HI các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học một số từ vựng Tiếng Trung về Phụ kiện Quần áo. Em nào chưa ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học thứ hai tuần trước thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Photoshop
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ca-ra-vát, cà vạt | 领带 | lǐngdài |
2 | Cái kẹp dây đeo tất | 吊袜带夹子 | diàowàdài jiázi |
3 | Cái kẹp tóc | 发夹 | fǎ jiā |
4 | Dây đeo (quần, váy) | 背带 | bēidài |
5 | Dây đeo tất | 吊袜带 | diàowàdài |
6 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
7 | Kẹp cà vạt | 领带扣针 | lǐngdài kòu zhēn |
8 | Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ) | 披肩 | pījiān |
9 | Khăn mùi soa, khăn tay | 手帕 | shǒupà |
10 | Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) | 装饰手帕 | zhuāngshì shǒupà |
11 | Khăn quàng cổ | 围巾 | wéijīn |
12 | Khăn quàng cổ dài | 长围巾 | cháng wéijīn |
13 | Lưới búi tóc | 发网 | fǎ wǎng |
14 | Tất, vớ | 袜子 | wàzi |
15 | Tất (vớ) lông cừu | 羊毛袜 | yángmáo wà |
16 | Tất dài | 长筒袜 | zhǎng tǒng wà |
17 | Tất liền quần | 连裤袜 | lián kù wà |
18 | Tất ngắn | 短袜 | duǎn wà |
19 | Tất ni lông | 尼龙袜 | nílóng wà |
20 | Tất sợi tơ tằm | 丝袜 | sīwà |
21 | Thắt lưng (dây nịt) | 裤带, 腰带 | kù dài, yāodài |
22 | Thắt lưng da (dây nịt da) | 皮带 | pídài |