Tổng hợp 353 Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall
Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall trên website trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung để nhập hàng Trung Quốc tận gốc trên website thương mại điện tử Alibaba gồm Taobao 1688 Tmall.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Với sự phát triển của thương mại điện tử, nhu cầu mua hàng trực tuyến ngày càng được nhiều người ưa chuộng. Trong đó, thị trường hàng Trung Quốc đang là xu hướng được nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, việc mua hàng từ Trung Quốc đòi hỏi người mua phải có kinh nghiệm và kiến thức về thị trường này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về việc đặt hàng Taobao 1688 Tmall, để giúp người dùng có thể tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc với giá rẻ.
Taobao là một trang web thương mại điện tử lớn nhất Trung Quốc, được thành lập từ năm 2003. Trên trang web này, người dùng có thể tìm kiếm và mua sắm mọi loại sản phẩm từ quần áo, giày dép, phụ kiện đến đồ điện tử, gia dụng, thực phẩm,… Với hơn 1,2 tỷ sản phẩm được niêm yết trên trang web, Taobao đang là nơi tuyệt vời để mua sắm với giá rẻ.
1688 là một trang web thương mại điện tử chuyên cung cấp các sản phẩm từ Trung Quốc với giá sỉ. Trang web này thường được sử dụng bởi các nhà kinh doanh để tìm kiếm những sản phẩm giá rẻ để bán lại trên các trang web thương mại điện tử khác. Đối với người mua sắm, 1688 là một nơi tuyệt vời để tìm kiếm sản phẩm giá rẻ và chất lượng cao.
Tmall là một trang web thương mại điện tử thuộc sở hữu của tập đoàn Alibaba, cũng là một trong những trang web thương mại điện tử lớn nhất Trung Quốc. Tmall chuyên cung cấp các sản phẩm chính hãng và được đảm bảo về chất lượng. Với hơn 70,000 thương hiệu được cung cấp trên trang web, Tmall đang là nơi tốt nhất để tìm kiếm các sản phẩm cao cấp và độc quyền.
Việc đặt hàng Taobao 1688 Tmall đang được nhiều người quan tâm bởi vì người dùng có thể mua hàng với giá rẻ tận xưởng, đặc biệt là khi mua hàng số lượng lớn. Tuy nhiên, để đặt hàng Taobao 1688 Tmall, người dùng cần phải có kiến thức và kinh nghiệm về thị trường Trung Quốc, cũng như phải biết tiếng Trung để có thể tìm kiếm và đặt hàng trên các trang web này.
Vì vậy, học tiếng Trung và nắm bắt kiến thức về thị trường hàng hóa Trung Quốc đang là nhu cầu cấp thiết của nhiều người muốn tự nhập hàng từ Trung Quốc. Nếu bạn đang có kế hoạch kinh doanh online và muốn tìm kiếm các sản phẩm với giá rẻ và chất lượng cao, việc học tiếng Trung và đặt hàng Taobao 1688 Tmall là một lựa chọn tốt.
Ngoài ra, để giúp người dùng có thể đặt hàng Taobao 1688 Tmall dễ dàng hơn, hiện nay đã có nhiều công ty tư vấn và hỗ trợ đặt hàng từ Trung Quốc. Những công ty này sẽ giúp bạn tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng và vận chuyển hàng từ Trung Quốc về Việt Nam một cách đơn giản và tiện lợi.
Tóm lại, đặt hàng Taobao 1688 Tmall đang là xu hướng được nhiều người quan tâm. Nếu bạn muốn tự nhập hàng từ Trung Quốc và kinh doanh online, việc học tiếng Trung và nắm bắt kiến thức về thị trường hàng hóa Trung Quốc là rất quan trọng. Bên cạnh đó, việc sử dụng dịch vụ hỗ trợ đặt hàng từ Trung Quốc cũng sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Sau đây chúng ta sẽ cùng luyện tập nghe nói tiếng Trung theo các Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall nhé.
Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Tôi muốn mua sản phẩm này, vậy hàng có sẵn không? | 我想买这个,请问有现货吗? | Wǒ xiǎng mǎi zhège, qǐngwèn yǒuxiànhuò ma? |
2 | Sản phẩm này có thêm màu sắc nào để chọn không? | 这个商品有没有其他颜色可选? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
3 | Kích cỡ của sản phẩm này có phải là kích cỡ chuẩn không? | 请问这个商品的尺码是标准尺码吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐmǎ shì biāozhǔn chǐmǎ ma? |
4 | Tôi có thể trả lại sản phẩm nếu không hài lòng không? | 这个商品可以退货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
5 | Tôi muốn giao hàng nhanh, vậy có phí vận chuyển khẩn cấp không? | 我想要快递发货,请问需要加急费吗? | Wǒ xiǎng yào kuàidì fā huò, qǐngwèn xūyào jiā jí fèi ma? |
6 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问这个商品是否支持货到付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
7 | Tôi cần hóa đơn, vậy cần cung cấp thông tin gì để nhận được hóa đơn? | 我需要发票,请问需要提供什么信息? | Wǒ xūyào fāpiào, qǐngwèn xūyào tígōng shénme xìnxī? |
8 | Sản phẩm này có thể gửi đến quốc tế không? | 请问可以邮寄到国外吗? | Qǐngwèn kěyǐ yóujì dào guówài ma? |
9 | Vận chuyển sản phẩm này mất bao nhiêu tiền phí? | 请问运费是多少? | Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? |
10 | Sản phẩm này có thêm kiểu dáng khác để chọn không? | 这个商品还有其他款式可选吗? | Zhège shāngpǐn hái yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn ma? |
11 | Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品的价格是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
12 | Tôi muốn mua sản phẩm này, vậy hàng có sẵn không? | 我想要这个商品,请问还有现货吗? | Wǒ xiǎng yào zhège shāngpǐn, qǐngwèn hái yǒu xiànhuò ma? |
13 | Vật liệu của sản phẩm này là gì vậy? | 请问这个商品的材质是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
14 | Tôi muốn mua nhiều sản phẩm, vậy có giá bán sỉ không? | 我想要购买多件,请问有批发价吗? | Wǒ xiǎng yào gòumǎi duō jiàn, qǐngwèn yǒu pīfā jià ma? |
15 | Tôi cần biết kích thước chính xác của sản phẩm này, vậy có thể cung cấp được không? | 我需要这个商品的具体尺寸,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào zhège shāngpǐn de jùtǐ chǐcùn, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
16 | Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu vậy? | 请问这个商品的配送时间是多久? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de pèisòng shíjiān shì duōjiǔ? |
17 | Tôi cần hóa đơn cho sản phẩm này, vậy cần cung cấp thông tin gì để được cấp hóa đơn? | 我需要这个商品的发票,请问需要提供什么信息? | Wǒ xūyào zhège shāngpǐn de fǎ piào, qǐngwèn xūyào tígōng shénme xìnxī? |
18 | Tôi có thể thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品可以货到付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ huò dào fùkuǎn ma? |
19 | Tôi có thể sử dụng thanh toán qua Alipay không? | 我可以使用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
20 | Sản phẩm này có chính sách đổi trả hàng không? | 这个商品是否支持退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò? |
21 | Có thể tùy chỉnh sản phẩm này được không? | 这个商品可以定制吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
22 | Tôi cần tùy chỉnh sản phẩm này, xin hỏi cần cung cấp thông tin gì? | 我需要定制这个商品,请问需要提供哪些信息? | Wǒ xūyào dìngzhì zhège shāngpǐn, qǐngwèn xūyào tígōng nǎxiē xìnxī? |
23 | Bao bì của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的包装是怎样的? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì zěnyàng de? |
24 | Sản phẩm này có bảo hành chất lượng không? | 请问这个商品是否有质量保证? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
25 | Tôi cần mua phụ kiện cho sản phẩm này, xin hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的配件,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de pèijiàn, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
26 | Sản phẩm này có thể được lắp đặt không? | 这个商品是否可以安装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ ānzhuāng? |
27 | Sản phẩm này có giao hàng miễn phí không? | 请问这个商品是否可以免费送货上门? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi sòng huò shàngmén? |
28 | Tôi muốn mua mẫu của sản phẩm này, xin hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的样品,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de yàngpǐn, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
29 | Sản phẩm này có thể được gửi đến nước ngoài không? | 这个商品是否可以送到国外? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sòng dào guówài? |
30 | Sản phẩm này có thể lấy tại cửa hàng không? | 请问这个商品是否可以到店取货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dào diàn qǔ huò? |
31 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
32 | Tôi muốn mua sản phẩm này, xin hỏi phí vận chuyển là bao nhiêu? | 我想要购买这个商品,请问需要支付多少运费? | Wǒ xiǎng yào gòumǎi zhège shāngpǐn, qǐngwèn xūyào zhīfù duōshǎo yùnfèi? |
33 | Sản phẩm này có khuyến mãi không? | 这个商品是否有促销活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu cùxiāo huódòng? |
34 | Tôi cần mua các màu sắc khác nhau của sản phẩm này, xin hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的不同颜色,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de bùtóng yánsè, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
35 | Sản phẩm này có thể sử dụng được ở quốc gia của tôi không? | 这个商品是否可以在我的国家使用? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài wǒ de guójiā shǐyòng? |
36 | Xin hỏi sản phẩm này có cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | 请问这个商品是否可以提供安装服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù? |
37 | Tôi cần mua dịch vụ bảo hành cho sản phẩm này, xin hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的保修服务,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de bǎoxiū fúwù, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
38 | Liệu sản phẩm này có thể đổi trả hàng không? | 这个商品是否可以退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
39 | Tôi cần mua sách hướng dẫn lắp ráp sản phẩm này, vậy cho tôi hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的组装说明书,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de zǔzhuāng shuōmíngshū, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
40 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn VAT được không? | 请问这个商品是否可以提供增值税发票? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zēngzhí shuì fāpiào? |
41 | Sản phẩm này có thể tự lấy được không? | 这个商品是否可以自取? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zì qǔ? |
42 | Tôi cần mua phụ kiện bổ sung cho sản phẩm này, vậy cho tôi hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的补充配件,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de bǔchōng pèijiàn, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
43 | Tuổi thọ sử dụng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的使用寿命是多久? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng shòumìng shì duōjiǔ? |
44 | Tôi cần mua sản phẩm này với các mẫu khác nhau, vậy cho tôi hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的不同款式,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de bùtóng kuǎnshì, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
45 | Kích thước của sản phẩm này có khớp với mô tả trên website không? | 这个商品的尺寸是否与网站描述一致? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shìfǒu yǔ wǎngzhàn miáoshù yīzhì? |
46 | Cho tôi hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế không? | 请问这个商品是否可以提供支持国际信用卡付款的支付方式? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhīchí guójì xìnyòngkǎ fùkuǎn de zhīfù fāngshì? |
47 | Tôi cần mua dịch vụ đặt hàng đặc biệt cho sản phẩm này, vậy cho tôi hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的特殊定制服务,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de tèshū dìngzhì fúwù, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
48 | Sản phẩm này có thể giao hàng tận nơi tại thành phố của tôi không? | 这个商品是否可以在我所在的城市进行配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài wǒ suǒzài de chéngshì jìnxíng pèisòng? |
49 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp không? | 请问这个商品是否可以提供专业安装服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhuānyè ānzhuāng fúwù? |
50 | Sản phẩm này có hỗ trợ giao hàng toàn cầu không? | 这个商品是否支持全球配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú pèisòng? |
51 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không? | 这个商品是否符合安全标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? |
52 | Tôi cần mua sản phẩm này với các mẫu khác nhau, vậy cho tôi hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的不同型号,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de bùtóng xínghào, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
53 | Sản phẩm này có thể trả góp được không? | 这个商品是否可以进行分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jìn háng fēnqí fùkuǎn? |
54 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp phụ kiện lắp đặt không? | 请问这个商品是否可以提供安装配件? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng pèijiàn? |
55 | Tôi cần mua sản phẩm này với các kích thước khác nhau, vậy cho tôi hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的不同尺寸,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de bùtóng chǐcùn, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
56 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 这个商品是否可以提供礼品包装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
57 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ lấy hàng tận nơi không? | 请问这个商品是否可以提供上门取货服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shàngmén qǔ huò fúwù? |
58 | Tôi cần mua dịch vụ đặt hàng trước cho sản phẩm này, vậy cho tôi hỏi có thể cung cấp được không? | 我需要购买这个商品的预定服务,请问可以提供吗? | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de yùdìng fúwù, qǐngwèn kěyǐ tígōng ma? |
59 | Cho hỏi sản phẩm này giá bao nhiêu? | 请问这个多少钱? | Qǐngwèn zhège duōshǎo qián? |
60 | Sản phẩm này còn hàng không? | 这个有货吗? | Zhège yǒu huò ma? |
61 | Khi nào sản phẩm này có thể được giao hàng? | 这个什么时候能发货? | Zhège shénme shíhòu néng fā huò? |
62 | Bạn có thể gửi hàng đến nước ngoài không? | 你们可以发到国外吗? | Nǐmen kěyǐ fā dào guówài ma? |
63 | Có kích cỡ lớn hơn cho sản phẩm này không? | 这个尺寸有没有比较大的? | Zhège chǐcùn yǒu méiyǒu bǐjiào dà de? |
64 | Bạn hỗ trợ phương thức thanh toán nào? | 你们支持哪些支付方式? | Nǐmen zhīchí nǎxiē zhīfù fāngshì? |
65 | Bạn có miễn phí vận chuyển không? | 你们有没有包邮? | Nǐmen yǒu méiyǒu bāo yóu? |
66 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | 我可以用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
67 | Màu sắc này có sẵn không? | 请问这个颜色有吗? | Qǐngwèn zhège yánsè yǒu ma? |
68 | Sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không? | 这个是正品吗? | Zhège shì zhèngpǐn ma? |
69 | Bạn có phiếu giảm giá không? | 你们有没有优惠券? | Nǐmen yǒu méiyǒu yōuhuì quàn? |
70 | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | 请问这个材质是什么? | Qǐngwèn zhège cáizhì shì shénme? |
71 | Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu? | 你们的配送时间需要多久? | Nǐmen de pèisòng shíjiān xūyào duōjiǔ? |
72 | Tôi có thể trả lại sản phẩm này được không? | 这个可以退货吗? | Zhège kěyǐ tuìhuò ma? |
73 | Nhãn hiệu của sản phẩm này là gì? | 请问这个品牌是什么? | Qǐngwèn zhège pǐnpái shì shénme? |
74 | Dịch vụ hậu mãi của bạn như thế nào? | 你们的售后服务怎么样? | Nǐmen de shòuhòu fúwù zěnme yàng? |
75 | Tôi có thể tùy chỉnh kích thước sản phẩm này không? | 这个可以定制尺寸吗? | Zhège kěyǐ dìngzhì chǐcùn ma? |
76 | Khối lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个重量是多少? | Qǐngwèn zhège zhòngliàng shì duōshǎo? |
77 | Bạn có bao bì quà tặng không? | 你们有没有送礼包装? | Nǐmen yǒu méiyǒu sònglǐ bāozhuāng? |
78 | Tôi có thể nhận sản phẩm này ở đâu? | 这个可以在哪里取货? | Zhège kěyǐ zài nǎlǐ qǔ huò? |
79 | Sản phẩm này phù hợp với những độ tuổi nào? | 这个适合什么年龄段的人穿? | Zhège shìhé shénme niánlíng duàn de rén chuān? |
80 | Vật liệu của sản phẩm này có phải là 100% cotton không? | 请问这个材料是纯棉吗? | Qǐngwèn zhège cáiliào shì chún mián ma? |
81 | Có màu sắc khác cho sản phẩm này không? | 这个有没有其他颜色? | Zhège yǒu méiyǒu qítā yánsè? |
82 | Thương hiệu của sản phẩm này có cửa hàng ở trong nước không? | 请问这个品牌在国内有门店吗? | Qǐngwèn zhège pǐnpái zài guónèi yǒu méndiàn ma? |
83 | Bạn sử dụng dịch vụ vận chuyển nào? | 你们的快递是哪家? | Nǐmen de kuàidì shì nǎ jiā? |
84 | Vải của sản phẩm này có dễ bị bông không? | 请问这个面料是不是容易起球? | Qǐngwèn zhège miànliào shì bùshì róngyì qǐ qiú? |
85 | Tôi có thể sửa sản phẩm này ở đâu? | 这个可以在哪里修理? | Zhège kěyǐ zài nǎlǐ xiūlǐ? |
86 | Quy trình hoàn tiền của bạn như thế nào? | 你们的退款流程是怎样的? | Nǐmen de tuì kuǎn liúchéng shì zěnyàng de? |
87 | Có phải giá của sản phẩm này đã bao gồm thuế không? | 这个有没有包税? | Zhège yǒu méiyǒu bāo shuì? |
88 | Tôi có thể tặng sản phẩm này làm quà được không? | 这个可以作为礼物送给别人吗? | Zhège kěyǐ zuòwéi lǐwù sòng gěi biérén ma? |
89 | Vật liệu của sản phẩm này có dễ giặt không? | 这个材料容易洗吗? | Zhège cáiliào róngyì xǐ ma? |
90 | Tôi có thể đổi trả sản phẩm này được không? | 这个可以退换吗? | Zhège kěyǐ tuìhuàn ma? |
91 | Kích cỡ của sản phẩm này có chuẩn không? | 请问这个的码数是标准的吗? | Qǐngwèn zhège de mǎ shù shì biāozhǔn dì ma? |
92 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个的品质怎么样? | Zhège de pǐnzhí zěnme yàng? |
93 | Bạn có thể gửi hàng đến những quốc gia nào? | 你们可以发到哪些国家? | Nǐmen kěyǐ fā dào nǎxiē guójiā? |
94 | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个的尺寸是多少? | Qǐngwèn zhège de chǐcùn shì duōshǎo? |
95 | Vật liệu của sản phẩm này có dày không? | 这个的材质是不是很厚实? | Zhège de cáizhì shì bùshì hěn hòushí? |
96 | Quy trình trả hàng của bạn như thế nào? | 你们的退货流程是怎样的? | Nǐmen de tuìhuò liúchéng shì zěnyàng de? |
97 | Bạn có thể giao hàng đến nhà tôi không? | 这个可以配送到我家吗? | Zhège kěyǐ pèisòng dào wǒjiā ma? |
98 | Tôi sẽ nhận được sản phẩm này sau bao lâu? | 这个需要多久才能收到? | Zhège xūyào duōjiǔ cáinéng shōu dào? |
99 | Sản phẩm này có phải là phiên bản giới hạn không? | 请问这个是不是限量版? | Qǐngwèn zhège shì bùshì xiànliàng bǎn? |
100 | Tôi có thể kết hợp sản phẩm này với những sản phẩm khác không? | 这个可以自由搭配吗? | Zhège kěyǐ zìyóu dāpèi ma? |
101 | Có dịch vụ thử sản phẩm này trước khi mua không? | 这个有没有提供试穿服务? | Zhège yǒu méiyǒu tígōng shì chuān fúwù? |
102 | Tôi có thể xem hình ảnh thực tế của sản phẩm này ở đâu? | 这个可以在哪里看到实物照片? | Zhège kěyǐ zài nǎlǐ kàn dào shíwù zhàopiàn? |
103 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个的重量是多少? | Qǐngwèn zhège de zhòngliàng shì duōshǎo? |
104 | Sản phẩm này phù hợp để mặc vào mùa nào? | 这个适合什么季节穿? | Zhège shìhé shénme jìjié chuān? |
105 | Bạn có đang có chương trình miễn phí vận chuyển không? | 你们有没有包邮的活动? | Nǐmen yǒu méiyǒu bāo yóu de huódòng? |
106 | Tôi có thể tìm thấy hướng dẫn giặt của sản phẩm này ở đâu? | 这个可以在哪里找到洗涤说明? | Zhège kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào xǐdí shuōmíng? |
107 | Kích thước của sản phẩm này có nhỏ hoặc lớn hơn tiêu chuẩn không? | 这个的尺码有没有偏小或偏大的情况? | Zhège de chǐmǎ yǒu méiyǒu piān xiǎo huò piān dà de qíngkuàng? |
108 | Sản phẩm này đi kèm với những phụ kiện gì? | 这个的配件有哪些? | Zhège de pèijiàn yǒu nǎxiē? |
109 | Bảo hành của sản phẩm này như thế nào? | 请问这个是否有售后服务? | Qǐngwèn zhège shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
110 | Có gợi ý phối đồ nào cho sản phẩm này không? | 这个有没有推荐的搭配? | Zhège yǒu méiyǒu tuījiàn de dāpèi? |
111 | Màu sắc của sản phẩm này có thể bị trôi không? | 这个的颜色会掉色吗? | Zhège de yánsè huì diàosè ma? |
112 | Tôi sẽ nhận được hàng sau bao lâu kể từ khi đặt hàng? | 这个需要多久才能发货? | Zhège xūyào duōjiǔ cáinéng fā huò? |
113 | Giá của sản phẩm này có bao gồm số tiền đặt cọc không? | 这个的价格是否包含定金? | Zhège de jiàgé shìfǒu bāohán dìngjīn? |
114 | Kích thước của sản phẩm này có chuẩn không? | 这个的尺码是否标准? | Zhège de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn? |
115 | Có dịch vụ đổi sản phẩm không? | 请问这个是否有换货服务? | Qǐngwèn zhège shìfǒu yǒu huàn huò fúwù? |
116 | Chất lượng của sản phẩm này có được đảm bảo không? | 这个的质量是否有保证? | Zhège de zhìliàng shìfǒu yǒu bǎozhèng? |
117 | Vải của sản phẩm này có thoáng không? | 这个的面料是否透气? | Zhège de miànliào shìfǒu tòuqì? |
118 | Tôi có thể thanh toán khi nhận hàng không? | 这个是否支持货到付款? | Zhège shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
119 | Tôi có thể lựa chọn màu sắc và kiểu dáng của sản phẩm này không? | 这个可以选颜色和款式吗? | Zhège kěyǐ xuǎn yánsè hé kuǎnshì ma? |
120 | Tôi có thể thanh toán trực tuyến cho sản phẩm này không? | 这个是否支持在线支付? | Zhège shìfǒu zhīchí zàixiàn zhīfù? |
121 | Chính sách đổi trả hàng của sản phẩm này như thế nào? | 这个的退换货政策是怎样的? | Zhège de tuìhuàn huò zhèngcè shì zěnyàng de? |
122 | Nơi sửa chữa sản phẩm này ở đâu? | 这个可以在哪里维修? | Zhège kěyǐ zài nǎlǐ wéixiū? |
123 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn của quốc gia không? | 这个是否符合国家标准? | Zhège shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
124 | Có dịch vụ đóng gói quà tặng cho sản phẩm này không? | 请问这个是否有礼品包装服务? | Qǐngwèn zhège shìfǒu yǒu lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
125 | Có phương pháp bảo quản riêng cho sản phẩm này không? | 这个是否有专门的保养方法? | Zhège shìfǒu yǒu zhuānmén de bǎoyǎng fāngfǎ? |
126 | Có giá bán buôn cho sản phẩm này không? | 这个是否有批发价? | Zhège shìfǒu yǒu pīfā jià? |
127 | Tôi có thể được hoàn trả thuế cho sản phẩm này không? | 这个可以退税吗? | Zhège kěyǐ tuìshuì ma? |
128 | Thời hạn bảo quản của sản phẩm này là bao lâu? | 这个的保质期是多久? | Zhège de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
129 | Có chương trình giảm giá cho mua hàng theo nhóm không? | 这个是否有团购优惠? | Zhège shìfǒu yǒu tuángòu yōuhuì? |
130 | Có đảm bảo nguồn hàng cho sản phẩm này không? | 这个是否有货源保障? | Zhège shìfǒu yǒu huòyuán bǎozhàng? |
131 | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn cho sản phẩm này không? | 这个可以提供发票吗? | Zhège kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
132 | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | 这个的材质是什么? | Zhège de cáizhì shì shénme? |
133 | Có giới hạn số lượng sản phẩm tối đa cho mỗi đơn hàng không? | 这个是否有限购数量? | Zhège shìfǒu yǒu xiàn gòu shùliàng? |
134 | Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá cho sản phẩm này không? | 这个是否有优惠券可以使用? | Zhège shìfǒu yǒu yōuhuì quàn kěyǐ shǐyòng? |
135 | Có bộ sản phẩm kết hợp nào cho sản phẩm này không? | 这个是否有组合套餐? | Zhège shìfǒu yǒu zǔhé tàocān? |
136 | Bao bì của sản phẩm này có đảm bảo an toàn không? | 这个的包装是否安全? | Zhège de bāozhuāng shìfǒu ānquán? |
137 | Tôi có thể đặt hàng theo yêu cầu riêng của mình không? | 请问这个是否可以定制? | Qǐngwèn zhège shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
138 | Có bán phụ kiện kèm theo sản phẩm này không? | 这个是否有配件出售? | Zhège shìfǒu yǒu pèijiàn chūshòu? |
139 | Có bảo hành sản phẩm này không? | 这个是否有商品保障? | Zhège shìfǒu yǒu shāngpǐn bǎozhàng? |
140 | Có báo cáo kiểm định chất lượng sản phẩm này không? | 这个是否有质量检测报告? | Zhège shìfǒu yǒu zhìliàng jiǎncè bàogào? |
141 | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个的尺寸是多少? | Zhège de chǐcùn shì duōshǎo? |
142 | Có dịch vụ tự lấy hàng tại cửa hàng cho sản phẩm này không? | 这个是否有到店自取服务? | Zhège shìfǒu yǒu dào diàn zì qǔ fúwù? |
143 | Có khuyến mãi tặng phẩm kèm theo sản phẩm này không? | 这个是否有赠品? | Zhège shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
144 | Có dịch vụ đổi điểm thưởng cho sản phẩm này không? | 这个是否有积分兑换? | Zhège shìfǒu yǒu jīfēn duìhuàn? |
145 | Có dịch vụ thanh toán khi nhận hàng cho sản phẩm này không? | 这个是否支持货到付款? | Zhège shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
146 | Có hoạt động đấu giá cho sản phẩm này không? | 这个是否有拍卖活动? | Zhège shìfǒu yǒu pāimài huódòng? |
147 | Có chương trình giảm giá đặc biệt cho sản phẩm này không? | 这个是否有特价促销? | Zhège shìfǒu yǒu tèjià cùxiāo? |
148 | Tôi có thể dùng thử sản phẩm này miễn phí không? | 这个是否可以免费试用? | Zhège shìfǒu kěyǐ miǎnfèi shìyòng? |
149 | Sản phẩm này có được ủy quyền chính thức không? | 这个是否有官方授权? | Zhège shìfǒu yǒu guānfāng shòuquán? |
150 | Có dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm này không? | 这个是否有售后服务? | Zhège shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
151 | Có dịch vụ bảo trì định kỳ cho sản phẩm này không? | 这个是否有定期维护保养? | Zhège shìfǒu yǒu dìngqí wéihù bǎoyǎng? |
152 | Có chương trình hoàn tiền cho sản phẩm này không? | 这个是否有返利活动? | Zhège shìfǒu yǒu fǎnlì huódòng? |
153 | Có dịch vụ hoàn tiền khi mua sắm cho sản phẩm này không? | 这个是否有购物返现? | Zhège shìfǒu yǒu gòuwù fǎn xiàn? |
154 | Có dịch vụ lắp đặt cho sản phẩm này không? | 这个是否有安装服务? | Zhège shìfǒu yǒu ānzhuāng fúwù? |
155 | Tôi có thể đổi trả sản phẩm này không? | 这个是否可以退换货? | Zhège shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
156 | Có bản dùng thử của sản phẩm này không? | 这个是否有试用装? | Zhège shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng? |
157 | Xin hỏi chiếc áo này có size của tôi không? | 请问这件衣服有没有我的尺码? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú yǒu méiyǒu wǒ de chǐmǎ? |
158 | Tôi có thể thử áo không? | 我可以试穿一下吗? | Wǒ kěyǐ shì chuān yīxià ma? |
159 | Chiếc áo này có thể đổi trả được không? | 这件衣服可以退换吗? | Zhè jiàn yīfú kěyǐ tuìhuàn ma? |
160 | Anh/chị có thể giảm giá cho tôi được không? | 你们可以给我打个折吗? | Nǐmen kěyǐ gěi wǒ dǎ gè zhé ma? |
161 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 这个商品有没有现货? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànhuò? |
162 | Xin hỏi thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 请问这个商品的发货时间是多久? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān shì duōjiǔ? |
163 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | 我可以用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
164 | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的材料是什么? | Zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme? |
165 | Sản phẩm này có thêm màu sắc nào khác để lựa chọn không? | 这个商品有没有其他颜色可选? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
166 | Xin hỏi sản phẩm này có đi kèm hộp đựng không? | 请问这个商品有没有包装盒? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bāozhuāng hé? |
167 | Tôi muốn mua sản phẩm này, xin hỏi còn có chương trình khuyến mãi nào khác không? | 我想买这个商品,请问还有其他优惠吗? | Wǒ xiǎng mǎi zhège shāngpǐn, qǐngwèn hái yǒu qítā yōuhuì ma? |
168 | Sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không? | 这个商品是正品吗? | Zhège shāngpǐn shì zhèngpǐn ma? |
169 | Tôi có thể sử dụng điểm tích lũy trên Taobao để giảm giá không? | 我可以使用淘宝积分抵扣吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng táobǎo jīfēn dǐ kòu ma? |
170 | Xin hỏi sản phẩm này có vấn đề về chất lượng không? | 请问这个商品有没有质量问题? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng wèntí? |
171 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? | 我可以使用信用卡付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
172 | Kích thước của sản phẩm này có phải là chuẩn không? | 这个商品的尺寸是标准尺码吗? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì biāozhǔn chǐmǎ ma? |
173 | Sản phẩm này có thể gửi đến nước ngoài được không? | 这个商品可以送到国外吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ sòng dào guówài ma? |
174 | Tôi có thể sửa đơn hàng được không? | 我可以修改订单吗? | Wǒ kěyǐ xiūgǎi dìngdān ma? |
175 | Sản phẩm này có bản dùng thử không? | 这个商品有没有试用装? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shìyòng zhuāng? |
176 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | 我可以使用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
177 | Xin hỏi sản phẩm này có phải là sản phẩm đặc biệt giảm giá không? | 请问这个商品是不是特价商品? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shì bùshì tèjià shāngpǐn? |
178 | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat Pay được không? | 我可以使用微信支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù ma? |
179 | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的保质期是多久? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
180 | Tôi cần phải thanh toán bao nhiêu phí vận chuyển? | 我需要支付多少运费? | Wǒ xūyào zhīfù duōshǎo yùnfèi? |
181 | Sản phẩm này có phụ kiện kèm theo không? | 这个商品有没有配件? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu pèijiàn? |
182 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ ngân hàng được không? | 我可以使用银联付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián fùkuǎn ma? |
183 | Xin hỏi sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | 请问这个商品的产地是哪里? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
184 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
185 | Tôi có thể chọn công ty vận chuyển được không? | 我可以选择快递公司吗? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé kuàidì gōngsī ma? |
186 | Sản phẩm này có giao hàng đến cửa không? | 这个商品有没有配送到门口? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu pèisòng dào ménkǒu? |
187 | Tôi có thể hủy đơn hàng được không? | 我可以取消订单吗? | Wǒ kěyǐ qǔxiāo dìngdān ma? |
188 | Sản phẩm này có phiếu giảm giá không? | 这个商品有没有优惠券? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yōuhuì quàn? |
189 | Tôi có thể yêu cầu hoàn tiền được không? | 我可以申请退款吗? | Wǒ kěyǐ shēnqǐng tuì kuǎn ma? |
190 | Xin hỏi việc lắp đặt sản phẩm này có phải tốn thêm chi phí không? | 请问这个商品的安装需要额外费用吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de ānzhuāng xūyào éwài fèiyòng ma? |
191 | Dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này thế nào? | 这个商品的售后服务怎么样? | Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù zěnme yàng? |
192 | Tôi có thể hỏi ý kiến của nhân viên chăm sóc khách hàng được không? | 我可以咨询客服吗? | Wǒ kěyǐ zīxún kèfù ma? |
193 | Sản phẩm này có giảm giá không? | 这个商品有没有折扣? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhékòu? |
194 | Tôi có thể đổi trả hàng được không? | 我可以退换货吗? | Wǒ kěyǐ tuìhuàn huò ma? |
195 | Xin hỏi chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 请问这个商品的质量怎么样? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
196 | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的尺寸是多少? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
197 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? | 我可以使用信用卡付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
198 | Xin hỏi sản phẩm này có những màu sắc nào để lựa chọn? | 请问这个商品的颜色有哪些可选? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de yánsè yǒu nǎxiē kě xuǎn? |
199 | Sản phẩm này có quà tặng kèm không? | 这个商品有没有赠品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zèngpǐn? |
200 | Tôi có thể thanh toán trực tuyến được không? | 我可以在线支付吗? | Wǒ kěyǐ zàixiàn zhīfù ma? |
201 | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问这个商品是否支持货到付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
202 | Sản phẩm này có chương trình dùng thử miễn phí không? | 这个商品是否有免费试用活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi shìyòng huódòng? |
203 | Tôi có thể chọn thời gian giao hàng được không? | 我可以选择发货时间吗? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé fā huò shíjiān ma? |
204 | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
205 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để mua hàng? | 我需要提供什么信息才能购买? | Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng gòumǎi? |
206 | Xin hỏi sản phẩm này có sẵn hàng không? | 请问这个商品是否有现货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
207 | Sản phẩm này có thể trả góp không? | 这个商品是否可以分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn? |
208 | Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng được không? | 我可以更改收货地址吗? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi shōu huò dìzhǐ ma? |
209 | Xin hỏi chính sách hậu mãi của sản phẩm này là gì? | 请问这个商品的售后政策是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shòuhòu zhèngcè shì shénme? |
210 | Sản phẩm này có thể đặt trước không? | 这个商品是否可以提前预订? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tíqián yùdìng? |
211 | Tôi cần cung cấp thông tin chứng minh nhân dân để mua hàng không? | 我需要提供身份证信息吗? | Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng xìnxī ma? |
212 | Xin hỏi bao bì của sản phẩm này như thế nào? | 请问这个商品的包装如何? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bāozhuāng rúhé? |
213 | Sản phẩm này có thể được đóng gói làm quà tặng không? | 这个商品是否可以礼品包装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ lǐpǐn bāozhuāng? |
214 | Tôi có thể thanh toán bằng các phương thức khác được không? | 我可以使用其他支付方式吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng qítā zhīfù fāngshì ma? |
215 | Dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này bao gồm gì? | 这个商品的售后服务包括什么? | Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù bāokuò shénme? |
216 | Tôi cần cung cấp những thông tin cá nhân gì để mua hàng? | 我需要提供哪些个人信息才能购买? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē ge rén xìnxī cáinéng gòumǎi? |
217 | Xin hỏi phương thức giao hàng của sản phẩm này là gì? | 请问这个商品的配送方式是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de pèisòng fāngshì shì shénme? |
218 | Sản phẩm này có thể đổi trả hàng không? | 这个商品是否可以换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ huàn huò? |
219 | Tôi có thể chọn thời gian giao hàng được không? | 我可以选择配送时间吗? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé pèisòng shíjiān ma? |
220 | Xin hỏi sản phẩm này có chính sách đổi trả miễn phí không? | 请问这个商品是否可以免费退换货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi tuìhuàn huò? |
221 | Sản phẩm này có chương trình giảm giá khi mua hàng kèm không? | 这个商品是否有组合优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zǔhé yōuhuì? |
222 | Tôi cần cung cấp tài khoản Alipay để mua hàng không? | 我需要提供支付宝账户吗? | Wǒ xūyào tígōng zhīfùbǎozhànghù ma? |
223 | Xin hỏi sản phẩm này có thể xuất hóa đơn được không? | 请问这个商品是否可以开具发票? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ kāijù fāpiào? |
224 | Sản phẩm này có thể giao hàng toàn cầu không? | 这个商品是否可以全球配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ quánqiú pèisòng? |
225 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | 我可以使用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
226 | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn công ty vận chuyển được không? | 请问这个商品是否可以选择快递公司? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé kuàidì gōngsī? |
227 | Sản phẩm này có chế độ bảo hành không? | 这个商品是否有保修? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū? |
228 | Tôi cần cung cấp số điện thoại để mua hàng không? | 我需要提供手机号码吗? | Wǒ xūyào tígōng shǒujī hàomǎ ma? |
229 | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问这个商品是否支持货到付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
230 | Sản phẩm này có thể mua ở nước ngoài không? | 这个商品是否可以在海外购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài hǎiwài gòumǎi? |
231 | Tôi cần cung cấp giấy tờ chứng minh địa chỉ để mua hàng không? | 我需要提供地址证明吗? | Wǒ xūyào tígōng dìzhǐ zhèngmíng ma? |
232 | Xin hỏi sản phẩm này có thể được hoàn thuế không? | 请问这个商品是否可以办理退税? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ bànlǐ tuìshuì? |
233 | Sản phẩm này có hỗ trợ tự lấy hàng không? | 这个商品是否支持自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zì tí? |
234 | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | 请问这个商品是否支持信用卡支付? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xìnyòngkǎ zhīfù? |
235 | Giá của sản phẩm này đã bao gồm thuế chưa? | 这个商品的价格是否包含税费? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu bāohán shuì fèi? |
236 | Tôi có thể sử dụng phương thức thanh toán khác không? | 我可以使用其他支付方式吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng qítā zhīfù fāngshì ma? |
237 | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问这个商品是否支持货到付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
238 | Tôi có thể mua sản phẩm này trên điện thoại di động được không? | 这个商品是否可以在手机上购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài shǒujī shàng gòumǎi? |
239 | Tôi cần cung cấp số CMND để mua hàng không? | 我需要提供身份证号码吗? | Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng hàomǎ ma? |
240 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问这个商品是否可以提供定制服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù? |
241 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán trả góp không? | 这个商品是否支持分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn? |
242 | Tôi có thể mua sản phẩm này trực tuyến được không? | 我可以在网上购买这个商品吗? | Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng gòumǎi zhège shāngpǐn ma? |
243 | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay không? | 请问这个商品是否支持支付宝付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo fùkuǎn? |
244 | Sản phẩm này có thể mua hàng theo tự chọn không? | 这个商品是否可以自由组合购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zìyóu zǔhé gòumǎi? |
245 | Tôi có thể mua sản phẩm này trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买这个商品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi zhège shāngpǐn ma? |
246 | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng WeChat không? | 请问这个商品是否支持微信支付? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí wēixìn zhīfù? |
247 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | 这个商品是否可以提供加急配送服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiā jí pèisòng fúwù? |
248 | Tôi cần cung cấp địa chỉ email để mua hàng không? | 我需要提供邮箱地址吗? | Wǒ xūyào tígōng yóuxiāng dìzhǐ ma? |
249 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 请问这个商品是否可以提供礼品包装服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
250 | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo kích thước riêng không? | 这个商品是否可以定制尺寸? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì chǐcùn? |
251 | Tôi có cần cung cấp thông tin thẻ ngân hàng không? | 我需要提供银行卡信息吗? | Wǒ xūyào tígōng yínháng kǎ xìnxī ma? |
252 | Tôi cần cung cấp thông tin thẻ ngân hàng để mua hàng không? | 我需要提供银行卡信息吗? | Wǒ xūyào tígōng yínháng kǎ xìnxī ma? |
253 | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng Alipay Huabei không? | 请问这个商品是否支持支付宝花呗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo huā bei? |
254 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng chia thành nhiều lần không? | 这个商品是否可以提供拆分发货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chāi fēn fā huò fúwù? |
255 | Tôi cần cung cấp số điện thoại để mua hàng không? | 我需要提供手机号码吗? | Wǒ xūyào tígōng shǒujī hàomǎ ma? |
256 | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问这个商品是否支持货到付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
257 | Sản phẩm này có thể đổi trả hàng được không? | 这个商品是否可以提供退换货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuàn huò fúwù? |
258 | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để mua hàng không? | 我可以使用国际信用卡吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng guójì xìnyòngkǎ ma? |
259 | Xin hỏi sản phẩm này có thể tự đến cửa hàng lấy hàng không? | 请问这个商品是否可以到店自提? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dào diàn zì tí? |
260 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thu hộ tiền khi giao hàng không? | 这个商品是否可以提供代收货款服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dài shōu huòkuǎn fúwù? |
261 | Tôi cần cung cấp địa chỉ giao hàng để mua hàng không? | 我需要提供邮寄地址吗? | Wǒ xūyào tígōng yóujì dìzhǐ ma? |
262 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn không? | 请问这个商品是否可以提供发票? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào? |
263 | Sản phẩm này có thể đặt lịch lắp đặt trước không? | 这个商品是否可以提供预约安装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùyuē ānzhuāng fúwù? |
264 | Tôi có thể sử dụng chuyển khoản ngân hàng để thanh toán không? | 我可以使用银行转账吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínháng zhuǎnzhàng ma? |
265 | Xin hỏi sản phẩm này có thể giao hàng toàn cầu không? | 请问这个商品是否可以提供全球配送服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng quánqiú pèisòng fúwù? |
266 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thiệp chúc mừng không? | 这个商品是否可以提供贺卡服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng hèkǎ fúwù? |
267 | Tôi có thể sử dụng số dư trong tài khoản Alipay để thanh toán không? | 我可以使用支付宝余额吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo yú’é ma? |
268 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn VAT không? | 请问这个商品是否可以提供增值税专用发票? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zēngzhí shuì zhuānyòng fāpiào? |
269 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa không? | 这个商品是否可以提供维修保养服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wéixiū bǎoyǎng fúwù? |
270 | Tôi cần cung cấp thông tin căn cước công dân để mua hàng không? | 我需要提供身份证信息吗? | Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng xìnxī ma? |
271 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thử nghiệm miễn phí không? | 请问这个商品是否可以提供免费试用服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi shìyòng fúwù? |
272 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đóng gói không? | 这个商品是否可以提供包装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng fúwù? |
273 | Tôi có thể sử dụng ngoại tệ để thanh toán không? | 我可以使用外币支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wàibì zhīfù ma? |
274 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ mẫu chụp ảnh không? | 请问这个商品是否可以提供拍照样品服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pāizhào yàngpǐn fúwù? |
275 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | 这个商品是否可以提供加急配送服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiā jí pèisòng fúwù? |
276 | Tôi có thể sử dụng WeChat Pay để thanh toán không? | 我可以使用微信支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù ma? |
277 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ trả góp với lãi suất 0% không? | 请问这个商品是否可以提供零利率分期付款服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng líng lìlǜ fēnqí fùkuǎn fúwù? |
278 | Sản phẩm này có thể đặt lịch lấy hàng trước không? | 这个商品是否可以提供预约取货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùyuē qǔ huò fúwù? |
279 | Tôi cần cung cấp thông tin hộ chiếu để mua hàng không? | 我需要提供护照信息吗? | Wǒ xūyào tígōng hùzhào xìnxī ma? |
280 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng đến nhiều địa chỉ không? | 请问这个商品是否可以提供多地址配送服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō dìzhǐ pèisòng fúwù? |
281 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ tiền lì xì hoặc phiếu giảm giá không? | 这个商品是否可以提供红包或优惠券服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng hóngbāo huò yōuhuì quàn fúwù? |
282 | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng để trả góp không? | 我可以使用信用卡分期付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fēnqí fùkuǎn ma? |
283 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đấu giá không? | 请问这个商品是否可以提供拍卖服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pāimài fúwù? |
284 | Tôi có thể sử dụng Alipay để thanh toán không? | 我可以使用支付宝支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo zhīfù ma? |
285 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 请问这个商品是否可以提供礼品包装服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
286 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thu hộ tiền hàng không? | 这个商品是否可以提供代收货款服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dài shōu huòkuǎn fúwù? |
287 | Tôi cần cung cấp thông tin công ty để mua hàng không? | 我需要提供公司信息吗? | Wǒ xūyào tígōng gōngsī xìnxī ma? |
288 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | 请问这个商品是否可以提供在线客服服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zàixiàn kèfù fúwù? |
289 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt tận nơi không? | 这个商品是否可以提供上门安装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shàngmén ānzhuāng fúwù? |
290 | Tôi cần cung cấp số điện thoại để mua hàng không? | 我需要提供手机号码信息吗? | Wǒ xūyào tígōng shǒujī hàomǎ xìnxī ma? |
291 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ tự lấy hàng không? | 请问这个商品是否可以提供自提服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zì tí fúwù? |
292 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng và thu tiền tận nơi không? | 这个商品是否可以提供货到付款服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn fúwù? |
293 | Tôi có thể sử dụng tiền ảo để thanh toán không? | 我可以使用虚拟货币支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xūnǐ huòbì zhīfù ma? |
294 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thẻ quà tặng không? | 请问这个商品是否可以提供礼品卡服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn kǎ fúwù? |
295 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng đến nước ngoài không? | 这个商品是否可以提供海外配送服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng hǎiwài pèisòng fúwù? |
296 | Tôi cần cung cấp thông tin bảo hiểm xã hội để mua hàng không? | 我需要提供社保信息吗? | Wǒ xūyào tígōng shèbǎo xìnxī ma? |
297 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thử đồ không? | 请问这个商品是否可以提供试穿服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shì chuān fúwù? |
298 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đổi trả hàng trực tuyến không? | 这个商品是否可以提供在线退货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zàixiàn tuìhuò fúwù? |
299 | Tôi có thể sử dụng UnionPay để thanh toán không? | 我可以使用银联支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián zhīfù ma? |
300 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | 请问这个商品是否可以提供加急配送服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiā jí pèisòng fúwù? |
301 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ hải quan toàn cầu không? | 这个商品是否可以提供全球保税服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng quánqiú bǎoshuì fúwù? |
302 | Tôi cần cung cấp thông tin chứng minh nhân dân để mua hàng không? | 我需要提供身份证信息吗? | Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng xìnxī ma? |
303 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ trả góp không lãi suất không? | 请问这个商品是否可以提供免息分期服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎn xí fēnqí fúwù? |
304 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ tặng quà không? | 这个商品是否可以提供赠品服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zèngpǐn fúwù? |
305 | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán không? | 我可以使用信用卡支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
306 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ bảo hiểm giá không? | 请问这个商品是否可以提供保价服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bǎojià fúwù? |
307 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ phiếu giảm giá không? | 这个商品是否可以提供优惠券服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì quàn fúwù? |
308 | Tôi cần cung cấp thông tin hộ chiếu để mua hàng không? | 我需要提供护照信息吗? | Wǒ xūyào tígōng hùzhào xìnxī ma? |
309 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng và lắp đặt tận nơi không? | 请问这个商品是否可以提供送装一体服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng sòng zhuāng yītǐ fúwù? |
310 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ bảo vệ giá không? | 这个商品是否可以提供价格保护服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàgé bǎohù fúwù? |
311 | Tôi cần cung cấp thông tin mã số thuế để mua hàng không? | 我需要提供税号信息吗? | Wǒ xūyào tígōng shuì hào xìnxī ma? |
312 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ xuất hóa đơn VAT không? | 请问这个商品是否可以提供增值税发票服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zēngzhí shuì fāpiào fúwù? |
313 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ tiết kiệm năng lượng không? | 这个商品是否可以提供节能补贴服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiénéng bǔtiē fúwù? |
314 | Tôi cần cung cấp thông tin giấy phép kinh doanh để mua hàng không? | 我需要提供营业执照信息吗? | Wǒ xūyào tígōng yíngyè zhízhào xìnxī ma? |
315 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ bảo hiểm vận chuyển không? | 请问这个商品是否可以提供物流保险服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wùliú bǎoxiǎn fúwù? |
316 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ bảo hiểm vận chuyển không? | 请问这个商品是否可以提供物流保险服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wùliú bǎoxiǎn fúwù? |
317 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đổi trả hàng không lý do không? | 这个商品是否可以提供无理由退换货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wú lǐyóu tuìhuàn huò fúwù? |
318 | Tôi cần cung cấp thông tin chứng chỉ mã tổ chức để mua hàng không? | 我需要提供组织机构代码证信息吗? | Wǒ xūyào tígōng zǔzhī jīgòu dàimǎ zhèng xìnxī ma? |
319 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt tại nhà không? | 请问这个商品是否可以提供上门安装服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shàngmén ānzhuāng fúwù? |
320 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thông báo khi hàng về không? | 这个商品是否可以提供到货通知服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dào huò tōngzhī fúwù? |
321 | Tôi cần cung cấp thông tin mã số thuế doanh nghiệp để mua hàng không? | 我需要提供营业税号信息吗? | Wǒ xūyào tígōng yíngyèshuì hào xìnxī ma? |
322 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ phiếu mua hàng không? | 请问这个商品是否可以提供现金券服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànjīn quàn fúwù? |
323 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ lắp ráp máy tính không? | 这个商品是否可以提供装机服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhuāngjī fúwù? |
324 | Tôi cần cung cấp thông tin giấy phép kinh doanh của người đại diện doanh nghiệp để mua hàng không? | 我需要提供企业法人营业执照信息吗? | Wǒ xūyào tígōng qǐyè fǎrén yíngyè zhízhào xìnxī ma? |
325 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ miễn phí vận chuyển toàn bộ đơn hàng không? | 请问这个商品是否可以提供全场包邮服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng quán chǎng bāo yóu fúwù? |
326 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否可以提供货到付款服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn fúwù? |
327 | Tôi cần cung cấp thông tin chứng chỉ đăng ký đơn vị để mua hàng không? | 我需要提供单位登记证明信息吗? | Wǒ xūyào tígōng dānwèi dēngjì zhèngmíng xìnxī ma? |
328 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 请问这个商品是否可以提供礼品包装服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
329 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng bí mật không? | 这个商品是否可以提供保密送货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bǎomì sòng huò fúwù? |
330 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ xuất hóa đơn không? | 请问这个商品是否可以提供发票服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào fúwù? |
331 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个商品是否可以提供定制服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù? |
332 | Tôi cần cung cấp thông tin giấy chứng nhận đăng ký kê khai thuế để mua hàng không? | 我需要提供税务登记证明信息吗? | Wǒ xūyào tígōng shuìwù dēngjì zhèngmíng xìnxī ma? |
333 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ tự đến cửa hàng lấy hàng không? | 请问这个商品是否可以提供到店自提服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dào diàn zì tí fúwù? |
334 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa lần 2 không? | 这个商品是否可以提供二次装修服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng èr cì zhuāngxiū fúwù? |
335 | Tôi cần cung cấp thông tin về dịch vụ bảo vệ người tiêu dùng để mua hàng không? | 我需要提供消费者保障服务信息吗? | Wǒ xūyào tígōng xiāofèi zhě bǎo zhàng fúwù xìnxī ma? |
336 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi không? | 请问这个商品是否可以提供售后服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù? |
337 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ trả góp không? | 这个商品是否可以提供分期付款服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fēnqí fùkuǎn fúwù? |
338 | Tôi cần cung cấp thông tin bản sao giấy chứng nhận đăng ký kê khai thuế để mua hàng không? | 我需要提供税务登记证明副本信息吗? | Wǒ xūyào tígōng shuìwù dēngjì zhèngmíng fùběn xìnxī ma? |
339 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt bánh sinh nhật không? | 请问这个商品是否可以提供生日蛋糕定制服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shēngrì dàngāo dìngzhì fúwù? |
340 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng độc quyền không? | 这个商品是否可以提供专属定制服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhuānshǔ dìngzhì fúwù? |
341 | Tôi cần cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng doanh nghiệp để mua hàng không? | 我需要提供银行对公账户信息吗? | Wǒ xūyào tígōng yínháng duì gōng zhànghù xìnxī ma? |
342 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thu hộ tiền hàng không? | 请问这个商品是否可以提供代收货款服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dài shōu huòkuǎn fúwù? |
343 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đo đạc và đặt hàng theo số đo không? | 这个商品是否可以提供量身定制服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng liáng shēn dìngzhì fúwù? |
344 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đổi trả hàng không lo lắng không? | 请问这个商品是否可以提供无忧退换服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wú yōu tuìhuàn fúwù? |
345 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ nuôi dưỡng thú cưng không? | 这个商品是否可以提供宠物寄养服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chǒngwù jìyǎng fúwù? |
346 | Tôi cần cung cấp thông tin giấy phép nhập khẩu để mua hàng không? | 我需要提供进口许可证信息吗? | Wǒ xūyào tígōng jìnkǒu xǔkě zhèng xìnxī ma? |
347 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng riêng không? | 请问这个商品是否可以提供私人定制服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng sīrén dìngzhì fúwù? |
348 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否可以提供货到付款服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn fúwù? |
349 | Tôi cần cung cấp thông tin về giấy phép kinh doanh để mua hàng không? | 我需要提供营业执照信息吗? | Wǒ xūyào tígōng yíngyè zhízhào xìnxī ma? |
350 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ trả góp không lãi suất không? | 请问这个商品是否可以提供分期免息服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fēnqí miǎn xī fúwù? |
351 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ lấy hàng tại chỗ bằng máy tự động không? | 这个商品是否可以提供自助快递取件服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zìzhù kuàidì qǔ jiàn fúwù? |
352 | Tôi cần cung cấp thông tin tài khoản ngoại tệ để mua hàng không? | 我需要提供外汇账户信息吗? | Wǒ xūyào tígōng wàihuì zhànghù xìnxī ma? |
353 | Xin hỏi sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | 请问这个商品是否可以提供闪电发货服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shǎndiàn fā huò fúwù? |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 353 Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung để nhập hàng Taobao 1688 Tmall hoặc là các khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall thì hãy liên hệ trước Thầy Vũ càng sớm càng tốt để được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học sao cho phù hợp với thời gian biểu của bạn.
Thầy Vũ 090 468 4983
Khóa học order Taobao 1688 Tmall
Các bạn xem bài giảng tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 mà còn chưa nắm vững kiến thức ở phần nào hay là cần thêm mảng từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn forum tiếng Trung ChineMaster nhé.
Dưới đây là một số video bài giảng trực tuyến Thầy Vũ đào tạo khóa học tiếng Trung Taobao 1688 Tmall trên kênh youtube học tiếng Trung online ChineMaster.
Bài giảng tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 vừa cung cấp cho chúng ta thêm rất nhiều từ vựng tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 và khá nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung ứng dụng thực tế để mua hàng trên Taobao 1688 Tmall. Các bạn có thể áp dụng luôn các Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 trên để chat với shop Trung Quốc nhé.
Ngoài kiến thức trong bài giảng tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 này ra, Thầy Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tài liệu khác về mẫu câu đặt hàng Taobao 1688 thuộc các lĩnh vực và ngành nghề khác nhau. Ví dụ như:
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Quần Áo thời trang Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Quần Áo Thu Đông Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Quần Áo Xuân Hạ Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Quần Áo Trẻ em
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Áo khoác Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Quần bò Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Quần tập gym Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Áo tập gym Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Quần legging Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Váy công sở
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Váy thời trang
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Váy dài Váy ngắn
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Quần tất Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Giày thể thao Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Giày dép thời trang
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Phụ kiện Iphone và Android
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Thời trang công sở
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Thời trang Bà bầu
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Thời trang Mẹ và Bé
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Nội thất sofa phòng khách
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Nội thất sofa giường
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Ghế massage đa năng
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Bếp từ và Bếp điện
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Đồ gia dụng thông minh
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Linh kiện điện tử
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Phụ kiện điện tử
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Linh kiện máy tính
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Linh kiện Iphone Android
Để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 thì các bạn nên xem thêm những bài giảng dưới đây nữa nhé.
Học tiếng Trung thương mại giao tiếp Bài 1 Chào hỏi Xã giao
835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả
Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng
Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn chú ý xem thật kỹ nội dung giáo án trên, chỗ nào các bạn cần được hỗ trợ thêm thì hãy tương tác trực tuyến cùng Thầy Vũ trong forum tiếng Trung của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.