Ebook 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall Tác giả Nguyễn Minh Vũ
1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall là cuốn sách ebook tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế trong việc nhập hàng Taobao 1688 Tmall. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall cực kỳ hiệu quả và được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ HSK9 đưa vào chương trình giảng dạy tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983 (Telegram, Viber, LINE, Zalo)
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
969 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF
Ebook 700 Câu tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao ứng dụng
333 Câu Khẩu ngữ tiếng Hoa Ngoại thương PDF Ebook
888 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Taobao 1688
1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall ứng dụng
688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall Ebook taobao
900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3
1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là hành trang thiết yếu dành cho tất cả con buôn chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc vận chuyển về Việt Nam và bán hàng online trên các sàn thương mại điện tử gồm Shopee Tiki Lazada Sendo.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Cuốn sách “1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall” là một ebook tiếng Trung thương mại với ứng dụng thực tế trong việc nhập hàng từ các trang web như Taobao, 1688 và Tmall. Đây là một tài liệu học tiếng Trung hết sức hiệu quả và đã được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ HSK9 đưa vào chương trình giảng dạy tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Cuốn sách này được thiết kế đặc biệt để giúp người học tiếng Trung nắm bắt vốn từ vựng, cấu trúc câu và biểu đạt ngôn ngữ phù hợp khi mua hàng trực tuyến từ các trang web Trung Quốc. Với 1000 câu tiếng Trung được sắp xếp theo chủ đề và tình huống mua hàng cụ thể, người học có thể dễ dàng áp dụng kiến thức trong thực tế.
Tác giả của cuốn sách là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một giảng viên có trình độ HSK9 cao nhất. Ông là chuyên gia trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại và đã có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy. Các phần trong cuốn sách được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế và kiến thức sâu sắc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo rằng người đọc sẽ được trang bị đầy đủ những kỹ năng cần thiết để mua hàng từ các trang web Trung Quốc một cách thành công.
Cuốn sách “1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall” là một nguồn tài liệu quý giá cho những ai quan tâm đến việc nhập hàng từ các trang web Trung Quốc. Với nó, bạn có thể tự tin và thành thạo trong việc giao tiếp và thực hiện các giao dịch mua hàng trực tuyến trên Taobao, 1688 và Tmall.
Cuốn sách “1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với những con buôn chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc và vận chuyển về Việt Nam, cũng như những người bán hàng trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Tiki, Lazada và Sendo.
Cuốn sách này cung cấp 1000 câu tiếng Trung được sắp xếp theo chủ đề và tình huống mua hàng cụ thể. Từ vựng, cấu trúc câu và biểu đạt ngôn ngữ trong cuốn sách đều được tùy chỉnh để phù hợp với hoạt động mua hàng từ các trang web Trung Quốc. Điều này giúp người đọc nắm bắt được cách giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả với người bán Trung Quốc, đồng thời xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững.
Với cuốn sách này, bạn sẽ được hướng dẫn cách tìm kiếm sản phẩm trên Taobao, 1688 và Tmall, đọc và hiểu thông tin sản phẩm, đặt hàng và thương thảo giá cả, xử lý thanh toán, vận chuyển và quản lý đơn hàng. Ngoài ra, cuốn sách cũng giúp bạn nắm vững cách tương tác và trả lời các câu hỏi phổ biến từ khách hàng, xử lý khiếu nại và giải quyết tranh chấp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn, đã chia sẻ những kiến thức quý giá và chi tiết trong cuốn sách này. Với hành trang từ cuốn sách “1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall”, bạn sẽ có sự tự tin và thành công khi kinh doanh và bán hàng từ Trung Quốc với các sàn thương mại điện tử hàng đầu Việt Nam như Shopee, Tiki, Lazada và Sendo.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào nội dung chi tiết cuốn sách ebook tiếng Trung thương mại PDF này – 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Sách giáo trình ebook 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 你好,我想购买这个商品。 | Xin chào, tôi muốn mua sản phẩm này. | Nǐ hǎo, wǒ xiǎng gòumǎi zhège shāngpǐn. |
2 | 请问这个商品有现货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có sẵn hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu xiànhuò ma? |
3 | 我可以在线支付吗? | Tôi có thể thanh toán trực tuyến được không? | Wǒ kěyǐ zàixiàn zhīfù ma? |
4 | 请问运费是多少? | Xin hỏi phí vận chuyển là bao nhiêu? | Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? |
5 | 请问有没有折扣活动? | Xin hỏi có khuyến mãi không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu zhékòu huódòng? |
6 | 我可以退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng không? | Wǒ kěyǐ tuìhuò ma? |
7 | 请问可以提供发票吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
8 | 这个商品有不同的颜色可选吗? | Sản phẩm này có thể chọn từ nhiều màu sắc khác nhau không? | Zhège shāngpǐn yǒu bùtóng de yánsè kě xuǎn ma? |
9 | 请问有没有尺码表? | Xin hỏi có bảng kích cỡ không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu chǐmǎ biǎo? |
10 | 我可以更改订单吗? | Tôi có thể thay đổi đơn hàng không? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi dìngdān ma? |
11 | 这个商品有质量保证吗? | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
12 | 请问退货流程是什么? | Xin hỏi quy trình đổi trả hàng như thế nào? | Qǐngwèn tuìhuò liúchéng shì shénme? |
13 | 我可以选择快递公司吗? | Tôi có thể chọn công ty vận chuyển không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé kuàidì gōngsī ma? |
14 | 这个商品可以定制吗? | Sản phẩm này có thể đặt làm theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
15 | 请问有没有包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu bāozhuāng fúwù? |
16 | 我可以查看商品的实物图片吗? | Tôi có thể xem hình ảnh thực tế của sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ chákàn shāngpǐn de shíwù túpiàn ma? |
17 | 这个商品适合什么季节穿着? | Sản phẩm này phù hợp để mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuānzhuó? |
18 | 请问能提供发货时间吗? | Xin hỏi có thể cung cấp thời gian giao hàng không? | Qǐngwèn néng tígōng fā huò shíjiān ma? |
19 | 我可以在网上追踪订单吗? | Tôi có thể theo dõi đơn hàng trực tuyến không? | Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng zhuīzōng dìngdān ma? |
20 | 这个商品有保修吗? | Sản phẩm này có bảo hành không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
21 | 请问可以提供安装服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù ma? |
22 | 我可以在支付前核实价格吗? | Tôi có thể kiểm tra giá trước khi thanh toán không? | Wǒ kěyǐ zài zhīfù qián héshí jiàgé ma? |
23 | 这个商品适合哪种肤质? | Sản phẩm này phù hợp với loại da nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng fū zhì? |
24 | 请问有没有礼品包装? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng? |
25 | 我可以选择退款方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức hoàn tiền không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé tuì kuǎn fāngshì ma? |
26 | 这个商品有瑕疵吗? | Sản phẩm này có khuyết điểm không? | Zhège shāngpǐn yǒu xiácī ma? |
27 | 请问有没有VIP会员优惠? | Xin hỏi có ưu đãi cho thành viên VIP không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu VIP huìyuán yōuhuì? |
28 | 我可以使用优惠券吗? | Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yōuhuì quàn ma? |
29 | 这个商品有电池吗? | Sản phẩm này có pin không? | Zhège shāngpǐn yǒu diànchí ma? |
30 | 请问可以提供装运报告吗? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo vận chuyển không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng zhuāngyùn bàogào ma? |
31 | 这个商品的材质是什么? | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
32 | 请问有没有购买限制? | Xin hỏi có giới hạn mua hàng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu gòumǎi xiànzhì? |
33 | 我可以在手机上购买吗? | Tôi có thể mua hàng trên điện thoại di động không? | Wǒ kěyǐ zài shǒujī shàng gòumǎi ma? |
34 | 这个商品有质量认证吗? | Sản phẩm này có chứng nhận chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng rènzhèng ma? |
35 | 请问可以提供配送服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ giao hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pèisòng fúwù ma? |
36 | 我可以在购买前咨询客服吗? | Tôi có thể tham khảo ý kiến của dịch vụ khách hàng trước khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi qián zīxún kèfù ma? |
37 | 这个商品可以全球发货吗? | Sản phẩm này có thể gửi hàng toàn cầu không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ quánqiú fā huò ma? |
38 | 请问可以提供安全支付方式吗? | Xin hỏi có thể cung cấp phương thức thanh toán an toàn không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng ānquán zhīfù fāngshì ma? |
39 | 我可以在购买时选择包装方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức đóng gói khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎnzé bāozhuāng fāngshì ma? |
40 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
41 | 请问有没有退款政策? | Xin hỏi có chính sách hoàn tiền không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu tuì kuǎn zhèngcè? |
42 | 我可以在购买时使用信用卡吗? | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng xìnyòngkǎ ma? |
43 | 这个商品有多久的保质期? | Sản phẩm này có thời hạn sử dụng bao lâu? | Zhège shāngpǐn yǒu duōjiǔ de bǎozhìqī? |
44 | 请问可以提供礼品定制服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ tùy chỉnh quà tặng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng lǐpǐn dìngzhì fúwù ma? |
45 | 我可以在购买时选择付款方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức thanh toán khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎnzé fùkuǎn fāngshì ma? |
46 | 这个商品适合什么年龄段? | Sản phẩm này phù hợp cho độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn? |
47 | 请问有没有购买保险选项? | Xin hỏi có lựa chọn mua bảo hiểm không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu gòumǎi bǎoxiǎn xuǎnxiàng? |
48 | 我可以参加促销活动吗? | Tôi có thể tham gia hoạt động khuyến mãi không? | Wǒ kěyǐ cānjiā cùxiāo huódòng ma? |
49 | 这个商品有可调节尺寸吗? | Sản phẩm này có kích thước có thể điều chỉnh không? | Zhège shāngpǐn yǒu kě tiáojié chǐcùn ma? |
50 | 请问有没有货到付款服务? | Xin hỏi có dịch vụ giao hàng thu tiền tận nơi không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu huò dào fùkuǎn fúwù? |
51 | 我可以在购买时添加特殊要求吗? | Tôi có thể thêm yêu cầu đặc biệt khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí tiānjiā tèshū yāoqiú ma? |
52 | 这个商品可以批发吗? | Sản phẩm này có thể bán buôn không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ pīfā ma? |
53 | 请问可以提供拆封检查服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ kiểm tra khi mở hộp không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chāi fēng jiǎnchá fúwù ma? |
54 | 我可以取消订单吗? | Tôi có thể hủy đơn hàng không? | Wǒ kěyǐ qǔxiāo dìngdān ma? |
55 | 这个商品有多少重量? | Sản phẩm này nặng bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo zhòngliàng? |
56 | 请问可以提供售后服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù ma? |
57 | 我可以在购买时选择颜色吗? | Tôi có thể chọn màu sắc khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎnzé yánsè ma? |
58 | 这个商品适合什么场合? | Sản phẩm này phù hợp cho dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé? |
59 | 请问可以提供换货服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ đổi hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng huàn huò fúwù ma? |
60 | 我可以在购买时使用支付宝吗? | Tôi có thể sử dụng Alipay khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng zhīfùbǎo ma? |
61 | 这个商品有多少库存? | Sản phẩm này còn bao nhiêu hàng trong kho? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
62 | 请问可以提供在线客服吗? | Xin hỏi có dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng zàixiàn kèfù ma? |
63 | 我可以选择发货方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức vận chuyển không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé fā huò fāngshì ma? |
64 | 这个商品有没有试用装? | Sản phẩm này có dạng thử nghiệm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shìyòng zhuāng? |
65 | 请问可以提供产品说明书吗? | Xin hỏi có cung cấp sách hướng dẫn sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn shuōmíngshū ma? |
66 | 我可以在购买时选择保险吗? | Tôi có thể chọn mua bảo hiểm khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎnzé bǎoxiǎn ma? |
67 | 这个商品的功效是什么? | Sản phẩm này có tác dụng gì? | Zhège shāngpǐn de gōngxiào shì shénme? |
68 | 请问可以提供免费试用吗? | Xin hỏi có cung cấp dịch vụ thử miễn phí không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng miǎnfèi shìyòng ma? |
69 | 我可以在购买时选择配送时间吗? | Tôi có thể chọn thời gian giao hàng khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎnzé pèisòng shíjiān ma? |
70 | 这个商品有没有年度保修? | Sản phẩm này có bảo hành hàng năm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu niándù bǎoxiū? |
71 | 请问有没有赠品活动? | Xin hỏi có chương trình tặng phẩm không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu zèngpǐn huódòng? |
72 | 我可以在购买时使用支付微信吗? | Tôi có thể sử dụng WeChat Pay khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng zhīfù wēixìn ma? |
73 | 这个商品可以退换吗? | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? |
74 | 请问可以提供商品试穿吗? | Xin hỏi có thể thử đồ trước khi mua không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shì chuān ma? |
75 | 我可以在购买时选择不同款式吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎnshì ma? |
76 | 这个商品有没有促销活动? | Sản phẩm này có khuyến mãi không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu cùxiāo huódòng? |
77 | 请问可以提供清关服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ thông quan không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng qīngguān fúwù ma? |
78 | 我可以在购买时选择不同尺码吗? | Tôi có thể chọn kích cỡ khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng chǐmǎ ma? |
79 | 这个商品适合什么场所使用? | Sản phẩm này phù hợp để sử dụng ở đâu? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngsuǒ shǐyòng? |
80 | 请问可以提供退货服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ trả hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng tuìhuò fúwù ma? |
81 | 我可以在购买时使用银联付款吗? | Tôi có thể sử dụng UnionPay khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng yínlián fùkuǎn ma? |
82 | 这个商品有多少销量? | Sản phẩm này đã bán được bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo xiāoliàng? |
83 | 请问可以提供国际运输服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ vận chuyển quốc tế không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng guójì yùnshū fúwù ma? |
84 | 我可以选择退货原因吗? | Tôi có thể chọn lý do trả hàng không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé tuìhuò yuányīn ma? |
85 | 这个商品有没有特殊维护要求? | Sản phẩm này có yêu cầu bảo dưỡng đặc biệt không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tèshū wéihù yāoqiú? |
86 | 请问可以提供开箱视频吗? | Xin hỏi có cung cấp video mở hộp không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng kāi xiāng shìpín ma? |
87 | 我可以在购买时选择不同颜色吗? | Tôi có thể chọn màu sắc khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng yánsè ma? |
88 | 这个商品可以定制吗? | Sản phẩm này có thể đặt làm theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
89 | 请问可以提供质检报告吗? | Xin hỏi có cung cấp báo cáo kiểm định chất lượng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng zhì jiǎn bàogào ma? |
90 | 我可以在购买时使用支付宝吗? | Tôi có thể sử dụng Alipay khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng zhīfùbǎo ma? |
91 | 这个商品有没有半年保修? | Sản phẩm này có bảo hành nửa năm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bànnián bǎoxiū? |
92 | 请问可以提供样品吗? | Xin hỏi có cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng yàngpǐn ma? |
93 | 我可以在购买时选择不同套装吗? | Tôi có thể chọn gói sản phẩm khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng tàozhuāng ma? |
94 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
95 | 请问可以提供安全认证吗? | Xin hỏi có cung cấp chứng nhận an toàn không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng ānquán rènzhèng ma? |
96 | 我可以在购买时使用网银付款吗? | Tôi có thể sử dụng thanh toán qua ngân hàng trực tuyến khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng wǎngyín fùkuǎn ma? |
97 | 这个商品有没有特殊使用说明? | Sản phẩm này có hướng dẫn sử dụng đặc biệt không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tèshū shǐyòng shuōmíng? |
98 | 请问可以提供商品视频吗? | Xin hỏi có cung cấp video sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shìpín ma? |
99 | 我可以在购买时选择不同材质吗? | Tôi có thể chọn vật liệu khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng cáizhì ma? |
100 | 这个商品有多少评论? | Sản phẩm này có bao nhiêu nhận xét? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo pínglùn? |
101 | 请问可以提供发票吗? | Xin hỏi có cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
102 | 我可以在购买时使用支付宝花呗吗? | Tôi có thể sử dụng Alipay Huabei khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng zhīfùbǎo huā bei ma? |
103 | 这个商品可以在线下门店购买吗? | Sản phẩm này có thể mua ở cửa hàng ngoại tuyến không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zàixiàn xià méndiàn gòumǎi ma? |
104 | 请问有没有购买积分活动? | Xin hỏi có chương trình tích điểm khi mua hàng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu gòumǎi jīfēn huódòng? |
105 | 我可以在购买时选择不同品牌吗? | Tôi có thể chọn thương hiệu khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng pǐnpái ma? |
106 | 这个商品有没有过期日期? | Sản phẩm này có hạn sử dụng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu guòqí rìqí? |
107 | 请问可以提供商品比较表吗? | Xin hỏi có cung cấp bảng so sánh sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn bǐjiào biǎo ma? |
108 | 我可以在购买时选择不同风格吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng fēnggé ma? |
109 | 这个商品可以定制logo吗? | Sản phẩm này có thể đặt logo theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì logo ma? |
110 | 请问可以提供免费送货吗? | Xin hỏi có dịch vụ giao hàng miễn phí không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng miǎnfèi sòng huò ma? |
111 | 我可以在购买时选择不同容量吗? | Tôi có thể chọn dung tích khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng róngliàng ma? |
112 | 这个商品适合什么年龄层次? | Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng céngcì? |
113 | 请问可以提供商品展示图吗? | Xin hỏi có cung cấp hình ảnh trưng bày sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn zhǎnshì tú ma? |
114 | 我可以在购买时使用信用卡付款吗? | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
115 | 这个商品有没有限购数量? | Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiàngòu shùliàng? |
116 | 请问可以提供配件购买吗? | Xin hỏi có cung cấp phụ kiện để mua không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pèijiàn gòumǎi ma? |
117 | 我可以在购买时选择不同款式吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎnshì ma? |
118 | 这个商品可以退款吗? | Sản phẩm này có thể được hoàn trả tiền không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuì kuǎn ma? |
119 | 请问有没有新用户优惠? | Xin hỏi có ưu đãi cho khách hàng mới không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu xīn yònghù yōuhuì? |
120 | 我可以在购买时使用微信支付吗? | Tôi có thể sử dụng WeChat Pay khi mua hàng k | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng wēixìn zhīfù ma? |
121 | 这个商品有没有专柜展示? | Sản phẩm này có trưng bày tại quầy hàng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhuānguì zhǎnshì? |
122 | 请问可以提供退款政策吗? | Xin hỏi có cung cấp chính sách hoàn tiền không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng tuì kuǎn zhèngcè ma? |
123 | 我可以在购买时选择不同功能吗? | Tôi có thể chọn các tính năng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng gōngnéng ma? |
124 | 这个商品有没有防伪标识? | Sản phẩm này có nhãn chống giả không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángwěi biāozhì? |
125 | 请问可以提供试用装吗? | Xin hỏi có cung cấp sản phẩm thử nghiệm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shìyòng zhuāng ma? |
126 | 我可以在购买时使用虚拟货币吗? | Tôi có thể sử dụng tiền ảo khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng xūnǐ huòbì ma? |
127 | 这个商品适合什么肤质使用? | Sản phẩm này phù hợp với loại da nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fū zhì shǐyòng? |
128 | 请问可以提供安装服务吗? | Xin hỏi có cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù ma? |
129 | 我可以在购买时选择不同功效吗? | Tôi có thể chọn các hiệu quả khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng gōngxiào ma? |
130 | 这个商品有没有成分表? | Sản phẩm này có bảng thành phần không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu chéngfèn biǎo? |
131 | 请问有没有折扣活动? | Xin hỏi có chương trình giảm giá không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu zhékòu huódòng? |
132 | 我可以在购买时使用支付宝借呗吗? | Tôi có thể sử dụng Alipay Jiebei khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng zhīfùbǎo jiè bei ma? |
133 | 这个商品可以定制尺寸吗? | Sản phẩm này có thể đặt kích thước theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì chǐcùn ma? |
134 | 请问可以提供免费安装吗? | Xin hỏi có cung cấp dịch vụ lắp đặt miễn phí không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng miǎnfèi ānzhuāng ma? |
135 | 我可以在购买时选择不同款型吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎn xíng ma? |
136 | 这个商品有没有配套产品? | Sản phẩm này có sản phẩm kèm theo không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu pèitào chǎnpǐn? |
137 | 请问可以提供商品参数表吗? | Xin hỏi có cung cấp bảng thông số sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn cānshù biǎo ma? |
138 | 我可以在购买时选择不同功率吗? | Tôi có thể chọn công suất khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng gōnglǜ ma? |
139 | 这个商品可以试穿吗? | Sản phẩm này có thể thử mặc không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shì chuān ma? |
140 | 请问有没有促销活动? | Xin hỏi có chương trình khuyến mãi không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu cùxiāo huódòng? |
141 | 我可以在购买时使用微信借呗吗? | Tôi có thể sử dụng WeChat Jiebei khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng wēixìn jiè bei ma? |
142 | 这个商品有没有天然成分? | Sản phẩm này có thành phần tự nhiên không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tiānrán chéngfèn? |
143 | 请问可以提供24小时客服吗? | Xin hỏi có dịch vụ chăm sóc khách hàng 24 giờ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng 24 xiǎoshí kèfù ma? |
144 | 我可以在购买时选择不同款色吗? | Tôi có thể chọn màu sắc khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎn sè ma? |
145 | 这个商品可以预定吗? | Sản phẩm này có thể đặt trước không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ yùdìng ma? |
146 | 请问可以提供商品使用教程吗? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shǐyòng jiàochéng ma? |
147 | 我可以在购买时使用信用支付吗? | Tôi có thể sử dụng thanh toán trả góp khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng xìnyòng zhīfù ma? |
148 | 这个商品有没有包装盒? | Sản phẩm này có hộp đựng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bāozhuāng hé? |
149 | 请问可以提供商品尺码表吗? | Xin hỏi có cung cấp bảng kích cỡ sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn chǐmǎ biǎo ma? |
150 | 我可以在购买时选择不同款式吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎnshì ma? |
151 | 这个商品有没有无理由退换货? | Sản phẩm này có chính sách đổi trả hàng không lý do không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu wú lǐyóu tuìhuàn huò? |
152 | 请问可以提供产品说明书吗? | Xin hỏi có cung cấp sách hướng dẫn sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn shuōmíngshū ma? |
153 | 我可以在购买时选择不同香味吗? | Tôi có thể chọn mùi hương khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng xiāngwèi ma? |
154 | 这个商品适合什么场合使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé shǐyòng? |
155 | 请问可以提供包装样式图吗? | Xin hỏi có cung cấp hình ảnh kiểu dáng bao bì không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng bāozhuāng yàngshì tú ma? |
156 | 我可以在购买时选择不同容量规格吗? | Tôi có thể chọn dung tích và kích thước khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng róng liáng guīgé ma? |
157 | 这个商品有没有限时特价? | Sản phẩm này có giá đặc biệt trong thời gian giới hạn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí tèjià? |
158 | 请问可以提供用户评价吗? | Xin hỏi có cung cấp đánh giá từ người dùng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng yònghù píngjià ma? |
159 | 我可以在购买时选择不同配色吗? | Tôi có thể chọn sắc độ khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng pèisè ma? |
160 | 这个商品有没有官方认证? | Sản phẩm này có chứng nhận chính hãng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu guānfāng rènzhèng? |
161 | 请问有没有买赠活动? | Xin hỏi có chương trình mua một tặng một không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu mǎi zèng huódòng? |
162 | 我可以在购买时使用银行转账吗? | Tôi có thể sử dụng chuyển khoản ngân hàng khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng yínháng zhuǎnzhàng ma? |
163 | 这个商品可以试用装吗? | Sản phẩm này có thể dùng thử không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shìyòng zhuāng ma? |
164 | 请问可以提供商品组合优惠吗? | Xin hỏi có cung cấp ưu đãi combo sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn zǔhé yōuhuì ma? |
165 | 我可以在购买时选择不同图案吗? | Tôi có thể chọn mẫu khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng tú’àn ma? |
166 | 这个商品有没有专业认证? | Sản phẩm này có chứng nhận chuyên nghiệp không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhuānyè rènzhèng? |
167 | 请问可以提供售后服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù ma? |
168 | 我可以在购买时使用分期付款吗? | Tôi có thể sử dụng trả góp khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng fēnqí fùkuǎn ma? |
169 | 这个商品有没有礼品包装? | Sản phẩm này có đóng gói quà tặng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng? |
170 | 请问可以提供清单明细吗? | Xin hỏi có cung cấp danh sách chi tiết không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng qīngdān míngxì ma? |
171 | 我可以在购买时选择不同材质吗? | Tôi có thể chọn chất liệu khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng cáizhì ma? |
172 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
173 | 请问有没有满减活动? | Xin hỏi có chương trình giảm giá mua nhiều không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu mǎn jiǎn huódòng? |
174 | 我可以在购买时使用支付宝花呗吗? | Tôi có thể sử dụng Alipay Huabei khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng zhīfùbǎo huā bei ma? |
175 | 这个商品有没有实物展示? | Sản phẩm này có trưng bày thực tế không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shíwù zhǎnshì? |
176 | 请问可以提供成分明细表吗? | Xin hỏi có cung cấp bảng thành phần chi tiết không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chéngfèn míngxì biǎo ma? |
177 | 我可以在购买时选择不同尺寸吗? | Tôi có thể chọn kích thước khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng chǐcùn ma? |
178 | 这个商品有没有专利证书? | Sản phẩm này có chứng chỉ bằng sáng chế không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhuānlì zhèngshū? |
179 | 请问可以提供售后保障吗? | Xin hỏi có cung cấp bảo hành sau bán hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shòuhòu bǎozhàng ma? |
180 | 我可以在购买时选择不同版本吗? | Tôi có thể chọn phiên bản khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng bǎnběn ma? |
181 | 这个商品有没有独家销售权? | Sản phẩm này có quyền phân phối độc quyền không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu dújiā xiāoshòuquán? |
182 | 请问可以提供商品视频介绍吗? | Xin hỏi có cung cấp video giới thiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shìpín jièshào ma? |
183 | 我可以在购买时使用信用卡分期吗? | Tôi có thể sử dụng trả góp bằng thẻ tín dụng khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng xìnyòngkǎ fēnqí ma? |
184 | 这个商品可以在线客制化吗? | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh trực tuyến không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zàixiàn kè zhì huà ma? |
185 | 请问可以提供商品对比评测吗? | Xin hỏi có cung cấp đánh giá so sánh sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn duìbǐ píngcè ma? |
186 | 我可以在购买时选择不同风格吗? | Tôi có thể chọn phong cách khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng fēnggé ma? |
187 | 这个商品有没有经销授权? | Sản phẩm này có giấy phép phân phối không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu jīngxiāo shòu quán? |
188 | 请问可以提供购买咨询服务吗? | Xin hỏi có cung cấp dịch vụ tư vấn mua hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng gòumǎi zīxún fúwù ma? |
189 | 我可以在购买时选择不同套装吗? | Tôi có thể chọn bộ sản phẩm khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng tàozhuāng ma? |
190 | 这个商品适合什么年龄段使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng ở độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn shǐyòng? |
191 | 请问有没有赠品活动? | Xin hỏi có chương trình tặng quà không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu zèngpǐn huódòng? |
192 | 我可以在购买时使用银联付款吗? | Tôi có thể sử dụng UnionPay khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng yínlián fùkuǎn ma? |
193 | 这个商品可以个性定制吗? | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ gèxìng dìngzhì ma? |
194 | 请问可以提供产品试用报告吗? | Xin hỏi có cung cấp báo cáo thử nghiệm sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìyòng bàogào ma? |
195 | 我可以在购买时选择不同款式吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎnshì ma? |
196 | 这个商品有没有生产许可证? | Sản phẩm này có giấy phép sản xuất không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shēngchǎn xǔkě zhèng? |
197 | 请问可以提供售后维修吗? | Xin hỏi có cung cấp dịch vụ bảo trì sau bán hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shòuhòu wéixiū ma? |
198 | 我可以在购买时使用支付宝借呗吗? | Tôi có thể sử dụng Alipay Jiebei khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng zhīfùbǎo jiè bei ma? |
199 | 这个商品有没有代言人推荐? | Sản phẩm này có người đại diện giới thiệu không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu dàiyánrén tuījiàn? |
200 | 请问可以提供商品问答解惑吗? | Xin hỏi có cung cấp câu hỏi và trả lời về sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn wèndá jiě huò ma? |
201 | 我可以在购买时选择不同功效吗? | Tôi có thể chọn công dụng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng gōngxiào ma? |
202 | 这个商品有没有假冒风险? | Sản phẩm này có nguy cơ hàng giả không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu jiǎmào fēngxiǎn? |
203 | 请问有没有满送活动? | Xin hỏi có chương trình mua nhiều tặng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu mǎn sòng huódòng? |
204 | 我可以在购买时使用货到付款吗? | Tôi có thể sử dụng thanh toán khi nhận hàng khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng huò dào fùkuǎn ma? |
205 | 这个商品可以退税吗? | Sản phẩm này có thể được hoàn thuế không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìshuì ma? |
206 | 请问可以提供商品实拍照片吗? | Xin hỏi có cung cấp hình ảnh chụp thực tế sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shí pāi zhàopiàn ma? |
207 | 我可以在购买时选择不同品牌吗? | Tôi có thể chọn thương hiệu khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng pǐnpái ma? |
208 | 这个商品有没有质量保证? | Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng bǎozhèng? |
209 | 请问可以提供购物攻略吗? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn mua sắm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng gòuwù gōnglüè ma? |
210 | 我可以在购买时使用货到转账吗? | Tôi có thể chọn thanh toán chuyển khoản khi nhận hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng huò dào zhuǎnzhàng ma? |
211 | 这个商品有没有环保认证? | Sản phẩm này có chứng nhận bảo vệ môi trường không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu huánbǎo rènzhèng? |
212 | 请问可以提供商品评测报告吗? | Xin hỏi có cung cấp báo cáo đánh giá sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn píngcè bàogào ma? |
213 | 我可以在购买时选择不同颜色吗? | Tôi có thể chọn màu sắc khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng yánsè ma? |
214 | 这个商品适合什么人群使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho nhóm người nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme rénqún shǐyòng? |
215 | 请问有没有首购优惠? | Xin hỏi có ưu đãi mua lần đầu không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu shǒu gòu yōuhuì? |
216 | 我可以在购买时选择不同功效吗? | Tôi có thể chọn hiệu quả khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng gōngxiào ma? |
217 | 这个商品有没有卫生许可证? | Sản phẩm này có giấy phép vệ sinh không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu wèishēng xǔkě zhèng? |
218 | 请问可以提供产品认证报告吗? | Xin hỏi có cung cấp báo cáo chứng nhận sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn rènzhèng bàogào ma? |
219 | 我可以在购买时选择不同样式吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng yàngshì ma? |
220 | 这个商品有没有食品安全证书? | Sản phẩm này có chứng chỉ an toàn thực phẩm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shípǐn ānquán zhèngshū? |
221 | 请问有没有满返活动? | Xin hỏi có chương trình mua nhiều trả lại không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu mǎn fǎn huódòng? |
222 | 我可以在购买时使用微信支付吗? | Tôi có thể sử dụng WeChat Pay khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng wēixìn zhīfù ma? |
223 | 这个商品可以定制尺寸吗? | Sản phẩm này có thể đặt kích thước theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì chǐcùn ma? |
224 | 请问可以提供商品实物图片吗? | Xin hỏi có cung cấp hình ảnh thực tế sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shíwù túpiàn ma? |
225 | 我可以在购买时选择不同款式吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎnshì ma? |
226 | 这个商品有没有消防认证? | Sản phẩm này có chứng nhận phòng cháy không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiāofáng rènzhèng? |
227 | 请问可以提供购买指南吗? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn mua hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng gòumǎi zhǐnán ma? |
228 | 我可以在购买时选择不同适用对象吗? | Tôi có thể chọn đối tượng sử dụng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng shìyòng duìxiàng ma? |
229 | 这个商品有没有安全认证? | Sản phẩm này có chứng nhận an toàn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu ānquán rènzhèng? |
230 | 请问有没有满赠活动? | Xin hỏi có chương trình mua nhiều tặng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu mǎn zèng huódòng? |
231 | 我可以在购买时选择不同款型吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎn xíng ma? |
232 | 这个商品有没有质检报告? | Sản phẩm này có báo cáo kiểm định chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhì jiǎn bàogào? |
233 | 请问可以提供退换货政策吗? | Xin hỏi có cung cấp chính sách đổi trả hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng tuìhuàn huò zhèngcè ma? |
234 | 我可以在购买时选择不同功能吗? | Tôi có thể chọn chức năng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng gōngnéng ma? |
235 | 这个商品可以个性定制吗? | Sản phẩm này có thể được tùy chỉnh cá nhân không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ gèxìng dìngzhì ma? |
236 | 请问可以提供产品安全性报告吗? | Xin hỏi có cung cấp báo cáo an toàn sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn ānquán xìng bàogào ma? |
237 | 我可以在购买时使用货到刷卡吗? | Tôi có thể sử dụng thanh toán thẻ khi nhận hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng huò dào shuākǎ ma? |
238 | 这个商品有没有质量检验标志? | Sản phẩm này có dấu hiệu kiểm tra chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng jiǎnyàn biāozhì? |
239 | 请问可以提供商品比较评测吗? | Xin hỏi có cung cấp đánh giá so sánh sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn bǐjiào píngcè ma? |
240 | 我可以在购买时选择不同材料吗? | Tôi có thể chọn chất liệu khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng cáiliào ma? |
241 | 这个商品有没有可持续发展认证? | Sản phẩm này có chứng nhận phát triển bền vững không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kě chíxù fāzhǎn rènzhèng? |
242 | 请问可以提供商品实物试穿吗? | Xin hỏi có cung cấp việc thử mặc sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shíwù shì chuān ma? |
243 | 我可以在购买时选择不同尺寸吗? | Tôi có thể chọn kích thước khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng chǐcùn ma? |
244 | 这个商品适合哪些场合使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong những dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎxiē chǎnghé shǐyòng? |
245 | 请问有没有购物返券活动? | Xin hỏi có chương trình mua hàng nhận phiếu mua hàng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu gòuwù fǎn quàn huódòng? |
246 | 我可以在购买时选择不同包装吗? | Tôi có thể chọn bao bì khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng bāozhuāng ma? |
247 | 这个商品有没有相关许可证书? | Sản phẩm này có giấy phép liên quan không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiāngguān xǔkě zhèngshū? |
248 | 请问可以提供商品安全性报告吗? | Xin hỏi có cung cấp báo cáo an toàn sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn ānquán xìng bàogào ma? |
249 | 我可以在购买时选择不同风格吗? | Tôi có thể chọn phong cách khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng fēnggé ma? |
250 | 这个商品有没有运输保险? | Sản phẩm này có bảo hiểm vận chuyển không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yùnshū bǎoxiǎn? |
251 | 请问有没有买一送一活动? | Xin hỏi có chương trình mua một tặng một không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu mǎi yī sòng yī huódòng? |
252 | 我可以在购买时选择不同花色吗? | Tôi có thể chọn màu sắc khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng huāsè ma? |
253 | 这个商品有没有专利保护? | Sản phẩm này có bảo hộ bằng sáng chế không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhuānlì bǎohù? |
254 | 请问可以提供商品使用说明吗? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shǐyòng shuōmíng ma? |
255 | 我可以在购买时选择不同规格吗? | Tôi có thể chọn đặc điểm kỹ thuật khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng guīgé ma? |
256 | 这个商品有没有环境友好认证? | Sản phẩm này có chứng nhận thân thiện với môi trường không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu huánjìng yǒuhǎo rènzhèng? |
257 | 请问可以提供商品测评报告吗? | Xin hỏi có cung cấp báo cáo đánh giá sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn cèpíng bàogào ma? |
258 | 我可以在购买时选择不同款式吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎnshì ma? |
259 | 这个商品适合哪些年龄段使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎxiē niánlíng duàn shǐyòng? |
260 | 请问有没有满减活动? | Xin hỏi có chương trình mua nhiều giảm giá không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu mǎn jiǎn huódòng? |
261 | 我可以在购买时使用银行转账吗? | Tôi có thể sử dụng chuyển khoản ngân hàng khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng yínháng zhuǎnzhàng ma? |
262 | 这个商品可以个性定制吗? | Sản phẩm này có thể được tùy chỉnh cá nhân không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ gèxìng dìngzhì ma? |
263 | 请问可以提供购物攻略吗? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn mua sắm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng gòuwù gōnglüè ma? |
264 | 我可以在购买时选择不同品牌吗? | Tôi có thể chọn thương hiệu khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng pǐnpái ma? |
265 | 这个商品有没有质量保证? | Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng bǎozhèng? |
266 | 请问可以提供商品实拍照片吗? | Xin hỏi có cung cấp hình ảnh chụp thực tế sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shí pāi zhàopiàn ma? |
267 | 我可以在购买时使用货到转账吗? | Tôi có thể chọn thanh toán chuyển khoản khi nhận hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng huò dào zhuǎnzhàng ma? |
268 | 这个商品可以退税吗? | Sản phẩm này có thể được hoàn thuế không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìshuì ma? |
269 | 请问有没有满送活动? | Xin hỏi có chương trình mua nhiều tặng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu mǎn sòng huódòng? |
270 | 我可以在购买时使用货到付款吗? | Tôi có thể sử dụng thanh toán khi nhận hàng khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí shǐyòng huò dào fùkuǎn ma? |
271 | 这个商品有没有售后保障? | Sản phẩm này có bảo hành sau bán hàng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shòuhòu bǎozhàng? |
272 | 请问可以提供商品视频介绍吗? | Xin hỏi có cung cấp video giới thiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shìpín jièshào ma? |
273 | 我可以在购买时选择不同产地吗? | Tôi có thể chọn nguồn gốc khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng chǎndì ma? |
274 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
275 | 请问有没有买赠活动? | Xin hỏi có chương trình mua hàng tặng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu mǎi zèng huódòng? |
276 | 我可以在购买时选择不同品种吗? | Tôi có thể chọn loại khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng pǐnzhǒng ma? |
277 | 这个商品有没有免费试用? | Sản phẩm này có chương trình dùng thử miễn phí không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu miǎnfèi shìyòng? |
278 | 请问可以提供商品成分清单吗? | Xin hỏi có cung cấp danh sách thành phần sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn chéngfèn qīngdān ma? |
279 | 我可以在购买时选择不同功能模式吗? | Tôi có thể chọn chế độ chức năng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng gōngnéng móshì ma? |
280 | 这个商品有没有质量认证? | Sản phẩm này có chứng nhận chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng rènzhèng? |
281 | 请问有没有限时折扣活动? | Xin hỏi có chương trình giảm giá thời gian giới hạn không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu xiànshí shé kòu huódòng? |
282 | 我可以在购买时选择不同用途吗? | Tôi có thể chọn mục đích sử dụng khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng yòngtú ma? |
283 | 这个商品有没有人体工程学设计? | Sản phẩm này có thiết kế theo nguyên tắc cơ học cơ thể không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu réntǐ gōngchéng xué shèjì? |
284 | 请问可以提供商品使用心得吗? | Xin hỏi có cung cấp kinh nghiệm sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn shǐyòng xīndé ma? |
285 | 我可以在购买时选择不同配件吗? | Tôi có thể chọn phụ kiện khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng pèijiàn ma? |
286 | 这个商品有没有电子认证? | Sản phẩm này có chứng nhận điện tử không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu diànzǐ rènzhèng? |
287 | 请问可以提供商品维修指南吗? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn sửa chữa sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn wéixiū zhǐnán ma? |
288 | 我可以在购买时选择不同颜色吗? | Tôi có thể chọn màu sắc khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng yánsè ma? |
289 | 这个商品适合哪些肤质使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho loại da nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎxiē fū zhì shǐyòng? |
290 | 请问有没有礼品包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
291 | 我可以在购买时选择不同款式颜色吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng và màu sắc khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎnshì yánsè ma? |
292 | 这个商品有没有消毒认证? | Sản phẩm này có chứng nhận khử trùng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiāodú rènzhèng? |
293 | 请问可以提供商品安装指南吗? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn ānzhuāng zhǐnán ma? |
294 | 我可以在购买时选择不同款式尺码吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng và kích thước khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎnshì chǐmǎ ma? |
295 | 这个商品适合哪些发型使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho kiểu tóc nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎxiē fǎxíng shǐyòng? |
296 | 请问有没有新用户优惠活动? | Xin hỏi có chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mới không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu xīn yònghù yōuhuì huódòng? |
297 | 我可以在购买时选择不同款式材质吗? | Tôi có thể chọn kiểu dáng và chất liệu khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng kuǎnshì cáizhì ma? |
298 | 这个商品有没有防水功能? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
299 | 请问可以提供商品经验分享吗? | Xin hỏi có cung cấp chia sẻ kinh nghiệm sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn jīngyàn fēnxiǎng ma? |
300 | 我可以在购买时选择不同尺码颜色吗? | Tôi có thể chọn kích thước và màu sắc khác nhau khi mua hàng không? | Wǒ kěyǐ zài gòumǎi shí xuǎn zhái bu tóng chǐmǎ yánsè ma? |
301 | 您好,请问您是工厂的销售经理吗? | Xin chào, xin hỏi bạn có phải là quản lý bán hàng của nhà máy không? | Nín hǎo, qǐngwèn nín shì gōngchǎng de xiāoshòu jīnglǐ ma? |
302 | 我想了解你们工厂的产品。 | Tôi muốn hiểu về sản phẩm của nhà máy bạn. | Wǒ xiǎng liǎojiě nǐmen gōngchǎng de chǎnpǐn. |
303 | 请问你们有产品目录吗? | Xin hỏi bạn có danh mục sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu chǎnpǐn mùlù ma? |
304 | 能否提供产品样品给我们? | Có thể cung cấp mẫu sản phẩm cho chúng tôi không? | Néng fǒu tígōng chǎnpǐn yàngpǐn gěi wǒmen? |
305 | 请问你们的产品有质量保证吗? | Sản phẩm của bạn có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
306 | 请告诉我你们的最低订购量是多少。 | Xin cho tôi biết số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu. | Qǐng gàosù wǒ nǐmen de zuìdī dìnggòu liàng shì duōshǎo. |
307 | 你们的价格是多少? | Giá của bạn là bao nhiêu? | Nǐmen de jiàgé shì duōshǎo? |
308 | 你们是否接受定制产品? | Bạn có chấp nhận đặt hàng theo yêu cầu không? | Nǐmen shìfǒu jiēshòu dìngzhì chǎnpǐn? |
309 | 请问你们的付款方式是什么? | Xin hỏi phương thức thanh toán của bạn là gì? | Qǐngwèn nǐmen de fùkuǎn fāngshì shì shénme? |
310 | 请问你们的交货时间是多久? | Xin hỏi thời gian giao hàng của bạn là bao lâu? | Qǐngwèn nǐmen de jiāo huò shíjiān shì duōjiǔ? |
311 | 我们需要了解你们的包装细节。 | Chúng tôi cần hiểu chi tiết về bao bì của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de bāozhuāng xìjié. |
312 | 你们能否提供OEM服务? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không? | Nǐmen néng fǒu tígōng OEM fúwù? |
313 | 请问你们的产品是否符合国际标准? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
314 | 我们对你们的产品很感兴趣。 | Chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của bạn. | Wǒmen duì nǐmen de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù. |
315 | 请问你们有参观工厂的安排吗? | Xin hỏi có thể thăm nhà máy của bạn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu cānguān gōngchǎng de ānpái ma? |
316 | 我们需要与你们讨论一些定制细节。 | Chúng tôi cần thảo luận về một số chi tiết đặt hàng theo yêu cầu với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nǐmen tǎolùn yīxiē dìngzhì xìjié. |
317 | 你们的售后服务如何? | Dịch vụ hậu mãi của bạn như thế nào? | Nǐmen de shòuhòu fúwù rúhé? |
318 | 请问你们有可提供的参考客户吗? | Xin hỏi bạn có khách hàng tham khảo nào không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu kě tígōng de cānkǎo kèhù ma? |
319 | 我们希望与你们建立长期合作关系。 | Chúng tôi hy vọng thiết lập một mối quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen jiànlì chángqí hézuò guānxì. |
320 | 谢谢你的时间,期待你的回复。 | Cảm ơn bạn đã dành thời gian, mong nhận được phản hồi từ bạn. | Xièxiè nǐ de shíjiān, qídài nǐ de huífù. |
321 | 我们需要确认产品的材料和规格。 | Chúng tôi cần xác nhận vật liệu và thông số kỹ thuật của sản phẩm. | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de cáiliào hé guīgé. |
322 | 你们能否提供产品的测试报告? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de cèshì bàogào? |
323 | 请问你们的生产周期是多久? | Xin hỏi chu kỳ sản xuất của bạn là bao lâu? | Qǐngwèn nǐmen de shēngchǎn zhōuqí shì duōjiǔ? |
324 | 你们能否提供产品的样品报价? | Bạn có thể cung cấp báo giá mẫu sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn bàojià? |
325 | 我们希望进行产品质量检查。 | Chúng tôi muốn tiến hành kiểm tra chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xīwàng jìnxíng chǎnpǐn zhí liàng jiǎnchá. |
326 | 请问你们有出口经验吗? | Xin hỏi bạn có kinh nghiệm xuất khẩu không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu chūkǒu jīngyàn ma? |
327 | 你们能否提供产品的认证文件? | Bạn có thể cung cấp tài liệu chứng nhận sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de rènzhèng wénjiàn? |
328 | 我们需要与你们讨论价格和付款条件。 | Chúng tôi cần thảo luận về giá cả và điều kiện thanh toán với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nǐmen tǎolùn jiàgé hé fùkuǎn tiáojiàn. |
329 | 请问你们的包装是否符合运输要求? | Xin hỏi bao bì của bạn có đáp ứng yêu cầu vận chuyển không? | Qǐngwèn nǐmen de bāozhuāng shìfǒu fúhé yùnshū yāoqiú? |
330 | 你们能否提供产品的尺寸图纸? | Bạn có thể cung cấp bản vẽ kích thước sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de chǐcùn túzhǐ? |
331 | 我们需要知道你们的退换货政策。 | Chúng tôi cần biết chính sách đổi trả hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de tuìhuàn huò zhèngcè. |
332 | 请问你们接受哪种付款方式? | Xin hỏi bạn chấp nhận phương thức thanh toán nào? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎ zhǒng fùkuǎn fāngshì? |
333 | 你们的产品是否有任何保修期限? | Sản phẩm của bạn có thời hạn bảo hành không? | Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu rènhé bǎoxiū qíxiàn? |
334 | 我们希望与你们安排产品检验。 | Chúng tôi hy vọng bạn có thể sắp xếp kiểm tra sản phẩm. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen ānpái chǎnpǐn jiǎnyàn. |
335 | 请问你们的生产设备是否先进? | Xin hỏi thiết bị sản xuất của bạn có hiện đại không? | Qǐngwèn nǐmen de shēngchǎn shèbèi shìfǒu xiānjìn? |
336 | 我们需要确认你们的生产能力。 | Chúng tôi cần xác nhận khả năng sản xuất của bạn. | Wǒmen xūyào quèrèn nǐmen de shēngchǎnnénglì. |
337 | 我们需要确认产品的包装细节。 | Chúng tôi cần xác nhận chi tiết bao bì của sản phẩm. | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de bāozhuāng xìjié. |
338 | 请问你们的工厂是否有ISO认证? | Xin hỏi nhà máy của bạn có chứng nhận ISO không? | Qǐngwèn nǐmen de gōngchǎng shìfǒu yǒu ISO rènzhèng? |
339 | 你们的产品是否符合安全标准? | Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không? | Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? |
340 | 我们需要知道你们的售后服务流程。 | Chúng tôi cần biết quy trình dịch vụ hậu mãi của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de shòuhòu fúwù liúchéng. |
341 | 请问你们的交货方式是什么? | Xin hỏi phương thức giao hàng của bạn là gì? | Qǐngwèn nǐmen de jiāo huò fāngshì shì shénme? |
342 | 我们需要了解你们的退款政策。 | Chúng tôi cần hiểu về chính sách hoàn tiền của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de tuì kuǎn zhèngcè. |
343 | 请问你们的生产线是否具备扩展能力? | Xin hỏi dây chuyền sản xuất của bạn có khả năng mở rộng không? | Qǐngwèn nǐmen de shēngchǎnxiàn shìfǒu jùbèi kuòzhǎn nénglì? |
344 | 你们是否能提供产品的参考标本? | Bạn có thể cung cấp mẫu tham khảo của sản phẩm không? | Nǐmen shìfǒu néng tígōng chǎnpǐn de cānkǎo biāoběn? |
345 | 我们希望与你们进行合同谈判。 | Chúng tôi muốn thương lượng hợp đồng với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen jìnxíng hétóng tánpàn. |
346 | 请问你们的产品是否有专利? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có bằng sáng chế không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhuānlì? |
347 | 我们需要知道你们的产品生产过程。 | Chúng tôi cần biết quy trình sản xuất sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de chǎnpǐn shēngchǎn guòchéng. |
348 | 你们能否提供产品的检测报告? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de jiǎncè bàogào? |
349 | 我们希望了解你们的公司背景。 | Chúng tôi muốn hiểu về lý lịch công ty của bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě nǐmen de gōngsī bèijǐng. |
350 | 请问你们是否有其他客户的参考? | Xin hỏi bạn có khách hàng tham khảo khác không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu qítā kèhù de cānkǎo? |
351 | 我们需要与你们签订保密协议。 | Chúng tôi cần ký hợp đồng bảo mật với bạn. | Wǒmen xūyào yǔ nǐmen qiāndìng bǎomì xiéyì. |
352 | 我们希望安排产品质量抽检。 | Chúng tôi mong muốn sắp xếp kiểm tra chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xīwàng ānpái chǎnpǐn zhí liàng chōujiǎn. |
353 | 请问你们的产品是否通过认证? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có được chứng nhận không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu tōngguò rènzhèng? |
354 | 我们需要了解你们的生产工艺。 | Chúng tôi cần hiểu quy trình sản xuất của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de shēngchǎn gōngyì. |
355 | 你们能否提供产品的样品图片? | Bạn có thể cung cấp hình ảnh mẫu sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn túpiàn? |
356 | 我们希望与你们进行产品定制。 | Chúng tôi muốn tùy chỉnh sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen jìnxíng chǎnpǐn dìngzhì. |
357 | 请问你们的工厂是否通过环境认证? | Xin hỏi nhà máy của bạn có được chứng nhận môi trường không? | Qǐngwèn nǐmen de gōngchǎng shìfǒu tōngguò huánjìng rènzhèng? |
358 | 你们的产品是否有特殊的使用说明? | Sản phẩm của bạn có hướng dẫn sử dụng đặc biệt không? | Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèshū de shǐyòng shuōmíng? |
359 | 我们需要知道你们的出口经验和市场份额。 | Chúng tôi cần biết về kinh nghiệm xuất khẩu và thị phần của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de chūkǒu jīngyàn hé shìchǎng fèn’é. |
360 | 请问你们的工厂是否拥有独立的研发部门? | Xin hỏi nhà máy của bạn có bộ phận nghiên cứu và phát triển độc lập không? | Qǐngwèn nǐmen de gōngchǎng shìfǒu yǒngyǒu dúlì de yánfā bùmén? |
361 | 你们能否提供产品的重量和体积信息? | Bạn có thể cung cấp thông tin về trọng lượng và kích thước của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de zhòngliàng hé tǐjī xìnxī? |
362 | 我们希望与你们商讨产品的包装设计。 | Chúng tôi muốn thảo luận về thiết kế bao bì sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen shāngtǎo chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì. |
363 | 请问你们的产品是否具备可持续性特点? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có tính bền vững không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu jùbèi kě chíxù xìng tèdiǎn? |
364 | 我们需要知道你们的工厂是否有社会责任计划。 | Chúng tôi cần biết nhà máy của bạn có kế hoạch trách nhiệm xã hội không? | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de gōngchǎng shìfǒu yǒu shèhuì zérèn jìhuà. |
365 | 你们能否提供产品的生产许可证明? | Bạn có thể cung cấp giấy chứng nhận sản xuất của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn xǔkě zhèngmíng? |
366 | 我们希望与你们协商产品的质量标准。 | Chúng tôi muốn thương lượng về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen xiéshāng chǎnpǐn de zhìliàng biāozhǔn. |
367 | 我们需要了解你们的生产能力限制。 | Chúng tôi cần hiểu về giới hạn khả năng sản xuất của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de shēngchǎnnénglì xiànzhì. |
368 | 请问你们是否可以提供OEM服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng OEM fúwù? |
369 | 我们希望与你们商讨产品的标识和包装。 | Chúng tôi muốn thảo luận về nhãn hiệu và bao bì sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen shāngtǎo chǎnpǐn de biāozhì hé bāozhuāng. |
370 | 请问你们有什么样的质量控制措施? | Xin hỏi bạn có biện pháp kiểm soát chất lượng nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu shé me yàng de zhìliàng kòngzhì cuòshī? |
371 | 你们是否可以提供产品的电子文件? | Bạn có thể cung cấp tài liệu điện tử của sản phẩm không? | Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de diànzǐ wénjiàn? |
372 | 我们希望与你们签订质量保证协议。 | Chúng tôi muốn ký hợp đồng bảo đảm chất lượng với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen qiāndìngzhìliàng bǎozhèng xiéyì. |
373 | 请问你们的产品是否符合国际标准? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
374 | 你们能否提供产品的批准文件? | Bạn có thể cung cấp tài liệu phê duyệt của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de pīzhǔn wénjiàn? |
375 | 我们希望与你们讨论产品的技术规范。 | Chúng tôi muốn thảo luận về các quy định kỹ thuật của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen tǎolùn chǎnpǐn de jìshù guīfàn. |
376 | 请问你们是否有独立的质量检测实验室? | Xin hỏi bạn có phòng thí nghiệm kiểm tra chất lượng độc lập không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu dúlì de zhìliàng jiǎncè shíyàn shì? |
377 | 你们能否提供产品的生产许可证? | Bạn có thể cung cấp giấy phép sản xuất của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn xǔkě zhèng? |
378 | 我们希望了解你们的交付时间和运输安排。 | Chúng tôi muốn biết thời gian giao hàng và sắp xếp vận chuyển của bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě nǐmen de jiāofù shíjiān hé yùnshū ānpái. |
379 | 请问你们是否有产品追溯体系? | Xin hỏi bạn có hệ thống theo dõi sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn zhuīsù tǐxì? |
380 | 我们需要知道你们的工厂是否符合劳工权益标准。 | Chúng tôi cần biết nhà máy của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quyền lợi lao động không? | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de gōngchǎng shìfǒu fúhé láogōng quányì biāozhǔn. |
381 | 你们能否提供产品的批次检测报告? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra lô hàng của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de pī cì jiǎncè bàogào? |
382 | 我们需要确认产品的颜色和尺寸。 | Chúng tôi cần xác nhận màu sắc và kích thước của sản phẩm. | Wǒmen xūyào quèrèn chǎnpǐn de yánsè hé chǐcùn. |
383 | 请问你们的价格是否包含运费? | Xin hỏi giá của bạn đã bao gồm phí vận chuyển chưa? | Qǐngwèn nǐmen de jiàgé shìfǒu bāohán yùnfèi? |
384 | 你们能否提供产品的销售许可证明? | Bạn có thể cung cấp giấy phép bán hàng của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu xǔkě zhèngmíng? |
385 | 我们希望与你们商议产品的材料选择。 | Chúng tôi muốn thảo luận về lựa chọn vật liệu của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen shāngyì chǎnpǐn de cáiliào xuǎnzé. |
386 | 请问你们的产品是否经过质量测试? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã được kiểm tra chất lượng chưa? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu jīngguò zhìliàng cèshì? |
387 | 我们需要了解你们的生产时间和交货期限。 | Chúng tôi cần hiểu về thời gian sản xuất và thời hạn giao hàng của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de shēngchǎn shíjiān hé jiāo huò qíxiàn. |
388 | 你们能否提供产品的安全数据表? | Bạn có thể cung cấp bảng dữ liệu an toàn của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de ānquán shùjù biǎo? |
389 | 我们希望与你们讨论产品的设计细节。 | Chúng tôi muốn thảo luận về chi tiết thiết kế của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen tǎolùn chǎnpǐn de shèjì xìjié. |
390 | 请问你们的工厂是否符合环保标准? | Xin hỏi nhà máy của bạn có tuân thủ tiêu chuẩn bảo vệ môi trường không? | Qǐngwèn nǐmen de gōngchǎng shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn? |
391 | 你们能否提供产品的证书和报告? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ và báo cáo của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de zhèngshū hé bàogào? |
392 | 我们希望与你们合作进行产品改进。 | Chúng tôi muốn hợp tác với bạn để cải tiến sản phẩm. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen hézuò jìnxíng chǎnpǐn gǎijìn. |
393 | 请问你们的工厂是否有足够的生产能力? | Xin hỏi nhà máy của bạn có khả năng sản xuất đủ không? | Qǐngwèn nǐmen de gōngchǎng shìfǒu yǒu zúgòu de shēngchǎn nénglì? |
394 | 你们能否提供产品的供应能力和产能报告? | Bạn có thể cung cấp báo cáo về khả năng cung cấp và năng lực sản xuất của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de gōngyìng nénglì hé chǎn néng bàogào? |
395 | 我们需要了解你们的质量投诉处理流程。 | Chúng tôi cần hiểu quy trình xử lý khiếu nại chất lượng của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de zhìliàng tóusù chǔlǐ liúchéng. |
396 | 请问你们是否接受产品检验? | Xin hỏi bạn có chấp nhận kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu jiēshòu chǎnpǐn jiǎnyàn? |
397 | 我们希望与你们协商付款方式。 | Chúng tôi muốn thương lượng về phương thức thanh toán với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen xiéshāng fùkuǎn fāngshì. |
398 | 请问你们是否提供售后服务? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu tígōng shòuhòu fúwù? |
399 | 你们能否提供产品的配件和备件? | Bạn có thể cung cấp phụ kiện và linh kiện cho sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de pèijiàn hé bèijiàn? |
400 | 我们希望与你们讨论产品的包装材料。 | Chúng tôi muốn thảo luận về vật liệu bao bì của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen tǎolùn chǎnpǐn de bāozhuāng cáiliào. |
401 | 请问你们是否接受第三方质检? | Xin hỏi bạn có chấp nhận kiểm tra chất lượng bởi bên thứ ba không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu jiēshòu dì sānfāng zhì jiǎn? |
402 | 你们能否提供产品的售后保修? | Bạn có thể cung cấp bảo hành sau bán hàng của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shòuhòu bǎoxiū? |
403 | 我们需要了解你们的产品退换货政策。 | Chúng tôi cần hiểu về chính sách đổi trả sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de chǎnpǐn tuìhuàn huò zhèngcè. |
404 | 请问你们是否有紧急订单处理机制? | Xin hỏi bạn có cơ chế xử lý đơn hàng khẩn cấp không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu jǐnjí dìngdān chǔlǐ jīzhì? |
405 | 你们能否提供产品的使用说明书? | Bạn có thể cung cấp hướng dẫn sử dụng của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shǐyòng shuōmíngshū? |
406 | 我们希望与你们商讨产品的批发价格。 | Chúng tôi muốn thương lượng về giá bán buôn của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen shāngtǎo chǎnpǐn de pīfā jiàgé. |
407 | 请问你们的产品是否符合安全标准? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? |
408 | 你们能否提供产品的生产流程图? | Bạn có thể cung cấp sơ đồ quy trình sản xuất của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn liúchéng tú? |
409 | 我们需要了解你们的包装容量和装运方式。 | Chúng tôi cần hiểu về dung tích bao bì và phương thức vận chuyển của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de bāozhuāng róngliàng hé zhuāngyùn fāngshì. |
410 | 请问你们是否可以提供产品的参考客户? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp khách hàng tham khảo của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de cānkǎo kèhù? |
411 | 我们希望与你们签订保密协议。 | Chúng tôi muốn ký hợp đồng bảo mật với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen qiāndìng bǎomì xiéyì. |
412 | 请问你们的工厂是否有ISO认证? | Xin hỏi nhà máy của bạn có chứng nhận ISO không? | Qǐngwèn nǐmen de gōngchǎng shìfǒu yǒu ISO rènzhèng? |
413 | 我们希望与你们讨论产品的测试要求。 | Chúng tôi muốn thảo luận về yêu cầu kiểm tra của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen tǎolùn chǎnpǐn de cèshì yāoqiú. |
414 | 请问你们的产品是否有国内销售经验? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có kinh nghiệm bán hàng trong nước không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu guónèi xiāoshòu jīngyàn? |
415 | 你们能否提供产品的质量控制报告? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm soát chất lượng của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì bàogào? |
416 | 我们希望与你们协商交付方式和条款。 | Chúng tôi muốn thương lượng về phương thức và điều khoản giao hàng với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen xiéshāng jiāofù fāngshì hé tiáokuǎn. |
417 | 请问你们是否可以提供产品的样品? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn? |
418 | 你们能否提供产品的售后支持? | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ sau bán hàng cho sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shòuhòu zhīchí? |
419 | 我们需要了解你们的产品认证情况。 | Chúng tôi cần hiểu về tình hình chứng nhận sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de chǎnpǐn rènzhèng qíngkuàng. |
420 | 请问你们的产品是否符合可持续发展要求? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé kě chíxù fāzhǎn yāoqiú? |
421 | 你们能否提供产品的生产工艺流程? | Bạn có thể cung cấp quy trình sản xuất của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì liúchéng? |
422 | 我们希望与你们商讨产品的市场竞争力。 | Chúng tôi muốn thảo luận về độ cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen shāngtǎo chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì. |
423 | 请问你们是否有产品的销售代理商? | Xin hỏi bạn có đại lý bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de xiāoshòu dàilǐ shāng? |
424 | 你们能否提供产品的实物样本? | Bạn có thể cung cấp mẫu vật thật của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shíwù yàngběn? |
425 | 我们需要了解你们的退款和索赔政策。 | Chúng tôi cần hiểu về chính sách hoàn tiền và yêu sách của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de tuì kuǎn hé suǒpéi zhèngcè. |
426 | 请问你们的工厂是否通过了社会责任审核? | Xin hỏi nhà máy của bạn đã qua kiểm tra trách nhiệm xã hội không? | Qǐngwèn nǐmen de gōngchǎng shìfǒu tōngguòle shèhuì zérèn shěnhé? |
427 | 我们希望与你们合作进行市场推广。 | Chúng tôi muốn hợp tác với bạn để tiến hành quảng bá thị trường. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen hézuò jìn háng shi chǎng tuīguǎng. |
428 | 你们能否提供产品的可靠性测试报告? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra độ tin cậy của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de kěkào xìng cèshì bàogào? |
429 | 我们希望与你们协商产品的数量和包装。 | Chúng tôi muốn thương lượng về số lượng và bao bì của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen xiéshāng chǎnpǐn de shùliàng hé bāozhuāng. |
430 | 请问你们的产品是否有专利保护? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có được bảo vệ bằng bằng sáng chế không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhuānlì bǎohù? |
431 | 你们能否提供产品的性能测试报告? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra hiệu năng của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn dì xìngnéng cèshì bàogào? |
432 | 我们希望与你们商讨产品的市场前景。 | Chúng tôi muốn thảo luận về triển vọng thị trường của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen shāngtǎo chǎnpǐn de shìchǎng qiánjǐng. |
433 | 请问你们是否接受定制化生产? | Xin hỏi bạn có chấp nhận sản xuất theo yêu cầu không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu jiēshòu dìngzhì huà shēngchǎn? |
434 | 你们能否提供产品的批量样品? | Bạn có thể cung cấp mẫu hàng số lượng lớn của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de pīliàng yàngpǐn? |
435 | 我们需要了解你们的公司背景和历史。 | Chúng tôi cần hiểu về lịch sử và nền tảng của công ty bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de gōngsī bèijǐng hé lìshǐ. |
436 | 请问你们的产品是否通过了ROHS认证? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã được chứng nhận ROHS không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu tōngguòle ROHS rènzhèng? |
437 | 你们能否提供产品的生产设备清单? | Bạn có thể cung cấp danh sách thiết bị sản xuất của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn shèbèi qīngdān? |
438 | 我们希望与你们合作进行市场调研。 | Chúng tôi muốn hợp tác với bạn để tiến hành nghiên cứu thị trường. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen hézuò jìn háng shi chǎng tiáo yán. |
439 | 请问你们是否有产品的电子数据表? | Xin hỏi bạn có bảng dữ liệu điện tử của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de diànzǐ shùjù biǎo? |
440 | 你们能否提供产品的供应链信息? | Bạn có thể cung cấp thông tin chuỗi cung ứng của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de gōngyìng liàn xìnxī? |
441 | 我们需要了解你们的公司资质和认证。 | Chúng tôi cần hiểu về chứng chỉ và giấy chứng nhận của công ty bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de gōngsī zīzhì hé rènzhèng. |
442 | 请问你们是否有产品的照片和视频? | Xin hỏi bạn có hình ảnh và video của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de zhàopiàn hé shìpín? |
443 | 我们希望与你们商讨产品的市场定位。 | Chúng tôi muốn thảo luận về vị trí thị trường của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen shāngtǎo chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi. |
444 | 你们能否提供产品的环保认证? | Bạn có thể cung cấp chứng nhận môi trường của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de huánbǎo rènzhèng? |
445 | 请问你们能否提供产品的生产周期? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chu kỳ sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí? |
446 | 我们需要了解你们的质量控制流程。 | Chúng tôi cần hiểu về quy trình kiểm soát chất lượng của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de zhìliàng kòngzhì liúchéng. |
447 | 你们能否提供产品的测试设备清单? | Bạn có thể cung cấp danh sách thiết bị kiểm tra của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de cèshì shèbèi qīngdān? |
448 | 我们希望与你们协商包装的标签和商标。 | Chúng tôi muốn thương lượng về nhãn và thương hiệu trên bao bì với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen xiéshāng bāozhuāng de biāoqiān hé shāngbiāo. |
449 | 请问你们是否有产品的使用培训? | Xin hỏi bạn có khóa đào tạo về việc sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de shǐyòng péixùn? |
450 | 你们能否提供产品的安装指南? | Bạn có thể cung cấp hướng dẫn lắp đặt của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de ānzhuāng zhǐnán? |
451 | 我们希望与你们商讨订单的支付方式。 | Chúng tôi muốn thảo luận về phương thức thanh toán đơn hàng với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen shāngtǎo dìngdān de zhīfù fāngshì. |
452 | 请问你们是否有产品的售后服务? | Xin hỏi bạn có dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de shòuhòu fúwù? |
453 | 你们能否提供产品的检验证书? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ kiểm tra của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de jiǎnyàn zhèngshū? |
454 | 我们需要了解你们的工厂产能。 | Chúng tôi cần hiểu về khả năng sản xuất của nhà máy bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de gōngchǎng chǎn néng. |
455 | 请问你们是否接受定制化设计? | Xin hỏi bạn có chấp nhận thiết kế theo yêu cầu không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu jiēshòu dìngzhì huà shèjì? |
456 | 你们能否提供产品的技术参数? | Bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de jìshù cānshù? |
457 | 我们希望与你们协商产品的分销渠道。 | Chúng tôi muốn thương lượng về đường phân phối sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen xiéshāng chǎnpǐn de fēnxiāo qúdào. |
458 | 请问你们是否有产品的安全认证? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có chứng nhận an toàn không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de ānquán rènzhèng? |
459 | 你们能否提供产品的质保期限? | Bạn có thể cung cấp thời gian bảo hành của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de zhíbǎo qíxiàn? |
460 | 我们需要了解你们的生产工艺。 | Chúng tôi cần hiểu về quy trình sản xuất của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de shēngchǎn gōngyì. |
461 | 请问你们是否有产品的样品政策? | Xin hỏi bạn có chính sách mẫu hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de yàngpǐn zhèngcè? |
462 | 你们能否提供产品的材料清单? | Bạn có thể cung cấp danh sách vật liệu của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de cáiliào qīngdān? |
463 | 我们希望与你们商讨产品的市场竞争力。 | Chúng tôi muốn thảo luận về sức cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen shāngtǎo chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì. |
464 | 请问你们是否有产品的认证证书? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có giấy chứng nhận không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de rènzhèng zhèngshū? |
465 | 请问你们能否提供产品的价格明细? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảng giá chi tiết của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de jiàgé míngxì? |
466 | 我们需要了解你们的交货期限。 | Chúng tôi cần hiểu về thời gian giao hàng của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de jiāo huò qíxiàn. |
467 | 你们能否提供产品的包装规格? | Bạn có thể cung cấp thông số bao bì của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng guīgé? |
468 | 我们希望与你们协商产品的品牌定位。 | Chúng tôi muốn thương lượng về vị trí thương hiệu của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen xiéshāng chǎnpǐn de pǐnpái dìngwèi. |
469 | 请问你们是否有产品的质量保证? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có cam kết chất lượng không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng? |
470 | 你们能否提供产品的生产许可证明? | Bạn có thể cung cấp giấy phép sản xuất của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn xǔkě zhèngmíng? |
471 | 我们希望与你们商讨产品的售后支持。 | Chúng tôi muốn thảo luận về hỗ trợ sau bán hàng của sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen shāngtǎo chǎnpǐn de shòuhòu zhīchí. |
472 | 请问你们是否有产品的市场分析报告? | Xin hỏi bạn có báo cáo phân tích thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de shìchǎng fēnxī bàogào? |
473 | 你们能否提供产品的包装样品? | Bạn có thể cung cấp mẫu bao bì của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng yàngpǐn? |
474 | 我们需要了解你们的工厂设备状况。 | Chúng tôi cần hiểu về tình trạng thiết bị của nhà máy bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de gōngchǎng shèbèi zhuàngkuàng. |
475 | 请问你们是否有产品的售后维修服务? | Xin hỏi bạn có dịch vụ sửa chữa sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de shòuhòu wéixiū fúwù? |
476 | 你们能否提供产品的产地证明? | Bạn có thể cung cấp chứng nhận xuất xứ của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de chǎndì zhèngmíng? |
477 | 我们希望与你们协商产品的市场推广。 | Chúng tôi muốn thương lượng về việc quảng bá sản phẩm trên thị trường với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nǐmen xiéshāng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng. |
478 | 请问你们是否有产品的技术支持? | Xin hỏi bạn có hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu chǎnpǐn de jìshù zhīchí? |
479 | 你们能否提供产品的样品测试报告? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra mẫu hàng của sản phẩm không? | Nǐmen néng fǒu tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn cèshì bàogào? |
480 | 请问你们能提供哪些产品? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp những sản phẩm nào? | Qǐngwèn nǐmen néng tígōng nǎxiē chǎnpǐn? |
481 | 我们有兴趣购买您的产品。 | Chúng tôi quan tâm đến việc mua sản phẩm của bạn. | Wǒmen yǒu xìngqù gòumǎi nín de chǎnpǐn. |
482 | 请问您的最低订单量是多少? | Xin hỏi số lượng đơn hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn nín de zuìdī dìngdān liàng shì duōshǎo? |
483 | 我们希望获得一个更好的价格。 | Chúng tôi muốn có một giá tốt hơn. | Wǒmen xīwàng huòdé yīgè gèng hǎo de jiàgé. |
484 | 您能提供样品吗? | Bạn có thể cung cấp mẫu không? | Nín néng tígōng yàngpǐn ma? |
485 | 我们需要定制这个产品。 | Chúng tôi cần tùy chỉnh sản phẩm này. | Wǒmen xūyào dìng zhì zhège chǎnpǐn. |
486 | 请问您的产品有保修吗? | Sản phẩm của bạn có bảo hành không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
487 | 我们需要知道交货时间。 | Chúng tôi cần biết thời gian giao hàng. | Wǒmen xūyào zhīdào jiāo huò shíjiān. |
488 | 您能提供批发价格吗? | Bạn có thể cung cấp giá sỉ không? | Nín néng tígōng pīfā jiàgé ma? |
489 | 我们需要对质量进行检验。 | Chúng tôi cần kiểm tra chất lượng. | Wǒmen xūyào duì zhí liàng jìnxíng jiǎnyàn. |
490 | 您的产品符合国际标准吗? | Sản phẩm của bạn đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | Nín de chǎnpǐn fúhé guójì biāozhǔn ma? |
491 | 我们可以使用自己的运输方式吗? | Chúng tôi có thể sử dụng phương thức vận chuyển riêng của mình không? | Wǒmen kěyǐ shǐyòng zìjǐ de yùnshū fāngshì ma? |
492 | 您能提供OEM服务吗? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không? | Nín néng tígōng OEM fúwù ma? |
493 | 我们可以在付款前看到质检报告吗? | Chúng tôi có thể xem báo cáo kiểm định trước khi thanh toán không? | Wǒmen kěyǐ zài fùkuǎn qián kàn dào zhì jiǎn bàogào ma? |
494 | 请问您的付款方式是什么? | Xin hỏi phương thức thanh toán của bạn là gì? | Qǐngwèn nín de fùkuǎn fāngshì shì shénme? |
495 | 我们需要签订合同。 | Chúng tôi cần ký hợp đồng. | Wǒmen xūyào qiāndìng hétóng. |
496 | 您能提供参观工厂的机会吗? | Bạn có thể cung cấp cơ hội tham quan nhà máy không? | Nín néng tígōng cānguān gōngchǎng de jīhuì ma? |
497 | 我们需要了解退款政策。 | Chúng tôi cần hiểu về chính sách hoàn trả. | Wǒmen xūyào liǎojiě tuì kuǎn zhèngcè. |
498 | 您能给我们一些客户参考吗? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số khách hàng tham khảo không? | Nín néng gěi wǒmen yīxiē kèhù cānkǎo ma? |
499 | 我们需要了解包装细节。 | Chúng tôi cần hiểu chi tiết về đóng gói. | Wǒmen xūyào liǎojiě bāozhuāng xìjié. |
500 | 请问您能提供目录吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp catalog không? | Qǐngwèn nín néng tígōng mùlù ma? |
501 | 我们需要知道产品的规格。 | Chúng tôi cần biết thông số kỹ thuật của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de guīgé. |
502 | 您能为大批量订单提供折扣吗? | Bạn có thể cung cấp chiết khấu cho đơn hàng số lượng lớn không? | Nín néng wéi dà pīliàng dìngdān tígōng zhékòu ma? |
503 | 我们需要了解您的公司背景。 | Chúng tôi cần hiểu về lịch sử công ty của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de gōngsī bèijǐng. |
504 | 您的产品通过了哪些认证? | Sản phẩm của bạn đã qua được những chứng nhận nào? | Nín de chǎnpǐn tōngguòle nǎxiē rènzhèng? |
505 | 我们希望与您建立长期合作关系。 | Chúng tôi hy vọng xây dựng một mối quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jiànlì chángqí hézuò guānxì. |
506 | 您能提供产品的价格清单吗? | Bạn có thể cung cấp bảng giá sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de jiàgé qīngdān ma? |
507 | 我们需要知道您的交货条款。 | Chúng tôi cần biết điều khoản giao hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de jiāo huò tiáokuǎn. |
508 | 请问您的产品有其他颜色可选吗? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có sẵn các màu khác để lựa chọn không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
509 | 我们需要知道产品的重量和尺寸。 | Chúng tôi cần biết trọng lượng và kích thước của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de zhòngliàng hé chǐcùn. |
510 | 您能为我们提供市场调研报告吗? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi báo cáo nghiên cứu thị trường không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng shìchǎng tiáo yán bàogào ma? |
511 | 我们需要了解您的售后服务。 | Chúng tôi cần hiểu về dịch vụ hậu mãi của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de shòuhòu fúwù. |
512 | 您能为我们提供技术支持吗? | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng jìshù zhīchí ma? |
513 | 我们需要知道您的退换货政策。 | Chúng tôi cần biết về chính sách đổi trả của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de tuìhuàn huò zhèngcè. |
514 | 请问您的产品有库存吗? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có sẵn hàng không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu kùcún ma? |
515 | 我们需要了解您的生产能力。 | Chúng tôi cần hiểu về khả năng sản xuất của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de shēngchǎn nénglì. |
516 | 您能为我们提供价格优势吗? | Bạn có thể cung cấp lợi thế về giá cả cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng jiàgé yōushì ma? |
517 | 我们希望与您进行面谈。 | Chúng tôi mong muốn có cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jìnxíng miàntán. |
518 | 您能为我们提供产品样本吗? | Bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn yàngběn ma? |
519 | 我们需要知道产品的产地。 | Chúng tôi cần biết xuất xứ của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de chǎndì. |
520 | 您能提供快递运输吗? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh không? | Nín néng tígōng kuàidì yùnshū ma? |
521 | 我们需要知道您的客户群体。 | Chúng tôi cần biết nhóm khách hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de kèhù qúntǐ. |
522 | 请问您的产品有售后保障吗? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có hỗ trợ sau bán hàng không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu shòuhòu bǎozhàng ma? |
523 | 我们希望了解您的市场竞争优势。 | Chúng tôi muốn hiểu về lợi thế cạnh tranh trên thị trường của bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě nín de shìchǎng jìngzhēng yōushì. |
524 | 您能为我们提供代理商价格吗? | Bạn có thể cung cấp giá đại lý cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng dàilǐ shāng jiàgé ma? |
525 | 我们需要知道产品的有效期。 | Chúng tôi cần biết thời hạn sử dụng của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de yǒuxiàoqí. |
526 | 您能提供其他付款方式吗? | Bạn có thể cung cấp các phương thức thanh toán khác không? | Nín néng tígōng qítā fùkuǎn fāngshì ma? |
527 | 我们需要了解您的市场份额。 | Chúng tôi cần hiểu về phần thị phần của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de shìchǎng fèn’é. |
528 | 您能为我们提供产品目录吗? | Bạn có thể cung cấp catalog sản phẩm cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn mùlù ma? |
529 | 我们希望与您建立长期合作伙伴关系。 | Chúng tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jiànlì chángqí hézuò huǒbàn guānxì. |
530 | 您能提供技术培训吗? | Bạn có thể cung cấp đào tạo kỹ thuật không? | Nín néng tígōng jìshù péixùn ma? |
531 | 我们需要知道您的生产工艺。 | Chúng tôi cần hiểu quy trình sản xuất của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shēngchǎn gōngyì. |
532 | 请问您的产品能提供OEM吗? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có thể được OEM không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn néng tígōng OEM ma? |
533 | 我们希望获得更多关于您公司的信息。 | Chúng tôi muốn có thêm thông tin về công ty của bạn. | Wǒmen xīwàng huòdé gèng duō guānyú nín gōngsī de xìnxī. |
534 | 您能提供私人标签服务吗? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ nhãn riêng không? | Nín néng tígōngsīrén biāoqiān fúwù ma? |
535 | 我们需要知道产品的使用说明。 | Chúng tôi cần biết hướng dẫn sử dụng sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de shǐyòng shuōmíng. |
536 | 您能提供参观您的工厂吗? | Bạn có thể cung cấp cơ hội tham quan nhà máy của bạn không? | Nín néng tígōng cānguān nín de gōngchǎng ma? |
537 | 我们希望了解您的销售渠道。 | Chúng tôi muốn hiểu về các kênh bán hàng của bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě nín de xiāoshòu qúdào. |
538 | 您能为我们提供产品认证文件吗? | Bạn có thể cung cấp tài liệu chứng nhận sản phẩm cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn rènzhèng wénjiàn ma? |
539 | 我们需要知道产品的包装方式。 | Chúng tôi cần biết cách đóng gói sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de bāozhuāng fāngshì. |
540 | 您能提供客户参考吗? | Bạn có thể cung cấp khách hàng tham chiếu không? | Nín néng tígōng kèhù cānkǎo ma? |
541 | 我们希望与您的销售团队沟通。 | Chúng tôi muốn giao tiếp với nhóm bán hàng của bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín de xiāoshòu tuánduì gōutōng. |
542 | 请问您的产品符合国际质量标准吗? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn fúhé guójì zhìliàng biāozhǔn ma? |
543 | 我们需要知道产品的价格保证。 | Chúng tôi cần biết về cam kết giá cả của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de jiàgé bǎozhèng. |
544 | 您能为我们提供市场营销支持吗? | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ marketing cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng shìchǎng yíngxiāo zhīchí ma? |
545 | 我们希望了解您的生产设备。 | Chúng tôi muốn hiểu về thiết bị sản xuất của bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě nín de shēngchǎn shèbèi. |
546 | 您能为我们提供专属销售代表吗? | Bạn có thể cung cấp đại diện bán hàng riêng cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng zhuānshǔ xiāoshòu dàibiǎo ma? |
547 | 我们需要知道产品的环保特性。 | Chúng tôi cần biết về tính năng bảo vệ môi trường của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de huánbǎo tèxìng. |
548 | 您能提供样品检测报告吗? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra mẫu không? | Nín néng tígōng yàngpǐn jiǎncè bàogào ma? |
549 | 我们希望获得产品的销售数据。 | Chúng tôi muốn có dữ liệu bán hàng của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de xiāoshòu shùjù. |
550 | 请问您的公司是否有国际贸易经验? | Xin hỏi công ty của bạn có kinh nghiệm thương mại quốc tế không? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu guójì màoyì jīngyàn? |
551 | 我们需要知道产品的售后服务政策。 | Chúng tôi cần biết về chính sách hậu mãi của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
552 | 您能提供供应链管理吗? | Bạn có thể cung cấp quản lý chuỗi cung ứng không? | Nín néng tígōng gōngyìng liàn guǎnlǐ ma? |
553 | 我们希望了解您的公司文化。 | Chúng tôi muốn hiểu về văn hóa công ty của bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě nín de gōngsī wénhuà. |
554 | 您能为我们提供市场预测报告吗? | Bạn có thể cung cấp báo cáo dự đoán thị trường cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng shìchǎng yùcè bàogào ma? |
555 | 我们需要知道产品的市场定位。 | Chúng tôi cần biết vị trí của sản phẩm trên thị trường. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi. |
556 | 您能提供供应商审核报告吗? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra nhà cung cấp cho chúng tôi không? | Nín néng tígōng gōngyìng shāng shěnhé bàogào ma? |
557 | 我们希望与您的研发团队合作。 | Chúng tôi muốn hợp tác với nhóm nghiên cứu và phát triển của bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín de yánfā tuánduì hézuò. |
558 | 请问您的产品是否有知识产权保护? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có được bảo vệ sở hữu trí tuệ không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhīshì chǎnquán bǎohù? |
559 | 我们需要知道您的市场推广计划。 | Chúng tôi cần biết kế hoạch quảng cáo của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shìchǎng tuīguǎng jìhuà. |
560 | 您能提供市场竞争分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích cạnh tranh trên thị trường không? | Nín néng tígōng shìchǎng jìngzhēng fēnxī ma? |
561 | 我们希望获得产品的测试报告。 | Chúng tôi muốn có báo cáo kiểm tra của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de cèshì bàogào. |
562 | 您能为我们提供产品的市场需求预测吗? | Bạn có thể cung cấp dự đoán nhu cầu thị trường của sản phẩm cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú yùcè ma? |
563 | 我们需要知道产品的竞争优势。 | Chúng tôi cần biết lợi thế cạnh tranh của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de jìngzhēng yōushì. |
564 | 您能提供产品的参考价格吗? | Bạn có thể cung cấp giá tham khảo của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de cānkǎo jiàgé ma? |
565 | 我们希望与您进行合作洽谈。 | Chúng tôi muốn tiến hành đàm phán hợp tác với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jìnxíng hézuò qiàtán. |
566 | 请问您的公司有ISO认证吗? | Xin hỏi công ty của bạn có chứng nhận ISO không? | Qǐngwèn nín de gōngsī yǒu ISO rènzhèng ma? |
567 | 我们需要知道产品的市场前景。 | Chúng tôi cần biết triển vọng thị trường của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de shìchǎng qiánjǐng. |
568 | 您能提供产品的市场份额数据吗? | Bạn có thể cung cấp dữ liệu thị phần của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é shùjù ma? |
569 | 我们希望获得产品的销售策略。 | Chúng tôi muốn có chiến lược bán hàng của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de xiāoshòu cèlüè. |
570 | 您能为我们提供产品的供应能力吗? | Bạn có thể cung cấp khả năng cung ứng sản phẩm cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de gōngyìng nénglì ma? |
571 | 我们需要知道您的市场定位策略。 | Chúng tôi cần biết chiến lược vị trí thị trường của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shìchǎng dìngwèi cèlüè. |
572 | 您能提供产品的市场调查数据吗? | Bạn có thể cung cấp dữ liệu điều tra thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo chá shùjù ma? |
573 | 我们希望获得产品的品牌价值。 | Chúng tôi muốn hiểu giá trị thương hiệu của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de pǐnpái jiàzhí. |
574 | 请问您的产品是否经过质量检验? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã qua kiểm tra chất lượng không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu jīngguò zhìliàng jiǎnyàn? |
575 | 我们需要知道您的生产周期。 | Chúng tôi cần biết chu kỳ sản xuất của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shēngchǎn zhōuqí. |
576 | 您能提供产品的市场趋势分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích xu hướng thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng qūshì fēnxī ma? |
577 | 我们希望与您的营销团队合作。 | Chúng tôi muốn hợp tác với nhóm tiếp thị của bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín de yíngxiāo tuánduì hézuò. |
578 | 请问您的公司有多长时间从事该行业? | Xin hỏi công ty của bạn đã hoạt động trong ngành này bao lâu? | Qǐngwèn nín de gōngsī yǒu duō cháng shíjiān cóngshì gāi hángyè? |
579 | 我们需要知道产品的目标客户群体。 | Chúng tôi cần biết nhóm khách hàng mục tiêu của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de mùbiāo kèhù qúntǐ. |
580 | 您能提供产品的质量保证吗? | Bạn có thể cung cấp bảo đảm chất lượng cho sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng ma? |
581 | 我们希望获得产品的市场反馈。 | Chúng tôi muốn có phản hồi từ thị trường về sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de shìchǎng fǎnkuì. |
582 | 请问您的产品是否有专利保护? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có được bảo hộ bằng sáng chế không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhuānlì bǎohù? |
583 | 我们需要知道您的销售渠道策略。 | Chúng tôi cần biết chiến lược kênh bán hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de xiāoshòu qúdào cèlüè. |
584 | 您能提供产品的品质控制报告吗? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm soát chất lượng của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de pǐnzhí kòngzhì bàogào ma? |
585 | 我们希望获得产品的市场营销计划。 | Chúng tôi muốn có kế hoạch marketing của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo jìhuà. |
586 | 请问您的公司是否具备研发能力? | Xin hỏi công ty của bạn có khả năng nghiên cứu và phát triển không? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu jùbèi yánfā nénglì? |
587 | 我们需要知道产品的适用范围。 | Chúng tôi cần biết phạm vi áp dụng của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de shìyòng fànwéi. |
588 | 您能提供产品的销售数据分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích dữ liệu bán hàng của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu shùjù fēnxī ma? |
589 | 我们希望与您的供应链团队合作。 | Chúng tôi muốn hợp tác với nhóm chuỗi cung ứng của bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín de gōngyìng liàn tuánduì hézuò. |
590 | 请问您的产品是否经过安全测试? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã qua kiểm tra an toàn không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu jīngguò ānquán cèshì? |
591 | 我们需要知道您的物流解决方案。 | Chúng tôi cần biết giải pháp logistics của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de wùliú jiějué fāng’àn. |
592 | 您能提供产品的售后支持吗? | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ sau bán hàng cho sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shòuhòu zhīchí ma? |
593 | 我们希望获得产品的技术参数。 | Chúng tôi muốn có thông số kỹ thuật của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de jìshù cānshù. |
594 | 请问您的公司是否具备国际市场拓展经验? | Xin hỏi công ty của bạn có kinh nghiệm mở rộng thị trường quốc tế không? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu jùbèi guójì shìchǎng tàzhǎn jīngyàn? |
595 | 我们需要知道您的订单处理流程。 | Chúng tôi cần biết quy trình xử lý đơn hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de dìngdān chǔlǐ liúchéng. |
596 | 您能提供产品的成本分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích chi phí của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de chéngběn fēnxī ma? |
597 | 我们希望与您进行价格谈判。 | Chúng tôi muốn đàm phán về giá cả với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jìnxíng jiàgé tánpàn. |
598 | 请问您是否接受定制生产? | Xin hỏi bạn có chấp nhận sản xuất theo yêu cầu không? | Qǐngwèn nín shìfǒu jiēshòu dìngzhì shēngchǎn? |
599 | 我们需要知道您的售后服务流程。 | Chúng tôi cần biết quy trình dịch vụ sau bán hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shòuhòu fúwù liúchéng. |
600 | 您能提供产品的质量控制体系吗? | Bạn có thể cung cấp hệ thống kiểm soát chất lượng của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì tǐxì ma? |
601 | 我们希望获得产品的规格参数。 | Chúng tôi muốn có thông số kỹ thuật của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de guīgé cānshù. |
602 | 请问您的公司是否有国际贸易证书? | Xin hỏi công ty của bạn có chứng chỉ thương mại quốc tế không? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu guójì màoyì zhèngshū? |
603 | 您能提供产品的供应能力分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích khả năng cung ứng của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de gōngyìng nénglì fēnxī ma? |
604 | 我们希望获得产品的包装设计。 | Chúng tôi muốn có thiết kế đóng gói của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì. |
605 | 请问您的产品是否经过认证? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã qua chứng nhận không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu jīngguò rènzhèng? |
606 | 我们需要知道您的支付方式。 | Chúng tôi cần biết phương thức thanh toán của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de zhīfù fāngshì. |
607 | 您能提供产品的用户手册吗? | Bạn có thể cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de yònghù shǒucè ma? |
608 | 我们希望与您的工程团队合作。 | Chúng tôi muốn hợp tác với nhóm kỹ sư của bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín de gōngchéng tuánduì hézuò. |
609 | 请问您的公司有研发实力吗? | Xin hỏi công ty của bạn có năng lực nghiên cứu và phát triển không? | Qǐngwèn nín de gōngsī yǒu yánfā shílì ma? |
610 | 我们需要知道产品的销售渠道策略。 | Chúng tôi cần biết chiến lược kênh bán hàng của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào cèlüè. |
611 | 您能提供产品的市场分析报告吗? | Bạn có thể cung cấp báo cáo phân tích thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng fēnxī bàogào ma? |
612 | 我们希望获得产品的用户反馈。 | Chúng tôi muốn có phản hồi từ người dùng về sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de yònghù fǎnkuì. |
613 | 请问您的产品是否符合国际标准? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
614 | 我们需要知道您的交付时间。 | Chúng tôi cần biết thời gian giao hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de jiāofù shíjiān. |
615 | 您能提供产品的市场需求分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích nhu cầu thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú fēnxī ma? |
616 | 我们希望与您进行产品定制。 | Chúng tôi muốn tùy chỉnh sản phẩm với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jìnxíng chǎnpǐn dìngzhì. |
617 | 请问您的公司是否有国际贸易合作伙伴? | Xin hỏi công ty của bạn có đối tác thương mại quốc tế không? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu guójì màoyì hézuò huǒbàn? |
618 | 我们需要知道产品的生产能力。 | Chúng tôi cần biết khả năng sản xuất của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de shēngchǎn nénglì. |
619 | 您能提供产品的市场推广计划吗? | Bạn có thể cung cấp kế hoạch quảng cáo thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng jìhuà ma? |
620 | 我们希望获得产品的原材料供应情况。 | Chúng tôi muốn biết tình hình cung ứng nguyên liệu của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de yuáncáiliào gōngyìng qíngkuàng. |
621 | 请问您的产品是否有品牌注册? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã đăng ký thương hiệu không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái zhùcè? |
622 | 我们需要知道您的销售政策。 | Chúng tôi cần biết chính sách bán hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de xiāoshòu zhèngcè. |
623 | 您能提供产品的竞争对手分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích đối thủ cạnh tranh của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de jìngzhēng duìshǒu fēnxī ma? |
624 | 我们希望获得产品的测试样品。 | Chúng tôi muốn có mẫu thử nghiệm của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de cèshì yàngpǐn. |
625 | 请问您是否提供产品培训? | Xin hỏi bạn có cung cấp đào tạo về sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn péixùn? |
626 | 我们需要知道您的售后服务政策。 | Chúng tôi cần biết chính sách dịch vụ sau bán hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
627 | 您能提供产品的市场定位分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích vị trí thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi fēnxī ma? |
628 | 我们希望与您进行供应合同谈判。 | Chúng tôi muốn đàm phán hợp đồng cung ứng với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jìnxíng gōngyìng hétóng tánpàn. |
629 | 请问您是否提供产品安装服务? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ lắp đặt sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn ānzhuāng fúwù? |
630 | 我们需要知道产品的技术支持。 | Chúng tôi cần biết hỗ trợ kỹ thuật của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de jìshù zhīchí. |
631 | 您能提供产品的价格策略吗? | Bạn có thể cung cấp chiến lược giá cả của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de jiàgé cèlüè ma? |
632 | 我们希望获得产品的销售预测。 | Chúng tôi muốn có dự đoán bán hàng của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de xiāoshòu yùcè. |
633 | 请问您的公司是否有成功案例? | Xin hỏi công ty của bạn có các trường hợp thành công không? | Qǐngwèn nín de gōngsī shìfǒu yǒu chénggōng ànlì? |
634 | 我们需要知道您的售后反馈机制。 | Chúng tôi cần biết cơ chế phản hồi sau bán hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shòuhòu fǎnkuì jīzhì. |
635 | 您能提供产品的市场需求数据吗? | Bạn có thể cung cấp dữ liệu nhu cầu thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú shùjù ma? |
636 | 我们希望与您进行技术交流。 | Chúng tôi muốn trao đổi về công nghệ với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jìnxíng jìshù jiāoliú. |
637 | 请问您是否提供产品维修服务? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ sửa chữa sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn wéixiū fúwù? |
638 | 我们需要知道您的产品特点。 | Chúng tôi cần biết đặc điểm của sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn tèdiǎn. |
639 | 您能提供产品的市场增长率吗? | Bạn có thể cung cấp tỷ lệ tăng trưởng thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng zēngzhǎng lǜ ma? |
640 | 我们希望与您进行供应商评估。 | Chúng tôi muốn đánh giá nhà cung cấp với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jìnxíng gōngyìng shāng pínggū. |
641 | 请问您是否提供产品保修? | Xin hỏi bạn có cung cấp bảo hành cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn bǎoxiū? |
642 | 我们希望获得产品的品牌形象。 | Chúng tôi muốn hiểu hình ảnh thương hiệu của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de pǐnpái xíngxiàng. |
643 | 请问您是否提供产品样品? | Xin hỏi bạn có cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn yàngpǐn? |
644 | 我们需要知道您的企业文化。 | Chúng tôi cần biết văn hóa doanh nghiệp của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de qǐyè wénhuà. |
645 | 您能提供产品的市场竞争分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích cạnh tranh thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng fēnxī ma? |
646 | 请问您的公司是否有ISO认证? | Xin hỏi công ty của bạn có chứng nhận ISO không? | Qǐngwèn nín de gōng sī shìfǒu yǒu ISO rènzhèng? |
647 | 我们需要知道产品的销售策略。 | Chúng tôi cần biết chiến lược bán hàng của sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhīdào chǎnpǐn de xiāoshòu cèlüè. |
648 | 您能提供产品的售后反馈报告吗? | Bạn có thể cung cấp báo cáo phản hồi sau bán hàng của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fǎnkuì bàogào ma? |
649 | 我们希望与您进行合同谈判。 | Chúng tôi muốn đàm phán hợp đồng với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jìnxíng hétóng tánpàn. |
650 | 请问您是否提供产品培训服务? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ đào tạo sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn péixùn fúwù? |
651 | 我们需要知道您的市场份额。 | Chúng tôi cần biết thị phần của bạn trên thị trường. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shìchǎng fèn’é. |
652 | 您能提供产品的市场调研报告吗? | Bạn có thể cung cấp báo cáo nghiên cứu thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán bàogào ma? |
653 | 我们希望获得产品的售后支持政策。 | Chúng tôi muốn biết chính sách hỗ trợ sau bán hàng của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de shòuhòu zhīchí zhèngcè. |
654 | 请问您的产品是否通过认证? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã được chứng nhận không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu tōngguò rènzhèng? |
655 | 我们需要知道您的供应能力。 | Chúng tôi cần biết khả năng cung ứng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de gōngyìng nénglì. |
656 | 您能提供产品的竞争优势分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích lợi thế cạnh tranh của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de jìngzhēng yōushì fēnxī ma? |
657 | 我们希望与您进行技术合作。 | Chúng tôi muốn hợp tác về công nghệ với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jìnxíng jìshù hézuò. |
658 | 请问您是否提供产品维护服务? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ bảo trì sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn wéihù fúwù? |
659 | 我们需要知道您的产品特色。 | Chúng tôi cần biết đặc điểm nổi bật của sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn tèsè. |
660 | 您能提供产品的市场增长趋势吗? | Bạn có thể cung cấp xu hướng tăng trưởng thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng zēngzhǎng qūshì ma? |
661 | 我们希望与您进行供应商评价。 | Chúng tôi muốn đánh giá nhà cung cấp với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jìnxíng gōngyìng shāng píngjià. |
662 | 请问您是否提供产品保养建议? | Xin hỏi bạn có cung cấp khuyến nghị bảo dưỡng sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn bǎoyǎng jiànyì? |
663 | 我们需要知道您的生产能力。 | Chúng tôi cần biết khả năng sản xuất của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shēngchǎn nénglì. |
664 | 您能提供产品的市场营销计划吗? | Bạn có thể cung cấp kế hoạch tiếp thị thị trường của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo jìhuà ma? |
665 | 我们希望获得产品的原材料来源。 | Chúng tôi muốn biết nguồn gốc nguyên liệu của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng huòdé chǎnpǐn de yuáncáiliào láiyuán. |
666 | 您能给我们一个优惠价格吗? | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá ưu đãi không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè yōuhuì jiàgé ma? |
667 | 我们能否谈判关于价格? | Chúng ta có thể thương lượng về giá cả không? | Wǒmen néng fǒu tánpàn guānyú jiàgé? |
668 | 请问有没有批发价? | Xin hỏi có giá bán buôn không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu pīfā jià? |
669 | 我们希望获得折扣价格。 | Chúng tôi muốn có giá giảm. | Wǒmen xīwàng huòdé zhékòu jiàgé. |
670 | 您能给我们一个特别价格吗? | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá đặc biệt không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè tèbié jie gé ma? |
671 | 我们想要知道最低价格。 | Chúng tôi muốn biết giá thấp nhất. | Wǒmen xiǎng yào zhīdào zuìdī jiàgé. |
672 | 请问价格是否可以再便宜一些? | Xin hỏi giá cả có thể rẻ hơn nữa không? | Qǐngwèn jiàgé shìfǒu kěyǐ zài piányí yīxiē? |
673 | 我们想知道您的最优惠价格。 | Chúng tôi muốn biết giá ưu đãi nhất của bạn. | Wǒmen xiǎng zhīdào nín de zuì yōuhuì jiàgé. |
674 | 请问您是否有价格优势? | Xin hỏi bạn có lợi thế về giá cả không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu jiàgé yōushì? |
675 | 我们希望得到一个更具竞争力的价格。 | Chúng tôi muốn có một mức giá cạnh tranh hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
676 | 您能提供一个量大优惠的价格吗? | Bạn có thể cung cấp một mức giá ưu đãi cho số lượng lớn không? | Nín néng tígōng yīgè liàng dà yōuhuì de jiàgé ma? |
677 | 我们希望得到一个合理的价格。 | Chúng tôi muốn có một mức giá hợp lý. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè hélǐ de jiàgé. |
678 | 请问您能否给我们一个特价? | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giá đặc biệt không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè tèjià? |
679 | 我们需要一个更具竞争力的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá cạnh tranh hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
680 | 您能提供一个批发价格给我们吗? | Bạn có thể cung cấp một mức giá bán buôn cho chúng tôi không? | Nín néng tígōng yīgè pīfā jiàgé gěi wǒmen ma? |
681 | 我们想要知道最好的价格。 | Chúng tôi muốn biết giá tốt nhất. | Wǒmen xiǎng yào zhīdào zuì hǎo de jiàgé. |
682 | 请问您能给我们一个折扣吗? | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giảm giá không? | Qǐngwèn nín néng gěi wǒmen yīgè zhékòu ma? |
683 | 我们需要一个更优惠的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá ưu đãi hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé. |
684 | 您能提供一个特别优惠的价格吗? | Bạn có thể cung cấp một mức giá đặc biệt ưu đãi không? | Nín néng tígōng yīgè tèbié yōuhuì de jiàgé ma? |
685 | 我们希望得到一个有竞争力的价格。 | Chúng tôi muốn có một mức giá cạnh tranh. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè yǒu jìngzhēng lì de jiàgé. |
686 | 请问您能否给我们一个特殊优惠价? | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giá ưu đãi đặc biệt không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè tèshū yōuhuì jià? |
687 | 我们需要一个最具竞争力的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá cạnh tranh nhất. | Wǒmen xūyào yīgè zuì jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
688 | 您能提供一个给我们的最低价格吗? | Bạn có thể cung cấp một mức giá thấp nhất cho chúng tôi không? | Nín néng tígōng yīgè gěi wǒmen de zuìdī jiàgé ma? |
689 | 我们希望得到一个最低限度的价格。 | Chúng tôi muốn có một mức giá tối thiểu. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè zuìdī xiàndù de jiàgé. |
690 | 请问您是否有特价优惠? | Xin hỏi bạn có ưu đãi giá đặc biệt không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu tèjià yōuhuì? |
691 | 我们需要一个最优惠的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá ưu đãi nhất. | Wǒmen xūyào yīgè zuì yōuhuì de jiàgé. |
692 | 您能否给我们一个更加合理的价格? | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā hélǐ de jiàgé? |
693 | 我们希望得到一个划算的价格。 | Chúng tôi muốn có một mức giá hợp lý. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè huásuàn de jiàgé. |
694 | 请问您能否给我们一个有竞争力的价格? | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè yǒu jìngzhēng lì de jiàgé? |
695 | 我们需要一个经济实惠的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá kinh tế hợp lý. | Wǒmen xūyào yīgè jīngjì shíhuì de jiàgé. |
696 | 您能提供一个更具吸引力的价格吗? | Bạn có thể cung cấp một mức giá hấp dẫn hơn không? | Nín néng tígōng yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé ma? |
697 | 我们希望得到一个有竞争力的报价。 | Chúng tôi muốn có một báo giá cạnh tranh. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè yǒu jìngzhēng lì de bàojià. |
698 | 请问您能否给我们一个特别的价格? | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giá đặc biệt không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè tèbié de jiàgé? |
699 | 我们需要一个更实惠的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng shíhuì de jiàgé. |
700 | 您能提供一个具有竞争力的价格给我们吗? | Bạn có thể cung cấp một mức giá cạnh tranh cho chúng tôi không? | Nín néng tígōng yīgè jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé gěi wǒmen ma? |
701 | 我们希望得到一个最有利的价格。 | Chúng tôi muốn có một mức giá thuận lợi nhất. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè zuì yǒulì de jiàgé. |
702 | 请问您能给我们一个特惠价格吗? | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giá ưu đãi không? | Qǐngwèn nín néng gěi wǒmen yīgè tèhuì jiàgé ma? |
703 | 我们需要一个更有吸引力的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá hấp dẫn hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng yǒu xīyǐn lì de jiàgé. |
704 | 您能否给我们一个合理的价格? | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá hợp lý không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè hélǐ de jiàgé? |
705 | 我们希望得到一个具有竞争力的报价。 | Chúng tôi muốn có một báo giá cạnh tranh. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè jùyǒu jìngzhēng lì de bàojià. |
706 | 请问您能否给我们一个特别的价格优惠? | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giá ưu đãi đặc biệt không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè tèbié de jiàgé yōuhuì? |
707 | 我们需要一个更经济实惠的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá kinh tế hợp lý hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng jīngjì shíhuì de jiàgé. |
708 | 您能提供一个更具吸引力的报价吗? | Bạn có thể cung cấp một báo giá hấp dẫn hơn không? | Nín néng tígōng yīgè gèng jù xīyǐn lì de bàojià ma? |
709 | 我们希望得到一个有竞争力的价格报价。 | Chúng tôi muốn có một báo giá cạnh tranh. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè yǒu jìngzhēng lì de jiàgé bàojià. |
710 | 请问您能否给我们一个特别的折扣? | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giảm giá đặc biệt không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè tèbié de zhékòu? |
711 | 我们需要一个更划算的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng huásuàn de jiàgé. |
712 | 您能否给我们一个有竞争力的价格? | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè yǒu jìngzhēng lì de jiàgé? |
713 | 我们希望得到一个经济实惠的价格。 | Chúng tôi muốn có một mức giá kinh tế hợp lý. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè jīngjì shíhuì de jiàgé. |
714 | 请问您能给我们一个特别的报价吗? | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một báo giá đặc biệt không? | Qǐngwèn nín néng gěi wǒmen yīgè tèbié de bàojià ma? |
715 | 我们需要一个更具竞争力的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá cạnh tranh hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
716 | 您能提供一个特别的优惠价格给我们吗? | Bạn có thể cung cấp một mức giá ưu đãi đặc biệt cho chúng tôi không? | Nín néng tígōng yīgè tèbié de yōuhuì jiàgé gěi wǒmen ma? |
717 | 我们希望得到一个最优惠的价格。 | Chúng tôi muốn có một mức giá ưu đãi nhất. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè zuì yōuhuì de jiàgé. |
718 | 请问您能否给我们一个更合理的价格? | Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hélǐ de jiàgé? |
719 | 我们需要一个更划算的价格。 | Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng huásuàn de jiàgé. |
720 | 您能否给我们一个具有竞争力的价格? | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé? |
721 | 我们希望得到一个经济实惠的价格。 | Chúng tôi muốn có một mức giá kinh tế hợp lý. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè jīngjì shíhuì de jiàgé. |
722 | 请问您能提供一个更有吸引力的价格吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một mức giá hấp dẫn hơn không? | Qǐngwèn nín néng tígōng yīgè gèng yǒu xīyǐn lì de jiàgé ma? |
723 | 我们希望得到一个最具竞争力的价格。 | Chúng tôi muốn có một mức giá cạnh tranh nhất. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè zuì jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
724 | 您能否给我们一个优惠的批发价? | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá bán buôn ưu đãi không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè yōuhuì de pīfā jià? |
725 | 我们需要一个更具吸引力的折扣。 | Chúng tôi cần một mức giảm giá hấp dẫn hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù xīyǐn lì de zhékòu. |
726 | 请问您是否有任何促销活动? | Xin hỏi bạn có bất kỳ hoạt động khuyến mãi nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé cùxiāo huódòng? |
727 | 我们希望得到一个特别优惠的交易。 | Chúng tôi muốn có một giao dịch đặc biệt ưu đãi. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè tèbié yōuhuì de jiāoyì. |
728 | 您能提供一个经济实惠的方案吗? | Bạn có thể cung cấp một giải pháp kinh tế hợp lý không? | Nín néng tígōng yīgè jīngjì shíhuì de fāng’àn ma? |
729 | 我们需要一个最有利可图的协议。 | Chúng tôi cần một thỏa thuận có lợi nhất. | Wǒmen xūyào yīgè zuì yǒulì kě tú de xiéyì. |
730 | 请问您是否有任何特别的价格政策? | Xin hỏi bạn có chính sách giá đặc biệt nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé tèbié de jiàgé zhèngcè? |
731 | 我们希望得到一个更加灵活的付款方式。 | Chúng tôi muốn có một phương thức thanh toán linh hoạt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèngjiā línghuó de fùkuǎn fāngshì. |
732 | 您能否给我们一个更长的信用期? | Bạn có thể cho chúng tôi một khoảng thời gian tín dụng dài hơn không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng zhǎng de xìnyòng qí? |
733 | 我们需要一个更短的交货时间。 | Chúng tôi cần thời gian giao hàng ngắn hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng duǎn de jiāo huò shíjiān. |
734 | 请问您能否提供免费的样品? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu miễn phí không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng miǎnfèi de yàngpǐn? |
735 | 我们希望得到一个更好的售后服务。 | Chúng tôi muốn có dịch vụ hậu mãi tốt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de shòuhòu fúwù. |
736 | 您能提供更多的产品选择吗? | Bạn có thể cung cấp nhiều lựa chọn sản phẩm hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de chǎnpǐn xuǎnzé ma? |
737 | 我们需要一个更具竞争力的包装解决方案。 | Chúng tôi cần một giải pháp đóng gói cạnh tranh hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de bāozhuāng jiějué fāng’àn. |
738 | 请问您是否有任何优势供应链资源? | Xin hỏi bạn có bất kỳ nguồn lực chuỗi cung ứng ưu thế nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé yōushì gōngyìng liàn zīyuán? |
739 | 我们希望得到一个更具创新性的合作方案。 | Chúng tôi muốn có một giải pháp hợp tác sáng tạo hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng jù chuàngxīn xìng de hézuò fāng’àn. |
740 | 您能否提供更快速的订单处理? | Bạn có thể cung cấp xử lý đơn hàng nhanh hơn không? | Nín néng fǒu tígōng gèng kuàisù de dìngdān chǔlǐ? |
741 | 我们需要一个更高质量的产品。 | Chúng tôi cần một sản phẩm chất lượng cao hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng gāo zhìliàng de chǎnpǐn. |
742 | 请问您能否提供定制化的解决方案? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giải pháp tùy chỉnh không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng dìngzhì huà de jiějué fāng’àn? |
743 | 我们希望得到一个更好的合作伙伴关系。 | Chúng tôi muốn có một mối quan hệ đối tác tốt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de hézuò huǒbàn guānxì. |
744 | 您能提供更多的技术支持吗? | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật nhiều hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de jìshù zhīchí ma? |
745 | 我们需要一个更有竞争力的市场定价策略。 | Chúng tôi cần một chiến lược định giá thị trường cạnh tranh hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng yǒu jìngzhēng lì de shìchǎng dìngjià cèlüè. |
746 | 请问您是否可以为我们提供参观工厂的机会? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp cơ hội tham quan nhà máy cho chúng tôi không? | Qǐngwèn nín shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng cānguān gōngchǎng de jīhuì? |
747 | 我们希望得到一个更灵活的退换货政策。 | Chúng tôi muốn có một chính sách đổi trả hàng linh hoạt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng línghuó de tuìhuàn huò zhèngcè. |
748 | 您能否提供更全面的产品规格说明? | Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm không? | Nín néng fǒu tígōng gèng quánmiàn de chǎnpǐn guīgé shuōmíng? |
749 | 我们需要一个更全面的产品保修期限。 | Chúng tôi cần một thời gian bảo hành sản phẩm toàn diện hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng quánmiàn de chǎnpǐn bǎoxiū qíxiàn. |
750 | 请问您是否有任何可持续发展的倡议? | Xin hỏi bạn có bất kỳ sáng kiến nào về phát triển bền vững không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé kě chíxù fāzhǎn de chàngyì? |
751 | 我们希望得到一个更快速的问题解决方案。 | Chúng tôi muốn có một giải pháp giải quyết vấn đề nhanh hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng kuàisù de wèntí jiějué fāng’àn. |
752 | 您能提供更具竞争力的营销策略吗? | Bạn có thể cung cấp chiến lược tiếp thị cạnh tranh hơn không? | Nín néng tígōng gèng jù jìngzhēng lì de yíngxiāo cèlüè ma? |
753 | 我们需要一个更高效的订单跟踪系统。 | Chúng tôi cần một hệ thống theo dõi đơn hàng hiệu quả hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng gāoxiào de dìngdān gēnzōng xìtǒng. |
754 | 请问您是否有任何特殊的订购要求? | Xin hỏi bạn có bất kỳ yêu cầu đặt hàng đặc biệt nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé tèshū de dìnggòu yāoqiú? |
755 | 我们希望得到一个更好的供应链管理方案。 | Chúng tôi muốn có một giải pháp quản lý chuỗi cung ứng tốt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de gōngyìng liàn guǎnlǐ fāng’àn. |
756 | 您能否提供更多的市场数据和趋势分析? | Bạn có thể cung cấp nhiều dữ liệu thị trường và phân tích xu hướng hơn không? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng shùjù hé qūshì fēnxī? |
757 | 我们需要一个更灵活的交付方式。 | Chúng tôi cần một phương thức giao hàng linh hoạt hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng línghuó de jiāofù fāngshì. |
758 | 请问您是否有任何节省成本的建议? | Xin hỏi bạn có bất kỳ đề xuất tiết kiệm chi phí nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé jiéshěng chéngběn de jiànyì? |
759 | 我们希望得到一个更好的合作体验。 | Chúng tôi muốn có một trải nghiệm hợp tác tốt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de hézuò tǐyàn. |
760 | 您能提供更多的市场推广支持吗? | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ quảng bá thị trường nhiều hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de shìchǎng tuīguǎng zhīchí ma? |
761 | 我们需要一个更灵活的供应计划。 | Chúng tôi cần một kế hoạch cung ứng linh hoạt hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng línghuó de gōngyìng jìhuà. |
762 | 请问您是否有任何新产品推荐? | Xin hỏi bạn có bất kỳ gợi ý sản phẩm mới nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé xīn chǎnpǐn tuījiàn? |
763 | 我们希望得到一个更具创造力的营销方案。 | Chúng tôi muốn có một giải pháp tiếp thị sáng tạo hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng jù chuàngzào lì de yíngxiāo fāng’àn. |
764 | 您能否提供更好的客户支持? | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ khách hàng tốt hơn không? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de kèhù zhīchí? |
765 | 我们需要一个更灵活的合作协议。 | Chúng tôi cần một thỏa thuận hợp tác linh hoạt hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng línghuó de hézuò xiéyì. |
766 | 请问您是否有任何市场调研数据? | Xin hỏi bạn có bất kỳ dữ liệu nghiên cứu thị trường nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé shìchǎng tiáo yán shùjù? |
767 | 我们希望得到一个更便捷的订单处理流程。 | Chúng tôi muốn có một quy trình xử lý đơn hàng tiện lợi hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng biànjié de dìngdān chǔlǐ liúchéng. |
768 | 您能提供更多的售后技术支持吗? | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng nhiều hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de shòuhòu jìshù zhīchí ma? |
769 | 我们需要一个更高效的生产计划。 | Chúng tôi cần một kế hoạch sản xuất hiệu quả hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng gāoxiào de shēngchǎn jìhuà. |
770 | 请问您是否有任何质量认证? | Xin hỏi bạn có bất kỳ chứng nhận chất lượng nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé zhìliàng rènzhèng? |
771 | 我们希望得到一个更具竞争力的市场推广策略。 | Chúng tôi muốn có một chiến lược quảng bá thị trường cạnh tranh hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de shìchǎng tuīguǎng cèlüè. |
772 | 您能否提供更灵活的售后服务条款? | Bạn có thể cung cấp điều khoản dịch vụ hậu mãi linh hoạt hơn không? | Nín néng fǒu tígōng gèng línghuó de shòuhòu fúwù tiáokuǎn? |
773 | 我们需要一个更全面的产品培训计划。 | Chúng tôi cần một kế hoạch đào tạo sản phẩm toàn diện hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng quánmiàn de chǎnpǐn péixùn jìhuà. |
774 | 请问您是否有任何市场扩展的计划? | Xin hỏi bạn có bất kỳ kế hoạch mở rộng thị trường nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé shìchǎng kuòzhǎn de jìhuà? |
775 | 我们希望得到一个更好的产品定位建议。 | Chúng tôi muốn có một đề xuất vị trí sản phẩm tốt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn dìngwèi jiànyì. |
776 | 您能提供更多的供应链可见性吗? | Bạn có thể cung cấp khả năng nhìn thấy chuỗi cung ứng nhiều hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de gōngyìng liàn kějiàn xìng ma? |
777 | 我们需要一个更具竞争力的市场定位策略。 | Chúng tôi cần một chiến lược định vị thị trường cạnh tranh hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de shìchǎng dìngwèi cèlüè. |
778 | 请问您是否有任何市场趋势分析报告? | Xin hỏi bạn có bất kỳ báo cáo phân tích xu hướng thị trường nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé shìchǎng qūshì fēnxī bàogào? |
779 | 我们希望得到一个更好的交付时间保证。 | Chúng tôi muốn có một cam kết thời gian giao hàng tốt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de jiāofù shíjiān bǎozhèng. |
780 | 您能否提供更多的产品样本供测试? | Bạn có thể cung cấp nhiều mẫu sản phẩm để kiểm tra không? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de chǎnpǐn yàngběn gōng cèshì? |
781 | 我们需要一个更灵活的价格调整机制。 | Chúng tôi cần một cơ chế điều chỉnh giá cả linh hoạt hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng línghuó de jiàgé tiáozhěng jīzhì. |
782 | 请问您是否有任何市场营销支持活动? | Xin hỏi bạn có bất kỳ hoạt động hỗ trợ tiếp thị nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé shìchǎng yíngxiāo zhīchí huódòng? |
783 | 我们希望得到一个更好的供应链合作方案。 | Chúng tôi muốn có một giải pháp hợp tác chuỗi cung ứng tốt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de gōngyìng liàn hézuò fāng’àn. |
784 | 您能提供更多的产品认证文件吗? | Bạn có thể cung cấp nhiều tài liệu chứng nhận sản phẩm hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de chǎnpǐn rènzhèng wénjiàn ma? |
785 | 我们需要一个更全面的产品测试计划。 | Chúng tôi cần một kế hoạch kiểm tra sản phẩm toàn diện hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng quánmiàn de chǎnpǐn cèshì jìhuà. |
786 | 请问您是否有任何市场调研报告? | Xin hỏi bạn có bất kỳ báo cáo nghiên cứu thị trường nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé shìchǎng tiáo yán bàogào? |
787 | 我们希望得到一个更具竞争力的定价策略。 | Chúng tôi muốn có một chiến lược định giá cạnh tranh hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de dìngjià cèlüè. |
788 | 您能否提供更多的质量保证文件? | Bạn có thể cung cấp nhiều tài liệu bảo đảm chất lượng hơn không? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de zhìliàng bǎozhèng wénjiàn? |
789 | 我们需要一个更灵活的物流解决方案。 | Chúng tôi cần một giải pháp vận chuyển linh hoạt hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng línghuó de wùliú jiějué fāng’àn. |
790 | 请问您是否有任何产品市场调研数据? | Xin hỏi bạn có bất kỳ dữ liệu nghiên cứu thị trường sản phẩm nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé chǎnpǐn shìchǎng tiáo yán shùjù? |
791 | 我们希望得到一个更好的客户反馈机制。 | Chúng tôi muốn có một cơ chế phản hồi từ khách hàng tốt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de kèhù fǎnkuì jīzhì. |
792 | 您能提供更多的市场竞争分析吗? | Bạn có thể cung cấp phân tích cạnh tranh thị trường nhiều hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de shìchǎng jìngzhēng fēnxī ma? |
793 | 我们需要一个更全面的产品安全计划。 | Chúng tôi cần một kế hoạch an toàn sản phẩm toàn diện hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng quánmiàn de chǎnpǐn ānquán jìhuà. |
794 | 请问您是否有任何市场推广活动? | Xin hỏi bạn có bất kỳ hoạt động quảng bá thị trường nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé shìchǎng tuīguǎng huódòng? |
795 | 我们希望得到一个更便捷的订单处理方式。 | Chúng tôi muốn có một phương thức xử lý đơn hàng tiện lợi hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng biànjié de dìngdān chǔlǐ fāngshì. |
796 | 您能否提供更多的技术培训支持? | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ đào tạo kỹ thuật nhiều hơn không? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de jìshù péixùn zhīchí? |
797 | 我们需要一个更高效的质量控制流程。 | Chúng tôi cần một quy trình kiểm soát chất lượng hiệu quả hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng gāoxiào de zhìliàng kòngzhì liúchéng. |
798 | 请问您是否有任何市场份额数据? | Xin hỏi bạn có bất kỳ dữ liệu phần trăm thị trường nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé shìchǎng fèn’é shùjù? |
799 | 我们希望得到一个更好的客户满意度调查。 | Chúng tôi muốn có một cuộc khảo sát sự hài lòng của khách hàng tốt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de kèhù mǎnyì dù tiáo chá. |
800 | 您能提供更多的市场竞争信息吗? | Bạn có thể cung cấp thông tin cạnh tranh thị trường nhiều hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de shìchǎng jìngzhēng xìnxī ma? |
801 | 我们需要一个更全面的产品规划计划。 | Chúng tôi cần một kế hoạch quy hoạch sản phẩm toàn diện hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng quánmiàn de chǎnpǐn guīhuà jìhuà. |
802 | 请问您是否有任何客户参考资料? | Xin hỏi bạn có bất kỳ tài liệu tham khảo của khách hàng nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé kèhù cānkǎo zīliào? |
803 | 我们希望得到一个更灵活的供应商管理方案。 | Chúng tôi muốn có một giải pháp quản lý nhà cung cấp linh hoạt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng línghuó de gōngyìng shāng guǎnlǐ fāng’àn. |
804 | 您能否提供更多的产品演示? | Bạn có thể cung cấp nhiều phiên trình bày sản phẩm hơn không? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de chǎnpǐn yǎnshì? |
805 | 我们需要一个更高效的客户支持流程。 | Chúng tôi cần một quy trình hỗ trợ khách hàng hiệu quả hơn. | Wǒmen xūyào yīgè gèng gāoxiào de kèhù zhīchí liúchéng. |
806 | 请问您是否有任何市场竞争报告? | Xin hỏi bạn có bất kỳ báo cáo cạnh tranh thị trường nào không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu rènhé shìchǎng jìngzhēng bàogào? |
807 | 我们希望得到一个更好的产品创新建议。 | Chúng tôi muốn có một đề xuất đổi mới sản phẩm tốt hơn. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn chuàngxīn jiànyì. |
808 | 您能给出一个更好的价格吗? | Bạn có thể đưa ra một giá tốt hơn không? | Nín néng gěi chū yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
809 | 我们是否可以商讨一下价格? | Chúng ta có thể thảo luận về giá cả không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngtǎo yīxià jiàgé? |
810 | 这个价格包括所有费用吗? | Giá này đã bao gồm tất cả các chi phí chưa? | Zhège jiàgé bāokuò suǒyǒu fèiyòng ma? |
811 | 您能给我们一个优惠吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một ưu đãi không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè yōuhuì ma? |
812 | 我们是否可以谈判价格? | Chúng ta có thể đàm phán về giá cả không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tánpàn jiàgé? |
813 | 您能提供批发价格吗? | Bạn có thể cung cấp giá bán buôn không? | Nín néng tígōng pīfā jiàgé ma? |
814 | 我们是否可以得到一个折扣? | Chúng ta có thể được giảm giá không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè zhékòu? |
815 | 您能提供更好的质量与价格平衡吗? | Bạn có thể cung cấp sự cân bằng giữa chất lượng và giá cả tốt hơn không? | Nín néng tígōng gèng hǎo de zhìliàng yǔ jiàgé pínghéng ma? |
816 | 我们是否可以得到一个特别优惠? | Chúng ta có thể được ưu đãi đặc biệt không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè tèbié yōuhuì? |
817 | 您能给我们一个更具竞争力的价格吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một giá cả cạnh tranh hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé ma? |
818 | 我们是否可以得到一个定制产品的价格? | Chúng ta có thể được giá cả cho sản phẩm đặt hàng không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè dìngzhì chǎnpǐn de jiàgé? |
819 | 您能提供更多的价格选择吗? | Bạn có thể cung cấp nhiều lựa chọn giá cả hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de jiàgé xuǎnzé ma? |
820 | 我们是否可以得到一个数量折扣? | Chúng ta có thể được giảm giá theo số lượng không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè shùliàng zhékòu? |
821 | 您能给我们一个最优惠的价格吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi giá cả tốt nhất không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè zuì yōuhuì de jiàgé ma? |
822 | 我们是否可以得到一个合理的价格? | Chúng ta có thể được giá cả hợp lý không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè hélǐ de jiàgé? |
823 | 您能给我们一个更具吸引力的价格吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một giá cả hấp dẫn hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé ma? |
824 | 我们是否可以得到一个包含运费的价格? | Chúng ta có thể được giá cả bao gồm phí vận chuyển không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè bāohán yùnfèi de jiàgé? |
825 | 您能提供更多的价格细节吗? | Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về giá cả không? | Nín néng tígōng gèng duō de jiàgé xìjié ma? |
826 | 我们是否可以得到一个时限折扣? | Chúng ta có thể được giảm giá theo thời hạn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè shíxiàn zhékòu? |
827 | 您能给我们一个优惠码吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một mã giảm giá không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè yōuhuì mǎ ma? |
828 | 我们是否可以得到一个更加灵活的价格政策? | Chúng ta có thể được một chính sách giá cả linh hoạt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé zhèngcè? |
829 | 您能提供更多的价格比较吗? | Bạn có thể cung cấp so sánh giá cả nhiều hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de jiàgé bǐjiào ma? |
830 | 我们是否可以得到一个包含关税的价格? | Chúng ta có thể được giá cả bao gồm thuế hải quan không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè bāohán guānshuì de jiàgé? |
831 | 您能给我们一个更好的付款方式吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi phương thức thanh toán tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de fùkuǎn fāngshì ma? |
832 | 我们是否可以得到一个分期付款的选择? | Chúng ta có thể được lựa chọn trả góp không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè fēnqí fùkuǎn de xuǎnzé? |
833 | 您能提供更多的付款方式吗? | Bạn có thể cung cấp nhiều phương thức thanh toán hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de fùkuǎn fāngshì ma? |
834 | 我们是否可以得到一个免息分期付款的选项? | Chúng ta có thể được lựa chọn trả góp không lãi suất không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè miǎn xí fēnqí fùkuǎn de xuǎnxiàng? |
835 | 您能给我们一个更灵活的付款计划吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một kế hoạch thanh toán linh hoạt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng línghuó de fùkuǎn jìhuà ma? |
836 | 我们是否可以得到一个预付定金的方式? | Chúng ta có thể được phương thức đặt cọc trước không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè yùfù dìngjīn de fāngshì? |
837 | 您能提供更多的付款细节吗? | Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về thanh toán không? | Nín néng tígōng gèng duō de fùkuǎn xìjié ma? |
838 | 我们是否可以得到一个更好的信用期限? | Chúng ta có thể được thời hạn tín dụng tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de xìnyòng qíxiàn? |
839 | 您能给我们一个更具竞争力的付款方案吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một giải pháp thanh toán cạnh tranh hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng jù jìngzhēng lì de fùkuǎn fāng’àn ma? |
840 | 我们是否可以得到一个免费样品的方式? | Chúng ta có thể được lựa chọn mẫu miễn phí không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè miǎnfèi yàngpǐn de fāngshì? |
841 | 您能提供更多的发票信息吗? | Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về hóa đơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de fǎ piào xìnxī ma? |
842 | 我们是否可以得到一个更加灵活的退款政策? | Chúng ta có thể được một chính sách hoàn tiền linh hoạt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèngjiā línghuó de tuì kuǎn zhèngcè? |
843 | 您能给我们一个更好的换货保证吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một cam kết đổi hàng tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de huàn huò bǎozhèng ma? |
844 | 我们是否可以得到一个退货免费的方式? | Chúng ta có thể được phương thức trả hàng miễn phí không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè tuìhuò miǎnfèi de fāngshì? |
845 | 您能提供更多的售后服务吗? | Bạn có thể cung cấp nhiều dịch vụ hậu mãi hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de shòuhòu fúwù ma? |
846 | 我们是否可以得到一个更好的维修保障? | Chúng ta có thể được đảm bảo sửa chữa tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de wéixiū bǎozhàng? |
847 | 您能给我们一个更具竞争力的保修期限吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một thời hạn bảo hành cạnh tranh hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng jù jìngzhēng lì de bǎoxiū qíxiàn ma? |
848 | 我们是否可以得到一个更加灵活的退换货流程? | Chúng ta có thể được một quy trình đổi/trả hàng linh hoạt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèngjiā línghuó de tuìhuàn huò liúchéng? |
849 | 您能提供更多的产品支持吗? | Bạn có thể cung cấp thêm hỗ trợ về sản phẩm không? | Nín néng tígōng gèng duō de chǎnpǐn zhīchí ma? |
850 | 我们是否可以得到一个更好的技术支持? | Chúng ta có thể được hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de jìshù zhīchí? |
851 | 您能给我们一个更好的售前咨询吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi tư vấn trước mua hàng tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de shòu qián zīxún ma? |
852 | 我们是否可以得到一个更好的产品培训? | Chúng ta có thể được đào tạo về sản phẩm tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn péixùn? |
853 | 您能提供更多的产品文档吗? | Bạn có thể cung cấp thêm tài liệu về sản phẩm không? | Nín néng tígōng gèng duō de chǎnpǐn wéndàng ma? |
854 | 我们是否可以得到一个更好的产品推广计划? | Chúng ta có thể được một kế hoạch quảng bá sản phẩm tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn tuīguǎng jìhuà? |
855 | 您能给我们一个更具竞争力的市场策略吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một chiến lược thị trường cạnh tranh hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng jù jìngzhēng lì de shìchǎng cèlüè ma? |
856 | 我们是否可以得到一个更好的品牌支持? | Chúng ta có thể được hỗ trợ thương hiệu tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de pǐnpái zhīchí? |
857 | 您能提供更多的市场推广建议吗? | Bạn có thể cung cấp thêm đề xuất quảng bá thị trường không? | Nín néng tígōng gèng duō de shìchǎng tuīguǎng jiànyì ma? |
858 | 我们是否可以得到一个更好的促销方案? | Chúng ta có thể được một chương trình khuyến mãi tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de cùxiāo fāng’àn? |
859 | 您能给我们一个更好的广告支持吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi hỗ trợ quảng cáo tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de guǎnggào zhīchí ma? |
860 | 我们是否可以得到一个更具竞争力的市场定位? | Chúng ta có thể được định vị thị trường cạnh tranh hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de shìchǎng dìngwèi? |
861 | 您能提供更多的市场调研数据吗? | Bạn có thể cung cấp thêm dữ liệu nghiên cứu thị trường không? | Nín néng tígōng gèng duō de shìchǎng tiáo yán shùjù ma? |
862 | 我们是否可以得到一个更好的销售支持? | Chúng ta có thể được hỗ trợ bán hàng tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de xiāoshòu zhīchí? |
863 | 您能给我们一个更好的销售培训计划吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một kế hoạch đào tạo bán hàng tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de xiāoshòu péixùn jìhuà ma? |
864 | 我们是否可以得到一个更好的销售额目标? | Chúng ta có thể được mục tiêu doanh số bán hàng tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de xiāoshòu é mùbiāo? |
865 | 您能提供更多的销售数据分析吗? | Bạn có thể cung cấp thêm phân tích dữ liệu bán hàng không? | Nín néng tígōng gèng duō de xiāoshòu shùjù fēnxī ma? |
866 | 我们是否可以得到一个更具竞争力的销售策略? | Chúng ta có thể được chiến lược bán hàng cạnh tranh hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de xiāoshòu cèlüè? |
867 | 您能给我们一个更好的销售预测吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi dự đoán bán hàng tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de xiāoshòu yùcè ma? |
868 | 我们是否可以得到一个更好的市场份额? | Chúng ta có thể có phần thị trường tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de shìchǎng fèn’é? |
869 | 您能提供更多的市场推广资源吗? | Bạn có thể cung cấp thêm nguồn lực quảng bá thị trường không? | Nín néng tígōng gèng duō de shìchǎng tuīguǎng zīyuán ma? |
870 | 我们是否可以得到一个更好的市场宣传活动? | Chúng ta có thể có hoạt động quảng cáo thị trường tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de shìchǎng xuānchuán huódòng? |
871 | 您能给我们一个更好的市场营销策略吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một chiến lược marketing tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de shìchǎng yíngxiāo cèlüè ma? |
872 | 我们是否可以得到一个更好的渠道支持? | Chúng ta có thể được hỗ trợ kênh phân phối tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de qúdào zhīchí? |
873 | 您能提供更多的市场渠道建议吗? | Bạn có thể cung cấp thêm đề xuất kênh phân phối không? | Nín néng tígōng gèng duō de shìchǎng qúdào jiànyì ma? |
874 | 我们是否可以得到一个更好的销售合作伙伴? | Chúng ta có thể có đối tác bán hàng tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de xiāoshòu hézuò huǒbàn? |
875 | 您能给我们一个更好的产品定位吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi định vị sản phẩm tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn dìngwèi ma? |
876 | 我们是否可以得到一个更好的市场竞争分析? | Chúng ta có thể có phân tích cạnh tranh thị trường tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de shìchǎng jìngzhēng fēnxī? |
877 | 您能提供更多的市场推广工具吗? | Bạn có thể cung cấp thêm công cụ quảng bá thị trường không? | Nín néng tígōng gèng duō de shìchǎng tuīguǎng gōngjù ma? |
878 | 我们是否可以得到一个更好的销售渠道拓展计划? | Chúng ta có thể có kế hoạch mở rộng kênh bán hàng tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de xiāoshòu qúdào tàzhǎn jìhuà? |
879 | 您能给我们一个更好的市场反馈机制吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi cơ chế phản hồi thị trường tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de shìchǎng fǎnkuì jīzhì ma? |
880 | 我们是否可以得到一个更好的市场调整建议? | Chúng ta có thể có đề xuất điều chỉnh thị trường tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de shìchǎng tiáozhěng jiànyì? |
881 | 您能提供更多的市场数据报告吗? | Bạn có thể cung cấp thêm báo cáo dữ liệu thị trường không? | Nín néng tígōng gèng duō de shìchǎng shùjù bàogào ma? |
882 | 这个价格包括运费吗? | Giá này đã bao gồm phí vận chuyển chưa? | Zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma? |
883 | 您能给我们一个批发价格吗? | Bạn có thể cho chúng tôi một giá sỉ không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè pīfā jiàgé ma? |
884 | 我们是否可以得到一个优惠价格? | Chúng ta có thể được một giá ưu đãi không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè yōuhuì jiàgé? |
885 | 这个价格可以谈判吗? | Giá này có thể thương lượng được không? | Zhège jiàgé kěyǐ tánpàn ma? |
886 | 如果我们购买大量产品,您能给予一个更好的价格吗? | Nếu chúng tôi mua số lượng lớn sản phẩm, bạn có thể đưa ra giá tốt hơn không? | Rúguǒ wǒmen gòumǎi dàliàng chǎnpǐn, nín néng jǐyǔ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
887 | 这个价格可以接受吗? | Giá này có thể chấp nhận được không? | Zhège jiàgé kěyǐ jiēshòu ma? |
888 | 我们是否可以得到一个更具竞争力的价格? | Chúng ta có thể được một giá cạnh tranh hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé? |
889 | 您能提供更多的折扣吗? | Bạn có thể cung cấp thêm chiết khấu không? | Nín néng tígōng gèng duō de zhékòu ma? |
890 | 这个价格在市场上合理吗? | Giá này có hợp lý trên thị trường không? | Zhège jiàgé zài shìchǎng shàng hélǐ ma? |
891 | 您能给我们一个更好的报价吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một báo giá tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de bàojià ma? |
892 | 我们是否可以得到一个特别优惠的价格? | Chúng ta có thể được giá đặc biệt ưu đãi không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè tèbié yōuhuì de jiàgé? |
893 | 您能提供更多的价格优势吗? | Bạn có thể cung cấp thêm lợi thế về giá cả không? | Nín néng tígōng gèng duō de jiàgé yōushì ma? |
894 | 我们是否可以得到一个限时优惠? | Chúng ta có thể được ưu đãi theo thời hạn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè xiànshí yōuhuì? |
895 | 您能给我们一个更好的折扣码吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một mã giảm giá tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de zhékòu mǎ ma? |
896 | 我们是否可以得到一个更灵活的价格政策? | Chúng ta có thể được một chính sách giá cả linh hoạt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng línghuó de jiàgé zhèngcè? |
897 | 您能提供更多的价格比较吗? | Bạn có thể cung cấp so sánh giá cả nhiều hơn không? | Nín néng tígōng gèng duō de jiàgé bǐjiào ma? |
898 | 我们是否可以得到一个包含关税的价格? | Chúng ta có thể được giá cả bao gồm thuế hải quan không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè bāohán guānshuì de jiàgé? |
899 | 您能给我们一个更好的付款方式吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi phương thức thanh toán tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de fùkuǎn fāngshì ma? |
900 | 我们是否可以得到一个更好的付款期限? | Chúng ta có thể được một khoảng thời gian thanh toán tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de fùkuǎn qíxiàn? |
901 | 您能提供更多的付款选项吗? | Bạn có thể cung cấp thêm lựa chọn thanh toán không? | Nín néng tígōng gèng duō de fùkuǎn xuǎnxiàng ma? |
902 | 我们是否可以得到一个免息付款计划? | Chúng ta có thể có kế hoạch thanh toán không lãi không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè miǎn xī fùkuǎn jìhuà? |
903 | 您能给我们一个更好的分期付款方案吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi một kế hoạch trả góp tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de fēnqí fùkuǎn fāng’àn ma? |
904 | 我们是否可以得到一个更好的预付款折扣? | Chúng ta có thể được chiết khấu trả trước tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de yùfùkuǎn zhékòu? |
905 | 您能提供更多的信用付款选项吗? | Bạn có thể cung cấp thêm lựa chọn thanh toán bằng tín dụng không? | Nín néng tígōng gèng duō de xìnyòng fùkuǎn xuǎnxiàng ma? |
906 | 我们是否可以得到一个更好的货到付款政策? | Chúng ta có thể có chính sách thanh toán khi nhận hàng tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de huò dào fùkuǎn zhèngcè? |
907 | 您能给我们一个更好的退款政策吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi chính sách hoàn tiền tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de tuì kuǎn zhèngcè ma? |
908 | 我们是否可以得到一个更好的售后价格? | Chúng ta có thể có giá sau bán hàng tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de shòuhòu jiàgé? |
909 | 您能提供更多的赠品吗? | Bạn có thể cung cấp thêm quà tặng không? | Nín néng tígōng gèng duō de zèngpǐn ma? |
910 | 我们是否可以得到一个免费样品? | Chúng ta có thể được mẫu miễn phí không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè miǎnfèi yàngpǐn? |
911 | 您能给我们一个更好的礼品包装吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi bao bì quà tặng tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de lǐpǐn bāozhuāng ma? |
912 | 我们是否可以得到一个更好的配送政策? | Chúng ta có thể có chính sách vận chuyển tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de pèisòng zhèngcè? |
913 | 您能提供更多的配送选项吗? | Bạn có thể cung cấp thêm lựa chọn vận chuyển không? | Nín néng tígōng gèng duō de pèisòng xuǎnxiàng ma? |
914 | 我们是否可以得到一个更好的快递公司? | Chúng ta có thể có công ty chuyển phát nhanh tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de kuàidì gōngsī? |
915 | 您能给我们一个更好的海运价格吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi giá vận chuyển đường biển tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo dì hǎiyùn jiàgé ma? |
916 | 我们是否可以得到一个更好的空运价格? | Chúng ta có thể có giá vận chuyển hàng không tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de kōngyùn jiàgé? |
917 | 您能提供更多的包装选项吗? | Bạn có thể cung cấp thêm lựa chọn đóng gói không? | Nín néng tígōng gèng duō de bāozhuāng xuǎnxiàng ma? |
918 | 我们是否可以得到一个更好的保修政策? | Chúng ta có thể có chính sách bảo hành tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de bǎoxiū zhèngcè? |
919 | 您能给我们一个更好的客户支持吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi hỗ trợ khách hàng tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de kèhù zhīchí ma? |
920 | 我们是否可以得到一个更好的售后服务? | Chúng ta có thể có dịch vụ sau bán hàng tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
921 | 您能提供更多的产品选择吗? | Bạn có thể cung cấp thêm lựa chọn sản phẩm không? | Nín néng tígōng gèng duō de chǎnpǐn xuǎnzé ma? |
922 | 我们是否可以得到一个更好的产品质量保证? | Chúng ta có thể có đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn zhí liàng bǎozhèng? |
923 | 您能给我们一个更好的产品售后支持吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi hỗ trợ sau bán hàng tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn shòuhòu zhīchí ma? |
924 | 我们是否可以得到一个更好的产品退换政策? | Chúng ta có thể có chính sách đổi/trả hàng sản phẩm tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn tuìhuàn zhèngcè? |
925 | 您能提供更多的产品说明书吗? | Bạn có thể cung cấp thêm hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | Nín néng tígōng gèng duō de chǎnpǐn shuōmíngshū ma? |
926 | 我们是否可以得到一个更好的产品样品? | Chúng ta có thể có mẫu sản phẩm tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn yàngpǐn? |
927 | 您能给我们一个更好的产品认证吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi chứng nhận sản phẩm tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn rènzhèng ma? |
928 | 我们是否可以得到一个更好的产品包装设计? | Chúng ta có thể có thiết kế bao bì sản phẩm tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn bāozhuāng shèjì? |
929 | 您能提供更多的产品规格吗? | Bạn có thể cung cấp thêm thông số kỹ thuật sản phẩm không? | Nín néng tígōng gèng duō de chǎnpǐn guīgé ma? |
930 | 我们是否可以得到一个更好的产品订购流程? | Chúng ta có thể có quy trình đặt hàng sản phẩm tốt hơn không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn dìnggòu liúchéng? |
931 | 您能给我们一个更好的产品交付时间吗? | Bạn có thể đưa cho chúng tôi thời gian giao hàng sản phẩm tốt hơn không? | Nín néng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de chǎnpǐn jiāofù shíjiān ma? |
932 | 我想购买这个商品,请问有货吗? | Tôi muốn mua sản phẩm này, xin hỏi có hàng không? | Wǒ xiǎng gòumǎi zhège shāngpǐn, qǐngwèn yǒu huò ma? |
933 | 这个商品的价格是多少? | Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
934 | 这个商品可以打折吗? | Sản phẩm này có thể giảm giá không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dǎzhé ma? |
935 | 请问你们接受国际运输吗? | Xin hỏi bạn có chấp nhận vận chuyển quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu guójì yùnshū ma? |
936 | 这个商品有保修吗? | Sản phẩm này có bảo hành không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
937 | 请问可以提供发票吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
938 | 我可以通过支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán qua Alipay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
939 | 运输费用是多少? | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | Yùnshū fèiyòng shì duōshǎo? |
940 | 请问你们能提供免费样品吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu miễn phí không? | Qǐngwèn nǐmen néng tígōng miǎnfèi yàngpǐn ma? |
941 | 这个商品的尺寸是多少? | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
942 | 请问你们有其他颜色可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
943 | 这个商品是否有包装服务? | Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāozhuāng fúwù? |
944 | 请问你们有货到付款的选项吗? | Xin hỏi bạn có lựa chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
945 | 运输时间需要多久? | Thời gian vận chuyển mất bao lâu? | Yùnshū shíjiān xūyào duōjiǔ? |
946 | 请问你们可以提供快递跟踪号码吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp số theo dõi vận chuyển không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng kuàidì gēnzōng hàomǎ ma? |
947 | 这个商品有退换政策吗? | Sản phẩm này có chính sách đổi/trả hàng không? | Zhège shāngpǐn yǒu tuìhuàn zhèngcè ma? |
948 | 请问你们有折扣码可以使用吗? | Xin hỏi bạn có mã giảm giá có thể sử dụng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu zhékòu mǎ kěyǐ shǐyòng ma? |
949 | 我可以使用支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
950 | 这个商品可以定制吗? | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
951 | 请问你们可以提供海运服务吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng hǎiyùn fúwù ma? |
952 | 运输到我的地址需要多久? | Vận chuyển đến địa chỉ của tôi mất bao lâu? | Yùnshū dào wǒ dì dìzhǐ xūyào duōjiǔ? |
953 | 请问你们有其他款式可选吗? | Xin hỏi bạn có kiểu dáng khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn ma? |
954 | 这个商品有批发价吗? | Sản phẩm này có giá sỉ không? | Zhège shāngpǐn yǒu pīfā jià ma? |
955 | 请问你们有支付宝红包吗? | Xin hỏi bạn có thẻ Alipay không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu zhīfùbǎo hóngbāo ma? |
956 | 这个商品是否有国际保修? | Sản phẩm này có bảo hành quốc tế không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu guójì bǎoxiū? |
957 | 请问你们有货到付款的服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ thanh toán khi nhận hàng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu huò dào fù kuǎn de fúwù ma? |
958 | 这个商品的重量是多少? | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
959 | 请问你们有其他尺码可选吗? | Xin hỏi bạn có kích thước khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā chǐmǎ kě xuǎn ma? |
960 | 这个商品是否有优惠活动? | Sản phẩm này có chương trình khuyến mại không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
961 | 请问你们可以提供国际运输吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng guójì yùnshū ma? |
962 | 运输费用是包含关税的吗? | Phí vận chuyển đã bao gồm thuế nhập khẩu chưa? | Yùnshū fèiyòng shì bāohán guānshuì de ma? |
963 | 请问你们有其他款式的颜色可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de yánsè kě xuǎn ma? |
964 | 这个商品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
965 | 请问你们有其他设计可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā shèjì kě xuǎn ma? |
966 | 这个商品有免费试用吗? | Sản phẩm này có chương trình thử miễn phí không? | Zhège shāngpǐn yǒu miǎnfèi shìyòng ma? |
967 | 请问你们有其他款式的尺寸可选吗? | Xin hỏi bạn có kích thước khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de chǐcùn kě xuǎn ma? |
968 | 这个商品是否有定制选项? | Sản phẩm này có lựa chọn tùy chỉnh không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu dìngzhì xuǎnxiàng? |
969 | 请问你们有其他包装选项可选吗? | Xin hỏi bạn có lựa chọn đóng gói khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā bāozhuāng xuǎnxiàng kě xuǎn ma? |
970 | 这个商品有免费赠品吗? | Sản phẩm này có quà tặng miễn phí không? | Zhège shāngpǐn yǒu miǎnfèi zèngpǐn ma? |
971 | 请问你们有其他款式的颜色和尺寸可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc và kích thước khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de yánsè hé chǐcùn kě xuǎn ma? |
972 | 这个商品的质量如何? | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
973 | 请问你们有其他设计和颜色可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế và màu sắc khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā shèjì hé yánsè kě xuǎn ma? |
974 | 这个商品有礼品包装吗? | Sản phẩm này có gói quà tặng không? | Zhège shāngpǐn yǒu lǐpǐn bāozhuāng ma? |
975 | 请问你们有其他规格可选吗? | Xin hỏi bạn có thông số kỹ thuật khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā guīgé kě xuǎn ma? |
976 | 这个商品是否有免费送货服务? | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng miễn phí không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi sòng huò fúwù? |
977 | 请问你们有其他材质可选吗? | Xin hỏi bạn có chất liệu khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā cáizhì kě xuǎn ma? |
978 | 这个商品的品牌是什么? | Thương hiệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? |
979 | 请问你们有其他款式的设计和颜色可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế và màu sắc khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de shèjì hé yánsè kě xuǎn ma? |
980 | 这个商品可以批发吗? | Sản phẩm này có thể bán sỉ không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ pīfā ma? |
981 | 请问你们有其他品牌可选吗? | Xin hỏi bạn có thương hiệu khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā pǐnpái kě xuǎn ma? |
982 | 这个商品是否有快递跟踪服务? | Sản phẩm này có dịch vụ theo dõi vận chuyển không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu kuàidì gēnzōng fúwù? |
983 | 请问你们有其他颜色和尺码可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc và kích thước khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè hé chǐmǎ kě xuǎn ma? |
984 | 这个商品的使用说明书在哪里? | Hướng dẫn sử dụng của sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng shuōmíngshū zài nǎlǐ? |
985 | 请问你们有其他款式的材质可选吗? | Xin hỏi bạn có chất liệu khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de cáizhì kě xuǎn ma? |
986 | 这个商品是否有团购折扣? | Sản phẩm này có giảm giá mua chung không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tuángòu zhékòu? |
987 | 请问你们有其他品牌和颜色可选吗? | Xin hỏi bạn có thương hiệu và màu sắc khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā pǐnpái hé yánsè kě xuǎn ma? |
988 | 这个商品可以退换货吗? | Sản phẩm này có thể đổi/trả hàng không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn huò ma? |
989 | 请问你们有其他款式的设计和尺码可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế và kích thước khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de shèjì hé chǐmǎ kě xuǎn ma? |
990 | 这个商品是否有免费维修服务? | Sản phẩm này có dịch vụ bảo trì miễn phí không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi wéixiū fúwù? |
991 | 请问你们有其他颜色和材质可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc và chất liệu khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè hé cáizhì kě xuǎn ma? |
992 | 这个商品的产地是哪里? | Xuất xứ của sản phẩm này là ở đâu? | Zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
993 | 请问你们有其他款式的包装可选吗? | Xin hỏi bạn có lựa chọn đóng gói khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de bāozhuāng kě xuǎn ma? |
994 | 这个商品有批发优惠吗? | Sản phẩm này có ưu đãi mua sỉ không? | Zhège shāngpǐn yǒu pīfā yōuhuì ma? |
995 | 请问你们有其他设计和尺码可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế và kích thước khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā shèjì hé chǐmǎ kě xuǎn ma? |
996 | 这个商品可以个性化定制吗? | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cá nhân không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ gèxìng huà dìngzhì ma? |
997 | 请问你们有其他包装颜色可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc đóng gói khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā bāozhuāng yánsè kě xuǎn ma? |
998 | 这个商品的保质期有多长? | Thời hạn sử dụng của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī yǒu duō zhǎng? |
999 | 请问你们有其他款式的材料可选吗? | Xin hỏi bạn có vật liệu khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de cáiliào kě xuǎn ma? |
1000 | 这个商品是否有配套配件? | Sản phẩm này có phụ kiện kèm theo không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèitào pèijiàn? |
1001 | 请问你们有其他颜色和包装可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc và đóng gói khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè hé bāozhuāng kě xuǎn ma? |
1002 | 这个商品的功效是什么? | Công dụng của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de gōngxiào shì shénme? |
1003 | 请问你们有其他设计和颜色可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế và màu sắc khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā shèjì hé yánsè kě xuǎn ma? |
1004 | 这个商品是否有试用装? | Sản phẩm này có dạng thử nghiệm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng? |
1005 | 请问你们有其他款式的设计和材质可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế và chất liệu khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de shèjì hé cáizhì kě xuǎn ma? |
1006 | 这个商品是否有现货? | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
1007 | 请问你们有其他颜色和材料可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc và vật liệu khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè hé cáiliào kě xuǎn ma? |
1008 | 这个商品可以定制logo吗? | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh logo không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì logo ma? |
1009 | 请问你们有其他款式的设计和包装可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế và đóng gói khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de shèjì hé bāozhuāng kě xuǎn ma? |
1010 | 这个商品的储存条件是什么? | Điều kiện bảo quản của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de chúcún tiáojiàn shì shénme? |
1011 | 请问你们有其他颜色和包装颜色可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc và màu đóng gói khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè hé bāozhuāng yánsè kě xuǎn ma? |
1012 | 这个商品是否有质量保证? | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
1013 | 请问你们有其他款式的设计和材料可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế và vật liệu khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de shèjì hé cáiliào kě xuǎn ma? |
1014 | 这个商品可以个性化定制吗? | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh cá nhân không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ gèxìng huà dìngzhì ma? |
1015 | 请问你们有其他颜色和包装颜色可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc và màu đóng gói khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè hé bāozhuāng yánsè kě xuǎn ma? |
1016 | 这个商品是否有售后服务? | Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
1017 | 请问你们有其他款式的设计和材质可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế và chất liệu khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de shèjì hé cáizhì kě xuǎn ma? |
1018 | 这个商品的生产周期需要多长时间? | Thời gian sản xuất của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de shēngchǎn zhōuqí xūyào duō cháng shíjiān? |
1019 | 请问你们有其他颜色和包装材质可选吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc và vật liệu đóng gói khác để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè hé bāozhuāng cáizhì kě xuǎn ma? |
1020 | 这个商品是否有可靠的质量检测? | Sản phẩm này có kiểm tra chất lượng đáng tin cậy không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu kěkào de zhìliàng jiǎncè? |
1021 | 请问你们有其他款式的设计和材料可选吗? | Xin hỏi bạn có thiết kế và vật liệu khác của kiểu dáng này để chọn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā kuǎnshì de shèjì hé cáiliào kě xuǎn ma? |
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách ebook 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn xem sách này mà chưa nắm vững kiến thức ở phần nào thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Bên cạnh Tác phẩm 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ sắp tới sẽ công bố thêm những tác phẩm dưới đây với công chúng.
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi thông tin về sản phẩm
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thông báo về kích thước và màu sắc
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hình ảnh và mô tả chi tiết sản phẩm
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thương thảo giá cả
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về phương thức thanh toán
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách vận chuyển và giao hàng
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng và xác nhận đơn hàng
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu cập nhật về trạng thái đơn hàng
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đổi trả và bảo hành sản phẩm
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hướng dẫn sử dụng sản phẩm
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đánh giá và nhận xét sản phẩm
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ sau bán hàng
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Xử lý khiếu nại và yêu cầu hoàn trả
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu thông tin về xuất xứ và chất liệu
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về khả năng tùy chỉnh sản phẩm
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu đổi màu hoặc kích thước sản phẩm
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về thời gian giao hàng ước tính
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thương lượng về phí vận chuyển
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về cách thức đóng gói sản phẩm
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu chứng chỉ chất lượng và kiểm định
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chương trình khuyến mãi và giảm giá
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ đặt hàng số lượng lớn
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách đổi trả và hoàn tiền
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hướng dẫn đăng ký tài khoản
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chương trình tích điểm và ưu đãi
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ khi mất mật khẩu hoặc tài khoản bị khóa
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về thông tin công ty và liên hệ trực tiếp
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật cài đặt sản phẩm
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về cách đặt hàng trước hoặc đặt hàng sau
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ tìm kiếm sản phẩm tương tự
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách bảo hành và sửa chữa
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hướng dẫn truy cập và sử dụng tài khoản
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về cách hoàn trả sản phẩm khi không hài lòng
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ đổi trả sản phẩm bị lỗi
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chương trình khuyến mãi dành cho thành viên
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ chứng từ xuất khẩu và hải quan
- 1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách đại lý và giá sỉ
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ HSK9 là chuyên gia đào tạo tiếng Trung thương mại, bao gồm các khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao, tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế, tiếng Trung thương mại đàm phán hợp đồng, tiếng Trung thương mại soạn thảo hợp đồng, tiếng Trung thương mại giao tiếp dành cho nhân viên văn phòng và rất nhiều khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall dành cho các con buôn chuyên nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ HSK9 là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung thương mại với kiến thức sâu về lĩnh vực này. Ông cung cấp nhiều khóa học tiếng Trung thương mại đa dạng, phù hợp với nhiều trình độ và mục tiêu học tập của học viên.
Các khóa học tiếng Trung thương mại do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm bao gồm:
Khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao: Đây là khóa học giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực thương mại.
Khóa học tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế: Khóa học này tập trung vào việc áp dụng ngôn ngữ tiếng Trung trong các tình huống giao dịch thực tế, như đặt hàng, thương thảo giá cả, xử lý khiếu nại và tương tác với khách hàng.
Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán hợp đồng: Đây là khóa học dành cho những người muốn nắm bắt kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng trong môi trường kinh doanh Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung thương mại soạn thảo hợp đồng: Khóa học này tập trung vào việc hướng dẫn cách soạn thảo và viết hợp đồng bằng tiếng Trung, đảm bảo sự chính xác và pháp lý của các tài liệu.
Khóa học tiếng Trung thương mại giao tiếp dành cho nhân viên văn phòng: Đây là khóa học tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp và trao đổi thông tin hàng ngày trong môi trường làm việc văn phòng.
Ngoài ra, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cũng cung cấp các khóa học tiếng Trung thương mại đặc biệt với nội dung liên quan đến mua hàng từ các trang web Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall. Đây là những khóa học đặc thù giúp các con buôn nhập hàng Trung Quốc tận gốc với giá tận xưởng và áp dụng kỹ năng tiếng Trung thương mại để bán hàng trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Tiki, Lazada, Sendo và nhiều hơn nữa.
Tất cả các khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ HSK9 đều được thiết kế và giảng dạy một cách chuyên sâu và thực tế, giúp học viên áp dụng ngay những kiến thức học được vào công việc thực tế trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại.
Tất cả các khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ HSK9 giảng dạy đều được xây dựng dựa trên phương pháp học hiện đại và linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên tham gia bất kỳ khi nào và ở bất kỳ đâu. Thông qua các lớp học trực tuyến qua Skype hoặc livestream trực tiếp trên kênh YouTube của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, học viên có thể tiếp cận với kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung thương mại.
Giáo án giảng dạy của khóa học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao chuyên đề xuất nhập khẩu ứng dụng thực tế được thiết kế một cách tỉ mỉ và phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của học viên. Nội dung bao gồm các chủ đề quan trọng như thuật ngữ, ngữ pháp, kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong lĩnh vực thương mại, cùng với những bài tập thực hành và các tài liệu học phong phú.
Khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ HSK9 không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn cung cấp cho họ những kỹ năng giao tiếp, đàm phán và xử lý các tình huống thực tế trong môi trường kinh doanh. Điều này giúp học viên tự tin và thành công trong việc giao dịch với các shop Trung Quốc, mua hàng từ Taobao, 1688, Tmall, và phát triển kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử hàng đầu như Shopee, Tiki, Lazada, Sendo.
Nếu bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Trung thương mại với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ HSK9, hãy liên hệ với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để biết thêm chi tiết và đăng ký tham gia khóa học. Bạn sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực thương mại với Trung Quốc.
Liên hệ ngay Thầy Vũ 090 468 4983
Học tiếng Trung Royal City Tòa R2 Vincom Megamall
Trung tâm tiếng Trung Royal City Thầy Vũ Tòa R2 Vincom Megamall