Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Cuốn Ebook “Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích dành cho những ai đang làm việc trong môi trường thương mại quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Cuốn sách không chỉ cung cấp những kiến thức từ vựng chuyên ngành mà còn giúp người đọc hiểu rõ các tình huống giao tiếp thực tế trong quá trình đàm phán.
Với lối viết dễ hiểu, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo hệ thống hóa các từ vựng và cụm từ phổ biến trong các cuộc đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung. Những từ ngữ này được chọn lọc kỹ lưỡng, từ cơ bản đến nâng cao, nhằm giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý tình huống trong các cuộc thảo luận với đối tác Trung Quốc.
Cuốn ebook không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu từ vựng, mà còn đưa ra những lời khuyên thực tế và chiến lược giúp người học đạt được kết quả tốt trong các cuộc đàm phán. Mỗi chương sách đều được minh họa bằng các ví dụ thực tiễn, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.
Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách là công cụ tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình trong bối cảnh giao thương toàn cầu. Nếu bạn là người làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc tham gia vào các hoạt động kinh doanh liên quan đến Trung Quốc, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng sẽ là một người bạn đồng hành đáng tin cậy.
Thông tin nổi bật trong cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng
Các từ vựng và cụm từ chuyên ngành tiếng Trung liên quan đến đàm phán hợp đồng.
Các chiến lược và kỹ năng cần thiết trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Ví dụ minh họa giúp người học dễ dàng tiếp thu và ứng dụng kiến thức.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc đàm phán, đồng thời mở rộng khả năng giao tiếp chuyên sâu với đối tác Trung Quốc.
Một điểm nổi bật của cuốn sách chính là sự chú trọng vào các yếu tố văn hóa trong đàm phán. Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ giới thiệu các từ vựng mà còn phân tích cách mà văn hóa Trung Quốc ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp và đàm phán trong môi trường kinh doanh. Những yếu tố như tôn trọng, thái độ lịch sự, và cách thức trình bày hợp đồng theo phong cách Trung Quốc sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về cách thức tương tác trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Cuốn sách này rất phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung cũng như những người đã có nền tảng ngôn ngữ cơ bản nhưng muốn nâng cao trình độ chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại. Các thuật ngữ, cụm từ chuyên ngành được phân chia theo các chủ đề rõ ràng, từ hợp đồng mua bán, hợp đồng lao động, đến các thỏa thuận hợp tác, bảo mật thông tin… Mỗi chương sách không chỉ đưa ra những từ vựng mà còn kèm theo các mẫu câu và tình huống cụ thể giúp người học dễ dàng vận dụng vào thực tế.
Đặc biệt, tác giả đã rất chú trọng đến sự tiện dụng và dễ dàng áp dụng của cuốn sách. Mỗi chương được thiết kế với cấu trúc rõ ràng, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Các từ vựng và mẫu câu đàm phán được trình bày kèm theo phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học và luyện tập.
Những lợi ích khi sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng
Cung cấp từ vựng và kiến thức chuyên ngành tiếng Trung trong lĩnh vực đàm phán hợp đồng.
Hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp và tự tin trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Giúp người học hiểu rõ các yếu tố văn hóa Trung Quốc và cách áp dụng vào thực tế công việc.
Phương pháp học dễ hiểu, có thể áp dụng ngay trong công việc.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là một công cụ tuyệt vời để bạn chuẩn bị tốt hơn cho các cuộc đàm phán quan trọng, đồng thời cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa của mình. Đây chắc chắn sẽ là một tài liệu tham khảo không thể thiếu đối với những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế và đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung thông thường mà còn mang đến tính thực dụng rất cao đối với những ai đang làm việc trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Tác phẩm này được thiết kế với mục tiêu cụ thể là giúp người đọc nhanh chóng tiếp cận và sử dụng các từ vựng, mẫu câu và chiến lược đàm phán cần thiết trong thực tế công việc, mang lại hiệu quả ngay lập tức.
1. Từ vựng chuyên ngành thực tế và dễ áp dụng
Tính thực dụng của cuốn sách thể hiện rõ trong việc tác giả lựa chọn và trình bày các từ vựng, cụm từ gắn liền với các tình huống đàm phán hợp đồng cụ thể. Các từ vựng được phân loại theo từng lĩnh vực, ví dụ như hợp đồng mua bán, hợp đồng lao động, các thỏa thuận hợp tác, quy trình thanh toán, bảo mật thông tin… Đây là những từ ngữ và cụm từ mà người học sẽ gặp phải trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Mỗi từ vựng không chỉ được giải thích bằng nghĩa tiếng Việt mà còn kèm theo phiên âm, giúp người học dễ dàng tiếp thu và nhớ lâu.
2. Mẫu câu và tình huống đàm phán thực tế
Tác giả đã xây dựng cuốn sách với những tình huống đàm phán cụ thể, gần gũi với thực tế, giúp người đọc không chỉ học từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong các cuộc đàm phán thực tế. Những mẫu câu đàm phán được cung cấp rất hữu ích, từ việc yêu cầu điều chỉnh điều khoản hợp đồng, đến việc thương lượng giá cả, thời gian giao hàng hay việc giải quyết tranh chấp. Điều này giúp người học áp dụng ngay kiến thức vào công việc mà không cần phải mất thời gian tìm kiếm tài liệu tham khảo khác.
3. Kỹ năng đàm phán và hiểu biết văn hóa
Cuốn ebook không chỉ giới thiệu về ngôn ngữ mà còn giúp người học hiểu rõ hơn về phong cách đàm phán và các yếu tố văn hóa trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Điều này rất quan trọng, bởi việc hiểu đúng về cách thức đàm phán, thái độ lịch sự, và cách thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp có thể quyết định thành công của một cuộc đàm phán. Cuốn sách mang lại những chiến lược và lời khuyên thực tế về cách tiếp cận, cách ứng xử phù hợp trong từng tình huống, giúp người học tự tin hơn trong các cuộc đàm phán.
4. Phương pháp học tiện lợi và hiệu quả
Một điểm nổi bật nữa là cách thức tổ chức cuốn sách, giúp người học dễ dàng tra cứu và sử dụng tài liệu. Cuốn ebook được biên soạn với cấu trúc logic, từ cơ bản đến nâng cao, dễ dàng cho người học tìm kiếm thông tin khi cần. Các chương sách được phân chia rõ ràng theo từng chủ đề đàm phán, giúp người học tiết kiệm thời gian và nhanh chóng nắm bắt những kiến thức thiết yếu trong công việc.
5. Phù hợp với người làm việc trong lĩnh vực quốc tế
Đặc biệt, cuốn sách rất phù hợp với những người đang làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tham gia vào các cuộc đàm phán liên quan đến Trung Quốc, một quốc gia có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực thương mại toàn cầu. Nếu bạn là một doanh nhân, nhân viên xuất nhập khẩu, hay một luật sư đang tham gia vào việc đàm phán hợp đồng, cuốn sách này sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn hiểu rõ hơn về những yếu tố quan trọng trong đàm phán, góp phần mang lại kết quả tốt hơn trong công việc.
Tính thực dụng của cuốn Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng là không thể phủ nhận. Tác phẩm này không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng tiếng Trung mà còn giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp, hiểu biết về văn hóa và đàm phán, từ đó tạo ra những cơ hội thành công trong các cuộc đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Cuốn sách là một công cụ học tập hữu ích, dễ dàng áp dụng ngay trong công việc, mang lại hiệu quả cao cho những ai đang tìm kiếm giải pháp học tiếng Trung một cách thực tế và hiệu quả.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng
STT | Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Hợp đồng (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
2 | 谈判 (tánpàn) – Negotiation – Đàm phán |
3 | 协议 (xiéyì) – Agreement – Thỏa thuận |
4 | 条款 (tiáokuǎn) – Clause – Điều khoản |
5 | 条件 (tiáojiàn) – Terms – Điều kiện |
6 | 期限 (qīxiàn) – Deadline – Hạn chót |
7 | 违约 (wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
8 | 履约 (lǚyuē) – Fulfill a contract – Thực hiện hợp đồng |
9 | 签署 (qiānshǔ) – Sign – Ký kết |
10 | 仲裁 (zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài |
11 | 赔偿 (péicháng) – Compensation – Bồi thường |
12 | 谈判桌 (tánpànzhuō) – Negotiation table – Bàn đàm phán |
13 | 妥协 (tuǒxié) – Compromise – Thỏa hiệp |
14 | 条件谈判 (tiáojiàn tánpàn) – Terms negotiation – Đàm phán điều kiện |
15 | 澄清 (chéngqīng) – Clarification – Làm rõ |
16 | 分歧 (fēnqí) – Dispute – Sự bất đồng |
17 | 可执行性 (kě zhíxíngxìng) – Enforceability – Tính khả thi |
18 | 保密协议 (bǎomì xiéyì) – Non-disclosure agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật |
19 | 补充协议 (bǔchōng xiéyì) – Supplementary agreement – Thỏa thuận bổ sung |
20 | 草案 (cǎo’àn) – Draft – Bản thảo |
21 | 条文 (tiáowén) – Provisions – Điều khoản chi tiết |
22 | 约定 (yuēdìng) – Stipulation – Sự quy định |
23 | 最终版 (zuìzhōng bǎn) – Final version – Phiên bản cuối |
24 | 法律效力 (fǎlǜ xiàolì) – Legal effect – Hiệu lực pháp lý |
25 | 达成共识 (dáchéng gòngshí) – Reach consensus – Đạt được đồng thuận |
26 | 报价单 (bàojiàdān) – Quotation – Bảng báo giá |
27 | 附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) – Additional clause – Điều khoản bổ sung |
28 | 谈判代表 (tánpàn dàibiǎo) – Negotiator – Đại diện đàm phán |
29 | 异议 (yìyì) – Objection – Phản đối |
30 | 履行义务 (lǚxíng yìwù) – Perform obligations – Thực hiện nghĩa vụ |
31 | 违约金 (wéiyuējīn) – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm |
32 | 签订日期 (qiāndìng rìqī) – Signing date – Ngày ký kết |
33 | 合同当事人 (hétóng dāngshìrén) – Contract parties – Các bên tham gia hợp đồng |
34 | 法律条款 (fǎlǜ tiáokuǎn) – Legal clause – Điều khoản pháp lý |
35 | 不可抗力 (bùkě kànglì) – Force majeure – Bất khả kháng |
36 | 约束力 (yuēshù lì) – Binding force – Tính ràng buộc |
37 | 执行合同 (zhíxíng hétóng) – Execute a contract – Thực hiện hợp đồng |
38 | 修改协议 (xiūgǎi xiéyì) – Amend an agreement – Sửa đổi thỏa thuận |
39 | 提前终止 (tíqián zhōngzhǐ) – Early termination – Chấm dứt trước hạn |
40 | 违约行为 (wéiyuē xíngwéi) – Breach of conduct – Hành vi vi phạm |
41 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit sharing – Phân chia lợi nhuận |
42 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
43 | 延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Payment extension – Gia hạn thanh toán |
44 | 合同复印件 (hétóng fùyìnjiàn) – Contract copy – Bản sao hợp đồng |
45 | 实质性条款 (shízhìxìng tiáokuǎn) – Substantive terms – Điều khoản trọng yếu |
46 | 有效期 (yǒuxiàoqī) – Validity period – Thời hạn hiệu lực |
47 | 权利和义务 (quánlì hé yìwù) – Rights and obligations – Quyền lợi và nghĩa vụ |
48 | 解除合同 (jiěchú hétóng) – Terminate the contract – Hủy bỏ hợp đồng |
49 | 纠纷解决 (jiūfēn jiějué) – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
50 | 谈判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán |
51 | 折中方案 (zhézhōng fāng’àn) – Compromise solution – Giải pháp trung dung |
52 | 合作意向 (hézuò yìxiàng) – Cooperation intention – Ý định hợp tác |
53 | 责任限制 (zérèn xiànzhì) – Liability limitation – Giới hạn trách nhiệm |
54 | 保证条款 (bǎozhèng tiáokuǎn) – Warranty clause – Điều khoản bảo đảm |
55 | 授权书 (shòuquán shū) – Power of attorney – Giấy ủy quyền |
56 | 单方解除 (dānfāng jiěchú) – Unilateral termination – Chấm dứt đơn phương |
57 | 履行能力 (lǚxíng nénglì) – Ability to perform – Khả năng thực hiện |
58 | 附属协议 (fùshǔ xiéyì) – Subsidiary agreement – Thỏa thuận phụ |
59 | 合同仲裁条款 (hétóng zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài |
60 | 口头协议 (kǒutóu xiéyì) – Verbal agreement – Thỏa thuận miệng |
61 | 书面协议 (shūmiàn xiéyì) – Written agreement – Thỏa thuận bằng văn bản |
62 | 合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract template – Mẫu hợp đồng |
63 | 违约通知 (wéiyuē tōngzhī) – Breach notice – Thông báo vi phạm |
64 | 续约 (xùyuē) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
65 | 报价策略 (bàojià cèlüè) – Quotation strategy – Chiến lược báo giá |
66 | 反要约 (fǎn yàoyuē) – Counter-offer – Đề nghị đối ứng |
67 | 合同评估 (hétóng pínggū) – Contract evaluation – Đánh giá hợp đồng |
68 | 提前通知 (tíqián tōngzhī) – Advance notice – Thông báo trước |
69 | 谈判筹码 (tánpàn chóumǎ) – Negotiation leverage – Lợi thế đàm phán |
70 | 正式合同 (zhèngshì hétóng) – Formal contract – Hợp đồng chính thức |
71 | 拟定协议 (nǐdìng xiéyì) – Draft an agreement – Soạn thảo thỏa thuận |
72 | 法律顾问 (fǎlǜ gùwèn) – Legal advisor – Cố vấn pháp lý |
73 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract amount – Giá trị hợp đồng |
74 | 谈判僵局 (tánpàn jiāngjú) – Negotiation deadlock – Bế tắc đàm phán |
75 | 违约方 (wéiyuē fāng) – Defaulting party – Bên vi phạm |
76 | 履约保证金 (lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
77 | 合同修订 (hétóng xiūdìng) – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng |
78 | 争议调解 (zhēngyì tiáojiě) – Mediation of disputes – Hòa giải tranh chấp |
79 | 合同存档 (hétóng cúndàng) – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng |
80 | 谈判会谈 (tánpàn huìtán) – Negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán |
81 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp |
82 | 价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá |
83 | 履行期限 (lǚxíng qīxiàn) – Performance period – Thời hạn thực hiện |
84 | 合同审核 (hétóng shěnhé) – Contract review – Kiểm tra hợp đồng |
85 | 初步协议 (chūbù xiéyì) – Preliminary agreement – Thỏa thuận sơ bộ |
86 | 税务条款 (shuìwù tiáokuǎn) – Tax clause – Điều khoản thuế |
87 | 谈判记录 (tánpàn jìlù) – Negotiation record – Biên bản đàm phán |
88 | 解释条款 (jiěshì tiáokuǎn) – Interpretation clause – Điều khoản giải thích |
89 | 合同终止通知 (hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Contract termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
90 | 独家协议 (dújiā xiéyì) – Exclusive agreement – Thỏa thuận độc quyền |
91 | 责任分配 (zérèn fēnpèi) – Responsibility allocation – Phân chia trách nhiệm |
92 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán |
93 | 经济条款 (jīngjì tiáokuǎn) – Economic terms – Điều khoản kinh tế |
94 | 合同补偿 (hétóng bǔcháng) – Contract compensation – Bồi thường hợp đồng |
95 | 无效合同 (wúxiào hétóng) – Invalid contract – Hợp đồng vô hiệu |
96 | 生效日期 (shēngxiào rìqī) – Effective date – Ngày có hiệu lực |
97 | 信用条款 (xìnyòng tiáokuǎn) – Credit terms – Điều khoản tín dụng |
98 | 分包协议 (fēnbāo xiéyì) – Subcontract agreement – Thỏa thuận thầu phụ |
99 | 独立条款 (dúlì tiáokuǎn) – Independent clause – Điều khoản độc lập |
100 | 反垄断条款 (fǎn lǒngduàn tiáokuǎn) – Anti-trust clause – Điều khoản chống độc quyền |
101 | 非披露义务 (fēi pīlù yìwù) – Non-disclosure obligation – Nghĩa vụ không tiết lộ |
102 | 合同范围 (hétóng fànwéi) – Contract scope – Phạm vi hợp đồng |
103 | 合同解释 (hétóng jiěshì) – Contract interpretation – Giải thích hợp đồng |
104 | 签约方 (qiānyuē fāng) – Signing party – Bên ký kết |
105 | 授权范围 (shòuquán fànwéi) – Scope of authority – Phạm vi ủy quyền |
106 | 对价 (duìjià) – Consideration – Đối giá (điều kiện đối ứng trong hợp đồng) |
107 | 法律义务 (fǎlǜ yìwù) – Legal obligation – Nghĩa vụ pháp lý |
108 | 附属条件 (fùshǔ tiáojiàn) – Ancillary condition – Điều kiện phụ |
109 | 市场条款 (shìchǎng tiáokuǎn) – Market terms – Điều khoản thị trường |
110 | 第三方责任 (dìsānfāng zérèn) – Third-party liability – Trách nhiệm bên thứ ba |
111 | 违约风险 (wéiyuē fēngxiǎn) – Breach risk – Rủi ro vi phạm |
112 | 利益冲突 (lìyì chōngtū) – Conflict of interest – Xung đột lợi ích |
113 | 履行合同费用 (lǚxíng hétóng fèiyòng) – Contract performance cost – Chi phí thực hiện hợp đồng |
114 | 法律诉讼 (fǎlǜ sùsòng) – Legal litigation – Kiện tụng pháp lý |
115 | 暂定条款 (zàndìng tiáokuǎn) – Provisional terms – Điều khoản tạm thời |
116 | 验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – Acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu |
117 | 罚款条款 (fákuǎn tiáokuǎn) – Penalty clause – Điều khoản phạt |
118 | 合同签订程序 (hétóng qiāndìng chéngxù) – Contract signing procedure – Quy trình ký hợp đồng |
119 | 不平等条款 (bù píngděng tiáokuǎn) – Unequal clause – Điều khoản bất bình đẳng |
120 | 谈判备忘录 (tánpàn bèiwànglù) – Negotiation memorandum – Biên bản ghi nhớ đàm phán |
121 | 延期条款 (yánqī tiáokuǎn) – Extension clause – Điều khoản gia hạn |
122 | 违约赔偿金 (wéiyuē péichángjīn) – Damages for breach – Tiền bồi thường vi phạm |
123 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
124 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
125 | 履约违约通知 (lǚyuē wéiyuē tōngzhī) – Performance breach notice – Thông báo vi phạm thực hiện hợp đồng |
126 | 附属合同 (fùshǔ hétóng) – Annex contract – Hợp đồng phụ |
127 | 合同谈判记录 (hétóng tánpàn jìlù) – Contract negotiation records – Hồ sơ đàm phán hợp đồng |
128 | 税收义务 (shuìshōu yìwù) – Tax obligation – Nghĩa vụ thuế |
129 | 汇率条款 (huìlǜ tiáokuǎn) – Exchange rate clause – Điều khoản tỷ giá |
130 | 合同争议仲裁 (hétóng zhēngyì zhòngcái) – Contract dispute arbitration – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
131 | 履行合同义务 (lǚxíng hétóng yìwù) – Perform contract obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
132 | 保密条款 (bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality clause – Điều khoản bảo mật |
133 | 合同附件 (hétóng fùjiàn) – Contract annex – Phụ lục hợp đồng |
134 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
135 | 关键条款 (guānjiàn tiáokuǎn) – Key terms – Điều khoản then chốt |
136 | 签约流程 (qiānyuē liúchéng) – Signing process – Quy trình ký kết |
137 | 违约成本 (wéiyuē chéngběn) – Breach cost – Chi phí vi phạm hợp đồng |
138 | 合同草稿 (hétóng cǎogǎo) – Contract draft – Bản nháp hợp đồng |
139 | 终止协议 (zhōngzhǐ xiéyì) – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt |
140 | 付款确认书 (fùkuǎn quèrènshū) – Payment confirmation – Giấy xác nhận thanh toán |
141 | 谈判团队 (tánpàn tuánduì) – Negotiation team – Đội ngũ đàm phán |
142 | 公平原则 (gōngpíng yuánzé) – Principle of fairness – Nguyên tắc công bằng |
143 | 合同风险评估 (hétóng fēngxiǎn pínggū) – Contract risk assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
144 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price discount – Ưu đãi giá cả |
145 | 争议条款 (zhēngyì tiáokuǎn) – Dispute clause – Điều khoản tranh chấp |
146 | 审计条款 (shěnjì tiáokuǎn) – Audit clause – Điều khoản kiểm toán |
147 | 利润条款 (lìrùn tiáokuǎn) – Profit clause – Điều khoản lợi nhuận |
148 | 裁决书 (cáijué shū) – Arbitration award – Quyết định trọng tài |
149 | 正式协议书 (zhèngshì xiéyì shū) – Formal agreement document – Tài liệu thỏa thuận chính thức |
150 | 第三方认证 (dìsānfāng rènzhèng) – Third-party certification – Chứng nhận bên thứ ba |
151 | 不可分割条款 (bùkě fēngē tiáokuǎn) – Indivisibility clause – Điều khoản không thể tách rời |
152 | 担保协议 (dānbǎo xiéyì) – Guarantee agreement – Thỏa thuận bảo lãnh |
153 | 终止条件 (zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination conditions – Điều kiện chấm dứt |
154 | 合同生效程序 (hétóng shēngxiào chéngxù) – Contract effectiveness procedure – Quy trình hiệu lực hợp đồng |
155 | 责任条款 (zérèn tiáokuǎn) – Responsibility clause – Điều khoản trách nhiệm |
156 | 补偿机制 (bǔcháng jīzhì) – Compensation mechanism – Cơ chế bồi thường |
157 | 谈判目标 (tánpàn mùbiāo) – Negotiation objective – Mục tiêu đàm phán |
158 | 终止权利 (zhōngzhǐ quánlì) – Termination rights – Quyền chấm dứt |
159 | 商业保密 (shāngyè bǎomì) – Commercial confidentiality – Bảo mật thương mại |
160 | 协议生效 (xiéyì shēngxiào) – Agreement effectiveness – Hiệu lực thỏa thuận |
161 | 履约进度 (lǚyuē jìndù) – Performance progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
162 | 条款谈判 (tiáokuǎn tánpàn) – Clause negotiation – Đàm phán điều khoản |
163 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods acceptance – Nghiệm thu hàng hóa |
164 | 财务条款 (cáiwù tiáokuǎn) – Financial terms – Điều khoản tài chính |
165 | 违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn) – Breach clause – Điều khoản vi phạm |
166 | 协议争议解决 (xiéyì zhēngyì jiějué) – Agreement dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thỏa thuận |
167 | 赔偿责任 (péicháng zérèn) – Compensation liability – Trách nhiệm bồi thường |
168 | 法律诉讼条款 (fǎlǜ sùsòng tiáokuǎn) – Litigation clause – Điều khoản kiện tụng |
169 | 交付时间 (jiāofù shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
170 | 合同存续期 (hétóng cúnxù qī) – Contract duration – Thời hạn hợp đồng |
171 | 免责条款 (miǎnzé tiáokuǎn) – Exemption clause – Điều khoản miễn trách nhiệm |
172 | 争议调解人 (zhēngyì tiáojiě rén) – Dispute mediator – Người hòa giải tranh chấp |
173 | 付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán |
174 | 合同履行能力评估 (hétóng lǚxíng nénglì pínggū) – Contract performance capability evaluation – Đánh giá khả năng thực hiện hợp đồng |
175 | 延期交货 (yánqī jiāohuò) – Delivery delay – Giao hàng chậm trễ |
176 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
177 | 进口合同 (jìnkǒu hétóng) – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu |
178 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract number – Số hợp đồng |
179 | 谈判策略 (tánpàn cèlüè) – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán |
180 | 联合声明 (liánhé shēngmíng) – Joint statement – Tuyên bố chung |
181 | 履行时间表 (lǚxíng shíjiānbiǎo) – Performance schedule – Lịch trình thực hiện |
182 | 违约通知信 (wéiyuē tōngzhīxìn) – Breach notification letter – Thư thông báo vi phạm |
183 | 合同审批 (hétóng shěnpī) – Contract approval – Phê duyệt hợp đồng |
184 | 谈判障碍 (tánpàn zhàng’ài) – Negotiation barriers – Rào cản đàm phán |
185 | 仲裁员 (zhòngcái yuán) – Arbitrator – Trọng tài viên |
186 | 履约保险 (lǚyuē bǎoxiǎn) – Performance insurance – Bảo hiểm thực hiện hợp đồng |
187 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract draft – Dự thảo hợp đồng |
188 | 合作意向书 (hézuò yìxiàngshū) – Letter of intent – Thư bày tỏ ý định hợp tác |
189 | 法律效力 (fǎlǜ xiàolì) – Legal validity – Hiệu lực pháp lý |
190 | 价格调整机制 (jiàgé tiáozhěng jīzhì) – Price adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá |
191 | 单方终止 (dānfāng zhōngzhǐ) – Unilateral termination – Đơn phương chấm dứt |
192 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
193 | 仲裁协议 (zhòngcái xiéyì) – Arbitration agreement – Thỏa thuận trọng tài |
194 | 合同管理系统 (hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng |
195 | 合同标准化 (hétóng biāozhǔnhuà) – Contract standardization – Chuẩn hóa hợp đồng |
196 | 合同审计 (hétóng shěnjì) – Contract auditing – Kiểm toán hợp đồng |
197 | 修订合同条款 (xiūdìng hétóng tiáokuǎn) – Amend contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
198 | 竞争条款 (jìngzhēng tiáokuǎn) – Competition clause – Điều khoản cạnh tranh |
199 | 合同终止协议书 (hétóng zhōngzhǐ xiéyìshū) – Contract termination agreement document – Văn bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
200 | 合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
201 | 索赔条款 (suǒpéi tiáokuǎn) – Claim clause – Điều khoản yêu cầu bồi thường |
202 | 合同关系 (hétóng guānxì) – Contractual relationship – Mối quan hệ hợp đồng |
203 | 附加协议 (fùjiā xiéyì) – Additional agreement – Thỏa thuận bổ sung |
204 | 合同谈判策略 (hétóng tánpàn cèlüè) – Contract negotiation strategy – Chiến lược đàm phán hợp đồng |
205 | 商业协议 (shāngyè xiéyì) – Commercial agreement – Thỏa thuận thương mại |
206 | 合同修改记录 (hétóng xiūgǎi jìlù) – Contract amendment record – Hồ sơ sửa đổi hợp đồng |
207 | 利益相关方 (lìyì xiāngguān fāng) – Stakeholder – Các bên liên quan |
208 | 不可抗力条款 (bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force majeure clause – Điều khoản bất khả kháng |
209 | 合同签署日期 (hétóng qiānshǔ rìqī) – Contract signing date – Ngày ký hợp đồng |
210 | 权利义务分配 (quánlì yìwù fēnpèi) – Rights and obligations allocation – Phân bổ quyền lợi và nghĩa vụ |
211 | 履行地点 (lǚxíng dìdiǎn) – Place of performance – Địa điểm thực hiện |
212 | 商业谈判会谈 (shāngyè tánpàn huìtán) – Business negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán thương mại |
213 | 合同修订版 (hétóng xiūdìng bǎn) – Revised contract version – Bản hợp đồng sửa đổi |
214 | 成本分担 (chéngběn fēndān) – Cost-sharing – Phân chia chi phí |
215 | 合同谈判日程 (hétóng tánpàn rìchéng) – Contract negotiation schedule – Lịch trình đàm phán hợp đồng |
216 | 履行保证金 (lǚxíng bǎozhèngjīn) – Performance bond – Tiền bảo lãnh thực hiện |
217 | 合同条款附注 (hétóng tiáokuǎn fùzhù) – Contract clause notes – Ghi chú điều khoản hợp đồng |
218 | 主要谈判议题 (zhǔyào tánpàn yìtí) – Key negotiation topics – Các chủ đề đàm phán chính |
219 | 合同结束程序 (hétóng jiéshù chéngxù) – Contract termination process – Quy trình kết thúc hợp đồng |
220 | 利润分配协议 (lìrùn fēnpèi xiéyì) – Profit-sharing agreement – Thỏa thuận phân chia lợi nhuận |
221 | 仲裁条款细节 (zhòngcái tiáokuǎn xìjié) – Arbitration clause details – Chi tiết điều khoản trọng tài |
222 | 谈判议程 (tánpàn yìchéng) – Negotiation agenda – Chương trình nghị sự đàm phán |
223 | 谈判代表 (tánpàn dàibiǎo) – Negotiation representative – Đại diện đàm phán |
224 | 合同草案讨论 (hétóng cǎo’àn tǎolùn) – Contract draft discussion – Thảo luận dự thảo hợp đồng |
225 | 付款方式协商 (fùkuǎn fāngshì xiéshāng) – Payment method negotiation – Đàm phán phương thức thanh toán |
226 | 商议期限 (shāngyì qīxiàn) – Negotiation deadline – Thời hạn đàm phán |
227 | 违约赔偿金额 (wéiyuē péicháng jīn’é) – Breach compensation amount – Số tiền bồi thường vi phạm |
228 | 合同履约报告 (hétóng lǚyuē bàogào) – Contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
229 | 争议解决策略 (zhēngyì jiějué cèlüè) – Dispute resolution strategy – Chiến lược giải quyết tranh chấp |
230 | 合同履约标准 (hétóng lǚyuē biāozhǔn) – Contract performance standards – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
231 | 谈判障碍克服 (tánpàn zhàng’ài kèfú) – Overcoming negotiation barriers – Vượt qua rào cản đàm phán |
232 | 法律咨询服务 (fǎlǜ zīxún fúwù) – Legal consulting services – Dịch vụ tư vấn pháp lý |
233 | 违约条款协商 (wéiyuē tiáokuǎn xiéshāng) – Breach clause negotiation – Đàm phán điều khoản vi phạm |
234 | 谈判纪要 (tánpàn jìyào) – Negotiation minutes – Biên bản đàm phán |
235 | 合同签署权限 (hétóng qiānshǔ quánxiàn) – Contract signing authority – Quyền hạn ký hợp đồng |
236 | 履行合同障碍 (lǚxíng hétóng zhàng’ài) – Obstacles to contract performance – Rào cản thực hiện hợp đồng |
237 | 谈判目标达成 (tánpàn mùbiāo dáchéng) – Achievement of negotiation objectives – Đạt được mục tiêu đàm phán |
238 | 合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiāndū) – Contract performance supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
239 | 谈判技巧培训 (tánpàn jìqiǎo péixùn) – Negotiation skills training – Đào tạo kỹ năng đàm phán |
240 | 商业承诺书 (shāngyè chéngnuòshū) – Commercial commitment letter – Thư cam kết thương mại |
241 | 合同履行反馈 (hétóng lǚxíng fǎnkuì) – Contract performance feedback – Phản hồi thực hiện hợp đồng |
242 | 合同清单 (hétóng qīngdān) – Contract checklist – Danh sách kiểm tra hợp đồng |
243 | 协商机制 (xiéshāng jīzhì) – Negotiation mechanism – Cơ chế đàm phán |
244 | 纠纷调解协议 (jiūfēn tiáojiě xiéyì) – Dispute mediation agreement – Thỏa thuận hòa giải tranh chấp |
245 | 谈判立场 (tánpàn lìchǎng) – Negotiation position – Lập trường đàm phán |
246 | 商务条件修订 (shāngwù tiáojiàn xiūdìng) – Revision of business terms – Sửa đổi điều kiện thương mại |
247 | 合同违约金 (hétóng wéiyuējīn) – Contract penalty – Tiền phạt hợp đồng |
248 | 知识产权保护条款 (zhīshì chǎnquán bǎohù tiáokuǎn) – Intellectual property protection clause – Điều khoản bảo vệ sở hữu trí tuệ |
249 | 谈判流程规划 (tánpàn liúchéng guīhuà) – Negotiation process planning – Lập kế hoạch quy trình đàm phán |
250 | 合同审查清单 (hétóng shěnchá qīngdān) – Contract review checklist – Danh sách kiểm tra xem xét hợp đồng |
251 | 履约成本分析 (lǚyuē chéngběn fēnxī) – Performance cost analysis – Phân tích chi phí thực hiện |
252 | 违约风险评估 (wéiyuē fēngxiǎn pínggū) – Breach risk assessment – Đánh giá rủi ro vi phạm |
253 | 合规性审查 (hégé xìng shěnchá) – Compliance review – Kiểm tra tính tuân thủ |
254 | 合同交付日期 (hétóng jiāofù rìqī) – Contract delivery date – Ngày giao hợp đồng |
255 | 谈判对手分析 (tánpàn duìshǒu fēnxī) – Opponent analysis – Phân tích đối thủ đàm phán |
256 | 合同退出策略 (hétóng tuìchū cèlüè) – Contract exit strategy – Chiến lược rút khỏi hợp đồng |
257 | 履行能力声明 (lǚxíng nénglì shēngmíng) – Statement of performance capability – Tuyên bố năng lực thực hiện |
258 | 合同延长申请 (hétóng yáncháng shēnqǐng) – Contract extension request – Yêu cầu gia hạn hợp đồng |
259 | 谈判会议记录 (tánpàn huìyì jìlù) – Negotiation meeting record – Biên bản cuộc họp đàm phán |
260 | 争议解决时间表 (zhēngyì jiějué shíjiānbiǎo) – Dispute resolution timeline – Lịch trình giải quyết tranh chấp |
261 | 商务条款对比 (shāngwù tiáokuǎn duìbǐ) – Business terms comparison – So sánh điều khoản thương mại |
262 | 合同修改流程 (hétóng xiūgǎi liúchéng) – Contract amendment process – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
263 | 谈判准备材料 (tánpàn zhǔnbèi cáiliào) – Negotiation preparation materials – Tài liệu chuẩn bị đàm phán |
264 | 利益冲突解决 (lìyì chōngtū jiějué) – Conflict of interest resolution – Giải quyết xung đột lợi ích |
265 | 担保条款 (dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee clause – Điều khoản bảo đảm |
266 | 合同归档管理 (hétóng guīdàng guǎnlǐ) – Contract archiving management – Quản lý lưu trữ hợp đồng |
267 | 谈判成功率 (tánpàn chénggōng lǜ) – Negotiation success rate – Tỷ lệ thành công trong đàm phán |
268 | 合同履行报告期限 (hétóng lǚxíng bàogào qīxiàn) – Contract performance report deadline – Thời hạn báo cáo thực hiện hợp đồng |
269 | 谈判记录保密性 (tánpàn jìlù bǎomì xìng) – Confidentiality of negotiation records – Tính bảo mật của biên bản đàm phán |
270 | 合同解释条款 (hétóng jiěshì tiáokuǎn) – Contract interpretation clause – Điều khoản giải thích hợp đồng |
271 | 谈判信息共享 (tánpàn xìnxī gòngxiǎng) – Negotiation information sharing – Chia sẻ thông tin đàm phán |
272 | 商业优惠条件 (shāngyè yōuhuì tiáojiàn) – Commercial preferential terms – Điều kiện ưu đãi thương mại |
273 | 违约金协商 (wéiyuējīn xiéshāng) – Penalty negotiation – Thương lượng mức phạt |
274 | 谈判目标调整 (tánpàn mùbiāo tiáozhěng) – Adjustment of negotiation objectives – Điều chỉnh mục tiêu đàm phán |
275 | 合同附件清单 (hétóng fùjiàn qīngdān) – Contract annex list – Danh sách phụ lục hợp đồng |
276 | 谈判环境分析 (tánpàn huánjìng fēnxī) – Negotiation environment analysis – Phân tích môi trường đàm phán |
277 | 合同利益分配比例 (hétóng lìyì fēnpèi bǐlì) – Contract benefit allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ lợi ích hợp đồng |
278 | 谈判初步方案 (tánpàn chūbù fāng’àn) – Preliminary negotiation plan – Kế hoạch đàm phán sơ bộ |
279 | 合同解释权 (hétóng jiěshì quán) – Right of contract interpretation – Quyền giải thích hợp đồng |
280 | 谈判策略优化 (tánpàn cèlüè yōuhuà) – Optimization of negotiation strategy – Tối ưu hóa chiến lược đàm phán |
281 | 履行进度报告 (lǚxíng jìndù bàogào) – Performance progress report – Báo cáo tiến độ thực hiện |
282 | 合同风险对策 (hétóng fēngxiǎn duìcè) – Contract risk countermeasures – Biện pháp đối phó rủi ro hợp đồng |
283 | 谈判目标清单 (tánpàn mùbiāo qīngdān) – Negotiation objective checklist – Danh sách mục tiêu đàm phán |
284 | 合同草案修订建议 (hétóng cǎo’àn xiūdìng jiànyì) – Suggestions for draft contract revision – Đề xuất sửa đổi dự thảo hợp đồng |
285 | 合同签订仪式 (hétóng qiāndìng yíshì) – Contract signing ceremony – Lễ ký kết hợp đồng |
286 | 谈判重点问题 (tánpàn zhòngdiǎn wèntí) – Key issues in negotiation – Các vấn đề trọng tâm trong đàm phán |
287 | 履约能力评估报告 (lǚyuē nénglì pínggū bàogào) – Performance capability evaluation report – Báo cáo đánh giá năng lực thực hiện |
288 | 谈判条件约束 (tánpàn tiáojiàn yuēshù) – Negotiation condition constraints – Các ràng buộc điều kiện đàm phán |
289 | 合同终止后果 (hétóng zhōngzhǐ hòuguǒ) – Consequences of contract termination – Hậu quả khi chấm dứt hợp đồng |
290 | 谈判筹备会 (tánpàn chóubèi huì) – Negotiation preparation meeting – Cuộc họp chuẩn bị đàm phán |
291 | 合同存档政策 (hétóng cúndàng zhèngcè) – Contract archiving policy – Chính sách lưu trữ hợp đồng |
292 | 合同生效条件 (hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for contract effectiveness – Điều kiện hiệu lực hợp đồng |
293 | 谈判风险规避 (tánpàn fēngxiǎn guībì) – Negotiation risk avoidance – Tránh rủi ro đàm phán |
294 | 履约报告频率 (lǚyuē bàogào pínlǜ) – Performance report frequency – Tần suất báo cáo thực hiện |
295 | 商业谈判准备材料 (shāngyè tánpàn zhǔnbèi cáiliào) – Business negotiation preparation materials – Tài liệu chuẩn bị đàm phán thương mại |
296 | 合同签订权授权书 (hétóng qiāndìng quán shòuquánshū) – Authorization letter for contract signing rights – Thư ủy quyền ký kết hợp đồng |
297 | 谈判内容摘要 (tánpàn nèiróng zhāiyào) – Summary of negotiation content – Tóm tắt nội dung đàm phán |
298 | 合同审查流程 (hétóng shěnchá liúchéng) – Contract review process – Quy trình xem xét hợp đồng |
299 | 谈判协议草案 (tánpàn xiéyì cǎo’àn) – Draft negotiation agreement – Dự thảo thỏa thuận đàm phán |
300 | 履约执行能力 (lǚyuē zhíxíng nénglì) – Performance execution capability – Năng lực thực thi hợp đồng |
301 | 合同修订与变更 (hétóng xiūdìng yǔ biàngēng) – Contract amendments and changes – Sửa đổi và thay đổi hợp đồng |
302 | 谈判进展报告 (tánpàn jìnzhǎn bàogào) – Negotiation progress report – Báo cáo tiến triển đàm phán |
303 | 合同担保人 (hétóng dānbǎo rén) – Contract guarantor – Người bảo lãnh hợp đồng |
304 | 谈判议题总结 (tánpàn yìtí zǒngjié) – Summary of negotiation topics – Tóm tắt các chủ đề đàm phán |
305 | 合同生效通知 (hétóng shēngxiào tōngzhī) – Contract effectiveness notice – Thông báo hiệu lực hợp đồng |
306 | 违约条款执行 (wéiyuē tiáokuǎn zhíxíng) – Enforcement of breach clauses – Thực thi điều khoản vi phạm |
307 | 谈判结束协议 (tánpàn jiéshù xiéyì) – Negotiation closure agreement – Thỏa thuận kết thúc đàm phán |
308 | 履行监控系统 (lǚxíng jiānkòng xìtǒng) – Performance monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện |
309 | 合同内容约定 (hétóng nèiróng yuēdìng) – Agreement on contract content – Thỏa thuận về nội dung hợp đồng |
310 | 谈判条款细节 (tánpàn tiáokuǎn xìjié) – Detailed negotiation terms – Chi tiết điều khoản đàm phán |
311 | 合同执行计划 (hétóng zhíxíng jìhuà) – Contract execution plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
312 | 商务谈判策略 (shāngwù tánpàn cèlüè) – Business negotiation strategy – Chiến lược đàm phán thương mại |
313 | 履行协议保障 (lǚxíng xiéyì bǎozhàng) – Performance agreement guarantee – Bảo đảm thỏa thuận thực hiện |
314 | 谈判利益对比 (tánpàn lìyì duìbǐ) – Comparison of negotiation benefits – So sánh lợi ích đàm phán |
315 | 合同归档管理系统 (hétóng guīdàng guǎnlǐ xìtǒng) – Contract archiving management system – Hệ thống quản lý lưu trữ hợp đồng |
316 | 谈判策略调整 (tánpàn cèlüè tiáozhěng) – Adjustment of negotiation strategy – Điều chỉnh chiến lược đàm phán |
317 | 合同终止条款 (hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Contract termination clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
318 | 履行方案审议 (lǚxíng fāng’àn shěnyì) – Review of performance plan – Xem xét kế hoạch thực hiện |
319 | 合同变更程序 (hétóng biàngēng chéngxù) – Contract modification procedure – Quy trình thay đổi hợp đồng |
320 | 谈判最终决策 (tánpàn zuìzhōng juéce) – Final negotiation decision – Quyết định cuối cùng trong đàm phán |
321 | 履行报告审查 (lǚxíng bàogào shěnchá) – Review of performance reports – Kiểm tra báo cáo thực hiện |
322 | 谈判规则设定 (tánpàn guīzé shèdìng) – Establishment of negotiation rules – Thiết lập quy tắc đàm phán |
323 | 合同违约赔偿协议 (wéiyuē péicháng xiéyì) – Breach compensation agreement – Thỏa thuận bồi thường vi phạm hợp đồng |
324 | 谈判人员分配 (tánpàn rényuán fēnpèi) – Allocation of negotiation personnel – Phân bổ nhân sự đàm phán |
325 | 履行进度控制 (lǚxíng jìndù kòngzhì) – Performance progress control – Kiểm soát tiến độ thực hiện |
326 | 合同签署见证人 (hétóng qiānshǔ jiànzhèngrén) – Contract signing witness – Người chứng kiến ký hợp đồng |
327 | 谈判进程监控 (tánpàn jìnchéng jiānkòng) – Negotiation process monitoring – Giám sát quá trình đàm phán |
328 | 谈判团队协作 (tánpàn tuánduì xiézuò) – Negotiation team collaboration – Hợp tác nhóm đàm phán |
329 | 合同履行时间表 (hétóng lǚxíng shíjiānbiǎo) – Contract performance timeline – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
330 | 谈判过程透明度 (tánpàn guòchéng tòumíng dù) – Transparency of negotiation process – Độ minh bạch trong quá trình đàm phán |
331 | 合同修改协议 (hétóng xiūgǎi xiéyì) – Contract amendment agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
332 | 合同解除协议 (hétóng jiěchú xiéyì) – Contract termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
333 | 谈判条件协商 (tánpàn tiáojiàn xiéshāng) – Negotiation of terms and conditions – Thương lượng các điều kiện |
334 | 合同责任分配 (hétóng zérèn fēnpèi) – Allocation of contract responsibilities – Phân bổ trách nhiệm hợp đồng |
335 | 谈判后续步骤 (tánpàn hòuxù bùzhòu) – Post-negotiation steps – Các bước sau đàm phán |
336 | 合同转让条款 (hétóng zhuǎnràng tiáokuǎn) – Contract assignment clause – Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng |
337 | 谈判方案评估 (tánpàn fāng’àn pínggū) – Evaluation of negotiation proposals – Đánh giá các đề xuất đàm phán |
338 | 履行评估标准 (lǚxíng pínggū biāozhǔn) – Performance evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá thực hiện |
339 | 合同履行报告 (hétóng lǚxíng bàogào) – Contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
340 | 谈判决策制定 (tánpàn juécè zhìdìng) – Decision-making in negotiation – Quyết định trong đàm phán |
341 | 合同价格条款 (hétóng jiàgé tiáokuǎn) – Contract pricing clause – Điều khoản giá hợp đồng |
342 | 谈判中立方 (tánpàn zhōnglì fāng) – Neutral party in negotiation – Bên trung gian trong đàm phán |
343 | 合同遵循标准 (hétóng zūn xún biāozhǔn) – Contract compliance standards – Tiêu chuẩn tuân thủ hợp đồng |
344 | 谈判结构调整 (tánpàn jiégòu tiáozhěng) – Adjustment of negotiation structure – Điều chỉnh cấu trúc đàm phán |
345 | 履行条款解释 (lǚxíng tiáokuǎn jiěshì) – Explanation of performance clauses – Giải thích điều khoản thực hiện |
346 | 合同撤销条款 (hétóng chèxiāo tiáokuǎn) – Contract cancellation clause – Điều khoản hủy hợp đồng |
347 | 谈判背景调查 (tánpàn bèijǐng diàochá) – Background investigation in negotiation – Điều tra bối cảnh đàm phán |
348 | 合同适用法律 (hétóng shìyòng fǎlǜ) – Applicable law in contract – Luật áp dụng trong hợp đồng |
349 | 谈判目标达成 (tánpàn mùbiāo dáchéng) – Achievement of negotiation goals – Đạt được mục tiêu đàm phán |
350 | 履行责任确认 (lǚxíng zérèn quèrèn) – Confirmation of performance responsibilities – Xác nhận trách nhiệm thực hiện |
351 | 合同效力争议 (hétóng xiàolì zhēngyì) – Dispute over contract validity – Tranh chấp về hiệu lực hợp đồng |
352 | 谈判人员配置 (tánpàn rényuán pèizhì) – Allocation of negotiation personnel – Phân bổ nhân sự đàm phán |
353 | 合同变动通知 (hétóng biàndòng tōngzhī) – Notification of contract changes – Thông báo thay đổi hợp đồng |
354 | 谈判透明度要求 (tánpàn tòumíng dù yāoqiú) – Transparency requirements in negotiation – Yêu cầu minh bạch trong đàm phán |
355 | 履行监管措施 (lǚxíng jiānkòng cuòshī) – Performance monitoring measures – Các biện pháp giám sát thực hiện |
356 | 合同履行合规性 (hétóng lǚxíng hégé xìng) – Contract performance compliance – Tính tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
357 | 谈判进度跟踪 (tánpàn jìndù gēnzōng) – Negotiation progress tracking – Theo dõi tiến độ đàm phán |
358 | 合同执行监督 (hétóng zhíxíng jiāndū) – Contract execution supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
359 | 谈判场所选择 (tánpàn chǎngsuǒ xuǎnzé) – Selection of negotiation venue – Lựa chọn địa điểm đàm phán |
360 | 合同法律审查 (hétóng fǎlǜ shěnchá) – Legal review of contract – Xem xét pháp lý hợp đồng |
361 | 谈判成果评估 (tánpàn chéngguǒ pínggū) – Evaluation of negotiation outcomes – Đánh giá kết quả đàm phán |
362 | 合同义务转移 (hétóng yìwù zhuǎnyí) – Transfer of contractual obligations – Chuyển nhượng nghĩa vụ hợp đồng |
363 | 谈判议题优先级 (tánpàn yìtí yōuxiān jí) – Priority of negotiation issues – Mức độ ưu tiên các vấn đề đàm phán |
364 | 合同分期付款 (hétóng fēnqī fùkuǎn) – Contract installment payments – Thanh toán theo kỳ hợp đồng |
365 | 谈判结果反馈 (tánpàn jiéguǒ fǎnkuì) – Feedback on negotiation results – Phản hồi kết quả đàm phán |
366 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary contract agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
367 | 谈判保密协议 (tánpàn bǎomì xiéyì) – Non-disclosure agreement in negotiation – Thỏa thuận bảo mật trong đàm phán |
368 | 合同纠纷解决 (hétóng jiūfēn jiějué) – Resolution of contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
369 | 谈判会谈记录 (tánpàn huìtán jìlù) – Record of negotiation talks – Biên bản cuộc đàm phán |
370 | 合同重新谈判 (hétóng chóngxīn tánpàn) – Renegotiation of contract – Đàm phán lại hợp đồng |
371 | 谈判报告提交 (tánpàn bàogào tíjiāo) – Submission of negotiation report – Nộp báo cáo đàm phán |
372 | 合同执行纠正措施 (hétóng zhíxíng jiūzhèng cuòshī) – Corrective actions for contract execution – Các biện pháp khắc phục thực hiện hợp đồng |
373 | 谈判资源分配 (tánpàn zīyuán fēnpèi) – Resource allocation for negotiation – Phân bổ tài nguyên cho đàm phán |
374 | 合同签署前审查 (hétóng qiānshǔ qián shěnchá) – Pre-signing contract review – Kiểm tra trước khi ký hợp đồng |
375 | 谈判策略制定 (tánpàn cèlüè zhìdìng) – Formulation of negotiation strategy – Xây dựng chiến lược đàm phán |
376 | 合同适用范围 (hétóng shìyòng fànwéi) – Scope of contract applicability – Phạm vi áp dụng hợp đồng |
377 | 谈判中立解决方案 (tánpàn zhōnglì jiějué fāng’àn) – Neutral resolution plan in negotiation – Kế hoạch giải quyết trung lập trong đàm phán |
378 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for contract breach – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
379 | 谈判伙伴选择 (tánpàn huǒbàn xuǎnzé) – Selection of negotiation partners – Lựa chọn đối tác đàm phán |
380 | 合同付款条款 (hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms in contract – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng |
381 | 谈判立场调整 (tánpàn lìchǎng tiáozhěng) – Adjustment of negotiation stance – Điều chỉnh lập trường đàm phán |
382 | 合同履约进度 (hétóng lǚyuē jìndù) – Contract performance progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
383 | 谈判目标一致性 (tánpàn mùbiāo yīzhìxìng) – Consistency of negotiation goals – Tính nhất quán của mục tiêu đàm phán |
384 | 合同执行不力 (hétóng zhíxíng bù lì) – Poor contract execution – Thực hiện hợp đồng không hiệu quả |
385 | 谈判意图表述 (tánpàn yìtú biǎoshù) – Expression of negotiation intent – Diễn đạt ý định đàm phán |
386 | 合同履行风险评估 (hétóng lǚxíng fēngxiǎn pínggū) – Performance risk assessment in contract – Đánh giá rủi ro thực hiện hợp đồng |
387 | 谈判结果达成协议 (tánpàn jiéguǒ dáchéng xiéyì) – Agreement on negotiation outcomes – Thỏa thuận về kết quả đàm phán |
388 | 合同签署手续 (hétóng qiānshǔ shǒuxù) – Contract signing procedures – Thủ tục ký hợp đồng |
389 | 谈判目标设定 (tánpàn mùbiāo shèdìng) – Setting negotiation goals – Thiết lập mục tiêu đàm phán |
390 | 合同条款解释 (hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng |
391 | 谈判进展汇报 (tánpàn jìnzhǎn huìbào) – Negotiation progress report – Báo cáo tiến triển đàm phán |
392 | 合同履行监控 (hétóng lǚxíng jiānkòng) – Contract performance monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng |
393 | 谈判准备阶段 (tánpàn zhǔnbèi jiēduàn) – Negotiation preparation stage – Giai đoạn chuẩn bị đàm phán |
394 | 合同履行进度报告 (hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Performance progress report for contract – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
395 | 谈判结果达成 (tánpàn jiéguǒ dáchéng) – Achievement of negotiation outcomes – Đạt được kết quả đàm phán |
396 | 合同条款调整 (hétóng tiáokuǎn tiáozhěng) – Adjustment of contract terms – Điều chỉnh điều khoản hợp đồng |
397 | 谈判代理人 (tánpàn dàilǐ rén) – Negotiation agent – Đại diện đàm phán |
398 | 合同责任界定 (hétóng zérèn jièdìng) – Definition of contract responsibilities – Xác định trách nhiệm hợp đồng |
399 | 谈判阶段划分 (tánpàn jiēduàn huàfēn) – Division of negotiation stages – Phân chia các giai đoạn đàm phán |
400 | 合同补偿条款 (hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation clause in contract – Điều khoản bồi thường trong hợp đồng |
401 | 谈判意向书 (tánpàn yìxiàng shū) – Letter of intent for negotiation – Thư ý định đàm phán |
402 | 合同执行延期 (hétóng zhíxíng yánqī) – Extension of contract execution – Kéo dài thời gian thực hiện hợp đồng |
403 | 谈判成果验证 (tánpàn chéngguǒ yànzhèng) – Verification of negotiation results – Xác nhận kết quả đàm phán |
404 | 合同条款有效期 (hétóng tiáokuǎn yǒuxiàoqī) – Validity period of contract terms – Thời hạn hiệu lực của điều khoản hợp đồng |
405 | 谈判风险管理 (tánpàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in negotiation – Quản lý rủi ro trong đàm phán |
406 | 合同履行检查 (hétóng lǚxíng jiǎnchá) – Contract performance inspection – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
407 | 谈判专业人士 (tánpàn zhuānyè rénshì) – Professional negotiator – Chuyên gia đàm phán |
408 | 合同可执行性 (hétóng kě zhíxíng xìng) – Enforceability of contract – Khả năng thi hành hợp đồng |
409 | 谈判协议达成 (tánpàn xiéyì dáchéng) – Reaching negotiation agreement – Đạt được thỏa thuận đàm phán |
410 | 合同纠纷调解 (hétóng jiūfēn tiáojiě) – Mediation of contract disputes – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
411 | 合同履行验收 (hétóng lǚxíng yànshōu) – Acceptance of contract performance – Tiếp nhận việc thực hiện hợp đồng |
412 | 谈判目标达成率 (tánpàn mùbiāo dáchéng lǜ) – Achievement rate of negotiation goals – Tỷ lệ đạt được mục tiêu đàm phán |
413 | 合同执行跟踪 (hétóng zhíxíng gēnzōng) – Tracking of contract execution – Theo dõi việc thực hiện hợp đồng |
414 | 谈判进程控制 (tánpàn jìnchéng kòngzhì) – Control of negotiation process – Kiểm soát quá trình đàm phán |
415 | 合同签订程序 (hétóng qiāndìng chéngxù) – Contract signing procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
416 | 谈判误差分析 (tánpàn wùchā fēnxī) – Negotiation error analysis – Phân tích sai sót trong đàm phán |
417 | 合同条款约定 (hétóng tiáokuǎn yuēdìng) – Agreement on contract terms – Thỏa thuận về các điều khoản hợp đồng |
418 | 谈判计划制定 (tánpàn jìhuà zhìdìng) – Formulation of negotiation plan – Lập kế hoạch đàm phán |
419 | 合同违约赔偿 (hétóng wéiyuē péicháng) – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
420 | 谈判气氛营造 (tánpàn qìfēn yíngzào) – Creating a negotiation atmosphere – Tạo dựng không khí đàm phán |
421 | 合同履行争议 (hétóng lǚxíng zhēngyì) – Disputes over contract performance – Tranh chấp về thực hiện hợp đồng |
422 | 谈判议题提出 (tánpàn yìtí tíchū) – Proposal of negotiation issues – Đưa ra vấn đề đàm phán |
423 | 合同履行标准 (hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Standards for contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
424 | 谈判权限划分 (tánpàn quánxiàn huàfēn) – Division of negotiation authority – Phân chia quyền hạn đàm phán |
425 | 合同审批程序 (hétóng shěnpī chéngxù) – Contract approval process – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
426 | 谈判方向调整 (tánpàn fāngxiàng tiáozhěng) – Adjustment of negotiation direction – Điều chỉnh hướng đi đàm phán |
427 | 合同履行评审 (hétóng lǚxíng píngshěn) – Performance review of contract – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
428 | 谈判进度评估 (tánpàn jìndù pínggū) – Evaluation of negotiation progress – Đánh giá tiến độ đàm phán |
429 | 合同解除条款 (hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination clause in contract – Điều khoản hủy hợp đồng |
430 | 谈判分歧调解 (tánpàn fēnqí tiáojiě) – Mediation of negotiation differences – Hòa giải các khác biệt đàm phán |
431 | 合同适用期限 (hétóng shìyòng qīxiàn) – Applicability period of contract – Thời gian áp dụng hợp đồng |
432 | 谈判目标调整 (tánpàn mùbiāo tiáozhěng) – Adjustment of negotiation goals – Điều chỉnh mục tiêu đàm phán |
433 | 合同法律适用 (hétóng fǎlǜ shìyòng) – Applicable law for contract – Luật áp dụng đối với hợp đồng |
434 | 谈判策略修正 (tánpàn cèlüè xiūzhèng) – Revision of negotiation strategy – Sửa đổi chiến lược đàm phán |
435 | 合同履行协议 (hétóng lǚxíng xiéyì) – Agreement on contract performance – Thỏa thuận về thực hiện hợp đồng |
436 | 谈判资源调配 (tánpàn zīyuán tiáopèi) – Allocation of negotiation resources – Phân phối tài nguyên đàm phán |
437 | 合同履行监督机制 (hétóng lǚxíng jiānkòng jīzhì) – Supervision mechanism for contract performance – Cơ chế giám sát việc thực hiện hợp đồng |
438 | 谈判态度调整 (tánpàn tàidù tiáozhěng) – Adjustment of negotiation attitude – Điều chỉnh thái độ đàm phán |
439 | 谈判备忘录 (tánpàn bèiwànglù) – Memorandum of negotiation – Biên bản ghi nhớ đàm phán |
440 | 合同条款补充 (hétóng tiáokuǎn bǔchōng) – Supplement to contract terms – Bổ sung điều khoản hợp đồng |
441 | 谈判调整期限 (tánpàn tiáozhěng qīxiàn) – Negotiation adjustment period – Thời gian điều chỉnh đàm phán |
442 | 合同终止条款 (hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination clause in contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
443 | 谈判进展滞后 (tánpàn jìnzhǎn zhìhòu) – Delay in negotiation progress – Sự chậm trễ trong tiến độ đàm phán |
444 | 合同履行进度表 (hétóng lǚxíng jìndù biǎo) – Contract performance schedule – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
445 | 谈判阶段划分标准 (tánpàn jiēduàn huàfēn biāozhǔn) – Standards for division of negotiation stages – Tiêu chuẩn phân chia các giai đoạn đàm phán |
446 | 合同纠纷解决方案 (hétóng jiūfēn jiějué fāng’àn) – Contract dispute resolution plan – Kế hoạch giải quyết tranh chấp hợp đồng |
447 | 谈判目标设定原则 (tánpàn mùbiāo shèdìng yuánzé) – Principles of setting negotiation goals – Nguyên tắc thiết lập mục tiêu đàm phán |
448 | 合同履行进展报告 (hétóng lǚxíng jìnjìn bàojià) – Progress report on contract execution – Báo cáo tiến triển thực hiện hợp đồng |
449 | 谈判时间安排 (tánpàn shíjiān ānpái) – Negotiation scheduling – Lịch trình đàm phán |
450 | 合同修改条款 (hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Modification clause in contract – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
451 | 谈判立场变化 (tánpàn lìchǎng biànhuà) – Change in negotiation stance – Thay đổi lập trường đàm phán |
452 | 合同履行问题 (hétóng lǚxíng wèntí) – Issues in contract performance – Vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
453 | 谈判要素分析 (tánpàn yàosù fēnxī) – Analysis of negotiation factors – Phân tích các yếu tố đàm phán |
454 | 合同金额约定 (hétóng jīn’é yuēdìng) – Agreement on contract amount – Thỏa thuận về số tiền hợp đồng |
455 | 谈判对象选择 (tánpàn duìxiàng xuǎnzé) – Selection of negotiation counterparts – Lựa chọn đối tác đàm phán |
456 | 合同履行规范 (hétóng lǚxíng guīfàn) – Contract performance standards – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
457 | 谈判文化差异 (tánpàn wénhuà chāyì) – Cultural differences in negotiation – Sự khác biệt văn hóa trong đàm phán |
458 | 合同修改审批 (hétóng xiūgǎi shěnpī) – Contract modification approval – Phê duyệt sửa đổi hợp đồng |
459 | 谈判人员培训 (tánpàn rényuán péixùn) – Training of negotiation personnel – Đào tạo nhân sự đàm phán |
460 | 合同履行条款审查 (hétóng lǚxíng tiáokuǎn shěnchá) – Review of contract performance terms – Xem xét các điều khoản thực hiện hợp đồng |
461 | 谈判撤回 (tánpàn chèhuí) – Withdrawal from negotiation – Rút lui khỏi đàm phán |
462 | 合同履行调整 (hétóng lǚxíng tiáozhěng) – Adjustment of contract performance – Điều chỉnh việc thực hiện hợp đồng |
463 | 谈判失误分析 (tánpàn shīwù fēnxī) – Analysis of negotiation mistakes – Phân tích sai lầm trong đàm phán |
464 | 合同履行计划 (hétóng lǚxíng jìhuà) – Contract performance plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
465 | 谈判结果评估标准 (tánpàn jiéguǒ pínggū biāozhǔn) – Standards for evaluating negotiation outcomes – Tiêu chuẩn đánh giá kết quả đàm phán |
466 | 合同履行监控系统 (hétóng lǚxíng jiānkòng xìtǒng) – Contract performance monitoring system – Hệ thống giám sát thực hiện hợp đồng |
467 | 谈判过程中止 (tánpàn guòchéng zhōngzhǐ) – Termination of negotiation process – Dừng lại quá trình đàm phán |
468 | 合同履行协作 (hétóng lǚxíng xiézuò) – Collaboration in contract performance – Hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
469 | 谈判方案草拟 (tánpàn fāng’àn cǎonǐ) – Drafting of negotiation proposal – Soạn thảo đề xuất đàm phán |
470 | 合同义务履行 (hétóng yìwù lǚxíng) – Fulfillment of contractual obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
471 | 谈判权力分配 (tánpàn quánlì fēnpèi) – Allocation of negotiation power – Phân bổ quyền lực trong đàm phán |
472 | 合同条款细化 (hétóng tiáokuǎn xìhuà) – Refinement of contract terms – Làm rõ các điều khoản hợp đồng |
473 | 谈判结果反思 (tánpàn jiéguǒ fǎnsī) – Reflection on negotiation results – Suy ngẫm về kết quả đàm phán |
474 | 合同执行力分析 (hétóng zhíxíng lì fēnxī) – Analysis of contract enforceability – Phân tích khả năng thi hành hợp đồng |
475 | 谈判对策实施 (tánpàn duìcè shíshī) – Implementation of negotiation tactics – Thực thi các chiến thuật đàm phán |
476 | 合同履行评估标准 (hétóng lǚxíng pínggū biāozhǔn) – Evaluation standards for contract performance – Tiêu chuẩn đánh giá thực hiện hợp đồng |
477 | 谈判反对意见 (tánpàn fǎnduì yìjiàn) – Objections during negotiation – Ý kiến phản đối trong đàm phán |
478 | 合同执行期限 (hétóng zhíxíng qīxiàn) – Contract execution period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
479 | 谈判中的让步 (tánpàn zhōng de ràngbù) – Concessions during negotiation – Sự nhượng bộ trong đàm phán |
480 | 合同责任约定 (hétóng zérèn yuēdìng) – Agreement on contract responsibilities – Thỏa thuận về trách nhiệm hợp đồng |
481 | 谈判者角色 (tánpàn zhě juésè) – Role of negotiators – Vai trò của những người đàm phán |
482 | 合同条款调整方案 (hétóng tiáokuǎn tiáozhěng fāng’àn) – Plan for adjusting contract terms – Kế hoạch điều chỉnh điều khoản hợp đồng |
483 | 谈判目的明确 (tánpàn mùbiāo míngquè) – Clear negotiation objectives – Mục tiêu đàm phán rõ ràng |
484 | 合同执行延误 (hétóng zhíxíng yánwù) – Delay in contract execution – Sự trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
485 | 合同履行监督 (hétóng lǚxíng jiānkòng) – Supervision of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
486 | 谈判对方分析 (tánpàn duìfāng fēnxī) – Analysis of the negotiation counterpart – Phân tích đối tác đàm phán |
487 | 合同实施细则 (hétóng shíshī xìzhě) – Implementation rules of the contract – Quy định thực hiện hợp đồng |
488 | 谈判筹码 (tánpàn chóumǎ) – Negotiation leverage – Tiền đề đàm phán |
489 | 合同条款再确认 (hétóng tiáokuǎn zài quèrèn) – Reaffirmation of contract terms – Xác nhận lại điều khoản hợp đồng |
490 | 谈判场地选择 (tánpàn chǎngdì xuǎnzé) – Selection of negotiation venue – Lựa chọn địa điểm đàm phán |
491 | 合同纠纷调解方案 (hétóng jiūfēn tiáojiě fāng’àn) – Mediation plan for contract disputes – Kế hoạch hòa giải tranh chấp hợp đồng |
492 | 谈判结论记录 (tánpàn jiélùn jìlù) – Recording of negotiation conclusions – Ghi chép kết luận đàm phán |
493 | 合同纠纷仲裁 (hétóng jiūfēn zhòngcái) – Arbitration of contract disputes – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
494 | 谈判妥协方案 (tánpàn tuǒxié fāng’àn) – Compromise plan in negotiation – Kế hoạch thỏa hiệp trong đàm phán |
495 | 合同附加条款 (hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional clauses in contract – Các điều khoản bổ sung trong hợp đồng |
496 | 谈判中的让步策略 (tánpàn zhōng de ràngbù cèlüè) – Concession strategy in negotiation – Chiến lược nhượng bộ trong đàm phán |
497 | 合同条款的优先级 (hétóng tiáokuǎn de yōuxiān jí) – Priority of contract terms – Mức độ ưu tiên của các điều khoản hợp đồng |
498 | 谈判成果的评估 (tánpàn chéngguǒ de pínggū) – Evaluation of negotiation results – Đánh giá kết quả đàm phán |
499 | 合同履行情况报告 (hétóng lǚxíng qíngkuàng bàojià) – Report on contract performance status – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
500 | 谈判中的关键时刻 (tánpàn zhōng de guānjiàn shíkè) – Critical moments in negotiation – Những khoảnh khắc quan trọng trong đàm phán |
501 | 合同修订协议 (hétóng xiūdìng xiéyì) – Contract amendment agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
502 | 谈判过程中的沟通技巧 (tánpàn guòchéng zhōng de gōutōng jìqiǎo) – Communication skills in the negotiation process – Kỹ năng giao tiếp trong quá trình đàm phán |
503 | 合同履行评估工具 (hétóng lǚxíng pínggū gōngjù) – Tools for contract performance evaluation – Công cụ đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
504 | 谈判过程中的情绪管理 (tánpàn guòchéng zhōng de qíngxù guǎnlǐ) – Emotional management during negotiation process – Quản lý cảm xúc trong quá trình đàm phán |
505 | 合同执行审查 (hétóng zhíxíng shěnchá) – Contract execution review – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
506 | 谈判中的信息交换 (tánpàn zhōng de xìnxī jiāohuàn) – Information exchange during negotiation – Trao đổi thông tin trong đàm phán |
507 | 合同条款的优先排序 (hétóng tiáokuǎn de yōuxiān páixù) – Prioritization of contract terms – Sắp xếp ưu tiên các điều khoản hợp đồng |
508 | 谈判中断 (tánpàn zhōngduàn) – Interruption of negotiation – Gián đoạn đàm phán |
509 | 合同履行的障碍 (hétóng lǚxíng de zhàng’ài) – Barriers to contract performance – Rào cản trong thực hiện hợp đồng |
510 | 谈判双方权利义务 (tánpàn shuāngfāng quánlì yìwù) – Rights and obligations of both parties in negotiation – Quyền và nghĩa vụ của hai bên trong đàm phán |
511 | 合同争议解决机制 (hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism in contract – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
512 | 谈判对策调整 (tánpàn duìcè tiáozhěng) – Adjustment of negotiation tactics – Điều chỉnh chiến lược đàm phán |
513 | 合同约束力 (hétóng yuēshù lì) – Binding force of contract – Lực ràng buộc của hợp đồng |
514 | 谈判合意达成 (tánpàn héyì dáchéng) – Reaching mutual agreement in negotiation – Đạt được sự đồng thuận trong đàm phán |
515 | 合同条款实施细则 (hétóng tiáokuǎn shíshī xìzhě) – Detailed implementation rules of contract terms – Quy định chi tiết về việc thực hiện điều khoản hợp đồng |
516 | 谈判中的权衡 (tánpàn zhōng de quánhéng) – Trade-off during negotiation – Sự đánh đổi trong đàm phán |
517 | 合同效力生效 (hétóng xiàolì shēngxiào) – Effective commencement of contract – Hiệu lực của hợp đồng bắt đầu có hiệu lực |
518 | 谈判计划调整 (tánpàn jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of negotiation plan – Điều chỉnh kế hoạch đàm phán |
519 | 合同履行期限延长 (hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
520 | 谈判结果确认 (tánpàn jiéguǒ quèrèn) – Confirmation of negotiation results – Xác nhận kết quả đàm phán |
521 | 合同违约责任承担 (hétóng wéiyuē zérèn chéngdān) – Assumption of liability for breach of contract – Gánh vác trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
522 | 谈判进程延误 (tánpàn jìnchéng yánwù) – Delay in negotiation process – Sự trì hoãn trong quá trình đàm phán |
523 | 合同修改审批流程 (hétóng xiūgǎi shěnpī liúchéng) – Contract amendment approval process – Quy trình phê duyệt sửa đổi hợp đồng |
524 | 谈判风险评估 (tánpàn fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in negotiation – Đánh giá rủi ro trong đàm phán |
525 | 合同履行责任分配 (hétóng lǚxíng zérèn fēnpèi) – Allocation of responsibility for contract performance – Phân bổ trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
526 | 谈判沟通障碍 (tánpàn gōutōng zhàng’ài) – Communication barriers in negotiation – Rào cản giao tiếp trong đàm phán |
527 | 合同履行报告 (hétóng lǚxíng bàogào) – Report on contract performance – Báo cáo về việc thực hiện hợp đồng |
528 | 谈判中的时间管理 (tánpàn zhōng de shíjiān guǎnlǐ) – Time management during negotiation – Quản lý thời gian trong đàm phán |
529 | 合同纠纷解决程序 (hétóng jiūfēn jiějué chéngxù) – Contract dispute resolution procedure – Quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng |
530 | 谈判条款修改 (tánpàn tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of negotiation terms – Sửa đổi điều khoản đàm phán |
531 | 合同利益分配 (hétóng lìyì fēnpèi) – Distribution of benefits in contract – Phân chia lợi ích trong hợp đồng |
532 | 合同履行监督措施 (hétóng lǚxíng jiānkòng cuòshī) – Measures for monitoring contract performance – Các biện pháp giám sát thực hiện hợp đồng |
533 | 谈判后的总结 (tánpàn hòu de zǒngjié) – Post-negotiation summary – Tổng kết sau đàm phán |
534 | 合同履行过程 (hétóng lǚxíng guòchéng) – Contract performance process – Quá trình thực hiện hợp đồng |
535 | 谈判妥协条件 (tánpàn tuǒxié tiáojiàn) – Compromise terms in negotiation – Điều kiện thỏa hiệp trong đàm phán |
536 | 合同执行阶段 (hétóng zhíxíng jiēduàn) – Contract execution stage – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
537 | 谈判授权 (tánpàn shuòquán) – Negotiation authorization – Ủy quyền đàm phán |
538 | 合同条件谈判 (hétóng tiáojiàn tánpàn) – Negotiation of contract terms – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
539 | 谈判中介 (tánpàn zhōngjiè) – Negotiation mediator – Người trung gian đàm phán |
540 | 合同条款达成一致 (hétóng tiáokuǎn dáchéng yīzhì) – Agreement on contract terms – Thỏa thuận về điều khoản hợp đồng |
541 | 合同履行协调 (hétóng lǚxíng xiétiáo) – Coordination of contract performance – Phối hợp thực hiện hợp đồng |
542 | 谈判需求评估 (tánpàn xūqiú pínggū) – Assessment of negotiation needs – Đánh giá nhu cầu đàm phán |
543 | 谈判时间管理策略 (tánpàn shíjiān guǎnlǐ cèlüè) – Time management strategy in negotiation – Chiến lược quản lý thời gian trong đàm phán |
544 | 合同条款履行保障 (hétóng tiáokuǎn lǚxíng bǎozhàng) – Guarantee of contract term performance – Bảo đảm thực hiện điều khoản hợp đồng |
545 | 谈判语言技巧 (tánpàn yǔyán jìqiǎo) – Language skills in negotiation – Kỹ năng ngôn ngữ trong đàm phán |
546 | 合同管理程序 (hétóng guǎnlǐ chéngxù) – Contract management procedures – Quy trình quản lý hợp đồng |
547 | 谈判立场分析 (tánpàn lìchǎng fēnxī) – Analysis of negotiation stance – Phân tích lập trường đàm phán |
548 | 合同履行目标 (hétóng lǚxíng mùbiāo) – Contract performance objectives – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
549 | 谈判资源分配 (tánpàn zīyuán fēnpèi) – Allocation of negotiation resources – Phân bổ tài nguyên đàm phán |
550 | 合同履行争议 (hétóng lǚxíng zhēngyì) – Disputes over contract performance – Tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng |
551 | 谈判协议签署 (tánpàn xiéyì qiānshǔ) – Signing of negotiation agreement – Ký kết thỏa thuận đàm phán |
552 | 合同期限延长条款 (hétóng qīxiàn yáncháng tiáokuǎn) – Contract extension clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
553 | 谈判过程中断协议 (tánpàn guòchéng zhōngduàn xiéyì) – Agreement to suspend negotiation process – Thỏa thuận ngừng quá trình đàm phán |
554 | 合同履行问题反馈 (hétóng lǚxíng wèntí fǎnkuì) – Feedback on contract performance issues – Phản hồi về các vấn đề thực hiện hợp đồng |
555 | 谈判可行性分析 (tánpàn kěxíngxìng fēnxī) – Feasibility analysis of negotiation – Phân tích tính khả thi của đàm phán |
556 | 合同管理方案 (hétóng guǎnlǐ fāng’àn) – Contract management plan – Kế hoạch quản lý hợp đồng |
557 | 谈判中的决策支持 (tánpàn zhōng de juécè zhīchí) – Decision support in negotiation – Hỗ trợ ra quyết định trong đàm phán |
558 | 合同的法律效力 (hétóng de fǎlǜ xiàolì) – Legal effectiveness of contract – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
559 | 谈判前期准备 (tánpàn qiánqī zhǔnbèi) – Pre-negotiation preparation – Chuẩn bị trước đàm phán |
560 | 谈判协议履行 (tánpàn xiéyì lǚxíng) – Implementation of negotiation agreement – Thực hiện thỏa thuận đàm phán |
561 | 合同签署流程 (hétóng qiānshǔ liúchéng) – Contract signing process – Quy trình ký kết hợp đồng |
562 | 谈判信息共享 (tánpàn xìnxī gòngxiǎng) – Information sharing in negotiation – Chia sẻ thông tin trong đàm phán |
563 | 合同义务履行 (hétóng yìwù lǚxíng) – Performance of contract obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
564 | 谈判资料准备 (tánpàn zīliào zhǔnbèi) – Preparation of negotiation materials – Chuẩn bị tài liệu đàm phán |
565 | 合同解除条款 (hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination clause of contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
566 | 谈判中的文化差异 (tánpàn zhōng de wénhuà chāyì) – Cultural differences in negotiation – Sự khác biệt văn hóa trong đàm phán |
567 | 合同履行进度 (hétóng lǚxíng jìndù) – Contract performance progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
568 | 谈判协议确认 (tánpàn xiéyì quèrèn) – Confirmation of negotiation agreement – Xác nhận thỏa thuận đàm phán |
569 | 合同违约金条款 (hétóng wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty clause for breach of contract – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
570 | 谈判方案评估 (tánpàn fāng’àn pínggū) – Evaluation of negotiation plan – Đánh giá kế hoạch đàm phán |
571 | 合同利益冲突 (hétóng lìyì chōngtú) – Conflict of interests in contract – Xung đột lợi ích trong hợp đồng |
572 | 合同条款变更 (hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Change in contract terms – Sự thay đổi điều khoản hợp đồng |
573 | 谈判中的激烈讨论 (tánpàn zhōng de jīliè tǎolùn) – Intense discussions in negotiation – Thảo luận gay gắt trong đàm phán |
574 | 合同履行监督机构 (hétóng lǚxíng jiānkòng jīgòu) – Supervisory authority for contract performance – Cơ quan giám sát việc thực hiện hợp đồng |
575 | 谈判中的信息不对称 (tánpàn zhōng de xìnxī bù duìchèn) – Information asymmetry in negotiation – Sự mất cân bằng thông tin trong đàm phán |
576 | 合同约定条款 (hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed contract terms – Các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
577 | 谈判结果反馈 (tánpàn jiéguǒ fǎnkuì) – Feedback on negotiation results – Phản hồi về kết quả đàm phán |
578 | 合同履行延迟 (hétóng lǚxíng yánchí) – Delay in contract performance – Sự trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
579 | 谈判中的权力博弈 (tánpàn zhōng de quánlì bóyì) – Power struggle in negotiation – Cuộc đấu quyền lực trong đàm phán |
580 | 合同期满后续安排 (hétóng qīmǎn hòuxù ānpái) – Post-expiration arrangements of the contract – Các sắp xếp sau khi hợp đồng hết hạn |
581 | 谈判的底线 (tánpàn de dǐxiàn) – Bottom line of negotiation – Giới hạn cuối cùng của đàm phán |
582 | 合同条款修改程序 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi chéngxù) – Procedure for amending contract terms – Quy trình sửa đổi điều khoản hợp đồng |
583 | 谈判中的情感控制 (tánpàn zhōng de qínggǎn kòngzhì) – Emotional control during negotiation – Kiểm soát cảm xúc trong đàm phán |
584 | 合同履行问题解决方案 (hétóng lǚxíng wèntí jiějué fāng’àn) – Solutions for contract performance issues – Giải pháp cho các vấn đề thực hiện hợp đồng |
585 | 谈判的有效性 (tánpàn de yǒuxiào xìng) – Effectiveness of negotiation – Tính hiệu quả của đàm phán |
586 | 合同违约责任追究 (hétóng wéiyuē zérèn zhuījiù) – Accountability for breach of contract – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
587 | 谈判的利弊分析 (tánpàn de lìbì fēnxī) – Analysis of the pros and cons of negotiation – Phân tích lợi và hại của đàm phán |
588 | 合同执行报告 (hétóng zhíxíng bàogào) – Contract execution report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
589 | 谈判过程中利益最大化 (tánpàn guòchéng zhōng lìyì zuìdàhuà) – Maximization of benefits during negotiation – Tối đa hóa lợi ích trong quá trình đàm phán |
590 | 合同履行审计 (hétóng lǚxíng shěnjì) – Contract performance audit – Kiểm toán việc thực hiện hợp đồng |
591 | 谈判妥协策略 (tánpàn tuǒxié cèlüè) – Compromise strategy in negotiation – Chiến lược thỏa hiệp trong đàm phán |
592 | 合同补充协议 (hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplemental agreement to contract – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
593 | 谈判节奏管理 (tánpàn jiézòu guǎnlǐ) – Pace management in negotiation – Quản lý nhịp độ trong đàm phán |
594 | 合同履行资金安排 (hétóng lǚxíng zījīn ānpái) – Fund arrangement for contract performance – Sắp xếp vốn cho việc thực hiện hợp đồng |
595 | 合同细则审查 (hétóng xìzhě shěnchá) – Review of contract details – Xem xét chi tiết hợp đồng |
596 | 谈判沟通技巧 (tánpàn gōutōng jìqiǎo) – Communication skills in negotiation – Kỹ năng giao tiếp trong đàm phán |
597 | 合同履行监控 (hétóng lǚxíng jiānkòng) – Monitoring of contract performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
598 | 谈判主导策略 (tánpàn zhǔdǎo cèlüè) – Leading strategy in negotiation – Chiến lược dẫn dắt trong đàm phán |
599 | 合同签订后期管理 (hétóng qiāndìng hòuqī guǎnlǐ) – Post-signing contract management – Quản lý hợp đồng sau ký kết |
600 | 谈判对手分析 (tánpàn duìshǒu fēnxī) – Analysis of negotiation counterpart – Phân tích đối thủ trong đàm phán |
601 | 合同执行策略 (hétóng zhíxíng cèlüè) – Contract execution strategy – Chiến lược thực hiện hợp đồng |
602 | 谈判过程中的权力平衡 (tánpàn guòchéng zhōng de quánlì pínghéng) – Power balance in negotiation process – Cân bằng quyền lực trong quá trình đàm phán |
603 | 合同目标设定 (hétóng mùbiāo shèdìng) – Setting contract goals – Đặt mục tiêu hợp đồng |
604 | 合同条款执行情况 (hétóng tiáokuǎn zhíxíng qíngkuàng) – Status of contract term execution – Tình hình thực hiện điều khoản hợp đồng |
605 | 谈判中介机构 (tánpàn zhōngjiè jīgòu) – Negotiation intermediary organization – Tổ chức trung gian đàm phán |
606 | 合同履行延迟责任 (hétóng lǚxíng yánchí zérèn) – Liability for delay in contract performance – Trách nhiệm trì hoãn thực hiện hợp đồng |
607 | 谈判中的冲突管理 (tánpàn zhōng de chōngtú guǎnlǐ) – Conflict management during negotiation – Quản lý xung đột trong đàm phán |
608 | 合同支付条款 (hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms in contract – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng |
609 | 谈判法律咨询 (tánpàn fǎlǜ zīxún) – Legal advice in negotiation – Tư vấn pháp lý trong đàm phán |
610 | 合同补救措施 (hétóng bǔjiù cuòshī) – Remedial measures in contract – Các biện pháp khắc phục hợp đồng |
611 | 谈判风险控制 (tánpàn fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in negotiation – Kiểm soát rủi ro trong đàm phán |
612 | 合同签署确认 (hétóng qiānshǔ quèrèn) – Confirmation of contract signing – Xác nhận ký kết hợp đồng |
613 | 谈判结果落实 (tánpàn jiéguǒ luòshí) – Implementation of negotiation results – Thực hiện kết quả đàm phán |
614 | 合同执行争议解决 (hétóng zhíxíng zhēngyì jiějué) – Resolution of disputes in contract execution – Giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
615 | 谈判信息披露 (tánpàn xìnxī pīlù) – Information disclosure in negotiation – Công khai thông tin trong đàm phán |
616 | 合同履行检查 (hétóng lǚxíng jiǎnchá) – Contract performance inspection – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
617 | 谈判过程中的策略调整 (tánpàn guòchéng zhōng de cèlüè tiáozhěng) – Strategy adjustment during the negotiation process – Điều chỉnh chiến lược trong quá trình đàm phán |
618 | 合同双方义务 (hétóng shuāngfāng yìwù) – Obligations of both parties in the contract – Nghĩa vụ của hai bên trong hợp đồng |
619 | 谈判结果评估 (tánpàn jiéguǒ pínggū) – Evaluation of negotiation results – Đánh giá kết quả đàm phán |
620 | 合同履行标准 (hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Contract performance standards – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
621 | 谈判谈判策略 (tánpàn tánpàn cèlüè) – Negotiation tactics in negotiation – Chiến lược đàm phán trong đàm phán |
622 | 合同解除条件 (hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
623 | 谈判专家意见 (tánpàn zhuānjiā yìjiàn) – Expert opinion in negotiation – Ý kiến của chuyên gia trong đàm phán |
624 | 谈判延误 (tánpàn yánwù) – Negotiation delay – Trì hoãn đàm phán |
625 | 谈判的共同利益 (tánpàn de gòngtóng lìyì) – Common interests in negotiation – Lợi ích chung trong đàm phán |
626 | 合同履行的责任追究 (hétóng lǚxíng de zérèn zhuījiù) – Liability for contract performance – Truy cứu trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
627 | 谈判计划实施 (tánpàn jìhuà shíshī) – Implementation of negotiation plan – Thực hiện kế hoạch đàm phán |
628 | 合同风险分担 (hétóng fēngxiǎn fēndān) – Risk allocation in contract – Phân chia rủi ro trong hợp đồng |
629 | 谈判条件的适应性 (tánpàn tiáojiàn de shìyìngxìng) – Adaptability of negotiation terms – Tính thích ứng của các điều kiện đàm phán |
630 | 合同履行的监督机制 (hétóng lǚxíng de jiānkòng jīzhì) – Supervision mechanism for contract performance – Cơ chế giám sát việc thực hiện hợp đồng |
631 | 谈判中的情感因素 (tánpàn zhōng de qínggǎn yīnsù) – Emotional factors in negotiation – Yếu tố cảm xúc trong đàm phán |
632 | 合同签署过程中的障碍 (hétóng qiānshǔ guòchéng zhōng de zhàng’ài) – Barriers in the contract signing process – Rào cản trong quá trình ký kết hợp đồng |
633 | 谈判信息收集 (tánpàn xìnxī shōují) – Information gathering in negotiation – Thu thập thông tin trong đàm phán |
634 | 合同条款修订 (hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Amendment of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
635 | 谈判决策分析 (tánpàn juécè fēnxī) – Decision-making analysis in negotiation – Phân tích quyết định trong đàm phán |
636 | 合同执行进展 (hétóng zhíxíng jìnzhǎn) – Progress of contract execution – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
637 | 谈判议程安排 (tánpàn yìchéng ānpái) – Agenda arrangement for negotiation – Sắp xếp chương trình đàm phán |
638 | 合同争议解决方式 (hétóng zhēngyì jiějué fāngshì) – Dispute resolution methods for contract – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
639 | 谈判背景分析 (tánpàn bèijǐng fēnxī) – Background analysis of negotiation – Phân tích bối cảnh đàm phán |
640 | 合同履行报告书 (hétóng lǚxíng bàogàoshū) – Contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
641 | 谈判结果预测 (tánpàn jiéguǒ yùcè) – Prediction of negotiation results – Dự đoán kết quả đàm phán |
642 | 合同签署后执行 (hétóng qiānshǔ hòu zhíxíng) – Post-signing execution of contract – Thực hiện hợp đồng sau khi ký kết |
643 | 谈判策略反思 (tánpàn cèlüè fǎnsī) – Reflection on negotiation strategy – Suy nghĩ lại về chiến lược đàm phán |
644 | 合同执行阶段 (hétóng zhíxíng jiēduàn) – Contract execution phase – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
645 | 谈判目标设定 (tánpàn mùbiāo shèdìng) – Setting negotiation goals – Đặt mục tiêu đàm phán |
646 | 合同履行时间表 (hétóng lǚxíng shíjiān biǎo) – Contract performance timeline – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
647 | 谈判的策略选择 (tánpàn de cèlüè xuǎnzé) – Strategy selection in negotiation – Lựa chọn chiến lược trong đàm phán |
648 | 合同履行合规性 (hétóng lǚxíng héguī xìng) – Compliance in contract performance – Tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
649 | 谈判中止 (tánpàn zhōngzhǐ) – Negotiation termination – Đình chỉ đàm phán |
650 | 合同修改条款 (hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Contract amendment clause – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
651 | 谈判后续行动 (tánpàn hòuxù xíngdòng) – Follow-up actions after negotiation – Các hành động tiếp theo sau đàm phán |
652 | 合同争议处理 (hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Handling of contract disputes – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
653 | 谈判的结构化 (tánpàn de jiégòu huà) – Structuring of negotiation – Cấu trúc hóa đàm phán |
654 | 合同条款确认 (hétóng tiáokuǎn quèrèn) – Confirmation of contract terms – Xác nhận điều khoản hợp đồng |
655 | 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract performance deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
656 | 谈判进程管理 (tánpàn jìnchéng guǎnlǐ) – Management of negotiation process – Quản lý tiến trình đàm phán |
657 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
658 | 谈判中的协议细节 (tánpàn zhōng de xiéyì xìjié) – Agreement details in negotiation – Chi tiết thỏa thuận trong đàm phán |
659 | 合同履行的评估 (hétóng lǚxíng de pínggū) – Evaluation of contract performance – Đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
660 | 谈判各方利益 (tánpàn gè fāng lìyì) – Interests of each party in negotiation – Lợi ích của mỗi bên trong đàm phán |
661 | 合同违约解决方案 (hétóng wéiyuē jiějué fāng’àn) – Solution for breach of contract – Giải pháp cho vi phạm hợp đồng |
662 | 谈判表决 (tánpàn biǎojué) – Voting in negotiation – Bỏ phiếu trong đàm phán |
663 | 合同履行保证 (hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Guarantee of contract performance – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
664 | 谈判中达成共识 (tánpàn zhōng dáchéng gòngshí) – Reaching consensus in negotiation – Đạt được sự đồng thuận trong đàm phán |
665 | 谈判过程中的灵活性 (tánpàn guòchéng zhōng de línghuóxìng) – Flexibility in negotiation process – Tính linh hoạt trong quá trình đàm phán |
666 | 合同履行的监督 (hétóng lǚxíng de jiānkòng) – Supervision of contract performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
667 | 谈判中立立场 (tánpàn zhōng lì lìchǎng) – Neutral stance in negotiation – Quan điểm trung lập trong đàm phán |
668 | 合同履行审查报告 (hétóng lǚxíng shěnchá bàogào) – Contract performance review report – Báo cáo kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
669 | 谈判中的逆向思维 (tánpàn zhōng de nìxiàng sīwéi) – Reverse thinking in negotiation – Tư duy ngược trong đàm phán |
670 | 合同履行的法律责任 (hétóng lǚxíng de fǎlǜ zérèn) – Legal responsibility for contract performance – Trách nhiệm pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
671 | 谈判的信任建立 (tánpàn de xìnrèn jiànlì) – Building trust in negotiation – Xây dựng lòng tin trong đàm phán |
672 | 合同内容变更 (hétóng nèiróng biàngēng) – Change of contract content – Thay đổi nội dung hợp đồng |
673 | 谈判中的策略分析 (tánpàn zhōng de cèlüè fēnxī) – Strategy analysis in negotiation – Phân tích chiến lược trong đàm phán |
674 | 合同目标调整 (hétóng mùbiāo tiáozhěng) – Adjustment of contract goals – Điều chỉnh mục tiêu hợp đồng |
675 | 谈判过程中信息共享 (tánpàn guòchéng zhōng xìnxī gòngxiǎng) – Information sharing during negotiation process – Chia sẻ thông tin trong quá trình đàm phán |
676 | 合同执行延误 (hétóng zhíxíng yánwù) – Delay in contract execution – Trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
677 | 谈判策略应用 (tánpàn cèlüè yìngyòng) – Application of negotiation strategy – Áp dụng chiến lược đàm phán |
678 | 合同履行的报告 (hétóng lǚxíng de bàogào) – Report on contract performance – Báo cáo về việc thực hiện hợp đồng |
679 | 谈判中的妥协 (tánpàn zhōng de tuǒxié) – Compromise in negotiation – Thỏa hiệp trong đàm phán |
680 | 合同的强制执行 (hétóng de qiángzhì zhíxíng) – Mandatory execution of the contract – Thực thi bắt buộc hợp đồng |
681 | 谈判中的利益冲突 (tánpàn zhōng de lìyì chōngtú) – Conflicts of interest in negotiation – Xung đột lợi ích trong đàm phán |
682 | 合同审查制度 (hétóng shěnchá zhìdù) – Contract review system – Hệ thống xem xét hợp đồng |
683 | 谈判中的调解 (tánpàn zhōng de tiáojiě) – Mediation in negotiation – Hòa giải trong đàm phán |
684 | 谈判中的情境分析 (tánpàn zhōng de qíngjìng fēnxī) – Situation analysis in negotiation – Phân tích tình huống trong đàm phán |
685 | 合同履行中的责任 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn) – Responsibility in contract performance – Trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
686 | 谈判立场变化 (tánpàn lìchǎng biànhuà) – Change of position in negotiation – Thay đổi lập trường trong đàm phán |
687 | 合同条款争议 (hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Dispute over contract terms – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
688 | 谈判结果的评估 (tánpàn jiéguǒ de pínggū) – Evaluation of negotiation outcomes – Đánh giá kết quả đàm phán |
689 | 合同执行的有效性 (hétóng zhíxíng de yǒuxiào xìng) – Effectiveness of contract execution – Tính hiệu quả của việc thực hiện hợp đồng |
690 | 谈判阶段总结 (tánpàn jiēduàn zǒngjié) – Negotiation phase summary – Tóm tắt giai đoạn đàm phán |
691 | 谈判中的合作机会 (tánpàn zhōng de hézuò jīhuì) – Cooperation opportunities in negotiation – Cơ hội hợp tác trong đàm phán |
692 | 合同履行的评估标准 (hétóng lǚxíng de pínggū biāozhǔn) – Evaluation criteria for contract performance – Tiêu chí đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
693 | 谈判过程中利益最大化 (tánpàn guòchéng zhōng lìyì zuìdàhuà) – Maximization of interests during negotiation process – Tối đa hóa lợi ích trong quá trình đàm phán |
694 | 谈判过程中的情绪管理 (tánpàn guòchéng zhōng de qíngxù guǎnlǐ) – Emotional management during negotiation – Quản lý cảm xúc trong quá trình đàm phán |
695 | 合同签订后的实施 (hétóng qiāndìng hòu de shíshī) – Implementation after contract signing – Triển khai sau khi ký kết hợp đồng |
696 | 谈判协议的有效性 (tánpàn xiéyì de yǒuxiào xìng) – Validity of negotiation agreement – Tính hợp lệ của thỏa thuận đàm phán |
697 | 合同条款的履行 (hétóng tiáokuǎn de lǚxíng) – Performance of contract terms – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
698 | 谈判结果的执行 (tánpàn jiéguǒ de zhíxíng) – Execution of negotiation results – Thực thi kết quả đàm phán |
699 | 合同履行的质量控制 (hétóng lǚxíng de zhìliàng kòngzhì) – Quality control in contract performance – Kiểm soát chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
700 | 谈判中的适应性调整 (tánpàn zhōng de shìyìngxìng tiáozhěng) – Adaptive adjustments in negotiation – Điều chỉnh thích ứng trong đàm phán |
701 | 合同执行的法律保障 (hétóng zhíxíng de fǎlǜ bǎozhàng) – Legal protection for contract execution – Bảo vệ pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
702 | 谈判的权利义务划分 (tánpàn de quánlì yìwù huàfēn) – Allocation of rights and obligations in negotiation – Phân chia quyền lợi và nghĩa vụ trong đàm phán |
703 | 合同条款的履行监督 (hétóng tiáokuǎn de lǚxíng jiānkòng) – Supervision of performance of contract terms – Giám sát việc thực hiện điều khoản hợp đồng |
704 | 谈判的反馈机制 (tánpàn de fǎnkuì jīzhì) – Feedback mechanism in negotiation – Cơ chế phản hồi trong đàm phán |
705 | 合同签署的法律效力 (hétóng qiānshǔ de fǎlǜ xiàolì) – Legal effect of contract signing – Hiệu lực pháp lý của việc ký kết hợp đồng |
706 | 谈判中的利益平衡 (tánpàn zhōng de lìyì pínghéng) – Balance of interests in negotiation – Cân bằng lợi ích trong đàm phán |
707 | 合同履行中的监督措施 (hétóng lǚxíng zhōng de jiānkòng cuòshī) – Supervision measures in contract performance – Các biện pháp giám sát trong thực hiện hợp đồng |
708 | 谈判过程中的文化差异 (tánpàn guòchéng zhōng de wénhuà chāyì) – Cultural differences in negotiation process – Sự khác biệt văn hóa trong quá trình đàm phán |
709 | 合同条款修改协商 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi xiéshāng) – Negotiation of contract term amendments – Thương thảo về việc sửa đổi điều khoản hợp đồng |
710 | 谈判中的法律风险 (tánpàn zhōng de fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risks in negotiation – Rủi ro pháp lý trong đàm phán |
711 | 合同履行的时效性 (hétóng lǚxíng de shíxiàoxìng) – Timeliness of contract performance – Tính kịp thời trong việc thực hiện hợp đồng |
712 | 谈判的团队协作 (tánpàn de tuánduì xiézuò) – Teamwork in negotiation – Hợp tác nhóm trong đàm phán |
713 | 合同执行过程中的审查 (hétóng zhíxíng guòchéng zhōng de shěnchá) – Review in the contract execution process – Kiểm tra trong quá trình thực hiện hợp đồng |
714 | 谈判中的问题解决 (tánpàn zhōng de wèntí jiějué) – Problem-solving in negotiation – Giải quyết vấn đề trong đàm phán |
715 | 合同的合同风险评估 (hétóng de hétóng fēngxiǎn pínggū) – Contract risk assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
716 | 谈判协议的履行标准 (tánpàn xiéyì de lǚxíng biāozhǔn) – Performance standards for negotiation agreements – Tiêu chuẩn thực hiện thỏa thuận đàm phán |
717 | 合同违约的责任分配 (hétóng wéiyuē de zérèn fēnpèi) – Allocation of liability for breach of contract – Phân chia trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
718 | 谈判中使用的策略工具 (tánpàn zhōng shǐyòng de cèlüè gōngjù) – Strategic tools used in negotiation – Các công cụ chiến lược sử dụng trong đàm phán |
719 | 合同履行的持续性 (hétóng lǚxíng de chíxùxìng) – Continuity of contract performance – Tính liên tục của việc thực hiện hợp đồng |
720 | 谈判中的合作模式 (tánpàn zhōng de hézuò móshì) – Cooperation models in negotiation – Mô hình hợp tác trong đàm phán |
721 | 合同的不可抗力条款 (hétóng de bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force majeure clause in contract – Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng |
722 | 谈判中情感因素的影响 (tánpàn zhōng qínggǎn yīnsù de yǐngxiǎng) – Influence of emotional factors in negotiation – Ảnh hưởng của yếu tố cảm xúc trong đàm phán |
723 | 合同履行中的时间管理 (hétóng lǚxíng zhōng de shíjiān guǎnlǐ) – Time management in contract performance – Quản lý thời gian trong thực hiện hợp đồng |
724 | 谈判中的语言技巧 (tánpàn zhōng de yǔyán jìqiǎo) – Language skills in negotiation – Kỹ năng ngôn ngữ trong đàm phán |
725 | 合同签署过程中的注意事项 (hétóng qiānshǔ guòchéng zhōng de zhùyì shìxiàng) – Points to note in the contract signing process – Những điều cần lưu ý trong quá trình ký kết hợp đồng |
726 | 谈判目标与现实的差距 (tánpàn mùbiāo yǔ xiànshí de chājù) – Gap between negotiation goals and reality – Khoảng cách giữa mục tiêu đàm phán và thực tế |
727 | 合同履行的阶段性评估 (hétóng lǚxíng de jiēduàn xìng pínggū) – Phase-based evaluation of contract performance – Đánh giá theo giai đoạn về việc thực hiện hợp đồng |
728 | 谈判的权力平衡 (tánpàn de quánlì pínghéng) – Power balance in negotiation – Cân bằng quyền lực trong đàm phán |
729 | 合同履行中的经济责任 (hétóng lǚxíng zhōng de jīngjì zérèn) – Economic responsibility in contract performance – Trách nhiệm kinh tế trong việc thực hiện hợp đồng |
730 | 谈判过程中的决策制定 (tánpàn guòchéng zhōng de juécè zhìdìng) – Decision-making in the negotiation process – Quyết định trong quá trình đàm phán |
731 | 合同违约赔偿机制 (hétóng wéiyuē péicháng jīzhì) – Breach of contract compensation mechanism – Cơ chế bồi thường vi phạm hợp đồng |
732 | 谈判中的风险评估 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in negotiation – Đánh giá rủi ro trong đàm phán |
733 | 合同履行中的质量保证 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance in contract performance – Đảm bảo chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
734 | 谈判目标的达成 (tánpàn mùbiāo de dáchéng) – Achievement of negotiation goals – Đạt được mục tiêu đàm phán |
735 | 合同履行中的法律纠纷 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ jiūfēn) – Legal disputes in contract performance – Tranh chấp pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
736 | 谈判中的预期结果 (tánpàn zhōng de yùqī jiéguǒ) – Expected outcomes in negotiation – Kết quả dự kiến trong đàm phán |
737 | 合同履行的监督机制 (hétóng lǚxíng de jiānkòng jīzhì) – Supervision mechanism of contract performance – Cơ chế giám sát việc thực hiện hợp đồng |
738 | 谈判策略的调整 (tánpàn cèlüè de tiáozhěng) – Adjustment of negotiation strategy – Điều chỉnh chiến lược đàm phán |
739 | 合同履行中的协议执行 (hétóng lǚxíng zhōng de xiéyì zhíxíng) – Agreement execution in contract performance – Thực thi thỏa thuận trong việc thực hiện hợp đồng |
740 | 谈判中的文化适应 (tánpàn zhōng de wénhuà shìyìng) – Cultural adaptation in negotiation – Thích ứng văn hóa trong đàm phán |
741 | 谈判中的反向谈判 (tánpàn zhōng de fǎnxiàng tánpàn) – Reverse negotiation – Đàm phán ngược |
742 | 合同违约责任分担 (hétóng wéiyuē zérèn fēndān) – Allocation of liability for breach of contract – Phân chia trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
743 | 谈判中的批判性思维 (tánpàn zhōng de pīpànxìng sīwéi) – Critical thinking in negotiation – Tư duy phản biện trong đàm phán |
744 | 合同履行中的意外情况 (hétóng lǚxíng zhōng de yìwài qíngkuàng) – Unexpected situations in contract performance – Tình huống bất ngờ trong việc thực hiện hợp đồng |
745 | 谈判中的时间压力 (tánpàn zhōng de shíjiān yālì) – Time pressure in negotiation – Áp lực thời gian trong đàm phán |
746 | 合同条款的合理性 (hétóng tiáokuǎn de hélǐxìng) – Reasonableness of contract terms – Tính hợp lý của các điều khoản hợp đồng |
747 | 谈判中的非正式协议 (tánpàn zhōng de fēi zhèngshì xiéyì) – Informal agreements in negotiation – Thỏa thuận không chính thức trong đàm phán |
748 | 合同履行中的优化措施 (hétóng lǚxíng zhōng de yōuhuà cuòshī) – Optimization measures in contract performance – Các biện pháp tối ưu trong việc thực hiện hợp đồng |
749 | 谈判中达成的承诺 (tánpàn zhōng dáchéng de chéngnuò) – Commitments made during negotiation – Cam kết đạt được trong đàm phán |
750 | 合同履行中的合规要求 (hétóng lǚxíng zhōng de héguī yāoqiú) – Compliance requirements in contract performance – Yêu cầu tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
751 | 谈判中的信息不对称 (tánpàn zhōng de xìnxī bùduìchèn) – Information asymmetry in negotiation – Mất cân đối thông tin trong đàm phán |
752 | 合同履行的风险控制 (hétóng lǚxíng de fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in contract performance – Kiểm soát rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
753 | 谈判中的调解协议 (tánpàn zhōng de tiáojiě xiéyì) – Mediation agreement in negotiation – Thỏa thuận hòa giải trong đàm phán |
754 | 合同的可执行性 (hétóng de kě zhíxíng xìng) – Enforceability of the contract – Tính khả thi của hợp đồng |
755 | 谈判中的多方协商 (tánpàn zhōng de duō fāng xiéshāng) – Multilateral negotiation – Đàm phán đa phương |
756 | 合同履行的透明度 (hétóng lǚxíng de tòumíng dù) – Transparency in contract performance – Tính minh bạch trong việc thực hiện hợp đồng |
757 | 谈判中的战略目标 (tánpàn zhōng de zhànlüè mùbiāo) – Strategic goals in negotiation – Mục tiêu chiến lược trong đàm phán |
758 | 合同履行的违约金 (hétóng lǚxíng de wéiyuē jīn) – Penalty for breach of contract – Phạt vi phạm hợp đồng |
759 | 谈判中的谈判桌 (tánpàn zhōng de tánpàn zhuō) – Negotiation table – Bàn đàm phán |
760 | 合同履行中的纠纷解决机制 (hétóng lǚxíng zhōng de jiūfēn jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism in contract performance – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
761 | 谈判中的心理战术 (tánpàn zhōng de xīnlǐ zhànshù) – Psychological tactics in negotiation – Chiến thuật tâm lý trong đàm phán |
762 | 合同履行中的合同修改 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng xiūgǎi) – Contract amendments in contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
763 | 谈判中的协议执行 (tánpàn zhōng de xiéyì zhíxíng) – Execution of agreement in negotiation – Thực hiện thỏa thuận trong đàm phán |
764 | 合同履行中的合作协议 (hétóng lǚxíng zhōng de hézuò xiéyì) – Cooperation agreement in contract performance – Thỏa thuận hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng |
765 | 谈判中的强硬立场 (tánpàn zhōng de qiángyìng lìchǎng) – Tough stance in negotiation – Quan điểm cứng rắn trong đàm phán |
766 | 合同履行中的赔偿条款 (hétóng lǚxíng zhōng de péicháng tiáokuǎn) – Compensation clause in contract performance – Điều khoản bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
767 | 谈判中的双方利益 (tánpàn zhōng de shuāngfāng lìyì) – Mutual interests in negotiation – Lợi ích của hai bên trong đàm phán |
768 | 合同履行中的实地检查 (hétóng lǚxíng zhōng de shídì jiǎnchá) – On-site inspection in contract performance – Kiểm tra thực địa trong việc thực hiện hợp đồng |
769 | 谈判中的妥协方案 (tánpàn zhōng de tuǒxié fāng’àn) – Compromise solution in negotiation – Giải pháp thỏa hiệp trong đàm phán |
770 | 合同履行中的违约责任 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn) – Liability for breach of contract in contract performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
771 | 谈判中的谈判技巧 (tánpàn zhōng de tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills in negotiation – Kỹ năng đàm phán trong đàm phán |
772 | 合同履行中的违约后果 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of breach of contract in contract performance – Hậu quả của vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
773 | 谈判中的权力结构 (tánpàn zhōng de quánlì jiégòu) – Power structure in negotiation – Cấu trúc quyền lực trong đàm phán |
774 | 合同履行中的监督机制 (hétóng lǚxíng zhōng de jiānkòng jīzhì) – Monitoring mechanism in contract performance – Cơ chế giám sát trong thực hiện hợp đồng |
775 | 谈判中的调解过程 (tánpàn zhōng de tiáojiě guòchéng) – Mediation process in negotiation – Quá trình hòa giải trong đàm phán |
776 | 合同履行的争议解决 (hétóng lǚxíng de zhēngyì jiějué) – Dispute resolution in contract performance – Giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
777 | 谈判中的预见性 (tánpàn zhōng de yùjiànxìng) – Foresight in negotiation – Sự tiên đoán trong đàm phán |
778 | 合同履行中的合同变更 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng biàngēng) – Contract modification in contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
779 | 谈判中的互利共赢 (tánpàn zhōng de hùlì gòng yíng) – Win-win mutually beneficial negotiation – Đàm phán có lợi cho cả hai bên |
780 | 合同履行中的保密条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality clause in contract performance – Điều khoản bảo mật trong việc thực hiện hợp đồng |
781 | 谈判中的多重方案 (tánpàn zhōng de duōchóng fāng’àn) – Multiple options in negotiation – Các lựa chọn đa dạng trong đàm phán |
782 | 合同履行中的审计要求 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnjì yāoqiú) – Audit requirements in contract performance – Yêu cầu kiểm toán trong việc thực hiện hợp đồng |
783 | 谈判中的政治影响 (tánpàn zhōng de zhèngzhì yǐngxiǎng) – Political influence in negotiation – Ảnh hưởng chính trị trong đàm phán |
784 | 合同履行中的违约处理 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē chǔlǐ) – Breach of contract handling in contract performance – Xử lý vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
785 | 谈判中的非正式沟通 (tánpàn zhōng de fēi zhèngshì gōutōng) – Informal communication in negotiation – Giao tiếp không chính thức trong đàm phán |
786 | 合同履行中的周期性审查 (hétóng lǚxíng zhōng de zhōuqīxìng shěnchá) – Periodic review in contract performance – Kiểm tra định kỳ trong thực hiện hợp đồng |
787 | 谈判中的反向策略 (tánpàn zhōng de fǎnxiàng cèlüè) – Reverse strategy in negotiation – Chiến lược đảo ngược trong đàm phán |
788 | 合同履行中的责任分担 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn fēndān) – Allocation of responsibility in contract performance – Phân chia trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
789 | 谈判中的定价策略 (tánpàn zhōng de dìngjià cèlüè) – Pricing strategy in negotiation – Chiến lược định giá trong đàm phán |
790 | 合同履行中的法律合规性 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ héguīxìng) – Legal compliance in contract performance – Tuân thủ pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
791 | 谈判中的谈判代表 (tánpàn zhōng de tánpàn dàibiǎo) – Negotiation representative – Đại diện đàm phán |
792 | 合同履行中的强制性条款 (hétóng lǚxíng zhōng de qiángzhìxìng tiáokuǎn) – Mandatory clauses in contract performance – Điều khoản bắt buộc trong việc thực hiện hợp đồng |
793 | 谈判中的策略调整 (tánpàn zhōng de cèlüè tiáozhěng) – Strategy adjustment in negotiation – Điều chỉnh chiến lược trong đàm phán |
794 | 合同履行中的履约保障 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē bǎozhàng) – Performance guarantee in contract performance – Bảo đảm thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
795 | 谈判中的关键议题 (tánpàn zhōng de guānjiàn yìtí) – Key issues in negotiation – Các vấn đề then chốt trong đàm phán |
796 | 合同履行中的强制执行 (hétóng lǚxíng zhōng de qiángzhì zhíxíng) – Mandatory execution in contract performance – Thực thi bắt buộc trong việc thực hiện hợp đồng |
797 | 谈判中的谈判策略 (tánpàn zhōng de tánpàn cèlüè) – Negotiation tactics in negotiation – Chiến thuật đàm phán trong đàm phán |
798 | 合同履行中的第三方参与 (hétóng lǚxíng zhōng de dì sān fāng cānyù) – Third-party involvement in contract performance – Sự tham gia của bên thứ ba trong việc thực hiện hợp đồng |
799 | 谈判中的前提条件 (tánpàn zhōng de qiántí tiáojiàn) – Prerequisites in negotiation – Điều kiện tiên quyết trong đàm phán |
800 | 合同履行中的第三方调解 (hétóng lǚxíng zhōng de dì sān fāng tiáojiě) – Third-party mediation in contract performance – Hòa giải của bên thứ ba trong việc thực hiện hợp đồng |
801 | 谈判中的条款约束力 (tánpàn zhōng de tiáokuǎn yuēshù lì) – Binding force of contract terms in negotiation – Sức ràng buộc của các điều khoản hợp đồng trong đàm phán |
802 | 合同履行中的违约赔偿责任 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē péicháng zérèn) – Liability for breach of contract compensation in contract performance – Trách nhiệm bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
803 | 谈判中的利益冲突 (tánpàn zhōng de lìyì chōngtú) – Conflict of interest in negotiation – Xung đột lợi ích trong đàm phán |
804 | 合同履行中的风险分担 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn fēndān) – Risk sharing in contract performance – Chia sẻ rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
805 | 谈判中的共同利益 (tánpàn zhōng de gòngtóng lìyì) – Common interests in negotiation – Lợi ích chung trong đàm phán |
806 | 合同履行中的合同终止条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination clause in contract performance – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
807 | 谈判中的集体决策 (tánpàn zhōng de jítǐ juécè) – Collective decision-making in negotiation – Quyết định tập thể trong đàm phán |
808 | 合同履行中的监督审查 (hétóng lǚxíng zhōng de jiānkòng shěnchá) – Supervision and inspection in contract performance – Giám sát và kiểm tra trong việc thực hiện hợp đồng |
809 | 谈判中的底线 (tánpàn zhōng de dǐxiàn) – Bottom line in negotiation – Điểm giới hạn trong đàm phán |
810 | 合同履行中的赔偿程序 (hétóng lǚxíng zhōng de péicháng chéngxù) – Compensation procedure in contract performance – Quy trình bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
811 | 谈判中的关系管理 (tánpàn zhōng de guānxì guǎnlǐ) – Relationship management in negotiation – Quản lý mối quan hệ trong đàm phán |
812 | 合同履行中的变更通知 (hétóng lǚxíng zhōng de biàngēng tōngzhī) – Change notification in contract performance – Thông báo thay đổi trong việc thực hiện hợp đồng |
813 | 谈判中的法律责任 (tánpàn zhōng de fǎlǜ zérèn) – Legal liability in negotiation – Trách nhiệm pháp lý trong đàm phán |
814 | 合同履行中的合同目的 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng mùdì) – Contract objectives in contract performance – Mục tiêu hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
815 | 谈判中的进退有度 (tánpàn zhōng de jìntuì yǒu dù) – Appropriate give-and-take in negotiation – Sự nhượng bộ hợp lý trong đàm phán |
816 | 合同履行中的信任建设 (hétóng lǚxíng zhōng de xìnrèn jiànshè) – Trust-building in contract performance – Xây dựng lòng tin trong việc thực hiện hợp đồng |
817 | 谈判中的多方协商 (tánpàn zhōng de duōfāng xiéshāng) – Multilateral negotiation – Đàm phán đa phương |
818 | 合同履行中的约定事项 (hétóng lǚxíng zhōng de yuēdìng shìxiàng) – Agreed matters in contract performance – Các vấn đề đã thỏa thuận trong việc thực hiện hợp đồng |
819 | 谈判中的利益平衡 (tánpàn zhōng de lìyì pínghéng) – Interest balance in negotiation – Cân bằng lợi ích trong đàm phán |
820 | 合同履行中的客户反馈 (hétóng lǚxíng zhōng de kèhù fǎnkuì) – Customer feedback in contract performance – Phản hồi của khách hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
821 | 谈判中的合理期望 (tánpàn zhōng de hélǐ qīwàng) – Reasonable expectations in negotiation – Kỳ vọng hợp lý trong đàm phán |
822 | 合同履行中的利益最大化 (hétóng lǚxíng zhōng de lìyì zuìdà huà) – Maximization of benefits in contract performance – Tối đa hóa lợi ích trong việc thực hiện hợp đồng |
823 | 谈判中的正当性 (tánpàn zhōng de zhèngdāng xìng) – Legitimacy in negotiation – Tính hợp pháp trong đàm phán |
824 | 合同履行中的风险评估 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in contract performance – Đánh giá rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
825 | 谈判中的透明度 (tánpàn zhōng de tòumíng dù) – Transparency in negotiation – Mức độ minh bạch trong đàm phán |
826 | 合同履行中的合同完成时间 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng wánchéng shíjiān) – Contract completion time in contract performance – Thời gian hoàn thành hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
827 | 谈判中的灵活性 (tánpàn zhōng de línghuó xìng) – Flexibility in negotiation – Tính linh hoạt trong đàm phán |
828 | 合同履行中的支付方式 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù fāngshì) – Payment method in contract performance – Phương thức thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
829 | 谈判中的风险控制 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in negotiation – Kiểm soát rủi ro trong đàm phán |
830 | 合同履行中的终止条件 (hétóng lǚxíng zhōng de zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination conditions in contract performance – Điều kiện chấm dứt trong việc thực hiện hợp đồng |
831 | 谈判中的共同协议 (tánpàn zhōng de gòngtóng xiéyì) – Joint agreement in negotiation – Thỏa thuận chung trong đàm phán |
832 | 合同履行中的不可抗力 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kànglì) – Force majeure in contract performance – Sự kiện bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
833 | 谈判中的战略联盟 (tánpàn zhōng de zhànlüè liánméng) – Strategic alliance in negotiation – Liên minh chiến lược trong đàm phán |
834 | 合同履行中的保修条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎoxiū tiáokuǎn) – Warranty clause in contract performance – Điều khoản bảo hành trong việc thực hiện hợp đồng |
835 | 谈判中的市场条件 (tánpàn zhōng de shìchǎng tiáojiàn) – Market conditions in negotiation – Điều kiện thị trường trong đàm phán |
836 | 合同履行中的项目交付 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù jiāofù) – Project delivery in contract performance – Giao hàng dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
837 | 谈判中的信任危机 (tánpàn zhōng de xìnrèn wēijī) – Trust crisis in negotiation – Khủng hoảng lòng tin trong đàm phán |
838 | 合同履行中的合规性审查 (hétóng lǚxíng zhōng de héguīxìng shěnchá) – Compliance review in contract performance – Kiểm tra tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
839 | 谈判中的适应性 (tánpàn zhōng de shìyìng xìng) – Adaptability in negotiation – Tính thích ứng trong đàm phán |
840 | 合同履行中的违约责任限制 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn xiànzhì) – Limitation of liability for breach of contract in contract performance – Giới hạn trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
841 | 谈判中的强制仲裁 (tánpàn zhōng de qiángzhì zhòngcái) – Mandatory arbitration in negotiation – Trọng tài bắt buộc trong đàm phán |
842 | 谈判中的合同的灵活性 (tánpàn zhōng de hétóng de línghuó xìng) – Flexibility of the contract in negotiation – Tính linh hoạt của hợp đồng trong đàm phán |
843 | 合同履行中的偿还条款 (hétóng lǚxíng zhōng de chánghuán tiáokuǎn) – Repayment clause in contract performance – Điều khoản hoàn trả trong việc thực hiện hợp đồng |
844 | 谈判中的对等条款 (tánpàn zhōng de duì děng tiáokuǎn) – Reciprocal clauses in negotiation – Điều khoản đối ứng trong đàm phán |
845 | 合同履行中的合同延期 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng yánqī) – Contract extension in contract performance – Gia hạn hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
846 | 谈判中的委托合同 (tánpàn zhōng de wěituō hétóng) – Agency contract in negotiation – Hợp đồng ủy thác trong đàm phán |
847 | 合同履行中的提前解除 (hétóng lǚxíng zhōng de tíqián jiěchú) – Early termination in contract performance – Chấm dứt hợp đồng trước hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
848 | 谈判中的裁决 (tánpàn zhōng de cáijué) – Ruling in negotiation – Quyết định trong đàm phán |
849 | 合同履行中的合同变更程序 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng biàngēng chéngxù) – Contract modification procedure in contract performance – Quy trình thay đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
850 | 谈判中的延期条款 (tánpàn zhōng de yánqī tiáokuǎn) – Extension clauses in negotiation – Điều khoản gia hạn trong đàm phán |
851 | 合同履行中的支付条件 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù tiáojiàn) – Payment terms in contract performance – Điều kiện thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
852 | 谈判中的信用评级 (tánpàn zhōng de xìnyòng píngjí) – Credit rating in negotiation – Xếp hạng tín dụng trong đàm phán |
853 | 合同履行中的违约金条款 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty clause for breach of contract in contract performance – Điều khoản tiền phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
854 | 谈判中的权力平衡 (tánpàn zhōng de quánlì pínghéng) – Power balance in negotiation – Cân bằng quyền lực trong đàm phán |
855 | 合同履行中的战略调整 (hétóng lǚxíng zhōng de zhànlüè tiáozhěng) – Strategic adjustment in contract performance – Điều chỉnh chiến lược trong việc thực hiện hợp đồng |
856 | 谈判中的费用分配 (tánpàn zhōng de fèiyòng fēnpèi) – Cost allocation in negotiation – Phân bổ chi phí trong đàm phán |
857 | 合同履行中的不可预见的事件 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě yùjiàn de shìjiàn) – Unforeseeable events in contract performance – Sự kiện không thể dự đoán trong việc thực hiện hợp đồng |
858 | 谈判中的共同责任 (tánpàn zhōng de gòngtóng zérèn) – Shared responsibility in negotiation – Trách nhiệm chung trong đàm phán |
859 | 合同履行中的争议解决 (hétóng lǚxíng zhōng de zhēngyì jiějué) – Dispute resolution in contract performance – Giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
860 | 谈判中的强制执行 (tánpàn zhōng de qiángzhì zhíxíng) – Compulsory enforcement in negotiation – Thực thi bắt buộc trong đàm phán |
861 | 合同履行中的争议仲裁 (hétóng lǚxíng zhōng de zhēngyì zhòngcái) – Dispute arbitration in contract performance – Trọng tài tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
862 | 谈判中的收回条款 (tánpàn zhōng de shōuhuí tiáokuǎn) – Reclamation clauses in negotiation – Điều khoản thu hồi trong đàm phán |
863 | 合同履行中的附加条款 (hétóng lǚxíng zhōng de fùjiā tiáokuǎn) – Additional clauses in contract performance – Điều khoản bổ sung trong việc thực hiện hợp đồng |
864 | 谈判中的法律解释 (tánpàn zhōng de fǎlǜ jiěshì) – Legal interpretation in negotiation – Giải thích pháp lý trong đàm phán |
865 | 合同履行中的市场调研 (hétóng lǚxíng zhōng de shìchǎng tiáoyán) – Market research in contract performance – Nghiên cứu thị trường trong việc thực hiện hợp đồng |
866 | 谈判中的外部因素 (tánpàn zhōng de wàibù yīnsù) – External factors in negotiation – Yếu tố bên ngoài trong đàm phán |
867 | 合同履行中的支付条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms in contract performance – Điều khoản thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
868 | 谈判中的解约条款 (tánpàn zhōng de jiěyuē tiáokuǎn) – Termination clause in negotiation – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong đàm phán |
869 | 合同履行中的索赔程序 (hétóng lǚxíng zhōng de suǒpéi chéngxù) – Claim procedure in contract performance – Quy trình yêu cầu bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
870 | 谈判中的非正式协议 (tánpàn zhōng de fēi zhèngshì xiéyì) – Informal agreement in negotiation – Thỏa thuận không chính thức trong đàm phán |
871 | 合同履行中的履约保障 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē bǎozhàng) – Performance guarantee in contract performance – Bảo đảm thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
872 | 谈判中的债务清偿 (tánpàn zhōng de zhàiwù qīngcháng) – Debt settlement in negotiation – Thanh toán nợ trong đàm phán |
873 | 合同履行中的违约责任 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn) – Breach of contract liability in contract performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
874 | 谈判中的合同履行监督 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiānkòng) – Supervision of contract performance in negotiation – Giám sát thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
875 | 合同履行中的备选方案 (hétóng lǚxíng zhōng de bèixiǎn fāng’àn) – Alternative plans in contract performance – Kế hoạch thay thế trong việc thực hiện hợp đồng |
876 | 谈判中的资源分配 (tánpàn zhōng de zīyuán fēnpèi) – Resource allocation in negotiation – Phân bổ tài nguyên trong đàm phán |
877 | 合同履行中的对等义务 (hétóng lǚxíng zhōng de duì děng yìwù) – Reciprocal obligations in contract performance – Nghĩa vụ đối ứng trong việc thực hiện hợp đồng |
878 | 谈判中的条款修改 (tánpàn zhōng de tiáokuǎn xiūgǎi) – Clause modification in negotiation – Sửa đổi điều khoản trong đàm phán |
879 | 合同履行中的长期合作 (hétóng lǚxíng zhōng de chángqī hézuò) – Long-term cooperation in contract performance – Hợp tác lâu dài trong việc thực hiện hợp đồng |
880 | 谈判中的全权代理 (tánpàn zhōng de quánquán dàilǐ) – Full delegation in negotiation – Ủy quyền toàn quyền trong đàm phán |
881 | 合同履行中的支付延期 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù yánqī) – Payment deferral in contract performance – Hoãn thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
882 | 谈判中的履约评估 (tánpàn zhōng de lǚyuē pínggū) – Performance evaluation in negotiation – Đánh giá việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
883 | 合同履行中的意外事件处理 (hétóng lǚxíng zhōng de yìwài shìjiàn chǔlǐ) – Handling of unforeseen events in contract performance – Xử lý sự kiện bất ngờ trong việc thực hiện hợp đồng |
884 | 谈判中的供应商管理 (tánpàn zhōng de gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management in negotiation – Quản lý nhà cung cấp trong đàm phán |
885 | 合同履行中的汇款方式 (hétóng lǚxíng zhōng de huìkuǎn fāngshì) – Remittance method in contract performance – Phương thức chuyển tiền trong việc thực hiện hợp đồng |
886 | 谈判中的约束力 (tánpàn zhōng de yuēshù lì) – Binding force in negotiation – Sức mạnh ràng buộc trong đàm phán |
887 | 合同履行中的安全保障条款 (hétóng lǚxíng zhōng de ānquán bǎozhàng tiáokuǎn) – Security guarantee clause in contract performance – Điều khoản bảo đảm an ninh trong việc thực hiện hợp đồng |
888 | 谈判中的回馈机制 (tánpàn zhōng de huíkuì jīzhì) – Feedback mechanism in negotiation – Cơ chế phản hồi trong đàm phán |
889 | 合同履行中的不履行处罚 (hétóng lǚxíng zhōng de bù lǚxíng chǔfá) – Non-performance penalties in contract performance – Phạt vì không thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
890 | 谈判中的决策者 (tánpàn zhōng de juécè zhě) – Decision-maker in negotiation – Người ra quyết định trong đàm phán |
891 | 合同履行中的公平条款 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngpíng tiáokuǎn) – Fairness clause in contract performance – Điều khoản công bằng trong việc thực hiện hợp đồng |
892 | 谈判中的利益冲突解决 (tánpàn zhōng de lìyì chōngtū jiějué) – Conflict of interest resolution in negotiation – Giải quyết xung đột lợi ích trong đàm phán |
893 | 合同履行中的债务担保 (hétóng lǚxíng zhōng de zhàiwù dānbǎo) – Debt guarantee in contract performance – Bảo đảm nợ trong việc thực hiện hợp đồng |
894 | 合同履行中的证据收集 (hétóng lǚxíng zhōng de zhèngjù shōují) – Evidence collection in contract performance – Thu thập chứng cứ trong việc thực hiện hợp đồng |
895 | 谈判中的中立第三方 (tánpàn zhōng de zhōnglì dì sān fāng) – Neutral third party in negotiation – Bên thứ ba trung lập trong đàm phán |
896 | 合同履行中的补偿条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation clause in contract performance – Điều khoản bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
897 | 谈判中的争议解决机制 (tánpàn zhōng de zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism in negotiation – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong đàm phán |
898 | 合同履行中的税务处理 (hétóng lǚxíng zhōng de shuìwù chǔlǐ) – Tax treatment in contract performance – Xử lý thuế trong việc thực hiện hợp đồng |
899 | 谈判中的非竞争条款 (tánpàn zhōng de fēi jìngzhēng tiáokuǎn) – Non-compete clause in negotiation – Điều khoản không cạnh tranh trong đàm phán |
900 | 合同履行中的费用清单 (hétóng lǚxíng zhōng de fèiyòng qīngdān) – Cost breakdown in contract performance – Bảng chi phí trong việc thực hiện hợp đồng |
901 | 谈判中的合同签署 (tánpàn zhōng de hétóng qiānshǔ) – Contract signing in negotiation – Ký kết hợp đồng trong đàm phán |
902 | 合同履行中的商标使用 (hétóng lǚxíng zhōng de shāngbiāo shǐyòng) – Trademark usage in contract performance – Sử dụng thương hiệu trong việc thực hiện hợp đồng |
903 | 谈判中的违约处理 (tánpàn zhōng de wéiyuē chǔlǐ) – Breach of contract handling in negotiation – Xử lý vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
904 | 合同履行中的付款期限 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline in contract performance – Thời hạn thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
905 | 谈判中的合同期限 (tánpàn zhōng de hétóng qīxiàn) – Contract duration in negotiation – Thời gian hợp đồng trong đàm phán |
906 | 合同履行中的数据保护 (hétóng lǚxíng zhōng de shùjù bǎohù) – Data protection in contract performance – Bảo vệ dữ liệu trong việc thực hiện hợp đồng |
907 | 谈判中的口头协议 (tánpàn zhōng de kǒutóu xiéyì) – Oral agreement in negotiation – Thỏa thuận miệng trong đàm phán |
908 | 合同履行中的延期条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī tiáokuǎn) – Extension clause in contract performance – Điều khoản gia hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
909 | 谈判中的付款方式 (tánpàn zhōng de fùkuǎn fāngshì) – Payment method in negotiation – Phương thức thanh toán trong đàm phán |
910 | 合同履行中的定期审查 (hétóng lǚxíng zhōng de dìngqī shěnchá) – Periodic review in contract performance – Kiểm tra định kỳ trong việc thực hiện hợp đồng |
911 | 谈判中的权利转让 (tánpàn zhōng de quánlì zhuǎnràng) – Assignment of rights in negotiation – Chuyển nhượng quyền lợi trong đàm phán |
912 | 谈判中的合同修改协议 (tánpàn zhōng de hétóng xiūgǎi xiéyì) – Contract amendment agreement in negotiation – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng trong đàm phán |
913 | 合同履行中的财务审计 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiwù shěnjì) – Financial audit in contract performance – Kiểm toán tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
914 | 谈判中的合同执行情况 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Contract execution status in negotiation – Tình trạng thực thi hợp đồng trong đàm phán |
915 | 合同履行中的责任范围 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn fànwéi) – Scope of liability in contract performance – Phạm vi trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
916 | 谈判中的长期协议 (tánpàn zhōng de chángqī xiéyì) – Long-term agreement in negotiation – Thỏa thuận dài hạn trong đàm phán |
917 | 合同履行中的退货条款 (hétóng lǚxíng zhōng de tuìhuò tiáokuǎn) – Return clause in contract performance – Điều khoản trả hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
918 | 谈判中的履约义务 (tánpàn zhōng de lǚyuē yìwù) – Performance obligations in negotiation – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
919 | 合同履行中的责任界定 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn jièdìng) – Liability definition in contract performance – Định nghĩa trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
920 | 谈判中的解决争议方案 (tánpàn zhōng de jiějué zhēngyì fāng’àn) – Dispute resolution plan in negotiation – Kế hoạch giải quyết tranh chấp trong đàm phán |
921 | 合同履行中的供应链管理 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management in contract performance – Quản lý chuỗi cung ứng trong việc thực hiện hợp đồng |
922 | 谈判中的合同解释 (tánpàn zhōng de hétóng jiěshì) – Contract interpretation in negotiation – Giải thích hợp đồng trong đàm phán |
923 | 合同履行中的预付款条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yùfù kuǎn tiáokuǎn) – Advance payment clause in contract performance – Điều khoản thanh toán trước trong việc thực hiện hợp đồng |
924 | 谈判中的违约处罚 (tánpàn zhōng de wéiyuē chǔfá) – Breach penalty in negotiation – Hình phạt vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
925 | 合同履行中的赔偿责任 (hétóng lǚxíng zhōng de péicháng zérèn) – Compensation liability in contract performance – Trách nhiệm bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
926 | 谈判中的条件变更 (tánpàn zhōng de tiáojiàn biàngēng) – Change of terms in negotiation – Thay đổi điều kiện trong đàm phán |
927 | 合同履行中的违约通知 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē tōngzhī) – Breach notice in contract performance – Thông báo vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
928 | 谈判中的结算条款 (tánpàn zhōng de jiésuàn tiáokuǎn) – Settlement clause in negotiation – Điều khoản thanh toán trong đàm phán |
929 | 合同履行中的风险控制 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in contract performance – Kiểm soát rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
930 | 谈判中的合同履行检查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiǎnchá) – Contract performance inspection in negotiation – Kiểm tra thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
931 | 合同履行中的跨境交易 (hétóng lǚxíng zhōng de kuà jìng jiāoyì) – Cross-border transactions in contract performance – Giao dịch xuyên biên giới trong việc thực hiện hợp đồng |
932 | 谈判中的独立审查 (tánpàn zhōng de dúlì shěnchá) – Independent review in negotiation – Đánh giá độc lập trong đàm phán |
933 | 合同履行中的不可抗力条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kàng lì tiáokuǎn) – Force majeure clause in contract performance – Điều khoản bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
934 | 谈判中的双方权利义务 (tánpàn zhōng de shuāngfāng quánlì yìwù) – Mutual rights and obligations in negotiation – Quyền và nghĩa vụ của hai bên trong đàm phán |
935 | 合同履行中的责任限制 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn xiànzhì) – Limitation of liability in contract performance – Giới hạn trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
936 | 谈判中的合同审查 (tánpàn zhōng de hétóng shěnchá) – Contract review in negotiation – Xem xét hợp đồng trong đàm phán |
937 | 合同履行中的支付逾期 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù yúqī) – Late payment in contract performance – Thanh toán trễ trong việc thực hiện hợp đồng |
938 | 谈判中的支付计划 (tánpàn zhōng de zhīfù jìhuà) – Payment plan in negotiation – Kế hoạch thanh toán trong đàm phán |
939 | 合同履行中的关税条款 (hétóng lǚxíng zhōng de guānshuì tiáokuǎn) – Customs clause in contract performance – Điều khoản thuế quan trong việc thực hiện hợp đồng |
940 | 谈判中的投资条款 (tánpàn zhōng de tóuzī tiáokuǎn) – Investment clause in negotiation – Điều khoản đầu tư trong đàm phán |
941 | 合同履行中的供应商责任 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngyìng shāng zérèn) – Supplier liability in contract performance – Trách nhiệm của nhà cung cấp trong việc thực hiện hợp đồng |
942 | 谈判中的产品质量要求 (tánpàn zhōng de chǎnpǐn zhìliàng yāoqiú) – Product quality requirements in negotiation – Yêu cầu chất lượng sản phẩm trong đàm phán |
943 | 合同履行中的争议处理机制 (hétóng lǚxíng zhōng de zhēngyì chǔlǐ jīzhì) – Dispute resolution mechanism in contract performance – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
944 | 合同履行中的履行标准 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng biāozhǔn) – Performance standards in contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
945 | 谈判中的支付保证 (tánpàn zhōng de zhīfù bǎozhèng) – Payment guarantee in negotiation – Bảo đảm thanh toán trong đàm phán |
946 | 合同履行中的产品交付 (hétóng lǚxíng zhōng de chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery in contract performance – Giao hàng sản phẩm trong việc thực hiện hợp đồng |
947 | 谈判中的保密协议 (tánpàn zhōng de bǎomì xiéyì) – Confidentiality agreement in negotiation – Thỏa thuận bảo mật trong đàm phán |
948 | 合同履行中的审计权利 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnjì quánlì) – Audit rights in contract performance – Quyền kiểm toán trong việc thực hiện hợp đồng |
949 | 谈判中的技术支持 (tánpàn zhōng de jìshù zhīchí) – Technical support in negotiation – Hỗ trợ kỹ thuật trong đàm phán |
950 | 谈判中的责任转移 (tánpàn zhōng de zérèn zhuǎnyí) – Transfer of liability in negotiation – Chuyển nhượng trách nhiệm trong đàm phán |
951 | 合同履行中的期限管理 (hétóng lǚxíng zhōng de qīxiàn guǎnlǐ) – Deadline management in contract performance – Quản lý thời hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
952 | 谈判中的清算条款 (tánpàn zhōng de qīngsuàn tiáokuǎn) – Liquidation clause in negotiation – Điều khoản thanh lý trong đàm phán |
953 | 合同履行中的不可撤销条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě chèxiāo tiáokuǎn) – Irrevocable clause in contract performance – Điều khoản không thể hủy bỏ trong việc thực hiện hợp đồng |
954 | 谈判中的专利权利 (tánpàn zhōng de zhuānlì quánlì) – Patent rights in negotiation – Quyền sở hữu sáng chế trong đàm phán |
955 | 合同履行中的违约金 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē jīn) – Penalty for breach of contract in contract performance – Phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
956 | 谈判中的合同履行报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bàogào) – Contract performance report in negotiation – Báo cáo thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
957 | 合同履行中的交货地点 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location in contract performance – Địa điểm giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
958 | 谈判中的仲裁条款 (tánpàn zhōng de zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clause in negotiation – Điều khoản trọng tài trong đàm phán |
959 | 合同履行中的不可预见情况 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě yùjiàn qíngkuàng) – Unforeseeable circumstances in contract performance – Tình huống không thể dự đoán trong việc thực hiện hợp đồng |
960 | 谈判中的自动续约条款 (tánpàn zhōng de zìdòng xùyuē tiáokuǎn) – Automatic renewal clause in negotiation – Điều khoản gia hạn tự động trong đàm phán |
961 | 合同履行中的发货时间 (hétóng lǚxíng zhōng de fāhuò shíjiān) – Shipping time in contract performance – Thời gian giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
962 | 谈判中的产品更新条款 (tánpàn zhōng de chǎnpǐn gēngxīn tiáokuǎn) – Product update clause in negotiation – Điều khoản cập nhật sản phẩm trong đàm phán |
963 | 合同履行中的质量验收 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng yànshōu) – Quality inspection in contract performance – Kiểm tra chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
964 | 谈判中的协议终止 (tánpàn zhōng de xiéyì zhōngzhǐ) – Agreement termination in negotiation – Chấm dứt thỏa thuận trong đàm phán |
965 | 合同履行中的卖方责任 (hétóng lǚxíng zhōng de mài fāng zérèn) – Seller’s liability in contract performance – Trách nhiệm của người bán trong việc thực hiện hợp đồng |
966 | 谈判中的质量检验 (tánpàn zhōng de zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection in negotiation – Kiểm tra chất lượng trong đàm phán |
967 | 合同履行中的不可抗力事件 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kàng lì shìjiàn) – Force majeure event in contract performance – Sự kiện bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
968 | 谈判中的价格调整条款 (tánpàn zhōng de jiàgé tiáozhěng tiáokuǎn) – Price adjustment clause in negotiation – Điều khoản điều chỉnh giá trong đàm phán |
969 | 谈判中的履行期 (tánpàn zhōng de lǚxíng qī) – Performance period in negotiation – Thời gian thực hiện trong đàm phán |
970 | 合同履行中的产品退换 (hétóng lǚxíng zhōng de chǎnpǐn tuì huàn) – Product return and exchange in contract performance – Chế độ đổi trả sản phẩm trong việc thực hiện hợp đồng |
971 | 谈判中的付款计划 (tánpàn zhōng de fùkuǎn jìhuà) – Payment schedule in negotiation – Lịch trình thanh toán trong đàm phán |
972 | 合同履行中的保密责任 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎomì zérèn) – Confidentiality responsibility in contract performance – Trách nhiệm bảo mật trong việc thực hiện hợp đồng |
973 | 谈判中的补充协议 (tánpàn zhōng de bǔchōng xiéyì) – Supplementary agreement in negotiation – Thỏa thuận bổ sung trong đàm phán |
974 | 合同履行中的库存管理 (hétóng lǚxíng zhōng de kùcún guǎnlǐ) – Inventory management in contract performance – Quản lý kho trong việc thực hiện hợp đồng |
975 | 谈判中的合规要求 (tánpàn zhōng de héguī yāoqiú) – Compliance requirements in negotiation – Yêu cầu tuân thủ trong đàm phán |
976 | 合同履行中的第三方审查 (hétóng lǚxíng zhōng de dì sān fāng shěnchá) – Third-party review in contract performance – Đánh giá của bên thứ ba trong việc thực hiện hợp đồng |
977 | 谈判中的支付方式 (tánpàn zhōng de zhīfù fāngshì) – Payment method in negotiation – Phương thức thanh toán trong đàm phán |
978 | 合同履行中的质量控制 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng kòngzhì) – Quality control in contract performance – Kiểm soát chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
979 | 谈判中的交货条件 (tánpàn zhōng de jiāohuò tiáojiàn) – Delivery conditions in negotiation – Điều kiện giao hàng trong đàm phán |
980 | 合同履行中的违约处理 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē chǔlǐ) – Breach of contract handling in contract performance – Xử lý vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
981 | 谈判中的合同修订 (tánpàn zhōng de hétóng xiūdìng) – Contract revision in negotiation – Sửa đổi hợp đồng trong đàm phán |
982 | 谈判中的风险分配 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn fēnpèi) – Risk allocation in negotiation – Phân bổ rủi ro trong đàm phán |
983 | 谈判中的出口条款 (tánpàn zhōng de chūkǒu tiáokuǎn) – Export clause in negotiation – Điều khoản xuất khẩu trong đàm phán |
984 | 合同履行中的承包商责任 (hétóng lǚxíng zhōng de chéngbāo shāng zérèn) – Contractor liability in contract performance – Trách nhiệm của nhà thầu trong việc thực hiện hợp đồng |
985 | 谈判中的支付保障 (tánpàn zhōng de zhīfù bǎozhàng) – Payment security in negotiation – Bảo đảm thanh toán trong đàm phán |
986 | 合同履行中的付款方式 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn fāngshì) – Payment method in contract performance – Phương thức thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
987 | 谈判中的明确条款 (tánpàn zhōng de míngquè tiáokuǎn) – Clear terms in negotiation – Điều khoản rõ ràng trong đàm phán |
988 | 合同履行中的权利转让 (hétóng lǚxíng zhōng de quánlì zhuǎnràng) – Transfer of rights in contract performance – Chuyển nhượng quyền lợi trong việc thực hiện hợp đồng |
989 | 谈判中的合同解除 (tánpàn zhōng de hétóng jiěchú) – Termination of contract in negotiation – Chấm dứt hợp đồng trong đàm phán |
990 | 谈判中的审查程序 (tánpàn zhōng de shěnchá chéngxù) – Review procedure in negotiation – Quy trình xem xét trong đàm phán |
991 | 合同履行中的检验标准 (hétóng lǚxíng zhōng de jiǎnyàn biāozhǔn) – Inspection standards in contract performance – Tiêu chuẩn kiểm tra trong việc thực hiện hợp đồng |
992 | 谈判中的责任分配 (tánpàn zhōng de zérèn fēnpèi) – Liability allocation in negotiation – Phân bổ trách nhiệm trong đàm phán |
993 | 谈判中的合规性 (tánpàn zhōng de héguī xìng) – Compliance in negotiation – Sự tuân thủ trong đàm phán |
994 | 合同履行中的技术要求 (hétóng lǚxíng zhōng de jìshù yāoqiú) – Technical requirements in contract performance – Yêu cầu kỹ thuật trong việc thực hiện hợp đồng |
995 | 谈判中的文件审核 (tánpàn zhōng de wénjiàn shěnhé) – Document review in negotiation – Xem xét tài liệu trong đàm phán |
996 | 合同履行中的多方协商 (hétóng lǚxíng zhōng de duō fāng xiéshāng) – Multilateral negotiation in contract performance – Đàm phán đa phương trong việc thực hiện hợp đồng |
997 | 合同履行中的支付条件 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù tiáojiàn) – Payment conditions in contract performance – Điều kiện thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
998 | 谈判中的合同执行 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng) – Contract execution in negotiation – Thực thi hợp đồng trong đàm phán |
999 | 谈判中的数据共享 (tánpàn zhōng de shùjù gòngxiǎng) – Data sharing in negotiation – Chia sẻ dữ liệu trong đàm phán |
1000 | 合同履行中的退款条款 (hétóng lǚxíng zhōng de tuìkuǎn tiáokuǎn) – Refund clause in contract performance – Điều khoản hoàn tiền trong việc thực hiện hợp đồng |
1001 | 合同履行中的责任分担 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn fēndān) – Responsibility sharing in contract performance – Chia sẻ trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1002 | 谈判中的争议处理方案 (tánpàn zhōng de zhēngyì chǔlǐ fāng’àn) – Dispute resolution plan in negotiation – Kế hoạch giải quyết tranh chấp trong đàm phán |
1003 | 谈判中的合同期 (tánpàn zhōng de hétóng qī) – Contract term in negotiation – Thời hạn hợp đồng trong đàm phán |
1004 | 合同履行中的不可抗力条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force majeure clause in contract performance – Điều khoản bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
1005 | 谈判中的合约有效性 (tánpàn zhōng de héyuē yǒuxiào xìng) – Contract validity in negotiation – Hiệu lực hợp đồng trong đàm phán |
1006 | 合同履行中的客户支持 (hétóng lǚxíng zhōng de kèhù zhīchí) – Customer support in contract performance – Hỗ trợ khách hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1007 | 谈判中的付款延期 (tánpàn zhōng de fùkuǎn yánqī) – Payment delay in negotiation – Hoãn thanh toán trong đàm phán |
1008 | 合同履行中的标准协议 (hétóng lǚxíng zhōng de biāozhǔn xiéyì) – Standard agreement in contract performance – Thỏa thuận tiêu chuẩn trong việc thực hiện hợp đồng |
1009 | 谈判中的法律顾问 (tánpàn zhōng de fǎlǜ gùwèn) – Legal advisor in negotiation – Cố vấn pháp lý trong đàm phán |
1010 | 合同履行中的采购条款 (hétóng lǚxíng zhōng de cǎigòu tiáokuǎn) – Procurement clause in contract performance – Điều khoản mua sắm trong việc thực hiện hợp đồng |
1011 | 谈判中的赔偿责任 (tánpàn zhōng de péicháng zérèn) – Compensation liability in negotiation – Trách nhiệm bồi thường trong đàm phán |
1012 | 合同履行中的合并条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hébìng tiáokuǎn) – Merger clause in contract performance – Điều khoản sáp nhập trong việc thực hiện hợp đồng |
1013 | 谈判中的项目交付 (tánpàn zhōng de xiàngmù jiāofù) – Project delivery in negotiation – Giao hàng dự án trong đàm phán |
1014 | 合同履行中的验收标准 (hétóng lǚxíng zhōng de yànshōu biāozhǔn) – Acceptance criteria in contract performance – Tiêu chuẩn nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng |
1015 | 谈判中的合同变更 (tánpàn zhōng de hétóng biàngēng) – Contract modification in negotiation – Sửa đổi hợp đồng trong đàm phán |
1016 | 合同履行中的担保责任 (hétóng lǚxíng zhōng de dānbǎo zérèn) – Guarantee liability in contract performance – Trách nhiệm bảo lãnh trong việc thực hiện hợp đồng |
1017 | 谈判中的执行条款 (tánpàn zhōng de zhíxíng tiáokuǎn) – Enforcement clause in negotiation – Điều khoản thực thi trong đàm phán |
1018 | 合同履行中的后期阶段 (hétóng lǚxíng zhōng de hòuqī jiēduàn) – Later stage in contract performance – Giai đoạn sau trong việc thực hiện hợp đồng |
1019 | 谈判中的质量保证 (tánpàn zhōng de zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance in negotiation – Đảm bảo chất lượng trong đàm phán |
1020 | 合同履行中的支付保证金 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù bǎozhèng jīn) – Payment guarantee deposit in contract performance – Tiền đặt cọc bảo đảm thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1021 | 谈判中的进度控制 (tánpàn zhōng de jìndù kòngzhì) – Progress control in negotiation – Kiểm soát tiến độ trong đàm phán |
1022 | 合同履行中的技术支持 (hétóng lǚxíng zhōng de jìshù zhīchí) – Technical support in contract performance – Hỗ trợ kỹ thuật trong việc thực hiện hợp đồng |
1023 | 谈判中的反悔条款 (tánpàn zhōng de fǎnhuǐ tiáokuǎn) – Revocation clause in negotiation – Điều khoản hủy bỏ trong đàm phán |
1024 | 合同履行中的保修期 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎoxiū qī) – Warranty period in contract performance – Thời gian bảo hành trong việc thực hiện hợp đồng |
1025 | 谈判中的索赔程序 (tánpàn zhōng de suǒpéi chéngxù) – Claim procedure in negotiation – Quy trình yêu cầu bồi thường trong đàm phán |
1026 | 合同履行中的终止条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination clause in contract performance – Điều khoản chấm dứt trong việc thực hiện hợp đồng |
1027 | 谈判中的担保条款 (tánpàn zhōng de dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee clause in negotiation – Điều khoản bảo lãnh trong đàm phán |
1028 | 合同履行中的支付计划 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù jìhuà) – Payment plan in contract performance – Kế hoạch thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1029 | 谈判中的货物验收 (tánpàn zhōng de huòwù yànshōu) – Goods inspection in negotiation – Kiểm tra hàng hóa trong đàm phán |
1030 | 合同履行中的调解程序 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáojiě chéngxù) – Mediation procedure in contract performance – Quy trình hòa giải trong việc thực hiện hợp đồng |
1031 | 谈判中的合同违约 (tánpàn zhōng de hétóng wéiyuē) – Breach of contract in negotiation – Vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1032 | 合同履行中的执行力 (hétóng lǚxíng zhōng de zhíxíng lì) – Enforceability in contract performance – Khả năng thực thi trong việc thực hiện hợp đồng |
1033 | 谈判中的业绩评估 (tánpàn zhōng de yèjì pínggū) – Performance evaluation in negotiation – Đánh giá hiệu suất trong đàm phán |
1034 | 合同履行中的合作条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hézuò tiáokuǎn) – Cooperation clause in contract performance – Điều khoản hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng |
1035 | 谈判中的合同起草 (tánpàn zhōng de hétóng qǐcǎo) – Contract drafting in negotiation – Soạn thảo hợp đồng trong đàm phán |
1036 | 谈判中的解决方案 (tánpàn zhōng de jiějué fāng’àn) – Solution in negotiation – Giải pháp trong đàm phán |
1037 | 谈判中的第三方调解 (tánpàn zhōng de dì sān fāng tiáojiě) – Third-party mediation in negotiation – Hòa giải bên thứ ba trong đàm phán |
1038 | 合同履行中的支付延期条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù yánqī tiáokuǎn) – Payment delay clause in contract performance – Điều khoản hoãn thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1039 | 谈判中的合同验收 (tánpàn zhōng de hétóng yànshōu) – Contract acceptance in negotiation – Nghiệm thu hợp đồng trong đàm phán |
1040 | 合同履行中的持续改进 (hétóng lǚxíng zhōng de chíxù gǎijìn) – Continuous improvement in contract performance – Cải tiến liên tục trong việc thực hiện hợp đồng |
1041 | 谈判中的合同中止 (tánpàn zhōng de hétóng zhōngzhǐ) – Contract suspension in negotiation – Tạm dừng hợp đồng trong đàm phán |
1042 | 合同履行中的质量检查 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng jiǎnchá) – Quality inspection in contract performance – Kiểm tra chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1043 | 谈判中的责任方 (tánpàn zhōng de zérèn fāng) – Responsible party in negotiation – Bên chịu trách nhiệm trong đàm phán |
1044 | 合同履行中的商标使用权 (hétóng lǚxíng zhōng de shāngbiāo shǐyòng quán) – Trademark usage rights in contract performance – Quyền sử dụng nhãn hiệu trong việc thực hiện hợp đồng |
1045 | 谈判中的合同认定 (tánpàn zhōng de hétóng rèndìng) – Contract determination in negotiation – Xác định hợp đồng trong đàm phán |
1046 | 合同履行中的时效性 (hétóng lǚxíng zhōng de shíxiàoxìng) – Timeliness in contract performance – Tính kịp thời trong việc thực hiện hợp đồng |
1047 | 谈判中的保证期限 (tánpàn zhōng de bǎozhèng qīxiàn) – Guarantee period in negotiation – Thời gian bảo hành trong đàm phán |
1048 | 合同履行中的付款条款 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms in contract performance – Điều khoản thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1049 | 谈判中的合同违约金 (tánpàn zhōng de hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated damages in negotiation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1050 | 合同履行中的工期 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngqī) – Construction period in contract performance – Thời gian thi công trong việc thực hiện hợp đồng |
1051 | 谈判中的法律约束力 (tánpàn zhōng de fǎlǜ yuēshù lì) – Legal binding force in negotiation – Lực ràng buộc pháp lý trong đàm phán |
1052 | 合同履行中的提前终止 (hétóng lǚxíng zhōng de tíqián zhōngzhǐ) – Early termination in contract performance – Chấm dứt sớm trong việc thực hiện hợp đồng |
1053 | 谈判中的价格调整 (tánpàn zhōng de jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment in negotiation – Điều chỉnh giá trong đàm phán |
1054 | 合同履行中的保密义务 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎomì yìwù) – Confidentiality obligation in contract performance – Nghĩa vụ bảo mật trong việc thực hiện hợp đồng |
1055 | 谈判中的合同签署权 (tánpàn zhōng de hétóng qiānshǔ quán) – Contract signing authority in negotiation – Quyền ký hợp đồng trong đàm phán |
1056 | 合同履行中的延期罚款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī fákuǎn) – Late penalty in contract performance – Phạt chậm tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
1057 | 谈判中的条款优先权 (tánpàn zhōng de tiáokuǎn yōuxiān quán) – Clause priority in negotiation – Quyền ưu tiên điều khoản trong đàm phán |
1058 | 合同履行中的项目调整 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù tiáozhěng) – Project adjustment in contract performance – Điều chỉnh dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1059 | 谈判中的技术转让 (tánpàn zhōng de jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer in negotiation – Chuyển giao công nghệ trong đàm phán |
1060 | 合同履行中的知识产权 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīshì chǎnquán) – Intellectual property rights in contract performance – Quyền sở hữu trí tuệ trong việc thực hiện hợp đồng |
1061 | 谈判中的延期条款 (tánpàn zhōng de yánqī tiáokuǎn) – Extension clause in negotiation – Điều khoản gia hạn trong đàm phán |
1062 | 合同履行中的法律诉讼 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ sùsòng) – Legal litigation in contract performance – Tranh tụng pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
1063 | 合同履行中的合作意愿 (hétóng lǚxíng zhōng de hézuò yìyuàn) – Cooperation intention in contract performance – Ý định hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng |
1064 | 谈判中的违约补救 (tánpàn zhōng de wéiyuē bǔjiù) – Breach remedies in negotiation – Biện pháp khắc phục vi phạm trong đàm phán |
1065 | 合同履行中的工程进度 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngchéng jìndù) – Project progress in contract performance – Tiến độ công trình trong việc thực hiện hợp đồng |
1066 | 谈判中的最终报价 (tánpàn zhōng de zuìzhōng bàojià) – Final offer in negotiation – Báo giá cuối cùng trong đàm phán |
1067 | 合同履行中的交货条款 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery terms in contract performance – Điều khoản giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1068 | 谈判中的赔偿协议 (tánpàn zhōng de péicháng xiéyì) – Compensation agreement in negotiation – Thỏa thuận bồi thường trong đàm phán |
1069 | 合同履行中的定价标准 (hétóng lǚxíng zhōng de dìngjià biāozhǔn) – Pricing standard in contract performance – Tiêu chuẩn định giá trong việc thực hiện hợp đồng |
1070 | 谈判中的代理协议 (tánpàn zhōng de dàilǐ xiéyì) – Agency agreement in negotiation – Thỏa thuận đại lý trong đàm phán |
1071 | 合同履行中的合同备案 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng bèi’àn) – Contract filing in contract performance – Lưu trữ hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1072 | 谈判中的合同纠纷 (tánpàn zhōng de hétóng jiūfēn) – Contract dispute in negotiation – Tranh chấp hợp đồng trong đàm phán |
1073 | 谈判中的多方合作 (tánpàn zhōng de duōfāng hézuò) – Multilateral cooperation in negotiation – Hợp tác đa phương trong đàm phán |
1074 | 合同履行中的成本控制 (hétóng lǚxíng zhōng de chéngběn kòngzhì) – Cost control in contract performance – Kiểm soát chi phí trong việc thực hiện hợp đồng |
1075 | 谈判中的违约金上限 (tánpàn zhōng de wéiyuē jīn shàngxiàn) – Breach penalty cap in negotiation – Giới hạn mức phạt vi phạm trong đàm phán |
1076 | 合同履行中的附加条款 (hétóng lǚxíng zhōng de fùjiā tiáokuǎn) – Additional clauses in contract performance – Các điều khoản bổ sung trong việc thực hiện hợp đồng |
1077 | 谈判中的股权分配 (tánpàn zhōng de gǔquán fēnpèi) – Equity distribution in negotiation – Phân phối cổ phần trong đàm phán |
1078 | 合同履行中的利润分成 (hétóng lǚxíng zhōng de lìrùn fēnchéng) – Profit sharing in contract performance – Chia sẻ lợi nhuận trong việc thực hiện hợp đồng |
1079 | 谈判中的合同修订 (tánpàn zhōng de hétóng xiūdìng) – Contract amendment in negotiation – Sửa đổi hợp đồng trong đàm phán |
1080 | 合同履行中的违约赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē péicháng) – Compensation for breach in contract performance – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1081 | 谈判中的利益冲突 (tánpàn zhōng de lìyì chōngtū) – Conflict of interest in negotiation – Xung đột lợi ích trong đàm phán |
1082 | 合同履行中的进度报告 (hétóng lǚxíng zhōng de jìndù bàogào) – Progress report in contract performance – Báo cáo tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
1083 | 谈判中的保证责任 (tánpàn zhōng de bǎozhèng zérèn) – Guarantee responsibility in negotiation – Trách nhiệm bảo đảm trong đàm phán |
1084 | 谈判中的税务条款 (tánpàn zhōng de shuìwù tiáokuǎn) – Tax clauses in negotiation – Các điều khoản thuế trong đàm phán |
1085 | 合同履行中的延迟交货 (hétóng lǚxíng zhōng de yánchí jiāohuò) – Delayed delivery in contract performance – Giao hàng chậm trong việc thực hiện hợp đồng |
1086 | 谈判中的付款期限 (tánpàn zhōng de fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline in negotiation – Hạn chót thanh toán trong đàm phán |
1087 | 合同履行中的不可抗力事件 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kànglì shìjiàn) – Force majeure in contract performance – Sự kiện bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
1088 | 谈判中的最终协议 (tánpàn zhōng de zuìzhōng xiéyì) – Final agreement in negotiation – Thỏa thuận cuối cùng trong đàm phán |
1089 | 合同履行中的保证金退还 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎozhèngjīn tuìhuán) – Security deposit refund in contract performance – Hoàn trả tiền đặt cọc trong việc thực hiện hợp đồng |
1090 | 谈判中的利益分配 (tánpàn zhōng de lìyì fēnpèi) – Benefit distribution in negotiation – Phân chia lợi ích trong đàm phán |
1091 | 谈判中的信息披露 (tánpàn zhōng de xìnxī pīlù) – Information disclosure in negotiation – Công khai thông tin trong đàm phán |
1092 | 合同履行中的质量保证书 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng bǎozhèng shū) – Quality guarantee document in contract performance – Tài liệu đảm bảo chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1093 | 谈判中的独家协议 (tánpàn zhōng de dújiā xiéyì) – Exclusive agreement in negotiation – Thỏa thuận độc quyền trong đàm phán |
1094 | 合同履行中的延期申请 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī shēnqǐng) – Extension application in contract performance – Đơn xin gia hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
1095 | 谈判中的修改条款 (tánpàn zhōng de xiūgǎi tiáokuǎn) – Amended clause in negotiation – Điều khoản sửa đổi trong đàm phán |
1096 | 合同履行中的项目验收 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù yànshōu) – Project acceptance in contract performance – Nghiệm thu dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1097 | 合同履行中的数据保密 (hétóng lǚxíng zhōng de shùjù bǎomì) – Data confidentiality in contract performance – Bảo mật dữ liệu trong việc thực hiện hợp đồng |
1098 | 谈判中的交货时间 (tánpàn zhōng de jiāohuò shíjiān) – Delivery time in negotiation – Thời gian giao hàng trong đàm phán |
1099 | 合同履行中的项目风险 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù fēngxiǎn) – Project risk in contract performance – Rủi ro dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1100 | 谈判中的责任划分 (tánpàn zhōng de zérèn huàfēn) – Responsibility allocation in negotiation – Phân chia trách nhiệm trong đàm phán |
1101 | 合同履行中的信用条款 (hétóng lǚxíng zhōng de xìnyòng tiáokuǎn) – Credit clause in contract performance – Điều khoản tín dụng trong việc thực hiện hợp đồng |
1102 | 谈判中的股东权益 (tánpàn zhōng de gǔdōng quányì) – Shareholder rights in negotiation – Quyền lợi cổ đông trong đàm phán |
1103 | 谈判中的交涉技巧 (tánpàn zhōng de jiāoshè jìqiǎo) – Negotiation skills in negotiation – Kỹ năng đàm phán trong đàm phán |
1104 | 合同履行中的服务协议 (hétóng lǚxíng zhōng de fúwù xiéyì) – Service agreement in contract performance – Thỏa thuận dịch vụ trong việc thực hiện hợp đồng |
1105 | 谈判中的财务条款 (tánpàn zhōng de cáiwù tiáokuǎn) – Financial clauses in negotiation – Các điều khoản tài chính trong đàm phán |
1106 | 合同履行中的交付方式 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāofù fāngshì) – Delivery method in contract performance – Phương thức giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1107 | 谈判中的合作伙伴 (tánpàn zhōng de hézuò huǒbàn) – Cooperation partner in negotiation – Đối tác hợp tác trong đàm phán |
1108 | 合同履行中的货物质量 (hétóng lǚxíng zhōng de huòwù zhìliàng) – Goods quality in contract performance – Chất lượng hàng hóa trong việc thực hiện hợp đồng |
1109 | 谈判中的终止条件 (tánpàn zhōng de zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination conditions in negotiation – Điều kiện chấm dứt trong đàm phán |
1110 | 合同履行中的监管机制 (hétóng lǚxíng zhōng de jiānguǎn jīzhì) – Supervision mechanism in contract performance – Cơ chế giám sát trong việc thực hiện hợp đồng |
1111 | 谈判中的法律保障 (tánpàn zhōng de fǎlǜ bǎozhàng) – Legal protection in negotiation – Bảo đảm pháp lý trong đàm phán |
1112 | 合同履行中的付款模式 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn móshì) – Payment model in contract performance – Mô hình thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1113 | 谈判中的项目收益 (tánpàn zhōng de xiàngmù shōuyì) – Project returns in negotiation – Lợi nhuận dự án trong đàm phán |
1114 | 合同履行中的验货程序 (hétóng lǚxíng zhōng de yànhuò chéngxù) – Inspection procedures in contract performance – Quy trình kiểm tra hàng hóa trong việc thực hiện hợp đồng |
1115 | 谈判中的国际条款 (tánpàn zhōng de guójì tiáokuǎn) – International clauses in negotiation – Các điều khoản quốc tế trong đàm phán |
1116 | 合同履行中的物流管理 (hétóng lǚxíng zhōng de wùliú guǎnlǐ) – Logistics management in contract performance – Quản lý logistics trong việc thực hiện hợp đồng |
1117 | 合同履行中的权责明确 (hétóng lǚxíng zhōng de quánzé míngquè) – Clear responsibilities in contract performance – Xác định rõ quyền và trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1118 | 谈判中的信用评估 (tánpàn zhōng de xìnyòng pínggū) – Credit evaluation in negotiation – Đánh giá tín dụng trong đàm phán |
1119 | 合同履行中的分期付款 (hétóng lǚxíng zhōng de fēnqī fùkuǎn) – Installment payments in contract performance – Thanh toán trả góp trong việc thực hiện hợp đồng |
1120 | 谈判中的市场价格 (tánpàn zhōng de shìchǎng jiàgé) – Market price in negotiation – Giá thị trường trong đàm phán |
1121 | 合同履行中的合作期限 (hétóng lǚxíng zhōng de hézuò qīxiàn) – Cooperation duration in contract performance – Thời hạn hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng |
1122 | 谈判中的增值服务 (tánpàn zhōng de zēngzhí fúwù) – Value-added services in negotiation – Dịch vụ giá trị gia tăng trong đàm phán |
1123 | 合同履行中的保险责任 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎoxiǎn zérèn) – Insurance responsibility in contract performance – Trách nhiệm bảo hiểm trong việc thực hiện hợp đồng |
1124 | 谈判中的战略伙伴关系 (tánpàn zhōng de zhànlüè huǒbàn guānxi) – Strategic partnership in negotiation – Quan hệ đối tác chiến lược trong đàm phán |
1125 | 合同履行中的项目延期 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù yánqī) – Project extension in contract performance – Gia hạn dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1126 | 谈判中的合作框架 (tánpàn zhōng de hézuò kuàngjià) – Cooperation framework in negotiation – Khung hợp tác trong đàm phán |
1127 | 合同履行中的绩效评估 (hétóng lǚxíng zhōng de jìxiào pínggū) – Performance evaluation in contract performance – Đánh giá hiệu suất trong việc thực hiện hợp đồng |
1128 | 谈判中的定价机制 (tánpàn zhōng de dìngjià jīzhì) – Pricing mechanism in negotiation – Cơ chế định giá trong đàm phán |
1129 | 合同履行中的责任分担 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn fēndān) – Responsibility sharing in contract performance – Phân chia trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1130 | 谈判中的货物交接 (tánpàn zhōng de huòwù jiāojiē) – Goods handover in negotiation – Giao nhận hàng hóa trong đàm phán |
1131 | 谈判中的谈判策略 (tánpàn zhōng de tánpàn cèlüè) – Negotiation strategies in negotiation – Chiến lược đàm phán trong đàm phán |
1132 | 合同履行中的违约处理 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē chǔlǐ) – Breach handling in contract performance – Xử lý vi phạm trong việc thực hiện hợp đồng |
1133 | 谈判中的商业秘密保护 (tánpàn zhōng de shāngyè mìmì bǎohù) – Trade secret protection in negotiation – Bảo vệ bí mật thương mại trong đàm phán |
1134 | 合同履行中的付款进度 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn jìndù) – Payment schedule in contract performance – Tiến độ thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1135 | 谈判中的责任豁免 (tánpàn zhōng de zérèn huòmiǎn) – Liability exemption in negotiation – Miễn trừ trách nhiệm trong đàm phán |
1136 | 谈判中的非竞争条款 (tánpàn zhōng de fēi jìngzhēng tiáokuǎn) – Non-competition clause in negotiation – Điều khoản không cạnh tranh trong đàm phán |
1137 | 合同履行中的付款条件 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms in contract performance – Điều kiện thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1138 | 谈判中的履约保证金 (tánpàn zhōng de lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond in negotiation – Tiền đặt cọc thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1139 | 合同履行中的违约处罚 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē chǔfá) – Penalty for breach in contract performance – Phạt vi phạm trong việc thực hiện hợp đồng |
1140 | 谈判中的法律约束力 (tánpàn zhōng de fǎlǜ yuēshùlì) – Legal binding in negotiation – Tính ràng buộc pháp lý trong đàm phán |
1141 | 合同履行中的质量验收 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng yànshōu) – Quality acceptance in contract performance – Nghiệm thu chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1142 | 谈判中的合作期限 (tánpàn zhōng de hézuò qīxiàn) – Cooperation term in negotiation – Thời hạn hợp tác trong đàm phán |
1143 | 合同履行中的数据共享 (hétóng lǚxíng zhōng de shùjù gòngxiǎng) – Data sharing in contract performance – Chia sẻ dữ liệu trong việc thực hiện hợp đồng |
1144 | 谈判中的贸易条款 (tánpàn zhōng de màoyì tiáokuǎn) – Trade terms in negotiation – Các điều khoản thương mại trong đàm phán |
1145 | 合同履行中的进度跟踪 (hétóng lǚxíng zhōng de jìndù gēnzōng) – Progress tracking in contract performance – Theo dõi tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
1146 | 谈判中的争议解决条款 (tánpàn zhōng de zhēngyì jiějué tiáokuǎn) – Dispute resolution clause in negotiation – Điều khoản giải quyết tranh chấp trong đàm phán |
1147 | 合同履行中的客户反馈 (hétóng lǚxíng zhōng de kèhù fǎnkuì) – Customer feedback in contract performance – Phản hồi khách hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1148 | 谈判中的附加条款 (tánpàn zhōng de fùjiā tiáokuǎn) – Additional clauses in negotiation – Các điều khoản bổ sung trong đàm phán |
1149 | 合同履行中的项目审核 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù shěnhé) – Project review in contract performance – Xem xét dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1150 | 谈判中的履约期限 (tánpàn zhōng de lǚyuē qīxiàn) – Performance deadline in negotiation – Hạn chót thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1151 | 合同履行中的保险方案 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎoxiǎn fāng’àn) – Insurance plan in contract performance – Kế hoạch bảo hiểm trong việc thực hiện hợp đồng |
1152 | 谈判中的利润分配 (tánpàn zhōng de lìrùn fēnpèi) – Profit distribution in negotiation – Phân phối lợi nhuận trong đàm phán |
1153 | 谈判中的融资方案 (tánpàn zhōng de róngzī fāng’àn) – Financing plan in negotiation – Kế hoạch tài trợ trong đàm phán |
1154 | 合同履行中的知识产权 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīshì chǎnquán) – Intellectual property in contract performance – Sở hữu trí tuệ trong việc thực hiện hợp đồng |
1155 | 谈判中的商业道德 (tánpàn zhōng de shāngyè dàodé) – Business ethics in negotiation – Đạo đức kinh doanh trong đàm phán |
1156 | 合同履行中的最终报告 (hétóng lǚxíng zhōng de zuìzhōng bàogào) – Final report in contract performance – Báo cáo cuối cùng trong việc thực hiện hợp đồng |
1157 | 谈判中的外汇风险 (tánpàn zhōng de wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk in negotiation – Rủi ro ngoại hối trong đàm phán |
1158 | 合同履行中的人力资源 (hétóng lǚxíng zhōng de rénlì zīyuán) – Human resources in contract performance – Nguồn nhân lực trong việc thực hiện hợp đồng |
1159 | 谈判中的环保条款 (tánpàn zhōng de huánbǎo tiáokuǎn) – Environmental clauses in negotiation – Điều khoản bảo vệ môi trường trong đàm phán |
1160 | 合同履行中的税务处理 (hétóng lǚxíng zhōng de shuìwù chǔlǐ) – Tax handling in contract performance – Xử lý thuế trong việc thực hiện hợp đồng |
1161 | 谈判中的利润率 (tánpàn zhōng de lìrùn lǜ) – Profit margin in negotiation – Tỷ suất lợi nhuận trong đàm phán |
1162 | 谈判中的合同履行条件 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáojiàn) – Contract performance conditions in negotiation – Điều kiện thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1163 | 合同履行中的技术改进 (hétóng lǚxíng zhōng de jìshù gǎijìn) – Technical improvement in contract performance – Cải tiến kỹ thuật trong việc thực hiện hợp đồng |
1164 | 谈判中的合作备忘录 (tánpàn zhōng de hézuò bèiwànglù) – Memorandum of cooperation in negotiation – Bản ghi nhớ hợp tác trong đàm phán |
1165 | 谈判中的财务透明度 (tánpàn zhōng de cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency in negotiation – Minh bạch tài chính trong đàm phán |
1166 | 合同履行中的时效管理 (hétóng lǚxíng zhōng de shíxiào guǎnlǐ) – Time efficiency management in contract performance – Quản lý hiệu quả thời gian trong việc thực hiện hợp đồng |
1167 | 谈判中的公关策略 (tánpàn zhōng de gōngguān cèlüè) – Public relations strategy in negotiation – Chiến lược quan hệ công chúng trong đàm phán |
1168 | 合同履行中的资产评估 (hétóng lǚxíng zhōng de zīchǎn pínggū) – Asset evaluation in contract performance – Đánh giá tài sản trong việc thực hiện hợp đồng |
1169 | 谈判中的货币结算 (tánpàn zhōng de huòbì jiésuàn) – Currency settlement in negotiation – Thanh toán bằng tiền tệ trong đàm phán |
1170 | 合同履行中的法律支持 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ zhīchí) – Legal support in contract performance – Hỗ trợ pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
1171 | 谈判中的合作分工 (tánpàn zhōng de hézuò fēngōng) – Cooperation division in negotiation – Phân công hợp tác trong đàm phán |
1172 | 合同履行中的知识管理 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīshì guǎnlǐ) – Knowledge management in contract performance – Quản lý tri thức trong việc thực hiện hợp đồng |
1173 | 合同履行中的生产计划 (hétóng lǚxíng zhōng de shēngchǎn jìhuà) – Production plan in contract performance – Kế hoạch sản xuất trong việc thực hiện hợp đồng |
1174 | 谈判中的语言障碍 (tánpàn zhōng de yǔyán zhàng’ài) – Language barriers in negotiation – Rào cản ngôn ngữ trong đàm phán |
1175 | 合同履行中的库存管理 (hétóng lǚxíng zhōng de kùcún guǎnlǐ) – Inventory management in contract performance – Quản lý tồn kho trong việc thực hiện hợp đồng |
1176 | 谈判中的承诺机制 (tánpàn zhōng de chéngnuò jīzhì) – Commitment mechanism in negotiation – Cơ chế cam kết trong đàm phán |
1177 | 合同履行中的人力分配 (hétóng lǚxíng zhōng de rénlì fēnpèi) – Human resource allocation in contract performance – Phân bổ nhân lực trong việc thực hiện hợp đồng |
1178 | 谈判中的政策调整 (tánpàn zhōng de zhèngcè tiáozhěng) – Policy adjustments in negotiation – Điều chỉnh chính sách trong đàm phán |
1179 | 谈判中的长期合作目标 (tánpàn zhōng de chángqī hézuò mùbiāo) – Long-term cooperation goals in negotiation – Mục tiêu hợp tác dài hạn trong đàm phán |
1180 | 合同履行中的法律风险 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risks in contract performance – Rủi ro pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
1181 | 谈判中的流程优化 (tánpàn zhōng de liúchéng yōuhuà) – Process optimization in negotiation – Tối ưu hóa quy trình trong đàm phán |
1182 | 合同履行中的环境保护 (hétóng lǚxíng zhōng de huánjìng bǎohù) – Environmental protection in contract performance – Bảo vệ môi trường trong việc thực hiện hợp đồng |
1183 | 谈判中的项目创新 (tánpàn zhōng de xiàngmù chuàngxīn) – Project innovation in negotiation – Đổi mới dự án trong đàm phán |
1184 | 合同履行中的付款流程 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn liúchéng) – Payment process in contract performance – Quy trình thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1185 | 谈判中的协议修改 (tánpàn zhōng de xiéyì xiūgǎi) – Agreement modifications in negotiation – Sửa đổi thỏa thuận trong đàm phán |
1186 | 合同履行中的运输安排 (hétóng lǚxíng zhōng de yùnshū ānpái) – Transportation arrangement in contract performance – Sắp xếp vận chuyển trong việc thực hiện hợp đồng |
1187 | 谈判中的成本分担 (tánpàn zhōng de chéngběn fēndān) – Cost-sharing in negotiation – Phân chia chi phí trong đàm phán |
1188 | 谈判中的市场预测 (tánpàn zhōng de shìchǎng yùcè) – Market forecast in negotiation – Dự đoán thị trường trong đàm phán |
1189 | 合同履行中的财务报表 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiwù bàobiǎo) – Financial statements in contract performance – Báo cáo tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
1190 | 谈判中的业务增长 (tánpàn zhōng de yèwù zēngzhǎng) – Business growth in negotiation – Tăng trưởng kinh doanh trong đàm phán |
1191 | 合同履行中的专利使用 (hétóng lǚxíng zhōng de zhuānlì shǐyòng) – Patent use in contract performance – Sử dụng bằng sáng chế trong việc thực hiện hợp đồng |
1192 | 谈判中的文化认同 (tánpàn zhōng de wénhuà rèntóng) – Cultural identity in negotiation – Sự đồng thuận văn hóa trong đàm phán |
1193 | 合同履行中的设备维护 (hétóng lǚxíng zhōng de shèbèi wéihù) – Equipment maintenance in contract performance – Bảo trì thiết bị trong việc thực hiện hợp đồng |
1194 | 谈判中的资源优化 (tánpàn zhōng de zīyuán yōuhuà) – Resource optimization in negotiation – Tối ưu hóa tài nguyên trong đàm phán |
1195 | 合同履行中的劳务外包 (hétóng lǚxíng zhōng de láowù wàibāo) – Labor outsourcing in contract performance – Thuê ngoài lao động trong việc thực hiện hợp đồng |
1196 | 谈判中的政策风险 (tánpàn zhōng de zhèngcè fēngxiǎn) – Policy risk in negotiation – Rủi ro chính sách trong đàm phán |
1197 | 合同履行中的质量监控 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng jiānkòng) – Quality monitoring in contract performance – Giám sát chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1198 | 谈判中的外部协作 (tánpàn zhōng de wàibù xiézuò) – External collaboration in negotiation – Hợp tác bên ngoài trong đàm phán |
1199 | 合同履行中的客户满意度 (hétóng lǚxíng zhōng de kèhù mǎnyìdù) – Customer satisfaction in contract performance – Sự hài lòng của khách hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1200 | 谈判中的知识产权保护 (tánpàn zhōng de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in negotiation – Bảo vệ sở hữu trí tuệ trong đàm phán |
1201 | 合同履行中的项目分期 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù fēnqī) – Project phases in contract performance – Các giai đoạn của dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1202 | 谈判中的长期关系 (tánpàn zhōng de chángqī guānxì) – Long-term relationship in negotiation – Mối quan hệ dài hạn trong đàm phán |
1203 | 合同履行中的物流方案 (hétóng lǚxíng zhōng de wùliú fāng’àn) – Logistics plan in contract performance – Kế hoạch hậu cần trong việc thực hiện hợp đồng |
1204 | 谈判中的回报率 (tánpàn zhōng de huíbào lǜ) – Return rate in negotiation – Tỷ suất hoàn vốn trong đàm phán |
1205 | 谈判中的竞争对手分析 (tánpàn zhōng de jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor analysis in negotiation – Phân tích đối thủ cạnh tranh trong đàm phán |
1206 | 合同履行中的材料采购 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiliào cǎigòu) – Material procurement in contract performance – Mua sắm nguyên liệu trong việc thực hiện hợp đồng |
1207 | 合同履行中的服务改进 (hétóng lǚxíng zhōng de fúwù gǎijìn) – Service improvement in contract performance – Cải tiến dịch vụ trong việc thực hiện hợp đồng |
1208 | 谈判中的合作协议签署 (tánpàn zhōng de hézuò xiéyì qiānshǔ) – Signing cooperation agreement in negotiation – Ký kết thỏa thuận hợp tác trong đàm phán |
1209 | 合同履行中的创新解决方案 (hétóng lǚxíng zhōng de chuàngxīn jiějué fāng’àn) – Innovative solutions in contract performance – Giải pháp sáng tạo trong việc thực hiện hợp đồng |
1210 | 谈判中的风险缓解措施 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn huǎnjiě cuòshī) – Risk mitigation measures in negotiation – Biện pháp giảm thiểu rủi ro trong đàm phán |
1211 | 合同履行中的员工培训 (hétóng lǚxíng zhōng de yuángōng péixùn) – Employee training in contract performance – Đào tạo nhân viên trong việc thực hiện hợp đồng |
1212 | 谈判中的环境评估 (tánpàn zhōng de huánjìng pínggū) – Environmental assessment in negotiation – Đánh giá môi trường trong đàm phán |
1213 | 合同履行中的目标管理 (hétóng lǚxíng zhōng de mùbiāo guǎnlǐ) – Target management in contract performance – Quản lý mục tiêu trong việc thực hiện hợp đồng |
1214 | 谈判中的财务成本 (tánpàn zhōng de cáiwù chéngběn) – Financial costs in negotiation – Chi phí tài chính trong đàm phán |
1215 | 合同履行中的交付周期 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāofù zhōuqī) – Delivery cycle in contract performance – Chu kỳ giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1216 | 谈判中的技术咨询 (tánpàn zhōng de jìshù zīxún) – Technical consultation in negotiation – Tư vấn kỹ thuật trong đàm phán |
1217 | 合同履行中的法律文件 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ wénjiàn) – Legal documents in contract performance – Tài liệu pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
1218 | 谈判中的优先级管理 (tánpàn zhōng de yōuxiān jí guǎnlǐ) – Priority management in negotiation – Quản lý thứ tự ưu tiên trong đàm phán |
1219 | 合同履行中的服务流程 (hétóng lǚxíng zhōng de fúwù liúchéng) – Service process in contract performance – Quy trình dịch vụ trong việc thực hiện hợp đồng |
1220 | 谈判中的合作约定 (tánpàn zhōng de hézuò yuēdìng) – Cooperation agreement in negotiation – Thỏa thuận hợp tác trong đàm phán |
1221 | 合同履行中的安全保障 (hétóng lǚxíng zhōng de ānquán bǎozhàng) – Safety assurance in contract performance – Đảm bảo an toàn trong việc thực hiện hợp đồng |
1222 | 谈判中的跨文化交流 (tánpàn zhōng de kuà wénhuà jiāoliú) – Cross-cultural communication in negotiation – Giao tiếp đa văn hóa trong đàm phán |
1223 | 合同履行中的环境评估 (hétóng lǚxíng zhōng de huánjìng pínggū) – Environmental assessment in contract performance – Đánh giá môi trường trong việc thực hiện hợp đồng |
1224 | 谈判中的预算分配 (tánpàn zhōng de yùsuàn fēnpèi) – Budget allocation in negotiation – Phân bổ ngân sách trong đàm phán |
1225 | 合同履行中的知识产权管理 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīshì chǎnquán guǎnlǐ) – Intellectual property management in contract performance – Quản lý sở hữu trí tuệ trong việc thực hiện hợp đồng |
1226 | 谈判中的解决方案 (tánpàn zhōng de jiějué fāng’àn) – Solution development in negotiation – Xây dựng giải pháp trong đàm phán |
1227 | 合同履行中的物流支持 (hétóng lǚxíng zhōng de wùliú zhīchí) – Logistics support in contract performance – Hỗ trợ logistics trong việc thực hiện hợp đồng |
1228 | 谈判中的合同期限 (tánpàn zhōng de hétóng qīxiàn) – Contract term in negotiation – Thời hạn hợp đồng trong đàm phán |
1229 | 谈判中的项目管理 (tánpàn zhōng de xiàngmù guǎnlǐ) – Project management in negotiation – Quản lý dự án trong đàm phán |
1230 | 合同履行中的跨部门协作 (hétóng lǚxíng zhōng de kuà bùmén xiézuò) – Cross-departmental collaboration in contract performance – Hợp tác liên phòng ban trong việc thực hiện hợp đồng |
1231 | 谈判中的风险预测 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn yùcè) – Risk prediction in negotiation – Dự đoán rủi ro trong đàm phán |
1232 | 合同履行中的资源分配 (hétóng lǚxíng zhōng de zīyuán fēnpèi) – Resource allocation in contract performance – Phân bổ tài nguyên trong việc thực hiện hợp đồng |
1233 | 谈判中的技术合作 (tánpàn zhōng de jìshù hézuò) – Technical cooperation in negotiation – Hợp tác kỹ thuật trong đàm phán |
1234 | 合同履行中的风险缓解 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn huǎnjiě) – Risk mitigation in contract performance – Giảm thiểu rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
1235 | 谈判中的协同工作 (tánpàn zhōng de xiétóng gōngzuò) – Collaborative work in negotiation – Làm việc hợp tác trong đàm phán |
1236 | 谈判中的沟通策略 (tánpàn zhōng de gōutōng cèlüè) – Communication strategy in negotiation – Chiến lược giao tiếp trong đàm phán |
1237 | 谈判中的财务规划 (tánpàn zhōng de cáiwù guīhuà) – Financial planning in negotiation – Lập kế hoạch tài chính trong đàm phán |
1238 | 谈判中的时间管理 (tánpàn zhōng de shíjiān guǎnlǐ) – Time management in negotiation – Quản lý thời gian trong đàm phán |
1239 | 合同履行中的合同审查 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng shěnchá) – Contract review in contract performance – Xem xét hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1240 | 谈判中的交易模式 (tánpàn zhōng de jiāoyì móshì) – Transaction model in negotiation – Mô hình giao dịch trong đàm phán |
1241 | 合同履行中的市场监测 (hétóng lǚxíng zhōng de shìchǎng jiāncè) – Market monitoring in contract performance – Giám sát thị trường trong việc thực hiện hợp đồng |
1242 | 谈判中的权利义务 (tánpàn zhōng de quánlì yìwù) – Rights and obligations in negotiation – Quyền và nghĩa vụ trong đàm phán |
1243 | 合同履行中的合规性管理 (hétóng lǚxíng zhōng de héguīxìng guǎnlǐ) – Compliance management in contract performance – Quản lý tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
1244 | 谈判中的税务安排 (tánpàn zhōng de shuìwù ānpái) – Tax arrangements in negotiation – Sắp xếp thuế trong đàm phán |
1245 | 合同履行中的交付验收 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāofù yànshōu) – Delivery acceptance in contract performance – Nghiệm thu giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1246 | 谈判中的文化冲突解决 (tánpàn zhōng de wénhuà chōngtū jiějué) – Resolving cultural conflicts in negotiation – Giải quyết xung đột văn hóa trong đàm phán |
1247 | 合同履行中的定量评估 (hétóng lǚxíng zhōng de dìngliàng pínggū) – Quantitative assessment in contract performance – Đánh giá định lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1248 | 谈判中的收益分析 (tánpàn zhōng de shōuyì fēnxī) – Revenue analysis in negotiation – Phân tích lợi nhuận trong đàm phán |
1249 | 合同履行中的纠纷解决机制 (hétóng lǚxíng zhōng de jiūfēn jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism in contract performance – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1250 | 谈判中的合作伙伴选择 (tánpàn zhōng de hézuò huǒbàn xuǎnzé) – Partner selection in negotiation – Lựa chọn đối tác trong đàm phán |
1251 | 谈判中的目标协调 (tánpàn zhōng de mùbiāo xiétiáo) – Goal alignment in negotiation – Điều chỉnh mục tiêu trong đàm phán |
1252 | 合同履行中的资源优化 (hétóng lǚxíng zhōng de zīyuán yōuhuà) – Resource optimization in contract performance – Tối ưu hóa tài nguyên trong việc thực hiện hợp đồng |
1253 | 谈判中的流程简化 (tánpàn zhōng de liúchéng jiǎnhuà) – Process simplification in negotiation – Đơn giản hóa quy trình trong đàm phán |
1254 | 谈判中的项目预算 (tánpàn zhōng de xiàngmù yùsuàn) – Project budget in negotiation – Ngân sách dự án trong đàm phán |
1255 | 合同履行中的合同终止 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhōngzhǐ) – Contract termination in contract performance – Chấm dứt hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1256 | 合同履行中的操作手册 (hétóng lǚxíng zhōng de cāozuò shǒucè) – Operational manual in contract performance – Sổ tay vận hành trong việc thực hiện hợp đồng |
1257 | 谈判中的后续支持 (tánpàn zhōng de hòuxù zhīchí) – Follow-up support in negotiation – Hỗ trợ sau đàm phán |
1258 | 合同履行中的财务监督 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiwù jiāndū) – Financial supervision in contract performance – Giám sát tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
1259 | 谈判中的团队合作 (tánpàn zhōng de tuánduì hézuò) – Team collaboration in negotiation – Hợp tác nhóm trong đàm phán |
1260 | 合同履行中的运营策略 (hétóng lǚxíng zhōng de yùnyíng cèlüè) – Operational strategy in contract performance – Chiến lược vận hành trong việc thực hiện hợp đồng |
1261 | 谈判中的绩效目标 (tánpàn zhōng de jìxiào mùbiāo) – Performance targets in negotiation – Mục tiêu hiệu suất trong đàm phán |
1262 | 合同履行中的反馈机制 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎnkuì jīzhì) – Feedback mechanism in contract performance – Cơ chế phản hồi trong việc thực hiện hợp đồng |
1263 | 谈判中的创新方案 (tánpàn zhōng de chuàngxīn fāng’àn) – Innovative solutions in negotiation – Giải pháp đổi mới trong đàm phán |
1264 | 合同履行中的审批流程 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnpī liúchéng) – Approval process in contract performance – Quy trình phê duyệt trong việc thực hiện hợp đồng |
1265 | 谈判中的业务整合 (tánpàn zhōng de yèwù zhěnghé) – Business integration in negotiation – Tích hợp kinh doanh trong đàm phán |
1266 | 合同履行中的法律援助 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ yuánzhù) – Legal aid in contract performance – Hỗ trợ pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
1267 | 谈判中的客户需求分析 (tánpàn zhōng de kèhù xūqiú fēnxī) – Client needs analysis in negotiation – Phân tích nhu cầu khách hàng trong đàm phán |
1268 | 合同履行中的质量保障 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng bǎozhàng) – Quality assurance in contract performance – Đảm bảo chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1269 | 谈判中的风险缓解计划 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn huǎnjiě jìhuà) – Risk mitigation plan in negotiation – Kế hoạch giảm thiểu rủi ro trong đàm phán |
1270 | 合同履行中的进度管理 (hétóng lǚxíng zhōng de jìndù guǎnlǐ) – Progress management in contract performance – Quản lý tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
1271 | 谈判中的决策权分配 (tánpàn zhōng de juécè quán fēnpèi) – Decision-making authority allocation in negotiation – Phân bổ quyền ra quyết định trong đàm phán |
1272 | 合同履行中的资源共享 (hétóng lǚxíng zhōng de zīyuán gòngxiǎng) – Resource sharing in contract performance – Chia sẻ tài nguyên trong việc thực hiện hợp đồng |
1273 | 谈判中的利润分成 (tánpàn zhōng de lìrùn fēnchéng) – Profit sharing in negotiation – Phân chia lợi nhuận trong đàm phán |
1274 | 合同履行中的外包管理 (hétóng lǚxíng zhōng de wàibāo guǎnlǐ) – Outsourcing management in contract performance – Quản lý thuê ngoài trong việc thực hiện hợp đồng |
1275 | 谈判中的长远战略 (tánpàn zhōng de chángyuǎn zhànlüè) – Long-term strategy in negotiation – Chiến lược dài hạn trong đàm phán |
1276 | 合同履行中的内部审计 (hétóng lǚxíng zhōng de nèibù shěnjì) – Internal audit in contract performance – Kiểm toán nội bộ trong việc thực hiện hợp đồng |
1277 | 谈判中的竞争分析 (tánpàn zhōng de jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis in negotiation – Phân tích cạnh tranh trong đàm phán |
1278 | 合同履行中的安全防控 (hétóng lǚxíng zhōng de ānquán fángkòng) – Security control in contract performance – Kiểm soát an toàn trong việc thực hiện hợp đồng |
1279 | 谈判中的条款优化 (tánpàn zhōng de tiáokuǎn yōuhuà) – Clause optimization in negotiation – Tối ưu hóa điều khoản trong đàm phán |
1280 | 合同履行中的客户满意度 (hétóng lǚxíng zhōng de kèhù mǎnyìdù) – Customer satisfaction in contract performance – Mức độ hài lòng của khách hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1281 | 谈判中的市场趋势评估 (tánpàn zhōng de shìchǎng qūshì pínggū) – Market trend evaluation in negotiation – Đánh giá xu hướng thị trường trong đàm phán |
1282 | 合同履行中的应急预案 (hétóng lǚxíng zhōng de yìngjí yù’àn) – Emergency plan in contract performance – Kế hoạch khẩn cấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1283 | 谈判中的利益平衡 (tánpàn zhōng de lìyì pínghéng) – Interest balancing in negotiation – Cân bằng lợi ích trong đàm phán |
1284 | 合同履行中的付款跟踪 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn gēnzōng) – Payment tracking in contract performance – Theo dõi thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1285 | 合同履行中的数据分析 (hétóng lǚxíng zhōng de shùjù fēnxī) – Data analysis in contract performance – Phân tích dữ liệu trong việc thực hiện hợp đồng |
1286 | 谈判中的方案调整 (tánpàn zhōng de fāng’àn tiáozhěng) – Plan adjustment in negotiation – Điều chỉnh kế hoạch trong đàm phán |
1287 | 合同履行中的财务核算 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiwù hésuàn) – Financial accounting in contract performance – Hạch toán tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
1288 | 谈判中的合同语言清晰化 (tánpàn zhōng de hétóng yǔyán qīngxī huà) – Contract language clarification in negotiation – Làm rõ ngôn ngữ hợp đồng trong đàm phán |
1289 | 合同履行中的运营监控 (hétóng lǚxíng zhōng de yùnyíng jiānkòng) – Operational monitoring in contract performance – Giám sát vận hành trong việc thực hiện hợp đồng |
1290 | 谈判中的分歧解决机制 (tánpàn zhōng de fēnqí jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism in negotiation – Cơ chế giải quyết bất đồng trong đàm phán |
1291 | 合同履行中的绩效考核 (hétóng lǚxíng zhōng de jìxiào kǎohé) – Performance assessment in contract performance – Đánh giá hiệu suất trong việc thực hiện hợp đồng |
1292 | 谈判中的成本优化 (tánpàn zhōng de chéngběn yōuhuà) – Cost optimization in negotiation – Tối ưu hóa chi phí trong đàm phán |
1293 | 合同履行中的资源调配 (hétóng lǚxíng zhōng de zīyuán tiáopèi) – Resource allocation in contract performance – Phân bổ tài nguyên trong việc thực hiện hợp đồng |
1294 | 谈判中的解决方案设计 (tánpàn zhōng de jiějué fāng’àn shèjì) – Solution design in negotiation – Thiết kế giải pháp trong đàm phán |
1295 | 合同履行中的财务清算 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiwù qīngsuàn) – Financial settlement in contract performance – Quyết toán tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
1296 | 谈判中的承诺管理 (tánpàn zhōng de chéngnuò guǎnlǐ) – Commitment management in negotiation – Quản lý cam kết trong đàm phán |
1297 | 合同履行中的风险管控 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn guǎnkòng) – Risk control in contract performance – Kiểm soát rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
1298 | 谈判中的市场预测 (tánpàn zhōng de shìchǎng yùcè) – Market forecasting in negotiation – Dự báo thị trường trong đàm phán |
1299 | 合同履行中的创新实施 (hétóng lǚxíng zhōng de chuàngxīn shíshī) – Innovation implementation in contract performance – Triển khai đổi mới trong việc thực hiện hợp đồng |
1300 | 谈判中的文化适应 (tánpàn zhōng de wénhuà shìyìng) – Cultural adaptation in negotiation – Thích nghi văn hóa trong đàm phán |
1301 | 合同履行中的项目交付 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù jiāofù) – Project delivery in contract performance – Giao dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1302 | 谈判中的技术支持需求 (tánpàn zhōng de jìshù zhīchí xūqiú) – Technical support requirements in negotiation – Yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật trong đàm phán |
1303 | 合同履行中的改进措施 (hétóng lǚxíng zhōng de gǎijìn cuòshī) – Improvement measures in contract performance – Các biện pháp cải tiến trong việc thực hiện hợp đồng |
1304 | 谈判中的服务条款 (tánpàn zhōng de fúwù tiáokuǎn) – Service terms in negotiation – Các điều khoản dịch vụ trong đàm phán |
1305 | 合同履行中的内部沟通 (hétóng lǚxíng zhōng de nèibù gōutōng) – Internal communication in contract performance – Giao tiếp nội bộ trong việc thực hiện hợp đồng |
1306 | 谈判中的客户满意度评估 (tánpàn zhōng de kèhù mǎnyìdù pínggū) – Customer satisfaction evaluation in negotiation – Đánh giá sự hài lòng của khách hàng trong đàm phán |
1307 | 合同履行中的法律合规性 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ héguīxìng) – Legal compliance in contract performance – Tuân thủ pháp luật trong việc thực hiện hợp đồng |
1308 | 合同履行中的数据管理 (hétóng lǚxíng zhōng de shùjù guǎnlǐ) – Data management in contract performance – Quản lý dữ liệu trong việc thực hiện hợp đồng |
1309 | 谈判中的变更管理 (tánpàn zhōng de biàngēng guǎnlǐ) – Change management in negotiation – Quản lý thay đổi trong đàm phán |
1310 | 谈判中的知识管理 (tánpàn zhōng de zhīshì guǎnlǐ) – Knowledge management in negotiation – Quản lý tri thức trong đàm phán |
1311 | 谈判中的成本分摊 (tánpàn zhōng de chéngběn fēntān) – Cost sharing in negotiation – Phân chia chi phí trong đàm phán |
1312 | 合同履行中的跨部门协调 (hétóng lǚxíng zhōng de kuà bùmén xiétiáo) – Cross-department coordination in contract performance – Phối hợp liên phòng ban trong việc thực hiện hợp đồng |
1313 | 谈判中的合作协议草案 (tánpàn zhōng de hézuò xiéyì cǎo’àn) – Cooperation agreement draft in negotiation – Dự thảo thỏa thuận hợp tác trong đàm phán |
1314 | 合同履行中的定期报告 (hétóng lǚxíng zhōng de dìngqī bàogào) – Periodic reporting in contract performance – Báo cáo định kỳ trong việc thực hiện hợp đồng |
1315 | 谈判中的长期伙伴关系 (tánpàn zhōng de chángqī huǒbàn guānxì) – Long-term partnership in negotiation – Quan hệ đối tác lâu dài trong đàm phán |
1316 | 合同履行中的监控系统 (hétóng lǚxíng zhōng de jiānkòng xìtǒng) – Monitoring system in contract performance – Hệ thống giám sát trong việc thực hiện hợp đồng |
1317 | 谈判中的合同条款执行 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Contract clause execution in negotiation – Thực hiện điều khoản hợp đồng trong đàm phán |
1318 | 合同履行中的收益分配 (hétóng lǚxíng zhōng de shōuyì fēnpèi) – Profit distribution in contract performance – Phân chia lợi nhuận trong việc thực hiện hợp đồng |
1319 | 合同履行中的合规性审查 (hétóng lǚxíng zhōng de héguīxìng shěnchá) – Compliance audit in contract performance – Kiểm tra tính tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
1320 | 谈判中的服务质量评估 (tánpàn zhōng de fúwù zhìliàng pínggū) – Service quality assessment in negotiation – Đánh giá chất lượng dịch vụ trong đàm phán |
1321 | 谈判中的调整方案 (tánpàn zhōng de tiáozhěng fāng’àn) – Adjustment plan in negotiation – Kế hoạch điều chỉnh trong đàm phán |
1322 | 谈判中的战略伙伴 (tánpàn zhōng de zhànlüè huǒbàn) – Strategic partner in negotiation – Đối tác chiến lược trong đàm phán |
1323 | 谈判中的采购计划 (tánpàn zhōng de cǎigòu jìhuà) – Procurement plan in negotiation – Kế hoạch mua sắm trong đàm phán |
1324 | 合同履行中的谈判策略 (hétóng lǚxíng zhōng de tánpàn cèlüè) – Negotiation strategy in contract performance – Chiến lược đàm phán trong việc thực hiện hợp đồng |
1325 | 谈判中的合资企业 (tánpàn zhōng de hézī qǐyè) – Joint venture in negotiation – Liên doanh trong đàm phán |
1326 | 合同履行中的违约金 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē jīn) – Penalty for breach in contract performance – Phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1327 | 合同履行中的定期检查 (hétóng lǚxíng zhōng de dìngqī jiǎnchá) – Regular inspection in contract performance – Kiểm tra định kỳ trong việc thực hiện hợp đồng |
1328 | 谈判中的项目计划 (tánpàn zhōng de xiàngmù jìhuà) – Project plan in negotiation – Kế hoạch dự án trong đàm phán |
1329 | 合同履行中的业务培训 (hétóng lǚxíng zhōng de yèwù péixùn) – Business training in contract performance – Đào tạo kinh doanh trong việc thực hiện hợp đồng |
1330 | 谈判中的定制化方案 (tánpàn zhōng de dìngzhì huà fāng’àn) – Customized solutions in negotiation – Giải pháp tùy chỉnh trong đàm phán |
1331 | 合同履行中的财务透明度 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency in contract performance – Tính minh bạch tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
1332 | 谈判中的费用控制 (tánpàn zhōng de fèiyòng kòngzhì) – Cost control in negotiation – Kiểm soát chi phí trong đàm phán |
1333 | 合同履行中的技术转让 (hétóng lǚxíng zhōng de jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer in contract performance – Chuyển nhượng công nghệ trong việc thực hiện hợp đồng |
1334 | 谈判中的法律责任 (tánpàn zhōng de fǎlǜ zérèn) – Legal responsibility in negotiation – Trách nhiệm pháp lý trong đàm phán |
1335 | 合同履行中的用户反馈 (hétóng lǚxíng zhōng de yònghù fǎnkuì) – User feedback in contract performance – Phản hồi người dùng trong việc thực hiện hợp đồng |
1336 | 谈判中的财务风险 (tánpàn zhōng de cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk in negotiation – Rủi ro tài chính trong đàm phán |
1337 | 合同履行中的项目延误 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù yánwù) – Project delays in contract performance – Trễ tiến độ dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1338 | 谈判中的合同附加条款 (tánpàn zhōng de hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional contract clauses in negotiation – Điều khoản bổ sung trong đàm phán |
1339 | 合同履行中的索赔程序 (hétóng lǚxíng zhōng de suǒpéi chéngxù) – Claims procedure in contract performance – Quy trình đòi bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
1340 | 谈判中的风险分担 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn fēndān) – Risk sharing in negotiation – Chia sẻ rủi ro trong đàm phán |
1341 | 合同履行中的合同解除 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jiěchú) – Contract termination in contract performance – Chấm dứt hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1342 | 谈判中的商业模型 (tánpàn zhōng de shāngyè móxíng) – Business model in negotiation – Mô hình kinh doanh trong đàm phán |
1343 | 合同履行中的监理服务 (hétóng lǚxíng zhōng de jiānlǐ fúwù) – Supervision services in contract performance – Dịch vụ giám sát trong việc thực hiện hợp đồng |
1344 | 谈判中的合同评审 (tánpàn zhōng de hétóng píngshěn) – Contract review in negotiation – Xem xét hợp đồng trong đàm phán |
1345 | 谈判中的客户需求分析 (tánpàn zhōng de kèhù xūqiú fēnxī) – Customer needs analysis in negotiation – Phân tích nhu cầu khách hàng trong đàm phán |
1346 | 合同履行中的成本预测 (hétóng lǚxíng zhōng de chéngběn yùcè) – Cost forecasting in contract performance – Dự báo chi phí trong việc thực hiện hợp đồng |
1347 | 谈判中的承包商管理 (tánpàn zhōng de chéngbāo shāng guǎnlǐ) – Contractor management in negotiation – Quản lý nhà thầu trong đàm phán |
1348 | 合同履行中的资源调动 (hétóng lǚxíng zhōng de zīyuán tiáodòng) – Resource mobilization in contract performance – Điều động tài nguyên trong việc thực hiện hợp đồng |
1349 | 谈判中的履约风险 (tánpàn zhōng de lǚyuē fēngxiǎn) – Performance risk in negotiation – Rủi ro thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1350 | 谈判中的合同签署 (tánpàn zhōng de hétóng qiānshǔ) – Contract signing in negotiation – Ký hợp đồng trong đàm phán |
1351 | 合同履行中的供应商管理 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management in contract performance – Quản lý nhà cung cấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1352 | 谈判中的谈判计划 (tánpàn zhōng de tánpàn jìhuà) – Negotiation plan in negotiation – Kế hoạch đàm phán trong đàm phán |
1353 | 合同履行中的业绩评估 (hétóng lǚxíng zhōng de yèjì pínggū) – Performance evaluation in contract performance – Đánh giá hiệu suất trong việc thực hiện hợp đồng |
1354 | 谈判中的付款条件 (tánpàn zhōng de fùkuǎn tiáojiàn) – Payment conditions in negotiation – Điều kiện thanh toán trong đàm phán |
1355 | 合同履行中的项目管理 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù guǎnlǐ) – Project management in contract performance – Quản lý dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1356 | 谈判中的合同有效期 (tánpàn zhōng de hétóng yǒuxiàoqī) – Contract validity period in negotiation – Thời gian hiệu lực hợp đồng trong đàm phán |
1357 | 合同履行中的付款进度 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn jìndù) – Payment progress in contract performance – Tiến độ thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1358 | 谈判中的项目进度控制 (tánpàn zhōng de xiàngmù jìndù kòngzhì) – Project schedule control in negotiation – Kiểm soát tiến độ dự án trong đàm phán |
1359 | 合同履行中的违约条款 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē tiáokuǎn) – Breach clauses in contract performance – Điều khoản vi phạm trong việc thực hiện hợp đồng |
1360 | 谈判中的付款计划 (tánpàn zhōng de fùkuǎn jìhuà) – Payment plan in negotiation – Kế hoạch thanh toán trong đàm phán |
1361 | 合同履行中的需求变更 (hétóng lǚxíng zhōng de xūqiú biàngēng) – Change of requirements in contract performance – Thay đổi yêu cầu trong việc thực hiện hợp đồng |
1362 | 谈判中的合同执行报告 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng bàogào) – Contract execution report in negotiation – Báo cáo thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1363 | 合同履行中的附加费用 (hétóng lǚxíng zhōng de fùjiā fèiyòng) – Additional costs in contract performance – Chi phí bổ sung trong việc thực hiện hợp đồng |
1364 | 谈判中的价格协商 (tánpàn zhōng de jiàgé xiéshāng) – Price negotiation in negotiation – Thương lượng giá cả trong đàm phán |
1365 | 合同履行中的资金流动 (hétóng lǚxíng zhōng de zījīn liúdòng) – Cash flow in contract performance – Dòng tiền trong việc thực hiện hợp đồng |
1366 | 谈判中的沟通协调 (tánpàn zhōng de gōutōng xiétiáo) – Communication coordination in negotiation – Phối hợp giao tiếp trong đàm phán |
1367 | 谈判中的合作条款 (tánpàn zhōng de hézuò tiáokuǎn) – Cooperation terms in negotiation – Điều khoản hợp tác trong đàm phán |
1368 | 合同履行中的工作报告 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngzuò bàogào) – Work report in contract performance – Báo cáo công việc trong việc thực hiện hợp đồng |
1369 | 谈判中的支付计划 (tánpàn zhōng de zhīfù jìhuà) – Payment schedule in negotiation – Lịch trình thanh toán trong đàm phán |
1370 | 谈判中的合作协议 (tánpàn zhōng de hézuò xiéyì) – Cooperation agreement in negotiation – Thỏa thuận hợp tác trong đàm phán |
1371 | 合同履行中的货物交付 (hétóng lǚxíng zhōng de huòwù jiāofù) – Goods delivery in contract performance – Giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1372 | 谈判中的议价策略 (tánpàn zhōng de yìjià cèlüè) – Bargaining strategy in negotiation – Chiến lược mặc cả trong đàm phán |
1373 | 合同履行中的标的物变更 (hétóng lǚxíng zhōng de biāodìmù biàngēng) – Change of subject matter in contract performance – Thay đổi đối tượng hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1374 | 谈判中的风险评估报告 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk assessment report in negotiation – Báo cáo đánh giá rủi ro trong đàm phán |
1375 | 合同履行中的质量标准 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards in contract performance – Tiêu chuẩn chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1376 | 谈判中的付款条件协商 (tánpàn zhōng de fùkuǎn tiáojiàn xiéshāng) – Payment terms negotiation – Thương lượng điều khoản thanh toán trong đàm phán |
1377 | 谈判中的互惠条款 (tánpàn zhōng de hùhuì tiáokuǎn) – Reciprocal clauses in negotiation – Điều khoản tương hỗ trong đàm phán |
1378 | 合同履行中的付款保证 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn bǎozhèng) – Payment guarantee in contract performance – Bảo lãnh thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1379 | 谈判中的报价调整 (tánpàn zhōng de bàojià tiáozhěng) – Price adjustment in negotiation – Điều chỉnh báo giá trong đàm phán |
1380 | 谈判中的合作期限 (tánpàn zhōng de hézuò qīxiàn) – Cooperation period in negotiation – Thời gian hợp tác trong đàm phán |
1381 | 合同履行中的责任分配 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn fēnpèi) – Responsibility allocation in contract performance – Phân bổ trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1382 | 谈判中的退款政策 (tánpàn zhōng de tuìkuǎn zhèngcè) – Refund policy in negotiation – Chính sách hoàn tiền trong đàm phán |
1383 | 合同履行中的验收标准 (hétóng lǚxíng zhōng de yànshōu biāozhǔn) – Acceptance standards in contract performance – Tiêu chuẩn nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng |
1384 | 谈判中的风险分配 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn fēnpèi) – Risk allocation in negotiation – Phân chia rủi ro trong đàm phán |
1385 | 谈判中的合同修改 (tánpàn zhōng de hétóng xiūgǎi) – Contract modification in negotiation – Sửa đổi hợp đồng trong đàm phán |
1386 | 合同履行中的关键绩效指标 (hétóng lǚxíng zhōng de guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key performance indicators in contract performance – Các chỉ số hiệu suất chủ chốt trong việc thực hiện hợp đồng |
1387 | 谈判中的销售条款 (tánpàn zhōng de xiāoshòu tiáokuǎn) – Sales terms in negotiation – Điều khoản bán hàng trong đàm phán |
1388 | 合同履行中的交货期 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāohuò qī) – Delivery time in contract performance – Thời gian giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1389 | 谈判中的跨文化交流 (tánpàn zhōng de kuà wénhuà jiāoliú) – Cross-cultural communication in negotiation – Giao tiếp xuyên văn hóa trong đàm phán |
1390 | 合同履行中的付款方式 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn fāngshì) – Payment methods in contract performance – Phương thức thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1391 | 合同履行中的合同修改协议 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng xiūgǎi xiéyì) – Contract modification agreement in contract performance – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1392 | 谈判中的风险管理 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in negotiation – Quản lý rủi ro trong đàm phán |
1393 | 合同履行中的奖励机制 (hétóng lǚxíng zhōng de jiǎnglì jīzhì) – Incentive mechanism in contract performance – Cơ chế thưởng trong việc thực hiện hợp đồng |
1394 | 谈判中的价格锁定 (tánpàn zhōng de jiàgé suǒdìng) – Price locking in negotiation – Khóa giá trong đàm phán |
1395 | 合同履行中的合同条款审查 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng tiáokuǎn shěnchá) – Contract terms review in contract performance – Kiểm tra điều khoản hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1396 | 谈判中的商业模式调整 (tánpàn zhōng de shāngyè móxíng tiáozhěng) – Business model adjustment in negotiation – Điều chỉnh mô hình kinh doanh trong đàm phán |
1397 | 合同履行中的报告和审计 (hétóng lǚxíng zhōng de bàogào hé shěnjì) – Reporting and auditing in contract performance – Báo cáo và kiểm toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1398 | 谈判中的条款可操作性 (tánpàn zhōng de tiáokuǎn kě cāozuòxìng) – Feasibility of contract terms in negotiation – Khả năng thực thi các điều khoản hợp đồng trong đàm phán |
1399 | 合同履行中的合同更新 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng gēngxīn) – Contract updates in contract performance – Cập nhật hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1400 | 谈判中的目标设定 (tánpàn zhōng de mùbiāo shèdìng) – Goal setting in negotiation – Đặt mục tiêu trong đàm phán |
1401 | 合同履行中的延期条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī tiáokuǎn) – Extension clauses in contract performance – Điều khoản gia hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
1402 | 谈判中的合同结构 (tánpàn zhōng de hétóng jiégòu) – Contract structure in negotiation – Cấu trúc hợp đồng trong đàm phán |
1403 | 谈判中的合同备案 (tánpàn zhōng de hétóng bèi’àn) – Contract filing in negotiation – Lưu hồ sơ hợp đồng trong đàm phán |
1404 | 合同履行中的不可抗力条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force majeure clauses in contract performance – Điều khoản bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
1405 | 谈判中的合同审查机制 (tánpàn zhōng de hétóng shěnchá jīzhì) – Contract review mechanism in negotiation – Cơ chế xem xét hợp đồng trong đàm phán |
1406 | 合同履行中的激励措施 (hétóng lǚxíng zhōng de jīlì cuòshī) – Incentive measures in contract performance – Các biện pháp khuyến khích trong việc thực hiện hợp đồng |
1407 | 谈判中的数据保护条款 (tánpàn zhōng de shùjù bǎohù tiáokuǎn) – Data protection clauses in negotiation – Điều khoản bảo vệ dữ liệu trong đàm phán |
1408 | 合同履行中的履约进度报告 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē jìndù bàogào) – Contract performance progress report – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
1409 | 谈判中的跨国合同 (tánpàn zhōng de kuàguó hétóng) – International contracts in negotiation – Hợp đồng quốc tế trong đàm phán |
1410 | 合同履行中的工作延期 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngzuò yánqī) – Work delay in contract performance – Sự trì hoãn công việc trong việc thực hiện hợp đồng |
1411 | 谈判中的法律依据 (tánpàn zhōng de fǎlǜ yījù) – Legal basis in negotiation – Cơ sở pháp lý trong đàm phán |
1412 | 合同履行中的销售条款审查 (hétóng lǚxíng zhōng de xiāoshòu tiáokuǎn shěnchá) – Sales terms review in contract performance – Kiểm tra điều khoản bán hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1413 | 谈判中的协调与沟通 (tánpàn zhōng de xiétiáo yǔ gōutōng) – Coordination and communication in negotiation – Phối hợp và giao tiếp trong đàm phán |
1414 | 合同履行中的保密协议 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎomì xiéyì) – Non-disclosure agreement in contract performance – Thỏa thuận bảo mật trong việc thực hiện hợp đồng |
1415 | 谈判中的知识产权保护 (tánpàn zhōng de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in negotiation – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong đàm phán |
1416 | 合同履行中的项目延期 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù yánqī) – Project delay in contract performance – Sự trì hoãn dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1417 | 谈判中的报价标准 (tánpàn zhōng de bàojià biāozhǔn) – Quotation standards in negotiation – Tiêu chuẩn báo giá trong đàm phán |
1418 | 合同履行中的技术支持条款 (hétóng lǚxíng zhōng de jìshù zhīchí tiáokuǎn) – Technical support clauses in contract performance – Điều khoản hỗ trợ kỹ thuật trong việc thực hiện hợp đồng |
1419 | 谈判中的分期付款 (tánpàn zhōng de fēnqī fùkuǎn) – Installment payments in negotiation – Thanh toán trả góp trong đàm phán |
1420 | 合同履行中的法律援助 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ yuánzhù) – Legal assistance in contract performance – Hỗ trợ pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
1421 | 谈判中的议题优先级 (tánpàn zhōng de yìtí yōuxiān jí) – Agenda priority in negotiation – Ưu tiên các vấn đề trong đàm phán |
1422 | 合同履行中的验收程序 (hétóng lǚxíng zhōng de yànshōu chéngxù) – Acceptance procedure in contract performance – Quy trình nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng |
1423 | 谈判中的标准条款 (tánpàn zhōng de biāozhǔn tiáokuǎn) – Standard clauses in negotiation – Điều khoản tiêu chuẩn trong đàm phán |
1424 | 合同履行中的违约金 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē jīn) – Penalty for breach of contract in contract performance – Tiền phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1425 | 谈判中的经济影响评估 (tánpàn zhōng de jīngjì yǐngxiǎng pínggū) – Economic impact assessment in negotiation – Đánh giá tác động kinh tế trong đàm phán |
1426 | 合同履行中的合同结算 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jiésuàn) – Contract settlement in contract performance – Thanh toán hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1427 | 谈判中的长期合作条款 (tánpàn zhōng de chángqī hézuò tiáokuǎn) – Long-term cooperation clauses in negotiation – Điều khoản hợp tác lâu dài trong đàm phán |
1428 | 合同履行中的资料保密 (hétóng lǚxíng zhōng de zīliào bǎomì) – Confidentiality of materials in contract performance – Bảo mật tài liệu trong việc thực hiện hợp đồng |
1429 | 谈判中的中立调解 (tánpàn zhōng de zhōnglì tiáojiě) – Neutral mediation in negotiation – Hòa giải trung lập trong đàm phán |
1430 | 合同履行中的劳动条款 (hétóng lǚxíng zhōng de láodòng tiáokuǎn) – Labor clauses in contract performance – Điều khoản lao động trong việc thực hiện hợp đồng |
1431 | 谈判中的合作期限延长 (tánpàn zhōng de hézuò qīxiàn yáncháng) – Extension of cooperation period in negotiation – Kéo dài thời gian hợp tác trong đàm phán |
1432 | 谈判中的支付条件变更 (tánpàn zhōng de zhīfù tiáojiàn biàngēng) – Change of payment terms in negotiation – Thay đổi điều khoản thanh toán trong đàm phán |
1433 | 谈判中的商标使用权 (tánpàn zhōng de shāngbiāo shǐyòng quán) – Trademark usage rights in negotiation – Quyền sử dụng nhãn hiệu trong đàm phán |
1434 | 合同履行中的合规性检查 (hétóng lǚxíng zhōng de héguīxìng jiǎnchá) – Compliance check in contract performance – Kiểm tra sự tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
1435 | 谈判中的战略合作协议 (tánpàn zhōng de zhànlüè hézuò xiéyì) – Strategic cooperation agreement in negotiation – Thỏa thuận hợp tác chiến lược trong đàm phán |
1436 | 谈判中的商业保密协议 (tánpàn zhōng de shāngyè bǎomì xiéyì) – Commercial non-disclosure agreement in negotiation – Thỏa thuận bảo mật thương mại trong đàm phán |
1437 | 合同履行中的评估标准 (hétóng lǚxíng zhōng de pínggū biāozhǔn) – Evaluation criteria in contract performance – Tiêu chuẩn đánh giá trong việc thực hiện hợp đồng |
1438 | 谈判中的赔偿金额 (tánpàn zhōng de péicháng jīn’é) – Compensation amount in negotiation – Số tiền bồi thường trong đàm phán |
1439 | 谈判中的法律冲突解决 (tánpàn zhōng de fǎlǜ chōngtú jiějué) – Legal conflict resolution in negotiation – Giải quyết xung đột pháp lý trong đàm phán |
1440 | 合同履行中的产品退换政策 (hétóng lǚxíng zhōng de chǎnpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy in contract performance – Chính sách đổi trả sản phẩm trong việc thực hiện hợp đồng |
1441 | 谈判中的环境影响评估 (tánpàn zhōng de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in negotiation – Đánh giá tác động môi trường trong đàm phán |
1442 | 合同履行中的支付担保 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù dānbǎo) – Payment guarantee in contract performance – Bảo lãnh thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1443 | 合同履行中的项目延期通知 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù yánqī tōngzhī) – Project delay notice in contract performance – Thông báo trì hoãn dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1444 | 合同履行中的支付期限 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù qīxiàn) – Payment deadline in contract performance – Thời hạn thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1445 | 合同履行中的不合规行为 (hétóng lǚxíng zhōng de bùhéguī xíngwéi) – Non-compliance behavior in contract performance – Hành vi không tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
1446 | 谈判中的合作协议草案 (tánpàn zhōng de hézuò xiéyì cǎo’àn) – Draft cooperation agreement in negotiation – Dự thảo thỏa thuận hợp tác trong đàm phán |
1447 | 合同履行中的售后服务 (hétóng lǚxíng zhōng de shòuhòu fúwù) – After-sales service in contract performance – Dịch vụ hậu mãi trong việc thực hiện hợp đồng |
1448 | 谈判中的竞争条款 (tánpàn zhōng de jìngzhēng tiáokuǎn) – Competition clauses in negotiation – Điều khoản cạnh tranh trong đàm phán |
1449 | 谈判中的合同生效 (tánpàn zhōng de hétóng shēngxiào) – Effectiveness of contract in negotiation – Hiệu lực hợp đồng trong đàm phán |
1450 | 合同履行中的付款担保 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn dānbǎo) – Payment guarantee in contract performance – Bảo lãnh thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1451 | 谈判中的期限安排 (tánpàn zhōng de qīxiàn ānpái) – Deadline arrangement in negotiation – Sắp xếp thời hạn trong đàm phán |
1452 | 谈判中的反垄断条款 (tánpàn zhōng de fǎn lǒngduàn tiáokuǎn) – Antitrust clauses in negotiation – Điều khoản chống độc quyền trong đàm phán |
1453 | 合同履行中的绩效评估 (hétóng lǚxíng zhōng de jīxiào pínggū) – Performance evaluation in contract performance – Đánh giá hiệu suất trong việc thực hiện hợp đồng |
1454 | 谈判中的合作模式 (tánpàn zhōng de hézuò móshì) – Cooperation model in negotiation – Mô hình hợp tác trong đàm phán |
1455 | 谈判中的履约保险 (tánpàn zhōng de lǚyuē bǎoxiǎn) – Performance insurance in negotiation – Bảo hiểm thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1456 | 谈判中的进度调整 (tánpàn zhōng de jìndù tiáozhěng) – Schedule adjustment in negotiation – Điều chỉnh tiến độ trong đàm phán |
1457 | 合同履行中的合同解约 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jiěyuē) – Contract cancellation in contract performance – Hủy bỏ hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1458 | 谈判中的合约修改 (tánpàn zhōng de héyuē xiūgǎi) – Contract amendment in negotiation – Sửa đổi hợp đồng trong đàm phán |
1459 | 合同履行中的采购条款 (hétóng lǚxíng zhōng de cǎigòu tiáokuǎn) – Procurement terms in contract performance – Điều khoản mua sắm trong việc thực hiện hợp đồng |
1460 | 谈判中的项目交付条件 (tánpàn zhōng de xiàngmù jiāofù tiáojiàn) – Project delivery conditions in negotiation – Điều kiện giao hàng dự án trong đàm phán |
1461 | 合同履行中的技术培训 (hétóng lǚxíng zhōng de jìshù péixùn) – Technical training in contract performance – Đào tạo kỹ thuật trong việc thực hiện hợp đồng |
1462 | 谈判中的税务条款 (tánpàn zhōng de shuìwù tiáokuǎn) – Tax clauses in negotiation – Điều khoản thuế trong đàm phán |
1463 | 谈判中的质量验收 (tánpàn zhōng de zhìliàng yànshōu) – Quality acceptance in negotiation – Nghiệm thu chất lượng trong đàm phán |
1464 | 合同履行中的终止条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination clauses in contract performance – Điều khoản chấm dứt trong việc thực hiện hợp đồng |
1465 | 谈判中的付款调整 (tánpàn zhōng de fùkuǎn tiáozhěng) – Payment adjustment in negotiation – Điều chỉnh thanh toán trong đàm phán |
1466 | 合同履行中的服务标准 (hétóng lǚxíng zhōng de fúwù biāozhǔn) – Service standards in contract performance – Tiêu chuẩn dịch vụ trong việc thực hiện hợp đồng |
1467 | 谈判中的附加条款 (tánpàn zhōng de fùjiā tiáokuǎn) – Additional clauses in negotiation – Điều khoản bổ sung trong đàm phán |
1468 | 合同履行中的违约条款 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē tiáokuǎn) – Breach of contract clauses in contract performance – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1469 | 谈判中的利益分配 (tánpàn zhōng de lìyì fēnpèi) – Profit allocation in negotiation – Phân bổ lợi nhuận trong đàm phán |
1470 | 合同履行中的仲裁条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clauses in contract performance – Điều khoản trọng tài trong việc thực hiện hợp đồng |
1471 | 合同履行中的信贷条款 (hétóng lǚxíng zhōng de xìndài tiáokuǎn) – Credit terms in contract performance – Điều khoản tín dụng trong việc thực hiện hợp đồng |
1472 | 合同履行中的不可抗力 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kànglì) – Force majeure in contract performance – Trường hợp bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
1473 | 谈判中的专利许可 (tánpàn zhōng de zhuānlì xǔkě) – Patent licensing in negotiation – Cấp phép sáng chế trong đàm phán |
1474 | 谈判中的保修条款 (tánpàn zhōng de bǎoxiū tiáokuǎn) – Warranty clauses in negotiation – Điều khoản bảo hành trong đàm phán |
1475 | 合同履行中的责任免除 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn miǎnchú) – Liability waiver in contract performance – Miễn trừ trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1476 | 谈判中的保密协议 (tánpàn zhōng de bǎomì xiéyì) – Non-disclosure agreement in negotiation – Thỏa thuận bảo mật trong đàm phán |
1477 | 合同履行中的产品升级 (hétóng lǚxíng zhōng de chǎnpǐn shēngjí) – Product upgrades in contract performance – Nâng cấp sản phẩm trong việc thực hiện hợp đồng |
1478 | 谈判中的特殊要求 (tánpàn zhōng de tèshū yāoqiú) – Special requirements in negotiation – Yêu cầu đặc biệt trong đàm phán |
1479 | 合同履行中的交付进度 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāofù jìndù) – Delivery schedule in contract performance – Lịch trình giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1480 | 谈判中的货物退换条款 (tánpàn zhōng de huòwù tuìhuàn tiáokuǎn) – Goods return and exchange clauses in negotiation – Điều khoản đổi trả hàng hóa trong đàm phán |
1481 | 合同履行中的付款证明 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù zhèngmíng) – Payment proof in contract performance – Chứng từ thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1482 | 谈判中的产品支持 (tánpàn zhōng de chǎnpǐn zhīchí) – Product support in negotiation – Hỗ trợ sản phẩm trong đàm phán |
1483 | 合同履行中的运输条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms in contract performance – Điều khoản vận chuyển trong việc thực hiện hợp đồng |
1484 | 谈判中的最终条款 (tánpàn zhōng de zuìzhōng tiáokuǎn) – Final terms in negotiation – Điều khoản cuối cùng trong đàm phán |
1485 | 合同履行中的违约赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē péicháng) – Breach of contract compensation in contract performance – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1486 | 谈判中的约定条款 (tánpàn zhōng de yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed terms in negotiation – Điều khoản đã thỏa thuận trong đàm phán |
1487 | 合同履行中的可撤销条款 (hétóng lǚxíng zhōng de kě chèxiāo tiáokuǎn) – Revocable clauses in contract performance – Điều khoản có thể hủy bỏ trong việc thực hiện hợp đồng |
1488 | 谈判中的费用核算 (tánpàn zhōng de fèiyòng hé suàn) – Cost accounting in negotiation – Tính toán chi phí trong đàm phán |
1489 | 合同履行中的项目管理工具 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù guǎnlǐ gōngjù) – Project management tools in contract performance – Công cụ quản lý dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
1490 | 谈判中的合作伙伴关系 (tánpàn zhōng de hézuò huǒbàn guānxì) – Partnership in negotiation – Quan hệ đối tác trong đàm phán |
1491 | 合同履行中的合同变更 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng biàngēng) – Contract modification in contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1492 | 谈判中的定金条款 (tánpàn zhōng de dìngjīn tiáokuǎn) – Deposit clause in negotiation – Điều khoản đặt cọc trong đàm phán |
1493 | 谈判中的违约责任 (tánpàn zhōng de wéiyuē zérèn) – Breach of contract liability in negotiation – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1494 | 谈判中的保密条款 (tánpàn zhōng de bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality clause in negotiation – Điều khoản bảo mật trong đàm phán |
1495 | 合同履行中的支付延迟 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù yánchí) – Payment delay in contract performance – Trì hoãn thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1496 | 谈判中的违约赔偿金额 (tánpàn zhōng de wéiyuē péicháng jīn’é) – Breach of contract compensation amount in negotiation – Số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1497 | 合同履行中的争议解决机制 (hétóng lǚxíng zhōng de zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism in contract performance – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1498 | 谈判中的采购协议 (tánpàn zhōng de cǎigòu xiéyì) – Procurement agreement in negotiation – Thỏa thuận mua sắm trong đàm phán |
1499 | 合同履行中的审计条款 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnjì tiáokuǎn) – Audit clauses in contract performance – Điều khoản kiểm toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1500 | 谈判中的赔偿方式 (tánpàn zhōng de péicháng fāngshì) – Compensation method in negotiation – Phương thức bồi thường trong đàm phán |
1501 | 合同履行中的违约行为 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē xíngwéi) – Breach of contract behavior in contract performance – Hành vi vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1502 | 谈判中的法律适用条款 (tánpàn zhōng de fǎlǜ shìyòng tiáokuǎn) – Applicable law clause in negotiation – Điều khoản áp dụng pháp luật trong đàm phán |
1503 | 合同履行中的税务问题 (hétóng lǚxíng zhōng de shuìwù wèntí) – Tax issues in contract performance – Vấn đề thuế trong việc thực hiện hợp đồng |
1504 | 谈判中的质量保障条款 (tánpàn zhōng de zhìliàng bǎozhàng tiáokuǎn) – Quality assurance clause in negotiation – Điều khoản bảo đảm chất lượng trong đàm phán |
1505 | 合同履行中的工作验收 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngzuò yànshōu) – Work acceptance in contract performance – Nghiệm thu công việc trong việc thực hiện hợp đồng |
1506 | 谈判中的支付担保 (tánpàn zhōng de zhīfù dānbǎo) – Payment guarantee in negotiation – Bảo lãnh thanh toán trong đàm phán |
1507 | 合同履行中的人员安排 (hétóng lǚxíng zhōng de rényuán ānpái) – Personnel arrangement in contract performance – Sắp xếp nhân sự trong việc thực hiện hợp đồng |
1508 | 谈判中的技术支持条款 (tánpàn zhōng de jìshù zhīchí tiáokuǎn) – Technical support clause in negotiation – Điều khoản hỗ trợ kỹ thuật trong đàm phán |
1509 | 合同履行中的付款调度 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn tiáodù) – Payment scheduling in contract performance – Lịch trình thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1510 | 谈判中的履约监督 (tánpàn zhōng de lǚyuē jiāndū) – Contract performance supervision in negotiation – Giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1511 | 合同履行中的信用条款 (hétóng lǚxíng zhōng de xìnyòng tiáokuǎn) – Credit terms in contract performance – Điều khoản tín dụng trong việc thực hiện hợp đồng |
1512 | 谈判中的合规审查 (tánpàn zhōng de héguī shěnchá) – Compliance review in negotiation – Xem xét tuân thủ trong đàm phán |
1513 | 合同履行中的产品质量标准 (hétóng lǚxíng zhōng de chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards in contract performance – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm trong việc thực hiện hợp đồng |
1514 | 合同履行中的工作进度表 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngzuò jìndù biǎo) – Work schedule in contract performance – Biểu đồ tiến độ công việc trong việc thực hiện hợp đồng |
1515 | 合同履行中的补充条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary clauses in contract performance – Điều khoản bổ sung trong việc thực hiện hợp đồng |
1516 | 谈判中的执行条款 (tánpàn zhōng de zhíxíng tiáokuǎn) – Execution clauses in negotiation – Điều khoản thi hành trong đàm phán |
1517 | 谈判中的合约期限 (tánpàn zhōng de héyuē qīxiàn) – Contract term in negotiation – Thời hạn hợp đồng trong đàm phán |
1518 | 合同履行中的不良条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bùliáng tiáokuǎn) – Unfavorable clauses in contract performance – Điều khoản không thuận lợi trong việc thực hiện hợp đồng |
1519 | 谈判中的付款安排 (tánpàn zhōng de fùkuǎn ānpái) – Payment arrangement in negotiation – Sắp xếp thanh toán trong đàm phán |
1520 | 谈判中的不可撤销条款 (tánpàn zhōng de bùkě chèxiāo tiáokuǎn) – Irrevocable clauses in negotiation – Điều khoản không thể hủy bỏ trong đàm phán |
1521 | 合同履行中的违约责任免除 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn miǎnchú) – Waiver of breach of contract liability in contract performance – Miễn trừ trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1522 | 谈判中的价格条款 (tánpàn zhōng de jiàgé tiáokuǎn) – Price terms in negotiation – Điều khoản giá cả trong đàm phán |
1523 | 合同履行中的索赔条款 (hétóng lǚxíng zhōng de suǒpéi tiáokuǎn) – Claims clauses in contract performance – Điều khoản yêu cầu bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
1524 | 谈判中的争议解决方案 (tánpàn zhōng de zhēngyì jiějué fāng’àn) – Dispute resolution solution in negotiation – Giải pháp giải quyết tranh chấp trong đàm phán |
1525 | 合同履行中的履约保证 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē bǎozhèng) – Performance guarantee in contract performance – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1526 | 谈判中的价格浮动条款 (tánpàn zhōng de jiàgé fúdòng tiáokuǎn) – Price fluctuation clause in negotiation – Điều khoản thay đổi giá trong đàm phán |
1527 | 合同履行中的提前付款 (hétóng lǚxíng zhōng de tíqián fùkuǎn) – Early payment in contract performance – Thanh toán trước trong việc thực hiện hợp đồng |
1528 | 谈判中的附加费用 (tánpàn zhōng de fùjiā fèiyòng) – Additional costs in negotiation – Chi phí bổ sung trong đàm phán |
1529 | 谈判中的履行监控 (tánpàn zhōng de lǚxíng jiānkòng) – Performance monitoring in negotiation – Giám sát thực hiện trong đàm phán |
1530 | 合同履行中的产品交付期限 (hétóng lǚxíng zhōng de chǎnpǐn jiāofù qīxiàn) – Product delivery deadline in contract performance – Thời hạn giao hàng sản phẩm trong việc thực hiện hợp đồng |
1531 | 谈判中的合同解除条件 (tánpàn zhōng de hétóng jiěchú tiáojiàn) – Contract termination conditions in negotiation – Điều kiện chấm dứt hợp đồng trong đàm phán |
1532 | 谈判中的执行进度 (tánpàn zhōng de zhíxíng jìndù) – Execution progress in negotiation – Tiến độ thi hành trong đàm phán |
1533 | 合同履行中的违约补偿 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē bǔcháng) – Compensation for breach of contract in contract performance – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1534 | 谈判中的强制条款 (tánpàn zhōng de qiángzhì tiáokuǎn) – Mandatory clauses in negotiation – Điều khoản bắt buộc trong đàm phán |
1535 | 合同履行中的保险条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Insurance clauses in contract performance – Điều khoản bảo hiểm trong việc thực hiện hợp đồng |
1536 | 谈判中的产品规格 (tánpàn zhōng de chǎnpǐn guīgé) – Product specifications in negotiation – Đặc tả sản phẩm trong đàm phán |
1537 | 谈判中的资金安排 (tánpàn zhōng de zījīn ānpái) – Fund arrangement in negotiation – Sắp xếp nguồn vốn trong đàm phán |
1538 | 合同履行中的通知条款 (hétóng lǚxíng zhōng de tōngzhī tiáokuǎn) – Notification clauses in contract performance – Điều khoản thông báo trong việc thực hiện hợp đồng |
1539 | 合同履行中的合同撤销 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng chèxiāo) – Contract cancellation in contract performance – Hủy bỏ hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1540 | 谈判中的违约责任追究 (tánpàn zhōng de wéiyuē zérèn zhuījiù) – Breach of contract responsibility investigation in negotiation – Điều tra trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1541 | 合同履行中的采购安排 (hétóng lǚxíng zhōng de cǎigòu ānpái) – Procurement arrangement in contract performance – Sắp xếp mua sắm trong việc thực hiện hợp đồng |
1542 | 谈判中的延期处理 (tánpàn zhōng de yánqī chǔlǐ) – Extension handling in negotiation – Xử lý gia hạn trong đàm phán |
1543 | 谈判中的协议修订 (tánpàn zhōng de xiéyì xiūdìng) – Agreement revision in negotiation – Sửa đổi thỏa thuận trong đàm phán |
1544 | 谈判中的合同执行计划 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng jìhuà) – Contract execution plan in negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1545 | 合同履行中的条款修改 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáokuǎn xiūgǎi) – Clause modification in contract performance – Sửa đổi điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng |
1546 | 谈判中的支付责任 (tánpàn zhōng de zhīfù zérèn) – Payment responsibility in negotiation – Trách nhiệm thanh toán trong đàm phán |
1547 | 合同履行中的预算审查 (hétóng lǚxíng zhōng de yùsuàn shěnchá) – Budget review in contract performance – Xem xét ngân sách trong việc thực hiện hợp đồng |
1548 | 谈判中的技术合规性 (tánpàn zhōng de jìshù héguīxìng) – Technical compliance in negotiation – Sự tuân thủ kỹ thuật trong đàm phán |
1549 | 合同履行中的合同修正 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng xiūzhèng) – Contract amendment in contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1550 | 谈判中的合作条款 (tánpàn zhōng de hézuò tiáokuǎn) – Cooperation clauses in negotiation – Điều khoản hợp tác trong đàm phán |
1551 | 合同履行中的产品交货 (hétóng lǚxíng zhōng de chǎnpǐn jiāohuò) – Product delivery in contract performance – Giao hàng sản phẩm trong việc thực hiện hợp đồng |
1552 | 合同履行中的合同撤销程序 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng chèxiāo chéngxù) – Contract cancellation procedure in contract performance – Thủ tục hủy bỏ hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1553 | 谈判中的合同条款说明 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn shuōmíng) – Contract clause explanation in negotiation – Giải thích điều khoản hợp đồng trong đàm phán |
1554 | 谈判中的合同争议 (tánpàn zhōng de hétóng zhēngyì) – Contract dispute in negotiation – Tranh chấp hợp đồng trong đàm phán |
1555 | 合同履行中的验收报告 (hétóng lǚxíng zhōng de yànshōu bàogào) – Acceptance report in contract performance – Báo cáo nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng |
1556 | 谈判中的合同生效日期 (tánpàn zhōng de hétóng shēngxiào rìqī) – Effective date of contract in negotiation – Ngày có hiệu lực của hợp đồng trong đàm phán |
1557 | 合同履行中的保密协议 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎomì xiéyì) – Confidentiality agreement in contract performance – Thỏa thuận bảo mật trong việc thực hiện hợp đồng |
1558 | 谈判中的责任分配 (tánpàn zhōng de zérèn fēnpèi) – Responsibility allocation in negotiation – Phân bổ trách nhiệm trong đàm phán |
1559 | 合同履行中的资金控制 (hétóng lǚxíng zhōng de zījīn kòngzhì) – Fund control in contract performance – Kiểm soát nguồn vốn trong việc thực hiện hợp đồng |
1560 | 谈判中的交付期限 (tánpàn zhōng de jiāofù qīxiàn) – Delivery deadline in negotiation – Thời hạn giao hàng trong đàm phán |
1561 | 合同履行中的产品质量保证 (hétóng lǚxíng zhōng de chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee in contract performance – Bảo đảm chất lượng sản phẩm trong việc thực hiện hợp đồng |
1562 | 谈判中的责任追溯 (tánpàn zhōng de zérèn zhuīsù) – Retroactive responsibility in negotiation – Trách nhiệm truy cứu trong đàm phán |
1563 | 合同履行中的合同索赔 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng suǒpéi) – Contract claim in contract performance – Yêu cầu hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1564 | 谈判中的履约证明 (tánpàn zhōng de lǚyuē zhèngmíng) – Performance certificate in negotiation – Chứng nhận thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1565 | 合同履行中的责任豁免 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn huòmiǎn) – Liability waiver in contract performance – Miễn trừ trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1566 | 谈判中的利润分配 (tánpàn zhōng de lìrùn fēnpèi) – Profit distribution in negotiation – Phân chia lợi nhuận trong đàm phán |
1567 | 合同履行中的履约能力 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē nénglì) – Performance ability in contract performance – Khả năng thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1568 | 合同履行中的保修条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎoxiū tiáokuǎn) – Warranty clauses in contract performance – Điều khoản bảo hành trong việc thực hiện hợp đồng |
1569 | 谈判中的违约金条款 (tánpàn zhōng de wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty clause for breach of contract in negotiation – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1570 | 谈判中的退款条款 (tánpàn zhōng de tuìkuǎn tiáokuǎn) – Refund clause in negotiation – Điều khoản hoàn tiền trong đàm phán |
1571 | 合同履行中的服务条款 (hétóng lǚxíng zhōng de fúwù tiáokuǎn) – Service clauses in contract performance – Điều khoản dịch vụ trong việc thực hiện hợp đồng |
1572 | 合同履行中的期限调整 (hétóng lǚxíng zhōng de qīxiàn tiáozhěng) – Deadline adjustment in contract performance – Điều chỉnh thời hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
1573 | 谈判中的合约修改 (tánpàn zhōng de héyuē xiūgǎi) – Contract modification in negotiation – Sửa đổi hợp đồng trong đàm phán |
1574 | 谈判中的延期付款 (tánpàn zhōng de yánqī fùkuǎn) – Deferred payment in negotiation – Thanh toán hoãn lại trong đàm phán |
1575 | 谈判中的质量保证条款 (tánpàn zhōng de zhìliàng bǎozhèng tiáokuǎn) – Quality guarantee clause in negotiation – Điều khoản bảo đảm chất lượng trong đàm phán |
1576 | 合同履行中的付款计划 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn jìhuà) – Payment plan in contract performance – Kế hoạch thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1577 | 谈判中的股权转让 (tánpàn zhōng de gǔquán zhuǎnràng) – Equity transfer in negotiation – Chuyển nhượng cổ phần trong đàm phán |
1578 | 合同履行中的责任划分 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn huàfēn) – Responsibility division in contract performance – Phân chia trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1579 | 谈判中的违约责任规定 (tánpàn zhōng de wéiyuē zérèn guīdìng) – Breach of contract responsibility provision in negotiation – Quy định trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1580 | 合同履行中的调整条款 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáozhěng tiáokuǎn) – Adjustment clause in contract performance – Điều khoản điều chỉnh trong việc thực hiện hợp đồng |
1581 | 谈判中的知识产权条款 (tánpàn zhōng de zhīshì chǎnquán tiáokuǎn) – Intellectual property clauses in negotiation – Điều khoản sở hữu trí tuệ trong đàm phán |
1582 | 合同履行中的履行期限 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng qīxiàn) – Performance period in contract performance – Thời gian thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
1583 | 谈判中的合同条款解释 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Contract clause interpretation in negotiation – Giải thích điều khoản hợp đồng trong đàm phán |
1584 | 合同履行中的履约报告 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē bàogào) – Performance report in contract performance – Báo cáo thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1585 | 谈判中的项目管理条款 (tánpàn zhōng de xiàngmù guǎnlǐ tiáokuǎn) – Project management clauses in negotiation – Điều khoản quản lý dự án trong đàm phán |
1586 | 合同履行中的保密条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality clauses in contract performance – Điều khoản bảo mật trong việc thực hiện hợp đồng |
1587 | 谈判中的审计条款 (tánpàn zhōng de shěnjì tiáokuǎn) – Audit clauses in negotiation – Điều khoản kiểm toán trong đàm phán |
1588 | 谈判中的交货期 (tánpàn zhōng de jiāohuò qī) – Delivery period in negotiation – Thời gian giao hàng trong đàm phán |
1589 | 合同履行中的违约索赔 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē suǒpéi) – Claim for breach of contract in contract performance – Yêu cầu bồi thường vì vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1590 | 谈判中的信用担保 (tánpàn zhōng de xìnyòng dānbǎo) – Credit guarantee in negotiation – Bảo lãnh tín dụng trong đàm phán |
1591 | 谈判中的市场风险 (tánpàn zhōng de shìchǎng fēngxiǎn) – Market risk in negotiation – Rủi ro thị trường trong đàm phán |
1592 | 合同履行中的违约赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē péicháng) – Compensation for breach of contract in contract performance – Bồi thường vì vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1593 | 谈判中的期限延长 (tánpàn zhōng de qīxiàn yáncháng) – Deadline extension in negotiation – Gia hạn thời gian trong đàm phán |
1594 | 合同履行中的最终交付 (hétóng lǚxíng zhōng de zuìzhōng jiāohuò) – Final delivery in contract performance – Giao hàng cuối cùng trong việc thực hiện hợp đồng |
1595 | 谈判中的供应商评估 (tánpàn zhōng de gōngyìngshāng pínggū) – Supplier evaluation in negotiation – Đánh giá nhà cung cấp trong đàm phán |
1596 | 谈判中的合同撤销条款 (tánpàn zhōng de hétóng chèxiāo tiáokuǎn) – Contract cancellation clauses in negotiation – Điều khoản hủy bỏ hợp đồng trong đàm phán |
1597 | 谈判中的合作条款修订 (tánpàn zhōng de hézuò tiáokuǎn xiūdìng) – Revision of cooperation clauses in negotiation – Sửa đổi điều khoản hợp tác trong đàm phán |
1598 | 合同履行中的合同解除 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jiěchú) – Termination of contract in contract performance – Chấm dứt hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1599 | 谈判中的议价策略 (tánpàn zhōng de yìjià cèlüè) – Negotiation strategy in price bargaining – Chiến lược đàm phán về giá trong đàm phán |
1600 | 合同履行中的签字确认 (hétóng lǚxíng zhōng de qiānzì quèrèn) – Signature confirmation in contract performance – Xác nhận chữ ký trong việc thực hiện hợp đồng |
1601 | 谈判中的违约风险管理 (tánpàn zhōng de wéiyuē fēngxiǎn guǎnlǐ) – Breach of contract risk management in negotiation – Quản lý rủi ro vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1602 | 谈判中的付款条件谈判 (tánpàn zhōng de fùkuǎn tiáojiàn tánpàn) – Negotiation of payment terms in negotiation – Đàm phán điều kiện thanh toán trong đàm phán |
1603 | 合同履行中的奖励条款 (hétóng lǚxíng zhōng de jiǎnglì tiáokuǎn) – Bonus clauses in contract performance – Điều khoản thưởng trong việc thực hiện hợp đồng |
1604 | 谈判中的合同审计 (tánpàn zhōng de hétóng shěnjì) – Contract audit in negotiation – Kiểm toán hợp đồng trong đàm phán |
1605 | 合同履行中的法律责任 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ zérèn) – Legal liability in contract performance – Trách nhiệm pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
1606 | 谈判中的协议执行 (tánpàn zhōng de xiéyì zhíxíng) – Agreement enforcement in negotiation – Thực thi thỏa thuận trong đàm phán |
1607 | 合同履行中的确认函 (hétóng lǚxíng zhōng de quèrèn hán) – Confirmation letter in contract performance – Thư xác nhận trong việc thực hiện hợp đồng |
1608 | 谈判中的合同完成 (tánpàn zhōng de hétóng wánchéng) – Completion of contract in negotiation – Hoàn thành hợp đồng trong đàm phán |
1609 | 合同履行中的责任转移 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn zhuǎnyí) – Transfer of responsibility in contract performance – Chuyển giao trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1610 | 谈判中的合同签订 (tánpàn zhōng de hétóng qiāndìng) – Contract signing in negotiation – Ký kết hợp đồng trong đàm phán |
1611 | 谈判中的变更条款 (tánpàn zhōng de biàngēng tiáokuǎn) – Change clause in negotiation – Điều khoản thay đổi trong đàm phán |
1612 | 谈判中的专利权条款 (tánpàn zhōng de zhuānlì quán tiáokuǎn) – Patent rights clauses in negotiation – Điều khoản quyền sở hữu bằng sáng chế trong đàm phán |
1613 | 谈判中的质量控制条款 (tánpàn zhōng de zhìliàng kòngzhì tiáokuǎn) – Quality control clauses in negotiation – Điều khoản kiểm soát chất lượng trong đàm phán |
1614 | 谈判中的供应保障 (tánpàn zhōng de gōngyìng bǎozhàng) – Supply assurance in negotiation – Đảm bảo cung cấp trong đàm phán |
1615 | 合同履行中的确认程序 (hétóng lǚxíng zhōng de quèrèn chéngxù) – Confirmation procedure in contract performance – Quy trình xác nhận trong việc thực hiện hợp đồng |
1616 | 谈判中的支付期限 (tánpàn zhōng de zhīfù qīxiàn) – Payment deadline in negotiation – Hạn thanh toán trong đàm phán |
1617 | 合同履行中的评估标准 (hétóng lǚxíng zhōng de pínggū biāozhǔn) – Evaluation standards in contract performance – Tiêu chuẩn đánh giá trong việc thực hiện hợp đồng |
1618 | 谈判中的资产转让 (tánpàn zhōng de zīchǎn zhuǎnràng) – Asset transfer in negotiation – Chuyển nhượng tài sản trong đàm phán |
1619 | 合同履行中的纠纷解决 (hétóng lǚxíng zhōng de jiūfēn jiějué) – Dispute resolution in contract performance – Giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1620 | 合同履行中的付款计划调整 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of payment plan in contract performance – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1621 | 谈判中的环境合规条款 (tánpàn zhōng de huánjìng héguī tiáokuǎn) – Environmental compliance clauses in negotiation – Điều khoản tuân thủ môi trường trong đàm phán |
1622 | 合同履行中的采购条件 (hétóng lǚxíng zhōng de cǎigòu tiáojiàn) – Procurement conditions in contract performance – Điều kiện mua sắm trong việc thực hiện hợp đồng |
1623 | 谈判中的付款方式修改 (tánpàn zhōng de fùkuǎn fāngshì xiūgǎi) – Modification of payment method in negotiation – Sửa đổi phương thức thanh toán trong đàm phán |
1624 | 合同履行中的责任限定 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn xiàndìng) – Limitation of liability in contract performance – Giới hạn trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1625 | 谈判中的出口条款 (tánpàn zhōng de chūkǒu tiáokuǎn) – Export clauses in negotiation – Điều khoản xuất khẩu trong đàm phán |
1626 | 合同履行中的货物交接 (hétóng lǚxíng zhōng de huòwù jiāojiē) – Handover of goods in contract performance – Bàn giao hàng hóa trong việc thực hiện hợp đồng |
1627 | 谈判中的不履行责任 (tánpàn zhōng de bù lǚxíng zérèn) – Non-performance liability in negotiation – Trách nhiệm không thực hiện trong đàm phán |
1628 | 合同履行中的时效性 (hétóng lǚxíng zhōng de shíxiào xìng) – Timeliness in contract performance – Tính đúng hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
1629 | 谈判中的资质要求 (tánpàn zhōng de zīzhì yāoqiú) – Qualification requirements in negotiation – Yêu cầu về năng lực trong đàm phán |
1630 | 谈判中的信息披露条款 (tánpàn zhōng de xìnxī pīlù tiáokuǎn) – Information disclosure clauses in negotiation – Điều khoản công khai thông tin trong đàm phán |
1631 | 谈判中的不可抗力条款 (tánpàn zhōng de bù kě kànglì tiáokuǎn) – Force majeure clauses in negotiation – Điều khoản bất khả kháng trong đàm phán |
1632 | 合同履行中的责任承担 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn chéngdān) – Responsibility assumption in contract performance – Sự gánh vác trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1633 | 合同履行中的违约金条款 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty clauses for breach of contract in contract performance – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1634 | 谈判中的隐私保护条款 (tánpàn zhōng de yǐnsī bǎohù tiáokuǎn) – Privacy protection clauses in negotiation – Điều khoản bảo vệ quyền riêng tư trong đàm phán |
1635 | 谈判中的合同条款谈判 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Negotiation of contract clauses in negotiation – Đàm phán các điều khoản hợp đồng trong đàm phán |
1636 | 合同履行中的期满终止 (hétóng lǚxíng zhōng de qī mǎn zhōngzhǐ) – Termination upon expiration in contract performance – Chấm dứt khi hết hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
1637 | 谈判中的保密条款 (tánpàn zhōng de bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality clauses in negotiation – Điều khoản bảo mật trong đàm phán |
1638 | 合同履行中的合同解读 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jiědú) – Interpretation of contract in contract performance – Giải thích hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1639 | 谈判中的进度跟踪 (tánpàn zhōng de jìndù gēnzōng) – Progress tracking in negotiation – Theo dõi tiến độ trong đàm phán |
1640 | 合同履行中的标准修订 (hétóng lǚxíng zhōng de biāozhǔn xiūdìng) – Standard revision in contract performance – Sửa đổi tiêu chuẩn trong việc thực hiện hợp đồng |
1641 | 谈判中的合同履约保障 (tánpàn zhōng de hétóng lǚyuē bǎozhàng) – Contract performance guarantee in negotiation – Bảo đảm thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1642 | 合同履行中的协作条款 (hétóng lǚxíng zhōng de xiézuò tiáokuǎn) – Cooperation clauses in contract performance – Điều khoản hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng |
1643 | 合同履行中的补偿措施 (hétóng lǚxíng zhōng de bǔcháng cuòshī) – Compensation measures in contract performance – Biện pháp bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
1644 | 合同履行中的交付标准 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāohuò biāozhǔn) – Delivery standards in contract performance – Tiêu chuẩn giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1645 | 谈判中的法律审查 (tánpàn zhōng de fǎlǜ shěnchá) – Legal review in negotiation – Xem xét pháp lý trong đàm phán |
1646 | 合同履行中的违约预防 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē yùfáng) – Breach prevention in contract performance – Phòng ngừa vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1647 | 谈判中的交付期限 (tánpàn zhōng de jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline in negotiation – Thời gian giao hàng trong đàm phán |
1648 | 合同履行中的合同审计 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng shěnjì) – Contract audit in contract performance – Kiểm toán hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1649 | 合同履行中的质保期 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìbǎo qī) – Warranty period in contract performance – Thời gian bảo hành trong việc thực hiện hợp đồng |
1650 | 谈判中的退款条款 (tánpàn zhōng de tuìkuǎn tiáokuǎn) – Refund clauses in negotiation – Điều khoản hoàn tiền trong đàm phán |
1651 | 合同履行中的法律责任分担 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ zérèn fēndān) – Legal liability sharing in contract performance – Chia sẻ trách nhiệm pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
1652 | 合同履行中的合同起草 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng qǐcǎo) – Contract drafting in contract performance – Soạn thảo hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1653 | 谈判中的合同争议 (tánpàn zhōng de hétóng zhēngyì) – Contract disputes in negotiation – Tranh chấp hợp đồng trong đàm phán |
1654 | 谈判中的股权转让条款 (tánpàn zhōng de gǔquán zhuǎnràng tiáokuǎn) – Share transfer clauses in negotiation – Điều khoản chuyển nhượng cổ phần trong đàm phán |
1655 | 谈判中的合同条款修改 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of contract clauses in negotiation – Sửa đổi các điều khoản hợp đồng trong đàm phán |
1656 | 合同履行中的材料提供 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiliào tígōng) – Material supply in contract performance – Cung cấp vật liệu trong việc thực hiện hợp đồng |
1657 | 谈判中的佣金条款 (tánpàn zhōng de yōngjīn tiáokuǎn) – Commission clauses in negotiation – Điều khoản hoa hồng trong đàm phán |
1658 | 合同履行中的合同修改 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng xiūgǎi) – Contract modification in contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1659 | 谈判中的解除条款 (tánpàn zhōng de jiěchú tiáokuǎn) – Termination clause in negotiation – Điều khoản chấm dứt trong đàm phán |
1660 | 合同履行中的物品交付 (hétóng lǚxíng zhōng de wùpǐn jiāofù) – Goods delivery in contract performance – Giao hàng hóa trong việc thực hiện hợp đồng |
1661 | 谈判中的合同履行 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng) – Contract performance in negotiation – Thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1662 | 合同履行中的调整条款 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáozhěng tiáokuǎn) – Adjustment clauses in contract performance – Điều khoản điều chỉnh trong việc thực hiện hợp đồng |
1663 | 谈判中的协议条款 (tánpàn zhōng de xiéyì tiáokuǎn) – Agreement clauses in negotiation – Điều khoản thỏa thuận trong đàm phán |
1664 | 合同履行中的违约判定 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē pàndìng) – Breach of contract determination in contract performance – Xác định vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1665 | 谈判中的履约进度 (tánpàn zhōng de lǚyuē jìndù) – Contract performance progress in negotiation – Tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1666 | 合同履行中的违约赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē péicháng) – Compensation for breach of contract in contract performance – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1667 | 谈判中的禁止条款 (tánpàn zhōng de jìnzhǐ tiáokuǎn) – Prohibition clauses in negotiation – Điều khoản cấm trong đàm phán |
1668 | 谈判中的供应商责任 (tánpàn zhōng de gōngyìng shāng zérèn) – Supplier liability in negotiation – Trách nhiệm nhà cung cấp trong đàm phán |
1669 | 合同履行中的验收条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yànshōu tiáokuǎn) – Acceptance clauses in contract performance – Điều khoản nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng |
1670 | 谈判中的中介费用 (tánpàn zhōng de zhōngjiè fèiyòng) – Intermediary fees in negotiation – Phí môi giới trong đàm phán |
1671 | 合同履行中的无效条款 (hétóng lǚxíng zhōng de wúxiào tiáokuǎn) – Invalid clauses in contract performance – Điều khoản vô hiệu trong việc thực hiện hợp đồng |
1672 | 谈判中的延期交货条款 (tánpàn zhōng de yánqī jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery extension clause in negotiation – Điều khoản gia hạn giao hàng trong đàm phán |
1673 | 合同履行中的索赔程序 (hétóng lǚxíng zhōng de suǒpéi chéngxù) – Claim procedure in contract performance – Quy trình khiếu nại trong việc thực hiện hợp đồng |
1674 | 谈判中的条款遵守 (tánpàn zhōng de tiáokuǎn zūnshǒu) – Clause compliance in negotiation – Tuân thủ điều khoản trong đàm phán |
1675 | 谈判中的合同提交 (tánpàn zhōng de hétóng tíjiāo) – Contract submission in negotiation – Nộp hợp đồng trong đàm phán |
1676 | 合同履行中的违约通知 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē tōngzhī) – Breach notification in contract performance – Thông báo vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1677 | 谈判中的合同履行监督 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiāndū) – Contract performance supervision in negotiation – Giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1678 | 合同履行中的履约保函 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē bǎohán) – Performance bond in contract performance – Thư bảo lãnh thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1679 | 谈判中的合同标准 (tánpàn zhōng de hétóng biāozhǔn) – Contract standards in negotiation – Tiêu chuẩn hợp đồng trong đàm phán |
1680 | 合同履行中的提前通知 (hétóng lǚxíng zhōng de tíqián tōngzhī) – Advance notice in contract performance – Thông báo trước trong việc thực hiện hợp đồng |
1681 | 谈判中的合同条款优先级 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn yōuxiān jí) – Priority of contract clauses in negotiation – Ưu tiên các điều khoản hợp đồng trong đàm phán |
1682 | 谈判中的合法性审查 (tánpàn zhōng de héfǎxìng shěnchá) – Legality review in negotiation – Kiểm tra tính hợp pháp trong đàm phán |
1683 | 合同履行中的付款要求 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn yāoqiú) – Payment request in contract performance – Yêu cầu thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1684 | 谈判中的交易条款 (tánpàn zhōng de jiāoyì tiáokuǎn) – Transaction clauses in negotiation – Điều khoản giao dịch trong đàm phán |
1685 | 合同履行中的技术交接 (hétóng lǚxíng zhōng de jìshù jiāojiē) – Technical handover in contract performance – Bàn giao kỹ thuật trong việc thực hiện hợp đồng |
1686 | 谈判中的合同合法性 (tánpàn zhōng de hétóng héfǎxìng) – Contract legality in negotiation – Tính hợp pháp của hợp đồng trong đàm phán |
1687 | 合同履行中的合同约定 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng yuēdìng) – Contract stipulation in contract performance – Thỏa thuận hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1688 | 谈判中的履约成本 (tánpàn zhōng de lǚyuē chéngběn) – Performance cost in negotiation – Chi phí thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1689 | 谈判中的条款执行 (tánpàn zhōng de tiáokuǎn zhíxíng) – Clause enforcement in negotiation – Thực thi điều khoản trong đàm phán |
1690 | 合同履行中的延期赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī péicháng) – Delay compensation in contract performance – Bồi thường chậm trong việc thực hiện hợp đồng |
1691 | 谈判中的合同生效 (tánpàn zhōng de hétóng shēngxiào) – Contract effectiveness in negotiation – Hiệu lực hợp đồng trong đàm phán |
1692 | 合同履行中的支付保障 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù bǎozhàng) – Payment security in contract performance – Bảo đảm thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1693 | 谈判中的采购条款 (tánpàn zhōng de cǎigòu tiáokuǎn) – Procurement clauses in negotiation – Điều khoản mua sắm trong đàm phán |
1694 | 谈判中的合同更新 (tánpàn zhōng de hétóng gēngxīn) – Contract renewal in negotiation – Cập nhật hợp đồng trong đàm phán |
1695 | 合同履行中的审计跟踪 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnjì gēnzōng) – Audit tracking in contract performance – Theo dõi kiểm toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1696 | 谈判中的风险应对 (tánpàn zhōng de fēngxiǎn yìngduì) – Risk response in negotiation – Phản ứng với rủi ro trong đàm phán |
1697 | 合同履行中的中止条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination clauses in contract performance – Điều khoản chấm dứt trong việc thực hiện hợp đồng |
1698 | 合同履行中的审计合规 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnjì héguī) – Audit compliance in contract performance – Tuân thủ kiểm toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1699 | 谈判中的合同违约解决 (tánpàn zhōng de hétóng wéiyuē jiějué) – Breach resolution in negotiation – Giải quyết vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1700 | 合同履行中的调整协议 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáozhěng xiéyì) – Adjustment agreement in contract performance – Thỏa thuận điều chỉnh trong việc thực hiện hợp đồng |
1701 | 谈判中的合同延期 (tánpàn zhōng de hétóng yánqī) – Contract extension in negotiation – Gia hạn hợp đồng trong đàm phán |
1702 | 合同履行中的质量验收 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng yànshōu) – Quality acceptance in contract performance – Kiểm tra chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1703 | 谈判中的支付条款 (tánpàn zhōng de zhīfù tiáokuǎn) – Payment clauses in negotiation – Điều khoản thanh toán trong đàm phán |
1704 | 合同履行中的履约保证 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē bǎozhèng) – Performance guarantee in contract performance – Bảo đảm thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1705 | 谈判中的法律适用 (tánpàn zhōng de fǎlǜ shìyòng) – Applicable law in negotiation – Luật áp dụng trong đàm phán |
1706 | 合同履行中的违约处理 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē chǔlǐ) – Breach handling in contract performance – Xử lý vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1707 | 合同履行中的赔偿协议 (hétóng lǚxíng zhōng de péicháng xiéyì) – Compensation agreement in contract performance – Thỏa thuận bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
1708 | 谈判中的合同保密条款 (tánpàn zhōng de hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality clauses in negotiation – Điều khoản bảo mật hợp đồng trong đàm phán |
1709 | 合同履行中的履约验证 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē yànzhèng) – Performance verification in contract performance – Xác minh thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1710 | 谈判中的合同转让 (tánpàn zhōng de hétóng zhuǎnràng) – Contract transfer in negotiation – Chuyển nhượng hợp đồng trong đàm phán |
1711 | 合同履行中的货物检查 (hétóng lǚxíng zhōng de huòwù jiǎnchá) – Goods inspection in contract performance – Kiểm tra hàng hóa trong việc thực hiện hợp đồng |
1712 | 谈判中的定金条款 (tánpàn zhōng de dìngjīn tiáokuǎn) – Deposit clauses in negotiation – Điều khoản tiền đặt cọc trong đàm phán |
1713 | 谈判中的合同履行义务 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yìwù) – Performance obligations in negotiation – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1714 | 合同履行中的付款计划表 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment schedule in contract performance – Lịch thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1715 | 谈判中的不可抗力条款 (tánpàn zhōng de bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force majeure clause in negotiation – Điều khoản bất khả kháng trong đàm phán |
1716 | 谈判中的合同争议解决 (tánpàn zhōng de hétóng zhēngyì jiějué) – Contract dispute resolution in negotiation – Giải quyết tranh chấp hợp đồng trong đàm phán |
1717 | 谈判中的合同附件 (tánpàn zhōng de hétóng fùjiàn) – Contract annexes in negotiation – Phụ lục hợp đồng trong đàm phán |
1718 | 合同履行中的质量保证条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng bǎozhèng tiáokuǎn) – Quality assurance clauses in contract performance – Điều khoản bảo đảm chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1719 | 谈判中的合同有效期 (tánpàn zhōng de hétóng yǒuxiàoqī) – Validity period of contract in negotiation – Thời gian hiệu lực của hợp đồng trong đàm phán |
1720 | 谈判中的合同裁决 (tánpàn zhōng de hétóng cáijué) – Contract arbitration in negotiation – Trọng tài hợp đồng trong đàm phán |
1721 | 合同履行中的合同保险 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng bǎoxiǎn) – Contract insurance in contract performance – Bảo hiểm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1722 | 谈判中的支付金额 (tánpàn zhōng de zhīfù jīn’é) – Payment amount in negotiation – Số tiền thanh toán trong đàm phán |
1723 | 合同履行中的供应能力 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngyìng nénglì) – Supply capability in contract performance – Năng lực cung cấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1724 | 谈判中的合同付款方式 (tánpàn zhōng de hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment method in contract negotiation – Phương thức thanh toán trong đàm phán hợp đồng |
1725 | 谈判中的合同调整条款 (tánpàn zhōng de hétóng tiáozhěng tiáokuǎn) – Contract adjustment clauses in negotiation – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng trong đàm phán |
1726 | 合同履行中的付款协议 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn xiéyì) – Payment agreement in contract performance – Thỏa thuận thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1727 | 谈判中的合同履行进度 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù) – Contract performance progress in negotiation – Tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1728 | 合同履行中的合同文件审查 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng wénjiàn shěnchá) – Contract document review in contract performance – Kiểm tra tài liệu hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1729 | 谈判中的合同规定 (tánpàn zhōng de hétóng guīdìng) – Contract stipulations in negotiation – Quy định hợp đồng trong đàm phán |
1730 | 合同履行中的违约处罚 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē chǔfá) – Penalty for breach in contract performance – Hình phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1731 | 谈判中的合同签署仪式 (tánpàn zhōng de hétóng qiānshǔ yíshì) – Contract signing ceremony in negotiation – Lễ ký kết hợp đồng trong đàm phán |
1732 | 合同履行中的索赔程序 (hétóng lǚxíng zhōng de suǒpéi chéngxù) – Claim procedure in contract performance – Thủ tục yêu cầu bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
1733 | 谈判中的合同支付期限 (tánpàn zhōng de hétóng zhīfù qīxiàn) – Payment deadline in negotiation – Thời hạn thanh toán trong đàm phán hợp đồng |
1734 | 谈判中的合同约定条件 (tánpàn zhōng de hétóng yuēdìng tiáojiàn) – Contract agreed terms in negotiation – Điều kiện thỏa thuận hợp đồng trong đàm phán |
1735 | 合同履行中的合同修改 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng xiūgǎi) – Contract amendment in contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1736 | 谈判中的合同交付标准 (tánpàn zhōng de hétóng jiāofù biāozhǔn) – Contract delivery standards in negotiation – Tiêu chuẩn giao hàng hợp đồng trong đàm phán |
1737 | 合同履行中的预付款 (hétóng lǚxíng zhōng de yùfùkuǎn) – Advance payment in contract performance – Thanh toán trước trong việc thực hiện hợp đồng |
1738 | 谈判中的合同条款修改 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Amendment of contract clauses in negotiation – Sửa đổi điều khoản hợp đồng trong đàm phán |
1739 | 合同履行中的交付计划 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāofù jìhuà) – Delivery plan in contract performance – Kế hoạch giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1740 | 谈判中的合同保证金 (tánpàn zhōng de hétóng bǎozhèng jīn) – Contract deposit in negotiation – Tiền ký quỹ hợp đồng trong đàm phán |
1741 | 合同履行中的合同监督 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jiāndū) – Contract supervision in contract performance – Giám sát hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1742 | 谈判中的合同保密性 (tánpàn zhōng de hétóng bǎomìxìng) – Confidentiality of contract in negotiation – Tính bảo mật của hợp đồng trong đàm phán |
1743 | 合同履行中的质量监控 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng jiānkòng) – Quality control in contract performance – Kiểm soát chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1744 | 谈判中的合同条款执行 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Enforcement of contract clauses in negotiation – Thực thi điều khoản hợp đồng trong đàm phán |
1745 | 合同履行中的违约责任 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn) – Breach responsibility in contract performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1746 | 谈判中的合同协调 (tánpàn zhōng de hétóng xiétiáo) – Contract coordination in negotiation – Phối hợp hợp đồng trong đàm phán |
1747 | 合同履行中的进展报告 (hétóng lǚxíng zhōng de jìnzhǎn bàogào) – Progress report in contract performance – Báo cáo tiến triển trong việc thực hiện hợp đồng |
1748 | 谈判中的合同期限延期 (tánpàn zhōng de hétóng qīxiàn yánqī) – Extension of contract term in negotiation – Gia hạn thời gian hợp đồng trong đàm phán |
1749 | 合同履行中的供应商交付 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngyìng shāng jiāofù) – Supplier delivery in contract performance – Giao hàng của nhà cung cấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1750 | 谈判中的合同变更程序 (tánpàn zhōng de hétóng biàngēng chéngxù) – Contract modification procedure in negotiation – Thủ tục thay đổi hợp đồng trong đàm phán |
1751 | 谈判中的合同问题解决 (tánpàn zhōng de hétóng wèntí jiějué) – Contract issue resolution in negotiation – Giải quyết vấn đề hợp đồng trong đàm phán |
1752 | 合同履行中的风险管理 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in contract performance – Quản lý rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
1753 | 谈判中的合同执行力 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng lì) – Enforceability of contract in negotiation – Khả năng thi hành hợp đồng trong đàm phán |
1754 | 合同履行中的付款审核 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn shěn hé) – Payment review in contract performance – Kiểm tra thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1755 | 谈判中的合同解除条款 (tánpàn zhōng de hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination clause in negotiation – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong đàm phán |
1756 | 合同履行中的违约赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē péicháng) – Breach compensation in contract performance – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1757 | 谈判中的合同履行方式 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fāngshì) – Method of contract performance in negotiation – Phương thức thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1758 | 合同履行中的进度控制 (hétóng lǚxíng zhōng de jìndù kòngzhì) – Progress control in contract performance – Kiểm soát tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
1759 | 谈判中的合同修订程序 (tánpàn zhōng de hétóng xiūdìng chéngxù) – Contract revision procedure in negotiation – Thủ tục sửa đổi hợp đồng trong đàm phán |
1760 | 合同履行中的付款条件确认 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn tiáojiàn quèrèn) – Confirmation of payment terms in contract performance – Xác nhận điều kiện thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1761 | 谈判中的合同后果 (tánpàn zhōng de hétóng hòuguǒ) – Consequences of contract in negotiation – Hậu quả hợp đồng trong đàm phán |
1762 | 合同履行中的合同变动通知 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng biàndòng tōngzhī) – Notification of contract changes in contract performance – Thông báo thay đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1763 | 谈判中的合同执行监督 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng jiāndū) – Supervision of contract enforcement in negotiation – Giám sát thực thi hợp đồng trong đàm phán |
1764 | 合同履行中的责任追究 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn zhuījiù) – Accountability in contract performance – Truy cứu trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1765 | 谈判中的合同终止程序 (tánpàn zhōng de hétóng zhōngzhǐ chéngxù) – Contract termination procedure in negotiation – Thủ tục chấm dứt hợp đồng trong đàm phán |
1766 | 合同履行中的违约责任赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn péicháng) – Breach responsibility compensation in contract performance – Bồi thường trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1767 | 谈判中的合同效力 (tánpàn zhōng de hétóng xiàolì) – Effectiveness of contract in negotiation – Hiệu lực hợp đồng trong đàm phán |
1768 | 合同履行中的付款争议 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn zhēngyì) – Payment disputes in contract performance – Tranh chấp thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1769 | 谈判中的合同责任划分 (tánpàn zhōng de hétóng zérèn huàfēn) – Allocation of contract responsibilities in negotiation – Phân chia trách nhiệm hợp đồng trong đàm phán |
1770 | 合同履行中的非违约责任 (hétóng lǚxíng zhōng de fēi wéiyuē zérèn) – Non-breach responsibilities in contract performance – Trách nhiệm không vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1771 | 谈判中的合同期望管理 (tánpàn zhōng de hétóng qīwàng guǎnlǐ) – Contract expectation management in negotiation – Quản lý kỳ vọng hợp đồng trong đàm phán |
1772 | 合同履行中的无效合同 (hétóng lǚxíng zhōng de wúxiào hétóng) – Invalid contract in contract performance – Hợp đồng vô hiệu trong việc thực hiện hợp đồng |
1773 | 谈判中的合同支付方式 (tánpàn zhōng de hétóng zhīfù fāngshì) – Payment method in contract negotiation – Phương thức thanh toán trong đàm phán hợp đồng |
1774 | 合同履行中的解决争议机制 (hétóng lǚxíng zhōng de jiějué zhēngyì jīzhì) – Dispute resolution mechanism in contract performance – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1775 | 谈判中的合同达成条件 (tánpàn zhōng de hétóng dáchéng tiáojiàn) – Terms for contract agreement in negotiation – Điều kiện đạt được hợp đồng trong đàm phán |
1776 | 合同履行中的资源调配 (hétóng lǚxíng zhōng de zīyuán diàopèi) – Resource allocation in contract performance – Phân bổ tài nguyên trong việc thực hiện hợp đồng |
1777 | 谈判中的合同补充协议 (tánpàn zhōng de hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary agreement in negotiation – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng trong đàm phán |
1778 | 合同履行中的合同履行状态 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng lǚxíng zhuàngtài) – Contract performance status in contract performance – Tình trạng thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1779 | 谈判中的合同签署期限 (tánpàn zhōng de hétóng qiānshǔ qīxiàn) – Contract signing deadline in negotiation – Thời hạn ký kết hợp đồng trong đàm phán |
1780 | 合同履行中的合同争议调解 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhēngyì tiáojiě) – Mediation of contract disputes in contract performance – Hòa giải tranh chấp hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1781 | 谈判中的合同融资条款 (tánpàn zhōng de hétóng róngzī tiáokuǎn) – Contract financing clauses in negotiation – Điều khoản tài trợ hợp đồng trong đàm phán |
1782 | 合同履行中的合约条款 (hétóng lǚxíng zhōng de héyuē tiáokuǎn) – Contract terms in contract performance – Điều khoản hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1783 | 谈判中的合同义务 (tánpàn zhōng de hétóng yìwù) – Contract obligations in negotiation – Nghĩa vụ hợp đồng trong đàm phán |
1784 | 谈判中的合同违约条款 (tánpàn zhōng de hétóng wéiyuē tiáokuǎn) – Breach clauses in contract negotiation – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1785 | 合同履行中的合同标准 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng biāozhǔn) – Contract standards in contract performance – Tiêu chuẩn hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1786 | 谈判中的合同签署条件 (tánpàn zhōng de hétóng qiānshǔ tiáojiàn) – Contract signing conditions in negotiation – Điều kiện ký kết hợp đồng trong đàm phán |
1787 | 谈判中的合同项目 (tánpàn zhōng de hétóng xiàngmù) – Contract items in negotiation – Các hạng mục hợp đồng trong đàm phán |
1788 | 合同履行中的支付方式 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù fāngshì) – Payment methods in contract performance – Phương thức thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1789 | 谈判中的合同解除条件 (tánpàn zhōng de hétóng jiěchú tiáojiàn) – Termination conditions in negotiation – Điều kiện chấm dứt hợp đồng trong đàm phán |
1790 | 合同履行中的赔偿责任 (hétóng lǚxíng zhōng de péicháng zérèn) – Compensation responsibility in contract performance – Trách nhiệm bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
1791 | 谈判中的合同履行计划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìhuà) – Contract performance plan in negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1792 | 谈判中的合同书面确认 (tánpàn zhōng de hétóng shūmiàn quèrèn) – Written confirmation of contract in negotiation – Xác nhận bằng văn bản hợp đồng trong đàm phán |
1793 | 谈判中的合同修订事项 (tánpàn zhōng de hétóng xiūdìng shìxiàng) – Contract revision items in negotiation – Các vấn đề sửa đổi hợp đồng trong đàm phán |
1794 | 合同履行中的进展跟踪 (hétóng lǚxíng zhōng de jìnzhǎn gēnzōng) – Progress tracking in contract performance – Theo dõi tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
1795 | 谈判中的合同正式生效 (tánpàn zhōng de hétóng zhèngshì shēngxiào) – Official commencement of contract in negotiation – Sự có hiệu lực chính thức của hợp đồng trong đàm phán |
1796 | 合同履行中的合规审查 (hétóng lǚxíng zhōng de héguī shěnchá) – Compliance review in contract performance – Kiểm tra tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
1797 | 谈判中的合同义务转移 (tánpàn zhōng de hétóng yìwù zhuǎnyí) – Transfer of contract obligations in negotiation – Chuyển nhượng nghĩa vụ hợp đồng trong đàm phán |
1798 | 合同履行中的履行报告 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng bàogào) – Performance report in contract performance – Báo cáo thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1799 | 谈判中的合同支付保证 (tánpàn zhōng de hétóng zhīfù bǎozhèng) – Payment guarantee in contract negotiation – Bảo đảm thanh toán trong đàm phán hợp đồng |
1800 | 合同履行中的违约诉讼 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē sùsòng) – Breach lawsuit in contract performance – Kiện tụng vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1801 | 谈判中的合同履行标准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Contract performance standards in negotiation – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1802 | 合同履行中的监督机制 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāndū jīzhì) – Supervision mechanism in contract performance – Cơ chế giám sát trong việc thực hiện hợp đồng |
1803 | 谈判中的合同付款计划 (tánpàn zhōng de hétóng fùkuǎn jìhuà) – Payment plan in contract negotiation – Kế hoạch thanh toán trong đàm phán hợp đồng |
1804 | 合同履行中的对方履约评估 (hétóng lǚxíng zhōng de duìfāng lǚyuē pínggū) – Counterparty performance assessment in contract performance – Đánh giá việc thực hiện hợp đồng của đối tác trong việc thực hiện hợp đồng |
1805 | 谈判中的合同修改权 (tánpàn zhōng de hétóng xiūgǎi quán) – Right to amend contract in negotiation – Quyền sửa đổi hợp đồng trong đàm phán |
1806 | 谈判中的合同延期条款 (tánpàn zhōng de hétóng yánqī tiáokuǎn) – Contract extension clause in negotiation – Điều khoản gia hạn hợp đồng trong đàm phán |
1807 | 合同履行中的付款确认 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation in contract performance – Xác nhận thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1808 | 谈判中的合同履行计划调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of contract performance plan in negotiation – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán |
1809 | 合同履行中的风险预测 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn yùcè) – Risk prediction in contract performance – Dự báo rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
1810 | 谈判中的合同遵守条款 (tánpàn zhōng de hétóng zūnshǒu tiáokuǎn) – Compliance clauses in negotiation – Điều khoản tuân thủ trong đàm phán |
1811 | 合同履行中的履约行为 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē xíngwéi) – Performance behavior in contract performance – Hành vi thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1812 | 谈判中的合同征询意见 (tánpàn zhōng de hétóng zhēngxún yìjiàn) – Solicitation of opinions in contract negotiation – Thu thập ý kiến trong đàm phán hợp đồng |
1813 | 合同履行中的合规性检查 (hétóng lǚxíng zhōng de héguīxìng jiǎnchá) – Compliance check in contract performance – Kiểm tra tính tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
1814 | 谈判中的合同文件审核 (tánpàn zhōng de hétóng wénjiàn shěnhé) – Contract document review in negotiation – Kiểm tra tài liệu hợp đồng trong đàm phán |
1815 | 谈判中的合同责任分配 (tánpàn zhōng de hétóng zérèn fēnpèi) – Allocation of contract liabilities in negotiation – Phân chia trách nhiệm hợp đồng trong đàm phán |
1816 | 谈判中的合同违约赔偿标准 (tánpàn zhōng de hétóng wéiyuē péicháng biāozhǔn) – Breach compensation standards in contract negotiation – Tiêu chuẩn bồi thường vi phạm hợp đồng trong đàm phán |
1817 | 合同履行中的物资供应 (hétóng lǚxíng zhōng de wùzī gōngyìng) – Material supply in contract performance – Cung cấp vật tư trong việc thực hiện hợp đồng |
1818 | 谈判中的合同赔偿条款 (tánpàn zhōng de hétóng péicháng tiáokuǎn) – Compensation clauses in contract negotiation – Điều khoản bồi thường trong đàm phán hợp đồng |
1819 | 合同履行中的合同执行报告 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhíxíng bàogào) – Contract enforcement report in contract performance – Báo cáo thi hành hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1820 | 谈判中的合同解除协议 (tánpàn zhōng de hétóng jiěchú xiéyì) – Termination agreement in contract negotiation – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trong đàm phán |
1821 | 合同履行中的义务履行情况 (hétóng lǚxíng zhōng de yìwù lǚxíng qíngkuàng) – Obligation fulfillment status in contract performance – Tình trạng thực hiện nghĩa vụ trong việc thực hiện hợp đồng |
1822 | 谈判中的合同支付安排 (tánpàn zhōng de hétóng zhīfù ānpái) – Payment arrangement in contract negotiation – Sắp xếp thanh toán trong đàm phán hợp đồng |
1823 | 合同履行中的履行监督机构 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng jiāndū jīgòu) – Performance supervision authority in contract performance – Cơ quan giám sát thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1824 | 谈判中的合同法务咨询 (tánpàn zhōng de hétóng fǎwù zīxún) – Legal consultation in contract negotiation – Tư vấn pháp lý trong đàm phán hợp đồng |
1825 | 合同履行中的合同调整 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng tiáozhěng) – Contract adjustment in contract performance – Điều chỉnh hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1826 | 谈判中的合同义务履行程序 (tánpàn zhōng de hétóng yìwù lǚxíng chéngxù) – Contract obligation fulfillment procedure in negotiation – Quy trình thực hiện nghĩa vụ hợp đồng trong đàm phán |
1827 | 合同履行中的合同翻译 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng fānyì) – Contract translation in contract performance – Dịch hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1828 | 谈判中的合同执行报告 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng bàogào) – Contract execution report in negotiation – Báo cáo thực thi hợp đồng trong đàm phán |
1829 | 谈判中的合同支付责任 (tánpàn zhōng de hétóng zhīfù zérèn) – Payment responsibility in contract negotiation – Trách nhiệm thanh toán trong đàm phán hợp đồng |
1830 | 合同履行中的合同生效期限 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng shēngxiào qīxiàn) – Contract validity period in contract performance – Thời gian hiệu lực hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1831 | 谈判中的合同义务解除 (tánpàn zhōng de hétóng yìwù jiěchú) – Release of contract obligations in negotiation – Giải phóng nghĩa vụ hợp đồng trong đàm phán |
1832 | 合同履行中的纠纷处理 (hétóng lǚxíng zhōng de jiūfēn chǔlǐ) – Dispute handling in contract performance – Xử lý tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1833 | 谈判中的合同保险条款 (tánpàn zhōng de hétóng bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Insurance clauses in contract negotiation – Điều khoản bảo hiểm trong đàm phán hợp đồng |
1834 | 合同履行中的工作进度 (hétóng lǚxíng zhōng de gōngzuò jìndù) – Work progress in contract performance – Tiến độ công việc trong việc thực hiện hợp đồng |
1835 | 谈判中的合同权利转让 (tánpàn zhōng de hétóng quánlì zhuǎnràng) – Assignment of rights in contract negotiation – Chuyển nhượng quyền lợi trong đàm phán hợp đồng |
1836 | 合同履行中的合同修改条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Contract modification clauses in contract performance – Điều khoản sửa đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1837 | 合同履行中的时间延误 (hétóng lǚxíng zhōng de shíjiān yánwù) – Time delay in contract performance – Sự chậm trễ thời gian trong việc thực hiện hợp đồng |
1838 | 谈判中的合同违约处罚 (tánpàn zhōng de hétóng wéiyuē chǔfá) – Breach penalty in contract negotiation – Phạt vi phạm hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1839 | 谈判中的合同履约担保 (tánpàn zhōng de hétóng lǚyuē dānbǎo) – Performance guarantee in contract negotiation – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1840 | 合同履行中的争议解决方案 (hétóng lǚxíng zhōng de zhēngyì jiějué fāng’àn) – Dispute resolution plan in contract performance – Kế hoạch giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1841 | 谈判中的合同交货条款 (tánpàn zhōng de hétóng jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery clauses in contract negotiation – Điều khoản giao hàng trong đàm phán hợp đồng |
1842 | 合同履行中的付款安排 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn ānpái) – Payment arrangement in contract performance – Sắp xếp thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1843 | 谈判中的合同适用法律 (tánpàn zhōng de hétóng shìyòng fǎlǜ) – Applicable law in contract negotiation – Luật áp dụng trong đàm phán hợp đồng |
1844 | 合同履行中的履约延期 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē yánqī) – Performance extension in contract performance – Gia hạn thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1845 | 谈判中的合同附件 (tánpàn zhōng de hétóng fùjiàn) – Contract annex in negotiation – Phụ lục hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1846 | 合同履行中的纠纷调解 (hétóng lǚxíng zhōng de jiūfēn tiáojiě) – Dispute mediation in contract performance – Hòa giải tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1847 | 谈判中的合同履行期限 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract performance deadline in negotiation – Thời gian thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1848 | 合同履行中的审计程序 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnjì chéngxù) – Audit procedure in contract performance – Quy trình kiểm toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1849 | 谈判中的合同分期付款 (tánpàn zhōng de hétóng fēnqī fùkuǎn) – Installment payment in contract negotiation – Thanh toán theo kỳ trong đàm phán hợp đồng |
1850 | 合同履行中的合作条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hézuò tiáokuǎn) – Cooperation clauses in contract performance – Điều khoản hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng |
1851 | 谈判中的合同执行效率 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng xiàolǜ) – Contract execution efficiency in negotiation – Hiệu quả thi hành hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1852 | 谈判中的合同解除条款 (tánpàn zhōng de hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Contract termination clauses in negotiation – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1853 | 合同履行中的付款条件变更 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn tiáojiàn biàngēng) – Payment terms change in contract performance – Thay đổi điều kiện thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1854 | 谈判中的合同要求明确化 (tánpàn zhōng de hétóng yāoqiú míngquè huà) – Clarification of contract requirements in negotiation – Làm rõ yêu cầu hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1855 | 合同履行中的付款延迟 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn yánchí) – Payment delay in contract performance – Chậm trễ thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1856 | 谈判中的合同风险管理 (tánpàn zhōng de hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Contract risk management in negotiation – Quản lý rủi ro hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1857 | 合同履行中的合同违反责任 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng wéifǎn zérèn) – Liability for breach of contract in contract performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1858 | 谈判中的合同支付条款 (tánpàn zhōng de hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment clauses in contract negotiation – Điều khoản thanh toán trong đàm phán hợp đồng |
1859 | 合同履行中的合同准备阶段 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhǔnbèi jiēduàn) – Contract preparation phase in contract performance – Giai đoạn chuẩn bị hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1860 | 谈判中的合同解释条款 (tánpàn zhōng de hétóng jiěshì tiáokuǎn) – Interpretation clauses in contract negotiation – Điều khoản giải thích trong đàm phán hợp đồng |
1861 | 合同履行中的支付确认 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù quèrèn) – Payment confirmation in contract performance – Xác nhận thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1862 | 谈判中的合同期限延长 (tánpàn zhōng de hétóng qīxiàn yáncháng) – Extension of contract term in negotiation – Gia hạn thời gian hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1863 | 谈判中的合同重新谈判 (tánpàn zhōng de hétóng chóngxīn tánpàn) – Renegotiation of contract in negotiation – Đàm phán lại hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1864 | 合同履行中的条款修订 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáokuǎn xiūdìng) – Amendment of terms in contract performance – Sửa đổi điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng |
1865 | 谈判中的合同公证 (tánpàn zhōng de hétóng gōngzhèng) – Contract notarization in negotiation – Công chứng hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1866 | 谈判中的合同条款补充 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn bǔchōng) – Supplementation of contract terms in negotiation – Bổ sung điều khoản hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1867 | 合同履行中的法律咨询 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ zīxún) – Legal consultation in contract performance – Tư vấn pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
1868 | 谈判中的合同风险识别 (tánpàn zhōng de hétóng fēngxiǎn shíbié) – Risk identification in contract negotiation – Nhận diện rủi ro trong đàm phán hợp đồng |
1869 | 谈判中的合同价格调整 (tánpàn zhōng de hétóng jiàgé tiáozhěng) – Contract price adjustment in negotiation – Điều chỉnh giá hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1870 | 合同履行中的支付程序 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù chéngxù) – Payment procedure in contract performance – Quy trình thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1871 | 谈判中的合同签署程序 (tánpàn zhōng de hétóng qiānshǔ chéngxù) – Contract signing procedure in negotiation – Quy trình ký kết hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1872 | 合同履行中的审查机制 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnchá jīzhì) – Review mechanism in contract performance – Cơ chế kiểm tra trong việc thực hiện hợp đồng |
1873 | 谈判中的合同变更通知 (tánpàn zhōng de hétóng biàngēng tōngzhī) – Contract amendment notice in negotiation – Thông báo thay đổi hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1874 | 合同履行中的合同评估 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng pínggū) – Contract evaluation in contract performance – Đánh giá hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1875 | 谈判中的合同履行计划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìhuà) – Contract performance plan in negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1876 | 合同履行中的合同再谈判 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zài tánpàn) – Contract renegotiation in contract performance – Đàm phán lại hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1877 | 谈判中的合同审计程序 (tánpàn zhōng de hétóng shěnjì chéngxù) – Contract audit procedure in negotiation – Quy trình kiểm toán hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1878 | 合同履行中的合同转让 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhuǎnràng) – Contract assignment in contract performance – Chuyển nhượng hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1879 | 谈判中的合同争议解决机制 (tánpàn zhōng de hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism in contract negotiation – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong đàm phán hợp đồng |
1880 | 合同履行中的履约担保条款 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē dānbǎo tiáokuǎn) – Performance guarantee clauses in contract performance – Điều khoản bảo lãnh thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1881 | 谈判中的合同调解条款 (tánpàn zhōng de hétóng tiáojiě tiáokuǎn) – Mediation clauses in contract negotiation – Điều khoản hòa giải trong đàm phán hợp đồng |
1882 | 合同履行中的支付记录 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù jìlù) – Payment records in contract performance – Hồ sơ thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1883 | 谈判中的合同退款条款 (tánpàn zhōng de hétóng tuìkuǎn tiáokuǎn) – Refund clauses in contract negotiation – Điều khoản hoàn tiền trong đàm phán hợp đồng |
1884 | 合同履行中的合同修正案 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng xiūzhèng’àn) – Contract amendment in contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1885 | 谈判中的合同责任追究 (tánpàn zhōng de hétóng zérèn zhuījiù) – Accountability for contract liability in negotiation – Truy cứu trách nhiệm hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1886 | 合同履行中的调解协议 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáojiě xiéyì) – Mediation agreement in contract performance – Thỏa thuận hòa giải trong việc thực hiện hợp đồng |
1887 | 谈判中的合同补充条款 (tánpàn zhōng de hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary clauses in contract negotiation – Điều khoản bổ sung trong đàm phán hợp đồng |
1888 | 谈判中的合同延迟条款 (tánpàn zhōng de hétóng yánchí tiáokuǎn) – Delay clauses in contract negotiation – Điều khoản chậm trễ trong đàm phán hợp đồng |
1889 | 谈判中的合同调解机制 (tánpàn zhōng de hétóng tiáojiě jīzhì) – Mediation mechanism in contract negotiation – Cơ chế hòa giải trong đàm phán hợp đồng |
1890 | 合同履行中的法律适用 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ shìyòng) – Applicable law in contract performance – Luật áp dụng trong việc thực hiện hợp đồng |
1891 | 谈判中的合同条款明确 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn míngquè) – Clear contract terms in negotiation – Điều khoản hợp đồng rõ ràng trong đàm phán hợp đồng |
1892 | 谈判中的合同价格条款 (tánpàn zhōng de hétóng jiàgé tiáokuǎn) – Contract price clauses in negotiation – Điều khoản giá hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1893 | 谈判中的合同违约赔偿条款 (tánpàn zhōng de hétóng wéiyuē péicháng tiáokuǎn) – Breach compensation clauses in contract negotiation – Điều khoản bồi thường vi phạm hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1894 | 合同履行中的不可抗力事件 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kànglì shìjiàn) – Force majeure event in contract performance – Sự kiện bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
1895 | 谈判中的合同调整条款 (tánpàn zhōng de hétóng tiáozhěng tiáokuǎn) – Adjustment clauses in contract negotiation – Điều khoản điều chỉnh trong đàm phán hợp đồng |
1896 | 合同履行中的担保条款 (hétóng lǚxíng zhōng de dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee clauses in contract performance – Điều khoản bảo lãnh trong việc thực hiện hợp đồng |
1897 | 谈判中的合同责任分配 (tánpàn zhōng de hétóng zérèn fēnpèi) – Liability allocation in contract negotiation – Phân bổ trách nhiệm trong đàm phán hợp đồng |
1898 | 谈判中的合同退出条款 (tánpàn zhōng de hétóng tuìchū tiáokuǎn) – Exit clauses in contract negotiation – Điều khoản thoái lui trong đàm phán hợp đồng |
1899 | 合同履行中的合规性审查 (hétóng lǚxíng zhōng de héguīxìng shěnchá) – Compliance review in contract performance – Kiểm tra sự tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
1900 | 谈判中的合同条款变化 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn biànhuà) – Change of contract terms in negotiation – Thay đổi điều khoản hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1901 | 合同履行中的检查与监督 (hétóng lǚxíng zhōng de jiǎnchá yǔ jiāndū) – Inspection and supervision in contract performance – Kiểm tra và giám sát trong việc thực hiện hợp đồng |
1902 | 谈判中的合同解释争议 (tánpàn zhōng de hétóng jiěshì zhēngyì) – Contract interpretation disputes in negotiation – Tranh chấp giải thích hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1903 | 合同履行中的违约责任追究 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn zhuījiù) – Accountability for breach of contract in contract performance – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1904 | 谈判中的合同审查机制 (tánpàn zhōng de hétóng shěnchá jīzhì) – Contract review mechanism in negotiation – Cơ chế xem xét hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1905 | 合同履行中的争议解决程序 (hétóng lǚxíng zhōng de zhēngyì jiějué chéngxù) – Dispute resolution procedure in contract performance – Quy trình giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
1906 | 谈判中的合同支付条件 (tánpàn zhōng de hétóng zhīfù tiáojiàn) – Payment conditions in contract negotiation – Điều kiện thanh toán trong đàm phán hợp đồng |
1907 | 合同履行中的合同延期条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng yánqī tiáokuǎn) – Contract extension clauses in contract performance – Điều khoản gia hạn hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1908 | 谈判中的合同取消条款 (tánpàn zhōng de hétóng qǔxiāo tiáokuǎn) – Contract cancellation clauses in negotiation – Điều khoản hủy hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1909 | 合同履行中的多方协议 (hétóng lǚxíng zhōng de duōfāng xiéyì) – Multi-party agreement in contract performance – Thỏa thuận đa phương trong việc thực hiện hợp đồng |
1910 | 谈判中的合同绩效评估 (tánpàn zhōng de hétóng jìxiào pínggū) – Contract performance evaluation in negotiation – Đánh giá hiệu suất hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1911 | 合同履行中的支付争议 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù zhēngyì) – Payment disputes in contract performance – Tranh chấp thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1912 | 谈判中的合同税务条款 (tánpàn zhōng de hétóng shuìwù tiáokuǎn) – Tax clauses in contract negotiation – Điều khoản thuế trong đàm phán hợp đồng |
1913 | 合同履行中的调整措施 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáozhěng cuòshī) – Adjustment measures in contract performance – Biện pháp điều chỉnh trong việc thực hiện hợp đồng |
1914 | 谈判中的合同执行标准 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng biāozhǔn) – Contract execution standards in negotiation – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1915 | 合同履行中的履约评估 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē pínggū) – Performance evaluation in contract performance – Đánh giá hiệu quả thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1916 | 谈判中的合同审议程序 (tánpàn zhōng de hétóng shěnyì chéngxù) – Contract review procedure in negotiation – Quy trình xem xét hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1917 | 合同履行中的履行审核 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng shěnhé) – Performance audit in contract performance – Kiểm toán thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1918 | 谈判中的合同执行计划 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng jìhuà) – Contract execution plan in negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1919 | 合同履行中的合规审查 (hétóng lǚxíng zhōng de héguī shěnchá) – Compliance audit in contract performance – Kiểm tra sự tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
1920 | 谈判中的合同责任分配条款 (tánpàn zhōng de hétóng zérèn fēnpèi tiáokuǎn) – Liability allocation clauses in contract negotiation – Điều khoản phân bổ trách nhiệm trong đàm phán hợp đồng |
1921 | 合同履行中的暂停条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zàntíng tiáokuǎn) – Suspension clauses in contract performance – Điều khoản tạm dừng trong việc thực hiện hợp đồng |
1922 | 谈判中的合同付款条款 (tánpàn zhōng de hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment clauses in contract negotiation – Điều khoản thanh toán trong đàm phán hợp đồng |
1923 | 合同履行中的有效性评估 (hétóng lǚxíng zhōng de yǒuxiàoxìng pínggū) – Validity assessment in contract performance – Đánh giá tính hợp pháp trong việc thực hiện hợp đồng |
1924 | 谈判中的合同履行追踪 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhuīzōng) – Contract performance tracking in negotiation – Theo dõi thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1925 | 谈判中的合同更改条款 (tánpàn zhōng de hétóng gēnggǎi tiáokuǎn) – Contract modification clauses in negotiation – Điều khoản sửa đổi hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1926 | 合同履行中的证据保留 (hétóng lǚxíng zhōng de zhèngjù bǎoliú) – Evidence preservation in contract performance – Bảo lưu chứng cứ trong việc thực hiện hợp đồng |
1927 | 合同履行中的逾期履行 (hétóng lǚxíng zhōng de yúqī lǚxíng) – Overdue performance in contract performance – Thực hiện chậm trong việc thực hiện hợp đồng |
1928 | 谈判中的合同履行能力 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng nénglì) – Contract performance capability in negotiation – Khả năng thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1929 | 合同履行中的契约精神 (hétóng lǚxíng zhōng de qìyuē jīngshén) – Spirit of the contract in contract performance – Tinh thần hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1930 | 谈判中的合同协议书 (tánpàn zhōng de hétóng xiéyì shū) – Contract agreement in negotiation – Thỏa thuận hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1931 | 合同履行中的质量管理 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng guǎnlǐ) – Quality management in contract performance – Quản lý chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
1932 | 谈判中的合同延期条款 (tánpàn zhōng de hétóng yánqī tiáokuǎn) – Extension clauses in contract negotiation – Điều khoản gia hạn trong đàm phán hợp đồng |
1933 | 谈判中的合同退出机制 (tánpàn zhōng de hétóng tuìchū jīzhì) – Exit mechanism in contract negotiation – Cơ chế thoái lui trong đàm phán hợp đồng |
1934 | 合同履行中的责任界定 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn jièdìng) – Liability definition in contract performance – Xác định trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
1935 | 谈判中的合同争议解决办法 (tánpàn zhōng de hétóng zhēngyì jiějué bànfǎ) – Dispute resolution methods in contract negotiation – Phương pháp giải quyết tranh chấp trong đàm phán hợp đồng |
1936 | 合同履行中的付款条件 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn tiáojiàn) – Payment conditions in contract performance – Điều kiện thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1937 | 谈判中的合同合同生效日期 (tánpàn zhōng de hétóng héyuē shēngxiào rìqī) – Effective date of contract in negotiation – Ngày có hiệu lực của hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1938 | 合同履行中的利益平衡 (hétóng lǚxíng zhōng de lìyì pínghéng) – Balance of interests in contract performance – Cân bằng lợi ích trong việc thực hiện hợp đồng |
1939 | 谈判中的合同执行担保 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng dānbǎo) – Execution guarantee in contract negotiation – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1940 | 合同履行中的承诺 (hétóng lǚxíng zhōng de chéngnuò) – Commitment in contract performance – Cam kết trong việc thực hiện hợp đồng |
1941 | 谈判中的合同条款更新 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn gēngxīn) – Contract term updates in negotiation – Cập nhật điều khoản hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1942 | 合同履行中的审查流程 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnchá liúchéng) – Review process in contract performance – Quy trình kiểm tra trong việc thực hiện hợp đồng |
1943 | 谈判中的合同约定条款 (tánpàn zhōng de hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed terms in contract negotiation – Điều khoản đã thỏa thuận trong đàm phán hợp đồng |
1944 | 谈判中的合同条款调整 (tánpàn zhōng de hétóng tiáokuǎn tiáozhěng) – Adjustment of contract terms in negotiation – Điều chỉnh điều khoản hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1945 | 谈判中的合同解约条款 (tánpàn zhōng de hétóng jiěyuē tiáokuǎn) – Contract termination clauses in negotiation – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1946 | 合同履行中的服务质量 (hétóng lǚxíng zhōng de fúwù zhìliàng) – Service quality in contract performance – Chất lượng dịch vụ trong việc thực hiện hợp đồng |
1947 | 谈判中的合同期限 (tánpàn zhōng de hétóng qīxiàn) – Contract term in negotiation – Thời gian hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1948 | 合同履行中的达成协议 (hétóng lǚxíng zhōng de dáchéng xiéyì) – Agreement reached in contract performance – Thỏa thuận đạt được trong việc thực hiện hợp đồng |
1949 | 谈判中的合同解释权 (tánpàn zhōng de hétóng jiěshì quán) – Right to interpret contract in negotiation – Quyền giải thích hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1950 | 合同履行中的货物交付 (hétóng lǚxíng zhōng de huòwù jiāofù) – Delivery of goods in contract performance – Giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1951 | 谈判中的合同修订条款 (tánpàn zhōng de hétóng xiūdìng tiáokuǎn) – Contract amendment clauses in negotiation – Điều khoản sửa đổi hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1952 | 谈判中的合同争议解决方式 (tánpàn zhōng de hétóng zhēngyì jiějué fāngshì) – Methods of dispute resolution in contract negotiation – Phương thức giải quyết tranh chấp trong đàm phán hợp đồng |
1953 | 合同履行中的修改权 (hétóng lǚxíng zhōng de xiūgǎi quán) – Right to modify in contract performance – Quyền sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng |
1954 | 谈判中的合同履行风险 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Contract performance risks in negotiation – Rủi ro thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1955 | 合同履行中的不可预见因素 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě yùjiàn yīnsù) – Unforeseeable factors in contract performance – Yếu tố không thể dự đoán trong việc thực hiện hợp đồng |
1956 | 谈判中的合同撤回条款 (tánpàn zhōng de hétóng chèhuí tiáokuǎn) – Withdrawal clauses in contract negotiation – Điều khoản rút lui trong đàm phán hợp đồng |
1957 | 谈判中的合同评估机制 (tánpàn zhōng de hétóng pínggū jīzhì) – Contract evaluation mechanism in negotiation – Cơ chế đánh giá hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1958 | 谈判中的合同纠纷解决 (tánpàn zhōng de hétóng jiūfēn jiějué) – Contract dispute resolution in negotiation – Giải quyết tranh chấp hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1959 | 合同履行中的合同期限延长 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng qīxiàn yáncháng) – Extension of contract term in contract performance – Gia hạn thời gian hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1960 | 谈判中的合同确认 (tánpàn zhōng de hétóng quèrèn) – Contract confirmation in negotiation – Xác nhận hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1961 | 谈判中的合同履行方案 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fāng’àn) – Contract performance plan in negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1962 | 合同履行中的交货标准 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāohuò biāozhǔn) – Delivery standards in contract performance – Tiêu chuẩn giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
1963 | 谈判中的合同争议处理机制 (tánpàn zhōng de hétóng zhēngyì chǔlǐ jīzhì) – Dispute resolution mechanism in contract negotiation – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong đàm phán hợp đồng |
1964 | 合同履行中的付款期限 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline in contract performance – Hạn thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1965 | 谈判中的合同履行条件 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáojiàn) – Conditions of contract performance in negotiation – Điều kiện thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1966 | 合同履行中的履约担保 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē dānbǎo) – Performance guarantee in contract performance – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1967 | 谈判中的合同执行细节 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng xìjié) – Execution details in contract negotiation – Chi tiết thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1968 | 合同履行中的违约金条款 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty clause in contract performance – Điều khoản phạt vi phạm trong việc thực hiện hợp đồng |
1969 | 谈判中的合同履行风险评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of contract performance in negotiation – Đánh giá rủi ro thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1970 | 谈判中的合同终止条款 (tánpàn zhōng de hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination clause in contract negotiation – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1971 | 合同履行中的支付延期 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù yánqī) – Payment extension in contract performance – Gia hạn thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
1972 | 谈判中的合同执行状况 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng zhuàngkuàng) – Contract execution status in negotiation – Tình trạng thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1973 | 谈判中的合同履行证据 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhèngjù) – Evidence of contract performance in negotiation – Chứng cứ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1974 | 谈判中的合同履行目标 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng mùbiāo) – Performance goals in contract negotiation – Mục tiêu thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1975 | 合同履行中的提前履行 (hétóng lǚxíng zhōng de tíqián lǚxíng) – Early performance in contract performance – Thực hiện sớm trong việc thực hiện hợp đồng |
1976 | 谈判中的合同履行程序 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng chéngxù) – Contract performance procedure in negotiation – Quy trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1977 | 合同履行中的解除条件 (hétóng lǚxíng zhōng de jiěchú tiáojiàn) – Termination conditions in contract performance – Điều kiện chấm dứt trong việc thực hiện hợp đồng |
1978 | 谈判中的合同变更条款 (tánpàn zhōng de hétóng biàngēng tiáokuǎn) – Amendment clause in contract negotiation – Điều khoản sửa đổi hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1979 | 合同履行中的履约成本 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē chéngběn) – Performance cost in contract performance – Chi phí thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1980 | 谈判中的合同执行方案 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng fāng’àn) – Contract execution plan in negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1981 | 合同履行中的合同转让条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhuǎnràng tiáokuǎn) – Contract transfer clause in contract performance – Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1982 | 谈判中的合同履行条款审核 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn shěnhé) – Review of performance clauses in contract negotiation – Xem xét điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1983 | 合同履行中的增值税条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zēngzhíshuì tiáokuǎn) – VAT clause in contract performance – Điều khoản thuế giá trị gia tăng trong việc thực hiện hợp đồng |
1984 | 谈判中的合同履行方案确认 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fāng’àn quèrèn) – Confirmation of performance plan in contract negotiation – Xác nhận kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1985 | 合同履行中的不当履行 (hétóng lǚxíng zhōng de bùdāng lǚxíng) – Improper performance in contract performance – Thực hiện không đúng trong việc thực hiện hợp đồng |
1986 | 谈判中的合同履行协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiéyì) – Performance agreement in contract negotiation – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1987 | 合同履行中的合约续签 (hétóng lǚxíng zhōng de héyuē xùqiān) – Contract renewal in contract performance – Gia hạn hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1988 | 谈判中的合同履行风险预警 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn yùjǐng) – Performance risk early warning in contract negotiation – Cảnh báo rủi ro thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1989 | 谈判中的合同效力 (tánpàn zhōng de hétóng xiàolì) – Effectiveness of contract in negotiation – Hiệu lực hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1990 | 谈判中的合同争议仲裁 (tánpàn zhōng de hétóng zhēngyì zhòngcái) – Arbitration of contract disputes in negotiation – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1991 | 合同履行中的绩效评估 (hétóng lǚxíng zhōng de jìxiào pínggū) – Performance evaluation in contract performance – Đánh giá hiệu quả trong việc thực hiện hợp đồng |
1992 | 谈判中的合同执行进度 (tánpàn zhōng de hétóng zhíxíng jìndù) – Contract execution progress in negotiation – Tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1993 | 合同履行中的解除合同条件 (hétóng lǚxíng zhōng de jiěchú hétóng tiáojiàn) – Contract termination conditions in contract performance – Điều kiện chấm dứt hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1994 | 谈判中的合同履行监督 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiāndū) – Supervision of contract performance in negotiation – Giám sát thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1995 | 合同履行中的商业机密保护 (hétóng lǚxíng zhōng de shāngyè jīmì bǎohù) – Protection of trade secrets in contract performance – Bảo vệ bí mật thương mại trong việc thực hiện hợp đồng |
1996 | 谈判中的合同责任追究 (tánpàn zhōng de hétóng zérèn zhuījiù) – Pursuit of liability in contract negotiation – Truy cứu trách nhiệm trong đàm phán hợp đồng |
1997 | 谈判中的合同履行确认书 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng quèrèn shū) – Confirmation letter for contract performance in negotiation – Thư xác nhận thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
1998 | 合同履行中的合同有效性 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng yǒuxiào xìng) – Validity of contract performance – Hiệu lực hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
1999 | 谈判中的合同履行通知 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tōngzhī) – Notice of contract performance in negotiation – Thông báo thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2000 | 合同履行中的第三方责任 (hétóng lǚxíng zhōng de dì sān fāng zérèn) – Third-party liability in contract performance – Trách nhiệm của bên thứ ba trong việc thực hiện hợp đồng |
2001 | 谈判中的合同履行方案调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fāng’àn tiáozhěng) – Adjustment of contract performance plan in negotiation – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2002 | 合同履行中的索赔程序 (hétóng lǚxíng zhōng de suǒpéi chéngxù) – Claim procedure in contract performance – Quy trình đòi bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
2003 | 谈判中的合同履行责任划分 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn huàfēn) – Division of responsibility in contract performance – Phân chia trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2004 | 合同履行中的合作模式 (hétóng lǚxíng zhōng de hézuò móshì) – Cooperation model in contract performance – Mô hình hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng |
2005 | 合同履行中的质量控制措施 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng kòngzhì cuòshī) – Quality control measures in contract performance – Biện pháp kiểm soát chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
2006 | 谈判中的合同履行阶段 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiēduàn) – Stage of contract performance in negotiation – Giai đoạn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2007 | 合同履行中的修改与补充 (hétóng lǚxíng zhōng de xiūgǎi yǔ bǔchōng) – Modifications and supplements in contract performance – Sửa đổi và bổ sung trong việc thực hiện hợp đồng |
2008 | 谈判中的合同履行调整协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáozhěng xiéyì) – Adjustment agreement for contract performance in negotiation – Thỏa thuận điều chỉnh thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2009 | 谈判中的合同履行风险管理 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management of contract performance in negotiation – Quản lý rủi ro thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2010 | 合同履行中的修改条款生效 (hétóng lǚxíng zhōng de xiūgǎi tiáokuǎn shēngxiào) – Effectiveness of amendment clauses in contract performance – Hiệu lực điều khoản sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng |
2011 | 谈判中的合同履行监督机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiāndū jīzhì) – Supervision mechanism of contract performance in negotiation – Cơ chế giám sát thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2012 | 合同履行中的最终付款 (hétóng lǚxíng zhōng de zuìzhōng fùkuǎn) – Final payment in contract performance – Thanh toán cuối cùng trong việc thực hiện hợp đồng |
2013 | 谈判中的合同履行过程优化 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng guòchéng yōuhuà) – Optimization of contract performance process in negotiation – Tối ưu hóa quá trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2014 | 合同履行中的修改要求 (hétóng lǚxíng zhōng de xiūgǎi yāoqiú) – Modification request in contract performance – Yêu cầu sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng |
2015 | 谈判中的合同履行责任确认 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn quèrèn) – Confirmation of responsibility for contract performance in negotiation – Xác nhận trách nhiệm thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2016 | 谈判中的合同履行核查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héchá) – Verification of contract performance in negotiation – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2017 | 谈判中的合同履行风险控制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in contract performance during negotiation – Kiểm soát rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2018 | 合同履行中的合同条款争议 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Contract clause disputes in contract performance – Tranh chấp điều khoản hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2019 | 谈判中的合同履行监控措施 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiānkòng cuòshī) – Monitoring measures for contract performance in negotiation – Biện pháp giám sát thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2020 | 谈判中的合同履行协议修改 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiéyì xiūgǎi) – Amendment of contract performance agreement in negotiation – Sửa đổi thỏa thuận thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2021 | 合同履行中的货物交付要求 (hétóng lǚxíng zhōng de huòwù jiāofù yāoqiú) – Goods delivery requirements in contract performance – Yêu cầu giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
2022 | 谈判中的合同履行期限 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract performance deadline in negotiation – Thời hạn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2023 | 谈判中的合同履行条款执行 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn zhíxíng) – Implementation of contract clauses in contract performance – Thực thi điều khoản hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2024 | 合同履行中的责任转移 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn zhuǎnyí) – Transfer of responsibility in contract performance – Chuyển nhượng trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2025 | 谈判中的合同履行确认函 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng quèrèn hán) – Confirmation letter for contract performance in negotiation – Thư xác nhận thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2026 | 合同履行中的违约责任范围 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn fànwéi) – Scope of breach of contract liability in contract performance – Phạm vi trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2027 | 谈判中的合同履行中断 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhōngduàn) – Interruption of contract performance in negotiation – Gián đoạn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2028 | 合同履行中的修订条款 (hétóng lǚxíng zhōng de xiūdìng tiáokuǎn) – Revised clauses in contract performance – Điều khoản sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng |
2029 | 谈判中的合同履行保障措施 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bǎozhàng cuòshī) – Safeguard measures for contract performance in negotiation – Biện pháp bảo vệ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2030 | 合同履行中的延期赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī péicháng) – Delay compensation in contract performance – Bồi thường trễ hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
2031 | 谈判中的合同履行中止 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhōngzhǐ) – Suspension of contract performance in negotiation – Tạm dừng thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2032 | 合同履行中的违约后果 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of breach of contract in contract performance – Hậu quả vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2033 | 谈判中的合同履行约定 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yuēdìng) – Agreement on contract performance in negotiation – Thỏa thuận về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2034 | 合同履行中的责任划分与追责 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn huàfēn yǔ zhuīzé) – Division of responsibility and accountability in contract performance – Phân chia trách nhiệm và truy cứu trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2035 | 谈判中的合同履行约定条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yuēdìng tiáokuǎn) – Contract performance agreement clauses in negotiation – Các điều khoản thỏa thuận thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2036 | 合同履行中的实际交付情况 (hétóng lǚxíng zhōng de shíjì jiāofù qíngkuàng) – Actual delivery situation in contract performance – Tình hình giao hàng thực tế trong việc thực hiện hợp đồng |
2037 | 谈判中的合同履行保证金 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bǎozhèng jīn) – Performance bond in contract performance during negotiation – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2038 | 合同履行中的责任约定 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn yuēdìng) – Responsibility agreement in contract performance – Thỏa thuận trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2039 | 谈判中的合同履行对接 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng duìjiē) – Contract performance interface in negotiation – Giao tiếp thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2040 | 谈判中的合同履行控制措施 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng kòngzhì cuòshī) – Control measures for contract performance in negotiation – Biện pháp kiểm soát thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2041 | 合同履行中的交付延迟 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāofù yánchí) – Delivery delay in contract performance – Trễ hạn giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
2042 | 谈判中的合同履行纠纷解决 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiūfēn jiějué) – Resolution of contract performance disputes in negotiation – Giải quyết tranh chấp thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2043 | 合同履行中的定期审查 (hétóng lǚxíng zhōng de dìngqī shěnchá) – Regular review of contract performance – Kiểm tra định kỳ việc thực hiện hợp đồng |
2044 | 谈判中的合同履行资金安排 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zījīn ānpái) – Fund arrangement for contract performance in negotiation – Sắp xếp tài chính cho việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2045 | 合同履行中的违反条款处罚 (hétóng lǚxíng zhōng de wéifǎn tiáokuǎn chǔfá) – Penalties for violation of clauses in contract performance – Hình phạt vi phạm điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng |
2046 | 谈判中的合同履行成果评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng chéngguǒ pínggū) – Evaluation of contract performance outcomes in negotiation – Đánh giá kết quả thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2047 | 合同履行中的结算机制 (hétóng lǚxíng zhōng de jiésuàn jīzhì) – Settlement mechanism in contract performance – Cơ chế thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2048 | 谈判中的合同履行风险评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of contract performance in negotiation – Đánh giá rủi ro của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2049 | 合同履行中的支付方式 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù fāngshì) – Payment methods in contract performance – Các phương thức thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2050 | 谈判中的合同履行流程 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng liúchéng) – Contract performance process in negotiation – Quá trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2051 | 合同履行中的延误责任 (hétóng lǚxíng zhōng de yánwù zérèn) – Liability for delays in contract performance – Trách nhiệm về sự chậm trễ trong việc thực hiện hợp đồng |
2052 | 谈判中的合同履行争议处理 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhēngyì chǔlǐ) – Dispute resolution in contract performance during negotiation – Giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2053 | 合同履行中的违约补救措施 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē bǔjiù cuòshī) – Remedies for breach of contract in contract performance – Biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2054 | 谈判中的合同履行检讨 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiǎntǎo) – Review of contract performance in negotiation – Đánh giá lại việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2055 | 合同履行中的责任豁免 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn huòmiǎn) – Exemption of liability in contract performance – Miễn trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2056 | 谈判中的合同履行风险分配 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn fēnpèi) – Allocation of risk in contract performance during negotiation – Phân bổ rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2057 | 合同履行中的合同期延长 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng qī yáncháng) – Extension of contract period in contract performance – Kéo dài thời gian hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2058 | 谈判中的合同履行合规性审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héguīxìng shěnchá) – Compliance review of contract performance in negotiation – Kiểm tra tính tuân thủ của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2059 | 合同履行中的跨境合规要求 (hétóng lǚxíng zhōng de kuàjìng héguī yāoqiú) – Cross-border compliance requirements in contract performance – Yêu cầu tuân thủ liên biên giới trong việc thực hiện hợp đồng |
2060 | 谈判中的合同履行保障责任 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bǎozhàng zérèn) – Responsibility for safeguarding contract performance in negotiation – Trách nhiệm bảo vệ việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2061 | 合同履行中的合同条款补充 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng tiáokuǎn bǔchōng) – Supplementary contract clauses in contract performance – Các điều khoản bổ sung trong việc thực hiện hợp đồng |
2062 | 谈判中的合同履行延期条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yánqī tiáokuǎn) – Extension clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản gia hạn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2063 | 合同履行中的违约处理程序 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē chǔlǐ chéngxù) – Breach handling procedures in contract performance – Quy trình xử lý vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2064 | 谈判中的合同履行总结 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zǒngjié) – Summary of contract performance in negotiation – Tổng kết việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2065 | 合同履行中的预警机制 (hétóng lǚxíng zhōng de yùjǐng jīzhì) – Early warning system in contract performance – Hệ thống cảnh báo sớm trong việc thực hiện hợp đồng |
2066 | 谈判中的合同履行绩效评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìxiào pínggū) – Performance evaluation of contract performance in negotiation – Đánh giá hiệu suất thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2067 | 合同履行中的履约期限 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē qīxiàn) – Performance deadline in contract performance – Thời hạn thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2068 | 谈判中的合同履行责任清单 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn qīngdān) – List of responsibilities in contract performance during negotiation – Danh sách trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2069 | 合同履行中的费用核算 (hétóng lǚxíng zhōng de fèiyòng héshuàn) – Cost accounting in contract performance – Tính toán chi phí trong việc thực hiện hợp đồng |
2070 | 谈判中的合同履行终止条件 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination conditions in contract performance during negotiation – Điều kiện chấm dứt trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2071 | 合同履行中的支付责任 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù zérèn) – Payment responsibility in contract performance – Trách nhiệm thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2072 | 谈判中的合同履行条款修订 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn xiūdìng) – Amendment of contract performance clauses in negotiation – Sửa đổi các điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2073 | 谈判中的合同履行违约责任 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wéiyuē zérèn) – Breach of contract liability in contract performance during negotiation – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2074 | 合同履行中的强制执行 (hétóng lǚxíng zhōng de qiángzhì zhíxíng) – Enforcement of contract performance – Thi hành việc thực hiện hợp đồng |
2075 | 谈判中的合同履行验收标准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yànshōu biāozhǔn) – Acceptance criteria for contract performance in negotiation – Tiêu chuẩn nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2076 | 合同履行中的争议调解 (hétóng lǚxíng zhōng de zhēngyì tiáojiě) – Dispute mediation in contract performance – Hòa giải tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
2077 | 谈判中的合同履行计划调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of contract performance plan in negotiation – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2078 | 合同履行中的支付延期 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù yánqī) – Payment delay in contract performance – Chậm thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2079 | 谈判中的合同履行阶段性总结 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiēduàn xìng zǒngjié) – Phase summary of contract performance in negotiation – Tổng kết theo giai đoạn việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2080 | 谈判中的合同履行合作方式 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng hézuò fāngshì) – Cooperation methods for contract performance in negotiation – Phương thức hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2081 | 合同履行中的报告要求 (hétóng lǚxíng zhōng de bàogào yāoqiú) – Reporting requirements in contract performance – Yêu cầu báo cáo trong việc thực hiện hợp đồng |
2082 | 谈判中的合同履行条款审核 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn shěnhé) – Review of contract performance clauses in negotiation – Kiểm tra các điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2083 | 合同履行中的责任追究 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn zhuījiù) – Accountability for contract performance – Truy cứu trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2084 | 谈判中的合同履行进度报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Progress report on contract performance in negotiation – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2085 | 合同履行中的逾期责任 (hétóng lǚxíng zhōng de yúqī zérèn) – Liability for overdue performance – Trách nhiệm về việc thực hiện hợp đồng muộn |
2086 | 谈判中的合同履行修改意见 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiūgǎi yìjiàn) – Amendments suggestions for contract performance in negotiation – Ý kiến sửa đổi về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2087 | 谈判中的合同履行优先级 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yōuxiān jí) – Priority in contract performance during negotiation – Mức độ ưu tiên trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2088 | 合同履行中的违约赔偿金额 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē péicháng jīn’é) – Compensation amount for breach of contract in contract performance – Số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2089 | 谈判中的合同履行风险分配 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn fēnpèi) – Risk allocation in contract performance during negotiation – Phân bổ rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2090 | 谈判中的合同履行验收程序 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yànshōu chéngxù) – Acceptance procedure for contract performance in negotiation – Quy trình nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2091 | 合同履行中的质量保证措施 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng bǎozhèng cuòshī) – Quality assurance measures in contract performance – Các biện pháp đảm bảo chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
2092 | 谈判中的合同履行违约责任限制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wéiyuē zérèn xiànzhì) – Limitation of liability for breach of contract in contract performance during negotiation – Giới hạn trách nhiệm về vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2093 | 合同履行中的提前终止条款 (hétóng lǚxíng zhōng de tíqián zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Early termination clause in contract performance – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trước thời hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
2094 | 谈判中的合同履行可行性分析 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng kěxíngxìng fēnxī) – Feasibility analysis of contract performance in negotiation – Phân tích tính khả thi của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2095 | 合同履行中的补充协议 (hétóng lǚxíng zhōng de bǔchōng xiéyì) – Supplementary agreement in contract performance – Thỏa thuận bổ sung trong việc thực hiện hợp đồng |
2096 | 谈判中的合同履行行为监控 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xíngwéi jiānkòng) – Monitoring of contract performance behavior during negotiation – Giám sát hành vi thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2097 | 合同履行中的特殊条款 (hétóng lǚxíng zhōng de tèshū tiáokuǎn) – Special clauses in contract performance – Các điều khoản đặc biệt trong việc thực hiện hợp đồng |
2098 | 谈判中的合同履行结算条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiésuàn tiáokuǎn) – Settlement clauses for contract performance in negotiation – Các điều khoản thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2099 | 合同履行中的履约文件管理 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē wénjiàn guǎnlǐ) – Contract performance document management – Quản lý tài liệu thực hiện hợp đồng |
2100 | 谈判中的合同履行协议修订 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiéyì xiūdìng) – Revision of contract performance agreement in negotiation – Sửa đổi thỏa thuận thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2101 | 合同履行中的财务审查 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiwù shěnchá) – Financial audit in contract performance – Kiểm toán tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
2102 | 谈判中的合同履行进度监测 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù jiāncè) – Progress monitoring of contract performance in negotiation – Giám sát tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2103 | 谈判中的合同履行无效条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wúxiào tiáokuǎn) – Invalid clauses in contract performance during negotiation – Các điều khoản vô hiệu trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2104 | 谈判中的合同履行监督机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiāndū jīzhì) – Supervision mechanism for contract performance in negotiation – Cơ chế giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2105 | 合同履行中的违约惩罚 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē chéngfá) – Penalty for breach of contract in contract performance – Hình phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2106 | 谈判中的合同履行执行计划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng jìhuà) – Execution plan for contract performance in negotiation – Kế hoạch thực hiện việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2107 | 谈判中的合同履行延期条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yánqī tiáokuǎn) – Extension clauses for contract performance in negotiation – Điều khoản gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2108 | 合同履行中的质量保证协议 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng bǎozhèng xiéyì) – Quality assurance agreement in contract performance – Thỏa thuận đảm bảo chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
2109 | 谈判中的合同履行风险预防 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn yùfáng) – Risk prevention for contract performance in negotiation – Phòng ngừa rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2110 | 合同履行中的合同解除条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination clauses in contract performance – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2111 | 谈判中的合同履行监控报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiānkòng bàogào) – Monitoring report for contract performance in negotiation – Báo cáo giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2112 | 合同履行中的延期付款条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī fùkuǎn tiáokuǎn) – Deferred payment clauses in contract performance – Điều khoản thanh toán hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2113 | 谈判中的合同履行条款争议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn zhēngyì) – Dispute over contract performance clauses in negotiation – Tranh chấp về các điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2114 | 合同履行中的债务清偿计划 (hétóng lǚxíng zhōng de zhàiwù qīngcháng jìhuà) – Debt settlement plan in contract performance – Kế hoạch thanh toán nợ trong việc thực hiện hợp đồng |
2115 | 谈判中的合同履行确认书 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng quèrèn shū) – Confirmation letter for contract performance in negotiation – Thư xác nhận việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2116 | 合同履行中的报告和监督 (hétóng lǚxíng zhōng de bàogào hé jiāndū) – Reporting and monitoring in contract performance – Báo cáo và giám sát trong việc thực hiện hợp đồng |
2117 | 谈判中的合同履行风险分担 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn fēndān) – Risk sharing in contract performance during negotiation – Chia sẻ rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2118 | 合同履行中的付款延迟责任 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn yánchí zérèn) – Liability for delayed payment in contract performance – Trách nhiệm về việc thanh toán chậm trong việc thực hiện hợp đồng |
2119 | 谈判中的合同履行风险评估报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk assessment report for contract performance in negotiation – Báo cáo đánh giá rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2120 | 合同履行中的损害赔偿条款 (hétóng lǚxíng zhōng de sǔnhài péicháng tiáokuǎn) – Compensation clauses for damage in contract performance – Điều khoản bồi thường thiệt hại trong việc thực hiện hợp đồng |
2121 | 谈判中的合同履行进度跟踪 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù gēnzōng) – Progress tracking of contract performance in negotiation – Theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2122 | 合同履行中的合同纠纷解决 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jiūfēn jiějué) – Contract dispute resolution in contract performance – Giải quyết tranh chấp hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2123 | 谈判中的合同履行细则 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xìzé) – Detailed rules for contract performance in negotiation – Quy tắc chi tiết về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2124 | 合同履行中的合理延期条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hé lǐ yánqī tiáokuǎn) – Reasonable extension clauses in contract performance – Điều khoản gia hạn hợp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
2125 | 谈判中的合同履行双方责任 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shuāngfāng zérèn) – Mutual responsibilities in contract performance during negotiation – Trách nhiệm của cả hai bên trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2126 | 合同履行中的付款安排 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn ānpái) – Payment arrangements in contract performance – Sắp xếp thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2127 | 谈判中的合同履行绩效评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìxiào pínggū) – Performance evaluation of contract performance during negotiation – Đánh giá hiệu suất thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2128 | 合同履行中的进度表 (hétóng lǚxíng zhōng de jìndù biǎo) – Progress schedule in contract performance – Lịch trình tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
2129 | 谈判中的合同履行费用 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fèiyòng) – Costs of contract performance in negotiation – Chi phí thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2130 | 合同履行中的责任承担 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn chéngdān) – Responsibility承担 in contract performance – Gánh vác trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2131 | 谈判中的合同履行目标设定 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng mùbiāo shèdìng) – Setting performance objectives for contract performance in negotiation – Đặt mục tiêu thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2132 | 合同履行中的违约损失赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē sǔnshī péicháng) – Compensation for loss due to breach of contract in contract performance – Bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2133 | 谈判中的合同履行验收标准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yànshōu biāozhǔn) – Acceptance standards for contract performance in negotiation – Tiêu chuẩn nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2134 | 谈判中的合同履行期望 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīwàng) – Expectations for contract performance in negotiation – Mong đợi về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2135 | 合同履行中的法律义务 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ yìwù) – Legal obligations in contract performance – Nghĩa vụ pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
2136 | 合同履行中的合同执行情况报告 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhíxíng qíngkuàng bàogào) – Report on contract execution status in contract performance – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2137 | 谈判中的合同履行退出条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tuìchū tiáokuǎn) – Exit clauses for contract performance in negotiation – Điều khoản rút lui trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2138 | 谈判中的合同履行监督员 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiāndūyuán) – Contract performance supervisor in negotiation – Người giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2139 | 合同履行中的执行力 (hétóng lǚxíng zhōng de zhíxíng lì) – Enforceability in contract performance – Khả năng thi hành trong việc thực hiện hợp đồng |
2140 | 谈判中的合同履行分期付款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēnqī fùkuǎn) – Installment payment for contract performance in negotiation – Thanh toán theo kỳ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2141 | 谈判中的合同履行调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáozhěng) – Adjustment of contract performance in negotiation – Điều chỉnh việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2142 | 合同履行中的合同修改条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Amendment clauses in contract performance – Điều khoản sửa đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2143 | 谈判中的合同履行预付款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yùfùkuǎn) – Advance payment for contract performance in negotiation – Thanh toán trước trong việc thực hiện hợp đồng |
2144 | 合同履行中的延期履行条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī lǚxíng tiáokuǎn) – Deferred performance clauses in contract performance – Điều khoản hoãn thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2145 | 谈判中的合同履行期权 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīquán) – Option clauses for contract performance in negotiation – Điều khoản quyền chọn trong việc thực hiện hợp đồng |
2146 | 合同履行中的违约罚金 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē fájīn) – Penalty for breach of contract in contract performance – Phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2147 | 谈判中的合同履行条件变更 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáojiàn biàngēng) – Change of conditions for contract performance in negotiation – Thay đổi điều kiện thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2148 | 合同履行中的付款方式变更 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn fāngshì biàngēng) – Change of payment method in contract performance – Thay đổi phương thức thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2149 | 谈判中的合同履行审查机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shěnchá jīzhì) – Review mechanism for contract performance in negotiation – Cơ chế kiểm tra việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2150 | 合同履行中的进度追踪 (hétóng lǚxíng zhōng de jìndù zhuīzōng) – Progress tracking in contract performance – Theo dõi tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
2151 | 谈判中的合同履行管理责任 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng guǎnlǐ zérèn) – Management responsibility for contract performance in negotiation – Trách nhiệm quản lý việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2152 | 合同履行中的合同金额调整 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jīn’é tiáozhěng) – Adjustment of contract amount in contract performance – Điều chỉnh giá trị hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2153 | 谈判中的合同履行赔偿条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng péicháng tiáokuǎn) – Compensation clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2154 | 合同履行中的货物交付条款 (hétóng lǚxíng zhōng de huòwù jiāofù tiáokuǎn) – Delivery clauses for goods in contract performance – Điều khoản giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
2155 | 谈判中的合同履行资金管理 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zījīn guǎnlǐ) – Fund management for contract performance in negotiation – Quản lý vốn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2156 | 合同履行中的技术标准 (hétóng lǚxíng zhōng de jìshù biāozhǔn) – Technical standards in contract performance – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong việc thực hiện hợp đồng |
2157 | 谈判中的合同履行争议解决程序 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhēngyì jiějué chéngxù) – Dispute resolution procedures in contract performance during negotiation – Thủ tục giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2158 | 合同履行中的第三方评审 (hétóng lǚxíng zhōng de dì sān fāng píngshěn) – Third-party review in contract performance – Đánh giá của bên thứ ba trong việc thực hiện hợp đồng |
2159 | 谈判中的合同履行期限延长 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of contract performance deadline in negotiation – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2160 | 合同履行中的进度延期 (hétóng lǚxíng zhōng de jìndù yánqī) – Delay in progress during contract performance – Trì hoãn tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
2161 | 谈判中的合同履行估算 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng gūsuàn) – Estimation of contract performance in negotiation – Ước tính việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2162 | 谈判中的合同履行有效期 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yǒuxiào qī) – Validity period of contract performance in negotiation – Thời gian hiệu lực của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2163 | 合同履行中的违约条款 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē tiáokuǎn) – Breach clauses in contract performance – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2164 | 谈判中的合同履行分配方案 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēnpèi fāng’àn) – Allocation plan for contract performance in negotiation – Kế hoạch phân bổ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2165 | 合同履行中的付款保证 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn bǎozhèng) – Payment guarantee in contract performance – Bảo đảm thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2166 | 谈判中的合同履行期限 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīxiàn) – Time limit for contract performance in negotiation – Thời hạn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2167 | 合同履行中的中途终止 (hétóng lǚxíng zhōng de zhōngtú zhōngzhǐ) – Mid-term termination of contract performance – Chấm dứt giữa chừng trong việc thực hiện hợp đồng |
2168 | 谈判中的合同履行灵活性 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng línghuóxìng) – Flexibility in contract performance during negotiation – Tính linh hoạt trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2169 | 合同履行中的非履行条款 (hétóng lǚxíng zhōng de fēi lǚxíng tiáokuǎn) – Non-performance clauses in contract performance – Điều khoản không thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2170 | 谈判中的合同履行质量检查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhìliàng jiǎnchá) – Quality inspection of contract performance in negotiation – Kiểm tra chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2171 | 合同履行中的协议终止 (hétóng lǚxíng zhōng de xiéyì zhōngzhǐ) – Termination of agreement in contract performance – Chấm dứt thỏa thuận trong việc thực hiện hợp đồng |
2172 | 谈判中的合同履行执行标准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng biāozhǔn) – Execution standards for contract performance in negotiation – Tiêu chuẩn thi hành trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2173 | 合同履行中的支付安排 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù ānpái) – Payment arrangements in contract performance – Sắp xếp thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2174 | 谈判中的合同履行支付安排变更 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhīfù ānpái biàngēng) – Change of payment arrangements in contract performance during negotiation – Thay đổi sắp xếp thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2175 | 合同履行中的第三方干预 (hétóng lǚxíng zhōng de dì sān fāng gānyù) – Third-party intervention in contract performance – Sự can thiệp của bên thứ ba trong việc thực hiện hợp đồng |
2176 | 谈判中的合同履行成果评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng chéngguǒ pínggū) – Performance outcome evaluation in contract performance – Đánh giá kết quả thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2177 | 合同履行中的质保期 (hétóng lǚxíng zhōng de zhì bǎo qī) – Warranty period in contract performance – Thời gian bảo hành trong việc thực hiện hợp đồng |
2178 | 谈判中的合同履行风险评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of contract performance during negotiation – Đánh giá rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2179 | 合同履行中的履行进度报告 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng jìndù bàogào) – Performance progress report in contract performance – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
2180 | 谈判中的合同履行安排 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng ānpái) – Arrangements for contract performance in negotiation – Sắp xếp việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2181 | 合同履行中的绩效考核 (hétóng lǚxíng zhōng de jìxiào kǎohé) – Performance evaluation in contract performance – Đánh giá hiệu suất trong việc thực hiện hợp đồng |
2182 | 谈判中的合同履行债务清偿 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhàiwù qīngcháng) – Debt settlement in contract performance during negotiation – Thanh toán nợ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2183 | 合同履行中的合同解除条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination clauses in contract performance – Điều khoản hủy hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2184 | 谈判中的合同履行问题解决 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wèntí jiějué) – Problem-solving in contract performance during negotiation – Giải quyết vấn đề trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2185 | 谈判中的合同履行时间表 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shíjiān biǎo) – Timeline for contract performance during negotiation – Lịch trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2186 | 合同履行中的可延展性 (hétóng lǚxíng zhōng de kě yánzhǎn xìng) – Extendibility in contract performance – Tính khả kéo dài trong việc thực hiện hợp đồng |
2187 | 谈判中的合同履行偿还条件 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng chánghuán tiáojiàn) – Repayment terms for contract performance in negotiation – Điều kiện hoàn trả trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2188 | 谈判中的合同履行强制性条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qiángzhìxìng tiáokuǎn) – Mandatory clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản bắt buộc trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2189 | 合同履行中的不可抗力 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kànglì) – Force majeure in contract performance – Tình huống bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
2190 | 谈判中的合同履行过程中数据采集 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng guòchéng zhōng shùjù cǎijí) – Data collection during contract performance process in negotiation – Thu thập dữ liệu trong quá trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2191 | 合同履行中的风险分担 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn fēndān) – Risk allocation in contract performance – Phân chia rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
2192 | 谈判中的合同履行沟通机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng gōutōng jīzhì) – Communication mechanism for contract performance in negotiation – Cơ chế giao tiếp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2193 | 合同履行中的进度偏差 (hétóng lǚxíng zhōng de jìndù piānchā) – Schedule deviation in contract performance – Sai lệch tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
2194 | 谈判中的合同履行预警系统 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yùjǐng xìtǒng) – Early warning system for contract performance in negotiation – Hệ thống cảnh báo sớm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2195 | 合同履行中的合规性检查 (hétóng lǚxíng zhōng de hégéxìng jiǎnchá) – Compliance check in contract performance – Kiểm tra tính tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
2196 | 谈判中的合同履行责任分配 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn fēnpèi) – Allocation of responsibility in contract performance during negotiation – Phân bổ trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2197 | 谈判中的合同履行调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáozhěng) – Adjustment of contract performance during negotiation – Điều chỉnh việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2198 | 合同履行中的财务审核 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiwù shěnhé) – Financial audit in contract performance – Kiểm toán tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
2199 | 谈判中的合同履行期限延误 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīxiàn yánwù) – Delay in contract performance deadline during negotiation – Trì hoãn thời hạn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2200 | 合同履行中的违约金条款 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty clauses in contract performance – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2201 | 谈判中的合同履行条件谈判 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáojiàn tánpàn) – Negotiation of terms for contract performance – Đàm phán điều kiện thực hiện hợp đồng |
2202 | 合同履行中的双方责任 (hétóng lǚxíng zhōng de shuāngfāng zérèn) – Bilateral responsibility in contract performance – Trách nhiệm đôi bên trong việc thực hiện hợp đồng |
2203 | 谈判中的合同履行结果评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiéguǒ pínggū) – Evaluation of contract performance outcomes in negotiation – Đánh giá kết quả thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2204 | 谈判中的合同履行流程优化 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng liúchéng yōuhuà) – Optimization of contract performance process in negotiation – Tối ưu hóa quy trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2205 | 合同履行中的交货时间 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāohuò shíjiān) – Delivery time in contract performance – Thời gian giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
2206 | 谈判中的合同履行变更审批 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biàngēng shěnpī) – Approval for changes in contract performance during negotiation – Phê duyệt thay đổi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2207 | 合同履行中的解决方案 (hétóng lǚxíng zhōng de jiějué fāng’àn) – Solution in contract performance – Giải pháp trong việc thực hiện hợp đồng |
2208 | 谈判中的合同履行过程中信息共享 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng guòchéng zhōng xìnxī gòngxiǎng) – Information sharing during contract performance process in negotiation – Chia sẻ thông tin trong quá trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2209 | 合同履行中的风险控制措施 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Risk control measures in contract performance – Biện pháp kiểm soát rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
2210 | 谈判中的合同履行责任追究 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn zhuījiù) – Accountability for contract performance during negotiation – Truy cứu trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2211 | 谈判中的合同履行时间调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shíjiān tiáozhěng) – Time adjustment for contract performance during negotiation – Điều chỉnh thời gian thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2212 | 合同履行中的法律合规性 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ hégéxìng) – Legal compliance in contract performance – Tính tuân thủ pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
2213 | 谈判中的合同履行目标 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng mùbiāo) – Performance goals in contract performance during negotiation – Mục tiêu thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2214 | 合同履行中的延期补偿 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī bǔcháng) – Compensation for delays in contract performance – Bồi thường cho việc trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2215 | 谈判中的合同履行变更管理 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biàngēng guǎnlǐ) – Change management in contract performance during negotiation – Quản lý thay đổi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2216 | 谈判中的合同履行履约审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng lǚyuē shěnchá) – Contract performance compliance review during negotiation – Kiểm tra sự tuân thủ hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2217 | 合同履行中的分期付款 (hétóng lǚxíng zhōng de fēnqī fùkuǎn) – Installment payments in contract performance – Thanh toán theo kỳ trong việc thực hiện hợp đồng |
2218 | 谈判中的合同履行违约处理 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wéiyuē chǔlǐ) – Breach of contract handling during negotiation – Xử lý vi phạm hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2219 | 合同履行中的责任追溯 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn zhuīsù) – Liability tracing in contract performance – Truy cứu trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2220 | 谈判中的合同履行解决方案制定 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiějué fāng’àn zhìdìng) – Formulation of solutions for contract performance during negotiation – Xây dựng giải pháp cho việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2221 | 谈判中的合同履行协调机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiétiáo jīzhì) – Coordination mechanism for contract performance during negotiation – Cơ chế phối hợp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2222 | 合同履行中的客户满意度 (hétóng lǚxíng zhōng de kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction in contract performance – Mức độ hài lòng của khách hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
2223 | 谈判中的合同履行确认 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng quèrèn) – Confirmation of contract performance during negotiation – Xác nhận việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2224 | 合同履行中的合同完成确认 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng wánchéng quèrèn) – Confirmation of contract completion in contract performance – Xác nhận hoàn thành hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2225 | 谈判中的合同履行转包 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhuǎnbāo) – Subcontracting in contract performance during negotiation – Gia công phụ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2226 | 合同履行中的支付争议解决 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù zhēngyì jiějué) – Payment dispute resolution in contract performance – Giải quyết tranh chấp thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2227 | 谈判中的合同履行执行监督 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng jiāndū) – Supervision of contract performance execution during negotiation – Giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2228 | 谈判中的合同履行提前结束 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tíqián jiéshù) – Early termination of contract performance during negotiation – Chấm dứt sớm việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2229 | 合同履行中的分期付款计划 (hétóng lǚxíng zhōng de fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Installment payment plan in contract performance – Kế hoạch thanh toán theo kỳ trong việc thực hiện hợp đồng |
2230 | 谈判中的合同履行最终批准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zuìzhōng pīzhǔn) – Final approval of contract performance during negotiation – Phê duyệt cuối cùng việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2231 | 合同履行中的延期赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī péicháng) – Compensation for delay in contract performance – Bồi thường vì trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2232 | 谈判中的合同履行补偿机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bǔcháng jīzhì) – Compensation mechanism in contract performance during negotiation – Cơ chế bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2233 | 合同履行中的支付审核 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù shěnhé) – Payment review in contract performance – Kiểm tra thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2234 | 谈判中的合同履行条款修改 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of contract performance clauses during negotiation – Sửa đổi điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2235 | 合同履行中的交付检验 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāofù jiǎnyàn) – Delivery inspection in contract performance – Kiểm tra giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
2236 | 谈判中的合同履行难点 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng nándiǎn) – Difficulties in contract performance during negotiation – Các khó khăn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2237 | 合同履行中的质量保证措施 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng bǎozhèng cuòshī) – Quality assurance measures in contract performance – Biện pháp đảm bảo chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
2238 | 谈判中的合同履行关键日期 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng guānjiàn rìqī) – Key dates in contract performance during negotiation – Ngày quan trọng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2239 | 合同履行中的调整方案 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáozhěng fāng’àn) – Adjustment plan in contract performance – Kế hoạch điều chỉnh trong việc thực hiện hợp đồng |
2240 | 谈判中的合同履行协议修订 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiéyì xiūdìng) – Amendment of contract performance agreement during negotiation – Sửa đổi thỏa thuận thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2241 | 合同履行中的延期履约责任 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī lǚyuē zérèn) – Responsibility for delayed performance in contract performance – Trách nhiệm vì trì hoãn việc thực hiện hợp đồng |
2242 | 谈判中的合同履行计划调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of contract performance plan during negotiation – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2243 | 谈判中的合同履行合作条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng hézuò tiáokuǎn) – Cooperation clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2244 | 谈判中的合同履行过程监督 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng guòchéng jiāndū) – Process supervision of contract performance during negotiation – Giám sát quá trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2245 | 谈判中的合同履行履约计划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng lǚyuē jìhuà) – Performance plan in contract performance during negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2246 | 合同履行中的双方义务 (hétóng lǚxíng zhōng de shuāngfāng yìwù) – Mutual obligations in contract performance – Nghĩa vụ hai bên trong việc thực hiện hợp đồng |
2247 | 谈判中的合同履行责任限制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn xiànzhì) – Limitation of liability in contract performance during negotiation – Hạn chế trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2248 | 合同履行中的最终履约日期 (hétóng lǚxíng zhōng de zuìzhōng lǚyuē rìqī) – Final performance date in contract performance – Ngày thực hiện cuối cùng trong việc thực hiện hợp đồng |
2249 | 谈判中的合同履行担保条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee clause in contract performance during negotiation – Điều khoản bảo đảm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2250 | 合同履行中的合理性条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hélǐxìng tiáokuǎn) – Reasonableness clause in contract performance – Điều khoản hợp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
2251 | 谈判中的合同履行解释权 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiěshì quán) – Interpretation rights in contract performance during negotiation – Quyền giải thích trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2252 | 合同履行中的延期赔偿条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī péicháng tiáokuǎn) – Compensation clause for delay in contract performance – Điều khoản bồi thường vì trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2253 | 谈判中的合同履行标准条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biāozhǔn tiáokuǎn) – Standard clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản tiêu chuẩn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2254 | 合同履行中的风险控制条款 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn kòngzhì tiáokuǎn) – Risk control clause in contract performance – Điều khoản kiểm soát rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
2255 | 谈判中的合同履行延期条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yánqī tiáokuǎn) – Delay clause in contract performance during negotiation – Điều khoản trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2256 | 合同履行中的付款条款 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment clause in contract performance – Điều khoản thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2257 | 谈判中的合同履行修正条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiūzhèng tiáokuǎn) – Amendment clause in contract performance during negotiation – Điều khoản sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2258 | 合同履行中的双方协议 (hétóng lǚxíng zhōng de shuāngfāng xiéyì) – Mutual agreement in contract performance – Thỏa thuận giữa hai bên trong việc thực hiện hợp đồng |
2259 | 谈判中的合同履行确认书 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng quèrèn shū) – Confirmation letter of contract performance during negotiation – Thư xác nhận việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2260 | 合同履行中的阶段性检查 (hétóng lǚxíng zhōng de jiēduàn xìng jiǎnchá) – Stage inspection in contract performance – Kiểm tra theo giai đoạn trong việc thực hiện hợp đồng |
2261 | 谈判中的合同履行时间表 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shíjiān biǎo) – Timeline of contract performance during negotiation – Lịch trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2262 | 合同履行中的质量标准协议 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng biāozhǔn xiéyì) – Quality standard agreement in contract performance – Thỏa thuận tiêu chuẩn chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
2263 | 谈判中的合同履行修改条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiūgǎi tiáokuǎn) – Modification clause in contract performance during negotiation – Điều khoản sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2264 | 合同履行中的风险分配 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn fēnpèi) – Risk allocation in contract performance – Phân bổ rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
2265 | 谈判中的合同履行执行条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng tiáokuǎn) – Execution clause in contract performance during negotiation – Điều khoản thực thi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2266 | 合同履行中的违约金条款 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty clause for breach of contract in contract performance – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2267 | 谈判中的合同履行争议解决 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhēngyì jiějué) – Dispute resolution in contract performance during negotiation – Giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2268 | 合同履行中的履约进度 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē jìndù) – Performance progress in contract performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2269 | 谈判中的合同履行撤销条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng chèxiāo tiáokuǎn) – Cancellation clause in contract performance during negotiation – Điều khoản hủy bỏ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2270 | 谈判中的合同履行补充协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bǔchōng xiéyì) – Supplementary agreement in contract performance during negotiation – Thỏa thuận bổ sung trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2271 | 合同履行中的商业保密条款 (hétóng lǚxíng zhōng de shāngyè bǎomì tiáokuǎn) – Commercial confidentiality clause in contract performance – Điều khoản bảo mật thương mại trong việc thực hiện hợp đồng |
2272 | 谈判中的合同履行质量验收 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhìliàng yànshōu) – Quality acceptance in contract performance during negotiation – Chấp nhận chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2273 | 谈判中的合同履行替代履约 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tìdài lǚyuē) – Substitute performance in contract performance during negotiation – Thực hiện thay thế trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2274 | 合同履行中的风险预警 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn yùjǐng) – Risk warning in contract performance – Cảnh báo rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
2275 | 谈判中的合同履行监督机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiāndū jīzhì) – Supervision mechanism in contract performance during negotiation – Cơ chế giám sát trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2276 | 合同履行中的违约索赔 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē suǒpéi) – Claim for breach of contract in contract performance – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2277 | 谈判中的合同履行阶段性审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiēduàn xìng shěnchá) – Stage review in contract performance during negotiation – Kiểm tra theo giai đoạn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2278 | 合同履行中的修改程序 (hétóng lǚxíng zhōng de xiūgǎi chéngxù) – Amendment procedure in contract performance – Thủ tục sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng |
2279 | 谈判中的合同履行合规要求 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héguī yāoqiú) – Compliance requirements in contract performance during negotiation – Yêu cầu tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2280 | 谈判中的合同履行违约赔偿 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wéiyuē péicháng) – Compensation for breach of contract during negotiation – Bồi thường vì vi phạm hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2281 | 合同履行中的期限条款 (hétóng lǚxíng zhōng de qīxiàn tiáokuǎn) – Timeframe clause in contract performance – Điều khoản thời gian trong việc thực hiện hợp đồng |
2282 | 谈判中的合同履行履约责任 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng lǚyuē zérèn) – Performance responsibility in contract performance during negotiation – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2283 | 合同履行中的调解条款 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáojiě tiáokuǎn) – Mediation clause in contract performance – Điều khoản hòa giải trong việc thực hiện hợp đồng |
2284 | 谈判中的合同履行争议解决程序 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhēngyì jiějué chéngxù) – Dispute resolution procedure in contract performance during negotiation – Quy trình giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2285 | 合同履行中的延迟罚款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánchí fákuǎn) – Late penalty in contract performance – Phạt trễ trong việc thực hiện hợp đồng |
2286 | 谈判中的合同履行履约进展报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng lǚyuē jìnzhǎn bàogào) – Progress report in contract performance during negotiation – Báo cáo tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2287 | 合同履行中的保证期 (hétóng lǚxíng zhōng de bǎozhèngqī) – Warranty period in contract performance – Thời gian bảo hành trong việc thực hiện hợp đồng |
2288 | 谈判中的合同履行执行确认 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng quèrèn) – Execution confirmation in contract performance during negotiation – Xác nhận thực thi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2289 | 合同履行中的条款修改程序 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáokuǎn xiūgǎi chéngxù) – Clause modification procedure in contract performance – Thủ tục sửa đổi điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng |
2290 | 谈判中的合同履行详细条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiángxì tiáokuǎn) – Detailed clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản chi tiết trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2291 | 合同履行中的合同实施细则 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng shíshī xìzé) – Implementation rules in contract performance – Quy tắc thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2292 | 谈判中的合同履行履约审核 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng lǚyuē shěn hé) – Performance audit in contract performance during negotiation – Kiểm tra thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2293 | 合同履行中的违约责任赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn péicháng) – Compensation for breach of contract liability in contract performance – Bồi thường trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2294 | 谈判中的合同履行执行情况报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng qíngkuàng bàogào) – Execution status report in contract performance during negotiation – Báo cáo tình hình thực thi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2295 | 合同履行中的质量要求 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng yāoqiú) – Quality requirements in contract performance – Yêu cầu chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
2296 | 谈判中的合同履行实施进度 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shíshī jìndù) – Implementation progress in contract performance during negotiation – Tiến độ thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2297 | 合同履行中的不可预见性风险 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě yùjiànxìng fēngxiǎn) – Unforeseeable risks in contract performance – Rủi ro không thể lường trước trong việc thực hiện hợp đồng |
2298 | 谈判中的合同履行确认程序 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng quèrèn chéngxù) – Confirmation procedure in contract performance during negotiation – Quy trình xác nhận trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2299 | 合同履行中的审计报告 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnjì bàogào) – Audit report in contract performance – Báo cáo kiểm toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2300 | 谈判中的合同履行调整条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáojiě tiáokuǎn) – Adjustment clause in contract performance during negotiation – Điều khoản điều chỉnh trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2301 | 合同履行中的履行风险评估 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng fēngxiǎn pínggū) – Performance risk assessment in contract performance – Đánh giá rủi ro thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2302 | 谈判中的合同履行通知 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tōngzhī) – Notification in contract performance during negotiation – Thông báo trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2303 | 合同履行中的履行延误 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng yánwù) – Performance delay in contract performance – Chậm trễ thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2304 | 谈判中的合同履行标准化 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biāozhǔnhuà) – Standardization of contract performance during negotiation – Chuẩn hóa việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2305 | 谈判中的合同履行合规性审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héguīxìng shěnchá) – Compliance audit in contract performance during negotiation – Kiểm tra tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2306 | 谈判中的合同履行第三方责任 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng dì sān fāng zérèn) – Third-party liability in contract performance during negotiation – Trách nhiệm của bên thứ ba trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2307 | 合同履行中的条款执行情况 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáokuǎn zhíxíng qíngkuàng) – Clause execution status in contract performance – Tình trạng thực hiện điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng |
2308 | 谈判中的合同履行争议处理程序 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhēngyì chǔlǐ chéngxù) – Dispute handling procedure in contract performance during negotiation – Quy trình xử lý tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2309 | 谈判中的合同履行付款计划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fùkuǎn jìhuà) – Payment plan in contract performance during negotiation – Kế hoạch thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2310 | 谈判中的合同履行履约风险 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng lǚyuē fēngxiǎn) – Performance risk in contract performance during negotiation – Rủi ro thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2311 | 合同履行中的违约责任保险 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn bǎoxiǎn) – Breach of contract liability insurance in contract performance – Bảo hiểm trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2312 | 谈判中的合同履行检查机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiǎnchá jīzhì) – Inspection mechanism in contract performance during negotiation – Cơ chế kiểm tra trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2313 | 合同履行中的提前付款 (hétóng lǚxíng zhōng de tíqián fùkuǎn) – Advance payment in contract performance – Thanh toán trước trong việc thực hiện hợp đồng |
2314 | 谈判中的合同履行质保期 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhìbǎo qī) – Warranty period in contract performance during negotiation – Thời gian bảo hành trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2315 | 合同履行中的交付条件 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāofù tiáojiàn) – Delivery conditions in contract performance – Điều kiện giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
2316 | 谈判中的合同履行改进措施 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng gǎijìn cuòshī) – Improvement measures in contract performance during negotiation – Biện pháp cải tiến trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2317 | 合同履行中的履约保证金 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē bǎozhèng jīn) – Performance bond in contract performance – Tiền bảo lãnh thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2318 | 谈判中的合同履行争议解决机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism in contract performance during negotiation – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2319 | 谈判中的合同履行服务水平 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fúwù shuǐpíng) – Service level in contract performance during negotiation – Mức độ dịch vụ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2320 | 合同履行中的合同终止条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Contract termination clause in contract performance – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2321 | 谈判中的合同履行信息共享 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xìnxī gòngxiǎng) – Information sharing in contract performance during negotiation – Chia sẻ thông tin trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2322 | 合同履行中的履行监督 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng jiāndū) – Performance supervision in contract performance – Giám sát thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2323 | 合同履行中的调解机制 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáojiě jīzhì) – Mediation mechanism in contract performance – Cơ chế hòa giải trong việc thực hiện hợp đồng |
2324 | 谈判中的合同履行补偿条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation clause in contract performance during negotiation – Điều khoản bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2325 | 合同履行中的支付方式变更 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù fāngshì biàngēng) – Change in payment method in contract performance – Thay đổi phương thức thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2326 | 谈判中的合同履行合规性要求 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héguīxìng yāoqiú) – Compliance requirements in contract performance during negotiation – Yêu cầu tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2327 | 合同履行中的结算方式 (hétóng lǚxíng zhōng de jiésuàn fāngshì) – Settlement method in contract performance – Phương thức thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2328 | 谈判中的合同履行履约责任评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng lǚyuē zérèn pínggū) – Performance responsibility assessment in contract performance during negotiation – Đánh giá trách nhiệm thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2329 | 合同履行中的延期支付条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī zhīfù tiáokuǎn) – Deferred payment clause in contract performance – Điều khoản thanh toán chậm trong việc thực hiện hợp đồng |
2330 | 谈判中的合同履行进度延迟 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù yánchí) – Delay in progress in contract performance during negotiation – Chậm tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2331 | 合同履行中的违约金支付 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē jīn zhīfù) – Payment of penalty for breach of contract in contract performance – Thanh toán tiền phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2332 | 谈判中的合同履行改进要求 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng gǎijìn yāoqiú) – Improvement requirements in contract performance during negotiation – Yêu cầu cải tiến trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2333 | 谈判中的合同履行时限 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shíxiàn) – Time limit in contract performance during negotiation – Thời hạn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2334 | 合同履行中的合同修订 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng xiūdìng) – Contract amendment in contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2335 | 谈判中的合同履行责任分配 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn fēnpèi) – Responsibility allocation in contract performance during negotiation – Phân bổ trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2336 | 谈判中的合同履行执行计划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng jìhuà) – Execution plan in contract performance during negotiation – Kế hoạch thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2337 | 合同履行中的履约解除条款 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē jiěchú tiáokuǎn) – Termination clause for performance release in contract performance – Điều khoản hủy bỏ thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2338 | 谈判中的合同履行争议解决方案 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhēngyì jiějué fāng’àn) – Dispute resolution solution in contract performance during negotiation – Giải pháp giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2339 | 合同履行中的及时付款条款 (hétóng lǚxíng zhōng de jíshí fùkuǎn tiáokuǎn) – Timely payment clause in contract performance – Điều khoản thanh toán kịp thời trong việc thực hiện hợp đồng |
2340 | 谈判中的合同履行特别条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tèbié tiáokuǎn) – Special clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản đặc biệt trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2341 | 合同履行中的法律适用条款 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ shìyòng tiáokuǎn) – Applicable law clause in contract performance – Điều khoản áp dụng pháp luật trong việc thực hiện hợp đồng |
2342 | 谈判中的合同履行确认书 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng quèrèn shū) – Confirmation letter in contract performance during negotiation – Thư xác nhận trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2343 | 合同履行中的履行时间表 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng shíjiān biǎo) – Performance timetable in contract performance – Lịch trình thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2344 | 谈判中的合同履行变更通知 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biàngēng tōngzhī) – Change notice in contract performance during negotiation – Thông báo thay đổi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2345 | 合同履行中的风险评估报告 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk assessment report in contract performance – Báo cáo đánh giá rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
2346 | 谈判中的合同履行质量保证 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance in contract performance during negotiation – Đảm bảo chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2347 | 合同履行中的分期付款条款 (hétóng lǚxíng zhōng de fēnqī fùkuǎn tiáokuǎn) – Installment payment clause in contract performance – Điều khoản thanh toán theo kỳ trong việc thực hiện hợp đồng |
2348 | 谈判中的合同履行履约评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng lǚyuē pínggū) – Performance evaluation in contract performance during negotiation – Đánh giá thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2349 | 谈判中的合同履行法律责任 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fǎlǜ zérèn) – Legal responsibility in contract performance during negotiation – Trách nhiệm pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2350 | 谈判中的合同履行违约后果 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of breach of contract in contract performance during negotiation – Hậu quả vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2351 | 合同履行中的调解与仲裁 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáojiě yǔ zhòngcái) – Mediation and arbitration in contract performance – Hòa giải và trọng tài trong việc thực hiện hợp đồng |
2352 | 合同履行中的违反合同条款 (hétóng lǚxíng zhōng de wéifǎn hétóng tiáokuǎn) – Breach of contract clauses in contract performance – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2353 | 谈判中的合同履行费用支付 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fèiyòng zhīfù) – Payment of fees in contract performance during negotiation – Thanh toán chi phí trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2354 | 合同履行中的延期履行条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī lǚxíng tiáokuǎn) – Delayed performance clause in contract performance – Điều khoản thực hiện chậm trong việc thực hiện hợp đồng |
2355 | 谈判中的合同履行标准化 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biāozhǔnhuà) – Standardization of contract performance during negotiation – Tiêu chuẩn hóa việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2356 | 合同履行中的合同担保 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng dānbǎo) – Contract guarantee in contract performance – Bảo lãnh hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2357 | 谈判中的合同履行合规审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héguī shěnchá) – Compliance review in contract performance during negotiation – Kiểm tra tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2358 | 谈判中的合同履行数据分析 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shùjù fēnxī) – Data analysis in contract performance during negotiation – Phân tích dữ liệu trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2359 | 合同履行中的长期合作条款 (hétóng lǚxíng zhōng de chángqī hézuò tiáokuǎn) – Long-term cooperation clauses in contract performance – Điều khoản hợp tác lâu dài trong việc thực hiện hợp đồng |
2360 | 谈判中的合同履行风险评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in contract performance during negotiation – Đánh giá rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2361 | 合同履行中的资金流动性 (hétóng lǚxíng zhōng de zījīn liúdòng xìng) – Liquidity in contract performance – Tính thanh khoản trong việc thực hiện hợp đồng |
2362 | 谈判中的合同履行变更流程 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biàngēng liúchéng) – Change process in contract performance during negotiation – Quy trình thay đổi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2363 | 合同履行中的不可预见风险 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě yùjiàn fēngxiǎn) – Unforeseeable risks in contract performance – Rủi ro không thể lường trước trong việc thực hiện hợp đồng |
2364 | 合同履行中的违约责任追究 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn zhuījiù) – Breach of contract liability investigation in contract performance – Điều tra trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2365 | 谈判中的合同履行证明文件 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhèngmíng wénjiàn) – Proof documents in contract performance during negotiation – Tài liệu chứng minh trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2366 | 合同履行中的外部审计 (hétóng lǚxíng zhōng de wàibù shěnjì) – External audit in contract performance – Kiểm toán bên ngoài trong việc thực hiện hợp đồng |
2367 | 合同履行中的不可抗力免责条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kànglì miǎnzé tiáokuǎn) – Force majeure exemption clause in contract performance – Điều khoản miễn trách bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
2368 | 谈判中的合同履行提前终止条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tíqián zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Early termination clause in contract performance during negotiation – Điều khoản chấm dứt sớm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2369 | 合同履行中的履约资金审查 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē zījīn shěnchá) – Performance fund audit in contract performance – Kiểm tra quỹ thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2370 | 谈判中的合同履行合规审查机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héguī shěnchá jīzhì) – Compliance audit mechanism in contract performance during negotiation – Cơ chế kiểm tra tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2371 | 合同履行中的合同权利转让 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng quánlì zhuǎnràng) – Assignment of contract rights in contract performance – Chuyển nhượng quyền hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2372 | 谈判中的合同履行违约风险 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wéiyuē fēngxiǎn) – Breach of contract risk in contract performance during negotiation – Rủi ro vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2373 | 谈判中的合同履行违约赔偿 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wéiyuē péicháng) – Breach of contract compensation in contract performance during negotiation – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2374 | 合同履行中的风险管理计划 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà) – Risk management plan in contract performance – Kế hoạch quản lý rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
2375 | 合同履行中的完成标准 (hétóng lǚxíng zhōng de wánchéng biāozhǔn) – Completion standards in contract performance – Tiêu chuẩn hoàn thành trong việc thực hiện hợp đồng |
2376 | 谈判中的合同履行延期条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yánqī tiáokuǎn) – Extension clause in contract performance during negotiation – Điều khoản gia hạn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2377 | 合同履行中的合同法律效力 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal effect of the contract in contract performance – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2378 | 谈判中的合同履行支付计划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhīfù jìhuà) – Payment plan in contract performance during negotiation – Kế hoạch thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2379 | 合同履行中的履约率评估 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē lǜ pínggū) – Performance rate evaluation in contract performance – Đánh giá tỷ lệ thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2380 | 谈判中的合同履行责任分担 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn fēndān) – Responsibility sharing in contract performance during negotiation – Chia sẻ trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2381 | 谈判中的合同履行违约责任认定 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wéiyuē zérèn rèndìng) – Determination of breach of contract liability in contract performance during negotiation – Xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2382 | 合同履行中的法律责任追究 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ zérèn zhuījiù) – Legal liability investigation in contract performance – Điều tra trách nhiệm pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
2383 | 谈判中的合同履行支付保证 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhīfù bǎozhèng) – Payment guarantee in contract performance during negotiation – Bảo đảm thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2384 | 合同履行中的对方责任承担 (hétóng lǚxíng zhōng de duìfāng zérèn chéngdān) – Responsibility assumption by the other party in contract performance – Chịu trách nhiệm của bên đối tác trong việc thực hiện hợp đồng |
2385 | 谈判中的合同履行通知条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tōngzhī tiáokuǎn) – Notification clause in contract performance during negotiation – Điều khoản thông báo trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2386 | 合同履行中的支付条件调整 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù tiáojiàn tiáozhěng) – Adjustment of payment terms in contract performance – Điều chỉnh điều kiện thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2387 | 谈判中的合同履行有效期 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yǒuxiào qī) – Validity period of contract performance during negotiation – Thời hạn hiệu lực của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2388 | 合同履行中的违约赔偿标准 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē péicháng biāozhǔn) – Standard for breach of contract compensation in contract performance – Tiêu chuẩn bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2389 | 谈判中的合同履行协作条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiézuò tiáokuǎn) – Cooperation clause in contract performance during negotiation – Điều khoản hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2390 | 合同履行中的违约责任减轻 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn jiǎnqīng) – Mitigation of breach of contract liability in contract performance – Giảm nhẹ trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2391 | 谈判中的合同履行期间 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qījiān) – Period of contract performance during negotiation – Thời gian thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2392 | 合同履行中的索赔程序 (hétóng lǚxíng zhōng de suǒpéi chéngxù) – Claim procedure in contract performance – Quy trình đệ đơn yêu cầu trong việc thực hiện hợp đồng |
2393 | 谈判中的合同履行违约条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wéiyuē tiáokuǎn) – Breach of contract clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2394 | 合同履行中的合规风险 (hétóng lǚxíng zhōng de héguī fēngxiǎn) – Compliance risk in contract performance – Rủi ro tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
2395 | 谈判中的合同履行支付进度 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhīfù jìndù) – Payment progress in contract performance during negotiation – Tiến độ thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2396 | 合同履行中的违约责任确定 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn quèdìng) – Determination of breach of contract liability in contract performance – Xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2397 | 谈判中的合同履行有效性审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yǒuxiàoxìng shěnchá) – Validity review in contract performance during negotiation – Kiểm tra tính hợp lệ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2398 | 合同履行中的质量保证条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng bǎozhèng tiáokuǎn) – Quality guarantee clause in contract performance – Điều khoản bảo đảm chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
2399 | 谈判中的合同履行分期付款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēnqī fùkuǎn) – Installment payment in contract performance during negotiation – Thanh toán trả góp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2400 | 合同履行中的索赔和补偿 (hétóng lǚxíng zhōng de suǒpéi hé bǔcháng) – Claims and compensation in contract performance – Yêu cầu và bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
2401 | 谈判中的合同履行修改条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiūgǎi tiáokuǎn) – Amendment clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2402 | 合同履行中的合约解除条款 (hétóng lǚxíng zhōng de héyuē jiěchú tiáokuǎn) – Contract termination clause in contract performance – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2403 | 谈判中的合同履行责任划分 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn huàfēn) – Responsibility division in contract performance during negotiation – Phân chia trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2404 | 合同履行中的履约保证 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē bǎozhèng) – Performance guarantee in contract performance – Bảo đảm thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2405 | 谈判中的合同履行协商程序 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiéshāng chéngxù) – Negotiation procedure in contract performance during negotiation – Quy trình thương lượng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2406 | 合同履行中的支付计划调整 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of payment plan in contract performance – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2407 | 谈判中的合同履行执行监督 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng jiāndū) – Execution supervision in contract performance during negotiation – Giám sát thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2408 | 合同履行中的风险识别 (hétóng lǚxíng zhōng de fēngxiǎn shíbié) – Risk identification in contract performance – Nhận diện rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
2409 | 谈判中的合同履行阶段 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiēduàn) – Stage of contract performance during negotiation – Giai đoạn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2410 | 合同履行中的违约处理措施 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē chǔlǐ cuòshī) – Measures for breach of contract in contract performance – Các biện pháp xử lý vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2411 | 谈判中的合同履行达成协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng dáchéng xiéyì) – Agreement reached in contract performance during negotiation – Thỏa thuận đạt được trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2412 | 合同履行中的违约责任承担主体 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn chéngdān zhǔtǐ) – Liable party for breach of contract in contract performance – Chủ thể chịu trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2413 | 谈判中的合同履行条款修改 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of clauses in contract performance during negotiation – Sửa đổi điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2414 | 合同履行中的付款周期 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle in contract performance – Chu kỳ thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2415 | 谈判中的合同履行追踪 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhuīzōng) – Tracking of contract performance during negotiation – Theo dõi việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2416 | 合同履行中的履约要求 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē yāoqiú) – Performance requirements in contract performance – Yêu cầu thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2417 | 谈判中的合同履行争议解决方式 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhēngyì jiějué fāngshì) – Dispute resolution method in contract performance during negotiation – Phương thức giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2418 | 合同履行中的履约证明 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē zhèngmíng) – Proof of performance in contract performance – Chứng minh thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2419 | 谈判中的合同履行延期 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yánqī) – Contract performance delay during negotiation – Trì hoãn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2420 | 谈判中的合同履行情况报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qíngkuàng bàogào) – Performance status report in contract performance during negotiation – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2421 | 谈判中的合同履行期望 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīwàng) – Expectations of contract performance during negotiation – Mong đợi về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2422 | 合同履行中的履约违约判定标准 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē wéiyuē pàndìng biāozhǔn) – Standards for determining performance or breach of contract in contract performance – Tiêu chuẩn xác định thực hiện hoặc vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2423 | 谈判中的合同履行进度报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Progress report of contract performance during negotiation – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2424 | 合同履行中的违约情况处理 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē qíngkuàng chǔlǐ) – Handling of breach of contract situations in contract performance – Xử lý các tình huống vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2425 | 谈判中的合同履行主体责任 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhǔtǐ zérèn) – Primary responsibility in contract performance during negotiation – Trách nhiệm chính trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2426 | 合同履行中的履约认证 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē rènzhèng) – Performance certification in contract performance – Chứng nhận thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2427 | 谈判中的合同履行考核标准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng kǎohé biāozhǔn) – Evaluation standards of contract performance during negotiation – Tiêu chuẩn đánh giá việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2428 | 合同履行中的费用分摊 (hétóng lǚxíng zhōng de fèiyòng fēntān) – Cost sharing in contract performance – Chia sẻ chi phí trong việc thực hiện hợp đồng |
2429 | 谈判中的合同履行审查程序 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shěnchá chéngxù) – Review procedure in contract performance during negotiation – Quy trình xem xét trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2430 | 合同履行中的违约损失评估 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē sǔnshī pínggū) – Assessment of breach of contract losses in contract performance – Đánh giá thiệt hại vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2431 | 谈判中的合同履行安排 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng ānpái) – Arrangement of contract performance during negotiation – Sắp xếp việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2432 | 合同履行中的履约结果评估 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē jiéguǒ pínggū) – Evaluation of performance results in contract performance – Đánh giá kết quả thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2433 | 谈判中的合同履行修改协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiūgǎi xiéyì) – Amendment agreement in contract performance during negotiation – Thỏa thuận sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2434 | 合同履行中的违约证明材料 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zhèngmíng cáiliào) – Evidence of breach of contract in contract performance – Tài liệu chứng minh vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2435 | 谈判中的合同履行细节条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xìjié tiáokuǎn) – Detailed clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản chi tiết trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2436 | 谈判中的合同履行目标达成 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng mùbiāo dáchéng) – Achievement of contract performance objectives during negotiation – Đạt được mục tiêu thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2437 | 合同履行中的违约责任划分 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn huàfēn) – Division of breach of contract liability in contract performance – Phân chia trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2438 | 谈判中的合同履行进度安排 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù ānpái) – Progress arrangement of contract performance during negotiation – Sắp xếp tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2439 | 谈判中的合同履行条款调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn tiáozhěng) – Clause adjustment in contract performance during negotiation – Điều chỉnh điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2440 | 谈判中的合同履行遵守标准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zūnshǒu biāozhǔn) – Compliance standards in contract performance during negotiation – Tiêu chuẩn tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2441 | 合同履行中的纠纷解决方式 (hétóng lǚxíng zhōng de jiūfēn jiějué fāngshì) – Dispute resolution method in contract performance – Phương thức giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng |
2442 | 谈判中的合同履行书面协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shūmiàn xiéyì) – Written agreement in contract performance during negotiation – Thỏa thuận bằng văn bản trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2443 | 合同履行中的履约违约问题 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē wéiyuē wèntí) – Performance and breach issues in contract performance – Vấn đề thực hiện và vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2444 | 谈判中的合同履行期限延长 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of performance period in contract performance during negotiation – Gia hạn thời gian thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2445 | 合同履行中的定期审核 (hétóng lǚxíng zhōng de dìngqī shěnhé) – Regular audit in contract performance – Kiểm tra định kỳ trong việc thực hiện hợp đồng |
2446 | 谈判中的合同履行评估报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng pínggū bàogào) – Performance evaluation report in contract performance during negotiation – Báo cáo đánh giá việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2447 | 谈判中的合同履行方式选择 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fāngshì xuǎnzé) – Selection of performance method in contract performance during negotiation – Lựa chọn phương thức thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2448 | 合同履行中的进度延迟 (hétóng lǚxíng zhōng de jìndù yánchí) – Delay in progress in contract performance – Trì hoãn tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
2449 | 谈判中的合同履行方式调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fāngshì tiáozhěng) – Adjustment of performance method in contract performance during negotiation – Điều chỉnh phương thức thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2450 | 合同履行中的违约责任追溯 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zérèn zhuīsù) – Retrospective liability for breach of contract in contract performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng hồi tố trong việc thực hiện hợp đồng |
2451 | 谈判中的合同履行主体责任划分 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhǔtǐ zérèn huàfēn) – Division of primary responsibility in contract performance during negotiation – Phân chia trách nhiệm chính trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2452 | 合同履行中的违约赔偿协议 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē péicháng xiéyì) – Breach of contract compensation agreement in contract performance – Thỏa thuận bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2453 | 谈判中的合同履行条款修改 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn xiūgǎi) – Clause modification in contract performance during negotiation – Sửa đổi điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2454 | 谈判中的合同履行条款的增补 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn de zēngbǔ) – Supplement of contract performance clauses during negotiation – Bổ sung điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2455 | 合同履行中的违约证明 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zhèngmíng) – Breach of contract evidence in contract performance – Chứng minh vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2456 | 谈判中的合同履行责任划分 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn huàfēn) – Allocation of liability for contract performance during negotiation – Phân chia trách nhiệm thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2457 | 合同履行中的支付条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù tiáokuǎn) – Payment clauses in contract performance – Điều khoản thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2458 | 谈判中的合同履行监督机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiāndū jīzhì) – Supervision mechanism for contract performance during negotiation – Cơ chế giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2459 | 合同履行中的强制执行 (hétóng lǚxíng zhōng de qiángzhì zhíxíng) – Enforcement in contract performance – Thi hành cưỡng chế trong việc thực hiện hợp đồng |
2460 | 谈判中的合同履行中的条款补充 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhōng de tiáokuǎn bǔchōng) – Supplementation of clauses in contract performance during negotiation – Bổ sung điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2461 | 合同履行中的违约风险识别 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē fēngxiǎn shíbié) – Identification of breach of contract risks in contract performance – Nhận diện rủi ro vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2462 | 谈判中的合同履行调整协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáozhěng xiéyì) – Adjustment agreement for contract performance during negotiation – Thỏa thuận điều chỉnh việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2463 | 合同履行中的履约状况 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē zhuàngkuàng) – Performance status in contract performance – Tình trạng thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2464 | 谈判中的合同履行责任追踪 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn zhuīzōng) – Liability tracking in contract performance during negotiation – Theo dõi trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2465 | 谈判中的合同履行冲突解决 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng chōngtú jiějué) – Conflict resolution for contract performance during negotiation – Giải quyết xung đột trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2466 | 合同履行中的违约行为 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē xíngwéi) – Breach of contract actions in contract performance – Hành vi vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2467 | 谈判中的合同履行审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shěnchá) – Review of contract performance during negotiation – Xem xét việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2468 | 合同履行中的补偿和修复措施 (hétóng lǚxíng zhōng de bǔcháng hé xiūfù cuòshī) – Compensation and remediation measures in contract performance – Các biện pháp bồi thường và khôi phục trong việc thực hiện hợp đồng |
2469 | 谈判中的合同履行条款确认 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn quèrèn) – Confirmation of contract performance clauses during negotiation – Xác nhận điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2470 | 谈判中的合同履行纠纷解决方案 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiūfēn jiějué fāng’àn) – Dispute resolution plan for contract performance during negotiation – Kế hoạch giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2471 | 合同履行中的适用法律 (hétóng lǚxíng zhōng de shìyòng fǎlǜ) – Applicable law in contract performance – Luật áp dụng trong việc thực hiện hợp đồng |
2472 | 合同履行中的履约文件 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē wénjiàn) – Performance documents in contract performance – Tài liệu thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2473 | 谈判中的合同履行监控机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiānkòng jīzhì) – Monitoring mechanism for contract performance during negotiation – Cơ chế giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2474 | 合同履行中的合作方义务 (hétóng lǚxíng zhōng de hézuò fāng yìwù) – Obligations of partners in contract performance – Nghĩa vụ của các bên hợp tác trong việc thực hiện hợp đồng |
2475 | 谈判中的合同履行规定 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng guīdìng) – Provisions of contract performance during negotiation – Quy định về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2476 | 合同履行中的法律救济 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ jiùjì) – Legal remedies in contract performance – Các biện pháp pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
2477 | 谈判中的合同履行条款执行 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn zhíxíng) – Execution of contract performance clauses during negotiation – Thực thi các điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2478 | 合同履行中的违约赔偿金 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē péicháng jīn) – Breach of contract compensation amount in contract performance – Số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2479 | 谈判中的合同履行内容修改 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng nèiróng xiūgǎi) – Content modification in contract performance during negotiation – Sửa đổi nội dung trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2480 | 合同履行中的履约审查 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē shěnchá) – Performance review in contract performance – Xem xét thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2481 | 谈判中的合同履行执行报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng bàogào) – Execution report of contract performance during negotiation – Báo cáo thực thi việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2482 | 合同履行中的关键里程碑 (hétóng lǚxíng zhōng de guānjiàn lǐchéngbēi) – Key milestones in contract performance – Các cột mốc quan trọng trong việc thực hiện hợp đồng |
2483 | 谈判中的合同履行条款调整过程 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn tiáozhěng guòchéng) – Clause adjustment process in contract performance during negotiation – Quá trình điều chỉnh điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2484 | 合同履行中的履约责任明确 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē zérèn míngquè) – Clarification of performance responsibility in contract performance – Làm rõ trách nhiệm thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2485 | 谈判中的合同履行风险评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment for contract performance during negotiation – Đánh giá rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2486 | 合同履行中的履约进度表 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē jìndù biǎo) – Performance progress chart in contract performance – Biểu đồ tiến độ thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2487 | 谈判中的合同履行文书确认 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wénshū quèrèn) – Confirmation of contract performance documents during negotiation – Xác nhận tài liệu thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2488 | 合同履行中的评估报告 (hétóng lǚxíng zhōng de pínggū bàogào) – Evaluation report in contract performance – Báo cáo đánh giá trong việc thực hiện hợp đồng |
2489 | 谈判中的合同履行规范 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng guīfàn) – Norms for contract performance during negotiation – Quy phạm về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2490 | 谈判中的合同履行方式 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fāngshì) – Methods of contract performance during negotiation – Phương thức thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2491 | 合同履行中的时间表 (hétóng lǚxíng zhōng de shíjiān biǎo) – Timeline in contract performance – Lịch trình trong việc thực hiện hợp đồng |
2492 | 谈判中的合同履行终止条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản chấm dứt trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2493 | 合同履行中的验收标准确认 (hétóng lǚxíng zhōng de yànshōu biāozhǔn quèrèn) – Confirmation of acceptance standards in contract performance – Xác nhận tiêu chuẩn nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng |
2494 | 谈判中的合同履行条款的争议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn de zhēngyì) – Disputes over contract performance clauses during negotiation – Tranh chấp về điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2495 | 合同履行中的修订条款 (hétóng lǚxíng zhōng de xiūdìng tiáokuǎn) – Amended clauses in contract performance – Điều khoản sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng |
2496 | 谈判中的合同履行保证 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Guarantee for contract performance during negotiation – Bảo đảm việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2497 | 谈判中的合同履行责任认定 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn rèndìng) – Determination of responsibility in contract performance during negotiation – Xác định trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2498 | 合同履行中的履约意图声明 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē yìtú shēngmíng) – Statement of intention for contract performance – Tuyên bố ý định thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2499 | 谈判中的合同履行延期条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yánqī tiáokuǎn) – Delay clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản hoãn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2500 | 合同履行中的监督和评估 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāndū hé pínggū) – Supervision and evaluation in contract performance – Giám sát và đánh giá trong việc thực hiện hợp đồng |
2501 | 谈判中的合同履行有效期 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yǒuxiào qī) – Validity period of contract performance during negotiation – Thời gian có hiệu lực của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2502 | 合同履行中的财务审核 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiwù shěnchá) – Financial audit in contract performance – Kiểm toán tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
2503 | 谈判中的合同履行条款讨论 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn tǎolùn) – Discussion of contract performance clauses during negotiation – Thảo luận về điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2504 | 合同履行中的第三方审查 (hétóng lǚxíng zhōng de dì sān fāng shěnchá) – Third-party review in contract performance – Kiểm tra của bên thứ ba trong việc thực hiện hợp đồng |
2505 | 谈判中的合同履行总结报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zǒngjié bàogào) – Summary report of contract performance during negotiation – Báo cáo tổng kết về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2506 | 合同履行中的责任分配 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn fēnpèi) – Allocation of responsibility in contract performance – Phân bổ trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2507 | 谈判中的合同履行流程 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng liúchéng) – Process of contract performance during negotiation – Quy trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2508 | 合同履行中的延期处理 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī chǔlǐ) – Handling of delays in contract performance – Xử lý việc trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2509 | 谈判中的合同履行计划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìhuà) – Plan for contract performance during negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2510 | 合同履行中的修改和调整 (hétóng lǚxíng zhōng de xiūgǎi hé tiáozhěng) – Modifications and adjustments in contract performance – Sửa đổi và điều chỉnh trong việc thực hiện hợp đồng |
2511 | 谈判中的合同履行约定 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yuēdìng) – Agreement on contract performance during negotiation – Thỏa thuận về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2512 | 谈判中的合同履行具体步骤 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jùtǐ bùzhòu) – Specific steps of contract performance during negotiation – Các bước cụ thể trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2513 | 谈判中的合同履行最终报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zuìzhōng bàogào) – Final report on contract performance during negotiation – Báo cáo cuối cùng về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2514 | 谈判中的合同履行冲突解决 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng chōngtú jiějué) – Conflict resolution in contract performance during negotiation – Giải quyết xung đột trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2515 | 合同履行中的合规性报告 (hétóng lǚxíng zhōng de héguīxìng bàogào) – Compliance report in contract performance – Báo cáo sự tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
2516 | 谈判中的合同履行问题分析 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wèntí fēnxī) – Analysis of issues in contract performance during negotiation – Phân tích các vấn đề trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2517 | 谈判中的合同履行合约条款修改 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héyuē tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of contract terms in contract performance during negotiation – Sửa đổi các điều khoản hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2518 | 合同履行中的延期条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī tiáokuǎn) – Delay clauses in contract performance – Điều khoản trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2519 | 合同履行中的备选条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bèixiǎn tiáokuǎn) – Alternative clauses in contract performance – Điều khoản thay thế trong việc thực hiện hợp đồng |
2520 | 谈判中的合同履行效率评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiàolǜ pínggū) – Efficiency evaluation of contract performance during negotiation – Đánh giá hiệu quả của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2521 | 合同履行中的支付安排 (hétóng lǚxíng zhōng de zhīfù ānpái) – Payment arrangement in contract performance – Sắp xếp thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2522 | 谈判中的合同履行责任分配 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn fēnpèi) – Allocation of responsibilities in contract performance during negotiation – Phân bổ trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2523 | 合同履行中的增值服务条款 (hétóng lǚxíng zhōng de zēngzhí fúwù tiáokuǎn) – Value-added service clauses in contract performance – Điều khoản dịch vụ gia tăng trong việc thực hiện hợp đồng |
2524 | 谈判中的合同履行要求 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yāoqiú) – Requirements for contract performance during negotiation – Yêu cầu về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2525 | 合同履行中的利益冲突解决 (hétóng lǚxíng zhōng de lìyì chōngtú jiějué) – Resolution of conflicts of interest in contract performance – Giải quyết xung đột lợi ích trong việc thực hiện hợp đồng |
2526 | 谈判中的合同履行执行监控 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng jiānkòng) – Monitoring of contract performance execution during negotiation – Giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2527 | 合同履行中的质量控制标准 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Quality control standards in contract performance – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
2528 | 合同履行中的调解和仲裁 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáojiě hé zhòngcái) – Mediation and arbitration in contract performance – Hòa giải và trọng tài trong việc thực hiện hợp đồng |
2529 | 谈判中的合同履行进度 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù) – Progress of contract performance during negotiation – Tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2530 | 合同履行中的经济补偿 (hétóng lǚxíng zhōng de jīngjì bǔcháng) – Economic compensation in contract performance – Bồi thường kinh tế trong việc thực hiện hợp đồng |
2531 | 谈判中的合同履行修正条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiūzhèng tiáokuǎn) – Corrective clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản sửa chữa trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2532 | 谈判中的合同履行安排 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng ānpái) – Arrangement for contract performance during negotiation – Sắp xếp việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2533 | 合同履行中的中期评估 (hétóng lǚxíng zhōng de zhōngqī pínggū) – Mid-term evaluation of contract performance – Đánh giá giữa kỳ trong việc thực hiện hợp đồng |
2534 | 合同履行中的协议修订 (hétóng lǚxíng zhōng de xiéyì xiūdìng) – Amendment of agreements in contract performance – Sửa đổi thỏa thuận trong việc thực hiện hợp đồng |
2535 | 谈判中的合同履行风险管理 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in contract performance during negotiation – Quản lý rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2536 | 谈判中的合同履行责任条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn tiáokuǎn) – Responsibility clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2537 | 合同履行中的分期付款 (hétóng lǚxíng zhōng de fēnqī fùkuǎn) – Installment payment in contract performance – Thanh toán theo đợt trong việc thực hiện hợp đồng |
2538 | 谈判中的合同履行纠纷解决 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiūfēn jiějué) – Dispute resolution in contract performance during negotiation – Giải quyết tranh chấp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2539 | 合同履行中的及时付款 (hétóng lǚxíng zhōng de jíshí fùkuǎn) – Timely payment in contract performance – Thanh toán đúng hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
2540 | 谈判中的合同履行证据 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhèngjù) – Evidence of contract performance during negotiation – Bằng chứng về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2541 | 谈判中的合同履行标准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Standards of contract performance during negotiation – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2542 | 合同履行中的项目评估 (hétóng lǚxíng zhōng de xiàngmù pínggū) – Project evaluation in contract performance – Đánh giá dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
2543 | 谈判中的合同履行目的 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng mùdì) – Purpose of contract performance during negotiation – Mục đích của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2544 | 合同履行中的定期报告 (hétóng lǚxíng zhōng de dìngqī bàogào) – Periodic reports in contract performance – Báo cáo định kỳ trong việc thực hiện hợp đồng |
2545 | 谈判中的合同履行阶段 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiēduàn) – Stages of contract performance during negotiation – Các giai đoạn của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2546 | 合同履行中的价格调整 (hétóng lǚxíng zhōng de jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment in contract performance – Điều chỉnh giá trong việc thực hiện hợp đồng |
2547 | 谈判中的合同履行权利和义务 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng quánlì hé yìwù) – Rights and obligations in contract performance during negotiation – Quyền và nghĩa vụ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2548 | 合同履行中的第三方审查 (hétóng lǚxíng zhōng de dì sān fāng shěnchá) – Third-party review in contract performance – Xem xét của bên thứ ba trong việc thực hiện hợp đồng |
2549 | 谈判中的合同履行合规审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héguī shěnchá) – Compliance review in contract performance during negotiation – Kiểm tra sự tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2550 | 谈判中的合同履行战略 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhànlüè) – Strategy for contract performance during negotiation – Chiến lược thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2551 | 合同履行中的数据交换 (hétóng lǚxíng zhōng de shùjù jiāohuàn) – Data exchange in contract performance – Trao đổi dữ liệu trong việc thực hiện hợp đồng |
2552 | 谈判中的合同履行监督报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiāndū bàogào) – Supervision report on contract performance during negotiation – Báo cáo giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2553 | 谈判中的合同履行进展 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìnzhǎn) – Progress of contract performance during negotiation – Tiến triển của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2554 | 合同履行中的履约保证金 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond in contract performance – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2555 | 谈判中的合同履行时限 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shíxiàn) – Deadline for contract performance during negotiation – Thời hạn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2556 | 合同履行中的合同修订条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng xiūdìng tiáokuǎn) – Contract amendment clauses in contract performance – Điều khoản sửa đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2557 | 谈判中的合同履行评估标准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng pínggū biāozhǔn) – Evaluation criteria for contract performance during negotiation – Tiêu chuẩn đánh giá việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2558 | 合同履行中的法律责任 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ zérèn) – Legal responsibilities in contract performance – Trách nhiệm pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
2559 | 谈判中的合同履行协议更新 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiéyì gēngxīn) – Contract agreement update during negotiation – Cập nhật thỏa thuận hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2560 | 合同履行中的履约情况 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē qíngkuàng) – Performance status in contract performance – Tình hình thực hiện hợp đồng |
2561 | 谈判中的合同履行风险评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of contract performance during negotiation – Đánh giá rủi ro về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2562 | 合同履行中的不可抗力事件 (hétóng lǚxíng zhōng de bùkě kànglì shìjiàn) – Force majeure events in contract performance – Các sự kiện bất khả kháng trong việc thực hiện hợp đồng |
2563 | 谈判中的合同履行报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bàogào) – Contract performance report during negotiation – Báo cáo về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2564 | 合同履行中的合约变更 (hétóng lǚxíng zhōng de héyuē biàngēng) – Contract amendments in contract performance – Thay đổi hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2565 | 谈判中的合同履行中止 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhōngzhǐ) – Suspension of contract performance during negotiation – Tạm ngừng thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2566 | 谈判中的合同履行阶段性目标 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiēduàn xìng mùbiāo) – Milestones in contract performance during negotiation – Các mục tiêu theo giai đoạn trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2567 | 合同履行中的责任承担 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn chéngdān) – Responsibility allocation in contract performance – Phân bổ trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2568 | 合同履行中的付款进度 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn jìndù) – Payment schedule in contract performance – Lịch trình thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2569 | 谈判中的合同履行具体化 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jùtǐ huà) – Specificity of contract performance during negotiation – Cụ thể hóa việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2570 | 谈判中的合同履行对方责任 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng duìfāng zérèn) – Counterparty responsibility in contract performance during negotiation – Trách nhiệm của đối tác trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2571 | 合同履行中的利益分配 (hétóng lǚxíng zhōng de lìyì fēnpèi) – Profit distribution in contract performance – Phân chia lợi ích trong việc thực hiện hợp đồng |
2572 | 谈判中的合同履行风险预警 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn yùjǐng) – Risk warning in contract performance during negotiation – Cảnh báo rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2573 | 合同履行中的合同终止条件 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Conditions for contract termination in contract performance – Điều kiện chấm dứt hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2574 | 谈判中的合同履行执行监督 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng jiāndū) – Execution supervision of contract performance during negotiation – Giám sát thực hiện việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2575 | 谈判中的合同履行约束力 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yuēshùlì) – Binding force of contract performance during negotiation – Sức ràng buộc của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2576 | 合同履行中的进度监控 (hétóng lǚxíng zhōng de jìndù jiānkòng) – Progress monitoring in contract performance – Giám sát tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
2577 | 谈判中的合同履行纠纷解决方式 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiūfēn jiějué fāngshì) – Dispute resolution methods for contract performance during negotiation – Phương thức giải quyết tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2578 | 合同履行中的履约延误 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē yánwù) – Performance delay in contract performance – Sự chậm trễ trong việc thực hiện hợp đồng |
2579 | 谈判中的合同履行条款解释 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of contract performance clauses during negotiation – Giải thích các điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2580 | 谈判中的合同履行补偿条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2581 | 合同履行中的损失赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de sǔnshī péicháng) – Loss compensation in contract performance – Bồi thường thiệt hại trong việc thực hiện hợp đồng |
2582 | 谈判中的合同履行期限延长 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of the contract performance period during negotiation – Kéo dài thời gian thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2583 | 谈判中的合同履行风险管控 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fēngxiǎn guǎn kòng) – Risk management of contract performance during negotiation – Quản lý rủi ro về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2584 | 谈判中的合同履行进展汇报 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìnzhǎn huìbào) – Progress report on contract performance during negotiation – Báo cáo tiến độ về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2585 | 谈判中的合同履行履约计划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng lǚyuē jìhuà) – Performance plan for contract execution during negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2586 | 合同履行中的履约失败 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē shībài) – Performance failure in contract execution – Thất bại trong việc thực hiện hợp đồng |
2587 | 谈判中的合同履行自动化 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zìdònghuà) – Automation of contract performance during negotiation – Tự động hóa việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2588 | 合同履行中的业务合作条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yèwù hézuò tiáokuǎn) – Business cooperation clauses in contract performance – Điều khoản hợp tác kinh doanh trong việc thực hiện hợp đồng |
2589 | 谈判中的合同履行结算方式 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiésuàn fāngshì) – Settlement methods of contract performance during negotiation – Phương thức thanh toán việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2590 | 谈判中的合同履行审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shěnchá) – Review of contract performance during negotiation – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2591 | 谈判中的合同履行条款修订 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn xiūdìng) – Amendment of contract performance clauses during negotiation – Sửa đổi điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2592 | 合同履行中的履约责任 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē zérèn) – Performance responsibility in contract performance – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2593 | 谈判中的合同履行完工验收 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng wángōng yànshōu) – Completion acceptance of contract performance during negotiation – Kiểm tra nghiệm thu hoàn thành trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2594 | 合同履行中的延期赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī péicháng) – Compensation for delay in contract performance – Bồi thường vì sự trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2595 | 谈判中的合同履行书面确认 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shūmiàn quèrèn) – Written confirmation of contract performance during negotiation – Xác nhận bằng văn bản về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2596 | 合同履行中的合同执行力 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng zhíxínglì) – Contract enforceability in contract performance – Khả năng thi hành hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2597 | 谈判中的合同履行资源调配 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zīyuán tiáopèi) – Resource allocation for contract performance during negotiation – Phân bổ nguồn lực cho việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2598 | 谈判中的合同履行提前完成 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tíqián wánchéng) – Early completion of contract performance during negotiation – Hoàn thành trước tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2599 | 合同履行中的执行标准 (hétóng lǚxíng zhōng de zhíxíng biāozhǔn) – Execution standards in contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2600 | 谈判中的合同履行压力管理 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yālì guǎnlǐ) – Pressure management of contract performance during negotiation – Quản lý áp lực trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2601 | 谈判中的合同履行保密协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bǎomì xiéyì) – Confidentiality agreement in contract performance during negotiation – Thỏa thuận bảo mật trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2602 | 谈判中的合同履行团队协调 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tuánduì xiétiáo) – Team coordination in contract performance during negotiation – Phối hợp đội nhóm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2603 | 合同履行中的不履约处罚 (hétóng lǚxíng zhōng de bù lǚyuē chǔfá) – Non-performance penalties in contract performance – Phạt vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2604 | 谈判中的合同履行终止通知 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhōngzhǐ tōngzhī) – Termination notice of contract performance during negotiation – Thông báo chấm dứt việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2605 | 合同履行中的承诺与违约 (hétóng lǚxíng zhōng de chéngnuò yǔ wéiyuē) – Commitments and breaches in contract performance – Cam kết và vi phạm trong việc thực hiện hợp đồng |
2606 | 谈判中的合同履行成本分析 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng chéngběn fēnxī) – Cost analysis of contract performance during negotiation – Phân tích chi phí về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2607 | 合同履行中的责任范围 (hétóng lǚxíng zhōng de zérèn fànwéi) – Scope of responsibility in contract performance – Phạm vi trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
2608 | 谈判中的合同履行进度报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Progress report of contract performance during negotiation – Báo cáo tiến độ của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2609 | 合同履行中的强制执行 (hétóng lǚxíng zhōng de qiángzhì zhíxíng) – Compulsory execution in contract performance – Thi hành cưỡng chế trong việc thực hiện hợp đồng |
2610 | 谈判中的合同履行审查机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shěnchá jīzhì) – Review mechanism for contract performance during negotiation – Cơ chế kiểm tra việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2611 | 合同履行中的延期付款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī fùkuǎn) – Deferred payment in contract performance – Thanh toán trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2612 | 谈判中的合同履行签署时间 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qiānshǔ shíjiān) – Signing time for contract performance during negotiation – Thời gian ký hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2613 | 合同履行中的可行性分析 (hétóng lǚxíng zhōng de kěxíngxìng fēnxī) – Feasibility analysis in contract performance – Phân tích tính khả thi trong việc thực hiện hợp đồng |
2614 | 谈判中的合同履行决策机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jué cè jī zhì) – Decision-making mechanism for contract performance during negotiation – Cơ chế ra quyết định về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2615 | 合同履行中的价格调整条款 (hétóng lǚxíng zhōng de jiàgé tiáozhěng tiáokuǎn) – Price adjustment clauses in contract performance – Điều khoản điều chỉnh giá trong việc thực hiện hợp đồng |
2616 | 谈判中的合同履行争议解决机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism for contract performance during negotiation – Cơ chế giải quyết tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2617 | 合同履行中的质量检验 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection in contract performance – Kiểm tra chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
2618 | 谈判中的合同履行绩效考核 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìxiào kǎohé) – Performance evaluation in contract performance during negotiation – Đánh giá hiệu suất trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2619 | 合同履行中的特殊条款 (hétóng lǚxíng zhōng de tèshū tiáokuǎn) – Special clauses in contract performance – Điều khoản đặc biệt trong việc thực hiện hợp đồng |
2620 | 谈判中的合同履行终止条件 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination conditions of contract performance during negotiation – Điều kiện chấm dứt việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2621 | 合同履行中的核查报告 (hétóng lǚxíng zhōng de héchá bàogào) – Audit report in contract performance – Báo cáo kiểm tra trong việc thực hiện hợp đồng |
2622 | 谈判中的合同履行优先权 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yōuxiānquán) – Priority in contract performance during negotiation – Quyền ưu tiên trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2623 | 合同履行中的合同清算 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng qīngsuàn) – Contract settlement in contract performance – Thanh lý hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2624 | 谈判中的合同履行跟踪审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng gēnzōng shěnchá) – Tracking and review of contract performance during negotiation – Theo dõi và kiểm tra việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2625 | 合同履行中的履约管理 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē guǎnlǐ) – Performance management in contract execution – Quản lý việc thực hiện hợp đồng trong quá trình thực hiện |
2626 | 谈判中的合同履行监控 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiānkòng) – Monitoring of contract performance during negotiation – Giám sát việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2627 | 合同履行中的违约后果 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of breach of contract in contract performance – Hậu quả vi phạm hợp đồng trong quá trình thực hiện hợp đồng |
2628 | 合同履行中的合规性检查 (hétóng lǚxíng zhōng de héguī xìng jiǎnchá) – Compliance check in contract performance – Kiểm tra tính tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
2629 | 谈判中的合同履行策略 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng cèlüè) – Strategy for contract performance during negotiation – Chiến lược thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2630 | 合同履行中的期限延长 (hétóng lǚxíng zhōng de qīxiàn yáncháng) – Deadline extension in contract performance – Kéo dài thời hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
2631 | 谈判中的合同履行合法性 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héfǎ xìng) – Legality of contract performance during negotiation – Tính hợp pháp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2632 | 谈判中的合同履行监理 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiānlǐ) – Supervision of contract performance during negotiation – Giám sát hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2633 | 谈判中的合同履行信息共享 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xìnxī gòngxiǎng) – Information sharing in contract performance during negotiation – Chia sẻ thông tin về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2634 | 谈判中的合同履行合同违约 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng hétóng wéiyuē) – Contract breach in contract performance during negotiation – Vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2635 | 合同履行中的预付款 (hétóng lǚxíng zhōng de yù fùkuǎn) – Advance payment in contract performance – Thanh toán ứng trước trong việc thực hiện hợp đồng |
2636 | 谈判中的合同履行对接 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng duìjiē) – Interface of contract performance during negotiation – Liên kết việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2637 | 合同履行中的违约救济 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē jiùjì) – Remedy for breach of contract in contract performance – Biện pháp cứu trợ khi vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2638 | 谈判中的合同履行执行期限 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhíxíng qīxiàn) – Performance deadline in contract execution during negotiation – Thời hạn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2639 | 谈判中的合同履行修改 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiūgǎi) – Amendment of contract performance during negotiation – Sửa đổi việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2640 | 合同履行中的审查程序 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnchá chéngxù) – Review procedures in contract performance – Quy trình kiểm tra trong việc thực hiện hợp đồng |
2641 | 谈判中的合同履行合规性评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héguīxìng pínggū) – Compliance evaluation in contract performance during negotiation – Đánh giá tính tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2642 | 谈判中的合同履行合同审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng hétóng shěnchá) – Contract review in contract performance during negotiation – Kiểm tra hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2643 | 合同履行中的补偿条款 (hétóng lǚxíng zhōng de bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation clauses in contract performance – Điều khoản bồi thường trong việc thực hiện hợp đồng |
2644 | 谈判中的合同履行进度控制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù kòngzhì) – Progress control of contract performance during negotiation – Kiểm soát tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2645 | 合同履行中的违约追索 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē zhuīsuǒ) – Claim for breach of contract in contract performance – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng trong quá trình thực hiện hợp đồng |
2646 | 谈判中的合同履行谈判策略 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tánpàn cèlüè) – Negotiation strategy for contract performance during negotiation – Chiến lược đàm phán về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2647 | 合同履行中的总成本分析 (hétóng lǚxíng zhōng de zǒng chéngběn fēnxī) – Total cost analysis in contract performance – Phân tích tổng chi phí trong việc thực hiện hợp đồng |
2648 | 谈判中的合同履行结果评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiéguǒ pínggū) – Evaluation of the results of contract performance during negotiation – Đánh giá kết quả thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2649 | 合同履行中的延期付款协议 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī fùkuǎn xiéyì) – Deferred payment agreement in contract performance – Thỏa thuận thanh toán trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2650 | 谈判中的合同履行通知 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tōngzhī) – Notification of contract performance during negotiation – Thông báo về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2651 | 合同履行中的延期交货 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī jiāohuò) – Deferred delivery in contract performance – Giao hàng trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2652 | 谈判中的合同履行担保条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee clauses in contract performance during negotiation – Điều khoản bảo đảm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2653 | 合同履行中的违约认定 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē rèndìng) – Determination of breach of contract in contract performance – Xác định vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2654 | 谈判中的合同履行后果 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng hòuguǒ) – Consequences of contract performance during negotiation – Hậu quả của việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2655 | 合同履行中的修改与更新 (hétóng lǚxíng zhōng de xiūgǎi yǔ gēngxīn) – Amendments and updates in contract performance – Sửa đổi và cập nhật trong việc thực hiện hợp đồng |
2656 | 谈判中的合同履行条款修改 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn xiūgǎi) – Amendment of contract clauses in contract performance during negotiation – Sửa đổi điều khoản hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2657 | 合同履行中的质量保证 (hétóng lǚxíng zhōng de zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance in contract performance – Bảo đảm chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng |
2658 | 谈判中的合同履行第三方审查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng dì sān fāng shěnchá) – Third-party review of contract performance during negotiation – Kiểm tra của bên thứ ba về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2659 | 合同履行中的可行性评估 (hétóng lǚxíng zhōng de kěxíng xìng pínggū) – Feasibility evaluation in contract performance – Đánh giá tính khả thi trong việc thực hiện hợp đồng |
2660 | 谈判中的合同履行信息披露 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xìnxī pīlù) – Information disclosure in contract performance during negotiation – Công khai thông tin trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2661 | 合同履行中的增值服务 (hétóng lǚxíng zhōng de zēngzhí fúwù) – Value-added services in contract performance – Dịch vụ gia tăng trong việc thực hiện hợp đồng |
2662 | 谈判中的合同履行目标设定 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng mùbiāo shèdìng) – Setting performance goals in contract performance during negotiation – Thiết lập mục tiêu thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2663 | 合同履行中的法律合规性 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ héguīxìng) – Legal compliance in contract performance – Tính tuân thủ pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng |
2664 | 合同履行中的未按期履行 (hétóng lǚxíng zhōng de wèi àn qī lǚxíng) – Failure to perform on time in contract performance – Không thực hiện đúng hạn trong việc thực hiện hợp đồng |
2665 | 谈判中的合同履行前期准备 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qiánqī zhǔnbèi) – Preparatory work for contract performance during negotiation – Công tác chuẩn bị trước trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2666 | 谈判中的合同履行结果确认 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jiéguǒ quèrèn) – Confirmation of contract performance results during negotiation – Xác nhận kết quả thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2667 | 谈判中的合同履行中止条款 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination clause in contract performance during negotiation – Điều khoản chấm dứt trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2668 | 合同履行中的及时报告 (hétóng lǚxíng zhōng de jíshí bàogào) – Timely reporting in contract performance – Báo cáo kịp thời trong việc thực hiện hợp đồng |
2669 | 谈判中的合同履行依赖 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yīlài) – Dependence on contract performance during negotiation – Sự phụ thuộc vào việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2670 | 谈判中的合同履行损害赔偿 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng sǔnhài péicháng) – Compensation for damages in contract performance during negotiation – Bồi thường thiệt hại trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2671 | 合同履行中的标的物交付 (hétóng lǚxíng zhōng de biāodìwù jiāofù) – Delivery of subject matter in contract performance – Giao hàng hóa trong việc thực hiện hợp đồng |
2672 | 谈判中的合同履行进展报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìnzhǎn bàogào) – Progress report on contract performance during negotiation – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2673 | 合同履行中的期限延期 (hétóng lǚxíng zhōng de qīxiàn yánqī) – Deadline extension in contract performance – Gia hạn thời gian trong việc thực hiện hợp đồng |
2674 | 谈判中的合同履行效率 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiàolǜ) – Efficiency of contract performance during negotiation – Hiệu quả thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2675 | 合同履行中的合同违约责任 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng wéiyuē zérèn) – Breach of contract liability in contract performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2676 | 谈判中的合同履行计划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìhuà) – Contract performance plan during negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2677 | 合同履行中的延期履约赔偿 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī lǚyuē péicháng) – Compensation for delayed performance in contract performance – Bồi thường vì việc thực hiện hợp đồng chậm trong việc thực hiện hợp đồng |
2678 | 谈判中的合同履行条件变更 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáojiàn biàngēng) – Changes in terms and conditions of contract performance during negotiation – Thay đổi điều kiện thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2679 | 合同履行中的货物质量检查 (hétóng lǚxíng zhōng de huòwù zhìliàng jiǎnchá) – Inspection of goods quality in contract performance – Kiểm tra chất lượng hàng hóa trong việc thực hiện hợp đồng |
2680 | 合同履行中的隐性成本 (hétóng lǚxíng zhōng de yǐnxìng chéngběn) – Hidden costs in contract performance – Chi phí ẩn trong việc thực hiện hợp đồng |
2681 | 谈判中的合同履行审计报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shěnjì bàogào) – Audit report on contract performance during negotiation – Báo cáo kiểm toán về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2682 | 谈判中的合同履行延期协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yánqī xiéyì) – Agreement on performance extension during negotiation – Thỏa thuận gia hạn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2683 | 合同履行中的经济损失评估 (hétóng lǚxíng zhōng de jīngjì sǔnshī pínggū) – Economic loss evaluation in contract performance – Đánh giá thiệt hại kinh tế trong việc thực hiện hợp đồng |
2684 | 谈判中的合同履行期望设定 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīwàng shèdìng) – Setting expectations for contract performance during negotiation – Thiết lập kỳ vọng về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2685 | 合同履行中的技术评审 (hétóng lǚxíng zhōng de jìshù píngshěn) – Technical review in contract performance – Đánh giá kỹ thuật trong việc thực hiện hợp đồng |
2686 | 谈判中的合同履行报告提交 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bàogào tíjiāo) – Submission of performance reports during negotiation – Nộp báo cáo thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2687 | 合同履行中的退款政策 (hétóng lǚxíng zhōng de tuìkuǎn zhèngcè) – Refund policy in contract performance – Chính sách hoàn tiền trong việc thực hiện hợp đồng |
2688 | 谈判中的合同履行独立性 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng dúlì xìng) – Independence in contract performance during negotiation – Tính độc lập trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2689 | 谈判中的合同履行预算 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yùsuàn) – Budget for contract performance during negotiation – Ngân sách cho việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2690 | 谈判中的合同履行责任方 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn fāng) – Liable party in contract performance during negotiation – Bên có trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2691 | 合同履行中的交货期限 (hétóng lǚxíng zhōng de jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline in contract performance – Thời hạn giao hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
2692 | 谈判中的合同履行方案 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng fāng’àn) – Plan for contract performance during negotiation – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2693 | 谈判中的合同履行调解 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáojiě) – Mediation in contract performance during negotiation – Hòa giải trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2694 | 谈判中的合同履行责任解除 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zérèn jiěchú) – Release of liability in contract performance during negotiation – Giải phóng trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2695 | 合同履行中的评审标准 (hétóng lǚxíng zhōng de píngshěn biāozhǔn) – Evaluation criteria in contract performance – Tiêu chí đánh giá trong việc thực hiện hợp đồng |
2696 | 谈判中的合同履行利益分配 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng lìyì fēnpèi) – Distribution of benefits in contract performance during negotiation – Phân chia lợi ích trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2697 | 合同履行中的付款计划 (hétóng lǚxíng zhōng de fùkuǎn jìhuà) – Payment schedule in contract performance – Lịch trình thanh toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2698 | 谈判中的合同履行能力评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng nénglì pínggū) – Capability assessment in contract performance during negotiation – Đánh giá năng lực trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2699 | 谈判中的合同履行延期要求 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yánqī yāoqiú) – Request for extension of contract performance during negotiation – Yêu cầu gia hạn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2700 | 合同履行中的履约方确认 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚyuē fāng quèrèn) – Confirmation of performing party in contract performance – Xác nhận bên thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng |
2701 | 谈判中的合同履行时间安排 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng shíjiān ānpái) – Time arrangement for contract performance during negotiation – Sắp xếp thời gian cho việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2702 | 谈判中的合同履行期限调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīxiàn tiáozhěng) – Adjustment of contract performance deadline during negotiation – Điều chỉnh thời hạn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2703 | 合同履行中的不履约责任 (hétóng lǚxíng zhōng de bù lǚyuē zérèn) – Non-performance liability in contract performance – Trách nhiệm không thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2704 | 谈判中的合同履行情况说明 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qíngkuàng shuōmíng) – Explanation of contract performance status during negotiation – Giải trình tình trạng thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2705 | 谈判中的合同履行的风险分配 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de fēngxiǎn fēnpèi) – Risk allocation of contract performance during negotiation – Phân bổ rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2706 | 合同履行中的合同担保 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng dānbǎo) – Contract guarantee in contract performance – Bảo đảm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2707 | 谈判中的合同履行的质量控制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de zhìliàng kòngzhì) – Quality control in contract performance during negotiation – Kiểm soát chất lượng trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2708 | 合同履行中的履行延期 (hétóng lǚxíng zhōng de lǚxíng yánqī) – Performance delay in contract performance – Chậm trễ thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2709 | 谈判中的合同履行条款修订 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn xiūdìng) – Revision of contract performance terms during negotiation – Sửa đổi điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2710 | 谈判中的合同履行标准更新 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biāozhǔn gēngxīn) – Update of performance standards in contract performance during negotiation – Cập nhật tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2711 | 谈判中的合同履行变更审批 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng biàngēng shěnpī) – Approval of contract performance changes during negotiation – Phê duyệt thay đổi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2712 | 合同履行中的审查程序 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnchá chéngxù) – Review procedures in contract performance – Quy trình xem xét trong việc thực hiện hợp đồng |
2713 | 谈判中的合同履行绩效评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìxiào pínggū) – Performance evaluation of contract execution during negotiation – Đánh giá hiệu suất thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2714 | 合同履行中的违约情形 (hétóng lǚxíng zhōng de wéiyuē qíngxíng) – Breach situation in contract performance – Tình huống vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2715 | 谈判中的合同履行状态 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng zhuàngtài) – Status of contract performance during negotiation – Tình trạng thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2716 | 合同履行中的财务报告 (hétóng lǚxíng zhōng de cáiwù bàogào) – Financial report in contract performance – Báo cáo tài chính trong việc thực hiện hợp đồng |
2717 | 谈判中的合同履行过程监控 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng guòchéng jiānkòng) – Process monitoring of contract performance during negotiation – Giám sát quá trình thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2718 | 合同履行中的评估标准修订 (hétóng lǚxíng zhōng de pínggū biāozhǔn xiūdìng) – Revision of evaluation criteria in contract performance – Sửa đổi tiêu chuẩn đánh giá trong việc thực hiện hợp đồng |
2719 | 谈判中的合同履行通知 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tōngzhī) – Notice of contract performance during negotiation – Thông báo về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2720 | 合同履行中的合同违约条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng wéiyuē tiáokuǎn) – Breach of contract clause in contract performance – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2721 | 谈判中的合同履行验收标准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yànshōu biāozhǔn) – Acceptance criteria in contract performance during negotiation – Tiêu chuẩn nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2722 | 合同履行中的不履约损失 (hétóng lǚxíng zhōng de bù lǚyuē sǔnshī) – Losses from non-performance in contract performance – Thiệt hại do không thực hiện hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2723 | 谈判中的合同履行合作伙伴 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng hézuò huǒbàn) – Contract performance partner during negotiation – Đối tác thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2724 | 合同履行中的条款变更 (hétóng lǚxíng zhōng de tiáokuǎn biàngēng) – Clause amendment in contract performance – Thay đổi điều khoản trong việc thực hiện hợp đồng |
2725 | 谈判中的合同履行的沟通协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de gōutōng xiéyì) – Communication agreement in contract performance during negotiation – Thỏa thuận giao tiếp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2726 | 合同履行中的业绩考核 (hétóng lǚxíng zhōng de yèjì kǎohé) – Performance appraisal in contract performance – Đánh giá hiệu suất trong việc thực hiện hợp đồng |
2727 | 谈判中的合同履行合规性 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng héguī xìng) – Compliance in contract performance during negotiation – Sự tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2728 | 合同履行中的审计 (hétóng lǚxíng zhōng de shěnjì) – Audit in contract performance – Kiểm toán trong việc thực hiện hợp đồng |
2729 | 谈判中的合同履行的调解协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de tiáojiě xiéyì) – Mediation agreement in contract performance during negotiation – Thỏa thuận hòa giải trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2730 | 谈判中的合同履行报告书 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng bàogào shū) – Contract performance report document during negotiation – Tài liệu báo cáo về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2731 | 合同履行中的进展汇报 (hétóng lǚxíng zhōng de jìnzhǎn huìbào) – Progress report in contract performance – Báo cáo tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
2732 | 谈判中的合同履行期望 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng qīwàng) – Expectations in contract performance during negotiation – Mong đợi trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2733 | 谈判中的合同履行条款修改 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn xiūgǎi) – Amendment of contract performance terms during negotiation – Sửa đổi điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2734 | 谈判中的合同履行协议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng xiéyì) – Agreement on contract performance during negotiation – Thỏa thuận về việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2735 | 谈判中的合同履行的战略规划 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de zhànlüè guīhuà) – Strategic planning for contract performance during negotiation – Kế hoạch chiến lược cho việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2736 | 谈判中的合同履行验收标准 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng yànshōu biāozhǔn) – Acceptance standards in contract performance during negotiation – Tiêu chuẩn nghiệm thu trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2737 | 谈判中的合同履行目标设定 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng mùbiāo shèdìng) – Setting performance goals for contract execution during negotiation – Đặt mục tiêu thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2738 | 谈判中的合同履行条款执行 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng tiáokuǎn zhíxíng) – Enforcement of contract performance terms during negotiation – Thực thi điều khoản thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2739 | 谈判中的合同履行的履行措施 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de lǚxíng cuòshī) – Performance measures in contract performance during negotiation – Các biện pháp thực hiện trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2740 | 合同履行中的增值服务 (hétóng lǚxíng zhōng de zēngzhí fúwù) – Value-added services in contract performance – Dịch vụ giá trị gia tăng trong việc thực hiện hợp đồng |
2741 | 谈判中的合同履行的资源配置 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de zīyuán pèizhì) – Resource allocation in contract performance during negotiation – Phân bổ tài nguyên trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2742 | 合同履行中的延期条款 (hétóng lǚxíng zhōng de yánqī tiáokuǎn) – Delay clause in contract performance – Điều khoản trì hoãn trong việc thực hiện hợp đồng |
2743 | 谈判中的合同履行的效益评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de xiàoyì pínggū) – Benefit evaluation in contract performance during negotiation – Đánh giá hiệu quả trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2744 | 谈判中的合同履行的风险管理 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in contract performance during negotiation – Quản lý rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2745 | 谈判中的合同履行进度跟踪 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng jìndù gēnzōng) – Progress tracking of contract performance during negotiation – Theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2746 | 谈判中的合同履行的法律合规性 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de fǎlǜ héguī xìng) – Legal compliance in contract performance during negotiation – Sự tuân thủ pháp lý trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2747 | 合同履行中的合同调整条款 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng tiáozhěng tiáokuǎn) – Contract adjustment clause in contract performance – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2748 | 谈判中的合同履行的责任转移 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de zérèn zhuǎnyí) – Transfer of responsibility in contract performance during negotiation – Chuyển giao trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2749 | 谈判中的合同履行的资源需求 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de zīyuán xūqiú) – Resource requirements in contract performance during negotiation – Nhu cầu tài nguyên trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2750 | 合同履行中的合同结束确认 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng jiéshù quèrèn) – Contract completion confirmation in contract performance – Xác nhận kết thúc hợp đồng trong việc thực hiện hợp đồng |
2751 | 谈判中的合同履行的解决方案 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de jiějué fāng’àn) – Solution in contract performance during negotiation – Giải pháp trong việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2752 | 谈判中的合同履行的协调机制 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de xiétiáo jīzhì) – Coordination mechanism in contract performance during negotiation – Cơ chế phối hợp trong thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2753 | 合同履行中的合同变更申请 (hétóng lǚxíng zhōng de hétóng biàngēng shēnqǐng) – Contract modification request in contract performance – Yêu cầu thay đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2754 | 谈判中的合同履行的绩效评估 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de jìxiào pínggū) – Performance evaluation in contract performance during negotiation – Đánh giá hiệu suất thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2755 | 合同履行中的争议解决机制 (hétóng lǚxíng zhōng de zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanism in contract performance – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
2756 | 谈判中的合同履行的优化建议 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de yōuhuà jiànyì) – Optimization suggestions for contract performance during negotiation – Đề xuất tối ưu hóa việc thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2757 | 合同履行中的数据报告 (hétóng lǚxíng zhōng de shùjù bàogào) – Data reports in contract performance – Báo cáo dữ liệu trong thực hiện hợp đồng |
2758 | 谈判中的合同履行的动态调整 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de dòngtài tiáozhěng) – Dynamic adjustment in contract performance during negotiation – Điều chỉnh linh hoạt trong thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2759 | 合同履行中的外包管理 (hétóng lǚxíng zhōng de wàibāo guǎnlǐ) – Outsourcing management in contract performance – Quản lý thuê ngoài trong thực hiện hợp đồng |
2760 | 谈判中的合同履行的监督检查 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de jiāndū jiǎnchá) – Supervision and inspection in contract performance during negotiation – Giám sát và kiểm tra thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2761 | 合同履行中的例外处理 (hétóng lǚxíng zhōng de lìwài chǔlǐ) – Exception handling in contract performance – Xử lý ngoại lệ trong thực hiện hợp đồng |
2762 | 谈判中的合同履行的创新方法 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de chuàngxīn fāngfǎ) – Innovative approaches in contract performance during negotiation – Phương pháp sáng tạo trong thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2763 | 合同履行中的文档管理 (hétóng lǚxíng zhōng de wéndàng guǎnlǐ) – Document management in contract performance – Quản lý tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
2764 | 谈判中的合同履行的阶段性报告 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de jiēduàn xìng bàogào) – Periodic reporting in contract performance during negotiation – Báo cáo định kỳ trong thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
2765 | 合同履行中的法律审查 (hétóng lǚxíng zhōng de fǎlǜ shěnchá) – Legal review in contract performance – Xem xét pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
2766 | 谈判中的合同履行的财务分析 (tánpàn zhōng de hétóng lǚxíng de cáiwù fēnxī) – Financial analysis in contract performance during negotiation – Phân tích tài chính trong thực hiện hợp đồng trong đàm phán hợp đồng |
Tiếng Trung Chinese Master Edu Thầy Vũ và Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN, hay còn gọi là bộ giáo trình Hán ngữ BÁC NHÃN, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, là một trong những bộ tài liệu học tiếng Trung đáng chú ý nhất hiện nay. Được phát triển nhằm hỗ trợ học viên luyện thi HSK (Hán Ngữ Kỳ Thi) và HSKK (Hán Ngữ Kỳ Thi Nói), bộ giáo trình này không chỉ giúp người học đạt được các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế mà còn góp phần nâng cao trình độ tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Đây là bộ tài liệu mới nhất năm 2025 và đang được sử dụng rộng rãi tại hệ thống trung tâm Hán ngữ ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN gồm 9 quyển, chia thành ba cấp độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp, phù hợp với các học viên ở mọi trình độ từ mới bắt đầu cho đến những người đã có kiến thức vững vàng về tiếng Trung. Mỗi quyển sách được thiết kế với mục tiêu cụ thể để hỗ trợ học viên luyện thi HSK 9 cấp và HSKK ở ba cấp độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Bên cạnh đó, bộ giáo trình này còn hỗ trợ học viên chuẩn bị cho kỳ thi TOCFL (Chứng chỉ tiếng Hoa quốc tế), bao gồm các band từ A1 đến C2.
Cấu trúc bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN
Giáo trình BOYAN Quyển 1 – Quyển 3: Dành cho trình độ HSK Sơ Cấp (HSK 1-3)
Giáo trình BOYAN Quyển 1: Luyện thi HSK 1
Giáo trình BOYAN Quyển 2: Luyện thi HSK 2
Giáo trình BOYAN Quyển 3: Luyện thi HSK 3
Giáo trình BOYAN Quyển 4 – Quyển 6: Dành cho trình độ HSK Trung Cấp (HSK 4-6)
Giáo trình BOYAN Quyển 4: Luyện thi HSK 4
Giáo trình BOYAN Quyển 5: Luyện thi HSK 5
Giáo trình BOYAN Quyển 6: Luyện thi HSK 6
Giáo trình BOYAN Quyển 7 – Quyển 9: Dành cho trình độ HSK Cao Cấp (HSK 7-9)
Giáo trình BOYAN Quyển 7: Luyện thi HSK 7
Giáo trình BOYAN Quyển 8: Luyện thi HSK 8
Giáo trình BOYAN Quyển 9: Luyện thi HSK 9
Ngoài ra, bộ giáo trình BOYAN còn cung cấp các tài liệu và bài tập luyện thi cho các bạn học viên đang chuẩn bị cho kỳ thi TOCFL. Bộ giáo trình này được chia thành các band từ A1 đến C2, giúp học viên có thể lựa chọn lộ trình học phù hợp với trình độ của mình.
Giáo trình BOYAN Quyển 1: Luyện thi TOCFL Band A1
Giáo trình BOYAN Quyển 2: Luyện thi TOCFL Band A2
Giáo trình BOYAN Quyển 3: Luyện thi TOCFL Band A2
Giáo trình BOYAN Quyển 4: Luyện thi TOCFL Band B1
Giáo trình BOYAN Quyển 5: Luyện thi TOCFL Band B2
Giáo trình BOYAN Quyển 6: Luyện thi TOCFL Band B2
Giáo trình BOYAN Quyển 7: Luyện thi TOCFL Band C1
Giáo trình BOYAN Quyển 8: Luyện thi TOCFL Band C2
Giáo trình BOYAN Quyển 9: Luyện thi TOCFL Band C2
Ưu điểm của bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN
Bộ giáo trình BOYAN không chỉ đơn thuần là một bộ sách học tiếng Trung mà còn là công cụ hữu hiệu giúp học viên luyện thi các chứng chỉ quốc tế. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế bộ giáo trình này với nội dung đầy đủ, từ từ vựng, ngữ pháp đến các bài tập luyện nghe, nói, đọc, viết, giúp học viên làm quen với các kỳ thi HSK và TOCFL một cách hiệu quả nhất. Các bài tập và câu hỏi trong giáo trình được xây dựng theo cấu trúc đề thi thật, giúp học viên không chỉ ôn luyện kiến thức mà còn quen với cách thức thi cử, nâng cao khả năng làm bài.
Hơn nữa, giáo trình BOYAN còn giúp học viên phát triển khả năng nghe và nói thông qua việc luyện thi HSKK, bao gồm các bài nghe hiểu và các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó cải thiện kỹ năng nghe nói một cách toàn diện.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN (hay còn gọi là bộ giáo trình BÁC NHÃN) của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung và luyện thi HSK, HSKK, TOCFL. Với cấu trúc rõ ràng, nội dung khoa học và phong phú, bộ giáo trình này không chỉ giúp người học đạt được chứng chỉ tiếng Trung mà còn giúp họ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, sẵn sàng đối mặt với các kỳ thi quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Trung hiệu quả, bộ giáo trình BOYAN chính là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác Giả Nguyễn Minh Vũ và Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN: Một Tác Phẩm Đột Phá
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN, hay còn được gọi là bộ giáo trình BOYAN hoặc bộ giáo trình BÁC NHÃN, là một trong những tác phẩm đáng chú ý nhất trong lĩnh vực học tiếng Trung hiện nay. Được sáng tác và hoàn thiện bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ vào năm 2025, bộ giáo trình này không chỉ có tính năng vượt trội mà còn đáp ứng nhu cầu học tập và luyện thi của hàng triệu học viên trên toàn thế giới. So với các phiên bản trước đây của bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển, giáo trình BOYAN 2025 được đánh giá là ưu việt hơn, mang đến những cải tiến đáng kể về chất lượng nội dung và phương pháp học.
Tính Năng Vượt Trội của Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Giáo trình Hán ngữ BOYAN được thiết kế với một lộ trình học rõ ràng, phù hợp với học viên từ cơ bản đến nâng cao. Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên luyện thi HSK (Hán Ngữ Kỳ Thi) mà còn hỗ trợ học viên luyện thi HSKK (Hán Ngữ Kỳ Thi Nói) ở ba cấp độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Đây là điểm khác biệt lớn so với các bộ giáo trình trước đây, khi mà các tài liệu học trước đó chủ yếu chỉ tập trung vào việc luyện thi HSK mà chưa có sự kết hợp đầy đủ với luyện thi HSKK.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã sáng tạo bộ giáo trình này với một chiến lược học rõ ràng và khoa học, giúp người học có thể nắm vững kiến thức tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao thông qua 9 quyển sách được phân chia theo từng cấp độ. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN không chỉ giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 9 cấp mà còn giúp họ tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK, một phần thi quan trọng trong việc chứng nhận khả năng nói tiếng Trung.
Cấu Trúc Bộ Giáo Trình BOYAN
Bộ giáo trình BOYAN gồm 9 quyển, được phân chia thành ba cấp độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Mỗi quyển sách trong bộ giáo trình này được thiết kế để luyện thi HSK ở các cấp độ tương ứng, đồng thời giúp học viên làm quen với các bài thi HSKK.
Quyển 1, Quyển 2, Quyển 3: Dành cho học viên luyện thi HSK cấp 1, 2 và 3 (HSK 123).
Quyển 4, Quyển 5, Quyển 6: Dành cho học viên luyện thi HSK cấp 4, 5 và 6 (HSK 456).
Quyển 7, Quyển 8, Quyển 9: Dành cho học viên luyện thi HSK cấp 7, 8 và 9 (HSK 789).
Ngoài ra, bộ giáo trình này còn cung cấp kiến thức và bài tập luyện thi để giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Các quyển sách trong bộ giáo trình BOYAN được thiết kế để không chỉ giúp học viên làm quen với cấu trúc đề thi mà còn cung cấp các chiến lược học tập hiệu quả, giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và nói.
Sự Phổ Biến của Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm ChineMaster Edu đã áp dụng bộ giáo trình BOYAN trong việc giảng dạy tiếng Trung cho học viên từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên đạt được chứng chỉ HSK và HSKK một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Không chỉ dừng lại ở đó, bộ giáo trình BOYAN còn được phát miễn phí cho cộng đồng học viên của hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ ChineMaster, giúp người học trên khắp cả nước có cơ hội tiếp cận một tài liệu học tiếng Trung chất lượng mà không phải lo ngại về chi phí. Đây là một trong những chính sách ưu việt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm tạo cơ hội học tập cho mọi đối tượng học viên, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn.
Tác phẩm giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một bộ tài liệu học tiếng Trung hiện đại và toàn diện, mang lại cho học viên không chỉ kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn kỹ năng thực hành nghe và nói. Với cấu trúc rõ ràng và phương pháp học khoa học, bộ giáo trình này đã giúp hàng nghìn học viên luyện thi HSK và HSKK thành công. Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ giáo trình tiếng Trung hiệu quả và dễ tiếp cận, giáo trình BOYAN chính là lựa chọn hoàn hảo.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một bộ tài liệu học tiếng Trung lý tưởng cho việc luyện thi HSK và HSKK, mà còn là một công cụ học tập thực dụng và hiệu quả đối với học viên ở mọi trình độ. Với thiết kế phù hợp và tính ứng dụng cao, bộ giáo trình BOYAN đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người học tiếng Trung trong việc đạt được các chứng chỉ quốc tế, đồng thời giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
1. Cấu Trúc Phù Hợp với Nhu Cầu Thực Tiễn
Bộ giáo trình BOYAN được chia thành 9 quyển, mỗi quyển được thiết kế để đáp ứng nhu cầu luyện thi cho các cấp độ HSK từ 1 đến 9, cùng với bài tập luyện HSKK ở ba cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Cấu trúc này không chỉ giúp học viên tiếp cận kiến thức theo từng cấp độ, mà còn cho phép họ ôn luyện và tiến bộ một cách bài bản, từng bước. Tính thực dụng của bộ giáo trình thể hiện ở việc học viên có thể dễ dàng lựa chọn quyển sách phù hợp với trình độ hiện tại của mình, từ đó đạt được hiệu quả học tập cao nhất.
Dễ dàng phân chia theo cấp độ: Bộ giáo trình được chia thành ba nhóm chính: HSK 1-3 (sơ cấp), HSK 4-6 (trung cấp), HSK 7-9 (cao cấp), giúp người học dễ dàng theo dõi và tiến bộ theo lộ trình phù hợp.
Luyện thi HSK và HSKK đồng thời: Bộ giáo trình không chỉ giúp học viên luyện thi HSK mà còn tích hợp luyện thi HSKK, giúp người học cải thiện khả năng nói và nghe, kỹ năng quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung.
2. Học Tập Linh Hoạt và Tiện Lợi
Một trong những yếu tố khiến bộ giáo trình BOYAN trở thành công cụ học tiếng Trung thực dụng là khả năng linh hoạt và tiện lợi khi sử dụng. Những bài học trong sách được thiết kế với các phần lý thuyết đơn giản, dễ hiểu và đi kèm là các bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Điều này giúp học viên không chỉ tiếp thu lý thuyết mà còn có thể thực hành ngay lập tức, tăng cường khả năng sử dụng tiếng Trung trong đời sống và công việc.
Ngoài ra, bộ giáo trình này còn được phát miễn phí cho học viên trong hệ thống giáo dục của ChineMaster Edu, giúp học viên có thể dễ dàng tiếp cận tài liệu mà không phải lo lắng về chi phí. Điều này làm tăng tính thực dụng của bộ giáo trình, đặc biệt là đối với những người học có hoàn cảnh khó khăn hoặc không có điều kiện mua sách giáo khoa đắt tiền.
3. Chất Lượng Đảm Bảo và Kết Quả Thi Cụ Thể
Tính thực dụng của bộ giáo trình BOYAN còn được thể hiện qua chất lượng vượt trội và hiệu quả mà nó mang lại cho học viên. Với các bài tập mô phỏng đề thi HSK thực tế, học viên có thể luyện tập kỹ năng làm bài thi trong môi trường thi cử, giúp họ làm quen với cấu trúc đề thi và giảm thiểu căng thẳng khi tham gia kỳ thi thật. Bộ giáo trình giúp học viên không chỉ cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp mà còn luyện tập được khả năng nghe và nói – hai kỹ năng quan trọng trong kỳ thi HSKK.
Ngoài ra, bộ giáo trình BOYAN còn cung cấp các chiến lược học tập thông minh, giúp học viên học tập hiệu quả hơn và tiết kiệm thời gian. Những mẹo học, cách giải quyết bài tập nhanh chóng, cùng với các bài tập bổ trợ giúp người học ôn luyện mọi kỹ năng ngôn ngữ từ cơ bản đến nâng cao.
4. Hỗ Trợ Đào Tạo Thực Tế Trong Môi Trường Học Tập
Bộ giáo trình BOYAN không chỉ được sử dụng trong các lớp học chính thức tại trung tâm ChineMaster Edu mà còn được áp dụng trong các lớp học online và các buổi học nhóm. Điều này giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, linh hoạt theo nhu cầu của bản thân. Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, học viên có thể học sâu kiến thức lý thuyết và áp dụng vào thực tế trong quá trình học.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng thực dụng, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung cho nhiều đối tượng học viên khác nhau. Với sự phân chia rõ ràng theo cấp độ, tính linh hoạt trong việc học tập, chất lượng đảm bảo và khả năng áp dụng thực tế cao, bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên luyện thi HSK và HSKK mà còn giúp họ nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học lý thuyết mà còn là một công cụ học tập có tính ứng dụng thực tiễn cao, đặc biệt đối với học viên luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với mục tiêu giúp học viên đạt được chứng chỉ HSK và HSKK một cách hiệu quả, bộ giáo trình BOYAN mang đến một phương pháp học thực tiễn và phù hợp với nhu cầu học tiếng Trung trong thời đại hiện nay.
1. Học Viên Luyện Thi HSK 9 Cấp: Một Lộ Trình Học Khoa Học và Tiện Lợi
Bộ giáo trình BOYAN được chia thành 9 quyển, mỗi quyển được thiết kế để luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9. Cấu trúc này không chỉ giúp học viên ôn luyện bài bản mà còn đảm bảo rằng mỗi học viên đều có thể theo kịp tiến độ học tập của mình.
Luyện Thi HSK 1-3 (Sơ Cấp): Các quyển 1, 2, 3 giúp học viên làm quen với các từ vựng cơ bản, cấu trúc câu đơn giản, và các tình huống giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hằng ngày. Các bài học tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc cho học viên, giúp họ tự tin tham gia kỳ thi HSK cấp 1, 2, 3.
Luyện Thi HSK 4-6 (Trung Cấp): Các quyển 4, 5, 6 cung cấp kiến thức nâng cao về từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng giao tiếp phức tạp hơn. Học viên sẽ được làm quen với các chủ đề đa dạng, từ công việc đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Những bài thi mô phỏng thực tế giúp học viên nắm vững các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi HSK cấp 4, 5, 6.
Luyện Thi HSK 7-9 (Cao Cấp): Các quyển 7, 8, 9 cung cấp kiến thức sâu rộng hơn, với các bài tập khó hơn, giúp học viên rèn luyện kỹ năng phản xạ nhanh và ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Đây là những quyển sách đặc biệt hữu ích cho các học viên có mục tiêu thi HSK cao cấp, nhằm đáp ứng yêu cầu của những kỳ thi HSK cấp 7, 8, 9.
Bộ giáo trình này mang tính ứng dụng cao trong việc luyện thi HSK 9 cấp, giúp học viên có thể học theo một lộ trình rõ ràng và có khả năng áp dụng ngay kiến thức đã học vào trong kỳ thi thực tế.
2. Luyện Thi HSKK: Cải Thiện Kỹ Năng Nghe và Nói
Một điểm đặc biệt của bộ giáo trình BOYAN là việc tích hợp luyện thi HSKK (Hán Ngữ Kỳ Thi Nói) vào trong các quyển sách. Bộ giáo trình này giúp học viên không chỉ làm quen với các bài thi viết mà còn nâng cao kỹ năng nghe và nói – những kỹ năng vô cùng quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung.
HSKK Sơ Cấp: Quyển 1, 2 và 3 của bộ giáo trình giúp học viên luyện thi HSKK sơ cấp thông qua các bài tập luyện phát âm, nghe hiểu các đoạn hội thoại ngắn, và luyện tập trả lời các câu hỏi đơn giản. Học viên sẽ dần cải thiện khả năng phát âm chuẩn và khả năng hiểu và trả lời các câu hỏi đơn giản trong môi trường giao tiếp hàng ngày.
HSKK Trung Cấp: Quyển 4, 5, 6 giúp học viên làm quen với các đoạn hội thoại dài hơn, yêu cầu khả năng hiểu và phản ứng nhanh với các tình huống thực tế. Các bài tập luyện nói sẽ giúp học viên có khả năng trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên hơn trong môi trường giao tiếp tiếng Trung.
HSKK Cao Cấp: Quyển 7, 8 và 9 được thiết kế để luyện các kỹ năng nghe và nói ở cấp độ cao, giúp học viên chuẩn bị cho các tình huống giao tiếp phức tạp hơn. Các bài luyện thi HSKK cao cấp trong bộ giáo trình giúp học viên có thể thuyết trình, tranh luận, và giải quyết các vấn đề phức tạp trong tiếng Trung, tương ứng với yêu cầu trong kỳ thi HSKK cấp cao.
3. Luyện Tập Thực Tế Và Phát Triển Kỹ Năng Giao Tiếp
Bộ giáo trình BOYAN chú trọng vào tính thực tiễn trong việc học tiếng Trung. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, bộ giáo trình còn đưa ra các tình huống thực tế giúp học viên luyện tập giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, từ việc mua sắm, giao tiếp trong công việc cho đến các tình huống xã hội. Điều này giúp học viên không chỉ học từ vựng và ngữ pháp mà còn học cách sử dụng tiếng Trung trong các bối cảnh khác nhau.
4. Giúp Học Viên Phát Triển Độc Lập Trong Học Tập
Một điểm nổi bật của bộ giáo trình BOYAN là khả năng giúp học viên học độc lập. Với cấu trúc rõ ràng và các bài học bài bản, học viên có thể tự mình ôn tập, tự giải quyết các bài tập và cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình mà không cần quá nhiều sự hướng dẫn từ giảng viên. Bộ giáo trình này cũng khuyến khích học viên tự kiểm tra và đánh giá khả năng của mình qua các bài kiểm tra và bài thi mô phỏng.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là công cụ học tập vô cùng hữu ích cho học viên luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Với phương pháp học khoa học, lộ trình học rõ ràng, và đặc biệt là tính ứng dụng thực tiễn cao trong các bài tập nghe, nói và giao tiếp, bộ giáo trình BOYAN giúp học viên không chỉ đạt được mục tiêu trong kỳ thi mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, từ đó ứng dụng tiếng Trung hiệu quả trong đời sống và công việc.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN: Công Cụ Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng Tiếng Trung Cho Học Viên Tại Hệ Thống Trung Tâm ChineMaster Edu
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN, được thiết kế bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà là một công cụ toàn diện giúp học viên tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education phát triển nhanh chóng và đồng bộ 6 kỹ năng ngôn ngữ quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung Quốc. Điều đặc biệt là bộ giáo trình này được thiết kế tùy chỉnh theo nhu cầu học viên, giúp họ ứng dụng tiếng Trung vào nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, thương mại, tài chính, xuất nhập khẩu, logistics, và các ngành nghề chuyên biệt khác.
1. Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng Tiếng Trung
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN được xây dựng với mục tiêu giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Trung. Đặc biệt, bộ sách chú trọng vào việc kết hợp lý thuyết và thực hành, từ đó giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp thực tế trong các tình huống cụ thể.
Nghe: Các bài học trong bộ giáo trình BOYAN cung cấp các đoạn hội thoại thực tế, giúp học viên làm quen với các tình huống giao tiếp trong đời sống và công việc. Việc luyện nghe thường xuyên giúp học viên cải thiện khả năng hiểu nhanh và chính xác các cuộc trò chuyện bằng tiếng Trung.
Nói: Bộ giáo trình đặc biệt chú trọng vào việc luyện tập phát âm chuẩn và khả năng phản ứng nhanh khi giao tiếp. Các bài tập nói thực tế giúp học viên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ việc gọi điện thoại đến thảo luận công việc.
Đọc: Học viên sẽ được tiếp xúc với nhiều văn bản tiếng Trung từ đơn giản đến phức tạp, giúp cải thiện khả năng đọc hiểu và mở rộng vốn từ vựng. Các bài đọc được thiết kế đa dạng về chủ đề, từ bài đọc ngắn đến các đoạn văn dài, giúp học viên nắm bắt kiến thức từ nhiều lĩnh vực.
Viết: Bộ giáo trình cung cấp các bài tập viết bài, từ viết câu đơn giản cho đến các bài văn dài, giúp học viên luyện kỹ năng viết rõ ràng, mạch lạc và chính xác. Kỹ năng viết được cải thiện dần dần từ cơ bản đến nâng cao.
Gõ: Trong thời đại số hóa, kỹ năng gõ tiếng Trung trên bàn phím là vô cùng quan trọng. Bộ giáo trình BOYAN giúp học viên luyện tập gõ tiếng Trung thông qua các bài tập gõ chữ Hán chuẩn, hỗ trợ trong công việc văn phòng, kinh doanh trực tuyến và các giao dịch thương mại.
Dịch: Các bài tập dịch giúp học viên nắm bắt các kỹ thuật dịch thuật cơ bản và nâng cao. Việc dịch các bài văn, các đoạn hội thoại từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại sẽ giúp học viên nâng cao khả năng hiểu và chuyển tải ý nghĩa chính xác trong giao tiếp.
2. Ứng Dụng Tiếng Trung Trong Các Lĩnh Vực Chuyên Biệt
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN không chỉ giúp học viên nắm vững tiếng Trung chung mà còn được thiết kế tùy chỉnh để phù hợp với các nhu cầu đặc biệt trong nhiều lĩnh vực chuyên biệt. Các học viên sẽ có cơ hội học hỏi và thực hành tiếng Trung trong các tình huống cụ thể của từng ngành nghề, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường công việc thực tế.
Kinh Doanh và Thương Mại: Bộ giáo trình cung cấp các từ vựng và cấu trúc câu thông dụng trong thương mại, kinh doanh quốc tế, giúp học viên có thể giao dịch với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp. Các bài học bao gồm các tình huống đàm phán, giao dịch, hợp đồng và thương lượng giá cả.
Ngành Tài Chính, Ngân Hàng, Kiểm Toán: Học viên sẽ được học các thuật ngữ tài chính, ngân hàng, kiểm toán và các mẫu câu giao tiếp trong ngành tài chính, giúp họ giao tiếp hiệu quả trong các công việc liên quan đến ngân hàng, quản lý tài chính, báo cáo tài chính và kế toán.
Xuất Nhập Khẩu và Logistics: Bộ giáo trình BOYAN cung cấp các tình huống giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận chuyển, logistics và các giao dịch quốc tế, giúp học viên hiểu rõ quy trình giao dịch thương mại, ký kết hợp đồng xuất nhập khẩu và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Thương Mại Điện Tử (E-commerce): Các học viên có thể học tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử qua các bài học về cách mua hàng Trung Quốc, đặt hàng qua các website như Taobao, 1688, tìm nguồn hàng tận gốc, và giao dịch trực tuyến.
Đàm Phán và Mua Hàng Trung Quốc: Bộ giáo trình BOYAN cung cấp các bài học đàm phán thương mại, đặt hàng và mua hàng từ các nguồn hàng Trung Quốc trực tuyến, bao gồm việc giao dịch trên các nền tảng như Taobao, 1688, giúp học viên thực hành giao tiếp trong môi trường thương mại điện tử.
3. Giáo Trình Được Thiết Kế Khoa Học Và Phù Hợp Với Mọi Đối Tượng Học Viên
Bộ giáo trình BOYAN được thiết kế khoa học, bài bản và dễ tiếp cận, với các cấp độ từ sơ cấp đến nâng cao. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tùy chỉnh nội dung của bộ giáo trình sao cho phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của mỗi học viên. Dù là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay những học viên đã có nền tảng, bộ giáo trình BOYAN luôn cung cấp những kiến thức và bài học phù hợp để học viên có thể tiến bộ nhanh chóng.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tiếng Trung hoàn hảo, giúp học viên tại hệ thống trung tâm ChineMaster Edu phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ. Với khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu từng ngành nghề, bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững tiếng Trung mà còn có thể ứng dụng ngay trong các công việc thực tế như kinh doanh, tài chính, thương mại điện tử, và nhiều ngành nghề khác.
ChineMaster Edu – Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
ChineMaster Edu, hay còn gọi là Master Edu, là hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt tại quận Thanh Xuân. Trung tâm này không chỉ nổi bật với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, mà còn cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên sâu với giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia nổi tiếng trong ngành giảng dạy Hán ngữ. Các khóa học tại ChineMaster Edu không chỉ đa dạng về nội dung mà còn đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên từ cơ bản đến nâng cao.
Đa Dạng Các Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Biệt
ChineMaster Edu cung cấp nhiều khóa học tiếng Trung theo các lĩnh vực khác nhau, phục vụ cho mọi đối tượng học viên từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các doanh nhân. Dưới đây là một số khóa học nổi bật tại trung tâm:
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp: Phù hợp cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Khóa Học Tiếng Trung HSK: Trung tâm cung cấp đầy đủ các cấp độ HSK từ 1 đến 9, giúp học viên có thể thi lấy chứng chỉ HSK uy tín quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại: Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, xuất nhập khẩu, kế toán, kiểm toán hay các ngành nghề liên quan đến giao dịch thương mại với Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu: Học viên sẽ được trang bị kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp công việc trở nên thuận lợi hơn.
Khóa Học Tiếng Trung Doanh Nhân: Giúp các doanh nhân cải thiện khả năng giao tiếp, đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Online: Với hình thức học trực tuyến, học viên có thể học từ bất kỳ đâu và vào thời gian linh hoạt.
Khóa Học Tiếng Trung Dành Cho Nhân Viên Văn Phòng và Nhân Viên Bán Hàng: Chương trình này giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc văn phòng, hỗ trợ công việc bán hàng, nhập hàng và quản lý khách hàng.
Khóa Học Tiếng Trung Biên Phiên Dịch: Dành cho những ai muốn trở thành biên phiên dịch viên chuyên nghiệp, khóa học trang bị các kỹ năng biên dịch và phiên dịch tiếng Trung chuẩn xác.
Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng: Cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng tiếng Trung vào công việc, đặc biệt trong các tình huống kinh doanh và giao tiếp hàng ngày.
Khóa Học Tiếng Trung Đánh Hàng Trung Quốc Tận Gốc: Học viên sẽ được học cách tìm kiếm và nhập hàng Trung Quốc từ các nền tảng nổi tiếng như Taobao, 1688, Tmall và Pinduoduo.
Chương Trình Giảng Dạy Chuyên Sâu Và Giáo Trình Độc Quyền
ChineMaster Edu áp dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK cũng do tác giả này biên soạn. Các giáo trình này được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu học tập của học viên, mang đến phương pháp học hiệu quả, dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
Lý Do Nên Chọn ChineMaster Edu
Chất Lượng Giảng Dạy Cao: Các khóa học tại ChineMaster Edu đều do thầy Vũ và các giáo viên giàu kinh nghiệm giảng dạy, đảm bảo chất lượng học tập tuyệt vời.
Giáo Trình Độc Quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ giúp học viên học một cách hệ thống, dễ tiếp thu.
Đa Dạng Lựa Chọn Khóa Học: Trung tâm cung cấp nhiều khóa học chuyên biệt, phục vụ cho nhu cầu học tập của tất cả các đối tượng từ cơ bản đến nâng cao.
Hình Thức Học Linh Hoạt: Các khóa học trực tuyến và offline giúp học viên dễ dàng tiếp cận và học tập mọi lúc, mọi nơi.
Với những thế mạnh vượt trội về đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực kinh doanh, xuất nhập khẩu, thương mại và các ngành nghề khác liên quan đến Trung Quốc.
ChineMaster Edu – Trung Tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
ChineMaster Edu, hay còn gọi là Master Edu, là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt tại quận Thanh Xuân. Trung tâm tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu Việt Nam trong việc giảng dạy Hán ngữ, với đội ngũ giảng viên là những chuyên gia đầu ngành và bộ giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Chương Trình Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Biệt
ChineMaster Edu cung cấp một loạt các khóa học chuyên biệt, từ tiếng Trung cơ bản đến nâng cao, với các chương trình đào tạo linh hoạt đáp ứng nhu cầu học viên từ mọi đối tượng. Đặc biệt, Trung tâm cung cấp các khóa học trực tuyến được thiết kế theo lộ trình bài bản, giúp học viên tiếp cận một cách hiệu quả và dễ dàng. Các khóa học nổi bật tại Trung tâm bao gồm:
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp: Phù hợp cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Khóa Học Tiếng Trung HSK: Trung tâm cung cấp đầy đủ các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9, giúp học viên đạt được chứng chỉ HSK quốc tế uy tín.
Khóa Học Tiếng Trung HSKK: Đây là khóa học giúp học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSKK, một chứng chỉ quan trọng dành cho người học tiếng Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại, Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán: Các khóa học này được thiết kế riêng biệt để giúp học viên trong các ngành nghề như kinh doanh, xuất nhập khẩu, kế toán hay kiểm toán có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Doanh Nhân: Dành cho các doanh nhân, giúp cải thiện kỹ năng đàm phán, giao dịch và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Biên Phiên Dịch: Được thiết kế cho những ai muốn trở thành biên phiên dịch viên chuyên nghiệp, giúp học viên rèn luyện kỹ năng biên dịch và phiên dịch chính xác.
Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng: Cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc và đời sống hàng ngày.
Khóa Học Tiếng Trung Online: Với hình thức học trực tuyến, học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Giáo Trình Độc Quyền và Lộ Trình Bài Bản
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tự hào sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK cũng do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là những bộ giáo trình được thiết kế một cách chi tiết và bài bản, phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những người muốn đạt chứng chỉ HSK cao cấp.
Ngoài ra, Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster còn cung cấp các buổi tường thuật trực tiếp các bài giảng online, giúp học viên dễ dàng tiếp cận với các kiến thức và phương pháp giảng dạy của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các buổi học trực tuyến này giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn được giao lưu, trao đổi với giáo viên và các bạn học viên khác.
Lý Do Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu
Giáo Trình Độc Quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ, HSK và HSKK của tác giả Nguyễn Minh Vũ là bộ giáo trình chất lượng, được thiết kế đặc biệt cho học viên Việt Nam, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Trung tâm tự hào có đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, nhiều năm kinh nghiệm, trong đó có thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và giảng dạy chính tại trung tâm.
Chất Lượng Đào Tạo Hàng Đầu: Trung tâm luôn đứng đầu về chất lượng giảng dạy và sự hài lòng của học viên, với tỷ lệ học viên đạt chứng chỉ HSK và HSKK cao.
Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại: Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên có thể nhanh chóng áp dụng vào công việc và cuộc sống.
Hình Thức Học Linh Hoạt: Ngoài các khóa học offline, trung tâm còn cung cấp hình thức học trực tuyến linh hoạt, giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và bộ giáo trình độc quyền, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực như kinh doanh, xuất nhập khẩu, biên phiên dịch và nhiều ngành nghề khác. Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả!
ChineMaster Edu – Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
ChineMaster Edu, hay còn gọi là THANHXUANHSK hoặc Chinese Master, là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm này được sáng lập và dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung Quốc. Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và hệ thống chương trình đào tạo phong phú, Trung tâm ChineMaster Edu đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học và nâng cao trình độ tiếng Trung.
Khóa Học Tiếng Trung Uy Tín, Đảm Bảo Chất Lượng
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu liên tục khai giảng các khóa học hàng tháng, cung cấp các chương trình học từ cơ bản đến nâng cao. Trung tâm cam kết mang lại cho học viên một chương trình giảng dạy chất lượng hàng đầu, bao gồm:
Khóa Học Tiếng Trung HSK (1 đến 9): Trung tâm cung cấp đầy đủ các cấp độ HSK, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên đạt được chứng chỉ HSK quốc tế uy tín, phục vụ cho việc học tập và công việc.
Khóa Học Tiếng Trung HSKK (Sơ, Trung, Cao Cấp): Đây là khóa học chuyên sâu giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSKK, một chứng chỉ quan trọng trong việc đánh giá khả năng nói tiếng Trung.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp: Dành cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày, giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả.
Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí, Kế Toán, Kiểm Toán: Các khóa học chuyên biệt cho những ai làm việc trong ngành dầu khí, kế toán, và kiểm toán, giúp học viên giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Công Xưởng, Xuất Nhập Khẩu, Logistics Vận Chuyển: Các khóa học này được thiết kế cho những ai làm việc trong ngành công nghiệp, xuất nhập khẩu và logistics, với các tình huống thực tế trong công việc.
Khóa Học Tiếng Trung Biên Phiên Dịch, Dịch Thuật Ứng Dụng: Dành cho những ai muốn trở thành biên phiên dịch viên chuyên nghiệp, khóa học giúp học viên cải thiện kỹ năng dịch thuật và biên dịch.
Khóa Học Tiếng Trung Online: Với hình thức học trực tuyến, học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, rất phù hợp với những người bận rộn hoặc ở xa trung tâm.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại, Đàm Phán Hợp Đồng: Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại, khóa học giúp học viên nâng cao kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng bằng tiếng Trung.
Khóa Học Tiếng Trung Vận Chuyển Hàng Trung Quốc về Việt Nam: Khóa học này giúp học viên tìm hiểu các quy trình và thuật ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực vận chuyển và nhập khẩu hàng hóa.
Khóa Học Tiếng Trung Đánh Hàng Trung Quốc Tận Gốc: Trung tâm cung cấp các khóa học giúp học viên học cách tìm kiếm và nhập hàng Trung Quốc từ các nguồn gốc tận xưởng, đặc biệt là qua các nền tảng như Taobao, 1688, và Quảng Châu, Thâm Quyến.
Khóa Học Tiếng Trung Mua Hàng Trung Quốc Online: Đây là khóa học giúp học viên tìm kiếm và đặt mua hàng từ các trang web nổi tiếng của Trung Quốc, như Taobao, 1688, Tmall, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Bộ Giáo Trình Độc Quyền và Phương Pháp Giảng Dạy Chuyên Nghiệp
Một trong những điểm mạnh của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK, cũng do tác giả này biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt để phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung Quốc. Mỗi khóa học tại Trung tâm đều chú trọng đến việc nâng cao khả năng giao tiếp thực dụng, giúp học viên sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong công việc và cuộc sống.
Các bài giảng tại Trung tâm không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn áp dụng nhiều tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng nắm bắt và sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế.
Lý Do Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu
Chất Lượng Đào Tạo Hàng Đầu: Trung tâm luôn chú trọng đến chất lượng giảng dạy, đảm bảo mỗi học viên đều nhận được sự hỗ trợ tối đa từ các giáo viên có kinh nghiệm.
Giáo Trình Độc Quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ là công cụ hiệu quả giúp học viên học nhanh, dễ hiểu và ứng dụng được ngay.
Khóa Học Chuyên Biệt: Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên sâu phù hợp với nhu cầu của từng ngành nghề, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung cho mục tiêu cụ thể.
Học Online Linh Hoạt: Các khóa học online giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, rất tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
Đội Ngũ Giảng Viên Kinh Nghiệm: Với đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm và nhiệt huyết, học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết và tận tâm trong suốt quá trình học.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – THANHXUANHSK là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực như kinh doanh, xuất nhập khẩu, biên phiên dịch, hoặc các ngành nghề khác. Với hệ thống giáo trình chất lượng, phương pháp giảng dạy hiện đại và các khóa học chuyên biệt, Trung tâm sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập và công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu để khám phá và phát triển khả năng tiếng Trung của bạn!
Khóa học tiếng Trung thực dụng
Học viên: Nguyễn Minh Tuấn
“Mình bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu với khóa học tiếng Trung thực dụng vào đầu năm nay. Lý do mình chọn khóa học này là vì tôi muốn giao tiếp tiếng Trung trong công việc và đời sống hàng ngày. Trước khi học, tôi hoàn toàn chưa biết gì về tiếng Trung, và mục tiêu của tôi là có thể sử dụng tiếng Trung trong những tình huống thực tế. Khóa học này thực sự phù hợp với những người mới bắt đầu như mình. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu, từ những kiến thức cơ bản đến nâng cao, thầy luôn truyền tải bài học một cách rất logic và sinh động. Thầy thường xuyên đưa ra các tình huống giao tiếp thực tế như hỏi đường, mua sắm, hay làm việc với đối tác, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung. Thầy cũng rất nhiệt tình trong việc giải đáp thắc mắc của học viên và luôn khuyến khích chúng tôi thực hành giao tiếp nhiều hơn. Một điểm tôi rất thích là thầy luôn sử dụng phương pháp dạy học tương tác, học viên không chỉ nghe giảng mà còn phải tham gia vào các tình huống giao tiếp trực tiếp, từ đó giúp tôi nhanh chóng cải thiện kỹ năng nói. Sau khoảng 3 tháng học, tôi đã có thể giao tiếp cơ bản với người Trung Quốc trong công việc và cuộc sống. Điều này thực sự là một bước đột phá lớn với mình. Trung tâm có không gian học rất thoải mái, đội ngũ giảng viên thân thiện, nhiệt tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ. Đây là nơi học tiếng Trung chất lượng mà tôi rất khuyến khích mọi người nên tham gia.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Lê Thị Minh Thảo
“Với mục tiêu học tiếng Trung chuyên ngành phục vụ công việc, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu. Tôi làm trong lĩnh vực bán dẫn và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, vì vậy việc học tiếng Trung chuyên ngành là điều rất cần thiết. Mới đầu, tôi lo lắng vì các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành này rất phức tạp và chuyên sâu. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi nhận ra đây là một khóa học cực kỳ bổ ích. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ dạy rất cẩn thận và chi tiết, giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật trong ngữ cảnh thực tế. Thầy cũng giải thích rõ các khái niệm về chip bán dẫn, vi mạch, và các ứng dụng trong công nghiệp, giúp tôi dễ dàng nắm bắt. Điều đặc biệt là thầy không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung để thảo luận các vấn đề chuyên môn với đối tác. Các bài học đều được thiết kế rất sát với thực tế công việc, và tôi có thể áp dụng ngay những gì học được vào các cuộc họp và trao đổi công việc. Sau một thời gian học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, có thể hiểu được những vấn đề kỹ thuật chuyên sâu mà trước đây tôi không thể. Trung tâm Master Edu cũng có một không gian học rất hiện đại và thoải mái, tạo điều kiện tốt nhất để học viên tập trung học tập.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Quang Hieu
“Tôi là kỹ sư chuyên về vi mạch bán dẫn, và tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu để cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Khóa học này thực sự là một lựa chọn tuyệt vời đối với những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ cao. Ban đầu, tôi khá lo lắng vì tiếng Trung chuyên ngành là một thử thách lớn, đặc biệt khi có quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật. Tuy nhiên, nhờ sự giảng dạy rất chuyên nghiệp và chi tiết của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã dễ dàng tiếp cận và nắm vững các thuật ngữ khó. Thầy không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giải thích rất tỉ mỉ về các ứng dụng trong lĩnh vực vi mạch, mạch bán dẫn, và các công nghệ liên quan. Mỗi bài học đều mang tính ứng dụng cao, giúp tôi hiểu được cách dùng từ trong môi trường công việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy. Thầy luôn chú trọng đến việc thực hành, và tôi cảm thấy rất may mắn khi được học trong môi trường học tập thân thiện, với đội ngũ giảng viên luôn hỗ trợ tận tình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các cuộc thảo luận chuyên môn, và tôi có thể dễ dàng trao đổi kỹ thuật với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Trung tâm Master Edu không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mang đến những kiến thức chuyên môn thực tế, cực kỳ giá trị cho công việc của tôi.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Trần Văn Kiên
“Tôi là kỹ sư trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn và đã tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu. Đây là một khóa học vô cùng hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành điện tử và bán dẫn. Trước khi học, tôi khá bỡ ngỡ với các thuật ngữ kỹ thuật bằng tiếng Trung, nhưng sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Thầy không chỉ dạy các từ vựng kỹ thuật mà còn giúp tôi hiểu cách sử dụng chúng trong các cuộc trao đổi chuyên môn với đối tác Trung Quốc. Thầy còn chia sẻ những kinh nghiệm giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật, giúp tôi có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và hiệu quả. Một điểm mà tôi đặc biệt ấn tượng là thầy luôn khuyến khích chúng tôi tham gia vào các bài học thực hành, điều này giúp tôi nắm vững cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi nói chuyện về các vấn đề kỹ thuật, và khả năng sử dụng tiếng Trung của tôi đã được cải thiện đáng kể. Trung tâm Master Edu thật sự là một địa chỉ uy tín để học tiếng Trung, đặc biệt là các khóa học chuyên ngành.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Phan Thị Lan
“Tôi là một kỹ sư phần mềm và tôi đã quyết định học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu vì muốn có thể làm việc với các đối tác Trung Quốc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Ban đầu, tôi không tự tin lắm về khả năng tiếng Trung của mình vì tôi chưa có nền tảng vững về ngôn ngữ này. Tuy nhiên, sau khi học tại Master Edu, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy. Thầy sử dụng phương pháp giảng dạy rất thực tế, giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn nắm được cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc cụ thể như thảo luận về phần mềm, hệ thống mạng, và lập trình. Các bài học rất gần gũi với ngành công nghệ thông tin, từ những từ ngữ cơ bản đến các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, thầy đều giải thích rất chi tiết và dễ hiểu. Sau mỗi bài học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi và làm việc với đồng nghiệp, đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ rất nhiều trong việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật bằng tiếng Trung. Môi trường học ở Master Edu rất thân thiện và hiệu quả, tôi rất hài lòng với khóa học này và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học chuyên sâu khác.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Nguyễn Thị Mai
“Với nhu cầu giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu. Sau khi học, tôi cảm thấy vô cùng hài lòng vì khóa học thực sự rất bổ ích và phù hợp với nhu cầu của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tâm huyết và chuyên nghiệp trong việc truyền đạt kiến thức, thầy dạy rất kỹ các từ vựng liên quan đến thương mại như hợp đồng, giao dịch, thương thảo và các thuật ngữ tài chính. Thầy cũng hướng dẫn rất kỹ về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao dịch thương mại thực tế. Thầy còn dạy cách đọc và hiểu các văn bản thương mại bằng tiếng Trung, giúp tôi tự tin hơn trong việc xử lý các hợp đồng và tài liệu kinh doanh. Tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều kiến thức thực tế, không chỉ về ngôn ngữ mà còn về cách làm việc trong môi trường thương mại quốc tế. Thầy luôn động viên học viên thực hành giao tiếp để cải thiện khả năng nói, và tôi thấy rằng phương pháp này giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Môi trường học tại trung tâm rất năng động, và các giảng viên rất nhiệt tình giúp đỡ. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Trần Quang Vinh
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và nhận thấy nhu cầu giao tiếp bằng tiếng Trung ngày càng cao, đặc biệt khi làm việc với các công ty và đối tác Trung Quốc. Do đó, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu về ngành dầu khí và quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu. Tôi rất ấn tượng với cách giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học rất phù hợp với nhu cầu của tôi, thầy đã dạy rất chi tiết về các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến ngành dầu khí như khai thác, vận chuyển, chế biến và các thiết bị kỹ thuật. Thầy không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng các thuật ngữ trong các tình huống giao tiếp trong công việc, từ việc tham gia các cuộc họp đến thương thảo hợp đồng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi các vấn đề chuyên môn với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp kỹ thuật. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn giúp học viên giải đáp thắc mắc. Môi trường học tập tại Master Edu rất thoải mái và chuyên nghiệp. Tôi rất hài lòng về khóa học này và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học chuyên sâu khác tại đây.”
Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Lê Ngọc Lan
“Vì công việc bận rộn, tôi không có thời gian tham gia các lớp học trực tiếp, vì vậy tôi đã quyết định thử khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu. Sau khi học, tôi thực sự rất ấn tượng với chất lượng của khóa học. Mặc dù học online nhưng Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một phương pháp dạy học rất linh hoạt và dễ hiểu. Các bài giảng online được thiết kế rất rõ ràng và dễ tiếp cận, với nhiều tài liệu học tập phong phú như video, bài tập và tài liệu tham khảo. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của học viên thông qua các buổi học trực tuyến, giúp tôi cải thiện nhanh chóng khả năng nghe và nói. Tôi đặc biệt thích cách thầy sử dụng các tình huống thực tế trong bài giảng, giúp tôi học được cách giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và dễ dàng hơn. Sau một thời gian học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình tiến bộ rõ rệt và có thể giao tiếp cơ bản với các đối tác Trung Quốc trong công việc. Trung tâm Master Edu thật sự là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả và tiện lợi.”
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Phạm Minh Đức
“Tôi đã học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu, và tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học này. Mục tiêu của tôi là đạt được chứng chỉ HSK cao cấp để có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc và học tập. Khóa học được tổ chức rất khoa học, với chương trình học từ cấp 1 đến cấp 9, giúp tôi từng bước xây dựng nền tảng vững chắc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, luôn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của học viên. Các bài học được thiết kế rất kỹ lưỡng, bao gồm các bài tập thực hành, bài kiểm tra và các buổi ôn luyện giúp học viên nắm vững kiến thức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm bài thi HSK và tôi đã đạt được kết quả tốt. Trung tâm có không gian học tập hiện đại và đội ngũ giảng viên rất chuyên nghiệp, nhiệt tình. Tôi rất khuyến khích những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và đạt chứng chỉ HSK tham gia khóa học này.”
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
Học viên: Nguyễn Thị Lan Anh
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK (Hàm lượng kỳ thi nói) ở Trung tâm Master Edu, bắt đầu từ sơ cấp và tiến dần đến trung cấp và cao cấp. Mục tiêu của tôi là muốn nâng cao khả năng nói tiếng Trung và đạt được chứng chỉ HSKK để có thể tự tin giao tiếp trong công việc và cuộc sống. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất phù hợp, từ những bài học cơ bản đến các bài luyện nói khó hơn ở các cấp độ trung cấp và cao cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc phát triển kỹ năng nói và luôn tạo ra môi trường giao tiếp rất tích cực, giúp tôi tự tin hơn trong từng buổi học. Các bài học không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà còn chú trọng đến cách phát âm, ngữ điệu và các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành thường xuyên, từ đó giúp tôi cải thiện khả năng phát âm và phản xạ khi giao tiếp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng nói tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt, tôi tự tin giao tiếp và tham gia các cuộc họp, thảo luận với các đối tác Trung Quốc mà không còn cảm thấy lo lắng. Khóa học HSKK tại Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn luyện thi HSKK và cải thiện khả năng nói tiếng Trung.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Trần Minh Tâm
“Tôi làm trong ngành logistics và có nhu cầu học tiếng Trung để có thể làm việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu nhiều trung tâm, tôi đã chọn Trung tâm Master Edu vì đây là nơi nổi tiếng với các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại đây thật sự rất bổ ích và hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chuyên sâu về các thuật ngữ chuyên ngành logistics như vận chuyển, kho bãi, xuất nhập khẩu, các quy trình vận hành, và quản lý chuỗi cung ứng. Mỗi bài học đều rất thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy cũng chú trọng đến việc dạy các tình huống giao tiếp trong ngành logistics, giúp tôi dễ dàng trao đổi với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp, giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc và đàm phán hợp đồng với các đối tác quốc tế. Trung tâm Master Edu cũng có một môi trường học tập rất thoải mái, các giảng viên luôn nhiệt tình giải đáp thắc mắc của học viên. Tôi thực sự rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học chuyên sâu khác tại trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Hoàng Minh Hoàng
“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và muốn học tiếng Trung để có thể trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu và thật sự rất hài lòng với quyết định này. Khóa học giúp tôi không chỉ học từ vựng chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu các thủ tục xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc truyền đạt kiến thức, thầy dạy rất kỹ các thuật ngữ và quy trình trong xuất nhập khẩu như hợp đồng, giao nhận hàng hóa, thanh toán quốc tế, và các thủ tục hải quan. Mỗi bài học đều được thầy xây dựng dựa trên những tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Ngoài ra, thầy cũng chú trọng đến kỹ năng giao tiếp trong các cuộc đàm phán và thương thảo hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều và tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác. Trung tâm Master Edu có môi trường học tập rất chuyên nghiệp và thân thiện, đội ngũ giảng viên luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Phan Thị Lan
“Tôi có nhu cầu mua sắm và nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc, đặc biệt là Taobao và 1688. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu. Khóa học này cực kỳ hữu ích đối với tôi vì nó giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung khi mua sắm và tìm kiếm nguồn hàng trên các trang thương mại điện tử lớn của Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giảng dạy, thầy không chỉ dạy các từ vựng cơ bản mà còn cung cấp những mẹo hữu ích khi giao dịch trên Taobao và 1688, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến việc thương lượng giá cả, giao dịch và thanh toán. Thầy còn chia sẻ những kinh nghiệm trong việc chọn nhà cung cấp uy tín và tránh các rủi ro khi mua hàng trực tuyến. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung để giao tiếp và mua sắm trên các trang này, và tôi đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian khi tìm được nguồn hàng chất lượng và giá cả hợp lý. Trung tâm Master Edu là nơi tuyệt vời để học tiếng Trung nếu bạn có nhu cầu nhập hàng Trung Quốc hay giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử.”
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Nguyễn Hoàng Nam
“Vì tôi muốn nhập hàng từ Trung Quốc về kinh doanh, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu. Tôi phải nói rằng khóa học này thật sự tuyệt vời. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và đầy đủ các bước từ A đến Z trong việc nhập hàng từ Trung Quốc, giúp tôi hiểu rõ về các thủ tục, quy trình và đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin tìm kiếm nguồn hàng, làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc và hiểu rõ về các điều kiện giao dịch, hợp đồng, và vận chuyển. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn cung cấp rất nhiều kiến thức thực tế và những mẹo hữu ích để tránh những rủi ro khi nhập hàng từ Trung Quốc. Môi trường học tại Master Edu rất chuyên nghiệp, thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ học viên. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình và mở rộng cơ hội kinh doanh.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên: Lê Thị Thu Hương
“Tôi là kế toán viên và muốn học tiếng Trung để có thể làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu và rất hài lòng với quyết định này. Khóa học cung cấp kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ kế toán, tài chính và các quy trình kế toán bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, thầy giải thích rõ ràng về cách sử dụng các thuật ngữ trong kế toán và tài chính, cũng như các tình huống giao dịch trong công việc kế toán với đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong, tôi cảm thấy mình đã nắm vững các thuật ngữ và quy trình trong ngành kế toán bằng tiếng Trung, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn và tự tin hơn trong các cuộc trao đổi và báo cáo tài chính. Tôi cũng rất thích không khí học tập tại Master Edu, đội ngũ giảng viên thân thiện và chuyên nghiệp. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Hoàng Duy
“Là một kỹ sư điện tử, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong ngành điện tử. Khóa học này thực sự đã đáp ứng được tất cả các yêu cầu của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu về các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến chip bán dẫn, từ những thuật ngữ cơ bản như ‘vật liệu bán dẫn’, ‘thiết bị bán dẫn’ cho đến các vấn đề phức tạp như quy trình sản xuất, kiểm tra và ứng dụng của chip bán dẫn trong các hệ thống điện tử. Bài giảng của thầy không chỉ giới hạn ở lý thuyết mà còn có rất nhiều bài tập thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong ngành này. Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn trong việc đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung, cũng như giao tiếp với đối tác trong các cuộc họp chuyên môn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chu đáo trong việc giảng dạy, luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của học viên. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Lê Minh Thảo
“Tôi là kỹ sư vi mạch và tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu vì nhu cầu giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành vi mạch bán dẫn. Khóa học này thật sự rất hữu ích, vì nó cung cấp các kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ và công nghệ liên quan đến vi mạch bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ giải thích rất rõ ràng về các quá trình sản xuất vi mạch, từ việc thiết kế, sản xuất đến kiểm tra chất lượng và ứng dụng của vi mạch trong các thiết bị điện tử. Thầy còn chú trọng vào việc giảng dạy tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp cụ thể trong ngành, giúp tôi tự tin khi thảo luận các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã cải thiện rất nhiều sau khóa học này và có thể giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Môi trường học tại Master Edu rất chuyên nghiệp, và đội ngũ giảng viên luôn sẵn sàng giúp đỡ học viên. Tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Vũ Thanh Bình
“Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế mạch điện và có nhu cầu học tiếng Trung để tiếp cận các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu, tôi thấy đây là một quyết định đúng đắn. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ liên quan đến mạch điện bán dẫn, từ các linh kiện, cấu tạo mạch đến các quy trình thiết kế và sản xuất mạch điện. Thầy không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống kỹ thuật thực tế. Mỗi bài học đều rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và có thể tham gia các cuộc thảo luận kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc mà không gặp khó khăn. Khóa học này thực sự rất bổ ích đối với những ai làm việc trong ngành điện tử và vi mạch. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã mang lại cho tôi một khóa học tuyệt vời như vậy.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại quốc tế
Học viên: Nguyễn Minh Châu
“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại quốc tế tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được nhiều từ vựng chuyên ngành mà còn dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch quốc tế thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn nhấn mạnh sự quan trọng của việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, thanh toán quốc tế, vận chuyển hàng hóa, và các thủ tục hải quan. Thầy cũng giúp tôi luyện tập khả năng đàm phán và thương thảo hợp đồng bằng tiếng Trung, điều này rất hữu ích trong công việc của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể hiểu rõ hơn về các quy trình xuất nhập khẩu quốc tế. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học tại Master Edu và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học chuyên sâu khác tại đây.”
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Trần Duy Anh
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung, đặc biệt là kỹ năng đọc và viết. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp đơn giản bằng tiếng Trung, nhưng sau khi học tại đây, tôi đã có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung ở mức độ cao hơn rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế khóa học rất chi tiết, từ những cấp độ cơ bản đến nâng cao. Thầy dạy rất kỹ về ngữ pháp, từ vựng và đặc biệt là cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng làm quen với các bài thi HSK. Các bài giảng của thầy luôn dễ hiểu và thực tế, thầy còn thường xuyên đưa ra các bài tập thực hành giúp tôi rèn luyện kỹ năng. Sau khóa học, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 5, điều này đã mở ra rất nhiều cơ hội công việc cho tôi. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Trung tâm Master Edu là một nơi tuyệt vời để học tiếng Trung.”
Khóa học tiếng Trung Dầu khí chuyên sâu
Học viên: Phạm Minh Sơn
“Với công việc liên quan đến ngành dầu khí, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rất rõ về các thuật ngữ và quy trình trong ngành dầu khí, từ khai thác dầu, vận chuyển, chế biến đến các thiết bị và công nghệ sử dụng trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp, thầy dạy rất chi tiết về các thuật ngữ và cụm từ tiếng Trung liên quan đến công việc trong ngành dầu khí. Những bài giảng của thầy luôn rất thực tế và dễ tiếp cận. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt, và tôi có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc thảo luận và ký kết hợp đồng. Trung tâm Master Edu là nơi tôi đã học rất nhiều kiến thức bổ ích và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Trần Thị Mai Lan
“Tôi là nhân viên trong ngành công nghệ thông tin và quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ. Khóa học này thật sự rất tuyệt vời và hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiếp cận và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành IT như phần mềm, phần cứng, lập trình, mạng máy tính, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, và rất nhiều thuật ngữ khác mà tôi thường gặp trong công việc. Thầy dạy không chỉ về ngữ pháp và từ vựng mà còn cung cấp các bài tập tình huống thực tế, giúp tôi áp dụng tiếng Trung vào công việc cụ thể. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ. Các buổi học rất thực tế, môi trường học tập tại Master Edu rất thân thiện và chuyên nghiệp. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình và tiếp cận được các cơ hội nghề nghiệp mới.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại điện tử
Học viên: Phan Tuấn Anh
“Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại điện tử và mong muốn học tiếng Trung để có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại điện tử tại Master Edu và tôi cảm thấy vô cùng hài lòng với khóa học này. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình giảng dạy và đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại điện tử như thanh toán trực tuyến, logistics, quản lý đơn hàng, quảng cáo và tiếp thị online. Thầy cũng giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống cụ thể khi trao đổi với khách hàng và đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác và nắm vững được các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ đó giúp tôi làm việc hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã tạo ra một môi trường học tập tuyệt vời và giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung.”
Khóa học tiếng Trung HSK 6 cấp
Học viên: Nguyễn Anh Tuấn
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 6 cấp tại Trung tâm Master Edu với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 6 để có thể mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và chi tiết, giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình từ việc học ngữ pháp đến cách áp dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Khóa học này không chỉ giúp tôi làm quen với các bài thi HSK mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe, đọc, viết và nói. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn động viên học viên và tạo ra một môi trường học tập thân thiện, thoải mái nhưng cũng rất nghiêm túc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều và tôi đã tự tin tham gia kỳ thi HSK 6 và đạt được kết quả như mong đợi. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu của mình.”
Khóa học tiếng Trung Quản trị Kinh doanh
Học viên: Trương Thanh Vân
“Là một sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tôi muốn học tiếng Trung để có thể làm việc trong môi trường quốc tế và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quản trị Kinh doanh tại Master Edu, tôi đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích. Khóa học này không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ liên quan đến quản trị doanh nghiệp, marketing, tài chính, nhân sự mà còn giúp tôi rèn luyện khả năng giao tiếp trong các tình huống kinh doanh cụ thể. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và có phương pháp giảng dạy dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn trong việc giao tiếp và trao đổi với các đối tác Trung Quốc, và tôi đã có thể áp dụng tiếng Trung vào công việc trong ngành quản trị kinh doanh. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.”
Khóa học tiếng Trung Dịch thuật chuyên ngành
Học viên: Lê Quang Duy
“Với niềm đam mê với nghề dịch thuật, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dịch thuật chuyên ngành tại Trung tâm Master Edu. Khóa học này thực sự rất bổ ích và phù hợp với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các kỹ năng dịch thuật từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như luật, y tế, kỹ thuật, kinh tế. Thầy giúp tôi rèn luyện kỹ năng dịch một cách chính xác và lưu loát, đồng thời dạy tôi cách làm việc với các tài liệu dịch thuật chuyên sâu. Tôi đã học được rất nhiều kỹ thuật dịch thuật và các mẹo để nâng cao chất lượng công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc dịch thuật và có thể nhận các dự án dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng dịch thuật và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.”
Khóa học tiếng Trung Quản lý Dự án
Học viên: Phan Thị Tuyết Mai
“Tôi làm việc trong ngành quản lý dự án và cần học tiếng Trung để có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các dự án hợp tác quốc tế. Khóa học tiếng Trung Quản lý Dự án tại Trung tâm Master Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực này. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến quản lý dự án, như lập kế hoạch, phân công công việc, quản lý ngân sách, đánh giá rủi ro và báo cáo tiến độ dự án. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp tôi áp dụng các kiến thức vào các tình huống thực tế trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể hiểu rõ hơn về các quy trình và yêu cầu trong các dự án hợp tác quốc tế. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và môi trường học tập tại Master Edu.”
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Học viên: Nguyễn Hoàng Nam
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp tại Trung tâm Master Edu với mục tiêu cải thiện khả năng phát âm và luyện nói tiếng Trung để có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này cực kỳ hữu ích vì thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy rất chi tiết về cách phát âm chuẩn, các quy tắc ngữ âm trong tiếng Trung, cùng với việc luyện tập phản xạ nhanh trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng nói, đặc biệt là khả năng phát âm chuẩn, sử dụng đúng ngữ điệu và nhấn trọng âm khi giao tiếp. Thầy cũng chú trọng luyện tập các bài thi HSKK, giúp tôi tự tin hơn trong việc tham gia kỳ thi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của mình đã được nâng cao rõ rệt, và tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và lưu loát trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu luyện nói của mình.”
Khóa học tiếng Trung Logistics và Vận chuyển
Học viên: Phạm Đức Huy
“Là một nhân viên trong ngành logistics và vận chuyển, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics và Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong việc vận chuyển hàng hóa. Khóa học này rất phù hợp với nhu cầu công việc của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành về vận chuyển, logistics, thủ tục hải quan, quản lý kho bãi, và các quy trình vận hành trong ngành này. Các bài giảng của thầy không chỉ rõ ràng, dễ hiểu mà còn rất thực tế, giúp tôi áp dụng vào công việc ngay lập tức. Khóa học giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế, và tôi cũng dễ dàng trao đổi và hiểu được các thông tin liên quan đến vận chuyển và logistics từ các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang đến khóa học chất lượng và rất thiết thực.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Trần Thị Bích Ngọc
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu là khóa học tôi cảm thấy rất hài lòng. Tôi đã đăng ký khóa học này để có thể làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ tiếng Trung trong thương mại quốc tế, như quy trình vận chuyển hàng hóa, hợp đồng mua bán, thanh toán quốc tế, và các thủ tục hải quan. Những bài học của thầy rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khi học xong khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác về các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Thầy luôn nhiệt tình, tận tâm và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã cung cấp một khóa học tuyệt vời giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Lê Quang Hòa
“Với nhu cầu nhập hàng từ Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu. Khóa học này thực sự rất hữu ích và thiết thực. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các nền tảng mua sắm lớn của Trung Quốc như Taobao và 1688 để tìm kiếm và nhập khẩu hàng hóa. Thầy đã giúp tôi hiểu rõ về cách tra cứu sản phẩm, đàm phán với nhà cung cấp, và làm quen với các thuật ngữ phổ biến trên các nền tảng này. Ngoài ra, thầy cũng chỉ ra cách tránh những rủi ro khi mua hàng và các chiến lược để thương thảo giá cả tốt nhất. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm được thời gian và tiền bạc trong việc tìm nguồn hàng từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp và có thể nhập hàng Trung Quốc một cách hiệu quả và an toàn hơn. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi thực hiện ước mơ kinh doanh của mình.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín
Học viên: Trần Ngọc Minh
“Là một nhân viên kế toán, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Trung tâm Master Edu để học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, từ các khái niệm cơ bản như tài sản, nợ phải trả đến các thuật ngữ phức tạp về báo cáo tài chính, thuế, và các quy định tài chính quốc tế. Thầy cũng giúp tôi áp dụng các kiến thức vào thực tế công việc, giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến kế toán và tài chính. Khóa học rất thiết thực, giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán hàng ngày và tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã mang lại cho tôi một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Phương Lan
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu do thời gian và công việc không cho phép tham gia học trực tiếp. Khóa học online này rất tiện lợi và chất lượng không hề thua kém các lớp học trực tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế các bài giảng rất chi tiết, dễ hiểu và dễ tiếp thu, kèm theo các bài tập luyện tập giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngữ pháp tiếng Trung. Các buổi học online cũng được tổ chức trực tuyến qua phần mềm Zoom, giúp tôi dễ dàng trao đổi và học hỏi cùng thầy và các bạn học viên khác. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều và có thể giao tiếp một cách tự tin. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã mang đến một khóa học online rất hiệu quả và phù hợp với mọi đối tượng học viên.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Trần Đức Hòa
“Tôi làm việc trong ngành bán dẫn và quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Khóa học này thật sự rất hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành như vi mạch, bán dẫn, điện tử, và các công nghệ liên quan đến ngành chip bán dẫn. Thầy không chỉ cung cấp cho tôi các kiến thức chuyên môn mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong các tình huống giao dịch, đàm phán và ký kết hợp đồng. Các bài giảng rất sinh động và dễ tiếp thu, thầy luôn khuyến khích học viên thực hành, áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn trong việc trao đổi và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang đến một khóa học rất bổ ích và thiết thực.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Lê Minh Tuấn
“Là kỹ sư trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, tôi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích và giúp tôi học được rất nhiều từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành về thiết kế vi mạch, công nghệ bán dẫn, xử lý tín hiệu, và các quy trình sản xuất. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giải thích rất rõ ràng các khái niệm phức tạp, đồng thời giúp tôi áp dụng tiếng Trung vào công việc chuyên môn. Tôi đã học được cách giao tiếp hiệu quả trong các buổi họp kỹ thuật, trao đổi về các dự án vi mạch, và hiểu rõ hơn về các yêu cầu kỹ thuật từ các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp chuyên ngành tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt, và tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác quốc tế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học chất lượng và phù hợp với nhu cầu công việc của tôi.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Phạm Thị Lan
“Tôi là kỹ sư trong ngành mạch điện bán dẫn và đã tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Master Edu. Khóa học này thật sự rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ về các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các công nghệ và quy trình sản xuất mạch điện bán dẫn. Thầy cũng dạy tôi cách giao tiếp và thảo luận với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật trong ngành điện tử và mạch điện. Điều đặc biệt là thầy luôn cập nhật những xu hướng công nghệ mới và đưa vào các bài giảng để học viên có thể nắm bắt được tình hình phát triển của ngành. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc của mình đã được cải thiện rất nhiều và tôi có thể giao tiếp tự tin với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học tuyệt vời và thực tế.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Trần Mạnh Hùng
“Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong ngành. Khóa học này thật sự rất hữu ích và thiết thực. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến ngành dầu khí, như khoan dầu, khai thác mỏ, thiết bị dầu khí, và các quy trình sản xuất. Thầy giúp tôi áp dụng các từ vựng và thuật ngữ này vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán và trao đổi thông tin với đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn trong việc giao tiếp và hiểu rõ hơn về các yêu cầu từ đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất thực tế và bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Nguyễn Quang Hưng
“Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại và đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu. Khóa học này thực sự rất bổ ích và giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc dạy các thuật ngữ liên quan đến thương mại, đàm phán hợp đồng, marketing và quản lý khách hàng. Các bài giảng của thầy rất thực tế và dễ tiếp thu, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Tôi đã học được cách đàm phán với đối tác, tìm kiếm cơ hội kinh doanh, và xử lý các tình huống trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của mình đã cải thiện rất nhiều và tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung.”
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Nguyễn Đăng Khoa
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu thực sự rất hiệu quả đối với tôi. Mục tiêu của tôi là đạt được chứng chỉ HSK để có thể làm việc trong môi trường quốc tế, và khóa học này đã giúp tôi tiến bộ vượt bậc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết từ các bài học ngữ pháp, từ vựng đến các bài tập luyện thi HSK. Thầy cung cấp các phương pháp học rất hiệu quả, giúp tôi ghi nhớ nhanh và hiểu rõ các bài thi. Thầy cũng chú trọng đến việc luyện nghe và nói, điều này giúp tôi tự tin khi giao tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSK và tôi đã đạt kết quả như mong đợi. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học chất lượng.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Lê Thanh Hà
“Tôi làm việc trong ngành logistics và đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu để học cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các giao dịch quốc tế. Khóa học này thực sự rất hữu ích vì thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành về vận chuyển, kho bãi, giao nhận hàng hóa và thủ tục hải quan. Thầy giảng dạy rất chi tiết và rõ ràng, giúp tôi nắm vững kiến thức và áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các công việc liên quan đến logistics và vận chuyển. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.”
Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Nguyễn Thị Lan
“Sau khi bắt đầu công việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu để hiểu rõ hơn về quy trình nhập hàng và các thuật ngữ liên quan. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững toàn bộ quy trình từ khi tìm nhà cung cấp đến khi nhận hàng, cùng với các thuật ngữ giao dịch và thanh toán quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn nhiệt tình giải thích chi tiết và đưa ra các ví dụ thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức về tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ cách làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc đàm phán giá cả đến các thủ tục xuất khẩu. Sau khi học xong, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thể nhập hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã cung cấp một khóa học thực tế và hữu ích như vậy.”
Khóa học tiếng Trung Quản trị Kinh doanh
Học viên: Phạm Anh Dũng
“Là một giám đốc điều hành của một công ty trong ngành thương mại, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quản trị Kinh doanh tại Master Edu để có thể nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành về quản lý, chiến lược kinh doanh, đàm phán hợp đồng, và quản lý tài chính. Khóa học cung cấp những kiến thức thiết thực và dễ áp dụng vào công việc, đồng thời thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc. Các bài học của thầy rất thực tế, giúp tôi dễ dàng giải quyết các tình huống trong công việc và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác quốc tế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học tuyệt vời, giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh.”
Khóa học tiếng Trung cho người đi du học Trung Quốc
Học viên: Nguyễn Hải Dương
“Tôi chuẩn bị đi du học tại Trung Quốc và đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho du học sinh tại Trung tâm Master Edu. Đây là một khóa học rất bổ ích và phù hợp với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung, đồng thời giúp tôi làm quen với các tình huống giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày tại Trung Quốc. Thầy cũng giúp tôi luyện nghe, nói và nâng cao kỹ năng giao tiếp để có thể hòa nhập nhanh chóng khi sang Trung Quốc. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức về tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và cách sống tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi chuẩn bị cho cuộc sống du học và khả năng sử dụng tiếng Trung của tôi đã được cải thiện rất nhiều. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho hành trình du học của mình.”
Khóa học tiếng Trung HSK 6 cấp
Học viên: Lê Thị Thanh Tuyền
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 6 cấp tại Master Edu vì muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện các kỹ năng nghe, đọc, viết và nói. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất kỹ lưỡng, giúp tôi ôn luyện các kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Thầy đã cung cấp các chiến lược ôn thi rất hiệu quả, giúp tôi học đúng trọng tâm và không bị áp lực trong quá trình ôn luyện. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã đạt kết quả như mong đợi trong kỳ thi HSK 6. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Học viên: Trần Bảo Hân
“Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu tại Trung tâm Master Edu. Khóa học này rất phù hợp với tôi, vì thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết từ những kiến thức cơ bản nhất như bảng chữ cái, cách phát âm, đến các từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thầy rất kiên nhẫn và tận tình giải thích từng vấn đề, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Thầy còn thường xuyên tổ chức các buổi giao tiếp nhóm, giúp học viên có thể thực hành và áp dụng các kiến thức vào tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã nắm vững những kiến thức cơ bản và có thể giao tiếp với người bản xứ một cách tự tin hơn. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học tuyệt vời giúp tôi bắt đầu hành trình học tiếng Trung.”
Khóa học tiếng Trung Chuyên ngành IT
Học viên: Nguyễn Quang Vinh
“Với công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Chuyên ngành IT tại Trung tâm Master Edu. Đây là một khóa học rất hữu ích giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành IT bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp liên quan đến phần mềm, lập trình, bảo mật, và phát triển ứng dụng. Khóa học cung cấp kiến thức rất thiết thực và giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp với các đồng nghiệp quốc tế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang lại cho tôi một khóa học rất chất lượng và phù hợp với chuyên ngành của tôi.”
Khóa học tiếng Trung Marketing và Quảng cáo
Học viên: Phan Minh Hiếu
“Tôi làm việc trong ngành marketing và quảng cáo, nên tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Marketing và Quảng cáo tại Trung tâm Master Edu. Khóa học này giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về marketing, chiến lược quảng cáo, digital marketing, và các thuật ngữ trong ngành quảng cáo quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất sinh động và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các kiến thức và áp dụng ngay vào công việc. Thầy còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế về cách xây dựng chiến dịch marketing hiệu quả, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác trong lĩnh vực marketing và quảng cáo. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học chất lượng giúp tôi phát triển nghề nghiệp.”
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp
Học viên: Trần Ngọc Mai
“Mình tham gia khóa học tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp và cao cấp) tại trung tâm Master Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Khóa học này đã giúp mình nắm vững các kỹ năng nói và phát âm chuẩn xác trong tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, từ việc luyện phát âm cho đến các chiến lược luyện thi hiệu quả. Mỗi cấp độ của HSKK đều có những bài học và bài tập riêng, giúp mình cải thiện kỹ năng nói từng bước. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn tổ chức nhiều buổi luyện tập giao tiếp, giúp học viên tự tin và thoải mái hơn khi nói tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy khả năng nói tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều và đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì khóa học chất lượng này, giúp tôi đạt được mục tiêu học tập.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại điện tử (Taobao, 1688)
Học viên: Nguyễn Xuân Tiến
“Vì công việc liên quan đến nhập hàng online từ Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại điện tử (Taobao, 1688) tại Master Edu. Khóa học này rất thiết thực và đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về mua bán, giao dịch trực tuyến, và đặc biệt là cách sử dụng các trang thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách thức tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán giá cả, cũng như các bước thanh toán và vận chuyển. Khóa học còn hướng dẫn cách sử dụng các công cụ hỗ trợ trong thương mại điện tử Trung Quốc để tìm được sản phẩm giá tốt và đảm bảo chất lượng. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch trên các nền tảng này và có thể nhập hàng một cách dễ dàng và hiệu quả. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học vô cùng hữu ích.”
Khóa học tiếng Trung HSK 4 cấp
Học viên: Nguyễn Thanh Hải
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 4 cấp tại Trung tâm Master Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 4. Mục tiêu của tôi là đạt điểm cao để có thể học tiếp các cấp độ cao hơn. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng ngữ pháp, từ vựng, và luyện nghe, đọc, viết rất hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn đảm bảo học viên hiểu rõ các kiến thức và ứng dụng chúng vào các bài thi HSK. Thầy cũng chia sẻ nhiều bí quyết ôn thi giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong quá trình học và chuẩn bị cho kỳ thi. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Tôi đã thi HSK 4 và đạt điểm cao, đây là một kết quả mà tôi rất hài lòng. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi thực hiện được mục tiêu của mình.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Xuất nhập khẩu
Học viên: Hoàng Minh Tâm
“Là nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Xuất nhập khẩu tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất phù hợp với công việc của tôi, thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành về logistics, quy trình xuất nhập khẩu, và các thủ tục hải quan. Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách làm việc với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng đến xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng làm việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Nguyễn Thị Lan Anh
“Tôi làm kế toán cho một công ty xuất nhập khẩu và đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học này thật sự rất hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, từ các khái niệm cơ bản cho đến các thuật ngữ chuyên ngành như báo cáo tài chính, thuế, và các quy trình kế toán. Thầy cũng giúp tôi luyện tập kỹ năng giao tiếp trong các tình huống công việc thực tế như kiểm tra sổ sách, đàm phán hợp đồng tài chính, và xử lý các vấn đề liên quan đến kế toán quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học chất lượng, giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”
Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân
Học viên: Lý Quang Duy
“Với công việc là một doanh nhân, tôi thường xuyên phải giao dịch với đối tác Trung Quốc, vì vậy tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân tại trung tâm Master Edu. Khóa học này rất hữu ích vì thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy các thuật ngữ chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách đàm phán, ký kết hợp đồng, và giải quyết các vấn đề trong môi trường kinh doanh. Thầy dạy rất dễ hiểu và luôn lồng ghép những tình huống thực tế, giúp tôi nắm bắt được các kỹ năng giao tiếp cần thiết. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc gặp gỡ với đối tác Trung Quốc, đồng thời giúp tôi xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang đến một khóa học rất bổ ích và thiết thực cho các doanh nhân.”
Khóa học tiếng Trung Online
Học viên: Trịnh Đức Nam
“Vì công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các khóa học trực tiếp, nên tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Online của Trung tâm Master Edu. Mặc dù học online, nhưng khóa học này rất chất lượng và không khác gì học trực tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học rất rõ ràng và dễ hiểu. Mỗi bài học đều có video giảng dạy chi tiết, tài liệu học tập đầy đủ, và đặc biệt là thầy luôn hỗ trợ kịp thời qua các buổi học trực tuyến, giúp tôi giải đáp các thắc mắc. Sau một thời gian học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều và có thể giao tiếp tự tin hơn với người Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học online chất lượng, giúp tôi học tiếng Trung một cách linh hoạt và hiệu quả.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu Quảng Châu
Học viên: Phạm Lê Duy
“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu Quảng Châu tại trung tâm Master Edu. Khóa học này rất thực tế và đặc biệt hữu ích trong việc học các thuật ngữ và quy trình xuất nhập khẩu tại Quảng Châu, nơi có rất nhiều đối tác tiềm năng. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các bước làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán giá cả, cho đến các thủ tục hải quan và vận chuyển. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Quảng Châu và có thể giao dịch dễ dàng và hiệu quả hơn. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội kinh doanh.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Lê Quang Minh
“Là một kỹ sư phần mềm, tôi cần cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết, từ các thuật ngữ trong lập trình, công nghệ phần mềm, cho đến các khái niệm về mạng và an ninh mạng bằng tiếng Trung. Thầy còn hướng dẫn tôi cách trình bày các vấn đề kỹ thuật một cách rõ ràng và chuyên nghiệp trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong khóa học, tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc thảo luận kỹ thuật và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch bán dẫn
Học viên: Phan Minh Thành
“Là kỹ sư trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch bán dẫn tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Khóa học này rất phù hợp vì thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành về vi mạch, bán dẫn, thiết kế mạch và các công nghệ liên quan bằng tiếng Trung. Thầy không chỉ giảng dạy về lý thuyết mà còn cung cấp các bài tập thực hành, giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng các kiến thức vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các dự án với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các sản phẩm và công nghệ trong ngành. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi tiến bộ trong việc học tiếng Trung chuyên ngành.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Trương Hữu Tài
“Tôi là một kỹ sư trong ngành điện tử và tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất chi tiết và thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành về mạch điện bán dẫn, từ cách đọc sơ đồ mạch đến các khái niệm về tín hiệu và vi xử lý. Thầy luôn tạo cơ hội để học viên thực hành, từ đó tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể hiểu và giao tiếp tốt hơn với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc trong ngành. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất chất lượng.”
Khóa học tiếng Trung Dầu khí
Học viên: Nguyễn Minh Sơn
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại trung tâm Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp một chương trình học rất chuyên sâu, từ các thuật ngữ kỹ thuật đến các vấn đề liên quan đến các dự án khai thác dầu khí, vận chuyển và phân phối. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thủ tục trong ngành dầu khí bằng tiếng Trung, từ đó tôi có thể đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các dự án quốc tế và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang lại một khóa học hữu ích như vậy.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại quốc tế
Học viên: Lê Thu Trang
“Với công việc liên quan đến thương mại quốc tế, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại quốc tế tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp và nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các từ vựng và chiến lược đàm phán hợp đồng, cũng như các quy trình thanh toán quốc tế với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế và hữu ích, đồng thời giúp tôi luyện tập giao tiếp trong các tình huống thương mại cụ thể. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể tham gia các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng một cách chuyên nghiệp. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
Khóa học tiếng Trung cho doanh nhân xuất nhập khẩu
Học viên: Vũ Hải Nam
“Với công việc kinh doanh xuất nhập khẩu, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung cho doanh nhân xuất nhập khẩu tại trung tâm Master Edu. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về xuất nhập khẩu, từ các thuật ngữ về hải quan, vận chuyển, thanh toán đến các vấn đề liên quan đến hợp đồng và đàm phán. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và giảng dạy rất dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm vững các kiến thức cần thiết. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với đối tác Trung Quốc và có thể làm việc với các tài liệu xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung một cách dễ dàng. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học chất lượng này.”
Khóa học tiếng Trung cho nhân viên chăm sóc khách hàng
Học viên: Nguyễn Thị Minh Tâm
“Với công việc trong bộ phận chăm sóc khách hàng, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên chăm sóc khách hàng tại trung tâm Master Edu. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều kỹ năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, từ việc giải quyết thắc mắc của khách hàng, đến cách xử lý tình huống khi có sự cố xảy ra. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp những bài học thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc và có thể giải quyết công việc hiệu quả hơn. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học rất bổ ích này.”
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
Học viên: Trần Thị Lan
“Mình là người mới bắt đầu học tiếng Trung và tham gia khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại trung tâm Master Edu. Khóa học này thực sự rất dễ hiểu và giúp tôi học được những từ vựng, cụm từ cơ bản trong giao tiếp hàng ngày. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn tạo không khí thoải mái trong lớp học, giúp mình tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng. Sau khóa học, mình đã có thể giao tiếp cơ bản với người bản xứ và cảm thấy tự tin hơn khi nói tiếng Trung. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi có một khởi đầu tốt đẹp trong việc học tiếng Trung.”
Khóa học tiếng Trung Kỹ thuật số và Mạng
Học viên: Phạm Văn Hoàng
“Là một kỹ sư mạng, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kỹ thuật số và Mạng tại trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Khóa học này cung cấp rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ mạng, từ các khái niệm cơ bản đến các vấn đề phức tạp hơn như mạng máy tính, bảo mật thông tin, và cấu trúc mạng. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp dễ dàng với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc, hiểu rõ hơn về các sản phẩm công nghệ và các dự án hợp tác. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp khóa học hữu ích này.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ sinh học
Học viên: Nguyễn Thị Kim Ngân
“Tôi làm việc trong ngành công nghệ sinh học và đã tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ sinh học tại trung tâm Master Edu. Khóa học này thật sự rất phù hợp với công việc của tôi, thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến sinh học, y học, và nghiên cứu khoa học bằng tiếng Trung. Những kiến thức này rất quan trọng trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tìm kiếm cơ hội hợp tác trong ngành. Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn giải thích rõ ràng các khái niệm phức tạp. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi tham gia các hội nghị và trao đổi thông tin về các nghiên cứu khoa học với đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
Khóa học tiếng Trung Marketing và Quảng cáo
Học viên: Trần Hữu Phúc
“Là một nhân viên marketing, tôi tham gia khóa học tiếng Trung Marketing và Quảng cáo tại Master Edu để học cách tiếp cận và giao tiếp hiệu quả với thị trường Trung Quốc. Khóa học này thật sự rất thực tế, thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu được các chiến lược marketing, quảng cáo và xây dựng thương hiệu tại Trung Quốc. Thầy cũng chia sẻ nhiều kỹ năng giao tiếp trong các chiến dịch quảng cáo và tiếp cận khách hàng Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể xây dựng các chiến dịch marketing phù hợp với thị trường Trung Quốc và có thể giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học chất lượng và vô cùng hữu ích này.”
Khóa học tiếng Trung dành cho giáo viên
Học viên: Nguyễn Thị Hòa
“Là giáo viên tiếng Anh, tôi muốn học thêm tiếng Trung để mở rộng khả năng giảng dạy và giao tiếp với học viên. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho giáo viên tại Master Edu và nhận thấy đây là một khóa học rất phù hợp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học cách giao tiếp với học sinh, giải thích các khái niệm phức tạp bằng tiếng Trung một cách dễ hiểu và sinh động. Khóa học cũng giúp tôi hiểu được cách thiết kế bài giảng và phương pháp giảng dạy hiệu quả cho học viên người Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi dạy và giao tiếp với học viên tiếng Trung. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang lại một khóa học hữu ích cho nghề giáo của tôi.”
Khóa học tiếng Trung Du lịch và Lữ hành
Học viên: Trần Kim Dung
“Tôi làm việc trong ngành du lịch và đã tham gia khóa học tiếng Trung Du lịch và Lữ hành tại trung tâm Master Edu. Khóa học này giúp tôi học được các thuật ngữ cơ bản và chuyên ngành trong ngành du lịch, từ cách hướng dẫn khách du lịch, giao tiếp với khách Trung Quốc đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến đặt phòng khách sạn, vận chuyển, và các dịch vụ du lịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn đưa ra những ví dụ thực tế trong ngành, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách du lịch Trung Quốc và có thể làm việc hiệu quả hơn trong ngành du lịch. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến khóa học rất bổ ích này.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh và Đầu tư
Học viên: Nguyễn Anh Tuấn
“Với mục tiêu mở rộng kinh doanh và đầu tư tại thị trường Trung Quốc, tôi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh và Đầu tư tại Master Edu. Khóa học này rất hữu ích trong việc học các thuật ngữ kinh doanh, từ việc đàm phán hợp đồng, thỏa thuận đầu tư, đến các quy trình mở rộng thị trường và xây dựng thương hiệu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn chia sẻ những chiến lược thực tế để thành công trong các cuộc giao dịch với đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận các vấn đề đầu tư và kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi nắm vững kiến thức quan trọng cho công việc.”
Khóa học tiếng Trung Dịch thuật chuyên ngành
Học viên: Lê Thị Thanh
“Tôi làm việc trong lĩnh vực dịch thuật và đã tham gia khóa học tiếng Trung Dịch thuật chuyên ngành tại Master Edu để nâng cao kỹ năng dịch thuật tiếng Trung trong các lĩnh vực như y tế, kỹ thuật và pháp lý. Khóa học này giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành và cách dịch các tài liệu chuyên sâu một cách chính xác và chuyên nghiệp. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình và giảng dạy rất chi tiết về cách sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh và quy tắc dịch thuật. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi dịch các tài liệu chuyên ngành và có thể cung cấp dịch vụ dịch thuật chất lượng cao cho khách hàng. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang lại khóa học tuyệt vời này.”
Khóa học tiếng Trung Giao tiếp chuyên sâu
Học viên: Phạm Quang Vinh
“Là người đã học tiếng Trung một thời gian dài nhưng chưa thực sự tự tin trong giao tiếp, tôi tham gia khóa học tiếng Trung Giao tiếp chuyên sâu tại trung tâm Master Edu. Khóa học này rất hữu ích, thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp, đặc biệt là phát âm và từ vựng trong các tình huống giao tiếp phức tạp. Thầy luôn tạo ra không khí học tập thoải mái, giúp tôi tự tin hơn khi nói tiếng Trung. Các bài tập và tình huống thực tế giúp tôi luyện tập giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều, và tôi có thể nói tiếng Trung tự tin hơn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
Khóa học tiếng Trung HSK 6
Học viên: Vũ Mai Phương
“Mục tiêu của tôi là đạt chứng chỉ HSK 6 để có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc và nghiên cứu, vì vậy tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 6 tại trung tâm Master Edu. Khóa học này rất phù hợp với tôi, thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi HSK 6. Thầy còn cung cấp nhiều bài luyện thi, giúp tôi nắm bắt được cấu trúc và dạng bài thi, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 6. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Xây dựng
Học viên: Nguyễn Văn Duy
“Với công việc trong ngành xây dựng, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Xây dựng tại trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp và hiểu được các tài liệu kỹ thuật từ đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích vì thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về xây dựng, từ thiết kế, thi công, đến các quy định và tiêu chuẩn an toàn trong ngành xây dựng. Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng nhanh chóng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và trao đổi với đối tác Trung Quốc về các dự án xây dựng. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học vô cùng bổ ích và thiết thực.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Ngân hàng và Tài chính
Học viên: Lê Minh Khoa
“Tôi làm việc trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Ngân hàng và Tài chính tại trung tâm Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ tài chính trong tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết và phù hợp với ngành, từ các thuật ngữ về tín dụng, thẻ tín dụng, đầu tư tài chính, đến các giao dịch ngân hàng quốc tế. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính, và tôi cũng có thể hiểu rõ hơn về các sản phẩm tài chính Trung Quốc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính.”
Khóa học tiếng Trung dành cho du học sinh
Học viên: Trần Thị Mai
“Mình là du học sinh tại Trung Quốc và đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho du học sinh tại Master Edu. Khóa học này thật sự rất hữu ích khi giúp mình làm quen với tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, từ việc giao tiếp với bạn bè, thầy cô, đến việc hiểu các tài liệu học tập bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình và luôn tạo ra những tình huống thực tế để học viên dễ dàng ứng dụng vào cuộc sống. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hòa nhập với môi trường học tập ở Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi có được một nền tảng tiếng Trung vững chắc khi học tập tại Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung HSK 5
Học viên: Nguyễn Hoàng Nam
“Mục tiêu của tôi là thi HSK 5 để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và nghiên cứu. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 5 tại Master Edu, tôi cảm thấy chương trình học rất phù hợp với nhu cầu của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi không chỉ về ngữ pháp, từ vựng, mà còn giúp tôi luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Thầy luôn tạo động lực cho học viên và cung cấp những bài luyện thi sát với cấu trúc đề thi HSK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn và đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 5. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại điện tử
Học viên: Trần Minh Hùng
“Với công việc trong lĩnh vực thương mại điện tử, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại điện tử tại trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ liên quan đến kinh doanh online, từ việc thiết lập cửa hàng trực tuyến, quảng cáo sản phẩm, đến các phương thức thanh toán và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, luôn cung cấp các ví dụ từ các nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao dịch và phát triển kinh doanh trên các nền tảng như Taobao, Tmall, và 1688. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học bổ ích này.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Y tế
Học viên: Lê Thị Thanh Hương
“Với công việc trong ngành y tế, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho ngành Y tế tại trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp với bệnh nhân và đồng nghiệp Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích, thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành y tế, từ các thuật ngữ y học, chẩn đoán bệnh, đến các phương pháp điều trị và kỹ thuật y tế. Thầy giảng dạy rất dễ hiểu và luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với bệnh nhân Trung Quốc và đồng nghiệp trong lĩnh vực y tế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang lại một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Xuất nhập khẩu và Logistics
Học viên: Nguyễn Thị Mai Lan
“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và logistics, vì vậy tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho ngành Xuất nhập khẩu và Logistics tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành về vận chuyển hàng hóa, làm thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế và các vấn đề liên quan đến chuỗi cung ứng. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn giúp tôi nắm bắt các kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả trong ngành xuất nhập khẩu và logistics. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất chất lượng.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Thực phẩm và Nông sản
Học viên: Phan Thiên Lộc
“Là người làm việc trong ngành xuất khẩu nông sản, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho ngành Thực phẩm và Nông sản tại trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp và hiểu các tài liệu liên quan đến xuất khẩu thực phẩm và nông sản sang Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một khóa học rất phù hợp, giúp tôi học được nhiều từ vựng chuyên ngành, từ các thuật ngữ về chất lượng sản phẩm, kiểm tra chất lượng, đến các yêu cầu về giấy tờ và hợp đồng xuất khẩu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến xuất khẩu. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành xuất khẩu thực phẩm.”
Khóa học tiếng Trung Kỹ năng mềm và Giao tiếp
Học viên: Vũ Thiên An
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Kỹ năng mềm và Giao tiếp tại trung tâm Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi phát triển các kỹ năng mềm như thuyết trình, đàm phán và giải quyết xung đột bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể ứng dụng ngay vào cuộc sống. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các tình huống đàm phán. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Marketing Digital
Học viên: Phạm Minh Đức
“Là người làm trong lĩnh vực marketing, tôi tham gia khóa học tiếng Trung Marketing Digital tại Master Edu để có thể làm việc và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực marketing trực tuyến. Khóa học này rất bổ ích, thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách xây dựng chiến lược marketing, quảng bá sản phẩm trên các nền tảng mạng xã hội Trung Quốc như WeChat, Weibo, và Douyin. Thầy cũng hướng dẫn cách sử dụng công cụ quảng cáo trực tuyến của Trung Quốc và các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khóa học, tôi đã có thể ứng dụng được nhiều kiến thức vào công việc của mình và cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang lại một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung HSK 4
Học viên: Lê Quang Hưng
“Mục tiêu của tôi là thi HSK 4 để có thể giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Khóa học HSK 4 tại trung tâm Master Edu do thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi nắm vững các kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thầy luôn tạo ra các tình huống thực tế và luyện thi rất sát với đề thi HSK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc thi HSK 4 và đã đạt được kết quả tốt. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và dễ gần, luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Tôi cảm ơn thầy và trung tâm Master Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung Dịch thuật Tài liệu Pháp lý
Học viên: Nguyễn Ngọc Tú
“Với công việc liên quan đến dịch thuật tài liệu pháp lý, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dịch thuật Tài liệu Pháp lý tại Master Edu. Khóa học này cung cấp cho tôi các kỹ năng và kiến thức để dịch các văn bản pháp lý, hợp đồng, thỏa thuận giữa các bên một cách chính xác. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dẫn rất tỉ mỉ về cách dịch các thuật ngữ pháp lý, đồng thời giúp tôi cải thiện khả năng hiểu văn bản và áp dụng ngữ cảnh vào công việc dịch thuật. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc dịch thuật và có thể cung cấp dịch vụ dịch thuật chất lượng cho các khách hàng yêu cầu dịch tài liệu pháp lý. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực dịch thuật pháp lý.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Vận tải và Kho bãi
Học viên: Trần Hải Long
“Làm việc trong lĩnh vực vận tải và kho bãi, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Vận tải và Kho bãi tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ liên quan đến vận chuyển, kho bãi, thanh toán quốc tế, và các quy định về xuất nhập khẩu hàng hóa. Thầy giảng dạy rất chi tiết và thực tế, luôn chia sẻ các tình huống trong ngành để tôi có thể áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vận tải và kho bãi. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp khóa học rất hữu ích.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại và Xuất khẩu
Học viên: Phan Thị Kim Anh
“Với công việc liên quan đến xuất khẩu hàng hóa, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại và Xuất khẩu tại trung tâm Master Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức và kỹ năng về giao dịch thương mại quốc tế, ký kết hợp đồng, đàm phán, và các thủ tục xuất khẩu sang Trung Quốc. Thầy giảng dạy rất tận tâm và chi tiết, luôn đưa ra các tình huống thực tế để học viên có thể áp dụng ngay trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết tốt hơn các vấn đề liên quan đến xuất khẩu. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học bổ ích này.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Du lịch và Hướng dẫn viên
Học viên: Nguyễn Đức Tuấn
“Làm việc trong ngành du lịch, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Du lịch và Hướng dẫn viên tại Master Edu để có thể giao tiếp hiệu quả với khách du lịch Trung Quốc. Khóa học này cung cấp rất nhiều từ vựng và kiến thức về các địa điểm du lịch, phương tiện giao thông, đặt vé máy bay, khách sạn và các dịch vụ du lịch khác. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và luôn tạo ra các tình huống thực tế để tôi có thể thực hành giao tiếp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc hướng dẫn khách du lịch Trung Quốc và giúp họ có chuyến đi thuận lợi. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang đến khóa học tuyệt vời này.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Kiến trúc và Thiết kế
Học viên: Đặng Minh Thắng
“Với công việc trong ngành kiến trúc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Kiến trúc và Thiết kế tại Master Edu. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng liên quan đến thiết kế kiến trúc, quy trình xây dựng, và các phần mềm thiết kế phổ biến tại Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các khái niệm trong ngành, đồng thời giúp tôi áp dụng vào các tình huống thực tế trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hợp tác trong các dự án thiết kế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành Khoa học và Công nghệ
Học viên: Nguyễn Bảo Linh
“Là một sinh viên ngành khoa học, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung chuyên ngành Khoa học và Công nghệ tại Master Edu để có thể đọc và hiểu các tài liệu nghiên cứu khoa học từ Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ khoa học, từ vật lý, hóa học đến các nghiên cứu công nghệ mới. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm, giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu và dịch thuật các tài liệu nghiên cứu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc nghiên cứu và trao đổi các kiến thức khoa học với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học vô cùng hữu ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Sản xuất và Chế tạo
Học viên: Lý Quang Thành
“Với công việc trong ngành sản xuất và chế tạo, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho ngành Sản xuất và Chế tạo tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này thật sự rất hữu ích khi thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành từ các quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đến các vấn đề liên quan đến quản lý sản xuất và an toàn lao động. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và giải quyết nhanh chóng các vấn đề trong công việc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất thực tế và bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Quản trị Kinh doanh
Học viên: Vũ Minh Quân
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Quản trị Kinh doanh tại Master Edu với mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ liên quan đến quản lý, marketing, tài chính và các vấn đề trong quản trị doanh nghiệp. Thầy giảng dạy rất chi tiết và luôn cung cấp các tình huống thực tế giúp tôi có thể ứng dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung HSK 6
Học viên: Nguyễn Phương Thảo
“Với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK 6 để nâng cao trình độ tiếng Trung, tôi đã tham gia khóa học HSK 6 tại Master Edu. Khóa học này được thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu và có hệ thống, từ việc cải thiện ngữ pháp, từ vựng đến luyện nghe, đọc và viết. Thầy không chỉ dạy về kiến thức mà còn giúp tôi luyện tập kỹ năng giải đề thi HSK một cách hiệu quả. Nhờ khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi đối mặt với các câu hỏi trong kỳ thi và đã đạt được điểm số rất cao. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học tuyệt vời giúp tôi hoàn thành mục tiêu của mình.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Điện tử và Công nghệ Thông tin
Học viên: Trần Thanh Bình
“Là một kỹ sư điện tử, tôi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho ngành Điện tử và Công nghệ Thông tin tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất bổ ích, thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành như mạch điện tử, thiết bị điện tử, vi mạch và các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến công nghệ thông tin. Thầy giảng dạy rất tỉ mỉ và luôn cung cấp các ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành điện tử và công nghệ. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Tự động hóa
Học viên: Đỗ Xuân Nam
“Với công việc trong ngành tự động hóa, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Tự động hóa tại Master Edu để có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức và từ vựng về các hệ thống tự động hóa, robot, cảm biến và các thiết bị điều khiển. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất dễ hiểu và chi tiết, luôn cung cấp các bài học ứng dụng giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc hợp tác và trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các dự án tự động hóa. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất thực tế.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Hóa chất và Vật liệu
Học viên: Bùi Thị Lan Anh
“Tôi làm việc trong ngành hóa chất và đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Hóa chất và Vật liệu tại trung tâm Master Edu. Khóa học này cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và kiến thức về các loại vật liệu, quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và các tiêu chuẩn an toàn trong ngành hóa chất. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và tận tình, luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành các tình huống giao tiếp trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và làm việc hiệu quả hơn trong ngành hóa chất. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Thực phẩm và Chế biến thực phẩm
Học viên: Hoàng Minh Tuấn
“Là người làm việc trong ngành chế biến thực phẩm, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Thực phẩm và Chế biến thực phẩm tại trung tâm Master Edu để có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ liên quan đến sản xuất thực phẩm, quy trình chế biến, kiểm tra chất lượng sản phẩm và các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn cung cấp các ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình trong ngành. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành thực phẩm và chế biến thực phẩm. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Xây dựng và Kiến trúc
Học viên: Trương Văn Kiên
“Với công việc trong ngành xây dựng và kiến trúc, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Xây dựng và Kiến trúc tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến thiết kế, thi công, quản lý công trình và các quy định an toàn trong ngành xây dựng. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể tham gia vào các dự án xây dựng quốc tế. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Nông nghiệp và Thủy sản
Học viên: Lê Thanh Sơn
“Tôi làm việc trong ngành nông nghiệp và thủy sản, vì vậy tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho ngành Nông nghiệp và Thủy sản tại Master Edu. Khóa học này cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức và từ vựng liên quan đến các sản phẩm nông sản, thủy sản, quy trình chế biến và xuất khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành nông nghiệp và thủy sản. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học tuyệt vời.”
Các học viên tiếp tục chia sẻ sự hài lòng và cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu vì đã mang đến các khóa học tiếng Trung chuyên sâu và phù hợp với từng ngành nghề, giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp và áp dụng vào công việc thực tế.
Khóa học tiếng Trung cho ngành Tài chính Ngân hàng
Học viên: Đặng Thiên Hương
“Làm việc trong ngành tài chính, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Tài chính Ngân hàng tại Master Edu. Khóa học này thật sự rất hữu ích, bởi thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức về các thuật ngữ tài chính, ngân hàng và đầu tư của Trung Quốc. Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn cung cấp các tình huống thực tế giúp học viên có thể áp dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong công việc.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Bảo hiểm
Học viên: Lê Minh Hằng
“Với công việc trong ngành bảo hiểm, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Bảo hiểm tại trung tâm Master Edu. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kiến thức liên quan đến các sản phẩm bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm và quy trình giải quyết bồi thường. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn tạo ra các tình huống thực tế giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo hiểm. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Năng lượng và Môi trường
Học viên: Trần Lê Thu Trang
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Năng lượng và Môi trường tại Master Edu để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực năng lượng và bảo vệ môi trường. Khóa học này cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng về các vấn đề năng lượng tái tạo, bảo vệ môi trường, và các công nghệ xanh hiện đại. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu, luôn làm rõ các thuật ngữ chuyên ngành giúp tôi hiểu và áp dụng dễ dàng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các dự án liên quan đến năng lượng và môi trường. Tôi xin cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Giáo dục và Đào tạo
Học viên: Nguyễn Minh Tú
“Là một giáo viên dạy tiếng Anh, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Giáo dục và Đào tạo tại Master Edu để có thể giảng dạy tiếng Trung hiệu quả hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và phương pháp giảng dạy tiếng Trung, đồng thời giúp tôi cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp. Khóa học giúp tôi dễ dàng truyền đạt kiến thức tiếng Trung cho học sinh và tạo môi trường học tập thú vị, sinh động. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giảng dạy và giao tiếp với học sinh. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học bổ ích và chất lượng.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Marketing và Quảng cáo
Học viên: Phan Hoàng Nam
“Làm việc trong ngành marketing, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Marketing và Quảng cáo tại trung tâm Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Khóa học này thật sự rất hữu ích vì thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các chiến lược marketing, quảng cáo sản phẩm trên các nền tảng trực tuyến của Trung Quốc như Baidu, WeChat, và Douyin. Thầy cũng chia sẻ các bí quyết về việc tạo dựng chiến lược thương hiệu và quảng bá sản phẩm một cách hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các chiến dịch marketing và có thể làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học rất thực tế.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Sức khỏe và Y tế
Học viên: Mai Thanh Bình
“Với công việc trong ngành sức khỏe và y tế, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Sức khỏe và Y tế tại Master Edu. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ về bệnh lý, điều trị, thuốc và các dịch vụ y tế tại Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn liên hệ với các tình huống thực tế trong ngành y tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể tham gia vào các dự án hợp tác trong lĩnh vực y tế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học hữu ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Kinh tế Quốc tế
Học viên: Vũ Thanh Lâm
“Tôi làm việc trong lĩnh vực kinh tế quốc tế, và tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Kinh tế Quốc tế tại trung tâm Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các giao dịch quốc tế. Khóa học này cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và kiến thức về các thuật ngữ kinh tế, tài chính, thương mại quốc tế, và các thủ tục xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn tạo ra các tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các dự án hợp tác quốc tế. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi phát triển khả năng tiếng Trung chuyên ngành.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Tư vấn và Dịch vụ khách hàng
Học viên: Nguyễn Thị Mỹ Linh
“Với công việc là tư vấn viên và cung cấp dịch vụ khách hàng, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Tư vấn và Dịch vụ khách hàng tại Master Edu. Khóa học này rất hữu ích khi thầy Nguyễn Minh Vũ giúp tôi học được các từ vựng và câu giao tiếp hàng ngày, phục vụ cho công việc tư vấn và chăm sóc khách hàng. Thầy giảng dạy rất tỉ mỉ, dễ hiểu và luôn tạo ra các tình huống để học viên thực hành trực tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi phục vụ khách hàng Trung Quốc và xử lý các tình huống phức tạp trong công việc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Thẩm định giá
Học viên: Trần Quang Đức
“Làm việc trong ngành thẩm định giá, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Thẩm định giá tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ liên quan đến việc thẩm định giá trị tài sản, bất động sản, và các tài sản khác. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn cung cấp các tình huống thực tế và bài tập giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thẩm định giá. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Thương mại điện tử
Học viên: Nguyễn Phương Mai
“Là người làm trong ngành thương mại điện tử, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Thương mại điện tử tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Khóa học này giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành về các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao, Tmall, JD.com và các vấn đề liên quan đến giao dịch trực tuyến. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn cung cấp các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và nâng cao hiệu quả công việc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang lại một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Du lịch và Lữ hành
Học viên: Lê Thị Bích Ngọc
“Là một nhân viên trong ngành du lịch, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Du lịch và Lữ hành tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng về các dịch vụ du lịch, các điểm đến, tour du lịch, và giao tiếp trong ngành du lịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn tạo ra các tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với khách hàng Trung Quốc và giải đáp các thắc mắc của họ về các tour du lịch. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Thời trang
Học viên: Trần Hải Yến
“Với công việc trong ngành thời trang, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Thời trang tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các nhà sản xuất và đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích khi thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được nhiều từ vựng về thiết kế thời trang, sản xuất quần áo, vải, nguyên liệu và các thuật ngữ trong ngành. Thầy giảng dạy rất chi tiết và luôn đưa ra các ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành thời trang. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Nghệ thuật và Văn hóa
Học viên: Nguyễn Duy Hùng
“Tôi làm việc trong ngành nghệ thuật và văn hóa, vì vậy tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Nghệ thuật và Văn hóa tại Master Edu. Khóa học này cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và kiến thức về các loại hình nghệ thuật, văn hóa truyền thống Trung Quốc, các sự kiện và triển lãm nghệ thuật. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu và dễ hiểu, luôn liên hệ các ví dụ thực tế để tôi có thể hiểu rõ hơn về các khái niệm trong ngành. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học bổ ích này.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Công nghiệp ô tô
Học viên: Lê Đức Quân
“Với công việc trong ngành công nghiệp ô tô, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Công nghiệp ô tô tại Master Edu để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác và nhà sản xuất Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng về các loại xe, phụ tùng ô tô, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và luôn tạo ra các tình huống thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề liên quan đến ngành ô tô. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Quản lý Dự án
Học viên: Nguyễn Văn Hoàng
“Làm việc trong ngành quản lý dự án, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Quản lý Dự án tại trung tâm Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong việc quản lý và thực hiện các dự án. Khóa học này cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp về các bước trong quy trình quản lý dự án, từ lập kế hoạch, triển khai cho đến theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn cung cấp các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong các dự án. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang lại một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Kỹ thuật xây dựng
Học viên: Phạm Minh Nhật
“Tôi là kỹ sư xây dựng và đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Kỹ thuật xây dựng tại Master Edu để giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong ngành xây dựng. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành như thiết kế xây dựng, thi công, kiểm tra chất lượng công trình, vật liệu xây dựng và các quy định an toàn lao động. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn cung cấp các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tham gia vào các dự án xây dựng quốc tế. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Bất động sản
Học viên: Trần Thị Hồng Nhung
“Làm việc trong ngành bất động sản, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Bất động sản tại Master Edu để giao tiếp với các đối tác và nhà đầu tư Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích khi thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ liên quan đến bất động sản như đầu tư, giao dịch, mua bán, cho thuê, và phát triển dự án. Thầy giảng dạy rất chi tiết và luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong ngành bất động sản. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học chất lượng.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Công nghiệp thực phẩm
Học viên: Nguyễn Thị Lan
“Làm việc trong ngành công nghiệp thực phẩm, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Công nghiệp thực phẩm tại Master Edu. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về quy trình sản xuất, chế biến thực phẩm, và các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn chia sẻ các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành thực phẩm và có thể giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Vận tải và Logistics
Học viên: Bùi Minh Hòa
“Với công việc trong ngành vận tải và logistics, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Vận tải và Logistics tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng liên quan đến vận chuyển, giao nhận hàng hóa, thủ tục hải quan và logistics quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề trong công việc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học rất hữu ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Cơ khí
Học viên: Hoàng Thanh Long
“Với công việc là kỹ sư cơ khí, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Cơ khí tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác và nhà sản xuất Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích khi thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng về máy móc, thiết bị cơ khí, các quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng. Thầy giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và luôn liên hệ với các tình huống thực tế trong ngành cơ khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang lại một khóa học bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Quản lý Nhà hàng và Khách sạn
Học viên: Nguyễn Kim Chi
“Tôi là nhân viên quản lý trong ngành nhà hàng và khách sạn, và tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Quản lý Nhà hàng và Khách sạn tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng về dịch vụ khách sạn, quản lý nhà hàng, và các quy trình liên quan đến ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn tạo ra các tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với khách hàng Trung Quốc và giải quyết các tình huống trong công việc hàng ngày. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Tư vấn du học
Học viên: Lương Ngọc Lan
“Với công việc là tư vấn du học, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Tư vấn du học tại Master Edu để có thể tư vấn cho học sinh, sinh viên và phụ huynh một cách hiệu quả hơn về việc du học Trung Quốc. Khóa học này cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về các trường đại học, chương trình học, thủ tục visa, và cuộc sống du học tại Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với các bậc phụ huynh và học sinh. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc tư vấn và giải đáp các thắc mắc của học sinh, sinh viên về du học Trung Quốc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học rất chất lượng.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Kỹ thuật điện tử
Học viên: Đoàn Thiện Khánh
“Là một kỹ sư điện tử, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Kỹ thuật điện tử tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành điện tử. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về các linh kiện điện tử, mạch điện tử, và quy trình sản xuất trong ngành này. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Vật lý và Khoa học
Học viên: Phan Thanh Duy
“Là một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Vật lý và Khoa học tại Master Edu để có thể đọc hiểu tài liệu nghiên cứu, giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tham gia vào các dự án nghiên cứu quốc tế. Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng về các khái niệm khoa học, vật lý lý thuyết và thực nghiệm, cũng như các thuật ngữ nghiên cứu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và luôn tạo ra các tình huống thực tế để tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các hội thảo và làm việc với các nhà khoa học Trung Quốc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học rất bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Nông nghiệp
Học viên: Trương Văn Khang
“Làm việc trong ngành nông nghiệp, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Nông nghiệp tại Master Edu để có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu nông sản. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng về các loại cây trồng, kỹ thuật canh tác, xuất khẩu nông sản, và các quy trình trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn cung cấp các tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong ngành nông nghiệp. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Sản xuất và Chế tạo
Học viên: Nguyễn Phúc Thịnh
“Với công việc trong ngành sản xuất và chế tạo, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Sản xuất và Chế tạo tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích khi thầy Nguyễn Minh Vũ giúp tôi học được nhiều từ vựng và thuật ngữ về quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng, và bảo trì thiết bị. Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn tạo ra các tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề trong sản xuất. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang lại một khóa học bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Hóa học
Học viên: Phan Thanh Lan
“Là một kỹ sư hóa học, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Hóa học tại Master Edu để có thể giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu khoa học từ Trung Quốc. Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng về các nguyên liệu hóa học, quy trình sản xuất, và nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và luôn liên hệ các tình huống thực tế trong ngành hóa học. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các hội thảo khoa học và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực hóa học. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học rất bổ ích.”
Các học viên tiếp tục đánh giá cao chất lượng giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Master Edu. Mỗi khóa học không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu mà còn giúp học viên tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các ngành nghề đa dạng. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã luôn tận tâm và mang lại những khóa học chất lượng.
Khóa học tiếng Trung cho ngành Hàng không
Học viên: Trần Xuân Hòa
“Với công việc trong ngành hàng không, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Hàng không tại Master Edu để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành như quy trình kiểm tra an ninh, dịch vụ hành khách, và các thủ tục hành chính trong ngành hàng không. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn tạo ra các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và hỗ trợ hành khách trong các chuyến bay quốc tế. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học rất hữu ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Tài chính và Ngân hàng
Học viên: Nguyễn Thị Minh Hà
“Làm việc trong ngành tài chính và ngân hàng, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Tài chính và Ngân hàng tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và thuật ngữ liên quan đến các dịch vụ tài chính, đầu tư, ngân hàng, cũng như các quy trình tài chính quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn liên hệ với các tình huống thực tế trong ngành tài chính. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và giải quyết các vấn đề tài chính với các đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang lại một khóa học bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Thiết kế đồ họa
Học viên: Nguyễn Thị Thu Thảo
“Tôi là một nhà thiết kế đồ họa và đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Thiết kế đồ họa tại Master Edu để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong việc thiết kế và sản xuất các ấn phẩm đồ họa. Khóa học này rất hữu ích khi thầy Nguyễn Minh Vũ giúp tôi học được nhiều từ vựng về các phần mềm thiết kế, quy trình sản xuất, cũng như các thuật ngữ trong lĩnh vực đồ họa. Thầy giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và luôn tạo ra các tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Truyền thông và PR
Học viên: Đoàn Thị Bích Ngọc
“Với công việc trong ngành truyền thông và PR, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Truyền thông và PR tại Master Edu để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng về chiến lược truyền thông, các chiến dịch quảng cáo, và quan hệ công chúng. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc và thực hiện các chiến dịch truyền thông quốc tế. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học bổ ích này.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Quản trị kinh doanh
Học viên: Lê Thị Thanh Mai
“Làm việc trong ngành quản trị kinh doanh, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Quản trị kinh doanh tại Master Edu để có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác và khách hàng Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kiến thức về quản lý doanh nghiệp, chiến lược kinh doanh, thương thảo hợp đồng, và quản lý nhân sự. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn cung cấp các tình huống thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Tự động hóa
Học viên: Phạm Trung Kiên
“Với công việc trong ngành tự động hóa, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Tự động hóa tại Master Edu để có thể giao tiếp và hiểu được các tài liệu kỹ thuật từ các đối tác Trung Quốc. Khóa học này cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng về các thiết bị tự động hóa, các quy trình và công nghệ tiên tiến trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và luôn liên hệ với các tình huống thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong công việc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Sức khỏe và Y tế
Học viên: Vũ Ngọc Mai
“Tôi làm việc trong ngành y tế và đã tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Sức khỏe và Y tế tại Master Edu để có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành y tế. Khóa học này rất hữu ích khi thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng về các bệnh lý, phương pháp điều trị, thuốc, và quy trình trong ngành y tế. Thầy giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và luôn đưa ra các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực y tế. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Công nghệ Nano
Học viên: Trần Tiến Nam
“Là một nhà nghiên cứu trong ngành công nghệ nano, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Công nghệ Nano tại Master Edu để có thể hiểu và trao đổi thông tin nghiên cứu với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về các vật liệu nano, công nghệ sản xuất và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn áp dụng các tình huống thực tế vào bài giảng, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và tham gia các dự án nghiên cứu quốc tế. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang lại một khóa học tuyệt vời.”
Khóa học tiếng Trung cho ngành Khoa học máy tính
Học viên: Phan Hồng Anh
“Với công việc trong ngành khoa học máy tính, tôi tham gia khóa học tiếng Trung cho ngành Khoa học máy tính tại Master Edu để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật. Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng về lập trình, phần mềm, và các công nghệ mới trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và luôn tạo ra các tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng.”
Các học viên tiếp tục nhận xét rất tích cực về các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu. Mỗi khóa học không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về các ngành nghề khác nhau, từ đó tạo ra những cơ hội mới trong công việc và phát triển sự nghiệp. Cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang lại những khóa học chất lượng và hữu ích cho cộng đồng học viên!
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.