Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng hữu ích dành cho những ai quan tâm đến ngành vận chuyển và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này. Với kiến thức chuyên sâu và cách tiếp cận dễ hiểu, cuốn sách sẽ giúp người học làm quen với các thuật ngữ, từ vựng thông dụng và chuyên ngành trong ngành vận chuyển, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Nội dung sách Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển
Cuốn ebook này bao gồm các chủ đề quan trọng trong ngành vận chuyển, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến:
Vận tải đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường biển: Các từ vựng và cụm từ chuyên ngành giúp người học hiểu và sử dụng trong các tình huống công việc liên quan đến vận chuyển hàng hóa và hành khách.
Quản lý kho bãi và logistics: Cung cấp các thuật ngữ và từ vựng trong quản lý kho bãi, phân phối, và vận chuyển hàng hóa, giúp người học hiểu rõ các quy trình logistics và vận hành hệ thống cung ứng.
Hợp đồng vận chuyển và các quy định pháp lý: Những từ ngữ liên quan đến hợp đồng vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa, và các quy định pháp lý trong ngành vận chuyển sẽ được trình bày chi tiết, giúp người học áp dụng vào thực tế.
Công nghệ và đổi mới trong vận chuyển: Khám phá các từ vựng liên quan đến công nghệ mới trong ngành vận chuyển, từ các phương tiện vận tải hiện đại cho đến các phần mềm quản lý, giúp người học bắt kịp với sự phát triển của ngành.
Lợi ích khi sử dụng ebook “Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển”
Tăng cường khả năng chuyên môn: Cuốn sách không chỉ dạy bạn từ vựng mà còn cung cấp các ví dụ thực tế, giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng trong công việc.
Phù hợp với mọi đối tượng: Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có kiến thức nền tảng, cuốn sách đều có thể giúp bạn nâng cao trình độ và hiểu biết chuyên sâu về ngành vận chuyển.
Tài liệu tham khảo quý giá: Đây là tài liệu tham khảo không thể thiếu cho những ai làm việc trong ngành vận chuyển, logistics, và các lĩnh vực liên quan, đặc biệt là trong các công ty hoặc dự án hợp tác với các đối tác Trung Quốc.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng cho những ai muốn mở rộng từ vựng tiếng Trung trong ngành vận chuyển và logistics. Bằng cách kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách mang đến những kiến thức bổ ích và thiết thực, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Chi tiết về các chương trong ebook
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển” được chia thành các chương nhỏ, mỗi chương tập trung vào một khía cạnh cụ thể của ngành vận chuyển. Cụ thể:
Chương 1: Giới thiệu về ngành vận chuyển
Ở chương này, tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ giới thiệu về các lĩnh vực chính trong ngành vận chuyển, từ vận tải hàng hóa đến dịch vụ vận chuyển hành khách. Từ vựng được sử dụng sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về các loại hình vận chuyển khác nhau và các thuật ngữ cơ bản liên quan đến quy trình vận chuyển.
Chương 2: Vận tải đường bộ và đường sắt
Chương này cung cấp những từ vựng quan trọng liên quan đến vận tải đường bộ và đường sắt, từ các loại phương tiện vận chuyển đến các cụm từ sử dụng trong quá trình vận hành và giao nhận hàng hóa. Các thuật ngữ trong ngành này rất phổ biến trong các công ty logistics và các đối tác vận tải quốc tế.
Chương 3: Vận tải đường biển và đường hàng không
Từ vựng trong chương này đặc biệt hữu ích đối với những ai làm việc trong các cảng biển, sân bay hoặc các công ty vận chuyển quốc tế. Bạn sẽ học được các thuật ngữ liên quan đến các loại tàu, máy bay, cũng như các quy trình nhập khẩu, xuất khẩu hàng hóa qua đường biển và hàng không.
Chương 4: Quản lý kho và logistics
Một phần quan trọng trong ngành vận chuyển chính là quản lý kho bãi và logistics. Tại đây, người học sẽ tiếp cận các từ vựng liên quan đến việc lưu trữ, phân phối, vận chuyển hàng hóa, cùng các thuật ngữ trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là một chủ đề quan trọng cho những ai muốn làm việc trong các công ty logistics quốc tế.
Chương 5: Hợp đồng vận chuyển và các quy định pháp lý
Các hợp đồng vận chuyển và các quy định pháp lý luôn đóng vai trò quan trọng trong ngành vận chuyển. Chương này sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng và cụm từ liên quan đến hợp đồng vận chuyển, bảo hiểm, và các quy định cần tuân thủ khi vận chuyển hàng hóa qua biên giới, đặc biệt là trong các giao dịch với các đối tác Trung Quốc.
Chương 6: Công nghệ trong vận chuyển và đổi mới
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, ngành vận chuyển đã và đang thay đổi nhanh chóng. Từ việc sử dụng công nghệ để tối ưu hóa việc quản lý vận tải đến các phần mềm hỗ trợ việc theo dõi lộ trình và tình trạng hàng hóa, chương này cung cấp các từ vựng quan trọng liên quan đến công nghệ trong vận chuyển.
Hướng dẫn sử dụng ebook hiệu quả
Để đạt được hiệu quả cao nhất khi sử dụng cuốn ebook này, người học có thể áp dụng những phương pháp học tập sau:
Học từ vựng theo chủ đề: Mỗi chương của cuốn sách tập trung vào một chủ đề cụ thể, do đó người học có thể học theo từng phần, từ những thuật ngữ cơ bản đến những từ vựng chuyên ngành nâng cao.
Thực hành với ví dụ thực tế: Cuốn ebook cung cấp rất nhiều ví dụ thực tế để giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh công việc cụ thể. Hãy cố gắng áp dụng những từ mới vào các tình huống thực tế trong công việc hoặc học tập.
Ôn tập định kỳ: Để nhớ lâu và sử dụng thành thạo, người học nên ôn tập các từ vựng đã học một cách định kỳ. Tạo thói quen xem lại các từ vựng và cố gắng sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết chuyên ngành.
Cuốn ebook này phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm:
Những người làm việc trong ngành vận chuyển và logistics: Những người làm việc trong các công ty vận tải, logistics sẽ thấy cuốn sách này rất hữu ích, vì nó cung cấp một bộ từ vựng cơ bản và chuyên sâu về ngành.
Sinh viên, học viên ngành giao thông vận tải, logistics: Đây là một tài liệu học tập bổ sung tuyệt vời cho sinh viên học các chuyên ngành vận chuyển, giao thông hoặc logistics, giúp họ nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành.
Người học tiếng Trung muốn mở rộng từ vựng chuyên ngành: Dành cho những ai học tiếng Trung và muốn tìm hiểu thêm về từ vựng trong các lĩnh vực cụ thể như vận chuyển, logistics hay giao nhận hàng hóa.
Với việc cung cấp một nguồn từ vựng phong phú và hữu ích trong ngành vận chuyển, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai đang tìm cách nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến vận tải, logistics và thương mại quốc tế. Cuốn sách này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, làm việc và đạt được thành công trong môi trường quốc tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển
STT | Từ vựng tiếng Trung Vận chuyển – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 运输 (yùnshū) – Transportation: Vận chuyển |
2 | 物流 (wùliú) – Logistics: Hậu cần |
3 | 快递 (kuàidì) – Express delivery: Giao hàng nhanh |
4 | 航运 (hángyùn) – Shipping: Vận tải biển |
5 | 公路运输 (gōnglù yùnshū) – Road transport: Vận tải đường bộ |
6 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Railway transport: Vận tải đường sắt |
7 | 空运 (kōngyùn) – Air transport: Vận tải hàng không |
8 | 海运 (hǎiyùn) – Sea transport: Vận tải đường biển |
9 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container: Công-te-nơ |
10 | 货运 (huòyùn) – Freight transport: Vận chuyển hàng hóa |
11 | 港口 (gǎngkǒu) – Port: Cảng |
12 | 配送 (pèisòng) – Distribution: Phân phối |
13 | 包裹 (bāoguǒ) – Parcel: Bưu kiện |
14 | 客运 (kèyùn) – Passenger transport: Vận chuyển hành khách |
15 | 车辆 (chēliàng) – Vehicle: Phương tiện giao thông |
16 | 装卸 (zhuāngxiè) – Loading and unloading: Bốc dỡ hàng hóa |
17 | 仓储 (cāngchǔ) – Storage: Kho bãi |
18 | 运费 (yùnfèi) – Shipping cost: Cước phí vận chuyển |
19 | 托运 (tuōyùn) – Consignment: Gửi hàng |
20 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center: Trung tâm hậu cần |
21 | 海关 (hǎiguān) – Customs: Hải quan |
22 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transportation means: Phương tiện vận tải |
23 | 货车 (huòchē) – Truck: Xe tải |
24 | 快运 (kuàiyùn) – Fast freight: Vận tải nhanh |
25 | 中转 (zhōngzhuǎn) – Transit: Trung chuyển |
26 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging: Đóng gói |
27 | 运单 (yùndān) – Waybill: Vận đơn |
28 | 集装箱船 (jízhuāngxiāng chuán) – Container ship: Tàu chở container |
29 | 码头 (mǎtóu) – Dock: Bến tàu |
30 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse: Kho hàng |
31 | 货物 (huòwù) – Goods: Hàng hóa |
32 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transportation route: Tuyến đường vận chuyển |
33 | 转运 (zhuǎnyùn) – Transshipment: Chuyển tải |
34 | 配载 (pèizài) – Cargo allocation: Phân phối hàng hóa |
35 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder: Đại lý vận tải |
36 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance: Bảo hiểm vận chuyển |
37 | 船舶 (chuánbó) – Vessel: Tàu thuyền |
38 | 船运 (chuányùn) – Marine shipping: Vận chuyển đường biển |
39 | 发货 (fāhuò) – Dispatch: Gửi hàng |
40 | 提货 (tíhuò) – Cargo pickup: Nhận hàng |
41 | 堆场 (duīchǎng) – Container yard: Bãi container |
42 | 空箱 (kōngxiāng) – Empty container: Công-te-nơ rỗng |
43 | 装船 (zhuāngchuán) – Loading onto ship: Bốc hàng lên tàu |
44 | 卸货 (xièhuò) – Unloading: Dỡ hàng |
45 | 提单 (tídān) – Bill of lading: Vận đơn đường biển |
46 | 车队 (chēduì) – Fleet: Đoàn xe |
47 | 合同运输 (hétóng yùnshū) – Contract transport: Vận tải theo hợp đồng |
48 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company: Công ty vận tải hàng hóa |
49 | 货舱 (huòcāng) – Cargo hold: Khoang hàng |
50 | 运转 (yùnzhuǎn) – Operation: Hoạt động vận chuyển |
51 | 运输 (yùnshū) – Transportation – Vận chuyển |
52 | 货运 (huòyùn) – Freight transport – Vận tải hàng hóa |
53 | 物流 (wùliú) – Logistics – Logistics |
54 | 快递 (kuàidì) – Express delivery – Chuyển phát nhanh |
55 | 货车 (huòchē) – Truck – Xe tải |
56 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Công-ten-nơ |
57 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Air transport – Vận chuyển hàng không |
58 | 海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận tải đường biển |
59 | 陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận tải đường bộ |
60 | 货物 (huòwù) – Goods – Hàng hóa |
61 | 托运 (tuōyùn) – Consignment – Gửi hàng |
62 | 收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
63 | 发货人 (fāhuòrén) – Consignor – Người gửi hàng |
64 | 提单 (tídān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn |
65 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng |
66 | 运费 (yùnfèi) – Freight charge – Cước phí vận chuyển |
67 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
68 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
69 | 车辆调度 (chēliàng diàodù) – Vehicle scheduling – Điều phối phương tiện |
70 | 运单 (yùndān) – Waybill – Phiếu gửi hàng |
71 | 配载 (pèizài) – Load allocation – Phân phối hàng hóa |
72 | 转运 (zhuǎnyùn) – Transshipment – Trung chuyển |
73 | 交货期 (jiāohuòqī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
74 | 保险运输 (bǎoxiǎn yùnshū) – Insured transport – Vận chuyển có bảo hiểm |
75 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh |
76 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
77 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Rail transport – Vận tải đường sắt |
78 | 配送 (pèisòng) – Distribution – Phân phối |
79 | 承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người vận chuyển |
80 | 港口 (gǎngkǒu) – Port – Cảng |
81 | 船运 (chuányùn) – Shipping – Vận tải bằng tàu |
82 | 装卸 (zhuāngxiè) – Loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
83 | 重货 (zhònghuò) – Heavy cargo – Hàng hóa nặng |
84 | 轻货 (qīnghuò) – Light cargo – Hàng hóa nhẹ |
85 | 超重 (chāozhòng) – Overweight – Quá tải |
86 | 体积重量 (tǐjī zhòngliàng) – Volumetric weight – Trọng lượng theo thể tích |
87 | 起运地 (qǐyùndì) – Place of origin – Nơi xuất phát |
88 | 目的地 (mùdìdì) – Destination – Điểm đến |
89 | 运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
90 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
91 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
92 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải đường biển |
93 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
94 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
95 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
96 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Dispatch time – Thời gian gửi hàng |
97 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
98 | 目的港 (mùdì gǎng) – Destination port – Cảng đích |
99 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng xuất khẩu |
100 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import goods – Hàng nhập khẩu |
101 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
102 | 直运 (zhíyùn) – Direct shipping – Vận chuyển trực tiếp |
103 | 联运协议 (liányùn xiéyì) – Intermodal agreement – Thỏa thuận liên vận |
104 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
105 | 装货点 (zhuānghuò diǎn) – Loading point – Điểm bốc hàng |
106 | 卸货点 (xièhuò diǎn) – Unloading point – Điểm dỡ hàng |
107 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill number – Số phiếu gửi hàng |
108 | 运输能力 (yùnshū nénglì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
109 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm trễ |
110 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
111 | 散装货 (sǎnzhuāng huò) – Bulk cargo – Hàng rời |
112 | 冷藏货物 (lěngcáng huòwù) – Refrigerated goods – Hàng hóa cần bảo quản lạnh |
113 | 危险品 (wēixiǎn pǐn) – Dangerous goods – Hàng nguy hiểm |
114 | 超尺寸货物 (chāochǐcùn huòwù) – Oversized cargo – Hàng hóa quá khổ |
115 | 货运单价 (huòyùn dānjià) – Freight unit price – Đơn giá vận chuyển |
116 | 包裹 (bāoguǒ) – Parcel – Bưu kiện |
117 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
118 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
119 | 交付证明 (jiāofù zhèngmíng) – Proof of delivery – Bằng chứng giao hàng |
120 | 装箱单 (zhuāngxiāngdān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
121 | 燃油附加费 (rányóu fùjiāfèi) – Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu |
122 | 托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Pallet transport – Vận chuyển bằng pallet |
123 | 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics |
124 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Transport terms – Điều khoản vận chuyển |
125 | 班轮服务 (bānlún fúwù) – Liner service – Dịch vụ tàu chạy định tuyến |
126 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
127 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic transport – Vận chuyển nội địa |
128 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
129 | 承运协议 (chéngyùn xiéyì) – Carrier agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
130 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
131 | 追踪系统 (zhuīzōng xìtǒng) – Tracking system – Hệ thống theo dõi |
132 | 拖车 (tuōchē) – Trailer – Xe kéo |
133 | 提货单 (tíhuòdān) – Delivery order – Lệnh nhận hàng |
134 | 集装箱船 (jízhuāngxiāng chuán) – Container ship – Tàu công-ten-nơ |
135 | 散货船 (sǎnhuò chuán) – Bulk carrier – Tàu chở hàng rời |
136 | 车辆租赁 (chēliàng zūlìn) – Vehicle leasing – Thuê phương tiện |
137 | 运送合同 (yùnsòng hétóng) – Delivery contract – Hợp đồng giao hàng |
138 | 干线运输 (gànxiàn yùnshū) – Mainline transport – Vận chuyển tuyến chính |
139 | 支线运输 (zhīxiàn yùnshū) – Feeder transport – Vận chuyển tuyến phụ |
140 | 航空快件 (hángkōng kuàijiàn) – Air express – Chuyển phát nhanh hàng không |
141 | 空运费 (kōngyùnfèi) – Air freight charge – Phí vận tải hàng không |
142 | 卸货时间 (xièhuò shíjiān) – Unloading time – Thời gian dỡ hàng |
143 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
144 | 装货时间 (zhuānghuò shíjiān) – Loading time – Thời gian bốc hàng |
145 | 出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Export formalities – Thủ tục xuất khẩu |
146 | 进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Import formalities – Thủ tục nhập khẩu |
147 | 运输安全 (yùnshū ānquán) – Transport safety – An toàn vận chuyển |
148 | 货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận chuyển |
149 | 运输责任 (yùnshū zérèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển |
150 | 交叉码头 (jiāochā mǎtóu) – Cross-docking – Xếp dỡ chéo |
151 | 中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển |
152 | 运输时间表 (yùnshū shíjiānbiǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
153 | 车辆追踪 (chēliàng zhuīzōng) – Vehicle tracking – Theo dõi phương tiện |
154 | 配送时间 (pèisòng shíjiān) – Delivery schedule – Thời gian giao hàng |
155 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
156 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo loss – Tổn thất hàng hóa |
157 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
158 | 运单追踪 (yùndān zhuīzōng) – Waybill tracking – Theo dõi vận đơn |
159 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Transshipment trade – Thương mại trung chuyển |
160 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
161 | 海运费率 (hǎiyùnfèi lǜ) – Sea freight rate – Cước phí vận tải biển |
162 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
163 | 货物拼装 (huòwù pīnzhuāng) – Cargo consolidation – Ghép hàng |
164 | 货物分拨 (huòwù fēnbō) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
165 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
166 | 进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
167 | 空车 (kōngchē) – Empty vehicle – Xe rỗng |
168 | 装载能力 (zhuāngzài nénglì) – Loading capacity – Khả năng tải hàng |
169 | 交货证明书 (jiāohuò zhèngmíngshū) – Delivery certificate – Giấy chứng nhận giao hàng |
170 | 清单核对 (qīngdān héduì) – Checklist verification – Đối chiếu danh sách |
171 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport guarantee – Đảm bảo vận chuyển |
172 | 仓库调配 (cāngkù diàopèi) – Warehouse allocation – Phân bổ kho |
173 | 货物堆放 (huòwù duīfàng) – Cargo stacking – Sắp xếp hàng hóa |
174 | 集散中心 (jísàn zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
175 | 物流跟踪服务 (wùliú gēnzōng fúwù) – Logistics tracking service – Dịch vụ theo dõi logistics |
176 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
177 | 超载运输 (chāozài yùnshū) – Overloaded transport – Vận chuyển quá tải |
178 | 车队管理 (chēduì guǎnlǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe |
179 | 货物封条 (huòwù fēngtiáo) – Cargo seal – Niêm phong hàng hóa |
180 | 出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
181 | 进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
182 | 卸载区域 (xièzài qūyù) – Unloading zone – Khu vực dỡ hàng |
183 | 装载区域 (zhuāngzài qūyù) – Loading zone – Khu vực bốc hàng |
184 | 物流计划 (wùliú jìhuà) – Logistics plan – Kế hoạch logistics |
185 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
186 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
187 | 货运服务商 (huòyùn fúwù shāng) – Freight service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
188 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
189 | 无缝对接 (wúfèng duìjiē) – Seamless connection – Kết nối liền mạch |
190 | 全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global delivery – Giao hàng toàn cầu |
191 | 港口操作费 (gǎngkǒu cāozuò fèi) – Port handling charge – Phí thao tác tại cảng |
192 | 运单详情 (yùndān xiángqíng) – Waybill details – Chi tiết vận đơn |
193 | 运输路线图 (yùnshū lùxiàn tú) – Transport route map – Bản đồ tuyến vận chuyển |
194 | 分拣中心 (fēnjiǎn zhōngxīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
195 | 托运服务 (tuōyùn fúwù) – Consignment service – Dịch vụ gửi hàng |
196 | 送货上门 (sònghuò shàngmén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
197 | 装箱规格 (zhuāngxiāng guīgé) – Packing specification – Quy cách đóng gói |
198 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả hàng |
199 | 运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Freight discount – Giảm giá cước vận chuyển |
200 | 交货延误 (jiāohuò yánwù) – Delivery delay – Chậm trễ giao hàng |
201 | 紧急运输 (jǐnjí yùnshū) – Emergency transport – Vận chuyển khẩn cấp |
202 | 冷链物流 (lěngliàn wùliú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh |
203 | 快速通关 (kuàisù tōngguān) – Fast customs clearance – Thông quan nhanh |
204 | 分段运输 (fēnduàn yùnshū) – Segmented transport – Vận chuyển từng đoạn |
205 | 大宗货物 (dàzōng huòwù) – Bulk goods – Hàng hóa số lượng lớn |
206 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
207 | 多温区货物 (duō wēn qū huòwù) – Multi-temperature cargo – Hàng hóa đa nhiệt độ |
208 | 提单号码 (tídān hàomǎ) – Bill of lading number – Số vận đơn |
209 | 货运记录 (huòyùn jìlù) – Freight record – Hồ sơ vận tải |
210 | 货物状态 (huòwù zhuàngtài) – Cargo status – Tình trạng hàng hóa |
211 | 运输绩效 (yùnshū jìxiào) – Transport performance – Hiệu quả vận chuyển |
212 | 国际货代 (guójì huòdài) – International freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
213 | 装货清单 (zhuānghuò qīngdān) – Loading list – Danh sách bốc hàng |
214 | 卸货清单 (xièhuò qīngdān) – Unloading list – Danh sách dỡ hàng |
215 | 起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of departure – Cảng khởi hành |
216 | 目的地清关 (mùdìdì qīngguān) – Destination customs clearance – Thông quan tại điểm đến |
217 | 多点配送 (duōdiǎn pèisòng) – Multi-point delivery – Giao hàng nhiều điểm |
218 | 客户签收 (kèhù qiānshōu) – Customer receipt – Khách hàng ký nhận |
219 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
220 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Transport model – Mô hình vận chuyển |
221 | 箱号 (xiāng hào) – Container number – Số công-ten-nơ |
222 | 货物保护 (huòwù bǎohù) – Cargo protection – Bảo vệ hàng hóa |
223 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
224 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport means – Phương tiện vận chuyển |
225 | 物流行业 (wùliú hángyè) – Logistics industry – Ngành logistics |
226 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài |
227 | 短途运输 (duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển ngắn hạn |
228 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển |
229 | 运输车次 (yùnshū chēcì) – Transport frequency – Tần suất vận chuyển |
230 | 装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Loading and unloading worker – Nhân viên bốc xếp |
231 | 物流服务费 (wùliú fúwù fèi) – Logistics service fee – Phí dịch vụ logistics |
232 | 货运中转站 (huòyùn zhōngzhuǎn zhàn) – Freight transit station – Trạm trung chuyển hàng hóa |
233 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight document – Chứng từ vận tải |
234 | 电子运单 (diànzǐ yùndān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
235 | 出发港 (chūfā gǎng) – Port of origin – Cảng xuất phát |
236 | 货物送达 (huòwù sòngdá) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
237 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔ liàng) – Port throughput – Lượng hàng hóa thông qua cảng |
238 | 运输时间限制 (yùnshū shíjiān xiànzhì) – Transport time limit – Giới hạn thời gian vận chuyển |
239 | 运输中断 (yùnshū zhōngduàn) – Transport interruption – Gián đoạn vận chuyển |
240 | 货物跟踪码 (huòwù gēnzōng mǎ) – Cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa |
241 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight agent – Đại lý vận tải |
242 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa |
243 | 运输交接单 (yùnshū jiāojiē dān) – Transport handover sheet – Biên bản bàn giao vận chuyển |
244 | 货运预约 (huòyùn yùyuē) – Freight booking – Đặt trước vận tải |
245 | 货物处理费 (huòwù chǔlǐ fèi) – Cargo handling fee – Phí xử lý hàng hóa |
246 | 货运延期 (huòyùn yánqī) – Freight delay – Trì hoãn vận chuyển |
247 | 集装箱货物 (jízhuāngxiāng huòwù) – Containerized cargo – Hàng hóa đóng trong công-ten-nơ |
248 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
249 | 运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
250 | 货运计划表 (huòyùn jìhuà biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa |
251 | 出货港口 (chūhuò gǎngkǒu) – Shipping port – Cảng xuất hàng |
252 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of destination – Cảng đích |
253 | 运送能力 (yùnsòng nénglì) – Delivery capacity – Năng lực vận chuyển |
254 | 货物装卸点 (huòwù zhuāngxiè diǎn) – Cargo handling point – Điểm bốc dỡ hàng hóa |
255 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
256 | 货运班次 (huòyùn bāncì) – Freight trip – Chuyến vận chuyển hàng hóa |
257 | 港口管理 (gǎngkǒu guǎnlǐ) – Port management – Quản lý cảng |
258 | 货运清单 (huòyùn qīngdān) – Freight manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
259 | 货物交付协议 (huòwù jiāofù xiéyì) – Cargo delivery agreement – Thỏa thuận giao nhận hàng hóa |
260 | 船期表 (chuánqī biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình tàu |
261 | 集装箱调度 (jízhuāngxiāng diàodù) – Container dispatch – Điều phối công-ten-nơ |
262 | 物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
263 | 货物再包装 (huòwù zài bāozhuāng) – Cargo repackaging – Đóng gói lại hàng hóa |
264 | 仓储运输 (cāngchǔ yùnshū) – Storage and transport – Vận chuyển và lưu kho |
265 | 货物破损 (huòwù pòsǔn) – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hỏng |
266 | 运输抵达时间 (yùnshū dǐdá shíjiān) – Transport arrival time – Thời gian vận chuyển đến nơi |
267 | 运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Transport plan – Phương án vận chuyển |
268 | 仓储空间 (cāngchǔ kōngjiān) – Storage space – Không gian lưu trữ |
269 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ |
270 | 货物进出口 (huòwù jìnchūkǒu) – Cargo import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
271 | 运输环境 (yùnshū huánjìng) – Transport environment – Môi trường vận chuyển |
272 | 物流实时数据 (wùliú shíshí shùjù) – Real-time logistics data – Dữ liệu logistics thời gian thực |
273 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
274 | 运输链条 (yùnshū liàntiáo) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển |
275 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
276 | 货物周转 (huòwù zhōuzhuǎn) – Cargo turnover – Quay vòng hàng hóa |
277 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm cước phí |
278 | 多国联运 (duōguó liányùn) – Multinational transport – Vận chuyển liên quốc gia |
279 | 运输统计 (yùnshū tǒngjì) – Transport statistics – Thống kê vận chuyển |
280 | 港口装卸费 (gǎngkǒu zhuāngxiè fèi) – Port handling fee – Phí bốc dỡ tại cảng |
281 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa |
282 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
283 | 货物集散地 (huòwù jísàn dì) – Cargo hub – Trung tâm hàng hóa |
284 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
285 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – Refrigerated transport – Vận chuyển đông lạnh |
286 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
287 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing logistics – Logistics kho bãi |
288 | 货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận tải |
289 | 装载效率 (zhuāngzài xiàolǜ) – Loading efficiency – Hiệu suất bốc hàng |
290 | 无人驾驶运输 (wúrén jiàshǐ yùnshū) – Autonomous transport – Vận chuyển tự động |
291 | 集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container yard – Bãi công-ten-nơ |
292 | 散货运输 (sǎnhuò yùnshū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng rời |
293 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
294 | 运输资源 (yùnshū zīyuán) – Transport resources – Nguồn lực vận chuyển |
295 | 货物时效性 (huòwù shíxiàoxìng) – Cargo timeliness – Tính kịp thời của hàng hóa |
296 | 转运仓库 (zhuǎnyùn cāngkù) – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
297 | 货运路线图 (huòyùn lùxiàn tú) – Freight route map – Bản đồ tuyến vận tải |
298 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí |
299 | 货物追踪平台 (huòwù zhuīzōng píngtái) – Cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa |
300 | 货物装卸工艺 (huòwù zhuāngxiè gōngyì) – Cargo loading and unloading techniques – Kỹ thuật bốc dỡ hàng hóa |
301 | 货运合同条款 (huòyùn hétóng tiáokuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
302 | 货物滞留费 (huòwù zhìliú fèi) – Demurrage fee – Phí lưu hàng |
303 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
304 | 集装箱运输协议 (jízhuāngxiāng yùnshū xiéyì) – Container transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển công-ten-nơ |
305 | 装卸车道 (zhuāngxiè chēdào) – Loading and unloading lane – Làn xe bốc dỡ |
306 | 货物损失保险 (huòwù sǔnshī bǎoxiǎn) – Cargo loss insurance – Bảo hiểm tổn thất hàng hóa |
307 | 货物配送时间 (huòwù pèisòng shíjiān) – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng |
308 | 运输中断保险 (yùnshū zhōngduàn bǎoxiǎn) – Transport interruption insurance – Bảo hiểm gián đoạn vận chuyển |
309 | 货物装载限制 (huòwù zhuāngzài xiànzhì) – Cargo loading limit – Giới hạn tải hàng |
310 | 物流节点 (wùliú jiédiǎn) – Logistics node – Điểm logistics |
311 | 货运交通拥堵 (huòyùn jiāotōng yōngdǔ) – Freight traffic congestion – Tắc nghẽn giao thông vận tải |
312 | 装卸机械 (zhuāngxiè jīxiè) – Loading and unloading machinery – Máy móc bốc dỡ |
313 | 货物分发中心 (huòwù fēnfā zhōngxīn) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
314 | 跨境运输服务 (kuàjìng yùnshū fúwù) – Cross-border transport service – Dịch vụ vận chuyển xuyên biên giới |
315 | 货运安全检查 (huòyùn ānquán jiǎnchá) – Freight safety inspection – Kiểm tra an toàn vận tải |
316 | 货运时间表 (huòyùn shíjiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa |
317 | 装卸效率优化 (zhuāngxiè xiàolǜ yōuhuà) – Loading efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu suất bốc dỡ |
318 | 运输保障计划 (yùnshū bǎozhàng jìhuà) – Transport assurance plan – Kế hoạch đảm bảo vận chuyển |
319 | 货物冷冻储存 (huòwù lěngdòng chúcún) – Frozen cargo storage – Lưu trữ hàng đông lạnh |
320 | 港口排队时间 (gǎngkǒu páiduì shíjiān) – Port queuing time – Thời gian xếp hàng tại cảng |
321 | 集装箱规格要求 (jízhuāngxiāng guīgé yāoqiú) – Container specification requirements – Yêu cầu quy cách công-ten-nơ |
322 | 货物运输记录 (huòwù yùnshū jìlù) – Cargo transport record – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
323 | 货运调度系统 (huòyùn diàodù xìtǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối vận tải |
324 | 货物交接记录 (huòwù jiāojiē jìlù) – Cargo handover record – Biên bản bàn giao hàng hóa |
325 | 运输车辆保养 (yùnshū chēliàng bǎoyǎng) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
326 | 运输枢纽站 (yùnshū shūniǔ zhàn) – Transport hub station – Trạm đầu mối vận chuyển |
327 | 集装箱货运服务 (jízhuāngxiāng huòyùn fúwù) – Container freight service – Dịch vụ vận tải công-ten-nơ |
328 | 货物储运条件 (huòwù chǔyùn tiáojiàn) – Cargo storage and transport conditions – Điều kiện lưu trữ và vận chuyển hàng hóa |
329 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
330 | 货运车辆调配 (huòyùn chēliàng diàopèi) – Freight vehicle allocation – Điều phối xe vận tải |
331 | 物流运营效率 (wùliú yùnyíng xiàolǜ) – Logistics operation efficiency – Hiệu suất hoạt động logistics |
332 | 货运班次表 (huòyùn bāncì biǎo) – Freight timetable – Lịch trình chuyến vận chuyển |
333 | 跨境电商物流 (kuàjìng diànshāng wùliú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
334 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
335 | 运输载重量 (yùnshū zàizhòng liàng) – Transport load capacity – Khả năng tải của phương tiện |
336 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
337 | 货运追踪报告 (huòyùn zhuīzōng bàogào) – Freight tracking report – Báo cáo theo dõi vận chuyển |
338 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
339 | 冷链物流运输 (lěngliàn wùliú yùnshū) – Cold chain logistics transport – Vận chuyển logistics chuỗi lạnh |
340 | 货物验收程序 (huòwù yànshōu chéngxù) – Cargo acceptance procedure – Quy trình nghiệm thu hàng hóa |
341 | 运输事故处理 (yùnshū shìgù chǔlǐ) – Transport accident handling – Xử lý sự cố vận chuyển |
342 | 港口货物装卸区 (gǎngkǒu huòwù zhuāngxiè qū) – Port cargo loading and unloading area – Khu vực bốc dỡ hàng hóa tại cảng |
343 | 物流中心运营 (wùliú zhōngxīn yùnyíng) – Logistics center operation – Vận hành trung tâm logistics |
344 | 货物运输保险费 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Cargo transport insurance premium – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
345 | 货物装卸工时 (huòwù zhuāngxiè gōngshí) – Cargo loading and unloading hours – Thời gian bốc dỡ hàng hóa |
346 | 货物延误赔偿 (huòwù yánwù péicháng) – Cargo delay compensation – Bồi thường chậm giao hàng |
347 | 运输行业标准 (yùnshū hángyè biāozhǔn) – Transport industry standard – Tiêu chuẩn ngành vận tải |
348 | 货运需求预测 (huòyùn xūqiú yùcè) – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải |
349 | 运输流程管理 (yùnshū liúchéng guǎnlǐ) – Transport process management – Quản lý quy trình vận chuyển |
350 | 集装箱密封条 (jízhuāngxiāng mìfēng tiáo) – Container sealing strip – Niêm phong công-ten-nơ |
351 | 货物分拣站 (huòwù fēnjiǎn zhàn) – Cargo sorting station – Trạm phân loại hàng hóa |
352 | 装卸事故预防 (zhuāngxiè shìgù yùfáng) – Loading accident prevention – Phòng ngừa tai nạn bốc dỡ |
353 | 运输许可证申请 (yùnshū xǔkězhèng shēnqǐng) – Transport permit application – Đăng ký giấy phép vận chuyển |
354 | 货运配送网络 (huòyùn pèisòng wǎngluò) – Freight distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa |
355 | 多式联运节点 (duōshì liányùn jiédiǎn) – Multimodal transport node – Điểm giao vận liên phương thức |
356 | 货物清关手续 (huòwù qīngguān shǒuxù) – Cargo customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa |
357 | 运输资源分配 (yùnshū zīyuán fēnpèi) – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận chuyển |
358 | 货物装载方案 (huòwù zhuāngzài fāng’àn) – Cargo loading plan – Phương án chất hàng |
359 | 运输能耗评估 (yùnshū nénghào pínggū) – Transport energy consumption assessment – Đánh giá tiêu thụ năng lượng vận chuyển |
360 | 货运枢纽设计 (huòyùn shūniǔ shèjì) – Freight hub design – Thiết kế trung tâm vận tải |
361 | 货物储存费用 (huòwù chúcún fèiyòng) – Cargo storage cost – Chi phí lưu kho hàng hóa |
362 | 运输运营调度 (yùnshū yùnyíng diàodù) – Transport operation scheduling – Điều phối hoạt động vận chuyển |
363 | 物流协同平台 (wùliú xiétóng píngtái) – Logistics collaboration platform – Nền tảng phối hợp logistics |
364 | 货物堆存管理 (huòwù duīcún guǎnlǐ) – Cargo stacking management – Quản lý lưu trữ hàng hóa |
365 | 运输效率分析 (yùnshū xiàolǜ fēnxī) – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu suất vận chuyển |
366 | 货物装卸记录 (huòwù zhuāngxiè jìlù) – Cargo loading and unloading record – Ghi chép bốc dỡ hàng hóa |
367 | 运输路线分析 (yùnshū lùxiàn fēnxī) – Transport route analysis – Phân tích tuyến vận chuyển |
368 | 货物跟踪技术 (huòwù gēnzōng jìshù) – Cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa |
369 | 运输容量规划 (yùnshū róngliàng guīhuà) – Transport capacity planning – Hoạch định năng lực vận tải |
370 | 货物运输争议 (huòwù yùnshū zhēngyì) – Cargo transport dispute – Tranh chấp vận chuyển hàng hóa |
371 | 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics |
372 | 运输时间优化 (yùnshū shíjiān yōuhuà) – Transport time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển |
373 | 货运保险条款 (huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Freight insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
374 | 运输事故调查 (yùnshū shìgù diàochá) – Transport accident investigation – Điều tra tai nạn vận chuyển |
375 | 货物标识系统 (huòwù biāozhì xìtǒng) – Cargo identification system – Hệ thống nhận diện hàng hóa |
376 | 货运物流成本 (huòyùn wùliú chéngběn) – Freight logistics cost – Chi phí logistics vận tải |
377 | 冷链运输技术 (lěngliàn yùnshū jìshù) – Cold chain transport technology – Công nghệ vận chuyển chuỗi lạnh |
378 | 货运纠纷解决 (huòyùn jiūfēn jiějué) – Freight dispute resolution – Giải quyết tranh chấp vận chuyển |
379 | 集装箱追踪号码 (jízhuāngxiāng zhuīzōng hàomǎ) – Container tracking number – Mã theo dõi công-ten-nơ |
380 | 货运数据分析 (huòyùn shùjù fēnxī) – Freight data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải |
381 | 运输设施规划 (yùnshū shèshī guīhuà) – Transport infrastructure planning – Quy hoạch cơ sở hạ tầng vận tải |
382 | 货物装载比率 (huòwù zhuāngzài bǐlǜ) – Cargo load ratio – Tỷ lệ chất hàng |
383 | 物流运输优化 (wùliú yùnshū yōuhuà) – Logistics and transport optimization – Tối ưu hóa logistics và vận tải |
384 | 货运车辆租赁 (huòyùn chēliàng zūlìn) – Freight vehicle leasing – Thuê xe vận tải |
385 | 港口物流服务 (gǎngkǒu wùliú fúwù) – Port logistics service – Dịch vụ logistics cảng |
386 | 运输系统整合 (yùnshū xìtǒng zhěnghé) – Transport system integration – Tích hợp hệ thống vận tải |
387 | 货物破损索赔 (huòwù pòsǔn suǒpéi) – Cargo damage claim – Yêu cầu bồi thường tổn thất hàng hóa |
388 | 多式联运运输单 (duōshì liányùn yùnshū dān) – Multimodal transport document – Chứng từ vận tải liên phương thức |
389 | 货物运输规划师 (huòwù yùnshū guīhuà shī) – Cargo transport planner – Chuyên viên lập kế hoạch vận tải |
390 | 货运班车服务 (huòyùn bānchē fúwù) – Freight shuttle service – Dịch vụ xe buýt vận tải |
391 | 物流运输平台 (wùliú yùnshū píngtái) – Logistics transport platform – Nền tảng vận tải logistics |
392 | 运输设备租赁协议 (yùnshū shèbèi zūlìn xiéyì) – Transport equipment leasing agreement – Thỏa thuận thuê thiết bị vận tải |
393 | 货运交付时间 (huòyùn jiāofù shíjiān) – Freight delivery time – Thời gian giao hàng vận tải |
394 | 运输经济效益 (yùnshū jīngjì xiàoyì) – Transport economic efficiency – Hiệu quả kinh tế vận tải |
395 | 货运物流科技 (huòyùn wùliú kējì) – Freight logistics technology – Công nghệ logistics vận tải |
396 | 货物装卸节点 (huòwù zhuāngxiè jiédiǎn) – Cargo loading/unloading point – Điểm bốc/dỡ hàng hóa |
397 | 物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – Logistics distribution plan – Kế hoạch phân phối logistics |
398 | 运输模式选择 (yùnshū móshì xuǎnzé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
399 | 货运渠道管理 (huòyùn qúdào guǎnlǐ) – Freight channel management – Quản lý kênh vận chuyển |
400 | 货物动态更新 (huòwù dòngtài gēngxīn) – Cargo status update – Cập nhật tình trạng hàng hóa |
401 | 运输成本分摊 (yùnshū chéngběn fēntān) – Transport cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
402 | 货物堆场管理 (huòwù duīchǎng guǎnlǐ) – Cargo yard management – Quản lý bãi chứa hàng |
403 | 运输市场趋势 (yùnshū shìchǎng qūshì) – Transport market trends – Xu hướng thị trường vận tải |
404 | 冷链物流规划 (lěngliàn wùliú guīhuà) – Cold chain logistics planning – Hoạch định logistics chuỗi lạnh |
405 | 货运装卸人员 (huòyùn zhuāngxiè rényuán) – Freight handling staff – Nhân viên bốc dỡ hàng hóa |
406 | 运输合作协议 (yùnshū hézuò xiéyì) – Transport cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác vận chuyển |
407 | 货物追踪编号 (huòwù zhuīzōng biānhào) – Cargo tracking number – Mã theo dõi hàng hóa |
408 | 物流运输模拟 (wùliú yùnshū mónǐ) – Logistics transport simulation – Mô phỏng vận tải logistics |
409 | 货运班次规划 (huòyùn bāncì guīhuà) – Freight schedule planning – Lập kế hoạch lịch trình vận chuyển |
410 | 运输安全系统 (yùnshū ānquán xìtǒng) – Transport safety system – Hệ thống an toàn vận tải |
411 | 货运车辆管理 (huòyùn chēliàng guǎnlǐ) – Freight vehicle management – Quản lý xe vận tải |
412 | 物流货运平台 (wùliú huòyùn píngtái) – Logistics freight platform – Nền tảng vận tải logistics |
413 | 货物风险管理 (huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cargo risk management – Quản lý rủi ro hàng hóa |
414 | 运输路线监控 (yùnshū lùxiàn jiānkòng) – Transport route monitoring – Giám sát tuyến đường vận chuyển |
415 | 货物分拣技术 (huòwù fēnjiǎn jìshù) – Cargo sorting technology – Công nghệ phân loại hàng hóa |
416 | 运输货物登记 (yùnshū huòwù dēngjì) – Transport cargo registration – Đăng ký hàng hóa vận chuyển |
417 | 物流运输效率 (wùliú yùnshū xiàolǜ) – Logistics transport efficiency – Hiệu suất vận tải logistics |
418 | 货运航线规划 (huòyùn hángxiàn guīhuà) – Freight route planning – Hoạch định tuyến đường vận tải |
419 | 多式联运服务 (duōshì liányùn fúwù) – Multimodal transport service – Dịch vụ vận chuyển đa phương thức |
420 | 货物堆存优化 (huòwù duīcún yōuhuà) – Cargo storage optimization – Tối ưu hóa lưu trữ hàng hóa |
421 | 运输调度平台 (yùnshū diàodù píngtái) – Transport scheduling platform – Nền tảng điều phối vận chuyển |
422 | 货物保险方案 (huòwù bǎoxiǎn fāng’àn) – Cargo insurance plan – Kế hoạch bảo hiểm hàng hóa |
423 | 运输绩效评估 (yùnshū jìxiào pínggū) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu quả vận tải |
424 | 货运操作指南 (huòyùn cāozuò zhǐnán) – Freight operation manual – Hướng dẫn vận hành vận tải |
425 | 运输路线优化器 (yùnshū lùxiàn yōuhuà qì) – Transport route optimizer – Bộ tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
426 | 货物温控运输 (huòwù wēnkòng yùnshū) – Temperature-controlled transport – Vận chuyển hàng hóa kiểm soát nhiệt độ |
427 | 港口货物存储 (gǎngkǒu huòwù cúnchú) – Port cargo storage – Lưu trữ hàng hóa tại cảng |
428 | 运输资源管理 (yùnshū zīyuán guǎnlǐ) – Transport resource management – Quản lý tài nguyên vận tải |
429 | 货物清关费用 (huòwù qīngguān fèiyòng) – Cargo customs clearance fees – Chi phí thông quan hàng hóa |
430 | 运输数据监控 (yùnshū shùjù jiānkòng) – Transport data monitoring – Giám sát dữ liệu vận chuyển |
431 | 货运包装标准 (huòyùn bāozhuāng biāozhǔn) – Freight packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
432 | 物流运输链条 (wùliú yùnshū liàntiáo) – Logistics transport chain – Chuỗi vận tải logistics |
433 | 货运计划制定 (huòyùn jìhuà zhìdìng) – Freight plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển |
434 | 运输事故应急 (yùnshū shìgù yìngjí) – Transport emergency response – Ứng phó khẩn cấp sự cố vận chuyển |
435 | 货物运输档案 (huòwù yùnshū dǎng’àn) – Cargo transport file – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
436 | 运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – Transport capacity evaluation – Đánh giá năng lực vận tải |
437 | 物流成本管理 (wùliú chéngběn guǎnlǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics |
438 | 货物安全措施 (huòwù ānquán cuòshī) – Cargo safety measures – Biện pháp an toàn hàng hóa |
439 | 运输车队优化 (yùnshū chēduì yōuhuà) – Transport fleet optimization – Tối ưu hóa đội xe vận tải |
440 | 货运物流地图 (huòyùn wùliú dìtú) – Freight logistics map – Bản đồ logistics vận tải |
441 | 多式联运计划 (duōshì liányùn jìhuà) – Multimodal transport plan – Kế hoạch vận chuyển đa phương thức |
442 | 运输网络扩展 (yùnshū wǎngluò kuòzhǎn) – Transport network expansion – Mở rộng mạng lưới vận tải |
443 | 货运市场动态 (huòyùn shìchǎng dòngtài) – Freight market dynamics – Động thái thị trường vận tải |
444 | 物流服务协议 (wùliú fúwù xiéyì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics |
445 | 运输跟踪平台 (yùnshū gēnzōng píngtái) – Transport tracking platform – Nền tảng theo dõi vận chuyển |
446 | 货运服务商选择 (huòyùn fúwù shāng xuǎnzé) – Freight service provider selection – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
447 | 运输技术创新 (yùnshū jìshù chuàngxīn) – Transport technology innovation – Đổi mới công nghệ vận tải |
448 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
449 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
450 | 港口装卸设备 (gǎngkǒu zhuāngxiè shèbèi) – Port loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ tại cảng |
451 | 货运价格谈判 (huòyùn jiàgé tánpàn) – Freight rate negotiation – Đàm phán giá cước vận tải |
452 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn) – Transport partner – Đối tác vận tải |
453 | 货运路线管理 (huòyùn lùxiàn guǎnlǐ) – Freight route management – Quản lý tuyến đường vận tải |
454 | 物流配送优化 (wùliú pèisòng yōuhuà) – Logistics distribution optimization – Tối ưu hóa phân phối logistics |
455 | 冷链运输设备 (lěngliàn yùnshū shèbèi) – Cold chain transport equipment – Thiết bị vận chuyển chuỗi lạnh |
456 | 货运保险赔偿 (huòyùn bǎoxiǎn péicháng) – Freight insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận tải |
457 | 运输作业风险 (yùnshū zuòyè fēngxiǎn) – Transport operation risk – Rủi ro trong hoạt động vận chuyển |
458 | 货物调拨计划 (huòwù diàobō jìhuà) – Cargo allocation plan – Kế hoạch điều chuyển hàng hóa |
459 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
460 | 货运需求预测 (huòyùn xūqiú yùcè) – Freight demand prediction – Dự báo nhu cầu vận tải |
461 | 物流运营模式 (wùliú yùnyíng móshì) – Logistics operation model – Mô hình vận hành logistics |
462 | 运输货物种类 (yùnshū huòwù zhǒnglèi) – Types of transported goods – Loại hàng hóa vận chuyển |
463 | 货物装卸方案 (huòwù zhuāngxiè fāng’àn) – Cargo loading and unloading plan – Phương án bốc xếp hàng hóa |
464 | 运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
465 | 货运物流报告 (huòyùn wùliú bàogào) – Freight logistics report – Báo cáo logistics vận tải |
466 | 货物运输准时率 (huòwù yùnshū zhǔnshí lǜ) – Cargo delivery punctuality – Tỷ lệ giao hàng đúng hạn |
467 | 货运港口操作 (huòyùn gǎngkǒu cāozuò) – Freight port operations – Hoạt động cảng vận tải |
468 | 运输枢纽优化 (yùnshū shūniǔ yōuhuà) – Transport hub optimization – Tối ưu hóa trung tâm vận tải |
469 | 货物运输记录 (huòwù yùnshū jìlù) – Cargo transport records – Ghi chép vận chuyển hàng hóa |
470 | 物流服务商管理 (wùliú fúwù shāng guǎnlǐ) – Logistics service provider management – Quản lý nhà cung cấp dịch vụ logistics |
471 | 运输事故保险 (yùnshū shìgù bǎoxiǎn) – Transport accident insurance – Bảo hiểm tai nạn vận chuyển |
472 | 货运调度系统 (huòyùn diàodù xìtǒng) – Freight dispatching system – Hệ thống điều phối vận tải |
473 | 运输中断管理 (yùnshū zhōngduàn guǎnlǐ) – Transport disruption management – Quản lý gián đoạn vận chuyển |
474 | 货物运输流程 (huòwù yùnshū liúchéng) – Cargo transport process – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
475 | 物流运输风险 (wùliú yùnshū fēngxiǎn) – Logistics transport risk – Rủi ro vận chuyển logistics |
476 | 货运流量分析 (huòyùn liúliàng fēnxī) – Freight flow analysis – Phân tích lưu lượng hàng hóa |
477 | 运输路线审核 (yùnshū lùxiàn shěnhé) – Transport route audit – Kiểm tra tuyến vận chuyển |
478 | 货物运输记录单 (huòwù yùnshū jìlù dān) – Cargo transport record sheet – Biên bản ghi chép vận chuyển hàng hóa |
479 | 冷藏运输服务 (lěngcáng yùnshū fúwù) – Refrigerated transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng đông lạnh |
480 | 运输物流软件 (yùnshū wùliú ruǎnjiàn) – Transport logistics software – Phần mềm logistics vận tải |
481 | 货运能力规划 (huòyùn nénglì guīhuà) – Freight capacity planning – Quy hoạch năng lực vận chuyển |
482 | 运输效率评估工具 (yùnshū xiàolǜ pínggū gōngjù) – Transport efficiency evaluation tools – Công cụ đánh giá hiệu suất vận tải |
483 | 货物清单管理 (huòwù qīngdān guǎnlǐ) – Cargo inventory management – Quản lý danh sách hàng hóa |
484 | 多式联运枢纽 (duōshì liányùn shūniǔ) – Multimodal transport hub – Trung tâm vận tải liên phương thức |
485 | 物流运输链管理 (wùliú yùnshū liàn guǎnlǐ) – Logistics transport chain management – Quản lý chuỗi vận tải logistics |
486 | 货物追踪软件 (huòwù zhuīzōng ruǎnjiàn) – Cargo tracking software – Phần mềm theo dõi hàng hóa |
487 | 运输数据共享 (yùnshū shùjù gòngxiǎng) – Transport data sharing – Chia sẻ dữ liệu vận chuyển |
488 | 货物发货时间 (huòwù fāhuò shíjiān) – Cargo dispatch time – Thời gian xuất hàng |
489 | 运输事故调查报告 (yùnshū shìgù diàochá bàogào) – Transport accident investigation report – Báo cáo điều tra tai nạn vận chuyển |
490 | 货运路径规划 (huòyùn lùjìng guīhuà) – Freight path planning – Lập kế hoạch lộ trình vận tải |
491 | 物流运输协调员 (wùliú yùnshū xiétiáo yuán) – Logistics transport coordinator – Điều phối viên vận tải logistics |
492 | 运输服务评估 (yùnshū fúwù pínggū) – Transport service evaluation – Đánh giá dịch vụ vận tải |
493 | 货运操作平台 (huòyùn cāozuò píngtái) – Freight operation platform – Nền tảng vận hành vận tải |
494 | 物流运输效率监控 (wùliú yùnshū xiàolǜ jiānkòng) – Logistics transport efficiency monitoring – Giám sát hiệu suất vận tải logistics |
495 | 货物运费结算 (huòwù yùnfèi jiésuàn) – Cargo freight settlement – Thanh toán cước phí vận tải |
496 | 运输网络评估 (yùnshū wǎngluò pínggū) – Transport network evaluation – Đánh giá mạng lưới vận tải |
497 | 货物交付时间 (huòwù jiāofù shíjiān) – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng |
498 | 运输流程自动化 (yùnshū liúchéng zìdònghuà) – Transport process automation – Tự động hóa quy trình vận tải |
499 | 物流运输分析报告 (wùliú yùnshū fēnxī bàogào) – Logistics transport analysis report – Báo cáo phân tích vận tải logistics |
500 | 货运成本分析 (huòyùn chéngběn fēnxī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
501 | 多式联运发展 (duōshì liányùn fāzhǎn) – Multimodal transport development – Phát triển vận tải đa phương thức |
502 | 运输设备租赁 (yùnshū shèbèi zūlìn) – Transport equipment rental – Thuê thiết bị vận chuyển |
503 | 货运平台使用 (huòyùn píngtái shǐyòng) – Freight platform usage – Sử dụng nền tảng vận tải |
504 | 物流仓储整合 (wùliú cāngchǔ zhěnghé) – Logistics warehousing integration – Tích hợp kho bãi logistics |
505 | 运输路线调整 (yùnshū lùxiàn tiáozhěng) – Transport route adjustment – Điều chỉnh tuyến vận chuyển |
506 | 货运物流风险控制 (huòyùn wùliú fēngxiǎn kòngzhì) – Freight logistics risk control – Kiểm soát rủi ro vận tải logistics |
507 | 运输服务标准 (yùnshū fúwù biāozhǔn) – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
508 | 货物中转服务 (huòwù zhōngzhuǎn fúwù) – Cargo transit service – Dịch vụ trung chuyển hàng hóa |
509 | 物流运输人工智能 (wùliú yùnshū réngōng zhìnéng) – AI in logistics transport – Trí tuệ nhân tạo trong vận tải logistics |
510 | 货物运输检验 (huòwù yùnshū jiǎnyàn) – Cargo transport inspection – Kiểm tra vận chuyển hàng hóa |
511 | 运输路径优化算法 (yùnshū lùjìng yōuhuà suànfǎ) – Transport path optimization algorithm – Thuật toán tối ưu hóa lộ trình vận tải |
512 | 物流中心选址 (wùliú zhōngxīn xuǎnzhǐ) – Logistics center location – Lựa chọn địa điểm trung tâm logistics |
513 | 货运代理服务 (huòyùn dàilǐ fúwù) – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải |
514 | 运输事故风险评估 (yùnshū shìgù fēngxiǎn pínggū) – Transport accident risk assessment – Đánh giá rủi ro tai nạn vận chuyển |
515 | 冷藏货运监控 (lěngcáng huòyùn jiānkòng) – Refrigerated freight monitoring – Giám sát vận chuyển hàng đông lạnh |
516 | 运输需求匹配 (yùnshū xūqiú pǐpèi) – Transport demand matching – Phù hợp nhu cầu vận tải |
517 | 货物装卸优化 (huòwù zhuāngxiè yōuhuà) – Cargo loading and unloading optimization – Tối ưu hóa bốc dỡ hàng hóa |
518 | 运输合同模板 (yùnshū hétóng móbǎn) – Transport contract template – Mẫu hợp đồng vận chuyển |
519 | 货运财务结算系统 (huòyùn cáiwù jiésuàn xìtǒng) – Freight financial settlement system – Hệ thống thanh toán tài chính vận tải |
520 | 物流运输实时数据 (wùliú yùnshū shíshí shùjù) – Real-time logistics transport data – Dữ liệu vận tải logistics theo thời gian thực |
521 | 货运托运单生成 (huòyùn tuōyùn dān shēngchéng) – Freight consignment note generation – Tạo phiếu gửi hàng vận tải |
522 | 货物配送系统 (huòwù pèisòng xìtǒng) – Cargo distribution system – Hệ thống phân phối hàng hóa |
523 | 运输配送中心 (yùnshū pèisòng zhōngxīn) – Transport distribution center – Trung tâm phân phối vận tải |
524 | 运输企业合作 (yùnshū qǐyè hézuò) – Transport enterprise cooperation – Hợp tác doanh nghiệp vận tải |
525 | 货运信息系统 (huòyùn xìnxī xìtǒng) – Freight information system – Hệ thống thông tin vận tải |
526 | 物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transport dispatch – Điều phối vận tải logistics |
527 | 运输性能监控 (yùnshū xìngnéng jiānkòng) – Transport performance monitoring – Giám sát hiệu suất vận tải |
528 | 货运服务质量 (huòyùn fúwù zhìliàng) – Freight service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải |
529 | 运输链条管理 (yùnshū liàntiáo guǎnlǐ) – Transport chain management – Quản lý chuỗi vận chuyển |
530 | 货物配送效率 (huòwù pèisòng xiàolǜ) – Cargo distribution efficiency – Hiệu quả phân phối hàng hóa |
531 | 运输环节优化 (yùnshū huánjié yōuhuà) – Transport link optimization – Tối ưu hóa các khâu vận chuyển |
532 | 货物清关系统 (huòwù qīngguān xìtǒng) – Cargo customs clearance system – Hệ thống thông quan hàng hóa |
533 | 货运单证管理 (huòyùn dānzhèng guǎnlǐ) – Freight document management – Quản lý chứng từ vận tải |
534 | 多式联运调度 (duōshì liányùn diàodù) – Multimodal transport dispatch – Điều phối vận tải đa phương thức |
535 | 运输网络设计 (yùnshū wǎngluò shèjì) – Transport network design – Thiết kế mạng lưới vận tải |
536 | 货物运送状态 (huòwù yùnsòng zhuàngtài) – Cargo shipment status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa |
537 | 物流运输规划 (wùliú yùnshū guīhuà) – Logistics transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển logistics |
538 | 运输服务协议书 (yùnshū fúwù xiéyì shū) – Transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
539 | 运输调度平台 (yùnshū diàodù píngtái) – Transport dispatch platform – Nền tảng điều phối vận tải |
540 | 货运物流平台 (huòyùn wùliú píngtái) – Freight logistics platform – Nền tảng logistics vận tải |
541 | 运输条件规定 (yùnshū tiáojiàn guīdìng) – Transport terms and conditions – Điều kiện vận chuyển |
542 | 货物装载管理 (huòwù zhuāngzài guǎnlǐ) – Cargo loading management – Quản lý việc xếp hàng hóa |
543 | 运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải |
544 | 物流信息流动 (wùliú xìnxī liúdòng) – Logistics information flow – Dòng chảy thông tin logistics |
545 | 货运物流系统集成 (huòyùn wùliú xìtǒng jíchéng) – Freight logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics vận tải |
546 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
547 | 货运交易平台 (huòyùn jiāoyì píngtái) – Freight transaction platform – Nền tảng giao dịch vận tải |
548 | 运输服务优化 (yùnshū fúwù yōuhuà) – Transport service optimization – Tối ưu hóa dịch vụ vận chuyển |
549 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
550 | 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận tải |
551 | 运输网络建设 (yùnshū wǎngluò jiànshè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận tải |
552 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
553 | 运输调度系统优化 (yùnshū diàodù xìtǒng yōuhuà) – Transport dispatch system optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối vận chuyển |
554 | 货物分拣中心 (huòwù fēnjiǎn zhōngxīn) – Cargo sorting center – Trung tâm phân loại hàng hóa |
555 | 运输运单管理 (yùnshū yùndān guǎnlǐ) – Transport waybill management – Quản lý vận đơn vận chuyển |
556 | 运输成本分析工具 (yùnshū chéngběn fēnxī gōngjù) – Transport cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí vận chuyển |
557 | 货物运输方案设计 (huòwù yùnshū fāng’àn shèjì) – Cargo transport solution design – Thiết kế giải pháp vận chuyển hàng hóa |
558 | 运输货车调度 (yùnshū huòchē diàodù) – Freight truck dispatch – Điều phối xe tải vận chuyển |
559 | 运输系统监控 (yùnshū xìtǒng jiānkòng) – Transport system monitoring – Giám sát hệ thống vận tải |
560 | 物流运输成本控制 (wùliú yùnshū chéngběn kòngzhì) – Logistics transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải logistics |
561 | 货物运输指令 (huòwù yùnshū zhǐlìng) – Cargo transport instruction – Lệnh vận chuyển hàng hóa |
562 | 运输事故应急处理 (yùnshū shìgù yìngjí chǔlǐ) – Transport accident emergency handling – Xử lý khẩn cấp tai nạn vận chuyển |
563 | 货运物流自动化 (huòyùn wùliú zìdònghuà) – Freight logistics automation – Tự động hóa logistics vận tải |
564 | 运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển |
565 | 货物运输跟踪系统 (huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
566 | 运输高峰期 (yùnshū gāofēng qī) – Transport peak period – Thời kỳ cao điểm vận chuyển |
567 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
568 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
569 | 货物运输安全标准 (huòwù yùnshū ānquán biāozhǔn) – Cargo transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển hàng hóa |
570 | 运输路线规划系统 (yùnshū lùxiàn guīhuà xìtǒng) – Transport route planning system – Hệ thống lập kế hoạch lộ trình vận chuyển |
571 | 货运代理服务费用 (huòyùn dàilǐ fúwù fèiyòng) – Freight forwarding service fees – Phí dịch vụ đại lý vận chuyển |
572 | 运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
573 | 货物到达时间 (huòwù dào dá shíjiān) – Cargo arrival time – Thời gian hàng hóa đến |
574 | 运输链条协作 (yùnshū liàntiáo xiézuò) – Transport chain collaboration – Hợp tác chuỗi vận chuyển |
575 | 货物运输责任保险 (huòwù yùnshū zérèn bǎoxiǎn) – Cargo transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
576 | 运输载重能力 (yùnshū zàizhòng nénglì) – Transport load capacity – Năng lực tải trọng vận chuyển |
577 | 物流运输合作伙伴 (wùliú yùnshū hézuò huǒbàn) – Logistics transport partner – Đối tác vận chuyển logistics |
578 | 货运温控要求 (huòyùn wēn kòng yāoqiú) – Freight temperature control requirements – Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ vận chuyển hàng hóa |
579 | 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
580 | 运输成本分析模型 (yùnshū chéngběn fēnxī móxíng) – Transport cost analysis model – Mô hình phân tích chi phí vận chuyển |
581 | 运输物流成本优化 (yùnshū wùliú chéngběn yōuhuà) – Transport logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics vận tải |
582 | 货运装卸工具 (huòyùn zhuāngxiè gōngjù) – Freight loading and unloading tools – Công cụ bốc dỡ hàng hóa |
583 | 运输风险评估模型 (yùnshū fēngxiǎn pínggū móxíng) – Transport risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro vận chuyển |
584 | 货运供应商管理 (huòyùn gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Freight supplier management – Quản lý nhà cung cấp vận tải |
585 | 运输实时调度 (yùnshū shíshí diàodù) – Real-time transport dispatch – Điều phối vận chuyển theo thời gian thực |
586 | 货运保障措施 (huòyùn bǎozhàng cuòshī) – Freight protection measures – Các biện pháp bảo vệ vận tải hàng hóa |
587 | 运输事故处理程序 (yùnshū shìgù chǔlǐ chéngxù) – Transport accident handling procedures – Quy trình xử lý tai nạn vận chuyển |
588 | 货物运输运输单 (huòwù yùnshū yùndān) – Cargo transport consignment note – Phiếu gửi hàng vận chuyển |
589 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu suất vận chuyển |
590 | 货运公司运力规划 (huòyùn gōngsī yùn lì guīhuà) – Freight company capacity planning – Quy hoạch năng lực của công ty vận tải |
591 | 货物运输统计分析 (huòwù yùnshū tǒngjì fēnxī) – Cargo transport statistical analysis – Phân tích thống kê vận chuyển hàng hóa |
592 | 运输市场研究 (yùnshū shìchǎng yánjiū) – Transport market research – Nghiên cứu thị trường vận tải |
593 | 运输安全审查 (yùnshū ānquán shěnchá) – Transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển |
594 | 货物运输条款 (huòwù yùnshū tiáokuǎn) – Cargo transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
595 | 运输效率评估 (yùnshū xiàolǜ pínggū) – Transport efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả vận chuyển |
596 | 货物运输责任 (huòwù yùnshū zérèn) – Cargo transport liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
597 | 运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
598 | 运输数据采集 (yùnshū shùjù cǎijí) – Transport data collection – Thu thập dữ liệu vận chuyển |
599 | 货物运输接口 (huòwù yùnshū jiēkǒu) – Cargo transport interface – Giao diện vận chuyển hàng hóa |
600 | 运输规则制定 (yùnshū guīzé zhìdìng) – Transport regulations formulation – Xây dựng quy định vận chuyển |
601 | 货物运输保险政策 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn zhèngcè) – Cargo transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
602 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
603 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùn rén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
604 | 运输政策优化 (yùnshū zhèngcè yōuhuà) – Transport policy optimization – Tối ưu hóa chính sách vận chuyển |
605 | 货运中转站 (huòyùn zhōngzhuǎn zhàn) – Freight transshipment station – Trạm trung chuyển hàng hóa |
606 | 运输终端设施 (yùnshū zhōngduān shèshī) – Transport terminal facilities – Cơ sở hạ tầng vận tải |
607 | 货运配送网络优化 (huòyùn pèisòng wǎngluò yōuhuà) – Freight distribution network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới phân phối hàng hóa |
608 | 运输路径选择 (yùnshū lùjìng xuǎnzé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến vận chuyển |
609 | 货物运输时效性 (huòwù yùnshū shíxiàoxìng) – Cargo transport timeliness – Tính đúng giờ trong vận chuyển hàng hóa |
610 | 运输全程监控 (yùnshū quánchéng jiānkòng) – Full journey transport monitoring – Giám sát toàn bộ hành trình vận chuyển |
611 | 货物运输车队管理 (huòwù yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Cargo transport fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển hàng hóa |
612 | 运输公司资质 (yùnshū gōngsī zīzhì) – Transport company qualifications – Giấy phép kinh doanh của công ty vận chuyển |
613 | 货运目标市场 (huòyùn mùbiāo shìchǎng) – Freight target market – Thị trường mục tiêu vận tải |
614 | 运输费用计算方法 (yùnshū fèiyòng jìsuàn fāngfǎ) – Transport cost calculation method – Phương pháp tính toán chi phí vận chuyển |
615 | 运输需求调研 (yùnshū xūqiú diàoyán) – Transport demand survey – Khảo sát nhu cầu vận chuyển |
616 | 货运调度平台 (huòyùn diàodù píngtái) – Freight dispatch platform – Nền tảng điều phối vận chuyển hàng hóa |
617 | 运输流量控制 (yùnshū liúliàng kòngzhì) – Transport flow control – Kiểm soát lưu lượng vận chuyển |
618 | 货运运输安排 (huòyùn yùnshū ānpái) – Freight transport arrangements – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
619 | 运输公司运营 (yùnshū gōngsī yùnyíng) – Transport company operations – Hoạt động của công ty vận tải |
620 | 货物运输能力 (huòwù yùnshū nénglì) – Cargo transport capacity – Năng lực vận chuyển hàng hóa |
621 | 运输质量管理 (yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – Transport quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển |
622 | 货运服务网络 (huòyùn fúwù wǎngluò) – Freight service network – Mạng lưới dịch vụ vận chuyển |
623 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
624 | 货运采购管理 (huòyùn cǎigòu guǎnlǐ) – Freight procurement management – Quản lý mua sắm vận chuyển |
625 | 运输时效监控 (yùnshū shíxià jiānkòng) – Transport timeliness monitoring – Giám sát thời gian vận chuyển |
626 | 货运货物安全检查 (huòyùn huòwù ānquán jiǎnchá) – Freight cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa vận chuyển |
627 | 运输业务开发 (yùnshū yèwù kāifā) – Transport business development – Phát triển kinh doanh vận tải |
628 | 货运车辆调度 (huòyùn chēliàng diàodù) – Freight vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển hàng hóa |
629 | 运输实时跟踪 (yùnshū shíshí gēnzōng) – Real-time transport tracking – Theo dõi vận chuyển theo thời gian thực |
630 | 货运代理费用 (huòyùn dàilǐ fèiyòng) – Freight forwarding fees – Phí đại lý vận chuyển |
631 | 运输行业规范 (yùnshū hángyè guīfàn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận tải |
632 | 货物运输责任保险单 (huòwù yùnshū zérèn bǎoxiǎn dān) – Cargo transport liability insurance policy – Chính sách bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
633 | 运输安全要求 (yùnshū ānquán yāoqiú) – Transport safety requirements – Yêu cầu an toàn vận chuyển |
634 | 货运商贸合作 (huòyùn shāngmào hézuò) – Freight trade cooperation – Hợp tác thương mại vận tải |
635 | 运输调度指令 (yùnshū diàodù zhǐlìng) – Transport dispatch instruction – Lệnh điều phối vận chuyển |
636 | 货物运输监控系统 (huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Cargo transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
637 | 运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
638 | 货运市场分析 (huòyùn shìchǎng fēnxī) – Freight market analysis – Phân tích thị trường vận tải |
639 | 运输车队调度 (yùnshū chēduì diàodù) – Fleet dispatch – Điều phối đội xe vận chuyển |
640 | 运输设备租赁 (yùnshū shèbèi zūlìn) – Transport equipment leasing – Cho thuê thiết bị vận chuyển |
641 | 运输量预测 (yùnshū liàng yùcè) – Transport volume forecasting – Dự báo khối lượng vận chuyển |
642 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū diàodù) – Cargo transport dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
643 | 运输运输监管 (yùnshū yùnshū jiānguǎn) – Transport regulation supervision – Giám sát quy định vận chuyển |
644 | 货运运送时间 (huòyùn yùnsòng shíjiān) – Freight delivery time – Thời gian giao hàng vận chuyển |
645 | 运输仓储管理 (yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ) – Transport warehousing management – Quản lý kho bãi vận chuyển |
646 | 货运行业标准 (huòyùn hángyè biāozhǔn) – Freight industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận tải |
647 | 运输供应链优化 (yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà) – Transport supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển |
648 | 货运安全检查 (huòyùn ānquán jiǎnchá) – Freight safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển hàng hóa |
649 | 运输性能评估 (yùnshū xìngnéng pínggū) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
650 | 货物运输责任追究 (huòwù yùnshū zérèn zhuījiù) – Cargo transport liability accountability – Trách nhiệm pháp lý vận chuyển hàng hóa |
651 | 运输进度追踪 (yùnshū jìndù zhuīzōng) – Transport progress tracking – Theo dõi tiến độ vận chuyển |
652 | 货运运输网络 (huòyùn yùnshū wǎngluò) – Freight transport network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
653 | 货物运输成本分析 (huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) – Cargo transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
654 | 运输仓库优化 (yùnshū cāngkù yōuhuà) – Transport warehouse optimization – Tối ưu hóa kho vận chuyển |
655 | 货物运输应急预案 (huòwù yùnshū yìngjí yù’àn) – Cargo transport emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp vận chuyển hàng hóa |
656 | 运输成本控制措施 (yùnshū chéngběn kòngzhì cuòshī) – Transport cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí vận chuyển |
657 | 货物运输合法性 (huòwù yùnshū héfǎxìng) – Cargo transport legality – Tính hợp pháp của vận chuyển hàng hóa |
658 | 运输过程监控 (yùnshū guòchéng jiānkòng) – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển |
659 | 货运管理系统 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa |
660 | 货运风险管理 (huòyùn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
661 | 运输资源规划 (yùnshū zīyuán guīhuà) – Transport resource planning – Lập kế hoạch tài nguyên vận chuyển |
662 | 货运大宗商品运输 (huòyùn dàzōng shāngpǐn yùnshū) – Bulk freight transport – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn |
663 | 运输网络建设规划 (yùnshū wǎngluò jiànshè guīhuà) – Transport network construction planning – Kế hoạch xây dựng mạng lưới vận chuyển |
664 | 货运配送中心 (huòyùn pèisòng zhōngxīn) – Freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
665 | 运输效率提升方案 (yùnshū xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Transport efficiency improvement plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất vận chuyển |
666 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
667 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
668 | 货物运输库存管理 (huòwù yùnshū kùcún guǎnlǐ) – Cargo transport inventory management – Quản lý tồn kho vận chuyển hàng hóa |
669 | 运输路线优化系统 (yùnshū lùxiàn yōuhuà xìtǒng) – Transport route optimization system – Hệ thống tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
670 | 货物运输调度系统 (huòwù yùnshū diàodù xìtǒng) – Cargo transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa |
671 | 运输数据分析平台 (yùnshū shùjù fēnxī píngtái) – Transport data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu vận chuyển |
672 | 货运质量保障 (huòyùn zhìliàng bǎozhàng) – Freight quality assurance – Đảm bảo chất lượng vận chuyển hàng hóa |
673 | 货运包装标准 (huòyùn bāozhuāng biāozhǔn) – Freight packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa vận chuyển |
674 | 货物运输条款谈判 (huòwù yùnshū tiáokuǎn tánpàn) – Cargo transport terms negotiation – Đàm phán điều khoản vận chuyển hàng hóa |
675 | 运输风险识别 (yùnshū fēngxiǎn shíbié) – Transport risk identification – Nhận diện rủi ro vận chuyển |
676 | 货运车队管理系统 (huòyùn chēduì guǎnlǐ xìtǒng) – Freight fleet management system – Hệ thống quản lý đội xe vận chuyển hàng hóa |
677 | 运输监管政策 (yùnshū jiānguǎn zhèngcè) – Transport regulation policy – Chính sách quy định vận chuyển |
678 | 货运运输商 (huòyùn yùnshū shāng) – Freight carrier – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
679 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Transport contract execution – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
680 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
681 | 运输费用结构 (yùnshū fèiyòng jiégòu) – Transport cost structure – Cấu trúc chi phí vận chuyển |
682 | 货运数据追踪 (huòyùn shùjù zhuīzōng) – Freight data tracking – Theo dõi dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
683 | 运输周期管理 (yùnshū zhōuqī guǎnlǐ) – Transport cycle management – Quản lý chu kỳ vận chuyển |
684 | 货运运输链 (huòyùn yùnshū liàn) – Freight transport chain – Chuỗi vận chuyển hàng hóa |
685 | 运输车载技术 (yùnshū chē zài jìshù) – Transport vehicle technology – Công nghệ phương tiện vận chuyển |
686 | 货物运输效率 (huòwù yùnshū xiàolǜ) – Cargo transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển hàng hóa |
687 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
688 | 货运配送服务 (huòyùn pèisòng fúwù) – Freight delivery service – Dịch vụ giao hàng vận chuyển |
689 | 运输设备采购 (yùnshū shèbèi cǎigòu) – Transport equipment procurement – Mua sắm thiết bị vận chuyển |
690 | 货物运输车辆 (huòwù yùnshū chēliàng) – Cargo transport vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
691 | 运输工具选择 (yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Transport tool selection – Lựa chọn công cụ vận chuyển |
692 | 货运配送中心网络 (huòyùn pèisòng zhōngxīn wǎngluò) – Freight distribution center network – Mạng lưới trung tâm phân phối hàng hóa |
693 | 运输监管机构 (yùnshū jiānguǎn jīgòu) – Transport regulatory body – Cơ quan quản lý vận chuyển |
694 | 货物运输风险评估 (huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Cargo transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
695 | 货运业务发展 (huòyùn yèwù fāzhǎn) – Freight business development – Phát triển kinh doanh vận tải |
696 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn) – Transport partner – Đối tác vận chuyển |
697 | 货运容量规划 (huòyùn róngliàng guīhuà) – Freight capacity planning – Lập kế hoạch công suất vận chuyển |
698 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
699 | 货运全程跟踪 (huòyùn quánchéng gēnzōng) – Full journey freight tracking – Theo dõi hành trình vận chuyển hàng hóa đầy đủ |
700 | 运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển |
701 | 货运仓储设施 (huòyùn cāngchǔ shèshī) – Freight storage facilities – Cơ sở hạ tầng kho bãi vận chuyển hàng hóa |
702 | 运输网络建设 (yùnshū wǎngluò jiànshè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận chuyển |
703 | 货运市场需求 (huòyùn shìchǎng xūqiú) – Freight market demand – Nhu cầu thị trường vận tải |
704 | 运输服务定价 (yùnshū fúwù dìngjià) – Transport service pricing – Định giá dịch vụ vận chuyển |
705 | 货运追踪系统 (huòyùn zhuīzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
706 | 运输产品创新 (yùnshū chǎnpǐn chuàngxīn) – Transport product innovation – Sáng tạo sản phẩm vận chuyển |
707 | 运输进出口控制 (yùnshū jìnchūkǒu kòngzhì) – Import and export control in transport – Kiểm soát nhập khẩu và xuất khẩu trong vận chuyển |
708 | 货运质量控制 (huòyùn zhìliàng kòngzhì) – Freight quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển hàng hóa |
709 | 运输设备维护保养 (yùnshū shèbèi wéihù bǎoyǎng) – Transport equipment maintenance and upkeep – Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
710 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
711 | 运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
712 | 货物运输调度员 (huòwù yùnshū diàodùyuán) – Cargo transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển hàng hóa |
713 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển |
714 | 货物运输路径 (huòwù yùnshū lùjìng) – Cargo transport path – Đường đi vận chuyển hàng hóa |
715 | 运输费用管理 (yùnshū fèiyòng guǎnlǐ) – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
716 | 货运运营管理 (huòyùn yùnyíng guǎnlǐ) – Freight operations management – Quản lý hoạt động vận tải |
717 | 运输运输方式 (yùnshū yùnshū fāngshì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
718 | 货物运输代理 (huòwù yùnshū dàilǐ) – Cargo transport agency – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
719 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
720 | 货物运输出库 (huòwù yùnshū chūkù) – Cargo shipment outbound – Gửi hàng xuất kho |
721 | 运输监管系统 (yùnshū jiānguǎn xìtǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
722 | 货运损坏理赔 (huòyùn sǔnhuài lǐpéi) – Freight damage claim – Khiếu nại tổn thất vận chuyển |
723 | 运输车辆检查 (yùnshū chēliàng jiǎnchá) – Vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển |
724 | 货运仓储设施管理 (huòyùn cāngchǔ shèshī guǎnlǐ) – Freight warehouse facilities management – Quản lý cơ sở kho bãi vận chuyển |
725 | 运输业务协调 (yùnshū yèwù xiétiáo) – Transport business coordination – Điều phối công việc vận tải |
726 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Cargo transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
727 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
728 | 货运管理软件 (huòyùn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Freight management software – Phần mềm quản lý vận chuyển hàng hóa |
729 | 运输载重限制 (yùnshū zàizhòng xiànzhì) – Transport weight limit – Giới hạn trọng lượng vận chuyển |
730 | 货物运输监管要求 (huòwù yùnshū jiānguǎn yāoqiú) – Cargo transport regulatory requirements – Yêu cầu quy định về vận chuyển hàng hóa |
731 | 运输运输公司 (yùnshū yùnshū gōngsī) – Transport company – Công ty vận chuyển |
732 | 货运配送服务商 (huòyùn pèisòng fúwù shāng) – Freight delivery service provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng vận chuyển |
733 | 运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – Transport service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển |
734 | 货运车辆调度系统 (huòyùn chēliàng diàodù xìtǒng) – Freight vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển hàng hóa |
735 | 货物运输出库 (huòwù yùnshū chūkù) – Cargo transport out of warehouse – Vận chuyển hàng hóa xuất kho |
736 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Timeliness management in transport – Quản lý tính kịp thời trong vận chuyển |
737 | 货运运输方案 (huòyùn yùnshū fāng’àn) – Freight transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
738 | 运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
739 | 运输计划调度 (yùnshū jìhuà diàodù) – Transport scheduling and dispatch – Lập kế hoạch và điều phối vận chuyển |
740 | 货物运输运输单 (huòwù yùnshū yùnshū dān) – Cargo transport waybill – Vận đơn vận chuyển hàng hóa |
741 | 运输仓库管理系统 (yùnshū cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Transport warehouse management system – Hệ thống quản lý kho vận chuyển |
742 | 货运货车司机 (huòyùn huòchē sījī) – Freight truck driver – Lái xe tải vận chuyển hàng hóa |
743 | 运输货物装卸 (yùnshū huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Tải và dỡ hàng hóa |
744 | 货运运输协议 (huòyùn yùnshū xiéyì) – Freight transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
745 | 运输车辆维护计划 (yùnshū chēliàng wéihù jìhuà) – Vehicle maintenance plan – Kế hoạch bảo trì phương tiện vận chuyển |
746 | 货运调度员培训 (huòyùn diàodùyuán péixùn) – Freight dispatcher training – Đào tạo nhân viên điều phối vận chuyển hàng hóa |
747 | 运输货物配送服务 (yùnshū huòwù pèisòng fúwù) – Freight delivery service – Dịch vụ giao hàng vận chuyển hàng hóa |
748 | 货运运输绩效考核 (huòyùn yùnshū jìxiào kǎohé) – Freight transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển hàng hóa |
749 | 运输数据管理平台 (yùnshū shùjù guǎnlǐ píngtái) – Transport data management platform – Nền tảng quản lý dữ liệu vận chuyển |
750 | 货运配载系统 (huòyùn pèizài xìtǒng) – Freight load planning system – Hệ thống lập kế hoạch tải hàng |
751 | 货运货物清单 (huòyùn huòwù qīngdān) – Freight cargo inventory list – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
752 | 运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển |
753 | 货运出货计划 (huòyùn chūhuò jìhuà) – Freight outbound plan – Kế hoạch xuất hàng vận chuyển |
754 | 运输设备选型 (yùnshū shèbèi xuǎnxíng) – Transport equipment selection – Lựa chọn thiết bị vận chuyển |
755 | 货物运输保险费用 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
756 | 运输运输质量管理 (yùnshū yùnshū zhìliàng guǎnlǐ) – Transport quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển |
757 | 货物运输跟踪系统 (huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
758 | 运输车辆检查与维修 (yùnshū chēliàng jiǎnchá yǔ wéixiū) – Vehicle inspection and maintenance – Kiểm tra và bảo trì phương tiện vận chuyển |
759 | 货运货物调度 (huòyùn huòwù diàodù) – Freight cargo dispatch – Điều phối hàng hóa vận chuyển |
760 | 运输渠道选择 (yùnshū qúdào xuǎnzé) – Transport channel selection – Lựa chọn kênh vận chuyển |
761 | 货运网络优化 (huòyùn wǎngluò yōuhuà) – Freight network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
762 | 运输货物管理系统 (yùnshū huòwù guǎnlǐ xìtǒng) – Cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa vận chuyển |
763 | 运输车辆保险 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn) – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
764 | 货物运输进度 (huòwù yùnshū jìndù) – Cargo transport progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa |
765 | 运输市场调研 (yùnshū shìchǎng diàoyán) – Transport market research – Nghiên cứu thị trường vận chuyển |
766 | 运输技术创新 (yùnshū jìshù chuàngxīn) – Transport technology innovation – Đổi mới công nghệ vận chuyển |
767 | 货物运输运输商 (huòwù yùnshū yùnshū shāng) – Cargo transport carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
768 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – Route optimization in transport – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
769 | 货物运输装卸管理 (huòwù yùnshū zhuāngxiè guǎnlǐ) – Cargo loading and unloading management – Quản lý tải và dỡ hàng hóa |
770 | 运输车载监控系统 (yùnshū chē zài jiānkòng xìtǒng) – Vehicle-mounted monitoring system – Hệ thống giám sát gắn trên phương tiện vận chuyển |
771 | 货运时效控制 (huòyùn shíxiào kòngzhì) – Freight timeliness control – Kiểm soát tính kịp thời của vận chuyển |
772 | 运输公司运营成本 (yùnshū gōngsī yùnyíng chéngběn) – Transport company operating costs – Chi phí hoạt động của công ty vận chuyển |
773 | 货物运输提单 (huòwù yùnshū tí dān) – Cargo transport bill of lading – Vận đơn hàng hóa |
774 | 运输车辆配置 (yùnshū chēliàng pèizhì) – Vehicle configuration – Cấu hình phương tiện vận chuyển |
775 | 货运追踪与查询 (huòyùn zhuīzōng yǔ cháxún) – Freight tracking and inquiry – Theo dõi và truy vấn vận chuyển hàng hóa |
776 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
777 | 货物运输效率提升 (huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Cargo transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu suất vận chuyển hàng hóa |
778 | 运输合同履约 (yùnshū hétóng lǚyuē) – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
779 | 货运运输成本核算 (huòyùn yùnshū chéngběn hé suàn) – Freight transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
780 | 运输车队管理平台 (yùnshū chēduì guǎnlǐ píngtái) – Fleet management platform – Nền tảng quản lý đội xe vận chuyển |
781 | 运输通关手续 (yùnshū tōngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan vận chuyển |
782 | 货运转运中心 (huòyùn zhuǎnyùn zhōngxīn) – Freight transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
783 | 运输调度平台 (yùnshū diàodù píngtái) – Transport dispatch platform – Nền tảng điều phối vận chuyển |
784 | 货运运输风险管理 (huòyùn yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Freight transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
785 | 运输订单处理 (yùnshū dìngdān chǔlǐ) – Transport order processing – Xử lý đơn hàng vận chuyển |
786 | 货运物流协调 (huòyùn wùliú xiétiáo) – Freight logistics coordination – Điều phối logistics vận chuyển hàng hóa |
787 | 运输服务网络 (yùnshū fúwù wǎngluò) – Transport service network – Mạng lưới dịch vụ vận chuyển |
788 | 货运商品跟踪 (huòyùn shāngpǐn gēnzōng) – Freight goods tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
789 | 运输物流平台 (yùnshū wùliú píngtái) – Transport logistics platform – Nền tảng logistics vận chuyển |
790 | 货运运输协议签订 (huòyùn yùnshū xiéyì qiāndìng) – Freight transport agreement signing – Ký kết thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
791 | 运输车辆调度管理 (yùnshū chēliàng diàodù guǎnlǐ) – Transport vehicle dispatch management – Quản lý điều phối phương tiện vận chuyển |
792 | 货物运输运输计划 (huòwù yùnshū yùnshū jìhuà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
793 | 运输车辆调度优化 (yùnshū chēliàng diàodù yōuhuà) – Transport vehicle dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối phương tiện vận chuyển |
794 | 货物运输配载管理 (huòwù yùnshū pèizài guǎnlǐ) – Cargo transport load management – Quản lý tải hàng vận chuyển |
795 | 运输公司运营优化 (yùnshū gōngsī yùnyíng yōuhuà) – Transport company operational optimization – Tối ưu hóa hoạt động của công ty vận chuyển |
796 | 货运车辆驾驶员 (huòyùn chēliàng jiàshǐyuán) – Freight vehicle driver – Tài xế phương tiện vận chuyển hàng hóa |
797 | 货运配送调度 (huòyùn pèisòng diàodù) – Freight delivery dispatch – Điều phối giao hàng vận chuyển |
798 | 运输货物运输商 (yùnshū huòwù yùnshū shāng) – Cargo transport carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
799 | 货运运输数据分析 (huòyùn yùnshū shùjù fēnxī) – Freight transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
800 | 货运跟踪与报告 (huòyùn gēnzōng yǔ bàogào) – Freight tracking and reporting – Theo dõi và báo cáo vận chuyển hàng hóa |
801 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
802 | 货物运输服务商 (huòwù yùnshū fúwù shāng) – Cargo transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
803 | 运输车辆管理系统 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Transport vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện vận chuyển |
804 | 货运仓储管理 (huòyùn cāngchǔ guǎnlǐ) – Freight warehouse management – Quản lý kho hàng vận chuyển |
805 | 运输车队管理系统 (yùnshū chēduì guǎnlǐ xìtǒng) – Fleet management system – Hệ thống quản lý đội xe vận chuyển |
806 | 货物运输交接 (huòwù yùnshū jiāojiē) – Cargo transport handover – Bàn giao vận chuyển hàng hóa |
807 | 运输供应链管理 (yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Transport supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển |
808 | 货运运输单证 (huòyùn yùnshū dānzhèng) – Freight transport documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
809 | 运输系统优化 (yùnshū xìtǒng yōuhuà) – Transport system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển |
810 | 货物运输货车 (huòwù yùnshū huòchē) – Cargo transport truck – Xe tải vận chuyển hàng hóa |
811 | 运输物流需求 (yùnshū wùliú xūqiú) – Transport logistics demand – Nhu cầu logistics vận chuyển |
812 | 货物运输交付 (huòwù yùnshū jiāofù) – Cargo transport delivery – Giao hàng vận chuyển |
813 | 运输费率计算 (yùnshū fèilǜ jìsuàn) – Transport rate calculation – Tính toán mức giá vận chuyển |
814 | 货运服务管理 (huòyùn fúwù guǎnlǐ) – Freight service management – Quản lý dịch vụ vận chuyển |
815 | 运输包裹追踪 (yùnshū bāoguǒ zhuīzōng) – Package tracking – Theo dõi kiện hàng vận chuyển |
816 | 货运运输线路 (huòyùn yùnshū xiànlù) – Freight transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
817 | 运输信息平台 (yùnshū xìnxī píngtái) – Transport information platform – Nền tảng thông tin vận chuyển |
818 | 货运调度信息系统 (huòyùn diàodù xìnxī xìtǒng) – Freight dispatch information system – Hệ thống thông tin điều phối vận chuyển |
819 | 运输效率提升计划 (yùnshū xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Transport efficiency improvement plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất vận chuyển |
820 | 货物运输系统集成 (huòwù yùnshū xìtǒng jíchéng) – Cargo transport system integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển hàng hóa |
821 | 运输业务优化 (yùnshū yèwù yōuhuà) – Transport business optimization – Tối ưu hóa công việc vận chuyển |
822 | 货运运输服务质量 (huòyùn yùnshū fúwù zhìliàng) – Freight transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
823 | 运输管理流程 (yùnshū guǎnlǐ liúchéng) – Transport management process – Quy trình quản lý vận chuyển |
824 | 货物运输路径规划 (huòwù yùnshū lùjìng guīhuà) – Cargo transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
825 | 运输订单管理系统 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Transport order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng vận chuyển |
826 | 货运装卸作业 (huòyùn zhuāngxiè zuòyè) – Freight loading and unloading operations – Công việc tải và dỡ hàng hóa |
827 | 运输设备管理 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
828 | 货物运输进出口 (huòwù yùnshū jìnchūkǒu) – Cargo import/export transport – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu |
829 | 运输安全标准 (yùnshū ānquán biāozhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển |
830 | 货运资源调度 (huòyùn zīyuán diàodù) – Freight resource dispatch – Điều phối tài nguyên vận chuyển hàng hóa |
831 | 运输成本核算系统 (yùnshū chéngběn hé suàn xìtǒng) – Transport cost accounting system – Hệ thống tính toán chi phí vận chuyển |
832 | 货运运输类型 (huòyùn yùnshū lèixíng) – Freight transport types – Các loại hình vận chuyển hàng hóa |
833 | 运输运输标识 (yùnshū yùnshū biāoshí) – Transport signage – Biển báo vận chuyển |
834 | 货运合同条款 (huòyùn hétóng tiáokuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
835 | 运输市场需求 (yùnshū shìchǎng xūqiú) – Transport market demand – Nhu cầu thị trường vận chuyển |
836 | 货物运输方案设计 (huòwù yùnshū fāng’àn shèjì) – Cargo transport plan design – Thiết kế kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
837 | 货物运输跟踪信息 (huòwù yùnshū gēnzōng xìnxī) – Cargo transport tracking information – Thông tin theo dõi vận chuyển hàng hóa |
838 | 运输货物监控 (yùnshū huòwù jiānkòng) – Cargo monitoring in transport – Giám sát hàng hóa trong vận chuyển |
839 | 货运运输调度员 (huòyùn yùnshū diàodùyuán) – Freight transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển hàng hóa |
840 | 运输通关进度 (yùnshū tōngguān jìndù) – Customs clearance progress – Tiến độ thông quan vận chuyển |
841 | 货物运输终端 (huòwù yùnshū zhōngduān) – Cargo transport terminal – Nhà ga vận chuyển hàng hóa |
842 | 运输资源优化 (yùnshū zīyuán yōuhuà) – Transport resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên vận chuyển |
843 | 货运运输车厢 (huòyùn yùnshū chēxiāng) – Freight transport carriages – Các toa xe vận chuyển hàng hóa |
844 | 运输货物交接单 (yùnshū huòwù jiāojiē dān) – Cargo handover form – Biên bản bàn giao hàng hóa vận chuyển |
845 | 货物运输延误 (huòwù yùnshū yánwù) – Cargo transport delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa |
846 | 运输业务报告 (yùnshū yèwù bàogào) – Transport business report – Báo cáo công việc vận chuyển |
847 | 货物运输服务质量监控 (huòwù yùnshū fúwù zhìliàng jiānkòng) – Cargo transport service quality monitoring – Giám sát chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
848 | 运输创新技术 (yùnshū chuàngxīn jìshù) – Transport innovative technologies – Công nghệ đổi mới trong vận chuyển |
849 | 货物运输处理流程 (huòwù yùnshū chǔlǐ liúchéng) – Cargo transport processing workflow – Quy trình xử lý vận chuyển hàng hóa |
850 | 运输信息交换平台 (yùnshū xìnxī jiāohuàn píngtái) – Transport information exchange platform – Nền tảng trao đổi thông tin vận chuyển |
851 | 货运货物管理平台 (huòyùn huòwù guǎnlǐ píngtái) – Freight cargo management platform – Nền tảng quản lý hàng hóa vận chuyển |
852 | 运输货车驾驶员证书 (yùnshū huòchē jiàshǐyuán zhèngshū) – Freight truck driver license – Giấy phép lái xe tải vận chuyển hàng hóa |
853 | 运输服务质量保障 (yùnshū fúwù zhìliàng bǎozhàng) – Transport service quality assurance – Đảm bảo chất lượng dịch vụ vận chuyển |
854 | 货运服务承运商 (huòyùn fúwù chéngyùn shāng) – Freight service carrier – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
855 | 货物运输运输管理 (huòwù yùnshū yùnshū guǎnlǐ) – Cargo transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
856 | 运输服务供应商 (yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – Transport service supplier – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
857 | 货运运输延迟 (huòyùn yùnshū yánchí) – Freight transport delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa |
858 | 运输运营分析 (yùnshū yùnyíng fēnxī) – Transport operations analysis – Phân tích hoạt động vận chuyển |
859 | 货运货物运输费用 (huòyùn huòwù yùnshū fèiyòng) – Freight transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
860 | 运输路线优化工具 (yùnshū lùxiàn yōuhuà gōngjù) – Transport route optimization tool – Công cụ tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
861 | 货运信息传递 (huòyùn xìnxī chuándì) – Freight information transmission – Truyền tải thông tin vận chuyển |
862 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng) – Transport business process – Quy trình công việc vận chuyển |
863 | 运输公司财务管理 (yùnshū gōngsī cáiwù guǎnlǐ) – Transport company financial management – Quản lý tài chính công ty vận chuyển |
864 | 货运物流自动化 (huòyùn wùliú zìdònghuà) – Freight logistics automation – Tự động hóa logistics vận chuyển |
865 | 运输目标设定 (yùnshū mùbiāo shèdìng) – Transport target setting – Thiết lập mục tiêu vận chuyển |
866 | 运输工具调度 (yùnshū gōngjù diàodù) – Transport tool dispatch – Điều phối công cụ vận chuyển |
867 | 货运物流跟踪平台 (huòyùn wùliú gēnzōng píngtái) – Freight logistics tracking platform – Nền tảng theo dõi logistics vận chuyển |
868 | 运输安全检查 (yùnshū ānquán jiǎnchá) – Transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển |
869 | 货运运输策略 (huòyùn yùnshū cèlüè) – Freight transport strategy – Chiến lược vận chuyển hàng hóa |
870 | 运输数据分析系统 (yùnshū shùjù fēnxī xìtǒng) – Transport data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu vận chuyển |
871 | 运输问题处理 (yùnshū wèntí chǔlǐ) – Transport issue resolution – Giải quyết vấn đề vận chuyển |
872 | 货物运输跟单 (huòwù yùnshū gēn dān) – Cargo transport document tracking – Theo dõi chứng từ vận chuyển hàng hóa |
873 | 货运配货计划 (huòyùn pèihuò jìhuà) – Freight shipment planning – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
874 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
875 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
876 | 运输业务模式 (yùnshū yèwù móshì) – Transport business model – Mô hình kinh doanh vận chuyển |
877 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Transport agreement terms – Điều khoản thỏa thuận vận chuyển |
878 | 货运需求管理 (huòyùn xūqiú guǎnlǐ) – Freight demand management – Quản lý nhu cầu vận chuyển |
879 | 运输车辆检查 (yùnshū chēliàng jiǎnchá) – Transport vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển |
880 | 货运设施管理 (huòyùn shèshī guǎnlǐ) – Freight facility management – Quản lý cơ sở hạ tầng vận chuyển |
881 | 运输公司合作伙伴 (yùnshū gōngsī hézuò huǒbàn) – Transport company partner – Đối tác công ty vận chuyển |
882 | 运输调度员 (yùnshū diàodùyuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
883 | 货运货物需求 (huòyùn huòwù xūqiú) – Freight cargo demand – Nhu cầu hàng hóa vận chuyển |
884 | 货物运输数据共享 (huòwù yùnshū shùjù gòngxiǎng) – Cargo transport data sharing – Chia sẻ dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
885 | 运输路由优化 (yùnshū lùyóu yōuhuà) – Transport routing optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
886 | 货物运输运费计算 (huòwù yùnshū yùnfèi jìsuàn) – Cargo transport freight calculation – Tính toán cước vận chuyển hàng hóa |
887 | 运输目标分析 (yùnshū mùbiāo fēnxī) – Transport objective analysis – Phân tích mục tiêu vận chuyển |
888 | 货运包装要求 (huòyùn bāozhuāng yāoqiú) – Freight packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa vận chuyển |
889 | 运输车辆管理平台 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ píngtái) – Transport vehicle management platform – Nền tảng quản lý phương tiện vận chuyển |
890 | 货物运输交接标准 (huòwù yùnshū jiāojiē biāozhǔn) – Cargo transport handover standards – Tiêu chuẩn bàn giao vận chuyển hàng hóa |
891 | 运输服务创新 (yùnshū fúwù chuàngxīn) – Transport service innovation – Đổi mới dịch vụ vận chuyển |
892 | 运输智能化 (yùnshū zhìnéng huà) – Transport intelligence – Tự động hóa trong vận chuyển |
893 | 货物运输装卸平台 (huòwù yùnshū zhuāngxiè píngtái) – Cargo transport loading and unloading platform – Nền tảng tải và dỡ hàng hóa vận chuyển |
894 | 运输流量分析 (yùnshū liúliàng fēnxī) – Transport traffic analysis – Phân tích lưu lượng vận chuyển |
895 | 货物运输物流单 (huòwù yùnshū wùliú dān) – Cargo transport logistics order – Đơn hàng logistics vận chuyển hàng hóa |
896 | 运输效率监控 (yùnshū xiàolǜ jiānkòng) – Transport efficiency monitoring – Giám sát hiệu quả vận chuyển |
897 | 货运公司注册 (huòyùn gōngsī zhùcè) – Freight company registration – Đăng ký công ty vận chuyển |
898 | 运输业政策 (yùnshū yè zhèngcè) – Transport industry policies – Chính sách ngành vận chuyển |
899 | 货物运输自动化系统 (huòwù yùnshū zìdònghuà xìtǒng) – Cargo transport automation system – Hệ thống tự động hóa vận chuyển hàng hóa |
900 | 货物运输承运合同 (huòwù yùnshū chéngyùn hétóng) – Cargo transport carrier contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
901 | 货物运输安全方案 (huòwù yùnshū ānquán fāng’àn) – Cargo transport safety plan – Kế hoạch an toàn vận chuyển hàng hóa |
902 | 运输资源共享 (yùnshū zīyuán gòngxiǎng) – Transport resource sharing – Chia sẻ tài nguyên vận chuyển |
903 | 货运处理中心 (huòyùn chǔlǐ zhōngxīn) – Freight processing center – Trung tâm xử lý vận chuyển hàng hóa |
904 | 运输信息平台集成 (yùnshū xìnxī píngtái jíchéng) – Transport information platform integration – Tích hợp nền tảng thông tin vận chuyển |
905 | 货物运输路况分析 (huòwù yùnshū lùkuàng fēnxī) – Cargo transport road condition analysis – Phân tích tình hình giao thông vận chuyển hàng hóa |
906 | 运输文件管理 (yùnshū wénjiàn guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển |
907 | 货运信息查询系统 (huòyùn xìnxī cháxún xìtǒng) – Freight information query system – Hệ thống tra cứu thông tin vận chuyển hàng hóa |
908 | 运输监管平台 (yùnshū jiānguǎn píngtái) – Transport supervision platform – Nền tảng giám sát vận chuyển |
909 | 货物运输生命周期管理 (huòwù yùnshū shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Cargo transport lifecycle management – Quản lý vòng đời vận chuyển hàng hóa |
910 | 运输路线规划系统 (yùnshū lùxiàn guīhuà xìtǒng) – Transport route planning system – Hệ thống lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
911 | 货物运输调度中心 (huòwù yùnshū diàodù zhōngxīn) – Cargo transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển hàng hóa |
912 | 运输设备自动化 (yùnshū shèbèi zìdònghuà) – Transport equipment automation – Tự động hóa thiết bị vận chuyển |
913 | 货物运输需求分析 (huòwù yùnshū xūqiú fēnxī) – Cargo transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
914 | 运输服务外包 (yùnshū fúwù wàibāo) – Transport service outsourcing – Gia công dịch vụ vận chuyển |
915 | 货物运输流程优化 (huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – Cargo transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
916 | 运输服务合作协议 (yùnshū fúwù hézuò xiéyì) – Transport service cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác dịch vụ vận chuyển |
917 | 货运信息整合 (huòyùn xìnxī zhěnghé) – Freight information integration – Tích hợp thông tin vận chuyển hàng hóa |
918 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển |
919 | 货物运输清关 (huòwù yùnshū qīngguān) – Cargo transport customs clearance – Thông quan vận chuyển hàng hóa |
920 | 货物运输追踪 (huòwù yùnshū zhuīzōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
921 | 运输服务评估体系 (yùnshū fúwù pínggū tǐxì) – Transport service evaluation system – Hệ thống đánh giá dịch vụ vận chuyển |
922 | 货运仓储管理 (huòyùn cāngchǔ guǎnlǐ) – Freight warehouse management – Quản lý kho bãi vận chuyển hàng hóa |
923 | 运输政策执行 (yùnshū zhèngcè zhíxíng) – Transport policy enforcement – Thực thi chính sách vận chuyển |
924 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
925 | 运输服务质量提升 (yùnshū fúwù zhìliàng tíshēng) – Transport service quality improvement – Nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển |
926 | 货运报关文件 (huòyùn bào guān wénjiàn) – Freight customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan vận chuyển |
927 | 运输基础设施建设 (yùnshū jīchǔ shèshī jiànshè) – Transport infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng vận chuyển |
928 | 货物运输预算 (huòwù yùnshū yùsuàn) – Cargo transport budget – Ngân sách vận chuyển hàng hóa |
929 | 货运运单生成 (huòyùn yùndān shēngchéng) – Freight bill generation – Tạo vận đơn vận chuyển hàng hóa |
930 | 运输环境影响分析 (yùnshū huánjìng yǐngxiǎng fēnxī) – Transport environmental impact analysis – Phân tích tác động môi trường của vận chuyển |
931 | 货运货物存储 (huòyùn huòwù cúnchú) – Freight cargo storage – Lưu trữ hàng hóa vận chuyển |
932 | 运输标准化 (yùnshū biāozhǔnhuà) – Transport standardization – Chuẩn hóa vận chuyển |
933 | 货物运输数据采集 (huòwù yùnshū shùjù cǎijí) – Cargo transport data collection – Thu thập dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
934 | 运输公司绩效评估 (yùnshū gōngsī jìxiào pínggū) – Transport company performance evaluation – Đánh giá hiệu suất công ty vận chuyển |
935 | 货运航线优化 (huòyùn hángxiàn yōuhuà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
936 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng diàodù xìtǒng) – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
937 | 货运物流管理软件 (huòyùn wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Freight logistics management software – Phần mềm quản lý logistics vận chuyển hàng hóa |
938 | 运输车辆维护管理 (yùnshū chēliàng wéihù guǎnlǐ) – Transport vehicle maintenance management – Quản lý bảo trì phương tiện vận chuyển |
939 | 货物运输追踪系统 (huòwù yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
940 | 运输行业法规 (yùnshū hángyè fǎguī) – Transport industry regulations – Quy định ngành vận chuyển |
941 | 货运转运中心 (huòyùn zhuǎnyùn zhōngxīn) – Freight transshipment center – Trung tâm trung chuyển vận chuyển hàng hóa |
942 | 运输服务公司 (yùnshū fúwù gōngsī) – Transport service company – Công ty dịch vụ vận chuyển |
943 | 货物运输监控平台 (huòwù yùnshū jiānkòng píngtái) – Cargo transport monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển hàng hóa |
944 | 运输责任保险 (yùnshū zérèn bǎoxiǎn) – Transport liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
945 | 货运装卸平台 (huòyùn zhuāngxiè píngtái) – Freight loading and unloading platform – Nền tảng tải và dỡ hàng hóa |
946 | 运输调度优化 (yùnshū diàodù yōuhuà) – Transport dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối vận chuyển |
947 | 运输大数据分析 (yùnshū dà shùjù fēnxī) – Transport big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn trong vận chuyển |
948 | 货物运输管理系统 (huòwù yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Cargo transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa |
949 | 运输途中事故 (yùnshū túzhōng shìgù) – Transport in-transit accident – Tai nạn trong quá trình vận chuyển |
950 | 货物运输报关流程 (huòwù yùnshū bào guān liúchéng) – Cargo transport customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan vận chuyển hàng hóa |
951 | 运输货物批量处理 (yùnshū huòwù pīliàng chǔlǐ) – Bulk cargo transport processing – Xử lý vận chuyển hàng hóa theo lô |
952 | 货运路线规划 (huòyùn lùxiàn guīhuà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
953 | 运输物流跟踪管理 (yùnshū wùliú gēnzōng guǎnlǐ) – Transport logistics tracking management – Quản lý theo dõi logistics vận chuyển |
954 | 货物运输配送系统 (huòwù yùnshū pèisòng xìtǒng) – Cargo transport distribution system – Hệ thống phân phối vận chuyển hàng hóa |
955 | 运输时效监测 (yùnshū shíxiào jiāncè) – Transport timeliness monitoring – Giám sát tính kịp thời của vận chuyển |
956 | 货运费用计算系统 (huòyùn fèiyòng jìsuàn xìtǒng) – Freight cost calculation system – Hệ thống tính toán chi phí vận chuyển |
957 | 运输公司网络平台 (yùnshū gōngsī wǎngluò píngtái) – Transport company network platform – Nền tảng mạng lưới công ty vận chuyển |
958 | 货物运输设备故障 (huòwù yùnshū shèbèi gùzhàng) – Cargo transport equipment failure – Hỏng hóc thiết bị vận chuyển hàng hóa |
959 | 运输合规性检查 (yùnshū héguī xìng jiǎnchá) – Transport compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ vận chuyển |
960 | 货运调度管理 (huòyùn diàodù guǎnlǐ) – Freight dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển hàng hóa |
961 | 运输车辆技术升级 (yùnshū chēliàng jìshù shēngjí) – Transport vehicle technology upgrade – Nâng cấp công nghệ phương tiện vận chuyển |
962 | 货物运输作业管理 (huòwù yùnshū zuòyè guǎnlǐ) – Cargo transport operations management – Quản lý công việc vận chuyển hàng hóa |
963 | 运输网络优化 (yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
964 | 货运仓库管理 (huòyùn cāngkù guǎnlǐ) – Freight warehouse management – Quản lý kho bãi vận chuyển hàng hóa |
965 | 运输行业合作伙伴 (yùnshū hángyè hézuò huǒbàn) – Transport industry partners – Đối tác ngành vận chuyển |
966 | 货物运输出口 (huòwù yùnshū chūkǒu) – Cargo transport export – Xuất khẩu hàng hóa vận chuyển |
967 | 运输设施管理 (yùnshū shèshī guǎnlǐ) – Transport facilities management – Quản lý cơ sở hạ tầng vận chuyển |
968 | 货运调度中心 (huòyùn diàodù zhōngxīn) – Freight dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển hàng hóa |
969 | 运输车辆运行情况 (yùnshū chēliàng yùnxíng qíngkuàng) – Transport vehicle operational status – Tình trạng vận hành phương tiện vận chuyển |
970 | 货运信息流动 (huòyùn xìnxī liúdòng) – Freight information flow – Dòng chảy thông tin vận chuyển hàng hóa |
971 | 运输成本分析报告 (yùnshū chéngběn fēnxī bàogào) – Transport cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển |
972 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
973 | 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
974 | 货运航道管理 (huòyùn hángdào guǎnlǐ) – Freight route management – Quản lý tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
975 | 运输中介服务 (yùnshū zhōngjiè fúwù) – Transport intermediary service – Dịch vụ trung gian vận chuyển |
976 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Cargo transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
977 | 运输许可证 (yùnshū xǔkě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển |
978 | 货运空运 (huòyùn kōngyùn) – Freight air transport – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không |
979 | 运输通行证 (yùnshū tōngxíngzhèng) – Transport pass – Giấy phép lưu thông vận chuyển |
980 | 货物运输效率提升 (huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Cargo transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
981 | 运输公司运营 (yùnshū gōngsī yùnyíng) – Transport company operations – Hoạt động công ty vận chuyển |
982 | 货运合作协议 (huòyùn hézuò xiéyì) – Freight cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác vận chuyển hàng hóa |
983 | 运输服务质量控制 (yùnshū fúwù zhìliàng kòngzhì) – Transport service quality control – Kiểm soát chất lượng dịch vụ vận chuyển |
984 | 货物运输定制化 (huòwù yùnshū dìngzhì huà) – Customized cargo transport – Vận chuyển hàng hóa theo yêu cầu |
985 | 运输行业趋势 (yùnshū hángyè qūshì) – Transport industry trends – Xu hướng ngành vận chuyển |
986 | 货运车辆登记 (huòyùn chēliàng dēngjì) – Freight vehicle registration – Đăng ký phương tiện vận chuyển hàng hóa |
987 | 运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch lộ trình vận chuyển |
988 | 货运车辆检查 (huòyùn chēliàng jiǎnchá) – Freight vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển hàng hóa |
989 | 运输资源分配 (yùnshū zīyuán fēnpèi) – Transport resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận chuyển |
990 | 货运动态监控 (huòyùn dòngtài jiānkòng) – Freight dynamic monitoring – Giám sát động thái vận chuyển hàng hóa |
991 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
992 | 货运公司网络 (huòyùn gōngsī wǎngluò) – Freight company network – Mạng lưới công ty vận chuyển |
993 | 运输系统集成 (yùnshū xìtǒng jíchéng) – Transport system integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển |
994 | 货物运输可视化 (huòwù yùnshū kěshì huà) – Cargo transport visualization – Hình ảnh hóa vận chuyển hàng hóa |
995 | 货运仓储物流 (huòyùn cāngchǔ wùliú) – Freight warehouse logistics – Logistics kho bãi vận chuyển hàng hóa |
996 | 运输合规性审查 (yùnshū héguī xìng shěnchá) – Transport compliance audit – Kiểm tra sự tuân thủ vận chuyển |
997 | 货物运输时效性 (huòwù yùnshū shíxiào xìng) – Cargo transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển hàng hóa |
998 | 运输公司战略 (yùnshū gōngsī zhànlüè) – Transport company strategy – Chiến lược công ty vận chuyển |
999 | 货运物流优化 (huòyùn wùliú yōuhuà) – Freight logistics optimization – Tối ưu hóa logistics vận chuyển hàng hóa |
1000 | 运输公司资金管理 (yùnshū gōngsī zījīn guǎnlǐ) – Transport company financial management – Quản lý tài chính công ty vận chuyển |
1001 | 运输行业技术创新 (yùnshū hángyè jìshù chuàngxīn) – Transport industry technological innovation – Đổi mới công nghệ trong ngành vận chuyển |
1002 | 货运动态调度 (huòyùn dòngtài diàodù) – Freight dynamic dispatch – Điều phối vận chuyển động của hàng hóa |
1003 | 货物运输跨境 (huòwù yùnshū kuàjìng) – Cross-border cargo transport – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
1004 | 运输行业培训 (yùnshū hángyè péixùn) – Transport industry training – Đào tạo ngành vận chuyển |
1005 | 货运集散中心 (huòyùn jísàn zhōngxīn) – Freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa vận chuyển |
1006 | 运输配送网络 (yùnshū pèisòng wǎngluò) – Transport distribution network – Mạng lưới phân phối vận chuyển |
1007 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1008 | 货运运输标准 (huòyùn yùnshū biāozhǔn) – Freight transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển hàng hóa |
1009 | 运输信息处理 (yùnshū xìnxī chǔlǐ) – Transport information processing – Xử lý thông tin vận chuyển |
1010 | 运输车辆故障检测 (yùnshū chēliàng gùzhàng jiǎncè) – Transport vehicle failure detection – Phát hiện sự cố phương tiện vận chuyển |
1011 | 货运配送管理 (huòyùn pèisòng guǎnlǐ) – Freight distribution management – Quản lý phân phối vận chuyển hàng hóa |
1012 | 运输市场分析 (yùnshū shìchǎng fēnxī) – Transport market analysis – Phân tích thị trường vận chuyển |
1013 | 货运路线优化 (huòyùn lùxiàn yōuhuà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1014 | 货运设备管理 (huòyùn shèbèi guǎnlǐ) – Freight equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển hàng hóa |
1015 | 运输行业发展 (yùnshū hángyè fāzhǎn) – Transport industry development – Phát triển ngành vận chuyển |
1016 | 货运车辆维护 (huòyùn chēliàng wéihù) – Freight vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1017 | 运输线路规划 (yùnshū xiànlù guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
1018 | 货运货架管理 (huòyùn huòjià guǎnlǐ) – Freight shelving management – Quản lý giá kệ hàng hóa vận chuyển |
1019 | 货运供应链 (huòyùn gōngyìng liàn) – Freight supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển hàng hóa |
1020 | 运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
1021 | 货运分拣中心 (huòyùn fēnjiǎn zhōngxīn) – Freight sorting center – Trung tâm phân loại hàng hóa vận chuyển |
1022 | 货运订单处理 (huòyùn dìngdān chǔlǐ) – Freight order processing – Xử lý đơn hàng vận chuyển |
1023 | 运输设施建设 (yùnshū shèshī jiànshè) – Transport infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng vận chuyển |
1024 | 货运监控系统 (huòyùn jiānkòng xìtǒng) – Freight monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
1025 | 运输任务分配 (yùnshū rènwù fēnpèi) – Transport task allocation – Phân bổ nhiệm vụ vận chuyển |
1026 | 货物配送管理 (huòwù pèisòng guǎnlǐ) – Cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa |
1027 | 运输系统升级 (yùnshū xìtǒng shēngjí) – Transport system upgrade – Nâng cấp hệ thống vận chuyển |
1028 | 货物运输分配 (huòwù yùnshū fēnpèi) – Cargo transport allocation – Phân phối vận chuyển hàng hóa |
1029 | 货运运输过程 (huòyùn yùnshū guòchéng) – Freight transport process – Quá trình vận chuyển hàng hóa |
1030 | 运输运输成本 (yùnshū yùnshū chéngběn) – Transport transport cost – Chi phí vận chuyển |
1031 | 货物配送策略 (huòwù pèisòng cèlüè) – Cargo distribution strategy – Chiến lược phân phối hàng hóa |
1032 | 货运网络优化 (huòyùn wǎngluò yōuhuà) – Freight network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
1033 | 运输服务反馈 (yùnshū fúwù fǎnkuì) – Transport service feedback – Phản hồi dịch vụ vận chuyển |
1034 | 货运操作规范 (huòyùn cāozuò guīfàn) – Freight operation standard – Quy định vận hành hàng hóa |
1035 | 货物运输解决方案 (huòwù yùnshū jiějué fāng’àn) – Cargo transport solution – Giải pháp vận chuyển hàng hóa |
1036 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn) – Transport partners – Đối tác vận chuyển |
1037 | 货运调度优化 (huòyùn diàodù yōuhuà) – Freight dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối vận chuyển hàng hóa |
1038 | 运输事故处理 (yùnshū shìgù chǔlǐ) – Transport accident handling – Xử lý tai nạn vận chuyển |
1039 | 货物运输路径优化 (huòwù yùnshū lùjìng yōuhuà) – Cargo transport route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa |
1040 | 货运合同管理 (huòyùn hétóng guǎnlǐ) – Freight contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1041 | 运输风险控制 (yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển |
1042 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo transport documentation – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1043 | 货运配送规划 (huòyùn pèisòng guīhuà) – Freight distribution planning – Lập kế hoạch phân phối hàng hóa |
1044 | 运输资源管理 (yùnshū zīyuán guǎnlǐ) – Transport resource management – Quản lý tài nguyên vận chuyển |
1045 | 货运量统计 (huòyùn liàng tǒngjì) – Freight volume statistics – Thống kê khối lượng vận chuyển hàng hóa |
1046 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1047 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng) – Transport business process – Quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
1048 | 运输企业认证 (yùnshū qǐyè rènzhèng) – Transport company certification – Chứng nhận doanh nghiệp vận chuyển |
1049 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1050 | 运输质量评估 (yùnshū zhìliàng pínggū) – Transport quality assessment – Đánh giá chất lượng vận chuyển |
1051 | 货运通关 (huòyùn tōngguān) – Freight customs clearance – Thông quan hàng hóa vận chuyển |
1052 | 货运配送时效 (huòyùn pèisòng shíxiào) – Freight distribution timeliness – Tính kịp thời của phân phối hàng hóa |
1053 | 货运指令 (huòyùn zhǐlìng) – Freight instructions – Chỉ thị vận chuyển hàng hóa |
1054 | 运输追踪平台 (yùnshū zhuīzōng píngtái) – Transport tracking platform – Nền tảng theo dõi vận chuyển |
1055 | 货运运输计划 (huòyùn yùnshū jìhuà) – Freight transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1056 | 运输管理服务 (yùnshū guǎnlǐ fúwù) – Transport management services – Dịch vụ quản lý vận chuyển |
1057 | 货物运输问题 (huòwù yùnshū wèntí) – Cargo transport issues – Vấn đề trong vận chuyển hàng hóa |
1058 | 运输渠道 (yùnshū qúdào) – Transport channels – Kênh vận chuyển |
1059 | 运输技术支持 (yùnshū jìshù zhīchí) – Transport technical support – Hỗ trợ kỹ thuật vận chuyển |
1060 | 货物运输工具 (huòwù yùnshū gōngjù) – Cargo transport tools – Công cụ vận chuyển hàng hóa |
1061 | 运输质量标准 (yùnshū zhìliàng biāozhǔn) – Transport quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng vận chuyển |
1062 | 运输生产管理 (yùnshū shēngchǎn guǎnlǐ) – Transport production management – Quản lý sản xuất vận chuyển |
1063 | 货运区间 (huòyùn qūjiān) – Freight section – Khu vực vận chuyển hàng hóa |
1064 | 运输作业流程 (yùnshū zuòyè liúchéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển |
1065 | 货物装卸管理 (huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ) – Cargo loading and unloading management – Quản lý việc xếp dỡ hàng hóa |
1066 | 运输可视化技术 (yùnshū kěshì huà jìshù) – Transport visualization technology – Công nghệ hình ảnh hóa vận chuyển |
1067 | 货物运输监测系统 (huòwù yùnshū jiāncè xìtǒng) – Cargo transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
1068 | 货运时效性 (huòyùn shíxiào xìng) – Freight timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển hàng hóa |
1069 | 运输车辆维修 (yùnshū chēliàng wéixiū) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
1070 | 货运调度优化系统 (huòyùn diàodù yōuhuà xìtǒng) – Freight dispatch optimization system – Hệ thống tối ưu hóa điều phối vận chuyển hàng hóa |
1071 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
1072 | 货运运输信息化 (huòyùn yùnshū xìnxī huà) – Freight transport informatization – Tin học hóa vận chuyển hàng hóa |
1073 | 运输市场趋势 (yùnshū shìchǎng qūshì) – Transport market trends – Xu hướng thị trường vận chuyển |
1074 | 货物运输保障 (huòwù yùnshū bǎozhàng) – Cargo transport guarantee – Đảm bảo vận chuyển hàng hóa |
1075 | 运输信息更新 (yùnshū xìnxī gēngxīn) – Transport information update – Cập nhật thông tin vận chuyển |
1076 | 货运物流跟踪 (huòyùn wùliú gēnzōng) – Freight logistics tracking – Theo dõi logistics vận chuyển hàng hóa |
1077 | 运输模式创新 (yùnshū móshì chuàngxīn) – Transport mode innovation – Đổi mới phương thức vận chuyển |
1078 | 货物运输路径分析 (huòwù yùnshū lùjìng fēnxī) – Cargo transport route analysis – Phân tích lộ trình vận chuyển hàng hóa |
1079 | 货运集中管理 (huòyùn jízhōng guǎnlǐ) – Freight centralized management – Quản lý tập trung vận chuyển hàng hóa |
1080 | 运输透明化 (yùnshū tòumíng huà) – Transport transparency – Minh bạch hóa vận chuyển |
1081 | 货运服务平台 (huòyùn fúwù píngtái) – Freight service platform – Nền tảng dịch vụ vận chuyển |
1082 | 运输信息系统 (yùnshū xìnxī xìtǒng) – Transport information system – Hệ thống thông tin vận chuyển |
1083 | 货运效率 (huòyùn xiàolǜ) – Freight efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1084 | 运输运输工具 (yùnshū yùnshū gōngjù) – Transport transport tools – Công cụ vận chuyển |
1085 | 货运调度优化平台 (huòyùn diàodù yōuhuà píngtái) – Freight dispatch optimization platform – Nền tảng tối ưu hóa điều phối vận chuyển hàng hóa |
1086 | 运输路线设计 (yùnshū lùxiàn shèjì) – Transport route design – Thiết kế tuyến đường vận chuyển |
1087 | 运输管理信息化 (yùnshū guǎnlǐ xìnxī huà) – Transport management informatization – Tin học hóa quản lý vận chuyển |
1088 | 货物运输订单 (huòwù yùnshū dìngdān) – Cargo transport order – Đơn hàng vận chuyển hàng hóa |
1089 | 货运运输服务 (huòyùn yùnshū fúwù) – Freight transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1090 | 运输运输线路 (yùnshū yùnshū xiànlù) – Transport transport route – Tuyến đường vận chuyển |
1091 | 运输业绩考核 (yùnshū yèjī kǎohé) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
1092 | 货运调度优化 (huòyùn diàodù yōuhuà) – Freight dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối vận chuyển |
1093 | 运输运输协议 (yùnshū yùnshū xiéyì) – Transport transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
1094 | 货运物流数据分析 (huòyùn wùliú shùjù fēnxī) – Freight logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics vận chuyển hàng hóa |
1095 | 货运服务创新 (huòyùn fúwù chuàngxīn) – Freight service innovation – Đổi mới dịch vụ vận chuyển |
1096 | 运输调度中心优化 (yùnshū diàodù zhōngxīn yōuhuà) – Transport dispatch center optimization – Tối ưu hóa trung tâm điều phối vận chuyển |
1097 | 货物运输服务协议 (huòwù yùnshū fúwù xiéyì) – Cargo transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1098 | 货运运输调度 (huòyùn yùnshū diàodù) – Freight transport dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
1099 | 运输货物配送 (yùnshū huòwù pèisòng) – Transport cargo distribution – Phân phối hàng hóa vận chuyển |
1100 | 货运运输问题解决 (huòyùn yùnshū wèntí jiějué) – Freight transport issue resolution – Giải quyết vấn đề vận chuyển hàng hóa |
1101 | 运输公司注册 (yùnshū gōngsī zhùcè) – Transport company registration – Đăng ký công ty vận chuyển |
1102 | 货运运输安全 (huòyùn yùnshū ānquán) – Freight transport safety – An toàn vận chuyển hàng hóa |
1103 | 货物运输损失 (huòwù yùnshū sǔnshī) – Cargo transport loss – Mất mát trong vận chuyển hàng hóa |
1104 | 运输运输合同 (yùnshū yùnshū hétóng) – Transport transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
1105 | 货运运输模式 (huòyùn yùnshū móshì) – Freight transport mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1106 | 运输调度中心管理 (yùnshū diàodù zhōngxīn guǎnlǐ) – Transport dispatch center management – Quản lý trung tâm điều phối vận chuyển |
1107 | 货运订单管理 (huòyùn dìngdān guǎnlǐ) – Freight order management – Quản lý đơn hàng vận chuyển |
1108 | 货运集散中心 (huòyùn jí sàn zhōngxīn) – Freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1109 | 货物运输准备 (huòwù yùnshū zhǔnbèi) – Cargo transport preparation – Chuẩn bị vận chuyển hàng hóa |
1110 | 运输政策 (yùnshū zhèngcè) – Transport policy – Chính sách vận chuyển |
1111 | 货运配送效率 (huòyùn pèisòng xiàolǜ) – Freight distribution efficiency – Hiệu quả phân phối hàng hóa |
1112 | 运输市场竞争 (yùnshū shìchǎng jìngzhēng) – Transport market competition – Cạnh tranh thị trường vận chuyển |
1113 | 货运运输需求 (huòyùn yùnshū xūqiú) – Freight transport demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
1114 | 运输管理平台 (yùnshū guǎnlǐ píngtái) – Transport management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển |
1115 | 货运运输效率提升 (huòyùn yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Freight transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1116 | 运输物流系统 (yùnshū wùliú xìtǒng) – Transport logistics system – Hệ thống logistics vận chuyển |
1117 | 货运调度规划 (huòyùn diàodù guīhuà) – Freight dispatch planning – Lập kế hoạch điều phối vận chuyển hàng hóa |
1118 | 运输智能化 (yùnshū zhìnéng huà) – Transport intelligence – Sự thông minh trong vận chuyển |
1119 | 货运运费管理 (huòyùn yùnfèi guǎnlǐ) – Freight rate management – Quản lý phí vận chuyển |
1120 | 运输流程自动化 (yùnshū liúchéng zìdòng huà) – Transport process automation – Tự động hóa quy trình vận chuyển |
1121 | 货物运输保障系统 (huòwù yùnshū bǎozhàng xìtǒng) – Cargo transport guarantee system – Hệ thống đảm bảo vận chuyển hàng hóa |
1122 | 货运调度管理系统 (huòyùn diàodù guǎnlǐ xìtǒng) – Freight dispatch management system – Hệ thống quản lý điều phối vận chuyển hàng hóa |
1123 | 货运运输车辆 (huòyùn yùnshū chēliàng) – Freight transport vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1124 | 货运物联网 (huòyùn wùliánwǎng) – Freight Internet of Things – Internet vạn vật trong vận chuyển hàng hóa |
1125 | 运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – Transport capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển |
1126 | 货运单证管理 (huòyùn dānzhèng guǎnlǐ) – Freight documentation management – Quản lý tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1127 | 运输过程监控 (yùnshū guòchéng jiānkòng) – Transport process monitoring – Giám sát quy trình vận chuyển |
1128 | 货运运输配载 (huòyùn yùnshū pèizài) – Freight transport loading – Xếp hàng vận chuyển hàng hóa |
1129 | 运输模式创新发展 (yùnshū móshì chuàngxīn fāzhǎn) – Transport mode innovation and development – Đổi mới và phát triển phương thức vận chuyển |
1130 | 货运协同配送 (huòyùn xié tóng pèisòng) – Freight collaborative distribution – Phân phối hợp tác hàng hóa |
1131 | 货运物流跟踪系统 (huòyùn wùliú gēnzōng xìtǒng) – Freight logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics vận chuyển |
1132 | 运输进度跟踪 (yùnshū jìndù gēnzōng) – Transport progress tracking – Theo dõi tiến độ vận chuyển |
1133 | 货运环境管理 (huòyùn huánjìng guǎnlǐ) – Freight environmental management – Quản lý môi trường vận chuyển hàng hóa |
1134 | 货运智能调度 (huòyùn zhìnéng diàodù) – Smart freight dispatch – Điều phối thông minh vận chuyển hàng hóa |
1135 | 运输规划与调度 (yùnshū guīhuà yǔ diàodù) – Transport planning and dispatch – Lập kế hoạch và điều phối vận chuyển |
1136 | 货运配送计划 (huòyùn pèisòng jìhuà) – Freight distribution plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa |
1137 | 运输透明度 (yùnshū tòumíng dù) – Transport transparency – Độ minh bạch trong vận chuyển |
1138 | 货运安全保障 (huòyùn ānquán bǎozhàng) – Freight safety assurance – Đảm bảo an toàn vận chuyển hàng hóa |
1139 | 货运运输成本分析 (huòyùn yùnshū chéngběn fēnxī) – Freight transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
1140 | 运输设施维护 (yùnshū shèshī wéihù) – Transport facility maintenance – Bảo trì cơ sở hạ tầng vận chuyển |
1141 | 货运运输管理系统 (huòyùn yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Freight transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa |
1142 | 运输业绩优化 (yùnshū yèjī yōuhuà) – Transport performance optimization – Tối ưu hóa hiệu suất vận chuyển |
1143 | 货运调度分析 (huòyùn diàodù fēnxī) – Freight dispatch analysis – Phân tích điều phối vận chuyển hàng hóa |
1144 | 运输大数据应用 (yùnshū dàshùjù yìngyòng) – Big data application in transport – Ứng dụng dữ liệu lớn trong vận chuyển |
1145 | 货运路线规划 (huòyùn lùxiàn guīhuà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
1146 | 运输客户满意度 (yùnshū kèhù mǎnyì dù) – Transport customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng vận chuyển |
1147 | 货运实时监控 (huòyùn shíshí jiānkòng) – Real-time freight monitoring – Giám sát thời gian thực vận chuyển hàng hóa |
1148 | 货运跨境运输 (huòyùn kuà jìng yùnshū) – Cross-border freight transport – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
1149 | 运输绿色环保 (yùnshū lǜsè huánbǎo) – Green transport and environmental protection – Vận chuyển xanh và bảo vệ môi trường |
1150 | 货运单证办理 (huòyùn dānzhèng bànlǐ) – Freight documentation processing – Xử lý tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1151 | 运输服务质量提升 (yùnshū fúwù zhìliàng tíshēng) – Transport service quality improvement – Cải thiện chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1152 | 货运装卸操作 (huòyùn zhuāngxiè cāozuò) – Cargo loading and unloading operation – Hoạt động xếp dỡ hàng hóa |
1153 | 运输信息自动化 (yùnshū xìnxī zìdòng huà) – Transport information automation – Tự động hóa thông tin vận chuyển |
1154 | 货运调度系统 (huòyùn diàodù xìtǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa |
1155 | 运输物品追踪 (yùnshū wùpǐn zhuīzōng) – Transport item tracking – Theo dõi vật phẩm vận chuyển |
1156 | 货运物流规划 (huòyùn wùliú guīhuà) – Freight logistics planning – Lập kế hoạch logistics vận chuyển |
1157 | 运输通关管理 (yùnshū tōngguān guǎnlǐ) – Transport customs clearance management – Quản lý thông quan vận chuyển |
1158 | 货运效率提升 (huòyùn xiàolǜ tíshēng) – Freight efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1159 | 货运供应链优化 (huòyùn gōngyìng liàn yōuhuà) – Freight supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển |
1160 | 运输网络管理 (yùnshū wǎngluò guǎnlǐ) – Transport network management – Quản lý mạng lưới vận chuyển |
1161 | 货物运输事故处理 (huòwù yùnshū shìgù chǔlǐ) – Cargo transport accident handling – Xử lý sự cố vận chuyển hàng hóa |
1162 | 运输量预测 (yùnshū liàng yùcè) – Transport volume forecasting – Dự báo lượng vận chuyển |
1163 | 货运合作伙伴 (huòyùn hézuò huǒbàn) – Freight partner – Đối tác vận chuyển hàng hóa |
1164 | 运输方案设计 (yùnshū fāng’àn shèjì) – Transport plan design – Thiết kế kế hoạch vận chuyển |
1165 | 货运客户支持 (huòyùn kèhù zhīchí) – Freight customer support – Hỗ trợ khách hàng vận chuyển |
1166 | 运输法规遵循 (yùnshū fǎguī zūnxún) – Transport regulations compliance – Tuân thủ quy định vận chuyển |
1167 | 货运市场需求 (huòyùn shìchǎng xūqiú) – Freight market demand – Nhu cầu thị trường vận chuyển hàng hóa |
1168 | 运输运输工具维护 (yùnshū yùnshū gōngjù wéihù) – Transport tools maintenance – Bảo trì công cụ vận chuyển |
1169 | 货运运输追踪系统 (huòyùn yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Freight transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1170 | 运输数据整合 (yùnshū shùjù zhěnghé) – Transport data integration – Tích hợp dữ liệu vận chuyển |
1171 | 货运优化算法 (huòyùn yōuhuà suànfǎ) – Freight optimization algorithm – Thuật toán tối ưu vận chuyển hàng hóa |
1172 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1173 | 货运运输规范 (huòyùn yùnshū guīfàn) – Freight transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển hàng hóa |
1174 | 运输规划方案 (yùnshū guīhuà fāng’àn) – Transport planning plan – Kế hoạch lập kế hoạch vận chuyển |
1175 | 货运供应商管理 (huòyùn gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Freight supplier management – Quản lý nhà cung cấp vận chuyển |
1176 | 运输过程优化 (yùnshū guòchéng yōuhuà) – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
1177 | 货运交付确认 (huòyùn jiāofù quèrèn) – Freight delivery confirmation – Xác nhận giao hàng vận chuyển |
1178 | 货运平台开发 (huòyùn píngtái kāifā) – Freight platform development – Phát triển nền tảng vận chuyển |
1179 | 运输监控软件 (yùnshū jiānkòng ruǎnjiàn) – Transport monitoring software – Phần mềm giám sát vận chuyển |
1180 | 货运电子单证 (huòyùn diànzǐ dānzhèng) – Freight electronic documents – Tài liệu điện tử vận chuyển hàng hóa |
1181 | 货运全程跟踪 (huòyùn quánchéng gēnzōng) – Full cargo tracking – Theo dõi toàn bộ hành trình vận chuyển |
1182 | 运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
1183 | 货运合规性检查 (huòyùn héguī xìng jiǎnchá) – Freight compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
1184 | 运输装卸管理 (yùnshū zhuāngxiè guǎnlǐ) – Transport loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ vận chuyển |
1185 | 货运物资采购 (huòyùn wùzī cǎigòu) – Freight material procurement – Mua sắm vật liệu vận chuyển hàng hóa |
1186 | 运输环境优化 (yùnshū huánjìng yōuhuà) – Transport environment optimization – Tối ưu hóa môi trường vận chuyển |
1187 | 货运战略合作 (huòyùn zhànlüè hézuò) – Freight strategic cooperation – Hợp tác chiến lược vận chuyển hàng hóa |
1188 | 运输目标设定 (yùnshū mùbiāo shèdìng) – Transport goal setting – Đặt mục tiêu vận chuyển |
1189 | 货运跟踪系统开发 (huòyùn gēnzōng xìtǒng kāifā) – Freight tracking system development – Phát triển hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1190 | 运输外包服务 (yùnshū wàibāo fúwù) – Transport outsourcing service – Dịch vụ vận chuyển thuê ngoài |
1191 | 货运物流自动化 (huòyùn wùliú zìdòng huà) – Freight logistics automation – Tự động hóa logistics vận chuyển |
1192 | 运输管理云平台 (yùnshū guǎnlǐ yún píngtái) – Transport management cloud platform – Nền tảng đám mây quản lý vận chuyển |
1193 | 货运仓储管理 (huòyùn cāngchǔ guǎnlǐ) – Freight warehousing management – Quản lý kho bãi vận chuyển |
1194 | 运输协同管理 (yùnshū xiétóng guǎnlǐ) – Transport collaborative management – Quản lý hợp tác vận chuyển |
1195 | 货运交接管理 (huòyùn jiāojiē guǎnlǐ) – Freight handover management – Quản lý bàn giao hàng hóa |
1196 | 运输资源整合 (yùnshū zīyuán zhěnghé) – Transport resource integration – Tích hợp tài nguyên vận chuyển |
1197 | 货运风险评估 (huòyùn fēngxiǎn pínggū) – Freight risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1198 | 运输规划系统 (yùnshū guīhuà xìtǒng) – Transport planning system – Hệ thống lập kế hoạch vận chuyển |
1199 | 货运优化调度 (huòyùn yōuhuà diàodù) – Freight optimization dispatch – Điều phối tối ưu vận chuyển hàng hóa |
1200 | 运输过程监控系统 (yùnshū guòchéng jiānkòng xìtǒng) – Transport process monitoring system – Hệ thống giám sát quá trình vận chuyển |
1201 | 货运自动化设备 (huòyùn zìdòng huà shèbèi) – Freight automation equipment – Thiết bị tự động hóa vận chuyển hàng hóa |
1202 | 运输运输需求 (yùnshū yùnshū xūqiú) – Transport transport demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
1203 | 货运出口报关 (huòyùn chūkǒu bàoguān) – Freight export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu hàng hóa |
1204 | 运输决策支持 (yùnshū juécè zhīchí) – Transport decision support – Hỗ trợ quyết định vận chuyển |
1205 | 货运信息共享 (huòyùn xìnxī gòngxiǎng) – Freight information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển |
1206 | 运输配送优化 (yùnshū pèisòng yōuhuà) – Transport distribution optimization – Tối ưu hóa phân phối vận chuyển |
1207 | 货运运输工具管理 (huòyùn yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Freight transport equipment management – Quản lý công cụ vận chuyển hàng hóa |
1208 | 运输分析报告 (yùnshū fēnxī bàogào) – Transport analysis report – Báo cáo phân tích vận chuyển |
1209 | 货运渠道选择 (huòyùn qúdào xuǎnzé) – Freight channel selection – Lựa chọn kênh vận chuyển hàng hóa |
1210 | 货运电子标签 (huòyùn diànzǐ biāoqiān) – Freight electronic tag – Nhãn điện tử vận chuyển hàng hóa |
1211 | 运输实时监控系统 (yùnshū shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển thời gian thực |
1212 | 货运需求分析 (huòyùn xūqiú fēnxī) – Freight demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
1213 | 货运运输费用 (huòyùn yùnshū fèiyòng) – Freight transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1214 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
1215 | 货运时效保证 (huòyùn shíxiào bǎozhèng) – Freight delivery guarantee – Bảo đảm thời gian giao hàng |
1216 | 运输行业标准 (yùnshū hángyè biāozhǔn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận chuyển |
1217 | 货运电子支付 (huòyùn diànzǐ zhīfù) – Freight electronic payment – Thanh toán điện tử vận chuyển hàng hóa |
1218 | 运输信息流 (yùnshū xìnxī liú) – Transport information flow – Dòng thông tin vận chuyển |
1219 | 货运市场动态 (huòyùn shìchǎng dòngtài) – Freight market trends – Xu hướng thị trường vận chuyển hàng hóa |
1220 | 运输规划与设计 (yùnshū guīhuà yǔ shèjì) – Transport planning and design – Lập kế hoạch và thiết kế vận chuyển |
1221 | 运输过程控制 (yùnshū guòchéng kòngzhì) – Transport process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển |
1222 | 货运包装标准 (huòyùn bāozhuāng biāozhǔn) – Freight packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói vận chuyển hàng hóa |
1223 | 货运门到门服务 (huòyùn mén dào mén fúwù) – Door-to-door freight service – Dịch vụ vận chuyển cửa đến cửa |
1224 | 运输设备优化 (yùnshū shèbèi yōuhuà) – Transport equipment optimization – Tối ưu hóa thiết bị vận chuyển |
1225 | 货运追溯系统 (huòyùn zhuīsù xìtǒng) – Freight traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc vận chuyển |
1226 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Transport fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển |
1227 | 货运单证管理 (huòyùn dānzhèng guǎnlǐ) – Freight document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1228 | 货运清关 (huòyùn qīngguān) – Freight customs clearance – Thông quan hàng hóa vận chuyển |
1229 | 运输进度管理 (yùnshū jìndù guǎnlǐ) – Transport progress management – Quản lý tiến độ vận chuyển |
1230 | 货运标签系统 (huòyùn biāoqiān xìtǒng) – Freight labeling system – Hệ thống dán nhãn hàng hóa vận chuyển |
1231 | 运输环境监测 (yùnshū huánjìng jiāncè) – Transport environment monitoring – Giám sát môi trường vận chuyển |
1232 | 运输配载计划 (yùnshū pèizài jìhuà) – Transport loading plan – Kế hoạch phân bổ vận chuyển |
1233 | 货运出口许可 (huòyùn chūkǒu xǔkě) – Freight export license – Giấy phép xuất khẩu vận chuyển hàng hóa |
1234 | 运输瓶颈 (yùnshū píngjǐng) – Transport bottleneck – Ách tắc trong vận chuyển |
1235 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển |
1236 | 货运代理服务 (huòyùn dàilǐ fúwù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận chuyển |
1237 | 货运异常处理 (huòyùn yìcháng chǔlǐ) – Freight anomaly handling – Xử lý sự cố bất thường vận chuyển hàng hóa |
1238 | 运输需求预测系统 (yùnshū xūqiú yùcè xìtǒng) – Transport demand forecasting system – Hệ thống dự báo nhu cầu vận chuyển |
1239 | 货运运输协定 (huòyùn yùnshū xiédìng) – Freight transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
1240 | 运输资源调配 (yùnshū zīyuán diàopèi) – Transport resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận chuyển |
1241 | 货运服务协议 (huòyùn fúwù xiéyì) – Freight service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
1242 | 货运运输工具管理系统 (huòyùn yùnshū gōngjù guǎnlǐ xìtǒng) – Freight transport equipment management system – Hệ thống quản lý công cụ vận chuyển hàng hóa |
1243 | 运输整车服务 (yùnshū zhěngchē fúwù) – Full truckload service – Dịch vụ vận chuyển tải đầy xe |
1244 | 货运进出口管理 (huòyùn jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Freight import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
1245 | 运输货物装卸计划 (yùnshū huòwù zhuāngxiè jìhuà) – Transport cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa vận chuyển |
1246 | 货运物流中心 (huòyùn wùliú zhōngxīn) – Freight logistics center – Trung tâm logistics vận chuyển hàng hóa |
1247 | 运输服务成本 (yùnshū fúwù chéngběn) – Transport service cost – Chi phí dịch vụ vận chuyển |
1248 | 货运目的地 (huòyùn mùdìdì) – Freight destination – Điểm đến của hàng hóa vận chuyển |
1249 | 运输仓库管理 (yùnshū cāngkù guǎnlǐ) – Transport warehouse management – Quản lý kho vận chuyển |
1250 | 货运时效 (huòyùn shíxiào) – Freight timeliness – Thời gian giao hàng vận chuyển |
1251 | 运输协议签署 (yùnshū xiéyì qiānshǔ) – Transport agreement signing – Ký kết thỏa thuận vận chuyển |
1252 | 货运配送跟踪 (huòyùn pèisòng gēnzōng) – Freight distribution tracking – Theo dõi phân phối vận chuyển hàng hóa |
1253 | 运输流程优化 (yùnshū liúchéng yōuhuà) – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển |
1254 | 货运承运商选择 (huòyùn chéngyùn shāng xuǎnzé) – Freight carrier selection – Lựa chọn nhà vận chuyển hàng hóa |
1255 | 货运重货运输 (huòyùn zhòng huò yùnshū) – Heavy cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nặng |
1256 | 运输资金管理 (yùnshū zījīn guǎnlǐ) – Transport financial management – Quản lý tài chính vận chuyển |
1257 | 货运车辆维护 (huòyùn chēliàng wéihù) – Freight vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
1258 | 运输物流成本 (yùnshū wùliú chéngběn) – Transport logistics cost – Chi phí logistics vận chuyển |
1259 | 货运货物追踪 (huòyùn huòwù zhuīzōng) – Freight cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1260 | 运输风险评估系统 (yùnshū fēngxiǎn pínggū xìtǒng) – Transport risk assessment system – Hệ thống đánh giá rủi ro vận chuyển |
1261 | 货运物流信息 (huòyùn wùliú xìnxī) – Freight logistics information – Thông tin logistics vận chuyển |
1262 | 货运时间窗口 (huòyùn shíjiān chuāngkǒu) – Freight time window – Cửa sổ thời gian vận chuyển |
1263 | 运输货物存储 (yùnshū huòwù cúnchǔ) – Transport cargo storage – Lưu trữ hàng hóa vận chuyển |
1264 | 货运运输环节 (huòyùn yùnshū huánjié) – Freight transport link – Giai đoạn vận chuyển hàng hóa |
1265 | 运输过程自动化 (yùnshū guòchéng zìdònghuà) – Transport process automation – Tự động hóa quá trình vận chuyển |
1266 | 货运管理系统开发 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng kāifā) – Freight management system development – Phát triển hệ thống quản lý vận chuyển |
1267 | 运输目的地选择 (yùnshū mùdìdì xuǎnzé) – Transport destination selection – Lựa chọn điểm đến vận chuyển |
1268 | 货运数据采集 (huòyùn shùjù cǎijí) – Freight data collection – Thu thập dữ liệu vận chuyển |
1269 | 货运物流追踪 (huòyùn wùliú zhuīzōng) – Freight logistics tracking – Theo dõi logistics vận chuyển |
1270 | 运输运营效率 (yùnshū yùnyíng xiàolǜ) – Transport operational efficiency – Hiệu quả vận hành vận chuyển |
1271 | 货运配送管理 (huòyùn pèisòng guǎnlǐ) – Freight distribution management – Quản lý phân phối vận chuyển |
1272 | 货运速度优化 (huòyùn sùdù yōuhuà) – Freight speed optimization – Tối ưu hóa tốc độ vận chuyển |
1273 | 运输文档管理 (yùnshū wéndàng guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển |
1274 | 货运运费计算 (huòyùn yùnfèi jìsuàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1275 | 货运运输趋势 (huòyùn yùnshū qūshì) – Freight transport trends – Xu hướng vận chuyển hàng hóa |
1276 | 运输设备更新 (yùnshū shèbèi gēngxīn) – Transport equipment upgrade – Cập nhật thiết bị vận chuyển |
1277 | 货运综合服务 (huòyùn zōnghé fúwù) – Freight integrated services – Dịch vụ vận chuyển tổng hợp |
1278 | 运输物流枢纽 (yùnshū wùliú shūniǔ) – Transport logistics hub – Trung tâm logistics vận chuyển |
1279 | 货运库存管理 (huòyùn kùcún guǎnlǐ) – Freight inventory management – Quản lý tồn kho vận chuyển |
1280 | 运输方案优化 (yùnshū fāng’àn yōuhuà) – Transport solution optimization – Tối ưu hóa giải pháp vận chuyển |
1281 | 货运冷链运输 (huòyùn lěngliàn yùnshū) – Freight cold chain transport – Vận chuyển hàng hóa lạnh |
1282 | 运输车队管理系统 (yùnshū chēduì guǎnlǐ xìtǒng) – Transport fleet management system – Hệ thống quản lý đội xe vận chuyển |
1283 | 货运航线选择 (huòyùn hángxiàn xuǎnzé) – Freight route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
1284 | 货运补货管理 (huòyùn bǔhuò guǎnlǐ) – Freight replenishment management – Quản lý bổ sung hàng hóa vận chuyển |
1285 | 运输业绩评估 (yùnshū yèjī pínggū) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
1286 | 货运追踪系统 (huòyùn zhuīzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1287 | 货运装卸设备 (huòyùn zhuāngxiè shèbèi) – Freight loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
1288 | 货运运输公司 (huòyùn yùnshū gōngsī) – Freight transport company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
1289 | 运输车辆配备 (yùnshū chēliàng pèibèi) – Transport vehicle equipment – Trang bị phương tiện vận chuyển |
1290 | 运输延误赔偿 (yùnshū yánwù péicháng) – Transport delay compensation – Bồi thường vì trì hoãn vận chuyển |
1291 | 货运运输费用 (huòyùn yùnshū fèiyòng) – Freight transport fees – Phí vận chuyển hàng hóa |
1292 | 运输策略优化 (yùnshū cèlüè yōuhuà) – Transport strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược vận chuyển |
1293 | 货运运输合同 (huòyùn yùnshū hétóng) – Freight transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1294 | 运输车辆检查表 (yùnshū chēliàng jiǎnchá biǎo) – Transport vehicle inspection checklist – Danh sách kiểm tra phương tiện vận chuyển |
1295 | 货运预订系统 (huòyùn yùdìng xìtǒng) – Freight booking system – Hệ thống đặt trước vận chuyển |
1296 | 运输通关手续 (yùnshū tōngguān shǒuxù) – Transport customs procedures – Thủ tục thông quan vận chuyển |
1297 | 货运供应链管理 (huòyùn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Freight supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển |
1298 | 运输公司认证 (yùnshū gōngsī rènzhèng) – Transport company certification – Chứng nhận công ty vận chuyển |
1299 | 货运时效监控 (huòyùn shíxiào jiānkòng) – Freight timeliness monitoring – Giám sát thời gian giao hàng vận chuyển |
1300 | 运输行业规范 (yùnshū hángyè guīfàn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận chuyển |
1301 | 货运安全检查 (huòyùn ānquán jiǎnchá) – Freight safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển |
1302 | 运输全程可视化 (yùnshū quánchéng kě shìhuà) – Transport full visibility – Hiển thị toàn bộ quá trình vận chuyển |
1303 | 货运物流追踪系统 (huòyùn wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Freight logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics vận chuyển |
1304 | 货运物流调度 (huòyùn wùliú diàodù) – Freight logistics dispatch – Điều phối logistics vận chuyển |
1305 | 运输领域发展 (yùnshū lǐngyù fāzhǎn) – Transport sector development – Phát triển lĩnh vực vận chuyển |
1306 | 货运车队管理 (huòyùn chēduì guǎnlǐ) – Freight fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển |
1307 | 运输服务评估 (yùnshū fúwù pínggū) – Transport service evaluation – Đánh giá dịch vụ vận chuyển |
1308 | 货运运输动态 (huòyùn yùnshū dòngtài) – Freight transport dynamics – Tình hình vận chuyển hàng hóa |
1309 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Transport cargo list – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
1310 | 货运事故处理 (huòyùn shìgù chǔlǐ) – Freight accident handling – Xử lý tai nạn vận chuyển |
1311 | 运输运输可持续性 (yùnshū yùnshū kě chíxù xìng) – Transport sustainability – Tính bền vững trong vận chuyển |
1312 | 货运运输工具选择 (huòyùn yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Freight transport equipment selection – Lựa chọn công cụ vận chuyển hàng hóa |
1313 | 运输延误原因分析 (yùnshū yánwù yuányīn fēnxī) – Transport delay cause analysis – Phân tích nguyên nhân trì hoãn vận chuyển |
1314 | 货运配送网络 (huòyùn pèisòng wǎngluò) – Freight distribution network – Mạng lưới phân phối vận chuyển |
1315 | 运输时效控制 (yùnshū shíxiào kòngzhì) – Transport timeliness control – Kiểm soát thời gian vận chuyển |
1316 | 货运运输技术 (huòyùn yùnshū jìshù) – Freight transport technology – Công nghệ vận chuyển hàng hóa |
1317 | 货运运输动态监控 (huòyùn yùnshū dòngtài jiānkòng) – Freight transport dynamic monitoring – Giám sát động thái vận chuyển hàng hóa |
1318 | 运输交付准确性 (yùnshū jiāofù zhǔnquè xìng) – Transport delivery accuracy – Độ chính xác giao hàng vận chuyển |
1319 | 货运运输路径 (huòyùn yùnshū lùjìng) – Freight transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1320 | 运输途径选择 (yùnshū tújìng xuǎnzé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
1321 | 货运运输平台 (huòyùn yùnshū píngtái) – Freight transport platform – Nền tảng vận chuyển hàng hóa |
1322 | 运输商选择 (yùnshū shāng xuǎnzé) – Transport provider selection – Lựa chọn nhà cung cấp vận chuyển |
1323 | 货运数据分析 (huòyùn shùjù fēnxī) – Freight data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
1324 | 货运运输保障 (huòyùn yùnshū bǎozhàng) – Freight transport assurance – Đảm bảo vận chuyển hàng hóa |
1325 | 运输管理优化 (yùnshū guǎnlǐ yōuhuà) – Transport management optimization – Tối ưu hóa quản lý vận chuyển |
1326 | 货运包装要求 (huòyùn bāozhuāng yāoqiú) – Freight packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
1327 | 运输行业监管 (yùnshū hángyè jiānguǎn) – Transport industry regulation – Quản lý ngành vận chuyển |
1328 | 货运费用结算 (huòyùn fèiyòng jiésuàn) – Freight cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
1329 | 货运装卸管理 (huòyùn zhuāngxiè guǎnlǐ) – Freight loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa |
1330 | 运输通行证 (yùnshū tōngxíngzhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
1331 | 货运货物标签 (huòyùn huòwù biāoqiān) – Freight cargo label – Nhãn hàng hóa vận chuyển |
1332 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transport timeliness – Tính đúng hạn trong vận chuyển |
1333 | 货运责任保险 (huòyùn zérèn bǎoxiǎn) – Freight liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
1334 | 运输费用预测 (yùnshū fèiyòng yùcè) – Transport cost forecasting – Dự báo chi phí vận chuyển |
1335 | 货运电子支付 (huòyùn diànzǐ zhīfù) – Freight electronic payment – Thanh toán điện tử vận chuyển |
1336 | 货运运输效率 (huòyùn yùnshū xiàolǜ) – Freight transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
1337 | 货运运单跟踪 (huòyùn yùndān gēnzōng) – Freight waybill tracking – Theo dõi vận đơn hàng hóa |
1338 | 货运配送时效 (huòyùn pèisòng shíxiào) – Freight delivery timeliness – Thời gian giao hàng vận chuyển |
1339 | 运输安全评估 (yùnshū ānquán pínggū) – Transport safety assessment – Đánh giá an toàn vận chuyển |
1340 | 货运运输能力 (huòyùn yùnshū nénglì) – Freight transport capacity – Năng lực vận chuyển hàng hóa |
1341 | 运输计划管理 (yùnshū jìhuà guǎnlǐ) – Transport planning management – Quản lý kế hoạch vận chuyển |
1342 | 货运自提服务 (huòyùn zìtí fúwù) – Freight self-pickup service – Dịch vụ tự lấy hàng vận chuyển |
1343 | 运输代理服务 (yùnshū dàilǐ fúwù) – Transport agency service – Dịch vụ đại lý vận chuyển |
1344 | 货运追溯系统 (huòyùn zhuīsù xìtǒng) – Freight traceability system – Hệ thống truy vết vận chuyển hàng hóa |
1345 | 货运运输调度平台 (huòyùn yùnshū diàodù píngtái) – Freight transport dispatch platform – Nền tảng điều phối vận chuyển hàng hóa |
1346 | 运输物流监控系统 (yùnshū wùliú jiānkòng xìtǒng) – Transport logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics vận chuyển |
1347 | 货运票据管理 (huòyùn piàojù guǎnlǐ) – Freight bill management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1348 | 运输分拨中心 (yùnshū fēnbō zhōngxīn) – Transport distribution center – Trung tâm phân phối vận chuyển |
1349 | 货运物料管理 (huòyùn wùliào guǎnlǐ) – Freight material management – Quản lý vật liệu vận chuyển |
1350 | 运输运输效率评估 (yùnshū yùnshū xiàolǜ pínggū) – Transport transport efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả vận chuyển |
1351 | 货运报关程序 (huòyùn bàoguān chéngxù) – Freight customs procedures – Thủ tục hải quan vận chuyển hàng hóa |
1352 | 运输集装箱管理 (yùnshū jízhuāngxiāng guǎnlǐ) – Transport container management – Quản lý container vận chuyển |
1353 | 货运外包服务 (huòyùn wàibāo fúwù) – Freight outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài vận chuyển |
1354 | 运输资产管理 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ) – Transport asset management – Quản lý tài sản vận chuyển |
1355 | 货运车辆维修 (huòyùn chēliàng wéixiū) – Freight vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
1356 | 运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ) – Transport inventory management – Quản lý tồn kho vận chuyển |
1357 | 货运运输规划 (huòyùn yùnshū guīhuà) – Freight transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1358 | 运输服务质量保证 (yùnshū fúwù zhìliàng bǎozhèng) – Transport service quality assurance – Đảm bảo chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1359 | 货运清关服务 (huòyùn qīngguān fúwù) – Freight customs clearance service – Dịch vụ thông quan vận chuyển |
1360 | 运输负载能力 (yùnshū fùzài nénglì) – Transport load capacity – Năng lực tải trọng vận chuyển |
1361 | 货运流量分析 (huòyùn liúliàng fēnxī) – Freight flow analysis – Phân tích lưu lượng vận chuyển |
1362 | 运输履行标准 (yùnshū lǚxíng biāozhǔn) – Transport performance standards – Tiêu chuẩn thực hiện vận chuyển |
1363 | 货运运输管道 (huòyùn yùnshū guǎndào) – Freight transport pipeline – Đường ống vận chuyển hàng hóa |
1364 | 运输报关文件 (yùnshū bàoguān wénjiàn) – Transport customs documentation – Hồ sơ hải quan vận chuyển |
1365 | 货运结算平台 (huòyùn jiésuàn píngtái) – Freight settlement platform – Nền tảng thanh toán vận chuyển |
1366 | 货运运输网络优化 (huòyùn yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Freight transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
1367 | 运输绩效考核 (yùnshū jìxiào kǎohé) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận chuyển |
1368 | 货运装载安全 (huòyùn zhuāngzài ānquán) – Freight loading safety – An toàn khi xếp dỡ hàng hóa |
1369 | 运输货物损害赔偿 (yùnshū huòwù sǔnhài péicháng) – Transport cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa vận chuyển |
1370 | 货运车辆调度系统 (huòyùn chēliàng diàodù xìtǒng) – Freight vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận chuyển |
1371 | 运输集装箱出租 (yùnshū jízhuāngxiāng chūzū) – Transport container rental – Thuê container vận chuyển |
1372 | 货运运输政策 (huòyùn yùnshū zhèngcè) – Freight transport policy – Chính sách vận chuyển hàng hóa |
1373 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1374 | 货运分拣中心 (huòyùn fēnjiǎn zhōngxīn) – Freight sorting center – Trung tâm phân loại hàng hóa |
1375 | 运输车队调度 (yùnshū chēduì diàodù) – Transport fleet dispatch – Điều phối đội xe vận chuyển |
1376 | 货运业务流程 (huòyùn yèwù liúchéng) – Freight business process – Quy trình công việc vận chuyển |
1377 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight agent – Đại lý vận chuyển |
1378 | 运输车辆安全 (yùnshū chēliàng ānquán) – Transport vehicle safety – An toàn phương tiện vận chuyển |
1379 | 货运运输单元 (huòyùn yùnshū dānyuán) – Freight transport unit – Đơn vị vận chuyển hàng hóa |
1380 | 运输运营管理 (yùnshū yùnyíng guǎnlǐ) – Transport operations management – Quản lý hoạt động vận chuyển |
1381 | 运输物流数据 (yùnshū wùliú shùjù) – Transport logistics data – Dữ liệu logistics vận chuyển |
1382 | 货运装卸服务 (huòyùn zhuāngxiè fúwù) – Freight loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa |
1383 | 运输合规性检查 (yùnshū héguī xìng jiǎnchá) – Transport compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ vận chuyển |
1384 | 货运运输市场 (huòyùn yùnshū shìchǎng) – Freight transport market – Thị trường vận chuyển hàng hóa |
1385 | 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
1386 | 货运运输平台系统 (huòyùn yùnshū píngtái xìtǒng) – Freight transport platform system – Hệ thống nền tảng vận chuyển hàng hóa |
1387 | 货运运输证书 (huòyùn yùnshū zhèngshū) – Freight transport certificate – Chứng chỉ vận chuyển hàng hóa |
1388 | 货运代理网络 (huòyùn dàilǐ wǎngluò) – Freight forwarding network – Mạng lưới đại lý vận chuyển |
1389 | 货运监管政策 (huòyùn jiānguǎn zhèngcè) – Freight supervision policy – Chính sách giám sát vận chuyển |
1390 | 货运电子单据 (huòyùn diànzǐ dānjù) – Freight electronic documents – Chứng từ điện tử vận chuyển |
1391 | 货运协同平台 (huòyùn xiétóng píngtái) – Freight collaboration platform – Nền tảng hợp tác vận chuyển hàng hóa |
1392 | 货运运输工具 (huòyùn yùnshū gōngjù) – Freight transport tools – Công cụ vận chuyển hàng hóa |
1393 | 运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén) – Transport carrier – Người vận chuyển |
1394 | 货运航线管理 (huòyùn hángxiàn guǎnlǐ) – Freight route management – Quản lý tuyến vận chuyển hàng hóa |
1395 | 运输人员培训 (yùnshū rényuán péixùn) – Transport personnel training – Đào tạo nhân viên vận chuyển |
1396 | 货运现场管理 (huòyùn xiànchǎng guǎnlǐ) – Freight site management – Quản lý tại chỗ vận chuyển hàng hóa |
1397 | 运输信息技术 (yùnshū xìnxī jìshù) – Transport information technology – Công nghệ thông tin vận chuyển |
1398 | 货运进出口 (huòyùn jìnchūkǒu) – Freight import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
1399 | 运输单位成本 (yùnshū dānwèi chéngběn) – Transport unit cost – Chi phí vận chuyển đơn vị |
1400 | 货运物流整合 (huòyùn wùliú zhěnghé) – Freight logistics integration – Tích hợp logistics vận chuyển |
1401 | 货运调度中心 (huòyùn diàodù zhōngxīn) – Freight dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
1402 | 货运项目管理 (huòyùn xiàngmù guǎnlǐ) – Freight project management – Quản lý dự án vận chuyển |
1403 | 运输效率分析 (yùnshū xiàolǜ fēnxī) – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận chuyển |
1404 | 货运运单系统 (huòyùn yùndān xìtǒng) – Freight waybill system – Hệ thống vận đơn hàng hóa |
1405 | 运输货物分类 (yùnshū huòwù fēnlèi) – Transport cargo classification – Phân loại hàng hóa vận chuyển |
1406 | 货运配送跟踪 (huòyùn pèisòng gēnzōng) – Freight delivery tracking – Theo dõi giao hàng vận chuyển |
1407 | 运输运输安全 (yùnshū yùnshū ānquán) – Transport security – An ninh vận chuyển |
1408 | 货运发货通知 (huòyùn fāhuò tōngzhī) – Freight shipping notice – Thông báo gửi hàng vận chuyển |
1409 | 运输进口申报 (yùnshū jìnkǒu shēnbào) – Transport import declaration – Khai báo nhập khẩu vận chuyển |
1410 | 货运运输成本 (huòyùn yùnshū chéngběn) – Freight transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1411 | 运输线路管理 (yùnshū xiànlù guǎnlǐ) – Transport route management – Quản lý tuyến đường vận chuyển |
1412 | 货运车辆调度 (huòyùn chēliàng diàodù) – Freight vehicle scheduling – Lịch trình điều phối phương tiện vận chuyển |
1413 | 运输仓储管理 (yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ) – Transport warehouse management – Quản lý kho vận chuyển |
1414 | 货运空运服务 (huòyùn kōngyùn fúwù) – Freight air transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng không |
1415 | 运输货运服务 (yùnshū huòyùn fúwù) – Transport freight service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1416 | 货运海运服务 (huòyùn hǎiyùn fúwù) – Freight sea transport service – Dịch vụ vận chuyển biển |
1417 | 货运结算系统 (huòyùn jiésuàn xìtǒng) – Freight settlement system – Hệ thống thanh toán vận chuyển |
1418 | 运输费用支付 (yùnshū fèiyòng zhīfù) – Transport cost payment – Thanh toán chi phí vận chuyển |
1419 | 货运配送网络 (huòyùn pèisòng wǎngluò) – Freight delivery network – Mạng lưới giao hàng vận chuyển |
1420 | 运输报关程序 (yùnshū bàoguān chéngxù) – Transport customs procedure – Thủ tục hải quan vận chuyển |
1421 | 货运车辆保险 (huòyùn chēliàng bǎoxiǎn) – Freight vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
1422 | 运输实时监控 (yùnshū shíshí jiānkòng) – Real-time transport monitoring – Giám sát vận chuyển thời gian thực |
1423 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1424 | 货运运输设施 (huòyùn yùnshū shèshī) – Freight transport facilities – Cơ sở hạ tầng vận chuyển hàng hóa |
1425 | 货运集装箱管理 (huòyùn jízhuāngxiāng guǎnlǐ) – Freight container management – Quản lý container vận chuyển |
1426 | 运输合同执行 (yùnshū hétóng zhíxíng) – Transport contract execution – Thực thi hợp đồng vận chuyển |
1427 | 货运资金流动 (huòyùn zījīn liúdòng) – Freight cash flow – Dòng tiền vận chuyển hàng hóa |
1428 | 货运运输法规 (huòyùn yùnshū fǎguī) – Freight transport regulations – Quy định vận chuyển hàng hóa |
1429 | 运输效益分析 (yùnshū xiàoyì fēnxī) – Transport benefit analysis – Phân tích lợi ích vận chuyển |
1430 | 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
1431 | 货运跨境运输 (huòyùn kuàjìng yùnshū) – Freight cross-border transport – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
1432 | 运输车载系统 (yùnshū chēzài xìtǒng) – Transport vehicle-mounted system – Hệ thống gắn trên phương tiện vận chuyển |
1433 | 货运运营商 (huòyùn yùnyíng shāng) – Freight operator – Nhà vận hành hàng hóa |
1434 | 运输可持续性 (yùnshū kě chíxùxìng) – Transport sustainability – Tính bền vững trong vận chuyển |
1435 | 货运港口管理 (huòyùn gǎngkǒu guǎnlǐ) – Freight port management – Quản lý cảng vận chuyển |
1436 | 货运仓储设施 (huòyùn cāngchǔ shèshī) – Freight storage facility – Cơ sở lưu trữ hàng hóa vận chuyển |
1437 | 货运危险品运输 (huòyùn wéixiǎn pǐn yùnshū) – Dangerous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
1438 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
1439 | 货运监管系统 (huòyùn jiānguǎn xìtǒng) – Freight supervision system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
1440 | 运输管道运输 (yùnshū guǎndào yùnshū) – Pipeline transport – Vận chuyển qua đường ống |
1441 | 货运航运公司 (huòyùn hángyùn gōngsī) – Freight shipping company – Công ty vận tải hàng hóa |
1442 | 运输补贴政策 (yùnshū bǔtiē zhèngcè) – Transport subsidy policy – Chính sách trợ cấp vận chuyển |
1443 | 货运装卸效率 (huòyùn zhuāngxiè xiàolǜ) – Freight loading and unloading efficiency – Hiệu quả xếp dỡ hàng hóa |
1444 | 运输单位管理 (yùnshū dānwèi guǎnlǐ) – Transport unit management – Quản lý đơn vị vận chuyển |
1445 | 货运进出口程序 (huòyùn jìnchūkǒu chéngxù) – Freight import and export procedures – Thủ tục nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
1446 | 货运合作协议 (huòyùn hézuò xiéyì) – Freight cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác vận chuyển |
1447 | 运输途中监控 (yùnshū túzhōng jiānkòng) – In-transit monitoring – Giám sát trong quá trình vận chuyển |
1448 | 货运多式联运 (huòyùn duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
1449 | 货运信息交换 (huòyùn xìnxī jiāohuàn) – Freight information exchange – Trao đổi thông tin vận chuyển |
1450 | 运输网络规划 (yùnshū wǎngluò guīhuà) – Transport network planning – Lập kế hoạch mạng lưới vận chuyển |
1451 | 货运物流中心 (huòyùn wùliú zhōngxīn) – Freight logistics center – Trung tâm logistics vận chuyển |
1452 | 运输货物安全 (yùnshū huòwù ānquán) – Transport cargo security – An ninh hàng hóa vận chuyển |
1453 | 货运铁路运输 (huòyùn tiělù yùnshū) – Freight rail transport – Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt |
1454 | 运输设备投资 (yùnshū shèbèi tóuzī) – Transport equipment investment – Đầu tư thiết bị vận chuyển |
1455 | 货运运输通道 (huòyùn yùnshū tōngdào) – Freight transport corridor – Hành lang vận chuyển hàng hóa |
1456 | 运输市场调研 (yùnshū shìchǎng tiáoyán) – Transport market research – Nghiên cứu thị trường vận chuyển |
1457 | 货运集装箱码头 (huòyùn jízhuāngxiāng mǎtóu) – Freight container terminal – Cảng container vận chuyển |
1458 | 运输操作流程 (yùnshū cāozuò liúchéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển |
1459 | 货运危机管理 (huòyùn wēijī guǎnlǐ) – Freight crisis management – Quản lý khủng hoảng vận chuyển |
1460 | 运输客户管理 (yùnshū kèhù guǎnlǐ) – Transport customer management – Quản lý khách hàng vận chuyển |
1461 | 货运支付系统 (huòyùn zhīfù xìtǒng) – Freight payment system – Hệ thống thanh toán vận chuyển |
1462 | 运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
1463 | 货运货车调度 (huòyùn huòchē diàodù) – Freight truck scheduling – Lịch trình điều phối xe tải vận chuyển |
1464 | 运输运输员 (yùnshū yùnshū yuán) – Transport operator – Người vận hành vận chuyển |
1465 | 货运运输监管 (huòyùn yùnshū jiānguǎn) – Freight transport supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
1466 | 货运关税管理 (huòyùn guānshuì guǎnlǐ) – Freight customs tariff management – Quản lý thuế quan vận chuyển |
1467 | 运输服务评价 (yùnshū fúwù píngjià) – Transport service evaluation – Đánh giá dịch vụ vận chuyển |
1468 | 运输服务水平 (yùnshū fúwù shuǐpíng) – Transport service level – Mức độ dịch vụ vận chuyển |
1469 | 货运进口清关 (huòyùn jìnkǒu qīngguān) – Freight import customs clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu hàng hóa |
1470 | 运输配载管理 (yùnshū pèizài guǎnlǐ) – Transport load management – Quản lý tải trọng vận chuyển |
1471 | 货运接单系统 (huòyùn jiēdān xìtǒng) – Freight order receiving system – Hệ thống nhận đơn hàng vận chuyển |
1472 | 货运支付平台 (huòyùn zhīfù píngtái) – Freight payment platform – Nền tảng thanh toán vận chuyển |
1473 | 运输运输商 (yùnshū yùnshū shāng) – Transport carrier – Nhà vận chuyển |
1474 | 货运海关检查 (huòyùn hǎiguān jiǎnchá) – Freight customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa |
1475 | 运输方案设计 (yùnshū fāng’àn shèjì) – Transport solution design – Thiết kế giải pháp vận chuyển |
1476 | 货运运量预测 (huòyùn yùnlìang yùcè) – Freight volume forecast – Dự báo khối lượng vận chuyển |
1477 | 货运管理软件 (huòyùn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Freight management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
1478 | 运输站点规划 (yùnshū zhàndiǎn guīhuà) – Transport station planning – Lập kế hoạch trạm vận chuyển |
1479 | 货运单证管理 (huòyùn dānzhèng guǎnlǐ) – Freight documentation management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1480 | 运输货物配载 (yùnshū huòwù pèizài) – Freight cargo consolidation – Ghép hàng hóa vận chuyển |
1481 | 货运包裹追踪 (huòyùn bāoguǒ zhuīzōng) – Freight parcel tracking – Theo dõi bưu kiện vận chuyển |
1482 | 运输公司联盟 (yùnshū gōngsī liánméng) – Transport company alliance – Liên minh các công ty vận chuyển |
1483 | 货运风险评估 (huòyùn fēngxiǎn pínggū) – Freight risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
1484 | 运输总成本 (yùnshū zǒng chéngběn) – Total transport cost – Tổng chi phí vận chuyển |
1485 | 货运运输设施管理 (huòyùn yùnshū shèshī guǎnlǐ) – Freight transport facility management – Quản lý cơ sở hạ tầng vận chuyển |
1486 | 运输服务保障 (yùnshū fúwù bǎozhàng) – Transport service assurance – Đảm bảo dịch vụ vận chuyển |
1487 | 货运运输清单 (huòyùn yùnshū qīngdān) – Freight transport manifest – Danh sách vận chuyển hàng hóa |
1488 | 运输中转站 (yùnshū zhōngzhuǎn zhàn) – Transport transit station – Trạm chuyển tiếp vận chuyển |
1489 | 货运速度监控 (huòyùn sùdù jiānkòng) – Freight speed monitoring – Giám sát tốc độ vận chuyển |
1490 | 运输协议签署 (yùnshū xiéyì qiānshǔ) – Transport agreement signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
1491 | 货运电商平台 (huòyùn diànshāng píngtái) – Freight e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử vận chuyển |
1492 | 运输仓储优化 (yùnshū cāngchǔ yōuhuà) – Transport warehouse optimization – Tối ưu hóa kho vận chuyển |
1493 | 货运作业流程 (huòyùn zuòyè liúchéng) – Freight operations process – Quy trình hoạt động vận chuyển |
1494 | 运输终端设备 (yùnshū zhōngduān shèbèi) – Transport terminal equipment – Thiết bị trạm cuối vận chuyển |
1495 | 运输战略规划 (yùnshū zhànlüè guīhuà) – Transport strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược vận chuyển |
1496 | 运输项目管理 (yùnshū xiàngmù guǎnlǐ) – Transport project management – Quản lý dự án vận chuyển |
1497 | 货运环保措施 (huòyùn huánbǎo cuòshī) – Freight environmental measures – Biện pháp bảo vệ môi trường vận chuyển |
1498 | 货运操作员 (huòyùn cāozuò yuán) – Freight operator – Nhân viên vận hành hàng hóa |
1499 | 运输途中监控系统 (yùnshū túzhōng jiānkòng xìtǒng) – In-transit monitoring system – Hệ thống giám sát trong quá trình vận chuyển |
1500 | 货运动态跟踪 (huòyùn dòngtài gēnzōng) – Freight tracking and tracing – Theo dõi và truy tìm trạng thái hàng hóa |
1501 | 运输运输方式选择 (yùnshū yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1502 | 货运综合管理系统 (huòyùn zōnghé guǎnlǐ xìtǒng) – Integrated freight management system – Hệ thống quản lý vận chuyển tổng hợp |
1503 | 货运危险品管理 (huòyùn wéixiǎn pǐn guǎnlǐ) – Dangerous goods management – Quản lý hàng nguy hiểm |
1504 | 运输流量分析 (yùnshū liúliàng fēnxī) – Transport flow analysis – Phân tích lưu lượng vận chuyển |
1505 | 货运设备维修 (huòyùn shèbèi wéixiū) – Freight equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển |
1506 | 运输法规遵守 (yùnshū fǎguī zūnshǒu) – Transport regulatory compliance – Tuân thủ quy định vận chuyển |
1507 | 货运管理培训 (huòyùn guǎnlǐ péixùn) – Freight management training – Đào tạo quản lý vận chuyển |
1508 | 货运退货流程 (huòyùn tuìhuò liúchéng) – Freight return process – Quy trình trả hàng vận chuyển |
1509 | 运输仓储物流 (yùnshū cāngchǔ wùliú) – Transport warehouse logistics – Logistics kho vận chuyển |
1510 | 货运海洋运输 (huòyùn hǎiyáng yùnshū) – Ocean freight transport – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển |
1511 | 货运设施改造 (huòyùn shèshī gǎizào) – Freight facility renovation – Cải tạo cơ sở hạ tầng vận chuyển |
1512 | 运输预定系统 (yùnshū yùdìng xìtǒng) – Transport booking system – Hệ thống đặt chỗ vận chuyển |
1513 | 货运节假日安排 (huòyùn jiéjiàrì ānpái) – Freight holiday arrangement – Sắp xếp vận chuyển ngày lễ |
1514 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – Transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
1515 | 货运保险理赔 (huòyùn bǎoxiǎn lǐpéi) – Freight insurance claim – Giải quyết yêu cầu bảo hiểm vận chuyển |
1516 | 货运指令管理 (huòyùn zhǐlìng guǎnlǐ) – Freight instruction management – Quản lý lệnh vận chuyển |
1517 | 运输专业人员 (yùnshū zhuānyè rényuán) – Transport professionals – Nhân viên chuyên ngành vận chuyển |
1518 | 运输货物追踪系统 (yùnshū huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Freight cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1519 | 货运集装箱服务 (huòyùn jízhuāngxiāng fúwù) – Freight container service – Dịch vụ container vận chuyển |
1520 | 运输货物分类 (yùnshū huòwù fēnlèi) – Freight cargo classification – Phân loại hàng hóa vận chuyển |
1521 | 货运管理创新 (huòyùn guǎnlǐ chuàngxīn) – Freight management innovation – Đổi mới quản lý vận chuyển |
1522 | 运输短途运输 (yùnshū duǎntú yùnshū) – Short-haul transport – Vận chuyển đường ngắn |
1523 | 货运远程运输 (huòyùn yuǎnchéng yùnshū) – Long-haul transport – Vận chuyển đường dài |
1524 | 运输风险防范 (yùnshū fēngxiǎn fángfàn) – Transport risk prevention – Phòng ngừa rủi ro vận chuyển |
1525 | 货运存储管理 (huòyùn cúnchǔ guǎnlǐ) – Freight storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa vận chuyển |
1526 | 运输仓储方案 (yùnshū cāngchǔ fāng’àn) – Transport warehousing solution – Giải pháp kho vận chuyển |
1527 | 货运运输结算 (huòyùn yùnshū jiésuàn) – Freight transport settlement – Thanh toán vận chuyển hàng hóa |
1528 | 运输合规性检查 (yùnshū héguīxìng jiǎnchá) – Transport compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ vận chuyển |
1529 | 货运物流跟踪 (huòyùn wùliú gēnzōng) – Freight logistics tracking – Theo dõi logistics vận chuyển |
1530 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển |
1531 | 货运电子标签 (huòyùn diànzǐ biāoqiān) – Freight electronic tag – Nhãn điện tử vận chuyển |
1532 | 运输规划优化 (yùnshū guīhuà yōuhuà) – Transport planning optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển |
1533 | 货运运输质量控制 (huòyùn yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Freight transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển |
1534 | 货运清关服务 (huòyùn qīngguān fúwù) – Freight customs clearance service – Dịch vụ thông quan hàng hóa |
1535 | 货运系统集成 (huòyùn xìtǒng jíchéng) – Freight system integration – Tích hợp hệ thống vận chuyển |
1536 | 运输港口管理 (yùnshū gǎngkǒu guǎnlǐ) – Port management in transport – Quản lý cảng vận chuyển |
1537 | 货运协调员 (huòyùn xiétiáo yuán) – Freight coordinator – Điều phối viên vận chuyển |
1538 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
1539 | 货运单据核对 (huòyùn dānjù héduì) – Freight document verification – Kiểm tra chứng từ vận chuyển |
1540 | 运输公司审计 (yùnshū gōngsī shěnjì) – Transport company audit – Kiểm toán công ty vận chuyển |
1541 | 货运收货管理 (huòyùn shōuhuò guǎnlǐ) – Freight receiving management – Quản lý tiếp nhận hàng hóa |
1542 | 运输速度优化 (yùnshū sùdù yōuhuà) – Transport speed optimization – Tối ưu hóa tốc độ vận chuyển |
1543 | 货运专线运输 (huòyùn zhuānxiàn yùnshū) – Freight dedicated line transport – Vận chuyển tuyến đường chuyên dụng |
1544 | 运输货物包装 (yùnshū huòwù bāozhuāng) – Freight cargo packaging – Đóng gói hàng hóa vận chuyển |
1545 | 货运信息系统 (huòyùn xìnxī xìtǒng) – Freight information system – Hệ thống thông tin vận chuyển |
1546 | 货运发货通知 (huòyùn fāhuò tōngzhī) – Freight shipment notification – Thông báo gửi hàng vận chuyển |
1547 | 运输路径规划 (yùnshū lùjìng guīhuà) – Transport path planning – Lập kế hoạch lộ trình vận chuyển |
1548 | 货运时效评估 (huòyùn shíxiào pínggū) – Freight timeliness evaluation – Đánh giá thời gian vận chuyển |
1549 | 运输经济性分析 (yùnshū jīngjìxìng fēnxī) – Transport economic analysis – Phân tích tính kinh tế vận chuyển |
1550 | 货运合并运输 (huòyùn hébìng yùnshū) – Freight consolidation – Hợp nhất vận chuyển hàng hóa |
1551 | 运输自提服务 (yùnshū zìtí fúwù) – Transport self-pickup service – Dịch vụ tự nhận hàng vận chuyển |
1552 | 货运货物清单 (huòyùn huòwù qīngdān) – Freight cargo manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
1553 | 运输调度软件 (yùnshū diàodù ruǎnjiàn) – Transport dispatch software – Phần mềm điều phối vận chuyển |
1554 | 货运出口清单 (huòyùn chūkǒu qīngdān) – Freight export manifest – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1555 | 货运码头管理 (huòyùn mǎtóu guǎnlǐ) – Freight terminal management – Quản lý cảng vận chuyển |
1556 | 运输项目实施 (yùnshū xiàngmù shíshī) – Transport project implementation – Triển khai dự án vận chuyển |
1557 | 运输运输证书 (yùnshū yùnshū zhèngshū) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển |
1558 | 货运服务标准 (huòyùn fúwù biāozhǔn) – Freight service standard – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
1559 | 运输电子账单 (yùnshū diànzǐ zhàngdān) – Transport electronic invoice – Hóa đơn điện tử vận chuyển |
1560 | 货运物流网络 (huòyùn wùliú wǎngluò) – Freight logistics network – Mạng lưới logistics vận chuyển |
1561 | 运输服务监控 (yùnshū fúwù jiānkòng) – Transport service monitoring – Giám sát dịch vụ vận chuyển |
1562 | 运输货物转运 (yùnshū huòwù zhuǎnyùn) – Freight transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1563 | 运输自动化系统 (yùnshū zìdònghuà xìtǒng) – Transport automation system – Hệ thống tự động hóa vận chuyển |
1564 | 货运货物追踪系统 (huòyùn huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Freight cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1565 | 运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Freight cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
1566 | 运输紧急应变 (yùnshū jǐnjí yìngbiàn) – Transport emergency response – Phản ứng khẩn cấp vận chuyển |
1567 | 运输远程监控 (yùnshū yuǎnchéng jiānkòng) – Long-distance transport monitoring – Giám sát vận chuyển đường dài |
1568 | 运输数字化转型 (yùnshū shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation in transport – Chuyển đổi số trong vận chuyển |
1569 | 货运车辆安全 (huòyùn chēliàng ānquán) – Freight vehicle safety – An toàn phương tiện vận chuyển |
1570 | 运输环保要求 (yùnshū huánbǎo yāoqiú) – Transport environmental requirements – Yêu cầu về môi trường trong vận chuyển |
1571 | 运输流量预测 (yùnshū liúliàng yùcè) – Transport flow forecasting – Dự báo lưu lượng vận chuyển |
1572 | 运输企业认证 (yùnshū qǐyè rènzhèng) – Transport company certification – Chứng nhận công ty vận chuyển |
1573 | 货运监管 (huòyùn jiānguǎn) – Freight supervision – Giám sát vận chuyển |
1574 | 货运协议 (huòyùn xiéyì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
1575 | 运输方案评估 (yùnshū fāng’àn pínggū) – Transport plan evaluation – Đánh giá kế hoạch vận chuyển |
1576 | 货运运输规划 (huòyùn yùnshū guīhuà) – Freight transport planning – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1577 | 运输证书申请 (yùnshū zhèngshū shēnqǐng) – Transport certificate application – Đăng ký giấy chứng nhận vận chuyển |
1578 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documentation – Tài liệu vận chuyển |
1579 | 运输客户支持 (yùnshū kèhù zhīchí) – Transport customer support – Hỗ trợ khách hàng vận chuyển |
1580 | 货运终端管理 (huòyùn zhōngduān guǎnlǐ) – Freight terminal management – Quản lý cuối cùng của vận chuyển |
1581 | 运输服务效率 (yùnshū fúwù xiàolǜ) – Transport service efficiency – Hiệu quả dịch vụ vận chuyển |
1582 | 货运应急预案 (huòyùn yìngjí yù’àn) – Freight emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp vận chuyển |
1583 | 货运调度员 (huòyùn diàodù yuán) – Freight dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
1584 | 货运出发通知 (huòyùn chūfā tōngzhī) – Freight departure notification – Thông báo khởi hành vận chuyển |
1585 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùn rén) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
1586 | 货运装卸操作 (huòyùn zhuāngxiè cāozuò) – Freight loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ hàng hóa |
1587 | 货运发货方式 (huòyùn fāhuò fāngshì) – Freight shipping method – Phương thức gửi hàng vận chuyển |
1588 | 货运配送管理 (huòyùn pèisòng guǎnlǐ) – Freight delivery management – Quản lý giao hàng vận chuyển |
1589 | 货运货物类别 (huòyùn huòwù lèibié) – Freight cargo category – Phân loại hàng hóa vận chuyển |
1590 | 货运单证处理 (huòyùn dānzhèng chǔlǐ) – Freight document processing – Xử lý chứng từ vận chuyển |
1591 | 运输车辆租赁 (yùnshū chēliàng zūlìn) – Transport vehicle leasing – Thuê phương tiện vận chuyển |
1592 | 货运订单确认 (huòyùn dìngdān quèrèn) – Freight order confirmation – Xác nhận đơn hàng vận chuyển |
1593 | 货运质量标准 (huòyùn zhìliàng biāozhǔn) – Freight quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng vận chuyển |
1594 | 运输可持续发展 (yùnshū kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable transport development – Phát triển vận chuyển bền vững |
1595 | 运输运输保险 (yùnshū yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1596 | 货运到港通知 (huòyùn dào gǎng tōngzhī) – Freight arrival notification – Thông báo hàng hóa đến cảng |
1597 | 货运物流调度 (huòyùn wùliú diàodù) – Freight logistics scheduling – Lên lịch điều phối logistics vận chuyển |
1598 | 运输空运服务 (yùnshū kōngyùn fúwù) – Air transport service – Dịch vụ vận chuyển đường hàng không |
1599 | 货运铁路运输 (huòyùn tiělù yùnshū) – Freight rail transport – Vận chuyển hàng hóa đường sắt |
1600 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Timeliness management in transport – Quản lý thời gian vận chuyển |
1601 | 货运仓储服务 (huòyùn cāngchǔ fúwù) – Freight warehousing service – Dịch vụ kho bãi vận chuyển |
1602 | 运输货物跟踪 (yùnshū huòwù gēnzōng) – Freight cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1603 | 货运送货上门 (huòyùn sònghuò shàngmén) – Freight home delivery – Giao hàng tận nhà |
1604 | 货运特殊需求 (huòyùn tèshū xūqiú) – Freight special requirements – Yêu cầu đặc biệt về vận chuyển hàng hóa |
1605 | 运输设备租赁 (yùnshū shèbèi zūlìn) – Transport equipment leasing – Thuê thiết bị vận chuyển |
1606 | 货运交通管制 (huòyùn jiāotōng guǎnzhì) – Freight traffic control – Kiểm soát giao thông vận chuyển |
1607 | 运输调度员系统 (yùnshū diàodù yuán xìtǒng) – Dispatcher system – Hệ thống điều phối viên vận chuyển |
1608 | 货运运输网络优化 (huòyùn yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Freight transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
1609 | 运输安全监控系统 (yùnshū ānquán jiānkòng xìtǒng) – Transport safety monitoring system – Hệ thống giám sát an toàn vận chuyển |
1610 | 货运气候影响 (huòyùn qìhòu yǐngxiǎng) – Freight climate impact – Tác động khí hậu đến vận chuyển |
1611 | 货运装卸平台 (huòyùn zhuāngxiè píngtái) – Freight loading and unloading platform – Nền tảng xếp dỡ hàng hóa |
1612 | 运输调度优化 (yùnshū diàodù yōuhuà) – Dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối vận chuyển |
1613 | 货运包装规范 (huòyùn bāozhuāng guīfàn) – Freight packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1614 | 货运管理系统 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
1615 | 运输运输模式 (yùnshū yùnshū móshì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
1616 | 运输运输法规 (yùnshū yùnshū fǎguī) – Transport regulations – Quy định vận chuyển |
1617 | 货运调度优化工具 (huòyùn diàodù yōuhuà gōngjù) – Freight dispatch optimization tools – Công cụ tối ưu hóa điều phối vận chuyển |
1618 | 货运联运服务 (huòyùn liányùn fúwù) – Multimodal freight service – Dịch vụ vận chuyển đa phương thức |
1619 | 运输环境影响评估 (yùnshū huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Transport environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường vận chuyển |
1620 | 货运客户关系管理 (huòyùn kèhù guānxì guǎnlǐ) – Freight customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng vận chuyển |
1621 | 运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
1622 | 货运运输调度平台 (huòyùn yùnshū diàodù píngtái) – Freight transport scheduling platform – Nền tảng lên lịch vận chuyển hàng hóa |
1623 | 货运自有车辆 (huòyùn zìyǒu chēliàng) – Freight-owned vehicles – Phương tiện vận chuyển tự có |
1624 | 货运特殊货物运输 (huòyùn tèshū huòwù yùnshū) – Special cargo transport – Vận chuyển hàng hóa đặc biệt |
1625 | 运输追踪系统 (yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1626 | 运输服务平台 (yùnshū fúwù píngtái) – Transport service platform – Nền tảng dịch vụ vận chuyển |
1627 | 货运车辆安全检查 (huòyùn chēliàng ānquán jiǎnchá) – Freight vehicle safety inspection – Kiểm tra an toàn phương tiện vận chuyển |
1628 | 运输运输工具 (yùnshū yùnshū gōngjù) – Transport tools – Công cụ vận chuyển |
1629 | 货运处理系统 (huòyùn chǔlǐ xìtǒng) – Freight handling system – Hệ thống xử lý vận chuyển hàng hóa |
1630 | 运输公司运营 (yùnshū gōngsī yùnyíng) – Transport company operations – Hoạt động của công ty vận chuyển |
1631 | 货运延误处理 (huòyùn yánwù chǔlǐ) – Freight delay handling – Xử lý trì hoãn vận chuyển |
1632 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
1633 | 货运轨道运输 (huòyùn guǐdào yùnshū) – Freight rail transport – Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt |
1634 | 运输法律合规 (yùnshū fǎlǜ héguī) – Transport legal compliance – Tuân thủ pháp luật vận chuyển |
1635 | 货运运输报告 (huòyùn yùnshū bàogào) – Freight transport report – Báo cáo vận chuyển hàng hóa |
1636 | 运输运营数据分析 (yùnshū yùnyíng shùjù fēnxī) – Transport operations data analysis – Phân tích dữ liệu hoạt động vận chuyển |
1637 | 货运配送计划 (huòyùn pèisòng jìhuà) – Freight delivery plan – Kế hoạch giao hàng vận chuyển |
1638 | 运输车辆检修 (yùnshū chēliàng jiǎnxiū) – Transport vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển |
1639 | 运输业务范围 (yùnshū yèwù fànwéi) – Transport service scope – Phạm vi dịch vụ vận chuyển |
1640 | 货运运输调度员 (huòyùn yùnshū diàodù yuán) – Freight dispatch operator – Nhân viên điều phối vận chuyển hàng hóa |
1641 | 运输费用估算 (yùnshū fèiyòng gūsuàn) – Transport cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
1642 | 货运订单追踪 (huòyùn dìngdān zhuīzōng) – Freight order tracking – Theo dõi đơn hàng vận chuyển |
1643 | 运输延迟通知 (yùnshū yánchí tōngzhī) – Transport delay notification – Thông báo trì hoãn vận chuyển |
1644 | 运输跨境运输 (yùnshū kuà jìng yùnshū) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới |
1645 | 货运海运出口 (huòyùn hǎiyùn chūkǒu) – Freight sea export – Xuất khẩu hàng hóa đường biển |
1646 | 运输货运调度 (yùnshū huòyùn diàodù) – Freight transport dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
1647 | 货运货物清关 (huòyùn huòwù qīngguān) – Freight customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa vận chuyển |
1648 | 运输动态监控 (yùnshū dòngtài jiānkòng) – Dynamic transport monitoring – Giám sát vận chuyển động |
1649 | 货运空运配送 (huòyùn kōngyùn pèisòng) – Freight air delivery – Giao hàng hóa bằng đường hàng không |
1650 | 货运车辆跟踪 (huòyùn chēliàng gēnzōng) – Freight vehicle tracking – Theo dõi phương tiện vận chuyển |
1651 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
1652 | 运输定期检查 (yùnshū dìngqī jiǎnchá) – Regular transport inspection – Kiểm tra định kỳ vận chuyển |
1653 | 货运运输物品 (huòyùn yùnshū wùpǐn) – Freight transport items – Các mặt hàng vận chuyển |
1654 | 运输业务管理 (yùnshū yèwù guǎnlǐ) – Transport business management – Quản lý hoạt động vận chuyển |
1655 | 货运环节优化 (huòyùn huánjié yōuhuà) – Freight link optimization – Tối ưu hóa các khâu vận chuyển |
1656 | 运输关税管理 (yùnshū guānshuì guǎnlǐ) – Transport tariff management – Quản lý thuế vận chuyển |
1657 | 货运车辆调度 (huòyùn chēliàng diàodù) – Freight vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển |
1658 | 运输通关手续 (yùnshū tōngguān shǒuxù) – Transport customs procedures – Thủ tục hải quan vận chuyển |
1659 | 货运运输运单 (huòyùn yùnshū yùndān) – Freight waybill – Vận đơn hàng hóa |
1660 | 货运集装箱运输 (huòyùn jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container freight transport – Vận chuyển hàng hóa bằng container |
1661 | 运输货物安全 (yùnshū huòwù ānquán) – Freight cargo security – An ninh hàng hóa vận chuyển |
1662 | 货运路线优化 (huòyùn lùxiàn yōuhuà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
1663 | 运输保修服务 (yùnshū bǎoxiū fúwù) – Transport maintenance service – Dịch vụ bảo trì phương tiện vận chuyển |
1664 | 货运关税费用 (huòyùn guānshuì fèiyòng) – Freight customs tariff – Phí thuế hải quan hàng hóa |
1665 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Vehicle management in transport – Quản lý phương tiện vận chuyển |
1666 | 货运运输周期 (huòyùn yùnshū zhōuqī) – Freight transport cycle – Chu kỳ vận chuyển hàng hóa |
1667 | 运输运输成本控制 (yùnshū yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
1668 | 货运运输监控中心 (huòyùn yùnshū jiānkòng zhōngxīn) – Freight transport monitoring center – Trung tâm giám sát vận chuyển hàng hóa |
1669 | 运输时效控制 (yùnshū shíxiào kòngzhì) – Timeliness control in transport – Kiểm soát thời gian vận chuyển |
1670 | 货运物资调配 (huòyùn wùzī diàopèi) – Freight resource allocation – Phân phối tài nguyên vận chuyển |
1671 | 运输效率提升方案 (yùnshū xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Transport efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả vận chuyển |
1672 | 货运运输风险管理 (huòyùn yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Freight transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
1673 | 货运物流网络 (huòyùn wùliú wǎngluò) – Freight logistics network – Mạng lưới logistics hàng hóa |
1674 | 运输优化方案 (yùnshū yōuhuà fāng’àn) – Transport optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận chuyển |
1675 | 货运运输周期管理 (huòyùn yùnshū zhōuqī guǎnlǐ) – Freight transport cycle management – Quản lý chu kỳ vận chuyển hàng hóa |
1676 | 运输费用预测 (yùnshū fèiyòng yùcè) – Transport cost forecast – Dự báo chi phí vận chuyển |
1677 | 货运物流监控 (huòyùn wùliú jiānkòng) – Freight logistics monitoring – Giám sát logistics hàng hóa |
1678 | 货运储运管理 (huòyùn chǔyùn guǎnlǐ) – Freight storage and transport management – Quản lý lưu kho và vận chuyển hàng hóa |
1679 | 运输风险防控 (yùnshū fēngxiǎn fángkòng) – Transport risk prevention and control – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro vận chuyển |
1680 | 货运关税豁免 (huòyùn guānshuì huòmiǎn) – Freight customs duty exemption – Miễn thuế hải quan hàng hóa |
1681 | 货运托运单 (huòyùn tuōyùn dān) – Freight consignment note – Giấy gửi hàng hóa |
1682 | 运输服务平台系统 (yùnshū fúwù píngtái xìtǒng) – Transport service platform system – Hệ thống nền tảng dịch vụ vận chuyển |
1683 | 货运货物转运 (huòyùn huòwù zhuǎnyùn) – Freight cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa vận chuyển |
1684 | 运输车辆追踪系统 (yùnshū chēliàng zhuīzōng xìtǒng) – Transport vehicle tracking system – Hệ thống theo dõi phương tiện vận chuyển |
1685 | 货运整车运输 (huòyùn zhěngchē yùnshū) – Full truckload freight transport – Vận chuyển hàng hóa bằng xe tải nguyên chuyến |
1686 | 运输流程改进 (yùnshū liúchéng gǎijìn) – Transport process improvement – Cải tiến quy trình vận chuyển |
1687 | 货运信息化 (huòyùn xìnxī huà) – Freight informatization – Tin học hóa vận chuyển hàng hóa |
1688 | 货运车辆运输能力 (huòyùn chēliàng yùnshū nénglì) – Freight vehicle transport capacity – Năng lực vận chuyển phương tiện |
1689 | 运输智能化 (yùnshū zhìnéng huà) – Transport intelligence – Vận chuyển thông minh |
1690 | 货运空运运输 (huòyùn kōngyùn yùnshū) – Freight air transport – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không |
1691 | 运输物流管理 (yùnshū wùliú guǎnlǐ) – Transport logistics management – Quản lý logistics vận chuyển |
1692 | 货运货物识别 (huòyùn huòwù shíbié) – Freight cargo identification – Nhận dạng hàng hóa vận chuyển |
1693 | 运输仓储管理 (yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ) – Transport warehousing management – Quản lý kho vận chuyển |
1694 | 货运运输调度中心 (huòyùn yùnshū diàodù zhōngxīn) – Freight transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển hàng hóa |
1695 | 货运运输计划书 (huòyùn yùnshū jìhuà shū) – Freight transport plan document – Tài liệu kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1696 | 货运运输调度系统 (huòyùn yùnshū diàodù xìtǒng) – Freight transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển hàng hóa |
1697 | 运输企业管理 (yùnshū qǐyè guǎnlǐ) – Transport company management – Quản lý công ty vận chuyển |
1698 | 货运运输标准化 (huòyùn yùnshū biāozhǔnhuà) – Freight transport standardization – Tiêu chuẩn hóa vận chuyển hàng hóa |
1699 | 货运配载系统 (huòyùn pèizài xìtǒng) – Freight loading system – Hệ thống xếp hàng vận chuyển |
1700 | 货运运营效率 (huòyùn yùnyíng xiàolǜ) – Freight operational efficiency – Hiệu quả vận hành hàng hóa |
1701 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng) – Transport business process – Quy trình hoạt động vận chuyển |
1702 | 货运订单管理系统 (huòyùn dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Freight order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng vận chuyển |
1703 | 货运配送网络 (huòyùn pèisòng wǎngluò) – Freight delivery network – Mạng lưới giao hàng hàng hóa |
1704 | 运输物流跟踪 (yùnshū wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics vận chuyển |
1705 | 货运数据共享 (huòyùn shùjù gòngxiǎng) – Freight data sharing – Chia sẻ dữ liệu vận chuyển |
1706 | 运输链优化 (yùnshū liàn yōuhuà) – Transport chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi vận chuyển |
1707 | 货运即时配送 (huòyùn jíshí pèisòng) – Real-time freight delivery – Giao hàng ngay lập tức |
1708 | 运输处理效率 (yùnshū chǔlǐ xiàolǜ) – Transport processing efficiency – Hiệu quả xử lý vận chuyển |
1709 | 货运全程跟踪 (huòyùn quánchéng gēnzōng) – Full-route freight tracking – Theo dõi toàn bộ tuyến đường vận chuyển |
1710 | 运输仓储设施 (yùnshū cāngchǔ shèshī) – Transport warehousing facilities – Cơ sở hạ tầng kho vận chuyển |
1711 | 货运装载计划 (huòyùn zhuāngzài jìhuà) – Freight loading plan – Kế hoạch xếp hàng vận chuyển |
1712 | 货运运输通道 (huòyùn yùnshū tōngdào) – Freight transport channel – Kênh vận chuyển hàng hóa |
1713 | 货运配送时间 (huòyùn pèisòng shíjiān) – Freight delivery time – Thời gian giao hàng hàng hóa |
1714 | 货运自动化 (huòyùn zìdònghuà) – Freight automation – Tự động hóa vận chuyển hàng hóa |
1715 | 货运智能调度 (huòyùn zhìnéng diàodù) – Intelligent freight dispatch – Điều phối thông minh vận chuyển |
1716 | 运输创新技术 (yùnshū chuàngxīn jìshù) – Innovative transport technology – Công nghệ vận chuyển sáng tạo |
1717 | 货运货物分拣 (huòyùn huòwù fēnjiǎn) – Freight cargo sorting – Phân loại hàng hóa vận chuyển |
1718 | 运输协作网络 (yùnshū xiézuò wǎngluò) – Transport collaboration network – Mạng lưới hợp tác vận chuyển |
1719 | 货运配送控制 (huòyùn pèisòng kòngzhì) – Freight delivery control – Kiểm soát giao hàng hàng hóa |
1720 | 运输计划执行 (yùnshū jìhuà zhíxíng) – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận chuyển |
1721 | 货运调度优化 (huòyùn diàodù yōuhuà) – Freight dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối hàng hóa |
1722 | 运输供应链 (yùnshū gōngyìng liàn) – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển |
1723 | 货运风险评估系统 (huòyùn fēngxiǎn pínggū xìtǒng) – Freight risk assessment system – Hệ thống đánh giá rủi ro vận chuyển |
1724 | 货运优先级 (huòyùn yōuxiān jí) – Freight priority level – Mức độ ưu tiên hàng hóa vận chuyển |
1725 | 运输数据集成 (yùnshū shùjù jíchéng) – Transport data integration – Tích hợp dữ liệu vận chuyển |
1726 | 货运运输合规性 (huòyùn yùnshū héguī xìng) – Freight transport compliance – Tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
1727 | 货运仓储物流 (huòyùn cāngchǔ wùliú) – Freight warehousing logistics – Logistics kho vận chuyển hàng hóa |
1728 | 运输运费结算 (yùnshū yùnfèi jiésuàn) – Transport freight settlement – Thanh toán phí vận chuyển |
1729 | 货运服务质量评估 (huòyùn fúwù zhìliàng pínggū) – Freight service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1730 | 运输风险管理系统 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Transport risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro vận chuyển |
1731 | 货运运输物流平台 (huòyùn yùnshū wùliú píngtái) – Freight logistics platform – Nền tảng logistics vận chuyển hàng hóa |
1732 | 运输供应链协同 (yùnshū gōngyìng liàn xiétóng) – Transport supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng vận chuyển |
1733 | 货运运输渠道 (huòyùn yùnshū qúdào) – Freight transport channel – Kênh vận chuyển hàng hóa |
1734 | 货运物流信息化 (huòyùn wùliú xìnxī huà) – Freight logistics informatization – Tin học hóa logistics vận chuyển |
1735 | 运输运输设施管理 (yùnshū yùnshū shèshī guǎnlǐ) – Transport facility management – Quản lý cơ sở hạ tầng vận chuyển |
1736 | 货运系统集成商 (huòyùn xìtǒng jíchéng shāng) – Freight system integrator – Nhà tích hợp hệ thống vận chuyển |
1737 | 运输司机管理 (yùnshū sījī guǎnlǐ) – Transport driver management – Quản lý lái xe vận chuyển |
1738 | 运输预测系统 (yùnshū yùcè xìtǒng) – Transport forecasting system – Hệ thống dự báo vận chuyển |
1739 | 货运运输优化算法 (huòyùn yùnshū yōuhuà suànfǎ) – Freight transport optimization algorithm – Thuật toán tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa |
1740 | 货运货物拆分 (huòyùn huòwù chāifēn) – Freight cargo splitting – Chia nhỏ hàng hóa vận chuyển |
1741 | 运输数据安全 (yùnshū shùjù ānquán) – Transport data security – An ninh dữ liệu vận chuyển |
1742 | 货运运输客户服务 (huòyùn yùnshū kèhù fúwù) – Freight transport customer service – Dịch vụ khách hàng vận chuyển hàng hóa |
1743 | 运输业务协调 (yùnshū yèwù xiédiào) – Transport business coordination – Phối hợp hoạt động vận chuyển |
1744 | 货运运输仓库管理 (huòyùn yùnshū cāngkù guǎnlǐ) – Freight transport warehouse management – Quản lý kho vận chuyển hàng hóa |
1745 | 货运运输保险赔偿 (huòyùn yùnshū bǎoxiǎn péicháng) – Freight transport insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1746 | 运输业务流程优化 (yùnshū yèwù liúchéng yōuhuà) – Transport business process optimization – Tối ưu hóa quy trình hoạt động vận chuyển |
1747 | 货运配送跟踪 (huòyùn pèisòng gēnzōng) – Freight delivery tracking – Theo dõi giao hàng hàng hóa |
1748 | 货运运输保险 (huòyùn yùnshū bǎoxiǎn) – Freight transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1749 | 运输服务质量检查 (yùnshū fúwù zhìliàng jiǎnchá) – Transport service quality inspection – Kiểm tra chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1750 | 货运物流系统 (huòyùn wùliú xìtǒng) – Freight logistics system – Hệ thống logistics vận chuyển hàng hóa |
1751 | 货运运输合约 (huòyùn yùnshū héyuē) – Freight transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1752 | 货运运输车辆 (huòyùn yùnshū chēliàng) – Freight transport vehicles – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1753 | 运输行业发展趋势 (yùnshū hángyè fāzhǎn qūshì) – Transport industry development trends – Xu hướng phát triển ngành vận chuyển |
1754 | 货运物流仓储 (huòyùn wùliú cāngchǔ) – Freight logistics warehousing – Kho logistics vận chuyển hàng hóa |
1755 | 货运运输节点 (huòyùn yùnshū jiédiǎn) – Freight transport node – Nút giao vận chuyển hàng hóa |
1756 | 货运发货系统 (huòyùn fāhuò xìtǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống gửi hàng vận chuyển |
1757 | 货运运输配送 (huòyùn yùnshū pèisòng) – Freight transport delivery – Giao hàng vận chuyển hàng hóa |
1758 | 货运运输承运商 (huòyùn yùnshū chéngyùn shāng) – Freight transport carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
1759 | 运输客户需求 (yùnshū kèhù xūqiú) – Transport customer demand – Nhu cầu khách hàng về vận chuyển |
1760 | 运输质量保证 (yùnshū zhìliàng bǎozhèng) – Transport quality assurance – Đảm bảo chất lượng vận chuyển |
1761 | 运输动态跟踪 (yùnshū dòngtài gēnzōng) – Transport dynamic tracking – Theo dõi động thái vận chuyển |
1762 | 货运进出口控制 (huòyùn jìnchūkǒu kòngzhì) – Freight import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu hàng hóa |
1763 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – Transport path optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
1764 | 货运运输保障 (huòyùn yùnshū bǎozhàng) – Freight transport guarantee – Bảo đảm vận chuyển hàng hóa |
1765 | 运输监管体系 (yùnshū jiānguǎn tǐxì) – Transport regulatory system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
1766 | 运输战略计划 (yùnshū zhànlüè jìhuà) – Transport strategic plan – Kế hoạch chiến lược vận chuyển |
1767 | 货运运输员 (huòyùn yùnshū yuán) – Freight transport worker – Nhân viên vận chuyển hàng hóa |
1768 | 货运服务协议 (huòyùn fúwù xiéyì) – Freight service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
1769 | 货运动态管理 (huòyùn dòngtài guǎnlǐ) – Freight dynamic management – Quản lý động thái vận chuyển hàng hóa |
1770 | 运输成本控制系统 (yùnshū chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Transport cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí vận chuyển |
1771 | 货运运输数据系统 (huòyùn yùnshū shùjù xìtǒng) – Freight transport data system – Hệ thống dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
1772 | 运输运输环节 (yùnshū yùnshū huánjié) – Transport transport link – Liên kết vận chuyển |
1773 | 货运跟踪平台 (huòyùn gēnzōng píngtái) – Freight tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa vận chuyển |
1774 | 货运业务拓展 (huòyùn yèwù tuòzhǎn) – Freight business expansion – Mở rộng kinh doanh vận chuyển |
1775 | 运输动态监控 (yùnshū dòngtài jiānkòng) – Transport dynamic monitoring – Giám sát động thái vận chuyển |
1776 | 货运货物包装 (huòyùn huòwù bāozhuāng) – Freight cargo packaging – Đóng gói hàng hóa vận chuyển |
1777 | 货运运输期望 (huòyùn yùnshū qīwàng) – Freight transport expectations – Kỳ vọng về vận chuyển hàng hóa |
1778 | 运输数据记录 (yùnshū shùjù jìlù) – Transport data recording – Ghi chép dữ liệu vận chuyển |
1779 | 货运优化工具 (huòyùn yōuhuà gōngjù) – Freight optimization tools – Công cụ tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa |
1780 | 货运集装箱运输 (huòyùn jízhuāngxiāng yùnshū) – Freight container transport – Vận chuyển container hàng hóa |
1781 | 运输运费计算 (yùnshū yùnfèi jìsuàn) – Transport freight calculation – Tính toán phí vận chuyển |
1782 | 货运货物验收 (huòyùn huòwù yànshōu) – Freight cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa vận chuyển |
1783 | 货运电子单据 (huòyùn diànzǐ dānjù) – Freight electronic documents – Tài liệu điện tử vận chuyển hàng hóa |
1784 | 运输跨境运输 (yùnshū kuàjìng yùnshū) – Transport cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới |
1785 | 货运合并运输 (huòyùn hébìng yùnshū) – Freight consolidated transport – Vận chuyển kết hợp hàng hóa |
1786 | 运输配送跟踪系统 (yùnshū pèisòng gēnzōng xìtǒng) – Transport delivery tracking system – Hệ thống theo dõi giao hàng vận chuyển |
1787 | 货运保险费 (huòyùn bǎoxiǎn fèi) – Freight insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
1788 | 运输国际标准 (yùnshū guójì biāozhǔn) – Transport international standards – Tiêu chuẩn quốc tế vận chuyển |
1789 | 货运运输控制 (huòyùn yùnshū kòngzhì) – Freight transport control – Kiểm soát vận chuyển hàng hóa |
1790 | 运输货物装卸 (yùnshū huòwù zhuāngxiè) – Transport cargo loading and unloading – Tải và dỡ hàng hóa vận chuyển |
1791 | 货运物流管理平台 (huòyùn wùliú guǎnlǐ píngtái) – Freight logistics management platform – Nền tảng quản lý logistics vận chuyển hàng hóa |
1792 | 运输船运管理 (yùnshū chuányùn guǎnlǐ) – Shipping transport management – Quản lý vận chuyển tàu biển |
1793 | 货运库存控制 (huòyùn kùcún kòngzhì) – Freight inventory control – Kiểm soát tồn kho vận chuyển |
1794 | 运输智能调度 (yùnshū zhìnéng diàodù) – Transport smart dispatch – Điều phối thông minh vận chuyển |
1795 | 货运批量运输 (huòyùn pīliàng yùnshū) – Freight bulk transport – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn |
1796 | 运输实时监控 (yùnshū shíshí jiānkòng) – Transport real-time monitoring – Giám sát vận chuyển thời gian thực |
1797 | 运输路况信息 (yùnshū lùkuàng xìnxī) – Transport road conditions information – Thông tin tình trạng giao thông |
1798 | 货运清关手续 (huòyùn qīngguān shǒuxù) – Freight customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa |
1799 | 运输多式联运 (yùnshū duō shì liányùn) – Transport multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
1800 | 货运配送效率 (huòyùn pèisòng xiàolǜ) – Freight delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng vận chuyển |
1801 | 运输网络整合 (yùnshū wǎngluò zhěnghé) – Transport network integration – Tích hợp mạng lưới vận chuyển |
1802 | 货运业务协调员 (huòyùn yèwù xiédiào yuán) – Freight business coordinator – Điều phối viên kinh doanh vận chuyển |
1803 | 运输电子标签 (yùnshū diànzǐ biāoqiān) – Transport electronic tags – Thẻ điện tử vận chuyển |
1804 | 货运回程运输 (huòyùn huíchéng yùnshū) – Freight return transport – Vận chuyển hàng hóa về |
1805 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận chuyển |
1806 | 运输预订系统 (yùnshū yùdìng xìtǒng) – Transport booking system – Hệ thống đặt chỗ vận chuyển |
1807 | 货运运输责任 (huòyùn yùnshū zérèn) – Freight transport liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
1808 | 运输信息交换 (yùnshū xìnxī jiāohuàn) – Transport information exchange – Trao đổi thông tin vận chuyển |
1809 | 货运超载监控 (huòyùn chāozài jiānkòng) – Freight overload monitoring – Giám sát quá tải vận chuyển |
1810 | 货运供应链 (huòyùn gōngyìng liàn) – Freight supply chain – Chuỗi cung ứng hàng hóa vận chuyển |
1811 | 运输动态预测 (yùnshū dòngtài yùcè) – Transport dynamic forecasting – Dự báo động thái vận chuyển |
1812 | 货运设备损坏 (huòyùn shèbèi sǔnhuài) – Freight equipment damage – Hư hỏng thiết bị vận chuyển |
1813 | 运输出货时间 (yùnshū chūhuò shíjiān) – Transport dispatch time – Thời gian xuất hàng vận chuyển |
1814 | 货运运输容量 (huòyùn yùnshū róngliàng) – Freight transport capacity – Dung lượng vận chuyển hàng hóa |
1815 | 货运配载计划 (huòyùn pèizài jìhuà) – Freight loading plan – Kế hoạch xếp hàng vận chuyển |
1816 | 货运时效性 (huòyùn shíxiàoxìng) – Freight timeliness – Tính đúng hạn vận chuyển |
1817 | 运输成本效益 (yùnshū chéngběn xiàoyì) – Transport cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí vận chuyển |
1818 | 货运运输合规性 (huòyùn yùnshū héguī xìng) – Freight transport compliance – Tính tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
1819 | 运输路径选择 (yùnshū lùjìng xuǎnzé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
1820 | 货运集成管理 (huòyùn jíchéng guǎnlǐ) – Freight integration management – Quản lý tích hợp vận chuyển hàng hóa |
1821 | 货运量预测 (huòyùn liàng yùcè) – Freight volume forecasting – Dự báo lượng hàng hóa vận chuyển |
1822 | 运输配件管理 (yùnshū pèijiàn guǎnlǐ) – Transport parts management – Quản lý phụ tùng vận chuyển |
1823 | 货运时效控制 (huòyùn shíxiàokòngzhì) – Freight timeliness control – Kiểm soát tính kịp thời vận chuyển |
1824 | 货运车队调度 (huòyùn chēduì diàodù) – Freight fleet dispatch – Điều phối đội xe vận chuyển |
1825 | 运输技术创新 (yùnshū jìshù chuàngxīn) – Transport technological innovation – Đổi mới công nghệ vận chuyển |
1826 | 货运快递服务 (huòyùn kuàidì fúwù) – Freight express service – Dịch vụ vận chuyển nhanh |
1827 | 运输远程监控 (yùnshū yuǎnchéng jiānkòng) – Transport remote monitoring – Giám sát từ xa vận chuyển |
1828 | 货运货物分类 (huòyùn huòwù fēnlèi) – Freight cargo classification – Phân loại hàng hóa vận chuyển |
1829 | 货运目标管理 (huòyùn mùbiāo guǎnlǐ) – Freight goal management – Quản lý mục tiêu vận chuyển |
1830 | 运输运输时间窗 (yùnshū yùnshū shíjiān chuāng) – Transport time window – Cửa sổ thời gian vận chuyển |
1831 | 货运国际运输 (huòyùn guójì yùnshū) – Freight international transport – Vận chuyển quốc tế hàng hóa |
1832 | 运输车辆使用效率 (yùnshū chēliàng shǐyòng xiàolǜ) – Transport vehicle utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng phương tiện vận chuyển |
1833 | 货运运输质量控制 (huòyùn yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Freight transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển hàng hóa |
1834 | 货运服务质量 (huòyùn fúwù zhìliàng) – Freight service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1835 | 货运操作流程 (huòyùn cāozuò liúchéng) – Freight operation process – Quy trình vận hành vận chuyển |
1836 | 货运通关手续 (huòyùn tōngguān shǒuxù) – Freight customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa |
1837 | 运输智能化管理 (yùnshū zhìnéng huà guǎnlǐ) – Transport intelligent management – Quản lý vận chuyển thông minh |
1838 | 货运物流信息系统 (huòyùn wùliú xìnxī xìtǒng) – Freight logistics information system – Hệ thống thông tin logistics vận chuyển |
1839 | 运输目标优化 (yùnshū mùbiāo yōuhuà) – Transport goal optimization – Tối ưu hóa mục tiêu vận chuyển |
1840 | 运输运输数据分析 (yùnshū yùnshū shùjù fēnxī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
1841 | 货运物流信息共享 (huòyùn wùliú xìnxī gòngxiǎng) – Freight logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics vận chuyển |
1842 | 运输智能调度系统 (yùnshū zhìnéng diàodù xìtǒng) – Transport intelligent dispatch system – Hệ thống điều phối thông minh vận chuyển |
1843 | 货运电子商务平台 (huòyùn diànzǐ shāngwù píngtái) – Freight e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử vận chuyển |
1844 | 货运装卸设备 (huòyùn zhuāngxiè shèbèi) – Freight loading and unloading equipment – Thiết bị tải và dỡ hàng hóa |
1845 | 货运运输文件 (huòyùn yùnshū wénjiàn) – Freight transport documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1846 | 运输商业合作 (yùnshū shāngyè hézuò) – Transport business collaboration – Hợp tác kinh doanh vận chuyển |
1847 | 货运车辆配送 (huòyùn chēliàng pèisòng) – Freight vehicle delivery – Giao hàng bằng phương tiện vận chuyển |
1848 | 运输调度效率 (yùnshū diàodù xiàolǜ) – Transport dispatch efficiency – Hiệu quả điều phối vận chuyển |
1849 | 货运运输流程优化 (huòyùn yùnshū liúchéng yōuhuà) – Freight transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
1850 | 运输公司管理 (yùnshū gōngsī guǎnlǐ) – Transport company management – Quản lý công ty vận chuyển |
1851 | 货运安全管理 (huòyùn ānquán guǎnlǐ) – Freight safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
1852 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Transport agreement terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1853 | 货运运输公司 (huòyùn yùnshū gōngsī) – Freight transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
1854 | 运输中转站 (yùnshū zhōngzhuǎn zhàn) – Transport transfer station – Trạm trung chuyển vận chuyển |
1855 | 货运快速通道 (huòyùn kuàisù tōngdào) – Freight fast lane – Làn đường nhanh vận chuyển |
1856 | 货运服务提供商 (huòyùn fúwù tígōng shāng) – Freight service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
1857 | 运输物资调配 (yùnshū wùzī diàopèi) – Transport material allocation – Phân phối vật liệu vận chuyển |
1858 | 货运装卸流程 (huòyùn zhuāngxiè liúchéng) – Freight loading and unloading process – Quy trình tải và dỡ hàng hóa |
1859 | 运输目标市场 (yùnshū mùbiāo shìchǎng) – Transport target market – Thị trường mục tiêu vận chuyển |
1860 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1861 | 运输国际合作 (yùnshū guójì hézuò) – International transport cooperation – Hợp tác vận chuyển quốc tế |
1862 | 货运物流平台 (huòyùn wùliú píngtái) – Freight logistics platform – Nền tảng logistics vận chuyển |
1863 | 货运配送管理系统 (huòyùn pèisòng guǎnlǐ xìtǒng) – Freight delivery management system – Hệ thống quản lý giao hàng vận chuyển |
1864 | 运输自动化技术 (yùnshū zìdònghuà jìshù) – Transport automation technology – Công nghệ tự động hóa vận chuyển |
1865 | 运输保险服务 (yùnshū bǎoxiǎn fúwù) – Transport insurance service – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển |
1866 | 货运运输成本核算 (huòyùn yùnshū chéngběn hé suàn) – Freight transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1867 | 运输全程监控 (yùnshū quánchéng jiānkòng) – Full-route transport monitoring – Giám sát toàn bộ lộ trình vận chuyển |
1868 | 货运货物分配 (huòyùn huòwù fēnpèi) – Freight cargo distribution – Phân phối hàng hóa vận chuyển |
1869 | 货运集中管理 (huòyùn jízhōng guǎnlǐ) – Centralized freight management – Quản lý tập trung vận chuyển |
1870 | 运输配送时效 (yùnshū pèisòng shíxià) – Transport delivery timeliness – Tính kịp thời giao hàng vận chuyển |
1871 | 货运货车调度 (huòyùn huòchē diàodù) – Freight truck dispatch – Điều phối xe tải vận chuyển |
1872 | 货运货物包装 (huòyùn huòwù bāozhuāng) – Freight cargo packaging – Bao bì hàng hóa vận chuyển |
1873 | 运输法律合规 (yùnshū fǎlǜ héguī) – Transport legal compliance – Tuân thủ pháp lý vận chuyển |
1874 | 货运可追溯性 (huòyùn kě zhuīsuì xìng) – Freight traceability – Khả năng truy xuất hàng hóa vận chuyển |
1875 | 货运运输方式 (huòyùn yùnshū fāngshì) – Freight transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1876 | 货运包装材料 (huòyùn bāozhuāng cáiliào) – Freight packaging material – Vật liệu bao bì vận chuyển |
1877 | 货运集装箱 (huòyùn jízhuāngxiāng) – Freight container – Container vận chuyển hàng hóa |
1878 | 货运成本控制 (huòyùn chéngběn kòngzhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
1879 | 货运配送流程 (huòyùn pèisòng liúchéng) – Freight delivery process – Quy trình giao hàng vận chuyển |
1880 | 货运包裹追踪 (huòyùn bāoguǒ zhuīzōng) – Freight parcel tracking – Theo dõi kiện hàng vận chuyển |
1881 | 货运进出口管理 (huòyùn jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Freight import-export management – Quản lý nhập khẩu xuất khẩu hàng hóa |
1882 | 运输物流网络 (yùnshū wùliú wǎngluò) – Transport logistics network – Mạng lưới logistics vận chuyển |
1883 | 货运承运商 (huòyùn chéngyùn shāng) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
1884 | 货运信息平台 (huòyùn xìnxī píngtái) – Freight information platform – Nền tảng thông tin vận chuyển |
1885 | 货运管理中心 (huòyùn guǎnlǐ zhōngxīn) – Freight management center – Trung tâm quản lý vận chuyển |
1886 | 货运通行证 (huòyùn tōngxíngzhèng) – Freight pass – Giấy phép vận chuyển hàng hóa |
1887 | 运输运输效率 (yùnshū yùnshū xiàolǜ) – Transport transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
1888 | 货运物流成本 (huòyùn wùliú chéngběn) – Freight logistics cost – Chi phí logistics vận chuyển |
1889 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – Transport vehicle scheduling – Lên lịch điều phối phương tiện vận chuyển |
1890 | 货运承运人责任 (huòyùn chéngyùn rén zérèn) – Freight carrier liability – Trách nhiệm của nhà vận chuyển hàng hóa |
1891 | 运输货物交接 (yùnshū huòwù jiāojiē) – Transport cargo handover – Chuyển giao hàng hóa vận chuyển |
1892 | 运输短途运输 (yùnshū duǎntú yùnshū) – Short-distance transport – Vận chuyển đường ngắn |
1893 | 货运库存管理 (huòyùn kùcún guǎnlǐ) – Freight inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa vận chuyển |
1894 | 运输设备调度 (yùnshū shèbèi diàodù) – Transport equipment dispatch – Điều phối thiết bị vận chuyển |
1895 | 货运管理方案 (huòyùn guǎnlǐ fāng’àn) – Freight management solution – Giải pháp quản lý vận chuyển hàng hóa |
1896 | 货运信息跟踪 (huòyùn xìnxī gēnzōng) – Freight information tracking – Theo dõi thông tin hàng hóa vận chuyển |
1897 | 货运跨境运输 (huòyùn kuàjìng yùnshū) – Cross-border freight transport – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
1898 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng) – Transport service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
1899 | 货运运输中介 (huòyùn yùnshū zhōngjiè) – Freight transport intermediary – Trung gian vận chuyển hàng hóa |
1900 | 货运仓储费用 (huòyùn cāngchǔ fèiyòng) – Freight storage fee – Phí lưu kho hàng hóa |
1901 | 运输网络建设成本 (yùnshū wǎngluò jiànshè chéngběn) – Transport network construction cost – Chi phí xây dựng mạng lưới vận chuyển |
1902 | 运输包裹管理 (yùnshū bāoguǒ guǎnlǐ) – Transport parcel management – Quản lý bưu kiện vận chuyển |
1903 | 货运调度软件 (huòyùn diàodù ruǎnjiàn) – Freight dispatch software – Phần mềm điều phối vận chuyển |
1904 | 货运运输公司合规 (huòyùn yùnshū gōngsī héguī) – Freight transport company compliance – Tuân thủ của công ty vận chuyển hàng hóa |
1905 | 运输过程监控系统 (yùnshū guòchéng jiānkòng xìtǒng) – Transport process monitoring system – Hệ thống giám sát quy trình vận chuyển |
1906 | 货运运输解决方案 (huòyùn yùnshū jiějué fāng’àn) – Freight transport solution – Giải pháp vận chuyển hàng hóa |
1907 | 货运设备采购 (huòyùn shèbèi cǎigòu) – Freight equipment procurement – Mua sắm thiết bị vận chuyển |
1908 | 运输流程自动化 (yùnshū liúchéng zìdònghuà) – Transport process automation – Tự động hóa quy trình vận chuyển |
1909 | 货运运输量 (huòyùn yùnshū liàng) – Freight transport volume – Khối lượng vận chuyển hàng hóa |
1910 | 运输优化工具 (yùnshū yōuhuà gōngjù) – Transport optimization tool – Công cụ tối ưu hóa vận chuyển |
1911 | 货运运输要求 (huòyùn yùnshū yāoqiú) – Freight transport requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa |
1912 | 货运船运 (huòyùn chuányùn) – Freight shipping – Vận chuyển hàng hóa bằng tàu |
1913 | 运输工具维护 (yùnshū gōngjù wéihù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì công cụ vận chuyển |
1914 | 货运运输管理平台 (huòyùn yùnshū guǎnlǐ píngtái) – Freight transport management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển hàng hóa |
1915 | 运输时效性 (yùnshū shíxiào xìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển |
1916 | 货运保险费用 (huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) – Freight insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1917 | 运输配载计划 (yùnshū pèizài jìhuà) – Transport load plan – Kế hoạch phân bổ tải trọng vận chuyển |
1918 | 货运运输团队 (huòyùn yùnshū tuánduì) – Freight transport team – Đội ngũ vận chuyển hàng hóa |
1919 | 运输供应商管理 (yùnshū gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Transport supplier management – Quản lý nhà cung cấp vận chuyển |
1920 | 货运快速通道 (huòyùn kuàisù tōngdào) – Freight fast track – Làn đường vận chuyển nhanh |
1921 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Transport cargo manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
1922 | 货运运输评价 (huòyùn yùnshū píngjià) – Freight transport evaluation – Đánh giá vận chuyển hàng hóa |
1923 | 货运跨境电商 (huòyùn kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce freight – Vận chuyển hàng hóa thương mại điện tử xuyên biên giới |
1924 | 运输供应链可视化 (yùnshū gōngyìng liàn kěshì huà) – Transport supply chain visualization – Hiển thị trực quan chuỗi cung ứng vận chuyển |
1925 | 货运托盘管理 (huòyùn tuōpán guǎnlǐ) – Freight pallet management – Quản lý pallet hàng hóa vận chuyển |
1926 | 运输调度算法 (yùnshū diàodù suànfǎ) – Transport dispatch algorithm – Thuật toán điều phối vận chuyển |
1927 | 货运市场趋势 (huòyùn shìchǎng qūshì) – Freight market trends – Xu hướng thị trường vận chuyển hàng hóa |
1928 | 运输物流管理系统 (yùnshū wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Transport logistics management system – Hệ thống quản lý logistics vận chuyển |
1929 | 运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1930 | 货运运输速度 (huòyùn yùnshū sùdù) – Freight transport speed – Tốc độ vận chuyển hàng hóa |
1931 | 货运服务提供商 (huòyùn fúwù tígōng shāng) – Freight service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1932 | 运输合规检查 (yùnshū héguī jiǎnchá) – Transport compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ vận chuyển |
1933 | 货运运输成本核算 (huòyùn yùnshū chéngběn hésuàn) – Freight transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
1934 | 运输关键绩效指标 (yùnshū guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Transport key performance indicators – Các chỉ số hiệu suất chính trong vận chuyển |
1935 | 货运运输路线选择 (huòyùn yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Freight transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1936 | 运输订单追踪 (yùnshū dìngdān zhuīzōng) – Transport order tracking – Theo dõi đơn hàng vận chuyển |
1937 | 货运托运管理 (huòyùn tuōyùn guǎnlǐ) – Freight consignment management – Quản lý gửi hàng hóa vận chuyển |
1938 | 运输配载系统 (yùnshū pèizài xìtǒng) – Transport load system – Hệ thống phân bổ tải trọng vận chuyển |
1939 | 货运运输预测 (huòyùn yùnshū yùcè) – Freight transport forecast – Dự báo vận chuyển hàng hóa |
1940 | 运输时效性管理 (yùnshū shíxiào xìng guǎnlǐ) – Transport timeliness management – Quản lý tính kịp thời trong vận chuyển |
1941 | 货运物流设施 (huòyùn wùliú shèshī) – Freight logistics facilities – Cơ sở vật chất logistics vận chuyển |
1942 | 货运外包服务 (huòyùn wàibāo fúwù) – Freight outsourcing service – Dịch vụ vận chuyển ngoài |
1943 | 运输市场动态 (yùnshū shìchǎng dòngtài) – Transport market trends – Xu hướng thị trường vận chuyển |
1944 | 货运运输监控 (huòyùn yùnshū jiānkòng) – Freight transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
1945 | 运输合规性审核 (yùnshū héguī xìng shěnhé) – Transport compliance audit – Kiểm tra tính tuân thủ vận chuyển |
1946 | 运输延迟补偿 (yùnshū yánchí bǔcháng) – Transport delay compensation – Bồi thường chậm trễ vận chuyển |
1947 | 货运运输成本分析工具 (huòyùn yùnshū chéngběn fēnxī gōngjù) – Freight transport cost analysis tool – Công cụ phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
1948 | 运输链优化 (yùnshū liàntiáo yōuhuà) – Transport chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi vận chuyển |
1949 | 货运成本控制方案 (huòyùn chéngběn kòngzhì fāng’àn) – Freight cost control solution – Giải pháp kiểm soát chi phí vận chuyển |
1950 | 运输商调度系统 (yùnshū shāng diàodù xìtǒng) – Transport carrier dispatch system – Hệ thống điều phối nhà vận chuyển |
1951 | 货运运输监测平台 (huòyùn yùnshū jiāncè píngtái) – Freight transport monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển hàng hóa |
1952 | 运输系统稳定性 (yùnshū xìtǒng wěndìng xìng) – Transport system stability – Ổn định hệ thống vận chuyển |
1953 | 货运运输风险评估 (huòyùn yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Freight transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
1954 | 运输团队协作 (yùnshū tuánduì xiézuò) – Transport team collaboration – Hợp tác đội ngũ vận chuyển |
1955 | 货运运输改进 (huòyùn yùnshū gǎijìn) – Freight transport improvement – Cải tiến vận chuyển hàng hóa |
1956 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transport timeliness management – Quản lý tính kịp thời trong vận chuyển |
1957 | 货运货柜 (huòyùn huòguì) – Freight container – Container vận chuyển hàng hóa |
1958 | 货运履约保证金 (huòyùn lǚyuē bǎozhèngjīn) – Freight performance bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1959 | 货运操作规程 (huòyùn cāozuò guīchéng) – Freight operating procedure – Quy trình vận hành hàng hóa |
1960 | 运输安全监管 (yùnshū ānquán jiānguǎn) – Transport safety supervision – Giám sát an toàn vận chuyển |
1961 | 货运运输途径 (huòyùn yùnshū tújìng) – Freight transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1962 | 货运出口管理 (huòyùn chūkǒu guǎnlǐ) – Freight export management – Quản lý xuất khẩu hàng hóa |
1963 | 货运公司协议 (huòyùn gōngsī xiéyì) – Freight company agreement – Thỏa thuận với công ty vận chuyển |
1964 | 运输成本预测 (yùnshū chéngběn yùcè) – Transport cost forecasting – Dự báo chi phí vận chuyển |
1965 | 货运运输设备 (huòyùn yùnshū shèbèi) – Freight transport equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
1966 | 货运运输协议 (huòyùn yùnshū xiéyì) – Freight transport agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1967 | 货运运输控制系统 (huòyùn yùnshū kòngzhì xìtǒng) – Freight transport control system – Hệ thống kiểm soát vận chuyển hàng hóa |
1968 | 货运运输安全协议 (huòyùn yùnshū ānquán xiéyì) – Freight transport safety agreement – Thỏa thuận an toàn vận chuyển hàng hóa |
1969 | 货运运输调度软件 (huòyùn yùnshū diàodù ruǎnjiàn) – Freight transport dispatch software – Phần mềm điều phối vận chuyển hàng hóa |
1970 | 运输法规遵守 (yùnshū fǎguī zūnshǒu) – Transport regulations compliance – Tuân thủ quy định vận chuyển |
1971 | 货运服务评价 (huòyùn fúwù píngjià) – Freight service evaluation – Đánh giá dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1972 | 运输成本核算工具 (yùnshū chéngběn hésuàn gōngjù) – Transport cost accounting tool – Công cụ kế toán chi phí vận chuyển |
1973 | 货运货车 (huòyùn huòchē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển hàng hóa |
1974 | 货运出口程序 (huòyùn chūkǒu chéngxù) – Freight export procedure – Thủ tục xuất khẩu hàng hóa |
1975 | 运输服务流程 (yùnshū fúwù liúchéng) – Transport service process – Quy trình dịch vụ vận chuyển |
1976 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển |
1977 | 货运运输跟踪系统 (huòyùn yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Freight transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
1978 | 货运时效评估 (huòyùn shíxiào pínggū) – Freight timeliness evaluation – Đánh giá tính kịp thời vận chuyển hàng hóa |
1979 | 运输事故报告 (yùnshū shìgù bàogào) – Transport accident report – Báo cáo tai nạn vận chuyển |
1980 | 货运价格分析 (huòyùn jiàgé fēnxī) – Freight price analysis – Phân tích giá vận chuyển hàng hóa |
1981 | 货运船舶 (huòyùn chuánbó) – Freight vessel – Tàu vận chuyển hàng hóa |
1982 | 运输基础设施 (yùnshū jīchǔ shèshī) – Transport infrastructure – Cơ sở hạ tầng vận chuyển |
1983 | 货运运输服务提供商 (huòyùn yùnshū fúwù tígōng shāng) – Freight transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1984 | 运输运力 (yùnshū yùnlì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
1985 | 货运延误赔偿 (huòyùn yánwù péicháng) – Freight delay compensation – Bồi thường chậm trễ vận chuyển |
1986 | 货运运单 (huòyùn yùndān) – Freight waybill – Vận đơn hàng hóa |
1987 | 货运班车 (huòyùn bānchē) – Freight shuttle – Xe buýt vận chuyển hàng hóa |
1988 | 运输公司评估 (yùnshū gōngsī pínggū) – Transport company evaluation – Đánh giá công ty vận chuyển |
1989 | 货运合规性检查 (huòyùn héguī xìng jiǎnchá) – Freight compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
1990 | 运输周期 (yùnshū zhōuqī) – Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển |
1991 | 运输合约履行 (yùnshū héyuē lǚxíng) – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1992 | 货运物流公司 (huòyùn wùliú gōngsī) – Freight logistics company – Công ty logistics vận chuyển hàng hóa |
1993 | 货运目标 (huòyùn mùbiāo) – Freight objectives – Mục tiêu vận chuyển hàng hóa |
1994 | 运输需求管理 (yùnshū xūqiú guǎnlǐ) – Transport demand management – Quản lý nhu cầu vận chuyển |
1995 | 运输进度监控 (yùnshū jìndù jiānkòng) – Transport progress monitoring – Giám sát tiến độ vận chuyển |
1996 | 货运配送系统 (huòyùn pèisòng xìtǒng) – Freight distribution system – Hệ thống phân phối hàng hóa |
1997 | 货运集成解决方案 (huòyùn jíchéng jiějué fāng’àn) – Freight integration solution – Giải pháp tích hợp vận chuyển hàng hóa |
1998 | 运输计划表 (yùnshū jìhuà biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
1999 | 货运计算机系统 (huòyùn jìsuànjī xìtǒng) – Freight computer system – Hệ thống máy tính vận chuyển |
2000 | 货运运输条款 (huòyùn yùnshū tiáokuǎn) – Freight transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
2001 | 运输合规检查 (yùnshū héguī jiǎnchá) – Transport compliance check – Kiểm tra tuân thủ vận chuyển |
2002 | 货运需求预测 (huòyùn xūqiú yùcè) – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
2003 | 运输管理团队 (yùnshū guǎnlǐ tuánduì) – Transport management team – Đội ngũ quản lý vận chuyển |
2004 | 货运服务改进 (huòyùn fúwù gǎijìn) – Freight service improvement – Cải tiến dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
ChineMaster Edu – Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao tại Hà Nội
ChineMaster Edu, hay còn gọi là Master Edu – Chinese Master Education, là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, tọa lạc tại Tòa nhà ChineMaster, Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm không chỉ nổi bật bởi chất lượng giảng dạy mà còn cung cấp một hệ thống các khóa học tiếng Trung đa dạng và chuyên sâu, phù hợp với mọi nhu cầu học tập của học viên.
Các khóa học tiếng Trung tại ChineMaster Edu
ChineMaster Edu tự hào là nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung uy tín chất lượng TOP 1 tại Việt Nam, được thiết kế chuyên biệt để phục vụ nhu cầu học tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là những khóa học tiêu biểu mà trung tâm cung cấp:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên giao tiếp thành thạo trong các tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Học viên có thể chuẩn bị cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, đạt được chứng chỉ HSK toàn diện.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Phát triển kỹ năng nói tiếng Trung qua các cấp độ Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL band ABC: Chuyên sâu cho những ai muốn đạt chứng chỉ TOCFL tiếng Hoa.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Cung cấp kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh quốc tế.
Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán: Dành cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Khóa học tiếng Trung logistics và vận tải: Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung cho ngành vận tải và logistics.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng từ Trung Quốc: Giúp học viên hiểu rõ quy trình nhập hàng từ các nền tảng như Taobao, 1688, Tmall.
Khóa học tiếng Trung du lịch và du học: Chuyên sâu cho những ai muốn du lịch hoặc du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan.
Khóa học tiếng Trung doanh nhân: Dành cho các chủ doanh nghiệp và nhà lãnh đạo cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Ngoài ra, trung tâm còn có các khóa học chuyên biệt khác như tiếng Trung biên phiên dịch, tiếng Trung doanh nghiệp, tiếng Trung thực dụng theo chủ đề, và khóa học tiếng Trung online.
Đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy
Tất cả các khóa học tại ChineMaster Edu đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, với nhiều năm kinh nghiệm. Các giảng viên tại trung tâm đều được đào tạo bài bản và cam kết mang lại cho học viên những kiến thức và kỹ năng thực tiễn nhất.
Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Một điểm đặc biệt của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách bài bản và dễ dàng nắm bắt. Phương pháp giảng dạy của trung tâm được thiết kế để học viên có thể học và thực hành tiếng Trung một cách hiệu quả nhất, từ cơ bản đến nâng cao.
Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội
Với phương châm “Tiếng Trung Đỉnh Cao”, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là địa chỉ uy tín số 1 trong việc đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Tất cả các khóa học đều được thiết kế sao cho phù hợp với nhu cầu học tập và mục tiêu của từng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến những học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc, du học hoặc kinh doanh.
ChineMaster Edu là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung chất lượng, uy tín tại Hà Nội. Với hệ thống khóa học đa dạng, đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp và phương pháp giảng dạy hiệu quả, trung tâm cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập tuyệt vời nhất. Hãy đến với ChineMaster Edu để khám phá và phát triển khả năng tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Master Edu – Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Hà Nội
Master Edu, hay còn gọi là ChineMaster Edu – Chinese Master Education, là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Master Edu không chỉ nổi bật với các khóa học chất lượng mà còn là một địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung hiệu quả và toàn diện.
Sứ mệnh và Tầm nhìn của Master Edu
Master Edu được sáng lập với sứ mệnh mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung uy tín và chất lượng cao nhất tại Việt Nam. Trung tâm cam kết cung cấp một nền tảng học tập vững chắc, giúp học viên phát triển toàn diện tất cả 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch. Tất cả các khóa học tại Master Edu đều được giảng dạy theo phương pháp thực tiễn, giúp học viên áp dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ công việc đến đời sống.
Các khóa học tại Master Edu
Master Edu cung cấp nhiều khóa học tiếng Trung chuyên sâu và phù hợp với nhiều đối tượng học viên, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phát triển khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế.
Khóa học HSK 9 cấp: Chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9.
Khóa học HSKK sơ trung cao cấp: Nâng cao khả năng giao tiếp và phát âm qua các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm các khóa học tiếng Trung trong các lĩnh vực như thương mại, kế toán, kiểm toán, logistics, vận tải, và nhiều lĩnh vực khác.
Khóa học tiếng Trung doanh nhân và doanh nghiệp: Giúp học viên học cách sử dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh và giao dịch quốc tế.
Khóa học tiếng Trung online: Đáp ứng nhu cầu học tập từ xa của học viên, giúp họ học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.
Bộ giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Một trong những điểm mạnh nổi bật của Master Edu là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bộ giáo trình này bao gồm bộ giáo trình Hán ngữ, bộ giáo trình HSK, và bộ giáo trình HSKK, được thiết kế chuyên sâu, giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Bộ giáo trình này không chỉ bao quát tất cả các kỹ năng cần thiết mà còn đặc biệt chú trọng đến khả năng giao tiếp thực tế, giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách tự tin trong các tình huống hàng ngày.
Tất cả các khóa học tại Master Edu đều được giảng dạy bởi các giảng viên có chuyên môn cao, được đào tạo bài bản và giàu kinh nghiệm. Đặc biệt, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành trung tâm, là một chuyên gia nổi bật trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, với hơn 15 năm kinh nghiệm và đã đào tạo hàng nghìn học viên thành công.
Phương pháp giảng dạy tại Master Edu chú trọng vào sự tương tác và thực hành. Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được tham gia vào các hoạt động thực tế, như tình huống giao tiếp, thảo luận nhóm, và các bài tập thực hành. Điều này giúp học viên không chỉ học từ sách vở mà còn có thể sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và tự nhiên trong các tình huống thực tế.
Trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội
Master Edu là trung tâm tiếng Trung đáng tin cậy với các khóa học chất lượng cao, cam kết đem lại trải nghiệm học tập tuyệt vời nhất cho học viên. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và bộ giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Master Edu tự hào là địa chỉ uy tín cho những ai muốn học tiếng Trung hiệu quả tại Hà Nội.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung chất lượng, uy tín và chuyên nghiệp tại Hà Nội, Master Edu chính là lựa chọn lý tưởng. Hãy đến với chúng tôi để khám phá một phương pháp học tiếng Trung hiệu quả, nâng cao khả năng giao tiếp và đạt được chứng chỉ HSK, HSKK, cùng các kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành khác. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường học tiếng Trung, giúp bạn phát triển toàn diện trong môi trường học tập năng động và hiệu quả.
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu – Trung tâm tiếng Trung Master Thầy Vũ
Trung tâm tiếng Trung Master Edu hay còn gọi là ChineMaster Edu, Chinese Master Edu, và Trung tâm tiếng Trung Master Thầy Vũ, là địa chỉ hàng đầu tại Việt Nam chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung uy tín và chất lượng cao. Tọa lạc tại trung tâm của Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Master Edu là sự kết hợp hoàn hảo của những phương pháp giảng dạy tiên tiến và các giáo trình độc quyền, mang lại cho học viên một môi trường học tập tuyệt vời.
Chất lượng đào tạo vượt trội tại Master Edu
Trung tâm tiếng Trung Master Edu nổi bật với các khóa học được thiết kế riêng biệt và chất lượng hàng đầu Việt Nam. Tất cả các khóa học tại hệ thống ChineMaster Edu đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK do chính tác giả biên soạn. Bộ giáo trình này được phát triển nhằm giúp học viên nâng cao toàn diện 6 kỹ năng quan trọng trong tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch. Các khóa học của Master Edu không chỉ chú trọng lý thuyết mà còn đặc biệt tập trung vào giao tiếp thực dụng trong các tình huống hàng ngày.
Các khóa học tại Master Edu
Master Edu cung cấp một loạt các khóa học phong phú phù hợp với mọi đối tượng học viên:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên tự tin giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Khóa học HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi): Đào tạo từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK, một chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Khóa học HSKK: Được thiết kế cho các học viên muốn nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm các khóa học cho các lĩnh vực như kế toán, kiểm toán, logistics, du lịch, và các ngành nghề khác.
Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp: Phát triển các kỹ năng tiếng Trung chuyên biệt dành cho môi trường kinh doanh và giao dịch quốc tế.
Khóa học tiếng Trung online: Với phương pháp học linh hoạt, học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Master Edu áp dụng phương pháp giảng dạy trực quan và dễ hiểu, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cơ bản và nâng cao. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ, người sáng lập hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster, đã đào tạo hàng nghìn học viên thành công.
Hệ thống giảng dạy tại Master Edu không chỉ gói gọn trong các lớp học truyền thống mà còn mở rộng ra các buổi livestream miễn phí mỗi ngày. Các buổi livestream này được phát trực tiếp trên các nền tảng YouTube, Facebook, và Tiktok, cung cấp những bài giảng tiếng Trung vô cùng bổ ích cho cộng đồng học viên. Với hơn 10.000 video bài giảng trực tuyến miễn phí mỗi ngày, mỗi video có thời gian trung bình từ 1 đến 3 giờ, học viên có thể học mọi lúc và mọi nơi mà không cần phải đến lớp.
Trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam
Master Edu đã khẳng định vị thế của mình trong ngành giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam nhờ vào chất lượng đào tạo vượt trội và phương pháp giảng dạy độc đáo. Trung tâm là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu, từ việc cải thiện kỹ năng giao tiếp đến chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế HSK và HSKK.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Hà Nội, Master Edu là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giảng viên chất lượng, bộ giáo trình độc quyền, và các buổi học trực tuyến miễn phí, Master Edu sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung và đạt được những chứng chỉ quốc tế danh giá. Hãy đến với chúng tôi để bắt đầu hành trình học tiếng Trung đầy thú vị và hiệu quả ngay hôm nay!
Đánh giá chất lượng đào tạo khóa học tiếng Trung Dầu Khí và khóa học tiếng Trung Kế toán tại trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Học viên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Khi tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi không khỏi cảm thấy băn khoăn vì đây là một ngành học đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi tham gia lớp học, tôi hoàn toàn bị thuyết phục về chất lượng giảng dạy và phương pháp truyền đạt kiến thức của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Thầy Vũ là một người có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đặc biệt là trong các ngành học chuyên sâu như Dầu Khí. Thầy không chỉ cung cấp cho chúng tôi kiến thức lý thuyết mà còn giúp chúng tôi hiểu rõ cách ứng dụng thực tế của từng thuật ngữ trong ngành. Các bài giảng rất dễ hiểu và dễ áp dụng, từ những từ vựng cơ bản cho đến những câu giao tiếp phức tạp, đều được thầy phân tích chi tiết.
Điều đặc biệt ở khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân này là cách thầy sử dụng giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp với các tài liệu bổ trợ. Thầy luôn biết cách kết hợp lý thuyết với thực hành, tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể giao tiếp một cách tự tin trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với các đồng nghiệp người Trung Quốc trong lĩnh vực Dầu Khí. Đây là khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành này.
Học viên: Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi là một kế toán viên đang làm việc tại một công ty có quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Từ khi tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Đặc biệt là khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán, tôi nhận thấy đây là một khóa học tuyệt vời dành cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính.
Khóa học này không chỉ giúp tôi làm quen với các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung mà còn dạy tôi cách sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác trong các tình huống cụ thể như làm báo cáo tài chính, hợp đồng, thanh toán quốc tế… Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các quy trình kế toán trong môi trường quốc tế, đặc biệt là làm việc với các công ty Trung Quốc.
Các bài giảng của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là việc thầy thường xuyên đưa ra các ví dụ thực tế để giúp học viên dễ dàng hình dung cách thức sử dụng ngôn ngữ trong công việc. Ngoài ra, thầy cũng rất nhiệt tình giải đáp mọi thắc mắc của học viên, tạo ra một môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.
Khóa học này thực sự rất bổ ích đối với những ai làm việc trong ngành kế toán và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì những kiến thức bổ ích mà thầy đã truyền đạt.
Học viên: Lê Mai Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Là một kế toán viên với kinh nghiệm hơn 5 năm làm việc, tôi đã từng học qua nhiều khóa học tiếng Trung, nhưng không có khóa học nào thực sự giúp tôi áp dụng tiếng Trung vào công việc như khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đặc biệt, việc được học từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ khiến tôi cảm thấy rất an tâm và tin tưởng vào chất lượng khóa học này.
Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong kế toán, từ việc giải thích các thuật ngữ chuyên ngành cho đến các tình huống thực tế khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Bên cạnh việc giảng dạy từ vựng chuyên ngành, thầy còn rất chú trọng vào các kỹ năng giao tiếp và dịch thuật, giúp học viên dễ dàng ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế.
Không chỉ có vậy, khóa học tiếng Trung Kế toán tại Quận Thanh Xuân này còn giúp tôi nâng cao khả năng làm việc hiệu quả hơn với các tài liệu, hợp đồng, và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Thầy luôn sử dụng các tình huống thực tế trong bài giảng để học viên có thể dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào công việc hàng ngày.
Tôi rất tự hào khi được học tại trung tâm này và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong tương lai.
Học viên: Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là một nhân viên trong ngành Dầu Khí và bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu cách đây 6 tháng. Được sự giới thiệu của đồng nghiệp, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí và thật sự tôi không thể ngờ rằng khóa học này lại hữu ích đến vậy.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và đi vào trọng tâm, đặc biệt là việc thầy luôn sử dụng các tình huống thực tế trong ngành Dầu Khí để giúp học viên dễ dàng hình dung cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong môi trường làm việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác người Trung Quốc về các vấn đề chuyên ngành.
Nếu bạn đang làm việc trong ngành Dầu Khí và muốn học tiếng Trung, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster Edu. Đây là một cơ hội tuyệt vời để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành Dầu Khí.
Những đánh giá từ học viên trên đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo xuất sắc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí và tiếng Trung Kế toán tại Quận Thanh Xuân không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc thực tế. Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm sự khác biệt và đạt được những thành công trong học tập và công việc!
Học viên: Lê Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán và luôn phải giao tiếp với các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khá tự ti và gặp khó khăn khi cần trao đổi các thông tin tài chính chuyên ngành bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi học tại đây, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy tuyệt vời, với phương pháp giảng dạy vô cùng chi tiết và dễ tiếp thu. Thầy không chỉ giúp chúng tôi hiểu rõ các từ vựng chuyên ngành kế toán mà còn chia sẻ những kỹ năng giao tiếp thực tế, từ cách viết báo cáo tài chính, hợp đồng đến việc trao đổi trực tiếp với đối tác. Điều này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc hàng ngày.
Ngoài ra, Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân còn sử dụng giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, điều này giúp tôi học hiệu quả hơn vì tài liệu được biên soạn rất sát với thực tế, dễ hiểu và dễ áp dụng. Hệ thống bài giảng cũng rất phong phú, từ lý thuyết đến các tình huống thực tế, tôi có thể ứng dụng ngay vào công việc của mình. Hơn nữa, khóa học này còn hỗ trợ tôi cải thiện khả năng giao tiếp và dịch thuật các tài liệu tiếng Trung, điều này đã giúp tôi nâng cao hiệu suất công việc rõ rệt.
Tôi rất hài lòng về chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.
Học viên: Nguyễn Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi làm việc trong một công ty Dầu Khí và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên. Trước đây, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi sử dụng tiếng Trung trong các cuộc trao đổi liên quan đến dự án Dầu Khí. Tuy nhiên, khi tôi đăng ký khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, mọi thứ đã thay đổi.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng tâm huyết và giàu kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu, và đặc biệt, thầy luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành để học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc thực tế. Đặc biệt, các thuật ngữ trong ngành Dầu Khí được thầy giải thích rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ từng khái niệm và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Không chỉ cung cấp kiến thức về ngữ pháp, thầy còn giúp tôi phát triển các kỹ năng giao tiếp chuyên ngành, từ việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật cho đến việc đàm phán và giải quyết vấn đề trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Nhờ vào khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và đã có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác trong các dự án Dầu Khí.
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành. Các giảng viên tận tâm và phương pháp giảng dạy hiệu quả đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Học viên: Phương Anh Thư – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi là một kế toán viên tại một công ty có hoạt động kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Khi tôi đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thật sự không biết rằng mình sẽ học được nhiều điều đến vậy.
Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng tâm huyết, với khả năng giảng dạy rất dễ hiểu. Thầy luôn kết hợp lý thuyết với thực hành, đưa ra các tình huống thực tế và giúp học viên giải quyết các vấn đề mà họ gặp phải trong công việc.
Với giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiếp xúc với các tài liệu và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Những bài giảng của thầy không chỉ bổ ích mà còn rất thú vị, tạo động lực cho tôi tiếp tục học hỏi và phát triển kỹ năng tiếng Trung.
Khóa học này rất thích hợp cho những ai đang làm việc trong ngành kế toán và có nhu cầu học tiếng Trung. Tôi thực sự rất hài lòng và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.
Học viên: Vũ Hải Long – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Là một kỹ sư trong ngành Dầu Khí, việc học tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là một nhu cầu cấp thiết đối với tôi. Khi tôi bắt đầu học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã không ngờ rằng khóa học lại mang lại hiệu quả lớn như vậy.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời cũng cung cấp rất nhiều tình huống thực tế để tôi có thể ứng dụng ngay vào công việc. Các bài giảng của thầy không chỉ đơn thuần là học từ vựng mà còn giúp tôi phát triển các kỹ năng giao tiếp, từ việc tham gia họp đến thảo luận về các dự án Dầu Khí. Điều này giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Quận Thanh Xuân là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành và nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm và sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.
Những đánh giá từ học viên trên đây chính là minh chứng cho chất lượng đào tạo xuất sắc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã mang lại những kiến thức chuyên sâu, bổ ích và giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp trong các ngành đặc thù như Dầu Khí và Kế toán. Chắc chắn, đây là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam mà bạn không thể bỏ qua.
Học viên: Trần Văn Huy – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Là một nhân viên kế toán trong công ty chuyên về nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi nhận thấy việc giao tiếp bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình khá lúng túng khi phải trao đổi các số liệu tài chính hay ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Sau khi học tại đây, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy vô cùng tận tâm, không chỉ dạy tôi các kiến thức cơ bản mà còn giúp tôi hiểu sâu về các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Các bài giảng của thầy rất chi tiết, dễ hiểu và đi sâu vào thực tế công việc của tôi. Không chỉ vậy, thầy còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm về cách giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc, giúp tôi tự tin hơn trong công việc.
Một điều mà tôi rất thích ở trung tâm là giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn rất sát với thực tế, đặc biệt là các tình huống thực tế liên quan đến kế toán, giúp tôi học nhanh và hiệu quả. Các bài giảng không chỉ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp và dịch thuật các tài liệu kế toán từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại.
Chắc chắn tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình trong công việc.
Học viên: Phạm Quỳnh Như – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là kỹ sư trong ngành Dầu Khí và việc học tiếng Trung để giao tiếp với đối tác Trung Quốc là yêu cầu bắt buộc trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn khi cần trao đổi thông tin kỹ thuật và các dự án với các đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi thực sự rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi rất chi tiết các thuật ngữ trong ngành Dầu Khí bằng tiếng Trung, giúp tôi không chỉ hiểu rõ hơn về chuyên ngành mà còn học được cách giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin. Thầy đã đưa ra các tình huống thực tế trong ngành Dầu Khí, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức.
Giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thật sự rất hữu ích. Bộ tài liệu được biên soạn rất chi tiết và thực tế, giúp tôi học nhanh và hiệu quả. Những bài giảng của thầy không chỉ giới thiệu các từ vựng mà còn giúp tôi phát triển các kỹ năng giao tiếp, dịch thuật và làm việc nhóm khi cần trao đổi công việc với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.
Tôi rất hài lòng về khóa học này và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Học viên: Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu và thường xuyên phải xử lý các tài liệu kế toán và tài chính liên quan đến các giao dịch với Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy tuyệt vời, với phương pháp giảng dạy dễ hiểu và hiệu quả. Thầy không chỉ dạy chúng tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn giải thích rất chi tiết về các quy trình kế toán, các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Điều này đã giúp tôi cải thiện khả năng đọc và dịch các tài liệu tài chính, kế toán, cũng như khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp hay thương lượng hợp đồng.
Trung tâm sử dụng giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đây là điểm mà tôi rất ưa thích. Bộ giáo trình này được thiết kế rất khoa học và bám sát thực tế công việc, giúp tôi học nhanh và áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán. Tôi rất hài lòng về chất lượng đào tạo tại trung tâm và sẽ tiếp tục học các khóa học khác trong tương lai.
Học viên: Trương Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Công việc của tôi trong ngành Dầu Khí đòi hỏi tôi phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu kỹ thuật. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và không tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất dễ hiểu, từ việc giải thích các thuật ngữ chuyên ngành đến việc giúp tôi luyện tập kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Các bài giảng của thầy rất sinh động và phong phú, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình.
Hơn nữa, giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thật sự rất hữu ích. Các tài liệu được biên soạn chi tiết và phù hợp với nhu cầu của những người làm việc trong ngành Dầu Khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và tôi có thể dễ dàng hiểu và trao đổi các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng và báo cáo dự án bằng tiếng Trung.
Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân và khuyên các bạn nào có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành nên đăng ký học tại đây.
Học viên: Lê Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi làm kế toán cho một công ty chuyên cung cấp linh kiện điện tử nhập khẩu từ Trung Quốc, và công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên, đặc biệt là về các vấn đề tài chính và kế toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình còn yếu trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong các cuộc họp với đối tác.
Sau khi học tại trung tâm, tôi đã có thể nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như “báo cáo tài chính”, “chứng từ thuế”, “quyết toán” và nhiều thuật ngữ khác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu, mà còn giúp tôi tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Phương pháp giảng dạy của thầy rất khoa học và dễ hiểu, luôn đi kèm với các ví dụ minh họa sát thực tế.
Điều tôi đặc biệt thích ở Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân là giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế chuyên sâu và sát với thực tế công việc của tôi, giúp tôi có thể áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu kế toán mà không gặp khó khăn gì.
Trung tâm không chỉ dạy ngữ pháp hay từ vựng, mà còn chú trọng đến việc phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung. Với môi trường học tập năng động và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi rất tin tưởng và hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây.
Học viên: Trần Kim Dung – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là kỹ sư trong lĩnh vực Dầu Khí và công việc của tôi yêu cầu tôi phải làm việc trực tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các dự án hợp tác quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác, đặc biệt là về các vấn đề kỹ thuật.
Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy chúng tôi không chỉ các từ vựng chuyên ngành mà còn cách sử dụng các thuật ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy luôn đảm bảo rằng chúng tôi không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành rất nhiều để có thể ứng dụng ngay vào công việc. Các bài giảng của thầy rất sinh động, dễ hiểu và luôn đi kèm với các ví dụ thực tế.
Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một điểm cộng lớn cho khóa học này. Tài liệu học được soạn thảo rất chi tiết và đầy đủ, không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn cung cấp những kiến thức về quy trình làm việc trong ngành Dầu Khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp với đối tác và có thể dễ dàng trao đổi các thông tin kỹ thuật bằng tiếng Trung.
Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân và chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại trung tâm trong tương lai.
Học viên: Nguyễn Thế Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Là một nhân viên kế toán tại một công ty xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các tài liệu kế toán từ đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kế toán và giao tiếp với đối tác bằng tiếng Trung.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và đọc hiểu tài liệu kế toán của mình đã được cải thiện rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên xuất sắc, thầy dạy rất chi tiết và đi sâu vào các tình huống thực tế trong ngành kế toán. Thầy không chỉ dạy các từ vựng mà còn hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng những từ này trong công việc thực tế, từ đó giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp và xử lý công việc hàng ngày.
Giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thực sự rất hữu ích và sát với thực tế công việc của tôi. Các bài học không chỉ giúp tôi hiểu sâu hơn về các thuật ngữ kế toán mà còn giúp tôi phát triển các kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung, từ đó áp dụng vào công việc hiệu quả hơn.
Tôi rất ấn tượng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân và khuyến khích mọi người, đặc biệt là những ai làm việc trong ngành kế toán, nên tham gia các khóa học tại đây để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Học viên: Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là một kỹ sư trong ngành Dầu Khí và công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án hợp tác quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi cần trao đổi về các vấn đề kỹ thuật chuyên sâu.
Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy khả năng sử dụng tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Các bài học luôn bám sát với yêu cầu công việc thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay lập tức vào công việc.
Giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thật sự rất phù hợp với tôi. Các tài liệu học được biên soạn chi tiết, dễ hiểu và luôn đi kèm với những ví dụ thực tế trong ngành Dầu Khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại trung tâm và chắc chắn sẽ giới thiệu trung tâm cho những ai cần học tiếng Trung chuyên ngành.
Học viên: Phạm Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Là một nhân viên kế toán tại một công ty thương mại, tôi phải đối mặt với nhiều tài liệu kế toán phức tạp từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi rất lo lắng vì mình không thể hiểu hết các thuật ngữ chuyên ngành và gặp khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề tài chính.
Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã hoàn toàn thay đổi quan điểm. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn truyền đạt những kiến thức thực tế và kỹ năng giao tiếp cần thiết. Thầy luôn sử dụng các ví dụ thực tế từ công việc để minh họa, giúp học viên dễ dàng hiểu và áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày.
Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc đọc hiểu tài liệu kế toán và các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Điều tôi đặc biệt ấn tượng là cách thầy dạy các kỹ năng nghe và nói, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn, hiểu rõ hơn về các quy trình kế toán và tài chính trong môi trường quốc tế.
Tôi rất vui mừng với kết quả đạt được sau khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Trung tâm đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và tôi tin rằng đây là địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội.
Học viên: Nguyễn Minh Hùng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là kỹ sư trong ngành Dầu Khí, và công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án kỹ thuật, nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin khi phải đàm phán về các vấn đề kỹ thuật chuyên sâu bằng tiếng Trung.
Khóa học tại trung tâm thực sự đã giúp tôi giải quyết những khó khăn đó. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành cùng các kỹ thuật giao tiếp chuyên sâu. Các bài giảng của thầy rất thực tế, dễ hiểu và luôn kết hợp lý thuyết với thực hành. Sau mỗi bài học, tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình, từ việc trao đổi qua email đến các cuộc họp trực tiếp với đối tác.
Giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với nhu cầu công việc của tôi. Các tài liệu học được biên soạn chi tiết và cung cấp đủ kiến thức về các thuật ngữ trong ngành Dầu Khí. Điều này giúp tôi dễ dàng theo kịp các cuộc trao đổi và thảo luận kỹ thuật trong các dự án hợp tác với đối tác Trung Quốc.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và có thể dễ dàng giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong quá trình hợp tác. Trung tâm ChineMaster Edu đã thực sự mang lại cho tôi những kiến thức bổ ích và thiết thực. Tôi rất hài lòng và chắc chắn sẽ giới thiệu trung tâm cho bạn bè và đồng nghiệp trong ngành.
Học viên: Nguyễn Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi là kế toán tại một công ty xuất nhập khẩu, và công việc của tôi liên quan rất nhiều đến việc xử lý các tài liệu tài chính từ đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn khi tiếp xúc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và không thể hiểu rõ các thuật ngữ kế toán đặc thù.
Khóa học tại trung tâm đã giúp tôi giải quyết hoàn toàn vấn đề này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và dễ hiểu, từ việc phân biệt các thuật ngữ tài chính cho đến cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Các bài giảng đều rất sinh động và luôn có các tình huống thực tế được đưa vào để giúp chúng tôi nắm vững kiến thức.
Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và hữu ích đối với những người làm trong ngành kế toán như tôi. Sau khóa học, tôi đã có thể đọc hiểu các tài liệu kế toán và báo cáo tài chính từ đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng hơn. Quan trọng hơn, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề tài chính một cách chính xác và hiệu quả.
Trung tâm ChineMaster Edu là nơi học tiếng Trung tuyệt vời và chuyên nghiệp. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây và giới thiệu trung tâm cho các đồng nghiệp của mình.
Học viên: Trần Thị Ngọc – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là một kỹ sư trong ngành Dầu Khí và công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và phát triển mỏ dầu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn khi phải trao đổi các vấn đề kỹ thuật và dự án với đối tác Trung Quốc.
Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm và giàu kinh nghiệm. Thầy không chỉ dạy các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi luyện tập giao tiếp trong các tình huống thực tế. Các bài học của thầy rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc.
Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thực sự rất bổ ích, cung cấp những kiến thức cần thiết để tôi có thể giao tiếp hiệu quả trong ngành Dầu Khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và dễ dàng trao đổi về các dự án kỹ thuật.
Trung tâm ChineMaster Edu thực sự là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm và giới thiệu cho những người bạn trong ngành.
Học viên: Lê Thị Kim Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi là một kế toán viên tại một công ty xuất nhập khẩu và công việc của tôi yêu cầu phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và kế toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kế toán và tài chính bằng tiếng Trung, vì vốn từ vựng chuyên ngành của tôi còn khá hạn chế.
Khóa học tại trung tâm đã giúp tôi vượt qua khó khăn đó một cách dễ dàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất rõ ràng. Thầy không chỉ dạy các thuật ngữ kế toán, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách áp dụng những từ vựng đó vào thực tế công việc. Thầy luôn sử dụng các tình huống thực tế và bài tập tình huống để giúp học viên hiểu sâu về ngành kế toán qua tiếng Trung.
Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những điểm mạnh lớn của khóa học. Nó được biên soạn rất chi tiết và phù hợp với những người làm trong ngành kế toán. Sau khi học xong khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, hiểu rõ các báo cáo tài chính và xử lý các vấn đề tài chính một cách hiệu quả.
Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây. Trung tâm này thực sự là nơi học tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội.
Học viên: Đặng Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Là một kỹ sư trong ngành Dầu Khí, công việc của tôi đòi hỏi phải tham gia vào các cuộc họp và thảo luận kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các dự án kỹ thuật và hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành trong ngành Dầu Khí.
Khóa học tại trung tâm đã giúp tôi giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất logic và thực tế. Thầy luôn sử dụng các bài giảng sinh động và các ví dụ thực tế để minh họa cho những kiến thức mà thầy truyền đạt. Thầy không chỉ dạy các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi luyện tập kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong công việc.
Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức cần thiết để giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật trong ngành Dầu Khí. Sau khóa học, tôi đã có thể đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, trao đổi và thảo luận về các dự án một cách trôi chảy và tự tin.
Trung tâm ChineMaster Edu là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học tại trung tâm và khuyến khích các đồng nghiệp trong ngành tham gia.
Học viên: Nguyễn Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi làm việc trong một công ty tài chính và kế toán, và công việc của tôi yêu cầu phải giao dịch và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải đọc hiểu các tài liệu tài chính, báo cáo kế toán hay thậm chí chỉ là những email trao đổi về công việc với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tại ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung một cách đáng kể. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng giao tiếp cơ bản và nâng cao trong lĩnh vực kế toán. Các bài học của thầy rất dễ hiểu và đi vào thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc.
Giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi có cái nhìn rõ ràng hơn về những thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, đồng thời hiểu rõ hơn các báo cáo tài chính và hợp đồng mà tôi nhận được từ đối tác.
Trung tâm ChineMaster Edu là nơi học tiếng Trung rất uy tín và chất lượng. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp và bạn bè của mình tham gia các khóa học tại đây.
Học viên: Trần Văn Hùng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Là một kỹ sư trong ngành Dầu Khí, tôi đã phải đối mặt với rất nhiều thách thức trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong suốt nhiều năm qua. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải trao đổi về các vấn đề kỹ thuật chuyên sâu và đọc hiểu tài liệu công nghệ từ phía đối tác Trung Quốc.
Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi nhận ra rằng sự khác biệt giữa việc học và thực hành là vô cùng quan trọng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi không chỉ là những từ vựng chuyên ngành mà còn là cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế của ngành Dầu Khí. Thầy luôn kết hợp lý thuyết và thực hành một cách hợp lý, giúp tôi dễ dàng hiểu và nhớ lâu những kiến thức cần thiết. Nhờ vào phương pháp giảng dạy trực quan, sinh động và dễ hiểu của thầy, tôi đã cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc rất nhanh chóng.
Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thực sự rất phù hợp và chi tiết, đặc biệt đối với những người làm trong ngành Dầu Khí. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin tham gia vào các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, xử lý các tình huống kỹ thuật và tài chính một cách trôi chảy.
Tôi rất biết ơn Trung tâm ChineMaster Edu vì đã cung cấp một khóa học chất lượng như vậy. Đây chắc chắn là địa chỉ uy tín để học tiếng Trung chuyên ngành và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại đây trong tương lai.
Học viên: Nguyễn Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Là một nhân viên kế toán tại một công ty tài chính lớn, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng tài chính và các báo cáo thuế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất mơ hồ và thiếu tự tin khi giao tiếp và xử lý các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy các thuật ngữ kế toán, mà còn cung cấp các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc hàng ngày. Thầy giải thích rất dễ hiểu và luôn khuyến khích học viên thực hành nhiều để nâng cao kỹ năng.
Điểm nổi bật của khóa học là bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là đối với những ai muốn học tiếng Trung trong ngành kế toán. Tôi đã có thể đọc hiểu các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, giao tiếp tự tin với các đối tác Trung Quốc và không còn gặp khó khăn khi làm việc với các tài liệu chuyên ngành nữa.
Tôi thực sự cảm ơn Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong công việc. Trung tâm này là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành.
Học viên: Lê Thị Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi là một nhân viên kế toán tại một công ty xuất nhập khẩu, và công việc của tôi yêu cầu phải làm việc với các đối tác Trung Quốc để đối chiếu các số liệu và lập báo cáo tài chính. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi rất gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, khiến công việc trở nên mất thời gian và hiệu quả không cao.
Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ các bài giảng chi tiết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy có phương pháp giảng dạy rất dễ tiếp thu và gần gũi. Các bài học đều được áp dụng ngay vào thực tế công việc của tôi, giúp tôi dễ dàng nhận diện và sử dụng các từ vựng chuyên ngành. Hơn nữa, thầy còn đưa ra những ví dụ cụ thể để tôi có thể hình dung rõ hơn về cách áp dụng tiếng Trung vào công việc kế toán.
Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những yếu tố quan trọng giúp tôi hiểu và tiếp thu nhanh chóng kiến thức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn các báo cáo tài chính.
Tôi rất vui khi đã chọn học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đây thực sự là nơi học tiếng Trung chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.
Học viên: Phan Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi làm việc trong ngành Dầu Khí và hằng ngày phải trao đổi và xử lý các hợp đồng, tài liệu liên quan đến kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp với các đối tác, đặc biệt khi phải sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên ngành.
Khóa học mà tôi tham gia đã thực sự thay đổi cách tôi làm việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí, mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Bằng cách kết hợp lý thuyết với các ví dụ cụ thể, thầy giúp tôi dễ dàng hiểu và ghi nhớ những từ vựng và cấu trúc câu quan trọng trong ngành. Mỗi buổi học đều được thiết kế sinh động và dễ tiếp thu, tạo ra không gian học tập rất thoải mái.
Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế cực kỳ chi tiết, đặc biệt là với các chuyên ngành như Dầu Khí, khiến tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật mà trước đây tôi không thể hiểu được.
Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu vì đã cung cấp một khóa học rất chất lượng. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Học viên: Trương Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Là một nhân viên kế toán tại một công ty xuất nhập khẩu, công việc của tôi yêu cầu phải sử dụng tiếng Trung để đối chiếu sổ sách, tài liệu và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thường xuyên gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu tài chính và thuế từ Trung Quốc.
Khóa học này đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách làm việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên xuất sắc, thầy dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt trong việc truyền đạt các thuật ngữ kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung. Chúng tôi không chỉ học từ vựng mà còn được thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Thầy luôn cung cấp các bài học thực tế và rất gần gũi với công việc của tôi, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày một cách dễ dàng.
Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ mà tôi học tại trung tâm rất chi tiết và phù hợp với những người làm trong ngành kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu tài chính bằng tiếng Trung.
Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu vì đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung. Đây thực sự là địa chỉ uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.
Học viên: Hoàng Đức Minh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Với công việc là một kế toán viên trong công ty cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp Trung Quốc, tôi đã nhận ra rằng việc học tiếng Trung chuyên ngành kế toán là vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi phải xử lý các vấn đề tài chính, thuế và hợp đồng.
Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng giao tiếp và xử lý công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các kiến thức rất thiết thực, từ các thuật ngữ kế toán đến các mẫu câu giao tiếp trong môi trường công sở. Thầy luôn chú trọng vào việc sử dụng các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng tiếng Trung vào công việc của mình.
Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thật sự rất hữu ích và phù hợp với người học tiếng Trung trong ngành kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các báo cáo tài chính và hợp đồng bằng tiếng Trung.
Tôi xin chân thành cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung một cách hiệu quả và thực tế.
Học viên: Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Là một kỹ sư trong ngành Dầu Khí, công việc của tôi thường xuyên đụng phải các vấn đề liên quan đến hợp đồng, báo cáo kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp và thảo luận các vấn đề chuyên ngành với đối tác. Tôi rất khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và thường phải nhờ người khác hỗ trợ.
Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn sử dụng các tình huống thực tế trong ngành Dầu Khí để minh họa, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và phù hợp với những người làm việc trong lĩnh vực này. Tôi đã học được cách đọc các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và tự tin tham gia vào các cuộc họp, trao đổi với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải nhiều trở ngại.
Khóa học thực sự giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster Edu và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã mang đến cho tôi một khóa học chất lượng cao, rất thực tế và hiệu quả.
Học viên: Trần Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi là một nhân viên kế toán tại một công ty tài chính, và công việc của tôi đòi hỏi phải làm việc với các báo cáo tài chính và hợp đồng từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu tài chính bằng tiếng Trung, điều này làm công việc trở nên chậm chạp và kém hiệu quả.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiếp cận các thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng và áp dụng chúng vào công việc thực tế. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giải thích các khái niệm tài chính phức tạp bằng tiếng Trung một cách rõ ràng và dễ hiểu. Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ cung cấp một lượng kiến thức phong phú và có hệ thống, đặc biệt là các bài tập thực hành giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và xử lý các tình huống trong công việc.
Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình tài chính và kế toán trong môi trường Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất may mắn khi đã lựa chọn học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là một trung tâm uy tín, chất lượng và có một phương pháp giảng dạy vô cùng hiệu quả. Tôi chắc chắn sẽ quay lại để học thêm các khóa học khác tại đây.
Học viên: Nguyễn Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Với công việc của mình trong ngành Dầu Khí, tôi thường xuyên phải đối mặt với các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng quốc tế bằng tiếng Trung. Mặc dù tôi đã học tiếng Trung cơ bản trước đó, nhưng tôi cảm thấy mình chưa thực sự hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành và gặp khó khăn trong việc trao đổi kỹ thuật với đối tác.
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về ngành Dầu Khí, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế. Bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và được thiết kế phù hợp với những người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là ngành Dầu Khí.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc mà còn giúp tôi tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật với đối tác. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm ChineMaster Edu vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình và phát triển trong công việc. Đây thực sự là một trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng cao mà tôi khuyên mọi người nên tham gia.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.