Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 Tmall
Mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 Tmall là chủ đề nội dung giáo án đào tạo trực tuyến khóa học tiếng Trung để order taobao tmall 1688 trên Alibaba của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những giáo án giảng dạy của Thầy Vũ chuyên đề học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng được rất nhiều người yêu thích và chia sẻ trên khắp các kênh mạng xã hội.
Các bạn hãy lưu lại nội dung bài giảng này để phục vụ nhu cầu tự nhập hàng tận gốc và tìm nguồn hàng tận gốc trên Taobao 1688 Tmall nhé.
Nếu bạn đang ở Việt Nam và muốn mua hàng từ Taobao 1688 Tmall – bộ ba trang web mua sắm trực tuyến lớn của Trung Quốc, việc liên lạc với shop Taobao Tmall 1688 có thể là một thách thức. Tuy nhiên, với một số mẫu câu chat cơ bản và hữu ích trong bài giảng này, bạn có thể trò chuyện với các nhà bán hàng trên Taobao 1688 Tmall dễ dàng hơn.
Trong bài viết này, Thầy Vũ sẽ giới thiệu cho bạn các mẫu câu chat hữu ích để trò chuyện với shop Taobao Tmall và 1688 nhé.
Chắc hẳn bạn đã từng trải qua những trường hợp khó khăn khi muốn mua một sản phẩm từ một chủ cửa hàng người Trung Quốc. Tuy nhiên, với những mẫu câu tiếng Trung dưới đây, bạn sẽ có thể tương tác và giao tiếp dễ dàng hơn với chủ cửa hàng Taobao 1688 Tmall.
Tổng hợp 375 Mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 Tmall
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xin chào, có hàng không? | 您好,请问有货吗? | Nín hǎo, qǐngwèn yǒu huò ma? |
2 | Sản phẩm này có thể giảm giá không? | 这个商品能便宜一点吗? | Zhège shāngpǐn néng piányí yīdiǎn ma? |
3 | Kích cỡ của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品的尺码是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐmǎ shì duōshǎo? |
4 | Sản phẩm này có màu sắc khác không? | 请问这个商品有其他颜色吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè ma? |
5 | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | 请问这个商品的材质是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
6 | Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的发货时间是多久? | Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān shì duōjiǔ? |
7 | Tôi có thể thanh toán bằng phương thức thanh toán nào? | 请问可以使用哪种支付方式? | Qǐngwèn kěyǐ shǐyòng nǎ zhǒng zhīfù fāngshì? |
8 | Sản phẩm này có thể trả lại hoặc đổi trả được không? | 请问这个商品支持退换吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn zhīchí tuìhuàn ma? |
9 | Tôi có thể nhận được hình ảnh thực tế của sản phẩm không? | 请问可以给我发一张真实的图片吗? | Qǐngwèn kěyǐ gěi wǒ fā yī zhāng zhēnshí de túpiàn ma? |
10 | Cửa hàng của bạn còn có sản phẩm khác được giới thiệu không? | 请问您的店铺还有其他推荐的商品吗? | Qǐngwèn nín de diànpù hái yǒu qítā tuījiàn de shāngpǐn ma? |
11 | Sản phẩm này còn trong kho hàng không? | 这个商品是否还有库存? | Zhège shāngpǐn shìfǒu hái yǒu kùcún? |
12 | Bao bì của sản phẩm này như thế nào? | 请问这个商品的包装是什么样子的? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de? |
13 | Sản phẩm này có thể được đặt hàng tùy chỉnh không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
14 | Dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này như thế nào? | 请问这个商品的售后服务是怎样的? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù shì zěnyàng de? |
15 | Trọng lượng và kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量和体积是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng hé tǐjī shì duōshǎo? |
16 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的品质如何? | Zhège shāngpǐn de pǐnzhí rúhé? |
17 | Sản phẩm này có một nhãn hiệu in không? | 请问这个商品有无印花标识? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu wú yìnhuā biāozhì? |
18 | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | 请问这个商品的保修期是多久? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
19 | Bạn có thể cung cấp cho tôi mã số vận đơn không? | 请问您是否可以给我发一张快递单号? | Qǐngwèn nín shìfǒu kěyǐ gěi wǒ fā yī zhāng kuàidì dān hào? |
20 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không? | 这个商品是否符合国家标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
21 | Xin chào, cho hỏi sản phẩm này còn không? | 你好,请问这个商品还有吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn hái yǒu ma? |
22 | Sản phẩm này có thể giảm giá được không? | 这个商品能不能便宜一点? | Zhège shāngpǐn néng bùnéng piányí yīdiǎn? |
23 | Có thể đổi màu sắc/kích cỡ không? | 能不能换一个颜色/尺码? | Néng bùnéng huàn yīgè yánsè/chǐmǎ? |
24 | Cho tôi xem hình ảnh sản phẩm thật được không? | 能不能给我发实物图? | Néng bùnéng gěi wǒ fā shíwù tú? |
25 | Cho hỏi sản phẩm này là làm từ chất liệu gì? | 请问这个商品的材料是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme? |
26 | Chất lượng sản phẩm này thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
27 | Sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không? | 请问这个商品是不是正品? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shì bùshì zhèngpǐn? |
28 | Có thể cho tôi một số phiếu giảm giá được không? | 能不能给我发一些优惠券? | Néng bùnéng gěi wǒ fā yīxiē yōuhuì quàn? |
29 | Có thể cho tôi xem một video về cách đóng gói được không? | 能不能给我发一个包装视频? | Néng bùnéng gěi wǒ fā yīgè bāozhuāng shìpín? |
30 | Cho tôi biết trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 能不能告诉我这个商品的重量? | Néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de zhòngliàng? |
31 | Sản phẩm này có thể gửi đến nước ngoài được không? | 请问这个商品能不能寄到国外? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn néng bùnéng jì dào guówài? |
32 | Sản phẩm này có được bảo hành không? | 这个商品有没有保修? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū? |
33 | Sản phẩm này có thể đổi trả được không? | 这个商品可以退换吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? |
34 | Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品的运费是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? |
35 | Có thể cho tôi xem một số đánh giá về sản phẩm này được không? | 能不能给我发一些关于这个商品的评价? | Néng bùnéng gěi wǒ fā yīxiē guānyú zhège shāngpǐn de píngjià? |
36 | Có thể gửi cho tôi mã số vận đơn được không? | 能不能发快递单号给我? | Néng bùnéng fā kuàidì dān hào gěi wǒ? |
37 | Cho tôi biết ngày sản xuất của sản phẩm này là khi nào? | 能不能告诉我这个商品的生产日期? | Néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shēngchǎn rìqí? |
38 | Cửa hàng có màu sắc/kích cỡ/khác không? | 请问你们有没有其他颜色/款式? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu qítā yánsè/kuǎnshì? |
39 | Xin chào, hàng có sẵn không? | 你好,请问有现货吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn yǒu xiànhuò ma? |
40 | Cỡ này phù hợp với chiều cao 165cm không? | 这个尺码适合165cm的身高吗? | Zhège chǐmǎ shìhé 165cm de shēngāo ma? |
41 | Làm ơn giúp tôi đổi màu được không? | 麻烦您能不能帮我换一下颜色? | Máfan nín néng bùnéng bāng wǒ huàn yīxià yánsè? |
42 | Vận chuyển phí là bao nhiêu? | 请问运费是多少? | Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? |
43 | Có thể cho tôi một mã giảm giá được không? | 能不能给我一个折扣码? | Néng bùnéng gěi wǒ yīgè zhékòu mǎ? |
44 | Bưu kiện sẽ đến khi nào? | 包裹什么时候能到? | Bāoguǒ shénme shíhòu néng dào? |
45 | Làm ơn cho tôi thông tin kích thước chi tiết được không? | 麻烦能不能给我详细的尺寸信息? | Máfan néng bùnéng gěi wǒ xiángxì de chǐcùn xìnxī? |
46 | Bạn có thể cho tôi xem hình ảnh sản phẩm được không? | 您能给我看一下实物图吗? | Nín néng gěi wǒ kàn yīxià shíwù tú ma? |
47 | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | 这个材质是什么? | Zhège cáizhì shì shénme? |
48 | Có nhiều màu sắc hơn để lựa chọn không? | 有没有更多的颜色可供选择? | Yǒu méiyǒu gèng duō de yánsè kě gōng xuǎnzé? |
49 | Bạn có thể cho tôi biết cách bảo quản sản phẩm này được không? | 能不能告诉我如何保养这个商品? | Néng bùnéng gàosù wǒ rúhé bǎoyǎng zhège shāngpǐn? |
50 | Bao lâu sau khi gửi hàng tôi sẽ nhận được? | 包裹发货后多久能收到? | Bāoguǒ fā huò hòu duōjiǔ néng shōu dào? |
51 | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi có thể trả lại được không? | 这个商品有质量问题可以退货吗? | Zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng wèntí kěyǐ tuìhuò ma? |
52 | Sản phẩm này là mới hay cũ? | 请问这个商品是新品还是旧款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shì xīnpǐn háishì jiù kuǎn? |
53 | Bạn có thể giúp tôi xác nhận địa chỉ giao hàng được không? | 能不能帮我确认一下配送地址? | Néng bùnéng bāng wǒ quèrèn yīxià pèisòng dìzhǐ? |
54 | Có hoạt động giảm giá nào không? | 有没有优惠活动? | Yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng? |
55 | Màu sắc này có giống như trên hình ảnh không? | 请问这个颜色是不是跟图片上一样的? | Qǐngwèn zhège yánsè shì bùshì gēn túpiàn shàng yīyàng de? |
56 | Bạn có thể giúp tôi đề xuất một số sản phẩm liên quan được không? | 能不能帮我推荐一些相关的商品? | Néng bùnéng bāng wǒ tuījiàn yīxiē xiāngguān de shāngpǐn? |
57 | Phiền Anh/Chị có thể giúp tôi xác nhận một chút phương thức thanh toán không? | 麻烦您能不能帮我确认一下付款方式? | Máfan nín néng bùnéng bāng wǒ quèrèn yīxià fùkuǎn fāngshì? |
58 | Xin chào, có gì tôi có thể giúp được cho bạn không? | 你好,请问有什么需要帮助的吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn yǒu shé me xūyào bāngzhù de ma? |
59 | Xin hỏi sản phẩm này được làm từ chất liệu gì? | 请问这个产品的材料是什么? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de cáiliào shì shénme? |
60 | Kích thước sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的尺寸是多少? | Zhège chǎnpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
61 | Bạn có cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế không? | 你们提供国际运输吗? | Nǐmen tígōng guójì yùnshū ma? |
62 | Sản phẩm này có những màu sắc khác để lựa chọn không? | 这个产品有其他颜色可选吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
63 | Làm thế nào để thanh toán? | 请问如何付款? | Qǐngwèn rúhé fùkuǎn? |
64 | Bạn có hàng không? | 你们有货吗? | Nǐmen yǒu huò ma? |
65 | Bạn có thể gửi cho tôi một tấm hình của sản phẩm không? | 能否给我发一张产品的照片? | Néng fǒu gěi wǒ fā yī zhāng chǎnpǐn de zhàopiàn? |
66 | Tôi có thể hủy đơn hàng không? | 我可以取消订单吗? | Wǒ kěyǐ qǔxiāo dìngdān ma? |
67 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个产品有保修吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
68 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的重量是多少? | Zhège chǎnpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
69 | Có chế độ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个产品有货到付款的选项吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
70 | Sản phẩm này có giảm giá không? | 这个产品有优惠吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu yōuhuì ma? |
71 | Tôi có thể thay đổi sản phẩm trong đơn hàng không? | 我可以更换订单中的商品吗? | Wǒ kěyǐ gēnghuàn dìngdān zhōng de shāngpǐn ma? |
72 | Có hỗ trợ đổi trả không? | 请问是否支持退货? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí tuìhuò? |
73 | Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的价格是多少? | Zhège chǎnpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
74 | Bạn có cung cấp dịch vụ theo dõi hàng hóa không? | 你们有货物跟踪服务吗? | Nǐmen yǒu huòwù gēnzōng fúwù ma? |
75 | Sản phẩm này có phải là hàng mới không? | 这个产品是全新的吗? | Zhège chǎnpǐn shì quánxīn de ma? |
76 | Tôi có thể chọn công ty vận chuyển tôi muốn không? | 请问可以选择快递公司吗? | Qǐngwèn kěyǐ xuǎnzé kuàidì gōngsī ma? |
77 | Nếu sản phẩm này bị lỗi thì làm thế nào? | 这个产品有瑕疵怎么办? | Zhège chǎnpǐn yǒu xiácī zěnme bàn? |
78 | Xin hỏi nơi sản xuất của sản phẩm này ở đâu? | 请问这个产品的产地在哪儿? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de chǎndì zài nǎ’er? |
79 | Có thể giảm giá được không? | 能不能便宜点? | Néng bùnéng piányí diǎn? |
80 | Chính sách đổi trả sản phẩm này là gì? | 这个商品的退换政策是什么? | Zhège shāngpǐn de tuìhuàn zhèngcèshì shénme? |
81 | Tôi có thể thử sản phẩm này không? | 我可以试试这个商品吗? | Wǒ kěyǐ shì shì zhège shāngpǐn ma? |
82 | Bạn có thể giúp tôi đặt hàng sản phẩm tùy chỉnh không? | 你能不能帮我订做一个商品? | Nǐ néng bùnéng bāng wǒ dìng zuò yīgè shāngpǐn? |
83 | Chất liệu sản phẩm này là gì? | 这个商品的材质是什么? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
84 | Tốc độ giao hàng của bạn nhanh không? | 你们的发货速度快吗? | Nǐmen de fǎ huò sùdù kuài ma? |
85 | Có thể thử một mẫu sản phẩm trước không? | 能不能先试试一个样品? | Néng bùnéng xiān shì shì yīgè yàngpǐn? |
86 | Có phải sản phẩm này cần phải trả phí vận chuyển phụ không? | 这个商品需要额外的运费吗? | Zhège shāngpǐn xūyào éwài de yùnfèi ma? |
87 | Mặt hàng này có bảo hành không? | 这个商品有保修吗? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
88 | Xin chào, bạn cần giúp đỡ gì không? | 你好,请问有什么需要帮忙的吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn yǒu shé me xūyào bāngmáng de ma? |
89 | Tôi muốn mua cái này. | 我想买这个。 | Wǒ xiǎng mǎi zhège. |
90 | Cái này bao nhiêu tiền? | 这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? |
91 | Bạn có thể giảm giá cho tôi không? | 你能给我一个打折吗? | Nǐ néng gěi wǒ yīgè dǎzhé ma? |
92 | Có màu sắc này không? | 这个颜色有吗? | Zhège yánsè yǒu ma? |
93 | Có kích thước khác không? | 这个有其他尺寸吗? | Zhège yǒu qítā chǐcùn ma? |
94 | Tôi cần thử đồ. | 我需要试穿。 | Wǒ xūyào shì chuān. |
95 | Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? | 你们接受信用卡吗? | Nǐmen jiēshòu xìnyòngkǎ ma? |
96 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | 我可以用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
97 | Có hóa đơn không? | 请问有收据吗? | Qǐngwèn yǒu shōujù ma? |
98 | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí không? | 你们提供免费送货服务吗? | Nǐmen tígōng miǎnfèi sòng huò fúwù ma? |
99 | Tôi muốn đổi/trả hàng. | 我想退货。 | Wǒ xiǎng tuìhuò. |
100 | Có bảo hành không? | 这个有保修吗? | Zhège yǒu bǎoxiū ma? |
101 | Tôi có thể đổi một cái khác không? | 我可以换另一个吗? | Wǒ kěyǐ huàn lìng yīgè ma? |
102 | Bạn mở cửa lúc nào? | 你们什么时候营业? | Nǐmen shénme shíhòu yíngyè? |
103 | Sản phẩm này có phải là mới không? | 这个产品是新的吗? | Zhège chǎnpǐn shì xīn de ma? |
104 | Cái này có giá gốc không? | 这个是原价吗? | Zhège shì yuánjià ma? |
105 | Tôi có thể thử cái này không? | 我可以试试这个吗? | Wǒ kěyǐ shì shì zhège ma? |
106 | Cái này là thương hiệu gì vậy? | 请问这个品牌是什么? | Qǐngwèn zhège pǐnpái shì shénme? |
107 | Có màu khác không? | 你们有其他颜色吗? | Nǐmen yǒu qítā yánsè ma? |
108 | Có kiểu dáng khác không? | 你们有其他款式吗? | Nǐmen yǒu qítā kuǎnshì ma? |
109 | Cái này là chất liệu gì vậy? | 请问这个材料是什么? | Qǐngwèn zhège cáiliào shì shénme? |
110 | Tôi có thể thanh toán ở đây không? | 我可以在这里支付吗? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ zhīfù ma? |
111 | Cái này là dành cho nam hay nữ vậy? | 请问这个是男款还是女款? | Qǐngwèn zhège shì nán kuǎn háishì nǚ kuǎn? |
112 | Cái này có giảm giá không? | 这个有打折吗? | Zhège yǒu dǎzhé ma? |
113 | Cái này là sản phẩm mới hay cũ? | 请问这个是新款吗? | Qǐngwèn zhège shì xīnkuǎn ma? |
114 | Có đồ tặng không? | 这个有附赠品吗? | Zhège yǒu fù zèngpǐn ma? |
115 | Thương hiệu này có sản phẩm khác không? | 这个品牌有其他产品吗? | Zhège pǐnpái yǒu qítā chǎnpǐn ma? |
116 | Phụ kiện này có bán không? | 请问这个配件有卖吗? | Qǐngwèn zhège pèijiàn yǒu mài ma? |
117 | Sản phẩm này có vấn đề về chất lượng không? | 这个产品有质量问题吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu zhìliàng wèntí ma? |
118 | Bạn có nhận đổi/trả hàng không? | 你们接受退换货吗? | Nǐmen jiēshòu tuìhuàn huò ma? |
119 | Tôi cần một hóa đơn. | 我需要一张发票。 | Wǒ xūyào yī zhāng fāpiào. |
120 | Cái này có phải là phiên bản giới hạn không? | 请问这个是限量版吗? | Qǐngwèn zhège shì xiànliàng bǎn ma? |
121 | Sản phẩm này có bảo vệ không? | 这个产品有保障吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu bǎozhàng ma? |
122 | Bạn có chương trình giảm giá không? | 你们有折扣活动吗? | Nǐmen yǒu zhékòu huódòng ma? |
123 | Cái này là cuối cùng không? | 这个是最后一个吗? | Zhège shì zuìhòu yīgè ma? |
124 | Thương hiệu này có cửa hàng ở nơi khác không? | 请问这个品牌在其他地方有店面吗? | Qǐngwèn zhège pǐnpái zài qítā dìfāng yǒu diànmiàn ma? |
125 | Sản phẩm này có yêu cầu bảo trì đặc biệt không? | 这个产品有特别的维护要求吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu tèbié de wéihù yāoqiú ma? |
126 | Bạn có phiếu giảm giá cho thương hiệu này không? | 请问你们有这个品牌的优惠券吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu zhège pǐnpái de yōuhuì quàn ma? |
127 | Bạn có thể gửi sản phẩm này cho tôi không? | 你们可以给我寄送这个产品吗? | Nǐmen kěyǐ gěi wǒ jì sòng zhège chǎnpǐn ma? |
128 | Tôi cần một bao bì quà tặng. | 我需要一个礼品包装。 | Wǒ xūyào yīgè lǐpǐn bāozhuāng. |
129 | Sản phẩm này có thể được hoàn trả thuế không? | 这个产品可以退税吗? | Zhège chǎnpǐn kěyǐ tuìshuì ma? |
130 | Bạn có thể cung cấp thẻ quà tặng không? | 请问你们可以提供礼品卡吗? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng lǐpǐn kǎ ma? |
131 | Sản phẩm này có các bộ phận có thể điều chỉnh không? | 这个产品有可调节的部件吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu kě tiáojié de bùjiàn ma? |
132 | Bạn có chương trình thành viên không? | 你们有会员计划吗? | Nǐmen yǒu huìyuán jìhuà ma? |
133 | Cái này là kiểu dáng mới không? | 请问这个是新的款式吗? | Qǐngwèn zhège shì xīn de kuǎnshì ma? |
134 | Thương hiệu này có phải là địa phương không? | 这个品牌是本地品牌吗? | Zhège pǐnpái shì běndì pǐnpái ma? |
135 | Bạn có cung cấp vận chuyển toàn cầu không? | 你们提供全球运输吗? | Nǐmen tígōng quánqiú yùnshū ma? |
136 | Sản phẩm này có bất kỳ cam kết nào không? | 请问这个产品有任何保证吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu rènhé bǎozhèng ma? |
137 | Sản phẩm này đã được kiểm tra an toàn chưa? | 这个产品有安全测试吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu ānquán cè shì ma? |
138 | Cái này có phù hợp với tôi không? | 请问这个颜色适合我吗? | Qǐngwèn zhège yánsè shìhé wǒ ma? |
139 | Chất liệu này dễ vệ sinh không? | 这个材料易于清洁吗? | Zhège cáiliào yìyú qīngjié ma? |
140 | Bạn có các loại chất liệu khác không? | 请问你们有其他材料吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā cáiliào ma? |
141 | Bạn có các gói ưu đãi kết hợp không? | 请问你们有优惠组合吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu yōuhuì zǔhé ma? |
142 | Sản phẩm này có thời gian bảo hành bao lâu? | 这个产品有多长时间的保修期? | Zhège chǎnpǐn yǒu duō cháng shíjiān de bǎoxiū qī? |
143 | Sản phẩm này có dịch vụ đi kèm không? | 请问这个产品有配套的服务吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu pèitào de fúwù ma? |
144 | Sản phẩm này có những màu nào để lựa chọn? | 这个产品有哪些颜色可以选择? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē yánsè kěyǐ xuǎnzé? |
145 | Sản phẩm này có những size nào để lựa chọn? | 这个产品有哪些尺码可以选择? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē chǐmǎ kěyǐ xuǎnzé? |
146 | Có cửa hàng thực tế nào để xem sản phẩm này không? | 请问这个产品有实体店可以看吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu shítǐ diàn kěyǐ kàn ma? |
147 | Sản phẩm này giá bao nhiêu? | 这个产品的价格是多少? | Zhège chǎnpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
148 | Sản phẩm này có những phương thức thanh toán nào? | 这个产品有哪些支付方式? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē zhīfù fāngshì? |
149 | Có thể đặt hàng trước cho sản phẩm này không? | 请问这个产品可以预订吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ yùdìng ma? |
150 | Sản phẩm này được làm bằng những chất liệu gì? | 这个产品有哪些材料制作? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē cáiliào zhìzuò? |
151 | Bạn có các bộ quà tặng không? | 请问你们有礼品套装吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu lǐpǐn tàozhuāng ma? |
152 | Thương hiệu này đã được chứng nhận về bảo vệ môi trường chưa? | 这个品牌有环保认证吗? | Zhège pǐnpái yǒu huánbǎo rènzhèng ma? |
153 | Sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | 请问这个产品是哪里制造的? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn shì nǎlǐ zhìzào de? |
154 | Sản phẩm này còn bao nhiêu hàng tồn kho? | 这个产品有多少库存? | Zhège chǎnpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
155 | Sản phẩm này có những dịch vụ hậu mãi nào? | 请问这个产品有哪些售后服务? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē shòuhòu fúwù? |
156 | Thương hiệu này đã được đánh giá bởi các tổ chức độc lập chưa? | 这个品牌有经过公正的评比吗? | Zhège pǐnpái yǒu jīngguò gōngzhèng de píngbǐ ma? |
157 | Sản phẩm này có sách hướng dẫn sử dụng chuyên nghiệp không? | 请问这个产品有专业使用说明书吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu zhuānyè shǐyòng shuōmíngshū ma? |
158 | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的尺寸是多少? | Zhège chǎnpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
159 | Sản phẩm này có những phụ kiện nào? | 请问这个产品有哪些配件? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē pèijiàn? |
160 | Thương hiệu này được đánh giá như thế nào trên thị trường? | 这个品牌在市场上的口碑如何? | Zhège pǐnpái zài shìchǎng shàng de kǒubēi rúhé? |
161 | Bạn có cung cấp dịch vụ sửa chữa sau bán hàng không? | 请问你们提供售后维修服务吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng shòuhòu wéixiū fúwù ma? |
162 | Thương hiệu này có trung tâm sửa chữa chuyên môn không? | 这个品牌有专门的维修中心吗? | Zhège pǐnpái yǒu zhuānmén de wéixiū zhōngxīn ma? |
163 | Sản phẩm này có những đặc điểm gì nổi bật? | 这个产品有哪些特色? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē tèsè? |
164 | Bạn có dịch vụ giao hàng thu tiền tận nơi không? | 请问你们有货到付款的服务吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de fúwù ma? |
165 | Sản phẩm này có những ưu điểm gì? | 这个产品有哪些优点? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē yōudiǎn? |
166 | Tốc độ giao hàng của bạn là bao nhiêu? | 请问你们的发货速度如何? | Qǐngwèn nǐmen de fǎ huò sùdù rúhé? |
167 | Sản phẩm này phù hợp với những người sử dụng nào? | 这个产品适合什么样的人使用? | Zhège chǎnpǐn shìhé shénme yàng de rén shǐyòng? |
168 | Bạn có chương trình ưu đãi mua hàng theo nhóm không? | 请问你们有团购优惠吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu tuángòu yōuhuì ma? |
169 | Bạn có dịch vụ giao hàng quốc tế không? | 请问你们提供国际配送服务吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng guójì pèisòng fúwù ma? |
170 | Sản phẩm này có những trường hợp sử dụng nào? | 这个产品有哪些使用场景? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē shǐyòng chǎngjǐng? |
171 | Chính sách đổi trả hàng của bạn như thế nào? | 请问你们的退换货政策是怎样的? | Qǐngwèn nǐmen de tuìhuàn huò zhèngcè shì zěnyàng de? |
172 | Bạn có chương trình khuyến mãi nào không? | 请问你们有活动优惠吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu huódòng yōuhuì ma? |
173 | Sản phẩm này có những công dụng gì? | 这个产品有哪些功效? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē gōngxiào? |
174 | Bạn chấp nhận thanh toán từ những ngân hàng nào? | 请问你们接受哪些银行的支付? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎxiē yínháng de zhīfù? |
175 | Sản phẩm này phù hợp sử dụng vào mùa nào? | 这个产品适用于什么季节? | Zhège chǎnpǐn shìyòng yú shénme jìjié? |
176 | Số điện thoại hỗ trợ khách hàng của bạn là bao nhiêu? | 请问你们的客服热线是多少? | Qǐngwèn nǐmen de kèfù rèxiàn shì duōshǎo? |
177 | Thương hiệu này đã được cấp những chứng nhận danh giá nào? | 这个品牌有哪些荣誉证书? | Zhège pǐnpái yǒu nǎxiē róngyù zhèngshū? |
178 | Quy trình hoàn tiền của bạn như thế nào? | 请问你们的退款流程是怎样的? | Qǐngwèn nǐmen de tuì kuǎn liúchéng shì zěnyàng de? |
179 | Phương pháp bảo quản sản phẩm này là gì? | 这个产品的保养方法是什么? | Zhège chǎnpǐn de bǎoyǎng fāngfǎ shì shénme? |
180 | Bạn có cung cấp mẫu miễn phí không? | 请问你们提供免费样品吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng miǎnfèi yàngpǐn ma? |
181 | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | 这个产品的用途是什么? | Zhège chǎnpǐn de yòngtú shì shénme? |
182 | Mã giảm giá của bạn được sử dụng như thế nào? | 请问你们的优惠码怎样使用? | Qǐngwèn nǐmen de yōuhuì mǎ zěnyàng shǐyòng? |
183 | Sản phẩm này có những biện pháp bảo vệ an toàn nào? | 全保障措施? | Quán bǎozhàng cuòshī? |
184 | Thời gian giao hàng của bạn là bao nhiêu? | 请问你们的配送时限是多少? | Qǐngwèn nǐmen de pèisòng shíxiàn shì duōshǎo? |
185 | Thời gian làm việc của nhân viên hỗ trợ khách hàng của bạn như thế nào? | 请问你们的客服工作时间是怎样的? | Qǐngwèn nǐmen de kèfù gōngzuò shíjiān shì zěnyàng de? |
186 | Phương thức thanh toán của bạn bao gồm những gì? | 请问你们的支付方式有哪些? | Qǐngwèn nǐmen de zhīfù fāngshì yǒu nǎxiē? |
187 | Sản phẩm này đi kèm với những phụ kiện gì? | 这个产品有哪些配件? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē pèijiàn? |
188 | Bạn có cung cấp bảo hiểm phí vận chuyển khi trả hàng không? | 请问你们提供退货运费险吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng tuìhuò yùnfèi xiǎn ma? |
189 | Các hạn chế của chương trình ưu đãi của bạn là gì? | 请问你们的优惠活动有何限制? | Qǐngwèn nǐmen de yōuhuì huódòng yǒu hé xiànzhì? |
190 | Cách sử dụng sản phẩm này như thế nào? | 这个产品的使用方法是怎样的? | Zhège chǎnpǐn de shǐyòng fāngfǎ shì zěnyàng de? |
191 | Dịch vụ hậu mãi của bạn như thế nào? | 请问你们的售后服务怎样? | Qǐngwèn nǐmen de shòuhòu fúwù zěnyàng? |
192 | Ngày sản xuất của sản phẩm này là khi nào? | 这个产品的生产日期是什么时候? | Zhège chǎnpǐn de shēngchǎn rìqí shì shénme shíhòu? |
193 | Bạn có thể cung cấp hóa đơn cho tôi không? | 请问你们可以提供发票吗? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
194 | Công suất của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的功率是多少? | Zhège chǎnpǐn de gōnglǜ shì duōshǎo? |
195 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng cho tôi không? | 请问你们可以提供礼品包装吗? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng ma? |
196 | Sản phẩm này có thể được sử dụng thử miễn phí không? | 这个产品可以做到免费试用吗? | Zhège chǎnpǐn kěyǐ zuò dào miǎnfèi shìyòng ma? |
197 | Thời gian đổi trả hàng của bạn là bao lâu? | 请问你们的退换货时限是多长时间? | Qǐngwèn nǐmen de tuìhuàn huò shíxiàn shì duō cháng shíjiān? |
198 | Lượng điện tiêu thụ của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的耗电量是多少? | Zhège chǎnpǐn de hào diàn liàng shì duōshǎo? |
199 | Bạn có cung cấp chương trình mua hàng kết hợp không? | 请问你们可以提供组合购买吗? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng zǔhé gòumǎi ma? |
200 | Màu sắc của sản phẩm này có những lựa chọn gì? | 这个产品的颜色有哪些选择? | Zhège chǎnpǐn de yánsè yǒu nǎxiē xuǎnzé? |
201 | Xin hỏi sản phẩm của các bạn có những chứng nhận nào? | 请问你们的产品有哪些认证? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn yǒu nǎxiē rènzhèng? |
202 | Cỡ của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的尺码怎么样? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ zěnme yàng? |
203 | Có màu sắc khác không? | 请问有其他颜色吗? | Qǐngwèn yǒu qítā yánsè ma? |
204 | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | 这个商品可以退货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
205 | Có thể gửi cho tôi một hình ảnh thực tế được không? | 能不能给我发一张实物图? | Néng bùnéng gěi wǒ fā yī zhāng shíwù tú? |
206 | Giao hàng mất bao lâu? | 请问发货需要多久时间? | Qǐngwèn fā huò xūyào duōjiǔ shíjiān? |
207 | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | 运费是多少? | Yùnfèi shì duōshǎo? |
208 | Bạn có thể cho tôi biết cách thanh toán không? | 能不能告诉我支付方式? | Néng bùnéng gàosù wǒ zhīfù fāngshì? |
209 | Sản phẩm này có phải là bản gốc không? | 这个商品是原版的吗? | Zhège shāngpǐn shì yuánbǎn de ma? |
210 | Bạn có thể đảm bảo chất lượng không? | 能不能保证质量? | Néng bùnéng bǎozhèng zhìliàng? |
211 | Sản phẩm này phù hợp để mặc vào mùa nào? | 请问这个商品适合什么季节穿? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
212 | Bạn có thể gửi cho tôi một hoá đơn được không? | 能不能给我发一份发票? | Néng bùnéng gěi wǒ fā yī fèn fāpiào? |
213 | Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? | 请问能不能给我打个折? | Qǐngwèn néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé? |
214 | Tôi có thể sử dụng Alipay không? | 我可以使用支付宝吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo ma? |
215 | Bạn có thể cho tôi biết chất liệu của sản phẩm này là gì không? | 能不能告诉我这个商品的材质? | Néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de cáizhì? |
216 | Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào? | 这个商品适合多大的年龄段? | Zhège shāngpǐn shìhé duōdà de niánlíng duàn? |
217 | Bạn có thể gửi cho tôi một số hóa đơn vận chuyển được không? | 能不能给我发一个快递单号? | Néng bùnéng gěi wǒ fā yīgè kuàidì dān hào? |
218 | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
219 | Bạn có thể giới thiệu cho tôi một số sản phẩm tương tự được không? | 能不能给我推荐一些类似的商品? | Néng bùnéng gěi wǒ tuījiàn yīxiē lèisì de shāngpǐn? |
220 | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng không? | 我可以使用信用卡吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ ma? |
221 | Trọng lượng của mặt hàng này là bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
222 | Xin chào, bạn cần hỗ trợ gì? | 你好,请问您需要什么帮助吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn nín xūyào shénme bāngzhù ma? |
223 | Tôi muốn mua sản phẩm này. | 我想买这个商品。 | Wǒ xiǎng mǎi zhège shāngpǐn. |
224 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 这个商品有现货吗? | Zhège shāngpǐn yǒuxiànhuò ma? |
225 | Bạn thanh toán bằng phương thức nào? | 请问您的支付方式是什么? | Qǐngwèn nín de zhīfù fāngshì shì shénme? |
226 | Có thể giao hàng nhanh đến nhà của tôi được không? | 能否发快递到我家? | Néng fǒu fā kuàidì dào wǒjiā? |
227 | Đơn hàng của tôi đang ở đâu? | 我的订单在哪里? | Wǒ de dìngdān zài nǎlǐ? |
228 | Có thể cung cấp cho tôi hóa đơn được không? | 能否给我发个发票? | Néng fǒu gěi wǒ fā gè fāpiào? |
229 | Tôi có thể trả lại sản phẩm này không? | 这个商品可以退货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
230 | Có thể cung cấp cho tôi mã giảm giá được không? | 能否给我一个优惠码? | Néng fǒu gěi wǒ yīgè yōuhuì mǎ? |
231 | Kích cỡ của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的尺码如何? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ rúhé? |
232 | Khi nào có thể giao hàng? | 请问什么时候能发货? | Qǐngwèn shénme shíhòu néng fā huò? |
233 | Thanh toán đã thành công chưa? | 支付成功了吗? | Zhīfù chénggōngle ma? |
234 | Tôi muốn hủy đơn hàng. | 我想取消订单。 | Wǒ xiǎng qǔxiāo dìngdān. |
235 | Chất lượng sản phẩm của bạn như thế nào? | 您的商品质量如何? | Nín de shāngpǐn zhí liàng rúhé? |
236 | Thời gian bảo hành của sản phẩm là bao lâu? | 请问商品的保修期是多久? | Qǐngwèn shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
237 | Làm thế nào để liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng? | 请问如何联系客服? | Qǐngwèn rúhé liánxì kèfù? |
238 | Tôi chưa nhận được đơn hàng của mình. | 我没有收到我的订单。 | Wǒ méiyǒu shōu dào wǒ de dìngdān. |
239 | Có thể hoàn tiền cho tôi được không? | 能否给我退款? | Néng fǒu gěi wǒ tuì kuǎn? |
240 | Có thể cung cấp cho tôi một mẫu thử nghiệm được không? | 能否给我发一个试用装? | Néng fǒu gěi wǒ fā yīgè shìyòng zhuāng? |
241 | Có thể giao hàng đến công ty của tôi được không? | 能否送到我公司? | Néng fǒu sòng dào wǒ gōngsī? |
242 | Có thể cung cấp cho tôi địa chỉ đổi trả hàng không? | 能否给我退换货的地址? | Néng fǒu gěi wǒ tuìhuàn huò dì dìzhǐ? |
243 | Sản phẩm của bạn có những điểm nổi bật gì không? | 请问您的产品有什么优点? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu shé me yōudiǎn? |
244 | Sản phẩm này có các kiểu dáng khác không? | 这个商品是否有其他款式? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā kuǎnshì? |
245 | Khi nào có chương trình giảm giá? | 能否告诉我什么时候有折扣活动? | Néng fǒu gàosù wǒ shénme shíhòu yǒu zhékòu huódòng? |
246 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm không? | 能否提供一些关于该产品的详细信息? | Néng fǒu tígōng yīxiē guānyú gāi chǎnpǐn de xiángxì xìnxī? |
247 | Tôi có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个商品可以定制吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
248 | Tôi muốn mua một món quà, bạn có gợi ý gì không? | 我想买一个礼物,请问您有什么推荐? | Wǒ xiǎng mǎi yīgè lǐwù, qǐngwèn nín yǒu shé me tuījiàn? |
249 | Có thể cung cấp thông tin về lịch sử và nền tảng của thương hiệu không? | 能否给我提供一些关于该品牌的背景信息? | Néng fǒu gěi wǒ tígōng yīxiē guānyú gāi pǐnpái de bèijǐng xìnxī? |
250 | Sản phẩm này thích hợp để mặc vào mùa nào? | 这个商品适合什么季节穿? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
251 | Sản phẩm này còn bao nhiêu hàng trong kho? | 请问该商品有多少库存? | Qǐngwèn gāi shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
252 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về phương thức vận chuyển không? | 能否提供更多关于配送方式的信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú pèisòng fāngshì de xìnxī? |
253 | Tôi muốn tìm hiểu chính sách hoàn tiền của bạn. | 我想了解一下您们的退款政策。 | Wǒ xiǎng liǎo jiè yīxià nínmen de tuì kuǎn zhèngcè. |
254 | Bạn chấp nhận các phương thức thanh toán nào? | 请问你们接受哪些支付方式? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎxiē zhīfù fāngshì? |
255 | Tôi có thể xem hình ảnh thực tế của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里看到实物图片? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ kàn dào shíwù túpiàn? |
256 | Có thể cung cấp thông tin về dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này không? | 能否告诉我关于该商品的售后服务? | Néng fǒu gàosù wǒ guānyú gāi shāngpǐn de shòuhòu fúwù? |
257 | Nơi sản xuất của sản phẩm này là ở đâu? | 这个商品的产地是哪里? | Zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
258 | Có thể cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | 能否告诉我如何使用该商品? | Néng fǒu gàosù wǒ rúhé shǐyòng gāi shāngpǐn? |
259 | Màu sắc của sản phẩm có bị phai hoặc trôi không? | 颜色是否会褪色或掉色? | Yánsè shìfǒu huì tuìshǎi huò diàosè? |
260 | Phí vận chuyển của bạn là bao nhiêu? | 能否告诉我您的运费是多少? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de yùnfèi shì duōshǎo? |
261 | Tôi có thể xem đánh giá của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查看该商品的评价? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn gāi shāngpǐn de píngjià? |
262 | Sản phẩm này có thể được giao hàng trong bao lâu? | 这个商品可以在多长时间内送达? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài duō cháng shíjiān nèi sòng dá? |
263 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về kích cỡ của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的尺寸信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de chǐcùn xìnxī? |
264 | Tôi có thể sử dụng dịch vụ của những công ty vận chuyển nào? | 我可以使用哪些快递公司的服务? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē kuàidì gōngsī de fúwù? |
265 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về chất lượng của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的质量信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de zhìliàng xìnxī? |
266 | Tôi có thể xem trạng thái đơn hàng của mình ở đâu? | 我可以在哪里查看我的订单状态? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de dìngdān zhuàngtài? |
267 | Tôi có thể đổi hoặc trả lại sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里退换货? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ tuìhuàn huò? |
268 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về màu sắc của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的颜色信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de yánsè xìnxī? |
269 | Tôi có thể sử dụng những phương thức thanh toán nào? | 我可以使用哪些付款方式? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē fùkuǎn fāngshì? |
270 | Giá của sản phẩm này có thể thương lượng không? | 这个商品的价格是否可以议价? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu kěyǐ yìjià? |
271 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的使用方法信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ xìnxī? |
272 | Thời gian bảo quản của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的保质期有多长? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī yǒu duō zhǎng? |
273 | Tôi có thể xem lịch sử đơn hàng của mình ở đâu? | 我可以在哪里查看我的订单历史记录? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de dìngdān lìshǐ jìlù? |
274 | Có thể cung cấp nhiều hơn thông tin về trọng lượng của mặt hàng đó không? | 能否提供更多关于该商品的重量信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de zhòngliàng xìnxī? |
275 | Sản phẩm này có các màu sắc khác để lựa chọn không? | 这个商品是否有其他颜色可供选择? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě gōng xuǎnzé? |
276 | Tôi cần cung cấp thông tin gì để xác nhận đơn hàng? | 我需要提供哪些信息来确认订单? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī lái quèrèn dìngdān? |
277 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về chất liệu của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的材质信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de cáizhì xìnxī? |
278 | Sản phẩm này có các phụ kiện để mua không? | 这个商品是否有配件可供购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn kě gōng gòumǎi? |
279 | Tôi có thể hủy đơn hàng của mình không? | 我可以取消我的订单吗? | Wǒ kěyǐ qǔxiāo wǒ de dìngdān ma? |
280 | Sản phẩm này có cần tự lắp ráp không? | 这个商品是否需要自己组装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào zìjǐ zǔzhuāng? |
281 | Tôi có thể sử dụng những loại tiền tệ nào để thanh toán? | 我可以使用哪些货币付款? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē huòbì fùkuǎn? |
282 | Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không? | 这个商品是否有安装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu ānzhuāng fúwù? |
283 | Tôi có thể xem chính sách đổi trả ở đâu? | 我可以在哪里查看退货政策? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn tuìhuò zhèngcè? |
284 | Sản phẩm này có hộp đựng không? | 这个商品是否有包装盒? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāozhuāng hé? |
285 | Tôi có thể sử dụng những thẻ tín dụng nào để thanh toán? | 我可以使用哪些信用卡付款? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē xìnyòngkǎ fùkuǎn? |
286 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ môi trường không? | 这个商品是否符合环保标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn? |
287 | Tôi có thể xem thời gian giao hàng ở đâu? | 我可以在哪里查看配送时间? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn pèisòng shíjiān? |
288 | Sản phẩm này có giới hạn về việc sử dụng không? | 这个商品是否有使用限制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng xiànzhì? |
289 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về bao bì của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的包装信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de bāozhuāng xìnxī? |
290 | Tôi có thể tìm thấy mã SKU của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里找到该商品的SKU码? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gāi shāngpǐn de SKU mǎ? |
291 | Sản phẩm này có dịch vụ bảo hiểm không? | 这个商品是否有保险服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiǎn fúwù? |
292 | Tôi có thể sử dụng những ví điện tử nào để thanh toán? | 我可以使用哪些电子钱包付款? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē diànzǐ qiánbāo fùkuǎn? |
293 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về nơi sản xuất của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的产地信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de chǎndì xìnxī? |
294 | Tôi có thể tìm thấy ở đâu thời gian sản xuất của mặt hàng đó? | 我可以在哪里找到该商品的生产日期? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gāi shāngpǐn de shēngchǎn rìqí? |
295 | Sản phẩm này có thể được tùy chỉnh không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
296 | Tôi có thể sử dụng những ngân hàng nào để thanh toán chuyển khoản? | 我可以使用哪些银行转账付款? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē yínháng zhuǎnzhàng fùkuǎn? |
297 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về kích thước của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的尺寸信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de chǐcùn xìnxī? |
298 | Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành không? | 这个商品是否有质保服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhíbǎo fúwù? |
299 | Tôi có thể tìm thấy sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm ở đâu? | 我可以在哪里找到该商品的使用说明书? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gāi shāngpǐn de shǐyòng shuōmíngshū? |
300 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về công dụng của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的功效信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de gōngxiào xìnxī? |
301 | Sản phẩm này có thể được đổi trả không? | 这个商品是否可以退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
302 | Tôi có thể sử dụng những nền tảng thanh toán bên thứ ba nào để thanh toán? | 我可以使用哪些第三方支付平台付款? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē dì sānfāng zhīfù píngtái fùkuǎn? |
303 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về cách bảo quản sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的保养方法? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de bǎoyǎng fāngfǎ? |
304 | Sản phẩm này có giá sỉ không? | 这个商品是否有批发价? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pīfā jià? |
305 | Tôi có thể tìm thấy số điện thoại dịch vụ khách hàng của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里找到该商品的售后服务电话? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gāi shāngpǐn de shòuhòu fúwù diànhuà? |
306 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về thành phần và công dụng của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的功效成分信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de gōngxiào chéngfèn xìnxī? |
307 | Sản phẩm này có thể được đặt trước không? | 这个商品是否可以预定? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùdìng? |
308 | Tôi có thể sử dụng những phương thức thanh toán Alipay nào? | 我可以使用哪些支付宝付款? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfùbǎo fùkuǎn? |
309 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về cách lắp đặt sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的安装说明? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de ānzhuāng shuōmíng? |
310 | Sản phẩm này có thể được dùng làm quà tặng không? | 这个商品是否可以送礼? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sònglǐ? |
311 | Tôi có thể tìm thấy thông tin về thương hiệu của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里找到该商品的品牌信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gāi shāngpǐn de pǐnpái xìnxī? |
312 | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | 这个商品是否有优惠活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
313 | Tôi có thể sử dụng những loại thẻ tín dụng nào để thanh toán? | 我可以使用哪些信用卡付款? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē xìnyòngkǎ fùkuǎn? |
314 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về nơi sản xuất sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的生产地信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de shēngchǎn dì xìnxī? |
315 | Sản phẩm này có đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc gia không? | 这个商品是否符合国家安全标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā ānquán biāozhǔn? |
316 | Tôi có thể tìm thấy đánh giá và bình luận về sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里找到该商品的评价和评论? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gāi shāngpǐn de píngjià hé pínglùn? |
317 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về bao bì sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的包装信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de bāozhuāng xìnxī? |
318 | Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? | 这个商品是否有限购? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiàn gòu? |
319 | Tôi có thể tìm thấy phiếu giảm giá của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里找到该商品的优惠券? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gāi shāngpǐn de yōuhuì quàn? |
320 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về ngày sản xuất và thời gian sử dụng của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的生产日期和保质期信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de shēngchǎn rìqí hé bǎozhìqī xìnxī? |
321 | Sản phẩm này có đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường không? | 这个商品是否符合环保标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn? |
322 | Tôi có thể sử dụng những loại tiền ảo nào để thanh toán? | 我可以使用哪些虚拟货币付款? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē xūnǐ huòbì fùkuǎn? |
323 | Sản phẩm này có thể được giao hàng tận nhà không? | 这个商品是否可以送货上门? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sòng huò shàngmén? |
324 | Tôi có thể tìm thấy thông tin về phụ kiện của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里找到该商品的配件信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gāi shāngpǐn de pèijiàn xìnxī? |
325 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm và ưu điểm của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的特点和优势信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de tèdiǎn hé yōushì xìnxī? |
326 | Sản phẩm này có quà tặng không? | 这个商品是否有赠品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
327 | Tôi có thể lựa chọn phương thức vận chuyển nào? | 我可以选择哪种快递方式? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé nǎ zhǒng kuàidì fāngshì? |
328 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả hàng không? | 这个商品是否支持退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò? |
329 | Tôi có thể sử dụng Alipay để thanh toán không? | 我可以使用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
330 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về trọng lượng của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的重量信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de zhòngliàng xìnxī? |
331 | Sản phẩm này có cần phải lắp đặt hoặc lắp ráp không? | 这个商品是否需要安装或组装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào ānzhuāng huò zǔzhuāng? |
332 | Tôi có thể xem thông tin vận chuyển của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查看该商品的物流信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn gāi shāngpǐn de wùliú xìnxī? |
333 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về tác dụng của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的功效信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de gōngxiào xìnxī? |
334 | Sản phẩm này có thể được hoàn lại thuế không? | 这个商品是否可以退税? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìshuì? |
335 | Tôi có thể liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng ở đâu? | 我可以在哪里联系客服? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ liánxì kèfù? |
336 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về các dịp sử dụng của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的适用场合信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de shìyòng chǎnghé xìnxī? |
337 | Sản phẩm này có hình ảnh thực tế không? | 这个商品是否有实物照片? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shíwù zhàopiàn? |
338 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về thành phần tác dụng của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的功效成分信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de gōngxiào chéngfèn xìnxī? |
339 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
340 | Tôi có thể tra cứu biểu đồ giá của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的价格走势? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de jiàgé zǒushì? |
341 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về thương hiệu của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的品牌信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de pǐnpái xìnxī? |
342 | Tôi có thể tra cứu ở đâu về lưu trình hoàn tiền của mặt hàng đó? | 我可以在哪里查看该商品的退款流程? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn gāi shāngpǐn de tuì kuǎn liúchéng? |
343 | Sản phẩm này có thời gian bảo hành không? | 这个商品是否有保修期? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī? |
344 | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | 这个商品是否有配件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? |
345 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của quốc gia không? | 这个商品是否符合国家质量标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā zhìliàng biāozhǔn? |
346 | Tôi có thể tra cứu tình trạng hàng tồn kho của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的库存情况? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de kùcún qíngkuàng? |
347 | Sản phẩm này có hỗ trợ tự đến cửa hàng lấy hàng không? | 这个商品是否支持线下自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xiàn xià zì tí? |
348 | Tôi có thể tra cứu thông tin bán hàng của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的销售情况? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de xiāoshòu qíngkuàng? |
349 | Tôi có thể tra cứu thông tin dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的售后服务? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de shòuhòu fúwù? |
350 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về cam kết chất lượng của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的质量保证信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng xìnxī? |
351 | Sản phẩm này có thể được đóng gói làm quà tặng không? | 这个商品是否可以赠送礼品包装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zèngsòng lǐpǐn bāozhuāng? |
352 | Tôi có thể tra cứu thông tin khuyến mãi của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的促销信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de cùxiāo xìnxī? |
353 | Sản phẩm này có chương trình ưu đãi nhóm không? | 这个商品是否有组合优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zǔhé yōuhuì? |
354 | Tôi có thể tra cứu phương thức vận chuyển của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的配送方式? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de pèisòng fāngshì? |
355 | Sản phẩm này có thể được đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
356 | Tôi có thể tra cứu thời gian giao hàng của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的发货时间? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de fǎ huò shíjiān? |
357 | Sản phẩm này có thể được thử trước khi mua không? | 这个商品是否可以试穿? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shì chuān? |
358 | Tôi có thể tra cứu chính sách đổi trả của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的退换货政策? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè? |
359 | Sản phẩm này có thể được tự do kết hợp không? | 这个商品是否可以自由组合? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zìyóu zǔhé? |
360 | Tôi có thể tra cứu số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的售后电话? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de shòuhòu diànhuà? |
361 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về đối phó với hàng giả của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的防伪信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de fángwěi xìnxī? |
362 | Sản phẩm này có thể trả góp không? | 这个商品是否可以分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn? |
363 | Tôi có thể tra cứu thông tin địa chỉ trung tâm bảo hành của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的售后网点? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de shòuhòu wǎngdiǎn? |
364 | Sản phẩm này có thể đặt hàng trực tuyến và thanh toán tại cửa hàng không? | 这个商品是否可以线上下单线下付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xiàn shàngxià dānxiàn xià fùkuǎn? |
365 | Sản phẩm này có lựa chọn màu sắc không? | 这个商品是否有颜色选择? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yánsè xuǎnzé? |
366 | Tôi có thể tra cứu ngày sản xuất và thời hạn sử dụng của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的生产日期和保质期? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de shēngchǎn rìqí hé bǎozhìqī? |
367 | Sản phẩm này có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng không? | 这个商品是否有售后服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
368 | Tôi có thể tra cứu đánh giá của người dùng về sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的用户评价? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de yònghù píngjià? |
369 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả sử dụng của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的使用效果信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de shǐyòng xiàoguǒ xìnxī? |
370 | Sản phẩm này có thể được kết hợp để nhận được ưu đãi không? | 这个商品是否可以组合优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zǔhé yōuhuì? |
371 | Sản phẩm này có thể được đóng gói quà tặng không? | 这个商品是否可以赠送礼品包装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zèngsòng lǐpǐn bāozhuāng? |
372 | Tôi có thể tra cứu ảnh đánh giá của người dùng về sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的用户晒单? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de yònghù shài dān? |
373 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về các hoàn cảnh sử dụng phù hợp của sản phẩm không? | 能否提供更多关于该商品的适用场合信息? | Néng fǒu tígōng gèng duō guānyú gāi shāngpǐn de shìyòng chǎnghé xìnxī? |
374 | Sản phẩm này có thể được giao hàng nhanh không? | 这个商品是否可以加急配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jiā jí pèisòng? |
375 | Tôi có thể tra cứu thông tin về mã giảm giá của sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里查询该商品的优惠券信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún gāi shāngpǐn de yōuhuì quàn xìnxī? |
- 请问您要买什么?(Qǐngwèn nín yào mǎi shén me?) – Bạn muốn mua gì?
- 多少钱?(Duōshǎo qián?) – Bao nhiêu tiền?
- 能便宜一点儿吗?(Néng piányí yīdiǎn er ma?) – Có thể giảm giá một chút được không?
- 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
- 这个有货吗?(Zhège yǒu huò ma?) – Cái này còn hàng không?
- 您有这个的其他颜色吗?(Nín yǒu zhège de qítā yánsè ma?) – Bạn có màu sắc khác của sản phẩm này không?
- 您能给我看一下吗?(Nín néng gěi wǒ kàn yīxià ma?) – Bạn có thể cho tôi xem sản phẩm được không?
- 这个是真的吗?(Zhège shì zhēn de ma?) – Sản phẩm này là hàng chính hãng phải không?
- 能试试看吗?(Néng shì shì kàn ma?) – Tôi có thể thử sản phẩm được không?
- 这个可以退换货吗?(Zhège kěyǐ tuì huàn huò ma?) – Tôi có thể đổi trả sản phẩm được không?
- 您有其他尺寸吗?(Nín yǒu qítā chǐcùn ma?) – Bạn có kích thước khác không?
- 您这里接受信用卡吗?(Nín zhèlǐ jiēshòu xìnyòngkǎ ma?) – Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- 您这里有没有打折活动?(Nín zhèlǐ yǒu méiyǒu dǎzhé huódòng?) – Bạn có chương trình khuyến mãi không?
Bạn nào muốn tham gia các khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc và các lớp order Taobao 1688 Tmall của Thầy Vũ thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ nhé để được ưu tiên sắp xếp thời gian và lịch học sao cho phù hợp với thời gian biểu của bạn.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983
Khóa học order Taobao 1688 Tmall
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao
Bên dưới là một số video bài giảng trực tuyến Thầy Vũ livestream đào tạo các khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall dành cho dân buôn bán và dân kinh doanh.
Ngoài các mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 Tmall này ra, Thầy Vũ còn thiết kế thêm rất nhiều giáo án khác về chủ đề này. Ví dụ như:
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Quần áo Nam và Nữ
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Thời trang Mẹ & Bé
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Thời trang Công sở
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Thời trang Túi xách
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Phụ kiện Trang sức
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Mỹ phẩm và Nước hoa
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Phụ kiện Điện thoại
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Linh kiện Máy tính
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Phụ tùng Ô tô
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Quần áo Trẻ em
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Giày cao gót Nữ
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Giày thể thao Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Ví da thời trang Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Thắt lưng Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Ví tiền Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Sofa giường
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Sofa phòng khách
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Đồ gia dụng và Nội thất
- Tổng hợp mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 về Nội thất Ô tô
Hội thoại tiếng Trung giữa Khách hàng và Shop Taobao 1688 Tmall
Trong thời đại công nghệ số, việc mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Đặc biệt, trang web thương mại điện tử của Trung Quốc đã trở thành một trong những nơi mua sắm trực tuyến phổ biến nhất. Nhưng khi sử dụng các trang web thương mại điện tử này, đôi khi bạn sẽ gặp phải khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung Quốc.
Trong bài viết này, các bạn sẽ được cung cấp một số hội thoại tiếng Trung giữa khách hàng và chủ shop, kèm dịch nghĩa tiếng Việt để giúp bạn mua sắm trên các trang web thương mại điện tử của Trung Quốc một cách dễ dàng hơn.
Bài Hội thoại 1: Đặt hàng Taobao 1688 Tmall
Khách hàng: 你好,我想买这个。/ Nǐ hǎo, wǒ xiǎng mǎi zhège. (Chào bạn, tôi muốn mua sản phẩm này.)
Chủ shop: 你要几个?你是要自己用还是送人? / Nǐ yào jǐ gè? Nǐ shì yào zìjǐ yòng háishì sòng rén? (Bạn muốn mua bao nhiêu cái? Bạn mua để dùng hay tặng?)
Khách hàng: 我要两个,一个自己用,一个送人。/ Wǒ yào liǎng gè, yīgè zìjǐ yòng, yīgè sòng rén. (Tôi muốn mua hai cái, một cái để dùng và một cái để tặng.)
Chủ shop: 好的,你需要填写收货地址和联系方式。 / Hǎo de, nǐ xūyào tiánxiě shōu huò dìzhǐ hé liánxì fāngshì. (Được, bạn cần phải điền địa chỉ nhận hàng và thông tin liên lạc.)
Bài Hội thoại 2: Thanh toán cho Shop Taobao
Khách hàng: 你好,请问你们支持支付宝吗?/ Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen zhīchí zhīfùbǎo ma? (Chào bạn, cho tôi hỏi bạn có hỗ trợ thanh toán qua Alipay không?)
Chủ shop: 支持的,您可以选择支付宝支付或者银行卡支付。/ Zhīchí de, nín kěyǐ xuǎnzé zhīfùbǎo zhīfù huòzhě yínháng kǎ zhīfù. (Hỗ trợ, bạn có thể chọn thanh toán qua Alipay hoặc thẻ ngân hàng.)
Khách hàng: 好的,我选择支付宝支付。/ Hǎo de, wǒ xuǎnzé zhīfùbǎo zhīfù. (Được, tôi chọn thanh toán qua Alipay.)
Chủ shop: 请您在付款时填写好正确的支付宝账号和密码。/ Qǐng nín zài fùkuǎn shí tiánxiě hǎo zhèngquè de zhīfùbǎo zhànghào hé mìmǎ. (Vui lòng nhập đúng tài khoản và mật khẩu Alipay khi thanh toán.)
Bài Hội thoại 3: Xác nhận đơn hàng
Khách hàng: 你好,请问我的商品已经发货了吗?/ Nǐ hǎo, qǐngwèn wǒ de shāngpǐn yǐjīng fā huòle ma? (Chào bạn, cho tôi hỏi hàng của tôi đã được gửi đi chưa?)
Chủ shop: 您好,您的订单已经发货了。您可以在订单详情页查看物流信息。/ Nín hǎo, nín de dìngdān yǐjīng fā huòle. Nín kěyǐ zài dìngdān xiángqíng yè chákàn wùliú xìnxī. (Xin chào, đơn hàng của bạn đã được gửi đi rồi. Bạn có thể xem thông tin vận chuyển trên trang chi tiết đơn hàng.)
Khách hàng: 好的,谢谢。请问大概什么时候可以收到货? / Hǎo de, xièxiè. Qǐngwèn dàgài shénme shíhòu kěyǐ shōu dào huò? (Được, cảm ơn bạn. Cho tôi hỏi khoảng bao lâu tôi sẽ nhận được hàng?)
Chủ shop: 根据您的收货地址和物流情况,大概需要3-5个工作日左右才能送达。/ Gēnjù nín de shōu huò dìzhǐ hé wùliú qíngkuàng, dàgài xūyào 3-5 gè gōngzuò rì zuǒyòu cáinéng sòng dá. (Dựa trên địa chỉ nhận hàng của bạn và tình trạng vận chuyển, chúng tôi dự kiến sẽ giao hàng cho bạn trong khoảng 3-5 ngày làm việc.)
Bài Hội thoại 4: Thông tin giao hàng
Khách hàng: 你好,请问我的订单在哪里?/ Nǐ hǎo, qǐngwèn wǒ de dìngdān zài nǎlǐ? (Chào bạn, cho tôi hỏi đơn hàng của tôi đang ở đâu?)
Chủ shop: 您好,您的订单已经运输到您所在地了。您可以在物流详情页查看物流信息。/ Nín hǎo, nín de dìngdān yǐjīng yùnshū dào nín suǒzàidìle. Nín kěyǐ zài wùliú xiángqíng yè chákàn wùliú xìnxī. (Xin chào, đơn hàng của bạn đã được vận chuyển đến địa của bạn. Bạn có thể tra cứu thông tin vận chuyển chi tiết trên trang logistics.)
好的,谢谢。请问运输公司的联系方式是什么?/ Xièxiè. Qǐngwèn yùnshū gōngsī de liánxì fāngshì shì shénme? (Được, cảm ơn bạn. Cho tôi hỏi liên hệ của công ty vận chuyển là gì?)
Chủ shop: 您可以在订单详情页中找到物流公司的联系方式。如果您有任何问题,也可以直接联系我们。/ Nín kěyǐ zài dìngdān xiángqíng yè zhōng zhǎodào wùliú gōngsī de liánxì fāngshì. Rúguǒ nín yǒu rènhé wèntí, yě kěyǐ zhíjiē liánxì wǒmen. (Bạn có thể tìm thấy thông tin liên hệ của công ty vận chuyển trên trang chi tiết đơn hàng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi.)
Bài Hội thoại 5: Thay đổi địa chỉ giao hàng
Khách hàng: 你好,请问我能否更改收货地址?/ Nǐ hǎo, qǐngwèn wǒ néng fǒu gēnggǎi shōu huò dìzhǐ? (Chào bạn, cho tôi hỏi tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng được không?)
Chủ shop: 您好,如果您需要更改收货地址,请尽快联系我们。如果您的订单已经发货,可能会影响到物流配送时间和成本。/ Nín hǎo, rúguǒ nín xūyào gēnggǎi shōu huò dìzhǐ, qǐng jǐnkuài liánxì wǒmen. Rúguǒ nín de dìngdān yǐjīng fā huò, kěnéng huì yǐngxiǎng dào wùliú pèisòng shíjiān hé chéngběn. (Xin chào, nếu bạn cần thay đổi địa chỉ nhận hàng, hãy liên hệ với chúng tôi càng sớm càng tốt. Nếu đơn hàng của bạn đã được gửi đi, điều này có thể ảnh hưởng đến thời gian và chi phí vận chuyển.)
Khách hàng: 好的,我会尽快联系你们的。/ Hǎo de, wǒ huì jǐnkuài liánxì nǐmen de. (Được, tôi sẽ liên hệ với bạn càng sớm càng tốt.)
Trên đây là một số hội thoại tiếng Trung giữa chủ shop và khách hàng về mua sắm online đến giao hàng trên các trang web thương mại điện tử của Trung Quốc. Việc giao hàng đôi khi gặp phải một số vấn đề, tuy nhiên, với các hội thoại trên, Thầy Vũ hy vọng rằng bạn có thể dễ dàng giải quyết các vấn đề về giao hàng khi mua sắm trực tuyến thông qua nền tảng Taobao 1688 Tmall.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến mua sắm trực tuyến, hãy liên hệ với Thầy Vũ để được giải đáp thắc mắc trong thời gian nhanh nhât trên forum diễn đàn tiếng Trung của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.
Bên dưới là một số bài giảng khác liên quan, bạn nên tham khảo ngay để bổ trợ kiến thức cho giáo án bài giảng tổng hợp các Mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688 nhé.
Cách nói chuyện với chủ shop Taobao 1688
826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688
541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall
696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
30 bài khẩu ngữ tiếng Hoa ngoại thương PDF