Hi các em học viên, hôm nay chúng ta học sang các từ vựng Tiếng Trung về một thiết bị mà chắc chắn bạn nào thế hệ 8x đều rất quen thuộc, đó chính là chiếc Video Cassette. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới ôn tập lại nhanh chóng nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bộ chỉ báo bộ nhớ | 记忆显示器 | jìyì xiǎnshìqì |
2 | Bộ nhận ảnh | 光敏接受保护窗 | guāngmǐn jiēshòu bǎohù chuāng |
3 | Bộ phận chọn mầu | 彩色模式选择器 | cǎisè móshì xuǎnzé qì |
4 | Bộ phận điều chỉnh kênh | 频道调节器 | píndào tiáojié qì |
5 | Bộ phận đổi tần số RF | RF变频器 | RF biànpín qì |
6 | Bộ phận tái thiết lập bộ đếm | 计数器置零器 | jìshùqì zhì líng qì |
7 | Chiếu chậm | 慢速放像 | màn sù fàng xiàng |
8 | Công tắc chọn hệ | 制式选择开关 | zhìshì xuǎnzé kāiguān |
9 | Dây nguồn | 电源线 | diànyuán xiàn |
10 | Đầu từ | 磁头 | cítóu |
11 | Điều chỉnh tần số | 调谐控制 | tiáoxié kòngzhì |
12 | Đồng hồ hiển thị | 显示时钟 | xiǎnshì shízhōng |
13 | Ghi hình chậm | 延时录像 | yán shí lùxiàng |
14 | Ghi hình ngay (nhanh) | 即时录像 | jíshí lùxiàng |
15 | Hệ NTSC | NTSC制式 | NTSC zhìshì |
16 | Hệ PAL | PAL制式 | PAL zhìshì |
17 | Hệ SECAM | 色康彩色电视系统 | sè kāng cǎisè diànshì xìtǒng |
18 | Hộc băng | 录像带室 | lùxiàngdài shì |
19 | Hộp ghi số (đếm số) | 计数器 | jìshùqì |
20 | Hộp hẹn giờ | 定时器 | dìngshí qì |
21 | Kiểm duyệt, lược bớt chương trình | 核查, 清除程序 | héchá, qīngchú chéngxù |
22 | Lắp pin | 装电池 | zhuāng diànchí |
23 | Loa | 发声装置 | fāshēng zhuāngzhì |
24 | Nguồn điện tiếp nhận tự động | 自动接通电源 | zìdòng jiē tōng diànyuán |
25 | Nút chiếu hình | 放像钮 | fàng xiàng niǔ |
26 | Nút cho băng ra RF | RF输出端钮 | RF shūchū duān niǔ |
27 | Nút cho chạy nhanh | 快进钮 | kuài jìn niǔ |
28 | Nút đầu vào, đầu ra của audio | 声频输入, 输出端钮 | shēngpín shūrù, shūchū duān niǔ |
29 | Nút đầu vào, đầu ra video | 视频输入, 输出端钮 | shìpín shūrù, shūchū duān niǔ |
30 | Nút điều chỉnh thời gian tự động | 程控定时控制钮 | chéngkòng dìngshí kòngzhì niǔ |
31 | Nút dừng | 停止钮 | tíngzhǐ niǔ |
32 | Nút ghi hình | 录像钮 | lùxiàng niǔ |
33 | Nút nhả băng | 弹带钮 | tán dài niǔ |
34 | Nút tạm dừng | 暂停, 静止钮 | zàntíng, jìngzhǐ niǔ |
35 | Nút tiếp nhận ăng ten | 天线输入钮 | tiānxiàn shūrù niǔ |
36 | Nút vận hành | 工作钮 | gōngzuò niǔ |
37 | Sách hướng dẫn sử dụng | 使用说明书 | shǐyòng shuōmíngshū |
38 | Thiết bị thử và điều chỉnh tín hiệu | 调试信号装置 | tiáoshì xìnhào zhuāngzhì |
39 | Tua lại | 倒带/ 图像探索 | dào dài/ túxiàng tànsuǒ |