Giáo trình 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao Tmall thông dụng nhất
500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu rất hữu ích dành cho các bạn dân buôn bán và dân kinh doanh chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc vận chuyển về Việt Nam. Đây là một trong những Tác phẩm nổi bật trong sự nghiệp giảng dạy tiếng Trung của Thầy Vũ tại hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Toàn bộ nội dung của Tác phẩm này được Tác giả đăng công khai trên website này của trung tâm chuyên đào tạo kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng 1688 Taobao Tmall.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách “500 mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao” là một tài liệu hữu ích cho những người muốn mở rộng thị trường bán hàng của mình trên các sàn thương mại điện tử Trung Quốc. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tổng hợp và cập nhật những mẫu câu tiếng Trung thông dụng nhất để đàm phán với các shop trên Taobao và 1688, giúp người đọc tiết kiệm thời gian và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Cuốn sách được thiết kế theo hình thức 3 cột song song, trong đó cột đầu tiên là các mẫu câu tiếng Việt, cột thứ hai là các mẫu câu tiếng Trung và cột thứ ba là phần chú thích phiên âm tiếng Trung. Ba cột này sẽ giúp người đọc dễ dàng hiểu và sử dụng các câu đàm phán trong thực tế. Ngoài ra, cuốn sách còn có thêm các lời khuyên, hướng dẫn và mẹo nhỏ trong quá trình đàm phán, giúp người đọc đạt được kết quả tốt nhất và xây dựng được mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Cuốn sách được đánh giá cao bởi những người đã sử dụng và áp dụng thành công trong công việc kinh doanh của mình. Nếu bạn đang là một doanh nhân, một người bán hàng hoặc đơn giản là muốn tìm hiểu về cách đàm phán với các shop Trung Quốc, thì đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu trong tủ sách của bạn.
Dưới đây là một số mẹo đàm phán với shop Trung Quốc Taobao và 1688 để bạn có thể áp dụng trong quá trình mua sắm:
- Tìm hiểu kỹ về sản phẩm trước khi đàm phán: Bạn nên xem qua các thông tin về sản phẩm như giá cả, chất lượng, thương hiệu và các đánh giá của khách hàng trước khi liên hệ với shop để đàm phán.
- Tự tin và lịch sự trong việc đàm phán: Bạn cần tự tin và lịch sự khi đàm phán với shop để tạo được sự tôn trọng và cảm thông từ phía shop.
- Hỏi về chính sách đổi trả và bảo hành: Bạn cần hỏi kỹ về chính sách đổi trả và bảo hành của shop trước khi mua hàng để tránh rủi ro và đảm bảo quyền lợi của mình.
- Thoả thuận giá cả và chi phí vận chuyển: Bạn có thể đề xuất giá cả và chi phí vận chuyển hợp lý để thuận tiện cho cả hai bên.
- Yêu cầu gửi hình ảnh thực tế của sản phẩm: Bạn có thể yêu cầu shop gửi hình ảnh thực tế của sản phẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi mua hàng.
- Đàm phán trực tiếp với chủ cửa hàng: Nếu có thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với chủ cửa hàng để đàm phán để có được giá tốt nhất.
- Chủ động trong việc đàm phán: Bạn cần chủ động trong việc đàm phán và không sợ đề xuất giá cả và yêu cầu của mình.
- Thương lượng giá khi mua số lượng lớn: Nếu bạn mua số lượng lớn, bạn có thể đề xuất giá cả hợp lý hơn để được hưởng ưu đãi từ shop.
- Đặt câu hỏi về thời gian giao hàng: Bạn nên đặt câu hỏi về thời gian giao hàng để đảm bảo sự thuận tiện và đúng thời gian nhất định của mình.
- Chú ý đến các chi tiết trong sản phẩm: Bạn cần chú ý đến các chi tiết nhỏ của sản phẩm để tránh nhầm lẫn và đảm bảo mua được sản phẩm đúng như mong muốn.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào nội dung chính của cuốn sách 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao thông dụng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xin chào, bạn có hàng không? | 您好,请问你们有货吗? | Nín hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu huò ma? |
2 | Cho hỏi sản phẩm này còn hàng không? | 请问这个商品还有货吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn hái yǒu huò ma? |
3 | Sản phẩm này có thể giảm giá được không? | 这个商品能便宜点吗? | Zhège shāngpǐn néng piányí diǎn ma? |
4 | Có thể cung cấp nhiều hình ảnh hoặc video hơn được không? | 能否提供更多的图片或视频? | Néng fǒu tígōng gèng duō de túpiàn huò shìpín? |
5 | Có thể cung cấp mẫu thử hoặc bản dùng thử được không? | 能否提供样品或试用装? | Néng fǒu tígōng yàngpǐn huò shìyòng zhuāng? |
6 | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | 邮费是多少? | Yóufèi shì duōshǎo? |
7 | Phương thức thanh toán như thế nào? | 如何付款? | Rúhé fùkuǎn? |
8 | Có thể cung cấp hóa đơn được không? | 能否开具发票? | Néng fǒu kāijù fāpiào? |
9 | Làm thế nào để liên lạc với bạn? | 如何联系您? | Rúhé liánxì nín? |
10 | Cần bao lâu để gửi hàng? | 需要多久才能发货? | Xūyào duōjiǔ cáinéng fā huò? |
11 | Bạn có các màu sắc hoặc kích cỡ khác không? | 您们有其他颜色或尺码吗? | Nínmen yǒu qítā yánsè huò chǐmǎ ma? |
12 | Có thể đóng gói sản phẩm như một món quà và đính kèm thẻ chúc mừng không? | 能否包装好礼物并附上祝福卡? | Néng fǒu bāozhuāng hǎo lǐwù bìng fù shàng zhùfú kǎ? |
13 | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | 这个商品支持退换货吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí tuìhuàn huò ma? |
14 | Làm thế nào để đổi trả hàng? | 如何退换货? | Rúhé tuìhuàn huò? |
15 | Có thể bảo mật đóng gói sản phẩm cho tôi không? | 能否为我保密包装? | Néng fǒu wèi wǒ bǎomì bāozhuāng? |
16 | Bạn có thể cung cấp thương hiệu hoặc nhà sản xuất khác không? | 您们有其他的品牌或厂家吗? | Nínmen yǒu qítā de pǐnpái huò chǎngjiā ma? |
17 | Sản phẩm này có dấu hiệu chống giả không? | 您有防伪标志吗? | Nín yǒu fángwěi biāozhì ma? |
18 | Có thể cung cấp danh sách thành phần hoặc vật liệu được không? | 能否提供成分或材料列表? | Néng fǒu tígōng chéngfèn huò cáiliào lièbiǎo? |
19 | Có thể tùy chỉnh sản phẩm này không? | 这个商品可以定制吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
20 | Bạn có những phương thức vận chuyển nào? | 您有哪些配送方式? | Nín yǒu nǎxiē pèisòng fāngshì? |
21 | Chất lượng sản phẩm này thế nào? | 这个商品质量如何? | Zhège shāngpǐnzhí liàng rúhé? |
22 | Có thể cung cấp hình ảnh đóng gói được không? | 能否提供包装照片? | Néng fǒu tígōng bāozhuāng zhàopiàn? |
23 | Sản phẩm này có sự khác biệt về màu sắc không? | 这个商品有颜色差异吗? | Zhège shāngpǐn yǒu yánsè chāyì ma? |
24 | Số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu? | 请问您的最小订购量是多少? | Qǐngwèn nín de zuìxiǎo dìnggòu liàng shì duōshǎo? |
25 | Bạn có những phương thức thanh toán nào? | 您们有哪些支付方式? | Nínmen yǒu nǎxiē zhīfù fāngshì? |
26 | Sản phẩm này có thời gian bảo hành không? | 这个商品是否有保修期? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī? |
27 | Có thể cung cấp giá bán sỉ được không? | 您能否提供批发价格? | Nín néng fǒu tígōng pīfā jiàgé? |
28 | Bạn có hoạt động giảm giá nào không? | 您们有无优惠活动? | Nínmen yǒu wú yōuhuì huódòng? |
29 | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | 这个商品是否有附加配件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fùjiā pèijiàn? |
30 | Sản phẩm của bạn có chứng nhận chất lượng quốc tế không? | 您的产品是否有国际质量认证? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu guójì zhìliàng rènzhèng? |
31 | Có thể cung cấp số giấy phép của sản phẩm được không? | 能否提供产品批准文号? | Néng fǒu tígōng chǎnpǐn pīzhǔn wén hào? |
32 | Sản phẩm này có hỗ trợ tùy chỉnh cá nhân không? | 这个商品是否支持个性化定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí gèxìng huà dìngzhì? |
33 | Sản phẩm của bạn có chứng nhận về bảo vệ môi trường không? | 您的产品是否有环保认证? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu huánbǎo rènzhèng? |
34 | Có thể cung cấp báo cáo mẫu được không? | 您能否提供样品报告? | Nín néng fǒu tígōng yàngpǐn bàogào? |
35 | Sản phẩm của bạn đã được kiểm tra chất lượng chưa? | 您的产品是否经过质检? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu jīngguò zhì jiǎn? |
36 | Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không? | 您的产品是否符合国家标准? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
37 | Bạn có dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm của mình không? | 您们的产品是否有售后服务? | Nínmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
38 | Bạn có dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | 请问您们有没有在线客服? | Qǐngwèn nínmen yǒu méiyǒu zàixiàn kèfù? |
39 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 这个商品有库存吗? | Zhège shāngpǐn yǒu kùcún ma? |
40 | Có thể cung cấp hình ảnh và thông số kỹ thuật của sản phẩm? | 您能否提供产品图片和规格? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn túpiàn hé guīgé? |
41 | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | 请问运费是多少? | Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? |
42 | Sản phẩm này có thể đổi trả được không? | 这个商品是否支持退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò? |
43 | Sản phẩm của bạn có đảm bảo chất lượng không? | 您的产品是否有质量保证? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
44 | Bạn có hóa đơn xuất khẩu được không? | 您是否有发票? | Nín shìfǒu yǒu fāpiào? |
45 | Có thể cung cấp hộp đóng gói sản phẩm được không? | 您能否提供产品包装盒? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn bāozhuāng hé? |
46 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ đóng gói tùy chỉnh không? | 请问您的产品是否支持定制包装? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí dìngzhì bāozhuāng? |
47 | Sản phẩm của bạn có có nhãn chống giả không? | 您的产品是否有防伪标识? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu fángwěi biāozhì? |
48 | Bạn có thể cung cấp mẫu không? | 您是否可以提供样品? | Nín shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn? |
49 | Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | 您的产品是否符合国际标准? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
50 | Có thể cung cấp sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm được không? | 您能否提供产品使用说明书? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn shǐyòng shuōmíngshū? |
51 | Sản phẩm của bạn có chứng nhận bằng sáng chế không? | 请问您的产品是否有专利证书? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhuānlì zhèngshū? |
52 | Sản phẩm của bạn có kênh cung ứng đáng tin cậy không? | 您的产品是否有可靠的供货渠道? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu kěkào de gōng huò qúdào? |
53 | Sản phẩm của bạn đã được kiểm tra an toàn chưa? | 您的产品是否有经过安全测试? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu jīngguò ānquán cèshì? |
54 | Có thể cung cấp công năng và đặc điểm của sản phẩm không? | 您能否提供产品的用途和特点? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de yòngtú hé tèdiǎn? |
55 | Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ môi trường không? | 请问您的产品是否符合环保标准? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn? |
56 | Sản phẩm của bạn có sử dụng vật liệu đặc biệt không? | 请问您的产品是否有特殊材质? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèshū cáizhì? |
57 | Sản phẩm của bạn có độ bền cao không? | 请问您的产品是否有耐久性? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu nàijiǔ xìng? |
58 | Sản phẩm của bạn có nhiều lựa chọn về màu sắc và kích cỡ không? | 您的产品是否有颜色和尺寸选择? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu yánsè hé chǐcùn xuǎnzé? |
59 | Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu không? | 您的产品是否符合出口标准? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé chūkǒu biāozhǔn? |
60 | Có thể cung cấp các chứng chỉ liên quan được không? | 您能否提供相关证书? | Nín néng fǒu tígōng xiāngguān zhèngshū? |
61 | Có thể cung cấp giấy phép sản xuất của sản phẩm được không? | 您能否提供产品的生产许可证? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn xǔkě zhèng? |
62 | Sản phẩm của bạn có thể bán buôn được không? | 您的产品是否支持批发? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí pīfā? |
63 | Sản phẩm của bạn có bán theo combo không? | 您的产品是否有组合销售? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zǔhé xiāoshòu? |
64 | Sản phẩm của bạn có giới hạn số lượng mua không? | 请问您的产品是否有限购? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒuxiàn gòu? |
65 | Sản phẩm của bạn có thể đại lý được không? | 请问您的产品是否支持代理? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí dàilǐ? |
66 | Có thể cung cấp lịch sử bán hàng của sản phẩm được không? | 您能否提供产品的销售记录? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu jìlù? |
67 | Sản phẩm của bạn có cần được chứng nhận không? | 请问您的产品是否需要认证? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu xūyào rènzhèng? |
68 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ trả góp không? | 您的产品是否支持分期付款? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn? |
69 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 您的产品是否支持货到付款? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
70 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay hoặc WeChat không? | 请问您的产品是否支持支付宝或微信支付? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo huò wēixìn zhīfù? |
71 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ thanh toán quốc tế không? | 请问您的产品是否支持跨境支付? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí kuà jìng zhīfù? |
72 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ đổi trả hàng không? | 您的产品是否支持退换货? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò? |
73 | Sản phẩm của bạn có thời gian bảo hành không? | 您的产品是否有保修期限? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn? |
74 | Sản phẩm của bạn có dịch vụ hậu mãi không? | 您的产品是否有售后服务? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
75 | Sản phẩm của bạn có cần lắp đặt không? | 您的产品是否需要安装? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu xūyào ānzhuāng? |
76 | Sản phẩm của bạn có phụ kiện đi kèm không? | 请问您的产品是否有配件? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? |
77 | Sản phẩm của bạn có đánh dấu an toàn không? | 您的产品是否有安全标识? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu ānquán biāozhì? |
78 | Sản phẩm của bạn có tính năng bảo vệ không? | 请问您的产品是否有保护功能? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎohù gōngnéng? |
79 | Sản phẩm của bạn có cần chăm sóc đặc biệt không? | 您的产品是否需要特殊保养? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu xūyào tèshū bǎoyǎng? |
80 | Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không? | 请问您的产品是否符合国家标准? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
81 | Sản phẩm của bạn có cần phương tiện vận chuyển đặc biệt không? | 您的产品是否需要特殊运输方式? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu xūyào tèshū yùnshū fāngshì? |
82 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm được không? | 您能否提供产品的详细介绍? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de xiángxì jièshào? |
83 | Có thể cung cấp hình ảnh sản phẩm được không? | 您能否提供产品的照片? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de zhàopiàn? |
84 | Có thể cung cấp mẫu sản phẩm được không? | 您能否提供产品的样品? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn? |
85 | Sản phẩm của bạn có thể đặt làm theo yêu cầu không? | 请问您的产品是否支持定制? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí dìngzhì? |
86 | Sản phẩm của bạn có được phép sử dụng thương hiệu không? | 请问您的产品是否有品牌授权? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái shòuquán? |
87 | Sản phẩm của bạn có đáp ứng các quy định pháp luật không? | 请问您的产品是否符合相关法规? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé xiāngguān fǎguī? |
88 | Sản phẩm của bạn có đề xuất sử dụng ở đâu không? | 您的产品是否有推荐适用场景? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu tuījiàn shìyòng chǎngjǐng? |
89 | Sản phẩm của bạn có cần đặt cọc trước không? | 您的产品是否需要订金预付? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu xūyào dìngjīn yùfù? |
90 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问您的产品是否支持货到付款? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
91 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ thanh toán trực tuyến không? | 您的产品是否支持在线支付? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn zhīfù? |
92 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ trả góp không? | 您的产品是否支持分期付款? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn? |
93 | Sản phẩm của bạn có chương trình khuyến mại không? | 请问您的产品是否有优惠活动? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
94 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ đặt hàng số lượng lớn không? | 您的产品是否支持集采? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí jí cǎi? |
95 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ mua hàng theo nhóm không? | 您的产品是否支持团购? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí tuángòu? |
96 | Sản phẩm của bạn có dịch vụ giao hàng tận nơi không? | 您的产品是否有送货上门服务? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu sòng huò shàngmén fúwù? |
97 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ giao hàng toàn cầu không? | 您的产品是否支持全球配送? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú pèisòng? |
98 | Sản phẩm của bạn có bảo hiểm vận chuyển không? | 您的产品是否有运费险? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu yùnfèi xiǎn? |
99 | Sản phẩm của bạn có cung cấp hóa đơn không? | 您的产品是否有发票? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu fāpiào? |
100 | Có thể cung cấp giá bán buôn của sản phẩm được không? | 您能否提供产品的批发价格? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de pīfā jiàgé? |
101 | Có thể cung cấp giá bán lẻ của sản phẩm được không? | 您能否提供产品的零售价格? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de língshòu jiàgé? |
102 | Sản phẩm của bạn có chính sách giảm giá không? | 您的产品是否有折扣政策? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhékòu zhèngcè? |
103 | Sản phẩm của bạn có chương trình khuyến mãi không? | 您的产品是否有促销活动? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu cùxiāo huódòng? |
104 | Sản phẩm của bạn có tặng quà kèm không? | 您的产品是否有礼品赠送? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu lǐpǐn zèngsòng? |
105 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ hoàn thuế không? | 您的产品是否支持退税? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí tuìshuì? |
106 | Sản phẩm của bạn có phiếu giảm giá không? | 您的产品是否有优惠券? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì quàn? |
107 | Sản phẩm của bạn có dịch vụ chăm sóc khách hàng hậu mãi không? | 请问您的产品是否有售后客服? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu kèfù? |
108 | Sản phẩm của bạn có chính sách thử nghiệm không? | 您的产品是否支持试用期? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí shìyòng qí? |
109 | Sản phẩm của bạn có bảo hành chất lượng không? | 您的产品是否有质量保证? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
110 | Sản phẩm của bạn có chính sách đổi trả hàng không cần lý do không? | 您的产品是否支持无理由退货? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí wú lǐyóu tuìhuò? |
111 | Sản phẩm của bạn có đảm bảo chất lượng không? | 请问您的产品质量可靠吗? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn zhí liàng kěkào ma? |
112 | Sản phẩm của bạn có dịch vụ hậu mãi không? | 请问您的产品是否有售后服务? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
113 | Sản phẩm của bạn có dịch vụ lắp đặt không? | 您的产品是否有安装服务? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu ānzhuāng fúwù? |
114 | Sản phẩm của bạn có dịch vụ sửa chữa không? | 您的产品是否有维修服务? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu wéixiū fúwù? |
115 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ gửi hàng giúp không? | 您的产品是否支持代发货? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí dài fā huò? |
116 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ gửi hàng chung không? | 请问您的产品是否支持合作发货? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí hézuò fā huò? |
117 | Sản phẩm của bạn có dịch vụ đóng gói không? | 请问您的产品是否有包装服务? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bāozhuāng fúwù? |
118 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ mẫu miễn phí không? | 您的产品是否支持免费样品? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí miǎnfèi yàngpǐn? |
119 | Sản phẩm của bạn có báo cáo kiểm định chất lượng không? | 您的产品是否有品质检验报告? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐn zhí jiǎnyàn bàogào? |
120 | Sản phẩm của bạn có chứng nhận bảo vệ môi trường không? | 您的产品是否有环保认证? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu huánbǎo rènzhèng? |
121 | Sản phẩm của bạn có chứng nhận sở hữu trí tuệ không? | 您的产品是否有专利证书? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhuānlì zhèngshū? |
122 | Sản phẩm của bạn có báo cáo kiểm định chất lượng không? | 您的产品是否有质检报告? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhì jiǎn bàogào? |
123 | Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không? | 您的产品是否符合国家标准? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
124 | Sản phẩm của bạn có chứng nhận an toàn không? | 您的产品是否有安全认证? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu ānquán rènzhèng? |
125 | Xin hỏi sản phẩm của bạn có đáp ứng yêu cầu nhập khẩu không? | 请问您的产品是否符合进口要求? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé jìnkǒu yāoqiú? |
126 | Giá sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的价格是多少? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
127 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 请问这个商品有现货吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu xiànhuò ma? |
128 | Có thể cho tôi giá ưu đãi không? | 能否给我一个优惠价格? | Néng fǒu gěi wǒ yīgè yōuhuì jiàgé? |
129 | Xin hỏi Sản phẩm này có tính năng gì? | 请问这个商品有什么功能? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shé me gōngnéng? |
130 | Có thể cho tôi biết kích thước của sản phẩm này không? | 能否告诉我这个商品的尺寸? | Néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de chǐcùn? |
131 | Xin hỏi Sản phẩm này có những màu gì để lựa chọn? | 请问这个商品有什么颜色可选? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shé me yánsè kě xuǎn? |
132 | Xin hỏi Sản phẩm này nặng bao nhiêu? | 请问这个商品的重量是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
133 | Có thể cung cấp thêm thông tin sản phẩm cho tôi không? | 能否给我更多的产品信息? | Néng fǒu gěi wǒ gèng duō de chǎnpǐn xìnxī? |
134 | Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的运费是多少? | Zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? |
135 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品支持货到付款吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí huò dào fùkuǎn ma? |
136 | Sản phẩm này có những màu và kích thước khác để lựa chọn không? | 请问这个商品有其他的颜色和尺码可选吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu qítā de yánsè hé chǐmǎ kě xuǎn ma? |
137 | Có thể cung cấp thông tin chi tiết về quy cách sản phẩm (kích thước, trọng lượng…) không? | 能否提供产品的详细规格? | Néng fǒu tígōng chǎnpǐn de xiángxì guīgé? |
138 | Sản phẩm này có chính sách đổi trả không? | 这个商品支持退货吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí tuìhuò ma? |
139 | Có thể cung cấp thêm hình ảnh của sản phẩm không? | 能否提供更多商品的照片? | Néng fǒu tígōng gèng duō shāngpǐn de zhàopiàn? |
140 | Sản phẩm này được đóng gói như thế nào? | 这个商品的包装是怎样的? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì zěnyàng de? |
141 | Sản phẩm này có hỗ trợ phương thức thanh toán nào? | 这个商品支持哪些支付方式? | Zhège shāngpǐn zhīchí nǎxiē zhīfù fāngshì? |
142 | Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì? | 请问这个商品的材质是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
143 | Có thể cung cấp cho tôi một số đánh giá từ khách hàng không? | 能否给我一些客户的评价? | Néng fǒu gěi wǒ yīxiē kèhù de píngjià? |
144 | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | 这个商品是否有质量保证? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
145 | Sản phẩm này có tính năng gì đặc biệt? | 这个产品有什么特点? | Zhège chǎnpǐn yǒu shé me tèdiǎn? |
146 | Kích thước sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的尺寸是多少? | Zhège chǎnpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
147 | Sản phẩm này được sản xuất ở quốc gia nào? | 这个产品是哪个国家制造的? | Zhège chǎnpǐn shì nǎge guójiā zhìzào de? |
148 | Sản phẩm này có bao nhiêu màu sắc để chọn? | 请问这个产品有多少种颜色可选? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu duōshǎo zhǒng yánsè kě xuǎn? |
149 | Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | 这个产品有质量保证吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
150 | Sản phẩm này có giá sỉ hay là giá lẻ? | 请问这个产品是批发价还是零售价? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn shì pīfā jià huán shì língshòu jià? |
151 | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | 这个产品的保修期是多久? | Zhège chǎnpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
152 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 请问这个产品是否有现货? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
153 | Trọng lượng sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的重量是多少? | Zhège chǎnpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
154 | Dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này như thế nào? | 请问这个产品的售后服务怎么样? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de shòuhòu fúwù zěnme yàng? |
155 | Sản phẩm này có phải là hàng mới không? | 这个产品是全新的吗? | Zhège chǎnpǐn shì quánxīn de ma? |
156 | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问这个产品可以定制吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
157 | Sản phẩm này bao gồm những phụ kiện gì? | 这个产品的配件包括什么? | Zhège chǎnpǐn de pèijiàn bāokuò shénme? |
158 | Sản phẩm này phù hợp với đối tượng nào? | 这个产品适用于哪些年龄段的人? | Zhège chǎnpǐn shìyòng yú nǎxiē niánlíng duàn de rén? |
159 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả không? | 请问这个产品是否支持退货换货? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuò huàn huò? |
160 | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | 这个产品的材质是什么? | Zhège chǎnpǐn de cáizhì shì shénme? |
161 | Cách đóng gói của sản phẩm này như thế nào? | 这个产品的包装方式是怎样的? | Zhège chǎnpǐn de bāozhuāng fāngshì shì zěnyàng de? |
162 | Ngày sản xuất của sản phẩm này là khi nào? | 请问这个产品的生产日期是什么时候? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de shēngchǎn rìqí shì shénme shíhòu? |
163 | Sản phẩm này có điểm mạnh và điểm yếu gì? | 这个产品有什么优点和缺点? | Zhège chǎnpǐn yǒu shé me yōudiǎn hé quēdiǎn? |
164 | Tuổi thọ sử dụng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个产品的使用寿命是多久? | Zhège chǎnpǐn de shǐyòng shòumìng shì duōjiǔ? |
165 | Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的价格是多少? | Zhège chǎnpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
166 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个产品的质量如何? | Zhège chǎnpǐn de zhìliàng rúhé? |
167 | Sản phẩm này có những đặc tính gì? | 这个产品有什么特点? | Zhège chǎnpǐn yǒu shé me tèdiǎn? |
168 | Chức năng của sản phẩm này là gì? | 这个产品的功能是什么? | Zhège chǎnpǐn de gōngnéng shì shénme? |
169 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个产品有保修吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
170 | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | 这个产品的保修期是多长? | Zhège chǎnpǐn de bǎoxiū qī shì duō zhǎng? |
171 | Dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này như thế nào? | 这个产品的售后服务怎么样? | Zhège chǎnpǐn de shòuhòu fúwù zěnme yàng? |
172 | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | 这个产品是否可以退换货? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
173 | Các phụ kiện của sản phẩm này là gì? | 这个产品的配件有哪些? | Zhège chǎnpǐn de pèijiàn yǒu nǎxiē? |
174 | Sản phẩm này phù hợp cho những trường hợp nào? | 这个产品适用于什么场合? | Zhège chǎnpǐn shìyòng yú shénme chǎnghé? |
175 | Thương hiệu của sản phẩm này là gì? | 这个产品的品牌是什么? | Zhège chǎnpǐn de pǐnpái shì shénme? |
176 | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的尺寸是多少? | Zhège chǎnpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
177 | Sản phẩm này có nhiều màu sắc để lựa chọn không? | 这个产品是否有多种颜色可选? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng yánsè kě xuǎn? |
178 | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | 这个产品的材料是什么? | Zhège chǎnpǐn de cáiliào shì shénme? |
179 | Sản phẩm này có thể bán sỉ không? Có giá bán sỉ không? | 这个产品可以批发吗?有批发价吗? | Zhège chǎnpǐn kěyǐ pīfā ma? Yǒu pīfā jià ma? |
180 | Sản phẩm này có hàng sẵn không? | 这个产品是否有现货? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
181 | Bao bì của sản phẩm này như thế nào? | 这个产品的包装是怎样的? | Zhège chǎnpǐn de bāozhuāng shì zěnyàng de? |
182 | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个产品是否可以定制? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
183 | Sản phẩm này có tính bảo mật không? | 这个产品是否有保密性? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎomì xìng? |
184 | Sản phẩm này đã được chứng nhận không? | 这个产品是否有认证? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu rènzhèng? |
185 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品有多重量? | Zhège chǎnpǐn yǒu duō chóng liàng? |
186 | Công suất của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的功率是多少? | Zhège chǎnpǐn de gōnglǜ shì duōshǎo? |
187 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không? | 这个产品是否符合国家标准? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
188 | Sản phẩm này có bán hàng đã qua sử dụng không? | 这个产品是否有二手的销售? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu èrshǒu de xiāoshòu? |
189 | Phương thức vận chuyển của sản phẩm này như thế nào? | 这个产品的运输方式是怎样的? | Zhège chǎnpǐn de yùnshū fāngshì shì zěnyàng de? |
190 | Sản phẩm này có phù hợp với trẻ em nhỏ tuổi không? | 这个产品是否适合年龄较小的孩子? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu shìhé niánlíng jiào xiǎo de háizi? |
191 | Sản phẩm này có cần phải lắp đặt không? | 这个产品是否需要安装? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu xūyào ānzhuāng? |
192 | Sản phẩm này có đi kèm với quà tặng không? | 这个产品是否有赠品? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
193 | Nơi sản xuất của sản phẩm này ở đâu? | 这个产品的生产地在哪里? | Zhège chǎnpǐn de shēngchǎndì zài nǎlǐ? |
194 | Sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu về môi trường không? | 这个产品是否符合环保要求? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú? |
195 | Nơi sản xuất và thương hiệu của sản phẩm này có khớp nhau không? | 这个产品的产地和品牌是否一致? | Zhège chǎnpǐn de chǎn dì hé pǐnpái shìfǒu yīzhì? |
196 | Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品的价格是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
197 | Xin hỏi sản phẩm này có thời gian bảo hành không? | 请问这个商品是否有保修期? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī? |
198 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
199 | Xin hỏi sản phẩm này có đặc điểm gì? | 请问这个商品的特点是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de tèdiǎn shì shénme? |
200 | Xin hỏi sản phẩm này có tác dụng gì? | 请问这个商品的功效是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gōngxiào shì shénme? |
201 | Xin hỏi sản phẩm này có màu sắc khác để lựa chọn không? | 请问这个商品是否有其他颜色可选? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
202 | Tuổi thọ sử dụng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的使用寿命是多久? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng shòumìng shì duōjiǔ? |
203 | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问这个商品是否支持货到付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
204 | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的尺寸是多少? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
205 | Xin hỏi sản phẩm này có miễn phí vận chuyển không? | 请问这个商品有无免费配送? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu wú miǎnfèi pèisòng? |
206 | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的材质是什么? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
207 | Xin hỏi sản phẩm này là của thương hiệu nào? | 请问这个商品的品牌是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? |
208 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không? | 这个商品是否符合国家标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
209 | Xin hỏi dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này như thế nào? | 请问这个商品的售后服务如何? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù rúhé? |
210 | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | 这个商品是否有优惠活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
211 | Xin hỏi sản phẩm này có sẵn hàng không? | 请问这个商品是否有现货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
212 | Sản phẩm này có bản thử không? | 这个商品是否有试用装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng? |
213 | Xin hỏi sản phẩm này có trọng lượng bao nhiêu? | 请问这个商品的重量是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
214 | Bao bì của sản phẩm này đẹp không? | 这个商品的包装是否美观? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu měiguān? |
215 | Xin hỏi sản phẩm này có số điện thoại dịch vụ sau bán hàng không? | 请问这个商品是否有售后服务电话? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù diànhuà? |
216 | Tỷ lệ giá trị của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的性价比如何? | Zhège shāngpǐn dì xìngjiàbǐ rúhé? |
217 | Sản phẩm này có bảo hành trong bao lâu? | 这个产品有多长时间的保修期? | Zhège chǎnpǐn yǒu duō cháng shíjiān de bǎoxiū qī? |
218 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量如何? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
219 | Sản phẩm này có những đặc điểm gì? | 这个商品有哪些特点? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē tèdiǎn? |
220 | Bao bì của sản phẩm này tốt không? | 这个商品的包装好吗? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng hǎo ma? |
221 | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả không cần lý do? | 请问这个商品支持无理由退货吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn zhīchí wú lǐyóu tuìhuò ma? |
222 | Xin hỏi sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không? | 请问这个商品是正品吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shì zhèngpǐn ma? |
223 | Xin hỏi sản phẩm này có phải là hàng mới không? | 请问这个商品是全新的吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shì quánxīn de ma? |
224 | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | 请问这个商品有配件吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu pèijiàn ma? |
225 | Xin hỏi sản phẩm này phù hợp với đối tượng nào? | 请问这个商品适合什么人群? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìhé shénme rénqún? |
226 | Xin hỏi sản phẩm này được làm từ chất liệu gì? | 请问这个商品是什么材料制成的? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shì shénme cáiliào zhì chéng de? |
227 | Xin hỏi sản phẩm này có điểm gì đặc biệt? | 请问这个商品有什么特别之处? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shé me tèbié zhī chù? |
228 | Xin hỏi sản phẩm này có thể bán buôn không? | 请问这个商品可以批发吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ pīfā ma? |
229 | Xin hỏi sản phẩm này có tốc độ giao hàng nhanh không? | 请问这个商品的发货速度快吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de fǎ huò sùdù kuài ma? |
230 | Xin hỏi sản phẩm này có những lưu ý gì không? | 请问这个商品有什么注意事项吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shé me zhùyì shìxiàng ma? |
231 | Xin hỏi sản phẩm này có thể tùy chỉnh không? | 请问这个商品可以定制吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
232 | Xin hỏi sản phẩm này có kích cỡ như thế nào? | 请问这个商品的尺码如何? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐmǎ rúhé? |
233 | Xin hỏi sản phẩm này có thể giao hàng tận nhà không? | 请问这个商品可以送货上门吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ sòng huò shàngmén ma? |
234 | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu khác không? | 请问这个商品有其他颜色可选吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
235 | Xin chào, sản phẩm này còn hàng không? | 你好,请问你这个商品还有货吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐ zhège shāngpǐn hái yǒu huò ma? |
236 | Xin chào, giá của sản phẩm này có thể giảm được không? | 你好,请问这个商品的价格能便宜一些吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé néng piányí yīxiē ma? |
237 | Sản phẩm này có những màu sắc khác để lựa chọn không? | 这个商品有没有其他颜色可选? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
238 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问这个商品是否支持货到付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
239 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量如何? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
240 | Sản phẩm này có thể đổi hoặc trả lại được không? | 请问这个商品是否可以退换货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
241 | Xin chào, phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu? | 你好,请问这个商品需要收取多少运费? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn xūyào shōuqǔ duōshǎo yùnfèi? |
242 | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
243 | Xin chào, giá của sản phẩm này có thể giảm được không? | 你好,请问这个商品是否可以降价? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jiàngjià? |
244 | Sản phẩm này có khuyến mãi gì không? | 这个商品有什么优惠活动吗? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me yōuhuì huódòng ma? |
245 | Sản phẩm này có hàng tồn kho không? | 请问这个商品是否有库存? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu kùcún? |
246 | Xin chào, sản phẩm này có hỗ trợ trả góp không? | 你好,请问这个商品是否支持分期付款? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn? |
247 | Kích cỡ của sản phẩm này có chuẩn không? | 这个商品的尺码是否标准? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn? |
248 | Xin chào, sản phẩm này có thể giao hàng vào ngày cụ thể được không? | 你好,请问这个商品是否可以在指定日期配送? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài zhǐdìng rìqí pèisòng? |
249 | Sản phẩm này có đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia không? | 这个商品是否符合国家质量标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā zhìliàng biāozhǔn? |
250 | Sản phẩm này có quà tặng đi kèm không? | 请问这个商品是否有赠品? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
251 | Xin chào, tôi có thể tự đến lấy sản phẩm này không? | 你好,请问这个商品是否可以自提? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zì tí? |
252 | Sản phẩm này có nhãn dán chống giả không? | 这个商品是否有防伪标识? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fángwěi biāozhì? |
253 | Nếu được, bạn có thể cho thêm giảm giá cho tôi không? | 你方便的话,可不可以再给我一些优惠? | Nǐ fāngbiàn dehuà, kěbù kěyǐ zài gěi wǒ yīxiē yōuhuì? |
254 | Giá của bạn hơi cao, có thể giảm giá thêm được không? | 你的报价有点高,能不能再优惠一些? | Nǐ de bàojià yǒudiǎn gāo, néng bùnéng zài yōuhuì yīxiē? |
255 | Nếu tôi mua nhiều hơn lần này, bạn có thể giảm giá nhiều hơn không? | 如果我一次性买更多,你能给更多优惠吗? | Rúguǒ wǒ yīcì xìng mǎi gèng duō, nǐ néng gěi gèng duō yōuhuì ma? |
256 | Chất lượng sản phẩm này thế nào? | 这个商品质量如何? | Zhège shāngpǐn zhí liàng rúhé? |
257 | Bạn có thể cung cấp cho tôi các màu sắc hoặc kiểu dáng khác không? | 你们有没有其他颜色或款式可供选择? | Nǐmen yǒu méiyǒu qítā yánsè huòkuǎnshì kě gōng xuǎnzé? |
258 | Tôi có thể trả lại sản phẩm này nếu không hài lòng không? | 这个商品支持退换吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí tuìhuàn ma? |
259 | Nếu tôi mua nhiều sản phẩm hơn từ bạn, bạn có thể cho thêm giảm giá không? | 如果我在你这里购买多件商品,你能否给予更多优惠? | Rúguǒ wǒ zài nǐ zhèlǐ gòumǎi duō jiàn shāngpǐn, nǐ néng fǒu jǐyǔ gèng duō yōuhuì? |
260 | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | 运费是多少? | Yùnfèi shì duōshǎo? |
261 | Bạn có thể giao hàng đến công ty của tôi không? | 你能不能送到我公司? | Nǐ néng bùnéng sòng dào wǒ gōngsī? |
262 | Bạn có thể cung cấp một mức giá rẻ hơn không? | 能不能提供一个更便宜的价格? | Néng bùnéng tígōng yīgè gèng piányí de jiàgé? |
263 | Sản phẩm này có sẵn trong kho hay cần phải đợi một khoảng thời gian trước khi giao hàng? | 这个商品是现货还是需要等待一段时间才能发货? | Zhège shāngpǐn shì xiànhuò háishì xūyào děngdài yīduàn shíjiān cáinéng fā huò? |
264 | Thời gian giao hàng là bao nhiêu? | 运输时间需要多久? | Yùnshū shíjiān xūyào duōjiǔ? |
265 | Tôi có thể xem ảnh sản phẩm trước khi thanh toán không? | 能否在付款之前先看到货物的照片? | Néng fǒu zài fùkuǎn zhīqián xiān kàn dào huòwù de zhàopiàn? |
266 | Tôi có thể thử sản phẩm trước khi mua không? | 能不能让我试穿一下? | Néng bùnéng ràng wǒ shì chuān yīxià? |
267 | Dịch vụ hậu mãi của bạn như thế nào? | 你们的售后服务怎么样? | Nǐmen de shòuhòu fúwù zěnme yàng? |
268 | Nếu tôi phát hiện sản phẩm bị lỗi, bạn có thể hoàn tiền cho tôi không? | 如果我发现产品有问题,你们会退还货款吗? | Rúguǒ wǒ fāxiàn chǎnpǐn yǒu wèntí, nǐmen huì tuìhuán huò kuǎn ma? |
269 | Bạn có thể cung cấp cho tôi một số mẫu nhỏ không? | 能不能给我一些小样品? | Néng bùnéng gěi wǒ yīxiē xiǎo yàngpǐn? |
270 | Xin chào, vui lòng hỏi hàng còn không? | 你好,请问这件商品还有货吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhè jiàn shāngpǐn hái yǒu huò ma? |
271 | Có thể giảm giá sản phẩm này không? | 这件商品能便宜一点吗? | Zhè jiàn shāngpǐn néng piányí yīdiǎn ma? |
272 | Bạn có thể gửi cho tôi một số hình ảnh sản phẩm thực tế được không? | 麻烦您给我发一些实物图吗? | Máfan nín gěi wǒ fā yīxiē shíwù tú ma? |
273 | Tôi có thể đổi hoặc trả lại sản phẩm này không? | 这件商品可以退换货吗? | Zhè jiàn shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn huò ma? |
274 | Vui lòng cho biết kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这件商品的尺码是多少? | Qǐngwèn zhè jiàn shāngpǐn de chǐmǎ shì duōshǎo? |
275 | Bạn có thể giới thiệu cho tôi một số sản phẩm tương tự được không? | 您能为我推荐一些相似的商品吗? | Nín néng wéi wǒ tuījiàn yīxiē xiāngsì de shāngpǐn ma? |
276 | Giá này đã bao gồm phí vận chuyển chưa? | 这个价格包括运费吗? | Zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma? |
277 | Sản phẩm của bạn là hàng chính hãng phải không? | 您的商品是正品吗? | Nín de shāngpǐn shì zhèngpǐn ma? |
278 | Bạn có thể cho tôi biết thương hiệu của sản phẩm này là gì không? | 能否告诉我这件商品的品牌? | Néng fǒu gàosù wǒ zhè jiàn shāngpǐn de pǐnpái? |
279 | Tôi có thể xem đánh giá của khách hàng về sản phẩm của bạn ở đâu? | 我可以在哪里查看您的客户评价? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn nín de kèhù píngjià? |
280 | Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的发货时间是多久? | Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān shì duōjiǔ? |
281 | Bạn có thể cho tôi một mã giảm giá được không? | 麻烦您给我一个优惠码吗? | Máfan nín gěi wǒ yīgè yōuhuì mǎ ma? |
282 | Bạn có thể cho tôi biết chất liệu của sản phẩm này là gì không? | 能否告诉我这件商品的材质是什么? | Néng fǒu gàosù wǒ zhè jiàn shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
283 | Vui lòng cho tôi biết sản phẩm này có những màu sắc nào để chọn? | 请问这件商品有哪些颜色可以选择? | Qǐngwèn zhè jiàn shāngpǐn yǒu nǎxiē yánsè kěyǐ xuǎnzé? |
284 | Tôi cần nhận được sản phẩm này trước thời gian nhất định, vậy bạn có thể đảm bảo thời gian giao hàng được không? | 我需要在这个时间之前收到这件商品,请问是否可以保证送达时间? | Wǒ xūyào zài zhège shíjiān zhīqián shōu dào zhè jiàn shāngpǐn, qǐngwèn shìfǒu kěyǐ bǎozhèng sòng dá shíjiān? |
285 | Xin hỏi cửa hàng của bạn có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问您的店铺是否支持货到付款? | Qǐngwèn nín de diànpù shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
286 | Bạn có thể cho tôi biết trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu không? | 请问您能告诉我这件商品的重量吗? | Qǐngwèn nín néng gàosù wǒ zhè jiàn shāngpǐn de zhòngliàng ma? |
287 | Sản phẩm này có thời gian bảo hành không? | 这件商品是否有保修期? | Zhè jiàn shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī? |
288 | Bạn có thể giúp tôi kiểm tra chất lượng của sản phẩm này được không? | 您能否帮我检查一下这个商品的质量? | Nín néng fǒu bāng wǒ jiǎnchá yīxià zhège shāngpǐn de zhìliàng? |
289 | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | 这件商品是否有配件? | Zhè jiàn shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? |
290 | Tôi có thể mua hàng theo giá sỉ từ cửa hàng của bạn được không? | 我能否在您的店铺购买到批发价? | Wǒ néng fǒu zài nín de diànpù gòumǎi dào pīfā jià? |
291 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
292 | Tôi có thể tự đến lấy hàng tại cửa hàng của bạn được không? | 我可以在您的店铺自提吗? | Wǒ kěyǐ zài nín de diànpù zì tí ma? |
293 | Cửa hàng của bạn có chấp nhận thanh toán bằng Alipay không? | 您的店铺接受支付宝付款吗? | Nín de diànpù jiēshòu zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
294 | Sản phẩm này có đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn không? | 这个商品是否符合安全标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? |
295 | Kích thước của sản phẩm này có chính xác không? | 这个商品的尺寸是否准确? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shìfǒu zhǔnquè? |
296 | Tôi cần đặt hàng sản phẩm theo yêu cầu, bạn có thể giúp tôi hoàn thành được không? | 我需要定制一个商品,请问您能否帮我完成吗? | Wǒ xūyào dìngzhì yì gè shāngpǐn, qǐngwèn nín néng fǒu bāng wǒ wánchéng ma? |
297 | Bạn có cung cấp dịch vụ đóng gói sản phẩm không? | 请问您是否提供包装服务? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng bāozhuāng fúwù? |
298 | Cửa hàng của bạn có khuyến mãi nào không? | 您的店铺有没有打折活动? | Nín de diànpù yǒu méiyǒu dǎzhé huódòng? |
299 | Sản phẩm này có dịch vụ vận chuyển quốc tế không? | 这个商品是否有国际运输服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu guójì yùnshū fúwù? |
300 | Cửa hàng của bạn có hệ thống tích điểm không? | 请问您的店铺是否有积分制度? | Qǐngwèn nín de diànpù shìfǒu yǒu jīfēn zhìdù? |
301 | Cách sử dụng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的使用方法是怎么样的? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ shì zěnme yàng de? |
302 | Cách bảo quản và bảo dưỡng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的保养方法是怎样的? | Zhège shāngpǐn de bǎoyǎng fāngfǎ shì zěnyàng de? |
303 | Tôi cần một hóa đơn, bạn có thể cung cấp cho tôi được không? | 我需要一个发票,请问您能提供吗? | Wǒ xūyào yīgè fāpiào, qǐngwèn nín néng tígōng ma? |
304 | Sản phẩm này có nhiều màu sắc để lựa chọn không? | 这个商品是否有多种颜色可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng yánsè kě xuǎn? |
305 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ miễn phí vận chuyển không? | 请问您是否能提供包邮服务? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng tígōng bāo yóu fúwù? |
306 | Sản phẩm này có thể đổi trả được không? | 这个商品是否可以退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
307 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 您的店铺是否提供礼品包装服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
308 | Tôi cần một sản phẩm có kích thước đặc biệt, bạn có thể cung cấp được không? | 我需要一个特殊尺寸的商品,请问您能够提供吗? | Wǒ xūyào yīgè tèshū chǐcùn de shāngpǐn, qǐngwèn nín nénggòu tígōng ma? |
309 | Sản phẩm này có bảo hành trong một năm không? | 这个商品是否有一年的保修期? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒuyī nián de bǎoxiū qī? |
310 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ thanh toán khi nhận hàng không? | 您的店铺是否提供到付款的服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng dào fùkuǎn de fúwù? |
311 | Sản phẩm này có chọn phương thức thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否有货到付款的选项? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng? |
312 | Cửa hàng của bạn có các kiểu dáng khác để lựa chọn không? | 请问您的店铺是否有其他的款式可选? | Qǐngwèn nín de diànpù shìfǒu yǒu qítā de kuǎnshì kě xuǎn? |
313 | Tôi có thể sử dụng phương thức thanh toán khác không? | 我可以用其他支付方式付款吗? | Wǒ kěyǐ yòng qítā zhīfù fāngshì fùkuǎn ma? |
314 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ thử đồ không? | 您的店铺是否提供试穿服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng shì chuān fúwù? |
315 | Sản phẩm này có thể khắc chữ cái đặt tên không? | 这个商品是否可以定制刻字? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì kēzì? |
316 | Bạn có cung cấp dịch vụ sửa địa chỉ giao hàng sau khi đã đặt hàng không? | 请问您是否提供发货后修改地址的服务? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng fā huò hòu xiūgǎi dìzhǐ de fúwù? |
317 | Bạn có thể giúp tôi chọn kích cỡ phù hợp không? | 您能否帮我选择适合我的尺码吗? | Nín néng fǒu bāng wǒ xuǎnzé shìhé wǒ de chǐmǎ ma? |
318 | Sản phẩm này có đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường không? | 这个商品是否符合环保标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn? |
319 | Cửa hàng của bạn có cung cấp mẫu miễn phí không? | 您的店铺是否提供免费样品? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng miǎnfèi yàngpǐn? |
320 | Sản phẩm này có thể thay pin miễn phí không? | 这个商品是否可以免费换电池? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi huàn diànchí? |
321 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng gấp không? | 您的店铺是否提供加急发货服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng jiā jí fā huò fúwù? |
322 | Sản phẩm này có thể xuất hóa đơn VAT không? | 这个商品是否可以开具增值税发票? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ kāijù zēngzhí shuì fāpiào? |
323 | Bạn có hình ảnh thực tế của sản phẩm này không? | 请问您是否有该商品的实物图片? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu gāi shāngpǐn de shíwù túpiàn? |
324 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ thanh toán khi nhận hàng không? | 您的店铺是否提供货到付款服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng huò dào fùkuǎn fúwù? |
325 | Sản phẩm này có thể đặt làm theo yêu cầu không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
326 | Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về sản phẩm không? | 请问您是否能够提供更多的商品细节? | Qǐngwèn nín shìfǒu nénggòu tígōng gèng duō de shāngpǐn xìjié? |
327 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán qua Alipay không? | 这个商品是否支持支付宝付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo fùkuǎn? |
328 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ tự đến lấy hàng không? | 您的店铺是否提供线下自提服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng xiàn xià zì tí fúwù? |
329 | Sản phẩm này có cửa hàng bán hàng trực tiếp không? | 这个商品是否有实体店? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shítǐ diàn? |
330 | Sản phẩm của bạn có giá sỉ không? | 请问您的商品是否有批发价? | Qǐngwèn nín de shāngpǐn shìfǒu yǒu pīfā jià? |
331 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ sản xuất mẫu không? | 您的店铺是否提供打样服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng dǎyàng fúwù? |
332 | Sản phẩm này có thể được dùng thử miễn phí không? | 这个商品是否可以免费试用? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi shìyòng? |
333 | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng quốc tế không? | 请问您是否提供海外配送服务? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng hǎiwài pèisòng fúwù? |
334 | Sản phẩm này có thể đóng gói theo yêu cầu không? | 这个商品是否可以定制包装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì bāozhuāng? |
335 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ mua sỉ không? | 您的店铺是否提供批量采购服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng pīliàng cǎigòu fúwù? |
336 | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | 这个商品是否有优惠活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
337 | Sản phẩm của bạn có sẵn hàng không? | 请问您的商品是否有库存? | Qǐngwèn nín de shāngpǐn shìfǒu yǒu kùcún? |
338 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ đại lý kinh doanh không? | 您的店铺是否提供代理加盟服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng dàilǐ jiāméng fúwù? |
339 | Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | 这个商品是否有品质保证? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnzhí bǎozhèng? |
340 | Xin hỏi bạn có màu sắc khác để lựa chọn không? | 请问您是否有其他颜色可选? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
341 | Sản phẩm này có nhiều kích thước khác để chọn không? | 这个商品是否有更多的尺码可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu gèng duō de chǐmǎ kě xuǎn? |
342 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ sửa chữa không? | 您的店铺是否提供维修服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng wéixiū fúwù? |
343 | Sản phẩm này có nhãn hiệu chống giả không? | 这个商品是否有防伪标识? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fángwěi biāozhì? |
344 | Bạn có thể cung cấp thêm đánh giá của khách hàng không? | 请问您是否能提供更多的客户评价? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng tígōng gèng duō de kèhù píngjià? |
345 | Sản phẩm này có các dịch vụ đi kèm không? | 这个商品是否有配套的服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèitào de fúwù? |
346 | Cửa hàng của bạn có dịch vụ đổi trả hàng không? | 您的店铺是否提供退换货服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng tuìhuàn huò fúwù? |
347 | Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không? | 这个商品是否有售后服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
348 | Bạn có sản phẩm sẵn hàng không? | 请问您是否有现货? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu xiànhuò? |
349 | Sản phẩm này có thời hạn bảo hành không? | 这个商品是否有保修期? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī? |
350 | Cửa hàng của bạn có các chương trình khuyến mãi định kỳ không? | 您的店铺是否提供定期促销活动? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng dìngqí cùxiāo huódòng? |
351 | Sản phẩm này có chính sách miễn phí vận chuyển không? | 这个商品是否有包邮政策? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāo yóu zhèngcè? |
352 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问您的商品是否支持货到付款? | Qǐngwèn nín de shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
353 | Sản phẩm này có được cấp phép của thương hiệu không? | 这个商品是否有品牌授权? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái shòuquán? |
354 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ đổi điểm không? | 您的店铺是否提供积分兑换服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng jīfēn duìhuàn fúwù? |
355 | Sản phẩm này có quà tặng đi kèm không? | 这个商品是否有赠品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
356 | Bạn có các kiểu khác để lựa chọn không? | 请问您是否有其他款式可选? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn? |
357 | Sản phẩm này có thể được trả lại miễn phí không? | 这个商品是否可以免费退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi tuìhuàn huò? |
358 | Cửa hàng của bạn có cung cấp mẫu miễn phí không? | 您的店铺是否提供免费样品? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng miǎnfèi yàngpǐn? |
359 | Sản phẩm này có thể được vận chuyển kết hợp với các sản phẩm khác không? | 这个商品是否可以混装运输? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ hùn zhuāng yùnshū? |
360 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hướng dẫn cài đặt không? | 请问您是否能提供安装指导? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng tígōng ānzhuāng zhǐdǎo? |
361 | Sản phẩm này có nhiều màu sắc khác để chọn không? | 这个商品是否有多种颜色可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng yánsè kě xuǎn? |
362 | Cửa hàng của bạn có cung cấp hóa đơn không? | 您的店铺是否提供发票? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng fāpiào? |
363 | Sản phẩm này có dịch vụ thông quan không? | 这个商品是否有清关服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qīngguān fúwù? |
364 | Bạn có thể cung cấp thêm hình ảnh sản phẩm không? | 请问您是否能提供更多的商品图片? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng tígōng gèng duō de shāngpǐn túpiàn? |
365 | Sản phẩm này có thể được tùy chỉnh không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
366 | Cửa hàng của bạn có dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình không? | 您的店铺是否提供贴心客服? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng tiēxīn kèfù? |
367 | Sản phẩm này có thể tự đến lấy không? | 这个商品是否可以自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zì tí? |
368 | Bạn có thể cung cấp phương thức vận chuyển nhanh hơn không? | 请问您是否能提供更快的配送方式? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng tígōng gèng kuài de pèisòng fāngshì? |
369 | Sản phẩm này có thể thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否可以货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ huò dào fùkuǎn? |
370 | Cửa hàng của bạn có cửa hàng vật lý không? | 您的店铺是否有实体店面? | Nín de diànpù shìfǒu yǒu shítǐ diànmiàn? |
371 | Sản phẩm này có thể đặt trước không? | 这个商品是否可以预定? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùdìng? |
372 | Bạn có thể cung cấp mô tả sản phẩm chi tiết hơn không? | 请问您是否能提供更详细的产品说明? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng tígōng gèng xiángxì de chǎnpǐn shuōmíng? |
373 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán trực tuyến không? | 这个商品是否支持在线支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn zhīfù? |
374 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 您的店铺是否提供礼品包装服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
375 | Sản phẩm này có nhiều kiểu dáng khác để lựa chọn không? | 这个商品是否有更多的款式可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu gèng duō de kuǎnshì kě xuǎn? |
376 | Bạn có thể cung cấp hướng dẫn lắp ráp không? | 请问您是否能提供组装说明? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng tígōng zǔzhuāng shuōmíng? |
377 | Sản phẩm này có thể đặt hàng số lượng lớn không? | 这个商品是否可以批量定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ pīliàng dìngzhì? |
378 | Cửa hàng của bạn có cung cấp dịch vụ đặt lịch trước không? | 您的店铺是否提供预约服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng yùyuē fúwù? |
379 | Sản phẩm này có thể được gửi đi nước ngoài không? | 这个商品是否可以寄送海外? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jì sòng hǎiwài? |
380 | Xin hỏi Anh/Chị có màu sắc khác để lựa chọn không? | 请问您是否有其他颜色可选? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
381 | Cửa hàng của bạn có phiếu giảm giá để nhận không? | 您的店铺是否有优惠券可以领取? | Nín de diànpù shìfǒu yǒu yōuhuì quàn kěyǐ lǐngqǔ? |
382 | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | 这个商品是否可以换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ huàn huò? |
383 | Bạn có kích thước khác để lựa chọn không? | 请问您是否有其他尺码可选? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu qítā chǐmǎ kě xuǎn? |
384 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả không? | 这个商品是否支持退货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuò? |
385 | Cửa hàng của bạn có dịch vụ giao hàng tận nơi không? | 您的店铺是否提供送货上门服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng sòng huò shàngmén fúwù? |
386 | Sản phẩm này có thể trả góp không? | 这个商品是否可以分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn? |
387 | Bạn có thể cung cấp hình ảnh chụp thật không? | 请问您是否有实拍图片? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu shí pāi túpiàn? |
388 | Sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn VAT không? | 这个商品是否可以开具增值税专用发票? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ kāijù zēngzhí shuì zhuānyòng fāpiào? |
389 | Cửa hàng của bạn có dịch vụ thử đồ không? | 您的店铺是否提供试穿服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng shì chuān fúwù? |
390 | Sản phẩm này có thể đến cửa hàng lấy hàng không? | 这个商品是否可以线下自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xiàn xià zì tí? |
391 | Bạn có thể cung cấp thời gian bảo hành dài hơn không? | 请问您是否能提供更长的保修期? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng tígōng gèng zhǎng de bǎoxiū qī? |
392 | Sản phẩm này có thể làm quà tặng không? | 这个商品是否可以送礼? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sònglǐ? |
393 | Cửa hàng của bạn có dịch vụ lắp đặt tận nhà không? | 您的店铺是否提供上门安装服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng shàngmén ānzhuāng fúwù? |
394 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 这个商品是否有现货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
395 | Bạn có thể xử lý đơn hàng trả hàng nhanh hơn không? | 请问您是否能提供更快的处理退款申请的速度? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng tígōng gèng kuài de chǔlǐ tuì kuǎn shēnqǐng de sùdù? |
396 | Sản phẩm này có thể dùng thử không? | 这个商品是否可以试用? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shìyòng? |
397 | Cửa hàng của bạn có dịch vụ cho thuê không? | 您的店铺是否提供租赁服务? | Nín de diànpù shìfǒu tígōng zūlìn fúwù? |
398 | Sản phẩm này có thể giảm giá không? | 这个商品是否可以打折? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dǎzhé? |
399 | Bạn có thể cung cấp thời gian đổi trả dài hơn không? | 请问您是否能提供更长的退货期? | Qǐngwèn nín shìfǒu néng tígōng gèng zhǎng de tuìhuò qí? |
400 | Sản phẩm này có thể thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否可以货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ huò dào fùkuǎn? |
401 | Sản phẩm này có màu sắc khác để lựa chọn không? Tôi không hài lòng với màu sắc này. | 这个商品有没有其他颜色可以选择?我对这个颜色不太满意。 | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kěyǐ xuǎnzé? Wǒ duì zhège yánsè bù tài mǎnyì. |
402 | Cửa hàng của bạn có dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? Tôi muốn đặt một bộ quần áo. | 您的店铺是否提供定制服务?我想要定制一件衣服。 | Nín de diànpù shìfǒu tígōng dìngzhì fúwù? Wǒ xiǎng yào dìngzhì yì jiàn yīfú. |
403 | Gói hàng của sản phẩm này như thế nào? Tôi muốn mua nó làm quà tặng cho người khác. | 这个商品的包装是什么样子的?我想要送给别人作为礼物。 | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de? Wǒ xiǎng yào sòng gěi biérén zuòwéi lǐwù. |
404 | Cửa hàng của bạn có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh hơn không? Tôi cần sản phẩm này gấp. | 您的店铺是否可以提供更快的配送服务?我急需这个商品。 | Nín de diànpù shìfǒu kěyǐ tígōng gèng kuài de pèisòng fúwù? Wǒ jíxū zhège shāngpǐn. |
405 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? Tôi lo lắng rằng nó sẽ không tốt. | 这个商品的质量如何?我担心会不会很差。 | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? Wǒ dānxīn huì bù huì hěn chà. |
406 | Cửa hàng của bạn có thể cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí không? | 您的店铺是否可以提供包邮服务? | Nín de diànpù shìfǒu kěyǐ tígōng bāo yóu fúwù? |
407 | Thương hiệu của sản phẩm này là gì? Tôi muốn mua một sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng. | 这个商品的品牌是什么?我想要买一个知名品牌的产品。 | Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? Wǒ xiǎng yāomǎi yīgè zhīmíng pǐnpái de chǎnpǐn. |
408 | Cửa hàng của bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi lâu hơn không? Tôi muốn mua hàng mà không lo lắng về sau. | 您的店铺是否可以提供更长时间的售后服务?我想要放心购买。 | Nín de diànpù shìfǒu kěyǐ tígōng gèng cháng shíjiān de shòuhòu fúwù? Wǒ xiǎng yào fàngxīn gòumǎi. |
409 | Kích thước của sản phẩm này có chuẩn không? Tôi lo lắng rằng nó sẽ không phù hợp. | 这个商品的尺寸是否标准?我担心买了不合适。 | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shìfǒu biāozhǔn? Wǒ dānxīn mǎi liǎo bù héshì. |
410 | Cửa hàng của bạn có thể cung cấp giá ưu đãi không? Tôi thấy giá của các cửa hàng khác rẻ hơn. | 您的店铺是否可以提供优惠价格?我看到其他店铺价格更低。 | Nín de diànpù shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì jiàgé? Wǒ kàn dào qítā diànpù jiàgé gèng dī. |
411 | Sản phẩm này có bảo hành sau khi mua không? Tôi lo lắng khi có vấn đề sẽ không thể sửa chữa. | 这个商品是否有售后保障?我担心出现问题无法维修。 | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu bǎozhàng? Wǒ dānxīn chūxiàn wèntí wúfǎ wéixiū. |
412 | Xin hỏi sản phẩm này có sẵn hàng không? | 请问这件商品有现货吗? | Qǐngwèn zhè jiàn shāngpǐn yǒu xiànhuò ma? |
413 | Anh/ chị có màu sắc khác để chọn không? | 你们有没有其他颜色可选? | Nǐmen yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
414 | Tôi có thể thử trước khi quyết định mua không? | 我能否先试穿一下再决定购买? | Wǒ néng fǒu xiān shì chuān yīxià zài juédìng gòumǎi? |
415 | Xin hỏi kích thước của size này là bao nhiêu? | 请问这个尺码的尺寸是多少? | Qǐngwèn zhège chǐmǎ de chǐcùn shì duōshǎo? |
416 | Tôi có thể được giảm giá hoặc ưu đãi không? | 我能否获得折扣或优惠? | Wǒ néng fǒu huòdé zhékòu huò yōuhuì? |
417 | Anhchị có thể cung cấp nhiều hình ảnh sản phẩm hơn không? | 能否提供更多的商品照片? | Néng fǒu tígōng gèng duō de shāngpǐn zhàopiàn? |
418 | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的材质是什么? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
419 | Tôi có thể đặt làm sản phẩm này không? | 我能否定制这个商品? | Wǒ néng fǒudìngzhì zhège shāngpǐn? |
420 | Xin hỏi sản phẩm này có bảo hành không? | 请问这个商品有保修吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
421 | Tôi muốn biết chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 我想了解这个商品的质量如何? | Wǒ xiǎng liǎojiě zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
422 | Anhchị có thể cung cấp giá sỉ không? | 能否提供批发价? | Néng fǒu tígōng pīfā jià? |
423 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
424 | Xin hỏi phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品的运费是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? |
425 | Chúng ta có thể thanh toán qua Alipay hoặc WeChat không? | 我们能否通过支付宝或微信支付? | Wǒmen néng fǒu tōngguò zhīfùbǎo huò wēixìn zhīfù? |
426 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc gia không? | 这个商品是否符合国家安全标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā ānquán biāozhǔn? |
427 | Xin hỏi sản phẩm này có những biện pháp bảo vệ gì không? | 请问这个商品有哪些保障措施? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē bǎozhàng cuòshī? |
428 | Chúng ta có thể tự chọn công ty vận chuyển không? | 我们能否自行选择快递公司? | Wǒmen néng fǒu zìxíng xuǎnzé kuàidì gōngsī? |
429 | Sản phẩm này có phụ kiện khác không? | 这个商品是否有其他配件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā pèijiàn? |
430 | Chúng ta cần đặt hàng trước bao nhiêu lâu? | 我们需要提前多久下订单? | Wǒmen xūyào tíqián duōjiǔ xià dìngdān? |
431 | Xin hỏi nếu tôi không hài lòng với sản phẩm có thể đổi trả hàng không? | 请问如果我不满意商品是否可以退换货? | Qǐngwèn rúguǒ wǒ bù mǎnyì shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
432 | Xin chào, cho hỏi sản phẩm này còn hàng không? | 您好,请问您这个商品还有现货吗? | Nín hǎo, qǐngwèn nín zhège shāngpǐn hái yǒu xiànhuò ma? |
433 | Cho hỏi sản phẩm này có thể giảm giá được không? | 请问这个商品能否优惠一点儿? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn néng fǒu yōuhuì yīdiǎn er? |
434 | Sản phẩm này có thể được miễn phí vận chuyển không? | 这个商品能否免费包邮? | Zhège shāngpǐn néng fǒu miǎnfèi bāo yóu? |
435 | Bạn có thể cho tôi biết kích thước và màu sắc chính xác của sản phẩm này không? | 您能否告诉我这个商品的具体尺寸和颜色? | Nín néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de jùtǐ chǐcùn hé yánsè? |
436 | Cho hỏi chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 请问这个商品的质量如何? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
437 | Sản phẩm này có thể được đổi trả không? | 这个商品支持退换货吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí tuìhuàn huò ma? |
438 | Bạn có thể cung cấp nhiều hình ảnh sản phẩm hơn không? | 您能否提供更多的商品图片吗? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shāngpǐn túpiàn ma? |
439 | Sản phẩm này có thời hạn bảo hành là bao lâu? | 这个商品的保质期是多长时间? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duō cháng shíjiān? |
440 | Cho hỏi vật liệu của sản phẩm này là gì? | 请问这个商品的材质是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
441 | Sản phẩm này có màu sắc khác để lựa chọn không? | 这个商品有没有其他颜色可选? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
442 | Cho hỏi giá sản phẩm này đã bao gồm thuế chưa? | 请问这个商品的价格是否含税? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu hán shuì? |
443 | Sản phẩm này có thể được xuất hóa đơn không? | 这个商品能否开具发票? | Zhège shāngpǐn néng fǒu kāijù fāpiào? |
444 | Cho hỏi thương hiệu của sản phẩm này là gì? | 请问这个商品的品牌是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? |
445 | Ngày sản xuất sản phẩm này là khi nào? | 这个商品的生产日期是什么时候? | Zhège shāngpǐn de shēngchǎn rìqí shì shénme shíhòu? |
446 | Sản phẩm này có kích thước khác để lựa chọn không? | 请问这个商品有没有其他规格可选? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā guīgé kě xuǎn? |
447 | Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的配送时限是多长时间? | Zhège shāngpǐn de pèisòng shíxiàn shì duō cháng shíjiān? |
448 | Bạn có thể cho tôi biết sản phẩm này nặng bao nhiêu không? | 您能否告诉我这个商品的重量? | Nín néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de zhòngliàng? |
449 | Có điều gì cần chú ý khi sử dụng sản phẩm này không? | 这个商品的使用方法需要注意什么吗? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ xūyào zhùyì shénme ma? |
450 | Sản phẩm này có thể được lắp đặt không? | 请问这个商品是否可以安装? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ ānzhuāng? |
451 | Bạn có thể cho tôi biết công dụng của sản phẩm này là gì không? | 您能否告诉我这个商品的功效是什么? | Nín néng fǒu gàosù wǒ zhège shāngpǐn de gōngxiào shì shénme? |
452 | Anh/chị có đang có chương trình giảm giá nào không? | 你们的商品有没有折扣活动? | Nǐmen de shāngpǐn yǒu méiyǒu zhékòu huódòng? |
453 | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品质量怎么样? | Zhège shāngpǐn zhí liàng zěnme yàng? |
454 | Có thể gửi hình ảnh sản phẩm thực tế cho tôi xem được không? | 可以发个实物图片给我看一下吗? | Kěyǐ fā gè shíwù túpiàn gěi wǒ kàn yīxià ma? |
455 | Cho tôi hỏi bảng size của sản phẩm này như thế nào? | 请问这个商品的尺码表是怎样的? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐmǎ biǎo shì zěnyàng de? |
456 | Phí vận chuyển và thuế là bao nhiêu? | 运费和税费是多少呢? | Yùnfèi hé shuì fèi shì duōshǎo ne? |
457 | Có thể giúp tôi lấy hóa đơn được không? | 能不能帮我开个发票? | Néng bùnéng bāng wǒ kāi gè fāpiào? |
458 | Có thể giảm giá sản phẩm này cho tôi được không? | 能不能给我减点价? | Néng bùnéng gěi wǒ jiǎn diǎn jià? |
459 | Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 请问发货时间需要多久? | Qǐngwèn fā huò shíjiān xūyào duōjiǔ? |
460 | Có lựa chọn vận chuyển bằng đường hàng không không? | 有没有发顺丰快递的选项? | Yǒu méiyǒu fā shùnfēng kuàidì de xuǎnxiàng? |
461 | Sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không? | 这个商品是正品吗? | Zhège shāngpǐn shì zhèngpǐn ma? |
462 | Có thể thanh toán bằng Alipay hoặc Wechat Pay được không? | 可以用支付宝或者微信支付吗? | Kěyǐ yòng zhīfùbǎo huòzhě wēixìn zhīfù ma? |
463 | Có cửa hàng trưng bày sản phẩm không? | 这个商品有没有实体店可以去看看? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shítǐ diàn kěyǐ qù kàn kàn? |
464 | Nếu sản phẩm có vấn đề sau khi nhận hàng, có thể đổi/trả được không? | 如果收到商品后发现有问题,可以退货吗? | Rúguǒ shōu dào shāngpǐn hòu fāxiàn yǒu wèntí, kěyǐ tuìhuò ma? |
465 | Vật liệu sản phẩm này là gì? | 这个商品的材质是什么? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
466 | Dịch vụ sau bán hàng của anh/chị như thế nào? | 您们的售后服务怎么样? | Nínmen de shòuhòu fúwù zěnme yàng? |
467 | Có thể không chọn bảo hiểm vận chuyển được không? | 可以不用选快递保险吗? | Kěyǐ bùyòng xuǎn kuàidì bǎoxiǎn ma? |
468 | Sản phẩm này có giá sỉ không? | 请问这个商品是批发价吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shì pīfā jià ma? |
469 | Có thể giao hàng đến địa chỉ tôi chỉ định được không? | 能不能送到我指定的地址? | Néng bùnéng sòng dào wǒ zhǐdìng dì dìzhǐ? |
470 | Sản phẩm này có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn? | 请问这个商品有多少颜色可选? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo yánsè kě xuǎn? |
471 | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của tôi không? | 这个商品可以定制吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
472 | Xin chào, vui lòng hỏi xem có hàng sẵn không? | 您好,请问有现货吗? | Nín hǎo, qǐngwèn yǒu xiànhuò ma? |
473 | Có thể giảm giá được không? | 能不能便宜一点? | Néng bùnéng piányí yīdiǎn? |
474 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个产品有保修吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
475 | Có thể đổi màu được không? | 可以换颜色吗? | Kěyǐ huàn yánsè ma? |
476 | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | 运费多少钱? | Yùnfèi duōshǎo qián? |
477 | Vui lòng hỏi thời gian giao hàng là bao lâu? | 请问发货时间需要多久? | Qǐngwèn fā huò shíjiān xūyào duōjiǔ? |
478 | Có thể xuất hóa đơn được không? | 能否开具发票? | Néng fǒu kāijù fāpiào? |
479 | Kích cỡ này có phù hợp không? | 这个尺码合适吗? | Zhège chǐmǎ héshì ma? |
480 | Có thể vận chuyển phối trộn được không? | 可以混装运输吗? | Kěyǐ hùn zhuāng yùnshū ma? |
481 | Vui lòng hỏi xem hàng được đóng gói chắc chắn hơn không? | 请问包裹会包装得结实一些吗? | Qǐngwèn bāoguǒ huì bāozhuāng dé jiēshi yīxiē ma? |
482 | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | 这个材质是什么? | Zhège cáizhì shì shénme? |
483 | Có thể xem hình ảnh sản phẩm thật được không? | 可以看一下实物图吗? | Kěyǐ kàn yīxià shíwù tú ma? |
484 | Cần thanh toán khoản đặt cọc không? | 需要支付定金吗? | Xūyào zhīfù dìngjīn ma? |
485 | Có thể giúp tôi tìm kiếm nguồn hàng màu khác không? | 能不能帮我留意一下其他颜色的货源? | Néng bùnéng bāng wǒ liúyì yīxià qítā yánsè de huòyuán? |
486 | Vui lòng hỏi xem có hỗ trợ đổi trả hàng không? | 请问是否支持退换货? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò? |
487 | Vui lòng hỏi giá này có phải là giá sỉ không? | 请问这个价格是批发价吗? | Qǐngwèn zhège jiàgé shì pīfā jià ma? |
488 | Có cần ký nhận khi nhận hàng không? | 这个包裹是否需要签收? | Zhège bāoguǒ shìfǒu xūyào qiānshōu? |
489 | Cần đặt hàng trước không? | 需要提前预定吗? | Xūyào tíqián yùdìng ma? |
490 | Có thể cho thêm chiết khấu không? | 能不能给我更多折扣? | Néng bùnéng gěi wǒ gèng duō zhékòu? |
491 | Vui lòng hỏi xem có thể cung cấp mẫu không? | 请问可以提供样品吗? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng yàngpǐn ma? |
492 | Xin hỏi sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | 请问这个产品的产地是哪里? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
493 | Có màu sắc khác để lựa chọn không? | 有没有其他颜色可供选择? | Yǒu méiyǒu qítā yánsè kě gōng xuǎnzé? |
494 | Phí vận chuyển có cần phải trả riêng không? | 运费需要另外支付吗? | Yùnfèi xūyào lìngwài zhīfù ma? |
495 | Có thể cung cấp hóa đơn không? | 能否开具发票? | Néng fǒu kāijù fāpiào? |
496 | Nếu không hài lòng, có thể đổi/trả hàng không? | 如果不满意,能否退货? | Rúguǒ bù mǎnyì, néng fǒu tuìhuò? |
497 | Bảo hành sản phẩm này bao lâu? | 请问这个产品的保修期是多久? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
498 | Có thể cung cấp mẫu thử nghiệm hay không? | 能否提供样品或试用装? | Néng fǒu tígōng yàngpǐn huò shìyòng zhuāng? |
499 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không? | 请问该产品是否符合国家标准? | Qǐngwèn gāi chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
500 | Bạn có thể cho giá ưu đãi hơn không? | 您能不能给一个更优惠的价格? | Nín néng bùnéng gěi yīgè gèng yōuhuì de jiàgé? |
501 | Sau khi đặt hàng thì bao lâu có thể giao hàng? | 请问购买后多久能发货? | Qǐngwèn gòumǎi hòu duōjiǔ néng fā huò? |
502 | Có thể cung cấp giá bán buôn không? | 能否提供批发价格? | Néng fǒu tígōng pīfā jiàgé? |
503 | Nếu tôi mua nhiều sản phẩm, bạn có thể giảm giá cho tôi không? | 如果我买了多个产品,能否给我打个折? | Rúguǒ wǒ mǎile duō gè chǎnpǐn, néng fǒu gěi wǒ dǎ gè zhé? |
504 | Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì? | 请问这个产品的材质是什么? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de cáizhì shì shénme? |
505 | Sản phẩm này có được bảo đảm chất lượng không? | 这个产品是否有质量保证? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
506 | Có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | 能否提供安装服务? | Néng fǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
507 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 这个产品是否有现货? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
508 | Có thể cung cấp phiếu giảm giá hay chương trình khuyến mại không? | 能否提供优惠券或促销活动? | Néng fǒu tígōng yōuhuì quàn huò cùxiāo huódòng? |
509 | Bạn có thể thanh toán qua Alipay hay WeChat không? | 请问您能接受支付宝或微信付款吗? | Qǐngwèn nín néng jiēshòu zhīfùbǎo huò wēixìn fùkuǎn ma? |
510 | Sau khi đặt hàng, có thể hủy đơn hàng không? | 请问购买后能否取消订单? | Qǐngwèn gòumǎi hòu néng fǒu qǔxiāo dìngdān? |
511 | Cửa hàng của bạn có số điện thoại chăm sóc khách hàng hay hỗ trợ trực tuyến không? | 请问您的店铺有客服电话或在线客服吗? | Qǐngwèn nín de diànpù yǒu kèfù diànhuà huò zàixiàn kèfù ma? |
512 | Xin chào, cho tôi hỏi kích cỡ của sản phẩm này có chuẩn không? Có thể cung cấp bảng kích cỡ chi tiết không? | 您好,请问这个商品的尺码是否标准?能否提供详细的尺码表? | Nín hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn? Néng fǒu tígōng xiángxì de chǐmǎ biǎo? |
513 | Xin hỏi bạn có thể giới thiệu cho tôi một vài mẫu phù hợp hơn cho mùa hè không? | 请问可以为我推荐几个更适合夏天穿的款式吗? | Qǐngwèn kěyǐ wéi wǒ tuījiàn jǐ gè gèng shìhé xiàtiān chuān de kuǎnshì ma? |
514 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? Giao hàng mất bao lâu? Công ty vận chuyển là gì? | 这件商品是否有现货?多久能够发货?快递公司是哪家? | Zhè jiàn shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? Duōjiǔ nénggòu fā huò? Kuàidì gōngsī shì nǎ jiā? |
515 | Xin hỏi màu sắc của sản phẩm có giống như trong hình ảnh không? Có thể cung cấp hình ảnh thực tế không? | 请问这个颜色是否和图片一致?能否提供实物图片? | Qǐngwèn zhège yánsè shìfǒu hé túpiàn yīzhì? Néng fǒu tígōng shíwù túpiàn? |
516 | Tôi muốn mua số lượng lớn sản phẩm này, bạn có thể cung cấp giá sỉ không? | 我需要大量购买这个商品,请问能否提供批发价格? | Wǒ xūyào dàliàng gòumǎi zhège shāngpǐn, qǐngwèn néng fǒu tígōng pīfā jiàgé? |
517 | Xin chào, cho tôi hỏi chất liệu của sản phẩm này là gì? Cảm giác thoải mái như thế nào? | 您好,请问这个商品的材质是什么?舒适度如何? | Nín hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? Shūshì dù rúhé? |
518 | Xin hỏi sản phẩm này có khối lượng và kích thước bao nhiêu? Phí vận chuyển tính như thế nào? | 请问这个商品的重量和体积是多少?运费如何计算? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhòngliàng hé tǐjī shì duōshǎo? Yùnfèi rúhé jìsuàn? |
519 | Tôi đã thanh toán đơn hàng, có thể giao hàng khi nào? Có thể cung cấp thông tin vận chuyển không? | 我的订单已经付款,请问什么时候能够发货?能否提供物流信息? | Wǒ de dìngdān yǐjīng fùkuǎn, qǐngwèn shénme shíhòu nénggòu fā huò? Néng fǒu tígōng wùliú xìnxī? |
520 | Xin hỏi sản phẩm này có vấn đề về chất lượng không? Có thể cung cấp dịch vụ đổi trả không? | 请问这个商品是否有质量问题?是否可以提供退货服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng wèntí? Shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuò fúwù? |
521 | Xin chào, cho tôi hỏi sản phẩm này có hỗ trợ tùy chỉnh không? Mất bao lâu? | 您好,请问这个商品是否支持定制?需要多久时间? | Nín hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí dìng zhì? Xūyào duōjiǔ shíjiān? |
522 | Xin hỏi sản phẩm này có các màu khác để chọn không? Có hoạt động khuyến mãi không? | 请问这个商品是否有其他颜色可选?有没有优惠活动? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn? Yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng? |
Trên đây là toàn bộ nội dung bảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn xem bài giảng trên mà còn có chỗ nào chưa nắm vững kiến thức hoặc là cần được bổ sung thêm những mẫu câu tiếng Trung đàm phán nào khác thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Giới thiệu Khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 của Thầy Vũ
Khóa học order Taobao 1688 của Thầy Vũ là một khóa học đầy hứa hẹn cho những ai muốn học cách mua hàng từ Trung Quốc. Với khóa học này, bạn sẽ được học cách sử dụng các trang web mua sắm trực tuyến như Taobao và 1688 để có thể đặt hàng một cách dễ dàng và hiệu quả.
Khóa học này được thiết kế bởi Thầy Vũ – một chuyên gia về đặt hàng trực tuyến từ Trung Quốc, có nhiều kinh nghiệm và kiến thức về thị trường Trung Quốc và các trang web mua sắm trực tuyến lớn như Taobao và 1688. Khóa học sử dụng phương pháp học tập trực tuyến tiên tiến, giúp học viên có thể học mọi lúc mọi nơi và tại tốc độ của mình.
Trong khóa học, bạn sẽ học được nhiều kỹ năng cần thiết để có thể đặt hàng từ Trung Quốc như: cách tìm kiếm sản phẩm, cách đọc và hiểu thông tin sản phẩm, cách đặt hàng, cách thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Bên cạnh đó, khóa học còn cung cấp các mẹo vặt và kinh nghiệm quý giá để giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Với khóa học order Taobao 1688 của Thầy Vũ, bạn sẽ có được kiến thức và kỹ năng cần thiết để có thể đặt hàng từ Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả. Bên cạnh đó, khóa học còn có giá cả phải chăng và hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về khóa học này, hãy truy cập trang web của Thầy Vũ để biết thêm thông tin chi tiết.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983
Sau đây là một số video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall thông qua nền tảng youtube.
Để bổ trợ thêm kiến thức cho cuốn sách giáo trình 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao, các bạn nên tham khảo ngay những bài giảng khác dưới đây nhé.
Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall
666 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
Mẫu câu tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall
Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall
Học tiếng Trung thương mại giao tiếp Bài 1 Chào hỏi Xã giao
835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
Bên cạnh Tác phẩm 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tác phẩm khác. Ví dụ:
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Quần Áo Thời trang Nam Nữ
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Quần Áo Thu Đông Xuân Hạ
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Quần Áo tập gym Nam Nữ
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Quần Áo Bà bầu và Trẻ em
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Thời trang Công sở Nam Nữ
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Thời trang Túi xách và Giày dép
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Linh kiện điện thoại Iphone Android
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Linh kiện máy tính PC và laptop
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Phụ kiện Linh kiện Phụ tùng Ô tô
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Ghế massage đa tính năng
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Bếp từ và Bếp điện thông minh
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Nội thất và Gia dụng thông minh
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Nội thất Sofa phòng khách
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Nội thất Sofa giường
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Bàn ăn thông minh
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Thiết bị công nghiệp
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Thiết bị xây dựng
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Thiết bị chống trộm
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Camera chống trộm
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Camera hành trình
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Máy in Canon
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Máy ảnh Canon
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Thiết bị Livestream
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Ốp lưng điện thoại Iphone
- 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao về Ốp lưng điện thoại Android
Trên đây là toàn bộ nội dung bài giảng trong cuốn sách 500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giới thiệu trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Hà Nội Ngã Tư Sở
ChineMaster là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp, với mục tiêu giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung và kiến thức về nhập hàng trên Taobao và 1688. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, ChineMaster tự hào là nơi đào tạo hàng đầu về kiến thức nhập hàng Trung Quốc.
Khóa học Order Taobao 1688 của ChineMaster được thiết kế đặc biệt với nội dung học tập cập nhật và sát với thực tế, giúp học viên nắm vững kiến thức về đặt hàng, đàm phán giá cả, quản lý đơn hàng, vận chuyển, đảm bảo chất lượng hàng hóa và hậu cần. Đặc biệt, học viên sẽ được hướng dẫn bằng cách thực hành trực tiếp trên nền tảng Taobao và 1688, giúp nâng cao kỹ năng thực tế và khả năng áp dụng kiến thức vào công việc.
Không chỉ cung cấp kiến thức và kỹ năng, ChineMaster còn hỗ trợ tư vấn và hướng dẫn học viên trong suốt quá trình học tập và sau khi khóa học kết thúc. Ngoài ra, trung tâm còn tổ chức các buổi thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm, tạo cơ hội để học viên giao lưu và kết nối với nhau.
Với khóa học Order Taobao 1688 tại ChineMaster, bạn sẽ có cơ hội tiếp cận với kiến thức chuyên sâu và các bí quyết thành công trong nhập hàng từ Trung Quốc, giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn trong công việc. Hãy đăng ký khóa học ngay hôm nay để trở thành chuyên gia nhập hàng từ Trung Quốc!
Liên hệ ngay Thầy Vũ 090 468 4983