Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Thương mại

0
16761
Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Thương mại
Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Thương mại
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, trong bài hôm trước chúng ta đã học xong các Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Công ty Ngoại thương, các em vào link bên dưới ôn tập lại nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Ngoại thương

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1thương mại bù trừ补偿贸易Bǔcháng màoyì
2thương mại biên giới边境贸易Biānjìng màoyì
3thương mại qua trung gian中介贸易Zhōngjiè màoyì
4thương mại đường biển海运贸易Hǎiyùn màoyì
5thương mại vô hình无形贸易Wúxíng màoyì
6thương mại hữu hình有形贸易Yǒuxíng màoyì
7thương mại quá cảnh过境贸易Guòjìng màoyì
8cảng tự do自由港Zìyóugǎng
9cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại通商口岸Tōngshāng kǒu’ àn
10cửa khẩu theo hiệp ước条约口岸Tiáoyuē kǒu’àn
11của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng装货口岸Zhuāng huò kǒu’àn
12cảng xếp hàng vận chuyển装运港Zhuāngyùn gǎng
13cảng xuất phát出发港Chūfā gǎng
14cảng đến到达港Dàodá gǎng
15cảng giao hàng交货港Jiāo huò gǎng
16cảng nhập khẩu进口港Jìnkǒu gǎng
17cảng đăng ký ( tàu thuyền )船籍港Chuánjí gǎng
18thị trường ngoài nước海外市场Hǎiwài shìchǎng
19thị trường quốc tế国际市场Guójì shìchǎng
20thị trường thế giới世界市场Shìjiè shìchǎng
21thị trường nhập khẩu进口市场Jìnkǒu shìchǎng
22hàg hóa nhập khẩu进口商品Jìnkǒu shāngpǐn
23hàng nhập khẩu 进口货物Jìnkǒu huòwù
24thị trường xuất khẩu出口市场Chūkǒu shìchǎng
25hàng hóa xuất khẩu出口商品Chūkǒu shāngpǐn
26hàng xuất khẩu出口货物Chūkǒu huòwù
27trung tâm thương mại贸易中心Màoyì zhōngxīn
28trung tâm ngoại thương外贸中心Wàimào zhōngxīn
29trung tâm mậu dịch quốc tế国际贸易中心Guójì màoyì zhōngxīn
30trung tâm mậu dịch thế giới世界贸易中心Shìjiè màoyì zhōngxīn
31trung tâm mậu dịch biên giới边境贸易中心Biānjìng màoyì zhōngxīn
32thuế nhập khẩu进口税Jìnkǒu shuì
33thuế xuất khẩu出口税Chūkǒu shuì
34hội chợ giao dịch hàng hóa商品交易会Shāngpǐn jiāoyì huì
35TQ sản xuất中国制造的Zhōngguó zhìzào de
36trong nước sản xuất本国制造的Běnguó zhìzào de
37sản xuất ngay tại chỗ当地制造的Dāngdì zhìzào de
38nông sản农产品Nóngchǎnpǐn
39thổ sản土产品Tǔ chǎnpǐn
40hàng súc sản畜产品Xù chǎnpǐn
41đặc sản特产品Tè chǎnpǐn
42hàng thủ công mỹ nghệ工艺美术品Gōngyì měishù pǐn
43hàng công nghiệp工业品Gōngyè pǐn
44hàng công nghiệp nặng重工业品Zhònggōngyè pǐn
45hàng công nghiệp nhẹ轻工业品Qīnggōngyè pǐn
46hàng khoáng sản矿产品Kuàng chǎnpǐn
47hàng ngoại外国商品Wàiguó shāngpǐn
48hàng sản xuất để xuất khẩu出口的制造品Chūkǒu de zhìzào pǐn
49hàng quá cảnh过境货物Guòjìng huòwù
50hạng mục nhập khẩu转口税Zhuǎnkǒu shuì
51hạng mục nhập khẩu进口项目Jìnkǒu xiàngmù
52phươg thức nhập khẩu进口方式Jìnkǒu fāngshì
53trực tiếp nhập khẩu直接进口Zhíjiē jìnkǒu
54gián tiếp nhập khẩu间接进口Jiànjiē jìnkǒu
55nhập khẩu miễn thuế免税进口Miǎnshuì jìnkǒu
56danh mục hàng hóa nhập khẩu进口商品目录Jìnkǒu shāngpǐn mùlù
57mức nhập khẩu进口额Jìnkǒu é
58chế độ hạn chế nhập khẩu进口限额制度Jìnkǒu xiàn’é zhìdù
59giấy phép nhập khẩu进口许可证Jìnkǒu xǔkě zhèng
60quản lý khống chế nhập khẩu进口管制Jìnkǒu guǎnzhì
61giả trị nhập khẩu进口值Jìnkǒu zhí
62tổng giá trị nhập khẩu进口总值Jìnkǒu zǒng zhí
63hạng mục xuất khẩu出口项目Chūkǒu xiàngmù
64phương thức xuất khẩu出口方式Chūkǒu fāngshì
65xuất khẩu trực tiếp直接出口Zhíjiē chūkǒu
66xuất khẩu gián tiếp间接出口Jiànjiē chūkǒu
67danh mục hàng xuất khẩu出口商品目录Chūkǒu shāngpǐn mùlù
68mức xuất khẩu出口额Chūkǒu é
69chế độ hạn chế mức xuất khẩu出口限额制度Chūkǒu xiàn’é zhìdù
70giấy phép xuất khẩu出口许可证Chūkǒu xǔkě zhèng
71quản chế xuất khẩu出口管制Jiànjiē chūkǒu
72giá trị xuất khẩu出口值Chūkǒu zhí
73tổng giá trị xuất khẩu出口总值Chūkǒu zǒng zhí
74nhập siêu入超Rù chāo
75xuất siêu出超Chū chāo
76giá cả hàng hóa商品价格Shāngpǐn jiàgé
77báo giá报价Bàojià
78định giá定价Dìngjià
79giá CIF ( đến cảng )到岸价格Dào àn jiàgé
80giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển离岸价格Lí àn jiàgé
81giá giao hàng交货价格Jiāo huò jiàgé
82giá ưu đãi优惠价格Yōuhuì jiàgé
83kiểm nghiệm hàng hóa商品检验Shāngpǐn jiǎnyàn
84kiểm nghiệm nhập khẩu进口检验Jìnkǒu jiǎnyàn
85kiểm nghiệm xuất khẩu出口检验Chūkǒu jiǎnyàn
86số lượng数量Shùliàng
87chất lượng质量Zhìliàng
88qui cách规格Guīgé
89phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa商品检验证明书Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū
90phiếu chững nhận kiểm nghiệm检验合格证书Jiǎnyàn hégé zhèngshū
91lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa商品检验费Shāngpǐn jiǎnyàn fèi
92hiệp định mậu dịch song phương双边贸易协定Shuāngbiān màoyì xiédìng
93hợp đồng ngoại thương外贸合同Wàimào hétóng