fàng yǎng) – eel farming – nuôi lươn |
2266 | 鳗鱼清洗 (mán yú qīngxǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn |
2267 | 鳕鱼产品 (xuě yú chǎnpǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết |
2268 | 海鲜养殖场 (hǎixiān yǎngzhí chǎng) – seafood farm – trang trại nuôi hải sản |
2269 | 鳗鱼出口 (mán yú chūkǒu) – eel export – xuất khẩu lươn |
2270 | 海鲜烹饪 (hǎixiān pēngrèn) – seafood cooking – nấu ăn hải sản |
2271 | 海鲜产品包装 (hǎixiān chǎnpǐn bāo zhuāng) – seafood product packaging – đóng gói sản phẩm hải sản |
2272 | 鳗鱼切割 (mán yú qiēgē) – eel cutting – cắt lươn |
2273 | 鳕鱼保存 (xuě yú bǎocún) – cod preservation – bảo quản cá tuyết |
2274 | 海鲜烤制 (hǎixiān kǎo zhì) – seafood grilling – nướng hải sản |
2275 | 鳗鱼外销 (mán yú wàixiāo) – eel export sales – bán hàng xuất khẩu lươn |
2276 | 海鲜销路 (hǎixiān xiāo lù) – seafood market – thị trường hải sản |
2277 | 鳗鱼味道测试 (mán yú wèidào cèshì) – eel taste test – kiểm tra hương vị lươn |
2278 | 鳕鱼多样性 (xuě yú duō yàng xìng) – cod diversity – đa dạng cá tuyết |
2279 | 海鲜清洁工 (hǎixiān qīngjié gōng) – seafood cleaner – nhân viên làm sạch hải sản |
2280 | 鳗鱼处理 (mán yú chǔlǐ) – eel processing – xử lý lươn |
2281 | 海鲜批发商 (hǎixiān pīfā shāng) – seafood wholesaler – nhà bán buôn hải sản |
2282 | 鳗鱼口感测试 (mán yú kǒugǎn cèshì) – eel texture test – kiểm tra kết cấu lươn |
2283 | 鳕鱼冷藏 (xuě yú lěngcáng) – cod refrigeration – làm lạnh cá tuyết |
2284 | 海鲜清洗机 (hǎixiān qīngxǐ jī) – seafood washing machine – máy rửa hải sản |
2285 | 鳗鱼商标 (mán yú shāngbiāo) – eel trademark – nhãn hiệu lươn |
2286 | 鳕鱼工艺 (xuě yú gōngyì) – cod processing technique – kỹ thuật chế biến cá tuyết |
2287 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōng chǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản |
2288 | 鳗鱼市场 (mán yú shìchǎng) – eel market – thị trường lươn |
2289 | 鳕鱼进口 (xuě yú jìnkǒu) – cod import – nhập khẩu cá tuyết |
2290 | 海鲜保存 (hǎixiān bǎocún) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
2291 | 鳗鱼调味 (mán yú tiáowèi) – eel seasoning – gia vị lươn |
2292 | 鳕鱼包装线 (xuě yú bāozhuāng xiàn) – cod packaging line – dây chuyền đóng gói cá tuyết |
2293 | 海鲜存储 (hǎixiān cúnchú) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
2294 | 鳗鱼营养成分 (mán yú yíngyǎng chéngfèn) – eel nutritional content – thành phần dinh dưỡng của lươn |
2295 | 鳕鱼食谱 (xuě yú shípǔ) – cod recipe – công thức cá tuyết |
2296 | 海鲜商品 (hǎixiān shāngpǐn) – seafood goods – hàng hóa hải sản |
2297 | 鳕鱼品尝 (xuě yú pǐncháng) – cod tasting – nếm thử cá tuyết |
2298 | 鳕鱼产量 (xuě yú chǎn liàng) – cod yield – sản lượng cá tuyết |
2299 | 海鲜产品开发 (hǎixiān chǎnpǐn kāifā) – seafood product development – phát triển sản phẩm hải sản |
2300 | 鳕鱼冷却 (xuě yú lěngquè) – cod cooling – làm mát cá tuyết |
2301 | 海鲜市场需求 (hǎixiān shìchǎng xūqiú) – seafood market demand – nhu cầu thị trường hải sản |
2302 | 鳗鱼风味 (mán yú fēngwèi) – eel flavor – hương vị lươn |
2303 | 海鲜运输 (hǎixiān yùnshū) – seafood transportation – vận chuyển hải sản |
2304 | 鳗鱼养殖池 (mán yú yǎngzhí chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
2305 | 鳕鱼养殖 (xuě yú yǎngzhí) – cod farming – nuôi cá tuyết |
2306 | 海鲜产品检测 (hǎixiān chǎnpǐn jiǎn cè) – seafood product testing – kiểm tra sản phẩm hải sản |
2307 | 鳗鱼放养 (mán yú fàngyǎng) – eel stocking – thả nuôi lươn |
2308 | 鳕鱼冷冻仓库 (xuě yú lěng dòng cāngkù) – cod freezer warehouse – kho đông lạnh cá tuyết |
2309 | 海鲜出口商 (hǎixiān chūkǒu shāng) – seafood exporter – nhà xuất khẩu hải sản |
2310 | 鳗鱼切片 (mán yú qiēpiàn) – eel filleting – xẻ lươn |
2311 | 鳕鱼分割 (xuě yú fēngē) – cod cutting – cắt cá tuyết |
2312 | 海鲜清理 (hǎixiān qīnglǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản |
2313 | 鳗鱼温控 (mán yú wēn kòng) – eel temperature control – kiểm soát nhiệt độ lươn |
2314 | 鳕鱼表面处理 (xuě yú biǎomiàn chǔlǐ) – cod surface treatment – xử lý bề mặt cá tuyết |
2315 | 鳗鱼速冻 (mán yú sù dòng) – eel quick freezing – đông lạnh nhanh lươn |
2316 | 鳕鱼解冻处理 (xuě yú jiě dòng chǔlǐ) – cod thawing process – quá trình rã đông cá tuyết |
2317 | 海鲜包装设备 (hǎixiān bāozhuāng shèbèi) – seafood packaging equipment – thiết bị đóng gói hải sản |
2318 | 鳗鱼清洗机 (mán yú qīngxǐ jī) – eel washing machine – máy rửa lươn |
2319 | 鳕鱼保鲜 (xuě yú bǎoxiān) – cod preservation – bảo quản cá tuyết |
2320 | 海鲜贸易公司 (hǎixiān màoyì gōngsī) – seafood trading company – công ty thương mại hải sản |
2321 | 鳗鱼蛋白 (mán yú dànbái) – eel protein – protein lươn |
2322 | 海鲜罐头 (hǎixiān guàntóu) – seafood canned – hải sản đóng hộp |
2323 | 鳗鱼种苗 (mán yú zhǒngmiáo) – eel seedlings – giống lươn |
2324 | 鳕鱼调理 (xuě yú tiáolǐ) – cod processing (meal preparation) – chế biến cá tuyết (chuẩn bị bữa ăn) |
2325 | 海鲜运输系统 (hǎixiān yùnshū xìtǒng) – seafood transportation system – hệ thống vận chuyển hải sản |
2326 | 鳗鱼栽培 (mán yú zāipéi) – eel cultivation – trồng lươn |
2327 | 鳕鱼配方 (xuě yú pèifāng) – cod formula – công thức cá tuyết |
2328 | 海鲜生产线 (hǎixiān shēngchǎn xiàn) – seafood production line – dây chuyền sản xuất hải sản |
2329 | 鳗鱼规格 (mán yú guīgé) – eel specifications – thông số kỹ thuật lươn |
2330 | 鳕鱼包装 (xuě yú bāozhuāng) – cod packaging – đóng gói cá tuyết |
2331 | 海鲜冷藏车 (hǎixiān lěngcáng chē) – seafood refrigerated truck – xe tải đông lạnh hải sản |
2332 | 鳗鱼餐饮 (mán yú cānyǐn) – eel catering – dịch vụ ăn uống lươn |
2333 | 鳕鱼库存 (xuě yú kùcún) – cod inventory – tồn kho cá tuyết |
2334 | 海鲜品种 (hǎixiān pǐnzhǒng) – seafood varieties – giống hải sản |
2335 | 鳗鱼鱼肉 (mán yú yúròu) – eel meat – thịt lươn |
2336 | 鳕鱼饲养 (xuě yú sìyǎng) – cod breeding – nuôi dưỡng cá tuyết |
2337 | 海鲜供应商 (hǎixiān gōngyìng shāng) – seafood supplier – nhà cung cấp hải sản |
2338 | 鳗鱼销售 (mán yú xiāoshòu) – eel sales – bán lươn |
2339 | 鳕鱼添加剂 (xuě yú tiānjiājì) – cod additives – phụ gia cá tuyết |
2340 | 海鲜制品 (hǎixiān zhìpǐn) – seafood products – sản phẩm hải sản |
2341 | 鳕鱼腌制过程 (xuě yú yānzhì guòchéng) – cod curing process – quy trình ướp cá tuyết |
2342 | 海鲜分销 (hǎixiān fēnxiāo) – seafood distribution – phân phối hải sản |
2343 | 鳕鱼品牌 (xuě yú pǐnpái) – cod brand – thương hiệu cá tuyết |
2344 | 海鲜清理站 (hǎixiān qīnglǐ zhàn) – seafood cleaning station – trạm làm sạch hải sản |
2345 | 鳗鱼喂养 (mán yú wèi yǎng) – eel feeding – cho lươn ăn |
2346 | 鳕鱼冷却系统 (xuě yú lěngquè xìtǒng) – cod cooling system – hệ thống làm mát cá tuyết |
2347 | 海鲜冷藏设备 (hǎixiān lěngcáng shèbèi) – seafood refrigeration equipment – thiết bị làm lạnh hải sản |
2348 | 鳗鱼鱼鳍 (mán yú yúqí) – eel fins – vây lươn |
2349 | 鳕鱼表面处理机 (xuě yú biǎomiàn chǔlǐ jī) – cod surface treatment machine – máy xử lý bề mặt cá tuyết |
2350 | 海鲜健康 (hǎixiān jiànkāng) – seafood health – sức khỏe hải sản |
2351 | 海鲜净化 (hǎixiān jìnghuà) – seafood purification – làm sạch hải sản |
2352 | 鳗鱼加工 (mán yú jiāgōng) – eel processing – chế biến lươn |
2353 | 海鲜防腐 (hǎixiān fángfǔ) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
2354 | 鳗鱼焯水 (mán yú chuāo shuǐ) – eel blanching – trần lươn |
2355 | 鳕鱼冷藏运输 (xuě yú lěngcáng yùnshū) – cod refrigerated transport – vận chuyển cá tuyết đông lạnh |
2356 | 海鲜盐渍 (hǎixiān yánzì) – seafood salting – muối hải sản |
2357 | 鳗鱼工厂 (mán yú gōngchǎng) – eel factory – nhà máy chế biến lươn |
2358 | 鳕鱼保鲜包装 (xuě yú bǎoxiān bāozhuāng) – cod preservation packaging – bao bì bảo quản cá tuyết |
2359 | 鳗鱼鱼肝 (mán yú yúgān) – eel liver – gan lươn |
2360 | 鳕鱼清洗 (xuě yú qīngxǐ) – cod washing – rửa cá tuyết |
2361 | 海鲜储藏 (hǎixiān chúcáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
2362 | 鳕鱼冻干 (xuě yú dònggān) – cod freeze drying – sấy đông lạnh cá tuyết |
2363 | 海鲜煮制 (hǎixiān zhǔzhì) – seafood cooking – nấu hải sản |
2364 | 鳕鱼切段 (xuě yú qiē duàn) – cod segmenting – cắt khúc cá tuyết |
2365 | 海鲜包装机 (hǎixiān bāozhuāng jī) – seafood packaging machine – máy đóng gói hải sản |
2366 | 鳗鱼冷冻室 (mán yú lěng dòng shì) – eel freezer room – phòng đông lạnh lươn |
2367 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiēpiàn jī) – cod slicer – máy cắt lát cá tuyết |
2368 | 海鲜检疫 (hǎixiān jiǎnyì) – seafood quarantine – kiểm dịch hải sản |
2369 | 鳗鱼鱼苗 (mán yú yú miáo) – eel fry – ấu trùng lươn |
2370 | 海鲜标签 (hǎixiān biāoqiān) – seafood labeling – dán nhãn hải sản |
2371 | 鳗鱼冷冻食品 (mán yú lěng dòng shí pǐn) – frozen eel products – sản phẩm lươn đông lạnh |
2372 | 鳕鱼消毒 (xuě yú xiāodú) – cod disinfection – tiệt trùng cá tuyết |
2373 | 海鲜清洁 (hǎixiān qīngjié) – seafood sanitation – vệ sinh hải sản |
2374 | 鳗鱼检疫 (mán yú jiǎnyì) – eel quarantine – kiểm dịch lươn |
2375 | 鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiāgōng) – cod refinement processing – chế biến tinh chế cá tuyết |
2376 | 海鲜出口检验 (hǎixiān chūkǒu jiǎnyàn) – seafood export inspection – kiểm tra xuất khẩu hải sản |
2377 | 鳗鱼工艺 (mán yú gōngyì) – eel craftsmanship – nghệ thuật chế biến lươn |
2378 | 鳕鱼罐装 (xuě yú guàn zhuāng) – cod canning – đóng hộp cá tuyết |
2379 | 海鲜处理工厂 (hǎixiān chǔlǐ gōngchǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản |
2380 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōng chǎng) – seafood factory – nhà máy chế biến hải sản |
2381 | 鳗鱼调味 (mán yú tiáowèi) – eel seasoning – gia vị cho lươn |
2382 | 海鲜批发商 (hǎixiān pīfā shāng) – seafood wholesaler – nhà phân phối hải sản |
2383 | 鳗鱼肠粉 (mán yú cháng fěn) – eel intestine powder – bột ruột lươn |
2384 | 鳕鱼捕捞 (xuě yú bǔlāo) – cod fishing – đánh bắt cá tuyết |
2385 | 海鲜装卸 (hǎixiān zhuāngxiè) – seafood loading and unloading – bốc xếp hải sản |
2386 | 鳗鱼温度控制 (mán yú wēndù kòngzhì) – eel temperature control – kiểm soát nhiệt độ lươn |
2387 | 鳕鱼冷冻包装 (xuě yú lěng dòng bāozhuāng) – cod frozen packaging – đóng gói cá tuyết đông lạnh |
2388 | 海鲜养殖基地 (hǎixiān yǎngzhí jīdì) – seafood farming base – cơ sở nuôi trồng hải sản |
2389 | 鳗鱼蛋白质 (mán yú dànbái zhí) – eel protein content – hàm lượng protein lươn |
2390 | 鳕鱼出售 (xuě yú chūshòu) – cod sale – bán cá tuyết |
2391 | 鳗鱼盐水 (mán yú yán shuǐ) – eel brine – nước muối lươn |
2392 | 海鲜深加工 (hǎixiān shēn jiāgōng) – deep processing of seafood – chế biến sâu hải sản |
2393 | 鳕鱼烘干 (xuě yú hōng gān) – cod drying – sấy khô cá tuyết |
2394 | 鳗鱼醃制 (mán yú yān zhì) – eel marinating – ướp lươn |
2395 | 海鲜提取物 (hǎixiān tíqǔ wù) – seafood extract – chiết xuất hải sản |
2396 | 鳗鱼炒制 (mán yú chǎo zhì) – eel stir-frying – xào lươn |
2397 | 鳗鱼片 (mán yú piàn) – eel fillets – phi lê lươn |
2398 | 鳕鱼净重 (xuě yú jìng zhòng) – net weight of cod – trọng lượng tịnh của cá tuyết |
2399 | 海鲜调味料 (hǎixiān tiáowèi liào) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
2400 | 鳗鱼包装 (mán yú bāozhuāng) – eel packaging – đóng gói lươn |
2401 | 鳕鱼剁碎机 (xuě yú duò suì jī) – cod mincing machine – máy xay cá tuyết |
2402 | 海鲜加工过程 (hǎixiān jiāgōng guòchéng) – seafood processing procedure – quy trình chế biến hải sản |
2403 | 鳕鱼片段 (xuě yú piànduàn) – cod pieces – miếng cá tuyết |
2404 | 海鲜珍品 (hǎixiān zhēn pǐn) – seafood delicacies – đặc sản hải sản |
2405 | 海鲜产品 (hǎixiān chǎnpǐn) – seafood products – sản phẩm hải sản |
2406 | 鳗鱼调味品 (mán yú tiáowèi pǐn) – eel seasoning products – sản phẩm gia vị lươn |
2407 | 海鲜外包 (hǎixiān wàibāo) – seafood outsourcing – gia công hải sản |
2408 | 鳗鱼采集 (mán yú cǎijí) – eel harvesting – thu hoạch lươn |
2409 | 鳕鱼冷冻设备 (xuě yú lěng dòng shèbèi) – cod freezing equipment – thiết bị đông lạnh cá tuyết |
2410 | 海鲜加工设施 (hǎixiān jiāgōng shèshī) – seafood processing facilities – cơ sở chế biến hải sản |
2411 | 鳗鱼处理机 (mán yú chǔlǐ jī) – eel processing machine – máy xử lý lươn |
2412 | 鳕鱼市场 (xuě yú shìchǎng) – cod market – thị trường cá tuyết |
2413 | 海鲜销售 (hǎixiān xiāoshòu) – seafood sales – bán hải sản |
2414 | 鳗鱼生产 (mán yú shēngchǎn) – eel production – sản xuất lươn |
2415 | 鳕鱼运输 (xuě yú yùnshū) – cod transportation – vận chuyển cá tuyết |
2416 | 海鲜清洗机 (hǎixiān qīngxǐ jī) – seafood cleaning machine – máy làm sạch hải sản |
2417 | 鳗鱼盐渍制品 (mán yú yán zì zhìpǐn) – salted eel products – sản phẩm lươn muối |
2418 | 鳕鱼干制 (xuě yú gān zhì) – cod drying process – quy trình sấy cá tuyết |
2419 | 海鲜营养成分 (hǎixiān yíngyǎng chéngfèn) – seafood nutritional components – thành phần dinh dưỡng hải sản |
2420 | 鳗鱼低温保存 (mán yú dī wēn bǎocún) – eel low-temperature storage – lưu trữ lươn ở nhiệt độ thấp |
2421 | 鳕鱼捕捞设备 (xuě yú bǔlāo shèbèi) – cod fishing equipment – thiết bị đánh bắt cá tuyết |
2422 | 海鲜潮汐池 (hǎixiān cháoxī chí) – seafood tidal pool – hồ thủy triều hải sản |
2423 | 鳗鱼育苗 (mán yú yù miáo) – eel breeding – nhân giống lươn |
2424 | 鳕鱼渔网 (xuě yú yú wǎng) – cod fishing net – lưới đánh bắt cá tuyết |
2425 | 海鲜水产品 (hǎixiān shuǐ chǎnpǐn) – aquatic products – sản phẩm thủy sản |
2426 | 鳕鱼水产 (xuě yú shuǐchǎn) – cod aquatic products – sản phẩm thủy sản cá tuyết |
2427 | 海鲜加工车间 (hǎixiān jiāgōng chējiān) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản |
2428 | 鳗鱼卤水 (mán yú lǔ shuǐ) – eel brine solution – dung dịch muối lươn |
2429 | 鳕鱼养殖 (xuě yú yǎngzhí) – cod farming – nuôi trồng cá tuyết |
2430 | 海鲜进口 (hǎixiān jìnkǒu) – seafood import – nhập khẩu hải sản |
2431 | 鳗鱼水族箱 (mán yú shuǐzú xiāng) – eel aquarium – bể cá lươn |
2432 | 鳗鱼冷藏 (mán yú lěngcáng) – eel refrigeration – bảo quản lươn trong tủ lạnh |
2433 | 鳕鱼粉 (xuě yú fěn) – cod powder – bột cá tuyết |
2434 | 鳗鱼罐头 (mán yú guàntóu) – canned eel – lươn đóng hộp |
2435 | 鳕鱼袋装 (xuě yú dàizhuāng) – cod bag packaging – đóng gói cá tuyết bằng túi |
2436 | 海鲜产地 (hǎixiān chǎndì) – seafood origin – nơi sản xuất hải sản |
2437 | 鳗鱼背脊 (mán yú bèijǐ) – eel spine – xương sống lươn |
2438 | 鳕鱼味精 (xuě yú wèi jīng) – cod monosodium glutamate – bột ngọt cá tuyết |
2439 | 海鲜检验 (hǎixiān jiǎnyàn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản |
2440 | 鳗鱼营养 (mán yú yíngyǎng) – eel nutrition – dinh dưỡng lươn |
2441 | 海鲜捕捞 (hǎixiān bǔlāo) – seafood harvesting – thu hoạch hải sản |
2442 | 鳗鱼加工厂 (mán yú jiāgōng chǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn |
2443 | 海鲜物联网 (hǎixiān wù liánwǎng) – seafood IoT – Internet vạn vật hải sản |
2444 | 鳗鱼口感 (mán yú kǒugǎn) – eel texture – kết cấu lươn |
2445 | 鳕鱼油提取 (xuě yú yóu tíqǔ) – cod oil extraction – chiết xuất dầu cá tuyết |
2446 | 海鲜加工技术 (hǎixiān jiāgōng jìshù) – seafood processing technology – công nghệ chế biến hải sản |
2447 | 鳗鱼苗种 (mán yú miáozhǒng) – eel fry – giống lươn |
2448 | 鳕鱼剖片 (xuě yú pōu piàn) – cod filleting – lọc cá tuyết |
2449 | 海鲜冷藏库 (hǎixiān lěngcáng kù) – seafood cold storage – kho lạnh hải sản |
2450 | 鳗鱼微波加热 (mán yú wēibō jiārè) – eel microwave heating – làm nóng lươn bằng lò vi sóng |
2451 | 鳕鱼浓缩液 (xuě yú nóngsuō yè) – cod concentrate – tinh chất cá tuyết |
2452 | 海鲜包装设计 (hǎixiān bāozhuāng shèjì) – seafood packaging design – thiết kế bao bì hải sản |
2453 | 鳗鱼酸菜 (mán yú suāncài) – pickled eel – lươn muối chua |
2454 | 鳕鱼烤箱 (xuě yú kǎo xiāng) – cod oven – lò nướng cá tuyết |
2455 | 海鲜半成品 (hǎixiān bàn chéngpǐn) – seafood semi-finished product – sản phẩm hải sản bán thành phẩm |
2456 | 鳗鱼净化 (mán yú jìnghuà) – eel purification – làm sạch lươn |
2457 | 鳕鱼工艺 (xuě yú gōngyì) – cod craftsmanship – công nghệ chế biến cá tuyết |
2458 | 海鲜冷链物流 (hǎixiān lěng liàn wùliú) – seafood cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh hải sản |
2459 | 鳗鱼胴体 (mán yú dōngtǐ) – eel body – thân lươn |
2460 | 鳕鱼外销 (xuě yú wàixiāo) – cod export – xuất khẩu cá tuyết |
2461 | 海鲜除腥 (hǎixiān chú xīng) – seafood de-odorizing – khử mùi hải sản |
2462 | 鳗鱼生鲜 (mán yú shēngxiān) – fresh eel – lươn tươi |
2463 | 鳕鱼生物学 (xuě yú shēngwùxué) – cod biology – sinh học cá tuyết |
2464 | 海鲜风险管理 (hǎixiān fēngxiǎn guǎnlǐ) – seafood risk management – quản lý rủi ro hải sản |
2465 | 鳕鱼养殖设备 (xuě yú yǎngzhí shèbèi) – cod farming equipment – thiết bị nuôi cá tuyết |
2466 | 海鲜大宗交易 (hǎixiān dàzōng jiāoyì) – bulk seafood trade – giao dịch hải sản số lượng lớn |
2467 | 鳗鱼育种 (mán yú yùzhǒng) – eel breeding – nhân giống lươn |
2468 | 鳕鱼包装机 (xuě yú bāozhuāng jī) – cod packaging machine – máy đóng gói cá tuyết |
2469 | 海鲜调料 (hǎixiān tiáoliào) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
2470 | 鳗鱼腌制 (mán yú yānzhì) – eel curing – muối lươn |
2471 | 鳕鱼熟制 (xuě yú shúzhì) – cooked cod – cá tuyết nấu chín |
2472 | 海鲜产销 (hǎixiān chǎn xiāo) – seafood production and sales – sản xuất và bán hải sản |
2473 | 鳗鱼产业 (mán yú chǎnyè) – eel industry – ngành công nghiệp lươn |
2474 | 鳗鱼产量 (mán yú chǎnliàng) – eel production volume – sản lượng lươn |
2475 | 鳕鱼分割 (xuě yú fēngē) – cod partition – phân chia cá tuyết |
2476 | 海鲜质量控制 (hǎixiān zhìliàng kòngzhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản |
2477 | 鳕鱼养殖池 (xuě yú yǎngzhí chí) – cod farming pond – ao nuôi cá tuyết |
2478 | 海鲜贮藏 (hǎixiān zhùcáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
2479 | 鳗鱼加工工艺 (mán yú jiāgōng gōngyì) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn |
2480 | 鳕鱼生产过程 (xuě yú shēngchǎn guòchéng) – cod production process – quy trình sản xuất cá tuyết |
2481 | 海鲜清洗设备 (hǎixiān qīngxǐ shèbèi) – seafood cleaning equipment – thiết bị làm sạch hải sản |
2482 | 鳗鱼煮制 (mán yú zhǔzhì) – eel cooking – nấu lươn |
2483 | 鳕鱼过滤 (xuě yú guòlǜ) – cod filtration – lọc cá tuyết |
2484 | 鳗鱼冷冻包装 (mán yú lěngdòng bāozhuāng) – frozen eel packaging – đóng gói lươn đông lạnh |
2485 | 海鲜生产设备 (hǎixiān shēngchǎn shèbèi) – seafood production equipment – thiết bị sản xuất hải sản |
2486 | 鳗鱼养殖技术 (mán yú yǎngzhí jìshù) – eel farming technology – công nghệ nuôi lươn |
2487 | 鳕鱼冷藏运输 (xuě yú lěngcáng yùnshū) – cod cold storage transportation – vận chuyển cá tuyết bảo quản lạnh |
2488 | 海鲜包装技术 (hǎixiān bāozhuāng jìshù) – seafood packaging technology – công nghệ đóng gói hải sản |
2489 | 鳗鱼水质管理 (mán yú shuǐzhì guǎnlǐ) – eel water quality management – quản lý chất lượng nước nuôi lươn |
2490 | 鳕鱼出口市场 (xuě yú chūkǒu shìchǎng) – cod export market – thị trường xuất khẩu cá tuyết |
2491 | 海鲜生产厂 (hǎixiān shēngchǎn chǎng) – seafood production factory – nhà máy sản xuất hải sản |
2492 | 鳗鱼进货 (mán yú jìnhuò) – eel purchasing – mua lươn |
2493 | 鳕鱼净化水 (xuě yú jìnghuà shuǐ) – cod purified water – nước lọc cá tuyết |
2494 | 海鲜精加工 (hǎixiān jīng jiāgōng) – seafood further processing – chế biến hải sản tinh chế |
2495 | 鳗鱼供货商 (mán yú gōnghuò shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn |
2496 | 鳕鱼肉质 (xuě yú ròuzhì) – cod meat texture – kết cấu thịt cá tuyết |
2497 | 海鲜市场 (hǎixiān shìchǎng) – seafood market – thị trường hải sản |
2498 | 鳗鱼的养殖池 (mán yú de yǎngzhí chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
2499 | 鳕鱼养殖场 (xuě yú yǎngzhí chǎng) – cod farm – trang trại nuôi cá tuyết |
2500 | 海鲜快餐 (hǎixiān kuàicān) – seafood fast food – thức ăn nhanh hải sản |
2501 | 鳗鱼季节 (mán yú jìjié) – eel season – mùa lươn |
2502 | 海鲜火锅 (hǎixiān huǒguō) – seafood hotpot – lẩu hải sản |
2503 | 鳗鱼可食部分 (mán yú kě shí bùfen) – edible part of eel – phần ăn được của lươn |
2504 | 鳗鱼养殖池塘 (mán yú yǎngzhí chítáng) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
2505 | 鳗鱼网箱 (mán yú wǎngxiāng) – eel net cage – lồng lươn |
2506 | 鳕鱼产品包装 (xuě yú chǎnpǐn bāozhuāng) – cod product packaging – bao bì sản phẩm cá tuyết |
2507 | 海鲜醋 (hǎixiān cù) – seafood vinegar – giấm hải sản |
2508 | 鳗鱼肉片 (mán yú ròu piàn) – eel fillet – phi lê lươn |
2509 | 鳕鱼漂洗 (xuě yú piāo xǐ) – cod rinsing – rửa cá tuyết |
2510 | 海鲜出口 (hǎixiān chūkǒu) – seafood export – xuất khẩu hải sản |
2511 | 鳗鱼产品销售 (mán yú chǎnpǐn xiāoshòu) – eel product sales – bán sản phẩm lươn |
2512 | 鳗鱼分解 (mán yú fēn jiě) – eel dissection – mổ lươn |
2513 | 鳕鱼养殖系统 (xuě yú yǎngzhí xìtǒng) – cod farming system – hệ thống nuôi cá tuyết |
2514 | 海鲜杀菌 (hǎixiān shājūn) – seafood sterilization – tiệt trùng hải sản |
2515 | 鳗鱼清洁 (mán yú qīngjié) – eel cleaning – làm sạch lươn |
2516 | 鳗鱼流水线 (mán yú liú shuǐxiàn) – eel production line – dây chuyền sản xuất lươn |
2517 | 鳕鱼罐头 (xuě yú guàntóu) – canned cod – cá tuyết đóng hộp |
2518 | 海鲜无菌 (hǎixiān wú jūn) – seafood aseptic – hải sản vô trùng |
2519 | 鳗鱼深海养殖 (mán yú shēn hǎi yǎngzhí) – deep-sea eel farming – nuôi lươn biển sâu |
2520 | 鳕鱼血液提取 (xuě yú xuèyè tíqǔ) – cod blood extraction – chiết xuất máu cá tuyết |
2521 | 鳗鱼汤 (mán yú tāng) – eel soup – súp lươn |
2522 | 鳕鱼质量标准 (xuě yú zhìliàng biāozhǔn) – cod quality standard – tiêu chuẩn chất lượng cá tuyết |
2523 | 海鲜分销商 (hǎixiān fēnxiāo shāng) – seafood distributor – nhà phân phối hải sản |
2524 | 鳗鱼头部处理 (mán yú tóubù chǔlǐ) – eel head processing – xử lý đầu lươn |
2525 | 鳕鱼体外处理 (xuě yú tǐwài chǔlǐ) – cod external processing – xử lý bên ngoài cá tuyết |
2526 | 海鲜贮存温度 (hǎixiān zhùcún wēndù) – seafood storage temperature – nhiệt độ lưu trữ hải sản |
2527 | 鳗鱼附加值 (mán yú fùjiā zhí) – eel added value – giá trị gia tăng lươn |
2528 | 鳕鱼产地 (xuě yú chǎndì) – cod origin – nguồn gốc cá tuyết |
2529 | 海鲜冷冻仓库 (hǎixiān lěngdòng cāngkù) – seafood frozen warehouse – kho lạnh hải sản |
2530 | 鳕鱼肉加工 (xuě yú ròu jiāgōng) – cod meat processing – chế biến thịt cá tuyết |
2531 | 鳗鱼蒸制 (mán yú zhēngzhì) – eel steaming – hấp lươn |
2532 | 鳕鱼沙拉 (xuě yú shālā) – cod salad – salad cá tuyết |
2533 | 海鲜鲜度 (hǎixiān xiāndù) – seafood freshness – độ tươi của hải sản |
2534 | 鳗鱼过筛 (mán yú guò shāi) – eel screening – lọc lươn |
2535 | 鳕鱼嫩度 (xuě yú nèndù) – cod tenderness – độ mềm của cá tuyết |
2536 | 海鲜加工设备 (hǎixiān jiāgōng shèbèi) – seafood processing equipment – thiết bị chế biến hải sản |
2537 | 鳗鱼产品批次 (mán yú chǎnpǐn pīcì) – eel product batch – lô sản phẩm lươn |
2538 | 鳕鱼出口许可证 (xuě yú chūkǒu xǔkězhèng) – cod export permit – giấy phép xuất khẩu cá tuyết |
2539 | 海鲜烹饪技巧 (hǎixiān pēngrèn jìqiǎo) – seafood cooking techniques – kỹ thuật nấu ăn hải sản |
2540 | 鳗鱼加工设施 (mán yú jiāgōng shèshī) – eel processing facility – cơ sở chế biến lươn |
2541 | 鳕鱼低温加工 (xuě yú dīwēn jiāgōng) – cod low-temperature processing – chế biến cá tuyết ở nhiệt độ thấp |
2542 | 海鲜产销 (hǎixiān chǎnxiāo) – seafood production and sales – sản xuất và tiêu thụ hải sản |
2543 | 鳗鱼蔬菜配料 (mán yú shūcài pèiliào) – eel vegetable ingredients – nguyên liệu rau củ cho lươn |
2544 | 鳕鱼能量含量 (xuě yú néngliàng hánliàng) – cod energy content – hàm lượng năng lượng cá tuyết |
2545 | 海鲜直接销售 (hǎixiān zhíjiē xiāoshòu) – direct seafood sales – bán trực tiếp hải sản |
2546 | 鳗鱼冷冻仓储 (mán yú lěngdòng cāngchǔ) – eel frozen storage – lưu trữ lươn đông lạnh |
2547 | 鳕鱼热处理 (xuě yú rè chǔlǐ) – cod heat treatment – xử lý nhiệt cá tuyết |
2548 | 海鲜供应链管理 (hǎixiān gōngyìng liàn guǎnlǐ) – seafood supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng hải sản |
2549 | 鳗鱼商业包装 (mán yú shāngyè bāozhuāng) – eel commercial packaging – bao bì thương mại lươn |
2550 | 海鲜工艺流程 (hǎixiān gōngyì liúchéng) – seafood process flow – quy trình công nghệ chế biến hải sản |
2551 | 海鲜客户 (hǎixiān kèhù) – seafood customer – khách hàng hải sản |
2552 | 鳗鱼保质期 (mán yú bǎozhì qī) – eel shelf life – hạn sử dụng lươn |
2553 | 鳕鱼品质 (xuě yú pǐnzhì) – cod quality – chất lượng cá tuyết |
2554 | 鳗鱼加工厂 (mán yú jiāgōngchǎng) – eel processing factory – nhà máy chế biến lươn |
2555 | 鳕鱼冷藏 (xuě yú lěngcáng) – cod refrigeration – bảo quản cá tuyết lạnh |
2556 | 海鲜添加剂 (hǎixiān tiānjiā jì) – seafood additives – phụ gia hải sản |
2557 | 鳕鱼净重 (xuě yú jìng zhòng) – cod net weight – trọng lượng thực tế cá tuyết |
2558 | 海鲜脱水 (hǎixiān tuōshuǐ) – seafood dehydration – làm khô hải sản |
2559 | 鳗鱼熏制 (mán yú xūn zhì) – eel smoking – xông khói lươn |
2560 | 鳕鱼剖切 (xuě yú pōu qiē) – cod filleting – thái lát cá tuyết |
2561 | 鳕鱼销售渠道 (xuě yú xiāoshòu qúdào) – cod sales channel – kênh bán hàng cá tuyết |
2562 | 海鲜加工设备维护 (hǎixiān jiāgōng shèbèi wéihù) – seafood processing equipment maintenance – bảo trì thiết bị chế biến hải sản |
2563 | 鳕鱼整齐度 (xuě yú zhěngqí dù) – cod uniformity – độ đồng đều cá tuyết |
2564 | 鳗鱼养殖设备 (mán yú yǎngzhí shèbèi) – eel farming equipment – thiết bị nuôi lươn |
2565 | 鳕鱼处理流程 (xuě yú chǔlǐ liúchéng) – cod processing flow – quy trình xử lý cá tuyết |
2566 | 鳗鱼冷却 (mán yú lěngquè) – eel cooling – làm lạnh lươn |
2567 | 鳕鱼快速冷冻 (xuě yú kuàisù lěng dòng) – cod quick freezing – đông lạnh nhanh cá tuyết |
2568 | 海鲜工艺创新 (hǎixiān gōngyì chuàngxīn) – seafood process innovation – đổi mới công nghệ chế biến hải sản |
2569 | 鳕鱼生鲜 (xuě yú shēngxiān) – fresh cod – cá tuyết tươi |
2570 | 海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùnshū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển hải sản chuỗi lạnh |
2571 | 鳕鱼深加工设备 (xuě yú shēn jiāgōng shèbèi) – cod deep processing equipment – thiết bị chế biến sâu cá tuyết |
2572 | 海鲜配送中心 (hǎixiān pèisòng zhōngxīn) – seafood distribution center – trung tâm phân phối hải sản |
2573 | 鳗鱼市场需求 (mán yú shìchǎng xūqiú) – eel market demand – nhu cầu thị trường lươn |
2574 | 海鲜加工人员 (hǎixiān jiāgōng rényuán) – seafood processing workers – công nhân chế biến hải sản |
2575 | 鳗鱼出售 (mán yú chū shòu) – eel sale – bán lươn |
2576 | 海鲜加工标准 (hǎixiān jiāgōng biāozhǔn) – seafood processing standards – tiêu chuẩn chế biến hải sản |
2577 | 鳗鱼保养 (mán yú bǎoyǎng) – eel maintenance – bảo dưỡng lươn |
2578 | 鳕鱼鲜美度 (xuě yú xiānměi dù) – cod freshness – độ tươi ngon cá tuyết |
2579 | 海鲜生产计划 (hǎixiān shēngchǎn jìhuà) – seafood production plan – kế hoạch sản xuất hải sản |
2580 | 鳗鱼产品追溯 (mán yú chǎnpǐn zhuīsù) – eel product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm lươn |
2581 | 鳕鱼加工厂 (xuě yú jiāgōngchǎng) – cod processing factory – nhà máy chế biến cá tuyết |
2582 | 海鲜冷冻车间 (hǎixiān lěng dòng chējiān) – seafood freezing workshop – xưởng đông lạnh hải sản |
2583 | 鳗鱼捕捞技术 (mán yú bǔlāo jìshù) – eel fishing technology – công nghệ đánh bắt lươn |
2584 | 鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiāgōng) – cod refining – chế biến tinh cá tuyết |
2585 | 海鲜自动化加工 (hǎixiān zìdòng huà jiāgōng) – automated seafood processing – chế biến hải sản tự động |
2586 | 鳗鱼捕捞季节 (mán yú bǔlāo jìjié) – eel fishing season – mùa đánh bắt lươn |
2587 | 鳕鱼冷链运输系统 (xuě yú lěng liàn yùnshū xìtǒng) – cod cold chain transportation system – hệ thống vận chuyển lạnh cá tuyết |
2588 | 海鲜贸易 (hǎixiān màoyì) – seafood trade – thương mại hải sản |
2589 | 鳗鱼供应商 (mán yú gōngyìng shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn |
2590 | 鳕鱼切割标准 (xuě yú qiē gē biāozhǔn) – cod cutting standards – tiêu chuẩn cắt cá tuyết |
2591 | 鳗鱼清理 (mán yú qīnglǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn |
2592 | 鳕鱼销售网络 (xuě yú xiāoshòu wǎngluò) – cod sales network – mạng lưới bán hàng cá tuyết |
2593 | 海鲜品质检测 (hǎixiān pǐnzhì jiǎncè) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản |
2594 | 鳗鱼冷却设备 (mán yú lěngquè shèbèi) – eel cooling equipment – thiết bị làm lạnh lươn |
2595 | 鳕鱼冷藏仓库 (xuě yú lěngcáng cāngkù) – cod cold storage warehouse – kho lạnh cá tuyết |
2596 | 海鲜市场调研 (hǎixiān shìchǎng tiáo yán) – seafood market research – nghiên cứu thị trường hải sản |
2597 | 鳗鱼品种 (mán yú pǐnzhǒng) – eel species – giống lươn |
2598 | 鳕鱼加工技术 (xuě yú jiāgōng jìshù) – cod processing technology – công nghệ chế biến cá tuyết |
2599 | 海鲜加工流水线 (hǎixiān jiāgōng liúshuǐxiàn) – seafood processing production line – dây chuyền sản xuất chế biến hải sản |
2600 | 鳗鱼外包装 (mán yú wàibāozhuāng) – eel outer packaging – bao bì ngoài của lươn |
2601 | 海鲜生产许可证 (hǎixiān shēngchǎn xǔkězhèng) – seafood production license – giấy phép sản xuất hải sản |
2602 | 鳗鱼表面处理 (mán yú biǎomiàn chǔlǐ) – eel surface treatment – xử lý bề mặt lươn |
2603 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiēpiàn jī) – cod slicer – máy cắt cá tuyết |
2604 | 海鲜加热设备 (hǎixiān jiārè shèbèi) – seafood heating equipment – thiết bị làm nóng hải sản |
2605 | 鳗鱼防腐剂 (mán yú fángfǔ jì) – eel preservative – chất bảo quản lươn |
2606 | 鳕鱼食品安全 (xuě yú shípǐn ānquán) – cod food safety – an toàn thực phẩm cá tuyết |
2607 | 鳗鱼头部去除 (mán yú tóubù qùchú) – eel head removal – loại bỏ đầu lươn |
2608 | 鳕鱼检查标准 (xuě yú jiǎnchá biāozhǔn) – cod inspection standard – tiêu chuẩn kiểm tra cá tuyết |
2609 | 海鲜速冻技术 (hǎixiān sù dòng jìshù) – seafood quick freezing technology – công nghệ đông lạnh nhanh hải sản |
2610 | 鳗鱼取样 (mán yú qǔ yàng) – eel sampling – lấy mẫu lươn |
2611 | 鳕鱼包装生产线 (xuě yú bāozhuāng shēngchǎnxiàn) – cod packaging production line – dây chuyền sản xuất bao bì cá tuyết |
2612 | 鳕鱼流通渠道 (xuě yú liútōng qúdào) – cod distribution channel – kênh phân phối cá tuyết |
2613 | 海鲜验收标准 (hǎixiān yàn shōu biāozhǔn) – seafood acceptance standard – tiêu chuẩn tiếp nhận hải sản |
2614 | 鳗鱼去骨 (mán yú qù gǔ) – eel deboning – loại bỏ xương lươn |
2615 | 鳕鱼制冷系统 (xuě yú zhì lěng xìtǒng) – cod refrigeration system – hệ thống làm lạnh cá tuyết |
2616 | 海鲜工艺改进 (hǎixiān gōngyì gǎijìn) – seafood process improvement – cải tiến công nghệ chế biến hải sản |
2617 | 鳗鱼氮气包装 (mán yú dànqì bāozhuāng) – eel nitrogen packaging – đóng gói lươn bằng khí nitơ |
2618 | 鳕鱼供应链 (xuě yú gōngyìng liàn) – cod supply chain – chuỗi cung ứng cá tuyết |
2619 | 海鲜质量监督 (hǎixiān zhìliàng jiāndū) – seafood quality supervision – giám sát chất lượng hải sản |
2620 | 鳗鱼分割 (mán yú fēn gē) – eel splitting – tách lươn |
2621 | 鳕鱼配料 (xuě yú pèiliào) – cod ingredients – nguyên liệu cho cá tuyết |
2622 | 鳗鱼火锅料 (mán yú huǒguō liào) – eel hot pot ingredient – nguyên liệu lươn cho lẩu |
2623 | 鳕鱼过氧化物含量 (xuě yú guò yǎng huà wù hán liàng) – cod peroxide content – hàm lượng peroxit trong cá tuyết |
2624 | 海鲜进口检疫 (hǎixiān jìnkǒu jiǎnyì) – seafood import quarantine – kiểm dịch hải sản nhập khẩu |
2625 | 鳗鱼珍珠养殖 (mán yú zhēnzhū yǎngzhí) – eel pearl farming – nuôi trồng ngọc trai lươn |
2626 | 鳕鱼刺处理 (xuě yú cì chǔlǐ) – cod thorn processing – xử lý xương cá tuyết |
2627 | 海鲜生产优化 (hǎixiān shēngchǎn yōuhuà) – seafood production optimization – tối ưu hóa sản xuất hải sản |
2628 | 鳗鱼物理处理 (mán yú wùlǐ chǔlǐ) – eel physical processing – xử lý vật lý lươn |
2629 | 鳕鱼加工自动化 (xuě yú jiāgōng zìdòng huà) – cod processing automation – tự động hóa chế biến cá tuyết |
2630 | 海鲜冷藏运输 (hǎixiān lěngcáng yùnshū) – seafood cold storage transportation – vận chuyển hải sản lạnh |
2631 | 鳗鱼养殖基地 (mán yú yǎngzhí jīdì) – eel farming base – cơ sở nuôi trồng lươn |
2632 | 鳕鱼量测 (xuě yú liàng cè) – cod measurement – đo lường cá tuyết |
2633 | 海鲜营养分析 (hǎixiān yíngyǎng fēn xī) – seafood nutritional analysis – phân tích dinh dưỡng hải sản |
2634 | 鳗鱼工艺流程 (mán yú gōngyì liúchéng) – eel processing flow – quy trình chế biến lươn |
2635 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – refrigerated transportation – vận chuyển lạnh |
2636 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – quality control – kiểm soát chất lượng |
2637 | 批发商 (pīfā shāng) – wholesaler – nhà bán buôn |
2638 | 零售商 (língshòu shāng) – retailer – nhà bán lẻ |
2639 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – packaging materials – vật liệu đóng gói |
2640 | 深海捕捞 (shēnhǎi bǔlāo) – deep-sea fishing – đánh bắt cá ở biển sâu |
2641 | 海鲜鲜活 (hǎixiān xiānhuó) – live seafood – hải sản tươi sống |
2642 | 养殖池 (yǎngzhí chí) – farming pond – ao nuôi trồng |
2643 | 储存温度 (chǔcún wēndù) – storage temperature – nhiệt độ bảo quản |
2644 | 生产批次 (shēngchǎn pīcì) – production batch – lô sản xuất |
2645 | 冷冻仓库 (lěngdòng cāngkù) – frozen warehouse – kho đông lạnh |
2646 | 自动化包装 (zìdòng huà bāozhuāng) – automated packaging – đóng gói tự động |
2647 | 鳕鱼制品 (xuě yú zhìpǐn) – cod products – sản phẩm từ cá tuyết |
2648 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – sales contract – hợp đồng bán hàng |
2649 | 品质检测 (pǐnzhì jiǎnchá) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
2650 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – purchase order – đơn đặt hàng |
2651 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – supplier management – quản lý nhà cung cấp |
2652 | 产量 (chǎnliàng) – output – sản lượng |
2653 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – import/export license – giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
2654 | 市场调研 (shìchǎng tiáo yán) – market research – nghiên cứu thị trường |
2655 | 销售额 (xiāoshòu é) – sales volume – doanh thu bán hàng |
2656 | 顾客反馈 (gùkè fǎnkuì) – customer feedback – phản hồi khách hàng |
2657 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – business partner – đối tác kinh doanh |
2658 | 海鲜出口许可证 (hǎixiān chūkǒu xǔkězhèng) – seafood export license – giấy phép xuất khẩu hải sản |
2659 | 生产设备 (shēngchǎn shèbèi) – production equipment – thiết bị sản xuất |
2660 | 投产 (tóuchǎn) – start production – bắt đầu sản xuất |
2661 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – production efficiency – hiệu quả sản xuất |
2662 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – warehouse management – quản lý kho |
2663 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – logistics distribution – phân phối logistics |
2664 | 行业标准 (hángyè biāozhǔn) – industry standard – tiêu chuẩn ngành |
2665 | 鳕鱼鱼种 (xuě yú yúzhǒng) – cod fish species – giống cá tuyết |
2666 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – sales channel – kênh bán hàng |
2667 | 消费者需求 (xiāofèi zhě xūqiú) – consumer demand – nhu cầu của người tiêu dùng |
2668 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – business negotiation – đàm phán kinh doanh |
2669 | 持续改进 (chíxù gǎijìn) – continuous improvement – cải tiến liên tục |
2670 | 鳗鱼加工流程 (mán yú jiāgōng liúchéng) – eel processing flow – quy trình chế biến lươn |
2671 | 产值 (chǎnzhí) – output value – giá trị sản xuất |
2672 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – marketing – tiếp thị |
2673 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – human resources – nguồn nhân lực |
2674 | 员工培训 (yuángōng péixùn) – employee training – đào tạo nhân viên |
2675 | 安全生产 (ānquán shēngchǎn) – safe production – sản xuất an toàn |
2676 | 成品检验 (chéngpǐn jiǎnyàn) – finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hoàn thành |
2677 | 鳗鱼养殖 (mán yú yǎngzhí) – eel farming – nuôi trồng lươn |
2678 | 加工厂 (jiāgōngchǎng) – processing plant – nhà máy chế biến |
2679 | 原料采购 (yuánliào cǎigòu) – raw material procurement – mua nguyên liệu |
2680 | 加工设备 (jiāgōng shèbèi) – processing equipment – thiết bị chế biến |
2681 | 切割工艺 (qiēgē gōngyì) – cutting process – quy trình cắt |
2682 | 冷冻设备 (lěngdòng shèbèi) – freezing equipment – thiết bị làm lạnh |
2683 | 生产线 (shēngchǎn xiàn) – production line – dây chuyền sản xuất |
2684 | 压缩包装 (yāsuō bāozhuāng) – vacuum packaging – đóng gói chân không |
2685 | 蛋白质含量 (dànbáizhí hánliàng) – protein content – hàm lượng protein |
2686 | 海产品保鲜 (hǎichǎnpǐn bǎoxiān) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
2687 | 预处理 (yù chǔlǐ) – pre-treatment – xử lý trước |
2688 | 过敏原 (guòmǐn yuán) – allergens – tác nhân gây dị ứng |
2689 | 冷冻仓储 (lěngdòng cāngchǔ) – frozen storage – lưu trữ đông lạnh |
2690 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng |
2691 | 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – production scheduling – lên lịch sản xuất |
2692 | 单位产量 (dānwèi chǎnliàng) – unit output – sản lượng đơn vị |
2693 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – transportation method – phương thức vận chuyển |
2694 | 清洁消毒 (qīngjié xiāodú) – cleaning and disinfection – làm sạch và khử trùng |
2695 | 重量计量 (zhòngliàng jìliàng) – weight measurement – đo trọng lượng |
2696 | 销售网络 (xiāoshòu wǎngluò) – sales network – mạng lưới bán hàng |
2697 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – imported products – sản phẩm nhập khẩu |
2698 | 外包装 (wài bāozhuāng) – outer packaging – bao bì ngoài |
2699 | 高温处理 (gāowēn chǔlǐ) – high-temperature treatment – xử lý nhiệt độ cao |
2700 | 低温保存 (dīwēn bǎocún) – low-temperature preservation – bảo quản nhiệt độ thấp |
2701 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – product certification – chứng nhận sản phẩm |
2702 | 清洗工艺 (qīngxǐ gōngyì) – cleaning process – quy trình rửa |
2703 | 海洋污染 (hǎiyáng wūrǎn) – marine pollution – ô nhiễm biển |
2704 | 工人安全 (gōngrén ānquán) – worker safety – an toàn lao động |
2705 | 消耗品 (xiāohàopǐn) – consumables – vật tư tiêu hao |
2706 | 吸尘器 (xīchénqì) – vacuum cleaner – máy hút bụi |
2707 | 质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – quality check – kiểm tra chất lượng |
2708 | 生产设备维护 (shēngchǎn shèbèi wéihù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
2709 | 生产车间 (shēngchǎn chējiān) – workshop – xưởng sản xuất |
2710 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – employee benefits – phúc lợi nhân viên |
2711 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – export products – sản phẩm xuất khẩu |
2712 | 新鲜度检测 (xīnxiāndù jiǎnchá) – freshness test – kiểm tra độ tươi |
2713 | 冷链运输 (lěng liàn yùnshū) – cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh |
2714 | 排放标准 (páifàng biāozhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn phát thải |
2715 | 生产报告 (shēngchǎn bàogào) – production report – báo cáo sản xuất |
2716 | 食品等级 (shípǐn děngjí) – food grade – cấp độ thực phẩm |
2717 | 清洁消毒计划 (qīngjié xiāodú jìhuà) – cleaning and disinfection plan – kế hoạch làm sạch và khử trùng |
2718 | 外部供应商 (wàibù gōngyìng shāng) – external supplier – nhà cung cấp bên ngoài |
2719 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – risk assessment – đánh giá rủi ro |
2720 | 自动包装机 (zìdòng bāozhuāng jī) – automatic packaging machine – máy đóng gói tự động |
2721 | 严格检测 (yángé jiǎnchá) – strict inspection – kiểm tra nghiêm ngặt |
2722 | 废物处理 (fèiwù chǔlǐ) – waste treatment – xử lý chất thải |
2723 | 质量监督 (zhìliàng jiāndū) – quality supervision – giám sát chất lượng |
2724 | 切割机床 (qiēgē jīchuáng) – cutting machine tool – máy cắt công cụ |
2725 | 工艺流程 (gōngyì liúchéng) – process flow – quy trình công nghệ |
2726 | 包装车间 (bāozhuāng chējiān) – packaging workshop – xưởng đóng gói |
2727 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – production efficiency – hiệu suất sản xuất |
2728 | 验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – acceptance standard – tiêu chuẩn nghiệm thu |
2729 | 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) – health inspection – kiểm tra sức khỏe |
2730 | 无菌环境 (wújùn huánjìng) – sterile environment – môi trường vô trùng |
2731 | 氧气包装 (yǎngqì bāozhuāng) – oxygen packaging – đóng gói oxy |
2732 | 远洋捕捞 (yuǎnyáng bǔlāo) – deep-sea fishing – đánh bắt biển xa |
2733 | 排污系统 (pái wū xìtǒng) – waste disposal system – hệ thống xử lý chất thải |
2734 | 品质管理 (pǐnzhì guǎnlǐ) – quality management – quản lý chất lượng |
2735 | 海鲜配送 (hǎixiān pèisòng) – seafood delivery – giao hàng hải sản |
2736 | 温控系统 (wēn kòng xìtǒng) – temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ |
2737 | 速冻 (sùdòng) – quick freezing – đông lạnh nhanh |
2738 | 产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – product label – nhãn sản phẩm |
2739 | 海鲜种类 (hǎixiān zhǒnglèi) – seafood varieties – các loại hải sản |
2740 | 自动化生产 (zìdòng huà shēngchǎn) – automated production – sản xuất tự động |
2741 | 冷却塔 (lěngquè tǎ) – cooling tower – tháp làm mát |
2742 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – inspection report – báo cáo kiểm tra |
2743 | 加工车间 (jiāgōng chējiān) – processing workshop – xưởng chế biến |
2744 | 肥料 (féiliào) – fertilizer – phân bón |
2745 | 保鲜处理 (bǎoxiān chǔlǐ) – preservation treatment – xử lý bảo quản |
2746 | 智能包装 (zhìnéng bāozhuāng) – smart packaging – đóng gói thông minh |
2747 | 原料入库 (yuánliào rùkù) – raw material storage – lưu trữ nguyên liệu |
2748 | 批次控制 (pī cì kòngzhì) – batch control – kiểm soát lô hàng |
2749 | 离心分离 (líxīng fēnlí) – centrifugal separation – tách ly tâm |
2750 | 冷冻干燥 (lěngdòng gānzào) – freeze drying – sấy đông lạnh |
2751 | 出货单 (chūhuò dān) – shipping order – đơn hàng xuất kho |
2752 | 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – environmental protection standards – tiêu chuẩn bảo vệ môi trường |
2753 | 鱼片加工 (yúpiàn jiāgōng) – fish fillet processing – chế biến phi lê cá |
2754 | 海鲜深加工 (hǎixiān shēn jiāgōng) – deep processing of seafood – chế biến hải sản sâu |
2755 | 储存期 (chǔcún qī) – shelf life – thời gian bảo quản |
2756 | 出货检查 (chūhuò jiǎnchá) – shipment inspection – kiểm tra xuất kho |
2757 | 生产监控 (shēngchǎn jiānkòng) – production monitoring – giám sát sản xuất |
2758 | 自动分拣 (zìdòng fēnjiǎn) – automatic sorting – phân loại tự động |
2759 | 质检员 (zhìjiǎn yuán) – quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng |
2760 | 海产品检验 (hǎichǎnpǐn jiǎnyàn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản |
2761 | 塑料包装 (sùliào bāozhuāng) – plastic packaging – bao bì nhựa |
2762 | 大宗原料 (dàzōng yuánliào) – bulk raw material – nguyên liệu số lượng lớn |
2763 | 清洗消毒 (qīngxǐ xiāodú) – cleaning and disinfection – làm sạch và khử trùng |
2764 | 销售人员 (xiāoshòu rényuán) – sales personnel – nhân viên bán hàng |
2765 | 捕捞季节 (bǔlāo jìjié) – fishing season – mùa đánh bắt |
2766 | 活鱼池 (huó yú chí) – live fish tank – bể cá sống |
2767 | 海鲜冷藏 (hǎixiān lěngcáng) – seafood refrigeration – bảo quản hải sản lạnh |
2768 | 去骨 (qù gǔ) – debone – loại xương |
2769 | 包装线 (bāozhuāng xiàn) – packaging line – dây chuyền đóng gói |
2770 | 水产养殖 (shuǐchǎn yǎngzhí) – aquaculture – nuôi trồng thủy sản |
2771 | 保鲜设备 (bǎoxiān shèbèi) – preservation equipment – thiết bị bảo quản |
2772 | 去皮 (qù pí) – skinning – lột da |
2773 | 清洁设备 (qīngjié shèbèi) – cleaning equipment – thiết bị làm sạch |
2774 | 海鲜冰块 (hǎixiān bīngkuài) – seafood ice block – đá hải sản |
2775 | 运输车 (yùnshū chē) – transport vehicle – phương tiện vận chuyển |
2776 | 冷链运输 (lěng liàn yùnshū) – cold chain transportation – vận chuyển lạnh |
2777 | 鳕鱼加工 (xuě yú jiāgōng) – cod fish processing – chế biến cá tuyết |
2778 | 按需包装 (ànxū bāozhuāng) – on-demand packaging – đóng gói theo nhu cầu |
2779 | 分割工艺 (fēngē gōngyì) – cutting process – quy trình cắt |
2780 | 动物源性 (dòngwù yuánxìng) – animal-based – nguồn gốc động vật |
2781 | 海鲜品种 (hǎixiān pǐnzhǒng) – seafood species – các loài hải sản |
2782 | 海鲜饮品 (hǎixiān yǐn pǐn) – seafood drink – đồ uống từ hải sản |
2783 | 食品储存 (shípǐn chǔcún) – food storage – lưu trữ thực phẩm |
2784 | 自动化流水线 (zìdòng huà liúshuǐ xiàn) – automated assembly line – dây chuyền lắp ráp tự động |
2785 | 冷藏室 (lěngcáng shì) – cold storage room – phòng lưu trữ lạnh |
2786 | 按重量包装 (àn zhòngliàng bāozhuāng) – weight-based packaging – đóng gói theo trọng lượng |
2787 | 食品加工厂 (shípǐn jiāgōng chǎng) – food processing plant – nhà máy chế biến thực phẩm |
2788 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – sales order – đơn đặt hàng |
2789 | 海鲜零售 (hǎixiān língshòu) – seafood retail – bán lẻ hải sản |
2790 | 合作社 (hézuòshè) – cooperative – hợp tác xã |
2791 | 食品卫生 (shípǐn wèishēng) – food hygiene – vệ sinh thực phẩm |
2792 | 脱水机 (tuōshuǐ jī) – dehydrator – máy làm khô |
2793 | 液态氮 (yètài dàn) – liquid nitrogen – nito lỏng |
2794 | 鱼类繁殖 (yúlèi fánzhí) – fish breeding – nhân giống cá |
2795 | 海鲜罐头 (hǎixiān guàntóu) – canned seafood – hải sản đóng hộp |
2796 | 自主品牌 (zìzhǔ pǐnpái) – own brand – thương hiệu tự sản xuất |
2797 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – distribution channel – kênh phân phối |
2798 | 多样化产品 (duōyàng huà chǎnpǐn) – diversified products – sản phẩm đa dạng |
2799 | 海产贸易 (hǎichǎn màoyì) – seafood trade – thương mại hải sản |
2800 | 水产品出口 (shuǐchǎnpǐn chūkǒu) – seafood export – xuất khẩu thủy sản |
2801 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – quality assurance – bảo đảm chất lượng |
2802 | 水质检测 (shuǐzhì jiǎncè) – water quality testing – kiểm tra chất lượng nước |
2803 | 海产品市场 (hǎichǎn shìchǎng) – seafood market – thị trường hải sản |
2804 | 生产车间 (shēngchǎn chējiān) – production workshop – xưởng sản xuất |
2805 | 启动资金 (qǐdòng zījīn) – startup capital – vốn khởi động |
2806 | 冷冻机 (lěngdòng jī) – freezer – máy đông lạnh |
2807 | 启动试运行 (qǐdòng shì yùn xíng) – startup test run – chạy thử khởi động |
2808 | 运输包装 (yùnshū bāozhuāng) – transport packaging – đóng gói vận chuyển |
2809 | 水产食品 (shuǐchǎn shípǐn) – seafood products – sản phẩm thủy sản |
2810 | 产品检测 (chǎnpǐn jiǎn cè) – product testing – kiểm tra sản phẩm |
2811 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – market demand – nhu cầu thị trường |
2812 | 自动化设备 (zìdòng huà shèbèi) – automation equipment – thiết bị tự động hóa |
2813 | 保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – hạn sử dụng |
2814 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – logistics management – quản lý logistics |
2815 | 供应商 (gōngyìng shāng) – supplier – nhà cung cấp |
2816 | 捕捞 (bǔlāo) – fishing – đánh bắt |
2817 | 进出口 (jìnchūkǒu) – import and export – xuất nhập khẩu |
2818 | 突发事件 (tūfā shìjiàn) – emergency – sự kiện khẩn cấp |
2819 | 防腐剂 (fángfǔ jì) – preservative – chất bảo quản |
2820 | 鱼类屠宰 (yúlèi túzǎi) – fish slaughter – giết mổ cá |
2821 | 挤压机 (jǐyā jī) – extruder – máy ép |
2822 | 海鲜摊位 (hǎixiān tānwèi) – seafood stall – quầy hải sản |
2823 | 包装盒 (bāozhuāng hé) – packaging box – hộp đóng gói |
2824 | 打包机 (dǎbāo jī) – packaging machine – máy đóng gói |
2825 | 填充材料 (tiánchōng cáiliào) – filler material – vật liệu lấp đầy |
2826 | 手工清洗 (shǒugōng qīngxǐ) – manual cleaning – làm sạch thủ công |
2827 | 海鲜供应链 (hǎixiān gōngyìng liàn) – seafood supply chain – chuỗi cung ứng hải sản |
2828 | 清洗水池 (qīngxǐ shuǐchí) – washing tank – bể rửa |
2829 | 安全检查 (ānquán jiǎnchá) – safety inspection – kiểm tra an toàn |
2830 | 食品认证 (shípǐn rènzhèng) – food certification – chứng nhận thực phẩm |
2831 | 加工工艺 (jiāgōng gōngyì) – processing technology – công nghệ chế biến |
2832 | 食品标签 (shípǐn biāoqiān) – food labeling – nhãn mác thực phẩm |
2833 | 急冻 (jí dòng) – flash freezing – đông lạnh nhanh |
2834 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – sales forecast – dự báo doanh thu |
2835 | 管理人员 (guǎnlǐ rényuán) – management staff – nhân viên quản lý |
2836 | 设备维护 (shèbèi wéihù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
2837 | 出货量 (chū huò liàng) – shipment volume – khối lượng giao hàng |
2838 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – transportation cost – chi phí vận chuyển |
2839 | 进货 (jìnhuò) – purchase – nhập hàng |
2840 | 水产市场 (shuǐchǎn shìchǎng) – seafood market – thị trường thủy sản |
2841 | 包装工艺 (bāozhuāng gōngyì) – packaging technology – công nghệ đóng gói |
2842 | 除污设备 (chúwū shèbèi) – decontamination equipment – thiết bị tẩy rửa |
2843 | 销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – sales strategy – chiến lược bán hàng |
2844 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – product pricing – định giá sản phẩm |
2845 | 副产品 (fù chǎnpǐn) – by-product – sản phẩm phụ |
2846 | 高温消毒 (gāowēn xiāodú) – high-temperature disinfection – khử trùng nhiệt độ cao |
2847 | 热处理 (rè chǔlǐ) – heat treatment – xử lý nhiệt |
2848 | 制冷系统 (zhì lěng xìtǒng) – refrigeration system – hệ thống làm lạnh |
2849 | 自动清洗 (zì dòng qīng xǐ) – automatic cleaning – làm sạch tự động |
2850 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh |
2851 | 净化设备 (jìng huà shè bèi) – purification equipment – thiết bị lọc |
2852 | 过筛 (guò shāi) – sieving – rây lọc |
2853 | 食品卫生 (shí pǐn wèi shēng) – food hygiene – vệ sinh thực phẩm |
2854 | 生产线 (shēng chǎn xiàn) – production line – dây chuyền sản xuất |
2855 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – quality control – kiểm soát chất lượng |
2856 | 调味品 (tiáo wèi pǐn) – seasoning – gia vị |
2857 | 食品添加剂 (shí pǐn tiān jiā jì) – food additives – phụ gia thực phẩm |
2858 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà) – production plan – kế hoạch sản xuất |
2859 | 原料采购 (yuán liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua sắm nguyên liệu |
2860 | 产值 (chǎn zhí) – output value – giá trị sản xuất |
2861 | 销售部门 (xiāo shòu bù mén) – sales department – bộ phận bán hàng |
2862 | 热处理工艺 (rè chǔ lǐ gōng yì) – thermal processing technology – công nghệ xử lý nhiệt |
2863 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng |
2864 | 降温 (jiàng wēn) – cooling down – làm mát |
2865 | 成品检测 (chéng pǐn jiǎn cè) – finished product testing – kiểm tra sản phẩm hoàn thiện |
2866 | 食品防腐 (shí pǐn fáng fǔ) – food preservation – bảo quản thực phẩm |
2867 | 冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe tải đông lạnh |
2868 | 捕捞船 (bǔ lāo chuán) – fishing boat – tàu đánh bắt |
2869 | 存储条件 (cún chǔ tiáo jiàn) – storage conditions – điều kiện lưu trữ |
2870 | 鱼类加工 (yú lèi jiā gōng) – fish processing – chế biến cá |
2871 | 防潮 (fáng cháo) – moisture-proof – chống ẩm |
2872 | 容器清洗 (róng qì qīng xǐ) – container cleaning – làm sạch thùng chứa |
2873 | 食品标签 (shí pǐn biāo qiān) – food label – nhãn thực phẩm |
2874 | 成品包装 (chéng pǐn bāo zhuāng) – finished product packaging – đóng gói sản phẩm hoàn thiện |
2875 | 检验合格 (jiǎn yàn hé gé) – pass inspection – kiểm tra đạt yêu cầu |
2876 | 热杀菌 (rè shā jūn) – heat sterilization – tiệt trùng nhiệt |
2877 | 混合机 (hùn hé jī) – mixer – máy trộn |
2878 | 清洁剂 (qīng jié jì) – cleaner – chất tẩy rửa |
2879 | 空气净化器 (kōng qì jìng huà qì) – air purifier – máy lọc không khí |
2880 | 高压蒸汽 (gāo yā zhēng qì) – high-pressure steam – hơi nước áp suất cao |
2881 | 去皮机 (qù pí jī) – peeling machine – máy bóc vỏ |
2882 | 剥壳机 (bāo ké jī) – shelling machine – máy tách vỏ |
2883 | 生产监控 (shēng chǎn jiān kòng) – production monitoring – giám sát sản xuất |
2884 | 冷藏室 (lěng cáng shì) – cold storage room – phòng bảo quản lạnh |
2885 | 喷雾机 (pēn wù jī) – spraying machine – máy phun sương |
2886 | 提取物 (tí qǔ wù) – extract – chất chiết xuất |
2887 | 零部件 (líng bù jiàn) – spare parts – phụ tùng |
2888 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng |
2889 | 食品检疫 (shí pǐn jiǎn yì) – food quarantine – kiểm dịch thực phẩm |
2890 | 防火系统 (fáng huǒ xì tǒng) – fire protection system – hệ thống phòng cháy chữa cháy |
2891 | 清洁度 (qīng jié dù) – cleanliness – độ sạch |
2892 | 废物处理 (fèi wù chǔ lǐ) – waste treatment – xử lý chất thải |
2893 | 防滑地板 (fáng huá dì bǎn) – anti-slip flooring – sàn chống trượt |
2894 | 食品安全认证 (shí pǐn ān quán rèn zhèng) – food safety certification – chứng nhận an toàn thực phẩm |
2895 | 喂养设备 (wèi yǎng shè bèi) – feeding equipment – thiết bị cho ăn |
2896 | 车间管理 (chē jiān guǎn lǐ) – workshop management – quản lý xưởng |
2897 | 环境监测 (huán jìng jiān cè) – environmental monitoring – giám sát môi trường |
2898 | 海鲜 (hǎi xiān) – seafood – hải sản |
2899 | 水产 (shuǐ chǎn) – aquatic products – sản phẩm thủy sản |
2900 | 渔业 (yú yè) – fishery – ngành đánh bắt cá |
2901 | 加工车间 (jiā gōng chē jiān) – processing workshop – xưởng chế biến |
2902 | 批发商 (pī fā shāng) – wholesaler – nhà bán buôn |
2903 | 设备维护 (shè bèi wéi hù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
2904 | 包装车间 (bāo zhuāng chē jiān) – packaging workshop – xưởng đóng gói |
2905 | 安全生产 (ān quán shēng chǎn) – safe production – sản xuất an toàn |
2906 | 加工工艺 (jiā gōng gōng yì) – processing technology – công nghệ chế biến |
2907 | 流水线 (liú shuǐ xiàn) – assembly line – dây chuyền sản xuất |
2908 | 提供商 (tí gōng shāng) – supplier – nhà cung cấp |
2909 | 批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – mass production – sản xuất hàng loạt |
2910 | 冷冻室 (lěng dòng shì) – freezing room – phòng đông lạnh |
2911 | 工业冷却 (gōng yè lěng què) – industrial cooling – làm mát công nghiệp |
2912 | 加工厂 (jiā gōng chǎng) – processing plant – nhà máy chế biến |
2913 | 生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ) – production efficiency – hiệu suất sản xuất |
2914 | 脱壳 (tuō ké) – shelling – tách vỏ |
2915 | 磨碎 (mó suì) – grinding – xay, nghiền |
2916 | 烘干 (hōng gān) – drying – sấy khô |
2917 | 破碎机 (pò suì jī) – crusher – máy nghiền |
2918 | 洗净 (xǐ jìng) – cleaning – làm sạch |
2919 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – cost control – kiểm soát chi phí |
2920 | 食品储存 (shí pǐn chǔ cún) – food storage – lưu trữ thực phẩm |
2921 | 海产品 (hǎi chǎn pǐn) – marine products – sản phẩm từ biển |
2922 | 除杂 (chú zá) – impurity removal – loại bỏ tạp chất |
2923 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – imported goods – hàng hóa nhập khẩu |
2924 | 出口贸易 (chū kǒu mào yì) – export trade – thương mại xuất khẩu |
2925 | 质量检查 (zhì liàng jiǎn chá) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
2926 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging material – vật liệu đóng gói |
2927 | 输送带 (shū sòng dài) – conveyor belt – băng chuyền |
2928 | 机械化生产 (jī xiè huà shēng chǎn) – mechanized production – sản xuất cơ giới hóa |
2929 | 食品加工设备 (shí pǐn jiā gōng shè bèi) – food processing equipment – thiết bị chế biến thực phẩm |
2930 | 持续改进 (chí xù gǎi jìn) – continuous improvement – cải tiến liên tục |
2931 | 严格检测 (yán gé jiǎn cè) – strict testing – kiểm tra nghiêm ngặt |
2932 | 产品追溯 (chǎn pǐn zhuī sù) – product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
2933 | 工人培训 (gōng rén péi xùn) – worker training – đào tạo công nhân |
2934 | 采购部 (cǎi gòu bù) – purchasing department – bộ phận mua sắm |
2935 | 零部件 (líng bù jiàn) – spare parts – phụ tùng thay thế |
2936 | 预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive measures – biện pháp phòng ngừa |
2937 | 工艺流程 (gōng yì liú chéng) – process flow – quy trình công nghệ |
2938 | 市场需求 (shì chǎng xū qiú) – market demand – nhu cầu thị trường |
2939 | 动物检疫 (dòng wù jiǎn yì) – animal quarantine – kiểm dịch động vật |
2940 | 外包加工 (wài bāo jiā gōng) – outsourcing processing – gia công ngoài |
2941 | 客户服务 (kè hù fú wù) – customer service – dịch vụ khách hàng |
2942 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – order management – quản lý đơn hàng |
2943 | 上游供应链 (shàng yóu gōng yìng liàn) – upstream supply chain – chuỗi cung ứng thượng nguồn |
2944 | 下游供应链 (xià yóu gōng yìng liàn) – downstream supply chain – chuỗi cung ứng hạ nguồn |
2945 | 自动化控制 (zì dòng huà kòng zhì) – automation control – điều khiển tự động hóa |
2946 | 环保要求 (huán bǎo yāo qiú) – environmental requirements – yêu cầu bảo vệ môi trường |
2947 | 高效生产 (gāo xiào shēng chǎn) – high-efficiency production – sản xuất hiệu quả cao |
2948 | 工艺标准 (gōng yì biāo zhǔn) – process standard – tiêu chuẩn quy trình |
2949 | 智能设备 (zhì néng shè bèi) – smart equipment – thiết bị thông minh |
2950 | 清洗槽 (qīng xǐ cáng) – washing tank – bể rửa |
2951 | 操作员 (cāo zuò yuán) – operator – nhân viên vận hành |
2952 | 生产报告 (shēng chǎn bào gào) – production report – báo cáo sản xuất |
2953 | 原料储存 (yuán liào chǔ cún) – raw material storage – lưu trữ nguyên liệu |
2954 | 加工精度 (jiā gōng jīng dù) – processing accuracy – độ chính xác chế biến |
2955 | 自动化设备 (zì dòng huà shè bèi) – automated equipment – thiết bị tự động hóa |
2956 | 温控系统 (wēn kòng xì tǒng) – temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ |
2957 | 消毒 (xiāo dú) – disinfection – khử trùng |
2958 | 水质监控 (shuǐ zhì jiān kòng) – water quality monitoring – giám sát chất lượng nước |
2959 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – product packaging – đóng gói sản phẩm |
2960 | 工程师 (gōng chéng shī) – engineer – kỹ sư |
2961 | 食品安全 (shí pǐn ān quán) – food safety – an toàn thực phẩm |
2962 | 重量测量 (zhòng liàng cè liàng) – weight measurement – đo lường trọng lượng |
2963 | 原材料 (yuán cái liào) – raw materials – nguyên liệu |
2964 | 化验室 (huà yàn shì) – laboratory – phòng thí nghiệm |
2965 | 防腐剂 (fáng fǔ jì) – preservative – chất bảo quản |
2966 | 贮藏温度 (zhù cáng wēn dù) – storage temperature – nhiệt độ bảo quản |
2967 | 防水 (fáng shuǐ) – waterproof – chống nước |
2968 | 食品检测 (shí pǐn jiǎn cè) – food testing – kiểm tra thực phẩm |
2969 | 销售部 (xiāo shòu bù) – sales department – bộ phận bán hàng |
2970 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho |
2971 | 分拣 (fēn jiǎn) – sorting – phân loại |
2972 | 标准操作程序 (biāo zhǔn cāo zuò chéng xù) – standard operating procedure (SOP) – quy trình vận hành tiêu chuẩn |
2973 | 运输 (yùn shū) – transportation – vận chuyển |
2974 | 水产品 (shuǐ chǎn pǐn) – aquatic products – sản phẩm thủy sản |
2975 | 污水处理 (wū shuǐ chǔ lǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải |
2976 | 设备检修 (shè bèi jiǎn xiū) – equipment repair – sửa chữa thiết bị |
2977 | 煮沸 (zhǔ fèi) – boiling – đun sôi |
2978 | 冷冻技术 (lěng dòng jì shù) – freezing technology – công nghệ đông lạnh |
2979 | 安全标志 (ān quán biāo zhì) – safety signs – biển báo an toàn |
2980 | 监控系统 (jiān kòng xì tǒng) – monitoring system – hệ thống giám sát |
2981 | 原料检验 (yuán liào jiǎn yàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
2982 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lên lịch sản xuất |
2983 | 防护装备 (fáng hù zhuāng bèi) – protective equipment – thiết bị bảo hộ |
2984 | 包装线 (bāo zhuāng xiàn) – packaging line – dây chuyền đóng gói |
2985 | 水产品加工 (shuǐ chǎn pǐn jiā gōng) – seafood processing – chế biến thủy sản |
2986 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – production capacity – năng lực sản xuất |
2987 | 标签 (biāo qiān) – label – nhãn mác |
2988 | 设备运行 (shè bèi yùn xíng) – equipment operation – vận hành thiết bị |
2989 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý tồn kho |
2990 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – sales channel – kênh bán hàng |
2991 | 处理流程 (chǔ lǐ liú chéng) – processing flow – quy trình xử lý |
2992 | 产品出口 (chǎn pǐn chū kǒu) – product export – xuất khẩu sản phẩm |
2993 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging materials – vật liệu đóng gói |
2994 | 加工过程 (jiā gōng guò chéng) – processing procedure – quy trình chế biến |
2995 | 熏制 (xūn zhì) – smoking – hun khói |
2996 | 装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – bốc dỡ |
2997 | 精细加工 (jīng xì jiā gōng) – fine processing – chế biến tinh xảo |
2998 | 自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) – automated production – sản xuất tự động hóa |
2999 | 补充物料 (bǔ chōng wù liào) – supplementary materials – vật liệu bổ sung |
3000 | 无菌 (wú jùn) – sterile – vô trùng |
3001 | 冷藏 (lěng cáng) – refrigeration – làm lạnh |
3002 | 水产品保鲜 (shuǐ chǎn pǐn bǎo xiān) – seafood preservation – bảo quản thủy sản |
3003 | 原料筛选 (yuán liào shāi xuǎn) – raw material screening – sàng lọc nguyên liệu |
3004 | 热处理 (rè chǔ lǐ) – heat treatment – xử lý nhiệt |
3005 | 切割 (qiē gē) – cutting – cắt |
3006 | 密封包装 (mì fēng bāo zhuāng) – vacuum packaging – đóng gói hút chân không |
3007 | 冷冻仓库 (lěng dòng cāng kù) – cold storage warehouse – kho lạnh |
3008 | 食品等级 (shí pǐn děng jí) – food grade – cấp thực phẩm |
3009 | 设备清洁 (shè bèi qīng jié) – equipment cleaning – làm sạch thiết bị |
3010 | 销售预测 (xiāo shòu yù cè) – sales forecast – dự báo bán hàng |
3011 | 生产监督 (shēng chǎn jiān dū) – production supervision – giám sát sản xuất |
3012 | 质量评估 (zhì liàng píng gū) – quality assessment – đánh giá chất lượng |
3013 | 持续生产 (chí xù shēng chǎn) – continuous production – sản xuất liên tục |
3014 | 产品保质期 (chǎn pǐn bǎo zhì qī) – product shelf life – thời gian bảo quản sản phẩm |
3015 | 销售策略 (xiāo shòu cè lüè) – sales strategy – chiến lược bán hàng |
3016 | 冷冻处理 (lěng dòng chǔ lǐ) – freezing treatment – xử lý đông lạnh |
3017 | 出货单 (chū huò dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
3018 | 货架 (huò jià) – shelf – kệ hàng |
3019 | 设备调试 (shè bèi tiáo shì) – equipment debugging – kiểm tra thiết bị |
3020 | 原料供应商 (yuán liào gōng yìng shāng) – raw material supplier – nhà cung cấp nguyên liệu |
3021 | 工厂环境 (gōng chǎng huán jìng) – factory environment – môi trường nhà máy |
3022 | 生产效益 (shēng chǎn xiào yì) – production efficiency – hiệu quả sản xuất |
3023 | 外包 (wài bāo) – outsourcing – gia công ngoài |
3024 | 实验室 (shí yàn shì) – laboratory – phòng thí nghiệm |
3025 | 包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – packaging design – thiết kế bao bì |
3026 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – logistics management – quản lý vận hành |
3027 | 食品标签 (shí pǐn biāo qiān) – food labeling – nhãn thực phẩm |
3028 | 审查 (shěn chá) – audit – kiểm tra |
3029 | 质量管理体系 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì) – quality management system – hệ thống quản lý chất lượng |
3030 | 法规遵守 (fǎ guī zūn shǒu) – regulatory compliance – tuân thủ quy định |
3031 | 生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ) – production efficiency – hiệu quả sản xuất |
3032 | 质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – quality standard – tiêu chuẩn chất lượng |
3033 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – material list – danh sách vật liệu |
3034 | 产品批次 (chǎn pǐn pī cì) – product batch – lô sản phẩm |
3035 | 传送带 (chuán sòng dài) – conveyor belt – băng chuyền |
3036 | 生产线检修 (shēng chǎn xiàn jiǎn xiū) – production line maintenance – bảo dưỡng dây chuyền sản xuất |
3037 | 食品级别 (shí pǐn jí bié) – food grade – cấp thực phẩm |
3038 | 运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – transportation packaging – đóng gói vận chuyển |
3039 | 原料入库 (yuán liào rù kù) – raw material storage – lưu kho nguyên liệu |
3040 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – cargo tracking – theo dõi hàng hóa |
3041 | 排水系统 (pái shuǐ xì tǒng) – drainage system – hệ thống thoát nước |
3042 | 生产统计 (shēng chǎn tǒng jì) – production statistics – thống kê sản xuất |
3043 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
3044 | 样品检测 (yàng pǐn jiǎn cè) – sample testing – kiểm tra mẫu |
3045 | 智能化设备 (zhì néng huà shè bèi) – intelligent equipment – thiết bị thông minh |
3046 | 排污系统 (pái wū xì tǒng) – waste disposal system – hệ thống xử lý chất thải |
3047 | 鱼类处理 (yú lèi chǔ lǐ) – fish processing – chế biến cá |
3048 | 出库 (chū kù) – outbound goods – hàng hóa xuất kho |
3049 | 退货 (tuì huò) – return goods – hàng trả lại |
3050 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – purchase order – đơn hàng mua |
3051 | 烹饪加工 (pēng rèn jiā gōng) – cooking processing – chế biến nấu ăn |
3052 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain logistics – vận chuyển lạnh |
3053 | 产地证明 (chǎn dì zhèng míng) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
3054 | 生产许可 (shēng chǎn xǔ kě) – production license – giấy phép sản xuất |
3055 | 海鲜品种 (hǎi xiān pǐn zhǒng) – seafood varieties – các loại hải sản |
3056 | 食品标签法 (shí pǐn biāo qiān fǎ) – food labeling law – luật nhãn thực phẩm |
3057 | 残留物检测 (cán liú wù jiǎn cè) – residue testing – kiểm tra dư lượng |
3058 | 启动设备 (qǐ dòng shè bèi) – equipment startup – khởi động thiết bị |
3059 | 调味料 (tiáo wèi liào) – seasoning – gia vị |
3060 | 库房管理 (kù fáng guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho |
3061 | 排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standards – tiêu chuẩn khí thải |
3062 | 清洗设备 (qīng xǐ shè bèi) – cleaning equipment – thiết bị làm sạch |
3063 | 粮食储存 (liáng shí chǔ cún) – grain storage – lưu trữ ngũ cốc |
3064 | 销售员 (xiāo shòu yuán) – salesperson – nhân viên bán hàng |
3065 | 外部检查 (wài bù jiǎn chá) – external inspection – kiểm tra bên ngoài |
3066 | 海洋资源 (hǎi yáng zī yuán) – marine resources – tài nguyên biển |
3067 | 水质测试 (shuǐ zhì cè shì) – water quality testing – kiểm tra chất lượng nước |
3068 | 外贸出口 (wài mào chū kǒu) – foreign trade export – xuất khẩu thương mại quốc tế |
3069 | 卫生标准 (wèi shēng biāo zhǔn) – health standards – tiêu chuẩn vệ sinh |
3070 | 海洋污染 (hǎi yáng wū rǎn) – marine pollution – ô nhiễm biển |
3071 | 动植物保护 (dòng zhí wù bǎo hù) – animal and plant protection – bảo vệ động thực vật |
3072 | 水产养殖 (shuǐ chǎn yǎng zhí) – aquaculture – nuôi trồng thủy sản |
3073 | 微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological testing – kiểm tra vi sinh |
3074 | 企业合规 (qǐ yè hé guī) – corporate compliance – tuân thủ doanh nghiệp |
3075 | 食品加工厂 (shí pǐn jiā gōng chǎng) – food processing factory – nhà máy chế biến thực phẩm |
3076 | 日常维护 (rì cháng wéi hù) – daily maintenance – bảo trì hàng ngày |
3077 | 环境保护 (huán jìng bǎo hù) – environmental protection – bảo vệ môi trường |
3078 | 自检 (zì jiǎn) – self-inspection – tự kiểm tra |
3079 | 海鲜分销 (hǎi xiān fēn xiāo) – seafood distribution – phân phối hải sản |
3080 | 制冷机 (zhì lěng jī) – refrigeration unit – máy làm lạnh |
3081 | 产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – product returns and exchanges – trả lại và đổi sản phẩm |
3082 | 进口食品 (jìn kǒu shí pǐn) – imported food – thực phẩm nhập khẩu |
3083 | 外贸销售 (wài mào xiāo shòu) – foreign trade sales – bán hàng xuất khẩu |
3084 | 加工流程 (jiā gōng liú chéng) – processing flow – quy trình chế biến |
3085 | 食品检测报告 (shí pǐn jiǎn cè bào gào) – food testing report – báo cáo kiểm tra thực phẩm |
3086 | 冷冻设施 (lěng dòng shè shī) – freezing facilities – cơ sở đông lạnh |
3087 | 验收标准 (yàn shōu biāo zhǔn) – acceptance criteria – tiêu chuẩn nghiệm thu |
3088 | 无菌操作 (wú jùn cāo zuò) – sterile operation – thao tác vô trùng |
3089 | 食品安全法 (shí pǐn ān quán fǎ) – food safety law – luật an toàn thực phẩm |
3090 | 进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – import license – giấy phép nhập khẩu |
3091 | 临时存储 (lín shí cún chǔ) – temporary storage – lưu trữ tạm thời |
3092 | 切割机 (qiē gē jī) – cutting machine – máy cắt |
3093 | 压缩设备 (yā suō shè bèi) – compression equipment – thiết bị nén |
3094 | 蒸汽清洗 (zhēng qì qīng xǐ) – steam cleaning – làm sạch bằng hơi nước |
3095 | 低温存储 (dī wēn cún chǔ) – low-temperature storage – lưu trữ nhiệt độ thấp |
3096 | 质检报告 (zhì jiǎn bào gào) – quality inspection report – báo cáo kiểm tra chất lượng |
3097 | 生产车间 (shēng chǎn chē jiān) – production workshop – xưởng sản xuất |
3098 | 营业执照 (yíng yè zhí zhào) – business license – giấy phép kinh doanh |
3099 | 过期产品 (guò qī chǎn pǐn) – expired products – sản phẩm hết hạn |
3100 | 冷冻库 (lěng dòng kù) – cold storage – kho lạnh |
3101 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – sales order – đơn hàng bán |
3102 | 厂房布局 (chǎng fáng bù jú) – factory layout – bố trí nhà máy |
3103 | 海鲜罐头 (hǎi xiān guàn tóu) – seafood canning – đóng hộp hải sản |
3104 | 食品包装 (shí pǐn bāo zhuāng) – food packaging – đóng gói thực phẩm |
3105 | 切割工艺 (qiē gē gōng yì) – cutting process – quy trình cắt |
3106 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hoàn thiện |
3107 | 运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – transport packaging – đóng gói vận chuyển |
3108 | 海鲜配送 (hǎi xiān pèi sòng) – seafood delivery – giao hàng hải sản |
3109 | 食品认证 (shí pǐn rèn zhèng) – food certification – chứng nhận thực phẩm |
3110 | 标签管理 (biāo qiān guǎn lǐ) – label management – quản lý nhãn mác |
3111 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – inventory turnover – vòng quay tồn kho |
3112 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – logistics tracking – theo dõi logistics |
3113 | 效益分析 (xiào yì fēn xī) – benefit analysis – phân tích lợi ích |
3114 | 设备保养 (shè bèi bǎo yǎng) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị |
3115 | 原料采购 (yuán liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua nguyên liệu |
3116 | 工艺改良 (gōng yì gǎi liáng) – process improvement – cải tiến quy trình |
3117 | 食品标准 (shí pǐn biāo zhǔn) – food standards – tiêu chuẩn thực phẩm |
3118 | 热水清洗 (rè shuǐ qīng xǐ) – hot water cleaning – làm sạch bằng nước nóng |
3119 | 海鲜存储 (hǎi xiān cún chǔ) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
3120 | 商业合作 (shāng yè hé zuò) – business cooperation – hợp tác kinh doanh |
3121 | 检测仪器 (jiǎn cè yí qì) – testing equipment – thiết bị kiểm tra |
3122 | 食品工艺 (shí pǐn gōng yì) – food processing – chế biến thực phẩm |
3123 | 清洗消毒 (qīng xǐ xiāo dú) – cleaning and disinfection – làm sạch và khử trùng |
3124 | 紧急应变 (jǐn jí yìng biàn) – emergency response – phản ứng khẩn cấp |
3125 | 生产报表 (shēng chǎn bào biǎo) – production report – báo cáo sản xuất |
3126 | 质量问题 (zhì liàng wèn tí) – quality issue – vấn đề chất lượng |
3127 | 自动化系统 (zì dòng huà xì tǒng) – automation system – hệ thống tự động hóa |
3128 | 持证上岗 (chí zhèng shàng gǎng) – certified workers – công nhân có chứng chỉ |
3129 | 保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – thời gian sử dụng |
3130 | 清洗池 (qīng xǐ chí) – washing pool – bể rửa |
3131 | 水产品检测 (shuǐ chǎn pǐn jiǎn cè) – aquatic product testing – kiểm tra sản phẩm thủy sản |
3132 | 消毒剂 (xiāo dú jì) – disinfectant – chất khử trùng |
3133 | 环境检测 (huán jìng jiǎn cè) – environmental testing – kiểm tra môi trường |
3134 | 安全操作 (ān quán cāo zuò) – safe operation – thao tác an toàn |
3135 | 生产日期 (shēng chǎn rì qī) – production date – ngày sản xuất |
3136 | 原料入库 (yuán liào rù kù) – raw material warehousing – nhập kho nguyên liệu |
3137 | 食品检测设备 (shí pǐn jiǎn cè shè bèi) – food testing equipment – thiết bị kiểm tra thực phẩm |
3138 | 食品溯源 (shí pǐn sù yuán) – food traceability – truy xuất nguồn gốc thực phẩm |
3139 | 温度控制 (wēn dù kòng zhì) – temperature control – kiểm soát nhiệt độ |
3140 | 水质检测 (shuǐ zhì jiǎn cè) – water quality testing – kiểm tra chất lượng nước |
3141 | 产品质量管理 (chǎn pǐn zhì liàng guǎn lǐ) – product quality management – quản lý chất lượng sản phẩm |
3142 | 定期检查 (dìng qī jiǎn chá) – regular inspection – kiểm tra định kỳ |
3143 | 吸尘器 (xī chén qì) – vacuum cleaner – máy hút bụi |
3144 | 电动叉车 (diàn dòng chā chē) – electric forklift – xe nâng điện |
3145 | 废弃物处理 (fèi qì wù chǔ lǐ) – waste disposal – xử lý chất thải |
3146 | 采购部 (cǎi gòu bù) – procurement department – bộ phận mua sắm |
3147 | 工人宿舍 (gōng rén sù shè) – workers’ dormitory – ký túc xá công nhân |
3148 | 清洁工 (qīng jié gōng) – cleaner – nhân viên vệ sinh |
3149 | 食品包装材料 (shí pǐn bāo zhuāng cái liào) – food packaging materials – vật liệu đóng gói thực phẩm |
3150 | 保鲜设备 (bǎo xiān shè bèi) – preservation equipment – thiết bị bảo quản |
3151 | 冷冻运输 (lěng dòng yùn shū) – frozen transportation – vận chuyển đông lạnh |
3152 | 过筛机 (guò shāi jī) – sifting machine – máy sàng lọc |
3153 | 海鲜加工厂 (hǎi xiān jiā gōng chǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản |
3154 | 消防设施 (xiāo fáng shè shī) – fire safety facilities – cơ sở phòng cháy chữa cháy |
3155 | 食品标识 (shí pǐn biāo shí) – food labeling – nhãn mác thực phẩm |
3156 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi |
3157 | 定量包装 (dìng liàng bāo zhuāng) – quantitative packaging – đóng gói định lượng |
3158 | 食品安全管理 (shí pǐn ān quán guǎn lǐ) – food safety management – quản lý an toàn thực phẩm |
3159 | 环境影响评估 (huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – environmental impact assessment – đánh giá tác động môi trường |
3160 | 多级过滤 (duō jí guò lǜ) – multi-stage filtration – lọc nhiều cấp |
3161 | 电子秤 (diàn zǐ chēng) – electronic scale – cân điện tử |
3162 | 合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – contract management – quản lý hợp đồng |
3163 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho |
3164 | 低温冷藏 (dī wēn lěng cáng) – low-temperature refrigeration – làm lạnh nhiệt độ thấp |
3165 | 批发商 (pī fā shāng) – wholesaler – nhà phân phối |
3166 | 海鲜罐头 (hǎi xiān guàn tóu) – canned seafood – hải sản đóng hộp |
3167 | 鳕鱼 (xuě yú) – cod fish – cá tuyết |
3168 | 海虾 (hǎi xiā) – shrimp – tôm biển |
3169 | 海贝 (hǎi bèi) – shellfish – sò biển |
3170 | 海带 (hǎi dài) – kelp – tảo bẹ |
3171 | 海藻 (hǎi zǎo) – seaweed – rong biển |
3172 | 皮革处理 (pí gé chǔ lǐ) – leather treatment – xử lý da (dùng cho chế biến hải sản có vỏ) |
3173 | 冷冻设备 (lěng dòng shè bèi) – freezing equipment – thiết bị làm đông |
3174 | 销售团队 (xiāo shòu tuán duì) – sales team – đội ngũ bán hàng |
3175 | 外包装 (wài bāo zhuāng) – outer packaging – bao bì bên ngoài |
3176 | 鱼类产品 (yú lèi chǎn pǐn) – fish products – sản phẩm từ cá |
3177 | 深海捕捞 (shēn hǎi bǔ lāo) – deep-sea fishing – đánh bắt cá sâu |
3178 | 质量监控 (zhì liàng jiān kòng) – quality control – kiểm soát chất lượng |
3179 | 防腐技术 (fáng fǔ jì shù) – preservation technology – công nghệ bảo quản |
3180 | 运输运输 (yùn shū yùn shū) – transportation logistics – logistics vận chuyển |
3181 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – transportation cost – chi phí vận chuyển |
3182 | 提前储存 (tí qián chǔ cún) – pre-storage – lưu trữ trước |
3183 | 低温仓库 (dī wēn cāng kù) – low-temperature warehouse – kho lạnh |
3184 | 供应商 (gōng yìng shāng) – supplier – nhà cung cấp |
3185 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – cargo tracking – theo dõi hàng hóa |
3186 | 分拣机 (fēn jiǎn jī) – sorting machine – máy phân loại |
3187 | 加工产量 (jiā gōng chǎn liàng) – processing output – sản lượng chế biến |
3188 | 食品保存 (shí pǐn bǎo cún) – food preservation – bảo quản thực phẩm |
3189 | 吸烟室 (xī yān shì) – smoking room – phòng xông khói |
3190 | 海产品 (hǎi chǎn pǐn) – marine products – sản phẩm biển |
3191 | 设备维护 (shè bèi wèi hù) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị |
3192 | 生产流程 (shēng chǎn liú chéng) – production process – quy trình sản xuất |
3193 | 批次号 (pī cì hào) – batch number – số lô |
3194 | 确认单 (què rèn dān) – confirmation slip – biên nhận xác nhận |
3195 | 灭菌过程 (miè jūn guò chéng) – sterilization process – quá trình tiệt trùng |
3196 | 冷藏运输车 (lěng cáng yùn shū chē) – refrigerated transport truck – xe tải lạnh |
3197 | 控制系统 (kòng zhì xì tǒng) – control system – hệ thống kiểm soát |
3198 | 产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product labeling – ghi nhãn sản phẩm |
3199 | 销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – sales contract – hợp đồng bán hàng |
3200 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – product packaging – bao bì sản phẩm |
3201 | 可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – traceability – khả năng truy xuất nguồn gốc |
3202 | 定期检查 (dìng qī jiǎn chá) – routine inspection – kiểm tra định kỳ |
3203 | 自动检测 (zì dòng jiǎn cè) – automatic inspection – kiểm tra tự động |
3204 | 水温调控 (shuǐ wēn tiáo kòng) – water temperature control – điều chỉnh nhiệt độ nước |
3205 | 海鲜批发 (hǎi xiān pī fā) – seafood wholesale – bán sỉ hải sản |
3206 | 产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – product pricing – định giá sản phẩm |
3207 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – quality assurance – bảo đảm chất lượng |
3208 | 海味 (hǎi wèi) – seafood flavor – hương vị hải sản |
3209 | 海产 (hǎi chǎn) – marine products – sản phẩm biển |
3210 | 螃蟹 (páng xiè) – crab – cua |
3211 | 鱼类养殖 (yú lèi yǎng zhí) – fish farming – nuôi cá |
3212 | 捕捞 (bǔ lāo) – fishing – đánh bắt |
3213 | 净化 (jìng huà) – purification – làm sạch |
3214 | 卫生标准 (wèi shēng biāo zhǔn) – hygiene standards – tiêu chuẩn vệ sinh |
3215 | 厨房设备 (chú fáng shè bèi) – kitchen equipment – thiết bị bếp |
3216 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain transportation – vận chuyển lạnh |
3217 | 采购部门 (cǎi gòu bù mén) – purchasing department – bộ phận mua sắm |
3218 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – distribution center – trung tâm phân phối |
3219 | 启动生产 (qǐ dòng shēng chǎn) – start production – bắt đầu sản xuất |
3220 | 水族养殖 (shuǐ zú yǎng zhí) – aquatic farming – nuôi trồng thủy sản |
3221 | 保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – thời gian bảo quản |
3222 | 烘干设备 (hōng gān shè bèi) – drying equipment – thiết bị sấy khô |
3223 | 清洗机 (qīng xǐ jī) – cleaning machine – máy làm sạch |
3224 | 工艺标准 (gōng yì biāo zhǔn) – process standards – tiêu chuẩn công nghệ |
3225 | 零售市场 (líng shòu shì chǎng) – retail market – thị trường bán lẻ |
3226 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – importer – nhà nhập khẩu |
3227 | 生鲜配送 (shēng xiān pèi sòng) – fresh delivery – giao hàng tươi sống |
3228 | 产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – product certification – chứng nhận sản phẩm |
3229 | 烤制 (kǎo zhì) – roasting – nướng |
3230 | 烹饪 (pēng rèn) – cooking – nấu ăn |
3231 | 智能化生产 (zhì néng huà shēng chǎn) – intelligent production – sản xuất thông minh |
3232 | 检测设备 (jiǎn cè shè bèi) – testing equipment – thiết bị kiểm tra |
3233 | 先进技术 (xiān jìn jì shù) – advanced technology – công nghệ tiên tiến |
3234 | 外贸出口 (wài mào chū kǒu) – foreign trade export – xuất khẩu thương mại |
3235 | 税务报表 (shuì wù bào biǎo) – tax report – báo cáo thuế |
3236 | 生鲜食品 (shēng xiān shí pǐn) – fresh food – thực phẩm tươi sống |
3237 | 零度仓储 (líng dù cāng chǔ) – zero-degree storage – lưu trữ nhiệt độ 0 độ |
3238 | 冷藏设备 (lěng cáng shè bèi) – refrigeration equipment – thiết bị làm lạnh |
3239 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – logistics management – quản lý logistics |
3240 | 保鲜技术 (bǎo xiān jì shù) – fresh-keeping technology – công nghệ bảo quản tươi |
3241 | 海鲜餐厅 (hǎi xiān cān tīng) – seafood restaurant – nhà hàng hải sản |
3242 | 冷冻加工 (lěng dòng jiā gōng) – frozen processing – chế biến đông lạnh |
3243 | 销售网络 (xiāo shòu wǎng luò) – sales network – mạng lưới bán hàng |
3244 | 上游供应 (shàng yóu gōng yìng) – upstream supply – cung cấp đầu nguồn |
3245 | 下游销售 (xià yóu xiāo shòu) – downstream sales – bán hàng đầu ra |
3246 | 产地直供 (chǎn dì zhí gòng) – direct supply from origin – cung cấp trực tiếp từ nguồn gốc |
3247 | 日常维护 (rì cháng wèi hù) – daily maintenance – bảo trì hàng ngày |
3248 | 原材料储存 (yuán cái liào chǔ cún) – raw material storage – lưu trữ nguyên liệu |
3249 | 鲜度保持 (xiān dù bǎo chí) – freshness preservation – giữ độ tươi |
3250 | 海水过滤 (hǎi shuǐ guò lǜ) – seawater filtration – lọc nước biển |
3251 | 清洗槽 (qīng xǐ cáo) – washing tank – bồn rửa |
3252 | 切割工序 (qiē gē gōng xù) – cutting process – quy trình cắt |
3253 | 去壳 (qù ké) – de-shelling – bóc vỏ |
3254 | 去骨 (qù gǔ) – deboning – lọc xương |
3255 | 杀菌处理 (shā jūn chǔ lǐ) – sterilization process – xử lý tiệt trùng |
3256 | 称重系统 (chēng zhòng xì tǒng) – weighing system – hệ thống cân |
3257 | 封口设备 (fēng kǒu shè bèi) – sealing equipment – thiết bị hàn miệng túi |
3258 | 标签打印 (biāo qiān dǎ yìn) – label printing – in nhãn |
3259 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – finished product inspection – kiểm tra thành phẩm |
3260 | 废料处理 (fèi liào chǔ lǐ) – waste material handling – xử lý phế liệu |
3261 | 回收系统 (huí shōu xì tǒng) – recycling system – hệ thống tái chế |
3262 | 员工更衣室 (yuán gōng gēng yī shì) – staff changing room – phòng thay đồ nhân viên |
3263 | 清洁流程 (qīng jié liú chéng) – cleaning procedure – quy trình vệ sinh |
3264 | 湿度调节 (shī dù tiáo jié) – humidity control – điều chỉnh độ ẩm |
3265 | 洁净区 (jié jìng qū) – clean area – khu vực sạch |
3266 | 半成品 (bàn chéng pǐn) – semi-finished products – bán thành phẩm |
3267 | 冻藏区 (dòng cáng qū) – frozen storage area – khu vực trữ đông |
3268 | 货架管理 (huò jià guǎn lǐ) – shelf management – quản lý kệ hàng |
3269 | 员工轮班 (yuán gōng lún bān) – staff shift – ca làm việc của nhân viên |
3270 | 生产记录 (shēng chǎn jì lù) – production record – ghi chép sản xuất |
3271 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – inspection report – báo cáo kiểm định |
3272 | 食品法规 (shí pǐn fǎ guī) – food regulations – quy định thực phẩm |
3273 | 进出记录 (jìn chū jì lù) – entry and exit record – nhật ký ra vào |
3274 | 报警系统 (bào jǐng xì tǒng) – alarm system – hệ thống báo động |
3275 | 灭火器 (miè huǒ qì) – fire extinguisher – bình chữa cháy |
3276 | 应急预案 (yìng jí yù àn) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp |
3277 | 安全培训 (ān quán péi xùn) – safety training – huấn luyện an toàn |
3278 | 冷冻车间 (lěng dòng chē jiān) – freezing workshop – xưởng đông lạnh |
3279 | 真空包装 (zhēn kōng bāo zhuāng) – vacuum packaging – đóng gói chân không |
3280 | 高压清洗 (gāo yā qīng xǐ) – high-pressure cleaning – rửa áp lực cao |
3281 | 自动控制系统 (zì dòng kòng zhì xì tǒng) – automatic control system – hệ thống điều khiển tự động |
3282 | 电子秤 (diàn zǐ chèng) – electronic scale – cân điện tử |
3283 | 防水设备 (fáng shuǐ shè bèi) – waterproof equipment – thiết bị chống nước |
3284 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý kho |
3285 | 产品溯源 (chǎn pǐn sù yuán) – product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
3286 | 批号追踪 (pī hào zhuī zōng) – batch tracking – theo dõi số lô |
3287 | 质量追溯 (zhì liàng zhuī sù) – quality traceability – truy xuất chất lượng |
3288 | 生产流程图 (shēng chǎn liú chéng tú) – production flow chart – sơ đồ quy trình sản xuất |
3289 | 冷库门 (lěng kù mén) – cold storage door – cửa kho lạnh |
3290 | 储藏室 (chǔ cáng shì) – storage room – phòng lưu trữ |
3291 | 紧急通道 (jǐn jí tōng dào) – emergency passage – lối thoát hiểm |
3292 | 进料口 (jìn liào kǒu) – material inlet – cửa tiếp nguyên liệu |
3293 | 出货口 (chū huò kǒu) – shipping outlet – cửa xuất hàng |
3294 | 质检站 (zhì jiǎn zhàn) – quality inspection station – trạm kiểm tra chất lượng |
3295 | 海鲜等级 (hǎi xiān děng jí) – seafood grade – cấp độ hải sản |
3296 | 加工区 (jiā gōng qū) – processing zone – khu vực gia công |
3297 | 配送区域 (pèi sòng qū yù) – delivery zone – khu giao hàng |
3298 | 发货清单 (fā huò qīng dān) – delivery list – bảng kê xuất hàng |
3299 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – inventory turnover – vòng quay hàng tồn kho |
3300 | 操作规程 (cāo zuò guī chéng) – operating procedures – quy trình vận hành |
3301 | 工作流程 (gōng zuò liú chéng) – workflow – quy trình làm việc |
3302 | 审核机制 (shěn hé jī zhì) – audit mechanism – cơ chế kiểm tra |
3303 | 温控记录 (wēn kòng jì lù) – temperature control log – nhật ký kiểm soát nhiệt độ |
3304 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – refrigerated transport – vận chuyển lạnh |
3305 | 生物检测 (shēng wù jiǎn cè) – biological testing – kiểm nghiệm sinh học |
3306 | 化学残留 (huà xué cán liú) – chemical residue – tồn dư hóa chất |
3307 | 鱼类识别 (yú lèi shí bié) – fish species identification – nhận dạng loài cá |
3308 | 海产追踪码 (hǎi chǎn zhuī zōng mǎ) – seafood trace code – mã truy xuất hải sản |
3309 | 材料批号 (cái liào pī hào) – material batch number – số lô nguyên liệu |
3310 | 交叉污染 (jiāo chā wū rǎn) – cross-contamination – nhiễm chéo |
3311 | 卫生死角 (wèi shēng sǐ jiǎo) – hygiene blind spot – góc khuất vệ sinh |
3312 | 防护服 (fáng hù fú) – protective clothing – đồ bảo hộ |
3313 | 手套更换 (shǒu tào gēng huàn) – glove replacement – thay găng tay |
3314 | 人员进出控制 (rén yuán jìn chū kòng zhì) – personnel access control – kiểm soát ra vào nhân sự |
3315 | 入厂登记 (rù chǎng dēng jì) – entry registration – đăng ký vào xưởng |
3316 | 外来人员 (wài lái rén yuán) – outside personnel – người ngoài |
3317 | 卫生消毒池 (wèi shēng xiāo dú chí) – disinfection pool – bể khử trùng |
3318 | 杀菌灯 (shā jūn dēng) – UV sterilizer – đèn diệt khuẩn |
3319 | 安全鞋 (ān quán xié) – safety shoes – giày bảo hộ |
3320 | 隔离区 (gé lí qū) – quarantine zone – khu cách ly |
3321 | 合同订单 (hé tóng dìng dān) – contract order – đơn hàng theo hợp đồng |
3322 | 客户投诉处理 (kè hù tóu sù chǔ lǐ) – customer complaint handling – xử lý khiếu nại khách hàng |
3323 | 售后跟进 (shòu hòu gēn jìn) – after-sales follow-up – theo dõi sau bán |
3324 | 制造编号 (zhì zào biān hào) – manufacturing code – mã sản xuất |
3325 | 品质控制 (pǐn zhì kòng zhì) – quality control – kiểm soát chất lượng |
3326 | 出货验收 (chū huò yàn shōu) – shipment inspection – kiểm hàng trước khi xuất |
3327 | 合格证 (hé gé zhèng) – certificate of conformity – giấy chứng nhận đạt chuẩn |
3328 | 退货原因 (tuì huò yuán yīn) – reason for return – lý do trả hàng |
3329 | 废品率 (fèi pǐn lǜ) – defect rate – tỷ lệ hàng lỗi |
3330 | 车间主管 (chē jiān zhǔ guǎn) – workshop supervisor – quản đốc xưởng |
3331 | 日报表 (rì bào biǎo) – daily report – báo cáo ngày |
3332 | 月度计划 (yuè dù jì huà) – monthly plan – kế hoạch tháng |
3333 | 产能分析 (chǎn néng fēn xī) – capacity analysis – phân tích năng suất |
3334 | 生产瓶颈 (shēng chǎn píng jǐng) – production bottleneck – điểm nghẽn sản xuất |
3335 | 工艺改进 (gōng yì gǎi jìn) – process improvement – cải tiến quy trình |
3336 | 技术支持 (jì shù zhī chí) – technical support – hỗ trợ kỹ thuật |
3337 | 故障处理 (gù zhàng chǔ lǐ) – fault handling – xử lý sự cố |
3338 | 培训记录 (péi xùn jì lù) – training record – hồ sơ đào tạo |
3339 | 员工绩效 (yuán gōng jì xiào) – employee performance – hiệu suất nhân viên |
3340 | 考勤系统 (kǎo qín xì tǒng) – attendance system – hệ thống chấm công |
3341 | 自动称重机 (zì dòng chēng zhòng jī) – automatic weighing machine – máy cân tự động |
3342 | 贴标设备 (tiē biāo shè bèi) – labeling equipment – thiết bị dán nhãn |
3343 | 包装流水线 (bāo zhuāng liú shuǐ xiàn) – packaging line – dây chuyền đóng gói |
3344 | 原材料进货 (yuán cái liào jìn huò) – raw material purchasing – nhập nguyên liệu |
3345 | 合同审核 (hé tóng shěn hé) – contract review – xét duyệt hợp đồng |
3346 | 生产班次 (shēng chǎn bān cì) – production shift – ca sản xuất |
3347 | 换班制度 (huàn bān zhì dù) – shift change system – chế độ thay ca |
3348 | 工时记录 (gōng shí jì lù) – work hour record – ghi chép giờ làm |
3349 | 紧急联系人 (jǐn jí lián xì rén) – emergency contact – người liên hệ khẩn cấp |
3350 | 疫情防控 (yì qíng fáng kòng) – epidemic prevention – phòng chống dịch bệnh |
3351 | 健康申报 (jiàn kāng shēn bào) – health declaration – khai báo y tế |
3352 | 化验室 (huà yàn shì) – laboratory – phòng xét nghiệm |
3353 | 微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological test – kiểm tra vi sinh |
3354 | 异物检出 (yì wù jiǎn chū) – foreign matter detection – phát hiện dị vật |
3355 | 残次品处理 (cán cì pǐn chǔ lǐ) – defective product handling – xử lý hàng lỗi |
3356 | 退货流程 (tuì huò liú chéng) – return process – quy trình trả hàng |
3357 | 投诉登记表 (tóu sù dēng jì biǎo) – complaint registration form – mẫu ghi nhận khiếu nại |
3358 | 环保标准 (huán bǎo biāo zhǔn) – environmental standard – tiêu chuẩn môi trường |
3359 | 节能措施 (jié néng cuò shī) – energy-saving measures – biện pháp tiết kiệm năng lượng |
3360 | 废水排放 (fèi shuǐ pái fàng) – wastewater discharge – xả nước thải |
3361 | 废气治理 (fèi qì zhì lǐ) – waste gas treatment – xử lý khí thải |
3362 | 垃圾分类 (lā jī fēn lèi) – garbage classification – phân loại rác |
3363 | 再利用 (zài lì yòng) – reuse – tái sử dụng |
3364 | 可追溯系统 (kě zhuī sù xì tǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất |
3365 | 产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product identification – nhận dạng sản phẩm |
3366 | 条码管理 (tiáo mǎ guǎn lǐ) – barcode management – quản lý mã vạch |
3367 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – warehouse inventory – kiểm kê kho |
3368 | 入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – incoming inspection – kiểm tra đầu vào |
3369 | 出库记录 (chū kù jì lù) – outbound record – ghi chép xuất kho |
3370 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – cost accounting – hạch toán chi phí |
3371 | 利润分析 (lì rùn fēn xī) – profit analysis – phân tích lợi nhuận |
3372 | 财务审计 (cái wù shěn jì) – financial audit – kiểm toán tài chính |
3373 | 生产异常 (shēng chǎn yì cháng) – production abnormality – bất thường sản xuất |
3374 | 不合格品 (bù hé gé pǐn) – non-conforming product – sản phẩm không đạt |
3375 | 纠正措施 (jiū zhèng cuò shī) – corrective action – hành động khắc phục |
3376 | 预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive measure – biện pháp phòng ngừa |
3377 | 关键控制点 (guān jiàn kòng zhì diǎn) – critical control point – điểm kiểm soát chính |
3378 | 质量方针 (zhì liàng fāng zhēn) – quality policy – chính sách chất lượng |
3379 | 企业文化 (qǐ yè wén huà) – corporate culture – văn hóa doanh nghiệp |
3380 | 激励制度 (jī lì zhì dù) – incentive system – hệ thống khuyến khích |
3381 | 奖惩制度 (jiǎng chěng zhì dù) – reward and punishment system – hệ thống thưởng phạt |
3382 | 团队协作 (tuán duì xié zuò) – team cooperation – hợp tác nhóm |
3383 | 管理机制 (guǎn lǐ jī zhì) – management mechanism – cơ chế quản lý |
3384 | 技术培训 (jì shù péi xùn) – technical training – đào tạo kỹ thuật |
3385 | 操作手册 (cāo zuò shǒu cè) – operation manual – sổ tay vận hành |
3386 | 工艺流程图 (gōng yì liú chéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình |
3387 | 危害分析 (wēi hài fēn xī) – hazard analysis – phân tích mối nguy |
3388 | 员工建议箱 (yuán gōng jiàn yì xiāng) – employee suggestion box – hộp góp ý nhân viên |
3389 | 标准操作程序 (biāo zhǔn cāo zuò chéng xù) – standard operating procedure – quy trình vận hành tiêu chuẩn |
3390 | 操作规程 (cāo zuò guī chéng) – operating regulation – quy định thao tác |
3391 | 故障报告 (gù zhàng bào gào) – fault report – báo cáo sự cố |
3392 | 维修申请 (wéi xiū shēn qǐng) – maintenance request – yêu cầu sửa chữa |
3393 | 维修记录 (wéi xiū jì lù) – maintenance record – ghi chép sửa chữa |
3394 | 更换部件 (gēng huàn bù jiàn) – replace parts – thay thế linh kiện |
3395 | 检修计划 (jiǎn xiū jì huà) – inspection plan – kế hoạch kiểm tra |
3396 | 突发事件 (tū fā shì jiàn) – unexpected event – sự cố bất ngờ |
3397 | 事故报告 (shì gù bào gào) – accident report – báo cáo tai nạn |
3398 | 安全评估 (ān quán píng gū) – safety assessment – đánh giá an toàn |
3399 | 巡检记录 (xún jiǎn jì lù) – inspection record – ghi chép tuần tra |
3400 | 设备异常 (shè bèi yì cháng) – equipment abnormality – thiết bị bất thường |
3401 | 管道清洗 (guǎn dào qīng xǐ) – pipeline cleaning – làm sạch ống dẫn |
3402 | 消毒液 (xiāo dú yè) – disinfectant – dung dịch khử trùng |
3403 | 防护用品 (fáng hù yòng pǐn) – protective equipment – đồ bảo hộ |
3404 | 防滑垫 (fáng huá diàn) – anti-slip mat – thảm chống trơn |
3405 | 安全网 (ān quán wǎng) – safety net – lưới an toàn |
3406 | 高空作业 (gāo kōng zuò yè) – high-altitude operation – làm việc trên cao |
3407 | 电气安全 (diàn qì ān quán) – electrical safety – an toàn điện |
3408 | 火灾演习 (huǒ zāi yǎn xí) – fire drill – diễn tập chữa cháy |
3409 | 疏散通道 (shū sàn tōng dào) – evacuation passage – lối thoát hiểm |
3410 | 应急灯 (yìng jí dēng) – emergency light – đèn khẩn cấp |
3411 | 安全出口 (ān quán chū kǒu) – emergency exit – cửa thoát hiểm |
3412 | 烟雾报警器 (yān wù bào jǐng qì) – smoke detector – thiết bị báo khói |
3413 | 流程优化 (liú chéng yōu huà) – process optimization – tối ưu hóa quy trình |
3414 | 降本增效 (jiàng běn zēng xiào) – cost reduction and efficiency improvement – giảm chi phí, tăng hiệu quả |
3415 | 数字化管理 (shù zì huà guǎn lǐ) – digital management – quản lý số hóa |
3416 | 自动报表 (zì dòng bào biǎo) – automatic report – báo cáo tự động |
3417 | 数据追踪 (shù jù zhuī zōng) – data tracking – theo dõi dữ liệu |
3418 | 物联网设备 (wù lián wǎng shè bèi) – IoT device – thiết bị IoT |
3419 | 云端存储 (yún duān cún chǔ) – cloud storage – lưu trữ đám mây |
3420 | 数据分析 (shù jù fēn xī) – data analysis – phân tích dữ liệu |
3421 | 可视化界面 (kě shì huà jiè miàn) – visual interface – giao diện trực quan |
3422 | 用户权限 (yòng hù quán xiàn) – user permission – quyền truy cập người dùng |
3423 | 系统升级 (xì tǒng shēng jí) – system upgrade – nâng cấp hệ thống |
3424 | 安全防护 (ān quán fáng hù) – security protection – bảo mật an toàn |
3425 | 网络防火墙 (wǎng luò fáng huǒ qiáng) – firewall – tường lửa |
3426 | 操作权限 (cāo zuò quán xiàn) – operation authority – quyền thao tác |
3427 | 审核流程 (shěn hé liú chéng) – review process – quy trình xét duyệt |
3428 | 任务指派 (rèn wù zhǐ pài) – task assignment – giao nhiệm vụ |
3429 | 完工反馈 (wán gōng fǎn kuì) – completion feedback – phản hồi hoàn thành |
3430 | 审核记录 (shěn hé jì lù) – audit record – ghi chép kiểm tra |
3431 | 生产日记 (shēng chǎn rì jì) – production log – nhật ký sản xuất |
3432 | 管理看板 (guǎn lǐ kàn bǎn) – management dashboard – bảng quản lý |
3433 | 操作面板 (cāo zuò miàn bǎn) – operation panel – bảng điều khiển |
3434 | 效率统计 (xiào lǜ tǒng jì) – efficiency statistics – thống kê hiệu suất |
3435 | 装箱 (zhuāng xiāng) – packing – đóng thùng |
3436 | 装卸区 (zhuāng xiè qū) – loading/unloading area – khu vực bốc dỡ |
3437 | 包装标签 (bāo zhuāng biāo qiān) – packaging label – nhãn đóng gói |
3438 | 条形码 (tiáo xíng mǎ) – barcode – mã vạch |
3439 | 扫码器 (sǎo mǎ qì) – barcode scanner – máy quét mã vạch |
3440 | 封口机 (fēng kǒu jī) – sealing machine – máy hàn miệng túi |
3441 | 包装纸箱 (bāo zhuāng zhǐ xiāng) – packing carton – thùng giấy đóng gói |
3442 | 塑料薄膜 (sù liào bó mó) – plastic film – màng nhựa |
3443 | 缠绕膜 (chán rào mó) – stretch film – màng quấn |
3444 | 保鲜膜 (bǎo xiān mó) – cling film – màng bọc thực phẩm |
3445 | 保温箱 (bǎo wēn xiāng) – insulated box – thùng giữ nhiệt |
3446 | 冷藏袋 (lěng cáng dài) – cold storage bag – túi giữ lạnh |
3447 | 标签打印机 (biāo qiān dǎ yìn jī) – label printer – máy in nhãn |
3448 | 自动装箱机 (zì dòng zhuāng xiāng jī) – automatic packing machine – máy đóng thùng tự động |
3449 | 包装工位 (bāo zhuāng gōng wèi) – packing station – vị trí đóng gói |
3450 | 物流条码 (wù liú tiáo mǎ) – logistics barcode – mã vạch logistics |
3451 | 追溯系统 (zhuī sù xì tǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất |
3452 | 打包带 (dǎ bāo dài) – strapping tape – dây đai đóng gói |
3453 | 托盘打包 (tuō pán dǎ bāo) – pallet packing – đóng gói trên pallet |
3454 | 木托盘 (mù tuō pán) – wooden pallet – pallet gỗ |
3455 | 塑料托盘 (sù liào tuō pán) – plastic pallet – pallet nhựa |
3456 | 包装流程 (bāo zhuāng liú chéng) – packing process – quy trình đóng gói |
3457 | 重量检测 (zhòng liàng jiǎn cè) – weight checking – kiểm tra trọng lượng |
3458 | 合格标识 (hé gé biāo zhì) – qualification mark – dấu chứng nhận đạt |
3459 | 外观检查 (wài guān jiǎn chá) – appearance inspection – kiểm tra bề ngoài |
3460 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
3461 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – bảng kê đóng thùng |
3462 | 出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – pre-shipment inspection – kiểm tra trước khi giao hàng |
3463 | 出库登记 (chū kù dēng jì) – warehouse out registration – đăng ký xuất kho |
3464 | 仓储系统 (cāng chǔ xì tǒng) – warehousing system – hệ thống kho bãi |
3465 | 货物堆放 (huò wù duī fàng) – goods stacking – chất xếp hàng hóa |
3466 | 定位标签 (dìng wèi biāo qiān) – position label – nhãn định vị |
3467 | 分类存储 (fēn lèi cún chǔ) – classified storage – lưu trữ phân loại |
3468 | 货架编号 (huò jià biān hào) – shelf code – mã giá kệ |
3469 | 出货安排 (chū huò ān pái) – shipment arrangement – sắp xếp giao hàng |
3470 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh |
3471 | 温控运输 (wēn kòng yùn shū) – temperature-controlled transport – vận chuyển kiểm soát nhiệt |
3472 | 货车排程 (huò chē pái chéng) – truck scheduling – lập lịch xe tải |
3473 | 装车时间 (zhuāng chē shí jiān) – loading time – thời gian chất hàng |
3474 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – shipping documents – chứng từ vận chuyển |
3475 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – delivery deadline – thời hạn giao hàng |
3476 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – freight settlement – quyết toán cước vận chuyển |
3477 | 目的地 (mù dì dì) – destination – điểm đến |
3478 | 客户签收 (kè hù qiān shōu) – customer acknowledgment – khách hàng ký nhận |
3479 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – waybill number – mã vận đơn |
3480 | 配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – delivery route – tuyến giao hàng |
3481 | GPS定位 (GPS dìng wèi) – GPS positioning – định vị GPS |
3482 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – arrival time – thời gian đến hàng |
3483 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – shipping insurance – bảo hiểm vận chuyển |
3484 | 卫生标准 (wèi shēng biāo zhǔn) – hygiene standard – tiêu chuẩn vệ sinh |
3485 | 杀菌剂 (shā jūn jì) – disinfectant – chất khử trùng |
3486 | 清洗剂 (qīng xǐ jì) – cleaning agent – chất tẩy rửa |
3487 | 洗地机 (xǐ dì jī) – floor scrubber – máy chà sàn |
3488 | 垃圾处理 (lā jī chǔ lǐ) – garbage disposal – xử lý rác thải |
3489 | 防滑地面 (fáng huá dì miàn) – anti-slip floor – sàn chống trơn |
3490 | 消毒槽 (xiāo dú cáo) – disinfection sink – bồn khử trùng |
3491 | 洗手间 (xǐ shǒu jiān) – restroom – phòng vệ sinh |
3492 | 手部消毒 (shǒu bù xiāo dú) – hand disinfection – khử trùng tay |
3493 | 工作服 (gōng zuò fú) – workwear – đồng phục làm việc |
3494 | 卫生帽 (wèi shēng mào) – sanitary cap – mũ vệ sinh |
3495 | 防护手套 (fáng hù shǒu tào) – protective gloves – găng tay bảo hộ |
3496 | 防水围裙 (fáng shuǐ wéi qún) – waterproof apron – tạp dề chống nước |
3497 | 工作鞋 (gōng zuò xié) – work shoes – giày bảo hộ |
3498 | 防滑鞋 (fáng huá xié) – anti-slip shoes – giày chống trượt |
3499 | 督导员 (dū dǎo yuán) – supervisor – người giám sát |
3500 | 检查表 (jiǎn chá biǎo) – checklist – bảng kiểm |
3501 | 现场巡视 (xiàn chǎng xún shì) – on-site inspection – kiểm tra hiện trường |
3502 | 卫生记录 (wèi shēng jì lù) – hygiene record – hồ sơ vệ sinh |
3503 | 卫生报告 (wèi shēng bào gào) – hygiene report – báo cáo vệ sinh |
3504 | 异味控制 (yì wèi kòng zhì) – odor control – kiểm soát mùi |
3505 | 害虫防治 (hài chóng fáng zhì) – pest control – kiểm soát côn trùng |
3506 | 消毒剂残留 (xiāo dú jì cán liú) – disinfectant residue – tồn dư chất khử trùng |
3507 | 卫生培训 (wèi shēng péi xùn) – hygiene training – đào tạo vệ sinh |
3508 | 卫生巡查 (wèi shēng xún chá) – hygiene patrol – kiểm tra vệ sinh |
3509 | 食安员 (shí ān yuán) – food safety officer – cán bộ an toàn thực phẩm |
3510 | 卫生许可证 (wèi shēng xǔ kě zhèng) – sanitation permit – giấy phép vệ sinh |
3511 | 合格证明 (hé gé zhèng míng) – qualification certificate – giấy chứng nhận hợp lệ |
3512 | 卫生不合格 (wèi shēng bù hé gé) – hygiene non-compliance – không đạt vệ sinh |
3513 | 违规处罚 (wéi guī chǔ fá) – violation penalty – xử phạt vi phạm |
3514 | 卫生管理制度 (wèi shēng guǎn lǐ zhì dù) – hygiene management system – chế độ quản lý vệ sinh |
3515 | 地面清洁 (dì miàn qīng jié) – floor cleaning – làm sạch sàn |
3516 | 设备清洗 (shè bèi qīng xǐ) – equipment cleaning – vệ sinh thiết bị |
3517 | 工具消毒 (gōng jù xiāo dú) – tool disinfection – khử trùng dụng cụ |
3518 | 冷藏间清洁 (lěng cáng jiān qīng jié) – cold room cleaning – làm sạch phòng lạnh |
3519 | 卫生抽查 (wèi shēng chōu chá) – hygiene spot-check – kiểm tra ngẫu nhiên |
3520 | 清洁责任区 (qīng jié zé rèn qū) – cleaning responsibility zone – khu vực phân công vệ sinh |
3521 | 定期清洁 (dìng qī qīng jié) – scheduled cleaning – vệ sinh định kỳ |
3522 | 污水排放 (wū shuǐ pái fàng) – wastewater discharge – xả thải nước bẩn |
3523 | 污染物 (wū rǎn wù) – contaminants – chất gây ô nhiễm |
3524 | 卫生隐患 (wèi shēng yǐn huàn) – hygiene hazard – mối nguy vệ sinh |
3525 | 卫生处理区 (wèi shēng chǔ lǐ qū) – sanitation area – khu vực xử lý vệ sinh |
3526 | 卫生标准操作 (wèi shēng biāo zhǔn cāo zuò) – standard hygiene operation – thao tác vệ sinh tiêu chuẩn |
3527 | 卫生管理人员 (wèi shēng guǎn lǐ rén yuán) – sanitation manager – nhân viên quản lý vệ sinh |
3528 | 卫生工作指引 (wèi shēng gōng zuò zhǐ yǐn) – sanitation work guideline – hướng dẫn công việc vệ sinh |
3529 | 车间主任 (chē jiān zhǔ rèn) – workshop director – quản đốc phân xưởng |
3530 | 副主任 (fù zhǔ rèn) – deputy director – phó quản đốc |
3531 | 生产线长 (shēng chǎn xiàn zhǎng) – production line leader – trưởng chuyền |
3532 | 生产日报 (shēng chǎn rì bào) – daily production report – báo cáo sản xuất hằng ngày |
3533 | 工作任务单 (gōng zuò rèn wù dān) – job order – phiếu công việc |
3534 | 订单数量 (dìng dān shù liàng) – order quantity – số lượng đơn hàng |
3535 | 交货期 (jiāo huò qī) – delivery date – thời hạn giao hàng |
3536 | 产能 (chǎn néng) – production capacity – năng suất sản xuất |
3537 | 超产 (chāo chǎn) – overproduction – sản xuất vượt mức |
3538 | 欠产 (qiàn chǎn) – underproduction – sản xuất thiếu |
3539 | 班次安排 (bān cì ān pái) – shift schedule – lịch phân ca |
3540 | 夜班 (yè bān) – night shift – ca đêm |
3541 | 白班 (bái bān) – day shift – ca ngày |
3542 | 加班 (jiā bān) – overtime – làm thêm giờ |
3543 | 工时记录 (gōng shí jì lù) – work hours record – ghi chép giờ làm |
3544 | 考勤机 (kǎo qín jī) – attendance machine – máy chấm công |
3545 | 指纹打卡 (zhǐ wén dǎ kǎ) – fingerprint attendance – chấm công vân tay |
3546 | 人脸识别 (rén liǎn shí bié) – facial recognition – nhận diện khuôn mặt |
3547 | 临时工 (lín shí gōng) – temporary worker – công nhân thời vụ |
3548 | 正式员工 (zhèng shì yuán gōng) – regular staff – nhân viên chính thức |
3549 | 实习生 (shí xí shēng) – intern – thực tập sinh |
3550 | 劳务派遣 (láo wù pài qiǎn) – labor dispatch – lao động thuê ngoài |
3551 | 员工证 (yuán gōng zhèng) – staff ID – thẻ nhân viên |
3552 | 工龄 (gōng líng) – years of service – thâm niên công tác |
3553 | 绩效考核 (jì xiào kǎo hé) – performance evaluation – đánh giá hiệu suất |
3554 | 奖金制度 (jiǎng jīn zhì dù) – bonus system – chế độ thưởng |
3555 | 工资发放 (gōng zī fā fàng) – payroll distribution – phát lương |
3556 | 离职手续 (lí zhí shǒu xù) – resignation procedure – thủ tục nghỉ việc |
3557 | 招工启事 (zhāo gōng qǐ shì) – recruitment notice – thông báo tuyển dụng |
3558 | 招聘会 (zhāo pìn huì) – job fair – hội chợ việc làm |
3559 | 应聘者 (yìng pìn zhě) – job applicant – người ứng tuyển |
3560 | 面试通知 (miàn shì tōng zhī) – interview notice – thông báo phỏng vấn |
3561 | 入职培训 (rù zhí péi xùn) – onboarding training – đào tạo nhập môn |
3562 | 安排住宿 (ān pái zhù sù) – arrange accommodation – sắp xếp chỗ ở |
3563 | 集体宿舍 (jí tǐ sù shè) – dormitory – ký túc xá tập thể |
3564 | 员工餐厅 (yuán gōng cān tīng) – staff canteen – nhà ăn công nhân |
3565 | 食堂管理 (shí táng guǎn lǐ) – canteen management – quản lý nhà ăn |
3566 | 健康检查 (jiàn kāng jiǎn chá) – health check – kiểm tra sức khỏe |
3567 | 体检报告 (tǐ jiǎn bào gào) – physical report – phiếu khám sức khỏe |
3568 | 疾病预防 (jí bìng yù fáng) – disease prevention – phòng ngừa bệnh |
3569 | 应急联系人 (yìng jí lián xì rén) – emergency contact – người liên hệ khẩn cấp |
3570 | 工伤保险 (gōng shāng bǎo xiǎn) – work injury insurance – bảo hiểm tai nạn lao động |
3571 | 社会保险 (shè huì bǎo xiǎn) – social insurance – bảo hiểm xã hội |
3572 | 劳动合同 (láo dòng hé tóng) – labor contract – hợp đồng lao động |
3573 | 工资单 (gōng zī dān) – payslip – phiếu lương |
3574 | 休假申请 (xiū jià shēn qǐng) – leave application – đơn xin nghỉ phép |
3575 | 调岗申请 (diào gǎng shēn qǐng) – job transfer request – đơn xin điều chuyển vị trí |
3576 | 员工满意度 (yuán gōng mǎn yì dù) – employee satisfaction – mức độ hài lòng của nhân viên |
3577 | 装卸区 (zhuāng xiè qū) – loading and unloading area – khu vực bốc dỡ |
3578 | 成品仓库 (chéng pǐn cāng kù) – finished goods warehouse – kho thành phẩm |
3579 | 原材料仓库 (yuán cái liào cāng kù) – raw material warehouse – kho nguyên liệu |
3580 | 冷藏库 (lěng cáng kù) – cold storage – kho lạnh |
3581 | 冷冻库 (lěng dòng kù) – freezer room – kho đông |
3582 | 温控设备 (wēn kòng shè bèi) – temperature control equipment – thiết bị điều chỉnh nhiệt độ |
3583 | 湿度控制 (shī dù kòng zhì) – humidity control – kiểm soát độ ẩm |
3584 | 入库单 (rù kù dān) – warehouse entry form – phiếu nhập kho |
3585 | 出库单 (chū kù dān) – delivery order – phiếu xuất kho |
3586 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – stocktaking – kiểm kê kho |
3587 | 先进先出 (xiān jìn xiān chū) – first-in, first-out (FIFO) – nhập trước xuất trước |
3588 | 扫码枪 (sǎo mǎ qiāng) – barcode scanner – máy quét mã vạch |
3589 | 运输标签 (yùn shū biāo qiān) – shipping label – nhãn vận chuyển |
3590 | 发货清单 (fā huò qīng dān) – delivery list – danh sách giao hàng |
3591 | 装车单 (zhuāng chē dān) – loading list – phiếu chất hàng |
3592 | 收货单 (shōu huò dān) – receiving slip – phiếu nhận hàng |
3593 | 仓库编号 (cāng kù biān hào) – warehouse number – mã kho |
3594 | 储位 (chǔ wèi) – storage location – vị trí lưu kho |
3595 | 仓储费 (cāng chǔ fèi) – warehousing fee – phí lưu kho |
3596 | 堆码方式 (duī mǎ fāng shì) – stacking method – phương pháp xếp chồng |
3597 | 搬运设备 (bān yùn shè bèi) – handling equipment – thiết bị vận chuyển |
3598 | 手推车 (shǒu tuī chē) – handcart – xe đẩy tay |
3599 | 托盘 (tuō pán) – pallet – pallet |
3600 | 装载能力 (zhuāng zài néng lì) – loading capacity – khả năng chịu tải |
3601 | 叉车证 (chā chē zhèng) – forklift license – chứng chỉ lái xe nâng |
3602 | 装货区 (zhuāng huò qū) – loading area – khu chất hàng |
3603 | 卸货区 (xiè huò qū) – unloading area – khu dỡ hàng |
3604 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – transport route – tuyến đường vận chuyển |
3605 | 派车单 (pài chē dān) – dispatch sheet – phiếu điều xe |
3606 | 车辆编号 (chē liàng biān hào) – vehicle number – biển số xe |
3607 | 司机信息 (sī jī xìn xī) – driver information – thông tin tài xế |
3608 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – delivery time – thời gian vận chuyển |
3609 | 延迟发货 (yán chí fā huò) – delayed shipment – giao hàng chậm |
3610 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – return processing – xử lý hàng trả |
3611 | 损坏记录 (sǔn huài jì lù) – damage record – ghi nhận hàng hư |
3612 | 出厂检验 (chū chǎng jiǎn yàn) – ex-factory inspection – kiểm tra trước khi xuất xưởng |
3613 | 产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product identification – nhãn sản phẩm |
3614 | 卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – sanitary certificate – chứng nhận vệ sinh |
3615 | 检验合格 (jiǎn yàn hé gé) – passed inspection – kiểm tra đạt |
3616 | 投诉处理 (tóu sù chǔ lǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại |
3617 | 退换货流程 (tuì huàn huò liú chéng) – return/exchange process – quy trình đổi/trả hàng |
3618 | 出货标准 (chū huò biāo zhǔn) – delivery standard – tiêu chuẩn xuất hàng |
3619 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – customs clearance – thông quan hải quan |
3620 | 出口文件 (chū kǒu wén jiàn) – export documents – chứng từ xuất khẩu |
3621 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – export license – giấy phép xuất khẩu |
3622 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
3623 | 卫生检疫证书 (wèi shēng jiǎn yì zhèng shū) – health quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch vệ sinh |
3624 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – phiếu đóng gói |
3625 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – commercial invoice – hóa đơn thương mại |
3626 | 提单 (tí dān) – bill of lading – vận đơn |
3627 | 船运公司 (chuán yùn gōng sī) – shipping company – công ty vận tải biển |
3628 | 空运 (kōng yùn) – air transport – vận chuyển bằng đường hàng không |
3629 | 海运 (hǎi yùn) – sea transport – vận chuyển đường biển |
3630 | 陆运 (lù yùn) – land transport – vận chuyển đường bộ |
3631 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – customs declaration – khai báo hải quan |
3632 | 报关行 (bào guān háng) – customs broker – đại lý khai báo hải quan |
3633 | 税则号 (shuì zé hào) – HS code – mã HS |
3634 | 关税 (guān shuì) – customs duty – thuế nhập khẩu |
3635 | 增值税 (zēng zhí shuì) – VAT – thuế giá trị gia tăng |
3636 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – export tax rebate – hoàn thuế xuất khẩu |
3637 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – foreign exchange settlement – thanh toán ngoại hối |
3638 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – letter of credit – thư tín dụng |
3639 | 电汇 (diàn huì) – telegraphic transfer – chuyển khoản điện tử |
3640 | 托收 (tuō shōu) – collection – nhờ thu |
3641 | 发票开具 (fā piào kāi jù) – invoice issuance – phát hành hóa đơn |
3642 | 报价单 (bào jià dān) – quotation – bảng báo giá |
3643 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – contract signing – ký hợp đồng |
3644 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – port of shipment – cảng xếp hàng |
3645 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – port of discharge – cảng dỡ hàng |
3646 | 中转港 (zhōng zhuǎn gǎng) – transshipment port – cảng trung chuyển |
3647 | 运费 (yùn fèi) – freight – cước vận chuyển |
3648 | 装货日期 (zhuāng huò rì qī) – loading date – ngày chất hàng |
3649 | 预计到港时间 (yù jì dào gǎng shí jiān) – estimated arrival time – thời gian đến dự kiến |
3650 | 卸货时间 (xiè huò shí jiān) – unloading time – thời gian dỡ hàng |
3651 | 延误 (yán wù) – delay – trì hoãn |
3652 | 索赔 (suǒ péi) – claim – khiếu nại bồi thường |
3653 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – cargo insurance – bảo hiểm hàng hóa |
3654 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – insurance policy – đơn bảo hiểm |
3655 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – risk assessment – đánh giá rủi ro |
3656 | 损失赔偿 (sǔn shī péi cháng) – loss compensation – bồi thường tổn thất |
3657 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – contract terms – điều khoản hợp đồng |
3658 | 履行义务 (lǚ xíng yì wù) – fulfill obligations – thực hiện nghĩa vụ |
3659 | 拒收 (jù shōu) – reject goods – từ chối nhận hàng |
3660 | 补发货物 (bǔ fā huò wù) – re-shipment – gửi lại hàng |
3661 | 跟单员 (gēn dān yuán) – document controller – nhân viên theo dõi chứng từ |
3662 | 客户联络 (kè hù lián luò) – customer communication – liên hệ khách hàng |
3663 | 出口流程 (chū kǒu liú chéng) – export process – quy trình xuất khẩu |
3664 | 出口部 (chū kǒu bù) – export department – bộ phận xuất khẩu |
3665 | 国际市场 (guó jì shì chǎng) – international market – thị trường quốc tế |
3666 | 海产出口 (hǎi chǎn chū kǒu) – seafood export – xuất khẩu hải sản |
3667 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – order processing – xử lý đơn hàng |
3668 | 跟单流程 (gēn dān liú chéng) – order tracking process – quy trình theo dõi đơn hàng |
3669 | 冷藏库 (lěng cáng kù) – cold storage room – kho lạnh |
3670 | 急冻室 (jí dòng shì) – quick freezing room – phòng cấp đông |
3671 | 恒温控制 (héng wēn kòng zhì) – constant temperature control – kiểm soát nhiệt độ ổn định |
3672 | 温度记录器 (wēn dù jì lù qì) – temperature recorder – thiết bị ghi nhiệt độ |
3673 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain logistics – vận chuyển chuỗi lạnh |
3674 | 保鲜期 (bǎo xiān qī) – shelf life – thời hạn bảo quản |
3675 | 保质期 (bǎo zhì qī) – expiration date – thời hạn sử dụng |
3676 | 冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe đông lạnh |
3677 | 冷冻车 (lěng dòng chē) – freezer truck – xe đông đá |
3678 | 冷冻柜 (lěng dòng guì) – freezer cabinet – tủ đông |
3679 | 干冰 (gān bīng) – dry ice – đá khô |
3680 | 制冷剂 (zhì lěng jì) – refrigerant – chất làm lạnh |
3681 | 冷凝器 (lěng níng qì) – condenser – bình ngưng |
3682 | 冷冻压缩机 (lěng dòng yā suō jī) – refrigeration compressor – máy nén lạnh |
3683 | 温控系统 (wēn kòng xì tǒng) – temperature control system – hệ thống điều khiển nhiệt độ |
3684 | 出库单 (chū kù dān) – delivery note – phiếu xuất kho |
3685 | 入库单 (rù kù dān) – receipt note – phiếu nhập kho |
3686 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory count – kiểm kê hàng tồn kho |
3687 | 先进先出 (xiān jìn xiān chū) – first in, first out (FIFO) – nhập trước xuất trước |
3688 | 货架编号 (huò jià biān hào) – shelf number – mã kệ hàng |
3689 | 物料编码 (wù liào biān mǎ) – material code – mã nguyên vật liệu |
3690 | 商品条码 (shāng pǐn tiáo mǎ) – product barcode – mã vạch sản phẩm |
3691 | 出货单 (chū huò dān) – shipment order – lệnh xuất hàng |
3692 | 入货单 (rù huò dān) – receiving order – lệnh nhận hàng |
3693 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – bill of materials – bảng kê nguyên vật liệu |
3694 | 库存预警 (kù cún yù jǐng) – inventory warning – cảnh báo tồn kho |
3695 | 储位管理 (chǔ wèi guǎn lǐ) – location management – quản lý vị trí lưu trữ |
3696 | 库存分析 (kù cún fēn xī) – inventory analysis – phân tích tồn kho |
3697 | 商品入库 (shāng pǐn rù kù) – product warehousing – nhập kho sản phẩm |
3698 | 商品出库 (shāng pǐn chū kù) – product delivery – xuất kho sản phẩm |
3699 | 分拣系统 (fēn jiǎn xì tǒng) – sorting system – hệ thống phân loại |
3700 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – automated warehousing – kho tự động |
3701 | 仓库作业员 (cāng kù zuò yè yuán) – warehouse operator – nhân viên kho |
3702 | 仓库主管 (cāng kù zhǔ guǎn) – warehouse supervisor – quản lý kho |
3703 | 入库流程 (rù kù liú chéng) – inbound process – quy trình nhập kho |
3704 | 出库流程 (chū kù liú chéng) – outbound process – quy trình xuất kho |
3705 | 拣货单 (jiǎn huò dān) – picking list – phiếu lấy hàng |
3706 | 库存报告 (kù cún bào gào) – inventory report – báo cáo tồn kho |
3707 | 物资调拨 (wù zī diào bō) – material allocation – điều chuyển vật tư |
3708 | 盘点表 (pán diǎn biǎo) – inventory checklist – bảng kiểm kê |
3709 | 丢失记录 (diū shī jì lù) – loss record – ghi nhận mất mát |
3710 | 库损 (kù sǔn) – warehouse loss – hao hụt kho |
3711 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – inventory management system – hệ thống quản lý tồn kho |
3712 | 加工区 (jiā gōng qū) – processing area – khu vực chế biến |
3713 | 原料区 (yuán liào qū) – raw material area – khu vực nguyên liệu |
3714 | 成品区 (chéng pǐn qū) – finished product area – khu thành phẩm |
3715 | 卫生区 (wèi shēng qū) – hygiene area – khu vệ sinh |
3716 | 洗手池 (xǐ shǒu chí) – hand-washing sink – bồn rửa tay |
3717 | 更衣间 (gēng yī jiān) – changing room – phòng thay đồ |
3718 | 洗衣间 (xǐ yī jiān) – laundry room – phòng giặt |
3719 | 通风设备 (tōng fēng shè bèi) – ventilation equipment – thiết bị thông gió |
3720 | 排气扇 (pái qì shàn) – exhaust fan – quạt thông khí |
3721 | 水处理系统 (shuǐ chǔ lǐ xì tǒng) – water treatment system – hệ thống xử lý nước |
3722 | 废气排放 (fèi qì pái fàng) – exhaust emission – xả khí thải |
3723 | 固体废弃物 (gù tǐ fèi qì wù) – solid waste – chất thải rắn |
3724 | 危险废物 (wēi xiǎn fèi wù) – hazardous waste – chất thải nguy hại |
3725 | 垃圾分类 (lā jī fēn lèi) – garbage sorting – phân loại rác |
3726 | 清洁工具 (qīng jié gōng jù) – cleaning tools – dụng cụ làm sạch |
3727 | 拖把 (tuō bǎ) – mop – cây lau nhà |
3728 | 扫帚 (sào zhǒu) – broom – chổi |
3729 | 清洁剂 (qīng jié jì) – cleaning detergent – chất tẩy rửa |
3730 | 手套 (shǒu tào) – gloves – găng tay |
3731 | 防尘口罩 (fáng chén kǒu zhào) – dust mask – khẩu trang chống bụi |
3732 | 安全帽 (ān quán mào) – safety helmet – mũ bảo hộ |
3733 | 耳罩 (ěr zhào) – earmuffs – bịt tai chống ồn |
3734 | 防护眼镜 (fáng hù yǎn jìng) – safety goggles – kính bảo hộ |
3735 | 安全绳 (ān quán shéng) – safety rope – dây an toàn |
3736 | 急救箱 (jí jiù xiāng) – first-aid kit – hộp sơ cứu |
3737 | 火灾报警器 (huǒ zāi bào jǐng qì) – fire alarm – báo cháy |
3738 | 紧急出口 (jǐn jí chū kǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm |
3739 | 安全通道 (ān quán tōng dào) – safety passage – lối đi an toàn |
3740 | 安全标志 (ān quán biāo zhì) – safety sign – biển báo an toàn |
3741 | 操作规程 (cāo zuò guī chéng) – operation procedure – quy trình vận hành |
3742 | 上岗证 (shàng gǎng zhèng) – work permit – thẻ lên ca làm |
3743 | 违规操作 (wéi guī cāo zuò) – violation of procedure – thao tác sai quy định |
3744 | 安全巡检 (ān quán xún jiǎn) – safety inspection – kiểm tra an toàn |
3745 | 安全事故 (ān quán shì gù) – safety accident – tai nạn lao động |
3746 | 事故报告 (shì gù bào gào) – accident report – báo cáo sự cố |
3747 | 防爆灯 (fáng bào dēng) – explosion-proof lamp – đèn chống cháy nổ |
3748 | 防滑地板 (fáng huá dì bǎn) – anti-slip floor – sàn chống trượt |
3749 | 工作记录 (gōng zuò jì lù) – work record – ghi chép công việc |
3750 | 巡查记录 (xún chá jì lù) – inspection record – ghi chép kiểm tra |
3751 | 作业流程图 (zuò yè liú chéng tú) – workflow diagram – sơ đồ quy trình |
3752 | 异常报告 (yì cháng bào gào) – anomaly report – báo cáo bất thường |
3753 | 故障维修记录 (gù zhàng wéi xiū jì lù) – repair log – nhật ký sửa chữa |
3754 | 班次安排 (bān cì ān pái) – shift arrangement – sắp xếp ca làm |
3755 | 倒班制度 (dǎo bān zhì dù) – shift system – chế độ đổi ca |
3756 | 日班 (rì bān) – day shift – ca ngày |
3757 | 加班 (jiā bān) – overtime – tăng ca |
3758 | 计件工资 (jì jiàn gōng zī) – piece-rate pay – lương theo sản lượng |
3759 | 月薪 (yuè xīn) – monthly salary – lương tháng |
3760 | 绩效奖金 (jì xiào jiǎng jīn) – performance bonus – thưởng hiệu suất |
3761 | 出勤率 (chū qín lǜ) – attendance rate – tỷ lệ đi làm |
3762 | 旷工 (kuàng gōng) – absenteeism – vắng mặt không phép |
3763 | 请假单 (qǐng jià dān) – leave request form – đơn xin nghỉ phép |
3764 | 迟到 (chí dào) – late arrival – đến trễ |
3765 | 早退 (zǎo tuì) – early leave – về sớm |
3766 | 工卡 (gōng kǎ) – work card – thẻ chấm công |
3767 | 打卡机 (dǎ kǎ jī) – time clock – máy chấm công |
3768 | 出入登记 (chū rù dēng jì) – entry and exit registration – đăng ký ra vào |
3769 | 门禁系统 (mén jìn xì tǒng) – access control system – hệ thống kiểm soát ra vào |
3770 | 员工手册 (yuán gōng shǒu cè) – employee handbook – sổ tay nhân viên |
3771 | 厂规厂纪 (chǎng guī chǎng jì) – factory rules – nội quy xưởng |
3772 | 操作规范 (cāo zuò guī fàn) – operating standard – quy phạm thao tác |
3773 | 安全须知 (ān quán xū zhī) – safety instructions – hướng dẫn an toàn |
3774 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain transport – vận chuyển chuỗi lạnh |
3775 | 解冻区 (jiě dòng qū) – defrosting area – khu vực rã đông |
3776 | 解冻池 (jiě dòng chí) – defrosting tank – bể rã đông |
3777 | 冷藏区 (lěng cáng qū) – cold storage area – khu vực làm lạnh |
3778 | 冷冻区 (lěng dòng qū) – freezing area – khu vực đông lạnh |
3779 | 保温袋 (bǎo wēn dài) – thermal bag – túi giữ nhiệt |
3780 | 运输车 (yùn shū chē) – transport vehicle – xe vận chuyển |
3781 | 卫生许可证 (wèi shēng xǔ kě zhèng) – hygiene permit – giấy phép vệ sinh |
3782 | 出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – export license – giấy phép xuất khẩu |
3783 | 商检 (shāng jiǎn) – commodity inspection – kiểm tra hàng hóa |
3784 | 检疫 (jiǎn yì) – quarantine – kiểm dịch |
3785 | 检疫证书 (jiǎn yì zhèng shū) – quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
3786 | 国际标准 (guó jì biāo zhǔn) – international standard – tiêu chuẩn quốc tế |
3787 | 质量认证 (zhì liàng rèn zhèng) – quality certification – chứng nhận chất lượng |
3788 | ISO认证 (ISO rèn zhèng) – ISO certification – chứng nhận ISO |
3789 | HACCP体系 (HACCP tǐ xì) – HACCP system – hệ thống HACCP |
3790 | 品质管控 (pǐn zhì guǎn kòng) – quality control – kiểm soát chất lượng |
3791 | 原料追溯 (yuán liào zhuī sù) – raw material traceability – truy xuất nguyên liệu |
3792 | 产品批号 (chǎn pǐn pī hào) – batch number – số lô sản phẩm |
3793 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – return handling – xử lý hàng trả |
3794 | 顾客投诉 (gù kè tóu sù) – customer complaint – khiếu nại khách hàng |
3795 | 客诉处理 (kè sù chǔ lǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại |
3796 | 投诉单 (tóu sù dān) – complaint form – phiếu khiếu nại |
3797 | 退换流程 (tuì huàn liú chéng) – return & exchange procedure – quy trình đổi/trả |
3798 | 赔偿标准 (péi cháng biāo zhǔn) – compensation standard – tiêu chuẩn bồi thường |
3799 | 纠正措施 (jiū zhèng cuò shī) – corrective action – biện pháp khắc phục |
3800 | 预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive action – biện pháp phòng ngừa |
3801 | 产品改进 (chǎn pǐn gǎi jìn) – product improvement – cải tiến sản phẩm |
3802 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng |
3803 | 市场反馈 (shì chǎng fǎn kuì) – market feedback – phản hồi thị trường |
3804 | 市场调研 (shì chǎng diào yán) – market research – nghiên cứu thị trường |
3805 | 品牌建设 (pǐn pái jiàn shè) – brand building – xây dựng thương hiệu |
3806 | 产品推广 (chǎn pǐn tuī guǎng) – product promotion – quảng bá sản phẩm |
3807 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng) – promotion campaign – chiến dịch khuyến mãi |
3808 | 广告设计 (guǎng gào shè jì) – advertisement design – thiết kế quảng cáo |
3809 | 展销会 (zhǎn xiāo huì) – trade fair – hội chợ triển lãm |
3810 | 客户拜访 (kè hù bài fǎng) – customer visit – đi thăm khách hàng |
3811 | 商务谈判 (shāng wù tán pàn) – business negotiation – đàm phán thương mại |
3812 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – shipment notice – thông báo giao hàng |
3813 | 产地证 (chǎn dì zhèng) – certificate of origin – chứng nhận xuất xứ |
3814 | 检验证书 (jiǎn yàn zhèng shū) – inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm tra |
3815 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng |
3816 | 运费 (yùn fèi) – freight – cước phí |
3817 | 保费 (bǎo fèi) – insurance premium – phí bảo hiểm |
3818 | 海运 (hǎi yùn) – sea transport – vận tải biển |
3819 | 空运 (kōng yùn) – air freight – vận chuyển hàng không |
3820 | 陆运 (lù yùn) – land transport – vận tải đường bộ |
3821 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – container – container |
3822 | 拼箱 (pīn xiāng) – LCL (less than container load) – ghép hàng |
3823 | 整柜 (zhěng guì) – FCL (full container load) – nguyên container |
3824 | 报关单 (bào guān dān) – customs form – tờ khai hải quan |
3825 | 清关 (qīng guān) – customs clearance – thông quan |
3826 | 税号 (shuì hào) – HS code – mã HS |
3827 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – import duty – thuế nhập khẩu |
3828 | 货代公司 (huò dài gōng sī) – freight forwarder – công ty giao nhận |
3829 | 船公司 (chuán gōng sī) – shipping company – hãng tàu |
3830 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – transport insurance – bảo hiểm vận chuyển |
3831 | 保单号码 (bǎo dān hào mǎ) – insurance policy number – số đơn bảo hiểm |
3832 | 索赔 (suǒ péi) – claim – yêu cầu bồi thường |
3833 | 报损单 (bào sǔn dān) – damage report – biên bản tổn thất |
3834 | 损失清单 (sǔn shī qīng dān) – loss list – danh sách tổn thất |
3835 | 理赔 (lǐ péi) – settlement – giải quyết bồi thường |
3836 | 到货通知 (dào huò tōng zhī) – arrival notice – thông báo hàng đến |
3837 | 储存条件 (chǔ cún tiáo jiàn) – storage conditions – điều kiện bảo quản |
3838 | 储存温度 (chǔ cún wēn dù) – storage temperature – nhiệt độ bảo quản |
3839 | 储藏时间 (chǔ cáng shí jiān) – storage duration – thời gian lưu trữ |
3840 | 冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe lạnh |
3841 | 冷库 (lěng kù) – cold storage – kho lạnh |
3842 | 恒温设备 (héng wēn shè bèi) – thermostatic equipment – thiết bị điều nhiệt |
3843 | 温控记录 (wēn kòng jì lù) – temperature control log – ghi chú kiểm soát nhiệt độ |
3844 | 货物堆放 (huò wù duī fàng) – cargo stacking – chất xếp hàng hóa |
3845 | 盘点表 (pán diǎn biǎo) – inventory sheet – bảng kiểm kê |
3846 | 出库单 (chū kù dān) – warehouse dispatch form – phiếu xuất kho |
3847 | 库存系统 (kù cún xì tǒng) – inventory system – hệ thống kho |
3848 | 调拨单 (diào bō dān) – transfer order – phiếu điều chuyển |
3849 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – stocktaking – kiểm kê hàng tồn |
3850 | 存货损耗 (cún huò sǔn hào) – inventory loss – hao hụt tồn kho |
3851 | 报废处理 (bào fèi chǔ lǐ) – scrap disposal – xử lý hàng hỏng |
3852 | 报废申请 (bào fèi shēn qǐng) – scrap request – yêu cầu hủy hàng |
3853 | 移库申请 (yí kù shēn qǐng) – transfer request – yêu cầu chuyển kho |
3854 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – warehouse layout – bố trí kho |
3855 | 通风设备 (tōng fēng shè bèi) – ventilation system – hệ thống thông gió |
3856 | 防潮措施 (fáng cháo cuò shī) – moisture-proof measures – biện pháp chống ẩm |
3857 | 防鼠装置 (fáng shǔ zhuāng zhì) – rodent control – thiết bị chống chuột |
3858 | 消毒记录 (xiāo dú jì lù) – disinfection record – ghi chú khử trùng |
3859 | 卫生检查 (wèi shēng jiǎn chá) – sanitation inspection – kiểm tra vệ sinh |
3860 | 安全出口 (ān quán chū kǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm |
3861 | 紧急通道 (jǐn jí tōng dào) – emergency passage – lối đi khẩn cấp |
3862 | 火警警报器 (huǒ jǐng jǐng bào qì) – fire alarm – báo cháy |
3863 | 安全培训 (ān quán péi xùn) – safety training – đào tạo an toàn |
3864 | 逃生演习 (táo shēng yǎn xí) – evacuation drill – diễn tập thoát hiểm |
3865 | 紧急联系人 (jǐn jí lián xì rén) – emergency contact – người liên hệ khẩn |
3866 | 应急预案 (yìng jí yù àn) – emergency plan – kế hoạch ứng phó khẩn cấp |
3867 | 应急设备 (yìng jí shè bèi) – emergency equipment – thiết bị khẩn cấp |
3868 | 环保检测 (huán bǎo jiǎn cè) – environmental inspection – kiểm tra môi trường |
3869 | 危险品管理 (wēi xiǎn pǐn guǎn lǐ) – hazardous materials management – quản lý vật nguy hại |
3870 | 废水处理 (fèi shuǐ chǔ lǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải |
3871 | 废气排放 (fèi qì pái fàng) – exhaust emission – khí thải |
3872 | 噪音控制 (zào yīn kòng zhì) – noise control – kiểm soát tiếng ồn |
3873 | 工业废物 (gōng yè fèi wù) – industrial waste – chất thải công nghiệp |
3874 | 废弃物分类 (fèi qì wù fēn lèi) – waste sorting – phân loại rác thải |
3875 | 海产品 (hǎi chǎn pǐn) – seafood product – sản phẩm hải sản |
3876 | 加工流程图 (jiā gōng liú chéng tú) – processing flow chart – sơ đồ quy trình chế biến |
3877 | 操作台 (cāo zuò tái) – operating table – bàn thao tác |
3878 | 剖鱼刀 (pōu yú dāo) – filleting knife – dao lóc cá |
3879 | 剥壳机 (bō ké jī) – shelling machine – máy bóc vỏ |
3880 | 去鳞机 (qù lín jī) – de-scaling machine – máy đánh vảy |
3881 | 去刺设备 (qù cì shè bèi) – deboning equipment – thiết bị rút xương |
3882 | 分级线 (fēn jí xiàn) – grading line – dây chuyền phân loại |
3883 | 自动包装机 (zì dòng bāo zhuāng jī) – automatic packing machine – máy đóng gói tự động |
3884 | 真空包装机 (zhēn kōng bāo zhuāng jī) – vacuum packaging machine – máy hút chân không |
3885 | 冷冻机组 (lěng dòng jī zǔ) – freezing unit – tổ hợp máy đông lạnh |
3886 | 急冻设备 (jí dòng shè bèi) – quick freezing equipment – thiết bị đông nhanh |
3887 | 冰水机 (bīng shuǐ jī) – ice water machine – máy tạo nước lạnh |
3888 | 气调包装 (qì tiáo bāo zhuāng) – modified atmosphere packaging – bao bì điều chỉnh khí |
3889 | 速冻隧道 (sù dòng suí dào) – IQF tunnel – hầm đông nhanh |
3890 | IQF设备 (IQF shè bèi) – Individual Quick Freezing equipment – thiết bị đông lạnh từng mảnh |
3891 | 切片机 (qiē piàn jī) – slicer – máy cắt lát |
3892 | 打浆机 (dǎ jiāng jī) – meat mincer – máy xay nhuyễn |
3893 | 注浆机 (zhù jiāng jī) – injection machine – máy bơm gia vị |
3894 | 腌制槽 (yān zhì cáo) – marinating tank – bồn ướp |
3895 | 腌制流程 (yān zhì liú chéng) – marinating process – quy trình ướp |
3896 | 熟化设备 (shú huà shè bèi) – maturation equipment – thiết bị chín hóa |
3897 | 蒸煮锅 (zhēng zhǔ guō) – steamer – nồi hấp |
3898 | 烘干机 (hōng gān jī) – dryer – máy sấy |
3899 | 烤箱 (kǎo xiāng) – oven – lò nướng |
3900 | 油炸机 (yóu zhá jī) – fryer – máy chiên |
3901 | 配料间 (pèi liào jiān) – seasoning room – phòng phối liệu |
3902 | 香辛料 (xiāng xīn liào) – spices – gia vị |
3903 | 食品添加剂 (shí pǐn tiān jiā jì) – food additive – phụ gia thực phẩm |
3904 | 增稠剂 (zēng chóu jì) – thickener – chất làm đặc |
3905 | 稳定剂 (wěn dìng jì) – stabilizer – chất ổn định |
3906 | 染色剂 (rǎn sè jì) – coloring agent – chất tạo màu |
3907 | 香料 (xiāng liào) – flavoring – hương liệu |
3908 | 食品级 (shí pǐn jí) – food grade – cấp thực phẩm |
3909 | 质量控制点 (zhì liàng kòng zhì diǎn) – quality control point – điểm kiểm soát chất lượng |
3910 | 风味控制 (fēng wèi kòng zhì) – flavor control – kiểm soát hương vị |
3911 | 视觉检测 (shì jué jiǎn cè) – visual inspection – kiểm tra bằng mắt |
3912 | 质量手册 (zhì liàng shǒu cè) – quality manual – sổ tay chất lượng |
3913 | 文件记录 (wén jiàn jì lù) – document record – hồ sơ tài liệu |
3914 | 检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn) – inspection standard – tiêu chuẩn kiểm tra |
3915 | 产品一致性 (chǎn pǐn yī zhì xìng) – product consistency – tính đồng nhất sản phẩm |
3916 | 工艺参数 (gōng yì cān shù) – process parameter – thông số kỹ thuật |
3917 | 异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – exception handling – xử lý bất thường |
3918 | 原因追踪 (yuán yīn zhuī zōng) – root cause tracing – truy vết nguyên nhân |
3919 | 生产排程 (shēng chǎn pái chéng) – production scheduling – lập lịch sản xuất |
3920 | 日产量 (rì chǎn liàng) – daily output – sản lượng hàng ngày |
3921 | 班产量 (bān chǎn liàng) – shift output – sản lượng theo ca |
3922 | 订单量 (dìng dān liàng) – order quantity – số lượng đơn hàng |
3923 | 接单能力 (jiē dān néng lì) – order taking capacity – năng lực nhận đơn |
3924 | 交期 (jiāo qī) – delivery date – thời hạn giao hàng |
3925 | 物料需求 (wù liào xū qiú) – material requirements – nhu cầu nguyên liệu |
3926 | 原料存量 (yuán liào cún liàng) – raw material stock – tồn kho nguyên liệu |
3927 | 成品库存 (chéng pǐn kù cún) – finished goods inventory – tồn kho thành phẩm |
3928 | 生产指令 (shēng chǎn zhǐ lìng) – production order – lệnh sản xuất |
3929 | 生产领料单 (shēng chǎn lǐng liào dān) – material picking slip – phiếu lĩnh nguyên liệu |
3930 | 车间日报表 (chē jiān rì bào biǎo) – workshop daily report – báo cáo hằng ngày xưởng |
3931 | 能效管理 (néng xiào guǎn lǐ) – energy efficiency management – quản lý hiệu suất năng lượng |
3932 | 设备运转率 (shè bèi yùn zhuǎn lǜ) – equipment utilization rate – tỉ lệ vận hành thiết bị |
3933 | 检修计划 (jiǎn xiū jì huà) – maintenance schedule – kế hoạch bảo dưỡng |
3934 | 备用零件 (bèi yòng líng jiàn) – spare parts – linh kiện dự phòng |
3935 | 故障记录 (gù zhàng jì lù) – breakdown record – ghi chép sự cố |
3936 | 人员调度 (rén yuán diào dù) – manpower scheduling – điều phối nhân sự |
3937 | 工时记录 (gōng shí jì lù) – working hours record – ghi chép giờ làm |
3938 | 加班申请 (jiā bān shēn qǐng) – overtime request – đơn xin tăng ca |
3939 | 工资核算 (gōng zī hé suàn) – payroll calculation – tính lương |
3940 | 员工花名册 (yuán gōng huā míng cè) – employee roster – danh sách nhân viên |
3941 | 生产异常 (shēng chǎn yì cháng) – production anomaly – bất thường sản xuất |
3942 | 缺料登记 (quē liào dēng jì) – material shortage log – ghi nhận thiếu nguyên liệu |
3943 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – delayed delivery – giao hàng trễ |
3944 | 客诉报告 (kè sù bào gào) – customer complaint report – báo cáo khiếu nại khách hàng |
3945 | 退货单 (tuì huò dān) – return slip – phiếu trả hàng |
3946 | 不合格品处理 (bù hé gé pǐn chǔ lǐ) – nonconforming product handling – xử lý hàng không đạt |
3947 | 报废处理 (bào fèi chǔ lǐ) – scrap disposal – xử lý hàng phế |
3948 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – cost accounting – tính toán chi phí |
3949 | 工艺损耗 (gōng yì sǔn hào) – processing loss – hao hụt trong chế biến |
3950 | 单耗 (dān hào) – unit consumption – mức tiêu hao đơn vị |
3951 | 标准产能 (biāo zhǔn chǎn néng) – standard capacity – công suất tiêu chuẩn |
3952 | 实际产能 (shí jì chǎn néng) – actual capacity – công suất thực tế |
3953 | 差异分析 (chā yì fēn xī) – variance analysis – phân tích sai lệch |
3954 | 生产指标 (shēng chǎn zhǐ biāo) – production KPI – chỉ tiêu sản xuất |
3955 | 产线平衡 (chǎn xiàn píng héng) – production line balance – cân bằng dây chuyền |
3956 | 工段 (gōng duàn) – work section – công đoạn |
3957 | 操作岗位 (cāo zuò gǎng wèi) – operation post – vị trí thao tác |
3958 | 工作流程 (gōng zuò liú chéng) – workflow – luồng công việc |
3959 | 弹性产能 (tán xìng chǎn néng) – flexible capacity – công suất linh hoạt |
3960 | 系统报表 (xì tǒng bào biǎo) – system report – báo cáo hệ thống |
3961 | 数据整合 (shù jù zhěng hé) – data integration – tích hợp dữ liệu |
3962 | 实时监控 (shí shí jiān kòng) – real-time monitoring – giám sát thời gian thực |
3963 | 报表分析 (bào biǎo fēn xī) – report analysis – phân tích báo cáo |
3964 | 报表系统 (bào biǎo xì tǒng) – reporting system – hệ thống báo cáo |
3965 | 追踪系统 (zhuī zōng xì tǒng) – tracking system – hệ thống theo dõi |
3966 | 可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – traceability – khả năng truy xuất |
3967 | 产品标签 (chǎn pǐn biāo qiān) – product label – nhãn sản phẩm |
3968 | 扫描记录 (sǎo miáo jì lù) – scan record – ghi chép quét mã |
3969 | 入库单 (rù kù dān) – warehouse-in form – phiếu nhập kho |
3970 | 出库单 (chū kù dān) – warehouse-out form – phiếu xuất kho |
3971 | 物料编码 (wù liào biān mǎ) – material code – mã vật liệu |
3972 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – bill of materials (BOM) – danh mục vật liệu |
3973 | 安全库存 (ān quán kù cún) – safety stock – tồn kho an toàn |
3974 | 先进先出 (xiān jìn xiān chū) – FIFO (first in first out) – nhập trước xuất trước |
3975 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory counting – kiểm kê tồn kho |
3976 | 盘点差异 (pán diǎn chā yì) – stock discrepancy – chênh lệch kiểm kê |
3977 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – inventory turnover – vòng quay tồn kho |
3978 | 冷藏库 (lěng cáng kù) – refrigerated warehouse – kho lạnh |
3979 | 速冻库 (sù dòng kù) – quick-freezing storage – kho cấp đông |
3980 | 保鲜库 (bǎo xiān kù) – fresh-keeping storage – kho bảo quản tươi |
3981 | 温湿度监控 (wēn shī dù jiān kòng) – temperature and humidity monitoring – giám sát nhiệt độ và độ ẩm |
3982 | 冷链追溯 (lěng liàn zhuī sù) – cold chain traceability – truy xuất chuỗi lạnh |
3983 | 出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – shipment inspection – kiểm tra hàng trước khi xuất |
3984 | 出货单 (chū huò dān) – shipment form – phiếu xuất hàng |
3985 | 发货单 (fā huò dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
3986 | 提货单 (tí huò dān) – pickup note – phiếu nhận hàng |
3987 | 装柜单 (zhuāng guì dān) – container loading list – danh sách xếp container |
3988 | 海关文件 (hǎi guān wén jiàn) – customs documents – chứng từ hải quan |
3989 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – bảng kê đóng gói |
3990 | 发票 (fā piào) – invoice – hóa đơn |
3991 | 报关单 (bào guān dān) – customs declaration – tờ khai hải quan |
3992 | 产地证 (chǎn dì zhèng) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
3993 | 卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
3994 | 捕捞证 (bǔ lāo zhèng) – fishing permit – giấy phép đánh bắt |
3995 | 检疫证书 (jiǎn yì zhèng shū) – quarantine certificate – giấy kiểm dịch |
3996 | 原产地标识 (yuán chǎn dì biāo shí) – origin label – nhãn chỉ nguồn gốc |
3997 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – import license – giấy phép nhập khẩu |
3998 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – logistics company – công ty vận chuyển |
3999 | 集装箱号 (jí zhuāng xiāng hào) – container number – số container |
4000 | 船名 (chuán míng) – vessel name – tên tàu |
4001 | 航班号 (háng bān hào) – flight number – số hiệu chuyến bay |
4002 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – port of loading – cảng bốc hàng |
4003 | 空运单 (kōng yùn dān) – air waybill – vận đơn hàng không |
4004 | 交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – delivery terms – điều khoản giao hàng |
4005 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – payment terms – phương thức thanh toán |
4006 | 合同编号 (hé tóng biān hào) – contract number – số hợp đồng |
4007 | 买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – sales contract – hợp đồng mua bán |
4008 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – trade agreement – hợp đồng thương mại |
4009 | 加工合同 (jiā gōng hé tóng) – processing contract – hợp đồng gia công |
4010 | 订单编号 (dìng dān biān hào) – order number – mã đơn hàng |
4011 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – customer order – đơn đặt hàng của khách |
4012 | 工厂订单 (gōng chǎng dìng dān) – factory order – đơn hàng nhà máy |
4013 | 接单流程 (jiē dān liú chéng) – order receiving process – quy trình tiếp nhận đơn |
4014 | 出货计划 (chū huò jì huà) – shipment plan – kế hoạch xuất hàng |
4015 | 交期管理 (jiāo qī guǎn lǐ) – delivery schedule management – quản lý thời hạn giao hàng |
4016 | 延期交货 (yán qī jiāo huò) – delayed delivery – giao hàng trễ |
4017 | 急单处理 (jí dān chǔ lǐ) – urgent order handling – xử lý đơn gấp |
4018 | 损坏记录 (sǔn huài jì lù) – damage record – ghi chép hư hại |
4019 | 索赔申请 (suǒ péi shēn qǐng) – claim application – yêu cầu bồi thường |
4020 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – customer feedback – phản hồi của khách hàng |
4021 | 维护关系 (wéi hù guān xì) – relationship maintenance – duy trì quan hệ |
4022 | 客户资料 (kè hù zī liào) – customer information – thông tin khách hàng |
4023 | 客户档案 (kè hù dàng àn) – customer profile – hồ sơ khách hàng |
4024 | CRM系统 (CRM xì tǒng) – CRM system – hệ thống quản lý quan hệ khách hàng |
4025 | 市场开发 (shì chǎng kāi fā) – market development – phát triển thị trường |
4026 | 市场分析 (shì chǎng fēn xī) – market analysis – phân tích thị trường |
4027 | 竞争对手 (jìng zhēng duì shǒu) – competitor – đối thủ cạnh tranh |
4028 | 价格比较 (jià gé bǐ jiào) – price comparison – so sánh giá cả |
4029 | 市场报价 (shì chǎng bào jià) – market quotation – báo giá thị trường |
4030 | 利润率 (lì rùn lǜ) – profit margin – tỷ suất lợi nhuận |
4031 | 定价策略 (dìng jià cè lüè) – pricing strategy – chiến lược định giá |
4032 | 推广活动 (tuī guǎng huó dòng) – promotion campaign – hoạt động quảng bá |
4033 | 广告宣传 (guǎng gào xuān chuán) – advertising – quảng cáo |
4034 | 形象设计 (xíng xiàng shè jì) – image design – thiết kế hình ảnh |
4035 | 展会参展 (zhǎn huì cān zhǎn) – trade show participation – tham gia triển lãm |
4036 | 样品展示 (yàng pǐn zhǎn shì) – sample display – trưng bày mẫu |
4037 | 样品寄送 (yàng pǐn jì sòng) – sample shipment – gửi mẫu |
4038 | 合作洽谈 (hé zuò qià tán) – business negotiation – đàm phán hợp tác |
4039 | 拓展客户 (tuò zhǎn kè hù) – customer development – mở rộng khách hàng |
4040 | 海外订单 (hǎi wài dìng dān) – overseas order – đơn hàng nước ngoài |
4041 | 本地市场 (běn dì shì chǎng) – local market – thị trường nội địa |
4042 | 出口渠道 (chū kǒu qú dào) – export channel – kênh xuất khẩu |
4043 | 分销商 (fēn xiāo shāng) – distributor – nhà phân phối |
4044 | 经销商 (jīng xiāo shāng) – dealer – đại lý |
4045 | 代理合同 (dài lǐ hé tóng) – agency contract – hợp đồng đại lý |
4046 | 独家代理 (dú jiā dài lǐ) – exclusive agency – đại lý độc quyền |
4047 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – purchasing cost – chi phí mua hàng |
4048 | 加工成本 (jiā gōng chéng běn) – processing cost – chi phí gia công |
4049 | 材料成本 (cái liào chéng běn) – material cost – chi phí nguyên liệu |
4050 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – storage cost – chi phí lưu kho |
4051 | 收益管理 (shōu yì guǎn lǐ) – revenue management – quản lý doanh thu |
4052 | 报表制作 (bào biǎo zhì zuò) – report generation – lập báo cáo |
4053 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – financial statement – báo cáo tài chính |
4054 | 月结报表 (yuè jié bào biǎo) – monthly report – báo cáo cuối tháng |
4055 | 年度报告 (nián dù bào gào) – annual report – báo cáo thường niên |
4056 | 预算编制 (yù suàn biān zhì) – budget preparation – lập ngân sách |
4057 | 成本预算 (chéng běn yù suàn) – cost budget – dự toán chi phí |
4058 | 现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – cash flow – dòng tiền |
4059 | 资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – capital turnover – vòng quay vốn |
4060 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn |
4061 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – accounts receivable – khoản phải thu |
4062 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – accounts payable – khoản phải trả |
4063 | 账目清单 (zhàng mù qīng dān) – account list – danh sách sổ sách |
4064 | 对账单 (duì zhàng dān) – reconciliation statement – bảng đối chiếu công nợ |
4065 | 审计报告 (shěn jì bào gào) – audit report – báo cáo kiểm toán |
4066 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – tax declaration – kê khai thuế |
4067 | 营业税 (yíng yè shuì) – business tax – thuế kinh doanh |
4068 | 增值税 (zēng zhí shuì) – value-added tax (VAT) – thuế giá trị gia tăng |
4069 | 企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì) – corporate income tax – thuế thu nhập doanh nghiệp |
4070 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – tax policy – chính sách thuế |
4071 | 税率调整 (shuì lǜ tiáo zhěng) – tax rate adjustment – điều chỉnh thuế suất |
4072 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà) – tax planning – hoạch định thuế |
4073 | 资金分配 (zī jīn fēn pèi) – fund allocation – phân bổ vốn |
4074 | 成本分摊 (chéng běn fēn tān) – cost apportionment – phân bổ chi phí |
4075 | 内部审计 (nèi bù shěn jì) – internal audit – kiểm toán nội bộ |
4076 | 财务管理 (cái wù guǎn lǐ) – financial management – quản lý tài chính |
4077 | 财务分析 (cái wù fēn xī) – financial analysis – phân tích tài chính |
4078 | 投资预算 (tóu zī yù suàn) – investment budget – dự toán đầu tư |
4079 | 固定资产 (gù dìng zī chǎn) – fixed assets – tài sản cố định |
4080 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn) – current assets – tài sản lưu động |
4081 | 无形资产 (wú xíng zī chǎn) – intangible assets – tài sản vô hình |
4082 | 折旧费用 (zhé jiù fèi yòng) – depreciation expense – chi phí khấu hao |
4083 | 资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – balance sheet – bảng cân đối kế toán |
4084 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – profit and loss statement – báo cáo lãi lỗ |
4085 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – cash flow statement – bảng lưu chuyển tiền tệ |
4086 | 财务制度 (cái wù zhì dù) – financial system – chế độ tài chính |
4087 | 外部审计 (wài bù shěn jì) – external audit – kiểm toán bên ngoài |
4088 | 预算执行 (yù suàn zhí xíng) – budget execution – thực hiện ngân sách |
4089 | 支出控制 (zhī chū kòng zhì) – expenditure control – kiểm soát chi tiêu |
4090 | 成本结算 (chéng běn jié suàn) – cost settlement – quyết toán chi phí |
4091 | 财务合规 (cái wù hé guī) – financial compliance – tuân thủ tài chính |
4092 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – accounting processing – xử lý sổ sách |
4093 | 原始凭证 (yuán shǐ píng zhèng) – original voucher – chứng từ gốc |
4094 | 会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – accounting voucher – chứng từ kế toán |
4095 | 凭证录入 (píng zhèng lù rù) – voucher entry – nhập chứng từ |
4096 | 科目设置 (kē mù shè zhì) – subject setting – thiết lập tài khoản |
4097 | 总账 (zǒng zhàng) – general ledger – sổ cái tổng hợp |
4098 | 明细账 (míng xì zhàng) – subsidiary ledger – sổ chi tiết |
4099 | 日记账 (rì jì zhàng) – journal – sổ nhật ký |
4100 | 账簿管理 (zhàng bù guǎn lǐ) – ledger management – quản lý sổ sách |
4101 | 出纳管理 (chū nà guǎn lǐ) – cashier management – quản lý thủ quỹ |
4102 | 银行对账 (yín háng duì zhàng) – bank reconciliation – đối chiếu ngân hàng |
4103 | 库存账 (kù cún zhàng) – inventory account – sổ tồn kho |
4104 | 工资核算 (gōng zī hé suàn) – payroll accounting – hạch toán tiền lương |
4105 | 固定资产管理 (gù dìng zī chǎn guǎn lǐ) – fixed asset management – quản lý tài sản cố định |
4106 | 无形资产管理 (wú xíng zī chǎn guǎn lǐ) – intangible asset management – quản lý tài sản vô hình |
4107 | 财务报销 (cái wù bào xiāo) – financial reimbursement – thanh toán hoàn phí |
4108 | 费用报销 (fèi yòng bào xiāo) – expense reimbursement – hoàn phí công tác |
4109 | 审核流程 (shěn hé liú chéng) – review process – quy trình kiểm duyệt |
4110 | 审批流程 (shěn pī liú chéng) – approval process – quy trình phê duyệt |
4111 | 内部控制 (nèi bù kòng zhì) – internal control – kiểm soát nội bộ |
4112 | 财务稽核 (cái wù jī hé) – financial audit checking – kiểm tra tài vụ |
4113 | 财务报表分析 (cái wù bào biǎo fēn xī) – financial statement analysis – phân tích BCTC |
4114 | 财务风险 (cái wù fēng xiǎn) – financial risk – rủi ro tài chính |
4115 | 现金日记账 (xiàn jīn rì jì zhàng) – cash journal – sổ nhật ký tiền mặt |
4116 | 银行日记账 (yín háng rì jì zhàng) – bank journal – sổ nhật ký ngân hàng |
4117 | 财务软件 (cái wù ruǎn jiàn) – financial software – phần mềm tài chính |
4118 | 会计软件 (kuài jì ruǎn jiàn) – accounting software – phần mềm kế toán |
4119 | ERP系统 (ERP xì tǒng) – ERP system – hệ thống ERP |
4120 | 财务模块 (cái wù mó kuài) – financial module – mô-đun tài chính |
4121 | 预算系统 (yù suàn xì tǒng) – budgeting system – hệ thống ngân sách |
4122 | 报销系统 (bào xiāo xì tǒng) – reimbursement system – hệ thống hoàn phí |
4123 | 费用控制系统 (fèi yòng kòng zhì xì tǒng) – cost control system – hệ thống kiểm soát chi phí |
4124 | 审批系统 (shěn pī xì tǒng) – approval system – hệ thống phê duyệt |
4125 | 资金流动 (zī jīn liú dòng) – capital flow – lưu chuyển vốn |
4126 | 税务合规 (shuì wù hé guī) – tax compliance – tuân thủ thuế |
4127 | 财务规范 (cái wù guī fàn) – financial regulation – quy phạm tài chính |
4128 | 报表格式 (bào biǎo gé shì) – report format – định dạng báo cáo |
4129 | 税务登记 (shuì wù dēng jì) – tax registration – đăng ký thuế |
4130 | 税率变化 (shuì lǜ biàn huà) – tax rate change – thay đổi thuế suất |
4131 | 成本核对 (chéng běn hé duì) – cost verification – đối chiếu chi phí |
4132 | 收入确认 (shōu rù què rèn) – revenue recognition – ghi nhận doanh thu |
4133 | 支出确认 (zhī chū què rèn) – expense recognition – ghi nhận chi phí |
4134 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – financial budgeting – lập ngân sách tài chính |
4135 | 财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – financial statement preparation – lập báo cáo tài chính |
4136 | 财务部门 (cái wù bù mén) – finance department – bộ phận tài chính |
4137 | 会计部门 (kuài jì bù mén) – accounting department – bộ phận kế toán |
4138 | 审计部门 (shěn jì bù mén) – auditing department – bộ phận kiểm toán |
4139 | 财务主管 (cái wù zhǔ guǎn) – finance supervisor – giám sát tài chính |
4140 | 财务助理 (cái wù zhù lǐ) – financial assistant – trợ lý tài chính |
4141 | 预算管理 (yù suàn guǎn lǐ) – budget management – quản lý ngân sách |
4142 | 成本管理 (chéng běn guǎn lǐ) – cost management – quản lý chi phí |
4143 | 销售收入 (xiāo shòu shōu rù) – sales revenue – doanh thu bán hàng |
4144 | 销售退货 (xiāo shòu tuì huò) – sales return – trả lại hàng bán |
4145 | 营业收入 (yíng yè shōu rù) – operating revenue – doanh thu hoạt động |
4146 | 税前利润 (shuì qián lì rùn) – pre-tax profit – lợi nhuận trước thuế |
4147 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn) – after-tax profit – lợi nhuận sau thuế |
4148 | 利润分配 (lì rùn fēn pèi) – profit distribution – phân chia lợi nhuận |
4149 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – cash flow statement – báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
4150 | 会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – accounting standards – chuẩn mực kế toán |
4151 | 财务报告 (cái wù bào gào) – financial report – báo cáo tài chính |
4152 | 会计审计 (kuài jì shěn jì) – accounting audit – kiểm toán kế toán |
4153 | 年度财务报告 (nián dù cái wù bào gào) – annual financial report – báo cáo tài chính hàng năm |
4154 | 财务预算 (cái wù yù suàn) – financial budget – ngân sách tài chính |
4155 | 经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – cash flow from operating activities – lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh |
4156 | 投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – cash flow from investing activities – lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư |
4157 | 融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – cash flow from financing activities – lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
4158 | 固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhē jiù) – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định |
4159 | 负债管理 (fù zhài guǎn lǐ) – liability management – quản lý nợ |
4160 | 企业负债 (qǐ yè fù zhài) – business liability – nợ doanh nghiệp |
4161 | 短期负债 (duǎn qī fù zhài) – short-term liabilities – nợ ngắn hạn |
4162 | 长期负债 (cháng qī fù zhài) – long-term liabilities – nợ dài hạn |
4163 | 短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – short-term loans – vay ngắn hạn |
4164 | 长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – long-term loans – vay dài hạn |
4165 | 现金及现金等价物 (xiàn jīn jí xiàn jīn děng jià wù) – cash and cash equivalents – tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
4166 | 预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – advances from customers – tiền ứng trước từ khách hàng |
4167 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – accounts payable – phải trả |
4168 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – accounts receivable – phải thu |
4169 | 固定资产投资 (gù dìng zī chǎn tóu zī) – fixed asset investment – đầu tư tài sản cố định |
4170 | 无形资产投资 (wú xíng zī chǎn tóu zī) – intangible asset investment – đầu tư tài sản vô hình |
4171 | 银行存款 (yín háng cún kuǎn) – bank deposit – tiền gửi ngân hàng |
4172 | 长期投资 (cháng qī tóu zī) – long-term investment – đầu tư dài hạn |
4173 | 短期投资 (duǎn qī tóu zī) – short-term investment – đầu tư ngắn hạn |
4174 | 利息收入 (lì xī shōu rù) – interest income – thu nhập lãi suất |
4175 | 投资收益 (tóu zī shōu yì) – investment income – thu nhập từ đầu tư |
4176 | 税务处理 (shuì wù chǔ lǐ) – tax processing – xử lý thuế |
4177 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – tax declaration – khai báo thuế |
4178 | 纳税义务 (nà shuì yì wù) – tax obligation – nghĩa vụ thuế |
4179 | 个人所得税 (gè rén suǒ dé shuì) – individual income tax – thuế thu nhập cá nhân |
4180 | 消费税 (xiāo fèi shuì) – excise tax – thuế tiêu thụ đặc biệt |
4181 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – import duty – thuế nhập khẩu |
4182 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – export tax refund – hoàn thuế xuất khẩu |
4183 | 税收减免 (shuì shōu jiǎn miǎn) – tax exemption – miễn thuế |
4184 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – tax incentives – ưu đãi thuế |
4185 | 税务审计 (shuì wù shěn jì) – tax audit – kiểm toán thuế |
4186 | 生产管理 (shēng chǎn guǎn lǐ) – production management – quản lý sản xuất |
4187 | 工艺流程 (gōng yì liú chéng) – manufacturing process – quy trình chế tạo |
4188 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – điều phối sản xuất |
4189 | 车间 (chē jiān) – workshop – xưởng |
4190 | 装配 (zhuāng pèi) – assembly – lắp ráp |
4191 | 检验 (jiǎn yàn) – inspection – kiểm tra |
4192 | 质检 (zhì jiǎn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
4193 | 产能 (chǎn néng) – production capacity – công suất sản xuất |
4194 | 生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – production cost – chi phí sản xuất |
4195 | 生产设备 (shēng chǎn shè bèi) – production equipment – thiết bị sản xuất |
4196 | 生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – production cycle – chu kỳ sản xuất |
4197 | 自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) – automated production – sản xuất tự động |
4198 | 手工生产 (shǒu gōng shēng chǎn) – manual production – sản xuất thủ công |
4199 | 装配线 (zhuāng pèi xiàn) – assembly line – dây chuyền lắp ráp |
4200 | 故障排除 (gù zhàng pái chú) – troubleshooting – xử lý sự cố |
4201 | 设备维护 (shè bèi wèi hù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
4202 | 设备故障 (shè bèi gù zhàng) – equipment failure – hư hỏng thiết bị |
4203 | 生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – nhân viên điều phối sản xuất |
4204 | 生产工人 (shēng chǎn gōng rén) – production worker – công nhân sản xuất |
4205 | 生产线工人 (shēng chǎn xiàn gōng rén) – assembly line worker – công nhân dây chuyền lắp ráp |
4206 | 仓库 (cāng kù) – warehouse – kho |
4207 | 库存 (kù cún) – inventory – tồn kho |
4208 | 物料管理 (wù liào guǎn lǐ) – material management – quản lý vật liệu |
4209 | 物料采购 (wù liào cǎi gòu) – material procurement – mua sắm vật liệu |
4210 | 物料需求 (wù liào xū qiú) – material demand – nhu cầu vật liệu |
4211 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – supplier management – quản lý nhà cung cấp |
4212 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – purchase order – đơn đặt hàng |
4213 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – purchase contract – hợp đồng mua sắm |
4214 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – procurement plan – kế hoạch mua sắm |
4215 | 外包商 (wài bāo shāng) – outsourcer – nhà gia công ngoài |
4216 | 外包合同 (wài bāo hé tóng) – outsourcing contract – hợp đồng gia công ngoài |
4217 | 生产外包 (shēng chǎn wài bāo) – manufacturing outsourcing – gia công sản xuất |
4218 | 生产外包商 (shēng chǎn wài bāo shāng) – manufacturing outsourcer – nhà gia công sản xuất |
4219 | 半成品 (bàn chéng pǐn) – semi-finished product – sản phẩm bán thành phẩm |
4220 | 成品 (chéng pǐn) – finished product – sản phẩm hoàn thiện |
4221 | 产品质量 (chǎn pǐn zhì liàng) – product quality – chất lượng sản phẩm |
4222 | 产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – product specifications – đặc điểm sản phẩm |
4223 | 包装工人 (bāo zhuāng gōng rén) – packaging worker – công nhân đóng gói |
4224 | 包装设备 (bāo zhuāng shè bèi) – packaging equipment – thiết bị đóng gói |
4225 | 包装箱 (bāo zhuāng xiāng) – packaging box – hộp đóng gói |
4226 | 包装袋 (bāo zhuāng dài) – packaging bag – túi đóng gói |
4227 | 质量管理 (zhì liàng guǎn lǐ) – quality management – quản lý chất lượng |
4228 | 质量体系 (zhì liàng tǐ xì) – quality system – hệ thống chất lượng |
4229 | 检测 (jiǎn cè) – testing – kiểm tra |
4230 | 测试 (cè shì) – testing – thử nghiệm |
4231 | 功能测试 (gōng néng cè shì) – functional testing – thử nghiệm chức năng |
4232 | 性能测试 (xìng néng cè shì) – performance testing – thử nghiệm hiệu suất |
4233 | 无损检测 (wú sǔn jiǎn cè) – non-destructive testing – kiểm tra không phá hủy |
4234 | 材料检测 (cái liào jiǎn cè) – material testing – kiểm tra vật liệu |
4235 | 安全标准 (ān quán biāo zhǔn) – safety standard – tiêu chuẩn an toàn |
4236 | 环境管理 (huán jìng guǎn lǐ) – environmental management – quản lý môi trường |
4237 | 废物处理 (fèi wù chǔ lǐ) – waste disposal – xử lý chất thải |
4238 | 排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn khí thải |
4239 | 排放检测 (pái fàng jiǎn cè) – emission testing – kiểm tra khí thải |
4240 | 清洁生产 (qīng jié shēng chǎn) – clean production – sản xuất sạch |
4241 | 劳动保护 (láo dòng bǎo hù) – labor protection – bảo vệ lao động |
4242 | 工伤事故 (gōng shāng shì gù) – industrial accident – tai nạn lao động |
4243 | 消防设备 (xiāo fáng shè bèi) – fire equipment – thiết bị chữa cháy |
4244 | 防护设备 (fáng hù shè bèi) – protective equipment – thiết bị bảo vệ |
4245 | 员工福利 (yuán gōng fú lì) – employee benefits – phúc lợi nhân viên |
4246 | 工资单 (gōng zī dān) – pay slip – bảng lương |
4247 | 工资支付 (gōng zī zhī fù) – wage payment – thanh toán lương |
4248 | 医疗保险 (yī liáo bǎo xiǎn) – medical insurance – bảo hiểm y tế |
4249 | 养老保险 (yǎng lǎo bǎo xiǎn) – pension insurance – bảo hiểm hưu trí |
4250 | 劳动条件 (láo dòng tiáo jiàn) – working conditions – điều kiện làm việc |
4251 | 工作时间 (gōng zuò shí jiān) – working hours – giờ làm việc |
4252 | 休息日 (xiū xí rì) – rest day – ngày nghỉ |
4253 | 培训计划 (péi xùn jì huà) – training program – chương trình đào tạo |
4254 | 生产过程 (shēng chǎn guò chéng) – production process – quy trình sản xuất |
4255 | 生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – người điều phối sản xuất |
4256 | 生产质量 (shēng chǎn zhì liàng) – production quality – chất lượng sản xuất |
4257 | 生产数据 (shēng chǎn shù jù) – production data – dữ liệu sản xuất |
4258 | 生产效率提高 (shēng chǎn xiào lǜ tí gāo) – production efficiency improvement – cải thiện hiệu quả sản xuất |
4259 | 设备检查 (shè bèi jiǎn chá) – equipment inspection – kiểm tra thiết bị |
4260 | 设备故障 (shè bèi gù zhàng) – equipment malfunction – sự cố thiết bị |
4261 | 设备修理 (shè bèi xiū lǐ) – equipment repair – sửa chữa thiết bị |
4262 | 设备升级 (shè bèi shēng jí) – equipment upgrade – nâng cấp thiết bị |
4263 | 设备安装 (shè bèi ān zhuāng) – equipment installation – lắp đặt thiết bị |
4264 | 设备拆卸 (shè bèi chāi xiè) – equipment disassembly – tháo dỡ thiết bị |
4265 | 设备优化 (shè bèi yōu huà) – equipment optimization – tối ưu hóa thiết bị |
4266 | 安全检查 (ān quán jiǎn chá) – safety inspection – kiểm tra an toàn |
4267 | 安全措施 (ān quán cuò shī) – safety measures – biện pháp an toàn |
4268 | 安全责任 (ān quán zé rèn) – safety responsibility – trách nhiệm an toàn |
4269 | 安全管理 (ān quán guǎn lǐ) – safety management – quản lý an toàn |
4270 | 安全规范 (ān quán guī fàn) – safety regulations – quy định an toàn |
4271 | 安全检查表 (ān quán jiǎn chá biǎo) – safety checklist – bảng kiểm tra an toàn |
4272 | 紧急预案 (jǐn jí yù àn) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp |
4273 | 紧急疏散 (jǐn jí shū sàn) – emergency evacuation – sơ tán khẩn cấp |
4274 | 火灾防控 (huǒ zāi fáng kòng) – fire prevention and control – phòng chống cháy nổ |
4275 | 化学品安全 (huà xué pǐn ān quán) – chemical safety – an toàn hóa chất |
4276 | 卫生安全 (wèi shēng ān quán) – health safety – an toàn sức khỏe |
4277 | 工伤报告 (gōng shāng bào gào) – work injury report – báo cáo tai nạn lao động |
4278 | 工伤赔偿 (gōng shāng péi cháng) – work injury compensation – bồi thường tai nạn lao động |
4279 | 工伤医疗 (gōng shāng yī liáo) – work injury medical care – chăm sóc y tế tai nạn lao động |
4280 | 失业保险 (shī yè bǎo xiǎn) – unemployment insurance – bảo hiểm thất nghiệp |
4281 | 劳动保障 (láo dòng bǎo zhàng) – labor protection – bảo vệ lao động |
4282 | 劳动争议 (láo dòng zhēng yì) – labor dispute – tranh chấp lao động |
4283 | 操作规范 (cāo zuò guī fàn) – operation standard – quy chuẩn vận hành |
4284 | 自动化 (zì dòng huà) – automation – tự động hóa |
4285 | 机械故障 (jī xiè gù zhàng) – mechanical failure – sự cố cơ khí |
4286 | 机械维修 (jī xiè wéi xiū) – mechanical repair – sửa chữa cơ khí |
4287 | 机械保养 (jī xiè bǎo yǎng) – mechanical maintenance – bảo dưỡng cơ khí |
4288 | 电气故障 (diàn qì gù zhàng) – electrical failure – sự cố điện |
4289 | 电气维修 (diàn qì wéi xiū) – electrical repair – sửa chữa điện |
4290 | 电气保养 (diàn qì bǎo yǎng) – electrical maintenance – bảo dưỡng điện |
4291 | 传动系统 (chuán dòng xì tǒng) – transmission system – hệ thống truyền động |
4292 | 润滑系统 (rùn huá xì tǒng) – lubrication system – hệ thống bôi trơn |
4293 | 精密加工 (jīng mì jiā gōng) – precision machining – gia công chính xác |
4294 | 质量合格 (zhì liàng hé gé) – quality qualified – đạt chuẩn chất lượng |
4295 | 检测方法 (jiǎn cè fāng fǎ) – testing method – phương pháp kiểm tra |
4296 | 检测报告 (jiǎn cè bào gào) – testing report – báo cáo kiểm tra |
4297 | 检测标准 (jiǎn cè biāo zhǔn) – testing standard – tiêu chuẩn kiểm tra |
4298 | 进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – incoming inspection – kiểm tra hàng nhập |
4299 | 出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – outgoing inspection – kiểm tra hàng xuất |
4300 | 生产检验 (shēng chǎn jiǎn yàn) – production inspection – kiểm tra sản xuất |
4301 | 过程控制 (guò chéng kòng zhì) – process control – kiểm soát quá trình |
4302 | 质量反馈 (zhì liàng fǎn kuì) – quality feedback – phản hồi chất lượng |
4303 | 质量改进 (zhì liàng gǎi jìn) – quality improvement – cải tiến chất lượng |
4304 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – supplier audit – kiểm tra nhà cung cấp |
4305 | 物料采购 (wù liào cǎi gòu) – material purchasing – mua vật liệu |
4306 | 物料存储 (wù liào cún chǔ) – material storage – lưu trữ vật liệu |
4307 | 物料发放 (wù liào fā fàng) – material issuance – phát vật liệu |
4308 | 物料跟踪 (wù liào gēn zōng) – material tracking – theo dõi vật liệu |
4309 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho hàng |
4310 | 仓库记录 (cāng kù jì lù) – warehouse records – hồ sơ kho hàng |
4311 | 出入库管理 (chū rù kù guǎn lǐ) – inbound and outbound inventory management – quản lý nhập xuất kho |
4312 | 存货盘点 (cún huò pán diǎn) – inventory counting – kiểm kê tồn kho |
4313 | 过期物料 (guò qī wù liào) – expired material – vật liệu hết hạn |
4314 | 废料回收 (fèi liào huí shōu) – waste material recycling – tái chế vật liệu thải |
4315 | 原材料 (yuán cái liào) – raw material – nguyên liệu thô |
4316 | 包装工艺 (bāo zhuāng gōng yì) – packaging process – quy trình đóng gói |
4317 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lập lịch sản xuất |
4318 | 生产控制 (shēng chǎn kòng zhì) – production control – kiểm soát sản xuất |
4319 | 生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – production progress – tiến độ sản xuất |
4320 | 工序 (gōng xù) – process step – bước quy trình |
4321 | 工艺参数 (gōng yì cān shù) – process parameters – tham số quy trình |
4322 | 自动化生产线 (zì dòng huà shēng chǎn xiàn) – automated production line – dây chuyền sản xuất tự động hóa |
4323 | 生产环境 (shēng chǎn huán jìng) – production environment – môi trường sản xuất |
4324 | 工作台 (gōng zuò tái) – workbench – bàn làm việc |
4325 | 生产效率提升 (shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) – production efficiency improvement – cải thiện hiệu quả sản xuất |
4326 | 生产标准化 (shēng chǎn biāo zhǔn huà) – production standardization – chuẩn hóa sản xuất |
4327 | 员工培训 (yuán gōng péi xùn) – employee training – đào tạo nhân viên |
4328 | 设备保养 (shè bèi bǎo yǎng) – equipment upkeep – bảo dưỡng thiết bị |
4329 | 紧急处理 (jǐn jí chǔ lǐ) – emergency response – xử lý khẩn cấp |
4330 | 防火设备 (fáng huǒ shè bèi) – fire prevention equipment – thiết bị phòng cháy |
4331 | 防护服 (fáng hù fú) – protective clothing – trang phục bảo vệ |
4332 | 防护眼镜 (fáng hù yǎn jìng) – safety goggles – kính bảo vệ mắt |
4333 | 口罩 (kǒu zhào) – mask – khẩu trang |
4334 | 工伤 (gōng shāng) – industrial injury – tai nạn lao động |
4335 | 急救箱 (jí jiù xiāng) – first aid kit – hộp cứu thương |
4336 | 急救措施 (jí jiù cuò shī) – first aid measures – biện pháp sơ cứu |
4337 | 环保政策 (huán bǎo zhèng cè) – environmental policy – chính sách bảo vệ môi trường |
4338 | 排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn phát thải |
4339 | 水污染 (shuǐ wū rǎn) – water pollution – ô nhiễm nước |
4340 | 空气污染 (kōng qì wū rǎn) – air pollution – ô nhiễm không khí |
4341 | 废气处理 (fèi qì chǔ lǐ) – waste gas treatment – xử lý khí thải |
4342 | 排污 (pái wū) – discharge of pollutants – xả thải |
4343 | 环保设备 (huán bǎo shè bèi) – environmental protection equipment – thiết bị bảo vệ môi trường |
4344 | 排放许可 (pái fàng xǔ kě) – emission permit – giấy phép xả thải |
4345 | 排放量 (pái fàng liàng) – emission volume – lượng phát thải |
4346 | 危废品 (wēi fèi pǐn) – hazardous waste – chất thải nguy hại |
4347 | 危险化学品 (wēi xiǎn huà xué pǐn) – hazardous chemicals – hóa chất nguy hiểm |
4348 | 安全标识 (ān quán biāo shí) – safety signs – biển báo an toàn |
4349 | 安全设施 (ān quán shè shī) – safety facilities – cơ sở vật chất an toàn |
4350 | 消防设备 (xiāo fáng shè bèi) – fire-fighting equipment – thiết bị chữa cháy |
4351 | 消防演练 (xiāo fáng yǎn liàn) – fire drill – diễn tập chữa cháy |
4352 | 卫生设施 (wèi shēng shè shī) – sanitation facilities – cơ sở vật chất vệ sinh |
4353 | 劳动安全 (láo dòng ān quán) – labor safety – an toàn lao động |
4354 | 紧急响应 (jǐn jí xiǎng yìng) – emergency response – phản ứng khẩn cấp |
4355 | 紧急计划 (jǐn jí jì huà) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp |
4356 | 卫生管理 (wèi shēng guǎn lǐ) – sanitation management – quản lý vệ sinh |
4357 | 工厂设备 (gōng chǎng shè bèi) – factory equipment – thiết bị nhà máy |
4358 | 设备操作 (shè bèi cāo zuò) – equipment operation – vận hành thiết bị |
4359 | 操作流程 (cāo zuò liú chéng) – operating procedure – quy trình vận hành |
4360 | 故障排除 (gù zhàng pái chú) – troubleshooting – khắc phục sự cố |
4361 | 质量检测 (zhì liàng jiǎn cè) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
4362 | 质量检查 (zhì liàng jiǎn chá) – quality check – kiểm tra chất lượng |
4363 | 生产审计 (shēng chǎn shěn jì) – production audit – kiểm toán sản xuất |
4364 | 检验员 (jiǎn yàn yuán) – inspector – nhân viên kiểm tra |
4365 | 检测报告 (jiǎn cè bào gào) – test report – báo cáo kiểm tra |
4366 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – purchasing process – quy trình mua hàng |
4367 | 采购部 (cǎi gòu bù) – purchasing department – phòng mua hàng |
4368 | 进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – incoming goods inspection – kiểm tra hàng nhập |
4369 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – transportation management – quản lý vận tải |
4370 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – goods storage – lưu trữ hàng hóa |
4371 | 货物搬运 (huò wù bān yùn) – goods handling – vận chuyển hàng hóa |
4372 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – logistics distribution – phân phối logistics |
4373 | 装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – bốc xếp |
4374 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – goods tracking – theo dõi hàng hóa |
4375 | 生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – người lập kế hoạch sản xuất |
4376 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – goods list – danh sách hàng hóa |
4377 | 生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – production process – quy trình sản xuất |
4378 | 产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – product classification – phân loại sản phẩm |
4379 | 产品设计 (chǎn pǐn shè jì) – product design – thiết kế sản phẩm |
4380 | 产品开发 (chǎn pǐn kāi fā) – product development – phát triển sản phẩm |
4381 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – customer demand – nhu cầu khách hàng |
4382 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – customer feedback – phản hồi khách hàng |
4383 | 销售部 (xiāo shòu bù) – sales department – phòng bán hàng |
4384 | 销售额 (xiāo shòu é) – sales volume – doanh thu bán hàng |
4385 | 销售目标 (xiāo shòu mù biāo) – sales target – mục tiêu bán hàng |
4386 | 市场调研 (shì chǎng tiáo yán) – market research – nghiên cứu thị trường |
4387 | 市场营销 (shì chǎng yíng xiāo) – marketing – tiếp thị |
4388 | 竞争分析 (jìng zhēng fēn xī) – competitive analysis – phân tích cạnh tranh |
4389 | 目标市场 (mù biāo shì chǎng) – target market – thị trường mục tiêu |
4390 | 定价策略 (dìng jià cè lüè) – pricing strategy – chiến lược giá |
4391 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng) – promotional activities – hoạt động khuyến mãi |
4392 | 广告费用 (guǎng gào fèi yòng) – advertising expenses – chi phí quảng cáo |
4393 | 品牌推广 (pǐn pái tuī guǎng) – brand promotion – quảng bá thương hiệu |
4394 | 品牌价值 (pǐn pái jià zhí) – brand value – giá trị thương hiệu |
4395 | 客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – customer relationship management (CRM) – quản lý quan hệ khách hàng |
4396 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – return and exchange policy – chính sách đổi trả hàng |
4397 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – contract execution – thực hiện hợp đồng |
4398 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – purchase contract – hợp đồng mua hàng |
4399 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – supplier contract – hợp đồng nhà cung cấp |
4400 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – transportation contract – hợp đồng vận chuyển |
4401 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – inventory management – quản lý hàng tồn kho |
4402 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – inventory control – kiểm soát tồn kho |
4403 | 库存水平 (kù cún shuǐ píng) – inventory level – mức tồn kho |
4404 | 发货安排 (fā huò ān pái) – shipment arrangement – sắp xếp giao hàng |
4405 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – freight company – công ty vận chuyển |
4406 | 货运方式 (huò yùn fāng shì) – shipping method – phương thức vận chuyển |
4407 | 运费 (yùn fèi) – shipping fee – phí vận chuyển |
4408 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – courier service – dịch vụ chuyển phát nhanh |
4409 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – cross-border e-commerce – thương mại điện tử xuyên biên giới |
4410 | 进出口 (jìn chū kǒu) – import and export – nhập khẩu và xuất khẩu |
4411 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – customs procedures – thủ tục hải quan |
4412 | 关税 (guān shuì) – customs duties – thuế hải quan |
4413 | 原材料 (yuán cái liào) – raw materials – nguyên liệu thô |
4414 | 配料 (pèi liào) – ingredients – nguyên liệu chế biến |
4415 | 检测 (jiǎn cè) – testing – kiểm tra, thử nghiệm |
4416 | 合格标准 (hé gé biāo zhǔn) – quality standards – tiêu chuẩn chất lượng |
4417 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – certificate of conformity – chứng chỉ hợp chuẩn |
4418 | 测试报告 (cè shì bào gào) – test report – báo cáo thử nghiệm |
4419 | 生产许可证 (shēng chǎn xǔ kě zhèng) – production license – giấy phép sản xuất |
4420 | 环保政策 (huán bǎo zhèng cè) – environmental policies – chính sách bảo vệ môi trường |
4421 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – energy saving and emission reduction – tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải |
4422 | 废物回收 (fèi wù huí shōu) – waste recycling – tái chế chất thải |
4423 | 包装生产 (bāo zhuāng shēng chǎn) – packaging production – sản xuất bao bì |
4424 | 运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – shipping packaging – bao bì vận chuyển |
4425 | 自定义包装 (zì dìng yì bāo zhuāng) – custom packaging – bao bì theo yêu cầu |
4426 | 打包 (dǎ bāo) – packaging – đóng gói |
4427 | 装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – xếp dỡ |
4428 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – transport equipment – phương tiện vận chuyển |
4429 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – transportation method – phương thức vận chuyển |
4430 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – shipping company – công ty vận chuyển |
4431 | 配送 (pèi sòng) – distribution – phân phối |
4432 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – logistics tracking – theo dõi logistics |
4433 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – inventory management system – hệ thống quản lý kho |
4434 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – procurement cost – chi phí mua sắm |
4435 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – supplier evaluation – đánh giá nhà cung cấp |
4436 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – supply chain optimization – tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
4437 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – supplier contract – hợp đồng với nhà cung cấp |
4438 | 合作协议 (hé zuò xié yì) – cooperation agreement – thỏa thuận hợp tác |
4439 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – payment terms – điều kiện thanh toán |
4440 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – payment method – phương thức thanh toán |
4441 | 付款计划 (fù kuǎn jì huà) – payment plan – kế hoạch thanh toán |
4442 | 现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – cash payment – thanh toán bằng tiền mặt |
4443 | 支票支付 (zhī piào zhī fù) – cheque payment – thanh toán bằng séc |
4444 | 电汇 (diàn huì) – wire transfer – chuyển khoản |
4445 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – letter of credit – tín dụng chứng từ |
4446 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – risk management – quản lý rủi ro |
4447 | 风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – risk control – kiểm soát rủi ro |
4448 | 灾难应对 (zāi nàn yìng duì) – disaster response – ứng phó với thảm họa |
4449 | 安全生产 (ān quán shēng chǎn) – safety production – sản xuất an toàn |
4450 | 安全操作 (ān quán cāo zuò) – safe operation – vận hành an toàn |
4451 | 应急演练 (yìng jí yǎn liàn) – emergency drill – diễn tập ứng phó khẩn cấp |
4452 | 消防设施 (xiāo fáng shè shī) – fire safety facilities – thiết bị an toàn cháy nổ |
4453 | 防火 (fáng huǒ) – fire prevention – phòng cháy |
4454 | 急救训练 (jí jiù xùn liàn) – first aid training – đào tạo sơ cứu |
4455 | 职业健康 (zhí yè jiàn kāng) – occupational health – sức khỏe nghề nghiệp |
4456 | 环保法律 (huán bǎo fǎ lǜ) – environmental laws – luật bảo vệ môi trường |
4457 | 环保标准 (huán bǎo biāo zhǔn) – environmental standards – tiêu chuẩn bảo vệ môi trường |
4458 | 环境污染 (huán jìng wū rǎn) – environmental pollution – ô nhiễm môi trường |
4459 | 废物分类 (fèi wù fēn lèi) – waste classification – phân loại chất thải |
4460 | 排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standards – tiêu chuẩn phát thải |
4461 | 环保设备 (huán bǎo shè bèi) – environmental equipment – thiết bị bảo vệ môi trường |
4462 | 污水处理 (wū shuǐ chǔ lǐ) – sewage treatment – xử lý nước thải |
4463 | 废气排放 (fèi qì pái fàng) – waste gas emission – phát thải khí thải |
4464 | 气候变化 (qì hòu biàn huà) – climate change – biến đổi khí hậu |
4465 | 可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn) – sustainable development – phát triển bền vững |
4466 | 环保检查 (huán bǎo jiǎn chá) – environmental inspection – kiểm tra môi trường |
4467 | 产品标准 (chǎn pǐn biāo zhǔn) – product standards – tiêu chuẩn sản phẩm |
4468 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lập kế hoạch sản xuất |
4469 | 产量 (chǎn liàng) – output – sản lượng |
4470 | 销售目标 (xiāo shòu mù biāo) – sales target – mục tiêu doanh thu |
4471 | 销售计划 (xiāo shòu jì huà) – sales plan – kế hoạch bán hàng |
4472 | 销售报告 (xiāo shòu bào gào) – sales report – báo cáo bán hàng |
4473 | 市场份额 (shì chǎng fèn é) – market share – thị phần |
4474 | 市场竞争 (shì chǎng jìng zhēng) – market competition – cạnh tranh thị trường |
4475 | 市场定位 (shì chǎng dìng wèi) – market positioning – định vị thị trường |
4476 | 市场推广 (shì chǎng tuī guǎng) – market promotion – quảng bá thị trường |
4477 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – customer satisfaction – sự hài lòng của khách hàng |
4478 | 客户关系 (kè hù guān xì) – customer relationship – mối quan hệ khách hàng |
4479 | 顾客忠诚度 (gù kè zhōng chéng dù) – customer loyalty – độ trung thành của khách hàng |
4480 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – customer demand – nhu cầu của khách hàng |
4481 | 销售增长 (xiāo shòu zēng zhǎng) – sales growth – tăng trưởng doanh thu |
4482 | 销售预算 (xiāo shòu yù suàn) – sales budget – ngân sách bán hàng |
4483 | 销售费用 (xiāo shòu fèi yòng) – sales expenses – chi phí bán hàng |
4484 | 销售代表 (xiāo shòu dài biǎo) – sales representative – đại diện bán hàng |
4485 | 销售技巧 (xiāo shòu jì qiǎo) – sales skills – kỹ năng bán hàng |
4486 | 销售培训 (xiāo shòu péi xùn) – sales training – đào tạo bán hàng |
4487 | 销售支持 (xiāo shòu zhī chí) – sales support – hỗ trợ bán hàng |
4488 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – purchasing plan – kế hoạch mua sắm |
4489 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – purchase price – giá mua sắm |
4490 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – purchasing budget – ngân sách mua sắm |
4491 | 采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – purchase approval – phê duyệt mua sắm |
4492 | 采购部门 (cǎi gòu bù mén) – purchasing department – phòng mua sắm |
4493 | 供应链 (gōng yìng liàn) – supply chain – chuỗi cung ứng |
4494 | 供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – supplier evaluation – đánh giá nhà cung cấp |
4495 | 供应商合作 (gōng yìng shāng hé zuò) – supplier cooperation – hợp tác với nhà cung cấp |
4496 | 供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – supplier selection – lựa chọn nhà cung cấp |
4497 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – purchasing cost – chi phí mua sắm |
4498 | 供应商价格 (gōng yìng shāng jià gé) – supplier price – giá của nhà cung cấp |
4499 | 供应商谈判 (gōng yìng shāng tán pàn) – supplier negotiation – đàm phán với nhà cung cấp |
4500 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – purchasing process – quy trình mua sắm |
4501 | 采购政策 (cǎi gòu zhèng cè) – purchasing policy – chính sách mua sắm |
4502 | 采购协议 (cǎi gòu xié yì) – purchasing agreement – thỏa thuận mua sắm |
4503 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – purchasing demand – nhu cầu mua sắm |
4504 | 采购进度 (cǎi gòu jìn dù) – purchasing progress – tiến độ mua sắm |
4505 | 采购款项 (cǎi gòu kuǎn xiàng) – purchasing payment – thanh toán mua sắm |
4506 | 采购报告 (cǎi gòu bào gào) – purchasing report – báo cáo mua sắm |
4507 | 采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – purchasing approval process – quy trình phê duyệt mua sắm |
4508 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – packaging specifications – quy cách đóng gói |
4509 | 包装箱 (bāo zhuāng xiāng) – packaging box – thùng đóng gói |
4510 | 包装膜 (bāo zhuāng mó) – packaging film – màng đóng gói |
4511 | 保鲜包装 (bǎo xiān bāo zhuāng) – fresh-keeping packaging – bao bì bảo quản tươi |
4512 | 冷藏包装 (lěng cáng bāo zhuāng) – refrigerated packaging – bao bì lạnh |
4513 | 标签设计 (biāo qiān shè jì) – label design – thiết kế nhãn |
4514 | 条码扫描 (tiáo mǎ sǎo miáo) – barcode scanning – quét mã vạch |
4515 | 包装重量 (bāo zhuāng zhòng liàng) – package weight – trọng lượng bao bì |
4516 | 包装尺寸 (bāo zhuāng chǐ cùn) – package size – kích thước bao bì |
4517 | 包装数量 (bāo zhuāng shù liàng) – number of packages – số lượng bao gói |
4518 | 自动包装 (zì dòng bāo zhuāng) – automatic packaging – đóng gói tự động |
4519 | 手动包装 (shǒu dòng bāo zhuāng) – manual packaging – đóng gói thủ công |
4520 | 包装质量 (bāo zhuāng zhì liàng) – packaging quality – chất lượng bao bì |
4521 | 包装检查 (bāo zhuāng jiǎn chá) – packaging inspection – kiểm tra bao bì |
4522 | 包装合格证 (bāo zhuāng hé gé zhèng) – packaging certificate – giấy chứng nhận đóng gói |
4523 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – packaging requirements – yêu cầu đóng gói |
4524 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói |
4525 | 包装流程 (bāo zhuāng liú chéng) – packaging process – quy trình đóng gói |
4526 | 包装运输 (bāo zhuāng yùn shū) – packaging and transport – đóng gói và vận chuyển |
4527 | 包装保护 (bāo zhuāng bǎo hù) – packaging protection – bảo vệ bằng bao bì |
4528 | 包装损坏 (bāo zhuāng sǔn huài) – packaging damage – hư hỏng bao bì |
4529 | 包装返工 (bāo zhuāng fǎn gōng) – repackaging – đóng gói lại |
4530 | 包装仓库 (bāo zhuāng cāng kù) – packaging warehouse – kho bao bì |
4531 | 包装人工 (bāo zhuāng rén gōng) – packaging labor – nhân công đóng gói |
4532 | 包装效率 (bāo zhuāng xiào lǜ) – packaging efficiency – hiệu suất đóng gói |
4533 | 包装机械 (bāo zhuāng jī xiè) – packaging machinery – máy móc đóng gói |
4534 | 包装印刷 (bāo zhuāng yìn shuā) – packaging printing – in bao bì |
4535 | 包装单位 (bāo zhuāng dān wèi) – packaging unit – đơn vị đóng gói |
4536 | 包装数据 (bāo zhuāng shù jù) – packaging data – dữ liệu đóng gói |
4537 | 包装工艺 (bāo zhuāng gōng yì) – packaging process – quy trình kỹ thuật đóng gói |
4538 | 包装标志 (bāo zhuāng biāo zhì) – packaging mark – ký hiệu bao bì |
4539 | 包装材料回收 (bāo zhuāng cái liào huí shōu) – packaging material recycling – tái chế vật liệu đóng gói |
4540 | 包装合规 (bāo zhuāng hé guī) – packaging compliance – tuân thủ bao bì |
4541 | 包装许可证 (bāo zhuāng xǔ kě zhèng) – packaging license – giấy phép đóng gói |
4542 | 包装程序 (bāo zhuāng chéng xù) – packaging procedure – quy trình đóng gói |
4543 | 包装管理 (bāo zhuāng guǎn lǐ) – packaging management – quản lý đóng gói |
4544 | 包装人员 (bāo zhuāng rén yuán) – packaging personnel – nhân sự đóng gói |
4545 | 包装指令 (bāo zhuāng zhǐ lìng) – packaging instruction – hướng dẫn đóng gói |
4546 | 包装记录 (bāo zhuāng jì lù) – packaging record – hồ sơ đóng gói |
4547 | 包装产品 (bāo zhuāng chǎn pǐn) – packaged product – sản phẩm đã đóng gói |
4548 | 包装审查 (bāo zhuāng shěn chá) – packaging review – đánh giá bao bì |
4549 | 原料仓库 (yuán liào cāng kù) – raw material warehouse – kho nguyên liệu |
4550 | 冷冻库 (lěng dòng kù) – freezer storage – kho đông lạnh |
4551 | 出库单 (chū kù dān) – warehouse exit form – phiếu xuất kho |
4552 | 库存数量 (kù cún shù liàng) – stock quantity – số lượng tồn kho |
4553 | 堆放 (duī fàng) – stacking – xếp chồng |
4554 | 标识标签 (biāo shí biāo qiān) – identification label – nhãn nhận diện |
4555 | 货物出入 (huò wù chū rù) – goods in and out – hàng hóa xuất nhập |
4556 | 物流单据 (wù liú dān jù) – logistics documents – chứng từ vận chuyển |
4557 | 装货 (zhuāng huò) – loading – bốc hàng |
4558 | 卸货 (xiè huò) – unloading – dỡ hàng |
4559 | 发货 (fā huò) – dispatch – giao hàng |
4560 | 收货 (shōu huò) – receiving – nhận hàng |
4561 | 配货 (pèi huò) – goods allocation – phân phối hàng hóa |
4562 | 调拨 (diào bō) – stock transfer – điều chuyển hàng hóa |
4563 | 仓库温度 (cāng kù wēn dù) – warehouse temperature – nhiệt độ kho |
4564 | 仓库湿度 (cāng kù shī dù) – warehouse humidity – độ ẩm kho |
4565 | 安全库存 (ān quán kù cún) – safety stock – hàng tồn kho an toàn |
4566 | 最小库存 (zuì xiǎo kù cún) – minimum stock – tồn kho tối thiểu |
4567 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – transport management – quản lý vận chuyển |
4568 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – transport time – thời gian vận chuyển |
4569 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – transport vehicles – xe vận chuyển |
4570 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – transport scheduling – điều phối vận chuyển |
4571 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – transportation risk – rủi ro vận chuyển |
4572 | 装车单 (zhuāng chē dān) – loading list – danh sách bốc hàng |
4573 | 运输费 (yùn shū fèi) – freight cost – chi phí vận chuyển |
4574 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – delivery time – thời gian giao hàng |
4575 | 运输温控 (yùn shū wēn kòng) – temperature control in transport – kiểm soát nhiệt khi vận chuyển |
4576 | 运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – transport loss – hao hụt trong vận chuyển |
4577 | 入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – incoming inspection – kiểm tra đầu vào kho |
4578 | 出库检验 (chū kù jiǎn yàn) – outgoing inspection – kiểm tra đầu ra kho |
4579 | 库存报表 (kù cún bào biǎo) – inventory report – báo cáo tồn kho |
4580 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – warehousing cost – chi phí lưu kho |
4581 | 仓库人员 (cāng kù rén yuán) – warehouse staff – nhân viên kho |
4582 | 库区 (kù qū) – warehouse area – khu vực kho |
4583 | 仓库编码 (cāng kù biān mǎ) – warehouse code – mã kho |
4584 | 条码系统 (tiáo mǎ xì tǒng) – barcode system – hệ thống mã vạch |
4585 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – logistics tracking – theo dõi vận chuyển |
4586 | 加工设备 (jiā gōng shè bèi) – processing equipment – thiết bị chế biến |
4587 | 剥壳机 (bāo ké jī) – shelling machine – máy bóc vỏ |
4588 | 去头机 (qù tóu jī) – heading machine – máy cắt đầu |
4589 | 去刺机 (qù cì jī) – deboning machine – máy lọc xương |
4590 | 去鳞机 (qù lín jī) – descaling machine – máy đánh vảy |
4591 | 清洗机 (qīng xǐ jī) – washing machine – máy rửa |
4592 | 烘干机 (hōng gān jī) – drying machine – máy sấy |
4593 | 蒸煮设备 (zhēng zhǔ shè bèi) – steaming and boiling equipment – thiết bị hấp luộc |
4594 | 炸锅设备 (zhá guō shè bèi) – frying equipment – thiết bị chiên |
4595 | 冷冻机 (lěng dòng jī) – freezing machine – máy cấp đông |
4596 | 真空包装机 (zhēn kōng bāo zhuāng jī) – vacuum packing machine – máy đóng gói chân không |
4597 | 称重设备 (chēng zhòng shè bèi) – weighing equipment – thiết bị cân |
4598 | 检测仪器 (jiǎn cè yí qì) – testing instrument – thiết bị kiểm tra |
4599 | 输送带 (shū sòng dài) – conveyor belt – băng tải |
4600 | 分选机 (fēn xuǎn jī) – sorting machine – máy phân loại |
4601 | 切丝机 (qiē sī jī) – shredding machine – máy cắt sợi |
4602 | 压缩机 (yā suō jī) – compressor – máy nén |
4603 | 冷却系统 (lěng què xì tǒng) – cooling system – hệ thống làm lạnh |
4604 | 温控装置 (wēn kòng zhuāng zhì) – temperature control device – thiết bị kiểm soát nhiệt |
4605 | 湿度控制器 (shī dù kòng zhì qì) – humidity controller – bộ điều chỉnh độ ẩm |
4606 | 杀菌设备 (shā jūn shè bèi) – sterilization equipment – thiết bị tiệt trùng |
4607 | 紫外线灯 (zǐ wài xiàn dēng) – ultraviolet lamp – đèn tia cực tím |
4608 | 臭氧发生器 (chòu yǎng fā shēng qì) – ozone generator – máy tạo ozone |
4609 | 搅拌机 (jiǎo bàn jī) – mixer – máy trộn |
4610 | 切丁机 (qiē dīng jī) – dicer – máy cắt hạt lựu |
4611 | 制冰机 (zhì bīng jī) – ice maker – máy làm đá |
4612 | 冷藏箱 (lěng cáng xiāng) – refrigerated box – thùng lạnh |
4613 | 保温箱 (bǎo wēn xiāng) – thermal box – thùng giữ nhiệt |
4614 | 控制面板 (kòng zhì miàn bǎn) – control panel – bảng điều khiển |
4615 | 电机 (diàn jī) – electric motor – động cơ điện |
4616 | 传感器 (chuán gǎn qì) – sensor – cảm biến |
4617 | 电气线路 (diàn qì xiàn lù) – electrical circuit – mạch điện |
4618 | 气压系统 (qì yā xì tǒng) – pneumatic system – hệ thống khí nén |
4619 | 液压系统 (yè yā xì tǒng) – hydraulic system – hệ thống thủy lực |
4620 | 自动化设备 (zì dòng huà shè bèi) – automation equipment – thiết bị tự động hóa |
4621 | 不锈钢材质 (bù xiù gāng cái zhì) – stainless steel material – chất liệu thép không gỉ |
4622 | 耗电量 (hào diàn liàng) – power consumption – mức tiêu thụ điện |
4623 | 故障报警 (gù zhàng bào jǐng) – fault alarm – cảnh báo lỗi |
4624 | 保养计划 (bǎo yǎng jì huà) – maintenance schedule – kế hoạch bảo trì |
4625 | 技术规范 (jì shù guī fàn) – technical specifications – thông số kỹ thuật |
4626 | 设备检修 (shè bèi jiǎn xiū) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
4627 | 定期保养 (dìng qī bǎo yǎng) – regular maintenance – bảo dưỡng định kỳ |
4628 | 更换零件 (gēng huàn líng jiàn) – replace parts – thay thế linh kiện |
4629 | 安装调试 (ān zhuāng tiáo shì) – installation and debugging – lắp đặt và hiệu chỉnh |
4630 | 故障排查 (gù zhàng pái chá) – troubleshooting – khắc phục sự cố |
4631 | 设备效率 (shè bèi xiào lǜ) – equipment efficiency – hiệu suất thiết bị |
4632 | 品质管理 (pǐn zhì guǎn lǐ) – quality management – quản lý chất lượng |
4633 | 半成品检查 (bàn chéng pǐn jiǎn chá) – semi-finished product inspection – kiểm tra bán thành phẩm |
4634 | 微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological testing – kiểm tra vi sinh vật |
4635 | 重金属检测 (zhòng jīn shǔ jiǎn cè) – heavy metal testing – kiểm tra kim loại nặng |
4636 | 卫生检查 (wèi shēng jiǎn chá) – hygiene inspection – kiểm tra vệ sinh |
4637 | 卫生程序 (wèi shēng chéng xù) – hygiene procedure – quy trình vệ sinh |
4638 | 洁净区 (jié jìng qū) – clean zone – khu vực sạch |
4639 | 洗手区 (xǐ shǒu qū) – hand washing area – khu vực rửa tay |
4640 | 消毒桶 (xiāo dú tǒng) – disinfection bucket – thùng khử trùng |
4641 | 杀菌剂 (shā jūn jì) – sterilizer – chất sát khuẩn |
4642 | 紫外线消毒 (zǐ wài xiàn xiāo dú) – UV disinfection – khử trùng bằng tia UV |
4643 | 臭氧消毒 (chòu yǎng xiāo dú) – ozone disinfection – khử trùng bằng ozone |
4644 | 高温消毒 (gāo wēn xiāo dú) – high temperature sterilization – tiệt trùng bằng nhiệt độ cao |
4645 | 防虫灯 (fáng chóng dēng) – insect-repellent lamp – đèn chống côn trùng |
4646 | 捕虫器 (bǔ chóng qì) – insect trap – bẫy côn trùng |
4647 | 地面清洗 (dì miàn qīng xǐ) – floor cleaning – vệ sinh sàn nhà |
4648 | 空气净化 (kōng qì jìng huà) – air purification – lọc không khí |
4649 | 清洁设备 (qīng jié shè bèi) – cleaning equipment – thiết bị vệ sinh |
4650 | 高压清洗机 (gāo yā qīng xǐ jī) – high-pressure washer – máy rửa áp lực cao |
4651 | 消毒柜 (xiāo dú guì) – disinfection cabinet – tủ khử trùng |
4652 | 洗涤剂 (xǐ dí jì) – detergent – chất tẩy rửa |
4653 | 清洁剂 (qīng jié jì) – cleaning agent – chất làm sạch |
4654 | 防霉处理 (fáng méi chǔ lǐ) – mildew prevention – xử lý chống mốc |
4655 | 防腐处理 (fáng fǔ chǔ lǐ) – anti-corrosion treatment – xử lý chống ăn mòn |
4656 | 工作服 (gōng zuò fú) – work uniform – đồng phục |
4657 | 无尘服 (wú chén fú) – dust-free clothing – quần áo chống bụi |
4658 | 防护口罩 (fáng hù kǒu zhào) – protective mask – khẩu trang bảo hộ |
4659 | 鞋套 (xié tào) – shoe covers – bao giày |
4660 | 头罩 (tóu zhào) – head cover – mũ trùm đầu |
4661 | 洗手液 (xǐ shǒu yè) – hand soap – xà phòng rửa tay |
4662 | 洗手消毒液 (xǐ shǒu xiāo dú yè) – hand sanitizer – dung dịch sát khuẩn tay |
4663 | 卫生记录 (wèi shēng jì lù) – hygiene records – hồ sơ vệ sinh |
4664 | 清洁日志 (qīng jié rì zhì) – cleaning log – nhật ký làm sạch |
4665 | 检查表 (jiǎn chá biǎo) – inspection checklist – bảng kiểm tra |
4666 | 异物管理 (yì wù guǎn lǐ) – foreign matter control – kiểm soát dị vật |
4667 | 召回机制 (zhào huí jī zhì) – recall mechanism – cơ chế thu hồi |
4668 | 品管人员 (pǐn guǎn rén yuán) – quality control personnel – nhân viên kiểm soát chất lượng |
4669 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – export customs declaration – khai báo hải quan xuất khẩu |
4670 | 报关单 (bào guān dān) – customs declaration form – tờ khai hải quan |
4671 | 装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – shipping notice – thông báo xếp hàng lên tàu |
4672 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – bảng kê hàng hóa |
4673 | 检验检疫证书 (jiǎn yàn jiǎn yì zhèng shū) – inspection and quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
4674 | 冷冻集装箱 (lěng dòng jí zhuāng xiāng) – refrigerated container – container lạnh |
4675 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – freight forwarder – đại lý vận chuyển |
4676 | 订舱 (dìng cāng) – booking (freight) – đặt chỗ vận chuyển |
4677 | 航线 (háng xiàn) – shipping route – tuyến hàng hải |
4678 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – port of departure – cảng khởi hành |
4679 | 目的港 (mù dì gǎng) – port of destination – cảng đến |
4680 | 港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – port loading and unloading – bốc dỡ tại cảng |
4681 | 装载货物 (zhuāng zài huò wù) – cargo loading – chất hàng |
4682 | 卸货 (xiè huò) – unload cargo – dỡ hàng |
4683 | 堆场 (duī chǎng) – container yard – bãi container |
4684 | 仓储 (cāng chǔ) – warehousing – lưu kho |
4685 | 保鲜运输 (bǎo xiān yùn shū) – fresh-keeping transport – vận chuyển bảo quản tươi |
4686 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – cold chain logistics – chuỗi cung ứng lạnh |
4687 | 出口装运 (chū kǒu zhuāng yùn) – export shipment – vận chuyển xuất khẩu |
4688 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – international transport – vận tải quốc tế |
4689 | 海运 (hǎi yùn) – sea transport – vận tải đường biển |
4690 | 空运 (kōng yùn) – air transport – vận tải hàng không |
4691 | 联运 (lián yùn) – multimodal transport – vận tải đa phương thức |
4692 | 海关查验 (hǎi guān chá yàn) – customs inspection – kiểm tra của hải quan |
4693 | 延迟装运 (yán chí zhuāng yùn) – shipment delay – giao hàng chậm |
4694 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – transit time – thời gian vận chuyển |
4695 | 拆柜 (chāi guì) – container devanning – tháo hàng khỏi container |
4696 | 单证审核 (dān zhèng shěn hé) – document review – kiểm tra chứng từ |
4697 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – shipping date – ngày giao hàng |
4698 | 报关员 (bào guān yuán) – customs declarant – nhân viên khai báo hải quan |
4699 | 提货单 (tí huò dān) – delivery order – lệnh giao hàng |
4700 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – ocean freight – cước phí biển |
4701 | 港杂费 (gǎng zá fèi) – port surcharge – phụ phí cảng |
4702 | 文件费 (wén jiàn fèi) – document fee – phí chứng từ |
4703 | 签发提单 (qiān fā tí dān) – issue bill of lading – phát hành vận đơn |
4704 | 装箱安排 (zhuāng xiāng ān pái) – container loading arrangement – sắp xếp đóng hàng vào container |
4705 | 品检员 (pǐn jiǎn yuán) – quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng |
4706 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm nghiệm chất lượng |
4707 | 感官检测 (gǎn guān jiǎn cè) – sensory evaluation – đánh giá cảm quan |
4708 | 微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological test – kiểm nghiệm vi sinh |
4709 | 药残检测 (yào cán jiǎn cè) – residue detection – kiểm tra dư lượng hóa chất |
4710 | 原材料检验 (yuán cái liào jiǎn yàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
4711 | 加工记录 (jiā gōng jì lù) – processing records – ghi chép quá trình sản xuất |
4712 | 生产批号 (shēng chǎn pī hào) – batch number – số lô sản xuất |
4713 | 标准作业程序 (biāo zhǔn zuò yè chéng xù) – SOP (Standard Operating Procedure) – quy trình thao tác chuẩn |
4714 | 关键控制点 (guān jiàn kòng zhì diǎn) – critical control point – điểm kiểm soát trọng yếu |
4715 | 纠正措施 (jiū zhèng cuò shī) – corrective actions – biện pháp khắc phục |
4716 | 安全卫生 (ān quán wèi shēng) – safety and hygiene – an toàn vệ sinh |
4717 | 无菌操作 (wú jūn cāo zuò) – aseptic operation – thao tác vô trùng |
4718 | 卫生监督 (wèi shēng jiān dū) – hygiene supervision – giám sát vệ sinh |
4719 | 防腐处理 (fáng fǔ chǔ lǐ) – anti-corrosion treatment – xử lý chống hư hỏng |
4720 | 自动包装机 (zì dòng bāo zhuāng jī) – automatic packaging machine – máy đóng gói tự động |
4721 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – packaging specification – quy cách đóng gói |
4722 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging material – vật liệu bao bì |
4723 | 食品级材料 (shí pǐn jí cái liào) – food-grade materials – vật liệu cấp thực phẩm |
4724 | 热缩包装 (rè suō bāo zhuāng) – shrink packaging – đóng gói co nhiệt |
4725 | 密封性能 (mì fēng xìng néng) – sealing performance – khả năng kín khít |
4726 | 条形码标签 (tiáo xíng mǎ biāo qiān) – barcode label – nhãn mã vạch |
4727 | 产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product labeling – nhãn sản phẩm |
4728 | 储存条件 (chǔ cún tiáo jiàn) – storage condition – điều kiện bảo quản |
4729 | 冷藏 (lěng cáng) – refrigeration – bảo quản lạnh |
4730 | 冷冻 (lěng dòng) – freezing – đông lạnh |
4731 | 温度监控 (wēn dù jiān kòng) – temperature monitoring – giám sát nhiệt độ |
4732 | 货架期管理 (huò jià qī guǎn lǐ) – shelf life management – quản lý hạn sử dụng |
4733 | 检重秤 (jiǎn zhòng chèng) – checkweigher – cân kiểm tra trọng lượng |
4734 | 金属探测器 (jīn shǔ tàn cè qì) – metal detector – máy dò kim loại |
4735 | 异物检查 (yì wù jiǎn chá) – foreign matter inspection – kiểm tra vật thể lạ |
4736 | 客户投诉 (kè hù tóu sù) – customer complaint – khiếu nại khách hàng |
4737 | 品质回溯 (pǐn zhì huí sù) – quality recall – truy hồi sản phẩm lỗi |
4738 | 不合格品 (bù hé gé pǐn) – nonconforming product – sản phẩm không đạt |
4739 | 出口商 (chū kǒu shāng) – exporter – nhà xuất khẩu |
4740 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – ocean bill of lading – vận đơn đường biển |
4741 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – airway bill – vận đơn hàng không |
4742 | 卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
4743 | 检验检疫证书 (jiǎn yàn jiǎn yì zhèng shū) – CIQ certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch và kiểm nghiệm |
4744 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – export declaration – khai báo hải quan xuất khẩu |
4745 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – customs clearance documents – chứng từ thông quan |
4746 | 船期 (chuán qī) – shipping schedule – lịch tàu |
4747 | 船名航次 (chuán míng háng cì) – vessel name & voyage – tên tàu và hành trình |
4748 | 拼箱 (pīn xiāng) – LCL (less than container load) – hàng lẻ |
4749 | 冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – reefer container – container lạnh |
4750 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – transportation insurance – bảo hiểm vận chuyển |
4751 | 装船港 (zhuāng chuán gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng |
4752 | FOB条款 (FOB tiáo kuǎn) – FOB term – điều kiện FOB |
4753 | CIF条款 (CIF tiáo kuǎn) – CIF term – điều kiện CIF |
4754 | EXW条款 (EXW tiáo kuǎn) – EXW term – điều kiện EXW |
4755 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – Incoterms – điều kiện thương mại quốc tế |
4756 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – payment method – phương thức thanh toán |
4757 | 电汇 (diàn huì) – T/T (telegraphic transfer) – chuyển khoản điện tử |
4758 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – L/C (letter of credit) – thư tín dụng |
4759 | 即期信用证 (jí qī xìn yòng zhèng) – sight L/C – L/C trả ngay |
4760 | 远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – usance L/C – L/C trả chậm |
4761 | 承兑交单 (chéng duì jiāo dān) – D/A (documents against acceptance) – giao chứng từ trả sau |
4762 | 付款交单 (fù kuǎn jiāo dān) – D/P (documents against payment) – giao chứng từ trả tiền ngay |
4763 | 单据提交 (dān jù tí jiāo) – document presentation – xuất trình chứng từ |
4764 | 开证行 (kāi zhèng háng) – issuing bank – ngân hàng phát hành L/C |
4765 | 通知行 (tōng zhī háng) – advising bank – ngân hàng thông báo |
4766 | 议付行 (yì fù háng) – negotiating bank – ngân hàng đàm phán |
4767 | 汇票 (huì piào) – draft – hối phiếu |
4768 | 发票金额 (fā piào jīn é) – invoice amount – số tiền hóa đơn |
4769 | 货币种类 (huò bì zhǒng lèi) – currency type – loại tiền tệ |
4770 | 结汇 (jié huì) – foreign exchange settlement – kết hối |
4771 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – payment term – thời hạn thanh toán |
4772 | 国际结算 (guó jì jié suàn) – international settlement – thanh toán quốc tế |
4773 | 开证申请人 (kāi zhèng shēn qǐng rén) – applicant (of L/C) – người yêu cầu mở L/C |
4774 | 受益人 (shòu yì rén) – beneficiary – người thụ hưởng |
4775 | 单证不符 (dān zhèng bù fú) – discrepancy – sai lệch chứng từ |
4776 | 仓库 (cāng kù) – warehouse – nhà kho |
4777 | 储存 (chǔ cún) – storage – lưu trữ |
4778 | 冷冻 (lěng dòng) – freezing – cấp đông |
4779 | 保鲜 (bǎo xiān) – freshness keeping – giữ tươi |
4780 | 保温 (bǎo wēn) – heat preservation – giữ nhiệt |
4781 | 冻结温度 (dòng jié wēn dù) – freezing temperature – nhiệt độ đóng băng |
4782 | 解冻 (jiě dòng) – thawing – rã đông |
4783 | 入库 (rù kù) – warehousing/inbound – nhập kho |
4784 | 出库 (chū kù) – delivery/outbound – xuất kho |
4785 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý hàng tồn |
4786 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory check – kiểm kê hàng hóa |
4787 | 周转率 (zhōu zhuǎn lǜ) – turnover rate – vòng quay hàng tồn kho |
4788 | 装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – bốc dỡ hàng |
4789 | 搬运 (bān yùn) – handling – vận chuyển nội bộ |
4790 | 叉车 (chā chē) – forklift – xe nâng |
4791 | 扫描器 (sǎo miáo qì) – scanner – máy quét |
4792 | 扫码入库 (sǎo mǎ rù kù) – scan for warehousing – quét mã nhập kho |
4793 | 冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe tải lạnh |
4794 | 温控系统 (wēn kòng xì tǒng) – temperature control system – hệ thống điều nhiệt |
4795 | 智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – smart storage – kho thông minh |
4796 | 货位管理 (huò wèi guǎn lǐ) – location management – quản lý vị trí hàng hóa |
4797 | 出库单 (chū kù dān) – warehouse delivery note – phiếu xuất kho |
4798 | 库位 (kù wèi) – storage location – vị trí kho |
4799 | 冷藏链 (lěng cáng liàn) – cold chain – chuỗi lạnh |
4800 | 保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – thời hạn sử dụng |
4801 | 到期日期 (dào qī rì qī) – expiration date – ngày hết hạn |
4802 | 先进先出 (xiān jìn xiān chū) – FIFO – nhập trước xuất trước |
4803 | 后进先出 (hòu jìn xiān chū) – LIFO – nhập sau xuất trước |
4804 | 温度记录仪 (wēn dù jì lù yí) – temperature recorder – máy ghi nhiệt độ |
4805 | 异常报警 (yì cháng bào jǐng) – abnormal alarm – cảnh báo bất thường |
4806 | 温度传感器 (wēn dù chuán gǎn qì) – temperature sensor – cảm biến nhiệt |
4807 | 仓储计划 (cāng chǔ jì huà) – storage plan – kế hoạch kho bãi |
4808 | 入库检查 (rù kù jiǎn chá) – incoming inspection – kiểm tra khi nhập kho |
4809 | 出库核对 (chū kù hé duì) – delivery verification – đối chiếu xuất kho |
4810 | 配货 (pèi huò) – order picking – chuẩn bị hàng |
4811 | 发货 (fā huò) – shipment – giao hàng |
4812 | 品质检验 (pǐn zhì jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
4813 | 检测 (jiǎn cè) – testing – kiểm nghiệm |
4814 | 检查表 (jiǎn chá biǎo) – checklist – bảng kiểm tra |
4815 | 合格 (hé gé) – qualified – đạt chuẩn |
4816 | 不合格 (bù hé gé) – unqualified – không đạt chuẩn |
4817 | 瑕疵 (xiá cī) – defect – khiếm khuyết |
4818 | 缺陷 (quē xiàn) – flaw – lỗi |
4819 | 感官检测 (gǎn guān jiǎn cè) – sensory test – kiểm tra cảm quan |
4820 | 化学检测 (huà xué jiǎn cè) – chemical test – kiểm nghiệm hóa học |
4821 | 农药残留 (nóng yào cán liú) – pesticide residue – dư lượng thuốc trừ sâu |
4822 | 抽样 (chōu yàng) – sampling – lấy mẫu |
4823 | 样品 (yàng pǐn) – sample – mẫu thử |
4824 | 留样 (liú yàng) – sample retention – lưu mẫu |
4825 | 快速检测 (kuài sù jiǎn cè) – rapid test – kiểm tra nhanh |
4826 | 检测设备 (jiǎn cè shè bèi) – testing equipment – thiết bị kiểm nghiệm |
4827 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – inspection report – báo cáo kiểm tra |
4828 | 检测结果 (jiǎn cè jié guǒ) – test result – kết quả kiểm tra |
4829 | 数据记录 (shù jù jì lù) – data record – ghi chép dữ liệu |
4830 | 异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – abnormality handling – xử lý bất thường |
4831 | 改善措施 (gǎi shàn cuò shī) – corrective action – biện pháp khắc phục |
4832 | 纠正预防措施 (jiū zhèng yù fáng cuò shī) – CAPA – hành động phòng ngừa và khắc phục |
4833 | 杀菌 (shā jūn) – sterilization – khử trùng |
4834 | 消毒 (xiāo dú) – disinfection – tiệt trùng |
4835 | 认证 (rèn zhèng) – certification – chứng nhận |
4836 | 标准操作程序 (biāo zhǔn cāo zuò chéng xù) – SOP – quy trình thao tác chuẩn |
4837 | 交叉污染 (jiāo chā wū rǎn) – cross contamination – nhiễm chéo |
4838 | 残留物 (cán liú wù) – residue – chất tồn dư |
4839 | 洁净区 (jié jìng qū) – clean area – khu sạch |
4840 | 质量追溯 (zhì liàng zhuī sù) – quality traceability – truy xuất nguồn gốc chất lượng |
4841 | 责任追溯 (zé rèn zhuī sù) – accountability trace – truy cứu trách nhiệm |
4842 | 食品级 (shí pǐn jí) – food-grade – cấp thực phẩm |
4843 | 标签合规 (biāo qiān hé guī) – label compliance – nhãn mác hợp chuẩn |
4844 | 产品召回 (chǎn pǐn zhào huí) – product recall – thu hồi sản phẩm |
4845 | 合规性审核 (hé guī xìng shěn hé) – compliance audit – kiểm toán tuân thủ |
4846 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – certificate of origin – C/O |
4847 | 卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – health certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
4848 | 动植物检疫证书 (dòng zhí wù jiǎn yì zhèng shū) – phytosanitary certificate – chứng thư kiểm dịch |
4849 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – cold chain logistics – chuỗi lạnh logistics |
4850 | 保温集装箱 (bǎo wēn jí zhuāng xiāng) – insulated container – container giữ nhiệt |
4851 | 海运 (hǎi yùn) – sea freight – vận chuyển đường biển |
4852 | 空运 (kōng yùn) – air freight – vận chuyển đường hàng không |
4853 | 装柜 (zhuāng guì) – container loading – đóng hàng vào container |
4854 | 报关 (bào guān) – customs declaration – khai báo hải quan |
4855 | 报检 (bào jiǎn) – inspection declaration – khai báo kiểm dịch |
4856 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS code – mã HS |
4857 | 关税 (guān shuì) – tariff – thuế quan |
4858 | 进出口权 (jìn chū kǒu quán) – import/export right – quyền xuất nhập khẩu |
4859 | 成交合同 (chéng jiāo hé tóng) – sales contract – hợp đồng mua bán |
4860 | 目的港 (mù dì gǎng) – port of destination – cảng đích |
4861 | 贸易公司 (mào yì gōng sī) – trading company – công ty thương mại |
4862 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – mode of transport – phương thức vận tải |
4863 | 物流时间表 (wù liú shí jiān biǎo) – logistics schedule – lịch trình logistics |
4864 | 船期 (chuán qī) – vessel schedule – lịch tàu |
4865 | 装运时间 (zhuāng yùn shí jiān) – time of shipment – thời gian giao hàng |
4866 | 到港时间 (dào gǎng shí jiān) – arrival time – thời gian đến cảng |
4867 | 延迟发货 (yán chí fā huò) – shipment delay – chậm giao hàng |
4868 | 货损 (huò sǔn) – cargo damage – hư hại hàng hóa |
4869 | 理赔 (lǐ péi) – claim – yêu cầu bồi thường |
4870 | 装卸货 (zhuāng xiè huò) – loading and unloading – bốc dỡ hàng |
4871 | 分批出货 (fēn pī chū huò) – partial shipment – giao hàng từng đợt |
4872 | 整柜出货 (zhěng guì chū huò) – full container shipment – giao hàng nguyên container |
4873 | 拼柜 (pīn guì) – LCL – ghép hàng container |
4874 | 滞港 (zhì gǎng) – port detention – lưu cảng |
4875 | 滞期费 (zhì qī fèi) – demurrage – phí lưu container |
4876 | 交货期 (jiāo huò qī) – delivery date – ngày giao hàng |
4877 | 托运单 (tuō yùn dān) – shipping order – phiếu gửi hàng |
4878 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – logistics tracking – theo dõi vận chuyển |
4879 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – shipment notice – thông báo giao hàng |
4880 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – letter of credit (L/C) – thư tín dụng |
4881 | 电汇 (diàn huì) – telegraphic transfer (T/T) – chuyển khoản điện tử |
4882 | 预付款 (yù fù kuǎn) – advance payment – thanh toán trước |
4883 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – installment payment – thanh toán từng đợt |
4884 | 开证行 (kāi zhèng háng) – issuing bank – ngân hàng phát hành |
4885 | 保兑行 (bǎo duì háng) – confirming bank – ngân hàng xác nhận |
4886 | 单据交单 (dān jù jiāo dān) – documents against payment – giao chứng từ trả tiền |
4887 | 承兑交单 (chéng duì jiāo dān) – documents against acceptance – giao chứng từ nhận nợ |
4888 | 发票金额 (fā piào jīn é) – invoice amount – giá trị hóa đơn |
4889 | 交货方式 (jiāo huò fāng shì) – delivery method – phương thức giao hàng |
4890 | FOB (离岸价) – free on board – giao hàng lên tàu |
4891 | CIF (成本加保险加运费) – cost, insurance, and freight – giá thành + bảo hiểm + cước |
4892 | CFR (成本加运费) – cost and freight – giá thành + cước |
4893 | EXW (工厂交货) – ex works – giao hàng tại xưởng |
4894 | DDP (完税后交货) – delivered duty paid – giao hàng đã nộp thuế |
4895 | DAP (交货至目的地) – delivered at place – giao tại địa điểm |
4896 | FCA (货交承运人) – free carrier – giao cho người vận chuyển |
4897 | 合同谈判 (hé tóng tán pàn) – contract negotiation – đàm phán hợp đồng |
4898 | 双方确认 (shuāng fāng què rèn) – mutual confirmation – xác nhận lẫn nhau |
4899 | 价格条款 (jià gé tiáo kuǎn) – price terms – điều khoản giá |
4900 | 数量条款 (shù liàng tiáo kuǎn) – quantity clause – điều khoản số lượng |
4901 | 品质条款 (pǐn zhì tiáo kuǎn) – quality clause – điều khoản chất lượng |
4902 | 包装条款 (bāo zhuāng tiáo kuǎn) – packaging clause – điều khoản đóng gói |
4903 | 验货条款 (yàn huò tiáo kuǎn) – inspection clause – điều khoản kiểm hàng |
4904 | 违约条款 (wéi yuē tiáo kuǎn) – breach clause – điều khoản vi phạm hợp đồng |
4905 | 仲裁条款 (zhòng cái tiáo kuǎn) – arbitration clause – điều khoản trọng tài |
4906 | 法律适用 (fǎ lǜ shì yòng) – applicable law – luật áp dụng |
4907 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – contract signing – ký kết hợp đồng |
4908 | 电子合同 (diàn zǐ hé tóng) – electronic contract – hợp đồng điện tử |
4909 | 原件 (yuán jiàn) – original copy – bản gốc |
4910 | 副本 (fù běn) – duplicate copy – bản sao |
4911 | 电子签名 (diàn zǐ qiān míng) – digital signature – chữ ký điện tử |
4912 | 报价有效期 (bào jià yǒu xiào qī) – quotation validity – thời hạn báo giá |
4913 | 价格调整 (jià gé tiáo zhěng) – price adjustment – điều chỉnh giá |
4914 | 货币单位 (huò bì dān wèi) – currency unit – đơn vị tiền tệ |
4915 | 汇率 (huì lǜ) – exchange rate – tỷ giá hối đoái |
4916 | 保证金 (bǎo zhèng jīn) – deposit – tiền đặt cọc |
4917 | 履约保证金 (lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – performance bond – bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
4918 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – late delivery – giao hàng trễ |
4919 | 损失赔偿 (sǔn shī péi cháng) – loss compensation – bồi thường thiệt hại |
4920 | 合同生效 (hé tóng shēng xiào) – contract in effect – hợp đồng có hiệu lực |
4921 | 合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ) – contract termination – chấm dứt hợp đồng |
4922 | 交货证明 (jiāo huò zhèng míng) – proof of delivery – bằng chứng giao hàng |
4923 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – international trade terms – thuật ngữ thương mại quốc tế |
4924 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – international freight – vận chuyển hàng hóa quốc tế |
4925 | 货运单据 (huò yùn dān jù) – freight documents – chứng từ vận tải |
4926 | 出口单据 (chū kǒu dān jù) – export documents – chứng từ xuất khẩu |
4927 | 提单 (tí dān) – bill of lading (B/L) – vận đơn |
4928 | 空运单 (kōng yùn dān) – airway bill – vận đơn hàng không |
4929 | 通关单据 (tōng guān dān jù) – customs clearance documents – chứng từ hải quan |
4930 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – certificate of origin – CO |
4931 | 检验证书 (jiǎn yàn zhèng shū) – inspection certificate – chứng thư kiểm định |
4932 | 收货人 (shōu huò rén) – consignee – người nhận hàng |
4933 | 发货人 (fā huò rén) – consignor – người gửi hàng |
4934 | 运单号 (yùn dān hào) – tracking number – mã vận đơn |
4935 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – mode of transport – phương thức vận chuyển |
4936 | 整箱 (zhěng xiāng) – FCL (Full Container Load) – nguyên container |
4937 | 装船日期 (zhuāng chuán rì qī) – shipment date – ngày xếp hàng |
4938 | 到港日期 (dào gǎng rì qī) – arrival date – ngày đến cảng |
4939 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – sea freight – cước vận tải biển |
4940 | 空运费 (kōng yùn fèi) – air freight – cước vận tải hàng không |
4941 | 内陆运输 (nèi lù yùn shū) – inland transportation – vận chuyển nội địa |
4942 | 报关行 (bào guān háng) – customs broker – đại lý hải quan |
4943 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – customs clearance service – dịch vụ thông quan |
4944 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – warehousing service – dịch vụ kho bãi |
4945 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain logistics – vận tải chuỗi lạnh |
4946 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – transport insurance – bảo hiểm vận tải |
4947 | 全险 (quán xiǎn) – all risks insurance – bảo hiểm mọi rủi ro |
4948 | 水渍险 (shuǐ zì xiǎn) – free of particular average – bảo hiểm tổn thất riêng biệt |
4949 | 一切险 (yí qiè xiǎn) – all-risk coverage – bảo hiểm toàn bộ |
4950 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – transport delay – vận chuyển chậm |
4951 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – cargo damage – hư hỏng hàng hóa |
4952 | 理赔申请 (lǐ péi shēn qǐng) – insurance claim – yêu cầu bồi thường |
4953 | 保险理赔 (bǎo xiǎn lǐ péi) – insurance compensation – bồi thường bảo hiểm |
4954 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – third-party logistics – logistics bên thứ ba |
4955 | 国际货代 (guó jì huò dài) – international freight forwarding – giao nhận quốc tế |
4956 | 货运代理人 (huò yùn dài lǐ rén) – freight agent – đại lý vận chuyển |
4957 | 货运计划 (huò yùn jì huà) – shipping schedule – kế hoạch vận chuyển |
4958 | 出口运输单 (chū kǒu yùn shū dān) – export shipping order – lệnh vận chuyển xuất khẩu |
4959 | 商品分类代码 (shāng pǐn fēn lèi dài mǎ) – HS code – mã HS |
4960 | 卸货通知 (xiè huò tōng zhī) – unloading notice – thông báo dỡ hàng |
4961 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – market access – tiếp cận thị trường |
4962 | 客户分析 (kè hù fēn xī) – customer analysis – phân tích khách hàng |
4963 | 推广策略 (tuī guǎng cè lüè) – promotion strategy – chiến lược quảng bá |
4964 | 宣传材料 (xuān chuán cái liào) – promotional materials – tài liệu quảng cáo |
4965 | 营销方案 (yíng xiāo fāng àn) – marketing plan – kế hoạch tiếp thị |
4966 | 展会推广 (zhǎn huì tuī guǎng) – trade fair promotion – quảng bá tại hội chợ |
4967 | 海外推广 (hǎi wài tuī guǎng) – overseas promotion – quảng bá quốc tế |
4968 | 客户开发 (kè hù kāi fā) – customer development – phát triển khách hàng |
4969 | 网络营销 (wǎng luò yíng xiāo) – online marketing – tiếp thị trực tuyến |
4970 | 社交媒体 (shè jiāo méi tǐ) – social media – mạng xã hội |
4971 | 电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – e-commerce – thương mại điện tử |
4972 | 目标客户 (mù biāo kè hù) – target customer – khách hàng mục tiêu |
4973 | 检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn) – inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra |
4974 | 出口标准 (chū kǒu biāo zhǔn) – export standards – tiêu chuẩn xuất khẩu |
4975 | 残留检测 (cán liú jiǎn cè) – residue detection – kiểm tra dư lượng |
4976 | 微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological testing – kiểm nghiệm vi sinh |
4977 | 抽样检查 (chōu yàng jiǎn chá) – sampling inspection – kiểm tra ngẫu nhiên |
4978 | 检验机构 (jiǎn yàn jī gòu) – inspection agency – cơ quan kiểm định |
4979 | BRC认证 (BRC rèn zhèng) – BRC certification – chứng nhận BRC |
4980 | IFS认证 (IFS rèn zhèng) – IFS certification – chứng nhận IFS |
4981 | HALAL认证 (HALAL rèn zhèng) – HALAL certification – chứng nhận HALAL |
4982 | ASC认证 (ASC rèn zhèng) – ASC certification – chứng nhận ASC |
4983 | MSC认证 (MSC rèn zhèng) – MSC certification – chứng nhận MSC |
4984 | 渔业可持续 (yú yè kě chí xù) – fishery sustainability – phát triển nghề cá bền vững |
4985 | 环境友好 (huán jìng yǒu hǎo) – environmentally friendly – thân thiện môi trường |
4986 | 追溯系统 (zhuī sù xì tǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất nguồn gốc |
4987 | 出厂检验 (chū chǎng jiǎn yàn) – factory inspection – kiểm tra tại nhà máy |
4988 | 外部审计 (wài bù shěn jì) – external audit – đánh giá bên ngoài |
4989 | 内部审核 (nèi bù shěn hé) – internal audit – đánh giá nội bộ |
4990 | 检验合格证 (jiǎn yàn hé gé zhèng) – certificate of conformity – chứng nhận hợp quy |
4991 | 检疫合格 (jiǎn yì hé gé) – quarantine clearance – kiểm dịch hợp lệ |
4992 | 安全标准 (ān quán biāo zhǔn) – safety standards – tiêu chuẩn an toàn |
4993 | 品质保证 (pǐn zhì bǎo zhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng |
Cuốn sách này được biên soạn nhằm giúp người học tiếng Trung có thể tiếp cận và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sản xuất, chế biến hải sản. Với hệ thống từ vựng phong phú, bài bản, cuốn sách không chỉ hỗ trợ người học trong việc giao tiếp mà còn giúp họ hiểu sâu hơn về quy trình làm việc trong ngành công nghiệp này.
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực luyện thi các chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789 cũng như HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Ông đã có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn tài liệu học tập theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ phổ biến trong công xưởng và chế biến hải sản.
Phương pháp học tập hiệu quả: Được thiết kế theo lộ trình khoa học, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Ứng dụng thực tế: Hỗ trợ người học trong giao tiếp và làm việc trong môi trường công nghiệp.
Cuốn sách này là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành.
Giới thiệu ebook: Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK Sơ cấp, HSKK Trung cấp, HSKK Cao cấp.
Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một ebook chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung mong muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực chế biến hải sản. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình Hán ngữ BOYA, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một tài liệu học tập thực tiễn, dễ tiếp cận và hiệu quả.
Nội dung nổi bật
Từ vựng chuyên ngành: Ebook cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học theo các chủ đề như quy trình sản xuất, thiết bị, nguyên liệu và thuật ngữ chuyên môn trong ngành chế biến hải sản.
Phù hợp với mọi trình độ: Nội dung được biên soạn phù hợp với người học từ trình độ HSK 1 đến HSK 9, đồng thời hỗ trợ luyện thi HSKK các cấp.
Ứng dụng thực tiễn: Các từ vựng đi kèm ví dụ minh họa, phiên âm pinyin và giải thích chi tiết, giúp người học áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế tại các công xưởng chế biến hải sản.
Phương pháp học hiện đại: Kết hợp với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, ebook cung cấp các bài tập thực hành, tình huống giao tiếp và mẹo ghi nhớ từ vựng, giúp người học nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và bền vững.
Đối tượng sử dụng
Người lao động, kỹ thuật viên hoặc quản lý làm việc trong ngành chế biến hải sản tại các công xưởng có sử dụng tiếng Trung.
Học viên đang ôn luyện chứng chỉ HSK và HSKK, muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Giáo viên, sinh viên hoặc bất kỳ ai quan tâm đến tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực công nghiệp.
Lợi ích của ebook
Tăng cường khả năng giao tiếp: Giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hỗ trợ sự nghiệp: Cung cấp kiến thức ngôn ngữ cần thiết để làm việc tại các công ty chế biến hải sản có đối tác hoặc quản lý người Trung Quốc.
Tài liệu tham khảo chất lượng: Là nguồn tài liệu đáng tin cậy, được biên soạn bởi chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – với uy tín từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA và kinh nghiệm đào tạo hàng ngàn học viên đạt chứng chỉ HSK, HSKK – đã mang đến một tác phẩm thực sự hữu ích, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành trong thời đại hội nhập.
Hãy sở hữu ngay Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9, HSKK sơ cấp đến cao cấp
Dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một tác phẩm chuyên sâu, được biên soạn kỹ lưỡng nhằm hỗ trợ học viên, nhân viên và chuyên gia làm việc trong lĩnh vực công xưởng, đặc biệt là ngành chế biến hải sản, nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hiệu quả và bài bản.
Cuốn sách thuộc dòng ebook thuộc hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA, được phát triển độc quyền bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong đào tạo tiếng Trung theo các cấp độ HSK từ 1 đến 9, cùng HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Đây là bộ giáo trình nổi tiếng, được tin dùng bởi rất nhiều trung tâm đào tạo và cá nhân học viên tại Việt Nam.
Nội dung chính của cuốn sách:
Tập trung khai thác và hệ thống hóa toàn bộ từ vựng chuyên ngành công xưởng chế biến hải sản, bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất, máy móc thiết bị, nguyên liệu, kiểm định chất lượng, an toàn lao động, và nhiều lĩnh vực liên quan khác.
Phân loại theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ học viên từ mới bắt đầu đến chuyên sâu.
Đưa ra các ví dụ minh họa thực tế, kèm theo câu mẫu, giúp người học dễ dàng áp dụng trong giao tiếp công việc và môi trường sản xuất.
Có hệ thống luyện tập đa dạng, giúp củng cố và nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật:
Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho công nhân, kỹ sư, quản lý trong các nhà máy chế biến hải sản có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Phù hợp chuẩn HSK và HSKK: Giúp người học không chỉ nắm chắc chuyên ngành mà còn củng cố kiến thức tiếng Trung theo từng cấp độ chứng chỉ.
Được biên soạn bởi chuyên gia uy tín: Nguyễn Minh Vũ là người thấu hiểu sâu sắc cả về ngôn ngữ lẫn yêu cầu thực tế của ngành, mang lại sự tin cậy cho người học.
Tương thích với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA: Dễ dàng kết hợp học tập đồng bộ cùng các tài liệu khác trong bộ giáo trình, giúp phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung.
Ai nên sử dụng cuốn sách này?
Người học tiếng Trung muốn tập trung phát triển vốn từ vựng chuyên ngành công xưởng chế biến hải sản.
Công nhân, kỹ thuật viên, cán bộ quản lý trong các nhà máy hải sản xuất khẩu.
Các trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành muốn bổ sung tài liệu chất lượng cho học viên.
Người chuẩn bị thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK muốn có thêm vốn từ thực tế, chuyên ngành phục vụ công việc.
Với Tác phẩm Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản, bạn sẽ có trong tay công cụ đắc lực để chinh phục từ vựng chuyên ngành một cách bài bản, hiệu quả, nâng cao năng lực giao tiếp và chuyên môn trong ngành chế biến hải sản bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản: Cẩm nang bỏ túi cho người lao động và doanh nghiệp
Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản? Bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế? Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ và mở ra cánh cửa thành công trong lĩnh vực này. Tài liệu này không chỉ cung cấp từ vựng tiếng Trung thiết thực mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thăng tiến trong sự nghiệp.
Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Từ việc hiểu rõ quy trình sản xuất đến việc thương thảo hợp đồng, vốn từ vựng tiếng Trung phong phú sẽ là chìa khóa vàng giúp bạn đạt được thành công trong lĩnh vực này. Cuốn ebook này sẽ trang bị cho bạn kiến thức cần thiết để tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế.
Tại sao cần học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản?
Ngành chế biến hải sản đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Trung Quốc là một trong những thị trường tiêu thụ hải sản lớn nhất thế giới. Vì vậy, việc thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành này là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, kỹ thuật chế biến và các tiêu chuẩn chất lượng trong ngành.
Ví dụ, bạn là một kỹ sư làm việc trong nhà máy chế biến hải sản. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung về các loại máy móc, thiết bị, quy trình sản xuất sẽ giúp bạn vận hành máy móc hiệu quả hơn, giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất lao động. Hoặc nếu bạn là một nhân viên kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về các loại hải sản, phương thức đóng gói, vận chuyển, thanh toán sẽ giúp bạn thương thảo hợp đồng thành công và mở rộng thị trường.
Giới thiệu về cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp độ HSK 1 đến HSK 9, HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – được biên soạn công phu và tỉ mỉ. Cuốn sách này tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản, từ các loại hải sản phổ biến, quy trình chế biến, máy móc thiết bị, đến các thuật ngữ chuyên môn về an toàn vệ sinh thực phẩm, bảo quản và xuất nhập khẩu.
Sách được thiết kế khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung. Từ vựng tiếng Trung được trình bày rõ ràng, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa sinh động. Ngoài ra, sách còn cung cấp các bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao khả năng ứng dụng.
Lợi ích khi sử dụng cuốn ebook này
Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc.
Nâng cao năng lực chuyên môn và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Mở rộng kiến thức về ngành chế biến hải sản.
Tiếp cận nguồn tài liệu từ vựng tiếng Trung chất lượng cao được biên soạn bởi chuyên gia.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia tiếng Trung uy tín
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung giàu kinh nghiệm. Ông đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung, đặc biệt là các chứng chỉ HSK và HSKK. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của ông được nhiều người học tin tưởng và sử dụng. Với kiến thức chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiệu quả, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp đỡ rất nhiều học viên đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Trung.
Đối tượng phù hợp với cuốn ebook
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:
Sinh viên chuyên ngành công nghệ thực phẩm, thủy sản.
Người lao động trong ngành chế biến hải sản.
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hải sản.
Những người muốn học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một tài liệu hữu ích cho bất kỳ ai muốn thành công trong lĩnh vực chế biến hải sản. Với nội dung phong phú, trình bày khoa học và phương pháp học tập hiệu quả, cuốn ebook này sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để trang bị cho mình kiến thức vững chắc và mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.
Liên hệ: Tác giả Nguyễn Minh Vũ
HSK là gì?
HSK là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Trung phổ thông cho người nước ngoài.
Cuốn ebook này có phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Trung không?
Cuốn ebook này được thiết kế phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung. Tuy nhiên, nếu bạn chưa biết gì về tiếng Trung, bạn nên học một khóa học cơ bản trước khi sử dụng ebook này.
Khám phá thế giới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản cùng chuyên gia Nguyễn Minh Vũ!
Bạn đang làm việc trong ngành chế biến hải sản và mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung? Bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK và muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành? Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là chìa khóa vàng giúp bạn chinh phục mục tiêu này!
Với kinh nghiệm dày dặn trong việc đào tạo tiếng Trung và đặc biệt là các chứng chỉ HSK (cấp 1-6) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn cuốn ebook này. Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên biệt, thường xuyên được sử dụng trong môi trường công xưởng chế biến hải sản.
Điểm nổi bật của ebook:
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Cung cấp đầy đủ các từ vựng liên quan đến quy trình chế biến, các loại hải sản, thiết bị máy móc, quản lý chất lượng, an toàn lao động và nhiều lĩnh vực khác trong ngành.
Bám sát giáo trình Hán ngữ BOYA: Được biên soạn dựa trên cấu trúc và cấp độ từ vựng của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, giúp người học dễ dàng kết nối với kiến thức đã học và nâng cao hiệu quả ôn luyện cho các kỳ thi HSK và HSKK.
Giải thích chi tiết, dễ hiểu: Mỗi từ vựng đều được trình bày rõ ràng, kèm theo phiên âm pinyin, nghĩa tiếng Việt chính xác và các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học nắm vững cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Ứng dụng thực tiễn cao: Tập trung vào các tình huống giao tiếp thường gặp trong công xưởng, giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK với nhiều năm kinh nghiệm, đảm bảo chất lượng và tính chính xác của nội dung.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là tài liệu không thể thiếu cho:
Cán bộ quản lý, kỹ thuật viên, công nhân đang làm việc trong các công xưởng chế biến hải sản.
Sinh viên các chuyên ngành liên quan đến chế biến thủy sản và ngôn ngữ Trung Quốc.
Người học tiếng Trung có nhu cầu mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Ứng viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK, đặc biệt là những ai quan tâm đến lĩnh vực kinh tế, thương mại và sản xuất.
Hãy sở hữu ngay ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ để tự tin giao tiếp và thành công trong lĩnh vực của bạn! Đây chắc chắn sẽ là một trợ thủ đắc lực trên con đường chinh phục tiếng Trung của bạn.
Giới thiệu tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản
Trong thế giới ngày càng hội nhập và phát triển, nhu cầu giao tiếp tiếng Trung trong các ngành nghề chuyên sâu ngày càng trở nên quan trọng. Đặc biệt, ngành công nghiệp chế biến hải sản – một lĩnh vực trọng điểm của nền kinh tế Việt Nam – đòi hỏi người lao động và chuyên gia phải làm chủ ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra đời cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – một công cụ học tập độc đáo và thiết thực dành riêng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong môi trường công nghiệp chế biến hải sản.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà đào tạo tiếng Trung uy tín mà còn là người sáng lập bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – bộ tài liệu tiếng Trung được nhiều thế hệ học viên tin tưởng và sử dụng. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp, anh đã thấu hiểu sâu sắc những khó khăn mà người học tiếng Trung chuyên ngành thường gặp phải. Chính vì vậy, cuốn ebook này được anh xây dựng với tâm huyết và sự tỉ mỉ, nhằm tạo ra một hành trang vững chắc cho những ai muốn tiến xa trong lĩnh vực chế biến hải sản.
Nội dung sáng tạo và thiết thực
Khác với những tài liệu từ vựng thông thường, cuốn ebook này không chỉ đơn thuần liệt kê các từ ngữ mà còn kết hợp các tình huống thực tế, ví dụ minh họa sinh động và bài tập vận dụng giúp người học nhớ lâu và hiểu sâu. Từng trang sách như một chuyến hành trình khám phá thế giới công xưởng chế biến hải sản, từ những thuật ngữ về nguyên liệu, quy trình chế biến, máy móc thiết bị cho đến các thuật ngữ về an toàn lao động và quản lý chất lượng.
Nhờ vậy, người học không chỉ nâng cao vốn từ mà còn phát triển khả năng giao tiếp, đọc hiểu và ứng dụng tiếng Trung một cách linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế.
Ý nghĩa và ứng dụng
Cuốn ebook này là người bạn đồng hành lý tưởng cho:
Người lao động, kỹ thuật viên làm việc trong các nhà máy chế biến hải sản.
Học viên chuẩn bị thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK với mục tiêu chuyên sâu.
Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, kinh doanh hải sản muốn nâng cao năng lực giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Trung.
Những ai yêu thích tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong ngành công nghiệp chế biến hải sản, giúp bạn tự tin bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp với ngôn ngữ chuẩn xác và chuyên nghiệp nhất.
Giới thiệu ebook: Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Chuyên gia đào tạo: Chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9, HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp
Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực chế biến hải sản. Được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, cuốn sách này mang đến hệ thống từ vựng thực tiễn, phong phú và dễ áp dụng.
Nội dung nổi bật
Từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ chuyên môn liên quan đến công xưởng chế biến hải sản, từ quy trình sản xuất, thiết bị, đến các loại hải sản phổ biến.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giải thích chi tiết, ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
Phù hợp đa trình độ: Hỗ trợ người học từ sơ cấp (HSK 1-3) đến cao cấp (HSK 7-9), đáp ứng nhu cầu của cả người mới bắt đầu và chuyên gia trong ngành.
Tích hợp với giáo trình BOYA: Nội dung được xây dựng dựa trên phương pháp giảng dạy độc quyền của tác giả, đảm bảo tính liên kết và hiệu quả cao.
Đối tượng sử dụng
Người làm việc trong ngành chế biến hải sản cần giao tiếp tiếng Trung.
Học viên ôn thi chứng chỉ HSK, HSKK ở mọi cấp độ.
Giáo viên và sinh viên chuyên ngành tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành.
Lợi ích của ebook
Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn trong môi trường làm việc quốc tế.
Cung cấp nền tảng từ vựng vững chắc để đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK.
Dễ dàng truy cập và học mọi lúc, mọi nơi với định dạng ebook tiện lợi.
Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về tiếng Trung, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một tài liệu không chỉ thực tiễn mà còn truyền cảm hứng cho người học. Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bạn!
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CÔNG XƯỞNG CHẾ BIẾN HẢI SẢN – TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
Trong hệ thống giáo trình học tiếng Trung theo từng lĩnh vực chuyên ngành, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một trong những cuốn sách ebook tiêu biểu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng – trực tiếp biên soạn và phát hành. Cuốn sách được thiết kế nhằm phục vụ cho nhu cầu học tập, tra cứu và ứng dụng tiếng Trung trong môi trường công xưởng chế biến thủy hải sản, một trong những ngành nghề có sự giao thương mạnh mẽ với thị trường Trung Quốc và sử dụng tiếng Trung như một công cụ giao tiếp, quản lý và vận hành sản xuất.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, đồng thời là người trực tiếp giảng dạy và xây dựng lộ trình học tiếng Trung giao tiếp và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu, giảng dạy và biên soạn giáo trình, Thầy Vũ đã cho ra đời nhiều bộ tài liệu Hán ngữ chuyên sâu có tính ứng dụng cao, trong đó nổi bật là bộ sách từ vựng tiếng Trung theo chủ đề chuyên ngành. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần quan trọng trong chuỗi tài liệu này.
Về nội dung, cuốn sách tập trung khai thác hệ thống từ vựng chuyên ngành liên quan đến dây chuyền sản xuất, vận hành máy móc, quy trình cấp đông, sơ chế, đóng gói, bảo quản và xuất khẩu các loại hải sản như tôm, cua, cá, mực,… Cuốn sách phân chia nội dung từ vựng thành từng chuyên mục rõ ràng như: từ vựng về máy móc thiết bị, nguyên vật liệu đầu vào, sản phẩm đầu ra, dụng cụ bảo hộ lao động, khẩu lệnh trong công xưởng, chỉ thị sản xuất, quản lý công nhân, kiểm tra chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, đóng gói và vận chuyển hàng hóa. Đây là những nội dung không thể thiếu trong bất kỳ môi trường công nghiệp chế biến thủy hải sản nào, đặc biệt là tại các nhà máy có hợp tác lao động với doanh nghiệp Trung Quốc hoặc xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Trung Quốc.
Ngoài hệ thống từ vựng phong phú, cuốn sách còn cung cấp nhiều cấu trúc câu thường dùng trong công xưởng, ví dụ như cách ra lệnh, nhắc nhở, báo cáo tiến độ công việc, cảnh báo an toàn, hướng dẫn thao tác máy móc, tiếp nhận chỉ thị từ cấp trên và giao tiếp giữa các bộ phận sản xuất. Điều này giúp người học không chỉ biết nghĩa của từ vựng mà còn biết cách sử dụng từ vựng đó trong ngữ cảnh thực tế một cách chính xác và linh hoạt. Cuốn sách còn phù hợp với người phiên dịch tiếng Trung hiện trường, quản lý sản xuất, nhân sự làm việc trong môi trường có yếu tố Trung Quốc hoặc người lao động đi xuất khẩu lao động tại các xưởng chế biến thủy sản.
Một điểm nổi bật khác là cuốn sách được biên soạn bám sát khung ngữ pháp và hệ thống từ vựng của kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, đồng thời kết hợp các chủ điểm luyện nói theo cấu trúc HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Nhờ đó, người học có thể vừa nâng cao năng lực sử dụng tiếng Trung chuyên ngành, vừa phát triển kỹ năng thi chứng chỉ quốc tế HSK và HSKK. Đây chính là lợi thế lớn của bộ tài liệu do Thầy Nguyễn Minh Vũ biên soạn, vì toàn bộ đều được xây dựng trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA kết hợp với giáo trình HSK 9 cấp của chính Tác giả.
Cuốn sách có định dạng ebook nên rất tiện lợi cho người học trong việc tra cứu, học tập và sử dụng mọi lúc mọi nơi trên các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng và laptop. Ngoài ra, học viên cũng có thể tham gia các khóa học tiếng Trung online hoặc trực tiếp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội để được Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn trực tiếp cách học và áp dụng từ vựng vào tình huống thực tế.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một trong những giáo trình học tiếng Trung chuyên ngành có giá trị thực tiễn cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên: từ người mới bắt đầu, người học trung cấp đến người đi làm trong ngành chế biến hải sản, đặc biệt là những ai đang có kế hoạch làm việc tại Trung Quốc hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hải sản.
Nếu bạn đang cần tìm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu theo chủ đề ngành chế biến hải sản, thì đây chính là cuốn sách không thể thiếu trong kho tài liệu học tập của bạn. Với phương pháp giảng dạy dễ hiểu, cách trình bày hệ thống, kèm ví dụ thực tế, cuốn sách hứa hẹn sẽ là cầu nối giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình làm chủ tiếng Trung chuyên ngành một cách chuyên nghiệp và bài bản.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong hành trình học tiếng Trung chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn, đặc biệt trong lĩnh vực lao động sản xuất và công nghiệp chế biến, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học thuật chuyên biệt và vô cùng hữu ích cho người học tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách này là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ sách đồ sộ được biên soạn bởi chính tác giả – Nhà sáng lập thương hiệu đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER, độc quyền tại Việt Nam.
Nội dung chuyên sâu – Hướng đến thực tiễn ứng dụng
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản tập trung khai thác các nhóm từ vựng chuyên ngành liên quan trực tiếp đến quy trình sản xuất, chế biến, đóng gói và xuất khẩu hải sản. Người học sẽ tiếp cận với hệ thống từ vựng chuyên sâu như:
Tên gọi các loại thủy hải sản,
Dụng cụ và thiết bị chế biến,
Quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng,
Từ vựng giao tiếp trong môi trường công xưởng,
Các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến xuất nhập khẩu, bảo quản lạnh, đóng gói chân không, v.v.
Tất cả từ vựng đều đi kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa thực tế, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng ngay trong môi trường làm việc.
Giá trị học thuật và ứng dụng
Không giống như các tài liệu học từ vựng thông thường, tác phẩm này được xây dựng với tiêu chí phục vụ đào tạo Hán ngữ chuyên sâu theo định hướng nghề nghiệp, đặc biệt là trong ngành chế biến hải sản – một trong những ngành xuất khẩu trọng điểm tại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ hữu ích cho người học tiếng Trung giao tiếp chuyên ngành mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các doanh nghiệp đang có đối tác Trung Quốc, cần đào tạo đội ngũ nhân sự sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong môi trường sản xuất.
Một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn là hệ thống giáo trình Hán ngữ bài bản, bao gồm hàng trăm đầu sách chuyên đề khác nhau, phục vụ đa dạng mục tiêu học tập: từ giao tiếp cơ bản, luyện thi HSK – HSKK đến tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, y tế, dầu khí, văn phòng, và đặc biệt là tiếng Trung công xưởng.
Trong hệ thống đồ sộ ấy, cuốn Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản nổi bật như một đại diện tiêu biểu cho hướng đi chiến lược: học tiếng Trung để làm việc chuyên nghiệp trong môi trường công nghiệp và toàn cầu hóa.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đặt nền móng cho giáo dục Hán ngữ chuyên sâu tại Việt Nam
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tác giả của hàng nghìn đầu sách, tài liệu, video và giáo trình Hán ngữ, mà còn là người sáng lập thương hiệu đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền dẫn đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng, đặc biệt nổi bật tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Hệ thống CHINEMASTER đã và đang là nơi đào tạo ra hàng nghìn học viên đạt thành tích cao trong các kỳ thi HSK – HSKK và sử dụng tiếng Trung thành thạo trong môi trường làm việc thực tế.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là một tài liệu học từ vựng thông thường mà còn là một công cụ đào tạo thực chiến tiếng Trung chuyên ngành, được thiết kế khoa học, bài bản và mang tính ứng dụng cao. Đây là một phần không thể thiếu trong kho tàng học liệu Hán ngữ của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER – trực tiếp biên soạn. Với giá trị học thuật và ứng dụng thực tế cao, cuốn sách này xứng đáng là tài liệu gối đầu giường cho bất kỳ ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành một cách chuyên nghiệp và bài bản.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam – đã trở thành một tài liệu học tập nổi bật, góp phần quan trọng vào Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập.
Tầm quan trọng của cuốn sách
Cuốn ebook này được thiết kế đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực chế biến hải sản – một ngành công nghiệp có nhu cầu nhân lực cao tại Việt Nam và quốc tế. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, sát với thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc tại các công xưởng chế biến hải sản.
Các đặc điểm nổi bật của cuốn sách:
Từ vựng chuyên sâu: Bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành về quy trình sản xuất, thiết bị, nguyên liệu và các hoạt động liên quan đến chế biến hải sản.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giải thích ý nghĩa, ví dụ minh họa và cách sử dụng thực tế, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai đã có nền tảng tiếng Trung, đặc biệt là nhân sự làm việc trong ngành chế biến hải sản.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung, đã xây dựng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một bộ tài liệu học tập toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học. Là nhà sáng lập CHINEMASTER, ông không chỉ mang đến các phương pháp học tiếng Trung sáng tạo mà còn tạo ra các tài liệu chuyên ngành chất lượng cao, trong đó có cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản.
Thương hiệu CHINEMASTER đã trở thành cái tên uy tín tại Việt Nam, được biết đến với các khóa học và tài liệu tiếng Trung chất lượng, giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp.
Vì sao nên chọn cuốn ebook này?
Tính thực tiễn: Phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành chế biến hải sản, một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ.
Dễ tiếp cận: Định dạng ebook giúp người học dễ dàng sử dụng trên nhiều thiết bị, tiện lợi cho việc học mọi lúc, mọi nơi.
Chất lượng đảm bảo: Là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách được biên soạn với sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếng Trung tiếp cận gần hơn với cơ hội nghề nghiệp trong ngành chế biến hải sản. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành.
Hãy khám phá cuốn sách để mở ra cánh cửa thành công trong hành trình học tiếng Trung của bạn!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, việc có trong tay những giáo trình chất lượng, sát với thực tiễn công việc và nhu cầu sử dụng là điều vô cùng cần thiết. Giữa muôn vàn tài liệu học tập hiện nay, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản nổi bật như một ngọn hải đăng định hướng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực sản xuất – chế biến, đặc biệt là ngành hải sản. Tác phẩm này là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình chuyên sâu, có hệ thống và được biên soạn bài bản bởi Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Giới thiệu tổng quan về tác phẩm
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ đơn thuần là một bảng từ vựng liệt kê khô khan các thuật ngữ, mà là một tác phẩm chuyên ngành có hệ thống, chiều sâu và bám sát thực tế sản xuất – kinh doanh tại các xưởng chế biến hải sản trong và ngoài nước.
Sách bao gồm hàng trăm từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu chuyên dụng, được phân loại theo từng chủ đề nhỏ như: quy trình sản xuất, máy móc thiết bị, vệ sinh an toàn thực phẩm, nhân sự – lao động, đóng gói – xuất khẩu, kiểm tra chất lượng, quy tắc an toàn trong xưởng, v.v…
Mỗi từ vựng đều được trình bày theo ba phần rõ ràng:
Hán tự (chữ Trung Quốc gốc)
Phiên âm Pinyin (giúp người học nắm được cách đọc chuẩn)
Dịch nghĩa tiếng Việt (giúp hiểu rõ nghĩa và cách dùng)
Ngoài ra, ebook còn bổ sung thêm các ví dụ thực tiễn, đoạn hội thoại mẫu, mô tả ngữ cảnh sử dụng, giúp người học dễ dàng ứng dụng vào công việc.
Vai trò và ý nghĩa trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Ebook này là một mắt xích quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một hệ thống giáo trình học tiếng Trung chuyên ngành quy mô lớn, được thiết kế dành riêng cho người Việt Nam bởi Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Hán ngữ ứng dụng.
Khác với các giáo trình chung chung trên thị trường, hệ thống giáo trình này đi sâu vào các chuyên ngành cụ thể như: cơ khí, điện tử, may mặc, giày da, thủy sản, nhà máy, xưởng sản xuất, xuất nhập khẩu, giao tiếp công xưởng, logistics, quản lý kho, v.v… Trong đó, ngành chế biến hải sản là một ngành then chốt, có tỉ lệ người lao động sử dụng tiếng Trung ngày càng cao, nhất là tại các khu chế xuất, công ty Đài Loan – Trung Quốc đầu tư tại Việt Nam.
Vì vậy, ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản có ý nghĩa lớn trong việc trang bị năng lực giao tiếp chuyên môn, giúp người lao động, phiên dịch viên, quản lý xưởng, nhân viên QA/QC, kỹ thuật viên… nâng cao hiệu suất công việc, tự tin giao tiếp và hiểu sâu về quy trình sản xuất trong môi trường Trung – Việt.
Đặc điểm nổi bật của cuốn ebook
Chuyên sâu – Thực tiễn – Dễ ứng dụng
Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, ưu tiên các từ ngữ thường gặp trong môi trường làm việc thực tế tại xưởng chế biến hải sản. Từng mục từ đều có ví dụ sinh động, dễ áp dụng ngay trong công việc hằng ngày.
Ngữ cảnh đa dạng – Phân loại khoa học
Cuốn sách không chỉ liệt kê từ mà còn chia thành các nhóm chuyên đề nhỏ có hệ thống logic, giúp người học tiếp cận từ khái quát đến chi tiết.
Bổ sung hội thoại mẫu theo tình huống
Mỗi chương đều có thêm các đoạn hội thoại mẫu giữa công nhân – quản lý – phiên dịch – đối tác để người học luyện tập phản xạ giao tiếp và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Do chính Nguyễn Minh Vũ biên soạn – đảm bảo chất lượng và độ tin cậy
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một chuyên gia Hán ngữ mà còn là người có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu và biên soạn giáo trình tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời là nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – đơn vị đào tạo Hán ngữ ứng dụng hàng đầu Việt Nam.
Đối tượng phù hợp với cuốn sách này
Người lao động đang làm việc trong các nhà máy chế biến hải sản sử dụng tiếng Trung
Phiên dịch viên tiếng Trung trong lĩnh vực thủy sản
Học viên tiếng Trung chuyên ngành sản xuất – công nghiệp
Giảng viên, giáo viên cần tài liệu giảng dạy thực tiễn
Quản lý nhà máy, trưởng nhóm, kỹ sư kỹ thuật, chuyên viên QA/QC cần nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không đơn thuần là một tài liệu học tập mà là một công cụ đắc lực hỗ trợ người học thành thạo tiếng Trung chuyên ngành trong thời gian ngắn nhất, tiết kiệm tối đa chi phí và công sức. Đây là một minh chứng rõ ràng cho nỗ lực không ngừng nghỉ của Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng hệ thống học tiếng Trung ứng dụng bài bản, sâu sắc và mang tính thực tiễn cao nhất cho người Việt Nam.
Với giá trị nội dung chất lượng và định hướng ứng dụng rõ ràng, cuốn sách xứng đáng là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của CHINEMASTER – nơi hội tụ tinh hoa tri thức Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền uy tín tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với nội dung chuyên sâu và tính ứng dụng cao, cuốn sách đã trở thành một công cụ học tập giá trị, đặc biệt dành cho những người làm việc trong ngành chế biến hải sản hoặc có nhu cầu nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
1. Giới thiệu về cuốn sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản được thiết kế để cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành liên quan đến các hoạt động trong công xưởng chế biến hải sản, từ quy trình sản xuất, vận hành máy móc, đến các thuật ngữ giao tiếp trong môi trường làm việc. Tác phẩm không chỉ tập trung vào việc cung cấp từ vựng mà còn giải thích ý nghĩa, cách sử dụng, và ngữ cảnh thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.
Điểm nổi bật của cuốn sách là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, với các ví dụ minh họa rõ ràng, sát với nhu cầu thực tế của người lao động, quản lý, hoặc các cá nhân làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu và chế biến hải sản. Nội dung được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những người đã có nền tảng tiếng Trung.
2. Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, tác giả của cuốn sách, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu và phát triển giáo trình, ông đã xây dựng CHINEMASTER thành một thương hiệu độc quyền, được đông đảo học viên và chuyên gia đánh giá cao. CHINEMASTER không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng mà còn phát hành nhiều tài liệu học tập chuyên sâu, trong đó Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là bộ tài liệu tiêu biểu, bao gồm nhiều chủ đề từ cơ bản đến chuyên ngành.
Sứ mệnh của Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER là giúp người học tiếng Trung tại Việt Nam tiếp cận ngôn ngữ này một cách hiệu quả, thực tiễn, và phù hợp với từng ngành nghề cụ thể. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản chính là minh chứng cho nỗ lực này, khi mang đến một tài liệu học tập mang tính ứng dụng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại.
3. Giá trị của cuốn sách trong học tập và công việc
Cuốn ebook này mang lại nhiều giá trị thiết thực, đặc biệt trong bối cảnh ngành chế biến hải sản Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và có sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác Trung Quốc. Một số lợi ích nổi bật của cuốn sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được phân loại theo các khía cạnh như nguyên liệu, quy trình sản xuất, thiết bị, và giao tiếp công việc.
Tính ứng dụng cao: Các từ vựng và mẫu câu được thiết kế để sử dụng trực tiếp trong môi trường làm việc thực tế, giúp người học tự tin giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác Trung Quốc.
Phương pháp học hiệu quả: Cuốn sách kết hợp các phương pháp ghi nhớ từ vựng hiện đại, như sử dụng hình ảnh, ví dụ thực tế, và bài tập ứng dụng, giúp người học nắm bắt kiến thức nhanh chóng.
Hỗ trợ đa dạng đối tượng: Dù bạn là công nhân, quản lý, hay sinh viên đang tìm hiểu về ngành chế biến hải sản, cuốn sách đều mang lại giá trị phù hợp.
4. Vai trò trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ là một bộ tài liệu đồ sộ, bao gồm nhiều chủ đề từ tiếng Trung cơ bản đến chuyên ngành, phục vụ đa dạng nhu cầu học tập. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần quan trọng trong bộ giáo trình này, thể hiện sự chuyên sâu và tính thực tiễn của toàn bộ dự án. Tác phẩm không chỉ góp phần làm phong phú thêm nguồn tài liệu học tiếng Trung tại Việt Nam mà còn khẳng định vị thế của CHINEMASTER trong việc cung cấp giáo trình chất lượng cao.
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một cuốn ebook không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực chế biến hải sản. Với sự tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và giá trị mà thương hiệu CHINEMASTER mang lại, cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tự tin hơn trong công việc và giao tiếp quốc tế. Đây là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, xứng đáng được đánh giá cao trong kho tàng giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ thống giáo dục đào tạo tiếng Trung bài bản và chuyên sâu tại Việt Nam, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật như một tài liệu chuyên ngành thiết thực và hiệu quả. Cuốn giáo trình này không chỉ đơn thuần là tập hợp từ vựng, mà còn là công cụ học tập hữu ích được tích hợp sâu vào chương trình giảng dạy tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giá trị thực tiễn và chuyên sâu của giáo trình
Tác phẩm được biên soạn công phu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK – HSKK. Giáo trình tập trung vào mảng từ vựng chuyên ngành Công xưởng chế biến hải sản, phục vụ hiệu quả cho học viên đang có nhu cầu làm việc trong môi trường công nghiệp, chế biến thực phẩm, xuất khẩu thủy hải sản sang thị trường Trung Quốc hoặc doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.
Mỗi từ vựng trong giáo trình không chỉ được giải nghĩa rõ ràng bằng tiếng Việt mà còn được đưa vào ngữ cảnh cụ thể, giúp học viên dễ dàng áp dụng trong thực tế làm việc. Ngoài ra, tác phẩm còn bổ sung phần luyện dịch, cấu trúc ngữ pháp thông dụng trong môi trường công xưởng, đồng thời giúp học viên luyện tập khả năng nghe – nói – đọc – viết – gõ – dịch một cách toàn diện.
Được lưu trữ trên các diễn đàn tiếng Trung chuyên ngành
Một điểm đặc biệt tạo nên sự phổ biến rộng rãi của tác phẩm này là việc nó được lưu trữ và phổ biến chính thức trên các hệ thống diễn đàn học tiếng Trung nổi tiếng trong cộng đồng ChineMaster, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây là những nền tảng học thuật hàng đầu do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng nhằm hỗ trợ học viên trong và ngoài nước truy cập kho tài liệu học tập miễn phí, liên tục cập nhật theo các chuyên đề thiết thực và bám sát thực tế công việc.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần trong hệ sinh thái đào tạo toàn diện của CHINEMASTER EDU – hệ thống giáo dục Hán ngữ hiện đại, bài bản và có chiều sâu nhất tại Việt Nam hiện nay. Với triết lý đào tạo chú trọng thực hành và ứng dụng thực tế, các giáo trình chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học tập, rèn luyện và phát triển sự nghiệp.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy độc đáo, cuốn giáo trình này đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng học tập và thi cử HSK cho học viên.
Vai trò của Giáo trình trong hệ thống ChineMaster
ChineMaster, còn được biết đến với các tên gọi như Chinese Master, ChineseHSK, hay Thanh Xuân HSK, là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được thiết kế với mục tiêu cung cấp vốn từ vựng chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực chế biến hải sản – một ngành nghề đang phát triển mạnh mẽ và có nhu cầu cao về nhân sự biết tiếng Trung. Nội dung giáo trình được xây dựng bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng trong thực tế.
Tài liệu này được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại các trung tâm thuộc hệ thống ChineMaster, hỗ trợ học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK, đồng thời đáp ứng nhu cầu giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Với sự uy tín và chất lượng đã được khẳng định, Thanh Xuân HSK tại Hà Nội tự hào là địa chỉ hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Giáo trình Hán ngữ của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng trong lớp học mà còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này là nơi học viên, giáo viên và những người yêu thích tiếng Trung có thể truy cập, tải xuống và thảo luận về nội dung giáo trình. Các diễn đàn không chỉ cung cấp tài liệu mà còn tạo ra một cộng đồng học tập sôi động, nơi mọi người chia sẻ kinh nghiệm, phương pháp học tập và các mẹo thi HSK hiệu quả.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện
CHINEMASTER EDU được biết đến là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chất lượng cao. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một minh chứng cho sự cam kết của hệ thống trong việc mang đến những công cụ học tập tốt nhất cho học viên.
Hệ thống không chỉ tập trung vào việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp, văn hóa và ứng dụng thực tế. Với các khóa học đa dạng từ HSK1 đến HSK6, cùng các lớp chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, du lịch, và công xưởng chế biến, ChineMaster đã và đang là lựa chọn hàng đầu của hàng ngàn học viên trên cả nước.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã khẳng định giá trị của mình trong việc đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Trung bài bản và chất lượng, ChineMaster – Thanh Xuân HSK chính là điểm đến lý tưởng.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Dấu ấn nổi bật trong hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ thời điểm ra mắt đầu tiên tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – Số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự chú ý và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên tiếng Trung trên khắp cả nước.
Đây là một phiên bản chuyên đề đặc biệt, được trích xuất từ Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình độc quyền do chính Thầy Vũ biên soạn và giảng dạy tại hệ thống ChineMaster. Cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là một công cụ ngôn ngữ chuyên sâu, giúp người học phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành theo lĩnh vực thực tiễn – cụ thể trong trường hợp này là lĩnh vực chế biến hải sản – một ngành kinh tế trọng điểm tại nhiều tỉnh thành ven biển Việt Nam.
Lợi ích vượt trội của tác phẩm đối với người học tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ đơn thuần cung cấp từ vựng đơn lẻ, mà còn mang đến:
Hệ thống từ vựng phân loại chuyên sâu, bám sát theo chuỗi quy trình sản xuất và chế biến hải sản thực tế tại các công xưởng, nhà máy.
Phiên âm chuẩn quốc tế Pinyin đi kèm từng từ vựng giúp học viên dễ dàng luyện phát âm theo đúng ngữ điệu chuẩn của tiếng Trung phổ thông.
Giải nghĩa song ngữ Việt – Anh, hỗ trợ học viên không chỉ hiểu rõ từ ngữ mà còn ứng dụng được trong các môi trường làm việc đa quốc gia.
Ví dụ cụ thể trong từng ngữ cảnh thực tiễn, từ hoạt động sơ chế, bảo quản, đóng gói cho tới vận chuyển, giúp học viên học từ gắn liền với hành động, nâng cao khả năng ghi nhớ và phản xạ thực tế.
Các mẫu câu khẩu ngữ chuyên ngành, giúp học viên ứng dụng ngôn ngữ ngay trong môi trường làm việc tại nhà máy, xưởng sản xuất hoặc khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một trong nhiều chuyên đề từ vựng ngành nghề mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tâm huyết biên soạn và tích hợp vào Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập – một công trình ngôn ngữ đồ sộ, khoa học, hiện đại, mang tính ứng dụng cao trong đào tạo tiếng Trung chuyên sâu.
Không giống như các giáo trình tiếng Trung thông thường trên thị trường chỉ dừng lại ở các mẫu câu cơ bản, giáo trình của Thầy Vũ đi sâu vào từng lĩnh vực nghề nghiệp, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận được môi trường làm việc thực tế bằng tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh lớn khi tìm kiếm việc làm tại các doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan hoặc làm việc tại các khu công nghiệp sử dụng tiếng Trung là ngôn ngữ chính.
Sự hưởng ứng mạnh mẽ từ cộng đồng học viên ChineMaster
Chỉ trong thời gian ngắn sau khi được phát hành, ebook chuyên đề này đã nhận được sự hưởng ứng tích cực và phản hồi rất tích cực từ học viên trên khắp các khóa học trực tuyến và trực tiếp tại hệ thống ChineMaster Education. Nhiều học viên đang làm việc trong các khu công nghiệp chế biến hải sản tại Quảng Ninh, Hải Phòng, Đà Nẵng, Bình Định, Kiên Giang… đã chia sẻ rằng giáo trình này giúp họ hiểu sâu sắc các thuật ngữ chuyên môn, dễ dàng giao tiếp với cấp trên, đồng nghiệp và khách hàng người Trung Quốc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc, cải thiện thu nhập và mở rộng cơ hội thăng tiến.
Tầm nhìn và định hướng chiến lược của Thầy Vũ – Nhà sáng lập ChineMaster
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập hệ thống ChineMaster Education – đã từng chia sẻ:
Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là công cụ để mỗi cá nhân mở rộng tầm nhìn, tăng cường năng lực và tiếp cận các cơ hội toàn cầu. Tôi muốn mỗi cuốn giáo trình của mình không chỉ giúp học viên giỏi tiếng Trung, mà còn giúp họ thành công trong lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể.
Chính vì vậy, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà là cầu nối quan trọng giữa ngôn ngữ – nghề nghiệp – thực tiễn đời sống. Đây cũng chính là định hướng giáo dục hiện đại mà hệ thống ChineMaster đang từng bước triển khai, lấy người học làm trung tâm, lấy ứng dụng thực tế làm mục tiêu cuối cùng.
Thông tin liên hệ Trung tâm tiếng Trung ChineMaster MASTEREDU – Cơ sở Quận Thanh Xuân Hà Nội:
Địa chỉ: Số 1, ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Người sáng lập: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia huấn luyện tiếng Trung toàn diện 6 kỹ năng.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng chiếm được sự yêu mến và ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập chất lượng mà còn là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của tác giả trong việc mang đến những giải pháp học tiếng Trung hiệu quả, chuyên sâu và thực tiễn.
Điểm nhấn của tác phẩm
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với định dạng ebook tiện lợi, tác phẩm tập trung vào việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực công xưởng chế biến hải sản – một ngành nghề đang ngày càng phát triển và có nhu cầu nhân lực cao tại Việt Nam cũng như trên thế giới.
Cuốn sách được thiết kế khoa học, bài bản, cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, sát với thực tế, giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tiễn. Nội dung được biên soạn tỉ mỉ, kết hợp giữa lý thuyết và ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng tiếp cận và áp dụng kiến thức vào công việc.
Tầm quan trọng đối với học viên
Tác phẩm mang lại giá trị to lớn cho các học viên, đặc biệt là những ai đang hướng tới việc làm việc trong các công xưởng chế biến hải sản hoặc các ngành liên quan. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Đặc biệt, với những người đang học tiếng Trung để làm việc tại các doanh nghiệp quốc tế, cuốn sách này là công cụ đắc lực để nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng
Sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education là minh chứng rõ nét cho chất lượng của tác phẩm. Ngay từ ngày ra mắt, cuốn sách đã nhận được nhiều phản hồi tích cực, với các học viên đánh giá cao tính thực tiễn, sự dễ hiểu và cách trình bày khoa học. Nhiều học viên chia sẻ rằng cuốn sách không chỉ giúp họ cải thiện vốn từ vựng mà còn khơi dậy niềm đam mê học tiếng Trung chuyên ngành.
ChineMaster Education – Nơi khởi nguồn thành công
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với uy tín và chất lượng giảng dạy hàng đầu, đã trở thành nơi lý tưởng để ra mắt tác phẩm này. Trung tâm không chỉ cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp mà còn hỗ trợ học viên tiếp cận với các tài liệu chất lượng như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản. Sự kết hợp giữa tài liệu xuất sắc và phương pháp giảng dạy hiệu quả tại ChineMaster đã tạo nên một làn sóng học tiếng Trung chuyên ngành mạnh mẽ.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho hàng ngàn học viên. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng và giá trị thực tiễn vượt trội, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đam mê chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy cùng khám phá và trải nghiệm giá trị mà cuốn sách mang lại tại ChineMaster Education!
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những công trình mang tính thực tiễn cao, được đánh giá là bước đột phá trong việc ứng dụng ngôn ngữ Trung Quốc vào các ngành nghề chuyên biệt, cụ thể là lĩnh vực chế biến hải sản – một ngành công nghiệp trọng điểm tại Việt Nam.
1. Tính thực dụng nổi bật
Khác với các giáo trình Hán ngữ phổ thông chỉ dừng lại ở các chủ đề đời sống hoặc học thuật, tác phẩm này tập trung xây dựng kho từ vựng chuyên sâu phục vụ trực tiếp cho người lao động, kỹ sư, cán bộ quản lý và học viên đang làm việc hoặc chuẩn bị làm việc trong các công xưởng chế biến thủy – hải sản. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu, khảo sát thực tế quy trình sản xuất tại các nhà máy, từ đó biên soạn nội dung mang tính ứng dụng cực cao, sát với môi trường làm việc thực tế.
2. Ứng dụng trong hệ thống giáo dục uy tín
Tác phẩm đã được Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, chính thức đưa vào giảng dạy đại trà. Việc áp dụng giáo trình này không chỉ giúp học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng chuyên ngành, mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Trung linh hoạt trong môi trường sản xuất đa ngôn ngữ. Từ đó, học viên sau tốt nghiệp có thể dễ dàng hòa nhập vào các công xưởng có yếu tố Trung Quốc, Đài Loan hoặc các đối tác sử dụng tiếng Trung.
3. Đóng góp vào sự phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tiếng, mà còn đóng vai trò như một cầu nối ngôn ngữ giữa doanh nghiệp và người lao động. Nó góp phần đào tạo nên nguồn nhân lực có trình độ ngoại ngữ chuyên môn cao, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một giáo trình có tính thực tiễn sâu sắc, mang lại giá trị thiết thực cho người học và doanh nghiệp. Việc tác phẩm này được triển khai rộng rãi trong hệ thống đào tạo của CHINEMASTER EDUCATION càng khẳng định vị thế và tầm ảnh hưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực Hán ngữ ứng dụng tại Việt Nam.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày
Trong xu thế hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp chế biến hải sản, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết đối với lực lượng lao động và các doanh nghiệp Việt Nam có quan hệ hợp tác với Trung Quốc. Đón đầu xu hướng này, hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong trong việc triển khai sử dụng tác phẩm Hán ngữ chuyên đề Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu ChineMaster – như một giáo trình đào tạo cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.
Tác phẩm chuyên đề độc quyền phục vụ giảng dạy thực tiễn
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là bộ giáo trình Hán ngữ thực tiễn chuyên sâu, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm đào tạo thực tế và sát với nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trong môi trường công xưởng, đặc biệt là lĩnh vực chế biến và xuất khẩu hải sản – ngành nghề đang thu hút đông đảo người lao động tại Việt Nam và Trung Quốc.
Giáo trình này cung cấp kho từ vựng phong phú, chi tiết, có hệ thống, tập trung vào các chủ đề như: quy trình sản xuất hải sản, các loại máy móc – thiết bị chế biến, tên gọi sản phẩm hải sản, thuật ngữ về vệ sinh an toàn thực phẩm, từ vựng trong giám sát chất lượng và đóng gói, cũng như các mẫu câu giao tiếp thực tế giữa công nhân, kỹ thuật viên, và quản lý sản xuất.
Giảng dạy ứng dụng cao, cập nhật hàng ngày
Tại các cơ sở đào tạo của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education ở Quận Thanh Xuân, đội ngũ giảng viên trực tiếp triển khai giảng dạy bộ giáo trình này không chỉ là những nhà giáo nhiều kinh nghiệm mà còn là chuyên gia có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực tiếng Trung công xưởng. Phương pháp giảng dạy đề cao tính ứng dụng thực tế, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng chuyên ngành, rèn luyện khả năng phản xạ ngôn ngữ trong môi trường lao động thực tế tại nhà máy, xưởng chế biến hoặc môi trường xuất khẩu.
Các buổi học được tổ chức linh hoạt theo hình thức trực tiếp và trực tuyến, kết hợp cùng tài liệu điện tử cập nhật hàng ngày từ hệ thống ChineMaster, giúp học viên có thể tự học – tự luyện – tự kiểm tra ngay tại nhà.
Lợi thế của học viên khi theo học chương trình này
Sở hữu vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản phong phú và chuẩn xác.
Tự tin giao tiếp trong môi trường công xưởng, nhà máy có yếu tố Trung Quốc.
Tăng khả năng ứng tuyển và làm việc tại các doanh nghiệp FDI Trung Quốc hoặc công ty liên doanh.
Học theo lộ trình bài bản – khoa học – sát với thực tiễn, dưới sự hướng dẫn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người trực tiếp biên soạn giáo trình và thiết kế chương trình học.
Cam kết chất lượng từ hệ thống ChineMaster Education
Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội cam kết mang lại giá trị đào tạo thực tiễn, không lý thuyết suông. Từng tiết học đều hướng đến mục tiêu giúp học viên áp dụng được kiến thức ngay trong công việc. Với nền tảng giáo trình do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác và phát triển, học viên sẽ được tiếp cận với nguồn học liệu chuẩn hóa, được bảo hộ bản quyền, và cập nhật liên tục từ hệ sinh thái học tiếng Trung ChineMaster.
Việc đồng loạt triển khai sử dụng tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản trong toàn hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là bước tiến chiến lược trong việc gắn kết giữa đào tạo ngoại ngữ và nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Đây không chỉ là hành động thiết thực mà còn khẳng định chất lượng giảng dạy thực tế – định hướng nghề nghiệp rõ ràng – giá trị cốt lõi của thương hiệu ChineMaster trong suốt những năm qua.
Hệ thống ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân Hà Nội: Đột phá trong giảng dạy tiếng Trung với Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã và đang khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Với mục tiêu mang đến chất lượng giáo dục vượt trội, hệ thống trung tâm này đã đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản như một tài liệu cốt lõi, phục vụ công tác giảng dạy hàng ngày.
Tác phẩm Hán ngữ – Bước tiến mới trong phương pháp giảng dạy
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế đặc biệt để giúp học viên nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trong bối cảnh thực tế. Tài liệu này không chỉ cung cấp các từ vựng liên quan đến ngành chế biến hải sản mà còn tích hợp các tình huống giao tiếp thực tiễn, giúp học viên áp dụng kiến thức một cách hiệu quả trong công việc và cuộc sống.
Việc áp dụng tài liệu này vào chương trình giảng dạy tại ChineMaster Edu đã mang lại những thay đổi tích cực rõ rệt:
Tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng: Các bài học được thiết kế sinh động, gắn liền với ngữ cảnh thực tế, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng.
Phát triển kỹ năng giao tiếp: Thông qua các bài tập mô phỏng môi trường làm việc tại công xưởng chế biến hải sản, học viên được rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và chuyên nghiệp.
Đáp ứng nhu cầu thực tiễn: Tài liệu không chỉ phục vụ học viên có nhu cầu học tiếng Trung cơ bản mà còn đáp ứng các yêu cầu chuyên môn cho những người làm việc trong ngành xuất khẩu và chế biến hải sản.
ChineMaster Edu – Cam kết chất lượng đào tạo
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, luôn đặt chất lượng đào tạo lên hàng đầu. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và cơ sở vật chất đạt chuẩn, trung tâm đã trở thành điểm đến tin cậy của hàng ngàn học viên trên khắp Hà Nội.
Việc tích hợp Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản vào chương trình học là minh chứng cho sự đổi mới không ngừng của ChineMaster Edu. Trung tâm không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn hướng đến việc trang bị cho học viên những kỹ năng thực tiễn, giúp họ tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế.
Lợi ích dành cho học viên
Học viên tại ChineMaster Edu khi tham gia các khóa học sử dụng tài liệu Hán ngữ này sẽ nhận được:
Kiến thức chuyên ngành: Hiểu biết sâu rộng về từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành chế biến hải sản.
Kỹ năng thực hành: Khả năng áp dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đàm phán đến quản lý công việc.
Cơ hội nghề nghiệp: Tăng cường lợi thế cạnh tranh trong các ngành nghề liên quan đến thương mại quốc tế, đặc biệt là thị trường Trung Quốc.
Sự đổi mới trong việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản đã giúp hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nâng cao chất lượng giảng dạy và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của học viên. Đây không chỉ là một bước tiến trong giáo dục tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp học viên chạm đến những cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiện đại, thực tiễn và hiệu quả ngay hôm nay!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự lựa chọn hàng đầu trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực sản xuất và chế biến công nghiệp. Nắm bắt xu thế đó, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – đã biên soạn và cho ra mắt tác phẩm đặc biệt: Giáo trình Hán ngữ – Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu thuộc chuỗi giáo trình chuyên ngành độc quyền do chính Thầy Vũ sáng tác và giảng dạy.
Giá trị ứng dụng thực tiễn cao
Bộ giáo trình này không chỉ tập trung cung cấp từ vựng chuyên sâu liên quan đến lĩnh vực công xưởng chế biến thủy hải sản như dây chuyền sản xuất, thiết bị công nghiệp, công đoạn đóng gói, bảo quản lạnh, kiểm định chất lượng… mà còn tích hợp hệ thống ví dụ minh họa sinh động, giúp học viên áp dụng ngay vào giao tiếp công việc thực tế tại nhà máy, xưởng sản xuất hoặc các môi trường xuất nhập khẩu liên quan đến thực phẩm hải sản.
Phục vụ đào tạo bài bản trong CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm này hiện đang được sử dụng làm giáo trình chính thức trong nhiều khóa học chuyên ngành tại Trung tâm tiếng Trung THANHXUANHSK – CHINEMASTER EDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên sâu hàng đầu hiện nay. Học viên theo học tại đây được tiếp cận trực tiếp với nội dung sách qua phương pháp giảng dạy hiện đại, bài bản và mang tính ứng dụng cao, được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp hướng dẫn giảng dạy và luyện kỹ năng sử dụng từ vựng chuyên ngành trong môi trường công nghiệp thực tế.
Tác phẩm độc quyền – Sáng tạo từ thực tiễn
Điểm đặc biệt của ebook từ vựng này là nội dung được phát triển hoàn toàn dựa trên nhu cầu thực tế của các doanh nghiệp chế biến hải sản có vốn đầu tư Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Singapore,… tại Việt Nam. Nhờ đó, học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về quy trình công nghệ, giúp nâng cao năng lực giao tiếp công việc, phiên dịch hiện trường và biên dịch tài liệu kỹ thuật.
TOP 1 về chất lượng đào tạo tại Hà Nội
Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ nổi tiếng nhờ đội ngũ giảng viên chuyên môn cao mà còn nhờ hệ thống giáo trình độc quyền – được chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng tác và kiểm duyệt chất lượng. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái học liệu của Trung tâm, góp phần tạo nên chất lượng đào tạo TOP 1 tại Hà Nội.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, sát với thực tế, dễ học – dễ nhớ – dễ áp dụng trong ngành chế biến thủy hải sản, thì tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản chính là lựa chọn hoàn hảo. Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, mà là một cầu nối ngôn ngữ thực tiễn trong môi trường lao động chuyên nghiệp, được xây dựng bởi tâm huyết và chuyên môn sâu sắc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người tiên phong trong lĩnh vực giáo trình Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Công cụ học tập hiệu quả tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên biệt và phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình này không chỉ hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc học tiếng Trung ứng dụng thực tiễn.
1. Đặc điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản
Tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn làm việc trong ngành chế biến hải sản hoặc các lĩnh vực công nghiệp liên quan. Giáo trình tập trung vào:
Từ vựng chuyên ngành: Cung cấp bộ từ vựng phong phú, sát với thực tế, bao gồm các thuật ngữ chuyên môn trong công xưởng chế biến hải sản, từ quy trình sản xuất, máy móc, đến các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh.
Tính ứng dụng cao: Nội dung được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của ngành công nghiệp, giúp học viên nhanh chóng áp dụng vào công việc thực tiễn.
Định dạng ebook tiện lợi: Với phiên bản điện tử, học viên có thể dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính cá nhân.
Phương pháp học hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giáo trình giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.
2. Vai trò của giáo trình trong Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, được đánh giá là trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy để nâng cao chất lượng đào tạo. Những lý do giáo trình được ưa chuộng tại đây bao gồm:
Đáp ứng nhu cầu học viên: CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chú trọng đào tạo tiếng Trung ứng dụng, đặc biệt trong các ngành nghề cụ thể như chế biến hải sản. Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ là công cụ lý tưởng giúp học viên tiếp cận từ vựng chuyên ngành một cách bài bản.
Phù hợp với nhiều trình độ: Giáo trình được thiết kế linh hoạt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Hỗ trợ giảng dạy hiệu quả: Các giảng viên tại CHINEMASTER sử dụng giáo trình như một tài liệu cốt lõi, kết hợp với phương pháp giảng dạy tương tác để giúp học viên tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả.
3. Lợi ích khi học cùng CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Việc sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên:
Nâng cao cơ hội việc làm: Với sự phát triển của ngành chế biến hải sản tại Việt Nam và nhu cầu hợp tác với các đối tác Trung Quốc, việc thành thạo từ vựng chuyên ngành giúp học viên tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Chất lượng đào tạo hàng đầu: CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK nổi tiếng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp giảng dạy tiên tiến, đảm bảo học viên đạt được kết quả tốt nhất.
Hỗ trợ toàn diện: Trung tâm cung cấp các tài liệu bổ trợ, lớp học trực tuyến và thực hành thực tế, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc.
4. Đánh giá từ học viên và cộng đồng
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên và các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung. Nhiều học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chia sẻ rằng giáo trình không chỉ giúp họ nắm vững từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý công việc trong môi trường thực tế. Cộng đồng học tiếng Trung tại Hà Nội cũng đánh giá cao sự đóng góp của giáo trình này trong việc nâng cao chất lượng đào tạo chuyên ngành.
Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực công nghiệp chế biến hải sản. Khi được sử dụng tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội, giáo trình này càng phát huy hiệu quả, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu, chất lượng, hãy tham gia ngay các khóa học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK để trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại cùng tài liệu học tập hàng đầu này!
Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu học tập giá trị, đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực chế biến hải sản. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – một địa chỉ uy tín về tài liệu tiếng Trung tại Hà Nội, cuốn ebook này mang đến nguồn kiến thức phong phú và thực tiễn, hỗ trợ người học nâng cao khả năng ngôn ngữ trong môi trường công nghiệp.
Giới thiệu về tác phẩm
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản tập trung vào việc cung cấp các từ vựng, cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến quy trình sản xuất, chế biến, và vận hành trong các công xưởng hải sản. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã xây dựng nội dung một cách hệ thống, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ chuyên môn.
Nội dung chính của ebook bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các từ liên quan đến thiết bị, nguyên liệu, quy trình chế biến, và quản lý chất lượng trong công xưởng hải sản.
Cụm từ thực tiễn: Các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong môi trường làm việc, giúp người học ứng dụng ngay vào thực tế.
Hướng dẫn phát âm và ngữ cảnh: Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa, đảm bảo người học hiểu đúng ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Thư viện CHINEMASTER – Nơi lưu trữ tri thức
Tác phẩm được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Vị trí này nằm ở khu vực trung tâm, gần Ngã Tư Sở, thuận tiện kết nối với các tuyến đường lớn như Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn. Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu giữ cuốn ebook của Nguyễn Minh Vũ mà còn là kho tàng tài liệu tiếng Trung đa dạng, từ sách giáo khoa, tài liệu luyện thi HSK, đến các ấn phẩm chuyên ngành.
Thư viện cung cấp không gian học tập yên tĩnh, hiện đại, cùng với sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ nhân viên, giúp người học dễ dàng tiếp cận tài liệu. Đặc biệt, các tài liệu tại đây được sắp xếp khoa học, thuận tiện cho việc tra cứu và nghiên cứu.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện ChineMaster – Nguồn tài liệu chuyên ngành uy tín cho người học tiếng Trung thực dụng
Trong hệ thống giáo trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành được xây dựng công phu bởi Thạc sĩ – Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách ebook có tên Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một trong những tác phẩm tiêu biểu, mang giá trị thực tiễn cao, được biên soạn dành riêng cho các học viên, người lao động, biên phiên dịch viên và các chuyên viên đang hoặc sẽ làm việc trong ngành chế biến, sản xuất và xuất khẩu thủy hải sản.
Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ và phục vụ nghiên cứu học tập trong hệ thống Thư viện ChineMaster tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, thuộc khu vực trung tâm kết nối các tuyến giao thông trọng yếu như Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn. Đây là một vị trí thuận tiện cho học viên và bạn đọc trên địa bàn Hà Nội đến tham khảo, học tập và nghiên cứu các tài liệu tiếng Trung chất lượng cao.
Nội dung và cấu trúc cuốn sách
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản được biên soạn theo hướng học tập chuyên sâu và thực tiễn, với nội dung tập trung khai thác vốn từ vựng chuyên ngành dùng trong các môi trường làm việc tại nhà máy chế biến hải sản, xưởng sản xuất thực phẩm đông lạnh, công ty xuất khẩu thủy hải sản, khu công nghiệp chế biến thực phẩm xuất khẩu.
Nội dung của sách được trình bày rõ ràng, khoa học, dễ học, dễ áp dụng. Mỗi mục từ đều được trình bày bao gồm từ vựng tiếng Trung, phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, giải thích ngữ cảnh sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể. Từ đó giúp học viên không chỉ nhớ từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng từ đúng trong môi trường giao tiếp thực tế.
Một số chủ đề chính trong sách có thể kể đến như:
Từ vựng về quy trình sơ chế, rửa, phân loại, hấp, đông lạnh và đóng gói thủy hải sản;
Các thuật ngữ liên quan đến kiểm tra chất lượng sản phẩm, kiểm định vệ sinh an toàn thực phẩm;
Các thiết bị, máy móc thường dùng trong nhà máy chế biến như máy cấp đông, máy đóng gói, máy phân loại, hệ thống kho lạnh;
Giao tiếp cơ bản trong môi trường làm việc công xưởng: trao đổi công việc, chỉ dẫn thao tác, tuân thủ quy trình kỹ thuật và an toàn lao động;
Từ vựng chuyên môn phục vụ xuất nhập khẩu và giao thương quốc tế liên quan đến thủy sản.
Đối tượng phù hợp sử dụng cuốn sách
Cuốn ebook này được thiết kế phù hợp cho nhiều đối tượng khác nhau, trong đó đặc biệt hiệu quả với:
Học viên đang theo học các lớp tiếng Trung chuyên ngành công xưởng, chế biến thực phẩm, lao động xuất khẩu;
Người lao động chuẩn bị sang Trung Quốc, Đài Loan, Singapore, Malaysia, Nhật Bản,… làm việc tại các nhà máy chế biến thủy sản;
Biên phiên dịch tiếng Trung làm việc trong các doanh nghiệp thủy sản, xưởng sản xuất, công ty xuất khẩu thực phẩm;
Giáo viên và giảng viên tiếng Trung đang tìm kiếm tài liệu chuyên ngành thực dụng để giảng dạy cho học viên.
Cuốn sách này cũng là một phần trong chương trình giảng dạy của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu theo hướng thực dụng, kết hợp phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung theo chuẩn HSK và HSKK mới nhất.
Thư viện ChineMaster – Nơi lưu trữ kho tài liệu tiếng Trung chuyên ngành phong phú
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản hiện đang được lưu trữ, phục vụ tra cứu, học tập tại Thư viện ChineMaster – nơi hội tụ hàng nghìn đầu sách tiếng Trung chuyên ngành do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là không gian học thuật mở cửa cho học viên, giáo viên, sinh viên, nghiên cứu sinh và tất cả những ai quan tâm đến việc học tiếng Trung chuyên sâu.
Thư viện nằm tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, gần các địa điểm giao thông lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, đường Trường Chinh, đường Nguyễn Trãi, đường Tây Sơn và đường Vương Thừa Vũ. Nhờ vị trí thuận lợi, học viên và độc giả có thể dễ dàng di chuyển đến thư viện để mượn tài liệu, đăng ký học thử hoặc tìm hiểu về các khóa học tiếng Trung đang khai giảng tại Trung tâm ChineMaster.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành quý giá mà còn là kết quả của quá trình nghiên cứu, biên soạn đầy tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã dành cả sự nghiệp để phát triển hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên biệt và ứng dụng thực tiễn.
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc trong ngành chế biến thực phẩm, thủy hải sản, công xưởng hay xuất khẩu, thì đây chính là cuốn sách không thể thiếu trong hành trang học tập của bạn.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ hữu ích, mang lại giá trị to lớn trong việc phát triển từ vựng chuyên ngành, đặc biệt dành cho những ai quan tâm đến lĩnh vực chế biến hải sản.
Điểm nhấn của tác phẩm
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một bộ giáo trình nổi bật với sự toàn diện và chuyên sâu trong việc giảng dạy tiếng Trung. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành liên quan đến công xưởng chế biến hải sản. Nội dung được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng từ vựng vào thực tế.
Tác phẩm không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng mà còn đi kèm các ví dụ minh họa, tình huống giao tiếp thực tế và cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh chuyên môn. Điều này giúp học viên không chỉ học thuộc từ mà còn hiểu rõ cách áp dụng trong công việc, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ học viên
Ngay từ khi ra mắt, cuốn ebook đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng học viên tại ChineMaster. Nhiều học viên đánh giá cao tính thực tiễn của giáo trình, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc có ý định tham gia vào ngành chế biến hải sản – một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và có sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác Trung Quốc. Họ cho rằng giáo trình không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn mang lại sự tự tin khi giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác Trung Quốc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Sự thành công của tác phẩm còn đến từ phương pháp giảng dạy sáng tạo và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm ChineMaster, tác phẩm đã nhanh chóng tiếp cận được đông đảo học viên, khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Giá trị bền vững cho người học
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là một cuốn sách học mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận gần hơn với cơ hội nghề nghiệp trong ngành chế biến hải sản. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành một lợi thế cạnh tranh quan trọng. Tác phẩm này, với nội dung được xây dựng bài bản và phù hợp với nhu cầu thực tế, đã và đang góp phần xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho học viên.
Sự ra mắt của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản tại ChineMaster Education MASTEREDU là một cột mốc đáng tự hào trong hành trình phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ thể hiện tài năng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn khẳng định vai trò quan trọng của việc học tiếng Trung chuyên ngành trong thời đại mới. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ học viên, cuốn ebook hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ đắc lực cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và thành công trong sự nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Dấu ấn đặc biệt trong Hệ thống ChineMaster MASTEREDU
Ngay từ những ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ đông đảo học viên trong và ngoài hệ thống. Đây không chỉ là một cuốn giáo trình đơn thuần, mà còn là một công cụ học tập thực tế, thiết thực và mang tính ứng dụng cao, đặc biệt dành riêng cho những học viên đang theo đuổi lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành công xưởng và chế biến hải sản.
Cuốn sách này là một phần nhỏ trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một trong những dự án học thuật công phu, tâm huyết và quy mô lớn nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với lối trình bày logic, từ vựng được phân loại rõ ràng theo quy trình làm việc thực tế trong các xưởng chế biến hải sản, cuốn giáo trình đã giúp người học nhanh chóng làm chủ hệ thống từ vựng chuyên sâu mà không bị lẫn lộn với các ngành nghề khác.
Điểm đặc biệt nổi bật của tác phẩm nằm ở việc kết hợp giữa tính học thuật và tính thực tiễn, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn vận dụng ngay được trong môi trường công xưởng, nhà máy chế biến thực phẩm thủy hải sản – nơi mà tiếng Trung chuyên ngành là yêu cầu bắt buộc đối với nhân sự làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Với hình thức ebook tiếng Trung hiện đại, dễ dàng tra cứu, học tập mọi lúc mọi nơi trên điện thoại, máy tính bảng hay máy tính cá nhân, cuốn sách này đã mang lại sự thuận tiện tối đa cho người học. Không ít học viên đã đánh giá cao tác phẩm này là kim chỉ nam từ vựng trong quá trình học tiếng Trung ứng dụng và trong công việc thực tế tại các khu công nghiệp, nhà máy chế biến xuất khẩu thủy hải sản.
Ngoài ra, tác phẩm còn được tích hợp trong chương trình học của các khóa đào tạo tiếng Trung công xưởng tại Trung tâm ChineMaster, như một tài liệu chuyên sâu bắt buộc giúp học viên nhanh chóng nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành và đạt kết quả cao trong các kỳ kiểm tra đầu ra tiếng Trung ứng dụng.
Sự thành công vượt ngoài mong đợi của giáo trình Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản chính là minh chứng cho tầm nhìn giáo dục sâu sắc và khả năng nắm bắt xu hướng đào tạo thực tiễn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người đã dành cả tâm huyết để kiến tạo nên hệ thống giáo trình tiếng Trung theo chủ đề chuyên biệt, phục vụ hiệu quả nhất cho từng đối tượng học viên.