Học tiếng trung thương mại DAP là gì

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là đơn vị đào tạo hàng đầu về khóa học tiếng Trung giao tiếp tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với cam kết uy tín và chất lượng hàng đầu, ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biết đến với sự cặn kẽ trong từng chi tiết và phong cách dạy học hiện đại.

0
100
Học tiếng trung thương mại DAP là gì - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung thương mại DAP là gì - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Học tiếng trung thương mại DAP là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là đơn vị đào tạo hàng đầu về khóa học tiếng Trung giao tiếp tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với cam kết uy tín và chất lượng hàng đầu, ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biết đến với sự cặn kẽ trong từng chi tiết và phong cách dạy học hiện đại.

Tại ChineMaster, học viên không chỉ được học từ các giáo viên có kinh nghiệm sâu rộng mà còn có cơ hội tiếp cận với một môi trường học tập thân thiện và năng động. Chương trình đào tạo tại trung tâm linh hoạt và đa dạng, phù hợp với từng nhu cầu và trình độ của học viên, từ người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Với mục tiêu trang bị cho học viên những kỹ năng ngôn ngữ vững vàng, ChineMaster cam kết mang đến một trải nghiệm học tập chuyên nghiệp và đầy cảm hứng, giúp học viên tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo trong mọi tình huống.

Hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm sự khác biệt và sự chuyên nghiệp trong giảng dạy tiếng Trung!

ChineMaster: Trung tâm tiếng Trung giao tiếp hàng đầu tại Hà Nội

ChineMaster là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung giao tiếp. Trung tâm luôn cam kết mang đến cho học viên chất lượng đào tạo tốt nhất cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết.

Điểm nổi bật của ChineMaster:

Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ với nhiều ưu điểm như:
Cặn kẽ trong từng chi tiết ngữ pháp và từ vựng.
Phong cách giảng dạy hiện đại, bám sát thực tế.
Giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức.

Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm:
Giáo viên tại ChineMaster đều có trình độ chuyên môn cao, dày dặn kinh nghiệm giảng dạy.
Luôn nhiệt tình, tận tâm và sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập.

Môi trường học tập thân thiện và năng động:
Trung tâm tạo điều kiện cho học viên giao lưu, học hỏi lẫn nhau.
Giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả.

Chương trình đào tạo linh hoạt và đa dạng:
ChineMaster cung cấp nhiều khóa học tiếng Trung giao tiếp phù hợp với mọi nhu cầu và trình độ của học viên.
Học viên có thể lựa chọn học theo nhóm hoặc học cá nhân.

Cam kết chất lượng đào tạo:
Trung tâm cam kết mang đến cho học viên trải nghiệm học tập chuyên nghiệp và hiệu quả.
Học viên được cam kết đạt được kết quả học tập tốt nhất.
Học tiếng trung thầy Vũ – ChineMaster tự tin là địa chỉ uy tín để học tiếng Trung giao tiếp tại Hà Nội. Hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm sự khác biệt và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn!

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ 

Tác phẩm: Học tiếng trung thương mại DAP là gì

DAP(Delivered At Place)是国际贸易术语中的一个重要概念,它代表了“目的地交货”。以下是关于DAP的详细解释:

定义与背景

DAP,全称Delivered At Place,是国际贸易术语解释通则(INCOTERMS 2010)中新增的一个术语,旨在替代之前版本(INCOTERMS 2000)中的DAF(Delivered At Frontier)边境交货、DES(Delivered Ex Ship)目的港船上交货和DDU(Delivered Duty Unpaid)未完税交货等术语。DAP适用于任何运输方式、多式联运方式及海运。

DAP的含义

DAP贸易术语意味着卖方已经用运输工具把货物运送到达买方指定的目的地后,将装在运输工具上的货物(不用卸载)交由买方处置,即完成交货。在DAP条款下,卖方负责将货物运输到目的地,并承担运输过程中的风险和费用,直至货物到达目的地并交由买方。

DAP的主要义务

卖方义务:
签订运输合同,支付将货物运至指定目的地或指定目的地内的约定地点所发生的运费;
在指定目的地将符合合同约定的货物放在已抵达的运输工具上交给买方处置时即完成交货;
向买方发出所需通知,以便买方采取收取货物通常所需的措施;
承担在指定目的地运输工具上交货之前的一切风险和费用;
自负风险和费用取得出口所需的许可或其他官方授权,办理货物出口和交货前从他国过境运输所需的一切海关手续;
提供商业发票或相等的电子信息。

买方义务:
承担在指定目的地运输工具上交货之后的一切风险和费用;
自负风险和费用取得进口所需的许可或其他官方授权,办理货物进口所需的一切海关手续;
按合同约定收取货物,接受交货凭证,支付价款。

注意事项

DAP术语下,卖方在指定目的地交货,但卖方不负责将货物从到达的运输工具上卸下,这一点与INCOTERMS 2000中的DAF、DES和DDU类似。买方负责在指定目的地将货物从到达的运输工具上卸下,但卖方要保证货物可供卸载。
由于卖方承担在特定交货地点交货前的风险,买卖双方应尽可能清楚地订明指定目的地的交货地址,最好能具体到指定目的地内特定的点。
买卖双方在签订国际货物买卖合同时,最好在合同中明确规定货物到达目的地或目的港后的卸货费用由谁承担,以避免产生争议和纠纷。

在DAP(Delivered At Place)贸易术语下,付款方式主要有两种常见形式:一次性付款和分期付款。以下是关于这两种付款方式的详细解释:

一次性付款

定义:一次性付款是指在DAP贸易术语下,买卖双方在合同签订后,买方将货物的全部货款一次性支付给卖方。

流程:
买卖双方在合同中约定具体的交货地点、时间、货物数量及价格等条款。
买方在合同签订后,根据合同约定的时间和方式,将货物的全部货款一次性支付给卖方。
卖方在收到货款后,开始进行货物的生产和准备,并在约定的时间、地点交付货物。

分期付款

定义:分期付款是指在DAP贸易术语下,买卖双方在合同签订后,买方按照约定的时间和比例,分次支付货物的货款。

流程:
买卖双方在合同中约定具体的交货地点、时间、货物数量及价格,并确定分期付款的具体安排,如每次付款的金额、时间等。
买方按照合同约定的时间和比例,分次将货物的货款支付给卖方。
卖方在收到每次货款后,开始进行相应部分货物的生产和准备,并在约定的时间、地点交付货物。

在DAP贸易术语下,付款方式的选择主要取决于买卖双方的协商和实际情况。一次性付款和分期付款各有其优缺点,前者简化了交易流程,后者则降低了买方的财务压力。
无论选择哪种付款方式,买卖双方都应在合同中明确约定具体的付款条款,以确保交易的顺利进行。
此外,DAP贸易术语下的付款方式较为灵活,可以根据买卖双方的实际情况进行调整,有利于双方达成交易。同时,这种贸易术语明确了买卖双方的交货责任和义务,降低了交易风险,是一种较为公平、合理的贸易术语。

在DAP贸易术语下,买方需要支付的费用主要包括以下几个方面:

运输工具上交货之后的一切风险和费用:
一旦货物在指定目的地的运输工具上交给买方处置,买方将承担从该时刻起的一切风险和费用。这包括但不限于货物的损坏、灭失以及因任何原因导致的额外费用。

进口所需的许可或其他官方授权的费用:
买方需要自负风险和费用取得进口所需的任何许可、证书或其他官方授权。这可能涉及与进口相关的各种费用,如进口许可证费用、进口关税配额费用等。

办理货物进口所需的一切海关手续的费用:
买方需要办理货物进口所需的所有海关手续,并支付与此相关的所有费用。这可能包括关税、增值税、进口税、海关查验费用等。

按合同约定收取货物的费用:
买方需要按照合同的约定收取货物,并可能因此产生一些额外的费用,如仓储费、搬运费等,特别是在买方无法及时接收货物的情况下。

接受交货凭证的费用:
买方需要接受卖方提供的交货凭证,如运输单据、发票等。虽然这些费用可能相对较小或不明显,但在某些情况下,如需要公证或翻译交货凭证时,可能会产生额外的费用。

支付价款:
买方需要按照合同约定的价格和付款方式向卖方支付货物的价款。这可能是一次性付款,也可能是分期付款,具体取决于合同的约定。

在DAP贸易术语下,买方需要支付的费用主要集中在货物在指定目的地运输工具上交货之后的一切风险和费用,以及进口和接收货物所需的各种官方授权、海关手续和价款等费用。这些费用涵盖了从货物交付到最终接收和使用的整个过程,因此买方需要在交易前对可能产生的费用有充分的了解和预算。

当涉及DAP(Delivered At Place)贸易术语时,以下是一个具体的例子来展示其应用和相关费用的承担情况:

案例背景:

假设中国一家电子产品制造商(卖方)与美国一家零售商(买方)达成了一笔DAP贸易合同。合同约定,卖方需要将1000台智能手机运送到买方指定的美国洛杉矶的一个物流仓库。

DAP贸易术语下的责任和费用分配:

卖方责任:
卖方需要签订运输合同,将智能手机从中国的生产地运输至洛杉矶的指定物流仓库。
卖方需要支付将智能手机运至指定物流仓库的运费,这包括可能的海运费用、内陆运输费用以及相关的保险费用。
卖方需要在运输过程中承担所有风险和费用,直至智能手机到达指定的物流仓库,并在该地点将智能手机交给买方。
卖方需要提供商业发票或相等的电子信息,并协助买方取得输入货物而须由发货国签发的文件。

买方责任:
买方需要承担智能手机在指定物流仓库交货之后的所有风险和费用。
买方需要负责办理智能手机的进口手续,包括取得进口所需的许可或其他官方授权,并支付与此相关的所有费用,如进口关税、增值税等。
买方需要负责从物流仓库提取智能手机,并支付可能产生的仓储费、搬运费等费用。
买方需要按照合同约定的价格和付款方式向卖方支付智能手机的价款。

具体费用示例:

运费:假设从中国到洛杉矶的海运费用为每台智能手机10美元,内陆运输费用为每台2美元,总计12000美元。
保险费:假设每台智能手机的保险费用为1美元,总计1000美元。
进口关税和增值税:假设每台智能手机的进口关税为20美元,增值税为30美元,总计50000美元。
仓储费和搬运费:假设从物流仓库提取智能手机的仓储费和搬运费总计为2000美元。

在DAP贸易术语下,卖方承担将货物运至指定目的地的运费、保险费以及运输途中的风险和费用。而买方则负责货物在指定目的地交货之后的所有风险和费用,包括进口关税、增值税、仓储费、搬运费等,并需要按照合同约定的价格和付款方式向卖方支付货物的价款。这个例子中的具体数字仅供参考,实际费用会根据具体情况有所不同。

Phiên dịch tiếng Trung thương mại

DAP (Delivered At Place) là một khái niệm quan trọng trong thương mại quốc tế, đại diện cho “giao hàng tại nơi đến”. Dưới đây là giải thích chi tiết về DAP:

Định nghĩa và bối cảnh

DAP, viết tắt của Delivered At Place, là một thuật ngữ mới được bổ sung trong Incoterms 2010, nhằm thay thế các thuật ngữ trong phiên bản trước (Incoterms 2000) như DAF (Delivered At Frontier) giao hàng tại biên giới, DES (Delivered Ex Ship) giao hàng trên tàu tại cảng đích và DDU (Delivered Duty Unpaid) giao hàng chưa nộp thuế. DAP áp dụng cho bất kỳ phương thức vận chuyển nào, vận tải đa phương thức và vận tải biển.

Ý nghĩa của DAP

Thuật ngữ DAP có nghĩa là người bán đã vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định của người mua và giao hàng hóa trên phương tiện vận chuyển (không cần dỡ hàng) để người mua xử lý, tức là hoàn thành giao hàng. Theo điều khoản DAP, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến nơi đến và chịu mọi rủi ro và chi phí trong quá trình vận chuyển cho đến khi hàng hóa đến nơi và được giao cho người mua.

Nghĩa vụ chính của DAP

Nghĩa vụ của người bán:

Ký hợp đồng vận chuyển, thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định hoặc địa điểm thỏa thuận trong địa điểm chỉ định.
Tại địa điểm chỉ định, khi giao hàng hóa phù hợp với hợp đồng lên phương tiện vận chuyển đã đến, giao cho người mua xử lý là hoàn thành giao hàng.
Gửi thông báo cần thiết cho người mua để người mua có thể thực hiện các biện pháp cần thiết để nhận hàng hóa.
Chịu mọi rủi ro và chi phí trước khi giao hàng lên phương tiện vận chuyển tại địa điểm chỉ định.
Tự chịu rủi ro và chi phí để có được giấy phép xuất khẩu hoặc các ủy quyền chính thức khác, thực hiện mọi thủ tục hải quan cần thiết cho việc xuất khẩu hàng hóa và vận chuyển qua các quốc gia khác trước khi giao hàng.
Cung cấp hóa đơn thương mại hoặc thông tin điện tử tương đương.

Nghĩa vụ của người mua:

Chịu mọi rủi ro và chi phí sau khi nhận hàng trên phương tiện vận chuyển tại địa điểm chỉ định.
Tự chịu rủi ro và chi phí để có được giấy phép nhập khẩu hoặc các ủy quyền chính thức khác, thực hiện mọi thủ tục hải quan cần thiết cho việc nhập khẩu hàng hóa.
Nhận hàng hóa theo hợp đồng, chấp nhận chứng từ giao hàng, thanh toán giá trị hàng hóa.

Lưu ý

Theo thuật ngữ DAP, người bán giao hàng tại địa điểm chỉ định nhưng không chịu trách nhiệm dỡ hàng khỏi phương tiện vận chuyển đã đến, điều này tương tự như DAF, DES và DDU trong Incoterms 2000. Người mua chịu trách nhiệm dỡ hàng khỏi phương tiện vận chuyển tại địa điểm chỉ định, nhưng người bán phải đảm bảo hàng hóa có thể dỡ xuống được.

Vì người bán chịu rủi ro trước khi giao hàng tại địa điểm chỉ định, người mua và người bán nên xác định rõ ràng địa chỉ giao hàng cụ thể trong địa điểm chỉ định, tốt nhất là cụ thể đến điểm nhất định trong địa điểm đó.

Khi ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, người mua và người bán nên quy định rõ ràng trong hợp đồng về chi phí dỡ hàng tại điểm đến hoặc cảng đến để tránh tranh chấp và xung đột.

Trong thuật ngữ thương mại DAP (Delivered At Place), có hai hình thức thanh toán phổ biến: thanh toán một lần và thanh toán từng đợt. Dưới đây là giải thích chi tiết về hai hình thức thanh toán này:

Thanh toán một lần

Định nghĩa: Thanh toán một lần là hình thức trong đó, sau khi ký hợp đồng, người mua thanh toán toàn bộ số tiền hàng một lần cho người bán.

Quy trình:

Người mua và người bán thỏa thuận trong hợp đồng về địa điểm giao hàng cụ thể, thời gian, số lượng hàng hóa và giá cả.
Người mua, sau khi ký hợp đồng, thanh toán toàn bộ số tiền hàng cho người bán theo thời gian và cách thức thỏa thuận trong hợp đồng.
Người bán, sau khi nhận được tiền, bắt đầu sản xuất và chuẩn bị hàng hóa, và giao hàng tại thời gian và địa điểm đã thỏa thuận.

Thanh toán từng đợt

Định nghĩa: Thanh toán từng đợt là hình thức trong đó, sau khi ký hợp đồng, người mua thanh toán tiền hàng theo thời gian và tỷ lệ đã thỏa thuận.

Quy trình:

Người mua và người bán thỏa thuận trong hợp đồng về địa điểm giao hàng cụ thể, thời gian, số lượng hàng hóa và giá cả, cũng như xác định cụ thể các đợt thanh toán, bao gồm số tiền và thời gian thanh toán mỗi đợt.
Người mua thanh toán tiền hàng cho người bán theo thời gian và tỷ lệ đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Người bán sau khi nhận được mỗi đợt thanh toán, bắt đầu sản xuất và chuẩn bị phần hàng hóa tương ứng, và giao hàng tại thời gian và địa điểm đã thỏa thuận.
Lựa chọn phương thức thanh toán trong điều kiện DAP phụ thuộc chủ yếu vào sự thương lượng giữa hai bên và tình hình thực tế. Thanh toán một lần và thanh toán từng đợt đều có những ưu nhược điểm riêng.

Thanh toán một lần đơn giản hóa quy trình giao dịch.
Thanh toán từng đợt giảm bớt áp lực tài chính cho người mua.
Dù chọn phương thức nào, hai bên cũng nên quy định rõ ràng các điều khoản thanh toán trong hợp đồng để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.

Ngoài ra, phương thức thanh toán trong điều kiện DAP rất linh hoạt, có thể điều chỉnh theo tình hình thực tế của hai bên, thuận lợi cho việc đạt được thỏa thuận. Đồng thời, điều kiện thương mại này xác định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ giao hàng của hai bên, giảm thiểu rủi ro giao dịch, là một điều kiện thương mại khá công bằng và hợp lý.

Trong điều kiện thương mại DAP, các khoản phí mà người mua cần thanh toán chủ yếu bao gồm:

Mọi rủi ro và chi phí sau khi giao hàng trên phương tiện vận chuyển:

Một khi hàng hóa được giao trên phương tiện vận chuyển tại địa điểm chỉ định để người mua xử lý, người mua sẽ chịu mọi rủi ro và chi phí từ thời điểm đó. Điều này bao gồm nhưng không giới hạn việc hàng hóa bị hư hại, mất mát và bất kỳ chi phí phát sinh nào khác do bất kỳ lý do gì.
Phí cho giấy phép nhập khẩu hoặc các ủy quyền chính thức khác:

Người mua tự chịu chi phí và rủi ro để có được giấy phép nhập khẩu hoặc các ủy quyền chính thức khác cần thiết cho việc nhập khẩu hàng hóa.

Người mua cần tự chịu rủi ro và chi phí để có được bất kỳ giấy phép, chứng chỉ hoặc ủy quyền chính thức nào cần thiết cho việc nhập khẩu. Điều này có thể liên quan đến các khoản phí khác nhau liên quan đến nhập khẩu, chẳng hạn như phí giấy phép nhập khẩu, phí hạn ngạch thuế nhập khẩu, v.v.

Chi phí cho thủ tục hải quan cần thiết để nhập khẩu hàng hóa:
Người mua cần thực hiện tất cả các thủ tục hải quan cần thiết để nhập khẩu hàng hóa và thanh toán tất cả các khoản phí liên quan. Điều này có thể bao gồm thuế hải quan, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế nhập khẩu, phí kiểm tra hải quan, v.v.

Chi phí nhận hàng theo hợp đồng:
Người mua cần nhận hàng theo hợp đồng đã thỏa thuận và có thể phát sinh một số chi phí bổ sung như phí lưu kho, phí bốc dỡ, đặc biệt là trong trường hợp người mua không thể nhận hàng kịp thời.

Chi phí chấp nhận chứng từ giao hàng:
Người mua cần chấp nhận các chứng từ giao hàng do người bán cung cấp, như chứng từ vận chuyển, hóa đơn, v.v. Mặc dù những chi phí này có thể tương đối nhỏ hoặc không rõ ràng, nhưng trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi cần công chứng hoặc dịch thuật chứng từ giao hàng, có thể phát sinh chi phí bổ sung.

Thanh toán giá trị hàng hóa:
Người mua cần thanh toán giá trị hàng hóa cho người bán theo giá cả và phương thức thanh toán đã thỏa thuận trong hợp đồng. Điều này có thể là thanh toán một lần hoặc thanh toán từng đợt, tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng.

Trong điều kiện thương mại DAP, các chi phí mà người mua cần thanh toán chủ yếu tập trung vào mọi rủi ro và chi phí sau khi hàng hóa được giao trên phương tiện vận chuyển tại địa điểm chỉ định, cùng với các chi phí cho việc nhập khẩu và nhận hàng, bao gồm các giấy phép chính thức, thủ tục hải quan và giá trị hàng hóa. Những chi phí này bao trùm toàn bộ quá trình từ khi giao hàng đến khi nhận và sử dụng, vì vậy người mua cần có hiểu biết và dự trù đầy đủ về các chi phí có thể phát sinh trước khi tiến hành giao dịch.

Khi liên quan đến điều kiện thương mại DAP (Delivered At Place), dưới đây là một ví dụ cụ thể để minh họa việc áp dụng và phân chia các chi phí liên quan:

Bối cảnh trường hợp:

Giả sử một nhà sản xuất sản phẩm điện tử ở Trung Quốc (người bán) và một nhà bán lẻ ở Mỹ (người mua) ký kết một hợp đồng thương mại DAP. Hợp đồng quy định người bán phải vận chuyển 1000 chiếc điện thoại thông minh đến kho logistics ở Los Angeles, Mỹ mà người mua chỉ định.

Phân chia trách nhiệm và chi phí theo điều kiện thương mại DAP:

Trách nhiệm của người bán:

Người bán cần ký hợp đồng vận chuyển, vận chuyển điện thoại thông minh từ nơi sản xuất ở Trung Quốc đến kho logistics chỉ định ở Los Angeles.
Người bán cần thanh toán chi phí vận chuyển điện thoại thông minh đến kho logistics chỉ định, bao gồm phí vận chuyển bằng đường biển, phí vận chuyển nội địa và các chi phí bảo hiểm liên quan.
Người bán cần chịu mọi rủi ro và chi phí trong quá trình vận chuyển cho đến khi điện thoại thông minh đến kho logistics chỉ định và được giao cho người mua tại đó.
Người bán cần cung cấp hóa đơn thương mại hoặc thông tin điện tử tương đương và hỗ trợ người mua trong việc lấy các tài liệu cần thiết do quốc gia xuất khẩu cấp để nhập khẩu hàng hóa.
Trách nhiệm của người mua:

Người mua cần chịu mọi rủi ro và chi phí sau khi điện thoại thông minh được giao tại kho logistics chỉ định.
Người mua cần chịu trách nhiệm làm thủ tục nhập khẩu điện thoại thông minh, bao gồm việc lấy giấy phép nhập khẩu hoặc các ủy quyền chính thức khác và thanh toán mọi chi phí liên quan như thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT), v.v.
Người mua cần chịu trách nhiệm lấy điện thoại thông minh từ kho logistics và thanh toán các chi phí có thể phát sinh như phí lưu kho, phí bốc dỡ, v.v.
Người mua cần thanh toán giá trị điện thoại thông minh cho người bán theo giá cả và phương thức thanh toán đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Ví dụ về chi phí cụ thể:

Phí vận chuyển: Giả sử phí vận chuyển bằng đường biển từ Trung Quốc đến Los Angeles là 10 USD mỗi chiếc điện thoại thông minh, phí vận chuyển nội địa là 2 USD mỗi chiếc, tổng cộng là 12,000 USD.
Phí bảo hiểm: Giả sử phí bảo hiểm mỗi chiếc điện thoại thông minh là 1 USD, tổng cộng là 1,000 USD.
Thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng (VAT): Giả sử thuế nhập khẩu mỗi chiếc điện thoại thông minh là 20 USD, VAT là 30 USD, tổng cộng là 50,000 USD.
Phí lưu kho và phí bốc dỡ: Giả sử phí lưu kho và phí bốc dỡ khi lấy điện thoại thông minh từ kho logistics tổng cộng là 2,000 USD.
Theo điều kiện thương mại DAP, người bán chịu phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định, phí bảo hiểm và mọi rủi ro và chi phí trong quá trình vận chuyển. Người mua chịu mọi rủi ro và chi phí sau khi hàng hóa được giao tại địa điểm chỉ định, bao gồm thuế nhập khẩu, VAT, phí lưu kho, phí bốc dỡ, v.v., và phải thanh toán giá trị hàng hóa cho người bán theo giá cả và phương thức thanh toán đã thỏa thuận trong hợp đồng. Các con số trong ví dụ này chỉ mang tính chất tham khảo, chi phí thực tế sẽ thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể.

Phiên âm tiếng Trung thương mại

DAP(Delivered At Place) shì guójì màoyì shùyǔ zhòng de yīgè zhòngyào gàiniàn, tā dàibiǎole “mùdì de jiāo huò”. Yǐxià shì guānyú DAP de xiángxì jiěshì:

Dìngyì yǔ bèijǐng

DAP, quánchēng Delivered At Place, shì guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé (INCOTERMS 2010) zhōng xīn zēng de yīgè shùyǔ, zhǐ zài tìdài zhīqián bǎnběn (INCOTERMS 2000) zhōng de DAF(Delivered At Frontier) biānjìng jiāo huò,DES(Delivered Ex Ship) mùdì gǎng chuánshàng jiāo huò hé DDU(Delivered Duty Unpaid) wèiwán shuì jiāo huò děng shùyǔ.DAP shìyòng yú rènhé yùnshū fāngshì, duō shì liányùn fāngshì jí hǎiyùn.

DAP de hányì

DAP màoyì shùyǔ yìwèizhe màifāng yǐjīng yòng yùnshū gōngjù bǎ huòwù yùnsòng dàodá mǎifāng zhǐdìng de mùdì de hòu, jiāng zhuāng zài yùnshū gōngjù shàng de huòwù (bùyòng xièzài) jiāo yóu mǎifāng chǔzhì, jí wánchéng jiāo huò. Zài DAP tiáokuǎn xià, màifāng fùzé jiāng huòwù yùnshū dào mùdì de, bìng chéngdān yùnshū guòchéng zhōng de fēngxiǎn hé fèiyòng, zhízhì huòwù dàodá mùdì de bìng jiāo yóu mǎifāng.

DAP de zhǔyào yìwù

màifāng yìwù:
Qiāndìng yùnshū hétóng, zhīfù jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de huò zhǐdìng mùdì denèi de yuēdìng dìdiǎn suǒ fāshēng de yùnfèi;
zài zhǐdìng mùdì de jiāng fúhé hétóng yuēdìng de huòwù fàng zài yǐ dǐdá de yùnshū gōngjù shàng jiāo gěi mǎifāng chǔzhì shí jí wánchéng jiāo huò;
xiàng mǎifāng fāchū suǒ xū tōngzhī, yǐbiàn mǎifāng cǎiqǔ shōuqǔ huòwù tōngcháng suǒ xū de cuòshī;
chéngdān zài zhǐdìng mùdì de yùnshū gōngjù shàng jiāo huò zhīqián de yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng;
zìfù fēngxiǎn hé fèiyòng qǔdé chūkǒu suǒ xū de xǔkě huò qítā guānfāng shòuquán, bànlǐ huòwù chūkǒu hé jiāo huò qián cóng tāguó guòjìng yùnshū suǒ xū de yīqiè hǎiguān shǒuxù;
tígōng shāngyè fāpiào huò xiāngděng de diànzǐ xìnxī.

Mǎifāng yìwù:
Chéngdān zài zhǐdìng mùdì de yùnshū gōngjù shàng jiāo huò zhīhòu de yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng;
zìfù fēngxiǎn hé fèiyòng qǔdé jìnkǒu suǒ xū de xǔkě huò qítā guānfāng shòuquán, bànlǐ huòwù jìnkǒu suǒ xū de yīqiè hǎiguān shǒuxù;
àn hétóng yuēdìng shōuqǔ huòwù, jiēshòu jiāo huò píngzhèng, zhīfù jiàkuǎn.

Zhùyì shìxiàng

DAP shùyǔ xià, màifāng zài zhǐdìng mùdì de jiāo huò, dàn màifāng bù fùzé jiāng huòwù cóng dàodá de yùnshū gōngjù shàng xiè xià, zhè yīdiǎn yǔ INCOTERMS 2000 zhōng de DAF,DES hé DDU lèisì. Mǎifāng fùzé zài zhǐdìng mùdì de jiāng huòwù cóng dàodá de yùnshū gōngjù shàng xiè xià, dàn màifāng yào bǎozhèng huòwù kě gōng xièzài.
Yóuyú màifāng chéngdān zài tèdìng jiāo huò dìdiǎn jiāo huò qián de fēngxiǎn, mǎimài shuāngfāng yīng jǐn kěnéng qīngchǔ dì dìng míng zhǐdìng mùdì dì de jiāo huò dìzhǐ, zuì hǎo néng jùtǐ dào zhǐdìng mùdì denèi tèdìng de diǎn.
Mǎimài shuāngfāng zài qiāndìng guójì huòwù mǎimài hétóngshí, zuì hǎo zài hétóng zhōng míngquè guīdìng huòwù dàodá mùdì de huò mùdì gǎng hòu de xièhuò fèiyòng yóu shéi chéngdān, yǐ bìmiǎn chǎnshēng zhēngyì hé jiūfēn.

Zài DAP(Delivered At Place) màoyì shùyǔ xià, fùkuǎn fāngshì zhǔyào yǒu liǎng zhǒng chángjiàn xíngshì: Yīcì xìng fùkuǎn hé fēnqí fùkuǎn. Yǐxià shì guānyú zhè liǎng zhǒng fùkuǎn fāngshì de xiángxì jiěshì:

Yīcì xìng fùkuǎn

dìngyì: Yīcì xìng fùkuǎn shì zhǐ zài DAP màoyì shùyǔ xià, mǎimài shuāngfāng zài hétóng qiāndìng hòu, mǎifāng jiāng huòwù de quánbù huòkuǎn yīcì xìng zhīfù gěi màifāng.

Liúchéng:
Mǎimài shuāngfāng zài hétóng zhōng yuēdìng jùtǐ de jiāo huò dìdiǎn, shíjiān, huòwù shùliàng jí jiàgé děng tiáokuǎn.
Mǎifāng zài hétóng qiāndìng hòu, gēnjù hétóng yuēdìng de shíjiān hé fāngshì, jiāng huòwù de quánbù huòkuǎn yīcì xìng zhīfù gěi màifāng.
Màifāng zài shōu dào huòkuǎn hòu, kāishǐ jìn háng huòwù de shēngchǎn hé zhǔnbèi, bìng zài yuēdìng de shíjiān, dìdiǎn jiāofù huòwù.

Fēnqí fùkuǎn

dìngyì: Fēnqí fùkuǎn shì zhǐ zài DAP màoyì shùyǔ xià, mǎimài shuāngfāng zài hétóng qiāndìng hòu, mǎifāng ànzhào yuēdìng de shíjiān hé bǐlì, fēn cì zhīfù huòwù de huòkuǎn.

Liúchéng:
Mǎimài shuāngfāng zài hétóng zhōng yuēdìng jùtǐ de jiāo huò dìdiǎn, shíjiān, huòwù shùliàng jí jiàgé, bìng quèdìng fēnqí fùkuǎn de jùtǐ ānpái, rú měi cì fùkuǎn de jīn’é, shíjiān děng.
Mǎifāng ànzhào hétóng yuēdìng de shíjiān hé bǐlì, fēn cì jiāng huòwù de huòkuǎn zhīfù gěi màifāng.
Màifāng zài shōu dào měi cì huòkuǎn hòu, kāishǐ jìnxíng xiāngyìng bùfèn huòwù de shēngchǎn hé zhǔnbèi, bìng zài yuēdìng de shíjiān, dìdiǎn jiāofù huòwù.

Zài DAP màoyì shùyǔ xià, fùkuǎn fāngshì de xuǎnzé zhǔyào qǔjué yú mǎimài shuāngfāng de xiéshāng hé shíjì qíngkuàng. Yīcì xìng fùkuǎn hé fēnqí fùkuǎn gè yǒu qí yōu quēdiǎn, qiánzhě jiǎnhuàle jiāoyì liúchéng, hòu zhě zé jiàngdīle mǎifāng de cáiwù yālì.
Wúlùn xuǎnzé nǎ zhǒng fùkuǎn fāngshì, mǎimài shuāngfāng dōu yīng zài hétóng zhōng míngquè yuēdìng jùtǐ de fùkuǎn tiáokuǎn, yǐ quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.
Cǐwài,DAP màoyì shùyǔ xià de fùkuǎn fāngshì jiàowéi línghuó, kěyǐ gēnjù mǎimài shuāngfāng de shíjì qíngkuàng jìnxíng tiáozhěng, yǒu lìyú shuāngfāng dáchéng jiāoyì. Tóng shí, zhè zhǒng màoyì shùyǔ míngquèle mǎimài shuāngfāng de jiāo huò zérènhé yìwù, jiàngdīle jiāoyì fēngxiǎn, shì yī zhǒng jiàowéi gōngpíng, hélǐ de màoyì shùyǔ.

Zài DAP màoyì shùyǔ xià, mǎifāng xūyào zhīfù de fèiyòng zhǔyào bāokuò yǐxià jǐ gè fāngmiàn:

Yùnshū gōngjù shàng jiāo huò zhīhòu de yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng:
Yīdàn huòwù zài zhǐdìng mùdì dì de yùnshū gōngjù shàng jiāo gěi mǎifāng chǔzhì, mǎifāng jiāng chéngdān cóng gāi shíkè qǐ de yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng. Zhè bāokuò dàn bù xiànyú huòwù de sǔnhuài, mièshī yǐjí yīn rènhé yuányīn dǎozhì de éwài fèiyòng.

Jìnkǒu suǒ xū de xǔkě huò qítā guānfāng shòuquán de fèiyòng:
Mǎifāng xūyào zìfù fēngxiǎn hé fèiyòng qǔdé jìnkǒu suǒ xū de rèn hé xǔkě, zhèngshū huò qítā guānfāng shòuquán. Zhè kěnéng shèjí yǔ jìnkǒu xiàng guān de gè zhǒng fèiyòng, rú jìnkǒu xǔkě zhèng fèiyòng, jìnkǒu guānshuì pèi’é fèiyòng děng.

Bànlǐ huòwù jìnkǒu suǒ xū de yīqiè hǎiguān shǒuxù de fèiyòng:
Mǎifāng xūyào bànlǐ huòwù jìnkǒu suǒ xū de suǒyǒu hǎiguān shǒuxù, bìng zhīfù yǔ cǐ xiāngguān de suǒyǒu fèiyòng. Zhè kěnéng bāokuò guānshuì, zēngzhí shuì, jìnkǒu shuì, hǎiguān cháyàn fèiyòng děng.

Àn hétóng yuēdìng shōuqǔ huòwù de fèiyòng:
Mǎifāng xūyào ànzhào hétóng de yuēdìng shōuqǔ huòwù, bìng kěnéng yīncǐ chǎnshēng yīxiē éwài de fèiyòng, rú cāngchú fèi, bānyùnfèi děng, tèbié shì zài mǎifāng wúfǎ jíshí jiēshōu huòwù de qíngkuàng xià.

Jiēshòu jiāo huò píngzhèng de fèiyòng:
Mǎifāng xūyào jiēshòu màifāng tígōng de jiāo huò píngzhèng, rú yùnshū dānjù, fāpiào děng. Suīrán zhèxiē fèiyòng kěnéng xiāngduì jiào xiǎo huò bù míngxiǎn, dàn zài mǒu xiē qíngkuàng xià, rú xūyào gōngzhèng huò fānyì jiāo huò píngzhèng shí, kěnéng huì chǎnshēng éwài de fèiyòng.

Zhīfù jiàkuǎn:
Mǎifāng xūyào ànzhào hétóng yuēdìng de jiàgé hé fùkuǎn fāngshì xiàng màifāng zhīfù huòwù de jiàkuǎn. Zhè kěnéng shì yīcì xìng fùkuǎn, yě kěnéng shì fēnqí fùkuǎn, jùtǐ qǔjué yú hétóng de yuēdìng.

Zài DAP màoyì shùyǔ xià, mǎifāng xūyào zhīfù de fèiyòng zhǔyào jízhōng zài huòwù zài zhǐdìng mùdì de yùnshū gōngjù shàng jiāo huò zhīhòu de yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng, yǐjí jìnkǒu hé jiēshōu huòwù suǒ xū de gè zhǒng guānfāng shòuquán, hǎiguān shǒuxù hé jiàkuǎn děng fèiyòng. Zhèxiē fèiyòng hángàile cóng huòwù jiāofù dào zuìzhōng jiēshōu hé shǐyòng de zhěnggè guòchéng, yīncǐ mǎifāng xūyào zài jiāoyì qián duì kěnéng chǎnshēng de fèiyòng yǒu chōngfèn de liǎojiě hé yùsuàn.

Dāng shèjí DAP(Delivered At Place) màoyì shùyǔ shí, yǐxià shì yīgè jùtǐ de lìzi lái zhǎnshì qí yìngyòng hé xiāngguān fèiyòng de chéngdān qíngkuàng:

Ànlì bèijǐng:

Jiǎshè zhōngguó yījiā diànzǐ chǎnpǐn zhìzào shāng (màifāng) yǔ měiguó yījiā língshòu shāng (mǎifāng) dáchéngle yī bǐ DAP màoyì hétóng. Hétóng yuēdìng, màifāng xūyào jiāng 1000 tái zhìnéng shǒujī yùnsòng dào mǎifāng zhǐdìng dì měiguó luòshānjī de yīgè wùliú cāngkù.

DAP màoyì shùyǔ xià de zérèn hé fèiyòng fēnpèi:

Màifāng zérèn:
Màifāng xūyào qiāndìng yùnshū hétóng, jiāng zhìnéng shǒujī cóng zhōngguó de shēngchǎn dì yùnshū zhì luòshānjī de zhǐdìng wùliú cāngkù.
Màifāng xūyào zhīfù jiāng zhìnéng shǒujī yùn zhì zhǐdìng wùliú cāngkù de yùnfèi, zhè bāokuò kěnéng dì hǎiyùnfèiyòng, nèi lù yùnshū fèiyòng yǐjí xiāngguān de bǎoxiǎn fèiyòng.
Màifāng xūyào zài yùnshū guòchéng zhōng chéngdān suǒyǒu fēngxiǎn hé fèiyòng, zhízhì zhìnéng shǒujī dàodá zhǐdìng de wùliú cāngkù, bìng zài gāi dìdiǎn jiàng zhìnéng shǒujī jiāo gěi mǎifāng.
Màifāng xūyào tígōng shāngyè fāpiào huò xiāngděng de diànzǐ xìnxī, bìng xiézhù mǎifāng qǔdé shūrù huòwù ér xū yóu fā huò guó qiānfā de wénjiàn.

Mǎifāng zérèn:
Mǎifāng xūyào chéngdān zhìnéng shǒujī zài zhǐdìng wùliú cāngkù jiāo huò zhīhòu de suǒyǒu fēngxiǎn hé fèiyòng.
Mǎifāng xūyào fùzé bànlǐ zhìnéng shǒujī de jìnkǒu shǒuxù, bāokuò qǔdé jìnkǒu suǒ xū de xǔkě huò qítā guānfāng shòuquán, bìng zhīfù yǔ cǐ xiāngguān de suǒyǒu fèiyòng, rú jìnkǒu guānshuì, zēngzhí shuì děng.
Mǎifāng xūyào fùzé cóng wùliú cāngkù tíqǔ zhìnéng shǒujī, bìng zhīfù kěnéng chǎnshēng de cāngchú fèi, bānyùn fèi děng fèiyòng.
Mǎifāng xūyào ànzhào hétóng yuēdìng de jiàgé hé fùkuǎn fāngshì xiàng màifāng zhīfù zhìnéng shǒujī de jiàkuǎn.

Jùtǐ fèiyòng shìlì:

Yùn fèi: Jiǎshè cóng zhōngguó dào luòshānjī dì hǎiyùn fèiyòng wèi měi tái zhìnéng shǒujī 10 měiyuán, nèi lù yùnshū fèiyòng wèi měi tái 2 měiyuán, zǒngjì 12000 měiyuán.
Bǎoxiǎn fèi: Jiǎshè měi tái zhìnéng shǒujī de bǎoxiǎn fèiyòng wèi 1 měiyuán, zǒngjì 1000 měiyuán.
Jìnkǒu guānshuì hé zēngzhí shuì: Jiǎshè měi tái zhìnéng shǒujī de jìnkǒu guānshuì wèi 20 měiyuán, zēngzhí shuì wèi 30 měiyuán, zǒngjì 50000 měiyuán.
Cāngchú fèi hé bānyùn fèi: Jiǎshè cóng wùliú cāngkù tíqǔ zhìnéng shǒujī de cāngchú fèi hé bānyùn fèi zǒngjì wèi 2000 měiyuán.

Zài DAP màoyì shùyǔ xià, màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì dì de yùn fèi, bǎoxiǎn fèi yǐjí yùnshū túzhōng de fēngxiǎn hé fèiyòng. Ér mǎifāng zé fùzé huòwù zài zhǐdìng mùdì de jiāo huò zhīhòu de suǒyǒu fēngxiǎn hé fèiyòng, bāokuò jìnkǒu guānshuì, zēngzhí shuì, cāngchú fèi, bānyùn fèi děng, bìng xūyào ànzhào hétóng yuēdìng de jiàgé hé fùkuǎn fāngshì xiàng màifāng zhīfù huòwù de jiàkuǎn. Zhège lìzi zhōng de jùtǐ shùzì jǐn gōng cānkǎo, shíjì fèiyòng huì gēnjù jùtǐ qíngkuàng yǒu suǒ bùtóng.

Trên đây là toàn bộ bài giảng Học tiếng trung thương mại DAP là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thông qua bài học chúng ta sẽ học được nhiều từ vựng và kiến thức mới về lĩnh vực xuất nhập khẩu để có thể giao tiếp tiếng trung một cách tự tin thành thạo và lưu loát trong khi làm việc với đối tác nước ngoài.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website: tiengtrungnet.com

Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ: Nâng tầm tiếng Trung của bạn với lộ trình bài bản và giáo trình độc quyền

Giới thiệu về Thầy Vũ và Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster

Thầy Vũ – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – là người sáng lập và điều hành Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung. Thầy Vũ được biết đến với phương pháp giảng dạy độc đáo, sinh động, truyền cảm hứng và khả năng truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu.

Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster là trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội, chuyên đào tạo tiếng Trung từ trình độ cơ bản đến nâng cao, luyện thi HSK, HSKK và các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Trung tâm sở hữu đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tâm huyết cùng cơ sở vật chất hiện đại, tạo môi trường học tập hiệu quả cho học viên.

Lớp học tiếng Trung HSK từ 1 đến 9

Các lớp học tiếng Trung HSK tại ChineMaster được thiết kế theo lộ trình bài bản, phù hợp với từng trình độ học viên. Giáo trình sử dụng chính là bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển do Thầy Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được đánh giá cao bởi tính khoa học, thực tiễn và hiệu quả trong việc giúp học viên nâng cao năng lực tiếng Trung một cách toàn diện.

Nội dung khóa học:

Phát âm: Luyện phát âm chuẩn ngay từ đầu với hệ thống bảng phiên âm và bài tập luyện tập chuyên sâu.
Ngữ pháp: Nắm vững ngữ pháp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao thông qua các bài giảng chi tiết và ví dụ minh họa.
Từ vựng: Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, giúp học viên giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống.
Kỹ năng nghe, nói, đọc, viết: Rèn luyện toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài tập đa dạng và thực tế.
Lớp học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp

Lớp học tiếng Trung HSKK tại ChineMaster giúp học viên chinh phục kỳ thi HSKK – kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung giao tiếp quốc tế. Khóa học cung cấp các bài giảng chuyên sâu về kỹ năng nghe, nói, giao tiếp, đồng thời hướng dẫn học viên chiến lược và phương pháp làm bài thi hiệu quả.

Nội dung khóa học:

Kỹ năng nghe: Rèn luyện kỹ năng nghe hiểu tiếng Trung qua các bài nghe đa dạng theo chủ đề.
Kỹ năng nói: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trôi chảy và tự tin trong mọi tình huống.
Kỹ năng đọc: Phát triển khả năng đọc hiểu tiếng Trung nhanh chóng và chính xác.
Kỹ năng viết: Luyện tập viết các dạng bài thi HSKK theo yêu cầu đề thi.

Ưu điểm của khóa học tiếng Trung Thầy Vũ:

Giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Học theo bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế bài bản, khoa học và bám sát thực tế.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Thầy Vũ sử dụng phương pháp giảng dạy sinh động, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu kiến thức hiệu quả.
Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm: Đội ngũ giáo viên tâm huyết, có chuyên môn cao và dày dặn kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị đầy đủ, tạo môi trường học tập lý tưởng cho học viên.
Học phí hợp lý: Chi phí học tập hợp lý, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều đối tượng học viên.

Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ tại ChineMaster là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình theo chuẩn quốc tế HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi). Với bộ giáo trình Hán ngữ do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập, khóa học được thiết kế linh hoạt từ HSK 1 đến HSK 9, đáp ứng đầy đủ từng cấp độ kỳ thi để học viên có thể đạt được trình độ chuyên sâu và tự tin trong giao tiếp tiếng Trung.

Không chỉ dừng lại ở HSK, Thầy Vũ còn cung cấp lớp học HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi) sơ trung cao cấp, tập trung vào kỹ năng nói và nghe, giúp học viên phát triển khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt.

Mỗi khóa học tại Thầy Vũ đều được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên có trình độ cao, giàu kinh nghiệm và tâm huyết. Phương pháp giảng dạy tại đây không chỉ tập trung vào việc giảng dạy kiến thức mà còn đặc biệt chú trọng đến việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân của từng học viên, giúp họ có thể áp dụng ngay những kiến thức đã học vào cuộc sống và công việc hàng ngày.

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại và có khả năng mang lại kết quả cao trong việc học tiếng Trung, khóa học tại Thầy Vũ là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy đăng ký ngay để khám phá và phát triển tiếng Trung của bạn cùng ChineMaster!

Với những ưu điểm nổi bật trên, khóa học tiếng Trung Thầy Vũ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung bài bản, hiệu quả và đạt được kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK.