Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Ebook: “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí” do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt dành cho những ai quan tâm đến lĩnh vực khai thác dầu khí. Đây là một cuốn sách chuyên ngành, cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cũng như những khái niệm quan trọng trong ngành khai thác dầu khí, giúp người học có thể áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế trong ngành.
Mục tiêu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí” được thiết kế với mục đích giúp học viên làm quen và nắm vững những từ ngữ chuyên ngành liên quan đến khai thác dầu khí, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Đây là nguồn tài liệu vô cùng hữu ích cho các kỹ sư, chuyên gia, nhân viên trong ngành dầu khí, đặc biệt là những ai làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc môi trường có sự phối hợp quốc tế.
Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí
Cuốn sách được chia thành nhiều chủ đề, với các từ vựng được phân loại theo từng lĩnh vực chuyên môn trong ngành khai thác dầu khí. Các chủ đề bao gồm:
Khái niệm cơ bản về dầu khí: Các thuật ngữ liên quan đến dầu mỏ, khí đốt, và các khái niệm cơ bản trong ngành.
Kỹ thuật khai thác dầu khí: Những từ ngữ về các phương pháp khoan, khai thác, vận chuyển và chế biến dầu khí.
An toàn và bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí: Các từ vựng liên quan đến quy định an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
Thiết bị và công nghệ trong ngành: Các thuật ngữ chuyên dụng về máy móc, thiết bị, công nghệ sử dụng trong khai thác dầu khí.
Ngoài việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn bao gồm các ví dụ minh họa, các bài tập ứng dụng, giúp học viên ôn luyện và củng cố kiến thức.
Tại sao nên chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí?
Chuyên sâu và thực tiễn: Cuốn ebook là tài liệu học tập chuyên ngành, phù hợp cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực dầu khí hoặc có dự định tham gia vào ngành này.
Học từ vựng hiệu quả: Cuốn sách cung cấp cách học từ vựng khoa học, giúp học viên không chỉ nhớ từ mà còn hiểu rõ được cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Hỗ trợ giao tiếp trong môi trường quốc tế: Với việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, học viên có thể giao tiếp tự tin với đồng nghiệp, đối tác quốc tế trong ngành khai thác dầu khí.
Đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí dành cho:
Các kỹ sư, chuyên gia trong ngành dầu khí.
Những học viên, sinh viên đang theo học các chuyên ngành liên quan đến dầu khí.
Các nhân viên trong các công ty Trung Quốc hoặc công ty quốc tế hoạt động trong ngành dầu khí.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập đáng giá, không chỉ giúp học viên làm chủ tiếng Trung mà còn mở rộng kiến thức chuyên ngành trong lĩnh vực khai thác dầu khí. Cuốn sách là người bạn đồng hành lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình trong ngành công nghiệp đầy tiềm năng này.
Hãy đọc ngay cuốn ebook để bắt đầu hành trình học tiếng Trung chuyên ngành dầu khí, và chinh phục cơ hội nghề nghiệp quốc tế trong ngành dầu khí!
Lý do cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí” là sự lựa chọn hoàn hảo
1. Phù hợp với nhiều đối tượng học viên: Cuốn sách không chỉ dành cho các chuyên gia trong ngành dầu khí mà còn là tài liệu hữu ích cho các sinh viên, người mới bắt đầu tìm hiểu về lĩnh vực này. Bất kỳ ai muốn làm việc trong môi trường quốc tế, nơi tiếng Trung là công cụ giao tiếp chính, sẽ thấy cuốn sách này là một nền tảng tuyệt vời để xây dựng vốn từ vựng và kỹ năng chuyên môn.
2. Chuyên ngành và thực tế: Bằng cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chi tiết và dễ hiểu, cuốn sách giúp người học làm quen với các tình huống thực tế trong công việc. Việc học tiếng Trung trong bối cảnh ngành dầu khí sẽ giúp học viên tự tin hơn khi làm việc, thảo luận về các dự án, hoặc tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và các quốc gia sử dụng tiếng Trung khác.
3. Bài tập và ví dụ minh họa: Điều đặc biệt ở cuốn ebook này là nó không chỉ cung cấp từ vựng mà còn đi kèm với các bài tập giúp người học thực hành và củng cố kiến thức. Các ví dụ minh họa từ những tình huống thực tế giúp người học dễ dàng hình dung cách sử dụng từ vựng trong công việc hàng ngày. Đây là một phương pháp học hiệu quả, giúp người học nâng cao khả năng phản xạ và ứng dụng từ vựng vào cuộc sống thực tế.
4. Từ vựng được phân loại hợp lý: Cuốn sách được chia thành các phần rõ ràng, dễ theo dõi và dễ học. Mỗi phần tập trung vào một chủ đề riêng biệt, giúp người học dễ dàng tiếp cận và không bị choáng ngợp trước một khối lượng từ vựng lớn. Với cấu trúc rõ ràng, người học có thể chọn lựa học theo các chủ đề mà mình quan tâm hoặc theo các yêu cầu công việc thực tế.
5. Học từ vựng hiệu quả với phương pháp khoa học: Cuốn ebook áp dụng phương pháp học từ vựng khoa học, tập trung vào việc tạo liên kết giữa các từ vựng với tình huống thực tế. Việc học từ vựng không chỉ là ghi nhớ đơn thuần, mà còn là hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng chúng trong các bối cảnh cụ thể. Điều này giúp người học nhớ lâu và áp dụng nhanh chóng vào công việc thực tế.
Cách thức học tập hiệu quả với “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí”
Để học tốt và đạt được kết quả cao khi sử dụng cuốn ebook này, người học cần kết hợp lý thuyết với thực hành. Dưới đây là một số gợi ý để học hiệu quả:
Lập kế hoạch học tập: Chia nhỏ nội dung cuốn sách thành các chủ đề nhỏ để học dần. Mỗi ngày, bạn có thể học một số từ vựng mới và ôn lại những từ đã học trước đó.
Áp dụng vào tình huống thực tế: Sau khi học một chủ đề, cố gắng áp dụng từ vựng đã học vào các tình huống thực tế trong công việc hoặc giao tiếp. Bạn có thể thử giao tiếp với đồng nghiệp hoặc tham gia các cuộc thảo luận để thực hành.
Sử dụng các bài tập và ví dụ: Làm các bài tập trong cuốn sách sẽ giúp bạn kiểm tra lại mức độ hiểu biết của mình và củng cố các kiến thức đã học.
Ghi chép lại từ vựng: Việc ghi chép lại các từ vựng vào sổ tay hoặc sử dụng phần mềm học từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng ôn lại và nhớ lâu.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành vô cùng hữu ích cho những ai đang hoặc có ý định làm việc trong ngành dầu khí. Không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng, cuốn sách còn giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Với những ưu điểm vượt trội về nội dung, phương pháp học và tính ứng dụng cao, cuốn sách này xứng đáng là người bạn đồng hành trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành dầu khí của bạn. Hãy tải ngay cuốn ebook để khám phá thế giới từ vựng tiếng Trung ngành dầu khí và nâng cao khả năng nghề nghiệp của mình trong tương lai!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí
BTI | Từ vựng tiếng Trung Khai thác Dầu Khí (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 石油开采 (Shíyóu kāicǎi) – Oil extraction – Khai thác dầu |
2 | 天然气 (Tiānránqì) – Natural gas – Khí tự nhiên |
3 | 油田 (Yóutián) – Oil field – Mỏ dầu |
4 | 钻井 (Zuānjǐng) – Drilling – Khoan giếng |
5 | 油井 (Yóu jǐng) – Oil well – Giếng dầu |
6 | 采油 (Cǎi yóu) – Oil production – Sản xuất dầu |
7 | 油气藏 (Yóuqì cáng) – Oil and gas reservoir – Mỏ dầu khí |
8 | 油气勘探 (Yóuqì kāntàn) – Oil and gas exploration – Thăm dò dầu khí |
9 | 勘探 (Kāntàn) – Exploration – Thăm dò |
10 | 油藏 (Yóucáng) – Oil reservoir – Mỏ dầu |
11 | 地下水 (Dìxià shuǐ) – Groundwater – Nước ngầm |
12 | 注水 (Zhù shuǐ) – Tiêm nước – Tiêm nước |
13 | 泵 (Bèng) – Pump – Bơm |
14 | 分采 (Fēn cǎi) – Selective extraction – Khai thác chọn lọc |
15 | 油气田开发 (Yóuqì tiántiāo kāifā) – Oil and gas field development – Phát triển mỏ dầu khí |
16 | 海上钻井平台 (Hǎishàng zuānjǐng píngtái) – Offshore drilling platform – Giàn khoan ngoài khơi |
17 | 采油设备 (Cǎi yóu shèbèi) – Oil extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu |
18 | 石油储量 (Shíyóu chǔliàng) – Oil reserves – Dự trữ dầu |
19 | 油气勘探公司 (Yóuqì kāntàn gōngsī) – Oil and gas exploration company – Công ty thăm dò dầu khí |
20 | 液化天然气 (Yèhuà tiānránqì) – Liquefied natural gas (LNG) – Khí tự nhiên hóa lỏng |
21 | 油气管道 (Yóuqì guǎndào) – Oil and gas pipeline – Đường ống dầu khí |
22 | 油气开采技术 (Yóuqì kāicǎi jìshù) – Oil and gas extraction technology – Công nghệ khai thác dầu khí |
23 | 钻探 (Zuàntàn) – Drilling exploration – Thăm dò khoan |
24 | 油田工程 (Yóutián gōngchéng) – Oil field engineering – Kỹ thuật mỏ dầu |
25 | 石油资源管理 (Shíyóu zīyuán guǎnlǐ) – Oil resource management – Quản lý tài nguyên dầu khí |
26 | 石油勘探 (Shíyóu kāntàn) – Petroleum exploration – Thăm dò dầu khí |
27 | 油田开发 (Yóutián kāifā) – Oil field development – Phát triển mỏ dầu |
28 | 油田设施 (Yóutián shèshī) – Oil field facilities – Cơ sở hạ tầng mỏ dầu |
29 | 油气勘探数据 (Yóuqì kāntàn shùjù) – Oil and gas exploration data – Dữ liệu thăm dò dầu khí |
30 | 采油平台 (Cǎi yóu píngtái) – Oil extraction platform – Nền tảng khai thác dầu |
31 | 勘探队 (Kāntàn duì) – Exploration team – Đội thăm dò |
32 | 油气开采过程 (Yóuqì kāicǎi guòchéng) – Oil and gas extraction process – Quá trình khai thác dầu khí |
33 | 井口 (Jǐngkǒu) – Wellhead – Miệng giếng |
34 | 油气储存 (Yóuqì chǔcún) – Oil and gas storage – Lưu trữ dầu khí |
35 | 地下钻井 (Dìxià zuānjǐng) – Subsurface drilling – Khoan dưới lòng đất |
36 | 海底油气田 (Hǎidǐ yóuqì tián) – Subsea oil and gas field – Mỏ dầu khí dưới biển |
37 | 气体回收 (Qìtǐ huíshōu) – Gas recovery – Thu hồi khí |
38 | 渗透性 (Shèntòuxìng) – Permeability – Tính thấm |
39 | 油气测量 (Yóuqì cèliàng) – Oil and gas measurement – Đo lường dầu khí |
40 | 油气资源评估 (Yóuqì zīyuán pínggū) – Oil and gas resource assessment – Đánh giá tài nguyên dầu khí |
41 | 采油井 (Cǎi yóu jǐng) – Production well – Giếng khai thác |
42 | 油气生产 (Yóuqì shēngchǎn) – Oil and gas production – Sản xuất dầu khí |
43 | 钻探深度 (Zuàntàn shēndù) – Drilling depth – Độ sâu khoan |
44 | 注气 (Zhù qì) – Gas injection – Tiêm khí |
45 | 原油 (Yuán yóu) – Crude oil – Dầu thô |
46 | 气田 (Qìtián) – Gas field – Mỏ khí |
47 | 油水分离 (Yóu shuǐ fēnlí) – Oil-water separation – Tách dầu nước |
48 | 采油设备维修 (Cǎi yóu shèbèi wéixiū) – Oil extraction equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị khai thác dầu |
49 | 储层 (Chǔcéng) – Reservoir – Tầng chứa |
50 | 油气公司 (Yóuqì gōngsī) – Oil and gas company – Công ty dầu khí |
51 | 采油工艺 (Cǎi yóu gōngyì) – Oil extraction process – Quy trình khai thác dầu |
52 | 井下作业 (Jǐng xià zuòyè) – Downhole operations – Hoạt động dưới giếng |
53 | 水力压裂 (Shuǐlì yālì) – Hydraulic fracturing – Khe nứt thủy lực |
54 | 管道运输 (Guǎndào yùnshū) – Pipeline transportation – Vận chuyển bằng đường ống |
55 | 油气勘探工具 (Yóuqì kāntàn gōngjù) – Oil and gas exploration tools – Dụng cụ thăm dò dầu khí |
56 | 海上平台 (Hǎishàng píngtái) – Offshore platform – Giàn khoan ngoài khơi |
57 | 油气田维护 (Yóuqì tiántiāo wéihù) – Oil and gas field maintenance – Bảo trì mỏ dầu khí |
58 | 钻井液 (Zuānjǐng yè) – Drilling fluid – Dung dịch khoan |
59 | 地质勘探 (Dìzhì kāntàn) – Geological exploration – Thăm dò địa chất |
60 | 油气生产系统 (Yóuqì shēngchǎn xìtǒng) – Oil and gas production system – Hệ thống sản xuất dầu khí |
61 | 气井 (Qì jǐng) – Gas well – Giếng khí |
62 | 油气分布 (Yóuqì fēnbù) – Oil and gas distribution – Phân bố dầu khí |
63 | 封井 (Fēng jǐng) – Well abandonment – Đóng giếng |
64 | 采油计划 (Cǎi yóu jìhuà) – Oil extraction plan – Kế hoạch khai thác dầu |
65 | 集输系统 (Jí shū xìtǒng) – Gathering and transportation system – Hệ thống thu gom và vận chuyển |
66 | 石油勘探技术 (Shíyóu kāntàn jìshù) – Petroleum exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí |
67 | 天然气液化 (Tiānránqì yèhuà) – Natural gas liquefaction – Hóa lỏng khí tự nhiên |
68 | 产量 (Chǎnliàng) – Output / Production rate – Sản lượng |
69 | 钻头 (Zuàntóu) – Drill bit – Mũi khoan |
70 | 采油工程师 (Cǎi yóu gōngchéngshī) – Oil extraction engineer – Kỹ sư khai thác dầu |
71 | 油气设备 (Yóuqì shèbèi) – Oil and gas equipment – Thiết bị dầu khí |
72 | 油气勘探井 (Yóuqì kāntàn jǐng) – Exploration well – Giếng thăm dò dầu khí |
73 | 采油过程控制 (Cǎi yóu guòchéng kòngzhì) – Oil extraction process control – Kiểm soát quá trình khai thác dầu |
74 | 压裂 (Yālì) – Fracturing – Nứt vỡ |
75 | 可采储量 (Kě cǎi chǔliàng) – Recoverable reserves – Dự trữ có thể khai thác |
76 | 油井维修 (Yóu jǐng wéixiū) – Oil well maintenance – Bảo trì giếng dầu |
77 | 钻井作业 (Zuānjǐng zuòyè) – Drilling operations – Hoạt động khoan giếng |
78 | 油气开采技术研究 (Yóuqì kāicǎi jìshù yánjiū) – Oil and gas extraction technology research – Nghiên cứu công nghệ khai thác dầu khí |
79 | 天然气开采 (Tiānránqì kāicǎi) – Natural gas extraction – Khai thác khí tự nhiên |
80 | 低渗透油气藏 (Dī shèntòu yóuqì cáng) – Low permeability oil and gas reservoir – Mỏ dầu khí thấm kém |
81 | 注水井 (Zhù shuǐ jǐng) – Water injection well – Giếng tiêm nước |
82 | 油气储层改造 (Yóuqì chǔcéng gǎizào) – Oil and gas reservoir modification – Cải tạo tầng chứa dầu khí |
83 | 油气储量评估 (Yóuqì chǔliàng pínggū) – Oil and gas reserves evaluation – Đánh giá trữ lượng dầu khí |
84 | 煤层气 (Méi céng qì) – Coalbed methane (CBM) – Khí mỏ than |
85 | 油气溢漏 (Yóuqì yì lòu) – Oil and gas spill – Rò rỉ dầu khí |
86 | 上游产业 (Shàngyóu chǎnyè) – Upstream industry – Ngành công nghiệp thượng nguồn |
87 | 下游产业 (Xiàyóu chǎnyè) – Downstream industry – Ngành công nghiệp hạ nguồn |
88 | 油气液化装置 (Yóuqì yèhuà zhuāngzhì) – Oil and gas liquefaction unit – Thiết bị hóa lỏng dầu khí |
89 | 油气储存设备 (Yóuqì chǔcún shèbèi) – Oil and gas storage equipment – Thiết bị lưu trữ dầu khí |
90 | 压力控制 (Yālì kòngzhì) – Pressure control – Kiểm soát áp suất |
91 | 气体输送 (Qìtǐ shūsòng) – Gas transportation – Vận chuyển khí |
92 | 沉积岩 (Chénjī yán) – Sedimentary rock – Đá trầm tích |
93 | 油气层 (Yóuqì céng) – Oil and gas layer – Tầng dầu khí |
94 | 开采成本 (Kāicǎi chéngběn) – Extraction cost – Chi phí khai thác |
95 | 气体排放 (Qìtǐ páifàng) – Gas emissions – Thải khí |
96 | 油气资源勘探 (Yóuqì zīyuán kāntàn) – Oil and gas resource exploration – Thăm dò tài nguyên dầu khí |
97 | 沉积物 (Chénjī wù) – Sediment – Trầm tích |
98 | 热解 (Rè jiě) – Pyrolysis – Nhiệt phân |
99 | 井喷 (Jǐng pēn) – Blowout – Phun dầu |
100 | 油气销售 (Yóuqì xiāoshòu) – Oil and gas sales – Bán dầu khí |
101 | 石油炼制 (Shíyóu liànzhì) – Petroleum refining – Lọc dầu |
102 | 气井测试 (Qì jǐng cèshì) – Gas well testing – Kiểm tra giếng khí |
103 | 石油提炼 (Shíyóu tíliàn) – Oil refining – Chế biến dầu |
104 | 原油处理 (Yuán yóu chǔlǐ) – Crude oil processing – Xử lý dầu thô |
105 | 油田区块 (Yóutián qūkuài) – Oil field block – Khu vực mỏ dầu |
106 | 气体分离 (Qìtǐ fēnlí) – Gas separation – Tách khí |
107 | 开采设备 (Kāicǎi shèbèi) – Extraction equipment – Thiết bị khai thác |
108 | 产量下降 (Chǎnliàng xiàjiàng) – Production decline – Sự giảm sút sản lượng |
109 | 油气混合物 (Yóuqì hùnhé wù) – Oil and gas mixture – Hỗn hợp dầu khí |
110 | 深海钻井 (Shēnhǎi zuānjǐng) – Deepwater drilling – Khoan biển sâu |
111 | 石油价格 (Shíyóu jiàgé) – Oil price – Giá dầu |
112 | 天然气价格 (Tiānránqì jiàgé) – Natural gas price – Giá khí tự nhiên |
113 | 矿区 (Kuàngqū) – Mining area – Khu khai thác |
114 | 勘探报告 (Kāntàn bàogào) – Exploration report – Báo cáo thăm dò |
115 | 气体储存 (Qìtǐ chǔcún) – Gas storage – Lưu trữ khí |
116 | 油田勘探 (Yóutián kāntàn) – Oil field exploration – Thăm dò mỏ dầu |
117 | 钻井设备 (Zuānjǐng shèbèi) – Drilling equipment – Thiết bị khoan |
118 | 油气交换 (Yóuqì jiāohuàn) – Oil and gas exchange – Trao đổi dầu khí |
119 | 超深钻井 (Chāo shēn zuānjǐng) – Ultra-deep drilling – Khoan siêu sâu |
120 | 油气管道泄漏 (Yóuqì guǎndào xièlòu) – Oil and gas pipeline leakage – Rò rỉ đường ống dầu khí |
121 | 渗漏 (Shènlòu) – Leakage – Rò rỉ |
122 | 天然气田 (Tiānránqì tián) – Natural gas field – Mỏ khí tự nhiên |
123 | 石油开采设备 (Shíyóu kāicǎi shèbèi) – Oil extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu |
124 | 气体回注 (Qìtǐ huí zhù) – Gas reinjection – Tiêm khí trở lại |
125 | 地下采油 (Dìxià cǎi yóu) – Subsurface oil extraction – Khai thác dầu dưới lòng đất |
126 | 油气管道建设 (Yóuqì guǎndào jiànshè) – Oil and gas pipeline construction – Xây dựng đường ống dầu khí |
127 | 采油技术 (Cǎi yóu jìshù) – Oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu |
128 | 油气田勘探开发 (Yóuqì tiántiāo kāifā) – Oil and gas field exploration and development – Thăm dò và phát triển mỏ dầu khí |
129 | 气体田 (Qìtǐ tián) – Gas field – Mỏ khí |
130 | 采油作业 (Cǎi yóu zuòyè) – Oil extraction operations – Hoạt động khai thác dầu |
131 | 钻头寿命 (Zuàntóu shòumìng) – Drill bit lifespan – Tuổi thọ mũi khoan |
132 | 石油开发 (Shíyóu kāifā) – Oil development – Phát triển dầu |
133 | 储层工程 (Chǔcéng gōngchéng) – Reservoir engineering – Kỹ thuật tầng chứa |
134 | 油气资源分布 (Yóuqì zīyuán fēnbù) – Oil and gas resource distribution – Phân bố tài nguyên dầu khí |
135 | 管道清洗 (Guǎndào qīngxǐ) – Pipeline cleaning – Vệ sinh đường ống |
136 | 油田勘探方法 (Yóutián kāntàn fāngfǎ) – Oil field exploration methods – Phương pháp thăm dò mỏ dầu |
137 | 油气生产平台 (Yóuqì shēngchǎn píngtái) – Oil and gas production platform – Nền tảng sản xuất dầu khí |
138 | 气田开发 (Qìtián kāifā) – Gas field development – Phát triển mỏ khí |
139 | 深水钻井 (Shēn shuǐ zuānjǐng) – Deepwater drilling – Khoan nước sâu |
140 | 油气管道运输 (Yóuqì guǎndào yùnshū) – Oil and gas pipeline transportation – Vận chuyển dầu khí bằng đường ống |
141 | 采油设备操作 (Cǎi yóu shèbèi cāozuò) – Oil extraction equipment operation – Vận hành thiết bị khai thác dầu |
142 | 井口设备 (Jǐngkǒu shèbèi) – Wellhead equipment – Thiết bị miệng giếng |
143 | 油气产品 (Yóuqì chǎnpǐn) – Oil and gas products – Sản phẩm dầu khí |
144 | 油气清洁技术 (Yóuqì qīngjié jìshù) – Oil and gas cleaning technology – Công nghệ làm sạch dầu khí |
145 | 沉积层 (Chénjī céng) – Sedimentary layer – Tầng trầm tích |
146 | 储气库 (Chǔ qì kù) – Gas storage facility – Kho lưu trữ khí |
147 | 油气开发项目 (Yóuqì kāifā xiàngmù) – Oil and gas development project – Dự án phát triển dầu khí |
148 | 气体田开发 (Qìtián kāifā) – Gas field development – Phát triển mỏ khí |
149 | 原油价格波动 (Yuán yóu jiàgé bōdòng) – Crude oil price fluctuation – Biến động giá dầu thô |
150 | 注气井技术 (Zhù qì jǐng jìshù) – Gas injection well technology – Công nghệ giếng tiêm khí |
151 | 油气开采设备维护 (Yóuqì kāicǎi shèbèi wéixiū) – Oil and gas extraction equipment maintenance – Bảo trì thiết bị khai thác dầu khí |
152 | 石油外包服务 (Shíyóu wàibāo fúwù) – Petroleum outsourcing services – Dịch vụ thuê ngoài dầu khí |
153 | 天然气管道 (Tiānránqì guǎndào) – Natural gas pipeline – Đường ống khí tự nhiên |
154 | 石油产品 (Shíyóu chǎnpǐn) – Petroleum products – Sản phẩm dầu mỏ |
155 | 储层压力 (Chǔcéng yālì) – Reservoir pressure – Áp suất tầng chứa |
156 | 气体储存设施 (Qìtǐ chǔcún shèshī) – Gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ khí |
157 | 石油环境保护 (Shíyóu huánjìng bǎohù) – Petroleum environmental protection – Bảo vệ môi trường dầu khí |
158 | 采油工程 (Cǎi yóu gōngchéng) – Oil extraction engineering – Kỹ thuật khai thác dầu |
159 | 油气技术创新 (Yóuqì jìshù chuàngxīn) – Oil and gas technological innovation – Đổi mới công nghệ dầu khí |
160 | 油气开发成本 (Yóuqì kāifā chéngběn) – Oil and gas development cost – Chi phí phát triển dầu khí |
161 | 天然气勘探 (Tiānránqì kāntàn) – Natural gas exploration – Thăm dò khí tự nhiên |
162 | 油田管理 (Yóutián guǎnlǐ) – Oil field management – Quản lý mỏ dầu |
163 | 采油装备 (Cǎi yóu zhuāngbèi) – Oil extraction equipment – Trang thiết bị khai thác dầu |
164 | 油气勘探新技术 (Yóuqì kāntàn xīn jìshù) – New technology for oil and gas exploration – Công nghệ mới trong thăm dò dầu khí |
165 | 油气地质条件 (Yóuqì dìzhì tiáojiàn) – Geological conditions for oil and gas – Điều kiện địa chất của dầu khí |
166 | 油气资源开发 (Yóuqì zīyuán kāifā) – Oil and gas resource development – Phát triển tài nguyên dầu khí |
167 | 海上油气生产 (Hǎishàng yóuqì shēngchǎn) – Offshore oil and gas production – Sản xuất dầu khí ngoài khơi |
168 | 原油运输 (Yuán yóu yùnshū) – Crude oil transportation – Vận chuyển dầu thô |
169 | 气体捕捉 (Qìtǐ bǔzhuō) – Gas capture – Bắt khí |
170 | 油气平台 (Yóuqì píngtái) – Oil and gas platform – Giàn khoan dầu khí |
171 | 油气气体 (Yóuqì qìtǐ) – Oil and gas gases – Khí dầu khí |
172 | 油田恢复 (Yóutián huīfù) – Oil field recovery – Phục hồi mỏ dầu |
173 | 气体勘探方法 (Qìtǐ kāntàn fāngfǎ) – Gas exploration methods – Phương pháp thăm dò khí |
174 | 油气合成 (Yóuqì héchéng) – Oil and gas synthesis – Tổng hợp dầu khí |
175 | 钻井工具 (Zuānjǐng gōngjù) – Drilling tools – Dụng cụ khoan giếng |
176 | 油气注采 (Yóuqì zhù cǎi) – Oil and gas injection and extraction – Tiêm và khai thác dầu khí |
177 | 油气渗透性 (Yóuqì shèntòu xìng) – Oil and gas permeability – Tính thấm của dầu khí |
178 | 油气分配系统 (Yóuqì fēnpèi xìtǒng) – Oil and gas distribution system – Hệ thống phân phối dầu khí |
179 | 钻井深度 (Zuānjǐng shēndù) – Drilling depth – Độ sâu khoan |
180 | 油气资源利用 (Yóuqì zīyuán lìyòng) – Oil and gas resource utilization – Sử dụng tài nguyên dầu khí |
181 | 采油效率 (Cǎi yóu xiàolǜ) – Oil extraction efficiency – Hiệu quả khai thác dầu |
182 | 油气储量估算 (Yóuqì chǔliàng gūsuàn) – Oil and gas reserves estimation – Ước tính trữ lượng dầu khí |
183 | 石油钻井平台 (Shíyóu zuānjǐng píngtái) – Petroleum drilling platform – Giàn khoan dầu mỏ |
184 | 石油溢漏控制 (Shíyóu yì lòu kòngzhì) – Oil spill control – Kiểm soát sự cố tràn dầu |
185 | 天然气资源评估 (Tiānránqì zīyuán pínggū) – Natural gas resource assessment – Đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
186 | 油田物探 (Yóutián wù tàn) – Oil field geophysical prospecting – Thăm dò vật lý mỏ dầu |
187 | 油气储层压力 (Yóuqì chǔcéng yālì) – Oil and gas reservoir pressure – Áp suất tầng chứa dầu khí |
188 | 气井增产 (Qì jǐng zēngchǎn) – Gas well production enhancement – Tăng sản lượng giếng khí |
189 | 石油市场 (Shíyóu shìchǎng) – Oil market – Thị trường dầu mỏ |
190 | 油气管道施工 (Yóuqì guǎndào shīgōng) – Oil and gas pipeline construction – Thi công đường ống dầu khí |
191 | 油气开发计划 (Yóuqì kāifā jìhuà) – Oil and gas development plan – Kế hoạch phát triển dầu khí |
192 | 原油清洁度 (Yuán yóu qīngjié dù) – Crude oil cleanliness – Độ sạch của dầu thô |
193 | 石油产量 (Shíyóu chǎnliàng) – Petroleum production – Sản lượng dầu mỏ |
194 | 气体压缩 (Qìtǐ yāsuō) – Gas compression – Nén khí |
195 | 油田勘探设备 (Yóutián kāntàn shèbèi) – Oil field exploration equipment – Thiết bị thăm dò mỏ dầu |
196 | 气田管理 (Qìtián guǎnlǐ) – Gas field management – Quản lý mỏ khí |
197 | 油田工程师 (Yóutián gōngchéngshī) – Oil field engineer – Kỹ sư mỏ dầu |
198 | 气体测量 (Qìtǐ cèliáng) – Gas measurement – Đo lường khí |
199 | 原油运输管道 (Yuán yóu yùnshū guǎndào) – Crude oil transportation pipeline – Đường ống vận chuyển dầu thô |
200 | 钻井液处理 (Zuānjǐng yè chǔlǐ) – Drilling fluid treatment – Xử lý dung dịch khoan |
201 | 油气产量监测 (Yóuqì chǎnliàng jiāncè) – Oil and gas production monitoring – Giám sát sản lượng dầu khí |
202 | 气体供应 (Qìtǐ gōngyìng) – Gas supply – Cung cấp khí |
203 | 油气项目管理 (Yóuqì xiàngmù guǎnlǐ) – Oil and gas project management – Quản lý dự án dầu khí |
204 | 油气开采设备安装 (Yóuqì kāicǎi shèbèi ānzhuāng) – Installation of oil and gas extraction equipment – Lắp đặt thiết bị khai thác dầu khí |
205 | 石油储量计算 (Shíyóu chǔliàng jìsuàn) – Petroleum reserves calculation – Tính toán trữ lượng dầu mỏ |
206 | 海上钻井平台 (Hǎishàng zuānjǐng píngtái) – Offshore drilling platform – Giàn khoan khoan biển |
207 | 油田开发阶段 (Yóutián kāifā jiēduàn) – Oil field development phase – Giai đoạn phát triển mỏ dầu |
208 | 天然气产量 (Tiānránqì chǎnliàng) – Natural gas production – Sản lượng khí tự nhiên |
209 | 井下设备 (Jǐng xià shèbèi) – Downhole equipment – Thiết bị dưới giếng |
210 | 油气开采流程 (Yóuqì kāicǎi liúchéng) – Oil and gas extraction process – Quy trình khai thác dầu khí |
211 | 油气田开发 (Yóuqì tián kāifā) – Oil and gas field development – Phát triển mỏ dầu khí |
212 | 石油勘探技术 (Shíyóu kāntàn jìshù) – Petroleum exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu mỏ |
213 | 气田增产技术 (Qìtián zēngchǎn jìshù) – Gas field production enhancement technology – Công nghệ tăng sản lượng mỏ khí |
214 | 油气资源开采模式 (Yóuqì zīyuán kāicǎi móshì) – Oil and gas resource extraction model – Mô hình khai thác tài nguyên dầu khí |
215 | 油气生产设施 (Yóuqì shēngchǎn shèshī) – Oil and gas production facilities – Cơ sở sản xuất dầu khí |
216 | 油气开发流程 (Yóuqì kāifā liúchéng) – Oil and gas development process – Quy trình phát triển dầu khí |
217 | 油田开发成本 (Yóutián kāifā chéngběn) – Oil field development cost – Chi phí phát triển mỏ dầu |
218 | 钻井数据分析 (Zuānjǐng shùjù fēnxī) – Drilling data analysis – Phân tích dữ liệu khoan |
219 | 油气资源的可持续性 (Yóuqì zīyuán de kě chíxùxìng) – Sustainability of oil and gas resources – Tính bền vững của tài nguyên dầu khí |
220 | 石油开采设备技术 (Shíyóu kāicǎi shèbèi jìshù) – Petroleum extraction equipment technology – Công nghệ thiết bị khai thác dầu |
221 | 油气储层评估 (Yóuqì chǔcéng pínggū) – Oil and gas reservoir evaluation – Đánh giá tầng chứa dầu khí |
222 | 井口防喷器 (Jǐngkǒu fáng pēn qì) – Blowout preventer – Thiết bị ngăn phun giếng |
223 | 油气检测技术 (Yóuqì jiǎncè jìshù) – Oil and gas detection technology – Công nghệ phát hiện dầu khí |
224 | 气体发电 (Qìtǐ fādiàn) – Gas power generation – Phát điện bằng khí |
225 | 气体处理设备 (Qìtǐ chǔlǐ shèbèi) – Gas treatment equipment – Thiết bị xử lý khí |
226 | 油气生产设施建设 (Yóuqì shēngchǎn shèshī jiànshè) – Oil and gas production facilities construction – Xây dựng cơ sở sản xuất dầu khí |
227 | 油气储存设施 (Yóuqì chǔcún shèshī) – Oil and gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ dầu khí |
228 | 井口测试 (Jǐngkǒu cèshì) – Wellhead testing – Kiểm tra miệng giếng |
229 | 石油气化 (Shíyóu qìhuà) – Petroleum gasification – Khí hóa dầu mỏ |
230 | 油田开发模型 (Yóutián kāifā móxíng) – Oil field development model – Mô hình phát triển mỏ dầu |
231 | 油气回收 (Yóuqì huíshōu) – Oil and gas recovery – Thu hồi dầu khí |
232 | 气体运输系统 (Qìtǐ yùnshū xìtǒng) – Gas transportation system – Hệ thống vận chuyển khí |
233 | 油气开采效率评估 (Yóuqì kāicǎi xiàolǜ pínggū) – Oil and gas extraction efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả khai thác dầu khí |
234 | 气体泄漏检测 (Qìtǐ xièlòu jiǎncè) – Gas leak detection – Phát hiện rò rỉ khí |
235 | 油气采集系统 (Yóuqì cǎijí xìtǒng) – Oil and gas collection system – Hệ thống thu thập dầu khí |
236 | 油气产量预测 (Yóuqì chǎnliàng yùcè) – Oil and gas production forecasting – Dự báo sản lượng dầu khí |
237 | 天然气输送 (Tiānránqì shūsòng) – Natural gas transportation – Vận chuyển khí tự nhiên |
238 | 石油输出 (Shíyóu chūchū) – Petroleum export – Xuất khẩu dầu mỏ |
239 | 油气合作协议 (Yóuqì hézuò xiéyì) – Oil and gas cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác dầu khí |
240 | 地下油气层 (Dìxià yóuqì céng) – Subsurface oil and gas layer – Tầng dầu khí dưới lòng đất |
241 | 气体压裂 (Qìtǐ yā liè) – Gas fracturing – Khe nứt khí |
242 | 原油储存 (Yuán yóu chǔcún) – Crude oil storage – Lưu trữ dầu thô |
243 | 气体注入 (Qìtǐ zhùrù) – Gas injection – Tiêm khí |
244 | 油气分配网络 (Yóuqì fēnpèi wǎngluò) – Oil and gas distribution network – Mạng lưới phân phối dầu khí |
245 | 油气作业管理 (Yóuqì zuòyè guǎnlǐ) – Oil and gas operations management – Quản lý hoạt động dầu khí |
246 | 油气勘探设备技术 (Yóuqì kāntàn shèbèi jìshù) – Oil and gas exploration equipment technology – Công nghệ thiết bị thăm dò dầu khí |
247 | 能源市场 (Néngyuán shìchǎng) – Energy market – Thị trường năng lượng |
248 | 油气勘探方法 (Yóuqì kāntàn fāngfǎ) – Oil and gas exploration methods – Phương pháp thăm dò dầu khí |
249 | 钻井过程 (Zuānjǐng guòchéng) – Drilling process – Quá trình khoan |
250 | 油气生产过程 (Yóuqì shēngchǎn guòchéng) – Oil and gas production process – Quá trình sản xuất dầu khí |
251 | 油气储存技术 (Yóuqì chǔcún jìshù) – Oil and gas storage technology – Công nghệ lưu trữ dầu khí |
252 | 油田环境评估 (Yóutián huánjìng pínggū) – Oil field environmental assessment – Đánh giá môi trường mỏ dầu |
253 | 石油化工 (Shíyóu huàgōng) – Petrochemical – Hóa dầu |
254 | 油气开采设备维修 (Yóuqì kāicǎi shèbèi wéixiū) – Oil and gas extraction equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị khai thác dầu khí |
255 | 油田开发设计 (Yóutián kāifā shèjì) – Oil field development design – Thiết kế phát triển mỏ dầu |
256 | 井壁稳定 (Jǐng bì wěndìng) – Wellbore stability – Ổn định thành giếng |
257 | 钻井液循环 (Zuānjǐng yè xúnhuán) – Drilling fluid circulation – Tuần hoàn dung dịch khoan |
258 | 油田输油管道 (Yóutián shū yóu guǎndào) – Oil field pipeline – Đường ống dầu mỏ |
259 | 油气泄漏检测 (Yóuqì xièlòu jiǎncè) – Oil and gas leakage detection – Phát hiện rò rỉ dầu khí |
260 | 天然气采掘 (Tiānránqì cǎijué) – Natural gas mining – Khai thác khí tự nhiên |
261 | 油气注水 (Yóuqì zhùshuǐ) – Oil and gas water injection – Tiêm nước dầu khí |
262 | 油气分层 (Yóuqì fēncéng) – Oil and gas stratification – Phân tầng dầu khí |
263 | 油田作业安全 (Yóutián zuòyè ānquán) – Oil field operational safety – An toàn hoạt động mỏ dầu |
264 | 海底油气开采 (Hǎidǐ yóuqì kāicǎi) – Subsea oil and gas extraction – Khai thác dầu khí dưới đáy biển |
265 | 石油探测 (Shíyóu tàncè) – Petroleum detection – Phát hiện dầu mỏ |
266 | 气体处理过程 (Qìtǐ chǔlǐ guòchéng) – Gas treatment process – Quá trình xử lý khí |
267 | 油气勘探设备 (Yóuqì kāntàn shèbèi) – Oil and gas exploration equipment – Thiết bị thăm dò dầu khí |
268 | 石油开采成本 (Shíyóu kāicǎi chéngběn) – Petroleum extraction cost – Chi phí khai thác dầu mỏ |
269 | 天然气提纯 (Tiānránqì tíchún) – Natural gas purification – Lọc khí tự nhiên |
270 | 油气勘探技术 (Yóuqì kāntàn jìshù) – Oil and gas exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí |
271 | 气体分配 (Qìtǐ fēnpèi) – Gas distribution – Phân phối khí |
272 | 石油行业标准 (Shíyóu hángyè biāozhǔn) – Petroleum industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu mỏ |
273 | 油气勘探成本 (Yóuqì kāntàn chéngběn) – Oil and gas exploration cost – Chi phí thăm dò dầu khí |
274 | 油田环境影响 (Yóutián huánjìng yǐngxiǎng) – Oil field environmental impact – Tác động môi trường của mỏ dầu |
275 | 气田采气 (Qìtián cǎi qì) – Gas field gas extraction – Khai thác khí từ mỏ khí |
276 | 油气采油工程 (Yóuqì cǎi yóu gōngchéng) – Oil and gas extraction engineering – Kỹ thuật khai thác dầu khí |
277 | 钻井技术 (Zuānjǐng jìshù) – Drilling technology – Công nghệ khoan |
278 | 油气分离 (Yóuqì fēnlí) – Oil and gas separation – Tách dầu khí |
279 | 油气管道检查 (Yóuqì guǎndào jiǎnchá) – Oil and gas pipeline inspection – Kiểm tra đường ống dầu khí |
280 | 油气工程师 (Yóuqì gōngchéngshī) – Oil and gas engineer – Kỹ sư dầu khí |
281 | 油气生产提升 (Yóuqì shēngchǎn tíshēng) – Oil and gas production enhancement – Tăng cường sản lượng dầu khí |
282 | 油气行业监管 (Yóuqì hángyè jiānguǎn) – Oil and gas industry regulation – Quy định ngành dầu khí |
283 | 油田智能化 (Yóutián zhìnéng huà) – Oil field automation – Tự động hóa mỏ dầu |
284 | 油气资源优化 (Yóuqì zīyuán yōuhuà) – Oil and gas resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên dầu khí |
285 | 天然气采集 (Tiānránqì cǎijí) – Natural gas gathering – Thu thập khí tự nhiên |
286 | 油气项目评估 (Yóuqì xiàngmù pínggū) – Oil and gas project evaluation – Đánh giá dự án dầu khí |
287 | 油气采集设施 (Yóuqì cǎijí shèshī) – Oil and gas gathering facilities – Cơ sở thu thập dầu khí |
288 | 油气市场分析 (Yóuqì shìchǎng fēnxī) – Oil and gas market analysis – Phân tích thị trường dầu khí |
289 | 油气储量计算方法 (Yóuqì chǔliàng jìsuàn fāngfǎ) – Oil and gas reserves calculation method – Phương pháp tính toán trữ lượng dầu khí |
290 | 气田开发计划 (Qìtián kāifā jìhuà) – Gas field development plan – Kế hoạch phát triển mỏ khí |
291 | 石油资源管理 (Shíyóu zīyuán guǎnlǐ) – Petroleum resource management – Quản lý tài nguyên dầu mỏ |
292 | 油气生产成本 (Yóuqì shēngchǎn chéngběn) – Oil and gas production cost – Chi phí sản xuất dầu khí |
293 | 油气开发评估 (Yóuqì kāifā pínggū) – Oil and gas development evaluation – Đánh giá phát triển dầu khí |
294 | 油田勘探技术 (Yóutián kāntàn jìshù) – Oil field exploration technology – Công nghệ thăm dò mỏ dầu |
295 | 气体处理装置 (Qìtǐ chǔlǐ zhuāngzhì) – Gas treatment unit – Thiết bị xử lý khí |
296 | 石油回收 (Shíyóu huíshōu) – Petroleum recovery – Thu hồi dầu mỏ |
297 | 井下作业工具 (Jǐng xià zuòyè gōngjù) – Downhole tools – Dụng cụ dưới giếng |
298 | 油气井口 (Yóuqì jǐngkǒu) – Oil and gas wellhead – Miệng giếng dầu khí |
299 | 气田气体注入 (Qìtián qìtǐ zhùrù) – Gas field gas injection – Tiêm khí vào mỏ khí |
300 | 油气流量计 (Yóuqì liúliàng jì) – Oil and gas flowmeter – Đồng hồ đo lưu lượng dầu khí |
301 | 油田作业监控 (Yóutián zuòyè jiānkòng) – Oil field operations monitoring – Giám sát hoạt động mỏ dầu |
302 | 天然气气质 (Tiānránqì qìzhì) – Natural gas quality – Chất lượng khí tự nhiên |
303 | 油气生产数据 (Yóuqì shēngchǎn shùjù) – Oil and gas production data – Dữ liệu sản xuất dầu khí |
304 | 气体压缩机 (Qìtǐ yāsuō jī) – Gas compressor – Máy nén khí |
305 | 油气资源管理系统 (Yóuqì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Oil and gas resource management system – Hệ thống quản lý tài nguyên dầu khí |
306 | 井口设施 (Jǐngkǒu shèshī) – Wellhead facilities – Cơ sở hạ tầng miệng giếng |
307 | 油气田开发方案 (Yóuqì tián kāifā fāng’àn) – Oil and gas field development plan – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí |
308 | 石油产量 (Shíyóu chǎnliàng) – Petroleum output – Sản lượng dầu mỏ |
309 | 天然气储存 (Tiānránqì chǔcún) – Natural gas storage – Lưu trữ khí tự nhiên |
310 | 油气田开发技术 (Yóuqì tián kāifā jìshù) – Oil and gas field development technology – Công nghệ phát triển mỏ dầu khí |
311 | 油气生产优化 (Yóuqì shēngchǎn yōuhuà) – Oil and gas production optimization – Tối ưu hóa sản xuất dầu khí |
312 | 石油开采设备 (Shíyóu kāicǎi shèbèi) – Petroleum extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu mỏ |
313 | 油气处理厂 (Yóuqì chǔlǐ chǎng) – Oil and gas processing plant – Nhà máy xử lý dầu khí |
314 | 石油生产线 (Shíyóu shēngchǎn xiàn) – Petroleum production line – Dây chuyền sản xuất dầu mỏ |
315 | 油气循环 (Yóuqì xúnhuán) – Oil and gas cycle – Chu trình dầu khí |
316 | 油田注水系统 (Yóutián zhùshuǐ xìtǒng) – Oil field water injection system – Hệ thống tiêm nước vào mỏ dầu |
317 | 油气输送管道 (Yóuqì shūsòng guǎndào) – Oil and gas transportation pipeline – Đường ống vận chuyển dầu khí |
318 | 钻井勘探 (Zuānjǐng kāntàn) – Drilling exploration – Thăm dò khoan |
319 | 油气地质调查 (Yóuqì dìzhì diàochá) – Oil and gas geological survey – Khảo sát địa chất dầu khí |
320 | 天然气开采技术 (Tiānránqì kāicǎi jìshù) – Natural gas extraction technology – Công nghệ khai thác khí tự nhiên |
321 | 油田地面设施 (Yóutián dìmiàn shèshī) – Oil field surface facilities – Cơ sở hạ tầng mỏ dầu trên mặt đất |
322 | 油气行业政策 (Yóuqì hángyè zhèngcè) – Oil and gas industry policy – Chính sách ngành dầu khí |
323 | 石油价格波动 (Shíyóu jiàgé bōdòng) – Petroleum price fluctuation – Biến động giá dầu mỏ |
324 | 天然气开采成本 (Tiānránqì kāicǎi chéngběn) – Natural gas extraction cost – Chi phí khai thác khí tự nhiên |
325 | 油气开发难度 (Yóuqì kāifā nándù) – Oil and gas development difficulty – Độ khó phát triển dầu khí |
326 | 油气勘探许可证 (Yóuqì kāntàn xǔkě zhèng) – Oil and gas exploration permit – Giấy phép thăm dò dầu khí |
327 | 石油钻探 (Shíyóu zuāntàn) – Petroleum drilling – Khoan dầu mỏ |
328 | 天然气储备 (Tiānránqì chǔbèi) – Natural gas reserves – Dự trữ khí tự nhiên |
329 | 油田注气 (Yóutián zhù qì) – Oil field gas injection – Tiêm khí vào mỏ dầu |
330 | 油气开采计划 (Yóuqì kāicǎi jìhuà) – Oil and gas extraction plan – Kế hoạch khai thác dầu khí |
331 | 油气监测系统 (Yóuqì jiāncè xìtǒng) – Oil and gas monitoring system – Hệ thống giám sát dầu khí |
332 | 天然气市场 (Tiānránqì shìchǎng) – Natural gas market – Thị trường khí tự nhiên |
333 | 石油进口 (Shíyóu jìnkǒu) – Petroleum import – Nhập khẩu dầu mỏ |
334 | 气体混合 (Qìtǐ hùnhé) – Gas mixing – Trộn khí |
335 | 油气探测技术 (Yóuqì tàncè jìshù) – Oil and gas detection technology – Công nghệ phát hiện dầu khí |
336 | 油气平台 (Yóuqì píngtái) – Oil and gas platform – Nền tảng dầu khí |
337 | 天然气管道建设 (Tiānránqì guǎndào jiànshè) – Natural gas pipeline construction – Xây dựng đường ống khí tự nhiên |
338 | 油田采油率 (Yóutián cǎi yóu lǜ) – Oil field recovery rate – Tỷ lệ thu hồi dầu mỏ từ mỏ dầu |
339 | 石油气化技术 (Shíyóu qìhuà jìshù) – Petroleum gasification technology – Công nghệ khí hóa dầu mỏ |
340 | 油气开采流程 (Yóuqì kāicǎi liúchéng) – Oil and gas extraction process – Quá trình khai thác dầu khí |
341 | 油田储层 (Yóutián chǔcéng) – Oil field reservoir – Khu chứa dầu trong mỏ dầu |
342 | 油气生产运营 (Yóuqì shēngchǎn yùnyíng) – Oil and gas production operation – Hoạt động sản xuất dầu khí |
343 | 气体输送系统 (Qìtǐ shūsòng xìtǒng) – Gas transportation system – Hệ thống vận chuyển khí |
344 | 石油库 (Shíyóu kù) – Petroleum storage facility – Kho chứa dầu mỏ |
345 | 油气输送 (Yóuqì shūsòng) – Oil and gas transportation – Vận chuyển dầu khí |
346 | 天然气液化 (Tiānránqì yèhuà) – Natural gas liquefaction – Lỏng hóa khí tự nhiên |
347 | 油气行业发展 (Yóuqì hángyè fāzhǎn) – Oil and gas industry development – Phát triển ngành dầu khí |
348 | 石油灌注 (Shíyóu guànzhù) – Petroleum injection – Tiêm dầu mỏ |
349 | 油气开发模式 (Yóuqì kāifā móshì) – Oil and gas development model – Mô hình phát triển dầu khí |
350 | 油田采油工艺 (Yóutián cǎi yóu gōngyì) – Oil field recovery process – Quy trình thu hồi dầu trong mỏ dầu |
351 | 油气市场价格 (Yóuqì shìchǎng jiàgé) – Oil and gas market prices – Giá thị trường dầu khí |
352 | 油气田开发项目 (Yóuqì tián kāifā xiàngmù) – Oil and gas field development project – Dự án phát triển mỏ dầu khí |
353 | 油气田开发规划 (Yóuqì tián kāifā guīhuà) – Oil and gas field development plan – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí |
354 | 石油探测仪 (Shíyóu tàncè yí) – Petroleum detector – Máy dò dầu mỏ |
355 | 油气开采井 (Yóuqì kāicǎi jǐng) – Oil and gas extraction well – Giếng khai thác dầu khí |
356 | 油气资源评估 (Yóuqì zīyuán pínggū) – Oil and gas resource evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu khí |
357 | 油气管道泄漏 (Yóuqì guǎndào xièlòu) – Oil and gas pipeline leak – Rò rỉ đường ống dầu khí |
358 | 油气开采设备维修 (Yóuqì kāicǎi shèbèi wéixiū) – Oil and gas extraction equipment maintenance – Bảo trì thiết bị khai thác dầu khí |
359 | 石油生产平台 (Shíyóu shēngchǎn píngtái) – Petroleum production platform – Nền tảng sản xuất dầu mỏ |
360 | 油气勘探业务 (Yóuqì kāntàn yèwù) – Oil and gas exploration business – Kinh doanh thăm dò dầu khí |
361 | 油气资源开发利用 (Yóuqì zīyuán kāifā lìyòng) – Oil and gas resource development and utilization – Phát triển và sử dụng tài nguyên dầu khí |
362 | 天然气开发成本 (Tiānránqì kāifā chéngběn) – Natural gas development cost – Chi phí phát triển khí tự nhiên |
363 | 油气勘探井 (Yóuqì kāntàn jǐng) – Oil and gas exploration well – Giếng thăm dò dầu khí |
364 | 油田储油量 (Yóutián chǔ yóuliàng) – Oil field oil reserve – Trữ lượng dầu mỏ trong mỏ dầu |
365 | 油气开采安全 (Yóuqì kāicǎi ānquán) – Oil and gas extraction safety – An toàn khai thác dầu khí |
366 | 油气生产工艺 (Yóuqì shēngchǎn gōngyì) – Oil and gas production process – Quy trình sản xuất dầu khí |
367 | 石油开发项目 (Shíyóu kāifā xiàngmù) – Petroleum development project – Dự án phát triển dầu mỏ |
368 | 油气田开采技术 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù) – Oil and gas field extraction technology – Công nghệ khai thác mỏ dầu khí |
369 | 石油热采 (Shíyóu rè cǎi) – Petroleum thermal recovery – Thu hồi dầu mỏ bằng nhiệt |
370 | 油气钻探工程 (Yóuqì zuāntàn gōngchéng) – Oil and gas drilling engineering – Kỹ thuật khoan dầu khí |
371 | 天然气运输 (Tiānránqì yùnshū) – Natural gas transportation – Vận chuyển khí tự nhiên |
372 | 油气生产设备 (Yóuqì shēngchǎn shèbèi) – Oil and gas production equipment – Thiết bị sản xuất dầu khí |
373 | 油气开采技术改进 (Yóuqì kāicǎi jìshù gǎijìn) – Oil and gas extraction technology improvement – Cải tiến công nghệ khai thác dầu khí |
374 | 天然气采掘 (Tiānránqì cǎijué) – Natural gas extraction – Khai thác khí tự nhiên |
375 | 油气场内输送 (Yóuqì chǎng nèi shūsòng) – In-field oil and gas transportation – Vận chuyển dầu khí trong mỏ |
376 | 油田钻探工程 (Yóutián zuāntàn gōngchéng) – Oil field drilling engineering – Kỹ thuật khoan mỏ dầu |
377 | 油气开采设备采购 (Yóuqì kāicǎi shèbèi cǎigòu) – Oil and gas extraction equipment procurement – Mua sắm thiết bị khai thác dầu khí |
378 | 油气资源开发政策 (Yóuqì zīyuán kāifā zhèngcè) – Oil and gas resource development policy – Chính sách phát triển tài nguyên dầu khí |
379 | 油气回注 (Yóuqì huí zhù) – Oil and gas reinjection – Tiêm lại dầu khí |
380 | 油田生产管理 (Yóutián shēngchǎn guǎnlǐ) – Oil field production management – Quản lý sản xuất mỏ dầu |
381 | 石油气体储存 (Shíyóu qìtǐ chǔcún) – Petroleum gas storage – Lưu trữ khí dầu mỏ |
382 | 天然气出口 (Tiānránqì chūkǒu) – Natural gas export – Xuất khẩu khí tự nhiên |
383 | 油气开采过程控制 (Yóuqì kāicǎi guòchéng kòngzhì) – Oil and gas extraction process control – Kiểm soát quá trình khai thác dầu khí |
384 | 油田开发效率 (Yóutián kāifā xiàolǜ) – Oil field development efficiency – Hiệu quả phát triển mỏ dầu |
385 | 天然气供给 (Tiānránqì gōngjǐ) – Natural gas supply – Cung cấp khí tự nhiên |
386 | 油气生产监控系统 (Yóuqì shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Oil and gas production monitoring system – Hệ thống giám sát sản xuất dầu khí |
387 | 油气开采成本优化 (Yóuqì kāicǎi chéngběn yōuhuà) – Oil and gas extraction cost optimization – Tối ưu hóa chi phí khai thác dầu khí |
388 | 石油资源开发 (Shíyóu zīyuán kāifā) – Petroleum resource development – Phát triển tài nguyên dầu mỏ |
389 | 天然气清洁能源 (Tiānránqì qīngjié néngyuán) – Natural gas as clean energy – Khí tự nhiên là năng lượng sạch |
390 | 油气产量预估 (Yóuqì chǎnliàng yùgū) – Oil and gas production forecast – Dự báo sản lượng dầu khí |
391 | 油气资源保障 (Yóuqì zīyuán bǎozhàng) – Oil and gas resource security – Bảo đảm tài nguyên dầu khí |
392 | 油田勘探数据 (Yóutián kāntàn shùjù) – Oil field exploration data – Dữ liệu thăm dò mỏ dầu |
393 | 天然气分配系统 (Tiānránqì fēnpèi xìtǒng) – Natural gas distribution system – Hệ thống phân phối khí tự nhiên |
394 | 油气污染防治 (Yóuqì wūrǎn fángzhì) – Oil and gas pollution prevention – Phòng chống ô nhiễm dầu khí |
395 | 石油产业链 (Shíyóu chǎnyè liàn) – Petroleum industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp dầu mỏ |
396 | 油气生产监测 (Yóuqì shēngchǎn jiāncè) – Oil and gas production monitoring – Giám sát sản xuất dầu khí |
397 | 油气采掘技术 (Yóuqì cǎijué jìshù) – Oil and gas extraction technology – Công nghệ khai thác dầu khí |
398 | 天然气基础设施 (Tiānránqì jīchǔ shèshī) – Natural gas infrastructure – Cơ sở hạ tầng khí tự nhiên |
399 | 油田开发效率提升 (Yóutián kāifā xiàolǜ tíshēng) – Oil field development efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả phát triển mỏ dầu |
400 | 天然气价格波动 (Tiānránqì jiàgé bōdòng) – Natural gas price fluctuation – Biến động giá khí tự nhiên |
401 | 油气场开发项目 (Yóuqì chǎng kāifā xiàngmù) – Oil and gas field development project – Dự án phát triển mỏ dầu khí |
402 | 油气开发设备 (Yóuqì kāifā shèbèi) – Oil and gas development equipment – Thiết bị phát triển dầu khí |
403 | 油气设备检查 (Yóuqì shèbèi jiǎnchá) – Oil and gas equipment inspection – Kiểm tra thiết bị dầu khí |
404 | 石油资源保障 (Shíyóu zīyuán bǎozhàng) – Petroleum resource security – Bảo vệ tài nguyên dầu mỏ |
405 | 天然气生产设施 (Tiānránqì shēngchǎn shèshī) – Natural gas production facility – Cơ sở sản xuất khí tự nhiên |
406 | 油气开发战略 (Yóuqì kāifā zhànlüè) – Oil and gas development strategy – Chiến lược phát triển dầu khí |
407 | 油气开采流程优化 (Yóuqì kāicǎi liúchéng yōuhuà) – Oil and gas extraction process optimization – Tối ưu hóa quy trình khai thác dầu khí |
408 | 油气价格预测 (Yóuqì jiàgé yùcè) – Oil and gas price forecast – Dự báo giá dầu khí |
409 | 油气排放控制 (Yóuqì páifàng kòngzhì) – Oil and gas emission control – Kiểm soát khí thải dầu khí |
410 | 油气开发项目审批 (Yóuqì kāifā xiàngmù shěnpī) – Oil and gas development project approval – Phê duyệt dự án phát triển dầu khí |
411 | 油气勘探采掘 (Yóuqì kāntàn cǎijué) – Oil and gas exploration and extraction – Thăm dò và khai thác dầu khí |
412 | 油气开采地质调查 (Yóuqì kāicǎi dìzhì diàochá) – Oil and gas extraction geological survey – Khảo sát địa chất khai thác dầu khí |
413 | 天然气储存技术 (Tiānránqì chǔcún jìshù) – Natural gas storage technology – Công nghệ lưu trữ khí tự nhiên |
414 | 油气开采技术发展 (Yóuqì kāicǎi jìshù fāzhǎn) – Oil and gas extraction technology development – Phát triển công nghệ khai thác dầu khí |
415 | 油气生产调度 (Yóuqì shēngchǎn tiáodù) – Oil and gas production scheduling – Lên lịch sản xuất dầu khí |
416 | 油气开采的环境影响 (Yóuqì kāicǎi de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of oil and gas extraction – Ảnh hưởng môi trường của khai thác dầu khí |
417 | 油气综合利用 (Yóuqì zōnghé lìyòng) – Integrated utilization of oil and gas – Sử dụng tổng hợp dầu khí |
418 | 油气领域创新 (Yóuqì lǐngyù chuàngxīn) – Innovation in oil and gas field – Sáng tạo trong lĩnh vực dầu khí |
419 | 石油资源开发利用模式 (Shíyóu zīyuán kāifā lìyòng móshì) – Petroleum resource development and utilization model – Mô hình phát triển và sử dụng tài nguyên dầu mỏ |
420 | 油气田生产优化 (Yóuqì tián shēngchǎn yōuhuà) – Oil and gas field production optimization – Tối ưu hóa sản xuất mỏ dầu khí |
421 | 天然气分销 (Tiānránqì fēnxiāo) – Natural gas distribution – Phân phối khí tự nhiên |
422 | 油气开采工艺改进 (Yóuqì kāicǎi gōngyì gǎijìn) – Oil and gas extraction process improvement – Cải tiến quy trình khai thác dầu khí |
423 | 石油储量评估 (Shíyóu chǔliàng pínggū) – Petroleum reserve assessment – Đánh giá trữ lượng dầu mỏ |
424 | 油气资源勘探项目 (Yóuqì zīyuán kāntàn xiàngmù) – Oil and gas resource exploration project – Dự án thăm dò tài nguyên dầu khí |
425 | 油气开采设备更新 (Yóuqì kāicǎi shèbèi gēngxīn) – Oil and gas extraction equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị khai thác dầu khí |
426 | 天然气消费市场 (Tiānránqì xiāofèi shìchǎng) – Natural gas consumption market – Thị trường tiêu thụ khí tự nhiên |
427 | 油气产量控制 (Yóuqì chǎnliàng kòngzhì) – Oil and gas production control – Kiểm soát sản lượng dầu khí |
428 | 石油资源开发模式 (Shíyóu zīyuán kāifā móshì) – Petroleum resource development model – Mô hình phát triển tài nguyên dầu mỏ |
429 | 油气资源整合 (Yóuqì zīyuán zhěnghé) – Oil and gas resource integration – Tích hợp tài nguyên dầu khí |
430 | 油气开发成本控制 (Yóuqì kāifā chéngběn kòngzhì) – Oil and gas development cost control – Kiểm soát chi phí phát triển dầu khí |
431 | 天然气气体质量 (Tiānránqì qìtǐ zhìliàng) – Natural gas quality – Chất lượng khí tự nhiên |
432 | 油气勘探计划 (Yóuqì kāntàn jìhuà) – Oil and gas exploration plan – Kế hoạch thăm dò dầu khí |
433 | 石油开采技术创新 (Shíyóu kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Petroleum extraction technology innovation – Sáng tạo công nghệ khai thác dầu mỏ |
434 | 油气开采设备改造 (Yóuqì kāicǎi shèbèi gǎizào) – Oil and gas extraction equipment modification – Cải tạo thiết bị khai thác dầu khí |
435 | 天然气发展政策 (Tiānránqì fāzhǎn zhèngcè) – Natural gas development policy – Chính sách phát triển khí tự nhiên |
436 | 油气开采生产计划 (Yóuqì kāicǎi shēngchǎn jìhuà) – Oil and gas extraction production plan – Kế hoạch sản xuất khai thác dầu khí |
437 | 石油开采设备安装 (Shíyóu kāicǎi shèbèi ānzhuāng) – Petroleum extraction equipment installation – Lắp đặt thiết bị khai thác dầu mỏ |
438 | 天然气工程建设 (Tiānránqì gōngchéng jiànshè) – Natural gas engineering construction – Xây dựng công trình khí tự nhiên |
439 | 油气资源评估报告 (Yóuqì zīyuán pínggū bàogào) – Oil and gas resource assessment report – Báo cáo đánh giá tài nguyên dầu khí |
440 | 油田增产技术 (Yóutián zēngchǎn jìshù) – Oil field enhanced recovery technology – Công nghệ tăng cường thu hồi dầu mỏ |
441 | 天然气市场监管 (Tiānránqì shìchǎng jiānguǎn) – Natural gas market regulation – Quản lý thị trường khí tự nhiên |
442 | 油气行业发展趋势 (Yóuqì hángyè fāzhǎn qūshì) – Oil and gas industry development trends – Xu hướng phát triển ngành dầu khí |
443 | 石油资源储量 (Shíyóu zīyuán chǔliàng) – Petroleum resource reserves – Trữ lượng tài nguyên dầu mỏ |
444 | 油气资源合理利用 (Yóuqì zīyuán hé lǐ lìyòng) – Rational utilization of oil and gas resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên dầu khí |
445 | 天然气压缩 (Tiānránqì yāsuō) – Natural gas compression – Nén khí tự nhiên |
446 | 油气勘探区域 (Yóuqì kāntàn qūyù) – Oil and gas exploration area – Khu vực thăm dò dầu khí |
447 | 油气田开采技术方案 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù fāng’àn) – Oil and gas field extraction technology plan – Kế hoạch công nghệ khai thác mỏ dầu khí |
448 | 油气能源转换 (Yóuqì néngyuán zhuǎnhuàn) – Oil and gas energy conversion – Chuyển đổi năng lượng dầu khí |
449 | 石油和天然气开发 (Shíyóu hé tiānránqì kāifā) – Petroleum and natural gas development – Phát triển dầu mỏ và khí tự nhiên |
450 | 油气储量开发技术 (Yóuqì chǔliàng kāifā jìshù) – Oil and gas reserve development technology – Công nghệ phát triển trữ lượng dầu khí |
451 | 油气井修复 (Yóuqì jǐng xiūfù) – Oil and gas well repair – Sửa chữa giếng dầu khí |
452 | 油田增产措施 (Yóutián zēngchǎn cuòshī) – Oil field production enhancement measures – Biện pháp tăng sản lượng mỏ dầu |
453 | 油气田开采技术研究 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù yánjiū) – Oil and gas field extraction technology research – Nghiên cứu công nghệ khai thác mỏ dầu khí |
454 | 油气田地质特征 (Yóuqì tián dìzhì tèzhēng) – Oil and gas field geological characteristics – Đặc điểm địa chất mỏ dầu khí |
455 | 天然气发电 (Tiānránqì fādiàn) – Natural gas power generation – Sản xuất điện từ khí tự nhiên |
456 | 石油开采影响评估 (Shíyóu kāicǎi yǐngxiǎng pínggū) – Petroleum extraction impact assessment – Đánh giá tác động khai thác dầu mỏ |
457 | 油气资源监测 (Yóuqì zīyuán jiāncè) – Oil and gas resource monitoring – Giám sát tài nguyên dầu khí |
458 | 油田开发投入 (Yóutián kāifā tóurù) – Oil field development investment – Đầu tư phát triển mỏ dầu |
459 | 油气综合开发利用 (Yóuqì zōnghé kāifā lìyòng) – Integrated oil and gas development and utilization – Phát triển và sử dụng tổng hợp dầu khí |
460 | 油气勘探风险 (Yóuqì kāntàn fēngxiǎn) – Oil and gas exploration risk – Rủi ro thăm dò dầu khí |
461 | 油气储量核算 (Yóuqì chǔliàng hé suàn) – Oil and gas reserve accounting – Tính toán trữ lượng dầu khí |
462 | 天然气供应保障 (Tiānránqì gōngyìng bǎozhàng) – Natural gas supply security – Bảo đảm cung cấp khí tự nhiên |
463 | 石油资源评估方法 (Shíyóu zīyuán pínggū fāngfǎ) – Petroleum resource assessment method – Phương pháp đánh giá tài nguyên dầu mỏ |
464 | 油气开发政策调控 (Yóuqì kāifā zhèngcè tiáokòng) – Oil and gas development policy regulation – Điều chỉnh chính sách phát triển dầu khí |
465 | 天然气长输管道 (Tiānránqì cháng shū guǎndào) – Long-distance natural gas pipeline – Đường ống khí tự nhiên đường dài |
466 | 油田开发潜力 (Yóutián kāifā qiánlì) – Oil field development potential – Tiềm năng phát triển mỏ dầu |
467 | 油气储存设施 (Yóuqì chǔcún shèshī) – Oil and gas storage facility – Cơ sở lưu trữ dầu khí |
468 | 油气开采污染控制 (Yóuqì kāicǎi wūrǎn kòngzhì) – Oil and gas extraction pollution control – Kiểm soát ô nhiễm khai thác dầu khí |
469 | 天然气进口 (Tiānránqì jìnkǒu) – Natural gas import – Nhập khẩu khí tự nhiên |
470 | 油气开发公司 (Yóuqì kāifā gōngsī) – Oil and gas development company – Công ty phát triển dầu khí |
471 | 油气管道网络 (Yóuqì guǎndào wǎngluò) – Oil and gas pipeline network – Mạng lưới đường ống dầu khí |
472 | 油气生产周期 (Yóuqì shēngchǎn zhōuqī) – Oil and gas production cycle – Chu kỳ sản xuất dầu khí |
473 | 油田勘探评估 (Yóutián kāntàn pínggū) – Oil field exploration evaluation – Đánh giá thăm dò mỏ dầu |
474 | 天然气市场开发 (Tiānránqì shìchǎng kāifā) – Natural gas market development – Phát triển thị trường khí tự nhiên |
475 | 油田注水 (Yóutián zhù shuǐ) – Water injection in oil field – Tiêm nước vào mỏ dầu |
476 | 天然气管道运输 (Tiānránqì guǎndào yùnshū) – Natural gas pipeline transportation – Vận chuyển khí tự nhiên qua đường ống |
477 | 油气开采技术标准 (Yóuqì kāicǎi jìshù biāozhǔn) – Oil and gas extraction technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác dầu khí |
478 | 油气行业法规 (Yóuqì hángyè fǎguī) – Oil and gas industry regulations – Quy định ngành dầu khí |
479 | 油气资源保护 (Yóuqì zīyuán bǎohù) – Oil and gas resource protection – Bảo vệ tài nguyên dầu khí |
480 | 油气井采油 (Yóuqì jǐng cǎi yóu) – Oil extraction from oil well – Khai thác dầu từ giếng dầu |
481 | 天然气质量标准 (Tiānránqì zhìliàng biāozhǔn) – Natural gas quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng khí tự nhiên |
482 | 油田开发模式 (Yóutián kāifā móshì) – Oil field development model – Mô hình phát triển mỏ dầu |
483 | 油气设备运行 (Yóuqì shèbèi yùnxíng) – Oil and gas equipment operation – Vận hành thiết bị dầu khí |
484 | 油田开发调查 (Yóutián kāifā diàochá) – Oil field development survey – Khảo sát phát triển mỏ dầu |
485 | 油气开采效益评估 (Yóuqì kāicǎi xiàoyì pínggū) – Oil and gas extraction benefit evaluation – Đánh giá hiệu quả khai thác dầu khí |
486 | 油气资源开发规划 (Yóuqì zīyuán kāifā guīhuà) – Oil and gas resource development planning – Kế hoạch phát triển tài nguyên dầu khí |
487 | 石油开采环保技术 (Shíyóu kāicǎi huánbǎo jìshù) – Petroleum extraction environmental protection technology – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác dầu mỏ |
488 | 天然气储气设施 (Tiānránqì chǔqì shèshī) – Natural gas storage facility – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
489 | 油气开采生产线 (Yóuqì kāicǎi shēngchǎn xiàn) – Oil and gas extraction production line – Dây chuyền sản xuất khai thác dầu khí |
490 | 油田地质条件 (Yóutián dìzhì tiáojiàn) – Oil field geological conditions – Điều kiện địa chất mỏ dầu |
491 | 天然气液化厂 (Tiānránqì yèhuà chǎng) – Natural gas liquefaction plant – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên |
492 | 油气资源战略规划 (Yóuqì zīyuán zhànlüè guīhuà) – Oil and gas resource strategic planning – Kế hoạch chiến lược tài nguyên dầu khí |
493 | 油田开采工艺 (Yóutián kāicǎi gōngyì) – Oil field extraction process – Quy trình khai thác mỏ dầu |
494 | 油气储存系统 (Yóuqì chǔcún xìtǒng) – Oil and gas storage system – Hệ thống lưu trữ dầu khí |
495 | 石油储量估算 (Shíyóu chǔliàng gūsuàn) – Petroleum reserve estimation – Ước tính trữ lượng dầu mỏ |
496 | 天然气开发与利用 (Tiānránqì kāifā yǔ lìyòng) – Natural gas development and utilization – Phát triển và sử dụng khí tự nhiên |
497 | 油田开采成本控制 (Yóutián kāicǎi chéngběn kòngzhì) – Oil field extraction cost control – Kiểm soát chi phí khai thác mỏ dầu |
498 | 天然气管道调度 (Tiānránqì guǎndào tiáodù) – Natural gas pipeline dispatch – Điều phối đường ống khí tự nhiên |
499 | 油气开采效率评估 (Yóuqì kāicǎi xiàolǜ pínggū) – Oil and gas extraction efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả khai thác dầu khí |
500 | 油气田水驱 (Yóuqì tián shuǐ qū) – Waterflood in oil field – Kỹ thuật nước đẩy trong mỏ dầu |
501 | 天然气分配 (Tiānránqì fēnpèi) – Natural gas distribution – Phân phối khí tự nhiên |
502 | 油气开发生产技术 (Yóuqì kāifā shēngchǎn jìshù) – Oil and gas development production technology – Công nghệ sản xuất phát triển dầu khí |
503 | 石油开发储量评估 (Shíyóu kāifā chǔliàng pínggū) – Petroleum development reserve evaluation – Đánh giá trữ lượng phát triển dầu mỏ |
504 | 天然气管道系统 (Tiānránqì guǎndào xìtǒng) – Natural gas pipeline system – Hệ thống đường ống khí tự nhiên |
505 | 油气资源管理 (Yóuqì zīyuán guǎnlǐ) – Oil and gas resource management – Quản lý tài nguyên dầu khí |
506 | 油气开采技术开发 (Yóuqì kāicǎi jìshù kāifā) – Oil and gas extraction technology development – Phát triển công nghệ khai thác dầu khí |
507 | 天然气市场监管机制 (Tiānránqì shìchǎng jiānguǎn jīzhì) – Natural gas market regulation mechanism – Cơ chế quản lý thị trường khí tự nhiên |
508 | 油气开采技术进步 (Yóuqì kāicǎi jìshù jìnbù) – Oil and gas extraction technology advancement – Tiến bộ công nghệ khai thác dầu khí |
509 | 油气田开采环境影响 (Yóuqì tián kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of oil and gas field extraction – Tác động môi trường từ khai thác mỏ dầu khí |
510 | 天然气需求预测 (Tiānránqì xūqiú yùcè) – Natural gas demand forecasting – Dự báo nhu cầu khí tự nhiên |
511 | 油气开发项目评估 (Yóuqì kāifā xiàngmù pínggū) – Oil and gas development project evaluation – Đánh giá dự án phát triển dầu khí |
512 | 石油化学工程 (Shíyóu huàxué gōngchéng) – Petrochemical engineering – Kỹ thuật hóa dầu |
513 | 油气资源动态监测 (Yóuqì zīyuán dòngtài jiāncè) – Dynamic monitoring of oil and gas resources – Giám sát động thái tài nguyên dầu khí |
514 | 油田开发投资回报率 (Yóutián kāifā tóuzī huíbào lǜ) – Oil field development return on investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời đầu tư phát triển mỏ dầu |
515 | 天然气液化设施 (Tiānránqì yèhuà shèshī) – Natural gas liquefaction facility – Cơ sở hóa lỏng khí tự nhiên |
516 | 油气田勘探井 (Yóuqì tián kāntàn jǐng) – Oil and gas field exploration well – Giếng thăm dò mỏ dầu khí |
517 | 天然气补充 (Tiānránqì bǔchōng) – Natural gas supplementation – Bổ sung khí tự nhiên |
518 | 油气田开发产量 (Yóuqì tián kāifā chǎnliàng) – Oil and gas field development production – Sản lượng phát triển mỏ dầu khí |
519 | 油气勘探作业 (Yóuqì kāntàn zuòyè) – Oil and gas exploration operation – Hoạt động thăm dò dầu khí |
520 | 油气田维修管理 (Yóuqì tián wéixiū guǎnlǐ) – Oil and gas field maintenance management – Quản lý bảo trì mỏ dầu khí |
521 | 油田生产设施 (Yóutián shēngchǎn shèshī) – Oil field production facility – Cơ sở sản xuất mỏ dầu |
522 | 油气田开发模式 (Yóuqì tián kāifā móshì) – Oil and gas field development model – Mô hình phát triển mỏ dầu khí |
523 | 油田地震勘探 (Yóutián dìzhèn kāntàn) – Oil field seismic exploration – Thăm dò địa chấn mỏ dầu |
524 | 天然气发电站 (Tiānránqì fādiàn zhàn) – Natural gas power station – Trạm phát điện khí tự nhiên |
525 | 油气田水力压裂 (Yóuqì tián shuǐlì yālì) – Hydraulic fracturing in oil and gas field – Kỹ thuật nứt vỡ thủy lực trong mỏ dầu khí |
526 | 天然气运输管道 (Tiānránqì yùnshū guǎndào) – Natural gas transportation pipeline – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
527 | 油田开发产能 (Yóutián kāifā chǎnnéng) – Oil field development capacity – Khả năng phát triển mỏ dầu |
528 | 油气开采环境监测 (Yóuqì kāicǎi huánjìng jiāncè) – Oil and gas extraction environmental monitoring – Giám sát môi trường khai thác dầu khí |
529 | 油气项目成本 (Yóuqì xiàngmù chéngběn) – Oil and gas project cost – Chi phí dự án dầu khí |
530 | 天然气市场价格 (Tiānránqì shìchǎng jiàgé) – Natural gas market price – Giá thị trường khí tự nhiên |
531 | 油气资源开采 (Yóuqì zīyuán kāicǎi) – Oil and gas resource exploitation – Khai thác tài nguyên dầu khí |
532 | 油气田开发与管理 (Yóuqì tián kāifā yǔ guǎnlǐ) – Oil and gas field development and management – Phát triển và quản lý mỏ dầu khí |
533 | 油田开发投资 (Yóutián kāifā tóuzī) – Oil field development investment – Đầu tư phát triển mỏ dầu |
534 | 天然气储量 (Tiānránqì chǔliàng) – Natural gas reserves – Trữ lượng khí tự nhiên |
535 | 油气生产设施设计 (Yóuqì shēngchǎn shèshī shèjì) – Oil and gas production facility design – Thiết kế cơ sở sản xuất dầu khí |
536 | 油气田开发技术进展 (Yóuqì tián kāifā jìshù jìnzhǎn) – Oil and gas field development technology progress – Tiến triển công nghệ phát triển mỏ dầu khí |
537 | 天然气消耗量 (Tiānránqì xiāohàoliàng) – Natural gas consumption – Lượng tiêu thụ khí tự nhiên |
538 | 油气储存设施管理 (Yóuqì chǔcún shèshī guǎnlǐ) – Oil and gas storage facility management – Quản lý cơ sở lưu trữ dầu khí |
539 | 油气储存管理系统 (Yóuqì chǔcún guǎnlǐ xìtǒng) – Oil and gas storage management system – Hệ thống quản lý lưu trữ dầu khí |
540 | 油田开发风险 (Yóutián kāifā fēngxiǎn) – Oil field development risk – Rủi ro phát triển mỏ dầu |
541 | 油气田采收率 (Yóuqì tián cǎishōu lǜ) – Oil and gas field recovery factor – Tỷ lệ thu hồi mỏ dầu khí |
542 | 天然气开采方案 (Tiānránqì kāicǎi fāng’àn) – Natural gas extraction plan – Kế hoạch khai thác khí tự nhiên |
543 | 油气生产运营 (Yóuqì shēngchǎn yùnxíng) – Oil and gas production operation – Vận hành sản xuất dầu khí |
544 | 油气田建设 (Yóuqì tián jiànshè) – Oil and gas field construction – Xây dựng mỏ dầu khí |
545 | 石油开采气体注入 (Shíyóu kāicǎi qìtǐ zhùrù) – Gas injection in petroleum extraction – Tiêm khí vào khai thác dầu mỏ |
546 | 油气开采优化方案 (Yóuqì kāicǎi yōuhuà fāng’àn) – Oil and gas extraction optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa khai thác dầu khí |
547 | 油气田气体分布 (Yóuqì tián qìtǐ fēnbù) – Gas distribution in oil and gas field – Phân bố khí trong mỏ dầu khí |
548 | 油气开采设备维护 (Yóuqì kāicǎi shèbèi wéihù) – Oil and gas extraction equipment maintenance – Bảo trì thiết bị khai thác dầu khí |
549 | 天然气泄漏检测 (Tiānránqì xièlòu jiǎncè) – Natural gas leak detection – Phát hiện rò rỉ khí tự nhiên |
550 | 油气勘探实验 (Yóuqì kāntàn shíyàn) – Oil and gas exploration experiment – Thí nghiệm thăm dò dầu khí |
551 | 油气资源探明 (Yóuqì zīyuán tànmíng) – Oil and gas resource confirmation – Xác nhận tài nguyên dầu khí |
552 | 天然气输送系统 (Tiānránqì shūsòng xìtǒng) – Natural gas delivery system – Hệ thống vận chuyển khí tự nhiên |
553 | 油气开采成本分析 (Yóuqì kāicǎi chéngběn fēnxī) – Oil and gas extraction cost analysis – Phân tích chi phí khai thác dầu khí |
554 | 油田开发战略 (Yóutián kāifā zhànlüè) – Oil field development strategy – Chiến lược phát triển mỏ dầu |
555 | 天然气安全管理 (Tiānránqì ānquán guǎnlǐ) – Natural gas safety management – Quản lý an toàn khí tự nhiên |
556 | 油气开发与环保 (Yóuqì kāifā yǔ huánbǎo) – Oil and gas development and environmental protection – Phát triển dầu khí và bảo vệ môi trường |
557 | 油气田动态分析 (Yóuqì tián dòngtài fēnxī) – Oil and gas field dynamic analysis – Phân tích động thái mỏ dầu khí |
558 | 天然气渗透率 (Tiānránqì shèntòu lǜ) – Natural gas permeability – Tính thấm khí tự nhiên |
559 | 油气生产监控 (Yóuqì shēngchǎn jiānkòng) – Oil and gas production monitoring – Giám sát sản xuất dầu khí |
560 | 油气田生产配套设施 (Yóuqì tián shēngchǎn pèitào shèshī) – Oil and gas field production support facilities – Cơ sở hạ tầng hỗ trợ sản xuất mỏ dầu khí |
561 | 天然气生产能力 (Tiānránqì shēngchǎn nénglì) – Natural gas production capacity – Khả năng sản xuất khí tự nhiên |
562 | 油田钻探技术 (Yóutián zuàntàn jìshù) – Oil field drilling technology – Công nghệ khoan mỏ dầu |
563 | 油气资源利用效率 (Yóuqì zīyuán lìyòng xiàolǜ) – Oil and gas resource utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng tài nguyên dầu khí |
564 | 油气开采注水系统 (Yóuqì kāicǎi zhù shuǐ xìtǒng) – Oil and gas extraction water injection system – Hệ thống tiêm nước khai thác dầu khí |
565 | 油气生产自动化 (Yóuqì shēngchǎn zìdònghuà) – Oil and gas production automation – Tự động hóa sản xuất dầu khí |
566 | 油田开发后评价 (Yóutián kāifā hòu píngjià) – Post-development evaluation of oil fields – Đánh giá sau phát triển mỏ dầu |
567 | 油气资源市场 (Yóuqì zīyuán shìchǎng) – Oil and gas resource market – Thị trường tài nguyên dầu khí |
568 | 油田开发成熟度 (Yóutián kāifā chéngshú dù) – Oil field development maturity – Mức độ trưởng thành của phát triển mỏ dầu |
569 | 天然气产业链 (Tiānránqì chǎnyè liàn) – Natural gas industry chain – Chuỗi công nghiệp khí tự nhiên |
570 | 油气田修复技术 (Yóuqì tián xiūfù jìshù) – Oil and gas field restoration technology – Công nghệ phục hồi mỏ dầu khí |
571 | 油田注水方案 (Yóutián zhù shuǐ fāng’àn) – Oil field water injection plan – Kế hoạch tiêm nước mỏ dầu |
572 | 油田生产系统 (Yóutián shēngchǎn xìtǒng) – Oil field production system – Hệ thống sản xuất mỏ dầu |
573 | 油气田深度开发 (Yóuqì tián shēndù kāifā) – Deep development of oil and gas fields – Phát triển sâu mỏ dầu khí |
574 | 油气输送管道建设 (Yóuqì shūsòng guǎndào jiànshè) – Oil and gas pipeline construction – Xây dựng đường ống dẫn dầu khí |
575 | 天然气压缩站 (Tiānránqì yāsuō zhàn) – Natural gas compression station – Trạm nén khí tự nhiên |
576 | 油气勘探技术研究 (Yóuqì kāntàn jìshù yánjiū) – Oil and gas exploration technology research – Nghiên cứu công nghệ thăm dò dầu khí |
577 | 油田储量评估 (Yóutián chǔliàng pínggū) – Oil field reserve evaluation – Đánh giá trữ lượng mỏ dầu |
578 | 天然气采气方案 (Tiānránqì cǎi qì fāng’àn) – Natural gas extraction plan – Kế hoạch khai thác khí tự nhiên |
579 | 油气开采油藏工程 (Yóuqì kāicǎi yóucáng gōngchéng) – Oil and gas reservoir engineering – Kỹ thuật mỏ dầu khí |
580 | 油田水质监测 (Yóutián shuǐzhì jiāncè) – Oil field water quality monitoring – Giám sát chất lượng nước mỏ dầu |
581 | 油气田治理技术 (Yóuqì tián zhìlǐ jìshù) – Oil and gas field management technology – Công nghệ quản lý mỏ dầu khí |
582 | 油气开采辅助设施 (Yóuqì kāicǎi fǔzhù shèshī) – Oil and gas extraction auxiliary facilities – Cơ sở hạ tầng phụ trợ khai thác dầu khí |
583 | 油气资源勘探评估 (Yóuqì zīyuán kāntàn pínggū) – Oil and gas resource exploration assessment – Đánh giá thăm dò tài nguyên dầu khí |
584 | 天然气压缩技术 (Tiānránqì yāsuō jìshù) – Natural gas compression technology – Công nghệ nén khí tự nhiên |
585 | 油气开发生产规划 (Yóuqì kāifā shēngchǎn guīhuà) – Oil and gas development production planning – Kế hoạch sản xuất phát triển dầu khí |
586 | 油气资源开发监管 (Yóuqì zīyuán kāifā jiānguǎn) – Oil and gas resource development supervision – Giám sát phát triển tài nguyên dầu khí |
587 | 天然气运输方案 (Tiānránqì yùnshū fāng’àn) – Natural gas transportation plan – Kế hoạch vận chuyển khí tự nhiên |
588 | 油田动态调整 (Yóutián dòngtài tiáozhěng) – Dynamic adjustment of oil fields – Điều chỉnh động thái mỏ dầu |
589 | 油气田生产成本分析 (Yóuqì tián shēngchǎn chéngběn fēnxī) – Oil and gas field production cost analysis – Phân tích chi phí sản xuất mỏ dầu khí |
590 | 油气勘探数据分析 (Yóuqì kāntàn shùjù fēnxī) – Oil and gas exploration data analysis – Phân tích dữ liệu thăm dò dầu khí |
591 | 天然气流量控制 (Tiānránqì liúliàng kòngzhì) – Natural gas flow control – Kiểm soát lưu lượng khí tự nhiên |
592 | 油田采油技术 (Yóutián cǎiyóu jìshù) – Oil field oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu mỏ |
593 | 油气田安全生产 (Yóuqì tián ānquán shēngchǎn) – Oil and gas field safety production – Sản xuất an toàn mỏ dầu khí |
594 | 油气开采井口设备 (Yóuqì kāicǎi jǐngkǒu shèbèi) – Oil and gas extraction wellhead equipment – Thiết bị miệng giếng khai thác dầu khí |
595 | 天然气田开发 (Tiānránqì tián kāifā) – Natural gas field development – Phát triển mỏ khí tự nhiên |
596 | 油气资源利用率 (Yóuqì zīyuán lìyòng lǜ) – Oil and gas resource utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên dầu khí |
597 | 油气储层动态 (Yóuqì chǔcéng dòngtài) – Oil and gas reservoir dynamics – Động thái của tầng chứa dầu khí |
598 | 油气田注水作业 (Yóuqì tián zhù shuǐ zuòyè) – Oil and gas field water injection operation – Hoạt động tiêm nước mỏ dầu khí |
599 | 天然气能源转化 (Tiānránqì néngyuán zhuǎnhuà) – Natural gas energy conversion – Chuyển đổi năng lượng khí tự nhiên |
600 | 油田钻井作业 (Yóutián zuǎn jǐng zuòyè) – Oil field drilling operation – Hoạt động khoan mỏ dầu |
601 | 油气储量估算 (Yóuqì chǔliàng gūsuàn) – Oil and gas reserve estimation – Ước tính trữ lượng dầu khí |
602 | 油气生产过程监控 (Yóuqì shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Oil and gas production process monitoring – Giám sát quá trình sản xuất dầu khí |
603 | 油田远程监控 (Yóutián yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring of oil fields – Giám sát từ xa mỏ dầu |
604 | 油气田储量变化 (Yóuqì tián chǔliàng biànhuà) – Oil and gas field reserve variation – Biến động trữ lượng mỏ dầu khí |
605 | 油田开发工程设计 (Yóutián kāifā gōngchéng shèjì) – Oil field development project design – Thiết kế dự án phát triển mỏ dầu |
606 | 油气井区管理 (Yóuqì jǐngqū guǎnlǐ) – Oil and gas well area management – Quản lý khu vực giếng dầu khí |
607 | 油田增强采油技术 (Yóutián zēngqiáng cǎiyóu jìshù) – Enhanced oil recovery technology in oil fields – Công nghệ tăng cường thu hồi dầu mỏ |
608 | 天然气储量评估 (Tiānránqì chǔliàng pínggū) – Natural gas reserves assessment – Đánh giá trữ lượng khí tự nhiên |
609 | 油田注气作业 (Yóutián zhù qì zuòyè) – Oil field gas injection operation – Hoạt động tiêm khí mỏ dầu |
610 | 油气田注水方案优化 (Yóuqì tián zhù shuǐ fāng’àn yōuhuà) – Optimization of water injection plan in oil and gas fields – Tối ưu hóa kế hoạch tiêm nước mỏ dầu khí |
611 | 天然气供应安全 (Tiānránqì gōngyìng ānquán) – Natural gas supply security – An ninh cung cấp khí tự nhiên |
612 | 油气开采技术革新 (Yóuqì kāicǎi jìshù géxīn) – Oil and gas extraction technology innovation – Đổi mới công nghệ khai thác dầu khí |
613 | 油田污染防治 (Yóutián wūrǎn fángzhì) – Oil field pollution prevention – Phòng chống ô nhiễm mỏ dầu |
614 | 油气管道监控系统 (Yóuqì guǎndào jiānkòng xìtǒng) – Oil and gas pipeline monitoring system – Hệ thống giám sát đường ống dầu khí |
615 | 油田生产工艺 (Yóutián shēngchǎn gōngyì) – Oil field production process – Quy trình sản xuất mỏ dầu |
616 | 天然气贮存设施 (Tiānránqì zhùcún shèshī) – Natural gas storage facility – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
617 | 油田水资源管理 (Yóutián shuǐ zīyuán guǎnlǐ) – Oil field water resource management – Quản lý tài nguyên nước mỏ dầu |
618 | 油气田增产措施 (Yóuqì tián zēngchǎn cuòshī) – Oil and gas field production enhancement measures – Biện pháp tăng trưởng sản xuất mỏ dầu khí |
619 | 天然气处理设备 (Tiānránqì chǔlǐ shèbèi) – Natural gas processing equipment – Thiết bị xử lý khí tự nhiên |
620 | 油气田采掘安全 (Yóuqì tián cǎijué ānquán) – Oil and gas field mining safety – An toàn khai thác mỏ dầu khí |
621 | 油田综合管理 (Yóutián zònghé guǎnlǐ) – Comprehensive oil field management – Quản lý tổng hợp mỏ dầu |
622 | 天然气液化站 (Tiānránqì yèhuà zhàn) – Natural gas liquefaction station – Trạm hóa lỏng khí tự nhiên |
623 | 油气资源开发战略 (Yóuqì zīyuán kāifā zhànlüè) – Oil and gas resource development strategy – Chiến lược phát triển tài nguyên dầu khí |
624 | 油田采油效率 (Yóutián cǎiyóu xiàolǜ) – Oil field extraction efficiency – Hiệu suất khai thác mỏ dầu |
625 | 天然气运输网络 (Tiānránqì yùnshū wǎngluò) – Natural gas transportation network – Mạng lưới vận chuyển khí tự nhiên |
626 | 油气勘探技术进展 (Yóuqì kāntàn jìshù jìnzhǎn) – Advances in oil and gas exploration technology – Tiến bộ công nghệ thăm dò dầu khí |
627 | 油田生产过程优化 (Yóutián shēngchǎn guòchéng yōuhuà) – Optimization of oil field production processes – Tối ưu hóa quy trình sản xuất mỏ dầu |
628 | 天然气提纯技术 (Tiānránqì tíchún jìshù) – Natural gas purification technology – Công nghệ tinh chế khí tự nhiên |
629 | 油田井下作业 (Yóutián jǐngxià zuòyè) – Downhole operations in oil fields – Hoạt động dưới giếng mỏ dầu |
630 | 天然气气化技术 (Tiānránqì qìhuà jìshù) – Natural gas gasification technology – Công nghệ khí hóa khí tự nhiên |
631 | 油田智能化管理 (Yóutián zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent management of oil fields – Quản lý thông minh mỏ dầu |
632 | 油气输送安全监控 (Yóuqì shūsòng ānquán jiānkòng) – Safety monitoring of oil and gas transportation – Giám sát an toàn vận chuyển dầu khí |
633 | 天然气市场分析 (Tiānránqì shìchǎng fēnxī) – Natural gas market analysis – Phân tích thị trường khí tự nhiên |
634 | 油田开采机械设备 (Yóutián kāicǎi jīxiè shèbèi) – Oil field extraction machinery and equipment – Thiết bị cơ khí khai thác mỏ dầu |
635 | 油气田注水管理 (Yóuqì tián zhù shuǐ guǎnlǐ) – Water injection management in oil and gas fields – Quản lý tiêm nước mỏ dầu khí |
636 | 天然气供需平衡 (Tiānránqì gōngxū pínghéng) – Natural gas supply and demand balance – Cân bằng cung cầu khí tự nhiên |
637 | 油气勘探地震数据 (Yóuqì kāntàn dìzhèn shùjù) – Seismic data in oil and gas exploration – Dữ liệu địa chấn trong thăm dò dầu khí |
638 | 油田采油工艺设计 (Yóutián cǎiyóu gōngyì shèjì) – Oil extraction process design – Thiết kế công nghệ khai thác dầu |
639 | 天然气处理站 (Tiānránqì chǔlǐ zhàn) – Natural gas processing station – Trạm xử lý khí tự nhiên |
640 | 油气储层开发模式 (Yóuqì chǔcéng kāifā móshì) – Development models of oil and gas reservoirs – Mô hình phát triển tầng chứa dầu khí |
641 | 天然气储备能力 (Tiānránqì chǔbèi nénglì) – Natural gas storage capacity – Khả năng lưu trữ khí tự nhiên |
642 | 油田采油设备维修 (Yóutián cǎiyóu shèbèi wéixiū) – Maintenance of oil extraction equipment – Bảo trì thiết bị khai thác dầu |
643 | 油气管道泄漏检测 (Yóuqì guǎndào xièlòu jiǎncè) – Pipeline leakage detection for oil and gas – Phát hiện rò rỉ đường ống dầu khí |
644 | 天然气液化技术研究 (Tiānránqì yèhuà jìshù yánjiū) – Research on natural gas liquefaction technology – Nghiên cứu công nghệ hóa lỏng khí tự nhiên |
645 | 油田开发项目管理 (Yóutián kāifā xiàngmù guǎnlǐ) – Oil field development project management – Quản lý dự án phát triển mỏ dầu |
646 | 天然气计量系统 (Tiānránqì jìliàng xìtǒng) – Natural gas metering system – Hệ thống đo lường khí tự nhiên |
647 | 油气田压裂作业 (Yóuqì tián yālì zuòyè) – Fracturing operations in oil and gas fields – Hoạt động phá vỡ tầng chứa mỏ dầu khí |
648 | 天然气制冷技术 (Tiānránqì zhìlěng jìshù) – Natural gas refrigeration technology – Công nghệ làm lạnh khí tự nhiên |
649 | 油气田生产数据分析 (Yóuqì tián shēngchǎn shùjù fēnxī) – Production data analysis in oil and gas fields – Phân tích dữ liệu sản xuất mỏ dầu khí |
650 | 油田开采环境保护 (Yóutián kāicǎi huánjìng bǎohù) – Environmental protection in oil field extraction – Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ dầu |
651 | 油田钻井设备管理 (Yóutián zuǎn jǐng shèbèi guǎnlǐ) – Management of oil field drilling equipment – Quản lý thiết bị khoan mỏ dầu |
652 | 油气田开发动态监测 (Yóuqì tián kāifā dòngtài jiāncè) – Dynamic monitoring of oil and gas field development – Giám sát động thái phát triển mỏ dầu khí |
653 | 天然气管网布局 (Tiānránqì guǎnwǎng bùjú) – Layout of natural gas pipeline network – Bố trí mạng lưới ống dẫn khí tự nhiên |
654 | 油气田集输工艺 (Yóuqì tián jí shū gōngyì) – Gathering and transportation technology in oil and gas fields – Công nghệ thu gom và vận chuyển mỏ dầu khí |
655 | 天然气净化工艺 (Tiānránqì jìnghuà gōngyì) – Natural gas purification technology – Công nghệ tinh lọc khí tự nhiên |
656 | 油田采油平台设计 (Yóutián cǎiyóu píngtái shèjì) – Oil extraction platform design – Thiết kế giàn khai thác dầu |
657 | 天然气分离技术 (Tiānránqì fēnlí jìshù) – Natural gas separation technology – Công nghệ tách khí tự nhiên |
658 | 油气资源开发风险评估 (Yóuqì zīyuán kāifā fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of oil and gas resource development – Đánh giá rủi ro phát triển tài nguyên dầu khí |
659 | 天然气利用效率提升 (Tiānránqì lìyòng xiàolǜ tíshēng) – Improvement of natural gas utilization efficiency – Nâng cao hiệu quả sử dụng khí tự nhiên |
660 | 油气井测井技术 (Yóuqì jǐng cèjǐng jìshù) – Well logging technology in oil and gas – Công nghệ đo lường giếng dầu khí |
661 | 天然气出口策略 (Tiānránqì chūkǒu cèlüè) – Natural gas export strategy – Chiến lược xuất khẩu khí tự nhiên |
662 | 油田钻井液管理 (Yóutián zuǎn jǐng yè guǎnlǐ) – Drilling fluid management in oil fields – Quản lý dung dịch khoan trong mỏ dầu |
663 | 天然气脱硫技术 (Tiānránqì tuōliú jìshù) – Natural gas desulfurization technology – Công nghệ khử lưu huỳnh khí tự nhiên |
664 | 油气田应急响应系统 (Yóuqì tián yìngjí xiǎngyìng xìtǒng) – Emergency response system in oil and gas fields – Hệ thống ứng phó khẩn cấp trong mỏ dầu khí |
665 | 油田环境监测设备 (Yóutián huánjìng jiāncè shèbèi) – Environmental monitoring equipment for oil fields – Thiết bị giám sát môi trường mỏ dầu |
666 | 天然气储运安全技术 (Tiānránqì chǔyùn ānquán jìshù) – Safety technology for natural gas storage and transportation – Công nghệ an toàn lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
667 | 油气田能源管理系统 (Yóuqì tián néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Energy management system for oil and gas fields – Hệ thống quản lý năng lượng mỏ dầu khí |
668 | 天然气发电站 (Tiānránqì fādiàn zhàn) – Natural gas power station – Nhà máy phát điện khí tự nhiên |
669 | 油气田环保措施 (Yóuqì tián huánbǎo cuòshī) – Environmental protection measures for oil and gas fields – Biện pháp bảo vệ môi trường mỏ dầu khí |
670 | 天然气可再生能源替代 (Tiānránqì kě zàishēng néngyuán tìdài) – Substitution of natural gas with renewable energy – Thay thế khí tự nhiên bằng năng lượng tái tạo |
671 | 油田综合勘探评价 (Yóutián zònghé kāntàn píngjià) – Comprehensive exploration and evaluation of oil fields – Đánh giá và thăm dò tổng hợp mỏ dầu |
672 | 油气井储层压力恢复 (Yóuqì jǐng chǔcéng yālì huīfù) – Reservoir pressure recovery in oil and gas wells – Phục hồi áp suất tầng chứa giếng dầu khí |
673 | 天然气液化储存技术 (Tiānránqì yèhuà zhùcún jìshù) – Liquefied natural gas storage technology – Công nghệ lưu trữ khí hóa lỏng |
674 | 油气管道腐蚀防护 (Yóuqì guǎndào fǔshí fánghù) – Corrosion protection for oil and gas pipelines – Bảo vệ chống ăn mòn đường ống dầu khí |
675 | 油田采油智能系统 (Yóutián cǎiyóu zhìnéng xìtǒng) – Intelligent oil extraction system – Hệ thống khai thác dầu thông minh |
676 | 天然气供应链优化 (Tiānránqì gōngyìng liàn yōuhuà) – Optimization of natural gas supply chain – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng khí tự nhiên |
677 | 油气田污染修复技术 (Yóuqì tián wūrǎn xiūfù jìshù) – Pollution remediation technology in oil and gas fields – Công nghệ khắc phục ô nhiễm mỏ dầu khí |
678 | 油田水处理系统 (Yóutián shuǐ chǔlǐ xìtǒng) – Oil field water treatment system – Hệ thống xử lý nước mỏ dầu |
679 | 天然气泄漏应急预案 (Tiānránqì xièlòu yìngjí yù’àn) – Emergency plan for natural gas leakage – Kế hoạch ứng phó rò rỉ khí tự nhiên |
680 | 油气储运优化策略 (Yóuqì chǔyùn yōuhuà cèlüè) – Optimization strategies for oil and gas storage and transportation – Chiến lược tối ưu lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
681 | 天然气管道压缩技术 (Tiānránqì guǎndào yāsuō jìshù) – Compression technology for natural gas pipelines – Công nghệ nén khí đường ống khí tự nhiên |
682 | 油气井完井工艺 (Yóuqì jǐng wánjǐng gōngyì) – Well completion technology in oil and gas – Công nghệ hoàn thiện giếng dầu khí |
683 | 天然气出口管道设计 (Tiānránqì chūkǒu guǎndào shèjì) – Design of natural gas export pipelines – Thiết kế đường ống xuất khẩu khí tự nhiên |
684 | 油田废气排放监测 (Yóutián fèiqì páifàng jiāncè) – Monitoring of exhaust gas emissions in oil fields – Giám sát khí thải mỏ dầu |
685 | 天然气水合物开采技术 (Tiānránqì shuǐhéwù kāicǎi jìshù) – Natural gas hydrate extraction technology – Công nghệ khai thác khí hydrate |
686 | 油气田废水再利用 (Yóuqì tián fèishuǐ zài lìyòng) – Reuse of wastewater in oil and gas fields – Tái sử dụng nước thải mỏ dầu khí |
687 | 天然气发电技术 (Tiānránqì fādiàn jìshù) – Natural gas power generation technology – Công nghệ phát điện bằng khí tự nhiên |
688 | 油气田清洁生产技术 (Yóuqì tián qīngjié shēngchǎn jìshù) – Clean production technology in oil and gas fields – Công nghệ sản xuất sạch trong mỏ dầu khí |
689 | 天然气存储设备设计 (Tiānránqì cúnchú shèbèi shèjì) – Design of natural gas storage equipment – Thiết kế thiết bị lưu trữ khí tự nhiên |
690 | 油气管道检测机器人 (Yóuqì guǎndào jiǎncè jīqìrén) – Pipeline inspection robots for oil and gas – Robot kiểm tra đường ống dầu khí |
691 | 天然气分布式能源系统 (Tiānránqì fēnbùshì néngyuán xìtǒng) – Distributed energy systems for natural gas – Hệ thống năng lượng phân tán khí tự nhiên |
692 | 油气田作业环境评估 (Yóuqì tián zuòyè huánjìng pínggū) – Environmental assessment of oil and gas field operations – Đánh giá môi trường hoạt động mỏ dầu khí |
693 | 天然气输送压力调控 (Tiānránqì shūsòng yālì tiáokòng) – Pressure regulation in natural gas transportation – Điều tiết áp suất trong vận chuyển khí tự nhiên |
694 | 油田注汽采油技术 (Yóutián zhùqì cǎiyóu jìshù) – Steam injection technology for oil extraction – Công nghệ tiêm hơi khai thác dầu |
695 | 天然气成分分析系统 (Tiānránqì chéngfèn fēnxī xìtǒng) – System for analyzing natural gas composition – Hệ thống phân tích thành phần khí tự nhiên |
696 | 油气田自动化控制设备 (Yóuqì tián zìdònghuà kòngzhì shèbèi) – Automation control equipment for oil and gas fields – Thiết bị điều khiển tự động mỏ dầu khí |
697 | 天然气价格波动分析 (Tiānránqì jiàgé bōdòng fēnxī) – Analysis of natural gas price fluctuations – Phân tích biến động giá khí tự nhiên |
698 | 油气田气体处理技术 (Yóuqì tián qìtǐ chǔlǐ jìshù) – Gas treatment technology in oil and gas fields – Công nghệ xử lý khí trong mỏ dầu khí |
699 | 天然气灌注运输技术 (Tiānránqì guànzhù yùnshū jìshù) – Technology for natural gas filling and transportation – Công nghệ bơm và vận chuyển khí tự nhiên |
700 | 油田钻井事故预防措施 (Yóutián zuǎn jǐng shìgù yùfáng cuòshī) – Accident prevention measures in oil field drilling – Biện pháp phòng ngừa sự cố khoan mỏ dầu |
701 | 天然气采集数据分析 (Tiānránqì cǎijí shùjù fēnxī) – Data analysis of natural gas collection – Phân tích dữ liệu thu gom khí tự nhiên |
702 | 油气田资源开发优化模型 (Yóuqì tián zīyuán kāifā yōuhuà móxíng) – Optimization models for oil and gas resource development – Mô hình tối ưu hóa phát triển tài nguyên dầu khí |
703 | 天然气液化运输安全 (Tiānránqì yèhuà yùnshū ānquán) – Safety in liquefied natural gas transportation – An toàn vận chuyển khí hóa lỏng |
704 | 油气田碳排放控制技术 (Yóuqì tián tàn páifàng kòngzhì jìshù) – Carbon emission control technology for oil and gas fields – Công nghệ kiểm soát phát thải carbon trong mỏ dầu khí |
705 | 天然气分布式发电 (Tiānránqì fēnbùshì fādiàn) – Distributed power generation using natural gas – Phát điện phân tán bằng khí tự nhiên |
706 | 油气田生产优化调度 (Yóuqì tián shēngchǎn yōuhuà diàodù) – Optimized production scheduling for oil and gas fields – Điều phối tối ưu hóa sản xuất mỏ dầu khí |
707 | 天然气燃烧效率提升 (Tiānránqì ránshāo xiàolǜ tíshēng) – Improvement of natural gas combustion efficiency – Nâng cao hiệu suất đốt khí tự nhiên |
708 | 油气资源储量评估 (Yóuqì zīyuán chǔliàng pínggū) – Reserve estimation of oil and gas resources – Đánh giá trữ lượng tài nguyên dầu khí |
709 | 天然气化学性质研究 (Tiānránqì huàxué xìngzhì yánjiū) – Study of chemical properties of natural gas – Nghiên cứu tính chất hóa học của khí tự nhiên |
710 | 油气田注水开采技术 (Yóuqì tián zhùshuǐ kāicǎi jìshù) – Water injection technology for oil and gas fields – Công nghệ khai thác bơm nước vào mỏ dầu khí |
711 | 天然气液化设备 (Tiānránqì yèhuà shèbèi) – Liquefaction equipment for natural gas – Thiết bị hóa lỏng khí tự nhiên |
712 | 油田钻井液处理 (Yóutián zuǎn jǐng yè chǔlǐ) – Treatment of drilling fluid in oil fields – Xử lý dung dịch khoan trong mỏ dầu |
713 | 天然气储存罐设计 (Tiānránqì chúcún guàn shèjì) – Design of natural gas storage tanks – Thiết kế bồn chứa khí tự nhiên |
714 | 油气井热采工艺 (Yóuqì jǐng rè cǎi gōngyì) – Thermal recovery technology for oil and gas wells – Công nghệ khai thác nhiệt giếng dầu khí |
715 | 天然气管道检测技术 (Tiānránqì guǎndào jiǎncè jìshù) – Detection technology for natural gas pipelines – Công nghệ kiểm tra đường ống khí tự nhiên |
716 | 油田气田联合开发 (Yóutián qìtián liánhé kāifā) – Integrated development of oil and gas fields – Phát triển tích hợp mỏ dầu và mỏ khí |
717 | 天然气资源优化利用 (Tiānránqì zīyuán yōuhuà lìyòng) – Optimization of natural gas resource utilization – Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên khí tự nhiên |
718 | 油气生产实时监控 (Yóuqì shēngchǎn shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring of oil and gas production – Giám sát sản xuất dầu khí theo thời gian thực |
719 | 天然气净化系统设计 (Tiānránqì jìnghuà xìtǒng shèjì) – Design of natural gas purification systems – Thiết kế hệ thống tinh lọc khí tự nhiên |
720 | 油气管道自动化技术 (Yóuqì guǎndào zìdònghuà jìshù) – Automation technology for oil and gas pipelines – Công nghệ tự động hóa đường ống dầu khí |
721 | 天然气压缩站管理 (Tiānránqì yāsuō zhàn guǎnlǐ) – Management of natural gas compression stations – Quản lý trạm nén khí tự nhiên |
722 | 油气田综合开发方案 (Yóuqì tián zònghé kāifā fāng’àn) – Comprehensive development plans for oil and gas fields – Kế hoạch phát triển tổng hợp mỏ dầu khí |
723 | 天然气发电厂布局 (Tiānránqì fādiàn chǎng bùjú) – Layout of natural gas power plants – Bố trí nhà máy phát điện khí tự nhiên |
724 | 油气井注气技术 (Yóuqì jǐng zhùqì jìshù) – Gas injection technology for oil and gas wells – Công nghệ bơm khí vào giếng dầu khí |
725 | 天然气燃烧控制系统 (Tiānránqì ránshāo kòngzhì xìtǒng) – Combustion control systems for natural gas – Hệ thống kiểm soát đốt khí tự nhiên |
726 | 油田废弃物处理技术 (Yóutián fèiqì wù chǔlǐ jìshù) – Waste treatment technology for oil fields – Công nghệ xử lý chất thải mỏ dầu |
727 | 天然气能效评估 (Tiānránqì néngxiào pínggū) – Efficiency evaluation of natural gas – Đánh giá hiệu quả năng lượng khí tự nhiên |
728 | 油气井增产措施 (Yóuqì jǐng zēngchǎn cuòshī) – Measures to enhance production in oil and gas wells – Biện pháp tăng sản lượng giếng dầu khí |
729 | 天然气输配系统 (Tiānránqì shūpèi xìtǒng) – Transmission and distribution system for natural gas – Hệ thống truyền tải và phân phối khí tự nhiên |
730 | 油田采油动态优化 (Yóutián cǎiyóu dòngtài yōuhuà) – Dynamic optimization of oil extraction – Tối ưu hóa động thái khai thác dầu |
731 | 天然气地质储层分析 (Tiānránqì dìzhí chǔcéng fēnxī) – Geological reservoir analysis for natural gas – Phân tích địa tầng chứa khí tự nhiên |
732 | 油气井测压设备 (Yóuqì jǐng cèyā shèbèi) – Pressure measurement equipment for oil and gas wells – Thiết bị đo áp suất giếng dầu khí |
733 | 天然气冷却技术 (Tiānránqì lěngquè jìshù) – Cooling technology for natural gas – Công nghệ làm mát khí tự nhiên |
734 | 油田注水增压技术 (Yóutián zhùshuǐ zēngyā jìshù) – Water injection pressurization technology for oil fields – Công nghệ bơm nước tăng áp trong mỏ dầu |
735 | 天然气储气库管理 (Tiānránqì chúqì kù guǎnlǐ) – Management of natural gas storage facilities – Quản lý kho lưu trữ khí tự nhiên |
736 | 油气田碳捕获技术 (Yóuqì tián tàn bǔhuò jìshù) – Carbon capture technology for oil and gas fields – Công nghệ thu giữ carbon trong mỏ dầu khí |
737 | 天然气热值分析 (Tiānránqì rèzhí fēnxī) – Analysis of natural gas calorific value – Phân tích giá trị nhiệt của khí tự nhiên |
738 | 油气田开发生命周期 (Yóuqì tián kāifā shēngmìng zhōuqī) – Life cycle of oil and gas field development – Chu kỳ sống của phát triển mỏ dầu khí |
739 | 油田钻井设备优化 (Yóutián zuǎn jǐng shèbèi yōuhuà) – Optimization of oil field drilling equipment – Tối ưu hóa thiết bị khoan mỏ dầu |
740 | 天然气气体分离装置 (Tiānránqì qìtǐ fēnlí zhuāngzhì) – Natural gas gas separation unit – Thiết bị phân tách khí tự nhiên |
741 | 油气储层物性测试 (Yóuqì chǔcéng wùxìng cèshì) – Testing of reservoir physical properties in oil and gas fields – Kiểm tra tính chất vật lý tầng chứa dầu khí |
742 | 天然气冷凝回收技术 (Tiānránqì lěngníng huíshōu jìshù) – Condensation recovery technology for natural gas – Công nghệ thu hồi khí tự nhiên ngưng tụ |
743 | 油田水驱油技术 (Yóutián shuǐ qū yóu jìshù) – Water flooding technology for oil fields – Công nghệ đẩy dầu bằng nước trong mỏ dầu |
744 | 天然气火炬排放监控 (Tiānránqì huǒjù páifàng jiānkòng) – Monitoring of natural gas flare emissions – Giám sát khí thải từ đuốc đốt khí tự nhiên |
745 | 油气田井控技术 (Yóuqì tián jǐng kòng jìshù) – Well control technology for oil and gas fields – Công nghệ kiểm soát giếng dầu khí |
746 | 天然气泄露检测系统 (Tiānránqì xièlòu jiǎncè xìtǒng) – Leakage detection system for natural gas – Hệ thống phát hiện rò rỉ khí tự nhiên |
747 | 油田热采蒸汽发生器 (Yóutián rè cǎi zhēngqì fāshēngqì) – Steam generators for thermal oil recovery – Máy phát hơi cho khai thác nhiệt mỏ dầu |
748 | 天然气压缩运输技术 (Tiānránqì yāsuō yùnshū jìshù) – Compression transportation technology for natural gas – Công nghệ vận chuyển nén khí tự nhiên |
749 | 油气井产量预测模型 (Yóuqì jǐng chǎnliàng yùcè móxíng) – Production forecast models for oil and gas wells – Mô hình dự báo sản lượng giếng dầu khí |
750 | 天然气液化气分离技术 (Tiānránqì yèhuàqì fēnlí jìshù) – LNG separation technology – Công nghệ phân tách khí hóa lỏng |
751 | 油气田减排策略 (Yóuqì tián jiǎn pái cèlüè) – Emission reduction strategies for oil and gas fields – Chiến lược giảm phát thải trong mỏ dầu khí |
752 | 天然气脱碳处理技术 (Tiānránqì tuōtàn chǔlǐ jìshù) – Decarbonization treatment technology for natural gas – Công nghệ xử lý khử carbon khí tự nhiên |
753 | 油田储层模拟技术 (Yóutián chǔcéng mónǐ jìshù) – Reservoir simulation technology for oil fields – Công nghệ mô phỏng tầng chứa mỏ dầu |
754 | 天然气燃料电池应用 (Tiānránqì ránliào diànchí yìngyòng) – Application of natural gas fuel cells – Ứng dụng pin nhiên liệu khí tự nhiên |
755 | 油气田注入性试验 (Yóuqì tián zhùrùxìng shìyàn) – Injection tests for oil and gas fields – Thử nghiệm bơm ép trong mỏ dầu khí |
756 | 天然气能源安全战略 (Tiānránqì néngyuán ānquán zhànlüè) – Energy security strategies for natural gas – Chiến lược an ninh năng lượng khí tự nhiên |
757 | 油气井封闭技术 (Yóuqì jǐng fēngbì jìshù) – Well plugging technology for oil and gas wells – Công nghệ đóng kín giếng dầu khí |
758 | 天然气勘探地震数据处理 (Tiānránqì kāntàn dìzhèn shùjù chǔlǐ) – Seismic data processing for natural gas exploration – Xử lý dữ liệu địa chấn trong thăm dò khí tự nhiên |
759 | 油田注聚驱技术 (Yóutián zhù jù qū jìshù) – Polymer flooding technology for oil fields – Công nghệ đẩy dầu bằng polymer trong mỏ dầu |
760 | 天然气储层动态监测 (Tiānránqì chǔcéng dòngtài jiāncè) – Dynamic monitoring of natural gas reservoirs – Giám sát động thái tầng chứa khí tự nhiên |
761 | 油气田开发投资评估 (Yóuqì tián kāifā tóuzī pínggū) – Investment evaluation for oil and gas field development – Đánh giá đầu tư phát triển mỏ dầu khí |
762 | 天然气分子筛脱水技术 (Tiānránqì fēnzǐ shāi tuōshuǐ jìshù) – Molecular sieve dehydration technology for natural gas – Công nghệ khử nước bằng sàng phân tử cho khí tự nhiên |
763 | 油气井产能优化设计 (Yóuqì jǐng chǎnnéng yōuhuà shèjì) – Productivity optimization design for oil and gas wells – Thiết kế tối ưu hóa năng suất giếng dầu khí |
764 | 天然气液化工艺流程 (Tiānránqì yèhuà gōngyì liúchéng) – LNG process flow – Quy trình hóa lỏng khí tự nhiên |
765 | 油田注气采油技术 (Yóutián zhùqì cǎiyóu jìshù) – Gas injection oil recovery technology – Công nghệ khai thác dầu bằng bơm khí |
766 | 天然气运输船舶设计 (Tiānránqì yùnshū chuánbó shèjì) – Design of natural gas transportation vessels – Thiết kế tàu vận chuyển khí tự nhiên |
767 | 油气井裂缝建模技术 (Yóuqì jǐng lièfèng jiànmó jìshù) – Fracture modeling technology for oil and gas wells – Công nghệ mô hình hóa khe nứt giếng dầu khí |
768 | 天然气资源综合利用 (Tiānránqì zīyuán zònghé lìyòng) – Comprehensive utilization of natural gas resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên khí tự nhiên |
769 | 油田伴生气回收系统 (Yóutián bànshēngqì huíshōu xìtǒng) – Associated gas recovery systems for oil fields – Hệ thống thu hồi khí đồng hành trong mỏ dầu |
770 | 天然气压力调节站 (Tiānránqì yālì tiáojié zhàn) – Pressure regulating stations for natural gas – Trạm điều chỉnh áp suất khí tự nhiên |
771 | 油气储层渗透性评价 (Yóuqì chǔcéng shèntòuxìng píngjià) – Permeability evaluation of oil and gas reservoirs – Đánh giá độ thấm của tầng chứa dầu khí |
772 | 天然气分布式能源系统 (Tiānránqì fēnbùshì néngyuán xìtǒng) – Distributed energy systems using natural gas – Hệ thống năng lượng phân tán sử dụng khí tự nhiên |
773 | 油气田产能预测分析 (Yóuqì tián chǎnnéng yùcè fēnxī) – Capacity prediction and analysis for oil and gas fields – Dự báo và phân tích năng lực sản xuất mỏ dầu khí |
774 | 天然气发电装置维护 (Tiānránqì fādiàn zhuāngzhì wéihù) – Maintenance of natural gas power generation equipment – Bảo trì thiết bị phát điện khí tự nhiên |
775 | 油田污水处理技术 (Yóutián wūshuǐ chǔlǐ jìshù) – Oil field wastewater treatment technology – Công nghệ xử lý nước thải trong mỏ dầu |
776 | 天然气低温分离技术 (Tiānránqì dīwēn fēnlí jìshù) – Cryogenic separation technology for natural gas – Công nghệ phân tách ở nhiệt độ thấp cho khí tự nhiên |
777 | 油气管道泄漏预警系统 (Yóuqì guǎndào xièlòu yùjǐng xìtǒng) – Leakage early warning system for oil and gas pipelines – Hệ thống cảnh báo sớm rò rỉ đường ống dầu khí |
778 | 天然气储运优化模型 (Tiānránqì chúcún yùnshū yōuhuà móxíng) – Optimization models for natural gas storage and transportation – Mô hình tối ưu hóa lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
779 | 油气田环境影响评估 (Yóuqì tián huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment for oil and gas fields – Đánh giá tác động môi trường trong mỏ dầu khí |
780 | 天然气液化储存系统 (Tiānránqì yèhuà chúcún xìtǒng) – LNG storage systems – Hệ thống lưu trữ khí tự nhiên hóa lỏng |
781 | 油气井测井数据分析 (Yóuqì jǐng cèjǐng shùjù fēnxī) – Well logging data analysis for oil and gas wells – Phân tích dữ liệu đo giếng dầu khí |
782 | 天然气净化设备设计 (Tiānránqì jìnghuà shèbèi shèjì) – Design of natural gas purification equipment – Thiết kế thiết bị tinh chế khí tự nhiên |
783 | 油气田酸化增产技术 (Yóuqì tián suānhuà zēngchǎn jìshù) – Acidizing stimulation technology for oil and gas fields – Công nghệ tăng sản lượng bằng axit hóa mỏ dầu khí |
784 | 天然气冷冻分离工艺 (Tiānránqì lěngdòng fēnlí gōngyì) – Cryogenic separation process for natural gas – Quy trình phân tách đông lạnh khí tự nhiên |
785 | 油田注水均衡调配 (Yóutián zhùshuǐ jūnhéng tiáopèi) – Balanced water injection allocation in oil fields – Phân phối bơm nước cân bằng trong mỏ dầu |
786 | 天然气储层压力监测 (Tiānránqì chúcéng yālì jiāncè) – Pressure monitoring of natural gas reservoirs – Giám sát áp suất tầng chứa khí tự nhiên |
787 | 油气井地层测试技术 (Yóuqì jǐng dìcéng cèshì jìshù) – Formation testing technology for oil and gas wells – Công nghệ thử nghiệm địa tầng giếng dầu khí |
788 | 天然气加注站运营管理 (Tiānránqì jiāzhù zhàn yùnyíng guǎnlǐ) – Operation and management of natural gas refueling stations – Quản lý vận hành trạm tiếp nhiên liệu khí tự nhiên |
789 | 油气管道清管器技术 (Yóuqì guǎndào qīng guǎnqì jìshù) – Pipeline pigging technology for oil and gas pipelines – Công nghệ làm sạch đường ống dầu khí |
790 | 天然气气化装置优化 (Tiānránqì qìhuà zhuāngzhì yōuhuà) – Optimization of natural gas gasification units – Tối ưu hóa thiết bị hóa khí khí tự nhiên |
791 | 油气田采油工艺流程 (Yóuqì tián cǎiyóu gōngyì liúchéng) – Oil production process in oil and gas fields – Quy trình khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
792 | 天然气能源储备战略 (Tiānránqì néngyuán chǔbèi zhànlüè) – Energy reserve strategies for natural gas – Chiến lược dự trữ năng lượng khí tự nhiên |
793 | 油田伴生气能源利用 (Yóutián bànshēngqì néngyuán lìyòng) – Utilization of associated gas as an energy resource – Sử dụng khí đồng hành làm nguồn năng lượng |
794 | 天然气长输管道监测系统 (Tiānránqì cháng shū guǎndào jiāncè xìtǒng) – Monitoring system for long-distance natural gas pipelines – Hệ thống giám sát đường ống dẫn khí tự nhiên dài |
795 | 油气井流体动力学研究 (Yóuqì jǐng liútǐ dònglìxué yánjiū) – Research on fluid dynamics in oil and gas wells – Nghiên cứu động lực học chất lỏng trong giếng dầu khí |
796 | 天然气脱氧工艺技术 (Tiānránqì tuōyǎng gōngyì jìshù) – Oxygen removal technology for natural gas – Công nghệ loại bỏ oxy trong khí tự nhiên |
797 | 油气田钻井泥浆管理 (Yóuqì tián zuǎnjǐng níjiāng guǎnlǐ) – Drilling mud management in oil and gas fields – Quản lý dung dịch khoan trong mỏ dầu khí |
798 | 天然气资源高效利用 (Tiānránqì zīyuán gāoxiào lìyòng) – Efficient utilization of natural gas resources – Sử dụng hiệu quả tài nguyên khí tự nhiên |
799 | 油气储层应力场分析 (Yóuqì chúcéng yìnglì chǎng fēnxī) – Stress field analysis of oil and gas reservoirs – Phân tích trường ứng suất của tầng chứa dầu khí |
800 | 天然气高压输送系统 (Tiānránqì gāoyā shūsòng xìtǒng) – High-pressure transportation systems for natural gas – Hệ thống vận chuyển áp suất cao khí tự nhiên |
801 | 油气井完井优化技术 (Yóuqì jǐng wánjǐng yōuhuà jìshù) – Well completion optimization technology for oil and gas wells – Công nghệ tối ưu hóa hoàn thiện giếng dầu khí |
802 | 天然气泄漏检测传感器 (Tiānránqì xièlòu jiǎncè chuángǎnqì) – Sensors for detecting natural gas leakage – Cảm biến phát hiện rò rỉ khí tự nhiên |
803 | 油田采油化学剂研发 (Yóutián cǎiyóu huàxué jì yánfā) – Development of chemical agents for oil production – Nghiên cứu phát triển hóa chất khai thác dầu |
804 | 天然气液化终端建设 (Tiānránqì yèhuà zhōngduān jiànshè) – LNG terminal construction – Xây dựng trạm cuối khí hóa lỏng |
805 | 油气田环保技术应用 (Yóuqì tián huánbǎo jìshù yìngyòng) – Application of environmental protection technology in oil and gas fields – Ứng dụng công nghệ bảo vệ môi trường trong mỏ dầu khí |
806 | 天然气制氢技术研究 (Tiānránqì zhìqīng jìshù yánjiū) – Research on hydrogen production technology using natural gas – Nghiên cứu công nghệ sản xuất hydro từ khí tự nhiên |
807 | 天然气凝析油回收技术 (Tiānránqì níngxīyóu huíshōu jìshù) – Condensate recovery technology from natural gas – Công nghệ thu hồi dầu ngưng tụ từ khí tự nhiên |
808 | 油气井多相流模拟 (Yóuqì jǐng duōxiàng liú mónǐ) – Multiphase flow simulation for oil and gas wells – Mô phỏng dòng chảy đa pha trong giếng dầu khí |
809 | 天然气处理厂规划设计 (Tiānránqì chǔlǐ chǎng guīhuà shèjì) – Planning and design of natural gas processing plants – Quy hoạch và thiết kế nhà máy xử lý khí tự nhiên |
810 | 油田含水率监控技术 (Yóutián hánshuǐlǜ jiānkòng jìshù) – Water cut monitoring technology for oil fields – Công nghệ giám sát tỷ lệ nước trong mỏ dầu |
811 | 天然气高效脱硫工艺 (Tiānránqì gāoxiào tuōliú gōngyì) – High-efficiency desulfurization process for natural gas – Quy trình khử lưu huỳnh hiệu quả cho khí tự nhiên |
812 | 油气田流体动力学模型 (Yóuqì tián liútǐ dònglìxué móxíng) – Fluid dynamics models for oil and gas fields – Mô hình động lực học chất lỏng cho mỏ dầu khí |
813 | 天然气压缩机组维护 (Tiānránqì yāsuōjī zǔ wéihù) – Maintenance of natural gas compressor units – Bảo trì tổ máy nén khí tự nhiên |
814 | 油气储层物性研究 (Yóuqì chúcéng wùxìng yánjiū) – Study of reservoir rock properties for oil and gas – Nghiên cứu tính chất vật lý tầng chứa dầu khí |
815 | 天然气凝析气回注技术 (Tiānránqì níngxīqì huízhù jìshù) – Gas reinjection technology for condensate reservoirs – Công nghệ bơm ngược khí ngưng tụ vào mỏ |
816 | 油田生产调度优化系统 (Yóutián shēngchǎn diàodù yōuhuà xìtǒng) – Production scheduling optimization systems for oil fields – Hệ thống tối ưu hóa điều phối sản xuất trong mỏ dầu |
817 | 天然气液化设备制造技术 (Tiānránqì yèhuà shèbèi zhìzào jìshù) – LNG equipment manufacturing technology – Công nghệ chế tạo thiết bị khí hóa lỏng |
818 | 油气田储层分析仪器 (Yóuqì tián chúcéng fēnxī yíqì) – Reservoir analysis instruments for oil and gas fields – Thiết bị phân tích tầng chứa dầu khí |
819 | 天然气工业废水处理 (Tiānránqì gōngyè fèishuǐ chǔlǐ) – Industrial wastewater treatment in the natural gas industry – Xử lý nước thải công nghiệp trong ngành khí tự nhiên |
820 | 油气输送管线防腐涂层 (Yóuqì shūsòng guǎnxiàn fángfǔ túcéng) – Anti-corrosion coatings for oil and gas pipelines – Lớp phủ chống ăn mòn cho đường ống dầu khí |
821 | 天然气分布式发电系统 (Tiānránqì fēnbùshì fādiàn xìtǒng) – Distributed power generation systems using natural gas – Hệ thống phát điện phân tán sử dụng khí tự nhiên |
822 | 油气田采收率提升技术 (Yóuqì tián cǎishōulǜ tíshēng jìshù) – Enhanced recovery techniques for oil and gas fields – Công nghệ nâng cao hệ số thu hồi mỏ dầu khí |
823 | 天然气加气站安全管理 (Tiānránqì jiāqì zhàn ānquán guǎnlǐ) – Safety management for natural gas refueling stations – Quản lý an toàn trạm bơm khí tự nhiên |
824 | 油田微生物采油技术 (Yóutián wéishēngwù cǎiyóu jìshù) – Microbial enhanced oil recovery (MEOR) technology – Công nghệ khai thác dầu bằng vi sinh vật |
825 | 天然气市场价格分析 (Tiānránqì shìchǎng jiàgé fēnxī) – Market price analysis for natural gas – Phân tích giá thị trường khí tự nhiên |
826 | 油气田地质建模软件 (Yóuqì tián dìzhì jiànmó ruǎnjiàn) – Geological modeling software for oil and gas fields – Phần mềm mô hình hóa địa chất mỏ dầu khí |
827 | 天然气输配系统优化 (Tiānránqì shūpèi xìtǒng yōuhuà) – Optimization of natural gas distribution systems – Tối ưu hóa hệ thống phân phối khí tự nhiên |
828 | 油气田环境修复技术 (Yóuqì tián huánjìng xiūfù jìshù) – Environmental remediation technology for oil and gas fields – Công nghệ phục hồi môi trường mỏ dầu khí |
829 | 天然气液化运输罐体 (Tiānránqì yèhuà yùnshū guàntǐ) – LNG transportation tanks – Bồn chứa vận chuyển khí hóa lỏng |
830 | 油气井固井质量控制 (Yóuqì jǐng gùjǐng zhìliàng kòngzhì) – Quality control of well cementing in oil and gas wells – Kiểm soát chất lượng xi măng hóa giếng dầu khí |
831 | 天然气气田优化开发 (Tiānránqì qìtián yōuhuà kāifā) – Optimization of gas field development – Tối ưu hóa phát triển mỏ khí tự nhiên |
832 | 油气田注水动态分析 (Yóuqì tián zhùshuǐ dòngtài fēnxī) – Water injection dynamic analysis in oil and gas fields – Phân tích động lực học bơm nước trong mỏ dầu khí |
833 | 天然气高压安全阀设计 (Tiānránqì gāoyā ānquán fá shèjì) – Design of high-pressure safety valves for natural gas – Thiết kế van an toàn áp suất cao cho khí tự nhiên |
834 | 油气井压裂裂缝监测 (Yóuqì jǐng yālì lièfèng jiāncè) – Fracture monitoring in hydraulic fracturing – Giám sát vết nứt trong quá trình nứt thủy lực |
835 | 天然气脱水工艺设备 (Tiānránqì tuōshuǐ gōngyì shèbèi) – Dehydration process equipment for natural gas – Thiết bị quy trình loại nước trong khí tự nhiên |
836 | 油气田排水采气技术 (Yóuqì tián páishuǐ cǎiqì jìshù) – Gas extraction technology with water drainage – Công nghệ khai thác khí kèm xả nước |
837 | 天然气液化冷冻循环 (Tiānránqì yèhuà lěngdòng xúnhuán) – Cryogenic refrigeration cycle for LNG – Chu trình đông lạnh khí hóa lỏng |
838 | 油田石蜡沉积控制技术 (Yóutián shílà chénjī kòngzhì jìshù) – Paraffin deposition control technology in oil fields – Công nghệ kiểm soát lắng đọng parafin trong mỏ dầu |
839 | 天然气计量与监控系统 (Tiānránqì jìliàng yǔ jiānkòng xìtǒng) – Metering and monitoring systems for natural gas – Hệ thống đo lường và giám sát khí tự nhiên |
840 | 油气储层渗透率研究 (Yóuqì chúcéng shèntòulǜ yánjiū) – Study on permeability of oil and gas reservoirs – Nghiên cứu độ thấm của tầng chứa dầu khí |
841 | 天然气分离膜技术应用 (Tiānránqì fēnlí mó jìshù yìngyòng) – Application of membrane separation technology in natural gas – Ứng dụng công nghệ màng lọc phân tách khí tự nhiên |
842 | 油气田伴生气处理系统 (Yóuqì tián bànshēngqì chǔlǐ xìtǒng) – Associated gas treatment systems in oil and gas fields – Hệ thống xử lý khí đồng hành trong mỏ dầu khí |
843 | 天然气调压站设备维护 (Tiānránqì tiáoyā zhàn shèbèi wéihù) – Maintenance of pressure regulating station equipment – Bảo trì thiết bị trạm điều áp khí tự nhiên |
844 | 油气井流动压力测试 (Yóuqì jǐng liúdòng yālì cèshì) – Flowing pressure testing in oil and gas wells – Kiểm tra áp suất dòng chảy trong giếng dầu khí |
845 | 天然气清洁燃烧技术 (Tiānránqì qīngjié ránshāo jìshù) – Clean combustion technology for natural gas – Công nghệ đốt cháy sạch khí tự nhiên |
846 | 油气田数据采集系统 (Yóuqì tián shùjù cǎijí xìtǒng) – Data acquisition systems for oil and gas fields – Hệ thống thu thập dữ liệu mỏ dầu khí |
847 | 天然气输气管线完整性管理 (Tiānránqì shūqì guǎnxiàn wánzhěng xìng guǎnlǐ) – Pipeline integrity management for natural gas – Quản lý tính toàn vẹn đường ống dẫn khí tự nhiên |
848 | 油田注汽技术优化 (Yóutián zhùqì jìshù yōuhuà) – Optimization of steam injection technology in oil fields – Tối ưu hóa công nghệ bơm hơi nước vào mỏ dầu |
849 | 天然气燃料电池研究 (Tiānránqì ránliào diànchí yánjiū) – Research on natural gas fuel cells – Nghiên cứu pin nhiên liệu khí tự nhiên |
850 | 油气储层岩石力学试验 (Yóuqì chúcéng yánshí lìxué shìyàn) – Rock mechanics testing for oil and gas reservoirs – Thử nghiệm cơ học đá tầng chứa dầu khí |
851 | 天然气集输站自动化控制 (Tiānránqì jíshū zhàn zìdònghuà kòngzhì) – Automation control in natural gas gathering stations – Điều khiển tự động hóa tại trạm thu gom khí tự nhiên |
852 | 油气田地震勘探技术 (Yóuqì tián dìzhèn kāntàn jìshù) – Seismic exploration technology for oil and gas fields – Công nghệ thăm dò địa chấn mỏ dầu khí |
853 | 天然气深冷分离装置设计 (Tiānránqì shēnlěng fēnlí zhuāngzhì shèjì) – Design of cryogenic separation units for natural gas – Thiết kế thiết bị phân tách sâu khí tự nhiên |
854 | 油田生产流程动态优化 (Yóutián shēngchǎn liúchéng dòngtài yōuhuà) – Dynamic optimization of oil production processes – Tối ưu hóa động quy trình sản xuất dầu |
855 | 天然气碳捕集与封存技术 (Tiānránqì tàn bǔjí yǔ fēngcún jìshù) – Carbon capture and storage (CCS) technology for natural gas – Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon trong khí tự nhiên |
856 | 油气井电潜泵系统维护 (Yóuqì jǐng diànqián bēng xìtǒng wéihù) – Maintenance of electrical submersible pump systems in oil wells – Bảo trì hệ thống bơm điện ngầm trong giếng dầu |
857 | 油气田地质构造分析 (Yóuqì tián dìzhì gòuzào fēnxī) – Geological structure analysis of oil and gas fields – Phân tích cấu trúc địa chất mỏ dầu khí |
858 | 天然气高压输送技术 (Tiānránqì gāoyā shūsòng jìshù) – High-pressure transportation technology for natural gas – Công nghệ vận chuyển khí tự nhiên áp suất cao |
859 | 油田井下作业工具研发 (Yóutián jǐngxià zuòyè gōngjù yánfā) – Development of downhole tools for oil fields – Phát triển công cụ làm việc trong giếng dầu |
860 | 天然气燃烧器优化设计 (Tiānránqì ránshāo qì yōuhuà shèjì) – Optimization design of natural gas burners – Thiết kế tối ưu hóa đầu đốt khí tự nhiên |
861 | 油气田碳氢化合物测定 (Yóuqì tián tànhuīng huàhéwù cèdìng) – Determination of hydrocarbons in oil and gas fields – Xác định hydrocacbon trong mỏ dầu khí |
862 | 天然气压缩储存技术 (Tiānránqì yāsuō chúcún jìshù) – Compression storage technology for natural gas – Công nghệ nén lưu trữ khí tự nhiên |
863 | 油气田地下水动力分析 (Yóuqì tián dìxiàshuǐ dònglì fēnxī) – Groundwater dynamics analysis in oil and gas fields – Phân tích động lực học nước ngầm trong mỏ dầu khí |
864 | 天然气综合利用技术 (Tiānránqì zònghé lìyòng jìshù) – Integrated utilization technology for natural gas – Công nghệ sử dụng tổng hợp khí tự nhiên |
865 | 油气井钻井液性能优化 (Yóuqì jǐng zuǎnjǐng yè xìngnéng yōuhuà) – Optimization of drilling fluid performance for oil wells – Tối ưu hóa hiệu suất dung dịch khoan giếng dầu |
866 | 天然气火炬排放控制 (Tiānránqì huǒjù páifàng kòngzhì) – Flare gas emission control for natural gas – Kiểm soát khí thải đuốc trong khí tự nhiên |
867 | 油田腐蚀监测系统 (Yóutián fǔshí jiāncè xìtǒng) – Corrosion monitoring systems for oil fields – Hệ thống giám sát ăn mòn trong mỏ dầu |
868 | 天然气氢化技术应用 (Tiānránqì qīnghuà jìshù yìngyòng) – Application of hydrogenation technology for natural gas – Ứng dụng công nghệ hydro hóa khí tự nhiên |
869 | 油气储层非均质性研究 (Yóuqì chúcéng fēi jūnzhìxìng yánjiū) – Study of reservoir heterogeneity in oil and gas fields – Nghiên cứu tính không đồng nhất tầng chứa dầu khí |
870 | 天然气液化能量回收系统 (Tiānránqì yèhuà néngliàng huíshōu xìtǒng) – Energy recovery systems for LNG – Hệ thống thu hồi năng lượng khí hóa lỏng |
871 | 油气井修井作业优化 (Yóuqì jǐng xiūjǐng zuòyè yōuhuà) – Optimization of well workover operations for oil wells – Tối ưu hóa hoạt động sửa chữa giếng dầu khí |
872 | 天然气分馏柱设计 (Tiānránqì fēnlù zhù shèjì) – Design of fractionation columns for natural gas – Thiết kế cột chưng cất khí tự nhiên |
873 | 油田注水化学剂研发 (Yóutián zhùshuǐ huàxué jì yánfā) – Development of chemical agents for water injection in oil fields – Phát triển hóa chất bơm nước trong mỏ dầu |
874 | 天然气泄漏检测技术 (Tiānránqì xièlòu jiǎncè jìshù) – Leak detection technology for natural gas – Công nghệ phát hiện rò rỉ khí tự nhiên |
875 | 油气田应力场模拟 (Yóuqì tián yìnglì chǎng mónǐ) – Stress field simulation in oil and gas fields – Mô phỏng trường ứng suất trong mỏ dầu khí |
876 | 天然气储层增产技术 (Tiānránqì chúcéng zēngchǎn jìshù) – Production enhancement technology for gas reservoirs – Công nghệ tăng sản lượng tầng chứa khí tự nhiên |
877 | 油气井压力控制设备 (Yóuqì jǐng yālì kòngzhì shèbèi) – Pressure control equipment for oil and gas wells – Thiết bị kiểm soát áp suất giếng dầu khí |
878 | 天然气燃烧优化模型 (Tiānránqì ránshāo yōuhuà móxíng) – Combustion optimization models for natural gas – Mô hình tối ưu hóa quá trình đốt khí tự nhiên |
879 | 油田地面设备自动化 (Yóutián dìmiàn shèbèi zìdònghuà) – Automation of surface equipment in oil fields – Tự động hóa thiết bị mặt đất trong mỏ dầu |
880 | 天然气合成气生产技术 (Tiānránqì héchéng qì shēngchǎn jìshù) – Production technology for syngas from natural gas – Công nghệ sản xuất khí tổng hợp từ khí tự nhiên |
881 | 油气储层气顶控制方法 (Yóuqì chúcéng qì dǐng kòngzhì fāngfǎ) – Gas cap management methods for reservoirs – Phương pháp quản lý mũ khí tầng chứa dầu |
882 | 天然气增压设备设计 (Tiānránqì zēngyā shèbèi shèjì) – Design of booster equipment for natural gas – Thiết kế thiết bị tăng áp cho khí tự nhiên |
883 | 油气田生产优化系统 (Yóuqì tián shēngchǎn yōuhuà xìtǒng) – Production optimization systems in oil and gas fields – Hệ thống tối ưu hóa sản xuất trong mỏ dầu khí |
884 | 天然气液化储罐安全评估 (Tiānránqì yèhuà chǔguàn ānquán pínggū) – Safety assessment of LNG storage tanks – Đánh giá an toàn bồn chứa khí hóa lỏng |
885 | 油田注聚合物技术 (Yóutián zhù jùhéwù jìshù) – Polymer injection technology in oil fields – Công nghệ bơm polymer trong mỏ dầu |
886 | 天然气脱硫设备维护 (Tiānránqì tuōliú shèbèi wéihù) – Maintenance of natural gas desulfurization equipment – Bảo trì thiết bị khử lưu huỳnh khí tự nhiên |
887 | 油气井生产剖面测试 (Yóuqì jǐng shēngchǎn pǒumiàn cèshì) – Production profile testing for oil and gas wells – Kiểm tra hồ sơ sản xuất giếng dầu khí |
888 | 天然气蒸发损失控制技术 (Tiānránqì zhēngfā sǔnshī kòngzhì jìshù) – Evaporation loss control technology for natural gas – Công nghệ kiểm soát thất thoát bay hơi khí tự nhiên |
889 | 油气田注气增产技术 (Yóuqì tián zhùqì zēngchǎn jìshù) – Gas injection production enhancement technology – Công nghệ bơm khí tăng sản lượng mỏ dầu khí |
890 | 天然气冷凝回收系统设计 (Tiānránqì lěngníng huíshōu xìtǒng shèjì) – Design of condensate recovery systems for natural gas – Thiết kế hệ thống thu hồi khí ngưng tụ |
891 | 油田管道内检测技术 (Yóutián guǎndào nèi jiǎncè jìshù) – In-pipeline inspection technology for oil fields – Công nghệ kiểm tra trong đường ống mỏ dầu |
892 | 天然气储运风险评估 (Tiānránqì chúyùn fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment for natural gas storage and transportation – Đánh giá rủi ro lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
893 | 油气井气举采油工艺 (Yóuqì jǐng qìjǔ cǎiyóu gōngyì) – Gas lift oil recovery process – Quy trình thu hồi dầu bằng phương pháp nâng khí |
894 | 天然气发电技术优化 (Tiānránqì fādiàn jìshù yōuhuà) – Optimization of natural gas power generation technology – Tối ưu hóa công nghệ phát điện từ khí tự nhiên |
895 | 油气储层热力采油技术 (Yóuqì chúcéng rè lì cǎiyóu jìshù) – Thermal recovery technology for oil reservoirs – Công nghệ thu hồi nhiệt tầng chứa dầu |
896 | 天然气泄漏预警系统 (Tiānránqì xièlòu yùjǐng xìtǒng) – Leakage early warning systems for natural gas – Hệ thống cảnh báo rò rỉ khí tự nhiên |
897 | 油田注水配液技术 (Yóutián zhùshuǐ pèiyè jìshù) – Water injection blending technology for oil fields – Công nghệ pha chế nước bơm trong mỏ dầu |
898 | 天然气凝析气处理工艺 (Tiānránqì níngxì qì chǔlǐ gōngyì) – Condensate gas processing technology – Công nghệ xử lý khí ngưng tụ |
899 | 油气田能源利用效率评估 (Yóuqì tián néngyuán lìyòng xiàolǜ pínggū) – Assessment of energy utilization efficiency in oil and gas fields – Đánh giá hiệu suất sử dụng năng lượng trong mỏ dầu khí |
900 | 天然气压缩机组控制系统 (Tiānránqì yāsuō jīzǔ kòngzhì xìtǒng) – Control systems for natural gas compressor units – Hệ thống điều khiển máy nén khí tự nhiên |
901 | 油气井高温高压设备 (Yóuqì jǐng gāowēn gāoyā shèbèi) – High-temperature and high-pressure equipment for oil wells – Thiết bị chịu nhiệt và áp suất cao cho giếng dầu |
902 | 天然气液化冷却系统 (Tiānránqì yèhuà lěngquè xìtǒng) – LNG cooling systems – Hệ thống làm mát khí hóa lỏng |
903 | 油田硫化氢脱除技术 (Yóutián liúhuàqīng tuōchú jìshù) – Hydrogen sulfide removal technology in oil fields – Công nghệ loại bỏ khí H2S trong mỏ dầu |
904 | 天然气净化工艺流程 (Tiānránqì jìnghuà gōngyì liúchéng) – Purification process flow for natural gas – Quy trình làm sạch khí tự nhiên |
905 | 油气储层岩性分析 (Yóuqì chúcéng yánxìng fēnxī) – Lithological analysis of oil and gas reservoirs – Phân tích thạch học tầng chứa dầu khí |
906 | 天然气压裂增产技术 (Tiānránqì yālì zēngchǎn jìshù) – Fracturing stimulation technology for natural gas – Công nghệ kích thích nứt gãy tăng sản lượng khí tự nhiên |
907 | 油气田分层管理 (Yóuqì tián fēn céng guǎnlǐ) – Layered management in oil and gas fields – Quản lý theo lớp trong mỏ dầu khí |
908 | 天然气三相分离设备 (Tiānránqì sānfāng fēnlí shèbèi) – Three-phase separation equipment for natural gas – Thiết bị tách ba pha khí tự nhiên |
909 | 油气井电潜泵系统 (Yóuqì jǐng diàn qián bèng xìtǒng) – Electric submersible pump systems for oil wells – Hệ thống bơm chìm điện cho giếng dầu |
910 | 天然气油气混合气体 (Tiānránqì yóuqì hùn hé qìtǐ) – Natural gas-oil mixed gas – Khí hỗn hợp khí tự nhiên và dầu khí |
911 | 油气田温度监控系统 (Yóuqì tián wēndù jiānkòng xìtǒng) – Temperature monitoring system in oil and gas fields – Hệ thống giám sát nhiệt độ trong mỏ dầu khí |
912 | 油田气体注入技术 (Yóutián qìtǐ zhùrù jìshù) – Gas injection technology in oil fields – Công nghệ bơm khí vào mỏ dầu |
913 | 天然气储气站 (Tiānránqì chǔqì zhàn) – Natural gas storage station – Trạm lưu trữ khí tự nhiên |
914 | 油气田酸气处理技术 (Yóuqì tián suān qì chǔlǐ jìshù) – Acid gas treatment technology in oil and gas fields – Công nghệ xử lý khí axit trong mỏ dầu khí |
915 | 油田生产管道维修 (Yóutián shēngchǎn guǎndào wéixiū) – Oil field production pipeline maintenance – Bảo trì đường ống sản xuất trong mỏ dầu |
916 | 天然气管道检测技术 (Tiānránqì guǎndào jiǎncè jìshù) – Pipeline inspection technology for natural gas – Công nghệ kiểm tra đường ống khí tự nhiên |
917 | 油气井开发模式 (Yóuqì jǐng kāifā móshì) – Development models for oil and gas wells – Mô hình phát triển giếng dầu khí |
918 | 天然气凝液分离装置 (Tiānránqì níng yè fēnlí zhuāngzhì) – Condensate separation devices for natural gas – Thiết bị tách ngưng tụ khí tự nhiên |
919 | 油气田碳排放减少技术 (Yóuqì tián tàn páifàng jiǎnshǎo jìshù) – Carbon emission reduction technology in oil and gas fields – Công nghệ giảm phát thải carbon trong mỏ dầu khí |
920 | 天然气加气站 (Tiānránqì jiāqì zhàn) – Natural gas refueling station – Trạm tiếp nhiên liệu khí tự nhiên |
921 | 油田油气分配系统 (Yóutián yóuqì fēnpèi xìtǒng) – Oil and gas distribution system in oil fields – Hệ thống phân phối dầu khí trong mỏ dầu |
922 | 天然气压裂技术 (Tiānránqì yālì zhēngliè jìshù) – Hydraulic fracturing technology for natural gas – Công nghệ nứt gãy thủy lực trong khí tự nhiên |
923 | 油气井封井技术 (Yóuqì jǐng fēng jǐng jìshù) – Well sealing technology for oil and gas wells – Công nghệ bịt giếng trong mỏ dầu khí |
924 | 天然气注入压力控制 (Tiānránqì zhùrù yālì kòngzhì) – Pressure control for gas injection in natural gas fields – Kiểm soát áp suất bơm khí trong mỏ khí tự nhiên |
925 | 油气田污染控制技术 (Yóuqì tián wūrǎn kòngzhì jìshù) – Pollution control technology in oil and gas fields – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm trong mỏ dầu khí |
926 | 天然气回注技术 (Tiānránqì huí zhù jìshù) – Gas reinjection technology – Công nghệ tái bơm khí |
927 | 油气田智能监控 (Yóuqì tián zhìnéng jiānkòng) – Intelligent monitoring in oil and gas fields – Giám sát thông minh trong mỏ dầu khí |
928 | 天然气压缩机维修 (Tiānránqì yāsuō jī wéixiū) – Maintenance of natural gas compressors – Bảo trì máy nén khí tự nhiên |
929 | 油气井生产计划 (Yóuqì jǐng shēngchǎn jìhuà) – Production planning for oil and gas wells – Kế hoạch sản xuất cho giếng dầu khí |
930 | 油气田增产技术 (Yóuqì tián zēngchǎn jìshù) – Production enhancement technology in oil and gas fields – Công nghệ tăng sản lượng trong mỏ dầu khí |
931 | 天然气运输管道建设 (Tiānránqì yùnshū guǎndào jiànshè) – Construction of natural gas transportation pipelines – Xây dựng đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
932 | 油气井增产设备 (Yóuqì jǐng zēngchǎn shèbèi) – Production enhancement equipment for oil wells – Thiết bị tăng sản lượng giếng dầu |
933 | 天然气液化储存系统 (Tiānránqì yèhuà chúcún xìtǒng) – LNG storage system – Hệ thống lưu trữ khí hóa lỏng |
934 | 油气田气水分离设备 (Yóuqì tián qì shuǐ fēnlí shèbèi) – Gas-water separation equipment in oil and gas fields – Thiết bị tách khí và nước trong mỏ dầu khí |
935 | 油气田注水技术 (Yóuqì tián zhùshuǐ jìshù) – Water injection technology in oil fields – Công nghệ bơm nước trong mỏ dầu |
936 | 天然气设备自动化 (Tiānránqì shèbèi zìdònghuà) – Automation of natural gas equipment – Tự động hóa thiết bị khí tự nhiên |
937 | 油田污水处理 (Yóutián wūshuǐ chǔlǐ) – Oil field wastewater treatment – Xử lý nước thải trong mỏ dầu |
938 | 天然气气体压缩技术 (Tiānránqì qìtǐ yāsuō jìshù) – Compression technology for natural gas – Công nghệ nén khí tự nhiên |
939 | 油气田气体增强技术 (Yóuqì tián qìtǐ zēngqiáng jìshù) – Gas enhancement technology in oil and gas fields – Công nghệ tăng cường khí trong mỏ dầu khí |
940 | 天然气设备安全管理 (Tiānránqì shèbèi ānquán guǎnlǐ) – Safety management of natural gas equipment – Quản lý an toàn thiết bị khí tự nhiên |
941 | 油气井开采过程监控 (Yóuqì jǐng kāicǎi guòchéng jiānkòng) – Monitoring of extraction processes in oil wells – Giám sát quá trình khai thác giếng dầu |
942 | 天然气压缩机效率提升 (Tiānránqì yāsuō jī xiàolǜ tíshēng) – Efficiency improvement of natural gas compressors – Nâng cao hiệu quả máy nén khí tự nhiên |
943 | 油气田采油方法 (Yóuqì tián cǎiyóu fāngfǎ) – Oil recovery methods in oil and gas fields – Phương pháp thu hồi dầu trong mỏ dầu khí |
944 | 天然气资源勘探 (Tiānránqì zīyuán kāntàn) – Natural gas resource exploration – Thăm dò tài nguyên khí tự nhiên |
945 | 油气田生产数据分析 (Yóuqì tián shēngchǎn shùjù fēnxī) – Production data analysis in oil and gas fields – Phân tích dữ liệu sản xuất trong mỏ dầu khí |
946 | 天然气工程设计 (Tiānránqì gōngchéng shèjì) – Natural gas engineering design – Thiết kế kỹ thuật khí tự nhiên |
947 | 油气田天然气压裂 (Yóuqì tián tiānránqì yālì zhēngliè) – Hydraulic fracturing for natural gas in oil fields – Nứt gãy thủy lực khí tự nhiên trong mỏ dầu khí |
948 | 天然气储气设施 (Tiānránqì chǔqì shèshī) – Natural gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
949 | 油气田气源选择 (Yóuqì tián qì yuán xuǎnzé) – Gas source selection in oil and gas fields – Lựa chọn nguồn khí trong mỏ dầu khí |
950 | 天然气分配系统 (Tiānránqì fēnpèi xìtǒng) – Gas distribution system – Hệ thống phân phối khí tự nhiên |
951 | 油气田气体捕集技术 (Yóuqì tián qìtǐ bǔjí jìshù) – Gas capture technology in oil and gas fields – Công nghệ thu giữ khí trong mỏ dầu khí |
952 | 天然气管道运输管理 (Tiānránqì guǎndào yùnshū guǎnlǐ) – Natural gas pipeline transportation management – Quản lý vận chuyển đường ống khí tự nhiên |
953 | 油气井产量监测 (Yóuqì jǐng chǎnliàng jiāncè) – Oil well production monitoring – Giám sát sản lượng giếng dầu |
954 | 油气田油气回收技术 (Yóuqì tián yóuqì huíshōu jìshù) – Oil and gas recovery technology in oil and gas fields – Công nghệ thu hồi dầu khí trong mỏ dầu khí |
955 | 天然气集输系统 (Tiānránqì jíshū xìtǒng) – Gathering and transportation system for natural gas – Hệ thống thu gom và vận chuyển khí tự nhiên |
956 | 油气田物联网技术 (Yóuqì tián wùliánwǎng jìshù) – IoT technology in oil and gas fields – Công nghệ Internet vạn vật trong mỏ dầu khí |
957 | 天然气资源管理 (Tiānránqì zīyuán guǎnlǐ) – Natural gas resource management – Quản lý tài nguyên khí tự nhiên |
958 | 油气田开发策略 (Yóuqì tián kāifā cèlüè) – Development strategies for oil and gas fields – Chiến lược phát triển mỏ dầu khí |
959 | 天然气管道防腐技术 (Tiānránqì guǎndào fáng fǔ jìshù) – Anti-corrosion technology for natural gas pipelines – Công nghệ chống ăn mòn đường ống khí tự nhiên |
960 | 油气井采油工艺 (Yóuqì jǐng cǎiyóu gōngyì) – Oil extraction process for oil wells – Quy trình khai thác dầu cho giếng dầu |
961 | 天然气压缩机故障诊断 (Tiānránqì yāsuō jī gùzhàng zhěnduàn) – Fault diagnosis of natural gas compressors – Chẩn đoán sự cố máy nén khí tự nhiên |
962 | 油气田开发模型 (Yóuqì tián kāifā móxíng) – Development models for oil and gas fields – Mô hình phát triển mỏ dầu khí |
963 | 天然气储存和运输安全 (Tiānránqì chǔcún hé yùnshū ānquán) – Safety of natural gas storage and transportation – An toàn lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
964 | 油气田可持续发展 (Yóuqì tián kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development in oil and gas fields – Phát triển bền vững trong mỏ dầu khí |
965 | 天然气气液分离技术 (Tiānránqì qì yè fēnlí jìshù) – Gas-liquid separation technology for natural gas – Công nghệ tách khí-lỏng khí tự nhiên |
966 | 油气田应急响应计划 (Yóuqì tián yìngjí xiǎngyìng jìhuà) – Emergency response plan for oil and gas fields – Kế hoạch phản ứng khẩn cấp trong mỏ dầu khí |
967 | 天然气处理厂设计 (Tiānránqì chǔlǐ chǎng shèjì) – Design of natural gas processing plants – Thiết kế nhà máy xử lý khí tự nhiên |
968 | 油气田数字化监控 (Yóuqì tián shùzì huà jiānkòng) – Digital monitoring in oil and gas fields – Giám sát kỹ thuật số trong mỏ dầu khí |
969 | 天然气管道安全保护 (Tiānránqì guǎndào ānquán bǎohù) – Safety protection for natural gas pipelines – Bảo vệ an toàn cho đường ống khí tự nhiên |
970 | 油气田气体测量技术 (Yóuqì tián qìtǐ cèliàng jìshù) – Gas measurement technology in oil and gas fields – Công nghệ đo lường khí trong mỏ dầu khí |
971 | 天然气压缩机效率优化 (Tiānránqì yāsuō jī xiàolǜ yōuhuà) – Optimization of natural gas compressor efficiency – Tối ưu hóa hiệu suất máy nén khí tự nhiên |
972 | 油气田环境监测 (Yóuqì tián huánjìng jiāncè) – Environmental monitoring in oil and gas fields – Giám sát môi trường trong mỏ dầu khí |
973 | 天然气液化天然气 (Tiānránqì yèhuà tiānránqì) – Liquefied natural gas (LNG) – Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) |
974 | 油气田氮气注入技术 (Yóuqì tián dàn qì zhùrù jìshù) – Nitrogen injection technology in oil and gas fields – Công nghệ bơm khí nitơ trong mỏ dầu khí |
975 | 天然气分布式能源系统 (Tiānránqì fēnbù shì néngyuán xìtǒng) – Distributed energy systems for natural gas – Hệ thống năng lượng phân tán cho khí tự nhiên |
976 | 油气田碳捕集与封存 (Yóuqì tián tàn bǔjí yǔ fēngcún) – Carbon capture and storage in oil and gas fields – Thu giữ và lưu trữ carbon trong mỏ dầu khí |
977 | 天然气电厂运营管理 (Tiānránqì diànchǎng yùnyíng guǎnlǐ) – Operation management of natural gas power plants – Quản lý vận hành nhà máy điện khí tự nhiên |
978 | 油气田水处理技术 (Yóuqì tián shuǐ chǔlǐ jìshù) – Water treatment technology in oil and gas fields – Công nghệ xử lý nước trong mỏ dầu khí |
979 | 油气田腐蚀监测 (Yóuqì tián fǔshí jiāncè) – Corrosion monitoring in oil and gas fields – Giám sát ăn mòn trong mỏ dầu khí |
980 | 天然气清洁能源技术 (Tiānránqì qīngjié néngyuán jìshù) – Clean energy technology for natural gas – Công nghệ năng lượng sạch cho khí tự nhiên |
981 | 油气田人工升举 (Yóuqì tián réngōng shēng jǔ) – Artificial lift in oil and gas fields – Tăng cường nhân tạo trong mỏ dầu khí |
982 | 天然气远程监控系统 (Tiānránqì yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Remote monitoring system for natural gas – Hệ thống giám sát từ xa cho khí tự nhiên |
983 | 油气田水驱技术 (Yóuqì tián shuǐ qū jìshù) – Waterflooding technology in oil and gas fields – Công nghệ nước lái trong mỏ dầu khí |
984 | 天然气储气库 (Tiānránqì chǔqì kù) – Natural gas storage caverns – Hầm lưu trữ khí tự nhiên |
985 | 油气田气体采集装置 (Yóuqì tián qìtǐ cǎijí zhuāngzhì) – Gas collection devices in oil and gas fields – Thiết bị thu thập khí trong mỏ dầu khí |
986 | 天然气液化工艺 (Tiānránqì yèhuà gōngyì) – LNG liquefaction process – Quy trình hóa lỏng khí tự nhiên |
987 | 油气田采油率 (Yóuqì tián cǎiyóu lǜ) – Oil recovery rate in oil and gas fields – Tỷ lệ thu hồi dầu trong mỏ dầu khí |
988 | 天然气输送管道 (Tiānránqì shūsòng guǎndào) – Natural gas transportation pipeline – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
989 | 油气田开采技术优化 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù yōuhuà) – Optimization of extraction technology in oil and gas fields – Tối ưu hóa công nghệ khai thác trong mỏ dầu khí |
990 | 天然气水合物开采 (Tiānránqì shuǐhé wù kāicǎi) – Methane hydrate extraction – Khai thác hydrates metan |
991 | 油气田溶解气体管理 (Yóuqì tián róngjiě qìtǐ guǎnlǐ) – Dissolved gas management in oil and gas fields – Quản lý khí hòa tan trong mỏ dầu khí |
992 | 天然气压缩设备 (Tiānránqì yāsuō shèbèi) – Natural gas compression equipment – Thiết bị nén khí tự nhiên |
993 | 油气田动态监测系统 (Yóuqì tián dòngtài jiānkòng xìtǒng) – Dynamic monitoring system in oil and gas fields – Hệ thống giám sát động trong mỏ dầu khí |
994 | 天然气利用效率 (Tiānránqì lìyòng xiàolǜ) – Natural gas utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng khí tự nhiên |
995 | 油气田水质监控 (Yóuqì tián shuǐzhì jiānkòng) – Water quality monitoring in oil and gas fields – Giám sát chất lượng nước trong mỏ dầu khí |
996 | 天然气分布式发电 (Tiānránqì fēnbù shì fādiàn) – Distributed natural gas power generation – Sản xuất điện từ khí tự nhiên phân tán |
997 | 油气田水处理设备 (Yóuqì tián shuǐ chǔlǐ shèbèi) – Water treatment equipment for oil and gas fields – Thiết bị xử lý nước cho mỏ dầu khí |
998 | 天然气在线监测系统 (Tiānránqì zàixiàn jiānkòng xìtǒng) – Online monitoring system for natural gas – Hệ thống giám sát trực tuyến cho khí tự nhiên |
999 | 油气田气体输送管道 (Yóuqì tián qìtǐ shūsòng guǎndào) – Gas transport pipelines in oil and gas fields – Đường ống vận chuyển khí trong mỏ dầu khí |
1000 | 天然气脱硫技术 (Tiānránqì tuō liú jìshù) – Natural gas desulfurization technology – Công nghệ khử lưu huỳnh khí tự nhiên |
1001 | 油气田油气综合利用 (Yóuqì tián yóuqì zōnghé lìyòng) – Comprehensive utilization of oil and gas in oil fields – Sử dụng tổng hợp dầu khí trong mỏ dầu khí |
1002 | 天然气气体输送技术 (Tiānránqì qìtǐ shūsòng jìshù) – Natural gas transportation technology – Công nghệ vận chuyển khí tự nhiên |
1003 | 油气田压力管理 (Yóuqì tián yālì guǎnlǐ) – Pressure management in oil and gas fields – Quản lý áp suất trong mỏ dầu khí |
1004 | 天然气储气管理 (Tiānránqì chǔqì guǎnlǐ) – Natural gas storage management – Quản lý lưu trữ khí tự nhiên |
1005 | 油气田生产优化 (Yóuqì tián shēngchǎn yōuhuà) – Production optimization in oil and gas fields – Tối ưu hóa sản xuất trong mỏ dầu khí |
1006 | 天然气干气 (Tiānránqì gān qì) – Dry natural gas – Khí tự nhiên khô |
1007 | 油气田流量监控 (Yóuqì tián liúliàng jiānkòng) – Flow rate monitoring in oil and gas fields – Giám sát lưu lượng trong mỏ dầu khí |
1008 | 天然气采集与储存 (Tiānránqì cǎijí yǔ chǔcún) – Gas collection and storage for natural gas – Thu thập và lưu trữ khí tự nhiên |
1009 | 油气田井口设备 (Yóuqì tián jǐng kǒu shèbèi) – Wellhead equipment in oil and gas fields – Thiết bị miệng giếng trong mỏ dầu khí |
1010 | 天然气管道维护 (Tiānránqì guǎndào wéihù) – Natural gas pipeline maintenance – Bảo trì đường ống khí tự nhiên |
1011 | 油气田气体分配 (Yóuqì tián qìtǐ fēnpèi) – Gas distribution in oil and gas fields – Phân phối khí trong mỏ dầu khí |
1012 | 油气田遥感技术 (Yóuqì tián yáo gǎn jìshù) – Remote sensing technology in oil and gas fields – Công nghệ cảm biến từ xa trong mỏ dầu khí |
1013 | 天然气液化厂 (Tiānránqì yèhuà chǎng) – LNG liquefaction plant – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên |
1014 | 油气田水质监测 (Yóuqì tián shuǐzhì jiāncè) – Water quality monitoring in oil and gas fields – Giám sát chất lượng nước trong mỏ dầu khí |
1015 | 天然气蒸气回收 (Tiānránqì zhēngqì huíshōu) – Steam recovery from natural gas – Thu hồi hơi nước từ khí tự nhiên |
1016 | 油气田遥控技术 (Yóuqì tián yáokòng jìshù) – Remote control technology in oil and gas fields – Công nghệ điều khiển từ xa trong mỏ dầu khí |
1017 | 天然气阀门技术 (Tiānránqì fámén jìshù) – Valve technology for natural gas – Công nghệ van cho khí tự nhiên |
1018 | 油气田气体检测 (Yóuqì tián qìtǐ jiǎncè) – Gas detection in oil and gas fields – Phát hiện khí trong mỏ dầu khí |
1019 | 天然气压缩与储存系统 (Tiānránqì yāsuō yǔ chǔcún xìtǒng) – Compression and storage system for natural gas – Hệ thống nén và lưu trữ khí tự nhiên |
1020 | 油气田温度控制 (Yóuqì tián wēndù kòngzhì) – Temperature control in oil and gas fields – Điều khiển nhiệt độ trong mỏ dầu khí |
1021 | 天然气环境影响评估 (Tiānránqì huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of natural gas – Đánh giá tác động môi trường của khí tự nhiên |
1022 | 油气田自动化管理 (Yóuqì tián zìdònghuà guǎnlǐ) – Automation management in oil and gas fields – Quản lý tự động hóa trong mỏ dầu khí |
1023 | 天然气处理技术 (Tiānránqì chǔlǐ jìshù) – Natural gas processing technology – Công nghệ xử lý khí tự nhiên |
1024 | 油气田气体储运 (Yóuqì tián qìtǐ chǔ yùn) – Gas storage and transportation in oil and gas fields – Lưu trữ và vận chuyển khí trong mỏ dầu khí |
1025 | 天然气净化技术 (Tiānránqì jìnghuà jìshù) – Natural gas purification technology – Công nghệ tinh chế khí tự nhiên |
1026 | 油气田二氧化碳捕集 (Yóuqì tián èr yǎng huà tàn bǔjí) – Carbon capture in oil and gas fields – Thu giữ carbon trong mỏ dầu khí |
1027 | 油气田自动化监控 (Yóuqì tián zìdònghuà jiānkòng) – Automation monitoring in oil and gas fields – Giám sát tự động trong mỏ dầu khí |
1028 | 天然气压缩气瓶 (Tiānránqì yāsuō qìpíng) – Compressed natural gas cylinder – Xi lanh khí tự nhiên nén |
1029 | 油气田采油率提高 (Yóuqì tián cǎiyóu lǜ tígāo) – Increased oil recovery rate in oil and gas fields – Tăng tỷ lệ thu hồi dầu trong mỏ dầu khí |
1030 | 天然气储气技术 (Tiānránqì chǔqì jìshù) – Natural gas storage technology – Công nghệ lưu trữ khí tự nhiên |
1031 | 油气田气体成分分析 (Yóuqì tián qìtǐ chéngfèn fēnxī) – Gas composition analysis in oil and gas fields – Phân tích thành phần khí trong mỏ dầu khí |
1032 | 天然气输送安全 (Tiānránqì shūsòng ānquán) – Natural gas transportation safety – An toàn vận chuyển khí tự nhiên |
1033 | 天然气二氧化碳排放 (Tiānránqì èr yǎng huà tàn páifàng) – Carbon dioxide emissions from natural gas – Lượng khí CO2 thải ra từ khí tự nhiên |
1034 | 油气田远程操作 (Yóuqì tián yuǎnchéng cāozuò) – Remote operation in oil and gas fields – Vận hành từ xa trong mỏ dầu khí |
1035 | 天然气远程监测 (Tiānránqì yuǎnchéng jiāncè) – Remote monitoring of natural gas – Giám sát từ xa khí tự nhiên |
1036 | 油气田作业平台 (Yóuqì tián zuòyè píngtái) – Oil and gas field rig platform – Nền tảng giàn khoan trong mỏ dầu khí |
1037 | 天然气长输管道监控 (Tiānránqì cháng shū guǎndào jiānkòng) – Long-distance pipeline monitoring for natural gas – Giám sát đường ống dài cho khí tự nhiên |
1038 | 油气田开采难度 (Yóuqì tián kāicǎi nándù) – Difficulty of extraction in oil and gas fields – Độ khó khai thác trong mỏ dầu khí |
1039 | 天然气液化储存 (Tiānránqì yèhuà chǔcún) – Liquefied natural gas storage – Lưu trữ khí tự nhiên hóa lỏng |
1040 | 油气田产量管理 (Yóuqì tián chǎnliàng guǎnlǐ) – Production management in oil and gas fields – Quản lý sản lượng trong mỏ dầu khí |
1041 | 天然气供应链管理 (Tiānránqì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Natural gas supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng khí tự nhiên |
1042 | 油气田安全监控 (Yóuqì tián ānquán jiānkòng) – Safety monitoring in oil and gas fields – Giám sát an toàn trong mỏ dầu khí |
1043 | 天然气油田开发 (Tiānránqì yóutián kāifā) – Development of oil and gas fields with natural gas – Phát triển mỏ dầu khí với khí tự nhiên |
1044 | 油气田生产设施 (Yóuqì tián shēngchǎn shèshī) – Production facilities in oil and gas fields – Cơ sở sản xuất trong mỏ dầu khí |
1045 | 天然气排放控制 (Tiānránqì páifàng kòngzhì) – Emission control of natural gas – Kiểm soát phát thải khí tự nhiên |
1046 | 油气田气体压缩 (Yóuqì tián qìtǐ yāsuō) – Gas compression in oil and gas fields – Nén khí trong mỏ dầu khí |
1047 | 天然气管道修复 (Tiānránqì guǎndào xiūfù) – Natural gas pipeline repair – Sửa chữa đường ống khí tự nhiên |
1048 | 油气田设施监控 (Yóuqì tián shèshī jiānkòng) – Facility monitoring in oil and gas fields – Giám sát cơ sở hạ tầng trong mỏ dầu khí |
1049 | 天然气冷凝技术 (Tiānránqì lěngníng jìshù) – Natural gas condensation technology – Công nghệ ngưng tụ khí tự nhiên |
1050 | 油气田综合利用 (Yóuqì tián zōnghé lìyòng) – Integrated utilization in oil and gas fields – Sử dụng tổng hợp trong mỏ dầu khí |
1051 | 天然气资源评估 (Tiānránqì zīyuán pínggū) – Natural gas resource evaluation – Đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
1052 | 油气田回注技术 (Yóuqì tián huí zhù jìshù) – Water injection technology in oil and gas fields – Công nghệ bơm nước vào mỏ dầu khí |
1053 | 天然气液化储存设施 (Tiānránqì yèhuà chǔcún shèshī) – LNG storage facilities – Cơ sở lưu trữ LNG |
1054 | 油气田多层次开发 (Yóuqì tián duō céngcì kāifā) – Multi-layer development in oil and gas fields – Phát triển nhiều lớp trong mỏ dầu khí |
1055 | 天然气质量控制 (Tiānránqì zhìliàng kòngzhì) – Quality control of natural gas – Kiểm soát chất lượng khí tự nhiên |
1056 | 油气田气体处理设施 (Yóuqì tián qìtǐ chǔlǐ shèshī) – Gas treatment facilities in oil and gas fields – Cơ sở xử lý khí trong mỏ dầu khí |
1057 | 天然气分馏塔 (Tiānránqì fēnliào tǎ) – Natural gas distillation column – Cột chưng cất khí tự nhiên |
1058 | 油气田环境保护 (Yóuqì tián huánjìng bǎohù) – Environmental protection in oil and gas fields – Bảo vệ môi trường trong mỏ dầu khí |
1059 | 天然气溶解度 (Tiānránqì róngjiě dù) – Solubility of natural gas – Độ hòa tan của khí tự nhiên |
1060 | 油气田自动化生产 (Yóuqì tián zìdònghuà shēngchǎn) – Automated production in oil and gas fields – Sản xuất tự động trong mỏ dầu khí |
1061 | 天然气资源开采 (Tiānránqì zīyuán kāicǎi) – Natural gas resource extraction – Khai thác tài nguyên khí tự nhiên |
1062 | 油气田井下作业 (Yóuqì tián jǐngxià zuòyè) – Downhole operations in oil and gas fields – Hoạt động dưới giếng trong mỏ dầu khí |
1063 | 天然气气体回收 (Tiānránqì qìtǐ huíshōu) – Gas recovery from natural gas – Thu hồi khí từ khí tự nhiên |
1064 | 油气田压力测试 (Yóuqì tián yālì cèshì) – Pressure testing in oil and gas fields – Kiểm tra áp suất trong mỏ dầu khí |
1065 | 天然气资源储备 (Tiānránqì zīyuán chǔbèi) – Natural gas resource reserves – Dự trữ tài nguyên khí tự nhiên |
1066 | 油气田油水分离技术 (Yóuqì tián yóu shuǐ fēnlí jìshù) – Oil-water separation technology in oil and gas fields – Công nghệ tách dầu và nước trong mỏ dầu khí |
1067 | 油气田地下气藏 (Yóuqì tián dìxià qìcáng) – Underground gas reservoirs in oil and gas fields – Khu vực chứa khí dưới lòng đất trong mỏ dầu khí |
1068 | 天然气资源开采技术 (Tiānránqì zīyuán kāicǎi jìshù) – Natural gas resource extraction technology – Công nghệ khai thác tài nguyên khí tự nhiên |
1069 | 油气田生产效率 (Yóuqì tián shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency in oil and gas fields – Hiệu quả sản xuất trong mỏ dầu khí |
1070 | 天然气气体压缩机 (Tiānránqì qìtǐ yāsuō jī) – Natural gas compressor – Máy nén khí tự nhiên |
1071 | 油气田作业计划 (Yóuqì tián zuòyè jìhuà) – Operation planning in oil and gas fields – Kế hoạch hoạt động trong mỏ dầu khí |
1072 | 天然气冷冻技术 (Tiānránqì lěngdòng jìshù) – Natural gas refrigeration technology – Công nghệ làm lạnh khí tự nhiên |
1073 | 油气田排放监测 (Yóuqì tián páifàng jiāncè) – Emission monitoring in oil and gas fields – Giám sát phát thải trong mỏ dầu khí |
1074 | 天然气回收站 (Tiānránqì huíshōu zhàn) – Gas recovery station for natural gas – Trạm thu hồi khí tự nhiên |
1075 | 油气田钻井技术 (Yóuqì tián zuānjǐng jìshù) – Drilling technology in oil and gas fields – Công nghệ khoan trong mỏ dầu khí |
1076 | 天然气爆炸危险 (Tiānránqì bàozhà wēixiǎn) – Explosion hazard of natural gas – Mối nguy hiểm cháy nổ của khí tự nhiên |
1077 | 油气田储层管理 (Yóuqì tián chǔcéng guǎnlǐ) – Reservoir management in oil and gas fields – Quản lý tầng chứa trong mỏ dầu khí |
1078 | 天然气输送管网 (Tiānránqì shūsòng guǎn wǎng) – Natural gas transmission pipeline network – Mạng lưới đường ống truyền tải khí tự nhiên |
1079 | 油气田井口控制 (Yóuqì tián jǐngkǒu kòngzhì) – Wellhead control in oil and gas fields – Kiểm soát miệng giếng trong mỏ dầu khí |
1080 | 天然气气化器 (Tiānránqì qìhuà qì) – Gasifier for natural gas – Máy khí hóa khí tự nhiên |
1081 | 油气田气体储量 (Yóuqì tián qìtǐ chǔliàng) – Gas reserves in oil and gas fields – Dự trữ khí trong mỏ dầu khí |
1082 | 天然气分离技术 (Tiānránqì fēnlí jìshù) – Gas separation technology for natural gas – Công nghệ tách khí trong khí tự nhiên |
1083 | 油气田生产系统 (Yóuqì tián shēngchǎn xìtǒng) – Production system in oil and gas fields – Hệ thống sản xuất trong mỏ dầu khí |
1084 | 油气田地质勘探 (Yóuqì tián dìzhì kāntàn) – Geological exploration in oil and gas fields – Khảo sát địa chất trong mỏ dầu khí |
1085 | 天然气生产设施 (Tiānránqì shēngchǎn shèshī) – Natural gas production facilities – Cơ sở sản xuất khí tự nhiên |
1086 | 油气田资源管理 (Yóuqì tián zīyuán guǎnlǐ) – Resource management in oil and gas fields – Quản lý tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1087 | 天然气清洁能源 (Tiānránqì qīngjié néngyuán) – Clean energy from natural gas – Năng lượng sạch từ khí tự nhiên |
1088 | 油气田勘探报告 (Yóuqì tián kāntàn bàogào) – Exploration report for oil and gas fields – Báo cáo khảo sát mỏ dầu khí |
1089 | 天然气冷却器 (Tiānránqì lěngquè qì) – Natural gas cooler – Máy làm mát khí tự nhiên |
1090 | 油气田废水处理 (Yóuqì tián fèishuǐ chǔlǐ) – Wastewater treatment in oil and gas fields – Xử lý nước thải trong mỏ dầu khí |
1091 | 天然气能源转换 (Tiānránqì néngyuán zhuǎnhuàn) – Energy conversion of natural gas – Chuyển đổi năng lượng khí tự nhiên |
1092 | 油气田资源预测 (Yóuqì tián zīyuán yùcè) – Resource forecasting in oil and gas fields – Dự báo tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1093 | 天然气供应不足 (Tiānránqì gōngyìng bùzú) – Natural gas supply shortage – Thiếu hụt cung cấp khí tự nhiên |
1094 | 油气田开采成本 (Yóuqì tián kāicǎi chéngběn) – Extraction cost in oil and gas fields – Chi phí khai thác trong mỏ dầu khí |
1095 | 天然气储存库 (Tiānránqì chǔcún kù) – Natural gas storage cavern – Hang lưu trữ khí tự nhiên |
1096 | 油气田设备维护 (Yóuqì tián shèbèi wéihù) – Equipment maintenance in oil and gas fields – Bảo trì thiết bị trong mỏ dầu khí |
1097 | 天然气重整技术 (Tiānránqì zhòngzhěng jìshù) – Natural gas reforming technology – Công nghệ reforming khí tự nhiên |
1098 | 油气田探井 (Yóuqì tián tàn jǐng) – Exploration well in oil and gas fields – Giếng khảo sát trong mỏ dầu khí |
1099 | 油气田地质模型 (Yóuqì tián dìzhì móxíng) – Geological model of oil and gas fields – Mô hình địa chất của mỏ dầu khí |
1100 | 天然气开采方式 (Tiānránqì kāicǎi fāngshì) – Extraction methods of natural gas – Phương pháp khai thác khí tự nhiên |
1101 | 油气田海上平台 (Yóuqì tián hǎi shàng píngtái) – Offshore platform in oil and gas fields – Giàn khoan ngoài khơi trong mỏ dầu khí |
1102 | 天然气出口管道 (Tiānránqì chūkǒu guǎndào) – Natural gas export pipeline – Đường ống xuất khẩu khí tự nhiên |
1103 | 油气田深水开采 (Yóuqì tián shēn shuǐ kāicǎi) – Deepwater extraction in oil and gas fields – Khai thác nước sâu trong mỏ dầu khí |
1104 | 油气田压裂技术 (Yóuqì tián yāliè jìshù) – Fracturing technology in oil and gas fields – Công nghệ nứt vỡ trong mỏ dầu khí |
1105 | 天然气渗透性 (Tiānránqì shèntòu xìng) – Permeability of natural gas – Tính thấm của khí tự nhiên |
1106 | 油气田开采周期 (Yóuqì tián kāicǎi zhōuqī) – Extraction cycle in oil and gas fields – Chu kỳ khai thác trong mỏ dầu khí |
1107 | 天然气运输成本 (Tiānránqì yùnshū chéngběn) – Transportation cost of natural gas – Chi phí vận chuyển khí tự nhiên |
1108 | 油气田开发难度 (Yóuqì tián kāifā nándù) – Development difficulty in oil and gas fields – Độ khó phát triển trong mỏ dầu khí |
1109 | 天然气生产优化 (Tiānránqì shēngchǎn yōuhuà) – Optimization of natural gas production – Tối ưu hóa sản xuất khí tự nhiên |
1110 | 油气田资源储量评估 (Yóuqì tián zīyuán chǔliàng pínggū) – Resource reserve assessment in oil and gas fields – Đánh giá dự trữ tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1111 | 天然气开发项目 (Tiānránqì kāifā xiàngmù) – Natural gas development project – Dự án phát triển khí tự nhiên |
1112 | 油气田气体探测 (Yóuqì tián qìtǐ tàncè) – Gas detection in oil and gas fields – Phát hiện khí trong mỏ dầu khí |
1113 | 天然气管道泄漏 (Tiānránqì guǎndào xièlòu) – Gas pipeline leakage – Rò rỉ đường ống khí tự nhiên |
1114 | 油气田资源评估报告 (Yóuqì tián zīyuán pínggū bàogào) – Resource evaluation report for oil and gas fields – Báo cáo đánh giá tài nguyên mỏ dầu khí |
1115 | 天然气生产设施维护 (Tiānránqì shēngchǎn shèshī wéihù) – Maintenance of natural gas production facilities – Bảo trì cơ sở sản xuất khí tự nhiên |
1116 | 天然气开发计划 (Tiānránqì kāifā jìhuà) – Natural gas development plan – Kế hoạch phát triển khí tự nhiên |
1117 | 油气田气体封存 (Yóuqì tián qìtǐ fēngcún) – Gas sequestration in oil and gas fields – Lưu trữ khí trong mỏ dầu khí |
1118 | 天然气生产设备 (Tiānránqì shēngchǎn shèbèi) – Natural gas production equipment – Thiết bị sản xuất khí tự nhiên |
1119 | 油气田气体采集 (Yóuqì tián qìtǐ cǎijí) – Gas collection in oil and gas fields – Thu gom khí trong mỏ dầu khí |
1120 | 天然气储气库 (Tiānránqì chǔqì kù) – Gas storage facility for natural gas – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1121 | 油气田油气交替采油 (Yóuqì tián yóu qì jiāotì cǎiyóu) – Alternating oil and gas extraction in oil fields – Khai thác dầu và khí xen kẽ trong mỏ dầu khí |
1122 | 油气田管道铺设 (Yóuqì tián guǎndào pūshè) – Pipeline installation in oil and gas fields – Lắp đặt đường ống trong mỏ dầu khí |
1123 | 天然气液化天然气 (Tiānránqì yèhuà tiānránqì) – LNG (Liquefied Natural Gas) – Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) |
1124 | 油气田勘探公司 (Yóuqì tián kāntàn gōngsī) – Exploration company in oil and gas fields – Công ty khảo sát mỏ dầu khí |
1125 | 天然气设备检修 (Tiānránqì shèbèi jiǎnxiū) – Equipment inspection and repair for natural gas – Kiểm tra và sửa chữa thiết bị khí tự nhiên |
1126 | 油气田开发技术 (Yóuqì tián kāifā jìshù) – Development technology for oil and gas fields – Công nghệ phát triển mỏ dầu khí |
1127 | 天然气生产效率 (Tiānránqì shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency of natural gas – Hiệu quả sản xuất khí tự nhiên |
1128 | 油气田总储量 (Yóuqì tián zǒng chǔliàng) – Total reserves in oil and gas fields – Tổng trữ lượng trong mỏ dầu khí |
1129 | 天然气资源储量 (Tiānránqì zīyuán chǔliàng) – Resource reserves of natural gas – Dự trữ tài nguyên khí tự nhiên |
1130 | 油气田成本控制 (Yóuqì tián chéngběn kòngzhì) – Cost control in oil and gas fields – Kiểm soát chi phí trong mỏ dầu khí |
1131 | 天然气综合利用 (Tiānránqì zònghé lìyòng) – Comprehensive utilization of natural gas – Sử dụng tổng hợp khí tự nhiên |
1132 | 油气田气体溢出 (Yóuqì tián qìtǐ yìchū) – Gas leakage in oil and gas fields – Rò rỉ khí trong mỏ dầu khí |
1133 | 天然气采气场 (Tiānránqì cǎi qìchǎng) – Gas field for natural gas extraction – Mỏ khí để khai thác khí tự nhiên |
1134 | 油气田设备故障 (Yóuqì tián shèbèi gùzhàng) – Equipment failure in oil and gas fields – Hỏng hóc thiết bị trong mỏ dầu khí |
1135 | 天然气回注 (Tiānránqì huí zhù) – Gas reinjection – Bơm lại khí |
1136 | 油气田长效管理 (Yóuqì tián cháng xiào guǎnlǐ) – Long-term management of oil and gas fields – Quản lý lâu dài trong mỏ dầu khí |
1137 | 天然气泄漏检测 (Tiānránqì xièlòu jiǎncè) – Gas leakage detection in natural gas systems – Phát hiện rò rỉ khí trong hệ thống khí tự nhiên |
1138 | 油气田采油率 (Yóuqì tián cǎi yóu lǜ) – Oil recovery rate in oil and gas fields – Tỷ lệ thu hồi dầu trong mỏ dầu khí |
1139 | 天然气开采技术 (Tiānránqì kāicǎi jìshù) – Extraction technology for natural gas – Công nghệ khai thác khí tự nhiên |
1140 | 油气田稳定开采 (Yóuqì tián wěndìng kāicǎi) – Stable extraction in oil and gas fields – Khai thác ổn định trong mỏ dầu khí |
1141 | 天然气电力发电 (Tiānránqì diànlì fādiàn) – Power generation from natural gas – Sản xuất điện từ khí tự nhiên |
1142 | 油气田监测系统 (Yóuqì tián jiāncè xìtǒng) – Monitoring system in oil and gas fields – Hệ thống giám sát trong mỏ dầu khí |
1143 | 天然气储量预测 (Tiānránqì chǔliàng yùcè) – Reserve forecasting for natural gas – Dự báo trữ lượng khí tự nhiên |
1144 | 油气田资源开发战略 (Yóuqì tián zīyuán kāifā zhànlüè) – Resource development strategy in oil and gas fields – Chiến lược phát triển tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1145 | 天然气清洁生产 (Tiānránqì qīngjié shēngchǎn) – Clean production of natural gas – Sản xuất sạch khí tự nhiên |
1146 | 油气田生产计划 (Yóuqì tián shēngchǎn jìhuà) – Production plan in oil and gas fields – Kế hoạch sản xuất trong mỏ dầu khí |
1147 | 油气田生产井 (Yóuqì tián shēngchǎn jǐng) – Production well in oil and gas fields – Giếng sản xuất trong mỏ dầu khí |
1148 | 天然气供应链 (Tiānránqì gōngyìng liàn) – Natural gas supply chain – Chuỗi cung ứng khí tự nhiên |
1149 | 油气田资源整合 (Yóuqì tián zīyuán zhěnghé) – Resource integration in oil and gas fields – Tích hợp tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1150 | 油气田储气罐 (Yóuqì tián chǔqì guàn) – Gas storage tank in oil and gas fields – Bồn lưu trữ khí trong mỏ dầu khí |
1151 | 天然气市场需求 (Tiānránqì shìchǎng xūqiú) – Market demand for natural gas – Nhu cầu thị trường khí tự nhiên |
1152 | 油气田开采效率 (Yóuqì tián kāicǎi xiàolǜ) – Extraction efficiency in oil and gas fields – Hiệu quả khai thác trong mỏ dầu khí |
1153 | 天然气电厂 (Tiānránqì diànchǎng) – Natural gas power plant – Nhà máy điện khí tự nhiên |
1154 | 油气田试验井 (Yóuqì tián shìyàn jǐng) – Pilot well in oil and gas fields – Giếng thí nghiệm trong mỏ dầu khí |
1155 | 天然气与可再生能源 (Tiānránqì yǔ kě zàishēng néngyuán) – Natural gas and renewable energy – Khí tự nhiên và năng lượng tái tạo |
1156 | 油气田采油工程 (Yóuqì tián cǎiyóu gōngchéng) – Oil extraction engineering in oil and gas fields – Kỹ thuật khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1157 | 天然气价格波动 (Tiānránqì jiàgé bōdòng) – Price fluctuation of natural gas – Biến động giá khí tự nhiên |
1158 | 天然气深度加工 (Tiānránqì shēndù jiāgōng) – Deep processing of natural gas – Chế biến sâu khí tự nhiên |
1159 | 天然气净化工艺 (Tiānránqì jìnghuà gōngyì) – Natural gas purification process – Quy trình tinh chế khí tự nhiên |
1160 | 油气田热采技术 (Yóuqì tián rè cǎi jìshù) – Thermal recovery technology in oil and gas fields – Công nghệ thu hồi nhiệt trong mỏ dầu khí |
1161 | 天然气回收利用 (Tiānránqì huíshōu lìyòng) – Gas recovery and utilization – Thu hồi và sử dụng khí |
1162 | 油气田水力压裂 (Yóuqì tián shuǐlì yāliè) – Hydraulic fracturing in oil and gas fields – Nứt vỡ thủy lực trong mỏ dầu khí |
1163 | 天然气探测设备 (Tiānránqì tàncè shèbèi) – Gas detection equipment for natural gas – Thiết bị phát hiện khí tự nhiên |
1164 | 油气田远程监控 (Yóuqì tián yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring in oil and gas fields – Giám sát từ xa trong mỏ dầu khí |
1165 | 天然气贸易协议 (Tiānránqì màoyì xiéyì) – Natural gas trade agreement – Hiệp định thương mại khí tự nhiên |
1166 | 油气田地下储存 (Yóuqì tián dìxià chǔcún) – Underground storage in oil and gas fields – Lưu trữ dưới lòng đất trong mỏ dầu khí |
1167 | 天然气资源利用效率 (Tiānránqì zīyuán lìyòng xiàolǜ) – Resource utilization efficiency of natural gas – Hiệu quả sử dụng tài nguyên khí tự nhiên |
1168 | 油气田气体提纯 (Yóuqì tián qìtǐ tí chún) – Gas purification in oil and gas fields – Tinh lọc khí trong mỏ dầu khí |
1169 | 天然气消耗 (Tiānránqì xiāohào) – Natural gas consumption – Tiêu thụ khí tự nhiên |
1170 | 油气田生产成本 (Yóuqì tián shēngchǎn chéngběn) – Production cost in oil and gas fields – Chi phí sản xuất trong mỏ dầu khí |
1171 | 天然气深井开采 (Tiānránqì shēn jǐng kāicǎi) – Deep well extraction of natural gas – Khai thác khí tự nhiên từ giếng sâu |
1172 | 油气田气体采集系统 (Yóuqì tián qìtǐ cǎijí xìtǒng) – Gas collection system in oil and gas fields – Hệ thống thu gom khí trong mỏ dầu khí |
1173 | 天然气提取设备 (Tiānránqì tíqǔ shèbèi) – Extraction equipment for natural gas – Thiết bị khai thác khí tự nhiên |
1174 | 油气田开发效益 (Yóuqì tián kāifā xiàoyì) – Development benefits in oil and gas fields – Hiệu quả phát triển trong mỏ dầu khí |
1175 | 天然气过剩 (Tiānránqì guòshèng) – Surplus natural gas – Khí tự nhiên dư thừa |
1176 | 油气田钻探设备 (Yóuqì tián zuàntàn shèbèi) – Drilling equipment in oil and gas fields – Thiết bị khoan trong mỏ dầu khí |
1177 | 天然气开采深度 (Tiānránqì kāicǎi shēndù) – Extraction depth of natural gas – Độ sâu khai thác khí tự nhiên |
1178 | 油气田资源分布 (Yóuqì tián zīyuán fēnbù) – Resource distribution in oil and gas fields – Phân bố tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1179 | 天然气采集率 (Tiānránqì cǎijí lǜ) – Gas collection rate in natural gas extraction – Tỷ lệ thu gom khí trong khai thác khí tự nhiên |
1180 | 油气田开发进度 (Yóuqì tián kāifā jìndù) – Development progress in oil and gas fields – Tiến độ phát triển trong mỏ dầu khí |
1181 | 油气田海上钻井 (Yóuqì tián hǎi shàng zuànjǐng) – Offshore drilling in oil and gas fields – Khoan ngoài khơi trong mỏ dầu khí |
1182 | 天然气外输 (Tiānránqì wài shū) – Gas export – Xuất khẩu khí tự nhiên |
1183 | 油气田区域开发 (Yóuqì tián qūyù kāifā) – Regional development in oil and gas fields – Phát triển khu vực trong mỏ dầu khí |
1184 | 天然气地下管道 (Tiānránqì dìxià guǎndào) – Underground pipeline for natural gas – Đường ống ngầm khí tự nhiên |
1185 | 油气田可持续发展 (Yóuqì tián kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable development in oil and gas fields – Phát triển bền vững trong mỏ dầu khí |
1186 | 天然气开发设备 (Tiānránqì kāifā shèbèi) – Equipment for natural gas development – Thiết bị phát triển khí tự nhiên |
1187 | 油气田气体注入 (Yóuqì tián qìtǐ zhùrù) – Gas injection in oil and gas fields – Tiêm khí trong mỏ dầu khí |
1188 | 天然气生产工艺 (Tiānránqì shēngchǎn gōngyì) – Natural gas production process – Quy trình sản xuất khí tự nhiên |
1189 | 油气田油气联采 (Yóuqì tián yóu qì lián cǎi) – Joint oil and gas extraction in oil fields – Khai thác dầu khí kết hợp trong mỏ dầu khí |
1190 | 油气田资源评价 (Yóuqì tián zīyuán píngjià) – Resource evaluation in oil and gas fields – Đánh giá tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1191 | 油气田开采作业 (Yóuqì tián kāicǎi zuòyè) – Extraction operation in oil and gas fields – Hoạt động khai thác trong mỏ dầu khí |
1192 | 油气田采油泵 (Yóuqì tián cǎi yóu bèng) – Oil pump in oil and gas fields – Bơm khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1193 | 油气田采油工艺 (Yóuqì tián cǎi yóu gōngyì) – Oil extraction technology in oil and gas fields – Công nghệ khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1194 | 天然气液化 (Tiānránqì yèhuà) – Liquefaction of natural gas – Hóa lỏng khí tự nhiên |
1195 | 油气田勘探计划 (Yóuqì tián kāntàn jìhuà) – Exploration plan in oil and gas fields – Kế hoạch thăm dò trong mỏ dầu khí |
1196 | 天然气开发规模 (Tiānránqì kāifā guīmó) – Development scale of natural gas – Quy mô phát triển khí tự nhiên |
1197 | 油气田产量预测 (Yóuqì tián chǎnliàng yùcè) – Production forecast in oil and gas fields – Dự báo sản lượng trong mỏ dầu khí |
1198 | 天然气进出口 (Tiānránqì jìn chūkǒu) – Import and export of natural gas – Nhập khẩu và xuất khẩu khí tự nhiên |
1199 | 油气田采油机械 (Yóuqì tián cǎi yóu jīxiè) – Oil extraction machinery in oil and gas fields – Máy móc khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1200 | 天然气设施建设 (Tiānránqì shèshī jiànshè) – Construction of natural gas facilities – Xây dựng cơ sở hạ tầng khí tự nhiên |
1201 | 油气田开发生产能力 (Yóuqì tián kāifā shēngchǎn nénglì) – Production capacity in oil and gas field development – Năng lực sản xuất trong phát triển mỏ dầu khí |
1202 | 天然气回收装置 (Tiānránqì huíshōu zhuāngzhì) – Natural gas recovery unit – Thiết bị thu hồi khí tự nhiên |
1203 | 油气田回注水 (Yóuqì tián huí zhù shuǐ) – Water reinjection in oil and gas fields – Bơm lại nước trong mỏ dầu khí |
1204 | 天然气环保设备 (Tiānránqì huánbǎo shèbèi) – Environmental protection equipment for natural gas – Thiết bị bảo vệ môi trường cho khí tự nhiên |
1205 | 油气田开发计划 (Yóuqì tián kāifā jìhuà) – Development plan for oil and gas fields – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí |
1206 | 天然气分输 (Tiānránqì fēn shū) – Gas distribution in natural gas systems – Phân phối khí trong hệ thống khí tự nhiên |
1207 | 油气田开采风险 (Yóuqì tián kāicǎi fēngxiǎn) – Extraction risks in oil and gas fields – Rủi ro khai thác trong mỏ dầu khí |
1208 | 天然气冷却 (Tiānránqì lěngquè) – Natural gas cooling – Làm lạnh khí tự nhiên |
1209 | 油气田开发周期 (Yóuqì tián kāifā zhōuqī) – Development cycle of oil and gas fields – Chu kỳ phát triển trong mỏ dầu khí |
1210 | 天然气钻井技术 (Tiānránqì zuànjǐng jìshù) – Drilling technology for natural gas – Công nghệ khoan khí tự nhiên |
1211 | 油气田气体提纯系统 (Yóuqì tián qìtǐ tí chún xìtǒng) – Gas purification system in oil and gas fields – Hệ thống tinh lọc khí trong mỏ dầu khí |
1212 | 天然气液化站 (Tiānránqì yèhuà zhàn) – LNG station – Trạm hóa lỏng khí tự nhiên (LNG) |
1213 | 油气田开采优化 (Yóuqì tián kāicǎi yōuhuà) – Optimization of extraction in oil and gas fields – Tối ưu hóa khai thác trong mỏ dầu khí |
1214 | 天然气燃烧效率 (Tiānránqì ránshāo xiàolǜ) – Combustion efficiency of natural gas – Hiệu quả đốt cháy khí tự nhiên |
1215 | 油气田采油系统 (Yóuqì tián cǎi yóu xìtǒng) – Oil extraction system in oil and gas fields – Hệ thống khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1216 | 天然气管道运输 (Tiānránqì guǎndào yùnshū) – Pipeline transportation of natural gas – Vận chuyển khí tự nhiên qua đường ống |
1217 | 油气田开采安全标准 (Yóuqì tián kāicǎi ānquán biāozhǔn) – Safety standards for extraction in oil and gas fields – Tiêu chuẩn an toàn khai thác trong mỏ dầu khí |
1218 | 油气田油水分离 (Yóuqì tián yóu shuǐ fēnlí) – Oil-water separation in oil and gas fields – Tách dầu và nước trong mỏ dầu khí |
1219 | 天然气开发技术 (Tiānránqì kāifā jìshù) – Natural gas development technology – Công nghệ phát triển khí tự nhiên |
1220 | 油气田抽采水 (Yóuqì tián chōucǎi shuǐ) – Water extraction in oil and gas fields – Khai thác nước trong mỏ dầu khí |
1221 | 天然气定价 (Tiānránqì dìngjià) – Natural gas pricing – Định giá khí tự nhiên |
1222 | 天然气压力 (Tiānránqì yālì) – Natural gas pressure – Áp suất khí tự nhiên |
1223 | 油气田气体管道 (Yóuqì tián qìtǐ guǎndào) – Gas pipeline in oil and gas fields – Đường ống khí trong mỏ dầu khí |
1224 | 天然气气体分布 (Tiānránqì qìtǐ fēnbù) – Gas distribution of natural gas – Phân bố khí trong khí tự nhiên |
1225 | 油气田开发难度 (Yóuqì tián kāifā nándù) – Development difficulty in oil and gas fields – Độ khó trong phát triển mỏ dầu khí |
1226 | 天然气废气排放 (Tiānránqì fèiqì páifàng) – Emissions from natural gas – Khí thải từ khí tự nhiên |
1227 | 油气田二次采油 (Yóuqì tián èr cì cǎi yóu) – Secondary oil recovery in oil and gas fields – Khai thác dầu thứ cấp trong mỏ dầu khí |
1228 | 天然气市场价格 (Tiānránqì shìchǎng jiàgé) – Market price of natural gas – Giá thị trường khí tự nhiên |
1229 | 油气田采油技术 (Yóuqì tián cǎi yóu jìshù) – Oil extraction technology in oil and gas fields – Công nghệ khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1230 | 天然气开采污染 (Tiānránqì kāicǎi wūrǎn) – Pollution from natural gas extraction – Ô nhiễm từ khai thác khí tự nhiên |
1231 | 油气田勘探开发 (Yóuqì tián kāntàn kāifā) – Exploration and development in oil and gas fields – Thăm dò và phát triển trong mỏ dầu khí |
1232 | 天然气应用 (Tiānránqì yìngyòng) – Applications of natural gas – Ứng dụng khí tự nhiên |
1233 | 油气田开发潜力 (Yóuqì tián kāifā qiánlì) – Development potential of oil and gas fields – Tiềm năng phát triển trong mỏ dầu khí |
1234 | 油气田产气率 (Yóuqì tián chǎn qì lǜ) – Gas production rate in oil and gas fields – Tỷ lệ sản xuất khí trong mỏ dầu khí |
1235 | 油气田产油率 (Yóuqì tián chǎn yóu lǜ) – Oil production rate in oil and gas fields – Tỷ lệ sản xuất dầu trong mỏ dầu khí |
1236 | 油气田开发成本 (Yóuqì tián kāifā chéngběn) – Development cost in oil and gas fields – Chi phí phát triển trong mỏ dầu khí |
1237 | 油气田开发投资 (Yóuqì tián kāifā tóuzī) – Investment in oil and gas field development – Đầu tư phát triển mỏ dầu khí |
1238 | 天然气探矿 (Tiānránqì tànkuàng) – Natural gas prospecting – Thăm dò khí tự nhiên |
1239 | 油气田产量峰值 (Yóuqì tián chǎnliàng fēngzhí) – Peak production in oil and gas fields – Sản lượng đỉnh điểm trong mỏ dầu khí |
1240 | 天然气反应器 (Tiānránqì fǎnyìngqì) – Natural gas reactor – Lò phản ứng khí tự nhiên |
1241 | 油气田开发阶段 (Yóuqì tián kāifā jiēduàn) – Development phase in oil and gas fields – Giai đoạn phát triển trong mỏ dầu khí |
1242 | 天然气泵送技术 (Tiānránqì bèng sòng jìshù) – Pumping technology for natural gas – Công nghệ bơm khí tự nhiên |
1243 | 油气田测量技术 (Yóuqì tián cèliàng jìshù) – Measurement technology in oil and gas fields – Công nghệ đo đạc trong mỏ dầu khí |
1244 | 天然气安全标准 (Tiānránqì ānquán biāozhǔn) – Safety standards for natural gas – Tiêu chuẩn an toàn khí tự nhiên |
1245 | 油气田生产设备 (Yóuqì tián shēngchǎn shèbèi) – Production equipment in oil and gas fields – Thiết bị sản xuất trong mỏ dầu khí |
1246 | 天然气增产技术 (Tiānránqì zēngchǎn jìshù) – Enhanced production technology for natural gas – Công nghệ tăng sản lượng khí tự nhiên |
1247 | 油气田气体排放 (Yóuqì tián qìtǐ páifàng) – Gas emissions in oil and gas fields – Khí thải trong mỏ dầu khí |
1248 | 天然气开发安全 (Tiānránqì kāifā ānquán) – Safety in natural gas development – An toàn trong phát triển khí tự nhiên |
1249 | 天然气输送技术 (Tiānránqì shūsòng jìshù) – Natural gas transmission technology – Công nghệ truyền tải khí tự nhiên |
1250 | 油气田回注气 (Yóuqì tián huí zhù qì) – Gas reinjection in oil and gas fields – Tiêm khí lại trong mỏ dầu khí |
1251 | 天然气检测设备 (Tiānránqì jiǎncè shèbèi) – Gas detection equipment for natural gas – Thiết bị phát hiện khí tự nhiên |
1252 | 油气田采油作业 (Yóuqì tián cǎi yóu zuòyè) – Oil extraction operation in oil and gas fields – Hoạt động khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1253 | 天然气运输安全 (Tiānránqì yùnshū ānquán) – Safety in natural gas transportation – An toàn vận chuyển khí tự nhiên |
1254 | 油气田液体处理 (Yóuqì tián yètǐ chǔlǐ) – Liquid treatment in oil and gas fields – Xử lý chất lỏng trong mỏ dầu khí |
1255 | 油气田增产措施 (Yóuqì tián zēngchǎn cuòshī) – Measures for enhanced production in oil and gas fields – Biện pháp tăng sản lượng trong mỏ dầu khí |
1256 | 天然气设备维护 (Tiānránqì shèbèi wéihù) – Maintenance of natural gas equipment – Bảo trì thiết bị khí tự nhiên |
1257 | 油气田环保政策 (Yóuqì tián huánbǎo zhèngcè) – Environmental protection policy in oil and gas fields – Chính sách bảo vệ môi trường trong mỏ dầu khí |
1258 | 天然气压缩技术 (Tiānránqì yāsuō jìshù) – Compression technology for natural gas – Công nghệ nén khí tự nhiên |
1259 | 油气田钻井作业 (Yóuqì tián zuànjǐng zuòyè) – Drilling operations in oil and gas fields – Hoạt động khoan trong mỏ dầu khí |
1260 | 天然气输气管道 (Tiānránqì shū qì guǎndào) – Gas transportation pipeline for natural gas – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
1261 | 油气田钻井技术 (Yóuqì tián zuànjǐng jìshù) – Drilling technology in oil and gas fields – Công nghệ khoan trong mỏ dầu khí |
1262 | 天然气处理厂 (Tiānránqì chǔlǐ chǎng) – Natural gas processing plant – Nhà máy xử lý khí tự nhiên |
1263 | 油气田可燃气体 (Yóuqì tián kěrán qìtǐ) – Combustible gases in oil and gas fields – Khí dễ cháy trong mỏ dầu khí |
1264 | 油气田生产稳定性 (Yóuqì tián shēngchǎn wěndìngxìng) – Production stability in oil and gas fields – Sự ổn định sản xuất trong mỏ dầu khí |
1265 | 天然气设施维护 (Tiānránqì shèshī wéihù) – Maintenance of natural gas facilities – Bảo trì cơ sở hạ tầng khí tự nhiên |
1266 | 油气田开采技术改进 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù gǎijìn) – Technological improvement in extraction in oil and gas fields – Cải tiến công nghệ khai thác trong mỏ dầu khí |
1267 | 天然气液化厂 (Tiānránqì yèhuà chǎng) – LNG plant – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên (LNG) |
1268 | 油气田注水采油 (Yóuqì tián zhù shuǐ cǎi yóu) – Water flooding oil extraction in oil and gas fields – Khai thác dầu bằng phương pháp bơm nước trong mỏ dầu khí |
1269 | 天然气运输管网 (Tiānránqì yùnshū guǎn wǎng) – Natural gas transportation pipeline network – Mạng lưới đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
1270 | 油气田封井 (Yóuqì tián fēng jǐng) – Well sealing in oil and gas fields – Kết thúc giếng trong mỏ dầu khí |
1271 | 天然气发电 (Tiānránqì fādiàn) – Natural gas power generation – Phát điện từ khí tự nhiên |
1272 | 油气田长效开发 (Yóuqì tián cháng xiào kāifā) – Long-term development in oil and gas fields – Phát triển lâu dài trong mỏ dầu khí |
1273 | 天然气非开采资源 (Tiānránqì fēi kāicǎi zīyuán) – Non-extractive natural gas resources – Tài nguyên khí tự nhiên không khai thác |
1274 | 油气田开发风险评估 (Yóuqì tián kāifā fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in oil and gas field development – Đánh giá rủi ro trong phát triển mỏ dầu khí |
1275 | 油气田采油设备 (Yóuqì tián cǎi yóu shèbèi) – Oil extraction equipment in oil and gas fields – Thiết bị khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1276 | 天然气运输网络 (Tiānránqì yùnshū wǎngluò) – Natural gas transport network – Mạng lưới vận chuyển khí tự nhiên |
1277 | 油气田综合利用 (Yóuqì tián zōnghé lìyòng) – Comprehensive utilization in oil and gas fields – Sử dụng tổng hợp trong mỏ dầu khí |
1278 | 天然气采气技术 (Tiānránqì cǎi qì jìshù) – Natural gas extraction technology – Công nghệ khai thác khí tự nhiên |
1279 | 油气田开发模式 (Yóuqì tián kāifā móshì) – Development model in oil and gas fields – Mô hình phát triển trong mỏ dầu khí |
1280 | 天然气市场价格波动 (Tiānránqì shìchǎng jiàgé bōdòng) – Fluctuations in the natural gas market price – Biến động giá thị trường khí tự nhiên |
1281 | 油气田探测 (Yóuqì tián tàncè) – Detection in oil and gas fields – Phát hiện trong mỏ dầu khí |
1282 | 天然气存储 (Tiānránqì cúnchǔ) – Storage of natural gas – Lưu trữ khí tự nhiên |
1283 | 油气田设备更新 (Yóuqì tián shèbèi gēngxīn) – Equipment upgrade in oil and gas fields – Cập nhật thiết bị trong mỏ dầu khí |
1284 | 油气田清理作业 (Yóuqì tián qīnglǐ zuòyè) – Cleanup operations in oil and gas fields – Hoạt động dọn dẹp trong mỏ dầu khí |
1285 | 天然气泄漏监测 (Tiānránqì xièlòu jiāncè) – Natural gas leak monitoring – Giám sát rò rỉ khí tự nhiên |
1286 | 油气田人工举升 (Yóuqì tián réngōng jǔshēng) – Artificial lift in oil and gas fields – Nâng dầu nhân tạo trong mỏ dầu khí |
1287 | 天然气气田开发 (Tiānránqì qìtián kāifā) – Gas field development for natural gas – Phát triển mỏ khí tự nhiên |
1288 | 油气田水力压裂 (Yóuqì tián shuǐlì yālì) – Hydraulic fracturing in oil and gas fields – Khoan thủy lực trong mỏ dầu khí |
1289 | 天然气气体收集 (Tiānránqì qìtǐ shōují) – Natural gas gas collection – Thu thập khí tự nhiên |
1290 | 油气田开发速度 (Yóuqì tián kāifā sùdù) – Development speed in oil and gas fields – Tốc độ phát triển trong mỏ dầu khí |
1291 | 天然气压缩设备 (Tiānránqì yāsuō shèbèi) – Compression equipment for natural gas – Thiết bị nén khí tự nhiên |
1292 | 油气田采气方法 (Yóuqì tián cǎi qì fāngfǎ) – Gas extraction methods in oil and gas fields – Phương pháp khai thác khí trong mỏ dầu khí |
1293 | 天然气分布网络 (Tiānránqì fēnbù wǎngluò) – Natural gas distribution network – Mạng lưới phân phối khí tự nhiên |
1294 | 天然气压力调节 (Tiānránqì yālì tiáojié) – Pressure regulation for natural gas – Điều chỉnh áp suất khí tự nhiên |
1295 | 油气田生产监控 (Yóuqì tián shēngchǎn jiānkòng) – Production monitoring in oil and gas fields – Giám sát sản xuất trong mỏ dầu khí |
1296 | 天然气注气技术 (Tiānránqì zhù qì jìshù) – Gas injection technology for natural gas – Công nghệ tiêm khí trong khí tự nhiên |
1297 | 油气田勘探技术 (Yóuqì tián kāntàn jìshù) – Exploration technology in oil and gas fields – Công nghệ thăm dò trong mỏ dầu khí |
1298 | 天然气清洁技术 (Tiānránqì qīngjié jìshù) – Clean technology for natural gas – Công nghệ sạch cho khí tự nhiên |
1299 | 油气田气体回收 (Yóuqì tián qìtǐ huíshōu) – Gas recovery in oil and gas fields – Thu hồi khí trong mỏ dầu khí |
1300 | 天然气增值技术 (Tiānránqì zēngzhí jìshù) – Value-added technology for natural gas – Công nghệ gia tăng giá trị khí tự nhiên |
1301 | 油气田开发效益 (Yóuqì tián kāifā xiàoyì) – Development benefits in oil and gas fields – Lợi ích phát triển trong mỏ dầu khí |
1302 | 天然气电力生产 (Tiānránqì diànlì shēngchǎn) – Power generation from natural gas – Sản xuất điện từ khí tự nhiên |
1303 | 天然气煤层气 (Tiānránqì méicéng qì) – Coalbed methane (CBM) – Khí mê-tan từ than |
1304 | 油气田注水率 (Yóuqì tián zhù shuǐ lǜ) – Water injection rate in oil and gas fields – Tỷ lệ tiêm nước trong mỏ dầu khí |
1305 | 油气田优化方案 (Yóuqì tián yōuhuà fāng’àn) – Optimization plan for oil and gas fields – Kế hoạch tối ưu hóa cho mỏ dầu khí |
1306 | 天然气井筒 (Tiānránqì jǐngtǒng) – Gas wellbore – Giếng khí |
1307 | 油气田减排技术 (Yóuqì tián jiǎn pái jìshù) – Emission reduction technology in oil and gas fields – Công nghệ giảm phát thải trong mỏ dầu khí |
1308 | 天然气湿气 (Tiānránqì shī qì) – Wet gas – Khí ẩm |
1309 | 油气田勘探费用 (Yóuqì tián kāntàn fèiyòng) – Exploration costs in oil and gas fields – Chi phí thăm dò trong mỏ dầu khí |
1310 | 天然气气体渗透率 (Tiānránqì qìtǐ shèntòu lǜ) – Gas permeability in natural gas – Độ thấm khí trong khí tự nhiên |
1311 | 油气田动态监测 (Yóuqì tián dòngtài jiānkòng) – Dynamic monitoring in oil and gas fields – Giám sát động trong mỏ dầu khí |
1312 | 天然气原料气 (Tiānránqì yuánliào qì) – Feed gas for natural gas – Khí nguyên liệu khí tự nhiên |
1313 | 油气田开采模式 (Yóuqì tián kāicǎi móshì) – Extraction model in oil and gas fields – Mô hình khai thác trong mỏ dầu khí |
1314 | 天然气开发难度 (Tiānránqì kāifā nándù) – Difficulty of natural gas development – Độ khó trong phát triển khí tự nhiên |
1315 | 油气田气体注入 (Yóuqì tián qìtǐ zhùrù) – Gas injection in oil and gas fields – Tiêm khí vào mỏ dầu khí |
1316 | 天然气远程监测 (Tiānránqì yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring of natural gas – Giám sát từ xa khí tự nhiên |
1317 | 油气田多重开采 (Yóuqì tián duōchóng kāicǎi) – Multiple extraction methods in oil and gas fields – Phương pháp khai thác đa dạng trong mỏ dầu khí |
1318 | 天然气压缩天然气 (Tiānránqì yāsuō tiānránqì) – Compressed natural gas (CNG) – Khí tự nhiên nén (CNG) |
1319 | 油气田区块开发 (Yóuqì tián qūkuài kāifā) – Block development in oil and gas fields – Phát triển mỏ theo khu vực trong mỏ dầu khí |
1320 | 油气田节能技术 (Yóuqì tián jiénéng jìshù) – Energy-saving technology in oil and gas fields – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong mỏ dầu khí |
1321 | 天然气补充系统 (Tiānránqì bǔchōng xìtǒng) – Natural gas replenishment system – Hệ thống bổ sung khí tự nhiên |
1322 | 天然气生产技术 (Tiānránqì shēngchǎn jìshù) – Production technology for natural gas – Công nghệ sản xuất khí tự nhiên |
1323 | 油气田资产评估 (Yóuqì tián zīchǎn pínggū) – Asset assessment in oil and gas fields – Đánh giá tài sản trong mỏ dầu khí |
1324 | 油气田地下储层 (Yóuqì tián dìxià chǔcéng) – Subsurface reservoirs in oil and gas fields – Khu vực chứa dưới lòng đất trong mỏ dầu khí |
1325 | 天然气输出系统 (Tiānránqì shūchū xìtǒng) – Natural gas export system – Hệ thống xuất khẩu khí tự nhiên |
1326 | 油气田开发方案 (Yóuqì tián kāifā fāng’àn) – Development plan in oil and gas fields – Kế hoạch phát triển trong mỏ dầu khí |
1327 | 天然气供应保证 (Tiānránqì gōngyìng bǎozhèng) – Natural gas supply guarantee – Đảm bảo cung cấp khí tự nhiên |
1328 | 油气田能源回收 (Yóuqì tián néngyuán huíshōu) – Energy recovery in oil and gas fields – Thu hồi năng lượng trong mỏ dầu khí |
1329 | 天然气分布式发电 (Tiānránqì fēnbù shì fādiàn) – Distributed power generation from natural gas – Sản xuất điện phân tán từ khí tự nhiên |
1330 | 天然气输送管道压力 (Tiānránqì shūsòng guǎndào yālì) – Pressure in natural gas pipelines – Áp suất trong các đường ống khí tự nhiên |
1331 | 天然气气田开发 (Tiānránqì qìtián kāifā) – Natural gas field development – Phát triển mỏ khí tự nhiên |
1332 | 油气田开发效率 (Yóuqì tián kāifā xiàolǜ) – Development efficiency in oil and gas fields – Hiệu quả phát triển trong mỏ dầu khí |
1333 | 天然气市场调节 (Tiānránqì shìchǎng tiáojié) – Natural gas market regulation – Điều chỉnh thị trường khí tự nhiên |
1334 | 油气田开发周期 (Yóuqì tián kāifā zhōuqī) – Development cycle in oil and gas fields – Chu kỳ phát triển trong mỏ dầu khí |
1335 | 天然气集输系统 (Tiānránqì jí shū xìtǒng) – Gas gathering and transportation system – Hệ thống thu thập và vận chuyển khí |
1336 | 油气田环境影响评估 (Yóuqì tián huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in oil and gas fields – Đánh giá tác động môi trường trong mỏ dầu khí |
1337 | 油气田能源利用率 (Yóuqì tián néngyuán lìyòng lǜ) – Energy utilization rate in oil and gas fields – Tỷ lệ sử dụng năng lượng trong mỏ dầu khí |
1338 | 天然气工业园区 (Tiānránqì gōngyè yuánqū) – Natural gas industrial park – Khu công nghiệp khí tự nhiên |
1339 | 油气田技术创新 (Yóuqì tián jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in oil and gas fields – Đổi mới công nghệ trong mỏ dầu khí |
1340 | 天然气替代能源 (Tiānránqì tìdài néngyuán) – Natural gas as an alternative energy – Khí tự nhiên là nguồn năng lượng thay thế |
1341 | 油气田井下设备 (Yóuqì tián jǐngxià shèbèi) – Downhole equipment in oil and gas fields – Thiết bị dưới lòng đất trong mỏ dầu khí |
1342 | 天然气压缩站 (Tiānránqì yāsuō zhàn) – Gas compression station – Trạm nén khí tự nhiên |
1343 | 油气田经济性分析 (Yóuqì tián jīngjìxìng fēnxī) – Economic analysis of oil and gas fields – Phân tích tính kinh tế trong mỏ dầu khí |
1344 | 天然气燃料电池 (Tiānránqì ránliào diànchí) – Natural gas fuel cell – Pin nhiên liệu khí tự nhiên |
1345 | 油气田气体回注 (Yóuqì tián qìtǐ huí zhù) – Gas reinjection in oil and gas fields – Tiêm khí hồi lại trong mỏ dầu khí |
1346 | 天然气气源开发 (Tiānránqì qìyuán kāifā) – Development of natural gas sources – Phát triển nguồn khí tự nhiên |
1347 | 油气田增产技术 (Yóuqì tián zēngchǎn jìshù) – Enhanced production technology in oil and gas fields – Công nghệ tăng sản lượng trong mỏ dầu khí |
1348 | 天然气长输管道 (Tiānránqì cháng shū guǎndào) – Long-distance natural gas pipeline – Đường ống khí tự nhiên dài hạn |
1349 | 天然气液化装置 (Tiānránqì yèhuà zhuāngzhì) – LNG liquefaction unit – Thiết bị hóa lỏng LNG |
1350 | 油气田开采技术 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù) – Extraction technology in oil and gas fields – Công nghệ khai thác trong mỏ dầu khí |
1351 | 油气田资源回收 (Yóuqì tián zīyuán huíshōu) – Resource recovery in oil and gas fields – Thu hồi tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1352 | 天然气开采模式 (Tiānránqì kāicǎi móshì) – Extraction model for natural gas – Mô hình khai thác khí tự nhiên |
1353 | 油气田采气设备 (Yóuqì tián cǎi qì shèbèi) – Gas extraction equipment in oil and gas fields – Thiết bị khai thác khí trong mỏ dầu khí |
1354 | 油气田气体混输 (Yóuqì tián qìtǐ hùn shū) – Mixed gas transportation in oil and gas fields – Vận chuyển khí hỗn hợp trong mỏ dầu khí |
1355 | 天然气燃气轮机 (Tiānránqì ránqì lúnjī) – Natural gas turbine – Tuabin khí tự nhiên |
1356 | 油气田勘探勘测 (Yóuqì tián kāntàn kānchá) – Exploration and survey in oil and gas fields – Khảo sát và thăm dò trong mỏ dầu khí |
1357 | 天然气管网建设 (Tiānránqì guǎnwǎng jiànshè) – Natural gas pipeline construction – Xây dựng mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
1358 | 油气田区域开发 (Yóuqì tián qūyù kāifā) – Regional development of oil and gas fields – Phát triển khu vực mỏ dầu khí |
1359 | 天然气开采成本控制 (Tiānránqì kāicǎi chéngběn kòngzhì) – Cost control in natural gas extraction – Kiểm soát chi phí khai thác khí tự nhiên |
1360 | 油气田开采效益 (Yóuqì tián kāicǎi xiàoyì) – Benefits of extraction in oil and gas fields – Lợi ích khai thác trong mỏ dầu khí |
1361 | 天然气开发技术 (Tiānránqì kāifā jìshù) – Development technology for natural gas – Công nghệ phát triển khí tự nhiên |
1362 | 油气田综合开发 (Yóuqì tián zōnghé kāifā) – Integrated development of oil and gas fields – Phát triển tổng hợp trong mỏ dầu khí |
1363 | 天然气产业链 (Tiānránqì chǎnyè liàn) – Natural gas industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp khí tự nhiên |
1364 | 天然气长输管道建设 (Tiānránqì cháng shū guǎndào jiànshè) – Long-distance natural gas pipeline construction – Xây dựng đường ống khí tự nhiên dài hạn |
1365 | 天然气深度勘探 (Tiānránqì shēndù kāntàn) – Deep exploration of natural gas – Thăm dò sâu khí tự nhiên |
1366 | 油气田气水分离 (Yóuqì tián qì shuǐ fēnlí) – Gas-water separation in oil and gas fields – Tách khí và nước trong mỏ dầu khí |
1367 | 天然气开发项目 (Tiānránqì kāifā xiàngmù) – Natural gas development projects – Dự án phát triển khí tự nhiên |
1368 | 油气田探明储量 (Yóuqì tián tànmíng chǔliàng) – Proved reserves in oil and gas fields – Trữ lượng đã xác minh trong mỏ dầu khí |
1369 | 天然气生产能力 (Tiānránqì shēngchǎn nénglì) – Production capacity for natural gas – Năng lực sản xuất khí tự nhiên |
1370 | 油气田开采工艺 (Yóuqì tián kāicǎi gōngyì) – Extraction process in oil and gas fields – Quy trình khai thác trong mỏ dầu khí |
1371 | 天然气供气系统 (Tiānránqì gōngqì xìtǒng) – Gas supply system for natural gas – Hệ thống cung cấp khí tự nhiên |
1372 | 天然气储存设施 (Tiānránqì chǔcún shèshī) – Natural gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1373 | 油气田开发管理 (Yóuqì tián kāifā guǎnlǐ) – Development management in oil and gas fields – Quản lý phát triển trong mỏ dầu khí |
1374 | 天然气勘探技术 (Tiānránqì kāntàn jìshù) – Exploration technology for natural gas – Công nghệ thăm dò khí tự nhiên |
1375 | 油气田压裂技术 (Yóuqì tián yālì jìshù) – Fracturing technology in oil and gas fields – Công nghệ nứt vỡ trong mỏ dầu khí |
1376 | 天然气管网建设费用 (Tiānránqì guǎnwǎng jiànshè fèiyòng) – Pipeline construction costs for natural gas – Chi phí xây dựng mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
1377 | 油气田环境影响监测 (Yóuqì tián huánjìng yǐngxiǎng jiānkòng) – Environmental impact monitoring in oil and gas fields – Giám sát tác động môi trường trong mỏ dầu khí |
1378 | 天然气勘探数据 (Tiānránqì kāntàn shùjù) – Exploration data for natural gas – Dữ liệu thăm dò khí tự nhiên |
1379 | 油气田经济效益 (Yóuqì tián jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of oil and gas field development – Lợi ích kinh tế từ phát triển mỏ dầu khí |
1380 | 天然气生产模式 (Tiānránqì shēngchǎn móshì) – Production model for natural gas – Mô hình sản xuất khí tự nhiên |
1381 | 油气田资源勘探 (Yóuqì tián zīyuán kāntàn) – Resource exploration in oil and gas fields – Khảo sát tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1382 | 天然气处理工艺 (Tiānránqì chǔlǐ gōngyì) – Natural gas processing technology – Công nghệ xử lý khí tự nhiên |
1383 | 油气田开采压力 (Yóuqì tián kāicǎi yālì) – Extraction pressure in oil and gas fields – Áp suất khai thác trong mỏ dầu khí |
1384 | 天然气液化天然气厂 (Tiānránqì yèhuà tiānránqì chǎng) – LNG liquefaction plant – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên LNG |
1385 | 油气田电力供应 (Yóuqì tián diànlì gōngqì) – Power supply in oil and gas fields – Cung cấp điện trong mỏ dầu khí |
1386 | 天然气开采技术进展 (Tiānránqì kāicǎi jìshù jìnzhǎn) – Advances in natural gas extraction technology – Tiến bộ công nghệ khai thác khí tự nhiên |
1387 | 油气田运营管理 (Yóuqì tián yùnyíng guǎnlǐ) – Operations management in oil and gas fields – Quản lý vận hành trong mỏ dầu khí |
1388 | 天然气分布系统 (Tiānránqì fēnbù xìtǒng) – Distribution system for natural gas – Hệ thống phân phối khí tự nhiên |
1389 | 油气田采油率提升 (Yóuqì tián cǎi yóu lǜ tíshēng) – Oil recovery rate improvement in oil and gas fields – Tăng tỷ lệ thu hồi dầu trong mỏ dầu khí |
1390 | 天然气储存容量 (Tiānránqì chǔcún róngliàng) – Storage capacity for natural gas – Dung lượng lưu trữ khí tự nhiên |
1391 | 油气田技术标准 (Yóuqì tián jìshù biāozhǔn) – Technical standards in oil and gas fields – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong mỏ dầu khí |
1392 | 天然气开采技术标准 (Tiānránqì kāicǎi jìshù biāozhǔn) – Extraction technology standards for natural gas – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác khí tự nhiên |
1393 | 油气田应急管理 (Yóuqì tián yìngjí guǎnlǐ) – Emergency management in oil and gas fields – Quản lý khẩn cấp trong mỏ dầu khí |
1394 | 天然气资源评估方法 (Tiānránqì zīyuán pínggū fāngfǎ) – Resource assessment methods for natural gas – Phương pháp đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
1395 | 油气田开发效益分析 (Yóuqì tián kāifā xiàoyì fēnxī) – Development benefits analysis in oil and gas fields – Phân tích lợi ích phát triển trong mỏ dầu khí |
1396 | 天然气开采设备维护 (Tiānránqì kāicǎi shèbèi wéihù) – Maintenance of extraction equipment for natural gas – Bảo dưỡng thiết bị khai thác khí tự nhiên |
1397 | 油气田生产监控系统 (Yóuqì tián shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Production monitoring system in oil and gas fields – Hệ thống giám sát sản xuất trong mỏ dầu khí |
1398 | 天然气开发进度 (Tiānránqì kāifā jìndù) – Development progress of natural gas – Tiến độ phát triển khí tự nhiên |
1399 | 油气田环保技术 (Yóuqì tián huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology in oil and gas fields – Công nghệ bảo vệ môi trường trong mỏ dầu khí |
1400 | 天然气开采潜力 (Tiānránqì kāicǎi qiánlì) – Extraction potential for natural gas – Tiềm năng khai thác khí tự nhiên |
1401 | 油气田运营成本 (Yóuqì tián yùnyíng chéngběn) – Operational costs in oil and gas fields – Chi phí vận hành trong mỏ dầu khí |
1402 | 天然气输气管道 (Tiānránqì shū qì guǎndào) – Natural gas transmission pipeline – Đường ống truyền tải khí tự nhiên |
1403 | 油气田生产能力评估 (Yóuqì tián shēngchǎn nénglì pínggū) – Production capacity assessment in oil and gas fields – Đánh giá năng lực sản xuất trong mỏ dầu khí |
1404 | 天然气储气设施 (Tiānránqì chǔ qì shèshī) – Natural gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1405 | 油气田资源评估 (Yóuqì tián zīyuán pínggū) – Resource assessment in oil and gas fields – Đánh giá tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1406 | 油气田开发进展 (Yóuqì tián kāifā jìnzhǎn) – Development progress in oil and gas fields – Tiến triển phát triển trong mỏ dầu khí |
1407 | 天然气开采设备 (Tiānránqì kāicǎi shèbèi) – Extraction equipment for natural gas – Thiết bị khai thác khí tự nhiên |
1408 | 油气田注水技术 (Yóuqì tián zhù shuǐ jìshù) – Water injection technology in oil and gas fields – Công nghệ tiêm nước trong mỏ dầu khí |
1409 | 天然气生产系统 (Tiānránqì shēngchǎn xìtǒng) – Natural gas production system – Hệ thống sản xuất khí tự nhiên |
1410 | 油气田原油处理 (Yóuqì tián yuányóu chǔlǐ) – Crude oil treatment in oil and gas fields – Xử lý dầu thô trong mỏ dầu khí |
1411 | 油气田自动化系统 (Yóuqì tián zìdònghuà xìtǒng) – Automation system in oil and gas fields – Hệ thống tự động hóa trong mỏ dầu khí |
1412 | 天然气开采设备配置 (Tiānránqì kāicǎi shèbèi pèizhì) – Configuration of extraction equipment for natural gas – Cấu hình thiết bị khai thác khí tự nhiên |
1413 | 油气田采油工艺 (Yóuqì tián cǎi yóu gōngyì) – Oil extraction process in oil and gas fields – Quy trình khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1414 | 天然气油气田勘探 (Tiānránqì yóuqì tián kāntàn) – Exploration of oil and gas fields for natural gas – Thăm dò mỏ dầu khí và khí tự nhiên |
1415 | 油气田高效采油技术 (Yóuqì tián gāoxiào cǎi yóu jìshù) – High-efficiency oil extraction technology in oil and gas fields – Công nghệ khai thác dầu hiệu quả cao trong mỏ dầu khí |
1416 | 天然气开采设备技术 (Tiānránqì kāicǎi shèbèi jìshù) – Technology for natural gas extraction equipment – Công nghệ thiết bị khai thác khí tự nhiên |
1417 | 油气田安全管理 (Yóuqì tián ānquán guǎnlǐ) – Safety management in oil and gas fields – Quản lý an toàn trong mỏ dầu khí |
1418 | 天然气开采成本 (Tiānránqì kāicǎi chéngběn) – Extraction cost of natural gas – Chi phí khai thác khí tự nhiên |
1419 | 油气田开采方案 (Yóuqì tián kāicǎi fāng’àn) – Extraction plan in oil and gas fields – Kế hoạch khai thác trong mỏ dầu khí |
1420 | 油气田开发评估 (Yóuqì tián kāifā pínggū) – Development evaluation in oil and gas fields – Đánh giá phát triển trong mỏ dầu khí |
1421 | 天然气污染控制 (Tiānránqì wūrǎn kòngzhì) – Pollution control for natural gas – Kiểm soát ô nhiễm khí tự nhiên |
1422 | 油气田开发成本分析 (Yóuqì tián kāifā chéngběn fēnxī) – Cost analysis of oil and gas field development – Phân tích chi phí phát triển mỏ dầu khí |
1423 | 油气田井口设备 (Yóuqì tián jǐngkǒu shèbèi) – Wellhead equipment in oil and gas fields – Thiết bị giếng trong mỏ dầu khí |
1424 | 天然气运输系统 (Tiānránqì yùnshū xìtǒng) – Natural gas transportation system – Hệ thống vận chuyển khí tự nhiên |
1425 | 天然气液化工厂 (Tiānránqì yèhuà gōngchǎng) – LNG liquefaction plant – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên LNG |
1426 | 油气田开发模式 (Yóuqì tián kāifā móshì) – Development model for oil and gas fields – Mô hình phát triển mỏ dầu khí |
1427 | 天然气输送管道 (Tiānránqì shūsòng guǎndào) – Natural gas transport pipeline – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
1428 | 油气田污染防治 (Yóuqì tián wūrǎn fángzhì) – Pollution prevention and control in oil and gas fields – Phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm trong mỏ dầu khí |
1429 | 天然气生产效率提升 (Tiānránqì shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Improvement in production efficiency of natural gas – Cải thiện hiệu quả sản xuất khí tự nhiên |
1430 | 油气田注气技术 (Yóuqì tián zhù qì jìshù) – Gas injection technology in oil and gas fields – Công nghệ tiêm khí trong mỏ dầu khí |
1431 | 天然气加工厂 (Tiānránqì jiāgōng chǎng) – Natural gas processing plant – Nhà máy chế biến khí tự nhiên |
1432 | 油气田地质勘探 (Yóuqì tián dìzhì kāntàn) – Geological exploration in oil and gas fields – Thăm dò địa chất trong mỏ dầu khí |
1433 | 天然气开采设施 (Tiānránqì kāicǎi shèshī) – Extraction facilities for natural gas – Cơ sở khai thác khí tự nhiên |
1434 | 油气田提产技术 (Yóuqì tián tí chǎn jìshù) – Production enhancement technology in oil and gas fields – Công nghệ nâng cao sản lượng trong mỏ dầu khí |
1435 | 天然气资源开发 (Tiānránqì zīyuán kāifā) – Development of natural gas resources – Phát triển tài nguyên khí tự nhiên |
1436 | 天然气采暖系统 (Tiānránqì cǎinuǎn xìtǒng) – Natural gas heating system – Hệ thống sưởi bằng khí tự nhiên |
1437 | 油气田开采效益 (Yóuqì tián kāicǎi xiàoyì) – Extraction benefits in oil and gas fields – Lợi ích khai thác trong mỏ dầu khí |
1438 | 油气田管理系统 (Yóuqì tián guǎnlǐ xìtǒng) – Management system for oil and gas fields – Hệ thống quản lý mỏ dầu khí |
1439 | 天然气增产技术 (Tiānránqì zēngchǎn jìshù) – Production enhancement technology for natural gas – Công nghệ tăng sản lượng khí tự nhiên |
1440 | 油气田开采计划 (Yóuqì tián kāicǎi jìhuà) – Extraction plan for oil and gas fields – Kế hoạch khai thác mỏ dầu khí |
1441 | 天然气生产成本 (Tiānránqì shēngchǎn chéngběn) – Production cost of natural gas – Chi phí sản xuất khí tự nhiên |
1442 | 油气田钻井技术 (Yóuqì tián zuān jǐng jìshù) – Drilling technology in oil and gas fields – Công nghệ khoan giếng trong mỏ dầu khí |
1443 | 天然气储量评估 (Tiānránqì chǔliàng pínggū) – Reserve evaluation for natural gas – Đánh giá trữ lượng khí tự nhiên |
1444 | 油气田开采工艺优化 (Yóuqì tián kāicǎi gōngyì yōuhuà) – Process optimization in oil and gas field extraction – Tối ưu hóa quy trình khai thác mỏ dầu khí |
1445 | 油气田开采过程 (Yóuqì tián kāicǎi guòchéng) – Oil and gas field extraction process – Quá trình khai thác mỏ dầu khí |
1446 | 天然气生产平台 (Tiānránqì shēngchǎn píngtái) – Natural gas production platform – Nền tảng sản xuất khí tự nhiên |
1447 | 油气田人工提升 (Yóuqì tián réngōng tíshēng) – Artificial lift in oil and gas fields – Tăng sản lượng nhân tạo trong mỏ dầu khí |
1448 | 天然气开采技术创新 (Tiānránqì kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in natural gas extraction – Đổi mới công nghệ khai thác khí tự nhiên |
1449 | 天然气经济性分析 (Tiānránqì jīngjìxìng fēnxī) – Economic analysis of natural gas – Phân tích tính kinh tế của khí tự nhiên |
1450 | 油气田开发难点 (Yóuqì tián kāifā nán diǎn) – Development challenges in oil and gas fields – Khó khăn trong phát triển mỏ dầu khí |
1451 | 油气田注水生产 (Yóuqì tián zhù shuǐ shēngchǎn) – Water injection production in oil and gas fields – Sản xuất tiêm nước trong mỏ dầu khí |
1452 | 天然气开采成本优化 (Tiānránqì kāicǎi chéngběn yōuhuà) – Cost optimization in natural gas extraction – Tối ưu hóa chi phí khai thác khí tự nhiên |
1453 | 天然气开采项目 (Tiānránqì kāicǎi xiàngmù) – Natural gas extraction project – Dự án khai thác khí tự nhiên |
1454 | 油气田生态恢复 (Yóuqì tián shēngtài huīfù) – Ecological restoration in oil and gas fields – Khôi phục hệ sinh thái trong mỏ dầu khí |
1455 | 天然气开发计划 (Tiānránqì kāifā jìhuà) – Development plan for natural gas – Kế hoạch phát triển khí tự nhiên |
1456 | 油气田产量预测 (Yóuqì tián chǎnliàng yùcè) – Production forecast for oil and gas fields – Dự báo sản lượng trong mỏ dầu khí |
1457 | 天然气开采设备检测 (Tiānránqì kāicǎi shèbèi jiǎncè) – Testing of natural gas extraction equipment – Kiểm tra thiết bị khai thác khí tự nhiên |
1458 | 油气田处理设施 (Yóuqì tián chǔlǐ shèshī) – Treatment facilities in oil and gas fields – Cơ sở xử lý trong mỏ dầu khí |
1459 | 天然气田开发技术 (Tiānránqì tián kāifā jìshù) – Natural gas field development technology – Công nghệ phát triển mỏ khí tự nhiên |
1460 | 油气田增产措施 (Yóuqì tián zēngchǎn cuòshī) – Production enhancement measures in oil and gas fields – Biện pháp tăng sản lượng trong mỏ dầu khí |
1461 | 天然气传输技术 (Tiānránqì chuánshū jìshù) – Transmission technology for natural gas – Công nghệ truyền tải khí tự nhiên |
1462 | 油气田生产管理 (Yóuqì tián shēngchǎn guǎnlǐ) – Production management in oil and gas fields – Quản lý sản xuất trong mỏ dầu khí |
1463 | 天然气储备开采 (Tiānránqì chǔbèi kāicǎi) – Extraction of natural gas reserves – Khai thác dự trữ khí tự nhiên |
1464 | 油气田安全监测 (Yóuqì tián ānquán jiāncè) – Safety monitoring in oil and gas fields – Giám sát an toàn trong mỏ dầu khí |
1465 | 天然气输送技术 (Tiānránqì shūsòng jìshù) – Natural gas delivery technology – Công nghệ vận chuyển khí tự nhiên |
1466 | 油气田注入水源 (Yóuqì tián zhùrù shuǐyuán) – Injection water source in oil and gas fields – Nguồn nước tiêm vào trong mỏ dầu khí |
1467 | 油气田开发项目评估 (Yóuqì tián kāifā xiàngmù pínggū) – Oil and gas field development project evaluation – Đánh giá dự án phát triển mỏ dầu khí |
1468 | 天然气井口压力 (Tiānránqì jǐngkǒu yālì) – Wellhead pressure in natural gas fields – Áp suất giếng trong mỏ khí tự nhiên |
1469 | 油气田资源开发 (Yóuqì tián zīyuán kāifā) – Oil and gas field resource development – Phát triển tài nguyên mỏ dầu khí |
1470 | 天然气开采优化 (Tiānránqì kāicǎi yōuhuà) – Optimization of natural gas extraction – Tối ưu hóa khai thác khí tự nhiên |
1471 | 油气田气体分离 (Yóuqì tián qìtǐ fēnlí) – Gas separation in oil and gas fields – Tách khí trong mỏ dầu khí |
1472 | 油气田数据监测 (Yóuqì tián shùjù jiāncè) – Data monitoring in oil and gas fields – Giám sát dữ liệu trong mỏ dầu khí |
1473 | 天然气开采自动化 (Tiānránqì kāicǎi zìdònghuà) – Automation in natural gas extraction – Tự động hóa trong khai thác khí tự nhiên |
1474 | 油气田管理平台 (Yóuqì tián guǎnlǐ píngtái) – Management platform for oil and gas fields – Nền tảng quản lý mỏ dầu khí |
1475 | 天然气运输管理 (Tiānránqì yùnshū guǎnlǐ) – Natural gas transportation management – Quản lý vận chuyển khí tự nhiên |
1476 | 油气田处理工艺 (Yóuqì tián chǔlǐ gōngyì) – Treatment process in oil and gas fields – Quy trình xử lý trong mỏ dầu khí |
1477 | 天然气开采工具 (Tiānránqì kāicǎi gōngjù) – Tools for natural gas extraction – Dụng cụ khai thác khí tự nhiên |
1478 | 油气田污染物 (Yóuqì tián wūrǎn wù) – Pollutants in oil and gas fields – Chất ô nhiễm trong mỏ dầu khí |
1479 | 油气田生产设备维护 (Yóuqì tián shēngchǎn shèbèi wéihù) – Maintenance of production equipment in oil and gas fields – Bảo dưỡng thiết bị sản xuất trong mỏ dầu khí |
1480 | 油气田气体处理设备 (Yóuqì tián qìtǐ chǔlǐ shèbèi) – Gas treatment equipment in oil and gas fields – Thiết bị xử lý khí trong mỏ dầu khí |
1481 | 天然气开采政策 (Tiānránqì kāicǎi zhèngcè) – Natural gas extraction policies – Chính sách khai thác khí tự nhiên |
1482 | 油气田生产经济性 (Yóuqì tián shēngchǎn jīngjìxìng) – Economic feasibility of production in oil and gas fields – Tính khả thi kinh tế của sản xuất trong mỏ dầu khí |
1483 | 天然气管道泄漏 (Tiānránqì guǎndào xièlòu) – Natural gas pipeline leakage – Rò rỉ đường ống khí tự nhiên |
1484 | 油气田开发成本控制 (Yóuqì tián kāifā chéngběn kòngzhì) – Cost control in oil and gas field development – Kiểm soát chi phí trong phát triển mỏ dầu khí |
1485 | 天然气开采效率提升 (Tiānránqì kāicǎi xiàolǜ tíshēng) – Improvement in natural gas extraction efficiency – Cải thiện hiệu quả khai thác khí tự nhiên |
1486 | 油气田环境影响评估报告 (Yóuqì tián huánjìng yǐngxiǎng pínggū bàogào) – Environmental impact assessment report for oil and gas fields – Báo cáo đánh giá tác động môi trường trong mỏ dầu khí |
1487 | 油气田安全生产 (Yóuqì tián ānquán shēngchǎn) – Safe production in oil and gas fields – Sản xuất an toàn trong mỏ dầu khí |
1488 | 油气田开采技术创新 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in oil and gas extraction – Đổi mới công nghệ khai thác dầu khí |
1489 | 天然气使用效率 (Tiānránqì shǐyòng xiàolǜ) – Natural gas utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng khí tự nhiên |
1490 | 油气田增产措施实施 (Yóuqì tián zēngchǎn cuòshī shíshī) – Implementation of production enhancement measures in oil and gas fields – Thực hiện các biện pháp tăng sản lượng trong mỏ dầu khí |
1491 | 天然气资源保护 (Tiānránqì zīyuán bǎohù) – Protection of natural gas resources – Bảo vệ tài nguyên khí tự nhiên |
1492 | 油气田压力监测 (Yóuqì tián yālì jiāncè) – Pressure monitoring in oil and gas fields – Giám sát áp suất trong mỏ dầu khí |
1493 | 天然气气候影响 (Tiānránqì qìhòu yǐngxiǎng) – Climate impact of natural gas – Tác động khí hậu của khí tự nhiên |
1494 | 油气田开采技术装备 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù zhuāngbèi) – Equipment for oil and gas extraction technology – Trang thiết bị công nghệ khai thác dầu khí |
1495 | 天然气开采后处理 (Tiānránqì kāicǎi hòu chǔlǐ) – Post-extraction treatment of natural gas – Xử lý sau khai thác khí tự nhiên |
1496 | 油气田开发进度 (Yóuqì tián kāifā jìndù) – Development progress of oil and gas fields – Tiến độ phát triển mỏ dầu khí |
1497 | 天然气产量评估 (Tiānránqì chǎnliàng pínggū) – Production assessment of natural gas – Đánh giá sản lượng khí tự nhiên |
1498 | 油气田工艺流程 (Yóuqì tián gōngyì liúchéng) – Process flow in oil and gas fields – Quy trình công nghệ trong mỏ dầu khí |
1499 | 天然气供应保障 (Tiānránqì gōngyìng bǎozhàng) – Natural gas supply security – Đảm bảo cung cấp khí tự nhiên |
1500 | 油气田开发技术标准 (Yóuqì tián kāifā jìshù biāozhǔn) – Technical standards for oil and gas field development – Tiêu chuẩn kỹ thuật phát triển mỏ dầu khí |
1501 | 油气田钻井工艺 (Yóuqì tián zuān jǐng gōngyì) – Drilling technology in oil and gas fields – Công nghệ khoan giếng trong mỏ dầu khí |
1502 | 天然气智能化管理 (Tiānránqì zhìnéng huà guǎnlǐ) – Smart management of natural gas – Quản lý thông minh khí tự nhiên |
1503 | 油气田资源开发评估 (Yóuqì tián zīyuán kāifā pínggū) – Resource development evaluation for oil and gas fields – Đánh giá phát triển tài nguyên mỏ dầu khí |
1504 | 天然气开采环境影响 (Tiānránqì kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of natural gas extraction – Tác động môi trường của khai thác khí tự nhiên |
1505 | 油气田产量预测模型 (Yóuqì tián chǎnliàng yùcè móxíng) – Production forecasting model for oil and gas fields – Mô hình dự báo sản lượng trong mỏ dầu khí |
1506 | 天然气开采新技术 (Tiānránqì kāicǎi xīn jìshù) – New technologies in natural gas extraction – Công nghệ mới trong khai thác khí tự nhiên |
1507 | 油气田资产管理 (Yóuqì tián zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management in oil and gas fields – Quản lý tài sản trong mỏ dầu khí |
1508 | 天然气开采效率 (Tiānránqì kāicǎi xiàolǜ) – Natural gas extraction efficiency – Hiệu quả khai thác khí tự nhiên |
1509 | 天然气生产技术 (Tiānránqì shēngchǎn jìshù) – Natural gas production technology – Công nghệ sản xuất khí tự nhiên |
1510 | 油气田碳排放 (Yóuqì tián tàn páifàng) – Carbon emissions from oil and gas fields – Khí thải carbon trong mỏ dầu khí |
1511 | 天然气储量评估 (Tiānránqì chǔliàng pínggū) – Natural gas reserve evaluation – Đánh giá trữ lượng khí tự nhiên |
1512 | 油气田电力供应 (Yóuqì tián diànlì gōngyìng) – Power supply for oil and gas fields – Cung cấp điện cho mỏ dầu khí |
1513 | 天然气开采设备运行 (Tiānránqì kāicǎi shèbèi yùnxíng) – Operation of natural gas extraction equipment – Vận hành thiết bị khai thác khí tự nhiên |
1514 | 油气田风险评估 (Yóuqì tián fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment for oil and gas fields – Đánh giá rủi ro trong mỏ dầu khí |
1515 | 油气田维护管理 (Yóuqì tián wéihù guǎnlǐ) – Maintenance management in oil and gas fields – Quản lý bảo dưỡng trong mỏ dầu khí |
1516 | 天然气泄漏检测 (Tiānránqì xièlòu jiǎncè) – Natural gas leakage detection – Phát hiện rò rỉ khí tự nhiên |
1517 | 油气田水源管理 (Yóuqì tián shuǐyuán guǎnlǐ) – Water source management in oil and gas fields – Quản lý nguồn nước trong mỏ dầu khí |
1518 | 天然气开采法规 (Tiānránqì kāicǎi fǎguī) – Regulations for natural gas extraction – Quy định về khai thác khí tự nhiên |
1519 | 油气田能源效率 (Yóuqì tián néngyuán xiàolǜ) – Energy efficiency in oil and gas fields – Hiệu quả năng lượng trong mỏ dầu khí |
1520 | 油气田设施优化 (Yóuqì tián shèshī yōuhuà) – Optimization of facilities in oil and gas fields – Tối ưu hóa cơ sở vật chất trong mỏ dầu khí |
1521 | 天然气开发风险 (Tiānránqì kāifā fēngxiǎn) – Development risks in natural gas – Rủi ro phát triển khí tự nhiên |
1522 | 油气田流量监测 (Yóuqì tián liúliàng jiāncè) – Flow monitoring in oil and gas fields – Giám sát lưu lượng trong mỏ dầu khí |
1523 | 天然气开采安全 (Tiānránqì kāicǎi ānquán) – Safety in natural gas extraction – An toàn trong khai thác khí tự nhiên |
1524 | 油气田生产自动化 (Yóuqì tián shēngchǎn zìdònghuà) – Automation of production in oil and gas fields – Tự động hóa sản xuất trong mỏ dầu khí |
1525 | 油气田开发成本 (Yóuqì tián kāifā chéngběn) – Development cost of oil and gas fields – Chi phí phát triển mỏ dầu khí |
1526 | 天然气开采技术标准 (Tiānránqì kāicǎi jìshù biāozhǔn) – Technical standards for natural gas extraction – Tiêu chuẩn kỹ thuật khai thác khí tự nhiên |
1527 | 油气田环境保护措施 (Yóuqì tián huánjìng bǎohù cuòshī) – Environmental protection measures in oil and gas fields – Biện pháp bảo vệ môi trường trong mỏ dầu khí |
1528 | 天然气存储技术 (Tiānránqì cúnchǔ jìshù) – Natural gas storage technology – Công nghệ lưu trữ khí tự nhiên |
1529 | 油气田减排技术 (Yóuqì tián jiǎnpái jìshù) – Emission reduction technology in oil and gas fields – Công nghệ giảm phát thải trong mỏ dầu khí |
1530 | 天然气输送管道 (Tiānránqì shūsòng guǎndào) – Natural gas transmission pipeline – Đường ống dẫn khí tự nhiên |
1531 | 油气田数据分析 (Yóuqì tián shùjù fēnxī) – Data analysis in oil and gas fields – Phân tích dữ liệu trong mỏ dầu khí |
1532 | 天然气市场需求 (Tiānránqì shìchǎng xūqiú) – Market demand for natural gas – Nhu cầu thị trường về khí tự nhiên |
1533 | 油气田井口设备 (Yóuqì tián jǐngkǒu shèbèi) – Wellhead equipment for oil and gas fields – Thiết bị miệng giếng trong mỏ dầu khí |
1534 | 油气田储存系统 (Yóuqì tián chǔcún xìtǒng) – Storage systems in oil and gas fields – Hệ thống lưu trữ trong mỏ dầu khí |
1535 | 油气田环保投资 (Yóuqì tián huánbǎo tóuzī) – Environmental investment in oil and gas fields – Đầu tư bảo vệ môi trường trong mỏ dầu khí |
1536 | 天然气液化技术 (Tiānránqì yèhuà jìshù) – Liquefied natural gas technology – Công nghệ khí tự nhiên hóa lỏng |
1537 | 油气田钻探设备 (Yóuqì tián zuàntàn shèbèi) – Drilling equipment for oil and gas fields – Thiết bị khoan thăm dò trong mỏ dầu khí |
1538 | 天然气综合利用 (Tiānránqì zōnghé lìyòng) – Comprehensive utilization of natural gas – Sử dụng tổng hợp khí tự nhiên |
1539 | 油气田地质研究 (Yóuqì tián dìzhì yánjiū) – Geological studies in oil and gas fields – Nghiên cứu địa chất trong mỏ dầu khí |
1540 | 天然气燃烧效率 (Tiānránqì ránshāo xiàolǜ) – Combustion efficiency of natural gas – Hiệu suất đốt cháy khí tự nhiên |
1541 | 油气田紧急预案 (Yóuqì tián jǐnjí yù’àn) – Emergency plans for oil and gas fields – Kế hoạch khẩn cấp cho mỏ dầu khí |
1542 | 油气田生产平台 (Yóuqì tián shēngchǎn píngtái) – Production platforms in oil and gas fields – Giàn sản xuất trong mỏ dầu khí |
1543 | 天然气管道安全 (Tiānránqì guǎndào ānquán) – Pipeline safety for natural gas – An toàn đường ống khí tự nhiên |
1544 | 油气田资源评审 (Yóuqì tián zīyuán píngshěn) – Resource assessment for oil and gas fields – Đánh giá tài nguyên mỏ dầu khí |
1545 | 油气田钻探工程 (Yóuqì tián zuàntàn gōngchéng) – Drilling engineering in oil and gas fields – Kỹ thuật khoan thăm dò trong mỏ dầu khí |
1546 | 天然气开发政策 (Tiānránqì kāifā zhèngcè) – Natural gas development policies – Chính sách phát triển khí tự nhiên |
1547 | 油气田智能化设备 (Yóuqì tián zhìnénghuà shèbèi) – Intelligent equipment for oil and gas fields – Thiết bị thông minh cho mỏ dầu khí |
1548 | 天然气储存容量 (Tiānránqì chǔcún róngliàng) – Storage capacity of natural gas – Dung lượng lưu trữ khí tự nhiên |
1549 | 油气田扩建项目 (Yóuqì tián kuòjiàn xiàngmù) – Expansion projects in oil and gas fields – Dự án mở rộng mỏ dầu khí |
1550 | 天然气脱硫技术 (Tiānránqì tuōliú jìshù) – Desulfurization technology for natural gas – Công nghệ khử lưu huỳnh khí tự nhiên |
1551 | 天然气泄露风险 (Tiānránqì xièlòu fēngxiǎn) – Natural gas leakage risk – Rủi ro rò rỉ khí tự nhiên |
1552 | 油气田开发方案 (Yóuqì tián kāifā fāng’àn) – Development plans for oil and gas fields – Phương án phát triển mỏ dầu khí |
1553 | 天然气发电站 (Tiānránqì fādiàn zhàn) – Natural gas power plant – Nhà máy điện khí tự nhiên |
1554 | 油气田生态修复 (Yóuqì tián shēngtài xiūfù) – Ecological restoration in oil and gas fields – Phục hồi sinh thái trong mỏ dầu khí |
1555 | 天然气勘探设备 (Tiānránqì kāntàn shèbèi) – Natural gas exploration equipment – Thiết bị thăm dò khí tự nhiên |
1556 | 油气田技术合作 (Yóuqì tián jìshù hézuò) – Technical collaboration in oil and gas fields – Hợp tác kỹ thuật trong mỏ dầu khí |
1557 | 天然气价格波动 (Tiānránqì jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of natural gas – Biến động giá khí tự nhiên |
1558 | 油气田生产统计 (Yóuqì tián shēngchǎn tǒngjì) – Production statistics in oil and gas fields – Thống kê sản xuất trong mỏ dầu khí |
1559 | 天然气能源政策 (Tiānránqì néngyuán zhèngcè) – Energy policies for natural gas – Chính sách năng lượng cho khí tự nhiên |
1560 | 油气田储存设施 (Yóuqì tián chǔcún shèshī) – Storage facilities in oil and gas fields – Cơ sở lưu trữ trong mỏ dầu khí |
1561 | 油气田运行优化 (Yóuqì tián yùnxíng yōuhuà) – Operational optimization in oil and gas fields – Tối ưu hóa vận hành trong mỏ dầu khí |
1562 | 天然气出口战略 (Tiānránqì chūkǒu zhànlüè) – Export strategies for natural gas – Chiến lược xuất khẩu khí tự nhiên |
1563 | 天然气储存容器 (Tiānránqì chǔcún róngqì) – Storage containers for natural gas – Bình chứa khí tự nhiên |
1564 | 天然气净化工艺 (Tiānránqì jìnghuà gōngyì) – Purification processes for natural gas – Quy trình tinh chế khí tự nhiên |
1565 | 油气田回注技术 (Yóuqì tián huízhù jìshù) – Reinjection technology in oil and gas fields – Công nghệ bơm ép lại trong mỏ dầu khí |
1566 | 天然气终端市场 (Tiānránqì zhōngduān shìchǎng) – End-user markets for natural gas – Thị trường tiêu thụ khí tự nhiên |
1567 | 油气田环境责任 (Yóuqì tián huánjìng zérèn) – Environmental responsibilities in oil and gas fields – Trách nhiệm môi trường trong mỏ dầu khí |
1568 | 天然气可再生替代 (Tiānránqì kě zàishēng tìdài) – Renewable alternatives to natural gas – Các phương án thay thế tái tạo cho khí tự nhiên |
1569 | 油气田动态监测 (Yóuqì tián dòngtài jiāncè) – Dynamic monitoring in oil and gas fields – Giám sát động trong mỏ dầu khí |
1570 | 天然气液化储存 (Tiānránqì yèhuà chǔcún) – Liquefied storage of natural gas – Lưu trữ khí tự nhiên hóa lỏng |
1571 | 油气田采收率 (Yóuqì tián cǎishōu lǜ) – Recovery rate of oil and gas fields – Hệ số thu hồi mỏ dầu khí |
1572 | 油气田管道维修 (Yóuqì tián guǎndào wéixiū) – Pipeline maintenance in oil and gas fields – Bảo trì đường ống trong mỏ dầu khí |
1573 | 天然气储能系统 (Tiānránqì chúnéng xìtǒng) – Energy storage systems for natural gas – Hệ thống lưu trữ năng lượng cho khí tự nhiên |
1574 | 油气田生命周期 (Yóuqì tián shēngmìng zhōuqī) – Life cycle of oil and gas fields – Chu kỳ vòng đời của mỏ dầu khí |
1575 | 天然气海上运输 (Tiānránqì hǎishàng yùnshū) – Offshore transportation of natural gas – Vận chuyển khí tự nhiên ngoài khơi |
1576 | 油气田减碳技术 (Yóuqì tián jiǎntàn jìshù) – Carbon reduction technology in oil and gas fields – Công nghệ giảm carbon trong mỏ dầu khí |
1577 | 天然气国际贸易 (Tiānránqì guójì màoyì) – International trade of natural gas – Thương mại quốc tế khí tự nhiên |
1578 | 油气田信息化管理 (Yóuqì tián xìnxīhuà guǎnlǐ) – Information management in oil and gas fields – Quản lý thông tin hóa trong mỏ dầu khí |
1579 | 天然气管道规划 (Tiānránqì guǎndào guīhuà) – Pipeline planning for natural gas – Quy hoạch đường ống khí tự nhiên |
1580 | 油气田钻探深度 (Yóuqì tián zuàntàn shēndù) – Drilling depth in oil and gas fields – Độ sâu khoan thăm dò mỏ dầu khí |
1581 | 天然气加气站 (Tiānránqì jiāqì zhàn) – Natural gas refueling station – Trạm nạp khí tự nhiên |
1582 | 油气田地下储层 (Yóuqì tián dìxià chǔcéng) – Underground reservoirs in oil and gas fields – Tầng chứa dưới lòng đất trong mỏ dầu khí |
1583 | 天然气脱碳工艺 (Tiānránqì tuōtàn gōngyì) – Decarbonization process for natural gas – Quy trình khử carbon khí tự nhiên |
1584 | 天然气储存安全 (Tiānránqì chǔcún ānquán) – Storage safety for natural gas – An toàn lưu trữ khí tự nhiên |
1585 | 油气田经济效益 (Yóuqì tián jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of oil and gas fields – Lợi ích kinh tế của mỏ dầu khí |
1586 | 天然气液化工厂 (Tiānránqì yèhuà gōngchǎng) – Liquefied natural gas plant – Nhà máy khí hóa lỏng |
1587 | 油气田动态分析 (Yóuqì tián dòngtài fēnxī) – Dynamic analysis of oil and gas fields – Phân tích động mỏ dầu khí |
1588 | 天然气供需平衡 (Tiānránqì gōngxū pínghéng) – Supply-demand balance of natural gas – Cân bằng cung cầu khí tự nhiên |
1589 | 天然气压缩机站 (Tiānránqì yāsuō jī zhàn) – Natural gas compressor station – Trạm nén khí tự nhiên |
1590 | 油气田应急响应 (Yóuqì tián yìngjí xiǎngyìng) – Emergency response in oil and gas fields – Ứng phó khẩn cấp trong mỏ dầu khí |
1591 | 天然气管道泄漏检测 (Tiānránqì guǎndào xièlòu jiǎncè) – Pipeline leakage detection for natural gas – Phát hiện rò rỉ đường ống khí tự nhiên |
1592 | 油气田可持续发展 (Yóuqì tián kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable development of oil and gas fields – Phát triển bền vững mỏ dầu khí |
1593 | 天然气能源转型 (Tiānránqì néngyuán zhuǎnxíng) – Energy transition for natural gas – Chuyển đổi năng lượng từ khí tự nhiên |
1594 | 天然气分布式能源 (Tiānránqì fēnbùshì néngyuán) – Distributed energy from natural gas – Năng lượng phân tán từ khí tự nhiên |
1595 | 油气田生产工艺优化 (Yóuqì tián shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Optimization of production processes in oil and gas fields – Tối ưu hóa quy trình sản xuất trong mỏ dầu khí |
1596 | 天然气燃烧排放控制 (Tiānránqì ránshāo páifàng kòngzhì) – Combustion emissions control for natural gas – Kiểm soát phát thải do đốt khí tự nhiên |
1597 | 天然气储运经济性 (Tiānránqì chǔyùn jīngjìxìng) – Economic efficiency of natural gas storage and transportation – Tính kinh tế của lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
1598 | 油气田自动化监控 (Yóuqì tián zìdònghuà jiānkòng) – Automation monitoring in oil and gas fields – Giám sát tự động hóa trong mỏ dầu khí |
1599 | 天然气脱水设备 (Tiānránqì tuōshuǐ shèbèi) – Dehydration equipment for natural gas – Thiết bị khử nước cho khí tự nhiên |
1600 | 油气田开发经济分析 (Yóuqì tián kāifā jīngjì fēnxī) – Economic analysis of oil and gas field development – Phân tích kinh tế phát triển mỏ dầu khí |
1601 | 天然气储存战略 (Tiānránqì chǔcún zhànlüè) – Storage strategies for natural gas – Chiến lược lưu trữ khí tự nhiên |
1602 | 油气田环境监测系统 (Yóuqì tián huánjìng jiāncè xìtǒng) – Environmental monitoring systems in oil and gas fields – Hệ thống giám sát môi trường trong mỏ dầu khí |
1603 | 天然气蒸发损失 (Tiānránqì zhēngfā sǔnshī) – Evaporation loss of natural gas – Tổn thất bay hơi của khí tự nhiên |
1604 | 油气田地质建模 (Yóuqì tián dìzhì jiànmó) – Geological modeling of oil and gas fields – Mô hình địa chất mỏ dầu khí |
1605 | 天然气市场前景 (Tiānránqì shìchǎng qiánjǐng) – Market prospects for natural gas – Triển vọng thị trường khí tự nhiên |
1606 | 油气田钻井设计 (Yóuqì tián zuǎnjǐng shèjì) – Drilling design for oil and gas fields – Thiết kế giếng khoan cho mỏ dầu khí |
1607 | 油气田作业管理 (Yóuqì tián zuòyè guǎnlǐ) – Operational management in oil and gas fields – Quản lý vận hành trong mỏ dầu khí |
1608 | 天然气热值检测 (Tiānránqì rèzhí jiǎncè) – Calorific value testing for natural gas – Kiểm tra giá trị nhiệt của khí tự nhiên |
1609 | 油气田储层特性分析 (Yóuqì tián chǔcéng tèxìng fēnxī) – Analysis of reservoir characteristics in oil and gas fields – Phân tích đặc điểm tầng chứa mỏ dầu khí |
1610 | 天然气绿色能源应用 (Tiānránqì lǜsè néngyuán yìngyòng) – Applications of natural gas as green energy – Ứng dụng khí tự nhiên như năng lượng xanh |
1611 | 油气田回灌系统 (Yóuqì tián huíguàn xìtǒng) – Reinjection systems for oil and gas fields – Hệ thống bơm ép ngược trong mỏ dầu khí |
1612 | 天然气生产设备维护 (Tiānránqì shēngchǎn shèbèi wéihù) – Maintenance of natural gas production equipment – Bảo dưỡng thiết bị sản xuất khí tự nhiên |
1613 | 油气田动态储量 (Yóuqì tián dòngtài chǔliàng) – Dynamic reserves of oil and gas fields – Trữ lượng động của mỏ dầu khí |
1614 | 天然气能源综合利用 (Tiānránqì néngyuán zōnghé lìyòng) – Comprehensive utilization of natural gas energy – Sử dụng tổng hợp năng lượng khí tự nhiên |
1615 | 油气田数据采集 (Yóuqì tián shùjù cǎijí) – Data collection in oil and gas fields – Thu thập dữ liệu trong mỏ dầu khí |
1616 | 天然气资源分布 (Tiānránqì zīyuán fēnbù) – Distribution of natural gas resources – Phân bố tài nguyên khí tự nhiên |
1617 | 油气田化学助剂 (Yóuqì tián huàxué zhùjì) – Chemical additives in oil and gas fields – Hóa chất phụ gia trong mỏ dầu khí |
1618 | 天然气高效开采技术 (Tiānránqì gāoxiào kāicǎi jìshù) – Efficient extraction technology for natural gas – Công nghệ khai thác hiệu quả khí tự nhiên |
1619 | 油气田管道清洗 (Yóuqì tián guǎndào qīngxǐ) – Pipeline cleaning in oil and gas fields – Vệ sinh đường ống trong mỏ dầu khí |
1620 | 天然气泄漏应急方案 (Tiānránqì xièlòu yìngjí fāng’àn) – Emergency response plan for natural gas leaks – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp khi rò rỉ khí tự nhiên |
1621 | 油气田储能电池系统 (Yóuqì tián chúnéng diànchí xìtǒng) – Energy storage battery systems in oil and gas fields – Hệ thống pin lưu trữ năng lượng trong mỏ dầu khí |
1622 | 天然气液化运输船 (Tiānránqì yèhuà yùnshū chuán) – Liquefied natural gas transport ship – Tàu vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng |
1623 | 油气田储层动态监测 (Yóuqì tián chǔcéng dòngtài jiāncè) – Dynamic monitoring of reservoirs in oil and gas fields – Giám sát động tầng chứa trong mỏ dầu khí |
1624 | 天然气净化工艺 (Tiānránqì jìnghuà gōngyì) – Purification process for natural gas – Quy trình làm sạch khí tự nhiên |
1625 | 油气田开采环保技术 (Yóuqì tián kāicǎi huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology in oil and gas exploitation – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí |
1626 | 天然气调峰储气库 (Tiānránqì tiáofēng chǔqì kù) – Peak-shaving gas storage facility – Kho chứa khí điều tiết cao điểm |
1627 | 油气田生产优化模型 (Yóuqì tián shēngchǎn yōuhuà móxíng) – Production optimization model in oil and gas fields – Mô hình tối ưu hóa sản xuất trong mỏ dầu khí |
1628 | 天然气压缩工艺 (Tiānránqì yāsuō gōngyì) – Compression process for natural gas – Quy trình nén khí tự nhiên |
1629 | 油气田腐蚀防护 (Yóuqì tián fǔshí fánghù) – Corrosion protection in oil and gas fields – Bảo vệ chống ăn mòn trong mỏ dầu khí |
1630 | 油气田采出液处理 (Yóuqì tián cǎichū yè chǔlǐ) – Treatment of produced fluids in oil and gas fields – Xử lý chất lỏng khai thác từ mỏ dầu khí |
1631 | 天然气冷能回收 (Tiānránqì lěngnéng huíshōu) – Cold energy recovery from natural gas – Thu hồi năng lượng lạnh từ khí tự nhiên |
1632 | 油气田安全风险评估 (Yóuqì tián ānquán fēngxiǎn pínggū) – Safety risk assessment in oil and gas fields – Đánh giá rủi ro an toàn trong mỏ dầu khí |
1633 | 天然气压缩储存 (Tiānránqì yāsuō chǔcún) – Compressed natural gas storage – Lưu trữ khí tự nhiên nén |
1634 | 油气田地下水保护 (Yóuqì tián dìxià shuǐ bǎohù) – Groundwater protection in oil and gas fields – Bảo vệ nước ngầm trong mỏ dầu khí |
1635 | 天然气经济指标分析 (Tiānránqì jīngjì zhǐbiāo fēnxī) – Economic indicator analysis for natural gas – Phân tích chỉ tiêu kinh tế khí tự nhiên |
1636 | 油气田设备更新 (Yóuqì tián shèbèi gēngxīn) – Equipment upgrading in oil and gas fields – Nâng cấp thiết bị trong mỏ dầu khí |
1637 | 天然气低碳技术 (Tiānránqì dī tàn jìshù) – Low-carbon technology for natural gas – Công nghệ carbon thấp cho khí tự nhiên |
1638 | 油气田作业人员培训 (Yóuqì tián zuòyè rényuán péixùn) – Training for operational personnel in oil and gas fields – Đào tạo nhân sự vận hành trong mỏ dầu khí |
1639 | 天然气分离工艺 (Tiānránqì fēnlí gōngyì) – Gas separation process – Quy trình tách khí tự nhiên |
1640 | 油气田注水增产 (Yóuqì tián zhùshuǐ zēngchǎn) – Water injection for enhanced production in oil and gas fields – Bơm nước gia tăng sản lượng mỏ dầu khí |
1641 | 油气田开采生命周期 (Yóuqì tián kāicǎi shēngmìng zhōuqí) – Lifecycle of oil and gas field exploitation – Vòng đời khai thác mỏ dầu khí |
1642 | 天然气储存管理 (Tiānránqì chǔcún guǎnlǐ) – Natural gas storage management – Quản lý lưu trữ khí tự nhiên |
1643 | 油气田井控技术 (Yóuqì tián jǐngkòng jìshù) – Well control technology in oil and gas fields – Công nghệ kiểm soát giếng trong mỏ dầu khí |
1644 | 天然气管网优化 (Tiānránqì guǎnwǎng yōuhuà) – Optimization of natural gas pipeline networks – Tối ưu hóa mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
1645 | 油气田设备自动化 (Yóuqì tián shèbèi zìdònghuà) – Automation of equipment in oil and gas fields – Tự động hóa thiết bị trong mỏ dầu khí |
1646 | 天然气贸易流通 (Tiānránqì màoyì liútōng) – Trade and circulation of natural gas – Thương mại và lưu thông khí tự nhiên |
1647 | 油气田污染物排放控制 (Yóuqì tián wūrǎn wù páifàng kòngzhì) – Control of pollutant emissions in oil and gas fields – Kiểm soát phát thải chất ô nhiễm trong mỏ dầu khí |
1648 | 天然气压缩机维护 (Tiānránqì yāsuōjī wéihù) – Maintenance of natural gas compressors – Bảo trì máy nén khí tự nhiên |
1649 | 油气田储层动态评估 (Yóuqì tián chǔcéng dòngtài pínggū) – Dynamic evaluation of reservoirs in oil and gas fields – Đánh giá động tầng chứa trong mỏ dầu khí |
1650 | 天然气电力发电厂 (Tiānránqì diànlì fādiàn chǎng) – Natural gas power plants – Nhà máy điện khí tự nhiên |
1651 | 油气田开采压力管理 (Yóuqì tián kāicǎi yālì guǎnlǐ) – Pressure management in oil and gas exploitation – Quản lý áp suất trong khai thác dầu khí |
1652 | 天然气分布式发电 (Tiānránqì fēnbùshì fādiàn) – Distributed power generation with natural gas – Phát điện phân tán bằng khí tự nhiên |
1653 | 油气田采出水回注 (Yóuqì tián cǎichū shuǐ huízhù) – Produced water reinjection in oil and gas fields – Tái bơm nước khai thác vào mỏ dầu khí |
1654 | 天然气加注站 (Tiānránqì jiāzhù zhàn) – Natural gas refueling station – Trạm nạp khí tự nhiên |
1655 | 油气田地层压力监测 (Yóuqì tián dìcéng yālì jiāncè) – Formation pressure monitoring in oil and gas fields – Giám sát áp suất địa tầng trong mỏ dầu khí |
1656 | 天然气净化装置 (Tiānránqì jìnghuà zhuāngzhì) – Natural gas purification devices – Thiết bị làm sạch khí tự nhiên |
1657 | 油气田生产运营优化 (Yóuqì tián shēngchǎn yùnyíng yōuhuà) – Optimization of production operations in oil and gas fields – Tối ưu hóa vận hành sản xuất trong mỏ dầu khí |
1658 | 天然气制氢技术 (Tiānránqì zhìqīng jìshù) – Hydrogen production technology from natural gas – Công nghệ sản xuất hydro từ khí tự nhiên |
1659 | 油气田储层流体动态分析 (Yóuqì tián chǔcéng liútǐ dòngtài fēnxī) – Dynamic analysis of reservoir fluids in oil and gas fields – Phân tích động chất lưu tầng chứa trong mỏ dầu khí |
1660 | 天然气开采环境影响评估 (Tiānránqì kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of natural gas extraction – Đánh giá tác động môi trường của khai thác khí tự nhiên |
1661 | 油气田智能化管理系统 (Yóuqì tián zhìnénghuà guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent management systems for oil and gas fields – Hệ thống quản lý thông minh cho mỏ dầu khí |
1662 | 天然气储层稳定性分析 (Tiānránqì chǔcéng wěndìngxìng fēnxī) – Stability analysis of natural gas reservoirs – Phân tích độ ổn định của tầng chứa khí tự nhiên |
1663 | 油气田流体特性研究 (Yóuqì tián liútǐ tèxìng yánjiū) – Research on fluid properties in oil and gas fields – Nghiên cứu đặc tính chất lưu trong mỏ dầu khí |
1664 | 天然气水合物技术开发 (Tiānránqì shuǐhéwù jìshù kāifā) – Development of natural gas hydrate technology – Phát triển công nghệ hydrat khí tự nhiên |
1665 | 油气田注气提高采收率 (Yóuqì tián zhùqì tígāo cǎishōu lǜ) – Gas injection to enhance oil recovery – Bơm khí tăng thu hồi dầu |
1666 | 天然气液化技术 (Tiānránqì yèhuà jìshù) – Liquefaction technology for natural gas – Công nghệ hóa lỏng khí tự nhiên |
1667 | 天然气压缩能源回收 (Tiānránqì yāsuō néngyuán huíshōu) – Energy recovery in natural gas compression – Thu hồi năng lượng từ nén khí tự nhiên |
1668 | 油气田井间连通性分析 (Yóuqì tián jǐng jiān liántōng xìng fēnxī) – Interwell connectivity analysis in oil and gas fields – Phân tích liên thông giữa các giếng trong mỏ dầu khí |
1669 | 天然气开采风险管理 (Tiānránqì kāicǎi fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in natural gas extraction – Quản lý rủi ro trong khai thác khí tự nhiên |
1670 | 油气田注水技术优化 (Yóuqì tián zhùshuǐ jìshù yōuhuà) – Optimization of water injection technology in oil and gas fields – Tối ưu hóa công nghệ bơm nước trong mỏ dầu khí |
1671 | 天然气储存安全评估 (Tiānránqì chǔcún ānquán pínggū) – Safety assessment of natural gas storage – Đánh giá an toàn lưu trữ khí tự nhiên |
1672 | 油气田开发经济性分析 (Yóuqì tián kāifā jīngjì xìng fēnxī) – Economic analysis of oil and gas field development – Phân tích tính kinh tế của phát triển mỏ dầu khí |
1673 | 天然气脱硫脱碳技术 (Tiānránqì tuōliú tuōtàn jìshù) – Desulfurization and decarbonization technology for natural gas – Công nghệ khử lưu huỳnh và CO2 trong khí tự nhiên |
1674 | 油气田实时数据监控 (Yóuqì tián shíshí shùjù jiānkòng) – Real-time data monitoring in oil and gas fields – Giám sát dữ liệu thời gian thực trong mỏ dầu khí |
1675 | 天然气地下储存系统 (Tiānránqì dìxià chǔcún xìtǒng) – Underground natural gas storage systems – Hệ thống lưu trữ khí tự nhiên dưới lòng đất |
1676 | 油气田渗透性改善 (Yóuqì tián shèntòu xìng gǎishàn) – Improvement of permeability in oil and gas fields – Cải thiện độ thấm trong mỏ dầu khí |
1677 | 天然气液体分离设备 (Tiānránqì yètǐ fēnlí shèbèi) – Natural gas liquid separation equipment – Thiết bị tách lỏng khí tự nhiên |
1678 | 油气田开发规划设计 (Yóuqì tián kāifā guīhuà shèjì) – Planning and design of oil and gas field development – Quy hoạch và thiết kế phát triển mỏ dầu khí |
1679 | 天然气气化设备 (Tiānránqì qìhuà shèbèi) – Gasification equipment for natural gas – Thiết bị khí hóa khí tự nhiên |
1680 | 油气田采油采气比 (Yóuqì tián cǎiyóu cǎiqì bǐ) – Oil-to-gas production ratio in oil and gas fields – Tỷ lệ khai thác dầu khí trong mỏ dầu khí |
1681 | 天然气储运物流 (Tiānránqì chǔyùn wùliú) – Storage and transportation logistics of natural gas – Logistics lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
1682 | 油气田水质监测技术 (Yóuqì tián shuǐzhì jiāncè jìshù) – Water quality monitoring technology in oil and gas fields – Công nghệ giám sát chất lượng nước trong mỏ dầu khí |
1683 | 天然气压缩管道技术 (Tiānránqì yāsuō guǎndào jìshù) – Compressed natural gas pipeline technology – Công nghệ đường ống nén khí tự nhiên |
1684 | 油气田开发效益评估 (Yóuqì tián kāifā xiàoyì pínggū) – Benefit evaluation of oil and gas field development – Đánh giá hiệu quả phát triển mỏ dầu khí |
1685 | 天然气回收利用技术 (Tiānránqì huíshōu lìyòng jìshù) – Technology for recovery and utilization of natural gas – Công nghệ thu hồi và sử dụng khí tự nhiên |
1686 | 油气田生产优化模型 (Yóuqì tián shēngchǎn yōuhuà móxíng) – Production optimization models in oil and gas fields – Mô hình tối ưu hóa sản xuất trong mỏ dầu khí |
1687 | 天然气运输成本分析 (Tiānránqì yùnshū chéngběn fēnxī) – Cost analysis of natural gas transportation – Phân tích chi phí vận chuyển khí tự nhiên |
1688 | 油气田钻井事故处理 (Yóuqì tián zuǎnjǐng shìgù chǔlǐ) – Drilling incident management in oil and gas fields – Xử lý sự cố khoan trong mỏ dầu khí |
1689 | 天然气液化储存设施 (Tiānránqì yèhuà chǔcún shèshī) – Liquefied natural gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên hóa lỏng |
1690 | 油气田开发环境治理 (Yóuqì tián kāifā huánjìng zhìlǐ) – Environmental management in oil and gas field development – Quản lý môi trường trong phát triển mỏ dầu khí |
1691 | 天然气压缩机性能评估 (Tiānránqì yāsuōjī xìngnéng pínggū) – Performance evaluation of natural gas compressors – Đánh giá hiệu suất máy nén khí tự nhiên |
1692 | 油气田井下作业设备 (Yóuqì tián jǐngxià zuòyè shèbèi) – Downhole equipment for oil and gas fields – Thiết bị làm việc dưới giếng trong mỏ dầu khí |
1693 | 天然气净化工艺设计 (Tiānránqì jìnghuà gōngyì shèjì) – Design of natural gas purification processes – Thiết kế quy trình làm sạch khí tự nhiên |
1694 | 油气田信息化管理平台 (Yóuqì tián xìnxīhuà guǎnlǐ píngtái) – Digital management platforms for oil and gas fields – Nền tảng quản lý số hóa trong mỏ dầu khí |
1695 | 天然气爆炸防护技术 (Tiānránqì bàozhà fánghù jìshù) – Explosion protection technology for natural gas – Công nghệ phòng chống nổ khí tự nhiên |
1696 | 油气田生产成本优化 (Yóuqì tián shēngchǎn chéngběn yōuhuà) – Optimization of production costs in oil and gas fields – Tối ưu hóa chi phí sản xuất trong mỏ dầu khí |
1697 | 天然气长距离输送系统 (Tiānránqì cháng jùlí shūsòng xìtǒng) – Long-distance natural gas transmission systems – Hệ thống truyền dẫn khí tự nhiên đường dài |
1698 | 油气田废弃物管理策略 (Yóuqì tián fèiqì wù guǎnlǐ cèlüè) – Waste management strategies in oil and gas fields – Chiến lược quản lý chất thải trong mỏ dầu khí |
1699 | 天然气地质模型构建 (Tiānránqì dìzhì móxíng gòujiàn) – Geological modeling for natural gas reservoirs – Xây dựng mô hình địa chất tầng chứa khí tự nhiên |
1700 | 油气田资源综合利用 (Yóuqì tián zīyuán zōnghé lìyòng) – Integrated utilization of oil and gas resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên dầu khí |
1701 | 天然气脱水工艺控制 (Tiānránqì tuōshuǐ gōngyì kòngzhì) – Control of natural gas dehydration processes – Kiểm soát quy trình khử nước trong khí tự nhiên |
1702 | 油气田注气压力调节 (Yóuqì tián zhùqì yālì tiáojié) – Pressure regulation for gas injection in oil and gas fields – Điều chỉnh áp suất bơm khí trong mỏ dầu khí |
1703 | 天然气供应链管理 (Tiānránqì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management for natural gas – Quản lý chuỗi cung ứng khí tự nhiên |
1704 | 油气田储层酸化技术 (Yóuqì tián chǔcéng suānhuà jìshù) – Reservoir acidizing technology in oil and gas fields – Công nghệ acid hóa tầng chứa trong mỏ dầu khí |
1705 | 天然气发电项目评估 (Tiānránqì fādiàn xiàngmù pínggū) – Evaluation of natural gas power generation projects – Đánh giá dự án phát điện bằng khí tự nhiên |
1706 | 油气田管道泄漏检测 (Yóuqì tián guǎndào xièlòu jiǎncè) – Pipeline leakage detection in oil and gas fields – Phát hiện rò rỉ đường ống trong mỏ dầu khí |
1707 | 天然气能源经济分析 (Tiānránqì néngyuán jīngjì fēnxī) – Economic analysis of natural gas energy – Phân tích kinh tế năng lượng khí tự nhiên |
1708 | 油气田开发地质研究 (Yóuqì tián kāifā dìzhì yánjiū) – Geological research for oil and gas field development – Nghiên cứu địa chất phục vụ phát triển mỏ dầu khí |
1709 | 天然气采收率提升方案 (Tiānránqì cǎishōu lǜ tíshēng fāng’àn) – Plans to enhance recovery rates of natural gas – Phương án tăng tỷ lệ thu hồi khí tự nhiên |
1710 | 油气田开发自动化设备 (Yóuqì tián kāifā zìdònghuà shèbèi) – Automation equipment for oil and gas field development – Thiết bị tự động hóa phát triển mỏ dầu khí |
1711 | 天然气资源评价模型 (Tiānránqì zīyuán píngjià móxíng) – Resource evaluation models for natural gas – Mô hình đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
1712 | 油气田钻井液技术优化 (Yóuqì tián zuǎnjǐng yè jìshù yōuhuà) – Optimization of drilling fluid technology in oil and gas fields – Tối ưu hóa công nghệ dung dịch khoan trong mỏ dầu khí |
1713 | 天然气管网调度系统 (Tiānránqì guǎnwǎng tiáodù xìtǒng) – Natural gas pipeline network scheduling system – Hệ thống điều phối mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
1714 | 油气田地面工程设计 (Yóuqì tián dìmiàn gōngchéng shèjì) – Surface engineering design for oil and gas fields – Thiết kế công trình bề mặt cho mỏ dầu khí |
1715 | 天然气开采环保技术 (Tiānránqì kāicǎi huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology in natural gas extraction – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác khí tự nhiên |
1716 | 油气田注氮提高采收率 (Yóuqì tián zhùdàn tígāo cǎishōu lǜ) – Nitrogen injection to enhance oil recovery – Bơm khí nitơ tăng thu hồi dầu |
1717 | 天然气泄漏快速修复技术 (Tiānránqì xièlòu kuàisù xiūfù jìshù) – Rapid repair technology for natural gas leaks – Công nghệ sửa chữa nhanh rò rỉ khí tự nhiên |
1718 | 油气田能源效率优化 (Yóuqì tián néngyuán xiàolǜ yōuhuà) – Optimization of energy efficiency in oil and gas fields – Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong mỏ dầu khí |
1719 | 天然气液化运输技术 (Tiānránqì yèhuà yùnshū jìshù) – Liquefied natural gas transportation technology – Công nghệ vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng |
1720 | 油气田开发政策研究 (Yóuqì tián kāifā zhèngcè yánjiū) – Policy research for oil and gas field development – Nghiên cứu chính sách phát triển mỏ dầu khí |
1721 | 天然气压缩储存优化 (Tiānránqì yāsuō chǔcún yōuhuà) – Optimization of compressed natural gas storage – Tối ưu hóa lưu trữ khí tự nhiên nén |
1722 | 油气田储层流体动力学 (Yóuqì tián chǔcéng liútǐ dònglìxué) – Fluid dynamics of reservoirs in oil and gas fields – Động lực học chất lưu trong tầng chứa mỏ dầu khí |
1723 | 天然气化工产品开发 (Tiānránqì huàgōng chǎnpǐn kāifā) – Development of chemical products from natural gas – Phát triển sản phẩm hóa học từ khí tự nhiên |
1724 | 油气田数字孪生技术 (Yóuqì tián shùzì luánshēng jìshù) – Digital twin technology for oil and gas fields – Công nghệ song sinh kỹ thuật số trong mỏ dầu khí |
1725 | 天然气净化环保设备 (Tiānránqì jìnghuà huánbǎo shèbèi) – Environmental purification equipment for natural gas – Thiết bị làm sạch bảo vệ môi trường khí tự nhiên |
1726 | 油气田地下动态监测 (Yóuqì tián dìxià dòngtài jiāncè) – Underground dynamic monitoring in oil and gas fields – Giám sát động lực dưới lòng đất trong mỏ dầu khí |
1727 | 天然气热值分析仪器 (Tiānránqì rèzhí fēnxī yíqì) – Instruments for analyzing the calorific value of natural gas – Thiết bị phân tích giá trị nhiệt khí tự nhiên |
1728 | 油气田地质数据管理 (Yóuqì tián dìzhì shùjù guǎnlǐ) – Management of geological data in oil and gas fields – Quản lý dữ liệu địa chất trong mỏ dầu khí |
1729 | 天然气储存技术前沿 (Tiānránqì chǔcún jìshù qiányán) – Advances in natural gas storage technology – Tiên tiến trong công nghệ lưu trữ khí tự nhiên |
1730 | 油气田测井数据处理 (Yóuqì tián cèjǐng shùjù chǔlǐ) – Well logging data processing in oil and gas fields – Xử lý dữ liệu đo giếng trong mỏ dầu khí |
1731 | 天然气混合燃料开发 (Tiānránqì hùnhé ránliào kāifā) – Development of natural gas mixed fuels – Phát triển nhiên liệu hỗn hợp khí tự nhiên |
1732 | 油气田开发投资分析 (Yóuqì tián kāifā tóuzī fēnxī) – Investment analysis for oil and gas field development – Phân tích đầu tư phát triển mỏ dầu khí |
1733 | 天然气液体回收系统 (Tiānránqì yètǐ huíshōu xìtǒng) – Systems for recovering natural gas liquids – Hệ thống thu hồi chất lỏng khí tự nhiên |
1734 | 油气田渗流模型优化 (Yóuqì tián shènliú móxíng yōuhuà) – Optimization of seepage models in oil and gas fields – Tối ưu hóa mô hình thấm trong mỏ dầu khí |
1735 | 天然气生产监控系统 (Tiānránqì shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Natural gas production monitoring system – Hệ thống giám sát sản xuất khí tự nhiên |
1736 | 油气田注水压力测试 (Yóuqì tián zhùshuǐ yālì cèshì) – Water injection pressure testing in oil and gas fields – Kiểm tra áp suất bơm nước trong mỏ dầu khí |
1737 | 天然气储层物性研究 (Tiānránqì chǔcéng wùxìng yánjiū) – Study of physical properties of natural gas reservoirs – Nghiên cứu tính chất vật lý tầng chứa khí tự nhiên |
1738 | 油气田综合管理系统 (Yóuqì tián zōnghé guǎnlǐ xìtǒng) – Integrated management system for oil and gas fields – Hệ thống quản lý tổng hợp cho mỏ dầu khí |
1739 | 天然气燃烧优化技术 (Tiānránqì ránshāo yōuhuà jìshù) – Optimization technology for natural gas combustion – Công nghệ tối ưu hóa quá trình đốt khí tự nhiên |
1740 | 油气田井筒稳定性分析 (Yóuqì tián jǐngtǒng wěndìngxìng fēnxī) – Analysis of wellbore stability in oil and gas fields – Phân tích độ ổn định giếng khoan trong mỏ dầu khí |
1741 | 天然气冷凝系统设计 (Tiānránqì lěngníng xìtǒng shèjì) – Design of natural gas condensation systems – Thiết kế hệ thống ngưng tụ khí tự nhiên |
1742 | 油气田流体力学仿真 (Yóuqì tián liútǐ lìxué fǎngzhēn) – Fluid dynamics simulation in oil and gas fields – Mô phỏng động lực học chất lỏng trong mỏ dầu khí |
1743 | 天然气泄漏风险评估 (Tiānránqì xièlòu fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of natural gas leakage – Đánh giá rủi ro rò rỉ khí tự nhiên |
1744 | 油气田钻探设备检修 (Yóuqì tián zuǎntàn shèbèi jiǎnxiū) – Maintenance of drilling equipment in oil and gas fields – Bảo dưỡng thiết bị khoan trong mỏ dầu khí |
1745 | 天然气热值调节技术 (Tiānránqì rèzhí tiáojié jìshù) – Technology for adjusting the calorific value of natural gas – Công nghệ điều chỉnh giá trị nhiệt khí tự nhiên |
1746 | 油气田水处理设备研发 (Yóuqì tián shuǐ chǔlǐ shèbèi yánfā) – Development of water treatment equipment for oil and gas fields – Nghiên cứu phát triển thiết bị xử lý nước cho mỏ dầu khí |
1747 | 天然气开发成本估算 (Tiānránqì kāifā chéngběn gūsuàn) – Cost estimation for natural gas development – Dự toán chi phí phát triển khí tự nhiên |
1748 | 油气田地下流动分析 (Yóuqì tián dìxià liúdòng fēnxī) – Analysis of underground fluid flow in oil and gas fields – Phân tích dòng chảy dưới lòng đất trong mỏ dầu khí |
1749 | 天然气脱硫设备优化 (Tiānránqì tuōliú shèbèi yōuhuà) – Optimization of desulfurization equipment for natural gas – Tối ưu hóa thiết bị khử lưu huỳnh khí tự nhiên |
1750 | 油气田工程经济效益分析 (Yóuqì tián gōngchéng jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic benefit analysis of oil and gas field projects – Phân tích hiệu quả kinh tế các dự án mỏ dầu khí |
1751 | 天然气储罐安全设计 (Tiānránqì chǔguàn ānquán shèjì) – Safety design for natural gas storage tanks – Thiết kế an toàn cho bồn chứa khí tự nhiên |
1752 | 油气田注气生产工艺 (Yóuqì tián zhùqì shēngchǎn gōngyì) – Gas injection production processes in oil and gas fields – Quy trình sản xuất bơm khí trong mỏ dầu khí |
1753 | 天然气液化系统检修 (Tiānránqì yèhuà xìtǒng jiǎnxiū) – Maintenance of natural gas liquefaction systems – Bảo dưỡng hệ thống hóa lỏng khí tự nhiên |
1754 | 油气田生产动态分析 (Yóuqì tián shēngchǎn dòngtài fēnxī) – Dynamic analysis of oil and gas field production – Phân tích động thái sản xuất trong mỏ dầu khí |
1755 | 天然气计量技术应用 (Tiānránqì jìliàng jìshù yìngyòng) – Application of natural gas metering technology – Ứng dụng công nghệ đo lường khí tự nhiên |
1756 | 油气田多相流控制系统 (Yóuqì tián duōxiàng liú kòngzhì xìtǒng) – Multiphase flow control systems for oil and gas fields – Hệ thống kiểm soát dòng chảy đa pha trong mỏ dầu khí |
1757 | 天然气燃烧排放控制技术 (Tiānránqì ránshāo páifàng kòngzhì jìshù) – Emission control technology for natural gas combustion – Công nghệ kiểm soát khí thải đốt khí tự nhiên |
1758 | 油气田储层压力监测系统 (Yóuqì tián chǔcéng yālì jiāncè xìtǒng) – Reservoir pressure monitoring systems in oil and gas fields – Hệ thống giám sát áp suất tầng chứa trong mỏ dầu khí |
1759 | 天然气压缩机组性能优化 (Tiānránqì yāsuō jīzǔ xìngnéng yōuhuà) – Performance optimization of natural gas compressor units – Tối ưu hóa hiệu suất tổ máy nén khí tự nhiên |
1760 | 油气田钻井泥浆处理技术 (Yóuqì tián zuǎnjǐng níjiāng chǔlǐ jìshù) – Drilling mud treatment technology in oil and gas fields – Công nghệ xử lý bùn khoan trong mỏ dầu khí |
1761 | 天然气储运过程优化 (Tiānránqì chǔyùn guòchéng yōuhuà) – Optimization of natural gas storage and transportation processes – Tối ưu hóa quy trình lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
1762 | 油气田钻探数据实时监控 (Yóuqì tián zuǎntàn shùjù shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring of drilling data in oil and gas fields – Giám sát thời gian thực dữ liệu khoan trong mỏ dầu khí |
1763 | 天然气凝析油回收技术 (Tiānránqì níngxì yóu huíshōu jìshù) – Technology for recovering natural gas condensate – Công nghệ thu hồi dầu ngưng tụ khí tự nhiên |
1764 | 油气田压裂液添加剂开发 (Yóuqì tián yālì yè tiānjiājì kāifā) – Development of additives for fracturing fluids in oil and gas fields – Phát triển phụ gia cho dung dịch ép nứt trong mỏ dầu khí |
1765 | 天然气工业气候影响研究 (Tiānránqì gōngyè qìhòu yǐngxiǎng yánjiū) – Study on the climate impact of the natural gas industry – Nghiên cứu tác động khí hậu của ngành công nghiệp khí tự nhiên |
1766 | 油气田油藏动态优化 (Yóuqì tián yóucáng dòngtài yōuhuà) – Dynamic optimization of oil reservoirs in oil and gas fields – Tối ưu hóa động thái mỏ dầu trong mỏ dầu khí |
1767 | 天然气分离工艺流程设计 (Tiānránqì fēnlí gōngyì liúchéng shèjì) – Process design for natural gas separation – Thiết kế quy trình tách khí tự nhiên |
1768 | 油气田废弃物管理技术 (Yóuqì tián fèiqìwù guǎnlǐ jìshù) – Waste management technology in oil and gas fields – Công nghệ quản lý chất thải trong mỏ dầu khí |
1769 | 天然气燃烧效率评估 (Tiānránqì ránshāo xiàolǜ pínggū) – Evaluation of natural gas combustion efficiency – Đánh giá hiệu suất đốt khí tự nhiên |
1770 | 油气田开发环境评估模型 (Yóuqì tián kāifā huánjìng pínggū móxíng) – Environmental assessment models for oil and gas field development – Mô hình đánh giá môi trường phát triển mỏ dầu khí |
1771 | 天然气地质储层扫描技术 (Tiānránqì dìzhì chǔcéng sǎomiáo jìshù) – Geological reservoir scanning technology for natural gas – Công nghệ quét tầng chứa địa chất khí tự nhiên |
1772 | 油气田智能井下工具 (Yóuqì tián zhìnéng jǐngxià gōngjù) – Intelligent downhole tools for oil and gas fields – Công cụ giếng thông minh cho mỏ dầu khí |
1773 | 天然气压缩工艺参数优化 (Tiānránqì yāsuō gōngyì cānshù yōuhuà) – Parameter optimization for natural gas compression processes – Tối ưu hóa thông số quy trình nén khí tự nhiên |
1774 | 油气田废水回收利用技术 (Yóuqì tián fèishuǐ huíshōu lìyòng jìshù) – Wastewater recovery and reuse technology in oil and gas fields – Công nghệ thu hồi và tái sử dụng nước thải trong mỏ dầu khí |
1775 | 天然气液化储存安全控制 (Tiānránqì yèhuà chǔcún ānquán kòngzhì) – Safety control for liquefied natural gas storage – Kiểm soát an toàn lưu trữ khí tự nhiên hóa lỏng |
1776 | 油气田采收率预测模型 (Yóuqì tián cǎishōu lǜ yùcè móxíng) – Predictive models for oil recovery rates in oil and gas fields – Mô hình dự đoán tỷ lệ thu hồi dầu trong mỏ dầu khí |
1777 | 天然气脱水设备维护技术 (Tiānránqì tuōshuǐ shèbèi wéihù jìshù) – Maintenance technology for natural gas dehydration equipment – Công nghệ bảo trì thiết bị khử nước khí tự nhiên |
1778 | 油气田热力学分析应用 (Yóuqì tián rèlìxué fēnxī yìngyòng) – Applications of thermodynamic analysis in oil and gas fields – Ứng dụng phân tích nhiệt động lực học trong mỏ dầu khí |
1779 | 天然气分子筛净化技术 (Tiānránqì fēnzǐ shāi jìnghuà jìshù) – Molecular sieve purification technology for natural gas – Công nghệ làm sạch bằng sàng phân tử cho khí tự nhiên |
1780 | 油气田能量平衡管理系统 (Yóuqì tián néngliàng pínghéng guǎnlǐ xìtǒng) – Energy balance management system in oil and gas fields – Hệ thống quản lý cân bằng năng lượng trong mỏ dầu khí |
1781 | 天然气燃烧排放量计算 (Tiānránqì ránshāo páifàng liàng jìsuàn) – Calculation of emissions from natural gas combustion – Tính toán lượng khí thải từ quá trình đốt khí tự nhiên |
1782 | 油气田勘探新技术应用 (Yóuqì tián kāntàn xīn jìshù yìngyòng) – Application of new exploration technologies in oil and gas fields – Ứng dụng công nghệ thăm dò mới trong mỏ dầu khí |
1783 | 天然气制冷技术创新研究 (Tiānránqì zhìlěng jìshù chuàngxīn yánjiū) – Innovative research on natural gas refrigeration technology – Nghiên cứu đổi mới công nghệ làm lạnh khí tự nhiên |
1784 | 油气田气液分离装置设计 (Yóuqì tián qì yè fēnlí zhuāngzhì shèjì) – Design of gas-liquid separation devices for oil and gas fields – Thiết kế thiết bị tách khí lỏng trong mỏ dầu khí |
1785 | 天然气管道压降分析 (Tiānránqì guǎndào yā jiàng fēnxī) – Pressure drop analysis in natural gas pipelines – Phân tích sụt áp trong đường ống khí tự nhiên |
1786 | 油气田开采效率提升技术 (Yóuqì tián kāicǎi xiàolǜ tíshēng jìshù) – Technology to improve oil and gas extraction efficiency – Công nghệ nâng cao hiệu quả khai thác dầu khí |
1787 | 天然气运输网络优化 (Tiānránqì yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Optimization of natural gas transportation network – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển khí tự nhiên |
1788 | 油气田注水监测系统 (Yóuqì tián zhùshuǐ jiāncè xìtǒng) – Water injection monitoring system for oil and gas fields – Hệ thống giám sát bơm nước trong mỏ dầu khí |
1789 | 天然气储层压力管理 (Tiānránqì chǔcéng yālì guǎnlǐ) – Reservoir pressure management for natural gas – Quản lý áp suất tầng chứa khí tự nhiên |
1790 | 油气田气体采集与处理技术 (Yóuqì tián qìtǐ cǎijí yǔ chǔlǐ jìshù) – Gas collection and treatment technology in oil and gas fields – Công nghệ thu thập và xử lý khí trong mỏ dầu khí |
1791 | 天然气脱碳技术 (Tiānránqì tuōtàn jìshù) – Carbon removal technology for natural gas – Công nghệ khử carbon khí tự nhiên |
1792 | 油气田综合监控平台 (Yóuqì tián zōnghé jiānkòng píngtái) – Integrated monitoring platform for oil and gas fields – Nền tảng giám sát tổng hợp cho mỏ dầu khí |
1793 | 天然气储量评估方法 (Tiānránqì chǔliàng pínggū fāngfǎ) – Methodology for assessing natural gas reserves – Phương pháp đánh giá trữ lượng khí tự nhiên |
1794 | 油气田气体泄漏检测技术 (Yóuqì tián qìtǐ xièlòu jiǎncè jìshù) – Gas leakage detection technology in oil and gas fields – Công nghệ phát hiện rò rỉ khí trong mỏ dầu khí |
1795 | 天然气制氢技术 (Tiānránqì zhìqīng jìshù) – Hydrogen production technology from natural gas – Công nghệ sản xuất hydrogen từ khí tự nhiên |
1796 | 油气田环境影响评估 (Yóuqì tián huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment for oil and gas fields – Đánh giá tác động môi trường của mỏ dầu khí |
1797 | 天然气分配系统设计 (Tiānránqì fēnpèi xìtǒng shèjì) – Design of natural gas distribution systems – Thiết kế hệ thống phân phối khí tự nhiên |
1798 | 油气田油气分离装置 (Yóuqì tián yóuqì fēnlí zhuāngzhì) – Oil and gas separation equipment in oil and gas fields – Thiết bị tách dầu khí trong mỏ dầu khí |
1799 | 天然气储层孔隙度分析 (Tiānránqì chǔcéng kǒngxìdù fēnxī) – Porosity analysis of natural gas reservoirs – Phân tích độ rỗng của tầng chứa khí tự nhiên |
1800 | 油气田开采技术研究 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù yánjiū) – Research on oil and gas extraction technologies – Nghiên cứu công nghệ khai thác dầu khí |
1801 | 天然气输送管道设计 (Tiānránqì shūsòng guǎndào shèjì) – Design of natural gas transmission pipelines – Thiết kế đường ống truyền tải khí tự nhiên |
1802 | 油气田生产设备远程监控 (Yóuqì tián shēngchǎn shèbèi yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring of production equipment in oil and gas fields – Giám sát thiết bị sản xuất từ xa trong mỏ dầu khí |
1803 | 天然气液化气储罐 (Tiānránqì yèhuà qì chǔguàn) – Liquefied natural gas storage tank – Bồn chứa khí tự nhiên hóa lỏng |
1804 | 油气田数字化管理平台 (Yóuqì tián shùzìhuà guǎnlǐ píngtái) – Digital management platform for oil and gas fields – Nền tảng quản lý kỹ thuật số cho mỏ dầu khí |
1805 | 天然气压缩工艺流程控制 (Tiānránqì yāsuō gōngyì liúchéng kòngzhì) – Process control for natural gas compression – Kiểm soát quy trình nén khí tự nhiên |
1806 | 油气田先进勘探技术 (Yóuqì tián xiānjìn kāntàn jìshù) – Advanced exploration technologies for oil and gas fields – Công nghệ thăm dò tiên tiến trong mỏ dầu khí |
1807 | 天然气储层开采技术 (Tiānránqì chǔcéng kāicǎi jìshù) – Extraction technology for natural gas reservoirs – Công nghệ khai thác tầng chứa khí tự nhiên |
1808 | 油气田采油与注水技术 (Yóuqì tián cǎiyóu yǔ zhùshuǐ jìshù) – Oil and water injection technologies in oil fields – Công nghệ thu hồi dầu và bơm nước trong mỏ dầu khí |
1809 | 天然气液化设备检修 (Tiānránqì yèhuà shèbèi jiǎnxiū) – Maintenance of liquefied natural gas equipment – Bảo trì thiết bị khí tự nhiên hóa lỏng |
1810 | 油气田智能化勘探 (Yóuqì tián zhìnénghuà kāntàn) – Intelligent exploration in oil and gas fields – Thăm dò thông minh trong mỏ dầu khí |
1811 | 天然气储存设施安全 (Tiānránqì chǔcún shèshī ānquán) – Safety of natural gas storage facilities – An toàn các cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1812 | 油气田勘探数据分析 (Yóuqì tián kāntàn shùjù fēnxī) – Exploration data analysis for oil and gas fields – Phân tích dữ liệu thăm dò trong mỏ dầu khí |
1813 | 天然气储层渗透性评估 (Tiānránqì chǔcéng shèntòuxìng pínggū) – Permeability assessment of natural gas reservoirs – Đánh giá độ thấm của tầng chứa khí tự nhiên |
1814 | 油气田产量预测 (Yóuqì tián chǎnliàng yùcè) – Production forecasting for oil and gas fields – Dự đoán sản lượng trong mỏ dầu khí |
1815 | 天然气氢气混合技术 (Tiānránqì qīngqì hùnhé jìshù) – Hydrogen-natural gas blending technology – Công nghệ pha trộn khí hydro và khí tự nhiên |
1816 | 油气田智能决策系统 (Yóuqì tián zhìnéng juécè xìtǒng) – Intelligent decision-making system for oil and gas fields – Hệ thống ra quyết định thông minh trong mỏ dầu khí |
1817 | 天然气管道漏气检测 (Tiānránqì guǎndào lòuqì jiǎncè) – Gas leak detection in natural gas pipelines – Phát hiện rò rỉ khí trong đường ống khí tự nhiên |
1818 | 油气田环境监测系统 (Yóuqì tián huánjìng jiāncè xìtǒng) – Environmental monitoring system for oil and gas fields – Hệ thống giám sát môi trường trong mỏ dầu khí |
1819 | 天然气开采与碳捕集 (Tiānránqì kāicǎi yǔ tàn bǔ jí) – Natural gas extraction and carbon capture – Khai thác khí tự nhiên và thu giữ carbon |
1820 | 油气田开发优化模型 (Yóuqì tián kāifā yōuhuà móxíng) – Development optimization model for oil and gas fields – Mô hình tối ưu hóa phát triển mỏ dầu khí |
1821 | 天然气液化气运输技术 (Tiānránqì yèhuà qì yùnshū jìshù) – Liquefied natural gas transportation technology – Công nghệ vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng |
1822 | 油气田采油机调节技术 (Yóuqì tián cǎiyóu jī tiáojié jìshù) – Oil pump regulation technology in oil and gas fields – Công nghệ điều chỉnh máy bơm dầu trong mỏ dầu khí |
1823 | 油气田开采模拟 (Yóuqì tián kāicǎi mó nǐ) – Oil and gas extraction simulation – Mô phỏng khai thác dầu khí |
1824 | 天然气产量监控 (Tiānránqì chǎnliàng jiānkòng) – Production monitoring of natural gas – Giám sát sản lượng khí tự nhiên |
1825 | 油气田机械化开采技术 (Yóuqì tián jīxièhuà kāicǎi jìshù) – Mechanized extraction technology in oil and gas fields – Công nghệ khai thác cơ giới hóa trong mỏ dầu khí |
1826 | 天然气管道压力控制 (Tiānránqì guǎndào yālì kòngzhì) – Pressure control in natural gas pipelines – Kiểm soát áp suất trong đường ống khí tự nhiên |
1827 | 油气田液体采油技术 (Yóuqì tián yètǐ cǎiyóu jìshù) – Liquid oil recovery technology in oil fields – Công nghệ thu hồi dầu lỏng trong mỏ dầu khí |
1828 | 天然气多级压缩技术 (Tiānránqì duōjí yāsuō jìshù) – Multi-stage compression technology for natural gas – Công nghệ nén nhiều cấp cho khí tự nhiên |
1829 | 油气田智能采油 (Yóuqì tián zhìnéng cǎiyóu) – Intelligent oil recovery in oil fields – Thu hồi dầu thông minh trong mỏ dầu khí |
1830 | 天然气气源监控技术 (Tiānránqì qìyuán jiānkòng jìshù) – Monitoring technology for natural gas sources – Công nghệ giám sát nguồn khí tự nhiên |
1831 | 油气田水力压裂技术 (Yóuqì tián shuǐlì yālì jìshù) – Hydraulic fracturing technology in oil and gas fields – Công nghệ nứt vỡ thủy lực trong mỏ dầu khí |
1832 | 天然气管道安全管理 (Tiānránqì guǎndào ānquán guǎnlǐ) – Safety management of natural gas pipelines – Quản lý an toàn đường ống khí tự nhiên |
1833 | 油气田采油水合物控制技术 (Yóuqì tián cǎiyóu shuǐhéwù kòngzhì jìshù) – Hydrate control technology in oil fields – Công nghệ kiểm soát hydrate trong mỏ dầu khí |
1834 | 天然气开采设备 (Tiānránqì kāicǎi shèbèi) – Natural gas extraction equipment – Thiết bị khai thác khí tự nhiên |
1835 | 油气田生产调度系统 (Yóuqì tián shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production scheduling system for oil and gas fields – Hệ thống điều độ sản xuất trong mỏ dầu khí |
1836 | 天然气安全监测系统 (Tiānránqì ānquán jiāncè xìtǒng) – Safety monitoring system for natural gas – Hệ thống giám sát an toàn khí tự nhiên |
1837 | 油气田能源管理系统 (Yóuqì tián néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Energy management system for oil and gas fields – Hệ thống quản lý năng lượng trong mỏ dầu khí |
1838 | 天然气采集和处理 (Tiānránqì cǎijí hé chǔlǐ) – Collection and treatment of natural gas – Thu thập và xử lý khí tự nhiên |
1839 | 油气田二氧化碳捕集与储存 (Yóuqì tián èryǎnghuàtàn bǔjí yǔ chǔcún) – Carbon capture and storage in oil and gas fields – Thu giữ và lưu trữ carbon trong mỏ dầu khí |
1840 | 天然气循环压缩技术 (Tiānránqì xúnhuán yāsuō jìshù) – Natural gas recirculation compression technology – Công nghệ nén khí tự nhiên tuần hoàn |
1841 | 油气田远程监控系统 (Yóuqì tián yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Remote monitoring system for oil and gas fields – Hệ thống giám sát từ xa trong mỏ dầu khí |
1842 | 天然气液化气供应链管理 (Tiānránqì yèhuà qì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Liquefied natural gas supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng khí tự nhiên hóa lỏng |
1843 | 油气田生产设备自动化 (Yóuqì tián shēngchǎn shèbèi zìdònghuà) – Automation of production equipment in oil and gas fields – Tự động hóa thiết bị sản xuất trong mỏ dầu khí |
1844 | 油气田储量评估技术 (Yóuqì tián chǔliàng pínggū jìshù) – Reserve assessment technology for oil and gas fields – Công nghệ đánh giá trữ lượng trong mỏ dầu khí |
1845 | 天然气分输系统 (Tiānránqì fēnshū xìtǒng) – Natural gas distribution system – Hệ thống phân phối khí tự nhiên |
1846 | 油气田地质勘探技术 (Yóuqì tián dìzhì kāntàn jìshù) – Geological exploration technology in oil and gas fields – Công nghệ thăm dò địa chất trong mỏ dầu khí |
1847 | 天然气泄漏检测系统 (Tiānránqì xièlòu jiǎncè xìtǒng) – Gas leak detection system for natural gas – Hệ thống phát hiện rò rỉ khí tự nhiên |
1848 | 油气田智能检测技术 (Yóuqì tián zhìnéng jiǎncè jìshù) – Intelligent detection technology in oil and gas fields – Công nghệ phát hiện thông minh trong mỏ dầu khí |
1849 | 天然气能源回收技术 (Tiānránqì néngyuán huíshōu jìshù) – Natural gas energy recovery technology – Công nghệ thu hồi năng lượng khí tự nhiên |
1850 | 油气田设备远程操作 (Yóuqì tián shèbèi yuǎnchéng cāozuò) – Remote operation of equipment in oil and gas fields – Vận hành thiết bị từ xa trong mỏ dầu khí |
1851 | 天然气分布式能源系统 (Tiānránqì fēnbù shì néngyuán xìtǒng) – Distributed energy system for natural gas – Hệ thống năng lượng phân tán cho khí tự nhiên |
1852 | 油气田可持续发展技术 (Yóuqì tián kěchíxù fāzhǎn jìshù) – Sustainable development technology for oil and gas fields – Công nghệ phát triển bền vững trong mỏ dầu khí |
1853 | 天然气供应保障系统 (Tiānránqì gōngyìng bǎozhàng xìtǒng) – Natural gas supply security system – Hệ thống bảo đảm cung cấp khí tự nhiên |
1854 | 油气田智能控制系统 (Yóuqì tián zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – Intelligent control system for oil and gas fields – Hệ thống điều khiển thông minh trong mỏ dầu khí |
1855 | 天然气处理与利用技术 (Tiānránqì chǔlǐ yǔ lìyòng jìshù) – Natural gas treatment and utilization technology – Công nghệ xử lý và sử dụng khí tự nhiên |
1856 | 油气田采油技术优化 (Yóuqì tián cǎiyóu jìshù yōuhuà) – Optimization of oil recovery technology in oil fields – Tối ưu hóa công nghệ thu hồi dầu trong mỏ dầu khí |
1857 | 天然气基础设施建设 (Tiānránqì jīchǔ shèshī jiànshè) – Infrastructure construction for natural gas – Xây dựng cơ sở hạ tầng khí tự nhiên |
1858 | 油气田勘探技术改进 (Yóuqì tián kāntàn jìshù gǎijìn) – Improvement in exploration technology for oil and gas fields – Cải tiến công nghệ thăm dò trong mỏ dầu khí |
1859 | 天然气气候影响评估 (Tiānránqì qìhòu yǐngxiǎng pínggū) – Climate impact assessment of natural gas – Đánh giá tác động khí hậu của khí tự nhiên |
1860 | 天然气回收率提高 (Tiānránqì huíshōu lǜ tígāo) – Improvement of natural gas recovery rate – Tăng tỷ lệ thu hồi khí tự nhiên |
1861 | 油气田地下水管理 (Yóuqì tián dìxià shuǐ guǎnlǐ) – Groundwater management in oil and gas fields – Quản lý nước ngầm trong mỏ dầu khí |
1862 | 天然气中远期供应预测 (Tiānránqì zhōng yuǎn qī gōngyìng yùcè) – Mid- and long-term natural gas supply forecasting – Dự đoán cung cấp khí tự nhiên trung và dài hạn |
1863 | 油气田排水技术 (Yóuqì tián páishuǐ jìshù) – Drainage technology in oil and gas fields – Công nghệ thoát nước trong mỏ dầu khí |
1864 | 天然气储运设施 (Tiānránqì chǔ yùn shèshī) – Storage and transportation facilities for natural gas – Cơ sở lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
1865 | 油气田海上设施 (Yóuqì tián hǎishàng shèshī) – Offshore facilities for oil and gas fields – Cơ sở ngoài khơi trong mỏ dầu khí |
1866 | 天然气压缩机组 (Tiānránqì yāsuō jīzǔ) – Natural gas compressor units – Các bộ máy nén khí tự nhiên |
1867 | 油气田钻探液 (Yóuqì tián zuàntàn yè) – Drilling fluid in oil and gas fields – Dung dịch khoan trong mỏ dầu khí |
1868 | 天然气管道传输 (Tiānránqì guǎndào chuánshū) – Transmission of natural gas through pipelines – Truyền tải khí tự nhiên qua đường ống |
1869 | 油气田减排技术 (Yóuqì tián jiǎnpái jìshù) – Emission reduction technology for oil and gas fields – Công nghệ giảm phát thải trong mỏ dầu khí |
1870 | 天然气品质控制 (Tiānránqì pǐnzhì kòngzhì) – Quality control of natural gas – Kiểm soát chất lượng khí tự nhiên |
1871 | 油气田探井技术 (Yóuqì tián tàn jǐng jìshù) – Exploration well technology in oil and gas fields – Công nghệ giếng thăm dò trong mỏ dầu khí |
1872 | 天然气产量提升技术 (Tiānránqì chǎnliàng tíshēng jìshù) – Technology for increasing natural gas production – Công nghệ tăng sản lượng khí tự nhiên |
1873 | 油气田水处理技术 (Yóuqì tián shuǐ chǔlǐ jìshù) – Water treatment technology for oil and gas fields – Công nghệ xử lý nước trong mỏ dầu khí |
1874 | 天然气安全生产标准 (Tiānránqì ānquán shēngchǎn biāozhǔn) – Safety production standards for natural gas – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn khí tự nhiên |
1875 | 油气田清洗技术 (Yóuqì tián qīngxǐ jìshù) – Cleaning technology in oil and gas fields – Công nghệ làm sạch trong mỏ dầu khí |
1876 | 天然气储存系统 (Tiānránqì chǔcún xìtǒng) – Natural gas storage system – Hệ thống lưu trữ khí tự nhiên |
1877 | 天然气储运调度 (Tiānránqì chǔ yùn tiáodù) – Storage and transportation scheduling for natural gas – Điều độ lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
1878 | 天然气智能计量系统 (Tiānránqì zhìnéng jìliàng xìtǒng) – Intelligent metering system for natural gas – Hệ thống đo lường thông minh khí tự nhiên |
1879 | 油气田勘探与开采 (Yóuqì tián kāntàn yǔ kāicǎi) – Exploration and extraction of oil and gas fields – Thăm dò và khai thác mỏ dầu khí |
1880 | 天然气泄漏应急响应 (Tiānránqì xièlòu yìngjí xiǎngyìng) – Emergency response for natural gas leakage – Phản ứng khẩn cấp khi rò rỉ khí tự nhiên |
1881 | 油气田工作平台 (Yóuqì tián gōngzuò píngtái) – Work platform in oil and gas fields – Nền tảng làm việc trong mỏ dầu khí |
1882 | 天然气集输系统 (Tiānránqì jí shū xìtǒng) – Gas collection and transmission system – Hệ thống thu gom và truyền tải khí tự nhiên |
1883 | 天然气开发优化 (Tiānránqì kāifā yōuhuà) – Optimization of natural gas development – Tối ưu hóa phát triển khí tự nhiên |
1884 | 油气田输油管道 (Yóuqì tián shū yóu guǎndào) – Oil pipeline in oil and gas fields – Đường ống dẫn dầu trong mỏ dầu khí |
1885 | 天然气地面设施 (Tiānránqì dìmiàn shèshī) – Ground facilities for natural gas – Cơ sở hạ tầng mặt đất cho khí tự nhiên |
1886 | 油气田人工举升技术 (Yóuqì tián réngōng jǔshēng jìshù) – Artificial lift technology in oil and gas fields – Công nghệ nâng nhân tạo trong mỏ dầu khí |
1887 | 天然气在线监测 (Tiānránqì zàixiàn jiāncè) – Online monitoring of natural gas – Giám sát trực tuyến khí tự nhiên |
1888 | 油气田气体处理装置 (Yóuqì tián qìtǐ chǔlǐ zhuāngzhì) – Gas treatment units in oil and gas fields – Các thiết bị xử lý khí trong mỏ dầu khí |
1889 | 天然气生产过程监控 (Tiānránqì shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Monitoring of natural gas production process – Giám sát quá trình sản xuất khí tự nhiên |
1890 | 油气田集输设施 (Yóuqì tián jí shū shèshī) – Gathering and transmission facilities for oil and gas fields – Cơ sở thu gom và truyền tải trong mỏ dầu khí |
1891 | 天然气能源效率 (Tiānránqì néngyuán xiàolǜ) – Energy efficiency of natural gas – Hiệu quả năng lượng khí tự nhiên |
1892 | 油气田污染治理 (Yóuqì tián wūrǎn zhìlǐ) – Pollution control in oil and gas fields – Kiểm soát ô nhiễm trong mỏ dầu khí |
1893 | 天然气开采技术进步 (Tiānránqì kāicǎi jìshù jìnbù) – Technological advancements in natural gas extraction – Tiến bộ công nghệ trong khai thác khí tự nhiên |
1894 | 油气田沉降监测 (Yóuqì tián chénjiàng jiāncè) – Subsidence monitoring in oil and gas fields – Giám sát sụt lún trong mỏ dầu khí |
1895 | 天然气高压管道 (Tiānránqì gāoyā guǎndào) – High-pressure natural gas pipeline – Đường ống khí tự nhiên áp suất cao |
1896 | 油气田注水技术 (Yóuqì tián zhùshuǐ jìshù) – Water injection technology in oil and gas fields – Công nghệ bơm nước vào mỏ dầu khí |
1897 | 油气田气体封堵技术 (Yóuqì tián qìtǐ fēngdǔ jìshù) – Gas sealing technology in oil and gas fields – Công nghệ bịt kín khí trong mỏ dầu khí |
1898 | 天然气净化设备 (Tiānránqì jìnghuà shèbèi) – Purification equipment for natural gas – Thiết bị tinh chế khí tự nhiên |
1899 | 油气田气体检测技术 (Yóuqì tián qìtǐ jiǎncè jìshù) – Gas detection technology in oil and gas fields – Công nghệ phát hiện khí trong mỏ dầu khí |
1900 | 天然气原料气 (Tiānránqì yuánliào qì) – Raw natural gas – Khí tự nhiên thô |
1901 | 油气田遥感监测 (Yóuqì tián yáogǎn jiāncè) – Remote sensing monitoring in oil and gas fields – Giám sát cảm biến từ xa trong mỏ dầu khí |
1902 | 天然气供气设备 (Tiānránqì gōngqì shèbèi) – Natural gas supply equipment – Thiết bị cung cấp khí tự nhiên |
1903 | 油气田多相流技术 (Yóuqì tián duō xiàng liú jìshù) – Multiphase flow technology in oil and gas fields – Công nghệ dòng đa pha trong mỏ dầu khí |
1904 | 油气田储气层 (Yóuqì tián chǔqì céng) – Gas reservoir in oil and gas fields – Tầng chứa khí trong mỏ dầu khí |
1905 | 油气田水淹作业 (Yóuqì tián shuǐ yān zuòyè) – Water flooding operations in oil and gas fields – Hoạt động tràn nước trong mỏ dầu khí |
1906 | 天然气采收率 (Tiānránqì cǎishōu lǜ) – Natural gas recovery rate – Tỷ lệ thu hồi khí tự nhiên |
1907 | 油气田射孔技术 (Yóuqì tián shè kǒng jìshù) – Perforation technology in oil and gas fields – Công nghệ khoan lỗ trong mỏ dầu khí |
1908 | 天然气燃烧控制 (Tiānránqì ránshāo kòngzhì) – Combustion control of natural gas – Kiểm soát đốt khí tự nhiên |
1909 | 油气田智能监控系统 (Yóuqì tián zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Intelligent monitoring system for oil and gas fields – Hệ thống giám sát thông minh trong mỏ dầu khí |
1910 | 天然气接收站 (Tiānránqì jiēshōu zhàn) – Natural gas receiving station – Trạm tiếp nhận khí tự nhiên |
1911 | 油气田防腐技术 (Yóuqì tián fángfǔ jìshù) – Anti-corrosion technology in oil and gas fields – Công nghệ chống ăn mòn trong mỏ dầu khí |
1912 | 天然气储存罐 (Tiānránqì chǔcún guàn) – Natural gas storage tank – Bình chứa khí tự nhiên |
1913 | 天然气油气分离装置 (Tiānránqì yóuqì fēnlí zhuāngzhì) – Gas-oil separator for natural gas – Thiết bị tách dầu khí cho khí tự nhiên |
1914 | 油气田电力系统 (Yóuqì tián diànlì xìtǒng) – Power system in oil and gas fields – Hệ thống điện trong mỏ dầu khí |
1915 | 天然气品质监控 (Tiānránqì pǐnzhì jiānkòng) – Quality monitoring of natural gas – Giám sát chất lượng khí tự nhiên |
1916 | 油气田应急处理 (Yóuqì tián yìngjí chǔlǐ) – Emergency handling in oil and gas fields – Xử lý khẩn cấp trong mỏ dầu khí |
1917 | 天然气气源调度 (Tiānránqì qìyuán tiáodù) – Gas source scheduling for natural gas – Điều độ nguồn khí tự nhiên |
1918 | 天然气地下储存 (Tiānránqì dìxià chǔcún) – Underground storage of natural gas – Lưu trữ khí tự nhiên dưới lòng đất |
1919 | 油气田远程操作系统 (Yóuqì tián yuǎnchéng cāozuò xìtǒng) – Remote operation system for oil and gas fields – Hệ thống điều khiển từ xa trong mỏ dầu khí |
1920 | 天然气泄漏检测系统 (Tiānránqì xièlòu jiǎncè xìtǒng) – Gas leakage detection system for natural gas – Hệ thống phát hiện rò rỉ khí tự nhiên |
1921 | 天然气深层开采 (Tiānránqì shēncéng kāicǎi) – Deep extraction of natural gas – Khai thác khí tự nhiên ở độ sâu |
1922 | 油气田增产技术 (Yóuqì tián zēngchǎn jìshù) – Production enhancement technology in oil and gas fields – Công nghệ nâng cao sản lượng trong mỏ dầu khí |
1923 | 油气田废气处理 (Yóuqì tián fèiqì chǔlǐ) – Exhaust gas treatment in oil and gas fields – Xử lý khí thải trong mỏ dầu khí |
1924 | 油气田地质研究 (Yóuqì tián dìzhì yánjiū) – Geological research in oil and gas fields – Nghiên cứu địa chất trong mỏ dầu khí |
1925 | 天然气调度中心 (Tiānránqì tiáodù zhōngxīn) – Gas dispatch center for natural gas – Trung tâm điều độ khí tự nhiên |
1926 | 油气田生产平台 (Yóuqì tián shēngchǎn píngtái) – Production platform in oil and gas fields – Nền tảng sản xuất trong mỏ dầu khí |
1927 | 天然气测量技术 (Tiānránqì cèliàng jìshù) – Measurement technology for natural gas – Công nghệ đo lường khí tự nhiên |
1928 | 天然气输气泵 (Tiānránqì shūqì bèng) – Natural gas transmission pump – Máy bơm truyền tải khí tự nhiên |
1929 | 油气田氮气注入 (Yóuqì tián dànqì zhùrù) – Nitrogen injection in oil and gas fields – Bơm nitơ vào mỏ dầu khí |
1930 | 天然气节能技术 (Tiānránqì jiénéng jìshù) – Energy-saving technology for natural gas – Công nghệ tiết kiệm năng lượng khí tự nhiên |
1931 | 天然气智能配气系统 (Tiānránqì zhìnéng pèiqì xìtǒng) – Intelligent gas distribution system for natural gas – Hệ thống phân phối khí thông minh cho khí tự nhiên |
1932 | 油气田定期检测 (Yóuqì tián dìngqī jiǎncè) – Regular inspections in oil and gas fields – Kiểm tra định kỳ trong mỏ dầu khí |
1933 | 油气田综合开发 (Yóuqì tián zōnghé kāifā) – Comprehensive development of oil and gas fields – Phát triển tổng hợp mỏ dầu khí |
1934 | 天然气分布式能源 (Tiānránqì fēnbù shì néngyuán) – Distributed energy from natural gas – Năng lượng phân phối từ khí tự nhiên |
1935 | 油气田深水开采 (Yóuqì tián shēn shuǐ kāicǎi) – Deepwater extraction in oil and gas fields – Khai thác sâu dưới nước trong mỏ dầu khí |
1936 | 天然气温控技术 (Tiānránqì wēn kòng jìshù) – Temperature control technology for natural gas – Công nghệ kiểm soát nhiệt độ khí tự nhiên |
1937 | 天然气生产工艺流程 (Tiānránqì shēngchǎn gōngyì liúchéng) – Production process of natural gas – Quy trình sản xuất khí tự nhiên |
1938 | 油气田资源勘探 (Yóuqì tián zīyuán kāntàn) – Resource exploration in oil and gas fields – Thăm dò tài nguyên trong mỏ dầu khí |
1939 | 油气田修复技术 (Yóuqì tián xiūfù jìshù) – Restoration technology in oil and gas fields – Công nghệ phục hồi trong mỏ dầu khí |
1940 | 油气田化学驱油技术 (Yóuqì tián huàxué qū yóu jìshù) – Chemical enhanced oil recovery technology in oil and gas fields – Công nghệ phục hồi dầu bằng hóa chất trong mỏ dầu khí |
1941 | 天然气净化系统 (Tiānránqì jìnghuà xìtǒng) – Natural gas purification system – Hệ thống tinh chế khí tự nhiên |
1942 | 油气田管道检测 (Yóuqì tián guǎndào jiǎncè) – Pipeline inspection in oil and gas fields – Kiểm tra đường ống trong mỏ dầu khí |
1943 | 天然气燃烧系统 (Tiānránqì ránshāo xìtǒng) – Combustion system for natural gas – Hệ thống đốt khí tự nhiên |
1944 | 油气田外部环境监测 (Yóuqì tián wàibù huánjìng jiāncè) – External environmental monitoring in oil and gas fields – Giám sát môi trường bên ngoài trong mỏ dầu khí |
1945 | 天然气深度清洁技术 (Tiānránqì shēndù qīngjié jìshù) – Deep cleaning technology for natural gas – Công nghệ làm sạch sâu khí tự nhiên |
1946 | 油气田勘探开发计划 (Yóuqì tián kāntàn kāifā jìhuà) – Exploration and development plan for oil and gas fields – Kế hoạch thăm dò và phát triển mỏ dầu khí |
1947 | 天然气管道运输系统 (Tiānránqì guǎndào yùnshū xìtǒng) – Natural gas pipeline transportation system – Hệ thống vận chuyển khí tự nhiên qua đường ống |
1948 | 油气田化学注入技术 (Yóuqì tián huàxué zhùrù jìshù) – Chemical injection technology in oil and gas fields – Công nghệ tiêm hóa chất trong mỏ dầu khí |
1949 | 天然气供应链管理 (Tiānránqì gōngyì liàn guǎnlǐ) – Natural gas supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng khí tự nhiên |
1950 | 天然气管道防腐技术 (Tiānránqì guǎndào fángfǔ jìshù) – Anti-corrosion technology for natural gas pipelines – Công nghệ chống ăn mòn cho đường ống khí tự nhiên |
1951 | 天然气化学成分分析 (Tiānránqì huàxué chéngfèn fēnxī) – Chemical composition analysis of natural gas – Phân tích thành phần hóa học khí tự nhiên |
1952 | 油气田多层开发 (Yóuqì tián duōcéng kāifā) – Multilayer development in oil and gas fields – Phát triển đa tầng trong mỏ dầu khí |
1953 | 天然气调度中心系统 (Tiānránqì tiáodù zhōngxīn xìtǒng) – Gas dispatch center system for natural gas – Hệ thống trung tâm điều độ khí tự nhiên |
1954 | 天然气压缩机 (Tiānránqì yāsuō jī) – Natural gas compressor – Máy nén khí tự nhiên |
1955 | 油气田气体储存 (Yóuqì tián qìtǐ chǔcún) – Gas storage in oil and gas fields – Lưu trữ khí trong mỏ dầu khí |
1956 | 天然气深井钻探 (Tiānránqì shēn jǐng zuàntàn) – Deep well drilling for natural gas – Khoan giếng sâu cho khí tự nhiên |
1957 | 油气田陆上开采 (Yóuqì tián lù shàng kāicǎi) – Onshore extraction in oil and gas fields – Khai thác trên đất liền trong mỏ dầu khí |
1958 | 天然气分布式发电 (Tiānránqì fēnbù shì fādiàn) – Distributed power generation using natural gas – Sản xuất điện phân phối từ khí tự nhiên |
1959 | 油气田采油平台 (Yóuqì tián cǎi yóu píngtái) – Oil extraction platform in oil and gas fields – Nền tảng khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1960 | 天然气市场化 (Tiānránqì shìchǎng huà) – Marketization of natural gas – Thị trường hóa khí tự nhiên |
1961 | 油气田海上平台 (Yóuqì tián hǎi shàng píngtái) – Offshore platform in oil and gas fields – Nền tảng khai thác ngoài khơi trong mỏ dầu khí |
1962 | 油气田气体注入技术 (Yóuqì tián qìtǐ zhùrù jìshù) – Gas injection technology in oil and gas fields – Công nghệ tiêm khí trong mỏ dầu khí |
1963 | 天然气回收气体 (Tiānránqì huíshōu qìtǐ) – Recovered gas in natural gas – Khí thu hồi từ khí tự nhiên |
1964 | 油气田高效钻井技术 (Yóuqì tián gāo xiào zuàn jǐng jìshù) – High-efficiency drilling technology in oil and gas fields – Công nghệ khoan hiệu quả cao trong mỏ dầu khí |
1965 | 天然气注入压裂技术 (Tiānránqì zhùrù yā liè jìshù) – Fracturing injection technology for natural gas – Công nghệ tiêm nứt vỡ cho khí tự nhiên |
1966 | 油气田天然气储存 (Yóuqì tián tiānránqì chǔcún) – Natural gas storage in oil and gas fields – Lưu trữ khí tự nhiên trong mỏ dầu khí |
1967 | 天然气分布式储能 (Tiānránqì fēnbù shì chǔnéng) – Distributed energy storage using natural gas – Lưu trữ năng lượng phân phối từ khí tự nhiên |
1968 | 天然气电力发电厂 (Tiānránqì diànlì fādiàn chǎng) – Natural gas power plant – Nhà máy phát điện khí tự nhiên |
1969 | 天然气催化裂解 (Tiānránqì cuīhuà lièjiě) – Catalytic cracking of natural gas – Phân hủy xúc tác khí tự nhiên |
1970 | 油气田气体驱油 (Yóuqì tián qìtǐ qū yóu) – Gas enhanced oil recovery – Phục hồi dầu bằng khí trong mỏ dầu khí |
1971 | 天然气储气库 (Tiānránqì chǔqì kù) – Natural gas storage cavern – Hầm chứa khí tự nhiên |
1972 | 油气田深水钻井平台 (Yóuqì tián shēn shuǐ zuàn jǐng píngtái) – Deepwater drilling platform in oil and gas fields – Nền tảng khoan sâu dưới biển trong mỏ dầu khí |
1973 | 天然气液化装置 (Tiānránqì yèhuà zhuāngzhì) – Natural gas liquefaction unit – Thiết bị hóa lỏng khí tự nhiên |
1974 | 油气田供水系统 (Yóuqì tián gōng shuǐ xìtǒng) – Water supply system in oil and gas fields – Hệ thống cung cấp nước trong mỏ dầu khí |
1975 | 天然气管道工程 (Tiānránqì guǎndào gōngchéng) – Natural gas pipeline engineering – Kỹ thuật đường ống khí tự nhiên |
1976 | 天然气跨国公司 (Tiānránqì kuàguó gōngsī) – Multinational natural gas companies – Công ty khí tự nhiên đa quốc gia |
1977 | 油气田开采平台 (Yóuqì tián kāicǎi píngtái) – Extraction platform in oil and gas fields – Nền tảng khai thác trong mỏ dầu khí |
1978 | 天然气管道监控系统 (Tiānránqì guǎndào jiānkòng xìtǒng) – Pipeline monitoring system for natural gas – Hệ thống giám sát đường ống khí tự nhiên |
1979 | 油气田二次采油 (Yóuqì tián èr cì cǎi yóu) – Secondary oil recovery in oil and gas fields – Thu hồi dầu thứ cấp trong mỏ dầu khí |
1980 | 天然气备份系统 (Tiānránqì bèifèn xìtǒng) – Backup system for natural gas – Hệ thống dự phòng khí tự nhiên |
1981 | 天然气输送管道 (Tiānránqì shūsòng guǎndào) – Natural gas transmission pipeline – Đường ống truyền tải khí tự nhiên |
1982 | 油气田开采技术 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù) – Oil extraction technology in oil and gas fields – Công nghệ khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
1983 | 天然气长期储存 (Tiānránqì chángqī chǔcún) – Long-term natural gas storage – Lưu trữ khí tự nhiên lâu dài |
1984 | 油气田开发阶段 (Yóuqì tián kāifā jiēduàn) – Development stage in oil and gas fields – Giai đoạn phát triển trong mỏ dầu khí |
1985 | 油气田石油精炼 (Yóuqì tián shíyóu jīngliàn) – Oil refining in oil and gas fields – Lọc dầu trong mỏ dầu khí |
1986 | 天然气能源利用 (Tiānránqì néngyuán lìyòng) – Utilization of natural gas energy – Sử dụng năng lượng khí tự nhiên |
1987 | 油气田开发监管 (Yóuqì tián kāifā jiānguǎn) – Supervision of development in oil and gas fields – Giám sát phát triển trong mỏ dầu khí |
1988 | 天然气运输公司 (Tiānránqì yùnshū gōngsī) – Natural gas transportation company – Công ty vận chuyển khí tự nhiên |
1989 | 油气田水源保护 (Yóuqì tián shuǐyuán bǎohù) – Water source protection in oil and gas fields – Bảo vệ nguồn nước trong mỏ dầu khí |
1990 | 天然气输送管道维护 (Tiānránqì shūsòng guǎndào wéihù) – Maintenance of natural gas transmission pipelines – Bảo trì đường ống truyền tải khí tự nhiên |
1991 | 油气田气体处理 (Yóuqì tián qìtǐ chǔlǐ) – Gas treatment in oil and gas fields – Xử lý khí trong mỏ dầu khí |
1992 | 天然气可再生能源 (Tiānránqì kě zàishēng néngyuán) – Renewable natural gas energy – Năng lượng khí tự nhiên tái tạo |
1993 | 油气田长周期生产 (Yóuqì tián cháng zhōuqī shēngchǎn) – Long-cycle production in oil and gas fields – Sản xuất dài kỳ trong mỏ dầu khí |
1994 | 天然气液化过程 (Tiānránqì yèhuà guòchéng) – Natural gas liquefaction process – Quá trình hóa lỏng khí tự nhiên |
1995 | 油气田水处理 (Yóuqì tián shuǐ chǔlǐ) – Water treatment in oil and gas fields – Xử lý nước trong mỏ dầu khí |
1996 | 油气田氮气注入 (Yóuqì tián dànqì zhùrù) – Nitrogen injection in oil and gas fields – Tiêm khí nitơ trong mỏ dầu khí |
1997 | 天然气贮存技术 (Tiānránqì zhùcún jìshù) – Natural gas storage technology – Công nghệ lưu trữ khí tự nhiên |
1998 | 油气田地震勘探 (Yóuqì tián dìzhèn kāntàn) – Seismic exploration in oil and gas fields – Thăm dò địa chấn trong mỏ dầu khí |
1999 | 天然气压力测试 (Tiānránqì yālì cèshì) – Pressure testing of natural gas – Kiểm tra áp suất khí tự nhiên |
2000 | 天然气回收利用 (Tiānránqì huíshōu lìyòng) – Recovery and utilization of natural gas – Thu hồi và sử dụng khí tự nhiên |
2001 | 油气田废气排放 (Yóuqì tián fèiqì páifàng) – Gas emissions from oil and gas fields – Khí thải từ mỏ dầu khí |
2002 | 天然气开采流程 (Tiānránqì kāicǎi liúchéng) – Natural gas extraction process – Quy trình khai thác khí tự nhiên |
2003 | 油气田开采增效 (Yóuqì tián kāicǎi zēngxiào) – Efficiency enhancement in oil and gas extraction – Tăng hiệu quả khai thác dầu khí |
2004 | 天然气裂解技术 (Tiānránqì lièjiě jìshù) – Natural gas cracking technology – Công nghệ phân hủy khí tự nhiên |
2005 | 油气田作业平台 (Yóuqì tián zuòyè píngtái) – Operating platform in oil and gas fields – Nền tảng hoạt động trong mỏ dầu khí |
2006 | 油气田水力压裂 (Yóuqì tián shuǐlì yā liè) – Hydraulic fracturing in oil and gas fields – Nứt vỡ thủy lực trong mỏ dầu khí |
2007 | 油气田勘探开发 (Yóuqì tián kāntàn kāifā) – Exploration and development in oil and gas fields – Khám phá và phát triển trong mỏ dầu khí |
2008 | 天然气储运技术 (Tiānránqì chǔ yùn jìshù) – Storage and transportation technology for natural gas – Công nghệ lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
2009 | 油气田开发安全 (Yóuqì tián kāifā ānquán) – Safety in oil and gas field development – An toàn trong phát triển mỏ dầu khí |
2010 | 天然气增产技术 (Tiānránqì zēngchǎn jìshù) – Technology for enhanced production of natural gas – Công nghệ tăng sản lượng khí tự nhiên |
2011 | 油气田管理平台 (Yóuqì tián guǎnlǐ píngtái) – Management platform in oil and gas fields – Nền tảng quản lý trong mỏ dầu khí |
2012 | 天然气压缩机 (Tiānránqì yāsuōjī) – Natural gas compressor – Máy nén khí tự nhiên |
2013 | 油气田勘探设备 (Yóuqì tián kāntàn shèbèi) – Exploration equipment in oil and gas fields – Thiết bị thăm dò trong mỏ dầu khí |
2014 | 天然气发电技术 (Tiānránqì fādiàn jìshù) – Natural gas power generation technology – Công nghệ phát điện khí tự nhiên |
2015 | 油气田信息化管理 (Yóuqì tián xìnxī huà guǎnlǐ) – Information-based management in oil and gas fields – Quản lý thông tin trong mỏ dầu khí |
2016 | 天然气商业化应用 (Tiānránqì shāngyè huà yìngyòng) – Commercial applications of natural gas – Ứng dụng khí tự nhiên trong thương mại |
2017 | 油气田大数据分析 (Yóuqì tián dà shùjù fēnxī) – Big data analysis in oil and gas fields – Phân tích dữ liệu lớn trong mỏ dầu khí |
2018 | 天然气流量计 (Tiānránqì liúliàng jì) – Natural gas flow meter – Đồng hồ đo lưu lượng khí tự nhiên |
2019 | 油气田水污染治理 (Yóuqì tián shuǐ wūrǎn zhìlǐ) – Water pollution control in oil and gas fields – Kiểm soát ô nhiễm nước trong mỏ dầu khí |
2020 | 天然气进出口 (Tiānránqì jìn chū kǒu) – Import and export of natural gas – Nhập khẩu và xuất khẩu khí tự nhiên |
2021 | 油气田油藏评价 (Yóuqì tián yóucáng píngjià) – Oil reservoir evaluation in oil and gas fields – Đánh giá mỏ dầu trong mỏ dầu khí |
2022 | 天然气市场价格 (Tiānránqì shìchǎng jiàgé) – Market price of natural gas – Giá khí tự nhiên trên thị trường |
2023 | 油气田沉积物分析 (Yóuqì tián chénjī wù fēnxī) – Sediment analysis in oil and gas fields – Phân tích trầm tích trong mỏ dầu khí |
2024 | 天然气资源探测 (Tiānránqì zīyuán tàncè) – Natural gas resource detection – Phát hiện tài nguyên khí tự nhiên |
2025 | 油气田开发可持续性 (Yóuqì tián kāifā kěchíxù xìng) – Sustainability of oil and gas field development – Tính bền vững trong phát triển mỏ dầu khí |
2026 | 天然气压力控制 (Tiānránqì yālì kòngzhì) – Pressure control in natural gas – Kiểm soát áp suất khí tự nhiên |
2027 | 油气田深度勘探 (Yóuqì tián shēndù kāntàn) – Deep exploration in oil and gas fields – Thăm dò sâu trong mỏ dầu khí |
2028 | 天然气产量预测 (Tiānránqì chǎnliàng yùcè) – Production forecast of natural gas – Dự báo sản lượng khí tự nhiên |
2029 | 油气田天然气收集 (Yóuqì tián tiānránqì shōují) – Natural gas collection in oil and gas fields – Thu gom khí tự nhiên trong mỏ dầu khí |
2030 | 油气田操作优化 (Yóuqì tián cāozuò yōuhuà) – Operational optimization in oil and gas fields – Tối ưu hóa vận hành trong mỏ dầu khí |
2031 | 天然气气体净化 (Tiānránqì qìtǐ jìnghuà) – Natural gas purification – Tinh chế khí tự nhiên |
2032 | 油气田作业安全 (Yóuqì tián zuòyè ānquán) – Operational safety in oil and gas fields – An toàn trong công việc mỏ dầu khí |
2033 | 天然气资源评审 (Tiānránqì zīyuán píngshěn) – Natural gas resource review – Đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
2034 | 油气田工作效率 (Yóuqì tián gōngzuò xiàolǜ) – Work efficiency in oil and gas fields – Hiệu quả công việc trong mỏ dầu khí |
2035 | 天然气田工程 (Tiānránqì tián gōngchéng) – Natural gas field engineering – Kỹ thuật mỏ khí tự nhiên |
2036 | 天然气开采设备 (Tiānránqì kāicǎi shèbèi) – Equipment for natural gas extraction – Thiết bị khai thác khí tự nhiên |
2037 | 天然气蒸发 (Tiānránqì zhēngfā) – Evaporation of natural gas – Sự bay hơi của khí tự nhiên |
2038 | 油气田化学注入 (Yóuqì tián huàxué zhùrù) – Chemical injection in oil and gas fields – Tiêm hóa chất trong mỏ dầu khí |
2039 | 油气田气体采集 (Yóuqì tián qìtǐ cǎijí) – Gas collection in oil and gas fields – Thu thập khí trong mỏ dầu khí |
2040 | 油气田排放监测 (Yóuqì tián páifàng jiāncè) – Emission monitoring in oil and gas fields – Giám sát khí thải trong mỏ dầu khí |
2041 | 油气田钻井平台 (Yóuqì tián zuānjǐng píngtái) – Drilling rig in oil and gas fields – Giàn khoan trong mỏ dầu khí |
2042 | 油气田压裂液 (Yóuqì tián yā liè yè) – Fracturing fluid in oil and gas fields – Dịch vụ nứt vỡ thủy lực trong mỏ dầu khí |
2043 | 天然气扩展技术 (Tiānránqì kuòzhǎn jìshù) – Expansion technology for natural gas – Công nghệ mở rộng khí tự nhiên |
2044 | 油气田能源利用 (Yóuqì tián néngyuán lìyòng) – Energy utilization in oil and gas fields – Sử dụng năng lượng trong mỏ dầu khí |
2045 | 天然气利用效率 (Tiānránqì lìyòng xiàolǜ) – Efficiency of natural gas utilization – Hiệu quả sử dụng khí tự nhiên |
2046 | 油气田长寿命 (Yóuqì tián cháng shòu mìng) – Long life of oil and gas fields – Tuổi thọ lâu dài của mỏ dầu khí |
2047 | 天然气液化工厂 (Tiānránqì yèhuà gōngchǎng) – Liquefied natural gas plant (LNG) – Nhà máy khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) |
2048 | 天然气液化过程 (Tiānránqì yèhuà guòchéng) – Liquefaction process of natural gas – Quá trình hóa lỏng khí tự nhiên |
2049 | 油气田储量预测 (Yóuqì tián chǔ liàng yùcè) – Reserves prediction in oil and gas fields – Dự báo trữ lượng trong mỏ dầu khí |
2050 | 油气田压裂技术 (Yóuqì tián yā liè jìshù) – Fracturing technology in oil and gas fields – Công nghệ nứt vỡ trong mỏ dầu khí |
2051 | 天然气加热器 (Tiānránqì jiārè qì) – Natural gas heater – Máy sưởi khí tự nhiên |
2052 | 油气田资源优化 (Yóuqì tián zīyuán yōuhuà) – Resource optimization in oil and gas fields – Tối ưu hóa tài nguyên trong mỏ dầu khí |
2053 | 天然气开采权 (Tiānránqì kāicǎi quán) – Natural gas extraction rights – Quyền khai thác khí tự nhiên |
2054 | 天然气液化设施 (Tiānránqì yèhuà shèshī) – LNG liquefaction facilities – Cơ sở hóa lỏng LNG |
2055 | 油气田排水系统 (Yóuqì tián páishuǐ xìtǒng) – Drainage system in oil and gas fields – Hệ thống thoát nước trong mỏ dầu khí |
2056 | 天然气蒸汽重整 (Tiānránqì zhēngqì zhòngzhěng) – Steam reforming of natural gas – Cải tạo hơi nước khí tự nhiên |
2057 | 油气田资源开发规划 (Yóuqì tián zīyuán kāifā guīhuà) – Resource development planning in oil and gas fields – Kế hoạch phát triển tài nguyên trong mỏ dầu khí |
2058 | 天然气紧急响应系统 (Tiānránqì jǐnjí xiǎngyìng xìtǒng) – Emergency response system for natural gas – Hệ thống ứng phó khẩn cấp khí tự nhiên |
2059 | 油气田数字化转型 (Yóuqì tián shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in oil and gas fields – Chuyển đổi số trong mỏ dầu khí |
2060 | 油气田压裂作业 (Yóuqì tián yā liè zuòyè) – Fracturing operation in oil and gas fields – Hoạt động nứt vỡ trong mỏ dầu khí |
2061 | 天然气产量预测模型 (Tiānránqì chǎnliàng yùcè móxíng) – Production forecasting model for natural gas – Mô hình dự báo sản lượng khí tự nhiên |
2062 | 油气田监测设备 (Yóuqì tián jiāncè shèbèi) – Monitoring equipment in oil and gas fields – Thiết bị giám sát trong mỏ dầu khí |
2063 | 油气田区域开发 (Yóuqì tián qūyù kāifā) – Regional development of oil and gas fields – Phát triển khu vực trong mỏ dầu khí |
2064 | 天然气气体分析仪 (Tiānránqì qìtǐ fēnxī yí) – Natural gas analyzer – Máy phân tích khí tự nhiên |
2065 | 油气田建设标准 (Yóuqì tián jiànshè biāozhǔn) – Construction standards for oil and gas fields – Tiêu chuẩn xây dựng trong mỏ dầu khí |
2066 | 天然气探测设备 (Tiānránqì tàncè shèbèi) – Natural gas detection equipment – Thiết bị phát hiện khí tự nhiên |
2067 | 油气田环境影响评估 (Yóuqì tián huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of oil and gas fields – Đánh giá tác động môi trường trong mỏ dầu khí |
2068 | 天然气田生产率 (Tiānránqì tián shēngchǎn lǜ) – Production rate of natural gas fields – Tỷ lệ sản xuất mỏ khí tự nhiên |
2069 | 油气田注水作业 (Yóuqì tián zhùshuǐ zuòyè) – Water injection operation in oil and gas fields – Hoạt động tiêm nước trong mỏ dầu khí |
2070 | 天然气网络建设 (Tiānránqì wǎngluò jiànshè) – Natural gas network construction – Xây dựng mạng lưới khí tự nhiên |
2071 | 油气田井口设备 (Yóuqì tián jǐngkǒu shèbèi) – Wellhead equipment in oil and gas fields – Thiết bị giếng khoan trong mỏ dầu khí |
2072 | 天然气资源评估模型 (Tiānránqì zīyuán pínggū móxíng) – Natural gas resource evaluation model – Mô hình đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
2073 | 油气田压裂监控 (Yóuqì tián yā liè jiānkòng) – Fracturing monitoring in oil and gas fields – Giám sát nứt vỡ trong mỏ dầu khí |
2074 | 天然气采集设备 (Tiānránqì cǎijí shèbèi) – Natural gas collection equipment – Thiết bị thu gom khí tự nhiên |
2075 | 油气田常规勘探 (Yóuqì tián chángguī kāntàn) – Conventional exploration in oil and gas fields – Thăm dò thông thường trong mỏ dầu khí |
2076 | 天然气安全监测 (Tiānránqì ānquán jiāncè) – Safety monitoring of natural gas – Giám sát an toàn khí tự nhiên |
2077 | 油气田生产技术优化 (Yóuqì tián shēngchǎn jìshù yōuhuà) – Production technology optimization in oil and gas fields – Tối ưu hóa công nghệ sản xuất trong mỏ dầu khí |
2078 | 天然气注入 (Tiānránqì zhùrù) – Natural gas injection – Tiêm khí tự nhiên |
2079 | 天然气管道运输 (Tiānránqì guǎndào yùnshū) – Natural gas pipeline transportation – Vận chuyển khí tự nhiên bằng đường ống |
2080 | 油气田沉积物处理 (Yóuqì tián chénjī wù chǔlǐ) – Sediment treatment in oil and gas fields – Xử lý trầm tích trong mỏ dầu khí |
2081 | 天然气地质勘探 (Tiānránqì dìzhì kāntàn) – Geological exploration of natural gas – Thăm dò địa chất khí tự nhiên |
2082 | 油气田固井作业 (Yóuqì tián gù jǐng zuòyè) – Cementing operation in oil and gas fields – Hoạt động xi măng trong mỏ dầu khí |
2083 | 天然气资源开发利用 (Tiānránqì zīyuán kāifā lìyòng) – Development and utilization of natural gas resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên khí tự nhiên |
2084 | 油气田开发战略 (Yóuqì tián kāifā zhànlüè) – Development strategy of oil and gas fields – Chiến lược phát triển mỏ dầu khí |
2085 | 油气田生产周期 (Yóuqì tián shēngchǎn zhōuqī) – Production cycle in oil and gas fields – Chu kỳ sản xuất trong mỏ dầu khí |
2086 | 油气田平台建设 (Yóuqì tián píngtái jiànshè) – Platform construction in oil and gas fields – Xây dựng giàn khoan trong mỏ dầu khí |
2087 | 天然气液化装置 (Tiānránqì yèhuà zhuāngzhì) – LNG liquefaction plant – Nhà máy hóa lỏng LNG |
2088 | 油气田数字监控 (Yóuqì tián shùzì jiānkòng) – Digital monitoring in oil and gas fields – Giám sát số trong mỏ dầu khí |
2089 | 天然气输气站 (Tiānránqì shū qì zhàn) – Natural gas pumping station – Trạm bơm khí tự nhiên |
2090 | 天然气钻探技术 (Tiānránqì zuāntàn jìshù) – Drilling technology for natural gas – Công nghệ khoan khí tự nhiên |
2091 | 油气田信息系统 (Yóuqì tián xìnxī xìtǒng) – Information system for oil and gas fields – Hệ thống thông tin trong mỏ dầu khí |
2092 | 油气田精细化管理 (Yóuqì tián jīngxì huà guǎnlǐ) – Refined management in oil and gas fields – Quản lý tinh vi trong mỏ dầu khí |
2093 | 天然气开发设计 (Tiānránqì kāifā shèjì) – Design of natural gas development – Thiết kế phát triển khí tự nhiên |
2094 | 油气田抽油作业 (Yóuqì tián chōu yóu zuòyè) – Oil extraction operation in oil and gas fields – Hoạt động khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
2095 | 油气田自动化 (Yóuqì tián zìdòng huà) – Automation in oil and gas fields – Tự động hóa trong mỏ dầu khí |
2096 | 天然气行业标准 (Tiānránqì hángyè biāozhǔn) – Industry standards for natural gas – Tiêu chuẩn ngành khí tự nhiên |
2097 | 油气田设施维护 (Yóuqì tián shèshī wéihù) – Facility maintenance in oil and gas fields – Bảo trì cơ sở hạ tầng trong mỏ dầu khí |
2098 | 天然气采油技术 (Tiānránqì cǎi yóu jìshù) – Oil extraction technology for natural gas – Công nghệ khai thác dầu khí tự nhiên |
2099 | 天然气开采作业 (Tiānránqì kāicǎi zuòyè) – Natural gas extraction operation – Hoạt động khai thác khí tự nhiên |
2100 | 天然气气质分析 (Tiānránqì qìzhì fēnxī) – Gas quality analysis for natural gas – Phân tích chất lượng khí tự nhiên |
2101 | 油气田工程设计 (Yóuqì tián gōngchéng shèjì) – Engineering design for oil and gas fields – Thiết kế kỹ thuật trong mỏ dầu khí |
2102 | 天然气液化设备 (Tiānránqì yèhuà shèbèi) – LNG liquefaction equipment – Thiết bị hóa lỏng LNG |
2103 | 油气田钻井技术 (Yóuqì tián zuānjǐng jìshù) – Drilling technology for oil and gas fields – Công nghệ khoan giếng trong mỏ dầu khí |
2104 | 天然气远程监控 (Tiānránqì yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring of natural gas – Giám sát từ xa khí tự nhiên |
2105 | 油气田投资风险 (Yóuqì tián tóuzī fēngxiǎn) – Investment risk in oil and gas fields – Rủi ro đầu tư trong mỏ dầu khí |
2106 | 油气田储量评估 (Yóuqì tián chǔliàng pínggū) – Reserves evaluation in oil and gas fields – Đánh giá trữ lượng trong mỏ dầu khí |
2107 | 油气田开发周期 (Yóuqì tián kāifā zhōuqī) – Development cycle of oil and gas fields – Chu kỳ phát triển mỏ dầu khí |
2108 | 天然气综合利用 (Tiānránqì zōnghé lìyòng) – Integrated utilization of natural gas – Sử dụng tổng hợp khí tự nhiên |
2109 | 天然气液化天然气 (Tiānránqì yèhuà tiānránqì) – LNG liquefaction of natural gas – Hóa lỏng khí tự nhiên LNG |
2110 | 油气田生产工艺 (Yóuqì tián shēngchǎn gōngyì) – Production technology in oil and gas fields – Công nghệ sản xuất trong mỏ dầu khí |
2111 | 油气田战略储备 (Yóuqì tián zhànlüè chǔbèi) – Strategic reserves in oil and gas fields – Dự trữ chiến lược trong mỏ dầu khí |
2112 | 天然气管网建设 (Tiānránqì guǎn wǎng jiànshè) – Construction of natural gas pipeline network – Xây dựng mạng lưới ống dẫn khí tự nhiên |
2113 | 天然气田开采 (Tiānránqì tián kāicǎi) – Extraction of natural gas fields – Khai thác mỏ khí tự nhiên |
2114 | 油气田智能化 (Yóuqì tián zhìnéng huà) – Intelligent oil and gas field technology – Công nghệ mỏ dầu khí thông minh |
2115 | 天然气输送 (Tiānránqì shūsòng) – Natural gas transmission – Truyền tải khí tự nhiên |
2116 | 天然气净化 (Tiānránqì jìnghuà) – Natural gas purification – Lọc khí tự nhiên |
2117 | 油气田维修保养 (Yóuqì tián wéixiū bǎoyǎng) – Maintenance and upkeep in oil and gas fields – Bảo dưỡng và bảo trì trong mỏ dầu khí |
2118 | 天然气市场供需分析 (Tiānránqì shìchǎng gōngxū fēnxī) – Supply and demand analysis of the natural gas market – Phân tích cung cầu thị trường khí tự nhiên |
2119 | 天然气配套设施 (Tiānránqì pèitào shèshī) – Supporting facilities for natural gas – Cơ sở hạ tầng hỗ trợ khí tự nhiên |
2120 | 油气田工程建设 (Yóuqì tián gōngchéng jiànshè) – Engineering construction in oil and gas fields – Xây dựng công trình trong mỏ dầu khí |
2121 | 天然气燃烧 (Tiānránqì ránshāo) – Combustion of natural gas – Đốt cháy khí tự nhiên |
2122 | 油气田开采设备 (Yóuqì tián kāicǎi shèbèi) – Extraction equipment in oil and gas fields – Thiết bị khai thác trong mỏ dầu khí |
2123 | 天然气紧急关闭阀 (Tiānránqì jǐnjí guānbì fá) – Natural gas emergency shut-off valve – Van ngắt khẩn cấp khí tự nhiên |
2124 | 油气田注水作业 (Yóuqì tián zhù shuǐ zuòyè) – Water injection operation in oil and gas fields – Hoạt động tiêm nước trong mỏ dầu khí |
2125 | 天然气渗透性 (Tiānránqì shèntòu xìng) – Permeability of natural gas – Độ thấm khí tự nhiên |
2126 | 天然气水合物 (Tiānránqì shuǐhé wù) – Natural gas hydrate – Hợp chất khí tự nhiên |
2127 | 油气田生物降解 (Yóuqì tián shēngwù jiàngjiě) – Biodegradation in oil and gas fields – Phân hủy sinh học trong mỏ dầu khí |
2128 | 油气田设备升级 (Yóuqì tián shèbèi shēngjí) – Equipment upgrade in oil and gas fields – Nâng cấp thiết bị trong mỏ dầu khí |
2129 | 天然气分布 (Tiānránqì fēnbù) – Distribution of natural gas – Phân bổ khí tự nhiên |
2130 | 油气田生产调度 (Yóuqì tián shēngchǎn tiáodù) – Production scheduling in oil and gas fields – Lập lịch sản xuất trong mỏ dầu khí |
2131 | 天然气抽采技术 (Tiānránqì chōu cǎi jìshù) – Extraction technology of natural gas – Công nghệ khai thác khí tự nhiên |
2132 | 油气田排水作业 (Yóuqì tián páishuǐ zuòyè) – Drainage operation in oil and gas fields – Hoạt động thoát nước trong mỏ dầu khí |
2133 | 天然气输送系统 (Tiānránqì shūsòng xìtǒng) – Natural gas transmission system – Hệ thống truyền tải khí tự nhiên |
2134 | 天然气加热器 (Tiānránqì jiārè qì) – Natural gas heater – Máy làm nóng khí tự nhiên |
2135 | 油气田注气作业 (Yóuqì tián zhù qì zuòyè) – Gas injection operation in oil and gas fields – Hoạt động tiêm khí trong mỏ dầu khí |
2136 | 天然气压缩 (Tiānránqì yāsuō) – Compression of natural gas – Nén khí tự nhiên |
2137 | 油气田开发方案 (Yóuqì tián kāifā fāng’àn) – Development plan for oil and gas fields – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí |
2138 | 天然气反应堆 (Tiānránqì fǎnyìng duī) – Natural gas reactor – Lò phản ứng khí tự nhiên |
2139 | 天然气处理装置 (Tiānránqì chǔlǐ zhuāngzhì) – Natural gas treatment unit – Thiết bị xử lý khí tự nhiên |
2140 | 油气田地质勘探 (Yóuqì tián dìzhì kāntàn) – Geological exploration of oil and gas fields – Thăm dò địa chất mỏ dầu khí |
2141 | 天然气输送管道 (Tiānránqì shūsòng guǎndào) – Natural gas pipeline – Đường ống truyền tải khí tự nhiên |
2142 | 油气田综合利用技术 (Yóuqì tián zōnghé lìyòng jìshù) – Integrated utilization technology in oil and gas fields – Công nghệ sử dụng tổng hợp trong mỏ dầu khí |
2143 | 天然气开采许可证 (Tiānránqì kāicǎi xǔkě zhèng) – Natural gas extraction license – Giấy phép khai thác khí tự nhiên |
2144 | 油气田产能评估 (Yóuqì tián chǎnnéng pínggū) – Production capacity evaluation in oil and gas fields – Đánh giá công suất sản xuất trong mỏ dầu khí |
2145 | 天然气计量装置 (Tiānránqì jìliàng zhuāngzhì) – Natural gas metering device – Thiết bị đo lường khí tự nhiên |
2146 | 天然气管道泄漏 (Tiānránqì guǎndào xièlòu) – Leakage in natural gas pipelines – Rò rỉ đường ống khí tự nhiên |
2147 | 天然气储运 (Tiānránqì chǔ yùn) – Storage and transportation of natural gas – Lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
2148 | 油气田资源评估 (Yóuqì tián zīyuán pínggū) – Resource evaluation in oil and gas fields – Đánh giá tài nguyên trong mỏ dầu khí |
2149 | 天然气抽提 (Tiānránqì chōu tí) – Natural gas extraction – Khai thác khí tự nhiên |
2150 | 油气田污染防治 (Yóuqì tián wūrǎn fángzhì) – Pollution prevention in oil and gas fields – Phòng ngừa ô nhiễm trong mỏ dầu khí |
2151 | 天然气开采许可证书 (Tiānránqì kāicǎi xǔkě zhèngshū) – Natural gas extraction permit – Giấy phép khai thác khí tự nhiên |
2152 | 天然气储气站 (Tiānránqì chǔ qì zhàn) – Natural gas storage station – Trạm lưu trữ khí tự nhiên |
2153 | 天然气市场调控 (Tiānránqì shìchǎng tiáokòng) – Natural gas market regulation – Điều chỉnh thị trường khí tự nhiên |
2154 | 油气田污水处理 (Yóuqì tián wūshuǐ chǔlǐ) – Wastewater treatment in oil and gas fields – Xử lý nước thải trong mỏ dầu khí |
2155 | 天然气增产 (Tiānránqì zēngchǎn) – Natural gas production enhancement – Tăng cường sản xuất khí tự nhiên |
2156 | 油气田开采技术改进 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù gǎijìn) – Technology improvement in oil and gas extraction – Cải tiến công nghệ khai thác dầu khí |
2157 | 油气田勘探开发 (Yóuqì tián kāntàn kāifā) – Exploration and development of oil and gas fields – Thăm dò và phát triển mỏ dầu khí |
2158 | 天然气回收 (Tiānránqì huíshōu) – Natural gas recovery – Tái thu hồi khí tự nhiên |
2159 | 油气田生产安全 (Yóuqì tián shēngchǎn ānquán) – Production safety in oil and gas fields – An toàn sản xuất trong mỏ dầu khí |
2160 | 天然气产量 (Tiānránqì chǎnliàng) – Natural gas production volume – Sản lượng khí tự nhiên |
2161 | 天然气生产计划 (Tiānránqì shēngchǎn jìhuà) – Natural gas production plan – Kế hoạch sản xuất khí tự nhiên |
2162 | 油气田注入水 (Yóuqì tián zhùrù shuǐ) – Water injection in oil and gas fields – Tiêm nước trong mỏ dầu khí |
2163 | 油气田自动化技术 (Yóuqì tián zìdònghuà jìshù) – Automation technology in oil and gas fields – Công nghệ tự động hóa trong mỏ dầu khí |
2164 | 油气田清理 (Yóuqì tián qīnglǐ) – Cleaning of oil and gas fields – Vệ sinh mỏ dầu khí |
2165 | 油气田开采设备维护 (Yóuqì tián kāicǎi shèbèi wéihù) – Maintenance of extraction equipment in oil and gas fields – Bảo trì thiết bị khai thác trong mỏ dầu khí |
2166 | 天然气能量转换 (Tiānránqì néngliàng zhuǎnhuàn) – Energy conversion of natural gas – Chuyển đổi năng lượng khí tự nhiên |
2167 | 油气田灌注技术 (Yóuqì tián guànzhù jìshù) – Injection technology in oil and gas fields – Công nghệ tiêm vào trong mỏ dầu khí |
2168 | 天然气气候变化影响 (Tiānránqì qìhòu biànhuà yǐngxiǎng) – Impact of climate change on natural gas – Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với khí tự nhiên |
2169 | 天然气储量 (Tiānránqì chǔ liàng) – Natural gas reserves – Trữ lượng khí tự nhiên |
2170 | 天然气消耗 (Tiānránqì xiāohào) – Consumption of natural gas – Tiêu thụ khí tự nhiên |
2171 | 天然气安全管理 (Tiānránqì ānquán guǎnlǐ) – Safety management of natural gas – Quản lý an toàn khí tự nhiên |
2172 | 油气田开发预算 (Yóuqì tián kāifā yùsuàn) – Development budget for oil and gas fields – Ngân sách phát triển mỏ dầu khí |
2173 | 天然气价格波动 (Tiānránqì jiàgé bōdòng) – Fluctuation in natural gas prices – Biến động giá khí tự nhiên |
2174 | 油气田复产 (Yóuqì tián fùchǎn) – Resumption of production in oil and gas fields – Phục hồi sản xuất trong mỏ dầu khí |
2175 | 油气田注入二氧化碳 (Yóuqì tián zhùrù èryǎnghuàtàn) – CO2 injection in oil and gas fields – Tiêm CO2 trong mỏ dầu khí |
2176 | 天然气井 (Tiānránqì jǐng) – Natural gas well – Giếng khí tự nhiên |
2177 | 油气田生产数据 (Yóuqì tián shēngchǎn shùjù) – Production data in oil and gas fields – Dữ liệu sản xuất trong mỏ dầu khí |
2178 | 天然气储量预测 (Tiānránqì chǔ liàng yùcè) – Natural gas reserves forecasting – Dự báo trữ lượng khí tự nhiên |
2179 | 油气田管道系统 (Yóuqì tián guǎndào xìtǒng) – Pipeline system in oil and gas fields – Hệ thống đường ống trong mỏ dầu khí |
2180 | 天然气交易市场 (Tiānránqì jiāoyì shìchǎng) – Natural gas trading market – Thị trường giao dịch khí tự nhiên |
2181 | 油气田开发进度 (Yóuqì tián kāifā jìndù) – Development progress in oil and gas fields – Tiến độ phát triển mỏ dầu khí |
2182 | 天然气管道维护 (Tiānránqì guǎndào wéihù) – Pipeline maintenance for natural gas – Bảo trì đường ống khí tự nhiên |
2183 | 油气田作业 (Yóuqì tián zuòyè) – Operations in oil and gas fields – Hoạt động trong mỏ dầu khí |
2184 | 油气田环境治理 (Yóuqì tián huánjìng zhìlǐ) – Environmental management in oil and gas fields – Quản lý môi trường trong mỏ dầu khí |
2185 | 油气田废水回收 (Yóuqì tián fèishuǐ huíshōu) – Wastewater recovery in oil and gas fields – Thu hồi nước thải trong mỏ dầu khí |
2186 | 油气田安全评估 (Yóuqì tián ānquán pínggū) – Safety assessment in oil and gas fields – Đánh giá an toàn trong mỏ dầu khí |
2187 | 天然气流量控制 (Tiānránqì liúliàng kòngzhì) – Flow control of natural gas – Điều khiển lưu lượng khí tự nhiên |
2188 | 天然气产量预测 (Tiānránqì chǎnliàng yùcè) – Forecasting natural gas production – Dự báo sản lượng khí tự nhiên |
2189 | 天然气与石油联合开发 (Tiānránqì yǔ shíyóu liánhé kāifā) – Joint development of natural gas and oil – Phát triển chung khí tự nhiên và dầu mỏ |
2190 | 油气田设备故障排除 (Yóuqì tián shèbèi gùzhàng páichú) – Equipment failure troubleshooting in oil and gas fields – Khắc phục sự cố thiết bị trong mỏ dầu khí |
2191 | 天然气经济效益 (Tiānránqì jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of natural gas – Lợi ích kinh tế của khí tự nhiên |
2192 | 油气田开发计划书 (Yóuqì tián kāifā jìhuà shū) – Oil and gas field development plan – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí |
2193 | 天然气运输协议 (Tiānránqì yùnshū xiéyì) – Natural gas transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển khí tự nhiên |
2194 | 油气田综合治理 (Yóuqì tián zōnghé zhìlǐ) – Comprehensive management in oil and gas fields – Quản lý tổng hợp trong mỏ dầu khí |
2195 | 天然气设备故障 (Tiānránqì shèbèi gùzhàng) – Natural gas equipment failure – Sự cố thiết bị khí tự nhiên |
2196 | 油气田污染治理 (Yóuqì tián wūrǎn zhìlǐ) – Pollution control in oil and gas fields – Xử lý ô nhiễm trong mỏ dầu khí |
2197 | 天然气与石油资源开发 (Tiānránqì yǔ shíyóu zīyuán kāifā) – Development of natural gas and oil resources – Phát triển tài nguyên khí tự nhiên và dầu mỏ |
2198 | 油气田节能技术 (Yóuqì tián jiéni jìshù) – Energy-saving technology in oil and gas fields – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong mỏ dầu khí |
2199 | 油气田复工 (Yóuqì tián fùgōng) – Resumption of work in oil and gas fields – Phục hồi công việc trong mỏ dầu khí |
2200 | 油气田灾难应急预案 (Yóuqì tián zāinàn yìngjí yù’àn) – Oil and gas field disaster emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp thảm họa trong mỏ dầu khí |
2201 | 油气田生产系统优化 (Yóuqì tián shēngchǎn xìtǒng yōuhuà) – Optimization of production system in oil and gas fields – Tối ưu hệ thống sản xuất trong mỏ dầu khí |
2202 | 天然气市场监控 (Tiānránqì shìchǎng jiānkòng) – Natural gas market monitoring – Giám sát thị trường khí tự nhiên |
2203 | 天然气资源开发政策 (Tiānránqì zīyuán kāifā zhèngcè) – Policy for natural gas resource development – Chính sách phát triển tài nguyên khí tự nhiên |
2204 | 油气田智能化技术 (Yóuqì tián zhìnéng huà jìshù) – Intelligent technology in oil and gas fields – Công nghệ thông minh trong mỏ dầu khí |
2205 | 油气田气体输送 (Yóuqì tián qìtǐ shūsòng) – Gas transportation in oil and gas fields – Vận chuyển khí trong mỏ dầu khí |
2206 | 油气田安全标准 (Yóuqì tián ānquán biāozhǔn) – Safety standards in oil and gas fields – Tiêu chuẩn an toàn trong mỏ dầu khí |
2207 | 天然气开发技术进步 (Tiānránqì kāifā jìshù jìnbù) – Technological progress in natural gas development – Tiến bộ công nghệ trong phát triển khí tự nhiên |
2208 | 天然气开发资源共享 (Tiānránqì kāifā zīyuán gòngxiǎng) – Resource sharing in natural gas development – Chia sẻ tài nguyên trong phát triển khí tự nhiên |
2209 | 油气田气体分布 (Yóuqì tián qìtǐ fēnbù) – Gas distribution in oil and gas fields – Phân bổ khí trong mỏ dầu khí |
2210 | 天然气开采设施 (Tiānránqì kāicǎi shèshī) – Natural gas extraction facilities – Cơ sở khai thác khí tự nhiên |
2211 | 油气田经济效益评估 (Yóuqì tián jīngjì xiàoyì pínggū) – Economic benefit assessment of oil and gas fields – Đánh giá lợi ích kinh tế của mỏ dầu khí |
2212 | 天然气供应商 (Tiānránqì gōngyìng shāng) – Natural gas supplier – Nhà cung cấp khí tự nhiên |
2213 | 油气田设备采购 (Yóuqì tián shèbèi cǎigòu) – Equipment procurement for oil and gas fields – Mua sắm thiết bị cho mỏ dầu khí |
2214 | 天然气集输系统 (Tiānránqì jí shūsòng xìtǒng) – Gas gathering and transportation system – Hệ thống thu gom và vận chuyển khí tự nhiên |
2215 | 油气田能源管理 (Yóuqì tián néngyuán guǎnlǐ) – Energy management in oil and gas fields – Quản lý năng lượng trong mỏ dầu khí |
2216 | 油气田水资源管理 (Yóuqì tián shuǐ zīyuán guǎnlǐ) – Water resource management in oil and gas fields – Quản lý tài nguyên nước trong mỏ dầu khí |
2217 | 天然气管道运行 (Tiānránqì guǎndào yùnxíng) – Operation of natural gas pipelines – Vận hành đường ống khí tự nhiên |
2218 | 油气田生产成本控制 (Yóuqì tián shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production cost control in oil and gas fields – Kiểm soát chi phí sản xuất trong mỏ dầu khí |
2219 | 天然气资源综合开发 (Tiānránqì zīyuán zōnghé kāifā) – Comprehensive development of natural gas resources – Phát triển tổng hợp tài nguyên khí tự nhiên |
2220 | 油气田生产效率提高 (Yóuqì tián shēngchǎn xiàolǜ tígāo) – Improvement of production efficiency in oil and gas fields – Nâng cao hiệu quả sản xuất trong mỏ dầu khí |
2221 | 天然气开采技术设备 (Tiānránqì kāicǎi jìshù shèbèi) – Natural gas extraction technology equipment – Thiết bị công nghệ khai thác khí tự nhiên |
2222 | 油气田环保设施 (Yóuqì tián huánbǎo shèshī) – Environmental protection facilities in oil and gas fields – Cơ sở bảo vệ môi trường trong mỏ dầu khí |
2223 | 天然气储量评估 (Tiānránqì chǔliàng pínggū) – Natural gas reserves evaluation – Đánh giá trữ lượng khí tự nhiên |
2224 | 油气田石油地质 (Yóuqì tián shíyóu dìzhì) – Petroleum geology in oil and gas fields – Địa chất dầu mỏ trong mỏ dầu khí |
2225 | 天然气补充资源 (Tiānránqì bǔchōng zīyuán) – Supplementary natural gas resources – Tài nguyên khí tự nhiên bổ sung |
2226 | 油气田智能监控系统 (Yóuqì tián zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Intelligent monitoring system in oil and gas fields – Hệ thống giám sát thông minh trong mỏ dầu khí |
2227 | 天然气环保项目 (Tiānránqì huánbǎo xiàngmù) – Environmental protection projects for natural gas – Dự án bảo vệ môi trường khí tự nhiên |
2228 | 油气田流体力学 (Yóuqì tián liútǐ lìxué) – Fluid mechanics in oil and gas fields – Cơ học chất lỏng trong mỏ dầu khí |
2229 | 天然气开采节能技术 (Tiānránqì kāicǎi jiéni jìshù) – Energy-saving technology in natural gas extraction – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong khai thác khí tự nhiên |
2230 | 油气田气体储存技术 (Yóuqì tián qìtǐ chǔcún jìshù) – Gas storage technology in oil and gas fields – Công nghệ lưu trữ khí trong mỏ dầu khí |
2231 | 天然气资源评估报告 (Tiānránqì zīyuán pínggū bàogào) – Natural gas resource evaluation report – Báo cáo đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
2232 | 油气田二氧化碳捕集 (Yóuqì tián èryǎnghuàtàn bǔjí) – Carbon dioxide capture in oil and gas fields – Thu bắt CO2 trong mỏ dầu khí |
2233 | 天然气开发设备管理 (Tiānránqì kāifā shèbèi guǎnlǐ) – Equipment management in natural gas development – Quản lý thiết bị trong phát triển khí tự nhiên |
2234 | 油气田精细化管理 (Yóuqì tián jīngxì huà guǎnlǐ) – Refined management in oil and gas fields – Quản lý tinh tế trong mỏ dầu khí |
2235 | 天然气生产成本 (Tiānránqì shēngchǎn chéngběn) – Natural gas production cost – Chi phí sản xuất khí tự nhiên |
2236 | 油气田资源优化 (Yóuqì tián zīyuán yōuhuà) – Resource optimization in oil and gas fields – Tối ưu tài nguyên trong mỏ dầu khí |
2237 | 油气田采油技术 (Yóuqì tián cǎiyóu jìshù) – Oil extraction technology in oil and gas fields – Công nghệ khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
2238 | 天然气资源开发模式 (Tiānránqì zīyuán kāifā móshì) – Natural gas resource development model – Mô hình phát triển tài nguyên khí tự nhiên |
2239 | 油气田生产设施建设 (Yóuqì tián shēngchǎn shèbèi jiànshè) – Construction of production facilities in oil and gas fields – Xây dựng cơ sở sản xuất trong mỏ dầu khí |
2240 | 天然气销售网络 (Tiānránqì xiāoshòu wǎngluò) – Natural gas sales network – Mạng lưới bán hàng khí tự nhiên |
2241 | 油气田后期开发 (Yóuqì tián hòuqī kāifā) – Later-stage development in oil and gas fields – Phát triển giai đoạn sau trong mỏ dầu khí |
2242 | 油气田节水技术 (Yóuqì tián jiéshuǐ jìshù) – Water-saving technology in oil and gas fields – Công nghệ tiết kiệm nước trong mỏ dầu khí |
2243 | 油气田综合评价 (Yóuqì tián zōnghé píngjià) – Comprehensive evaluation of oil and gas fields – Đánh giá tổng hợp mỏ dầu khí |
2244 | 天然气勘探技术 (Tiānránqì kāntàn jìshù) – Natural gas exploration technology – Công nghệ thăm dò khí tự nhiên |
2245 | 天然气加气站 (Tiānránqì jiā qì zhàn) – Natural gas refueling station – Trạm nạp khí tự nhiên |
2246 | 油气田灾后恢复 (Yóuqì tián zāi hòu huīfù) – Post-disaster recovery in oil and gas fields – Phục hồi sau thảm họa trong mỏ dầu khí |
2247 | 天然气市场定价 (Tiānránqì shìchǎng dìngjià) – Pricing in the natural gas market – Định giá thị trường khí tự nhiên |
2248 | 油气田绿色发展 (Yóuqì tián lǜsè fāzhǎn) – Green development in oil and gas fields – Phát triển xanh trong mỏ dầu khí |
2249 | 天然气地下储存 (Tiānránqì dìxià chǔcún) – Underground natural gas storage – Lưu trữ khí tự nhiên dưới lòng đất |
2250 | 油气田智能化管理 (Yóuqì tián zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent management in oil and gas fields – Quản lý thông minh trong mỏ dầu khí |
2251 | 油气田勘探与开发 (Yóuqì tián kāntàn yǔ kāifā) – Exploration and development of oil and gas fields – Thăm dò và phát triển mỏ dầu khí |
2252 | 天然气资源评价 (Tiānránqì zīyuán píngjià) – Evaluation of natural gas resources – Đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
2253 | 油气田水力压裂 (Yóuqì tián shuǐlì yālì) – Hydraulic fracturing in oil and gas fields – Kỹ thuật bẻ gãy thủy lực trong mỏ dầu khí |
2254 | 油气田节能降耗 (Yóuqì tián jiéni jiàng hào) – Energy saving and consumption reduction in oil and gas fields – Tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu thụ trong mỏ dầu khí |
2255 | 天然气开采潜力 (Tiānránqì kāicǎi qiánlì) – Potential of natural gas extraction – Tiềm năng khai thác khí tự nhiên |
2256 | 油气田地质模型 (Yóuqì tián dìzhì móxíng) – Geological modeling of oil and gas fields – Mô hình địa chất mỏ dầu khí |
2257 | 天然气进口管道 (Tiānránqì jìnkǒu guǎndào) – Natural gas import pipeline – Đường ống nhập khẩu khí tự nhiên |
2258 | 油气田开发规划 (Yóuqì tián kāifā guīhuà) – Development planning of oil and gas fields – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí |
2259 | 天然气国际市场 (Tiānránqì guójì shìchǎng) – International natural gas market – Thị trường khí tự nhiên quốc tế |
2260 | 油气田智能化操作 (Yóuqì tián zhìnéng huà cāozuò) – Intelligent operation in oil and gas fields – Vận hành thông minh trong mỏ dầu khí |
2261 | 天然气供应风险 (Tiānránqì gōngyìng fēngxiǎn) – Natural gas supply risk – Rủi ro cung cấp khí tự nhiên |
2262 | 油气田污染治理 (Yóuqì tián wūrǎn zhìlǐ) – Pollution treatment in oil and gas fields – Xử lý ô nhiễm trong mỏ dầu khí |
2263 | 天然气开发监管 (Tiānránqì kāifā jiānguǎn) – Supervision of natural gas development – Giám sát phát triển khí tự nhiên |
2264 | 油气田外部环境影响 (Yóuqì tián wàibù huánjìng yǐngxiǎng) – External environmental impact of oil and gas fields – Ảnh hưởng môi trường bên ngoài trong mỏ dầu khí |
2265 | 天然气燃料替代 (Tiānránqì ránliào tìdài) – Natural gas fuel substitution – Thay thế nhiên liệu khí tự nhiên |
2266 | 油气田生产监管 (Yóuqì tián shēngchǎn jiānguǎn) – Production supervision in oil and gas fields – Giám sát sản xuất trong mỏ dầu khí |
2267 | 油气田油气分离 (Yóuqì tián yóuqì fēnlí) – Oil and gas separation in oil and gas fields – Tách dầu và khí trong mỏ dầu khí |
2268 | 天然气成分分析 (Tiānránqì chéngfèn fēnxī) – Natural gas composition analysis – Phân tích thành phần khí tự nhiên |
2269 | 油气田储层评价 (Yóuqì tián chǔcéng píngjià) – Reservoir evaluation in oil and gas fields – Đánh giá tầng chứa trong mỏ dầu khí |
2270 | 天然气产业化 (Tiānránqì chǎnyè huà) – Industrialization of natural gas – Công nghiệp hóa khí tự nhiên |
2271 | 油气田开采模式 (Yóuqì tián kāicǎi móshì) – Oil and gas extraction model – Mô hình khai thác dầu khí |
2272 | 油气田环保措施 (Yóuqì tián huánbǎo cuòshī) – Environmental protection measures in oil and gas fields – Biện pháp bảo vệ môi trường trong mỏ dầu khí |
2273 | 天然气转化 (Tiānránqì zhuǎnhuà) – Natural gas conversion – Chuyển hóa khí tự nhiên |
2274 | 油气田开采技术开发 (Yóuqì tián kāicǎi jìshù kāifā) – Development of oil and gas extraction technology – Phát triển công nghệ khai thác dầu khí |
2275 | 天然气储气能力 (Tiānránqì chǔqì nénglì) – Natural gas storage capacity – Khả năng lưu trữ khí tự nhiên |
2276 | 油气田油气资源评估 (Yóuqì tián yóuqì zīyuán pínggū) – Oil and gas resource assessment in oil and gas fields – Đánh giá tài nguyên dầu khí trong mỏ dầu khí |
2277 | 油气田环境影响评价 (Yóuqì tián huánjìng yǐngxiǎng píngjià) – Environmental impact assessment of oil and gas fields – Đánh giá tác động môi trường của mỏ dầu khí |
2278 | 天然气产量预测 (Tiānránqì chǎnliàng yùcè) – Natural gas production forecasting – Dự báo sản lượng khí tự nhiên |
2279 | 天然气气田开发 (Tiānránqì qìtián kāifā) – Development of natural gas fields – Phát triển mỏ khí tự nhiên |
2280 | 天然气净化 (Tiānránqì jìnghuà) – Natural gas purification – Tinh chế khí tự nhiên |
2281 | 油气田二次采油 (Yóuqì tián èr cì cǎiyóu) – Secondary oil recovery in oil and gas fields – Thu hồi dầu thứ cấp trong mỏ dầu khí |
2282 | 油气田遥测技术 (Yóuqì tián yáocè jìshù) – Remote sensing technology in oil and gas fields – Công nghệ cảm biến từ xa trong mỏ dầu khí |
2283 | 天然气回收 (Tiānránqì huíshōu) – Natural gas recovery – Thu hồi khí tự nhiên |
2284 | 油气田资源再评估 (Yóuqì tián zīyuán zài pínggū) – Reassessment of resources in oil and gas fields – Đánh giá lại tài nguyên trong mỏ dầu khí |
2285 | 天然气利用效率 (Tiānránqì lìyòng xiàolǜ) – Utilization efficiency of natural gas – Hiệu quả sử dụng khí tự nhiên |
2286 | 油气田油气藏评估 (Yóuqì tián yóuqì cáng pínggū) – Oil and gas reservoir evaluation – Đánh giá trữ lượng dầu khí trong mỏ dầu khí |
2287 | 油气田开发设备 (Yóuqì tián kāifā shèbèi) – Equipment for oil and gas field development – Thiết bị phát triển mỏ dầu khí |
2288 | 天然气长输系统 (Tiānránqì cháng shū xìtǒng) – Long-distance natural gas transmission system – Hệ thống truyền tải khí tự nhiên dài hạn |
2289 | 天然气采气设备 (Tiānránqì cǎiqì shèbèi) – Equipment for natural gas extraction – Thiết bị khai thác khí tự nhiên |
2290 | 油气田气体收集 (Yóuqì tián qìtǐ shōují) – Gas collection in oil and gas fields – Thu gom khí trong mỏ dầu khí |
2291 | 天然气加压站 (Tiānránqì jiāyā zhàn) – Natural gas compressor station – Trạm nén khí tự nhiên |
2292 | 油气田化学注入 (Yóuqì tián huàxué zhùrù) – Chemical injection in oil and gas fields – Tiêm hóa chất vào mỏ dầu khí |
2293 | 天然气节能技术 (Tiānránqì jié néng jìshù) – Energy-saving technology for natural gas – Công nghệ tiết kiệm năng lượng khí tự nhiên |
2294 | 油气田生产设施 (Yóuqì tián shēngchǎn shèshī) – Oil and gas production facilities – Cơ sở sản xuất dầu khí |
2295 | 油气田二氧化碳捕集 (Yóuqì tián èr yǎng huà tàn bǔ jí) – CO₂ capture in oil and gas fields – Thu giữ CO₂ trong mỏ dầu khí |
2296 | 油气田区域划分 (Yóuqì tián qūyù huàfēn) – Regional division of oil and gas fields – Phân vùng mỏ dầu khí |
2297 | 天然气贮存设备 (Tiānránqì zhùcún shèbèi) – Natural gas storage equipment – Thiết bị lưu trữ khí tự nhiên |
2298 | 油气田采油方式 (Yóuqì tián cǎiyóu fāngshì) – Oil recovery methods in oil and gas fields – Phương pháp thu hồi dầu trong mỏ dầu khí |
2299 | 天然气清洁利用 (Tiānránqì qīngjié lìyòng) – Clean utilization of natural gas – Sử dụng khí tự nhiên sạch |
2300 | 油气田分层开采 (Yóuqì tián fēncéng kāicǎi) – Layered extraction in oil and gas fields – Khai thác theo tầng trong mỏ dầu khí |
2301 | 天然气提纯 (Tiānránqì tí chún) – Natural gas purification – Tinh chế khí tự nhiên |
2302 | 油气田电力供应 (Yóuqì tián diànlì gōngyìng) – Power supply in oil and gas fields – Cung cấp điện trong mỏ dầu khí |
2303 | 油气田地面设施 (Yóuqì tián dìmiàn shèshī) – Ground facilities in oil and gas fields – Cơ sở hạ tầng mặt đất trong mỏ dầu khí |
2304 | 天然气定价 (Tiānránqì dìngjià) – Natural gas pricing – Giá khí tự nhiên |
2305 | 油气田开发效率 (Yóuqì tián kāifā xiàolǜ) – Development efficiency in oil and gas fields – Hiệu quả phát triển mỏ dầu khí |
2306 | 天然气增压 (Tiānránqì zēng yā) – Natural gas pressurization – Nén khí tự nhiên |
2307 | 油气田联合开发 (Yóuqì tián liánhé kāifā) – Joint development of oil and gas fields – Phát triển chung mỏ dầu khí |
2308 | 天然气管道施工 (Tiānránqì guǎndào shīgōng) – Natural gas pipeline construction – Thi công đường ống khí tự nhiên |
2309 | 油气田采油机 (Yóuqì tián cǎiyóu jī) – Oil pump in oil and gas fields – Máy bơm dầu trong mỏ dầu khí |
2310 | 天然气市场动态 (Tiānránqì shìchǎng dòngtài) – Natural gas market dynamics – Biến động thị trường khí tự nhiên |
2311 | 油气田项目规划 (Yóuqì tián xiàngmù guīhuà) – Project planning for oil and gas fields – Lập kế hoạch dự án mỏ dầu khí |
2312 | 油气田渗透性 (Yóuqì tián shèntòu xìng) – Permeability of oil and gas fields – Tính thấm của mỏ dầu khí |
2313 | 天然气发电厂 (Tiānránqì fādiànchǎng) – Natural gas power plant – Nhà máy phát điện bằng khí tự nhiên |
2314 | 油气田温度监测 (Yóuqì tián wēndù jiāncè) – Temperature monitoring in oil and gas fields – Giám sát nhiệt độ trong mỏ dầu khí |
2315 | 油气田压裂 (Yóuqì tián yālì) – Fracturing in oil and gas fields – Nứt vỡ trong mỏ dầu khí |
2316 | 天然气计量 (Tiānránqì jìliàng) – Natural gas metering – Đo lường khí tự nhiên |
2317 | 油气田含水量 (Yóuqì tián hán shuǐ liàng) – Water content in oil and gas fields – Lượng nước trong mỏ dầu khí |
2318 | 天然气热值 (Tiānránqì rèzhí) – Calorific value of natural gas – Giá trị nhiệt lượng của khí tự nhiên |
2319 | 天然气管道检测 (Tiānránqì guǎndào jiǎncè) – Pipeline inspection for natural gas – Kiểm tra đường ống khí tự nhiên |
2320 | 天然气气源 (Tiānránqì qì yuán) – Gas source for natural gas – Nguồn khí cho khí tự nhiên |
2321 | 油气田采油设备 (Yóuqì tián cǎiyóu shèbèi) – Oil extraction equipment in oil and gas fields – Thiết bị khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
2322 | 油气田储气能力 (Yóuqì tián chǔqì nénglì) – Gas storage capacity in oil and gas fields – Khả năng lưu trữ khí trong mỏ dầu khí |
2323 | 油气田压裂液 (Yóuqì tián yālì yè) – Fracturing fluid in oil and gas fields – Dịch chất nứt trong mỏ dầu khí |
2324 | 天然气回注 (Tiānránqì huí zhù) – Gas reinjection in natural gas fields – Tiêm lại khí vào mỏ khí tự nhiên |
2325 | 油气田输送系统 (Yóuqì tián shūsòng xìtǒng) – Oil and gas field transportation system – Hệ thống vận chuyển mỏ dầu khí |
2326 | 天然气电力调度 (Tiānránqì diànlì tiáodù) – Natural gas power dispatch – Điều độ điện khí tự nhiên |
2327 | 油气田气体监测 (Yóuqì tián qìtǐ jiāncè) – Gas monitoring in oil and gas fields – Giám sát khí trong mỏ dầu khí |
2328 | 天然气储量 (Tiānránqì chǔliàng) – Natural gas reserves – Dự trữ khí tự nhiên |
2329 | 油气田岩性分析 (Yóuqì tián yánxìng fēnxī) – Lithology analysis in oil and gas fields – Phân tích đá học trong mỏ dầu khí |
2330 | 油气田水力压裂 (Yóuqì tián shuǐlì yālì) – Hydraulic fracturing in oil and gas fields – Nứt vỡ thủy lực trong mỏ dầu khí |
2331 | 天然气净化设备 (Tiānránqì jìnghuà shèbèi) – Natural gas purification equipment – Thiết bị tinh chế khí tự nhiên |
2332 | 油气田改造 (Yóuqì tián gǎizào) – Oil and gas field renovation – Cải tạo mỏ dầu khí |
2333 | 天然气调峰 (Tiānránqì tiáo fēng) – Natural gas peak shaving – Điều chỉnh đỉnh khí tự nhiên |
2334 | 油气田智能化 (Yóuqì tián zhìnéng huà) – Intelligentization of oil and gas fields – Hóa thông minh mỏ dầu khí |
2335 | 油气田地震监测 (Yóuqì tián dìzhèn jiāncè) – Seismic monitoring in oil and gas fields – Giám sát địa chấn trong mỏ dầu khí |
2336 | 油气田基础设施 (Yóuqì tián jīchǔ shèshī) – Infrastructure of oil and gas fields – Cơ sở hạ tầng mỏ dầu khí |
2337 | 天然气开采模式 (Tiānránqì kāicǎi móshì) – Natural gas extraction mode – Mô hình khai thác khí tự nhiên |
2338 | 油气田开发模式 (Yóuqì tián kāifā móshì) – Development model of oil and gas fields – Mô hình phát triển mỏ dầu khí |
2339 | 天然气气田 (Tiānránqì qìtián) – Natural gas field – Mỏ khí tự nhiên |
2340 | 油气田项目管理 (Yóuqì tián xiàngmù guǎnlǐ) – Project management in oil and gas fields – Quản lý dự án trong mỏ dầu khí |
2341 | 油气田压力监控 (Yóuqì tián yālì jiānkòng) – Pressure monitoring in oil and gas fields – Giám sát áp suất trong mỏ dầu khí |
2342 | 天然气投资回报 (Tiānránqì tóuzī huíbào) – Return on investment for natural gas – Lợi nhuận đầu tư khí tự nhiên |
2343 | 油气田再开发 (Yóuqì tián zài kāifā) – Re-development of oil and gas fields – Tái phát triển mỏ dầu khí |
2344 | 天然气储气库 (Tiānránqì chǔqì kù) – Natural gas storage facility – Kho lưu trữ khí tự nhiên |
2345 | 油气田无水开采 (Yóuqì tián wú shuǐ kāicǎi) – Waterless extraction in oil and gas fields – Khai thác dầu khí không sử dụng nước |
2346 | 油气田气井 (Yóuqì tián qì jǐng) – Gas well in oil and gas fields – Giếng khí trong mỏ dầu khí |
2347 | 天然气井口 (Tiānránqì jǐngkǒu) – Gas wellhead – Cổ giếng khí |
2348 | 油气田储层压力 (Yóuqì tián chǔcéng yālì) – Reservoir pressure in oil and gas fields – Áp suất tầng chứa trong mỏ dầu khí |
2349 | 天然气集输系统 (Tiānránqì jí shū xìtǒng) – Natural gas gathering and transportation system – Hệ thống thu gom và vận chuyển khí tự nhiên |
2350 | 油气田水源监测 (Yóuqì tián shuǐyuán jiāncè) – Water source monitoring in oil and gas fields – Giám sát nguồn nước trong mỏ dầu khí |
2351 | 天然气生产模式 (Tiānránqì shēngchǎn móshì) – Natural gas production mode – Mô hình sản xuất khí tự nhiên |
2352 | 油气田钻井 (Yóuqì tián zuànjǐng) – Drilling in oil and gas fields – Khoan trong mỏ dầu khí |
2353 | 油气田石油储量 (Yóuqì tián shíyóu chǔliàng) – Oil reserves in oil and gas fields – Dự trữ dầu trong mỏ dầu khí |
2354 | 天然气开采率 (Tiānránqì kāicǎi lǜ) – Extraction rate of natural gas – Tỷ lệ khai thác khí tự nhiên |
2355 | 油气田井口压力 (Yóuqì tián jǐngkǒu yālì) – Wellhead pressure in oil and gas fields – Áp suất miệng giếng trong mỏ dầu khí |
2356 | 天然气网络 (Tiānránqì wǎngluò) – Natural gas network – Mạng lưới khí tự nhiên |
2357 | 天然气传输管道 (Tiānránqì chuánshū guǎndào) – Natural gas transmission pipeline – Đường ống truyền tải khí tự nhiên |
2358 | 油气田多相流 (Yóuqì tián duō xiàng liú) – Multiphase flow in oil and gas fields – Dòng chảy đa pha trong mỏ dầu khí |
2359 | 油气田海上平台 (Yóuqì tián hǎishàng píngtái) – Offshore platform in oil and gas fields – Nền tảng biển trong mỏ dầu khí |
2360 | 天然气集输管道 (Tiānránqì jí shū guǎndào) – Gas gathering pipeline – Đường ống thu gom khí |
2361 | 油气田潜力评估 (Yóuqì tián qiánlì pínggū) – Potential evaluation of oil and gas fields – Đánh giá tiềm năng của mỏ dầu khí |
2362 | 天然气环保标准 (Tiānránqì huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards for natural gas – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường khí tự nhiên |
2363 | 油气田生产调度 (Yóuqì tián shēngchǎn tiáodù) – Production scheduling in oil and gas fields – Điều độ sản xuất trong mỏ dầu khí |
2364 | 油气田溢油处理 (Yóuqì tián yìyóu chǔlǐ) – Oil spill treatment in oil and gas fields – Xử lý tràn dầu trong mỏ dầu khí |
2365 | 油气田扩展 (Yóuqì tián kuòzhǎn) – Oil and gas field expansion – Mở rộng mỏ dầu khí |
2366 | 天然气分布 (Tiānránqì fēnbù) – Natural gas distribution – Phân phối khí tự nhiên |
2367 | 油气田生产率 (Yóuqì tián shēngchǎn lǜ) – Production rate in oil and gas fields – Tỷ lệ sản xuất trong mỏ dầu khí |
2368 | 天然气集气站 (Tiānránqì jí qì zhàn) – Gas gathering station – Trạm thu gom khí tự nhiên |
2369 | 油气田水淹 (Yóuqì tián shuǐ yān) – Water flooding in oil and gas fields – Ngập nước trong mỏ dầu khí |
2370 | 天然气监测系统 (Tiānránqì jiāncè xìtǒng) – Natural gas monitoring system – Hệ thống giám sát khí tự nhiên |
2371 | 油气田气体分析 (Yóuqì tián qìtǐ fēnxī) – Gas analysis in oil and gas fields – Phân tích khí trong mỏ dầu khí |
2372 | 天然气物理性能 (Tiānránqì wùlǐ xìngnéng) – Physical properties of natural gas – Tính chất vật lý của khí tự nhiên |
2373 | 油气田气体采样 (Yóuqì tián qìtǐ cǎiyàng) – Gas sampling in oil and gas fields – Lấy mẫu khí trong mỏ dầu khí |
2374 | 天然气气体输送 (Tiānránqì qìtǐ shūsòng) – Gas transportation in natural gas fields – Vận chuyển khí trong mỏ khí tự nhiên |
2375 | 油气田勘探井 (Yóuqì tián kāntàn jǐng) – Exploration well in oil and gas fields – Giếng thăm dò trong mỏ dầu khí |
2376 | 天然气渗透率 (Tiānránqì shèntòu lǜ) – Permeability of natural gas – Tỷ lệ thẩm thấu khí tự nhiên |
2377 | 油气田多井开发 (Yóuqì tián duō jǐng kāifā) – Multi-well development in oil and gas fields – Phát triển nhiều giếng trong mỏ dầu khí |
2378 | 天然气地面设施 (Tiānránqì dìmiàn shèshī) – Ground facilities for natural gas – Cơ sở mặt đất khí tự nhiên |
2379 | 天然气循环 (Tiānránqì xúnhuán) – Natural gas circulation – Tuần hoàn khí tự nhiên |
2380 | 油气田开发工程 (Yóuqì tián kāifā gōngchéng) – Oil and gas field development project – Dự án phát triển mỏ dầu khí |
2381 | 天然气转运 (Tiānránqì zhuǎnyùn) – Natural gas transportation – Vận chuyển khí tự nhiên |
2382 | 油气田压裂技术 (Yóuqì tián yālì jìshù) – Hydraulic fracturing technology in oil and gas fields – Công nghệ thủy lực nứt vỡ trong mỏ dầu khí |
2383 | 天然气分布式能源 (Tiānránqì fēnbù shì néngyuán) – Distributed natural gas energy – Năng lượng khí tự nhiên phân tán |
2384 | 天然气供需平衡 (Tiānránqì gōngxū pínghéng) – Natural gas supply-demand balance – Cân bằng cung cầu khí tự nhiên |
2385 | 油气田产量下降 (Yóuqì tián chǎnliàng xiàjiàng) – Decline in production in oil and gas fields – Sự suy giảm sản lượng trong mỏ dầu khí |
2386 | 油气田二次采油 (Yóuqì tián èr cì cǎiyóu) – Secondary oil recovery in oil and gas fields – Khai thác dầu thứ cấp trong mỏ dầu khí |
2387 | 天然气深层开发 (Tiānránqì shēncéng kāifā) – Deep-level development of natural gas – Phát triển khí tự nhiên tầng sâu |
2388 | 油气田作业安全 (Yóuqì tián zuòyè ānquán) – Operational safety in oil and gas fields – An toàn hoạt động trong mỏ dầu khí |
2389 | 天然气场站 (Tiānránqì chǎngzhàn) – Natural gas station – Trạm khí tự nhiên |
2390 | 油气田气体扩散 (Yóuqì tián qìtǐ kuòsàn) – Gas diffusion in oil and gas fields – Sự khuếch tán khí trong mỏ dầu khí |
2391 | 天然气开发投资 (Tiānránqì kāifā tóuzī) – Investment in natural gas development – Đầu tư phát triển khí tự nhiên |
2392 | 油气田采油井 (Yóuqì tián cǎiyóu jǐng) – Oil production well in oil and gas fields – Giếng khai thác dầu trong mỏ dầu khí |
2393 | 油气田开发周期 (Yóuqì tián kāifā zhōuqī) – Oil and gas field development cycle – Chu kỳ phát triển mỏ dầu khí |
2394 | 油气田气体储藏 (Yóuqì tián qìtǐ chǔcáng) – Gas storage in oil and gas fields – Lưu trữ khí trong mỏ dầu khí |
2395 | 天然气开发方式 (Tiānránqì kāifā fāngshì) – Natural gas development method – Phương thức phát triển khí tự nhiên |
2396 | 油气田增产措施 (Yóuqì tián zēngchǎn cuòshī) – Measures for increasing production in oil and gas fields – Biện pháp tăng sản lượng trong mỏ dầu khí |
2397 | 天然气沉积层 (Tiānránqì chénjī céng) – Natural gas reservoir – Mỏ khí tự nhiên |
2398 | 油气田开发评估 (Yóuqì tián kāifā pínggū) – Development evaluation of oil and gas fields – Đánh giá phát triển mỏ dầu khí |
2399 | 天然气气体密度 (Tiānránqì qìtǐ mìdù) – Natural gas gas density – Mật độ khí tự nhiên |
2400 | 油气田石油剖面 (Yóuqì tián shíyóu pōumiàn) – Oil profile in oil and gas fields – Hồ sơ dầu trong mỏ dầu khí |
2401 | 油气田开发效率 (Yóuqì tián kāifā xiàolǜ) – Development efficiency of oil and gas fields – Hiệu quả phát triển mỏ dầu khí |
2402 | 油气田水驱技术 (Yóuqì tián shuǐ qū jìshù) – Waterflooding technology in oil and gas fields – Công nghệ dập nước trong mỏ dầu khí |
2403 | 天然气输送管网 (Tiānránqì shūsòng guǎnwǎng) – Natural gas transportation network – Mạng lưới vận chuyển khí tự nhiên |
2404 | 油气田大规模开采 (Yóuqì tián dà guīmó kāicǎi) – Large-scale extraction in oil and gas fields – Khai thác quy mô lớn trong mỏ dầu khí |
2405 | 天然气含硫 (Tiānránqì hán liú) – Sulfur content in natural gas – Chất lưu huỳnh trong khí tự nhiên |
2406 | 油气田风险管理 (Yóuqì tián fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in oil and gas fields – Quản lý rủi ro trong mỏ dầu khí |
2407 | 天然气液化技术 (Tiānránqì yèhuà jìshù) – Natural gas liquefaction technology – Công nghệ hóa lỏng khí tự nhiên |
2408 | 天然气石油替代品 (Tiānránqì shíyóu tìdàipǐn) – Natural gas substitutes for oil – Các sản phẩm thay thế dầu bằng khí tự nhiên |
2409 | 油气田地面设施建设 (Yóuqì tián dìmiàn shèshī jiànshè) – Ground facilities construction in oil and gas fields – Xây dựng cơ sở mặt đất trong mỏ dầu khí |
2410 | 油气田多阶段开发 (Yóuqì tián duō jiēduàn kāifā) – Multi-stage development in oil and gas fields – Phát triển nhiều giai đoạn trong mỏ dầu khí |
2411 | 天然气钻井 (Tiānránqì zuǎn jǐng) – Drilling for natural gas – Khoan khí tự nhiên |
2412 | 油气田提高采收率 (Yóuqì tián tígāo cǎishōu lǜ) – Improving recovery rate in oil and gas fields – Tăng tỷ lệ thu hồi trong mỏ dầu khí |
2413 | 天然气输送能力 (Tiānránqì shūsòng nénglì) – Natural gas transportation capacity – Khả năng vận chuyển khí tự nhiên |
2414 | 油气田深井作业 (Yóuqì tián shēn jǐng zuòyè) – Deep well operations in oil and gas fields – Hoạt động giếng sâu trong mỏ dầu khí |
2415 | 天然气海上平台 (Tiānránqì hǎishàng píngtái) – Offshore natural gas platform – Nền tảng khí tự nhiên ngoài khơi |
2416 | 天然气电力发电 (Tiānránqì diànlì fādiàn) – Natural gas power generation – Sản xuất điện từ khí tự nhiên |
2417 | 油气田稠油开采 (Yóuqì tián chóu yóu kāicǎi) – Heavy oil extraction in oil and gas fields – Khai thác dầu đặc trong mỏ dầu khí |
2418 | 天然气压缩气体 (Tiānránqì yāsuō qìtǐ) – Compressed natural gas (CNG) – Khí tự nhiên nén (CNG) |
2419 | 油气田电子监控系统 (Yóuqì tián diànzǐ jiānkòng xìtǒng) – Electronic monitoring system in oil and gas fields – Hệ thống giám sát điện tử trong mỏ dầu khí |
2420 | 油气田油气分离 (Yóuqì tián yóuqì fēnlí) – Oil and gas separation in oil and gas fields – Tách dầu khí trong mỏ dầu khí |
2421 | 天然气清洁燃烧 (Tiānránqì qīngjié ránshāo) – Clean combustion of natural gas – Đốt cháy khí tự nhiên sạch |
2422 | 天然气液化工艺 (Tiānránqì yèhuà gōngyì) – Natural gas liquefaction process – Quá trình hóa lỏng khí tự nhiên |
2423 | 油气田深水开采 (Yóuqì tián shēnshuǐ kāicǎi) – Deepwater extraction in oil and gas fields – Khai thác nước sâu trong mỏ dầu khí |
2424 | 天然气过滤 (Tiānránqì guòlǜ) – Natural gas filtration – Lọc khí tự nhiên |
2425 | 天然气输送压力 (Tiānránqì shūsòng yālì) – Natural gas transportation pressure – Áp lực vận chuyển khí tự nhiên |
2426 | 油气田多层次开发 (Yóuqì tián duō céngcì kāifā) – Multi-level development in oil and gas fields – Phát triển đa tầng trong mỏ dầu khí |
2427 | 油气田区域性开发 (Yóuqì tián qūyùxìng kāifā) – Regional development in oil and gas fields – Phát triển khu vực trong mỏ dầu khí |
2428 | 天然气增压器 (Tiānránqì zēngyāqì) – Natural gas booster – Máy tăng áp khí tự nhiên |
2429 | 油气田回收气体 (Yóuqì tián huíshōu qìtǐ) – Gas recovery in oil and gas fields – Thu hồi khí trong mỏ dầu khí |
2430 | 天然气开采成本控制 (Tiānránqì kāicǎi chéngběn kòngzhì) – Control of natural gas extraction costs – Kiểm soát chi phí khai thác khí tự nhiên |
2431 | 油气田外包服务 (Yóuqì tián wàibāo fúwù) – Outsourced services in oil and gas fields – Dịch vụ gia công ngoài trong mỏ dầu khí |
2432 | 天然气封堵技术 (Tiānránqì fēngdǔ jìshù) – Natural gas blocking technology – Công nghệ chặn khí tự nhiên |
2433 | 油气田气体生产 (Yóuqì tián qìtǐ shēngchǎn) – Gas production in oil and gas fields – Sản xuất khí trong mỏ dầu khí |
2434 | 油气田紧急停产 (Yóuqì tián jǐnjí tíngchǎn) – Emergency shutdown in oil and gas fields – Dừng sản xuất khẩn cấp trong mỏ dầu khí |
2435 | 天然气安全监控 (Tiānránqì ānquán jiānkòng) – Natural gas safety monitoring – Giám sát an toàn khí tự nhiên |
2436 | 油气田开发计划 (Yóuqì tián kāifā jìhuà) – Oil and gas field development plan – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí |
2437 | 天然气供应保障 (Tiānránqì gōngyìng bǎozhàng) – Natural gas supply assurance – Đảm bảo cung cấp khí tự nhiên |
2438 | 油气田调度系统 (Yóuqì tián tiáodù xìtǒng) – Dispatch system in oil and gas fields – Hệ thống điều độ trong mỏ dầu khí |
2439 | 天然气气体含量 (Tiānránqì qìtǐ hánliàng) – Gas content in natural gas – Hàm lượng khí trong khí tự nhiên |
2440 | 油气田远程作业 (Yóuqì tián yuǎnchéng zuòyè) – Remote operation in oil and gas fields – Hoạt động từ xa trong mỏ dầu khí |
2441 | 天然气液化设备 (Tiānránqì yèhuà shèbèi) – Natural gas liquefaction equipment – Thiết bị hóa lỏng khí tự nhiên |
2442 | 油气田紧急响应 (Yóuqì tián jǐnjí xiǎngyìng) – Emergency response in oil and gas fields – Phản ứng khẩn cấp trong mỏ dầu khí |
2443 | 油气田自动化监控 (Yóuqì tián zìdòng huà jiānkòng) – Automation monitoring in oil and gas fields – Giám sát tự động trong mỏ dầu khí |
2444 | 天然气储气罐 (Tiānránqì chǔqì guàn) – Natural gas storage tank – Bình chứa khí tự nhiên |
2445 | 天然气供气管道 (Tiānránqì gōngqì guǎndào) – Natural gas supply pipeline – Đường ống cung cấp khí tự nhiên |
2446 | 油气田油气运送 (Yóuqì tián yóuqì yùnsòng) – Oil and gas transportation in oil and gas fields – Vận chuyển dầu khí trong mỏ dầu khí |
2447 | 天然气远程控制 (Tiānránqì yuǎnchéng kòngzhì) – Remote control of natural gas – Điều khiển từ xa khí tự nhiên |
2448 | 油气田生产管道 (Yóuqì tián shēngchǎn guǎndào) – Production pipeline in oil and gas fields – Đường ống sản xuất trong mỏ dầu khí |
2449 | 油气田系统优化 (Yóuqì tián xìtǒng yōuhuà) – System optimization in oil and gas fields – Tối ưu hóa hệ thống trong mỏ dầu khí |
2450 | 天然气调峰 (Tiānránqì tiáo fēng) – Natural gas peak shaving – Cắt đỉnh khí tự nhiên |
2451 | 天然气利用率 (Tiānránqì lìyòng lǜ) – Utilization rate of natural gas – Tỷ lệ sử dụng khí tự nhiên |
2452 | 油气田水力压裂 (Yóuqì tián shuǐlì yāliè) – Hydraulic fracturing in oil and gas fields – Khe nứt thủy lực trong mỏ dầu khí |
2453 | 天然气发电厂 (Tiānránqì fādiàn chǎng) – Natural gas power plant – Nhà máy điện khí tự nhiên |
2454 | 油气田风险评估 (Yóuqì tián fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in oil and gas fields – Đánh giá rủi ro trong mỏ dầu khí |
2455 | 天然气探测仪 (Tiānránqì tàncè yí) – Natural gas detector – Máy dò khí tự nhiên |
2456 | 油气田数字化转型 (Yóuqì tián shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation in oil and gas fields – Chuyển đổi số trong mỏ dầu khí |
2457 | 天然气清洁生产 (Tiānránqì qīngjié shēngchǎn) – Clean production of natural gas – Sản xuất khí tự nhiên sạch |
2458 | 油气田油气储量评估 (Yóuqì tián yóuqì chǔliàng pínggū) – Oil and gas reserves evaluation in oil and gas fields – Đánh giá trữ lượng dầu khí trong mỏ dầu khí |
2459 | 天然气下游产业 (Tiānránqì xiàyóu chǎnyè) – Downstream industries of natural gas – Ngành công nghiệp hạ nguồn của khí tự nhiên |
2460 | 油气田井下监测 (Yóuqì tián jǐng xià jiāncè) – Downhole monitoring in oil and gas fields – Giám sát dưới giếng trong mỏ dầu khí |
2461 | 天然气环保政策 (Tiānránqì huánbǎo zhèngcè) – Environmental policy for natural gas – Chính sách bảo vệ môi trường đối với khí tự nhiên |
2462 | 天然气基准价格 (Tiānránqì jīzhǔn jiàgé) – Benchmark price of natural gas – Giá chuẩn của khí tự nhiên |
2463 | 油气田绿色开采 (Yóuqì tián lǜsè kāicǎi) – Green extraction in oil and gas fields – Khai thác xanh trong mỏ dầu khí |
2464 | 天然气回收系统 (Tiānránqì huíshōu xìtǒng) – Natural gas recovery system – Hệ thống thu hồi khí tự nhiên |
2465 | 油气田储量管理 (Yóuqì tián chǔliàng guǎnlǐ) – Reserves management in oil and gas fields – Quản lý trữ lượng trong mỏ dầu khí |
2466 | 天然气气源分析 (Tiānránqì qìyuán fēnxī) – Natural gas source analysis – Phân tích nguồn khí tự nhiên |
2467 | 油气田生产能力 (Yóuqì tián shēngchǎn nénglì) – Production capacity in oil and gas fields – Năng lực sản xuất trong mỏ dầu khí |
2468 | 油气田探井 (Yóuqì tián tàn jǐng) – Exploration wells in oil and gas fields – Giếng thăm dò trong mỏ dầu khí |
2469 | 天然气生产许可证 (Tiānránqì shēngchǎn xǔkězhèng) – Natural gas production license – Giấy phép sản xuất khí tự nhiên |
2470 | 油气田二次开发 (Yóuqì tián èr cì kāifā) – Secondary development in oil and gas fields – Phát triển thứ cấp trong mỏ dầu khí |
2471 | 天然气的二氧化碳排放 (Tiānránqì de èr yǎng huà tàn páifàng) – Carbon dioxide emissions from natural gas – Phát thải CO2 từ khí tự nhiên |
2472 | 油气田设备智能化 (Yóuqì tián shèbèi zhìnéng huà) – Intelligent equipment in oil and gas fields – Thiết bị thông minh trong mỏ dầu khí |
2473 | 天然气液化工厂 (Tiānránqì yèhuà gōngchǎng) – Natural gas liquefaction plant – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên |
2474 | 油气田远程监控系统 (Yóuqì tián yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Remote monitoring system in oil and gas fields – Hệ thống giám sát từ xa trong mỏ dầu khí |
2475 | 油气田现代化 (Yóuqì tián xiàndàihuà) – Modernization in oil and gas fields – Hiện đại hóa trong mỏ dầu khí |
2476 | 天然气开采技术研发 (Tiānránqì kāicǎi jìshù yánfā) – R&D in natural gas extraction technology – Nghiên cứu và phát triển công nghệ khai thác khí tự nhiên |
2477 | 油气田勘探与开发 (Yóuqì tián kāntàn yǔ kāifā) – Exploration and development in oil and gas fields – Thăm dò và phát triển trong mỏ dầu khí |
2478 | 天然气生产过程 (Tiānránqì shēngchǎn guòchéng) – Natural gas production process – Quá trình sản xuất khí tự nhiên |
2479 | 油气田储气设施 (Yóuqì tián chǔqì shèshī) – Gas storage facilities in oil and gas fields – Cơ sở lưu trữ khí trong mỏ dầu khí |
2480 | 油气田优化设计 (Yóuqì tián yōuhuà shèjì) – Optimization design in oil and gas fields – Thiết kế tối ưu trong mỏ dầu khí |
2481 | 天然气质量标准 (Tiānránqì zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards for natural gas – Tiêu chuẩn chất lượng khí tự nhiên |
2482 | 天然气压力控制 (Tiānránqì yālì kòngzhì) – Pressure control of natural gas – Kiểm soát áp suất khí tự nhiên |
2483 | 油气田现场测试 (Yóuqì tián xiànchǎng cèshì) – On-site testing in oil and gas fields – Kiểm tra tại hiện trường trong mỏ dầu khí |
2484 | 天然气回收利用 (Tiānránqì huíshōu lìyòng) – Natural gas recovery and utilization – Thu hồi và sử dụng khí tự nhiên |
2485 | 天然气废气处理 (Tiānránqì fèiqì chǔlǐ) – Natural gas waste gas treatment – Xử lý khí thải khí tự nhiên |
2486 | 油气田注水开发 (Yóuqì tián zhù shuǐ kāifā) – Water injection development in oil and gas fields – Phát triển bơm nước trong mỏ dầu khí |
2487 | 油气田水平井 (Yóuqì tián shuǐpíng jǐng) – Horizontal wells in oil and gas fields – Giếng nằm ngang trong mỏ dầu khí |
2488 | 天然气探明储量 (Tiānránqì tànmíng chǔliàng) – Proven reserves of natural gas – Trữ lượng đã được xác minh của khí tự nhiên |
2489 | 油气田井口设备 (Yóuqì tián jǐngkǒu shèbèi) – Wellhead equipment in oil and gas fields – Thiết bị miệng giếng trong mỏ dầu khí |
2490 | 天然气干气 (Tiānránqì gānqì) – Dry natural gas – Khí tự nhiên khô |
2491 | 天然气过剩 (Tiānránqì guòshèng) – Natural gas surplus – Thặng dư khí tự nhiên |
2492 | 天然气煤层气 (Tiānránqì méicéng qì) – Natural gas from coal seams – Khí tự nhiên từ các lớp than |
2493 | 油气田降温措施 (Yóuqì tián jiàngwēn cuòshī) – Cooling measures in oil and gas fields – Biện pháp làm mát trong mỏ dầu khí |
2494 | 油气田绿色开发 (Yóuqì tián lǜsè kāifā) – Green development in oil and gas fields – Phát triển xanh trong mỏ dầu khí |
2495 | 油气田技术改造 (Yóuqì tián jìshù gǎizào) – Technological renovation in oil and gas fields – Cải tạo công nghệ trong mỏ dầu khí |
2496 | 天然气开采周期 (Tiānránqì kāicǎi zhōuqī) – Extraction cycle of natural gas – Chu kỳ khai thác khí tự nhiên |
2497 | 天然气跨国管道 (Tiānránqì kuàguó guǎndào) – Transnational natural gas pipeline – Đường ống khí tự nhiên xuyên quốc gia |
2498 | 油气田管道安全 (Yóuqì tián guǎndào ānquán) – Pipeline safety in oil and gas fields – An toàn đường ống trong mỏ dầu khí |
2499 | 天然气枯竭 (Tiānránqì kūjié) – Depletion of natural gas – Cạn kiệt khí tự nhiên |
2500 | 油气田注气 (Yóuqì tián zhùqì) – Gas injection in oil and gas fields – Tiêm khí trong mỏ dầu khí |
2501 | 天然气全球供应链 (Tiānránqì quánqiú gōngyìng liàn) – Global natural gas supply chain – Chuỗi cung ứng khí tự nhiên toàn cầu |
2502 | 天然气供应能力 (Tiānránqì gōngyìng nénglì) – Natural gas supply capacity – Năng lực cung cấp khí tự nhiên |
2503 | 油气田超深井 (Yóuqì tián chāo shēn jǐng) – Ultra-deep wells in oil and gas fields – Giếng siêu sâu trong mỏ dầu khí |
2504 | 天然气制冷 (Tiānránqì zhìlěng) – Natural gas refrigeration – Làm lạnh khí tự nhiên |
2505 | 油气田自动化系统 (Yóuqì tián zìdòng huà xìtǒng) – Automation systems in oil and gas fields – Hệ thống tự động hóa trong mỏ dầu khí |
2506 | 天然气储备量 (Tiānránqì chǔbèi liàng) – Natural gas reserves – Trữ lượng khí tự nhiên |
2507 | 天然气压缩机组 (Tiānránqì yāsuō jī zǔ) – Natural gas compressor units – Các tổ máy nén khí tự nhiên |
2508 | 油气田信息管理 (Yóuqì tián xìnxī guǎnlǐ) – Information management in oil and gas fields – Quản lý thông tin trong mỏ dầu khí |
2509 | 天然气分布系统 (Tiānránqì fēnbù xìtǒng) – Natural gas distribution system – Hệ thống phân phối khí tự nhiên |
2510 | 天然气回收技术 (Tiānránqì huíshōu jìshù) – Natural gas recovery technology – Công nghệ thu hồi khí tự nhiên |
2511 | 油气田气井 (Yóuqì tián qì jǐng) – Gas wells in oil and gas fields – Giếng khí trong mỏ dầu khí |
2512 | 油气田深水开采 (Yóuqì tián shēn shuǐ kāicǎi) – Deepwater extraction in oil and gas fields – Khai thác dầu khí ở nước sâu |
2513 | 天然气储运系统 (Tiānránqì chǔ yùn xìtǒng) – Natural gas storage and transportation system – Hệ thống lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
2514 | 油气田智能化开采 (Yóuqì tián zhìnéng huà kāicǎi) – Intelligent extraction in oil and gas fields – Khai thác thông minh trong mỏ dầu khí |
2515 | 油气田水力压裂 (Yóuqì tián shuǐlì yālì) – Hydraulic fracturing in oil and gas fields – Khai thác dầu khí bằng thủy lực |
2516 | 天然气储量评估 (Tiānránqì chǔliàng pínggū) – Reserves assessment for natural gas – Đánh giá trữ lượng khí tự nhiên |
2517 | 油气田作业风险管理 (Yóuqì tián zuòyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Operational risk management in oil and gas fields – Quản lý rủi ro hoạt động trong mỏ dầu khí |
2518 | 油气田油气勘探 (Yóuqì tián yóuqì kāntàn) – Oil and gas exploration in oil fields – Thăm dò dầu khí trong mỏ dầu khí |
2519 | 天然气泄漏 (Tiānránqì xièlòu) – Natural gas leakage – Rò rỉ khí tự nhiên |
2520 | 油气田自动化监控系统 (Yóuqì tián zìdòng huà jiānkòng xìtǒng) – Automation monitoring systems in oil and gas fields – Hệ thống giám sát tự động trong mỏ dầu khí |
2521 | 天然气压裂技术 (Tiānránqì yāliè jìshù) – Hydraulic fracturing technology for natural gas – Công nghệ nứt thủy lực cho khí tự nhiên |
2522 | 天然气价格波动 (Tiānránqì jiàgé bōdòng) – Fluctuations in natural gas prices – Biến động giá khí tự nhiên |
2523 | 天然气调节器 (Tiānránqì tiáojié qì) – Natural gas regulator – Thiết bị điều chỉnh khí tự nhiên |
2524 | 油气田开发技术 (Yóuqì tián kāifā jìshù) – Development technology in oil and gas fields – Công nghệ phát triển trong mỏ dầu khí |
2525 | 天然气分布系统设计 (Tiānránqì fēnbù xìtǒng shèjì) – Design of natural gas distribution system – Thiết kế hệ thống phân phối khí tự nhiên |
2526 | 油气田生产过程控制 (Yóuqì tián shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Production process control in oil and gas fields – Kiểm soát quá trình sản xuất trong mỏ dầu khí |
2527 | 天然气经济评估 (Tiānránqì jīngjì pínggū) – Economic assessment of natural gas – Đánh giá kinh tế khí tự nhiên |
2528 | 油气田开发模式 (Yóuqì tián kāifā móshì) – Development models in oil and gas fields – Mô hình phát triển trong mỏ dầu khí |
2529 | 天然气矿产资源 (Tiānránqì kuàngchǎn zīyuán) – Natural gas mineral resources – Tài nguyên khoáng sản khí tự nhiên |
2530 | 油气田排放标准 (Yóuqì tián páifàng biāozhǔn) – Emission standards for oil and gas fields – Tiêu chuẩn phát thải trong mỏ dầu khí |
2531 | 天然气远距离运输 (Tiānránqì yuǎn jùlí yùnshū) – Long-distance transportation of natural gas – Vận chuyển khí tự nhiên đường dài |
2532 | 油气田灾害应急预案 (Yóuqì tián zāihài yìngjí yù’àn) – Emergency response plan for disasters in oil and gas fields – Kế hoạch ứng phó với thảm họa trong mỏ dầu khí |
2533 | 油气田产量预测 (Yóuqì tián chǎnliàng yùcè) – Production forecasting in oil and gas fields – Dự báo sản lượng trong mỏ dầu khí |
2534 | 天然气设备安装 (Tiānránqì shèbèi ānzhuāng) – Installation of natural gas equipment – Lắp đặt thiết bị khí tự nhiên |
2535 | 油气田气体分布 (Yóuqì tián qìtǐ fēnbù) – Gas distribution in oil and gas fields – Phân bố khí trong mỏ dầu khí |
2536 | 油气田废弃物处理 (Yóuqì tián fèiqìwù chǔlǐ) – Waste disposal in oil and gas fields – Xử lý chất thải trong mỏ dầu khí |
2537 | 天然气战略储备 (Tiānránqì zhànlüè chǔbèi) – Strategic reserves of natural gas – Dự trữ chiến lược khí tự nhiên |
2538 | 油气田探明资源 (Yóuqì tián tànmíng zīyuán) – Proven resources in oil and gas fields – Tài nguyên đã thăm dò trong mỏ dầu khí |
2539 | 天然气全球需求 (Tiānránqì quánqiú xūqiú) – Global demand for natural gas – Nhu cầu khí tự nhiên toàn cầu |
2540 | 天然气安全监管 (Tiānránqì ānquán jiānkòng) – Safety supervision of natural gas – Giám sát an toàn khí tự nhiên |
2541 | 天然气交易平台 (Tiānránqì jiāoyì píngtái) – Natural gas trading platform – Nền tảng giao dịch khí tự nhiên |
2542 | 油气田评估报告 (Yóuqì tián pínggū bàogào) – Assessment report for oil and gas fields – Báo cáo đánh giá mỏ dầu khí |
2543 | 天然气钻井液 (Tiānránqì zuànjǐng yè) – Drilling fluid for natural gas – Dịch vụ khoan khí tự nhiên |
2544 | 油气田修复技术 (Yóuqì tián xiūfù jìshù) – Remediation technology in oil and gas fields – Công nghệ phục hồi trong mỏ dầu khí |
2545 | 天然气集输管道 (Tiānránqì jí shū guǎndào) – Natural gas gathering and transportation pipeline – Dòng ống thu gom và vận chuyển khí tự nhiên |
2546 | 油气田产能评估 (Yóuqì tián chǎnnéng pínggū) – Production capacity assessment in oil and gas fields – Đánh giá công suất sản xuất trong mỏ dầu khí |
2547 | 油气田海底生产 (Yóuqì tián hǎidǐ shēngchǎn) – Subsea production in oil and gas fields – Sản xuất dưới biển trong mỏ dầu khí |
2548 | 天然气液化天然气 (Tiānránqì yèhuà tiānránqì) – Liquefied natural gas (LNG) – Khí tự nhiên hóa lỏng |
2549 | 油气田产量优化 (Yóuqì tián chǎnliàng yōuhuà) – Production optimization in oil and gas fields – Tối ưu hóa sản lượng trong mỏ dầu khí |
2550 | 油气田水力压裂技术 (Yóuqì tián shuǐlì yālì jìshù) – Hydraulic fracturing technology in oil and gas fields – Công nghệ nứt thủy lực trong mỏ dầu khí |
2551 | 天然气田监测 (Tiānránqì tián jiāncè) – Gas field monitoring – Giám sát mỏ khí tự nhiên |
2552 | 油气田油气开发 (Yóuqì tián yóuqì kāifā) – Oil and gas development in oil and gas fields – Phát triển dầu khí trong mỏ dầu khí |
2553 | 天然气探明储量 (Tiānránqì tànmíng chǔliàng) – Proven reserves of natural gas – Trữ lượng đã thăm dò khí tự nhiên |
2554 | 天然气供应保障 (Tiānránqì gōngyìng bǎozhàng) – Supply security for natural gas – Đảm bảo cung cấp khí tự nhiên |
2555 | 油气田储量评估 (Yóuqì tián chǔliàng pínggū) – Reserve evaluation in oil and gas fields – Đánh giá trữ lượng trong mỏ dầu khí |
2556 | 天然气液化工艺 (Tiānránqì yèhuà gōngyì) – LNG liquefaction process – Quá trình hóa lỏng khí tự nhiên |
2557 | 油气田开发战略 (Yóuqì tián kāifā zhànlüè) – Development strategy for oil and gas fields – Chiến lược phát triển mỏ dầu khí |
2558 | 油气田远程监控 (Yóuqì tián yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring of oil and gas fields – Giám sát từ xa mỏ dầu khí |
2559 | 天然气勘探数据分析 (Tiānránqì kāntàn shùjù fēnxī) – Data analysis for natural gas exploration – Phân tích dữ liệu thăm dò khí tự nhiên |
2560 | 油气田储气技术 (Yóuqì tián chǔqì jìshù) – Gas storage technology in oil and gas fields – Công nghệ lưu trữ khí trong mỏ dầu khí |
2561 | 天然气液化设施 (Tiānránqì yèhuà shèshī) – LNG liquefaction facility – Cơ sở hóa lỏng khí tự nhiên |
2562 | 油气田增产设备 (Yóuqì tián zēngchǎn shèbèi) – Production enhancement equipment in oil and gas fields – Thiết bị tăng sản lượng trong mỏ dầu khí |
2563 | 天然气储存装置 (Tiānránqì chǔcún zhuāngzhì) – Natural gas storage device – Thiết bị lưu trữ khí tự nhiên |
2564 | 油气田现场监测 (Yóuqì tián xiànchǎng jiāncè) – On-site monitoring in oil and gas fields – Giám sát tại hiện trường mỏ dầu khí |
2565 | 天然气生产能力 (Tiānránqì shēngchǎn nénglì) – Production capacity for natural gas – Khả năng sản xuất khí tự nhiên |
2566 | 油气田数字化管理 (Yóuqì tián shùzìhuà guǎnlǐ) – Digital management in oil and gas fields – Quản lý số hóa trong mỏ dầu khí |
2567 | 油气田环境评估 (Yóuqì tián huánjìng pínggū) – Environmental assessment in oil and gas fields – Đánh giá môi trường trong mỏ dầu khí |
2568 | 天然气输气管道 (Tiānránqì shūqì guǎndào) – Natural gas transmission pipeline – Đường ống truyền tải khí tự nhiên |
2569 | 天然气清洁燃烧 (Tiānránqì qīngjié ránshāo) – Clean combustion of natural gas – Đốt cháy sạch khí tự nhiên |
2570 | 油气田维修管理 (Yóuqì tián wéixiū guǎnlǐ) – Maintenance management in oil and gas fields – Quản lý bảo dưỡng trong mỏ dầu khí |
2571 | 天然气车用液化气 (Tiānránqì chē yòng yèhuà qì) – Liquefied natural gas for vehicles (LNG) – Khí tự nhiên hóa lỏng cho xe cộ |
2572 | 天然气提纯 (Tiānránqì tí chún) – Purification of natural gas – Lọc tinh khiết khí tự nhiên |
2573 | 天然气贸易 (Tiānránqì màoyì) – Natural gas trade – Thương mại khí tự nhiên |
2574 | 油气田自动化控制 (Yóuqì tián zìdònghuà kòngzhì) – Automation control in oil and gas fields – Điều khiển tự động trong mỏ dầu khí |
2575 | 天然气热值 (Tiānránqì rèzhí) – Heating value of natural gas – Giá trị nhiệt của khí tự nhiên |
2576 | 油气田储层监测 (Yóuqì tián chǔcéng jiāncè) – Reservoir monitoring in oil and gas fields – Giám sát tầng chứa trong mỏ dầu khí |
2577 | 天然气化工产品 (Tiānránqì huàgōng chǎnpǐn) – Natural gas chemical products – Sản phẩm hóa chất từ khí tự nhiên |
2578 | 油气田钻井平台 (Yóuqì tián zuǎnjǐng píngtái) – Drilling platform in oil and gas fields – Giàn khoan trong mỏ dầu khí |
2579 | 天然气净化设备 (Tiānránqì jìnghuà shèbèi) – Natural gas purification equipment – Thiết bị làm sạch khí tự nhiên |
2580 | 油气田压裂技术 (Yóuqì tián yālì jìshù) – Hydraulic fracturing technology in oil and gas fields – Công nghệ ép nứt thủy lực trong mỏ dầu khí |
2581 | 天然气储存罐 (Tiānránqì chǔcún guàn) – Natural gas storage tanks – Bồn chứa khí tự nhiên |
2582 | 油气田环境修复 (Yóuqì tián huánjìng xiūfù) – Environmental restoration in oil and gas fields – Phục hồi môi trường trong mỏ dầu khí |
2583 | 天然气液化储存 (Tiānránqì yèhuà chǔcún) – LNG storage – Lưu trữ khí tự nhiên hóa lỏng |
2584 | 天然气凝析油 (Tiānránqì níngxī yóu) – Kondensate khí tự nhiên – Condensate khí tự nhiên |
2585 | 油气田降压技术 (Yóuqì tián jiàng yā jìshù) – Pressure reduction technology in oil and gas fields – Công nghệ giảm áp suất trong mỏ dầu khí |
2586 | 天然气气化站 (Tiānránqì qìhuà zhàn) – Natural gas regasification station – Trạm khí hóa khí tự nhiên |
2587 | 油气田防火系统 (Yóuqì tián fánghuǒ xìtǒng) – Fire protection system in oil and gas fields – Hệ thống phòng cháy trong mỏ dầu khí |
2588 | 天然气运输车 (Tiānránqì yùnshū chē) – Natural gas transport vehicles – Xe vận chuyển khí tự nhiên |
2589 | 油气田化学增产 (Yóuqì tián huàxué zēngchǎn) – Chemical enhanced oil recovery (EOR) in oil and gas fields – Tăng sản lượng hóa học trong mỏ dầu khí |
2590 | 天然气加气站 (Tiānránqì jiāqì zhàn) – Natural gas fueling station – Trạm nạp khí tự nhiên |
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Hà Nội – Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ: Địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất toàn quốc
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Hà Nội là một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng nhất tại Việt Nam. Với phương châm đào tạo học viên một cách bài bản và chuyên sâu, trung tâm này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của các học viên từ cơ bản đến nâng cao.
Tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và giảng viên chính, liên tục thiết kế và giảng dạy các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao. Các khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 9 cấp, khóa học tiếng Trung giao tiếp HSKK sơ trung cao cấp đều được xây dựng theo một lộ trình giảng dạy tiếng Trung Quốc đặc biệt, nhằm giúp học viên đạt được hiệu quả học tập cao nhất.
Giáo trình độc quyền, phương pháp giảng dạy chuyên biệt
Điều đặc biệt tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là hệ thống giáo trình học được thiết kế riêng biệt và độc quyền, giúp học viên tiếp cận và làm chủ toàn diện ngôn ngữ Trung Quốc. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK của chính tác giả, được sử dụng cho tất cả các khóa học tại trung tâm. Các giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức vững chắc mà còn tập trung phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ, và dịch tiếng Trung Quốc.
Chương trình học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster luôn bám sát thực tế và ứng dụng thực tiễn, giúp học viên có thể giao tiếp tự tin trong mọi tình huống. Đây là yếu tố quan trọng giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Trải nghiệm tuyệt vời cho cộng đồng học viên
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân không chỉ đào tạo học viên thành thạo các kỹ năng tiếng Trung mà còn mang đến cho cộng đồng học viên một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Không gian học tập hiện đại, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cùng với phương pháp giảng dạy sáng tạo và dễ hiểu, tất cả đều giúp học viên nhanh chóng nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Với đội ngũ giảng viên giàu nhiệt huyết và sự tâm huyết, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ luôn tạo điều kiện tốt nhất cho học viên, giúp họ phát huy tối đa khả năng học tập và giao tiếp tiếng Trung.
Lý do nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster:
Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Nguyễn Minh Vũ cùng bộ giáo trình HSK giúp học viên tiếp cận tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.
Phương pháp giảng dạy bài bản: Lộ trình giảng dạy chuyên biệt, giúp học viên học tiếng Trung một cách hiệu quả, phát triển toàn diện các kỹ năng.
Giảng viên chất lượng: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tâm huyết, giàu kinh nghiệm, luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học tập.
Học viên đạt kết quả cao: Chương trình đào tạo giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn giao tiếp tự tin trong môi trường thực tế.
Với những ưu điểm nổi bật như vậy, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân đã trở thành điểm đến uy tín, tin cậy của học viên tại Hà Nội và trên toàn quốc. Hãy đến và trải nghiệm các khóa học chất lượng tại đây để chinh phục tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Master Education – ChineMaster Edu – Chinese Master Education: Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Số 1 tại Hà Nội
Master Education, hay còn được biết đến với tên gọi ChineMaster Edu và Chinese Master Education, là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung chất lượng với phương pháp giảng dạy bài bản và hiệu quả. Trung tâm này tọa lạc tại số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là nơi học viên có thể tiếp cận những chương trình học tiếng Trung tốt nhất và các bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc
Master Education là địa chỉ học tiếng Trung được nhiều học viên lựa chọn và tin tưởng. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu của mọi đối tượng học viên. Các khóa học tại trung tâm được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster Đỉnh Cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một phương pháp học đặc biệt, giúp học viên nhanh chóng tiếp thu kiến thức và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả.
Giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Điểm đặc biệt của Master Education là bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này đã giúp hàng triệu học viên trên toàn thế giới tiếp cận với kiến thức tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ bao gồm các bài học về ngữ pháp, từ vựng, mà còn đặc biệt chú trọng đến việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và giao tiếp thực tế.
Ngoài ra, hệ thống giáo trình HSK và HSKK của tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng là công cụ học tập quan trọng trong việc ôn luyện các chứng chỉ HSK và HSKK, giúp học viên đạt được các kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế.
Hệ sinh thái học tiếng Trung online miễn phí
Một trong những điểm mạnh nổi bật của Master Education là hệ sinh thái học tiếng Trung online miễn phí toàn diện. Hệ thống học online này do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành, cho phép học viên học mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn về thời gian và địa điểm. Điều này giúp học viên có thể học tập một cách linh hoạt, tự chủ và hiệu quả, đặc biệt đối với những người bận rộn hoặc không thể tham gia lớp học trực tiếp.
Học tiếng Trung mọi lúc mọi nơi với hệ sinh thái ChineMaster Education
Với hệ sinh thái học tiếng Trung toàn diện, học viên của Master Education có thể dễ dàng truy cập vào các tài liệu học tập, bài giảng, video hướng dẫn, và các bài kiểm tra trực tuyến. Hệ thống này không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung cơ bản mà còn mang lại cơ hội học nâng cao, luyện thi HSK và HSKK cho những ai có nhu cầu. Đây chính là nền tảng học tiếng Trung online miễn phí toàn diện nhất, giúp học viên dễ dàng tiếp cận với các kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành thạo tiếng Trung.
Lý do nên chọn Master Education – ChineMaster Edu:
Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Nguyễn Minh Vũ cùng bộ giáo trình HSK, HSKK giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Hệ sinh thái học online miễn phí: Học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, với đầy đủ các tài liệu học tập và bài giảng trực tuyến.
Giảng viên chất lượng: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học.
Khóa học đa dạng: Các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu của mọi đối tượng học viên.
Kết quả cao: Hệ thống giảng dạy giúp học viên đạt kết quả tốt trong các kỳ thi HSK, HSKK, và giao tiếp tiếng Trung thực tế.
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ – Lựa chọn uy tín số 1 tại Hà Nội
Với phương pháp học khoa học và hệ thống giáo trình độc quyền, Master Education – ChineMaster Edu là một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội và trên toàn quốc. Hệ sinh thái học tiếng Trung online miễn phí, sự kết hợp giữa việc học trực tuyến và lớp học trực tiếp giúp học viên dễ dàng tiếp thu và thành thạo tiếng Trung nhanh chóng. Hãy đến với Master Education để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn và mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn!
Đánh giá chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Tôi là Nguyễn Thị Mai, học viên khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này đã mang lại cho tôi những kiến thức thực tiễn vô cùng quý giá, giúp tôi giao tiếp tự tin trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Thầy Vũ dạy rất dễ hiểu, luôn lấy những ví dụ cụ thể từ các tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào thực tiễn. Môi trường học tập thân thiện và nhiệt tình, tôi cảm thấy rất hứng thú mỗi khi đến lớp.
Lê Văn Hùng, học viên khóa tiếng Trung Chip Bán dẫn, chia sẻ: “Khóa học rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy Vũ rất giỏi trong việc giải thích các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi nắm vững kiến thức về chip bán dẫn và vi mạch bán dẫn, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi. Cảm ơn Thầy đã tạo điều kiện cho tôi học hỏi và phát triển.”
Về khóa tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, Trần Minh Tuấn cho biết: “Chương trình học thực sự rất hay và sâu sắc. Nhờ vào việc học tiếng Trung chuyên ngành vi mạch bán dẫn tại Trung tâm, tôi đã có thể giao tiếp và trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy, hiệu quả hơn.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm cũng được học viên như Phạm Thị Lan đánh giá rất cao: “Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán và thương lượng trong các giao dịch quốc tế. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy đặc biệt, giúp tôi hiểu rõ các khái niệm thương mại trong tiếng Trung.”
Với khóa học tiếng Trung Dầu Khí, học viên Nguyễn Quang Huy nói: “Chương trình học rất sát với thực tế công việc của tôi trong ngành Dầu khí. Thầy Vũ cung cấp rất nhiều tài liệu và ví dụ thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.”
Khóa tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, được Hà Thu Thủy chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung online này rất tiện lợi cho những người không có thời gian đến lớp. Thầy Vũ giảng bài rất dễ hiểu và luôn giải đáp các thắc mắc của học viên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho tôi.”
Các khóa học HSK 9 cấp và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp tại Trung tâm được Lê Đức Hải đánh giá cao: “Học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSK 9 cấp. Thầy Vũ sử dụng phương pháp giảng dạy độc đáo và bộ giáo trình chuẩn giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
Khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển được Đoàn Thị Ngọc đánh giá: “Khóa học này rất bổ ích cho công việc của tôi trong ngành logistics. Tôi đã học được cách sử dụng các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành, giúp tôi giao tiếp tự tin hơn với đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu cũng là một khóa học được nhiều học viên lựa chọn, như Hoàng Văn Nam chia sẻ: “Chương trình học chuyên sâu giúp tôi hiểu rõ quy trình xuất nhập khẩu và các thủ tục liên quan trong môi trường tiếng Trung. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều.”
Với khóa học tiếng Trung Taobao 1688, học viên Lương Minh Thảo chia sẻ: “Khóa học này giúp tôi học cách nhập hàng từ các website Taobao và 1688 một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thầy Vũ đã cung cấp các mẹo hữu ích trong việc đặt hàng và giao dịch.”
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc, theo Phan Anh Tuấn: “Đây là khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai muốn làm việc trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi đã học được cách thức giao dịch và nhập hàng một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí.”
Cuối cùng, khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu được Vũ Thị Lan Anh đánh giá: “Khóa học giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình kế toán bằng tiếng Trung. Thầy Vũ giải thích rất kỹ lưỡng, giúp tôi tự tin làm việc trong môi trường kế toán quốc tế.”
Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành Trung tâm. Với phong cách giảng dạy nhiệt tình, chuyên nghiệp và phương pháp học hiệu quả, Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là địa chỉ uy tín, chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu của học viên.
Trần Hồng Quân, học viên khóa tiếng Trung thực dụng, cho biết: “Khóa học thực dụng này thực sự rất hữu ích đối với tôi. Tôi đã có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình nhanh chóng nhờ vào những bài học thiết thực mà Thầy Vũ giảng dạy. Mỗi buổi học đều rất sinh động và gần gũi, giúp tôi dễ dàng ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu. Điều đặc biệt là thầy luôn tạo cơ hội để học viên thực hành trực tiếp trong lớp, không chỉ lý thuyết.”
Với khóa tiếng Trung Chip Bán dẫn, Vũ Minh Anh chia sẻ: “Khóa học này đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ trong ngành chip bán dẫn, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ. Thầy Vũ luôn giải thích cặn kẽ, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình sản xuất và công nghệ chip bán dẫn.”
Phan Thị Lan, học viên khóa tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, cảm nhận: “Khóa học này cực kỳ chuyên sâu và phù hợp với ngành nghề của tôi. Tôi cảm thấy mình đã có thể sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc rất tốt, từ việc trao đổi thông tin kỹ thuật đến việc làm việc với các đối tác trong ngành vi mạch bán dẫn.”
Học viên Lê Quang Bình đánh giá khóa tiếng Trung Thương mại: “Thực sự cảm ơn Thầy Vũ vì đã tổ chức một khóa học đầy đủ về tiếng Trung thương mại. Tôi đã học được cách đàm phán và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế, đồng thời hiểu rõ hơn về văn hóa thương mại của Trung Quốc. Những bài học của thầy không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn làm quen với các tình huống thực tế trong thương mại.”
Nguyễn Mai Linh, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học đã trang bị cho tôi rất nhiều từ vựng và kiến thức chuyên sâu về ngành Dầu khí. Điều này giúp tôi giao tiếp hiệu quả và tự tin trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn chuẩn bị kỹ lưỡng bài giảng để học viên có thể tiếp thu một cách nhanh chóng.”
Với khóa học tiếng Trung online, Nguyễn Hữu Long nhận xét: “Tôi rất hài lòng với khóa học online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Dù không thể đến lớp, nhưng tôi vẫn cảm nhận được sự nhiệt huyết và chuyên nghiệp của Thầy Vũ qua các bài giảng trực tuyến. Các tài liệu học được cung cấp đầy đủ, dễ hiểu và sát với thực tế.”
Vũ Thị Hồng, học viên khóa HSK 9 cấp, cho biết: “Khóa học này đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp mà không gặp quá nhiều khó khăn. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy về lý thuyết mà còn truyền cảm hứng cho học viên trong suốt quá trình học. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi HSK nhờ vào phương pháp học sáng tạo và hiệu quả của thầy.”
Khóa học HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp cũng được các học viên đánh giá cao. Hoàng Ngọc Anh, học viên khóa HSKK cao cấp, chia sẻ: “Khóa học giúp tôi luyện kỹ năng nói và hiểu sâu về ngữ pháp tiếng Trung, chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên nâng cao khả năng phản xạ khi giao tiếp.”
Với khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển, Nguyễn Thanh Tú cho biết: “Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình logistics, từ việc vận chuyển hàng hóa đến giao dịch với đối tác Trung Quốc. Những kỹ năng và kiến thức tôi học được rất hữu ích trong công việc hiện tại.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu cũng nhận được nhiều lời khen từ học viên như Trần Minh Tú: “Khóa học này giúp tôi không chỉ học từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu được quy trình xuất nhập khẩu và các thủ tục liên quan trong tiếng Trung. Thầy Vũ luôn tận tâm và chia sẻ rất nhiều mẹo hay.”
Khóa Tiếng Trung Taobao 1688 cũng là một lựa chọn phổ biến, với Lý Thị Bích chia sẻ: “Khóa học này đã giúp tôi hiểu cách thức nhập hàng từ các website Taobao và 1688 một cách chi tiết và hiệu quả. Thầy Vũ đã hướng dẫn rất tỉ mỉ từng bước, từ việc tìm kiếm sản phẩm đến giao dịch với người bán.”
Nguyễn Thi Mai, học viên khóa Tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc, nói: “Khóa học này thực sự hữu ích cho tôi khi tôi muốn tìm nguồn hàng giá rẻ từ Trung Quốc. Thầy Vũ chia sẻ rất nhiều thông tin quý giá về cách thức tìm nhà cung cấp, đặt hàng và giao dịch với đối tác Trung Quốc.”
Cuối cùng, với khóa tiếng Trung Kế toán, Nguyễn Thị Thu cho biết: “Khóa học kế toán tiếng Trung đã giúp tôi hiểu được các thuật ngữ và quy trình kế toán chuyên sâu. Thầy Vũ dạy rất chi tiết, và những bài học thực tế từ thầy đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc trong môi trường kế toán quốc tế.”
Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành Trung tâm, với mục tiêu đào tạo học viên trở thành những chuyên gia thực thụ trong các lĩnh vực cụ thể. Trung tâm luôn cam kết mang đến chất lượng đào tạo cao nhất, giúp học viên đạt được kết quả xuất sắc trong các kỳ thi và công việc thực tế.
Đỗ Thị Lan, học viên khóa tiếng Trung thực dụng, chia sẻ: “Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp hàng ngày. Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống học tập thực tế, giúp tôi học từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên. Không những thế, thầy còn giúp học viên cải thiện khả năng nghe và nói một cách hiệu quả, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp tiếng Trung trong công việc.”
Với khóa tiếng Trung trong ngành Kỹ thuật tại Trung tâm, Phạm Minh Khoa cho biết: “Khóa học này giúp tôi học được nhiều từ vựng chuyên ngành kỹ thuật, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và có phương pháp học thú vị, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kỹ thuật.”
Trần Thiên Thanh, học viên khóa tiếng Trung kinh tế chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung kinh tế của Thầy Vũ rất chi tiết và bổ ích. Thầy không chỉ dạy về từ vựng và ngữ pháp, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kinh tế, các tình huống thương mại giữa các quốc gia. Điều này thực sự hỗ trợ tôi rất nhiều trong công việc đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc.”
Lê Hoàng Nam, học viên khóa tiếng Trung trong ngành Y tế, nhận xét: “Khóa học này rất thiết thực với công việc của tôi trong ngành y tế. Những từ vựng chuyên ngành y tế và các câu giao tiếp trong môi trường bệnh viện đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và luôn tạo cơ hội để học viên thực hành nhiều.”
Khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu tiếp tục nhận được nhiều lời khen từ học viên như Hồng Thị Thanh: “Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm đã giúp tôi hiểu rõ các thủ tục và quy trình xuất nhập khẩu. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hiện tại.”
Nguyễn Minh Hương, học viên khóa tiếng Trung dịch thuật chia sẻ: “Khóa học dịch thuật tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng dịch thuật. Thầy Vũ rất chi tiết và tận tâm trong việc hướng dẫn các phương pháp dịch chính xác, giúp tôi hiểu và áp dụng được các kỹ thuật dịch thuật trong công việc của mình.”
Lê Thanh Thủy, học viên khóa tiếng Trung online: “Tôi rất hài lòng với khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm. Các bài học online rất dễ tiếp thu và thuận tiện cho những ai không có thời gian đến lớp. Thầy Vũ luôn hỗ trợ học viên kịp thời và tạo ra những buổi học sinh động qua các video và tài liệu. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong thời gian ngắn.”
Với khóa tiếng Trung cho người đi làm, Trần Quốc Tuấn chia sẻ: “Khóa học này rất phù hợp với tôi vì tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Thầy Vũ giúp tôi nắm vững các từ vựng và cụm từ giao tiếp trong công sở, điều này rất hữu ích khi tôi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
Phan Tường Vy, học viên khóa tiếng Trung cho du học sinh nhận xét: “Khóa học này rất bổ ích cho tôi khi chuẩn bị du học tại Trung Quốc. Thầy Vũ giúp tôi chuẩn bị rất tốt từ những kiến thức cơ bản nhất, giúp tôi giao tiếp và hòa nhập nhanh chóng với môi trường học tập và sinh sống tại Trung Quốc.”
Với khóa học tiếng Trung cho xuất khẩu lao động, Đoàn Văn Hùng chia sẻ: “Khóa học giúp tôi hiểu rõ những từ vựng và cụm từ tiếng Trung sử dụng trong công việc lao động, đặc biệt là khi làm việc tại các công ty Trung Quốc. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn đưa ra những bài học sát với thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong công việc.”
Cuối cùng, học viên Lê Quỳnh Trang chia sẻ về khóa học tiếng Trung thương mại: “Khóa học tiếng Trung thương mại đã giúp tôi nâng cao kỹ năng đàm phán và thương lượng trong môi trường quốc tế. Thầy Vũ giảng dạy rất rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi hiểu rõ các khái niệm và thủ tục trong thương mại quốc tế. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều sau khóa học này.”
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục là một trong những lựa chọn hàng đầu cho học viên trên toàn quốc, với những khóa học tiếng Trung chuyên sâu và thực tế. Các khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành Trung tâm, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và ứng dụng thực tế trong công việc và cuộc sống.
Nguyễn Thị Bích Ngọc, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, chia sẻ: “Tôi đã học khóa HSK 9 cấp tại Trung tâm và thật sự rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Mỗi bài học đều được thiết kế khoa học, dễ hiểu và vô cùng chi tiết, giúp tôi vững vàng từng bước trên con đường học HSK. Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành và thi thử thường xuyên, điều này giúp tôi đánh giá được mức độ tiến bộ của mình.”
Trần Hữu Quang, học viên khóa tiếng Trung HSKK sơ cấp, nhận xét: “Khóa học HSKK sơ cấp tại Trung tâm đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung rất nhanh chóng. Thầy Vũ rất chú trọng vào phát âm và sự tự tin khi nói, khiến tôi cảm thấy rất thoải mái khi giao tiếp. Các bài kiểm tra HSKK được thực hiện đều đặn, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”
Phan Minh Tuấn, học viên khóa tiếng Trung HSKK trung cấp, đánh giá: “Khóa học HSKK trung cấp thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng nói và nghe. Với sự hướng dẫn tận tâm của Thầy Vũ, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK trung cấp một cách dễ dàng. Thầy luôn tạo ra môi trường học tập sôi động và khuyến khích học viên thực hành nhiều.”
Nguyễn Thị Lan Anh, học viên khóa tiếng Trung HSKK cao cấp, chia sẻ: “Khóa học HSKK cao cấp tại Trung tâm thực sự rất hữu ích đối với tôi, đặc biệt là việc phát triển khả năng nói lưu loát và ứng biến linh hoạt trong các tình huống giao tiếp. Thầy Vũ luôn tạo ra không gian học thoải mái, giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc thi HSKK cao cấp.”
Khóa tiếng Trung Taobao 1688 cũng nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên như Hoàng Thiện Nhân: “Khóa học này thật tuyệt vời nếu bạn muốn nhập hàng từ Taobao 1688. Thầy Vũ đã dạy tôi cách tìm kiếm sản phẩm, giao dịch và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam một cách hiệu quả. Các bài học rất thực tế và dễ hiểu.”
Trần Quang Minh, học viên khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu, chia sẻ: “Khóa học này đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và quy trình xuất nhập khẩu. Tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ giải thích chi tiết và luôn đưa ra các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.”
Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển cũng nhận được sự hài lòng của học viên Nguyễn Tiến Dũng: “Tôi học khóa tiếng Trung Logistics vận chuyển vì công việc của tôi liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế. Thầy Vũ đã dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong công việc.”
Lê Hồng Ngọc, học viên khóa tiếng Trung dầu khí, nhận xét: “Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành dầu khí. Thầy Vũ rất nhiệt tình, luôn tạo không khí học tập thoải mái và giúp tôi nắm bắt các kiến thức chuyên ngành nhanh chóng. Tôi rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này.”
Trần Hữu Kiệt, học viên khóa tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc, chia sẻ: “Khóa học này rất bổ ích, đặc biệt là đối với những ai muốn nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc mà không qua trung gian. Thầy Vũ đã dạy tôi cách làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc, cách đàm phán giá cả và tìm hiểu các quy định nhập khẩu, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều chi phí.”
Lê Thị Bảo Ngọc, học viên khóa tiếng Trung kế toán, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Các từ vựng chuyên ngành kế toán được Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ nhớ, giúp tôi làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thầy luôn chú trọng thực hành, giúp tôi áp dụng ngay những kiến thức đã học vào công việc.”
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với các khóa học đa dạng, từ tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung HSK, đến các khóa học chuyên ngành như xuất nhập khẩu, logistics, dầu khí, và kế toán, luôn nhận được sự hài lòng từ các học viên. Mọi khóa học đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người luôn tận tâm và chú trọng đến từng học viên, giúp họ phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung trong môi trường học tập chuyên nghiệp và thực tế.
Nguyễn Lan Hương, học viên khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm đã giúp tôi hiểu rõ về các quy trình và thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Vũ luôn giảng dạy chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Những tình huống thực tế trong bài học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong ngành xuất nhập khẩu.”
Phan Thị Minh Tâm, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã chia sẻ rất nhiều mẹo hữu ích về cách tìm kiếm sản phẩm chất lượng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Nhờ vào khóa học, tôi tiết kiệm được rất nhiều chi phí và thời gian trong quá trình nhập hàng.”
Khóa tiếng Trung logistics vận chuyển cũng nhận được nhiều lời khen từ học viên như Trần Xuân Khải: “Tôi học khóa tiếng Trung logistics vận chuyển vì công việc của tôi liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa quốc tế. Thầy Vũ dạy rất chi tiết các thuật ngữ trong ngành và cách giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình logistics quốc tế.”
Lê Quang Vũ, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, cho biết: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm thực sự là một thử thách lớn nhưng rất thú vị. Thầy Vũ luôn tạo ra môi trường học tập đầy cảm hứng và năng lượng. Các bài giảng đều được thiết kế khoa học, giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK.”
Đặng Minh Phương, học viên khóa tiếng Trung HSKK sơ cấp, chia sẻ: “Khóa học HSKK sơ cấp rất bổ ích đối với tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu. Các bài học thực hành nghe nói và các bài kiểm tra giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Giờ đây, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.”
Khóa tiếng Trung thực dụng cũng là một trong những khóa học được yêu thích tại Trung tâm, với Nguyễn Thị Tuyết Mai nhận xét: “Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và cụm từ tiếng Trung dùng trong các tình huống thực tế. Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc thực hành, điều này giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày.”
Trần Tùng Anh, học viên khóa tiếng Trung dầu khí, đánh giá: “Khóa học tiếng Trung trong ngành dầu khí tại Trung tâm rất thực tế và thiết thực đối với công việc của tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc. Giờ đây, tôi có thể tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản liên quan đến ngành dầu khí.”
Khóa tiếng Trung thương mại cũng nhận được những lời khen từ học viên như Nguyễn Hoàng Duy: “Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm giúp tôi rất nhiều trong công việc đàm phán và ký kết hợp đồng. Thầy Vũ luôn chia sẻ các mẹo giao tiếp hữu ích và giúp tôi rèn luyện kỹ năng đàm phán trong môi trường quốc tế.”
Lê Minh Thành, học viên khóa tiếng Trung kế toán, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung kế toán đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn tạo ra những bài học thực tế giúp tôi nắm vững kiến thức nhanh chóng.”
Với các khóa học đa dạng, từ tiếng Trung giao tiếp đến các khóa học chuyên ngành như xuất nhập khẩu, logistics, dầu khí, và kế toán, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ là nơi học viên học tiếng Trung mà còn là môi trường giúp các học viên phát triển kỹ năng chuyên môn và giao tiếp thực tế. Mỗi khóa học đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành Trung tâm, luôn tận tâm với học viên, giúp họ đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp.
Nguyễn Thị Mai Linh, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, chia sẻ: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm thực sự là một thử thách lớn, nhưng cũng đầy thú vị và bổ ích. Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên thực hành thường xuyên và chủ động tìm hiểu thêm tài liệu ngoài lớp học. Phương pháp giảng dạy của thầy rất chi tiết, từng kỹ năng đều được chú trọng giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSK.”
Lê Thị Thanh Tâm, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, nhận xét: “Tôi đã học khóa tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm và cảm thấy rất hài lòng. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu rõ cách tìm kiếm sản phẩm, mà còn dạy tôi cách giao dịch và thương lượng với nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Vũ luôn tạo không gian thoải mái và cung cấp các mẹo rất hữu ích để tôi có thể tự tin hơn trong công việc.”
Trần Quang Huy, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về quy trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực Trung Quốc. Các thuật ngữ chuyên ngành mà Thầy Vũ dạy rất dễ áp dụng vào công việc thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong ngành logistics.”
Đỗ Hoàng Anh, học viên khóa tiếng Trung HSKK trung cấp, đánh giá: “Khóa học HSKK trung cấp thực sự giúp tôi cải thiện khả năng phát âm và phản xạ khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Các bài giảng của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, đồng thời cũng có các bài kiểm tra giúp tôi theo dõi sự tiến bộ của bản thân. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
Nguyễn Thị Thảo, học viên khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời tôi cũng học được cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu. Thầy Vũ rất nhiệt tình, luôn giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp nhiều bài học thực tế để tôi dễ dàng áp dụng.”
Lê Quang Hòa, học viên khóa tiếng Trung Kế toán, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán chuyên ngành và áp dụng vào công việc hằng ngày. Thầy Vũ luôn đưa ra các ví dụ rõ ràng và dễ hiểu, điều này giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán.”
Khóa tiếng Trung Dầu Khí cũng nhận được sự khen ngợi từ học viên như Nguyễn Anh Tú: “Khóa học này giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ và quy trình liên quan đến ngành dầu khí. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn chú trọng vào việc áp dụng thực tế. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành này.”
Trần Thanh Tùng, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Thầy Vũ đã dạy tôi cách đàm phán, giao tiếp hiệu quả và áp dụng tiếng Trung vào các tình huống thương mại. Các bài học rất sinh động và dễ áp dụng ngay vào công việc.”
Khóa tiếng Trung HSKK cao cấp cũng được học viên Lê Thị Mai đánh giá cao: “Khóa học HSKK cao cấp thực sự rất bổ ích. Thầy Vũ giúp tôi nâng cao khả năng nói và phát âm tiếng Trung qua các bài tập thực hành và bài thi thử. Tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người Trung Quốc.”
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được sự tin tưởng và đánh giá cao từ các học viên nhờ vào các khóa học đa dạng và chất lượng. Với sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ được học các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mà còn được trang bị những kiến thức chuyên sâu về các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, logistics, dầu khí, kế toán, và thương mại. Trung tâm luôn cam kết tạo ra môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả, giúp học viên đạt được kết quả tốt nhất trong việc học và ứng dụng tiếng Trung vào công việc.
Vũ Thị Minh Anh, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với nhà cung cấp và thương thảo giá cả. Nhờ vào khóa học này, tôi đã giảm thiểu rất nhiều rủi ro khi nhập hàng và tự tin hơn trong các giao dịch.”
Phan Thanh Hải, học viên khóa tiếng Trung logistics vận chuyển, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển tại Trung tâm đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cách áp dụng chúng vào công việc. Thầy Vũ luôn giải thích rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành này. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics.”
Nguyễn Minh Tuấn, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, cho biết: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm đã thực sự giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu, luôn khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động thực hành và giúp tôi phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tôi rất hài lòng về chất lượng khóa học.”
Lê Thị Thu Hà, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm thực sự rất hữu ích đối với tôi. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và thực tế, tôi đã học được nhiều từ vựng và cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc.”
Trần Thị Kim Chi, học viên khóa tiếng Trung HSKK sơ cấp, nhận xét: “Khóa học HSKK sơ cấp tại Trung tâm giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng nói và phát âm tiếng Trung. Các bài học luôn được xây dựng trên cơ sở thực tế và dễ áp dụng. Thầy Vũ luôn nhiệt tình, giải đáp mọi thắc mắc và giúp tôi hoàn thiện kỹ năng phát âm, nghe nói.”
Nguyễn Hoàng Linh, học viên khóa tiếng Trung Kế toán, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm rất bổ ích đối với tôi vì công việc của tôi liên quan đến kế toán và tài chính. Thầy Vũ đã giúp tôi học được nhiều từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán. Giờ đây, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong ngành kế toán.”
Lê Ngọc Anh, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, nhận xét: “Khóa học HSK 9 cấp thực sự là thử thách đối với tôi, nhưng nhờ vào sự chỉ dạy nhiệt tình của Thầy Vũ, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi với điểm số tốt. Các bài học của thầy rất có cấu trúc, dễ hiểu và rất thực tế, tôi đã học được cách áp dụng tiếng Trung vào các tình huống trong cuộc sống và công việc.”
Trần Thị Lan, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn đưa ra các ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
Với sự đa dạng trong các khóa học, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung giao tiếp mà còn giúp học viên phát triển các kỹ năng chuyên ngành trong các lĩnh vực như logistics, xuất nhập khẩu, dầu khí, kế toán, thương mại, và nhiều ngành khác. Các khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người luôn tận tâm, nhiệt huyết và chuyên nghiệp, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập một cách hiệu quả nhất.
Nguyễn Minh Quang, học viên khóa tiếng Trung HSKK cao cấp, chia sẻ: “Khóa học HSKK cao cấp tại Trung tâm đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp một cách rõ rệt. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp trong việc truyền đạt kiến thức và luôn khuyến khích học viên thực hành các tình huống giao tiếp thực tế. Nhờ vào phương pháp học của thầy, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người Trung Quốc.”
Lê Minh Tú, học viên khóa tiếng Trung Xuất nhập khẩu, cho biết: “Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm rất chi tiết và thực tế. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách thức giao dịch và các thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc trong công việc.”
Vũ Hoàng Hải, học viên khóa tiếng Trung Kế toán, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm là một bước tiến lớn trong công việc của tôi. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán và cách áp dụng chúng trong giao dịch với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp và thảo luận công việc.”
Trần Thị Minh Hương, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm rất hữu ích đối với tôi trong công việc. Thầy Vũ không chỉ dạy các thuật ngữ chuyên ngành mà còn đưa ra nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình và các vấn đề trong ngành logistics. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập của mình.”
Phạm Hải Yến, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống kinh doanh thực tế. Thầy Vũ luôn truyền cảm hứng và giúp tôi cải thiện khả năng đàm phán, thuyết phục đối tác. Tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc.”
Lê Thu Hương, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm đã giúp tôi học được nhiều kỹ năng quan trọng khi mua sắm và nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ, giúp tôi hiểu cách làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc và các công cụ tìm kiếm sản phẩm trên Taobao một cách dễ dàng.”
Nguyễn Đức Long, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, những điều rất cần thiết khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Nhờ vào khóa học, tôi đã tự tin hơn trong công việc.”
Trương Thị Lan, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, chia sẻ: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm không chỉ giúp tôi hoàn thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp thực tế. Thầy Vũ rất tận tâm, luôn giúp học viên giải quyết mọi vấn đề khó khăn và tạo ra môi trường học tập thoải mái. Tôi rất hài lòng với kết quả mà mình đạt được.”
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được sự tin tưởng và đánh giá cao từ các học viên nhờ vào sự chuyên nghiệp và tận tâm trong việc giảng dạy. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học tiếng Trung giao tiếp mà còn tiếp thu các kiến thức chuyên sâu về các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, logistics, dầu khí, kế toán, thương mại, và Taobao. Những khóa học tại Trung tâm giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống, từ đó đạt được kết quả tốt nhất trong việc học và ứng dụng tiếng Trung.
Nguyễn Thị Kim Dung, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, chia sẻ: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách toàn diện. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy những kiến thức lý thuyết mà còn chú trọng vào việc giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người Trung Quốc.”
Trần Minh Nhật, học viên khóa tiếng Trung Kế toán, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm đã cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về ngành kế toán bằng tiếng Trung. Các thuật ngữ và tình huống thực tế mà Thầy Vũ giảng dạy rất hữu ích cho công việc của tôi. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và phương pháp học tập hiệu quả của Trung tâm.”
Lê Hải Yến, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thuật ngữ chuyên ngành trong ngành logistics. Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế để học viên có thể áp dụng kiến thức ngay vào công việc. Tôi đã học được nhiều kiến thức hữu ích và rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
Vũ Thị Lan, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 đã giúp tôi học được cách tìm kiếm và nhập hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc một cách hiệu quả. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về cách sử dụng các nền tảng như Taobao và 1688 để mua sắm và nhập khẩu sản phẩm. Đây thực sự là một khóa học rất thực tế và bổ ích.”
Nguyễn Hoàng Anh, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, cho biết: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thương mại. Thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp các câu hỏi và giúp tôi thực hành giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc đàm phán kinh doanh.”
Phan Thị Mai, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp trong môi trường dầu khí. Thầy Vũ luôn cung cấp những ví dụ thực tế và giải thích chi tiết các khái niệm. Giờ đây, tôi có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí một cách dễ dàng.”
Trương Minh Tiến, học viên khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành xuất nhập khẩu. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc một cách hiệu quả.”
Lê Thu Trang, học viên khóa tiếng Trung HSKK trung cấp, chia sẻ: “Khóa học HSKK trung cấp tại Trung tâm giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và phát âm tiếng Trung. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc giúp học viên phát triển khả năng giao tiếp thực tế. Các bài học luôn mang tính thực tiễn và rất dễ hiểu, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc.”
Với đội ngũ giảng dạy tận tâm và phương pháp học hiệu quả, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được sự tin tưởng và đánh giá cao từ học viên. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp họ ứng dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành như xuất nhập khẩu, logistics, dầu khí, kế toán, thương mại và nhiều ngành khác. Trung tâm cam kết mang đến cho học viên những kiến thức thực tế, phù hợp với nhu cầu công việc và giúp họ đạt được mục tiêu học tập một cách hiệu quả nhất.
Trần Thị Mai, học viên khóa tiếng Trung Chip Bán dẫn, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm thực sự rất hữu ích cho công việc của tôi trong ngành công nghệ. Thầy Vũ đã giảng dạy chi tiết về các thuật ngữ trong ngành bán dẫn, giúp tôi có thể giao tiếp và hiểu rõ hơn về các sản phẩm cũng như quy trình trong lĩnh vực này. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
Nguyễn Đức Tuấn, học viên khóa tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, nhận xét: “Khóa học Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức giao tiếp trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc giải thích rõ ràng các khái niệm kỹ thuật, đồng thời luôn tạo cơ hội để học viên thực hành với các tình huống thực tế. Tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích từ khóa học này.”
Lê Thi Thùy, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, chia sẻ: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ toàn diện. Thầy Vũ luôn tạo môi trường học thoải mái và thân thiện, giúp học viên có thể tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.”
Phan Hoàng Nam, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm giúp tôi tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí một cách dễ dàng. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của học viên. Tôi rất cảm ơn Trung tâm vì đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực dầu khí.”
Nguyễn Thiên Kim, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm giúp tôi rất nhiều trong công việc. Thầy Vũ không chỉ dạy các thuật ngữ trong ngành mà còn giải thích rõ ràng về các quy trình và cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất thiết thực và bổ ích.”
Vũ Thanh Mai, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm giúp tôi học được các kỹ năng đàm phán và giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Thầy Vũ đã giảng dạy rất tỉ mỉ và chi tiết, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thương mại và cách áp dụng chúng trong công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc.”
Lê Trúc Linh, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng các nền tảng mua sắm và nhập khẩu từ Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về cách tìm kiếm và chọn sản phẩm, cũng như cách giao tiếp với người bán trên Taobao. Đây là một khóa học rất thiết thực và hữu ích.”
Trần Minh Đức, học viên khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các quy trình, thủ tục và các thuật ngữ liên quan đến ngành xuất nhập khẩu. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học sau.”
Với những khóa học chuyên sâu và thực tế, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được sự tin tưởng và đánh giá cao từ học viên. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các học viên không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn có thể ứng dụng những kiến thức chuyên ngành vào công việc, từ lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, dầu khí đến thương mại, kế toán, và nhiều lĩnh vực khác. Chất lượng giảng dạy tại Trung tâm luôn được đảm bảo với phương pháp học hiệu quả và các khóa học được thiết kế phù hợp với nhu cầu thực tế của học viên.
Nguyễn Thanh Tú, học viên khóa tiếng Trung Kế toán, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm thực sự giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Thầy Vũ rất tỉ mỉ trong việc giảng dạy và giải thích các khái niệm khó. Khóa học không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Đây là một khóa học rất bổ ích và thiết thực.”
Trần Thị Lan, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức mua sắm và nhập hàng từ Trung Quốc thông qua các nền tảng như Taobao và 1688. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ cách tìm sản phẩm đến cách giao tiếp với người bán. Khóa học rất thực tế và tôi cảm thấy tự tin hơn khi mua sắm trực tuyến từ Trung Quốc.”
Lê Minh Châu, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm rất hữu ích cho công việc của tôi. Các thuật ngữ chuyên ngành được Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và dễ áp dụng trong công việc thực tế. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác trong ngành dầu khí và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả.”
Nguyễn Minh Hòa, học viên khóa tiếng Trung HSKK cao cấp, nhận xét: “Khóa học HSKK cao cấp tại Trung tâm đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng nói và phát âm tiếng Trung. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế, và tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới và cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể. Khóa học thực sự rất bổ ích.”
Lý Kim Anh, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và quy trình trong ngành vận chuyển. Thầy Vũ luôn hướng dẫn rất chi tiết và tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể áp dụng ngay vào công việc. Tôi đã học được nhiều kiến thức bổ ích và rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
Đặng Quỳnh Nga, học viên khóa tiếng Trung Chip Bán dẫn, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực bán dẫn. Thầy Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và luôn tạo ra các ví dụ thực tế giúp học viên dễ dàng tiếp thu. Khóa học này rất hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành công nghệ cao.”
Trần Phương Dung, học viên khóa tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn rất phù hợp với công việc của tôi trong ngành công nghệ. Thầy Vũ luôn giải thích rất rõ ràng các thuật ngữ phức tạp và giúp tôi hiểu sâu hơn về lĩnh vực này. Khóa học rất bổ ích và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn.”
Nguyễn Đức Minh, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, nhận xét: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm giúp tôi củng cố và nâng cao toàn diện kỹ năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ giảng dạy rất kỹ lưỡng và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều từ vựng và ngữ pháp, và bây giờ có thể giao tiếp lưu loát với người Trung Quốc trong các tình huống khác nhau.”
Với những khóa học chuyên sâu và thực tế, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được sự tin tưởng và đánh giá cao từ học viên. Chất lượng giảng dạy tuyệt vời của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tận tâm đã giúp học viên không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn áp dụng được những kiến thức học được vào công việc thực tế, từ các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, logistics, dầu khí, thương mại, kế toán, đến công nghệ bán dẫn và vi mạch. Trung tâm cam kết luôn mang đến chất lượng đào tạo cao nhất với phương pháp học hiện đại, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp.
Nguyễn Thị Thu Hà, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm thực sự rất bổ ích và thiết thực với công việc của tôi. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc dạy các thuật ngữ và tình huống giao tiếp trong môi trường kinh doanh, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ dạy lý thuyết mà còn thực hành rất nhiều tình huống thực tế.”
Vũ Minh Anh, học viên khóa tiếng Trung Xuất nhập khẩu, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm thực sự rất hữu ích. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và hiểu rõ hơn về các quy trình xuất nhập khẩu. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn cập nhật các kiến thức mới nhất giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc.”
Lê Tuấn Anh, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm thực sự rất tuyệt vời. Thầy Vũ dạy rất rõ ràng về các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Khóa học không chỉ có lý thuyết mà còn thực hành rất nhiều, giúp tôi áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế.”
Phan Thị Thu Trang, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, nhận xét: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm đã giúp tôi nâng cao rất nhiều kỹ năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ luôn kiên nhẫn giải thích các vấn đề khó, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp tự tin với người Trung Quốc trong các tình huống giao tiếp khác nhau.”
Nguyễn Ngọc Lan, học viên khóa tiếng Trung Kế toán, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm rất thực tế và hữu ích cho công việc của tôi. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết các thuật ngữ kế toán, giúp tôi dễ dàng tiếp cận với công việc kế toán trong môi trường làm việc có đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều điều bổ ích và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”
Trần Minh Tâm, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm rất thực tế và hữu ích. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách thức sử dụng các nền tảng mua sắm Taobao và 1688, giúp tôi dễ dàng tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học rất phù hợp với những ai muốn kinh doanh và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.”
Lê Minh Tú, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình vận chuyển và các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể thực hành ngay. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong ngành logistics.”
Đặng Thanh Vân, học viên khóa tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm rất chi tiết và chuyên sâu. Thầy Vũ đã giải thích rất rõ các thuật ngữ phức tạp trong ngành bán dẫn, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Khóa học rất bổ ích cho những ai làm trong ngành công nghệ cao.”
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được sự đánh giá cao từ học viên nhờ vào chất lượng đào tạo vượt trội. Các khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được thiết kế chuyên sâu, thực tế, và giúp học viên phát triển toàn diện khả năng tiếng Trung, từ giao tiếp cơ bản cho đến chuyên ngành. Bằng phương pháp giảng dạy tận tâm và phong cách học linh hoạt, Trung tâm giúp học viên tự tin hơn trong công việc và đời sống, đặc biệt là trong các ngành nghề đòi hỏi tiếng Trung chuyên sâu như xuất nhập khẩu, logistics, dầu khí, thương mại, kế toán, và công nghệ.
Nguyễn Thị Mai, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm rất thiết thực và bổ ích cho công việc của tôi. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực thương mại mà còn hướng dẫn cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Những tình huống thực tế được đưa ra trong khóa học giúp tôi rất nhiều khi làm việc trong môi trường quốc tế.”
Lê Thị Bích Ngọc, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm đã cung cấp cho tôi những kiến thức cần thiết để làm việc với đối tác Trung Quốc trong ngành vận chuyển. Thầy Vũ rất tỉ mỉ và chuyên nghiệp, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và áp dụng chúng ngay vào công việc. Khóa học này thực sự rất hữu ích.”
Trần Xuân Trường, học viên khóa tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành vi mạch bán dẫn. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và cung cấp nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao. Đây là một khóa học rất chất lượng.”
Vũ Hoàng Nam, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, nhận xét: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy từ vựng và ngữ pháp mà còn chú trọng vào việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung sau khi hoàn thành khóa học.”
Nguyễn Thanh Hương, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm rất hữu ích cho công việc của tôi trong ngành dầu khí. Thầy Vũ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó tôi có thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì sự nhiệt tình và tận tâm trong suốt quá trình học.”
Phan Minh Hoàng, học viên khóa tiếng Trung Kế toán, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán quan trọng trong môi trường làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là các ví dụ thực tế mà Thầy đưa ra giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.”
Lê Hoàng Anh, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm rất thực tế và bổ ích. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về cách sử dụng các nền tảng mua sắm Taobao và 1688, từ cách tìm sản phẩm đến cách giao tiếp với người bán. Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.”
Nguyễn Hồng Sơn, học viên khóa tiếng Trung HSKK Cao cấp, nhận xét: “Khóa học HSKK Cao cấp tại Trung tâm giúp tôi nâng cao rất nhiều kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể thực hành và cải thiện khả năng phát âm cũng như khả năng nói tiếng Trung một cách tự tin và rõ ràng. Đây là một khóa học vô cùng bổ ích và chất lượng.”
Những đánh giá trên cho thấy sự tận tâm và chất lượng đào tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học không chỉ cung cấp kiến thức vững vàng về ngữ pháp và từ vựng, mà còn chú trọng phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế trong từng ngành nghề chuyên môn. Chất lượng giảng dạy của Thầy Vũ giúp học viên cảm thấy tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự nghiệp.
Phạm Hồng Vân, học viên khóa tiếng Trung HSKK Trung cấp, chia sẻ: “Khóa học HSKK Trung cấp tại Trung tâm rất hiệu quả, giúp tôi nâng cao kỹ năng nói và phát âm tiếng Trung. Thầy Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp trong việc chỉnh sửa phát âm, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc giao tiếp. Tôi cảm thấy mình tiến bộ rõ rệt sau mỗi buổi học.”
Nguyễn Văn Hưng, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm thật sự rất bổ ích cho công việc của tôi. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng và cấu trúc câu chuyên ngành. Những bài học thực tế và các tình huống thương mại thực tiễn mà Thầy đưa ra đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc thương thảo với đối tác Trung Quốc.”
Trương Thị Thu Thảo, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí của Thầy Vũ rất thực tế và chi tiết. Các bài học về thuật ngữ dầu khí giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc trong ngành này và giao tiếp chuyên nghiệp hơn với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung chuyên ngành.”
Lê Đức Hùng, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, nhận xét: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm đã giúp tôi cải thiện toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung. Thầy Vũ rất nhiệt tình trong việc giải thích và giúp tôi vượt qua những khó khăn trong quá trình học. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc bằng tiếng Trung.”
Vũ Thị Thu An, học viên khóa tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm rất phù hợp với những ai làm trong lĩnh vực công nghệ. Thầy Vũ giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp trong ngành bán dẫn, từ đó tôi có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong ngành công nghệ cao. Đây là một khóa học vô cùng bổ ích.”
Đỗ Minh Quân, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức giao tiếp trong ngành logistics. Thầy Vũ luôn lắng nghe và giải đáp thắc mắc của học viên, tạo điều kiện để tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm.”
Lê Thanh Sơn, học viên khóa tiếng Trung Kế toán, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và có hệ thống về các thuật ngữ kế toán, giúp tôi dễ dàng hiểu và sử dụng trong công việc hằng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán.”
Nguyễn Thị Bích Ngọc, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về cách tìm kiếm sản phẩm, giao tiếp với người bán và xử lý các tình huống thực tế khi mua hàng. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì những kiến thức rất thiết thực này.”
Các đánh giá tiếp theo càng khẳng định sự chất lượng và hiệu quả của các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Nhờ vào sự nhiệt tình và chuyên môn vững vàng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các học viên không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn có thể áp dụng trực tiếp vào công việc trong các lĩnh vực như thương mại, dầu khí, logistics, kế toán, công nghệ, và nhiều lĩnh vực chuyên ngành khác. Trung tâm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng cao tại Quận Thanh Xuân.
Phan Minh Khoa, học viên khóa tiếng Trung HSKK Cao cấp, chia sẻ: “Khóa học HSKK Cao cấp tại Trung tâm thực sự giúp tôi cải thiện khả năng nói tiếng Trung một cách rõ rệt. Thầy Vũ không chỉ chú trọng đến việc học từ vựng và ngữ pháp mà còn đặc biệt hướng dẫn tôi phát âm chuẩn và sử dụng các mẫu câu phức tạp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
Vũ Thanh Mai, học viên khóa tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm rất hữu ích đối với công việc của tôi trong ngành công nghệ bán dẫn. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ và quy trình kỹ thuật, giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học chất lượng và thực tế.”
Nguyễn Văn Tuấn, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa thương mại Trung Quốc. Thầy Vũ rất tận tâm và chi tiết trong giảng dạy, các bài học rất dễ tiếp thu và thực tiễn. Tôi đã có thể áp dụng ngay các kiến thức học được vào công việc kinh doanh quốc tế của mình.”
Trần Thị Thảo, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong ngành logistics rất nhiều. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ vận chuyển và hướng dẫn cách thức giải quyết các tình huống trong công việc. Khóa học này cực kỳ hữu ích cho những ai làm việc trong ngành vận chuyển quốc tế.”
Lê Thị Thanh, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, chia sẻ: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm đã giúp tôi nâng cao các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thầy Vũ rất nhiệt tình, luôn theo sát và hướng dẫn tận tình. Chương trình học được xây dựng rất khoa học và đầy đủ, giúp tôi hoàn thiện tất cả các kỹ năng cần thiết để thi HSK 9 một cách tự tin và hiệu quả.”
Nguyễn Đình Hưng, học viên khóa tiếng Trung Kế toán, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm thực sự rất hữu ích cho công việc của tôi. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán, giúp tôi nắm vững các khái niệm và áp dụng vào thực tế. Tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán.”
Trương Thị Ngọc Mai, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí của Thầy Vũ rất phù hợp với ngành của tôi. Thầy đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ dầu khí và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực dầu khí.”
Lê Minh Tuấn, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm rất thiết thực cho những ai muốn nhập khẩu hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ cung cấp rất nhiều kiến thức hữu ích về việc tìm kiếm sản phẩm, giao tiếp với nhà cung cấp, và xử lý các tình huống gặp phải khi mua hàng qua các trang thương mại điện tử. Tôi rất hài lòng về khóa học này.”
Những đánh giá tiếp theo đã khẳng định thêm một lần nữa chất lượng giảng dạy vượt trội tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức chuyên ngành mà còn chú trọng đến việc ứng dụng thực tế trong công việc, giúp học viên có thể sử dụng tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực chuyên môn, từ thương mại, dầu khí, logistics đến kế toán, công nghệ và thương mại điện tử. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng tại Quận Thanh Xuân.
Nguyễn Thị Kim Liên, học viên khóa tiếng Trung HSKK Cao cấp, chia sẻ: “Khóa học HSKK Cao cấp tại Trung tâm thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp. Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc cải thiện phát âm và ngữ điệu để tôi có thể tự tin trong các cuộc trò chuyện. Những bài học rất thú vị và dễ áp dụng vào thực tế, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình tốt lên rõ rệt sau mỗi buổi học.”
Lê Hoàng Nam, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh. Thầy Vũ cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản nhưng rất thiết thực, từ cách viết email đến cách thương thảo hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao dịch và trao đổi với các đối tác quốc tế.”
Trần Thị Lan, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí của Thầy Vũ rất chuyên sâu và dễ hiểu. Thầy không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi áp dụng chúng vào các tình huống thực tế trong công việc. Những kiến thức này đã hỗ trợ tôi rất nhiều trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí.”
Phạm Minh Tuấn, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và phương thức giao tiếp trong lĩnh vực logistics. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, giúp tôi nắm vững kỹ năng để có thể làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc trong các giao dịch logistics.”
Lê Thị Mai Anh, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, chia sẻ: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm không chỉ giúp tôi vượt qua kỳ thi HSK mà còn giúp tôi nâng cao toàn diện các kỹ năng tiếng Trung. Chương trình học của Thầy Vũ rất logic, dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung hàng ngày.”
Trương Minh Đức, học viên khóa tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm rất bổ ích cho công việc của tôi trong ngành công nghệ. Thầy Vũ cung cấp nhiều kiến thức chuyên ngành về vi mạch và bán dẫn, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong lĩnh vực này và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.”
Nguyễn Thị Hương, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 của Thầy Vũ giúp tôi hiểu rõ quy trình mua sắm trên các trang web Trung Quốc, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến giao tiếp với nhà cung cấp. Tôi đã học được nhiều bí quyết hữu ích để nhập hàng Trung Quốc một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí. Thầy Vũ rất nhiệt tình và hỗ trợ học viên rất tốt.”
Lê Minh Quân, học viên khóa tiếng Trung Kế toán, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm rất phù hợp với những ai làm trong ngành kế toán. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết các thuật ngữ kế toán chuyên sâu, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc kế toán với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sự nhiệt tình của Thầy Vũ.”
Với những đánh giá từ các học viên, chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu lại được khẳng định một lần nữa. Sự tận tâm và chuyên môn vững vàng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc truyền đạt kiến thức đã giúp học viên nắm vững các kỹ năng tiếng Trung ứng dụng trong công việc và cuộc sống. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như thương mại, dầu khí, logistics, và kế toán mà còn giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp trong mọi tình huống thực tế. Đây là địa chỉ uy tín cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng tại Quận Thanh Xuân.
Nguyễn Thị Lan Anh, học viên khóa tiếng Trung HSKK Trung cấp, chia sẻ: “Khóa học HSKK Trung cấp tại Trung tâm thực sự đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói rất nhiều. Thầy Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết cách phát âm chuẩn và cách diễn đạt tự nhiên, giúp tôi tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Chương trình học rất bài bản và dễ hiểu, tôi cảm thấy bản thân tiến bộ từng ngày.”
Lê Anh Tuấn, học viên khóa tiếng Trung Xuất nhập khẩu, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm rất thực tế và hữu ích. Thầy Vũ dạy chúng tôi những kiến thức cụ thể liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu, từ việc làm thủ tục hải quan đến việc đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã áp dụng được ngay những kiến thức học được vào công việc và cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
Phạm Kim Dung, học viên khóa tiếng Trung Kế toán kiểm toán, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán tại Trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng làm việc với các tài liệu kế toán và kiểm toán bằng tiếng Trung. Thầy Vũ giải thích rất rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi làm quen với những thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Khóa học rất phù hợp cho những ai làm trong ngành kế toán.”
Trần Hoàng Minh, học viên khóa tiếng Trung Chip Bán dẫn, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ và công nghệ liên quan đến bán dẫn, giúp tôi hiểu rõ hơn và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc. Khóa học rất thực tế và bổ ích.”
Nguyễn Quang Hưng, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp trong ngành dầu khí. Thầy Vũ giải thích rất dễ hiểu và rất tâm huyết trong việc truyền đạt kiến thức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các cuộc thương thảo.”
Lê Thị Thanh Hương, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, nhận xét: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm đã giúp tôi cải thiện toàn diện các kỹ năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất nhiệt tình, luôn theo dõi và giúp đỡ học viên từng bước. Chương trình học được thiết kế khoa học và hợp lý, giúp tôi vượt qua kỳ thi HSK 9 một cách dễ dàng. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm.”
Phan Thanh Mai, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 của Thầy Vũ rất tuyệt vời. Thầy đã giúp tôi hiểu cách thức mua hàng trên các trang Taobao và 1688 một cách chi tiết, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến cách thức giao tiếp với nhà cung cấp. Tôi đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí nhờ khóa học này.”
Trương Minh Quân, học viên khóa tiếng Trung Thương mại, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm rất thực tiễn và dễ áp dụng. Thầy Vũ luôn cung cấp các ví dụ cụ thể và hướng dẫn chúng tôi cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán.”
Với những đánh giá tiếp tục từ học viên, chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu càng được khẳng định. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy với sự nhiệt huyết mà còn cung cấp những kiến thức chuyên ngành vô cùng sâu sắc và thực tiễn. Trung tâm không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp mà còn chuẩn bị tốt cho công việc chuyên môn trong các lĩnh vực như kế toán, xuất nhập khẩu, thương mại, công nghệ bán dẫn, dầu khí, và nhiều ngành nghề khác. Đây là lựa chọn lý tưởng cho học viên muốn học tiếng Trung chất lượng tại Quận Thanh Xuân.
Nguyễn Hữu Toàn, học viên khóa tiếng Trung HSKK Sơ cấp, chia sẻ: “Khóa học HSKK Sơ cấp tại Trung tâm thực sự giúp tôi cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Trung cơ bản. Thầy Vũ đã rất tận tình hướng dẫn cách phát âm chuẩn, giúp tôi dễ dàng giao tiếp với những người Trung Quốc. Những bài học dễ hiểu và phù hợp với người mới bắt đầu như tôi. Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.”
Vũ Thị Mai, học viên khóa tiếng Trung Kế toán Thương mại, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kế toán Thương mại tại Trung tâm đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán liên quan đến thương mại. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Những kiến thức này rất hữu ích, đặc biệt là khi tôi cần giao dịch với các đối tác Trung Quốc.”
Trần Đăng Khoa, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ logistics chuyên ngành và cách thức giao tiếp trong ngành vận chuyển. Thầy Vũ đã giúp tôi chuẩn bị tốt các kỹ năng tiếng Trung cần thiết để làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Tôi rất hài lòng về khóa học và thấy nó rất thiết thực đối với công việc của mình.”
Nguyễn Hoàng Nam, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm thực sự rất bổ ích cho tôi. Thầy Vũ cung cấp những kiến thức chuyên sâu và dễ hiểu về các thuật ngữ trong ngành dầu khí. Tôi có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán và hợp tác. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.”
Lê Thị Thanh Hoa, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 đã giúp tôi hiểu rõ cách thức mua hàng và nhập khẩu từ các trang thương mại Trung Quốc như Taobao và 1688. Thầy Vũ rất nhiệt tình trong việc hướng dẫn cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với người bán, và xử lý các vấn đề giao nhận. Nhờ khóa học này, tôi tiết kiệm được rất nhiều chi phí khi nhập hàng Trung Quốc.”
Đào Thanh Tuấn, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, nhận xét: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm thực sự rất hữu ích cho những ai muốn đạt được trình độ cao trong tiếng Trung. Thầy Vũ giảng dạy rất bài bản và giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Những kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch được giảng dạy chi tiết, giúp tôi vượt qua kỳ thi HSK một cách dễ dàng. Tôi cảm thấy rất tự tin sau khóa học này.”
Nguyễn Thị Kim Chi, học viên khóa tiếng Trung Chip Bán dẫn, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành công nghệ bán dẫn. Thầy Vũ giảng dạy chi tiết và giúp tôi áp dụng những kiến thức này vào công việc. Những bài học rất phù hợp với công việc của tôi trong ngành công nghệ, và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
Phạm Tiến Dũng, học viên khóa tiếng Trung Kế toán kiểm toán, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán tại Trung tâm rất chi tiết và phù hợp với công việc của tôi. Thầy Vũ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, đặc biệt trong kiểm toán và tài chính. Sau khóa học, tôi có thể làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc trong các báo cáo tài chính và kiểm toán.”
Những đánh giá trên càng làm nổi bật chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định sự tận tâm và chuyên môn vững vàng trong từng khóa học, từ các khóa học chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu, dầu khí, đến các khóa học tiếng Trung giao tiếp, giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách hiệu quả nhất. Trung tâm cũng là lựa chọn hàng đầu tại Quận Thanh Xuân cho những ai mong muốn học tiếng Trung chất lượng, ứng dụng thực tế trong công việc và cuộc sống.
Lê Quốc Duy, học viên khóa tiếng Trung HSKK Cao cấp, chia sẻ: “Khóa học HSKK Cao cấp tại Trung tâm thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Thầy Vũ rất tận tâm, luôn lắng nghe và giúp tôi chỉnh sửa từng chi tiết nhỏ trong phát âm và ngữ pháp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận và đàm phán bằng tiếng Trung.”
Trần Thị Lan, học viên khóa tiếng Trung Thương mại nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm rất bổ ích và thực tế. Thầy Vũ đã chia sẻ rất nhiều kiến thức chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong lĩnh vực kinh doanh. Các bài học được xây dựng rất thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào công việc hàng ngày với đối tác Trung Quốc.”
Vũ Quang Huy, học viên khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm rất sát với thực tế công việc của tôi. Thầy Vũ hướng dẫn rất chi tiết về các thuật ngữ trong ngành logistics và vận chuyển, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã áp dụng ngay các kỹ năng học được vào công việc và cảm thấy hiệu quả rõ rệt.”
Nguyễn Thị Bích Liên, học viên khóa tiếng Trung Taobao 1688, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 rất hữu ích cho những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã hướng dẫn rất cụ thể về cách thức tìm kiếm hàng hóa, làm việc với nhà cung cấp và các kỹ năng thương lượng. Sau khi học, tôi có thể tự tin mua hàng trực tiếp từ các trang web như Taobao và 1688 mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.”
Hoàng Minh Tuấn, học viên khóa tiếng Trung Kế toán Lương, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Kế toán Lương đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán lương. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết các công việc liên quan đến lương, thuế và các chế độ phúc lợi. Nhờ đó, tôi có thể giao tiếp dễ dàng hơn với các đối tác Trung Quốc trong công việc.”
Đỗ Kim Hoàng, học viên khóa tiếng Trung Chip Bán dẫn, nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm rất phù hợp với công việc của tôi trong ngành công nghệ. Thầy Vũ giải thích rất dễ hiểu về các thuật ngữ kỹ thuật trong bán dẫn, giúp tôi nắm vững những kiến thức quan trọng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này.”
Trương Thị Hương, học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí, chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm rất bổ ích đối với tôi. Thầy Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí một cách chính xác, giúp tôi làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc trong các dự án dầu khí. Các bài học rất thực tiễn và dễ áp dụng vào công việc.”
Nguyễn Thị Tường Vy, học viên khóa tiếng Trung HSK 9 cấp, nhận xét: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm rất bài bản và chất lượng. Thầy Vũ đã giúp tôi luyện tập tất cả các kỹ năng từ nghe, nói, đọc đến viết và dịch, giúp tôi cải thiện rất nhiều trình độ tiếng Trung của mình. Tôi đã đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi HSK 9 cấp nhờ sự hướng dẫn tận tình và khoa học từ Thầy Vũ.”
Những đánh giá trên tiếp tục khẳng định chất lượng đào tạo cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người thầy tâm huyết, mà còn là người truyền cảm hứng cho học viên trong việc phát triển kỹ năng tiếng Trung ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung chuyên ngành đến các khóa học nâng cao như HSK và HSKK. Trung tâm luôn là lựa chọn tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng tại Quận Thanh Xuân.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.