Từ vựng Tiếng Trung về Phụ kiện Quần áo

0
18011
Từ vựng Tiếng Trung về Phụ kiện Quần áo
Từ vựng Tiếng Trung về Phụ kiện Quần áo
3/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học một số từ vựng Tiếng Trung về Phụ kiện Quần áo. Em nào chưa ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học thứ hai tuần trước thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Photoshop

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ca-ra-vát, cà vạt领带lǐngdài
2Cái kẹp dây đeo tất吊袜带夹子diàowàdài jiázi
3Cái kẹp tóc发夹fǎ jiā
4Dây đeo (quần, váy)背带bēidài
5Dây đeo tất吊袜带diàowàdài
6Găng tay手套shǒutào
7Kẹp cà vạt领带扣针lǐngdài kòu zhēn
8Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ)披肩pījiān
9Khăn mùi soa, khăn tay手帕shǒupà
10Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)装饰手帕zhuāngshì shǒupà
11Khăn quàng cổ围巾wéijīn
12Khăn quàng cổ dài长围巾cháng wéijīn
13Lưới búi tóc发网fǎ wǎng
14Tất, vớ袜子wàzi
15Tất (vớ) lông cừu羊毛袜yángmáo wà
16Tất dài长筒袜zhǎng tǒng wà
17Tất liền quần连裤袜lián kù wà
18Tất ngắn短袜duǎn wà
19Tất ni lông尼龙袜nílóng wà
20Tất sợi tơ tằm丝袜sīwà
21Thắt lưng (dây nịt)裤带, 腰带kù dài, yāodài
22Thắt lưng da (dây nịt da)皮带pídài