
Giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại là nội dung giáo án bài giảng trực tuyến miễn phí của khóa học tiếng Trung thương mại online miễn phí. Cuốn sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại được Tác giả Nguyễn Minh Vũ công bố toàn bộ nội dung Tác phẩm lên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Giờ đây các bạn có thể xem tất cả nội dung cuốn sách giáo trình đàm phán tiếng Trung thương mại này hoàn toàn miễn phí trong hệ sinh thái học tiếng Trung online lớn nhất và tốt nhất của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
Cuốn sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập rất hữu ích cho những ai đang quan tâm đến thương mại với Trung Quốc và cần phải tiếp xúc với ngôn ngữ tiếng Trung trong công việc của mình.
Nội dung của sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại được biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kiến thức thực tế của tác giả trong lĩnh vực thương mại, nên rất phù hợp với nhu cầu của những người đang làm việc trong lĩnh vực này.
Với cách trình bày đơn giản và dễ hiểu, cuốn sách giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được những kiến thức cần thiết về cách đàm phán tiếng Trung trong thương mại.
Không chỉ có các mẫu câu đàm phán, cuốn sách còn cung cấp cho người đọc những kiến thức cơ bản về văn phong thương mại, thể hiện phong cách đối thoại lịch sự và tôn trọng đối tác.
Cuốn sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại không chỉ hữu ích cho các chuyên gia và nhà kinh doanh, mà còn cho những người đang học tiếng Trung cơ bản muốn nâng cao kỹ năng đàm phán trong thương mại. Ngoài ra, với sự phát triển không ngừng lớn mạnh của thị trường Trung Quốc, cuốn sách cũng là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu thị trường này.
Tóm lại, cuốn sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai quan tâm đến giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc và cần phải sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung trong công việc của mình.
Cuốn sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại là cầu nối giao thương giữa bạn và các đối tác Trung Quốc. Nó giúp bạn chủ động thương lượng và đàm phán với người Trung Quốc trên nền tảng những kiến thức đàm phán, khiếu nại, mua bán tự tin giao tiếp và gặp gỡ đối tác. Bạn có muốn biết thêm thông tin chi tiết về cuốn sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại này không?
Sau đây là nội dung chi tiết toàn bộ cuốn giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Chúng tôi rất vui được hợp tác kinh doanh với bạn. | 我们很高兴与您进行商务合作。 | Wǒmen hěn gāoxìng yǔ nín jìnxíng shāngwù hézuò. |
2 | Bạn có thể gặp chúng tôi tối nay được không? | 您方便今天晚上和我们见面吗? | Nín fāngbiàn jīntiān wǎnshàng hé wǒmen jiànmiàn ma? |
3 | Chúng ta có thể thương lượng về giá cả không? | 我们可以商量一下价格吗? | Wǒmen kěyǐ shāngliáng yīxià jiàgé ma? |
4 | Chúng tôi cần nhiều thông tin hơn để đưa ra quyết định. | 我们需要更多的信息来做出决定。 | Wǒmen xūyào gèng duō de xìnxī lái zuò chū juédìng. |
5 | Bạn có thể cung cấp giá cả tốt hơn được không? | 您能否提供更好的价格? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de jiàgé? |
6 | Xin hỏi thời gian giao hàng của bạn là bao lâu? | 请问您的交货时间是多久? | Qǐngwèn nín de jiāo huò shíjiān shì duōjiǔ? |
7 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển. | 我们可以提供配送服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng pèisòng fúwù. |
8 | Chúng tôi có thể thảo luận về cách hợp tác tốt hơn. | 我们可以洽谈更好的合作方式。 | Wǒmen kěyǐ qiàtán gèng hǎo de hézuò fāngshì. |
9 | Chúng tôi cần xác nhận chi tiết đơn hàng. | 我们需要确认一下订单细节。 | Wǒmen xūyào quèrèn yīxià dìngdān xìjié. |
10 | Bạn có thể cung cấp một số tài liệu tham khảo được không? | 您方便提供一些参考资料吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē cānkǎo zīliào ma? |
11 | Chúng tôi cần hiểu rõ về đặc tính sản phẩm của bạn. | 我们需要了解您的产品特点。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn tèdiǎn. |
12 | Xin hỏi năng lực sản xuất của bạn là bao nhiêu? | 请问您有多少生产能力? | Qǐngwèn nín yǒu duōshǎo shēngchǎn nénglì? |
13 | Chúng tôi cần một hình thức thanh toán phù hợp. | 我们需要一个合适的付款方式。 | Wǒmen xūyào yīgè héshì de fùkuǎn fāngshì. |
14 | Bạn có thể cung cấp một số chứng chỉ được không? | 您方便提供一些证书吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē zhèngshū ma? |
15 | Chúng tôi cần nhiều hơn sự bảo đảm và kiểm soát chất lượng. | 我们需要更多的保障和质量控制。 | Wǒmen xūyào gèng duō de bǎozhàng hé zhìliàng kòngzhì. |
16 | Bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm được không? | 您可以提供样品吗? | Nín kěyǐ tígōng yàngpǐn ma? |
17 | Chúng tôi có thể hợp tác trong việc quảng cáo thị trường. | 我们可以合作进行市场推广。 | Wǒmen kěyǐ hézuò jìn háng shi chǎng tuīguǎng. |
18 | Chính sách hoàn tiền của bạn là gì? | 请问您的退款政策是什么? | Qǐngwèn nín de tuì kuǎn zhèngcè shì shénme? |
19 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu. | 我们可以提供定制服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù. |
20 | Chúng tôi cần sự bảo đảm chất lượng từ bạn. | 我们需要您的质量保证。 | Wǒmen xūyào nín de zhìliàng bǎozhèng. |
21 | Bạn có thể cung cấp một số đánh giá từ khách hàng được không? | 您方便提供一些客户评价吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē kèhù píngjià ma? |
22 | Chúng tôi có thể đàm phán về hình thức vận chuyển. | 我们可以协商配送方式。 | Wǒmen kěyǐ xiéshāng pèisòng fāngshì. |
23 | Xin hỏi về dịch vụ hậu mãi của bạn như thế nào? | 请问您的售后服务如何? | Qǐngwèn nín de shòuhòu fúwù rúhé? |
24 | Chúng tôi cần nhiều hơn cơ hội hợp tác. | 我们需要更多的合作机会。 | Wǒmen xūyào gèng duō de hézuò jīhuì. |
25 | Bạn có thể cung cấp một số tài liệu nghiên cứu thị trường được không? | 您方便提供一些市场研究资料吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē shìchǎng yánjiū zīliào ma? |
26 | Chúng tôi cần biết quy mô công ty của bạn. | 我们需要知道您的公司规模。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de gōngsī guīmó. |
27 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chất lượng tốt hơn được không? | 请问您能否提供更好的质量? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de zhìliàng? |
28 | Chúng tôi có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật. | 我们可以提供技术支持。 | Wǒmen kěyǐ tígōng jìshù zhīchí. |
29 | Chúng tôi cần xem xét chi phí vận chuyển. | 我们需要考虑运输成本。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ yùnshū chéngběn. |
30 | Bạn có thể cung cấp một số thông tin giới thiệu về công ty của bạn được không? | 您方便提供一些公司介绍吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē gōngsī jièshào ma? |
31 | Chúng tôi cần hiểu quy trình sản xuất của bạn. | 我们需要了解您的生产流程。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de shēngchǎn liúchéng. |
32 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kiểm tra mẫu sản phẩm được không? | 请问您是否可以提供样品检测? | Qǐngwèn nín shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn jiǎncè? |
33 | Chúng tôi cần biết ưu điểm cạnh tranh của sản phẩm của bạn. | 我们需要知道您的产品竞争优势。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn jìngzhēng yōushì. |
34 | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về marketing được không? | 您方便提供一些营销建议吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē yíngxiāo jiànyì ma? |
35 | Chúng tôi cần xem xét thanh toán đơn hàng trả góp. | 我们需要考虑订单的分期付款。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ dìngdān de fēnqí fùkuǎn. |
36 | Những lợi thế đặc biệt của công ty bạn là gì? | 请问您的公司有什么特别优势? | Qǐngwèn nín de gōngsī yǒu shé me tèbié yōushì? |
37 | Chúng tôi cần hiểu về tình trạng chứng nhận sản phẩm của bạn. | 我们需要了解您的产品认证情况。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn rènzhèng qíngkuàng. |
38 | Bạn có thể cung cấp một số mẫu hợp đồng được không? | 您方便提供一些合同范本吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē hétóng fànběn ma? |
39 | Chúng tôi cần biết giá sản phẩm của bạn. | 我们需要知道您的产品价格。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn jiàgé. |
40 | Xin hỏi về khả năng nghiên cứu và phát triển của công ty bạn như thế nào? | 请问您的公司的研发能力如何? | Qǐngwèn nín de gōngsī de yánfā nénglì rúhé? |
41 | Chúng tôi có thể đàm phán về thời gian giao hàng của đơn hàng. | 我们可以协商订单的交货期限。 | Wǒmen kěyǐ xiéshāng dìngdān de jiāo huò qíxiàn. |
42 | Bạn có thể cung cấp một số dữ liệu ngành được không? | 您方便提供一些行业数据吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē hángyè shùjù ma? |
43 | Chúng tôi cần xem xét thiết kế bao bì sản phẩm. | 我们需要考虑产品的包装设计。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì. |
44 | Xin hỏi công ty của bạn có ưu thế nào trên thị trường? | 请问您的公司有什么市场优势? | Qǐngwèn nín de gōngsī yǒu shé me shìchǎng yōushì? |
45 | Chúng tôi cần biết về lịch sử của công ty bạn. | 我们需要知道您的公司历史。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de gōngsī lìshǐ. |
46 | Bạn có thể cung cấp một số phản hồi từ người dùng được không? | 您方便提供一些用户反馈吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē yònghù fǎnkuì ma? |
47 | Chúng tôi cần xem xét tiêu chuẩn bảo vệ môi trường của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的环保标准。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de huánbǎo biāozhǔn. |
48 | Xin hỏi công ty của bạn có chi nhánh nào không? | 请问您的公司是否有分支机构? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu fèn zhī jīgòu? |
49 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ quảng cáo trên thị trường. | 我们可以提供市场推广服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng shìchǎng tuīguǎng fúwù. |
50 | Bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm được không? | 您方便提供产品的样品吗? | Nín fāngbiàn tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn ma? |
51 | Chúng tôi cần biết về thời gian bảo hành sản phẩm. | 我们需要了解产品的保修期限。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de bǎoxiū qíxiàn. |
52 | Xin hỏi công ty của bạn có công nghệ được cấp bằng sáng chế không? | 请问您的公司是否有专利技术? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu zhuānlì jìshù? |
53 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm. | 我们可以提供产品定制服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng chǎnpǐn dìngzhì fúwù. |
54 | Bạn có thể cung cấp một số báo cáo bán hàng được không? | 您方便提供一些销售报告吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē xiāoshòu bàogào ma? |
55 | Chúng tôi cần xem xét mức độ an toàn của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的安全性。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de ānquán xìng. |
56 | Xin hỏi công ty của bạn có bao nhiêu nhân viên? | 请问您的公司有多少员工? | Qǐngwèn nín de gōngsī yǒu duōshǎo yuángōng? |
57 | Chúng tôi có thể đàm phán về phương thức thanh toán. | 我们可以协商付款方式。 | Wǒmen kěyǐ xiéshāng fùkuǎn fāngshì. |
58 | Bạn có thể cung cấp một số thông tin về công ty được không? | 您方便提供一些公司资料吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē gōngsī zīliào ma? |
59 | Chúng tôi cần biết về tuổi thọ sử dụng của sản phẩm. | 我们需要知道您的产品使用寿命。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn shǐyòng shòumìng. |
60 | Xin hỏi công ty của bạn có chứng nhận ISO không? | 请问您的公司是否有ISO认证? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu ISO rènzhèng? |
61 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi. | 我们可以提供售后服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù. |
62 | Bạn có thể cung cấp một số danh sách khách hàng được không? | 您方便提供一些客户名单吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē kèhù míngdān ma? |
63 | Chúng tôi cần xem xét tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的质量标准。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de zhìliàng biāozhǔn. |
64 | Xin hỏi công ty của bạn có kế hoạch CSR không? | 请问您的公司是否有CSR计划? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu CSR jìhuà? |
65 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa. | 我们可以提供物流配送服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng wùliú pèisòng fúwù. |
66 | Bạn có thể cung cấp một số báo cáo phân tích ngành được không? | 您方便提供一些行业分析报告吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē hángyè fēnxī bàogào ma? |
67 | Chúng tôi cần hiểu về văn hóa của công ty bạn. | 我们需要了解您的公司文化。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de gōngsī wénhuà. |
68 | Công ty của bạn có trách nhiệm xã hội không? | 请问您的公司是否有社会责任? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu shèhuì zérèn? |
69 | Chúng tôi có thể đàm phán về giá cả. | 我们可以协商价格。 | Wǒmen kěyǐ xiéshāng jiàgé. |
70 | Bạn có thể cung cấp một số kỹ thuật sản xuất được không? | 您方便提供一些生产工艺吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē shēngchǎn gōngyì ma? |
71 | Chúng tôi cần xem xét mức độ bảo vệ môi trường của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的环保性。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de huánbǎo xìng. |
72 | Xin hỏi công ty của bạn có chứng nhận chất lượng không? | 请问您的公司是否有质量认证? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu zhìliàng rènzhèng? |
73 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tham quan công trình. | 我们可以提供现场考察服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng xiànchǎng kǎochá fúwù. |
74 | Bạn có thể cung cấp một số tin tức ngành được không? | 您方便提供一些行业新闻吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē hángyè xīnwén ma? |
75 | Chúng tôi cần xem xét độ tin cậy của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的可靠性。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de kěkào xìng. |
76 | Xin hỏi công ty của bạn có quyền sở hữu trí tuệ không? | 请问您的公司是否有知识产权? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu zhīshì chǎnquán? |
77 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt thiết bị. | 我们可以提供设备安装服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng shèbèi ānzhuāng fúwù. |
78 | Bạn có thể cung cấp một số nghiên cứu thị trường được không? | 您方便提供一些市场调研吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē shìchǎng tiáo yán ma? |
79 | Chúng tôi cần xem xét tính thực tiễn của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的实用性。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de shíyòng xìng. |
80 | Xin hỏi công ty của bạn có kinh nghiệm không? | 请问您的公司是否有经验? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu jīngyàn? |
81 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ đào tạo. | 我们可以提供培训服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng péixùn fúwù. |
82 | Bạn có thể cung cấp một số hướng dẫn sử dụng sản phẩm được không? | 您方便提供一些产品说明书吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē chǎnpǐn shuōmíngshū ma? |
83 | Chúng tôi cần xem xét tính năng của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的功能性。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de gōngnéng xìng. |
84 | Xin hỏi công ty của bạn có kế hoạch tham gia triển lãm không? | 请问您的公司是否有参展计划? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu cānzhǎn jìhuà? |
85 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật. | 我们可以提供技术支持服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng jìshù zhīchí fúwù. |
86 | Anh/Chị có tiện cung cấp một số tình báo của đối thủ cạnh tranh không? | 您方便提供一些竞争对手情报吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē jìngzhēng duìshǒu qíngbào ma? |
87 | Chúng tôi cần xem xét dịch vụ hậu mãi của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的售后服务。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de shòuhòu fúwù. |
88 | Xin hỏi công ty của bạn có giấy phép sản xuất không? | 请问您的公司是否有生产许可证? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu shēngchǎn xǔkě zhèng? |
89 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh. | 我们可以提供定制化服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng dìngzhì huà fúwù. |
90 | Bạn có thể cung cấp một số phân tích xu hướng thị trường được không? | 您方便提供一些市场趋势分析吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē shìchǎng qūshì fēnxī ma? |
91 | Chúng tôi cần xem xét mức độ an toàn của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的安全性。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de ānquán xìng. |
92 | Xin hỏi công ty của bạn có kinh nghiệm xuất khẩu không? | 请问您的公司是否有出口经验? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu chūkǒu jīngyàn? |
93 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ quản lý chuỗi cung ứng. | 我们可以提供供应链管理服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng gōngyìng liàn guǎnlǐ fúwù. |
94 | Bạn có thể cung cấp một số số liệu thị phần được không? | 您方便提供一些市场份额数据吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē shìchǎng fèn’é shùjù ma? |
95 | Chúng tôi cần xem xét hiệu quả của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的效率。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de xiàolǜ. |
96 | Xin hỏi công ty của bạn có bảo hiểm thương mại không? | 请问您的公司是否有贸易保险? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu màoyì bǎoxiǎn? |
97 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh. | 我们可以提供快递配送服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng kuàidì pèisòng fúwù. |
98 | Bạn có thể cung cấp một số dự án hợp tác được không? | 您方便提供一些合作案例吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē hézuò ànlì ma? |
99 | Chúng tôi cần xem xét mỹ thuật của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的设计美感。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de shèjì měigǎn. |
100 | Xin hỏi công ty của bạn có sức mạnh nghiên cứu và phát triển không? | 请问您的公司是否有研发实力? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu yánfā shílì? |
101 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ quảng cáo và tiếp thị. | 我们可以提供市场推广服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng shìchǎng tuīguǎng fúwù. |
102 | Bạn có thể cung cấp một số số liệu về nhu cầu thị trường được không? | 您方便提供一些市场需求数据吗? | Nín fāngbiàn tígōng yīxiē shìchǎng xūqiú shùjù ma? |
103 | Chúng tôi cần xem xét tính ứng dụng của sản phẩm. | 我们需要考虑产品的适用性。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ chǎnpǐn de shìyòng xìng. |
104 | Xin hỏi công ty của Anh/Chị có kế hoạch trách nhiệm xã hội không? | 请问您的公司是否有社会责任计划? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu shèhuì zérèn jìhuà? |
105 | Chúng ta có thể thương lượng giá cả không? | 我们可以商量一下价格吗? | Wǒmen kěyǐ shāngliáng yīxià jiàgé ma? |
106 | Sản phẩm của chúng tôi rất tốt. | 我们的产品质量很好。 | Wǒmen de chǎnpǐn zhí liàng hěn hǎo. |
107 | Bạn muốn màu gì cho sản phẩm? | 您想要什么颜色的产品? | Nín xiǎng yào shénme yánsè de chǎnpǐn? |
108 | Chúng tôi cần ký hợp đồng càng sớm càng tốt. | 我们需要尽快签订合同。 | Wǒmen xūyào jǐnkuài qiāndìng hétóng. |
109 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu. | 我们可以提供定制服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù. |
110 | Sản phẩm này có thể được sử dụng thử miễn phí. | 这个产品可以免费试用。 | Zhège chǎnpǐn kěyǐ miǎnfèi shìyòng. |
111 | Chúng tôi cần phải đặt cọc không? | 我们需要付订金吗? | Wǒmen xūyào fù dìngjīn ma? |
112 | Giá này đã bao gồm thuế chưa? | 这个价格包含税费吗? | Zhège jiàgé bāohán shuì fèi ma? |
113 | Chúng tôi cần xác định ngày giao hàng. | 我们需要确定交货日期。 | Wǒmen xūyào quèdìng jiāo huò rìqí. |
114 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个产品有保修吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
115 | Chúng tôi cần bạn cung cấp nhiều thông tin chi tiết hơn. | 我们需要您提供更多细节。 | Wǒmen xūyào nín tígōng gèng duō xìjié. |
116 | Chúng tôi có thể chấp nhận thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng. | 我们可以接受银行转账付款。 | Wǒmen kěyǐ jiēshòu yínháng zhuǎnzhàng fùkuǎn. |
117 | Chúng tôi cần bạn cung cấp chứng chỉ tín dụng. | 我们需要您提供信用证。 | Wǒmen xūyào nín tígōng xìnyòng zhèng. |
118 | Hôm nay chúng ta sẽ nói về các vấn đề chi tiết trong hợp đồng. | 我们今天来谈一下合同的细节问题。 | Wǒmen jīntiān lái tán yīxià hétóng de xìjié wèntí. |
119 | Bạn nghĩ giá này hợp lý không? | 你认为这个价格合理吗? | Nǐ rènwéi zhège jiàgé hélǐ ma? |
120 | Chúng ta cần thương lượng về giá. | 我们需要对价格进行谈判。 | Wǒmen xūyào duì jiàgé jìnxíng tánpàn. |
121 | Xin hỏi giá báo cuối cùng của bạn là bao nhiêu? | 请问你们的最终报价是多少? | Qǐngwèn nǐmen de zuìzhōng bàojià shì duōshǎo? |
122 | Chúng tôi hy vọng có thể đạt được giá tốt hơn. | 我们希望能够获得更优惠的价格。 | Wǒmen xīwàng nénggòu huòdé gèng yōuhuì de jiàgé. |
123 | Xin hỏi bạn có thể chấp nhận đề nghị của chúng tôi không? | 请问你们是否能够接受我们的建议? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu jiēshòu wǒmen de jiànyì? |
124 | Chúng tôi cần thông tin thêm để đưa ra quyết định. | 我们需要更多的信息才能做出决定。 | Wǒmen xūyào gèng duō de xìnxī cáinéng zuò chū juédìng. |
125 | Chúng tôi cần thời gian để suy nghĩ. | 我们需要时间考虑一下。 | Wǒmen xūyào shíjiān kǎolǜ yīxià. |
126 | Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một giá ưu đãi. | 我们可以给你们一个优惠的价格。 | Wǒmen kěyǐ gěi nǐmen yīgè yōuhuì de jiàgé. |
127 | Chúng tôi cần so sánh với các công ty khác. | 我们需要与其他公司进行比较。 | Wǒmen xūyào yǔ qítā gōngsī jìnxíng bǐjiào. |
128 | Chúng tôi có thể cung cấp các dịch vụ khác. | 我们可以提供其他的服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng qítā de fúwù. |
129 | Chúng tôi cần đảm bảo chất lượng của bạn đáp ứng các yêu cầu của chúng tôi. | 我们需要确保你们的质量符合我们的要求。 | Wǒmen xūyào quèbǎo nǐmen de zhìliàng fúhé wǒmen de yāoqiú. |
130 | Bạn có thể cung cấp phương thức thanh toán tốt hơn không? | 你们能否提供更好的付款方式? | Nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de fùkuǎn fāngshì? |
131 | Chúng tôi cần ký một hợp đồng chính thức. | 我们需要签署一份正式的合同。 | Wǒmen xūyào qiānshǔ yī fèn zhèngshì de hétóng. |
132 | Xin hỏi bạn cần những biện pháp bảo vệ nào? | 请问你们需要什么样的保障措施? | Qǐngwèn nǐmen xūyào shénme yàng de bǎozhàng cuòshī? |
133 | Chúng tôi cần thương lượng về thời gian giao hàng. | 我们需要对交货期进行协商。 | Wǒmen xūyào duì jiāo huò qí jìnxíng xiéshāng. |
134 | Xin hỏi bạn có thể chấp nhận thời gian giao hàng của chúng tôi khô | 请问你们能否接受我们的交货期? ng | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu jiēshòu wǒmen de jiāo huò qí? Ng |
135 | Chúng ta cần thảo luận về các vấn đề chi tiết về vận chuyển. | 我们需要谈论一下运输的细节问题。 | wǒmen xūyào tánlùn yīxià yùnshū de xìjié wèntí. |
136 | Chúng tôi cần bao bì tốt hơn để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng. | 我们需要更好的包装以确保产品不受损坏。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de bāozhuāng yǐ quèbǎo chǎnpǐn bù shòu sǔnhuài. |
137 | Xin hỏi bạn có những điều kiện giới hạn không thể chấp nhận không? | 请问你们有无法接受的限制条件? | Qǐngwèn nǐmen yǒu wúfǎ jiēshòu de xiànzhì tiáojiàn? |
138 | Chúng tôi cần đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan. | 我们需要确保产品符合相关标准。 | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn fúhé xiāngguān biāozhǔn. |
139 | Chúng tôi có thể đưa ra những thỏa hiệp về số lượng. | 我们可以在数量上做出一些让步。 | Wǒmen kěyǐ zài shùliàng shàng zuò chū yīxiē ràngbù. |
140 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ sau bán hàng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的售后服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
141 | Chúng tôi cần liên lạc với đại diện bán hàng của bạn. | 我们需要与你们的销售代表进行沟通。 | Wǒmen xūyào yǔ nǐmen de xiāoshòu dàibiǎo jìnxíng gōutōng. |
142 | Chúng tôi cần nhiều tài liệu chứng minh hơn để đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch. | 我们需要更多的证明文件以确保交易的合法性。 | Wǒmen xūyào gèng duō de zhèngmíng wénjiàn yǐ quèbǎo jiāoyì de héfǎ xìng. |
143 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảo đảm chất lượng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的质量保证? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de zhìliàng bǎozhèng? |
144 | Chúng tôi cần liên lạc với các nhân viên kỹ thuật của bạn. | 我们需要与你们的技术人员沟通。 | Wǒmen xūyào yǔ nǐmen de jìshù rényuán gōutōng. |
145 | Chúng tôi cần thương lượng về phương thức thanh toán. | 我们需要对支付方式进行协商。 | Wǒmen xūyào duì zhīfù fāngshì jìnxíng xiéshāng. |
146 | Chúng tôi cần xác định thời gian sản xuất sản phẩm. | 我们需要确定产品的生产时间。 | Wǒmen xūyào quèdìng chǎnpǐn de shēngchǎn shíjiān. |
147 | Chúng tôi cần thảo luận về các tính năng của sản phẩm. | 我们需要对产品的特性进行讨论。 | Wǒmen xūyào duì chǎnpǐn de tèxìng jìnxíng tǎolùn. |
148 | Chúng tôi cần xác định tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng. | 我们需要确定质量检查的标准。 | Wǒmen xūyào quèdìng zhí liàng jiǎnchá de biāozhǔn. |
149 | Chúng tôi cần đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi. | 我们需要确保你们的产品符合我们的标准。 | Wǒmen xūyào quèbǎo nǐmen de chǎnpǐn fúhé wǒmen de biāozhǔn. |
150 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phương án vận chuyển tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的配送方案? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de pèisòng fāng’àn? |
151 | Chúng tôi cần thảo luận về điều kiện thanh toán. | 我们需要谈论一下付款的条件。 | Wǒmen xūyào tánlùn yīxià fùkuǎn de tiáojiàn. |
152 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giá tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的价格? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de jiàgé? |
153 | Chúng tôi cần thảo luận về các điều khoản hợp đồng. | 我们需要讨论一下合同条款。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hétóng tiáokuǎn. |
154 | Chúng tôi cần kiểm tra mẫu sản phẩm. | 我们需要对产品进行样品检测。 | Wǒmen xūyào duì chǎnpǐn jìnxíng yàngpǐn jiǎncè. |
155 | Xin hỏi bạn có thể chấp nhận đơn đặt hàng đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问你们是否能够接受定制订单? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu jiēshòu dìngzhì dìngdān? |
156 | Chúng tôi cần xác định kích thước và bao bì sản phẩm. | 我们需要确定产品的尺寸和包装。 | Wǒmen xūyào quèdìng chǎnpǐn de chǐcùn hé bāozhuāng. |
157 | Chúng tôi cần xác nhận số lượng và ngày giao hàng của đơn đặt hàng. | 我们需要确认订单的数量和交货日期。 | Wǒmen xūyào quèrèn dìngdān de shùliàng hé jiāo huò rìqí. |
158 | Chúng tôi cần thảo luận về các điều khoản dịch vụ sau bán hàng. | 我们需要讨论一下售后服务条款。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià shòuhòu fúwù tiáokuǎn. |
159 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thời gian giao hàng nhanh hơn không? | 请问你们能否提供更快的交货时间? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng kuài de jiāo huò shíjiān? |
160 | Chúng tôi cần hiểu chi phí thuế quan và các loại thuế khác. | 我们需要了解关税和其他税收的费用。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guānshuì hé qítā shuìshōu de fèiyòng. |
161 | Chúng tôi cần thảo luận về giá cuối cùng của đơn đặt hàng. | 我们需要讨论一下订单的最终价格。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià dìngdān de zuìzhōng jiàgé. |
162 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | 请问你们是否能够提供产品样本? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng chǎnpǐn yàngběn? |
163 | Chúng tôi cần xác nhận thời hạn bảo quản sản phẩm. | 我们需要确认产品的保质期。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de bǎozhìqī. |
164 | Chúng tôi cần xác định thời gian và phương thức thanh toán. | 我们需要确定支付时间和方式。 | Wǒmen xūyào quèdìng zhīfù shíjiān hé fāngshì. |
165 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm miễn phí không? | 请问你们是否能够提供免费样品? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng miǎnfèi yàngpǐn? |
166 | Chúng tôi cần thảo luận về vấn đề về dịch vụ của khách hàng. | 我们需要讨论一下客户服务的问题。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià kèhù fúwù de wèntí. |
167 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ sau bán hàng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的售后服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
168 | Chúng tôi cần thảo luận về các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品质量的问题。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn zhí liàng de wèntí. |
169 | Chúng tôi cần hiểu chu kỳ sản xuất của sản phẩm. | 我们需要了解产品的生产周期。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí. |
170 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chiết khấu ưu đãi không? | 请问你们是否能够提供优惠折扣? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng yōuhuì zhékòu? |
171 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức thanh toán và đơn vị tiền tệ. | 我们需要确认付款方式和币种。 | Wǒmen xūyào quèrèn fùkuǎn fāngshì hé bì zhǒng. |
172 | Chúng tôi cần thảo luận về phương thức vận chuyển của đơn đặt hàng. | 我们需要讨论一下订单的配送方式。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià dìngdān de pèisòng fāngshì. |
173 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ khách hàng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的客户支持? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de kèhù zhīchí? |
174 | Chúng tôi cần xác nhận chất liệu và thành phần của sản phẩm. | 我们需要确认产品的材质和成分。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de cáizhì hé chéngfèn. |
175 | Chúng tôi cần thảo luận về tính bền vững của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的可持续性。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de kě chíxù xìng. |
176 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bao bì đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问你们是否能够提供定制包装? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng dìngzhì bāozhuāng? |
177 | Chúng tôi cần hiểu giá trị thị trường của sản phẩm. | 我们需要了解产品的市场价值。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de shìchǎng jiàzhí. |
178 | Chúng tôi cần thảo luận về thiết kế và phong cách của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的设计和样式。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de shèjì hé yàngshì. |
179 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp điều kiện thanh toán tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的付款条件? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de fùkuǎn tiáojiàn? |
180 | Chúng tôi cần xác nhận bao bì và nhãn hiệu của đơn đặt hàng. | 我们需要确认订单的包装和标识。 | Wǒmen xūyào quèrèn dìngdān de bāozhuāng hé biāozhì. |
181 | Chúng tôi cần thảo luận về tính an toàn của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的安全性。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de ānquán xìng. |
182 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ bán hàng tốt hơn không? | 请问你们是否能够提供更好的销售支持? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng gèng hǎo de xiāoshòu zhīchí? |
183 | Chúng tôi cần hiểu chứng nhận và tuân thủ của sản phẩm. | 我们需要了解产品的认证和合规性。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de rènzhèng hé hé guī xìng. |
184 | Chúng tôi cần thảo luận về vận chuyển và giao hàng của đơn đặt hàng. | 我们需要讨论一下订单的装运和交付。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià dìngdān de zhuāngyùn hé jiāofù. |
185 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ trước bán hàng tốt hơn không? | 请问你们是否能够提供更好的售前支持? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng gèng hǎo de shòu qián zhīchí? |
186 | Chúng tôi cần hiểu ưu thế cạnh tranh của sản phẩm. | 我们需要了解产品的竞争优势。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de jìngzhēng yōushì. |
187 | Chúng tôi cần thảo luận về điều khoản và điều kiện của hợp đồng. | 我们需要讨论一下合同条款和条件。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hétóng tiáokuǎn hé tiáojiàn. |
188 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bao bì sản phẩm tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的产品包装? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de chǎnpǐn bāozhuāng? |
189 | Chúng tôi cần hiểu vòng đời sản phẩm. | 我们需要了解产品的生命周期。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqí. |
190 | Chúng tôi cần thảo luận về chuỗi cung ứng và mua hàng của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的供应链和采购。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de gōngyìng liàn hé cǎigòu. |
191 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn không? | 请问你们是否能够提供更好的技术支持? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng gèng hǎo de jìshù zhīchí? |
192 | Chúng tôi cần xác nhận kích thước và trọng lượng của sản phẩm. | 我们需要确认产品的尺寸和重量。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de chǐcùn hé zhòngliàng. |
193 | Chúng tôi cần thảo luận về hiệu suất và chức năng của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的性能和功能。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn dì xìngnéng hé gōngnéng. |
194 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảo hành sản phẩm tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的产品保修? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de chǎnpǐn bǎoxiū? |
195 | Chúng tôi cần hiểu tính thân thiện với môi trường của sản phẩm. | 我们需要了解产品的环保性。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de huánbǎo xìng. |
196 | Chúng tôi cần thảo luận về thời hạn thanh toán của đơn đặt hàng. | 我们需要讨论一下订单的付款期限。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià dìngdān de fùkuǎn qíxiàn. |
197 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quản lý quan hệ khách hàng tốt hơn không? | 请问你们是否能够提供更好的客户关系管理? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng gèng hǎo de kèhù guānxì guǎnlǐ? |
198 | Chúng tôi cần xác nhận thời hạn bảo quản và yêu cầu lưu trữ của sản phẩm. | 我们需要确认产品的保质期和存储要求。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de bǎozhìqī hé cúnchú yāoqiú. |
199 | Chúng tôi cần thảo luận về vị trí thị trường và khách hàng mục tiêu của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的市场定位和目标客户。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi hé mùbiāo kèhù. |
200 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的售后服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
201 | Chúng tôi cần hiểu phạm vi sử dụng và cách sử dụng sản phẩm. | 我们需要了解产品的适用范围和使用方法。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de shìyòng fànwéi hé shǐyòng fāngfǎ. |
202 | Chúng tôi cần thảo luận về vị trí thương hiệu và truyền thông thương hiệu của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的品牌定位和品牌传播。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de pǐnpái dìngwèi hé pǐnpái chuánbò. |
203 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp đào tạo khách hàng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的客户培训? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de kèhù péixùn? |
204 | Chúng tôi cần xác nhận tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kiểm tra của sản phẩm. | 我们需要确认产品的质量标准和检验要求。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de zhìliàng biāozhǔn hé jiǎnyàn yāoqiú. |
205 | Chúng tôi cần thảo luận về chính sách đổi trả hàng hóa của đơn hàng. | 我们需要讨论一下订单的退换货政策。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià dìngdān de tuìhuàn huò zhèngcè. |
206 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giải pháp kỹ thuật số tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的数字化解决方案? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shùzìhuà jiějué fāng’àn? |
207 | Chúng tôi cần hiểu chu kỳ sản xuất và quy trình công nghệ của sản phẩm. | 我们需要了解产品的生产周期和工艺流程。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí hé gōngyì liúchéng. |
208 | Chúng tôi cần thảo luận về vật liệu bao bì và chi phí của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的包装材料和成本。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de bāozhuāng cáiliào hé chéngběn. |
209 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ tiếp thị tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的市场营销支持? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shìchǎng yíngxiāo zhīchí? |
210 | Chúng tôi cần xác nhận tính an toàn và tuân thủ của sản phẩm. | 我们需要确认产品的安全性和合规性。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de ānquán xìng hé hé guī xìng. |
211 | Chúng tôi cần thảo luận về hỗ trợ sau bán hàng của đơn đặt hàng. | 我们需要讨论一下订单的售后支持。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià dìngdān de shòuhòu zhīchí. |
212 | Chúng tôi cần hiểu yêu cầu về môi trường và chứng chỉ của sản phẩm. | 我们需要了解产品的环保要求和证书。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de huánbǎo yāoqiú hé zhèngshū. |
213 | Chúng tôi cần thảo luận về chiến lược giá cả và cơ chế điều chỉnh giá của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的定价策略和价格调整机制。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de dìngjià cèlüè hé jiàgé tiáozhěng jīzhì. |
214 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ quản lý chuỗi cung ứng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的供应链管理服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de gōngyìng liàn guǎnlǐ fúwù? |
215 | Chúng tôi cần xác nhận khả năng sản xuất và thời hạn giao hàng của sản phẩm. | 我们需要确认产品的生产能力和交货期限。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de shēngchǎn nénglì hé jiāo huò qíxiàn. |
216 | Chúng tôi cần thảo luận về phương thức và điều kiện thanh toán trong hợp đồng. | 我们需要讨论一下合同的支付方式和条件。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hétóng de zhīfù fāngshì hé tiáojiàn. |
217 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ kho bãi và vận chuyển hàng hóa tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的仓储和物流服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de cāngchú hé wùliú fúwù? |
218 | Chúng tôi cần hiểu chức năng và thông số kỹ thuật của sản phẩm. | 我们需要了解产品的功能和技术规格。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de gōngnéng hé jìshù guīgé. |
219 | Chúng tôi cần thảo luận về hỗ trợ trước bán hàng và tư vấn kỹ thuật của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的售前支持和技术咨询。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de shòu qián zhīchí hé jìshù zīxún. |
220 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ quản lý tài chính tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的财务管理服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de cáiwù guǎnlǐ fúwù? |
221 | Chúng tôi cần xác nhận thời gian bảo hành và chính sách bảo trì của sản phẩm. | 我们需要确认产品的保修期和维修政策。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de bǎoxiū qī hé wéixiū zhèngcè. |
222 | Chúng tôi cần thảo luận về thời gian chuẩn bị hàng hoá và phân phối vận chuyển của đơn đặt hàng. | 我们需要讨论一下订单的备货时间和物流配送。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià dìngdān de bèihuò shíjiān hé wùliú pèisòng. |
223 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ nghiên cứu và phân tích thị trường tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的市场调研和分析服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shìchǎng tiáo yán hé fēnxī fúwù? |
224 | Chúng tôi cần hiểu bảo trì sau bán hàng và hỗ trợ phụ kiện của sản phẩm. | 我们需要了解产品的售后维修和配件支持。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de shòuhòu wéixiū hé pèijiàn zhīchí. |
225 | Chúng tôi cần thảo luận về thiết kế đóng gói và dịch vụ tùy chỉnh của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的包装设计和定制服务。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì hé dìngzhì fúwù. |
226 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ tiếp thị và quảng bá thương hiệu tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的品牌营销和推广服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de pǐnpái yíngxiāo hé tuīguǎng fúwù? |
227 | Chúng tôi cần xác nhận công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng của sản phẩm. | 我们需要确认产品的生产工艺和质量控制。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì hé zhìliàng kòngzhì. |
228 | Chúng tôi cần thảo luận về đánh giá và quản lý nhà cung cấp của sản phẩm. | 我们需要讨论一下供应商的评估和管理体系。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià gōngyìng shāng de pínggū hé guǎnlǐ tǐxì. |
229 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp khả năng quản lý và thực hiện dự án tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的项目管理和执行能力? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de xiàngmù guǎnlǐ hé zhíxíng nénglì? |
230 | Chúng tôi cần hiểu phạm vi áp dụng và kênh bán hàng của sản phẩm. | 我们需要了解产品的适用范围和销售渠道。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de shìyòng fànwéi hé xiāoshòu qúdào. |
231 | Chúng tôi cần thảo luận về chính sách và quy trình đổi trả hàng hóa của đơn đặt hàng. | 我们需要讨论一下订单的退换货政策和流程。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià dìngdān de tuìhuàn huò zhèngcè hé liúchéng. |
232 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ quản lý nguồn nhân lực và tuyển dụng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的人力资源管理和招聘服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de rénlì zīyuán guǎnlǐ hé zhāopìn fúwù? |
233 | Chúng tôi cần xác nhận đặc tính và ưu điểm của sản phẩm. | 我们需要确认产品的特点和优势。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de tèdiǎn hé yōushì. |
234 | Chúng tôi cần thảo luận về chi phí sản xuất và phân tích lợi nhuận của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的生产成本和利润分析。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de shēngchǎn chéngběn hé lìrùn fēnxī. |
235 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng và hỗ trợ sau bán hàng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的客户服务和售后支持? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de kèhù fúwù hé shòuhòu zhīchí? |
236 | Chúng tôi cần thảo luận về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và vấn đề tuân thủ của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的知识产权保护和合规性问题。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán bǎohù hé hé guī xìng wèntí. |
237 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的技术支持和解决方案? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de jìshù zhīchí hé jiějué fāng’àn? |
238 | Chúng tôi cần xác nhận tư cách và hồ sơ tín dụng của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的资质和信用记录。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de zīzhì hé xìnyòng jìlù. |
239 | Chúng tôi cần thảo luận về hình thức và phương thức hợp tác. | 我们需要讨论一下合作的方式和形式。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hézuò de fāngshì hé xíngshì. |
240 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ quản lý tài chính và hỗ trợ vốn tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的财务管理和资金支持? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de cáiwù guǎnlǐ hé zījīn zhīchí? |
241 | Chúng tôi cần hiểu vị trí thị trường và chiến lược cạnh tranh của sản phẩm. | 我们需要了解产品的市场定位和竞争策略。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi hé jìngzhēng cèlüè. |
242 | Chúng tôi cần thảo luận về tính sáng tạo và khả năng nghiên cứu phát triển của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的创新性和研发能力。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de chuàngxīn xìng hé yánfā nénglì. |
243 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ quản lý vận chuyển và giao hàng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的物流管理和配送服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de wùliú guǎnlǐ hé pèisòng fúwù? |
244 | Chúng tôi cần xác nhận sản phẩm đã được chứng nhận và tuân thủ các tiêu chuẩn. | 我们需要确认产品的认证和标准符合情况。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de rènzhèng hé biāozhǔn fúhé qíngkuàng. |
245 | Chúng tôi cần thảo luận về thời gian và kế hoạch tiến độ hợp tác. | 我们需要讨论一下合作的时间和进度安排。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hézuò de shíjiān hé jìndù ānpái. |
246 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ phân tích dữ liệu và nghiên cứu thị trường tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的数据分析和市场研究? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shùjù fēnxī hé shìchǎng yánjiū? |
247 | Chúng tôi cần hiểu về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội của sản phẩm. | 我们需要了解产品的绿色环保和社会责任。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de lǜsè huánbǎo hé shèhuì zérèn. |
248 | Chúng tôi cần thảo luận về các điều khoản và chi tiết trong hợp đồng. | 我们需要讨论一下合同的条款和细节。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hétóng de tiáokuǎn hé xìjié. |
249 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ khách hàng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的售后服务和客户支持? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shòuhòu fúwù hé kèhù zhīchí? |
250 | Chúng tôi cần xác nhận khả năng sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的生产能力和供应链管理。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de shēngchǎn nénglì hé gōngyìng liàn guǎnlǐ. |
251 | Chúng tôi cần thảo luận về chất lượng và chỉ số hiệu suất của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的品质和性能指标。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de pǐnzhí hé xìngnéng zhǐbiāo. |
252 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ lập kế hoạch và quảng bá marketing tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的营销策划和推广服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de yíngxiāo cèhuà hé tuīguǎng fúwù? |
253 | Chúng tôi cần hiểu về chiến lược giá cả và mô hình bán hàng của sản phẩm. | 我们需要了解产品的定价策略和销售模式。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de dìngjià cèlüè hé xiāoshòu móshì. |
254 | Chúng tôi cần thảo luận về vòng đời sản phẩm và cập nhật sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的生命周期和更新换代。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqí hé gēngxīn huàndài. |
255 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ quản lý nhân sự và tuyển dụng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的人力资源管理和招聘服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de rénlì zīyuán guǎnlǐ hé zhāopìn fúwù? |
256 | Chúng tôi cần xác nhận tính an toàn và hệ thống kiểm soát chất lượng của sản phẩm. | 我们需要确认产品的安全性和质量控制体系。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de ānquán xìng hé zhìliàng kòngzhì tǐxì. |
257 | Chúng tôi cần thảo luận về chiến lược thương hiệu và xây dựng hình ảnh thương hiệu. | 我们需要讨论一下品牌战略和形象营造。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià pǐnpái zhànlüè hé xíngxiàng yíngzào. |
258 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ công cụ làm việc cộng tác và hợp tác nhóm tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的协同办公和团队合作工具? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de xiétóng bàngōng hé tuánduì hézuò gōngjù? |
259 | Chúng tôi cần hiểu về phạm vi kinh doanh và hướng phát triển của đối tác hợp tác. | 我们需要了解合作方的业务范围和发展方向。 | Wǒmen xūyào liǎojiě hézuò fāng de yèwù fànwéi hé fāzhǎn fāngxiàng. |
260 | Chúng tôi cần thảo luận về điều tra thị trường và phân tích cạnh tranh. | 我们需要讨论一下市场调查和竞争分析。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià shìchǎng tiáo chá hé jìngzhēng fēnxī. |
261 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính và lập kế hoạch thuế tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的财务咨询和税务规划服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de cáiwù zīxún hé shuìwù guīhuà fúwù? |
262 | Chúng tôi cần xác nhận việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và tuân thủ pháp luật của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的知识产权保护和法律合规性。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de zhīshì chǎnquán bǎohù hé fǎlǜ hé guī xìng. |
263 | Chúng tôi cần thảo luận về quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng. | 我们需要讨论一下生产流程和质量检验标准。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià shēngchǎn liúchéng hé zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn. |
264 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và năng lực nghiên cứu và phát triển tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的技术支持和研发能力? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de jìshù zhīchí hé yánfā nénglì? |
265 | Chúng tôi cần xác nhận tính thân thiện với môi trường của sản phẩm và phát triển bền vững. | 我们需要确认产品的环保性能和可持续发展。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de huánbǎo xìngnéng hàn kě chíxù fāzhǎn. |
266 | Chúng tôi cần thảo luận về phản hồi của khách hàng và cơ chế xử lý hậu mãi. | 我们需要讨论一下客户反馈和售后处理机制。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià kèhù fǎnkuì hé shòuhòu chǔlǐ jīzhì. |
267 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ logistics và kho bãi tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的物流和仓储服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de wùliú hé cāngchú fúwù? |
268 | Chúng tôi cần hiểu về văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi của đối tác hợp tác. | 我们需要了解合作方的企业文化和核心价值观。 | Wǒmen xūyào liǎojiě hézuò fāng de qǐyè wénhuà hé héxīn jiàzhíguān. |
269 | Chúng tôi cần thảo luận về mô hình và phân chia công việc trong hợp tác. | 我们需要讨论一下合作模式和分工合作。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hézuò móshìhé fēngōng hézuò. |
270 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ trực tuyến và hỗ trợ chuyển đổi số tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的在线服务和数字化转型支持? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de zàixiàn fúwù hé shùzìhuà zhuǎnxíng zhīchí? |
271 | Chúng tôi cần xác nhận nhà máy và thiết bị sản xuất của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的工厂和生产设备。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de gōngchǎng hé shēngchǎn shèbèi. |
272 | Chúng tôi cần thảo luận về các điều khoản hợp đồng và trách nhiệm rủi ro. | 我们需要讨论一下合同条款和风险责任。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hétóng tiáokuǎn hé fēngxiǎn zérèn. |
273 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ tài nguyên nhân lực và đào tạo nhân viên tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的人力资源服务和员工培训? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de rénlì zīyuán fúwù hé yuángōng péixùn? |
274 | Chúng tôi cần xác nhận tình trạng tín dụng và uy tín kinh doanh của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的信用状况和商业信誉。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de xìnyòng zhuàngkuàng hé shāngyè xìnyù. |
275 | Chúng tôi cần thảo luận về tiếp thị và xây dựng thương hiệu. | 我们需要讨论一下市场推广和品牌建设。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià shìchǎng tuīguǎng hé pǐnpái jiànshè. |
276 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ tiếp thị trên mạng xã hội và quảng cáo số tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的社交媒体营销和数字广告服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shèjiāo méitǐ yíngxiāo hé shùzì guǎnggào fúwù? |
277 | Chúng tôi cần xác nhận các biện pháp bảo đảm an ninh và an toàn thông tin của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的安全保障措施和信息安全。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de ānquán bǎozhàng cuòshī hé xìnxī ānquán. |
278 | Chúng tôi cần thảo luận về chuyển nhượng và cấp phép quyền sở hữu trí tuệ. | 我们需要讨论一下知识产权转让和授权。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià zhīshì chǎnquán zhuǎnràng hé shòuquán. |
279 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的市场研究和数据分析服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shìchǎng yánjiū hé shùjù fēnxī fúwù? |
280 | Chúng tôi cần xác nhận năng lực chuyên môn và trình độ kỹ thuật của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的专业能力和技术水平。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de zhuānyè nénglì hé jìshù shuǐpíng. |
281 | Chúng tôi cần thảo luận về tư vấn trước bán hàng và dịch vụ hậu mãi. | 我们需要讨论一下售前咨询和售后服务。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià shòu qián zīxún hé shòuhòu fúwù. |
282 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ thương mại điện tử xuyên biên giới và tiếp thị nước ngoài tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的跨境电商和海外营销服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de kuà jìng diàn shāng hé hǎiwài yíngxiāo fúwù? |
283 | Chúng tôi cần xác nhận khả năng logistics và quy trình vận hành của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的物流能力和运作流程。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de wùliú nénglì hé yùnzuò liúchéng. |
284 | Chúng tôi cần thảo luận về chi phí sản xuất và hiệu quả. | 我们需要讨论一下生产成本和效率。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià shēngchǎn chéngběn hé xiàolǜ. |
285 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ mua nguyên vật liệu và quản lý chuỗi cung ứng tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的原材料采购和供应链管理服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de yuáncáiliào cǎigòu hé gōngyìng liàn guǎnlǐ fúwù? |
286 | Chúng tôi cần xác nhận chính sách và thực hiện bảo vệ môi trường của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的绿色环保政策和执行情况。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de lǜsè huánbǎozhèngcè hé zhí háng qíngkuàng. |
287 | Chúng tôi cần thảo luận về chiến lược giá cả và kênh bán hàng sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的定价策略和销售渠道。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de dìngjià cèlüè hé xiāoshòu qúdào. |
288 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý và tuân thủ quy định tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的法律顾问和合规性服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de fǎlǜ gùwèn hé hé guī xìng fúwù? |
289 | Chúng tôi cần xác nhận trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的社会责任和商业道德。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de shèhuì zérèn hé shāngyè dàodé. |
290 | Chúng tôi cần thảo luận về khả năng thiết kế và nghiên cứu phát triển sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的设计和研发能力。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de shèjì hé yánfā nénglì. |
291 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ xác định vị trí thị trường và truyền thông thương hiệu tốt hơn không? | 请问你们能否提供更好的市场定位和品牌传播服务? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de shìchǎng dìngwèi hé pǐnpái chuánbò fúwù? |
292 | Chúng tôi cần xác nhận hệ thống quản lý chất lượng và kiểm soát chất lượng của đối tác hợp tác. | 我们需要确认合作方的质量管理和质量控制体系。 | Wǒmen xūyào quèrèn hézuò fāng de zhìliàng guǎnlǐ hé zhìliàng kòngzhì tǐxì. |
293 | Chúng tôi muốn biết công ty bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | 我们想知道贵公司是否可以提供样品。 | Wǒmen xiǎng zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn. |
294 | Chúng tôi muốn biết phương thức thanh toán của công ty bạn là gì? | 我们想知道贵公司的付款方式是什么。 | Wǒmen xiǎng zhīdào guì gōngsī de fùkuǎn fāngshì shì shénme. |
295 | Xin hỏi giá cả của công ty bạn có thể giảm giá thêm được không? | 请问贵公司的价格是否可以再优惠一些? | Qǐngwèn guì gōngsī de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài yōuhuì yīxiē? |
296 | Chúng tôi cần một danh mục sản phẩm chi tiết, vui lòng cho biết bạn có thể cung cấp không? | 我们需要一份详细的产品目录,请问您能提供吗? | Wǒmen xūyào yī fèn xiángxì de chǎnpǐn mùlù, qǐngwèn nín néng tígōng ma? |
297 | Chất lượng sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | 您们的产品质量是符合国际标准的吗? | Nínmen de chǎnpǐn zhí liàng shì fúhé guójì biāozhǔn dì ma? |
298 | Chúng tôi muốn biết công ty bạn có đại lý tại quốc gia của chúng tôi không? | 我们想要知道贵公司在我们国家是否有代理商? | Wǒmen xiǎng yào zhīdào guì gōngsī zài wǒmen guójiā shìfǒu yǒu dàilǐ shāng? |
299 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh không? | 您们是否可以提供定制服务? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù? |
300 | Chúng tôi cần biết chu kỳ sản xuất của bạn là bao lâu? | 我们需要知道您们的生产周期是多久。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de shēngchǎn zhōuqí shì duōjiǔ. |
301 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không? | 您们是否可以提供OEM服务? | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng OEM fúwù? |
302 | Chúng tôi cần biết công ty bạn có kho hàng để lựa chọn không? | 我们需要知道贵公司是否有库存可供选择。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu kùcún kě gōng xuǎnzé. |
303 | Xin hỏi số lượng tối thiểu của đơn đặt hàng của công ty bạn là bao nhiêu? | 请问您们的最小起订量是多少? | Qǐngwèn nínmen de zuìxiǎo qǐ dìng liàng shì duōshǎo? |
304 | Chúng tôi cần biết công ty bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho chúng tôi không? | 我们需要知道贵公司是否可以为我们提供技术支持。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng jìshù zhīchí. |
305 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có thời gian bảo hành không? | 请问您们的产品是否有保修期限? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn? |
306 | Chúng tôi cần biết thời gian giao hàng của công ty bạn là bao lâu? | 我们需要知道贵公司的交货期是多长时间。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī de jiāo huò qí shì duō cháng shíjiān. |
307 | Xin hỏi công ty bạn có thể cho khách hàng tham quan nhà máy không? | 请问贵公司是否可以提供客户参观您们的工厂。 | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng kèhù cānguān nínmen de gōngchǎng. |
308 | Chúng tôi cần biết công ty bạn có chứng nhận ISO không? | 我们需要知道贵公司是否有ISO认证。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu ISO rènzhèng. |
309 | Chúng tôi muốn biết công ty bạn có thể cung cấp dịch vụ dịch thuật không? | 我们想知道贵公司是否可以为我们提供翻译服务。 | Wǒmen xiǎng zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng fānyì fúwù. |
310 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có chứng nhận CE không? | 请问您们的产品是否有CE认证。 | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu CE rènzhèng. |
311 | Chúng tôi cần biết công ty bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế không? | 我们需要知道贵公司是否可以提供海外运输服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng hǎiwài yùnshū fúwù. |
312 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt sản phẩm không? | 您们是否可以提供产品的安装服务。 | Nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de ānzhuāng fúwù. |
313 | Chúng tôi cần biết công ty bạn có thể cung cấp thiết kế bao bì cho chúng tôi không? | 我们需要知道贵公司是否可以为我们提供包装设计。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng bāozhuāng shèjì. |
314 | Xin hỏi công ty bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm không? | 请问贵公司是否可以提供产品的售后服务。 | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù. |
315 | Chúng tôi cần biết công ty bạn có thể cung cấp dịch vụ kiểm tra bởi bên thứ ba không? | 我们需要知道贵公司是否可以提供第三方检测服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng dì sānfāng jiǎncè fúwù. |
316 | Chúng ta nên thảo luận về vấn đề giá cả. | 我们应该讨论一下价格问题。 | Wǒmen yīnggāi tǎolùn yīxià jiàgé wèntí. |
317 | Anh/chị có thể cho chúng tôi biết báo giá tối thiểu của anh/chị được không? | 您能否告诉我们您的最低报价? | Nín néng fǒu gàosù wǒmen nín de zuìdī bàojià? |
318 | Chúng tôi quan tâm đến việc có thể có chiết khấu về giá không? | 我们对这个价格是否能有折扣感兴趣。 | Wǒmen duì zhège jiàgé shìfǒu néng yǒu zhékòu gǎn xìngqù. |
319 | Anh/chị có bất kỳ đề xuất nào về phương thức thanh toán không? | 您对付款方式有什么建议? | Nín duì fùkuǎn fāngshì yǒu shé me jiànyì? |
320 | Chúng tôi có thể cân nhắc phương án thanh toán trả góp được không? | 我们可以考虑分期付款吗? | Wǒmen kěyǐ kǎolǜ fēnqí fùkuǎn ma? |
321 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi khoảng thời gian thanh toán dài hơn không? | 您是否能为我们提供更长的付款期限? | Nín shìfǒu néng wéi wǒmen tígōng gèng zhǎng de fùkuǎn qíxiàn? |
322 | Chúng tôi muốn có sự sắp xếp vận chuyển tốt hơn, anh/chị có thể hỗ trợ chúng tôi không? | 我们想要更好的运输安排,您能否协助一下? | Wǒmen xiǎng yào gèng hǎo de yùnshū ānpái, nín néng fǒu xiézhù yīxià? |
323 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi bảo hiểm vận chuyển không? | 您能为我们提供货运保险吗? | Nín néng wéi wǒmen tígōng huòyùn bǎoxiǎn ma? |
324 | Chúng tôi cần một phương pháp đóng gói tốt hơn, anh/chị có thể đưa ra lời khuyên cho chúng tôi không? | 我们需要更好的包装方式,您能为我们提供建议吗? | Wǒmen xūyào gèng hǎo de bāozhuāng fāngshì, nín néng wéi wǒmen tígōng jiànyì ma? |
325 | Chúng tôi cần biết chính sách bảo đảm chất lượng sản phẩm của anh/chị. | 我们需要知道您的产品质量保证情况。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn zhí liàng bǎozhèng qíngkuàng. |
326 | Chúng tôi muốn biết sản phẩm của anh/chị có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | 我们想要知道您的产品是否符合国际标准。 | Wǒmen xiǎng yào zhīdào nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn. |
327 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi mẫu sản phẩm không? | 您是否能为我们提供产品样品? | Nín shìfǒu néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn yàngpǐn? |
328 | Chúng tôi cần một danh mục sản phẩm chi tiết, anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi không? | 我们需要一份详细的产品目录,您能为我们提供吗? | Wǒmen xūyào yī fèn xiángxì de chǎnpǐn mùlù, nín néng wéi wǒmen tígōng ma? |
329 | Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh không? | 您能否提供定制服务? | Nín néng fǒu tígōng dìngzhì fúwù? |
330 | Chúng tôi cần biết chu kỳ sản xuất của anh/chị là bao lâu? | 我们需要知道您们的生产周期是多久? | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de shēngchǎn zhōuqí shì duōjiǔ? |
331 | Chúng tôi muốn biết giá sản phẩm của anh/chị có thể giảm giá thêm không? | 我们想要知道您的产品价格是否可以再优惠一些。 | Wǒmen xiǎng yào zhīdào nín de chǎnpǐn jiàgé shìfǒu kěyǐ zài yōuhuì yīxiē. |
332 | Chúng tôi cần biết anh/chị có sẵn kho hàng để chọn lựa không? | 我们需要知道您是否有库存可供选择。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín shìfǒu yǒu kùcún kě gōng xuǎnzé. |
333 | Anh/chị có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供技术支持? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng jìshù zhīchí? |
334 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của anh/chị có thời hạn bảo hành không? | 我们需要知道您们的产品是否有保修期限。 | Wǒmen xūyào zhīdào nínmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn. |
335 | Chúng tôi muốn biết thời gian giao hàng của anh/chị là bao lâu? | 我们想要知道您的交货期是多长时间。 | Wǒmen xiǎng yào zhīdào nín de jiāo huò qí shì duō cháng shíjiān. |
336 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có đại lý tại quốc gia chúng tôi không? | 我们想要知道贵公司在我们国家是否有代理商。 | Wǒmen xiǎng yào zhīdào guì gōngsī zài wǒmen guójiā shìfǒu yǒu dàilǐ shāng. |
337 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không? | 您能否提供OEM服务? | Nín néng fǒu tígōng OEM fúwù? |
338 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có được chứng nhận ISO không? | 我们需要知道贵公司是否有ISO认证。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu ISO rènzhèng. |
339 | Bạn có thể cung cấp sản phẩm được chứng nhận CE không? | 您能否提供CE认证的产品? | Nín néng fǒu tígōng CE rènzhèng de chǎnpǐn? |
340 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ dịch thuật cho chúng tôi không? | 我们想要知道贵公司是否可以为我们提供翻译服务。 | Wǒmen xiǎng yào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng fānyì fúwù. |
341 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển nước ngoài không? | 我们需要知道贵公司是否可以提供海外运输服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng hǎiwài yùnshū fúwù. |
342 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt sản phẩm không? | 我们需要知道贵公司是否可以提供产品的安装服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de ānzhuāng fúwù. |
343 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ thiết kế bao bì cho chúng tôi không? | 我们需要知道贵公司是否可以提供包装设计服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng shèjì fúwù. |
344 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm không? | 我们需要知道贵公司是否可以提供产品的售后服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù. |
345 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ kiểm tra bởi bên thứ ba không? | 我们需要知道贵公司是否可以提供第三方检测服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng dì sānfāng jiǎncè fúwù. |
346 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều mẫu sản phẩm hơn không? | 您能否为我们提供更多的样品? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng duō de yàngpǐn? |
347 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có thể chấp nhận thanh toán đặt cọc không? | 我们需要知道贵公司是否可以接受订金支付。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu kěyǐ jiēshòu dìngjīn zhīfù. |
348 | Bạn có thể cung cấp giá ưu đãi cho số lượng sản phẩm đặt hàng lớn không? | 您能否提供批量生产的优惠价格? | Nín néng fǒu tígōng pīliàng shēngchǎn de yōuhuì jiàgé? |
349 | Chúng tôi muốn có thêm chi tiết về điều khoản hợp đồng, bạn có thể cung cấp cho chúng tôi không? | 我们需要更详细的合同条款,您能否提供一份? | Wǒmen xūyào gèng xiángxì de hétóng tiáokuǎn, nín néng fǒu tígōng yī fèn? |
350 | Bạn có thể giúp chúng tôi phát hành hóa đơn xuất khẩu không? | 您能否协助我们开具出口发票? | Nín néng fǒu xiézhù wǒmen kāijù chūkǒu fāpiào? |
351 | Bạn có thể giúp chúng tôi hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu không? | 您能否帮助我们办理出口报关手续? | Nín néng fǒu bāngzhù wǒmen bànlǐ chūkǒu bàoguān shǒuxù? |
352 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ kho bãi cho chúng tôi không? | 我们需要知道贵公司是否能为我们提供仓储服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu néng wéi wǒmen tígōng cāngchú fúwù. |
353 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi phương thức vận chuyển tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的配送方式? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de pèisòng fāngshì? |
354 | Chúng tôi muốn biết công ty của bạn có thể cung cấp cho chúng tôi thông tin về công nghệ sản phẩm mới nhất không? | 我们需要知道贵公司是否能为我们提供最新的产品技术信息。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu néng wéi wǒmen tígōng zuìxīn de chǎnpǐn jìshù xìnxī. |
355 | Anh/Chị có thể cung cấp giá cả ưu đãi hơn cho chúng tôi được không? | 您能否为我们提供更优惠的价格? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng yōuhuì de jiàgé? |
356 | Chúng tôi có thể hợp tác với công ty của bạn để phát triển sản phẩm mới không? | 我们是否可以与贵公司合作开发新产品? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ yǔ guì gōngsī hézuò kāifā xīn chǎnpǐn? |
357 | Bạn có thể giúp chúng tôi giải quyết vấn đề chất lượng sản phẩm không? | 您能否帮助我们解决产品质量问题? | Nín néng fǒu bāngzhù wǒmen jiějué chǎnpǐn zhí liàng wèntí? |
358 | Chúng tôi có thể hợp tác độc quyền trên một số dự án được không? | 我们是否可以就某些项目进行独家合作? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ jiù mǒu xiē xiàngmù jìnxíng dújiā hézuò? |
359 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ hậu mãi tốt hơn được không? | 您能否为我们提供更好的售后服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
360 | Chúng tôi cần một thỏa thuận bán hàng phù hợp, bạn có thể cung cấp cho chúng tôi được không? | 我们需要一份合适的销售协议,您能否提供? | Wǒmen xūyào yī fèn héshì de xiāoshòu xiéyì, nín néng fǒu tígōng? |
361 | Bạn có thể giúp chúng tôi xử lý vấn đề trả hàng không? | 您能否协助我们处理产品退换问题? | Nín néng fǒu xiézhù wǒmen chǔlǐ chǎnpǐn tuìhuàn wèntí? |
362 | Chúng tôi cần biết về khả năng sản xuất và năng lực sản xuất của bạn. | 我们需要了解您的生产能力和产能。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de shēngchǎnnénglì hé chǎn néng. |
363 | Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sản phẩm cho chúng tôi được không? | 您能否为我们提供更多的产品信息? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng duō de chǎnpǐn xìnxī? |
364 | Chúng tôi cần biết công ty của bạn có giấy phép sản xuất không. | 我们需要知道贵公司是否有生产许可证。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu shēngchǎn xǔkě zhèng. |
365 | Bạn có thể giúp chúng tôi giải quyết vấn đề linh kiện sản phẩm không? | 您能否协助我们处理产品配件问题? | Nín néng fǒu xiézhù wǒmen chǔlǐ chǎnpǐn pèijiàn wèntí? |
366 | Chúng tôi cần biết về thị phần và lợi thế cạnh tranh của công ty của bạn. | 我们需要知道贵公司的市场份额和竞争优势。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī de shìchǎng fèn’é hé jìngzhēng yōushì. |
367 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ tư vấn trước khi bán hàng tốt hơn được không? | 您能否为我们提供更好的售前咨询服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shòu qián zīxún fúwù? |
368 | Chúng tôi cần biết về đối tượng khách hàng và vị trí thị trường của công ty của bạn. | 我们需要知道贵公司的客户群体和市场定位。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī de kèhù qúntǐ héshìchǎng dìngwèi. |
369 | Bạn có thể cung cấp sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế được không? | 您能否提供符合国际标准的产品? | Nín néng fǒu tígōng fúhé guójì biāozhǔn dì chǎnpǐn? |
370 | Chúng tôi cần biết công ty của bạn có đội ngũ nghiên cứu và phát triển chuyên nghiệp không. | 我们需要知道贵公司是否有专业的研发团队。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu zhuānyè de yánfā tuánduì. |
371 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều dữ liệu nghiên cứu thị trường hơn được không? | 您能否为我们提供更多的市场调研数据? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng duō de shìchǎng tiáo yán shùjù? |
372 | Chúng tôi cần biết công ty của bạn có chứng nhận hệ thống chất lượng không. | 我们需要知道贵公司是否有质量体系认证。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu zhìliàng tǐxì rènzhèng. |
373 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ quản lý chuỗi cung ứng tốt hơn được không? | 您能否为我们提供更好的供应链管理服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de gōngyìng liàn guǎnlǐ fúwù? |
374 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của công ty của bạn có chứng nhận sản phẩm xanh không? | 我们需要知道贵公司是否有绿色环保产品认证。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu lǜsè huánbǎo chǎnpǐn rènzhèng. |
375 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ khảo sát hài lòng khách hàng tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的客户满意度调查服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de kèhù mǎnyì dù tiáo chá fúwù? |
376 | Chúng tôi muốn biết liệu công ty của bạn có nhà máy sản xuất tuân thủ các quy định về nhân quyền và luật lao động không? | 我们需要知道贵公司是否有符合人权和劳工法规的生产工厂。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu fúhé rénquán hé láogōng fǎguī de shēngchǎn gōngchǎng. |
377 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ quản lý tài chính tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的财务管理服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de cáiwù guǎnlǐ fúwù? |
378 | Chúng tôi muốn biết liệu công ty của bạn có cam kết với trách nhiệm xã hội và các hoạt động từ thiện không? | 我们需要知道贵公司是否有社会责任和公益活动。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu shèhuì zérèn hé gōngyì huódòng. |
379 | Bạn có thể cung cấp kênh bán hàng trực tuyến tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的在线销售渠道? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de zàixiàn xiāoshòu qúdào? |
380 | Chúng tôi muốn biết liệu công ty của bạn có các công nghệ và giá trị thương hiệu được đăng ký bằng sáng chế không? | 我们需要知道贵公司是否有专利技术和品牌价值。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu zhuānlì jìshù hé pǐnpái jiàzhí. |
381 | Bạn có thể cung cấp chiến lược quảng cáo và tiếp thị tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的市场推广策略? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shìchǎng tuīguǎng cèlüè? |
382 | Chúng tôi muốn biết liệu công ty của bạn có chiến lược phát triển bền vững không? | 我们需要知道贵公司是否有可持续发展战略。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu kě chíxù fāzhǎn zhànlüè. |
383 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的知识产权保护服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de zhīshì chǎnquán bǎohù fúwù? |
384 | Chúng tôi muốn biết liệu công ty của bạn có văn hóa doanh nghiệp và tinh thần đồng đội tốt không? | 我们需要知道贵公司是否有优秀的企业文化和团队精神。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu yōuxiù de qǐyè wénhuà hé tuánduì jīngshén. |
385 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ quảng bá thương hiệu và thiết kế hình ảnh tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的品牌宣传和形象设计? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de pǐnpái xuānchuán hé xíngxiàng shèjì? |
386 | Chúng tôi muốn biết liệu công ty của bạn có quy trình dịch vụ hậu mãi hiệu quả không? | 我们需要知道贵公司是否有高效的售后服务流程。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu gāoxiào de shòuhòu fúwùliúchéng. |
387 | Bạn có thể cung cấp phương án đóng gói và trưng bày sản phẩm tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的产品包装和展示方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de chǎnpǐn bāozhuāng hé zhǎnshì fāng’àn? |
388 | Chúng ta có thể thương lượng giá cả không? | 我们是否可以议价? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ yìjià? |
389 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều mẫu sản phẩm hơn không? | 能否为我们提供更多的产品样品? | Néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng duō de chǎnpǐn yàngpǐn? |
390 | Chúng tôi hy vọng được nhận được các điều khoản thanh toán tốt hơn. | 我们希望可以得到更好的支付条款。 | Wǒmen xīwàng kěyǐ dédào gèng hǎo de zhīfù tiáokuǎn. |
391 | Anh/chị có thể cung cấp thời gian giao hàng nhanh hơn cho chúng tôi không? | 你们能否为我们提供更快的交货时间? | Nǐmen néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng kuài de jiāo huò shíjiān? |
392 | Chúng tôi cần phải liên lạc với nhóm nghiên cứu và phát triển của anh/chị. | 我们需要与您的研发团队沟通。 | Wǒmen xūyào yǔ nín de yánfā tuánduì gōutōng. |
393 | Chúng ta có thể thương lượng về số lượng không? | 我们是否可以就数量进行议价? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ jiù shùliàng jìnxíng yìjià? |
394 | Chúng tôi hy vọng được nhận được chiết khấu tốt hơn. | 我们希望可以得到更好的折扣。 | Wǒmen xīwàng kěyǐ dédào gèng hǎo de zhékòu. |
395 | Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt hơn cho chúng tôi không? | 能否为我们提供更好的售后服务? | Néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
396 | Chúng tôi cần phải biết về khả năng sản xuất của anh/chị. | 我们需要知道您的生产能力。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shēngchǎn nénglì. |
397 | Chúng ta có thể thương lượng về thời gian giao hàng không? | 我们是否可以就交货期限进行协商? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ jiù jiāo huò qíxiàn jìnxíng xiéshāng? |
398 | Chúng tôi cần một hợp đồng được chấp nhận bởi cả hai bên. | 我们需要一个双方都能接受的合同。 | Wǒmen xūyào yīgè shuāngfāng dōu néng jiēshòu de hétóng. |
399 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch vận chuyển tốt hơn không? | 您是否能够为我们提供更好的运输方案? | Nín shìfǒu nénggòu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de yùnshū fāng’àn? |
400 | Chúng tôi cần phải hiểu quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm của anh/chị. | 我们需要了解您的产品质量控制程序。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn zhí liàng kòngzhì chéngxù. |
401 | Chúng tôi cần sản phẩm của anh/chị đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. | 我们需要您的产品符合国际标准。 | Wǒmen xūyào nín de chǎnpǐn fúhé guójì biāozhǔn. |
402 | Anh/chị có thể cung cấp hóa đơn tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的发票? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de fǎ piào? |
403 | Chúng tôi hy vọng có thể xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định. | 我们希望能够建立长期稳定的合作关系。 | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì chángqí wěndìng de hézuò guānxì. |
404 | Chúng tôi cần biết điều kiện thanh toán của bạn. | 我们需要了解你们的付款条件。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de fùkuǎn tiáojiàn. |
405 | Chúng tôi cần bàn về các vấn đề vận chuyển. | 我们需要谈一下物流方面的问题。 | Wǒmen xūyào tán yīxià wù liú fāngmiàn de wèntí. |
406 | Chúng tôi cần đạt được một thỏa thuận hợp tác đôi bên. | 我们需要达成一个互利共赢的合作协议。 | Wǒmen xūyào dáchéng yīgè hùlì gòng yíng de hézuò xiéyì. |
407 | Chúng tôi cần thảo luận về vấn đề chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. | 我们需要讨论产品质量和性能的问题。 | Wǒmen xūyào tǎolùn chǎnpǐn zhí liàng hé xìngnéng de wèntí. |
408 | Chúng tôi cần tìm hiểu kỹ hơn về hệ thống quản lý của công ty bạn. | 我们需要详细了解贵公司的管理制度。 | Wǒmen xūyào xiángxì liǎojiě guì gōngsī de guǎnlǐ zhìdù. |
409 | Chúng tôi cần xác định giá cả và thời gian giao hàng của sản phẩm. | 我们需要确定产品价格和交货时间。 | Wǒmen xūyào quèdìng chǎnpǐn jiàgé hé jiāo huò shíjiān. |
410 | Chúng tôi cần giải quyết các điều khoản trong hợp đồng. | 我们需要解决合同条款的问题。 | Wǒmen xūyào jiějué hétóng tiáokuǎn de wèntí. |
411 | Chúng tôi cần tìm hiểu chính sách bán hàng và kênh bán hàng của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的销售政策和销售渠道。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de xiāoshòu zhèngcè hé xiāoshòu qúdào. |
412 | Chúng tôi cần thảo luận về hướng phát triển hợp tác trong tương lai. | 我们需要探讨未来的合作发展方向。 | Wǒmen xūyào tàntǎo wèilái de hézuò fāzhǎn fāngxiàng. |
413 | Chúng tôi cần xác định quyền lợi và trách nhiệm của hai bên trong quá trình hợp tác. | 我们需要确定双方在合作中的权利和责任。 | Wǒmen xūyào quèdìng shuāngfāng zài hézuò zhōng de quánlì hé zérèn. |
414 | Chúng tôi cần suy nghĩ về các vấn đề cạnh tranh và thị phần trên thị trường. | 我们需要考虑市场竞争和市场份额的问题。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ shìchǎng jìngzhēng hé shìchǎng fèn’é de wèntí. |
415 | Chúng tôi cần giải quyết các vấn đề liên quan đến dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm. | 我们需要解决产品售后服务的问题。 | Wǒmen xūyào jiějué chǎnpǐn shòuhòu fúwù de wèntí. |
416 | Bạn có thể cung cấp mẫu miễn phí để chúng tôi kiểm tra? | 您能否提供免费的样品给我们进行测试? | Nín néng fǒu tígōng miǎnfèi de yàngpǐn gěi wǒmen jìnxíng cèshì? |
417 | Chúng ta có thể đàm phán về phương thức và điều khoản thanh toán không? | 我们是否可以协商付款方式和条款? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xiéshāng fùkuǎn fāngshì hé tiáokuǎn? |
418 | Bạn có thể cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán hơn, ví dụ như thẻ tín dụng, Alipay… | 您能否提供更多的付款选择,例如信用卡、支付宝等? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de fùkuǎn xuǎnzé, lìrú xìnyòngkǎ, zhīfùbǎo děng? |
419 | Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài, liệu bạn có chính sách ưu đãi tương ứng không? | 我们希望达成长期合作伙伴关系,您是否有相应的优惠政策? | Wǒmen xīwàng dáchéng chángqí hézuò huǒbàn guānxì, nín shìfǒu yǒu xiāngyìng de yōuhuì zhèngcè? |
420 | Chúng tôi cần rút ngắn thời gian giao hàng, vậy có dịch vụ ưu tiên không? | 我们需要加快交货时间,请问是否有加急服务? | Wǒmen xūyào jiākuài jiāo huò shíjiān, qǐngwèn shìfǒu yǒu jiā jí fúwù? |
421 | Bạn có hàng thay thế để đáp ứng nhanh hơn nhu cầu của khách hàng không? | 您是否有可供调换的货物,以便更快地满足客户需求? | Nín shìfǒu yǒu kě gōng diàohuàn de huòwù, yǐbiàn gèng kuàidì mǎnzú kèhù xūqiú? |
422 | Chúng tôi cần biết hạng mức tín dụng và uy tín của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的信用等级和信誉度。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de xìnyòng děngjí hé xìnyù dù. |
423 | Chúng tôi muốn được hưởng nhiều ưu đãi hơn, ví dụ như giảm giá theo số lượng, khuyến mại… | 我们希望获得更多的优惠,例如数量折扣、促销等。 | Wǒmen xīwàng huòdé gèng duō de yōuhuì, lìrú shǔ liàng zhékòu, cùxiāo děng. |
424 | Bạn có thể cung cấp báo giá chi tiết hơn để chúng tôi hiểu rõ hơn về giá cả và chi phí sản phẩm không? | 您是否可以提供更详细的报价单,以便我们更好地了解产品价格和成本? | Nín shìfǒu kěyǐ tígōng gèng xiángxì de bàojià dān, yǐbiàn wǒmen gèng hǎo de liǎojiě chǎnpǐn jiàgé hé chéngběn? |
425 | Chúng tôi cần biết khu vực bán hàng và chính sách đại lý của bạn. | 我们需要知道您的销售区域和代理政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de xiāoshòu qūyù hé dàilǐ zhèngcè. |
426 | Chúng ta có thể đặt hàng sản phẩm theo yêu cầu đặc biệt không? | 我们是否可以定制一些产品以满足特定需求? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dìngzhì yì xiē chǎnpǐn yǐ mǎnzú tèdìng xūqiú? |
427 | Xin chào, công ty anh/chị có sản phẩm gì? | 你好,请问你们公司有哪些产品? | Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen gōngsī yǒu nǎxiē chǎnpǐn? |
428 | Sản phẩm của công ty chúng tôi có tính cạnh tranh và giá cả hợp lý. | 我们公司的产品有竞争力,价格也很合理。 | Wǒmen gōngsī de chǎnpǐn yǒu jìngzhēng lì, jiàgé yě hěn hélǐ. |
429 | Anh/chị có muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm của chúng tôi không? | 您想要了解我们产品的详细情况吗? | Nín xiǎng yào liǎojiě wǒmen chǎnpǐn de xiángxì qíngkuàng ma? |
430 | Chúng tôi có thể cung cấp mẫu để anh/chị kiểm tra chất lượng sản phẩm. | 我们可以给您提供样品,您可以检查产品的质量。 | Wǒmen kěyǐ gěi nín tígōng yàngpǐn, nín kěyǐ jiǎnchá chǎnpǐn de zhìliàng. |
431 | Anh/chị có thể cho chúng tôi biết nhu cầu của mình không? Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh. | 您可以告诉我们您的需求吗?我们可以提供个性化的服务。 | Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín de xūqiú ma? Wǒmen kěyǐ tígōng gèxìng huà de fúwù. |
432 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều lựa chọn cho anh/chị để chọn ra phương án phù hợp nhất. | 我们可以为您提供不同的方案,让您选择最适合您的方案。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng bùtóng de fāng’àn, ràng nín xuǎnzé zuì shì hé nín de fāng’àn. |
433 | Chúng tôi có thể đàm phán giá cả để đáp ứng nhu cầu của anh/chị. | 我们可以商量价格,让您满意。 | Wǒmen kěyǐ shāngliáng jiàgé, ràng nín mǎnyì. |
434 | Anh/chị có thể cho chúng tôi biết ngân sách của mình không? Chúng tôi có thể đưa ra phương án phù hợp với ngân sách của anh/chị. | 您可以告诉我们您的预算吗?我们可以根据您的预算给出合适的方案。 | Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín de yùsuàn ma? Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yùsuàn gěi chū hé shì de fāng’àn. |
435 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều hình thức thanh toán khác nhau, bao gồm thẻ tín dụng, chuyển khoản, tiền mặt, v.v. | 我们可以提供各种付款方式,包括信用卡、转账、现金等。 | Wǒmen kěyǐ tígōng gè zhǒng fùkuǎn fāngshì, bāokuò xìnyòngkǎ, zhuǎnzhàng, xiànjīn děng. |
436 | Anh/chị cần loại hình vận chuyển nào? Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ gửi hàng nhanh, vận chuyển hàng không, vận chuyển biển, v.v. | 您需要什么样的交货方式?我们可以提供快递、航空、海运等方式。 | Nín xūyào shénme yàng de jiāo huò fāngshì? Wǒmen kěyǐ tígōng kuàidì, hángkōng, hǎiyùn děng fāngshì. |
437 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi, bao gồm sửa chữa, thay thế, v.v. | 我们可以为您提供售后服务,包括维修、更换等。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng shòuhòu fúwù, bāokuò wéixiū, gēnghuàn děng. |
438 | Chúng tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài. | 我们希望能够建立长期的合作关系。 | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì chángqí de hézuò guānxì. |
439 | Sản phẩm của chúng tôi rất được yêu thích trên thị trường. | 我们的产品在市场上非常受欢迎。 | Wǒmen de chǎnpǐn zài shìchǎng shàng fēicháng shòu huānyíng. |
440 | Chúng tôi có một đội ngũ chuyên nghiệp để phục vụ anh/chị. | 我们有一支专业的团队来为您服务。 | Wǒmen yǒuyī zhī zhuānyè de tuánduì lái wèi nín fúwù. |
441 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh cho anh/chị. | 我们可以为您提供定制服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng dìngzhì fúwù. |
442 | Chúng tôi có thể cung cấp mẫu miễn phí để anh/chị kiểm tra sản phẩm. | 我们可以提供免费的样品,让您测试产品。 | Wǒmen kěyǐ tígōng miǎnfèi de yàngpǐn, ràng nín cèshì chǎnpǐn. |
443 | Anh/chị có thể cho chúng tôi biết nhu cầu thị trường của mình không? | 您可以告诉我们您的市场需求吗? | Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín de shìchǎng xūqiú ma? |
444 | Chúng tôi có thể cung cấp báo cáo phân tích thị trường cho anh/chị. | 我们可以为您提供市场分析报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng shìchǎng fēnxī bàogào. |
445 | Chúng tôi có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho anh/chị. | 我们可以为您提供技术支持。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng jìshù zhīchí. |
446 | Chúng tôi có thể cung cấp đào tạo bán hàng cho anh/chị. | 我们可以为您提供销售培训。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng xiāoshòu péixùn. |
447 | Anh/chị cần số lượng sản phẩm bao nhiêu? Chúng tôi có thể cung cấp giá bán buôn cho anh/chị. | 您需要多少数量的产品?我们可以为您提供批发价。 | Nín xūyào duōshǎo shùliàng de chǎnpǐn? Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng pīfā jià. |
448 | Anh/chị có thể cho chúng tôi biết vị trí thị trường của mình không? | 您可以告诉我们您的市场定位吗? | Nín kěyǐ gàosù wǒmen nín de shìchǎng dìngwèi ma? |
449 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ thiết kế cho anh/chị. | 我们可以为您提供设计服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng shèjì fúwù. |
450 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ thiết kế bao bì sản phẩm cho anh/chị. | 我们可以为您提供产品包装设计。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng chǎnpǐn bāozhuāng shèjì. |
451 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ quảng cáo cho anh/chị. | 我们可以为您提供广告宣传服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng guǎnggào xuānchuán fúwù. |
452 | Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn dịch vụ lập kế hoạch tiếp thị. | 我们可以为您提供市场营销策划服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng shìchǎng yíngxiāo cèhuà fúwù. |
453 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi cho anh/chị. | 我们可以为您提供售后服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng shòuhòu fúwù. |
454 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ bảo hành sản phẩm cho anh/chị. | 我们可以为您提供产品保修服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng chǎnpǐn bǎoxiū fúwù. |
455 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh cho anh/chị. | 我们可以为您提供快递服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng kuài dì fúwù. |
456 | Anh/chị muốn phương thức thanh toán nào? | 您需要什么样的付款方式? | Nín xūyào shénme yàng de fùkuǎn fāngshì? |
457 | Chúng tôi có thể chấp nhận nhiều hình thức thanh toán như chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, PayPal, v.v. | 我们可以接受银行转账、信用卡、PayPal等多种付款方式。 | Wǒmen kěyǐ jiēshòu yínháng zhuǎnzhàng, xìnyòngkǎ,PayPal děng duō zhǒng fùkuǎn fāngshì. |
458 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều loại thanh toán tiền tệ khác nhau. | 我们可以提供多种货币结算。 | Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng huòbì jiésuàn. |
459 | Anh/chị có yêu cầu gì về giá cả không? | 您对价格有什么要求? | Nín duì jiàgé yǒu shé me yāoqiú? |
460 | Chúng tôi có thể áp dụng giá ưu đãi dựa trên số lượng đặt hàng và loại sản phẩm, v.v. | 我们可以根据订单数量和产品种类等因素进行价格优惠。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù dìngdān shùliàng hé chǎnpǐn zhǒnglèi děng yīnsù jìnxíng jiàgé yōuhuì. |
461 | Anh/chị cần giao hàng trong bao lâu? | 您需要多长时间交货? | Nín xūyào duō cháng shíjiān jiāo huò? |
462 | Chúng tôi có thể xác định thời gian giao hàng dựa trên số lượng đặt hàng và loại sản phẩm, v.v. | 我们可以根据订单数量和产品种类等因素确定交货时间。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù dìngdān shùliàng hé chǎnpǐn zhǒnglèi děng yīnsù quèdìng jiāo huò shíjiān. |
463 | Chúng tôi có thể giúp anh/chị sắp xếp vận chuyển. | 我们可以帮助您安排运输。 | Wǒmen kěyǐ bāngzhù nín ānpái yùnshū. |
464 | Anh/chị cần kiểm tra hàng hóa không? | 您需要安排检验吗? | Nín xūyào ānpái jiǎnyàn ma? |
465 | Chúng tôi có thể giúp anh/chị sắp xếp kiểm tra. | 我们可以帮助您安排检验。 | Wǒmen kěyǐ bāngzhù nín ānpái jiǎnyàn. |
466 | Chúng tôi mong chờ được hợp tác với anh/chị. | 我们期待着与您的合作。 | Wǒmen qídàizhuó yǔ nín de hézuò. |
467 | Anh/chị có quan tâm đến các sản phẩm khác của công ty chúng tôi không? | 您对我们公司的其他产品感兴趣吗? | Nín duì wǒmen gōngsī de qítā chǎnpǐn gǎn xìngqù ma? |
468 | Chúng tôi có thể cung cấp các dịch vụ liên quan khác cho anh/chị. | 我们可以为您提供其他相关的服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng qítā xiāngguān de fúwù. |
469 | Anh/chị có hài lòng với báo giá của chúng tôi không? | 您对我们的报价是否满意? | Nín duì wǒmen de bàojià shìfǒu mǎnyì? |
470 | Chúng tôi có thể thảo luận về giá cả để đạt được kết quả hai bên đều hài lòng. | 我们可以商讨价格以达到双方都满意的结果。 | Wǒmen kěyǐ shāngtǎo jiàgé yǐ dádào shuāngfāng dōu mǎnyì de jiéguǒ. |
471 | Chúng tôi có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm cho anh/chị. | 我们可以为您提供产品的技术支持。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí. |
472 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ bảo trì sản phẩm sau bán hàng cho anh/chị. | 我们可以为您提供产品的售后维修服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng chǎnpǐn de shòuhòu wéixiū fúwù. |
473 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ nâng cấp sản phẩm cho anh/chị. | 我们可以为您提供产品的升级服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng chǎnpǐn de shēngjí fúwù. |
474 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ định hình sản phẩm theo yêu cầu cho anh/chị. | 我们可以为您提供个性化的产品定制服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèxìng huà de chǎnpǐn dìngzhì fúwù. |
475 | Chúng tôi có thể cung cấp giá cả cạnh tranh hơn cho anh/chị. | 我们可以为您提供更优惠的价格。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng yōuhuì de jiàgé. |
476 | Chúng tôi có thể giao hàng đúng thời gian mà anh/chị yêu cầu. | 我们可以在您需要的时间内交货。 | Wǒmen kěyǐ zài nín xūyào de shíjiān nèi jiāo huò. |
477 | Hệ thống kiểm soát chất lượng của chúng tôi có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm. | 我们的质量控制体系能够保证产品的质量。 | Wǒmen de zhìliàng kòngzhì tǐxì nénggòu bǎo zhèng chǎnpǐn de zhìliàng. |
478 | Chúng tôi có thể sản xuất sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế. | 我们可以按照国际标准生产产品。 | Wǒmen kěyǐ ànzhào guójì biāozhǔn shēngchǎn chǎnpǐn. |
479 | Công ty chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm sản xuất. | 我们的公司有多年的生产经验。 | Wǒmen de gōngsī yǒu duōnián de shēngchǎn jīngyàn. |
480 | Sản phẩm của chúng tôi đã được chứng nhận ISO. | 我们的产品已经通过了ISO认证。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǐjīng tōngguòle ISO rènzhèng. |
481 | Công ty chúng tôi đã thiết lập quan hệ hợp tác với nhiều doanh nghiệp nổi tiếng. | 我们的公司已经与许多知名企业建立了合作关系。 | Wǒmen de gōngsī yǐjīng yǔ xǔduō zhīmíng qǐyè jiànlìle hézuò guānxì. |
482 | Sản phẩm của chúng tôi đã có mặt tại nhiều quốc gia và khu vực. | 我们的产品已经进入了多个国家和地区。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǐjīng jìnrùle duō gè guójiā hé dìqū. |
483 | Chất lượng sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo. | 我们的产品质量是有保障的。 | Wǒmen de chǎnpǐn zhí liàng shì yǒu bǎozhàng de. |
484 | Sản phẩm của chúng tôi là sản phẩm thân thiện với môi trường. | 我们的产品是环保的。 | Wǒmen de chǎnpǐn shì huánbǎo de. |
485 | Chúng tôi có thể cung cấp mẫu sản phẩm cho anh/chị kiểm tra. | 我们可以提供样品供您检验。 | Wǒmen kěyǐ tígōng yàngpǐn gōng nín jiǎnyàn. |
486 | Sản phẩm của chúng tôi có độ cạnh tranh trên thị trường. | 我们的产品有一定的市场竞争力。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǒuyīdìng de shìchǎng jìngzhēng lì. |
487 | Chúng tôi có thể sản xuất sản phẩm theo yêu cầu của anh/chị. | 我们可以根据您的要求生产产品。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú shēngchǎn chǎnpǐn. |
488 | Xin chào, bạn là ai vậy? | 您好,请问您是哪位? | Nín hǎo, qǐngwèn nín shì nǎ wèi? |
489 | Chúng tôi rất vui được thảo luận về hợp tác kinh doanh với công ty của bạn. | 我们很高兴能够和贵公司洽谈业务合作。 | Wǒmen hěn gāoxìng nénggòu hé guì gōngsī qiàtán yèwù hézuò. |
490 | Bạn nghĩ gì về sản phẩm của chúng tôi? | 您对我们的产品有什么看法? | Nín duì wǒmen de chǎnpǐn yǒu shé me kànfǎ? |
491 | Chúng ta có rất nhiều điểm chung, nên hợp tác với nhau. | 我们有很多共同点,应该互相合作。 | Wǒmen yǒu hěnduō gòngtóng diǎn, yīnggāi hù xiàng hézuò. |
492 | Chúng tôi muốn đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên với công ty của bạn. | 我们想和贵公司达成一个互惠互利的协议。 | Wǒmen xiǎng hé guì gōngsī dáchéng yīgè hùhuì hùlì de xiéyì. |
493 | Chúng tôi muốn xây dựng một mối quan hệ đối tác lâu dài với công ty của bạn. | 我们希望与贵公司建立长期合作伙伴关系。 | Wǒmen xīwàng yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí hézuò huǒbàn guānxì. |
494 | Chúng tôi cần biết những yêu cầu và nhu cầu của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的需求和要求。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de xūqiú hé yāoqiú. |
495 | Chúng tôi cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao. | 我们提供高质量的产品和服务。 | Wǒmen tígōng gāo zhìliàng de chǎnpǐn hé fúwù. |
496 | Chúng tôi sẵn sàng sản xuất theo yêu cầu của công ty bạn. | 我们愿意根据贵公司的要求进行定制化生产。 | Wǒmen yuànyì gēnjù guì gōngsī de yāoqiú jìnxíng dìngzhì huà shēngchǎn. |
497 | Chúng tôi có một đội ngũ chuyên nghiệp, có thể cung cấp dịch vụ tốt nhất cho bạn. | 我们有一支专业的团队,能够为您提供最优质的服务。 | Wǒmen yǒu yī zhī zhuānyè de tuánduì, nénggòu wèi nín tígōng zuì yōuzhì de fúwù. |
498 | Sản phẩm của chúng tôi đã được chứng nhận ISO. | 我们的产品已通过ISO认证。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǐ tōngguò ISO rènzhèng. |
499 | Chúng tôi có thể hoàn thành đơn hàng trong thời gian hợp lý. | 我们能够在合理的时间内完成订单。 | Wǒmen nénggòu zài hélǐ de shíjiān nèi wánchéng dìngdān. |
500 | Chúng tôi có thể cung cấp giá cả cạnh tranh. | 我们可以提供竞争力的价格。 | Wǒmen kěyǐ tígōng jìngzhēng lì de jiàgé. |
501 | Sản phẩm của chúng tôi rất được yêu thích trên thị trường. | 我们的产品在市场上非常受欢迎。 | Wǒmen de chǎnpǐn zài shìchǎng shàng fēicháng shòu huānyíng. |
502 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức thanh toán khác nhau. | 我们能够提供多种支付方式。 | Wǒmen nénggòu tígōng duō zhǒng zhīfù fāngshì. |
503 | Chúng tôi muốn cùng công ty bạn phát triển sản phẩm mới. | 我们希望与贵公司共同开发新产品。 | Wǒmen xīwàng yǔ guì gōngsī gòngtóng kāifā xīn chǎnpǐn. |
504 | Chúng tôi đã có nhiều đối tác hợp tác, có thể cung cấp thư giới thiệu cho công ty của bạn. | 我们已经有很多合作伙伴,可以为贵公司提供推荐信。 | Wǒmen yǐjīng yǒu hěnduō hézuò huǒbàn, kěyǐ wéi guì gōngsī tígōng tuījiàn xìn. |
505 | Chúng tôi muốn hiểu chiến lược bán hàng và marketing của công ty bạn. | 我们希望了解贵公司的销售和营销策略。 | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de xiāoshòu hé yíngxiāo cèlüè. |
506 | Công ty của chúng tôi có sức mạnh kỹ thuật mạnh mẽ. | 我们的公司具有很强的技术实力。 | Wǒmen de gōngsī jùyǒu hěn qiáng de jìshù shílì. |
507 | Công ty của chúng tôi luôn cố gắng nâng cao chất lượng sản phẩm. | 我们的公司一直致力于提高产品质量。 | Wǒmen de gōngsī yīzhí zhìlì yú tígāo chǎnpǐnzhí liàng. |
508 | Công ty của chúng tôi rất chú trọng đến phản hồi và ý kiến của khách hàng. | 我们的公司非常重视客户的反馈和意见。 | Wǒmen de gōngsī fēicháng zhòngshì kèhù de fǎnkuì hé yìjiàn. |
509 | Chúng tôi muốn cung cấp giải pháp tùy chỉnh cho công ty của bạn. | 我们希望能够为贵公司提供定制化的解决方案。 | Wǒmen xīwàng nénggòu wéi guì gōngsī tígōng dìngzhì huà de jiějué fāng’àn. |
510 | Công ty của chúng tôi có năng lực sản xuất cao. | 我们的公司有很高的生产能力。 | Wǒmen de gōngsī yǒu hěn gāo de shēngchǎnnénglì. |
511 | Chúng tôi sẵn sàng cung cấp đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho công ty của bạn. | 我们愿意为贵公司提供培训和技术支持。 | Wǒmen yuànyì wéi guì gōngsī tígōng péixùn hé jìshù zhīchí. |
512 | Sản phẩm của chúng tôi có độ cạnh tranh cao trên thị trường. | 我们的产品具有很强的市场竞争力。 | Wǒmen de chǎnpǐn jùyǒu hěn qiáng de shìchǎng jìngzhēng lì. |
513 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi định kỳ. | 我们可以提供定期的售后服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng dìngqí de shòuhòu fúwù. |
514 | Công ty của chúng tôi rất chú trọng đến bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội. | 我们的公司非常注重环保和社会责任。 | Wǒmen de gōngsī fēicháng zhùzhòng huánbǎo hé shèhuì zérèn. |
515 | Chúng tôi có thể cung cấp bảo hành sản phẩm một năm. | 我们可以提供一年的质量保证。 | Wǒmen kěyǐ tígōng yī nián de zhìliàng bǎozhèng. |
516 | Chúng tôi muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác vững chắc với quý công ty | 我们希望能够与贵公司建立稳固的合作关系。 | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì wěngù de hézuò guānxì. |
517 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh cá nhân hóa. | 我们可以提供个性化的定制服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng gèxìng huà de dìngzhì fúwù. |
518 | Chúng tôi có thể cung cấp các giải pháp khác nhau dựa trên nhu cầu của bạn. | 我们可以根据您的需求提供不同的方案。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng bùtóng de fāng’àn. |
519 | Mục tiêu của chúng tôi là trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn. | 我们的目标是成为您可信赖的合作伙伴。 | Wǒmen de mùbiāo shì chéngwéi nín kě xìnlài de hézuò huǒbàn. |
520 | Chúng tôi có thể cung cấp nhiều hình thức thanh toán khác nhau. | 我们可以提供多种支付方式。 | Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng zhīfù fāngshì. |
521 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ nghiên cứu và phân tích thị trường cho bạn. | 我们可以为您提供市场调查和分析服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng shìchǎng tiáo chá hé fēnxī fúwù. |
522 | Công ty của chúng tôi có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn phong phú. | 我们的公司有着丰富的经验和专业知识。 | Wǒmen de gōngsī yǒuzhe fēngfù de jīngyàn hé zhuānyè zhīshì. |
523 | Chúng tôi có thể cung cấp thời gian giao hàng nhanh chóng. | 我们可以提供快速的交货时间。 | Wǒmen kěyǐ tígōng kuàisù de jiāo huò shíjiān. |
524 | Sản phẩm của chúng tôi đã được chứng nhận quốc tế. | 我们的产品已通过国际认证。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǐ tōngguò guójì rènzhèng. |
525 | Giá cả của chúng tôi rất cạnh tranh. | 我们的价格非常具有竞争力。 | Wǒmen de jiàgé fēicháng jùyǒu jìngzhēng lì. |
526 | Chúng tôi có thể cung cấp mẫu miễn phí. | 我们可以提供免费的样品。 | Wǒmen kěyǐ tígōng miǎnfèi de yàngpǐn. |
527 | Chúng tôi có thể cung cấp mối quan hệ hợp tác lâu dài. | 我们可以提供长期的合作关系。 | Wǒmen kěyǐ tígōng chángqí de hézuò guānxì. |
528 | Chúng tôi có thể đóng gói sản phẩm theo yêu cầu của bạn. | 我们可以按照您的要求进行产品包装。 | Wǒmen kěyǐ ànzhào nín de yāoqiú jìnxíng chǎnpǐn bāozhuāng. |
529 | Chúng tôi có thể in logo và nhãn hàng của bạn lên sản phẩm. | 我们可以在产品上印刷您的商标和标签。 | Wǒmen kěyǐ zài chǎnpǐn shàng yìnshuā nín de shāngbiāo hé biāoqiān. |
530 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. | 我们可以提供专业的售后服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng zhuānyè de shòuhòu fúwù. |
531 | Chúng tôi có thể giúp bạn mở rộng thị trường mới. | 我们可以帮助您开拓新的市场。 | Wǒmen kěyǐ bāngzhù nín kāità xīn de shìchǎng. |
532 | Chúng tôi có thể cung cấp sản phẩm với nhiều cấp độ chất lượng khác nhau. | 我们可以提供各种质量等级的产品。 | Wǒmen kěyǐ tígōng gè zhǒng zhìliàng děngjí de chǎnpǐn. |
533 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ kho hàng quốc tế cho bạn. | 我们可以为您提供海外仓储服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng hǎiwài cāngchú fúwù. |
534 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ đại lý nhập xuất khẩu cho bạn. | 我们可以为您提供进出口代理服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng jìn chūkǒu dàilǐ fúwù. |
535 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa hiệu quả. | 我们可以提供高效的物流服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng gāoxiào de wùliú fúwù. |
536 | Chúng tôi có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp cho bạn. | 我们可以为您提供技术支持和解决方案。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng jìshù zhīchí hé jiějué fāng’àn. |
537 | Chúng tôi có thể tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu của bạn. | 我们可以根据您的要求定制产品。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú dìngzhì chǎnpǐn. |
538 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ chất lượng nhất cho bạn. | 我们可以为您提供最优质的服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng zuì yōuzhì de fúwù. |
539 | Chúng tôi có thể cung cấp thông tin thị trường thời gian thực cho bạn. | 我们可以为您提供实时的市场信息。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng shíshí de shìchǎng xìnxī. |
540 | Chúng tôi có thể cung cấp sản phẩm và công nghệ mới nhất cho bạn. | 我们可以提供最新的产品和技术。 | Wǒmen kěyǐ tígōng zuìxīn de chǎnpǐn hé jìshù. |
541 | Chúng tôi có thể cung cấp báo cáo bán hàng định kỳ cho bạn. | 我们可以为您提供定期的销售报告。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng dìngqí de xiāoshòu bàogào. |
542 | Chúng tôi có thể cung cấp giá cả và chiết khấu ưu đãi cho bạn. | 我们可以提供优惠的价格和折扣。 | Wǒmen kěyǐ tígōng yōuhuì de jiàgé hé zhékòu. |
543 | Chúng tôi có thể cung cấp giải pháp toàn diện cho bạn. | 我们可以为您提供全方位的解决方案。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng quán fāngwèi de jiějué fāng’àn. |
544 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ giao tiếp đa ngôn ngữ cho bạn. | 我们可以提供多种语言的沟通服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng duō zhǒng yǔyán de gōutōng fúwù. |
545 | Chúng tôi có thể cung cấp kế hoạch tiếp thị tùy chỉnh cho bạn. | 我们可以为您提供定制的营销计划。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng dìngzhì de yíngxiāo jìhuà. |
546 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm trước và sau khi bán hàng. | 我们可以提供贴心的售前和售后服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng tiēxīn de shòu qián hé shòuhòu fúwù. |
547 | Chúng tôi có thể cung cấp mạng lưới bán hàng toàn cầu. | 我们可以提供全球范围的销售网络。 | Wǒmen kěyǐ tígōng quánqiú fànwéi de xiāoshòu wǎngluò. |
548 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ mua sắm toàn diện. | 我们可以提供一站式采购服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng yí zhàn shì cǎigòu fúwù. |
549 | Chúng tôi có thể phát triển sản phẩm theo yêu cầu thị trường. | 我们可以根据市场需求进行产品研发。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù shìchǎng xūqiú jìnxíng chǎnpǐn yánfā. |
550 | Chúng tôi cần hiểu quy trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm cũng như quy trình sản xuất của công ty để hiểu rõ hơn về chất lượng sản phẩm và độ phức tạp của công nghệ. | 我们需要了解贵公司的研发和生产流程,以便更好地了解产品质量和技术含量。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de yánfā hé shēngchǎn liúchéng, yǐbiàn gèng hǎo de liǎojiě chǎnpǐnzhí liàng hé jìshù hánliàng. |
551 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi giải pháp quản lý chuỗi cung ứng tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的供应链管理方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de gōngyìng liàn guǎnlǐ fāng’àn? |
552 | Chúng tôi mong muốn công ty của bạn cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng và chất lượng cao hơn. | 我们希望贵公司能够提供更多样化和高品质的产品。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng duō yàng huà hé gāo pǐnzhí de chǎnpǐn. |
553 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ vận chuyển và giao nhận hàng hóa tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的物流配送服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de wùliú pèisòng fúwù? |
554 | Chúng tôi cần biết công ty của bạn có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để hỗ trợ dịch vụ khách hàng không? | 我们需要知道贵公司是否有专业的技术团队来支持客户服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī shìfǒu yǒu zhuānyè de jìshù tuánduì lái zhīchí kèhù fúwù. |
555 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn trước khi bán hàng không? | 您能否为我们提供更好的售前咨询和技术支持服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shòu qián zīxún hé jìshù zhīchí fúwù? |
556 | Chúng tôi mong muốn công ty của bạn cung cấp sản phẩm và dịch vụ tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của chúng tôi. | 我们希望贵公司能够提供定制化的产品和服务,以满足我们的特殊需求。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng dìngzhì huà de chǎnpǐn hé fúwù, yǐ mǎnzú wǒmen de tèshū xūqiú. |
557 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi hợp đồng mua hàng và điều khoản thanh toán tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的采购合同和付款条款? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de cǎigòu hétóng hé fùkuǎn tiáokuǎn? |
558 | Chúng tôi cần hiểu vị trí thị trường và lợi thế cạnh tranh của công ty của bạn. | 我们需要了解贵公司的市场定位和竞争优势。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shìchǎng dìngwèi hé jìngzhēng yōushì. |
559 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ bảo hành và sửa chữa sản phẩm tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的产品保修和维修服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de chǎnpǐn bǎoxiū hé wéixiū fúwù? |
560 | Chúng tôi mong muốn công ty của bạn cung cấp giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi tốt hơn. | 我们希望贵公司能够提供更具有竞争力的价格和优惠政策。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé hé yōuhuì zhèngcè. |
561 | Chúng tôi mong muốn thiết lập một mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với công ty của bạn. | 我们希望与贵公司建立长期稳定的合作关系。 | Wǒmen xīwàng yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí wěndìng de hézuò guānxì. |
562 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ khách hàng hiệu quả và kịp thời hơn được không? | 您能否为我们提供更高效和及时的客户服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng gāoxiào hé jíshí de kèhù fúwù? |
563 | Chúng tôi mong muốn công ty của bạn cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. | 我们希望贵公司能够提供符合国际标准的产品和服务。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng fúhé guójì biāozhǔn dì chǎnpǐn hé fúwù. |
564 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi hỗ trợ sau bán hàng và dịch vụ bảo trì tốt hơn được không? | 您能否为我们提供更好的售后支持和维护服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shòuhòu zhīchí hé wéihù fúwù? |
565 | Chúng tôi cần hiểu về hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的产品质量控制体系。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de chǎnpǐn zhí liàng kòngzhì tǐxì. |
566 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ phân tích và dự báo thị trường tốt hơn được không? | 您能否为我们提供更好的市场分析和预测服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shìchǎng fēnxī hé yùcè fúwù? |
567 | Chúng tôi mong muốn công ty của bạn cung cấp cho chúng tôi các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo. | 我们希望贵公司能够为我们提供创新的产品和服务。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu wèi wǒmen tígōng chuàngxīn de chǎnpǐn hé fúwù. |
568 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ bảo vệ an ninh thông tin tốt hơn được không? | 您能否为我们提供更好的信息安全保护服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de xìnxī ānquán bǎohù fúwù? |
569 | Chúng tôi cần hiểu về chính sách trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的社会责任和环境保护政策。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shèhuì zérèn hé huánjìng bǎohù zhèngcè. |
570 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch tuyển dụng và đào tạo nhân tài tốt hơn được không? | 您能否为我们提供更好的人才招聘和培训计划? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de réncái zhāopìn hé péixùn jìhuà? |
571 | Chúng tôi mong muốn công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ đào tạo phong cách kinh doanh và lễ phép tốt hơn | 我们希望贵公司能够提供更好的商务礼仪培训服务。 . | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng hǎo de shāngwù lǐyí péixùn fúwù. . |
572 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi báo cáo nghiên cứu thị trường tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的市场调研报告? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shìchǎng tiáo yán bàogào? |
573 | Chúng tôi cần hiểu kế hoạch nghiên cứu phát triển sản phẩm và khả năng sáng tạo của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的产品研发计划和创新能力。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de chǎnpǐn yánfā jìhuà hé chuàngxīn nénglì. |
574 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的市场竞争分析报告? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shìchǎng jìngzhēng fēnxī bàogào? |
575 | Chúng tôi cần hiểu hệ thống kiểm soát chất lượng và đảm bảo chất lượng của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的质量控制和品质保证体系。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de zhìliàng kòngzhì hé pǐn zhí bǎozhèng tǐxì. |
576 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ quản lý mối quan hệ khách hàng tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的客户关系管理服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de kèhù guānxì guǎnlǐ fúwù? |
577 | Chúng tôi mong muốn công ty của anh/chị có thể cung cấp cơ hội đào tạo và phát triển cho nhân viên tốt hơn. | 我们希望贵公司能够提供更好的员工培训和发展机会。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng hǎo de yuángōng péixùn hé fāzhǎn jīhuì. |
578 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi nền tảng thương mại điện tử tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的电子商务平台? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de diànzǐ shāngwù píngtái? |
579 | Chúng tôi cần hiểu khả năng kiểm soát rủi ro và ứng phó khủng hoảng của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的风险控制和危机应对能力。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de fēngxiǎn kòngzhì hé wéijī yìngduì nénglì. |
580 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi chiến lược tiếp thị tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的市场营销策略? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shìchǎng yíngxiāo cèlüè? |
581 | Chúng tôi mong muốn công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ đào tạo nghi thức kinh doanh tốt hơn. | 我们需要了解贵公司的知识产权保护措施。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de zhīshì chǎnquán bǎohù cuòshī. |
582 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch tuyển dụng và đào tạo nhân tài tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的人才招聘和培养方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de réncái zhāopìn hé péiyǎng fāng’àn? |
583 | Chúng tôi cần hiểu về khả năng sản xuất và kế hoạch sản lượng của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的生产能力和产能规划。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shēngchǎn nénglì hé chǎn néng guīhuà. |
584 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ bảo vệ thông tin và an ninh mạng tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的网络安全和信息保护服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de wǎngluò ānquán hé xìnxī bǎohù fúwù? |
585 | Chúng tôi hy vọng công ty của bạn có thể cung cấp hỗ trợ tiếp thị và xây dựng thương hiệu nhiều hơn. | 我们希望贵公司能够提供更多的市场营销和品牌推广支持。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng duō de shìchǎng yíngxiāo hé pǐnpái tuīguǎng zhīchí. |
586 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch quản lý tuân thủ và quản lý rủi ro tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的合规审计和风险管理服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de hé guī shěnjì hé fēngxiǎn guǎnlǐ fúwù? |
587 | Chúng tôi cần hiểu về tiêu chuẩn quản lý chất lượng và kiểm soát chất lượng của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的质量管理和品质控制标准。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de zhìliàng guǎnlǐ hé pǐn zhí kòngzhì biāozhǔn. |
588 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch bảo vệ môi trường và phát triển bền vững tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的环保和可持续发展方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn fāng’àn? |
589 | Chúng tôi cần hiểu về quản lý nhà cung cấp và mối quan hệ đối tác của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的供应商管理和合作伙伴关系。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de gōngyìng shāng guǎnlǐ hé hézuò huǒbàn guānxì. |
590 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch bảo hiểm thương mại và đầu tư rủi ro tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的商业保险和风险投资方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shāngyè bǎoxiǎn hé fēngxiǎn tóuzī fāng’àn? |
591 | Chúng tôi hy vọng công ty của bạn có thể cung cấp hỗ trợ dịch vụ khách hàng và hậu mãi tốt hơn. | 我们希望贵公司能够提供更好的客户服务和售后支持。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng hǎo de kèhù fúwù hé shòuhòu zhīchí. |
592 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và phát triển bền vững tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的企业社会责任和可持续发展报告? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de qǐyè shèhuì zérèn hàn kě chíxù fāzhǎn bàogào? |
593 | Chúng tôi cần hiểu về khả năng sáng tạo và tình hình phát triển sản phẩm mới của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的创新能力和新产品研发情况。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de chuàngxīn nénglì héxīn chǎnpǐn yánfā qíngkuàng. |
594 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi các công cụ đánh giá và quản lý nhà cung cấp tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的供应商评估和管理工具? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de gōngyìng shāng pínggū hé guǎnlǐ gōngjù? |
595 | Chúng tôi hy vọng công ty của bạn có thể cung cấp hỗ trợ ủy quyền thương hiệu và phát triển thị trường tốt hơn. | 我们希望贵公司能够提供更好的品牌授权和市场开发支持。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng hǎo de pǐnpái shòuquán hé shìchǎng kāifā zhīchí. |
596 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ cấp phép sử dụng quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的知识产权授权和技术转让服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de zhīshì chǎnquán shòuquán hé jìshù zhuǎnràng fúwù? |
597 | Chúng tôi cần tìm hiểu về tình hình tài chính và sự ổn định của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的财务状况和稳健性。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de cáiwù zhuàngkuàng hé wěnjiàn xìng. |
598 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ quản lý và phối hợp dự án tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的项目管理和协调服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de xiàngmù guǎnlǐ hé xiétiáo fúwù? |
599 | Chúng tôi mong muốn công ty bạn có thể cung cấp hỗ trợ đào tạo và giáo dục tốt hơn. | 我们希望贵公司能够提供更好的培训和教育支持。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng hǎo de péixùn hé jiàoyù zhīchí. |
600 | Chúng tôi cần tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp và giá trị của nhân viên tại công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的企业文化和员工价值观。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de qǐyè wénhuà hé yuángōng jiàzhíguān. |
601 | Chúng tôi rất vui được thiết lập mối quan hệ hợp tác với công ty của quý vị. | 我们很高兴能够与贵公司建立合作关系。 | Wǒmen hěn gāoxìng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì hézuò guānxì. |
602 | Chúng tôi hy vọng có thể tiếp tục khám phá cơ hội hợp tác giữa hai bên. | 我们希望能够进一步探讨双方的合作机会。 | Wǒmen xīwàng nénggòu jìnyībù tàntǎo shuāngfāng de hézuò jīhuì. |
603 | Công ty của chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn vững chắc, có thể cung cấp dịch vụ tốt nhất cho công ty của quý vị. | 我们的公司有着丰富的经验和专业知识,能够为贵公司提供最优质的服务。 | Wǒmen de gōngsī yǒuzhe fēngfù de jīngyàn hé zhuānyè zhīshì, nénggòu wéi guì gōngsī tígōng zuì yōuzhì de fúwù. |
604 | Chúng tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định. | 我们希望能够建立长期稳定的合作关系。 | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì chángqí wěndìng de hézuò guānxì. |
605 | Chúng tôi sẵn sàng chia sẻ kiến thức chuyên môn và công nghệ của chúng tôi với công ty của quý vị. | 我们愿意与贵公司分享我们的专业知识和技术。 | Wǒmen yuànyì yǔ guì gōngsī fēnxiǎng wǒmen de zhuānyè zhīshì hé jìshù. |
606 | Sản phẩm của chúng tôi đã được khách hàng đánh giá cao về chất lượng. | 我们的产品质量得到了客户的高度评价。 | Wǒmen de chǎnpǐn zhí liáng dédàole kèhù de gāodù píngjià. |
607 | Sản phẩm của chúng tôi đã đạt được thành công trên thị trường quốc tế. | 我们的产品已经在国际市场上取得了成功。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǐjīng zài guójì shìchǎng shàng qǔdéle chénggōng. |
608 | Chúng tôi mong muốn cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất có thể. | 我们希望能够提供最优质的产品和服务。 | Wǒmen xīwàng nénggòu tígōng zuì yōuzhì de chǎnpǐn hé fúwù. |
609 | Chúng tôi cần hiểu về vị trí thị trường và chiến lược tiếp thị của công ty của quý vị. | 我们需要了解贵公司的市场定位和营销策略。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shìchǎng dìngwèi hé yíngxiāo cèlüè. |
610 | Chúng tôi muốn hợp tác với công ty của quý vị để phát triển sản phẩm mới. | 我们希望与贵公司合作开发新产品。 | Wǒmen xīwàng yǔ guì gōngsī hézuò kāifā xīn chǎnpǐn. |
611 | Chúng tôi muốn chia sẻ với công ty của quý vị về triết lý kinh doanh và giá trị cốt lõi của chúng tôi. | 我们希望能够与贵公司分享我们的业务理念和价值观。 | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī fēnxiǎng wǒmen de yèwù lǐniàn hé jiàzhíguān. |
612 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ nghiên cứu và phân tích thị trường tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的市场研究和分析服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shìchǎng yánjiū hé fēnxī fúwù? |
613 | Chúng tôi cần phải biết chính sách thuế và tuân thủ của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的税务政策和遵从情况。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shuìwù zhèngcè hé zūncóng qíngkuàng. |
614 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ vận chuyển và lưu trữ hàng hóa tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的物流和仓储服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de wùliú hé cāngchú fúwù? |
615 | Chúng tôi cần phải biết về quy trình sản xuất và trình độ kỹ thuật của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的生产工艺和技术水平。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shēngchǎn gōngyì hé jìshù shuǐpíng. |
616 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ tư vấn pháp luật và việc lập hợp đồng tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的法律咨询和合同起草服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de fǎlǜ zīxún hé hétóng qǐcǎo fúwù? |
617 | Chúng tôi cần phải biết về kinh nghiệm và khả năng kinh doanh quốc tế của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的国际业务经验和能力。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de guójì yèwù jīngyàn hé nénglì. |
618 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ quản lý và duy trì quan hệ khách hàng tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的客户关系管理和维护服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de kèhù guānxì guǎnlǐ hé wéihù fúwù? |
619 | Chúng tôi cần phải biết về kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的员工培训和发展计划。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de yuángōng péixùn hé fāzhǎn jìhuà. |
620 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ thương mại nhập khẩu và xuất khẩu cũng như quản lý hải quan tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的进出口贸易和关务服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de jìn chūkǒu màoyì hé guān wù fúwù? |
621 | Chúng tôi cần phải biết về biện pháp kiểm soát rủi ro và quản lý khủng hoảng của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的风险控制和危机管理措施。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de fēngxiǎn kòngzhì hé wéijī guǎnlǐ cuòshī. |
622 | Liệu ông có thể cung cấp cho chúng tôi phân tích bán hàng và dự đoán thị trường tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的销售分析和市场预测? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de xiāoshòu fēnxī hé shìchǎng yùcè? |
623 | Chúng tôi hy vọng công ty của quý ông có thể cung cấp dịch vụ phản hồi khách hàng và xử lý khiếu nại tốt hơn. | 我们希望贵公司能够提供更好的客户反馈和投诉处理服务。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng hǎo de kèhù fǎnkuì hé tóusù chǔlǐ fúwù. |
624 | Liệu ông có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch vận chuyển và giao nhận hàng hóa tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的物流和运输方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de wùliú hé yùnshū fāng’àn? |
625 | Chúng tôi cần biết chi phí sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng của công ty ông. | 我们需要了解贵公司的生产成本和供应链管理。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shēngchǎn chéngběn hé gōngyìng liàn guǎnlǐ. |
626 | Liệu ông có thể cung cấp cho chúng tôi hỗ trợ tài chính và tài trợ thương mại tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的贸易融资和金融支持? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de màoyì róngzī hé jīnróng zhīchí? |
627 | Chúng tôi cần biết quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng của công ty ông. | 我们需要了解贵公司的工艺流程和质量检测标准。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de gōngyì liúchéng hé zhìliàng jiǎncè biāozhǔn. |
628 | Liệu ông có thể cung cấp cho chúng tôi tư vấn pháp luật và hỗ trợ pháp lý tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的法律咨询和法务支持? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de fǎlǜ zīxún hé fǎwù zhīchí? |
629 | Chúng tôi hy vọng công ty của quý ông có thể cung cấp dịch vụ quản lý mối quan hệ khách hàng và phân tích dữ liệu tốt hơn. | 我们希望贵公司能够提供更好的客户关系管理和数据分析服务。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng hǎo de kèhù guānxì guǎnlǐ hé shùjù fēnxī fúwù. |
630 | Liệu ông có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch mua lại và tái cấu trúc doanh nghiệp tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的企业并购和重组方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de qǐyè bìnggòu hé chóngzǔ fāng’àn? |
631 | Chúng tôi cần tìm hiểu chế độ phúc lợi nhân viên và hệ thống lương của quý công ty. | 我们需要了解贵公司的员工福利和薪资体系。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de yuángōng fúlì hé xīnzī tǐxì. |
632 | Liệu giá của anh/chị có thể giảm thêm không? | 您们的报价是否可以再优惠一些? | Nínmen de bàojià shìfǒu kěyǐ zài yōuhuì yīxiē? |
633 | Chúng tôi cần hiểu quy trình sản xuất và công nghệ của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的生产流程和工艺。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shēngchǎn liúchéng hé gōngyì. |
634 | Chúng tôi mong muốn có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác ổn định lâu dài với công ty anh/chị. | 我们希望能够与贵公司建立长期稳定的合作关系。 | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí wěndìng de hézuò guānxì. |
635 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn trước và sau bán hàng được không? | 您能否为我们提供更好的售前和售后技术支持? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shòu qián hé shòuhòu jìshù zhīchí? |
636 | Chúng tôi cần hiểu tình hình kinh doanh nhập khẩu và xuất khẩu của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的进出口业务情况。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de jìn chūkǒu yèwù qíngkuàng. |
637 | Anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi các giải pháp thanh toán và thanh toán tốt hơn được không? | 您能否为我们提供更好的支付和结算方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de zhīfù hé jiésuàn fāng’àn? |
638 | Chúng tôi mong muốn công ty anh/chị có thể cung cấp dịch vụ logistics và vận chuyển tốt hơn. | 我们希望贵公司能够提供更好的物流和配送服务。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng hǎo de wùliú hé pèisòng fúwù. |
639 | Chúng ta cần bàn về vấn đề giá cả. | 我们需要谈谈价格问题。 | Wǒmen xūyào tán tán jiàgé wèntí. |
640 | Anh/chị có thể cung cấp giá cả tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更优惠的价格? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng yōuhuì de jiàgé? |
641 | Chúng tôi cần biết chính sách giao hàng của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的配送政策。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de pèisòng zhèngcè. |
642 | Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更快速的配送服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng kuàisù de pèisòng fúwù? |
643 | Chúng ta cần bàn về cách thức hợp tác và các điều khoản trong hợp đồng. | 我们需要谈谈合作方式和合同条款。 | Wǒmen xūyào tán tán hézuò fāngshì hé hétóng tiáokuǎn. |
644 | Chúng tôi cần xác nhận chất lượng sản phẩm và thời gian bảo hành. | 我们需要确认产品质量和保修期限。 | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn zhí liàng hé bǎoxiū qíxiàn. |
645 | Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ tư vấn trước bán hàng tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的售前咨询服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shòu qián zīxún fúwù? |
646 | Chúng tôi cần biết khả năng cung ứng sản phẩm và chu kỳ sản xuất của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的产品供应能力和生产周期。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de chǎnpǐn gōngyìng nénglì hé shēngchǎn zhōuqí. |
647 | Chúng tôi cần xác nhận ngày giao hàng và phương thức giao hàng của đơn đặt hàng. | 我们需要确认订单交付日期和交付方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn dìngdān jiāofù rìqí hé jiāofù fāngshì. |
648 | Anh/chị có thể cung cấp phương thức thanh toán và dịch vụ quản lý hóa đơn tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的支付方式和发票管理服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de zhīfù fāngshì hé fāpiào guǎnlǐ fúwù? |
649 | Chúng tôi cần biết sức mạnh nghiên cứu và phát triển cũng như trình độ công nghệ của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的研发实力和技术水平。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de yánfā shílì hé jìshù shuǐpíng. |
650 | Anh/chị có thể cung cấp báo cáo nghiên cứu thị trường và phân tích tốt hơn cho chúng tôi không? | 您能否为我们提供更好的市场调研和分析报告? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shìchǎng tiáo yán hé fēnxī bàogào? |
651 | Chúng tôi cần xác nhận điều khoản giao dịch và phương thức thanh toán. | 我们需要确认交易条款和支付方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn jiāoyì tiáokuǎn hé zhīfù fāngshì. |
652 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi báo cáo nghiên cứu và phân tích thị trường tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的市场调研和分析报告? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shìchǎng tiáo yán hé fēnxī bàogào? |
653 | Chúng tôi muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với công ty của bạn, cùng hỗ trợ và phát triển lẫn nhau. | 我们希望和贵公司建立长期合作关系,互相支持、共同发展。 | Wǒmen xīwàng hé guì gōngsī jiànlì chángqí hézuò guānxì, hùxiāng zhīchí, gòngtóng fāzhǎn. |
654 | Chất lượng sản phẩm của công ty bạn rất tốt, giá cả cũng rất hợp lý. | 贵公司的产品质量很好,价格也非常合理。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn zhí liàng hěn hǎo, jiàgé yě fēicháng hélǐ. |
655 | Chúng tôi cần hiểu quy trình sản xuất và công nghệ sản xuất của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的生产工艺和生产流程。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shēngchǎn gōngyì hé shēngchǎn liúchéng. |
656 | Chúng tôi muốn tìm hiểu về kế hoạch phát triển sản phẩm mới và lịch trình của công ty bạn. | 我们想要了解贵公司的新产品开发计划和时间表。 | Wǒmen xiǎng yào liǎojiě guì gōngsī de xīn chǎnpǐn kāifā jìhuà hé shíjiān biǎo. |
657 | Dịch vụ chăm sóc khách hàng của công ty bạn rất xuất sắc, chúng tôi rất hài lòng. | 贵公司的客户服务非常出色,我们很满意。 | Guì gōngsī de kèhù fúwù fēicháng chūsè, wǒmen hěn mǎnyì. |
658 | Chúng tôi hy vọng có thể hợp tác với công ty của bạn để mở rộng thị trường mới. | 我们希望能够与贵公司合作开发新市场。 | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī hézuò kāifā xīn shìchǎng. |
659 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi giải pháp vận chuyển và logistics tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的物流和运输方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de wùliú hé yùnshū fāng’àn? |
660 | Chúng tôi cần hiểu về quản lý chuỗi cung ứng và chiến lược mua sắm của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的供应链管理和采购策略。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de gōngyìng liàn guǎnlǐ hé cǎigòu cèlüè. |
661 | Chiến lược tiếp thị của công ty bạn rất thành công, chúng tôi muốn học hỏi và áp dụng. | 贵公司的营销策略非常成功,我们希望能够学习借鉴。 | Guì gōngsī de yíngxiāo cèlüè fēicháng chénggōng, wǒmen xīwàng nénggòu xuéxí jièjiàn. |
662 | Chúng tôi cần tìm hiểu về chính sách bán hàng và kênh phân phối của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的销售政策和销售渠道。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de xiāoshòu zhèngcè hé xiāoshòu qúdào. |
663 | Chúng tôi mong công ty của bạn có thể cung cấp cho chúng tôi tư vấn trước bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn. | 我们希望贵公司能够为我们提供更好的售前咨询和技术支持。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de shòu qián zīxún hé jìshù zhīchí. |
664 | Thương hiệu của công ty bạn rất tốt, chúng tôi hy vọng có thể tận dụng hiệu quả thương hiệu của bạn để nâng cao hình ảnh thương hiệu của chúng tôi. | 贵公司的品牌形象非常好,我们希望能够借助贵公司的品牌效应来提升我们自己的品牌形象。 | Guì gōngsī de pǐnpái xíngxiàng fēicháng hǎo, wǒmen xīwàng nénggòu jièzhù guì gōngsī de pǐnpái xiàoyìng lái tíshēng wǒmen zìjǐ de pǐnpái xíngxiàng. |
665 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi giải pháp quản lý tài chính và đầu tư tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的财务管理和投资方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de cáiwù guǎnlǐ hé tóuzī fāng’àn? |
666 | Chúng tôi cần tìm hiểu về khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm cũng như năng lực kỹ thuật của công ty bạn. | 我们需要了解贵公司的产品研发能力和技术实力。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de chǎnpǐn yánfā nénglì hé jìshù shílì. |
667 | Công ty bạn có ý thức trách nhiệm xã hội rất cao, đó là một trong những lý do quan trọng mà chúng tôi muốn hợp tác với công ty của bạn. | 贵公司的社会责任意识非常强,这是我们愿意与贵公司合作的重要原因之一。 | Guì gōngsī de shèhuì zérèn yìshí fēicháng qiáng, zhè shì wǒmen yuànyì yǔ guì gōngsī hézuò de zhòngyào yuányīn zhī yī. |
668 | Chúng tôi mong muốn có thể hợp tác với công ty quý vị để triển khai hợp tác kỹ thuật và chuyển giao công nghệ. | 我们希望能够与贵公司合作开展技术合作和技术转让。 | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī hézuò kāizhǎn jìshù hézuò hé jìshù zhuǎnràng. |
669 | Quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ bảo hiểm tốt hơn và đánh giá rủi ro tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的保险服务和风险评估? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de bǎoxiǎn fúwù hé fēngxiǎn pínggū? |
670 | Chúng tôi cần phải hiểu thị phần và vị trí thị trường của công ty quý vị. | 我们需要了解贵公司的市场份额和市场地位。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shìchǎng fèn’é hé shìchǎng dìwèi. |
671 | Thiết kế sản phẩm của công ty quý vị rất phù hợp với nhu cầu thị trường, chúng tôi rất đánh giá cao. | 贵公司的产品设计非常符合市场需求,我们非常欣赏。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn shèjì fēicháng fúhé shìchǎng xūqiú, wǒmen fēicháng xīnshǎng. |
672 | Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác ổn định với công ty quý vị, cùng nhau hợp tác phát triển. | 我们希望能够与贵公司建立稳定的合作关系,互相合作共同发展。 | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì wěndìng de hézuò guānxì, hù xiàng hézuò gòngtóng fāzhǎn. |
673 | Quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi quản lý nhà cung cấp tốt hơn và hỗ trợ mua hàng không? | 您能否为我们提供更好的供应商管理和采购支持? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de gōngyìng shāng guǎnlǐ hé cǎigòu zhīchí? |
674 | Chúng tôi cần phải hiểu văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi của công ty quý vị. | 我们需要了解贵公司的企业文化和核心价值观。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de qǐyè wénhuà hé hé xīn jiàzhíguān. |
675 | Năng lực sáng tạo của công ty quý vị rất mạnh, chúng tôi hy vọng có thể học hỏi và lấy cảm hứng. | 贵公司的创新能力非常强,我们希望能够学习借鉴。 | Guì gōngsī de chuàngxīn nénglì fēicháng qiáng, wǒmen xīwàng nénggòu xuéxí jièjiàn. |
676 | Chúng tôi mong muốn công ty quý vị có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt hơn và hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn. | 我们希望贵公司能够提供更好的售后服务和技术支持。 | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng gèng hǎo de shòuhòu fúwù hé jìshù zhīchí. |
677 | Quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi các giải pháp đầu tư dự án và tài chính tốt hơn không? | 您能否为我们提供更好的项目投资和融资方案? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng hǎo de xiàngmù tóuzī hé róngzī fāng’àn? |
678 | Chúng tôi cần phải hiểu quy mô sản xuất và năng lực sản xuất của công ty quý vị. | 我们需要了解贵公司的生产规模和生产能力。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shēngchǎn guīmó hé shēngchǎn nénglì. |
679 | Chúng tôi hy vọng có thể hợp tác với công ty quý vị để phát triển sản phẩm mới. | 我们希望能够与贵公司合作开发新产品。 | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī hézuò kāifā xīn chǎnpǐn. |
680 | Chất lượng sản phẩm của công ty quý vị luôn ổn định, chúng tôi rất tin tưởng vào điều này. | 贵公司的产品质量一直很稳定,我们对此非常信任。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn zhí liàng yīzhí hěn wěndìng, wǒmen duì cǐ fēicháng xìnrèn. |
681 | Chúng ta có thể bắt đầu đàm phán bằng việc thảo luận về giá cả trước được không? | 我们可以先从价格方面开始谈起吗? | Wǒmen kěyǐ xiān cóng jiàgé fāngmiàn kāishǐ tán qǐ ma? |
682 | Chúng ta cần thảo luận những điều khoản nào? | 我们需要讨论哪些条款? | Wǒmen xūyào tǎolùn nǎxiē tiáokuǎn? |
683 | Chúng ta cần thảo luận về vấn đề chất lượng một chút. | 我们需要讨论一下质量问题。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià zhìliàng wèntí. |
684 | Xin hỏi số lượng tối thiểu đặt hàng của bạn là bao nhiêu? | 请问你们的最低订购量是多少? | Qǐngwèn nǐmen de zuìdī dìnggòu liàng shì duōshǎo? |
685 | Chúng tôi mong muốn được giảm giá một chút. | 我们希望能够在价格上得到一些优惠。 | Wǒmen xīwàng nénggòu zài jiàgé shàng dédào yīxiē yōuhuì. |
686 | Chúng ta cần thảo luận về điều kiện thanh toán. | 我们需要讨论一下付款条件。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià fùkuǎn tiáojiàn. |
687 | Anh/chị có thể cung cấp thêm thông tin về sản phẩm được không? | 您能否提供一些关于产品的更多信息? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú chǎnpǐn de gèng duō xìnxī? |
688 | Chúng ta cần xác nhận thời gian giao hàng của bạn. | 我们需要确认一下你们的交货时间。 | Wǒmen xūyào quèrèn yīxià nǐmen de jiāo huò shíjiān. |
689 | Chúng ta cần thảo luận về thời gian bảo hành của sản phẩm. | 我们需要讨论一下产品的保修期。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià chǎnpǐn de bǎoxiū qī. |
690 | Bạn có thể cung cấp một vài mẫu sản phẩm để chúng tôi đánh giá không? | 你们能否提供一些样品供我们评估? | Nǐmen néng fǒu tígōng yīxiē yàngpǐn gōng wǒmen pínggū? |
691 | Chúng ta cần thảo luận về bao bì. | 我们需要谈一下包装。 | Wǒmen xūyào tán yīxià bāozhuāng. |
692 | Chúng ta cần xác nhận phương thức giao hàng. | 我们需要确认一下交货方式。 | Wǒmen xūyào quèrèn yīxià jiāo huò fāngshì. |
693 | Chúng ta cần thảo luận về vận chuyển. | 我们需要谈一下运输。 | Wǒmen xūyào tán yīxià yùnshū. |
694 | Giá của bạn đã bao gồm thuế chưa? | 你们的价格包括税吗? | Nǐmen de jiàgé bāokuò shuì ma? |
695 | Chúng ta cần thảo luận về điều khoản hợp đồng. | 我们需要讨论一下合同条款。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià hétóng tiáokuǎn. |
696 | Chúng ta cần xác nhận thông số kỹ thuật của sản phẩm. | 我们需要确认一下产品的规格。 | Wǒmen xūyào quèrèn yīxià chǎnpǐn de guīgé. |
697 | Chúng ta cần thảo luận về dịch vụ hậu mãi. | 我们需要谈一下售后服务。 | Wǒmen xūyào tán yīxià shòuhòu fúwù. |
698 | Chúng ta cần thảo luận về nhu cầu đặt hàng của khách hàng. | 我们需要讨论一下客户定制需求。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià kèhù dìngzhì xūqiú. |
699 | Chúng ta cần xác nhận điều khoản thương mại. | 我们需要确认一下贸易条款。 | Wǒmen xūyào quèrèn yīxià màoyì tiáokuǎn. |
700 | Bạn có thể cung cấp bao bì đặt hàng được không? | 你们可以提供定制包装吗? | Nǐmen kěyǐ tígōng dìngzhì bāozhuāng ma? |
Trên đây là tất cả nội dung trong cuốn sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bạn nào muốn tham gia các khóa đào tạo tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, khóa học đàm phàn tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao dưới sự dẫn dắt tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thì hãy liên hệ Thầy sớm trước nhé. Bạn nào liên hệ trước thì sẽ được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học sao cho phù hợp với thời gian biểu của bạn đó.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Tầm quan trọng của đàm phán tiếng Trung thương mại
Đàm phán thương mại tiếng Trung là một kỹ năng quan trọng đối với những người kinh doanh và các chuyên gia về thương mại quốc tế. Với sự phát triển nhanh chóng của kinh tế Trung Quốc và vị thế của nó trên thị trường quốc tế, đàm phán thương mại tiếng Trung đang trở thành một kỹ năng thiết yếu.
Thương mại giữa các quốc gia không chỉ liên quan đến việc bán hàng và mua hàng, mà còn đòi hỏi các bên tham gia phải có khả năng giao tiếp, thảo luận và đàm phán hiệu quả. Và với việc Trung Quốc trở thành một thị trường quốc tế quan trọng, các doanh nghiệp nước ngoài đang tìm kiếm cơ hội để mở rộng kinh doanh của mình tại đây. Tuy nhiên, để đạt được điều đó, họ cần có kỹ năng đàm phán tiếng Trung.
Đàm phán thương mại tiếng Trung cũng đòi hỏi người tham gia phải có kiến thức về văn hóa và phong cách kinh doanh của người Trung Quốc. Việc hiểu rõ về các nét đặc trưng của văn hóa và phong cách kinh doanh của Trung Quốc sẽ giúp các doanh nghiệp nước ngoài đàm phán hiệu quả hơn và đạt được thỏa thuận tốt hơn.
Việc học đàm phán thương mại tiếng Trung cũng giúp người học rèn luyện kỹ năng giao tiếp, thảo luận và đàm phán trong một môi trường giao tiếp quốc tế. Điều này sẽ giúp họ tự tin hơn trong việc đàm phán với các đối tác Trung Quốc và giúp tăng cường khả năng đàm phán của mình trong các thương vụ quốc tế.
Vì vậy, có thể thấy rằng đàm phán thương mại tiếng Trung là một kỹ năng quan trọng đối với những người kinh doanh và chuyên gia thương mại quốc tế. Việc học tập và rèn luyện kỹ năng này không chỉ giúp cho các doanh nghiệp nước ngoài mở rộng kinh doanh tại Trung Quốc mà còn giúp họ tăng cường khả năng đàm phán và tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác Trung Quốc.
Ngoài ra, đàm phán thương mại còn giúp cho các doanh nghiệp có thể đàm phán các thỏa thuận hợp tác, đạt được sự thoả thuận và giảm thiểu rủi ro khi tham gia vào các hoạt động thương mại quốc tế.
Việc đàm phán thương mại tiếng Trung cũng đòi hỏi người tham gia phải có kiến thức chuyên môn về thương mại, kiến thức về nền kinh tế và văn hóa Trung Quốc, cũng như kỹ năng giao tiếp và đàm phán trong tiếng Trung. Để đáp ứng nhu cầu này, nhiều trung tâm đào tạo và các tổ chức chuyên về thương mại đã phát triển các khóa học và giáo trình đàm phán thương mại tiếng Trung nhằm giúp cho các doanh nghiệp và nhân viên có thể rèn luyện và nâng cao kỹ năng của mình.
Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực thương mại và có kế hoạch hợp tác kinh doanh với các đối tác Trung Quốc, việc học và nâng cao kỹ năng đàm phán thương mại tiếng Trung là rất cần thiết. Việc sử dụng một ngôn ngữ chung để đàm phán sẽ giúp cho việc giao tiếp và trao đổi thông tin giữa các bên diễn ra thuận lợi hơn, đồng thời cũng giúp các bên hiểu rõ hơn về quan điểm, lợi ích và mong muốn của nhau.
Vì vậy, đàm phán thương mại tiếng Trung giao tiếp là một kỹ năng rất quan trọng đối với các doanh nghiệp và nhân viên trong lĩnh vực thương mại. Việc nâng cao kỹ năng đàm phán thương mại tiếng Trung sẽ giúp cho các doanh nghiệp có thể mở rộng kinh doanh tại Trung Quốc, tìm kiếm cơ hội hợp tác và đạt được sự thoả thuận trong các thỏa thuận hợp tác.
Lúc đầu Thầy Vũ dự định chia toàn bộ 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại này ra làm 20 phần để thuận tiện cho các bạn học viên dễ dàng ghi nhớ và học theo lộ trình từng bài. Sau này Thầy Vũ quyết định gộp tất cả 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại này vào trong một phần của bài giảng này để các bạn học viên và tất cả quý vị độc giả có thể xem hết toàn bộ nội dung của tác phẩm mảng tên 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại.
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 1
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 2
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 3
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 4
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 5
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 6
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 7
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 8
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 9
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 10
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 11
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 12
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 13
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 14
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 15
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 16
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 17
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 18
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 19
- Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phần 20
Sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại vừa cung cấp cho chúng ta rất nhiều kiến thức về ngữ pháp tiếng Trung thương mại và từ vựng tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế.
Cuốn sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại được Thầy Vũ chia sẻ miễn phí trên kênh này và đồng thời là một trong những giáo án giảng dạy các lớp tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu.
Cuốn sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại đặc biệt phù hợp với các bạn dân nhập hàng Trung Quốc, dân order hàng Quảng Châu Trung Quốc, dân đánh hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng và các chủ doanh nghiệp có các đối tác tại nhà xưởng ở Trung Quốc.
Cuốn sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại xoay quanh vấn đề đàm phán và mặc cả tiền hàng và phí vận chuyển, chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi sau bán hàng vân vân.
Ngoài sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại này ra Thầy Vũ còn viết ra rất nhiều cuốn sách giáo trình khác như giáo trình tiếng Trung xuất nhập khẩu, giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán, giáo trình tiếng Trung giao tiếp, giáo trình tiếng Trung HSK, giáo trình luyện dịch tiếng Trung thương mại vân vân.
Câu hỏi thường gặp về 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
Trong quá trình đọc cuốn giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, có rất nhiều bạn đưa ra những câu hỏi khác nhau. Hôm nay trong bài viết này Thầy Vũ đã tổng hợp lại và đưa ra những câu hỏi phổ biến sau đây.
Download sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại ở đâu?
Thầy Vũ đã chia sẻ toàn bộ nội dung cuốn sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại lên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster để các bạn có thể thuận tiện theo dõi và học trực tuyến miễn phí trên kênh này. Bạn nào cần tải cuốn sách giáo trình này thì hãy liên hệ Thầy Vũ nhé.
Trong cuốn sách tiếng Trung thương mại này có những kiến thức gì?
Nội dung kiến thức trong cuốn sách giáo trình tiếng Trung thương mại này rất phong phú và đa dạng, bao gồm các mẫu câu tiếng Trung đàm phán xoay quanh vấn đề giao dịch và thương lượng khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Những kiến thức trong cuốn sách này được Tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất bài bản để các bạn học viên và đọc giả có thể nhanh chóng tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Cuốn sách mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại phù hợp với ai?
Cuốn sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại này phù hợp với các bạn nhân viên tiếng Trung, nhân viên nhập hàng Trung Quốc, nhân viên chuyên phụ trách mảng giao dịch với đối tác Trung Quốc và đặc biệt thích hợp với chủ doanh nghiệp có mối quan hệ làm ăn kinh doanh với các doanh nhân Trung Quốc.
Sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại mua ở đâu?
Cuốn sách 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại được bán trong hệ thống chuyên phân phối sách giáo trình giảng dạy tiếng Trung Quốc của trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Các bạn liên hệ Thầy Vũ 0904684983 để đặt mua nhé.
Để bổ trợ thêm kiến thức cho giáo án bài giảng trong cuốn sách giáo trình 696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại, các bạn hãy xem thêm môt số bài giảng khác bên dưới nữa nhé.
30 bài khẩu ngữ tiếng Hoa ngoại thương PDF
Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 6
Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 7
Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 8
Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 9