Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Nội dung chính: Hán ngữ chuyên ngành Kế toán và Tiền lương
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một cuốn ebook chuyên sâu do Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ cấp 1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), biên soạn. Cuốn sách được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, cũng do chính tác giả phát triển, nhằm cung cấp cho người học một tài liệu chuyên biệt, thực tiễn và hiệu quả trong việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực kế toán và tiền lương.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 工资 – gōngzī – salary / wage – tiền lương |
2 | 薪资 – xīnzī – pay / compensation – mức lương, đãi ngộ |
3 | 工资单 – gōngzī dān – payslip – phiếu lương |
4 | 工资表 – gōngzī biǎo – payroll – bảng lương |
5 | 基本工资 – jīběn gōngzī – basic salary – lương cơ bản |
6 | 加班费 – jiābān fèi – overtime pay – tiền làm thêm giờ |
7 | 津贴 – jīntiē – allowance – phụ cấp |
8 | 奖金 – jiǎngjīn – bonus – tiền thưởng |
9 | 年终奖 – niánzhōng jiǎng – year-end bonus – thưởng cuối năm |
10 | 扣款 – kòu kuǎn – deduction – khoản khấu trừ |
11 | 保险费 – bǎoxiǎn fèi – insurance fee – phí bảo hiểm |
12 | 社保 – shèbǎo – social insurance – bảo hiểm xã hội |
13 | 公积金 – gōngjījīn – housing fund – quỹ nhà ở (công ích) |
14 | 个税 – gè shuì – individual income tax – thuế thu nhập cá nhân |
15 | 税前工资 – shuì qián gōngzī – pre-tax salary – lương trước thuế |
16 | 税后工资 – shuì hòu gōngzī – after-tax salary – lương sau thuế |
17 | 月薪 – yuèxīn – monthly salary – lương tháng |
18 | 时薪 – shíxīn – hourly wage – lương theo giờ |
19 | 薪酬结构 – xīnchóu jiégòu – compensation structure – cơ cấu lương thưởng |
20 | 发薪日 – fā xīn rì – payday – ngày phát lương |
21 | 人事部门 – rénshì bùmén – human resources department – bộ phận nhân sự |
22 | 工资调整 – gōngzī tiáozhěng – salary adjustment – điều chỉnh lương |
23 | 离职结算 – lízhí jiésuàn – resignation settlement – thanh toán khi nghỉ việc |
24 | 工资核算 – gōngzī hésuàn – payroll accounting – hạch toán tiền lương |
25 | 自动发薪系统 – zìdòng fā xīn xìtǒng – automated payroll system – hệ thống trả lương tự động |
26 | 工资系统 – gōngzī xìtǒng – payroll system – hệ thống tiền lương |
27 | 工时记录 – gōngshí jìlù – time record – ghi chép thời gian làm việc |
28 | 出勤率 – chūqín lǜ – attendance rate – tỷ lệ đi làm |
29 | 考勤表 – kǎoqín biǎo – attendance sheet – bảng chấm công |
30 | 缺勤 – quēqín – absence – nghỉ làm, vắng mặt |
31 | 病假 – bìngjià – sick leave – nghỉ ốm |
32 | 年假 – niánjià – annual leave – nghỉ phép năm |
33 | 事假 – shìjià – personal leave – nghỉ việc riêng |
34 | 产假 – chǎnjià – maternity leave – nghỉ thai sản |
35 | 加班 – jiābān – overtime – làm thêm giờ |
36 | 工龄 – gōnglíng – working years – thâm niên làm việc |
37 | 离职 – lízhí – resignation – nghỉ việc |
38 | 辞退 – cítuì – dismissal – sa thải |
39 | 解雇 – jiěgù – terminate – chấm dứt hợp đồng |
40 | 劳动合同 – láodòng hétóng – labor contract – hợp đồng lao động |
41 | 试用期 – shìyòngqī – probation period – thời gian thử việc |
42 | 转正 – zhuǎnzhèng – become official – chính thức (sau thử việc) |
43 | 工资调整表 – gōngzī tiáozhěng biǎo – salary adjustment form – biểu mẫu điều chỉnh lương |
44 | 工资发放 – gōngzī fāfàng – salary disbursement – chi trả lương |
45 | 补发工资 – bǔ fā gōngzī – salary arrears – truy lĩnh lương |
46 | 工资拖欠 – gōngzī tuōqiàn – wage arrears – nợ lương |
47 | 延迟支付 – yánchí zhīfù – delayed payment – thanh toán chậm |
48 | 代扣代缴 – dàikòu dàijiǎo – withholding and payment on behalf – khấu trừ và nộp thay |
49 | 月结 – yuèjié – monthly settlement – quyết toán hàng tháng |
50 | 计件工资 – jìjiàn gōngzī – piece-rate wage – lương theo sản phẩm |
51 | 计时工资 – jìshí gōngzī – time-based wage – lương theo thời gian |
52 | 工资级别 – gōngzī jíbié – salary grade – bậc lương |
53 | 薪资档案 – xīnzī dàng’àn – salary file – hồ sơ tiền lương |
54 | 工资保密 – gōngzī bǎomì – salary confidentiality – bảo mật tiền lương |
55 | 工资福利 – gōngzī fúlì – salary & benefits – lương và phúc lợi |
56 | 奖惩制度 – jiǎngchéng zhìdù – reward and punishment system – chế độ thưởng phạt |
57 | 员工福利 – yuángōng fúlì – employee benefits – phúc lợi nhân viên |
58 | 节日福利 – jiérì fúlì – holiday benefits – quà tặng/phúc lợi ngày lễ |
59 | 股权激励 – gǔquán jīlì – equity incentive – thưởng cổ phần |
60 | 分红 – fēnhóng – dividend – chia lợi nhuận |
61 | 劳动报酬 – láodòng bàochóu – labor remuneration – thù lao lao động |
62 | 薪酬报告 – xīnchóu bàogào – compensation report – báo cáo tiền lương |
63 | 工资总额 – gōngzī zǒng’é – total payroll – tổng quỹ lương |
64 | 工资结构 – gōngzī jiégòu – salary structure – cơ cấu lương |
65 | 工资审计 – gōngzī shěnjì – payroll audit – kiểm toán tiền lương |
66 | 工资分析 – gōngzī fēnxī – salary analysis – phân tích tiền lương |
67 | 成本分摊 – chéngběn fēntān – cost allocation – phân bổ chi phí |
68 | 人力成本 – rénlì chéngběn – labor cost – chi phí lao động |
69 | 人事报表 – rénshì bàobiǎo – HR report – báo cáo nhân sự |
70 | 发薪方式 – fā xīn fāngshì – payment method – phương thức trả lương |
71 | 银行代发 – yínháng dàifā – bank payment – chuyển khoản qua ngân hàng |
72 | 工资条 – gōngzī tiáo – salary slip – phiếu lương (bản rút gọn) |
73 | 绩效奖金 – jìxiào jiǎngjīn – performance bonus – thưởng hiệu suất |
74 | 员工考核 – yuángōng kǎohé – employee evaluation – đánh giá nhân viên |
75 | KPI指标 – KPI zhǐbiāo – KPI indicator – chỉ tiêu hiệu suất KPI |
76 | 最低工资 – zuìdī gōngzī – minimum wage – lương tối thiểu |
77 | 平均工资 – píngjūn gōngzī – average wage – lương trung bình |
78 | 工资浮动 – gōngzī fúdòng – salary fluctuation – biến động lương |
79 | 工资调整率 – gōngzī tiáozhěng lǜ – salary adjustment rate – tỷ lệ điều chỉnh lương |
80 | 工资上调 – gōngzī shàngtiáo – salary increase – tăng lương |
81 | 工资下调 – gōngzī xiàtiáo – salary decrease – giảm lương |
82 | 工资比例 – gōngzī bǐlì – salary ratio – tỷ lệ lương |
83 | 工资增长 – gōngzī zēngzhǎng – wage growth – tăng trưởng tiền lương |
84 | 工资负担 – gōngzī fùdān – wage burden – gánh nặng tiền lương |
85 | 工资结构优化 – gōngzī jiégòu yōuhuà – salary structure optimization – tối ưu cơ cấu tiền lương |
86 | 员工满意度 – yuángōng mǎnyìdù – employee satisfaction – mức độ hài lòng của nhân viên |
87 | 留才机制 – liúcái jīzhì – talent retention mechanism – cơ chế giữ nhân tài |
88 | 激励机制 – jīlì jīzhì – incentive mechanism – cơ chế khích lệ |
89 | 合规支付 – héguī zhīfù – compliant payment – thanh toán hợp quy định |
90 | 法定节假日工资 – fǎdìng jiéjiàrì gōngzī – legal holiday pay – lương ngày lễ theo luật |
91 | 临时工工资 – línshí gōng gōngzī – temporary worker wage – lương lao động tạm thời |
92 | 实习工资 – shíxí gōngzī – internship salary – lương thực tập |
93 | 工资申诉 – gōngzī shēnsù – salary complaint – khiếu nại tiền lương |
94 | 工资纠纷 – gōngzī jiūfēn – wage dispute – tranh chấp tiền lương |
95 | 工资仲裁 – gōngzī zhòngcái – wage arbitration – trọng tài tiền lương |
96 | 工资政策 – gōngzī zhèngcè – wage policy – chính sách lương |
97 | 工资规范 – gōngzī guīfàn – wage standard – quy chuẩn lương |
98 | 合同工 – hétóng gōng – contract employee – nhân viên hợp đồng |
99 | 正式员工 – zhèngshì yuángōng – formal employee – nhân viên chính thức |
100 | 兼职员工 – jiānzhí yuángōng – part-time employee – nhân viên bán thời gian |
101 | 全职员工 – quánzhí yuángōng – full-time employee – nhân viên toàn thời gian |
102 | 编制内人员 – biānzhì nèi rényuán – staff on payroll – nhân sự biên chế |
103 | 编外人员 – biānwài rényuán – non-payroll staff – nhân sự ngoài biên chế |
104 | 工资项目 – gōngzī xiàngmù – salary item – hạng mục tiền lương |
105 | 薪资等级 – xīnzī děngjí – salary level – cấp bậc lương |
106 | 工资级差 – gōngzī jíchà – salary gap – chênh lệch lương |
107 | 职务工资 – zhíwù gōngzī – post-based salary – lương theo chức vụ |
108 | 职称工资 – zhíchēng gōngzī – rank-based salary – lương theo ngạch/bằng cấp |
109 | 岗位津贴 – gǎngwèi jīntiē – position allowance – phụ cấp chức vụ |
110 | 地区津贴 – dìqū jīntiē – regional allowance – phụ cấp vùng miền |
111 | 交通补贴 – jiāotōng bǔtiē – transport allowance – trợ cấp đi lại |
112 | 通讯补贴 – tōngxùn bǔtiē – communication allowance – phụ cấp điện thoại |
113 | 餐补 – cānbǔ – meal allowance – trợ cấp ăn trưa |
114 | 住房补贴 – zhùfáng bǔtiē – housing allowance – phụ cấp nhà ở |
115 | 子女教育补贴 – zǐnǚ jiàoyù bǔtiē – children’s education allowance – trợ cấp học phí cho con |
116 | 工资发放周期 – gōngzī fāfàng zhōuqī – salary cycle – chu kỳ phát lương |
117 | 月末结算 – yuèmò jiésuàn – end-of-month settlement – quyết toán cuối tháng |
118 | 月中预支 – yuèzhōng yùzhī – mid-month advance – tạm ứng giữa tháng |
119 | 工资转账 – gōngzī zhuǎnzhàng – salary transfer – chuyển khoản lương |
120 | 工资银行卡 – gōngzī yínhángkǎ – payroll bank card – thẻ ngân hàng nhận lương |
121 | 工资流水 – gōngzī liúshuǐ – salary transaction record – sao kê lương |
122 | 误发工资 – wùfā gōngzī – incorrect salary payment – trả lương sai |
123 | 补扣工资 – bǔ kòu gōngzī – salary correction (deduction) – khấu trừ điều chỉnh |
124 | 工资核对 – gōngzī héduì – salary verification – đối chiếu lương |
125 | 工资明细 – gōngzī míngxì – salary details – chi tiết lương |
126 | 绩效工资 – jìxiào gōngzī – performance-based salary – lương theo hiệu suất |
127 | 固定工资 – gùdìng gōngzī – fixed salary – lương cố định |
128 | 浮动工资 – fúdòng gōngzī – variable salary – lương biến động |
129 | 弹性工资 – tánxìng gōngzī – flexible salary – lương linh hoạt |
130 | 工资标准 – gōngzī biāozhǔn – wage standard – chuẩn mức lương |
131 | 工资模型 – gōngzī móxíng – salary model – mô hình tiền lương |
132 | 薪资制度 – xīnzī zhìdù – compensation system – chế độ lương |
133 | 薪资调查 – xīnzī diàochá – salary survey – khảo sát tiền lương |
134 | 行业薪酬 – hángyè xīnchóu – industry salary – lương theo ngành |
135 | 薪资参考 – xīnzī cānkǎo – salary benchmark – mức tham chiếu lương |
136 | 岗位评估 – gǎngwèi pínggū – job evaluation – đánh giá vị trí công việc |
137 | 薪酬调整 – xīnchóu tiáozhěng – compensation adjustment – điều chỉnh lương thưởng |
138 | 奖惩考核 – jiǎngchéng kǎohé – reward & penalty evaluation – đánh giá thưởng phạt |
139 | 绩效评估 – jìxiào pínggū – performance evaluation – đánh giá hiệu suất |
140 | 工资备案 – gōngzī bèi’àn – wage filing – đăng ký lương |
141 | 工资保留 – gōngzī bǎoliú – wage retention – giữ lại lương |
142 | 工资冻结 – gōngzī dòngjié – salary freeze – đóng băng lương |
143 | 补偿金 – bǔcháng jīn – severance pay – trợ cấp thôi việc |
144 | 遣散费 – qiǎnsàn fèi – dismissal compensation – phí sa thải |
145 | 赔偿金 – péicháng jīn – compensation payment – khoản bồi thường |
146 | 员工离职金 – yuángōng lízhí jīn – termination payment – trợ cấp khi nghỉ việc |
147 | 社保缴纳 – shèbǎo jiǎonà – social security contribution – đóng bảo hiểm xã hội |
148 | 医疗保险 – yīliáo bǎoxiǎn – medical insurance – bảo hiểm y tế |
149 | 养老保险 – yǎnglǎo bǎoxiǎn – pension insurance – bảo hiểm hưu trí |
150 | 失业保险 – shīyè bǎoxiǎn – unemployment insurance – bảo hiểm thất nghiệp |
151 | 工伤保险 – gōngshāng bǎoxiǎn – work injury insurance – bảo hiểm tai nạn lao động |
152 | 生育保险 – shēngyù bǎoxiǎn – maternity insurance – bảo hiểm thai sản |
153 | 五险一金 – wǔ xiǎn yì jīn – five insurances and one fund – năm bảo hiểm một quỹ |
154 | 社保基数 – shèbǎo jīshù – social security base – mức căn cứ BHXH |
155 | 公积金比例 – gōngjījīn bǐlì – housing fund rate – tỷ lệ đóng quỹ nhà ở |
156 | 税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – tax benefit – ưu đãi thuế |
157 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – tax declaration – khai báo thuế |
158 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – tax inspection – kiểm tra thuế |
159 | 工资纳税 – gōngzī nàshuì – salary taxation – nộp thuế thu nhập |
160 | 工资扣税 – gōngzī kòushuì – salary tax deduction – khấu thuế lương |
161 | 起征点 – qǐzhēngdiǎn – tax threshold – ngưỡng chịu thuế |
162 | 累进税率 – lěijìn shuìlǜ – progressive tax rate – thuế suất lũy tiến |
163 | 税前扣除 – shuì qián kòuchú – pre-tax deduction – khấu trừ trước thuế |
164 | 专项附加扣除 – zhuānxiàng fùjiā kòuchú – special additional deduction – khoản giảm trừ đặc biệt |
165 | 个税申报表 – gè shuì shēnbàobiǎo – personal tax return – tờ khai thuế thu nhập cá nhân |
166 | 员工台账 – yuángōng táizhàng – employee ledger – sổ cái nhân sự |
167 | 人事档案 – rénshì dàng’àn – personnel file – hồ sơ nhân sự |
168 | 员工工号 – yuángōng gōnghào – employee number – mã số nhân viên |
169 | 入职登记 – rùzhí dēngjì – onboarding registration – đăng ký nhận việc |
170 | 离职手续 – lízhí shǒuxù – resignation procedures – thủ tục nghỉ việc |
171 | 薪资绩效系统 – xīnzī jìxiào xìtǒng – salary & performance system – hệ thống quản lý lương và hiệu suất |
172 | 工资自动化 – gōngzī zìdònghuà – payroll automation – tự động hóa tiền lương |
173 | 工资软件 – gōngzī ruǎnjiàn – payroll software – phần mềm tiền lương |
174 | 数据导入 – shùjù dǎorù – data import – nhập dữ liệu |
175 | 工资汇总 – gōngzī huìzǒng – salary summary – tổng hợp tiền lương |
176 | 工资表单 – gōngzī biǎodān – payroll form – biểu mẫu lương |
177 | 工资单生成 – gōngzī dān shēngchéng – payslip generation – tạo phiếu lương |
178 | 电子工资单 – diànzǐ gōngzī dān – e-payslip – phiếu lương điện tử |
179 | 工资单发送 – gōngzī dān fāsòng – payslip distribution – gửi phiếu lương |
180 | 工资数据 – gōngzī shùjù – payroll data – dữ liệu tiền lương |
181 | 工资保密 – gōngzī bǎomì – salary confidentiality – bảo mật lương |
182 | 员工收入 – yuángōng shōurù – employee income – thu nhập nhân viên |
183 | 应纳税额 – yīng nà shuì’é – taxable income – khoản chịu thuế |
184 | 工资税率表 – gōngzī shuìlǜ biǎo – salary tax rate table – bảng thuế suất tiền lương |
185 | 税务扣缴义务人 – shuìwù kòu jiǎo yìwù rén – tax withholding agent – đơn vị khấu trừ thuế |
186 | 税号 – shuì hào – tax ID – mã số thuế |
187 | 纳税人识别号 – nàshuìrén shíbié hào – taxpayer identification number – mã số người nộp thuế |
188 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – salary adjustment application – đơn xin điều chỉnh lương |
189 | 晋升调薪 – jìnshēng tiáoxīn – promotion salary adjustment – tăng lương theo thăng chức |
190 | 工资发放审批 – gōngzī fāfàng shěnpī – salary disbursement approval – phê duyệt chi lương |
191 | 薪酬策略 – xīnchóu cèlüè – compensation strategy – chiến lược lương thưởng |
192 | 薪资透明化 – xīnzī tòumíng huà – salary transparency – minh bạch lương |
193 | 工资疑问 – gōngzī yíwèn – salary inquiry – thắc mắc về lương |
194 | 工资更正 – gōngzī gēngzhèng – salary correction – điều chỉnh lương |
195 | 补发工资 – bǔfā gōngzī – salary reissue – truy lĩnh lương |
196 | 补扣项目 – bǔkòu xiàngmù – deduction item – khoản khấu trừ bổ sung |
197 | 未发工资 – wèifā gōngzī – unpaid salary – lương chưa phát |
198 | 员工请假 – yuángōng qǐngjià – employee leave – nhân viên xin nghỉ |
199 | 请假工资计算 – qǐngjià gōngzī jìsuàn – leave salary calculation – tính lương khi nghỉ phép |
200 | 病假工资 – bìngjià gōngzī – sick leave pay – lương nghỉ ốm |
201 | 年假工资 – niánjià gōngzī – annual leave pay – lương nghỉ phép năm |
202 | 产假工资 – chǎnjià gōngzī – maternity leave pay – lương thai sản |
203 | 事假工资 – shìjià gōngzī – personal leave pay – lương nghỉ việc riêng |
204 | 加班工资结算 – jiābān gōngzī jiésuàn – overtime wage settlement – quyết toán lương làm thêm |
205 | 加班报酬 – jiābān bàochóu – overtime compensation – thù lao làm thêm giờ |
206 | 假期工资结算 – jiàqī gōngzī jiésuàn – holiday salary settlement – quyết toán lương ngày nghỉ |
207 | 工作日加班 – gōngzuòrì jiābān – weekday overtime – làm thêm ngày thường |
208 | 周末加班 – zhōumò jiābān – weekend overtime – làm thêm cuối tuần |
209 | 法定假日加班 – fǎdìng jiàrì jiābān – legal holiday overtime – làm thêm ngày lễ |
210 | 加班费标准 – jiābānfèi biāozhǔn – overtime pay rate – mức tính tiền làm thêm |
211 | 工资合并报表 – gōngzī hébìng bàobiǎo – consolidated payroll report – báo cáo tổng hợp tiền lương |
212 | 薪酬报告 – xīnchóu bàogào – compensation report – báo cáo lương thưởng |
213 | 薪酬对比分析 – xīnchóu duìbǐ fēnxī – compensation comparison analysis – phân tích so sánh lương |
214 | 岗位工资分析 – gǎngwèi gōngzī fēnxī – position salary analysis – phân tích lương theo chức vụ |
215 | 人均工资分析 – rénjūn gōngzī fēnxī – average salary analysis – phân tích lương bình quân |
216 | 薪酬统计 – xīnchóu tǒngjì – salary statistics – thống kê lương |
217 | 工资趋势 – gōngzī qūshì – salary trend – xu hướng tiền lương |
218 | 薪酬结构分析 – xīnchóu jiégòu fēnxī – salary structure analysis – phân tích cơ cấu lương |
219 | 薪资报表系统 – xīnzī bàobiǎo xìtǒng – payroll report system – hệ thống báo cáo lương |
220 | 自动计算工资 – zìdòng jìsuàn gōngzī – automated salary calculation – tính lương tự động |
221 | 工资生成规则 – gōngzī shēngchéng guīzé – salary generation rules – quy tắc tính lương |
222 | 审核工资数据 – shěnhé gōngzī shùjù – verify payroll data – kiểm tra dữ liệu lương |
223 | 工资处理周期 – gōngzī chǔlǐ zhōuqī – payroll processing cycle – chu kỳ xử lý tiền lương |
224 | 工资核算标准 – gōngzī hésuàn biāozhǔn – payroll accounting standard – tiêu chuẩn hạch toán lương |
225 | 工资核算流程 – gōngzī hésuàn liúchéng – payroll accounting process – quy trình tính lương |
226 | 工资发放时间 – gōngzī fāfàng shíjiān – payroll distribution time – thời gian phát lương |
227 | 工资发放渠道 – gōngzī fāfàng qúdào – salary payment channel – kênh chi trả lương |
228 | 工资银行代发 – gōngzī yínháng dàifā – bank payroll service – ngân hàng phát lương thay |
229 | 工资卡 – gōngzī kǎ – payroll card – thẻ lương |
230 | 工资结算日 – gōngzī jiésuàn rì – salary settlement date – ngày quyết toán lương |
231 | 工资发放凭证 – gōngzī fāfàng píngzhèng – payroll voucher – chứng từ phát lương |
232 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – salary variance analysis – phân tích chênh lệch lương |
233 | 薪酬架构 – xīnchóu jiàgòu – compensation structure – cơ cấu lương thưởng |
234 | 职位工资系数 – zhíwèi gōngzī xìshù – position salary coefficient – hệ số lương theo chức vụ |
235 | 岗级工资 – gǎngjí gōngzī – grade salary – lương theo cấp bậc |
236 | 职能工资 – zhínéng gōngzī – functional salary – lương theo chức năng |
237 | 地区工资差异 – dìqū gōngzī chāyì – regional salary difference – chênh lệch lương theo vùng |
238 | 薪酬激励机制 – xīnchóu jīlì jīzhì – incentive compensation mechanism – cơ chế khuyến khích lương |
239 | 年终奖制度 – niánzhōng jiǎng zhìdù – year-end bonus system – chế độ thưởng cuối năm |
240 | 年终奖发放 – niánzhōng jiǎng fāfàng – year-end bonus distribution – phát thưởng cuối năm |
241 | 季度奖金 – jìdù jiǎngjīn – quarterly bonus – thưởng theo quý |
242 | 项目奖金 – xiàngmù jiǎngjīn – project bonus – thưởng dự án |
243 | 特殊奖金 – tèshū jiǎngjīn – special bonus – thưởng đặc biệt |
244 | 团队奖 – tuánduì jiǎng – team bonus – thưởng nhóm |
245 | 岗位补贴 – gǎngwèi bǔtiē – post allowance – phụ cấp chức vụ |
246 | 交通补贴 – jiāotōng bǔtiē – transportation allowance – phụ cấp đi lại |
247 | 生活补贴 – shēnghuó bǔtiē – living allowance – phụ cấp sinh hoạt |
248 | 餐饮补贴 – cānyǐn bǔtiē – meal allowance – phụ cấp ăn trưa |
249 | 加班补贴 – jiābān bǔtiē – overtime allowance – phụ cấp làm thêm |
250 | 高温补贴 – gāowēn bǔtiē – high-temperature allowance – phụ cấp nắng nóng |
251 | 工龄补贴 – gōnglíng bǔtiē – seniority allowance – phụ cấp thâm niên |
252 | 夜班津贴 – yèbān jīntiē – night shift allowance – phụ cấp ca đêm |
253 | 误餐补助 – wùcān bǔzhù – meal subsidy – trợ cấp bữa ăn |
254 | 全勤奖 – quánqín jiǎng – full attendance bonus – thưởng chuyên cần |
255 | 迟到扣款 – chídào kòukuǎn – late penalty – phạt đi trễ |
256 | 早退扣款 – zǎotuì kòukuǎn – early leave penalty – phạt về sớm |
257 | 缺勤扣款 – quēqín kòukuǎn – absentee deduction – khấu trừ nghỉ không phép |
258 | 旷工扣款 – kuànggōng kòukuǎn – absence without leave deduction – khấu trừ nghỉ không lý do |
259 | 工资差额 – gōngzī chā’é – salary difference – chênh lệch lương |
260 | 工资补发单 – gōngzī bǔfā dān – salary reissue slip – phiếu truy lĩnh lương |
261 | 异常工资报告 – yìcháng gōngzī bàogào – abnormal salary report – báo cáo tiền lương bất thường |
262 | 离职结算单 – lízhí jiésuàn dān – resignation settlement form – phiếu quyết toán thôi việc |
263 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – salary approval workflow – quy trình duyệt lương |
264 | 工资处理权限 – gōngzī chǔlǐ quánxiàn – payroll processing permission – quyền xử lý lương |
265 | 工资权限设置 – gōngzī quánxiàn shèzhì – salary permission setup – thiết lập quyền truy cập lương |
266 | 工资计算错误 – gōngzī jìsuàn cuòwù – payroll calculation error – lỗi tính lương |
267 | 工资记录维护 – gōngzī jìlù wéihù – payroll record maintenance – bảo trì dữ liệu lương |
268 | 工资追溯 – gōngzī zhuīsù – payroll backtracking – truy xuất lịch sử lương |
269 | 工资系统权限 – gōngzī xìtǒng quánxiàn – payroll system access – quyền truy cập hệ thống lương |
270 | 工资异常处理 – gōngzī yìcháng chǔlǐ – payroll anomaly handling – xử lý bất thường tiền lương |
271 | 薪酬计算器 – xīnchóu jìsuànqì – salary calculator – máy tính lương |
272 | 工资结构调整 – gōngzī jiégòu tiáozhěng – salary structure adjustment – điều chỉnh cơ cấu lương |
273 | 工资制度改革 – gōngzī zhìdù gǎigé – wage system reform – cải cách chế độ lương |
274 | 薪酬管理系统 – xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng – compensation management system – hệ thống quản lý lương |
275 | 绩效考核标准 – jìxiào kǎohé biāozhǔn – performance appraisal criteria – tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
276 | 岗位绩效工资 – gǎngwèi jìxiào gōngzī – position-based performance pay – lương hiệu suất theo chức vụ |
277 | 薪酬满意度调查 – xīnchóu mǎnyìdù diàochá – salary satisfaction survey – khảo sát hài lòng về lương |
278 | 劳动成本 – láodòng chéngběn – labor cost – chi phí lao động |
279 | 薪酬成本分析 – xīnchóu chéngběn fēnxī – compensation cost analysis – phân tích chi phí lương |
280 | 平均工资 – píngjūn gōngzī – average salary – mức lương trung bình |
281 | 薪酬带宽 – xīnchóu dàikuān – salary bandwidth – biên độ lương |
282 | 薪酬等级制度 – xīnchóu děngjí zhìdù – salary grading system – hệ thống phân cấp lương |
283 | 职位评估 – zhíwèi pínggū – job evaluation – đánh giá vị trí |
284 | 职级体系 – zhíjí tǐxì – job level system – hệ thống cấp bậc công việc |
285 | 岗位价值评估 – gǎngwèi jiàzhí pínggū – job value assessment – đánh giá giá trị vị trí |
286 | 工资基线 – gōngzī jīxiàn – salary baseline – mức lương cơ sở |
287 | 起薪点 – qǐxīn diǎn – starting salary – mức lương khởi điểm |
288 | 最高工资限额 – zuìgāo gōngzī xiàn’é – maximum salary cap – mức lương tối đa |
289 | 最低工资标准 – zuìdī gōngzī biāozhǔn – minimum wage standard – mức lương tối thiểu |
290 | 工资洽谈 – gōngzī qiàtán – salary negotiation – thương lượng lương |
291 | 入职谈薪 – rùzhí tán xīn – salary talk during onboarding – đàm phán lương khi nhận việc |
292 | 离职薪资结清 – lízhí xīnzī jiéqīng – final salary settlement – thanh toán lương khi nghỉ việc |
293 | 提前离职扣款 – tíqián lízhí kòukuǎn – early resignation deduction – khấu trừ khi nghỉ việc sớm |
294 | 薪酬差异化 – xīnchóu chāyì huà – differentiated compensation – lương khác biệt theo năng lực |
295 | 员工保密协议 – yuángōng bǎomì xiéyì – employee confidentiality agreement – thỏa thuận bảo mật nhân sự |
296 | 薪资敏感信息 – xīnzī mǐngǎn xìnxī – salary sensitive information – thông tin lương nhạy cảm |
297 | 财务系统对接 – cáiwù xìtǒng duìjiē – financial system integration – kết nối với hệ thống tài chính |
298 | 自动发薪模块 – zìdòng fāxīn mókuài – automated payroll module – mô-đun trả lương tự động |
299 | 工资系统升级 – gōngzī xìtǒng shēngjí – payroll system upgrade – nâng cấp hệ thống lương |
300 | 数据备份 – shùjù bèifèn – data backup – sao lưu dữ liệu |
301 | 工资数据导入 – gōngzī shùjù dǎorù – payroll data import – nhập dữ liệu tiền lương |
302 | 工资数据导出 – gōngzī shùjù dǎochū – payroll data export – xuất dữ liệu lương |
303 | 工资分类统计 – gōngzī fēnlèi tǒngjì – salary classification statistics – thống kê phân loại lương |
304 | 人工成本报表 – réngōng chéngběn bàobiǎo – labor cost report – báo cáo chi phí nhân công |
305 | 薪酬策略设计 – xīnchóu cèlüè shèjì – salary strategy design – thiết kế chiến lược lương |
306 | 预算工资总额 – yùsuàn gōngzī zǒng’é – budgeted total salary – tổng tiền lương dự toán |
307 | 实际工资总额 – shíjì gōngzī zǒng’é – actual total salary – tổng tiền lương thực tế |
308 | 工资支出控制 – gōngzī zhīchū kòngzhì – salary expense control – kiểm soát chi phí tiền lương |
309 | 人力资源成本 – rénlì zīyuán chéngběn – HR cost – chi phí nhân sự |
310 | 工资激励制度 – gōngzī jīlì zhìdù – wage incentive system – chế độ lương khuyến khích |
311 | 动态薪酬调整 – dòngtài xīnchóu tiáozhěng – dynamic salary adjustment – điều chỉnh lương linh hoạt |
312 | 灵活薪酬方案 – línghuó xīnchóu fāng’àn – flexible compensation plan – phương án lương linh hoạt |
313 | 员工自助薪资平台 – yuángōng zìzhù xīnzī píngtái – employee self-service payroll platform – nền tảng tự tra cứu lương |
314 | 薪资报错处理 – xīnzī bàocuò chǔlǐ – salary error handling – xử lý lỗi tiền lương |
315 | 异常工资处理流程 – yìcháng gōngzī chǔlǐ liúchéng – payroll anomaly handling process – quy trình xử lý bất thường lương |
316 | 员工工资异议 – yuángōng gōngzī yìyì – employee payroll dispute – khiếu nại về lương của nhân viên |
317 | 工资纠纷解决 – gōngzī jiūfēn jiějué – payroll dispute resolution – giải quyết tranh chấp lương |
318 | 薪资数据保护 – xīnzī shùjù bǎohù – payroll data protection – bảo vệ dữ liệu tiền lương |
319 | 员工工资隐私 – yuángōng gōngzī yǐnsī – salary privacy – quyền riêng tư về lương của nhân viên |
320 | 保密工资制度 – bǎomì gōngzī zhìdù – confidential payroll system – chế độ lương bảo mật |
321 | 年度工资审查 – niándù gōngzī shěnchá – annual payroll review – rà soát lương hàng năm |
322 | 工资涨幅 – gōngzī zhǎngfú – salary increase rate – mức tăng lương |
323 | 人均工资增长率 – rénjūn gōngzī zēngzhǎnglǜ – per capita wage growth rate – tỷ lệ tăng lương bình quân |
324 | 工资等级制度 – gōngzī děngjí zhìdù – wage grade system – hệ thống phân hạng lương |
325 | 绩效工资比率 – jìxiào gōngzī bǐlǜ – performance pay ratio – tỷ lệ lương theo hiệu suất |
326 | 工资对账单 – gōngzī duìzhàngdān – salary reconciliation statement – bảng đối chiếu lương |
327 | 实发工资 – shífā gōngzī – net salary – lương thực nhận |
328 | 应发工资 – yīngfā gōngzī – gross salary – lương trước thuế |
329 | 计税工资 – jìshuì gōngzī – taxable salary – lương tính thuế |
330 | 税后工资 – shuìhòu gōngzī – post-tax salary – lương sau thuế |
331 | 税前工资 – shuìqián gōngzī – pre-tax salary – lương trước thuế |
332 | 工资入账日期 – gōngzī rùzhàng rìqī – salary posting date – ngày hạch toán lương |
333 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – salary adjustment request – đơn xin điều chỉnh lương |
334 | 工资调整批复 – gōngzī tiáozhěng pīfù – salary adjustment approval – phê duyệt điều chỉnh lương |
335 | 调薪流程 – tiáoxīn liúchéng – salary adjustment process – quy trình tăng lương |
336 | 调薪比例 – tiáoxīn bǐlì – salary adjustment ratio – tỷ lệ điều chỉnh lương |
337 | 年度调薪 – niándù tiáoxīn – annual salary adjustment – điều chỉnh lương hàng năm |
338 | 临时调薪 – línshí tiáoxīn – temporary salary adjustment – điều chỉnh lương tạm thời |
339 | 考核调薪 – kǎohé tiáoxīn – performance-based raise – tăng lương dựa vào đánh giá |
340 | 升职加薪 – shēngzhí jiāxīn – promotion with raise – thăng chức tăng lương |
341 | 经济补偿金 – jīngjì bǔchángjīn – economic compensation – bồi thường kinh tế |
342 | 辞退补偿金 – cítuì bǔchángjīn – severance pay – trợ cấp thôi việc |
343 | 离职补偿金 – lízhí bǔchángjīn – resignation compensation – đền bù nghỉ việc |
344 | 工资欠发 – gōngzī qiànfā – unpaid wages – tiền lương nợ |
345 | 补发工资 – bǔfā gōngzī – back pay – trả lương bù |
346 | 工资补扣 – gōngzī bǔkòu – wage deduction – khấu trừ bổ sung |
347 | 工资冻结 – gōngzī dòngjié – wage freeze – đóng băng lương |
348 | 工资追补 – gōngzī zhuībǔ – wage arrears adjustment – điều chỉnh lương còn thiếu |
349 | 工资批量处理 – gōngzī pīliàng chǔlǐ – batch payroll processing – xử lý lương hàng loạt |
350 | 工资汇总表 – gōngzī huìzǒng biǎo – payroll summary – bảng tổng hợp lương |
351 | 工资支付证明 – gōngzī zhīfù zhèngmíng – salary payment certificate – giấy xác nhận trả lương |
352 | 工资差错报告 – gōngzī chācuò bàogào – salary discrepancy report – báo cáo sai lệch lương |
353 | 工资手动修正 – gōngzī shǒudòng xiūzhèng – manual salary correction – sửa thủ công lương |
354 | 系统薪资模型 – xìtǒng xīnzī móxíng – payroll model in system – mô hình lương trong hệ thống |
355 | 薪酬数据分析 – xīnchóu shùjù fēnxī – salary data analysis – phân tích dữ liệu lương |
356 | 员工工资总览 – yuángōng gōngzī zǒnglǎn – employee salary overview – tổng quan lương nhân viên |
357 | 工资核算模板 – gōngzī hésuàn móbǎn – payroll template – mẫu tính lương |
358 | 员工薪酬档案 – yuángōng xīnchóu dàng’àn – employee compensation record – hồ sơ lương nhân viên |
359 | 工资级别划分 – gōngzī jíbié huàfēn – salary level classification – phân cấp mức lương |
360 | 员工加薪建议 – yuángōng jiāxīn jiànyì – salary increase suggestion – đề xuất tăng lương |
361 | 员工降薪处理 – yuángōng jiàngxīn chǔlǐ – salary reduction handling – xử lý giảm lương |
362 | 工资绩效联动 – gōngzī jìxiào liándòng – performance-linked pay – lương gắn hiệu suất |
363 | 月度工资汇总 – yuèdù gōngzī huìzǒng – monthly payroll summary – tổng hợp lương hàng tháng |
364 | 年度工资统计 – niándù gōngzī tǒngjì – annual salary statistics – thống kê lương hàng năm |
365 | 绩效工资系数 – jìxiào gōngzī xìshù – performance salary coefficient – hệ số lương hiệu suất |
366 | 工资结算周期 – gōngzī jiésuàn zhōuqī – payroll settlement cycle – chu kỳ kết toán lương |
367 | 员工福利工资 – yuángōng fúlì gōngzī – employee welfare wage – lương phúc lợi |
368 | 薪酬比对分析 – xīnchóu bǐduì fēnxī – salary benchmarking – phân tích so sánh lương |
369 | 行业内薪资水平 – hángnèi xīnzī shuǐpíng – industry salary level – mức lương trong ngành |
370 | 地区工资差异 – dìqū gōngzī chāyì – regional salary differences – chênh lệch lương theo vùng |
371 | 岗位等级对照表 – gǎngwèi děngjí duìzhào biǎo – job grade comparison chart – bảng đối chiếu cấp bậc công việc |
372 | 人工成本预算 – réngōng chéngběn yùsuàn – labor cost budget – ngân sách chi phí lao động |
373 | 工资成本控制 – gōngzī chéngběn kòngzhì – wage cost control – kiểm soát chi phí tiền lương |
374 | 工资支出审批 – gōngzī zhīchū shěnpī – payroll expense approval – phê duyệt chi lương |
375 | 工资发放时间 – gōngzī fāfàng shíjiān – salary distribution time – thời gian phát lương |
376 | 加班工资比例 – jiābān gōngzī bǐlì – overtime wage rate – tỷ lệ lương tăng ca |
377 | 节假日工资支付 – jiéjiàrì gōngzī zhīfù – holiday wage payment – trả lương ngày lễ |
378 | 工资预支制度 – gōngzī yùzhī zhìdù – wage advance policy – chế độ tạm ứng lương |
379 | 工资预支申请 – gōngzī yùzhī shēnqǐng – salary advance request – đơn xin tạm ứng lương |
380 | 薪资结构优化建议 – xīnzī jiégòu yōuhuà jiànyì – salary structure optimization advice – đề xuất cải thiện cơ cấu lương |
381 | 工资支付方式 – gōngzī zhīfù fāngshì – salary payment method – phương thức trả lương |
382 | 银行转账发薪 – yínháng zhuǎnzhàng fāxīn – bank transfer payroll – chuyển khoản lương |
383 | 现金工资发放 – xiànjīn gōngzī fāfàng – cash salary distribution – phát lương bằng tiền mặt |
384 | 数字工资条 – shùzì gōngzītiáo – digital payslip – phiếu lương điện tử |
385 | 工资账套设置 – gōngzī zhàngtào shèzhì – payroll account setup – thiết lập sổ sách tiền lương |
386 | 组织工资层级 – zǔzhī gōngzī céngjí – organizational wage hierarchy – cấp bậc lương tổ chức |
387 | 工资相关政策 – gōngzī xiāngguān zhèngcè – payroll-related policies – chính sách liên quan đến tiền lương |
388 | 工资计算规则 – gōngzī jìsuàn guīzé – salary calculation rules – quy tắc tính lương |
389 | 工资发放政策 – gōngzī fāfàng zhèngcè – salary disbursement policy – chính sách chi trả lương |
390 | 工资审核流程 – gōngzī shěnhé liúchéng – payroll review process – quy trình rà soát lương |
391 | 工资控制标准 – gōngzī kòngzhì biāozhǔn – wage control standard – tiêu chuẩn kiểm soát lương |
392 | 工资数据审核 – gōngzī shùjù shěnhé – payroll data review – kiểm tra dữ liệu lương |
393 | 工资计算模型 – gōngzī jìsuàn móxíng – salary calculation model – mô hình tính lương |
394 | 工资计算错误 – gōngzī jìsuàn cuòwù – salary calculation error – lỗi tính lương |
395 | 自动薪资核算 – zìdòng xīnzī hésuàn – automated payroll accounting – hạch toán lương tự động |
396 | 异常数据报警 – yìcháng shùjù bào jǐng – abnormal data alert – cảnh báo dữ liệu bất thường |
397 | 员工工资调查 – yuángōng gōngzī diàochá – employee salary survey – khảo sát lương nhân viên |
398 | 员工薪资档案管理 – yuángōng xīnzī dàng’àn guǎnlǐ – salary file management – quản lý hồ sơ lương |
399 | 薪资数据对接系统 – xīnzī shùjù duìjiē xìtǒng – salary data interface system – hệ thống liên kết dữ liệu lương |
400 | 员工工资历史记录 – yuángōng gōngzī lìshǐ jìlù – salary history record – lịch sử tiền lương nhân viên |
401 | 工资扣款明细 – gōngzī kòukuǎn míngxì – wage deduction details – chi tiết khoản khấu trừ |
402 | 奖金比例计算 – jiǎngjīn bǐlì jìsuàn – bonus ratio calculation – tính tỷ lệ thưởng |
403 | 工资补贴明细 – gōngzī bǔtiē míngxì – salary subsidy details – chi tiết phụ cấp lương |
404 | 工资激励机制 – gōngzī jīlì jīzhì – salary incentive mechanism – cơ chế lương khuyến khích |
405 | 员工工资调整记录 – yuángōng gōngzī tiáozhěng jìlù – salary adjustment record – hồ sơ điều chỉnh lương |
406 | 工资预算控制 – gōngzī yùsuàn kòngzhì – payroll budget control – kiểm soát ngân sách lương |
407 | 企业薪酬战略 – qǐyè xīnchóu zhànlüè – corporate compensation strategy – chiến lược lương thưởng doanh nghiệp |
408 | 工资支出比例 – gōngzī zhīchū bǐlì – salary expenditure ratio – tỷ lệ chi tiền lương |
409 | 薪酬结构对比 – xīnchóu jiégòu duìbǐ – compensation structure comparison – so sánh cấu trúc lương |
410 | 工资发放节点 – gōngzī fāfàng jiédiǎn – payroll release point – thời điểm chi lương |
411 | 工资相关法规 – gōngzī xiāngguān fǎguī – salary-related regulations – quy định pháp lý về tiền lương |
412 | 薪资审查流程 – xīnzī shěnchá liúchéng – salary review process – quy trình rà soát lương |
413 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – salary payment record – hồ sơ chi trả lương |
414 | 员工薪资等级 – yuángōng xīnzī děngjí – employee salary grade – cấp bậc lương của nhân viên |
415 | 工资支付清单 – gōngzī zhīfù qīngdān – salary payment list – danh sách trả lương |
416 | 员工工资台账 – yuángōng gōngzī táizhàng – employee wage ledger – sổ cái lương nhân viên |
417 | 工资归档制度 – gōngzī guīdàng zhìdù – payroll archiving policy – quy chế lưu trữ hồ sơ lương |
418 | 薪资结构明细 – xīnzī jiégòu míngxì – detailed salary structure – chi tiết cơ cấu lương |
419 | 工资变更审批 – gōngzī biàngēng shěnpī – salary change approval – phê duyệt thay đổi lương |
420 | 奖惩工资调整 – jiǎngchéng gōngzī tiáozhěng – reward/penalty salary adjustment – điều chỉnh lương theo thưởng phạt |
421 | 岗位津贴 – gǎngwèi jīntiē – post allowance – phụ cấp chức vụ |
422 | 高温补贴 – gāowēn bǔtiē – high-temperature subsidy – trợ cấp nắng nóng |
423 | 技能津贴 – jìnéng jīntiē – skill allowance – phụ cấp tay nghề |
424 | 安全奖金 – ānquán jiǎngjīn – safety bonus – thưởng an toàn |
425 | 工龄工资 – gōnglíng gōngzī – seniority wage – lương thâm niên |
426 | 年终奖金制度 – niánzhōng jiǎngjīn zhìdù – year-end bonus policy – chế độ thưởng cuối năm |
427 | 季度奖金发放 – jìdù jiǎngjīn fāfàng – quarterly bonus payment – trả thưởng hàng quý |
428 | 销售提成制度 – xiāoshòu tíchéng zhìdù – commission policy – chế độ hoa hồng |
429 | 加班申请流程 – jiābān shēnqǐng liúchéng – overtime application process – quy trình xin làm thêm |
430 | 加班工资标准 – jiābān gōngzī biāozhǔn – overtime pay standard – tiêu chuẩn lương làm thêm |
431 | 延时加班费 – yánshí jiābān fèi – extended overtime pay – phí làm thêm kéo dài |
432 | 周末加班补贴 – zhōumò jiābān bǔtiē – weekend overtime subsidy – trợ cấp làm thêm cuối tuần |
433 | 节假日加班费 – jiéjiàrì jiābān fèi – holiday overtime pay – lương làm thêm ngày lễ |
434 | 特殊岗位津贴 – tèshū gǎngwèi jīntiē – special position allowance – phụ cấp vị trí đặc biệt |
435 | 工资系统维护 – gōngzī xìtǒng wéihù – payroll system maintenance – bảo trì hệ thống lương |
436 | 工资软件更新 – gōngzī ruǎnjiàn gēngxīn – payroll software update – cập nhật phần mềm tiền lương |
437 | 工资加密传输 – gōngzī jiāmì chuánshū – encrypted salary transmission – truyền dữ liệu lương mã hóa |
438 | 工资访问权限 – gōngzī fǎngwèn quánxiàn – payroll access permission – quyền truy cập bảng lương |
439 | 工资数据备份 – gōngzī shùjù bèifèn – payroll data backup – sao lưu dữ liệu tiền lương |
440 | 人力成本报表 – rénlì chéngběn bàobiǎo – labor cost report – báo cáo chi phí nhân công |
441 | 工资成本分析 – gōngzī chéngběn fēnxī – payroll cost analysis – phân tích chi phí tiền lương |
442 | 工资支出计划 – gōngzī zhīchū jìhuà – salary expenditure plan – kế hoạch chi tiền lương |
443 | 薪资总额限制 – xīnzī zǒng’é xiànzhì – salary cap – giới hạn tổng lương |
444 | 绩效工资测评 – jìxiào gōngzī cèpíng – performance pay assessment – đánh giá lương theo hiệu suất |
445 | 员工激励方案 – yuángōng jīlì fāng’àn – employee incentive scheme – phương án khích lệ nhân viên |
446 | 工资与产出比 – gōngzī yǔ chǎnchū bǐ – salary-to-output ratio – tỷ lệ lương so với sản lượng |
447 | 员工离职结算 – yuángōng lízhí jiésuàn – employee exit payroll – thanh toán lương khi nghỉ việc |
448 | 离职工资清单 – lízhí gōngzī qīngdān – final salary list – bảng lương nghỉ việc |
449 | 补偿性薪资 – bǔchángxìng xīnzī – compensatory salary – lương mang tính bồi thường |
450 | 薪资追溯调整 – xīnzī zhuīsù tiáozhěng – retroactive salary adjustment – điều chỉnh lương hồi tố |
451 | 工资违规处理 – gōngzī wéiguī chǔlǐ – payroll violation handling – xử lý vi phạm về lương |
452 | 工资异动记录 – gōngzī yìdòng jìlù – payroll change record – ghi chép thay đổi tiền lương |
453 | 工资调整建议书 – gōngzī tiáozhěng jiànyìshū – salary adjustment proposal – văn bản đề xuất điều chỉnh lương |
454 | 工资模块配置 – gōngzī mókuài pèizhì – payroll module configuration – cấu hình mô-đun lương |
455 | 员工工资本 – yuángōng gōngzīběn – employee salary log – sổ ghi chép lương nhân viên |
456 | 工资清算系统 – gōngzī qīngsuàn xìtǒng – salary settlement system – hệ thống thanh toán lương |
457 | 工资发放审批表 – gōngzī fāfàng shěnpī biǎo – salary approval form – biểu mẫu duyệt chi lương |
458 | 工资发放凭证 – gōngzī fāfàng píngzhèng – payroll payment voucher – chứng từ chi lương |
459 | 发薪流程规范 – fāxīn liúchéng guīfàn – payroll process standard – tiêu chuẩn quy trình trả lương |
460 | 工资稽核 – gōngzī jīhé – salary audit – kiểm tra, đối chiếu tiền lương |
461 | 工资发放时间表 – gōngzī fāfàng shíjiānbiǎo – payroll schedule – lịch phát lương |
462 | 自动计薪系统 – zìdòng jìxīn xìtǒng – automated payroll system – hệ thống tính lương tự động |
463 | 人工计薪 – réngōng jìxīn – manual payroll – tính lương thủ công |
464 | 薪酬结构分析 – xīnchóu jiégòu fēnxī – compensation structure analysis – phân tích cơ cấu lương |
465 | 薪酬调整流程 – xīnchóu tiáozhěng liúchéng – compensation adjustment process – quy trình điều chỉnh lương |
466 | 加班记录 – jiābān jìlù – overtime record – ghi chép làm thêm |
467 | 工资申诉 – gōngzī shēnsù – salary appeal – khiếu nại về lương |
468 | 薪资保密政策 – xīnzī bǎomì zhèngcè – salary confidentiality policy – chính sách bảo mật lương |
469 | 员工工资单模板 – yuángōng gōngzīdān móbǎn – payslip template – mẫu phiếu lương |
470 | 薪资档案更新 – xīnzī dàng’àn gēngxīn – salary record update – cập nhật hồ sơ lương |
471 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – wage payment cycle – chu kỳ chi trả lương |
472 | 每月工资报表 – měiyuè gōngzī bàobiǎo – monthly salary report – báo cáo lương hàng tháng |
473 | 工资审核清单 – gōngzī shěnhé qīngdān – salary audit checklist – danh sách kiểm tra lương |
474 | 工资项目定义 – gōngzī xiàngmù dìngyì – salary item definition – định nghĩa các mục lương |
475 | 税后工资 – shuìhòu gōngzī – after-tax salary – lương sau thuế |
476 | 工资应发额 – gōngzī yīngfā’é – gross salary – tổng lương trước khi trừ |
477 | 工资实发额 – gōngzī shífā’é – net salary – lương thực nhận |
478 | 工资误差纠正 – gōngzī wùchā jiūzhèng – payroll error correction – điều chỉnh sai sót tiền lương |
479 | 加班工资计算器 – jiābān gōngzī jìsuànqì – overtime calculator – công cụ tính lương tăng ca |
480 | 工资结构比例 – gōngzī jiégòu bǐlì – salary structure ratio – tỷ lệ các thành phần lương |
481 | 员工报酬系统 – yuángōng bàochóu xìtǒng – employee compensation system – hệ thống đãi ngộ nhân viên |
482 | 工资扣税明细 – gōngzī kòushuì míngxì – salary tax deduction details – chi tiết khấu trừ thuế lương |
483 | 薪资支付通知 – xīnzī zhīfù tōngzhī – salary payment notice – thông báo phát lương |
484 | 工资变更表 – gōngzī biàngēng biǎo – salary change form – mẫu điều chỉnh lương |
485 | 绩效考核奖金 – jìxiào kǎohé jiǎngjīn – performance evaluation bonus – thưởng đánh giá hiệu suất |
486 | 工资数据保密性 – gōngzī shùjù bǎomìxìng – payroll data confidentiality – tính bảo mật dữ liệu tiền lương |
487 | 工资资料核对 – gōngzī zīliào héduì – payroll data verification – đối chiếu hồ sơ lương |
488 | 出勤奖金 – chūqín jiǎngjīn – attendance bonus – thưởng chuyên cần |
489 | 迟到扣款 – chídào kòukuǎn – late arrival deduction – khấu trừ đi muộn |
490 | 病假工资计算 – bìngjià gōngzī jìsuàn – sick leave salary calculation – tính lương khi nghỉ bệnh |
491 | 产假工资 – chǎnjià gōngzī – maternity leave pay – lương nghỉ thai sản |
492 | 薪资调研报告 – xīnzī tiáoyán bàogào – salary survey report – báo cáo khảo sát lương |
493 | 薪酬竞争力 – xīnchóu jìngzhēnglì – compensation competitiveness – tính cạnh tranh của lương |
494 | 行业薪资趋势 – hángyè xīnzī qūshì – industry salary trend – xu hướng lương ngành |
495 | 员工薪资满意度 – yuángōng xīnzī mǎnyìdù – salary satisfaction – mức độ hài lòng với lương |
496 | 工资合理性分析 – gōngzī hélǐxìng fēnxī – salary reasonableness analysis – phân tích tính hợp lý của lương |
497 | 临时工工资 – línshígōng gōngzī – temporary worker wage – lương nhân viên thời vụ |
498 | 实习工资标准 – shíxí gōngzī biāozhǔn – intern salary standard – tiêu chuẩn lương thực tập |
499 | 返聘员工工资 – fǎnpìn yuángōng gōngzī – re-employed staff salary – lương nhân viên tái tuyển |
500 | 多岗位工资合并 – duō gǎngwèi gōngzī hébìng – multi-position wage combination – hợp nhất lương nhiều vị trí |
501 | 工资税负优化 – gōngzī shuìfù yōuhuà – salary tax burden optimization – tối ưu hóa gánh nặng thuế lương |
502 | 员工福利扣除 – yuángōng fúlì kòuchú – welfare deduction – khấu trừ phúc lợi nhân viên |
503 | 工资管理权限 – gōngzī guǎnlǐ quánxiàn – payroll management authority – quyền quản lý lương |
504 | 工资调整审批表 – gōngzī tiáozhěng shěnpī biǎo – salary adjustment approval form – biểu phê duyệt điều chỉnh lương |
505 | 工资数据同步 – gōngzī shùjù tóngbù – payroll data synchronization – đồng bộ dữ liệu lương |
506 | 工资清算政策 – gōngzī qīngsuàn zhèngcè – wage settlement policy – chính sách thanh toán lương |
507 | 员工报酬合规性 – yuángōng bàochóu hégūixìng – compensation compliance – tuân thủ chính sách đãi ngộ |
508 | 工资总账 – gōngzī zǒngzhàng – payroll general ledger – sổ cái tiền lương |
509 | 薪酬控制机制 – xīnchóu kòngzhì jīzhì – compensation control mechanism – cơ chế kiểm soát lương |
510 | 薪酬支出预算 – xīnchóu zhīchū yùsuàn – salary expenditure budget – dự toán chi phí tiền lương |
511 | 工资发放策略 – gōngzī fāfàng cèlüè – payroll distribution strategy – chiến lược phát lương |
512 | 工资发放方式 – gōngzī fāfàng fāngshì – wage payment method – phương thức trả lương |
513 | 工资付款账户 – gōngzī fùkuǎn zhànghù – payroll payment account – tài khoản chi lương |
514 | 工资资金流动 – gōngzī zījīn liúdòng – wage cash flow – dòng tiền lương |
515 | 工资与预算对比 – gōngzī yǔ yùsuàn duìbǐ – wage vs. budget comparison – so sánh lương với ngân sách |
516 | 薪酬发放比例 – xīnchóu fāfàng bǐlì – salary distribution ratio – tỷ lệ phân bổ lương |
517 | 薪酬决策流程 – xīnchóu juécè liúchéng – compensation decision process – quy trình quyết định lương |
518 | 员工工资差异 – yuángōng gōngzī chāyì – employee wage disparity – chênh lệch lương nhân viên |
519 | 薪资结构优化 – xīnzī jiégòu yōuhuà – salary structure optimization – tối ưu hóa cơ cấu lương |
520 | 工资支付责任人 – gōngzī zhīfù zérènrén – payroll responsible person – người chịu trách nhiệm chi trả lương |
521 | 工资标准调整 – gōngzī biāozhǔn tiáozhěng – salary standard adjustment – điều chỉnh tiêu chuẩn lương |
522 | 薪资结构透明度 – xīnzī jiégòu tòumíngdù – salary structure transparency – tính minh bạch trong cơ cấu lương |
523 | 工资支出对账 – gōngzī zhīchū duìzhàng – payroll expense reconciliation – đối chiếu chi phí tiền lương |
524 | 工资差错报告 – gōngzī chācùo bàogào – payroll error report – báo cáo sai sót tiền lương |
525 | 员工工资调整记录 – yuángōng gōngzī tiáozhěng jìlù – employee salary adjustment record – ghi chép điều chỉnh lương |
526 | 月度薪酬结算 – yuèdù xīnchóu jiésuàn – monthly payroll settlement – quyết toán tiền lương hàng tháng |
527 | 薪酬自动计算 – xīnchóu zìdòng jìsuàn – automatic salary calculation – tính lương tự động |
528 | 工资审批流程图 – gōngzī shěnpī liúchéng tú – payroll approval flowchart – sơ đồ phê duyệt bảng lương |
529 | 绩效工资制度设计 – jìxiào gōngzī zhìdù shèjì – performance salary system design – thiết kế hệ thống lương theo hiệu suất |
530 | 工资与产能挂钩 – gōngzī yǔ chǎnnéng guàgōu – salary tied to productivity – lương gắn với năng suất |
531 | 员工绩效奖金核算 – yuángōng jìxiào jiǎngjīn hésuàn – bonus performance accounting – hạch toán thưởng hiệu suất |
532 | 工资奖金发放方案 – gōngzī jiǎngjīn fāfàng fāng’àn – wage and bonus distribution plan – phương án phát lương và thưởng |
533 | 工资账户管理 – gōngzī zhànghù guǎnlǐ – payroll account management – quản lý tài khoản tiền lương |
534 | 工资代发业务 – gōngzī dàifā yèwù – third-party payroll service – dịch vụ trả lương qua bên thứ ba |
535 | 工资转账服务 – gōngzī zhuǎnzhàng fúwù – salary transfer service – dịch vụ chuyển lương |
536 | 工资业务外包 – gōngzī yèwù wàibāo – payroll outsourcing – thuê ngoài dịch vụ trả lương |
537 | 薪资支付服务商 – xīnzī zhīfù fúwùshāng – payroll service provider – nhà cung cấp dịch vụ trả lương |
538 | 税务工资报表 – shuìwù gōngzī bàobiǎo – payroll tax report – báo cáo thuế tiền lương |
539 | 员工社保扣缴 – yuángōng shèbǎo kòujiǎo – social security deduction – khấu trừ bảo hiểm xã hội |
540 | 工资申报系统 – gōngzī shēnbào xìtǒng – wage declaration system – hệ thống khai báo tiền lương |
541 | 工资纳税义务 – gōngzī nàshuì yìwù – wage tax obligation – nghĩa vụ thuế lương |
542 | 个税扣除明细 – gèshuì kòuchú míngxì – personal income tax deduction details – chi tiết khấu trừ thuế TNCN |
543 | 税后薪资发放 – shuìhòu xīnchóu fāfàng – after-tax salary distribution – phát lương sau thuế |
544 | 员工加班统计 – yuángōng jiābān tǒngjì – employee overtime statistics – thống kê giờ làm thêm |
545 | 工资与人事协同 – gōngzī yǔ rénshì xiétóng – payroll and HR coordination – phối hợp giữa lương và nhân sự |
546 | 工资制度评估 – gōngzī zhìdù pínggū – wage system evaluation – đánh giá hệ thống tiền lương |
547 | 员工满意度调查 – yuángōng mǎnyìdù diàochá – employee satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
548 | 绩效工资调整机制 – jìxiào gōngzī tiáozhěng jīzhì – performance pay adjustment mechanism – cơ chế điều chỉnh lương hiệu suất |
549 | 年薪制度 – niánxīn zhìdù – annual salary system – chế độ lương năm |
550 | 月薪制度 – yuèxīn zhìdù – monthly salary system – chế độ lương tháng |
551 | 日薪制度 – rìxīn zhìdù – daily wage system – chế độ lương ngày |
552 | 计件工资制度 – jìjiàn gōngzī zhìdù – piece-rate wage system – chế độ lương khoán theo sản phẩm |
553 | 奖金核算 – jiǎngjīn hésuàn – bonus accounting – hạch toán tiền thưởng |
554 | 绩效工资比例 – jìxiào gōngzī bǐlì – performance pay ratio – tỷ lệ lương hiệu suất |
555 | 工资项目调整 – gōngzī xiàngmù tiáozhěng – wage item adjustment – điều chỉnh các khoản lương |
556 | 工资等级制度 – gōngzī děngjí zhìdù – wage grade system – hệ thống cấp bậc lương |
557 | 薪资谈判技巧 – xīnzī tánpàn jìqiǎo – salary negotiation skills – kỹ năng đàm phán lương |
558 | 工资管理制度 – gōngzī guǎnlǐ zhìdù – payroll management system – hệ thống quản lý lương |
559 | 工资结构分析报告 – gōngzī jiégòu fēnxī bàogào – salary structure analysis report – báo cáo phân tích cơ cấu lương |
560 | 薪资体系优化方案 – xīnzī tǐxì yōuhuà fāng’àn – salary system optimization plan – kế hoạch tối ưu hóa hệ thống lương |
561 | 薪资等级划分 – xīnzī děngjí huàfēn – salary grade classification – phân loại cấp bậc lương |
562 | 薪酬福利整合 – xīnchóu fúlì zhěnghé – compensation and benefits integration – tích hợp lương và phúc lợi |
563 | 工资预算控制 – gōngzī yùsuàn kòngzhì – wage budget control – kiểm soát ngân sách lương |
564 | 薪酬制度设计 – xīnchóu zhìdù shèjì – compensation system design – thiết kế chế độ lương |
565 | 工资制度优化 – gōngzī zhìdù yōuhuà – wage system optimization – tối ưu hóa chế độ lương |
566 | 员工奖励方案 – yuángōng jiǎnglì fāng’àn – employee reward plan – kế hoạch khen thưởng nhân viên |
567 | 基础工资标准 – jīchǔ gōngzī biāozhǔn – base wage standard – chuẩn mức lương cơ bản |
568 | 绩效工资评估 – jìxiào gōngzī pínggū – performance pay evaluation – đánh giá lương theo hiệu suất |
569 | 加班费标准 – jiābān fèi biāozhǔn – overtime pay standard – tiêu chuẩn phụ cấp làm thêm |
570 | 员工离职结算 – yuángōng lízhí jiésuàn – employee final settlement – quyết toán lương khi nghỉ việc |
571 | 离职工资核算 – lízhí gōngzī hésuàn – resignation salary calculation – tính lương nghỉ việc |
572 | 年终调薪 – niánzhōng tiáoxīn – year-end salary adjustment – điều chỉnh lương cuối năm |
573 | 职位薪资等级 – zhíwèi xīnzī děngjí – job salary grade – cấp bậc lương theo vị trí |
574 | 工资等级评估 – gōngzī děngjí pínggū – wage grade evaluation – đánh giá cấp bậc tiền lương |
575 | 管理层工资结构 – guǎnlǐcéng gōngzī jiégòu – executive salary structure – cơ cấu lương ban quản lý |
576 | 技术人员薪酬 – jìshù rényuán xīnchóu – technical staff compensation – lương kỹ thuật viên |
577 | 工资级别调整 – gōngzī jíbié tiáozhěng – wage level adjustment – điều chỉnh bậc lương |
578 | 员工工龄津贴 – yuángōng gōnglíng jīntiē – seniority allowance – phụ cấp thâm niên |
579 | 岗位工资标准 – gǎngwèi gōngzī biāozhǔn – post salary standard – mức lương theo chức danh |
580 | 岗位工资调整 – gǎngwèi gōngzī tiáozhěng – position salary adjustment – điều chỉnh lương theo chức vụ |
581 | 工资级差控制 – gōngzī jíchā kòngzhì – wage grade gap control – kiểm soát khoảng cách bậc lương |
582 | 加薪审批制度 – jiāxīn shěnpī zhìdù – raise approval system – hệ thống phê duyệt tăng lương |
583 | 薪酬保密协议 – xīnchóu bǎomì xiéyì – salary confidentiality agreement – thỏa thuận bảo mật lương |
584 | 薪资管理软件 – xīnzī guǎnlǐ ruǎnjiàn – payroll management software – phần mềm quản lý lương |
585 | 工资单格式 – gōngzīdān géshì – payslip format – định dạng phiếu lương |
586 | 多岗位薪资合并 – duō gǎngwèi xīnzī hébìng – multi-position salary merge – gộp lương nhiều chức danh |
587 | 薪资报表模板 – xīnzī bàobiǎo móbǎn – salary report template – mẫu báo cáo lương |
588 | 工资计算周期 – gōngzī jìsuàn zhōuqī – payroll calculation cycle – chu kỳ tính lương |
589 | 薪酬发放进度 – xīnchóu fāfàng jìndù – salary payment progress – tiến độ phát lương |
590 | 发薪日设定 – fāxīnrì shèdìng – pay day setting – thiết lập ngày trả lương |
591 | 调薪建议书 – tiáoxīn jiànyìshū – salary adjustment proposal – đề xuất điều chỉnh lương |
592 | 工资变动表 – gōngzī biàndòng biǎo – wage variation sheet – bảng biến động tiền lương |
593 | 员工工资对账单 – yuángōng gōngzī duìzhàngdān – employee salary reconciliation – đối soát bảng lương |
594 | 薪酬变动通知 – xīnchóu biàndòng tōngzhī – salary change notice – thông báo thay đổi lương |
595 | 薪资计算规范 – xīnzī jìsuàn guīfàn – payroll calculation standard – quy chuẩn tính lương |
596 | 加班工资算法 – jiābān gōngzī suànfǎ – overtime wage formula – công thức tính lương tăng ca |
597 | 薪资对外披露政策 – xīnzī duìwài pīlù zhèngcè – salary disclosure policy – chính sách công khai lương |
598 | 工资档案整理 – gōngzī dàng’àn zhěnglǐ – payroll file organization – sắp xếp hồ sơ lương |
599 | 工资核发流程 – gōngzī héfā liúchéng – wage issuance process – quy trình phát lương |
600 | 电子工资单 – diànzǐ gōngzīdān – electronic payslip – phiếu lương điện tử |
601 | 实时工资查询 – shíshí gōngzī cháxún – real-time salary inquiry – tra cứu lương theo thời gian thực |
602 | 工资报错修正 – gōngzī bàocuò xiūzhèng – wage error correction – sửa lỗi bảng lương |
603 | 工资审核系统 – gōngzī shěnhé xìtǒng – salary audit system – hệ thống kiểm tra lương |
604 | 员工津贴计算 – yuángōng jīntiē jìsuàn – allowance calculation – tính toán phụ cấp |
605 | 薪资浮动机制 – xīnzī fúdòng jīzhì – salary fluctuation mechanism – cơ chế dao động lương |
606 | 工资级差体系 – gōngzī jíchā tǐxì – wage grade differential system – hệ thống chênh lệch bậc lương |
607 | 薪资信息核实 – xīnzī xìnxī héshí – salary information verification – xác minh thông tin lương |
608 | 加班记录核查 – jiābān jìlù héchá – overtime record audit – kiểm tra nhật ký làm thêm |
609 | 工资福利差异分析 – gōngzī fúlì chāyì fēnxī – wage and benefit gap analysis – phân tích chênh lệch lương và phúc lợi |
610 | 薪资档次调整 – xīnzī dàngcì tiáozhěng – salary tier adjustment – điều chỉnh bậc lương |
611 | 员工补偿计划 – yuángōng bǔcháng jìhuà – employee compensation plan – kế hoạch bồi thường cho nhân viên |
612 | 薪资架构审查 – xīnzī jiàgòu shěnchá – salary structure review – rà soát cơ cấu tiền lương |
613 | 工资标准制订 – gōngzī biāozhǔn zhìdìng – wage standard formulation – xây dựng chuẩn lương |
614 | 工资异常报告 – gōngzī yìcháng bàogào – salary anomaly report – báo cáo bất thường tiền lương |
615 | 员工酬劳评估 – yuángōng chóuláo pínggū – employee remuneration assessment – đánh giá thù lao nhân viên |
616 | 奖金制度优化 – jiǎngjīn zhìdù yōuhuà – bonus system optimization – tối ưu hệ thống thưởng |
617 | 员工补贴申请 – yuángōng bǔtiē shēnqǐng – employee subsidy application – đơn xin phụ cấp nhân viên |
618 | 工资公式设定 – gōngzī gōngshì shèdìng – wage formula setting – thiết lập công thức tính lương |
619 | 津贴发放周期 – jīntiē fāfàng zhōuqī – subsidy payment cycle – chu kỳ chi phụ cấp |
620 | 财务薪资审核 – cáiwù xīnzī shěnhé – financial salary audit – kiểm toán tiền lương tài chính |
621 | 工资结算规则 – gōngzī jiésuàn guīzé – payroll settlement rules – quy tắc quyết toán tiền lương |
622 | 个人薪酬结构 – gèrén xīnchóu jiégòu – personal compensation structure – cơ cấu lương cá nhân |
623 | 工资支付方式 – gōngzī zhīfù fāngshì – wage payment method – phương thức chi trả lương |
624 | 临时工资结算 – línshí gōngzī jiésuàn – temporary payroll settlement – quyết toán lương tạm thời |
625 | 员工加薪周期 – yuángōng jiāxīn zhōuqī – employee raise cycle – chu kỳ tăng lương |
626 | 离职薪资清算 – lízhí xīnzī qīngsuàn – resignation salary clearing – thanh toán lương thôi việc |
627 | 薪资项目分类 – xīnzī xiàngmù fēnlèi – salary item classification – phân loại khoản lương |
628 | 奖励与薪资挂钩 – jiǎnglì yǔ xīnzī guàgōu – reward linked to salary – gắn thưởng với lương |
629 | 津贴核发标准 – jīntiē héfā biāozhǔn – allowance issuance standard – tiêu chuẩn chi phụ cấp |
630 | 福利与工资整合 – fúlì yǔ gōngzī zhěnghé – benefit and wage integration – tích hợp phúc lợi và lương |
631 | 工资合规性检查 – gōngzī héguī xìng jiǎnchá – wage compliance check – kiểm tra tuân thủ lương |
632 | 员工工资构成 – yuángōng gōngzī gòuchéng – employee wage composition – cấu thành lương nhân viên |
633 | 多岗位薪酬管理 – duō gǎngwèi xīnchóu guǎnlǐ – multi-post salary management – quản lý lương đa chức vụ |
634 | 工资增长趋势分析 – gōngzī zēngzhǎng qūshì fēnxī – wage growth trend analysis – phân tích xu hướng tăng lương |
635 | 成本与薪资对比 – chéngběn yǔ xīnzī duìbǐ – cost and salary comparison – so sánh chi phí và lương |
636 | 工资评定标准 – gōngzī píngdìng biāozhǔn – wage assessment standard – tiêu chuẩn đánh giá tiền lương |
637 | 非现金薪酬 – fēi xiànjīn xīnchóu – non-cash compensation – lương bằng hiện vật |
638 | 年终奖金计算方式 – niánzhōng jiǎngjīn jìsuàn fāngshì – year-end bonus calculation method – cách tính thưởng cuối năm |
639 | 薪资稽核制度 – xīnzī jīhé zhìdù – payroll audit system – hệ thống kiểm tra lương |
640 | 福利工资比例 – fúlì gōngzī bǐlì – benefit-to-salary ratio – tỷ lệ lương và phúc lợi |
641 | 薪酬预算编制 – xīnchóu yùsuàn biānzhì – salary budget preparation – lập ngân sách tiền lương |
642 | 基本工资与绩效挂钩 – jīběn gōngzī yǔ jìxiào guàgōu – base salary linked to performance – lương cơ bản gắn với hiệu suất |
643 | 员工津贴范围 – yuángōng jīntiē fànwéi – employee allowance scope – phạm vi phụ cấp nhân viên |
644 | 工资等级设定 – gōngzī děngjí shèdìng – wage level setting – thiết lập cấp bậc tiền lương |
645 | 工资清单审核 – gōngzī qīngdān shěnhé – payroll list review – kiểm tra bảng lương |
646 | 误发工资处理 – wùfā gōngzī chǔlǐ – salary overpayment handling – xử lý lương trả nhầm |
647 | 工资与绩效关系 – gōngzī yǔ jìxiào guānxì – salary and performance relationship – mối quan hệ giữa lương và hiệu suất |
648 | 发薪异常处理 – fāxīn yìcháng chǔlǐ – abnormal payroll handling – xử lý sự cố trả lương |
649 | 员工薪资确认 – yuángōng xīnzī quèrèn – employee salary confirmation – xác nhận tiền lương nhân viên |
650 | 薪酬成本控制 – xīnchóu chéngběn kòngzhì – compensation cost control – kiểm soát chi phí tiền lương |
651 | 岗位津贴比例 – gǎngwèi jīntiē bǐlì – post allowance ratio – tỷ lệ phụ cấp chức vụ |
652 | 薪资发放策略 – xīnzī fāfàng cèlüè – salary distribution strategy – chiến lược chi lương |
653 | 工资申诉机制 – gōngzī shēnsù jīzhì – salary grievance mechanism – cơ chế khiếu nại tiền lương |
654 | 工资系统安全 – gōngzī xìtǒng ānquán – payroll system security – bảo mật hệ thống lương |
655 | 工资调整流程 – gōngzī tiáozhěng liúchéng – wage adjustment process – quy trình điều chỉnh lương |
656 | 薪酬调整建议 – xīnchóu tiáozhěng jiànyì – compensation adjustment suggestion – đề xuất điều chỉnh lương |
657 | 加薪方案审批 – jiāxīn fāng’àn shěnpī – raise plan approval – phê duyệt kế hoạch tăng lương |
658 | 工资标准化体系 – gōngzī biāozhǔnhuà tǐxì – wage standardization system – hệ thống chuẩn hóa tiền lương |
659 | 薪资调整幅度 – xīnzī tiáozhěng fúdù – salary adjustment range – biên độ điều chỉnh lương |
660 | 薪酬变动记录 – xīnchóu biàndòng jìlù – compensation change record – ghi nhận biến động lương |
661 | 工资执行报告 – gōngzī zhíxíng bàogào – payroll execution report – báo cáo thực hiện chi lương |
662 | 绩效工资考核 – jìxiào gōngzī kǎohé – performance wage assessment – đánh giá lương theo hiệu suất |
663 | 工资计算误差 – gōngzī jìsuàn wùchā – payroll calculation error – sai sót trong tính lương |
664 | 加班报酬计算 – jiābān bàochóu jìsuàn – overtime compensation calculation – tính thù lao làm thêm |
665 | 工资发放审批 – gōngzī fāfàng shěnpī – payroll disbursement approval – phê duyệt chi lương |
666 | 工资与劳动合同 – gōngzī yǔ láodòng hétóng – salary and labor contract – tiền lương và hợp đồng lao động |
667 | 税后薪资结算 – shuìhòu xīnzī jiésuàn – after-tax payroll settlement – quyết toán lương sau thuế |
668 | 员工分类发薪 – yuángōng fēnlèi fāxīn – categorized payroll distribution – phát lương theo nhóm nhân viên |
669 | 临时津贴制度 – línshí jīntiē zhìdù – temporary allowance system – chế độ phụ cấp tạm thời |
670 | 工资数据导出 – gōngzī shùjù dǎochū – payroll data export – xuất dữ liệu tiền lương |
671 | 员工离岗工资 – yuángōng lígǎng gōngzī – salary for employee absence – lương cho nhân viên nghỉ việc |
672 | 人力资源成本 – rénlì zīyuán chéngběn – human resource cost – chi phí nhân sự |
673 | 平均工资水平 – píngjūn gōngzī shuǐpíng – average salary level – mức lương bình quân |
674 | 薪资竞争力 – xīnzī jìngzhēnglì – salary competitiveness – tính cạnh tranh của mức lương |
675 | 工资账目分析 – gōngzī zhàngmù fēnxī – wage account analysis – phân tích tài khoản lương |
676 | 员工报销报酬 – yuángōng bàoxiāo bàochóu – employee reimbursement compensation – hoàn trả lương chi phí |
677 | 异地员工薪资 – yìdì yuángōng xīnzī – salary for remote employees – lương nhân viên làm việc từ xa |
678 | 岗位价值评估 – gǎngwèi jiàzhí pínggū – job value evaluation – đánh giá giá trị vị trí |
679 | 薪酬变动周期 – xīnchóu biàndòng zhōuqī – compensation change cycle – chu kỳ thay đổi lương |
680 | 津贴发放标准 – jīntiē fāfàng biāozhǔn – allowance issuance criteria – tiêu chuẩn chi phụ cấp |
681 | 企业薪资策略 – qǐyè xīnzī cèlüè – corporate salary strategy – chiến lược tiền lương doanh nghiệp |
682 | 财务与人事对账 – cáiwù yǔ rénshì duìzhàng – finance-HR reconciliation – đối chiếu tài chính và nhân sự |
683 | 员工调薪申请 – yuángōng tiáoxīn shēnqǐng – employee salary adjustment request – đơn xin điều chỉnh lương |
684 | 工资成本分析表 – gōngzī chéngběn fēnxī biǎo – salary cost analysis form – bảng phân tích chi phí lương |
685 | 补发工资流程 – bǔfā gōngzī liúchéng – backpay process – quy trình truy lĩnh lương |
686 | 发薪银行账户 – fāxīn yínháng zhànghù – payroll bank account – tài khoản ngân hàng chi lương |
687 | 员工福利预算 – yuángōng fúlì yùsuàn – employee benefit budget – ngân sách phúc lợi nhân viên |
688 | 职务津贴比例 – zhíwù jīntiē bǐlì – position allowance ratio – tỷ lệ phụ cấp chức danh |
689 | 员工工龄工资 – yuángōng gōnglíng gōngzī – seniority wage – lương thâm niên |
690 | 误发薪资追回 – wùfā xīnzī zhuīhuí – salary overpayment recovery – thu hồi lương trả nhầm |
691 | 工资审批制度 – gōngzī shěnpī zhìdù – salary approval system – hệ thống phê duyệt tiền lương |
692 | 员工调动薪资 – yuángōng diàodòng xīnzī – salary adjustment due to transfer – điều chỉnh lương do điều chuyển |
693 | 发薪数据保密 – fāxīn shùjù bǎomì – payroll data confidentiality – bảo mật dữ liệu lương |
694 | 奖金发放审批 – jiǎngjīn fāfàng shěnpī – bonus disbursement approval – phê duyệt phát thưởng |
695 | 工资结构透明 – gōngzī jiégòu tòumíng – salary structure transparency – minh bạch cơ cấu tiền lương |
696 | 工资项目调整 – gōngzī xiàngmù tiáozhěng – salary item adjustment – điều chỉnh hạng mục lương |
697 | 薪资项目明细 – xīnzī xiàngmù míngxì – detailed salary items – chi tiết khoản tiền lương |
698 | 离职补偿金核算 – lízhí bǔchángjīn hésuàn – severance pay calculation – tính toán trợ cấp thôi việc |
699 | 法定工资支付 – fǎdìng gōngzī zhīfù – statutory wage payment – trả lương theo quy định pháp luật |
700 | 年度加薪制度 – niándù jiāxīn zhìdù – annual raise system – chế độ tăng lương hàng năm |
701 | 岗位类别薪酬 – gǎngwèi lèibié xīnchóu – salary by job category – mức lương theo loại chức danh |
702 | 工资资料归档 – gōngzī zīliào guīdǎng – payroll document archiving – lưu trữ hồ sơ tiền lương |
703 | 薪资方案定制 – xīnzī fāng’àn dìngzhì – customized salary plan – xây dựng kế hoạch lương theo nhu cầu |
704 | 绩效工资浮动 – jìxiào gōngzī fúdòng – variable performance salary – lương hiệu suất biến động |
705 | 基础工资设定 – jīchǔ gōngzī shèdìng – base salary setting – thiết lập lương cơ bản |
706 | 工资结算日 – gōngzī jiésuàn rì – payroll settlement date – ngày quyết toán tiền lương |
707 | 发薪审批流程 – fāxīn shěnpī liúchéng – payroll approval process – quy trình phê duyệt chi lương |
708 | 工资调整比例 – gōngzī tiáozhěng bǐlì – wage adjustment ratio – tỷ lệ điều chỉnh lương |
709 | 离岗补贴标准 – lígǎng bǔtiē biāozhǔn – off-duty allowance standard – tiêu chuẩn trợ cấp khi nghỉ việc |
710 | 福利津贴政策 – fúlì jīntiē zhèngcè – benefit allowance policy – chính sách phụ cấp phúc lợi |
711 | 津贴核发表 – jīntiē héfā biǎo – allowance issuance form – biểu cấp phát phụ cấp |
712 | 工资分摊原则 – gōngzī fēntān yuánzé – payroll allocation principle – nguyên tắc phân bổ lương |
713 | 假期工资标准 – jiàqī gōngzī biāozhǔn – vacation pay standard – chuẩn mức tiền lương ngày nghỉ |
714 | 工资折旧成本 – gōngzī zhējiù chéngběn – wage depreciation cost – chi phí khấu hao tiền lương |
715 | 非货币薪酬 – fēi huòbì xīnchóu – non-monetary compensation – thù lao phi tiền mặt |
716 | 工资结算周期 – gōngzī jiésuàn zhōuqī – wage settlement cycle – chu kỳ quyết toán tiền lương |
717 | 工资系统优化 – gōngzī xìtǒng yōuhuà – payroll system optimization – tối ưu hệ thống tiền lương |
718 | 工资定级评审 – gōngzī dìngjí píngshěn – wage grading review – đánh giá xếp hạng lương |
719 | 迟发工资补偿 – chífā gōngzī bǔcháng – delayed salary compensation – bồi thường chậm lương |
720 | 员工结算清单 – yuángōng jiésuàn qīngdān – employee settlement list – bảng quyết toán nhân viên |
721 | 工资数据审核 – gōngzī shùjù shěnhé – salary data audit – kiểm toán dữ liệu lương |
722 | 薪资审批流程图 – xīnzī shěnpī liúchéng tú – payroll approval flowchart – sơ đồ phê duyệt lương |
723 | 岗位调整薪资 – gǎngwèi tiáozhěng xīnzī – job reclassification pay – lương điều chỉnh do thay đổi vị trí |
724 | 税前奖金计算 – shuìqián jiǎngjīn jìsuàn – pre-tax bonus calculation – tính thưởng trước thuế |
725 | 税后津贴核算 – shuìhòu jīntiē hésuàn – after-tax allowance calculation – tính toán phụ cấp sau thuế |
726 | 绩效奖金比例 – jìxiào jiǎngjīn bǐlì – performance bonus ratio – tỷ lệ thưởng hiệu suất |
727 | 工资补贴发放日 – gōngzī bǔtiē fāfàng rì – wage subsidy payment date – ngày phát trợ cấp tiền lương |
728 | 薪资归档期限 – xīnzī guīdǎng qīxiàn – salary archiving deadline – thời hạn lưu trữ hồ sơ lương |
729 | 工资结构优化 – gōngzī jiégòu yōuhuà – salary structure optimization – tối ưu cấu trúc tiền lương |
730 | 个人收入明细 – gèrén shōurù míngxì – individual income details – chi tiết thu nhập cá nhân |
731 | 薪酬异动报告 – xīnchóu yìdòng bàogào – compensation change report – báo cáo biến động lương |
732 | 加班费支付规则 – jiābān fèi zhīfù guīzé – overtime pay policy – quy định chi trả lương tăng ca |
733 | 工资记录核实 – gōngzī jìlù héshí – payroll record verification – xác minh hồ sơ tiền lương |
734 | 异常发薪处理 – yìcháng fāxīn chǔlǐ – abnormal salary payment handling – xử lý các khoản lương bất thường |
735 | 临时工工资制度 – línshígōng gōngzī zhìdù – temporary worker pay system – chế độ trả lương cho lao động tạm thời |
736 | 员工净收入核算 – yuángōng jìng shōurù hésuàn – net income calculation – tính thu nhập ròng |
737 | 项目奖核发流程 – xiàngmù jiǎng héfā liúchéng – project bonus process – quy trình phát thưởng dự án |
738 | 工资类发票处理 – gōngzī lèi fāpiào chǔlǐ – payroll invoice handling – xử lý hóa đơn liên quan đến lương |
739 | 月度工资变化 – yuèdù gōngzī biànhuà – monthly salary changes – biến động lương theo tháng |
740 | 员工加薪档案 – yuángōng jiāxīn dàng’àn – employee raise record – hồ sơ tăng lương nhân viên |
741 | 工资收入分布 – gōngzī shōurù fēnbù – salary distribution – phân bố thu nhập lương |
742 | 发薪错误更正 – fāxīn cuòwù gēngzhèng – payroll error correction – chỉnh sửa sai sót tiền lương |
743 | 离职前工资核算 – lízhí qián gōngzī hésuàn – pre-resignation salary calculation – tính lương trước khi nghỉ việc |
744 | 奖金池管理 – jiǎngjīn chí guǎnlǐ – bonus pool management – quản lý quỹ thưởng |
745 | 合同工工资管理 – hétónggōng gōngzī guǎnlǐ – contract worker salary management – quản lý lương nhân viên hợp đồng |
746 | 补发奖金时间表 – bǔfā jiǎngjīn shíjiān biǎo – bonus backpay schedule – lịch phát thưởng truy lĩnh |
747 | 津贴税负分析 – jīntiē shuìfù fēnxī – allowance tax burden analysis – phân tích gánh nặng thuế phụ cấp |
748 | 工资系统日志 – gōngzī xìtǒng rìzhì – payroll system log – nhật ký hệ thống tiền lương |
749 | 人力成本分解 – rénlì chéngběn fēnjiě – human cost breakdown – phân tích chi tiết chi phí nhân sự |
750 | 奖金调整决策 – jiǎngjīn tiáozhěng juécè – bonus adjustment decision – quyết định điều chỉnh thưởng |
751 | 津贴总额预算 – jīntiē zǒng’é yùsuàn – total allowance budget – ngân sách tổng phụ cấp |
752 | 薪酬合规审计 – xīnchóu héguī shěnjì – payroll compliance audit – kiểm toán tuân thủ lương thưởng |
753 | 工资趋势图表 – gōngzī qūshì túbiǎo – salary trend chart – biểu đồ xu hướng tiền lương |
754 | 年末奖金汇总 – niánmò jiǎngjīn huìzǒng – year-end bonus summary – tổng kết thưởng cuối năm |
755 | 调薪执行监督 – tiáoxīn zhíxíng jiāndū – raise execution supervision – giám sát thực hiện tăng lương |
756 | 薪资模型构建 – xīnzī móxíng gòujiàn – salary model construction – xây dựng mô hình tiền lương |
757 | 工资银行对账单 – gōngzī yínháng duìzhàngdān – payroll bank statement – sao kê ngân hàng lương |
758 | 人事薪酬表格 – rénshì xīnchóu biǎogé – HR compensation forms – biểu mẫu lương nhân sự |
759 | 加班时数统计 – jiābān shíshù tǒngjì – overtime hours statistics – thống kê giờ làm thêm |
760 | 工资分期发放 – gōngzī fēnqī fāfàng – installment payroll – trả lương theo từng kỳ |
761 | 津贴发放规范 – jīntiē fāfàng guīfàn – allowance issuance rules – quy định phát phụ cấp |
762 | 员工福利分析 – yuángōng fúlì fēnxī – employee benefits analysis – phân tích phúc lợi nhân viên |
763 | 绩效系数设置 – jìxiào xìshù shèzhì – performance coefficient setting – thiết lập hệ số hiệu suất |
764 | 发薪银行账户 – fāxīn yínháng zhànghù – payroll bank account – tài khoản ngân hàng nhận lương |
765 | 工资发票归档 – gōngzī fāpiào guīdǎng – payroll invoice archiving – lưu trữ hóa đơn tiền lương |
766 | 年终奖分配方式 – niánzhōng jiǎng fēnpèi fāngshì – year-end bonus distribution method – phương thức phân bổ thưởng cuối năm |
767 | 加薪审批流程 – jiāxīn shěnpī liúchéng – raise approval process – quy trình phê duyệt tăng lương |
768 | 工资异动记录 – gōngzī yìdòng jìlù – salary change record – hồ sơ thay đổi tiền lương |
769 | 员工工时记录 – yuángōng gōngshí jìlù – employee timesheet – bảng chấm công nhân viên |
770 | 基础工资标准 – jīchǔ gōngzī biāozhǔn – basic wage standard – mức lương cơ bản |
771 | 津贴制度设计 – jīntiē zhìdù shèjì – allowance system design – thiết kế chế độ phụ cấp |
772 | 工资计算软件 – gōngzī jìsuàn ruǎnjiàn – payroll calculation software – phần mềm tính lương |
773 | 工资数据保护 – gōngzī shùjù bǎohù – salary data protection – bảo mật dữ liệu lương |
774 | 奖金支付周期 – jiǎngjīn zhīfù zhōuqī – bonus payment cycle – chu kỳ phát thưởng |
775 | 职位薪资对比 – zhíwèi xīnzī duìbǐ – position salary comparison – so sánh lương theo chức danh |
776 | 工资计算表格 – gōngzī jìsuàn biǎogé – salary calculation sheet – bảng tính lương |
777 | 发薪延迟原因 – fāxīn yánchí yuányīn – reason for delayed salary – lý do chậm phát lương |
778 | 工资预算分析 – gōngzī yùsuàn fēnxī – payroll budget analysis – phân tích ngân sách tiền lương |
779 | 年度调薪机制 – niándù tiáoxīn jīzhì – annual salary adjustment mechanism – cơ chế điều chỉnh lương hàng năm |
780 | 补发工资流程 – bǔfā gōngzī liúchéng – salary backpay process – quy trình trả lương truy lĩnh |
781 | 薪酬系统审查 – xīnchóu xìtǒng shěnchá – payroll system review – rà soát hệ thống tiền lương |
782 | 工资核算方式 – gōngzī hésuàn fāngshì – payroll calculation method – phương pháp tính lương |
783 | 工资类凭证归档 – gōngzī lèi píngzhèng guīdǎng – wage-related voucher filing – lưu trữ chứng từ tiền lương |
784 | 调薪通知单 – tiáoxīn tōngzhī dān – salary adjustment notice – thông báo điều chỉnh lương |
785 | 工资延误赔偿 – gōngzī yánwù péicháng – delayed salary compensation – bồi thường lương chậm |
786 | 奖惩薪资机制 – jiǎngchéng xīnzī jīzhì – reward-penalty salary mechanism – cơ chế thưởng phạt trong lương |
787 | 离职薪酬结算 – lízhí xīnchóu jiésuàn – severance pay settlement – quyết toán lương khi nghỉ việc |
788 | 津贴税务报表 – jīntiē shuìwù bàobiǎo – allowance tax report – báo cáo thuế phụ cấp |
789 | 员工绩效奖金表 – yuángōng jìxiào jiǎngjīn biǎo – employee performance bonus sheet – bảng thưởng hiệu suất |
790 | 工资分类明细 – gōngzī fēnlèi míngxì – salary category details – chi tiết phân loại tiền lương |
791 | 岗位工资体系 – gǎngwèi gōngzī tǐxì – position-based wage system – hệ thống lương theo vị trí |
792 | 津贴核算标准 – jīntiē hésuàn biāozhǔn – allowance calculation standard – chuẩn tính phụ cấp |
793 | 工资报表审核 – gōngzī bàobiǎo shěnhé – payroll report audit – kiểm toán báo cáo lương |
794 | 财务发薪系统 – cáiwù fāxīn xìtǒng – financial payroll system – hệ thống phát lương tài chính |
795 | 发薪日报表 – fāxīn rì bàobiǎo – daily payroll report – báo cáo lương hàng ngày |
796 | 工资业务流程图 – gōngzī yèwù liúchéng tú – payroll process flowchart – sơ đồ quy trình nghiệp vụ lương |
797 | 薪酬报销政策 – xīnchóu bàoxiāo zhèngcè – payroll reimbursement policy – chính sách hoàn trả lương thưởng |
798 | 员工调动工资处理 – yuángōng diàodòng gōngzī chǔlǐ – salary transfer processing – xử lý chuyển lương do điều động |
799 | 工资录入表单 – gōngzī lùrù biǎodān – salary entry form – biểu mẫu nhập liệu tiền lương |
800 | 工资发放核准 – gōngzī fāfàng hézhǔn – payroll disbursement approval – phê duyệt phát lương |
801 | 员工薪资密级 – yuángōng xīnzī mìjí – salary confidentiality level – mức độ bảo mật lương |
802 | 工资系统备份 – gōngzī xìtǒng bèifèn – payroll system backup – sao lưu hệ thống tiền lương |
803 | 奖金预算计划 – jiǎngjīn yùsuàn jìhuà – bonus budget plan – kế hoạch ngân sách thưởng |
804 | 工资统计报表 – gōngzī tǒngjì bàobiǎo – payroll statistics report – báo cáo thống kê tiền lương |
805 | 绩效工资发放表 – jìxiào gōngzī fāfàng biǎo – performance salary payment sheet – bảng phát lương theo hiệu suất |
806 | 离职结算流程 – lízhí jiésuàn liúchéng – resignation settlement process – quy trình quyết toán khi nghỉ việc |
807 | 工资异议处理 – gōngzī yìyì chǔlǐ – payroll dispute handling – xử lý khiếu nại tiền lương |
808 | 福利津贴计划 – fúlì jīntiē jìhuà – benefits and allowance plan – kế hoạch phụ cấp phúc lợi |
809 | 年度薪酬预算 – niándù xīnchóu yùsuàn – annual payroll budget – ngân sách tiền lương hàng năm |
810 | 工资浮动机制 – gōngzī fúdòng jīzhì – salary fluctuation mechanism – cơ chế biến động tiền lương |
811 | 薪资变动分析 – xīnzī biàndòng fēnxī – salary variation analysis – phân tích biến động lương |
812 | 个税申报系统 – gèshuì shēnbào xìtǒng – personal tax declaration system – hệ thống kê khai thuế TNCN |
813 | 工资保密协议 – gōngzī bǎomì xiéyì – salary confidentiality agreement – thỏa thuận bảo mật lương |
814 | 发薪截止日期 – fāxīn jiézhǐ rìqī – payroll cutoff date – ngày chốt phát lương |
815 | 福利支出控制 – fúlì zhīchū kòngzhì – benefits expenditure control – kiểm soát chi phí phúc lợi |
816 | 工资外包合同 – gōngzī wàibāo hétóng – payroll outsourcing contract – hợp đồng thuê ngoài tiền lương |
817 | 加班薪资标准 – jiābān xīnzī biāozhǔn – overtime wage standard – tiêu chuẩn lương làm thêm |
818 | 人事薪酬档案 – rénshì xīnchóu dàng’àn – HR salary file – hồ sơ lương nhân sự |
819 | 员工级别工资 – yuángōng jíbié gōngzī – employee grade salary – lương theo cấp bậc |
820 | 薪酬稽核制度 – xīnchóu jīhé zhìdù – payroll audit system – hệ thống kiểm toán tiền lương |
821 | 津贴福利记录 – jīntiē fúlì jìlù – allowance and benefit record – ghi chép phụ cấp & phúc lợi |
822 | 工资对账差异 – gōngzī duìzhàng chāyì – payroll reconciliation discrepancy – chênh lệch đối chiếu lương |
823 | 财务发薪日志 – cáiwù fāxīn rìzhì – financial payroll log – nhật ký phát lương tài chính |
824 | 员工离职补偿 – yuángōng lízhí bǔcháng – employee severance compensation – bồi thường khi nhân viên nghỉ việc |
825 | 工资财务稽核 – gōngzī cáiwù jīhé – payroll financial audit – kiểm toán tài chính tiền lương |
826 | 工资条内容审查 – gōngzī tiáo nèiróng shěnchá – payslip content review – kiểm tra nội dung phiếu lương |
827 | 奖金预算执行 – jiǎngjīn yùsuàn zhíxíng – bonus budget implementation – thực hiện ngân sách thưởng |
828 | 工资扣款项目 – gōngzī kòukuǎn xiàngmù – payroll deduction items – các khoản khấu trừ trong lương |
829 | 薪资考勤集成 – xīnzī kǎoqín jíchéng – payroll-attendance integration – tích hợp lương và chấm công |
830 | 工资标准修订 – gōngzī biāozhǔn xiūdìng – payroll standard revision – điều chỉnh tiêu chuẩn tiền lương |
831 | 工资发放平台 – gōngzī fāfàng píngtái – payroll distribution platform – nền tảng phát lương |
832 | 薪酬激励方案 – xīnchóu jīlì fāng’àn – salary incentive plan – kế hoạch khuyến khích bằng lương |
833 | 发薪数据核对 – fāxīn shùjù héduì – payroll data verification – đối chiếu dữ liệu phát lương |
834 | 工资账务管理 – gōngzī zhàngwù guǎnlǐ – payroll accounting management – quản lý tài khoản lương |
835 | 津贴发放记录 – jīntiē fāfàng jìlù – allowance disbursement record – ghi chép phát phụ cấp |
836 | 工资汇总报告 – gōngzī huìzǒng bàogào – payroll summary report – báo cáo tổng hợp lương |
837 | 工资分类系统 – gōngzī fēnlèi xìtǒng – salary classification system – hệ thống phân loại lương |
838 | 发薪权限管理 – fāxīn quánxiàn guǎnlǐ – payroll access control – quản lý quyền truy cập hệ thống lương |
839 | 年度绩效奖金 – niándù jìxiào jiǎngjīn – annual performance bonus – thưởng hiệu suất cuối năm |
840 | 临时补贴发放 – línshí bǔtiē fāfàng – temporary allowance issuance – phát phụ cấp tạm thời |
841 | 工资异常报警 – gōngzī yìcháng bào jǐng – abnormal salary alert – cảnh báo bất thường lương |
842 | 工资自动核算 – gōngzī zìdòng hésuàn – automatic salary calculation – tính lương tự động |
843 | 员工离岗记录 – yuángōng lígǎng jìlù – employee absence record – ghi chép vắng mặt nhân viên |
844 | 薪资调整审批表 – xīnzī tiáozhěng shěnpī biǎo – salary adjustment approval form – phiếu phê duyệt điều chỉnh lương |
845 | 工资审核责任人 – gōngzī shěnhé zérènrén – payroll audit responsible person – người chịu trách nhiệm kiểm lương |
846 | 工资相关报销 – gōngzī xiāngguān bàoxiāo – payroll-related reimbursement – hoàn trả liên quan đến lương |
847 | 基本薪酬结构 – jīběn xīnchóu jiégòu – basic salary structure – cơ cấu lương cơ bản |
848 | 人事薪资系统 – rénshì xīnzī xìtǒng – HR payroll system – hệ thống tiền lương nhân sự |
849 | 工资表格式样 – gōngzī biǎo géshì yàng – payroll form format – mẫu biểu lương |
850 | 工资误发记录 – gōngzī wù fā jìlù – salary mispayment record – ghi nhận phát lương sai |
851 | 发薪日提醒 – fāxīn rì tíxǐng – payday reminder – nhắc nhở ngày phát lương |
852 | 个税扣缴明细 – gèshuì kòujiǎo míngxì – individual tax deduction details – chi tiết khấu trừ thuế cá nhân |
853 | 员工工资标准表 – yuángōng gōngzī biāozhǔn biǎo – employee salary standard sheet – bảng tiêu chuẩn lương nhân viên |
854 | 薪酬统计软件 – xīnchóu tǒngjì ruǎnjiàn – payroll statistics software – phần mềm thống kê tiền lương |
855 | 工资表数据导入 – gōngzī biǎo shùjù dǎorù – payroll data import – nhập dữ liệu bảng lương |
856 | 奖金发放平台 – jiǎngjīn fāfàng píngtái – bonus disbursement platform – nền tảng phát thưởng |
857 | 工资单发放规则 – gōngzī dān fāfàng guīzé – payslip distribution rules – quy định phát phiếu lương |
858 | 加班费支付 – jiābān fèi zhīfù – overtime pay payment – thanh toán tiền làm thêm |
859 | 薪酬体系改革 – xīnchóu tǐxì gǎigé – salary system reform – cải cách hệ thống lương |
860 | 薪酬管理标准 – xīnchóu guǎnlǐ biāozhǔn – salary management standard – tiêu chuẩn quản lý tiền lương |
861 | 工资支出核算 – gōngzī zhīchū hésuàn – payroll expenditure accounting – kế toán chi phí tiền lương |
862 | 工资标准调整 – gōngzī biāozhǔn tiáozhěng – salary standard adjustment – điều chỉnh mức lương chuẩn |
863 | 工资存档记录 – gōngzī cún dàng jìlù – salary archive record – hồ sơ lưu trữ tiền lương |
864 | 绩效工资模型 – jìxiào gōngzī móxíng – performance salary model – mô hình lương theo hiệu suất |
865 | 工资负担计算 – gōngzī fùdān jìsuàn – payroll burden calculation – tính toán gánh nặng tiền lương |
866 | 福利津贴报销 – fúlì jīntiē bàoxiāo – benefits and allowance reimbursement – hoàn trả phúc lợi và phụ cấp |
867 | 工资支付延期 – gōngzī zhīfù yánqī – payroll payment delay – trì hoãn thanh toán lương |
868 | 工资支付合规 – gōngzī zhīfù héguī – payroll payment compliance – tuân thủ việc thanh toán lương |
869 | 工资计算模板 – gōngzī jìsuàn móbǎn – payroll calculation template – mẫu tính lương |
870 | 员工薪酬合同 – yuángōng xīnchóu hétóng – employee compensation contract – hợp đồng thù lao nhân viên |
871 | 工资分配模式 – gōngzī fēnpèi móshì – salary distribution model – mô hình phân bổ tiền lương |
872 | 年度奖金发放 – niándù jiǎngjīn fāfàng – annual bonus disbursement – phát thưởng cuối năm |
873 | 工资单差异分析 – gōngzī dān chāyì fēnxī – payslip discrepancy analysis – phân tích chênh lệch phiếu lương |
874 | 薪酬审计工具 – xīnchóu shěnjì gōngjù – salary audit tool – công cụ kiểm toán lương |
875 | 工资报表导出 – gōngzī bàobiǎo dǎochū – payroll report export – xuất báo cáo tiền lương |
876 | 薪酬结构调整 – xīnchóu jiégòu tiáozhěng – salary structure adjustment – điều chỉnh cấu trúc lương |
877 | 工资核算责任 – gōngzī hésuàn zérèn – payroll calculation responsibility – trách nhiệm tính lương |
878 | 薪资支付方式 – xīnzī zhīfù fāngshì – salary payment method – phương thức thanh toán lương |
879 | 工资预付款 – gōngzī yùfù kuǎn – payroll advance – ứng trước tiền lương |
880 | 工资管理系统 – gōngzī guǎnlǐ xìtǒng – payroll management system – hệ thống quản lý tiền lương |
881 | 工资支付合规性 – gōngzī zhīfù héguīxìng – payroll payment compliance – tính tuân thủ của việc thanh toán lương |
882 | 绩效奖金发放 – jìxiào jiǎngjīn fāfàng – performance bonus disbursement – phát thưởng hiệu suất |
883 | 工资存档程序 – gōngzī cún dàng chéngxù – payroll archiving procedure – thủ tục lưu trữ tiền lương |
884 | 迟到罚款 – chídào fákuǎn – tardiness fine – phạt trễ |
885 | 工资银行转账 – gōngzī yínháng zhuǎnzhàng – payroll bank transfer – chuyển khoản ngân hàng tiền lương |
886 | 工资数据审核 – gōngzī shùjù shěnhé – payroll data audit – kiểm tra dữ liệu tiền lương |
887 | 薪酬考核体系 – xīnchóu kǎohé tǐxì – salary evaluation system – hệ thống đánh giá lương |
888 | 福利计划实施 – fúlì jìhuà shíshī – benefits plan implementation – thực hiện kế hoạch phúc lợi |
889 | 工资核算员 – gōngzī hésuàn yuán – payroll accountant – kế toán tiền lương |
890 | 工资定期审查 – gōngzī dìngqī shěnchá – periodic payroll review – kiểm tra tiền lương định kỳ |
891 | 加班费管理 – jiābān fèi guǎnlǐ – overtime pay management – quản lý tiền làm thêm |
892 | 工资结算标准 – gōngzī jiésuàn biāozhǔn – payroll settlement standard – tiêu chuẩn thanh toán tiền lương |
893 | 员工津贴管理 – yuángōng jīntiē guǎnlǐ – employee allowance management – quản lý phụ cấp nhân viên |
894 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – payroll payment record – ghi chép thanh toán lương |
895 | 薪酬核查报告 – xīnchóu héchá bàogào – salary verification report – báo cáo xác minh tiền lương |
896 | 工资系统升级 – gōngzī xìtǒng shēngjí – payroll system upgrade – nâng cấp hệ thống tiền lương |
897 | 工资收入证明 – gōngzī shōurù zhèngmíng – salary income certificate – giấy chứng nhận thu nhập tiền lương |
898 | 退休金核算 – tuìxiūjīn hésuàn – pension calculation – tính toán lương hưu |
899 | 工资过账 – gōngzī guòzhàng – payroll posting – ghi sổ tiền lương |
900 | 工资扣除项目 – gōngzī kòuchú xiàngmù – payroll deduction items – các khoản khấu trừ tiền lương |
901 | 薪资支付审核 – xīnzī zhīfù shěnhé – salary payment review – kiểm tra thanh toán lương |
902 | 工资调整报告 – gōngzī tiáozhěng bàogào – salary adjustment report – báo cáo điều chỉnh lương |
903 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – payroll payment cycle – chu kỳ thanh toán tiền lương |
904 | 薪酬策略制定 – xīnchóu cèlüè zhìdìng – salary strategy formulation – xây dựng chiến lược tiền lương |
905 | 工资支付计划 – gōngzī zhīfù jìhuà – payroll payment plan – kế hoạch thanh toán tiền lương |
906 | 工资支付处理 – gōngzī zhīfù chǔlǐ – payroll payment processing – xử lý thanh toán tiền lương |
907 | 工资计算报告 – gōngzī jìsuàn bàogào – payroll calculation report – báo cáo tính lương |
908 | 福利津贴发放 – fúlì jīntiē fāfàng – benefits and allowance distribution – phát phúc lợi và phụ cấp |
909 | 工资调整审批 – gōngzī tiáozhěng shěnpī – salary adjustment approval – phê duyệt điều chỉnh tiền lương |
910 | 社会保险扣款 – shèhuì bǎoxiǎn kòukuǎn – social insurance deduction – khấu trừ bảo hiểm xã hội |
911 | 工资发放清单 – gōngzī fāfàng qīngdān – payroll distribution list – danh sách phát lương |
912 | 工资支付跟踪 – gōngzī zhīfù gēnzōng – payroll payment tracking – theo dõi thanh toán lương |
913 | 福利支付确认 – fúlì zhīfù quèrèn – benefits payment confirmation – xác nhận thanh toán phúc lợi |
914 | 工资结算账单 – gōngzī jiésuàn zhàngdān – payroll settlement bill – hóa đơn quyết toán tiền lương |
915 | 工资结算审核 – gōngzī jiésuàn shěnhé – payroll settlement review – kiểm tra quyết toán tiền lương |
916 | 工资支付延迟 – gōngzī zhīfù yánchí – payroll payment delay – trì hoãn thanh toán lương |
917 | 社会保险基数 – shèhuì bǎoxiǎn jīshù – social insurance base – cơ sở bảo hiểm xã hội |
918 | 绩效奖金结算 – jìxiào jiǎngjīn jiésuàn – performance bonus settlement – quyết toán thưởng hiệu suất |
919 | 加班时间记录 – jiābān shíjiān jìlù – overtime hours record – ghi chép thời gian làm thêm |
920 | 薪资计算工具 – xīnzī jìsuàn gōngjù – salary calculation tool – công cụ tính lương |
921 | 福利支出审核 – fúlì zhīchū shěnhé – benefits expenditure review – kiểm tra chi phí phúc lợi |
922 | 工资档案管理 – gōngzī dàng’àn guǎnlǐ – payroll file management – quản lý hồ sơ tiền lương |
923 | 加班工资支付 – jiābān gōngzī zhīfù – overtime wage payment – thanh toán tiền làm thêm |
924 | 工资合规审计 – gōngzī héguī shěnjì – payroll compliance audit – kiểm toán tuân thủ tiền lương |
925 | 年度工资评审 – niándù gōngzī píngshěn – annual salary review – đánh giá lương hàng năm |
926 | 工资支付模式 – gōngzī zhīfù móshì – payroll payment model – mô hình thanh toán tiền lương |
927 | 薪资外包服务 – xīnzī wàibāo fúwù – payroll outsourcing service – dịch vụ thuê ngoài tiền lương |
928 | 员工福利审查 – yuángōng fúlì shěnchá – employee benefits review – kiểm tra phúc lợi nhân viên |
929 | 工资支付审核员 – gōngzī zhīfù shěnhé yuán – payroll payment auditor – kiểm toán viên thanh toán lương |
930 | 社保缴费记录 – shèbǎo jiǎofèi jìlù – social insurance contribution record – ghi chép đóng bảo hiểm xã hội |
931 | 工资调整审查 – gōngzī tiáozhěng shěnchá – salary adjustment review – kiểm tra điều chỉnh tiền lương |
932 | 工资支付明细 – gōngzī zhīfù míngxì – payroll payment details – chi tiết thanh toán tiền lương |
933 | 薪资结算报表 – xīnchóu jiésuàn bàobiǎo – salary settlement report – báo cáo quyết toán tiền lương |
934 | 工资支付管理系统 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ xìtǒng – payroll payment management system – hệ thống quản lý thanh toán tiền lương |
935 | 绩效考核记录 – jìxiào kǎohé jìlù – performance evaluation record – ghi chép đánh giá hiệu suất |
936 | 工资支付风险 – gōngzī zhīfù fēngxiǎn – payroll payment risk – rủi ro thanh toán tiền lương |
937 | 员工薪资福利方案 – yuángōng xīnchóu fúlì fāng’àn – employee salary and benefits plan – kế hoạch tiền lương và phúc lợi nhân viên |
938 | 工资发放方式 – gōngzī fāfàng fāngshì – payroll distribution method – phương thức phát lương |
939 | 工资发放责任 – gōngzī fāfàng zérèn – payroll distribution responsibility – trách nhiệm phát lương |
940 | 薪资系统集成 – xīnchóu xìtǒng jíchéng – salary system integration – tích hợp hệ thống tiền lương |
941 | 工资核算责任人 – gōngzī hésuàn zérènrén – payroll calculation responsible person – người chịu trách nhiệm tính lương |
942 | 福利项目分配 – fúlì xiàngmù fēnpèi – benefits program allocation – phân bổ chương trình phúc lợi |
943 | 工资支付问题 – gōngzī zhīfù wèntí – payroll payment issue – vấn đề thanh toán tiền lương |
944 | 工资支付审批 – gōngzī zhīfù shěnpī – payroll payment approval – phê duyệt thanh toán tiền lương |
945 | 工资审核流程 – gōngzī shěnhé liúchéng – payroll audit process – quy trình kiểm tra tiền lương |
946 | 年度薪资报告 – niándù xīnchóu bàogào – annual salary report – báo cáo lương hàng năm |
947 | 薪资变动记录 – xīnchóu biàndòng jìlù – salary change record – ghi chép thay đổi lương |
948 | 社保费用计算 – shèbǎo fèiyòng jìsuàn – social insurance fee calculation – tính toán chi phí bảo hiểm xã hội |
949 | 工资支付审核标准 – gōngzī zhīfù shěnhé biāozhǔn – payroll payment audit standard – tiêu chuẩn kiểm toán thanh toán lương |
950 | 工资结算公式 – gōngzī jiésuàn gōngshì – payroll settlement formula – công thức quyết toán tiền lương |
951 | 工资支付统计 – gōngzī zhīfù tǒngjì – payroll payment statistics – thống kê thanh toán lương |
952 | 工资单核查 – gōngzī dān héchá – payslip verification – xác minh phiếu lương |
953 | 工资外包公司 – gōngzī wàibāo gōngsī – payroll outsourcing company – công ty thuê ngoài tiền lương |
954 | 薪资审计报告 – xīnchóu shěnjì bàogào – salary audit report – báo cáo kiểm toán lương |
955 | 工资核算软件 – gōngzī hésuàn ruǎnjiàn – payroll accounting software – phần mềm kế toán tiền lương |
956 | 加班工资计算 – jiābān gōngzī jìsuàn – overtime wage calculation – tính toán tiền làm thêm |
957 | 薪资支付方式选择 – xīnchóu zhīfù fāngshì xuǎnzé – payroll payment method selection – lựa chọn phương thức thanh toán tiền lương |
958 | 工资支付银行 – gōngzī zhīfù yínháng – payroll payment bank – ngân hàng thanh toán tiền lương |
959 | 员工工资账户 – yuángōng gōngzī zhànghù – employee salary account – tài khoản tiền lương nhân viên |
960 | 工资发放周期 – gōngzī fāfàng zhōuqī – payroll disbursement cycle – chu kỳ phát lương |
961 | 薪酬审计流程 – xīnchóu shěnjì liúchéng – salary audit process – quy trình kiểm toán lương |
962 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – payroll disbursement record – ghi chép phát lương |
963 | 福利发放标准 – fúlì fāfàng biāozhǔn – benefits disbursement standard – tiêu chuẩn phát phúc lợi |
964 | 社会保险费用计算 – shèhuì bǎoxiǎn fèiyòng jìsuàn – social insurance cost calculation – tính toán chi phí bảo hiểm xã hội |
965 | 工资系统配置 – gōngzī xìtǒng pèizhì – payroll system configuration – cấu hình hệ thống tiền lương |
966 | 个人所得税计算 – gèrén suǒdéshuì jìsuàn – individual income tax calculation – tính toán thuế thu nhập cá nhân |
967 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – payroll payment record sheet – bảng ghi chép thanh toán tiền lương |
968 | 员工津贴核算 – yuángōng jīntiē hésuàn – employee allowance accounting – kế toán phụ cấp nhân viên |
969 | 工资支付核对 – gōngzī zhīfù héduì – payroll payment reconciliation – đối chiếu thanh toán tiền lương |
970 | 福利补贴标准 – fúlì bǔtiē biāozhǔn – welfare subsidy standard – tiêu chuẩn trợ cấp phúc lợi |
971 | 工资结算方式 – gōngzī jiésuàn fāngshì – payroll settlement method – phương thức quyết toán tiền lương |
972 | 员工薪酬审批 – yuángōng xīnchóu shěnpī – employee compensation approval – phê duyệt thù lao nhân viên |
973 | 工资计算公式 – gōngzī jìsuàn gōngshì – salary calculation formula – công thức tính lương |
974 | 薪酬报表生成 – xīnchóu bàobiǎo shēngchéng – salary report generation – tạo báo cáo lương |
975 | 工资付款延迟 – gōngzī fùkuǎn yánchí – payroll payment delay – trì hoãn thanh toán tiền lương |
976 | 薪资管理流程 – xīnchóu guǎnlǐ liúchéng – salary management process – quy trình quản lý lương |
977 | 薪资审核流程 – xīnchóu shěnhé liúchéng – salary review process – quy trình xét duyệt lương |
978 | 加班工资支付 – jiābān gōngzī zhīfù – overtime pay distribution – phát tiền làm thêm |
979 | 社会保险审核 – shèhuì bǎoxiǎn shěnhé – social insurance audit – kiểm tra bảo hiểm xã hội |
980 | 工资支付清单 – gōngzī zhīfù qīngdān – payroll payment list – danh sách thanh toán tiền lương |
981 | 绩效考核结果 – jìxiào kǎohé jiéguǒ – performance evaluation result – kết quả đánh giá hiệu suất |
982 | 工资支付合规审查 – gōngzī zhīfù héguī shěnchá – payroll payment compliance review – kiểm tra tuân thủ thanh toán tiền lương |
983 | 福利计划审核 – fúlì jìhuà shěnchá – benefits plan review – kiểm tra kế hoạch phúc lợi |
984 | 工资支付方案 – gōngzī zhīfù fāng’àn – payroll payment plan – kế hoạch thanh toán tiền lương |
985 | 工资计算规范 – gōngzī jìsuàn guīfàn – payroll calculation standard – tiêu chuẩn tính lương |
986 | 工资调整方案 – gōngzī tiáozhěng fāng’àn – salary adjustment plan – kế hoạch điều chỉnh lương |
987 | 工资支付周期调整 – gōngzī zhīfù zhōuqī tiáozhěng – payroll payment cycle adjustment – điều chỉnh chu kỳ thanh toán tiền lương |
988 | 员工工资分配 – yuángōng gōngzī fēnpèi – employee salary distribution – phân bổ lương nhân viên |
989 | 社会保险分配 – shèhuì bǎoxiǎn fēnpèi – social insurance allocation – phân bổ bảo hiểm xã hội |
990 | 工资支付明细表 – gōngzī zhīfù míngxì biǎo – payroll payment breakdown sheet – bảng chi tiết thanh toán tiền lương |
991 | 工资支付确认单 – gōngzī zhīfù quèrèn dān – payroll payment confirmation form – mẫu xác nhận thanh toán tiền lương |
992 | 加班费支付审批 – jiābān fèi zhīfù shěnpī – overtime pay payment approval – phê duyệt thanh toán tiền làm thêm |
993 | 工资支付历史 – gōngzī zhīfù lìshǐ – payroll payment history – lịch sử thanh toán tiền lương |
994 | 个人所得税报表 – gèrén suǒdéshuì bàobiǎo – individual income tax report – báo cáo thuế thu nhập cá nhân |
995 | 工资支付统计表 – gōngzī zhīfù tǒngjì biǎo – payroll payment statistics sheet – bảng thống kê thanh toán tiền lương |
996 | 福利补贴发放 – fúlì bǔtiē fāfàng – welfare subsidy distribution – phát trợ cấp phúc lợi |
997 | 工资支付管理办法 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ bànfǎ – payroll payment management regulations – quy định quản lý thanh toán tiền lương |
998 | 工资支付审批流程 – gōngzī zhīfù shěnpī liúchéng – payroll payment approval process – quy trình phê duyệt thanh toán tiền lương |
999 | 工资扣税计算 – gōngzī kòushuì jìsuàn – payroll tax deduction calculation – tính toán khấu trừ thuế tiền lương |
1000 | 工资结算系统 – gōngzī jiésuàn xìtǒng – payroll settlement system – hệ thống quyết toán tiền lương |
1001 | 社保缴费标准 – shèbǎo jiǎofèi biāozhǔn – social insurance contribution standard – tiêu chuẩn đóng bảo hiểm xã hội |
1002 | 绩效奖金结算报告 – jìxiào jiǎngjīn jiésuàn bàogào – performance bonus settlement report – báo cáo quyết toán thưởng hiệu suất |
1003 | 工资支付时间 – gōngzī zhīfù shíjiān – payroll payment time – thời gian thanh toán tiền lương |
1004 | 工资结算系统升级 – gōngzī jiésuàn xìtǒng shēngjí – payroll settlement system upgrade – nâng cấp hệ thống quyết toán tiền lương |
1005 | 薪资审计员 – xīnchóu shěnjì yuán – salary auditor – kiểm toán viên lương |
1006 | 绩效奖金分配 – jìxiào jiǎngjīn fēnpèi – performance bonus allocation – phân bổ thưởng hiệu suất |
1007 | 工资支付表格 – gōngzī zhīfù biǎogé – payroll payment form – mẫu thanh toán tiền lương |
1008 | 个人社保账户 – gèrén shèbǎo zhànghù – individual social insurance account – tài khoản bảo hiểm xã hội cá nhân |
1009 | 薪酬支付计划 – xīnchóu zhīfù jìhuà – compensation payment plan – kế hoạch thanh toán thù lao |
1010 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – payroll discrepancy analysis – phân tích chênh lệch tiền lương |
1011 | 工资支付情况 – gōngzī zhīfù qíngkuàng – payroll payment status – tình trạng thanh toán tiền lương |
1012 | 工资支付结算单 – gōngzī zhīfù jiésuàn dān – payroll payment settlement sheet – bảng quyết toán thanh toán tiền lương |
1013 | 工资结算周期 – gōngzī jiésuàn zhōuqī – payroll settlement cycle – chu kỳ quyết toán tiền lương |
1014 | 员工薪资系统 – yuángōng xīnchóu xìtǒng – employee salary system – hệ thống lương nhân viên |
1015 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – salary adjustment application – đơn xin điều chỉnh tiền lương |
1016 | 工资支付合规性 – gōngzī zhīfù héguī xìng – payroll payment compliance – tính hợp pháp của việc thanh toán tiền lương |
1017 | 薪资支出报告 – xīnchóu zhīchū bàogào – salary expenditure report – báo cáo chi phí lương |
1018 | 工资支付规则 – gōngzī zhīfù guīzé – payroll payment rules – quy tắc thanh toán tiền lương |
1019 | 福利支付记录 – fúlì zhīfù jìlù – benefits payment record – ghi chép thanh toán phúc lợi |
1020 | 工资支付差异 – gōngzī zhīfù chāyì – payroll payment discrepancy – sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1021 | 工资审核批准 – gōngzī shěnhé pīzhǔn – salary approval – phê duyệt lương |
1022 | 社会保险计划 – shèhuì bǎoxiǎn jìhuà – social insurance plan – kế hoạch bảo hiểm xã hội |
1023 | 工资支付来源 – gōngzī zhīfù láiyuán – payroll payment source – nguồn thanh toán tiền lương |
1024 | 工资发放周期调整 – gōngzī fāfàng zhōuqī tiáozhěng – payroll distribution cycle adjustment – điều chỉnh chu kỳ phát lương |
1025 | 薪资支出审核 – xīnchóu zhīchū shěnhé – salary expenditure audit – kiểm tra chi phí lương |
1026 | 工资支付电子化 – gōngzī zhīfù diànzǐ huà – payroll payment digitalization – số hóa thanh toán tiền lương |
1027 | 绩效奖金支付 – jìxiào jiǎngjīn zhīfù – performance bonus payment – thanh toán thưởng hiệu suất |
1028 | 工资核算审批 – gōngzī hésuàn shěnpī – salary accounting approval – phê duyệt kế toán tiền lương |
1029 | 工资支付方式变更 – gōngzī zhīfù fāngshì biàngēng – payroll payment method change – thay đổi phương thức thanh toán tiền lương |
1030 | 员工薪资调整 – yuángōng xīnchóu tiáozhěng – employee salary adjustment – điều chỉnh lương nhân viên |
1031 | 工资计算审查 – gōngzī jìsuàn shěnchá – salary calculation review – kiểm tra tính toán lương |
1032 | 福利支付明细 – fúlì zhīfù míngxì – benefits payment breakdown – chi tiết thanh toán phúc lợi |
1033 | 工资支付发放人 – gōngzī zhīfù fāfàng rén – payroll payment distributor – người phát lương |
1034 | 工资支付统计报告 – gōngzī zhīfù tǒngjì bàogào – payroll payment statistics report – báo cáo thống kê thanh toán tiền lương |
1035 | 个人薪酬报告 – gèrén xīnchóu bàogào – individual compensation report – báo cáo thù lao cá nhân |
1036 | 工资支付异常 – gōngzī zhīfù yìcháng – payroll payment anomaly – sự bất thường trong thanh toán tiền lương |
1037 | 薪资分配审批 – xīnchóu fēnpèi shěnpī – salary distribution approval – phê duyệt phân bổ lương |
1038 | 工资支付合规检查 – gōngzī zhīfù héguī jiǎnchá – payroll payment compliance check – kiểm tra tính hợp pháp thanh toán tiền lương |
1039 | 工资系统调试 – gōngzī xìtǒng tiáoshì – payroll system debugging – gỡ lỗi hệ thống tiền lương |
1040 | 社会保险报表 – shèhuì bǎoxiǎn bàobiǎo – social insurance report – báo cáo bảo hiểm xã hội |
1041 | 工资支付绩效 – gōngzī zhīfù jìxiào – payroll payment performance – hiệu suất thanh toán tiền lương |
1042 | 福利管理系统 – fúlì guǎnlǐ xìtǒng – benefits management system – hệ thống quản lý phúc lợi |
1043 | 工资支付核对表 – gōngzī zhīfù héduì biǎo – payroll payment reconciliation sheet – bảng đối chiếu thanh toán tiền lương |
1044 | 个人所得税合规 – gèrén suǒdéshuì héguī – individual income tax compliance – tuân thủ thuế thu nhập cá nhân |
1045 | 工资支付差额 – gōngzī zhīfù chā’é – payroll payment discrepancy amount – số tiền chênh lệch thanh toán tiền lương |
1046 | 薪资调薪申请 – xīnchóu tiáo xīn shēnqǐng – salary increase application – đơn xin tăng lương |
1047 | 工资结算审计员 – gōngzī jiésuàn shěnjì yuán – payroll settlement auditor – kiểm toán viên quyết toán tiền lương |
1048 | 工资支付确认单据 – gōngzī zhīfù quèrèn dānjù – payroll payment confirmation document – tài liệu xác nhận thanh toán tiền lương |
1049 | 福利资金拨付 – fúlì zījīn bōfù – benefits fund allocation – phân bổ quỹ phúc lợi |
1050 | 工资单核对员 – gōngzī dān héduì yuán – payslip verifier – nhân viên kiểm tra phiếu lương |
1051 | 绩效奖金支付流程 – jìxiào jiǎngjīn zhīfù liúchéng – performance bonus payment process – quy trình thanh toán thưởng hiệu suất |
1052 | 工资支付方法 – gōngzī zhīfù fāngfǎ – payroll payment method – phương thức thanh toán tiền lương |
1053 | 工资支付周期调整表 – gōngzī zhīfù zhōuqī tiáozhěng biǎo – payroll payment cycle adjustment form – mẫu điều chỉnh chu kỳ thanh toán tiền lương |
1054 | 社会保险缴费明细 – shèhuì bǎoxiǎn jiǎofèi míngxì – social insurance contribution breakdown – chi tiết đóng bảo hiểm xã hội |
1055 | 绩效奖金分配规则 – jìxiào jiǎngjīn fēnpèi guīzé – performance bonus distribution rules – quy tắc phân bổ thưởng hiệu suất |
1056 | 工资支付分析报告 – gōngzī zhīfù fēnxī bàogào – payroll payment analysis report – báo cáo phân tích thanh toán tiền lương |
1057 | 工资结算报告 – gōngzī jiésuàn bàogào – payroll settlement report – báo cáo quyết toán tiền lương |
1058 | 员工工资调整 – yuángōng gōngzī tiáozhěng – employee salary adjustment – điều chỉnh lương nhân viên |
1059 | 福利津贴发放 – fúlì jīntiē fāfàng – welfare allowance distribution – phân phát phụ cấp phúc lợi |
1060 | 工资计算错误 – gōngzī jìsuàn cuòwù – payroll calculation error – lỗi tính toán tiền lương |
1061 | 工资核算审查 – gōngzī hésuàn shěnchá – salary accounting review – kiểm tra kế toán tiền lương |
1062 | 工资支付调整申请 – gōngzī zhīfù tiáozhěng shēnqǐng – payroll payment adjustment request – yêu cầu điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1063 | 个人所得税计算方式 – gèrén suǒdéshuì jìsuàn fāngfǎ – individual income tax calculation method – phương pháp tính thuế thu nhập cá nhân |
1064 | 工资支付错误 – gōngzī zhīfù cuòwù – payroll payment error – lỗi thanh toán tiền lương |
1065 | 工资支付确认书 – gōngzī zhīfù quèrèn shū – payroll payment confirmation letter – thư xác nhận thanh toán tiền lương |
1066 | 福利资金管理 – fúlì zījīn guǎnlǐ – benefits fund management – quản lý quỹ phúc lợi |
1067 | 工资审计报告表 – gōngzī shěnjì bàogào biǎo – salary audit report form – mẫu báo cáo kiểm toán lương |
1068 | 工资支付控制 – gōngzī zhīfù kòngzhì – payroll payment control – kiểm soát thanh toán tiền lương |
1069 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – payroll payment review – xem xét thanh toán tiền lương |
1070 | 工资发放政策 – gōngzī fāfàng zhèngcè – payroll disbursement policy – chính sách phát lương |
1071 | 薪酬管理流程 – xīnchóu guǎnlǐ liúchéng – compensation management process – quy trình quản lý thù lao |
1072 | 社会保险政策 – shèhuì bǎoxiǎn zhèngcè – social insurance policy – chính sách bảo hiểm xã hội |
1073 | 工资支付计划表 – gōngzī zhīfù jìhuà biǎo – payroll payment schedule – lịch trình thanh toán tiền lương |
1074 | 工资支付审批表 – gōngzī zhīfù shěnpī biǎo – payroll payment approval form – mẫu phê duyệt thanh toán tiền lương |
1075 | 绩效考核支付 – jìxiào kǎohé zhīfù – performance evaluation pay – thanh toán theo đánh giá hiệu suất |
1076 | 工资支付平台 – gōngzī zhīfù píngtái – payroll payment platform – nền tảng thanh toán tiền lương |
1077 | 工资支付账户 – gōngzī zhīfù zhànghù – payroll payment account – tài khoản thanh toán tiền lương |
1078 | 工资核算表 – gōngzī hésuàn biǎo – payroll accounting form – mẫu kế toán tiền lương |
1079 | 社会保险费计算 – shèhuì bǎoxiǎn fèi jìsuàn – social insurance fee calculation – tính toán phí bảo hiểm xã hội |
1080 | 工资支付审批记录 – gōngzī zhīfù shěnpī jìlù – payroll payment approval record – ghi chép phê duyệt thanh toán tiền lương |
1081 | 绩效奖金分配表 – jìxiào jiǎngjīn fēnpèi biǎo – performance bonus allocation sheet – bảng phân bổ thưởng hiệu suất |
1082 | 工资支付核查 – gōngzī zhīfù héchá – payroll payment verification – xác minh thanh toán tiền lương |
1083 | 福利津贴政策 – fúlì jīntiē zhèngcè – welfare allowance policy – chính sách phụ cấp phúc lợi |
1084 | 工资支付差错 – gōngzī zhīfù chācuò – payroll payment discrepancy – sai sót thanh toán tiền lương |
1085 | 工资支付信息更新 – gōngzī zhīfù xìnxī gēngxīn – payroll payment information update – cập nhật thông tin thanh toán tiền lương |
1086 | 工资计算表格 – gōngzī jìsuàn biǎogé – payroll calculation form – mẫu tính toán tiền lương |
1087 | 个人所得税审查 – gèrén suǒdéshuì shěnchá – individual income tax review – kiểm tra thuế thu nhập cá nhân |
1088 | 工资支付确认 – gōngzī zhīfù quèrèn – payroll payment confirmation – xác nhận thanh toán tiền lương |
1089 | 福利支付审核 – fúlì zhīfù shěnhé – benefits payment review – kiểm tra thanh toán phúc lợi |
1090 | 工资支付流程优化 – gōngzī zhīfù liúchéng yōuhuà – payroll payment process optimization – tối ưu hóa quy trình thanh toán tiền lương |
1091 | 个人所得税支付 – gèrén suǒdéshuì zhīfù – individual income tax payment – thanh toán thuế thu nhập cá nhân |
1092 | 工资支付信息审核 – gōngzī zhīfù xìnxī shěnhé – payroll payment information audit – kiểm tra thông tin thanh toán tiền lương |
1093 | 工资支付核查表 – gōngzī zhīfù héchá biǎo – payroll payment verification sheet – bảng xác minh thanh toán tiền lương |
1094 | 绩效奖金计算 – jìxiào jiǎngjīn jìsuàn – performance bonus calculation – tính toán thưởng hiệu suất |
1095 | 工资支付政策 – gōngzī zhīfù zhèngcè – payroll payment policy – chính sách thanh toán tiền lương |
1096 | 社会保险支付 – shèhuì bǎoxiǎn zhīfù – social insurance payment – thanh toán bảo hiểm xã hội |
1097 | 工资支付标准 – gōngzī zhīfù biāozhǔn – payroll payment standard – tiêu chuẩn thanh toán tiền lương |
1098 | 薪资支付清单 – xīnchóu zhīfù qīngdān – salary payment list – danh sách thanh toán tiền lương |
1099 | 工资核算部门 – gōngzī hésuàn bùmén – payroll accounting department – bộ phận kế toán tiền lương |
1100 | 工资支付统计 – gōngzī zhīfù tǒngjì – payroll payment statistics – thống kê thanh toán tiền lương |
1101 | 工资支付明细单 – gōngzī zhīfù míngxì dān – payroll payment detail sheet – bảng chi tiết thanh toán tiền lương |
1102 | 工资支付差异调查 – gōngzī zhīfù chāyì diàochá – payroll payment discrepancy investigation – điều tra sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1103 | 工资支付计划调整 – gōngzī zhīfù jìhuà tiáozhěng – payroll payment plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch thanh toán tiền lương |
1104 | 个人税务扣除 – gèrén shuìwù kòuchú – individual tax deduction – khấu trừ thuế thu nhập cá nhân |
1105 | 工资支付审核流程 – gōngzī zhīfù shěnhé liúchéng – payroll payment review process – quy trình kiểm tra thanh toán tiền lương |
1106 | 工资支付凭证 – gōngzī zhīfù píngzhèng – payroll payment voucher – chứng từ thanh toán tiền lương |
1107 | 工资支付通知单 – gōngzī zhīfù tōngzhī dān – payroll payment notification – thông báo thanh toán tiền lương |
1108 | 工资支付标准表 – gōngzī zhīfù biāozhǔn biǎo – payroll payment standard sheet – bảng tiêu chuẩn thanh toán tiền lương |
1109 | 福利支付结算 – fúlì zhīfù jiésuàn – benefits payment settlement – quyết toán thanh toán phúc lợi |
1110 | 工资调整审批 – gōngzī tiáozhěng shěnpī – salary adjustment approval – phê duyệt điều chỉnh lương |
1111 | 工资支付信息处理 – gōngzī zhīfù xìnxī chǔlǐ – payroll payment information processing – xử lý thông tin thanh toán tiền lương |
1112 | 社会保险管理系统 – shèhuì bǎoxiǎn guǎnlǐ xìtǒng – social insurance management system – hệ thống quản lý bảo hiểm xã hội |
1113 | 个人所得税缴纳 – gèrén suǒdéshuì jiǎonà – individual income tax payment – thanh toán thuế thu nhập cá nhân |
1114 | 工资支付审查记录 – gōngzī zhīfù shěnchá jìlù – payroll payment audit record – ghi chép kiểm tra thanh toán tiền lương |
1115 | 工资核算标准 – gōngzī hésuàn biāozhǔn – salary accounting standard – tiêu chuẩn kế toán tiền lương |
1116 | 工资支付调整报告 – gōngzī zhīfù tiáozhěng bàogào – payroll payment adjustment report – báo cáo điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1117 | 工资支付方式更新 – gōngzī zhīfù fāngshì gēngxīn – payroll payment method update – cập nhật phương thức thanh toán tiền lương |
1118 | 福利支付差异 – fúlì zhīfù chāyì – benefits payment discrepancy – sự chênh lệch thanh toán phúc lợi |
1119 | 工资支付计划审批 – gōngzī zhīfù jìhuà shěnpī – payroll payment plan approval – phê duyệt kế hoạch thanh toán tiền lương |
1120 | 个人所得税支付表 – gèrén suǒdéshuì zhīfù biǎo – individual income tax payment form – mẫu thanh toán thuế thu nhập cá nhân |
1121 | 工资支付结算流程 – gōngzī zhīfù jiésuàn liúchéng – payroll payment settlement process – quy trình quyết toán thanh toán tiền lương |
1122 | 工资支付数据分析 – gōngzī zhīfù shùjù fēnxī – payroll payment data analysis – phân tích dữ liệu thanh toán tiền lương |
1123 | 工资支付审计报告 – gōngzī zhīfù shěnjì bàogào – payroll payment audit report – báo cáo kiểm toán thanh toán tiền lương |
1124 | 工资支付政策调整 – gōngzī zhīfù zhèngcè tiáozhěng – payroll payment policy adjustment – điều chỉnh chính sách thanh toán tiền lương |
1125 | 工资支付错误调整 – gōngzī zhīfù cuòwù tiáozhěng – payroll payment error adjustment – điều chỉnh lỗi thanh toán tiền lương |
1126 | 福利津贴支付周期 – fúlì jīntiē zhīfù zhōuqī – welfare allowance payment cycle – chu kỳ thanh toán phụ cấp phúc lợi |
1127 | 工资支付差额调节 – gōngzī zhīfù chā’é tiáojié – payroll payment discrepancy adjustment – điều chỉnh sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1128 | 工资支付合规报告 – gōngzī zhīfù héguī bàogào – payroll payment compliance report – báo cáo tuân thủ thanh toán tiền lương |
1129 | 薪资支付信息管理 – xīnchóu zhīfù xìnxī guǎnlǐ – salary payment information management – quản lý thông tin thanh toán tiền lương |
1130 | 工资支付差错审核 – gōngzī zhīfù chācuò shěnhé – payroll payment error review – xem xét lỗi thanh toán tiền lương |
1131 | 工资支付清单核对 – gōngzī zhīfù qīngdān héduì – payroll payment list verification – kiểm tra danh sách thanh toán tiền lương |
1132 | 工资支付表格更新 – gōngzī zhīfù biǎogé gēngxīn – payroll payment form update – cập nhật mẫu thanh toán tiền lương |
1133 | 个人所得税计算表 – gèrén suǒdéshuì jìsuàn biǎo – individual income tax calculation form – bảng tính thuế thu nhập cá nhân |
1134 | 工资支付合规性审核 – gōngzī zhīfù héguī xìng shěnhé – payroll payment compliance review – kiểm tra tính hợp pháp của thanh toán tiền lương |
1135 | 薪资支付差错调查 – xīnchóu zhīfù chācuò diàochá – salary payment error investigation – điều tra lỗi thanh toán tiền lương |
1136 | 工资支付审查表格 – gōngzī zhīfù shěnchá biǎogé – payroll payment review form – mẫu kiểm tra thanh toán tiền lương |
1137 | 福利支付方案 – fúlì zhīfù fāng’àn – benefits payment plan – kế hoạch thanh toán phúc lợi |
1138 | 工资支付结算报告表 – gōngzī zhīfù jiésuàn bàogào biǎo – payroll payment settlement report form – mẫu báo cáo quyết toán thanh toán tiền lương |
1139 | 工资支付数据表 – gōngzī zhīfù shùjù biǎo – payroll payment data sheet – bảng dữ liệu thanh toán tiền lương |
1140 | 工资支付执行情况 – gōngzī zhīfù zhíxíng qíngkuàng – payroll payment execution status – tình trạng thực hiện thanh toán tiền lương |
1141 | 工资支付流程图 – gōngzī zhīfù liúchéng tú – payroll payment flowchart – biểu đồ quy trình thanh toán tiền lương |
1142 | 工资支付差异核对 – gōngzī zhīfù chāyì héduì – payroll payment discrepancy reconciliation – đối chiếu sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1143 | 工资支付信息更新表 – gōngzī zhīfù xìnxī gēngxīn biǎo – payroll payment information update form – mẫu cập nhật thông tin thanh toán tiền lương |
1144 | 绩效奖金支付确认 – jìxiào jiǎngjīn zhīfù quèrèn – performance bonus payment confirmation – xác nhận thanh toán thưởng hiệu suất |
1145 | 工资支付进度报告 – gōngzī zhīfù jìndù bàogào – payroll payment progress report – báo cáo tiến độ thanh toán tiền lương |
1146 | 工资支付差错处理 – gōngzī zhīfù chācuò chǔlǐ – payroll payment error handling – xử lý lỗi thanh toán tiền lương |
1147 | 工资支付核查记录表 – gōngzī zhīfù héchá jìlù biǎo – payroll payment verification record form – mẫu ghi chép kiểm tra thanh toán tiền lương |
1148 | 工资支付协议 – gōngzī zhīfù xiéyì – payroll payment agreement – thỏa thuận thanh toán tiền lương |
1149 | 工资支付差异报告 – gōngzī zhīfù chāyì bàogào – payroll payment discrepancy report – báo cáo sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1150 | 工资支付差额计算 – gōngzī zhīfù chā’é jìsuàn – payroll payment discrepancy calculation – tính toán sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1151 | 工资支付方式选择 – gōngzī zhīfù fāngshì xuǎnzé – payroll payment method selection – lựa chọn phương thức thanh toán tiền lương |
1152 | 工资支付监督 – gōngzī zhīfù jiāndū – payroll payment supervision – giám sát thanh toán tiền lương |
1153 | 福利支付计划 – fúlì zhīfù jìhuà – benefits payment plan – kế hoạch thanh toán phúc lợi |
1154 | 工资支付误差 – gōngzī zhīfù wùchā – payroll payment error – lỗi thanh toán tiền lương |
1155 | 工资支付调整报告表 – gōngzī zhīfù tiáozhěng bàogào biǎo – payroll payment adjustment report form – mẫu báo cáo điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1156 | 工资支付发放 – gōngzī zhīfù fāfàng – payroll disbursement – phân phát tiền lương |
1157 | 工资支付跟踪 – gōngzī zhīfù gēnzōng – payroll payment tracking – theo dõi thanh toán tiền lương |
1158 | 工资支付复核 – gōngzī zhīfù fùhé – payroll payment recheck – kiểm tra lại thanh toán tiền lương |
1159 | 工资支付计算方法 – gōngzī zhīfù jìsuàn fāngfǎ – payroll payment calculation method – phương pháp tính toán thanh toán tiền lương |
1160 | 工资支付失误 – gōngzī zhīfù shīwù – payroll payment mistake – sai sót thanh toán tiền lương |
1161 | 工资支付考核 – gōngzī zhīfù kǎohé – payroll payment evaluation – đánh giá thanh toán tiền lương |
1162 | 工资支付差额调整 – gōngzī zhīfù chā’é tiáozhěng – payroll payment discrepancy adjustment – điều chỉnh sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1163 | 工资支付发放计划 – gōngzī zhīfù fāfàng jìhuà – payroll disbursement plan – kế hoạch phân phát tiền lương |
1164 | 工资支付计划调整表 – gōngzī zhīfù jìhuà tiáozhěng biǎo – payroll payment schedule adjustment form – mẫu điều chỉnh lịch trình thanh toán tiền lương |
1165 | 工资支付表格修改 – gōngzī zhīfù biǎogé xiūgǎi – payroll payment form modification – sửa đổi mẫu thanh toán tiền lương |
1166 | 工资支付清单检查 – gōngzī zhīfù qīngdān jiǎnchá – payroll payment list check – kiểm tra danh sách thanh toán tiền lương |
1167 | 工资支付差错整改 – gōngzī zhīfù chācuò zhěnggǎi – payroll payment error rectification – sửa chữa lỗi thanh toán tiền lương |
1168 | 工资支付情况报告 – gōngzī zhīfù qíngkuàng bàogào – payroll payment status report – báo cáo tình trạng thanh toán tiền lương |
1169 | 工资支付错误处理表 – gōngzī zhīfù cuòwù chǔlǐ biǎo – payroll payment error handling form – mẫu xử lý lỗi thanh toán tiền lương |
1170 | 工资支付记录更新 – gōngzī zhīfù jìlù gēngxīn – payroll payment record update – cập nhật ghi chép thanh toán tiền lương |
1171 | 工资支付合规检查 – gōngzī zhīfù héguī jiǎnchá – payroll payment compliance check – kiểm tra tính hợp pháp của thanh toán tiền lương |
1172 | 工资支付情况核对 – gōngzī zhīfù qíngkuàng héduì – payroll payment status reconciliation – đối chiếu tình trạng thanh toán tiền lương |
1173 | 工资支付审核表格 – gōngzī zhīfù shěnhé biǎogé – payroll payment review form – mẫu kiểm tra thanh toán tiền lương |
1174 | 工资支付总结报告 – gōngzī zhīfù zǒngjié bàogào – payroll payment summary report – báo cáo tổng kết thanh toán tiền lương |
1175 | 工资支付账目检查 – gōngzī zhīfù zhàngmù jiǎnchá – payroll payment account audit – kiểm tra tài khoản thanh toán tiền lương |
1176 | 工资支付控制表 – gōngzī zhīfù kòngzhì biǎo – payroll payment control form – mẫu kiểm soát thanh toán tiền lương |
1177 | 工资支付数据核对 – gōngzī zhīfù shùjù héduì – payroll payment data reconciliation – đối chiếu dữ liệu thanh toán tiền lương |
1178 | 工资支付计划表 – gōngzī zhīfù jìhuà biǎo – payroll payment schedule form – mẫu lịch trình thanh toán tiền lương |
1179 | 工资支付情况审核 – gōngzī zhīfù qíngkuàng shěnhé – payroll payment status review – kiểm tra tình trạng thanh toán tiền lương |
1180 | 工资支付误差检查 – gōngzī zhīfù wùchā jiǎnchá – payroll payment error check – kiểm tra lỗi thanh toán tiền lương |
1181 | 工资支付报告表 – gōngzī zhīfù bàogào biǎo – payroll payment report form – mẫu báo cáo thanh toán tiền lương |
1182 | 工资支付差错确认 – gōngzī zhīfù chācuò quèrèn – payroll payment error confirmation – xác nhận lỗi thanh toán tiền lương |
1183 | 工资支付审核报告 – gōngzī zhīfù shěnhé bàogào – payroll payment review report – báo cáo kiểm tra thanh toán tiền lương |
1184 | 工资支付异常处理 – gōngzī zhīfù yìcháng chǔlǐ – payroll payment exception handling – xử lý ngoại lệ thanh toán tiền lương |
1185 | 工资支付违规报告 – gōngzī zhīfù wéiguī bàogào – payroll payment violation report – báo cáo vi phạm thanh toán tiền lương |
1186 | 工资支付调整表 – gōngzī zhīfù tiáozhěng biǎo – payroll payment adjustment form – mẫu điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1187 | 工资支付差错报告 – gōngzī zhīfù chācuò bàogào – payroll payment discrepancy report – báo cáo sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1188 | 工资支付审计分析 – gōngzī zhīfù shěnjì fēnxī – payroll payment audit analysis – phân tích kiểm toán thanh toán tiền lương |
1189 | 工资支付期末结算 – gōngzī zhīfù qīmò jiésuàn – payroll payment end-of-period settlement – quyết toán thanh toán tiền lương cuối kỳ |
1190 | 工资支付审核表单 – gōngzī zhīfù shěnhé biǎodān – payroll payment review form – mẫu biểu kiểm tra thanh toán tiền lương |
1191 | 工资支付流程图 – gōngzī zhīfù liúchéng tú – payroll payment flowchart – sơ đồ quy trình thanh toán tiền lương |
1192 | 工资支付计划制定 – gōngzī zhīfù jìhuà zhìdìng – payroll payment plan formulation – xây dựng kế hoạch thanh toán tiền lương |
1193 | 工资支付数据报表 – gōngzī zhīfù shùjù bàobiǎo – payroll payment data report – báo cáo dữ liệu thanh toán tiền lương |
1194 | 工资支付核算表 – gōngzī zhīfù hésuàn biǎo – payroll payment accounting form – mẫu kế toán thanh toán tiền lương |
1195 | 工资支付汇总 – gōngzī zhīfù huìzǒng – payroll payment summary – tổng hợp thanh toán tiền lương |
1196 | 工资支付报销 – gōngzī zhīfù bàoxiāo – payroll reimbursement – hoàn trả tiền lương |
1197 | 工资支付批复 – gōngzī zhīfù pīfù – payroll payment approval – phê duyệt thanh toán tiền lương |
1198 | 工资支付分配 – gōngzī zhīfù fēnpèi – payroll payment allocation – phân bổ thanh toán tiền lương |
1199 | 工资支付节假日 – gōngzī zhīfù jiéjiàrì – payroll payment for holidays – thanh toán tiền lương cho ngày lễ |
1200 | 工资支付事项 – gōngzī zhīfù shìxiàng – payroll payment items – các khoản mục thanh toán tiền lương |
1201 | 工资支付核算表格 – gōngzī zhīfù hésuàn biǎogé – payroll payment accounting form – biểu mẫu kế toán thanh toán tiền lương |
1202 | 工资支付总额 – gōngzī zhīfù zǒng’é – total payroll payment – tổng số tiền thanh toán tiền lương |
1203 | 工资支付执行 – gōngzī zhīfù zhíxíng – payroll payment execution – thực hiện thanh toán tiền lương |
1204 | 工资支付计算工具 – gōngzī zhīfù jìsuàn gōngjù – payroll payment calculation tool – công cụ tính toán thanh toán tiền lương |
1205 | 工资支付资金流 – gōngzī zhīfù zījīn liú – payroll payment cash flow – dòng tiền thanh toán tiền lương |
1206 | 工资支付统计报表 – gōngzī zhīfù tǒngjì bàobiǎo – payroll payment statistical report – báo cáo thống kê thanh toán tiền lương |
1207 | 工资支付差异分析 – gōngzī zhīfù chāyì fēnxī – payroll payment discrepancy analysis – phân tích sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1208 | 工资支付支出 – gōngzī zhīfù zhīchū – payroll payment expense – chi phí thanh toán tiền lương |
1209 | 工资支付收款确认 – gōngzī zhīfù shōukuǎn quèrèn – payroll payment receipt confirmation – xác nhận biên nhận thanh toán tiền lương |
1210 | 工资支付发放时间 – gōngzī zhīfù fāfàng shíjiān – payroll disbursement time – thời gian phân phát tiền lương |
1211 | 工资支付审批权限 – gōngzī zhīfù shěnpī quánxiàn – payroll payment approval authority – quyền phê duyệt thanh toán tiền lương |
1212 | 工资支付扣款 – gōngzī zhīfù kòukuǎn – payroll deduction – khấu trừ tiền lương |
1213 | 工资支付发放方式 – gōngzī zhīfù fāfàng fāngshì – payroll disbursement method – phương thức phân phát tiền lương |
1214 | 工资支付复核流程 – gōngzī zhīfù fùhé liúchéng – payroll payment recheck process – quy trình kiểm tra lại thanh toán tiền lương |
1215 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – payroll payment record form – mẫu ghi chép thanh toán tiền lương |
1216 | 工资支付奖金 – gōngzī zhīfù jiǎngjīn – payroll bonus payment – thanh toán tiền thưởng |
1217 | 工资支付规定 – gōngzī zhīfù guīdìng – payroll payment regulation – quy định về thanh toán tiền lương |
1218 | 工资支付校验 – gōngzī zhīfù jiàoyàn – payroll payment verification – xác minh thanh toán tiền lương |
1219 | 工资支付报告模板 – gōngzī zhīfù bàogào múbǎn – payroll payment report template – mẫu báo cáo thanh toán tiền lương |
1220 | 工资支付相关法规 – gōngzī zhīfù xiāngguān fǎguī – payroll payment related laws – các quy định pháp lý liên quan đến thanh toán tiền lương |
1221 | 工资支付审核制度 – gōngzī zhīfù shěnhé zhìdù – payroll payment audit system – hệ thống kiểm tra thanh toán tiền lương |
1222 | 工资支付文件存档 – gōngzī zhīfù wénjiàn cún dàng – payroll payment file archiving – lưu trữ hồ sơ thanh toán tiền lương |
1223 | 工资支付误差调查 – gōngzī zhīfù wùchā diàochá – payroll payment error investigation – điều tra lỗi thanh toán tiền lương |
1224 | 工资支付绩效考核 – gōngzī zhīfù jìxiào kǎohé – payroll performance evaluation – đánh giá hiệu suất thanh toán tiền lương |
1225 | 工资支付质量控制 – gōngzī zhīfù zhìliàng kòngzhì – payroll payment quality control – kiểm soát chất lượng thanh toán tiền lương |
1226 | 工资支付审核员 – gōngzī zhīfù shěnhé yuán – payroll auditor – kiểm toán viên thanh toán tiền lương |
1227 | 工资支付授权 – gōngzī zhīfù shòuquán – payroll payment authorization – ủy quyền thanh toán tiền lương |
1228 | 工资支付预算 – gōngzī zhīfù yùsuàn – payroll payment budget – ngân sách thanh toán tiền lương |
1229 | 工资支付外包服务 – gōngzī zhīfù wàibāo fúwù – payroll outsourcing service – dịch vụ thuê ngoài thanh toán tiền lương |
1230 | 工资支付自动化 – gōngzī zhīfù zìdònghuà – payroll automation – tự động hóa thanh toán tiền lương |
1231 | 工资支付流程优化 – gōngzī zhīfù liúchéng yōuhuà – payroll process optimization – tối ưu hóa quy trình thanh toán tiền lương |
1232 | 工资支付实时监控 – gōngzī zhīfù shíshí jiānkòng – real-time payroll payment monitoring – giám sát thanh toán tiền lương thời gian thực |
1233 | 工资支付确认信 – gōngzī zhīfù quèrèn xìn – payroll payment confirmation letter – thư xác nhận thanh toán tiền lương |
1234 | 工资支付审核记录 – gōngzī zhīfù shěnhé jìlù – payroll audit record – ghi chép kiểm toán thanh toán tiền lương |
1235 | 工资支付成本控制 – gōngzī zhīfù chéngběn kòngzhì – payroll cost control – kiểm soát chi phí thanh toán tiền lương |
1236 | 工资支付不一致 – gōngzī zhīfù bù yīzhì – payroll payment inconsistency – sự không nhất quán trong thanh toán tiền lương |
1237 | 工资支付月结 – gōngzī zhīfù yuè jié – monthly payroll payment – thanh toán tiền lương theo tháng |
1238 | 工资支付调整 – gōngzī zhīfù tiáozhěng – payroll payment adjustment – điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1239 | 工资支付通知 – gōngzī zhīfù tōngzhī – payroll payment notification – thông báo thanh toán tiền lương |
1240 | 工资支付凭证编号 – gōngzī zhīfù píngzhèng biānhào – payroll payment voucher number – số chứng từ thanh toán tiền lương |
1241 | 工资支付操作流程 – gōngzī zhīfù cāozuò liúchéng – payroll payment operation process – quy trình vận hành thanh toán tiền lương |
1242 | 工资支付修订 – gōngzī zhīfù xiūdìng – payroll payment revision – sửa đổi thanh toán tiền lương |
1243 | 工资支付计划表 – gōngzī zhīfù jìhuà biǎo – payroll payment schedule – bảng kế hoạch thanh toán tiền lương |
1244 | 工资支付管理办法 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ bànfǎ – payroll payment management method – phương pháp quản lý thanh toán tiền lương |
1245 | 工资支付任务 – gōngzī zhīfù rènwù – payroll payment task – nhiệm vụ thanh toán tiền lương |
1246 | 工资支付问题解决 – gōngzī zhīfù wèntí jiějué – payroll payment issue resolution – giải quyết vấn đề thanh toán tiền lương |
1247 | 工资支付清算 – gōngzī zhīfù qīngsuàn – payroll payment settlement – thanh toán quyết toán tiền lương |
1248 | 工资支付明细表 – gōngzī zhīfù míngxì biǎo – payroll payment detailed sheet – bảng chi tiết thanh toán tiền lương |
1249 | 工资支付报表生成 – gōngzī zhīfù bàobiǎo shēngchéng – payroll payment report generation – tạo báo cáo thanh toán tiền lương |
1250 | 工资支付审核方法 – gōngzī zhīfù shěnhé fāngfǎ – payroll payment audit method – phương pháp kiểm toán thanh toán tiền lương |
1251 | 工资支付预算调整 – gōngzī zhīfù yùsuàn tiáozhěng – payroll payment budget adjustment – điều chỉnh ngân sách thanh toán tiền lương |
1252 | 工资支付差异报告 – gōngzī zhīfù chāyì bàogào – payroll payment variance report – báo cáo chênh lệch thanh toán tiền lương |
1253 | 工资支付分析工具 – gōngzī zhīfù fēnxī gōngjù – payroll payment analysis tool – công cụ phân tích thanh toán tiền lương |
1254 | 工资支付数据导出 – gōngzī zhīfù shùjù dǎochū – payroll payment data export – xuất dữ liệu thanh toán tiền lương |
1255 | 工资支付审核员职责 – gōngzī zhīfù shěnhé yuán zhízé – payroll auditor responsibilities – trách nhiệm của kiểm toán viên thanh toán tiền lương |
1256 | 工资支付单据 – gōngzī zhīfù dānjù – payroll payment document – tài liệu thanh toán tiền lương |
1257 | 工资支付结算日期 – gōngzī zhīfù jiésuàn rìqī – payroll payment settlement date – ngày thanh toán tiền lương |
1258 | 工资支付报告 – gōngzī zhīfù bàogào – payroll payment report – báo cáo thanh toán tiền lương |
1259 | 工资支付相关文件 – gōngzī zhīfù xiāngguān wénjiàn – payroll payment related documents – tài liệu liên quan đến thanh toán tiền lương |
1260 | 工资支付监管 – gōngzī zhīfù jiānguǎn – payroll payment supervision – giám sát thanh toán tiền lương |
1261 | 工资支付需求分析 – gōngzī zhīfù xūqiú fēnxī – payroll payment needs analysis – phân tích nhu cầu thanh toán tiền lương |
1262 | 工资支付不合规 – gōngzī zhīfù bù héguī – non-compliant payroll payment – thanh toán tiền lương không hợp lệ |
1263 | 工资支付自动生成 – gōngzī zhīfù zìdòng shēngchéng – automatic payroll payment generation – tự động tạo thanh toán tiền lương |
1264 | 工资支付变更通知 – gōngzī zhīfù biàngēng tōngzhī – payroll payment change notice – thông báo thay đổi thanh toán tiền lương |
1265 | 工资支付更新 – gōngzī zhīfù gēngxīn – payroll payment update – cập nhật thanh toán tiền lương |
1266 | 工资支付系统安全 – gōngzī zhīfù xìtǒng ānquán – payroll payment system security – bảo mật hệ thống thanh toán tiền lương |
1267 | 工资支付差异分析报告 – gōngzī zhīfù chāyì fēnxī bàogào – payroll payment discrepancy analysis report – báo cáo phân tích sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1268 | 工资支付出错 – gōngzī zhīfù chūcuò – payroll payment error – lỗi thanh toán tiền lương |
1269 | 工资支付风险评估 – gōngzī zhīfù fēngxiǎn pínggū – payroll payment risk assessment – đánh giá rủi ro thanh toán tiền lương |
1270 | 工资支付测试 – gōngzī zhīfù cèshì – payroll payment testing – thử nghiệm thanh toán tiền lương |
1271 | 工资支付计算错误 – gōngzī zhīfù jìsuàn cuòwù – payroll payment calculation error – lỗi tính toán thanh toán tiền lương |
1272 | 工资支付更新记录 – gōngzī zhīfù gēngxīn jìlù – payroll payment update record – ghi chép cập nhật thanh toán tiền lương |
1273 | 工资支付审批权限 – gōngzī zhīfù shěnpī quánxiàn – payroll payment approval rights – quyền phê duyệt thanh toán tiền lương |
1274 | 工资支付管理制度 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ zhìdù – payroll payment management system – hệ thống quản lý thanh toán tiền lương |
1275 | 工资支付自动审核 – gōngzī zhīfù zìdòng shěnhé – automatic payroll payment audit – kiểm tra tự động thanh toán tiền lương |
1276 | 工资支付差异数据 – gōngzī zhīfù chāyì shùjù – payroll payment discrepancy data – dữ liệu sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1277 | 工资支付审批流程表 – gōngzī zhīfù shěnpī liúchéng biǎo – payroll payment approval process form – biểu mẫu quy trình phê duyệt thanh toán tiền lương |
1278 | 工资支付审核员 – gōngzī zhīfù shěnhé yuán – payroll payment auditor – kiểm toán viên thanh toán tiền lương |
1279 | 工资支付调查 – gōngzī zhīfù diàochá – payroll payment investigation – điều tra thanh toán tiền lương |
1280 | 工资支付信息系统 – gōngzī zhīfù xìnxī xìtǒng – payroll payment information system – hệ thống thông tin thanh toán tiền lương |
1281 | 工资支付报告单 – gōngzī zhīfù bàogào dān – payroll payment report form – mẫu báo cáo thanh toán tiền lương |
1282 | 工资支付违规 – gōngzī zhīfù wéiguī – payroll payment violation – vi phạm thanh toán tiền lương |
1283 | 工资支付合规检查 – gōngzī zhīfù héguī jiǎnchá – payroll payment compliance check – kiểm tra sự tuân thủ thanh toán tiền lương |
1284 | 工资支付申请 – gōngzī zhīfù shēnqǐng – payroll payment application – đơn xin thanh toán tiền lương |
1285 | 工资支付金额核算 – gōngzī zhīfù jīn’é hésuàn – payroll payment amount calculation – tính toán số tiền thanh toán tiền lương |
1286 | 工资支付操作系统 – gōngzī zhīfù cāozuò xìtǒng – payroll payment operating system – hệ thống vận hành thanh toán tiền lương |
1287 | 工资支付准备 – gōngzī zhīfù zhǔnbèi – payroll payment preparation – chuẩn bị thanh toán tiền lương |
1288 | 工资支付追踪 – gōngzī zhīfù zhuīzōng – payroll payment tracking – theo dõi thanh toán tiền lương |
1289 | 工资支付周期表 – gōngzī zhīfù zhōuqī biǎo – payroll payment cycle table – bảng chu kỳ thanh toán tiền lương |
1290 | 工资支付清算表 – gōngzī zhīfù qīngsuàn biǎo – payroll payment settlement form – mẫu thanh toán quyết toán tiền lương |
1291 | 工资支付发放 – gōngzī zhīfù fāfàng – payroll payment distribution – phân phối thanh toán tiền lương |
1292 | 工资支付部门 – gōngzī zhīfù bùmén – payroll payment department – phòng ban thanh toán tiền lương |
1293 | 工资支付签字 – gōngzī zhīfù qiānzì – payroll payment signature – chữ ký thanh toán tiền lương |
1294 | 工资支付资金管理 – gōngzī zhīfù zījīn guǎnlǐ – payroll payment fund management – quản lý quỹ thanh toán tiền lương |
1295 | 工资支付退还 – gōngzī zhīfù tuìhuán – payroll payment refund – hoàn trả thanh toán tiền lương |
1296 | 工资支付记录保持 – gōngzī zhīfù jìlù bǎochí – payroll payment record keeping – lưu trữ hồ sơ thanh toán tiền lương |
1297 | 工资支付通知单 – gōngzī zhīfù tōngzhī dān – payroll payment notice form – mẫu thông báo thanh toán tiền lương |
1298 | 工资支付数据清洗 – gōngzī zhīfù shùjù qīngxǐ – payroll payment data cleaning – làm sạch dữ liệu thanh toán tiền lương |
1299 | 工资支付审计 – gōngzī zhīfù shěnjì – payroll payment audit – kiểm toán thanh toán tiền lương |
1300 | 工资支付系统维护 – gōngzī zhīfù xìtǒng wéihù – payroll payment system maintenance – bảo trì hệ thống thanh toán tiền lương |
1301 | 工资支付安全性评估 – gōngzī zhīfù ānquán xìng pínggū – payroll payment security assessment – đánh giá bảo mật thanh toán tiền lương |
1302 | 工资支付操作权限 – gōngzī zhīfù cāozuò quánxiàn – payroll payment operation authority – quyền hạn vận hành thanh toán tiền lương |
1303 | 工资支付转账 – gōngzī zhīfù zhuǎnzhàng – payroll payment transfer – chuyển khoản thanh toán tiền lương |
1304 | 工资支付凭证审核 – gōngzī zhīfù píngzhèng shěnhé – payroll payment voucher review – kiểm tra chứng từ thanh toán tiền lương |
1305 | 工资支付定期检查 – gōngzī zhīfù dìngqī jiǎnchá – payroll payment regular inspection – kiểm tra định kỳ thanh toán tiền lương |
1306 | 工资支付开票 – gōngzī zhīfù kāi piào – payroll payment invoicing – lập hóa đơn thanh toán tiền lương |
1307 | 工资支付周期性分析 – gōngzī zhīfù zhōuqī xìng fēnxī – payroll payment periodic analysis – phân tích định kỳ thanh toán tiền lương |
1308 | 工资支付问题分析 – gōngzī zhīfù wèntí fēnxī – payroll payment issue analysis – phân tích vấn đề thanh toán tiền lương |
1309 | 工资支付申请单 – gōngzī zhīfù shēnqǐng dān – payroll payment request form – mẫu đơn yêu cầu thanh toán tiền lương |
1310 | 工资支付退款 – gōngzī zhīfù tuìkuǎn – payroll payment refund – hoàn tiền thanh toán tiền lương |
1311 | 工资支付审查标准 – gōngzī zhīfù shěnchá biāozhǔn – payroll payment review standard – tiêu chuẩn xét duyệt thanh toán tiền lương |
1312 | 工资支付审核记录 – gōngzī zhīfù shěnhé jìlù – payroll payment audit record – hồ sơ kiểm toán thanh toán tiền lương |
1313 | 工资支付自动化 – gōngzī zhīfù zìdòng huà – payroll payment automation – tự động hóa thanh toán tiền lương |
1314 | 工资支付事项 – gōngzī zhīfù shìxiàng – payroll payment items – các khoản thanh toán tiền lương |
1315 | 工资支付期间 – gōngzī zhīfù qījiān – payroll payment period – kỳ thanh toán tiền lương |
1316 | 工资支付审批部门 – gōngzī zhīfù shěnpī bùmén – payroll payment approval department – bộ phận phê duyệt thanh toán tiền lương |
1317 | 工资支付资源 – gōngzī zhīfù zīyuán – payroll payment resources – tài nguyên thanh toán tiền lương |
1318 | 工资支付差异分析 – gōngzī zhīfù chāyì fēnxī – payroll payment variance analysis – phân tích sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1319 | 工资支付履行 – gōngzī zhīfù lǚxíng – payroll payment execution – thực hiện thanh toán tiền lương |
1320 | 工资支付过程 – gōngzī zhīfù guòchéng – payroll payment process – quy trình thanh toán tiền lương |
1321 | 工资支付总额 – gōngzī zhīfù zǒng’é – total payroll payment – tổng thanh toán tiền lương |
1322 | 工资支付差错 – gōngzī zhīfù chācuò – payroll payment error – sai sót thanh toán tiền lương |
1323 | 工资支付策略 – gōngzī zhīfù cèlüè – payroll payment strategy – chiến lược thanh toán tiền lương |
1324 | 工资支付变更 – gōngzī zhīfù biàngēng – payroll payment change – thay đổi thanh toán tiền lương |
1325 | 工资支付账单 – gōngzī zhīfù zhàngdān – payroll payment bill – hóa đơn thanh toán tiền lương |
1326 | 工资支付调整流程 – gōngzī zhīfù tiáozhěng liúchéng – payroll payment adjustment process – quy trình điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1327 | 工资支付规则 – gōngzī zhīfù guīzé – payroll payment rule – quy tắc thanh toán tiền lương |
1328 | 工资支付卡 – gōngzī zhīfù kǎ – payroll payment card – thẻ thanh toán tiền lương |
1329 | 工资支付资金来源 – gōngzī zhīfù zījīn láiyuán – payroll payment fund source – nguồn quỹ thanh toán tiền lương |
1330 | 工资支付前端系统 – gōngzī zhīfù qián duān xìtǒng – payroll payment frontend system – hệ thống phía trước thanh toán tiền lương |
1331 | 工资支付后端系统 – gōngzī zhīfù hòu duān xìtǒng – payroll payment backend system – hệ thống phía sau thanh toán tiền lương |
1332 | 工资支付发放时间 – gōngzī zhīfù fāfàng shíjiān – payroll payment distribution time – thời gian phân phối thanh toán tiền lương |
1333 | 工资支付对账 – gōngzī zhīfù duìzhàng – payroll payment reconciliation – đối chiếu thanh toán tiền lương |
1334 | 工资支付数据传输 – gōngzī zhīfù shùjù chuánshū – payroll payment data transfer – chuyển giao dữ liệu thanh toán tiền lương |
1335 | 工资支付批量处理 – gōngzī zhīfù pīliàng chǔlǐ – payroll payment batch processing – xử lý thanh toán tiền lương theo lô |
1336 | 工资支付调整理由 – gōngzī zhīfù tiáozhěng lǐyóu – payroll payment adjustment reason – lý do điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1337 | 工资支付系统配置 – gōngzī zhīfù xìtǒng pèizhì – payroll payment system configuration – cấu hình hệ thống thanh toán tiền lương |
1338 | 工资支付服务 – gōngzī zhīfù fúwù – payroll payment service – dịch vụ thanh toán tiền lương |
1339 | 工资支付客户 – gōngzī zhīfù kèhù – payroll payment client – khách hàng thanh toán tiền lương |
1340 | 工资支付服务商 – gōngzī zhīfù fúwù shāng – payroll payment service provider – nhà cung cấp dịch vụ thanh toán tiền lương |
1341 | 工资支付风险管理 – gōngzī zhīfù fēngxiǎn guǎnlǐ – payroll payment risk management – quản lý rủi ro thanh toán tiền lương |
1342 | 工资支付数据保护 – gōngzī zhīfù shùjù bǎohù – payroll payment data protection – bảo vệ dữ liệu thanh toán tiền lương |
1343 | 工资支付误差 – gōngzī zhīfù wùchā – payroll payment discrepancy – sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1344 | 工资支付整改 – gōngzī zhīfù zhěnggǎi – payroll payment correction – sửa chữa thanh toán tiền lương |
1345 | 工资支付投诉 – gōngzī zhīfù tóusù – payroll payment complaint – khiếu nại thanh toán tiền lương |
1346 | 工资支付报告审核 – gōngzī zhīfù bàogào shěnhé – payroll payment report review – xem xét báo cáo thanh toán tiền lương |
1347 | 工资支付核算错误 – gōngzī zhīfù hésuàn cuòwù – payroll payment calculation error – lỗi tính toán thanh toán tiền lương |
1348 | 工资支付现金支付 – gōngzī zhīfù xiànjīn zhīfù – payroll payment cash payment – thanh toán tiền mặt tiền lương |
1349 | 工资支付审核要求 – gōngzī zhīfù shěnhé yāoqiú – payroll payment audit requirements – yêu cầu kiểm toán thanh toán tiền lương |
1350 | 工资支付赔偿 – gōngzī zhīfù péicháng – payroll payment compensation – bồi thường thanh toán tiền lương |
1351 | 工资支付责任 – gōngzī zhīfù zérèn – payroll payment responsibility – trách nhiệm thanh toán tiền lương |
1352 | 工资支付方式调整 – gōngzī zhīfù fāngshì tiáozhěng – payroll payment method adjustment – điều chỉnh phương thức thanh toán tiền lương |
1353 | 工资支付报告审核员 – gōngzī zhīfù bàogào shěnhé yuán – payroll payment report auditor – kiểm toán viên báo cáo thanh toán tiền lương |
1354 | 工资支付数据接口 – gōngzī zhīfù shùjù jiēkǒu – payroll payment data interface – giao diện dữ liệu thanh toán tiền lương |
1355 | 工资支付协同工作 – gōngzī zhīfù xié tóng gōngzuò – payroll payment collaborative work – công việc hợp tác thanh toán tiền lương |
1356 | 工资支付调度 – gōngzī zhīfù tiáodù – payroll payment scheduling – lập lịch thanh toán tiền lương |
1357 | 工资支付操作手册 – gōngzī zhīfù cāozuò shǒucè – payroll payment operation manual – sổ tay vận hành thanh toán tiền lương |
1358 | 工资支付表格 – gōngzī zhīfù biǎogé – payroll payment form – mẫu đơn thanh toán tiền lương |
1359 | 工资支付系统操作 – gōngzī zhīfù xìtǒng cāozuò – payroll payment system operation – vận hành hệ thống thanh toán tiền lương |
1360 | 工资支付申请人 – gōngzī zhīfù shēnqǐng rén – payroll payment applicant – người xin thanh toán tiền lương |
1361 | 工资支付支付账户 – gōngzī zhīfù zhīfù zhànghù – payroll payment payment account – tài khoản thanh toán tiền lương |
1362 | 工资支付规定 – gōngzī zhīfù guīdìng – payroll payment regulation – quy định thanh toán tiền lương |
1363 | 工资支付帐目 – gōngzī zhīfù zhàngmù – payroll payment ledger – sổ cái thanh toán tiền lương |
1364 | 工资支付票据 – gōngzī zhīfù piàojù – payroll payment voucher – phiếu thanh toán tiền lương |
1365 | 工资支付报表 – gōngzī zhīfù bàobiǎo – payroll payment report – báo cáo thanh toán tiền lương |
1366 | 工资支付税务 – gōngzī zhīfù shuìwù – payroll payment tax – thuế thanh toán tiền lương |
1367 | 工资支付税款 – gōngzī zhīfù shuìkuǎn – payroll payment tax payment – thanh toán thuế tiền lương |
1368 | 工资支付申报 – gōngzī zhīfù shēnbào – payroll payment declaration – khai báo thanh toán tiền lương |
1369 | 工资支付扣除 – gōngzī zhīfù kòuchú – payroll payment deduction – khấu trừ thanh toán tiền lương |
1370 | 工资支付补充 – gōngzī zhīfù bǔchōng – payroll payment supplement – bổ sung thanh toán tiền lương |
1371 | 工资支付调整记录 – gōngzī zhīfù tiáozhěng jìlù – payroll payment adjustment record – ghi chép điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1372 | 工资支付差异 – gōngzī zhīfù chāyì – payroll payment variance – sự chênh lệch thanh toán tiền lương |
1373 | 工资支付数据一致性 – gōngzī zhīfù shùjù yīzhìxìng – payroll payment data consistency – tính nhất quán dữ liệu thanh toán tiền lương |
1374 | 工资支付报告周期 – gōngzī zhīfù bàogào zhōuqī – payroll payment report cycle – chu kỳ báo cáo thanh toán tiền lương |
1375 | 工资支付预付 – gōngzī zhīfù yùfù – payroll payment prepayment – thanh toán tiền lương trước |
1376 | 工资支付末期 – gōngzī zhīfù mòqī – payroll payment end period – kỳ cuối thanh toán tiền lương |
1377 | 工资支付月度 – gōngzī zhīfù yuèdù – payroll payment monthly – thanh toán tiền lương hàng tháng |
1378 | 工资支付季度 – gōngzī zhīfù jìdù – payroll payment quarterly – thanh toán tiền lương hàng quý |
1379 | 工资支付年度 – gōngzī zhīfù niándù – payroll payment annual – thanh toán tiền lương hàng năm |
1380 | 工资支付货币单位 – gōngzī zhīfù huòbì dānwèi – payroll payment currency unit – đơn vị tiền tệ thanh toán tiền lương |
1381 | 工资支付银行转账 – gōngzī zhīfù yínháng zhuǎnzhàng – payroll payment bank transfer – chuyển khoản ngân hàng thanh toán tiền lương |
1382 | 工资支付信用卡支付 – gōngzī zhīfù xìnyòngkǎ zhīfù – payroll payment credit card payment – thanh toán tiền lương qua thẻ tín dụng |
1383 | 工资支付现金支付 – gōngzī zhīfù xiànjīn zhīfù – payroll payment cash payment – thanh toán tiền lương bằng tiền mặt |
1384 | 工资支付延迟 – gōngzī zhīfù yánchí – payroll payment delay – trì hoãn thanh toán tiền lương |
1385 | 工资支付纠纷 – gōngzī zhīfù jiūfēn – payroll payment dispute – tranh chấp thanh toán tiền lương |
1386 | 工资支付债务 – gōngzī zhīfù zhàiwù – payroll payment debt – nợ thanh toán tiền lương |
1387 | 工资支付条款 – gōngzī zhīfù tiáokuǎn – payroll payment terms – điều khoản thanh toán tiền lương |
1388 | 工资支付发放日期 – gōngzī zhīfù fāfàng rìqī – payroll payment distribution date – ngày phát tiền lương |
1389 | 工资支付扣款 – gōngzī zhīfù kòu kuǎn – payroll payment withholding – khấu trừ thanh toán tiền lương |
1390 | 工资支付支付方式 – gōngzī zhīfù zhīfù fāngshì – payroll payment method – phương thức thanh toán tiền lương |
1391 | 工资支付法定支付 – gōngzī zhīfù fǎdìng zhīfù – payroll payment statutory payment – thanh toán tiền lương theo quy định pháp luật |
1392 | 工资支付调整项 – gōngzī zhīfù tiáozhěng xiàng – payroll payment adjustment item – mục điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1393 | 工资支付差错纠正 – gōngzī zhīfù chācuò jiūzhèng – payroll payment error correction – sửa lỗi thanh toán tiền lương |
1394 | 工资支付单元 – gōngzī zhīfù dānwèi – payroll payment unit – đơn vị thanh toán tiền lương |
1395 | 工资支付负责人 – gōngzī zhīfù fùzérén – payroll payment responsible person – người chịu trách nhiệm thanh toán tiền lương |
1396 | 工资支付统计表 – gōngzī zhīfù tǒngjì biǎo – payroll payment statistics table – bảng thống kê thanh toán tiền lương |
1397 | 工资支付合规 – gōngzī zhīfù hégé – payroll payment compliance – tuân thủ thanh toán tiền lương |
1398 | 工资支付索赔 – gōngzī zhīfù suǒpéi – payroll payment claim – yêu cầu thanh toán tiền lương |
1399 | 工资支付管理流程 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ liúchéng – payroll payment management process – quy trình quản lý thanh toán tiền lương |
1400 | 工资支付报告审批 – gōngzī zhīfù bàogào shěnpī – payroll payment report approval – phê duyệt báo cáo thanh toán tiền lương |
1401 | 工资支付外包 – gōngzī zhīfù wàibāo – payroll payment outsourcing – thuê ngoài thanh toán tiền lương |
1402 | 工资支付历史记录 – gōngzī zhīfù lìshǐ jìlù – payroll payment history record – hồ sơ lịch sử thanh toán tiền lương |
1403 | 工资支付银行账户 – gōngzī zhīfù yínháng zhànghù – payroll payment bank account – tài khoản ngân hàng thanh toán tiền lương |
1404 | 工资支付季度结算 – gōngzī zhīfù jìdù jiésuàn – payroll payment quarterly settlement – thanh toán tiền lương theo quý |
1405 | 工资支付年度结算 – gōngzī zhīfù niándù jiésuàn – payroll payment annual settlement – thanh toán tiền lương hàng năm |
1406 | 工资支付本期 – gōngzī zhīfù běnqī – payroll payment current period – kỳ thanh toán tiền lương hiện tại |
1407 | 工资支付特殊奖励 – gōngzī zhīfù tèshū jiǎnglì – payroll payment special bonus – tiền thưởng đặc biệt trong thanh toán tiền lương |
1408 | 工资支付税务扣除 – gōngzī zhīfù shuìwù kòuchú – payroll payment tax deduction – khấu trừ thuế trong thanh toán tiền lương |
1409 | 工资支付应付工资 – gōngzī zhīfù yīngfù gōngzī – payroll payment payable wages – tiền lương phải trả |
1410 | 工资支付实际工资 – gōngzī zhīfù shíjì gōngzī – payroll payment actual wages – tiền lương thực tế |
1411 | 工资支付基本工资 – gōngzī zhīfù jīběn gōngzī – payroll payment basic salary – lương cơ bản |
1412 | 工资支付浮动工资 – gōngzī zhīfù fúdòng gōngzī – payroll payment fluctuating wages – lương thay đổi |
1413 | 工资支付绩效工资 – gōngzī zhīfù jīxiào gōngzī – payroll payment performance-based salary – lương theo hiệu suất |
1414 | 工资支付固定工资 – gōngzī zhīfù gùdìng gōngzī – payroll payment fixed salary – lương cố định |
1415 | 工资支付交通补贴 – gōngzī zhīfù jiāotōng bǔtiē – payroll payment transportation allowance – trợ cấp đi lại |
1416 | 工资支付午餐补贴 – gōngzī zhīfù wǔcān bǔtiē – payroll payment lunch allowance – trợ cấp ăn trưa |
1417 | 工资支付年终奖 – gōngzī zhīfù niánzhōng jiǎng – payroll payment year-end bonus – thưởng cuối năm |
1418 | 工资支付福利 – gōngzī zhīfù fúlì – payroll payment benefits – phúc lợi thanh toán tiền lương |
1419 | 工资支付保险 – gōngzī zhīfù bǎoxiǎn – payroll payment insurance – bảo hiểm trong thanh toán tiền lương |
1420 | 工资支付退休金 – gōngzī zhīfù tuìxiūjīn – payroll payment pension – lương hưu trong thanh toán tiền lương |
1421 | 工资支付加班费 – gōngzī zhīfù jiābān fèi – payroll payment overtime pay – tiền lương làm thêm giờ |
1422 | 工资支付节日奖金 – gōngzī zhīfù jiérì jiǎngjīn – payroll payment holiday bonus – tiền thưởng lễ |
1423 | 工资支付公司福利计划 – gōngzī zhīfù gōngsī fúlì jìhuà – payroll payment company benefits plan – kế hoạch phúc lợi công ty |
1424 | 工资支付支出报表 – gōngzī zhīfù zhīchū bàobiǎo – payroll payment expenditure report – báo cáo chi tiêu thanh toán tiền lương |
1425 | 工资支付财务审计 – gōngzī zhīfù cáiwù shěnjì – payroll payment financial audit – kiểm toán tài chính thanh toán tiền lương |
1426 | 工资支付合同条款 – gōngzī zhīfù hétóng tiáokuǎn – payroll payment contract terms – điều khoản hợp đồng thanh toán tiền lương |
1427 | 工资支付应纳税额 – gōngzī zhīfù yīng nà shuì é – payroll payment taxable amount – số tiền chịu thuế trong thanh toán tiền lương |
1428 | 工资支付税务报告 – gōngzī zhīfù shuìwù bàogào – payroll payment tax report – báo cáo thuế thanh toán tiền lương |
1429 | 工资支付扣税 – gōngzī zhīfù kòushuì – payroll payment tax withholding – khấu trừ thuế trong thanh toán tiền lương |
1430 | 工资支付个人所得税 – gōngzī zhīfù gèrén suǒdé shuì – payroll payment personal income tax – thuế thu nhập cá nhân trong thanh toán tiền lương |
1431 | 工资支付发放清单 – gōngzī zhīfù fāfàng qīngdān – payroll payment distribution list – danh sách phân phát thanh toán tiền lương |
1432 | 工资支付调休 – gōngzī zhīfù tiáoxiū – payroll payment compensatory leave – nghỉ bù trong thanh toán tiền lương |
1433 | 工资支付计时工资 – gōngzī zhīfù jìshí gōngzī – payroll payment hourly wages – lương theo giờ |
1434 | 工资支付绩效考核 – gōngzī zhīfù jīxiào kǎohé – payroll payment performance evaluation – đánh giá hiệu suất thanh toán tiền lương |
1435 | 工资支付奖金计划 – gōngzī zhīfù jiǎngjīn jìhuà – payroll payment bonus scheme – kế hoạch thưởng thanh toán tiền lương |
1436 | 工资支付个人账户 – gōngzī zhīfù gèrén zhànghù – payroll payment personal account – tài khoản cá nhân thanh toán tiền lương |
1437 | 工资支付合规性检查 – gōngzī zhīfù hégéxìng jiǎnchá – payroll payment compliance check – kiểm tra tính hợp pháp thanh toán tiền lương |
1438 | 工资支付外部审计 – gōngzī zhīfù wàibù shěnjì – payroll payment external audit – kiểm toán ngoài trong thanh toán tiền lương |
1439 | 工资支付薪酬调查 – gōngzī zhīfù xīnchóu diàochá – payroll payment salary survey – khảo sát lương trong thanh toán tiền lương |
1440 | 工资支付报告审查 – gōngzī zhīfù bàogào shěnchá – payroll payment report review – xem xét báo cáo thanh toán tiền lương |
1441 | 工资支付资金调拨 – gōngzī zhīfù zījīn diàobō – payroll payment fund allocation – phân bổ quỹ thanh toán tiền lương |
1442 | 工资支付报表整理 – gōngzī zhīfù bàobiǎo zhěnglǐ – payroll payment report organization – tổ chức báo cáo thanh toán tiền lương |
1443 | 工资支付银行存款 – gōngzī zhīfù yínháng cúnkuǎn – payroll payment bank deposit – tiền gửi ngân hàng thanh toán tiền lương |
1444 | 工资支付劳动合同 – gōngzī zhīfù láodòng hétóng – payroll payment labor contract – hợp đồng lao động thanh toán tiền lương |
1445 | 工资支付社会保险 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn – payroll payment social insurance – bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1446 | 工资支付工伤赔偿 – gōngzī zhīfù gōngshāng péicháng – payroll payment work injury compensation – bồi thường tai nạn lao động trong thanh toán tiền lương |
1447 | 工资支付扣款记录 – gōngzī zhīfù kòu kuǎn jìlù – payroll payment deduction record – ghi chép khấu trừ thanh toán tiền lương |
1448 | 工资支付现金流 – gōngzī zhīfù xiànjīn liú – payroll payment cash flow – dòng tiền thanh toán tiền lương |
1449 | 工资支付资金流转 – gōngzī zhīfù zījīn liúzhuǎn – payroll payment fund circulation – chu chuyển quỹ thanh toán tiền lương |
1450 | 工资支付资金结算 – gōngzī zhīfù zījīn jiésuàn – payroll payment fund settlement – thanh toán quỹ tiền lương |
1451 | 工资支付税务申报 – gōngzī zhīfù shuìwù shēnbào – payroll payment tax declaration – khai báo thuế thanh toán tiền lương |
1452 | 工资支付年度报告 – gōngzī zhīfù niándù bàogào – payroll payment annual report – báo cáo hàng năm thanh toán tiền lương |
1453 | 工资支付扣除项目 – gōngzī zhīfù kòuchú xiàngmù – payroll payment deduction items – các khoản khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
1454 | 工资支付附加福利 – gōngzī zhīfù fùjiā fúlì – payroll payment additional benefits – phúc lợi bổ sung trong thanh toán tiền lương |
1455 | 工资支付福利计划 – gōngzī zhīfù fúlì jìhuà – payroll payment benefits plan – kế hoạch phúc lợi thanh toán tiền lương |
1456 | 工资支付月度报告 – gōngzī zhīfù yuèdù bàogào – payroll payment monthly report – báo cáo hàng tháng thanh toán tiền lương |
1457 | 工资支付年度审计 – gōngzī zhīfù niándù shěnjì – payroll payment annual audit – kiểm toán hàng năm thanh toán tiền lương |
1458 | 工资支付逾期罚款 – gōngzī zhīfù yúqī fákuǎn – payroll payment overdue penalty – phạt quá hạn thanh toán tiền lương |
1459 | 工资支付延期付款 – gōngzī zhīfù yánqī fùkuǎn – payroll payment delayed payment – thanh toán tiền lương trễ hạn |
1460 | 工资支付扣税比例 – gōngzī zhīfù kòushuì bǐlì – payroll payment tax withholding rate – tỷ lệ khấu trừ thuế trong thanh toán tiền lương |
1461 | 工资支付账单结算 – gōngzī zhīfù zhàngdān jiésuàn – payroll payment bill settlement – thanh toán hóa đơn tiền lương |
1462 | 工资支付支付方式 – gōngzī zhīfù zhīfù fāngshì – payroll payment payment method – phương thức thanh toán tiền lương |
1463 | 工资支付税后收入 – gōngzī zhīfù shuìhòu shōurù – payroll payment after-tax income – thu nhập sau thuế trong thanh toán tiền lương |
1464 | 工资支付期末调整 – gōngzī zhīfù qīmò tiáozhěng – payroll payment period-end adjustment – điều chỉnh cuối kỳ thanh toán tiền lương |
1465 | 工资支付综合税 – gōngzī zhīfù zōnghé shuì – payroll payment comprehensive tax – thuế tổng hợp trong thanh toán tiền lương |
1466 | 工资支付企业缴纳 – gōngzī zhīfù qǐyè jiǎonà – payroll payment company contribution – đóng góp của công ty trong thanh toán tiền lương |
1467 | 工资支付单位福利 – gōngzī zhīfù dānwèi fúlì – payroll payment company benefits – phúc lợi của công ty trong thanh toán tiền lương |
1468 | 工资支付单位负担 – gōngzī zhīfù dānwèi fùdān – payroll payment company burden – gánh nặng của công ty trong thanh toán tiền lương |
1469 | 工资支付员工奖金 – gōngzī zhīfù yuángōng jiǎngjīn – payroll payment employee bonus – tiền thưởng cho nhân viên |
1470 | 工资支付绩效奖励 – gōngzī zhīfù jīxiào jiǎnglì – payroll payment performance reward – phần thưởng hiệu suất trong thanh toán tiền lương |
1471 | 工资支付补偿金 – gōngzī zhīfù bǔcháng jīn – payroll payment compensation – tiền bồi thường trong thanh toán tiền lương |
1472 | 工资支付补贴 – gōngzī zhīfù bǔtiē – payroll payment allowance – trợ cấp thanh toán tiền lương |
1473 | 工资支付税前收入 – gōngzī zhīfù shuìqián shōurù – payroll payment pre-tax income – thu nhập trước thuế trong thanh toán tiền lương |
1474 | 工资支付税务筹划 – gōngzī zhīfù shuìwù chóuhuà – payroll payment tax planning – lập kế hoạch thuế trong thanh toán tiền lương |
1475 | 工资支付缴纳比例 – gōngzī zhīfù jiǎonà bǐlì – payroll payment contribution rate – tỷ lệ đóng góp trong thanh toán tiền lương |
1476 | 工资支付管理费用 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ fèiyòng – payroll payment administrative expenses – chi phí quản lý trong thanh toán tiền lương |
1477 | 工资支付年终奖 – gōngzī zhīfù niánzhōng jiǎng – payroll payment year-end bonus – tiền thưởng cuối năm |
1478 | 工资支付核算方法 – gōngzī zhīfù hésuàn fāngfǎ – payroll payment calculation method – phương pháp tính toán thanh toán tiền lương |
1479 | 工资支付工作时间 – gōngzī zhīfù gōngzuò shíjiān – payroll payment working hours – giờ làm việc trong thanh toán tiền lương |
1480 | 工资支付职工福利 – gōngzī zhīfù zhígōng fúlì – payroll payment employee welfare – phúc lợi nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1481 | 工资支付工资表 – gōngzī zhīfù gōngzī biǎo – payroll payment payroll sheet – bảng lương thanh toán tiền lương |
1482 | 工资支付贷款扣款 – gōngzī zhīfù dàikuǎn kòu kuǎn – payroll payment loan deduction – khấu trừ khoản vay trong thanh toán tiền lương |
1483 | 工资支付股票分红 – gōngzī zhīfù gǔpiào fēnhóng – payroll payment stock dividend – cổ tức cổ phiếu trong thanh toán tiền lương |
1484 | 工资支付总收入 – gōngzī zhīfù zǒng shōurù – payroll payment total income – tổng thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1485 | 工资支付补充医疗保险 – gōngzī zhīfù bǔchōng yīliáo bǎoxiǎn – payroll payment supplementary medical insurance – bảo hiểm y tế bổ sung trong thanh toán tiền lương |
1486 | 工资支付社会保险基金 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn jījīn – payroll payment social insurance fund – quỹ bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1487 | 工资支付养老保险 – gōngzī zhīfù yǎnglǎo bǎoxiǎn – payroll payment pension insurance – bảo hiểm hưu trí trong thanh toán tiền lương |
1488 | 工资支付工伤赔偿金 – gōngzī zhīfù gōngshāng péicháng jīn – payroll payment work injury compensation fund – quỹ bồi thường tai nạn lao động |
1489 | 工资支付经济补偿 – gōngzī zhīfù jīngjì bǔcháng – payroll payment economic compensation – bồi thường kinh tế trong thanh toán tiền lương |
1490 | 工资支付退休金账户 – gōngzī zhīfù tuìxiūjīn zhànghù – payroll payment pension account – tài khoản lương hưu trong thanh toán tiền lương |
1491 | 工资支付薪资福利 – gōngzī zhīfù xīnzī fúlì – payroll payment salary and benefits – lương và phúc lợi thanh toán tiền lương |
1492 | 工资支付税务审核 – gōngzī zhīfù shuìwù shěnhé – payroll payment tax review – kiểm tra thuế trong thanh toán tiền lương |
1493 | 工资支付时薪 – gōngzī zhīfù shíxīn – payroll payment hourly wage – lương theo giờ thanh toán tiền lương |
1494 | 工资支付年假薪资 – gōngzī zhīfù niánjià xīnzī – payroll payment annual leave pay – tiền lương nghỉ phép năm |
1495 | 工资支付加班工资 – gōngzī zhīfù jiābān gōngzī – payroll payment overtime wages – tiền lương làm thêm giờ |
1496 | 工资支付员工津贴 – gōngzī zhīfù yuángōng jīntiē – payroll payment employee allowances – trợ cấp nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1497 | 工资支付绩效奖金 – gōngzī zhīfù jīxiào jiǎngjīn – payroll payment performance bonus – thưởng hiệu suất trong thanh toán tiền lương |
1498 | 工资支付调整说明 – gōngzī zhīfù tiáozhěng shuōmíng – payroll payment adjustment explanation – giải thích điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1499 | 工资支付福利调整 – gōngzī zhīfù fúlì tiáozhěng – payroll payment benefits adjustment – điều chỉnh phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
1500 | 工资支付存档 – gōngzī zhīfù cún dàng – payroll payment filing – lưu trữ thanh toán tiền lương |
1501 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – payroll payment review – kiểm tra thanh toán tiền lương |
1502 | 工资支付分类 – gōngzī zhīfù fēnlèi – payroll payment categorization – phân loại thanh toán tiền lương |
1503 | 工资支付扣除 – gōngzī zhīfù kòuchú – payroll payment deduction – khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
1504 | 工资支付医疗保险 – gōngzī zhīfù yīliáo bǎoxiǎn – payroll payment medical insurance – bảo hiểm y tế trong thanh toán tiền lương |
1505 | 工资支付养老保险金 – gōngzī zhīfù yǎnglǎo bǎoxiǎn jīn – payroll payment pension insurance fund – quỹ bảo hiểm hưu trí trong thanh toán tiền lương |
1506 | 工资支付支付方式选择 – gōngzī zhīfù zhīfù fāngshì xuǎnzé – payroll payment payment method selection – lựa chọn phương thức thanh toán tiền lương |
1507 | 工资支付异常处理 – gōngzī zhīfù yìcháng chǔlǐ – payroll payment anomaly handling – xử lý bất thường thanh toán tiền lương |
1508 | 工资支付不合规 – gōngzī zhīfù bùhéguī – payroll payment non-compliance – không tuân thủ thanh toán tiền lương |
1509 | 工资支付合同 – gōngzī zhīfù hé tóng – payroll payment contract – hợp đồng thanh toán tiền lương |
1510 | 工资支付清算 – gōngzī zhīfù qīngsuàn – payroll payment settlement – thanh toán tiền lương |
1511 | 工资支付优惠 – gōngzī zhīfù yōuhuì – payroll payment discount – ưu đãi thanh toán tiền lương |
1512 | 工资支付调薪 – gōngzī zhīfù tiáo xīn – payroll payment salary adjustment – điều chỉnh lương trong thanh toán tiền lương |
1513 | 工资支付发放记录 – gōngzī zhīfù fāfàng jìlù – payroll payment distribution record – hồ sơ phân phối thanh toán tiền lương |
1514 | 工资支付资金划拨 – gōngzī zhīfù zījīn huàbō – payroll payment fund allocation – phân bổ quỹ thanh toán tiền lương |
1515 | 工资支付余额 – gōngzī zhīfù yú’é – payroll payment balance – số dư thanh toán tiền lương |
1516 | 工资支付延期 – gōngzī zhīfù yánqī – payroll payment delay – trì hoãn thanh toán tiền lương |
1517 | 工资支付预扣 – gōngzī zhīfù yù kòu – payroll payment pre-deduction – khấu trừ trước trong thanh toán tiền lương |
1518 | 工资支付按时 – gōngzī zhīfù ànshí – payroll payment on time – thanh toán tiền lương đúng hạn |
1519 | 工资支付工资表检查 – gōngzī zhīfù gōngzī biǎo jiǎnchá – payroll payment payroll sheet inspection – kiểm tra bảng lương thanh toán tiền lương |
1520 | 工资支付扣款通知 – gōngzī zhīfù kòu kuǎn tōngzhī – payroll payment deduction notice – thông báo khấu trừ thanh toán tiền lương |
1521 | 工资支付扣款比例调整 – gōngzī zhīfù kòu kuǎn bǐlì tiáozhěng – payroll payment deduction rate adjustment – điều chỉnh tỷ lệ khấu trừ thanh toán tiền lương |
1522 | 工资支付年度审查 – gōngzī zhīfù niándù shěnchá – payroll payment annual review – xem xét hàng năm thanh toán tiền lương |
1523 | 工资支付工资差异 – gōngzī zhīfù gōngzī chāyì – payroll payment salary variance – sự khác biệt lương trong thanh toán tiền lương |
1524 | 工资支付补偿性支付 – gōngzī zhīfù bǔchángxìng zhīfù – payroll payment compensatory payment – thanh toán bồi thường trong thanh toán tiền lương |
1525 | 工资支付社会保障 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎozhàng – payroll payment social security – bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1526 | 工资支付调节 – gōngzī zhīfù tiáojié – payroll payment adjustment – điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1527 | 工资支付定期审查 – gōngzī zhīfù dìngqī shěnchá – payroll payment regular review – kiểm tra định kỳ thanh toán tiền lương |
1528 | 工资支付转账确认 – gōngzī zhīfù zhuǎnzhàng quèrèn – payroll payment transfer confirmation – xác nhận chuyển khoản thanh toán tiền lương |
1529 | 工资支付收入明细 – gōngzī zhīfù shōurù míngxì – payroll payment income details – chi tiết thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1530 | 工资支付代扣代缴 – gōngzī zhīfù dàikōu dàijiǎo – payroll payment withholding and remittance – khấu trừ và nộp thuế trong thanh toán tiền lương |
1531 | 工资支付薪资调整 – gōngzī zhīfù xīnzī tiáozhěng – payroll payment salary adjustment – điều chỉnh mức lương trong thanh toán tiền lương |
1532 | 工资支付福利计划更新 – gōngzī zhīfù fúlì jìhuà gēngxīn – payroll payment benefits plan update – cập nhật kế hoạch phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
1533 | 工资支付付款记录 – gōngzī zhīfù fùkuǎn jìlù – payroll payment payment record – hồ sơ thanh toán tiền lương |
1534 | 工资支付成本分析 – gōngzī zhīfù chéngběn fēnxī – payroll payment cost analysis – phân tích chi phí thanh toán tiền lương |
1535 | 工资支付不合规扣款 – gōngzī zhīfù bùhéguī kòu kuǎn – payroll payment non-compliant deductions – khấu trừ không hợp lệ trong thanh toán tiền lương |
1536 | 工资支付期末结算 – gōngzī zhīfù qīmò jiésuàn – payroll payment period-end settlement – thanh toán cuối kỳ thanh toán tiền lương |
1537 | 工资支付汇总表 – gōngzī zhīfù huìzǒng biǎo – payroll payment summary table – bảng tổng hợp thanh toán tiền lương |
1538 | 工资支付退还 – gōngzī zhīfù tuìhuán – payroll payment refund – hoàn trả tiền lương |
1539 | 工资支付清算表 – gōngzī zhīfù qīngsuàn biǎo – payroll payment settlement table – bảng thanh toán tiền lương |
1540 | 工资支付单据 – gōngzī zhīfù dānjù – payroll payment document – chứng từ thanh toán tiền lương |
1541 | 工资支付员工奖励 – gōngzī zhīfù yuángōng jiǎnglì – payroll payment employee bonus – thưởng cho nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1542 | 工资支付劳务费用 – gōngzī zhīfù láowù fèiyòng – payroll payment labor costs – chi phí lao động trong thanh toán tiền lương |
1543 | 工资支付支付平台 – gōngzī zhīfù zhīfù píngtái – payroll payment platform – nền tảng thanh toán tiền lương |
1544 | 工资支付代扣税款 – gōngzī zhīfù dàikōu shuìkuǎn – payroll payment withholding tax – khấu trừ thuế trong thanh toán tiền lương |
1545 | 工资支付银行转账 – gōngzī zhīfù yínháng zhuǎnzhàng – payroll payment bank transfer – chuyển khoản ngân hàng trong thanh toán tiền lương |
1546 | 工资支付扣款明细 – gōngzī zhīfù kòu kuǎn míngxì – payroll payment deduction details – chi tiết khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
1547 | 工资支付临时支付 – gōngzī zhīfù línshí zhīfù – payroll payment temporary payment – thanh toán tạm thời trong tiền lương |
1548 | 工资支付应付工资 – gōngzī zhīfù yīngfù gōngzī – payroll payment payable salary – lương phải trả trong thanh toán tiền lương |
1549 | 工资支付非工资收入 – gōngzī zhīfù fēi gōngzī shōurù – payroll payment non-salary income – thu nhập ngoài lương trong thanh toán tiền lương |
1550 | 工资支付款项调整 – gōngzī zhīfù kuǎnxiàng tiáozhěng – payroll payment amount adjustment – điều chỉnh khoản thanh toán tiền lương |
1551 | 工资支付成本控制 – gōngzī zhīfù chéngběn kòngzhì – payroll payment cost control – kiểm soát chi phí trong thanh toán tiền lương |
1552 | 工资支付减免税款 – gōngzī zhīfù jiǎnmiǎn shuìkuǎn – payroll payment tax reduction – giảm thuế trong thanh toán tiền lương |
1553 | 工资支付缴纳时间 – gōngzī zhīfù jiǎonà shíjiān – payroll payment payment time – thời gian thanh toán tiền lương |
1554 | 工资支付保险金支付 – gōngzī zhīfù bǎoxiǎn jīn zhīfù – payroll payment insurance premium payment – thanh toán bảo hiểm trong thanh toán tiền lương |
1555 | 工资支付公司账户 – gōngzī zhīfù gōngsī zhànghù – payroll payment company account – tài khoản công ty thanh toán tiền lương |
1556 | 工资支付工资分配 – gōngzī zhīfù gōngzī fēnpèi – payroll payment salary distribution – phân phối lương trong thanh toán tiền lương |
1557 | 工资支付滞纳金 – gōngzī zhīfù zhìnà jīn – payroll payment late fee – phí trễ hạn trong thanh toán tiền lương |
1558 | 工资支付自动化 – gōngzī zhīfù zìdònghuà – payroll payment automation – tự động hóa thanh toán tiền lương |
1559 | 工资支付风险管理 – gōngzī zhīfù fēngxiǎn guǎnlǐ – payroll payment risk management – quản lý rủi ro trong thanh toán tiền lương |
1560 | 工资支付支付结算 – gōngzī zhīfù zhīfù jiésuàn – payroll payment settlement – thanh toán tiền lương |
1561 | 工资支付误差调整 – gōngzī zhīfù wùchā tiáozhěng – payroll payment error adjustment – điều chỉnh lỗi trong thanh toán tiền lương |
1562 | 工资支付核对 – gōngzī zhīfù héduì – payroll payment verification – xác minh thanh toán tiền lương |
1563 | 工资支付单一发放 – gōngzī zhīfù dānyī fāfàng – payroll payment single disbursement – chi trả một lần trong thanh toán tiền lương |
1564 | 工资支付账户对账 – gōngzī zhīfù zhànghù duìzhàng – payroll payment account reconciliation – đối chiếu tài khoản thanh toán tiền lương |
1565 | 工资支付应计工资 – gōngzī zhīfù yīngjì gōngzī – payroll payment accrued salary – lương phải trả tích lũy trong thanh toán tiền lương |
1566 | 工资支付单据归档 – gōngzī zhīfù dānjù guīdàng – payroll payment document filing – lưu trữ chứng từ thanh toán tiền lương |
1567 | 工资支付流水号 – gōngzī zhīfù liúshuǐ hào – payroll payment transaction number – số giao dịch thanh toán tiền lương |
1568 | 工资支付余额调节 – gōngzī zhīfù yú’é tiáojié – payroll payment balance adjustment – điều chỉnh số dư trong thanh toán tiền lương |
1569 | 工资支付税前工资 – gōngzī zhīfù shuì qián gōngzī – payroll payment pre-tax salary – lương trước thuế trong thanh toán tiền lương |
1570 | 工资支付工资冻结 – gōngzī zhīfù gōngzī dòngjié – payroll payment salary freeze – đóng băng lương trong thanh toán tiền lương |
1571 | 工资支付打卡机 – gōngzī zhīfù dǎkǎ jī – payroll payment time clock – máy chấm công trong thanh toán tiền lương |
1572 | 工资支付电子支付 – gōngzī zhīfù diànzǐ zhīfù – payroll payment electronic payment – thanh toán điện tử trong thanh toán tiền lương |
1573 | 工资支付人工审核 – gōngzī zhīfù réngōng shěnhé – payroll payment manual review – kiểm tra thủ công trong thanh toán tiền lương |
1574 | 工资支付年终奖 – gōngzī zhīfù niánzhōng jiǎng – payroll payment year-end bonus – thưởng cuối năm trong thanh toán tiền lương |
1575 | 工资支付奖金 – gōngzī zhīfù jiǎngjīn – payroll payment bonus – tiền thưởng trong thanh toán tiền lương |
1576 | 工资支付时间表 – gōngzī zhīfù shíjiān biǎo – payroll payment schedule – lịch trình thanh toán tiền lương |
1577 | 工资支付支付确认 – gōngzī zhīfù zhīfù quèrèn – payroll payment payment confirmation – xác nhận thanh toán tiền lương |
1578 | 工资支付法定要求 – gōngzī zhīfù fǎdìng yāoqiú – payroll payment legal requirements – yêu cầu pháp lý trong thanh toán tiền lương |
1579 | 工资支付资金来源 – gōngzī zhīfù zījīn láiyuán – payroll payment source of funds – nguồn quỹ thanh toán tiền lương |
1580 | 工资支付员工福利 – gōngzī zhīfù yuángōng fúlì – payroll payment employee benefits – phúc lợi nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1581 | 工资支付确认函 – gōngzī zhīfù quèrèn hán – payroll payment confirmation letter – thư xác nhận thanh toán tiền lương |
1582 | 工资支付年初预算 – gōngzī zhīfù niánchū yùsuàn – payroll payment annual budget – ngân sách hàng năm trong thanh toán tiền lương |
1583 | 工资支付违约责任 – gōngzī zhīfù wéiyuē zérèn – payroll payment breach of contract responsibility – trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thanh toán tiền lương |
1584 | 工资支付员工绩效 – gōngzī zhīfù yuángōng jīxiào – payroll payment employee performance – thanh toán tiền lương dựa trên hiệu suất nhân viên |
1585 | 工资支付财务报表 – gōngzī zhīfù cáiwù bàobiǎo – payroll payment financial statement – báo cáo tài chính trong thanh toán tiền lương |
1586 | 工资支付归档文件 – gōngzī zhīfù guīdàng wénjiàn – payroll payment archived documents – tài liệu lưu trữ trong thanh toán tiền lương |
1587 | 工资支付提成 – gōngzī zhīfù tíchéng – payroll payment commission – thanh toán tiền lương hoa hồng |
1588 | 工资支付加班费 – gōngzī zhīfù jiābān fèi – payroll payment overtime pay – thanh toán tiền lương làm thêm giờ |
1589 | 工资支付可变成本 – gōngzī zhīfù kě biàn chéngběn – payroll payment variable cost – chi phí biến đổi trong thanh toán tiền lương |
1590 | 工资支付合规性 – gōngzī zhīfù héguī xìng – payroll payment compliance – sự tuân thủ trong thanh toán tiền lương |
1591 | 工资支付管理报告 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ bàogào – payroll payment management report – báo cáo quản lý trong thanh toán tiền lương |
1592 | 工资支付电子账户 – gōngzī zhīfù diànzǐ zhànghù – payroll payment electronic account – tài khoản điện tử trong thanh toán tiền lương |
1593 | 工资支付薪酬制度 – gōngzī zhīfù xīnchóu zhìdù – payroll payment compensation system – hệ thống đền bù trong thanh toán tiền lương |
1594 | 工资支付确认流程 – gōngzī zhīfù quèrèn liúchéng – payroll payment verification process – quy trình xác nhận thanh toán tiền lương |
1595 | 工资支付支付比例 – gōngzī zhīfù zhīfù bǐlì – payroll payment payment ratio – tỷ lệ thanh toán tiền lương |
1596 | 工资支付薪水水平 – gōngzī zhīfù xīnshuǐ shuǐpíng – payroll payment salary level – mức lương trong thanh toán tiền lương |
1597 | 工资支付审核人 – gōngzī zhīfù shěnhé rén – payroll payment auditor – người kiểm tra thanh toán tiền lương |
1598 | 工资支付职务津贴 – gōngzī zhīfù zhíwù jīntiē – payroll payment position allowance – phụ cấp chức vụ trong thanh toán tiền lương |
1599 | 工资支付全职员工 – gōngzī zhīfù quánzhí yuángōng – payroll payment full-time employee – nhân viên toàn thời gian trong thanh toán tiền lương |
1600 | 工资支付兼职员工 – gōngzī zhīfù jiānzhí yuángōng – payroll payment part-time employee – nhân viên bán thời gian trong thanh toán tiền lương |
1601 | 工资支付收入分配 – gōngzī zhīfù shōurù fēnpèi – payroll payment income distribution – phân phối thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1602 | 工资支付薪金结构 – gōngzī zhīfù xīnjīn jiégòu – payroll payment salary structure – cấu trúc lương trong thanh toán tiền lương |
1603 | 工资支付薪资报表 – gōngzī zhīfù xīnzī bàobiǎo – payroll payment salary report – báo cáo lương trong thanh toán tiền lương |
1604 | 工资支付预扣税 – gōngzī zhīfù yùkōu shuì – payroll payment withholding tax – thuế khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
1605 | 工资支付职级差距 – gōngzī zhīfù zhíjí chājù – payroll payment pay grade gap – khoảng cách giữa các bậc lương trong thanh toán tiền lương |
1606 | 工资支付员工福利费 – gōngzī zhīfù yuángōng fúlì fèi – payroll payment employee welfare fee – chi phí phúc lợi nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1607 | 工资支付公司发放 – gōngzī zhīfù gōngsī fāfàng – payroll payment company disbursement – phát lương của công ty |
1608 | 工资支付雇主支付 – gōngzī zhīfù gùzhǔ zhīfù – payroll payment employer contribution – đóng góp của người sử dụng lao động trong thanh toán tiền lương |
1609 | 工资支付税后工资 – gōngzī zhīfù shuì hòu gōngzī – payroll payment after-tax salary – lương sau thuế trong thanh toán tiền lương |
1610 | 工资支付错发 – gōngzī zhīfù cuòfā – payroll payment wrong payment – thanh toán sai trong tiền lương |
1611 | 工资支付手续费 – gōngzī zhīfù shǒuxù fèi – payroll payment handling fee – phí xử lý trong thanh toán tiền lương |
1612 | 工资支付薪酬明细 – gōngzī zhīfù xīnchóu míngxì – payroll payment compensation details – chi tiết thù lao trong thanh toán tiền lương |
1613 | 工资支付个人收入 – gōngzī zhīfù gèrén shōurù – payroll payment personal income – thu nhập cá nhân trong thanh toán tiền lương |
1614 | 工资支付员工考勤 – gōngzī zhīfù yuángōng kǎoqín – payroll payment employee attendance – điểm danh nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1615 | 工资支付企业所得税 – gōngzī zhīfù qǐyè suǒdé shuì – payroll payment corporate income tax – thuế thu nhập doanh nghiệp trong thanh toán tiền lương |
1616 | 工资支付缴纳养老金 – gōngzī zhīfù jiǎonà yǎnglǎo jīn – payroll payment pension contribution – đóng góp lương hưu trong thanh toán tiền lương |
1617 | 工资支付年末结算 – gōngzī zhīfù niánmò jiésuàn – payroll payment year-end settlement – thanh toán cuối năm trong tiền lương |
1618 | 工资支付季度报告 – gōngzī zhīfù jìdù bàogào – payroll payment quarterly report – báo cáo hàng quý thanh toán tiền lương |
1619 | 工资支付货币转换 – gōngzī zhīfù huòbì zhuǎnhuàn – payroll payment currency conversion – chuyển đổi tiền tệ trong thanh toán tiền lương |
1620 | 工资支付合同约定 – gōngzī zhīfù hétóng yuēdìng – payroll payment contract agreement – thỏa thuận hợp đồng trong thanh toán tiền lương |
1621 | 工资支付支付期限 – gōngzī zhīfù zhīfù qīxiàn – payroll payment payment term – thời gian thanh toán tiền lương |
1622 | 工资支付工资政策 – gōngzī zhīfù gōngzī zhèngcè – payroll payment salary policy – chính sách lương trong thanh toán tiền lương |
1623 | 工资支付支付系统 – gōngzī zhīfù zhīfù xìtǒng – payroll payment payment system – hệ thống thanh toán tiền lương |
1624 | 工资支付支付协议 – gōngzī zhīfù zhīfù xiéyì – payroll payment payment agreement – thỏa thuận thanh toán tiền lương |
1625 | 工资支付特殊津贴 – gōngzī zhīfù tèshū jīntiē – payroll payment special allowance – phụ cấp đặc biệt trong thanh toán tiền lương |
1626 | 工资支付自动转账 – gōngzī zhīfù zìdòng zhuǎnzhàng – payroll payment automatic transfer – chuyển khoản tự động trong thanh toán tiền lương |
1627 | 工资支付项目扣除 – gōngzī zhīfù xiàngmù kòuchú – payroll payment item deduction – khấu trừ khoản mục trong thanh toán tiền lương |
1628 | 工资支付账务处理 – gōngzī zhīfù zhàngwù chǔlǐ – payroll payment account processing – xử lý tài khoản trong thanh toán tiền lương |
1629 | 工资支付员工管理 – gōngzī zhīfù yuángōng guǎnlǐ – payroll payment employee management – quản lý nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1630 | 工资支付收入标准 – gōngzī zhīfù shōurù biāozhǔn – payroll payment income standard – chuẩn thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1631 | 工资支付福利基金 – gōngzī zhīfù fúlì jījīn – payroll payment welfare fund – quỹ phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
1632 | 工资支付系统设置 – gōngzī zhīfù xìtǒng shèzhì – payroll payment system setup – thiết lập hệ thống thanh toán tiền lương |
1633 | 工资支付工资支付表 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù biǎo – payroll payment salary payment form – biểu mẫu thanh toán tiền lương |
1634 | 工资支付变动工资 – gōngzī zhīfù biàndòng gōngzī – payroll payment variable salary – lương biến động trong thanh toán tiền lương |
1635 | 工资支付合并报表 – gōngzī zhīfù hébìng bàobiǎo – payroll payment consolidated report – báo cáo hợp nhất trong thanh toán tiền lương |
1636 | 工资支付最终付款 – gōngzī zhīfù zuìzhōng fùkuǎn – payroll payment final payment – thanh toán cuối cùng trong tiền lương |
1637 | 工资支付调整记录 – gōngzī zhīfù tiáozhěng jìlù – payroll payment adjustment record – hồ sơ điều chỉnh thanh toán tiền lương |
1638 | 工资支付工资级别 – gōngzī zhīfù gōngzī jíbié – payroll payment salary grade – bậc lương trong thanh toán tiền lương |
1639 | 工资支付违约金 – gōngzī zhīfù wéiyuē jīn – payroll payment penalty – tiền phạt trong thanh toán tiền lương |
1640 | 工资支付税收管理 – gōngzī zhīfù shuìshōu guǎnlǐ – payroll payment tax management – quản lý thuế trong thanh toán tiền lương |
1641 | 工资支付医疗保险 – gōngzī zhīfù yīliáo bǎoxiǎn – payroll payment health insurance – bảo hiểm y tế trong thanh toán tiền lương |
1642 | 工资支付应付账款 – gōngzī zhīfù yīngfù zhàngkuǎn – payroll payment accounts payable – khoản phải trả trong thanh toán tiền lương |
1643 | 工资支付员工公积金 – gōngzī zhīfù yuángōng gōngjījīn – payroll payment employee provident fund – quỹ dự phòng nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1644 | 工资支付定期付款 – gōngzī zhīfù dìngqī fùkuǎn – payroll payment periodic payment – thanh toán định kỳ trong tiền lương |
1645 | 工资支付月结工资 – gōngzī zhīfù yuèjié gōngzī – payroll payment monthly salary – lương hàng tháng trong thanh toán tiền lương |
1646 | 工资支付汇款 – gōngzī zhīfù huìkuǎn – payroll payment remittance – chuyển tiền trong thanh toán tiền lương |
1647 | 工资支付计算方法 – gōngzī zhīfù jìsuàn fāngfǎ – payroll payment calculation method – phương pháp tính toán tiền lương |
1648 | 工资支付考勤记录 – gōngzī zhīfù kǎoqín jìlù – payroll payment attendance record – hồ sơ điểm danh trong thanh toán tiền lương |
1649 | 工资支付发放周期 – gōngzī zhīfù fāfàng zhōuqī – payroll payment disbursement cycle – chu kỳ phát lương trong thanh toán tiền lương |
1650 | 工资支付收入报告 – gōngzī zhīfù shōurù bàogào – payroll payment income report – báo cáo thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1651 | 工资支付全员薪酬 – gōngzī zhīfù quányuán xīnchóu – payroll payment all employees compensation – thù lao cho tất cả nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1652 | 工资支付福利计划 – gōngzī zhīfù fúlì jìhuà – payroll payment benefits plan – kế hoạch phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
1653 | 工资支付津贴政策 – gōngzī zhīfù jīntiē zhèngcè – payroll payment allowance policy – chính sách phụ cấp trong thanh toán tiền lương |
1654 | 工资支付工资银行 – gōngzī zhīfù gōngzī yínháng – payroll payment salary bank – ngân hàng lương trong thanh toán tiền lương |
1655 | 工资支付薪资调查 – gōngzī zhīfù xīnzī diàochá – payroll payment salary survey – khảo sát lương trong thanh toán tiền lương |
1656 | 工资支付结算周期 – gōngzī zhīfù jiésuàn zhōuqī – payroll payment settlement cycle – chu kỳ thanh toán trong tiền lương |
1657 | 工资支付企业成本 – gōngzī zhīfù qǐyè chéngběn – payroll payment corporate cost – chi phí doanh nghiệp trong thanh toán tiền lương |
1658 | 工资支付财务结算 – gōngzī zhīfù cáiwù jiésuàn – payroll payment financial settlement – thanh toán tài chính trong tiền lương |
1659 | 工资支付最低工资 – gōngzī zhīfù zuìdī gōngzī – payroll payment minimum wage – lương tối thiểu trong thanh toán tiền lương |
1660 | 工资支付税务报表 – gōngzī zhīfù shuìwù bàobiǎo – payroll payment tax report – báo cáo thuế trong thanh toán tiền lương |
1661 | 工资支付报表核对 – gōngzī zhīfù bàobiǎo héduì – payroll payment report verification – xác minh báo cáo thanh toán tiền lương |
1662 | 工资支付账簿 – gōngzī zhīfù zhàngbù – payroll payment ledger – sổ cái trong thanh toán tiền lương |
1663 | 工资支付费用分类 – gōngzī zhīfù fèiyòng fēnlèi – payroll payment expense classification – phân loại chi phí trong thanh toán tiền lương |
1664 | 工资支付业务流程 – gōngzī zhīfù yèwù liúchéng – payroll payment business process – quy trình kinh doanh trong thanh toán tiền lương |
1665 | 工资支付自动处理 – gōngzī zhīfù zìdòng chǔlǐ – payroll payment automatic processing – xử lý tự động trong thanh toán tiền lương |
1666 | 工资支付发放清单 – gōngzī zhīfù fāfàng qīngdān – payroll payment disbursement list – danh sách phát lương trong thanh toán tiền lương |
1667 | 工资支付收入确认 – gōngzī zhīfù shōurù quèrèn – payroll payment income confirmation – xác nhận thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1668 | 工资支付员工反馈 – gōngzī zhīfù yuángōng fǎnkuì – payroll payment employee feedback – phản hồi nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1669 | 工资支付员工收入 – gōngzī zhīfù yuángōng shōurù – payroll payment employee income – thu nhập nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1670 | 工资支付发放记录 – gōngzī zhīfù fāfàng jìlù – payroll payment disbursement record – hồ sơ phát lương trong thanh toán tiền lương |
1671 | 工资支付转账明细 – gōngzī zhīfù zhuǎnzhàng míngxì – payroll payment transfer details – chi tiết chuyển khoản trong thanh toán tiền lương |
1672 | 工资支付公司审计 – gōngzī zhīfù gōngsī shěnjì – payroll payment company audit – kiểm toán công ty trong thanh toán tiền lương |
1673 | 工资支付工资单 – gōngzī zhīfù gōngzī dān – payroll payment pay slip – bảng lương trong thanh toán tiền lương |
1674 | 工资支付税务系统 – gōngzī zhīfù shuìwù xìtǒng – payroll payment tax system – hệ thống thuế trong thanh toán tiền lương |
1675 | 工资支付终止合同 – gōngzī zhīfù zhōngzhǐ hétóng – payroll payment contract termination – chấm dứt hợp đồng trong thanh toán tiền lương |
1676 | 工资支付扣款项目 – gōngzī zhīfù kòukuǎn xiàngmù – payroll payment deduction item – mục khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
1677 | 工资支付个人所得税 – gōngzī zhīfù gèrén suǒdéshuì – payroll payment personal income tax – thuế thu nhập cá nhân trong thanh toán tiền lương |
1678 | 工资支付项目明细 – gōngzī zhīfù xiàngmù míngxì – payroll payment item details – chi tiết mục trong thanh toán tiền lương |
1679 | 工资支付核算流程 – gōngzī zhīfù hésuàn liúchéng – payroll payment accounting process – quy trình kế toán trong thanh toán tiền lương |
1680 | 工资支付综合所得税 – gōngzī zhīfù zōnghé suǒdéshuì – payroll payment comprehensive income tax – thuế thu nhập tổng hợp trong thanh toán tiền lương |
1681 | 工资支付代扣代缴税 – gōngzī zhīfù dàikōu dàijiǎo shuì – payroll payment withholding tax – thuế khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
1682 | 工资支付货币支付 – gōngzī zhīfù huòbì zhīfù – payroll payment cash payment – thanh toán tiền mặt trong thanh toán tiền lương |
1683 | 工资支付收入来源 – gōngzī zhīfù shōurù láiyuán – payroll payment income source – nguồn thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1684 | 工资支付工资扣除项 – gōngzī zhīfù gōngzī kòuchú xiàng – payroll payment salary deduction items – các mục khấu trừ lương trong thanh toán tiền lương |
1685 | 工资支付银行手续 – gōngzī zhīfù yínháng shǒuxù – payroll payment banking procedures – thủ tục ngân hàng trong thanh toán tiền lương |
1686 | 工资支付确认表 – gōngzī zhīfù quèrèn biǎo – payroll payment confirmation form – mẫu xác nhận thanh toán tiền lương |
1687 | 工资支付个人福利 – gōngzī zhīfù gèrén fúlì – payroll payment personal benefits – phúc lợi cá nhân trong thanh toán tiền lương |
1688 | 工资支付法律责任 – gōngzī zhīfù fǎlǜ zérèn – payroll payment legal liability – trách nhiệm pháp lý trong thanh toán tiền lương |
1689 | 工资支付差错 – gōngzī zhīfù chācuò – payroll payment error – lỗi trong thanh toán tiền lương |
1690 | 工资支付代付 – gōngzī zhīfù dàifù – payroll payment third-party payment – thanh toán qua bên thứ ba trong tiền lương |
1691 | 工资支付债务 – gōngzī zhīfù zhàiwù – payroll payment debt – nợ trong thanh toán tiền lương |
1692 | 工资支付审计要求 – gōngzī zhīfù shěnjì yāoqiú – payroll payment audit requirements – yêu cầu kiểm toán trong thanh toán tiền lương |
1693 | 工资支付预扣税 – gōngzī zhīfù yùkòu shuì – payroll payment tax prepayment – tạm ứng thuế trong thanh toán tiền lương |
1694 | 工资支付财务审核 – gōngzī zhīfù cáiwù shěnhé – payroll payment financial review – kiểm tra tài chính trong thanh toán tiền lương |
1695 | 工资支付收入统计 – gōngzī zhīfù shōurù tǒngjì – payroll payment income statistics – thống kê thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1696 | 工资支付支付结构 – gōngzī zhīfù zhīfù jiégòu – payroll payment payment structure – cấu trúc thanh toán trong tiền lương |
1697 | 工资支付汇款明细 – gōngzī zhīfù huìkuǎn míngxì – payroll payment remittance details – chi tiết chuyển khoản trong thanh toán tiền lương |
1698 | 工资支付收入等级 – gōngzī zhīfù shōurù děngjí – payroll payment income level – mức thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1699 | 工资支付奖金发放 – gōngzī zhīfù jiǎngjīn fāfàng – payroll payment bonus disbursement – phát thưởng trong thanh toán tiền lương |
1700 | 工资支付违约金支付 – gōngzī zhīfù wéiyuē jīn zhīfù – payroll payment penalty payment – thanh toán tiền phạt trong tiền lương |
1701 | 工资支付会计凭证 – gōngzī zhīfù kuàijì píngzhèng – payroll payment accounting voucher – chứng từ kế toán trong thanh toán tiền lương |
1702 | 工资支付核算表 – gōngzī zhīfù hésuàn biǎo – payroll payment accounting statement – bảng kê kế toán trong thanh toán tiền lương |
1703 | 工资支付代理扣除 – gōngzī zhīfù dàilǐ kòuchú – payroll payment agency deduction – khấu trừ qua đại lý trong thanh toán tiền lương |
1704 | 工资支付业务报表 – gōngzī zhīfù yèwù bàobiǎo – payroll payment business report – báo cáo nghiệp vụ trong thanh toán tiền lương |
1705 | 工资支付企业社会保险 – gōngzī zhīfù qǐyè shèhuì bǎoxiǎn – payroll payment corporate social insurance – bảo hiểm xã hội doanh nghiệp trong thanh toán tiền lương |
1706 | 工资支付加班工资 – gōngzī zhīfù jiābān gōngzī – payroll payment overtime pay – lương làm thêm giờ trong thanh toán tiền lương |
1707 | 工资支付岗位工资 – gōngzī zhīfù gǎngwèi gōngzī – payroll payment position salary – lương theo vị trí trong thanh toán tiền lương |
1708 | 工资支付收入调整 – gōngzī zhīfù shōurù tiáozhěng – payroll payment income adjustment – điều chỉnh thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1709 | 工资支付固定工资 – gōngzī zhīfù gùdìng gōngzī – payroll payment fixed salary – lương cố định trong thanh toán tiền lương |
1710 | 工资支付现金发放 – gōngzī zhīfù xiànjīn fāfàng – payroll payment cash distribution – phân phối tiền mặt trong thanh toán tiền lương |
1711 | 工资支付工资税前扣款 – gōngzī zhīfù gōngzī shuìqián kòukuǎn – payroll payment pre-tax salary deduction – khấu trừ lương trước thuế trong thanh toán tiền lương |
1712 | 工资支付年终奖金 – gōngzī zhīfù niánzhōng jiǎngjīn – payroll payment year-end bonus – thưởng cuối năm trong thanh toán tiền lương |
1713 | 工资支付月度报告 – gōngzī zhīfù yuèdù bàogào – payroll payment monthly report – báo cáo hàng tháng trong thanh toán tiền lương |
1714 | 工资支付月度考勤 – gōngzī zhīfù yuèdù kǎoqín – payroll payment monthly attendance – điểm danh hàng tháng trong thanh toán tiền lương |
1715 | 工资支付福利待遇 – gōngzī zhīfù fúlì dàiyù – payroll payment benefits treatment – chế độ phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
1716 | 工资支付工资级别调整 – gōngzī zhīfù gōngzī jíbié tiáozhěng – payroll payment salary grade adjustment – điều chỉnh bậc lương trong thanh toán tiền lương |
1717 | 工资支付薪酬结构 – gōngzī zhīfù xīnchóu jiégòu – payroll payment compensation structure – cấu trúc thù lao trong thanh toán tiền lương |
1718 | 工资支付税后工资 – gōngzī zhīfù shuìhòu gōngzī – payroll payment post-tax salary – lương sau thuế trong thanh toán tiền lương |
1719 | 工资支付代扣税款 – gōngzī zhīfù dàikōu shuìkuǎn – payroll payment withheld taxes – thuế bị khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
1720 | 工资支付发放审批 – gōngzī zhīfù fāfàng shěnpī – payroll payment disbursement approval – phê duyệt phát lương trong thanh toán tiền lương |
1721 | 工资支付奖金核算 – gōngzī zhīfù jiǎngjīn hésuàn – payroll payment bonus accounting – kế toán thưởng trong thanh toán tiền lương |
1722 | 工资支付年度总结 – gōngzī zhīfù niándù zhǒngjié – payroll payment annual summary – tổng kết hàng năm trong thanh toán tiền lương |
1723 | 工资支付收入核对 – gōngzī zhīfù shōurù héduì – payroll payment income verification – xác minh thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1724 | 工资支付分配标准 – gōngzī zhīfù fēnpèi biāozhǔn – payroll payment allocation standard – tiêu chuẩn phân bổ trong thanh toán tiền lương |
1725 | 工资支付缴纳比例 – gōngzī zhīfù jiǎonà bǐlì – payroll payment contribution ratio – tỷ lệ đóng góp trong thanh toán tiền lương |
1726 | 工资支付专项扣款 – gōngzī zhīfù zhuānxiàng kòukuǎn – payroll payment special deduction – khấu trừ đặc biệt trong thanh toán tiền lương |
1727 | 工资支付支付周期 – gōngzī zhīfù zhīfù zhōuqī – payroll payment payment cycle – chu kỳ thanh toán trong tiền lương |
1728 | 工资支付标准调整 – gōngzī zhīfù biāozhǔn tiáozhěng – payroll payment standard adjustment – điều chỉnh tiêu chuẩn trong thanh toán tiền lương |
1729 | 工资支付加班费 – gōngzī zhīfù jiābān fèi – payroll payment overtime pay – tiền lương làm thêm giờ trong thanh toán tiền lương |
1730 | 工资支付税款扣除 – gōngzī zhīfù shuìkuǎn kòuchú – payroll payment tax deduction – khấu trừ thuế trong thanh toán tiền lương |
1731 | 工资支付现金支付 – gōngzī zhīfù xiànjīn zhīfù – payroll payment cash payment – thanh toán bằng tiền mặt trong thanh toán tiền lương |
1732 | 工资支付支付明细表 – gōngzī zhīfù zhīfù míngxì biǎo – payroll payment payment details sheet – bảng chi tiết thanh toán trong tiền lương |
1733 | 工资支付结算日 – gōngzī zhīfù jiésuàn rì – payroll payment settlement date – ngày thanh toán tiền lương |
1734 | 工资支付法律合规 – gōngzī zhīfù fǎlǜ héguī – payroll payment legal compliance – tuân thủ pháp lý trong thanh toán tiền lương |
1735 | 工资支付扣款项目明细 – gōngzī zhīfù kòukuǎn xiàngmù míngxì – payroll payment deduction item details – chi tiết các mục khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
1736 | 工资支付法定福利 – gōngzī zhīfù fǎdìng fúlì – payroll payment statutory benefits – phúc lợi theo luật định trong thanh toán tiền lương |
1737 | 工资支付实际发放 – gōngzī zhīfù shíjì fāfàng – payroll payment actual disbursement – chi trả thực tế trong thanh toán tiền lương |
1738 | 工资支付部门审批 – gōngzī zhīfù bùmén shěnpī – payroll payment department approval – phê duyệt của bộ phận trong thanh toán tiền lương |
1739 | 工资支付支付金额 – gōngzī zhīfù zhīfù jīn’é – payroll payment payment amount – số tiền thanh toán trong tiền lương |
1740 | 工资支付中介费用 – gōngzī zhīfù zhōngjiè fèiyòng – payroll payment intermediary fees – phí trung gian trong thanh toán tiền lương |
1741 | 工资支付员工个人账户 – gōngzī zhīfù yuángōng gèrén zhànghù – payroll payment employee personal account – tài khoản cá nhân của nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1742 | 工资支付税务核算 – gōngzī zhīfù shuìwù hésuàn – payroll payment tax accounting – kế toán thuế trong thanh toán tiền lương |
1743 | 工资支付税务申报 – gōngzī zhīfù shuìwù shēnbào – payroll payment tax declaration – khai báo thuế trong thanh toán tiền lương |
1744 | 工资支付支付审批 – gōngzī zhīfù zhīfù shěnpī – payroll payment payment approval – phê duyệt thanh toán trong tiền lương |
1745 | 工资支付人事工资 – gōngzī zhīfù rénshì gōngzī – payroll payment HR salary – lương nhân sự trong thanh toán tiền lương |
1746 | 工资支付月度支付表 – gōngzī zhīfù yuèdù zhīfù biǎo – payroll payment monthly payment sheet – bảng thanh toán hàng tháng trong tiền lương |
1747 | 工资支付员工报酬 – gōngzī zhīfù yuángōng bàochóu – payroll payment employee remuneration – tiền công của nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1748 | 工资支付合同支付 – gōngzī zhīfù hé tóng zhīfù – payroll payment contractual payment – thanh toán theo hợp đồng trong tiền lương |
1749 | 工资支付分期支付 – gōngzī zhīfù fēnqī zhīfù – payroll payment installment payment – thanh toán theo kỳ trong tiền lương |
1750 | 工资支付工资税款 – gōngzī zhīfù gōngzī shuìkuǎn – payroll payment salary tax – thuế lương trong thanh toán tiền lương |
1751 | 工资支付社会保险费 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn fèi – payroll payment social insurance fee – phí bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1752 | 工资支付职业保险 – gōngzī zhīfù zhíyè bǎoxiǎn – payroll payment occupational insurance – bảo hiểm nghề nghiệp trong thanh toán tiền lương |
1753 | 工资支付离职结算 – gōngzī zhīfù lízhí jiésuàn – payroll payment resignation settlement – thanh toán khi nghỉ việc trong tiền lương |
1754 | 工资支付员工工资明细 – gōngzī zhīfù yuángōng gōngzī míngxì – payroll payment employee salary details – chi tiết lương của nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1755 | 工资支付欠薪支付 – gōngzī zhīfù qiànxīn zhīfù – payroll payment unpaid salary payment – thanh toán lương chưa trả trong tiền lương |
1756 | 工资支付计税收入 – gōngzī zhīfù jìshuì shōurù – payroll payment taxable income – thu nhập chịu thuế trong thanh toán tiền lương |
1757 | 工资支付税后工资收入 – gōngzī zhīfù shuìhòu gōngzī shōurù – payroll payment post-tax salary income – thu nhập lương sau thuế trong thanh toán tiền lương |
1758 | 工资支付总额核算 – gōngzī zhīfù zǒng’é hésuàn – payroll payment total amount accounting – kế toán tổng số tiền trong thanh toán tiền lương |
1759 | 工资支付税务报告 – gōngzī zhīfù shuìwù bàogào – payroll payment tax report – báo cáo thuế trong thanh toán tiền lương |
1760 | 工资支付员工补贴 – gōngzī zhīfù yuángōng bǔtiē – payroll payment employee subsidy – trợ cấp nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1761 | 工资支付报税信息 – gōngzī zhīfù bàoshuì xìnxī – payroll payment tax filing information – thông tin khai thuế trong thanh toán tiền lương |
1762 | 工资支付税收优惠 – gōngzī zhīfù shuìshōu yōuhuì – payroll payment tax benefits – ưu đãi thuế trong thanh toán tiền lương |
1763 | 工资支付工资表 – gōngzī zhīfù gōngzī biǎo – payroll payment salary table – bảng lương trong thanh toán tiền lương |
1764 | 工资支付季度结算 – gōngzī zhīfù jìdù jiésuàn – payroll payment quarterly settlement – thanh toán hàng quý trong tiền lương |
1765 | 工资支付总额 – gōngzī zhīfù zǒng’é – payroll payment total amount – tổng số tiền trong thanh toán tiền lương |
1766 | 工资支付发放标准 – gōngzī zhīfù fāfàng biāozhǔn – payroll payment disbursement standard – tiêu chuẩn phát lương trong thanh toán tiền lương |
1767 | 工资支付支付方式 – gōngzī zhīfù zhīfù fāngshì – payroll payment payment method – phương thức thanh toán trong tiền lương |
1768 | 工资支付执行标准 – gōngzī zhīfù zhíxíng biāozhǔn – payroll payment implementation standard – tiêu chuẩn thực thi trong thanh toán tiền lương |
1769 | 工资支付支付工具 – gōngzī zhīfù zhīfù gōngjù – payroll payment payment tools – công cụ thanh toán trong tiền lương |
1770 | 工资支付电子支付 – gōngzī zhīfù diànzǐ zhīfù – payroll payment electronic payment – thanh toán điện tử trong tiền lương |
1771 | 工资支付明细 – gōngzī zhīfù míngxì – payroll payment breakdown – chi tiết thanh toán tiền lương |
1772 | 工资支付期限 – gōngzī zhīfù qīxiàn – payroll payment deadline – hạn thanh toán tiền lương |
1773 | 工资支付计算公式 – gōngzī zhīfù jìsuàn gōngshì – payroll payment calculation formula – công thức tính toán thanh toán tiền lương |
1774 | 工资支付补发 – gōngzī zhīfù bǔ fā – payroll payment supplementary payment – thanh toán bổ sung trong tiền lương |
1775 | 工资支付记账 – gōngzī zhīfù jìzhàng – payroll payment accounting – kế toán thanh toán tiền lương |
1776 | 工资支付合规检查 – gōngzī zhīfù héguī jiǎnchá – payroll payment compliance check – kiểm tra tuân thủ trong thanh toán tiền lương |
1777 | 工资支付公司政策 – gōngzī zhīfù gōngsī zhèngcè – payroll payment company policy – chính sách công ty về thanh toán tiền lương |
1778 | 工资支付负担 – gōngzī zhīfù fùdān – payroll payment burden – gánh nặng thanh toán tiền lương |
1779 | 工资支付资金划拨 – gōngzī zhīfù zījīn huàbō – payroll payment fund transfer – chuyển khoản quỹ trong thanh toán tiền lương |
1780 | 工资支付操作规范 – gōngzī zhīfù cāozuò guīfàn – payroll payment operating standards – tiêu chuẩn vận hành trong thanh toán tiền lương |
1781 | 工资支付纠纷解决 – gōngzī zhīfù jiūfēn jiějué – payroll payment dispute resolution – giải quyết tranh chấp trong thanh toán tiền lương |
1782 | 工资支付业务流程 – gōngzī zhīfù yèwù liúchéng – payroll payment business process – quy trình nghiệp vụ trong thanh toán tiền lương |
1783 | 工资支付工作流程 – gōngzī zhīfù gōngzuò liúchéng – payroll payment workflow – quy trình công việc trong thanh toán tiền lương |
1784 | 工资支付报酬支付 – gōngzī zhīfù bàochóu zhīfù – payroll payment remuneration payment – thanh toán thù lao trong tiền lương |
1785 | 工资支付现金结算 – gōngzī zhīfù xiànjīn jiésuàn – payroll payment cash settlement – thanh toán bằng tiền mặt trong thanh toán tiền lương |
1786 | 工资支付预付款 – gōngzī zhīfù yùfùkuǎn – payroll payment advance payment – thanh toán trước trong tiền lương |
1787 | 工资支付转账费用 – gōngzī zhīfù zhuǎnzhàng fèiyòng – payroll payment transfer fees – phí chuyển khoản trong thanh toán tiền lương |
1788 | 工资支付税务计算 – gōngzī zhīfù shuìwù jìsuàn – payroll payment tax calculation – tính toán thuế trong thanh toán tiền lương |
1789 | 工资支付工资单 – gōngzī zhīfù gōngzī dān – payroll payment payslip – bảng lương trong thanh toán tiền lương |
1790 | 工资支付扣税 – gōngzī zhīfù kòushuì – payroll payment tax deduction – khấu trừ thuế trong thanh toán tiền lương |
1791 | 工资支付员工档案 – gōngzī zhīfù yuángōng dǎng’àn – payroll payment employee file – hồ sơ nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1792 | 工资支付加班费支付 – gōngzī zhīfù jiābān fèi zhīfù – payroll payment overtime pay disbursement – thanh toán tiền làm thêm giờ trong tiền lương |
1793 | 工资支付产假支付 – gōngzī zhīfù chǎn jià zhīfù – payroll payment maternity leave payment – thanh toán nghỉ thai sản trong tiền lương |
1794 | 工资支付社会福利 – gōngzī zhīfù shèhuì fúlì – payroll payment social welfare – phúc lợi xã hội trong thanh toán tiền lương |
1795 | 工资支付工资审计 – gōngzī zhīfù gōngzī shěnjì – payroll payment salary audit – kiểm toán lương trong thanh toán tiền lương |
1796 | 工资支付合并报表 – gōngzī zhīfù hébìng bàobiǎo – payroll payment consolidated statement – báo cáo hợp nhất trong thanh toán tiền lương |
1797 | 工资支付保险赔付 – gōngzī zhīfù bǎoxiǎn péifù – payroll payment insurance compensation – bồi thường bảo hiểm trong thanh toán tiền lương |
1798 | 工资支付保险缴纳 – gōngzī zhīfù bǎoxiǎn jiǎonà – payroll payment insurance contribution – đóng bảo hiểm trong thanh toán tiền lương |
1799 | 工资支付固定支付 – gōngzī zhīfù gùdìng zhīfù – payroll payment fixed payment – thanh toán cố định trong tiền lương |
1800 | 工资支付可变支付 – gōngzī zhīfù kěbiàn zhīfù – payroll payment variable payment – thanh toán linh hoạt trong tiền lương |
1801 | 工资支付薪酬支付 – gōngzī zhīfù xīnchóu zhīfù – payroll payment compensation disbursement – thanh toán bồi thường trong tiền lương |
1802 | 工资支付补偿款 – gōngzī zhīfù bǔcháng kuǎn – payroll payment compensation payment – thanh toán bồi thường trong tiền lương |
1803 | 工资支付福利保障 – gōngzī zhīfù fúlì bǎozhàng – payroll payment benefit protection – bảo vệ phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
1804 | 工资支付工资水平 – gōngzī zhīfù gōngzī shuǐpíng – payroll payment salary level – mức lương trong thanh toán tiền lương |
1805 | 工资支付应付金额 – gōngzī zhīfù yīngfù jīn’é – payroll payment payable amount – số tiền phải trả trong thanh toán tiền lương |
1806 | 工资支付账户管理 – gōngzī zhīfù zhànghù guǎnlǐ – payroll payment account management – quản lý tài khoản trong thanh toán tiền lương |
1807 | 工资支付劳动合同 – gōngzī zhīfù láodòng hébìng – payroll payment labor contract – hợp đồng lao động trong thanh toán tiền lương |
1808 | 工资支付分配标准 – gōngzī zhīfù fēnpèi biāozhǔn – payroll payment distribution standard – tiêu chuẩn phân phối trong thanh toán tiền lương |
1809 | 工资支付预留款 – gōngzī zhīfù yùliú kuǎn – payroll payment reserve amount – số tiền dự trữ trong thanh toán tiền lương |
1810 | 工资支付失业保险 – gōngzī zhīfù shīyè bǎoxiǎn – payroll payment unemployment insurance – bảo hiểm thất nghiệp trong thanh toán tiền lương |
1811 | 工资支付银行手续费 – gōngzī zhīfù yínháng shǒuxù fèiyòng – payroll payment bank processing fee – phí xử lý ngân hàng trong thanh toán tiền lương |
1812 | 工资支付年终奖金 – gōngzī zhīfù niánzhōng jiǎngjīn – payroll payment year-end bonus – tiền thưởng cuối năm trong thanh toán tiền lương |
1813 | 工资支付资金调度 – gōngzī zhīfù zījīn tiáodù – payroll payment fund allocation – phân bổ quỹ thanh toán tiền lương |
1814 | 工资支付结算方式 – gōngzī zhīfù jiésuàn fāngshì – payroll payment settlement method – phương thức thanh toán tiền lương |
1815 | 工资支付托管账户 – gōngzī zhīfù tuōguǎn zhànghù – payroll payment escrow account – tài khoản ký gửi thanh toán tiền lương |
1816 | 工资支付支付平台 – gōngzī zhīfù zhīfù píngtái – payroll payment payment platform – nền tảng thanh toán tiền lương |
1817 | 工资支付结算清单 – gōngzī zhīfù jiésuàn qīngdān – payroll payment settlement list – danh sách thanh toán tiền lương |
1818 | 工资支付保险计划 – gōngzī zhīfù bǎoxiǎn jìhuà – payroll payment insurance plan – kế hoạch bảo hiểm trong thanh toán tiền lương |
1819 | 工资支付法律责任 – gōngzī zhīfù fǎlǜ zérèn – payroll payment legal responsibility – trách nhiệm pháp lý trong thanh toán tiền lương |
1820 | 工资支付劳动争议 – gōngzī zhīfù láodòng zhēngyì – payroll payment labor dispute – tranh chấp lao động trong thanh toán tiền lương |
1821 | 工资支付争议解决 – gōngzī zhīfù zhēngyì jiějué – payroll payment dispute resolution – giải quyết tranh chấp trong thanh toán tiền lương |
1822 | 工资支付薪酬调整 – gōngzī zhīfù xīnchóu tiáozhěng – payroll payment salary adjustment – điều chỉnh tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1823 | 工资支付实发金额 – gōngzī zhīfù shífā jīn’é – payroll payment actual amount paid – số tiền thực tế thanh toán trong tiền lương |
1824 | 工资支付税前收入 – gōngzī zhīfù shuì qián shōurù – payroll payment pre-tax income – thu nhập trước thuế trong thanh toán tiền lương |
1825 | 工资支付税后收入 – gōngzī zhīfù shuì hòu shōurù – payroll payment post-tax income – thu nhập sau thuế trong thanh toán tiền lương |
1826 | 工资支付社保缴费 – gōngzī zhīfù shèbǎo jiǎofèi – payroll payment social security contribution – đóng góp bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1827 | 工资支付分期支付 – gōngzī zhīfù fēnqī zhīfù – payroll payment installment payment – thanh toán tiền lương trả góp |
1828 | 工资支付全额支付 – gōngzī zhīfù quán’é zhīfù – payroll payment full payment – thanh toán toàn bộ tiền lương |
1829 | 工资支付支票支付 – gōngzī zhīfù zhīpiào zhīfù – payroll payment cheque payment – thanh toán bằng séc trong tiền lương |
1830 | 工资支付现金支付 – gōngzī zhīfù xiànjīn zhīfù – payroll payment cash payment – thanh toán tiền mặt trong tiền lương |
1831 | 工资支付银行支付 – gōngzī zhīfù yínháng zhīfù – payroll payment bank payment – thanh toán ngân hàng trong tiền lương |
1832 | 工资支付发票管理 – gōngzī zhīfù fāpiào guǎnlǐ – payroll payment invoice management – quản lý hóa đơn trong thanh toán tiền lương |
1833 | 工资支付单笔支付 – gōngzī zhīfù dān bǐ zhīfù – payroll payment single payment – thanh toán một lần trong tiền lương |
1834 | 工资支付多笔支付 – gōngzī zhīfù duō bǐ zhīfù – payroll payment multiple payments – thanh toán nhiều lần trong tiền lương |
1835 | 工资支付调整薪酬 – gōngzī zhīfù tiáozhěng xīnchóu – payroll payment salary adjustment – điều chỉnh thù lao trong thanh toán tiền lương |
1836 | 工资支付税收核算 – gōngzī zhīfù shuìshōu hésuàn – payroll payment tax accounting – kế toán thuế trong thanh toán tiền lương |
1837 | 工资支付工资总额 – gōngzī zhīfù gōngzī zǒng’é – payroll payment total salary – tổng lương trong thanh toán tiền lương |
1838 | 工资支付基本工资 – gōngzī zhīfù jīběn gōngzī – payroll payment basic salary – lương cơ bản trong thanh toán tiền lương |
1839 | 工资支付奖金发放 – gōngzī zhīfù jiǎngjīn fāfàng – payroll payment bonus disbursement – phát lương thưởng trong thanh toán tiền lương |
1840 | 工资支付福利项目 – gōngzī zhīfù fúlì xiàngmù – payroll payment benefit items – mục phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
1841 | 工资支付税务合规 – gōngzī zhīfù shuìwù héguī – payroll payment tax compliance – tuân thủ thuế trong thanh toán tiền lương |
1842 | 工资支付养老金 – gōngzī zhīfù yǎnglǎo jīn – payroll payment pension – lương hưu trong thanh toán tiền lương |
1843 | 工资支付员工存款 – gōngzī zhīfù yuángōng cúnkuǎn – payroll payment employee deposit – tiền gửi của nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1844 | 工资支付银行卡存款 – gōngzī zhīfù yínháng kǎ cúnkuǎn – payroll payment bank card deposit – tiền gửi qua thẻ ngân hàng trong thanh toán tiền lương |
1845 | 工资支付计算错误 – gōngzī zhīfù jìsuàn cuòwù – payroll payment calculation error – lỗi tính toán trong thanh toán tiền lương |
1846 | 工资支付支付滞纳金 – gōngzī zhīfù zhīfù zhìnà jīn – payroll payment late payment penalty – phí phạt thanh toán muộn trong tiền lương |
1847 | 工资支付季度报告 – gōngzī zhīfù jìdù bàogào – payroll payment quarterly report – báo cáo hàng quý trong thanh toán tiền lương |
1848 | 工资支付年度报告 – gōngzī zhīfù niándù bàogào – payroll payment annual report – báo cáo hàng năm trong thanh toán tiền lương |
1849 | 工资支付税务局 – gōngzī zhīfù shuìwùjú – payroll payment tax bureau – cục thuế trong thanh toán tiền lương |
1850 | 工资支付公司福利 – gōngzī zhīfù gōngsī fúlì – payroll payment company benefits – phúc lợi công ty trong thanh toán tiền lương |
1851 | 工资支付员工满意度 – gōngzī zhīfù yuángōng mǎnyì dù – payroll payment employee satisfaction – sự hài lòng của nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1852 | 工资支付支付平台费用 – gōngzī zhīfù zhīfù píngtái fèiyòng – payroll payment payment platform fees – phí nền tảng thanh toán trong tiền lương |
1853 | 工资支付年度调整 – gōngzī zhīfù niándù tiáozhěng – payroll payment annual adjustment – điều chỉnh hàng năm trong thanh toán tiền lương |
1854 | 工资支付资金来源 – gōngzī zhīfù zījīn láiyuán – payroll payment fund source – nguồn quỹ trong thanh toán tiền lương |
1855 | 工资支付劳务费 – gōngzī zhīfù láowù fèi – payroll payment service fee – phí dịch vụ trong thanh toán tiền lương |
1856 | 工资支付工资会计 – gōngzī zhīfù gōngzī kuàijì – payroll payment payroll accounting – kế toán lương trong thanh toán tiền lương |
1857 | 工资支付社会保险缴费基数 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn jiǎofèi jīshù – payroll payment social insurance contribution base – cơ sở đóng bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1858 | 工资支付劳动合同 – gōngzī zhīfù láodòng hétóng – payroll payment labor contract – hợp đồng lao động trong thanh toán tiền lương |
1859 | 工资支付扣款 – gōngzī zhīfù kòu kuǎn – payroll payment deduction – khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
1860 | 工资支付社会保险基数 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn jīshù – payroll payment social security base – cơ sở bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1861 | 工资支付员工贷款 – gōngzī zhīfù yuángōng dàikuǎn – payroll payment employee loan – vay của nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1862 | 工资支付工资标准 – gōngzī zhīfù gōngzī biāozhǔn – payroll payment salary standard – tiêu chuẩn tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1863 | 工资支付临时工资 – gōngzī zhīfù línshí gōngzī – payroll payment temporary salary – lương tạm thời trong thanh toán tiền lương |
1864 | 工资支付工龄工资 – gōngzī zhīfù gōnglíng gōngzī – payroll payment seniority salary – lương thâm niên trong thanh toán tiền lương |
1865 | 工资支付加班工资 – gōngzī zhīfù jiābān gōngzī – payroll payment overtime salary – lương làm thêm giờ trong thanh toán tiền lương |
1866 | 工资支付调岗工资 – gōngzī zhīfù tiáo gǎng gōngzī – payroll payment transfer salary – lương chuyển công tác trong thanh toán tiền lương |
1867 | 工资支付工资税前扣除 – gōngzī zhīfù gōngzī shuì qián kòuchú – payroll payment pre-tax salary deduction – khấu trừ trước thuế trong tiền lương |
1868 | 工资支付工资扣除明细 – gōngzī zhīfù gōngzī kòuchú míngxì – payroll payment salary deduction details – chi tiết khấu trừ tiền lương |
1869 | 工资支付工资发放时间 – gōngzī zhīfù gōngzī fāfàng shíjiān – payroll payment salary payment time – thời gian chi trả tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1870 | 工资支付工资统计 – gōngzī zhīfù gōngzī tǒngjì – payroll payment salary statistics – thống kê tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1871 | 工资支付社会保险类别 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn lèibié – payroll payment social insurance category – loại bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1872 | 工资支付交通津贴 – gōngzī zhīfù jiāotōng jīntiē – payroll payment transportation allowance – phụ cấp giao thông trong thanh toán tiền lương |
1873 | 工资支付餐饮津贴 – gōngzī zhīfù cānyǐn jīntiē – payroll payment meal allowance – phụ cấp ăn uống trong thanh toán tiền lương |
1874 | 工资支付住房津贴 – gōngzī zhīfù zhùfáng jīntiē – payroll payment housing allowance – phụ cấp nhà ở trong thanh toán tiền lương |
1875 | 工资支付税收优惠 – gōngzī zhīfù shuìshōu yōuhuì – payroll payment tax incentives – ưu đãi thuế trong thanh toán tiền lương |
1876 | 工资支付非货币补偿 – gōngzī zhīfù fēi huòbì bǔcháng – payroll payment non-monetary compensation – bồi thường không tiền tệ trong thanh toán tiền lương |
1877 | 工资支付休假工资 – gōngzī zhīfù xiūjià gōngzī – payroll payment vacation salary – lương nghỉ phép trong thanh toán tiền lương |
1878 | 工资支付劳动保险 – gōngzī zhīfù láodòng bǎoxiǎn – payroll payment labor insurance – bảo hiểm lao động trong thanh toán tiền lương |
1879 | 工资支付赔偿金 – gōngzī zhīfù péicháng jīn – payroll payment compensation – tiền bồi thường trong thanh toán tiền lương |
1880 | 工资支付残疾津贴 – gōngzī zhīfù cánjí jīntiē – payroll payment disability allowance – phụ cấp khuyết tật trong thanh toán tiền lương |
1881 | 工资支付提前发放 – gōngzī zhīfù tíqián fāfàng – payroll payment early disbursement – phát lương sớm trong thanh toán tiền lương |
1882 | 工资支付延期发放 – gōngzī zhīfù yánqī fāfàng – payroll payment delayed disbursement – phát lương chậm trong thanh toán tiền lương |
1883 | 工资支付工资延期 – gōngzī zhīfù gōngzī yánqī – payroll payment salary delay – trì hoãn tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1884 | 工资支付社会保险缴费比例 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn jiǎofèi bǐlì – payroll payment social insurance contribution rate – tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1885 | 工资支付收入确认 – gōngzī zhīfù shōurù quèrèn – payroll payment income recognition – xác nhận thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1886 | 工资支付附加薪酬 – gōngzī zhīfù fùjiā xīnchóu – payroll payment additional salary – lương phụ trong thanh toán tiền lương |
1887 | 工资支付工资报表 – gōngzī zhīfù gōngzī bàobiǎo – payroll payment salary report – báo cáo lương trong thanh toán tiền lương |
1888 | 工资支付离职结算 – gōngzī zhīfù lízhí jiésuàn – payroll payment termination settlement – thanh toán khi nghỉ việc trong thanh toán tiền lương |
1889 | 工资支付加班补贴 – gōngzī zhīfù jiābān bǔtiē – payroll payment overtime subsidy – trợ cấp làm thêm giờ trong thanh toán tiền lương |
1890 | 工资支付工会会费 – gōngzī zhīfù gōnghuì huìfèi – payroll payment union dues – phí công đoàn trong thanh toán tiền lương |
1891 | 工资支付总工资 – gōngzī zhīfù zǒng gōngzī – payroll payment total wage – tổng tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1892 | 工资支付补充保险 – gōngzī zhīfù bǔchōng bǎoxiǎn – payroll payment supplementary insurance – bảo hiểm bổ sung trong thanh toán tiền lương |
1893 | 工资支付工资条 – gōngzī zhīfù gōngzī tiáo – payroll payment payslip – bảng lương trong thanh toán tiền lương |
1894 | 工资支付工资凭证 – gōngzī zhīfù gōngzī píngzhèng – payroll payment salary voucher – chứng từ lương trong thanh toán tiền lương |
1895 | 工资支付收入结构 – gōngzī zhīfù shōurù jiégòu – payroll payment income structure – cấu trúc thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1896 | 工资支付总薪资 – gōngzī zhīfù zǒng xīnzī – payroll payment total compensation – tổng lương thưởng trong thanh toán tiền lương |
1897 | 工资支付工资单 – gōngzī zhīfù gōngzī dān – payroll payment payroll form – mẫu bảng lương trong thanh toán tiền lương |
1898 | 工资支付金融账户 – gōngzī zhīfù jīnróng zhànghù – payroll payment financial account – tài khoản tài chính trong thanh toán tiền lương |
1899 | 工资支付薪酬计算表 – gōngzī zhīfù xīnchóu jìsuàn biǎo – payroll payment salary calculation table – bảng tính lương trong thanh toán tiền lương |
1900 | 工资支付雇主义务 – gōngzī zhīfù gùzhǔ yìwù – payroll payment employer obligation – nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong thanh toán tiền lương |
1901 | 工资支付员工福利计划 – gōngzī zhīfù yuángōng fúlì jìhuà – payroll payment employee benefits plan – kế hoạch phúc lợi cho nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1902 | 工资支付薪酬政策 – gōngzī zhīfù xīnchóu zhèngcè – payroll payment salary policy – chính sách tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1903 | 工资支付税前薪酬 – gōngzī zhīfù shuì qián xīnchóu – payroll payment pre-tax compensation – thù lao trước thuế trong thanh toán tiền lương |
1904 | 工资支付纳税申报 – gōngzī zhīfù nàshuì shēnbào – payroll payment tax filing – khai báo thuế trong thanh toán tiền lương |
1905 | 工资支付款项审核 – gōngzī zhīfù kuǎnxiàng shěnhé – payroll payment item audit – kiểm tra các khoản thanh toán tiền lương |
1906 | 工资支付抵扣项 – gōngzī zhīfù dǐkòu xiàng – payroll payment deduction item – khoản khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
1907 | 工资支付加薪 – gōngzī zhīfù jiāxīn – payroll payment pay raise – tăng lương trong thanh toán tiền lương |
1908 | 工资支付单据管理 – gōngzī zhīfù dānjù guǎnlǐ – payroll payment document management – quản lý chứng từ trong thanh toán tiền lương |
1909 | 工资支付账务处理 – gōngzī zhīfù zhàngwù chǔlǐ – payroll payment accounting processing – xử lý kế toán trong thanh toán tiền lương |
1910 | 工资支付收入确认标准 – gōngzī zhīfù shōurù quèrèn biāozhǔn – payroll payment income recognition standard – tiêu chuẩn xác nhận thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1911 | 工资支付补充薪酬 – gōngzī zhīfù bǔchōng xīnchóu – payroll payment supplementary compensation – phụ cấp bổ sung trong thanh toán tiền lương |
1912 | 工资支付离职工资结算 – gōngzī zhīfù lízhí gōngzī jiésuàn – payroll payment resignation salary settlement – thanh toán lương khi nghỉ việc trong thanh toán tiền lương |
1913 | 工资支付法定年假 – gōngzī zhīfù fǎdìng niánjià – payroll payment statutory annual leave – nghỉ phép hàng năm theo quy định trong thanh toán tiền lương |
1914 | 工资支付社会保险年度上限 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn niándù shàngxiàn – payroll payment social insurance annual cap – mức trần bảo hiểm xã hội hàng năm trong thanh toán tiền lương |
1915 | 工资支付职工个人账户 – gōngzī zhīfù zhígōng gèrén zhànghù – payroll payment employee personal account – tài khoản cá nhân của nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1916 | 工资支付工资付款日 – gōngzī zhīfù gōngzī fùkuǎn rì – payroll payment salary payment date – ngày thanh toán tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1917 | 工资支付单位缴纳 – gōngzī zhīfù dānwèi jiǎonà – payroll payment company contribution – đóng góp của công ty trong thanh toán tiền lương |
1918 | 工资支付国家规定标准 – gōngzī zhīfù guójiā guīdìng biāozhǔn – payroll payment national standard – tiêu chuẩn quốc gia trong thanh toán tiền lương |
1919 | 工资支付加班工时 – gōngzī zhīfù jiābān gōngshí – payroll payment overtime hours – giờ làm thêm trong thanh toán tiền lương |
1920 | 工资支付工资核算依据 – gōngzī zhīfù gōngzī hésuàn yījù – payroll payment salary calculation basis – cơ sở tính lương trong thanh toán tiền lương |
1921 | 工资支付税务优惠政策 – gōngzī zhīfù shuìwù yōuhuì zhèngcè – payroll payment tax incentive policy – chính sách ưu đãi thuế trong thanh toán tiền lương |
1922 | 工资支付预算管理 – gōngzī zhīfù yùsuàn guǎnlǐ – payroll payment budget management – quản lý ngân sách trong thanh toán tiền lương |
1923 | 工资支付劳动关系 – gōngzī zhīfù láodòng guānxì – payroll payment labor relationship – quan hệ lao động trong thanh toán tiền lương |
1924 | 工资支付员工税收优惠 – gōngzī zhīfù yuángōng shuìshōu yōuhuì – payroll payment employee tax incentives – ưu đãi thuế cho nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1925 | 工资支付服务费 – gōngzī zhīfù fúwù fèi – payroll payment service fee – phí dịch vụ trong thanh toán tiền lương |
1926 | 工资支付离职清算 – gōngzī zhīfù lízhí qīngsuàn – payroll payment resignation settlement – giải quyết nghỉ việc trong thanh toán tiền lương |
1927 | 工资支付工资帐簿 – gōngzī zhīfù gōngzī zhàngbù – payroll payment salary ledger – sổ lương trong thanh toán tiền lương |
1928 | 工资支付自动计算 – gōngzī zhīfù zìdòng jìsuàn – payroll payment automatic calculation – tính toán tự động trong thanh toán tiền lương |
1929 | 工资支付个人所得税申报 – gōngzī zhīfù gèrén suǒdé shuì shēnbào – payroll payment individual income tax declaration – khai báo thuế thu nhập cá nhân trong thanh toán tiền lương |
1930 | 工资支付收入明细表 – gōngzī zhīfù shōurù míngxì biǎo – payroll payment income detail form – bảng chi tiết thu nhập trong thanh toán tiền lương |
1931 | 工资支付分期付款 – gōngzī zhīfù fēnqī fùkuǎn – payroll payment installment payment – thanh toán theo đợt trong thanh toán tiền lương |
1932 | 工资支付社保缴纳 – gōngzī zhīfù shèbǎo jiǎonà – payroll payment social insurance contribution – đóng góp bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1933 | 工资支付工资扣除明细表 – gōngzī zhīfù gōngzī kòuchú míngxì biǎo – payroll payment salary deduction breakdown – bảng chi tiết khấu trừ tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1934 | 工资支付工资款项 – gōngzī zhīfù gōngzī kuǎnxiàng – payroll payment salary amount – số tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1935 | 工资支付工资分类 – gōngzī zhīfù gōngzī fēnlèi – payroll payment salary classification – phân loại tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1936 | 工资支付工资项目 – gōngzī zhīfù gōngzī xiàngmù – payroll payment salary item – khoản mục tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1937 | 工资支付行政管理费 – gōngzī zhīfù xíngzhèng guǎnlǐ fèi – payroll payment administrative fee – phí quản lý hành chính trong thanh toán tiền lương |
1938 | 工资支付综合工资 – gōngzī zhīfù zōnghé gōngzī – payroll payment comprehensive salary – tổng lương toàn diện trong thanh toán tiền lương |
1939 | 工资支付最终支付日 – gōngzī zhīfù zuìzhōng zhīfù rì – payroll payment final payment date – ngày thanh toán cuối cùng trong thanh toán tiền lương |
1940 | 工资支付奖励 – gōngzī zhīfù jiǎnglì – payroll payment reward – thưởng trong thanh toán tiền lương |
1941 | 工资支付合规审查 – gōngzī zhīfù héguī shěnchá – payroll payment compliance review – kiểm tra tuân thủ trong thanh toán tiền lương |
1942 | 工资支付税务审核 – gōngzī zhīfù shuìwù shěnhé – payroll payment tax audit – kiểm tra thuế trong thanh toán tiền lương |
1943 | 工资支付数据分析 – gōngzī zhīfù shùjù fēnxī – payroll payment data analysis – phân tích dữ liệu trong thanh toán tiền lương |
1944 | 工资支付个人收入 – gōngzī zhīfù gèrén shōurù – payroll payment individual income – thu nhập cá nhân trong thanh toán tiền lương |
1945 | 工资支付福利保险 – gōngzī zhīfù fúlì bǎoxiǎn – payroll payment welfare insurance – bảo hiểm phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
1946 | 工资支付健康保险 – gōngzī zhīfù jiànkāng bǎoxiǎn – payroll payment health insurance – bảo hiểm sức khỏe trong thanh toán tiền lương |
1947 | 工资支付雇佣合同 – gōngzī zhīfù gùyōng hétóng – payroll payment employment contract – hợp đồng lao động trong thanh toán tiền lương |
1948 | 工资支付社保缴费基数 – gōngzī zhīfù shèbǎo jiǎofèi jīshù – payroll payment social insurance contribution base – cơ sở đóng góp bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1949 | 工资支付薪资构成 – gōngzī zhīfù xīnzī gòuchéng – payroll payment salary structure – cấu trúc tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1950 | 工资支付加班费用 – gōngzī zhīfù jiābān fèiyòng – payroll payment overtime cost – chi phí làm thêm giờ trong thanh toán tiền lương |
1951 | 工资支付薪资标准 – gōngzī zhīfù xīnzī biāozhǔn – payroll payment salary standard – tiêu chuẩn tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1952 | 工资支付欠款 – gōngzī zhīfù qiànkuǎn – payroll payment arrears – nợ lương trong thanh toán tiền lương |
1953 | 工资支付增值税 – gōngzī zhīfù zēngzhí shuì – payroll payment VAT – thuế giá trị gia tăng trong thanh toán tiền lương |
1954 | 工资支付银行扣款 – gōngzī zhīfù yínháng kòukuǎn – payroll payment bank deduction – khấu trừ ngân hàng trong thanh toán tiền lương |
1955 | 工资支付财务审核 – gōngzī zhīfù cáiwù shěnhé – payroll payment financial audit – kiểm tra tài chính trong thanh toán tiền lương |
1956 | 工资支付社保补缴 – gōngzī zhīfù shèbǎo bǔjiǎo – payroll payment social insurance make-up payment – thanh toán bù bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1957 | 工资支付工资统计表 – gōngzī zhīfù gōngzī tǒngjì biǎo – payroll payment salary statistics table – bảng thống kê tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1958 | 工资支付薪资清单 – gōngzī zhīfù xīnzī qīngdān – payroll payment salary list – danh sách tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1959 | 工资支付薪资增长 – gōngzī zhīfù xīnzī zēngzhǎng – payroll payment salary increase – tăng trưởng lương trong thanh toán tiền lương |
1960 | 工资支付税务登记 – gōngzī zhīfù shuìwù dēngjì – payroll payment tax registration – đăng ký thuế trong thanh toán tiền lương |
1961 | 工资支付工资支付安排 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù ānpái – payroll payment salary payment arrangement – sắp xếp thanh toán tiền lương |
1962 | 工资支付支付明细 – gōngzī zhīfù zhīfù míngxì – payroll payment payment details – chi tiết thanh toán trong thanh toán tiền lương |
1963 | 工资支付提前支付 – gōngzī zhīfù tíqián zhīfù – payroll payment early payment – thanh toán sớm trong thanh toán tiền lương |
1964 | 工资支付薪资类别 – gōngzī zhīfù xīnzī lèibié – payroll payment salary category – loại hình tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1965 | 工资支付延迟支付 – gōngzī zhīfù yánchí zhīfù – payroll payment delayed payment – thanh toán chậm trong thanh toán tiền lương |
1966 | 工资支付工资调整 – gōngzī zhīfù gōngzī tiáozhěng – payroll payment salary adjustment – điều chỉnh tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1967 | 工资支付工资结算表 – gōngzī zhīfù gōngzī jiésuàn biǎo – payroll payment salary settlement table – bảng quyết toán tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1968 | 工资支付工资卡 – gōngzī zhīfù gōngzī kǎ – payroll payment salary card – thẻ lương trong thanh toán tiền lương |
1969 | 工资支付工资支付方式 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù fāngshì – payroll payment salary payment method – phương thức thanh toán tiền lương |
1970 | 工资支付工资账务科目 – gōngzī zhīfù gōngzī zhàngwù kēmù – payroll payment salary accounting item – mục kế toán lương trong thanh toán tiền lương |
1971 | 工资支付薪资福利 – gōngzī zhīfù xīnzī fúlì – payroll payment salary benefits – phúc lợi lương trong thanh toán tiền lương |
1972 | 工资支付个人收入明细 – gōngzī zhīfù gèrén shōurù míngxì – payroll payment personal income details – chi tiết thu nhập cá nhân trong thanh toán tiền lương |
1973 | 工资支付休假薪资 – gōngzī zhīfù xiūjià xīnzī – payroll payment vacation salary – tiền lương nghỉ phép trong thanh toán tiền lương |
1974 | 工资支付辞职工资 – gōngzī zhīfù cízhi gōngzī – payroll payment resignation salary – tiền lương khi từ chức trong thanh toán tiền lương |
1975 | 工资支付个人所得税减免 – gōngzī zhīfù gèrén suǒdé shuì jiǎnmiǎn – payroll payment personal income tax exemption – miễn thuế thu nhập cá nhân trong thanh toán tiền lương |
1976 | 工资支付工时 – gōngzī zhīfù gōngshí – payroll payment work hours – giờ làm việc trong thanh toán tiền lương |
1977 | 工资支付社保基数 – gōngzī zhīfù shèbǎo jīshù – payroll payment social insurance base – cơ sở bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
1978 | 工资支付工资支付协议 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù xiéyì – payroll payment salary payment agreement – thỏa thuận thanh toán tiền lương |
1979 | 工资支付加班工资支付 – gōngzī zhīfù jiābān gōngzī zhīfù – payroll payment overtime salary payment – thanh toán tiền lương làm thêm giờ |
1980 | 工资支付各项工资明细 – gōngzī zhīfù gèxiàng gōngzī míngxì – payroll payment various salary details – chi tiết các khoản tiền lương |
1981 | 工资支付工资制度 – gōngzī zhīfù gōngzī zhìdù – payroll payment salary system – hệ thống tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1982 | 工资支付税款支付 – gōngzī zhīfù shuìkuǎn zhīfù – payroll payment tax payment – thanh toán thuế trong thanh toán tiền lương |
1983 | 工资支付差旅补助 – gōngzī zhīfù chāli lǐ bǔzhù – payroll payment travel allowance – phụ cấp đi lại trong thanh toán tiền lương |
1984 | 工资支付工资单发放 – gōngzī zhīfù gōngzī dān fāfàng – payroll payment salary slip distribution – phân phát bảng lương trong thanh toán tiền lương |
1985 | 工资支付工资报表 – gōngzī zhīfù gōngzī bàobiǎo – payroll payment salary report – báo cáo tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1986 | 工资支付税务代扣 – gōngzī zhīfù shuìwù dàikǒu – payroll payment tax withholding – khấu trừ thuế trong thanh toán tiền lương |
1987 | 工资支付现金支付 – gōngzī zhīfù xiànjīn zhīfù – payroll payment cash payment – thanh toán tiền mặt trong thanh toán tiền lương |
1988 | 工资支付支出明细 – gōngzī zhīfù zhīchū míngxì – payroll payment expenditure details – chi tiết chi tiêu trong thanh toán tiền lương |
1989 | 工资支付年度工资 – gōngzī zhīfù niándù gōngzī – payroll payment annual salary – lương hàng năm trong thanh toán tiền lương |
1990 | 工资支付福利待遇 – gōngzī zhīfù fúlì dàiyù – payroll payment welfare benefits – phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
1991 | 工资支付工资税收 – gōngzī zhīfù gōngzī shuìshōu – payroll payment salary taxation – thuế tiền lương trong thanh toán tiền lương |
1992 | 工资支付工人加班工资 – gōngzī zhīfù gōngrén jiābān gōngzī – payroll payment worker overtime salary – tiền lương làm thêm của công nhân trong thanh toán tiền lương |
1993 | 工资支付项目调整 – gōngzī zhīfù xiàngmù tiáozhěng – payroll payment item adjustment – điều chỉnh khoản mục trong thanh toán tiền lương |
1994 | 工资支付岗位工资 – gōngzī zhīfù gǎngwèi gōngzī – payroll payment position salary – lương vị trí trong thanh toán tiền lương |
1995 | 工资支付实物支付 – gōngzī zhīfù shíwù zhīfù – payroll payment in-kind payment – thanh toán bằng hiện vật trong thanh toán tiền lương |
1996 | 工资支付员工保险 – gōngzī zhīfù yuángōng bǎoxiǎn – payroll payment employee insurance – bảo hiểm nhân viên trong thanh toán tiền lương |
1997 | 工资支付劳务费 – gōngzī zhīfù láowù fèi – payroll payment labor fee – phí lao động trong thanh toán tiền lương |
1998 | 工资支付加班时数 – gōngzī zhīfù jiābān shíshù – payroll payment overtime hours – số giờ làm thêm trong thanh toán tiền lương |
1999 | 工资支付税后工资 – gōngzī zhīfù shuìhòu gōngzī – payroll payment post-tax salary – tiền lương sau thuế trong thanh toán tiền lương |
2000 | 工资支付年度奖金 – gōngzī zhīfù niándù jiǎngjīn – payroll payment annual bonus – thưởng hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2001 | 工资支付补偿金 – gōngzī zhīfù bǔcháng jīn – payroll payment compensation fund – quỹ bồi thường trong thanh toán tiền lương |
2002 | 工资支付奖金发放 – gōngzī zhīfù jiǎngjīn fāfàng – payroll payment bonus distribution – phân phát thưởng trong thanh toán tiền lương |
2003 | 工资支付财务审批 – gōngzī zhīfù cáiwù shěnpī – payroll payment financial approval – phê duyệt tài chính trong thanh toán tiền lương |
2004 | 工资支付季度奖金 – gōngzī zhīfù jìdù jiǎngjīn – payroll payment quarterly bonus – thưởng quý trong thanh toán tiền lương |
2005 | 工资支付薪资报告 – gōngzī zhīfù xīnzī bàogào – payroll payment salary report – báo cáo lương trong thanh toán tiền lương |
2006 | 工资支付薪酬制度 – gōngzī zhīfù xīnchóu zhìdù – payroll payment remuneration system – hệ thống thù lao trong thanh toán tiền lương |
2007 | 工资支付全勤奖 – gōngzī zhīfù quánqín jiǎng – payroll payment perfect attendance bonus – thưởng tham gia đầy đủ trong thanh toán tiền lương |
2008 | 工资支付绩效奖 – gōngzī zhīfù jìxiào jiǎng – payroll payment performance bonus – thưởng hiệu suất trong thanh toán tiền lương |
2009 | 工资支付工资计算公式 – gōngzī zhīfù gōngzī jìsuàn gōngshì – payroll payment salary calculation formula – công thức tính lương trong thanh toán tiền lương |
2010 | 工资支付工资差异 – gōngzī zhīfù gōngzī chāyì – payroll payment salary difference – sự chênh lệch lương trong thanh toán tiền lương |
2011 | 工资支付薪酬核算 – gōngzī zhīfù xīnchóu hé suàn – payroll payment remuneration accounting – kế toán thù lao trong thanh toán tiền lương |
2012 | 工资支付年薪 – gōngzī zhīfù niánxīn – payroll payment annual salary – lương năm trong thanh toán tiền lương |
2013 | 工资支付员工福利 – gōngzī zhīfù yuángōng fúlì – payroll payment employee benefits – quyền lợi nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2014 | 工资支付薪酬方案 – gōngzī zhīfù xīnchóu fāng’àn – payroll payment compensation plan – kế hoạch thù lao trong thanh toán tiền lương |
2015 | 工资支付成本核算 – gōngzī zhīfù chéngběn hé suàn – payroll payment cost accounting – kế toán chi phí trong thanh toán tiền lương |
2016 | 工资支付社保缴纳比例 – gōngzī zhīfù shèbǎo jiǎonà bǐlì – payroll payment social insurance contribution ratio – tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2017 | 工资支付工资卡发放 – gōngzī zhīfù gōngzī kǎ fāfàng – payroll payment salary card distribution – phát thẻ lương trong thanh toán tiền lương |
2018 | 工资支付税费核算 – gōngzī zhīfù shuìfèi hé suàn – payroll payment tax calculation – tính toán thuế trong thanh toán tiền lương |
2019 | 工资支付员工报销 – gōngzī zhīfù yuángōng bàoxiāo – payroll payment employee reimbursement – hoàn trả cho nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2020 | 工资支付税后收入 – gōngzī zhīfù shuìhòu shōurù – payroll payment post-tax income – thu nhập sau thuế trong thanh toán tiền lương |
2021 | 工资支付个人保险 – gōngzī zhīfù gèrén bǎoxiǎn – payroll payment personal insurance – bảo hiểm cá nhân trong thanh toán tiền lương |
2022 | 工资支付社会保障金 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎozhàng jīn – payroll payment social security fund – quỹ an sinh xã hội trong thanh toán tiền lương |
2023 | 工资支付退税 – gōngzī zhīfù tuìshuì – payroll payment tax refund – hoàn thuế trong thanh toán tiền lương |
2024 | 工资支付发薪周期 – gōngzī zhīfù fāxīn zhōuqī – payroll payment salary cycle – chu kỳ trả lương trong thanh toán tiền lương |
2025 | 工资支付薪资核算 – gōngzī zhīfù xīnzī hé suàn – payroll payment salary calculation – tính toán tiền lương trong thanh toán tiền lương |
2026 | 工资支付员工福利账户 – gōngzī zhīfù yuángōng fúlì zhànghù – payroll payment employee welfare account – tài khoản phúc lợi nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2027 | 工资支付工资清算 – gōngzī zhīfù gōngzī qīngsuàn – payroll payment salary clearing – thanh toán lương trong thanh toán tiền lương |
2028 | 工资支付员工薪资调整 – gōngzī zhīfù yuángōng xīnzī tiáozhěng – payroll payment employee salary adjustment – điều chỉnh lương nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2029 | 工资支付按月支付 – gōngzī zhīfù àn yuè zhīfù – payroll payment monthly payment – thanh toán hàng tháng trong thanh toán tiền lương |
2030 | 工资支付劳动法 – gōngzī zhīfù láodòng fǎ – payroll payment labor law – luật lao động trong thanh toán tiền lương |
2031 | 工资支付加班工资支付标准 – gōngzī zhīfù jiābān gōngzī zhīfù biāozhǔn – payroll payment overtime salary payment standard – tiêu chuẩn thanh toán tiền lương làm thêm giờ |
2032 | 工资支付全额工资 – gōngzī zhīfù quán’é gōngzī – payroll payment full salary – lương đầy đủ trong thanh toán tiền lương |
2033 | 工资支付税前工资 – gōngzī zhīfù shuìqián gōngzī – payroll payment pre-tax salary – tiền lương trước thuế trong thanh toán tiền lương |
2034 | 工资支付工资支付规则 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù guīzé – payroll payment salary payment rules – quy định về thanh toán tiền lương |
2035 | 工资支付年假工资 – gōngzī zhīfù niánjià gōngzī – payroll payment annual leave salary – tiền lương nghỉ phép năm trong thanh toán tiền lương |
2036 | 工资支付工资支付方式选择 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù fāngshì xuǎnzé – payroll payment salary payment method selection – lựa chọn phương thức thanh toán tiền lương |
2037 | 工资支付员工住房补贴 – gōngzī zhīfù yuángōng zhùfáng bǔtiē – payroll payment employee housing allowance – phụ cấp nhà ở cho nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2038 | 工资支付人力资源管理 – gōngzī zhīfù rénlì zīyuán guǎnlǐ – payroll payment human resources management – quản lý nguồn nhân lực trong thanh toán tiền lương |
2039 | 工资支付工资支付文件 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù wénjiàn – payroll payment salary payment document – tài liệu thanh toán tiền lương |
2040 | 工资支付退休金 – gōngzī zhīfù tuìxiū jīn – payroll payment pension – lương hưu trong thanh toán tiền lương |
2041 | 工资支付差旅费 – gōngzī zhīfù chāli fèi – payroll payment travel expenses – chi phí đi lại trong thanh toán tiền lương |
2042 | 工资支付差异分析 – gōngzī zhīfù chāyì fēnxī – payroll payment variance analysis – phân tích sự chênh lệch trong thanh toán tiền lương |
2043 | 工资支付员工税收 – gōngzī zhīfù yuángōng shuìshōu – payroll payment employee tax – thuế nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2044 | 工资支付公司贡献 – gōngzī zhīfù gōngsī gòngxiàn – payroll payment company contribution – đóng góp của công ty trong thanh toán tiền lương |
2045 | 工资支付保险扣除 – gōngzī zhīfù bǎoxiǎn kòuchú – payroll payment insurance deduction – khấu trừ bảo hiểm trong thanh toán tiền lương |
2046 | 工资支付工资明细 – gōngzī zhīfù gōngzī míngxì – payroll payment salary details – chi tiết tiền lương trong thanh toán tiền lương |
2047 | 工资支付退休福利 – gōngzī zhīfù tuìxiū fúlì – payroll payment retirement benefits – phúc lợi hưu trí trong thanh toán tiền lương |
2048 | 工资支付工资调整 – gōngzī zhīfù gōngzī tiáozhěng – payroll payment salary adjustment – điều chỉnh lương trong thanh toán tiền lương |
2049 | 工资支付年度收入 – gōngzī zhīfù niándù shōurù – payroll payment annual income – thu nhập hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2050 | 工资支付代扣代缴 – gōngzī zhīfù dàikòu dàijiǎo – payroll payment withholding and remittance – khấu trừ và chuyển nộp trong thanh toán tiền lương |
2051 | 工资支付劳动合同 – gōngzī zhīfù láodòng hé tóng – payroll payment labor contract – hợp đồng lao động trong thanh toán tiền lương |
2052 | 工资支付工资支付证明 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù zhèngmíng – payroll payment salary payment certificate – chứng nhận thanh toán tiền lương |
2053 | 工资支付奖金发放方式 – gōngzī zhīfù jiǎngjīn fāfàng fāngshì – payroll payment bonus distribution method – phương thức phân phát thưởng trong thanh toán tiền lương |
2054 | 工资支付工资税前收入 – gōngzī zhīfù gōngzī shuìqián shōurù – payroll payment salary pre-tax income – thu nhập tiền lương trước thuế trong thanh toán tiền lương |
2055 | 工资支付财务报告 – gōngzī zhīfù cáiwù bàogào – payroll payment financial report – báo cáo tài chính trong thanh toán tiền lương |
2056 | 工资支付社保缴纳基数 – gōngzī zhīfù shèbǎo jiǎonà jīshù – payroll payment social insurance contribution base – cơ sở đóng bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2057 | 工资支付净收入 – gōngzī zhīfù jìng shōurù – payroll payment net income – thu nhập ròng trong thanh toán tiền lương |
2058 | 工资支付工资支出 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīchū – payroll payment salary expenditure – chi phí lương trong thanh toán tiền lương |
2059 | 工资支付所得税扣除 – gōngzī zhīfù suǒdé shuì kòuchú – payroll payment income tax deduction – khấu trừ thuế thu nhập trong thanh toán tiền lương |
2060 | 工资支付会计核算 – gōngzī zhīfù kuàijì hé suàn – payroll payment accounting – kế toán trong thanh toán tiền lương |
2061 | 工资支付支付周期 – gōngzī zhīfù zhīfù zhōuqī – payroll payment payment cycle – chu kỳ thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2062 | 工资支付工资分配 – gōngzī zhīfù gōngzī fēnpèi – payroll payment salary distribution – phân phối tiền lương trong thanh toán tiền lương |
2063 | 工资支付员工扣除项目 – gōngzī zhīfù yuángōng kòuchú xiàngmù – payroll payment employee deduction items – các mục khấu trừ nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2064 | 工资支付税务规定 – gōngzī zhīfù shuìwù guīdìng – payroll payment tax regulations – quy định về thuế trong thanh toán tiền lương |
2065 | 工资支付工资支付周期 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù zhōuqī – payroll payment salary payment period – kỳ thanh toán lương trong thanh toán tiền lương |
2066 | 工资支付员工补偿 – gōngzī zhīfù yuángōng bǔcháng – payroll payment employee compensation – bồi thường cho nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2067 | 工资支付福利分配 – gōngzī zhīfù fúlì fēnpèi – payroll payment welfare distribution – phân phối phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
2068 | 工资支付年度审核 – gōngzī zhīfù niándù shěnhé – payroll payment annual audit – kiểm toán hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2069 | 工资支付财务审计 – gōngzī zhīfù cáiwù shěnjì – payroll payment financial audit – kiểm toán tài chính trong thanh toán tiền lương |
2070 | 工资支付工资提成 – gōngzī zhīfù gōngzī tíchéng – payroll payment commission – hoa hồng trong thanh toán tiền lương |
2071 | 工资支付工资合规 – gōngzī zhīfù gōngzī héguī – payroll payment salary compliance – tuân thủ lương trong thanh toán tiền lương |
2072 | 工资支付社会保障费 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎozhàng fèi – payroll payment social security fee – phí bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2073 | 工资支付支付方式 – gōngzī zhīfù zhīfù fāngshì – payroll payment method of payment – phương thức thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2074 | 工资支付税费缴纳 – gōngzī zhīfù shuìfèi jiǎonà – payroll payment tax payment – thanh toán thuế trong thanh toán tiền lương |
2075 | 工资支付年度预算 – gōngzī zhīfù niándù yùsuàn – payroll payment annual budget – ngân sách hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2076 | 工资支付员工社保 – gōngzī zhīfù yuángōng shèbǎo – payroll payment employee social security – bảo hiểm xã hội nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2077 | 工资支付健康福利 – gōngzī zhīfù jiànkāng fúlì – payroll payment health benefits – phúc lợi sức khỏe trong thanh toán tiền lương |
2078 | 工资支付薪水 – gōngzī zhīfù xīnshuǐ – payroll payment salary – tiền lương trong thanh toán tiền lương |
2079 | 工资支付外派人员 – gōngzī zhīfù wàipài rényuán – payroll payment expatriate personnel – nhân viên cử đi làm việc ngoài nước trong thanh toán tiền lương |
2080 | 工资支付工资证书 – gōngzī zhīfù gōngzī zhèngshū – payroll payment salary certificate – chứng chỉ lương trong thanh toán tiền lương |
2081 | 工资支付月结算 – gōngzī zhīfù yuè jiésuàn – payroll payment monthly settlement – thanh toán hàng tháng trong thanh toán tiền lương |
2082 | 工资支付个税计算 – gōngzī zhīfù gè shuì jìsuàn – payroll payment individual tax calculation – tính thuế cá nhân trong thanh toán tiền lương |
2083 | 工资支付工资发放时间 – gōngzī zhīfù gōngzī fāfàng shíjiān – payroll payment salary distribution time – thời gian phát lương trong thanh toán tiền lương |
2084 | 工资支付社保缴纳比例 – gōngzī zhīfù shèbǎo jiǎonà bǐlì – payroll payment social insurance contribution rate – tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2085 | 工资支付临时员工 – gōngzī zhīfù línshí yuángōng – payroll payment temporary employee – nhân viên tạm thời trong thanh toán tiền lương |
2086 | 工资支付工资基数 – gōngzī zhīfù gōngzī jīshù – payroll payment salary base – cơ sở lương trong thanh toán tiền lương |
2087 | 工资支付时效 – gōngzī zhīfù shíxiào – payroll payment timeliness – tính kịp thời trong thanh toán tiền lương |
2088 | 工资支付薪酬标准 – gōngzī zhīfù xīnchóu biāozhǔn – payroll payment compensation standards – tiêu chuẩn thù lao trong thanh toán tiền lương |
2089 | 工资支付支付周期 – gōngzī zhīfù zhīfù zhōuqī – payroll payment payment period – chu kỳ thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2090 | 工资支付薪酬绩效 – gōngzī zhīfù xīnchóu jīxiào – payroll payment compensation performance – hiệu suất thù lao trong thanh toán tiền lương |
2091 | 工资支付社保账户 – gōngzī zhīfù shèbǎo zhànghù – payroll payment social insurance account – tài khoản bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2092 | 工资支付税务调整 – gōngzī zhīfù shuìwù tiáozhěng – payroll payment tax adjustment – điều chỉnh thuế trong thanh toán tiền lương |
2093 | 工资支付年度汇算 – gōngzī zhīfù niándù huìsuàn – payroll payment annual settlement – thanh toán hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2094 | 工资支付工资配额 – gōngzī zhīfù gōngzī pèi’é – payroll payment salary quota – hạn mức lương trong thanh toán tiền lương |
2095 | 工资支付未支付工资 – gōngzī zhīfù wèi zhīfù gōngzī – payroll payment unpaid salary – tiền lương chưa thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2096 | 工资支付税务局 – gōngzī zhīfù shuìwù jú – payroll payment tax bureau – cơ quan thuế trong thanh toán tiền lương |
2097 | 工资支付补贴 – gōngzī zhīfù bǔtiē – payroll payment allowance – phụ cấp trong thanh toán tiền lương |
2098 | 工资支付费用核算 – gōngzī zhīfù fèiyòng hé suàn – payroll payment expense accounting – kế toán chi phí trong thanh toán tiền lương |
2099 | 工资支付计税基数 – gōngzī zhīfù jìshuì jīshù – payroll payment taxable base – cơ sở tính thuế trong thanh toán tiền lương |
2100 | 工资支付工资支付方式 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù fāngshì – payroll payment salary payment method – phương thức thanh toán lương trong thanh toán tiền lương |
2101 | 工资支付年终结算 – gōngzī zhīfù niánzhōng jiésuàn – payroll payment year-end settlement – quyết toán cuối năm trong thanh toán tiền lương |
2102 | 工资支付账单 – gōngzī zhīfù zhàngdān – payroll payment bill – hóa đơn trong thanh toán tiền lương |
2103 | 工资支付自动支付 – gōngzī zhīfù zìdòng zhīfù – payroll payment automatic payment – thanh toán tự động trong thanh toán tiền lương |
2104 | 工资支付雇佣协议 – gōngzī zhīfù gùyōng xiéyì – payroll payment employment agreement – hợp đồng lao động trong thanh toán tiền lương |
2105 | 工资支付职工权益 – gōngzī zhīfù zhígōng quányì – payroll payment employee rights – quyền lợi nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2106 | 工资支付年度工资总额 – gōngzī zhīfù niándù gōngzī zǒng’é – payroll payment annual total salary – tổng lương hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2107 | 工资支付社会保障费用 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎozhàng fèiyòng – payroll payment social security expense – chi phí bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2108 | 工资支付税款 – gōngzī zhīfù shuìkuǎn – payroll payment tax payment – thanh toán thuế trong thanh toán tiền lương |
2109 | 工资支付薪酬分配 – gōngzī zhīfù xīnchóu fēnpèi – payroll payment compensation distribution – phân phối thù lao trong thanh toán tiền lương |
2110 | 工资支付工资增加 – gōngzī zhīfù gōngzī zēngjiā – payroll payment salary increase – tăng lương trong thanh toán tiền lương |
2111 | 工资支付临时性工资 – gōngzī zhīfù línshíxìng gōngzī – payroll payment temporary salary – lương tạm thời trong thanh toán tiền lương |
2112 | 工资支付绩效工资 – gōngzī zhīfù jīxiào gōngzī – payroll payment performance-based salary – lương theo hiệu suất trong thanh toán tiền lương |
2113 | 工资支付补偿金 – gōngzī zhīfù bǔcháng jīn – payroll payment compensation money – tiền bồi thường trong thanh toán tiền lương |
2114 | 工资支付支付确认 – gōngzī zhīfù zhīfù quèrèn – payroll payment payment confirmation – xác nhận thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2115 | 工资支付额外工资 – gōngzī zhīfù éwài gōngzī – payroll payment additional salary – lương bổ sung trong thanh toán tiền lương |
2116 | 工资支付福利支付 – gōngzī zhīfù fúlì zhīfù – payroll payment welfare payment – thanh toán phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
2117 | 工资支付工资支付调整 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù tiáozhěng – payroll payment salary payment adjustment – điều chỉnh thanh toán tiền lương |
2118 | 工资支付社会保险金 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn jīn – payroll payment social insurance premium – phí bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2119 | 工资支付临时工 – gōngzī zhīfù línshí gōng – payroll payment temporary worker – công nhân tạm thời trong thanh toán tiền lương |
2120 | 工资支付雇员福利 – gōngzī zhīfù gùyuán fúlì – payroll payment employee benefits – phúc lợi nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2121 | 工资支付节假日工资 – gōngzī zhīfù jiéjiàrì gōngzī – payroll payment holiday salary – lương ngày lễ trong thanh toán tiền lương |
2122 | 工资支付企业社会责任 – gōngzī zhīfù qǐyè shèhuì zérèn – payroll payment corporate social responsibility – trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong thanh toán tiền lương |
2123 | 工资支付月度薪酬 – gōngzī zhīfù yuèdù xīnchóu – payroll payment monthly salary – lương tháng trong thanh toán tiền lương |
2124 | 工资支付综合福利 – gōngzī zhīfù zōnghé fúlì – payroll payment comprehensive benefits – phúc lợi tổng hợp trong thanh toán tiền lương |
2125 | 工资支付工龄奖 – gōngzī zhīfù gōnglíng jiǎng – payroll payment length of service award – thưởng thâm niên trong thanh toán tiền lương |
2126 | 工资支付个别差异 – gōngzī zhīfù gèbié chāyì – payroll payment individual variance – sự khác biệt cá nhân trong thanh toán tiền lương |
2127 | 工资支付福利明细 – gōngzī zhīfù fúlì míngxì – payroll payment welfare details – chi tiết phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
2128 | 工资支付奖金总额 – gōngzī zhīfù jiǎngjīn zǒng’é – payroll payment total bonus – tổng số tiền thưởng trong thanh toán tiền lương |
2129 | 工资支付项目 – gōngzī zhīfù xiàngmù – payroll payment items – các mục thanh toán tiền lương |
2130 | 工资支付发放方式 – gōngzī zhīfù fāfàng fāngshì – payroll payment distribution method – phương pháp phân phối tiền lương |
2131 | 工资支付财务报告 – gōngzī zhīfù cáiwù bàogào – payroll payment financial report – báo cáo tài chính về tiền lương |
2132 | 工资支付工资支付报表 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù bàobiǎo – payroll payment salary payment report – báo cáo thanh toán tiền lương |
2133 | 工资支付单位成本 – gōngzī zhīfù dānwèi chéngběn – payroll payment unit cost – chi phí đơn vị trong thanh toán tiền lương |
2134 | 工资支付月度报表 – gōngzī zhīfù yuèdù bàobiǎo – payroll payment monthly report – báo cáo tháng về thanh toán tiền lương |
2135 | 工资支付支付批次 – gōngzī zhīfù zhīfù pīcì – payroll payment payment batch – đợt thanh toán tiền lương |
2136 | 工资支付工资支付期限 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù qīxiàn – payroll payment salary payment deadline – thời hạn thanh toán tiền lương |
2137 | 工资支付工资支付调整方案 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù tiáozhěng fāng’àn – payroll payment salary payment adjustment plan – kế hoạch điều chỉnh thanh toán tiền lương |
2138 | 工资支付年终福利 – gōngzī zhīfù niánzhōng fúlì – payroll payment year-end benefits – phúc lợi cuối năm trong thanh toán tiền lương |
2139 | 工资支付公司负担 – gōngzī zhīfù gōngsī fùdān – payroll payment company burden – gánh nặng của công ty trong thanh toán tiền lương |
2140 | 工资支付工资方案 – gōngzī zhīfù gōngzī fāng’àn – payroll payment salary plan – kế hoạch lương trong thanh toán tiền lương |
2141 | 工资支付财务核算 – gōngzī zhīfù cáiwù hé suàn – payroll payment financial accounting – kế toán tài chính trong thanh toán tiền lương |
2142 | 工资支付审核流程 – gōngzī zhīfù shěnhé liúchéng – payroll payment approval process – quy trình phê duyệt thanh toán tiền lương |
2143 | 工资支付年度报告 – gōngzī zhīfù niándù bàogào – payroll payment annual report – báo cáo hàng năm về thanh toán tiền lương |
2144 | 工资支付支付周期调整 – gōngzī zhīfù zhīfù zhōuqī tiáozhěng – payroll payment payment period adjustment – điều chỉnh chu kỳ thanh toán tiền lương |
2145 | 工资支付支付政策 – gōngzī zhīfù zhīfù zhèngcè – payroll payment payment policy – chính sách thanh toán tiền lương |
2146 | 工资支付收入核算 – gōngzī zhīfù shōurù hé suàn – payroll payment income accounting – kế toán thu nhập trong thanh toán tiền lương |
2147 | 工资支付员工报销 – gōngzī zhīfù yuángōng bàoxiāo – payroll payment employee reimbursement – hoàn trả nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2148 | 工资支付工作日 – gōngzī zhīfù gōngzuò rì – payroll payment working day – ngày làm việc trong thanh toán tiền lương |
2149 | 工资支付全额支付 – gōngzī zhīfù quán’é zhīfù – payroll payment full payment – thanh toán đầy đủ trong thanh toán tiền lương |
2150 | 工资支付工资清单 – gōngzī zhīfù gōngzī qīngdān – payroll payment salary list – danh sách tiền lương trong thanh toán tiền lương |
2151 | 工资支付计税工资 – gōngzī zhīfù jìshuì gōngzī – payroll payment taxable salary – lương tính thuế trong thanh toán tiền lương |
2152 | 工资支付工资核算方法 – gōngzī zhīfù gōngzī hé suàn fāngfǎ – payroll payment salary calculation method – phương pháp tính lương trong thanh toán tiền lương |
2153 | 工资支付预付款 – gōngzī zhīfù yùfù kuǎn – payroll payment advance payment – thanh toán tạm ứng trong thanh toán tiền lương |
2154 | 工资支付劳动合规 – gōngzī zhīfù láodòng héguī – payroll payment labor compliance – tuân thủ lao động trong thanh toán tiền lương |
2155 | 工资支付年度薪资审查 – gōngzī zhīfù niándù xīnzī shěnchá – payroll payment annual salary review – kiểm tra lương hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2156 | 工资支付工资附加 – gōngzī zhīfù gōngzī fùjiā – payroll payment salary bonus – tiền thưởng thêm vào lương trong thanh toán tiền lương |
2157 | 工资支付临时薪酬 – gōngzī zhīfù línshí xīnchóu – payroll payment temporary compensation – thù lao tạm thời trong thanh toán tiền lương |
2158 | 工资支付企业税负 – gōngzī zhīfù qǐyè shuìfù – payroll payment corporate tax burden – gánh nặng thuế của doanh nghiệp trong thanh toán tiền lương |
2159 | 工资支付企业社会保险 – gōngzī zhīfù qǐyè shèhuì bǎoxiǎn – payroll payment corporate social insurance – bảo hiểm xã hội của doanh nghiệp trong thanh toán tiền lương |
2160 | 工资支付员工配套 – gōngzī zhīfù yuángōng pèitào – payroll payment employee package – gói lợi ích nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2161 | 工资支付月度核算 – gōngzī zhīfù yuèdù hé suàn – payroll payment monthly accounting – kế toán hàng tháng trong thanh toán tiền lương |
2162 | 工资支付综合收入 – gōngzī zhīfù zōnghé shōurù – payroll payment total income – thu nhập tổng cộng trong thanh toán tiền lương |
2163 | 工资支付银行账户 – gōngzī zhīfù yínháng zhànghù – payroll payment bank account – tài khoản ngân hàng trong thanh toán tiền lương |
2164 | 工资支付代扣代缴 – gōngzī zhīfù dàikòu dàijiǎo – payroll payment withholding and remittance – khấu trừ và chuyển tiền trong thanh toán tiền lương |
2165 | 工资支付总收入 – gōngzī zhīfù zǒng shōurù – payroll payment gross income – tổng thu nhập trong thanh toán tiền lương |
2166 | 工资支付税后收入 – gōngzī zhīfù shuì hòu shōurù – payroll payment after-tax income – thu nhập sau thuế trong thanh toán tiền lương |
2167 | 工资支付住房公积金 – gōngzī zhīfù zhùfáng gōngjī jīn – payroll payment housing provident fund – quỹ tiết kiệm nhà ở trong thanh toán tiền lương |
2168 | 工资支付工资发放 – gōngzī zhīfù gōngzī fāfàng – payroll payment salary distribution – phân phối lương trong thanh toán tiền lương |
2169 | 工资支付月度收入 – gōngzī zhīfù yuèdù shōurù – payroll payment monthly income – thu nhập hàng tháng trong thanh toán tiền lương |
2170 | 工资支付薪资审核 – gōngzī zhīfù xīnchóu shěnhé – payroll payment salary audit – kiểm tra lương trong thanh toán tiền lương |
2171 | 工资支付税务处理 – gōngzī zhīfù shuìwù chǔlǐ – payroll payment tax processing – xử lý thuế trong thanh toán tiền lương |
2172 | 工资支付工资单审核 – gōngzī zhīfù gōngzī dān shěnhé – payroll payment payslip verification – kiểm tra bảng lương trong thanh toán tiền lương |
2173 | 工资支付加班工资 – gōngzī zhīfù jiābān gōngzī – payroll payment overtime salary – lương làm thêm trong thanh toán tiền lương |
2174 | 工资支付员工假期 – gōngzī zhīfù yuángōng jiàqī – payroll payment employee leave – kỳ nghỉ của nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2175 | 工资支付产假工资 – gōngzī zhīfù chǎnjià gōngzī – payroll payment maternity leave salary – lương nghỉ thai sản trong thanh toán tiền lương |
2176 | 工资支付病假工资 – gōngzī zhīfù bìngjià gōngzī – payroll payment sick leave salary – lương nghỉ bệnh trong thanh toán tiền lương |
2177 | 工资支付补偿金 – gōngzī zhīfù bǔchángjīn – payroll payment compensation – tiền bồi thường trong thanh toán tiền lương |
2178 | 工资支付工资等级 – gōngzī zhīfù gōngzī děngjí – payroll payment salary grade – bậc lương trong thanh toán tiền lương |
2179 | 工资支付加班费 – gōngzī zhīfù jiābān fèi – payroll payment overtime pay – tiền làm thêm giờ trong thanh toán tiền lương |
2180 | 工资支付工资单明细 – gōngzī zhīfù gōngzī dān míngxì – payroll payment payslip details – chi tiết bảng lương trong thanh toán tiền lương |
2181 | 工资支付临时工作 – gōngzī zhīfù línshí gōngzuò – payroll payment temporary work – công việc tạm thời trong thanh toán tiền lương |
2182 | 工资支付合同工 – gōngzī zhīfù hé tóng gōng – payroll payment contract worker – công nhân theo hợp đồng trong thanh toán tiền lương |
2183 | 工资支付永久雇员 – gōngzī zhīfù yǒngjiǔ gùyuán – payroll payment permanent employee – nhân viên chính thức trong thanh toán tiền lương |
2184 | 工资支付临时雇员 – gōngzī zhīfù línshí gùyuán – payroll payment temporary employee – nhân viên tạm thời trong thanh toán tiền lương |
2185 | 工资支付税后工资 – gōngzī zhīfù shuì hòu gōngzī – payroll payment post-tax salary – lương sau thuế trong thanh toán tiền lương |
2186 | 工资支付社会保险缴纳 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn jiǎonà – payroll payment social insurance contribution – đóng bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2187 | 工资支付社会保险比例 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎoxiǎn bǐlì – payroll payment social insurance rate – tỷ lệ bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2188 | 工资支付劳动保护 – gōngzī zhīfù láodòng bǎohù – payroll payment labor protection – bảo vệ lao động trong thanh toán tiền lương |
2189 | 工资支付工资调查 – gōngzī zhīfù gōngzī diàochá – payroll payment salary survey – khảo sát lương trong thanh toán tiền lương |
2190 | 工资支付工资管理 – gōngzī zhīfù gōngzī guǎnlǐ – payroll payment salary management – quản lý lương trong thanh toán tiền lương |
2191 | 工资支付工资改革 – gōngzī zhīfù gōngzī gǎigé – payroll payment salary reform – cải cách lương trong thanh toán tiền lương |
2192 | 工资支付岗位津贴 – gōngzī zhīfù gǎngwèi jīntiē – payroll payment post allowance – phụ cấp công việc trong thanh toán tiền lương |
2193 | 工资支付职位津贴 – gōngzī zhīfù zhíwèi jīntiē – payroll payment position allowance – phụ cấp chức vụ trong thanh toán tiền lương |
2194 | 工资支付工资结构 – gōngzī zhīfù gōngzī jiégòu – payroll payment salary structure – cấu trúc lương trong thanh toán tiền lương |
2195 | 工资支付年终奖励 – gōngzī zhīfù niánzhōng jiǎnglì – payroll payment year-end reward – thưởng cuối năm trong thanh toán tiền lương |
2196 | 工资支付差旅津贴 – gōngzī zhīfù chāliǚ jīntiē – payroll payment travel allowance – phụ cấp đi lại trong thanh toán tiền lương |
2197 | 工资支付职工医保 – gōngzī zhīfù zhígōng yībǎo – payroll payment employee medical insurance – bảo hiểm y tế cho nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2198 | 工资支付绩效工资 – gōngzī zhīfù jìxiào gōngzī – payroll payment performance salary – lương hiệu quả trong thanh toán tiền lương |
2199 | 工资支付岗位薪酬 – gōngzī zhīfù gǎngwèi xīnchóu – payroll payment post compensation – thù lao công việc trong thanh toán tiền lương |
2200 | 工资支付月薪 – gōngzī zhīfù yuèxīn – payroll payment monthly salary – lương tháng trong thanh toán tiền lương |
2201 | 工资支付季度奖金 – gōngzī zhīfù jìdù jiǎngjīn – payroll payment quarterly bonus – tiền thưởng quý trong thanh toán tiền lương |
2202 | 工资支付年度薪水 – gōngzī zhīfù niándù xīnshuǐ – payroll payment annual salary – lương hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2203 | 工资支付综合工资 – gōngzī zhīfù zōnghé gōngzī – payroll payment total salary – tổng lương trong thanh toán tiền lương |
2204 | 工资支付扣款 – gōngzī zhīfù kòukuǎn – payroll payment deduction – khoản khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
2205 | 工资支付工资发放周期 – gōngzī zhīfù gōngzī fāfàng zhōuqī – payroll payment salary disbursement cycle – chu kỳ chi trả lương trong thanh toán tiền lương |
2206 | 工资支付标准工资 – gōngzī zhīfù biāozhǔn gōngzī – payroll payment standard salary – lương tiêu chuẩn trong thanh toán tiền lương |
2207 | 工资支付支付管理 – gōngzī zhīfù zhīfù guǎnlǐ – payroll payment payment management – quản lý thanh toán tiền lương |
2208 | 工资支付工会福利 – gōngzī zhīfù gōnghuì fúlì – payroll payment union benefits – phúc lợi công đoàn trong thanh toán tiền lương |
2209 | 工资支付工人权益 – gōngzī zhīfù gōngrén quányì – payroll payment workers’ rights – quyền lợi công nhân trong thanh toán tiền lương |
2210 | 工资支付支付监控 – gōngzī zhīfù zhīfù jiānkòng – payroll payment payment monitoring – giám sát thanh toán tiền lương |
2211 | 工资支付福利政策 – gōngzī zhīfù fúlì zhèngcè – payroll payment benefits policy – chính sách phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
2212 | 工资支付工资控制 – gōngzī zhīfù gōngzī kòngzhì – payroll payment salary control – kiểm soát tiền lương trong thanh toán tiền lương |
2213 | 工资支付支付报告 – gōngzī zhīfù zhīfù bàogào – payroll payment payment report – báo cáo thanh toán tiền lương |
2214 | 工资支付工资核算 – gōngzī zhīfù gōngzī hésuàn – payroll payment salary calculation – tính toán lương trong thanh toán tiền lương |
2215 | 工资支付劳务报酬 – gōngzī zhīfù láowù bàochóu – payroll payment labor remuneration – thù lao lao động trong thanh toán tiền lương |
2216 | 工资支付退休金 – gōngzī zhīfù tuìxiū jīn – payroll payment pension – tiền lương hưu trí trong thanh toán tiền lương |
2217 | 工资支付社会保障金 – gōngzī zhīfù shèhuì bǎozhàng jīn – payroll payment social security fund – quỹ bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2218 | 工资支付年薪制 – gōngzī zhīfù niánxīn zhì – payroll payment annual salary system – hệ thống lương hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2219 | 工资支付奖金池 – gōngzī zhīfù jiǎngjīn chí – payroll payment bonus pool – quỹ thưởng trong thanh toán tiền lương |
2220 | 工资支付分红 – gōngzī zhīfù fēnhóng – payroll payment dividend – cổ tức trong thanh toán tiền lương |
2221 | 工资支付节日奖金 – gōngzī zhīfù jiérì jiǎngjīn – payroll payment holiday bonus – tiền thưởng lễ trong thanh toán tiền lương |
2222 | 工资支付劳务合同 – gōngzī zhīfù láowù hé tóng – payroll payment labor contract – hợp đồng lao động trong thanh toán tiền lương |
2223 | 工资支付工伤补助 – gōngzī zhīfù gōngshāng bǔzhù – payroll payment work injury allowance – trợ cấp tai nạn lao động trong thanh toán tiền lương |
2224 | 工资支付加班工作小时 – gōngzī zhīfù jiābān gōngzuò xiǎoshí – payroll payment overtime working hours – giờ làm thêm trong thanh toán tiền lương |
2225 | 工资支付计件工资 – gōngzī zhīfù jìjiàn gōngzī – payroll payment piecework salary – lương theo sản phẩm trong thanh toán tiền lương |
2226 | 工资支付工作环境补贴 – gōngzī zhīfù gōngzuò huánjìng bǔtiē – payroll payment work environment allowance – phụ cấp môi trường làm việc trong thanh toán tiền lương |
2227 | 工资支付税务审计 – gōngzī zhīfù shuìwù shěnjì – payroll payment tax audit – kiểm toán thuế trong thanh toán tiền lương |
2228 | 工资支付员工奖励 – gōngzī zhīfù yuángōng jiǎnglì – payroll payment employee reward – thưởng nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2229 | 工资支付外包服务 – gōngzī zhīfù wàibāo fúwù – payroll payment outsourcing services – dịch vụ thuê ngoài trong thanh toán tiền lương |
2230 | 工资支付支付总额 – gōngzī zhīfù zhīfù zǒng’é – payroll payment total payment – tổng số tiền thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2231 | 工资支付薪酬系统 – gōngzī zhīfù xīnchóu xìtǒng – payroll payment compensation system – hệ thống thù lao trong thanh toán tiền lương |
2232 | 工资支付工资支付日期 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù rìqī – payroll payment salary payment date – ngày thanh toán lương trong thanh toán tiền lương |
2233 | 工资支付合同条款 – gōngzī zhīfù hé tóng tiáokuǎn – payroll payment contract terms – điều khoản hợp đồng trong thanh toán tiền lương |
2234 | 工资支付金额 – gōngzī zhīfù jīn’é – payroll payment amount – số tiền thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2235 | 工资支付专利津贴 – gōngzī zhīfù zhuānlì jīntiē – payroll payment patent allowance – phụ cấp sáng chế trong thanh toán tiền lương |
2236 | 工资支付退休金比例 – gōngzī zhīfù tuìxiū jīn bǐlì – payroll payment pension rate – tỷ lệ tiền lương hưu trí trong thanh toán tiền lương |
2237 | 工资支付薪酬包 – gōngzī zhīfù xīnchóu bāo – payroll payment compensation package – gói thù lao trong thanh toán tiền lương |
2238 | 工资支付工资支付系统 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù xìtǒng – payroll payment salary payment system – hệ thống thanh toán tiền lương trong thanh toán tiền lương |
2239 | 工资支付薪酬方案设计 – gōngzī zhīfù xīnchóu fāng’àn shèjì – payroll payment compensation plan design – thiết kế kế hoạch thù lao trong thanh toán tiền lương |
2240 | 工资支付工作补贴 – gōngzī zhīfù gōngzuò bǔtiē – payroll payment work allowance – phụ cấp công việc trong thanh toán tiền lương |
2241 | 工资支付部门绩效 – gōngzī zhīfù bùmén jìxiào – payroll payment department performance – hiệu quả phòng ban trong thanh toán tiền lương |
2242 | 工资支付报销 – gōngzī zhīfù bàoxiāo – payroll payment reimbursement – hoàn trả trong thanh toán tiền lương |
2243 | 工资支付分配方法 – gōngzī zhīfù fēnpèi fāngfǎ – payroll payment allocation method – phương pháp phân phối trong thanh toán tiền lương |
2244 | 工资支付发薪日 – gōngzī zhīfù fā xīn rì – payroll payment payday – ngày nhận lương trong thanh toán tiền lương |
2245 | 工资支付员工福利基金 – gōngzī zhīfù yuángōng fúlì jījīn – payroll payment employee welfare fund – quỹ phúc lợi nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2246 | 工资支付绩效考核 – gōngzī zhīfù jìxiào kǎohé – payroll payment performance appraisal – đánh giá hiệu quả công việc trong thanh toán tiền lương |
2247 | 工资支付招聘成本 – gōngzī zhīfù zhāopìn chéngběn – payroll payment recruitment cost – chi phí tuyển dụng trong thanh toán tiền lương |
2248 | 工资支付工资分析 – gōngzī zhīfù gōngzī fēnxī – payroll payment salary analysis – phân tích lương trong thanh toán tiền lương |
2249 | 工资支付管理费 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ fèi – payroll payment management fee – phí quản lý trong thanh toán tiền lương |
2250 | 工资支付月度工资表 – gōngzī zhīfù yuèdù gōngzī biǎo – payroll payment monthly salary sheet – bảng lương tháng trong thanh toán tiền lương |
2251 | 工资支付薪酬核算 – gōngzī zhīfù xīnchóu hésuàn – payroll payment compensation accounting – kế toán thù lao trong thanh toán tiền lương |
2252 | 工资支付临时奖金 – gōngzī zhīfù línshí jiǎngjīn – payroll payment temporary bonus – tiền thưởng tạm thời trong thanh toán tiền lương |
2253 | 工资支付公积金 – gōngzī zhīfù gōngjījīn – payroll payment provident fund – quỹ dự phòng trong thanh toán tiền lương |
2254 | 工资支付工资条 – gōngzī zhīfù gōngzī tiáo – payroll payment pay slip – phiếu lương trong thanh toán tiền lương |
2255 | 工资支付裁员赔偿 – gōngzī zhīfù cáiyuán péicháng – payroll payment severance compensation – bồi thường thôi việc trong thanh toán tiền lương |
2256 | 工资支付薪资结构 – gōngzī zhīfù xīnzī jiégòu – payroll payment salary structure – cấu trúc lương trong thanh toán tiền lương |
2257 | 工资支付账户信息 – gōngzī zhīfù zhànghù xìnxī – payroll payment account information – thông tin tài khoản thanh toán tiền lương |
2258 | 工资支付净工资 – gōngzī zhīfù jìng gōngzī – payroll payment net salary – lương ròng trong thanh toán tiền lương |
2259 | 工资支付最低工资标准 – gōngzī zhīfù zuìdī gōngzī biāozhǔn – payroll payment minimum wage standard – tiêu chuẩn lương tối thiểu trong thanh toán tiền lương |
2260 | 工资支付工资核算软件 – gōngzī zhīfù gōngzī hésuàn ruǎnjiàn – payroll payment salary accounting software – phần mềm kế toán tiền lương trong thanh toán tiền lương |
2261 | 工资支付多余工资 – gōngzī zhīfù duōyú gōngzī – payroll payment excess salary – lương vượt mức trong thanh toán tiền lương |
2262 | 工资支付个人所得税申报 – gōngzī zhīfù gèrén suǒdé shuì shēnbào – payroll payment personal income tax declaration – khai báo thuế thu nhập cá nhân trong thanh toán tiền lương |
2263 | 工资支付支付平台 – gōngzī zhīfù zhīfù píngtái – payroll payment payment platform – nền tảng thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2264 | 工资支付终止支付 – gōngzī zhīfù zhōngzhǐ zhīfù – payroll payment termination of payment – ngừng thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2265 | 工资支付收入税 – gōngzī zhīfù shōurù shuì – payroll payment income tax – thuế thu nhập trong thanh toán tiền lương |
2266 | 工资支付工资支付协议 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù xiéyì – payroll payment salary payment agreement – thỏa thuận thanh toán lương trong thanh toán tiền lương |
2267 | 工资支付假期工资 – gōngzī zhīfù jiàqī gōngzī – payroll payment holiday salary – lương ngày nghỉ trong thanh toán tiền lương |
2268 | 工资支付劳动合同法 – gōngzī zhīfù láodòng hé tóng fǎ – payroll payment labor contract law – luật hợp đồng lao động trong thanh toán tiền lương |
2269 | 工资支付社保扣除 – gōngzī zhīfù shèbǎo kòuchú – payroll payment social insurance deduction – khấu trừ bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2270 | 工资支付财务管理 – gōngzī zhīfù cáiwù guǎnlǐ – payroll payment financial management – quản lý tài chính trong thanh toán tiền lương |
2271 | 工资支付信息系统 – gōngzī zhīfù xìnxī xìtǒng – payroll payment information system – hệ thống thông tin trong thanh toán tiền lương |
2272 | 工资支付外籍员工 – gōngzī zhīfù wàijí yuángōng – payroll payment expatriate employee – nhân viên nước ngoài trong thanh toán tiền lương |
2273 | 工资支付计算工资 – gōngzī zhīfù jìsuàn gōngzī – payroll payment salary calculation – tính toán lương trong thanh toán tiền lương |
2274 | 工资支付薪资待遇 – gōngzī zhīfù xīnzī dàiyù – payroll payment salary benefits – chế độ đãi ngộ lương trong thanh toán tiền lương |
2275 | 工资支付薪资管理 – gōngzī zhīfù xīnzī guǎnlǐ – payroll payment salary management – quản lý lương trong thanh toán tiền lương |
2276 | 工资支付零工经济 – gōngzī zhīfù línggōng jīngjì – payroll payment gig economy – kinh tế lao động tự do trong thanh toán tiền lương |
2277 | 工资支付工时管理 – gōngzī zhīfù gōngshí guǎnlǐ – payroll payment work hour management – quản lý giờ làm việc trong thanh toán tiền lương |
2278 | 工资支付薪酬管理 – gōngzī zhīfù xīnchóu guǎnlǐ – payroll payment compensation management – quản lý thù lao trong thanh toán tiền lương |
2279 | 工资支付支付方式 – gōngzī zhīfù zhīfù fāngshì – payroll payment payment method – phương thức thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2280 | 工资支付代扣代缴 – gōngzī zhīfù dàikòu dàijiǎo – payroll payment withholding tax – thuế khấu trừ tại nguồn trong thanh toán tiền lương |
2281 | 工资支付行政管理 – gōngzī zhīfù xíngzhèng guǎnlǐ – payroll payment administrative management – quản lý hành chính trong thanh toán tiền lương |
2282 | 工资支付加班报酬 – gōngzī zhīfù jiābān bàochóu – payroll payment overtime pay – trả lương làm thêm trong thanh toán tiền lương |
2283 | 工资支付扣款项 – gōngzī zhīfù kòu kuǎn xiàng – payroll payment deduction items – các khoản khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
2284 | 工资支付税务处理 – gōngzī zhīfù shuìwù chǔlǐ – payroll payment tax handling – xử lý thuế trong thanh toán tiền lương |
2285 | 工资支付职务晋升 – gōngzī zhīfù zhíwù jìnshēng – payroll payment job promotion – thăng chức trong thanh toán tiền lương |
2286 | 工资支付带薪休假 – gōngzī zhīfù dàixīn xiūjià – payroll payment paid leave – nghỉ phép có lương trong thanh toán tiền lương |
2287 | 工资支付工资清单 – gōngzī zhīfù gōngzī qīngdān – payroll payment salary list – danh sách lương trong thanh toán tiền lương |
2288 | 工资支付工资支付单 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù dān – payroll payment salary payment slip – phiếu thanh toán lương trong thanh toán tiền lương |
2289 | 工资支付个税补缴 – gōngzī zhīfù gè shuì bǔ jiǎo – payroll payment individual income tax supplement – bổ sung thuế thu nhập cá nhân trong thanh toán tiền lương |
2290 | 电子工资单 – diànzǐ gōngzī dān – electronic payslip – phiếu lương điện tử |
2291 | 工资支付税务审查 – gōngzī zhīfù shuìwù shěnchá – payroll payment tax audit – kiểm tra thuế trong thanh toán tiền lương |
2292 | 计算公式 – jìsuàn gōngshì – calculation formula – công thức tính toán |
2293 | 工资支付规章制度 – gōngzī zhīfù guīzhāng zhìdù – payroll payment regulations – quy định về thanh toán tiền lương |
2294 | 工资支付统计报告 – gōngzī zhīfù tǒngjì bàogào – payroll payment statistical report – báo cáo thống kê thanh toán tiền lương |
2295 | 工资支付工资支付程序 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù chéngxù – payroll payment salary payment procedure – quy trình thanh toán lương |
2296 | 最高工资 – zuìgāo gōngzī – maximum salary – mức lương cao nhất |
2297 | 工资支付隐瞒 – gōngzī zhīfù yǐnmán – payroll payment concealment – giấu diếm thanh toán tiền lương |
2298 | 工资支付罚款 – gōngzī zhīfù fákuǎn – payroll payment fine – phạt trong thanh toán tiền lương |
2299 | 工资支付惩罚性赔偿 – gōngzī zhīfù chéngfá xìng péicháng – payroll payment punitive compensation – bồi thường trừng phạt trong thanh toán tiền lương |
2300 | 工资支付劳务合同 – gōngzī zhīfù láowù hé tóng – payroll payment labor service contract – hợp đồng lao động dịch vụ trong thanh toán tiền lương |
2301 | 工资支付工资变动 – gōngzī zhīfù gōngzī biàndòng – payroll payment salary change – thay đổi lương trong thanh toán tiền lương |
2302 | 工资支付岗位调整 – gōngzī zhīfù gǎngwèi tiáozhěng – payroll payment position adjustment – điều chỉnh vị trí công việc trong thanh toán tiền lương |
2303 | 工资支付应税收入 – gōngzī zhīfù yīng shuì shōurù – payroll payment taxable income – thu nhập chịu thuế trong thanh toán tiền lương |
2304 | 工资支付工资单管理 – gōngzī zhīfù gōngzī dān guǎnlǐ – payroll payment payslip management – quản lý phiếu lương trong thanh toán tiền lương |
2305 | 工资支付工资核查 – gōngzī zhīfù gōngzī héchá – payroll payment salary verification – xác minh lương trong thanh toán tiền lương |
2306 | 工资支付工时计算 – gōngzī zhīfù gōngshí jìsuàn – payroll payment work hours calculation – tính toán giờ làm việc trong thanh toán tiền lương |
2307 | 工资支付多余支付 – gōngzī zhīfù duōyú zhīfù – payroll payment excess payment – thanh toán vượt mức trong thanh toán tiền lương |
2308 | 工资支付退休金 – gōngzī zhīfù tuìxiū jīn – payroll payment pension – tiền hưu trí trong thanh toán tiền lương |
2309 | 工资支付保险费 – gōngzī zhīfù bǎoxiǎn fèi – payroll payment insurance premium – phí bảo hiểm trong thanh toán tiền lương |
2310 | 工资支付支付方式调整 – gōngzī zhīfù zhīfù fāngshì tiáozhěng – payroll payment payment method adjustment – điều chỉnh phương thức thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2311 | 工资支付外包工资 – gōngzī zhīfù wàibāo gōngzī – payroll payment outsourced salary – lương thuê ngoài trong thanh toán tiền lương |
2312 | 工资支付薪酬改进 – gōngzī zhīfù xīnchóu gǎijìn – payroll payment compensation improvement – cải tiến thù lao trong thanh toán tiền lương |
2313 | 工资支付福利方案 – gōngzī zhīfù fúlì fāng’àn – payroll payment welfare plan – kế hoạch phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
2314 | 工资支付工资管理系统 – gōngzī zhīfù gōngzī guǎnlǐ xìtǒng – payroll payment salary management system – hệ thống quản lý lương trong thanh toán tiền lương |
2315 | 工资支付报酬标准 – gōngzī zhīfù bàochóu biāozhǔn – payroll payment remuneration standard – tiêu chuẩn thù lao trong thanh toán tiền lương |
2316 | 工资支付员工激励 – gōngzī zhīfù yuángōng jīlì – payroll payment employee incentive – khuyến khích nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2317 | 工资支付税款结算 – gōngzī zhīfù shuìkuǎn jiésuàn – payroll payment tax settlement – quyết toán thuế trong thanh toán tiền lương |
2318 | 工资支付企业社会责任 – gōngzī zhīfù qǐyè shèhuì zérèn – payroll payment corporate social responsibility – trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong thanh toán tiền lương |
2319 | 工资支付预付工资 – gōngzī zhīfù yùfù gōngzī – payroll payment advance salary – tạm ứng lương trong thanh toán tiền lương |
2320 | 工资支付定期审查 – gōngzī zhīfù dìngqī shěnchá – payroll payment regular review – kiểm tra định kỳ trong thanh toán tiền lương |
2321 | 工资支付职工代表大会 – gōngzī zhīfù zhígōng dàibiǎo dàhuì – payroll payment employee representative conference – hội nghị đại diện nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2322 | 工资支付加班计算 – gōngzī zhīfù jiābān jìsuàn – payroll payment overtime calculation – tính toán giờ làm thêm trong thanh toán tiền lương |
2323 | 工资支付账户管理 – gōngzī zhīfù zhànghù guǎnlǐ – payroll payment account management – quản lý tài khoản thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2324 | 工资支付年度审查 – gōngzī zhīfù niándù shěnchá – payroll payment annual review – kiểm tra hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2325 | 工资支付工人赔偿 – gōngzī zhīfù gōngrén péicháng – payroll payment worker compensation – bồi thường công nhân trong thanh toán tiền lương |
2326 | 工资支付社保缴费 – gōngzī zhīfù shèbǎo jiǎofèi – payroll payment social insurance payment – thanh toán bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2327 | 工资支付个人退休金 – gōngzī zhīfù gèrén tuìxiū jīn – payroll payment personal pension – hưu trí cá nhân trong thanh toán tiền lương |
2328 | 工资支付公司法 – gōngzī zhīfù gōngsī fǎ – payroll payment company law – luật công ty trong thanh toán tiền lương |
2329 | 工资支付年终奖金制度 – gōngzī zhīfù niánzhōng jiǎngjīn zhìdù – payroll payment year-end bonus system – hệ thống thưởng cuối năm trong thanh toán tiền lương |
2330 | 工资支付工资支付清单 – gōngzī zhīfù gōngzī zhīfù qīngdān – payroll payment salary payment list – danh sách thanh toán lương trong thanh toán tiền lương |
2331 | 工资支付计算机 – gōngzī zhīfù jìsuàn jī – payroll payment computer – máy tính thanh toán tiền lương |
2332 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – payroll payment record – hồ sơ thanh toán tiền lương |
2333 | 工资支付管理政策 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ zhèngcè – payroll payment management policy – chính sách quản lý thanh toán tiền lương |
2334 | 工资支付信用评估 – gōngzī zhīfù xìnyòng pínggū – payroll payment credit assessment – đánh giá tín dụng thanh toán tiền lương |
2335 | 工资支付外部审计 – gōngzī zhīfù wàibù shěnjì – payroll payment external audit – kiểm toán bên ngoài thanh toán tiền lương |
2336 | 工资支付分配 – gōngzī zhīfù fēnpèi – payroll payment distribution – phân phối thanh toán tiền lương |
2337 | 工资支付信息核实 – gōngzī zhīfù xìnxī héshí – payroll payment information verification – xác minh thông tin thanh toán tiền lương |
2338 | 工资支付健康保险 – gōngzī zhīfù jiànkāng bǎoxiǎn – payroll payment health insurance – bảo hiểm y tế trong thanh toán tiền lương |
2339 | 工资支付福利费 – gōngzī zhīfù fúlì fèi – payroll payment welfare fee – phí phúc lợi trong thanh toán tiền lương |
2340 | 工资支付额外工资 – gōngzī zhīfù éwài gōngzī – payroll payment extra salary – lương bổ sung trong thanh toán tiền lương |
2341 | 工资支付税务优化 – gōngzī zhīfù shuìwù yōuhuà – payroll payment tax optimization – tối ưu thuế trong thanh toán tiền lương |
2342 | 工资支付工人补偿 – gōngzī zhīfù gōngrén bǔcháng – payroll payment worker compensation – bồi thường công nhân trong thanh toán tiền lương |
2343 | 工资支付社保局 – gōngzī zhīfù shèbǎo jú – payroll payment social insurance bureau – cục bảo hiểm xã hội trong thanh toán tiền lương |
2344 | 工资支付特权 – gōngzī zhīfù tèquán – payroll payment privilege – đặc quyền thanh toán tiền lương |
2345 | 工资支付预提 – gōngzī zhīfù yùtí – payroll payment accrual – chi phí dự phòng trong thanh toán tiền lương |
2346 | 工资支付支付延迟 – gōngzī zhīfù zhīfù yánchí – payroll payment payment delay – chậm thanh toán tiền lương |
2347 | 工资支付报告审核 – gōngzī zhīfù bàogào shěnhé – payroll payment report review – kiểm tra báo cáo thanh toán tiền lương |
2348 | 工资支付错误纠正 – gōngzī zhīfù cuòwù jiūzhèng – payroll payment error correction – sửa chữa lỗi trong thanh toán tiền lương |
2349 | 工资支付薪酬清单 – gōngzī zhīfù xīnchóu qīngdān – payroll payment salary list – danh sách lương trong thanh toán tiền lương |
2350 | 工资支付电子转账 – gōngzī zhīfù diànzǐ zhuǎnzhàng – payroll payment electronic transfer – chuyển khoản điện tử trong thanh toán tiền lương |
2351 | 工资支付减税 – gōngzī zhīfù jiǎnshuì – payroll payment tax reduction – giảm thuế trong thanh toán tiền lương |
2352 | 工资支付人员档案 – gōngzī zhīfù rényuán dàng’àn – payroll payment personnel file – hồ sơ nhân sự trong thanh toán tiền lương |
2353 | 工资支付变动原因 – gōngzī zhīfù biàndòng yuányīn – payroll payment reason for change – lý do thay đổi trong thanh toán tiền lương |
2354 | 工资支付终止 – gōngzī zhīfù zhōngzhǐ – payroll payment termination – kết thúc thanh toán tiền lương |
2355 | 工资支付季度审查 – gōngzī zhīfù jìdù shěnchá – payroll payment quarterly review – kiểm tra hàng quý trong thanh toán tiền lương |
2356 | 工资支付劳务外包 – gōngzī zhīfù láowù wàibāo – payroll payment outsourcing – thuê ngoài trong thanh toán tiền lương |
2357 | 工资支付费用核算 – gōngzī zhīfù fèiyòng hé suàn – payroll payment cost accounting – kế toán chi phí trong thanh toán tiền lương |
2358 | 工资支付国际税务 – gōngzī zhīfù guójì shuìwù – payroll payment international tax – thuế quốc tế trong thanh toán tiền lương |
2359 | 工资支付支付汇率 – gōngzī zhīfù zhīfù huìlǜ – payroll payment exchange rate – tỷ giá thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2360 | 工资支付账务调整 – gōngzī zhīfù zhàngwù tiáozhěng – payroll payment account adjustment – điều chỉnh tài khoản trong thanh toán tiền lương |
2361 | 工资支付支付系统 – gōngzī zhīfù zhīfù xìtǒng – payroll payment payment system – hệ thống thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2362 | 工资支付薪酬审计 – gōngzī zhīfù xīnchóu shěnjì – payroll payment compensation audit – kiểm toán thù lao trong thanh toán tiền lương |
2363 | 工资支付人力资源 – gōngzī zhīfù rénlì zīyuán – payroll payment human resources – nguồn nhân lực trong thanh toán tiền lương |
2364 | 工资支付多国税务 – gōngzī zhīfù duōguó shuìwù – payroll payment multi-country tax – thuế đa quốc gia trong thanh toán tiền lương |
2365 | 工资支付外籍员工 – gōngzī zhīfù wàijí yuángōng – payroll payment foreign employees – nhân viên nước ngoài trong thanh toán tiền lương |
2366 | 工资支付自动存款 – gōngzī zhīfù zìdòng cúnkuǎn – payroll payment automatic deposit – gửi tiền tự động trong thanh toán tiền lương |
2367 | 工资支付按时支付 – gōngzī zhīfù ànshí zhīfù – payroll payment timely payment – thanh toán đúng hạn trong thanh toán tiền lương |
2368 | 工资支付审批表 – gōngzī zhīfù shěnpī biǎo – payroll payment approval form – biểu mẫu phê duyệt thanh toán tiền lương |
2369 | 工资支付支付审核 – gōngzī zhīfù zhīfù shěnhé – payroll payment payment review – kiểm tra thanh toán tiền lương |
2370 | 工资支付详细清单 – gōngzī zhīfù xiángxì qīngdān – payroll payment detailed list – danh sách chi tiết thanh toán tiền lương |
2371 | 工资支付薪酬福利 – gōngzī zhīfù xīnchóu fúlì – payroll payment salary benefits – phúc lợi lương trong thanh toán tiền lương |
2372 | 工资支付业务流程 – gōngzī zhīfù yèwù liúchéng – payroll payment business process – quy trình nghiệp vụ thanh toán tiền lương |
2373 | 工资支付扣除项目 – gōngzī zhīfù kòuchú xiàngmù – payroll payment deduction items – các mục khấu trừ trong thanh toán tiền lương |
2374 | 工资支付工资单打印 – gōngzī zhīfù gōngzī dān dǎyìn – payroll payment pay slip printing – in phiếu lương trong thanh toán tiền lương |
2375 | 工资支付支付方式选择 – gōngzī zhīfù zhīfù fāngshì xuǎnzé – payroll payment payment method selection – lựa chọn phương thức thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2376 | 工资支付加班费 – gōngzī zhīfù jiābān fèi – payroll payment overtime pay – lương làm thêm trong thanh toán tiền lương |
2377 | 工资支付正常工资 – gōngzī zhīfù zhèngcháng gōngzī – payroll payment regular salary – lương cơ bản trong thanh toán tiền lương |
2378 | 工资支付收入证明 – gōngzī zhīfù shōurù zhèngmíng – payroll payment income certificate – chứng nhận thu nhập trong thanh toán tiền lương |
2379 | 工资支付雇主责任 – gōngzī zhīfù gùzhǔ zérèn – payroll payment employer responsibility – trách nhiệm của người sử dụng lao động trong thanh toán tiền lương |
2380 | 工资支付员工确认 – gōngzī zhīfù yuángōng quèrèn – payroll payment employee confirmation – xác nhận nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2381 | 工资支付个人所得税 – gōngzī zhīfù gèrén suǒdé shuì – payroll payment individual income tax – thuế thu nhập cá nhân trong thanh toán tiền lương |
2382 | 工资支付年度审计 – gōngzī zhīfù niándù shěnjì – payroll payment annual audit – kiểm toán hàng năm trong thanh toán tiền lương |
2383 | 工资支付薪酬报告 – gōngzī zhīfù xīnchóu bàogào – payroll payment compensation report – báo cáo thù lao trong thanh toán tiền lương |
2384 | 工资支付劳动保障 – gōngzī zhīfù láodòng bǎozhàng – payroll payment labor security – bảo vệ lao động trong thanh toán tiền lương |
2385 | 工资支付薪酬政策 – gōngzī zhīfù xīnchóu zhèngcè – payroll payment compensation policy – chính sách thù lao trong thanh toán tiền lương |
2386 | 工资支付迟到扣款 – gōngzī zhīfù chídào kòukuǎn – payroll payment late arrival deduction – khấu trừ vì đi làm muộn trong thanh toán tiền lương |
2387 | 工资支付支付凭证 – gōngzī zhīfù zhīfù píngzhèng – payroll payment payment voucher – chứng từ thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2388 | 工资支付工资结算 – gōngzī zhīfù gōngzī jiésuàn – payroll payment salary settlement – thanh toán lương trong thanh toán tiền lương |
2389 | 工资支付工资递增 – gōngzī zhīfù gōngzī dì zēng – payroll payment salary increment – tăng lương trong thanh toán tiền lương |
2390 | 工资支付支付逾期 – gōngzī zhīfù zhīfù yúqī – payroll payment overdue payment – thanh toán quá hạn trong thanh toán tiền lương |
2391 | 工资支付支付计划 – gōngzī zhīfù zhīfù jìhuà – payroll payment payment plan – kế hoạch thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2392 | 工资支付支付税务 – gōngzī zhīfù zhīfù shuìwù – payroll payment payment tax – thuế thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2393 | 工资支付税费扣除 – gōngzī zhīfù shuìfèi kòuchú – payroll payment tax deduction – khấu trừ thuế trong thanh toán tiền lương |
2394 | 工资支付薪酬调整 – gōngzī zhīfù xīnchóu tiáozhěng – payroll payment compensation adjustment – điều chỉnh thù lao trong thanh toán tiền lương |
2395 | 工资支付支付审核流程 – gōngzī zhīfù zhīfù shěnhé liúchéng – payroll payment payment approval process – quy trình phê duyệt thanh toán tiền lương |
2396 | 工资支付加班核算 – gōngzī zhīfù jiābān hé suàn – payroll payment overtime calculation – tính toán làm thêm trong thanh toán tiền lương |
2397 | 工资支付保险费用 – gōngzī zhīfù bǎoxiǎn fèiyòng – payroll payment insurance fees – phí bảo hiểm trong thanh toán tiền lương |
2398 | 工资支付员工报销 – gōngzī zhīfù yuángōng bàoxiāo – payroll payment employee reimbursement – hoàn trả chi phí nhân viên trong thanh toán tiền lương |
2399 | 工资支付支付总结 – gōngzī zhīfù zhīfù zǒngjié – payroll payment payment summary – tổng kết thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2400 | 工资支付支付期限 – gōngzī zhīfù zhīfù qīxiàn – payroll payment payment deadline – thời hạn thanh toán trong thanh toán tiền lương |
2401 | 加班工资率 – jiābān gōngzī lǜ – overtime wage rate – mức lương làm thêm |
2402 | 年终考核 – niánzhōng kǎohé – year-end assessment – đánh giá cuối năm |
2403 | 薪资等级 – xīnzī děngjí – salary grade – bậc lương |
2404 | 绩效系数 – jìxiào xìshù – performance coefficient – hệ số hiệu suất |
2405 | 薪酬构成 – xīnchóu gòuchéng – salary structure – cơ cấu lương |
2406 | 岗位工资 – gǎngwèi gōngzī – post salary – lương theo vị trí |
2407 | 福利补贴 – fúlì bǔtiē – welfare subsidy – phụ cấp phúc lợi |
2408 | 节日奖金 – jiérì jiǎngjīn – holiday bonus – thưởng lễ |
2409 | 考勤制度 – kǎoqín zhìdù – attendance system – chế độ chấm công |
2410 | 补发工资 – bǔfā gōngzī – back pay – truy lĩnh lương |
2411 | 财务审批 – cáiwù shěnpī – financial approval – phê duyệt tài chính |
2412 | 月薪制 – yuèxīn zhì – monthly salary system – chế độ lương tháng |
2413 | 日薪制 – rìxīn zhì – daily wage system – chế độ lương ngày |
2414 | 年薪制 – niánxīn zhì – annual salary system – chế độ lương năm |
2415 | 弹性工资 – tánxìng gōngzī – flexible wage – lương linh hoạt |
2416 | 职务津贴 – zhíwù jīntiē – post allowance – phụ cấp chức vụ |
2417 | 绩效津贴 – jìxiào jīntiē – performance bonus – phụ cấp hiệu suất |
2418 | 团队奖金 – tuánduì jiǎngjīn – team bonus – thưởng nhóm |
2419 | 安全奖励 – ānquán jiǎnglì – safety reward – thưởng an toàn |
2420 | 迟到扣款 – chídào kòukuǎn – late deduction – khấu trừ đi trễ |
2421 | 早退扣款 – zǎotuì kòukuǎn – early leave deduction – khấu trừ về sớm |
2422 | 缺勤记录 – quēqín jìlù – absentee record – ghi chép nghỉ làm |
2423 | 考勤打卡 – kǎoqín dǎkǎ – attendance punch – chấm công |
2424 | 工时记录 – gōngshí jìlù – work hour record – ghi chép giờ làm |
2425 | 夜班补贴 – yèbān bǔtiē – night shift allowance – phụ cấp ca đêm |
2426 | 假期工资 – jiàqī gōngzī – vacation pay – lương kỳ nghỉ |
2427 | 工资延误 – gōngzī yánwù – wage delay – chậm lương |
2428 | 工资发放日 – gōngzī fāfàng rì – salary issuance date – ngày phát lương |
2429 | 薪酬标准 – xīnchóu biāozhǔn – salary standard – tiêu chuẩn thù lao |
2430 | 社保扣费 – shèbǎo kòufèi – social insurance deduction – khấu trừ bảo hiểm xã hội |
2431 | 缴纳社保 – jiǎonà shèbǎo – pay social insurance – nộp bảo hiểm xã hội |
2432 | 代扣代缴 – dàikòu dàijiǎo – withholding and remittance – khấu trừ và nộp thay |
2433 | 个人账户 – gèrén zhànghù – personal account – tài khoản cá nhân |
2434 | 薪酬系统 – xīnchóu xìtǒng – compensation system – hệ thống lương thưởng |
2435 | 工资审核 – gōngzī shěnhé – salary verification – kiểm tra lương |
2436 | 工资流程图 – gōngzī liúchéng tú – salary process flow – sơ đồ quy trình lương |
2437 | 付款明细 – fùkuǎn míngxì – payment details – chi tiết thanh toán |
2438 | 发薪账户 – fāxīn zhànghù – payroll account – tài khoản trả lương |
2439 | 电子工资条 – diànzǐ gōngzī tiáo – e-payslip – phiếu lương điện tử |
2440 | 纸质工资条 – zhǐzhì gōngzī tiáo – paper payslip – phiếu lương giấy |
2441 | 工资档案 – gōngzī dàng’àn – salary file – hồ sơ lương |
2442 | 员工工资协议 – yuángōng gōngzī xiéyì – employee salary agreement – thỏa thuận lương nhân viên |
2443 | 工资对账 – gōngzī duìzhàng – payroll reconciliation – đối chiếu bảng lương |
2444 | 工资数据备份 – gōngzī shùjù bèifèn – salary data backup – sao lưu dữ liệu lương |
2445 | 工资保密政策 – gōngzī bǎomì zhèngcè – wage confidentiality policy – chính sách bảo mật lương |
2446 | 员工工资反馈 – yuángōng gōngzī fǎnkuì – employee salary feedback – phản hồi về tiền lương |
2447 | 工资表导出 – gōngzī biǎo dǎochū – export payroll – xuất bảng lương |
2448 | 工资表导入 – gōngzī biǎo dǎorù – import payroll – nhập bảng lương |
2449 | 工资编码 – gōngzī biānmǎ – payroll code – mã lương |
2450 | 绩效工资计算器 – jìxiào gōngzī jìsuànqì – performance salary calculator – máy tính lương hiệu suất |
2451 | 薪资算法 – xīnzī suànfǎ – salary algorithm – thuật toán tính lương |
2452 | 发薪流程 – fāxīn liúchéng – payroll process – quy trình trả lương |
2453 | 工资分析报告 – gōngzī fēnxī bàogào – salary analysis report – báo cáo phân tích lương |
2454 | 人事薪酬对接 – rénshì xīnchóu duìjiē – HR-payroll integration – kết nối nhân sự với lương |
2455 | 工资总额 – gōngzī zǒng’é – total payroll – tổng tiền lương |
2456 | 工资核算 – gōngzī hésuàn – wage accounting – hạch toán lương |
2457 | 工资科目 – gōngzī kēmù – payroll account item – mục tài khoản tiền lương |
2458 | 工资确认 – gōngzī quèrèn – payroll confirmation – xác nhận lương |
2459 | 工资结转 – gōngzī jiézhuǎn – payroll carry-over – kết chuyển tiền lương |
2460 | 工资发票 – gōngzī fāpiào – payroll invoice – hóa đơn bảng lương |
2461 | 工资登记 – gōngzī dēngjì – payroll registration – ghi sổ lương |
2462 | 员工编号 – yuángōng biānhào – employee ID – mã nhân viên |
2463 | 银行代发 – yínháng dàifā – bank payroll service – dịch vụ trả lương qua ngân hàng |
2464 | 工资贷记 – gōngzī dàijì – salary credit – ghi có tiền lương |
2465 | 工资借记 – gōngzī jièjì – salary debit – ghi nợ tiền lương |
2466 | 工资对账单 – gōngzī duìzhàngdān – salary statement – bảng đối chiếu lương |
2467 | 工资核算系统 – gōngzī hésuàn xìtǒng – payroll accounting system – hệ thống hạch toán lương |
2468 | 工资分类 – gōngzī fēnlèi – wage classification – phân loại tiền lương |
2469 | 工资预算编制 – gōngzī yùsuàn biānzhì – payroll budgeting – lập ngân sách tiền lương |
2470 | 员工满意度 – yuángōng mǎnyì dù – employee satisfaction – mức độ hài lòng của nhân viên |
2471 | 工资透明度 – gōngzī tòumíng dù – salary transparency – tính minh bạch của lương |
2472 | 工资分类账 – gōngzī fēnlèizhàng – payroll sub-ledger – sổ phụ lương |
2473 | 工资发放流程 – gōngzī fāfàng liúchéng – wage disbursement process – quy trình chi lương |
2474 | 电子发薪 – diànzǐ fāxīn – electronic salary payment – trả lương điện tử |
2475 | 自动计算 – zìdòng jìsuàn – automatic calculation – tính toán tự động |
2476 | 工资预支 – gōngzī yùzhī – salary advance – ứng lương |
2477 | 员工辞职补偿 – yuángōng cízhí bǔcháng – resignation compensation – bồi thường nghỉ việc |
2478 | 解雇补偿金 – jiěgù bǔchángjīn – severance pay – tiền trợ cấp thôi việc |
2479 | 工资停发 – gōngzī tíngfā – salary suspension – ngừng phát lương |
2480 | 人工成本 – réngōng chéngběn – labor cost – chi phí nhân công |
2481 | 工资外包 – gōngzī wàibāo – payroll outsourcing – thuê ngoài bảng lương |
2482 | 工资审计 – gōngzī shěnjì – payroll audit – kiểm toán lương |
2483 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – wage variance analysis – phân tích chênh lệch lương |
2484 | 补发奖金 – bǔfā jiǎngjīn – bonus back pay – truy lĩnh tiền thưởng |
2485 | 调岗调整薪酬 – tiáogǎng tiáozhěng xīnchóu – job change salary adjustment – điều chỉnh lương khi đổi vị trí |
2486 | 奖励制度 – jiǎnglì zhìdù – incentive system – hệ thống khen thưởng |
2487 | 工资通知单 – gōngzī tōngzhīdān – salary notification – phiếu thông báo lương |
2488 | 职位等级 – zhíwèi děngjí – job grade – cấp bậc chức vụ |
2489 | 岗位说明书 – gǎngwèi shuōmíngshū – job description – bản mô tả công việc |
2490 | 岗位匹配 – gǎngwèi pǐpèi – job matching – sự phù hợp công việc |
2491 | 工资核对 – gōngzī héduì – wage verification – đối chiếu lương |
2492 | 离职结算 – lízhí jiésuàn – resignation settlement – quyết toán khi nghỉ việc |
2493 | 在职员工 – zàizhí yuángōng – current employee – nhân viên đang làm việc |
2494 | 薪酬报表 – xīnchóu bàobiǎo – salary report – báo cáo tiền lương |
2495 | 补发工资 – bǔfā gōngzī – wage arrears – truy lĩnh lương |
2496 | 工资日 – gōngzī rì – payday – ngày phát lương |
2497 | 福利成本 – fúlì chéngběn – welfare cost – chi phí phúc lợi |
2498 | 工资条发放 – gōngzītiáo fāfàng – payslip distribution – phát phiếu lương |
2499 | 薪资核算模板 – xīnzī hésuàn móbǎn – salary calculation template – mẫu tính lương |
2500 | 数据导入模板 – shùjù dǎorù móbǎn – data import template – mẫu nhập dữ liệu |
2501 | 工资系统接口 – gōngzī xìtǒng jiēkǒu – payroll system interface – giao diện hệ thống lương |
2502 | 人工成本核算 – réngōng chéngběn hésuàn – labor cost accounting – hạch toán chi phí nhân công |
2503 | 社保明细表 – shèbǎo míngxìbiǎo – social security detail – bảng chi tiết bảo hiểm xã hội |
2504 | 薪资档案 – xīnzī dàng’àn – salary file – hồ sơ tiền lương |
2505 | 员工信息同步 – yuángōng xìnxī tóngbù – employee info synchronization – đồng bộ thông tin nhân viên |
2506 | 薪酬变动记录 – xīnchóu biàndòng jìlù – salary change record – ghi chép thay đổi lương |
2507 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – salary approval process – quy trình phê duyệt lương |
2508 | 工资调整单 – gōngzī tiáozhěng dān – salary adjustment form – phiếu điều chỉnh lương |
2509 | 离职工资发放 – lízhí gōngzī fāfàng – final payment – phát lương nghỉ việc |
2510 | 工资汇总表 – gōngzī huìzǒngbiǎo – payroll summary – bảng tổng hợp lương |
2511 | 薪酬等级制度 – xīnchóu děngjí zhìdù – salary grading system – hệ thống phân bậc lương |
2512 | 岗位工资标准 – gǎngwèi gōngzī biāozhǔn – job wage standard – tiêu chuẩn lương theo vị trí |
2513 | 工作时间统计 – gōngzuò shíjiān tǒngjì – working hours statistics – thống kê giờ làm |
2514 | 日薪计算 – rìxīn jìsuàn – daily wage calculation – tính lương theo ngày |
2515 | 时薪计算 – shíxīn jìsuàn – hourly wage calculation – tính lương theo giờ |
2516 | 奖金核算 – jiǎngjīn hésuàn – bonus accounting – hạch toán thưởng |
2517 | 加班工资核算 – jiābān gōngzī hésuàn – overtime wage accounting – hạch toán lương tăng ca |
2518 | 请假扣款 – qǐngjià kòukuǎn – leave deduction – khấu trừ do nghỉ phép |
2519 | 考勤异常处理 – kǎoqín yìcháng chǔlǐ – attendance exception handling – xử lý bất thường chấm công |
2520 | 员工考勤汇总 – yuángōng kǎoqín huìzǒng – employee attendance summary – tổng hợp chấm công nhân viên |
2521 | 打卡记录导入 – dǎkǎ jìlù dǎorù – clock-in data import – nhập dữ liệu chấm công |
2522 | 假期设置 – jiàqī shèzhì – holiday setup – cài đặt kỳ nghỉ |
2523 | 考勤机同步 – kǎoqínjī tóngbù – attendance machine sync – đồng bộ máy chấm công |
2524 | 加班审批流程 – jiābān shěnpī liúchéng – overtime approval process – quy trình phê duyệt tăng ca |
2525 | 工资档次 – gōngzī dàngcì – salary level – cấp bậc lương |
2526 | 临时工工资 – línshígōng gōngzī – temp worker pay – lương công nhật |
2527 | 实习生工资 – shíxíshēng gōngzī – intern pay – lương thực tập sinh |
2528 | 月末结账 – yuèmò jiézhàng – month-end closing – quyết toán cuối tháng |
2529 | 薪资审核 – xīnzī shěnhé – salary audit – kiểm toán lương |
2530 | 发薪银行账号 – fāxīn yínháng zhànghào – salary bank account – tài khoản ngân hàng trả lương |
2531 | 员工入账通知 – yuángōng rùzhàng tōngzhī – salary deposit notice – thông báo chuyển khoản lương |
2532 | 工资变动通知 – gōngzī biàndòng tōngzhī – salary change notification – thông báo thay đổi lương |
2533 | 工资模板下载 – gōngzī móbǎn xiàzài – payroll template download – tải mẫu bảng lương |
2534 | 年度调薪计划 – niándù tiáoxīn jìhuà – annual salary adjustment plan – kế hoạch tăng lương hằng năm |
2535 | 薪酬策略制定 – xīnchóu cèlüè zhìdìng – salary strategy planning – hoạch định chiến lược tiền lương |
2536 | 人均工资 – rénjūn gōngzī – average salary per person – lương bình quân đầu người |
2537 | 企业工资总额 – qǐyè gōngzī zǒng’é – total corporate payroll – tổng quỹ lương doanh nghiệp |
2538 | 职级工资差异 – zhíjí gōngzī chāyì – wage gap by level – chênh lệch lương theo cấp |
2539 | 津贴发放记录 – jīntiē fāfàng jìlù – allowance issuance record – ghi chép phát trợ cấp |
2540 | 返还工资 – fǎnhuán gōngzī – returned wages – hoàn trả tiền lương |
2541 | 欠发工资记录 – qiàn fā gōngzī jìlù – unpaid wage record – ghi nhận lương chưa trả |
2542 | 离职结清单 – lízhí jiéqīng dān – final settlement form – phiếu thanh toán khi nghỉ việc |
2543 | 工资补贴 – gōngzī bǔtiē – salary subsidy – trợ cấp lương |
2544 | 离岗工资 – lígǎng gōngzī – off-duty salary – lương nghỉ việc tạm thời |
2545 | 工资预支 – gōngzī yùzhī – wage advance – ứng trước lương |
2546 | 年终绩效奖 – niánzhōng jìxiào jiǎng – year-end performance bonus – thưởng hiệu suất cuối năm |
2547 | 工资贷 – gōngzī dài – wage loan – vay theo bảng lương |
2548 | 工资调整记录 – gōngzī tiáozhěng jìlù – wage adjustment record – ghi nhận điều chỉnh lương |
2549 | 工资调整计划 – gōngzī tiáozhěng jìhuà – salary adjustment plan – kế hoạch điều chỉnh lương |
2550 | 补扣工资单 – bǔ kòu gōngzī dān – retroactive deduction sheet – bảng trừ lương truy thu |
2551 | 离职结算流程 – lízhí jiésuàn liúchéng – resignation settlement process – quy trình quyết toán nghỉ việc |
2552 | 工资计算规则 – gōngzī jìsuàn guīzé – payroll calculation rules – quy tắc tính lương |
2553 | 奖罚记录 – jiǎng fá jìlù – reward and penalty record – ghi nhận thưởng phạt |
2554 | 假期工资计算 – jiàqī gōngzī jìsuàn – leave pay calculation – tính lương ngày nghỉ |
2555 | 工资成本明细 – gōngzī chéngběn míngxì – wage cost detail – chi tiết chi phí lương |
2556 | 个税申报表 – gèshuì shēnbàobiǎo – personal income tax return – tờ khai thuế thu nhập cá nhân |
2557 | 离职补偿金 – lízhí bǔchángjīn – severance pay – tiền bồi thường nghỉ việc |
2558 | 劳动仲裁 – láodòng zhòngcái – labor arbitration – trọng tài lao động |
2559 | 法定最低工资 – fǎdìng zuìdī gōngzī – statutory minimum wage – mức lương tối thiểu theo luật |
2560 | 工资标准表 – gōngzī biāozhǔn biǎo – wage standard table – bảng tiêu chuẩn lương |
2561 | 工资基数调整 – gōngzī jīshù tiáozhěng – wage base adjustment – điều chỉnh mức lương cơ bản |
2562 | 工资扣除项目 – gōngzī kòuchú xiàngmù – wage deduction items – các khoản khấu trừ lương |
2563 | 工资异常分析 – gōngzī yìcháng fēnxī – payroll anomaly analysis – phân tích bất thường lương |
2564 | 工资对账单 – gōngzī duìzhàng dān – salary reconciliation – bảng đối chiếu lương |
2565 | 工资结构调整 – gōngzī jiégòu tiáozhěng – payroll structure adjustment – điều chỉnh cơ cấu lương |
2566 | 工资总账 – gōngzī zǒngzhàng – general payroll ledger – sổ cái tổng lương |
2567 | 月工资汇总 – yuè gōngzī huìzǒng – monthly payroll summary – tổng hợp lương hàng tháng |
2568 | 工资报盘 – gōngzī bàopán – payroll file upload – xuất bảng lương (nộp ngân hàng) |
2569 | 薪资分析报告 – xīnzī fēnxī bàogào – salary analysis report – báo cáo phân tích lương |
2570 | 工资审批权限 – gōngzī shěnpī quánxiàn – payroll approval authority – quyền phê duyệt bảng lương |
2571 | 员工补贴明细 – yuángōng bǔtiē míngxì – employee subsidy detail – chi tiết trợ cấp nhân viên |
2572 | 工资发放批次 – gōngzī fāfàng pīcì – payroll batch – đợt phát lương |
2573 | 实发工资总额 – shífā gōngzī zǒng’é – total actual wages paid – tổng tiền lương thực nhận |
2574 | 应发工资总额 – yìngfā gōngzī zǒng’é – total gross salary – tổng lương danh nghĩa |
2575 | 工资计算误差 – gōngzī jìsuàn wùchā – payroll calculation error – sai lệch tính lương |
2576 | 工资结算单 – gōngzī jiésuàn dān – wage settlement slip – phiếu thanh toán lương |
2577 | 工资代发银行 – gōngzī dàifā yínháng – payroll agent bank – ngân hàng ủy nhiệm trả lương |
2578 | 工资单认证 – gōngzī dān rènzhèng – payslip verification – xác thực bảng lương |
2579 | 自动发薪 – zìdòng fāxīn – automatic payroll – phát lương tự động |
2580 | 非全日制工资 – fēi quánrìzhì gōngzī – part-time wage – lương bán thời gian |
2581 | 工资账户对账 – gōngzī zhànghù duìzhàng – payroll account reconciliation – đối chiếu tài khoản tiền lương |
2582 | 员工异动工资调整 – yuángōng yìdòng gōngzī tiáozhěng – wage change due to job movement – điều chỉnh lương do biến động nhân sự |
2583 | 工资处理周期 – gōngzī chǔlǐ zhōuqī – payroll processing cycle – chu kỳ xử lý bảng lương |
2584 | 工资计算引擎 – gōngzī jìsuàn yǐnqíng – payroll calculation engine – công cụ tính lương |
2585 | 工资信息备份 – gōngzī xìnxī bèifèn – payroll data backup – sao lưu dữ liệu tiền lương |
2586 | 多岗位工资配置 – duō gǎngwèi gōngzī pèizhì – multi-role salary setup – cấu hình lương đa vị trí |
2587 | 工资纠错记录 – gōngzī jiūcuò jìlù – payroll correction record – ghi nhận điều chỉnh sai sót |
2588 | 员工工资报告 – yuángōng gōngzī bàogào – employee wage report – báo cáo lương nhân viên |
2589 | 工资审批节点 – gōngzī shěnpī jiédiǎn – payroll approval node – điểm phê duyệt bảng lương |
2590 | 工资发放状态 – gōngzī fāfàng zhuàngtài – wage payment status – trạng thái phát lương |
2591 | 工资计算模块 – gōngzī jìsuàn mókuài – payroll calculation module – mô-đun tính lương |
2592 | 工资系统初始化 – gōngzī xìtǒng chūshǐhuà – payroll system initialization – khởi tạo hệ thống bảng lương |
2593 | 工资调整单据 – gōngzī tiáozhěng dānjù – salary adjustment document – chứng từ điều chỉnh lương |
2594 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – payroll issuance record – bản ghi phát lương |
2595 | 工资发放日志 – gōngzī fāfàng rìzhì – wage issue log – nhật ký phát lương |
2596 | 临时工资单 – línshí gōngzī dān – temporary payroll slip – bảng lương tạm thời |
2597 | 工资扣款理由 – gōngzī kòu kuǎn lǐyóu – wage deduction reason – lý do khấu trừ lương |
2598 | 工资预警 – gōngzī yùjǐng – payroll alert – cảnh báo bảng lương |
2599 | 工资审核流程 – gōngzī shěnhé liúchéng – salary audit process – quy trình kiểm toán lương |
2600 | 工资支付申请 – gōngzī zhīfù shēnqǐng – wage payment application – đơn xin phát lương |
2601 | 工资调整日志 – gōngzī tiáozhěng rìzhì – salary adjustment log – nhật ký điều chỉnh lương |
2602 | 人事变动对账 – rénshì biàndòng duìzhàng – reconciliation for personnel changes – đối chiếu biến động nhân sự |
2603 | 工资生成日期 – gōngzī shēngchéng rìqī – payroll generation date – ngày tạo bảng lương |
2604 | 工资数据审查 – gōngzī shùjù shěnchá – payroll data review – kiểm tra dữ liệu lương |
2605 | 工资错误修正 – gōngzī cuòwù xiūzhèng – salary error correction – sửa lỗi tiền lương |
2606 | 工资异动说明 – gōngzī yìdòng shuōmíng – payroll change explanation – giải trình biến động lương |
2607 | 工资审批日志 – gōngzī shěnpī rìzhì – payroll approval log – nhật ký duyệt bảng lương |
2608 | 工资代扣代缴 – gōngzī dàikòu dàijiǎo – payroll withholding and remittance – khấu trừ và nộp hộ |
2609 | 工资系统权限 – gōngzī xìtǒng quánxiàn – payroll system permission – quyền truy cập hệ thống lương |
2610 | 工资规则设定 – gōngzī guīzé shèdìng – wage rule setting – thiết lập quy tắc lương |
2611 | 工资报表下载 – gōngzī bàobiǎo xiàzài – payroll report download – tải xuống báo cáo lương |
2612 | 薪资报表审核 – xīnzī bàobiǎo shěnhé – salary report audit – kiểm toán báo cáo tiền lương |
2613 | 多币种工资 – duō bìzhǒng gōngzī – multi-currency payroll – bảng lương đa tiền tệ |
2614 | 工资导入模板 – gōngzī dǎorù móbǎn – payroll import template – mẫu nhập bảng lương |
2615 | 工资导出格式 – gōngzī dǎochū géshì – payroll export format – định dạng xuất bảng lương |
2616 | 工资结算模板 – gōngzī jiésuàn móbǎn – settlement template – mẫu quyết toán tiền lương |
2617 | 工资字段设置 – gōngzī zìduàn shèzhì – payroll field setting – thiết lập trường dữ liệu lương |
2618 | 工资模块对接 – gōngzī mókuài duìjiē – payroll module integration – kết nối mô-đun tiền lương |
2619 | 员工工资历史 – yuángōng gōngzī lìshǐ – employee wage history – lịch sử lương nhân viên |
2620 | 工资补发计划 – gōngzī bǔfā jìhuà – back pay plan – kế hoạch trả lương bổ sung |
2621 | 工资作废处理 – gōngzī zuòfèi chǔlǐ – void payroll processing – xử lý bảng lương hủy bỏ |
2622 | 工资文件加密 – gōngzī wénjiàn jiāmì – payroll file encryption – mã hóa file bảng lương |
2623 | 工资导入错误 – gōngzī dǎorù cuòwù – payroll import error – lỗi khi nhập bảng lương |
2624 | 工资单号生成 – gōngzī dānhào shēngchéng – payslip number generation – tạo số phiếu lương |
2625 | 工资报表汇总 – gōngzī bàobiǎo huìzǒng – payroll report summary – tổng hợp báo cáo lương |
2626 | 工资变更申请 – gōngzī biàngēng shēnqǐng – wage change request – yêu cầu thay đổi lương |
2627 | 工资权限审核 – gōngzī quánxiàn shěnhé – payroll permission audit – kiểm duyệt quyền bảng lương |
2628 | 工资单打印 – gōngzī dān dǎyìn – payslip printing – in phiếu lương |
2629 | 薪资系统接口 – xīnzī xìtǒng jiēkǒu – salary system interface – giao diện hệ thống tiền lương |
2630 | 工资系统备份 – gōngzī xìtǒng bèifèn – payroll system backup – sao lưu hệ thống lương |
2631 | 工资审批流程图 – gōngzī shěnpī liúchéng tú – payroll approval flowchart – sơ đồ duyệt bảng lương |
2632 | 工资系统日志 – gōngzī xìtǒng rìzhì – payroll system log – nhật ký hệ thống lương |
2633 | 薪酬模块集成 – xīnchóu mókuài jíchéng – compensation module integration – tích hợp mô-đun lương thưởng |
2634 | 薪酬预算模块 – xīnchóu yùsuàn mókuài – compensation budget module – mô-đun ngân sách tiền lương |
2635 | 薪资架构优化 – xīnzī jiàgòu yōuhuà – salary structure optimization – tối ưu hóa cấu trúc tiền lương |
2636 | 工资汇总模板 – gōngzī huìzǒng móbǎn – wage summary template – mẫu tổng hợp lương |
2637 | 工资异常预警 – gōngzī yìcháng yùjǐng – abnormal salary alert – cảnh báo bất thường về lương |
2638 | 工资信息更新 – gōngzī xìnxī gēngxīn – payroll information update – cập nhật thông tin tiền lương |
2639 | 工资明细导出 – gōngzī míngxì dǎochū – payroll detail export – xuất chi tiết lương |
2640 | 薪资审计报告 – xīnzī shěnjì bàogào – salary audit report – báo cáo kiểm toán lương |
2641 | 工资账户验证 – gōngzī zhànghù yànzhèng – payroll account verification – xác minh tài khoản lương |
2642 | 工资记录备份 – gōngzī jìlù bèifèn – payroll record backup – sao lưu hồ sơ lương |
2643 | 工资结算周期 – gōngzī jiésuàn zhōuqī – payroll settlement cycle – chu kỳ quyết toán lương |
2644 | 工资表格式定义 – gōngzī biǎo géshì dìngyì – paysheet format definition – định nghĩa định dạng bảng lương |
2645 | 工资发放方式 – gōngzī fāfàng fāngshì – payroll payment method – phương thức phát lương |
2646 | 工资项定义 – gōngzī xiàng dìngyì – wage item definition – định nghĩa hạng mục tiền lương |
2647 | 工资计算逻辑 – gōngzī jìsuàn luójí – payroll calculation logic – logic tính lương |
2648 | 工资错误申诉 – gōngzī cuòwù shēnsù – payroll error appeal – khiếu nại lỗi lương |
2649 | 工资汇率设置 – gōngzī huìlǜ shèzhì – payroll exchange rate setting – thiết lập tỷ giá lương |
2650 | 工资与考勤关联 – gōngzī yǔ kǎoqín guānlián – payroll-attendance linkage – liên kết lương và chấm công |
2651 | 薪资调整政策 – xīnzī tiáozhěng zhèngcè – salary adjustment policy – chính sách điều chỉnh lương |
2652 | 年终奖金计算 – niánzhōng jiǎngjīn jìsuàn – year-end bonus calculation – tính thưởng cuối năm |
2653 | 工资字段匹配 – gōngzī zìduàn pǐpèi – payroll field matching – khớp trường dữ liệu lương |
2654 | 工资凭证自动生成 – gōngzī píngzhèng zìdòng shēngchéng – automatic voucher generation – tạo chứng từ lương tự động |
2655 | 工资预算对比 – gōngzī yùsuàn duìbǐ – wage budget comparison – so sánh ngân sách tiền lương |
2656 | 工资系统同步 – gōngzī xìtǒng tóngbù – payroll system synchronization – đồng bộ hệ thống lương |
2657 | 工资分析图表 – gōngzī fēnxī túbiǎo – payroll analysis chart – biểu đồ phân tích tiền lương |
2658 | 工资审批权限 – gōngzī shěnpī quánxiàn – payroll approval authority – quyền phê duyệt lương |
2659 | 工资处理流程 – gōngzī chǔlǐ liúchéng – payroll processing flow – quy trình xử lý tiền lương |
2660 | 多层次工资结构 – duō céngcì gōngzī jiégòu – multi-level wage structure – cấu trúc tiền lương đa tầng |
2661 | 岗位工资比例 – gǎngwèi gōngzī bǐlì – post-based wage ratio – tỷ lệ lương theo vị trí |
2662 | 动态工资调整 – dòngtài gōngzī tiáozhěng – dynamic wage adjustment – điều chỉnh lương linh hoạt |
2663 | 工资模块权限设置 – gōngzī mókuài quánxiàn shèzhì – module permission setting – cài đặt quyền mô-đun lương |
2664 | 工资管理制度 – gōngzī guǎnlǐ zhìdù – wage management system – chế độ quản lý tiền lương |
2665 | 工资计算器 – gōngzī jìsuànqì – wage calculator – máy tính tiền lương |
2666 | 工资问题追踪 – gōngzī wèntí zhuīzōng – payroll issue tracking – theo dõi vấn đề bảng lương |
2667 | 工资修改权限 – gōngzī xiūgǎi quánxiàn – payroll edit permission – quyền chỉnh sửa tiền lương |
2668 | 薪资档案管理 – xīnzī dàng’àn guǎnlǐ – salary file management – quản lý hồ sơ tiền lương |
2669 | 工资分类统计 – gōngzī fēnlèi tǒngjì – categorized wage statistics – thống kê phân loại lương |
2670 | 工资延期发放 – gōngzī yánqī fāfàng – delayed wage payment – phát lương trễ hạn |
2671 | 工资误差校正 – gōngzī wùchā jiàozhèng – wage discrepancy correction – hiệu chỉnh sai lệch tiền lương |
2672 | 工资汇总逻辑 – gōngzī huìzǒng luójí – wage summary logic – logic tổng hợp bảng lương |
2673 | 个人所得税计算 – gèrén suǒdéshuì jìsuàn – personal income tax calculation – tính thuế thu nhập cá nhân |
2674 | 薪资透明机制 – xīnzī tòumíng jīzhì – salary transparency mechanism – cơ chế minh bạch lương |
2675 | 工资审批提醒 – gōngzī shěnpī tíxǐng – payroll approval reminder – nhắc nhở duyệt lương |
2676 | 工资文档导入 – gōngzī wéndàng dǎorù – payroll document import – nhập tài liệu bảng lương |
2677 | 工资历史比对 – gōngzī lìshǐ bǐduì – payroll history comparison – so sánh lịch sử bảng lương |
2678 | 薪资变动分析 – xīnzī biàndòng fēnxī – salary change analysis – phân tích biến động lương |
2679 | 多维工资分析 – duōwéi gōngzī fēnxī – multidimensional wage analysis – phân tích bảng lương đa chiều |
2680 | 薪资等级定义 – xīnzī děngjí dìngyì – salary grade definition – định nghĩa cấp bậc lương |
2681 | 工资预测系统 – gōngzī yùcè xìtǒng – wage forecasting system – hệ thống dự báo lương |
2682 | 工资结构图 – gōngzī jiégòu tú – wage structure chart – sơ đồ cấu trúc lương |
2683 | 工资接口定义 – gōngzī jiēkǒu dìngyì – payroll interface definition – định nghĩa giao diện lương |
2684 | 工资数据清洗 – gōngzī shùjù qīngxǐ – payroll data cleansing – làm sạch dữ liệu bảng lương |
2685 | 工资核算流程 – gōngzī hésuàn liúchéng – wage accounting process – quy trình hạch toán tiền lương |
2686 | 工资预设参数 – gōngzī yùshè cānshù – preset payroll parameters – tham số lương mặc định |
2687 | 工资年终对账 – gōngzī niánzhōng duìzhàng – year-end payroll reconciliation – đối chiếu lương cuối năm |
2688 | 工资权限分配 – gōngzī quánxiàn fēnpèi – payroll permission allocation – phân quyền truy cập bảng lương |
2689 | 工资安全策略 – gōngzī ānquán cèlüè – payroll security policy – chính sách bảo mật bảng lương |
2690 | 工资核查清单 – gōngzī héchá qīngdān – payroll audit checklist – danh sách kiểm tra bảng lương |
2691 | 工资成本分析 – gōngzī chéngběn fēnxī – wage cost analysis – phân tích chi phí tiền lương |
2692 | 工资误发处理 – gōngzī wùfā chǔlǐ – incorrect payroll handling – xử lý lương chi sai |
2693 | 工资变动日志 – gōngzī biàndòng rìzhì – payroll change log – nhật ký thay đổi tiền lương |
2694 | 工资奖金分配 – gōngzī jiǎngjīn fēnpèi – wage bonus allocation – phân bổ tiền thưởng |
2695 | 工资标准化 – gōngzī biāozhǔnhuà – wage standardization – tiêu chuẩn hóa bảng lương |
2696 | 工资发放审核 – gōngzī fāfàng shěnhé – payroll release audit – kiểm duyệt phát lương |
2697 | 工资报表设计 – gōngzī bàobiǎo shèjì – payroll report design – thiết kế báo cáo bảng lương |
2698 | 工资银行接口 – gōngzī yínháng jiēkǒu – payroll-bank interface – giao diện bảng lương-ngân hàng |
2699 | 工资策略优化 – gōngzī cèlüè yōuhuà – payroll strategy optimization – tối ưu hóa chiến lược lương |
2700 | 工资发票管理 – gōngzī fāpiào guǎnlǐ – payroll invoice management – quản lý hóa đơn lương |
2701 | 工资打包处理 – gōngzī dǎbāo chǔlǐ – payroll batch processing – xử lý bảng lương theo lô |
2702 | 工资信息同步 – gōngzī xìnxī tóngbù – payroll information sync – đồng bộ thông tin lương |
2703 | 工资数据导出 – gōngzī shùjù dǎochū – payroll data export – xuất dữ liệu bảng lương |
2704 | 工资模块升级 – gōngzī mókuài shēngjí – payroll module upgrade – nâng cấp mô-đun lương |
2705 | 工资警报通知 – gōngzī jǐngbào tōngzhī – payroll alert notification – thông báo cảnh báo lương |
2706 | 工资数据异常 – gōngzī shùjù yìcháng – abnormal payroll data – dữ liệu bảng lương bất thường |
2707 | 工资变更审批 – gōngzī biàngēng shěnpī – payroll change approval – phê duyệt thay đổi lương |
2708 | 工资归档流程 – gōngzī guīdǎng liúchéng – payroll archiving process – quy trình lưu trữ bảng lương |
2709 | 工资分析报告 – gōngzī fēnxī bàogào – payroll analysis report – báo cáo phân tích lương |
2710 | 工资错误警示 – gōngzī cuòwù jǐngshì – payroll error alert – cảnh báo lỗi bảng lương |
2711 | 工资状态追踪 – gōngzī zhuàngtài zhuīzōng – payroll status tracking – theo dõi trạng thái lương |
2712 | 工资数据审计 – gōngzī shùjù shěnjì – payroll data audit – kiểm toán dữ liệu bảng lương |
2713 | 工资折旧摊销 – gōngzī zhéjiù tānxiāo – payroll depreciation amortization – phân bổ khấu hao bảng lương |
2714 | 工资修复记录 – gōngzī xiūfù jìlù – payroll correction record – hồ sơ sửa chữa bảng lương |
2715 | 工资延迟原因 – gōngzī yánchí yuányīn – payroll delay reason – lý do chậm phát lương |
2716 | 工资预警系统 – gōngzī yùjǐng xìtǒng – payroll warning system – hệ thống cảnh báo lương |
2717 | 工资自动化处理 – gōngzī zìdònghuà chǔlǐ – automated payroll processing – xử lý bảng lương tự động |
2718 | 工资维护台账 – gōngzī wéihù táizhàng – payroll maintenance ledger – sổ theo dõi bảo trì bảng lương |
2719 | 工资项目汇总 – gōngzī xiàngmù huìzǒng – wage item summary – tổng hợp hạng mục tiền lương |
2720 | 工资统计维度 – gōngzī tǒngjì wéidù – payroll statistical dimensions – các chiều thống kê bảng lương |
2721 | 工资预制模型 – gōngzī yùzhì móxíng – preset payroll model – mô hình bảng lương dựng sẵn |
2722 | 工资调整明细 – gōngzī tiáozhěng míngxì – payroll adjustment details – chi tiết điều chỉnh tiền lương |
2723 | 工资误操作日志 – gōngzī wùcāozuò rìzhì – payroll mishandling log – nhật ký thao tác sai |
2724 | 工资预算调整 – gōngzī yùsuàn tiáozhěng – payroll budget adjustment – điều chỉnh ngân sách lương |
2725 | 工资考核数据 – gōngzī kǎohé shùjù – payroll appraisal data – dữ liệu đánh giá bảng lương |
2726 | 工资合规审查 – gōngzī hégé shěnchá – payroll compliance review – xem xét tuân thủ bảng lương |
2727 | 工资分配比率 – gōngzī fēnpèi bǐlǜ – payroll allocation ratio – tỷ lệ phân bổ lương |
2728 | 工资模板参数 – gōngzī móbǎn cānshù – payroll template parameters – tham số mẫu bảng lương |
2729 | 工资计算方案 – gōngzī jìsuàn fāng’àn – payroll calculation plan – kế hoạch tính lương |
2730 | 工资加密机制 – gōngzī jiāmì jīzhì – payroll encryption mechanism – cơ chế mã hóa bảng lương |
2731 | 工资系统重启 – gōngzī xìtǒng chóngqǐ – payroll system reboot – khởi động lại hệ thống lương |
2732 | 工资统计图表 – gōngzī tǒngjì túbiǎo – payroll statistics chart – biểu đồ thống kê lương |
2733 | 工资审批流程图 – gōngzī shěnpī liúchéng tú – payroll approval flowchart – sơ đồ quy trình duyệt lương |
2734 | 工资调薪记录 – gōngzī tiáoxīn jìlù – salary adjustment record – hồ sơ điều chỉnh lương |
2735 | 工资草稿功能 – gōngzī cǎogǎo gōngnéng – draft payroll function – chức năng bảng lương nháp |
2736 | 工资导入模板 – gōngzī dǎorù móbǎn – payroll import template – mẫu nhập dữ liệu lương |
2737 | 工资参考值 – gōngzī cānkǎo zhí – payroll reference value – giá trị tham chiếu lương |
2738 | 工资错误更正 – gōngzī cuòwù gēngzhèng – payroll error correction – hiệu chỉnh lỗi lương |
2739 | 工资信息提取 – gōngzī xìnxī tíqǔ – payroll data extraction – trích xuất thông tin bảng lương |
2740 | 工资邮件通知 – gōngzī yóujiàn tōngzhī – payroll email notification – thông báo lương qua email |
2741 | 工资汇总表 – gōngzī huìzǒng biǎo – wage summary sheet – bảng tổng hợp lương |
2742 | 工资扣款登记 – gōngzī kòukuǎn dēngjì – wage deduction registration – đăng ký khấu trừ lương |
2743 | 工资条形码 – gōngzī tiáoxíngmǎ – payroll barcode – mã vạch bảng lương |
2744 | 工资变更分析 – gōngzī biàngēng fēnxī – wage change analysis – phân tích thay đổi tiền lương |
2745 | 工资档案备份 – gōngzī dàng’àn bèifèn – payroll file backup – sao lưu hồ sơ lương |
2746 | 工资结算规则 – gōngzī jiésuàn guīzé – payroll settlement rules – quy tắc quyết toán bảng lương |
2747 | 工资核算程序 – gōngzī hésuàn chéngxù – payroll accounting procedure – quy trình hạch toán lương |
2748 | 工资发放状态 – gōngzī fāfàng zhuàngtài – payroll issuance status – trạng thái phát lương |
2749 | 工资变更通知 – gōngzī biàngēng tōngzhī – payroll change notice – thông báo thay đổi lương |
2750 | 工资历史查询 – gōngzī lìshǐ cháxún – payroll history inquiry – tra cứu lịch sử bảng lương |
2751 | 工资项目调整 – gōngzī xiàngmù tiáozhěng – payroll item adjustment – điều chỉnh hạng mục tiền lương |
2752 | 工资报税资料 – gōngzī bàoshuì zīliào – payroll tax documents – tài liệu khai thuế tiền lương |
2753 | 工资年度报告 – gōngzī niándù bàogào – annual payroll report – báo cáo lương hàng năm |
2754 | 工资误差分析 – gōngzī wùchā fēnxī – payroll discrepancy analysis – phân tích sai lệch bảng lương |
2755 | 工资结算方式 – gōngzī jiésuàn fāngshì – wage settlement method – phương thức quyết toán tiền lương |
2756 | 工资审批权限 – gōngzī shěnpī quánxiàn – payroll approval authority – quyền duyệt bảng lương |
2757 | 工资生成时间 – gōngzī shēngchéng shíjiān – payroll generation time – thời gian tạo bảng lương |
2758 | 工资维护功能 – gōngzī wéihù gōngnéng – payroll maintenance function – chức năng bảo trì bảng lương |
2759 | 工资计算错误 – gōngzī jìsuàn cuòwù – payroll calculation error – lỗi tính toán lương |
2760 | 工资分摊算法 – gōngzī fēntān suànfǎ – wage apportionment formula – công thức phân bổ tiền lương |
2761 | 工资申诉流程 – gōngzī shēnsù liúchéng – payroll complaint process – quy trình khiếu nại lương |
2762 | 工资执行报告 – gōngzī zhíxíng bàogào – payroll execution report – báo cáo thực hiện lương |
2763 | 工资数据核验 – gōngzī shùjù héyàn – payroll data verification – xác minh dữ liệu bảng lương |
2764 | 工资冻结记录 – gōngzī dòngjié jìlù – payroll freeze record – hồ sơ phong tỏa lương |
2765 | 工资支付接口 – gōngzī zhīfù jiēkǒu – payroll payment interface – giao diện chi trả lương |
2766 | 工资时间线 – gōngzī shíjiānxiàn – payroll timeline – dòng thời gian bảng lương |
2767 | 工资反馈机制 – gōngzī fǎnkuì jīzhì – payroll feedback mechanism – cơ chế phản hồi bảng lương |
2768 | 工资对账单 – gōngzī duìzhàngdān – payroll reconciliation statement – bản đối chiếu bảng lương |
2769 | 工资权限管理 – gōngzī quánxiàn guǎnlǐ – payroll access control – quản lý quyền truy cập bảng lương |
2770 | 工资信息整合 – gōngzī xìnxī zhěnghé – payroll information integration – tích hợp thông tin bảng lương |
2771 | 工资项目导入 – gōngzī xiàngmù dǎorù – payroll item import – nhập hạng mục bảng lương |
2772 | 工资参考表 – gōngzī cānkǎo biǎo – payroll reference table – bảng tham khảo lương |
2773 | 工资审计机制 – gōngzī shěnjì jīzhì – payroll audit mechanism – cơ chế kiểm toán lương |
2774 | 工资调整意见 – gōngzī tiáozhěng yìjiàn – payroll adjustment suggestion – ý kiến điều chỉnh lương |
2775 | 工资申请单 – gōngzī shēnqǐngdān – payroll application form – phiếu đăng ký lương |
2776 | 工资调整审批 – gōngzī tiáozhěng shěnpī – wage adjustment approval – phê duyệt điều chỉnh tiền lương |
2777 | 工资报销审批 – gōngzī bàoxiāo shěnpī – payroll reimbursement approval – phê duyệt hoàn trả lương |
2778 | 工资提醒服务 – gōngzī tíxǐng fúwù – payroll reminder service – dịch vụ nhắc nhở bảng lương |
2779 | 工资差异说明 – gōngzī chāyì shuōmíng – payroll discrepancy explanation – giải thích chênh lệch lương |
2780 | 工资基准设置 – gōngzī jīzhǔn shèzhì – wage benchmark setting – thiết lập chuẩn tiền lương |
2781 | 工资纠错记录 – gōngzī jiūcuò jìlù – payroll error correction log – nhật ký hiệu chỉnh lỗi lương |
2782 | 工资延期原因 – gōngzī yánqí yuányīn – payroll delay reason – nguyên nhân trì hoãn lương |
2783 | 工资税前核算 – gōngzī shuìqián hésuàn – pre-tax payroll accounting – hạch toán tiền lương trước thuế |
2784 | 工资发放模块 – gōngzī fāfàng mókuài – payroll distribution module – mô-đun phát lương |
2785 | 工资档案迁移 – gōngzī dàng’àn qiānyí – payroll file migration – chuyển đổi hồ sơ lương |
2786 | 工资项目匹配 – gōngzī xiàngmù pǐpèi – payroll item matching – đối chiếu hạng mục lương |
2787 | 工资调整报告 – gōngzī tiáozhěng bàogào – payroll adjustment report – báo cáo điều chỉnh lương |
2788 | 工资核对单 – gōngzī héduìdān – payroll verification sheet – phiếu kiểm tra bảng lương |
2789 | 工资模板设置 – gōngzī móbǎn shèzhì – payroll template setting – thiết lập mẫu bảng lương |
2790 | 工资发放确认 – gōngzī fāfàng quèrèn – payroll release confirmation – xác nhận phát lương |
2791 | 工资接口日志 – gōngzī jiēkǒu rìzhì – payroll interface log – nhật ký giao diện bảng lương |
2792 | 工资成本结转 – gōngzī chéngběn jiézhuǎn – payroll cost carry-over – kết chuyển chi phí lương |
2793 | 工资绩效联动 – gōngzī jìxiào liándòng – payroll-performance linkage – liên kết hiệu suất với lương |
2794 | 工资预算分配 – gōngzī yùsuàn fēnpèi – payroll budget allocation – phân bổ ngân sách lương |
2795 | 工资考勤整合 – gōngzī kǎoqín zhěnghé – payroll-attendance integration – tích hợp chấm công – lương |
2796 | 工资发放明细 – gōngzī fāfàng míngxì – payroll payment details – chi tiết chi trả tiền lương |
2797 | 工资合规检查 – gōngzī héguī jiǎnchá – payroll compliance check – kiểm tra tuân thủ lương |
2798 | 工资风险评估 – gōngzī fēngxiǎn pínggū – payroll risk assessment – đánh giá rủi ro bảng lương |
2799 | 工资自动推送 – gōngzī zìdòng tuīsòng – automated payroll delivery – gửi bảng lương tự động |
2800 | 工资生成记录 – gōngzī shēngchéng jìlù – payroll generation record – hồ sơ tạo bảng lương |
2801 | 工资处理流程 – gōngzī chǔlǐ liúchéng – payroll processing flow – quy trình xử lý lương |
2802 | 工资支付凭证 – gōngzī zhīfù píngzhèng – payroll payment voucher – chứng từ chi trả lương |
2803 | 工资业务模块 – gōngzī yèwù mókuài – payroll business module – mô-đun nghiệp vụ tiền lương |
2804 | 工资单元设置 – gōngzī dānyuán shèzhì – payroll unit setting – thiết lập đơn vị bảng lương |
2805 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – payroll payment cycle – chu kỳ trả lương |
2806 | 工资历史导出 – gōngzī lìshǐ dǎochū – payroll history export – xuất lịch sử lương |
2807 | 工资个税计算 – gōngzī gèshuì jìsuàn – personal income tax calculation – tính thuế TNCN trên lương |
2808 | 工资操作权限 – gōngzī cāozuò quánxiàn – payroll operation permissions – quyền thao tác bảng lương |
2809 | 工资项目拆分 – gōngzī xiàngmù chāifēn – payroll item split – tách các hạng mục bảng lương |
2810 | 工资岗位匹配 – gōngzī gǎngwèi pǐpèi – position-payroll matching – khớp vị trí và bảng lương |
2811 | 工资处理规则 – gōngzī chǔlǐ guīzé – payroll handling rules – quy tắc xử lý bảng lương |
2812 | 工资周期结算 – gōngzī zhōuqī jiésuàn – payroll period settlement – quyết toán chu kỳ tiền lương |
2813 | 工资银行账户 – gōngzī yínháng zhànghù – payroll bank account – tài khoản ngân hàng trả lương |
2814 | 工资数据备份 – gōngzī shùjù bèifèn – payroll data backup – sao lưu dữ liệu bảng lương |
2815 | 工资绩效计算 – gōngzī jìxiào jìsuàn – performance payroll calculation – tính lương hiệu suất |
2816 | 工资修改记录 – gōngzī xiūgǎi jìlù – payroll modification record – hồ sơ chỉnh sửa bảng lương |
2817 | 工资原始凭证 – gōngzī yuánshǐ píngzhèng – original payroll voucher – chứng từ gốc bảng lương |
2818 | 工资应付科目 – gōngzī yīngfù kēmù – wage payable account – tài khoản tiền lương phải trả |
2819 | 工资归档周期 – gōngzī guīdǎng zhōuqī – payroll archiving cycle – chu kỳ lưu trữ bảng lương |
2820 | 工资报送渠道 – gōngzī bàosòng qúdào – payroll reporting channel – kênh nộp báo cáo bảng lương |
2821 | 工资模板导入 – gōngzī móbǎn dǎorù – payroll template import – nhập mẫu bảng lương |
2822 | 工资日期设置 – gōngzī rìqī shèzhì – payroll date setting – thiết lập ngày trả lương |
2823 | 工资打印版本 – gōngzī dǎyìn bǎnběn – payroll print version – phiên bản in bảng lương |
2824 | 工资调整日志 – gōngzī tiáozhěng rìzhì – payroll adjustment log – nhật ký điều chỉnh lương |
2825 | 工资异常处理 – gōngzī yìcháng chǔlǐ – payroll anomaly handling – xử lý bất thường bảng lương |
2826 | 工资流程节点 – gōngzī liúchéng jiédiǎn – payroll process node – điểm nút quy trình bảng lương |
2827 | 工资金额匹配 – gōngzī jīn’é pǐpèi – payroll amount matching – khớp số tiền lương |
2828 | 工资作废处理 – gōngzī zuòfèi chǔlǐ – payroll voiding process – xử lý bảng lương hủy bỏ |
2829 | 工资应税金额 – gōngzī yìngshuì jīn’é – taxable payroll amount – số tiền lương phải chịu thuế |
2830 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – payroll approval flow – quy trình duyệt bảng lương |
2831 | 工资对账流程 – gōngzī duìzhàng liúchéng – payroll reconciliation process – quy trình đối chiếu lương |
2832 | 工资查询模块 – gōngzī cháxún mókuài – payroll inquiry module – mô-đun tra cứu bảng lương |
2833 | 工资项目结构 – gōngzī xiàngmù jiégòu – payroll item structure – cấu trúc hạng mục lương |
2834 | 工资收支记录 – gōngzī shōuzhī jìlù – payroll inflow-outflow record – ghi nhận thu chi bảng lương |
2835 | 工资结算报表 – gōngzī jiésuàn bàobiǎo – payroll settlement report – báo cáo quyết toán bảng lương |
2836 | 工资审批人 – gōngzī shěnpī rén – payroll approver – người duyệt bảng lương |
2837 | 工资模块权限 – gōngzī mókuài quánxiàn – payroll module permission – quyền truy cập mô-đun bảng lương |
2838 | 工资变更管理 – gōngzī biàngēng guǎnlǐ – payroll change management – quản lý thay đổi lương |
2839 | 工资异动提醒 – gōngzī yìdòng tíxǐng – payroll change alert – cảnh báo biến động lương |
2840 | 工资导入模板 – gōngzī dǎorù móbǎn – payroll import template – mẫu nhập dữ liệu bảng lương |
2841 | 工资资料维护 – gōngzī zīliào wéihù – payroll data maintenance – bảo trì dữ liệu lương |
2842 | 工资计算方式 – gōngzī jìsuàn fāngshì – payroll calculation method – phương pháp tính bảng lương |
2843 | 工资支付报表 – gōngzī zhīfù bàobiǎo – payroll payment report – báo cáo thanh toán bảng lương |
2844 | 工资审核状态 – gōngzī shěnhé zhuàngtài – payroll audit status – trạng thái kiểm tra bảng lương |
2845 | 工资调整策略 – gōngzī tiáozhěng cèlüè – payroll adjustment policy – chính sách điều chỉnh lương |
2846 | 工资推送功能 – gōngzī tuīsòng gōngnéng – payroll push function – chức năng gửi bảng lương |
2847 | 工资核算单位 – gōngzī hésuàn dānwèi – payroll accounting unit – đơn vị tính toán bảng lương |
2848 | 工资项目维护 – gōngzī xiàngmù wéihù – payroll item maintenance – bảo trì hạng mục bảng lương |
2849 | 工资版本控制 – gōngzī bǎnběn kòngzhì – payroll version control – kiểm soát phiên bản bảng lương |
2850 | 工资数据导入 – gōngzī shùjù dǎorù – payroll data import – nhập dữ liệu bảng lương |
2851 | 工资单审核 – gōngzī dān shěnhé – payroll slip review – kiểm tra phiếu lương |
2852 | 工资支付凭单 – gōngzī zhīfù píngdān – payroll payment slip – phiếu chi tiền lương |
2853 | 工资明细核对 – gōngzī míngxì héduì – payroll detail verification – đối chiếu chi tiết lương |
2854 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – payroll issuance record – hồ sơ phát lương |
2855 | 工资收入类别 – gōngzī shōurù lèibié – payroll income category – loại thu nhập từ lương |
2856 | 工资税收明细 – gōngzī shuìshōu míngxì – payroll tax detail – chi tiết thuế lương |
2857 | 工资电子档案 – gōngzī diànzǐ dàng’àn – digital payroll archive – lưu trữ lương điện tử |
2858 | 工资文件上传 – gōngzī wénjiàn shàngchuán – payroll file upload – tải lên tệp bảng lương |
2859 | 工资总额计算 – gōngzī zǒng’é jìsuàn – total payroll calculation – tính tổng số tiền lương |
2860 | 工资发放周期 – gōngzī fāfàng zhōuqī – payroll issue cycle – chu kỳ chi lương |
2861 | 工资修订记录 – gōngzī xiūdìng jìlù – payroll revision record – bản ghi điều chỉnh lương |
2862 | 工资草稿保存 – gōngzī cǎogǎo bǎocún – payroll draft saving – lưu bảng lương bản nháp |
2863 | 工资生成条件 – gōngzī shēngchéng tiáojiàn – payroll generation condition – điều kiện tạo bảng lương |
2864 | 工资文件模板 – gōngzī wénjiàn móbǎn – payroll file template – mẫu tệp bảng lương |
2865 | 工资审批节点 – gōngzī shěnpī jiédiǎn – payroll approval node – điểm duyệt bảng lương |
2866 | 工资权限配置 – gōngzī quánxiàn pèizhì – payroll permission configuration – cấu hình quyền bảng lương |
2867 | 工资岗位等级 – gōngzī gǎngwèi děngjí – payroll grade level – cấp bậc vị trí lương |
2868 | 工资补贴发放 – gōngzī bǔtiē fāfàng – subsidy disbursement – phát tiền trợ cấp |
2869 | 工资奖金调整 – gōngzī jiǎngjīn tiáozhěng – bonus adjustment – điều chỉnh tiền thưởng |
2870 | 工资滞后结算 – gōngzī zhìhòu jiésuàn – delayed payroll settlement – quyết toán lương trễ |
2871 | 工资变动明细 – gōngzī biàndòng míngxì – payroll change detail – chi tiết biến động bảng lương |
2872 | 工资扣款项目 – gōngzī kòukuǎn xiàngmù – payroll deduction item – hạng mục khấu trừ lương |
2873 | 工资发放记录表 – gōngzī fāfàng jìlù biǎo – payroll issuance log sheet – bảng ghi phát lương |
2874 | 工资净额计算 – gōngzī jìng’é jìsuàn – net pay calculation – tính lương thực nhận |
2875 | 工资项目变更 – gōngzī xiàngmù biàngēng – payroll item change – thay đổi hạng mục bảng lương |
2876 | 工资银行接口 – gōngzī yínháng jiēkǒu – payroll-bank interface – giao diện ngân hàng trả lương |
2877 | 工资标准对比 – gōngzī biāozhǔn duìbǐ – payroll standard comparison – so sánh tiêu chuẩn bảng lương |
2878 | 工资异常申报 – gōngzī yìcháng shēnbào – abnormal payroll declaration – khai báo lương bất thường |
2879 | 工资系统配置 – gōngzī xìtǒng pèizhì – payroll system configuration – cấu hình hệ thống lương |
2880 | 工资审批模板 – gōngzī shěnpī móbǎn – payroll approval template – mẫu duyệt bảng lương |
2881 | 工资数据接口 – gōngzī shùjù jiēkǒu – payroll data interface – giao diện dữ liệu bảng lương |
2882 | 工资组织结构 – gōngzī zǔzhī jiégòu – payroll organizational structure – cơ cấu tổ chức bảng lương |
2883 | 工资自动核算 – gōngzī zìdòng hésuàn – automatic payroll calculation – tính lương tự động |
2884 | 工资标准核定 – gōngzī biāozhǔn hédìng – payroll standard approval – phê duyệt chuẩn lương |
2885 | 工资归属部门 – gōngzī guīshǔ bùmén – payroll department ownership – phòng ban chịu trách nhiệm lương |
2886 | 工资体系设计 – gōngzī tǐxì shèjì – payroll system design – thiết kế hệ thống bảng lương |
2887 | 工资支付平台 – gōngzī zhīfù píngtái – payroll payment platform – nền tảng thanh toán bảng lương |
2888 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – payroll payment cycle – chu kỳ chi trả lương |
2889 | 工资报表模板 – gōngzī bàobiǎo móbǎn – payroll report template – mẫu báo cáo bảng lương |
2890 | 工资录入接口 – gōngzī lùrù jiēkǒu – payroll input interface – giao diện nhập liệu bảng lương |
2891 | 工资审核周期 – gōngzī shěnhé zhōuqī – payroll audit cycle – chu kỳ kiểm tra bảng lương |
2892 | 工资个税计算 – gōngzī gèshuì jìsuàn – individual income tax calculation – tính thuế thu nhập cá nhân |
2893 | 工资管理系统 – gōngzī guǎnlǐ xìtǒng – payroll management system – hệ thống quản lý bảng lương |
2894 | 工资历史记录 – gōngzī lìshǐ jìlù – payroll history record – hồ sơ lịch sử bảng lương |
2895 | 工资薪酬政策 – gōngzī xīnchóu zhèngcè – payroll compensation policy – chính sách đãi ngộ bảng lương |
2896 | 工资调整依据 – gōngzī tiáozhěng yījù – payroll adjustment basis – cơ sở điều chỉnh bảng lương |
2897 | 工资数据备份 – gōngzī shùjù bèifù – payroll data backup – sao lưu dữ liệu bảng lương |
2898 | 工资收入核算 – gōngzī shōurù hésuàn – payroll income accounting – kế toán thu nhập lương |
2899 | 工资发放调整 – gōngzī fāfàng tiáozhěng – payroll distribution adjustment – điều chỉnh phát lương |
2900 | 工资支付账号 – gōngzī zhīfù zhànghào – payroll payment account – tài khoản thanh toán lương |
2901 | 工资社会保险 – gōngzī shèhuì bǎoxiǎn – payroll social insurance – bảo hiểm xã hội từ lương |
2902 | 工资计算公式 – gōngzī jìsuàn gōngshì – payroll calculation formula – công thức tính lương |
2903 | 工资发放方式 – gōngzī fāfàng fāngshì – payroll payment method – phương thức trả lương |
2904 | 工资年终奖 – gōngzī niánzhōng jiǎng – year-end bonus – tiền thưởng cuối năm |
2905 | 工资税前收入 – gōngzī shuìqián shōurù – pre-tax payroll income – thu nhập lương trước thuế |
2906 | 工资奖金支付 – gōngzī jiǎngjīn zhīfù – payroll bonus payment – thanh toán tiền thưởng lương |
2907 | 工资税后收入 – gōngzī shuìhòu shōurù – post-tax payroll income – thu nhập lương sau thuế |
2908 | 工资税金申报 – gōngzī shuìjīn shēnbào – payroll tax declaration – khai báo thuế lương |
2909 | 工资调动管理 – gōngzī diàodòng guǎnlǐ – payroll transfer management – quản lý chuyển công tác lương |
2910 | 工资项目设置 – gōngzī xiàngmù shèzhì – payroll item setup – thiết lập hạng mục bảng lương |
2911 | 工资支付管理 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ – payroll payment management – quản lý thanh toán bảng lương |
2912 | 工资发放规范 – gōngzī fāfàng guīfàn – payroll disbursement standard – tiêu chuẩn phát lương |
2913 | 工资支出分析 – gōngzī zhīchū fēnxī – payroll expense analysis – phân tích chi phí lương |
2914 | 工资支付策略 – gōngzī zhīfù cèlüè – payroll payment strategy – chiến lược trả lương |
2915 | 工资报告分析 – gōngzī bàogào fēnxī – payroll report analysis – phân tích báo cáo bảng lương |
2916 | 工资发放审核 – gōngzī fāfàng shěnhé – payroll disbursement review – xem xét phát lương |
2917 | 工资支付指令 – gōngzī zhīfù zhǐlìng – payroll payment instruction – chỉ thị thanh toán lương |
2918 | 工资支付证明 – gōngzī zhīfù zhèngmíng – payroll payment certificate – chứng nhận thanh toán lương |
2919 | 工资账单生成 – gōngzī zhàngdān shēngchéng – payroll bill generation – tạo hóa đơn lương |
2920 | 工资凭证编号 – gōngzī píngzhèng biānhào – payroll voucher number – mã số chứng từ lương |
2921 | 工资结算流程 – gōngzī jiésuàn liúchéng – payroll settlement process – quy trình quyết toán lương |
2922 | 工资扣款方式 – gōngzī kòukuǎn fāngshì – payroll deduction method – phương pháp khấu trừ lương |
2923 | 工资单导出 – gōngzī dān dǎochū – payroll slip export – xuất phiếu lương |
2924 | 工资薪酬计算 – gōngzī xīnchóu jìsuàn – payroll compensation calculation – tính toán đãi ngộ lương |
2925 | 工资政策修改 – gōngzī zhèngcè xiūgǎi – payroll policy revision – sửa đổi chính sách bảng lương |
2926 | 工资部门设置 – gōngzī bùmén shèzhì – payroll department setup – thiết lập phòng ban bảng lương |
2927 | 工资数据统计 – gōngzī shùjù tǒngjì – payroll data statistics – thống kê dữ liệu bảng lương |
2928 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – payroll adjustment request – yêu cầu điều chỉnh lương |
2929 | 工资个人报表 – gōngzī gèrén bàobiǎo – individual payroll report – báo cáo lương cá nhân |
2930 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – payroll payment record – hồ sơ thanh toán lương |
2931 | 工资补偿标准 – gōngzī bǔcháng biāozhǔn – payroll compensation standard – chuẩn đãi ngộ lương |
2932 | 工资项目分类 – gōngzī xiàngmù fēnlèi – payroll item classification – phân loại hạng mục bảng lương |
2933 | 工资支出报告 – gōngzī zhīchū bàogào – payroll expenditure report – báo cáo chi phí lương |
2934 | 工资单发放 – gōngzī dān fāfàng – payroll slip distribution – phân phát phiếu lương |
2935 | 工资薪酬管理 – gōngzī xīnchóu guǎnlǐ – payroll compensation management – quản lý đãi ngộ bảng lương |
2936 | 工资支付系统 – gōngzī zhīfù xìtǒng – payroll payment system – hệ thống thanh toán lương |
2937 | 工资调整系统 – gōngzī tiáozhěng xìtǒng – payroll adjustment system – hệ thống điều chỉnh bảng lương |
2938 | 工资发放流程 – gōngzī fāfàng liúchéng – payroll disbursement process – quy trình phát lương |
2939 | 工资工资单生成 – gōngzī gōngzī dān shēngchéng – payroll payslip generation – tạo phiếu lương |
2940 | 工资计算器 – gōngzī jìsuànqì – payroll calculator – máy tính bảng lương |
2941 | 工资加班计算 – gōngzī jiābān jìsuàn – overtime payroll calculation – tính toán lương làm thêm giờ |
2942 | 工资差旅费报销 – gōngzī chàlǚ fèi bàoxiāo – travel expense reimbursement – hoàn trả chi phí đi công tác |
2943 | 工资计税报表 – gōngzī jìshuì bàobiǎo – payroll tax report – báo cáo thuế bảng lương |
2944 | 工资调整请求 – gōngzī tiáozhěng qǐngqiú – payroll adjustment request – yêu cầu điều chỉnh bảng lương |
2945 | 工资支付凭证 – gōngzī zhīfù píngzhèng – payroll payment voucher – chứng từ thanh toán lương |
2946 | 工资统计系统 – gōngzī tǒngjì xìtǒng – payroll statistics system – hệ thống thống kê bảng lương |
2947 | 工资管理流程 – gōngzī guǎnlǐ liúchéng – payroll management process – quy trình quản lý bảng lương |
2948 | 工资支付方式 – gōngzī zhīfù fāngshì – payroll payment method – phương thức thanh toán lương |
2949 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – payroll variance analysis – phân tích sự khác biệt bảng lương |
2950 | 工资调整记录 – gōngzī tiáozhěng jìlù – payroll adjustment record – hồ sơ điều chỉnh bảng lương |
2951 | 工资预支付 – gōngzī yù zhīfù – payroll advance payment – thanh toán lương tạm ứng |
2952 | 工资支付策略 – gōngzī zhīfù cèlüè – payroll payment strategy – chiến lược thanh toán bảng lương |
2953 | 工资核算方式 – gōngzī hésuàn fāngshì – payroll accounting method – phương pháp kế toán lương |
2954 | 工资不符合条件 – gōngzī bù fúhé tiáojiàn – payroll ineligible – không đủ điều kiện bảng lương |
2955 | 工资计算说明 – gōngzī jìsuàn shuōmíng – payroll calculation explanation – giải thích tính toán lương |
2956 | 工资核算标准 – gōngzī hésuàn biāozhǔn – payroll accounting standard – tiêu chuẩn kế toán lương |
2957 | 工资收入明细 – gōngzī shōurù míngxì – payroll income details – chi tiết thu nhập lương |
2958 | 工资单签名 – gōngzī dān qiānmíng – payroll slip signature – chữ ký phiếu lương |
2959 | 工资支付方式更改 – gōngzī zhīfù fāngshì gēnggǎi – payroll payment method change – thay đổi phương thức thanh toán lương |
2960 | 工资外包服务 – gōngzī wàibāo fúwù – payroll outsourcing service – dịch vụ thuê ngoài bảng lương |
2961 | 工资报销流程 – gōngzī bàoxiāo liúchéng – payroll reimbursement process – quy trình hoàn trả chi phí bảng lương |
2962 | 工资发放统计 – gōngzī fāfàng tǒngjì – payroll disbursement statistics – thống kê phát lương |
2963 | 工资支付条件 – gōngzī zhīfù tiáojiàn – payroll payment conditions – điều kiện thanh toán lương |
2964 | 工资差异报告 – gōngzī chāyì bàogào – payroll discrepancy report – báo cáo sự khác biệt bảng lương |
2965 | 工资支付审批 – gōngzī zhīfù shěnpī – payroll payment approval – phê duyệt thanh toán lương |
2966 | 工资调整权限 – gōngzī tiáozhěng quánxiàn – payroll adjustment authority – quyền hạn điều chỉnh bảng lương |
2967 | 工资支付批次 – gōngzī zhīfù pīcì – payroll payment batch – lô thanh toán bảng lương |
2968 | 工资税务处理 – gōngzī shuìwù chǔlǐ – payroll tax handling – xử lý thuế bảng lương |
2969 | 工资调整请求审批 – gōngzī tiáozhěng qǐngqiú shěnpī – payroll adjustment request approval – phê duyệt yêu cầu điều chỉnh lương |
2970 | 工资部门报告 – gōngzī bùmén bàogào – payroll department report – báo cáo phòng ban bảng lương |
2971 | 工资收入证明 – gōngzī shōurù zhèngmíng – payroll income certificate – chứng nhận thu nhập lương |
2972 | 工资支出计划 – gōngzī zhīchū jìhuà – payroll expense plan – kế hoạch chi tiêu bảng lương |
2973 | 工资支付流程 – gōngzī zhīfù liúchéng – payroll payment process – quy trình thanh toán bảng lương |
2974 | 工资扣税申请 – gōngzī kòushuì shēnqǐng – payroll tax deduction request – yêu cầu khấu trừ thuế lương |
2975 | 工资合规检查 – gōngzī héguī jiǎnchá – payroll compliance check – kiểm tra tuân thủ bảng lương |
2976 | 工资扣款明细 – gōngzī kòukuǎn míngxì – payroll deduction details – chi tiết khấu trừ lương |
2977 | 工资调整凭证 – gōngzī tiáozhěng píngzhèng – payroll adjustment voucher – chứng từ điều chỉnh bảng lương |
2978 | 工资清单 – gōngzī qīngdān – payroll list – danh sách bảng lương |
2979 | 工资发放合规性 – gōngzī fāfàng héguīxìng – payroll distribution compliance – tuân thủ phát lương |
2980 | 工资付款周期 – gōngzī fùkuǎn zhōuqī – payroll payment cycle – chu kỳ thanh toán lương |
2981 | 工资支付方式选择 – gōngzī zhīfù fāngshì xuǎnzé – payroll payment method selection – lựa chọn phương thức thanh toán lương |
2982 | 工资支付计划 – gōngzī zhīfù jìhuà – payroll payment plan – kế hoạch thanh toán lương |
2983 | 工资支付合规 – gōngzī zhīfù héguī – payroll payment compliance – tuân thủ thanh toán lương |
2984 | 工资发放审批 – gōngzī fāfàng shěnpī – payroll disbursement approval – phê duyệt phát lương |
2985 | 工资汇款凭证 – gōngzī huìkuǎn píngzhèng – payroll remittance voucher – chứng từ chuyển khoản lương |
2986 | 工资支付错误 – gōngzī zhīfù cuòwù – payroll payment error – lỗi thanh toán lương |
2987 | 工资支付确认 – gōngzī zhīfù quèrèn – payroll payment confirmation – xác nhận thanh toán lương |
2988 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – payroll payment cycle – chu kỳ thanh toán lương |
2989 | 工资支付报告 – gōngzī zhīfù bàogào – payroll payment report – báo cáo thanh toán lương |
2990 | 工资支付错误处理 – gōngzī zhīfù cuòwù chǔlǐ – payroll payment error handling – xử lý lỗi thanh toán lương |
2991 | 工资支付信息 – gōngzī zhīfù xìnxī – payroll payment information – thông tin thanh toán lương |
2992 | 工资支付项目 – gōngzī zhīfù xiàngmù – payroll payment item – hạng mục thanh toán lương |
2993 | 工资支付差异 – gōngzī zhīfù chāyì – payroll payment discrepancy – sự khác biệt thanh toán lương |
2994 | 工资计算标准 – gōngzī jìsuàn biāozhǔn – payroll calculation standard – tiêu chuẩn tính toán lương |
2995 | 工资支付凭证管理 – gōngzī zhīfù píngzhèng guǎnlǐ – payroll payment voucher management – quản lý chứng từ thanh toán lương |
2996 | 工资发放批次 – gōngzī fāfàng pīcì – payroll disbursement batch – lô phát lương |
2997 | 工资支付错误报告 – gōngzī zhīfù cuòwù bàogào – payroll payment error report – báo cáo lỗi thanh toán lương |
2998 | 工资发放通知 – gōngzī fāfàng tōngzhī – payroll disbursement notice – thông báo phát lương |
2999 | 工资支付目标 – gōngzī zhīfù mùbiāo – payroll payment target – mục tiêu thanh toán lương |
3000 | 工资收入统计 – gōngzī shōurù tǒngjì – payroll income statistics – thống kê thu nhập lương |
3001 | 工资支付风险 – gōngzī zhīfù fēngxiǎn – payroll payment risk – rủi ro thanh toán lương |
3002 | 工资清单生成 – gōngzī qīngdān shēngchéng – payroll list generation – tạo danh sách bảng lương |
3003 | 工资支付保障 – gōngzī zhīfù bǎozhàng – payroll payment security – bảo mật thanh toán lương |
3004 | 工资支付审计 – gōngzī zhīfù shěnjì – payroll payment audit – kiểm toán thanh toán lương |
3005 | 工资支付合规性检查 – gōngzī zhīfù héguīxìng jiǎnchá – payroll payment compliance check – kiểm tra tuân thủ thanh toán lương |
3006 | 工资单调整 – gōngzī dān tiáozhěng – payroll slip adjustment – điều chỉnh phiếu lương |
3007 | 工资支付审批流程 – gōngzī zhīfù shěnpī liúchéng – payroll payment approval process – quy trình phê duyệt thanh toán lương |
3008 | 工资发放金额 – gōngzī fāfàng jīn’é – payroll disbursement amount – số tiền phát lương |
3009 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – payroll payment review – kiểm tra thanh toán lương |
3010 | 工资支付合规审查 – gōngzī zhīfù héguī shěnchá – payroll payment compliance review – xem xét tuân thủ thanh toán lương |
3011 | 工资支付延迟 – gōngzī zhīfù yánchí – payroll payment delay – chậm trễ thanh toán lương |
3012 | 工资支付保证金 – gōngzī zhīfù bǎozhèngjīn – payroll payment deposit – tiền đặt cọc thanh toán lương |
3013 | 工资支付差异报告 – gōngzī zhīfù chāyì bàogào – payroll payment discrepancy report – báo cáo sự khác biệt thanh toán lương |
3014 | 工资支付方式变更 – gōngzī zhīfù fāngshì biàngēng – payroll payment method change – thay đổi phương thức thanh toán lương |
3015 | 工资支付支票 – gōngzī zhīfù zhīpiào – payroll payment check – séc thanh toán lương |
3016 | 工资支付系统监控 – gōngzī zhīfù xìtǒng jiānkòng – payroll payment system monitoring – giám sát hệ thống thanh toán lương |
3017 | 工资核算周期 – gōngzī hésuàn zhōuqī – payroll accounting cycle – chu kỳ kế toán lương |
3018 | 工资支付差异分析报告 – gōngzī zhīfù chāyì fēnxī bàogào – payroll payment variance analysis report – báo cáo phân tích sự khác biệt thanh toán lương |
3019 | 工资支付方案 – gōngzī zhīfù fāng’àn – payroll payment plan – kế hoạch thanh toán lương |
3020 | 工资核算流程 – gōngzī hésuàn liúchéng – payroll accounting process – quy trình kế toán lương |
3021 | 工资分配方案 – gōngzī fēnpèi fāng’àn – payroll allocation plan – kế hoạch phân phối lương |
3022 | 工资支付限制 – gōngzī zhīfù xiànzhì – payroll payment limit – giới hạn thanh toán lương |
3023 | 工资支付记录审核 – gōngzī zhīfù jìlù shěnhé – payroll payment record review – xem xét hồ sơ thanh toán lương |
3024 | 工资支付平台使用 – gōngzī zhīfù píngtái shǐyòng – payroll payment platform usage – sử dụng nền tảng thanh toán lương |
3025 | 工资支付任务 – gōngzī zhīfù rènwù – payroll payment task – nhiệm vụ thanh toán lương |
3026 | 工资支付管理系统 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ xìtǒng – payroll payment management system – hệ thống quản lý thanh toán lương |
3027 | 工资支付日期 – gōngzī zhīfù rìqī – payroll payment date – ngày thanh toán lương |
3028 | 工资支付方式变动 – gōngzī zhīfù fāngshì biàndòng – payroll payment method change – thay đổi phương thức thanh toán lương |
3029 | 工资支付控制 – gōngzī zhīfù kòngzhì – payroll payment control – kiểm soát thanh toán lương |
3030 | 工资支付审批制度 – gōngzī zhīfù shěnpī zhìdù – payroll payment approval system – hệ thống phê duyệt thanh toán lương |
3031 | 工资支付清单 – gōngzī zhīfù qīngdān – payroll payment list – danh sách thanh toán lương |
3032 | 工资支付错误修正 – gōngzī zhīfù cuòwù xiūzhèng – payroll payment error correction – sửa lỗi thanh toán lương |
3033 | 工资支付调度 – gōngzī zhīfù tiáodù – payroll payment scheduling – lập lịch thanh toán lương |
3034 | 工资支付流程优化 – gōngzī zhīfù liúchéng yōuhuà – payroll payment process optimization – tối ưu hóa quy trình thanh toán lương |
3035 | 工资支付账户 – gōngzī zhīfù zhànghù – payroll payment account – tài khoản thanh toán lương |
3036 | 工资支付金额确认 – gōngzī zhīfù jīn’é quèrèn – payroll payment amount confirmation – xác nhận số tiền thanh toán lương |
3037 | 工资支付记录审核流程 – gōngzī zhīfù jìlù shěnhé liúchéng – payroll payment record review process – quy trình kiểm tra hồ sơ thanh toán lương |
3038 | 工资支付金额调整 – gōngzī zhīfù jīn’é tiáozhěng – payroll payment amount adjustment – điều chỉnh số tiền thanh toán lương |
3039 | 工资支付凭证审核 – gōngzī zhīfù píngzhèng shěnhé – payroll payment voucher review – kiểm tra chứng từ thanh toán lương |
3040 | 工资支付计划调整 – gōngzī zhīfù jìhuà tiáozhěng – payroll payment plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch thanh toán lương |
3041 | 工资支付统计报告 – gōngzī zhīfù tǒngjì bàogào – payroll payment statistics report – báo cáo thống kê thanh toán lương |
3042 | 工资支付流程改进 – gōngzī zhīfù liúchéng gǎijìn – payroll payment process improvement – cải tiến quy trình thanh toán lương |
3043 | 工资支付方式调整 – gōngzī zhīfù fāngshì tiáozhěng – payroll payment method adjustment – điều chỉnh phương thức thanh toán lương |
3044 | 工资支付发放报告 – gōngzī zhīfù fāfàng bàogào – payroll payment disbursement report – báo cáo phát lương |
3045 | 工资支付记录追踪 – gōngzī zhīfù jìlù zhuīzōng – payroll payment record tracking – theo dõi hồ sơ thanh toán lương |
3046 | 工资支付差异解释 – gōngzī zhīfù chāyì jiěshì – payroll payment discrepancy explanation – giải thích sự khác biệt thanh toán lương |
3047 | 工资支付审计报告 – gōngzī zhīfù shěnjì bàogào – payroll payment audit report – báo cáo kiểm toán thanh toán lương |
3048 | 工资支付工作报告 – gōngzī zhīfù gōngzuò bàogào – payroll payment work report – báo cáo công việc thanh toán lương |
3049 | 工资支付修订 – gōngzī zhīfù xiūdìng – payroll payment revision – sửa đổi thanh toán lương |
3050 | 工资支付安排 – gōngzī zhīfù ānpái – payroll payment arrangement – sắp xếp thanh toán lương |
3051 | 工资支付系统升级 – gōngzī zhīfù xìtǒng shēngjí – payroll payment system upgrade – nâng cấp hệ thống thanh toán lương |
3052 | 工资支付和扣款 – gōngzī zhīfù hé kòu kuǎn – payroll payment and deductions – thanh toán lương và khấu trừ |
3053 | 工资支付情况 – gōngzī zhīfù qíngkuàng – payroll payment situation – tình hình thanh toán lương |
3054 | 工资支付工具 – gōngzī zhīfù gōngjù – payroll payment tools – công cụ thanh toán lương |
3055 | 工资支付调查 – gōngzī zhīfù diàochá – payroll payment survey – khảo sát thanh toán lương |
3056 | 工资支付账户验证 – gōngzī zhīfù zhànghù yànzhèng – payroll payment account verification – xác minh tài khoản thanh toán lương |
3057 | 工资支付计划表 – gōngzī zhīfù jìhuà biǎo – payroll payment schedule – bảng kế hoạch thanh toán lương |
3058 | 工资支付处理程序 – gōngzī zhīfù chǔlǐ chéngxù – payroll payment processing procedure – quy trình xử lý thanh toán lương |
3059 | 工资支付监控报告 – gōngzī zhīfù jiānkòng bàogào – payroll payment monitoring report – báo cáo giám sát thanh toán lương |
3060 | 工资支付账单 – gōngzī zhīfù zhàngdān – payroll payment invoice – hóa đơn thanh toán lương |
3061 | 工资支付账户余额 – gōngzī zhīfù zhànghù yú’é – payroll payment account balance – số dư tài khoản thanh toán lương |
3062 | 工资支付申报 – gōngzī zhīfù shēnbào – payroll payment declaration – khai báo thanh toán lương |
3063 | 工资支付结构 – gōngzī zhīfù jiégòu – payroll payment structure – cấu trúc thanh toán lương |
3064 | 工资支付调整申请 – gōngzī zhīfù tiáozhěng shēnqǐng – payroll payment adjustment request – yêu cầu điều chỉnh thanh toán lương |
3065 | 工资支付记录查询 – gōngzī zhīfù jìlù cháxún – payroll payment record inquiry – tra cứu hồ sơ thanh toán lương |
3066 | 工资支付确认函 – gōngzī zhīfù quèrèn hán – payroll payment confirmation letter – thư xác nhận thanh toán lương |
3067 | 工资支付代理人 – gōngzī zhīfù dàilǐrén – payroll payment agent – đại lý thanh toán lương |
3068 | 工资支付确认表 – gōngzī zhīfù quèrèn biǎo – payroll payment confirmation form – mẫu xác nhận thanh toán lương |
3069 | 工资支付记录管理 – gōngzī zhīfù jìlù guǎnlǐ – payroll payment record management – quản lý hồ sơ thanh toán lương |
3070 | 工资支付和财务报告 – gōngzī zhīfù hé cáiwù bàogào – payroll payment and financial reporting – thanh toán lương và báo cáo tài chính |
3071 | 工资支付不合规 – gōngzī zhīfù bù héguī – non-compliant payroll payment – thanh toán lương không tuân thủ |
3072 | 工资支付流程改进措施 – gōngzī zhīfù liúchéng gǎijìn cuòshī – payroll payment process improvement measures – biện pháp cải tiến quy trình thanh toán lương |
3073 | 工资支付和税务 – gōngzī zhīfù hé shuìwù – payroll payment and taxes – thanh toán lương và thuế |
3074 | 工资支付修改 – gōngzī zhīfù xiūgǎi – payroll payment modification – sửa đổi thanh toán lương |
3075 | 工资支付审批流程 – gōngzī zhīfù shěnpī liúchéng – payroll payment approval procedure – quy trình phê duyệt thanh toán lương |
3076 | 工资支付文件 – gōngzī zhīfù wénjiàn – payroll payment document – tài liệu thanh toán lương |
3077 | 工资支付系统调试 – gōngzī zhīfù xìtǒng tiáoshì – payroll payment system debugging – gỡ lỗi hệ thống thanh toán lương |
3078 | 工资支付合规审计 – gōngzī zhīfù héguī shěnzhì – payroll payment compliance audit – kiểm toán tuân thủ thanh toán lương |
3079 | 工资支付审批制度 – gōngzī zhīfù shěnpī zhìdù – wage payment approval system – chế độ phê duyệt trả lương |
3080 | 工资福利预算 – gōngzī fúlì yùsuàn – salary and benefits budget – ngân sách lương và phúc lợi |
3081 | 工资报税程序 – gōngzī bàoshuì chéngxù – payroll tax filing procedure – quy trình khai thuế lương |
3082 | 工资成本核算 – gōngzī chéngběn hésuàn – salary cost accounting – tính toán chi phí lương |
3083 | 薪酬等级制度 – xīnchóu děngjí zhìdù – salary grading system – hệ thống bậc lương |
3084 | 薪资结构调整 – xīnzī jiégòu tiáozhěng – salary structure adjustment – điều chỉnh cơ cấu lương |
3085 | 工资总额控制 – gōngzī zǒng’é kòngzhì – total payroll control – kiểm soát tổng quỹ lương |
3086 | 工资数据备份 – gōngzī shùjù bèifèn – payroll data backup – sao lưu dữ liệu lương |
3087 | 工资异常报警 – gōngzī yìcháng bàojǐng – payroll anomaly alert – cảnh báo bất thường về lương |
3088 | 工资扣缴制度 – gōngzī kòujiǎo zhìdù – wage withholding system – hệ thống khấu trừ lương |
3089 | 加班工资结算 – jiābān gōngzī jiésuàn – overtime salary settlement – quyết toán lương tăng ca |
3090 | 工资银行账户管理 – gōngzī yínháng zhànghù guǎnlǐ – payroll bank account management – quản lý tài khoản ngân hàng lương |
3091 | 工资申诉处理 – gōngzī shēnsù chǔlǐ – salary complaint handling – xử lý khiếu nại lương |
3092 | 工资审批权限 – gōngzī shěnpī quánxiàn – salary approval authority – quyền phê duyệt lương |
3093 | 工资执行情况 – gōngzī zhíxíng qíngkuàng – salary implementation status – tình trạng thực hiện trả lương |
3094 | 工资处理标准 – gōngzī chǔlǐ biāozhǔn – payroll processing standards – tiêu chuẩn xử lý lương |
3095 | 工资操作指南 – gōngzī cāozuò zhǐnán – payroll operation manual – hướng dẫn thao tác lương |
3096 | 工资系统培训 – gōngzī xìtǒng péixùn – payroll system training – đào tạo hệ thống lương |
3097 | 工资制度修订 – gōngzī zhìdù xiūdìng – wage system revision – sửa đổi chế độ lương |
3098 | 工资政策更新 – gōngzī zhèngcè gēngxīn – wage policy update – cập nhật chính sách lương |
3099 | 工资保密协议 – gōngzī bǎomì xiéyì – wage confidentiality agreement – thỏa thuận bảo mật tiền lương |
3100 | 工资发放流程 – gōngzī fāfàng liúchéng – wage disbursement process – quy trình phát lương |
3101 | 薪资系统整合 – xīnzī xìtǒng zhěnghé – payroll system integration – tích hợp hệ thống lương |
3102 | 工资折旧分摊 – gōngzī zhéjiù fēntān – wage depreciation allocation – phân bổ khấu hao tiền lương |
3103 | 员工工资等级 – yuángōng gōngzī děngjí – employee salary grade – bậc lương nhân viên |
3104 | 工资福利政策 – gōngzī fúlì zhèngcè – salary and welfare policy – chính sách lương và phúc lợi |
3105 | 工资核算公式 – gōngzī hésuàn gōngshì – salary calculation formula – công thức tính lương |
3106 | 工资申报期限 – gōngzī shēnbào qīxiàn – salary reporting deadline – thời hạn khai báo lương |
3107 | 工资流程图 – gōngzī liúchéng tú – payroll flowchart – sơ đồ quy trình lương |
3108 | 薪酬满意度调查 – xīnchóu mǎnyì dù diàochá – salary satisfaction survey – khảo sát mức độ hài lòng tiền lương |
3109 | 工资变更通知 – gōngzī biàngēng tōngzhī – salary change notice – thông báo thay đổi lương |
3110 | 工资管理制度 – gōngzī guǎnlǐ zhìdù – wage management system – chế độ quản lý lương |
3111 | 工资补贴计划 – gōngzī bǔtiē jìhuà – wage subsidy plan – kế hoạch trợ cấp lương |
3112 | 工资收入申报表 – gōngzī shōurù shēnbào biǎo – salary income declaration form – mẫu khai báo thu nhập lương |
3113 | 工资扣除凭证 – gōngzī kòuchú píngzhèng – wage deduction voucher – chứng từ khấu trừ lương |
3114 | 工资差异报告 – gōngzī chāyì bàogào – payroll discrepancy report – báo cáo chênh lệch lương |
3115 | 工资支付授权 – gōngzī zhīfù shòuquán – wage payment authorization – ủy quyền thanh toán lương |
3116 | 工资管理平台 – gōngzī guǎnlǐ píngtái – payroll management platform – nền tảng quản lý lương |
3117 | 工资明细单生成 – gōngzī míngxì dān shēngchéng – payroll slip generation – tạo bảng lương chi tiết |
3118 | 工资转账通知 – gōngzī zhuǎnzhàng tōngzhī – salary transfer notice – thông báo chuyển lương |
3119 | 工资延期处理 – gōngzī yánqī chǔlǐ – delayed payroll processing – xử lý lương chậm |
3120 | 工资流程审查 – gōngzī liúchéng shěnchá – payroll process review – xem xét quy trình lương |
3121 | 工资软件升级 – gōngzī ruǎnjiàn shēngjí – payroll software upgrade – nâng cấp phần mềm lương |
3122 | 工资信息系统 – gōngzī xìnxī xìtǒng – payroll information system – hệ thống thông tin lương |
3123 | 工资文件归档 – gōngzī wénjiàn guīdàng – payroll document filing – lưu trữ tài liệu lương |
3124 | 工资申报系统 – gōngzī shēnbào xìtǒng – payroll reporting system – hệ thống khai báo lương |
3125 | 工资信息保密 – gōngzī xìnxī bǎomì – payroll data confidentiality – bảo mật thông tin lương |
3126 | 工资调整流程 – gōngzī tiáozhěng liúchéng – salary adjustment procedure – quy trình điều chỉnh lương |
3127 | 员工工资对账单 – yuángōng gōngzī duìzhàngdān – employee wage reconciliation – bảng đối chiếu tiền lương nhân viên |
3128 | 个人所得税代扣 – gèrén suǒdéshuì dàikòu – personal income tax withholding – khấu trừ thuế thu nhập cá nhân |
3129 | 工资扣款记录 – gōngzī kòu kuǎn jìlù – wage deduction record – ghi chép khoản khấu trừ |
3130 | 工资分类账 – gōngzī fēnlèi zhàng – payroll subledger – sổ phụ tiền lương |
3131 | 员工离职结算 – yuángōng lízhí jiésuàn – employee termination settlement – quyết toán thôi việc |
3132 | 工资核发单位 – gōngzī héfā dānwèi – salary issuing department – đơn vị phát lương |
3133 | 工资审批单 – gōngzī shěnpī dān – payroll approval form – phiếu phê duyệt lương |
3134 | 工资汇总表 – gōngzī huìzǒng biǎo – payroll summary sheet – bảng tổng hợp lương |
3135 | 工资报送流程 – gōngzī bàosòng liúchéng – wage submission process – quy trình nộp bảng lương |
3136 | 工资代发银行 – gōngzī dàifā yínháng – payroll disbursement bank – ngân hàng chuyển phát lương |
3137 | 工资成本分析 – gōngzī chéngběn fēnxī – payroll cost analysis – phân tích chi phí lương |
3138 | 员工工资标准 – yuángōng gōngzī biāozhǔn – employee salary standard – tiêu chuẩn lương nhân viên |
3139 | 工资凭证处理 – gōngzī píngzhèng chǔlǐ – payroll voucher processing – xử lý chứng từ lương |
3140 | 工资发放清单 – gōngzī fāfàng qīngdān – wage payment list – danh sách phát lương |
3141 | 工资收入管理 – gōngzī shōurù guǎnlǐ – wage income management – quản lý thu nhập lương |
3142 | 工资合规检查 – gōngzī hégé jiǎnchá – payroll compliance inspection – kiểm tra tuân thủ tiền lương |
3143 | 工资审计制度 – gōngzī shěnjì zhìdù – payroll audit system – hệ thống kiểm toán lương |
3144 | 工资风险控制 – gōngzī fēngxiǎn kòngzhì – payroll risk control – kiểm soát rủi ro lương |
3145 | 薪资系统用户权限 – xīnzī xìtǒng yònghù quánxiàn – payroll system user access – quyền truy cập hệ thống lương |
3146 | 工资指标跟踪 – gōngzī zhǐbiāo gēnzōng – payroll indicator tracking – theo dõi chỉ tiêu lương |
3147 | 工资延迟审核 – gōngzī yánchí shěnhé – delayed payroll audit – kiểm toán lương bị chậm |
3148 | 薪酬制度完善 – xīnchóu zhìdù wánshàn – improvement of compensation system – hoàn thiện chế độ đãi ngộ |
3149 | 工资支付程序 – gōngzī zhīfù chéngxù – wage payment procedure – quy trình thanh toán lương |
3150 | 工资扣缴审核 – gōngzī kòujiǎo shěnhé – wage deduction review – xem xét khấu trừ lương |
3151 | 工资报表导出 – gōngzī bàobiǎo dǎochū – payroll report export – xuất báo cáo lương |
3152 | 工资政策调整 – gōngzī zhèngcè tiáozhěng – payroll policy adjustment – điều chỉnh chính sách lương |
3153 | 工资文件加密 – gōngzī wénjiàn jiāmì – payroll file encryption – mã hóa tài liệu lương |
3154 | 工资分摊标准 – gōngzī fēntān biāozhǔn – wage allocation standard – tiêu chuẩn phân bổ lương |
3155 | 薪资系统维护 – xīnzī xìtǒng wéihù – payroll system maintenance – bảo trì hệ thống lương |
3156 | 工资文件审批 – gōngzī wénjiàn shěnpī – payroll document approval – phê duyệt tài liệu lương |
3157 | 工资结构分析 – gōngzī jiégòu fēnxī – salary structure analysis – phân tích cơ cấu tiền lương |
3158 | 工资支出控制 – gōngzī zhīchū kòngzhì – wage expenditure control – kiểm soát chi tiêu tiền lương |
3159 | 工资分配公式 – gōngzī fēnpèi gōngshì – salary distribution formula – công thức phân phối lương |
3160 | 工资报税截止日 – gōngzī bàoshuì jiézhǐ rì – payroll tax deadline – hạn chót khai thuế lương |
3161 | 工资报表审计 – gōngzī bàobiǎo shěnjì – payroll report audit – kiểm toán báo cáo lương |
3162 | 工资信息审核 – gōngzī xìnxī shěnhé – payroll information review – xem xét thông tin tiền lương |
3163 | 工资档案管理 – gōngzī dàng’àn guǎnlǐ – payroll file management – quản lý hồ sơ tiền lương |
3164 | 工资系统登录 – gōngzī xìtǒng dēnglù – payroll system login – đăng nhập hệ thống lương |
3165 | 工资备份恢复 – gōngzī bèifèn huīfù – payroll backup recovery – khôi phục sao lưu tiền lương |
3166 | 工资分析指标 – gōngzī fēnxī zhǐbiāo – payroll analysis indicators – chỉ số phân tích lương |
3167 | 工资变动报告 – gōngzī biàndòng bàogào – salary change report – báo cáo biến động lương |
3168 | 工资系统数据导入 – gōngzī xìtǒng shùjù dǎorù – payroll data import – nhập dữ liệu hệ thống lương |
3169 | 工资文件清理 – gōngzī wénjiàn qīnglǐ – payroll file cleanup – dọn dẹp tài liệu tiền lương |
3170 | 工资条模版 – gōngzī tiáo móbǎn – payslip template – mẫu phiếu lương |
3171 | 工资调整记录 – gōngzī tiáozhěng jìlù – salary adjustment record – ghi chú điều chỉnh lương |
3172 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – salary approval process – quy trình duyệt lương |
3173 | 工资核对单 – gōngzī héduì dān – salary verification form – phiếu kiểm tra lương |
3174 | 工资政策发布 – gōngzī zhèngcè fābù – payroll policy release – ban hành chính sách lương |
3175 | 工资项目编码 – gōngzī xiàngmù biānmǎ – payroll item code – mã mục lương |
3176 | 工资数据维护 – gōngzī shùjù wéihù – payroll data maintenance – bảo trì dữ liệu lương |
3177 | 工资报送系统 – gōngzī bàosòng xìtǒng – salary submission system – hệ thống gửi bảng lương |
3178 | 工资发放时间表 – gōngzī fāfàng shíjiān biǎo – payroll schedule – lịch phát lương |
3179 | 工资计算标准 – gōngzī jìsuàn biāozhǔn – salary calculation standard – tiêu chuẩn tính lương |
3180 | 工资扣除说明 – gōngzī kòuchú shuōmíng – deduction explanation – giải thích khoản khấu trừ |
3181 | 工资发放确认 – gōngzī fāfàng quèrèn – payroll confirmation – xác nhận phát lương |
3182 | 工资结算周期 – gōngzī jiésuàn zhōuqī – payroll settlement period – chu kỳ quyết toán lương |
3183 | 工资总额统计 – gōngzī zǒng’é tǒngjì – total payroll statistics – thống kê tổng quỹ lương |
3184 | 工资档案审核 – gōngzī dàng’àn shěnhé – payroll file audit – kiểm tra hồ sơ tiền lương |
3185 | 工资系统对接 – gōngzī xìtǒng duìjiē – payroll system integration – kết nối hệ thống lương |
3186 | 工资级别设置 – gōngzī jíbié shèzhì – salary level setup – thiết lập mức lương |
3187 | 工资补发通知 – gōngzī bǔfā tōngzhī – backpay notice – thông báo trả lương bổ sung |
3188 | 工资计算规则 – gōngzī jìsuàn guīzé – wage calculation rule – quy tắc tính lương |
3189 | 工资数据审核 – gōngzī shùjù shěnhé – payroll data audit – kiểm tra dữ liệu lương |
3190 | 工资系统权限 – gōngzī xìtǒng quánxiàn – payroll system permissions – quyền hệ thống lương |
3191 | 工资发放流程 – gōngzī fāfàng liúchéng – salary payment process – quy trình trả lương |
3192 | 工资计算差错 – gōngzī jìsuàn chācuò – salary calculation error – lỗi tính lương |
3193 | 工资报税服务 – gōngzī bàoshuì fúwù – payroll tax service – dịch vụ khai báo thuế lương |
3194 | 工资报表备份 – gōngzī bàobiǎo bèifèn – payroll report backup – sao lưu báo cáo lương |
3195 | 工资标准化 – gōngzī biāozhǔnhuà – payroll standardization – tiêu chuẩn hóa lương |
3196 | 工资类别编码 – gōngzī lèibié biānmǎ – wage category code – mã loại tiền lương |
3197 | 工资考核系统 – gōngzī kǎohé xìtǒng – salary evaluation system – hệ thống đánh giá lương |
3198 | 工资软件版本 – gōngzī ruǎnjiàn bǎnběn – payroll software version – phiên bản phần mềm lương |
3199 | 工资调整周期 – gōngzī tiáozhěng zhōuqī – salary adjustment cycle – chu kỳ điều chỉnh lương |
3200 | 工资复核机制 – gōngzī fùhé jīzhì – salary recheck mechanism – cơ chế rà soát tiền lương |
3201 | 工资明细查看 – gōngzī míngxì chákàn – salary detail viewing – xem chi tiết bảng lương |
3202 | 工资计算模板 – gōngzī jìsuàn móbǎn – payroll calculation template – mẫu tính tiền lương |
3203 | 工资查询功能 – gōngzī cháxún gōngnéng – payroll query function – chức năng tra cứu lương |
3204 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – payment approval – duyệt chi lương |
3205 | 工资明细核对 – gōngzī míngxì héduì – detail verification – đối chiếu chi tiết lương |
3206 | 工资数据迁移 – gōngzī shùjù qiānyí – payroll data migration – di chuyển dữ liệu tiền lương |
3207 | 工资自动计算 – gōngzī zìdòng jìsuàn – automatic payroll calculation – tính lương tự động |
3208 | 工资生成逻辑 – gōngzī shēngchéng luójí – payroll generation logic – logic tạo bảng lương |
3209 | 工资计算引擎 – gōngzī jìsuàn yǐnqíng – payroll calculation engine – bộ máy tính lương |
3210 | 工资规则设定 – gōngzī guīzé shèdìng – payroll rule setting – thiết lập quy tắc tiền lương |
3211 | 工资明细分类 – gōngzī míngxì fēnlèi – salary detail categorization – phân loại chi tiết lương |
3212 | 工资生成文件 – gōngzī shēngchéng wénjiàn – payroll file generation – tạo tệp bảng lương |
3213 | 工资通知邮件 – gōngzī tōngzhī yóujiàn – payroll notification email – email thông báo lương |
3214 | 工资文件下载 – gōngzī wénjiàn xiàzài – payroll file download – tải xuống tài liệu lương |
3215 | 工资调账记录 – gōngzī tiáozhàng jìlù – salary adjustment log – nhật ký điều chỉnh lương |
3216 | 工资统计分析 – gōngzī tǒngjì fēnxī – payroll statistical analysis – phân tích thống kê tiền lương |
3217 | 工资分配比例 – gōngzī fēnpèi bǐlì – salary allocation ratio – tỷ lệ phân phối tiền lương |
3218 | 工资银行转账 – gōngzī yínháng zhuǎnzhàng – salary bank transfer – chuyển khoản tiền lương |
3219 | 工资归档系统 – gōngzī guīdàng xìtǒng – salary archiving system – hệ thống lưu trữ bảng lương |
3220 | 工资年度预算 – gōngzī niándù yùsuàn – annual payroll budget – ngân sách tiền lương hàng năm |
3221 | 工资项目设定 – gōngzī xiàngmù shèdìng – payroll item setup – thiết lập các khoản lương |
3222 | 工资申诉流程 – gōngzī shēnsù liúchéng – salary grievance procedure – quy trình khiếu nại tiền lương |
3223 | 工资付款条件 – gōngzī fùkuǎn tiáojiàn – salary payment terms – điều kiện thanh toán tiền lương |
3224 | 工资异动报告 – gōngzī yìdòng bàogào – salary change report – báo cáo biến động lương |
3225 | 工资预算审批 – gōngzī yùsuàn shěnpī – payroll budget approval – phê duyệt ngân sách lương |
3226 | 工资控制标准 – gōngzī kòngzhì biāozhǔn – payroll control standard – tiêu chuẩn kiểm soát tiền lương |
3227 | 工资查询权限 – gōngzī cháxún quánxiàn – payroll inquiry access – quyền truy vấn bảng lương |
3228 | 工资支付流程 – gōngzī zhīfù liúchéng – salary disbursement process – quy trình chi trả tiền lương |
3229 | 工资组成结构 – gōngzī zǔchéng jiégòu – salary composition – thành phần cấu tạo lương |
3230 | 工资支付证明 – gōngzī zhīfù zhèngmíng – payroll payment certificate – giấy xác nhận thanh toán lương |
3231 | 工资分析模型 – gōngzī fēnxī móxíng – payroll analysis model – mô hình phân tích lương |
3232 | 工资合规管理 – gōngzī héguī guǎnlǐ – payroll compliance management – quản lý tuân thủ bảng lương |
3233 | 工资申报流程 – gōngzī shēnbào liúchéng – payroll declaration process – quy trình kê khai tiền lương |
3234 | 工资信息安全 – gōngzī xìnxī ānquán – payroll data security – bảo mật thông tin tiền lương |
3235 | 工资合并处理 – gōngzī hébìng chǔlǐ – payroll merging process – xử lý gộp bảng lương |
3236 | 工资税率变更 – gōngzī shuìlǜ biàngēng – payroll tax rate change – thay đổi thuế suất tiền lương |
3237 | 工资多次发放 – gōngzī duōcì fāfàng – multiple salary payments – chi lương nhiều lần |
3238 | 工资系统配置 – gōngzī xìtǒng pèizhì – payroll system configuration – cấu hình hệ thống bảng lương |
3239 | 工资期末处理 – gōngzī qīmò chǔlǐ – payroll year-end process – xử lý cuối kỳ lương |
3240 | 工资分类账目 – gōngzī fēnlèi zhàngmù – payroll ledger classification – phân loại sổ sách tiền lương |
3241 | 工资误发纠正 – gōngzī wùfā jiūzhèng – incorrect payroll correction – điều chỉnh lương phát sai |
3242 | 工资月度报表 – gōngzī yuèdù bàobiǎo – monthly payroll report – báo cáo tiền lương hàng tháng |
3243 | 工资记录保密 – gōngzī jìlù bǎomì – payroll record confidentiality – bảo mật hồ sơ lương |
3244 | 工资数据分析师 – gōngzī shùjù fēnxīshī – payroll data analyst – chuyên viên phân tích dữ liệu lương |
3245 | 工资改革方案 – gōngzī gǎigé fāng’àn – payroll reform plan – phương án cải cách lương |
3246 | 工资等级评定 – gōngzī děngjí píngdìng – salary grade evaluation – đánh giá bậc lương |
3247 | 工资执行状态 – gōngzī zhíxíng zhuàngtài – payroll execution status – trạng thái thực hiện bảng lương |
3248 | 工资管理职责 – gōngzī guǎnlǐ zhízé – payroll management duties – nhiệm vụ quản lý tiền lương |
3249 | 工资考勤关联 – gōngzī kǎoqín guānlián – salary-attendance link – liên kết chấm công và lương |
3250 | 工资统计图表 – gōngzī tǒngjì túbiǎo – payroll chart – biểu đồ thống kê lương |
3251 | 工资误差分析 – gōngzī wùchā fēnxī – payroll error analysis – phân tích sai lệch tiền lương |
3252 | 工资收据模板 – gōngzī shōujù móbǎn – salary receipt template – mẫu biên nhận lương |
3253 | 工资管理系统优化 – gōngzī guǎnlǐ xìtǒng yōuhuà – payroll system optimization – tối ưu hệ thống bảng lương |
3254 | 工资补发申请 – gōngzī bǔfā shēnqǐng – salary backpay request – yêu cầu chi trả lương bổ sung |
3255 | 工资审计流程 – gōngzī shěnjì liúchéng – payroll audit process – quy trình kiểm toán tiền lương |
3256 | 工资支付政策 – gōngzī zhīfù zhèngcè – salary payment policy – chính sách chi trả lương |
3257 | 工资等级结构 – gōngzī děngjí jiégòu – salary grading structure – cấu trúc cấp bậc lương |
3258 | 工资年度清算 – gōngzī niándù qīngsuàn – annual payroll settlement – quyết toán lương năm |
3259 | 工资表格下载 – gōngzī biǎogé xiàzài – payroll form download – tải biểu mẫu bảng lương |
3260 | 工资纠纷处理 – gōngzī jiūfēn chǔlǐ – payroll dispute resolution – xử lý tranh chấp tiền lương |
3261 | 工资记录系统 – gōngzī jìlù xìtǒng – payroll recording system – hệ thống ghi chép lương |
3262 | 工资审核报表 – gōngzī shěnhé bàobiǎo – payroll audit report – báo cáo kiểm tra lương |
3263 | 工资操作手册 – gōngzī cāozuò shǒucè – payroll operation manual – sổ tay nghiệp vụ lương |
3264 | 工资银行对账 – gōngzī yínháng duìzhàng – payroll bank reconciliation – đối chiếu bảng lương với ngân hàng |
3265 | 工资奖金分配 – gōngzī jiǎngjīn fēnpèi – salary and bonus allocation – phân phối lương và thưởng |
3266 | 工资修改权限 – gōngzī xiūgǎi quánxiàn – payroll modification access – quyền chỉnh sửa bảng lương |
3267 | 工资成本控制 – gōngzī chéngběn kòngzhì – salary cost control – kiểm soát chi phí tiền lương |
3268 | 工资调整记录 – gōngzī tiáozhěng jìlù – salary adjustment record – ghi chép điều chỉnh lương |
3269 | 工资收入证明 – gōngzī shōurù zhèngmíng – salary income certificate – giấy xác nhận thu nhập lương |
3270 | 工资误发处理流程 – gōngzī wùfā chǔlǐ liúchéng – salary error handling process – quy trình xử lý phát lương sai |
3271 | 工资系统维护 – gōngzī xìtǒng wéihù – payroll system maintenance – bảo trì hệ thống tiền lương |
3272 | 工资季度审核 – gōngzī jìdù shěnhé – quarterly payroll audit – kiểm tra lương theo quý |
3273 | 工资审核程序 – gōngzī shěnhé chéngxù – payroll review procedure – quy trình kiểm tra bảng lương |
3274 | 工资数据库管理 – gōngzī shùjùkù guǎnlǐ – payroll database management – quản lý cơ sở dữ liệu lương |
3275 | 工资操作流程 – gōngzī cāozuò liúchéng – payroll operation procedure – quy trình thao tác lương |
3276 | 工资系统整合 – gōngzī xìtǒng zhěnghé – payroll system integration – tích hợp hệ thống lương |
3277 | 工资调整分析 – gōngzī tiáozhěng fēnxī – salary adjustment analysis – phân tích điều chỉnh lương |
3278 | 工资审计报告 – gōngzī shěnjì bàogào – payroll audit report – báo cáo kiểm toán tiền lương |
3279 | 工资等级调整 – gōngzī děngjí tiáozhěng – salary grade adjustment – điều chỉnh cấp bậc lương |
3280 | 工资归档政策 – gōngzī guīdàng zhèngcè – payroll archiving policy – chính sách lưu trữ bảng lương |
3281 | 工资软件培训 – gōngzī ruǎnjiàn péixùn – payroll software training – đào tạo phần mềm lương |
3282 | 工资信息同步 – gōngzī xìnxī tóngbù – payroll data synchronization – đồng bộ thông tin lương |
3283 | 工资绩效挂钩 – gōngzī jìxiào guàgōu – salary linked to performance – lương gắn với hiệu suất |
3284 | 工资系统审查 – gōngzī xìtǒng shěnchá – payroll system inspection – kiểm tra hệ thống lương |
3285 | 工资误差处理 – gōngzī wùchā chǔlǐ – payroll discrepancy handling – xử lý sai lệch lương |
3286 | 工资扣除项设置 – gōngzī kòuchú xiàng shèzhì – deduction item setup – thiết lập khoản khấu trừ |
3287 | 工资岗位级别 – gōngzī gǎngwèi jíbié – salary by job level – tiền lương theo cấp bậc công việc |
3288 | 工资保密规定 – gōngzī bǎomì guīdìng – salary confidentiality policy – quy định bảo mật lương |
3289 | 工资核对单 – gōngzī héduì dān – payroll verification slip – phiếu xác nhận bảng lương |
3290 | 工资审批人 – gōngzī shěnpī rén – salary approver – người phê duyệt lương |
3291 | 工资软件更新 – gōngzī ruǎnjiàn gēngxīn – payroll software update – cập nhật phần mềm bảng lương |
3292 | 工资绩效评定 – gōngzī jìxiào píngdìng – salary-performance evaluation – đánh giá lương theo hiệu suất |
3293 | 工资年终结算 – gōngzī niánzhōng jiésuàn – year-end salary settlement – quyết toán lương cuối năm |
3294 | 工资合规审计 – gōngzī héguī shěnjì – salary compliance audit – kiểm toán tuân thủ bảng lương |
3295 | 工资系统测试 – gōngzī xìtǒng cèshì – payroll system testing – kiểm tra hệ thống lương |
3296 | 工资打卡记录 – gōngzī dǎkǎ jìlù – salary timecard record – ghi chép chấm công bảng lương |
3297 | 工资误报调整 – gōngzī wùbào tiáozhěng – salary misreporting adjustment – điều chỉnh báo sai tiền lương |
3298 | 工资岗位评估 – gōngzī gǎngwèi pínggū – job evaluation for salary – đánh giá công việc để tính lương |
3299 | 工资权限分配 – gōngzī quánxiàn fēnpèi – salary access control – phân quyền truy cập bảng lương |
3300 | 工资系统日志 – gōngzī xìtǒng rìzhì – payroll system log – nhật ký hệ thống bảng lương |
3301 | 工资分期发放 – gōngzī fēnqī fāfàng – salary installment payment – phát lương theo kỳ |
3302 | 工资操作权限 – gōngzī cāozuò quánxiàn – payroll operation permission – quyền thao tác hệ thống lương |
3303 | 工资预算报表 – gōngzī yùsuàn bàobiǎo – payroll budget report – báo cáo ngân sách lương |
3304 | 工资支付日期 – gōngzī zhīfù rìqī – salary payment date – ngày thanh toán tiền lương |
3305 | 工资自动生成 – gōngzī zìdòng shēngchéng – automatic salary generation – tự động tạo bảng lương |
3306 | 工资计算模块 – gōngzī jìsuàn mókuài – payroll calculation module – mô-đun tính tiền lương |
3307 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – payroll approval process – quy trình phê duyệt bảng lương |
3308 | 工资分类项目 – gōngzī fēnlèi xiàngmù – salary classification items – các hạng mục phân loại lương |
3309 | 工资代扣代缴 – gōngzī dàikòu dàijiǎo – payroll withholding and remittance – khấu trừ và nộp thay từ lương |
3310 | 工资计税基数 – gōngzī jìshuì jīshù – salary tax base – căn cứ tính thuế tiền lương |
3311 | 工资结构优化 – gōngzī jiégòu yōuhuà – salary structure optimization – tối ưu hóa cấu trúc lương |
3312 | 工资补发记录 – gōngzī bǔfā jìlù – back pay record – ghi chép lương trả bù |
3313 | 工资历史记录 – gōngzī lìshǐ jìlù – payroll history record – lịch sử bảng lương |
3314 | 工资成本核算 – gōngzī chéngběn hésuàn – salary cost accounting – hạch toán chi phí lương |
3315 | 工资系统权限 – gōngzī xìtǒng quánxiàn – payroll system access – quyền truy cập hệ thống bảng lương |
3316 | 工资对账单 – gōngzī duìzhàng dān – payroll reconciliation statement – bảng đối chiếu tiền lương |
3317 | 工资薪酬策略 – gōngzī xīnchóu cèlüè – salary compensation strategy – chiến lược lương thưởng |
3318 | 工资激励机制 – gōngzī jīlì jīzhì – salary incentive mechanism – cơ chế khuyến khích qua lương |
3319 | 工资调整策略 – gōngzī tiáozhěng cèlüè – salary adjustment strategy – chiến lược điều chỉnh lương |
3320 | 工资审批机制 – gōngzī shěnpī jīzhì – payroll approval mechanism – cơ chế phê duyệt lương |
3321 | 工资支付平台 – gōngzī zhīfù píngtái – salary payment platform – nền tảng thanh toán tiền lương |
3322 | 工资制度变更 – gōngzī zhìdù biàngēng – payroll policy change – thay đổi chính sách lương |
3323 | 工资专账管理 – gōngzī zhuānzhàng guǎnlǐ – dedicated payroll account management – quản lý tài khoản riêng cho lương |
3324 | 工资调账记录 – gōngzī tiáozhàng jìlù – payroll adjustment record – ghi chép điều chỉnh sổ lương |
3325 | 工资代码设置 – gōngzī dàimǎ shèzhì – payroll code setting – thiết lập mã lương |
3326 | 工资档案管理 – gōngzī dàng’àn guǎnlǐ – payroll file management – quản lý hồ sơ lương |
3327 | 工资分类统计 – gōngzī fēnlèi tǒngjì – payroll classification statistics – thống kê phân loại tiền lương |
3328 | 工资预算控制 – gōngzī yùsuàn kòngzhì – payroll budget control – kiểm soát ngân sách tiền lương |
3329 | 工资统计报表 – gōngzī tǒngjì bàobiǎo – payroll statistical report – báo cáo thống kê lương |
3330 | 工资计算程序 – gōngzī jìsuàn chéngxù – salary calculation procedure – quy trình tính lương |
3331 | 工资误差审查 – gōngzī wùchā shěnchá – payroll discrepancy review – xem xét sai sót bảng lương |
3332 | 工资流程优化 – gōngzī liúchéng yōuhuà – payroll process optimization – tối ưu hóa quy trình lương |
3333 | 工资审核流程 – gōngzī shěnhé liúchéng – payroll review flow – quy trình kiểm tra bảng lương |
3334 | 工资银行接口 – gōngzī yínháng jiēkǒu – payroll-bank interface – giao diện kết nối ngân hàng – bảng lương |
3335 | 工资资料审核 – gōngzī zīliào shěnhé – payroll document verification – kiểm tra tài liệu lương |
3336 | 工资扣除政策 – gōngzī kòuchú zhèngcè – payroll deduction policy – chính sách khấu trừ lương |
3337 | 工资报销流程 – gōngzī bàoxiāo liúchéng – salary reimbursement procedure – quy trình hoàn lương |
3338 | 工资支付流程 – gōngzī zhīfù liúchéng – salary disbursement flow – quy trình chi trả tiền lương |
3339 | 工资结构标准 – gōngzī jiégòu biāozhǔn – salary structure standard – tiêu chuẩn cấu trúc bảng lương |
3340 | 工资系统培训 – gōngzī xìtǒng péixùn – payroll system training – đào tạo hệ thống bảng lương |
3341 | 工资统计接口 – gōngzī tǒngjì jiēkǒu – payroll statistics interface – giao diện thống kê bảng lương |
3342 | 工资对账接口 – gōngzī duìzhàng jiēkǒu – reconciliation interface – giao diện đối chiếu bảng lương |
3343 | 工资发放计划 – gōngzī fāfàng jìhuà – salary disbursement plan – kế hoạch phát lương |
3344 | 工资系统整顿 – gōngzī xìtǒng zhěngdùn – payroll system rectification – chấn chỉnh hệ thống lương |
3345 | 工资审核标准 – gōngzī shěnhé biāozhǔn – payroll review standards – tiêu chuẩn kiểm tra bảng lương |
3346 | 工资支付错误 – gōngzī zhīfù cuòwù – payroll payment error – lỗi thanh toán bảng lương |
3347 | 工资入账凭证 – gōngzī rùzhàng píngzhèng – salary entry voucher – chứng từ nhập lương vào sổ |
3348 | 工资核对机制 – gōngzī héduì jīzhì – salary verification mechanism – cơ chế kiểm tra bảng lương |
3349 | 工资加班计算 – gōngzī jiābān jìsuàn – overtime salary calculation – tính lương làm thêm giờ |
3350 | 工资绩效调整 – gōngzī jìxiào tiáozhěng – performance-based salary adjustment – điều chỉnh lương theo hiệu suất |
3351 | 工资项目审核 – gōngzī xiàngmù shěnhé – salary item audit – kiểm tra các khoản mục lương |
3352 | 工资异常报警 – gōngzī yìcháng bào jǐng – payroll anomaly alert – cảnh báo bất thường tiền lương |
3353 | 工资发放策略 – gōngzī fāfàng cèlüè – salary distribution strategy – chiến lược chi trả lương |
3354 | 工资岗位匹配 – gōngzī gǎngwèi pǐpèi – salary-position matching – đối chiếu lương và vị trí |
3355 | 工资总额预算 – gōngzī zǒng’é yùsuàn – total salary budget – ngân sách tổng tiền lương |
3356 | 工资核定标准 – gōngzī hédìng biāozhǔn – salary approval standard – tiêu chuẩn phê duyệt lương |
3357 | 工资年终调整 – gōngzī niánzhōng tiáozhěng – year-end salary adjustment – điều chỉnh lương cuối năm |
3358 | 工资分摊比例 – gōngzī fēntān bǐlì – salary allocation ratio – tỷ lệ phân bổ tiền lương |
3359 | 工资发票申请 – gōngzī fāpiào shēnqǐng – salary invoice application – yêu cầu xuất hóa đơn tiền lương |
3360 | 工资借记凭证 – gōngzī jièjì píngzhèng – salary debit voucher – chứng từ ghi nợ tiền lương |
3361 | 工资贷记凭证 – gōngzī dàijì píngzhèng – salary credit voucher – chứng từ ghi có tiền lương |
3362 | 工资系统开发 – gōngzī xìtǒng kāifā – payroll system development – phát triển hệ thống bảng lương |
3363 | 工资结算方案 – gōngzī jiésuàn fāng’àn – payroll settlement plan – phương án quyết toán bảng lương |
3364 | 工资信息查询 – gōngzī xìnxī cháxún – payroll information inquiry – tra cứu thông tin tiền lương |
3365 | 工资异常处理 – gōngzī yìcháng chǔlǐ – salary anomaly handling – xử lý bất thường về tiền lương |
3366 | 工资账户信息 – gōngzī zhànghù xìnxī – salary account information – thông tin tài khoản nhận lương |
3367 | 工资内部审核 – gōngzī nèibù shěnhé – internal payroll audit – kiểm toán nội bộ bảng lương |
3368 | 工资生成规则 – gōngzī shēngchéng guīzé – payroll generation rules – quy tắc lập bảng lương |
3369 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – salary disbursement record – ghi chép phát lương |
3370 | 工资薪酬模型 – gōngzī xīnchóu móxíng – salary compensation model – mô hình tính lương |
3371 | 工资支付核对 – gōngzī zhīfù héduì – salary payment verification – đối chiếu chi lương |
3372 | 工资结构优化方案 – gōngzī jiégòu yōuhuà fāng’àn – salary structure optimization plan – phương án tối ưu hóa lương |
3373 | 工资年度预算 – gōngzī niándù yùsuàn – annual payroll budget – ngân sách lương hàng năm |
3374 | 工资支付效率 – gōngzī zhīfù xiàolǜ – payroll payment efficiency – hiệu suất thanh toán tiền lương |
3375 | 工资记录系统 – gōngzī jìlù xìtǒng – payroll recording system – hệ thống ghi chép tiền lương |
3376 | 工资支付审核流程 – gōngzī zhīfù shěnhé liúchéng – payroll payment audit process – quy trình kiểm tra chi lương |
3377 | 工资历史对比 – gōngzī lìshǐ duìbǐ – salary history comparison – so sánh lịch sử tiền lương |
3378 | 工资凭证审核 – gōngzī píngzhèng shěnhé – payroll voucher review – kiểm tra chứng từ lương |
3379 | 工资成本分配 – gōngzī chéngběn fēnpèi – salary cost allocation – phân bổ chi phí lương |
3380 | 工资发放时间表 – gōngzī fāfàng shíjiānbiǎo – salary disbursement schedule – lịch phát lương |
3381 | 工资纳税处理 – gōngzī nàshuì chǔlǐ – payroll tax processing – xử lý thuế lương |
3382 | 工资专户管理 – gōngzī zhuānhù guǎnlǐ – dedicated payroll account management – quản lý tài khoản lương chuyên dụng |
3383 | 工资明细导出 – gōngzī míngxì dǎochū – salary details export – xuất dữ liệu chi tiết lương |
3384 | 工资发放通知 – gōngzī fāfàng tōngzhī – salary payment notice – thông báo phát lương |
3385 | 工资台账维护 – gōngzī táizhàng wéihù – payroll ledger maintenance – bảo trì sổ lương |
3386 | 工资支付明细 – gōngzī zhīfù míngxì – salary payment details – chi tiết thanh toán tiền lương |
3387 | 工资支付凭证号 – gōngzī zhīfù píngzhèng hào – salary voucher number – số chứng từ chi lương |
3388 | 工资审批记录 – gōngzī shěnpī jìlù – salary approval record – ghi chép phê duyệt lương |
3389 | 工资结算凭证 – gōngzī jiésuàn píngzhèng – salary settlement voucher – chứng từ quyết toán lương |
3390 | 工资预算执行 – gōngzī yùsuàn zhíxíng – payroll budget execution – thực hiện ngân sách lương |
3391 | 工资总账核对 – gōngzī zǒngzhàng héduì – general ledger payroll reconciliation – đối chiếu sổ cái tổng lương |
3392 | 工资发放报表 – gōngzī fāfàng bàobiǎo – salary disbursement report – báo cáo phát lương |
3393 | 工资付款明细 – gōngzī fùkuǎn míngxì – payroll payment breakdown – chi tiết khoản chi tiền lương |
3394 | 工资差异报告 – gōngzī chāyì bàogào – salary variance report – báo cáo chênh lệch lương |
3395 | 工资退回处理 – gōngzī tuìhuí chǔlǐ – payroll return processing – xử lý bảng lương bị trả lại |
3396 | 工资信息更新 – gōngzī xìnxī gēngxīn – payroll information update – cập nhật thông tin lương |
3397 | 工资记录导入 – gōngzī jìlù dǎorù – payroll record import – nhập dữ liệu bảng lương |
3398 | 工资调整流程图 – gōngzī tiáozhěng liúchéngtú – salary adjustment flowchart – sơ đồ quy trình điều chỉnh lương |
3399 | 工资报表管理 – gōngzī bàobiǎo guǎnlǐ – payroll report management – quản lý báo cáo bảng lương |
3400 | 工资项目分类 – gōngzī xiàngmù fēnlèi – salary item classification – phân loại hạng mục tiền lương |
3401 | 工资合规审查 – gōngzī héguī shěnchá – salary compliance review – kiểm tra tuân thủ tiền lương |
3402 | 工资调薪流程 – gōngzī tiáoxīn liúchéng – salary adjustment procedure – quy trình điều chỉnh lương |
3403 | 工资支付周期 – gōngzī zhīfù zhōuqī – salary payment cycle – chu kỳ trả lương |
3404 | 工资历史档案 – gōngzī lìshǐ dàng’àn – salary history archive – hồ sơ lịch sử tiền lương |
3405 | 工资扣款设置 – gōngzī kòukuǎn shèzhì – salary deduction setup – cài đặt khoản khấu trừ |
3406 | 工资分类账户 – gōngzī fēnlèi zhànghù – categorized salary accounts – tài khoản lương phân loại |
3407 | 工资计算规则 – gōngzī jìsuàn guīzé – payroll calculation rule – quy tắc tính lương |
3408 | 工资核对表 – gōngzī héduì biǎo – salary reconciliation sheet – bảng đối chiếu lương |
3409 | 工资变更记录 – gōngzī biàngēng jìlù – salary change record – ghi chép thay đổi tiền lương |
3410 | 工资自动核算 – gōngzī zìdòng hésuàn – automated payroll calculation – tính lương tự động |
3411 | 工资收支平衡 – gōngzī shōuzhī pínghéng – payroll income and expense balance – cân bằng thu chi lương |
3412 | 工资支出分析 – gōngzī zhīchū fēnxī – payroll expenditure analysis – phân tích chi phí lương |
3413 | 工资表单模板 – gōngzī biǎodān móbǎn – salary form template – mẫu biểu bảng lương |
3414 | 工资发放平台 – gōngzī fāfàng píngtái – payroll disbursement platform – nền tảng phát lương |
3415 | 工资账单生成 – gōngzī zhàngdān shēngchéng – payroll invoice generation – tạo hóa đơn tiền lương |
3416 | 工资审计报表 – gōngzī shěnjì bàobiǎo – payroll audit report – báo cáo kiểm toán lương |
3417 | 工资支付凭据 – gōngzī zhīfù píngjù – payroll payment receipt – chứng từ chi lương |
3418 | 工资合约条款 – gōngzī héyuē tiáokuǎn – salary contract terms – điều khoản hợp đồng lương |
3419 | 工资核发明细 – gōngzī héfā míngxì – detailed salary disbursement – chi tiết phát lương |
3420 | 工资项目变更 – gōngzī xiàngmù biàngēng – salary item modification – thay đổi hạng mục tiền lương |
3421 | 工资扣款比例 – gōngzī kòukuǎn bǐlì – deduction rate – tỷ lệ khấu trừ |
3422 | 工资支付流程 – gōngzī zhīfù liúchéng – payroll payment procedure – quy trình thanh toán lương |
3423 | 工资结构分析 – gōngzī jiégòu fēnxī – salary structure analysis – phân tích cấu trúc lương |
3424 | 工资调整范围 – gōngzī tiáozhěng fànwéi – salary adjustment scope – phạm vi điều chỉnh lương |
3425 | 工资自动生成 – gōngzī zìdòng shēngchéng – automated salary generation – tạo bảng lương tự động |
3426 | 工资核发系统 – gōngzī héfā xìtǒng – salary disbursement system – hệ thống phát lương |
3427 | 工资结算差异 – gōngzī jiésuàn chāyì – payroll settlement variance – sai lệch quyết toán tiền lương |
3428 | 工资调整政策 – gōngzī tiáozhěng zhèngcè – salary adjustment policy – chính sách điều chỉnh lương |
3429 | 工资核算流程 – gōngzī hésuàn liúchéng – payroll accounting process – quy trình hạch toán lương |
3430 | 工资转账申请 – gōngzī zhuǎnzhàng shēnqǐng – salary transfer request – yêu cầu chuyển khoản lương |
3431 | 工资单据归档 – gōngzī dānjù guīdàng – salary document archiving – lưu trữ chứng từ lương |
3432 | 工资对账报告 – gōngzī duìzhàng bàogào – payroll reconciliation report – báo cáo đối chiếu lương |
3433 | 工资合规处理 – gōngzī héguī chǔlǐ – salary compliance handling – xử lý tuân thủ lương |
3434 | 工资审批系统 – gōngzī shěnpī xìtǒng – salary approval system – hệ thống phê duyệt lương |
3435 | 工资发放对账 – gōngzī fāfàng duìzhàng – salary payment reconciliation – đối chiếu chi lương |
3436 | 工资退账处理 – gōngzī tuìzhàng chǔlǐ – salary refund processing – xử lý hoàn lương |
3437 | 工资账户核验 – gōngzī zhànghù héyàn – salary account verification – xác minh tài khoản nhận lương |
3438 | 工资账务调整 – gōngzī zhàngwù tiáozhěng – payroll account adjustment – điều chỉnh kế toán lương |
3439 | 工资合同归档 – gōngzī hétóng guīdàng – payroll contract archiving – lưu trữ hợp đồng lương |
3440 | 工资数据校验 – gōngzī shùjù jiàoyàn – payroll data validation – kiểm tra dữ liệu lương |
3441 | 工资系统整合 – gōngzī xìtǒng zhěnghé – payroll system integration – tích hợp hệ thống bảng lương |
3442 | 工资数据接口 – gōngzī shùjù jiēkǒu – payroll data interface – giao diện dữ liệu tiền lương |
3443 | 工资审批权限 – gōngzī shěnpī quánxiàn – payroll approval authority – quyền phê duyệt tiền lương |
3444 | 工资成本报表 – gōngzī chéngběn bàobiǎo – salary cost report – báo cáo chi phí tiền lương |
3445 | 工资支票处理 – gōngzī zhīpiào chǔlǐ – payroll check processing – xử lý séc lương |
3446 | 工资汇总分析 – gōngzī huìzǒng fēnxī – payroll summary analysis – phân tích tổng hợp bảng lương |
3447 | 工资代发平台 – gōngzī dàifā píngtái – salary disbursement agency – nền tảng phát lương hộ |
3448 | 工资计算误差 – gōngzī jìsuàn wùchā – payroll calculation error – sai sót tính lương |
3449 | 工资档案更新 – gōngzī dàng’àn gēngxīn – salary file update – cập nhật hồ sơ tiền lương |
3450 | 工资数据导出 – gōngzī shùjù dǎochū – salary data export – xuất dữ liệu tiền lương |
3451 | 工资明细核查 – gōngzī míngxì héchá – payroll detail verification – kiểm tra chi tiết lương |
3452 | 工资报税申报 – gōngzī bàoshuì shēnbào – payroll tax declaration – kê khai thuế tiền lương |
3453 | 工资年终处理 – gōngzī niánzhōng chǔlǐ – year-end payroll processing – xử lý bảng lương cuối năm |
3454 | 工资专项补助 – gōngzī zhuānxiàng bǔzhù – special salary subsidy – trợ cấp lương đặc biệt |
3455 | 工资总账系统 – gōngzī zǒngzhàng xìtǒng – general payroll ledger system – hệ thống sổ cái tiền lương |
3456 | 工资补发申请 – gōngzī bǔfā shēnqǐng – back pay request – yêu cầu trả lương bù |
3457 | 工资发放日志 – gōngzī fāfàng rìzhì – payroll disbursement log – nhật ký phát lương |
3458 | 工资薪酬比例 – gōngzī xīnchóu bǐlì – salary-to-wage ratio – tỷ lệ lương và thù lao |
3459 | 工资核算方式 – gōngzī hésuàn fāngshì – payroll accounting method – phương pháp hạch toán lương |
3460 | 工资审查标准 – gōngzī shěnchá biāozhǔn – payroll audit standard – tiêu chuẩn kiểm tra tiền lương |
3461 | 工资审计流程 – gōngzī shěnjì liúchéng – payroll audit procedure – quy trình kiểm toán lương |
3462 | 工资结算系统 – gōngzī jiésuàn xìtǒng – payroll settlement system – hệ thống thanh toán lương |
3463 | 工资福利分配 – gōngzī fúlì fēnpèi – salary and welfare distribution – phân bổ lương và phúc lợi |
3464 | 工资清单核对 – gōngzī qīngdān héduì – salary list verification – kiểm tra danh sách lương |
3465 | 工资明细下载 – gōngzī míngxì xiàzài – payroll detail download – tải chi tiết lương |
3466 | 工资调整流程 – gōngzī tiáozhěng liúchéng – salary adjustment flow – quy trình điều chỉnh lương |
3467 | 工资补偿机制 – gōngzī bǔcháng jīzhì – salary compensation mechanism – cơ chế bồi thường tiền lương |
3468 | 工资系统测试 – gōngzī xìtǒng cèshì – payroll system testing – kiểm thử hệ thống lương |
3469 | 工资自动扣款 – gōngzī zìdòng kòukuǎn – automatic payroll deduction – khấu trừ lương tự động |
3470 | 工资转账报表 – gōngzī zhuǎnzhàng bàobiǎo – salary transfer report – báo cáo chuyển lương |
3471 | 工资条格式化 – gōngzī tiáo géshì huà – payslip formatting – định dạng phiếu lương |
3472 | 工资审批日志 – gōngzī shěnpī rìzhì – payroll approval log – nhật ký phê duyệt lương |
3473 | 工资信息更新 – gōngzī xìnxī gēngxīn – salary information update – cập nhật thông tin lương |
3474 | 工资支付平台 – gōngzī zhīfù píngtái – salary payment platform – nền tảng thanh toán lương |
3475 | 工资审批规范 – gōngzī shěnpī guīfàn – salary approval standard – chuẩn phê duyệt lương |
3476 | 工资核算软件 – gōngzī hésuàn ruǎnjiàn – payroll accounting software – phần mềm tính lương |
3477 | 工资异常处理 – gōngzī yìcháng chǔlǐ – salary anomaly handling – xử lý bất thường lương |
3478 | 工资交付清单 – gōngzī jiāofù qīngdān – salary delivery list – danh sách chi lương |
3479 | 工资自动报表 – gōngzī zìdòng bàobiǎo – automatic payroll report – báo cáo bảng lương tự động |
3480 | 工资数据分析 – gōngzī shùjù fēnxī – salary data analysis – phân tích dữ liệu tiền lương |
3481 | 工资档案同步 – gōngzī dàng’àn tóngbù – payroll file synchronization – đồng bộ hồ sơ lương |
3482 | 工资支出对比 – gōngzī zhīchū duìbǐ – salary expense comparison – so sánh chi phí tiền lương |
3483 | 工资审核日志 – gōngzī shěnhé rìzhì – payroll audit log – nhật ký kiểm toán bảng lương |
3484 | 工资核算标准 – gōngzī hésuàn biāozhǔn – payroll calculation standard – tiêu chuẩn tính lương |
3485 | 工资审批路径 – gōngzī shěnpī lùjìng – salary approval path – luồng phê duyệt tiền lương |
3486 | 工资补贴政策 – gōngzī bǔtiē zhèngcè – salary subsidy policy – chính sách phụ cấp lương |
3487 | 工资报表接口 – gōngzī bàobiǎo jiēkǒu – payroll report interface – giao diện báo cáo lương |
3488 | 工资申报模块 – gōngzī shēnbào mókuài – payroll declaration module – mô-đun khai báo tiền lương |
3489 | 工资结算模块 – gōngzī jiésuàn mókuài – payroll settlement module – mô-đun thanh toán lương |
3490 | 工资调整表单 – gōngzī tiáozhěng biǎodān – salary adjustment form – biểu mẫu điều chỉnh lương |
3491 | 工资明细账 – gōngzī míngxì zhàng – detailed payroll ledger – sổ chi tiết tiền lương |
3492 | 工资应付项目 – gōngzī yīngfù xiàngmù – payable salary item – hạng mục lương phải trả |
3493 | 工资实发项目 – gōngzī shífā xiàngmù – actual paid salary item – hạng mục lương thực lĩnh |
3494 | 工资扣除项目 – gōngzī kòuchú xiàngmù – salary deduction item – hạng mục khấu trừ lương |
3495 | 工资发放比例 – gōngzī fāfàng bǐlì – payroll distribution ratio – tỷ lệ phát lương |
3496 | 工资计算因子 – gōngzī jìsuàn yīnzǐ – payroll calculation factor – yếu tố tính lương |
3497 | 工资结构配置 – gōngzī jiégòu pèizhì – salary structure configuration – cấu hình cấu trúc lương |
3498 | 工资公式管理 – gōngzī gōngshì guǎnlǐ – payroll formula management – quản lý công thức tính lương |
3499 | 工资标准变更 – gōngzī biāozhǔn biàngēng – salary standard change – thay đổi tiêu chuẩn lương |
3500 | 工资模拟核算 – gōngzī mónǐ hésuàn – payroll simulation – mô phỏng tính lương |
3501 | 工资打卡记录 – gōngzī dǎkǎ jìlù – timecard record – ghi chép chấm công |
3502 | 工资支付方式 – gōngzī zhīfù fāngshì – payment method – phương thức thanh toán lương |
3503 | 工资调整系统 – gōngzī tiáozhěng xìtǒng – salary adjustment system – hệ thống điều chỉnh lương |
3504 | 工资录入平台 – gōngzī lùrù píngtái – payroll entry platform – nền tảng nhập bảng lương |
3505 | 工资结转处理 – gōngzī jiézhuǎn chǔlǐ – salary carry-forward processing – xử lý kết chuyển tiền lương |
3506 | 工资分类账 – gōngzī fēnlèi zhàng – payroll sub-ledger – sổ phụ tiền lương |
3507 | 工资转账功能 – gōngzī zhuǎnzhàng gōngnéng – payroll transfer function – chức năng chuyển khoản lương |
3508 | 工资审批记录 – gōngzī shěnpī jìlù – payroll approval record – hồ sơ phê duyệt tiền lương |
3509 | 工资报表配置 – gōngzī bàobiǎo pèizhì – payroll report configuration – cấu hình báo cáo lương |
3510 | 工资核对流程 – gōngzī héduì liúchéng – salary reconciliation process – quy trình đối soát lương |
3511 | 工资重算机制 – gōngzī chóngsuàn jīzhì – payroll recalculation mechanism – cơ chế tính lại tiền lương |
3512 | 工资审批流程 – gōngzī shěnpī liúchéng – payroll approval workflow – quy trình phê duyệt lương |
3513 | 工资项目配置 – gōngzī xiàngmù pèizhì – salary item configuration – cấu hình hạng mục tiền lương |
3514 | 工资报表下载 – gōngzī bàobiǎo xiàzài – payroll report download – tải báo cáo bảng lương |
3515 | 工资审批管理 – gōngzī shěnpī guǎnlǐ – payroll approval management – quản lý phê duyệt tiền lương |
3516 | 工资扣税项目 – gōngzī kòushuì xiàngmù – payroll tax deduction – hạng mục khấu trừ thuế lương |
3517 | 工资修正记录 – gōngzī xiūzhèng jìlù – payroll correction record – ghi chép sửa đổi tiền lương |
3518 | 工资导入模板 – gōngzī dǎorù móbǎn – payroll import template – mẫu nhập dữ liệu tiền lương |
3519 | 工资异常警告 – gōngzī yìcháng jǐnggào – payroll anomaly alert – cảnh báo bất thường lương |
3520 | 工资审核模块 – gōngzī shěnhé mókuài – payroll audit module – mô-đun kiểm toán lương |
3521 | 工资调整日志 – gōngzī tiáozhěng rìzhì – salary adjustment log – nhật ký điều chỉnh tiền lương |
3522 | 工资通知模板 – gōngzī tōngzhī móbǎn – payroll notice template – mẫu thông báo bảng lương |
3523 | 工资报表字段 – gōngzī bàobiǎo zìduàn – payroll report fields – trường dữ liệu báo cáo lương |
3524 | 工资计算日志 – gōngzī jìsuàn rìzhì – payroll calculation log – nhật ký tính lương |
3525 | 工资数据校验 – gōngzī shùjù jiàoyàn – payroll data validation – kiểm tra dữ liệu bảng lương |
3526 | 工资审批节点 – gōngzī shěnpī jiédiǎn – payroll approval node – điểm phê duyệt lương |
3527 | 工资审批条件 – gōngzī shěnpī tiáojiàn – salary approval condition – điều kiện phê duyệt tiền lương |
3528 | 工资公式校正 – gōngzī gōngshì jiàozhèng – salary formula correction – hiệu chỉnh công thức tính lương |
3529 | 工资明细字段 – gōngzī míngxì zìduàn – payroll detail fields – trường dữ liệu chi tiết bảng lương |
3530 | 工资计算报错 – gōngzī jìsuàn bàocuò – payroll calculation error message – báo lỗi khi tính bảng lương |
3531 | 工资审批模板 – gōngzī shěnpī móbǎn – salary approval template – mẫu phê duyệt tiền lương |
3532 | 工资转账明细 – gōngzī zhuǎnzhàng míngxì – payroll transfer details – chi tiết chuyển khoản lương |
3533 | 工资项目明细 – gōngzī xiàngmù míngxì – salary item details – chi tiết các hạng mục tiền lương |
3534 | 工资调整原因 – gōngzī tiáozhěng yuányīn – reason for salary adjustment – lý do điều chỉnh lương |
3535 | 工资审批方案 – gōngzī shěnpī fāng’àn – salary approval plan – kế hoạch phê duyệt bảng lương |
3536 | 工资项目分类 – gōngzī xiàngmù fēnlèi – salary item classification – phân loại hạng mục lương |
3537 | 工资核对报告 – gōngzī héduì bàogào – salary reconciliation report – báo cáo đối chiếu tiền lương |
3538 | 工资核算模板 – gōngzī hésuàn móbǎn – payroll calculation template – mẫu tính lương |
3539 | 工资审批状态 – gōngzī shěnpī zhuàngtài – payroll approval status – trạng thái phê duyệt lương |
3540 | 工资工资系数 – gōngzī gōngzī xìshù – salary coefficient – hệ số lương |
3541 | 工资异常处理 – gōngzī yìcháng chǔlǐ – payroll exception handling – xử lý bất thường lương |
3542 | 工资调整记录 – gōngzī tiáozhěng jìlù – salary adjustment record – ghi chép điều chỉnh tiền lương |
3543 | 工资申报模块 – gōngzī shēnbào mókuài – payroll declaration module – mô-đun khai báo lương |
3544 | 工资科目编码 – gōngzī kēmù biānmǎ – salary account code – mã tài khoản tiền lương |
3545 | 工资工资类别 – gōngzī gōngzī lèibié – salary category – loại lương |
3546 | 工资税收项目 – gōngzī shuìshōu xiàngmù – payroll tax item – hạng mục thuế tiền lương |
3547 | 工资记账凭证 – gōngzī jìzhàng píngzhèng – payroll voucher – chứng từ ghi sổ lương |
3548 | 工资结算周期 – gōngzī jiésuàn zhōuqī – payroll cycle – chu kỳ kết toán lương |
3549 | 工资调整依据 – gōngzī tiáozhěng yījù – basis for salary adjustment – căn cứ điều chỉnh tiền lương |
3550 | 工资归属部门 – gōngzī guīshǔ bùmén – salary department assignment – phòng ban phụ trách lương |
3551 | 工资自动发放 – gōngzī zìdòng fāfàng – automatic salary payment – phát lương tự động |
3552 | 工资分摊算法 – gōngzī fēntān suànfǎ – salary allocation formula – công thức phân bổ tiền lương |
3553 | 工资导入记录 – gōngzī dǎorù jìlù – salary import record – bản ghi nhập tiền lương |
3554 | 工资报表汇总 – gōngzī bàobiǎo huìzǒng – payroll summary report – báo cáo tổng hợp bảng lương |
3555 | 工资历史记录 – gōngzī lìshǐ jìlù – payroll history – lịch sử tiền lương |
3556 | 工资修订模块 – gōngzī xiūdìng mókuài – payroll revision module – mô-đun chỉnh sửa lương |
3557 | 工资系统管理员 – gōngzī xìtǒng guǎnlǐyuán – payroll system administrator – quản trị hệ thống lương |
3558 | 工资支出凭证 – gōngzī zhīchū píngzhèng – salary payment voucher – chứng từ chi tiền lương |
3559 | 工资薪酬差异 – gōngzī xīnchóu chāyì – salary discrepancy – chênh lệch tiền lương |
3560 | 工资档案维护 – gōngzī dàng’àn wéihù – payroll file maintenance – bảo trì hồ sơ tiền lương |
3561 | 工资合并功能 – gōngzī hébìng gōngnéng – payroll merge function – chức năng hợp nhất lương |
3562 | 工资预算分配 – gōngzī yùsuàn fēnpèi – salary budget allocation – phân bổ ngân sách tiền lương |
3563 | 工资职级系数 – gōngzī zhíjí xìshù – salary rank coefficient – hệ số cấp bậc lương |
3564 | 工资调整比例 – gōngzī tiáozhěng bǐlì – salary adjustment ratio – tỷ lệ điều chỉnh lương |
3565 | 工资系统测试 – gōngzī xìtǒng cèshì – payroll system testing – kiểm thử hệ thống tiền lương |
3566 | 工资批次处理 – gōngzī pīcì chǔlǐ – payroll batch processing – xử lý theo đợt lương |
3567 | 工资合规检查 – gōngzī héguī jiǎnchá – salary compliance check – kiểm tra tuân thủ lương |
3568 | 工资明细导出 – gōngzī míngxì dǎochū – payroll detail export – xuất chi tiết bảng lương |
3569 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – salary payment record – ghi chép phát lương |
3570 | 工资计算异常 – gōngzī jìsuàn yìcháng – payroll calculation anomaly – lỗi tính toán tiền lương |
3571 | 工资类型设置 – gōngzī lèixíng shèzhì – salary type setting – cài đặt loại tiền lương |
3572 | 工资结算模块 – gōngzī jiésuàn mókuài – salary settlement module – mô-đun thanh toán lương |
3573 | 工资稽核流程 – gōngzī jīhé liúchéng – payroll audit procedure – quy trình kiểm toán lương |
3574 | 工资清算数据 – gōngzī qīngsuàn shùjù – payroll clearing data – dữ liệu quyết toán lương |
3575 | 工资结算规则 – gōngzī jiésuàn guīzé – payroll settlement rules – quy tắc kết toán lương |
3576 | 工资应计项目 – gōngzī yīngjì xiàngmù – accrued salary item – khoản tiền lương phải tính |
3577 | 工资流程图示 – gōngzī liúchéng túshì – payroll flow diagram – sơ đồ quy trình lương |
3578 | 工资调整建议 – gōngzī tiáozhěng jiànyì – salary adjustment suggestion – đề xuất điều chỉnh lương |
3579 | 工资预支管理 – gōngzī yùzhī guǎnlǐ – advance salary management – quản lý tạm ứng lương |
3580 | 工资风险控制 – gōngzī fēngxiǎn kòngzhì – salary risk control – kiểm soát rủi ro tiền lương |
3581 | 工资支付凭证 – gōngzī zhīfù píngzhèng – salary payment voucher – chứng từ chi trả lương |
3582 | 工资费用分摊 – gōngzī fèiyòng fēntān – salary expense allocation – phân bổ chi phí lương |
3583 | 工资结算单 – gōngzī jiésuàn dān – salary settlement statement – phiếu quyết toán lương |
3584 | 工资扣款明细 – gōngzī kòukuǎn míngxì – salary deduction details – chi tiết khấu trừ lương |
3585 | 工资支出预算 – gōngzī zhīchū yùsuàn – salary expenditure budget – ngân sách chi lương |
3586 | 工资支付申请 – gōngzī zhīfù shēnqǐng – salary payment application – đơn xin chi lương |
3587 | 工资核算系统 – gōngzī hésuàn xìtǒng – payroll accounting system – hệ thống tính lương |
3588 | 工资发放计划 – gōngzī fāfàng jìhuà – salary payment plan – kế hoạch chi lương |
3589 | 工资数据录入 – gōngzī shùjù lùrù – salary data entry – nhập dữ liệu lương |
3590 | 工资支付流程 – gōngzī zhīfù liúchéng – salary payment process – quy trình chi trả lương |
3591 | 工资结算系统 – gōngzī jiésuàn xìtǒng – payroll settlement system – hệ thống quyết toán lương |
3592 | 工资补贴管理 – gōngzī bǔtiē guǎnlǐ – allowance management – quản lý phụ cấp |
3593 | 工资发放明细 – gōngzī fāfàng míngxì – salary payment details – chi tiết phát lương |
3594 | 工资预扣税款 – gōngzī yù kòushuì kuǎn – salary tax withholding – tạm giữ thuế lương |
3595 | 工资支付凭证编号 – gōngzī zhīfù píngzhèng biānhào – salary payment voucher number – số chứng từ chi trả lương |
3596 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – salary payment record – ghi chép chi trả lương |
3597 | 工资发放凭证 – gōngzī fāfàng píngzhèng – salary disbursement voucher – chứng từ phát lương |
3598 | 工资预算编制 – gōngzī yùsuàn biānzhì – payroll budget preparation – lập ngân sách tiền lương |
3599 | 工资差旅补助 – gōngzī chāilǚ bǔzhù – travel allowance – phụ cấp đi công tác |
3600 | 工资年终奖金 – gōngzī niánzhōng jiǎngjīn – year-end bonus – thưởng cuối năm |
3601 | 工资工资结构 – gōngzī gōngzī jiégòu – salary structure – cơ cấu lương |
3602 | 工资调整记录 – gōngzī tiáozhěng jìlù – salary adjustment record – ghi nhận điều chỉnh lương |
3603 | 工资支付凭单 – gōngzī zhīfù píngdān – salary payment slip – phiếu chi trả lương |
3604 | 工资发放标准 – gōngzī fāfàng biāozhǔn – salary payment standard – tiêu chuẩn chi lương |
3605 | 工资计算表 – gōngzī jìsuàn biǎo – payroll calculation sheet – bảng tính lương |
3606 | 工资明细表 – gōngzī míngxì biǎo – detailed payroll report – bảng chi tiết lương |
3607 | 工资账户余额 – gōngzī zhànghù yú’é – salary account balance – số dư tài khoản lương |
3608 | 工资扣税计算 – gōngzī kòushuì jìsuàn – salary tax deduction calculation – tính khấu trừ thuế lương |
3609 | 工资纳税申报 – gōngzī nàshuì shēnbào – payroll tax declaration – khai báo thuế lương |
3610 | 工资奖金发放 – gōngzī jiǎngjīn fāfàng – bonus payment – chi trả thưởng |
3611 | 工资加班费 – gōngzī jiābān fèi – overtime pay – tiền làm thêm |
3612 | 工资社保扣款 – gōngzī shèbǎo kòukuǎn – social security deduction – khấu trừ bảo hiểm xã hội |
3613 | 工资计税基础 – gōngzī jìshuì jīchǔ – taxable salary base – cơ sở tính thuế tiền lương |
3614 | 工资调整申请 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng – salary adjustment request – yêu cầu điều chỉnh lương |
3615 | 工资工资登记 – gōngzī gōngzī dēngjì – salary registration – đăng ký tiền lương |
3616 | 工资支出明细 – gōngzī zhīchū míngxì – salary expenditure details – chi tiết chi lương |
3617 | 工资应付工资 – gōngzī yīngfù gōngzī – wages payable – lương phải trả |
3618 | 工资员工分类 – gōngzī yuángōng fēnlèi – employee salary classification – phân loại nhân viên theo lương |
3619 | 工资报表设计 – gōngzī bàobiǎo shèjì – payroll report design – thiết kế báo cáo lương |
3620 | 工资异常报告 – gōngzī yìcháng bàogào – payroll exception report – báo cáo bất thường lương |
3621 | 工资扣款审批 – gōngzī kòukuǎn shěnpī – salary deduction approval – phê duyệt khấu trừ lương |
3622 | 工资支付记录表 – gōngzī zhīfù jìlù biǎo – salary payment record sheet – bảng ghi nhận chi trả lương |
3623 | 工资调整流程 – gōngzī tiáozhěng liúchéng – salary adjustment process – quy trình điều chỉnh lương |
3624 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – salary payment audit – kiểm tra chi trả lương |
3625 | 工资表格式 – gōngzī biǎo géshì – payroll form format – mẫu bảng lương |
3626 | 工资支付计划 – gōngzī zhīfù jìhuà – salary payment plan – kế hoạch chi trả lương |
3627 | 工资计算标准 – gōngzī jìsuàn biāozhǔn – payroll calculation standard – tiêu chuẩn tính lương |
3628 | 工资支出报表 – gōngzī zhīchū bàobiǎo – salary expenditure report – báo cáo chi tiền lương |
3629 | 工资调整通知 – gōngzī tiáozhěng tōngzhī – salary adjustment notice – thông báo điều chỉnh lương |
3630 | 工资支付凭证管理 – gōngzī zhīfù píngzhèng guǎnlǐ – management of salary payment vouchers – quản lý chứng từ chi trả lương |
3631 | 工资奖金政策 – gōngzī jiǎngjīn zhèngcè – bonus policy – chính sách thưởng |
3632 | 工资支出审批 – gōngzī zhīchū shěnpī – salary expenditure approval – phê duyệt chi lương |
3633 | 工资扣缴税款 – gōngzī kòujiǎo shuìkuǎn – salary withholding tax – thuế tạm giữ trên lương |
3634 | 工资薪酬体系 – gōngzī xīnchóu tǐxì – salary and compensation system – hệ thống lương thưởng |
3635 | 工资计算软件 – gōngzī jìsuàn ruǎnjiàn – payroll software – phần mềm tính lương |
3636 | 工资发放时间 – gōngzī fāfàng shíjiān – salary payment time – thời gian chi lương |
3637 | 工资支付凭证归档 – gōngzī zhīfù píngzhèng guīdàng – archiving salary payment vouchers – lưu trữ chứng từ chi lương |
3638 | 工资发放审核 – gōngzī fāfàng shěnhé – salary payment audit – kiểm tra chi lương |
3639 | 工资调整原因 – gōngzī tiáozhěng yuányīn – reasons for salary adjustment – lý do điều chỉnh lương |
3640 | 工资计算公式更新 – gōngzī jìsuàn gōngshì gēngxīn – update payroll calculation formula – cập nhật công thức tính lương |
3641 | 工资核算流程 – gōngzī hésuàn liúchéng – payroll accounting process – quy trình kế toán tiền lương |
3642 | 工资明细清单 – gōngzī míngxì qīngdān – detailed salary list – danh sách chi tiết lương |
3643 | 工资支付凭证审核 – gōngzī zhīfù píngzhèng shěnhé – salary payment voucher audit – kiểm tra chứng từ chi trả lương |
3644 | 工资报表模板 – gōngzī bàobiǎo móbǎn – payroll report template – mẫu báo cáo lương |
3645 | 工资调整数据 – gōngzī tiáozhěng shùjù – salary adjustment data – dữ liệu điều chỉnh lương |
3646 | 工资支付计划执行 – gōngzī zhīfù jìhuà zhíxíng – implementation of salary payment plan – thực hiện kế hoạch chi trả lương |
3647 | 工资绩效奖金 – gōngzī jìxiào jiǎngjīn – performance bonus – thưởng theo hiệu quả |
3648 | 工资支出审批流程 – gōngzī zhīchū shěnpī liúchéng – salary expenditure approval process – quy trình phê duyệt chi lương |
3649 | 工资税务申报 – gōngzī shuìwù shēnbào – payroll tax declaration – khai thuế tiền lương |
3650 | 工资调整申请表 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng biǎo – salary adjustment application form – mẫu đơn xin điều chỉnh lương |
3651 | 工资发放明细表 – gōngzī fāfàng míngxì biǎo – salary payment details sheet – bảng chi tiết phát lương |
3652 | 工资调整审核 – gōngzī tiáozhěng shěnhé – salary adjustment audit – kiểm tra điều chỉnh lương |
3653 | 工资费用分析 – gōngzī fèiyòng fēnxī – salary expense analysis – phân tích chi phí tiền lương |
3654 | 工资支付凭证复印件 – gōngzī zhīfù píngzhèng fùyìnjiàn – copy of salary payment voucher – bản sao chứng từ chi trả lương |
3655 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – salary disbursement record – hồ sơ phát lương |
3656 | 工资绩效考核 – gōngzī jìxiào kǎohé – salary performance appraisal – đánh giá hiệu quả lương |
3657 | 工资支付计划调整 – gōngzī zhīfù jìhuà tiáozhěng – adjustment of salary payment plan – điều chỉnh kế hoạch chi lương |
3658 | 工资成本控制 – gōngzī chéngběn kòngzhì – payroll cost control – kiểm soát chi phí tiền lương |
3659 | 工资计税申报表 – gōngzī jìshuì shēnbào biǎo – payroll tax declaration form – mẫu khai thuế tiền lương |
3660 | 工资发放通知 – gōngzī fāfàng tōngzhī – salary payment notice – thông báo chi lương |
3661 | 工资扣除明细 – gōngzī kòuchú míngxì – salary deduction details – chi tiết khấu trừ lương |
3662 | 工资支出凭证 – gōngzī zhīchū píngzhèng – salary expenditure voucher – chứng từ chi tiền lương |
3663 | 工资核算表 – gōngzī hésuàn biǎo – payroll accounting sheet – bảng kế toán tiền lương |
3664 | 工资支付凭证登记 – gōngzī zhīfù píngzhèng dēngjì – salary payment voucher registration – đăng ký chứng từ chi lương |
3665 | 工资发放时间表 – gōngzī fāfàng shíjiān biǎo – salary payment schedule – lịch chi lương |
3666 | 工资总额 – gōngzī zǒng’é – total payroll amount – tổng số tiền lương |
3667 | 工资支付凭证审核表 – gōngzī zhīfù píngzhèng shěnhé biǎo – salary payment voucher audit form – biểu mẫu kiểm tra chứng từ chi lương |
3668 | 工资表格设计 – gōngzī biǎogé shèjì – payroll form design – thiết kế mẫu bảng lương |
3669 | 工资调整流程图 – gōngzī tiáozhěng liúchéng tú – salary adjustment flowchart – sơ đồ quy trình điều chỉnh lương |
3670 | 工资扣税证明 – gōngzī kòushuì zhèngmíng – salary tax deduction certificate – chứng nhận khấu trừ thuế tiền lương |
3671 | 工资项目分类 – gōngzī xiàngmù fēnlèi – payroll item classification – phân loại khoản mục lương |
3672 | 工资发放审批 – gōngzī fāfàng shěnpī – salary payment approval – phê duyệt chi lương |
3673 | 工资支付证明 – gōngzī zhīfù zhèngmíng – salary payment certificate – chứng minh chi trả lương |
3674 | 工资管理手册 – gōngzī guǎnlǐ shǒucè – payroll management manual – sổ tay quản lý tiền lương |
3675 | 工资数据分析 – gōngzī shùjù fēnxī – payroll data analysis – phân tích dữ liệu lương |
3676 | 工资奖金分配 – gōngzī jiǎngjīn fēnpèi – salary and bonus distribution – phân phối lương và thưởng |
3677 | 工资发放记录表 – gōngzī fāfàng jìlù biǎo – salary payment record sheet – bảng ghi nhận chi lương |
3678 | 工资计算标准表 – gōngzī jìsuàn biāozhǔn biǎo – payroll calculation standard table – bảng tiêu chuẩn tính lương |
3679 | 工资发放凭证管理系统 – gōngzī fāfàng píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng – salary payment voucher management system – hệ thống quản lý chứng từ chi lương |
3680 | 工资调整申请流程 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng liúchéng – salary adjustment application process – quy trình xin điều chỉnh lương |
3681 | 工资核算明细 – gōngzī hésuàn míngxì – payroll accounting details – chi tiết kế toán tiền lương |
3682 | 工资发放计划表 – gōngzī fāfàng jìhuà biǎo – salary payment plan form – mẫu kế hoạch chi lương |
3683 | 工资扣除标准 – gōngzī kòuchú biāozhǔn – salary deduction standard – tiêu chuẩn khấu trừ lương |
3684 | 工资报表系统 – gōngzī bàobiǎo xìtǒng – payroll reporting system – hệ thống báo cáo lương |
3685 | 工资支付异常 – gōngzī zhīfù yìcháng – payroll payment exception – sự cố chi trả lương |
3686 | 工资发放凭证归档管理 – gōngzī fāfàng píngzhèng guīdàng guǎnlǐ – salary payment voucher filing management – quản lý lưu trữ chứng từ chi lương |
3687 | 工资调整标准 – gōngzī tiáozhěng biāozhǔn – salary adjustment standard – tiêu chuẩn điều chỉnh lương |
3688 | 工资发放记录系统 – gōngzī fāfàng jìlù xìtǒng – salary payment record system – hệ thống ghi nhận chi lương |
3689 | 工资计税明细 – gōngzī jìshuì míngxì – payroll tax details – chi tiết thuế lương |
3690 | 工资支付凭证复核 – gōngzī zhīfù píngzhèng fùhé – salary payment voucher review – kiểm tra lại chứng từ chi trả lương |
3691 | 工资表格填写 – gōngzī biǎogé tiánxiě – payroll form filling – điền mẫu bảng lương |
3692 | 工资计算程序 – gōngzī jìsuàn chéngxù – payroll calculation procedure – quy trình tính lương |
3693 | 工资支付审批流程 – gōngzī zhīfù shěnpī liúchéng – payroll payment approval process – quy trình phê duyệt chi trả lương |
3694 | 工资调整审核流程 – gōngzī tiáozhěng shěnhé liúchéng – salary adjustment audit process – quy trình kiểm tra điều chỉnh lương |
3695 | 工资发放预算 – gōngzī fāfàng yùsuàn – salary payment budget – ngân sách chi trả lương |
3696 | 工资支付凭证管理规范 – gōngzī zhīfù píngzhèng guǎnlǐ guīfàn – salary payment voucher management standards – tiêu chuẩn quản lý chứng từ chi lương |
3697 | 工资计算明细表 – gōngzī jìsuàn míngxì biǎo – payroll calculation detail table – bảng chi tiết tính lương |
3698 | 工资支出计划 – gōngzī zhīchū jìhuà – salary expenditure plan – kế hoạch chi trả lương |
3699 | 工资管理系统维护 – gōngzī guǎnlǐ xìtǒng wéihù – payroll management system maintenance – bảo trì hệ thống quản lý lương |
3700 | 工资数据汇总 – gōngzī shùjù huìzǒng – payroll data summary – tổng hợp dữ liệu lương |
3701 | 工资支付凭证归档流程 – gōngzī zhīfù píngzhèng guīdàng liúchéng – salary payment voucher filing process – quy trình lưu trữ chứng từ chi lương |
3702 | 工资奖金发放审批 – gōngzī jiǎngjīn fāfàng shěnpī – bonus payment approval – phê duyệt chi trả thưởng |
3703 | 工资发放记录表格 – gōngzī fāfàng jìlù biǎogé – salary payment record form – mẫu ghi nhận chi trả lương |
3704 | 工资支付明细 – gōngzī zhīfù míngxì – salary payment details – chi tiết chi trả lương |
3705 | 工资核算流程图 – gōngzī hésuàn liúchéng tú – payroll accounting flowchart – sơ đồ quy trình kế toán lương |
3706 | 工资发放审批表 – gōngzī fāfàng shěnpī biǎo – salary payment approval form – biểu mẫu phê duyệt chi lương |
3707 | 工资发放流程 – gōngzī fāfàng liúchéng – salary payment process – quy trình chi trả lương |
3708 | 工资预算管理 – gōngzī yùsuàn guǎnlǐ – salary budget management – quản lý ngân sách lương |
3709 | 工资差异分析 – gōngzī chāyì fēnxī – payroll variance analysis – phân tích sai lệch tiền lương |
3710 | 工资支付审核 – gōngzī zhīfù shěnhé – payroll payment audit – kiểm toán chi trả lương |
3711 | 工资明细表 – gōngzī míngxì biǎo – salary detail statement – bảng chi tiết tiền lương |
3712 | 工资计税申报 – gōngzī jìshuì shēnbào – payroll tax declaration – khai báo thuế lương |
3713 | 工资支付证明 – gōngzī zhīfù zhèngmíng – salary payment certificate – chứng nhận chi trả lương |
3714 | 工资管理流程 – gōngzī guǎnlǐ liúchéng – payroll management process – quy trình quản lý tiền lương |
3715 | 工资核算标准 – gōngzī hésuàn biāozhǔn – payroll accounting standards – tiêu chuẩn kế toán tiền lương |
3716 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – payroll disbursement record – hồ sơ chi trả lương |
3717 | 工资扣除项目 – gōngzī kòuchú xiàngmù – payroll deduction items – khoản mục khấu trừ lương |
3718 | 工资发放审批流程 – gōngzī fāfàng shěnpī liúchéng – salary payment approval process – quy trình phê duyệt chi trả lương |
3719 | 工资支付凭证审核 – gōngzī zhīfù píngzhèng shěnhé – payroll payment voucher audit – kiểm tra chứng từ chi trả lương |
3720 | 工资管理规范 – gōngzī guǎnlǐ guīfàn – payroll management regulations – quy định quản lý tiền lương |
3721 | 工资支付异常处理 – gōngzī zhīfù yìcháng chǔlǐ – payroll payment exception handling – xử lý sự cố chi trả lương |
3722 | 工资发放凭证归档 – gōngzī fāfàng píngzhèng guīdàng – salary payment voucher filing – lưu trữ chứng từ chi lương |
3723 | 工资预算编制 – gōngzī yùsuàn biānzhì – salary budget preparation – lập ngân sách lương |
3724 | 工资结算报告 – gōngzī jiésuàn bàogào – payroll settlement report – báo cáo quyết toán lương |
3725 | 工资支付凭证管理 – gōngzī zhīfù píngzhèng guǎnlǐ – payroll voucher management – quản lý chứng từ chi lương |
3726 | 工资发放标准 – gōngzī fāfàng biāozhǔn – salary payment standard – tiêu chuẩn chi trả lương |
3727 | 工资明细管理 – gōngzī míngxì guǎnlǐ – salary detail management – quản lý chi tiết lương |
3728 | 工资支付凭证复核 – gōngzī zhīfù píngzhèng fùhé – payroll voucher review – rà soát chứng từ chi lương |
3729 | 工资核算报告 – gōngzī hésuàn bàogào – payroll accounting report – báo cáo kế toán tiền lương |
3730 | 工资支付异常报告 – gōngzī zhīfù yìcháng bàogào – payroll payment exception report – báo cáo sự cố chi trả lương |
3731 | 工资发放申请 – gōngzī fāfàng shēnqǐng – salary payment application – đơn xin chi trả lương |
3732 | 工资扣除标准 – gōngzī kòuchú biāozhǔn – payroll deduction standard – tiêu chuẩn khấu trừ lương |
3733 | 工资预算调整 – gōngzī yùsuàn tiáozhěng – salary budget adjustment – điều chỉnh ngân sách lương |
3734 | 工资支付确认 – gōngzī zhīfù quèrèn – payroll payment confirmation – xác nhận chi trả lương |
3735 | 工资表审核 – gōngzī biǎo shěnhé – payroll form audit – kiểm tra bảng lương |
3736 | 工资核算细则 – gōngzī hésuàn xìzé – payroll accounting detailed rules – quy tắc chi tiết kế toán tiền lương |
3737 | 工资明细申报 – gōngzī míngxì shēnbào – payroll detail declaration – khai báo chi tiết lương |
3738 | 工资扣税申报 – gōngzī kòushuì shēnbào – payroll tax declaration – khai báo thuế lương |
3739 | 工资发放计划 – gōngzī fāfàng jìhuà – salary payment plan – kế hoạch chi trả lương |
3740 | 工资计算系统 – gōngzī jìsuàn xìtǒng – payroll calculation system – hệ thống tính lương |
3741 | 工资支付管理 – gōngzī zhīfù guǎnlǐ – payroll payment management – quản lý chi trả lương |
3742 | 工资发放记录管理 – gōngzī fāfàng jìlù guǎnlǐ – payroll payment record management – quản lý hồ sơ chi trả lương |
3743 | 工资核算系统 – gōngzī hésuàn xìtǒng – payroll accounting system – hệ thống kế toán tiền lương |
3744 | 工资支付明细 – gōngzī zhīfù míngxì – payroll payment details – chi tiết chi trả lương |
3745 | 工资核算员 – gōngzī hésuàn yuán – payroll accountant – nhân viên kế toán tiền lương |
3746 | 工资支付表 – gōngzī zhīfù biǎo – payroll payment sheet – bảng chi trả lương |
3747 | 工资结算员 – gōngzī jiésuàn yuán – payroll settlement officer – nhân viên quyết toán lương |
3748 | 工资预算审批 – gōngzī yùsuàn shěnpī – salary budget approval – phê duyệt ngân sách lương |
3749 | 工资扣除表 – gōngzī kòuchú biǎo – payroll deduction sheet – bảng khấu trừ lương |
3750 | 工资支付流程管理 – gōngzī zhīfù liúchéng guǎnlǐ – payroll payment process management – quản lý quy trình chi trả lương |
3751 | 工资发放记录员 – gōngzī fāfàng jìlù yuán – payroll disbursement recorder – nhân viên ghi nhận chi trả lương |
3752 | 工资调整审批表 – gōngzī tiáozhěng shěnpī biǎo – salary adjustment approval form – biểu mẫu phê duyệt điều chỉnh lương |
3753 | 工资支付异常 – gōngzī zhīfù yìcháng – payroll payment anomalies – sự bất thường trong chi trả lương |
3754 | 工资管理报告 – gōngzī guǎnlǐ bàogào – payroll management report – báo cáo quản lý tiền lương |
3755 | 工资结算流程优化 – gōngzī jiésuàn liúchéng yōuhuà – payroll settlement process optimization – tối ưu hóa quy trình quyết toán lương |
3756 | 工资发放账户 – gōngzī fāfàng zhànghù – salary payment account – tài khoản chi trả lương |
3757 | 工资扣款单 – gōngzī kòukuǎn dān – payroll deduction slip – phiếu khấu trừ lương |
3758 | 工资预算管理系统 – gōngzī yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng – salary budget management system – hệ thống quản lý ngân sách lương |
3759 | 工资支付凭证复核 – gōngzī zhīfù píngzhèng fùhé – payroll payment voucher verification – xác minh chứng từ chi trả lương |
3760 | 工资调整申请表 – gōngzī tiáozhěng shēnqǐng biǎo – salary adjustment application form – biểu mẫu xin điều chỉnh lương |
3761 | 工资结算数据 – gōngzī jiésuàn shùjù – payroll settlement data – dữ liệu quyết toán lương |
3762 | 工资支付错误 – gōngzī zhīfù cuòwù – payroll payment errors – lỗi chi trả lương |
3763 | 工资管理人员 – gōngzī guǎnlǐ rényuán – payroll manager – nhân viên quản lý tiền lương |
3764 | 工资预算执行 – gōngzī yùsuàn zhíxíng – salary budget execution – thực hiện ngân sách lương |
3765 | 工资支付审批 – gōngzī zhīfù shěnpī – payroll payment approval – phê duyệt chi trả lương |
3766 | 工资结算凭证 – gōngzī jiésuàn píngzhèng – payroll settlement voucher – chứng từ quyết toán lương |
3767 | 工资调整记录 – gōngzī tiáozhěng jìlù – salary adjustment record – hồ sơ điều chỉnh lương |
3768 | 工资支付异常处理流程 – gōngzī zhīfù yìcháng chǔlǐ liúchéng – payroll payment exception handling process – quy trình xử lý sự cố chi trả lương |
3769 | 工资发放明细表 – gōngzī fāfàng míngxì biǎo – salary payment detail sheet – bảng chi tiết chi trả lương |
3770 | 工资核算流程图 – gōngzī hésuàn liúchéng tú – payroll accounting flowchart – sơ đồ quy trình kế toán tiền lương |
3771 | 工资预算调整申请 – gōngzī yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng – salary budget adjustment application – đơn xin điều chỉnh ngân sách lương |
3772 | 工资支付凭证归档管理 – gōngzī zhīfù píngzhèng guīdàng guǎnlǐ – payroll payment voucher filing management – quản lý lưu trữ chứng từ chi trả lương |
3773 | 工资结算报告书 – gōngzī jiésuàn bàogào shū – payroll settlement report document – tài liệu báo cáo quyết toán lương |
3774 | 工资调整审批流程 – gōngzī tiáozhěng shěnpī liúchéng – salary adjustment approval process – quy trình phê duyệt điều chỉnh lương |
3775 | 工资发放计划编制 – gōngzī fāfàng jìhuà biānzhì – salary payment plan preparation – lập kế hoạch chi trả lương |
3776 | 工资核算系统升级 – gōngzī hésuàn xìtǒng shēngjí – payroll accounting system upgrade – nâng cấp hệ thống kế toán tiền lương |
3777 | 工资支付系统维护 – gōngzī zhīfù xìtǒng wéihù – payroll payment system maintenance – bảo trì hệ thống chi trả lương |
3778 | 工资扣除明细 – gōngzī kòuchú míngxì – payroll deduction details – chi tiết khấu trừ lương |
3779 | 工资结算审核 – gōngzī jiésuàn shěnhé – payroll settlement audit – kiểm tra quyết toán lương |
3780 | 工资管理流程优化 – gōngzī guǎnlǐ liúchéng yōuhuà – payroll management process optimization – tối ưu hóa quy trình quản lý tiền lương |
3781 | 工资支付异常记录 – gōngzī zhīfù yìcháng jìlù – payroll payment exception record – hồ sơ sự cố chi trả lương |
3782 | 工资预算调整流程 – gōngzī yùsuàn tiáozhěng liúchéng – salary budget adjustment process – quy trình điều chỉnh ngân sách lương |
3783 | 工资发放凭证审核 – gōngzī fāfàng píngzhèng shěnhé – salary payment voucher audit – kiểm tra chứng từ chi trả lương |
3784 | 工资结算系统开发 – gōngzī jiésuàn xìtǒng kāifā – payroll settlement system development – phát triển hệ thống quyết toán lương |
3785 | 工资核算标准制定 – gōngzī hésuàn biāozhǔn zhìdìng – payroll accounting standards formulation – xây dựng tiêu chuẩn kế toán tiền lương |
3786 | 工资支付申请 – gōngzī zhīfù shēnqǐng – payroll payment application – đơn xin chi trả lương |
3787 | 工资管理制度 – gōngzī guǎnlǐ zhìdù – payroll management policy – chính sách quản lý tiền lương |
3788 | 工资调整计划书 – gōngzī tiáozhěng jìhuà shū – salary adjustment plan document – tài liệu kế hoạch điều chỉnh lương |
3789 | 工资支付凭证保存 – gōngzī zhīfù píngzhèng bǎocún – payroll payment voucher retention – lưu giữ chứng từ chi trả lương |
3790 | 工资结算表格 – gōngzī jiésuàn biǎogé – payroll settlement form – biểu mẫu quyết toán lương |
3791 | 工资核算异常 – gōngzī hésuàn yìcháng – payroll accounting exceptions – sai lệch kế toán tiền lương |
3792 | 工资支付标准 – gōngzī zhīfù biāozhǔn – payroll payment standard – tiêu chuẩn chi trả lương |
3793 | 工资结算单 – gōngzī jiésuàn dān – payroll settlement slip – phiếu quyết toán lương |
3794 | 工资发放审批 – gōngzī fāfàng shěnpī – salary disbursement approval – phê duyệt chi trả lương |
3795 | 工资扣除项目 – gōngzī kòuchú xiàngmù – payroll deduction items – khoản khấu trừ lương |
3796 | 工资预算表 – gōngzī yùsuàn biǎo – salary budget sheet – bảng ngân sách lương |
3797 | 工资支付流程 – gōngzī zhīfù liúchéng – payroll payment process – quy trình chi trả lương |
3798 | 工资结算报表 – gōngzī jiésuàn bàobiǎo – payroll settlement report – báo cáo quyết toán lương |
3799 | 工资发放记录 – gōngzī fāfàng jìlù – salary payment record – hồ sơ chi trả lương |
3800 | 工资扣款记录 – gōngzī kòukuǎn jìlù – payroll deduction record – hồ sơ khấu trừ lương |
3801 | 工资调整记录表 – gōngzī tiáozhěng jìlù biǎo – salary adjustment record sheet – bảng ghi điều chỉnh lương |
3802 | 工资发放明细 – gōngzī fāfàng míngxì – payroll payment details – chi tiết chi trả lương |
3803 | 工资扣除标准 – gōngzī kòuchú biāozhǔn – payroll deduction standards – tiêu chuẩn khấu trừ lương |
3804 | 工资结算审核 – gōngzī jiésuàn shěnhé – payroll settlement audit – kiểm toán quyết toán lương |
3805 | 工资核算程序 – gōngzī hésuàn chéngxù – payroll accounting procedure – quy trình kế toán tiền lương |
3806 | 工资发放系统 – gōngzī fāfàng xìtǒng – payroll disbursement system – hệ thống chi trả lương |
3807 | 工资扣除管理 – gōngzī kòuchú guǎnlǐ – payroll deduction management – quản lý khấu trừ lương |
3808 | 工资支付异常 – gōngzī zhīfù yìcháng – payroll payment exceptions – bất thường chi trả lương |
3809 | 工资调整流程 – gōngzī tiáozhěng liúchéng – salary adjustment workflow – quy trình điều chỉnh lương |
3810 | 工资发放审批流程 – gōngzī fāfàng shěnpī liúchéng – salary disbursement approval process – quy trình phê duyệt chi trả lương |
3811 | 工资扣除申请 – gōngzī kòuchú shēnqǐng – payroll deduction application – đơn xin khấu trừ lương |
3812 | 工资管理手册编写 – gōngzī guǎnlǐ shǒucè biānxiě – payroll management manual preparation – soạn thảo sổ tay quản lý lương |
3813 | 工资预算计划 – gōngzī yùsuàn jìhuà – salary budget plan – kế hoạch ngân sách lương |
3814 | 工资支付记录 – gōngzī zhīfù jìlù – payroll payment record – hồ sơ chi trả lương |
3815 | 工资结算异常 – gōngzī jiésuàn yìcháng – payroll settlement exceptions – bất thường quyết toán lương |
3816 | 工资发放凭证管理 – gōngzī fāfàng píngzhèng guǎnlǐ – payroll payment voucher management – quản lý chứng từ chi trả lương |
3817 | 工资扣除流程 – gōngzī kòuchú liúchéng – payroll deduction process – quy trình khấu trừ lương |
3818 | 工资支付审批表 – gōngzī zhīfù shěnpī biǎo – payroll payment approval form – biểu mẫu phê duyệt chi trả lương |
3819 | 工资结算申请 – gōngzī jiésuàn shēnqǐng – payroll settlement application – đơn xin quyết toán lương |
Điểm nổi bật của cuốn sách
Nội dung chuyên ngành: Cuốn ebook tập trung vào các từ vựng, thuật ngữ và cách diễn đạt tiếng Trung thường dùng trong lĩnh vực kế toán và tiền lương, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.
Phương pháp học hiệu quả: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, đã thiết kế nội dung theo phương pháp dễ hiểu, kết hợp lý thuyết và ví dụ minh họa, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
Liên kết với giáo trình BOYA: Sách kế thừa tinh hoa từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, đảm bảo tính hệ thống và phù hợp với người học ở nhiều trình độ, từ cơ bản đến nâng cao.
Ứng dụng thực tiễn: Nội dung được xây dựng để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là tại các công ty Trung Quốc hoặc liên quan đến lĩnh vực tài chính, kế toán.
Đối tượng phù hợp
Người học tiếng Trung muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành kế toán và tiền lương.
Nhân viên kế toán, tài chính cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Thí sinh chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK, đặc biệt ở các cấp độ cao hơn.
Giáo viên, học viên quan tâm đến tài liệu Hán ngữ chuyên ngành.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín, nổi tiếng với các khóa học và tài liệu chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (cấp độ 1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Ông là người sáng tạo ra bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế. Với phong cách giảng dạy sinh động và phương pháp tiếp cận thực tiễn, tác giả đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một công cụ không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành và nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính, kế toán. Hãy khám phá ngay để trải nghiệm sự khác biệt từ phương pháp giảng dạy của chuyên gia Nguyễn Minh Vũ!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ:
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương”
Tác giả: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một trong những tên tuổi hàng đầu, đặc biệt nổi bật với các giáo trình và tài liệu chuyên sâu về tiếng Trung ứng dụng trong các ngành nghề thực tiễn. Một trong những tác phẩm tiêu biểu và mang tính ứng dụng cao trong lĩnh vực kế toán là cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” – một tài liệu không thể thiếu cho các học viên và chuyên viên kế toán đang theo học tiếng Trung chuyên ngành.
Nội dung chính của cuốn sách:
Cuốn “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” được biên soạn công phu, hệ thống hóa hàng trăm từ vựng chuyên ngành liên quan đến bảng lương, bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân, chế độ đãi ngộ, quy định nhân sự, và các nghiệp vụ kế toán tiền lương thường gặp trong môi trường doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung. Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm Pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.
Cuốn sách là tài liệu chuyên biệt phục vụ mục tiêu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tiền lương, phù hợp cho:
Sinh viên ngành kế toán, tài chính, quản trị nhân sự học tiếng Trung;
Nhân sự phòng kế toán tiền lương trong các công ty có yếu tố Trung Quốc;
Học viên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao;
Người học muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công sở thực tế.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ:
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo tiếng Trung toàn diện với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung chuyên sâu. Anh là tác giả của hàng loạt bộ sách nổi tiếng như:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển mới;
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới;
Bộ giáo trình luyện thi HSK 123 – HSK 456 – HSK 789;
Bộ giáo trình luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp;
Và nhiều tác phẩm ebook chuyên ngành tiếng Trung khác như: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Văn phòng, Từ vựng tiếng Trung Xuất nhập khẩu, Từ vựng tiếng Trung Công xưởng,…
Toàn bộ hệ thống đào tạo chứng chỉ tiếng Trung của Thầy Vũ được xây dựng trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản đặc biệt do chính Thầy biên soạn lại, với phương pháp tiếp cận thực tiễn, giúp học viên nhanh chóng phát triển 6 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết – gõ – dịch tiếng Trung chuyên ngành.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” là một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, được xây dựng bài bản từ chính kinh nghiệm đào tạo hàng nghìn học viên HSK của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Đây là nguồn tài liệu quý giá giúp người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tiền lương dễ dàng tiếp cận môi trường làm việc thực tế và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
Nếu bạn đang theo đuổi mục tiêu thi chứng chỉ HSK, HSKK hoặc làm việc trong môi trường tiếng Trung chuyên nghiệp, cuốn sách này chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương: Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và nhu cầu học tiếng Trung ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, việc tiếp cận và làm chủ các chuyên ngành tiếng Trung đang trở thành một xu hướng tất yếu đối với nhiều người học. Đặc biệt, trong lĩnh vực kế toán – tài chính – tiền lương, việc trang bị hệ thống từ vựng chuyên ngành tiếng Trung không chỉ là một công cụ hỗ trợ nghề nghiệp hiệu quả mà còn là bước đệm quan trọng để người học tiến xa hơn trong con đường học tập và làm việc quốc tế. Chính trong bối cảnh đó, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” ra đời như một công trình chuyên sâu và mang tính thực tiễn cao, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập thương hiệu giáo dục CHINEMASTER độc quyền tại Việt Nam.
1. Tác phẩm tiêu biểu mang đậm dấu ấn học thuật của Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy, nghiên cứu và biên soạn tài liệu tiếng Trung, là một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu sắc trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với tư duy hệ thống, phong cách giảng dạy thực chiến và nền tảng kiến thức chuyên môn vững chắc, ông đã không ngừng kiến tạo nên nhiều bộ giáo trình chất lượng, trong đó nổi bật là Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một công trình mang tính hệ thống, bao quát toàn diện các lĩnh vực chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao.
Trong hệ thống này, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” giữ vai trò như một mắt xích chuyên sâu, tập trung khai thác vốn từ vựng, cấu trúc câu, cách sử dụng thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tiền lương trong ngữ cảnh tiếng Trung hiện đại, giúp người học nâng cao trình độ cả về ngôn ngữ và chuyên môn nghiệp vụ.
2. Nội dung phong phú, hệ thống khoa học
Điểm nổi bật đầu tiên của cuốn ebook này chính là sự phong phú và chuyên biệt về mặt nội dung. Cuốn sách không chỉ đơn thuần liệt kê các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tiền lương, mà còn cung cấp phiên âm đầy đủ, dịch nghĩa chi tiết, kèm theo các ví dụ cụ thể trong từng ngữ cảnh thực tế. Các mục từ được phân loại khoa học theo từng chuyên đề như: tiền lương cơ bản, tiền công làm thêm, bảng lương, chế độ bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân, quản lý chi phí tiền lương, kiểm toán tài chính, báo cáo tài chính, nghiệp vụ kế toán nội bộ,…
Một số chuyên mục nổi bật trong sách có thể kể đến như:
Từ vựng tiếng Trung về các khoản thu nhập: 工资 (gōngzī – lương), 奖金 (jiǎngjīn – tiền thưởng), 津贴 (jīntiē – phụ cấp),…
Từ vựng về nghiệp vụ kế toán tiền lương: 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ – quản lý lương bổng), 工资表 (gōngzī biǎo – bảng lương), 纳税申报 (nàshuì shēnbào – kê khai thuế),…
Mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong nghiệp vụ kế toán tiền lương: ví dụ như “请核对本月工资表。” (Qǐng héduì běn yuè gōngzī biǎo. – Xin vui lòng kiểm tra bảng lương tháng này.)
Toàn bộ nội dung được trình bày rõ ràng, logic, dễ tra cứu, phù hợp cả với người học tiếng Trung trình độ trung cấp, nâng cao, sinh viên chuyên ngành kinh tế – tài chính và cả những người đang làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài vụ tại các công ty Trung Quốc hoặc có sử dụng tiếng Trung trong công việc.
3. Tính ứng dụng cao trong thực tế nghề nghiệp
Một trong những giá trị lớn nhất của cuốn ebook này là khả năng ứng dụng trực tiếp trong môi trường làm việc thực tế. Không chỉ giúp người học nắm chắc từ vựng chuyên ngành, sách còn hướng dẫn cách sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác trong các tình huống giao tiếp nghiệp vụ: soạn thảo văn bản, giao tiếp nội bộ, làm báo cáo kế toán, trình bày bảng lương, đối chiếu sổ sách kế toán, khai báo thuế,…
Nhờ đó, người học không chỉ học “thuộc” mà còn có thể học “dùng” – vận dụng thành thạo kiến thức ngôn ngữ chuyên ngành vào thực tiễn công việc. Đây là một điểm cộng vượt trội mà không phải tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nào cũng có thể đáp ứng được.
4. Sản phẩm thuộc hệ thống độc quyền của CHINEMASTER
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” không chỉ là một tài liệu chuyên ngành mà còn là một tác phẩm tiêu biểu nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của thương hiệu CHINEMASTER – do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập và xây dựng. CHINEMASTER hiện nay là một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu có ảnh hưởng lớn nhất tại Việt Nam, nổi bật với mô hình học trực tuyến linh hoạt, tài nguyên học tập phong phú, phương pháp giảng dạy sát thực tế và luôn cập nhật những xu hướng học ngôn ngữ mới nhất.
Việc cuốn ebook này được xuất bản dưới thương hiệu độc quyền CHINEMASTER không chỉ khẳng định chất lượng chuyên môn mà còn là minh chứng cho tính thực chiến, hiệu quả và giá trị ứng dụng cao trong cộng đồng người học tiếng Trung tại Việt Nam.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, không thể thiếu trong hành trang học tập và làm việc của những ai đang theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tài chính. Với hệ thống nội dung sâu sắc, khoa học, giàu tính ứng dụng và được biên soạn bởi chuyên gia hàng đầu – Nguyễn Minh Vũ, đây thực sự là một tài liệu học thuật đáng giá, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam. Bất kỳ ai đang muốn vươn tới những chuẩn mực chuyên nghiệp hơn trong học tập và nghề nghiệp với tiếng Trung đều nên sở hữu và khai thác tối đa giá trị từ tác phẩm này.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng và phương pháp giảng dạy sáng tạo, cuốn sách đã trở thành tài liệu học tập giá trị, hỗ trợ hàng nghìn người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và tiền lương.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho những người làm việc trong ngành kế toán, tài chính hoặc các lĩnh vực liên quan, cần sử dụng tiếng Trung như một công cụ giao tiếp chuyên nghiệp. Nội dung sách tập trung vào:
Từ vựng chuyên ngành: Cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về kế toán, tiền lương, thuế và các khái niệm tài chính, được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa.
Tính ứng dụng cao: Các từ vựng và mẫu câu được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với tình huống thực tế tại các công ty, doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Hỗ trợ đa nền tảng: Định dạng ebook tiện lợi, dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, phù hợp với người học bận rộn.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành. Ông không chỉ là một giảng viên giàu kinh nghiệm mà còn là tác giả của nhiều giáo trình, tài liệu học tiếng Trung uy tín. Thương hiệu CHINEMASTER đã trở thành biểu tượng cho chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, với các khóa học trực tuyến và tài liệu học tập được đông đảo học viên tin dùng.
Dưới bàn tay biên soạn của Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ Hán ngữ một cách chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu.
Vì sao nên chọn cuốn sách này?
Đáp ứng nhu cầu thực tiễn: Trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt Nam – Trung Quốc ngày càng phát triển, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tiền lương là lợi thế lớn.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ sinh viên, nhân viên kế toán đến các nhà quản lý, cuốn sách đều mang lại giá trị thiết thực.
Đồng hành cùng CHINEMASTER: Người học có thể kết hợp sử dụng cuốn sách với các khóa học trực tuyến của CHINEMASTER để tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một tác phẩm tiêu biểu trong kho tàng giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ, góp phần khẳng định vị thế của CHINEMASTER trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân trong môi trường quốc tế.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ thống đào tạo Hán ngữ chuyên sâu tại Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu giáo dục độc quyền CHINEMASTER – là một tên tuổi gắn liền với hàng loạt công trình nghiên cứu và biên soạn giáo trình Hán ngữ thực dụng. Một trong những tác phẩm nổi bật, được đông đảo học viên và giảng viên đánh giá cao, chính là cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương”, nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Cuốn sách là kết tinh của kiến thức chuyên ngành Kế toán – Tiền lương cùng với vốn Hán ngữ chuyên sâu, được xây dựng dành riêng cho đối tượng học viên đang học tiếng Trung phục vụ cho các vị trí công việc kế toán nội bộ, kế toán tiền lương, kế toán hành chính nhân sự tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Đây là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với người học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Tài chính – Nhân sự.
Những điểm nổi bật của cuốn sách:
Kho từ vựng chuyên ngành phong phú và bài bản: Với hàng trăm thuật ngữ tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực tiền lương, bảng lương, quy chế lương thưởng, các loại phụ cấp, thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội, chế độ lao động,… cuốn ebook giúp người học tiếp cận nhanh chóng và chính xác với ngôn ngữ nghề nghiệp thực tế.
Phương pháp trình bày khoa học: Các từ vựng được sắp xếp theo từng nhóm chủ đề, có phiên âm, dịch nghĩa, ví dụ minh họa rõ ràng giúp người học ghi nhớ dễ dàng và ứng dụng ngay vào công việc.
Ứng dụng thực tiễn cao: Cuốn sách không chỉ dành cho người học tiếng Trung mà còn là tài liệu tham khảo quý giá cho kế toán viên, nhân sự, hoặc quản lý doanh nghiệp đang làm việc với đối tác Trung Quốc hoặc sử dụng phần mềm kế toán bằng tiếng Trung.
Tích hợp trong hệ sinh thái đào tạo CHINEMASTER: Cuốn ebook là một phần trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – nơi Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và triển khai các khóa học chuyên sâu theo bộ giáo trình độc quyền của chính ông.
Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ:
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập hệ thống trung tâm CHINEMASTER – Chinese Master với thương hiệu đã được bảo hộ độc quyền tại Việt Nam. Ông được biết đến là người tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung theo hướng ứng dụng thực tế, đặc biệt là các mảng ngôn ngữ chuyên ngành như: kế toán – kiểm toán, thương mại – xuất nhập khẩu, logistic – vận tải, tiếng Trung công xưởng, tiếng Trung văn phòng,…
Với kinh nghiệm giảng dạy phong phú và sự am hiểu sâu sắc về cấu trúc ngôn ngữ Trung – Việt, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nên một hệ thống giáo trình đồ sộ và bài bản, phục vụ cho hàng chục nghìn học viên trong và ngoài nước, trong đó cuốn “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” là một trong những ấn phẩm tiêu biểu, được đánh giá cao về tính ứng dụng và chất lượng nội dung.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng và phương pháp giảng dạy sáng tạo, cuốn sách này đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán và tiền lương trong tiếng Trung.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung ở trình độ trung cấp và nâng cao, đặc biệt là những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán hoặc quản lý nhân sự. Nội dung sách tập trung vào:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan đến kế toán, tiền lương, thuế, báo cáo tài chính, và các quy trình liên quan, kèm theo phiên âm (Pinyin) và giải thích chi tiết bằng tiếng Việt.
Tình huống thực tế: Các ví dụ minh họa được xây dựng dựa trên các tình huống thực tế trong công việc, giúp người học dễ dàng áp dụng từ vựng vào môi trường làm việc.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp các kỹ thuật ghi nhớ từ vựng hiện đại, như liên tưởng và sử dụng ngữ cảnh, giúp người học ghi nhớ lâu dài.
Tính ứng dụng cao: Sách không chỉ hỗ trợ người học tiếng Trung mà còn là công cụ hữu ích cho các doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với đối tác Trung Quốc hoặc hoạt động trong môi trường quốc tế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành. Ông không chỉ là một giảng viên mà còn là tác giả của nhiều giáo trình và tài liệu học tiếng Trung uy tín. Thương hiệu CHINEMASTER đã trở thành cái tên quen thuộc với hàng ngàn học viên tại Việt Nam, nhờ vào chất lượng đào tạo và các sản phẩm giáo dục sáng tạo.
Bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, trong đó có ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương, là minh chứng cho sự tận tâm của Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một hệ thống học tập toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học tiếng Trung.
Lợi ích cho người học
Nâng cao năng lực ngôn ngữ: Giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc liên quan đến kế toán và tiền lương.
Cơ hội nghề nghiệp: Trang bị kiến thức ngôn ngữ chuyên ngành, mở ra cơ hội làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc hợp tác với thị trường Trung Quốc.
Tính tiện lợi: Định dạng ebook cho phép người học dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, học mọi lúc, mọi nơi.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận với lĩnh vực kế toán và tiền lương một cách chuyên sâu và thực tế. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và uy tín của thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là tài liệu đáng để đầu tư cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương – Tác phẩm học thuật chuyên sâu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Hệ thống ChineMaster
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những giáo trình chuyên đề hiếm hoi hiện nay được thiết kế bài bản, chuyên sâu và có tính ứng dụng thực tiễn cao. Tác phẩm này đang được sử dụng chính thức trong chương trình đào tạo của Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, tọa lạc tại quận Thanh Xuân – Hà Nội, là địa chỉ học tiếng Trung uy tín top 1 tại thủ đô.
1. Giáo trình được biên soạn chuyên biệt cho lĩnh vực kế toán – tiền lương
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” không đơn thuần là một tập hợp từ vựng chuyên ngành, mà là cả một hệ thống tri thức ngôn ngữ chuyên sâu được xây dựng dựa trên nền tảng lý thuyết vững chắc kết hợp thực tiễn làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính – tiền lương. Giáo trình tập trung khai thác:
Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tiền lương một cách toàn diện, đầy đủ và có phân loại rõ ràng.
Mỗi từ vựng đều có giải nghĩa chi tiết bằng tiếng Việt và tiếng Anh, giúp người học nắm bắt sâu sắc ngữ nghĩa, sắc thái và cách dùng thực tế trong môi trường doanh nghiệp.
Cung cấp hàng trăm ví dụ thực tế, hội thoại mẫu và các tình huống giả định trong doanh nghiệp sử dụng trực tiếp ngôn ngữ kế toán – tiền lương.
Phân tích chi tiết các cấu trúc ngữ pháp, thuật ngữ chuyên ngành, mẫu văn bản kế toán, mẫu phiếu lương, bảng chấm công, báo cáo thuế bằng tiếng Trung.
2. Tác phẩm nằm trong hệ sinh thái giáo trình độc quyền của Thầy Vũ – Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình này là một phần trong bộ Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập, được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn dành riêng cho hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster. Đây là hệ thống giáo trình có cấu trúc chặt chẽ, liên kết logic, mang tính ứng dụng cao và phục vụ cho 6 kỹ năng tiếng Trung toàn diện: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Dịch thuật – Biên soạn nội dung chuyên ngành.
Tác phẩm đã trở thành một công cụ học tập thiết yếu cho học viên theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tài chính – hành chính nhân sự, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc định hướng làm việc trong các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp FDI, công ty xuất nhập khẩu, khu công nghiệp có yếu tố Trung Quốc đầu tư tại Việt Nam.
3. Được lưu hành nội bộ và chia sẻ chính thức trên các diễn đàn chuyên sâu
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” hiện đang được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các kênh học thuật chính thức thuộc hệ thống ChineMaster, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU – Trung tâm tiếng Trung Master Edu
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ – Nguyễn Minh Vũ Official
Tất cả tài liệu đều được bảo hộ bản quyền, được cập nhật liên tục theo lộ trình học tập chuẩn đầu ra HSK – HSKK và các yêu cầu chuyên môn tiếng Trung doanh nghiệp.
4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Hệ thống ChineMaster do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và trực tiếp giảng dạy là một trong những đơn vị tiên phong xây dựng lộ trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu 6 kỹ năng theo chuẩn quốc tế, với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn và biên soạn giáo trình.
Với sự đầu tư bài bản, phương pháp giảng dạy đột phá và hệ sinh thái học liệu phong phú, ChineMaster hiện đang dẫn đầu thị trường tiếng Trung tại Hà Nội, đặc biệt là cơ sở ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (Quận Thanh Xuân), nơi quy tụ hàng ngàn học viên mỗi năm và trở thành địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu.
“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” không chỉ là một cuốn sách, mà còn là thành quả học thuật được kết tinh từ tri thức, kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Đây chính là giáo trình không thể thiếu dành cho những ai đang học tập, làm việc và nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán – tài chính bằng tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Trung bài bản, chuyên sâu và thực chiến trong lĩnh vực kế toán – tài chính – hành chính nhân sự, hãy đến với Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Thanh Xuân HSK, nơi khởi đầu cho hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành đỉnh cao.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán được đánh giá cao tại Việt Nam. Cuốn sách này được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung mong muốn nắm vững từ vựng và kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và tiền lương, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng.
Vai trò trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Cuốn giáo trình này là một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, một địa chỉ uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, ChineMaster đã sử dụng giáo trình này để hỗ trợ hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung, đặc biệt là trong kỳ thi HSK.
Tác phẩm không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách áp dụng vào thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Đây là một trong những lý do khiến giáo trình được ưa chuộng và trở thành tài liệu tham khảo không thể thiếu tại các trung tâm thuộc hệ thống ChineMaster.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng trực tuyến uy tín như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu mà còn là không gian để học viên, giáo viên và những người yêu thích tiếng Trung giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm học tập. Các bài giảng và tài liệu liên quan đến giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn nhận được sự quan tâm lớn từ cộng đồng học tiếng Trung.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
Hệ thống CHINEMASTER EDU tự hào là đơn vị đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tài liệu học tập chất lượng cao như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương, cùng cơ sở vật chất hiện đại, ChineMaster đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Không chỉ tập trung vào việc đào tạo ngôn ngữ, ChineMaster còn chú trọng phát triển kỹ năng thực hành và ứng dụng thực tế, giúp học viên sẵn sàng sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Các khóa học tại đây được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng, từ học viên cơ bản đến chuyên sâu, đặc biệt là những người muốn thi chứng chỉ HSK.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, tác phẩm này đã và đang đóng góp lớn vào việc nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung hoặc một trung tâm đào tạo uy tín, ChineMaster và giáo trình của Thầy Vũ chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự đột phá trong giáo trình Hán ngữ chuyên ngành tại Hệ thống ChineMaster MASTEREDU
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự chú ý và nhận được sự hưởng ứng nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên. Đây không chỉ là một giáo trình chuyên sâu, mà còn là một công cụ học tập thực tiễn, phục vụ đắc lực cho những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tài chính.
Cuốn sách là một phần nhỏ nhưng có giá trị đặc biệt trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập mà tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn trong suốt nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu. Với nội dung được tổ chức khoa học, từ ngữ được chọn lọc kỹ lưỡng theo từng chủ đề chuyên ngành, giáo trình này giúp học viên từng bước xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
Không giống những cuốn sách học tiếng Trung thông thường, tác phẩm mang tính ứng dụng cao, phù hợp với những học viên đang học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính, tiền lương và mong muốn sử dụng tiếng Trung như một công cụ giao tiếp và làm việc chuyên nghiệp.
Điểm nổi bật của giáo trình này là việc kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn, giúp học viên không chỉ học từ vựng một cách rời rạc mà còn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế công việc.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ học viên tại trung tâm ChineMaster MASTEREDU chính là minh chứng rõ ràng nhất cho giá trị thực tiễn và chất lượng học thuật của cuốn sách. Đây là một bước tiến mới, một dấu mốc quan trọng trong hành trình phát triển giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, đồng thời góp phần khẳng định uy tín và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ đối với cộng đồng học tiếng Trung.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt và phản hồi tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một giáo trình học thuật mà còn là một công cụ đắc lực, giúp học viên chinh phục từ vựng tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả.
Giá trị nổi bật của Giáo trình
Là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách ebook này tập trung vào việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành Kế toán và Tiền lương. Với cách trình bày khoa học, nội dung được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của học viên ở nhiều cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao. Giáo trình cung cấp:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ chính xác, thông dụng trong lĩnh vực Kế toán và Tiền lương, được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa thực tế.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Tính ứng dụng cao: Nội dung được biên soạn phù hợp với nhu cầu thực tiễn, hỗ trợ học viên sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tầm ảnh hưởng và sự đón nhận
Sự ra mắt của giáo trình đã tạo nên một làn sóng tích cực trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Học viên tại ChineMaster Education đánh giá cao tính thực tiễn và sự đột phá của tác phẩm. Nhiều người nhận xét rằng cuốn sách không chỉ giúp họ mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường sự tự tin khi giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực chuyên môn.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm và tâm huyết trong giảng dạy tiếng Trung, đã mang đến một tài liệu học tập có giá trị vượt trội. Giáo trình này không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên tiến gần hơn đến mục tiêu làm chủ tiếng Trung chuyên ngành.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho các học viên trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và chuyên môn. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chất lượng, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua!
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” – Một công trình biên soạn thực tiễn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” do Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là một công cụ học tập – ứng dụng thực tiễn – luyện thi chuyên sâu, đã và đang được đưa vào giảng dạy rộng rãi trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi được đánh giá là Trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc.
1. Tác phẩm mang tính ứng dụng thực tiễn cao
Khác với các tài liệu từ vựng thông thường, tác phẩm này được thiết kế đặc biệt dành riêng cho lĩnh vực kế toán tiền lương – một chuyên ngành có yêu cầu cao về độ chính xác, chi tiết và ngôn ngữ chuyên sâu. Từng mục từ trong sách đều được lựa chọn và phân loại cẩn thận theo các chủ đề nghiệp vụ thực tế như:
Bảng lương, bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập cá nhân, phụ cấp, chi phí nhân công, quỹ lương, ghi chép tài chính…
Cung cấp song ngữ Trung – Việt kèm pinyin đầy đủ để hỗ trợ người học vừa tra cứu thuận tiện, vừa phát âm chuẩn xác, vừa có thể ứng dụng ngay trong công việc hoặc trong môi trường kế toán doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
2. Phù hợp cho cả học viên tiếng Trung chuyên ngành và người đi làm
Tác phẩm được biên soạn với cách tiếp cận thực tế, tránh lý thuyết lan man, bám sát ngữ cảnh sử dụng trong doanh nghiệp. Người học có thể dễ dàng ứng dụng ngay kiến thức vừa học vào:
Công việc biên – phiên dịch trong bộ phận kế toán tiền lương
Trao đổi trực tiếp với đối tác Trung Quốc về các khoản chi lương, thưởng
Làm báo cáo nội bộ, bảng kê lương song ngữ, kê khai thuế bằng tiếng Trung
Đặc biệt phù hợp với:
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung kinh tế – tài chính – kế toán
Nhân sự kế toán làm việc trong công ty Trung Quốc
Người học tiếng Trung đang định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực nhân sự – kế toán – tài chính
3. Tài liệu giảng dạy chính thức trong hệ thống ChineMaster Education
Từ khi được đưa vào giảng dạy đại trà trong Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK tại Quận Thanh Xuân, tác phẩm đã trở thành giáo trình cốt lõi cho các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tiền lương. Học viên được trực tiếp giảng dạy bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống giáo dục và cũng là tác giả của bộ Đại giáo trình Hán ngữ TOÀN TẬP, nổi tiếng với phương pháp dạy học thực chiến – sát thực tế công việc.
Tác phẩm còn là nền tảng quan trọng giúp học viên luyện thi HSKK giao tiếp chuyên ngành hoặc chuẩn bị cho phỏng vấn làm việc bằng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán – tài chính.
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” là minh chứng cho tư duy thực dụng – thực tiễn – chuyên sâu trong biên soạn giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là cầu nối quan trọng giúp học viên làm chủ ngôn ngữ chuyên môn và sẵn sàng hội nhập thị trường lao động sử dụng tiếng Trung.
Với sự công nhận và áp dụng đồng bộ trong toàn hệ thống CHINEMASTER EDUCATION – Trung tâm tiếng Trung số 1 tại Hà Nội, tác phẩm này chắc chắn sẽ tiếp tục khẳng định giá trị học thuật và ứng dụng vượt trội trong nền giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu Hán ngữ chuyên ngành có tính thực dụng cao, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Được thiết kế với mục tiêu cung cấp bộ từ vựng chuyên sâu về kế toán và tiền lương, tác phẩm này đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tiễn của người học trong các ngành nghề liên quan đến tài chính và quản lý nhân sự.
Tính thực dụng của tác phẩm
Nội dung chuyên ngành, sát với thực tế:
Tác phẩm tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tiền lương, được trình bày một cách hệ thống, dễ hiểu. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm cả những thuật ngữ phổ biến trong môi trường làm việc quốc tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế, đặc biệt trong các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Phù hợp với nhu cầu học tập và nghề nghiệp:
Tài liệu này không chỉ dành cho người học tiếng Trung cơ bản mà còn hướng đến những người đã có nền tảng ngôn ngữ và muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn. Nội dung được xây dựng để hỗ trợ nhân viên kế toán, quản lý nhân sự, hoặc sinh viên ngành tài chính trong việc giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung.
Ứng dụng trong hệ thống giáo dục uy tín:
Tác phẩm đã được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Việc tích hợp tài liệu này vào chương trình giảng dạy cho thấy giá trị thực tiễn và sự công nhận của cộng đồng giáo dục về chất lượng nội dung.
Phương pháp học hiệu quả:
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kết hợp các phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Các ví dụ minh họa và bài tập thực hành được thiết kế để tăng cường khả năng ứng dụng ngôn ngữ trong môi trường làm việc.
Đóng góp cho hệ thống giáo dục CHINEMASTER
Việc đưa tác phẩm vào chương trình giảng dạy của CHINEMASTER EDUCATION, trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội, khẳng định giá trị thực dụng của tài liệu. CHINEMASTER đã sử dụng tài liệu này để đào tạo hàng trăm học viên, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và giúp học viên đạt được hiệu quả cao trong học tập cũng như công việc thực tế. Tác phẩm không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận các cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện đang triển khai rộng rãi việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương trong toàn bộ các khóa học giảng dạy chuyên đề tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tài chính – tiền lương. Đây là một bước tiến vượt bậc trong quá trình đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành thực tế theo định hướng 6 kỹ năng toàn diện: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch.
Giải pháp đào tạo tiếng Trung chuyên sâu theo định hướng thực dụng
Với mong muốn đưa tiếng Trung chuyên ngành ứng dụng vào thực tiễn công việc, hệ thống trung tâm ChineMaster Edu tại Thanh Xuân, dưới sự dẫn dắt và cố vấn chuyên môn trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã lựa chọn Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương làm giáo trình giảng dạy chính thức trong các lớp học. Đây là một trong những bộ tài liệu được biên soạn công phu, mang tính ứng dụng cao và dễ tiếp cận cho người học ở cả trình độ sơ cấp đến nâng cao.
Nội dung tác phẩm mang tính thực tiễn cao
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” cung cấp hàng ngàn từ vựng chuyên sâu liên quan đến:
Hạch toán tiền lương
Quản lý bảng lương
Chi phí nhân sự
Bảo hiểm xã hội – y tế – thất nghiệp
Quy trình thanh toán lương, chấm công, tạm ứng lương
Từ ngữ tiếng Trung chuyên ngành sử dụng trong phần mềm kế toán lương
Tất cả đều được trình bày khoa học, có phiên âm Pinyin, giải nghĩa chi tiết bằng tiếng Trung – tiếng Việt, ví dụ minh họa và bài tập thực hành kèm theo giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn áp dụng được ngay vào thực tế công việc.
Giảng dạy bài bản – học là dùng được
Các lớp học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Thanh Xuân được tổ chức bài bản, kết hợp giữa lý thuyết – thực hành – thảo luận – tình huống mô phỏng, cho phép học viên làm quen với các loại văn bản lương – hợp đồng lao động – bảng tính – phiếu lương bằng tiếng Trung.
Học viên sau khi hoàn thành khóa học có thể:
Đọc – hiểu tài liệu kế toán tiền lương bằng tiếng Trung
Viết email, báo cáo lương – thưởng – phụ cấp bằng tiếng Trung thương mại
Thuyết trình, đàm phán các vấn đề liên quan đến lương, chi phí nhân sự bằng tiếng Trung chuyên ngành
Dịch thuật hợp đồng lao động – quyết toán lương sang tiếng Trung – tiếng Việt chuẩn xác
Giảng viên chuyên sâu – giáo trình độc quyền
Điểm đặc biệt chỉ có tại ChineMaster Edu là đội ngũ giảng viên đều đã được đào tạo chuyên sâu dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng tác bộ giáo trình “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương”. Nhờ đó, giáo trình được truyền đạt đúng tinh thần, đúng mục tiêu, bám sát nghiệp vụ kế toán thực tế.
Việc áp dụng đồng bộ Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương trong hệ thống đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội là minh chứng rõ nét cho hướng đi chiến lược, hiệu quả và thực tiễn của trung tâm trong việc gắn kết tiếng Trung với ngành nghề cụ thể. Học viên không chỉ học để thi, mà học để làm, học để ứng dụng – đó chính là phương châm đào tạo của ChineMaster Edu.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã chính thức áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương vào chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng của học viên.
Tầm quan trọng của tài liệu chuyên ngành
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một nguồn tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những học viên có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và quản lý tài chính. Tài liệu này không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, giúp học viên nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào công việc.
Việc áp dụng tài liệu này vào giảng dạy tại ChineMaster Edu thể hiện cam kết của trung tâm trong việc mang đến chương trình học thực tiễn, sát với nhu cầu của thị trường lao động. Đặc biệt, trong bối cảnh giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng phát triển, kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành kế toán đang trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn.
Ứng dụng trong đào tạo và giảng dạy
Tại các cơ sở của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education ở Quận Thanh Xuân, tài liệu Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên sâu. Các bài giảng được thiết kế linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Học viên được tiếp cận với các thuật ngữ kế toán, tài chính, và tiền lương bằng tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao.
Phát triển kỹ năng giao tiếp: Thông qua các bài tập tình huống, học viên thực hành sử dụng từ vựng trong các cuộc đối thoại, báo cáo tài chính, và trao đổi công việc.
Tăng cường khả năng ứng dụng thực tế: Các bài học được xây dựng dựa trên các kịch bản thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Giảng viên tại trung tâm, với trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn, đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn học viên sử dụng tài liệu một cách hiệu quả. Phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp công nghệ và các công cụ hỗ trợ học tập, giúp tối ưu hóa trải nghiệm học tập của học viên.
Lợi ích cho học viên
Việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên tại ChineMaster Edu:
Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành kế toán giúp học viên đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các công ty đa quốc gia, đặc biệt là các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam.
Tự tin trong công việc: Học viên có thể sử dụng tiếng Trung để xử lý các tài liệu kế toán, giao tiếp với đối tác, và tham gia vào các dự án quốc tế.
Xây dựng nền tảng vững chắc: Tài liệu cung cấp kiến thức chuyên sâu, giúp học viên phát triển lâu dài trong lĩnh vực kế toán và tài chính.
Cam kết của ChineMaster Edu
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cam kết tiếp tục đổi mới và nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên. Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là minh chứng cho sự nỗ lực của trung tâm trong việc cung cấp các khóa học chất lượng cao, mang tính ứng dụng thực tiễn.
Trong thời gian tới, trung tâm dự kiến sẽ mở rộng thêm các khóa học chuyên ngành khác, đồng thời tiếp tục cập nhật các tài liệu mới để hỗ trợ học viên tốt nhất. Với môi trường học tập chuyên nghiệp, đội ngũ giảng viên tận tâm, và tài liệu học tập chất lượng, ChineMaster Edu đang khẳng định vị thế là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội.
Sự đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương tại các cơ sở của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn mở ra cơ hội lớn cho học viên trong việc chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Đây là một bước đi chiến lược, góp phần khẳng định vai trò của trung tâm trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ – Sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nền tảng đào tạo thực tiễn tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong xu hướng học tiếng Trung ứng dụng ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, tài chính, thương mại quốc tế,… Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ – Sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng khẳng định vai trò quan trọng, trở thành tài liệu giảng dạy cốt lõi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội.
Nội dung chuyên sâu – Ứng dụng thực tế cao
Cuốn sách được biên soạn dựa trên chuẩn kiến thức chuyên ngành kế toán tiền lương, kết hợp với ngôn ngữ tiếng Trung hiện đại được sử dụng trong doanh nghiệp, công ty Trung Quốc. Không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng, tác phẩm còn cung cấp các cụm từ chuyên dụng, mẫu câu thực hành, tình huống giao tiếp công sở, giúp học viên vừa học vừa ứng dụng thực tiễn trong công việc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong giáo trình Hán ngữ chuyên ngành
Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu về ngôn ngữ và giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên tâm huyết mà còn là tác giả hàng đầu trong lĩnh vực biên soạn giáo trình tiếng Trung chuyên ngành. Các giáo trình của ông luôn mang tính thực tiễn cao, dễ học, dễ nhớ, đặc biệt phục vụ hiệu quả cho lĩnh vực HSK – HSKK – Giao tiếp chuyên đề – Tiếng Trung công sở.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Trung tâm hàng đầu áp dụng sách Ebook vào giảng dạy thực tiễn
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân, hay còn gọi là CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, là đơn vị tiên phong ứng dụng toàn bộ hệ thống giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vào đào tạo. Cuốn “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” đã trở thành giáo trình bắt buộc trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tài chính, kế toán doanh nghiệp, kế toán xuất nhập khẩu,… tại trung tâm.
Học viên theo học tại đây không chỉ được tiếp cận kho từ vựng chuyên sâu mà còn được hướng dẫn kỹ năng gõ tiếng Trung chuyên ngành, dịch thuật chuyên đề, luyện thi HSK chuyên sâu, đảm bảo đáp ứng được mọi yêu cầu công việc thực tế.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ – Sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” không chỉ là tài liệu học tiếng Trung, mà còn là cây cầu ngôn ngữ vững chắc giúp học viên Việt Nam chinh phục thị trường lao động sử dụng tiếng Trung. Với sự đầu tư bài bản từ tác giả Nguyễn Minh Vũ và hệ thống đào tạo chất lượng của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang theo đuổi con đường chuyên sâu tiếng Trung ứng dụng trong ngành kế toán và tài chính.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Nguyễn Minh Vũ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Giáo trình này được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực kế toán và tiền lương, đáp ứng nhu cầu học tập của những người làm việc trong ngành tài chính, kế toán hoặc các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc. Nội dung sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ kế toán, tài chính, tiền lương được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kèm phiên âm Pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt.
Tình huống thực tế: Các ví dụ minh họa được lấy từ thực tiễn, giúp người học áp dụng từ vựng vào công việc hàng ngày.
Định dạng ebook tiện lợi: Phù hợp với nhu cầu học tập linh hoạt, người học có thể truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị điện tử.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu lâu năm, đã xây dựng giáo trình này nhằm hỗ trợ người học nắm vững kiến thức chuyên môn một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Ứng dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo tiếng Trung TOP 1 tại Hà Nội, đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy, mang lại hiệu quả vượt trội cho học viên. Một số điểm nổi bật khi sử dụng giáo trình tại trung tâm:
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Giáo viên sử dụng giáo trình kết hợp với các công cụ trực quan và bài tập thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.
Hỗ trợ học viên chuyên ngành: Giáo trình đặc biệt hữu ích cho các học viên làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính hoặc các doanh nghiệp liên quan đến Trung Quốc.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tạo điều kiện tối ưu để học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung.
Tầm ảnh hưởng và ý nghĩa
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc trong các lĩnh vực chuyên môn. Việc giáo trình được sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK khẳng định chất lượng và tính thực tiễn của tài liệu này. Trung tâm đã góp phần đưa giáo trình đến gần hơn với học viên, giúp hàng trăm người học đạt được mục tiêu nghề nghiệp và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, giáo trình này đã và đang phát huy giá trị, góp phần vào sự phát triển của cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và quản lý tiền lương. Cuốn ebook này được thiết kế nhằm cung cấp bộ từ vựng chuyên sâu, giúp người học nắm vững các thuật ngữ chuyên môn, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng trong môi trường làm việc thực tế.
Nội dung nổi bật của ebook
Cuốn sách tập trung vào các chủ đề chính như:
Từ vựng chuyên ngành kế toán: Bao gồm các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, hạch toán, thuế, và kiểm toán.
Từ vựng về tiền lương: Các khái niệm về bảng lương, phúc lợi, bảo hiểm xã hội, và các chính sách lao động.
Ví dụ thực tiễn: Các tình huống minh họa giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
Phương pháp học hiệu quả: Gợi ý cách ghi nhớ từ vựng thông qua liên kết ngữ nghĩa và thực hành.
Ebook được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai đã có nền tảng tiếng Trung muốn mở rộng kiến thức chuyên ngành.
Địa điểm lưu trữ: Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm này hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho những người yêu thích học tiếng Trung tại Hà Nội. Thư viện nằm ở:
Địa chỉ: Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Vị trí: Gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, các tuyến đường Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, và Tây Sơn.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu giữ các tài liệu học tiếng Trung chất lượng mà còn là không gian lý tưởng để học viên trao đổi, học hỏi và tiếp cận các tài liệu chuyên ngành đa dạng.
Ý nghĩa của tài liệu
Với sự phát triển của quan hệ kinh tế Việt – Trung, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và quản lý nhân sự ngày càng tăng. Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có giao dịch với Trung Quốc.
Tác phẩm Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành kế toán và tiền lương. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, cuốn ebook này sẵn sàng chờ bạn khám phá tại địa chỉ quen thuộc ở quận Thanh Xuân, Hà Nội. Hãy đến và trải nghiệm kho tàng tri thức tiếng Trung phong phú tại đây!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tư liệu quý giá tại Thư viện CHINEMASTER
Trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, việc tiếp cận với nguồn tài liệu chuyên sâu, bài bản và sát thực tế là yếu tố then chốt giúp người học nhanh chóng làm chủ kiến thức. Một trong những tác phẩm nổi bật đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại Việt Nam chính là cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Một công trình biên soạn công phu, sát thực tế ngành nghề
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Thạc sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Trung – là người sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn giáo trình, Thầy Vũ đã dày công nghiên cứu và cho ra đời cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương như một công cụ học tập tối ưu dành cho những người học tiếng Trung đang theo đuổi chuyên ngành kế toán, đặc biệt là mảng tiền lương, bảo hiểm, thuế TNCN và chế độ đãi ngộ nhân sự trong doanh nghiệp Trung – Việt.
Cuốn sách không chỉ liệt kê các từ vựng một cách đơn thuần, mà còn trình bày theo từng chủ đề sát thực tế như: bảng lương, tính toán giờ công, khoản khấu trừ, thưởng phạt, phụ cấp, chế độ bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập cá nhân, hợp đồng lao động… giúp người học dễ dàng ghi nhớ, vận dụng và áp dụng ngay vào công việc thực tiễn.
Nơi lưu trữ tài liệu uy tín – Thư viện CHINEMASTER
Hiện nay, cuốn ebook quý giá này đang được lưu trữ và cung cấp miễn phí cho học viên tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại:
Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
(Khu vực Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn)
Đây là nơi tập trung kho tàng sách giáo trình, tài liệu học tiếng Trung phong phú nhất tại Hà Nội, đặc biệt là các sách chuyên ngành được biên soạn độc quyền bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Thư viện không chỉ là nơi lưu trữ mà còn là điểm đến học tập lý tưởng cho những ai đang học tiếng Trung để phục vụ cho công việc thực tế trong lĩnh vực kế toán – tài chính – hành chính – nhân sự.
Lý do bạn nên tìm đọc cuốn ebook này
Nội dung chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tiền lương trong doanh nghiệp, cực kỳ sát với môi trường làm việc thực tế.
Biên soạn có hệ thống: Phân chia theo các chủ đề cụ thể, dễ học, dễ tra cứu.
Ứng dụng thực tiễn cao: Phù hợp với sinh viên chuyên ngành, nhân sự kế toán, và những người đang làm việc trong môi trường công ty Trung Quốc hoặc hợp tác với đối tác Trung Quốc.
Nguồn tài liệu đáng tin cậy: Được lưu trữ tại thư viện học thuật uy tín, phục vụ học viên đăng ký các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster.
Nếu bạn đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và muốn nắm vững vốn từ chuyên sâu về tiền lương, đừng bỏ qua tác phẩm ebook đặc biệt này của Thầy Nguyễn Minh Vũ – Một người thầy uy tín, tận tâm và đi đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng thực tế.
Để tìm hiểu thêm và tra cứu sách tại thư viện, bạn có thể đến trực tiếp địa chỉ:
Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung ứng dụng thực tế, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vị trí hàng đầu tại Việt Nam với nhiều công trình học thuật giá trị, mang tính thực tiễn cao. Một trong những tác phẩm tiêu biểu, được cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành đánh giá rất cao, đó chính là cuốn sách ebook mang tựa đề “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương”.
Cuốn sách này là kết quả của quá trình nghiên cứu nghiêm túc, biên soạn công phu và hệ thống hóa khoa học, nhằm cung cấp cho người học bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán tập trung vào chủ đề tiền lương, bảo hiểm, chi trả lương thưởng, chế độ lao động – tiền công và các nghiệp vụ kế toán liên quan đến nhân sự.
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” không đơn thuần là một tập hợp từ vựng khô khan mà được trình bày theo hướng ứng dụng thực tiễn, dễ học, dễ hiểu và có thể áp dụng ngay trong công việc hoặc luyện thi các chứng chỉ HSK cấp độ cao.
Về nội dung chính, cuốn sách cung cấp trên 300 thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán tiền lương, được chia thành các nhóm chủ đề logic, khoa học. Người học sẽ tiếp cận với những từ vựng thiết yếu trong môi trường công sở, đặc biệt là các phòng ban kế toán, tài chính, hành chính nhân sự trong các công ty có yếu tố Trung Quốc hoặc đối tác Trung Quốc.
Một số nhóm từ vựng quan trọng trong ebook này bao gồm:
Từ vựng về các hình thức trả lương như lương theo giờ, lương khoán, lương theo hiệu suất, lương cố định, lương tháng thứ 13.
Từ vựng liên quan đến các loại phụ cấp như phụ cấp ăn trưa, phụ cấp đi lại, phụ cấp độc hại.
Từ vựng liên quan đến các loại bảo hiểm: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.
Từ vựng về các biểu mẫu kế toán như phiếu lương, bảng chấm công, phiếu thanh toán lương.
Từ vựng về các hoạt động kế toán liên quan đến chấm công, tính lương, khấu trừ thuế, điều chỉnh thu nhập, báo cáo thu nhập cá nhân.
Các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong phần mềm kế toán Trung Quốc, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng và sử dụng thành thạo.
Ngoài phần từ vựng, ebook còn được lồng ghép nhiều mẫu câu giao tiếp hành chính thông dụng trong công việc thực tế. Những mẫu câu này được trích xuất từ các tình huống làm việc trong bộ phận kế toán tiền lương, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách thụ động mà còn sử dụng được linh hoạt trong môi trường doanh nghiệp.
Không dừng lại ở đó, tác phẩm còn bao gồm các bài luyện tập, bài dịch thuật song ngữ, các đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên kế toán và nhân sự, bài tập trắc nghiệm từ vựng theo cấp độ HSK, giúp học viên nâng cao năng lực xử lý văn bản chuyên ngành và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 456 và HSK 789.
Ebook này còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho người đi làm trong lĩnh vực kế toán – hành chính – nhân sự đang cần củng cố vốn từ vựng tiếng Trung để phục vụ công việc. Qua từng bài học, người đọc sẽ cảm nhận được tính thực tế và ứng dụng cao mà tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tâm huyết đưa vào trong nội dung cuốn sách.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia đầu ngành về giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Thầy là người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi chuyên đào tạo luyện thi HSK 1 đến HSK 9, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp theo các bộ giáo trình chuyên biệt do chính Thầy biên soạn như giáo trình Hán ngữ BOYA, giáo trình HSK 6 cấp, giáo trình HSK 9 cấp và các dòng giáo trình Hán ngữ ứng dụng thực tế khác.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” nằm trong chuỗi các tác phẩm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành do Thầy Nguyễn Minh Vũ biên soạn và xuất bản, nhằm phục vụ cho việc học tiếng Trung theo hướng chuyên sâu, thực tiễn và gắn liền với nhu cầu công việc. Đây là công trình học thuật giá trị không chỉ dành riêng cho học viên trong hệ thống ChineMaster mà còn dành cho tất cả những ai có nhu cầu nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành kế toán và tài chính.
Nếu bạn là người đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, nếu bạn đang làm việc tại công ty có sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính – nhân sự, hoặc nếu bạn đang luyện thi HSK cấp độ cao và cần mở rộng vốn từ chuyên ngành, thì cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” chắc chắn là tài liệu không thể thiếu trong tủ sách học tiếng Trung của bạn.
Giới thiệu ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (cấp 1-9), HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
Thuộc hệ thống: Giáo trình Hán ngữ BOYA do tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển.
Định dạng: Ebook, dễ dàng sử dụng trên các thiết bị điện tử.
Giới thiệu về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung với nhiều năm kinh nghiệm, nổi tiếng với phương pháp giảng dạy sáng tạo và hiệu quả. Ông là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, ông đã giúp hàng ngàn học viên đạt được các chứng chỉ quốc tế như HSK và HSKK, đồng thời cung cấp các tài liệu học tập chuyên ngành chất lượng cao.
Nội dung ebook
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành kế toán và tiền lương, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc thực tế. Nội dung chính bao gồm:
Từ vựng chuyên môn: Các thuật ngữ về kế toán, bảng lương, thuế, báo cáo tài chính, giao dịch thương mại, kèm phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.
Chủ đề rõ ràng: Từ vựng được chia theo các chủ đề như lập sổ sách, tính lương, quản lý tài chính, giúp người học dễ dàng hệ thống hóa kiến thức.
Ứng dụng thực tế: Các ví dụ được thiết kế dựa trên tình huống công việc thực tế, hỗ trợ người học sử dụng từ vựng trong giao tiếp và xử lý tài liệu.
Hỗ trợ thi cử: Phù hợp cho học viên chuẩn bị thi HSK (cấp 4-9) và HSKK, đặc biệt ở các phần yêu cầu vốn từ vựng chuyên ngành.
Đặc điểm nổi bật
Khoa học và dễ học: Cách trình bày rõ ràng, từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, dễ tra cứu và ghi nhớ.
Thực tiễn cao: Hỗ trợ nhân viên kế toán, tài chính và quản lý nhân sự sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Thuộc giáo trình BOYA: Đảm bảo tính nhất quán và chất lượng theo tiêu chuẩn giảng dạy tiếng Trung quốc tế.
Tiện lợi: Định dạng ebook giúp người học dễ dàng tiếp cận trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính.
Đối tượng sử dụng
Người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán và tiền lương.
Nhân viên kế toán, tài chính cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác hoặc xử lý tài liệu song ngữ.
Thí sinh chuẩn bị thi chứng chỉ HSK (cấp 4-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
Giảng viên và trung tâm đào tạo tiếng Trung cần tài liệu tham khảo chuyên ngành.
Lợi ích khi sử dụng
Nâng cao vốn từ vựng chuyên môn, giúp người học tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Hỗ trợ phát triển kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho các kỳ thi HSK, HSKK.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia, đặc biệt là những công ty sử dụng tiếng Trung.
Cung cấp nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung chuyên ngành.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một tài liệu học tập không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và quản lý tài chính. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và chất lượng từ giáo trình Hán ngữ BOYA, cuốn sách này sẽ giúp bạn chinh phục ngôn ngữ một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Hãy tải ngay ebook để bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn!
ChineMaster Edu: Nâng tầm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành với “Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương”
Hà Nội, ngày [Ngày Hiện Tại] – Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, có trụ sở tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã chính thức triển khai việc sử dụng rộng rãi “Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” trong toàn bộ các khóa đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc hàng ngày. Bước đi chiến lược này khẳng định cam kết của ChineMaster Edu trong việc cung cấp chương trình học chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về nguồn nhân lực tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và tiền lương.
Quyết định áp dụng “Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” được đưa ra sau quá trình nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng về tính chuyên sâu, cập nhật và khả năng ứng dụng thực tế của tài liệu. Với vốn từ vựng phong phú, bao quát các nghiệp vụ kế toán, quản lý tiền lương và các thuật ngữ liên quan, tác phẩm này được kỳ vọng sẽ trở thành công cụ đắc lực, giúp học viên của ChineMaster Edu:
Xây dựng nền tảng từ vựng chuyên ngành vững chắc: Học viên sẽ được trang bị hệ thống từ vựng chuyên môn bài bản, giúp họ tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung liên quan đến kế toán và tiền lương.
Nâng cao khả năng hiểu và xử lý tài liệu chuyên ngành: Việc làm quen với các thuật ngữ và cấu trúc câu đặc thù trong lĩnh vực kế toán và tiền lương sẽ giúp học viên dễ dàng tiếp cận và nắm bắt các văn bản, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.
Phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp: Thông qua các bài học và hoạt động thực hành được thiết kế dựa trên tác phẩm, học viên sẽ rèn luyện được khả năng diễn đạt ý kiến, trao đổi thông tin một cách chính xác và chuyên nghiệp trong các tình huống công việc cụ thể.
Tăng cường cơ hội nghề nghiệp: Với kiến thức tiếng Trung chuyên ngành vững chắc, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và tiền lương, học viên của ChineMaster Edu sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động, đáp ứng nhu cầu tuyển dụng ngày càng tăng từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các tổ chức kinh tế quốc tế.
Đại diện ChineMaster Edu chia sẻ: “Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho học viên những phương pháp và tài liệu học tập tiên tiến nhất. Việc đồng loạt sử dụng ‘Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương’ là một bước tiến quan trọng trong việc chuyên sâu hóa chương trình đào tạo, giúp học viên không chỉ giỏi tiếng Trung giao tiếp mà còn có kiến thức vững vàng về ngôn ngữ chuyên ngành, mở ra những cơ hội phát triển sự nghiệp rộng lớn.”
Việc ChineMaster Edu tiên phong áp dụng tài liệu chuyên ngành vào giảng dạy một lần nữa khẳng định vị thế là một trong những trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, luôn đặt chất lượng đào tạo và sự thành công của học viên lên hàng đầu. Với sự đầu tư nghiêm túc vào chương trình học và tài liệu giảng dạy, ChineMaster Edu hứa hẹn sẽ tiếp tục là địa chỉ tin cậy cho những ai mong muốn chinh phục tiếng Trung Quốc và phát triển trong các lĩnh vực chuyên môn.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã và đang khẳng định vị thế là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung Quốc hàng đầu tại Việt Nam. Với mục tiêu mang đến chất lượng giảng dạy vượt trội, trung tâm đã đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương như một tài liệu cốt lõi, phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày.
Tầm quan trọng của tài liệu chuyên ngành Kế toán Tiền lương
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực kế toán và tiền lương, ngày càng gia tăng. Các doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với Trung Quốc hoặc các công ty đa quốc gia yêu cầu nhân sự không chỉ thông thạo tiếng Trung mà còn nắm vững từ vựng chuyên môn. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương được thiết kế bài bản, bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ liên quan đến bảng lương, thuế thu nhập, bảo hiểm xã hội, và các báo cáo tài chính.
Tình huống thực tế: Các ví dụ minh họa áp dụng từ vựng vào công việc thực tiễn, giúp học viên dễ dàng tiếp cận.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đảm bảo học viên ghi nhớ lâu dài.
Việc sử dụng tài liệu này giúp học viên tại ChineMaster Edu không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
ChineMaster Edu – Đơn vị tiên phong trong giảng dạy tiếng Trung
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp giảng dạy tiên tiến. Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương vào chương trình đào tạo hàng ngày thể hiện cam kết của trung tâm trong việc:
Cập nhật tài liệu mới: Đảm bảo học viên tiếp cận với kiến thức chuyên ngành phù hợp với xu hướng hiện đại.
Tăng cường tính thực tiễn: Giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc thực tế.
Đồng bộ hóa chất lượng: Tài liệu được sử dụng thống nhất tại tất cả các cơ sở của hệ thống, đảm bảo sự đồng đều trong chất lượng giảng dạy.
Lợi ích cho học viên
Học viên tham gia các khóa học tại ChineMaster Edu sẽ nhận được nhiều lợi ích từ việc sử dụng tài liệu chuyên ngành này, bao gồm:
Nắm vững từ vựng chuyên môn: Thành thạo các thuật ngữ kế toán, tiền lương, giúp tự tin làm việc trong các công ty đa quốc gia.
Phát triển kỹ năng mềm: Học cách giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Trung trong các tình huống công việc.
Cơ hội nghề nghiệp: Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động, đặc biệt trong các ngành tài chính và kế toán.
Việc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Đây không chỉ là cơ hội để học viên tiếp cận với kiến thức chuyên sâu mà còn là nền tảng vững chắc giúp họ thành công trong sự nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung chuyên nghiệp và hiệu quả, ChineMaster Edu chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyên ngành như kế toán và tài chính, Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong triển khai đồng loạt Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” vào chương trình đào tạo thực tế hàng ngày.
Đây là một trong những tác phẩm đặc biệt thuộc bộ giáo trình Hán ngữ chuyên ngành, được nghiên cứu và biên soạn độc quyền bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành hệ thống ChineMaster Education. Tác phẩm không chỉ cung cấp kho từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán, tiền lương, bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân, mà còn tích hợp các tình huống giao tiếp thực tế tại doanh nghiệp, giúp học viên dễ dàng ứng dụng ngay vào công việc.
Việc đưa vào giảng dạy Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” là một bước tiến mới của ChineMaster Edu trong việc chuẩn hóa chương trình đào tạo tiếng Trung theo hướng chuyên ngành hóa. Tại tất cả các cơ sở thuộc hệ thống (gồm ChineMaster Edu, Master Edu và Chinese Master Education), giáo trình này được sử dụng làm tài liệu giảng dạy chính thức trong các lớp học tiếng Trung chuyên ngành kế toán doanh nghiệp và tiếng Trung hành chính văn phòng.
Tác phẩm được biên soạn theo phương pháp học ngôn ngữ hiện đại, lồng ghép ngữ pháp, từ vựng và mẫu câu giao tiếp thông qua các tình huống thực tiễn tại doanh nghiệp Việt Nam – Trung Quốc, giúp học viên không chỉ nắm chắc kiến thức ngôn ngữ mà còn hiểu sâu sắc văn hóa, quy trình và thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực kế toán tiền lương.
Đặc biệt, toàn bộ nội dung của giáo trình đều là MÃ NGUỒN ĐÓNG, được phát triển riêng biệt cho hệ thống ChineMaster Education và không phát hành ra bên ngoài dưới bất kỳ hình thức nào. Điều này đảm bảo chất lượng đào tạo luôn được kiểm soát chặt chẽ và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của tác phẩm.
Với sự đồng bộ và chuyên môn hóa ngày càng cao, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education đang khẳng định vị thế là hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Quận Thanh Xuân nói riêng và Hà Nội nói chung.
Học Tiếng Trung Kế Toán Tiền Lương tại ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Tiền lương chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Tại ChineMaster Edu, chúng tôi sử dụng giáo trình độc quyền “Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Tiền lương” giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khám phá ngay chương trình đào tạo đặc biệt của chúng tôi và mở ra cánh cửa sự nghiệp đầy hứa hẹn. Học tiếng Trung chuyên ngành sẽ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh vượt trội trong thị trường lao động hiện nay.
Cùng ChineMaster Edu, bạn không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị kiến thức chuyên sâu về Kế toán – Tiền lương, giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Tìm hiểu ngay tại sao ChineMaster Edu lại là lựa chọn hàng đầu cho việc học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Tiền lương tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Vì sao nên học Tiếng Trung Kế toán Tiền lương?
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu về nhân lực thành thạo tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực Kế toán – Tiền lương, ngày càng tăng cao. Các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư mạnh vào Việt Nam, tạo ra vô số cơ hội việc làm hấp dẫn. Tuy nhiên, để nắm bắt được những cơ hội này, việc sở hữu kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành là vô cùng quan trọng.
Hãy tưởng tượng bạn có thể tự tin đọc hiểu báo cáo tài chính, giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung một cách trôi chảy. Chắc chắn, mức lương và cơ hội thăng tiến của bạn sẽ được cải thiện đáng kể. Đó chính là sức mạnh của việc học tiếng Trung Kế toán Tiền lương.
ChineMaster Edu – Lựa chọn hàng đầu cho việc học Tiếng Trung Kế toán Tiền lương tại Quận Thanh Xuân
ChineMaster Edu, hay còn được biết đến với tên gọi Master Edu và Chinese Master Education, tự hào là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Chúng tôi cam kết mang đến cho học viên chương trình đào tạo tiếng Trung Kế toán Tiền lương chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, và giáo trình độc quyền “Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Tiền lương”, ChineMaster Edu sẽ giúp bạn nhanh chóng chinh phục ngôn ngữ này. Không chỉ vậy, chúng tôi còn tạo ra môi trường học tập năng động, sáng tạo, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Tiền lương – Bí quyết thành công của ChineMaster Edu
“Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Tiền lương” là tác phẩm độc quyền của ChineMaster Edu, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu. Giáo trình này tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành Kế toán – Tiền lương, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ứng dụng kiến thức vào thực tế công việc.
Không chỉ cung cấp kiến thức về từ vựng, giáo trình còn tích hợp các bài tập thực hành, tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên rèn luyện kỹ năng phản xạ và tự tin giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp. Đây chính là bí quyết giúp học viên ChineMaster Edu đạt được kết quả vượt trội trong việc học tiếng Trung Kế toán Tiền lương.
Lợi ích khi học tại ChineMaster Edu
Nắm vững tiếng Trung Kế toán Tiền lương một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Được học tập với giáo trình độc quyền “Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Tiền lương”.
Được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm.
Có cơ hội thực hành và giao tiếp tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp.
Nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến trong lĩnh vực Kế toán – Tiền lương.
Chương trình đào tạo đa dạng
ChineMaster Edu cung cấp đa dạng các chương trình đào tạo tiếng Trung Kế toán Tiền lương, phù hợp với mọi trình độ và nhu cầu của học viên. Từ lớp cơ bản đến lớp nâng cao, từ lớp học offline đến lớp học online, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung.
Tham gia ngay cùng ChineMaster Edu!
Đừng bỏ lỡ cơ hội học tiếng Trung Kế toán Tiền lương tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký học.
Học phí của khóa học Tiếng Trung Kế toán Tiền lương là bao nhiêu?
Học phí của khóa học Tiếng Trung Kế toán Tiền lương tại ChineMaster Edu sẽ tùy thuộc vào trình độ và hình thức học mà bạn lựa chọn. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về học phí và các chương trình ưu đãi.
Tôi chưa biết gì về tiếng Trung, liệu có thể tham gia khóa học này không?
Hoàn toàn có thể. ChineMaster Edu có các lớp dành riêng cho người mới bắt đầu, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc từ con số 0. Khóa học Tiếng Trung Kế toán Tiền lương được thiết kế bài bản, phù hợp với mọi trình độ.
Tôi có thể học online được không?
ChineMaster Edu cung cấp cả hình thức học online và offline, giúp bạn linh hoạt lựa chọn phương pháp học phù hợp với thời gian và điều kiện của mình. Chất lượng đào tạo Tiếng Trung Kế toán Tiền lương của cả hai hình thức đều được đảm bảo như nhau.
Việc học tiếng Trung Kế toán Tiền lương tại ChineMaster Edu là một bước đầu tư thông minh cho tương lai của bạn. Hãy nắm bắt cơ hội này để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp. ChineMaster Edu luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại quận Thanh Xuân, Hà Nội đang có một bước tiến quan trọng trong công tác giảng dạy. Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ, cùng với tài liệu về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Tiền lương, giúp nâng cao chất lượng đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Phương pháp giảng dạy tiên tiến
ChineMaster Edu kết hợp phương pháp giáo dục hiện đại, tập trung vào thực hành và ứng dụng thực tế. Nhờ việc triển khai các tài liệu chuyên sâu, học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn có kiến thức chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán và tiền lương.
Tác động tích cực đến người học
Việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ giúp học viên tiếp cận hệ thống từ vựng bài bản, có tính ứng dụng cao. Cùng với đó, các tài liệu chuyên ngành hỗ trợ việc học chuyên sâu, giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế.
Hướng đi mới trong đào tạo tiếng Trung
ChineMaster Edu không ngừng đổi mới để mang lại hiệu quả học tập cao nhất. Bằng việc chuẩn hóa tài liệu giảng dạy và tập trung vào tính ứng dụng, trung tâm đang góp phần đào tạo thế hệ học viên chất lượng cao, sẵn sàng hội nhập trong môi trường quốc tế.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội: Đổi mới trong đào tạo với tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương”
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán và tiền lương, đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nhận thức rõ điều này, hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã đồng loạt áp dụng tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” vào chương trình đào tạo hàng ngày, tạo nên một bước tiến mới trong công tác giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” – chìa khóa mở ra cánh cửa chuyên môn
Không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển hay giáo trình, “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” được thiết kế như một công cụ thực tiễn, giúp học viên không chỉ nhớ từ mà còn hiểu sâu về cách sử dụng trong từng ngữ cảnh công việc cụ thể. Từ những thuật ngữ cơ bản như “工资” (tiền lương), “会计” (kế toán), đến các cụm từ phức tạp liên quan đến báo cáo tài chính, thuế, bảo hiểm xã hội, tất cả đều được trình bày rõ ràng, minh họa bằng ví dụ thực tế, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và vận dụng.
Đồng bộ hóa phương pháp đào tạo – nâng cao hiệu quả học tập
Việc đồng loạt sử dụng tác phẩm này tại tất cả các cơ sở của hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân giúp tạo ra sự đồng nhất trong phương pháp giảng dạy và học tập. Học viên từ các lớp khác nhau đều được tiếp cận với cùng một nguồn tài liệu chuẩn, giúp giảm thiểu sự chênh lệch về kiến thức và tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi, thảo luận nhóm.
Giảng viên tận tâm – phương pháp hiện đại
Bên cạnh tài liệu chuyên sâu, đội ngũ giảng viên tại Trung tâm luôn tận tâm, sáng tạo trong cách truyền đạt. Họ không chỉ giảng dạy từ vựng mà còn xây dựng các tình huống thực tế, mô phỏng công việc kế toán, tiền lương bằng tiếng Trung, giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống một cách tự tin và chuyên nghiệp.
Môi trường học tập năng động, kết nối cộng đồng học viên
Ngoài giờ học chính khóa, Trung tâm còn tổ chức các buổi workshop, câu lạc bộ tiếng Trung chuyên ngành, nơi học viên có thể thực hành, trao đổi kinh nghiệm và mở rộng mạng lưới quan hệ. Điều này không chỉ giúp tăng cường kiến thức mà còn tạo động lực học tập bền vững.
Việc đồng loạt áp dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tiền lương” trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn mở ra cơ hội mới cho các học viên muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán, tài chính sử dụng tiếng Trung. Đây thực sự là một bước đi chiến lược, khẳng định vị thế tiên phong của Trung tâm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hà Nội.