Từ Vựng Tiếng Trung Nhà Máy – Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Giới Thiệu Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Nhà Máy” của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhà máy
Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Nhà Máy” là một tài liệu học tập độc đáo và bổ ích dành cho những ai đang học tiếng Trung trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp, đặc biệt là những người làm việc trong môi trường nhà máy. Được viết bởi Tác Giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia nổi bật trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, cuốn sách cung cấp một bộ từ vựng chuyên ngành phong phú, phù hợp với nhu cầu giao tiếp và công việc trong các nhà máy và khu sản xuất.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhà máy bao gồm các phần từ vựng quan trọng liên quan đến mọi khía cạnh của hoạt động trong nhà máy như:
Các bộ phận của nhà máy: Cung cấp các thuật ngữ về các khu vực, thiết bị, và quy trình sản xuất.
Quy trình sản xuất: Hướng dẫn các thuật ngữ liên quan đến các bước trong dây chuyền sản xuất, kiểm tra chất lượng, bảo trì thiết bị, và quy trình an toàn lao động.
Các chức danh trong nhà máy: Cung cấp từ vựng về các vị trí công việc, từ nhân viên, công nhân, kỹ sư đến quản lý và giám sát.
An toàn lao động: Một phần quan trọng trong việc hiểu và áp dụng đúng các quy định về an toàn trong môi trường công nghiệp.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Ebook Từ vựng tiếng Trung Nhà máy
Từ vựng chuyên ngành phong phú: Sách tổng hợp và hệ thống các từ vựng liên quan đến các ngành sản xuất, chế tạo, và các công việc trong nhà máy, giúp người học dễ dàng giao tiếp trong môi trường công nghiệp.
Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng đều có phần giải thích chi tiết, giúp người học hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế.
Pinyin và âm Hán-Việt: Từ vựng đi kèm với phiên âm Pinyin và âm Hán-Việt, giúp người học dễ dàng phát âm và ghi nhớ.
Ứng dụng thực tiễn: Cuốn sách không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn cung cấp các ví dụ thực tế về cách sử dụng từ vựng trong môi trường nhà máy, từ giao tiếp cơ bản đến các tình huống phức tạp hơn trong công việc hàng ngày.
Đối Tượng Sử Dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Nhà máy
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nhà máy phù hợp với:
Những người làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp và những ai có nhu cầu giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc.
Sinh viên và học viên tiếng Trung muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành và mở rộng khả năng giao tiếp trong các lĩnh vực sản xuất.
Giáo viên và giảng viên dạy tiếng Trung tìm kiếm tài liệu giảng dạy có tính ứng dụng cao, đặc biệt là cho các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.
Về Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm, ông là tác giả của hàng loạt bộ sách giáo trình tiếng Trung nổi tiếng, bao gồm các bộ giáo trình Hán ngữ và HSK. Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Nhà Máy” là một trong những tài liệu học tập nổi bật trong bộ sưu tập sách của ông, được thiết kế nhằm phục vụ nhu cầu học tiếng Trung trong các lĩnh vực công nghiệp.
Lý Do Nên Chọn Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Nhà Máy”
Tiện lợi và dễ tiếp cận: Là ebook, cuốn sách có thể được tải về và sử dụng bất cứ lúc nào, bất kỳ nơi đâu, tạo sự thuận tiện cho người học.
Cập nhật và thực tiễn: Nội dung sách được biên soạn dựa trên những yêu cầu thực tế của công việc trong các nhà máy, giúp người học tiếp cận kiến thức dễ dàng và hiệu quả.
Giúp phát triển kỹ năng giao tiếp: Bên cạnh việc học từ vựng, cuốn sách còn giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công nghiệp, góp phần mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Nhà Máy” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập xuất sắc dành cho những ai muốn nắm vững tiếng Trung trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Đây là một tài liệu không thể thiếu đối với các nhân viên, kỹ sư, và những người làm việc trong các nhà máy, giúp họ giao tiếp hiệu quả và nâng cao năng suất công việc.
Hướng Dẫn Sử Dụng Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Nhà Máy”
Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Nhà Máy” được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, với các chức năng và cấu trúc hợp lý để người học có thể nắm bắt nhanh chóng từ vựng và sử dụng chúng hiệu quả trong công việc. Dưới đây là một số hướng dẫn và gợi ý giúp bạn tận dụng tối đa cuốn ebook này:
1. Học Từ Vựng Theo Chủ Đề
Cuốn ebook được chia thành các phần riêng biệt, mỗi phần tập trung vào một chủ đề cụ thể trong môi trường nhà máy. Để dễ dàng học và nhớ từ vựng, bạn nên học theo từng chủ đề và làm quen với các từ vựng liên quan đến công việc của mình. Các chủ đề như các bộ phận trong nhà máy, quy trình sản xuất, an toàn lao động, hay các chức danh công việc sẽ giúp bạn có một nền tảng vững chắc.
2. Sử Dụng Phiên Âm Pinyin và Hán-Việt
Từ vựng trong cuốn sách được cung cấp kèm theo phiên âm Pinyin và âm Hán-Việt, giúp người học dễ dàng phát âm và ghi nhớ. Hãy luyện phát âm thật chính xác theo các phiên âm này để cải thiện kỹ năng nghe và nói của bạn. Điều này sẽ đặc biệt hữu ích khi bạn giao tiếp với người Trung Quốc trong môi trường làm việc.
3. Làm Quen Với Các Tình Huống Thực Tiễn
Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn đưa ra các ví dụ minh họa về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Bạn có thể đọc các đoạn văn và đối thoại mẫu để áp dụng từ vựng vào thực tế công việc của mình. Điều này giúp bạn không chỉ học từ mà còn biết cách sử dụng từ vựng sao cho phù hợp trong ngữ cảnh công nghiệp.
4. Ôn Lại Từ Vựng Theo Định Kỳ
Một trong những yếu tố quan trọng khi học từ vựng là việc ôn lại thường xuyên. Hãy lên kế hoạch học tập định kỳ để củng cố những từ đã học, tránh quên và đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt khi cần thiết. Bạn có thể tạo các flashcards hoặc dùng phần mềm học từ vựng để ôn lại nhanh chóng.
5. Ứng Dụng Kiến Thức Vào Công Việc
Cách tốt nhất để học và nhớ từ vựng là áp dụng chúng trong công việc hàng ngày. Nếu bạn đang làm việc tại một nhà máy hoặc trong một môi trường công nghiệp, hãy cố gắng sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác. Thực hành liên tục sẽ giúp bạn tự tin hơn và nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách nhanh chóng.
Những Lợi Ích Khi Học Từ Vựng Tiếng Trung Nhà Máy
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung trong ngành sản xuất sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc, đặc biệt khi bạn làm việc tại các công ty có đối tác Trung Quốc hoặc các công ty đa quốc gia.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Bạn sẽ có khả năng giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc, từ việc thảo luận về quy trình sản xuất đến việc giải quyết các vấn đề an toàn lao động và bảo trì thiết bị.
Tiết kiệm thời gian học tập: Với cuốn sách này, bạn không cần phải tìm kiếm từ vựng riêng biệt cho từng công việc. Cuốn sách đã cung cấp tất cả những gì bạn cần, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc học.
Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Nhà Máy” là một tài liệu tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành sản xuất và công nghiệp, đặc biệt là những người muốn học tiếng Trung để phục vụ công việc tại các nhà máy. Với nội dung phong phú, được biên soạn kỹ lưỡng và dễ dàng tiếp cận, cuốn sách này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công nghiệp.
Hãy đọc ngay cuốn ebook này và bắt đầu hành trình học tiếng Trung chuyên ngành của bạn, mở ra những cơ hội mới trong sự nghiệp và cuộc sống!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy
STT | Từ vựng tiếng Trung Nhà máy (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 工厂 (gōngchǎng) – Factory – Nhà máy |
2 | 生产线 (shēngchǎnxiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất |
3 | 车间 (chējiān) – Workshop – Xưởng |
4 | 机器 (jīqì) – Machine – Máy móc |
5 | 工人 (gōngrén) – Worker – Công nhân |
6 | 自动化 (zìdònghuà) – Automation – Tự động hóa |
7 | 设备 (shèbèi) – Equipment – Thiết bị |
8 | 工程师 (gōngchéngshī) – Engineer – Kỹ sư |
9 | 材料 (cáiliào) – Material – Vật liệu |
10 | 生产 (shēngchǎn) – Production – Sản xuất |
11 | 产品 (chǎnpǐn) – Product – Sản phẩm |
12 | 原料 (yuánliào) – Raw material – Nguyên liệu |
13 | 检验 (jiǎnyàn) – Inspection – Kiểm tra |
14 | 品质 (pǐnzhì) – Quality – Chất lượng |
15 | 供应链 (gōngyìngliàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
16 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng |
17 | 电力 (diànlì) – Power supply – Cung cấp điện |
18 | 发电厂 (fādiànchǎng) – Power plant – Nhà máy phát điện |
19 | 化工厂 (huàgōngchǎng) – Chemical plant – Nhà máy hóa chất |
20 | 食品厂 (shípǐn chǎng) – Food processing plant – Nhà máy chế biến thực phẩm |
21 | 造纸厂 (zàozhǐ chǎng) – Paper mill – Nhà máy giấy |
22 | 钢铁厂 (gāngtiě chǎng) – Steel plant – Nhà máy thép |
23 | 污水处理厂 (wūshuǐ chǔlǐ chǎng) – Wastewater treatment plant – Nhà máy xử lý nước thải |
24 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Công suất sản xuất |
25 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – Human resources – Nguồn nhân lực |
26 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất |
27 | 生产率 (shēngchǎnlǜ) – Productivity – Năng suất |
28 | 管理层 (guǎnlǐ céng) – Management – Ban quản lý |
29 | 成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí |
30 | 利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận |
31 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường |
32 | 安全措施 (ānquán cuòshī) – Safety measures – Biện pháp an toàn |
33 | 安全员 (ānquán yuán) – Safety officer – Nhân viên an toàn |
34 | 环境保护 (huánjìng bǎohù) – Environmental protection – Bảo vệ môi trường |
35 | 维修 (wéixiū) – Maintenance – Bảo trì |
36 | 操作 (cāozuò) – Operation – Vận hành |
37 | 技术支持 (jìshù zhīchí) – Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật |
38 | 物流 (wùliú) – Logistics – Vận chuyển, hậu cần |
39 | 库存 (kùcún) – Inventory – Tồn kho |
40 | 原材料 (yuán cáiliào) – Raw materials – Nguyên vật liệu |
41 | 成品 (chéngpǐn) – Finished goods – Hàng thành phẩm |
42 | 半成品 (bànchéngpǐn) – Semi-finished goods – Hàng bán thành phẩm |
43 | 工艺流程 (gōngyì liúchéng) – Process flow – Quy trình sản xuất |
44 | 能源 (néngyuán) – Energy – Năng lượng |
45 | 自动生产线 (zìdòng shēngchǎn xiàn) – Automated production line – Dây chuyền sản xuất tự động |
46 | 生产周期 (shēngchǎn zhōuqī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất |
47 | 测量 (cèliáng) – Measurement – Đo lường |
48 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
49 | 工人福利 (gōngrén fúlì) – Worker welfare – Phúc lợi cho công nhân |
50 | 节约成本 (jiéyuē chéngběn) – Cost-saving – Tiết kiệm chi phí |
51 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu quả sản xuất |
52 | 生产管理 (shēngchǎn guǎnlǐ) – Production management – Quản lý sản xuất |
53 | 操作规程 (cāozuò guīchéng) – Operating procedures – Quy trình vận hành |
54 | 标准化 (biāozhǔnhuà) – Standardization – Tiêu chuẩn hóa |
55 | 制造业 (zhìzào yè) – Manufacturing industry – Ngành sản xuất |
56 | 零部件 (líng bùjiàn) – Components – Linh kiện |
57 | 模具 (mújù) – Mold – Khuôn mẫu |
58 | 装配线 (zhuāngpèixiàn) – Assembly line – Dây chuyền lắp ráp |
59 | 配件 (pèijiàn) – Spare parts – Phụ kiện |
60 | 产能过剩 (chǎnnéng guòshèng) – Overcapacity – Sản xuất dư thừa |
61 | 工业园区 (gōngyè yuánqū) – Industrial park – Khu công nghiệp |
62 | 工厂布局 (gōngchǎng bùjú) – Factory layout – Bố trí nhà máy |
63 | 环境检测 (huánjìng jiǎncè) – Environmental testing – Kiểm tra môi trường |
64 | 噪音控制 (zàoyīn kòngzhì) – Noise control – Kiểm soát tiếng ồn |
65 | 排放标准 (páifàng biāozhǔn) – Emission standards – Tiêu chuẩn phát thải |
66 | 节能技术 (jiénéng jìshù) – Energy-saving technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng |
67 | 废物处理 (fèiwù chǔlǐ) – Waste management – Xử lý chất thải |
68 | 人机协作 (rén-jī xiézuò) – Human-machine collaboration – Sự hợp tác giữa người và máy |
69 | 智能工厂 (zhìnéng gōngchǎng) – Smart factory – Nhà máy thông minh |
70 | 机器人 (jīqìrén) – Robot – Robot |
71 | 车间主任 (chējiān zhǔrèn) – Workshop manager – Quản đốc xưởng |
72 | 管理制度 (guǎnlǐ zhìdù) – Management system – Hệ thống quản lý |
73 | 产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
74 | 加工厂 (jiāgōng chǎng) – Processing plant – Nhà máy gia công |
75 | 实验室 (shíyànshì) – Laboratory – Phòng thí nghiệm |
76 | 产线设计 (chǎnxiàn shèjì) – Production line design – Thiết kế dây chuyền sản xuất |
77 | 流程优化 (liúchéng yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình |
78 | 工厂选址 (gōngchǎng xuǎnzhǐ) – Factory site selection – Lựa chọn địa điểm nhà máy |
79 | 冷却系统 (lěngquè xìtǒng) – Cooling system – Hệ thống làm mát |
80 | 防火系统 (fánghuǒ xìtǒng) – Fire prevention system – Hệ thống phòng cháy |
81 | 供水系统 (gōngshuǐ xìtǒng) – Water supply system – Hệ thống cấp nước |
82 | 空气过滤 (kōngqì guòlǜ) – Air filtration – Lọc không khí |
83 | 防护设备 (fánghù shèbèi) – Protective equipment – Thiết bị bảo hộ |
84 | 危险品 (wēixiǎnpǐn) – Hazardous materials – Vật liệu nguy hiểm |
85 | 事故报告 (shìgù bàogào) – Incident report – Báo cáo sự cố |
86 | 停工检修 (tínggōng jiǎnxiū) – Shutdown maintenance – Dừng máy bảo trì |
87 | 节能降耗 (jiénéng jiànghào) – Energy saving and consumption reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu hao |
88 | 试运行 (shì yùnxíng) – Trial operation – Chạy thử nghiệm |
89 | 工厂安全 (gōngchǎng ānquán) – Factory safety – An toàn nhà máy |
90 | 生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Production scheduling – Lập lịch sản xuất |
91 | 智能监控 (zhìnéng jiānkòng) – Smart monitoring – Giám sát thông minh |
92 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
93 | 生产日志 (shēngchǎn rìzhì) – Production log – Nhật ký sản xuất |
94 | 技术革新 (jìshù géxīn) – Technological innovation – Đổi mới công nghệ |
95 | 工艺标准 (gōngyì biāozhǔn) – Process standards – Tiêu chuẩn quy trình |
96 | 合同制造 (hétóng zhìzào) – Contract manufacturing – Gia công theo hợp đồng |
97 | 卫生管理 (wèishēng guǎnlǐ) – Hygiene management – Quản lý vệ sinh |
98 | 电气工程 (diànqì gōngchéng) – Electrical engineering – Kỹ thuật điện |
99 | 机械维修 (jīxiè wéixiū) – Mechanical maintenance – Bảo trì cơ khí |
100 | 排放控制 (páifàng kòngzhì) – Emission control – Kiểm soát khí thải |
101 | 装卸区 (zhuāngxiè qū) – Loading and unloading area – Khu vực bốc dỡ hàng |
102 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
103 | 包装线 (bāozhuāng xiàn) – Packaging line – Dây chuyền đóng gói |
104 | 生产环节 (shēngchǎn huánjié) – Production stage – Công đoạn sản xuất |
105 | 物料搬运 (wùliào bānyùn) – Material handling – Vận chuyển vật liệu |
106 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
107 | 废气处理 (fèiqì chǔlǐ) – Exhaust gas treatment – Xử lý khí thải |
108 | 职业病防治 (zhíyè bìng fángzhì) – Occupational disease prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp |
109 | 岗位培训 (gǎngwèi péixùn) – Job training – Đào tạo nhân sự |
110 | 工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Work efficiency – Hiệu suất làm việc |
111 | 班组 (bānzǔ) – Work team – Tổ sản xuất |
112 | 夜班 (yèbān) – Night shift – Ca đêm |
113 | 日班 (rìbān) – Day shift – Ca ngày |
114 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll calculation – Tính lương |
115 | 职业健康 (zhíyè jiànkāng) – Occupational health – Sức khỏe nghề nghiệp |
116 | 工资福利 (gōngzī fúlì) – Wages and benefits – Lương và phúc lợi |
117 | 新工艺 (xīn gōngyì) – New process – Quy trình mới |
118 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
119 | 工厂扩建 (gōngchǎng kuòjiàn) – Factory expansion – Mở rộng nhà máy |
120 | 环境评估 (huánjìng pínggū) – Environmental assessment – Đánh giá môi trường |
121 | 废水回收 (fèishuǐ huíshōu) – Wastewater recycling – Tái chế nước thải |
122 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
123 | 绿色生产 (lǜsè shēngchǎn) – Green production – Sản xuất xanh |
124 | 计时工资 (jìshí gōngzī) – Hourly wage – Lương theo giờ |
125 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
126 | 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
127 | 生产许可证 (shēngchǎn xǔkězhèng) – Production license – Giấy phép sản xuất |
128 | 进料检验 (jìnlào jiǎnyàn) – Incoming inspection – Kiểm tra đầu vào |
129 | 出厂检测 (chūchǎng jiǎncè) – Outgoing inspection – Kiểm tra đầu ra |
130 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
131 | 生产负荷 (shēngchǎn fùhè) – Production load – Tải trọng sản xuất |
132 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – Work hour record – Nhật ký giờ làm việc |
133 | 化验室 (huàyànshì) – Testing laboratory – Phòng thí nghiệm kiểm tra |
134 | 能源效率 (néngyuán xiàolǜ) – Energy efficiency – Hiệu suất năng lượng |
135 | 耗材 (hàocái) – Consumables – Vật liệu tiêu hao |
136 | 安装调试 (ānzhuāng tiáoshì) – Installation and debugging – Lắp đặt và hiệu chỉnh |
137 | 生产周期表 (shēngchǎn zhōuqī biǎo) – Production cycle chart – Biểu đồ chu kỳ sản xuất |
138 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
139 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory check – Kiểm kê kho |
140 | 工艺改进 (gōngyì gǎijìn) – Process improvement – Cải tiến quy trình |
141 | 紧急维修 (jǐnjí wéixiū) – Emergency repair – Sửa chữa khẩn cấp |
142 | 生产瓶颈 (shēngchǎn píngjǐng) – Production bottleneck – Điểm nghẽn sản xuất |
143 | 原材料库存 (yuáncáiliào kùcún) – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu |
144 | 订单预测 (dìngdān yùcè) – Order forecasting – Dự báo đơn hàng |
145 | 机器闲置 (jīqì xiánzhì) – Machine idle – Máy móc nhàn rỗi |
146 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm hậu cần |
147 | 供需平衡 (gōng xū pínghéng) – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu |
148 | 环保认证 (huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification – Chứng nhận bảo vệ môi trường |
149 | 浪费管理 (làngfèi guǎnlǐ) – Waste management – Quản lý lãng phí |
150 | 产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) – Product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
151 | 工艺参数 (gōngyì cānshù) – Process parameters – Thông số quy trình |
152 | 安全手册 (ānquán shǒucè) – Safety manual – Sổ tay an toàn |
153 | 防护服 (fánghù fú) – Protective clothing – Đồ bảo hộ |
154 | 火灾报警系统 (huǒzāi bàojǐng xìtǒng) – Fire alarm system – Hệ thống báo cháy |
155 | 化学品存储 (huàxuépǐn cúnchǔ) – Chemical storage – Lưu trữ hóa chất |
156 | 物料清单 (wùliào qīngdān) – Material list – Danh sách vật liệu |
157 | 订单交付 (dìngdān jiāofù) – Order delivery – Giao đơn hàng |
158 | 工厂规划 (gōngchǎng guīhuà) – Factory planning – Quy hoạch nhà máy |
159 | 动力系统 (dònglì xìtǒng) – Power system – Hệ thống động lực |
160 | 设备检测 (shèbèi jiǎncè) – Equipment testing – Kiểm tra thiết bị |
161 | 设备保养 (shèbèi bǎoyǎng) – Equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị |
162 | 工艺模拟 (gōngyì mónǐ) – Process simulation – Mô phỏng quy trình |
163 | 环境影响报告 (huánjìng yǐngxiǎng bàogào) – Environmental impact report – Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
164 | 生产效率分析 (shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) – Productivity analysis – Phân tích năng suất |
165 | 成品检测 (chéngpǐn jiǎncè) – Finished product testing – Kiểm tra sản phẩm hoàn chỉnh |
166 | 高压系统 (gāoyā xìtǒng) – High-pressure system – Hệ thống áp suất cao |
167 | 排气系统 (páiqì xìtǒng) – Exhaust system – Hệ thống xả |
168 | 工艺审核 (gōngyì shěnhé) – Process audit – Kiểm tra quy trình |
169 | 异常报告 (yìcháng bàogào) – Abnormal report – Báo cáo bất thường |
170 | 设备升级 (shèbèi shēngjí) – Equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị |
171 | 生产力提升 (shēngchǎnlì tíshēng) – Productivity improvement – Cải thiện năng suất |
172 | 节能评估 (jiénéng pínggū) – Energy-saving assessment – Đánh giá tiết kiệm năng lượng |
173 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
174 | 合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance review – Xem xét tuân thủ |
175 | 自动报警 (zìdòng bàojǐng) – Automatic alarm – Báo động tự động |
176 | 精益生产 (jīngyì shēngchǎn) – Lean production – Sản xuất tinh gọn |
177 | 设备安装 (shèbèi ānzhuāng) – Equipment installation – Lắp đặt thiết bị |
178 | 现场管理 (xiànchǎng guǎnlǐ) – On-site management – Quản lý hiện trường |
179 | 流水线 (liúshuǐ xiàn) – Assembly line – Dây chuyền lắp ráp |
180 | 自动化设备 (zìdònghuà shèbèi) – Automated equipment – Thiết bị tự động hóa |
181 | 动力设备 (dònglì shèbèi) – Power equipment – Thiết bị năng lượng |
182 | 环境改善 (huánjìng gǎishàn) – Environmental improvement – Cải thiện môi trường |
183 | 工艺路线 (gōngyì lùxiàn) – Process route – Lộ trình quy trình |
184 | 产能规划 (chǎnnéng guīhuà) – Capacity planning – Lập kế hoạch năng lực |
185 | 紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) – Emergency exit – Lối thoát hiểm |
186 | 温控系统 (wēnkòng xìtǒng) – Temperature control system – Hệ thống kiểm soát nhiệt độ |
187 | 效率评估 (xiàolǜ pínggū) – Efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả |
188 | 生产计划表 (shēngchǎn jìhuà biǎo) – Production schedule – Lịch trình sản xuất |
189 | 工厂扩张 (gōngchǎng kuòzhāng) – Factory expansion – Mở rộng nhà máy |
190 | 操作说明书 (cāozuò shuōmíngshū) – Operating manual – Sổ tay vận hành |
191 | 废气排放 (fèiqì páifàng) – Exhaust emission – Phát thải khí |
192 | 工厂设备清单 (gōngchǎng shèbèi qīngdān) – Factory equipment list – Danh sách thiết bị nhà máy |
193 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
194 | 产量 (chǎnliàng) – Output – Sản lượng |
195 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
196 | 消防演习 (xiāofáng yǎnxí) – Fire drill – Diễn tập phòng cháy chữa cháy |
197 | 设备检修计划 (shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Maintenance schedule – Lịch bảo trì thiết bị |
198 | 生产可追溯性 (shēngchǎn kě zhuīsù xìng) – Production traceability – Khả năng truy xuất nguồn gốc sản xuất |
199 | 绿色认证 (lǜsè rènzhèng) – Green certification – Chứng nhận sản xuất xanh |
200 | 噪音标准 (zàoyīn biāozhǔn) – Noise standards – Tiêu chuẩn tiếng ồn |
201 | 安全检查 (ānquán jiǎnchá) – Safety inspection – Kiểm tra an toàn |
202 | 废水处理系统 (fèishuǐ chǔlǐ xìtǒng) – Wastewater treatment system – Hệ thống xử lý nước thải |
203 | 能耗分析 (nénghào fēnxī) – Energy consumption analysis – Phân tích tiêu thụ năng lượng |
204 | 环境监控系统 (huánjìng jiānkòng xìtǒng) – Environmental monitoring system – Hệ thống giám sát môi trường |
205 | 流程管理 (liúchéng guǎnlǐ) – Process management – Quản lý quy trình |
206 | 原料采购 (yuánliào cǎigòu) – Raw material procurement – Thu mua nguyên liệu |
207 | 异常处理 (yìcháng chǔlǐ) – Abnormality handling – Xử lý bất thường |
208 | 资源分配 (zīyuán fēnpèi) – Resource allocation – Phân bổ nguồn lực |
209 | 设备投资 (shèbèi tóuzī) – Equipment investment – Đầu tư thiết bị |
210 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
211 | 制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing cost – Chi phí sản xuất |
212 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý hậu cần |
213 | 职业安全培训 (zhíyè ānquán péixùn) – Occupational safety training – Đào tạo an toàn lao động |
214 | 动力消耗 (dònglì xiāohào) – Power consumption – Tiêu thụ năng lượng |
215 | 自动控制系统 (zìdòng kòngzhì xìtǒng) – Automatic control system – Hệ thống điều khiển tự động |
216 | 成本优化 (chéngběn yōuhuà) – Cost optimization – Tối ưu hóa chi phí |
217 | 制冷系统 (zhìlěng xìtǒng) – Refrigeration system – Hệ thống làm lạnh |
218 | 节能环保 (jiénéng huánbǎo) – Energy saving and environmental protection – Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường |
219 | 生产线扩展 (shēngchǎn xiàn kuòzhǎn) – Production line expansion – Mở rộng dây chuyền sản xuất |
220 | 废弃物管理 (fèiqìwù guǎnlǐ) – Waste management – Quản lý rác thải |
221 | 人力资源计划 (rénlì zīyuán jìhuà) – Human resource planning – Lập kế hoạch nhân sự |
222 | 精密设备 (jīngmì shèbèi) – Precision equipment – Thiết bị chính xác |
223 | 操作面板 (cāozuò miànbǎn) – Control panel – Bảng điều khiển |
224 | 冷却塔 (lěngquè tǎ) – Cooling tower – Tháp giải nhiệt |
225 | 生产设备升级 (shēngchǎn shèbèi shēngjí) – Production equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị sản xuất |
226 | 制造工艺 (zhìzào gōngyì) – Manufacturing process – Quy trình sản xuất |
227 | 生产调试 (shēngchǎn tiáoshì) – Production debugging – Điều chỉnh sản xuất |
228 | 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành |
229 | 原料运输 (yuánliào yùnshū) – Raw material transportation – Vận chuyển nguyên liệu |
230 | 员工健康管理 (yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Employee health management – Quản lý sức khỏe nhân viên |
231 | 设备自动化 (shèbèi zìdònghuà) – Equipment automation – Tự động hóa thiết bị |
232 | 工艺技术革新 (gōngyì jìshù géxīn) – Process technology innovation – Đổi mới công nghệ quy trình |
233 | 废物回收 (fèiwù huíshōu) – Waste recycling – Tái chế rác thải |
234 | 防尘设备 (fángchén shèbèi) – Dustproof equipment – Thiết bị chống bụi |
235 | 设备校准 (shèbèi jiàozhǔn) – Equipment calibration – Hiệu chuẩn thiết bị |
236 | 安全生产规范 (ānquán shēngchǎn guīfàn) – Safety production standards – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn |
237 | 人员调度 (rényuán diàodù) – Personnel scheduling – Điều phối nhân sự |
238 | 生产能力评估 (shēngchǎn nénglì pínggū) – Production capacity assessment – Đánh giá năng lực sản xuất |
239 | 模具管理 (mújù guǎnlǐ) – Mold management – Quản lý khuôn mẫu |
240 | 工厂绩效 (gōngchǎng jìxiào) – Factory performance – Hiệu suất nhà máy |
241 | 自动流水线 (zìdòng liúshuǐxiàn) – Automated assembly line – Dây chuyền lắp ráp tự động |
242 | 供应商评审 (gōngyìngshāng píngshěn) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
243 | 工厂容积 (gōngchǎng róngjī) – Factory capacity – Sức chứa của nhà máy |
244 | 精密生产 (jīngmì shēngchǎn) – Precision manufacturing – Sản xuất chính xác |
245 | 系统集成 (xìtǒng jíchéng) – System integration – Tích hợp hệ thống |
246 | 操作培训 (cāozuò péixùn) – Operational training – Đào tạo vận hành |
247 | 设备报废 (shèbèi bàofèi) – Equipment decommissioning – Loại bỏ thiết bị |
248 | 物料流转 (wùliào liúzhuǎn) – Material flow – Dòng chảy vật liệu |
249 | 成品包装 (chéngpǐn bāozhuāng) – Finished product packaging – Đóng gói sản phẩm hoàn thiện |
250 | 工厂排布 (gōngchǎng páibù) – Factory arrangement – Sắp xếp nhà máy |
251 | 车间调度 (chējiān diàodù) – Workshop scheduling – Lập kế hoạch phân xưởng |
252 | 设备效率 (shèbèi xiàolǜ) – Equipment efficiency – Hiệu suất thiết bị |
253 | 产品合格率 (chǎnpǐn hégé lǜ) – Product qualification rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn |
254 | 工业废弃物 (gōngyè fèiqìwù) – Industrial waste – Rác thải công nghiệp |
255 | 仪表盘 (yíbiǎo pán) – Dashboard – Bảng điều khiển |
256 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí |
257 | 仓储能力 (cāngchǔ nénglì) – Storage capacity – Khả năng lưu trữ |
258 | 供应链分析 (gōngyìng liàn fēnxī) – Supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng |
259 | 工厂能源管理 (gōngchǎng néngyuán guǎnlǐ) – Factory energy management – Quản lý năng lượng nhà máy |
260 | 环境污染控制 (huánjìng wūrǎn kòngzhì) – Environmental pollution control – Kiểm soát ô nhiễm môi trường |
261 | 自动检测系统 (zìdòng jiǎncè xìtǒng) – Automatic detection system – Hệ thống kiểm tra tự động |
262 | 产品库存管理 (chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm |
263 | 防火措施 (fánghuǒ cuòshī) – Fire prevention measures – Biện pháp phòng cháy |
264 | 电力分配系统 (diànlì fēnpèi xìtǒng) – Power distribution system – Hệ thống phân phối điện |
265 | 精益管理 (jīngyì guǎnlǐ) – Lean management – Quản lý tinh gọn |
266 | 车间组织 (chējiān zǔzhī) – Workshop organization – Tổ chức phân xưởng |
267 | 作业指导书 (zuòyè zhǐdǎoshū) – Work instruction – Hướng dẫn công việc |
268 | 原料存储 (yuánliào cúnchǔ) – Raw material storage – Lưu trữ nguyên liệu |
269 | 动力负荷 (dònglì fùhè) – Power load – Tải trọng năng lượng |
270 | 工业机器人 (gōngyè jīqìrén) – Industrial robots – Robot công nghiệp |
271 | 排污许可证 (páiwū xǔkězhèng) – Emission permit – Giấy phép xả thải |
272 | 标准操作程序 (biāozhǔn cāozuò chéngxù) – Standard Operating Procedure (SOP) – Quy trình vận hành tiêu chuẩn |
273 | 废气回收 (fèiqì huíshōu) – Exhaust gas recovery – Thu hồi khí thải |
274 | 智能制造 (zhìnéng zhìzào) – Smart manufacturing – Sản xuất thông minh |
275 | 压缩空气系统 (yāsuō kōngqì xìtǒng) – Compressed air system – Hệ thống khí nén |
276 | 设备操作员 (shèbèi cāozuòyuán) – Equipment operator – Người vận hành thiết bị |
277 | 数据采集系统 (shùjù cǎijí xìtǒng) – Data acquisition system – Hệ thống thu thập dữ liệu |
278 | 成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí |
279 | 设备搬迁 (shèbèi bānqiān) – Equipment relocation – Di dời thiết bị |
280 | 灯光系统 (dēngguāng xìtǒng) – Lighting system – Hệ thống chiếu sáng |
281 | 制造订单 (zhìzào dìngdān) – Manufacturing order – Đơn đặt hàng sản xuất |
282 | 设备台账 (shèbèi táizhàng) – Equipment ledger – Sổ theo dõi thiết bị |
283 | 设备故障 (shèbèi gùzhàng) – Equipment malfunction – Sự cố thiết bị |
284 | 生产能力规划 (shēngchǎn nénglì guīhuà) – Production capacity planning – Lập kế hoạch năng lực sản xuất |
285 | 物料分拣 (wùliào fēnjiǎn) – Material sorting – Phân loại vật liệu |
286 | 设备利用率 (shèbèi lìyòng lǜ) – Equipment utilization rate – Tỷ lệ sử dụng thiết bị |
287 | 远程监控 (yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring – Giám sát từ xa |
288 | 工业软件 (gōngyè ruǎnjiàn) – Industrial software – Phần mềm công nghiệp |
289 | 安全阀 (ānquán fá) – Safety valve – Van an toàn |
290 | 设备改造 (shèbèi gǎizào) – Equipment modification – Cải tạo thiết bị |
291 | 再制造技术 (zài zhìzào jìshù) – Remanufacturing technology – Công nghệ tái sản xuất |
292 | 仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho |
293 | 工厂运行时间 (gōngchǎng yùnxíng shíjiān) – Factory uptime – Thời gian hoạt động của nhà máy |
294 | 生产工艺优化 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
295 | 工厂检修周期 (gōngchǎng jiǎnxiū zhōuqī) – Factory maintenance cycle – Chu kỳ bảo trì nhà máy |
296 | 工厂生产率 (gōngchǎng shēngchǎnlǜ) – Factory productivity – Năng suất nhà máy |
297 | 环境友好型工厂 (huánjìng yǒuhǎo xíng gōngchǎng) – Environmentally friendly factory – Nhà máy thân thiện với môi trường |
298 | 设备检验 (shèbèi jiǎnyàn) – Equipment inspection – Kiểm tra thiết bị |
299 | 物料配送 (wùliào pèisòng) – Material delivery – Phân phối vật liệu |
300 | 化学品存储 (huàxué pǐn cúnchǔ) – Chemical storage – Lưu trữ hóa chất |
301 | 生产调度系统 (shēngchǎn diàodù xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống lập kế hoạch sản xuất |
302 | 自动焊接机 (zìdòng hànjiē jī) – Automatic welding machine – Máy hàn tự động |
303 | 工厂管理软件 (gōngchǎng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Factory management software – Phần mềm quản lý nhà máy |
304 | 工业安全措施 (gōngyè ānquán cuòshī) – Industrial safety measures – Biện pháp an toàn công nghiệp |
305 | 精密加工 (jīngmì jiāgōng) – Precision machining – Gia công chính xác |
306 | 模具寿命 (mújù shòumìng) – Mold lifespan – Tuổi thọ khuôn mẫu |
307 | 工厂生产日志 (gōngchǎng shēngchǎn rìzhì) – Factory production log – Nhật ký sản xuất nhà máy |
308 | 工作效率评估 (gōngzuò xiàolǜ pínggū) – Work efficiency evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc |
309 | 能源审计 (néngyuán shěnjì) – Energy audit – Kiểm toán năng lượng |
310 | 设备更新 (shèbèi gēngxīn) – Equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị |
311 | 工厂温控系统 (gōngchǎng wēnkòng xìtǒng) – Factory temperature control system – Hệ thống kiểm soát nhiệt độ nhà máy |
312 | 数字化生产 (shùzìhuà shēngchǎn) – Digital manufacturing – Sản xuất số hóa |
313 | 员工考勤管理 (yuángōng kǎoqín guǎnlǐ) – Employee attendance management – Quản lý chấm công nhân viên |
314 | 废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – Waste material disposal – Xử lý phế liệu |
315 | 电力负载平衡 (diànlì fùzài pínghéng) – Power load balancing – Cân bằng tải điện |
316 | 防爆设备 (fángbào shèbèi) – Explosion-proof equipment – Thiết bị chống nổ |
317 | 工业设计 (gōngyè shèjì) – Industrial design – Thiết kế công nghiệp |
318 | 物流路径优化 (wùliú lùjìng yōuhuà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường logistics |
319 | 厂区绿化 (chǎngqū lǜhuà) – Factory landscaping – Cảnh quan xanh nhà máy |
320 | 厂区噪声控制 (chǎngqū zàoshēng kòngzhì) – Factory noise control – Kiểm soát tiếng ồn nhà máy |
321 | 可持续发展 (kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững |
322 | 工厂自动化程度 (gōngchǎng zìdònghuà chéngdù) – Degree of factory automation – Mức độ tự động hóa nhà máy |
323 | 生产现场管理 (shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – Production site management – Quản lý hiện trường sản xuất |
324 | 人员防护设备 (rényuán fánghù shèbèi) – Personal protective equipment (PPE) – Thiết bị bảo hộ cá nhân |
325 | 排放监控系统 (páifàng jiānkòng xìtǒng) – Emission monitoring system – Hệ thống giám sát khí thải |
326 | 压力容器 (yālì róngqì) – Pressure vessel – Bình chịu áp lực |
327 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – Process flow diagram – Sơ đồ quy trình sản xuất |
328 | 设备运行状态 (shèbèi yùnxíng zhuàngtài) – Equipment operating status – Trạng thái hoạt động của thiết bị |
329 | 工厂停工计划 (gōngchǎng tínggōng jìhuà) – Factory shutdown plan – Kế hoạch ngừng hoạt động nhà máy |
330 | 资源消耗率 (zīyuán xiāohào lǜ) – Resource consumption rate – Tỷ lệ tiêu thụ tài nguyên |
331 | 物料搬运设备 (wùliào bānyùn shèbèi) – Material handling equipment – Thiết bị vận chuyển vật liệu |
332 | 冷却液系统 (lěngquè yè xìtǒng) – Coolant system – Hệ thống làm mát bằng chất lỏng |
333 | 设备更换周期 (shèbèi gēnghuàn zhōuqī) – Equipment replacement cycle – Chu kỳ thay thế thiết bị |
334 | 产品追踪系统 (chǎnpǐn zhuīzōng xìtǒng) – Product tracking system – Hệ thống theo dõi sản phẩm |
335 | 废热回收系统 (fèirè huíshōu xìtǒng) – Waste heat recovery system – Hệ thống thu hồi nhiệt thải |
336 | 工厂基础设施 (gōngchǎng jīchǔ shèshī) – Factory infrastructure – Cơ sở hạ tầng nhà máy |
337 | 安全应急计划 (ānquán yìngjí jìhuà) – Safety emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp an toàn |
338 | 工厂物资管理 (gōngchǎng wùzī guǎnlǐ) – Factory material management – Quản lý vật tư nhà máy |
339 | 化学防护设备 (huàxué fánghù shèbèi) – Chemical protection equipment – Thiết bị bảo hộ hóa chất |
340 | 设备断电保护 (shèbèi duàndiàn bǎohù) – Power outage protection for equipment – Bảo vệ thiết bị khi mất điện |
341 | 成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí |
342 | 环境管理体系 (huánjìng guǎnlǐ tǐxì) – Environmental management system (EMS) – Hệ thống quản lý môi trường |
343 | 工厂优化设计 (gōngchǎng yōuhuà shèjì) – Factory optimization design – Thiết kế tối ưu hóa nhà máy |
344 | 生产设备 (shēngchǎn shèbèi) – Production equipment – Thiết bị sản xuất |
345 | 工艺流程 (gōngyì liúchéng) – Process flow – Quy trình công nghệ |
346 | 产能利用率 (chǎnnéng lìyòng lǜ) – Production capacity utilization rate – Tỷ lệ sử dụng công suất sản xuất |
347 | 工厂验收 (gōngchǎng yànshōu) – Factory acceptance – Kiểm tra nghiệm thu nhà máy |
348 | 生产线改造 (shēngchǎn xiàn gǎizào) – Production line modification – Cải tạo dây chuyền sản xuất |
349 | 物料需求计划 (wùliào xūqiú jìhuà) – Material requirement planning (MRP) – Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu |
350 | 品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
351 | 设备维护 (shèbèi wéihù) – Equipment maintenance – Bảo trì thiết bị |
352 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất |
353 | 装配线 (zhuāngpèi xiàn) – Assembly line – Dây chuyền lắp ráp |
354 | 工厂审核 (gōngchǎng shěnhé) – Factory audit – Kiểm toán nhà máy |
355 | 标准化作业 (biāozhǔnhuà zuòyè) – Standardized operation – Vận hành chuẩn hóa |
356 | 自动化控制 (zìdònghuà kòngzhì) – Automated control – Kiểm soát tự động hóa |
357 | 生产调度员 (shēngchǎn diàodùyuán) – Production scheduler – Người lập kế hoạch sản xuất |
358 | 物料清单 (wùliào qīngdān) – Bill of materials (BOM) – Danh sách vật liệu |
359 | 生产中断 (shēngchǎn zhōngduàn) – Production interruption – Gián đoạn sản xuất |
360 | 成品率 (chéngpǐn lǜ) – Yield rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn |
361 | 成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí |
362 | 工艺标准 (gōngyì biāozhǔn) – Process standard – Tiêu chuẩn quy trình |
363 | 故障诊断 (gùzhàng zhěnduàn) – Fault diagnosis – Chẩn đoán sự cố |
364 | 生产跟踪 (shēngchǎn gēnzōng) – Production tracking – Theo dõi sản xuất |
365 | 物料库存 (wùliào kùcún) – Material inventory – Tồn kho vật liệu |
366 | 设备故障记录 (shèbèi gùzhàng jìlù) – Equipment failure log – Nhật ký sự cố thiết bị |
367 | 自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – Automated warehousing – Kho tự động hóa |
368 | 生产环境 (shēngchǎn huánjìng) – Production environment – Môi trường sản xuất |
369 | 自动化系统 (zìdònghuà xìtǒng) – Automation system – Hệ thống tự động hóa |
370 | 产线布局 (chǎn xiàn bùjú) – Production line layout – Bố trí dây chuyền sản xuất |
371 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
372 | 生产监控 (shēngchǎn jiānkòng) – Production monitoring – Giám sát sản xuất |
373 | 设备检修计划 (shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
374 | 自动化装配 (zìdònghuà zhuāngpèi) – Automated assembly – Lắp ráp tự động |
375 | 生产过程中 (shēngchǎn guòchéng zhōng) – During the production process – Trong quá trình sản xuất |
376 | 装配工序 (zhuāngpèi gōngxù) – Assembly procedure – Quy trình lắp ráp |
377 | 生产停滞 (shēngchǎn tíngzhì) – Production stagnation – Sự trì trệ trong sản xuất |
378 | 设备更新计划 (shèbèi gēngxīn jìhuà) – Equipment update plan – Kế hoạch cập nhật thiết bị |
379 | 环保要求 (huánbǎo yāoqiú) – Environmental requirements – Yêu cầu về môi trường |
380 | 生产优化 (shēngchǎn yōuhuà) – Production optimization – Tối ưu hóa sản xuất |
381 | 设备管理系统 (shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Equipment management system – Hệ thống quản lý thiết bị |
382 | 持续改进 (chíxù gǎijìn) – Continuous improvement – Cải tiến liên tục |
383 | 生产可行性 (shēngchǎn kěxíng xìng) – Production feasibility – Tính khả thi của sản xuất |
384 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics |
385 | 物料供应 (wùliào gōngyìng) – Material supply – Cung cấp vật liệu |
386 | 工艺改良 (gōngyì gǎiliáng) – Process improvement – Cải tiến quy trình |
387 | 自动化生产线 (zìdònghuà shēngchǎn xiàn) – Automated production line – Dây chuyền sản xuất tự động hóa |
388 | 工厂运营 (gōngchǎng yùnyíng) – Factory operation – Vận hành nhà máy |
389 | 工厂改建 (gōngchǎng gǎijiàn) – Factory reconstruction – Cải tạo nhà máy |
390 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho |
391 | 工厂产值 (gōngchǎng chǎnzhí) – Factory output value – Giá trị sản xuất của nhà máy |
392 | 安全生产 (ānquán shēngchǎn) – Safe production – Sản xuất an toàn |
393 | 工厂管理层 (gōngchǎng guǎnlǐ céng) – Factory management team – Đội ngũ quản lý nhà máy |
394 | 生产线配置 (shēngchǎn xiàn pèizhì) – Production line configuration – Cấu hình dây chuyền sản xuất |
395 | 质量管理体系 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Quality management system (QMS) – Hệ thống quản lý chất lượng |
396 | 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả sản xuất |
397 | 生产过程控制 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Production process control – Kiểm soát quá trình sản xuất |
398 | 设备维修 (shèbèi wéixiū) – Equipment repair – Sửa chữa thiết bị |
399 | 产能扩展 (chǎnnéng kuòzhǎn) – Production capacity expansion – Mở rộng năng lực sản xuất |
400 | 工厂协调员 (gōngchǎng xiétiáoyuán) – Factory coordinator – Điều phối viên nhà máy |
401 | 生产成本分析 (shēngchǎn chéngběn fēnxī) – Production cost analysis – Phân tích chi phí sản xuất |
402 | 物料管理系统 (wùliào guǎnlǐ xìtǒng) – Material management system – Hệ thống quản lý vật liệu |
403 | 废物处理 (fèiwù chǔlǐ) – Waste treatment – Xử lý chất thải |
404 | 质量控制计划 (zhìliàng kòngzhì jìhuà) – Quality control plan – Kế hoạch kiểm soát chất lượng |
405 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
406 | 生产工序 (shēngchǎn gōngxù) – Production process – Quy trình sản xuất |
407 | 设备状态监控 (shèbèi zhuàngtài jiānkòng) – Equipment status monitoring – Giám sát trạng thái thiết bị |
408 | 自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated production – Sản xuất tự động hóa |
409 | 生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Production scheduling – Lập kế hoạch sản xuất |
410 | 设备采购 (shèbèi cǎigòu) – Equipment procurement – Mua sắm thiết bị |
411 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng |
412 | 项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) – Project management – Quản lý dự án |
413 | 生产计划调整 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) – Production plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
414 | 工厂设备更新 (gōngchǎng shèbèi gēngxīn) – Factory equipment renewal – Cập nhật thiết bị nhà máy |
415 | 材料采购 (cáiliào cǎigòu) – Material procurement – Mua sắm vật liệu |
416 | 生产过程优化 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà) – Production process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
417 | 安全生产管理 (ānquán shēngchǎn guǎnlǐ) – Safety production management – Quản lý sản xuất an toàn |
418 | 设备故障 (shèbèi gùzhàng) – Equipment failure – Sự cố thiết bị |
419 | 生产数据 (shēngchǎn shùjù) – Production data – Dữ liệu sản xuất |
420 | 车间布局 (chējiān bùjú) – Workshop layout – Bố trí xưởng sản xuất |
421 | 生产线自动化 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà) – Production line automation – Tự động hóa dây chuyền sản xuất |
422 | 设备运行 (shèbèi yùnxíng) – Equipment operation – Vận hành thiết bị |
423 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho |
424 | 工厂设备检查 (gōngchǎng shèbèi jiǎnchá) – Factory equipment inspection – Kiểm tra thiết bị nhà máy |
425 | 生产目标 (shēngchǎn mùbiāo) – Production target – Mục tiêu sản xuất |
426 | 生产线检修 (shēngchǎn xiàn jiǎnxiū) – Production line maintenance – Bảo trì dây chuyền sản xuất |
427 | 质量控制体系 (zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng |
428 | 生产数据分析 (shēngchǎn shùjù fēnxī) – Production data analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất |
429 | 生产成本优化 (shēngchǎn chéngběn yōuhuà) – Production cost optimization – Tối ưu hóa chi phí sản xuất |
430 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Production technology – Công nghệ sản xuất |
431 | 流程控制 (liúchéng kòngzhì) – Process control – Kiểm soát quy trình |
432 | 车间管理 (chējiān guǎnlǐ) – Workshop management – Quản lý xưởng |
433 | 生产计划管理 (shēngchǎn jìhuà guǎnlǐ) – Production planning management – Quản lý kế hoạch sản xuất |
434 | 自动化生产设备 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi) – Automated production equipment – Thiết bị sản xuất tự động hóa |
435 | 生产线设计 (shēngchǎn xiàn shèjì) – Production line design – Thiết kế dây chuyền sản xuất |
436 | 质量监控 (zhìliàng jiānkòng) – Quality monitoring – Giám sát chất lượng |
437 | 工艺调整 (gōngyì tiáozhěng) – Process adjustment – Điều chỉnh quy trình công nghệ |
438 | 生产设备故障 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng) – Production equipment failure – Sự cố thiết bị sản xuất |
439 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Năng lực sản xuất |
440 | 生产资料 (shēngchǎn zīliào) – Production materials – Tài liệu sản xuất |
441 | 生产线优化 (shēngchǎn xiàn yōuhuà) – Production line optimization – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
442 | 生产环境安全 (shēngchǎn huánjìng ānquán) – Production environment safety – An toàn môi trường sản xuất |
443 | 工厂运营成本 (gōngchǎng yùnyíng chéngběn) – Factory operating cost – Chi phí vận hành nhà máy |
444 | 废物回收 (fèiwù huíshōu) – Waste recycling – Tái chế chất thải |
445 | 生产工人 (shēngchǎn gōngrén) – Production worker – Công nhân sản xuất |
446 | 生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Production process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
447 | 设备运行维护 (shèbèi yùnxíng wéihù) – Equipment operation and maintenance – Vận hành và bảo trì thiết bị |
448 | 安全生产检查 (ānquán shēngchǎn jiǎnchá) – Safety production inspection – Kiểm tra sản xuất an toàn |
449 | 生产记录 (shēngchǎn jìlù) – Production record – Hồ sơ sản xuất |
450 | 人员培训 (rényuán péixùn) – Staff training – Đào tạo nhân viên |
451 | 生产运营 (shēngchǎn yùnyíng) – Production operation – Vận hành sản xuất |
452 | 车间设备 (chējiān shèbèi) – Workshop equipment – Thiết bị xưởng sản xuất |
453 | 成本核算系统 (chéngběn hé suàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí |
454 | 生产管理系统 (shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Production management system – Hệ thống quản lý sản xuất |
455 | 工艺流程优化 (gōngyì liúchéng yōuhuà) – Process flow optimization – Tối ưu hóa quy trình công nghệ |
456 | 零件制造 (língjiàn zhìzào) – Parts manufacturing – Sản xuất linh kiện |
457 | 工厂设施 (gōngchǎng shèshī) – Factory facilities – Cơ sở vật chất nhà máy |
458 | 生产风险管理 (shēngchǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Production risk management – Quản lý rủi ro sản xuất |
459 | 生产报告 (shēngchǎn bàogào) – Production report – Báo cáo sản xuất |
460 | 工厂搬迁 (gōngchǎng bānqiān) – Factory relocation – Di dời nhà máy |
461 | 生产效率分析 (shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) – Production efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sản xuất |
462 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa |
463 | 生产设备检查 (shēngchǎn shèbèi jiǎnchá) – Production equipment inspection – Kiểm tra thiết bị sản xuất |
464 | 工厂综合管理 (gōngchǎng zònghé guǎnlǐ) – Factory comprehensive management – Quản lý tổng hợp nhà máy |
465 | 工厂安全培训 (gōngchǎng ānquán péixùn) – Factory safety training – Đào tạo an toàn nhà máy |
466 | 设备故障分析 (shèbèi gùzhàng fēnxī) – Equipment failure analysis – Phân tích sự cố thiết bị |
467 | 生产质量标准 (shēngchǎn zhìliàng biāozhǔn) – Production quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất |
468 | 工厂运营效率 (gōngchǎng yùnyíng xiàolǜ) – Factory operational efficiency – Hiệu quả vận hành nhà máy |
469 | 生产任务分配 (shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Production task allocation – Phân bổ nhiệm vụ sản xuất |
470 | 定制生产 (dìngzhì shēngchǎn) – Custom production – Sản xuất theo yêu cầu |
471 | 工厂设备投资 (gōngchǎng shèbèi tóuzī) – Factory equipment investment – Đầu tư thiết bị nhà máy |
472 | 生产资源配置 (shēngchǎn zīyuán pèizhì) – Production resource allocation – Phân bổ tài nguyên sản xuất |
473 | 生产过程监控 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Production process monitoring – Giám sát quá trình sản xuất |
474 | 生产设备投资回报 (shēngchǎn shèbèi tóuzī huíbào) – Equipment investment return – Lợi nhuận từ đầu tư thiết bị |
475 | 车间生产计划 (chējiān shēngchǎn jìhuà) – Workshop production plan – Kế hoạch sản xuất xưởng |
476 | 生产计划执行 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng) – Production plan execution – Thực hiện kế hoạch sản xuất |
477 | 自动化系统调试 (zìdònghuà xìtǒng tiáoshì) – Automation system debugging – Kiểm tra hệ thống tự động hóa |
478 | 生产过程优化方案 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà fāng’àn) – Production process optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình sản xuất |
479 | 车间员工 (chējiān yuángōng) – Workshop employees – Nhân viên xưởng |
480 | 生产线设计与布局 (shēngchǎn xiàn shèjì yǔ bùjú) – Production line design and layout – Thiết kế và bố trí dây chuyền sản xuất |
481 | 产品质量检测 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
482 | 生产高峰期 (shēngchǎn gāofēngqī) – Production peak period – Thời gian cao điểm sản xuất |
483 | 工厂技术支持 (gōngchǎng jìshù zhīchí) – Factory technical support – Hỗ trợ kỹ thuật nhà máy |
484 | 库存控制 (kùcún kòngzhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
485 | 成品检验 (chéngpǐn jiǎnyàn) – Finished product inspection – Kiểm tra sản phẩm hoàn chỉnh |
486 | 生产资源整合 (shēngchǎn zīyuán zhěnghé) – Production resource integration – Tích hợp tài nguyên sản xuất |
487 | 生产效率评估 (shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Production efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả sản xuất |
488 | 生产车间 (shēngchǎn chējiān) – Production workshop – Xưởng sản xuất |
489 | 质量检测标准 (zhìliàng jiǎncè biāozhǔn) – Quality inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng |
490 | 生产物流管理 (shēngchǎn wùliú guǎnlǐ) – Production logistics management – Quản lý logistics sản xuất |
491 | 设备操作 (shèbèi cāozuò) – Equipment operation – Vận hành thiết bị |
492 | 生产成本分析报告 (shēngchǎn chéngběn fēnxī bàogào) – Production cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí sản xuất |
493 | 生产数据监控 (shēngchǎn shùjù jiānkòng) – Production data monitoring – Giám sát dữ liệu sản xuất |
494 | 工厂变革 (gōngchǎng biàngé) – Factory transformation – Biến đổi nhà máy |
495 | 生产调度系统 (shēngchǎn diàodù xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất |
496 | 环保排放 (huánbǎo páifàng) – Environmental emissions – Khí thải môi trường |
497 | 质量管理部门 (zhìliàng guǎnlǐ bùmén) – Quality management department – Bộ phận quản lý chất lượng |
498 | 生产设备采购计划 (shēngchǎn shèbèi cǎigòu jìhuà) – Production equipment procurement plan – Kế hoạch mua sắm thiết bị sản xuất |
499 | 生产监控系统 (shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Production monitoring system – Hệ thống giám sát sản xuất |
500 | 生产调度软件 (shēngchǎn diàodù ruǎnjiàn) – Production scheduling software – Phần mềm lập lịch sản xuất |
501 | 设备采购清单 (shèbèi cǎigòu qīngdān) – Equipment procurement list – Danh sách mua sắm thiết bị |
502 | 生产人员配置 (shēngchǎn rényuán pèizhì) – Production personnel allocation – Phân bổ nhân sự sản xuất |
503 | 工厂产能 (gōngchǎng chǎnnéng) – Factory production capacity – Năng lực sản xuất của nhà máy |
504 | 整车生产 (zhěngchē shēngchǎn) – Complete vehicle production – Sản xuất xe hoàn chỉnh |
505 | 生产进度管理 (shēngchǎn jìndù guǎnlǐ) – Production progress management – Quản lý tiến độ sản xuất |
506 | 生产工人技能 (shēngchǎn gōngrén jìnéng) – Production worker skills – Kỹ năng công nhân sản xuất |
507 | 设备故障排除 (shèbèi gùzhàng páichú) – Equipment troubleshooting – Khắc phục sự cố thiết bị |
508 | 生产项目管理 (shēngchǎn xiàngmù guǎnlǐ) – Production project management – Quản lý dự án sản xuất |
509 | 生产标准化 (shēngchǎn biāozhǔnhuà) – Production standardization – Tiêu chuẩn hóa sản xuất |
510 | 成品存储 (chéngpǐn cúnchú) – Finished product storage – Lưu trữ sản phẩm hoàn chỉnh |
511 | 生产过程中质量控制 (shēngchǎn guòchéng zhìliàng kòngzhì) – Quality control in the production process – Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất |
512 | 工厂认证 (gōngchǎng rènzhèng) – Factory certification – Chứng nhận nhà máy |
513 | 质量检验员 (zhìliàng jiǎnyàn yuán) – Quality inspector – Nhân viên kiểm tra chất lượng |
514 | 设备检查表 (shèbèi jiǎnchá biǎo) – Equipment inspection checklist – Bảng kiểm tra thiết bị |
515 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho |
516 | 生产数据记录 (shēngchǎn shùjù jìlù) – Production data log – Hồ sơ dữ liệu sản xuất |
517 | 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Production process – Quy trình sản xuất |
518 | 设备维护计划 (shèbèi wéihù jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
519 | 质量管理体系 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng |
520 | 生产资料管理 (shēngchǎn zīliào guǎnlǐ) – Production materials management – Quản lý tài liệu sản xuất |
521 | 工厂能效 (gōngchǎng néngxiào) – Factory energy efficiency – Hiệu suất năng lượng nhà máy |
522 | 设备采购预算 (shèbèi cǎigòu yùsuàn) – Equipment procurement budget – Ngân sách mua sắm thiết bị |
523 | 生产工艺改进 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn) – Production process improvement – Cải tiến quy trình sản xuất |
524 | 生产设备管理 (shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ) – Production equipment management – Quản lý thiết bị sản xuất |
525 | 质量验收 (zhìliàng yànshōu) – Quality acceptance – Kiểm tra nghiệm thu chất lượng |
526 | 生产线操作 (shēngchǎn xiàn cāozuò) – Production line operation – Vận hành dây chuyền sản xuất |
527 | 设备更新计划 (shèbèi gēngxīn jìhuà) – Equipment renewal plan – Kế hoạch đổi mới thiết bị |
528 | 工厂生产指标 (gōngchǎng shēngchǎn zhǐbiāo) – Factory production indicators – Chỉ số sản xuất của nhà máy |
529 | 生产部门 (shēngchǎn bùmén) – Production department – Bộ phận sản xuất |
530 | 生产现场管理 (shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – On-site production management – Quản lý tại chỗ sản xuất |
531 | 设备检查计划 (shèbèi jiǎnchá jìhuà) – Equipment inspection plan – Kế hoạch kiểm tra thiết bị |
532 | 生产性能评估 (shēngchǎn xìngnéng pínggū) – Production performance evaluation – Đánh giá hiệu suất sản xuất |
533 | 工厂环境 (gōngchǎng huánjìng) – Factory environment – Môi trường nhà máy |
534 | 生产任务 (shēngchǎn rènwù) – Production tasks – Nhiệm vụ sản xuất |
535 | 生产问题解决 (shēngchǎn wèntí jiějué) – Production problem solving – Giải quyết vấn đề sản xuất |
536 | 生产效率提升方案 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Production efficiency improvement plan – Kế hoạch cải thiện hiệu quả sản xuất |
537 | 生产异常 (shēngchǎn yìcháng) – Production anomaly – Sự cố sản xuất |
538 | 质量控制点 (zhìliàng kòngzhì diǎn) – Quality control point – Điểm kiểm soát chất lượng |
539 | 生产排程 (shēngchǎn pái chéng) – Production scheduling – Lập lịch sản xuất |
540 | 生产文档 (shēngchǎn wéndàng) – Production documentation – Tài liệu sản xuất |
541 | 生产现场 (shēngchǎn xiànchǎng) – Production site – Hiện trường sản xuất |
542 | 工厂排放 (gōngchǎng páifàng) – Factory emissions – Khí thải nhà máy |
543 | 生产合格率 (shēngchǎn hégé lǜ) – Production pass rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn |
544 | 员工培训 (yuángōng péixùn) – Employee training – Đào tạo nhân viên |
545 | 设备安装与调试 (shèbèi ānzhuāng yǔ tiáoshì) – Equipment installation and commissioning – Lắp đặt và chạy thử thiết bị |
546 | 产线调度 (chǎnxiàn diàodù) – Production line scheduling – Điều phối dây chuyền sản xuất |
547 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
548 | 生产供应链 (shēngchǎn gōngyì liàn) – Production supply chain – Chuỗi cung ứng sản xuất |
549 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – Energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
550 | 工厂调度 (gōngchǎng diàodù) – Factory dispatch – Điều phối nhà máy |
551 | 精益生产 (jīng yì shēngchǎn) – Lean production – Sản xuất tinh gọn |
552 | 质量控制系统 (zhìliàng kòngzhì xìtǒng) – Quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng |
553 | 生产评估 (shēngchǎn pínggū) – Production evaluation – Đánh giá sản xuất |
554 | 原材料管理 (yuáncáiliào guǎnlǐ) – Raw material management – Quản lý nguyên vật liệu |
555 | 工厂审计 (gōngchǎng shěnjì) – Factory audit – Kiểm toán nhà máy |
556 | 生产安全 (shēngchǎn ānquán) – Production safety – An toàn sản xuất |
557 | 设备性能 (shèbèi xìngnéng) – Equipment performance – Hiệu suất thiết bị |
558 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
559 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
560 | 生产外包 (shēngchǎn wàibāo) – Outsourced production – Sản xuất gia công |
561 | 工厂改造 (gōngchǎng gǎizào) – Factory renovation – Cải tạo nhà máy |
562 | 生产人员管理 (shēngchǎn rényuán guǎnlǐ) – Production personnel management – Quản lý nhân sự sản xuất |
563 | 车间规划 (chējiān guīhuà) – Workshop planning – Lập kế hoạch xưởng |
564 | 产品检验 (chǎnpǐn jiǎnyàn) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
565 | 生产调度员 (shēngchǎn diàodù yuán) – Production scheduler – Nhân viên điều phối sản xuất |
566 | 工艺改良 (gōngyì gǎiliáng) – Process improvement – Cải tiến công nghệ |
567 | 生产原材料 (shēngchǎn yuáncáiliào) – Production raw materials – Nguyên liệu sản xuất |
568 | 生产线升级 (shēngchǎn xiàn shēngjí) – Production line upgrade – Nâng cấp dây chuyền sản xuất |
569 | 设备检查 (shèbèi jiǎnchá) – Equipment inspection – Kiểm tra thiết bị |
570 | 工厂环境安全 (gōngchǎng huánjìng ānquán) – Factory environmental safety – An toàn môi trường nhà máy |
571 | 生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) – Production profitability – Lợi nhuận sản xuất |
572 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capability – Năng lực sản xuất |
573 | 设备清单 (shèbèi qīngdān) – Equipment list – Danh sách thiết bị |
574 | 车间改进 (chējiān gǎijìn) – Workshop improvement – Cải tiến xưởng |
575 | 生产绩效 (shēngchǎn jìxiào) – Production performance – Hiệu suất sản xuất |
576 | 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) – Quality management – Quản lý chất lượng |
577 | 车间设备 (chējiān shèbèi) – Workshop equipment – Thiết bị xưởng |
578 | 生产安全规范 (shēngchǎn ānquán guīfàn) – Production safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản xuất |
579 | 厂房建设 (chǎngfáng jiànshè) – Factory construction – Xây dựng nhà máy |
580 | 生产资源管理 (shēngchǎn zīyuán guǎnlǐ) – Production resource management – Quản lý tài nguyên sản xuất |
581 | 设备故障率 (shèbèi gùzhàng lǜ) – Equipment failure rate – Tỷ lệ sự cố thiết bị |
582 | 生产精度 (shēngchǎn jīngdù) – Production accuracy – Độ chính xác sản xuất |
583 | 生产规划 (shēngchǎn guīhuà) – Production planning – Lập kế hoạch sản xuất |
584 | 车间监控 (chējiān jiānkòng) – Workshop monitoring – Giám sát xưởng |
585 | 自动化控制 (zìdònghuà kòngzhì) – Automation control – Kiểm soát tự động hóa |
586 | 工厂维修 (gōngchǎng wéixiū) – Factory maintenance – Bảo trì nhà máy |
587 | 环保合规 (huánbǎo héguī) – Environmental compliance – Tuân thủ môi trường |
588 | 生产能力评估 (shēngchǎn nénglì pínggū) – Production capacity evaluation – Đánh giá năng lực sản xuất |
589 | 车间环境 (chējiān huánjìng) – Workshop environment – Môi trường xưởng |
590 | 生产单元 (shēngchǎn dānyuán) – Production unit – Đơn vị sản xuất |
591 | 生产过程控制系统 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì xìtǒng) – Production process control system – Hệ thống kiểm soát quá trình sản xuất |
592 | 生产成本控制 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production cost control – Kiểm soát chi phí sản xuất |
593 | 生产质量提升 (shēngchǎn zhìliàng tíshēng) – Production quality improvement – Cải thiện chất lượng sản xuất |
594 | 设备标准化 (shèbèi biāozhǔnhuà) – Equipment standardization – Tiêu chuẩn hóa thiết bị |
595 | 生产人员培训 (shēngchǎn rényuán péixùn) – Production staff training – Đào tạo nhân viên sản xuất |
596 | 车间排风系统 (chējiān páifēng xìtǒng) – Workshop ventilation system – Hệ thống thông gió xưởng |
597 | 生产负荷 (shēngchǎn fùhé) – Production load – Tải trọng sản xuất |
598 | 设备使用寿命 (shèbèi shǐyòng shòumìng) – Equipment service life – Tuổi thọ sử dụng thiết bị |
599 | 生产标准 (shēngchǎn biāozhǔn) – Production standards – Tiêu chuẩn sản xuất |
600 | 设备故障记录 (shèbèi gùzhàng jìlù) – Equipment failure log – Hồ sơ sự cố thiết bị |
601 | 生产现场管理 (shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – On-site production management – Quản lý sản xuất tại chỗ |
602 | 生产技术 (shēngchǎn jìshù) – Production technology – Công nghệ sản xuất |
603 | 生产负担 (shēngchǎn fùdān) – Production burden – Gánh nặng sản xuất |
604 | 车间生产 (chējiān shēngchǎn) – Workshop production – Sản xuất tại xưởng |
605 | 生产设备安装 (shēngchǎn shèbèi ānzhuāng) – Production equipment installation – Lắp đặt thiết bị sản xuất |
606 | 生产任务分配 (shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Production task distribution – Phân công nhiệm vụ sản xuất |
607 | 生产工艺流程 (shēngchǎn gōngyì liúchéng) – Production process flow – Quy trình công nghệ sản xuất |
608 | 生产工时 (shēngchǎn gōngshí) – Production hours – Giờ sản xuất |
609 | 车间检修 (chējiān jiǎnxiū) – Workshop maintenance – Bảo trì xưởng |
610 | 质量检测 (zhìliàng jiǎncè) – Quality testing – Kiểm tra chất lượng |
611 | 生产工作报告 (shēngchǎn gōngzuò bàogào) – Production work report – Báo cáo công việc sản xuất |
612 | 生产线布局 (shēngchǎn xiàn bùjú) – Production line layout – Bố trí dây chuyền sản xuất |
613 | 生产瓶颈 (shēngchǎn píngjǐng) – Production bottleneck – Nút thắt sản xuất |
614 | 生产工序 (shēngchǎn gōngxù) – Production process steps – Các bước trong quy trình sản xuất |
615 | 工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Work efficiency – Hiệu quả công việc |
616 | 设备采购合同 (shèbèi cǎigòu hétóng) – Equipment procurement contract – Hợp đồng mua sắm thiết bị |
617 | 质量审查 (zhìliàng shěnchá) – Quality audit – Kiểm tra chất lượng |
618 | 生产工艺标准 (shēngchǎn gōngyì biāozhǔn) – Production process standards – Tiêu chuẩn quy trình sản xuất |
619 | 车间环境保护 (chējiān huánjìng bǎohù) – Workshop environmental protection – Bảo vệ môi trường xưởng |
620 | 设备性能测试 (shèbèi xìngnéng cèshì) – Equipment performance testing – Kiểm tra hiệu suất thiết bị |
621 | 产品出货 (chǎnpǐn chūhuò) – Product shipment – Giao hàng sản phẩm |
622 | 工厂成本控制 (gōngchǎng chéngběn kòngzhì) – Factory cost control – Kiểm soát chi phí nhà máy |
623 | 产线转速 (chǎnxiàn zhuǎnsù) – Production line speed – Tốc độ dây chuyền sản xuất |
624 | 生产效率优化 (shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà) – Production efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả sản xuất |
625 | 生产周期管理 (shēngchǎn zhōuqī guǎnlǐ) – Production cycle management – Quản lý chu kỳ sản xuất |
626 | 产品标准化 (chǎnpǐn biāozhǔnhuà) – Product standardization – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm |
627 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certificate of conformity – Chứng chỉ hợp chuẩn sản phẩm |
628 | 车间工作条件 (chējiān gōngzuò tiáojiàn) – Workshop working conditions – Điều kiện làm việc trong xưởng |
629 | 生产安全管理 (shēngchǎn ānquán guǎnlǐ) – Production safety management – Quản lý an toàn sản xuất |
630 | 质量检测仪器 (zhìliàng jiǎncè yíqì) – Quality testing instruments – Dụng cụ kiểm tra chất lượng |
631 | 生产工位 (shēngchǎn gōngwèi) – Production workstation – Vị trí làm việc sản xuất |
632 | 工厂消防 (gōngchǎng xiāofáng) – Factory fire safety – An toàn phòng cháy chữa cháy nhà máy |
633 | 设备保养计划 (shèbèi bǎoyǎng jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị |
634 | 生产数据记录 (shēngchǎn shùjù jìlù) – Production data recording – Ghi chép dữ liệu sản xuất |
635 | 生产控制 (shēngchǎn kòngzhì) – Production control – Kiểm soát sản xuất |
636 | 车间清洁 (chējiān qīngjié) – Workshop cleaning – Vệ sinh xưởng sản xuất |
637 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
638 | 生产流程自动化 (shēngchǎn liúchéng zìdònghuà) – Production process automation – Tự động hóa quy trình sản xuất |
639 | 生产密度 (shēngchǎn mìdù) – Production density – Mật độ sản xuất |
640 | 生产反馈 (shēngchǎn fǎnkuì) – Production feedback – Phản hồi sản xuất |
641 | 环境监测 (huánjìng jiāncè) – Environmental monitoring – Giám sát môi trường |
642 | 设备生命周期 (shèbèi shēngmìng zhōuqī) – Equipment lifecycle – Vòng đời thiết bị |
643 | 车间生产效率 (chējiān shēngchǎn xiàolǜ) – Workshop production efficiency – Hiệu quả sản xuất xưởng |
644 | 生产风险评估 (shēngchǎn fēngxiǎn pínggū) – Production risk assessment – Đánh giá rủi ro sản xuất |
645 | 生产质量评估 (shēngchǎn zhìliàng pínggū) – Production quality assessment – Đánh giá chất lượng sản xuất |
646 | 质量改进计划 (zhìliàng gǎijìn jìhuà) – Quality improvement plan – Kế hoạch cải tiến chất lượng |
647 | 生产标准化操作 (shēngchǎn biāozhǔnhuà cāozuò) – Standardized production operation – Hoạt động sản xuất chuẩn hóa |
648 | 生产过剩 (shēngchǎn guòshèng) – Production surplus – Sản xuất dư thừa |
649 | 车间产值 (chējiān chǎnzhí) – Workshop output value – Giá trị sản xuất xưởng |
650 | 生产设备安全 (shēngchǎn shèbèi ānquán) – Production equipment safety – An toàn thiết bị sản xuất |
651 | 生产系统 (shēngchǎn xìtǒng) – Production system – Hệ thống sản xuất |
652 | 生产需求 (shēngchǎn xūqiú) – Production demand – Nhu cầu sản xuất |
653 | 车间调度 (chējiān diàodù) – Workshop scheduling – Lập lịch xưởng |
654 | 生产设备清单 (shēngchǎn shèbèi qīngdān) – Production equipment inventory – Danh sách thiết bị sản xuất |
655 | 工厂运营 (gōngchǎng yùn yíng) – Factory operation – Vận hành nhà máy |
656 | 质量控制措施 (zhìliàng kòngzhì cuòshī) – Quality control measures – Biện pháp kiểm soát chất lượng |
657 | 生产周期优化 (shēngchǎn zhōuqī yōuhuà) – Production cycle optimization – Tối ưu hóa chu kỳ sản xuất |
658 | 生产厂房 (shēngchǎn chǎngfáng) – Production factory building – Tòa nhà sản xuất |
659 | 设备维护记录 (shèbèi wéihù jìlù) – Equipment maintenance log – Hồ sơ bảo trì thiết bị |
660 | 生产任务调度 (shēngchǎn rènwù diàodù) – Production task scheduling – Lập lịch nhiệm vụ sản xuất |
661 | 工厂排水系统 (gōngchǎng páishuǐ xìtǒng) – Factory drainage system – Hệ thống thoát nước nhà máy |
662 | 生产任务分配表 (shēngchǎn rènwù fēnpèi biǎo) – Production task allocation sheet – Bảng phân công nhiệm vụ sản xuất |
663 | 设备安装测试 (shèbèi ānzhuāng cèshì) – Equipment installation testing – Kiểm tra lắp đặt thiết bị |
664 | 生产工作日志 (shēngchǎn gōngzuò rìzhì) – Production work log – Nhật ký công việc sản xuất |
665 | 厂房通风系统 (chǎngfáng tōngfēng xìtǒng) – Factory ventilation system – Hệ thống thông gió nhà xưởng |
666 | 生产资源分配 (shēngchǎn zīyuán fēnpèi) – Production resource allocation – Phân bổ tài nguyên sản xuất |
667 | 环境影响评估 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường |
668 | 生产效率测量 (shēngchǎn xiàolǜ cèliàng) – Production efficiency measurement – Đo lường hiệu quả sản xuất |
669 | 工厂生产安全检查 (gōngchǎng shēngchǎn ānquán jiǎnchá) – Factory production safety inspection – Kiểm tra an toàn sản xuất nhà máy |
670 | 生产线优化方案 (shēngchǎn xiàn yōuhuà fāng’àn) – Production line optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
671 | 生产执行力 (shēngchǎn zhíxíng lì) – Production execution ability – Khả năng thực thi sản xuất |
672 | 工厂电力供应 (gōngchǎng diànlì gōngyìng) – Factory electricity supply – Cung cấp điện nhà máy |
673 | 生产流程控制 (shēngchǎn liúchéng kòngzhì) – Production process control – Kiểm soát quy trình sản xuất |
674 | 原料采购 (yuánliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
675 | 生产停机 (shēngchǎn tíngjī) – Production shutdown – Dừng máy sản xuất |
676 | 生产效率提高 (shēngchǎn xiàolǜ tígāo) – Production efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả sản xuất |
677 | 质量控制员 (zhìliàng kòngzhì yuán) – Quality controller – Nhân viên kiểm soát chất lượng |
678 | 生产车间管理 (shēngchǎn chējiān guǎnlǐ) – Production workshop management – Quản lý xưởng sản xuất |
679 | 设备巡检 (shèbèi xúnjiǎn) – Equipment inspection – Kiểm tra thiết bị |
680 | 车间设备更新 (chējiān shèbèi gēngxīn) – Workshop equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị xưởng |
681 | 生产线控制 (shēngchǎn xiàn kòngzhì) – Production line control – Kiểm soát dây chuyền sản xuất |
682 | 厂房建设规划 (chǎngfáng jiànshè guīhuà) – Factory building construction plan – Kế hoạch xây dựng nhà xưởng |
683 | 设备调试 (shèbèi tiáoshì) – Equipment debugging – Điều chỉnh thiết bị |
684 | 生产资料管理 (shēngchǎn zīliào guǎnlǐ) – Production material management – Quản lý tài liệu sản xuất |
685 | 生产档案 (shēngchǎn dǎng’àn) – Production records – Hồ sơ sản xuất |
686 | 车间清洁管理 (chējiān qīngjié guǎnlǐ) – Workshop cleanliness management – Quản lý vệ sinh xưởng |
687 | 生产流量 (shēngchǎn liúliàng) – Production throughput – Lưu lượng sản xuất |
688 | 生产流程图 (shēngchǎn liúchéng tú) – Production flowchart – Sơ đồ quy trình sản xuất |
689 | 生产设备调试 (shēngchǎn shèbèi tiáoshì) – Production equipment debugging – Điều chỉnh thiết bị sản xuất |
690 | 自动化生产系统 (zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng) – Automated production system – Hệ thống sản xuất tự động hóa |
691 | 生产环境控制 (shēngchǎn huánjìng kòngzhì) – Production environment control – Kiểm soát môi trường sản xuất |
692 | 产品检测 (chǎnpǐn jiǎncè) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
693 | 生产效率提升计划 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Production efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả sản xuất |
694 | 生产岗位 (shēngchǎn gǎngwèi) – Production position – Vị trí sản xuất |
695 | 质量监督员 (zhìliàng jiāndū yuán) – Quality supervisor – Giám sát chất lượng |
696 | 车间设备保养 (chējiān shèbèi bǎoyǎng) – Workshop equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị xưởng |
697 | 生产线分配 (shēngchǎn xiàn fēnpèi) – Production line allocation – Phân bổ dây chuyền sản xuất |
698 | 生产节奏 (shēngchǎn jiézòu) – Production rhythm – Nhịp độ sản xuất |
699 | 设备更新计划 (shèbèi gēngxīn jìhuà) – Equipment upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp thiết bị |
700 | 生产瓶颈分析 (shēngchǎn píngjǐng fēnxī) – Production bottleneck analysis – Phân tích nút thắt sản xuất |
701 | 产品质量标准 (chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
702 | 设备使用管理 (shèbèi shǐyòng guǎnlǐ) – Equipment usage management – Quản lý sử dụng thiết bị |
703 | 生产风险防范 (shēngchǎn fēngxiǎn fángfàn) – Production risk prevention – Phòng ngừa rủi ro sản xuất |
704 | 生产设备维修 (shēngchǎn shèbèi wéixiū) – Production equipment repair – Sửa chữa thiết bị sản xuất |
705 | 生产资料采购 (shēngchǎn zīliào cǎigòu) – Production material procurement – Mua sắm tài liệu sản xuất |
706 | 生产日报 (shēngchǎn rìbào) – Daily production report – Báo cáo sản xuất hàng ngày |
707 | 车间安全检查 (chējiān ānquán jiǎnchá) – Workshop safety inspection – Kiểm tra an toàn xưởng |
708 | 生产质量审核 (shēngchǎn zhìliàng shěnhé) – Production quality audit – Kiểm toán chất lượng sản xuất |
709 | 设备故障预测 (shèbèi gùzhàng yùcè) – Equipment failure prediction – Dự báo sự cố thiết bị |
710 | 生产调度系统 (shēngchǎn diàodù xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống điều phối sản xuất |
711 | 自动化检测 (zìdònghuà jiǎncè) – Automated inspection – Kiểm tra tự động |
712 | 车间设备管理 (chējiān shèbèi guǎnlǐ) – Workshop equipment management – Quản lý thiết bị xưởng |
713 | 生产进度监控 (shēngchǎn jìndù jiānkòng) – Production progress monitoring – Giám sát tiến độ sản xuất |
714 | 设备性能评估 (shèbèi xìngnéng pínggū) – Equipment performance evaluation – Đánh giá hiệu suất thiết bị |
715 | 质量管理体系认证 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì rènzhèng) – Quality management system certification – Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng |
716 | 生产数据采集 (shēngchǎn shùjù cǎijí) – Production data collection – Thu thập dữ liệu sản xuất |
717 | 车间生产能力 (chējiān shēngchǎn nénglì) – Workshop production capacity – Công suất sản xuất xưởng |
718 | 生产合格率提升 (shēngchǎn hégé lǜ tíshēng) – Production pass rate improvement – Nâng cao tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn |
719 | 设备配置 (shèbèi pèizhì) – Equipment configuration – Cấu hình thiết bị |
720 | 生产需求预测 (shēngchǎn xūqiú yùcè) – Production demand forecasting – Dự báo nhu cầu sản xuất |
721 | 车间作业标准 (chējiān zuòyè biāozhǔn) – Workshop operation standards – Tiêu chuẩn vận hành xưởng |
722 | 生产环境优化 (shēngchǎn huánjìng yōuhuà) – Production environment optimization – Tối ưu hóa môi trường sản xuất |
723 | 生产效率考核 (shēngchǎn xiàolǜ kǎohé) – Production efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả sản xuất |
724 | 产品质量监控 (chǎnpǐn zhìliàng jiānkòng) – Product quality monitoring – Giám sát chất lượng sản phẩm |
725 | 生产优化计划 (shēngchǎn yōuhuà jìhuà) – Production optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa sản xuất |
726 | 设备替换 (shèbèi tìhuàn) – Equipment replacement – Thay thế thiết bị |
727 | 生产周期分析 (shēngchǎn zhōuqī fēnxī) – Production cycle analysis – Phân tích chu kỳ sản xuất |
728 | 生产误差 (shēngchǎn wùchā) – Production error – Lỗi sản xuất |
729 | 车间自动化 (chējiān zìdònghuà) – Workshop automation – Tự động hóa xưởng sản xuất |
730 | 生产流程审查 (shēngchǎn liúchéng shěnchá) – Production process review – Xem xét quy trình sản xuất |
731 | 生产批次 (shēngchǎn pīcì) – Production batch – Lô sản xuất |
732 | 车间生产调度 (chējiān shēngchǎn diàodù) – Workshop production scheduling – Lập lịch sản xuất xưởng |
733 | 设备操作规范 (shèbèi cāozuò guīfàn) – Equipment operation standard – Quy chuẩn vận hành thiết bị |
734 | 生产变更 (shēngchǎn biàngēng) – Production change – Thay đổi sản xuất |
735 | 生产检验标准 (shēngchǎn jiǎnyàn biāozhǔn) – Production inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản xuất |
736 | 工厂布局优化 (gōngchǎng bùjú yōuhuà) – Factory layout optimization – Tối ưu hóa bố trí nhà máy |
737 | 生产质量控制 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì) – Production quality control – Kiểm soát chất lượng sản xuất |
738 | 生产偏差 (shēngchǎn piānchā) – Production deviation – Sai lệch sản xuất |
739 | 车间生产环境 (chējiān shēngchǎn huánjìng) – Workshop production environment – Môi trường sản xuất xưởng |
740 | 生产控制系统 (shēngchǎn kòngzhì xìtǒng) – Production control system – Hệ thống kiểm soát sản xuất |
741 | 车间安全培训 (chējiān ānquán péixùn) – Workshop safety training – Đào tạo an toàn xưởng |
742 | 生产追溯 (shēngchǎn zhuīsù) – Production traceability – Truy xuất sản xuất |
743 | 生产目标达成 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng) – Production target achievement – Đạt mục tiêu sản xuất |
744 | 质量反馈 (zhìliàng fǎnkuì) – Quality feedback – Phản hồi chất lượng |
745 | 生产工时 (shēngchǎn gōngshí) – Production working hours – Giờ làm việc sản xuất |
746 | 车间设备检查 (chējiān shèbèi jiǎnchá) – Workshop equipment inspection – Kiểm tra thiết bị xưởng |
747 | 工厂清洁管理 (gōngchǎng qīngjié guǎnlǐ) – Factory cleanliness management – Quản lý vệ sinh nhà máy |
748 | 生产合格标准 (shēngchǎn hégé biāozhǔn) – Production qualification standards – Tiêu chuẩn sản phẩm đạt chuẩn |
749 | 车间人员管理 (chējiān rényuán guǎnlǐ) – Workshop personnel management – Quản lý nhân sự xưởng |
750 | 生产数据采集系统 (shēngchǎn shùjù cǎijí xìtǒng) – Production data acquisition system – Hệ thống thu thập dữ liệu sản xuất |
751 | 生产系统集成 (shēngchǎn xìtǒng jíchéng) – Production system integration – Tích hợp hệ thống sản xuất |
752 | 车间设备升级 (chējiān shèbèi shēngjí) – Workshop equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị xưởng |
753 | 生产线平衡 (shēngchǎn xiàn pínghéng) – Production line balancing – Cân bằng dây chuyền sản xuất |
754 | 生产现场管理 (shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – On-site production management – Quản lý sản xuất tại hiện trường |
755 | 生产包装 (shēngchǎn bāozhuāng) – Production packaging – Đóng gói sản xuất |
756 | 车间安全管理 (chējiān ānquán guǎnlǐ) – Workshop safety management – Quản lý an toàn xưởng |
757 | 生产排程 (shēngchǎn páichéng) – Production scheduling – Lên lịch sản xuất |
758 | 车间物料管理 (chējiān wùliào guǎnlǐ) – Workshop material management – Quản lý vật liệu xưởng |
759 | 生产容量 (shēngchǎn róngliàng) – Production capacity – Công suất sản xuất |
760 | 质量监测 (zhìliàng jiāncè) – Quality monitoring – Giám sát chất lượng |
761 | 生产精益化 (shēngchǎn jīngyì huà) – Lean production – Sản xuất tinh gọn |
762 | 设备故障率 (shèbèi gùzhàng lǜ) – Equipment failure rate – Tỷ lệ hỏng hóc thiết bị |
763 | 生产预防性维护 (shēngchǎn yùfáng xìng wéihù) – Preventive maintenance for production – Bảo trì phòng ngừa trong sản xuất |
764 | 车间效率提升 (chējiān xiàolǜ tíshēng) – Workshop efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả xưởng |
765 | 生产工艺流程图 (shēngchǎn gōngyì liúchéng tú) – Production process flow chart – Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất |
766 | 生产异常处理 (shēngchǎn yìcháng chǔlǐ) – Production anomaly handling – Xử lý sự cố sản xuất |
767 | 车间库存管理 (chējiān kùcún guǎnlǐ) – Workshop inventory management – Quản lý tồn kho xưởng |
768 | 生产资源规划 (shēngchǎn zīyuán guīhuà) – Production resource planning – Lập kế hoạch tài nguyên sản xuất |
769 | 车间数据分析 (chējiān shùjù fēnxī) – Workshop data analysis – Phân tích dữ liệu xưởng |
770 | 车间管理系统 (chējiān guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop management system – Hệ thống quản lý xưởng |
771 | 生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Production order – Đơn hàng sản xuất |
772 | 车间搬迁 (chējiān bānqiān) – Workshop relocation – Di chuyển xưởng |
773 | 生产效率指标 (shēngchǎn xiàolǜ zhǐbiāo) – Production efficiency index – Chỉ số hiệu quả sản xuất |
774 | 设备状态监测 (shèbèi zhuàngtài jiāncè) – Equipment status monitoring – Giám sát tình trạng thiết bị |
775 | 生产物料清单 (shēngchǎn wùliào qīngdān) – Production bill of materials – Danh sách vật liệu sản xuất |
776 | 车间安全检查 (chējiān ānquán jiǎnchá) – Workshop safety check – Kiểm tra an toàn xưởng |
777 | 产品测试 (chǎnpǐn cèshì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm |
778 | 生产包装线 (shēngchǎn bāozhuāng xiàn) – Production packaging line – Dây chuyền đóng gói sản phẩm |
779 | 车间设施 (chējiān shèshī) – Workshop facilities – Cơ sở vật chất xưởng |
780 | 生产排产 (shēngchǎn páichǎn) – Production scheduling – Lên lịch sản xuất |
781 | 生产进度报告 (shēngchǎn jìndù bàogào) – Production progress report – Báo cáo tiến độ sản xuất |
782 | 车间协调员 (chējiān xiétiáo yuán) – Workshop coordinator – Điều phối viên xưởng |
783 | 生产设备采购 (shēngchǎn shèbèi cǎigòu) – Production equipment procurement – Mua sắm thiết bị sản xuất |
784 | 车间环境管理 (chējiān huánjìng guǎnlǐ) – Workshop environmental management – Quản lý môi trường xưởng |
785 | 车间改造 (chējiān gǎizào) – Workshop renovation – Cải tạo xưởng |
786 | 生产延误 (shēngchǎn yánwù) – Production delay – Trì hoãn sản xuất |
787 | 车间任务分配 (chējiān rènwù fēnpèi) – Workshop task allocation – Phân công nhiệm vụ xưởng |
788 | 生产技术改进 (shēngchǎn jìshù gǎijìn) – Production technology improvement – Cải tiến công nghệ sản xuất |
789 | 生产设备检修 (shēngchǎn shèbèi jiǎnxiū) – Production equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
790 | 生产物料 (shēngchǎn wùliào) – Production materials – Vật liệu sản xuất |
791 | 车间环境控制 (chējiān huánjìng kòngzhì) – Workshop environment control – Kiểm soát môi trường xưởng |
792 | 生产资源调度 (shēngchǎn zīyuán diàodù) – Production resource scheduling – Điều phối tài nguyên sản xuất |
793 | 生产产能 (shēngchǎn chǎnnéng) – Production capacity – Công suất sản xuất |
794 | 设备故障修复 (shèbèi gùzhàng xiūfù) – Equipment failure repair – Sửa chữa sự cố thiết bị |
795 | 生产计划表 (shēngchǎn jìhuà biǎo) – Production schedule – Biểu đồ kế hoạch sản xuất |
796 | 车间运作 (chējiān yùnzuò) – Workshop operation – Hoạt động xưởng |
797 | 质量检测 (zhìliàng jiǎncè) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
798 | 车间工艺 (chējiān gōngyì) – Workshop technology – Công nghệ xưởng sản xuất |
799 | 生产包装材料 (shēngchǎn bāozhuāng cáiliào) – Production packaging materials – Vật liệu đóng gói sản xuất |
800 | 设备运转 (shèbèi yùnzhuǎn) – Equipment operation – Vận hành thiết bị |
801 | 生产过程监控 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Production process monitoring – Giám sát quy trình sản xuất |
802 | 车间资源管理 (chējiān zīyuán guǎnlǐ) – Workshop resource management – Quản lý tài nguyên xưởng |
803 | 生产协调 (shēngchǎn xiétiáo) – Production coordination – Điều phối sản xuất |
804 | 车间作业计划 (chējiān zuòyè jìhuà) – Workshop work plan – Kế hoạch công việc xưởng |
805 | 生产数据记录 (shēngchǎn shùjù jìlù) – Production data logging – Ghi chép dữ liệu sản xuất |
806 | 设备运行状态 (shèbèi yùnxíng zhuàngtài) – Equipment operation status – Tình trạng vận hành thiết bị |
807 | 生产工单 (shēngchǎn gōngdān) – Production work order – Lệnh sản xuất |
808 | 车间设备维修 (chējiān shèbèi wéixiū) – Workshop equipment repair – Sửa chữa thiết bị xưởng |
809 | 生产损耗 (shēngchǎn sǔnhào) – Production loss – Thất thoát sản xuất |
810 | 生产线 (shēngchǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất |
811 | 车间排产 (chējiān páichǎn) – Workshop production scheduling – Lập lịch sản xuất cho xưởng |
812 | 生产过程控制 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Production process control – Kiểm soát quy trình sản xuất |
813 | 生产设施 (shēngchǎn shèshī) – Production facilities – Cơ sở sản xuất |
814 | 车间监督 (chējiān jiāndū) – Workshop supervision – Giám sát xưởng sản xuất |
815 | 设备维护记录 (shèbèi wéihù jìlù) – Equipment maintenance record – Hồ sơ bảo trì thiết bị |
816 | 车间质量控制 (chējiān zhìliàng kòngzhì) – Workshop quality control – Kiểm soát chất lượng xưởng |
817 | 生产任务 (shēngchǎn rènwù) – Production task – Nhiệm vụ sản xuất |
818 | 设备状态 (shèbèi zhuàngtài) – Equipment status – Tình trạng thiết bị |
819 | 生产备件 (shēngchǎn bèijiàn) – Production spare parts – Phụ tùng sản xuất |
820 | 生产预算 (shēngchǎn yùsuàn) – Production budget – Ngân sách sản xuất |
821 | 车间流程优化 (chējiān liúchéng yōuhuà) – Workshop process optimization – Tối ưu hóa quy trình xưởng |
822 | 生产物料管理 (shēngchǎn wùliào guǎnlǐ) – Production material management – Quản lý vật liệu sản xuất |
823 | 设备监控系统 (shèbèi jiānkòng xìtǒng) – Equipment monitoring system – Hệ thống giám sát thiết bị |
824 | 车间人员调度 (chējiān rényuán diàodù) – Workshop personnel scheduling – Điều phối nhân sự xưởng |
825 | 生产进度 (shēngchǎn jìndù) – Production progress – Tiến độ sản xuất |
826 | 车间生产状态 (chējiān shēngchǎn zhuàngtài) – Workshop production status – Tình trạng sản xuất xưởng |
827 | 生产质量改进 (shēngchǎn zhìliàng gǎijìn) – Production quality improvement – Cải tiến chất lượng sản xuất |
828 | 设备运行效率 (shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Equipment operation efficiency – Hiệu quả vận hành thiết bị |
829 | 生产报告分析 (shēngchǎn bàogào fēnxī) – Production report analysis – Phân tích báo cáo sản xuất |
830 | 车间维修管理 (chējiān wéixiū guǎnlǐ) – Workshop maintenance management – Quản lý bảo trì xưởng |
831 | 生产调度优化 (shēngchǎn diàodù yōuhuà) – Production scheduling optimization – Tối ưu hóa điều phối sản xuất |
832 | 车间物料配送 (chējiān wùliào pèisòng) – Workshop material delivery – Giao nhận vật liệu xưởng |
833 | 生产自动化 (shēngchǎn zìdònghuà) – Production automation – Tự động hóa sản xuất |
834 | 设备运行监控 (shèbèi yùnxíng jiānkòng) – Equipment operation monitoring – Giám sát vận hành thiết bị |
835 | 生产过程标准化 (shēngchǎn guòchéng biāozhǔnhuà) – Production process standardization – Chuẩn hóa quy trình sản xuất |
836 | 车间废料处理 (chējiān fèiliào chǔlǐ) – Workshop waste disposal – Xử lý chất thải xưởng |
837 | 生产可追溯性 (shēngchǎn kě zhuīsù xìng) – Production traceability – Tính khả truy xuất của sản xuất |
838 | 车间生产技术 (chējiān shēngchǎn jìshù) – Workshop production technology – Công nghệ sản xuất xưởng |
839 | 生产物料成本 (shēngchǎn wùliào chéngběn) – Production material cost – Chi phí vật liệu sản xuất |
840 | 车间绩效考核 (chējiān jìxiào kǎohé) – Workshop performance evaluation – Đánh giá hiệu suất xưởng |
841 | 生产安全评估 (shēngchǎn ānquán pínggū) – Production safety assessment – Đánh giá an toàn sản xuất |
842 | 车间电力管理 (chējiān diànlì guǎnlǐ) – Workshop electricity management – Quản lý điện trong xưởng |
843 | 生产绩效分析 (shēngchǎn jìxiào fēnxī) – Production performance analysis – Phân tích hiệu suất sản xuất |
844 | 车间质量审核 (chējiān zhìliàng shěnhé) – Workshop quality audit – Kiểm tra chất lượng xưởng |
845 | 设备运行状态监控 (shèbèi yùnxíng zhuàngtài jiānkòng) – Equipment operating status monitoring – Giám sát trạng thái vận hành thiết bị |
846 | 生产过程数据分析 (shēngchǎn guòchéng shùjù fēnxī) – Production process data analysis – Phân tích dữ liệu quy trình sản xuất |
847 | 车间安全操作 (chējiān ānquán cāozuò) – Workshop safety operation – Vận hành an toàn xưởng |
848 | 设备故障诊断 (shèbèi gùzhàng zhěnduàn) – Equipment failure diagnosis – Chẩn đoán sự cố thiết bị |
849 | 车间生产计划调整 (chējiān shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) – Workshop production plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất xưởng |
850 | 生产设备性能检测 (shēngchǎn shèbèi xìngnéng jiǎncè) – Production equipment performance testing – Kiểm tra hiệu suất thiết bị sản xuất |
851 | 车间工作环境改善 (chējiān gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workshop working environment improvement – Cải thiện môi trường làm việc xưởng |
852 | 设备预防性维护 (shèbèi yùfáng xìng wéihù) – Preventive maintenance of equipment – Bảo trì phòng ngừa thiết bị |
853 | 车间人员培训 (chējiān rényuán péixùn) – Workshop personnel training – Đào tạo nhân sự xưởng |
854 | 生产质量检测设备 (shēngchǎn zhìliàng jiǎncè shèbèi) – Production quality testing equipment – Thiết bị kiểm tra chất lượng sản xuất |
855 | 生产运营成本 (shēngchǎn yùn yíng chéngběn) – Production operational cost – Chi phí vận hành sản xuất |
856 | 车间生产规范 (chējiān shēngchǎn guīfàn) – Workshop production standards – Tiêu chuẩn sản xuất xưởng |
857 | 生产线故障排除 (shēngchǎn xiàn gùzhàng páichú) – Production line troubleshooting – Xử lý sự cố dây chuyền sản xuất |
858 | 车间数据管理 (chējiān shùjù guǎnlǐ) – Workshop data management – Quản lý dữ liệu xưởng |
859 | 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả sản xuất |
860 | 车间能源管理 (chējiān néngyuán guǎnlǐ) – Workshop energy management – Quản lý năng lượng xưởng |
861 | 生产设备自动化改造 (shēngchǎn shèbèi zìdònghuà gǎizào) – Production equipment automation upgrade – Nâng cấp tự động hóa thiết bị sản xuất |
862 | 车间流程图 (chējiān liúchéng tú) – Workshop flow chart – Sơ đồ quy trình xưởng |
863 | 生产流程标准化 (shēngchǎn liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardization of production processes – Chuẩn hóa quy trình sản xuất |
864 | 车间人员配备 (chējiān rényuán pèibèi) – Workshop personnel allocation – Phân bổ nhân sự xưởng |
865 | 生产过程控制系统 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì xìtǒng) – Production process control system – Hệ thống kiểm soát quy trình sản xuất |
866 | 车间生产调度 (chējiān shēngchǎn diàodù) – Workshop production dispatching – Điều phối sản xuất xưởng |
867 | 车间安全标准 (chējiān ānquán biāozhǔn) – Workshop safety standards – Tiêu chuẩn an toàn xưởng |
868 | 生产任务清单 (shēngchǎn rènwù qīngdān) – Production task list – Danh sách nhiệm vụ sản xuất |
869 | 车间操作规范 (chējiān cāozuò guīfàn) – Workshop operating standards – Quy định thao tác xưởng |
870 | 生产设备性能评估 (shēngchǎn shèbèi xìngnéng pínggū) – Production equipment performance evaluation – Đánh giá hiệu suất thiết bị sản xuất |
871 | 车间设备检查表 (chējiān shèbèi jiǎnchá biǎo) – Workshop equipment checklist – Bảng kiểm tra thiết bị xưởng |
872 | 车间设备损坏 (chējiān shèbèi sǔnhuài) – Workshop equipment damage – Hư hỏng thiết bị xưởng |
873 | 生产延迟原因分析 (shēngchǎn yánchí yuányīn fēnxī) – Production delay cause analysis – Phân tích nguyên nhân trì hoãn sản xuất |
874 | 车间劳动力资源 (chējiān láodònglì zīyuán) – Workshop labor resources – Tài nguyên lao động xưởng |
875 | 生产计划偏差 (shēngchǎn jìhuà piānchā) – Production plan deviation – Sai lệch kế hoạch sản xuất |
876 | 车间工艺流程 (chējiān gōngyì liúchéng) – Workshop process flow – Quy trình công nghệ xưởng |
877 | 生产设备故障记录 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng jìlù) – Production equipment failure log – Hồ sơ sự cố thiết bị sản xuất |
878 | 生产设备投入 (shēngchǎn shèbèi tóurù) – Investment in production equipment – Đầu tư thiết bị sản xuất |
879 | 车间改进措施 (chējiān gǎijìn cuòshī) – Workshop improvement measures – Biện pháp cải tiến xưởng |
880 | 生产资源优化 (shēngchǎn zīyuán yōuhuà) – Production resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên sản xuất |
881 | 车间设施维护 (chējiān shèshī wéihù) – Workshop facilities maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất xưởng |
882 | 生产过程监控系统 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng xìtǒng) – Production process monitoring system – Hệ thống giám sát quy trình sản xuất |
883 | 生产调度员 (shēngchǎn diàodùyuán) – Production dispatcher – Người điều phối sản xuất |
884 | 生产设备投入使用 (shēngchǎn shèbèi tóurù shǐyòng) – Production equipment put into use – Thiết bị sản xuất đưa vào sử dụng |
885 | 车间员工考核 (chējiān yuángōng kǎohé) – Workshop employee assessment – Đánh giá nhân viên xưởng |
886 | 生产过程控制标准 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì biāozhǔn) – Production process control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát quy trình sản xuất |
887 | 车间设备操作 (chējiān shèbèi cāozuò) – Workshop equipment operation – Vận hành thiết bị xưởng |
888 | 生产质量评估 (shēngchǎn zhìliàng pínggū) – Production quality evaluation – Đánh giá chất lượng sản xuất |
889 | 车间耗材管理 (chējiān hàocái guǎnlǐ) – Workshop consumables management – Quản lý vật tư tiêu hao xưởng |
890 | 生产任务执行情况 (shēngchǎn rènwù zhíxíng qíngkuàng) – Production task execution status – Tình trạng thực hiện nhiệm vụ sản xuất |
891 | 车间设备升级计划 (chējiān shèbèi shēngjí jìhuà) – Workshop equipment upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp thiết bị xưởng |
892 | 生产设备清单 (shēngchǎn shèbèi qīngdān) – Production equipment checklist – Danh sách thiết bị sản xuất |
893 | 车间作业标准 (chējiān zuòyè biāozhǔn) – Workshop operation standard – Tiêu chuẩn công việc xưởng |
894 | 车间设备故障率 (chējiān shèbèi gùzhàng lǜ) – Workshop equipment failure rate – Tỷ lệ hỏng hóc thiết bị xưởng |
895 | 生产过程改进计划 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn jìhuà) – Production process improvement plan – Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất |
896 | 车间生产任务分配 (chējiān shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Workshop production task allocation – Phân bổ nhiệm vụ sản xuất xưởng |
897 | 车间设备清洁 (chējiān shèbèi qīngjié) – Workshop equipment cleaning – Vệ sinh thiết bị xưởng |
898 | 生产线调度 (shēngchǎn xiàn diàodù) – Production line scheduling – Lập lịch dây chuyền sản xuất |
899 | 车间生产能力 (chējiān shēngchǎn nénglì) – Workshop production capability – Khả năng sản xuất của xưởng |
900 | 生产质量检测报告 (shēngchǎn zhìliàng jiǎncè bàogào) – Production quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản xuất |
901 | 车间生产设施 (chējiān shēngchǎn shèshī) – Workshop production facilities – Cơ sở vật chất sản xuất xưởng |
902 | 生产任务完成度 (shēngchǎn rènwù wánchéng dù) – Production task completion rate – Tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ sản xuất |
903 | 生产设施维护保养 (shēngchǎn shèshī wéihù bǎoyǎng) – Production facility maintenance – Bảo trì cơ sở sản xuất |
904 | 车间操作规范化 (chējiān cāozuò guīfànhuà) – Standardization of workshop operations – Chuẩn hóa thao tác xưởng |
905 | 生产设施改善 (shēngchǎn shèshī gǎishàn) – Production facility improvement – Cải tiến cơ sở sản xuất |
906 | 车间工作环境 (chējiān gōngzuò huánjìng) – Workshop working environment – Môi trường làm việc xưởng |
907 | 生产质量控制标准 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Production quality control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng sản xuất |
908 | 车间设备安装 (chējiān shèbèi ānzhuāng) – Workshop equipment installation – Lắp đặt thiết bị xưởng |
909 | 车间设备检测 (chējiān shèbèi jiǎncè) – Workshop equipment testing – Kiểm tra thiết bị xưởng |
910 | 生产工时管理 (shēngchǎn gōngshí guǎnlǐ) – Production work hours management – Quản lý giờ làm việc sản xuất |
911 | 车间生产日报 (chējiān shēngchǎn rìbào) – Workshop daily production report – Báo cáo sản xuất hàng ngày xưởng |
912 | 生产质量改进计划 (shēngchǎn zhìliàng gǎijìn jìhuà) – Production quality improvement plan – Kế hoạch cải tiến chất lượng sản xuất |
913 | 车间生产目标 (chējiān shēngchǎn mùbiāo) – Workshop production target – Mục tiêu sản xuất xưởng |
914 | 生产调度系统优化 (shēngchǎn diàodù xìtǒng yōuhuà) – Production scheduling system optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối sản xuất |
915 | 车间作业效率 (chējiān zuòyè xiàolǜ) – Workshop work efficiency – Hiệu suất công việc xưởng |
916 | 生产设备更新 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Production equipment update – Cập nhật thiết bị sản xuất |
917 | 车间生产技术改进 (chējiān shēngchǎn jìshù gǎijìn) – Workshop production technology improvement – Cải tiến công nghệ sản xuất xưởng |
918 | 生产线维护 (shēngchǎn xiàn wéihù) – Production line maintenance – Bảo trì dây chuyền sản xuất |
919 | 车间废料管理 (chējiān fèiliào guǎnlǐ) – Workshop waste management – Quản lý chất thải xưởng |
920 | 生产流程管理系统 (shēngchǎn liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Production process management system – Hệ thống quản lý quy trình sản xuất |
921 | 车间生产瓶颈 (chējiān shēngchǎn píngjǐng) – Workshop production bottleneck – Nút thắt trong sản xuất xưởng |
922 | 生产线负荷 (shēngchǎn xiàn fùhé) – Production line load – Tải trọng dây chuyền sản xuất |
923 | 车间物料调度 (chējiān wùliào diàodù) – Workshop material dispatching – Điều phối vật liệu xưởng |
924 | 生产线监控 (shēngchǎn xiàn jiānkòng) – Production line monitoring – Giám sát dây chuyền sản xuất |
925 | 车间生产需求 (chējiān shēngchǎn xūqiú) – Workshop production demand – Nhu cầu sản xuất xưởng |
926 | 车间生产设备改造 (chējiān shēngchǎn shèbèi gǎizào) – Workshop production equipment modification – Cải tạo thiết bị sản xuất xưởng |
927 | 车间工人培训 (chējiān gōngrén péixùn) – Workshop worker training – Đào tạo công nhân xưởng |
928 | 车间生产节奏 (chējiān shēngchǎn jiézòu) – Workshop production rhythm – Nhịp độ sản xuất xưởng |
929 | 生产设备更新换代 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn huàndài) – Production equipment upgrade and replacement – Nâng cấp và thay thế thiết bị sản xuất |
930 | 车间生产绩效 (chējiān shēngchǎn jìxiào) – Workshop production performance – Hiệu suất sản xuất xưởng |
931 | 车间生产自动化 (chējiān shēngchǎn zìdònghuà) – Workshop production automation – Tự động hóa sản xuất xưởng |
932 | 生产订单管理 (shēngchǎn dìngdān guǎnlǐ) – Production order management – Quản lý đơn hàng sản xuất |
933 | 车间生产调度系统 (chējiān shēngchǎn diàodù xìtǒng) – Workshop production scheduling system – Hệ thống điều phối sản xuất xưởng |
934 | 车间设备故障排除 (chējiān shèbèi gùzhàng páichú) – Workshop equipment troubleshooting – Xử lý sự cố thiết bị xưởng |
935 | 生产人员调度 (shēngchǎn rényuán diàodù) – Production personnel scheduling – Điều phối nhân sự sản xuất |
936 | 车间生产目标管理 (chējiān shēngchǎn mùbiāo guǎnlǐ) – Workshop production target management – Quản lý mục tiêu sản xuất xưởng |
937 | 生产技术支持 (shēngchǎn jìshù zhīchí) – Production technical support – Hỗ trợ kỹ thuật sản xuất |
938 | 车间生产数据分析 (chējiān shēngchǎn shùjù fēnxī) – Workshop production data analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất xưởng |
939 | 生产设备损坏率 (shēngchǎn shèbèi sǔnhuài lǜ) – Production equipment failure rate – Tỷ lệ hỏng hóc thiết bị sản xuất |
940 | 车间物料调拨 (chējiān wùliào diàobō) – Workshop material transfer – Chuyển giao vật liệu xưởng |
941 | 生产任务分配系统 (shēngchǎn rènwù fēnpèi xìtǒng) – Production task allocation system – Hệ thống phân bổ nhiệm vụ sản xuất |
942 | 车间生产目标完成率 (chējiān shēngchǎn mùbiāo wánchéng lǜ) – Workshop production target completion rate – Tỷ lệ hoàn thành mục tiêu sản xuất xưởng |
943 | 生产过程跟踪 (shēngchǎn guòchéng gēnzōng) – Production process tracking – Theo dõi quy trình sản xuất |
944 | 生产设备调试 (shēngchǎn shèbèi tiáoshì) – Production equipment debugging – Hiệu chỉnh thiết bị sản xuất |
945 | 车间生产控制 (chējiān shēngchǎn kòngzhì) – Workshop production control – Kiểm soát sản xuất xưởng |
946 | 生产过程记录 (shēngchǎn guòchéng jìlù) – Production process documentation – Hồ sơ quy trình sản xuất |
947 | 车间生产资源 (chējiān shēngchǎn zīyuán) – Workshop production resources – Tài nguyên sản xuất xưởng |
948 | 生产调度员工作职责 (shēngchǎn diàodùyuán gōngzuò zhízé) – Production dispatcher job responsibilities – Trách nhiệm công việc của người điều phối sản xuất |
949 | 车间运营效率 (chējiān yùnyíng xiàolǜ) – Workshop operation efficiency – Hiệu quả vận hành xưởng |
950 | 生产设备性能优化 (shēngchǎn shèbèi xìngnéng yōuhuà) – Production equipment performance optimization – Tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuất |
951 | 车间生产技术支持 (chējiān shēngchǎn jìshù zhīchí) – Workshop production technical support – Hỗ trợ kỹ thuật sản xuất xưởng |
952 | 生产质量检查 (shēngchǎn zhìliàng jiǎnchá) – Production quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản xuất |
953 | 车间工作流程 (chējiān gōngzuò liúchéng) – Workshop workflow – Quy trình công việc xưởng |
954 | 生产数据分析工具 (shēngchǎn shùjù fēnxī gōngjù) – Production data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu sản xuất |
955 | 车间生产设备需求 (chējiān shēngchǎn shèbèi xūqiú) – Workshop production equipment needs – Nhu cầu thiết bị sản xuất xưởng |
956 | 生产目标达成情况 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng qíngkuàng) – Production target achievement status – Tình trạng hoàn thành mục tiêu sản xuất |
957 | 车间生产优化方案 (chējiān shēngchǎn yōuhuà fāng’àn) – Workshop production optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa sản xuất xưởng |
958 | 生产故障分析 (shēngchǎn gùzhàng fēnxī) – Production failure analysis – Phân tích sự cố sản xuất |
959 | 车间员工绩效评估 (chējiān yuángōng jìxiào pínggū) – Workshop employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên xưởng |
960 | 生产计划偏差分析 (shēngchǎn jìhuà piānchā fēnxī) – Production plan deviation analysis – Phân tích sai lệch kế hoạch sản xuất |
961 | 车间产能提升 (chējiān chǎnnéng tíshēng) – Workshop capacity improvement – Nâng cao năng lực sản xuất xưởng |
962 | 生产线优化设计 (shēngchǎn xiàn yōuhuà shèjì) – Production line optimization design – Thiết kế tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
963 | 车间生产瓶颈分析 (chējiān shēngchǎn píngjǐng fēnxī) – Workshop production bottleneck analysis – Phân tích nút thắt sản xuất xưởng |
964 | 生产作业指引 (shēngchǎn zuòyè zhǐyǐn) – Production work instructions – Hướng dẫn công việc sản xuất |
965 | 车间资源配置 (chējiān zīyuán pèizhì) – Workshop resource allocation – Phân bổ tài nguyên xưởng |
966 | 生产计划调整表 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng biǎo) – Production plan adjustment form – Biểu mẫu điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
967 | 车间工作安全制度 (chējiān gōngzuò ānquán zhìdù) – Workshop workplace safety system – Hệ thống an toàn nơi làm việc xưởng |
968 | 车间生产计划表 (chējiān shēngchǎn jìhuà biǎo) – Workshop production plan chart – Biểu đồ kế hoạch sản xuất xưởng |
969 | 生产线设备管理 (shēngchǎn xiàn shèbèi guǎnlǐ) – Production line equipment management – Quản lý thiết bị dây chuyền sản xuất |
970 | 车间成本控制 (chējiān chéngběn kòngzhì) – Workshop cost control – Kiểm soát chi phí xưởng |
971 | 车间绩效评估体系 (chējiān jìxiào pínggū tǐxì) – Workshop performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất xưởng |
972 | 生产设备维修计划 (shēngchǎn shèbèi wéixiū jìhuà) – Production equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị sản xuất |
973 | 车间生产系统升级 (chējiān shēngchǎn xìtǒng shēngjí) – Workshop production system upgrade – Nâng cấp hệ thống sản xuất xưởng |
974 | 生产计划进度监控 (shēngchǎn jìhuà jìndù jiānkòng) – Production plan progress monitoring – Giám sát tiến độ kế hoạch sản xuất |
975 | 车间人员调度系统 (chējiān rényuán diàodù xìtǒng) – Workshop personnel scheduling system – Hệ thống điều phối nhân sự xưởng |
976 | 生产工艺改进 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn) – Production process improvement – Cải tiến quy trình công nghệ sản xuất |
977 | 车间资源利用率 (chējiān zīyuán lìyòng lǜ) – Workshop resource utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên xưởng |
978 | 生产线自动化设备 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà shèbèi) – Production line automation equipment – Thiết bị tự động hóa dây chuyền sản xuất |
979 | 车间生产效益分析 (chējiān shēngchǎn xiàoyì fēnxī) – Workshop production efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sản xuất xưởng |
980 | 生产管理软件 (shēngchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Production management software – Phần mềm quản lý sản xuất |
981 | 车间操作人员 (chējiān cāozuò rényuán) – Workshop operators – Nhân viên vận hành xưởng |
982 | 生产设备更新换代计划 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn huàndài jìhuà) – Production equipment upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp thiết bị sản xuất |
983 | 车间废弃物管理 (chējiān fèiqìwù guǎnlǐ) – Workshop waste management – Quản lý chất thải xưởng |
984 | 生产设备检查表 (shēngchǎn shèbèi jiǎnchá biǎo) – Production equipment inspection checklist – Bảng kiểm tra thiết bị sản xuất |
985 | 车间清洁管理 (chējiān qīngjié guǎnlǐ) – Workshop cleaning management – Quản lý vệ sinh xưởng |
986 | 生产供应链管理 (shēngchǎn gōngyì liàn guǎnlǐ) – Production supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng sản xuất |
987 | 车间作业效率评估 (chējiān zuòyè xiàolǜ pínggū) – Workshop work efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả công việc xưởng |
988 | 生产设备精度 (shēngchǎn shèbèi jīngdù) – Production equipment accuracy – Độ chính xác thiết bị sản xuất |
989 | 车间质量检验员 (chējiān zhìliàng jiǎnyàn yuán) – Workshop quality inspector – Nhân viên kiểm tra chất lượng xưởng |
990 | 生产力提升 (shēngchǎn lì tíshēng) – Productivity improvement – Nâng cao năng suất |
991 | 车间工作调度 (chējiān gōngzuò diàodù) – Workshop work scheduling – Lịch trình công việc xưởng |
992 | 生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Production flow optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
993 | 车间岗位职责 (chējiān gǎngwèi zhízé) – Workshop job responsibilities – Trách nhiệm công việc tại xưởng |
994 | 生产数据管理 (shēngchǎn shùjù guǎnlǐ) – Production data management – Quản lý dữ liệu sản xuất |
995 | 生产工时统计 (shēngchǎn gōngshí tǒngjì) – Production labor hour statistics – Thống kê giờ công sản xuất |
996 | 车间设备使用率 (chējiān shèbèi shǐyòng lǜ) – Workshop equipment utilization rate – Tỷ lệ sử dụng thiết bị xưởng |
997 | 生产环境监测 (shēngchǎn huánjìng jiāncè) – Production environment monitoring – Giám sát môi trường sản xuất |
998 | 车间操作安全 (chējiān cāozuò ānquán) – Workshop operation safety – An toàn vận hành xưởng |
999 | 生产质量管理体系 (shēngchǎn zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Production quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng sản xuất |
1000 | 车间设备维护周期 (chējiān shèbèi wéihù zhōuqī) – Workshop equipment maintenance cycle – Chu kỳ bảo trì thiết bị xưởng |
1001 | 生产物料需求 (shēngchǎn wùliào xūqiú) – Production material demand – Nhu cầu vật liệu sản xuất |
1002 | 车间设备性能测试 (chējiān shèbèi xìngnéng cèshì) – Workshop equipment performance testing – Kiểm tra hiệu suất thiết bị xưởng |
1003 | 生产线节拍 (shēngchǎn xiàn jiépāi) – Production line cycle time – Thời gian chu kỳ dây chuyền sản xuất |
1004 | 车间质量控制点 (chējiān zhìliàng kòngzhì diǎn) – Workshop quality control points – Điểm kiểm soát chất lượng xưởng |
1005 | 生产设备升级换代 (shēngchǎn shèbèi shēngjí huàndài) – Production equipment upgrade and replacement – Nâng cấp và thay thế thiết bị sản xuất |
1006 | 车间生产负荷 (chējiān shēngchǎn fùhé) – Workshop production load – Tải trọng sản xuất xưởng |
1007 | 车间物料采购 (chējiān wùliào cǎigòu) – Workshop material procurement – Mua sắm vật liệu xưởng |
1008 | 生产缺陷分析 (shēngchǎn quēxiàn fēnxī) – Production defect analysis – Phân tích khuyết tật sản xuất |
1009 | 车间生产时间表 (chējiān shēngchǎn shíjiān biǎo) – Workshop production timetable – Lịch trình sản xuất xưởng |
1010 | 车间设备安装调试 (chējiān shèbèi ānzhuāng tiáoshì) – Workshop equipment installation and commissioning – Lắp đặt và hiệu chỉnh thiết bị xưởng |
1011 | 车间调度管理 (chējiān diàodù guǎnlǐ) – Workshop scheduling management – Quản lý điều phối xưởng |
1012 | 车间作业工序 (chējiān zuòyè gōngxù) – Workshop operation steps – Các bước công việc trong xưởng |
1013 | 车间数据采集 (chējiān shùjù cǎijí) – Workshop data collection – Thu thập dữ liệu xưởng |
1014 | 生产目标追踪 (shēngchǎn mùbiāo zhuīzōng) – Production target tracking – Theo dõi mục tiêu sản xuất |
1015 | 车间原料管理 (chējiān yuánliào guǎnlǐ) – Workshop raw material management – Quản lý nguyên liệu xưởng |
1016 | 生产自动化系统 (shēngchǎn zìdònghuà xìtǒng) – Production automation system – Hệ thống tự động hóa sản xuất |
1017 | 车间流程再造 (chējiān liúchéng zàizào) – Workshop process reengineering – Tái cấu trúc quy trình xưởng |
1018 | 车间现场管理人员 (chējiān xiànchǎng guǎnlǐ rényuán) – Workshop site management personnel – Nhân viên quản lý hiện trường xưởng |
1019 | 生产质量监控 (shēngchǎn zhìliàng jiānkòng) – Production quality monitoring – Giám sát chất lượng sản xuất |
1020 | 车间工作标准化 (chējiān gōngzuò biāozhǔnhuà) – Workshop work standardization – Chuẩn hóa công việc xưởng |
1021 | 生产效率工具 (shēngchǎn xiàolǜ gōngjù) – Production efficiency tools – Công cụ nâng cao hiệu quả sản xuất |
1022 | 生产能力规划 (shēngchǎn nénglì guīhuà) – Production capacity planning – Kế hoạch năng lực sản xuất |
1023 | 车间生产状况 (chējiān shēngchǎn zhuàngkuàng) – Workshop production status – Tình trạng sản xuất xưởng |
1024 | 生产线优化调整 (shēngchǎn xiàn yōuhuà tiáozhěng) – Production line optimization and adjustment – Tối ưu hóa và điều chỉnh dây chuyền sản xuất |
1025 | 车间任务排程 (chējiān rènwù páichéng) – Workshop task scheduling – Lên lịch nhiệm vụ xưởng |
1026 | 生产设备更换计划 (shēngchǎn shèbèi gēnghuàn jìhuà) – Production equipment replacement plan – Kế hoạch thay thế thiết bị sản xuất |
1027 | 车间物料控制 (chējiān wùliào kòngzhì) – Workshop material control – Kiểm soát vật liệu xưởng |
1028 | 车间检验标准 (chējiān jiǎnyàn biāozhǔn) – Workshop inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra xưởng |
1029 | 车间生产成本 (chējiān shēngchǎn chéngběn) – Workshop production cost – Chi phí sản xuất xưởng |
1030 | 生产人员培训 (shēngchǎn rényuán péixùn) – Production personnel training – Đào tạo nhân viên sản xuất |
1031 | 车间废品率 (chējiān fèipǐn lǜ) – Workshop scrap rate – Tỷ lệ phế phẩm xưởng |
1032 | 生产设备更新 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Production equipment updating – Cập nhật thiết bị sản xuất |
1033 | 车间生产设备配置 (chējiān shēngchǎn shèbèi pèizhì) – Workshop production equipment configuration – Cấu hình thiết bị sản xuất xưởng |
1034 | 生产过程改善 (shēngchǎn guòchéng gǎishàn) – Production process improvement – Cải thiện quy trình sản xuất |
1035 | 车间质量控制计划 (chējiān zhìliàng kòngzhì jìhuà) – Workshop quality control plan – Kế hoạch kiểm soát chất lượng xưởng |
1036 | 生产线调度 (shēngchǎn xiàn diàodù) – Production line scheduling – Lịch trình dây chuyền sản xuất |
1037 | 车间设备故障 (chējiān shèbèi gùzhàng) – Workshop equipment failure – Sự cố thiết bị xưởng |
1038 | 生产计划制定 (shēngchǎn jìhuà zhìdìng) – Production plan formulation – Xây dựng kế hoạch sản xuất |
1039 | 车间产品质量 (chējiān chǎnpǐn zhìliàng) – Workshop product quality – Chất lượng sản phẩm xưởng |
1040 | 车间人员配置 (chējiān rényuán pèizhì) – Workshop personnel allocation – Phân bổ nhân sự xưởng |
1041 | 生产过程监控仪表 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng yíbiǎo) – Production process monitoring instrument – Thiết bị giám sát quy trình sản xuất |
1042 | 车间生产计划表 (chējiān shēngchǎn jìhuà biǎo) – Workshop production schedule – Lịch trình sản xuất xưởng |
1043 | 生产过程风险评估 (shēngchǎn guòchéng fēngxiǎn pínggū) – Production process risk assessment – Đánh giá rủi ro quy trình sản xuất |
1044 | 车间任务跟踪 (chējiān rènwù gēnzōng) – Workshop task tracking – Theo dõi nhiệm vụ xưởng |
1045 | 生产计划优化 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà) – Production plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất |
1046 | 车间生产能力提升 (chējiān shēngchǎn nénglì tíshēng) – Workshop production capacity enhancement – Nâng cao năng lực sản xuất của xưởng |
1047 | 生产设备监测系统 (shēngchǎn shèbèi jiāncè xìtǒng) – Production equipment monitoring system – Hệ thống giám sát thiết bị sản xuất |
1048 | 车间物料需求计划 (chējiān wùliào xūqiú jìhuà) – Workshop material requirement planning – Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu xưởng |
1049 | 生产流程控制标准 (shēngchǎn liúchéng kòngzhì biāozhǔn) – Production process control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát quy trình sản xuất |
1050 | 车间操作手册 (chējiān cāozuò shǒucè) – Workshop operation manual – Sổ tay vận hành xưởng |
1051 | 生产线平衡分析 (shēngchǎn xiàn pínghéng fēnxī) – Production line balance analysis – Phân tích cân bằng dây chuyền sản xuất |
1052 | 车间能耗管理 (chējiān nénghào guǎnlǐ) – Workshop energy consumption management – Quản lý tiêu thụ năng lượng xưởng |
1053 | 生产计划协调会议 (shēngchǎn jìhuà xiétiáo huìyì) – Production plan coordination meeting – Cuộc họp phối hợp kế hoạch sản xuất |
1054 | 车间物流优化 (chējiān wùliú yōuhuà) – Workshop logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xưởng |
1055 | 生产设备寿命评估 (shēngchǎn shèbèi shòumìng pínggū) – Production equipment life assessment – Đánh giá tuổi thọ thiết bị sản xuất |
1056 | 车间污染控制 (chējiān wūrǎn kòngzhì) – Workshop pollution control – Kiểm soát ô nhiễm xưởng |
1057 | 生产排班表 (shēngchǎn páibān biǎo) – Production shift schedule – Bảng phân ca sản xuất |
1058 | 车间作业工时分析 (chējiān zuòyè gōngshí fēnxī) – Workshop operation time analysis – Phân tích giờ làm việc tại xưởng |
1059 | 车间生产瓶颈 (chējiān shēngchǎn píngjǐng) – Workshop production bottlenecks – Các điểm nghẽn trong sản xuất xưởng |
1060 | 生产安全检查清单 (shēngchǎn ānquán jiǎnchá qīngdān) – Production safety inspection checklist – Danh sách kiểm tra an toàn sản xuất |
1061 | 车间生产标准 (chējiān shēngchǎn biāozhǔn) – Workshop production standards – Tiêu chuẩn sản xuất xưởng |
1062 | 生产过程效率测量 (shēngchǎn guòchéng xiàolǜ cèliáng) – Production process efficiency measurement – Đo lường hiệu suất quy trình sản xuất |
1063 | 车间废料回收 (chējiān fèiliào huíshōu) – Workshop waste recycling – Tái chế phế liệu xưởng |
1064 | 生产计划执行监督 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng jiāndū) – Production plan execution supervision – Giám sát thực hiện kế hoạch sản xuất |
1065 | 车间产品追溯系统 (chējiān chǎnpǐn zhuīsù xìtǒng) – Workshop product traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm xưởng |
1066 | 生产线切换时间 (shēngchǎn xiàn qiēhuàn shíjiān) – Production line changeover time – Thời gian chuyển đổi dây chuyền sản xuất |
1067 | 车间劳动力分配 (chējiān láodònglì fēnpèi) – Workshop labor allocation – Phân bổ lao động xưởng |
1068 | 生产效率关键指标 (shēngchǎn xiàolǜ guānjiàn zhǐbiāo) – Key production efficiency indicators – Các chỉ số hiệu quả sản xuất chính |
1069 | 生产绩效评估 (shēngchǎn jìxiào pínggū) – Production performance evaluation – Đánh giá hiệu suất sản xuất |
1070 | 车间产量统计 (chējiān chǎnliàng tǒngjì) – Workshop output statistics – Thống kê sản lượng xưởng |
1071 | 生产任务指派 (shēngchǎn rènwù zhǐpài) – Production task assignment – Giao nhiệm vụ sản xuất |
1072 | 车间巡检记录 (chējiān xúnjiǎn jìlù) – Workshop inspection records – Nhật ký kiểm tra xưởng |
1073 | 生产计划变更 (shēngchǎn jìhuà biàngēng) – Production plan changes – Thay đổi kế hoạch sản xuất |
1074 | 车间维修计划 (chējiān wéixiū jìhuà) – Workshop maintenance plan – Kế hoạch bảo trì xưởng |
1075 | 生产瓶颈分析 (shēngchǎn píngjǐng fēnxī) – Production bottleneck analysis – Phân tích điểm nghẽn sản xuất |
1076 | 车间人员调配 (chējiān rényuán diàopèi) – Workshop personnel adjustment – Điều phối nhân sự xưởng |
1077 | 车间生产记录表 (chējiān shēngchǎn jìlù biǎo) – Workshop production record form – Biểu ghi chép sản xuất xưởng |
1078 | 生产计划确认 (shēngchǎn jìhuà quèrèn) – Production plan confirmation – Xác nhận kế hoạch sản xuất |
1079 | 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất sản xuất |
1080 | 车间安全隐患排查 (chējiān ānquán yǐnhuàn páichá) – Workshop safety hazard investigation – Điều tra nguy cơ an toàn xưởng |
1081 | 生产工艺改进 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn) – Production process improvement – Cải tiến công nghệ sản xuất |
1082 | 车间资源分配 (chējiān zīyuán fēnpèi) – Workshop resource allocation – Phân bổ tài nguyên xưởng |
1083 | 生产数据追踪 (shēngchǎn shùjù zhuīzōng) – Production data tracking – Theo dõi dữ liệu sản xuất |
1084 | 车间生产效率 (chējiān shēngchǎn xiàolǜ) – Workshop production efficiency – Hiệu suất sản xuất xưởng |
1085 | 生产设备操作指南 (shēngchǎn shèbèi cāozuò zhǐnán) – Production equipment operation guide – Hướng dẫn vận hành thiết bị sản xuất |
1086 | 车间环境优化 (chējiān huánjìng yōuhuà) – Workshop environment optimization – Tối ưu hóa môi trường xưởng |
1087 | 生产调度分析 (shēngchǎn diàodù fēnxī) – Production scheduling analysis – Phân tích lịch trình sản xuất |
1088 | 车间自动化水平 (chējiān zìdònghuà shuǐpíng) – Workshop automation level – Mức độ tự động hóa xưởng |
1089 | 生产线运行状态 (shēngchǎn xiàn yùnxíng zhuàngtài) – Production line operational status – Tình trạng vận hành dây chuyền sản xuất |
1090 | 生产能效分析 (shēngchǎn néngxiào fēnxī) – Production efficiency analysis – Phân tích hiệu quả năng suất sản xuất |
1091 | 车间产品缺陷率 (chējiān chǎnpǐn quēxiàn lǜ) – Workshop product defect rate – Tỷ lệ lỗi sản phẩm trong xưởng |
1092 | 生产工艺参数 (shēngchǎn gōngyì cānshù) – Production process parameters – Thông số công nghệ sản xuất |
1093 | 车间环境监测 (chējiān huánjìng jiāncè) – Workshop environment monitoring – Giám sát môi trường xưởng |
1094 | 生产任务进展 (shēngchǎn rènwù jìnzhǎn) – Production task progress – Tiến độ nhiệm vụ sản xuất |
1095 | 车间能源节约 (chējiān néngyuán jiéyuē) – Workshop energy saving – Tiết kiệm năng lượng xưởng |
1096 | 生产数据录入 (shēngchǎn shùjù lùrù) – Production data entry – Nhập dữ liệu sản xuất |
1097 | 车间工艺优化 (chējiān gōngyì yōuhuà) – Workshop process optimization – Tối ưu hóa quy trình xưởng |
1098 | 生产效率瓶颈 (shēngchǎn xiàolǜ píngjǐng) – Production efficiency bottleneck – Điểm nghẽn hiệu suất sản xuất |
1099 | 车间操作安全手册 (chējiān cāozuò ānquán shǒucè) – Workshop safety operation manual – Sổ tay an toàn vận hành xưởng |
1100 | 生产人员效率评估 (shēngchǎn rényuán xiàolǜ pínggū) – Production staff efficiency evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên sản xuất |
1101 | 车间物资流通 (chējiān wùzī liútōng) – Workshop material flow – Lưu thông vật tư trong xưởng |
1102 | 生产线切换效率 (shēngchǎn xiàn qiēhuàn xiàolǜ) – Production line switching efficiency – Hiệu suất chuyển đổi dây chuyền sản xuất |
1103 | 车间异常处理 (chējiān yìcháng chǔlǐ) – Workshop abnormality handling – Xử lý bất thường trong xưởng |
1104 | 生产计划进度表 (shēngchǎn jìhuà jìndù biǎo) – Production schedule progress chart – Bảng tiến độ kế hoạch sản xuất |
1105 | 车间员工职责 (chējiān yuángōng zhízé) – Workshop staff responsibilities – Trách nhiệm của nhân viên xưởng |
1106 | 生产过程实时监控 (shēngchǎn guòchéng shíshí jiānkòng) – Real-time production process monitoring – Giám sát quy trình sản xuất theo thời gian thực |
1107 | 车间设备停机时间 (chējiān shèbèi tíngjī shíjiān) – Workshop equipment downtime – Thời gian ngừng hoạt động của thiết bị xưởng |
1108 | 生产计划交付时间 (shēngchǎn jìhuà jiāofù shíjiān) – Production plan delivery time – Thời gian giao hàng theo kế hoạch sản xuất |
1109 | 车间操作效率 (chējiān cāozuò xiàolǜ) – Workshop operational efficiency – Hiệu suất vận hành xưởng |
1110 | 生产设备故障排除 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng páichú) – Production equipment troubleshooting – Khắc phục sự cố thiết bị sản xuất |
1111 | 车间生产规范 (chējiān shēngchǎn guīfàn) – Workshop production standards – Quy chuẩn sản xuất của xưởng |
1112 | 生产数据统计分析 (shēngchǎn shùjù tǒngjì fēnxī) – Production data statistical analysis – Phân tích thống kê dữ liệu sản xuất |
1113 | 生产线自动化程度 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà chéngdù) – Production line automation level – Mức độ tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1114 | 车间质量管理 (chējiān zhìliàng guǎnlǐ) – Workshop quality management – Quản lý chất lượng xưởng |
1115 | 生产物料跟踪 (shēngchǎn wùliào gēnzōng) – Production material tracking – Theo dõi vật liệu sản xuất |
1116 | 车间工艺路线 (chējiān gōngyì lùxiàn) – Workshop process route – Lộ trình công nghệ xưởng |
1117 | 生产进度控制 (shēngchǎn jìndù kòngzhì) – Production progress control – Kiểm soát tiến độ sản xuất |
1118 | 生产异常报告 (shēngchǎn yìcháng bàogào) – Production abnormality report – Báo cáo bất thường sản xuất |
1119 | 车间工人技能培训 (chējiān gōngrén jìnéng péixùn) – Workshop worker skill training – Đào tạo kỹ năng cho công nhân xưởng |
1120 | 生产工艺创新 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn) – Production process innovation – Đổi mới quy trình sản xuất |
1121 | 车间能耗分析 (chējiān nénghào fēnxī) – Workshop energy consumption analysis – Phân tích tiêu thụ năng lượng xưởng |
1122 | 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Production schedule planning – Lập lịch trình kế hoạch sản xuất |
1123 | 车间维护计划 (chējiān wéihù jìhuà) – Workshop maintenance schedule – Kế hoạch bảo trì xưởng |
1124 | 生产用电优化 (shēngchǎn yòngdiàn yōuhuà) – Production power usage optimization – Tối ưu hóa sử dụng điện trong sản xuất |
1125 | 车间消防安全 (chējiān xiāofáng ānquán) – Workshop fire safety – An toàn phòng cháy chữa cháy tại xưởng |
1126 | 生产数据可视化 (shēngchǎn shùjù kěshìhuà) – Production data visualization – Trực quan hóa dữ liệu sản xuất |
1127 | 车间管理流程 (chējiān guǎnlǐ liúchéng) – Workshop management process – Quy trình quản lý xưởng |
1128 | 生产故障排查 (shēngchǎn gùzhàng páichá) – Production troubleshooting – Kiểm tra lỗi trong sản xuất |
1129 | 车间环境清洁 (chējiān huánjìng qīngjié) – Workshop environment cleanliness – Vệ sinh môi trường xưởng |
1130 | 生产设备校准 (shēngchǎn shèbèi jiǎozhǔn) – Production equipment calibration – Hiệu chuẩn thiết bị sản xuất |
1131 | 车间生产灵活性 (chējiān shēngchǎn línghuó xìng) – Workshop production flexibility – Tính linh hoạt trong sản xuất xưởng |
1132 | 生产计划风险管理 (shēngchǎn jìhuà fēngxiǎn guǎnlǐ) – Production plan risk management – Quản lý rủi ro kế hoạch sản xuất |
1133 | 车间安全设备 (chējiān ānquán shèbèi) – Workshop safety equipment – Thiết bị an toàn trong xưởng |
1134 | 生产物流效率 (shēngchǎn wùliú xiàolǜ) – Production logistics efficiency – Hiệu quả logistics sản xuất |
1135 | 车间停电应急预案 (chējiān tíngdiàn yìngjí yù’àn) – Workshop power outage emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp khi mất điện trong xưởng |
1136 | 生产操作规程 (shēngchǎn cāozuò guīchéng) – Production operation procedures – Quy trình vận hành sản xuất |
1137 | 工厂自动化系统 (gōngchǎng zìdònghuà xìtǒng) – Factory automation system – Hệ thống tự động hóa nhà máy |
1138 | 设备运行监控 (shèbèi yùnxíng jiānkòng) – Equipment operation monitoring – Giám sát hoạt động thiết bị |
1139 | 质量控制流程 (zhìliàng kòngzhì liúchéng) – Quality control process – Quy trình kiểm soát chất lượng |
1140 | 原材料库存 (yuáncáiliào kùcún) – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu thô |
1141 | 生产效率指标 (shēngchǎn xiàolǜ zhǐbiāo) – Production efficiency indicators – Chỉ số hiệu suất sản xuất |
1142 | 环保生产措施 (huánbǎo shēngchǎn cuòshī) – Eco-friendly production measures – Biện pháp sản xuất thân thiện với môi trường |
1143 | 操作员手册 (cāozuòyuán shǒucè) – Operator manual – Sổ tay vận hành |
1144 | 工业机器人 (gōngyè jīqìrén) – Industrial robot – Robot công nghiệp |
1145 | 能耗监测系统 (nénghào jiāncè xìtǒng) – Energy consumption monitoring system – Hệ thống giám sát tiêu thụ năng lượng |
1146 | 工厂排放管理 (gōngchǎng páifàng guǎnlǐ) – Factory emissions management – Quản lý khí thải nhà máy |
1147 | 生产计划评审 (shēngchǎn jìhuà píngshěn) – Production plan review – Đánh giá kế hoạch sản xuất |
1148 | 生产线整合 (shēngchǎn xiàn zhěnghé) – Production line integration – Tích hợp dây chuyền sản xuất |
1149 | 车间人员配备 (chējiān rényuán pèibèi) – Workshop staffing – Bố trí nhân lực xưởng |
1150 | 工厂运营成本 (gōngchǎng yùnyíng chéngběn) – Factory operating costs – Chi phí vận hành nhà máy |
1151 | 生产废弃物处理 (shēngchǎn fèiqìwù chǔlǐ) – Production waste management – Xử lý chất thải sản xuất |
1152 | 安全操作守则 (ānquán cāozuò shǒuzé) – Safety operation rules – Quy tắc vận hành an toàn |
1153 | 实时生产数据 (shíshí shēngchǎn shùjù) – Real-time production data – Dữ liệu sản xuất theo thời gian thực |
1154 | 车间气候控制 (chējiān qìhòu kòngzhì) – Workshop climate control – Điều chỉnh khí hậu xưởng |
1155 | 设备升级计划 (shèbèi shēngjí jìhuà) – Equipment upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp thiết bị |
1156 | 生产线重新布局 (shēngchǎn xiàn chóngxīn bùjú) – Production line reconfiguration – Tái cấu trúc dây chuyền sản xuất |
1157 | 工业标准认证 (gōngyè biāozhǔn rènzhèng) – Industrial standard certification – Chứng nhận tiêu chuẩn công nghiệp |
1158 | 员工安全培训 (yuángōng ānquán péixùn) – Employee safety training – Đào tạo an toàn cho nhân viên |
1159 | 物料运输系统 (wùliào yùnshū xìtǒng) – Material transport system – Hệ thống vận chuyển vật liệu |
1160 | 工厂数据备份 (gōngchǎng shùjù bèifèn) – Factory data backup – Sao lưu dữ liệu nhà máy |
1161 | 工厂应急响应 (gōngchǎng yìngjí xiǎngyìng) – Factory emergency response – Phản ứng khẩn cấp tại nhà máy |
1162 | 工厂车间布局 (gōngchǎng chējiān bùjú) – Factory workshop layout – Bố trí xưởng nhà máy |
1163 | 设备维修日志 (shèbèi wéixiū rìzhì) – Equipment maintenance log – Nhật ký bảo trì thiết bị |
1164 | 工业物联网 (gōngyè wùliánwǎng) – Industrial Internet of Things (IIoT) – Internet vạn vật công nghiệp |
1165 | 生产车间温湿度 (shēngchǎn chējiān wēn shī dù) – Workshop temperature and humidity – Nhiệt độ và độ ẩm xưởng |
1166 | 生产流水线 (shēngchǎn liúshuǐxiàn) – Production assembly line – Dây chuyền lắp ráp sản xuất |
1167 | 废料回收系统 (fèiliào huíshōu xìtǒng) – Waste recycling system – Hệ thống tái chế chất thải |
1168 | 能耗优化方案 (nénghào yōuhuà fāng’àn) – Energy optimization plan – Phương án tối ưu hóa năng lượng |
1169 | 生产监控中心 (shēngchǎn jiānkòng zhōngxīn) – Production monitoring center – Trung tâm giám sát sản xuất |
1170 | 设备维护记录 (shèbèi wéihù jìlù) – Equipment maintenance records – Hồ sơ bảo trì thiết bị |
1171 | 智能化生产系统 (zhìnénghuà shēngchǎn xìtǒng) – Intelligent production system – Hệ thống sản xuất thông minh |
1172 | 车间排班表 (chējiān páibān biǎo) – Workshop shift schedule – Bảng phân ca xưởng |
1173 | 自动化加工设备 (zìdònghuà jiāgōng shèbèi) – Automated processing equipment – Thiết bị gia công tự động |
1174 | 工厂能源评估 (gōngchǎng néngyuán pínggū) – Factory energy assessment – Đánh giá năng lượng nhà máy |
1175 | 生产计划模板 (shēngchǎn jìhuà móbǎn) – Production plan template – Mẫu kế hoạch sản xuất |
1176 | 设备巡检清单 (shèbèi xúnjiǎn qīngdān) – Equipment inspection checklist – Danh sách kiểm tra thiết bị |
1177 | 生产控制面板 (shēngchǎn kòngzhì miànbǎn) – Production control panel – Bảng điều khiển sản xuất |
1178 | 物资运输计划 (wùzī yùnshū jìhuà) – Material transport plan – Kế hoạch vận chuyển vật tư |
1179 | 设备更新周期 (shèbèi gēngxīn zhōuqī) – Equipment upgrade cycle – Chu kỳ nâng cấp thiết bị |
1180 | 生产线流动性 (shēngchǎn xiàn liúdòng xìng) – Production line mobility – Tính linh hoạt của dây chuyền sản xuất |
1181 | 生产计划协调 (shēngchǎn jìhuà xiétiáo) – Production plan coordination – Điều phối kế hoạch sản xuất |
1182 | 设备检修周期 (shèbèi jiǎnxiū zhōuqī) – Equipment maintenance cycle – Chu kỳ kiểm tra và sửa chữa thiết bị |
1183 | 工厂物流管理 (gōngchǎng wùliú guǎnlǐ) – Factory logistics management – Quản lý hậu cần nhà máy |
1184 | 原料采购计划 (yuánliào cǎigòu jìhuà) – Raw material procurement plan – Kế hoạch mua nguyên liệu thô |
1185 | 生产事故分析 (shēngchǎn shìgù fēnxī) – Production accident analysis – Phân tích sự cố sản xuất |
1186 | 车间噪声控制 (chējiān zàoshēng kòngzhì) – Workshop noise control – Kiểm soát tiếng ồn trong xưởng |
1187 | 工业空气过滤系统 (gōngyè kōngqì guòlǜ xìtǒng) – Industrial air filtration system – Hệ thống lọc không khí công nghiệp |
1188 | 自动化装配线 (zìdònghuà zhuāngpèi xiàn) – Automated assembly line – Dây chuyền lắp ráp tự động |
1189 | 生产工具校准 (shēngchǎn gōngjù jiǎozhǔn) – Production tool calibration – Hiệu chuẩn công cụ sản xuất |
1190 | 实时库存监控 (shíshí kùcún jiānkòng) – Real-time inventory monitoring – Giám sát tồn kho theo thời gian thực |
1191 | 设备备用计划 (shèbèi bèiyòng jìhuà) – Equipment backup plan – Kế hoạch dự phòng thiết bị |
1192 | 环保生产标准 (huánbǎo shēngchǎn biāozhǔn) – Eco-friendly production standards – Tiêu chuẩn sản xuất thân thiện với môi trường |
1193 | 车间温控设备 (chējiān wēnkòng shèbèi) – Workshop temperature control equipment – Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ xưởng |
1194 | 工厂生产指标 (gōngchǎng shēngchǎn zhǐbiāo) – Factory production indicators – Chỉ tiêu sản xuất nhà máy |
1195 | 工业用水处理系统 (gōngyè yòngshuǐ chǔlǐ xìtǒng) – Industrial water treatment system – Hệ thống xử lý nước công nghiệp |
1196 | 生产异常应急处理 (shēngchǎn yìcháng yìngjí chǔlǐ) – Emergency response for production abnormalities – Xử lý khẩn cấp các bất thường sản xuất |
1197 | 生产线标准化 (shēngchǎn xiàn biāozhǔnhuà) – Production line standardization – Chuẩn hóa dây chuyền sản xuất |
1198 | 设备状态监测 (shèbèi zhuàngtài jiāncè) – Equipment condition monitoring – Giám sát tình trạng thiết bị |
1199 | 车间工人健康管理 (chējiān gōngrén jiànkāng guǎnlǐ) – Workshop worker health management – Quản lý sức khỏe công nhân xưởng |
1200 | 生产工艺记录 (shēngchǎn gōngyì jìlù) – Production process records – Hồ sơ quy trình sản xuất |
1201 | 能源效率提升 (néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Energy efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả năng lượng |
1202 | 工厂智能监控系统 (gōngchǎng zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Factory smart monitoring system – Hệ thống giám sát thông minh nhà máy |
1203 | 生产效率考核 (shēngchǎn xiàolǜ kǎohé) – Production efficiency assessment – Đánh giá hiệu suất sản xuất |
1204 | 车间废气处理设备 (chējiān fèiqì chǔlǐ shèbèi) – Workshop exhaust gas treatment equipment – Thiết bị xử lý khí thải xưởng |
1205 | 原料检验标准 (yuánliào jiǎnyàn biāozhǔn) – Raw material inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nguyên liệu |
1206 | 工业冷却系统 (gōngyè lěngquè xìtǒng) – Industrial cooling system – Hệ thống làm mát công nghiệp |
1207 | 生产用机器人 (shēngchǎn yòng jīqìrén) – Robots for production – Robot sử dụng trong sản xuất |
1208 | 设备操作指南 (shèbèi cāozuò zhǐnán) – Equipment operation guide – Hướng dẫn vận hành thiết bị |
1209 | 生产车间视频监控 (shēngchǎn chējiān shìpín jiānkòng) – Workshop video surveillance – Giám sát video tại xưởng |
1210 | 自动化仓储系统 (zìdònghuà cāngchǔ xìtǒng) – Automated warehousing system – Hệ thống lưu kho tự động |
1211 | 生产计划跟踪 (shēngchǎn jìhuà gēnzōng) – Production plan tracking – Theo dõi kế hoạch sản xuất |
1212 | 工厂年度预算 (gōngchǎng niándù yùsuàn) – Factory annual budget – Ngân sách hàng năm của nhà máy |
1213 | 生产线效率分析 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ fēnxī) – Production line efficiency analysis – Phân tích hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1214 | 工业粉尘过滤系统 (gōngyè fěnchén guòlǜ xìtǒng) – Industrial dust filtration system – Hệ thống lọc bụi công nghiệp |
1215 | 设备运行参数 (shèbèi yùnxíng cānshù) – Equipment operating parameters – Thông số vận hành thiết bị |
1216 | 车间工人劳动保护 (chējiān gōngrén láodòng bǎohù) – Workshop worker labor protection – Bảo hộ lao động cho công nhân xưởng |
1217 | 工厂能源消耗报告 (gōngchǎng néngyuán xiāohào bàogào) – Factory energy consumption report – Báo cáo tiêu thụ năng lượng của nhà máy |
1218 | 生产数据分析系统 (shēngchǎn shùjù fēnxī xìtǒng) – Production data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu sản xuất |
1219 | 自动化生产车间 (zìdònghuà shēngchǎn chējiān) – Automated production workshop – Xưởng sản xuất tự động hóa |
1220 | 工厂环保评估 (gōngchǎng huánbǎo pínggū) – Factory environmental assessment – Đánh giá môi trường nhà máy |
1221 | 生产线柔性化 (shēngchǎn xiàn róuxìng huà) – Production line flexibility – Tăng tính linh hoạt cho dây chuyền sản xuất |
1222 | 车间生产管理系统 (chējiān shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop production management system – Hệ thống quản lý sản xuất xưởng |
1223 | 工厂现场管理 (gōngchǎng xiànchǎng guǎnlǐ) – Factory on-site management – Quản lý hiện trường nhà máy |
1224 | 工业气体检测设备 (gōngyè qìtǐ jiǎncè shèbèi) – Industrial gas detection equipment – Thiết bị phát hiện khí công nghiệp |
1225 | 生产线智能化升级 (shēngchǎn xiàn zhìnéng huà shēngjí) – Smart production line upgrade – Nâng cấp dây chuyền sản xuất thông minh |
1226 | 工厂管理策略 (gōngchǎng guǎnlǐ cèlüè) – Factory management strategy – Chiến lược quản lý nhà máy |
1227 | 工业废水处理设备 (gōngyè fèishuǐ chǔlǐ shèbèi) – Industrial wastewater treatment equipment – Thiết bị xử lý nước thải công nghiệp |
1228 | 设备故障诊断 (shèbèi gùzhàng zhěnduàn) – Equipment fault diagnosis – Chẩn đoán lỗi thiết bị |
1229 | 生产线扩展能力 (shēngchǎn xiàn kuòzhǎn nénglì) – Production line expansion capability – Khả năng mở rộng dây chuyền sản xuất |
1230 | 工厂环境监测 (gōngchǎng huánjìng jiāncè) – Factory environmental monitoring – Giám sát môi trường nhà máy |
1231 | 生产资源分配 (shēngchǎn zīyuán fēnpèi) – Production resource allocation – Phân bổ nguồn lực sản xuất |
1232 | 智能仓储管理 (zhìnéng cāngchǔ guǎnlǐ) – Smart warehousing management – Quản lý kho thông minh |
1233 | 工厂噪音评估 (gōngchǎng zàoyīn pínggū) – Factory noise assessment – Đánh giá tiếng ồn trong nhà máy |
1234 | 设备运行效率 (shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Equipment operating efficiency – Hiệu suất vận hành thiết bị |
1235 | 车间生产日志 (chējiān shēngchǎn rìzhì) – Workshop production log – Nhật ký sản xuất của xưởng |
1236 | 工业化生产模式 (gōngyè huà shēngchǎn móshì) – Industrialized production model – Mô hình sản xuất công nghiệp hóa |
1237 | 设备防护措施 (shèbèi fánghù cuòshī) – Equipment protection measures – Biện pháp bảo vệ thiết bị |
1238 | 工厂节能设备 (gōngchǎng jiénéng shèbèi) – Factory energy-saving equipment – Thiết bị tiết kiệm năng lượng của nhà máy |
1239 | 工厂供应链管理 (gōngchǎng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Factory supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhà máy |
1240 | 工业润滑系统 (gōngyè rùnhuá xìtǒng) – Industrial lubrication system – Hệ thống bôi trơn công nghiệp |
1241 | 设备零部件储备 (shèbèi língbùjiàn chǔbèi) – Equipment spare parts inventory – Dự trữ linh kiện thiết bị |
1242 | 生产能耗分析 (shēngchǎn nénghào fēnxī) – Production energy consumption analysis – Phân tích tiêu thụ năng lượng sản xuất |
1243 | 工厂事故预防措施 (gōngchǎng shìgù yùfáng cuòshī) – Factory accident prevention measures – Biện pháp phòng ngừa tai nạn nhà máy |
1244 | 智能化检测设备 (zhìnéng huà jiǎncè shèbèi) – Intelligent inspection equipment – Thiết bị kiểm tra thông minh |
1245 | 车间灯光系统 (chējiān dēngguāng xìtǒng) – Workshop lighting system – Hệ thống chiếu sáng xưởng |
1246 | 工厂生产周期 (gōngchǎng shēngchǎn zhōuqī) – Factory production cycle – Chu kỳ sản xuất nhà máy |
1247 | 设备噪声控制技术 (shèbèi zàoshēng kòngzhì jìshù) – Equipment noise control technology – Công nghệ kiểm soát tiếng ồn thiết bị |
1248 | 工厂废料管理 (gōngchǎng fèiliào guǎnlǐ) – Factory waste management – Quản lý chất thải nhà máy |
1249 | 生产线自动监控 (shēngchǎn xiàn zìdòng jiānkòng) – Automated production line monitoring – Giám sát tự động dây chuyền sản xuất |
1250 | 设备能效评估 (shèbèi néngxiào pínggū) – Equipment energy efficiency assessment – Đánh giá hiệu suất năng lượng thiết bị |
1251 | 工厂安全检查 (gōngchǎng ānquán jiǎnchá) – Factory safety inspection – Kiểm tra an toàn nhà máy |
1252 | 工厂操作手册 (gōngchǎng cāozuò shǒucè) – Factory operation manual – Sổ tay vận hành nhà máy |
1253 | 车间物流优化 (chējiān wùliú yōuhuà) – Workshop logistics optimization – Tối ưu hóa hậu cần xưởng |
1254 | 工业清洁设备 (gōngyè qīngjié shèbèi) – Industrial cleaning equipment – Thiết bị vệ sinh công nghiệp |
1255 | 设备温度监测系统 (shèbèi wēndù jiāncè xìtǒng) – Equipment temperature monitoring system – Hệ thống giám sát nhiệt độ thiết bị |
1256 | 工厂生产能力规划 (gōngchǎng shēngchǎn nénglì guīhuà) – Factory production capacity planning – Quy hoạch năng lực sản xuất nhà máy |
1257 | 生产过程追踪系统 (shēngchǎn guòchéng zhuīzōng xìtǒng) – Production process tracking system – Hệ thống theo dõi quy trình sản xuất |
1258 | 工厂污染控制措施 (gōngchǎng wūrǎn kòngzhì cuòshī) – Factory pollution control measures – Biện pháp kiểm soát ô nhiễm nhà máy |
1259 | 设备运行寿命 (shèbèi yùnxíng shòumìng) – Equipment operating lifespan – Tuổi thọ vận hành thiết bị |
1260 | 工厂员工培训 (gōngchǎng yuángōng péixùn) – Factory staff training – Đào tạo nhân viên nhà máy |
1261 | 工业蒸汽系统 (gōngyè zhēngqì xìtǒng) – Industrial steam system – Hệ thống hơi nước công nghiệp |
1262 | 车间废水排放标准 (chējiān fèishuǐ páifàng biāozhǔn) – Workshop wastewater discharge standards – Tiêu chuẩn xả thải nước thải xưởng |
1263 | 工厂电力监控系统 (gōngchǎng diànlì jiānkòng xìtǒng) – Factory power monitoring system – Hệ thống giám sát điện năng nhà máy |
1264 | 设备紧急停机装置 (shèbèi jǐnjí tíngjī zhuāngzhì) – Emergency shutdown device for equipment – Thiết bị dừng khẩn cấp |
1265 | 生产原料跟踪系统 (shēngchǎn yuánliào gēnzōng xìtǒng) – Raw material tracking system – Hệ thống theo dõi nguyên liệu |
1266 | 工厂职业健康管理 (gōngchǎng zhíyè jiànkāng guǎnlǐ) – Factory occupational health management – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp trong nhà máy |
1267 | 车间通风系统 (chējiān tōngfēng xìtǒng) – Workshop ventilation system – Hệ thống thông gió xưởng |
1268 | 生产设备智能化 (shēngchǎn shèbèi zhìnéng huà) – Smart production equipment – Thiết bị sản xuất thông minh |
1269 | 工厂火灾预防系统 (gōngchǎng huǒzāi yùfáng xìtǒng) – Factory fire prevention system – Hệ thống phòng cháy nhà máy |
1270 | 生产排放标准 (shēngchǎn páifàng biāozhǔn) – Production emission standards – Tiêu chuẩn xả thải sản xuất |
1271 | 工厂设备维护计划 (gōngchǎng shèbèi wéihù jìhuà) – Factory equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị nhà máy |
1272 | 工业机器人编程 (gōngyè jīqìrén biānchéng) – Industrial robot programming – Lập trình robot công nghiệp |
1273 | 生产线改造方案 (shēngchǎn xiàn gǎizào fāng’àn) – Production line transformation plan – Kế hoạch cải tạo dây chuyền sản xuất |
1274 | 工厂生产数据分析 (gōngchǎng shēngchǎn shùjù fēnxī) – Factory production data analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất nhà máy |
1275 | 设备运行记录 (shèbèi yùnxíng jìlù) – Equipment operation record – Hồ sơ vận hành thiết bị |
1276 | 工业安全标准 (gōngyè ānquán biāozhǔn) – Industrial safety standards – Tiêu chuẩn an toàn công nghiệp |
1277 | 工厂能效管理 (gōngchǎng néngxiào guǎnlǐ) – Factory energy efficiency management – Quản lý hiệu suất năng lượng nhà máy |
1278 | 生产质量控制体系 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Production quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng sản xuất |
1279 | 工厂空气质量监测 (gōngchǎng kōngqì zhìliàng jiāncè) – Factory air quality monitoring – Giám sát chất lượng không khí nhà máy |
1280 | 设备维修工单 (shèbèi wéixiū gōngdān) – Equipment maintenance work order – Phiếu sửa chữa thiết bị |
1281 | 工厂物流系统 (gōngchǎng wùliú xìtǒng) – Factory logistics system – Hệ thống hậu cần nhà máy |
1282 | 工业机械手臂 (gōngyè jīxiè shǒubì) – Industrial robotic arm – Cánh tay robot công nghiệp |
1283 | 生产设备防尘措施 (shēngchǎn shèbèi fángchén cuòshī) – Dust-proof measures for production equipment – Biện pháp chống bụi thiết bị sản xuất |
1284 | 工厂基础设施维护 (gōngchǎng jīchǔ shèshī wéihù) – Factory infrastructure maintenance – Bảo trì cơ sở hạ tầng nhà máy |
1285 | 车间噪声隔离设备 (chējiān zàoshēng gélí shèbèi) – Workshop noise isolation equipment – Thiết bị cách âm xưởng |
1286 | 工厂水资源管理 (gōngchǎng shuǐ zīyuán guǎnlǐ) – Factory water resource management – Quản lý tài nguyên nước nhà máy |
1287 | 工业热能回收系统 (gōngyè rènéng huíshōu xìtǒng) – Industrial heat recovery system – Hệ thống thu hồi nhiệt công nghiệp |
1288 | 设备检修时间表 (shèbèi jiǎnxiū shíjiān biǎo) – Equipment inspection schedule – Lịch trình kiểm tra thiết bị |
1289 | 车间温度控制技术 (chējiān wēndù kòngzhì jìshù) – Workshop temperature control technology – Công nghệ kiểm soát nhiệt độ xưởng |
1290 | 生产线柔性制造 (shēngchǎn xiàn róuxìng zhìzào) – Flexible manufacturing production line – Sản xuất linh hoạt trên dây chuyền |
1291 | 工厂节能改造项目 (gōngchǎng jiénéng gǎizào xiàngmù) – Factory energy-saving retrofit project – Dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng nhà máy |
1292 | 工业4.0技术应用 (gōngyè sì diǎn líng jìshù yìngyòng) – Industry 4.0 technology application – Ứng dụng công nghệ Công nghiệp 4.0 |
1293 | 工厂物料流动 (gōngchǎng wùliào liúdòng) – Material flow in factories – Lưu chuyển vật liệu trong nhà máy |
1294 | 生产设备磨损分析 (shēngchǎn shèbèi mósuān fēnxī) – Wear analysis of production equipment – Phân tích hao mòn thiết bị sản xuất |
1295 | 工业排放监测 (gōngyè páifàng jiāncè) – Industrial emission monitoring – Giám sát khí thải công nghiệp |
1296 | 设备操作规程 (shèbèi cāozuò guīchéng) – Equipment operation procedures – Quy trình vận hành thiết bị |
1297 | 生产过程自动化 (shēngchǎn guòchéng zìdònghuà) – Automation of production processes – Tự động hóa quy trình sản xuất |
1298 | 工厂能源平衡 (gōngchǎng néngyuán pínghéng) – Factory energy balance – Cân bằng năng lượng nhà máy |
1299 | 车间生产效率提升 (chējiān shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Improvement of workshop production efficiency – Nâng cao hiệu quả sản xuất xưởng |
1300 | 工业废气净化设备 (gōngyè fèiqì jìnghuà shèbèi) – Industrial exhaust gas purification equipment – Thiết bị lọc khí thải công nghiệp |
1301 | 工厂紧急疏散方案 (gōngchǎng jǐnjí shūsàn fāng’àn) – Emergency evacuation plan for factories – Kế hoạch sơ tán khẩn cấp nhà máy |
1302 | 生产线多功能设备 (shēngchǎn xiàn duō gōngnéng shèbèi) – Multifunctional production line equipment – Thiết bị dây chuyền sản xuất đa năng |
1303 | 工厂噪声减排技术 (gōngchǎng zàoshēng jiǎnpái jìshù) – Noise reduction technology in factories – Công nghệ giảm tiếng ồn trong nhà máy |
1304 | 生产设备在线监测 (shēngchǎn shèbèi zàixiàn jiāncè) – Online monitoring of production equipment – Giám sát trực tuyến thiết bị sản xuất |
1305 | 工业数据采集系统 (gōngyè shùjù cǎijí xìtǒng) – Industrial data acquisition system – Hệ thống thu thập dữ liệu công nghiệp |
1306 | 车间物料堆放管理 (chējiān wùliào duīfàng guǎnlǐ) – Workshop material storage management – Quản lý chất đống vật liệu xưởng |
1307 | 工厂外包生产服务 (gōngchǎng wàibāo shēngchǎn fúwù) – Factory outsourcing production services – Dịch vụ sản xuất gia công ngoài nhà máy |
1308 | 生产设备精度检测 (shēngchǎn shèbèi jīngdù jiǎncè) – Precision inspection of production equipment – Kiểm tra độ chính xác của thiết bị sản xuất |
1309 | 工业制冷系统 (gōngyè zhìléng xìtǒng) – Industrial refrigeration system – Hệ thống làm lạnh công nghiệp |
1310 | 工厂信息化管理 (gōngchǎng xìnxī huà guǎnlǐ) – Factory information management – Quản lý thông tin nhà máy |
1311 | 生产过程风险评估 (shēngchǎn guòchéng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of production processes – Đánh giá rủi ro quy trình sản xuất |
1312 | 工厂生产线布置 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn bùzhì) – Factory production line layout – Bố trí dây chuyền sản xuất nhà máy |
1313 | 车间空气流通设计 (chējiān kōngqì liútōng shèjì) – Workshop air circulation design – Thiết kế thông gió xưởng |
1314 | 工业物联网技术 (gōngyè wùliánwǎng jìshù) – Industrial Internet of Things (IIoT) technology – Công nghệ Internet vạn vật trong công nghiệp |
1315 | 设备润滑管理系统 (shèbèi rùnhuá guǎnlǐ xìtǒng) – Equipment lubrication management system – Hệ thống quản lý bôi trơn thiết bị |
1316 | 生产车间视频监控 (shēngchǎn chējiān shìpín jiānkòng) – Video surveillance in production workshops – Giám sát video trong xưởng sản xuất |
1317 | 工厂污染源追踪 (gōngchǎng wūrǎn yuán zhuīzōng) – Factory pollution source tracking – Theo dõi nguồn ô nhiễm nhà máy |
1318 | 工厂设备布局优化 (gōngchǎng shèbèi bùjú yōuhuà) – Optimization of factory equipment layout – Tối ưu hóa bố trí thiết bị nhà máy |
1319 | 生产计划管理系统 (shēngchǎn jìhuà guǎnlǐ xìtǒng) – Production planning management system – Hệ thống quản lý kế hoạch sản xuất |
1320 | 工业废料回收 (gōngyè fèiliào huíshōu) – Industrial waste recycling – Tái chế phế liệu công nghiệp |
1321 | 设备运行状态监控 (shèbèi yùnxíng zhuàngtài jiānkòng) – Monitoring of equipment operation status – Giám sát trạng thái vận hành thiết bị |
1322 | 生产工艺优化 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Optimization of production processes – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
1323 | 工厂事故应急预案 (gōngchǎng shìgù yìngjí yù’àn) – Emergency response plan for factory accidents – Phương án ứng phó sự cố nhà máy |
1324 | 工业气候控制系统 (gōngyè qìhòu kòngzhì xìtǒng) – Industrial climate control system – Hệ thống kiểm soát khí hậu công nghiệp |
1325 | 工厂资源分配 (gōngchǎng zīyuán fēnpèi) – Factory resource allocation – Phân bổ nguồn lực nhà máy |
1326 | 车间灯光控制系统 (chējiān dēngguāng kòngzhì xìtǒng) – Workshop lighting control system – Hệ thống kiểm soát ánh sáng xưởng |
1327 | 设备维修记录 (shèbèi wéixiū jìlù) – Maintenance records for equipment – Hồ sơ bảo trì thiết bị |
1328 | 工业固体废物处理 (gōngyè gùtǐ fèiwù chǔlǐ) – Industrial solid waste disposal – Xử lý chất thải rắn công nghiệp |
1329 | 生产过程改进 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn) – Process improvement in production – Cải tiến quy trình sản xuất |
1330 | 工厂能耗评估 (gōngchǎng nénghào pínggū) – Assessment of factory energy consumption – Đánh giá tiêu thụ năng lượng nhà máy |
1331 | 车间运输系统 (chējiān yùnshū xìtǒng) – Workshop transportation system – Hệ thống vận chuyển trong xưởng |
1332 | 生产设备技术升级 (shēngchǎn shèbèi jìshù shēngjí) – Technical upgrades for production equipment – Nâng cấp công nghệ thiết bị sản xuất |
1333 | 工厂内部通讯系统 (gōngchǎng nèibù tōngxùn xìtǒng) – Internal communication system in factories – Hệ thống liên lạc nội bộ nhà máy |
1334 | 生产环境优化 (shēngchǎn huánjìng yōuhuà) – Optimization of production environment – Tối ưu hóa môi trường sản xuất |
1335 | 工厂网络安全管理 (gōngchǎng wǎngluò ānquán guǎnlǐ) – Factory network security management – Quản lý an ninh mạng nhà máy |
1336 | 设备备件库存管理 (shèbèi bèijiàn kùcún guǎnlǐ) – Spare parts inventory management – Quản lý tồn kho phụ tùng thiết bị |
1337 | 车间排气系统 (chējiān páiqì xìtǒng) – Workshop exhaust system – Hệ thống thoát khí xưởng |
1338 | 工业热力学应用 (gōngyè rèlìxué yìngyòng) – Application of industrial thermodynamics – Ứng dụng nhiệt động học công nghiệp |
1339 | 工厂机器人维护 (gōngchǎng jīqìrén wéihù) – Maintenance of factory robots – Bảo trì robot nhà máy |
1340 | 生产线标准化操作 (shēngchǎn xiàn biāozhǔn huà cāozuò) – Standardized operation of production lines – Vận hành tiêu chuẩn hóa dây chuyền sản xuất |
1341 | 工厂环境影响评估 (gōngchǎng huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment for factories – Đánh giá tác động môi trường nhà máy |
1342 | 工业排水系统 (gōngyè páishuǐ xìtǒng) – Industrial drainage system – Hệ thống thoát nước công nghiệp |
1343 | 生产数据可视化 (shēngchǎn shùjù kěshì huà) – Production data visualization – Trực quan hóa dữ liệu sản xuất |
1344 | 车间温湿度控制 (chējiān wēn shīdù kòngzhì) – Temperature and humidity control in workshops – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong xưởng |
1345 | 工业废热利用 (gōngyè fèi rè lìyòng) – Utilization of industrial waste heat – Tận dụng nhiệt thải công nghiệp |
1346 | 工厂用水优化 (gōngchǎng yòngshuǐ yōuhuà) – Optimization of factory water usage – Tối ưu hóa sử dụng nước trong nhà máy |
1347 | 设备操作安全手册 (shèbèi cāozuò ānquán shǒucè) – Equipment operation safety manual – Sổ tay an toàn vận hành thiết bị |
1348 | 生产车间防火措施 (shēngchǎn chējiān fánghuǒ cuòshī) – Fire prevention measures in production workshops – Biện pháp phòng cháy trong xưởng sản xuất |
1349 | 工厂员工培训计划 (gōngchǎng yuángōng péixùn jìhuà) – Training plan for factory employees – Kế hoạch đào tạo nhân viên nhà máy |
1350 | 工业软件应用 (gōngyè ruǎnjiàn yìngyòng) – Application of industrial software – Ứng dụng phần mềm công nghiệp |
1351 | 生产线柔性化设计 (shēngchǎn xiàn róuxìng huà shèjì) – Flexible design of production lines – Thiết kế dây chuyền sản xuất linh hoạt |
1352 | 设备振动监测 (shèbèi zhèndòng jiāncè) – Equipment vibration monitoring – Giám sát rung động thiết bị |
1353 | 工业润滑油选择 (gōngyè rùnhuá yóu xuǎnzé) – Selection of industrial lubricants – Lựa chọn dầu bôi trơn công nghiệp |
1354 | 车间光线优化 (chējiān guāngxiàn yōuhuà) – Workshop lighting optimization – Tối ưu hóa ánh sáng trong xưởng |
1355 | 工厂废弃物管理 (gōngchǎng fèiqìwù guǎnlǐ) – Factory waste management – Quản lý chất thải nhà máy |
1356 | 生产设备标准化 (shēngchǎn shèbèi biāozhǔn huà) – Standardization of production equipment – Tiêu chuẩn hóa thiết bị sản xuất |
1357 | 工业用电负荷分析 (gōngyè yòngdiàn fùhè fēnxī) – Industrial power load analysis – Phân tích tải điện công nghiệp |
1358 | 工厂能源利用效率 (gōngchǎng néngyuán lìyòng xiàolǜ) – Energy utilization efficiency in factories – Hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà máy |
1359 | 生产操作流程图 (shēngchǎn cāozuò liúchéng tú) – Production operation flowchart – Sơ đồ quy trình vận hành sản xuất |
1360 | 工业噪声控制设备 (gōngyè zàoshēng kòngzhì shèbèi) – Industrial noise control equipment – Thiết bị kiểm soát tiếng ồn công nghiệp |
1361 | 设备运行效率分析 (shèbèi yùnxíng xiàolǜ fēnxī) – Analysis of equipment operation efficiency – Phân tích hiệu quả vận hành thiết bị |
1362 | 工厂空气过滤系统 (gōngchǎng kōngqì guòlǜ xìtǒng) – Factory air filtration system – Hệ thống lọc không khí nhà máy |
1363 | 车间清洁规范 (chējiān qīngjié guīfàn) – Workshop cleaning standards – Quy chuẩn vệ sinh xưởng |
1364 | 工业生产过程模拟 (gōngyè shēngchǎn guòchéng mónǐ) – Simulation of industrial production processes – Mô phỏng quy trình sản xuất công nghiệp |
1365 | 设备维修周期表 (shèbèi wéixiū zhōuqī biǎo) – Equipment maintenance schedule – Lịch bảo trì thiết bị |
1366 | 工厂物资调度系统 (gōngchǎng wùzī diàodù xìtǒng) – Factory material scheduling system – Hệ thống điều phối vật tư nhà máy |
1367 | 工厂生产线扩展 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn kuòzhǎn) – Expansion of factory production lines – Mở rộng dây chuyền sản xuất nhà máy |
1368 | 生产设备运转状态 (shēngchǎn shèbèi yùnzhuǎn zhuàngtài) – Operating status of production equipment – Trạng thái hoạt động của thiết bị sản xuất |
1369 | 工业热交换器 (gōngyè rèjiāohuànqì) – Industrial heat exchanger – Bộ trao đổi nhiệt công nghiệp |
1370 | 车间噪声污染控制 (chējiān zàoshēng wūrǎn kòngzhì) – Control of workshop noise pollution – Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn trong xưởng |
1371 | 工厂用电优化设计 (gōngchǎng yòngdiàn yōuhuà shèjì) – Optimization design of factory electricity usage – Thiết kế tối ưu hóa sử dụng điện trong nhà máy |
1372 | 生产排程管理 (shēngchǎn páichéng guǎnlǐ) – Production scheduling management – Quản lý lập lịch sản xuất |
1373 | 工业设备热保护 (gōngyè shèbèi rè bǎohù) – Thermal protection for industrial equipment – Bảo vệ nhiệt thiết bị công nghiệp |
1374 | 工厂环境监测设备 (gōngchǎng huánjìng jiāncè shèbèi) – Factory environmental monitoring equipment – Thiết bị giám sát môi trường nhà máy |
1375 | 车间废弃物分类回收 (chējiān fèiqìwù fēnlèi huíshōu) – Classification and recycling of workshop waste – Phân loại và tái chế chất thải xưởng |
1376 | 生产线智能控制系统 (shēngchǎn xiàn zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – Intelligent control system for production lines – Hệ thống điều khiển thông minh cho dây chuyền sản xuất |
1377 | 设备预防性维护 (shèbèi yùfáng xìng wéihù) – Preventive maintenance for equipment – Bảo trì phòng ngừa cho thiết bị |
1378 | 工厂用气体储存管理 (gōngchǎng yòng qìtǐ chúcún guǎnlǐ) – Management of factory gas storage – Quản lý lưu trữ khí nhà máy |
1379 | 生产工艺改良 (shēngchǎn gōngyì gǎiliáng) – Improvement of production technology – Cải tiến công nghệ sản xuất |
1380 | 工厂自动化设备升级 (gōngchǎng zìdònghuà shèbèi shēngjí) – Upgrade of factory automation equipment – Nâng cấp thiết bị tự động hóa nhà máy |
1381 | 生产线安全防护 (shēngchǎn xiàn ānquán fánghù) – Safety protection for production lines – Bảo vệ an toàn cho dây chuyền sản xuất |
1382 | 工业水处理系统 (gōngyè shuǐ chǔlǐ xìtǒng) – Industrial water treatment system – Hệ thống xử lý nước công nghiệp |
1383 | 设备能效测试 (shèbèi néngxiào cèshì) – Equipment energy efficiency testing – Kiểm tra hiệu suất năng lượng thiết bị |
1384 | 工厂物料管理软件 (gōngchǎng wùliào guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Factory material management software – Phần mềm quản lý vật liệu nhà máy |
1385 | 生产流程精简 (shēngchǎn liúchéng jīngjiǎn) – Streamlining of production processes – Tinh giản quy trình sản xuất |
1386 | 车间空气质量监测 (chējiān kōngqì zhìliàng jiāncè) – Monitoring of workshop air quality – Giám sát chất lượng không khí trong xưởng |
1387 | 工业废水再利用 (gōngyè fèishuǐ zàilìyòng) – Reuse of industrial wastewater – Tái sử dụng nước thải công nghiệp |
1388 | 工厂资源消耗分析 (gōngchǎng zīyuán xiāohào fēnxī) – Analysis of factory resource consumption – Phân tích tiêu thụ tài nguyên nhà máy |
1389 | 生产设备远程监控 (shēngchǎn shèbèi yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring of production equipment – Giám sát từ xa thiết bị sản xuất |
1390 | 车间温控设备 (chējiān wēnkòng shèbèi) – Workshop temperature control equipment – Thiết bị kiểm soát nhiệt độ xưởng |
1391 | 设备检修计划 (shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Equipment overhaul plan – Kế hoạch đại tu thiết bị |
1392 | 生产力评估系统 (shēngchǎn lì pínggū xìtǒng) – Productivity evaluation system – Hệ thống đánh giá năng suất |
1393 | 工业电气控制柜 (gōngyè diànqì kòngzhì guì) – Industrial electrical control cabinet – Tủ điều khiển điện công nghiệp |
1394 | 工厂工人工作效率 (gōngchǎng gōngrén gōngzuò xiàolǜ) – Work efficiency of factory workers – Hiệu suất làm việc của công nhân nhà máy |
1395 | 工业防尘设备 (gōngyè fángchén shèbèi) – Industrial dustproof equipment – Thiết bị chống bụi công nghiệp |
1396 | 生产流程规划 (shēngchǎn liúchéng guīhuà) – Production process planning – Lập kế hoạch quy trình sản xuất |
1397 | 工厂火灾报警系统 (gōngchǎng huǒzāi bào jǐng xìtǒng) – Factory fire alarm system – Hệ thống báo cháy nhà máy |
1398 | 工业用传感器 (gōngyè yòng chuángǎnqì) – Industrial sensors – Cảm biến công nghiệp |
1399 | 设备冷却系统 (shèbèi lěngquè xìtǒng) – Equipment cooling system – Hệ thống làm mát thiết bị |
1400 | 工厂产能优化 (gōngchǎng chǎnnéng yōuhuà) – Optimization of factory capacity – Tối ưu hóa năng lực sản xuất nhà máy |
1401 | 生产设备磨损分析 (shēngchǎn shèbèi móshòu fēnxī) – Wear analysis of production equipment – Phân tích mài mòn thiết bị sản xuất |
1402 | 工厂废气排放监测 (gōngchǎng fèiqì páifàng jiāncè) – Monitoring of factory exhaust emissions – Giám sát khí thải nhà máy |
1403 | 车间生产线平衡 (chējiān shēngchǎn xiàn pínghéng) – Balancing of workshop production lines – Cân bằng dây chuyền sản xuất trong xưởng |
1404 | 工业安全帽管理 (gōngyè ānquán mào guǎnlǐ) – Management of industrial safety helmets – Quản lý mũ bảo hộ công nghiệp |
1405 | 工厂物流自动化 (gōngchǎng wùliú zìdònghuà) – Factory logistics automation – Tự động hóa hậu cần nhà máy |
1406 | 生产操作员考核 (shēngchǎn cāozuò yuán kǎohé) – Assessment of production operators – Đánh giá nhân viên vận hành sản xuất |
1407 | 设备振动缓冲装置 (shèbèi zhèndòng huǎnchōng zhuāngzhì) – Equipment vibration dampers – Bộ giảm chấn rung thiết bị |
1408 | 工业热能再利用 (gōngyè rènéng zàilìyòng) – Reuse of industrial thermal energy – Tái sử dụng năng lượng nhiệt công nghiệp |
1409 | 工厂能源管理系统 (gōngchǎng néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Factory energy management system – Hệ thống quản lý năng lượng nhà máy |
1410 | 生产车间防护栏 (shēngchǎn chējiān fánghù lán) – Workshop protective barriers – Hàng rào bảo vệ xưởng sản xuất |
1411 | 工业排放标准 (gōngyè páifàng biāozhǔn) – Industrial emission standards – Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp |
1412 | 工厂建筑结构设计 (gōngchǎng jiànzhù jiégòu shèjì) – Factory building structure design – Thiết kế cấu trúc nhà máy |
1413 | 设备健康诊断 (shèbèi jiànkāng zhěnduàn) – Equipment health diagnostics – Chẩn đoán tình trạng thiết bị |
1414 | 工厂通信网络 (gōngchǎng tōngxìn wǎngluò) – Factory communication network – Mạng lưới liên lạc nhà máy |
1415 | 工厂生产调度系统 (gōngchǎng shēngchǎn diàodù xìtǒng) – Factory production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất nhà máy |
1416 | 设备状态实时监控 (shèbèi zhuàngtài shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring of equipment status – Giám sát trạng thái thiết bị theo thời gian thực |
1417 | 工业冷却塔 (gōngyè lěngquè tǎ) – Industrial cooling tower – Tháp làm mát công nghiệp |
1418 | 工厂安全生产标志 (gōngchǎng ānquán shēngchǎn biāozhì) – Safety production signs in factories – Biển báo an toàn sản xuất trong nhà máy |
1419 | 车间防爆设备 (chējiān fángbào shèbèi) – Explosion-proof equipment in workshops – Thiết bị chống nổ trong xưởng |
1420 | 生产自动化流程 (shēngchǎn zìdònghuà liúchéng) – Automated production processes – Quy trình sản xuất tự động hóa |
1421 | 工厂绿色环保认证 (gōngchǎng lǜsè huánbǎo rènzhèng) – Green environmental certification for factories – Chứng nhận môi trường xanh cho nhà máy |
1422 | 设备故障诊断系统 (shèbèi gùzhàng zhěnduàn xìtǒng) – Equipment fault diagnosis system – Hệ thống chẩn đoán sự cố thiết bị |
1423 | 工厂防腐涂层 (gōngchǎng fángfǔ túcéng) – Anti-corrosion coatings for factories – Lớp phủ chống ăn mòn cho nhà máy |
1424 | 工业设备生命周期 (gōngyè shèbèi shēngmìng zhōuqī) – Life cycle of industrial equipment – Vòng đời thiết bị công nghiệp |
1425 | 生产车间可视化管理 (shēngchǎn chējiān kěshì huà guǎnlǐ) – Visualized management of production workshops – Quản lý trực quan xưởng sản xuất |
1426 | 工厂能源审计 (gōngchǎng néngyuán shěnjì) – Factory energy audit – Kiểm toán năng lượng nhà máy |
1427 | 设备安装和调试 (shèbèi ānzhuāng hé tiáoshì) – Equipment installation and commissioning – Lắp đặt và hiệu chỉnh thiết bị |
1428 | 工业废料再生利用 (gōngyè fèiliào zàishēng lìyòng) – Recycling of industrial waste materials – Tái chế phế liệu công nghiệp |
1429 | 工厂消防演习 (gōngchǎng xiāofáng yǎnxí) – Factory fire drills – Diễn tập phòng cháy chữa cháy nhà máy |
1430 | 生产计划优化工具 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà gōngjù) – Production planning optimization tools – Công cụ tối ưu hóa kế hoạch sản xuất |
1431 | 工厂物料搬运设备 (gōngchǎng wùliào bānyùn shèbèi) – Material handling equipment for factories – Thiết bị vận chuyển vật liệu nhà máy |
1432 | 设备温度监控仪 (shèbèi wēndù jiānkòng yí) – Equipment temperature monitoring device – Thiết bị giám sát nhiệt độ thiết bị |
1433 | 工厂化学品储存管理 (gōngchǎng huàxué pǐn chúcún guǎnlǐ) – Management of factory chemical storage – Quản lý lưu trữ hóa chất nhà máy |
1434 | 车间通风系统设计 (chējiān tōngfēng xìtǒng shèjì) – Workshop ventilation system design – Thiết kế hệ thống thông gió xưởng |
1435 | 工业设备校准服务 (gōngyè shèbèi jiàozhǔn fúwù) – Calibration services for industrial equipment – Dịch vụ hiệu chuẩn thiết bị công nghiệp |
1436 | 工厂库存管理系统 (gōngchǎng kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Factory inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho nhà máy |
1437 | 生产安全风险评估 (shēngchǎn ānquán fēngxiǎn pínggū) – Safety risk assessment in production – Đánh giá rủi ro an toàn trong sản xuất |
1438 | 工厂内物流优化 (gōngchǎng nèi wùliú yōuhuà) – Optimization of internal logistics in factories – Tối ưu hóa hậu cần nội bộ nhà máy |
1439 | 工业污染排放许可 (gōngyè wūrǎn páifàng xǔkě) – Industrial pollution discharge permit – Giấy phép xả thải công nghiệp |
1440 | 工厂节能措施 (gōngchǎng jiénéng cuòshī) – Energy-saving measures in factories – Biện pháp tiết kiệm năng lượng trong nhà máy |
1441 | 设备润滑系统 (shèbèi rùnhuá xìtǒng) – Equipment lubrication system – Hệ thống bôi trơn thiết bị |
1442 | 生产数据记录仪 (shēngchǎn shùjù jìlù yí) – Production data recorder – Thiết bị ghi dữ liệu sản xuất |
1443 | 工厂废热回收系统 (gōngchǎng fèirè huíshōu xìtǒng) – Factory waste heat recovery system – Hệ thống thu hồi nhiệt thải nhà máy |
1444 | 工业烟囱排放监控 (gōngyè yāncōng páifàng jiānkòng) – Monitoring of industrial chimney emissions – Giám sát khí thải ống khói công nghiệp |
1445 | 车间照明优化设计 (chējiān zhàomíng yōuhuà shèjì) – Optimization of workshop lighting design – Thiết kế tối ưu hóa ánh sáng xưởng |
1446 | 生产设备噪音等级 (shēngchǎn shèbèi zàoyīn děngjí) – Noise level of production equipment – Mức độ tiếng ồn của thiết bị sản xuất |
1447 | 工业用气体分析仪 (gōngyè yòng qìtǐ fēnxī yí) – Industrial gas analyzer – Máy phân tích khí công nghiệp |
1448 | 设备远程操作系统 (shèbèi yuǎnchéng cāozuò xìtǒng) – Remote operation system for equipment – Hệ thống vận hành từ xa cho thiết bị |
1449 | 工厂供水系统 (gōngchǎng gōngshuǐ xìtǒng) – Factory water supply system – Hệ thống cung cấp nước nhà máy |
1450 | 生产线布局优化 (shēngchǎn xiàn bùjú yōuhuà) – Optimization of production line layout – Tối ưu hóa bố trí dây chuyền sản xuất |
1451 | 工厂危险品储存区 (gōngchǎng wéixiǎn pǐn chúcún qū) – Factory hazardous materials storage area – Khu lưu trữ vật liệu nguy hiểm trong nhà máy |
1452 | 工业振动分析仪 (gōngyè zhèndòng fēnxī yí) – Industrial vibration analyzer – Máy phân tích rung động công nghiệp |
1453 | 车间操作规程 (chējiān cāozuò guīchéng) – Workshop operating procedures – Quy trình vận hành xưởng |
1454 | 工厂网络安全系统 (gōngchǎng wǎngluò ānquán xìtǒng) – Factory network security system – Hệ thống an ninh mạng nhà máy |
1455 | 设备老化检测 (shèbèi lǎohuà jiǎncè) – Aging detection for equipment – Kiểm tra lão hóa thiết bị |
1456 | 工业制冷设备 (gōngyè zhìlěng shèbèi) – Industrial refrigeration equipment – Thiết bị làm lạnh công nghiệp |
1457 | 生产废水处理标准 (shēngchǎn fèishuǐ chǔlǐ biāozhǔn) – Standards for production wastewater treatment – Tiêu chuẩn xử lý nước thải sản xuất |
1458 | 工厂人机工程设计 (gōngchǎng rénjī gōngchéng shèjì) – Ergonomic design for factories – Thiết kế công thái học trong nhà máy |
1459 | 设备运行成本分析 (shèbèi yùnxíng chéngběn fēnxī) – Operating cost analysis for equipment – Phân tích chi phí vận hành thiết bị |
1460 | 工厂废弃物管理系统 (gōngchǎng fèiqìwù guǎnlǐ xìtǒng) – Factory waste management system – Hệ thống quản lý chất thải nhà máy |
1461 | 车间安全培训 (chējiān ānquán péixùn) – Safety training in workshops – Đào tạo an toàn trong xưởng |
1462 | 工业自动化接口 (gōngyè zìdònghuà jiēkǒu) – Industrial automation interfaces – Giao diện tự động hóa công nghiệp |
1463 | 工厂用电负载分配 (gōngchǎng yòngdiàn fùzài fēnpèi) – Power load distribution in factories – Phân phối tải điện trong nhà máy |
1464 | 生产设备实时诊断 (shēngchǎn shèbèi shíshí zhěnduàn) – Real-time diagnostics for production equipment – Chẩn đoán thiết bị sản xuất theo thời gian thực |
1465 | 工厂自动化生产线 (gōngchǎng zìdònghuà shēngchǎn xiàn) – Automated factory production line – Dây chuyền sản xuất tự động hóa nhà máy |
1466 | 设备远程诊断技术 (shèbèi yuǎnchéng zhěnduàn jìshù) – Remote diagnostic technology for equipment – Công nghệ chẩn đoán từ xa thiết bị |
1467 | 工厂能源消耗分析 (gōngchǎng néngyuán xiāohào fēnxī) – Energy consumption analysis of factories – Phân tích tiêu thụ năng lượng của nhà máy |
1468 | 生产设施维护计划 (shēngchǎn shèshī wéihù jìhuà) – Maintenance plan for production facilities – Kế hoạch bảo trì cơ sở sản xuất |
1469 | 工业排水处理设备 (gōngyè páishuǐ chǔlǐ shèbèi) – Industrial drainage treatment equipment – Thiết bị xử lý nước thải công nghiệp |
1470 | 工厂大数据分析平台 (gōngchǎng dàshùjù fēnxī píngtái) – Factory big data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu lớn nhà máy |
1471 | 生产设备温控系统 (shēngchǎn shèbèi wēnkòng xìtǒng) – Temperature control system for production equipment – Hệ thống điều khiển nhiệt độ thiết bị sản xuất |
1472 | 工厂排放污染治理 (gōngchǎng páifàng wūrǎn zhìlǐ) – Pollution control of factory emissions – Kiểm soát ô nhiễm khí thải nhà máy |
1473 | 设备安装和验收 (shèbèi ānzhuāng hé yànshòu) – Equipment installation and acceptance – Lắp đặt và nghiệm thu thiết bị |
1474 | 工厂智能化系统 (gōngchǎng zhìnéng huà xìtǒng) – Intelligent factory systems – Hệ thống nhà máy thông minh |
1475 | 工业机器人应用 (gōngyè jīqìrén yìngyòng) – Industrial robot applications – Ứng dụng robot công nghiệp |
1476 | 车间噪声治理措施 (chējiān zàoshēng zhìlǐ cuòshī) – Noise control measures in workshops – Biện pháp xử lý tiếng ồn trong xưởng |
1477 | 工厂设备运行效率 (gōngchǎng shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Operating efficiency of factory equipment – Hiệu suất vận hành thiết bị nhà máy |
1478 | 生产数据加密技术 (shēngchǎn shùjù jiāmì jìshù) – Data encryption technology for production – Công nghệ mã hóa dữ liệu sản xuất |
1479 | 工厂备用电源系统 (gōngchǎng bèiyòng diànyuán xìtǒng) – Backup power system for factories – Hệ thống nguồn điện dự phòng nhà máy |
1480 | 设备质量监测体系 (shèbèi zhìliàng jiāncè tǐxì) – Equipment quality monitoring system – Hệ thống giám sát chất lượng thiết bị |
1481 | 工业环境监测仪器 (gōngyè huánjìng jiāncè yíqì) – Industrial environmental monitoring instruments – Thiết bị giám sát môi trường công nghiệp |
1482 | 生产工艺优化方案 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà fāng’àn) – Process optimization plans for production – Phương án tối ưu hóa công nghệ sản xuất |
1483 | 设备使用寿命预测 (shèbèi shǐyòng shòumìng yùcè) – Prediction of equipment service life – Dự đoán tuổi thọ thiết bị |
1484 | 车间智能监控摄像头 (chējiān zhìnéng jiānkòng shèxiàngtóu) – Smart surveillance cameras in workshops – Camera giám sát thông minh trong xưởng |
1485 | 工业自动化解决方案 (gōngyè zìdònghuà jiějué fāng’àn) – Industrial automation solutions – Giải pháp tự động hóa công nghiệp |
1486 | 工厂节能设备改造 (gōngchǎng jiénéng shèbèi gǎizào) – Retrofit of energy-saving equipment for factories – Cải tạo thiết bị tiết kiệm năng lượng nhà máy |
1487 | 生产设备润滑油管理 (shēngchǎn shèbèi rùnhuáyóu guǎnlǐ) – Lubricant management for production equipment – Quản lý dầu bôi trơn thiết bị sản xuất |
1488 | 工厂工业电力监控 (gōngchǎng gōngyè diànlì jiānkòng) – Industrial power monitoring in factories – Giám sát điện lực công nghiệp trong nhà máy |
1489 | 工厂生产效率 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ) – Factory production efficiency – Hiệu quả sản xuất nhà máy |
1490 | 设备故障预测 (shèbèi gùzhàng yùcè) – Equipment failure prediction – Dự đoán sự cố thiết bị |
1491 | 工厂废水回用 (gōngchǎng fèishuǐ huíyòng) – Factory wastewater reuse – Tái sử dụng nước thải nhà máy |
1492 | 智能制造 (zhìnéng zhìzào) – Intelligent manufacturing – Sản xuất thông minh |
1493 | 车间自动化设备 (chējiān zìdònghuà shèbèi) – Workshop automation equipment – Thiết bị tự động hóa xưởng |
1494 | 工厂机械化生产 (gōngchǎng jīxièhuà shēngchǎn) – Factory mechanized production – Sản xuất cơ giới hóa trong nhà máy |
1495 | 工厂智能化管理 (gōngchǎng zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent management of factories – Quản lý nhà máy thông minh |
1496 | 设备在线监控系统 (shèbèi zàixiàn jiānkòng xìtǒng) – Online monitoring system for equipment – Hệ thống giám sát trực tuyến thiết bị |
1497 | 工业生产力提升 (gōngyè shēngchǎnlì tíshēng) – Industrial productivity improvement – Nâng cao năng suất công nghiệp |
1498 | 车间工艺优化 (chējiān gōngyì yōuhuà) – Workshop process optimization – Tối ưu hóa công nghệ xưởng |
1499 | 生产设备自动检测 (shēngchǎn shèbèi zìdòng jiǎncè) – Automatic testing of production equipment – Kiểm tra tự động thiết bị sản xuất |
1500 | 工厂物料需求预测 (gōngchǎng wùliào xūqiú yùcè) – Factory material demand forecasting – Dự báo nhu cầu vật liệu nhà máy |
1501 | 设备寿命延长技术 (shèbèi shòumìng yáncháng jìshù) – Equipment lifespan extension technology – Công nghệ kéo dài tuổi thọ thiết bị |
1502 | 工业设备远程监控 (gōngyè shèbèi yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring of industrial equipment – Giám sát từ xa thiết bị công nghiệp |
1503 | 生产线安全保护 (shēngchǎn xiàn ānquán bǎohù) – Safety protection for production lines – Bảo vệ an toàn cho dây chuyền sản xuất |
1504 | 工厂绿色生产 (gōngchǎng lǜsè shēngchǎn) – Green production in factories – Sản xuất xanh trong nhà máy |
1505 | 车间精益生产 (chējiān jīngyì shēngchǎn) – Lean production in workshops – Sản xuất tinh gọn trong xưởng |
1506 | 工厂电力监控系统 (gōngchǎng diànlì jiānkòng xìtǒng) – Factory power monitoring system – Hệ thống giám sát điện nhà máy |
1507 | 工业废气处理 (gōngyè fèiqì chǔlǐ) – Industrial exhaust gas treatment – Xử lý khí thải công nghiệp |
1508 | 车间生产排程 (chējiān shēngchǎn pái chéng) – Workshop production scheduling – Lập lịch sản xuất xưởng |
1509 | 工厂水循环利用 (gōngchǎng shuǐ xúnhuán lìyòng) – Factory water recycling – Tái sử dụng nước trong nhà máy |
1510 | 生产设备状态监测 (shēngchǎn shèbèi zhuàngtài jiāncè) – Production equipment status monitoring – Giám sát trạng thái thiết bị sản xuất |
1511 | 工厂能效管理 (gōngchǎng néngxiào guǎnlǐ) – Factory energy efficiency management – Quản lý hiệu quả năng lượng trong nhà máy |
1512 | 设备故障排除 (shèbèi gùzhàng páichú) – Equipment fault troubleshooting – Khắc phục sự cố thiết bị |
1513 | 生产线自动化改造 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà gǎizào) – Automation retrofit for production lines – Cải tạo tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1514 | 工厂环境评估 (gōngchǎng huánjìng pínggū) – Factory environmental assessment – Đánh giá môi trường nhà máy |
1515 | 工业废弃物回收 (gōngyè fèiqìwù huíshōu) – Industrial waste recycling – Tái chế chất thải công nghiệp |
1516 | 设备诊断工具 (shèbèi zhěnduàn gōngjù) – Equipment diagnostic tools – Dụng cụ chẩn đoán thiết bị |
1517 | 车间生产管理 (chējiān shēngchǎn guǎnlǐ) – Workshop production management – Quản lý sản xuất xưởng |
1518 | 工厂排污系统 (gōngchǎng páiwū xìtǒng) – Factory sewage system – Hệ thống xả thải nhà máy |
1519 | 生产过程追踪 (shēngchǎn guòchéng zhuīzōng) – Production process tracking – Theo dõi quá trình sản xuất |
1520 | 工厂能耗监控 (gōngchǎng nénghào jiānkòng) – Factory energy consumption monitoring – Giám sát tiêu thụ năng lượng nhà máy |
1521 | 工业标准化管理 (gōngyè biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – Industrial standardization management – Quản lý chuẩn hóa công nghiệp |
1522 | 设备效率评估 (shèbèi xiàolǜ pínggū) – Equipment efficiency assessment – Đánh giá hiệu suất thiết bị |
1523 | 工厂资源优化 (gōngchǎng zīyuán yōuhuà) – Factory resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên nhà máy |
1524 | 工业设备智能维护 (gōngyè shèbèi zhìnéng wéihù) – Intelligent maintenance for industrial equipment – Bảo trì thông minh cho thiết bị công nghiệp |
1525 | 车间工时分析 (chējiān gōngshí fēnxī) – Workshop labor hours analysis – Phân tích giờ công xưởng |
1526 | 设备巡检系统 (shèbèi xúnjiǎn xìtǒng) – Equipment inspection system – Hệ thống kiểm tra thiết bị |
1527 | 工厂安全生产 (gōngchǎng ānquán shēngchǎn) – Safe production in factories – Sản xuất an toàn trong nhà máy |
1528 | 车间设备改造 (chējiān shèbèi gǎizào) – Workshop equipment retrofit – Cải tạo thiết bị xưởng |
1529 | 生产质量保证 (shēngchǎn zhìliàng bǎozhèng) – Production quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản xuất |
1530 | 工业自动化控制 (gōngyè zìdònghuà kòngzhì) – Industrial automation control – Kiểm soát tự động hóa công nghiệp |
1531 | 工厂排放合规 (gōngchǎng páifàng héguī) – Factory emission compliance – Tuân thủ quy định về khí thải nhà máy |
1532 | 设备安全保护措施 (shèbèi ānquán bǎohù cuòshī) – Equipment safety protection measures – Biện pháp bảo vệ an toàn thiết bị |
1533 | 智能仓储管理 (zhìnéng cāngchǔ guǎnlǐ) – Smart warehouse management – Quản lý kho thông minh |
1534 | 生产设备管理系统 (shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Production equipment management system – Hệ thống quản lý thiết bị sản xuất |
1535 | 车间人员排班 (chējiān rényuán páibān) – Workshop personnel scheduling – Lịch làm việc nhân sự xưởng |
1536 | 生产工艺调整 (shēngchǎn gōngyì tiáozhěng) – Production process adjustment – Điều chỉnh quy trình sản xuất |
1537 | 能源回收系统 (néngyuán huíshōu xìtǒng) – Energy recovery system – Hệ thống thu hồi năng lượng |
1538 | 废气排放标准 (fèiqì páifàng biāozhǔn) – Emission standards for exhaust gases – Tiêu chuẩn khí thải |
1539 | 生产调度系统 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống điều độ sản xuất |
1540 | 工厂智能化改造 (gōngchǎng zhìnéng huà gǎizào) – Smart factory transformation – Chuyển đổi nhà máy thông minh |
1541 | 工业节能技术 (gōngyè jiénéng jìshù) – Industrial energy-saving technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng công nghiệp |
1542 | 工厂节水措施 (gōngchǎng jiéshuǐ cuòshī) – Water-saving measures in factories – Biện pháp tiết kiệm nước trong nhà máy |
1543 | 设备维修管理 (shèbèi wéixiū guǎnlǐ) – Equipment maintenance management – Quản lý bảo trì thiết bị |
1544 | 智能检测系统 (zhìnéng jiǎncè xìtǒng) – Smart inspection system – Hệ thống kiểm tra thông minh |
1545 | 生产能力扩展 (shēngchǎn nénglì kuòzhǎn) – Production capacity expansion – Mở rộng năng lực sản xuất |
1546 | 生产环节优化 (shēngchǎn huánjié yōuhuà) – Optimization of production stages – Tối ưu hóa các công đoạn sản xuất |
1547 | 工业过程控制 (gōngyè guòchéng kòngzhì) – Industrial process control – Kiểm soát quy trình công nghiệp |
1548 | 工厂全程追溯 (gōngchǎng quánchéng zhuīsù) – Full traceability in factories – Theo dõi toàn bộ quy trình trong nhà máy |
1549 | 工业废水处理系统 (gōngyè fèishuǐ chǔlǐ xìtǒng) – Industrial wastewater treatment system – Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp |
1550 | 工厂资源分配 (gōngchǎng zīyuán fēnpèi) – Factory resource allocation – Phân bổ tài nguyên trong nhà máy |
1551 | 车间工序控制 (chējiān gōngxù kòngzhì) – Workshop process control – Kiểm soát công đoạn xưởng |
1552 | 工厂废弃物处理 (gōngchǎng fèiqìwù chǔlǐ) – Factory waste disposal – Xử lý chất thải nhà máy |
1553 | 生产调度优化 (shēngchǎn tiáodù yōuhuà) – Production scheduling optimization – Tối ưu hóa điều độ sản xuất |
1554 | 能源管理系统 (néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Energy management system – Hệ thống quản lý năng lượng |
1555 | 设备监控平台 (shèbèi jiānkòng píngtái) – Equipment monitoring platform – Nền tảng giám sát thiết bị |
1556 | 智能设备管理 (zhìnéng shèbèi guǎnlǐ) – Intelligent equipment management – Quản lý thiết bị thông minh |
1557 | 生产工艺优化 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Production process optimization – Tối ưu hóa công nghệ sản xuất |
1558 | 车间能耗监测 (chējiān nénghào jiāncè) – Workshop energy consumption monitoring – Giám sát tiêu thụ năng lượng xưởng |
1559 | 工厂自动化技术 (gōngchǎng zìdònghuà jìshù) – Factory automation technology – Công nghệ tự động hóa nhà máy |
1560 | 设备负荷预测 (shèbèi fùhé yùcè) – Equipment load forecasting – Dự báo tải trọng thiết bị |
1561 | 生产线监控系统 (shēngchǎn xiàn jiānkòng xìtǒng) – Production line monitoring system – Hệ thống giám sát dây chuyền sản xuất |
1562 | 环境友好型生产 (huánjìng yǒuhǎo xíng shēngchǎn) – Environmentally friendly production – Sản xuất thân thiện với môi trường |
1563 | 工厂节能改造 (gōngchǎng jiénéng gǎizào) – Factory energy-saving transformation – Cải tạo tiết kiệm năng lượng trong nhà máy |
1564 | 设备可视化管理 (shèbèi kěshìhuà guǎnlǐ) – Equipment visualization management – Quản lý thiết bị trực quan |
1565 | 智能制造平台 (zhìnéng zhìzào píngtái) – Smart manufacturing platform – Nền tảng sản xuất thông minh |
1566 | 生产计划调度 (shēngchǎn jìhuà tiáodù) – Production planning and scheduling – Lập kế hoạch và điều độ sản xuất |
1567 | 工厂应急响应 (gōngchǎng yìngjí xiǎngyìng) – Factory emergency response – Phản ứng khẩn cấp nhà máy |
1568 | 智能生产线 (zhìnéng shēngchǎn xiàn) – Smart production line – Dây chuyền sản xuất thông minh |
1569 | 车间作业指导 (chējiān zuòyè zhǐdǎo) – Workshop operation guidance – Hướng dẫn công việc xưởng |
1570 | 设备远程监控 (shèbèi yuǎnchéng jiānkòng) – Remote equipment monitoring – Giám sát thiết bị từ xa |
1571 | 生产工艺标准化 (shēngchǎn gōngyì biāozhǔnhuà) – Standardization of production processes – Chuẩn hóa quy trình sản xuất |
1572 | 智能物料管理 (zhìnéng wùliào guǎnlǐ) – Intelligent material management – Quản lý vật liệu thông minh |
1573 | 生产线平衡调整 (shēngchǎn xiàn pínghéng tiáozhěng) – Production line balancing adjustment – Điều chỉnh cân bằng dây chuyền sản xuất |
1574 | 设备故障预防 (shèbèi gùzhàng yùfáng) – Equipment failure prevention – Phòng ngừa sự cố thiết bị |
1575 | 工业自动化系统 (gōngyè zìdònghuà xìtǒng) – Industrial automation system – Hệ thống tự động hóa công nghiệp |
1576 | 设备性能提升 (shèbèi xìngnéng tíshēng) – Equipment performance enhancement – Nâng cao hiệu suất thiết bị |
1577 | 智能调度系统 (zhìnéng tiáodù xìtǒng) – Intelligent scheduling system – Hệ thống điều độ thông minh |
1578 | 生产线质量监控 (shēngchǎn xiàn zhìliàng jiānkòng) – Production line quality monitoring – Giám sát chất lượng dây chuyền sản xuất |
1579 | 车间生产能力 (chējiān shēngchǎn nénglì) – Workshop production capacity – Năng lực sản xuất xưởng |
1580 | 工厂绿色认证 (gōngchǎng lǜsè rènzhèng) – Factory green certification – Chứng nhận nhà máy xanh |
1581 | 智能物流管理 (zhìnéng wùliào guǎnlǐ) – Intelligent logistics management – Quản lý logistics thông minh |
1582 | 工业云平台 (gōngyè yún píngtái) – Industrial cloud platform – Nền tảng điện toán đám mây công nghiệp |
1583 | 车间作业效率 (chējiān zuòyè xiàolǜ) – Workshop work efficiency – Hiệu quả công việc xưởng |
1584 | 生产线自动检测 (shēngchǎn xiàn zìdòng jiǎncè) – Automated production line testing – Kiểm tra tự động dây chuyền sản xuất |
1585 | 设备智能化 (shèbèi zhìnéng huà) – Equipment intelligence – Tự động hóa thiết bị |
1586 | 工厂质量控制 (gōngchǎng zhìliàng kòngzhì) – Factory quality control – Kiểm soát chất lượng nhà máy |
1587 | 生产调度系统 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production dispatch system – Hệ thống điều phối sản xuất |
1588 | 设备诊断系统 (shèbèi zhěnduàn xìtǒng) – Equipment diagnostic system – Hệ thống chẩn đoán thiết bị |
1589 | 工厂应急预案 (gōngchǎng yìngjí yù’àn) – Factory emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp nhà máy |
1590 | 车间生产流程 (chējiān shēngchǎn liúchéng) – Workshop production flow – Quy trình sản xuất xưởng |
1591 | 智能控制系统 (zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – Intelligent control system – Hệ thống điều khiển thông minh |
1592 | 节能减排技术 (jiénéng jiǎn pái jìshù) – Energy-saving and emission-reduction technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
1593 | 生产线自动化 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà) – Automation of production lines – Tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1594 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
1595 | 生产数据分析平台 (shēngchǎn shùjù fēnxī píngtái) – Production data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu sản xuất |
1596 | 车间工艺改进 (chējiān gōngyì gǎijìn) – Workshop process improvement – Cải tiến quy trình xưởng |
1597 | 自动化生产设备 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi) – Automated production equipment – Thiết bị sản xuất tự động |
1598 | 车间运营优化 (chējiān yùnyíng yōuhuà) – Workshop operation optimization – Tối ưu hóa hoạt động xưởng |
1599 | 设备维护与保养 (shèbèi wéihù yǔ bǎoyǎng) – Equipment maintenance and upkeep – Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1600 | 智能化生产管理 (zhìnéng huà shēngchǎn guǎnlǐ) – Intelligent production management – Quản lý sản xuất thông minh |
1601 | 质量保证体系 (zhìliàng bǎozhèng tǐxì) – Quality assurance system – Hệ thống đảm bảo chất lượng |
1602 | 设备运行效率 (shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Equipment operating efficiency – Hiệu quả vận hành thiết bị |
1603 | 生产工序规划 (shēngchǎn gōngxù guīhuà) – Production process planning – Lập kế hoạch công đoạn sản xuất |
1604 | 车间物流优化 (chējiān wùliào yōuhuà) – Workshop logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xưởng |
1605 | 废物回收利用 (fèiwù huíshōu lìyòng) – Waste recycling – Tái chế chất thải |
1606 | 生产过程追踪 (shēngchǎn guòchéng zhuīzōng) – Production process tracking – Theo dõi quy trình sản xuất |
1607 | 能源消耗分析 (néngyuán xiāohào fēnxī) – Energy consumption analysis – Phân tích tiêu thụ năng lượng |
1608 | 生产调度中心 (shēngchǎn tiáodù zhōngxīn) – Production dispatch center – Trung tâm điều phối sản xuất |
1609 | 智能仓储系统 (zhìnéng cāngchǔ xìtǒng) – Intelligent storage system – Hệ thống lưu trữ thông minh |
1610 | 设备故障监控 (shèbèi gùzhàng jiānkòng) – Equipment fault monitoring – Giám sát sự cố thiết bị |
1611 | 生产能力提升 (shēngchǎn nénglì tíshēng) – Production capacity improvement – Cải thiện năng lực sản xuất |
1612 | 工厂数据化管理 (gōngchǎng shùjù huà guǎnlǐ) – Factory data-driven management – Quản lý nhà máy dựa trên dữ liệu |
1613 | 自动化生产系统 (zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng) – Automated production system – Hệ thống sản xuất tự động |
1614 | 工厂可持续发展 (gōngchǎng kě chíxù fāzhǎn) – Factory sustainability – Phát triển bền vững nhà máy |
1615 | 车间产品追溯 (chējiān chǎnpǐn zhuīsù) – Workshop product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm xưởng |
1616 | 生产设备更新 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Production equipment upgrade – Cập nhật thiết bị sản xuất |
1617 | 生产可视化系统 (shēngchǎn kěshìhuà xìtǒng) – Production visualization system – Hệ thống trực quan hóa sản xuất |
1618 | 车间物料需求 (chējiān wùliào xūqiú) – Workshop material requirement – Nhu cầu vật liệu xưởng |
1619 | 智能供应链管理 (zhìnéng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Intelligent supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng thông minh |
1620 | 生产事故预防 (shēngchǎn shìgù yùfáng) – Production accident prevention – Phòng ngừa tai nạn sản xuất |
1621 | 工厂资源配置 (gōngchǎng zīyuán pèizhì) – Factory resource allocation – Phân bổ tài nguyên nhà máy |
1622 | 生产线效率 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ) – Production line efficiency – Hiệu quả dây chuyền sản xuất |
1623 | 车间生产调度 (chējiān shēngchǎn tiáodù) – Workshop production scheduling – Lập lịch sản xuất xưởng |
1624 | 工厂生产系统 (gōngchǎng shēngchǎn xìtǒng) – Factory production system – Hệ thống sản xuất nhà máy |
1625 | 设备远程维护 (shèbèi yuǎnchéng wéihù) – Remote equipment maintenance – Bảo trì thiết bị từ xa |
1626 | 生产安全标准 (shēngchǎn ānquán biāozhǔn) – Production safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản xuất |
1627 | 车间生产记录 (chējiān shēngchǎn jìlù) – Workshop production records – Hồ sơ sản xuất xưởng |
1628 | 工业4.0 (gōngyè 4.0) – Industry 4.0 – Công nghiệp 4.0 |
1629 | 精益生产 (jīngyì shēngchǎn) – Lean manufacturing – Sản xuất tinh gọn |
1630 | 环保生产 (huánbǎo shēngchǎn) – Environmentally-friendly production – Sản xuất thân thiện với môi trường |
1631 | 智能生产设备 (zhìnéng shēngchǎn shèbèi) – Intelligent production equipment – Thiết bị sản xuất thông minh |
1632 | 生产数据采集系统 (shēngchǎn shùjù cǎijí xìtǒng) – Production data collection system – Hệ thống thu thập dữ liệu sản xuất |
1633 | 设备可靠性 (shèbèi kěkàolì) – Equipment reliability – Độ tin cậy của thiết bị |
1634 | 工厂环境保护 (gōngchǎng huánjìng bǎohù) – Factory environmental protection – Bảo vệ môi trường nhà máy |
1635 | 车间物料分配 (chējiān wùliào fēnpèi) – Workshop material allocation – Phân phối vật liệu xưởng |
1636 | 生产运行分析 (shēngchǎn yùnxíng fēnxī) – Production operation analysis – Phân tích vận hành sản xuất |
1637 | 车间技术创新 (chējiān jìshù chuàngxīn) – Workshop technological innovation – Đổi mới công nghệ xưởng |
1638 | 生产流程管理 (shēngchǎn liúchéng guǎnlǐ) – Production process management – Quản lý quy trình sản xuất |
1639 | 资源共享平台 (zīyuán gòngxiǎng píngtái) – Resource-sharing platform – Nền tảng chia sẻ tài nguyên |
1640 | 工厂自动化水平 (gōngchǎng zìdònghuà shuǐpíng) – Factory automation level – Mức độ tự động hóa nhà máy |
1641 | 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production efficiency improvement – Cải thiện hiệu suất sản xuất |
1642 | 工厂数字化转型 (gōngchǎng shùzì huà zhuǎnxíng) – Factory digital transformation – Chuyển đổi số nhà máy |
1643 | 车间设备更新 (chējiān shèbèi gēngxīn) – Workshop equipment renewal – Cập nhật thiết bị xưởng |
1644 | 环境监测系统 (huánjìng jiāncè xìtǒng) – Environmental monitoring system – Hệ thống giám sát môi trường |
1645 | 能源消耗监控 (néngyuán xiāohào jiānkòng) – Energy consumption monitoring – Giám sát tiêu thụ năng lượng |
1646 | 废气处理系统 (fèiqì chǔlǐ xìtǒng) – Waste gas treatment system – Hệ thống xử lý khí thải |
1647 | 生产安全保障 (shēngchǎn ānquán bǎozhàng) – Production safety assurance – Đảm bảo an toàn sản xuất |
1648 | 工业互联网 (gōngyè hùliánwǎng) – Industrial internet – Internet công nghiệp |
1649 | 生产调度系统 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống điều phối sản xuất |
1650 | 车间设备控制 (chējiān shèbèi kòngzhì) – Workshop equipment control – Kiểm soát thiết bị xưởng |
1651 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodùyuán) – Production scheduler – Người lập lịch sản xuất |
1652 | 质量检测设备 (zhìliàng jiǎncè shèbèi) – Quality testing equipment – Thiết bị kiểm tra chất lượng |
1653 | 精密制造 (jīngmì zhìzào) – Precision manufacturing – Sản xuất chính xác |
1654 | 生产作业标准化 (shēngchǎn zuòyè biāozhǔnhuà) – Standardization of production operations – Chuẩn hóa công việc sản xuất |
1655 | 设备安装调试 (shèbèi ānzhuāng tiáoshì) – Equipment installation and commissioning – Lắp đặt và kiểm tra thiết bị |
1656 | 车间生产调度系统 (chējiān shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Workshop production scheduling system – Hệ thống điều phối sản xuất xưởng |
1657 | 质量认证 (zhìliàng rènzhèng) – Quality certification – Chứng nhận chất lượng |
1658 | 设备故障诊断 (shèbèi gùzhàng zhěnduàn) – Equipment fault diagnosis – Chẩn đoán sự cố thiết bị |
1659 | 生产监控仪表 (shēngchǎn jiānkòng yíbiǎo) – Production monitoring instruments – Thiết bị giám sát sản xuất |
1660 | 车间生产安全 (chējiān shēngchǎn ānquán) – Workshop production safety – An toàn sản xuất xưởng |
1661 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên vật liệu |
1662 | 自动化检测系统 (zìdònghuà jiǎncè xìtǒng) – Automated inspection system – Hệ thống kiểm tra tự động |
1663 | 生产效率监测 (shēngchǎn xiàolǜ jiāncè) – Production efficiency monitoring – Giám sát hiệu suất sản xuất |
1664 | 产线质量管理 (chǎnxiàn zhìliàng guǎnlǐ) – Production line quality management – Quản lý chất lượng dây chuyền sản xuất |
1665 | 废物回收系统 (fèiwù huíshōu xìtǒng) – Waste recycling system – Hệ thống tái chế chất thải |
1666 | 智能仓库管理 (zhìnéng cāngkù guǎnlǐ) – Intelligent warehouse management – Quản lý kho thông minh |
1667 | 车间资源调度 (chējiān zīyuán tiáodù) – Workshop resource scheduling – Điều phối tài nguyên xưởng |
1668 | 废水处理 (fèishuǐ chǔlǐ) – Wastewater treatment – Xử lý nước thải |
1669 | 工厂生产规划 (gōngchǎng shēngchǎn guīhuà) – Factory production planning – Lập kế hoạch sản xuất nhà máy |
1670 | 生产过程可视化 (shēngchǎn guòchéng kěshì huà) – Production process visualization – Hình dung quy trình sản xuất |
1671 | 车间运作效率 (chējiān yùnzuò xiàolǜ) – Workshop operation efficiency – Hiệu quả vận hành xưởng |
1672 | 环境管理体系 (huánjìng guǎnlǐ tǐxì) – Environmental management system – Hệ thống quản lý môi trường |
1673 | 工厂数据整合 (gōngchǎng shùjù zhěnghé) – Factory data integration – Tích hợp dữ liệu nhà máy |
1674 | 生产线调整 (shēngchǎn xiàn tiáozhěng) – Production line adjustment – Điều chỉnh dây chuyền sản xuất |
1675 | 自动化操作 (zìdònghuà cāozuò) – Automated operation – Vận hành tự động |
1676 | 设备故障报告 (shèbèi gùzhàng bàogào) – Equipment failure report – Báo cáo sự cố thiết bị |
1677 | 生产目标设定 (shēngchǎn mùbiāo shèdìng) – Production target setting – Đặt mục tiêu sản xuất |
1678 | 生产效率提升方案 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Production efficiency improvement plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất sản xuất |
1679 | 生产过程改进 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn) – Production process improvement – Cải tiến quy trình sản xuất |
1680 | 资源利用率 (zīyuán lìyòng lǜ) – Resource utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên |
1681 | 工厂运维 (gōngchǎng yùn wéi) – Factory operation and maintenance – Vận hành và bảo trì nhà máy |
1682 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodùyuán) – Production scheduler – Người lập kế hoạch sản xuất |
1683 | 生产效能评估 (shēngchǎn xiàonéng pínggū) – Production performance evaluation – Đánh giá hiệu suất sản xuất |
1684 | 生产设施管理 (shēngchǎn shèshī guǎnlǐ) – Production facility management – Quản lý cơ sở sản xuất |
1685 | 物料搬运 (wùliào bānyùn) – Material handling – Xử lý vật liệu |
1686 | 工厂节能项目 (gōngchǎng jié néng xiàngmù) – Factory energy-saving projects – Dự án tiết kiệm năng lượng nhà máy |
1687 | 车间废料回收 (chējiān fèiliào huíshōu) – Workshop waste recycling – Tái chế chất thải xưởng |
1688 | 自动化检测仪器 (zìdònghuà jiǎncè yíqì) – Automated testing instruments – Thiết bị kiểm tra tự động |
1689 | 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà pái chéng) – Production scheduling – Lập lịch sản xuất |
1690 | 智能制造系统 (zhìnéng zhìzào xìtǒng) – Intelligent manufacturing system – Hệ thống sản xuất thông minh |
1691 | 车间安全隐患 (chējiān ānquán yǐnhuàn) – Workshop safety hazards – Mối nguy hiểm an toàn trong xưởng |
1692 | 车间自动化控制 (chējiān zìdònghuà kòngzhì) – Workshop automation control – Kiểm soát tự động hóa xưởng |
1693 | 生产缺陷分析 (shēngchǎn quēxiàn fēnxī) – Production defect analysis – Phân tích lỗi sản xuất |
1694 | 制造工艺改进 (zhìzào gōngyì gǎijìn) – Manufacturing process improvement – Cải tiến công nghệ sản xuất |
1695 | 生产调度系统 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống lên lịch sản xuất |
1696 | 车间生产线 (chējiān shēngchǎn xiàn) – Workshop production line – Dây chuyền sản xuất xưởng |
1697 | 自动化生产控制 (zìdònghuà shēngchǎn kòngzhì) – Automated production control – Kiểm soát sản xuất tự động |
1698 | 设备故障排除 (shèbèi gùzhàng páichú) – Equipment fault troubleshooting – Xử lý sự cố thiết bị |
1699 | 生产质量分析 (shēngchǎn zhìliàng fēnxī) – Production quality analysis – Phân tích chất lượng sản xuất |
1700 | 废气排放 (fèiqì páifàng) – Emission discharge – Thải khí |
1701 | 能源效率 (néngyuán xiàolǜ) – Energy efficiency – Hiệu quả năng lượng |
1702 | 设备检测 (shèbèi jiǎncè) – Equipment inspection – Kiểm tra thiết bị |
1703 | 生产车间管理 (shēngchǎn chējiān guǎnlǐ) – Workshop production management – Quản lý sản xuất xưởng |
1704 | 智能物流系统 (zhìnéng wùliú xìtǒng) – Intelligent logistics system – Hệ thống logistics thông minh |
1705 | 车间安全规范 (chējiān ānquán guīfàn) – Workshop safety standards – Tiêu chuẩn an toàn xưởng |
1706 | 产品检验标准 (chǎnpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm |
1707 | 生产设备自动化 (shēngchǎn shèbèi zìdònghuà) – Production equipment automation – Tự động hóa thiết bị sản xuất |
1708 | 废物处理系统 (fèiwù chǔlǐ xìtǒng) – Waste disposal system – Hệ thống xử lý chất thải |
1709 | 节能设备 (jié néng shèbèi) – Energy-saving equipment – Thiết bị tiết kiệm năng lượng |
1710 | 库存优化 (kùcún yōuhuà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho |
1711 | 生产效率评估 (shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Production efficiency evaluation – Đánh giá hiệu suất sản xuất |
1712 | 工厂节能 (gōngchǎng jié néng) – Factory energy saving – Tiết kiệm năng lượng nhà máy |
1713 | 生产质量保障 (shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng) – Production quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản xuất |
1714 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
1715 | 机械故障预测 (jīxiè gùzhàng yùcè) – Mechanical failure prediction – Dự đoán sự cố cơ khí |
1716 | 环境保护措施 (huánjìng bǎohù cuòshī) – Environmental protection measures – Các biện pháp bảo vệ môi trường |
1717 | 工厂运营报告 (gōngchǎng yùnyíng bàogào) – Factory operation report – Báo cáo hoạt động nhà máy |
1718 | 工厂安全评估 (gōngchǎng ānquán pínggū) – Factory safety assessment – Đánh giá an toàn nhà máy |
1719 | 生产任务调度 (shēngchǎn rènwu tiáodù) – Production task scheduling – Lập lịch công việc sản xuất |
1720 | 质量检查员 (zhìliàng jiǎncháyuán) – Quality inspector – Nhân viên kiểm tra chất lượng |
1721 | 仓库布局 (cāngkù bùjú) – Warehouse layout – Bố trí kho |
1722 | 生产配件 (shēngchǎn pèijiàn) – Production parts – Phụ tùng sản xuất |
1723 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho |
1724 | 车间班组 (chējiān bān zǔ) – Workshop team – Đội nhóm xưởng |
1725 | 质量控制小组 (zhìliàng kòngzhì xiǎo zǔ) – Quality control team – Nhóm kiểm soát chất lượng |
1726 | 工厂成本分析 (gōngchǎng chéngběn fēnxī) – Factory cost analysis – Phân tích chi phí nhà máy |
1727 | 生产计划书 (shēngchǎn jìhuà shū) – Production plan – Kế hoạch sản xuất |
1728 | 自动化生产控制系统 (zìdònghuà shēngchǎn kòngzhì xìtǒng) – Automated production control system – Hệ thống kiểm soát sản xuất tự động |
1729 | 生产任务分配 (shēngchǎn rènwu fēnpèi) – Production task allocation – Phân bổ nhiệm vụ sản xuất |
1730 | 生产成本核算 (shēngchǎn chéngběn hé suàn) – Production cost accounting – Kế toán chi phí sản xuất |
1731 | 生产效率分析 (shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) – Production efficiency analysis – Phân tích hiệu suất sản xuất |
1732 | 厂区安全 (chǎngqū ānquán) – Factory area safety – An toàn khu vực nhà máy |
1733 | 物料供应商 (wùliào gōngyìng shāng) – Material supplier – Nhà cung cấp vật liệu |
1734 | 库存管理软件 (kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Inventory management software – Phần mềm quản lý tồn kho |
1735 | 生产周期时间 (shēngchǎn zhōuqī shíjiān) – Production cycle time – Thời gian chu kỳ sản xuất |
1736 | 车间生产报告 (chējiān shēngchǎn bàogào) – Workshop production report – Báo cáo sản xuất xưởng |
1737 | 生产环境改善 (shēngchǎn huánjìng gǎishàn) – Production environment improvement – Cải thiện môi trường sản xuất |
1738 | 安全生产培训 (ānquán shēngchǎn péixùn) – Safety production training – Đào tạo an toàn sản xuất |
1739 | 生产调度中心 (shēngchǎn tiáodù zhōngxīn) – Production dispatch center – Trung tâm điều độ sản xuất |
1740 | 自动化控制系统 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng) – Automation control system – Hệ thống điều khiển tự động |
1741 | 生产调度计划 (shēngchǎn tiáodù jìhuà) – Production scheduling plan – Kế hoạch lên lịch sản xuất |
1742 | 生产任务卡 (shēngchǎn rènwu kǎ) – Production task card – Thẻ nhiệm vụ sản xuất |
1743 | 生产设备清单 (shēngchǎn shèbèi qīngdān) – Production equipment list – Danh sách thiết bị sản xuất |
1744 | 物料采购计划 (wùliào cǎigòu jìhuà) – Material purchasing plan – Kế hoạch mua sắm vật liệu |
1745 | 设备检修记录 (shèbèi jiǎnxiū jìlù) – Equipment maintenance record – Hồ sơ bảo trì thiết bị |
1746 | 车间工人排班 (chējiān gōngrén pái bān) – Workshop worker scheduling – Lịch làm việc công nhân xưởng |
1747 | 工厂环保要求 (gōngchǎng huánbǎo yāoqiú) – Factory environmental protection requirements – Yêu cầu bảo vệ môi trường nhà máy |
1748 | 生产数据存档 (shēngchǎn shùjù cún dàng) – Production data archiving – Lưu trữ dữ liệu sản xuất |
1749 | 供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
1750 | 生产车间布局 (shēngchǎn chējiān bùjú) – Workshop layout – Bố trí xưởng sản xuất |
1751 | 设备清理 (shèbèi qīnglǐ) – Equipment cleaning – Làm sạch thiết bị |
1752 | 设备可靠性 (shèbèi kěkào xìng) – Equipment reliability – Độ tin cậy của thiết bị |
1753 | 物料储存 (wùliào chǔcún) – Material storage – Lưu trữ vật liệu |
1754 | 生产车间温度控制 (chējiān wēndù kòngzhì) – Workshop temperature control – Kiểm soát nhiệt độ xưởng |
1755 | 设备管理策略 (shèbèi guǎnlǐ cèlüè) – Equipment management strategy – Chiến lược quản lý thiết bị |
1756 | 车间物料搬运 (chējiān wùliào bānyùn) – Workshop material handling – Xử lý vật liệu tại xưởng |
1757 | 工厂生产效率 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ) – Factory production efficiency – Hiệu suất sản xuất của nhà máy |
1758 | 质量评估 (zhìliàng pínggū) – Quality evaluation – Đánh giá chất lượng |
1759 | 工艺参数控制 (gōngyì cānshù kòngzhì) – Process parameter control – Kiểm soát tham số quy trình |
1760 | 车间生产效率评估 (chējiān shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Workshop production efficiency evaluation – Đánh giá hiệu suất sản xuất xưởng |
1761 | 生产信息系统 (shēngchǎn xìnxī xìtǒng) – Production information system – Hệ thống thông tin sản xuất |
1762 | 生产线改造 (shēngchǎn xiàn gǎizào) – Production line renovation – Cải tạo dây chuyền sản xuất |
1763 | 设备故障维修 (shèbèi gùzhàng wéixiū) – Equipment failure repair – Sửa chữa sự cố thiết bị |
1764 | 物料需求预测 (wùliào xūqiú yùcè) – Material demand forecasting – Dự báo nhu cầu vật liệu |
1765 | 设备预防性维护 (shèbèi yùfáng xìng wéihù) – Preventive equipment maintenance – Bảo trì thiết bị phòng ngừa |
1766 | 车间作业指导书 (chējiān zuòyè zhǐdǎo shū) – Workshop operation manual – Sổ tay hướng dẫn công việc xưởng |
1767 | 设备维修计划 (shèbèi wéixiū jìhuà) – Equipment repair plan – Kế hoạch sửa chữa thiết bị |
1768 | 生产成本核算系统 (shēngchǎn chéngběn hé suàn xìtǒng) – Production cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí sản xuất |
1769 | 生产任务追踪 (shēngchǎn rènwu zhuīzōng) – Production task tracking – Theo dõi nhiệm vụ sản xuất |
1770 | 工厂节能系统 (gōngchǎng jié néng xìtǒng) – Factory energy-saving system – Hệ thống tiết kiệm năng lượng nhà máy |
1771 | 产品试生产 (chǎnpǐn shì shēngchǎn) – Product trial production – Sản xuất thử nghiệm sản phẩm |
1772 | 自动化设备调试 (zìdònghuà shèbèi tiáoshì) – Automation equipment debugging – Điều chỉnh thiết bị tự động |
1773 | 物料流动分析 (wùliào liúdòng fēnxī) – Material flow analysis – Phân tích luồng vật liệu |
1774 | 质量检验报告 (zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
1775 | 工厂物流优化 (gōngchǎng wùliú yōuhuà) – Factory logistics optimization – Tối ưu hóa logistics nhà máy |
1776 | 生产资料 (shēngchǎn zīliào) – Production materials – Vật liệu sản xuất |
1777 | 生产稳定性 (shēngchǎn wěndìng xìng) – Production stability – Tính ổn định sản xuất |
1778 | 厂房建设 (chǎngfáng jiànshè) – Factory construction – Xây dựng nhà xưởng |
1779 | 自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated production – Sản xuất tự động |
1780 | 生产标准化 (shēngchǎn biāozhǔnhuà) – Production standardization – Chuẩn hóa sản xuất |
1781 | 设备运行状态 (shèbèi yùnxíng zhuàngtài) – Equipment operating status – Trạng thái vận hành thiết bị |
1782 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
1783 | 设备保养周期 (shèbèi bǎoyǎng zhōuqī) – Equipment maintenance cycle – Chu kỳ bảo dưỡng thiết bị |
1784 | 生产检验 (shēngchǎn jiǎnyàn) – Production inspection – Kiểm tra sản xuất |
1785 | 物料需求计划 (wùliào xūqiú jìhuà) – Material requirement planning – Kế hoạch nhu cầu vật liệu |
1786 | 废料回收 (fèiliào huíshōu) – Waste recycling – Tái chế chất thải |
1787 | 生产作业指导 (shēngchǎn zuòyè zhǐdǎo) – Production work instructions – Hướng dẫn công việc sản xuất |
1788 | 产品试制 (chǎnpǐn shìzhì) – Product trial production – Sản xuất thử nghiệm sản phẩm |
1789 | 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production scheduling – Lên lịch sản xuất |
1790 | 工厂设备更新 (gōngchǎng shèbèi gēngxīn) – Factory equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị nhà máy |
1791 | 工厂运营成本 (gōngchǎng yùn yíng chéngběn) – Factory operating cost – Chi phí vận hành nhà máy |
1792 | 生产物料清单 (shēngchǎn wùliào qīngdān) – Production materials list – Danh sách vật liệu sản xuất |
1793 | 设备状态监测 (shèbèi zhuàngtài jiāncè) – Equipment status monitoring – Giám sát trạng thái thiết bị |
1794 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
1795 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Storage management – Quản lý kho bãi |
1796 | 原料采购 (yuánliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu |
1797 | 生产进度跟踪 (shēngchǎn jìndù gēnzōng) – Production progress tracking – Theo dõi tiến độ sản xuất |
1798 | 生产数据分析软件 (shēngchǎn shùjù fēnxī ruǎnjiàn) – Production data analysis software – Phần mềm phân tích dữ liệu sản xuất |
1799 | 产品合格率 (chǎnpǐn hégé lǜ) – Product pass rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt yêu cầu |
1800 | 生产资源共享 (shēngchǎn zīyuán gòngxiǎng) – Production resource sharing – Chia sẻ tài nguyên sản xuất |
1801 | 能源使用效率 (néngyuán shǐyòng xiàolǜ) – Energy usage efficiency – Hiệu quả sử dụng năng lượng |
1802 | 生产流程标准化 (shēngchǎn liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardization of production process – Chuẩn hóa quy trình sản xuất |
1803 | 供应链管理系统 (gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
1804 | 车间自动化 (chējiān zìdònghuà) – Workshop automation – Tự động hóa xưởng |
1805 | 设备耐用性 (shèbèi nàiyòng xìng) – Equipment durability – Độ bền thiết bị |
1806 | 生产力分析 (shēngchǎn lì fēnxī) – Productivity analysis – Phân tích năng suất |
1807 | 工厂污染控制 (gōngchǎng wūrǎn kòngzhì) – Factory pollution control – Kiểm soát ô nhiễm nhà máy |
1808 | 节能生产 (jiénéng shēngchǎn) – Energy-saving production – Sản xuất tiết kiệm năng lượng |
1809 | 工厂效率分析 (gōngchǎng xiàolǜ fēnxī) – Factory efficiency analysis – Phân tích hiệu suất nhà máy |
1810 | 生产操作规程 (shēngchǎn cāozuò guīchéng) – Production operating procedures – Quy trình vận hành sản xuất |
1811 | 零件装配 (língjiàn zhuāngpèi) – Parts assembly – Lắp ráp linh kiện |
1812 | 质量目标 (zhìliàng mùbiāo) – Quality objectives – Mục tiêu chất lượng |
1813 | 库存优化 (kùcún yōuhuà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa kho |
1814 | 生产协同管理 (shēngchǎn xiétóng guǎnlǐ) – Collaborative production management – Quản lý sản xuất hợp tác |
1815 | 设备容错设计 (shèbèi róngcuò shèjì) – Fault-tolerant equipment design – Thiết kế thiết bị chịu lỗi |
1816 | 工厂设备布局 (gōngchǎng shèbèi bùjú) – Factory equipment layout – Bố trí thiết bị nhà máy |
1817 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
1818 | 物流协调 (wùliú xiétiáo) – Logistics coordination – Điều phối logistics |
1819 | 生产系统冗余设计 (shēngchǎn xìtǒng rǒngyú shèjì) – Production system redundancy design – Thiết kế dư thừa hệ thống sản xuất |
1820 | 工厂网络化 (gōngchǎng wǎngluò huà) – Factory networking – Mạng hóa nhà máy |
1821 | 制造业转型升级 (zhìzào yè zhuǎnxíng shēngjí) – Manufacturing transformation and upgrading – Chuyển đổi và nâng cấp ngành sản xuất |
1822 | 生产流动线 (shēngchǎn liúdòng xiàn) – Production flow line – Dây chuyền sản xuất |
1823 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Production process – Quy trình sản xuất |
1824 | 能源消耗 (néngyuán xiāohào) – Energy consumption – Tiêu thụ năng lượng |
1825 | 产品追溯系统 (chǎnpǐn zhuīsù xìtǒng) – Product traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
1826 | 自动检测设备 (zìdòng jiǎncè shèbèi) – Automatic detection equipment – Thiết bị kiểm tra tự động |
1827 | 生产原料存储 (shēngchǎn yuánliào cúnchǔ) – Raw material storage – Lưu trữ nguyên liệu sản xuất |
1828 | 车间温控系统 (chējiān wēnkòng xìtǒng) – Workshop temperature control system – Hệ thống kiểm soát nhiệt độ xưởng |
1829 | 设备检修记录 (shèbèi jiǎnxiū jìlù) – Equipment maintenance record – Hồ sơ bảo dưỡng thiết bị |
1830 | 生产排班 (shēngchǎn páibān) – Production scheduling – Sắp xếp ca sản xuất |
1831 | 工厂节能系统 (gōngchǎng jiénéng xìtǒng) – Factory energy-saving system – Hệ thống tiết kiệm năng lượng nhà máy |
1832 | 环保设备 (huánbǎo shèbèi) – Environmental protection equipment – Thiết bị bảo vệ môi trường |
1833 | 制造工艺流程图 (zhìzào gōngyì liúchéng tú) – Manufacturing process flowchart – Sơ đồ quy trình sản xuất |
1834 | 设备状态检测 (shèbèi zhuàngtài jiǎncè) – Equipment status detection – Kiểm tra trạng thái thiết bị |
1835 | 智能化生产 (zhìnéng huà shēngchǎn) – Intelligent production – Sản xuất thông minh |
1836 | 车间环境监控 (chējiān huánjìng jiānkòng) – Workshop environment monitoring – Giám sát môi trường xưởng |
1837 | 生产力工具 (shēngchǎn lì gōngjù) – Productivity tools – Công cụ hỗ trợ năng suất |
1838 | 设备运行效率 (shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Equipment operational efficiency – Hiệu suất vận hành thiết bị |
1839 | 车间生产力 (chējiān shēngchǎn lì) – Workshop productivity – Năng suất xưởng |
1840 | 生产目标达成 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng) – Achievement of production targets – Đạt được mục tiêu sản xuất |
1841 | 自动化控制系统 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng) – Automation control system – Hệ thống kiểm soát tự động hóa |
1842 | 车间噪音控制 (chējiān zàoyīn kòngzhì) – Workshop noise control – Kiểm soát tiếng ồn xưởng |
1843 | 生产原料质量 (shēngchǎn yuánliào zhìliàng) – Raw material quality – Chất lượng nguyên liệu sản xuất |
1844 | 安全生产操作 (ānquán shēngchǎn cāozuò) – Safe production operations – Hoạt động sản xuất an toàn |
1845 | 生产链条 (shēngchǎn liàntiáo) – Production chain – Chuỗi sản xuất |
1846 | 车间工作流程 (chējiān gōngzuò liúchéng) – Workshop work processes – Quy trình công việc xưởng |
1847 | 实时生产数据 (shíshí shēngchǎn shùjù) – Real-time production data – Dữ liệu sản xuất thời gian thực |
1848 | 生产管理团队 (shēngchǎn guǎnlǐ tuánduì) – Production management team – Đội ngũ quản lý sản xuất |
1849 | 设备检修计划 (shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch sửa chữa thiết bị |
1850 | 成品储存 (chéngpǐn chúcún) – Finished product storage – Lưu trữ sản phẩm hoàn thiện |
1851 | 生产成本核算 (shēngchǎn chéngběn hésuàn) – Production cost accounting – Tính toán chi phí sản xuất |
1852 | 车间物料配送 (chējiān wùliào pèisòng) – Workshop material delivery – Phân phối vật liệu xưởng |
1853 | 产品包装线 (chǎnpǐn bāozhuāng xiàn) – Product packaging line – Dây chuyền đóng gói sản phẩm |
1854 | 生产排放监控 (shēngchǎn páifàng jiānkòng) – Production emissions monitoring – Giám sát khí thải sản xuất |
1855 | 生产能力扩展 (shēngchǎn nénglì kuòzhǎn) – Expansion of production capacity – Mở rộng năng lực sản xuất |
1856 | 设备技术升级 (shèbèi jìshù shēngjí) – Equipment technology upgrade – Nâng cấp công nghệ thiết bị |
1857 | 生产力优化 (shēngchǎn lì yōuhuà) – Productivity optimization – Tối ưu hóa năng suất |
1858 | 工厂外包 (gōngchǎng wàibāo) – Factory outsourcing – Gia công nhà máy |
1859 | 生产统计数据 (shēngchǎn tǒngjì shùjù) – Production statistics – Số liệu thống kê sản xuất |
1860 | 设备磨损 (shèbèi móshuān) – Equipment wear and tear – Sự hao mòn thiết bị |
1861 | 原材料检测 (yuán cáiliào jiǎncè) – Raw material testing – Kiểm tra nguyên liệu thô |
1862 | 产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm |
1863 | 生产模式 (shēngchǎn móshì) – Production mode – Mô hình sản xuất |
1864 | 设备折旧 (shèbèi zhéjiù) – Equipment depreciation – Khấu hao thiết bị |
1865 | 制造工艺改进 (zhìzào gōngyì gǎijìn) – Manufacturing process improvement – Cải tiến quy trình sản xuất |
1866 | 生产技术培训 (shēngchǎn jìshù péixùn) – Production technology training – Đào tạo công nghệ sản xuất |
1867 | 工厂安全系统 (gōngchǎng ānquán xìtǒng) – Factory safety system – Hệ thống an toàn nhà máy |
1868 | 制造成本控制 (zhìzào chéngběn kòngzhì) – Manufacturing cost control – Kiểm soát chi phí sản xuất |
1869 | 车间空气质量 (chējiān kōngqì zhìliàng) – Workshop air quality – Chất lượng không khí trong xưởng |
1870 | 智能化车间 (zhìnéng huà chējiān) – Intelligent workshop – Xưởng thông minh |
1871 | 生产故障分析 (shēngchǎn gùzhàng fēnxī) – Production failure analysis – Phân tích lỗi sản xuất |
1872 | 设备检查周期 (shèbèi jiǎnchá zhōuqī) – Equipment inspection cycle – Chu kỳ kiểm tra thiết bị |
1873 | 产品质量评估 (chǎnpǐn zhìliàng pínggū) – Product quality evaluation – Đánh giá chất lượng sản phẩm |
1874 | 工厂工作标准 (gōngchǎng gōngzuò biāozhǔn) – Factory work standards – Tiêu chuẩn công việc nhà máy |
1875 | 设备维护费用 (shèbèi wéihù fèiyòng) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo dưỡng thiết bị |
1876 | 车间照明系统 (chējiān zhàomíng xìtǒng) – Workshop lighting system – Hệ thống chiếu sáng xưởng |
1877 | 工业废弃物管理 (gōngyè fèiqìwù guǎnlǐ) – Industrial waste management – Quản lý chất thải công nghiệp |
1878 | 生产能力规划 (shēngchǎn nénglì guīhuà) – Production capacity planning – Hoạch định năng lực sản xuất |
1879 | 设备采购预算 (shèbèi cǎigòu yùsuàn) – Equipment purchase budget – Ngân sách mua sắm thiết bị |
1880 | 车间温湿度控制 (chējiān wēn shīdù kòngzhì) – Workshop temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm xưởng |
1881 | 生产时间管理 (shēngchǎn shíjiān guǎnlǐ) – Production time management – Quản lý thời gian sản xuất |
1882 | 设备使用手册 (shèbèi shǐyòng shǒucè) – Equipment user manual – Sổ tay hướng dẫn sử dụng thiết bị |
1883 | 车间噪声监测 (chējiān zàoshēng jiāncè) – Workshop noise monitoring – Giám sát tiếng ồn xưởng |
1884 | 工业数据分析 (gōngyè shùjù fēnxī) – Industrial data analysis – Phân tích dữ liệu công nghiệp |
1885 | 工厂节能措施 (gōngchǎng jiénéng cuòshī) – Factory energy-saving measures – Biện pháp tiết kiệm năng lượng nhà máy |
1886 | 生产设备利用率 (shēngchǎn shèbèi lìyòng lǜ) – Production equipment utilization rate – Tỷ lệ sử dụng thiết bị sản xuất |
1887 | 车间安全演练 (chējiān ānquán yǎnliàn) – Workshop safety drill – Diễn tập an toàn xưởng |
1888 | 产品设计改良 (chǎnpǐn shèjì gǎiliáng) – Product design improvement – Cải tiến thiết kế sản phẩm |
1889 | 设备采购计划 (shèbèi cǎigòu jìhuà) – Equipment procurement plan – Kế hoạch mua sắm thiết bị |
1890 | 工厂环保认证 (gōngchǎng huánbǎo rènzhèng) – Factory environmental certification – Chứng nhận bảo vệ môi trường nhà máy |
1891 | 生产任务分配 (shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Production task allocation – Phân công nhiệm vụ sản xuất |
1892 | 车间物流管理 (chējiān wùliú guǎnlǐ) – Workshop logistics management – Quản lý hậu cần xưởng |
1893 | 生产工艺分析 (shēngchǎn gōngyì fēnxī) – Production process analysis – Phân tích quy trình sản xuất |
1894 | 设备技术评估 (shèbèi jìshù pínggū) – Equipment technology assessment – Đánh giá công nghệ thiết bị |
1895 | 工厂生产能力 (gōngchǎng shēngchǎn nénglì) – Factory production capacity – Năng lực sản xuất nhà máy |
1896 | 车间消防系统 (chējiān xiāofáng xìtǒng) – Workshop fire protection system – Hệ thống phòng cháy chữa cháy xưởng |
1897 | 工厂管理政策 (gōngchǎng guǎnlǐ zhèngcè) – Factory management policies – Chính sách quản lý nhà máy |
1898 | 生产工具优化 (shēngchǎn gōngjù yōuhuà) – Production tool optimization – Tối ưu hóa công cụ sản xuất |
1899 | 工厂劳动力规划 (gōngchǎng láodònglì guīhuà) – Factory workforce planning – Hoạch định lao động nhà máy |
1900 | 工业自动化设备 (gōngyè zìdònghuà shèbèi) – Industrial automation equipment – Thiết bị tự động hóa công nghiệp |
1901 | 生产质量追踪 (shēngchǎn zhìliàng zhuīzōng) – Production quality tracking – Theo dõi chất lượng sản xuất |
1902 | 工厂安全标准 (gōngchǎng ānquán biāozhǔn) – Factory safety standards – Tiêu chuẩn an toàn nhà máy |
1903 | 生产环节分析 (shēngchǎn huánjié fēnxī) – Production phase analysis – Phân tích các giai đoạn sản xuất |
1904 | 工厂培训计划 (gōngchǎng péixùn jìhuà) – Factory training plan – Kế hoạch đào tạo nhà máy |
1905 | 设备使用效率 (shèbèi shǐyòng xiàolǜ) – Equipment utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng thiết bị |
1906 | 工业数据收集 (gōngyè shùjù shōují) – Industrial data collection – Thu thập dữ liệu công nghiệp |
1907 | 生产废水处理 (shēngchǎn fèishuǐ chǔlǐ) – Production wastewater treatment – Xử lý nước thải sản xuất |
1908 | 设备运行效率 (shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Equipment operation efficiency – Hiệu suất vận hành thiết bị |
1909 | 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Production scheduling – Lập lịch trình sản xuất |
1910 | 工厂技术革新 (gōngchǎng jìshù géxīn) – Factory technological innovation – Đổi mới công nghệ nhà máy |
1911 | 原材料库存管理 (yuán cáiliào kùcún guǎnlǐ) – Raw material inventory management – Quản lý tồn kho nguyên liệu |
1912 | 车间标准化操作 (chējiān biāozhǔn huà cāozuò) – Workshop standard operation – Vận hành tiêu chuẩn xưởng |
1913 | 工厂生产力分析 (gōngchǎng shēngchǎn lì fēnxī) – Factory productivity analysis – Phân tích năng suất nhà máy |
1914 | 生产效率评审 (shēngchǎn xiàolǜ píngshěn) – Production efficiency review – Đánh giá hiệu suất sản xuất |
1915 | 工厂环保措施 (gōngchǎng huánbǎo cuòshī) – Factory environmental measures – Biện pháp bảo vệ môi trường nhà máy |
1916 | 设备运行检测 (shèbèi yùnxíng jiǎncè) – Equipment operation testing – Kiểm tra vận hành thiết bị |
1917 | 工厂资源分配 (gōngchǎng zīyuán fēnpèi) – Factory resource allocation – Phân bổ tài nguyên nhà máy |
1918 | 生产工序管理 (shēngchǎn gōngxù guǎnlǐ) – Production process management – Quản lý quy trình sản xuất |
1919 | 车间噪声治理 (chējiān zàoshēng zhìlǐ) – Workshop noise control – Xử lý tiếng ồn xưởng |
1920 | 工厂节能分析 (gōngchǎng jiénéng fēnxī) – Factory energy-saving analysis – Phân tích tiết kiệm năng lượng nhà máy |
1921 | 生产设备检修 (shēngchǎn shèbèi jiǎnxiū) – Production equipment maintenance – Bảo trì thiết bị sản xuất |
1922 | 车间空气流通 (chējiān kōngqì liútōng) – Workshop air circulation – Lưu thông không khí xưởng |
1923 | 工业机器人应用 (gōngyè jīqìrén yìngyòng) – Industrial robot application – Ứng dụng robot công nghiệp |
1924 | 工厂成本管理 (gōngchǎng chéngběn guǎnlǐ) – Factory cost management – Quản lý chi phí nhà máy |
1925 | 设备检查报告 (shèbèi jiǎnchá bàogào) – Equipment inspection report – Báo cáo kiểm tra thiết bị |
1926 | 工厂生产力提升 (gōngchǎng shēngchǎn lì tíshēng) – Factory productivity improvement – Nâng cao năng suất nhà máy |
1927 | 设备运行监测 (shèbèi yùnxíng jiāncè) – Equipment operation monitoring – Giám sát hoạt động thiết bị |
1928 | 工厂工艺优化 (gōngchǎng gōngyì yōuhuà) – Factory process optimization – Tối ưu hóa công nghệ nhà máy |
1929 | 能源使用效率 (néngyuán shǐyòng xiàolǜ) – Energy utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng năng lượng |
1930 | 工厂人力资源 (gōngchǎng rénlì zīyuán) – Factory human resources – Nhân lực nhà máy |
1931 | 生产管理流程 (shēngchǎn guǎnlǐ liúchéng) – Production management process – Quy trình quản lý sản xuất |
1932 | 设备老化评估 (shèbèi lǎohuà pínggū) – Equipment aging assessment – Đánh giá độ cũ của thiết bị |
1933 | 车间空间布局 (chējiān kōngjiān bùjú) – Workshop space layout – Bố trí không gian xưởng |
1934 | 生产工人培训 (shēngchǎn gōngrén péixùn) – Production worker training – Đào tạo công nhân sản xuất |
1935 | 设备运转记录 (shèbèi yùnzhuǎn jìlù) – Equipment operation records – Hồ sơ vận hành thiết bị |
1936 | 工厂节水措施 (gōngchǎng jiéshuǐ cuòshī) – Factory water-saving measures – Biện pháp tiết kiệm nước nhà máy |
1937 | 生产数据报告 (shēngchǎn shùjù bàogào) – Production data report – Báo cáo dữ liệu sản xuất |
1938 | 设备维修计划 (shèbèi wéixiū jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
1939 | 工业智能化系统 (gōngyè zhìnéng huà xìtǒng) – Industrial intelligent systems – Hệ thống thông minh công nghiệp |
1940 | 生产力改进方案 (shēngchǎn lì gǎijìn fāng’àn) – Productivity improvement plan – Kế hoạch cải tiến năng suất |
1941 | 车间安全监控 (chējiān ānquán jiānkòng) – Workshop safety monitoring – Giám sát an toàn xưởng |
1942 | 工厂综合管理 (gōngchǎng zōnghé guǎnlǐ) – Factory integrated management – Quản lý tổng hợp nhà máy |
1943 | 设备维护标准 (shèbèi wéihù biāozhǔn) – Equipment maintenance standards – Tiêu chuẩn bảo trì thiết bị |
1944 | 生产物料清单 (shēngchǎn wùliào qīngdān) – Production material list – Danh sách vật liệu sản xuất |
1945 | 工厂运营分析 (gōngchǎng yùnyíng fēnxī) – Factory operation analysis – Phân tích vận hành nhà máy |
1946 | 工业流程模拟 (gōngyè liúchéng mónǐ) – Industrial process simulation – Mô phỏng quy trình công nghiệp |
1947 | 生产设备测试 (shēngchǎn shèbèi cèshì) – Production equipment testing – Kiểm tra thiết bị sản xuất |
1948 | 工业生产线设计 (gōngyè shēngchǎn xiàn shèjì) – Industrial production line design – Thiết kế dây chuyền sản xuất công nghiệp |
1949 | 生产环境温控 (shēngchǎn huánjìng wēnkòng) – Production environment temperature control – Kiểm soát nhiệt độ môi trường sản xuất |
1950 | 工厂节能设备 (gōngchǎng jiénéng shèbèi) – Factory energy-saving equipment – Thiết bị tiết kiệm năng lượng nhà máy |
1951 | 生产力提升措施 (shēngchǎn lì tíshēng cuòshī) – Productivity enhancement measures – Biện pháp nâng cao năng suất |
1952 | 车间内部物流 (chējiān nèibù wùliú) – Internal workshop logistics – Hậu cần nội bộ xưởng |
1953 | 工厂污染排放标准 (gōngchǎng wūrǎn páifàng biāozhǔn) – Factory pollution emission standards – Tiêu chuẩn phát thải ô nhiễm nhà máy |
1954 | 生产线规划布局 (shēngchǎn xiàn guīhuà bùjú) – Production line layout planning – Quy hoạch bố trí dây chuyền sản xuất |
1955 | 设备零部件更换 (shèbèi língbùjiàn gēnghuàn) – Equipment parts replacement – Thay thế linh kiện thiết bị |
1956 | 工厂自动化升级 (gōngchǎng zìdònghuà shēngjí) – Factory automation upgrade – Nâng cấp tự động hóa nhà máy |
1957 | 生产流程追溯 (shēngchǎn liúchéng zhuīsù) – Production process tracing – Truy xuất quy trình sản xuất |
1958 | 车间温湿度调节 (chējiān wēn shīdù tiáojié) – Workshop temperature and humidity control – Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm xưởng |
1959 | 工业4.0解决方案 (gōngyè sì diǎn líng jiějué fāng’àn) – Industry 4.0 solutions – Giải pháp công nghiệp 4.0 |
1960 | 工厂能源消耗分析 (gōngchǎng néngyuán xiāohào fēnxī) – Factory energy consumption analysis – Phân tích tiêu thụ năng lượng nhà máy |
1961 | 设备寿命管理 (shèbèi shòumìng guǎnlǐ) – Equipment lifecycle management – Quản lý vòng đời thiết bị |
1962 | 生产效率监测系统 (shēngchǎn xiàolǜ jiāncè xìtǒng) – Production efficiency monitoring system – Hệ thống giám sát hiệu suất sản xuất |
1963 | 工厂网络安全 (gōngchǎng wǎngluò ānquán) – Factory network security – An ninh mạng nhà máy |
1964 | 车间物料分拣 (chējiān wùliào fēnjiǎn) – Workshop material sorting – Phân loại vật liệu trong xưởng |
1965 | 生产排放数据报告 (shēngchǎn páifàng shùjù bàogào) – Production emission data report – Báo cáo dữ liệu phát thải sản xuất |
1966 | 工厂风险评估 (gōngchǎng fēngxiǎn pínggū) – Factory risk assessment – Đánh giá rủi ro nhà máy |
1967 | 生产线机器人应用 (shēngchǎn xiàn jīqìrén yìngyòng) – Production line robot application – Ứng dụng robot trong dây chuyền sản xuất |
1968 | 生产流程标准化 (shēngchǎn liúchéng biāozhǔn huà) – Standardization of production processes – Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất |
1969 | 工业传感器应用 (gōngyè chuángǎnqì yìngyòng) – Industrial sensor applications – Ứng dụng cảm biến công nghiệp |
1970 | 设备润滑管理 (shèbèi rùnhuá guǎnlǐ) – Equipment lubrication management – Quản lý bôi trơn thiết bị |
1971 | 车间空间利用率 (chējiān kōngjiān lìyòng lǜ) – Workshop space utilization – Hiệu suất sử dụng không gian xưởng |
1972 | 生产线可视化管理 (shēngchǎn xiàn kěshì huà guǎnlǐ) – Production line visualization management – Quản lý trực quan dây chuyền sản xuất |
1973 | 设备远程诊断 (shèbèi yuǎnchéng zhěnduàn) – Remote equipment diagnostics – Chẩn đoán thiết bị từ xa |
1974 | 工厂排放监控 (gōngchǎng páifàng jiānkòng) – Factory emission monitoring – Giám sát phát thải nhà máy |
1975 | 生产计划执行率 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng lǜ) – Production plan execution rate – Tỷ lệ thực hiện kế hoạch sản xuất |
1976 | 设备可维护性设计 (shèbèi kě wéihù xìng shèjì) – Maintainability design of equipment – Thiết kế khả năng bảo trì thiết bị |
1977 | 工厂网络连接 (gōngchǎng wǎngluò liánjiē) – Factory network connectivity – Kết nối mạng nhà máy |
1978 | 工业数据采集 (gōngyè shùjù cǎijí) – Industrial data collection – Thu thập dữ liệu công nghiệp |
1979 | 设备操作手册 (shèbèi cāozuò shǒucè) – Equipment operation manual – Sổ tay hướng dẫn vận hành thiết bị |
1980 | 工厂综合信息系统 (gōngchǎng zōnghé xìnxī xìtǒng) – Factory integrated information system – Hệ thống thông tin tích hợp nhà máy |
1981 | 生产能耗优化 (shēngchǎn nénghào yōuhuà) – Production energy consumption optimization – Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng sản xuất |
1982 | 车间智能物流 (chējiān zhìnéng wùliú) – Intelligent workshop logistics – Hậu cần thông minh trong xưởng |
1983 | 生产事故应急方案 (shēngchǎn shìgù yìngjí fāng’àn) – Production accident contingency plan – Phương án ứng phó sự cố sản xuất |
1984 | 工厂能源优化设计 (gōngchǎng néngyuán yōuhuà shèjì) – Factory energy optimization design – Thiết kế tối ưu hóa năng lượng nhà máy |
1985 | 生产线工艺改良 (shēngchǎn xiàn gōngyì gǎiliáng) – Production line process improvement – Cải tiến công nghệ dây chuyền sản xuất |
1986 | 设备资产管理 (shèbèi zīchǎn guǎnlǐ) – Equipment asset management – Quản lý tài sản thiết bị |
1987 | 工厂人工智能系统 (gōngchǎng réngōng zhìnéng xìtǒng) – Factory artificial intelligence system – Hệ thống trí tuệ nhân tạo nhà máy |
1988 | 生产线扩展计划 (shēngchǎn xiàn kuòzhǎn jìhuà) – Production line expansion plan – Kế hoạch mở rộng dây chuyền sản xuất |
1989 | 工厂职业健康 (gōngchǎng zhíyè jiànkāng) – Factory occupational health – Sức khỏe nghề nghiệp nhà máy |
1990 | 生产自动化方案 (shēngchǎn zìdòng huà fāng’àn) – Production automation solutions – Giải pháp tự động hóa sản xuất |
1991 | 工厂物资调配 (gōngchǎng wùzī diàopèi) – Factory material allocation – Phân bổ vật tư nhà máy |
1992 | 生产能效评估 (shēngchǎn néngxiào pínggū) – Production energy efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả năng lượng sản xuất |
1993 | 设备运行日志 (shèbèi yùnxíng rìzhì) – Equipment operation log – Nhật ký vận hành thiết bị |
1994 | 工业机器人控制系统 (gōngyè jīqìrén kòngzhì xìtǒng) – Industrial robot control system – Hệ thống điều khiển robot công nghiệp |
1995 | 工厂数据存储 (gōngchǎng shùjù cúnchú) – Factory data storage – Lưu trữ dữ liệu nhà máy |
1996 | 生产线人机界面 (shēngchǎn xiàn rénjī jièmiàn) – Production line human-machine interface – Giao diện người-máy trên dây chuyền sản xuất |
1997 | 设备测试流程 (shèbèi cèshì liúchéng) – Equipment testing procedure – Quy trình kiểm tra thiết bị |
1998 | 生产设备寿命预测 (shēngchǎn shèbèi shòumìng yùcè) – Production equipment life prediction – Dự đoán tuổi thọ thiết bị sản xuất |
1999 | 工厂停电应急处理 (gōngchǎng tíngdiàn yìngjí chǔlǐ) – Factory power outage emergency handling – Xử lý khẩn cấp khi mất điện nhà máy |
2000 | 车间5S管理 (chējiān wǔ S guǎnlǐ) – Workshop 5S management – Quản lý 5S xưởng |
2001 | 设备校准记录 (shèbèi jiàozhǔn jìlù) – Equipment calibration records – Hồ sơ hiệu chuẩn thiết bị |
2002 | 生产线维护人员 (shēngchǎn xiàn wéihù rényuán) – Production line maintenance personnel – Nhân viên bảo trì dây chuyền sản xuất |
2003 | 工厂排气系统 (gōngchǎng páiqì xìtǒng) – Factory exhaust system – Hệ thống xả khí nhà máy |
2004 | 生产计划优先级 (shēngchǎn jìhuà yōuxiān jí) – Production plan priority – Mức ưu tiên kế hoạch sản xuất |
2005 | 工业流程控制技术 (gōngyè liúchéng kòngzhì jìshù) – Industrial process control technology – Công nghệ kiểm soát quy trình công nghiệp |
2006 | 工厂管理效率 (gōngchǎng guǎnlǐ xiàolǜ) – Factory management efficiency – Hiệu quả quản lý nhà máy |
2007 | 工厂火灾预防 (gōngchǎng huǒzāi yùfáng) – Factory fire prevention – Phòng chống cháy nhà máy |
2008 | 生产线故障修复 (shēngchǎn xiàn gùzhàng xiūfù) – Production line fault repair – Sửa chữa sự cố dây chuyền sản xuất |
2009 | 设备定期检修 (shèbèi dìngqí jiǎnxiū) – Regular equipment maintenance – Bảo dưỡng định kỳ thiết bị |
2010 | 生产线人工监控 (shēngchǎn xiàn réngōng jiānkòng) – Manual monitoring of production line – Giám sát thủ công dây chuyền sản xuất |
2011 | 设备备件库存 (shèbèi bèijiàn kùcún) – Spare parts inventory for equipment – Tồn kho phụ tùng thiết bị |
2012 | 工厂环境可持续性 (gōngchǎng huánjìng kě chíxù xìng) – Factory environmental sustainability – Tính bền vững môi trường nhà máy |
2013 | 生产资源管理 (shēngchǎn zīyuán guǎnlǐ) – Production resource management – Quản lý nguồn lực sản xuất |
2014 | 工业冷却塔 (gōngyè lěngquè tǎ) – Industrial cooling tower – Tháp giải nhiệt công nghiệp |
2015 | 设备安装标准 (shèbèi ānzhuāng biāozhǔn) – Equipment installation standards – Tiêu chuẩn lắp đặt thiết bị |
2016 | 车间运输设备 (chējiān yùnshū shèbèi) – Workshop transportation equipment – Thiết bị vận chuyển trong xưởng |
2017 | 生产线模块化设计 (shēngchǎn xiàn mókuàihuà shèjì) – Modular design of production line – Thiết kế mô-đun dây chuyền sản xuất |
2018 | 工厂智能化管理 (gōngchǎng zhìnéng huà guǎnlǐ) – Smart factory management – Quản lý nhà máy thông minh |
2019 | 设备使用手册 (shèbèi shǐyòng shǒucè) – Equipment user manual – Sổ tay sử dụng thiết bị |
2020 | 车间防爆措施 (chējiān fángbào cuòshī) – Explosion prevention measures in workshop – Biện pháp phòng chống nổ xưởng |
2021 | 工业排风系统 (gōngyè páifēng xìtǒng) – Industrial ventilation system – Hệ thống thông gió công nghiệp |
2022 | 设备性能监控 (shèbèi xìngnéng jiānkòng) – Equipment performance monitoring – Giám sát hiệu suất thiết bị |
2023 | 工厂环境风险评估 (gōngchǎng huánjìng fēngxiǎn pínggū) – Factory environmental risk assessment – Đánh giá rủi ro môi trường nhà máy |
2024 | 生产线产品质量控制 (shēngchǎn xiàn chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Production line product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm dây chuyền sản xuất |
2025 | 工厂能耗监测 (gōngchǎng nénghào jiāncè) – Factory energy consumption monitoring – Giám sát tiêu thụ năng lượng nhà máy |
2026 | 设备标准化操作 (shèbèi biāozhǔn huà cāozuò) – Standardized operation of equipment – Vận hành tiêu chuẩn hóa thiết bị |
2027 | 车间紧急疏散计划 (chējiān jǐnjí shūsàn jìhuà) – Workshop emergency evacuation plan – Kế hoạch sơ tán khẩn cấp xưởng |
2028 | 工厂生产调度 (gōngchǎng shēngchǎn tiáodù) – Factory production scheduling – Lập kế hoạch sản xuất nhà máy |
2029 | 设备防腐蚀处理 (shèbèi fáng fǔshí chǔlǐ) – Equipment anti-corrosion treatment – Xử lý chống ăn mòn thiết bị |
2030 | 工业供气系统 (gōngyè gōngqì xìtǒng) – Industrial gas supply system – Hệ thống cung cấp khí công nghiệp |
2031 | 生产线可追溯性 (shēngchǎn xiàn kě zhuīsù xìng) – Production line traceability – Khả năng truy xuất nguồn gốc dây chuyền sản xuất |
2032 | 车间通风设备 (chējiān tōngfēng shèbèi) – Workshop ventilation equipment – Thiết bị thông gió trong xưởng |
2033 | 工厂运营优化 (gōngchǎng yùnyíng yōuhuà) – Factory operation optimization – Tối ưu hóa vận hành nhà máy |
2034 | 设备风险管理 (shèbèi fēngxiǎn guǎnlǐ) – Equipment risk management – Quản lý rủi ro thiết bị |
2035 | 生产自动化系统 (shēngchǎn zìdòng huà xìtǒng) – Production automation system – Hệ thống tự động hóa sản xuất |
2036 | 工业用电管理 (gōngyè yòngdiàn guǎnlǐ) – Industrial electricity management – Quản lý điện năng công nghiệp |
2037 | 设备操作效率 (shèbèi cāozuò xiàolǜ) – Equipment operation efficiency – Hiệu suất vận hành thiết bị |
2038 | 生产设备外包 (shēngchǎn shèbèi wàibāo) – Outsourcing of production equipment – Thuê ngoài thiết bị sản xuất |
2039 | 工厂废气净化 (gōngchǎng fèiqì jìnghuà) – Factory exhaust gas purification – Xử lý khí thải nhà máy |
2040 | 设备检修计划 (shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Equipment maintenance schedule – Lịch trình bảo dưỡng thiết bị |
2041 | 生产效率提升方案 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Production efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất |
2042 | 工厂废料回收 (gōngchǎng fèiliào huíshōu) – Factory waste recycling – Tái chế chất thải nhà máy |
2043 | 设备操作安全指南 (shèbèi cāozuò ānquán zhǐnán) – Equipment operation safety manual – Hướng dẫn an toàn vận hành thiết bị |
2044 | 车间资源利用优化 (chējiān zīyuán lìyòng yōuhuà) – Workshop resource utilization optimization – Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên xưởng |
2045 | 生产过程自动化 (shēngchǎn guòchéng zìdòng huà) – Production process automation – Tự động hóa quy trình sản xuất |
2046 | 工厂综合能源管理 (gōngchǎng zōnghé néngyuán guǎnlǐ) – Integrated energy management for factories – Quản lý năng lượng tổng hợp nhà máy |
2047 | 设备操作培训 (shèbèi cāozuò péixùn) – Equipment operation training – Đào tạo vận hành thiết bị |
2048 | 生产线库存管理 (shēngchǎn xiàn kùcún guǎnlǐ) – Production line inventory management – Quản lý hàng tồn kho dây chuyền sản xuất |
2049 | 工厂生产统计分析 (gōngchǎng shēngchǎn tǒngjì fēnxī) – Factory production statistical analysis – Phân tích thống kê sản xuất nhà máy |
2050 | 设备管理数字化 (shèbèi guǎnlǐ shùzì huà) – Digitalization of equipment management – Số hóa quản lý thiết bị |
2051 | 车间温度控制 (chējiān wēndù kòngzhì) – Workshop temperature control – Kiểm soát nhiệt độ xưởng |
2052 | 设备维护日志 (shèbèi wéihù rìzhì) – Equipment maintenance log – Nhật ký bảo trì thiết bị |
2053 | 工业原料存储 (gōngyè yuánliào cúnchú) – Industrial raw material storage – Lưu trữ nguyên liệu công nghiệp |
2054 | 生产线数据分析 (shēngchǎn xiàn shùjù fēnxī) – Production line data analysis – Phân tích dữ liệu dây chuyền sản xuất |
2055 | 工厂能效提升策略 (gōngchǎng néngxiào tíshēng cèlüè) – Factory energy efficiency improvement strategy – Chiến lược nâng cao hiệu quả năng lượng nhà máy |
2056 | 生产线流量监测 (shēngchǎn xiàn liúliàng jiāncè) – Production line flow monitoring – Giám sát lưu lượng dây chuyền sản xuất |
2057 | 工厂运输方案 (gōngchǎng yùnshū fāng’àn) – Factory transportation plan – Kế hoạch vận chuyển nhà máy |
2058 | 工业废热利用 (gōngyè fèirè lìyòng) – Industrial waste heat utilization – Tái sử dụng nhiệt thải công nghiệp |
2059 | 设备智能化升级 (shèbèi zhìnéng huà shēngjí) – Intelligent equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị thông minh |
2060 | 车间噪声减低技术 (chējiān zàoshēng jiǎndī jìshù) – Workshop noise reduction technology – Công nghệ giảm tiếng ồn xưởng |
2061 | 生产过程实时监控 (shēngchǎn guòchéng shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring of production processes – Giám sát thời gian thực quy trình sản xuất |
2062 | 工厂内部物流管理 (gōngchǎng nèibù wùliú guǎnlǐ) – Internal logistics management for factories – Quản lý hậu cần nội bộ nhà máy |
2063 | 设备闲置率分析 (shèbèi xiánzhì lǜ fēnxī) – Equipment idle rate analysis – Phân tích tỷ lệ thiết bị không sử dụng |
2064 | 工业清洁技术 (gōngyè qīngjié jìshù) – Industrial cleaning technology – Công nghệ vệ sinh công nghiệp |
2065 | 工厂生产能力评估 (gōngchǎng shēngchǎn nénglì pínggū) – Factory production capacity assessment – Đánh giá năng lực sản xuất nhà máy |
2066 | 车间操作安全守则 (chējiān cāozuò ānquán shǒuzé) – Workshop operation safety rules – Quy tắc an toàn vận hành xưởng |
2067 | 生产设备租赁服务 (shēngchǎn shèbèi zūlìn fúwù) – Production equipment rental services – Dịch vụ cho thuê thiết bị sản xuất |
2068 | 工业污水排放标准 (gōngyè wūshuǐ páifàng biāozhǔn) – Industrial wastewater discharge standards – Tiêu chuẩn xả thải nước công nghiệp |
2069 | 设备升级预算 (shèbèi shēngjí yùsuàn) – Equipment upgrade budget – Ngân sách nâng cấp thiết bị |
2070 | 工厂自动化程度 (gōngchǎng zìdòng huà chéngdù) – Degree of factory automation – Mức độ tự động hóa nhà máy |
2071 | 生产线调试 (shēngchǎn xiàn tiáoshì) – Production line debugging – Hiệu chỉnh dây chuyền sản xuất |
2072 | 工业噪声监测 (gōngyè zàoshēng jiāncè) – Industrial noise monitoring – Giám sát tiếng ồn công nghiệp |
2073 | 设备运行状态分析 (shèbèi yùnxíng zhuàngtài fēnxī) – Analysis of equipment operating status – Phân tích trạng thái vận hành thiết bị |
2074 | 工厂用水效率 (gōngchǎng yòngshuǐ xiàolǜ) – Factory water usage efficiency – Hiệu quả sử dụng nước trong nhà máy |
2075 | 生产线改造计划 (shēngchǎn xiàn gǎizào jìhuà) – Production line renovation plan – Kế hoạch cải tạo dây chuyền sản xuất |
2076 | 工业设备检验 (gōngyè shèbèi jiǎnyàn) – Inspection of industrial equipment – Kiểm tra thiết bị công nghiệp |
2077 | 车间温湿度监控 (chējiān wēn shī dù jiānkòng) – Workshop temperature and humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm xưởng |
2078 | 设备能效标准 (shèbèi néngxiào biāozhǔn) – Equipment energy efficiency standards – Tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng thiết bị |
2079 | 工厂劳动力规划 (gōngchǎng láodòng lì guīhuà) – Factory workforce planning – Lập kế hoạch nhân lực nhà máy |
2080 | 生产线物流优化 (shēngchǎn xiàn wùliú yōuhuà) – Logistics optimization for production line – Tối ưu hóa hậu cần dây chuyền sản xuất |
2081 | 工业粉尘治理 (gōngyè fěnchén zhìlǐ) – Industrial dust control – Kiểm soát bụi công nghiệp |
2082 | 设备租赁协议 (shèbèi zūlìn xiéyì) – Equipment leasing agreement – Thỏa thuận cho thuê thiết bị |
2083 | 工厂废气排放检测 (gōngchǎng fèiqì páifàng jiǎncè) – Factory exhaust emissions testing – Kiểm tra khí thải nhà máy |
2084 | 生产流程图设计 (shēngchǎn liúchéng tú shèjì) – Production flowchart design – Thiết kế sơ đồ quy trình sản xuất |
2085 | 车间清洁标准 (chējiān qīngjié biāozhǔn) – Workshop cleaning standards – Tiêu chuẩn vệ sinh xưởng |
2086 | 工厂环境改进 (gōngchǎng huánjìng gǎijìn) – Factory environment improvement – Cải thiện môi trường nhà máy |
2087 | 工业自动化软件 (gōngyè zìdòng huà ruǎnjiàn) – Industrial automation software – Phần mềm tự động hóa công nghiệp |
2088 | 工厂库存优化 (gōngchǎng kùcún yōuhuà) – Factory inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho nhà máy |
2089 | 生产周期评估 (shēngchǎn zhōuqī pínggū) – Production cycle assessment – Đánh giá chu kỳ sản xuất |
2090 | 工业废水监控 (gōngyè fèishuǐ jiānkòng) – Industrial wastewater monitoring – Giám sát nước thải công nghiệp |
2091 | 设备操作指引 (shèbèi cāozuò zhǐyǐn) – Equipment operation guidelines – Hướng dẫn vận hành thiết bị |
2092 | 工厂质量保证计划 (gōngchǎng zhìliàng bǎozhèng jìhuà) – Factory quality assurance plan – Kế hoạch đảm bảo chất lượng nhà máy |
2093 | 生产线物流支持 (shēngchǎn xiàn wùliú zhīchí) – Logistics support for production line – Hỗ trợ hậu cần cho dây chuyền sản xuất |
2094 | 工厂人员培训 (gōngchǎng rényuán péixùn) – Factory personnel training – Đào tạo nhân sự nhà máy |
2095 | 生产线调度系统 (shēngchǎn xiàn tiáodù xìtǒng) – Production line scheduling system – Hệ thống lập kế hoạch dây chuyền sản xuất |
2096 | 工业废料处置 (gōngyè fèiliào chǔzhì) – Industrial waste disposal – Xử lý chất thải công nghiệp |
2097 | 工厂排放控制 (gōngchǎng páifàng kòngzhì) – Factory emissions control – Kiểm soát khí thải nhà máy |
2098 | 车间安全规程 (chējiān ānquán guīchéng) – Workshop safety regulations – Quy định an toàn xưởng |
2099 | 生产自动化设备 (shēngchǎn zìdòng huà shèbèi) – Production automation equipment – Thiết bị tự động hóa sản xuất |
2100 | 工厂水处理系统 (gōngchǎng shuǐ chǔlǐ xìtǒng) – Factory water treatment system – Hệ thống xử lý nước nhà máy |
2101 | 生产效益分析 (shēngchǎn xiàoyì fēnxī) – Production efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sản xuất |
2102 | 工业用电监控 (gōngyè yòngdiàn jiānkòng) – Industrial electricity monitoring – Giám sát điện năng công nghiệp |
2103 | 车间维护管理 (chējiān wéihù guǎnlǐ) – Workshop maintenance management – Quản lý bảo trì xưởng |
2104 | 生产能力提升 (shēngchǎn nénglì tíshēng) – Production capacity improvement – Nâng cao năng lực sản xuất |
2105 | 工厂设备升级 (gōngchǎng shèbèi shēngjí) – Factory equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị nhà máy |
2106 | 工厂运行成本分析 (gōngchǎng yùnxíng chéngběn fēnxī) – Factory operational cost analysis – Phân tích chi phí vận hành nhà máy |
2107 | 车间工作流程优化 (chējiān gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Workshop workflow optimization – Tối ưu hóa quy trình công việc xưởng |
2108 | 设备运维管理 (shèbèi yùnwéi guǎnlǐ) – Equipment operation and maintenance management – Quản lý vận hành và bảo trì thiết bị |
2109 | 生产调度系统 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống lập kế hoạch sản xuất |
2110 | 车间环境管理 (chējiān huánjìng guǎnlǐ) – Workshop environment management – Quản lý môi trường xưởng |
2111 | 工业机器人生产线 (gōngyè jīqìrén shēngchǎn xiàn) – Industrial robot production line – Dây chuyền sản xuất robot công nghiệp |
2112 | 生产原料采购 (shēngchǎn yuánliào cǎigòu) – Production raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu sản xuất |
2113 | 工厂绿色制造 (gōngchǎng lǜsè zhìzào) – Factory green manufacturing – Sản xuất xanh nhà máy |
2114 | 工厂节能改造 (gōngchǎng jié néng gǎizào) – Factory energy-saving renovation – Cải tạo tiết kiệm năng lượng nhà máy |
2115 | 生产线稳定性 (shēngchǎn xiàn wěndìngxìng) – Production line stability – Độ ổn định của dây chuyền sản xuất |
2116 | 设备安全检查 (shèbèi ānquán jiǎnchá) – Equipment safety inspection – Kiểm tra an toàn thiết bị |
2117 | 工厂社会责任 (gōngchǎng shèhuì zérèn) – Factory social responsibility – Trách nhiệm xã hội của nhà máy |
2118 | 工业废气治理 (gōngyè fèiqì zhìlǐ) – Industrial exhaust gas treatment – Xử lý khí thải công nghiệp |
2119 | 工厂安全文化 (gōngchǎng ānquán wénhuà) – Factory safety culture – Văn hóa an toàn nhà máy |
2120 | 车间温控系统 (chējiān wēn kòng xìtǒng) – Workshop temperature control system – Hệ thống kiểm soát nhiệt độ xưởng |
2121 | 设备智能维护 (shèbèi zhìnéng wéihù) – Intelligent equipment maintenance – Bảo trì thiết bị thông minh |
2122 | 生产效率监控 (shēngchǎn xiàolǜ jiānkòng) – Production efficiency monitoring – Giám sát hiệu quả sản xuất |
2123 | 车间材料管理 (chējiān cáiliào guǎnlǐ) – Workshop material management – Quản lý vật liệu xưởng |
2124 | 工厂节水措施 (gōngchǎng jié shuǐ cuòshī) – Factory water-saving measures – Các biện pháp tiết kiệm nước nhà máy |
2125 | 设备自动化控制 (shèbèi zìdòng huà kòngzhì) – Equipment automation control – Kiểm soát tự động hóa thiết bị |
2126 | 设备故障预警 (shèbèi gùzhàng yùjǐng) – Equipment failure early warning – Cảnh báo sớm sự cố thiết bị |
2127 | 工厂能效管理 (gōngchǎng néngxiào guǎnlǐ) – Factory energy efficiency management – Quản lý hiệu quả năng lượng nhà máy |
2128 | 车间劳动安全 (chējiān láodòng ānquán) – Workshop labor safety – An toàn lao động xưởng |
2129 | 生产线精益管理 (shēngchǎn xiàn jīngyì guǎnlǐ) – Lean management of production line – Quản lý tinh gọn dây chuyền sản xuất |
2130 | 车间工艺设备 (chējiān gōngyì shèbèi) – Workshop process equipment – Thiết bị công nghệ xưởng |
2131 | 工厂危险品管理 (gōngchǎng wéixiǎn pǐn guǎnlǐ) – Factory hazardous materials management – Quản lý vật liệu nguy hiểm nhà máy |
2132 | 设备运行监测 (shèbèi yùnxíng jiāncè) – Equipment operation monitoring – Giám sát vận hành thiết bị |
2133 | 生产线问题排查 (shēngchǎn xiàn wèntí pái chá) – Production line troubleshooting – Kiểm tra sự cố dây chuyền sản xuất |
2134 | 工厂合规性检查 (gōngchǎng héguī xìng jiǎnchá) – Factory compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ của nhà máy |
2135 | 车间工作安全 (chējiān gōngzuò ānquán) – Workshop job safety – An toàn công việc xưởng |
2136 | 工厂环保措施 (gōngchǎng huánbǎo cuòshī) – Factory environmental protection measures – Các biện pháp bảo vệ môi trường nhà máy |
2137 | 生产线维修 (shēngchǎn xiàn wéixiū) – Production line maintenance – Bảo trì dây chuyền sản xuất |
2138 | 车间操作规范 (chējiān cāozuò guīfàn) – Workshop operation standards – Tiêu chuẩn vận hành xưởng |
2139 | 工厂管理系统 (gōngchǎng guǎnlǐ xìtǒng) – Factory management system – Hệ thống quản lý nhà máy |
2140 | 生产物料需求 (shēngchǎn wùliào xūqiú) – Production material requirement – Nhu cầu vật liệu sản xuất |
2141 | 车间生产调度 (chējiān shēngchǎn tiáodù) – Workshop production scheduling – Lập kế hoạch sản xuất tại xưởng |
2142 | 设备检测技术 (shèbèi jiǎncè jìshù) – Equipment testing technology – Công nghệ kiểm tra thiết bị |
2143 | 车间作业流程 (chējiān zuòyè liúchéng) – Workshop work process – Quy trình công việc xưởng |
2144 | 生产中断管理 (shēngchǎn zhōngduàn guǎnlǐ) – Production downtime management – Quản lý gián đoạn sản xuất |
2145 | 设备故障修复 (shèbèi gùzhàng xiūfù) – Equipment fault repair – Sửa chữa sự cố thiết bị |
2146 | 生产数据统计 (shēngchǎn shùjù tǒngjì) – Production data statistics – Thống kê dữ liệu sản xuất |
2147 | 工厂防火系统 (gōngchǎng fánghuǒ xìtǒng) – Factory fire protection system – Hệ thống phòng cháy chữa cháy nhà máy |
2148 | 生产车间规划 (shēngchǎn chējiān guīhuà) – Production workshop planning – Kế hoạch xưởng sản xuất |
2149 | 工厂质量认证 (gōngchǎng zhìliàng rènzhèng) – Factory quality certification – Chứng nhận chất lượng nhà máy |
2150 | 设备数据采集 (shèbèi shùjù cǎijí) – Equipment data collection – Thu thập dữ liệu thiết bị |
2151 | 生产物料库存 (shēngchǎn wùliào kùcún) – Production material inventory – Kho vật liệu sản xuất |
2152 | 生产排程管理 (shēngchǎn pái chéng guǎnlǐ) – Production scheduling management – Quản lý lịch trình sản xuất |
2153 | 设备维护记录 (shèbèi wéihù jìlù) – Equipment maintenance log – Nhật ký bảo trì thiết bị |
2154 | 车间工作效率 (chējiān gōngzuò xiàolǜ) – Workshop work efficiency – Hiệu quả công việc xưởng |
2155 | 设备维护成本 (shèbèi wéihù chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị |
2156 | 工厂维护计划 (gōngchǎng wéihù jìhuà) – Factory maintenance plan – Kế hoạch bảo trì nhà máy |
2157 | 设备更新 (shèbèi gēngxīn) – Equipment upgrading – Nâng cấp thiết bị |
2158 | 生产原材料管理 (shēngchǎn yuáncáiliào guǎnlǐ) – Raw material management in production – Quản lý nguyên liệu sản xuất |
2159 | 设备投资计划 (shèbèi tóuzī jìhuà) – Equipment investment plan – Kế hoạch đầu tư thiết bị |
2160 | 车间排气系统 (chējiān páiqì xìtǒng) – Workshop exhaust system – Hệ thống thông gió xưởng |
2161 | 生产材料采购 (shēngchǎn cáiliào cǎigòu) – Production materials procurement – Mua sắm vật liệu sản xuất |
2162 | 工厂生产报告 (gōngchǎng shēngchǎn bàogào) – Factory production report – Báo cáo sản xuất nhà máy |
2163 | 设备故障排除 (shèbèi gùzhàng páichú) – Equipment fault elimination – Loại bỏ sự cố thiết bị |
2164 | 生产质量检测 (shēngchǎn zhìliàng jiǎncè) – Production quality testing – Kiểm tra chất lượng sản xuất |
2165 | 生产物料需求计划 (shēngchǎn wùliào xūqiú jìhuà) – Production material demand plan – Kế hoạch nhu cầu vật liệu sản xuất |
2166 | 车间温湿度控制 (chējiān wēn shī dù kòngzhì) – Workshop temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm xưởng |
2167 | 工厂设备管理 (gōngchǎng shèbèi guǎnlǐ) – Factory equipment management – Quản lý thiết bị nhà máy |
2168 | 生产资源优化 (shēngchǎn zīyuán yōuhuà) – Production resource optimization – Tối ưu hóa nguồn lực sản xuất |
2169 | 车间定期检查 (chējiān dìngqī jiǎnchá) – Regular workshop inspection – Kiểm tra định kỳ xưởng |
2170 | 车间工作计划 (chējiān gōngzuò jìhuà) – Workshop work plan – Kế hoạch công việc xưởng |
2171 | 工厂环境监测 (gōngchǎng huánjìng jiāncè) – Factory environment monitoring – Giám sát môi trường nhà máy |
2172 | 车间员工培训 (chējiān yuángōng péixùn) – Workshop employee training – Đào tạo nhân viên xưởng |
2173 | 工厂自动化设备 (gōngchǎng zìdònghuà shèbèi) – Factory automation equipment – Thiết bị tự động hóa nhà máy |
2174 | 车间工作流程 (chējiān gōngzuò liúchéng) – Workshop work flow – Quy trình công việc xưởng |
2175 | 生产线测试 (shēngchǎn xiàn cèshì) – Production line testing – Kiểm tra dây chuyền sản xuất |
2176 | 设备性能监测 (shèbèi xìngnéng jiāncè) – Equipment performance monitoring – Giám sát hiệu suất thiết bị |
2177 | 生产工艺设计 (shēngchǎn gōngyì shèjì) – Production process design – Thiết kế quy trình sản xuất |
2178 | 工厂污染源控制 (gōngchǎng wūrǎn yuán kòngzhì) – Factory pollution source control – Kiểm soát nguồn ô nhiễm nhà máy |
2179 | 车间生产调度系统 (chējiān shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Workshop production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất xưởng |
2180 | 生产线操作员 (shēngchǎn xiàn cāozuòyuán) – Production line operator – Nhân viên vận hành dây chuyền sản xuất |
2181 | 工厂安全防护 (gōngchǎng ānquán fánghù) – Factory safety protection – Bảo vệ an toàn nhà máy |
2182 | 设备维修记录 (shèbèi wéixiū jìlù) – Equipment maintenance record – Hồ sơ bảo trì thiết bị |
2183 | 车间作业评估 (chējiān zuòyè pínggū) – Workshop operation evaluation – Đánh giá công việc xưởng |
2184 | 工厂物流管理 (gōngchǎng wùliú guǎnlǐ) – Factory logistics management – Quản lý logistics nhà máy |
2185 | 车间物料搬运 (chējiān wùliào bānyùn) – Workshop material handling – Vận chuyển vật liệu xưởng |
2186 | 生产设备改造 (shēngchǎn shèbèi gǎizào) – Production equipment modification – Cải tạo thiết bị sản xuất |
2187 | 工厂污染防治 (gōngchǎng wūrǎn fángzhì) – Factory pollution prevention – Phòng ngừa ô nhiễm nhà máy |
2188 | 生产物料配送 (shēngchǎn wùliào pèisòng) – Production material distribution – Phân phối vật liệu sản xuất |
2189 | 工厂排放标准 (gōngchǎng páifàng biāozhǔn) – Factory emission standards – Tiêu chuẩn khí thải nhà máy |
2190 | 车间安全防护 (chējiān ānquán fánghù) – Workshop safety protection – Bảo vệ an toàn xưởng |
2191 | 设备损耗管理 (shèbèi sǔnhào guǎnlǐ) – Equipment wear and tear management – Quản lý hao mòn thiết bị |
2192 | 车间排污系统 (chējiān páiwū xìtǒng) – Workshop sewage system – Hệ thống xử lý nước thải xưởng |
2193 | 生产安全培训 (shēngchǎn ānquán péixùn) – Production safety training – Đào tạo an toàn sản xuất |
2194 | 工厂应急预案 (gōngchǎng yìngjí yù’àn) – Factory emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp nhà máy |
2195 | 设备节能改造 (shèbèi jié néng gǎizào) – Equipment energy-saving modification – Cải tạo tiết kiệm năng lượng thiết bị |
2196 | 车间环境卫生 (chējiān huánjìng wèishēng) – Workshop environmental sanitation – Vệ sinh môi trường xưởng |
2197 | 工厂生产成本 (gōngchǎng shēngchǎn chéngběn) – Factory production cost – Chi phí sản xuất nhà máy |
2198 | 车间维修人员 (chējiān wéixiū rényuán) – Workshop maintenance personnel – Nhân viên bảo trì xưởng |
2199 | 车间排放检测 (chējiān páifàng jiǎncè) – Workshop emission testing – Kiểm tra khí thải xưởng |
2200 | 工厂物资采购 (gōngchǎng wùzī cǎigòu) – Factory materials procurement – Mua sắm vật tư nhà máy |
2201 | 生产设备调试 (shēngchǎn shèbèi tiáoshì) – Production equipment debugging – Kiểm tra thiết bị sản xuất |
2202 | 车间垃圾分类 (chējiān lājī fēnlèi) – Workshop waste sorting – Phân loại rác xưởng |
2203 | 生产流程再设计 (shēngchǎn liúchéng zàishèjì) – Production process redesign – Thiết kế lại quy trình sản xuất |
2204 | 生产设备优化 (shēngchǎn shèbèi yōuhuà) – Production equipment optimization – Tối ưu hóa thiết bị sản xuất |
2205 | 工厂节能管理 (gōngchǎng jié néng guǎnlǐ) – Factory energy management – Quản lý năng lượng nhà máy |
2206 | 生产现场检查 (shēngchǎn xiànchǎng jiǎnchá) – On-site production inspection – Kiểm tra sản xuất tại chỗ |
2207 | 工厂安全设备 (gōngchǎng ānquán shèbèi) – Factory safety equipment – Thiết bị an toàn nhà máy |
2208 | 车间布局设计 (chējiān bùjú shèjì) – Workshop layout design – Thiết kế bố trí xưởng |
2209 | 设备高效运行 (shèbèi gāo xiào yùnxíng) – High-efficiency equipment operation – Vận hành thiết bị hiệu quả cao |
2210 | 车间作业标准化 (chējiān zuòyè biāozhǔnhuà) – Workshop operation standardization – Chuẩn hóa công việc xưởng |
2211 | 生产资源调配 (shēngchǎn zīyuán tiáopèi) – Production resource allocation – Phân bổ nguồn lực sản xuất |
2212 | 车间生产监控 (chējiān shēngchǎn jiānkòng) – Workshop production monitoring – Giám sát sản xuất xưởng |
2213 | 设备精度检测 (shèbèi jīngdù jiǎncè) – Equipment precision testing – Kiểm tra độ chính xác thiết bị |
2214 | 工厂劳动力管理 (gōngchǎng láodònglì guǎnlǐ) – Factory labor force management – Quản lý lao động nhà máy |
2215 | 工厂运营成本 (gōngchǎng yùnyíng chéngběn) – Factory operational cost – Chi phí vận hành nhà máy |
2216 | 设备使用寿命 (shèbèi shǐyòng shòumìng) – Equipment service life – Tuổi thọ thiết bị |
2217 | 生产现场改善 (shēngchǎn xiànchǎng gǎishàn) – On-site production improvement – Cải thiện sản xuất tại chỗ |
2218 | 设备维护周期 (shèbèi wéihù zhōuqī) – Equipment maintenance cycle – Chu kỳ bảo trì thiết bị |
2219 | 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Production schedule planning – Lập lịch trình sản xuất |
2220 | 设备运行状态 (shèbèi yùnxíng zhuàngtài) – Equipment operating status – Tình trạng vận hành thiết bị |
2221 | 车间防火系统 (chējiān fánghuǒ xìtǒng) – Workshop fire prevention system – Hệ thống phòng cháy chữa cháy xưởng |
2222 | 生产进度追踪 (shēngchǎn jìndù zhuīzōng) – Production progress tracking – Theo dõi tiến độ sản xuất |
2223 | 工厂车间区划 (gōngchǎng chējiān qūhuà) – Factory workshop zoning – Phân khu xưởng nhà máy |
2224 | 生产工序调整 (shēngchǎn gōngxù tiáozhěng) – Production process adjustment – Điều chỉnh quy trình sản xuất |
2225 | 工厂维保人员 (gōngchǎng wéibǎo rényuán) – Factory maintenance personnel – Nhân viên bảo dưỡng nhà máy |
2226 | 生产设备智能化 (shēngchǎn shèbèi zhìnéng huà) – Intelligent production equipment – Thiết bị sản xuất thông minh |
2227 | 工厂劳务外包 (gōngchǎng láowù wàibāo) – Factory labor outsourcing – Gia công lao động ngoài nhà máy |
2228 | 车间原材料储备 (chējiān yuáncáiliào chǔbèi) – Workshop raw material reserves – Dự trữ nguyên liệu xưởng |
2229 | 生产质量追溯 (shēngchǎn zhìliàng zhuīsù) – Production quality traceability – Theo dõi chất lượng sản xuất |
2230 | 工厂环保设施 (gōngchǎng huánbǎo shèshī) – Factory environmental protection facilities – Cơ sở bảo vệ môi trường nhà máy |
2231 | 车间人员调度 (chējiān rényuán tiáodù) – Workshop personnel scheduling – Lịch trình nhân sự xưởng |
2232 | 生产物流优化 (shēngchǎn wùliú yōuhuà) – Production logistics optimization – Tối ưu hóa logistics sản xuất |
2233 | 设备保修期 (shèbèi bǎoxiū qī) – Equipment warranty period – Thời gian bảo hành thiết bị |
2234 | 车间安全隐患 (chējiān ānquán yǐnhuàn) – Workshop safety hazards – Mối nguy hiểm an toàn xưởng |
2235 | 工厂检测设备 (gōngchǎng jiǎncè shèbèi) – Factory testing equipment – Thiết bị kiểm tra nhà máy |
2236 | 车间作业效率 (chējiān zuòyè xiàolǜ) – Workshop operation efficiency – Hiệu quả công việc xưởng |
2237 | 工厂维修计划 (gōngchǎng wéixiū jìhuà) – Factory maintenance plan – Kế hoạch bảo trì nhà máy |
2238 | 车间员工安全 (chējiān yuángōng ānquán) – Workshop employee safety – An toàn nhân viên xưởng |
2239 | 工厂清洁维护 (gōngchǎng qīngjié wéihù) – Factory cleaning and maintenance – Vệ sinh và bảo trì nhà máy |
2240 | 工厂产值分析 (gōngchǎng chǎnzhí fēnxī) – Factory output analysis – Phân tích sản lượng nhà máy |
2241 | 生产线调度 (shēngchǎn xiàn tiáodù) – Production line scheduling – Lập lịch trình dây chuyền sản xuất |
2242 | 工厂能效评估 (gōngchǎng néngxiào pínggū) – Factory energy efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả năng lượng nhà máy |
2243 | 车间设备改造计划 (chējiān shèbèi gǎizào jìhuà) – Workshop equipment renovation plan – Kế hoạch cải tạo thiết bị xưởng |
2244 | 工厂员工培训 (gōngchǎng yuángōng péixùn) – Factory employee training – Đào tạo nhân viên nhà máy |
2245 | 生产设备安装与调试 (shēngchǎn shèbèi ānzhuāng yǔ tiáoshì) – Production equipment installation and debugging – Lắp đặt và kiểm tra thiết bị sản xuất |
2246 | 工厂废气处理 (gōngchǎng fèiqì chǔlǐ) – Factory exhaust gas treatment – Xử lý khí thải nhà máy |
2247 | 车间风险评估 (chējiān fēngxiǎn pínggū) – Workshop risk assessment – Đánh giá rủi ro xưởng |
2248 | 工厂设施维护 (gōngchǎng shèshī wéihù) – Factory facilities maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất nhà máy |
2249 | 车间电力管理 (chējiān diànlì guǎnlǐ) – Workshop electricity management – Quản lý điện xưởng |
2250 | 生产物料配送系统 (shēngchǎn wùliào pèisòng xìtǒng) – Production material distribution system – Hệ thống phân phối vật liệu sản xuất |
2251 | 工厂仓储管理 (gōngchǎng cāngchǔ guǎnlǐ) – Factory warehouse management – Quản lý kho nhà máy |
2252 | 车间检修计划 (chējiān jiǎnxiū jìhuà) – Workshop maintenance plan – Kế hoạch bảo trì xưởng |
2253 | 工厂环保监控 (gōngchǎng huánbǎo jiānkòng) – Factory environmental monitoring – Giám sát môi trường nhà máy |
2254 | 设备自动化 (shèbèi zìdòng huà) – Equipment automation – Tự động hóa thiết bị |
2255 | 工厂智能控制 (gōngchǎng zhìnéng kòngzhì) – Factory intelligent control – Kiểm soát thông minh nhà máy |
2256 | 工厂资源调配 (gōngchǎng zīyuán tiáopèi) – Factory resource allocation – Phân bổ nguồn lực nhà máy |
2257 | 车间质量改进 (chējiān zhìliàng gǎijìn) – Workshop quality improvement – Cải tiến chất lượng xưởng |
2258 | 车间材料采购 (chējiān cáiliào cǎigòu) – Workshop material procurement – Mua sắm vật liệu xưởng |
2259 | 工厂产能利用 (gōngchǎng chǎnnéng lìyòng) – Factory capacity utilization – Tận dụng công suất nhà máy |
2260 | 车间安全隐患排查 (chējiān ānquán yǐnhuàn páichá) – Workshop safety hazard inspection – Kiểm tra mối nguy an toàn xưởng |
2261 | 工厂员工福利 (gōngchǎng yuángōng fúlì) – Factory employee benefits – Phúc lợi nhân viên nhà máy |
2262 | 车间任务分配 (chējiān rènwu fēnpèi) – Workshop task allocation – Phân bổ công việc xưởng |
2263 | 工厂电气系统 (gōngchǎng diànqì xìtǒng) – Factory electrical system – Hệ thống điện nhà máy |
2264 | 车间设备清单 (chējiān shèbèi qīngdān) – Workshop equipment list – Danh sách thiết bị xưởng |
2265 | 工厂节能技术 (gōngchǎng jié néng jìshù) – Factory energy-saving technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng nhà máy |
2266 | 设备预防性维护 (shèbèi yùfáng xìng wéihù) – Equipment preventive maintenance – Bảo trì thiết bị phòng ngừa |
2267 | 工厂生产能力 (gōngchǎng shēngchǎn nénglì) – Factory production capacity – Công suất sản xuất nhà máy |
2268 | 车间质量控制标准 (chējiān zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Workshop quality control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng xưởng |
2269 | 车间安全操作规程 (chējiān ānquán cāozuò guīchéng) – Workshop safety operating procedures – Quy trình vận hành an toàn xưởng |
2270 | 工厂技术创新 (gōngchǎng jìshù chuàngxīn) – Factory technological innovation – Đổi mới công nghệ nhà máy |
2271 | 车间设备维修记录 (chējiān shèbèi wéixiū jìlù) – Workshop equipment maintenance records – Hồ sơ bảo trì thiết bị xưởng |
2272 | 生产流程自动化 (shēngchǎn liúchéng zìdòng huà) – Production process automation – Tự động hóa quy trình sản xuất |
2273 | 工厂生产管理系统 (gōngchǎng shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Factory production management system – Hệ thống quản lý sản xuất nhà máy |
2274 | 车间设备标识 (chējiān shèbèi biāoshí) – Workshop equipment labeling – Nhãn hiệu thiết bị xưởng |
2275 | 工厂污染排放 (gōngchǎng wūrǎn páifàng) – Factory pollution emissions – Khí thải ô nhiễm nhà máy |
2276 | 车间生产效率分析 (chējiān shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) – Workshop production efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sản xuất xưởng |
2277 | 生产流程数字化 (shēngchǎn liúchéng shùzì huà) – Production process digitalization – Số hóa quy trình sản xuất |
2278 | 工厂维护成本 (gōngchǎng wéihù chéngběn) – Factory maintenance cost – Chi phí bảo trì nhà máy |
2279 | 车间设备保养 (chējiān shèbèi bǎoyǎng) – Workshop equipment upkeep – Bảo dưỡng thiết bị xưởng |
2280 | 生产原料储存 (shēngchǎn yuánliào chǔcún) – Production raw material storage – Lưu trữ nguyên liệu sản xuất |
2281 | 工厂能效审核 (gōngchǎng néngxiào shěnhé) – Factory energy efficiency audit – Kiểm toán hiệu quả năng lượng nhà máy |
2282 | 车间生产设施 (chējiān shēngchǎn shèshī) – Workshop production facilities – Cơ sở sản xuất xưởng |
2283 | 生产线优化改进 (shēngchǎn xiàn yōuhuà gǎijìn) – Production line optimization and improvement – Tối ưu và cải tiến dây chuyền sản xuất |
2284 | 工厂环境合规 (gōngchǎng huánjìng héguī) – Factory environmental compliance – Tuân thủ môi trường nhà máy |
2285 | 车间生产调度系统 (chējiān shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Workshop production scheduling system – Hệ thống lập lịch trình sản xuất xưởng |
2286 | 车间生产流程图 (chējiān shēngchǎn liúchéng tú) – Workshop production flowchart – Sơ đồ quy trình sản xuất xưởng |
2287 | 工厂生产调度 (gōngchǎng shēngchǎn tiáodù) – Factory production scheduling – Lập lịch trình sản xuất nhà máy |
2288 | 车间生产能力评估 (chējiān shēngchǎn nénglì pínggū) – Workshop production capacity evaluation – Đánh giá công suất sản xuất xưởng |
2289 | 工厂自动化控制系统 (gōngchǎng zìdòng huà kòngzhì xìtǒng) – Factory automation control system – Hệ thống điều khiển tự động hóa nhà máy |
2290 | 车间生产设备清洁 (chējiān shēngchǎn shèbèi qīngjié) – Workshop production equipment cleaning – Vệ sinh thiết bị sản xuất xưởng |
2291 | 生产原材料采购 (shēngchǎn yuáncái liào cǎigòu) – Production raw material procurement – Mua sắm nguyên vật liệu sản xuất |
2292 | 车间危险品管理 (chējiān wéixiǎn pǐn guǎnlǐ) – Workshop hazardous material management – Quản lý vật liệu nguy hiểm xưởng |
2293 | 工厂质量保证体系 (gōngchǎng zhìliàng bǎozhèng tǐxì) – Factory quality assurance system – Hệ thống đảm bảo chất lượng nhà máy |
2294 | 工厂操作员手册 (gōngchǎng cāozuòyuán shǒucè) – Factory operator manual – Sổ tay người vận hành nhà máy |
2295 | 车间设备故障检测 (chējiān shèbèi gùzhàng jiǎncè) – Workshop equipment failure detection – Phát hiện sự cố thiết bị xưởng |
2296 | 生产成本控制系统 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Production cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí sản xuất |
2297 | 工厂能效改善 (gōngchǎng néngxiào gǎishàn) – Factory energy efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả năng lượng nhà máy |
2298 | 工厂采购管理 (gōngchǎng cǎigòu guǎnlǐ) – Factory procurement management – Quản lý mua sắm nhà máy |
2299 | 生产设备投资 (shēngchǎn shèbèi tóuzī) – Production equipment investment – Đầu tư thiết bị sản xuất |
2300 | 工厂员工健康管理 (gōngchǎng yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Factory employee health management – Quản lý sức khỏe nhân viên nhà máy |
2301 | 车间环保设施 (chējiān huánbǎo shèshī) – Workshop environmental protection facilities – Cơ sở vật chất bảo vệ môi trường xưởng |
2302 | 车间设备优化 (chējiān shèbèi yōuhuà) – Workshop equipment optimization – Tối ưu hóa thiết bị xưởng |
2303 | 工厂节能减排 (gōngchǎng jié néng jiǎn pái) – Factory energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải nhà máy |
2304 | 生产线设备 (shēngchǎn xiàn shèbèi) – Production line equipment – Thiết bị dây chuyền sản xuất |
2305 | 工厂高效生产 (gōngchǎng gāoxiào shēngchǎn) – Factory efficient production – Sản xuất hiệu quả nhà máy |
2306 | 车间质量检测 (chējiān zhìliàng jiǎncè) – Workshop quality inspection – Kiểm tra chất lượng xưởng |
2307 | 工厂工艺流程 (gōngchǎng gōngyì liúchéng) – Factory process flow – Quy trình công nghệ nhà máy |
2308 | 生产效率提升方案 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Production efficiency improvement plan – Phương án nâng cao hiệu quả sản xuất |
2309 | 工厂生产控制 (gōngchǎng shēngchǎn kòngzhì) – Factory production control – Kiểm soát sản xuất nhà máy |
2310 | 车间数据分析系统 (chējiān shùjù fēnxī xìtǒng) – Workshop data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu xưởng |
2311 | 车间定期检查 (chējiān dìngqī jiǎnchá) – Workshop regular inspection – Kiểm tra định kỳ xưởng |
2312 | 生产原料库存 (shēngchǎn yuánliào kùcún) – Production raw material inventory – Kho nguyên liệu sản xuất |
2313 | 工厂人员调度 (gōngchǎng rényuán tiáodù) – Factory personnel scheduling – Lịch trình nhân sự nhà máy |
2314 | 车间生产进度 (chējiān shēngchǎn jìndù) – Workshop production progress – Tiến độ sản xuất xưởng |
2315 | 工厂生产任务分配 (gōngchǎng shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Factory production task allocation – Phân bổ công việc sản xuất nhà máy |
2316 | 车间能耗监控 (chējiān nénghào jiānkòng) – Workshop energy consumption monitoring – Giám sát tiêu thụ năng lượng xưởng |
2317 | 工厂生产能力评估 (gōngchǎng shēngchǎn nénglì pínggū) – Factory production capacity assessment – Đánh giá công suất sản xuất nhà máy |
2318 | 车间工作环境改善 (chējiān gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workshop work environment improvement – Cải thiện môi trường làm việc xưởng |
2319 | 生产计划执行力 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng lì) – Production plan implementation capability – Khả năng thực hiện kế hoạch sản xuất |
2320 | 车间生产监控系统 (chējiān shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Workshop production monitoring system – Hệ thống giám sát sản xuất xưởng |
2321 | 工厂环境管理 (gōngchǎng huánjìng guǎnlǐ) – Factory environmental management – Quản lý môi trường nhà máy |
2322 | 车间生产设施维护 (chējiān shēngchǎn shèshī wéihù) – Workshop production facilities maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất sản xuất xưởng |
2323 | 工厂人员安全 (gōngchǎng rényuán ānquán) – Factory personnel safety – An toàn nhân sự nhà máy |
2324 | 车间生产线优化 (chējiān shēngchǎn xiàn yōuhuà) – Workshop production line optimization – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất xưởng |
2325 | 工厂成本核算 (gōngchǎng chéngběn hé suàn) – Factory cost accounting – Kế toán chi phí nhà máy |
2326 | 车间生产任务 (chējiān shēngchǎn rènwù) – Workshop production task – Nhiệm vụ sản xuất xưởng |
2327 | 工厂设施维护 (gōngchǎng shèshī wéihù) – Factory facility maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất nhà máy |
2328 | 工厂安全风险评估 (gōngchǎng ānquán fēngxiǎn pínggū) – Factory safety risk assessment – Đánh giá rủi ro an toàn nhà máy |
2329 | 工厂资源调度 (gōngchǎng zīyuán tiáodù) – Factory resource scheduling – Lập lịch nguồn lực nhà máy |
2330 | 车间设备改造 (chējiān shèbèi gǎizào) – Workshop equipment renovation – Cải tạo thiết bị xưởng |
2331 | 车间质量管理系统 (chējiān zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng xưởng |
2332 | 工厂节能设备 (gōngchǎng jié néng shèbèi) – Factory energy-saving equipment – Thiết bị tiết kiệm năng lượng nhà máy |
2333 | 车间生产数据收集 (chējiān shēngchǎn shùjù shōují) – Workshop production data collection – Thu thập dữ liệu sản xuất xưởng |
2334 | 工厂生产安全 (gōngchǎng shēngchǎn ānquán) – Factory production safety – An toàn sản xuất nhà máy |
2335 | 工厂生产操作规范 (gōngchǎng shēngchǎn cāozuò guīfàn) – Factory production operating standards – Tiêu chuẩn vận hành sản xuất nhà máy |
2336 | 工厂生产质量控制 (gōngchǎng shēngchǎn zhìliàng kòngzhì) – Factory production quality control – Kiểm soát chất lượng sản xuất nhà máy |
2337 | 车间人力资源管理 (chējiān rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Workshop human resources management – Quản lý nguồn nhân lực xưởng |
2338 | 工厂原料供应商 (gōngchǎng yuánliào gōngyìng shāng) – Factory raw material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu nhà máy |
2339 | 车间生产延误 (chējiān shēngchǎn yánwù) – Workshop production delay – Trì hoãn sản xuất xưởng |
2340 | 工厂危机管理 (gōngchǎng wēijī guǎnlǐ) – Factory crisis management – Quản lý khủng hoảng nhà máy |
2341 | 车间物资存储 (chējiān wùzī cúnchǔ) – Workshop material storage – Lưu trữ vật tư xưởng |
2342 | 工厂自动化生产线 (gōngchǎng zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Factory automated production line – Dây chuyền sản xuất tự động hóa nhà máy |
2343 | 车间工作环境 (chējiān gōngzuò huánjìng) – Workshop work environment – Môi trường làm việc xưởng |
2344 | 工厂计划外停工 (gōngchǎng jìhuà wài tínggōng) – Factory unscheduled downtime – Dừng máy không theo kế hoạch nhà máy |
2345 | 车间生产周期管理 (chējiān shēngchǎn zhōuqī guǎnlǐ) – Workshop production cycle management – Quản lý chu kỳ sản xuất xưởng |
2346 | 工厂废水处理 (gōngchǎng fèishuǐ chǔlǐ) – Factory wastewater treatment – Xử lý nước thải nhà máy |
2347 | 车间环保合规 (chējiān huánbǎo héguī) – Workshop environmental compliance – Tuân thủ bảo vệ môi trường xưởng |
2348 | 工厂设施更新 (gōngchǎng shèshī gēngxīn) – Factory facility renewal – Cải tạo cơ sở vật chất nhà máy |
2349 | 工厂培训课程 (gōngchǎng péixùn kèchéng) – Factory training courses – Các khóa đào tạo nhà máy |
2350 | 车间技术支持 (chējiān jìshù zhīchí) – Workshop technical support – Hỗ trợ kỹ thuật xưởng |
2351 | 工厂库存管理 (gōngchǎng kùcún guǎnlǐ) – Factory inventory management – Quản lý kho nhà máy |
2352 | 工厂生产过程控制 (gōngchǎng shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Factory production process control – Kiểm soát quá trình sản xuất nhà máy |
2353 | 车间物资采购 (chējiān wùzī cǎigòu) – Workshop material purchasing – Mua sắm vật tư xưởng |
2354 | 工厂生产效率提升 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Factory production efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả sản xuất nhà máy |
2355 | 工厂生产调度 (gōngchǎng shēngchǎn tiáodù) – Factory production scheduling – Lịch trình sản xuất nhà máy |
2356 | 车间员工培训 (chējiān yuángōng péixùn) – Workshop staff training – Đào tạo nhân viên xưởng |
2357 | 工厂节能设备 (gōngchǎng jié néng shèbèi) – Factory energy-efficient equipment – Thiết bị tiết kiệm năng lượng nhà máy |
2358 | 车间生产数据 (chējiān shēngchǎn shùjù) – Workshop production data – Dữ liệu sản xuất xưởng |
2359 | 工厂劳动保护 (gōngchǎng láodòng bǎohù) – Factory labor protection – Bảo vệ lao động nhà máy |
2360 | 工厂运营成本 (gōngchǎng yùnxíng chéngběn) – Factory operational cost – Chi phí vận hành nhà máy |
2361 | 车间生产优化 (chējiān shēngchǎn yōuhuà) – Workshop production optimization – Tối ưu hóa sản xuất xưởng |
2362 | 工厂生产监控 (gōngchǎng shēngchǎn jiānkòng) – Factory production monitoring – Giám sát sản xuất nhà máy |
2363 | 车间设备故障 (chējiān shèbèi gùzhàng) – Workshop equipment malfunction – Sự cố thiết bị xưởng |
2364 | 车间质量问题 (chējiān zhìliàng wèntí) – Workshop quality issue – Vấn đề chất lượng xưởng |
2365 | 工厂环境污染 (gōngchǎng huánjìng wūrǎn) – Factory environmental pollution – Ô nhiễm môi trường nhà máy |
2366 | 车间生产线改造 (chējiān shēngchǎn xiàn gǎizào) – Workshop production line renovation – Cải tạo dây chuyền sản xuất xưởng |
2367 | 工厂自动化设备 (gōngchǎng zìdòng huà shèbèi) – Factory automation equipment – Thiết bị tự động hóa nhà máy |
2368 | 工厂物料采购 (gōngchǎng wùliào cǎigòu) – Factory material procurement – Mua sắm vật liệu nhà máy |
2369 | 工厂安全隐患 (gōngchǎng ānquán yǐnhuàn) – Factory safety hazards – Nguy cơ an toàn nhà máy |
2370 | 车间生产调试 (chējiān shēngchǎn tiáoshì) – Workshop production debugging – Điều chỉnh sản xuất xưởng |
2371 | 工厂库存管理系统 (gōngchǎng kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Factory inventory management system – Hệ thống quản lý kho nhà máy |
2372 | 车间应急响应 (chējiān yìngjí xiǎngyìng) – Workshop emergency response – Phản ứng khẩn cấp xưởng |
2373 | 工厂质量管理 (gōngchǎng zhìliàng guǎnlǐ) – Factory quality management – Quản lý chất lượng nhà máy |
2374 | 车间设备运行 (chējiān shèbèi yùnxíng) – Workshop equipment operation – Vận hành thiết bị xưởng |
2375 | 工厂生产过程 (gōngchǎng shēngchǎn guòchéng) – Factory production process – Quá trình sản xuất nhà máy |
2376 | 车间原料库存 (chējiān yuánliào kùcún) – Workshop raw material inventory – Kho nguyên liệu xưởng |
2377 | 工厂排放控制 (gōngchǎng páifàng kòngzhì) – Factory emission control – Kiểm soát khí thải nhà máy |
2378 | 工厂设备检修 (gōngchǎng shèbèi jiǎnxiū) – Factory equipment overhaul – Đại tu thiết bị nhà máy |
2379 | 车间自动化系统 (chējiān zìdòng huà xìtǒng) – Workshop automation system – Hệ thống tự động hóa xưởng |
2380 | 工厂供应链优化 (gōngchǎng gōngyìng liàn yōuhuà) – Factory supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhà máy |
2381 | 车间操作流程 (chējiān cāozuò liúchéng) – Workshop operation flow – Quy trình vận hành xưởng |
2382 | 车间环境检查 (chējiān huánjìng jiǎnchá) – Workshop environment inspection – Kiểm tra môi trường xưởng |
2383 | 工厂生产效率提升计划 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Factory production efficiency improvement plan – Kế hoạch cải thiện hiệu quả sản xuất nhà máy |
2384 | 车间事故报告 (chējiān shìgù bào gào) – Workshop accident report – Báo cáo sự cố xưởng |
2385 | 工厂安全规程 (gōngchǎng ānquán guīchéng) – Factory safety regulations – Quy định an toàn nhà máy |
2386 | 车间物料流动 (chējiān wùliào liúdòng) – Workshop material flow – Dòng chảy vật liệu xưởng |
2387 | 工厂自动化控制 (gōngchǎng zìdòng huà kòngzhì) – Factory automation control – Điều khiển tự động hóa nhà máy |
2388 | 车间质量检查 (chējiān zhìliàng jiǎnchá) – Workshop quality inspection – Kiểm tra chất lượng xưởng |
2389 | 工厂设备升级计划 (gōngchǎng shèbèi shēngjí jìhuà) – Factory equipment upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp thiết bị nhà máy |
2390 | 工厂生产设备 (gōngchǎng shēngchǎn shèbèi) – Factory production equipment – Thiết bị sản xuất nhà máy |
2391 | 工厂产品包装 (gōngchǎng chǎnpǐn bāozhuāng) – Factory product packaging – Bao bì sản phẩm nhà máy |
2392 | 车间生产线调度 (chējiān shēngchǎn xiàn tiáodù) – Workshop production line scheduling – Lên lịch sản xuất dây chuyền xưởng |
2393 | 工厂废气排放 (gōngchǎng fèiqì páifàng) – Factory exhaust emissions – Khí thải nhà máy |
2394 | 工厂废料处理 (gōngchǎng fèiliào chǔlǐ) – Factory waste disposal – Xử lý chất thải nhà máy |
2395 | 车间工具管理 (chējiān gōngjù guǎnlǐ) – Workshop tool management – Quản lý dụng cụ xưởng |
2396 | 车间维修人员 (chējiān wéixiū rényuán) – Workshop maintenance staff – Nhân viên bảo trì xưởng |
2397 | 工厂能源消耗 (gōngchǎng néngyuán xiāohào) – Factory energy consumption – Tiêu thụ năng lượng nhà máy |
2398 | 工厂产品定价 (gōngchǎng chǎnpǐn dìngjià) – Factory product pricing – Định giá sản phẩm nhà máy |
2399 | 车间材料消耗 (chējiān cáiliào xiāohào) – Workshop material consumption – Tiêu thụ vật liệu xưởng |
2400 | 工厂产品质量检测 (gōngchǎng chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Factory product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhà máy |
2401 | 工厂人力资源管理 (gōngchǎng rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Factory human resources management – Quản lý nguồn nhân lực nhà máy |
2402 | 车间材料采购计划 (chējiān cáiliào cǎigòu jìhuà) – Workshop material procurement plan – Kế hoạch mua sắm vật liệu xưởng |
2403 | 工厂生产效率评估 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Factory production efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả sản xuất nhà máy |
2404 | 车间生产设备改进 (chējiān shēngchǎn shèbèi gǎijìn) – Workshop production equipment improvement – Cải tiến thiết bị sản xuất xưởng |
2405 | 工厂原材料采购 (gōngchǎng yuáncáiliào cǎigòu) – Factory raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu nhà máy |
2406 | 工厂运营管理 (gōngchǎng yùnxíng guǎnlǐ) – Factory operations management – Quản lý vận hành nhà máy |
2407 | 工厂劳动安全 (gōngchǎng láodòng ānquán) – Factory labor safety – An toàn lao động nhà máy |
2408 | 车间物料供应 (chējiān wùliào gōngyìng) – Workshop material supply – Cung cấp vật liệu xưởng |
2409 | 工厂节能方案 (gōngchǎng jié néng fāng’àn) – Factory energy-saving plan – Kế hoạch tiết kiệm năng lượng nhà máy |
2410 | 车间生产过程控制 (chējiān shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Workshop production process control – Kiểm soát quá trình sản xuất xưởng |
2411 | 工厂总务管理 (gōngchǎng zǒngwù guǎnlǐ) – Factory general affairs management – Quản lý công tác tổng hợp nhà máy |
2412 | 工厂质量评估 (gōngchǎng zhìliàng pínggū) – Factory quality assessment – Đánh giá chất lượng nhà máy |
2413 | 工厂机械设备 (gōngchǎng jīxiè shèbèi) – Factory machinery equipment – Thiết bị máy móc nhà máy |
2414 | 车间生产瓶颈 (chējiān shēngchǎn píngjǐng) – Workshop production bottleneck – Nút thắt sản xuất xưởng |
2415 | 工厂设备验收 (gōngchǎng shèbèi yànshōu) – Factory equipment acceptance – Kiểm tra nghiệm thu thiết bị nhà máy |
2416 | 车间生产计划执行 (chējiān shēngchǎn jìhuà zhíxíng) – Workshop production plan implementation – Thực thi kế hoạch sản xuất xưởng |
2417 | 工厂改造升级 (gōngchǎng gǎizào shēngjí) – Factory renovation and upgrade – Cải tạo và nâng cấp nhà máy |
2418 | 车间作业环境 (chējiān zuòyè huánjìng) – Workshop working environment – Môi trường làm việc xưởng |
2419 | 车间员工福利 (chējiān yuángōng fúlì) – Workshop employee welfare – Phúc lợi nhân viên xưởng |
2420 | 工厂产能利用率 (gōngchǎng chǎnnéng lìyòng lǜ) – Factory capacity utilization rate – Tỷ lệ sử dụng công suất nhà máy |
2421 | 车间生产数据记录 (chējiān shēngchǎn shùjù jìlù) – Workshop production data record – Hồ sơ dữ liệu sản xuất xưởng |
2422 | 工厂合规性检查 (gōngchǎng héguīxìng jiǎnchá) – Factory compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ của nhà máy |
2423 | 工厂生产线 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn) – Factory production line – Dây chuyền sản xuất nhà máy |
2424 | 车间生产调度 (chējiān shēngchǎn tiáodù) – Workshop production scheduling – Lên lịch sản xuất xưởng |
2425 | 工厂质量管理体系 (gōngchǎng zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Factory quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng nhà máy |
2426 | 工厂管理人员 (gōngchǎng guǎnlǐ rényuán) – Factory management personnel – Nhân sự quản lý nhà máy |
2427 | 车间机械维护 (chējiān jīxiè wéihù) – Workshop machinery maintenance – Bảo trì máy móc xưởng |
2428 | 车间清洁卫生 (chējiān qīngjié wèishēng) – Workshop cleaning and sanitation – Vệ sinh sạch sẽ xưởng |
2429 | 工厂设备安装 (gōngchǎng shèbèi ānzhuāng) – Factory equipment installation – Lắp đặt thiết bị nhà máy |
2430 | 车间库存管理 (chējiān kùcún guǎnlǐ) – Workshop inventory management – Quản lý kho xưởng |
2431 | 车间生产流程 (chējiān shēngchǎn liúchéng) – Workshop production process – Quy trình sản xuất xưởng |
2432 | 工厂生产调度 (gōngchǎng shēngchǎn tiáodù) – Factory production dispatch – Điều phối sản xuất nhà máy |
2433 | 车间设备更新 (chējiān shèbèi gēngxīn) – Workshop equipment update – Cập nhật thiết bị xưởng |
2434 | 车间生产线改进 (chējiān shēngchǎn xiàn gǎijìn) – Workshop production line improvement – Cải tiến dây chuyền sản xuất xưởng |
2435 | 工厂生产设备配置 (gōngchǎng shēngchǎn shèbèi pèizhì) – Factory production equipment configuration – Cấu hình thiết bị sản xuất nhà máy |
2436 | 车间资源调配 (chējiān zīyuán tiáopèi) – Workshop resource allocation – Phân bổ tài nguyên xưởng |
2437 | 工厂检验员 (gōngchǎng jiǎnyàn yuán) – Factory inspector – Nhân viên kiểm tra nhà máy |
2438 | 工厂日常管理 (gōngchǎng rìcháng guǎnlǐ) – Factory daily management – Quản lý công việc hàng ngày nhà máy |
2439 | 自动化生产线 (zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Automated production line – Dây chuyền sản xuất tự động |
2440 | 工厂智能化 (gōngchǎng zhìnéng huà) – Factory intelligence – Nhà máy thông minh |
2441 | 生产设备故障 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng) – Production equipment failure – Hư hỏng thiết bị sản xuất |
2442 | 生产线调度 (shēngchǎn xiàn tiáodù) – Production line scheduling – Lên lịch dây chuyền sản xuất |
2443 | 车间材料库存 (chējiān cáiliào kùcún) – Workshop material inventory – Kho vật liệu xưởng |
2444 | 生产设备保养 (shēngchǎn shèbèi bǎoyǎng) – Production equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
2445 | 车间质量标准 (chējiān zhìliàng biāozhǔn) – Workshop quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng xưởng |
2446 | 生产设备改进 (shēngchǎn shèbèi gǎijìn) – Production equipment improvement – Cải tiến thiết bị sản xuất |
2447 | 车间工作台 (chējiān gōngzuò tái) – Workshop workbench – Bàn làm việc xưởng |
2448 | 生产质量检验 (shēngchǎn zhìliàng jiǎnyàn) – Production quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản xuất |
2449 | 车间员工调动 (chējiān yuángōng diàodòng) – Workshop employee transfer – Điều động nhân viên xưởng |
2450 | 车间环境改善 (chējiān huánjìng gǎishàn) – Workshop environment improvement – Cải thiện môi trường xưởng |
2451 | 生产设备校准 (shēngchǎn shèbèi jiàozhǔn) – Production equipment calibration – Hiệu chuẩn thiết bị sản xuất |
2452 | 工厂生产计划 (gōngchǎng shēngchǎn jìhuà) – Factory production plan – Kế hoạch sản xuất nhà máy |
2453 | 工厂产量目标 (gōngchǎng chǎnliàng mùbiāo) – Factory production target – Mục tiêu sản lượng nhà máy |
2454 | 车间维护保养 (chējiān wéihù bǎoyǎng) – Workshop maintenance and upkeep – Bảo trì và bảo dưỡng xưởng |
2455 | 车间人员配备 (chējiān rényuán pèibèi) – Workshop staff allocation – Phân bổ nhân viên xưởng |
2456 | 车间安全标志 (chējiān ānquán biāozhì) – Workshop safety signs – Biểu tượng an toàn xưởng |
2457 | 工厂产值提高 (gōngchǎng chǎnzhí tígāo) – Factory output increase – Tăng trưởng giá trị sản xuất nhà máy |
2458 | 工厂设备维修记录 (gōngchǎng shèbèi wéixiū jìlù) – Factory equipment maintenance record – Hồ sơ bảo trì thiết bị nhà máy |
2459 | 工厂采购计划 (gōngchǎng cǎigòu jìhuà) – Factory procurement plan – Kế hoạch mua sắm nhà máy |
2460 | 工厂质量检验标准 (gōngchǎng zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn) – Factory quality inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng nhà máy |
2461 | 车间作业安全 (chējiān zuòyè ānquán) – Workshop operational safety – An toàn trong công việc xưởng |
2462 | 工厂生产线布局 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn bùjú) – Factory production line layout – Bố trí dây chuyền sản xuất nhà máy |
2463 | 车间工作流程 (chējiān gōngzuò liúchéng) – Workshop work flow – Quy trình làm việc xưởng |
2464 | 工厂员工考核 (gōngchǎng yuángōng kǎohé) – Factory employee evaluation – Đánh giá nhân viên nhà máy |
2465 | 工厂生产效率分析 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) – Factory production efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sản xuất nhà máy |
2466 | 工厂数据分析 (gōngchǎng shùjù fēnxī) – Factory data analysis – Phân tích dữ liệu nhà máy |
2467 | 车间检修 (chējiān jiǎnxiū) – Workshop inspection and repair – Kiểm tra và sửa chữa xưởng |
2468 | 车间运作流程 (chējiān yùnzuò liúchéng) – Workshop operation flow – Quy trình vận hành xưởng |
2469 | 车间生产分析 (chējiān shēngchǎn fēnxī) – Workshop production analysis – Phân tích sản xuất xưởng |
2470 | 生产物料调度 (shēngchǎn wùliào tiáodù) – Production material scheduling – Điều phối vật liệu sản xuất |
2471 | 工厂节能减排 (gōngchǎng jié néng jiǎn pái) – Factory energy-saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải nhà máy |
2472 | 车间生产成本控制 (chējiān shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Workshop production cost control – Kiểm soát chi phí sản xuất xưởng |
2473 | 工厂品质管理 (gōngchǎng pǐnzhì guǎnlǐ) – Factory quality management – Quản lý chất lượng nhà máy |
2474 | 工厂自动化生产 (gōngchǎng zìdòng huà shēngchǎn) – Factory automated production – Sản xuất tự động hóa nhà máy |
2475 | 车间原料检查 (chējiān yuánliào jiǎnchá) – Workshop raw material inspection – Kiểm tra nguyên liệu xưởng |
2476 | 车间物料需求 (chējiān wùliào xūqiú) – Workshop material demand – Nhu cầu vật liệu xưởng |
2477 | 车间工作绩效 (chējiān gōngzuò jīxiào) – Workshop work performance – Hiệu suất công việc xưởng |
2478 | 车间设备投资 (chējiān shèbèi tóuzī) – Workshop equipment investment – Đầu tư thiết bị xưởng |
2479 | 工厂外包服务 (gōngchǎng wàibāo fúwù) – Factory outsourcing services – Dịch vụ thuê ngoài nhà máy |
2480 | 工厂仓库管理 (gōngchǎng cāngkù guǎnlǐ) – Factory warehouse management – Quản lý kho nhà máy |
2481 | 车间劳动生产率 (chējiān láodòng shēngchǎn lǜ) – Workshop labor productivity – Năng suất lao động xưởng |
2482 | 工厂作业安全培训 (gōngchǎng zuòyè ānquán péixùn) – Factory safety training – Đào tạo an toàn lao động nhà máy |
2483 | 车间能效提升 (chējiān néng xiào tíshēng) – Workshop energy efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả năng lượng xưởng |
2484 | 工厂工艺改进 (gōngchǎng gōngyì gǎijìn) – Factory process improvement – Cải tiến quy trình nhà máy |
2485 | 车间生产成本分析 (chējiān shēngchǎn chéngběn fēnxī) – Workshop production cost analysis – Phân tích chi phí sản xuất xưởng |
2486 | 工厂安全隐患 (gōngchǎng ānquán yǐnhuàn) – Factory safety hazards – Mối nguy hiểm an toàn nhà máy |
2487 | 车间产品检验 (chējiān chǎnpǐn jiǎnyàn) – Workshop product inspection – Kiểm tra sản phẩm xưởng |
2488 | 工厂生产线优化 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn yōuhuà) – Factory production line optimization – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất nhà máy |
2489 | 车间自动化管理 (chējiān zìdòng huà guǎnlǐ) – Workshop automation management – Quản lý tự động hóa xưởng |
2490 | 工厂资源管理 (gōngchǎng zīyuán guǎnlǐ) – Factory resource management – Quản lý tài nguyên nhà máy |
2491 | 车间人员培训 (chējiān rényuán péixùn) – Workshop staff training – Đào tạo nhân viên xưởng |
2492 | 车间工作指引 (chējiān gōngzuò zhǐyǐn) – Workshop work instructions – Hướng dẫn công việc xưởng |
2493 | 工厂生产模式 (gōngchǎng shēngchǎn móshì) – Factory production model – Mô hình sản xuất nhà máy |
2494 | 车间维修记录 (chējiān wéixiū jìlù) – Workshop maintenance record – Hồ sơ bảo trì xưởng |
2495 | 工厂产能扩张 (gōngchǎng chǎnnéng kuòzhāng) – Factory capacity expansion – Mở rộng công suất nhà máy |
2496 | 车间生产效率评估 (chējiān shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Workshop production efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả sản xuất xưởng |
2497 | 工厂设备故障 (gōngchǎng shèbèi gùzhàng) – Factory equipment failure – Sự cố thiết bị nhà máy |
2498 | 车间数据记录 (chējiān shùjù jìlù) – Workshop data logging – Ghi chép dữ liệu xưởng |
2499 | 工厂生产调研 (gōngchǎng shēngchǎn tiáo yán) – Factory production research – Nghiên cứu sản xuất nhà máy |
2500 | 车间环保措施 (chējiān huánbǎo cuòshī) – Workshop environmental measures – Các biện pháp bảo vệ môi trường xưởng |
2501 | 工厂资源回收 (gōngchǎng zīyuán huíshōu) – Factory resource recycling – Tái chế tài nguyên nhà máy |
2502 | 车间设施维护 (chējiān shèshī wéihù) – Workshop facility maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất xưởng |
2503 | 工厂安全演习 (gōngchǎng ānquán yǎnxí) – Factory safety drill – Tập huấn an toàn nhà máy |
2504 | 车间生产调整 (chējiān shēngchǎn tiáozhěng) – Workshop production adjustment – Điều chỉnh sản xuất xưởng |
2505 | 工厂性能评估 (gōngchǎng xìngnéng pínggū) – Factory performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà máy |
2506 | 车间生产控制系统 (chējiān shēngchǎn kòngzhì xìtǒng) – Workshop production control system – Hệ thống kiểm soát sản xuất xưởng |
2507 | 车间材料库存 (chējiān cáiliào kùcún) – Workshop material inventory – Tồn kho vật liệu xưởng |
2508 | 车间生产设备 (chējiān shēngchǎn shèbèi) – Workshop production equipment – Thiết bị sản xuất xưởng |
2509 | 工厂创新技术 (gōngchǎng chuàngxīn jìshù) – Factory innovative technology – Công nghệ sáng tạo nhà máy |
2510 | 车间生产安全检查 (chējiān shēngchǎn ānquán jiǎnchá) – Workshop production safety inspection – Kiểm tra an toàn sản xuất xưởng |
2511 | 工厂运输管理 (gōngchǎng yùnshū guǎnlǐ) – Factory transportation management – Quản lý vận chuyển nhà máy |
2512 | 车间产值提升 (chējiān chǎnzhí tíshēng) – Workshop output increase – Tăng trưởng giá trị sản xuất xưởng |
2513 | 工厂质量提升 (gōngchǎng zhìliàng tíshēng) – Factory quality improvement – Cải thiện chất lượng nhà máy |
2514 | 车间生产标准化 (chējiān shēngchǎn biāozhǔnhuà) – Workshop production standardization – Chuẩn hóa sản xuất xưởng |
2515 | 车间绩效考核 (chējiān jīxiào kǎohé) – Workshop performance evaluation – Đánh giá hiệu suất xưởng |
2516 | 工厂零部件管理 (gōngchǎng língbùjiàn guǎnlǐ) – Factory parts management – Quản lý linh kiện nhà máy |
2517 | 工厂效益分析 (gōngchǎng xiàoyì fēnxī) – Factory efficiency analysis – Phân tích hiệu quả nhà máy |
2518 | 工厂质量保证 (gōngchǎng zhìliàng bǎozhèng) – Factory quality assurance – Đảm bảo chất lượng nhà máy |
2519 | 车间智能化 (chējiān zhìnéng huà) – Workshop automation/intelligence – Tự động hóa/xuất sắc của xưởng |
2520 | 工厂作业指导 (gōngchǎng zuòyè zhǐdǎo) – Factory work guidance – Hướng dẫn công việc nhà máy |
2521 | 车间设备维护计划 (chējiān shèbèi wéihù jìhuà) – Workshop equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị xưởng |
2522 | 工厂运作效率 (gōngchǎng yùnzuò xiàolǜ) – Factory operational efficiency – Hiệu quả vận hành nhà máy |
2523 | 车间自动化设备 (chējiān zìdòng huà shèbèi) – Workshop automation equipment – Thiết bị tự động hóa xưởng |
2524 | 工厂质量审核 (gōngchǎng zhìliàng shěnhé) – Factory quality audit – Kiểm tra chất lượng nhà máy |
2525 | 工厂数据追踪 (gōngchǎng shùjù zhuīzōng) – Factory data tracking – Theo dõi dữ liệu nhà máy |
2526 | 车间管理层 (chējiān guǎnlǐ céng) – Workshop management level – Cấp quản lý xưởng |
2527 | 工厂生产跟踪 (gōngchǎng shēngchǎn gēnzōng) – Factory production tracking – Theo dõi sản xuất nhà máy |
2528 | 车间供应链管理 (chējiān gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Workshop supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xưởng |
2529 | 工厂成本预算 (gōngchǎng chéngběn yùsuàn) – Factory cost budgeting – Dự toán chi phí nhà máy |
2530 | 工厂生产调度系统 (gōngchǎng shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Factory production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất nhà máy |
2531 | 车间环境安全 (chējiān huánjìng ānquán) – Workshop environmental safety – An toàn môi trường xưởng |
2532 | 工厂节约成本 (gōngchǎng jiéyuē chéngběn) – Factory cost-saving – Tiết kiệm chi phí nhà máy |
2533 | 工厂标准操作程序 (gōngchǎng biāozhǔn cāozuò chéngxù) – Factory standard operating procedure – Quy trình vận hành chuẩn của nhà máy |
2534 | 车间设备更新 (chējiān shèbèi gēngxīn) – Workshop equipment upgrade – Cập nhật thiết bị xưởng |
2535 | 车间工人安全 (chējiān gōngrén ānquán) – Workshop worker safety – An toàn công nhân xưởng |
2536 | 工厂设备自动化 (gōngchǎng shèbèi zìdòng huà) – Factory equipment automation – Tự động hóa thiết bị nhà máy |
2537 | 车间环保政策 (chējiān huánbǎo zhèngcè) – Workshop environmental policy – Chính sách môi trường xưởng |
2538 | 车间生产线配置 (chējiān shēngchǎn xiàn pèizhì) – Workshop production line configuration – Cấu hình dây chuyền sản xuất xưởng |
2539 | 工厂工人培训 (gōngchǎng gōngrén péixùn) – Factory worker training – Đào tạo công nhân nhà máy |
2540 | 工厂物料供应 (gōngchǎng wùliào gōngyìng) – Factory material supply – Cung cấp vật liệu nhà máy |
2541 | 车间生产计划表 (chējiān shēngchǎn jìhuà biǎo) – Workshop production schedule – Lịch sản xuất xưởng |
2542 | 工厂生产效率提升 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Factory production efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả sản xuất nhà máy |
2543 | 车间岗位职责 (chējiān gàngwèi zhízé) – Workshop job responsibilities – Trách nhiệm công việc xưởng |
2544 | 车间日常检查 (chējiān rìcháng jiǎnchá) – Workshop daily inspection – Kiểm tra hàng ngày xưởng |
2545 | 工厂智能化管理 (gōngchǎng zhìnéng huà guǎnlǐ) – Factory intelligent management – Quản lý thông minh nhà máy |
2546 | 车间效率提升 (chējiān xiàolǜ tíshēng) – Workshop efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả xưởng |
2547 | 工厂维护团队 (gōngchǎng wéihù tuánduì) – Factory maintenance team – Đội bảo trì nhà máy |
2548 | 车间工作调度 (chējiān gōngzuò tiáodù) – Workshop work scheduling – Lập lịch công việc xưởng |
2549 | 工厂原材料采购 (gōngchǎng yuán cáiliào cǎigòu) – Factory raw material procurement – Mua nguyên liệu sản xuất nhà máy |
2550 | 工厂节能减排 (gōngchǎng jié néng jiǎn pái) – Factory energy-saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải nhà máy |
2551 | 工厂物料采购 (gōngchǎng wùliào cǎigòu) – Factory material procurement – Mua vật liệu nhà máy |
2552 | 车间库存控制 (chējiān kùcún kòngzhì) – Workshop inventory control – Kiểm soát tồn kho xưởng |
2553 | 车间工人工作服 (chējiān gōngrén gōngzuò fú) – Workshop worker uniforms – Đồng phục công nhân xưởng |
2554 | 工厂设备清理 (gōngchǎng shèbèi qīnglǐ) – Factory equipment cleaning – Dọn dẹp thiết bị nhà máy |
2555 | 工厂性能提升 (gōngchǎng xìngnéng tíshēng) – Factory performance improvement – Cải thiện hiệu suất nhà máy |
2556 | 工厂质量追踪 (gōngchǎng zhìliàng zhuīzōng) – Factory quality tracking – Theo dõi chất lượng nhà máy |
2557 | 车间能源消耗 (chējiān néngyuán xiāohào) – Workshop energy consumption – Tiêu thụ năng lượng xưởng |
2558 | 工厂废物处理 (gōngchǎng fèiwù chǔlǐ) – Factory waste treatment – Xử lý chất thải nhà máy |
2559 | 工厂优化 (gōngchǎng yōuhuà) – Factory optimization – Tối ưu hóa nhà máy |
2560 | 工厂安全监控 (gōngchǎng ānquán jiānkòng) – Factory safety monitoring – Giám sát an toàn nhà máy |
2561 | 工厂生产进度 (gōngchǎng shēngchǎn jìndù) – Factory production progress – Tiến độ sản xuất nhà máy |
2562 | 工厂质量检测 (gōngchǎng zhìliàng jiǎncè) – Factory quality inspection – Kiểm tra chất lượng nhà máy |
2563 | 工厂人员分配 (gōngchǎng rényuán fēnpèi) – Factory personnel allocation – Phân bổ nhân sự nhà máy |
2564 | 车间物流管理 (chējiān wùliú guǎnlǐ) – Workshop logistics management – Quản lý logistics xưởng |
2565 | 工厂效率评估 (gōngchǎng xiàolǜ pínggū) – Factory efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả nhà máy |
2566 | 车间设备维修 (chējiān shèbèi wéixiū) – Workshop equipment maintenance – Bảo trì thiết bị xưởng |
2567 | 工厂生产调度 (gōngchǎng shēngchǎn tiáodù) – Factory production scheduling – Lập lịch sản xuất nhà máy |
2568 | 车间设备清单更新 (chējiān shèbèi qīngdān gēngxīn) – Workshop equipment list update – Cập nhật danh sách thiết bị xưởng |
2569 | 车间库存清单 (chējiān kùcún qīngdān) – Workshop inventory list – Danh sách tồn kho xưởng |
2570 | 工厂员工福利 (gōngchǎng yuángōng fúlì) – Factory employee benefits – Phúc lợi công nhân nhà máy |
2571 | 工厂绩效评估 (gōngchǎng jìxiào pínggū) – Factory performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà máy |
2572 | 工厂产量 (gōngchǎng chǎnliàng) – Factory output – Sản lượng nhà máy |
2573 | 工厂产能规划 (gōngchǎng chǎnnéng guīhuà) – Factory capacity planning – Lập kế hoạch công suất nhà máy |
2574 | 工厂日常管理 (gōngchǎng rìcháng guǎnlǐ) – Factory daily management – Quản lý hàng ngày nhà máy |
2575 | 车间生产线调整 (chējiān shēngchǎn xiàn tiáozhěng) – Workshop production line adjustment – Điều chỉnh dây chuyền sản xuất xưởng |
2576 | 工厂人员安全 (gōngchǎng rényuán ānquán) – Factory personnel safety – An toàn nhân viên nhà máy |
2577 | 车间生产周期分析 (chējiān shēngchǎn zhōuqī fēnxī) – Workshop production cycle analysis – Phân tích chu kỳ sản xuất xưởng |
2578 | 工厂环保设备 (gōngchǎng huánbǎo shèbèi) – Factory environmental protection equipment – Thiết bị bảo vệ môi trường nhà máy |
2579 | 工厂工人安全措施 (gōngchǎng gōngrén ānquán cuòshī) – Factory worker safety measures – Các biện pháp an toàn công nhân nhà máy |
2580 | 车间生产瓶颈 (chējiān shēngchǎn píngjǐng) – Workshop production bottleneck – Tắc nghẽn sản xuất xưởng |
2581 | 工厂成本预算 (gōngchǎng chéngběn yùsuàn) – Factory cost budgeting – Ngân sách chi phí nhà máy |
2582 | 车间生产量 (chējiān shēngchǎn liàng) – Workshop production volume – Sản lượng xưởng |
2583 | 工厂数据管理 (gōngchǎng shùjù guǎnlǐ) – Factory data management – Quản lý dữ liệu nhà máy |
2584 | 车间废弃物处理 (chējiān fèiqì wù chǔlǐ) – Workshop waste disposal – Xử lý chất thải xưởng |
2585 | 工厂排放标准 (gōngchǎng páifàng biāozhǔn) – Factory emission standards – Tiêu chuẩn phát thải nhà máy |
2586 | 工厂生产流程 (gōngchǎng shēngchǎn liúchéng) – Factory production process – Quy trình sản xuất nhà máy |
2587 | 车间设备使用手册 (chējiān shèbèi shǐyòng shǒucè) – Workshop equipment user manual – Hướng dẫn sử dụng thiết bị xưởng |
2588 | 车间安全规程 (chējiān ānquán guīchéng) – Workshop safety procedures – Quy trình an toàn xưởng |
2589 | 车间生产线扩展 (chējiān shēngchǎn xiàn kuòzhǎn) – Workshop production line expansion – Mở rộng dây chuyền sản xuất xưởng |
2590 | 工厂生产计划表 (gōngchǎng shēngchǎn jìhuà biǎo) – Factory production schedule – Lịch trình sản xuất nhà máy |
2591 | 工厂生产成本控制 (gōngchǎng shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Factory production cost control – Kiểm soát chi phí sản xuất nhà máy |
2592 | 车间工艺流程优化 (chējiān gōngyì liúchéng yōuhuà) – Workshop process optimization – Tối ưu hóa quy trình xưởng |
2593 | 工厂设备清洁维护 (gōngchǎng shèbèi qīngjié wéihù) – Factory equipment cleaning and maintenance – Vệ sinh và bảo trì thiết bị nhà máy |
2594 | 车间生产调控 (chējiān shēngchǎn tiáokòng) – Workshop production control – Điều chỉnh sản xuất xưởng |
2595 | 工厂排放控制 (gōngchǎng páifàng kòngzhì) – Factory emission control – Kiểm soát phát thải nhà máy |
2596 | 车间员工健康管理 (chējiān yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Workshop employee health management – Quản lý sức khỏe công nhân xưởng |
2597 | 工厂能源利用率 (gōngchǎng néngyuán lìyòng lǜ) – Factory energy efficiency – Hiệu suất sử dụng năng lượng nhà máy |
2598 | 车间事故应急预案 (chējiān shìgù yìngjí yù’àn) – Workshop accident emergency plan – Kế hoạch ứng phó sự cố xưởng |
2599 | 车间原材料储存 (chējiān yuán cáiliào chúcún) – Workshop raw material storage – Lưu trữ nguyên liệu xưởng |
2600 | 工厂环保标准 (gōngchǎng huánbǎo biāozhǔn) – Factory environmental standards – Tiêu chuẩn môi trường nhà máy |
2601 | 车间工人轮班 (chējiān gōngrén lún bān) – Workshop worker shifts – Ca làm việc công nhân xưởng |
2602 | 工厂节约用水 (gōngchǎng jiéyuē yòngshuǐ) – Factory water conservation – Tiết kiệm nước nhà máy |
2603 | 车间自动化操作 (chējiān zìdòng huà cāozuò) – Workshop automated operations – Vận hành tự động hóa xưởng |
2604 | 工厂生产流程优化 (gōngchǎng shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Factory production process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất nhà máy |
2605 | 工厂运营管理 (gōngchǎng yùnyíng guǎnlǐ) – Factory operations management – Quản lý vận hành nhà máy |
2606 | 车间员工绩效考核 (chējiān yuángōng jìxiào kǎohé) – Workshop employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên xưởng |
2607 | 工厂生产设施 (gōngchǎng shēngchǎn shèshī) – Factory production facilities – Cơ sở sản xuất nhà máy |
2608 | 工厂环保改造 (gōngchǎng huánbǎo gǎizào) – Factory environmental improvements – Cải tạo môi trường nhà máy |
2609 | 车间物流运输 (chējiān wùliú yùnshū) – Workshop logistics transportation – Vận chuyển logistics xưởng |
2610 | 工厂能源监控 (gōngchǎng néngyuán jiānkòng) – Factory energy monitoring – Giám sát năng lượng nhà máy |
2611 | 工厂员工安全培训 (gōngchǎng yuángōng ānquán péixùn) – Factory employee safety training – Đào tạo an toàn cho nhân viên nhà máy |
2612 | 车间生产能力评估 (chējiān shēngchǎn nénglì pínggū) – Workshop production capacity assessment – Đánh giá năng lực sản xuất xưởng |
2613 | 工厂废水处理系统 (gōngchǎng fèishuǐ chǔlǐ xìtǒng) – Factory wastewater treatment system – Hệ thống xử lý nước thải nhà máy |
2614 | 车间生产线安装 (chējiān shēngchǎn xiàn ānzhuāng) – Workshop production line installation – Lắp đặt dây chuyền sản xuất xưởng |
2615 | 车间生产进度监控 (chējiān shēngchǎn jìndù jiānkòng) – Workshop production progress monitoring – Giám sát tiến độ sản xuất xưởng |
2616 | 工厂综合效益 (gōngchǎng zònghé xiàoyì) – Factory overall efficiency – Hiệu quả tổng thể nhà máy |
2617 | 车间紧急停机措施 (chējiān jǐnjí tíngjī cuòshī) – Workshop emergency shutdown measures – Biện pháp dừng máy khẩn cấp xưởng |
2618 | 工厂生产计划调整 (gōngchǎng shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) – Factory production plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất nhà máy |
2619 | 车间设备负载率 (chējiān shèbèi fùzài lǜ) – Workshop equipment load rate – Tỷ lệ tải thiết bị xưởng |
2620 | 工厂电力供应 (gōngchǎng diànlì gōngyìng) – Factory power supply – Cung cấp điện nhà máy |
2621 | 车间防火系统 (chējiān fánghuǒ xìtǒng) – Workshop fire protection system – Hệ thống phòng cháy chữa cháy xưởng |
2622 | 工厂生产统计 (gōngchǎng shēngchǎn tǒngjì) – Factory production statistics – Thống kê sản xuất nhà máy |
2623 | 车间质量检测仪器 (chējiān zhìliàng jiǎncè yíqì) – Workshop quality inspection instruments – Thiết bị kiểm tra chất lượng xưởng |
2624 | 工厂运行成本 (gōngchǎng yùnxíng chéngběn) – Factory operating costs – Chi phí vận hành nhà máy |
2625 | 车间设备更新 (chējiān shèbèi gēngxīn) – Workshop equipment upgrades – Nâng cấp thiết bị xưởng |
2626 | 工厂废弃物回收 (gōngchǎng fèiqì wù huíshōu) – Factory waste recycling – Tái chế chất thải nhà máy |
2627 | 车间噪声控制 (chējiān zàoshēng kòngzhì) – Workshop noise control – Kiểm soát tiếng ồn xưởng |
2628 | 工厂照明系统 (gōngchǎng zhàomíng xìtǒng) – Factory lighting system – Hệ thống chiếu sáng nhà máy |
2629 | 车间空气质量检测 (chējiān kōngqì zhìliàng jiǎncè) – Workshop air quality testing – Kiểm tra chất lượng không khí xưởng |
2630 | 工厂生产标准 (gōngchǎng shēngchǎn biāozhǔn) – Factory production standards – Tiêu chuẩn sản xuất nhà máy |
2631 | 车间冷却系统 (chējiān lěngquè xìtǒng) – Workshop cooling system – Hệ thống làm mát xưởng |
2632 | 车间电力管理 (chējiān diànlì guǎnlǐ) – Workshop power management – Quản lý điện năng xưởng |
2633 | 工厂原材料采购 (gōngchǎng yuáncáiliào cǎigòu) – Factory raw material procurement – Mua nguyên liệu thô nhà máy |
2634 | 车间运输路径规划 (chējiān yùnshū lùjìng guīhuà) – Workshop transportation route planning – Lập kế hoạch lộ trình vận chuyển xưởng |
2635 | 工厂智能化系统 (gōngchǎng zhìnéng huà xìtǒng) – Factory smart systems – Hệ thống thông minh nhà máy |
2636 | 车间环境噪声检测 (chējiān huánjìng zàoshēng jiǎncè) – Workshop environmental noise testing – Kiểm tra tiếng ồn môi trường xưởng |
2637 | 车间自动化生产线 (chējiān zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Workshop automated production line – Dây chuyền sản xuất tự động hóa xưởng |
2638 | 工厂消防系统检查 (gōngchǎng xiāofáng xìtǒng jiǎnchá) – Factory fire safety inspection – Kiểm tra hệ thống phòng cháy chữa cháy nhà máy |
2639 | 工厂节能改进 (gōngchǎng jiénéng gǎijìn) – Factory energy-saving improvements – Cải tiến tiết kiệm năng lượng nhà máy |
2640 | 车间设备运行记录 (chējiān shèbèi yùnxíng jìlù) – Workshop equipment operation logs – Nhật ký vận hành thiết bị xưởng |
2641 | 工厂质量控制流程 (gōngchǎng zhìliàng kòngzhì liúchéng) – Factory quality control process – Quy trình kiểm soát chất lượng nhà máy |
2642 | 车间废气处理 (chējiān fèiqì chǔlǐ) – Workshop exhaust gas treatment – Xử lý khí thải xưởng |
2643 | 工厂可持续发展 (gōngchǎng kě chíxù fāzhǎn) – Factory sustainable development – Phát triển bền vững nhà máy |
2644 | 车间污染物监测 (chējiān wūrǎn wù jiāncè) – Workshop pollutant monitoring – Giám sát chất ô nhiễm xưởng |
2645 | 工厂环保意识教育 (gōngchǎng huánbǎo yìshí jiàoyù) – Factory environmental awareness education – Giáo dục ý thức bảo vệ môi trường nhà máy |
2646 | 工厂设备效率评估 (gōngchǎng shèbèi xiàolǜ pínggū) – Factory equipment efficiency evaluation – Đánh giá hiệu suất thiết bị nhà máy |
2647 | 工厂人工成本控制 (gōngchǎng réngōng chéngběn kòngzhì) – Factory labor cost control – Kiểm soát chi phí nhân công nhà máy |
2648 | 车间作业安全规则 (chējiān zuòyè ānquán guīzé) – Workshop safety rules – Quy tắc an toàn làm việc trong xưởng |
2649 | 工厂库存管理 (gōngchǎng kùcún guǎnlǐ) – Factory inventory management – Quản lý tồn kho nhà máy |
2650 | 车间物流效率分析 (chējiān wùliú xiàolǜ fēnxī) – Workshop logistics efficiency analysis – Phân tích hiệu suất logistics xưởng |
2651 | 工厂生产计划排程 (gōngchǎng shēngchǎn jìhuà páichéng) – Factory production scheduling – Lập kế hoạch sản xuất nhà máy |
2652 | 车间机械故障维修 (chējiān jīxiè gùzhàng wéixiū) – Workshop machinery fault repair – Sửa chữa hỏng hóc máy móc xưởng |
2653 | 工厂绿色能源利用 (gōngchǎng lǜsè néngyuán lìyòng) – Factory green energy utilization – Sử dụng năng lượng xanh nhà máy |
2654 | 车间员工工作时长 (chējiān yuángōng gōngzuò shícháng) – Workshop employee working hours – Thời gian làm việc của nhân viên xưởng |
2655 | 工厂建设规划 (gōngchǎng jiànshè guīhuà) – Factory construction planning – Quy hoạch xây dựng nhà máy |
2656 | 车间废料再利用 (chējiān fèiliào zàilìyòng) – Workshop waste material recycling – Tái sử dụng phế liệu xưởng |
2657 | 工厂运输工具管理 (gōngchǎng yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Factory transportation tools management – Quản lý công cụ vận chuyển nhà máy |
2658 | 车间设备检修周期 (chējiān shèbèi jiǎnxiū zhōuqī) – Workshop equipment maintenance schedule – Lịch trình bảo trì thiết bị xưởng |
2659 | 车间用电量监控 (chējiān yòngdiàn liàng jiānkòng) – Workshop electricity usage monitoring – Giám sát tiêu thụ điện xưởng |
2660 | 工厂污染防治措施 (gōngchǎng wūrǎn fángzhì cuòshī) – Factory pollution prevention measures – Biện pháp phòng chống ô nhiễm nhà máy |
2661 | 车间自动化程度 (chējiān zìdònghuà chéngdù) – Workshop automation level – Mức độ tự động hóa xưởng |
2662 | 工厂设施布置 (gōngchǎng shèshī bùzhì) – Factory facility layout – Bố trí cơ sở vật chất nhà máy |
2663 | 车间温度控制系统 (chējiān wēndù kòngzhì xìtǒng) – Workshop temperature control system – Hệ thống kiểm soát nhiệt độ xưởng |
2664 | 工厂零部件采购 (gōngchǎng língbùjiàn cǎigòu) – Factory spare parts procurement – Mua sắm phụ tùng nhà máy |
2665 | 车间空气流通设计 (chējiān kōngqì liútōng shèjì) – Workshop air circulation design – Thiết kế lưu thông không khí xưởng |
2666 | 工厂可视化管理 (gōngchǎng kěshì huà guǎnlǐ) – Factory visual management – Quản lý trực quan nhà máy |
2667 | 车间环境卫生检查 (chējiān huánjìng wèishēng jiǎnchá) – Workshop hygiene inspection – Kiểm tra vệ sinh môi trường xưởng |
2668 | 工厂紧急预案 (gōngchǎng jǐnjí yù’àn) – Factory emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp nhà máy |
2669 | 工厂生产能力分析 (gōngchǎng shēngchǎn nénglì fēnxī) – Factory production capacity analysis – Phân tích năng lực sản xuất nhà máy |
2670 | 车间物料流动 (chējiān wùliào liúdòng) – Workshop material flow – Dòng chảy vật liệu trong xưởng |
2671 | 工厂能耗评估 (gōngchǎng nénghào pínggū) – Factory energy consumption evaluation – Đánh giá tiêu thụ năng lượng nhà máy |
2672 | 车间作业流程优化 (chējiān zuòyè liúchéng yōuhuà) – Workshop process optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc trong xưởng |
2673 | 工厂建筑结构 (gōngchǎng jiànzhù jiégòu) – Factory building structure – Cấu trúc tòa nhà nhà máy |
2674 | 车间设备管理系统 (chējiān shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop equipment management system – Hệ thống quản lý thiết bị xưởng |
2675 | 车间电气安全检查 (chējiān diànqì ānquán jiǎnchá) – Workshop electrical safety inspection – Kiểm tra an toàn điện trong xưởng |
2676 | 工厂原材料储存 (gōngchǎng yuáncáiliào chúcún) – Factory raw material storage – Lưu trữ nguyên liệu thô nhà máy |
2677 | 车间人员分布图 (chējiān rényuán fēnbù tú) – Workshop personnel distribution map – Sơ đồ phân bố nhân sự xưởng |
2678 | 工厂设备现代化 (gōngchǎng shèbèi xiàndàihuà) – Factory equipment modernization – Hiện đại hóa thiết bị nhà máy |
2679 | 车间清洁度标准 (chējiān qīngjiédù biāozhǔn) – Workshop cleanliness standards – Tiêu chuẩn vệ sinh xưởng |
2680 | 工厂废弃物处理 (gōngchǎng fèiqì wù chǔlǐ) – Factory waste disposal – Xử lý chất thải nhà máy |
2681 | 车间环境温湿度监测 (chējiān huánjìng wēn shī dù jiāncè) – Workshop environment temperature and humidity monitoring – Giám sát nhiệt độ và độ ẩm môi trường xưởng |
2682 | 工厂生产线测试 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn cèshì) – Factory production line testing – Kiểm tra dây chuyền sản xuất nhà máy |
2683 | 车间物流管理软件 (chējiān wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Workshop logistics management software – Phần mềm quản lý logistics xưởng |
2684 | 工厂能源效率提升 (gōngchǎng néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Factory energy efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng nhà máy |
2685 | 车间空气污染评估 (chējiān kōngqì wūrǎn pínggū) – Workshop air pollution evaluation – Đánh giá ô nhiễm không khí xưởng |
2686 | 工厂安全生产培训 (gōngchǎng ānquán shēngchǎn péixùn) – Factory safety production training – Đào tạo sản xuất an toàn nhà máy |
2687 | 车间环保认证 (chējiān huánbǎo rènzhèng) – Workshop environmental certification – Chứng nhận bảo vệ môi trường xưởng |
2688 | 工厂设备运行监控 (gōngchǎng shèbèi yùnxíng jiānkòng) – Factory equipment operation monitoring – Giám sát hoạt động thiết bị nhà máy |
2689 | 车间生产计划优化 (chējiān shēngchǎn jìhuà yōuhuà) – Workshop production plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất xưởng |
2690 | 工厂综合管理平台 (gōngchǎng zònghé guǎnlǐ píngtái) – Factory integrated management platform – Nền tảng quản lý tổng hợp nhà máy |
2691 | 工厂工艺流程图 (gōngchǎng gōngyì liúchéng tú) – Factory process flow chart – Sơ đồ quy trình công nghệ nhà máy |
2692 | 车间生产任务分配 (chējiān shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Workshop production task allocation – Phân công nhiệm vụ sản xuất xưởng |
2693 | 工厂能耗数据分析 (gōngchǎng nénghào shùjù fēnxī) – Factory energy consumption data analysis – Phân tích dữ liệu tiêu thụ năng lượng nhà máy |
2694 | 车间消防设施管理 (chējiān xiāofáng shèshī guǎnlǐ) – Workshop fire protection facilities management – Quản lý thiết bị phòng cháy xưởng |
2695 | 工厂内部运输系统 (gōngchǎng nèibù yùnshū xìtǒng) – Factory internal transportation system – Hệ thống vận chuyển nội bộ nhà máy |
2696 | 车间员工安全手册 (chējiān yuángōng ānquán shǒucè) – Workshop employee safety manual – Sổ tay an toàn cho nhân viên xưởng |
2697 | 工厂环保技术改造 (gōngchǎng huánbǎo jìshù gǎizào) – Factory environmental technology transformation – Cải tiến công nghệ bảo vệ môi trường nhà máy |
2698 | 车间生产节奏调整 (chējiān shēngchǎn jiézòu tiáozhěng) – Workshop production pace adjustment – Điều chỉnh nhịp độ sản xuất xưởng |
2699 | 工厂维护保养计划 (gōngchǎng wéihù bǎoyǎng jìhuà) – Factory maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng nhà máy |
2700 | 车间操作标准化 (chējiān cāozuò biāozhǔnhuà) – Workshop operation standardization – Chuẩn hóa thao tác làm việc trong xưởng |
2701 | 工厂智能化系统 (gōngchǎng zhìnéng huà xìtǒng) – Factory intelligent system – Hệ thống thông minh nhà máy |
2702 | 车间产品质量跟踪 (chējiān chǎnpǐn zhìliàng gēnzōng) – Workshop product quality tracking – Theo dõi chất lượng sản phẩm xưởng |
2703 | 工厂噪音控制措施 (gōngchǎng zàoyīn kòngzhì cuòshī) – Factory noise control measures – Biện pháp kiểm soát tiếng ồn nhà máy |
2704 | 车间物料分类存储 (chējiān wùliào fēnlèi cúnchú) – Workshop material classification storage – Phân loại và lưu trữ vật liệu xưởng |
2705 | 工厂高效生产模式 (gōngchǎng gāoxiào shēngchǎn móshì) – Factory efficient production model – Mô hình sản xuất hiệu quả nhà máy |
2706 | 车间空气质量监测 (chējiān kōngqì zhìliàng jiāncè) – Workshop air quality monitoring – Giám sát chất lượng không khí xưởng |
2707 | 车间自动搬运设备 (chējiān zìdòng bānyùn shèbèi) – Workshop automatic handling equipment – Thiết bị vận chuyển tự động xưởng |
2708 | 工厂生产资源优化 (gōngchǎng shēngchǎn zīyuán yōuhuà) – Factory production resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên sản xuất nhà máy |
2709 | 车间紧急出口标识 (chējiān jǐnjí chūkǒu biāozhì) – Workshop emergency exit signs – Biển chỉ dẫn lối thoát hiểm xưởng |
2710 | 车间产品包装流程 (chējiān chǎnpǐn bāozhuāng liúchéng) – Workshop product packaging process – Quy trình đóng gói sản phẩm xưởng |
2711 | 工厂现场管理 (gōngchǎng xiànchǎng guǎnlǐ) – Factory site management – Quản lý hiện trường nhà máy |
2712 | 车间备用电源配置 (chējiān bèiyòng diànyuán pèizhì) – Workshop backup power supply configuration – Cấu hình nguồn điện dự phòng xưởng |
2713 | 工厂生产标准认证 (gōngchǎng shēngchǎn biāozhǔn rènzhèng) – Factory production standards certification – Chứng nhận tiêu chuẩn sản xuất nhà máy |
2714 | 工厂紧急情况演练 (gōngchǎng jǐnjí qíngkuàng yǎnliàn) – Factory emergency drills – Diễn tập tình huống khẩn cấp nhà máy |
2715 | 车间设备采购计划 (chējiān shèbèi cǎigòu jìhuà) – Workshop equipment procurement plan – Kế hoạch mua sắm thiết bị xưởng |
2716 | 工厂废气排放监控 (gōngchǎng fèiqì páifàng jiānkòng) – Factory exhaust emission monitoring – Giám sát khí thải nhà máy |
2717 | 车间工作效率提升 (chējiān gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Workshop work efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất làm việc xưởng |
2718 | 工厂设备故障诊断 (gōngchǎng shèbèi gùzhàng zhěnduàn) – Factory equipment fault diagnosis – Chẩn đoán sự cố thiết bị nhà máy |
2719 | 车间物料供应链优化 (chējiān wùliào gōngyìng liàn yōuhuà) – Workshop material supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng vật liệu xưởng |
2720 | 车间照明系统设计 (chējiān zhàomíng xìtǒng shèjì) – Workshop lighting system design – Thiết kế hệ thống chiếu sáng xưởng |
2721 | 工厂自动化控制技术 (gōngchǎng zìdòng huà kòngzhì jìshù) – Factory automation control technology – Công nghệ điều khiển tự động hóa nhà máy |
2722 | 车间噪音检测设备 (chējiān zàoyīn jiǎncè shèbèi) – Workshop noise detection equipment – Thiết bị phát hiện tiếng ồn xưởng |
2723 | 工厂生产计划评审 (gōngchǎng shēngchǎn jìhuà píngshěn) – Factory production plan review – Đánh giá kế hoạch sản xuất nhà máy |
2724 | 车间物资管理规范 (chējiān wùzī guǎnlǐ guīfàn) – Workshop material management standards – Tiêu chuẩn quản lý vật tư xưởng |
2725 | 工厂电力分配系统 (gōngchǎng diànlì fēnpèi xìtǒng) – Factory power distribution system – Hệ thống phân phối điện nhà máy |
2726 | 车间清扫工具设置 (chējiān qīngsǎo gōngjù shèzhì) – Workshop cleaning tools arrangement – Bố trí công cụ vệ sinh xưởng |
2727 | 工厂生产模式改革 (gōngchǎng shēngchǎn móshì gǎigé) – Factory production model reform – Cải cách mô hình sản xuất nhà máy |
2728 | 车间废料回收流程 (chējiān fèiliào huíshōu liúchéng) – Workshop waste recycling process – Quy trình tái chế phế liệu xưởng |
2729 | 工厂数据安全协议 (gōngchǎng shùjù ānquán xiéyì) – Factory data security protocol – Giao thức bảo mật dữ liệu nhà máy |
2730 | 车间温湿度调节设备 (chējiān wēn shī dù tiáojié shèbèi) – Workshop temperature and humidity control equipment – Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm xưởng |
2731 | 工厂物流优化设计 (gōngchǎng wùliú yōuhuà shèjì) – Factory logistics optimization design – Thiết kế tối ưu hóa logistics nhà máy |
2732 | 车间消防疏散方案 (chējiān xiāofáng shūsàn fāng’àn) – Workshop fire evacuation plan – Kế hoạch sơ tán khi xảy ra cháy xưởng |
2733 | 工厂综合效益分析 (gōngchǎng zònghé xiàoyì fēnxī) – Factory comprehensive benefit analysis – Phân tích lợi ích tổng hợp nhà máy |
2734 | 车间能耗降低措施 (chējiān nénghào jiàngdī cuòshī) – Workshop energy consumption reduction measures – Biện pháp giảm tiêu hao năng lượng xưởng |
2735 | 工厂绿色生产技术 (gōngchǎng lǜsè shēngchǎn jìshù) – Factory green production technology – Công nghệ sản xuất xanh nhà máy |
2736 | 车间应急物资储备 (chējiān yìngjí wùzī chǔbèi) – Workshop emergency material reserve – Dự trữ vật tư khẩn cấp xưởng |
2737 | 工厂劳动力需求分析 (gōngchǎng láodòng lì xūqiú fēnxī) – Factory labor demand analysis – Phân tích nhu cầu lao động nhà máy |
2738 | 车间设备运行监控 (chējiān shèbèi yùnxíng jiānkòng) – Workshop equipment operation monitoring – Giám sát hoạt động thiết bị xưởng |
2739 | 工厂能效评估报告 (gōngchǎng néngxiào pínggū bàogào) – Factory energy efficiency assessment report – Báo cáo đánh giá hiệu quả năng lượng nhà máy |
2740 | 车间设备运行状态 (chējiān shèbèi yùnxíng zhuàngtài) – Workshop equipment operation status – Trạng thái vận hành thiết bị xưởng |
2741 | 工厂员工培训课程 (gōngchǎng yuángōng péixùn kèchéng) – Factory employee training courses – Khóa đào tạo nhân viên nhà máy |
2742 | 车间材料搬运设备 (chējiān cáiliào bānyùn shèbèi) – Workshop material handling equipment – Thiết bị vận chuyển vật liệu xưởng |
2743 | 工厂管理信息系统 (gōngchǎng guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Factory management information system – Hệ thống thông tin quản lý nhà máy |
2744 | 车间安全操作指引 (chējiān ānquán cāozuò zhǐyǐn) – Workshop safety operation guide – Hướng dẫn vận hành an toàn xưởng |
2745 | 工厂资源调度计划 (gōngchǎng zīyuán diàodù jìhuà) – Factory resource scheduling plan – Kế hoạch điều phối tài nguyên nhà máy |
2746 | 车间标准化作业流程 (chējiān biāozhǔnhuà zuòyè liúchéng) – Workshop standardized operation procedures – Quy trình làm việc tiêu chuẩn hóa xưởng |
2747 | 车间空气过滤设备 (chējiān kōngqì guòlǜ shèbèi) – Workshop air filtration equipment – Thiết bị lọc không khí xưởng |
2748 | 工厂生产线效率分析 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn xiàolǜ fēnxī) – Factory production line efficiency analysis – Phân tích hiệu suất dây chuyền sản xuất nhà máy |
2749 | 车间废弃物管理规范 (chējiān fèiqì wù guǎnlǐ guīfàn) – Workshop waste management standards – Quy chuẩn quản lý chất thải xưởng |
2750 | 工厂制造流程优化 (gōngchǎng zhìzào liúchéng yōuhuà) – Factory manufacturing process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất nhà máy |
2751 | 车间水资源利用率 (chējiān shuǐ zīyuán lìyòng lǜ) – Workshop water resource utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên nước xưởng |
2752 | 工厂生产规划调整 (gōngchǎng shēngchǎn guīhuà tiáozhěng) – Factory production planning adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất nhà máy |
2753 | 车间产品追踪系统 (chējiān chǎnpǐn zhuīzōng xìtǒng) – Workshop product tracking system – Hệ thống theo dõi sản phẩm xưởng |
2754 | 工厂现场物料分配 (gōngchǎng xiànchǎng wùliào fēnpèi) – Factory on-site material distribution – Phân phối vật liệu tại chỗ nhà máy |
2755 | 车间应急响应计划 (chējiān yìngjí xiǎngyìng jìhuà) – Workshop emergency response plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp xưởng |
2756 | 工厂智能制造系统 (gōngchǎng zhìnéng zhìzào xìtǒng) – Factory intelligent manufacturing system – Hệ thống sản xuất thông minh nhà máy |
2757 | 车间气体监测设备 (chējiān qìtǐ jiāncè shèbèi) – Workshop gas monitoring equipment – Thiết bị giám sát khí xưởng |
2758 | 车间能源管理系统 (chējiān néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop energy management system – Hệ thống quản lý năng lượng xưởng |
2759 | 工厂环境管理标准 (gōngchǎng huánjìng guǎnlǐ biāozhǔn) – Factory environmental management standards – Tiêu chuẩn quản lý môi trường nhà máy |
2760 | 车间温度监控系统 (chējiān wēndù jiānkòng xìtǒng) – Workshop temperature monitoring system – Hệ thống giám sát nhiệt độ xưởng |
2761 | 工厂制造成本优化 (gōngchǎng zhìzào chéngběn yōuhuà) – Factory manufacturing cost optimization – Tối ưu hóa chi phí sản xuất nhà máy |
2762 | 车间安全防护设备 (chējiān ānquán fánghù shèbèi) – Workshop safety protection equipment – Thiết bị bảo vệ an toàn xưởng |
2763 | 工厂能源消耗分析 (gōngchǎng néngyuán xiāohào fēnxī) – Factory energy consumption analysis – Phân tích tiêu hao năng lượng nhà máy |
2764 | 车间物流管理方案 (chējiān wùliú guǎnlǐ fāng’àn) – Workshop logistics management plan – Kế hoạch quản lý logistics xưởng |
2765 | 工厂产品质量监控 (gōngchǎng chǎnpǐn zhìliàng jiānkòng) – Factory product quality monitoring – Giám sát chất lượng sản phẩm nhà máy |
2766 | 工厂库存管理策略 (gōngchǎng kùcún guǎnlǐ cèlüè) – Factory inventory management strategy – Chiến lược quản lý hàng tồn kho nhà máy |
2767 | 车间设备维修计划 (chējiān shèbèi wéixiū jìhuà) – Workshop equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị xưởng |
2768 | 工厂数据采集系统 (gōngchǎng shùjù cǎijí xìtǒng) – Factory data collection system – Hệ thống thu thập dữ liệu nhà máy |
2769 | 车间废水处理设备 (chējiān fèishuǐ chǔlǐ shèbèi) – Workshop wastewater treatment equipment – Thiết bị xử lý nước thải xưởng |
2770 | 工厂安全生产手册 (gōngchǎng ānquán shēngchǎn shǒucè) – Factory safety production manual – Sổ tay sản xuất an toàn nhà máy |
2771 | 车间机器人自动化 (chējiān jīqìrén zìdòng huà) – Workshop robotic automation – Tự động hóa bằng robot trong xưởng |
2772 | 工厂污染控制技术 (gōngchǎng wūrǎn kòngzhì jìshù) – Factory pollution control technology – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm nhà máy |
2773 | 车间操作标准规范 (chējiān cāozuò biāozhǔn guīfàn) – Workshop operation standard norms – Quy phạm tiêu chuẩn vận hành xưởng |
2774 | 工厂可持续发展计划 (gōngchǎng kěchíxù fāzhǎn jìhuà) – Factory sustainable development plan – Kế hoạch phát triển bền vững nhà máy |
2775 | 车间物资搬运流程 (chējiān wùzī bānyùn liúchéng) – Workshop material handling process – Quy trình vận chuyển vật tư xưởng |
2776 | 工厂员工福利政策 (gōngchǎng yuángōng fúlì zhèngcè) – Factory employee welfare policy – Chính sách phúc lợi nhân viên nhà máy |
2777 | 车间电气布线设计 (chējiān diànqì bùxiàn shèjì) – Workshop electrical wiring design – Thiết kế hệ thống dây điện xưởng |
2778 | 工厂远程监控系统 (gōngchǎng yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Factory remote monitoring system – Hệ thống giám sát từ xa nhà máy |
2779 | 车间工作环境优化 (chējiān gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Workshop work environment optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc xưởng |
2780 | 工厂电力需求预测 (gōngchǎng diànlì xūqiú yùcè) – Factory power demand forecasting – Dự báo nhu cầu điện nhà máy |
2781 | 车间设备采购预算 (chējiān shèbèi cǎigòu yùsuàn) – Workshop equipment procurement budget – Dự toán mua sắm thiết bị xưởng |
2782 | 工厂消防系统检查 (gōngchǎng xiāofáng xìtǒng jiǎnchá) – Factory fire system inspection – Kiểm tra hệ thống phòng cháy chữa cháy nhà máy |
2783 | 工厂节能减排措施 (gōngchǎng jiénéng jiǎnpái cuòshī) – Factory energy-saving and emission reduction measures – Biện pháp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải nhà máy |
2784 | 车间噪声控制设备 (chējiān zàoshēng kòngzhì shèbèi) – Workshop noise control equipment – Thiết bị kiểm soát tiếng ồn xưởng |
2785 | 工厂资源整合方案 (gōngchǎng zīyuán zhěnghé fāng’àn) – Factory resource integration plan – Kế hoạch tích hợp tài nguyên nhà máy |
2786 | 车间温湿度控制系统 (chējiān wēn shīdù kòngzhì xìtǒng) – Workshop temperature and humidity control system – Hệ thống kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm xưởng |
2787 | 工厂劳动力分配优化 (gōngchǎng láodònglì fēnpèi yōuhuà) – Factory labor allocation optimization – Tối ưu hóa phân bổ nhân lực nhà máy |
2788 | 车间废气处理系统 (chējiān fèiqì chǔlǐ xìtǒng) – Workshop exhaust gas treatment system – Hệ thống xử lý khí thải xưởng |
2789 | 工厂供应链管理软件 (gōngchǎng gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Factory supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng nhà máy |
2790 | 车间质量检验流程 (chējiān zhìliàng jiǎnyàn liúchéng) – Workshop quality inspection process – Quy trình kiểm tra chất lượng xưởng |
2791 | 工厂设备寿命评估 (gōngchǎng shèbèi shòumìng pínggū) – Factory equipment lifespan assessment – Đánh giá tuổi thọ thiết bị nhà máy |
2792 | 车间自动化升级计划 (chējiān zìdòng huà shēngjí jìhuà) – Workshop automation upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp tự động hóa xưởng |
2793 | 工厂生产线调整建议 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn tiáozhěng jiànyì) – Factory production line adjustment suggestions – Đề xuất điều chỉnh dây chuyền sản xuất nhà máy |
2794 | 车间储存设施设计 (chējiān chúcún shèshī shèjì) – Workshop storage facility design – Thiết kế cơ sở lưu trữ xưởng |
2795 | 工厂信息化管理平台 (gōngchǎng xìnxī huà guǎnlǐ píngtái) – Factory information management platform – Nền tảng quản lý thông tin nhà máy |
2796 | 车间紧急疏散演练 (chējiān jǐnjí shūsàn yǎnliàn) – Workshop emergency evacuation drill – Diễn tập sơ tán khẩn cấp xưởng |
2797 | 工厂环保认证标准 (gōngchǎng huánbǎo rènzhèng biāozhǔn) – Factory environmental certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận môi trường nhà máy |
2798 | 车间工作效率评估 (chējiān gōngzuò xiàolǜ pínggū) – Workshop work efficiency assessment – Đánh giá hiệu suất công việc xưởng |
2799 | 工厂电子标签系统 (gōngchǎng diànzǐ biāoqiān xìtǒng) – Factory electronic labeling system – Hệ thống nhãn điện tử nhà máy |
2800 | 车间员工值班计划 (chējiān yuángōng zhíbān jìhuà) – Workshop employee duty schedule – Kế hoạch phân công ca trực nhân viên xưởng |
2801 | 工厂节能设备升级 (gōngchǎng jiénéng shèbèi shēngjí) – Factory energy-saving equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị tiết kiệm năng lượng nhà máy |
2802 | 车间液压系统维护 (chējiān yèyā xìtǒng wéihù) – Workshop hydraulic system maintenance – Bảo trì hệ thống thủy lực xưởng |
2803 | 工厂设备投资计划 (gōngchǎng shèbèi tóuzī jìhuà) – Factory equipment investment plan – Kế hoạch đầu tư thiết bị nhà máy |
2804 | 车间消防演习计划 (chējiān xiāofáng yǎnxí jìhuà) – Workshop fire drill plan – Kế hoạch diễn tập phòng cháy chữa cháy xưởng |
2805 | 工厂碳排放测量工具 (gōngchǎng tàn páifàng cèliáng gōngjù) – Factory carbon emission measurement tools – Công cụ đo lường khí thải carbon nhà máy |
2806 | 车间技术人员配置 (chējiān jìshù rényuán pèizhì) – Workshop technical staff allocation – Phân bổ nhân viên kỹ thuật xưởng |
2807 | 工厂安全事故分析 (gōngchǎng ānquán shìgù fēnxī) – Factory safety incident analysis – Phân tích sự cố an toàn nhà máy |
2808 | 车间自动化设备调试 (chējiān zìdòng huà shèbèi tiáoshì) – Workshop automation equipment debugging – Điều chỉnh thiết bị tự động hóa xưởng |
2809 | 工厂生产效率提高措施 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ tígāo cuòshī) – Factory production efficiency improvement measures – Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất nhà máy |
2810 | 车间污染物检测设备 (chējiān wūrǎn wù jiǎncè shèbèi) – Workshop pollutant detection equipment – Thiết bị kiểm tra chất ô nhiễm xưởng |
2811 | 工厂设备折旧管理 (gōngchǎng shèbèi zhédiào guǎnlǐ) – Factory equipment depreciation management – Quản lý khấu hao thiết bị nhà máy |
2812 | 车间生产计划优化 (chējiān shēngchǎn jìhuà yōuhuà) – Workshop production schedule optimization – Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất xưởng |
2813 | 工厂环境监测系统 (gōngchǎng huánjìng jiāncè xìtǒng) – Factory environment monitoring system – Hệ thống giám sát môi trường nhà máy |
2814 | 车间员工培训计划 (chējiān yuángōng péixùn jìhuà) – Workshop employee training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên xưởng |
2815 | 车间生产排程系统 (chējiān shēngchǎn pái chéng xìtǒng) – Workshop production scheduling system – Hệ thống lên lịch sản xuất xưởng |
2816 | 工厂废物回收利用 (gōngchǎng fèiwù huíshōu lìyòng) – Factory waste recycling and utilization – Tái chế và sử dụng chất thải nhà máy |
2817 | 车间电气安全检查 (chējiān diànqì ānquán jiǎnchá) – Workshop electrical safety inspection – Kiểm tra an toàn điện xưởng |
2818 | 车间生产流程优化 (chējiān shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Workshop production process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất xưởng |
2819 | 工厂成本控制策略 (gōngchǎng chéngběn kòngzhì cèlüè) – Factory cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí nhà máy |
2820 | 车间产品跟踪系统 (chējiān chǎnpǐn gēnzōng xìtǒng) – Workshop product tracking system – Hệ thống theo dõi sản phẩm xưởng |
2821 | 车间设备故障排除 (chējiān shèbèi gùzhàng páichú) – Workshop equipment fault troubleshooting – Xử lý sự cố thiết bị xưởng |
2822 | 工厂污染控制计划 (gōngchǎng wūrǎn kòngzhì jìhuà) – Factory pollution control plan – Kế hoạch kiểm soát ô nhiễm nhà máy |
2823 | 车间生产安全制度 (chējiān shēngchǎn ānquán zhìdù) – Workshop production safety system – Hệ thống an toàn sản xuất xưởng |
2824 | 工厂员工绩效考核 (gōngchǎng yuángōng jīxiào kǎohé) – Factory employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên nhà máy |
2825 | 车间设备检修记录 (chējiān shèbèi jiǎnxiū jìlù) – Workshop equipment maintenance log – Nhật ký bảo trì thiết bị xưởng |
2826 | 工厂生产日报表 (gōngchǎng shēngchǎn rìbào biǎo) – Factory production daily report – Báo cáo sản xuất hàng ngày của nhà máy |
2827 | 车间环保设备 (chējiān huánbǎo shèbèi) – Workshop environmental protection equipment – Thiết bị bảo vệ môi trường xưởng |
2828 | 工厂安全防护措施 (gōngchǎng ānquán fánghù cuòshī) – Factory safety protection measures – Biện pháp bảo vệ an toàn nhà máy |
2829 | 车间自动化生产线 (chējiān zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Workshop automated production line – Dây chuyền sản xuất tự động xưởng |
2830 | 工厂生产记录 (gōngchǎng shēngchǎn jìlù) – Factory production record – Hồ sơ sản xuất nhà máy |
2831 | 工厂防火系统 (gōngchǎng fánghuǒ xìtǒng) – Factory fire prevention system – Hệ thống phòng cháy chữa cháy nhà máy |
2832 | 车间设备检修 (chējiān shèbèi jiǎnxiū) – Workshop equipment inspection and repair – Kiểm tra và sửa chữa thiết bị xưởng |
2833 | 工厂定期检查 (gōngchǎng dìngqī jiǎnchá) – Factory regular inspection – Kiểm tra định kỳ nhà máy |
2834 | 工厂生产调度系统 (gōngchǎng shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Factory production dispatch system – Hệ thống điều độ sản xuất nhà máy |
2835 | 车间员工健康管理 (chējiān yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Workshop employee health management – Quản lý sức khỏe nhân viên xưởng |
2836 | 工厂设备使用手册 (gōngchǎng shèbèi shǐyòng shǒucè) – Factory equipment user manual – Sổ tay sử dụng thiết bị nhà máy |
2837 | 车间废水处理 (chējiān fèishuǐ chǔlǐ) – Workshop wastewater treatment – Xử lý nước thải xưởng |
2838 | 工厂质量控制计划 (gōngchǎng zhìliàng kòngzhì jìhuà) – Factory quality control plan – Kế hoạch kiểm soát chất lượng nhà máy |
2839 | 工厂生产数据管理 (gōngchǎng shēngchǎn shùjù guǎnlǐ) – Factory production data management – Quản lý dữ liệu sản xuất nhà máy |
2840 | 车间材料采购 (chējiān cáiliào cǎigòu) – Workshop materials procurement – Mua sắm vật liệu xưởng |
2841 | 工厂生产节拍 (gōngchǎng shēngchǎn jié pāi) – Factory production cycle time – Thời gian chu kỳ sản xuất nhà máy |
2842 | 车间设备运行状态 (chējiān shèbèi yùnxíng zhuàngtài) – Workshop equipment operating status – Trạng thái vận hành thiết bị xưởng |
2843 | 车间废物处理 (chējiān fèiwù chǔlǐ) – Workshop waste management – Quản lý chất thải xưởng |
2844 | 工厂节能改造 (gōngchǎng jiénéng gǎizào) – Factory energy-saving retrofit – Cải tạo tiết kiệm năng lượng nhà máy |
2845 | 工厂信息化建设 (gōngchǎng xìnxī huà jiànshè) – Factory information technology construction – Xây dựng công nghệ thông tin nhà máy |
2846 | 车间员工福利 (chējiān yuángōng fúlì) – Workshop employee benefits – Phúc lợi nhân viên xưởng |
2847 | 车间生产线调度 (chējiān shēngchǎn xiàn tiáodù) – Workshop production line scheduling – Lịch trình dây chuyền sản xuất xưởng |
2848 | 工厂自动化系统 (gōngchǎng zìdòng huà xìtǒng) – Factory automation system – Hệ thống tự động hóa nhà máy |
2849 | 车间原料采购 (chējiān yuánliào cǎigòu) – Workshop raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu xưởng |
2850 | 工厂能效评估 (gōngchǎng néngxiào pínggū) – Factory energy efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả năng lượng nhà máy |
2851 | 工厂产品检验 (gōngchǎng chǎnpǐn jiǎnyàn) – Factory product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhà máy |
2852 | 工厂采购流程 (gōngchǎng cǎigòu liúchéng) – Factory procurement process – Quy trình mua sắm nhà máy |
2853 | 车间能效提升 (chējiān néngxiào tíshēng) – Workshop energy efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả năng lượng xưởng |
2854 | 工厂环境标准 (gōngchǎng huánjìng biāozhǔn) – Factory environmental standards – Tiêu chuẩn môi trường nhà máy |
2855 | 车间设备更换 (chējiān shèbèi gēnghuàn) – Workshop equipment replacement – Thay thế thiết bị xưởng |
2856 | 工厂物料管理 (gōngchǎng wùliào guǎnlǐ) – Factory material management – Quản lý vật liệu nhà máy |
2857 | 车间废气排放 (chējiān fèiqì páifàng) – Workshop exhaust emissions – Khí thải xưởng |
2858 | 工厂外包服务 (gōngchǎng wàibāo fúwù) – Factory outsourcing services – Dịch vụ gia công ngoài nhà máy |
2859 | 车间产品包装 (chējiān chǎnpǐn bāozhuāng) – Workshop product packaging – Bao bì sản phẩm xưởng |
2860 | 工厂产品定制 (gōngchǎng chǎnpǐn dìngzhì) – Factory product customization – Tùy chỉnh sản phẩm nhà máy |
2861 | 车间环境监控 (chējiān huánjìng jiānkòng) – Workshop environmental monitoring – Giám sát môi trường xưởng |
2862 | 工厂内部审核 (gōngchǎng nèibù shěnhé) – Factory internal audit – Kiểm toán nội bộ nhà máy |
2863 | 车间安全检查表 (chējiān ānquán jiǎnchá biǎo) – Workshop safety checklist – Danh sách kiểm tra an toàn xưởng |
2864 | 生产线监控 (shēngchǎnxiàn jiānkòng) – Production line monitoring – Giám sát dây chuyền sản xuất |
2865 | 车间日常维护 (chējiān rìcháng wéihù) – Workshop daily maintenance – Bảo trì hàng ngày xưởng |
2866 | 工厂安全管理 (gōngchǎng ānquán guǎnlǐ) – Factory safety management – Quản lý an toàn nhà máy |
2867 | 车间防爆设备 (chējiān fángbào shèbèi) – Workshop explosion-proof equipment – Thiết bị chống cháy nổ xưởng |
2868 | 车间气体检测 (chējiān qìtǐ jiǎncè) – Workshop gas detection – Kiểm tra khí xưởng |
2869 | 工厂生产调度员 (gōngchǎng shēngchǎn tiáodù yuán) – Factory production scheduler – Nhân viên điều độ sản xuất nhà máy |
2870 | 车间废物回收 (chējiān fèiwù huíshōu) – Workshop waste recycling – Tái chế chất thải xưởng |
2871 | 工厂生产记录表 (gōngchǎng shēngchǎn jìlù biǎo) – Factory production log sheet – Biểu mẫu ghi chép sản xuất nhà máy |
2872 | 车间机械故障 (chējiān jīxiè gùzhàng) – Workshop machinery failure – Hỏng hóc máy móc xưởng |
2873 | 工厂排污管理 (gōngchǎng páiwū guǎnlǐ) – Factory wastewater management – Quản lý nước thải nhà máy |
2874 | 车间生产排程 (chējiān shēngchǎn páichéng) – Workshop production scheduling – Lập lịch sản xuất xưởng |
2875 | 工厂质量检测 (gōngchǎng zhìliàng jiǎncè) – Factory quality testing – Kiểm tra chất lượng nhà máy |
2876 | 车间物料配送 (chējiān wùliào pèisòng) – Workshop material distribution – Phân phối vật liệu xưởng |
2877 | 工厂改造项目 (gōngchǎng gǎizào xiàngmù) – Factory renovation project – Dự án cải tạo nhà máy |
2878 | 工厂生产监控系统 (gōngchǎng shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Factory production monitoring system – Hệ thống giám sát sản xuất nhà máy |
2879 | 车间维修日志 (chējiān wéixiū rìzhì) – Workshop maintenance log – Nhật ký bảo trì xưởng |
2880 | 车间自动化控制 (chējiān zìdòng huà kòngzhì) – Workshop automation control – Kiểm soát tự động hóa xưởng |
2881 | 工厂废气处理 (gōngchǎng fèiqì chǔlǐ) – Factory exhaust treatment – Xử lý khí thải nhà máy |
2882 | 车间工作流程 (chējiān gōngzuò liúchéng) – Workshop workflow – Quy trình làm việc xưởng |
2883 | 工厂项目管理 (gōngchǎng xiàngmù guǎnlǐ) – Factory project management – Quản lý dự án nhà máy |
2884 | 车间设备维护 (chējiān shèbèi wéihù) – Workshop equipment maintenance – Bảo trì thiết bị xưởng |
2885 | 工厂作业标准 (gōngchǎng zuòyè biāozhǔn) – Factory operation standards – Tiêu chuẩn hoạt động nhà máy |
2886 | 工厂设备检修 (gōngchǎng shèbèi jiǎnxiū) – Factory equipment inspection – Kiểm tra thiết bị nhà máy |
2887 | 工厂生产记录 (gōngchǎng shēngchǎn jìlù) – Factory production records – Hồ sơ sản xuất nhà máy |
2888 | 工厂物料存储 (gōngchǎng wùliào cúnchǔ) – Factory material storage – Lưu trữ vật liệu nhà máy |
2889 | 车间生产周期 (chējiān shēngchǎn zhōuqī) – Workshop production cycle – Chu kỳ sản xuất xưởng |
2890 | 工厂产品验收 (gōngchǎng chǎnpǐn yànshōu) – Factory product acceptance – Nhận sản phẩm nhà máy |
2891 | 工厂安全责任 (gōngchǎng ānquán zérèn) – Factory safety responsibility – Trách nhiệm an toàn nhà máy |
2892 | 车间维修保养 (chējiān wéixiū bǎoyǎng) – Workshop repair and maintenance – Sửa chữa và bảo dưỡng xưởng |
2893 | 车间材料清单 (chējiān cáiliào qīngdān) – Workshop material list – Danh sách vật liệu xưởng |
2894 | 车间作业指导书 (chējiān zuòyè zhǐdǎo shū) – Workshop work instruction – Hướng dẫn làm việc xưởng |
2895 | 车间生产调度 (chējiān shēngchǎn tiáodù) – Workshop production scheduling – Điều độ sản xuất xưởng |
2896 | 工厂数据采集 (gōngchǎng shùjù cǎijí) – Factory data collection – Thu thập dữ liệu nhà máy |
2897 | 工厂产品合格证 (gōngchǎng chǎnpǐn hégé zhèng) – Factory product certificate of conformity – Giấy chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn nhà máy |
2898 | 工厂生产线升级 (gōngchǎng shēngchǎnxiàn shēngjí) – Factory production line upgrade – Nâng cấp dây chuyền sản xuất nhà máy |
2899 | 车间废物分类 (chējiān fèiwù fēnlèi) – Workshop waste classification – Phân loại chất thải xưởng |
2900 | 工厂产值 (gōngchǎng chǎnzhí) – Factory output value – Giá trị sản xuất nhà máy |
2901 | 车间智能化 (chējiān zhìnéng huà) – Workshop intelligence – Thông minh hóa xưởng |
2902 | 工厂机器故障 (gōngchǎng jīqì gùzhàng) – Factory machinery failure – Hỏng hóc máy móc nhà máy |
2903 | 车间电力供应 (chējiān diànlì gōngyìng) – Workshop power supply – Cung cấp điện cho xưởng |
2904 | 工厂维护管理 (gōngchǎng wéihù guǎnlǐ) – Factory maintenance management – Quản lý bảo trì nhà máy |
2905 | 车间操作员 (chējiān cāozuò yuán) – Workshop operator – Nhân viên vận hành xưởng |
2906 | 工厂消防安全 (gōngchǎng xiāofáng ānquán) – Factory fire safety – An toàn phòng cháy chữa cháy nhà máy |
2907 | 工厂员工绩效 (gōngchǎng yuángōng jìxiào) – Factory employee performance – Hiệu suất làm việc nhân viên nhà máy |
2908 | 工厂自动化生产 (gōngchǎng zìdònghuà shēngchǎn) – Factory automated production – Sản xuất tự động hóa nhà máy |
2909 | 工厂节能 (gōngchǎng jiénéng) – Factory energy saving – Tiết kiệm năng lượng nhà máy |
2910 | 车间效率 (chējiān xiàolǜ) – Workshop efficiency – Hiệu suất xưởng |
2911 | 工厂生产力 (gōngchǎng shēngchǎnlì) – Factory productivity – Năng suất nhà máy |
2912 | 工厂设备优化 (gōngchǎng shèbèi yōuhuà) – Factory equipment optimization – Tối ưu hóa thiết bị nhà máy |
2913 | 车间安全生产 (chējiān ānquán shēngchǎn) – Workshop safe production – Sản xuất an toàn xưởng |
2914 | 工厂人员配置 (gōngchǎng rényuán pèizhì) – Factory personnel allocation – Phân bổ nhân sự nhà máy |
2915 | 工厂成本核算 (gōngchǎng chéngběn héshuàn) – Factory cost accounting – Tính toán chi phí nhà máy |
2916 | 车间生产报表 (chējiān shēngchǎn bàobiǎo) – Workshop production report – Báo cáo sản xuất xưởng |
2917 | 工厂物料搬运 (gōngchǎng wùliào bānyùn) – Factory material handling – Vận chuyển vật liệu nhà máy |
2918 | 工厂节假日安排 (gōngchǎng jiéjiàrì ānpái) – Factory holiday schedule – Lịch nghỉ lễ của nhà máy |
2919 | 车间作业风险 (chējiān zuòyè fēngxiǎn) – Workshop operation risk – Rủi ro hoạt động xưởng |
2920 | 工厂合作伙伴 (gōngchǎng hézuò huǒbàn) – Factory partners – Đối tác của nhà máy |
2921 | 车间排气系统 (chējiān páiqì xìtǒng) – Workshop exhaust system – Hệ thống xả khí xưởng |
2922 | 工厂报废 (gōngchǎng bàofèi) – Factory scrap – Phế liệu nhà máy |
2923 | 车间保养计划 (chējiān bǎoyǎng jìhuà) – Workshop maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng xưởng |
2924 | 工厂外部审计 (gōngchǎng wàibù shěnjì) – Factory external audit – Kiểm toán bên ngoài nhà máy |
2925 | 车间节能设备 (chējiān jiénéng shèbèi) – Workshop energy-saving equipment – Thiết bị tiết kiệm năng lượng xưởng |
2926 | 工厂智能监控 (gōngchǎng zhìnéng jiānkòng) – Factory smart monitoring – Giám sát thông minh nhà máy |
2927 | 车间操作流程 (chējiān cāozuò liúchéng) – Workshop operation process – Quy trình vận hành xưởng |
2928 | 车间控制系统 (chējiān kòngzhì xìtǒng) – Workshop control system – Hệ thống điều khiển xưởng |
2929 | 工厂研发部 (gōngchǎng yánfā bù) – Factory R&D department – Bộ phận nghiên cứu và phát triển nhà máy |
2930 | 车间产品检测 (chējiān chǎnpǐn jiǎncè) – Workshop product inspection – Kiểm tra sản phẩm xưởng |
2931 | 车间质量审核 (chējiān zhìliàng shěnhé) – Workshop quality audit – Kiểm toán chất lượng xưởng |
2932 | 工厂生产线工人 (gōngchǎng shēngchǎnxiàn gōngrén) – Factory production line worker – Công nhân dây chuyền sản xuất nhà máy |
2933 | 车间原材料 (chējiān yuáncáiliào) – Workshop raw materials – Nguyên liệu thô xưởng |
2934 | 工厂订单管理 (gōngchǎng dìngdān guǎnlǐ) – Factory order management – Quản lý đơn hàng nhà máy |
2935 | 车间合格率 (chējiān hégé lǜ) – Workshop pass rate – Tỷ lệ đạt chuẩn xưởng |
2936 | 工厂员工招聘 (gōngchǎng yuángōng zhāopìn) – Factory employee recruitment – Tuyển dụng nhân viên nhà máy |
2937 | 工厂节能减排 (gōngchǎng jiénéng jiǎn pái) – Factory energy-saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải nhà máy |
2938 | 工厂智能化管理 (gōngchǎng zhìnéng huà guǎnlǐ) – Factory smart management – Quản lý thông minh nhà máy |
2939 | 工厂节能改造 (gōngchǎng jiénéng gǎizào) – Factory energy-saving transformation – Chuyển đổi tiết kiệm năng lượng nhà máy |
2940 | 车间标准作业程序 (chējiān biāozhǔn zuòyè chéngxù) – Workshop standard operating procedure – Quy trình vận hành chuẩn xưởng |
2941 | 车间生产效率提升 (chējiān shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Workshop productivity improvement – Nâng cao hiệu suất sản xuất xưởng |
2942 | 工厂劳动力成本 (gōngchǎng láodònglì chéngběn) – Factory labor cost – Chi phí lao động nhà máy |
2943 | 车间人员分配 (chējiān rényuán fēnpèi) – Workshop staff allocation – Phân bổ nhân sự xưởng |
2944 | 工厂质量改进 (gōngchǎng zhìliàng gǎijìn) – Factory quality improvement – Cải tiến chất lượng nhà máy |
2945 | 车间生产设备更新 (chējiān shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Workshop production equipment upgrade – Cập nhật thiết bị sản xuất xưởng |
2946 | 工厂合规检查 (gōngchǎng héguī jiǎnchá) – Factory compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ nhà máy |
2947 | 车间物品搬运 (chējiān wùpǐn bānyùn) – Workshop material handling – Vận chuyển vật liệu xưởng |
2948 | 工厂机器维护 (gōngchǎng jīqì wéihù) – Factory machinery maintenance – Bảo trì máy móc nhà máy |
2949 | 车间废气处理 (chējiān fèiqì chǔlǐ) – Workshop air pollution treatment – Xử lý khí thải xưởng |
2950 | 车间生产线 (chējiān shēngchǎnxiàn) – Workshop production line – Dây chuyền sản xuất xưởng |
2951 | 工厂设备采购 (gōngchǎng shèbèi cǎigòu) – Factory equipment procurement – Mua sắm thiết bị nhà máy |
2952 | 工厂生产设备清单 (gōngchǎng shēngchǎn shèbèi qīngdān) – Factory production equipment list – Danh sách thiết bị sản xuất nhà máy |
2953 | 工厂废物管理 (gōngchǎng fèiwù guǎnlǐ) – Factory waste management – Quản lý chất thải nhà máy |
2954 | 车间产能利用 (chējiān chǎnnéng lìyòng) – Workshop capacity utilization – Sử dụng công suất xưởng |
2955 | 工厂废料回收 (gōngchǎng fèiliào huíshōu) – Factory scrap recycling – Tái chế phế liệu nhà máy |
2956 | 工厂合规性评估 (gōngchǎng héguī xìng pínggū) – Factory compliance assessment – Đánh giá tuân thủ nhà máy |
2957 | 工厂产品追踪 (gōngchǎng chǎnpǐn zhuīzōng) – Factory product tracking – Theo dõi sản phẩm nhà máy |
2958 | 工厂操作员 (gōngchǎng cāozuò yuán) – Factory operator – Nhân viên vận hành nhà máy |
2959 | 车间排水系统 (chējiān páishuǐ xìtǒng) – Workshop drainage system – Hệ thống thoát nước xưởng |
2960 | 工厂绿色生产 (gōngchǎng lǜsè shēngchǎn) – Factory green production – Sản xuất xanh nhà máy |
2961 | 车间产品测试 (chējiān chǎnpǐn cèshì) – Workshop product testing – Kiểm tra sản phẩm xưởng |
2962 | 工厂电力管理 (gōngchǎng diànlì guǎnlǐ) – Factory power management – Quản lý điện lực nhà máy |
2963 | 车间工艺改进 (chējiān gōngyì gǎijìn) – Workshop process improvement – Cải tiến công nghệ xưởng |
2964 | 工厂智能化系统 (gōngchǎng zhìnéng huà xìtǒng) – Factory automation system – Hệ thống tự động hóa nhà máy |
2965 | 车间安全风险评估 (chējiān ānquán fēngxiǎn pínggū) – Workshop safety risk assessment – Đánh giá rủi ro an toàn xưởng |
2966 | 车间标准化管理 (chējiān biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – Workshop standardization management – Quản lý chuẩn hóa xưởng |
2967 | 工厂货物发货 (gōngchǎng huòwù fāhuò) – Factory goods dispatch – Gửi hàng nhà máy |
2968 | 工厂生产瓶颈 (gōngchǎng shēngchǎn píngjǐng) – Factory production bottleneck – Nút thắt sản xuất nhà máy |
2969 | 工厂生产排程 (gōngchǎng shēngchǎn páichéng) – Factory production scheduling – Lập lịch sản xuất nhà máy |
2970 | 车间定期检修 (chējiān dìngqī jiǎnxiū) – Workshop regular maintenance – Bảo trì định kỳ xưởng |
2971 | 车间清洁维护 (chējiān qīngjié wéihù) – Workshop cleaning and maintenance – Vệ sinh và bảo trì xưởng |
2972 | 工厂安全事故 (gōngchǎng ānquán shìgù) – Factory safety accident – Tai nạn an toàn nhà máy |
2973 | 工厂效能评估 (gōngchǎng xiàonéng pínggū) – Factory performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà máy |
2974 | 工厂生产率 (gōngchǎng shēngchǎn lǜ) – Factory productivity rate – Tỷ lệ năng suất nhà máy |
2975 | 工厂材料仓库 (gōngchǎng cáiliào cāngkù) – Factory material warehouse – Kho vật liệu nhà máy |
2976 | 车间风险控制 (chējiān fēngxiǎn kòngzhì) – Workshop risk control – Kiểm soát rủi ro xưởng |
2977 | 工厂产品质量标准 (gōngchǎng chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Factory product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhà máy |
2978 | 工厂生产数据 (gōngchǎng shēngchǎn shùjù) – Factory production data – Dữ liệu sản xuất nhà máy |
2979 | 车间清洁程序 (chējiān qīngjié chéngxù) – Workshop cleaning procedure – Quy trình vệ sinh xưởng |
2980 | 车间作业规范 (chējiān zuòyè guīfàn) – Workshop work standard – Quy chuẩn công việc xưởng |
2981 | 工厂调度系统 (gōngchǎng tiáodù xìtǒng) – Factory scheduling system – Hệ thống điều phối nhà máy |
2982 | 车间人工成本 (chējiān réngōng chéngběn) – Workshop labor cost – Chi phí lao động xưởng |
2983 | 车间智能监控 (chējiān zhìnéng jiānkòng) – Workshop intelligent monitoring – Giám sát thông minh xưởng |
2984 | 工厂节能减排 (gōngchǎng jiénéng jiǎn pái) – Factory energy conservation and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải nhà máy |
2985 | 车间人员排班 (chējiān rényuán páibān) – Workshop personnel scheduling – Lịch làm việc nhân viên xưởng |
2986 | 车间工作安全规范 (chējiān gōngzuò ānquán guīfàn) – Workshop work safety standards – Tiêu chuẩn an toàn công việc xưởng |
2987 | 车间环境保护措施 (chējiān huánjìng bǎohù cuòshī) – Workshop environmental protection measures – Biện pháp bảo vệ môi trường xưởng |
2988 | 工厂品质管控 (gōngchǎng pǐnzhì guǎnkòng) – Factory quality control – Kiểm soát chất lượng nhà máy |
2989 | 工厂资源调配 (gōngchǎng zīyuán tiáopèi) – Factory resource allocation – Phân bổ tài nguyên nhà máy |
2990 | 车间机械设备 (chējiān jīxiè shèbèi) – Workshop machinery equipment – Thiết bị cơ khí xưởng |
2991 | 工厂绿色环保 (gōngchǎng lǜsè huánbǎo) – Factory green environmental protection – Bảo vệ môi trường xanh nhà máy |
2992 | 车间自动化生产 (chējiān zìdònghuà shēngchǎn) – Workshop automated production – Sản xuất tự động hóa xưởng |
2993 | 工厂生产中断 (gōngchǎng shēngchǎn zhōngduàn) – Factory production interruption – Gián đoạn sản xuất nhà máy |
2994 | 车间产品质量检测 (chējiān chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Workshop product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xưởng |
2995 | 车间废物处理 (chējiān fèiwù chǔlǐ) – Workshop waste disposal – Xử lý chất thải xưởng |
2996 | 工厂生产能力评估 (gōngchǎng shēngchǎn nénglì pínggū) – Factory production capacity evaluation – Đánh giá năng lực sản xuất nhà máy |
2997 | 工厂流程优化 (gōngchǎng liúchéng yōuhuà) – Factory process optimization – Tối ưu hóa quy trình nhà máy |
2998 | 工厂材料采购 (gōngchǎng cáiliào cǎigòu) – Factory material procurement – Mua sắm vật liệu nhà máy |
2999 | 车间产品追溯 (chējiān chǎnpǐn zhuīsù) – Workshop product traceability – Theo dõi sản phẩm xưởng |
3000 | 车间生产班组 (chējiān shēngchǎn bānzǔ) – Workshop production team – Tổ sản xuất xưởng |
3001 | 车间生产调度员 (chējiān shēngchǎn tiáodù yuán) – Workshop production scheduler – Người điều phối sản xuất xưởng |
3002 | 工厂废气排放 (gōngchǎng fèiqì páifàng) – Factory exhaust emissions – Phát thải khí thải nhà máy |
3003 | 车间生产工具 (chējiān shēngchǎn gōngjù) – Workshop production tools – Dụng cụ sản xuất xưởng |
3004 | 工厂库存周转 (gōngchǎng kùcún zhōuzhuǎn) – Factory inventory turnover – Quản lý vòng quay tồn kho nhà máy |
3005 | 车间员工健康 (chējiān yuángōng jiànkāng) – Workshop employee health – Sức khỏe nhân viên xưởng |
3006 | 工厂合规性检查 (gōngchǎng héguīxìng jiǎnchá) – Factory compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ nhà máy |
3007 | 工厂员工绩效评估 (gōngchǎng yuángōng jìxiào pínggū) – Factory employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên nhà máy |
3008 | 车间生产预警系统 (chējiān shēngchǎn yùjǐng xìtǒng) – Workshop production early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm sản xuất xưởng |
3009 | 车间设备故障报告 (chējiān shèbèi gùzhàng bàogào) – Workshop equipment malfunction report – Báo cáo sự cố thiết bị xưởng |
3010 | 工厂工艺流程优化 (gōngchǎng gōngyì liúchéng yōuhuà) – Factory process flow optimization – Tối ưu hóa quy trình công nghệ nhà máy |
3011 | 车间生产调度 (chējiān shēngchǎn tiáodù) – Workshop production scheduling – Điều phối sản xuất xưởng |
3012 | 工厂智能制造 (gōngchǎng zhìnéng zhìzào) – Factory intelligent manufacturing – Sản xuất thông minh nhà máy |
3013 | 车间原料存储 (chējiān yuánliào cúnchǔ) – Workshop raw material storage – Lưu trữ nguyên liệu xưởng |
3014 | 工厂环境友好 (gōngchǎng huánjìng yǒuhǎo) – Factory environment-friendly – Môi trường thân thiện nhà máy |
3015 | 车间生产追踪 (chējiān shēngchǎn zhuīzōng) – Workshop production tracking – Theo dõi sản xuất xưởng |
3016 | 工厂废料回收 (gōngchǎng fèiliào huíshōu) – Factory waste recycling – Tái chế phế liệu nhà máy |
3017 | 车间品质检验 (chējiān pǐnzhì jiǎnyàn) – Workshop quality inspection – Kiểm tra chất lượng xưởng |
3018 | 工厂安全生产 (gōngchǎng ānquán shēngchǎn) – Factory safety production – Sản xuất an toàn nhà máy |
3019 | 车间工时管理 (chējiān gōngshí guǎnlǐ) – Workshop working hour management – Quản lý giờ làm việc xưởng |
3020 | 工厂生产线平衡 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn pínghéng) – Factory production line balancing – Cân bằng dây chuyền sản xuất nhà máy |
3021 | 车间技术培训 (chējiān jìshù péixùn) – Workshop technical training – Đào tạo kỹ thuật xưởng |
3022 | 工厂工艺改进 (gōngchǎng gōngyì gǎijìn) – Factory process improvement – Cải tiến quy trình công nghệ nhà máy |
3023 | 工厂设施升级 (gōngchǎng shèshī shēngjí) – Factory facilities upgrade – Nâng cấp cơ sở vật chất nhà máy |
3024 | 车间清洁 (chējiān qīngjié) – Workshop cleaning – Dọn dẹp xưởng |
3025 | 工厂危险品管理 (gōngchǎng wéixiǎn pǐn guǎnlǐ) – Factory hazardous materials management – Quản lý vật liệu nguy hiểm trong nhà máy |
3026 | 车间设备采购 (chējiān shèbèi cǎigòu) – Workshop equipment procurement – Mua sắm thiết bị xưởng |
3027 | 工厂运作成本 (gōngchǎng yùnzuò chéngběn) – Factory operational cost – Chi phí vận hành nhà máy |
3028 | 工厂数据监控 (gōngchǎng shùjù jiānkòng) – Factory data monitoring – Giám sát dữ liệu nhà máy |
3029 | 车间工序 (chējiān gōngxù) – Workshop process – Quy trình xưởng |
3030 | 车间工作人员 (chējiān gōngzuò rényuán) – Workshop staff – Nhân viên xưởng |
3031 | 车间生产监督 (chējiān shēngchǎn jiāndū) – Workshop production supervision – Giám sát sản xuất xưởng |
3032 | 工厂产品质量 (gōngchǎng chǎnpǐn zhìliàng) – Factory product quality – Chất lượng sản phẩm nhà máy |
3033 | 车间设备调试 (chējiān shèbèi tiáoshì) – Workshop equipment debugging – Điều chỉnh thiết bị xưởng |
3034 | 工厂工艺标准 (gōngchǎng gōngyì biāozhǔn) – Factory process standards – Tiêu chuẩn quy trình công nghệ nhà máy |
3035 | 车间材料供应 (chējiān cáiliào gōngyìng) – Workshop material supply – Cung cấp vật liệu xưởng |
3036 | 工厂生产延迟 (gōngchǎng shēngchǎn yánchí) – Factory production delay – Chậm trễ sản xuất nhà máy |
3037 | 工厂生产负荷 (gōngchǎng shēngchǎn fùhé) – Factory production load – Tải trọng sản xuất nhà máy |
3038 | 工厂能效提升 (gōngchǎng néngxiào tíshēng) – Factory energy efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả năng lượng nhà máy |
3039 | 车间物资管理 (chējiān wùzī guǎnlǐ) – Workshop materials management – Quản lý vật tư xưởng |
3040 | 工厂质量追溯 (gōngchǎng zhìliàng zhuīsù) – Factory quality traceability – Truy xuất chất lượng nhà máy |
3041 | 工厂自动检测 (gōngchǎng zìdòng jiǎncè) – Factory automatic testing – Kiểm tra tự động nhà máy |
3042 | 车间原材料消耗 (chējiān yuáncáiliào xiāohào) – Workshop raw material consumption – Tiêu thụ nguyên liệu xưởng |
3043 | 工厂员工考核 (gōngchǎng yuángōng kǎohé) – Factory employee assessment – Đánh giá nhân viên nhà máy |
3044 | 车间危险物品 (chējiān wéixiǎn wùpǐn) – Workshop hazardous materials – Vật liệu nguy hiểm xưởng |
3045 | 车间运行效率 (chējiān yùnxíng xiàolǜ) – Workshop operational efficiency – Hiệu quả vận hành xưởng |
3046 | 工厂资源调度 (gōngchǎng zīyuán tiáodù) – Factory resource scheduling – Điều phối tài nguyên nhà máy |
3047 | 车间设备调度 (chējiān shèbèi tiáodù) – Workshop equipment scheduling – Lịch trình thiết bị xưởng |
3048 | 工厂员工轮班 (gōngchǎng yuángōng lúnbān) – Factory employee shift – Ca làm việc của nhân viên nhà máy |
3049 | 车间原材料采购 (chējiān yuáncáiliào cǎigòu) – Workshop raw material procurement – Mua nguyên liệu xưởng |
3050 | 工厂成本核算 (gōngchǎng chéngběn hé suàn) – Factory cost accounting – Tính toán chi phí nhà máy |
3051 | 车间生产统计 (chējiān shēngchǎn tǒngjì) – Workshop production statistics – Thống kê sản xuất xưởng |
3052 | 工厂质量控制系统 (gōngchǎng zhìliàng kòngzhì xìtǒng) – Factory quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng nhà máy |
3053 | 工厂安全设施 (gōngchǎng ānquán shèshī) – Factory safety facilities – Cơ sở vật chất an toàn nhà máy |
3054 | 工厂设备故障 (gōngchǎng shèbèi gùzhàng) – Factory equipment malfunction – Hỏng hóc thiết bị nhà máy |
3055 | 车间人员分配 (chējiān rényuán fēnpèi) – Workshop personnel allocation – Phân bổ nhân sự xưởng |
3056 | 工厂生产目标 (gōngchǎng shēngchǎn mùbiāo) – Factory production target – Mục tiêu sản xuất nhà máy |
3057 | 工厂生产过程 (gōngchǎng shēngchǎn guòchéng) – Factory production process – Quy trình sản xuất nhà máy |
3058 | 生产线停机 (shēngchǎn xiàn tíngjī) – Production line shutdown – Dừng dây chuyền sản xuất |
3059 | 车间运营优化 (chējiān yùnxíng yōuhuà) – Workshop operation optimization – Tối ưu hóa hoạt động xưởng |
3060 | 工厂安全审计 (gōngchǎng ānquán shěnjì) – Factory safety audit – Kiểm toán an toàn nhà máy |
3061 | 车间人工操作 (chējiān réngōng cāozuò) – Workshop manual operation – Vận hành thủ công xưởng |
3062 | 车间紧急停产 (chējiān jǐnjí tíngchǎn) – Workshop emergency shutdown – Dừng sản xuất khẩn cấp xưởng |
3063 | 工厂成品入库 (gōngchǎng chéngpǐn rùkù) – Factory finished product entry – Nhập kho sản phẩm hoàn thiện nhà máy |
3064 | 车间维修工程 (chējiān wéixiū gōngchéng) – Workshop maintenance project – Dự án bảo trì xưởng |
3065 | 工厂生产链条 (gōngchǎng shēngchǎn liàntiáo) – Factory production chain – Chuỗi sản xuất nhà máy |
3066 | 车间安全隐患 (chējiān ānquán yǐnhuàn) – Workshop safety hazards – Nguy cơ an toàn xưởng |
3067 | 车间材料浪费 (chējiān cáiliào làngfèi) – Workshop material waste – Lãng phí vật liệu xưởng |
3068 | 车间搬运系统 (chējiān bānyùn xìtǒng) – Workshop handling system – Hệ thống vận chuyển xưởng |
3069 | 工厂员工绩效 (gōngchǎng yuángōng jìxiào) – Factory employee performance – Hiệu suất nhân viên nhà máy |
3070 | 车间安全标识 (chējiān ānquán biāoshí) – Workshop safety signage – Biển báo an toàn xưởng |
3071 | 工厂自动化控制 (gōngchǎng zìdònghuà kòngzhì) – Factory automation control – Kiểm soát tự động hóa nhà máy |
3072 | 车间设备校准 (chējiān shèbèi jiàozhǔn) – Workshop equipment calibration – Hiệu chỉnh thiết bị xưởng |
3073 | 车间质量标准 (chējiān zhìliàng biāozhǔn) – Workshop quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng xưởng |
3074 | 工厂能耗分析 (gōngchǎng nénghào fēnxī) – Factory energy consumption analysis – Phân tích tiêu thụ năng lượng nhà máy |
3075 | 工厂日常维护 (gōngchǎng rìcháng wéihù) – Factory daily maintenance – Bảo trì hàng ngày nhà máy |
3076 | 车间物料清单 (chējiān wùliào qīngdān) – Workshop material inventory – Danh sách vật liệu xưởng |
3077 | 车间产品追溯 (chējiān chǎnpǐn zhuīsù) – Workshop product traceability – Truy xuất sản phẩm xưởng |
3078 | 工厂设备维护记录 (gōngchǎng shèbèi wéihù jìlù) – Factory equipment maintenance records – Hồ sơ bảo trì thiết bị nhà máy |
3079 | 车间工具管理 (chējiān gōngjù guǎnlǐ) – Workshop tool management – Quản lý công cụ xưởng |
3080 | 工厂生产车间 (gōngchǎng shēngchǎn chējiān) – Factory production workshop – Xưởng sản xuất nhà máy |
3081 | 车间产品检验报告 (chējiān chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào) – Workshop product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xưởng |
3082 | 工厂资源调配 (gōngchǎng zīyuán tiáopèi) – Factory resource allocation – Phân phối tài nguyên nhà máy |
3083 | 车间产品质量控制 (chējiān chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Workshop product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xưởng |
3084 | 车间生产调度员 (chējiān shēngchǎn tiáodùyuán) – Workshop production scheduler – Nhân viên lập lịch sản xuất xưởng |
3085 | 工厂生产车间布局 (gōngchǎng shēngchǎn chējiān bùjú) – Factory production workshop layout – Bố trí xưởng sản xuất nhà máy |
3086 | 车间产品检查 (chējiān chǎnpǐn jiǎnchá) – Workshop product inspection – Kiểm tra sản phẩm xưởng |
3087 | 工厂生产线改造 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn gǎizào) – Factory production line renovation – Cải tạo dây chuyền sản xuất nhà máy |
3088 | 车间质量管理体系 (chējiān zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Workshop quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng xưởng |
3089 | 工厂防火设施 (gōngchǎng fánghuǒ shèshī) – Factory fire protection facilities – Các thiết bị bảo vệ phòng cháy chữa cháy nhà máy |
3090 | 车间电气设备 (chējiān diànqì shèbèi) – Workshop electrical equipment – Thiết bị điện xưởng |
3091 | 车间废气处理 (chējiān fèiqì chǔlǐ) – Workshop exhaust treatment – Xử lý khí thải xưởng |
3092 | 车间生产工艺 (chējiān shēngchǎn gōngyì) – Workshop production process – Quy trình sản xuất xưởng |
3093 | 车间车速监控 (chējiān chēsù jiānkòng) – Workshop speed monitoring – Giám sát tốc độ xưởng |
3094 | 工厂卫生标准 (gōngchǎng wèishēng biāozhǔn) – Factory sanitation standards – Tiêu chuẩn vệ sinh nhà máy |
3095 | 车间零部件管理 (chējiān líng bùjiàn guǎnlǐ) – Workshop parts management – Quản lý linh kiện xưởng |
3096 | 车间原材料管理 (chējiān yuáncáiliào guǎnlǐ) – Workshop raw material management – Quản lý nguyên liệu xưởng |
3097 | 车间生产工具 (chējiān shēngchǎn gōngjù) – Workshop production tools – Công cụ sản xuất xưởng |
3098 | 工厂节能减排 (gōngchǎng jiénéng jiǎnpái) – Factory energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải nhà máy |
3099 | 工厂设备更新 (gōngchǎng shèbèi gēngxīn) – Factory equipment upgrading – Nâng cấp thiết bị nhà máy |
3100 | 工厂生产工艺流程 (gōngchǎng shēngchǎn gōngyì liúchéng) – Factory production process flow – Quy trình công nghệ sản xuất nhà máy |
3101 | 工厂产品库存 (gōngchǎng chǎnpǐn kùcún) – Factory product inventory – Tồn kho sản phẩm nhà máy |
3102 | 车间管理制度 (chējiān guǎnlǐ zhìdù) – Workshop management system – Hệ thống quản lý xưởng |
3103 | 工厂安全生产管理 (gōngchǎng ānquán shēngchǎn guǎnlǐ) – Factory safety production management – Quản lý sản xuất an toàn nhà máy |
3104 | 车间设备使用 (chējiān shèbèi shǐyòng) – Workshop equipment usage – Sử dụng thiết bị xưởng |
3105 | 工厂供电系统 (gōngchǎng gōngdiàn xìtǒng) – Factory power supply system – Hệ thống cấp điện nhà máy |
3106 | 工厂化学品管理 (gōngchǎng huàxué pǐn guǎnlǐ) – Factory chemical management – Quản lý hóa chất nhà máy |
3107 | 车间排气管道 (chējiān páiqì guǎndào) – Workshop exhaust duct – Ống xả khí xưởng |
3108 | 车间生产能力评估 (chējiān shēngchǎn nénglì pínggū) – Workshop production capacity evaluation – Đánh giá năng lực sản xuất xưởng |
3109 | 工厂清洁工作 (gōngchǎng qīngjié gōngzuò) – Factory cleaning work – Công việc vệ sinh nhà máy |
3110 | 工厂生产线调整 (gōngchǎng shēngchǎn xiàn tiáozhěng) – Factory production line adjustment – Điều chỉnh dây chuyền sản xuất nhà máy |
3111 | 车间物料运输 (chējiān wùliào yùnshū) – Workshop material transportation – Vận chuyển vật liệu xưởng |
3112 | 车间生产监测 (chējiān shēngchǎn jiāncè) – Workshop production monitoring – Giám sát sản xuất xưởng |
3113 | 工厂安全管理制度 (gōngchǎng ānquán guǎnlǐ zhìdù) – Factory safety management system – Hệ thống quản lý an toàn nhà máy |
3114 | 工厂节能技术 (gōngchǎng jiénéng jìshù) – Factory energy-saving technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng nhà máy |
3115 | 工厂产品测试 (gōngchǎng chǎnpǐn cèshì) – Factory product testing – Kiểm tra sản phẩm nhà máy |
3116 | 工厂废物回收 (gōngchǎng fèiwù huíshōu) – Factory waste recycling – Tái chế chất thải nhà máy |
3117 | 车间生产人员 (chējiān shēngchǎn rényuán) – Workshop production personnel – Nhân sự sản xuất xưởng |
3118 | 工厂维修部门 (gōngchǎng wéixiū bùmén) – Factory maintenance department – Phòng bảo trì nhà máy |
3119 | 工厂品质保证 (gōngchǎng pǐnzhì bǎozhèng) – Factory quality assurance – Đảm bảo chất lượng nhà máy |
3120 | 工厂安全演练 (gōngchǎng ānquán yǎnliàn) – Factory safety drill – Diễn tập an toàn nhà máy |
3121 | 车间生产线布局 (chējiān shēngchǎn xiàn bùjú) – Workshop production line layout – Bố trí dây chuyền sản xuất xưởng |
3122 | 车间生产规划 (chējiān shēngchǎn guīhuà) – Workshop production planning – Kế hoạch sản xuất xưởng |
3123 | 工厂环保要求 (gōngchǎng huánbǎo yāoqiú) – Factory environmental requirements – Yêu cầu bảo vệ môi trường nhà máy |
3124 | 工厂供水系统 (gōngchǎng gōngshuǐ xìtǒng) – Factory water supply system – Hệ thống cấp nước nhà máy |
3125 | 车间生产数据分析 (chējiān shēngchǎn shùjù fēnxi) – Workshop production data analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất xưởng |
3126 | 工厂生产问题报告 (gōngchǎng shēngchǎn wèntí bàogào) – Factory production issue report – Báo cáo vấn đề sản xuất nhà máy |
3127 | 车间维护计划 (chējiān wéihù jìhuà) – Workshop maintenance plan – Kế hoạch bảo trì xưởng |
3128 | 工厂产品生命周期管理 (gōngchǎng chǎnpǐn shēngchóu qí liúhuó guǎnlǐ) – Factory product lifecycle management – Quản lý vòng đời sản phẩm nhà máy |
3129 | 车间防护措施 (chējiān fánghù cuòshī) – Workshop protective measures – Các biện pháp bảo vệ xưởng |
3130 | 车间质量检查 (chējiān zhìliàng jiǎnchá) – Workshop quality check – Kiểm tra chất lượng xưởng |
3131 | 工厂劳动合同 (gōngchǎng láodòng hétong) – Factory labor contract – Hợp đồng lao động nhà máy |
3132 | 工厂产品更新 (gōngchǎng chǎnpǐn gēngxīn) – Factory product updates – Cập nhật sản phẩm nhà máy |
3133 | 车间环境监测 (chējiān huánjìng jiāncè) – Workshop environmental monitoring – Giám sát môi trường xưởng |
3134 | 工厂物料配送 (gōngchǎng wùliào pèi sòng) – Factory material distribution – Phân phối vật liệu nhà máy |
3135 | 车间生产跟踪 (chējiān shēngchǎn gēn zōng) – Workshop production tracking – Theo dõi sản xuất xưởng |
3136 | 工厂安全设施 (gōngchǎng ānquán shèshī) – Factory safety facilities – Các thiết bị an toàn nhà máy |
3137 | 车间生产质量改进 (chējiān shēngchǎn zhìliàng gǎijìn) – Workshop production quality improvement – Cải tiến chất lượng sản xuất xưởng |
3138 | 工厂设备管理系统 (gōngchǎng shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Factory equipment management system – Hệ thống quản lý thiết bị nhà máy |
3139 | 车间生产计划执行 (chējiān shēngchǎn jìhuà zhíxíng) – Workshop production plan implementation – Thực hiện kế hoạch sản xuất xưởng |
3140 | 车间生产任务 (chējiān shēngchǎn rènwu) – Workshop production task – Nhiệm vụ sản xuất xưởng |
3141 | 车间生产设备检查 (chējiān shēngchǎn shèbèi jiǎnchá) – Workshop production equipment inspection – Kiểm tra thiết bị sản xuất xưởng |
3142 | 工厂维修记录 (gōngchǎng wéixiū jìlù) – Factory maintenance records – Hồ sơ bảo trì nhà máy |
3143 | 车间生产改进 (chējiān shēngchǎn gǎijìn) – Workshop production improvement – Cải tiến sản xuất xưởng |
3144 | 工厂消耗品管理 (gōngchǎng xiāohào pǐn guǎnlǐ) – Factory consumables management – Quản lý vật tư tiêu hao nhà máy |
3145 | 工厂节能减排 (gōngchǎng jiénéng jiǎn pái) – Factory energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải nhà máy |
3146 | 工厂生产物料需求 (gōngchǎng shēngchǎn wùliào xūqiú) – Factory production material requirements – Nhu cầu vật liệu sản xuất nhà máy |
3147 | 工厂生产自动化 (gōngchǎng shēngchǎn zìdònghuà) – Factory production automation – Tự động hóa sản xuất nhà máy |
3148 | 车间质量监控 (chējiān zhìliàng jiānkòng) – Workshop quality monitoring – Giám sát chất lượng xưởng |
3149 | 工厂设备故障分析 (gōngchǎng shèbèi gùzhàng fēnxī) – Factory equipment failure analysis – Phân tích sự cố thiết bị nhà máy |
3150 | 车间生产工作流程 (chējiān shēngchǎn gōngzuò liúchéng) – Workshop production workflow – Quy trình công việc sản xuất xưởng |
3151 | 生产线优化 (shēngchǎnxiàn yōuhuà) – Production line optimization – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
3152 | 工厂维护保养 (gōngchǎng wéihù bǎoyǎng) – Factory maintenance and upkeep – Bảo dưỡng và bảo trì nhà máy |
3153 | 生产调度系统 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất |
3154 | 车间工人安全 (chējiān gōngrén ānquán) – Workshop worker safety – An toàn lao động xưởng |
3155 | 车间作业标准 (chējiān zuòyè biāozhǔn) – Workshop work standards – Tiêu chuẩn công việc xưởng |
3156 | 车间自动化系统 (chējiān zìdònghuà xìtǒng) – Workshop automation system – Hệ thống tự động hóa xưởng |
3157 | 工厂质量标准 (gōngchǎng zhìliàng biāozhǔn) – Factory quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng nhà máy |
3158 | 车间安全规范 (chējiān ānquán guīfàn) – Workshop safety regulations – Quy định an toàn xưởng |
3159 | 工厂生产能力提升 (gōngchǎng shēngchǎn nénglì tíshēng) – Factory production capacity enhancement – Tăng cường năng lực sản xuất nhà máy |
3160 | 车间生产线设计 (chējiān shēngchǎnxiàn shèjì) – Workshop production line design – Thiết kế dây chuyền sản xuất xưởng |
3161 | 工厂产品质量保证 (gōngchǎng chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Factory product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm nhà máy |
3162 | 车间环境改善 (chējiān huánjìng gǎishàn) – Workshop environmental improvement – Cải thiện môi trường xưởng |
3163 | 工厂安全管理系统 (gōngchǎng ānquán guǎnlǐ xìtǒng) – Factory safety management system – Hệ thống quản lý an toàn nhà máy |
3164 | 车间生产事故 (chējiān shēngchǎn shìgù) – Workshop production accident – Tai nạn sản xuất xưởng |
3165 | 车间工时管理 (chējiān gōngshí guǎnlǐ) – Workshop working hours management – Quản lý giờ làm việc xưởng |
3166 | 工厂环保标准 (gōngchǎng huánbǎo biāozhǔn) – Factory environmental protection standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường nhà máy |
3167 | 工厂生产能力规划 (gōngchǎng shēngchǎn nénglì guīhuà) – Factory production capacity planning – Kế hoạch năng lực sản xuất nhà máy |
3168 | 车间工人福利 (chējiān gōngrén fúlì) – Workshop worker welfare – Phúc lợi công nhân xưởng |
3169 | 工厂设备检修计划 (gōngchǎng shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Factory equipment inspection plan – Kế hoạch kiểm tra thiết bị nhà máy |
3170 | 车间生产效率分析 (chējiān shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) – Workshop production efficiency analysis – Phân tích hiệu suất sản xuất xưởng |
3171 | 工厂供应链管理 (gōngchǎng gōngyì liàn guǎnlǐ) – Factory supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhà máy |
3172 | 车间生产设备清单 (chējiān shēngchǎn shèbèi qīngdān) – Workshop production equipment list – Danh sách thiết bị sản xuất xưởng |
3173 | 工厂质量检查 (gōngchǎng zhìliàng jiǎnchá) – Factory quality inspection – Kiểm tra chất lượng nhà máy |
3174 | 车间安全生产规范 (chējiān ānquán shēngchǎn guīfàn) – Workshop safety production standards – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn xưởng |
3175 | 工厂生产效率提升 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Factory production efficiency improvement – Cải thiện hiệu suất sản xuất nhà máy |
3176 | 车间设备更新换代 (chējiān shèbèi gēngxīn huàndài) – Workshop equipment upgrading and replacement – Nâng cấp và thay thế thiết bị xưởng |
3177 | 车间生产资源管理 (chējiān shēngchǎn zīyuán guǎnlǐ) – Workshop production resource management – Quản lý tài nguyên sản xuất xưởng |
3178 | 工厂包装生产 (gōngchǎng bāozhuāng shēngchǎn) – Factory packaging production – Sản xuất bao bì nhà máy |
3179 | 工厂机器维护 (gōngchǎng jīqì wéihù) – Factory machinery maintenance – Bảo dưỡng máy móc nhà máy |
3180 | 车间生产工艺改进 (chējiān shēngchǎn gōngyì gǎijìn) – Workshop production process improvement – Cải tiến quy trình sản xuất xưởng |
3181 | 车间废品回收 (chējiān fèipǐn huíshōu) – Workshop scrap recycling – Tái chế phế phẩm xưởng |
3182 | 工厂员工培训计划 (gōngchǎng yuángōng péixùn jìhuà) – Factory employee training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên nhà máy |
3183 | 车间清洁维护 (chējiān qīngjié wéihù) – Workshop cleaning and maintenance – Vệ sinh và bảo dưỡng xưởng |
3184 | 工厂运行监控 (gōngchǎng yùnxíng jiānkòng) – Factory operation monitoring – Giám sát vận hành nhà máy |
3185 | 车间生产线自动化 (chējiān shēngchǎnxiàn zìdònghuà) – Workshop production line automation – Tự động hóa dây chuyền sản xuất xưởng |
3186 | 工厂节能改造 (gōngchǎng jiénéng gǎizào) – Factory energy-saving renovation – Cải tạo tiết kiệm năng lượng nhà máy |
3187 | 车间生产工艺流程 (chējiān shēngchǎn gōngyì liúchéng) – Workshop production process flow – Quy trình công nghệ sản xuất xưởng |
3188 | 工厂原料采购 (gōngchǎng yuánliào cǎigòu) – Factory raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu nhà máy |
3189 | 车间设备性能 (chējiān shèbèi xìngnéng) – Workshop equipment performance – Hiệu suất thiết bị xưởng |
3190 | 工厂仓储管理 (gōngchǎng cāngchǔ guǎnlǐ) – Factory warehousing management – Quản lý kho bãi nhà máy |
3191 | 车间生产问题 (chējiān shēngchǎn wèntí) – Workshop production issues – Vấn đề sản xuất xưởng |
3192 | 车间标准化操作 (chējiān biāozhǔnhuà cāozuò) – Workshop standardized operation – Hoạt động tiêu chuẩn hóa xưởng |
3193 | 车间品质管理 (chējiān pǐnzhì guǎnlǐ) – Workshop quality management – Quản lý chất lượng xưởng |
3194 | 工厂应急管理 (gōngchǎng yìngjí guǎnlǐ) – Factory emergency management – Quản lý khẩn cấp nhà máy |
3195 | 工厂生产分析 (gōngchǎng shēngchǎn fēnxī) – Factory production analysis – Phân tích sản xuất nhà máy |
3196 | 车间工时管理系统 (chējiān gōngshí guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop working hours management system – Hệ thống quản lý giờ làm việc xưởng |
3197 | 工厂产品创新 (gōngchǎng chǎnpǐn chuàngxīn) – Factory product innovation – Sáng tạo sản phẩm nhà máy |
3198 | 车间包装生产线 (chējiān bāozhuāng shēngchǎnxiàn) – Workshop packaging production line – Dây chuyền sản xuất bao bì xưởng |
3199 | 工厂信息化管理 (gōngchǎng xìnxīhuà guǎnlǐ) – Factory information management – Quản lý thông tin nhà máy |
3200 | 车间人员调配 (chējiān rényuán diàopèi) – Workshop personnel allocation – Phân bổ nhân sự xưởng |
3201 | 工厂废料处理 (gōngchǎng fèiliào chǔlǐ) – Factory waste material disposal – Xử lý vật liệu thải nhà máy |
3202 | 车间生产效率提升 (chējiān shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Workshop production efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả sản xuất xưởng |
3203 | 工厂运营成本 (gōngchǎng yùnxíng chéngběn) – Factory operating costs – Chi phí vận hành nhà máy |
3204 | 车间供应商管理 (chējiān gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Workshop supplier management – Quản lý nhà cung cấp xưởng |
3205 | 工厂设备故障 (gōngchǎng shèbèi gùzhàng) – Factory equipment failure – Hỏng hóc thiết bị nhà máy |
3206 | 车间材料消耗 (chējiān cáiliào xiāohào) – Workshop material consumption – Tiêu hao vật liệu xưởng |
3207 | 工厂安全预防 (gōngchǎng ānquán yùfáng) – Factory safety prevention – Phòng ngừa an toàn nhà máy |
3208 | 工厂信息系统 (gōngchǎng xìnxī xìtǒng) – Factory information system – Hệ thống thông tin nhà máy |
3209 | 车间加工工艺 (chējiān jiāgōng gōngyì) – Workshop processing technology – Công nghệ gia công xưởng |
3210 | 车间生产安排 (chējiān shēngchǎn ānpái) – Workshop production arrangement – Sắp xếp sản xuất xưởng |
3211 | 工厂成本核算 (gōngchǎng chéngběn hésuàn) – Factory cost accounting – Kế toán chi phí nhà máy |
3212 | 车间能源效率 (chējiān néngyuán xiàolǜ) – Workshop energy efficiency – Hiệu quả năng lượng xưởng |
3213 | 工厂运营策略 (gōngchǎng yùnxíng cèlüè) – Factory operation strategy – Chiến lược vận hành nhà máy |
3214 | 车间品质控制 (chējiān pǐnzhì kòngzhì) – Workshop quality control – Kiểm soát chất lượng xưởng |
3215 | 车间废料回收 (chējiān fèiliào huíshōu) – Workshop waste recycling – Tái chế vật liệu thải xưởng |
3216 | 工厂数字化 (gōngchǎng shùzìhuà) – Factory digitization – Số hóa nhà máy |
3217 | 工厂设备更新换代 (gōngchǎng shèbèi gēngxīn huàndài) – Factory equipment upgrading – Cập nhật và thay thế thiết bị nhà máy |
3218 | 车间排放标准 (chējiān páifàng biāozhǔn) – Workshop emission standards – Tiêu chuẩn phát thải xưởng |
3219 | 工厂资源调配 (gōngchǎng zīyuán diàopèi) – Factory resource allocation – Phân bổ tài nguyên nhà máy |
3220 | 车间生产延误 (chējiān shēngchǎn yánwù) – Workshop production delay – Chậm tiến độ sản xuất xưởng |
3221 | 工厂节能减排 (gōngchǎng jiénián jiǎn páifàng) – Factory energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải nhà máy |
3222 | 车间工时统计 (chējiān gōngshí tǒngjì) – Workshop working hours statistics – Thống kê giờ làm việc xưởng |
3223 | 工厂产量分析 (gōngchǎng chǎnliàng fēnxī) – Factory output analysis – Phân tích sản lượng nhà máy |
3224 | 车间人力资源 (chējiān rénlì zīyuán) – Workshop human resources – Nhân sự xưởng |
3225 | 工厂运输系统 (gōngchǎng yùnshū xìtǒng) – Factory transportation system – Hệ thống vận chuyển nhà máy |
3226 | 车间订单处理 (chējiān dìngdān chǔlǐ) – Workshop order processing – Xử lý đơn hàng xưởng |
3227 | 车间防火设备 (chējiān fánghuǒ shèbèi) – Workshop fire prevention equipment – Thiết bị phòng cháy xưởng |
3228 | 工厂电力消耗 (gōngchǎng diànlì xiāohào) – Factory electricity consumption – Tiêu thụ điện năng nhà máy |
3229 | 工厂投资计划 (gōngchǎng tóuzī jìhuà) – Factory investment plan – Kế hoạch đầu tư nhà máy |
3230 | 工厂经营模式 (gōngchǎng jīngyíng móshì) – Factory business model – Mô hình kinh doanh nhà máy |
3231 | 车间生产工艺优化 (chējiān shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Workshop production process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất xưởng |
3232 | 工厂排放监控 (gōngchǎng páifàng jiānkòng) – Factory emissions monitoring – Giám sát phát thải nhà máy |
3233 | 车间制造流程 (chējiān zhìzào liúchéng) – Workshop manufacturing process – Quy trình sản xuất xưởng |
3234 | 车间员工绩效 (chējiān yuángōng jìxiào) – Workshop employee performance – Hiệu suất nhân viên xưởng |
3235 | 车间设备故障排除 (chējiān shèbèi gùzhàng páichú) – Workshop equipment troubleshooting – Khắc phục sự cố thiết bị xưởng |
3236 | 工厂持续改进 (gōngchǎng chíxù gǎijìn) – Factory continuous improvement – Cải tiến liên tục nhà máy |
3237 | 车间工人调度 (chējiān gōngrén diàodù) – Workshop worker scheduling – Lập lịch công nhân xưởng |
3238 | 工厂培训计划 (gōngchǎng péixùn jìhuà) – Factory training program – Chương trình đào tạo nhà máy |
3239 | 工厂能效评估 (gōngchǎng néngxiào pínggū) – Factory energy efficiency evaluation – Đánh giá hiệu suất năng lượng nhà máy |
3240 | 车间自动监控 (chējiān zìdòng jiānkòng) – Workshop automated monitoring – Giám sát tự động xưởng |
3241 | 车间紧急预案 (chējiān jǐnjí yù’àn) – Workshop emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp xưởng |
3242 | 车间生产能力优化 (chējiān shēngchǎn nénglì yōuhuà) – Workshop production capacity optimization – Tối ưu hóa năng lực sản xuất xưởng |
3243 | 工厂自动化控制 (gōngchǎng zìdònghuà kòngzhì) – Factory automation control – Điều khiển tự động hóa nhà máy |
3244 | 车间生产力提升 (chējiān shēngchǎnlì tíshēng) – Workshop productivity improvement – Nâng cao năng suất xưởng |
3245 | 工厂操作指南 (gōngchǎng cāozuò zhǐnán) – Factory operation manual – Hướng dẫn vận hành nhà máy |
3246 | 车间环境卫生 (chējiān huánjìng wèishēng) – Workshop environmental hygiene – Vệ sinh môi trường xưởng |
3247 | 工厂预算管理 (gōngchǎng yùsuàn guǎnlǐ) – Factory budget management – Quản lý ngân sách nhà máy |
3248 | 车间作业安全 (chējiān zuòyè ānquán) – Workshop operational safety – An toàn lao động xưởng |
3249 | 工厂产能评估 (gōngchǎng chǎnnéng pínggū) – Factory capacity evaluation – Đánh giá năng lực nhà máy |
3250 | 车间设备检修 (chējiān shèbèi jiǎnxiū) – Workshop equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị xưởng |
3251 | 工厂安全生产标准 (gōngchǎng ānquán shēngchǎn biāozhǔn) – Factory safety production standards – Tiêu chuẩn an toàn sản xuất nhà máy |
3252 | 车间原材料管理 (chējiān yuáncáiliào guǎnlǐ) – Workshop raw material management – Quản lý nguyên liệu thô xưởng |
3253 | 工厂环保认证 (gōngchǎng huánbǎo rènzhèng) – Factory environmental certification – Chứng nhận môi trường nhà máy |
3254 | 工厂生产指标 (gōngchǎng shēngchǎn zhǐbiāo) – Factory production metrics – Chỉ tiêu sản xuất nhà máy |
3255 | 车间清洁设备 (chējiān qīngjié shèbèi) – Workshop cleaning equipment – Thiết bị vệ sinh xưởng |
3256 | 工厂能源利用率 (gōngchǎng néngyuán lìyòng lǜ) – Factory energy utilization rate – Tỷ lệ sử dụng năng lượng nhà máy |
3257 | 车间操作规程 (chējiān cāozuò guīchéng) – Workshop operation procedures – Quy trình vận hành xưởng |
3258 | 工厂内部审计 (gōngchǎng nèibù shěnjì) – Factory internal audit – Kiểm toán nội bộ nhà máy |
3259 | 车间设备配置 (chējiān shèbèi pèizhì) – Workshop equipment configuration – Cấu hình thiết bị xưởng |
3260 | 工厂废气排放 (gōngchǎng fèiqì páifàng) – Factory gas emissions – Khí thải nhà máy |
3261 | 车间产品包装 (chējiān chǎnpǐn bāozhuāng) – Workshop product packaging – Đóng gói sản phẩm xưởng |
3262 | 工厂质量监控 (gōngchǎng zhìliàng jiānkòng) – Factory quality control – Kiểm soát chất lượng nhà máy |
3263 | 车间噪声管理 (chējiān zàoshēng guǎnlǐ) – Workshop noise management – Quản lý tiếng ồn xưởng |
3264 | 工厂经营风险 (gōngchǎng jīngyíng fēngxiǎn) – Factory operational risk – Rủi ro vận hành nhà máy |
3265 | 车间原料采购 (chējiān yuánliào cǎigòu) – Workshop raw material procurement – Thu mua nguyên liệu xưởng |
3266 | 工厂环境友好型设计 (gōngchǎng huánjìng yǒuhǎo xíng shèjì) – Environmentally friendly factory design – Thiết kế nhà máy thân thiện với môi trường |
3267 | 车间工艺标准化 (chējiān gōngyì biāozhǔnhuà) – Workshop process standardization – Chuẩn hóa quy trình xưởng |
3268 | 工厂智能化管理 (gōngchǎng zhìnénghuà guǎnlǐ) – Smart factory management – Quản lý nhà máy thông minh |
3269 | 工厂消防设备 (gōngchǎng xiāofáng shèbèi) – Factory firefighting equipment – Thiết bị phòng cháy chữa cháy nhà máy |
3270 | 工厂人员调配 (gōngchǎng rényuán diàopèi) – Factory personnel allocation – Phân bổ nhân sự nhà máy |
3271 | 车间劳动保护 (chējiān láodòng bǎohù) – Workshop labor protection – Bảo hộ lao động xưởng |
3272 | 工厂设备保养 (gōngchǎng shèbèi bǎoyǎng) – Factory equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị nhà máy |
3273 | 车间原材料消耗 (chējiān yuáncáiliào xiāohào) – Workshop raw material consumption – Tiêu hao nguyên liệu xưởng |
3274 | 工厂物流协调 (gōngchǎng wùliú xiétiáo) – Factory logistics coordination – Điều phối logistics nhà máy |
3275 | 工厂员工福利 (gōngchǎng yuángōng fúlì) – Factory employee welfare – Phúc lợi nhân viên nhà máy |
3276 | 车间噪声减弱 (chējiān zàoshēng jiǎnruò) – Workshop noise reduction – Giảm tiếng ồn xưởng |
3277 | 车间紧急停机 (chējiān jǐnjí tíngjī) – Workshop emergency shutdown – Dừng khẩn cấp xưởng |
3278 | 工厂规划设计 (gōngchǎng guīhuà shèjì) – Factory planning and design – Quy hoạch và thiết kế nhà máy |
3279 | 工厂综合管理 (gōngchǎng zōnghé guǎnlǐ) – Comprehensive factory management – Quản lý tổng hợp nhà máy |
3280 | 车间材料存储 (chējiān cáiliào cúnchǔ) – Workshop material storage – Lưu trữ vật liệu xưởng |
3281 | 车间安全标识 (chējiān ānquán biāozhì) – Workshop safety signage – Biển báo an toàn xưởng |
3282 | 工厂生产资源 (gōngchǎng shēngchǎn zīyuán) – Factory production resources – Nguồn lực sản xuất nhà máy |
3283 | 工厂污染物处理 (gōngchǎng wūrǎnwù chǔlǐ) – Factory pollutant treatment – Xử lý chất gây ô nhiễm nhà máy |
3284 | 车间任务进度 (chējiān rènwù jìndù) – Workshop task progress – Tiến độ công việc xưởng |
3285 | 工厂生产线布局 (gōngchǎng shēngchǎnxiàn bùjú) – Factory production line layout – Bố trí dây chuyền sản xuất nhà máy |
3286 | 工厂数字化平台 (gōngchǎng shùzìhuà píngtái) – Factory digital platform – Nền tảng số hóa nhà máy |
3287 | 车间安全演练 (chējiān ānquán yǎnliàn) – Workshop safety drills – Diễn tập an toàn xưởng |
3288 | 工厂冷却系统 (gōngchǎng lěngquè xìtǒng) – Factory cooling system – Hệ thống làm mát nhà máy |
3289 | 工厂生产负荷 (gōngchǎng shēngchǎn fùhè) – Factory production load – Tải trọng sản xuất nhà máy |
3290 | 车间库存优化 (chējiān kùcún yōuhuà) – Workshop inventory optimization – Tối ưu hóa hàng tồn kho xưởng |
3291 | 工厂综合效益 (gōngchǎng zōnghé xiàoyì) – Comprehensive factory efficiency – Hiệu quả tổng hợp nhà máy |
3292 | 车间空气质量 (chējiān kōngqì zhìliàng) – Workshop air quality – Chất lượng không khí xưởng |
3293 | 工厂运营模型 (gōngchǎng yùnyíng móxíng) – Factory operation model – Mô hình vận hành nhà máy |
3294 | 车间电力消耗 (chējiān diànlì xiāohào) – Workshop power consumption – Tiêu thụ điện năng xưởng |
3295 | 工厂绿色生产 (gōngchǎng lǜsè shēngchǎn) – Green factory production – Sản xuất xanh nhà máy |
3296 | 工厂能源回收 (gōngchǎng néngyuán huíshōu) – Factory energy recovery – Thu hồi năng lượng nhà máy |
3297 | 车间设备检验 (chējiān shèbèi jiǎnyàn) – Workshop equipment inspection – Kiểm tra thiết bị xưởng |
3298 | 工厂紧急电源 (gōngchǎng jǐnjí diànyuán) – Factory emergency power – Nguồn điện khẩn cấp nhà máy |
3299 | 车间物料搬运 (chējiān wùliào bānyùn) – Workshop material handling – Xử lý vật liệu xưởng |
3300 | 工厂环境改善 (gōngchǎng huánjìng gǎishàn) – Factory environment improvement – Cải thiện môi trường nhà máy |
3301 | 车间物料分配 (chējiān wùliào fēnpèi) – Workshop material distribution – Phân phối vật liệu xưởng |
3302 | 工厂机械维护 (gōngchǎng jīxiè wéihù) – Factory machinery maintenance – Bảo trì máy móc nhà máy |
3303 | 车间排班计划 (chējiān páibān jìhuà) – Workshop shift scheduling – Lịch trình phân ca xưởng |
3304 | 工厂能源利用效率 (gōngchǎng néngyuán lìyòng xiàolǜ) – Factory energy utilization efficiency – Hiệu suất sử dụng năng lượng nhà máy |
3305 | 车间火灾报警系统 (chējiān huǒzāi bàojǐng xìtǒng) – Workshop fire alarm system – Hệ thống báo cháy xưởng |
3306 | 工厂基础设施建设 (gōngchǎng jīchǔ shèshī jiànshè) – Factory infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng nhà máy |
3307 | 车间光线控制 (chējiān guāngxiàn kòngzhì) – Workshop lighting control – Kiểm soát ánh sáng xưởng |
3308 | 工厂原材料管理 (gōngchǎng yuáncáiliào guǎnlǐ) – Factory raw material management – Quản lý nguyên liệu thô nhà máy |
3309 | 车间生产质量 (chējiān shēngchǎn zhìliàng) – Workshop production quality – Chất lượng sản xuất xưởng |
3310 | 工厂废气排放 (gōngchǎng fèiqì páifàng) – Factory exhaust emission – Xả thải khí nhà máy |
3311 | 工厂自动化生产线 (gōngchǎng zìdònghuà shēngchǎnxiàn) – Automated factory production line – Dây chuyền sản xuất tự động nhà máy |
3312 | 车间人机协作 (chējiān rénjī xiézuò) – Workshop human-machine collaboration – Hợp tác người-máy xưởng |
3313 | 工厂技术改进 (gōngchǎng jìshù gǎijìn) – Factory technical improvement – Cải tiến kỹ thuật nhà máy |
3314 | 工厂综合评价 (gōngchǎng zōnghé píngjià) – Comprehensive factory evaluation – Đánh giá tổng hợp nhà máy |
3315 | 车间优化调整 (chējiān yōuhuà tiáozhěng) – Workshop optimization adjustment – Điều chỉnh tối ưu xưởng |
3316 | 工厂管理体系 (gōngchǎng guǎnlǐ tǐxì) – Factory management system – Hệ thống quản lý nhà máy |
3317 | 车间排气系统 (chējiān páiqì xìtǒng) – Workshop exhaust system – Hệ thống thông khí xưởng |
3318 | 工厂自动监控 (gōngchǎng zìdòng jiānkòng) – Factory automatic monitoring – Giám sát tự động nhà máy |
3319 | 工厂绿色认证 (gōngchǎng lǜsè rènzhèng) – Green factory certification – Chứng nhận nhà máy xanh |
3320 | 车间空气循环 (chējiān kōngqì xúnhuán) – Workshop air circulation – Lưu thông không khí xưởng |
3321 | 车间防火措施 (chējiān fánghuǒ cuòshī) – Workshop fire prevention measures – Biện pháp phòng cháy xưởng |
3322 | 工厂生产调度 (gōngchǎng shēngchǎn diàodù) – Factory production scheduling – Điều độ sản xuất nhà máy |
3323 | 车间机械升级 (chējiān jīxiè shēngjí) – Workshop machinery upgrade – Nâng cấp máy móc xưởng |
3324 | 工厂用水管理 (gōngchǎng yòngshuǐ guǎnlǐ) – Factory water management – Quản lý nước nhà máy |
3325 | 车间气候控制 (chējiān qìhòu kòngzhì) – Workshop climate control – Kiểm soát khí hậu xưởng |
3326 | 工厂安全规章 (gōngchǎng ānquán guīzhāng) – Factory safety regulations – Quy định an toàn nhà máy |
3327 | 车间地面设计 (chējiān dìmiàn shèjì) – Workshop floor design – Thiết kế sàn xưởng |
3328 | 工厂产品验收 (gōngchǎng chǎnpǐn yànshōu) – Factory product acceptance – Nghiệm thu sản phẩm nhà máy |
3329 | 车间成本核算 (chējiān chéngběn hésuàn) – Workshop cost accounting – Hạch toán chi phí xưởng |
3330 | 工厂自动检测 (gōngchǎng zìdòng jiǎncè) – Factory automatic detection – Kiểm tra tự động nhà máy |
3331 | 工厂原料存储 (gōngchǎng yuánliào cúnchǔ) – Factory raw material storage – Lưu trữ nguyên liệu nhà máy |
3332 | 车间任务分配 (chējiān rènwù fēnpèi) – Workshop task allocation – Phân bổ công việc xưởng |
3333 | 工厂环保标准 (gōngchǎng huánbǎo biāozhǔn) – Factory environmental standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường nhà máy |
3334 | 车间设备调整 (chējiān shèbèi tiáozhěng) – Workshop equipment adjustment – Điều chỉnh thiết bị xưởng |
3335 | 工厂项目实施 (gōngchǎng xiàngmù shíshī) – Factory project implementation – Triển khai dự án nhà máy |
3336 | 工厂生产工艺 (gōngchǎng shēngchǎn gōngyì) – Factory production process – Quy trình sản xuất nhà máy |
3337 | 工厂紧急出口 (gōngchǎng jǐnjí chūkǒu) – Factory emergency exit – Lối thoát hiểm nhà máy |
3338 | 车间工作记录 (chējiān gōngzuò jìlù) – Workshop work records – Hồ sơ công việc xưởng |
3339 | 工厂物资调配 (gōngchǎng wùzī diàopèi) – Factory material allocation – Phân phối vật tư nhà máy |
3340 | 车间地板维护 (chējiān dìbǎn wéihù) – Workshop floor maintenance – Bảo trì sàn xưởng |
3341 | 工厂运营评估 (gōngchǎng yùnyíng pínggū) – Factory operation evaluation – Đánh giá vận hành nhà máy |
3342 | 车间员工考核 (chējiān yuángōng kǎohé) – Workshop staff assessment – Đánh giá nhân viên xưởng |
3343 | 工厂节能项目 (gōngchǎng jiénéng xiàngmù) – Factory energy-saving project – Dự án tiết kiệm năng lượng nhà máy |
3344 | 车间供水系统 (chējiān gōngshuǐ xìtǒng) – Workshop water supply system – Hệ thống cung cấp nước xưởng |
3345 | 工厂排污系统 (gōngchǎng páiwū xìtǒng) – Factory wastewater system – Hệ thống xử lý nước thải nhà máy |
3346 | 工厂物流规划 (gōngchǎng wùliú guīhuà) – Factory logistics planning – Lập kế hoạch logistics nhà máy |
3347 | 车间通风设计 (chējiān tōngfēng shèjì) – Workshop ventilation design – Thiết kế thông gió xưởng |
3348 | 工厂工作效率 (gōngchǎng gōngzuò xiàolǜ) – Factory work efficiency – Hiệu suất làm việc nhà máy |
3349 | 车间废品管理 (chējiān fèipǐn guǎnlǐ) – Workshop scrap management – Quản lý phế phẩm xưởng |
3350 | 工厂库存控制 (gōngchǎng kùcún kòngzhì) – Factory inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho nhà máy |
3351 | 车间安全制度 (chējiān ānquán zhìdù) – Workshop safety regulations – Quy định an toàn xưởng |
3352 | 工厂智能系统 (gōngchǎng zhìnéng xìtǒng) – Factory intelligent system – Hệ thống thông minh nhà máy |
3353 | 车间维护人员 (chējiān wéihù rényuán) – Workshop maintenance staff – Nhân viên bảo trì xưởng |
3354 | 工厂电力分配 (gōngchǎng diànlì fēnpèi) – Factory power distribution – Phân phối điện năng nhà máy |
3355 | 工厂设备运行 (gōngchǎng shèbèi yùnxíng) – Factory equipment operation – Vận hành thiết bị nhà máy |
3356 | 工厂紧急预案 (gōngchǎng jǐnjí yù’àn) – Factory emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp nhà máy |
3357 | 工厂产品开发 (gōngchǎng chǎnpǐn kāifā) – Factory product development – Phát triển sản phẩm nhà máy |
3358 | 车间培训计划 (chējiān péixùn jìhuà) – Workshop training plan – Kế hoạch đào tạo xưởng |
3359 | 工厂能效优化 (gōngchǎng néngxiào yōuhuà) – Factory energy efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả năng lượng nhà máy |
3360 | 车间噪音检测 (chējiān zàoyīn jiǎncè) – Workshop noise detection – Kiểm tra tiếng ồn xưởng |
3361 | 车间人员分工 (chējiān rényuán fēngōng) – Workshop personnel division – Phân công nhân sự xưởng |
3362 | 车间储存设施 (chējiān chúcún shèshī) – Workshop storage facilities – Cơ sở lưu trữ xưởng |
3363 | 车间进度跟踪 (chējiān jìndù gēnzōng) – Workshop progress tracking – Theo dõi tiến độ xưởng |
3364 | 工厂污水排放 (gōngchǎng wūshuǐ páifàng) – Factory wastewater discharge – Thoát nước thải nhà máy |
3365 | 车间机械运转 (chējiān jīxiè yùnzhuǎn) – Workshop machinery operation – Vận hành máy móc xưởng |
3366 | 工厂合同管理 (gōngchǎng hétóng guǎnlǐ) – Factory contract management – Quản lý hợp đồng nhà máy |
3367 | 车间工具存放 (chējiān gōngjù cúnfàng) – Workshop tool storage – Lưu trữ dụng cụ xưởng |
3368 | 工厂节约资源 (gōngchǎng jiéyuē zīyuán) – Factory resource saving – Tiết kiệm tài nguyên nhà máy |
3369 | 工厂设备更新 (gōngchǎng shèbèi gēngxīn) – Factory equipment update – Cập nhật thiết bị nhà máy |
3370 | 车间防火系统 (chējiān fánghuǒ xìtǒng) – Workshop fire prevention system – Hệ thống phòng cháy xưởng |
3371 | 工厂工业自动化 (gōngchǎng gōngyè zìdònghuà) – Factory industrial automation – Tự động hóa công nghiệp nhà máy |
3372 | 车间人员安排 (chējiān rényuán ānpái) – Workshop personnel arrangement – Sắp xếp nhân sự xưởng |
3373 | 工厂建筑结构 (gōngchǎng jiànzhù jiégòu) – Factory building structure – Kết cấu xây dựng nhà máy |
3374 | 工厂能量平衡 (gōngchǎng néngliàng pínghéng) – Factory energy balance – Cân bằng năng lượng nhà máy |
3375 | 车间成品管理 (chējiān chéngpǐn guǎnlǐ) – Workshop finished product management – Quản lý sản phẩm hoàn chỉnh xưởng |
3376 | 工厂人力资源 (gōngchǎng rénlì zīyuán) – Factory human resources – Nhân sự nhà máy |
3377 | 工厂数字化转型 (gōngchǎng shùzìhuà zhuǎnxíng) – Factory digital transformation – Chuyển đổi số nhà máy |
3378 | 工厂机械润滑 (gōngchǎng jīxiè rùnhuá) – Factory machinery lubrication – Bôi trơn máy móc nhà máy |
3379 | 车间运行报告 (chējiān yùnxíng bàogào) – Workshop operation report – Báo cáo hoạt động xưởng |
3380 | 车间温湿度调控 (chējiān wēnshīdù tiáokòng) – Workshop temperature and humidity control – Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm xưởng |
3381 | 车间噪音防护 (chējiān zàoyīn fánghù) – Workshop noise protection – Bảo vệ chống ồn xưởng |
3382 | 车间危险识别 (chējiān wēixiǎn shíbié) – Workshop hazard identification – Nhận diện nguy hiểm xưởng |
3383 | 工厂库存控制 (gōngchǎng kùcún kòngzhì) – Factory inventory control – Kiểm soát tồn kho nhà máy |
3384 | 车间标识系统 (chējiān biāozhì xìtǒng) – Workshop signage system – Hệ thống biển hiệu xưởng |
3385 | 工厂质量检验 (gōngchǎng zhìliàng jiǎnyàn) – Factory quality inspection – Kiểm tra chất lượng nhà máy |
3386 | 工厂安全守则 (gōngchǎng ānquán shǒuzé) – Factory safety rules – Quy tắc an toàn nhà máy |
3387 | 车间防水系统 (chējiān fángshuǐ xìtǒng) – Workshop waterproofing system – Hệ thống chống thấm xưởng |
3388 | 工厂设备调试 (gōngchǎng shèbèi tiáoshì) – Factory equipment debugging – Hiệu chỉnh thiết bị nhà máy |
3389 | 车间物资管理 (chējiān wùzī guǎnlǐ) – Workshop material management – Quản lý vật tư xưởng |
3390 | 工厂建设预算 (gōngchǎng jiànshè yùsuàn) – Factory construction budget – Dự toán xây dựng nhà máy |
3391 | 车间紧急出口 (chējiān jǐnjí chūkǒu) – Workshop emergency exits – Lối thoát khẩn cấp xưởng |
3392 | 车间废弃物分类 (chējiān fèiqìwù fēnlèi) – Workshop waste sorting – Phân loại rác thải xưởng |
3393 | 工厂设备寿命 (gōngchǎng shèbèi shòumìng) – Factory equipment lifespan – Tuổi thọ thiết bị nhà máy |
3394 | 车间人员轮班 (chējiān rényuán lúnbān) – Workshop shift scheduling – Lịch phân ca nhân viên xưởng |
3395 | 车间维护保养 (chējiān wéihù bǎoyǎng) – Workshop maintenance and servicing – Bảo dưỡng xưởng |
3396 | 工厂地板设计 (gōngchǎng dìbǎn shèjì) – Factory flooring design – Thiết kế sàn nhà máy |
3397 | 工厂整体优化 (gōngchǎng zhěngtǐ yōuhuà) – Factory overall optimization – Tối ưu hóa toàn diện nhà máy |
3398 | 工厂用水管理 (gōngchǎng yòngshuǐ guǎnlǐ) – Factory water management – Quản lý sử dụng nước nhà máy |
3399 | 车间温度监控 (chējiān wēndù jiānkòng) – Workshop temperature monitoring – Giám sát nhiệt độ xưởng |
3400 | 工厂外部评审 (gōngchǎng wàibù píngshěn) – Factory external audit – Kiểm tra bên ngoài nhà máy |
3401 | 工厂数据记录 (gōngchǎng shùjù jìlù) – Factory data recording – Ghi chép dữ liệu nhà máy |
3402 | 车间除尘系统 (chējiān chúchén xìtǒng) – Workshop dust removal system – Hệ thống hút bụi xưởng |
3403 | 工厂噪音评估 (gōngchǎng zàoyīn pínggū) – Factory noise assessment – Đánh giá tiếng ồn nhà máy |
3404 | 工厂内部培训 (gōngchǎng nèibù péixùn) – Factory internal training – Đào tạo nội bộ nhà máy |
3405 | 车间节能方案 (chējiān jiénéng fāng’àn) – Workshop energy-saving plan – Kế hoạch tiết kiệm năng lượng xưởng |
3406 | 工厂员工满意度 (gōngchǎng yuángōng mǎnyìdù) – Factory employee satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên nhà máy |
3407 | 工厂消防演习 (gōngchǎng xiāofáng yǎnxí) – Factory fire drill – Diễn tập phòng cháy nhà máy |
3408 | 车间作业指导 (chējiān zuòyè zhǐdǎo) – Workshop operation guidance – Hướng dẫn vận hành xưởng |
3409 | 工厂绿色认证 (gōngchǎng lǜsè rènzhèng) – Factory green certification – Chứng nhận xanh nhà máy |
3410 | 车间原材料检查 (chējiān yuáncáiliào jiǎnchá) – Workshop raw material inspection – Kiểm tra nguyên liệu xưởng |
3411 | 工厂环境改造 (gōngchǎng huánjìng gǎizào) – Factory environment renovation – Cải tạo môi trường nhà máy |
3412 | 工厂整体布局 (gōngchǎng zhěngtǐ bùjú) – Factory overall layout – Bố trí tổng thể nhà máy |
3413 | 车间机械测试 (chējiān jīxiè cèshì) – Workshop machinery testing – Thử nghiệm máy móc xưởng |
3414 | 工厂绩效考核 (gōngchǎng jìxiào kǎohé) – Factory performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà máy |
3415 | 工厂工人轮班表 (gōngchǎng gōngrén lúnbān biǎo) – Factory worker shift schedule – Lịch làm việc ca của công nhân nhà máy |
3416 | 车间采光设计 (chējiān cǎiguāng shèjì) – Workshop lighting design – Thiết kế chiếu sáng xưởng |
3417 | 工厂可持续发展 (gōngchǎng kěchíxù fāzhǎn) – Factory sustainable development – Phát triển bền vững nhà máy |
3418 | 车间除湿系统 (chējiān chúshī xìtǒng) – Workshop dehumidification system – Hệ thống hút ẩm xưởng |
3419 | 工厂事故预防 (gōngchǎng shìgù yùfáng) – Factory accident prevention – Phòng ngừa tai nạn nhà máy |
3420 | 工厂建筑安全 (gōngchǎng jiànzhù ānquán) – Factory building safety – An toàn công trình nhà máy |
3421 | 车间员工流动性 (chējiān yuángōng liúdòngxìng) – Workshop employee mobility – Sự thay đổi nhân sự xưởng |
3422 | 工厂环境噪音 (gōngchǎng huánjìng zàoyīn) – Factory environmental noise – Tiếng ồn môi trường nhà máy |
3423 | 车间空气净化 (chējiān kōngqì jìnghuà) – Workshop air purification – Thanh lọc không khí xưởng |
3424 | 工厂电力分配 (gōngchǎng diànlì fēnpèi) – Factory power distribution – Phân phối điện nhà máy |
3425 | 工厂卫生检查 (gōngchǎng wèishēng jiǎnchá) – Factory hygiene inspection – Kiểm tra vệ sinh nhà máy |
3426 | 车间工艺优化 (chējiān gōngyì yōuhuà) – Workshop process improvement – Cải tiến quy trình xưởng |
3427 | 工厂消防系统 (gōngchǎng xiāofáng xìtǒng) – Factory firefighting system – Hệ thống chữa cháy nhà máy |
3428 | 车间环境标准 (chējiān huánjìng biāozhǔn) – Workshop environmental standards – Tiêu chuẩn môi trường xưởng |
3429 | 工厂员工健康 (gōngchǎng yuángōng jiànkāng) – Factory employee health – Sức khỏe nhân viên nhà máy |
3430 | 工厂水资源管理 (gōngchǎng shuǐzīyuán guǎnlǐ) – Factory water resource management – Quản lý tài nguyên nước nhà máy |
3431 | 工厂机械故障 (gōngchǎng jīxiè gùzhàng) – Factory machinery failure – Hỏng hóc máy móc nhà máy |
3432 | 工厂用电监控 (gōngchǎng yòngdiàn jiānkòng) – Factory electricity monitoring – Giám sát sử dụng điện nhà máy |
3433 | 工厂风险控制 (gōngchǎng fēngxiǎn kòngzhì) – Factory risk control – Kiểm soát rủi ro nhà máy |
3434 | 车间机械校准 (chējiān jīxiè jiàozhǔn) – Workshop machinery calibration – Hiệu chuẩn máy móc xưởng |
3435 | 车间卫生环境 (chējiān wèishēng huánjìng) – Workshop hygiene environment – Môi trường vệ sinh xưởng |
3436 | 车间紧急措施 (chējiān jǐnjí cuòshī) – Workshop emergency measures – Biện pháp khẩn cấp xưởng |
3437 | 工厂环境治理 (gōngchǎng huánjìng zhìlǐ) – Factory environment management – Quản lý môi trường nhà máy |
3438 | 车间人力分配 (chējiān rénlì fēnpèi) – Workshop manpower allocation – Phân bổ nhân lực xưởng |
3439 | 工厂整体规划 (gōngchǎng zhěngtǐ guīhuà) – Factory overall planning – Quy hoạch tổng thể nhà máy |
3440 | 车间能源评审 (chējiān néngyuán píngshěn) – Workshop energy audit – Đánh giá năng lượng xưởng |
3441 | 工厂供应链管理 (gōngchǎng gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Factory supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhà máy |
3442 | 车间日常操作 (chējiān rìcháng cāozuò) – Workshop daily operation – Vận hành hàng ngày xưởng |
3443 | 工厂自动化流程 (gōngchǎng zìdònghuà liúchéng) – Factory automation process – Quy trình tự động hóa nhà máy |
3444 | 车间工作效率 (chējiān gōngzuò xiàolǜ) – Workshop work efficiency – Hiệu suất làm việc tại xưởng |
3445 | 工厂排班系统 (gōngchǎng páibān xìtǒng) – Factory scheduling system – Hệ thống xếp ca nhà máy |
3446 | 车间质量监控 (chējiān zhìliàng jiānkòng) – Workshop quality control – Kiểm soát chất lượng xưởng |
3447 | 工厂节能改造 (gōngchǎng jiénéng gǎizào) – Factory energy-saving transformation – Cải tạo tiết kiệm năng lượng nhà máy |
3448 | 车间环保政策 (chējiān huánbǎo zhèngcè) – Workshop environmental protection policy – Chính sách bảo vệ môi trường xưởng |
3449 | 工厂劳动保护 (gōngchǎng láodòng bǎohù) – Factory labor protection – Bảo hộ lao động nhà máy |
3450 | 工厂生产线设计 (gōngchǎng shēngchǎnxiàn shèjì) – Factory production line design – Thiết kế dây chuyền sản xuất nhà máy |
3451 | 车间生产能力分析 (chējiān shēngchǎn nénglì fēnxī) – Workshop production capacity analysis – Phân tích năng lực sản xuất xưởng |
3452 | 工厂节约用水 (gōngchǎng jiéyuē yòngshuǐ) – Factory water saving – Tiết kiệm nước nhà máy |
3453 | 车间生产成本核算 (chējiān shēngchǎn chéngběn hésuàn) – Workshop production cost accounting – Tính toán chi phí sản xuất xưởng |
3454 | 车间噪音控制系统 (chējiān zàoyīn kòngzhì xìtǒng) – Workshop noise control system – Hệ thống kiểm soát tiếng ồn xưởng |
3455 | 车间工人安全培训 (chējiān gōngrén ānquán péixùn) – Workshop worker safety training – Đào tạo an toàn cho công nhân xưởng |
3456 | 工厂废弃物分类 (gōngchǎng fèiqìwù fēnlèi) – Factory waste classification – Phân loại chất thải nhà máy |
3457 | 工厂环境改善计划 (gōngchǎng huánjìng gǎishàn jìhuà) – Factory environment improvement plan – Kế hoạch cải thiện môi trường nhà máy |
3458 | 车间安全生产 (chējiān ānquán shēngchǎn) – Workshop safety production – Sản xuất an toàn tại xưởng |
3459 | 车间原材料采购 (chējiān yuáncáiliào cǎigòu) – Workshop raw material procurement – Mua nguyên liệu cho xưởng |
3460 | 工厂设备监控系统 (gōngchǎng shèbèi jiānkòng xìtǒng) – Factory equipment monitoring system – Hệ thống giám sát thiết bị nhà máy |
3461 | 车间生产调度 (chējiān shēngchǎn tiáodù) – Workshop production scheduling – Lịch trình sản xuất xưởng |
3462 | 工厂保修期 (gōngchǎng bǎoxiū qī) – Factory warranty period – Thời gian bảo hành nhà máy |
3463 | 车间劳动安全 (chējiān láodòng ānquán) – Workshop labor safety – An toàn lao động tại xưởng |
3464 | 车间包装生产 (chējiān bāozhuāng shēngchǎn) – Workshop packaging production – Sản xuất bao bì tại xưởng |
3465 | 车间安全事故 (chējiān ānquán shìgù) – Workshop safety accident – Tai nạn an toàn tại xưởng |
3466 | 车间安全标识 (chējiān ānquán biāoshí) – Workshop safety signs – Biển báo an toàn xưởng |
3467 | 工厂设施检查 (gōngchǎng shèshī jiǎnchá) – Factory facility inspection – Kiểm tra cơ sở vật chất nhà máy |
3468 | 车间维修 (chējiān wéixiū) – Workshop maintenance – Bảo trì xưởng |
3469 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodù yuán) – Production scheduler – Người điều phối sản xuất |
3470 | 车间质量控制 (chējiān zhìliàng kòngzhì) – Workshop quality control – Kiểm soát chất lượng tại xưởng |
3471 | 工厂工人宿舍 (gōngchǎng gōngrén sùshè) – Factory workers’ dormitory – Ký túc xá công nhân nhà máy |
3472 | 车间排班表 (chējiān páibān biǎo) – Workshop shift schedule – Lịch làm việc xưởng |
3473 | 工厂生产效率提升 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Factory production efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất sản xuất nhà máy |
3474 | 工厂节能减排 (gōngchǎng jiénéng jiǎnpái) – Factory energy-saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải nhà máy |
3475 | 工厂劳动力资源 (gōngchǎng láodònglì zīyuán) – Factory labor force resources – Tài nguyên lực lượng lao động nhà máy |
3476 | 车间生产反馈 (chējiān shēngchǎn fǎnkuì) – Workshop production feedback – Phản hồi sản xuất xưởng |
3477 | 车间安全措施 (chējiān ānquán cuòshī) – Workshop safety measures – Biện pháp an toàn xưởng |
3478 | 车间清洁计划 (chējiān qīngjié jìhuà) – Workshop cleaning plan – Kế hoạch vệ sinh xưởng |
3479 | 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Production flow – Quy trình sản xuất |
3480 | 工厂设备调试 (gōngchǎng shèbèi tiáoshì) – Factory equipment debugging – Điều chỉnh thiết bị nhà máy |
3481 | 车间工作效率 (chējiān gōngzuò xiàolǜ) – Workshop work efficiency – Hiệu quả công việc tại xưởng |
3482 | 车间操作规范 (chējiān cāozuò guīfàn) – Workshop operating standards – Tiêu chuẩn vận hành xưởng |
3483 | 车间工人分配 (chējiān gōngrén fēnpèi) – Workshop worker allocation – Phân bổ công nhân xưởng |
3484 | 车间生产要求 (chējiān shēngchǎn yāoqiú) – Workshop production requirements – Yêu cầu sản xuất xưởng |
3485 | 工厂环保措施 (gōngchǎng huánbǎo cuòshī) – Factory environmental protection measures – Biện pháp bảo vệ môi trường nhà máy |
3486 | 工厂生产效率 (gōngchǎng shēngchǎn xiàolǜ) – Factory production efficiency – Hiệu suất sản xuất nhà máy |
3487 | 工厂产能提升 (gōngchǎng chǎnnéng tíshēng) – Factory capacity increase – Tăng công suất nhà máy |
3488 | 车间排班系统 (chējiān páibān xìtǒng) – Workshop shift system – Hệ thống phân ca làm việc xưởng |
3489 | 车间作业指导书 (chējiān zuòyè zhǐdǎo shū) – Workshop work instruction – Sổ tay hướng dẫn công việc xưởng |
3490 | 工厂合规管理 (gōngchǎng héguī guǎnlǐ) – Factory compliance management – Quản lý tuân thủ nhà máy |
3491 | 车间自动化生产 (chējiān zìdònghuà shēngchǎn) – Workshop automated production – Sản xuất tự động tại xưởng |
3492 | 工厂产品线 (gōngchǎng chǎnpǐn xiàn) – Factory product line – Dây chuyền sản phẩm nhà máy |
3493 | 车间仓库管理 (chējiān cāngkù guǎnlǐ) – Workshop warehouse management – Quản lý kho xưởng |
3494 | 工厂流程改进 (gōngchǎng liúchéng gǎijìn) – Factory process improvement – Cải tiến quy trình nhà máy |
3495 | 车间维修技术 (chējiān wéixiū jìshù) – Workshop maintenance technology – Công nghệ bảo trì xưởng |
3496 | 车间物料清单 (chējiān wùliào qīngdān) – Workshop material list – Danh sách vật liệu xưởng |
3497 | 工厂维修日志 (gōngchǎng wéixiū rìzhì) – Factory maintenance log – Nhật ký bảo trì nhà máy |
3498 | 生产质量 (shēngchǎn zhìliàng) – Production quality – Chất lượng sản xuất |
3499 | 工厂工作环境 (gōngchǎng gōngzuò huánjìng) – Factory working environment – Môi trường làm việc trong nhà máy |
3500 | 设备维护 (shèbèi wéixiū) – Equipment maintenance – Bảo trì thiết bị |
3501 | 物料采购 (wùliào cǎigòu) – Material procurement – Mua sắm vật liệu |
3502 | 车间工人 (chējiān gōngrén) – Workshop worker – Công nhân xưởng |
3503 | 工厂排放 (gōngchǎng páifàng) – Factory emissions – Phát thải nhà máy |
3504 | 原材料 (yuáncáiliào) – Raw materials – Nguyên liệu thô |
3505 | 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production scheduling – Lập kế hoạch sản xuất |
3506 | 工厂扩展 (gōngchǎng kuòzhǎn) – Factory expansion – Mở rộng nhà máy |
3507 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
3508 | 环境合规 (huánjìng héguī) – Environmental compliance – Tuân thủ môi trường |
3509 | 车间工艺 (chējiān gōngyì) – Workshop process – Quy trình xưởng |
3510 | 物料管理 (wùliào guǎnlǐ) – Material management – Quản lý vật liệu |
3511 | 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Production scheduling – Lập lịch sản xuất |
3512 | 生产线调度 (shēngchǎn xiàn tiáodù) – Production line scheduling – Lịch trình dây chuyền sản xuất |
3513 | 质量保障 (zhìliàng bǎozhàng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
3514 | 车间作业 (chējiān zuòyè) – Workshop operations – Công việc tại xưởng |
3515 | 工厂运营 (gōngchǎng yùnyíng) – Factory operation – Hoạt động nhà máy |
3516 | 产量预测 (chǎnliàng yùcè) – Production forecast – Dự báo sản lượng |
3517 | 厂区布局 (chǎngqū bùjú) – Factory layout – Bố trí khuôn viên nhà máy |
3518 | 劳动保护 (láodòng bǎohù) – Labor protection – Bảo vệ lao động |
3519 | 产成品 (chǎnchéngpǐn) – Finished products – Sản phẩm hoàn thiện |
3520 | 废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – Waste disposal – Xử lý chất thải |
3521 | 环境监控 (huánjìng jiānkòng) – Environmental monitoring – Giám sát môi trường |
3522 | 工厂效率 (gōngchǎng xiàolǜ) – Factory efficiency – Hiệu quả nhà máy |
3523 | 生产总监 (shēngchǎn zǒngjiān) – Production director – Giám đốc sản xuất |
3524 | 工人福利 (gōngrén fúlì) – Worker benefits – Phúc lợi công nhân |
3525 | 废弃物处理 (fèiqìwù chǔlǐ) – Waste disposal – Xử lý chất thải |
3526 | 节能减排 (jiénéng jiǎn pái) – Energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
3527 | 工厂改革 (gōngchǎng gǎigé) – Factory reform – Cải cách nhà máy |
3528 | 生产规模 (shēngchǎn guīmó) – Production scale – Quy mô sản xuất |
3529 | 产品设计 (chǎnpǐn shèjì) – Product design – Thiết kế sản phẩm |
3530 | 技术创新 (jìshù chuàngxīn) – Technological innovation – Đổi mới công nghệ |
3531 | 员工绩效 (yuángōng jìxiào) – Employee performance – Hiệu suất nhân viên |
3532 | 企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
3533 | 加工设备 (jiāgōng shèbèi) – Processing equipment – Thiết bị gia công |
3534 | 工厂投资 (gōngchǎng tóuzī) – Factory investment – Đầu tư nhà máy |
3535 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodù yuán) – Production scheduler – Người lập kế hoạch sản xuất |
3536 | 绿色制造 (lǜsè zhìzào) – Green manufacturing – Sản xuất xanh |
3537 | 设备故障 (shèbèi gùzhàng) – Equipment failure – Hỏng hóc thiết bị |
3538 | 生产工具 (shēngchǎn gōngjù) – Production tools – Dụng cụ sản xuất |
3539 | 流水线 (liúshuǐxiàn) – Assembly line – Dây chuyền lắp ráp |
3540 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory count – Kiểm kê kho |
3541 | 工人培训 (gōngrén péixùn) – Worker training – Đào tạo công nhân |
3542 | 厂房设计 (chǎngfáng shèjì) – Factory design – Thiết kế nhà máy |
3543 | 企业管理 (qǐyè guǎnlǐ) – Enterprise management – Quản lý doanh nghiệp |
3544 | 零部件 (língbùjiàn) – Spare parts – Linh kiện |
3545 | 高效生产 (gāoxiào shēngchǎn) – High-efficiency production – Sản xuất hiệu quả cao |
3546 | 节能设备 (jiénéng shèbèi) – Energy-saving equipment – Thiết bị tiết kiệm năng lượng |
3547 | 加工工艺 (jiāgōng gōngyì) – Processing technology – Công nghệ gia công |
3548 | 操作规范 (cāozuò guīfàn) – Operating standards – Tiêu chuẩn vận hành |
3549 | 机械设备 (jīxiè shèbèi) – Machinery equipment – Thiết bị máy móc |
3550 | 质量评估 (zhìliàng pínggū) – Quality assessment – Đánh giá chất lượng |
3551 | 工厂检修 (gōngchǎng jiǎnxiū) – Factory inspection and repair – Kiểm tra và sửa chữa nhà máy |
3552 | 数据采集 (shùjù cǎijí) – Data collection – Thu thập dữ liệu |
3553 | 生产线改造 (shēngchǎn xiàn gǎizào) – Production line transformation – Cải tạo dây chuyền sản xuất |
3554 | 资源调度 (zīyuán tiáodù) – Resource scheduling – Lập kế hoạch tài nguyên |
3555 | 防护设备 (fánghù shèbèi) – Protective equipment – Thiết bị bảo vệ |
3556 | 人工智能 (réngōng zhìnéng) – Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo |
3557 | 能耗控制 (nénghào kòngzhì) – Energy consumption control – Kiểm soát tiêu thụ năng lượng |
3558 | 设备管理 (shèbèi guǎnlǐ) – Equipment management – Quản lý thiết bị |
3559 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm |
3560 | 工人安全 (gōngrén ānquán) – Worker safety – An toàn lao động |
3561 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu suất sản xuất |
3562 | 材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material cost – Chi phí vật liệu |
3563 | 质量改进 (zhìliàng gǎijìn) – Quality improvement – Cải tiến chất lượng |
3564 | 环保设施 (huánbǎo shèshī) – Environmental protection facilities – Cơ sở vật chất bảo vệ môi trường |
3565 | 设备故障排除 (shèbèi gùzhàng páichú) – Equipment troubleshooting – Xử lý sự cố thiết bị |
3566 | 标准化操作 (biāozhǔnhuà cāozuò) – Standardized operation – Vận hành chuẩn hóa |
3567 | 生产能力提升 (shēngchǎn nénglì tíshēng) – Production capacity enhancement – Nâng cao năng lực sản xuất |
3568 | 产能过剩 (chǎnnéng guòshèng) – Overcapacity – Thừa công suất sản xuất |
3569 | 生产过程 (shēngchǎn guòchéng) – Production process – Quy trình sản xuất |
3570 | 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production scheduling – Lập lịch sản xuất |
3571 | 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Improving production efficiency – Nâng cao hiệu quả sản xuất |
3572 | 设备更新 (shèbèi gēngxīn) – Equipment renewal – Cập nhật thiết bị |
3573 | 维修管理 (wéixiū guǎnlǐ) – Maintenance management – Quản lý bảo trì |
3574 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt |
3575 | 外包生产 (wàibāo shēngchǎn) – Outsourcing production – Sản xuất gia công |
3576 | 能源管理 (néngyuán guǎnlǐ) – Energy management – Quản lý năng lượng |
3577 | 安全标准 (ānquán biāozhǔn) – Safety standards – Tiêu chuẩn an toàn |
3578 | 生产质量 (shēngchǎn zhìliàng) – Production quality – Chất lượng sản phẩm |
3579 | 原材料管理 (yuáncáiliào guǎnlǐ) – Raw material management – Quản lý nguyên liệu thô |
3580 | 车间 (chējiān) – Workshop – Xưởng sản xuất |
3581 | 生产标准 (shēngchǎn biāozhǔn) – Production standard – Tiêu chuẩn sản xuất |
3582 | 材料检查 (cáiliào jiǎnchá) – Material inspection – Kiểm tra vật liệu |
3583 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm |
3584 | 能效提升 (néngxiào tíshēng) – Energy efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả năng lượng |
3585 | 加工精度 (jiāgōng jīngdù) – Processing precision – Độ chính xác gia công |
3586 | 工艺改进计划 (gōngyì gǎijìn jìhuà) – Process improvement plan – Kế hoạch cải tiến công nghệ |
3587 | 多工位生产 (duō gōngwèi shēngchǎn) – Multi-station production – Sản xuất đa vị trí |
3588 | 生产线停机 (shēngchǎn xiàn tíngjī) – Production line downtime – Dừng máy dây chuyền sản xuất |
3589 | 产量控制 (chǎnliàng kòngzhì) – Output control – Kiểm soát sản lượng |
3590 | 制造成本分析 (zhìzào chéngběn fēnxī) – Manufacturing cost analysis – Phân tích chi phí sản xuất |
3591 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production planning – Lập kế hoạch sản xuất |
3592 | 标准化生产 (biāozhǔnhuà shēngchǎn) – Standardized production – Sản xuất tiêu chuẩn hóa |
3593 | 设备维修 (shèbèi wéixiū) – Equipment maintenance – Bảo trì thiết bị |
3594 | 设备监控 (shèbèi jiānkòng) – Equipment monitoring – Giám sát thiết bị |
3595 | 产成品 (chǎn chéngpǐn) – Finished goods – Hàng hóa thành phẩm |
3596 | 生产能力分析 (shēngchǎn nénglì fēnxī) – Production capacity analysis – Phân tích năng lực sản xuất |
3597 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory control – Quản lý tồn kho |
3598 | 多功能设备 (duō gōngnéng shèbèi) – Multi-functional equipment – Thiết bị đa năng |
3599 | 材料消耗 (cáiliào xiāohào) – Material consumption – Tiêu thụ vật liệu |
3600 | 机械化生产 (jīxiè huà shēngchǎn) – Mechanized production – Sản xuất cơ khí hóa |
3601 | 自动检测 (zìdòng jiǎncè) – Automatic inspection – Kiểm tra tự động |
3602 | 精度要求 (jīngdù yāoqiú) – Precision requirement – Yêu cầu độ chính xác |
3603 | 设备保养 (shèbèi bǎoyǎng) – Equipment upkeep – Bảo dưỡng thiết bị |
3604 | 车间管理 (chējiān guǎnlǐ) – Workshop management – Quản lý xưởng sản xuất |
3605 | 作业指导书 (zuòyè zhǐdǎo shū) – Work instruction – Hướng dẫn công việc |
3606 | 生产设备维护 (shēngchǎn shèbèi wéihù) – Production equipment maintenance – Bảo trì thiết bị sản xuất |
3607 | 工业废物 (gōngyè fèiwù) – Industrial waste – Chất thải công nghiệp |
3608 | 班组管理 (bānzǔ guǎnlǐ) – Team management – Quản lý đội nhóm |
3609 | 资源优化 (zīyuán yōuhuà) – Resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên |
3610 | 原材料采购 (yuán cáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu |
3611 | 生产线管理 (shēngchǎn xiàn guǎnlǐ) – Production line management – Quản lý dây chuyền sản xuất |
3612 | 产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) – Product traceability – Theo dõi sản phẩm |
3613 | 生产成本管理 (shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ) – Production cost management – Quản lý chi phí sản xuất |
3614 | 制造流程 (zhìzào liúchéng) – Manufacturing process – Quy trình sản xuất |
3615 | 操作标准 (cāozuò biāozhǔn) – Operating standards – Tiêu chuẩn vận hành |
3616 | 自动化控制 (zìdònghuà kòngzhì) – Automated control – Kiểm soát tự động |
3617 | 车间作业 (chējiān zuòyè) – Workshop operations – Hoạt động tại xưởng |
3618 | 工艺优化 (gōngyì yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình |
3619 | 生产率 (shēngchǎn lǜ) – Productivity – Năng suất sản xuất |
3620 | 废品处理 (fèipǐn chǔlǐ) – Scrap handling – Xử lý phế phẩm |
3621 | 工作环境 (gōngzuò huánjìng) – Work environment – Môi trường làm việc |
3622 | 维护计划 (wéihù jìhuà) – Maintenance plan – Kế hoạch bảo trì |
3623 | 作业效率 (zuòyè xiàolǜ) – Work efficiency – Hiệu quả công việc |
3624 | 生产资源 (shēngchǎn zīyuán) – Production resources – Tài nguyên sản xuất |
3625 | 班次管理 (bāncì guǎnlǐ) – Shift management – Quản lý ca làm việc |
3626 | 标准化操作 (biāozhǔn huà cāozuò) – Standardized operation – Vận hành chuẩn hóa |
3627 | 资源配置 (zīyuán pèizhì) – Resource allocation – Phân bổ tài nguyên |
3628 | 废料管理 (fèiliào guǎnlǐ) – Waste material management – Quản lý chất thải |
3629 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
3630 | 设备改进 (shèbèi gǎijìn) – Equipment improvement – Cải tiến thiết bị |
3631 | 设备投入 (shèbèi tóurù) – Equipment investment – Đầu tư thiết bị |
3632 | 生产报表 (shēngchǎn bàobiǎo) – Production report – Báo cáo sản xuất |
3633 | 生产监测 (shēngchǎn jiāncè) – Production monitoring – Giám sát sản xuất |
3634 | 原料管理 (yuánliào guǎnlǐ) – Raw material management – Quản lý nguyên liệu |
3635 | 产品验证 (chǎnpǐn yànzhèng) – Product validation – Kiểm định sản phẩm |
3636 | 生产追踪 (shēngchǎn zhuīzōng) – Production tracking – Theo dõi sản xuất |
3637 | 计划外维修 (jìhuà wài wéixiū) – Unplanned maintenance – Bảo trì ngoài kế hoạch |
3638 | 生产合格率 (shēngchǎn hégé lǜ) – Production pass rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt yêu cầu |
3639 | 质量缺陷 (zhìliàng quēxiàn) – Quality defect – Khuyết tật chất lượng |
3640 | 工作指示 (gōngzuò zhǐshì) – Work instruction – Hướng dẫn công việc |
3641 | 物料需求 (wùliào xūqiú) – Material requirement – Nhu cầu vật liệu |
3642 | 生产设施 (shēngchǎn shèshī) – Production facility – Cơ sở sản xuất |
3643 | 维护记录 (wéihù jìlù) – Maintenance record – Hồ sơ bảo trì |
3644 | 废弃物 (fèiqì wù) – Waste – Chất thải |
3645 | 标准作业 (biāozhǔn zuòyè) – Standard operating procedure (SOP) – Quy trình vận hành chuẩn |
3646 | 调度管理 (diàodù guǎnlǐ) – Dispatch management – Quản lý điều phối |
3647 | 作业计划 (zuòyè jìhuà) – Work plan – Kế hoạch công việc |
3648 | 工艺调整 (gōngyì tiáozhěng) – Process adjustment – Điều chỉnh quy trình |
3649 | 工人劳动强度 (gōngrén láodòng qiángdù) – Worker labor intensity – Cường độ lao động của công nhân |
3650 | 设备寿命 (shèbèi shòumìng) – Equipment lifespan – Tuổi thọ thiết bị |
3651 | 环境卫生 (huánjìng wèishēng) – Environmental hygiene – Vệ sinh môi trường |
3652 | 现场管理 (xiànchǎng guǎnlǐ) – On-site management – Quản lý tại chỗ |
3653 | 产能 (chǎnnéng) – Production capacity – Công suất sản xuất |
3654 | 调试 (tiáoshì) – Debugging / Commissioning – Kiểm tra / Cài đặt |
3655 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Manufacturing capability – Năng lực sản xuất |
3656 | 成品 (chéngpǐn) – Finished product – Sản phẩm hoàn thiện |
3657 | 仓储 (cāngchǔ) – Warehousing – Kho bãi |
3658 | 厂房 (chǎngfáng) – Factory building – Tòa nhà nhà máy |
3659 | 生产能力评估 (shēngchǎn nénglì pínggū) – Production capability assessment – Đánh giá năng lực sản xuất |
3660 | 自动化设备 (zìdònghuà shèbèi) – Automation equipment – Thiết bị tự động hóa |
3661 | 清洁生产 (qīngjié shēngchǎn) – Clean production – Sản xuất sạch |
3662 | 生产效率提高 (shēngchǎn xiàolǜ tígāo) – Improvement of production efficiency – Cải thiện hiệu suất sản xuất |
3663 | 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Production workflow – Quy trình sản xuất |
3664 | 物流 (wùliú) – Logistics – Logistics |
3665 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
3666 | 加工 (jiāgōng) – Processing – Gia công |
3667 | 生产操作员 (shēngchǎn cāozuòyuán) – Production operator – Nhân viên vận hành sản xuất |
3668 | 工作场所 (gōngzuò chǎngsuǒ) – Workplace – Nơi làm việc |
3669 | 生产调度系统 (shēngchǎn diàodù xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống lên lịch sản xuất |
3670 | 作业现场 (zuòyè xiànchǎng) – Work site – Nơi làm việc |
3671 | 定期检查 (dìngqī jiǎnchá) – Regular inspection – Kiểm tra định kỳ |
3672 | 计划生产 (jìhuà shēngchǎn) – Planned production – Sản xuất theo kế hoạch |
3673 | 车间设施 (chējiān shèshī) – Workshop facilities – Cơ sở vật chất của xưởng |
3674 | 原料库存 (yuánliào kùcún) – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu |
3675 | 产能利用率 (chǎnnéng lìyòng lǜ) – Capacity utilization rate – Tỷ lệ sử dụng công suất |
3676 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
3677 | 生产事故 (shēngchǎn shìgù) – Production accident – Tai nạn sản xuất |
3678 | 生产基地 (shēngchǎn jīdì) – Production base – Cơ sở sản xuất |
3679 | 物料清单 (wùliào qīngdān) – Bill of materials – Danh mục vật liệu |
3680 | 工序 (gōngxù) – Process step – Công đoạn |
3681 | 产值 (chǎnzhí) – Output value – Giá trị sản xuất |
3682 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho |
3683 | 物料需求计划 (wùliào xūqiú jìhuà) – Material requirements planning (MRP) – Kế hoạch nhu cầu vật liệu |
3684 | 批次生产 (pīcì shēngchǎn) – Batch production – Sản xuất theo lô |
3685 | 生产管理体系 (shēngchǎn guǎnlǐ tǐxì) – Production management system – Hệ thống quản lý sản xuất |
3686 | 产线优化 (chǎnxiàn yōuhuà) – Production line optimization – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
3687 | 产物检测 (chǎn wù jiǎncè) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm |
3688 | 原材料 (yuán cáiliào) – Raw material – Nguyên liệu |
3689 | 设备调试 (shèbèi tiáoshì) – Equipment commissioning – Cài đặt thiết bị |
3690 | 生产异常 (shēngchǎn yìcháng) – Production anomaly – Sự bất thường trong sản xuất |
3691 | 废品率 (fèipǐn lǜ) – Scrap rate – Tỷ lệ phế phẩm |
3692 | 生产排程 (shēngchǎn pái chéng) – Production scheduling – Lên lịch sản xuất |
3693 | 工艺参数 (gōngyì cānshù) – Process parameters – Tham số công nghệ |
3694 | 自动化控制 (zìdònghuà kòngzhì) – Automated control – Điều khiển tự động hóa |
3695 | 生产预测 (shēngchǎn yùcè) – Production forecasting – Dự báo sản xuất |
3696 | 加工精度 (jiāgōng jīngdù) – Processing accuracy – Độ chính xác gia công |
3697 | 质量审核 (zhìliàng shěnhé) – Quality audit – Kiểm tra chất lượng |
3698 | 生产目标达成率 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng lǜ) – Production target achievement rate – Tỷ lệ hoàn thành mục tiêu sản xuất |
3699 | 质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
3700 | 维修保养 (wéixiū bǎoyǎng) – Maintenance and repair – Bảo dưỡng và sửa chữa |
3701 | 能效 (néngxiào) – Energy efficiency – Hiệu quả năng lượng |
3702 | 工人福利 (gōngrén fúlì) – Worker welfare – Phúc lợi công nhân |
3703 | 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards – Tiêu chuẩn môi trường |
3704 | 生产排程表 (shēngchǎn pái chéng biǎo) – Production schedule – Lịch trình sản xuất |
3705 | 工艺标准 (gōngyì biāozhǔn) – Process standard – Tiêu chuẩn công nghệ |
3706 | 技术改进 (jìshù gǎijìn) – Technological improvement – Cải tiến công nghệ |
3707 | 工厂合规 (gōngchǎng héguī) – Factory compliance – Tuân thủ nhà máy |
3708 | 生产准备 (shēngchǎn zhǔnbèi) – Production preparation – Chuẩn bị sản xuất |
3709 | 自动化生产线 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn) – Automated production line – Dây chuyền sản xuất tự động |
3710 | 技术人员 (jìshù rényuán) – Technical staff – Nhân viên kỹ thuật |
3711 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodù yuán) – Production scheduler – Nhân viên lên lịch sản xuất |
3712 | 设备检修 (shèbèi jiǎnxiū) – Equipment inspection and maintenance – Kiểm tra và bảo trì thiết bị |
3713 | 生产作业 (shēngchǎn zuòyè) – Production operation – Hoạt động sản xuất |
3714 | 技术工艺 (jìshù gōngyì) – Technological process – Công nghệ kỹ thuật |
3715 | 人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động |
3716 | 生产报表分析 (shēngchǎn bàobiǎo fēnxī) – Production report analysis – Phân tích báo cáo sản xuất |
3717 | 生产维护计划 (shēngchǎn wéihù jìhuà) – Production maintenance plan – Kế hoạch bảo trì sản xuất |
3718 | 工作环境 (gōngzuò huánjìng) – Working environment – Môi trường làm việc |
3719 | 生产过程中 (shēngchǎn guòchéng zhōng) – In the production process – Trong quá trình sản xuất |
3720 | 机器学习 (jīqì xuéxí) – Machine learning – Học máy |
3721 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí |
3722 | 制造执行系统 (zhìzào zhíxíng xìtǒng) – Manufacturing execution system (MES) – Hệ thống thực thi sản xuất |
3723 | 运营成本 (yùn yíng chéngběn) – Operational cost – Chi phí vận hành |
3724 | 产量 (chǎn liàng) – Output – Sản lượng |
3725 | 工作台 (gōngzuò tái) – Workbench – Bàn làm việc |
3726 | 物料运输 (wùliào yùnshū) – Material transportation – Vận chuyển vật liệu |
3727 | 工厂设备 (gōngchǎng shèbèi) – Factory equipment – Thiết bị nhà máy |
3728 | 工序 (gōngxù) – Process (in production) – Công đoạn |
3729 | 工作安全 (gōngzuò ānquán) – Work safety – An toàn lao động |
3730 | 工厂管理 (gōngchǎng guǎnlǐ) – Factory management – Quản lý nhà máy |
3731 | 操作流程 (cāozuò liúchéng) – Operating procedure – Quy trình vận hành |
3732 | 生产计划安排 (shēngchǎn jìhuà ānpái) – Production schedule arrangement – Sắp xếp kế hoạch sản xuất |
3733 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodù yuán) – Production scheduler – Người lập lịch sản xuất |
3734 | 原料仓储 (yuánliào cāngchǔ) – Raw material storage – Lưu trữ nguyên liệu |
3735 | 操作手册 (cāozuò shǒucè) – Operating manual – Sổ tay hướng dẫn vận hành |
3736 | 自动化控制系统 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng) – Automated control system – Hệ thống điều khiển tự động hóa |
3737 | 效率提升 (xiàolǜ tíshēng) – Efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả |
3738 | 生产瓶颈 (shēngchǎn píngjǐng) – Production bottleneck – Nghẽn cổ chai sản xuất |
3739 | 生产计划执行 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng) – Production plan execution – Thực thi kế hoạch sản xuất |
3740 | 产品质量认证 (chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) – Product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm |
3741 | 生产资源调度 (shēngchǎn zīyuán tiáodù) – Production resource scheduling – Điều độ tài nguyên sản xuất |
3742 | 节能减排 (jiénéng jiǎn pái) – Energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải |
3743 | 维护保养 (wéihù bǎoyǎng) – Maintenance and upkeep – Bảo dưỡng và bảo trì |
3744 | 物料需求 (wùliào xūqiú) – Material demand – Nhu cầu vật liệu |
3745 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transportation management – Quản lý vận chuyển |
3746 | 电气维护 (diànqì wéihù) – Electrical maintenance – Bảo trì điện |
3747 | 操作标准化 (cāozuò biāozhǔnhuà) – Standardization of operations – Chuẩn hóa thao tác |
3748 | 工程验收 (gōngchéng yànshōu) – Project acceptance – Kiểm tra nghiệm thu công trình |
3749 | 生产系统升级 (shēngchǎn xìtǒng shēngjí) – Production system upgrade – Nâng cấp hệ thống sản xuất |
3750 | 故障排除 (gùzhàng pái chú) – Troubleshooting – Xử lý sự cố |
3751 | 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transportation coordination – Điều phối vận chuyển |
3752 | 生产要求 (shēngchǎn yāoqiú) – Production requirements – Yêu cầu sản xuất |
3753 | 工人培训计划 (gōngrén péixùn jìhuà) – Worker training program – Chương trình đào tạo công nhân |
3754 | 排产计划 (pái chǎn jìhuà) – Production scheduling plan – Kế hoạch lập lịch sản xuất |
3755 | 生产统计 (shēngchǎn tǒngjì) – Production statistics – Thống kê sản xuất |
3756 | 产能过剩 (chǎn néng guòshèng) – Overcapacity – Dư thừa năng lực sản xuất |
3757 | 产线调整 (chǎnxiàn tiáozhěng) – Production line adjustment – Điều chỉnh dây chuyền sản xuất |
3758 | 设备故障 (shèbèi gùzhàng) – Equipment malfunction – Hư hỏng thiết bị |
3759 | 工作班次 (gōngzuò bāncì) – Work shift – Ca làm việc |
3760 | 产值目标 (chǎnzhí mùbiāo) – Production value target – Mục tiêu giá trị sản xuất |
3761 | 产成品 (chǎn chéngpǐn) – Finished product – Sản phẩm hoàn thành |
3762 | 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
3763 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm |
3764 | 不良品率 (bùliáng pǐn lǜ) – Defect rate – Tỷ lệ sản phẩm lỗi |
3765 | 设备维护计划 (shèbèi wéihù jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị |
3766 | 维修和保养 (wéixiū hé bǎoyǎng) – Maintenance and repair – Bảo trì và sửa chữa |
3767 | 质量问题 (zhìliàng wèntí) – Quality issue – Vấn đề chất lượng |
3768 | 物料库存 (wùliào kùcún) – Material inventory – Kho vật liệu |
3769 | 产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm |
3770 | 生产合规 (shēngchǎn héguī) – Production compliance – Tuân thủ sản xuất |
3771 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodù yuán) – Production scheduler – Người điều độ sản xuất |
3772 | 生产缺陷 (shēngchǎn quēxiàn) – Production defect – Khiếm khuyết trong sản xuất |
3773 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Tốc độ quay vòng kho |
3774 | 产能提升 (chǎn néng tíshēng) – Capacity enhancement – Tăng cường năng lực sản xuất |
3775 | 资源调配 (zīyuán tiáopèi) – Resource allocation – Phân bổ tài nguyên |
3776 | 生产报废 (shēngchǎn bàofèi) – Production scrap – Phế liệu sản xuất |
3777 | 能效管理 (néngxiào guǎnlǐ) – Energy efficiency management – Quản lý hiệu quả năng lượng |
3778 | 生产线停机 (shēngchǎnxiàn tíngjī) – Production line downtime – Thời gian dừng dây chuyền sản xuất |
3779 | 质量控制点 (zhìliàng kòngzhì diǎn) – Quality control points – Điểm kiểm soát chất lượng |
3780 | 生产投入 (shēngchǎn tóurù) – Production input – Đầu vào sản xuất |
3781 | 生产日期 (shēngchǎn rìqī) – Production date – Ngày sản xuất |
3782 | 不良品 (bùliáng pǐn) – Defective product – Sản phẩm lỗi |
3783 | 生产效率提高 (shēngchǎn xiàolǜ tígāo) – Production efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả sản xuất |
3784 | 生产人员配置 (shēngchǎn rényuán pèizhì) – Production staff allocation – Phân bổ nhân sự sản xuất |
3785 | 生产稳定性 (shēngchǎn wěndìngxìng) – Production stability – Sự ổn định trong sản xuất |
3786 | 生产协调 (shēngchǎn xiétiáo) – Production coordination – Phối hợp sản xuất |
3787 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – Energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải |
3788 | 产品验收 (chǎnpǐn yànshōu) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
3789 | 产量控制 (chǎnliàng kòngzhì) – Production volume control – Kiểm soát sản lượng |
3790 | 多工序生产 (duō gōngxù shēngchǎn) – Multi-process production – Sản xuất nhiều công đoạn |
3791 | 生产流程监控 (shēngchǎn liúchéng jiānkòng) – Production process monitoring – Giám sát quy trình sản xuất |
3792 | 成品存储 (chéngpǐn cúnchǔ) – Finished goods storage – Lưu trữ sản phẩm hoàn thành |
3793 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodù yuán) – Production dispatcher – Người điều độ sản xuất |
3794 | 废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – Waste material handling – Xử lý chất thải |
3795 | 工作站 (gōngzuò zhàn) – Workstation – Trạm làm việc |
3796 | 技术研发 (jìshù yánfā) – Technology research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển công nghệ |
3797 | 产值分析 (chǎnzhí fēnxī) – Output value analysis – Phân tích giá trị sản xuất |
3798 | 劳动安全 (láodòng ānquán) – Labor safety – An toàn lao động |
3799 | 工艺设计 (gōngyì shèjì) – Process design – Thiết kế công nghệ |
3800 | 班组管理 (bānzǔ guǎnlǐ) – Team management – Quản lý nhóm |
3801 | 产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product development – Phát triển sản phẩm |
3802 | 环保措施 (huánbǎo cuòshī) – Environmental protection measures – Biện pháp bảo vệ môi trường |
3803 | 生产任务单 (shēngchǎn rènwù dān) – Production task sheet – Phiếu nhiệm vụ sản xuất |
3804 | 工人操作 (gōngrén cāozuò) – Worker operation – Công nhân thao tác |
3805 | 生产运营 (shēngchǎn yùnyíng) – Production operation – Hoạt động sản xuất |
3806 | 成品库 (chéngpǐn kù) – Finished goods warehouse – Kho thành phẩm |
3807 | 加工工艺 (jiāgōng gōngyì) – Machining process – Công nghệ gia công |
3808 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn |
3809 | 生产线平衡 (shēngchǎnxiàn pínghéng) – Production line balancing – Cân bằng dây chuyền sản xuất |
3810 | 工艺优化 (gōngyì yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa công nghệ |
3811 | 产值提升 (chǎnzhí tíshēng) – Output value improvement – Tăng trưởng giá trị sản xuất |
3812 | 安全培训 (ānquán péixùn) – Safety training – Đào tạo an toàn |
3813 | 废料回收 (fèiliào huíshōu) – Waste material recycling – Tái chế chất thải |
3814 | 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Improvement of production efficiency – Nâng cao hiệu quả sản xuất |
3815 | 生产设备监控 (shēngchǎn shèbèi jiānkòng) – Production equipment monitoring – Giám sát thiết bị sản xuất |
3816 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodù yuán) – Production scheduler – Nhân viên điều độ sản xuất |
3817 | 生产原料 (shēngchǎn yuánliào) – Production materials – Nguyên liệu sản xuất |
3818 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
3819 | 原料检验 (yuánliào jiǎnyàn) – Raw material inspection – Kiểm tra nguyên liệu |
3820 | 生产资料 (shēngchǎn zīliào) – Production resources – Tài nguyên sản xuất |
3821 | 生产线升级 (shēngchǎnxiàn shēngjí) – Production line upgrade – Nâng cấp dây chuyền sản xuất |
3822 | 物料消耗 (wùliào xiāohào) – Material consumption – Tiêu thụ vật liệu |
3823 | 作业标准 (zuòyè biāozhǔn) – Work standard – Tiêu chuẩn công việc |
3824 | 员工考核 (yuángōng kǎohé) – Employee assessment – Đánh giá nhân viên |
3825 | 生产线自动化 (shēngchǎnxiàn zìdònghuà) – Production line automation – Tự động hóa dây chuyền sản xuất |
3826 | 废弃物处理 (fèiqì wù chǔlǐ) – Waste treatment – Xử lý chất thải |
3827 | 员工安全 (yuángōng ānquán) – Employee safety – An toàn lao động |
3828 | 生产力提升 (shēngchǎnlì tíshēng) – Productivity improvement – Nâng cao năng suất lao động |
3829 | 质量控制点 (zhìliàng kòngzhì diǎn) – Quality control points – Các điểm kiểm soát chất lượng |
3830 | 生产现场 (shēngchǎn xiànchǎng) – Production site – Nơi sản xuất |
3831 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay kho |
3832 | 作业员 (zuòyè yuán) – Operator – Công nhân vận hành |
3833 | 物料配送 (wùliào pèisòng) – Material distribution – Phân phối vật liệu |
3834 | 紧急修复 (jǐnjí xiūfù) – Emergency repair – Sửa chữa khẩn cấp |
3835 | 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production dispatch – Điều độ sản xuất |
3836 | 生产材料采购 (shēngchǎn cáiliào cǎigòu) – Production material procurement – Mua sắm vật liệu sản xuất |
3837 | 生产外包 (shēngchǎn wàibāo) – Production outsourcing – Gia công sản xuất |
3838 | 生产自动化设备 (shēngchǎn zìdònghuà shèbèi) – Automated production equipment – Thiết bị sản xuất tự động |
3839 | 操作员培训 (cāozuòyuán péixùn) – Operator training – Đào tạo công nhân vận hành |
3840 | 生产验收 (shēngchǎn yànshōu) – Production acceptance – Nhận xét sản phẩm sản xuất |
3841 | 工厂维护 (gōngchǎng wéihù) – Factory maintenance – Bảo trì nhà máy |
3842 | 生产容量 (shēngchǎn rǒngliàng) – Production capacity – Công suất sản xuất |
3843 | 产品标准 (chǎnpǐn biāozhǔn) – Product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm |
3844 | 产量目标 (chǎnliàng mùbiāo) – Output target – Mục tiêu sản lượng |
3845 | 工厂成本 (gōngchǎng chéngběn) – Factory cost – Chi phí nhà máy |
3846 | 生产效率提高 (shēngchǎn xiàolǜ tígāo) – Improving production efficiency – Nâng cao hiệu quả sản xuất |
3847 | 产量监控 (chǎnliàng jiānkòng) – Output monitoring – Giám sát sản lượng |
3848 | 生产调度计划 (shēngchǎn tiáodù jìhuà) – Production scheduling plan – Kế hoạch điều độ sản xuất |
3849 | 生产部 (shēngchǎn bù) – Production department – Bộ phận sản xuất |
3850 | 工人班次 (gōngrén bāncì) – Worker shift – Ca làm việc của công nhân |
3851 | 生产设备清单 (shēngchǎn shèbèi qīngdān) – Equipment list – Danh sách thiết bị sản xuất |
3852 | 设备调试 (shèbèi tiáoshì) – Equipment debugging – Kiểm tra và điều chỉnh thiết bị |
3853 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodùyuán) – Production scheduler – Người điều độ sản xuất |
3854 | 生产人员 (shēngchǎn rényuán) – Production staff – Nhân viên sản xuất |
3855 | 维修计划 (wéixiū jìhuà) – Maintenance plan – Kế hoạch bảo trì |
3856 | 机器故障 (jīqì gùzhàng) – Machine failure – Sự cố máy móc |
3857 | 生产设备清洁 (shēngchǎn shèbèi qīngjié) – Equipment cleaning – Làm sạch thiết bị |
3858 | 废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – Waste material disposal – Xử lý chất thải |
3859 | 设备安装调试 (shèbèi ānzhuāng tiáoshì) – Equipment installation and commissioning – Lắp đặt và hiệu chỉnh thiết bị |
3860 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Storage management – Quản lý kho lưu trữ |
3861 | 生产模式 (shēngchǎn móshì) – Production mode – Chế độ sản xuất |
3862 | 外包生产 (wàibāo shēngchǎn) – Outsourced production – Sản xuất gia công |
3863 | 交付期限 (jiāofù qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
3864 | 生产力提高 (shēngchǎn lì tígāo) – Productivity improvement – Cải thiện năng suất |
3865 | 设备调度 (shèbèi tiáodù) – Equipment scheduling – Lịch trình thiết bị |
3866 | 生产计划表 (shēngchǎn jìhuà biǎo) – Production schedule – Lịch sản xuất |
3867 | 生产瓶颈 (shēngchǎn píngjǐng) – Production bottleneck – Nút thắt trong sản xuất |
3868 | 工作场所安全 (gōngzuò chǎngsuǒ ānquán) – Workplace safety – An toàn nơi làm việc |
3869 | 生产模式调整 (shēngchǎn móshì tiáozhěng) – Production mode adjustment – Điều chỉnh chế độ sản xuất |
3870 | 环境保护措施 (huánjìng bǎohù cuòshī) – Environmental protection measures – Biện pháp bảo vệ môi trường |
3871 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – Energy saving and emissions reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
3872 | 操作规范 (cāozuò guīfàn) – Operating standard – Quy phạm vận hành |
3873 | 定期检查 (dìngqī jiǎnchá) – Routine inspection – Kiểm tra định kỳ |
3874 | 供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
3875 | 生产监督 (shēngchǎn jiāndū) – Production supervision – Giám sát sản xuất |
3876 | 生产线工人 (shēngchǎn xiàn gōngrén) – Production line worker – Công nhân dây chuyền sản xuất |
3877 | 生产试验 (shēngchǎn shìyàn) – Production trial – Thử nghiệm sản xuất |
3878 | 生产改进 (shēngchǎn gǎijìn) – Production improvement – Cải tiến sản xuất |
3879 | 合格率 (hégé lǜ) – Pass rate – Tỷ lệ đạt yêu cầu |
3880 | 工作安全规范 (gōngzuò ānquán guīfàn) – Work safety standards – Tiêu chuẩn an toàn lao động |
3881 | 设备升级改造 (shèbèi shēngjí gǎizào) – Equipment upgrade and transformation – Nâng cấp và cải tạo thiết bị |
3882 | 物料分配 (wùliào fēnpèi) – Material distribution – Phân phối vật liệu |
3883 | 设备检修 (shèbèi jiǎnxiū) – Equipment inspection and repair – Kiểm tra và sửa chữa thiết bị |
3884 | 生产效能 (shēngchǎn xiàonéng) – Production efficiency – Hiệu quả sản xuất |
3885 | 废料回收 (fèiliào huíshōu) – Scrap recycling – Tái chế phế liệu |
3886 | 工作安全培训 (gōngzuò ānquán péixùn) – Work safety training – Đào tạo an toàn lao động |
3887 | 高效能生产 (gāo xiàonéng shēngchǎn) – High-efficiency production – Sản xuất hiệu quả cao |
3888 | 生产设备故障 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng) – Production equipment malfunction – Sự cố thiết bị sản xuất |
3889 | 生产合规性 (shēngchǎn héguī xìng) – Production compliance – Sự tuân thủ sản xuất |
3890 | 产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
3891 | 采购管理 (cǎigòu guǎnlǐ) – Procurement management – Quản lý mua sắm |
3892 | 生产协作 (shēngchǎn xiézuò) – Production collaboration – Hợp tác sản xuất |
3893 | 生产计划系统 (shēngchǎn jìhuà xìtǒng) – Production planning system – Hệ thống lập kế hoạch sản xuất |
3894 | 智能仓库 (zhìnéng cāngkù) – Smart warehouse – Kho thông minh |
3895 | 产能规划 (chǎnnéng guīhuà) – Production capacity planning – Kế hoạch công suất sản xuất |
3896 | 设备故障预测 (shèbèi gùzhàng yùcè) – Equipment failure prediction – Dự đoán hỏng hóc thiết bị |
3897 | 零部件 (líng bùjiàn) – Spare parts – Linh kiện |
3898 | 生产合并 (shēngchǎn hébìng) – Production merging – Hợp nhất sản xuất |
3899 | 全自动化 (quán zìdònghuà) – Fully automated – Hoàn toàn tự động |
3900 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capability – Khả năng sản xuất |
3901 | 人工智能 (rén gōng zhìnéng) – Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo |
3902 | 实时数据分析 (shíshí shùjù fēnxī) – Real-time data analysis – Phân tích dữ liệu thời gian thực |
3903 | 自动检测 (zìdòng jiǎncè) – Automatic testing – Kiểm tra tự động |
3904 | 产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
3905 | 订单执行 (dìngdān zhíxíng) – Order execution – Thực hiện đơn hàng |
3906 | 工艺设计 (gōngyì shèjì) – Process design – Thiết kế quy trình |
3907 | 实时监控 (shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring – Giám sát thời gian thực |
3908 | 环保生产 (huánbǎo shēngchǎn) – Environmentally friendly production – Sản xuất bảo vệ môi trường |
3909 | 质量审核 (zhìliàng shěnhé) – Quality audit – Kiểm toán chất lượng |
3910 | 生产能力评估 (shēngchǎn nénglì pínggū) – Production capacity assessment – Đánh giá công suất sản xuất |
3911 | 自动化控制 (zìdònghuà kòngzhì) – Automation control – Điều khiển tự động hóa |
3912 | 生产报告单 (shēngchǎn bàogào dān) – Production report form – Mẫu báo cáo sản xuất |
3913 | 机器故障 (jīqì gùzhàng) – Machine failure – Hỏng hóc máy móc |
3914 | 自动装配 (zìdòng zhuāngpèi) – Automatic assembly – Lắp ráp tự động |
3915 | 成品检验 (chéngpǐn jiǎnyàn) – Finished product inspection – Kiểm tra sản phẩm hoàn thiện |
3916 | 生产工序 (shēngchǎn gōngxù) – Production procedure – Quy trình sản xuất |
3917 | 流程控制 (liúchéng kòngzhì) – Flow control – Kiểm soát quy trình |
3918 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
3919 | 原材料采购 (yuáncái liào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
3920 | 作业指导书 (zuòyè zhǐdǎo shū) – Work instruction – Hướng dẫn làm việc |
3921 | 车间设备 (chējiān shèbèi) – Workshop equipment – Thiết bị trong xưởng |
3922 | 产能扩展 (chǎnnéng kuòzhǎn) – Capacity expansion – Mở rộng năng lực sản xuất |
3923 | 全员参与 (quán yuán cānyù) – Full participation – Tham gia đầy đủ |
3924 | 流程再造 (liúchéng zàizào) – Process reengineering – Tái tạo quy trình |
3925 | 包装生产线 (bāozhuāng shēngchǎn xiàn) – Packaging production line – Dây chuyền sản xuất bao bì |
3926 | 设备故障维修 (shèbèi gùzhàng wéixiū) – Equipment failure repair – Sửa chữa hỏng hóc thiết bị |
3927 | 物料需求计划 (wùliào xūqiú jìhuà) – Material requirement planning (MRP) – Kế hoạch nhu cầu vật liệu |
3928 | 员工管理 (yuángōng guǎnlǐ) – Employee management – Quản lý nhân viên |
3929 | 电力供应 (diànlì gōngyìng) – Power supply – Cung cấp điện |
3930 | 机器维护计划 (jīqì wéihù jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
3931 | 生产调整 (shēngchǎn tiáozhěng) – Production adjustment – Điều chỉnh sản xuất |
3932 | 流程标准化 (liúchéng biāozhǔnhuà) – Process standardization – Chuẩn hóa quy trình |
3933 | 产品交付 (chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
3934 | 生产延迟 (shēngchǎn yánchí) – Production delay – Trì hoãn sản xuất |
3935 | 生产设备更新 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị sản xuất |
3936 | 设备优化 (shèbèi yōuhuà) – Equipment optimization – Tối ưu hóa thiết bị |
3937 | 质量检测标准 (zhìliàng jiǎncè biāozhǔn) – Quality testing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng |
3938 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – Process flowchart – Sơ đồ quy trình |
3939 | 产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – Product traceability – Truy xuất sản phẩm |
3940 | 生产故障 (shēngchǎn gùzhàng) – Production failure – Hỏng hóc sản xuất |
3941 | 库存预警 (kùcún yùjǐng) – Inventory warning – Cảnh báo tồn kho |
3942 | 生产排程 (shēngchǎn pái chéng) – Production scheduling – Lịch trình sản xuất |
3943 | 材料供应 (cáiliào gōngyìng) – Material supply – Cung cấp nguyên vật liệu |
3944 | 生产率 (shēngchǎn lǜ) – Productivity rate – Tỷ lệ năng suất |
3945 | 生产监控数据 (shēngchǎn jiānkòng shùjù) – Production monitoring data – Dữ liệu giám sát sản xuất |
3946 | 生产监视器 (shēngchǎn jiānshìqì) – Production monitor – Máy giám sát sản xuất |
3947 | 设备验收 (shèbèi yànshōu) – Equipment acceptance – Kiểm tra thiết bị |
3948 | 生产力 (shēngchǎn lì) – Productivity – Năng suất sản xuất |
3949 | 工艺流程 (gōngyì liúchéng) – Technological process – Quy trình công nghệ |
3950 | 生产调度员 (shēngchǎn tiáodùyuán) – Production scheduler – Nhân viên điều độ sản xuất |
3951 | 标准操作程序 (biāozhǔn cāozuò chéngxù) – Standard operating procedure (SOP) – Quy trình vận hành chuẩn |
3952 | 生产设备管理 (shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ) – Equipment management – Quản lý thiết bị |
3953 | 工位 (gōngwèi) – Workstation – Vị trí làm việc |
3954 | 安全规范 (ānquán guīfàn) – Safety standards – Tiêu chuẩn an toàn |
3955 | 成品仓库 (chéngpǐn cāngkù) – Finished goods warehouse – Kho thành phẩm |
3956 | 原材料仓库 (yuán cáiliào cāngkù) – Raw material warehouse – Kho nguyên liệu |
3957 | 半成品 (bànchéngpǐn) – Semi-finished product – Sản phẩm bán thành phẩm |
3958 | 生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Production order – Đơn đặt hàng sản xuất |
3959 | 故障维修 (gùzhàng wéixiū) – Fault repair – Sửa chữa sự cố |
3960 | 作业绩效 (zuòyè jìxiào) – Job performance – Hiệu suất công việc |
3961 | 废料回收 (fèiliào huíshōu) – Waste recycling – Tái chế phế liệu |
3962 | 安全设备 (ānquán shèbèi) – Safety equipment – Thiết bị an toàn |
3963 | 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường |
3964 | 能耗管理 (nénghào guǎnlǐ) – Energy consumption management – Quản lý tiêu thụ năng lượng |
3965 | 成品检验 (chéngpǐn jiǎnyàn) – Finished product inspection – Kiểm tra thành phẩm |
3966 | 设备维护计划 (shèbèi wéihù jìhuà) – Maintenance schedule – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
3967 | 作业手册 (zuòyè shǒucè) – Operation manual – Sổ tay vận hành |
3968 | 节约资源 (jiéyuē zīyuán) – Resource saving – Tiết kiệm tài nguyên |
3969 | 工厂效率 (gōngchǎng xiàolǜ) – Factory efficiency – Hiệu suất nhà máy |
3970 | 产品改良 (chǎnpǐn gǎiliáng) – Product improvement – Cải tiến sản phẩm |
3971 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
3972 | 生产异常 (shēngchǎn yìcháng) – Production anomaly – Bất thường trong sản xuất |
3973 | 自动化升级 (zìdònghuà shēngjí) – Automation upgrade – Nâng cấp tự động hóa |
3974 | 工业排放 (gōngyè páifàng) – Industrial emissions – Khí thải công nghiệp |
3975 | 车间主管 (chējiān zhǔguǎn) – Workshop supervisor – Quản đốc phân xưởng |
3976 | 工艺控制 (gōngyì kòngzhì) – Process control – Kiểm soát quy trình |
3977 | 质量检测设备 (zhìliàng jiǎncè shèbèi) – Quality inspection equipment – Thiết bị kiểm tra chất lượng |
3978 | 材料流动 (cáiliào liúdòng) – Material flow – Dòng chảy nguyên liệu |
3979 | 工艺参数 (gōngyì cānshù) – Process parameters – Tham số quy trình |
3980 | 机器维护 (jīqì wéihù) – Machine maintenance – Bảo trì máy móc |
3981 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee motivation – Khích lệ nhân viên |
3982 | 能效提升 (néng xiào tíshēng) – Energy efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả năng lượng |
3983 | 废弃物处理 (fèiqìwù chǔlǐ) – Waste management – Quản lý chất thải |
3984 | 模块化生产 (mókuài huà shēngchǎn) – Modular production – Sản xuất theo mô-đun |
3985 | 柔性制造 (róuxìng zhìzào) – Flexible manufacturing – Sản xuất linh hoạt |
3986 | 实时数据 (shíshí shùjù) – Real-time data – Dữ liệu thời gian thực |
3987 | 成品包装 (chéngpǐn bāozhuāng) – Finished product packaging – Đóng gói thành phẩm |
3988 | 生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) – Production efficiency – Hiệu quả sản xuất |
3989 | 标准操作程序 (biāozhǔn cāozuò chéngxù) – Standard Operating Procedures (SOP) – Quy trình vận hành chuẩn |
3990 | 成品出货 (chéngpǐn chūhuò) – Finished goods shipping – Xuất hàng thành phẩm |
3991 | 零部件 (língbùjiàn) – Components – Linh kiện |
3992 | 流水线操作 (liúshuǐxiàn cāozuò) – Assembly line operation – Vận hành dây chuyền sản xuất |
3993 | 维修工 (wéixiūgōng) – Maintenance worker – Công nhân bảo trì |
3994 | 劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động |
3995 | 噪声控制 (zàoshēng kòngzhì) – Noise control – Kiểm soát tiếng ồn |
3996 | 污染排放 (wūrǎn páifàng) – Pollution emissions – Phát thải ô nhiễm |
3997 | 工厂自动化 (gōngchǎng zìdònghuà) – Factory automation – Tự động hóa nhà máy |
3998 | 技术转移 (jìshù zhuǎnyí) – Technology transfer – Chuyển giao công nghệ |
3999 | 生产节拍 (shēngchǎn jiépāi) – Production rhythm – Nhịp sản xuất |
4000 | 工厂检查 (gōngchǎng jiǎnchá) – Factory inspection – Kiểm tra nhà máy |
4001 | 应急预案 (yìngjí yù’àn) – Emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp |
4002 | 设备调试 (shèbèi tiáoshì) – Equipment debugging – Hiệu chỉnh thiết bị |
4003 | 能源回收 (néngyuán huíshōu) – Energy recovery – Thu hồi năng lượng |
4004 | 污染治理 (wūrǎn zhìlǐ) – Pollution control – Quản lý ô nhiễm |
4005 | 定期维护 (dìngqī wéihù) – Scheduled maintenance – Bảo trì định kỳ |
4006 | 气体排放 (qìtǐ páifàng) – Gas emissions – Phát thải khí |
4007 | 数字化工厂 (shùzìhuà gōngchǎng) – Digital factory – Nhà máy số hóa |
4008 | 人工操作 (réngōng cāozuò) – Manual operation – Vận hành thủ công |
4009 | 成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí |
4010 | 产品试验 (chǎnpǐn shìyàn) – Product testing – Thử nghiệm sản phẩm |
4011 | 生产用电 (shēngchǎn yòngdiàn) – Production electricity – Điện năng sản xuất |
4012 | 员工培训 (yuángōng péixùn) – Staff training – Đào tạo nhân viên |
4013 | 节能降耗 (jiénéng jiànghào) – Energy saving and consumption reduction – Tiết kiệm năng lượng, giảm tiêu hao |
4014 | 环保认证 (huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification – Chứng nhận môi trường |
4015 | 自动报警 (zìdòng bǎojǐng) – Automatic alarm – Báo động tự động |
4016 | 原料供应 (yuánliào gōngyìng) – Raw material supply – Cung cấp nguyên liệu |
4017 | 噪音监测 (zàoyīn jiāncè) – Noise monitoring – Giám sát tiếng ồn |
4018 | 工厂标识 (gōngchǎng biāozhì) – Factory signage – Biển hiệu nhà máy |
4019 | 标准质量 (biāozhǔn zhìliàng) – Standard quality – Chất lượng tiêu chuẩn |
4020 | 流水线速度 (liúshuǐxiàn sùdù) – Assembly line speed – Tốc độ dây chuyền |
4021 | 运营计划 (yùnyíng jìhuà) – Operation plan – Kế hoạch vận hành |
4022 | 工厂设计 (gōngchǎng shèjì) – Factory design – Thiết kế nhà máy |
4023 | 技术升级 (jìshù shēngjí) – Technology upgrade – Nâng cấp công nghệ |
4024 | 合规生产 (hégé shēngchǎn) – Compliance production – Sản xuất tuân thủ quy định |
4025 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee welfare – Phúc lợi nhân viên |
4026 | 能耗统计 (nénghào tǒngjì) – Energy consumption statistics – Thống kê tiêu hao năng lượng |
4027 | 流水线操作 (liúshuǐxiàn cāozuò) – Assembly line operation – Vận hành dây chuyền |
4028 | 节约资源 (jiéyuē zīyuán) – Resource conservation – Tiết kiệm tài nguyên |
4029 | 安全指引 (ānquán zhǐyǐn) – Safety guidelines – Hướng dẫn an toàn |
4030 | 零部件供应 (língbùjiàn gōngyìng) – Component supply – Cung cấp linh kiện |
4031 | 员工考核 (yuángōng kǎohé) – Employee evaluation – Đánh giá nhân viên |
4032 | 能源利用 (néngyuán lìyòng) – Energy utilization – Sử dụng năng lượng |
4033 | 废弃物回收 (fèiqìwù huíshōu) – Waste recycling – Tái chế chất thải |
4034 | 环境友好 (huánjìng yǒuhǎo) – Environmentally friendly – Thân thiện với môi trường |
4035 | 技术方案 (jìshù fāng’àn) – Technical solution – Giải pháp kỹ thuật |
4036 | 操作流程 (cāozuò liúchéng) – Operation process – Quy trình vận hành |
4037 | 能源监控 (néngyuán jiānkòng) – Energy monitoring – Giám sát năng lượng |
4038 | 生产线改造 (shēngchǎnxiàn gǎizào) – Production line modification – Cải tạo dây chuyền sản xuất |
4039 | 设备检修 (shèbèi jiǎnxiū) – Equipment overhaul – Sửa chữa thiết bị |
4040 | 紧急措施 (jǐnjí cuòshī) – Emergency measures – Biện pháp khẩn cấp |
4041 | 排放监测 (páifàng jiāncè) – Emission monitoring – Giám sát phát thải |
4042 | 节能计划 (jiénéng jìhuà) – Energy-saving plan – Kế hoạch tiết kiệm năng lượng |
4043 | 工业污水处理 (gōngyè wūshuǐ chǔlǐ) – Industrial wastewater treatment – Xử lý nước thải công nghiệp |
4044 | 智能设备 (zhìnéng shèbèi) – Smart equipment – Thiết bị thông minh |
4045 | 安全演练 (ānquán yǎnliàn) – Safety drill – Diễn tập an toàn |
4046 | 零件加工 (língjiàn jiāgōng) – Parts processing – Gia công linh kiện |
4047 | 工艺创新 (gōngyì chuàngxīn) – Process innovation – Đổi mới công nghệ |
4048 | 设备操作手册 (shèbèi cāozuò shǒucè) – Equipment operation manual – Sổ tay vận hành thiết bị |
4049 | 产品组装 (chǎnpǐn zǔzhuāng) – Product assembly – Lắp ráp sản phẩm |
4050 | 废物回收利用 (fèiwù huíshōu lìyòng) – Waste recycling and utilization – Tái sử dụng chất thải |
4051 | 生产记录 (shēngchǎn jìlù) – Production records – Hồ sơ sản xuất |
4052 | 物料清单 (wùliào qīngdān) – Bill of materials (BOM) – Danh sách nguyên vật liệu |
4053 | 工厂用地 (gōngchǎng yòngdì) – Factory site – Mặt bằng nhà máy |
4054 | 工业设备自动化 (gōngyè shèbèi zìdònghuà) – Industrial equipment automation – Tự động hóa thiết bị công nghiệp |
4055 | 生产计划表 (shēngchǎn jìhuà biǎo) – Production schedule – Bảng kế hoạch sản xuất |
4056 | 劳动力分配 (láodònglì fēnpèi) – Labor allocation – Phân bổ lao động |
4057 | 工艺检查 (gōngyì jiǎnchá) – Process inspection – Kiểm tra công nghệ |
4058 | 能源消耗分析 (néngyuán xiāohào fēnxī) – Energy consumption analysis – Phân tích tiêu hao năng lượng |
4059 | 工业标准 (gōngyè biāozhǔn) – Industrial standards – Tiêu chuẩn công nghiệp |
4060 | 工业区规划 (gōngyèqū guīhuà) – Industrial zone planning – Quy hoạch khu công nghiệp |
4061 | 生产设备租赁 (shēngchǎn shèbèi zūlìn) – Production equipment leasing – Thuê thiết bị sản xuất |
4062 | 节能生产 (jiénéng shēngchǎn) – Energy-efficient production – Sản xuất tiết kiệm năng lượng |
4063 | 废气排放控制 (fèiqì páifàng kòngzhì) – Exhaust emission control – Kiểm soát khí thải |
4064 | 职业健康安全 (zhíyè jiànkāng ānquán) – Occupational health and safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp |
4065 | 柔性生产线 (róuxìng shēngchǎnxiàn) – Flexible production line – Dây chuyền sản xuất linh hoạt |
4066 | 厂房布局 (chǎngfáng bùjú) – Workshop layout – Bố trí nhà xưởng |
4067 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
4068 | 生产力提升 (shēngchǎnlì tíshēng) – Productivity improvement – Nâng cao năng suất |
4069 | 制造工艺优化 (zhìzào gōngyì yōuhuà) – Manufacturing process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
4070 | 防火设施 (fánghuǒ shèshī) – Fire protection facilities – Thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4071 | 定制化生产 (dìngzhìhuà shēngchǎn) – Customized production – Sản xuất tùy chỉnh |
4072 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu thô |
4073 | 生产线效率 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ) – Production line efficiency – Hiệu suất dây chuyền sản xuất |
4074 | 远程监控系统 (yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Remote monitoring system – Hệ thống giám sát từ xa |
4075 | 模具制造 (mújù zhìzào) – Mold manufacturing – Sản xuất khuôn mẫu |
4076 | 工业废水处理 (gōngyè fèishuǐ chǔlǐ) – Industrial wastewater treatment – Xử lý nước thải công nghiệp |
4077 | 设备智能化 (shèbèi zhìnénghuà) – Equipment intelligence – Thiết bị thông minh |
4078 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
4079 | 产品检测 (chǎnpǐn jiǎncè) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm |
4080 | 安全生产标准 (ānquán shēngchǎn biāozhǔn) – Safety production standards – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn |
4081 | 操作手册 (cāozuò shǒucè) – Operation manual – Sổ tay vận hành |
4082 | 工厂用地规划 (gōngchǎng yòngdì guīhuà) – Factory land planning – Quy hoạch đất nhà máy |
4083 | 生产环节 (shēngchǎn huánjié) – Production link – Khâu sản xuất |
4084 | 员工技能培训 (yuángōng jìnéng péixùn) – Employee skills training – Đào tạo kỹ năng cho nhân viên |
4085 | 电气设备维护 (diànqì shèbèi wéihù) – Electrical equipment maintenance – Bảo trì thiết bị điện |
4086 | 生产工艺改进 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn) – Process improvement – Cải tiến quy trình sản xuất |
4087 | 工厂排班表 (gōngchǎng páibān biǎo) – Factory shift schedule – Lịch làm việc nhà máy |
4088 | 环保技术应用 (huánbǎo jìshù yìngyòng) – Application of environmental technology – Ứng dụng công nghệ bảo vệ môi trường |
4089 | 厂区绿化 (chǎngqū lǜhuà) – Factory greening – Cây xanh trong khu nhà máy |
4090 | 安全应急措施 (ānquán yìngjí cuòshī) – Safety emergency measures – Biện pháp ứng phó khẩn cấp về an toàn |
4091 | 废弃物管理 (fèiqìwù guǎnlǐ) – Waste management – Quản lý chất thải |
4092 | 生产资源分配 (shēngchǎn zīyuán fēnpèi) – Allocation of production resources – Phân bổ tài nguyên sản xuất |
4093 | 防尘设备 (fángchén shèbèi) – Dust-proof equipment – Thiết bị chống bụi |
4094 | 智能检测系统 (zhìnéng jiǎncè xìtǒng) – Intelligent inspection system – Hệ thống kiểm tra thông minh |
4095 | 生产设备升级 (shēngchǎn shèbèi shēngjí) – Equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị sản xuất |
4096 | 机械润滑 (jīxiè rùnhuá) – Machinery lubrication – Bôi trơn máy móc |
4097 | 能源效率评估 (néngyuán xiàolǜ pínggū) – Energy efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả năng lượng |
4098 | 产品包装设计 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm |
4099 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi |
4100 | 工人健康管理 (gōngrén jiànkāng guǎnlǐ) – Worker health management – Quản lý sức khỏe công nhân |
4101 | 设备购置 (shèbèi gòuzhì) – Equipment procurement – Mua sắm thiết bị |
4102 | 工业废气治理 (gōngyè fèiqì zhìlǐ) – Industrial gas treatment – Xử lý khí thải công nghiệp |
4103 | 工艺改造 (gōngyì gǎizào) – Process modification – Cải tạo công nghệ |
4104 | 生产力评估 (shēngchǎnlì pínggū) – Productivity assessment – Đánh giá năng suất |
4105 | 工厂管理层 (gōngchǎng guǎnlǐcéng) – Factory management – Ban quản lý nhà máy |
4106 | 原材料存储 (yuáncáiliào cúnchú) – Raw material storage – Lưu trữ nguyên liệu thô |
4107 | 车间温控系统 (chējiān wēnkòng xìtǒng) – Workshop temperature control system – Hệ thống điều khiển nhiệt độ xưởng |
4108 | 生产时间表 (shēngchǎn shíjiān biǎo) – Production schedule – Lịch trình sản xuất |
4109 | 物流调度 (wùliú diàodù) – Logistics scheduling – Điều phối logistics |
4110 | 质量保证流程 (zhìliàng bǎozhèng liúchéng) – Quality assurance process – Quy trình đảm bảo chất lượng |
4111 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
4112 | 能源消耗监测 (néngyuán xiāohào jiāncè) – Energy consumption monitoring – Giám sát tiêu thụ năng lượng |
4113 | 工厂扩建计划 (gōngchǎng kuòjiàn jìhuà) – Factory expansion plan – Kế hoạch mở rộng nhà máy |
4114 | 劳动力分配 (láodònglì fēnpèi) – Workforce allocation – Phân bổ lao động |
4115 | 产品检测设备 (chǎnpǐn jiǎncè shèbèi) – Product inspection equipment – Thiết bị kiểm tra sản phẩm |
4116 | 设备闲置率 (shèbèi xiánzhì lǜ) – Equipment idle rate – Tỷ lệ thiết bị nhàn rỗi |
4117 | 车间安全规范 (chējiān ānquán guīfàn) – Workshop safety standards – Quy chuẩn an toàn xưởng |
4118 | 生产事故处理 (shēngchǎn shìgù chǔlǐ) – Production accident handling – Xử lý sự cố sản xuất |
4119 | 工业噪声检测 (gōngyè zàoshēng jiǎncè) – Industrial noise detection – Kiểm tra tiếng ồn công nghiệp |
4120 | 节能技术应用 (jiénéng jìshù yìngyòng) – Energy-saving technology application – Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng |
4121 | 设备租赁 (shèbèi zūlìn) – Equipment rental – Thuê thiết bị |
4122 | 工业气体储存 (gōngyè qìtǐ chúcún) – Industrial gas storage – Lưu trữ khí công nghiệp |
4123 | 原料采购计划 (yuánliào cǎigòu jìhuà) – Raw material procurement plan – Kế hoạch mua nguyên liệu |
4124 | 工艺标准化 (gōngyì biāozhǔnhuà) – Process standardization – Chuẩn hóa quy trình sản xuất |
4125 | 机器人工位 (jīqìrén gōngwèi) – Robotic workstation – Vị trí làm việc của robot |
4126 | 生产线效率 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ) – Production line efficiency – Hiệu suất dây chuyền sản xuất |
4127 | 产品包装优化 (chǎnpǐn bāozhuāng yōuhuà) – Product packaging optimization – Tối ưu hóa bao bì sản phẩm |
4128 | 产品组装线 (chǎnpǐn zǔzhuāng xiàn) – Product assembly line – Dây chuyền lắp ráp sản phẩm |
4129 | 仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
4130 | 生产排班表 (shēngchǎn páibān biǎo) – Production scheduling – Lịch trình sản xuất |
4131 | 车间温湿度控制 (chējiān wēn shī dù kòngzhì) – Workshop temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong xưởng |
4132 | 工业电源管理 (gōngyè diànyuán guǎnlǐ) – Industrial power management – Quản lý nguồn điện công nghiệp |
4133 | 质量追踪系统 (zhìliàng zhuīzōng xìtǒng) – Quality traceability system – Hệ thống truy xuất chất lượng |
4134 | 生产能效比 (shēngchǎn néngxiào bǐ) – Production energy efficiency ratio – Tỷ lệ hiệu suất năng lượng sản xuất |
4135 | 自动运输设备 (zìdòng yùnshū shèbèi) – Automated transportation equipment – Thiết bị vận chuyển tự động |
4136 | 工业清洗设备 (gōngyè qīngxǐ shèbèi) – Industrial cleaning equipment – Thiết bị vệ sinh công nghiệp |
4137 | 生产误差分析 (shēngchǎn wùchā fēnxī) – Production error analysis – Phân tích sai số sản xuất |
4138 | 车间隔音设计 (chējiān géyīn shèjì) – Workshop soundproofing design – Thiết kế cách âm cho xưởng |
4139 | 产品检验标准 (chǎnpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm định sản phẩm |
4140 | 原料库存管理 (yuánliào kùcún guǎnlǐ) – Raw material inventory management – Quản lý kho nguyên liệu |
4141 | 设备校准周期 (shèbèi jiàozhǔn zhōuqī) – Equipment calibration cycle – Chu kỳ hiệu chuẩn thiết bị |
4142 | 工厂火灾预防 (gōngchǎng huǒzāi yùfáng) – Factory fire prevention – Phòng cháy nhà máy |
4143 | 生产成本核算 (shēngchǎn chéngběn hésuàn) – Production cost calculation – Tính toán chi phí sản xuất |
4144 | 设备温控系统 (shèbèi wēnkòng xìtǒng) – Equipment temperature control system – Hệ thống kiểm soát nhiệt độ thiết bị |
4145 | 车间物流规划 (chējiān wùliú guīhuà) – Workshop logistics planning – Quy hoạch logistics trong xưởng |
4146 | 产品溯源管理 (chǎnpǐn sùyuán guǎnlǐ) – Product traceability management – Quản lý truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
4147 | 设备紧急维护 (shèbèi jǐnjí wéihù) – Emergency equipment maintenance – Bảo trì thiết bị khẩn cấp |
4148 | 生产安全检查 (shēngchǎn ānquán jiǎnchá) – Production safety inspection – Kiểm tra an toàn sản xuất |
4149 | 废弃物回收系统 (fèiqìwù huíshōu xìtǒng) – Waste recycling system – Hệ thống tái chế chất thải |
4150 | 车间照明设计 (chējiān zhàomíng shèjì) – Workshop lighting design – Thiết kế chiếu sáng cho xưởng |
4151 | 生产排放标准 (shēngchǎn páifàng biāozhǔn) – Production emission standards – Tiêu chuẩn phát thải sản xuất |
4152 | 物流运输路径 (wùliú yùnshū lùjìng) – Logistics transportation route – Lộ trình vận chuyển logistics |
4153 | 生产物料追踪 (shēngchǎn wùliào zhuīzōng) – Production material tracking – Theo dõi nguyên vật liệu sản xuất |
4154 | 质量改进计划 (zhìliàng gǎijìn jìhuà) – Quality improvement plan – Kế hoạch cải thiện chất lượng |
4155 | 工业热能回收 (gōngyè rěnnéng huíshōu) – Industrial heat recovery – Thu hồi nhiệt năng công nghiệp |
4156 | 车间空气流通 (chējiān kōngqì liútōng) – Workshop air circulation – Thông gió không khí trong xưởng |
4157 | 工业废料管理 (gōngyè fèiliào guǎnlǐ) – Industrial waste management – Quản lý chất thải công nghiệp |
4158 | 生产时间分析 (shēngchǎn shíjiān fēnxī) – Production time analysis – Phân tích thời gian sản xuất |
4159 | 自动化存储系统 (zìdònghuà cúnchú xìtǒng) – Automated storage system – Hệ thống lưu trữ tự động |
4160 | 工业噪音控制 (gōngyè zàoyīn kòngzhì) – Industrial noise control – Kiểm soát tiếng ồn công nghiệp |
4161 | 工厂布局设计 (gōngchǎng bùjú shèjì) – Factory layout design – Thiết kế bố trí nhà máy |
4162 | 工厂消防系统 (gōngchǎng xiāofáng xìtǒng) – Factory fire protection system – Hệ thống phòng cháy chữa cháy nhà máy |
4163 | 能源效率分析 (néngyuán xiàolǜ fēnxī) – Energy efficiency analysis – Phân tích hiệu suất năng lượng |
4164 | 工业清洁设备 (gōngyè qīngjié shèbèi) – Industrial cleaning equipment – Thiết bị làm sạch công nghiệp |
4165 | 自动化搬运系统 (zìdònghuà bānyùn xìtǒng) – Automated handling system – Hệ thống vận chuyển tự động |
4166 | 工业润滑油 (gōngyè rùnhuá yóu) – Industrial lubricating oil – Dầu bôi trơn công nghiệp |
4167 | 工业管道系统 (gōngyè guǎndào xìtǒng) – Industrial piping system – Hệ thống đường ống công nghiệp |
4168 | 工厂噪声评估 (gōngchǎng zàoshēng pínggū) – Factory noise assessment – Đánh giá tiếng ồn nhà máy |
4169 | 原材料库存 (yuán cáiliào kùcún) – Raw material inventory – Tồn kho nguyên vật liệu |
4170 | 工业排气处理 (gōngyè páiqì chǔlǐ) – Industrial exhaust treatment – Xử lý khí thải công nghiệp |
4171 | 工厂健康管理 (gōngchǎng jiànkāng guǎnlǐ) – Factory health management – Quản lý sức khỏe nhà máy |
4172 | 智能制造系统 (zhìnéng zhìzào xìtǒng) – Smart manufacturing system – Hệ thống sản xuất thông minh |
4173 | 工业气候控制 (gōngyè qìhòu kòngzhì) – Industrial climate control – Kiểm soát khí hậu công nghiệp |
4174 | 工厂废气分析 (gōngchǎng fèiqì fēnxī) – Factory exhaust gas analysis – Phân tích khí thải nhà máy |
4175 | 车间管理软件 (chējiān guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Workshop management software – Phần mềm quản lý xưởng |
4176 | 工业排放标准 (gōngyè páifàng biāozhǔn) – Industrial emission standards – Tiêu chuẩn phát thải công nghiệp |
4177 | 原材料采购 (yuán cáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên vật liệu |
4178 | 设备保养记录 (shèbèi bǎoyǎng jìlù) – Equipment maintenance records – Hồ sơ bảo dưỡng thiết bị |
4179 | 废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – Waste disposal – Xử lý phế liệu |
4180 | 设备检修 (shèbèi jiǎnxiū) – Equipment inspection – Kiểm tra thiết bị |
4181 | 工厂物料控制 (gōngchǎng wùliào kòngzhì) – Factory material control – Kiểm soát vật liệu nhà máy |
4182 | 质量控制标准 (zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Quality control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng |
4183 | 工厂清洁管理 (gōngchǎng qīngjié guǎnlǐ) – Factory cleaning management – Quản lý vệ sinh nhà máy |
4184 | 设备安装计划 (shèbèi ānzhuāng jìhuà) – Equipment installation plan – Kế hoạch lắp đặt thiết bị |
4185 | 生产计划调度 (shēngchǎn jìhuà tiáodù) – Production scheduling – Lập lịch sản xuất |
4186 | 生产设施建设 (shēngchǎn shèshī jiànshè) – Production facility construction – Xây dựng cơ sở sản xuất |
4187 | 自动化系统调试 (zìdònghuà xìtǒng tiáoshì) – Automation system debugging – Điều chỉnh hệ thống tự động |
4188 | 工厂人员培训 (gōngchǎng rényuán péixùn) – Factory staff training – Đào tạo nhân viên nhà máy |
4189 | 生产材料配送 (shēngchǎn cáiliào pèisòng) – Production material delivery – Vận chuyển vật liệu sản xuất |
4190 | 工厂流程改善 (gōngchǎng liúchéng gǎishàn) – Factory process improvement – Cải tiến quy trình nhà máy |
4191 | 工厂运行成本 (gōngchǎng yùnxíng chéngběn) – Factory operating cost – Chi phí vận hành nhà máy |
4192 | 产品质量检查 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
4193 | 工人操作规范 (gōngrén cāozuò guīfàn) – Worker operation standards – Tiêu chuẩn vận hành của công nhân |
4194 | 产品仓储管理 (chǎnpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Product warehousing management – Quản lý kho sản phẩm |
4195 | 生产线故障分析 (shēngchǎn xiàn gùzhàng fēnxī) – Production line fault analysis – Phân tích sự cố dây chuyền sản xuất |
4196 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – Energy conservation and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
4197 | 质量保证体系 (zhìliàng bǎozhèng tǐxì) – Quality assurance system – Hệ thống bảo đảm chất lượng |
4198 | 工厂污染防治 (gōngchǎng wūrǎn fángzhì) – Factory pollution control – Kiểm soát ô nhiễm nhà máy |
4199 | 员工绩效考核 (yuángōng jīxiào kǎohé) – Employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
4200 | 自动化设备维护 (zìdònghuà shèbèi wéihù) – Automated equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị tự động hóa |
4201 | 工厂环保合规 (gōngchǎng huánbǎo héguī) – Factory environmental compliance – Tuân thủ môi trường nhà máy |
4202 | 工业自动化 (gōngyè zìdònghuà) – Industrial automation – Tự động hóa công nghiệp |
4203 | 产量提高 (chǎnliàng tígāo) – Production output increase – Tăng sản lượng |
4204 | 质量检验标准 (zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn) – Quality inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng |
4205 | 工厂运营 (gōngchǎng yùnxíng) – Factory operation – Hoạt động nhà máy |
4206 | 设备维护记录 (shèbèi wéihù jìlù) – Equipment maintenance record – Hồ sơ bảo dưỡng thiết bị |
4207 | 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production scheduling – Lịch trình sản xuất |
4208 | 能源消耗 (néngyuán xiāo hào) – Energy consumption – Tiêu thụ năng lượng |
4209 | 危险物品管理 (wēixiǎn wùpǐn guǎnlǐ) – Hazardous materials management – Quản lý vật liệu nguy hiểm |
4210 | 生产设备优化 (shēngchǎn shèbèi yōuhuà) – Equipment optimization – Tối ưu hóa thiết bị sản xuất |
4211 | 产品存储 (chǎnpǐn cúnchǔ) – Product storage – Lưu trữ sản phẩm |
4212 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
4213 | 机器维修 (jīqì wéixiū) – Machine maintenance – Bảo trì máy móc |
4214 | 产品验收 (chǎnpǐn yànshōu) – Product acceptance – Nhận kiểm tra sản phẩm |
4215 | 设备维护 (shèbèi wéihù) – Equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị |
4216 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý vận chuyển |
4217 | 生产设备性能 (shēngchǎn shèbèi xìngnéng) – Equipment performance – Hiệu suất thiết bị |
4218 | 生产计划员 (shēngchǎn jìhuà yuán) – Production planner – Người lập kế hoạch sản xuất |
4219 | 机械故障 (jīxiè gùzhàng) – Mechanical failure – Hỏng hóc cơ khí |
4220 | 操作员 (cāozuò yuán) – Operator – Nhân viên vận hành |
4221 | 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production efficiency improvement – Cải tiến hiệu quả sản xuất |
4222 | 质检员 (zhìjiǎn yuán) – Quality inspector – Nhân viên kiểm tra chất lượng |
4223 | 外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing services – Dịch vụ gia công ngoài |
4224 | 加工过程 (jiāgōng guòchéng) – Processing procedure – Quy trình gia công |
4225 | 原材料采购 (yuán cáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu thô |
4226 | 操作手册 (cāozuò shǒucè) – Operation manual – Sổ tay hướng dẫn vận hành |
4227 | 安全管理 (ānquán guǎnlǐ) – Safety management – Quản lý an toàn |
4228 | 技术研发 (jìshù yánfā) – Technology research and development – Nghiên cứu và phát triển công nghệ |
4229 | 污染控制 (wūrǎn kòngzhì) – Pollution control – Kiểm soát ô nhiễm |
4230 | 设备故障 (shèbèi gùzhàng) – Equipment malfunction – Hỏng hóc thiết bị |
4231 | 维修部门 (wéixiū bùmén) – Maintenance department – Bộ phận bảo trì |
4232 | 系统优化 (xìtǒng yōuhuà) – System optimization – Tối ưu hóa hệ thống |
4233 | 物料流转 (wùliào liúzhuǎn) – Material flow – Luân chuyển vật liệu |
4234 | 检修计划 (jiǎnxiū jìhuà) – Maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng |
4235 | 产能提升 (chǎnnéng tíshēng) – Capacity enhancement – Tăng cường năng lực sản xuất |
4236 | 作业人员 (zuòyè rényuán) – Operator – Nhân viên vận hành |
4237 | 废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – Waste material disposal – Xử lý vật liệu thải |
4238 | 物料清单 (wùliào qīngdān) – Bill of materials – Hóa đơn vật liệu |
4239 | 产量目标 (chǎnliàng mùbiāo) – Production target – Mục tiêu sản lượng |
4240 | 成品库存 (chéngpǐn kùcún) – Finished goods inventory – Kho thành phẩm |
4241 | 工人效率 (gōngrén xiàolǜ) – Worker efficiency – Hiệu quả công nhân |
4242 | 生产成本核算 (shēngchǎn chéngběn hé suàn) – Production cost calculation – Tính toán chi phí sản xuất |
4243 | 原材料采购 (yuán cáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
4244 | 标准化作业 (biāozhǔnhuà zuòyè) – Standardized operation – Quy trình làm việc tiêu chuẩn hóa |
4245 | 零件装配 (língjiàn zhuāngpèi) – Parts assembly – Lắp ráp bộ phận |
4246 | 作业安全 (zuòyè ānquán) – Operational safety – An toàn công việc |
4247 | 不合格品 (bù hégé pǐn) – Defective products – Sản phẩm không đạt yêu cầu |
4248 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
4249 | 过程改进 (guòchéng gǎijìn) – Process improvement – Cải tiến quy trình |
4250 | 工作班次 (gōngzuò bān cì) – Work shift – Ca làm việc |
4251 | 加工工艺 (jiāgōng gōngyì) – Manufacturing process – Quy trình chế tạo |
4252 | 现场检查 (xiànchǎng jiǎnchá) – On-site inspection – Kiểm tra tại hiện trường |
4253 | 材料检测 (cáiliào jiǎncè) – Material testing – Kiểm tra vật liệu |
4254 | 材料库存 (cáiliào kùcún) – Material inventory – Tồn kho vật liệu |
4255 | 精益管理 (jīng yì guǎnlǐ) – Lean management – Quản lý tinh gọn |
4256 | 产品供应链 (chǎnpǐn gōngyìng liàn) – Product supply chain – Chuỗi cung ứng sản phẩm |
4257 | 现场操作 (xiànchǎng cāozuò) – On-site operation – Vận hành tại hiện trường |
4258 | 生产目标 (shēngchǎn mùbiāo) – Production targets – Mục tiêu sản xuất |
4259 | 品质检验 (pǐnzhì jiǎnyàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
4260 | 机器自动化 (jīqì zìdònghuà) – Machine automation – Tự động hóa máy móc |
4261 | 加工设施 (jiāgōng shèshī) – Processing facilities – Cơ sở chế biến |
4262 | 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production scheduling – Điều độ sản xuất |
4263 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu thô |
4264 | 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất sản xuất |
4265 | 废料管理 (fèiliào guǎnlǐ) – Waste management – Quản lý chất thải |
4266 | 生产标准化 (shēngchǎn biāozhǔnhuà) – Standardized production – Chuẩn hóa sản xuất |
4267 | 生产记录 (shēngchǎn jìlù) – Production records – Ghi chép sản xuất |
4268 | 材料加工 (cáiliào jiāgōng) – Material processing – Gia công vật liệu |
4269 | 生产操作指南 (shēngchǎn cāozuò zhǐnán) – Operating instructions – Hướng dẫn vận hành |
4270 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – Logistics system – Hệ thống hậu cần |
4271 | 质量管控 (zhìliàng guǎnkòng) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
4272 | 生产能力评估 (shēngchǎn nénglì pínggū) – Capacity assessment – Đánh giá năng lực sản xuất |
4273 | 技术改造 (jìshù gǎizào) – Technological renovation – Cải tạo công nghệ |
4274 | 绿色工厂 (lǜsè gōngchǎng) – Green factory – Nhà máy xanh |
4275 | 数据监控 (shùjù jiānkòng) – Data monitoring – Giám sát dữ liệu |
4276 | 人工智能应用 (réngōng zhìnéng yìngyòng) – AI application – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo |
4277 | 生产安全检查 (shēngchǎn ānquán jiǎnchá) – Safety inspection – Kiểm tra an toàn sản xuất |
4278 | 生产资源规划 (shēngchǎn zīyuán guīhuà) – Production resource planning – Hoạch định nguồn lực sản xuất |
4279 | 智能化生产 (zhìnénghuà shēngchǎn) – Intelligent production – Sản xuất thông minh |
4280 | 生产任务分配 (shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Task allocation – Phân phối nhiệm vụ sản xuất |
4281 | 制造业升级 (zhìzào yè shēngjí) – Manufacturing upgrade – Nâng cấp ngành sản xuất |
4282 | 维修记录 (wéixiū jìlù) – Maintenance records – Hồ sơ bảo trì |
4283 | 过程分析 (guòchéng fēnxī) – Process analysis – Phân tích quy trình |
4284 | 流水线操作 (liúshuǐxiàn cāozuò) – Assembly line operation – Vận hành dây chuyền lắp ráp |
4285 | 生产质量标准 (shēngchǎn zhìliàng biāozhǔn) – Production quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất |
4286 | 数字化转型 (shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số |
4287 | 工业物联网 (gōngyè wùliánwǎng) – Industrial IoT – Internet vạn vật công nghiệp |
4288 | 厂区规划 (chǎngqū guīhuà) – Factory area planning – Quy hoạch khu nhà máy |
4289 | 生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Production scheduling – Điều độ sản xuất |
4290 | 温室气体排放 (wēnshì qìtǐ páifàng) – Greenhouse gas emissions – Phát thải khí nhà kính |
4291 | 自动检测设备 (zìdòng jiǎncè shèbèi) – Automatic detection equipment – Thiết bị phát hiện tự động |
4292 | 工厂安全政策 (gōngchǎng ānquán zhèngcè) – Factory safety policy – Chính sách an toàn nhà máy |
4293 | 废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – Waste treatment – Xử lý chất thải |
4294 | 工业4.0 (gōngyè sì diǎn líng) – Industry 4.0 – Công nghiệp 4.0 |
4295 | 人机协作 (rénjī xiézuò) – Human-machine collaboration – Hợp tác người-máy |
4296 | 智能化物流 (zhìnénghuà wùliú) – Smart logistics – Logistics thông minh |
4297 | 工厂升级改造 (gōngchǎng shēngjí gǎizào) – Factory upgrade and renovation – Nâng cấp và cải tạo nhà máy |
4298 | 能源节约 (néngyuán jiéyuē) – Energy saving – Tiết kiệm năng lượng |
4299 | 质量审计 (zhìliàng shěnjì) – Quality audit – Kiểm toán chất lượng |
4300 | 防火设施 (fánghuǒ shèshī) – Fire protection facilities – Thiết bị phòng cháy |
4301 | 工厂通风系统 (gōngchǎng tōngfēng xìtǒng) – Factory ventilation system – Hệ thống thông gió nhà máy |
4302 | 产量统计 (chǎnliàng tǒngjì) – Output statistics – Thống kê sản lượng |
4303 | 智能仓储 (zhìnéng cāngchǔ) – Smart warehousing – Kho bãi thông minh |
4304 | 安全生产检查 (ānquán shēngchǎn jiǎnchá) – Safety production inspection – Kiểm tra an toàn sản xuất |
4305 | 零件组装 (língjiàn zǔzhuāng) – Parts assembly – Lắp ráp linh kiện |
4306 | 能源优化 (néngyuán yōuhuà) – Energy optimization – Tối ưu hóa năng lượng |
4307 | 员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee welfare policy – Chính sách phúc lợi nhân viên |
4308 | 生产异常处理 (shēngchǎn yìcháng chǔlǐ) – Production anomaly handling – Xử lý bất thường sản xuất |
4309 | 成品包装 (chéngpǐn bāozhuāng) – Finished product packaging – Đóng gói sản phẩm hoàn chỉnh |
4310 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng |
4311 | 智能节能技术 (zhìnéng jiénéng jìshù) – Smart energy-saving technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng thông minh |
4312 | 循环利用 (xúnhuán lìyòng) – Recycling – Tái sử dụng tuần hoàn |
4313 | 工厂清洁 (gōngchǎng qīngjié) – Factory cleaning – Vệ sinh nhà máy |
4314 | 危险品存储 (wēixiǎnpǐn cúnchǔ) – Hazardous materials storage – Lưu trữ vật liệu nguy hiểm |
4315 | 生产安全教育 (shēngchǎn ānquán jiàoyù) – Production safety education – Giáo dục an toàn sản xuất |
4316 | 流水线作业 (liúshuǐxiàn zuòyè) – Assembly line operation – Hoạt động dây chuyền sản xuất |
4317 | 废弃物分类 (fèiqìwù fēnlèi) – Waste sorting – Phân loại rác thải |
4318 | 环境监测设备 (huánjìng jiāncè shèbèi) – Environmental monitoring equipment – Thiết bị giám sát môi trường |
4319 | 生产进度表 (shēngchǎn jìndù biǎo) – Production schedule – Lịch trình sản xuất |
4320 | 工厂成本核算 (gōngchǎng chéngběn hésuàn) – Factory cost accounting – Tính toán chi phí nhà máy |
4321 | 紧急疏散计划 (jǐnjí shūsàn jìhuà) – Emergency evacuation plan – Kế hoạch sơ tán khẩn cấp |
4322 | 车间分区 (chējiān fēnqū) – Workshop zoning – Phân khu xưởng sản xuất |
4323 | 员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee attendance record – Ghi chép chấm công nhân viên |
4324 | 质量抽检 (zhìliàng chōujiǎn) – Quality spot check – Kiểm tra chất lượng ngẫu nhiên |
4325 | 零件精加工 (língjiàn jīngjiāgōng) – Parts finishing – Gia công chi tiết |
4326 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
4327 | 新员工入职培训 (xīn yuángōng rùzhí péixùn) – New employee onboarding training – Đào tạo nhập môn cho nhân viên mới |
4328 | 实时数据监控 (shíshí shùjù jiānkòng) – Real-time data monitoring – Giám sát dữ liệu theo thời gian thực |
4329 | 废气排放检测 (fèiqì páifàng jiǎncè) – Emissions testing – Kiểm tra khí thải |
4330 | 工厂周边安全 (gōngchǎng zhōubiān ānquán) – Perimeter security – An ninh khu vực nhà máy |
4331 | 自动化流水线 (zìdònghuà liúshuǐxiàn) – Automated assembly line – Dây chuyền tự động hóa |
4332 | 生产原料库存 (shēngchǎn yuánliào kùcún) – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu sản xuất |
4333 | 机器设备检查 (jīqì shèbèi jiǎnchá) – Machine equipment inspection – Kiểm tra thiết bị máy móc |
4334 | 生产车间温控 (shēngchǎn chējiān wēnkòng) – Workshop temperature control – Kiểm soát nhiệt độ trong xưởng |
4335 | 员工健康检查 (yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee health check – Kiểm tra sức khỏe nhân viên |
4336 | 安全生产手册 (ānquán shēngchǎn shǒucè) – Safety production manual – Sổ tay sản xuất an toàn |
4337 | 节能减排措施 (jiénéng jiǎnpái cuòshī) – Energy-saving and emission reduction measures – Biện pháp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
4338 | 车间物料搬运 (chējiān wùliào bānyùn) – Workshop material handling – Vận chuyển vật liệu trong xưởng |
4339 | 工厂火灾演练 (gōngchǎng huǒzāi yǎnliàn) – Factory fire drill – Diễn tập chữa cháy nhà máy |
4340 | 废弃物处理设备 (fèiqìwù chǔlǐ shèbèi) – Waste disposal equipment – Thiết bị xử lý chất thải |
4341 | 人机协作操作 (rénjī xiézuò cāozuò) – Human-machine collaborative operation – Vận hành phối hợp giữa người và máy |
4342 | 噪音控制技术 (zàoyīn kòngzhì jìshù) – Noise control technology – Công nghệ kiểm soát tiếng ồn |
4343 | 工厂绿化面积 (gōngchǎng lǜhuà miànjī) – Factory green area – Diện tích cây xanh trong nhà máy |
4344 | 电力系统维护 (diànlì xìtǒng wéihù) – Power system maintenance – Bảo dưỡng hệ thống điện |
4345 | 物流信息管理 (wùliú xìnxī guǎnlǐ) – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics |
4346 | 车间生产线划分 (chējiān shēngchǎn xiàn huàfēn) – Workshop production line division – Phân chia dây chuyền sản xuất trong xưởng |
4347 | 危险化学品管理 (wēixiǎn huàxuépǐn guǎnlǐ) – Hazardous chemical management – Quản lý hóa chất nguy hiểm |
4348 | 自动化控制系统 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng) – Automation control system – Hệ thống điều khiển tự động hóa |
4349 | 工厂废热利用 (gōngchǎng fèirè lìyòng) – Factory waste heat utilization – Tận dụng nhiệt thải nhà máy |
4350 | 定期设备检查 (dìngqī shèbèi jiǎnchá) – Regular equipment inspection – Kiểm tra thiết bị định kỳ |
4351 | 原材料验收标准 (yuáncáiliào yànshōu biāozhǔn) – Raw material acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu nguyên liệu |
4352 | 工厂紧急疏散 (gōngchǎng jǐnjí shūsàn) – Factory emergency evacuation – Sơ tán khẩn cấp tại nhà máy |
4353 | 员工技能培训 (yuángōng jìnéng péixùn) – Employee skill training – Đào tạo kỹ năng cho nhân viên |
4354 | 生产环境监控 (shēngchǎn huánjìng jiānkòng) – Production environment monitoring – Giám sát môi trường sản xuất |
4355 | 车间工序优化 (chējiān gōngxù yōuhuà) – Workshop process optimization – Tối ưu hóa công đoạn sản xuất trong xưởng |
4356 | 环保达标认证 (huánbǎo dábiāo rènzhèng) – Environmental compliance certification – Chứng nhận đạt tiêu chuẩn bảo vệ môi trường |
4357 | 设备保养计划 (shèbèi bǎoyǎng jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
4358 | 生产线流转时间 (shēngchǎn xiàn liúzhuǎn shíjiān) – Production line turnaround time – Thời gian lưu chuyển dây chuyền sản xuất |
4359 | 危险作业区域 (wēixiǎn zuòyè qūyù) – Hazardous work area – Khu vực làm việc nguy hiểm |
4360 | 污染源排查 (wūrǎn yuán páichá) – Pollution source investigation – Điều tra nguồn ô nhiễm |
4361 | 物流运输优化 (wùliú yùnshū yōuhuà) – Logistics transportation optimization – Tối ưu hóa vận chuyển logistics |
4362 | 设备故障记录 (shèbèi gùzhàng jìlù) – Equipment failure record – Ghi chép sự cố thiết bị |
4363 | 工业废气排放 (gōngyè fèiqì páifàng) – Industrial exhaust emission – Phát thải khí thải công nghiệp |
4364 | 工厂消防设备 (gōngchǎng xiāofáng shèbèi) – Factory firefighting equipment – Thiết bị phòng cháy chữa cháy tại nhà máy |
4365 | 节能灯具安装 (jiénéng dēngjù ānzhuāng) – Energy-saving lighting installation – Lắp đặt đèn tiết kiệm năng lượng |
4366 | 车间清洁管理 (chējiān qīngjié guǎnlǐ) – Workshop cleaning management – Quản lý vệ sinh trong xưởng |
4367 | 工厂应急预案 (gōngchǎng yìngjí yù’àn) – Factory emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp tại nhà máy |
4368 | 废弃物回收利用 (fèiqìwù huíshōu lìyòng) – Waste recycling and utilization – Tái chế và tận dụng chất thải |
4369 | 生产线工人配备 (shēngchǎn xiàn gōngrén pèibèi) – Production line worker deployment – Phân bổ công nhân dây chuyền sản xuất |
4370 | 温室气体排放 (wēnshì qìtǐ páifàng) – Greenhouse gas emission – Phát thải khí nhà kính |
4371 | 生产原料库存 (shēngchǎn yuánliào kùcún) – Production raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu sản xuất |
4372 | 工厂排水系统 (gōngchǎng páishuǐ xìtǒng) – Factory drainage system – Hệ thống thoát nước của nhà máy |
4373 | 产品质量检验 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
4374 | 噪音控制措施 (zàoyīn kòngzhì cuòshī) – Noise control measures – Biện pháp kiểm soát tiếng ồn |
4375 | 废弃物处理流程 (fèiqìwù chǔlǐ liúchéng) – Waste disposal process – Quy trình xử lý chất thải |
4376 | 员工安全防护 (yuángōng ānquán fánghù) – Employee safety protection – Bảo vệ an toàn cho nhân viên |
4377 | 厂区绿化建设 (chǎngqū lǜhuà jiànshè) – Factory area greening construction – Xây dựng khu vực xanh hóa nhà máy |
4378 | 危险物品存储 (wēixiǎn wùpǐn cúnchú) – Hazardous material storage – Lưu trữ vật liệu nguy hiểm |
4379 | 工厂用电安全 (gōngchǎng yòngdiàn ānquán) – Factory electrical safety – An toàn điện trong nhà máy |
4380 | 车间设备监控 (chējiān shèbèi jiānkòng) – Workshop equipment monitoring – Giám sát thiết bị xưởng |
4381 | 空气质量检测 (kōngqì zhìliàng jiǎncè) – Air quality testing – Kiểm tra chất lượng không khí |
4382 | 设备运行效率 (shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Equipment operational efficiency – Hiệu suất hoạt động của thiết bị |
4383 | 车间照明系统 (chējiān zhàomíng xìtǒng) – Workshop lighting system – Hệ thống chiếu sáng trong xưởng |
4384 | 安全标识管理 (ānquán biāozhì guǎnlǐ) – Safety signage management – Quản lý biển báo an toàn |
4385 | 原材料供应链 (yuáncáiliào gōngyìng liàn) – Raw material supply chain – Chuỗi cung ứng nguyên liệu thô |
4386 | 机器人工程师 (jīqìrén gōngchéngshī) – Robotics engineer – Kỹ sư robot |
4387 | 生产计划安排 (shēngchǎn jìhuà ānpái) – Production planning schedule – Lịch trình lập kế hoạch sản xuất |
4388 | 工厂消防设备 (gōngchǎng xiāofáng shèbèi) – Factory fire protection equipment – Thiết bị phòng cháy nhà máy |
4389 | 工业气体供应 (gōngyè qìtǐ gōngyìng) – Industrial gas supply – Cung cấp khí công nghiệp |
4390 | 智能制造技术 (zhìnéng zhìzào jìshù) – Smart manufacturing technology – Công nghệ sản xuất thông minh |
4391 | 工厂卫生管理 (gōngchǎng wèishēng guǎnlǐ) – Factory hygiene management – Quản lý vệ sinh nhà máy |
4392 | 员工技能培训 (yuángōng jìnéng péixùn) – Employee skill training – Đào tạo kỹ năng nhân viên |
4393 | 生产用水处理 (shēngchǎn yòngshuǐ chǔlǐ) – Production water treatment – Xử lý nước trong sản xuất |
4394 | 仓库温湿度控制 (cāngkù wēnshīdù kòngzhì) – Warehouse temperature and humidity control – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm kho |
4395 | 安全事故预防 (ānquán shìgù yùfáng) – Safety accident prevention – Phòng ngừa tai nạn an toàn |
4396 | 废气排放标准 (fèiqì páifàng biāozhǔn) – Exhaust emission standards – Tiêu chuẩn khí thải |
4397 | 工厂电力供应 (gōngchǎng diànlì gōngyìng) – Factory power supply – Cung cấp điện cho nhà máy |
4398 | 车间噪声管理 (chējiān zàoshēng guǎnlǐ) – Workshop noise management – Quản lý tiếng ồn trong xưởng |
4399 | 设备维修记录 (shèbèi wéixiū jìlù) – Equipment maintenance records – Hồ sơ bảo trì thiết bị |
4400 | 产品库存盘点 (chǎnpǐn kùcún pándiǎn) – Product inventory check – Kiểm kê hàng tồn kho |
4401 | 工业物联网技术 (gōngyè wùliánwǎng jìshù) – Industrial Internet of Things (IIoT) – Công nghệ Internet vạn vật công nghiệp |
4402 | 生产原材料采购 (shēngchǎn yuáncáiliào cǎigòu) – Production raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu sản xuất |
4403 | 节能减排技术 (jiénéng jiǎnpái jìshù) – Energy-saving and emission-reduction technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
4404 | 车间清洁流程 (chējiān qīngjié liúchéng) – Workshop cleaning process – Quy trình làm sạch xưởng |
4405 | 工业废料回收 (gōngyè fèiliào huíshōu) – Industrial waste recycling – Tái chế chất thải công nghiệp |
4406 | 厂区道路维护 (chǎngqū dàolù wéihù) – Factory road maintenance – Bảo trì đường trong khu nhà máy |
4407 | 工厂劳动力 (gōngchǎng láodònglì) – Factory labor force – Lực lượng lao động nhà máy |
4408 | 设备故障排查 (shèbèi gùzhàng páichá) – Equipment fault diagnosis – Chẩn đoán sự cố thiết bị |
4409 | 机器视觉系统 (jīqì shìjué xìtǒng) – Machine vision system – Hệ thống thị giác máy móc |
4410 | 车间管理人员 (chējiān guǎnlǐ rényuán) – Workshop management staff – Nhân viên quản lý xưởng |
4411 | 机器运行监控 (jīqì yùnxíng jiānkòng) – Machine operation monitoring – Giám sát vận hành máy móc |
4412 | 生产过程优化 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà) – Production process optimization – Tối ưu hóa quá trình sản xuất |
4413 | 电子设备 (diànzǐ shèbèi) – Electronic equipment – Thiết bị điện tử |
4414 | 工厂建设 (gōngchǎng jiànshè) – Factory construction – Xây dựng nhà máy |
4415 | 加工过程 (jiāgōng guòchéng) – Processing procedure – Quá trình gia công |
4416 | 产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product R&D – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
4417 | 生产力提高 (shēngchǎn lì tígāo) – Productivity increase – Tăng năng suất |
4418 | 自动化控制 (zìdònghuà kòngzhì) – Automation control – Điều khiển tự động |
4419 | 自动化改造 (zìdònghuà gǎizào) – Automation transformation – Cải tạo tự động hóa |
4420 | 质量管理系统 (zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng |
4421 | 生产线调度 (shēngchǎnxiàn tiáodù) – Production line scheduling – Lập lịch dây chuyền sản xuất |
4422 | 工艺流程优化 (gōngyì liúchéng yōuhuà) – Process flow optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
4423 | 设备预防性维护 (shèbèi yùfángxìng wéihù) – Preventive maintenance of equipment – Bảo trì phòng ngừa thiết bị |
4424 | 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Production scheduling – Lịch trình sản xuất |
4425 | 机械故障 (jīxiè gùzhàng) – Mechanical failure – Sự cố cơ khí |
4426 | 工人绩效 (gōngrén jìxiào) – Worker performance – Hiệu suất làm việc của công nhân |
4427 | 生产设备配置 (shēngchǎn shèbèi pèizhì) – Production equipment configuration – Cấu hình thiết bị sản xuất |
4428 | 加工质量 (jiāgōng zhìliàng) – Processing quality – Chất lượng gia công |
4429 | 节能减排 (jiénéng jiǎnpái) – Energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
4430 | 设备调试 (shèbèi tiáoshì) – Equipment commissioning – Điều chỉnh thiết bị |
4431 | 设备运转率 (shèbèi yùnzhuǎnlǜ) – Equipment operation rate – Tỷ lệ vận hành thiết bị |
4432 | 生产线柔性化 (shēngchǎnxiàn róuxìnghuà) – Flexible production line – Dây chuyền sản xuất linh hoạt |
4433 | 智能监控系统 (zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Intelligent monitoring system – Hệ thống giám sát thông minh |
4434 | 设备更新 (shèbèi gēngxīn) – Equipment renewal – Nâng cấp thiết bị |
4435 | 工艺标准化 (gōngyì biāozhǔnhuà) – Process standardization – Chuẩn hóa quy trình |
4436 | 产能利用率 (chǎnnéng lìyònglǜ) – Capacity utilization rate – Tỷ lệ sử dụng năng lực |
4437 | 生产计划协调 (shēngchǎn jìhuà xiétiáo) – Production planning coordination – Điều phối kế hoạch sản xuất |
4438 | 员工工作效率 (yuángōng gōngzuò xiàolǜ) – Employee productivity – Hiệu suất làm việc của nhân viên |
4439 | 环保生产 (huánbǎo shēngchǎn) – Environmentally friendly production – Sản xuất thân thiện với môi trường |
4440 | 车间噪音控制 (chējiān zàoyīn kòngzhì) – Workshop noise control – Kiểm soát tiếng ồn trong xưởng |
4441 | 人机协作 (rénjī xiézuò) – Human-machine collaboration – Hợp tác giữa người và máy |
4442 | 设备可靠性 (shèbèi kěkàoxìng) – Equipment reliability – Độ tin cậy của thiết bị |
4443 | 订单交付 (dìngdān jiāofù) – Order delivery – Giao hàng theo đơn đặt hàng |
4444 | 生产优化方案 (shēngchǎn yōuhuà fāng’àn) – Production optimization plan – Phương án tối ưu hóa sản xuất |
4445 | 质量问题分析 (zhìliàng wèntí fēnxī) – Quality issue analysis – Phân tích vấn đề chất lượng |
4446 | 产量统计 (chǎnliàng tǒngjì) – Production statistics – Thống kê sản lượng |
4447 | 机器人工站 (jīqìrén gōngzhàn) – Robotic workstation – Trạm làm việc robot |
4448 | 生产线监测 (shēngchǎnxiàn jiāncè) – Production line monitoring – Giám sát dây chuyền sản xuất |
4449 | 员工健康与安全 (yuángōng jiànkāng yǔ ānquán) – Employee health and safety – Sức khỏe và an toàn của nhân viên |
4450 | 节能降耗措施 (jiénéng jiànghào cuòshī) – Energy-saving measures – Biện pháp tiết kiệm năng lượng |
4451 | 生产排程优化 (shēngchǎn páichéng yōuhuà) – Production scheduling optimization – Tối ưu hóa lịch trình sản xuất |
4452 | 供应链协作 (gōngyìngliàn xiézuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
4453 | 产品开发周期 (chǎnpǐn kāifā zhōuqī) – Product development cycle – Chu kỳ phát triển sản phẩm |
4454 | 工厂验收测试 (gōngchǎng yànshòu cèshì) – Factory acceptance test – Kiểm tra nghiệm thu nhà máy |
4455 | 工业4.0技术 (gōngyè sì diǎn líng jìshù) – Industry 4.0 technology – Công nghệ công nghiệp 4.0 |
4456 | 环保设施投资 (huánbǎo shèshī tóuzī) – Investment in environmental facilities – Đầu tư vào cơ sở vật chất bảo vệ môi trường |
4457 | 智能物流系统 (zhìnéng wùliú xìtǒng) – Intelligent logistics system – Hệ thống hậu cần thông minh |
4458 | 员工培训体系 (yuángōng péixùn tǐxì) – Employee training system – Hệ thống đào tạo nhân viên |
4459 | 物料流动效率 (wùliào liúdòng xiàolǜ) – Material flow efficiency – Hiệu quả luân chuyển vật liệu |
4460 | 产能平衡 (chǎnnéng pínghéng) – Capacity balancing – Cân bằng năng lực sản xuất |
4461 | 现场质量控制 (xiànchǎng zhìliàng kòngzhì) – On-site quality control – Kiểm soát chất lượng tại chỗ |
4462 | 生产过程模拟 (shēngchǎn guòchéng mónǐ) – Production process simulation – Mô phỏng quy trình sản xuất |
4463 | 生产损耗分析 (shēngchǎn sǔnhào fēnxī) – Production loss analysis – Phân tích tổn thất sản xuất |
4464 | 自动化检测设备 (zìdònghuà jiǎncè shèbèi) – Automated inspection equipment – Thiết bị kiểm tra tự động |
4465 | 工厂标准化流程 (gōngchǎng biāozhǔnhuà liúchéng) – Factory standardization process – Quy trình tiêu chuẩn hóa nhà máy |
4466 | 产品生命周期管理 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product lifecycle management – Quản lý vòng đời sản phẩm |
4467 | 工厂维修预算 (gōngchǎng wéixiū yùsuàn) – Factory maintenance budget – Ngân sách bảo trì nhà máy |
4468 | 生产力工具 (shēngchǎnlì gōngjù) – Productivity tools – Công cụ năng suất |
4469 | 设备安装调试 (shèbèi ānzhuāng tiáoshì) – Equipment installation and debugging – Lắp đặt và chạy thử thiết bị |
4470 | 工厂运维管理 (gōngchǎng yùnwéi guǎnlǐ) – Factory operation and maintenance management – Quản lý vận hành và bảo trì nhà máy |
4471 | 绿色制造技术 (lǜsè zhìzào jìshù) – Green manufacturing technology – Công nghệ sản xuất xanh |
4472 | 产品检测报告 (chǎnpǐn jiǎncè bàogào) – Product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
4473 | 安全生产规章 (ānquán shēngchǎn guīzhāng) – Safety production regulations – Quy định sản xuất an toàn |
4474 | 生产环境评估 (shēngchǎn huánjìng pínggū) – Production environment assessment – Đánh giá môi trường sản xuất |
4475 | 工厂废弃物处理 (gōngchǎng fèiqìwù chǔlǐ) – Factory waste treatment – Xử lý chất thải nhà máy |
4476 | 人工智能优化 (réngōng zhìnéng yōuhuà) – Artificial intelligence optimization – Tối ưu hóa trí tuệ nhân tạo |
4477 | 生产设备升级 (shēngchǎn shèbèi shēngjí) – Production equipment upgrading – Nâng cấp thiết bị sản xuất |
4478 | 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) – Supply chain visualization – Trực quan hóa chuỗi cung ứng |
4479 | 生产排程管理 (shēngchǎn páichéng guǎnlǐ) – Production scheduling management – Quản lý lịch trình sản xuất |
4480 | 自动化物流系统 (zìdònghuà wùliú xìtǒng) – Automated logistics system – Hệ thống logistics tự động hóa |
4481 | 员工绩效评估 (yuángōng jìxiào pínggū) – Employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
4482 | 生产风险控制 (shēngchǎn fēngxiǎn kòngzhì) – Production risk control – Kiểm soát rủi ro sản xuất |
4483 | 环保工艺改造 (huánbǎo gōngyì gǎizào) – Eco-friendly process transformation – Cải tạo quy trình thân thiện với môi trường |
4484 | 工业自动化标准 (gōngyè zìdònghuà biāozhǔn) – Industrial automation standards – Tiêu chuẩn tự động hóa công nghiệp |
4485 | 工厂设备监控 (gōngchǎng shèbèi jiānkòng) – Factory equipment monitoring – Giám sát thiết bị nhà máy |
4486 | 资源分配优化 (zīyuán fēnpèi yōuhuà) – Resource allocation optimization – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên |
4487 | 生产健康管理 (shēngchǎn jiànkāng guǎnlǐ) – Production health management – Quản lý sức khỏe sản xuất |
4488 | 工厂工作流 (gōngchǎng gōngzuòliú) – Factory workflow – Quy trình làm việc nhà máy |
4489 | 设备生命周期管理 (shèbèi shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Equipment lifecycle management – Quản lý vòng đời thiết bị |
4490 | 生产协同系统 (shēngchǎn xiétóng xìtǒng) – Production collaboration system – Hệ thống hợp tác sản xuất |
4491 | 能源使用优化 (néngyuán shǐyòng yōuhuà) – Energy usage optimization – Tối ưu hóa sử dụng năng lượng |
4492 | 生产线负荷分配 (shēngchǎnxiàn fùhé fēnpèi) – Production line load distribution – Phân bổ tải sản xuất dây chuyền |
4493 | 智能仓储管理 (zhìnéng cāngchǔ guǎnlǐ) – Smart storage management – Quản lý kho thông minh |
4494 | 工厂远程监控 (gōngchǎng yuǎnchéng jiānkòng) – Remote factory monitoring – Giám sát nhà máy từ xa |
4495 | 生产异常报警 (shēngchǎn yìcháng bàojǐng) – Production anomaly alert – Cảnh báo bất thường sản xuất |
4496 | 工艺路线设计 (gōngyì lùxiàn shèjì) – Process route design – Thiết kế lộ trình công nghệ |
4497 | 工厂5S管理 (gōngchǎng 5S guǎnlǐ) – 5S factory management – Quản lý nhà máy theo phương pháp 5S |
4498 | 员工行为分析 (yuángōng xíngwéi fēnxī) – Employee behavior analysis – Phân tích hành vi nhân viên |
4499 | 智能质量检测 (zhìnéng zhìliàng jiǎncè) – Smart quality inspection – Kiểm tra chất lượng thông minh |
4500 | 设备维修计划 (shèbèi wéixiū jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị |
4501 | 工厂资产管理 (gōngchǎng zīchǎn guǎnlǐ) – Factory asset management – Quản lý tài sản nhà máy |
4502 | 工业机器人集成 (gōngyè jīqìrén jíchéng) – Industrial robot integration – Tích hợp robot công nghiệp |
4503 | 资源回收利用 (zīyuán huíshōu lìyòng) – Resource recycling – Tái sử dụng tài nguyên |
4504 | 制造业大数据 (zhìzào yè dàshùjù) – Big data in manufacturing – Dữ liệu lớn trong sản xuất |
4505 | 物料清单管理 (wùliào qīngdān guǎnlǐ) – Bill of materials management – Quản lý danh mục nguyên vật liệu |
4506 | 生产安全协议 (shēngchǎn ānquán xiéyì) – Production safety protocol – Quy trình an toàn sản xuất |
4507 | 车间实时监控 (chējiān shíshí jiānkòng) – Real-time workshop monitoring – Giám sát thời gian thực trong xưởng |
4508 | 温湿度控制系统 (wēn shīdù kòngzhì xìtǒng) – Temperature and humidity control system – Hệ thống điều khiển nhiệt độ và độ ẩm |
4509 | 智能物流机器人 (zhìnéng wùliú jīqìrén) – Smart logistics robot – Robot logistics thông minh |
4510 | 工厂电力分配 (gōngchǎng diànlì fēnpèi) – Factory power distribution – Phân phối điện trong nhà máy |
4511 | 人工操作指导 (réngōng cāozuò zhǐdǎo) – Manual operation guidance – Hướng dẫn vận hành thủ công |
4512 | 工厂信息化管理 (gōngchǎng xìnxīhuà guǎnlǐ) – Factory informatization management – Quản lý thông tin hóa nhà máy |
4513 | 自动化组装线 (zìdònghuà zǔzhuāng xiàn) – Automated assembly line – Dây chuyền lắp ráp tự động |
4514 | 原材料采购计划 (yuán cáiliào cǎigòu jìhuà) – Raw material procurement plan – Kế hoạch mua nguyên liệu thô |
4515 | 生产周期规划 (shēngchǎn zhōuqí guīhuà) – Production cycle planning – Lập kế hoạch chu kỳ sản xuất |
4516 | 工厂智能化升级 (gōngchǎng zhìnénghuà shēngjí) – Factory intelligence upgrade – Nâng cấp nhà máy thông minh |
4517 | 温控设备维护 (wēnkòng shèbèi wéihù) – Temperature control equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kiểm soát nhiệt độ |
4518 | 工厂培训计划 (gōngchǎng péixùn jìhuà) – Factory training plan – Kế hoạch đào tạo trong nhà máy |
4519 | 工作环境评估 (gōngzuò huánjìng pínggū) – Workplace environment assessment – Đánh giá môi trường làm việc |
4520 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý hàng tồn kho |
4521 | 质量标准制定 (zhìliàng biāozhǔn zhìdìng) – Quality standard setting – Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng |
4522 | 智能化生产调度 (zhìnénghuà shēngchǎn diàodù) – Intelligent production scheduling – Lập lịch sản xuất thông minh |
4523 | 电力负载监控 (diànlì fùzài jiānkòng) – Power load monitoring – Giám sát tải điện |
4524 | 现场生产指挥 (xiànchǎng shēngchǎn zhǐhuī) – On-site production command – Chỉ huy sản xuất tại chỗ |
4525 | 人员考勤管理 (rényuán kǎoqín guǎnlǐ) – Personnel attendance management – Quản lý chấm công nhân sự |
4526 | 生产目标设定 (shēngchǎn mùbiāo shèdìng) – Production target setting – Thiết lập mục tiêu sản xuất |
4527 | 资源分配优化 (zīyuán fēnpèi yōuhuà) – Resource allocation optimization – Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực |
4528 | 排放标准监测 (páifàng biāozhǔn jiāncè) – Emission standard monitoring – Giám sát tiêu chuẩn phát thải |
4529 | 自动化检验系统 (zìdònghuà jiǎnyàn xìtǒng) – Automated inspection system – Hệ thống kiểm tra tự động |
4530 | 设备使用记录 (shèbèi shǐyòng jìlù) – Equipment usage record – Ghi chép sử dụng thiết bị |
4531 | 维修保养计划 (wéixiū bǎoyǎng jìhuà) – Maintenance plan – Kế hoạch bảo trì bảo dưỡng |
4532 | 厂区安全检查 (chǎngqū ānquán jiǎnchá) – Factory safety inspection – Kiểm tra an toàn nhà máy |
4533 | 原材料库存 (yuán cáiliào kùcún) – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu thô |
4534 | 能效评估分析 (néngxiào pínggū fēnxī) – Energy efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả năng lượng |
4535 | 生产线布置图 (shēngchǎn xiàn bùzhì tú) – Production line layout – Bản vẽ bố trí dây chuyền sản xuất |
4536 | 废料处理系统 (fèiliào chǔlǐ xìtǒng) – Waste treatment system – Hệ thống xử lý chất thải |
4537 | 实时监控系统 (shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time monitoring system – Hệ thống giám sát thời gian thực |
4538 | 生产力提升方案 (shēngchǎnlì tíshēng fāng’àn) – Productivity improvement plan – Kế hoạch nâng cao năng suất |
4539 | 工艺改进措施 (gōngyì gǎijìn cuòshī) – Process improvement measures – Biện pháp cải tiến công nghệ |
4540 | 生产节拍控制 (shēngchǎn jiépāi kòngzhì) – Production rhythm control – Kiểm soát nhịp độ sản xuất |
4541 | 数据采集设备 (shùjù cǎijí shèbèi) – Data acquisition device – Thiết bị thu thập dữ liệu |
4542 | 设备生命周期 (shèbèi shēngmìng zhōuqí) – Equipment lifecycle – Vòng đời thiết bị |
4543 | 电气系统维护 (diànqì xìtǒng wéihù) – Electrical system maintenance – Bảo dưỡng hệ thống điện |
4544 | 生产工艺优化 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Production process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
4545 | 工厂物料搬运 (gōngchǎng wùliào bānyùn) – Factory material handling – Xử lý vật liệu trong nhà máy |
4546 | 员工工作调度 (yuángōng gōngzuò diàodù) – Employee work scheduling – Lập lịch công việc cho nhân viên |
4547 | 厂区环境治理 (chǎngqū huánjìng zhìlǐ) – Factory environment management – Quản lý môi trường nhà máy |
4548 | 生产瓶颈分析 (shēngchǎn píngjǐng fēnxī) – Bottleneck analysis – Phân tích nút thắt cổ chai sản xuất |
4549 | 工艺标准化 (gōngyì biāozhǔnhuà) – Process standardization – Chuẩn hóa công nghệ |
4550 | 人工成本控制 (réngōng chéngběn kòngzhì) – Labor cost control – Kiểm soát chi phí lao động |
4551 | 技术支持团队 (jìshù zhīchí tuánduì) – Technical support team – Đội hỗ trợ kỹ thuật |
4552 | 产能分析报告 (chǎnnéng fēnxī bàogào) – Capacity analysis report – Báo cáo phân tích năng lực sản xuất |
4553 | 生产原料分析 (shēngchǎn yuánliào fēnxī) – Production material analysis – Phân tích nguyên liệu sản xuất |
4554 | 紧急维修计划 (jǐnjí wéixiū jìhuà) – Emergency maintenance plan – Kế hoạch sửa chữa khẩn cấp |
4555 | 操作工培训 (cāozuò gōng péixùn) – Operator training – Đào tạo nhân viên vận hành |
4556 | 库存管理优化 (kùcún guǎnlǐ yōuhuà) – Inventory management optimization – Tối ưu hóa quản lý tồn kho |
4557 | 自动化物流系统 (zìdònghuà wùliú xìtǒng) – Automated logistics system – Hệ thống hậu cần tự động |
4558 | 工厂防火系统 (gōngchǎng fánghuǒ xìtǒng) – Factory fire prevention system – Hệ thống phòng cháy nhà máy |
4559 | 能耗数据记录 (nénghào shùjù jìlù) – Energy consumption data recording – Ghi chép dữ liệu tiêu thụ năng lượng |
4560 | 材料利用率分析 (cáiliào lìyòng lǜ fēnxī) – Material utilization rate analysis – Phân tích tỷ lệ sử dụng vật liệu |
4561 | 机械设备清单 (jīxiè shèbèi qīngdān) – Machinery inventory list – Danh sách thiết bị máy móc |
4562 | 作业流程优化 (zuòyè liúchéng yōuhuà) – Workflow optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc |
4563 | 工业排放控制 (gōngyè páifàng kòngzhì) – Industrial emissions control – Kiểm soát phát thải công nghiệp |
4564 | 设备维护手册 (shèbèi wéihù shǒucè) – Equipment maintenance manual – Sổ tay bảo trì thiết bị |
4565 | 废弃物分类处理 (fèiqìwù fēnlèi chǔlǐ) – Waste classification and disposal – Phân loại và xử lý chất thải |
4566 | 能源消耗优化 (néngyuán xiāohào yōuhuà) – Energy consumption optimization – Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng |
4567 | 产品标签设计 (chǎnpǐn biāoqiān shèjì) – Product label design – Thiết kế nhãn sản phẩm |
4568 | 仓储空间规划 (cāngchǔ kōngjiān guīhuà) – Warehouse space planning – Quy hoạch không gian kho bãi |
4569 | 技术升级方案 (jìshù shēngjí fāng’àn) – Technology upgrade plan – Phương án nâng cấp công nghệ |
4570 | 质量追踪机制 (zhìliàng zhuīzōng jīzhì) – Quality tracking mechanism – Cơ chế theo dõi chất lượng |
4571 | 员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee attendance record – Ghi chép sự có mặt của nhân viên |
4572 | 工厂绿化项目 (gōngchǎng lǜhuà xiàngmù) – Factory greening project – Dự án xanh hóa nhà máy |
4573 | 设备运转效率 (shèbèi yùnzhuǎn xiàolǜ) – Equipment operation efficiency – Hiệu suất vận hành thiết bị |
4574 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
4575 | 原料储备计划 (yuánliào chǔbèi jìhuà) – Raw material reserve plan – Kế hoạch dự trữ nguyên liệu |
4576 | 工厂噪声控制 (gōngchǎng zàoshēng kòngzhì) – Factory noise control – Kiểm soát tiếng ồn nhà máy |
4577 | 技术操作规范 (jìshù cāozuò guīfàn) – Technical operation specification – Quy phạm vận hành kỹ thuật |
4578 | 产品退货管理 (chǎnpǐn tuìhuò guǎnlǐ) – Product return management – Quản lý hàng trả lại |
4579 | 应急预案测试 (yìngjí yù’àn cèshì) – Emergency plan testing – Kiểm tra phương án khẩn cấp |
4580 | 物流运输效率 (wùliú yùnshū xiàolǜ) – Logistics transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển hậu cần |
4581 | 生产设备评估 (shēngchǎn shèbèi pínggū) – Production equipment evaluation – Đánh giá thiết bị sản xuất |
4582 | 设备保养记录 (shèbèi bǎoyǎng jìlù) – Equipment maintenance record – Ghi chép bảo dưỡng thiết bị |
4583 | 废气处理系统 (fèiqì chǔlǐ xìtǒng) – Exhaust gas treatment system – Hệ thống xử lý khí thải |
4584 | 生产线布局设计 (shēngchǎnxiàn bùjú shèjì) – Production line layout design – Thiết kế bố trí dây chuyền sản xuất |
4585 | 员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
4586 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Thu mua nguyên liệu |
4587 | 节能设备安装 (jiénéng shèbèi ānzhuāng) – Energy-saving equipment installation – Lắp đặt thiết bị tiết kiệm năng lượng |
4588 | 产品包装标准 (chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Product packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm |
4589 | 安全隐患排查 (ānquán yǐnhuàn páichá) – Safety hazard inspection – Kiểm tra nguy cơ an toàn |
4590 | 设备负载监测 (shèbèi fùzài jiāncè) – Equipment load monitoring – Giám sát tải thiết bị |
4591 | 废水处理流程 (fèishuǐ chǔlǐ liúchéng) – Wastewater treatment process – Quy trình xử lý nước thải |
4592 | 产品合规检查 (chǎnpǐn hégé jiǎnchá) – Product compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm |
4593 | 机器学习应用 (jīqì xuéxí yìngyòng) – Machine learning application – Ứng dụng học máy |
4594 | 产品成本核算 (chǎnpǐn chéngběn hésuàn) – Product cost accounting – Hạch toán chi phí sản phẩm |
4595 | 数据采集系统 (shùjù cǎijí xìtǒng) – Data collection system – Hệ thống thu thập dữ liệu |
4596 | 原料供应商 (yuánliào gōngyìng shāng) – Raw material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu |
4597 | 产品质量追溯 (chǎnpǐn zhìliàng zhuīsù) – Product quality traceability – Truy xuất nguồn gốc chất lượng sản phẩm |
4598 | 工厂扩展计划 (gōngchǎng kuòzhǎn jìhuà) – Factory expansion plan – Kế hoạch mở rộng nhà máy |
4599 | 员工健康安全 (yuángōng jiànkāng ānquán) – Employee health and safety – Sức khỏe và an toàn của nhân viên |
4600 | 紧急停机 (jǐnjí tíngjī) – Emergency shutdown – Dừng máy khẩn cấp |
4601 | 能效评估 (néngxiào pínggū) – Energy efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả năng lượng |
4602 | 车间排布 (chējiān pái bù) – Workshop layout – Bố trí xưởng |
4603 | 员工绩效评估 (yuángōng jīxiào pínggū) – Employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
4604 | 工厂自动化改造 (gōngchǎng zìdònghuà gǎizào) – Factory automation renovation – Cải tạo tự động hóa nhà máy |
4605 | 清洁能源 (qīngjié néngyuán) – Clean energy – Năng lượng sạch |
4606 | 生产事故处理 (shēngchǎn shìgù chǔlǐ) – Production accident handling – Xử lý tai nạn sản xuất |
4607 | 设备故障排除 (shèbèi gùzhàng páichú) – Equipment failure troubleshooting – Khắc phục sự cố thiết bị |
4608 | 能源消耗监测 (néngyuán xiāo hào jiāncè) – Energy consumption monitoring – Giám sát tiêu thụ năng lượng |
4609 | 职业安全教育 (zhíyè ānquán jiàoyù) – Occupational safety education – Giáo dục an toàn lao động |
4610 | 工厂管理制度 (gōngchǎng guǎnlǐ zhìdù) – Factory management system – Hệ thống quản lý nhà máy |
4611 | 产品存储条件 (chǎnpǐn cúnchú tiáojiàn) – Product storage conditions – Điều kiện bảo quản sản phẩm |
4612 | 质量保证计划 (zhìliàng bǎozhèng jìhuà) – Quality assurance plan – Kế hoạch đảm bảo chất lượng |
4613 | 安全检查清单 (ānquán jiǎnchá qīngdān) – Safety inspection checklist – Danh sách kiểm tra an toàn |
4614 | 员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee training program – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
4615 | 紧急疏散演练 (jǐnjí shūsàn yǎnliàn) – Emergency evacuation drill – Diễn tập sơ tán khẩn cấp |
4616 | 环保项目投资 (huánbǎo xiàngmù tóuzī) – Environmental project investment – Đầu tư dự án bảo vệ môi trường |
4617 | 粉尘控制 (fěnchén kòngzhì) – Dust control – Kiểm soát bụi |
4618 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor laws – Luật lao động |
4619 | 产品测试标准 (chǎnpǐn cèshì biāozhǔn) – Product testing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm |
4620 | 工厂效能评估 (gōngchǎng xiàonéng pínggū) – Factory performance evaluation – Đánh giá hiệu năng nhà máy |
4621 | 设备日常维护 (shèbèi rìcháng wéihù) – Daily equipment maintenance – Bảo trì thiết bị hàng ngày |
4622 | 自动化流程设计 (zìdònghuà liúchéng shèjì) – Automated process design – Thiết kế quy trình tự động |
4623 | 工厂区域划分 (gōngchǎng qūyù huàfēn) – Factory zoning – Phân khu vực nhà máy |
4624 | 危险品储存 (wēixiǎnpǐn chúcún) – Hazardous materials storage – Lưu trữ vật liệu nguy hiểm |
4625 | 废弃物分类 (fèiqìwù fēnlèi) – Waste classification – Phân loại rác thải |
4626 | 设备停机时间 (shèbèi tíngjī shíjiān) – Equipment downtime – Thời gian ngừng máy |
4627 | 能耗报告 (nénghào bàogào) – Energy consumption report – Báo cáo tiêu thụ năng lượng |
4628 | 机械润滑油 (jīxiè rùnhuáyóu) – Machine lubricant – Dầu bôi trơn máy móc |
4629 | 生产环境温湿度 (shēngchǎn huánjìng wēn shīdù) – Production environment temperature and humidity – Nhiệt độ và độ ẩm môi trường sản xuất |
4630 | 工厂安保系统 (gōngchǎng ānbǎo xìtǒng) – Factory security system – Hệ thống an ninh nhà máy |
4631 | 备用零部件 (bèiyòng língbùjiàn) – Spare parts – Linh kiện dự phòng |
4632 | 在线监控系统 (zàixiàn jiānkòng xìtǒng) – Online monitoring system – Hệ thống giám sát trực tuyến |
4633 | 工作站布局 (gōngzuòzhàn bùjú) – Workstation layout – Bố trí trạm làm việc |
4634 | 材料利用率 (cáiliào lìyòng lǜ) – Material utilization rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên vật liệu |
4635 | 成品检验标准 (chéngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Finished product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm hoàn thiện |
4636 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho hàng |
4637 | 设备运行数据 (shèbèi yùnxíng shùjù) – Equipment operation data – Dữ liệu vận hành thiết bị |
4638 | 排放标准 (páifàng biāozhǔn) – Emission standards – Tiêu chuẩn khí thải |
4639 | 员工生产激励 (yuángōng shēngchǎn jīlì) – Employee production incentives – Khuyến khích sản xuất cho nhân viên |
4640 | 产品标签打印 (chǎnpǐn biāoqiān dǎyìn) – Product label printing – In nhãn sản phẩm |
4641 | 流水线作业 (liúshuǐxiàn zuòyè) – Assembly line work – Công việc trên dây chuyền lắp ráp |
4642 | 工厂用电负荷 (gōngchǎng yòngdiàn fùhè) – Factory electricity load – Tải trọng điện của nhà máy |
4643 | 自动检测设备 (zìdòng jiǎncè shèbèi) – Automatic inspection equipment – Thiết bị kiểm tra tự động |
4644 | 车间管理 (chējiān guǎnlǐ) – Workshop management – Quản lý phân xưởng |
4645 | 产品装配 (chǎnpǐn zhuāngpèi) – Product assembly – Lắp ráp sản phẩm |
4646 | 工厂排班计划 (gōngchǎng páibān jìhuà) – Factory shift scheduling – Kế hoạch phân ca nhà máy |
4647 | 原材料供应商 (yuáncáiliào gōngyìngshāng) – Raw material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu thô |
4648 | 车间安全标识 (chējiān ānquán biāoshí) – Workshop safety signs – Biển báo an toàn trong xưởng |
4649 | 机械耐用性 (jīxiè nàiyòngxìng) – Mechanical durability – Độ bền cơ học |
4650 | 紧急停机按钮 (jǐnjí tíngjī ànniǔ) – Emergency stop button – Nút dừng khẩn cấp |
4651 | 劳动力需求 (láodònglì xūqiú) – Workforce demand – Nhu cầu lao động |
4652 | 生产记录表 (shēngchǎn jìlù biǎo) – Production record sheet – Bảng ghi chép sản xuất |
4653 | 原料入库 (yuánliào rùkù) – Raw material warehousing – Nhập kho nguyên liệu |
4654 | 设备检修计划 (shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị |
4655 | 机械精度 (jīxiè jīngdù) – Mechanical precision – Độ chính xác cơ khí |
4656 | 包装材料管理 (bāozhuāng cáiliào guǎnlǐ) – Packaging material management – Quản lý vật liệu đóng gói |
4657 | 生产过程记录 (shēngchǎn guòchéng jìlù) – Production process record – Ghi chép quy trình sản xuất |
4658 | 自动运输系统 (zìdòng yùnshū xìtǒng) – Automatic transportation system – Hệ thống vận chuyển tự động |
4659 | 操作员培训 (cāozuòyuán péixùn) – Operator training – Đào tạo nhân viên vận hành |
4660 | 温度控制设备 (wēndù kòngzhì shèbèi) – Temperature control equipment – Thiết bị kiểm soát nhiệt độ |
4661 | 生产资源配置 (shēngchǎn zīyuán pèizhì) – Production resource allocation – Phân bổ nguồn lực sản xuất |
4662 | 厂房扩建计划 (chǎngfáng kuòjiàn jìhuà) – Factory expansion plan – Kế hoạch mở rộng nhà xưởng |
4663 | 材料浪费率 (cáiliào làngfèi lǜ) – Material waste rate – Tỷ lệ lãng phí vật liệu |
4664 | 设备耐用年限 (shèbèi nàiyòng niánxiàn) – Equipment service life – Thời gian sử dụng thiết bị |
4665 | 员工效率评估 (yuángōng xiàolǜ pínggū) – Employee efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả nhân viên |
4666 | 工艺改进 (gōngyì gǎijìn) – Process improvement – Cải tiến công nghệ |
4667 | 机器运行状态 (jīqì yùnxíng zhuàngtài) – Machine operating status – Trạng thái vận hành máy móc |
4668 | 生产延误 (shēngchǎn yánwù) – Production delay – Sự chậm trễ sản xuất |
4669 | 库存管理软件 (kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Inventory management software – Phần mềm quản lý kho |
4670 | 能源回收 (néngyuán huíshōu) – Energy recovery – Tái sử dụng năng lượng |
4671 | 自动化程度 (zìdònghuà chéngdù) – Degree of automation – Mức độ tự động hóa |
4672 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất hậu cần |
4673 | 零件存储 (língjiàn cúnchǔ) – Parts storage – Lưu trữ linh kiện |
4674 | 厂区安全 (chǎngqū ānquán) – Factory safety – An toàn khu vực nhà máy |
4675 | 电力需求 (diànlì xūqiú) – Power demand – Nhu cầu điện |
4676 | 设备改装 (shèbèi gǎizhuāng) – Equipment modification – Sửa đổi thiết bị |
4677 | 工厂物流网络 (gōngchǎng wùliú wǎngluò) – Factory logistics network – Mạng lưới logistics nhà máy |
4678 | 工作环境监测 (gōngzuò huánjìng jiāncè) – Workplace environment monitoring – Giám sát môi trường làm việc |
4679 | 工程师调度 (gōngchéngshī diàodù) – Engineer scheduling – Điều phối kỹ sư |
4680 | 能源利用效率 (néngyuán lìyòng xiàolǜ) – Energy efficiency – Hiệu suất sử dụng năng lượng |
4681 | 废料回收 (fèiliào huíshōu) – Waste material recycling – Tái chế phế liệu |
4682 | 工厂用地规划 (gōngchǎng yòngdì guīhuà) – Factory land planning – Quy hoạch sử dụng đất nhà máy |
4683 | 高效能设备 (gāoxiào néng shèbèi) – High-performance equipment – Thiết bị hiệu năng cao |
4684 | 机械设备维护 (jīxiè shèbèi wéihù) – Mechanical equipment maintenance – Bảo trì thiết bị cơ khí |
4685 | 紧急情况应对 (jǐnjí qíngkuàng yìngduì) – Emergency response – Ứng phó tình huống khẩn cấp |
4686 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – Process flowchart – Sơ đồ quy trình công nghệ |
4687 | 设备测试 (shèbèi cèshì) – Equipment testing – Kiểm tra thiết bị |
4688 | 原材料储备 (yuáncáiliào chǔbèi) – Raw material reserves – Dự trữ nguyên liệu |
4689 | 自动化检测 (zìdònghuà jiǎncè) – Automated inspection – Kiểm tra tự động hóa |
4690 | 数据分析系统 (shùjù fēnxī xìtǒng) – Data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu |
4691 | 工厂预算 (gōngchǎng yùsuàn) – Factory budget – Ngân sách nhà máy |
4692 | 物流运输方案 (wùliú yùnshū fāng’àn) – Logistics transportation plan – Phương án vận chuyển hậu cần |
4693 | 环保设备投资 (huánbǎo shèbèi tóuzī) – Environmental equipment investment – Đầu tư thiết bị bảo vệ môi trường |
4694 | 能源节约措施 (néngyuán jiéyuē cuòshī) – Energy-saving measures – Biện pháp tiết kiệm năng lượng |
4695 | 质量认证体系 (zhìliàng rènzhèng tǐxì) – Quality certification system – Hệ thống chứng nhận chất lượng |
4696 | 工厂组织架构 (gōngchǎng zǔzhī jiàgòu) – Factory organizational structure – Cơ cấu tổ chức nhà máy |
4697 | 节能技术开发 (jiénéng jìshù kāifā) – Energy-saving technology development – Phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng |
4698 | 工业废气处理 (gōngyè fèiqì chǔlǐ) – Industrial waste gas treatment – Xử lý khí thải công nghiệp |
4699 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resources management – Quản lý nhân lực |
4700 | 原材料供应 (yuáncáiliào gōngyìng) – Raw material supply – Cung ứng nguyên liệu |
4701 | 仓储管理系统 (cāngchú guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi |
4702 | 设备使用寿命 (shèbèi shǐyòng shòumìng) – Equipment lifespan – Tuổi thọ thiết bị |
4703 | 污染控制技术 (wūrǎn kòngzhì jìshù) – Pollution control technology – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm |
4704 | 安全生产措施 (ānquán shēngchǎn cuòshī) – Safety production measures – Biện pháp sản xuất an toàn |
4705 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
4706 | 生产订单管理 (shēngchǎn dìngdān guǎnlǐ) – Production order management – Quản lý đơn đặt hàng sản xuất |
4707 | 生产合规性 (shēngchǎn hégé xìng) – Production compliance – Tính tuân thủ sản xuất |
4708 | 资源分配 (zīyuán fēnpèi) – Resource allocation – Phân bổ tài nguyên |
4709 | 自动化仓储 (zìdònghuà cāngchú) – Automated warehousing – Kho bãi tự động hóa |
4710 | 生产任务分配 (shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Production task allocation – Phân phối nhiệm vụ sản xuất |
4711 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – Process flow diagram – Sơ đồ quy trình công nghệ |
4712 | 原料仓库 (yuánliào cāngkù) – Raw material warehouse – Kho nguyên liệu |
4713 | 产品交付时间 (chǎnpǐn jiāofù shíjiān) – Product delivery time – Thời gian giao hàng sản phẩm |
4714 | 劳动力优化 (láodònglì yōuhuà) – Workforce optimization – Tối ưu hóa lực lượng lao động |
4715 | 紧急预案 (jǐnjí yù’àn) – Emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp |
4716 | 工业工程 (gōngyè gōngchéng) – Industrial engineering – Kỹ thuật công nghiệp |
4717 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transportation – Vận chuyển hậu cần |
4718 | 清洁生产技术 (qīngjié shēngchǎn jìshù) – Cleaner production technology – Công nghệ sản xuất sạch |
4719 | 零部件组装 (língbùjiàn zǔzhuāng) – Component assembly – Lắp ráp linh kiện |
4720 | 车间噪声控制 (chējiān zàoshēng kòngzhì) – Workshop noise control – Kiểm soát tiếng ồn phân xưởng |
4721 | 工厂信息化 (gōngchǎng xìnxī huà) – Factory informatization – Tin học hóa nhà máy |
4722 | 设备更新 (shèbèi gēngxīn) – Equipment upgrading – Cập nhật thiết bị |
4723 | 工厂管理模式 (gōngchǎng guǎnlǐ móshì) – Factory management model – Mô hình quản lý nhà máy |
4724 | 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Production planning schedule – Lịch trình kế hoạch sản xuất |
4725 | 节能环保措施 (jiénéng huánbǎo cuòshī) – Energy-saving and environmental protection measures – Biện pháp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường |
4726 | 机器人协作 (jīqìrén xiézuò) – Robot collaboration – Hợp tác robot |
4727 | 工厂生产力分析 (gōngchǎng shēngchǎnlì fēnxī) – Factory productivity analysis – Phân tích năng suất nhà máy |
4728 | 设备安装调试 (shèbèi ānzhuāng tiáoshì) – Equipment installation and commissioning – Lắp đặt và chạy thử thiết bị |
4729 | 废水回收系统 (fèishuǐ huíshōu xìtǒng) – Wastewater recovery system – Hệ thống thu hồi nước thải |
4730 | 标准操作流程 (biāozhǔn cāozuò liúchéng) – Standard operating procedure – Quy trình vận hành tiêu chuẩn |
4731 | 厂区绿化规划 (chǎngqū lǜhuà guīhuà) – Factory greening plan – Quy hoạch cây xanh nhà máy |
4732 | 工厂防火措施 (gōngchǎng fánghuǒ cuòshī) – Factory fire prevention measures – Biện pháp phòng cháy nhà máy |
4733 | 生产工艺验证 (shēngchǎn gōngyì yànzhèng) – Production process validation – Xác minh quy trình sản xuất |
4734 | 设备定期维护 (shèbèi dìngqī wéihù) – Equipment regular maintenance – Bảo dưỡng định kỳ thiết bị |
4735 | 工厂智能安防 (gōngchǎng zhìnéng ānfáng) – Smart factory security – An ninh thông minh nhà máy |
4736 | 原材料储存 (yuáncáiliào chúcún) – Raw material storage – Lưu trữ nguyên vật liệu |
4737 | 工业能源利用效率 (gōngyè néngyuán lìyòng xiàolǜ) – Industrial energy efficiency – Hiệu quả sử dụng năng lượng công nghiệp |
4738 | 危险化学品储存 (wēixiǎn huàxuépǐn chúcún) – Hazardous chemicals storage – Lưu trữ hóa chất nguy hiểm |
4739 | 工厂网络安全 (gōngchǎng wǎngluò ānquán) – Factory cybersecurity – An ninh mạng nhà máy |
4740 | 循环经济理念 (xúnhuán jīngjì lǐniàn) – Circular economy concept – Khái niệm kinh tế tuần hoàn |
4741 | 自动化设备诊断 (zìdònghuà shèbèi zhěnduàn) – Automated equipment diagnostics – Chẩn đoán thiết bị tự động hóa |
4742 | 厂区应急预案 (chǎngqū yìngjí yù’àn) – Factory emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp nhà máy |
4743 | 智能化工厂管理 (zhìnéng huà gōngchǎng guǎnlǐ) – Intelligent factory management – Quản lý nhà máy thông minh |
4744 | 生产工艺改良 (shēngchǎn gōngyì gǎiliáng) – Production process improvement – Cải tiến quy trình sản xuất |
4745 | 自动化物流系统 (zìdònghuà wùliú xìtǒng) – Automated logistics system – Hệ thống logistics tự động |
4746 | 智能巡检系统 (zhìnéng xúnjiǎn xìtǒng) – Intelligent inspection system – Hệ thống kiểm tra thông minh |
4747 | 工业控制系统 (gōngyè kòngzhì xìtǒng) – Industrial control system – Hệ thống điều khiển công nghiệp |
4748 | 能源回收技术 (néngyuán huíshōu jìshù) – Energy recovery technology – Công nghệ thu hồi năng lượng |
4749 | 工厂智能调度 (gōngchǎng zhìnéng diàodù) – Smart factory scheduling – Lập kế hoạch thông minh cho nhà máy |
4750 | 智能传感器网络 (zhìnéng chuángǎnqì wǎngluò) – Smart sensor network – Mạng cảm biến thông minh |
4751 | 数据采集与处理 (shùjù cǎijí yǔ chǔlǐ) – Data collection and processing – Thu thập và xử lý dữ liệu |
4752 | 工厂数字化转型 (gōngchǎng shùzìhuà zhuǎnxíng) – Factory digital transformation – Chuyển đổi số trong nhà máy |
4753 | 工业标准化建设 (gōngyè biāozhǔnhuà jiànshè) – Industrial standardization construction – Xây dựng tiêu chuẩn hóa công nghiệp |
4754 | 自动化仓储系统 (zìdònghuà cāngchǔ xìtǒng) – Automated warehouse system – Hệ thống kho tự động hóa |
4755 | 智能设备监控 (zhìnéng shèbèi jiānkòng) – Intelligent equipment monitoring – Giám sát thiết bị thông minh |
4756 | 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěnghé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
4757 | 柔性制造系统 (róuxìng zhìzào xìtǒng) – Flexible manufacturing system – Hệ thống sản xuất linh hoạt |
4758 | 工业污染控制 (gōngyè wūrǎn kòngzhì) – Industrial pollution control – Kiểm soát ô nhiễm công nghiệp |
4759 | 工业安全评估 (gōngyè ānquán pínggū) – Industrial safety assessment – Đánh giá an toàn công nghiệp |
4760 | 能源效率提升 (néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Energy efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng |
4761 | 自动化检测技术 (zìdònghuà jiǎncè jìshù) – Automated testing technology – Công nghệ kiểm tra tự động |
4762 | 生产系统诊断 (shēngchǎn xìtǒng zhěnduàn) – Production system diagnostics – Chẩn đoán hệ thống sản xuất |
4763 | 工厂设备维护 (gōngchǎng shèbèi wéihù) – Factory equipment maintenance – Bảo trì thiết bị nhà máy |
4764 | 物联网技术 (wùliánwǎng jìshù) – Internet of Things (IoT) technology – Công nghệ Internet vạn vật |
4765 | 智能生产计划 (zhìnéng shēngchǎn jìhuà) – Intelligent production planning – Lập kế hoạch sản xuất thông minh |
4766 | 工业风险管理 (gōngyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Industrial risk management – Quản lý rủi ro công nghiệp |
4767 | 工业云平台 (gōngyè yún píngtái) – Industrial cloud platform – Nền tảng đám mây công nghiệp |
4768 | 设备智能管理 (shèbèi zhìnéng guǎnlǐ) – Smart equipment management – Quản lý thiết bị thông minh |
4769 | 工厂能耗分析 (gōngchǎng néngháo fēnxī) – Factory energy consumption analysis – Phân tích tiêu thụ năng lượng nhà máy |
4770 | 无人驾驶设备 (wúrén jiàshǐ shèbèi) – Autonomous driving equipment – Thiết bị tự hành |
4771 | 环境友好材料 (huánjìng yǒuhǎo cáiliào) – Environmentally friendly materials – Vật liệu thân thiện với môi trường |
4772 | 预测性维护技术 (yùcèxìng wéihù jìshù) – Predictive maintenance technology – Công nghệ bảo trì dự đoán |
4773 | 工业设备升级 (gōngyè shèbèi shēngjí) – Industrial equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị công nghiệp |
4774 | 资源循环利用 (zīyuán xúnhuán lìyòng) – Resource recycling and utilization – Tái chế và sử dụng tài nguyên |
4775 | 工厂噪声控制 (gōngchǎng zàoshēng kòngzhì) – Factory noise control – Kiểm soát tiếng ồn trong nhà máy |
4776 | 生产过程追溯 (shēngchǎn guòchéng zhuīsù) – Production process traceability – Truy xuất nguồn gốc quá trình sản xuất |
4777 | 工业机器人技术 (gōngyè jīqìrén jìshù) – Industrial robotics technology – Công nghệ robot công nghiệp |
4778 | 故障预测分析 (gùzhàng yùcè fēnxī) – Fault prediction analysis – Phân tích dự đoán lỗi |
4779 | 智慧物流管理 (zhìhuì wùliú guǎnlǐ) – Smart logistics management – Quản lý logistics thông minh |
4780 | 热能转换效率 (rènéng zhuǎnhuàn xiàolǜ) – Thermal energy conversion efficiency – Hiệu suất chuyển đổi năng lượng nhiệt |
4781 | 先进制造技术 (xiānjìn zhìzào jìshù) – Advanced manufacturing technology – Công nghệ sản xuất tiên tiến |
4782 | 远程设备监控 (yuǎnchéng shèbèi jiānkòng) – Remote equipment monitoring – Giám sát thiết bị từ xa |
4783 | 工艺参数优化 (gōngyì cānsù yōuhuà) – Process parameter optimization – Tối ưu hóa tham số công nghệ |
4784 | 分布式控制系统 (fēnbùshì kòngzhì xìtǒng) – Distributed control system (DCS) – Hệ thống điều khiển phân tán |
4785 | 生产线柔性化 (shēngchǎnxiàn róuxìng huà) – Flexible production line – Dây chuyền sản xuất linh hoạt |
4786 | 环保技术集成 (huánbǎo jìshù jíchéng) – Environmental technology integration – Tích hợp công nghệ bảo vệ môi trường |
4787 | 物料管理优化 (wùliào guǎnlǐ yōuhuà) – Material management optimization – Tối ưu hóa quản lý vật liệu |
4788 | 工业控制算法 (gōngyè kòngzhì suànfǎ) – Industrial control algorithms – Thuật toán điều khiển công nghiệp |
4789 | 智能工厂架构 (zhìnéng gōngchǎng jiàgòu) – Smart factory architecture – Kiến trúc nhà máy thông minh |
4790 | 循环经济设计 (xúnhuán jīngjì shèjì) – Circular economy design – Thiết kế kinh tế tuần hoàn |
4791 | 数据驱动决策 (shùjù qūdòng juécè) – Data-driven decision-making – Quyết định dựa trên dữ liệu |
4792 | 能源管理系统 (néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Energy management system (EMS) – Hệ thống quản lý năng lượng |
4793 | 可编程逻辑控制 (kěbiānchéng luójí kòngzhì) – Programmable logic control (PLC) – Điều khiển logic lập trình |
4794 | 人工智能算法 (réngōng zhìnéng suànfǎ) – Artificial intelligence algorithms – Thuật toán trí tuệ nhân tạo |
4795 | 实时状态反馈 (shíshí zhuàngtài fǎnkuì) – Real-time status feedback – Phản hồi trạng thái thời gian thực |
4796 | 工厂资源整合 (gōngchǎng zīyuán zhěnghé) – Factory resource integration – Tích hợp tài nguyên nhà máy |
4797 | 精密测量设备 (jīngmì cèliáng shèbèi) – Precision measurement equipment – Thiết bị đo lường chính xác |
4798 | 生产计划调度 (shēngchǎn jìhuà diàodù) – Production planning and scheduling – Lập kế hoạch và điều độ sản xuất |
4799 | 高效能操作 (gāoxiào néng cāozuò) – High-efficiency operation – Vận hành hiệu quả cao |
4800 | 供应链协同 (gōngyìng liàn xiétóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
4801 | 故障诊断技术 (gùzhàng zhěnduàn jìshù) – Fault diagnosis technology – Công nghệ chẩn đoán lỗi |
4802 | 自适应控制系统 (zìshìyìng kòngzhì xìtǒng) – Adaptive control system – Hệ thống điều khiển thích ứng |
4803 | 工业信息安全 (gōngyè xìnxī ānquán) – Industrial information security – An ninh thông tin công nghiệp |
4804 | 全自动化系统 (quán zìdòng huà xìtǒng) – Fully automated system – Hệ thống tự động hóa hoàn toàn |
4805 | 智能化制造业 (zhìnéng huà zhìzào yè) – Intelligent manufacturing industry – Ngành sản xuất thông minh |
4806 | 资源利用效率 (zīyuán lìyòng xiàolǜ) – Resource utilization efficiency – Hiệu suất sử dụng tài nguyên |
4807 | 虚拟现实应用 (xūnǐ xiànshí yìngyòng) – Virtual reality applications – Ứng dụng thực tế ảo |
4808 | 无线传感网络 (wúxiàn chuánsù wǎngluò) – Wireless sensor network – Mạng cảm biến không dây |
4809 | 高温耐压材料 (gāowēn nàiyā cáiliào) – High-temperature pressure-resistant materials – Vật liệu chịu nhiệt cao và áp suất |
4810 | 智能电网优化 (zhìnéng diànguǎng yōuhuà) – Smart grid optimization – Tối ưu hóa lưới điện thông minh |
4811 | 可再生能源应用 (kězàishēng néngyuán yìngyòng) – Renewable energy applications – Ứng dụng năng lượng tái tạo |
4812 | 生产力分析工具 (shēngchǎnlì fēnxī gōngjù) – Productivity analysis tools – Công cụ phân tích năng suất |
4813 | 预测维护系统 (yùcè wéihù xìtǒng) – Predictive maintenance system – Hệ thống bảo trì dự đoán |
4814 | 协同设计平台 (xiétóng shèjì píngtái) – Collaborative design platform – Nền tảng thiết kế hợp tác |
4815 | 设备远程调试 (shèbèi yuǎnchéng tiáoshì) – Remote equipment debugging – Gỡ lỗi thiết bị từ xa |
4816 | 工业云存储技术 (gōngyè yún cúnchú jìshù) – Industrial cloud storage technology – Công nghệ lưu trữ đám mây công nghiệp |
4817 | 智能感知系统 (zhìnéng gǎnzhī xìtǒng) – Intelligent sensing system – Hệ thống cảm biến thông minh |
4818 | 绿色工厂认证 (lǜsè gōngchǎng rènzhèng) – Green factory certification – Chứng nhận nhà máy xanh |
4819 | 智能边缘计算 (zhìnéng biānyuán jìsuàn) – Intelligent edge computing – Tính toán biên thông minh |
4820 | 自动化物流系统 (zìdòng huà wùliú xìtǒng) – Automated logistics system – Hệ thống logistics tự động |
4821 | 机器视觉检测 (jīqì shìjué jiǎncè) – Machine vision inspection – Kiểm tra thị giác máy |
4822 | 高性能复合材料 (gāo xìngnéng fùhé cáiliào) – High-performance composite materials – Vật liệu tổng hợp hiệu suất cao |
4823 | 多层次控制架构 (duō céngcì kòngzhì jiàgòu) – Multi-level control architecture – Kiến trúc điều khiển đa tầng |
4824 | 全生命周期管理 (quán shēngmìng zhōuqí guǎnlǐ) – Full lifecycle management – Quản lý vòng đời toàn diện |
4825 | 分布式能源系统 (fēnbùshì néngyuán xìtǒng) – Distributed energy system – Hệ thống năng lượng phân tán |
4826 | 动态建模技术 (dòngtài jiànmó jìshù) – Dynamic modeling technology – Công nghệ mô hình hóa động |
4827 | 海洋工程装备 (hǎiyáng gōngchéng zhuāngbèi) – Marine engineering equipment – Thiết bị kỹ thuật biển |
4828 | 实时数据监控 (shíshí shùjù jiānkòng) – Real-time data monitoring – Giám sát dữ liệu thời gian thực |
4829 | 多元化能源策略 (duōyuán huà néngyuán cèlüè) – Diversified energy strategies – Chiến lược năng lượng đa dạng |
4830 | 智能机器人集成 (zhìnéng jīqìrén jíchéng) – Intelligent robot integration – Tích hợp robot thông minh |
4831 | 复合材料研发 (fùhé cáiliào yánfā) – Composite materials development – Phát triển vật liệu tổng hợp |
4832 | 远程协作技术 (yuǎnchéng xiézuò jìshù) – Remote collaboration technology – Công nghệ hợp tác từ xa |
4833 | 低碳技术研发 (dī tàn jìshù yánfā) – Low-carbon technology development – Phát triển công nghệ carbon thấp |
4834 | 模块化设计流程 (mókuài huà shèjì liúchéng) – Modular design process – Quy trình thiết kế mô-đun |
4835 | 无人化生产线 (wúrén huà shēngchǎnxiàn) – Unmanned production line – Dây chuyền sản xuất không người |
4836 | 气候智能管理 (qìhòu zhìnéng guǎnlǐ) – Climate-smart management – Quản lý thông minh về khí hậu |
4837 | 工业软件集成 (gōngyè ruǎnjiàn jíchéng) – Industrial software integration – Tích hợp phần mềm công nghiệp |
4838 | 柔性制造技术 (róuxìng zhìzào jìshù) – Flexible manufacturing technology – Công nghệ sản xuất linh hoạt |
4839 | 环境保护设备 (huánjìng bǎohù shèbèi) – Environmental protection equipment – Thiết bị bảo vệ môi trường |
4840 | 自动故障恢复 (zìdòng gùzhàng huīfù) – Automatic fault recovery – Phục hồi lỗi tự động |
4841 | 智能监控平台 (zhìnéng jiānkòng píngtái) – Intelligent monitoring platform – Nền tảng giám sát thông minh |
4842 | 高强度合金材料 (gāo qiángdù héjīn cáiliào) – High-strength alloy materials – Vật liệu hợp kim cường độ cao |
4843 | 光纤传输系统 (guāngxiān chuánshū xìtǒng) – Optical fiber transmission system – Hệ thống truyền dẫn sợi quang |
4844 | 深度学习算法 (shēndù xuéxí suànfǎ) – Deep learning algorithm – Thuật toán học sâu |
4845 | 可编程逻辑控制 (kě biānchéng luójí kòngzhì) – Programmable logic control (PLC) – Điều khiển logic lập trình |
4846 | 多场景数据融合 (duō chǎngjǐng shùjù rónghé) – Multi-scenario data fusion – Hợp nhất dữ liệu đa kịch bản |
4847 | 纳米技术应用 (nàmǐ jìshù yìngyòng) – Nanotechnology applications – Ứng dụng công nghệ nano |
4848 | 非接触式传感器 (fēi jiēchù shì chuángǎnqì) – Non-contact sensor – Cảm biến không tiếp xúc |
4849 | 智能资产管理 (zhìnéng zīchǎn guǎnlǐ) – Intelligent asset management – Quản lý tài sản thông minh |
4850 | 高效能分离技术 (gāoxiàonéng fēnlí jìshù) – High-efficiency separation technology – Công nghệ tách hiệu quả cao |
4851 | 碳捕集与储存 (tàn bǔjí yǔ chúcún) – Carbon capture and storage (CCS) – Thu giữ và lưu trữ carbon |
4852 | 清洁能源过渡 (qīngjié néngyuán guòdù) – Clean energy transition – Chuyển đổi năng lượng sạch |
4853 | 实时地质监测 (shíshí dìzhì jiāncè) – Real-time geological monitoring – Giám sát địa chất thời gian thực |
4854 | 工程材料分析 (gōngchéng cáiliào fēnxī) – Engineering material analysis – Phân tích vật liệu kỹ thuật |
4855 | 可持续发展策略 (kě chíxù fāzhǎn cèlüè) – Sustainable development strategies – Chiến lược phát triển bền vững |
4856 | 高温高压设备 (gāowēn gāoyā shèbèi) – High-temperature and high-pressure equipment – Thiết bị chịu nhiệt và áp suất cao |
4857 | 储能系统优化 (chúnéng xìtǒng yōuhuà) – Energy storage system optimization – Tối ưu hóa hệ thống lưu trữ năng lượng |
4858 | 流体动力学建模 (liútǐ dònglìxué jiànmó) – Fluid dynamics modeling – Mô hình hóa động lực học chất lỏng |
4859 | 智能预测算法 (zhìnéng yùcè suànfǎ) – Intelligent prediction algorithm – Thuật toán dự đoán thông minh |
4860 | 地热资源开发 (dìrè zīyuán kāifā) – Geothermal resource development – Phát triển tài nguyên địa nhiệt |
4861 | 深海勘探设备 (shēnhǎi kāntàn shèbèi) – Deep-sea exploration equipment – Thiết bị thăm dò biển sâu |
4862 | 高效电力传输 (gāoxiào diànlì chuánshū) – High-efficiency power transmission – Truyền tải điện năng hiệu quả cao |
4863 | 储层建模技术 (chúcéng jiànmó jìshù) – Reservoir modeling technology – Công nghệ mô hình hóa tầng chứa |
4864 | 能源网络安全 (néngyuán wǎngluò ānquán) – Energy network security – An ninh mạng năng lượng |
4865 | 数字孪生技术 (shùzì luánshēng jìshù) – Digital twin technology – Công nghệ song sinh kỹ thuật số |
4866 | 分布式计算系统 (fēnbùshì jìsuàn xìtǒng) – Distributed computing system – Hệ thống tính toán phân tán |
4867 | 高灵敏度传感器 (gāo língmǐndù chuángǎnqì) – High-sensitivity sensor – Cảm biến độ nhạy cao |
4868 | 结构完整性分析 (jiégòu wánzhěng xìng fēnxī) – Structural integrity analysis – Phân tích độ nguyên vẹn kết cấu |
Đánh giá chi tiết chất lượng đào tạo khóa học tiếng Trung Công xưởng và giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Học viên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Là một nhân viên trong một công xưởng lớn, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả với các đồng nghiệp và đối tác người Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu và tham gia khóa học tiếng Trung Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Khóa học này không chỉ trang bị cho tôi từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi nắm vững những tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường công xưởng.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với phương pháp giảng dạy bài bản và rất dễ tiếp thu, đã giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng tiếng Trung trong những tình huống giao tiếp hàng ngày tại công xưởng. Từ việc trao đổi với đồng nghiệp, đến cách giao tiếp với quản lý và đối tác Trung Quốc, tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giao tiếp hữu ích. Thầy Vũ luôn chú trọng đến việc áp dụng lý thuyết vào thực tế, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng những kiến thức chuyên sâu về công xưởng.
Khóa học không chỉ đơn giản là học từ vựng mà còn chú trọng đến cách phát âm chuẩn và ngữ điệu giao tiếp sao cho tự nhiên, dễ hiểu. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với đồng nghiệp người Trung Quốc trong công việc. Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công xưởng.
Học viên: Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học giao tiếp trong công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học giúp tôi có những trải nghiệm học tiếng Trung chân thật và đầy bổ ích. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đồng nghiệp người Trung Quốc trong công xưởng. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong công việc hàng ngày.
Khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một giảng viên rất nhiệt tình và chuyên nghiệp. Thầy đã thiết kế các bài học không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành mà còn đưa ra những tình huống giao tiếp rất gần gũi và thực tế, đúng như những gì tôi gặp phải trong công xưởng. Những tình huống này giúp tôi học cách phản xạ nhanh trong các tình huống giao tiếp thường xuyên tại công xưởng, từ việc chào hỏi đến các yêu cầu công việc.
Một trong những điều mà tôi đặc biệt thích ở khóa học này là việc thầy Vũ luôn nhấn mạnh vào việc luyện nghe và nói. Các bài học đều được xây dựng sao cho học viên có thể thực hành ngay, không chỉ là lý thuyết suông. Chúng tôi được tham gia vào những buổi thảo luận nhóm, đóng vai, và thầy luôn kèm cặp, sửa lỗi rất kỹ càng. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường công xưởng, từ đó giao tiếp với các đồng nghiệp trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn rất nhiều.
Học viên: Trần Thanh Hải – Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khi bắt đầu công việc tại một công xưởng với các đối tác Trung Quốc, tôi nhận ra rằng việc có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung là yếu tố quyết định trong công việc. Vì vậy, tôi đã tìm đến Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân để tham gia khóa học tiếng Trung công xưởng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có một bước tiến lớn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất chuyên nghiệp và có phương pháp giảng dạy tuyệt vời. Trong suốt quá trình học, thầy Vũ luôn chú trọng đến việc giúp học viên hiểu và áp dụng các kiến thức vào thực tế. Khóa học cung cấp một lượng lớn từ vựng về công xưởng, giúp tôi có thể giao tiếp với đồng nghiệp về các công việc như sản xuất, bảo trì, kiểm tra chất lượng, và các vấn đề liên quan đến kỹ thuật. Mỗi buổi học đều rất sinh động và thực tế, vì thầy luôn đưa ra những ví dụ, tình huống cụ thể mà chúng tôi sẽ gặp phải trong công việc.
Không chỉ dạy lý thuyết, thầy Vũ còn tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nghe và nói, giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ trong giao tiếp. Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở các từ đơn giản mà còn đi sâu vào những cụm từ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc và có thể trao đổi một cách lưu loát với các đồng nghiệp Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích và giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày.
Học viên: Phạm Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những giá trị thiết thực mà tôi không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác. Là một người mới bắt đầu làm việc trong công xưởng, tôi nhận thấy việc giao tiếp với các đồng nghiệp người Trung Quốc là một thử thách lớn. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung công xưởng, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn rất nhiều.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng tiếng Trung trong môi trường công xưởng. Khóa học không chỉ chú trọng vào lý thuyết mà còn rất thực tế với các tình huống giao tiếp được mô phỏng theo tình huống thực tế trong công xưởng. Từ việc chỉ cách hỏi đường, yêu cầu công việc, đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc, tất cả đều được thầy Vũ đưa vào bài giảng.
Khóa học cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói và phát âm chuẩn xác hơn. Thầy Vũ luôn tạo ra không gian thoải mái để học viên có thể tham gia thảo luận, đóng vai và thực hành tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và làm việc hiệu quả với đồng nghiệp Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa khác tại Trung tâm.
Với sự giảng dạy chuyên nghiệp và tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân là địa chỉ lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong môi trường công xưởng. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng, mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Học viên: Nguyễn Văn Hải – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Tôi làm việc trong một công ty sản xuất có đối tác từ Trung Quốc, và việc giao tiếp bằng tiếng Trung là điều cần thiết. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng và hiểu đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách nhìn nhận về khả năng giao tiếp của mình.
Khóa học này được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một giảng viên rất tận tâm và giàu kinh nghiệm. Thầy không chỉ giúp tôi học những từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn tôi cách áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc. Từ việc yêu cầu kiểm tra máy móc, trao đổi về tiến độ công việc đến các tình huống khẩn cấp, tất cả đều được thầy đưa vào bài học một cách sinh động và dễ hiểu.
Điều đặc biệt mà tôi ấn tượng chính là cách thầy Vũ giúp học viên luyện tập phản xạ nhanh trong giao tiếp. Các bài học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn có rất nhiều bài tập thực hành, tình huống mô phỏng như trong công việc hàng ngày. Nhờ vậy, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đồng nghiệp Trung Quốc, điều này đã giúp tôi hoàn thành công việc hiệu quả hơn.
Khóa học không chỉ chú trọng đến việc học từ vựng mà còn cải thiện khả năng nghe và nói. Thầy luôn tạo ra môi trường học tập thân thiện và khuyến khích học viên tham gia đóng vai để luyện tập, từ đó giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ và giao tiếp tự nhiên. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công xưởng và trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc.
Học viên: Đoàn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Tôi là người làm trong bộ phận quản lý tại một công xưởng với đa số đồng nghiệp là người Trung Quốc, vì vậy việc sử dụng tiếng Trung thành thạo là điều rất quan trọng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả và dễ dàng hơn với các đồng nghiệp của mình.
Khóa học được tổ chức rất bài bản và chặt chẽ, với những bài học thực tế gần gũi với công việc hàng ngày tại công xưởng. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy Vũ truyền đạt kiến thức. Thầy không chỉ dạy từ vựng mà còn giải thích rõ cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Chúng tôi không chỉ học cách nói mà còn học cách viết và diễn đạt rõ ràng trong công việc. Điều này giúp tôi cải thiện không chỉ khả năng giao tiếp bằng miệng mà còn khả năng viết báo cáo và gửi thư từ công xưởng.
Một điểm mạnh nữa của khóa học là việc thầy Vũ luôn kèm cặp từng học viên, giúp chúng tôi nhận ra những lỗi sai trong phát âm và cách dùng từ. Thầy cũng rất chú trọng vào việc cải thiện khả năng nghe, nói và phát âm chuẩn xác, điều này đã giúp tôi nói tiếng Trung trôi chảy và dễ hiểu hơn khi giao tiếp trong công xưởng.
Thực tế, sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi trao đổi với đồng nghiệp Trung Quốc về các vấn đề trong công việc, từ kỹ thuật sản xuất đến quản lý tiến độ công việc. Các buổi học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thật sự giúp tôi cảm thấy mình đã trưởng thành rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong công xưởng.
Học viên: Bùi Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học giao tiếp tiếng Trung trong công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học mà tôi thấy rất hữu ích đối với công việc của mình. Tôi làm việc tại một công xưởng có đối tác và khách hàng từ Trung Quốc, nhưng trước đây tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với họ. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi tình huống công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời. Thầy không chỉ dạy từ vựng chuyên ngành mà còn tạo ra các tình huống giao tiếp gần gũi và thực tế. Chúng tôi được tham gia vào các buổi học tương tác, đóng vai, từ đó học được cách phản ứng nhanh với các tình huống giao tiếp trong công xưởng. Những bài học này rất hữu ích và giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc rất nhiều.
Một điểm đáng chú ý là khóa học không chỉ chú trọng đến việc học ngữ pháp hay từ vựng, mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe và nói. Thầy Vũ luôn yêu cầu học viên tham gia các hoạt động thực hành để phản xạ nhanh và chuẩn xác hơn trong giao tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể dễ dàng trò chuyện và giải quyết các vấn đề trong công việc với các đối tác Trung Quốc mà không gặp khó khăn gì.
Khóa học này thực sự rất phù hợp với những ai làm việc trong công xưởng và cần giao tiếp bằng tiếng Trung. Tôi rất hài lòng về chất lượng khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Học viên: Vũ Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kỹ năng giao tiếp rất hữu ích trong công xưởng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đồng nghiệp người Trung Quốc và thường xuyên bị lúng túng khi phải sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học tiếng Trung công xưởng, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều.
Thầy Vũ không chỉ giảng dạy về từ vựng, mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp chuyên ngành. Khóa học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Các bài học của thầy giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp trong công xưởng, từ việc yêu cầu công việc, trao đổi về kỹ thuật đến giải quyết các vấn đề liên quan đến sản xuất. Thầy Vũ luôn giải thích rất chi tiết và giúp tôi luyện phát âm chuẩn để có thể giao tiếp một cách tự tin và dễ hiểu.
Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và giải quyết được nhiều vấn đề phát sinh hàng ngày với đồng nghiệp Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung một cách rõ rệt, và tôi cảm thấy rất hài lòng về chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Khóa học tiếng Trung Công xưởng và Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã và đang giúp rất nhiều học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc, đặc biệt là trong môi trường công xưởng. Các khóa học không chỉ cung cấp kiến thức từ vựng chuyên ngành mà còn chú trọng đến việc áp dụng lý thuyết vào thực tế công việc, giúp học viên tự tin giao tiếp và giải quyết các vấn đề trong công việc hàng ngày.
Học viên: Trần Quỳnh Anh – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập không thể tuyệt vời hơn đối với tôi. Là một người làm việc trong bộ phận kỹ thuật của một công xưởng lớn, nơi mà đồng nghiệp và đối tác chủ yếu là người Trung Quốc, tôi thường xuyên phải giao tiếp với họ để phối hợp công việc. Tuy nhiên, tôi nhận ra rằng mình gặp nhiều khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung trong môi trường công xưởng.
Khi tham gia khóa học này, tôi đã được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất tận tình từ những điều cơ bản nhất. Thầy luôn sử dụng các tình huống thực tế trong công xưởng để minh họa, giúp tôi dễ dàng nắm bắt và ứng dụng ngay vào công việc. Chúng tôi được học những câu giao tiếp thực tế như cách yêu cầu bảo trì máy móc, hướng dẫn quy trình sản xuất, hay giải thích các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm. Điều này rất hữu ích, vì tôi có thể sử dụng ngay những kiến thức đã học vào công việc hàng ngày.
Ngoài ra, các bài học được thiết kế rất khoa học và dễ tiếp thu, nhờ vào cách giảng dạy dễ hiểu của thầy Vũ. Thầy còn đặc biệt chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng nghe và phản xạ giao tiếp nhanh, điều này giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình trong công việc đã tiến bộ rõ rệt. Tôi có thể giải quyết các vấn đề công xưởng với đồng nghiệp Trung Quốc một cách suôn sẻ và hiệu quả hơn rất nhiều.
Học viên: Phan Đức Tuấn – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết những câu giao tiếp cơ bản, và không tự tin khi phải giao tiếp với các đồng nghiệp người Trung Quốc trong công xưởng. Tuy nhiên, từ khi tham gia khóa học, tôi đã cảm thấy rất khác biệt.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức về từ vựng, mà còn giúp tôi luyện tập với các tình huống thực tế trong công việc. Chúng tôi được học cách giao tiếp khi có sự cố kỹ thuật, cách thông báo tình trạng sản phẩm, hay cách yêu cầu các điều chỉnh trong quy trình sản xuất. Những bài học này rất thực tế và có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy còn rất chú trọng vào việc sửa lỗi phát âm và giúp tôi rèn luyện kỹ năng nghe và nói một cách chính xác và tự tin hơn.
Ngoài ra, thầy Vũ cũng giúp tôi nắm vững cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp đa dạng trong công xưởng. Các bài học luôn được thầy thiết kế để kích thích sự tham gia của học viên, từ việc thảo luận nhóm đến các bài tập đóng vai, tất cả đều giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp và đã cải thiện rõ rệt kỹ năng tiếng Trung của mình trong môi trường công xưởng.
Học viên: Lê Thị Thanh Vân – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Tôi rất hài lòng với chất lượng của khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Là một nhân viên văn phòng trong một công xưởng có đối tác và khách hàng từ Trung Quốc, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với họ vì không đủ khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy rất tự tin và có thể giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp và đối tác.
Thầy Vũ là người giảng dạy cực kỳ nhiệt tình và tâm huyết. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn chú trọng đến việc thực hành giao tiếp trong các tình huống công xưởng. Những bài học rất sinh động và thiết thực, chẳng hạn như cách trao đổi về chất lượng sản phẩm, cách yêu cầu sửa chữa thiết bị, hoặc thậm chí là việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quy trình sản xuất. Thầy luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và dễ dàng tiếp cận, giúp tôi cảm thấy thoải mái và tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi đã có thể giao tiếp thành thạo và tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Tôi có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, cũng như giải quyết các vấn đề công việc mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào. Khóa học này thực sự rất có ích và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Học viên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của mình trong môi trường công xưởng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đồng nghiệp người Trung Quốc trong công ty, đặc biệt là trong các tình huống cần trao đổi kỹ thuật và giải quyết các sự cố liên quan đến sản xuất. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về công việc của mình.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất nhiệt tình và chuyên nghiệp. Thầy không chỉ cung cấp cho tôi từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mà còn giúp tôi luyện tập kỹ năng giao tiếp qua các bài tập thực tế. Các tình huống trong công xưởng được mô phỏng rất sinh động và dễ hiểu. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và giúp tôi sửa những lỗi sai trong phát âm và ngữ pháp, từ đó giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.
Khóa học này không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn mà còn giúp tôi nâng cao khả năng nghe và phản xạ trong công việc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được và chắc chắn rằng những gì tôi học được sẽ giúp tôi rất nhiều trong công việc sắp tới.
Khóa học tiếng Trung Công xưởng và Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đã mang lại rất nhiều giá trị cho các học viên, giúp họ cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công xưởng một cách hiệu quả. Các học viên không chỉ học được từ vựng chuyên ngành mà còn được luyện tập giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc, giúp họ tự tin hơn khi làm việc với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là điểm cộng lớn nhất, mang lại trải nghiệm học tập tuyệt vời cho tất cả các học viên.
Học viên: Nguyễn Thị Hương – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi cách tôi giao tiếp trong môi trường công xưởng. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp tiếng Trung ở mức cơ bản, và chủ yếu là trong các tình huống xã hội thông thường. Tuy nhiên, khi tôi bắt đầu làm việc trong công xưởng, tôi nhận thấy rằng mình cần phải nắm vững những thuật ngữ chuyên ngành và các mẫu câu giao tiếp trong công việc để có thể làm việc hiệu quả với đồng nghiệp người Trung Quốc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp của mình một cách rõ rệt. Thầy không chỉ dạy tôi những câu giao tiếp chuẩn, mà còn giúp tôi luyện tập các tình huống thực tế trong công xưởng, từ việc trao đổi về tiến độ sản xuất, yêu cầu sửa chữa thiết bị, đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm. Đặc biệt, thầy chú trọng đến việc phát âm chuẩn và phản xạ nhanh trong giao tiếp, điều này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đồng nghiệp Trung Quốc.
Mỗi bài học đều được thầy thiết kế rất chi tiết và có sự liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành. Thầy luôn khuyến khích học viên tham gia các buổi thảo luận và đóng vai trong những tình huống giao tiếp thực tế. Điều này giúp tôi học hỏi rất nhanh và tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không còn lo lắng khi giao tiếp với đồng nghiệp Trung Quốc, và tôi cũng cảm thấy tự tin hơn trong việc tham gia vào các cuộc họp và giải quyết các vấn đề công việc hàng ngày.
Học viên: Hoàng Văn Tuấn – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập rất tuyệt vời đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công xưởng, vì tôi không quen thuộc với các thuật ngữ kỹ thuật và không tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã hoàn toàn thay đổi quan điểm và cải thiện rất nhiều về khả năng giao tiếp của mình.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm và chuyên nghiệp. Thầy không chỉ dạy kiến thức mà còn chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp qua các bài tập thực tế. Các bài học của thầy rất dễ hiểu và luôn gắn liền với tình huống công việc, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và áp dụng ngay vào thực tế. Thầy cũng luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện, nơi tôi có thể thoải mái trao đổi và học hỏi.
Chúng tôi học rất nhiều mẫu câu, từ vựng chuyên ngành trong công xưởng như yêu cầu kiểm tra chất lượng sản phẩm, trao đổi với các bộ phận khác về tiến độ công việc, hay thậm chí là giải quyết những tình huống khẩn cấp trong quá trình sản xuất. Nhờ vào những bài học này, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ cũng luôn khuyến khích học viên trao đổi kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau, điều này tạo ra một không khí học tập rất tích cực.
Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc, và tôi chắc chắn rằng tôi sẽ tiếp tục học hỏi và cải thiện kỹ năng của mình trong những khóa học tiếp theo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Học viên: Lý Minh Châu – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều về khả năng giao tiếp trong công việc. Là một người làm việc trong bộ phận nhân sự của một công xưởng, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đồng nghiệp người Trung Quốc để giải quyết các vấn đề liên quan đến công nhân và sản phẩm. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả.
Khóa học này thực sự đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp một cách rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc áp dụng các mẫu câu và từ vựng chuyên ngành vào thực tế công việc. Chúng tôi được học cách giao tiếp trong các tình huống liên quan đến quy trình sản xuất, quản lý nhân sự, hay xử lý các tình huống khẩn cấp trong công xưởng. Những kiến thức này rất hữu ích và giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc hàng ngày.
Thầy Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn tạo ra nhiều cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp qua các bài tập nhóm và tình huống thực tế. Điều này giúp tôi học hỏi rất nhanh và tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong công xưởng và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học tại đây.
Khóa học tiếng Trung Công xưởng và Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại hiệu quả rõ rệt cho các học viên. Chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với phương pháp giảng dạy thực tế, khoa học và dễ tiếp thu, đã giúp học viên cải thiện nhanh chóng khả năng giao tiếp trong môi trường công xưởng. Các bài học luôn được thiết kế sát với thực tế, giúp học viên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả, giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp trong công xưởng.
Học viên: Trần Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công xưởng. Tôi làm việc trong bộ phận sản xuất tại một công xưởng có nhiều công nhân Trung Quốc, và trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin về công việc, tiến độ sản xuất hay các vấn đề kỹ thuật. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm nhận rõ rệt sự thay đổi trong cách giao tiếp và công việc trở nên hiệu quả hơn rất nhiều.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy một cách rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng liên quan đến các thiết bị sản xuất, quy trình làm việc trong công xưởng, và cách giải quyết các tình huống khẩn cấp khi xảy ra sự cố. Thầy luôn tạo ra môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học viên tự tin thực hành và trao đổi với nhau. Điều đặc biệt tôi thích là thầy luôn đảm bảo rằng học viên hiểu rõ lý thuyết trước khi thực hành, và các bài học luôn được ứng dụng vào tình huống thực tế mà chúng tôi sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày.
Khóa học giúp tôi nắm vững các mẫu câu giao tiếp cơ bản như yêu cầu điều chỉnh thiết bị, hướng dẫn công nhân, báo cáo tình trạng công việc, và thậm chí là giải quyết các vấn đề liên quan đến an toàn lao động. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đồng nghiệp Trung Quốc, từ đó công việc của tôi diễn ra suôn sẻ hơn rất nhiều.
Học viên: Nguyễn Đức Minh – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một khóa học rất hữu ích và thực tế. Tôi là một kỹ sư trong công xưởng sản xuất và giao tiếp bằng tiếng Trung là một phần quan trọng trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá bối rối khi phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật hoặc quy trình sản xuất. Nhưng khi tham gia khóa học này, tôi đã thay đổi hoàn toàn.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc giảng dạy những kiến thức và kỹ năng thực tế, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc. Chúng tôi không chỉ học các từ vựng chuyên ngành, mà còn học được cách giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc thực tế như sửa chữa thiết bị, quản lý đội ngũ công nhân, điều chỉnh tiến độ sản xuất, và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Những bài học được thầy thiết kế rất dễ hiểu và dễ áp dụng, đặc biệt là các bài tập giao tiếp theo tình huống, giúp tôi tự tin hơn khi đứng trước các tình huống thực tế trong công xưởng.
Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến việc luyện phản xạ giao tiếp nhanh chóng và chính xác, điều này cực kỳ quan trọng khi làm việc trong môi trường công xưởng. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều, và tôi có thể tự tin trao đổi với các đồng nghiệp người Trung Quốc một cách hiệu quả.
Học viên: Phạm Thanh Hải – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Tôi là một quản lý trong công xưởng sản xuất, và tiếng Trung là công cụ giao tiếp chính của tôi với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp ở mức cơ bản, nhưng khi phải giải quyết những vấn đề phức tạp như lập báo cáo sản xuất, thảo luận về tiến độ công việc hay xử lý sự cố trong quy trình sản xuất, tôi cảm thấy mình thiếu tự tin. Khóa học tiếng Trung Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những khó khăn này.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành trong sản xuất và các kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong công xưởng. Thầy luôn tạo ra một môi trường học tập tích cực, nơi tôi có thể trao đổi, thực hành và nhận sự hỗ trợ kịp thời. Các bài học của thầy không chỉ đơn thuần là học từ vựng hay ngữ pháp, mà còn chú trọng đến việc phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Ví dụ, tôi học được cách giải thích và hướng dẫn công nhân về quy trình sản xuất, cách đàm phán với đối tác Trung Quốc về các yêu cầu sản phẩm, hay thậm chí là giải quyết những vấn đề phát sinh trong công xưởng.
Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách rõ rệt, và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác. Điều tôi ấn tượng nhất là cách Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên không chỉ học được kiến thức mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế, điều rất quan trọng trong môi trường công xưởng.
Học viên: Vũ Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức quý báu và kỹ năng giao tiếp thực tế mà tôi cần trong công việc. Là một người làm việc trong bộ phận kiểm tra chất lượng của công xưởng, tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành và giải quyết các vấn đề kỹ thuật.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi thay đổi cách tiếp cận với việc học tiếng Trung. Thầy không chỉ dạy tôi những từ vựng, mẫu câu thông dụng mà còn giúp tôi hiểu cách sử dụng ngôn ngữ trong những tình huống công việc đặc thù. Các bài học của thầy rất sinh động, với những tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc. Thầy cũng rất chú trọng đến việc phát âm chuẩn và phản xạ nhanh trong giao tiếp, điều này giúp tôi tự tin hơn trong mọi tình huống.
Khóa học này thực sự đã nâng cao khả năng giao tiếp của tôi, và tôi cảm thấy rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang đến một khóa học tuyệt vời, thiết thực và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung Công xưởng và Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại nhiều giá trị cho các học viên, giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường công xưởng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, thực tế và dễ hiểu đã giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các bài học luôn được áp dụng vào tình huống công việc thực tế, giúp học viên tự tin và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách trong công việc.
Học viên: Lê Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Là một nhân viên kỹ thuật trong công xưởng, tôi đã gặp phải rất nhiều rào cản trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, tiến độ sản xuất và các yêu cầu đặc biệt. Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cách tôi làm việc và giao tiếp. Sau khi tham gia khóa học, tôi có thể tự tin hơn trong việc trao đổi các vấn đề kỹ thuật và chỉ đạo công nhân thực hiện các quy trình một cách dễ dàng.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một giáo trình học cực kỳ bài bản và dễ hiểu. Các từ vựng chuyên ngành như các bộ phận máy móc, quy trình kiểm tra sản phẩm, hay các thuật ngữ liên quan đến chất lượng sản phẩm đều được thầy giải thích chi tiết và dễ hiểu. Đặc biệt, các bài học luôn gắn liền với tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc. Thầy còn chú trọng đến khả năng phản xạ và sự tự tin khi giao tiếp, điều này rất quan trọng khi chúng ta phải đàm phán hoặc giải quyết tình huống trong môi trường công xưởng. Nhờ vậy, tôi có thể truyền đạt thông tin nhanh chóng và chính xác, không còn gặp phải những vấn đề khi giao tiếp với đồng nghiệp hay đối tác người Trung Quốc.
Học viên: Mai Quỳnh Anh – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học tuyệt vời giúp tôi tự tin hơn trong công việc. Tôi là một nhân viên trong bộ phận quản lý kho, và công việc của tôi yêu cầu phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc về việc nhập khẩu và xuất khẩu nguyên liệu. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi giao tiếp với đối tác, vì các thuật ngữ về logistics và nhập khẩu khá phức tạp.
Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng chuyên ngành như logistics, xuất nhập khẩu, kho bãi, và các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng các bài học không chỉ giúp tôi học từ vựng, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế. Các bài tập tình huống thực tế khiến tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách rõ rệt.
Thầy Vũ rất tận tâm và luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, giúp công việc trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn.
Học viên: Nguyễn Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Với tôi, khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập vô cùng bổ ích và thực tế. Tôi là một kỹ thuật viên làm việc trong công xưởng, và trong công việc, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các kỹ sư và công nhân Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất bất tiện khi phải trao đổi về các vấn đề kỹ thuật vì ngôn ngữ khá phức tạp và chuyên môn.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận với việc học tiếng Trung. Các bài học của thầy không chỉ là lý thuyết suông mà luôn đi kèm với những tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng hiểu và nhớ lâu. Thầy dạy chúng tôi cách sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác, từ cách hỏi thăm về tình trạng máy móc, yêu cầu công nhân sửa chữa thiết bị, cho đến cách thảo luận về các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Thầy còn giúp chúng tôi cải thiện khả năng phát âm chuẩn và phản xạ nhanh trong giao tiếp, điều rất quan trọng khi làm việc trong môi trường công xưởng.
Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Tôi đã cải thiện được rất nhiều trong công việc, nhờ vào những kỹ năng và kiến thức mà thầy Vũ truyền đạt.
Học viên: Trần Hải Anh – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi là một quản lý sản xuất trong công xưởng và công việc của tôi yêu cầu tôi giao tiếp thường xuyên với các công nhân và kỹ thuật viên người Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng và yêu cầu công việc. Tuy nhiên, khóa học này đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi không chỉ những từ vựng và mẫu câu giao tiếp thông dụng mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các tình huống thực tế trong công việc. Thầy Vũ luôn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp tôi ứng dụng ngay những gì học được vào công việc. Các bài học rất dễ hiểu và có tính ứng dụng cao, từ đó tôi có thể tự tin giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc mà không gặp phải những khó khăn như trước.
Khóa học đã giúp tôi có cái nhìn tổng quan hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong môi trường công xưởng, và tôi rất hài lòng về chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Khóa học tiếng Trung Công xưởng và Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công xưởng. Chương trình học luôn gắn liền với thực tế công việc, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả. Các bài học luôn được thiết kế sinh động và dễ áp dụng, đảm bảo học viên có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác người Trung Quốc.
Học viên: Phan Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuân
Tôi làm việc tại một nhà máy sản xuất và phải giao tiếp với các kỹ sư, công nhân người Trung Quốc hàng ngày về các vấn đề liên quan đến dây chuyền sản xuất, bảo trì máy móc và yêu cầu sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giải thích các tình huống kỹ thuật hoặc trao đổi về tiến độ công việc bằng tiếng Trung. Điều này khiến tôi không thể giao tiếp hiệu quả, và đôi khi dẫn đến sự hiểu nhầm trong công việc.
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách tiếp cận tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu cách sử dụng ngôn ngữ trong những tình huống thực tế. Các bài học được thiết kế để áp dụng ngay vào công việc, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp với các đồng nghiệp người Trung Quốc một cách dễ dàng và tự tin hơn.
Điều tôi ấn tượng nhất là cách thầy Vũ chia sẻ kinh nghiệm giao tiếp thực tế trong môi trường công xưởng. Thầy luôn tạo cơ hội để học viên thực hành giao tiếp qua các tình huống mô phỏng, giúp tôi nâng cao khả năng phản xạ và sử dụng đúng từ ngữ trong từng tình huống. Sau khóa học, tôi có thể trao đổi về vấn đề kỹ thuật và yêu cầu công việc một cách rõ ràng, chính xác, và không còn gặp khó khăn trong việc giao tiếp nữa.
Học viên: Nguyễn Lan Hương – Khóa học tiếng Trung Công xưởng Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung Công xưởng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mang lại một thay đổi lớn trong công việc của tôi. Tôi là trưởng bộ phận quản lý kho và công việc của tôi liên quan đến việc quản lý hàng hóa, phối hợp với các đối tác Trung Quốc trong việc nhập khẩu và xuất khẩu nguyên vật liệu. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là khi sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như hàng tồn kho, giao nhận hàng, hay các thủ tục hải quan.
Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong công việc. Các bài học được xây dựng một cách bài bản và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành một cách nhanh chóng. Thầy Vũ đã thiết kế các tình huống giao tiếp rất gần gũi với thực tế công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng những gì học được vào trong công việc hàng ngày. Tôi không chỉ học được các từ vựng mà còn hiểu được cách giao tiếp sao cho hiệu quả và tự nhiên.
Chính nhờ khóa học này, tôi có thể giao tiếp một cách tự tin hơn với các đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc. Việc sử dụng thành thạo các từ ngữ chuyên ngành giúp tôi hoàn thành công việc nhanh chóng và chính xác hơn, từ đó cải thiện hiệu quả công việc rất nhiều. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm thấy đây là một đầu tư xứng đáng cho sự nghiệp của mình.
Học viên: Hoàng Đức Long – Khóa học tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng Quận Thanh Xuâ