Từ vựng Tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng

0
47567
Từ vựng Tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng, học từ vựng tiếng trung cơ bản, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành, tổng hợp từ vựng tiếng trung
Từ vựng Tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng, học từ vựng tiếng trung cơ bản, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành, tổng hợp từ vựng tiếng trung
3.7/5 - (6 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay lớp mình học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung khá là mới mẻ, cũng không hẳn là mới lắm, đó là về vật liệu xây dựng. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung từ vựng Tiếng Trung đã học ở bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Văn Phòng Phẩm

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bản lề铰链jiǎoliàn
2Bàn lề co giãn伸缩铰链shēnsuō jiǎoliàn
3Bản lề tháo lắp拆卸式铰链chāixiè shì jiǎoliàn
4Bê tông混凝土hùnníngtǔ
5Bùn nhão, vữa泥浆níjiāng
6Cái cánbǐng
7Cát mịn细沙xì shā
8Cát thô粗沙cū shā
9Cửa lưới纱窗shāchuāng
10Cửa sắt铁门tiě mén
11Cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo圆花窗yuán huā chuāng
12Cửa sổ lưới dây thép铁丝网窗tiěsīwǎng chuāng
13Cửa sổ mái屋顶窗wūdǐng chuāng
14Cửa sổ nhôm铝窗lǚ chuāng
15Cửa sổ trượt滑动窗huádòng chuāng
16Dầu trẩu桐油tóngyóu
17Dung môi pha loãng稀释液xīshì yè
18Đá石头shítou
19Đá hoa cương花岗石huā gāng shí
20Đá hoa cương, đá cẩm thạch大理石dàlǐshí
21Đá mài磨光石mó guāngshí
22Đá nhẵn光面石guāng miàn shí
23Đá phiến石片shí piàn
24Đá sỏi, đá cuội卵石luǎnshí
25Đá vôi石灰石shíhuīshí
26Đá xanh lục绿石lǜ shí
27Đá xanh, đá vôi青石qīngshí
28Đòn bẩy杠杆gànggǎn
29Đồ sơn涂料túliào
30Đốt gỗ, thớ gỗ木节mù jié
31Gạchzhuān
32Gạch cát砂头shā tóu
33Cạch chịu lửa耐火砖nàihuǒ zhuān
34Gạch chịu mòn水磨砖shuǐmó zhuān
35Gạch chưa nung砖坯zhuānpī
36Gạch đỏ红砖hóng zhuān
37Gạch khảm镶嵌砖xiāngqiàn zhuān
38Gạch lát bậc thang阶砖jiē zhuān
39Gạch lát sàn铺地砖pū dìzhuān
40Gạch lỗ空心砖kōngxīnzhuān
41Gạch lưu ly琉璃转liúlí zhuǎn
42Gạch mầu彩砖cǎi zhuān
43Gạch men瓷砖cízhuān
44Gạch men lát nền面砖miànzhuān
45Gạch ốp tường雕壁砖diāo bì zhuān
46Gạch thủy tinh玻璃砖bōlizhuān
47Gạch trang trí饰砖shì zhuān
48Gạch xanh青砖qīng zhuān
49Giấy dán tường墙纸qiángzhǐ
50Giáy ráp, giấy nhám砂皮纸shā pízhǐ
51Gỗ dán镶板xiāng bǎn
52Gỗ khảm镶嵌木xiāngqiàn mù
53Gỗ mềm软木ruǎnmù
54Gỗ miếng块木kuài mù
55Gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc原木yuánmù
56Gỗ trang trí饰木shì mù
57Gỗ vuông方木fāng mù
58Kính玻璃bōlí
59Kính chịu lực强化玻璃qiánghuà bōlí
60Kính ghép hoa văn拼花玻璃pīnhuā bōlí
61Kính hoa văn花式玻璃huā shì bōlí
62Kính láng (kính trơn)磨光玻璃mó guāng bōlí
63Kính mầu有色玻璃yǒusè bōlí
64Kính mờ磨砂玻璃móshā bōlí
65Kính nổi浮法玻璃fú fǎ bōlí
66Kính pha sợi thép钢丝玻璃gāng sī bōlí
67Kính phẳng平板玻璃píngbǎn bōlí
68Kính phù điêu浮雕玻璃fúdiāo bōlí
69Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà…)板条bǎn tiáo
70Mat-tit油灰yóuhuī
71Maáy phun sơn喷漆器pēnqī qì
72Ngói
73Ngói amiang (ngói thạch miên)石棉瓦shímián wǎ
74Ngói bằng平瓦píng wǎ
75Ngói lồi凸瓦tú wǎ
76Ngói lõm凹瓦āo wǎ
77Ngói lượn sóng波形瓦bōxíng wǎ
78Ngói máng槽瓦cáo wǎ
79Ngói mầu彩瓦cǎi wǎ
80Ngói nóc, ngói bò脊瓦jí wǎ
81Ngói rìa沿口瓦yán kǒu wǎ
82Ngói thủy tinh玻璃瓦bō lí wǎ
83Ngói trang trí饰瓦shì wǎ
84Ngói vụn瓦砾wǎlì
85Nước vôi石灰浆shíhuījiāng
86Nước vôi keo胶灰水jiāo huī shuǐ
87Nước vôi trắng白灰水báihuī shuǐ
88Pha lê水晶石shuǐjīng shí
89Rãnh trượt开槽kāi cáo
90Ren (của bu loong)螺纹luówén
91Sàn gạch men, gạch bông瓷砖地cízhuān dì
92Sàn gạch mozic马赛克地mǎsàikè dì
93Sàn gỗ kiểu vẩy cá鱼鳞地板yúlín dìbǎn
94Sàn gỗ tếch柚木地板yòumù dìbǎn
95Sàn nhựa塑料地板sùliào dìbǎn
96Sàn xi măng水泥地shuǐní dì
97Sáp/ xi đánh bóng ván sàn地板蜡dìbǎn là
98Sơn chống ẩm防潮漆fángcháo qī
99Sơn dẻo塑胶漆sùjiāo qī
100Sơn trong suốt, sơn bóng透明漆tòumíng qī
101Sơn tường墙面涂料qiáng miàn túliào
102Tay quay曲柄qūbǐng
103Thanh gỗ mảnh để làm mành, thanh chớp百叶板bǎiyè bǎn
104Thuốc làm khô催干剂cuī gān jì
105Vách ngăn, ván ngăn隔板gé bǎn
106Vải dán tường墙布qiáng bù
107Ván ba lớp, gỗ ba lớp三夹板sān jiábǎn
108Ván ép gỗ dán胶合板jiāohébǎn
109Ván lót sàn板条地板bǎn tiáo dìbǎn
110Ván ốp tường护墙板hù qiáng bǎn
111Ván tường壁板bì bǎn
112Vân gỗ木纹mù wén
113Vân mịn, vân nhỏ细纹xì wén
114Vật liệu gỗ木料mùliào
115Vôi石灰shíhuī
116Vôi đã tôi熟石灰shúshíhuī
117Vôi sống生石灰shēngshíhuī
118Vữa trát tường灰浆huī jiāng
119Vữa vôi石灰灰砂shíhuī huī shā
120Vữa xi măng水泥灰砂shuǐní huī shā
121Xà beng撬棍qiào gùn
122Xi măng水泥shuǐní
123Xi măng chịu lửa耐火水泥nàihuǒ shuǐní
124Xi măng chống thấm防潮水泥fángcháo shuǐní
125Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)快干水泥kuài gān shuǐní
126Xi măng trắng白水泥bái shuǐní
127Xi măng xám灰质水泥huīzhí shuǐní
128Xi măng xanh青水泥qīng shuǐní