Trang chủ Tài liệu Học Tiếng Trung Ebook tiếng Trung ChineMaster Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688

Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688

0
55
Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688 - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688 - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688 – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688” của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688

Trong thời đại thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ như hiện nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến các nền tảng mua sắm trực tuyến như Taobao và 1688 là vô cùng quan trọng đối với những ai muốn nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Nhằm giúp người học tiếng Trung có thể dễ dàng tiếp cận và giao dịch trong lĩnh vực này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra đời cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688”.

Cuốn sách được thiết kế với mục đích cung cấp một bộ từ vựng chuyên ngành vô cùng hữu ích cho những người tham gia vào quá trình nhập hàng từ các trang web thương mại điện tử lớn của Trung Quốc, đặc biệt là Taobao và 1688. Đây là nguồn tài liệu không thể thiếu giúp các bạn dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch thực tế, từ việc tìm kiếm sản phẩm đến đàm phán giá cả, đặt hàng và theo dõi vận chuyển.

Nội dung chính của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến các giao dịch mua bán online: Cuốn sách cung cấp những từ ngữ thông dụng và cần thiết khi bạn làm việc trên các nền tảng như Taobao và 1688, giúp bạn dễ dàng hiểu và trao đổi với các nhà cung cấp Trung Quốc.

Hướng dẫn về các thuật ngữ giao dịch và thanh toán: Bạn sẽ học được cách sử dụng từ ngữ để thương lượng, thanh toán và xử lý các vấn đề liên quan đến đơn hàng, vận chuyển và hoàn trả sản phẩm.

Các cụm từ, câu hỏi và cách diễn đạt hữu ích: Ngoài từ vựng, cuốn sách còn cung cấp các cụm từ, câu hỏi thông dụng trong quá trình giao tiếp khi nhập hàng, giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với các nhà cung cấp Trung Quốc.

Ứng dụng thực tế trong nhập hàng Taobao và 1688: Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, mà còn cung cấp các tình huống thực tế và cách sử dụng từ vựng vào từng tình huống cụ thể. Điều này giúp bạn dễ dàng áp dụng ngay vào công việc kinh doanh thực tế.

Tại sao bạn nên đọc cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688

Chuyên môn cao: Với kinh nghiệm lâu năm trong giảng dạy và nghiên cứu về tiếng Trung, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một bộ từ vựng đặc thù, dễ hiểu và dễ áp dụng trong thực tế. Đây là một tài liệu không thể thiếu cho những ai mong muốn nhập hàng từ Taobao, 1688 hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc.

Tính ứng dụng cao: Tất cả các từ vựng và câu giao tiếp trong cuốn sách đều được chọn lọc kỹ lưỡng từ thực tế, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và áp dụng ngay lập tức vào công việc kinh doanh.

Tăng khả năng giao tiếp hiệu quả: Cuốn sách giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thương mại điện tử, từ đó mở ra cơ hội kinh doanh và phát triển nghề nghiệp.

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688” là một công cụ hữu ích cho những ai đang tìm cách gia tăng hiệu quả trong việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Với phương pháp học từ vựng dễ tiếp cận và khả năng ứng dụng cao, cuốn sách chắc chắn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí khi giao dịch trực tuyến với các đối tác Trung Quốc.

Hãy cùng khám phá và trang bị cho mình kiến thức tiếng Trung cần thiết để trở thành người nhập hàng thành công với cuốn sách của tác giả Nguyễn Minh Vũ!

Lý do cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688” là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn

Trong bối cảnh thị trường toàn cầu hóa, việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc đã trở thành một xu hướng phổ biến và đầy tiềm năng. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng giao tiếp và nắm bắt được các quy trình nhập hàng, đặc biệt là khi sử dụng các nền tảng thương mại điện tử lớn như Taobao và 1688. Việc hiểu rõ các từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, giảm thiểu rủi ro trong giao dịch và nâng cao hiệu quả công việc.

Dưới đây là những lý do vì sao cuốn sách này sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong việc nhập hàng:

Cung cấp kiến thức từ vựng chuyên sâu: Cuốn sách không chỉ bao quát những từ vựng cơ bản, mà còn đi sâu vào các thuật ngữ chuyên ngành, từ các loại sản phẩm đến các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, thanh toán, và vận chuyển. Điều này giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi giao tiếp với người bán trên Taobao hay 1688.

Được thiết kế cho đối tượng người học thực tế: Cuốn sách được viết với ngôn ngữ dễ hiểu, dễ tiếp cận và phù hợp cho những người bắt đầu học tiếng Trung cũng như những người đã có kiến thức cơ bản nhưng muốn cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh.

Đảm bảo tính thực tế và hiệu quả: Tất cả các từ vựng trong sách đều là những từ thông dụng trong môi trường mua sắm và giao dịch trên các nền tảng như Taobao và 1688. Bạn sẽ học được cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến khi nhận được hàng hóa.

Tăng khả năng đàm phán và thương lượng: Việc hiểu rõ các từ vựng liên quan đến đàm phán giá cả, thương lượng hợp đồng và thanh toán sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với nhà cung cấp. Cuốn sách cung cấp những cách diễn đạt thông dụng để bạn có thể thương lượng một cách hiệu quả, đảm bảo lợi ích trong mỗi giao dịch.

Chính sách bảo hành và hoàn trả sản phẩm: Một phần không thể thiếu trong việc nhập hàng từ Taobao và 1688 là việc hiểu rõ các điều khoản bảo hành, đổi trả hàng. Cuốn sách cung cấp các từ vựng liên quan đến các quy định này, giúp bạn tránh được những sự cố và rắc rối khi nhận hàng.

Tăng cơ hội kinh doanh: Với những ai đang hoặc có ý định kinh doanh trực tuyến, việc biết cách giao tiếp thành thạo với các nhà cung cấp Trung Quốc sẽ giúp bạn mở rộng mạng lưới đối tác, tìm kiếm sản phẩm chất lượng và đạt được mức giá hợp lý, từ đó tối đa hóa lợi nhuận.

Cách tiếp cận học tập hiệu quả với cuốn sách

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp bạn học từ vựng, mà còn hướng dẫn bạn cách áp dụng chúng trong thực tế. Bạn sẽ tìm thấy các ví dụ minh họa và tình huống giao tiếp cụ thể, giúp bạn dễ dàng hình dung và luyện tập theo từng bước.

Bước 1: Làm quen với các từ vựng cơ bản về các sản phẩm và dịch vụ trên Taobao, 1688.

Bước 2: Học cách sử dụng từ vựng trong các câu hỏi và yêu cầu khi giao dịch.

Bước 3: Thực hành đàm phán, thương lượng giá cả và các điều khoản hợp đồng.

Bước 4: Tìm hiểu về các vấn đề liên quan đến thanh toán, vận chuyển và bảo hành.

Bước 5: Ứng dụng các từ vựng vào tình huống thực tế khi làm việc với nhà cung cấp.

Nhiều học viên đã chia sẻ rằng cuốn sách này giúp họ tự tin hơn trong việc giao dịch và tìm kiếm sản phẩm trên Taobao và 1688. Đặc biệt, họ cho rằng việc học từ vựng theo từng tình huống cụ thể là một cách học rất hiệu quả, giúp nhớ lâu và dễ dàng áp dụng trong công việc.

Chị Lan, một chủ cửa hàng online chuyên nhập hàng từ Trung Quốc, chia sẻ: “Cuốn sách của thầy Nguyễn Minh Vũ thật sự rất hữu ích. Nhờ có nó mà tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với nhà cung cấp trên Taobao, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến đàm phán giá cả. Tôi không còn lo lắng về các thuật ngữ chuyên ngành nữa.”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688” là một công cụ không thể thiếu cho những ai muốn mở rộng kinh doanh hoặc tham gia vào quá trình nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Với kiến thức chuyên sâu và ứng dụng thực tế, cuốn sách sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung, tối ưu hóa các giao dịch thương mại điện tử và phát triển công việc nhập hàng của mình.

Hãy nhanh tay sở hữu cuốn sách này để bắt đầu hành trình giao thương thành công với Trung Quốc ngay hôm nay!

Tổng hơp Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688

STTTừ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688 (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1淘宝 (Táobǎo) – Taobao – Taobao
2阿里巴巴 (Ālǐbābā) – Alibaba – Alibaba
31688 (Yīliùbābā) – 1688 – 1688
4商品 (Shāngpǐn) – Product – Sản phẩm
5供应商 (Gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp
6采购 (Cǎigòu) – Purchase – Mua hàng
7批发 (Pīfā) – Wholesale – Bán buôn
8起订量 (Qǐdìngliàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
9运费 (Yùnfèi) – Shipping Fee – Phí vận chuyển
10付款方式 (Fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán
11发货 (Fāhuò) – Delivery/Dispatch – Gửi hàng
12物流 (Wùliú) – Logistics – Vận chuyển
13包装 (Bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói
14退货 (Tuìhuò) – Return – Trả hàng
15评论 (Pínglùn) – Reviews – Đánh giá
16卖家 (Màijiā) – Seller – Người bán
17买家 (Mǎijiā) – Buyer – Người mua
18客服 (Kèfú) – Customer Service – Dịch vụ khách hàng
19商标 (Shāngbiāo) – Trademark – Thương hiệu
20定制 (Dìngzhì) – Customization – Tùy chỉnh
21清关 (Qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan
22汇率 (Huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái
23转运 (Zhuǎnyùn) – Forwarding – Chuyển phát trung gian
24国内运费 (Guónèi yùnfèi) – Domestic Shipping Fee – Phí vận chuyển nội địa
25国际运费 (Guójì yùnfèi) – International Shipping Fee – Phí vận chuyển quốc tế
26到货时间 (Dàohuò shíjiān) – Arrival Time – Thời gian hàng đến
27下单 (Xiàdān) – Place an Order – Đặt hàng
28确认订单 (Quèrèn dìngdān) – Confirm Order – Xác nhận đơn hàng
29优惠券 (Yōuhuìquàn) – Coupon – Phiếu giảm giá
30团购 (Tuángòu) – Group Purchase – Mua theo nhóm
31售后服务 (Shòuhòu fúwù) – After-sales Service – Dịch vụ sau bán hàng
32仓库 (Cāngkù) – Warehouse – Kho hàng
33代理 (Dàilǐ) – Agent – Đại lý
34实拍图 (Shípāi tú) – Real Picture – Hình ảnh thực tế
35价格对比 (Jiàgé duìbǐ) – Price Comparison – So sánh giá
36折扣 (Zhékòu) – Discount – Chiết khấu
37无货 (Wúhuò) – Out of Stock – Hết hàng
38样品 (Yàngpǐn) – Sample – Mẫu thử
39品质保证 (Pǐnzhì bǎozhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng
40数据包 (Shùjùbāo) – Data Package – Gói dữ liệu (sản phẩm)
41发票 (Fāpiào) – Invoice – Hóa đơn
42快递单号 (Kuàidì dānhào) – Tracking Number – Mã vận đơn
43运送方式 (Yùnsòng fāngshì) – Delivery Method – Phương thức vận chuyển
44订单状态 (Dìngdān zhuàngtài) – Order Status – Trạng thái đơn hàng
45合作商 (Hézuò shāng) – Partner – Đối tác
46收货地址 (Shōuhuò dìzhǐ) – Delivery Address – Địa chỉ nhận hàng
47到付 (Dàofù) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng
48仓储费 (Cāngchǔ fèi) – Storage Fee – Phí lưu kho
49汇款 (Huìkuǎn) – Remittance – Chuyển khoản
50认证卖家 (Rènzhèng màijiā) – Verified Seller – Người bán đã xác thực
51购物车 (Gòuwù chē) – Shopping Cart – Giỏ hàng
52加入收藏 (Jiārù shōucáng) – Add to Favorites – Thêm vào mục yêu thích
53限时秒杀 (Xiànshí miǎoshā) – Flash Sale – Giảm giá chớp nhoáng
54热销商品 (Rèxiāo shāngpǐn) – Hot-selling Products – Sản phẩm bán chạy
55预售 (Yùshòu) – Pre-sale – Hàng đặt trước
56免费送货 (Miǎnfèi sònghuò) – Free Shipping – Miễn phí vận chuyển
57运单号 (Yùndān hào) – Waybill Number – Số vận đơn
58支付宝 (Zhīfùbǎo) – Alipay – Alipay
59微信支付 (Wēixìn zhīfù) – WeChat Pay – Thanh toán qua WeChat
60分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp
61海外仓 (Hǎiwài cāng) – Overseas Warehouse – Kho hàng nước ngoài
62商家评分 (Shāngjiā píngfēn) – Seller Rating – Đánh giá người bán
63评论区 (Pínglùn qū) – Comment Section – Khu vực bình luận
64原价 (Yuánjià) – Original Price – Giá gốc
65优惠价 (Yōuhuì jià) – Discounted Price – Giá ưu đãi
66缺货 (Quēhuò) – Stock Shortage – Thiếu hàng
67退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách trả hàng
68发货地 (Fāhuò dì) – Shipping Location – Địa điểm gửi hàng
69新品 (Xīnpǐn) – New Arrival – Sản phẩm mới
70二手货 (Èrshǒu huò) – Second-hand Goods – Hàng cũ
71交易记录 (Jiāoyì jìlù) – Transaction Record – Lịch sử giao dịch
72确认收货 (Quèrèn shōuhuò) – Confirm Receipt – Xác nhận đã nhận hàng
73收藏夹 (Shōucáng jiā) – Favorites – Mục yêu thích
74消费者 (Xiāofèizhě) – Consumer – Người tiêu dùng
75包邮 (Bāoyóu) – Free Postage – Miễn phí vận chuyển
76加急订单 (Jiājí dìngdān) – Rush Order – Đơn hàng gấp
77合同订单 (Hétóng dìngdān) – Contract Order – Đơn hàng hợp đồng
78商品描述 (Shāngpǐn miáoshù) – Product Description – Mô tả sản phẩm
79评价好评 (Píngjià hǎopíng) – Positive Review – Đánh giá tốt
80收货人 (Shōuhuò rén) – Recipient – Người nhận hàng
81支付密码 (Zhīfù mìmǎ) – Payment Password – Mật khẩu thanh toán
82货到付款 (Huò dào fùkuǎn) – Pay on Delivery – Thanh toán khi nhận hàng
83商业模式 (Shāngyè móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh
84价格谈判 (Jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – Thương lượng giá
85总金额 (Zǒng jīn’é) – Total Amount – Tổng số tiền
86商品链接 (Shāngpǐn liànjiē) – Product Link – Liên kết sản phẩm
87优惠活动 (Yōuhuì huódòng) – Promotion Activity – Hoạt động khuyến mãi
88推荐商品 (Tuījiàn shāngpǐn) – Recommended Products – Sản phẩm đề xuất
89系统消息 (Xìtǒng xiāoxī) – System Notification – Thông báo hệ thống
90价格波动 (Jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation – Biến động giá
91批量采购 (Pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua hàng số lượng lớn
92交易安全 (Jiāoyì ānquán) – Transaction Security – An toàn giao dịch
93配送服务 (Pèisòng fúwù) – Delivery Service – Dịch vụ giao hàng
94自动回复 (Zìdòng huífù) – Auto Reply – Phản hồi tự động
95在线客服 (Zàixiàn kèfú) – Online Customer Service – Chăm sóc khách hàng trực tuyến
96商品对比 (Shāngpǐn duìbǐ) – Product Comparison – So sánh sản phẩm
97物流跟踪 (Wùliú gēnzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển
98商家折扣 (Shāngjiā zhékòu) – Seller Discount – Chiết khấu từ nhà bán
99活动商品 (Huódòng shāngpǐn) – Campaign Products – Sản phẩm khuyến mãi
100店铺首页 (Diànpù shǒuyè) – Store Homepage – Trang chủ cửa hàng
101采购清单 (Cǎigòu qīngdān) – Purchase List – Danh sách mua hàng
102店铺评分 (Diànpù píngfēn) – Store Rating – Đánh giá cửa hàng
103热门搜索 (Rèmén sōusuǒ) – Hot Search – Tìm kiếm phổ biến
104交易成功 (Jiāoyì chénggōng) – Transaction Successful – Giao dịch thành công
105待付款 (Dài fùkuǎn) – Pending Payment – Chờ thanh toán
106待发货 (Dài fāhuò) – To Be Shipped – Chờ giao hàng
107待收货 (Dài shōuhuò) – To Be Received – Chờ nhận hàng
108售罄 (Shòuqìng) – Sold Out – Đã bán hết
109商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) – Product Categories – Danh mục sản phẩm
110自提点 (Zìtí diǎn) – Pick-up Point – Điểm lấy hàng
111审核中 (Shěnhé zhōng) – Under Review – Đang chờ duyệt
112投诉 (Tóusù) – Complaint – Khiếu nại
113客服热线 (Kèfú rèxiàn) – Customer Service Hotline – Đường dây nóng CSKH
114配件 (Pèijiàn) – Accessories – Phụ kiện
115商业发票 (Shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại
116国际运输 (Guójì yùnshū) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế
117省钱 (Shěngqián) – Save Money – Tiết kiệm tiền
118批发价格 (Pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá bán sỉ
119包退换 (Bāo tuì huàn) – Free Returns/Exchanges – Đổi trả miễn phí
120使用条款 (Shǐyòng tiáokuǎn) – Terms of Use – Điều khoản sử dụng
121商品库存 (Shāngpǐn kùcún) – Product Stock – Tồn kho sản phẩm
122清仓处理 (Qīngcāng chǔlǐ) – Clearance Sale – Xả kho
123转售 (Zhuǎnshòu) – Resale – Bán lại
124包含税费 (Bāohán shuìfèi) – Including Tax – Bao gồm thuế
125售前咨询 (Shòuqián zīxún) – Pre-sales Consultation – Tư vấn trước khi mua
126商品销量 (Shāngpǐn xiāoliàng) – Product Sales Volume – Doanh số sản phẩm
127库存警告 (Kùcún jǐnggào) – Stock Alert – Cảnh báo tồn kho
128淘金币 (Táo jīnbì) – Taobao Coins – Xu Taobao
129店铺优惠 (Diànpù yōuhuì) – Store Discounts – Khuyến mãi cửa hàng
130代购服务 (Dàigòu fúwù) – Purchasing Agent Service – Dịch vụ mua hộ
131商品编码 (Shāngpǐn biānmǎ) – Product Code – Mã sản phẩm
132价格保护 (Jiàgé bǎohù) – Price Protection – Bảo vệ giá cả
133支付记录 (Zhīfù jìlù) – Payment Record – Ghi nhận thanh toán
134延迟发货 (Yánchí fāhuò) – Delayed Shipment – Giao hàng chậm trễ
135自动结算 (Zìdòng jiésuàn) – Automatic Settlement – Thanh toán tự động
136商品说明 (Shāngpǐn shuōmíng) – Product Specification – Mô tả chi tiết sản phẩm
137售后保障 (Shòuhòu bǎozhàng) – After-sales Guarantee – Bảo hành sau bán
138换货政策 (Huànhuò zhèngcè) – Exchange Policy – Chính sách đổi hàng
139商品产地 (Shāngpǐn chǎndì) – Product Origin – Nguồn gốc sản phẩm
140优质卖家 (Yōuzhì màijiā) – Quality Seller – Người bán uy tín
141厂家直销 (Chǎngjiā zhíxiāo) – Direct from Manufacturer – Hàng trực tiếp từ nhà máy
142快速下单 (Kuàisù xiàdān) – Quick Order – Đặt hàng nhanh
143注册会员 (Zhùcè huìyuán) – Register Member – Đăng ký tài khoản
144登录账号 (Dēnglù zhànghào) – Login Account – Đăng nhập tài khoản
145商品参数 (Shāngpǐn cānshù) – Product Parameters – Thông số sản phẩm
146购买记录 (Gòumǎi jìlù) – Purchase History – Lịch sử mua hàng
147支持配送 (Zhīchí pèisòng) – Delivery Supported – Hỗ trợ vận chuyển
148退款进度 (Tuìkuǎn jìndù) – Refund Progress – Tiến độ hoàn tiền
149官方旗舰店 (Guānfāng qíjiàndiàn) – Official Flagship Store – Cửa hàng chính hãng
150厂家发货 (Chǎngjiā fāhuò) – Factory Shipment – Giao hàng từ nhà máy
151买家秀 (Mǎijiā xiù) – Buyer’s Show – Ảnh thật từ khách hàng
152包税服务 (Bāoshuì fúwù) – Tax-inclusive Service – Dịch vụ bao thuế
153货物追踪 (Huòwù zhuīzōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa
154投诉建议 (Tóusù jiànyì) – Complaints and Suggestions – Khiếu nại và góp ý
155商品推荐 (Shāngpǐn tuījiàn) – Product Recommendation – Gợi ý sản phẩm
156特价商品 (Tèjià shāngpǐn) – Special Price Product – Sản phẩm giá đặc biệt
157收货确认 (Shōuhuò quèrèn) – Delivery Confirmation – Xác nhận nhận hàng
158商家活动 (Shāngjiā huódòng) – Seller Activities – Chương trình khuyến mãi của người bán
159订单取消 (Dìngdān qǔxiāo) – Order Cancellation – Hủy đơn hàng
160打包清单 (Dǎbāo qīngdān) – Packing List – Danh sách đóng gói
161商品品牌 (Shāngpǐn pǐnpái) – Product Brand – Thương hiệu sản phẩm
162运费险 (Yùnfèi xiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
163同款商品 (Tóngkuǎn shāngpǐn) – Similar Products – Sản phẩm cùng loại
164商品图片 (Shāngpǐn túpiàn) – Product Images – Hình ảnh sản phẩm
165物流配送 (Wùliú pèisòng) – Logistics Delivery – Giao hàng logistics
166商品货号 (Shāngpǐn huòhào) – Product Item Number – Mã hàng sản phẩm
167订单审核 (Dìngdān shěnhé) – Order Review – Kiểm tra đơn hàng
168实名认证 (Shímíng rènzhèng) – Real-name Authentication – Xác thực danh tính
169电子发票 (Diànzǐ fāpiào) – Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử
170商品返现 (Shāngpǐn fǎnxiàn) – Cashback on Product – Hoàn tiền sản phẩm
171多件折扣 (Duō jiàn zhékòu) – Multi-item Discount – Giảm giá khi mua nhiều
172商品条码 (Shāngpǐn tiáomǎ) – Product Barcode – Mã vạch sản phẩm
173包邮地区 (Bāoyóu dìqū) – Free Shipping Area – Khu vực miễn phí vận chuyển
174买家保障 (Mǎijiā bǎozhàng) – Buyer Protection – Bảo vệ người mua
175发货延迟 (Fāhuò yánchí) – Delayed Delivery – Giao hàng bị chậm
176推荐好友 (Tuījiàn hǎoyǒu) – Recommend to Friends – Giới thiệu bạn bè
177在线交易 (Zàixiàn jiāoyì) – Online Transaction – Giao dịch trực tuyến
178售后处理 (Shòuhòu chǔlǐ) – After-sales Handling – Xử lý sau bán
179配送时间 (Pèisòng shíjiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
180特快专递 (Tèkuài zhuāndì) – Express Delivery – Chuyển phát nhanh
181无理由退货 (Wúlǐyóu tuìhuò) – No-reason Return – Trả hàng không lý do
182包装完整 (Bāozhuāng wánzhěng) – Complete Packaging – Bao bì nguyên vẹn
183配送范围 (Pèisòng fànwéi) – Delivery Range – Phạm vi giao hàng
184优惠活动码 (Yōuhuì huódòng mǎ) – Promo Code – Mã khuyến mãi
185库存查询 (Kùcún cháxún) – Stock Inquiry – Kiểm tra tồn kho
186买一送一 (Mǎiyī sòngyī) – Buy One Get One Free – Mua một tặng một
187订单编号 (Dìngdān biānhào) – Order Number – Số đơn hàng
188提交订单 (Tíjiāo dìngdān) – Submit Order – Gửi đơn hàng
189订单详情 (Dìngdān xiángqíng) – Order Details – Chi tiết đơn hàng
190商品附加费 (Shāngpǐn fùjiā fèi) – Product Additional Fee – Phí bổ sung sản phẩm
191商品保修 (Shāngpǐn bǎoxiū) – Product Warranty – Bảo hành sản phẩm
192快递查询 (Kuàidì cháxún) – Express Tracking – Tra cứu vận đơn
193换货申请 (Huànhuò shēnqǐng) – Exchange Request – Yêu cầu đổi hàng
194优惠专区 (Yōuhuì zhuānqū) – Discount Zone – Khu vực ưu đãi
195物流异常 (Wùliú yìcháng) – Logistics Exception – Sự cố vận chuyển
196批量订单 (Pīliàng dìngdān) – Bulk Orders – Đơn hàng số lượng lớn
197购买评价 (Gòumǎi píngjià) – Purchase Review – Đánh giá mua hàng
198商品促销 (Shāngpǐn cùxiāo) – Product Promotion – Khuyến mãi sản phẩm
199秒杀活动 (Miǎoshā huódòng) – Flash Sale Event – Sự kiện giảm giá chớp nhoáng
200运费计算 (Yùnfèi jìsuàn) – Shipping Cost Calculation – Tính toán phí vận chuyển
201商品参数表 (Shāngpǐn cānshù biǎo) – Product Specification Sheet – Bảng thông số sản phẩm
202购物指南 (Gòuwù zhǐnán) – Shopping Guide – Hướng dẫn mua sắm
203库存提醒 (Kùcún tíxǐng) – Stock Reminder – Nhắc nhở tồn kho
204商城积分 (Shāngchéng jīfēn) – Mall Points – Điểm thưởng sàn giao dịch
205高销量产品 (Gāo xiāoliàng chǎnpǐn) – High Sales Product – Sản phẩm bán chạy
206包装材料 (Bāozhuāng cáiliào) – Packaging Materials – Vật liệu đóng gói
207特价清单 (Tèjià qīngdān) – Special Price List – Danh sách giá đặc biệt
208商品保价 (Shāngpǐn bǎojià) – Product Price Protection – Bảo vệ giá sản phẩm
209买家保障计划 (Mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer Protection Plan – Kế hoạch bảo vệ người mua
210自动确认收货 (Zìdòng quèrèn shōuhuò) – Automatic Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng tự động
211店铺推荐 (Diànpù tuījiàn) – Store Recommendation – Cửa hàng được đề xuất
212商品库存量 (Shāngpǐn kùcún liàng) – Product Stock Quantity – Số lượng tồn kho
213会员折扣 (Huìyuán zhékòu) – Member Discount – Giảm giá cho thành viên
214客服支持 (Kèfú zhīchí) – Customer Support – Hỗ trợ khách hàng
215快速退款 (Kuàisù tuìkuǎn) – Quick Refund – Hoàn tiền nhanh
216品质认证 (Pǐnzhì rènzhèng) – Quality Certification – Chứng nhận chất lượng
217商品审核 (Shāngpǐn shěnhé) – Product Review – Duyệt sản phẩm
218订单跟踪 (Dìngdān gēnzōng) – Order Tracking – Theo dõi đơn hàng
219全场包邮 (Quán chǎng bāoyóu) – Sitewide Free Shipping – Miễn phí vận chuyển toàn sàn
220商品编辑 (Shāngpǐn biānjí) – Product Editing – Chỉnh sửa sản phẩm
221仓储服务 (Cāngchǔ fúwù) – Warehousing Service – Dịch vụ lưu kho
222商品重量 (Shāngpǐn zhòngliàng) – Product Weight – Trọng lượng sản phẩm
223支付超时 (Zhīfù chāoshí) – Payment Timeout – Thanh toán quá hạn
224优惠券中心 (Yōuhuìquàn zhōngxīn) – Coupon Center – Trung tâm phiếu giảm giá
225店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotion Activity – Hoạt động khuyến mãi cửa hàng
226商品质检 (Shāngpǐn zhìjiǎn) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
227特殊运费 (Tèshū yùnfèi) – Special Shipping Fee – Phí vận chuyển đặc biệt
228延长收货时间 (Yáncháng shōuhuò shíjiān) – Extend Receiving Time – Gia hạn thời gian nhận hàng
229库存不足 (Kùcún bùzú) – Insufficient Stock – Hàng tồn kho không đủ
230商品标签 (Shāngpǐn biāoqiān) – Product Tag – Nhãn sản phẩm
231商品更新 (Shāngpǐn gēngxīn) – Product Update – Cập nhật sản phẩm
232物流保险 (Wùliú bǎoxiǎn) – Logistics Insurance – Bảo hiểm logistics
233商品预览 (Shāngpǐn yùlǎn) – Product Preview – Xem trước sản phẩm
234消费者权益 (Xiāofèizhě quányì) – Consumer Rights – Quyền lợi người tiêu dùng
235支付宝担保交易 (Zhīfùbǎo dānbǎo jiāoyì) – Alipay Secured Transaction – Giao dịch đảm bảo Alipay
236交易明细 (Jiāoyì míngxì) – Transaction Details – Chi tiết giao dịch
237店铺流量 (Diànpù liúliàng) – Store Traffic – Lượng truy cập cửa hàng
238发货提醒 (Fāhuò tíxǐng) – Shipping Reminder – Nhắc nhở giao hàng
239商品优惠信息 (Shāngpǐn yōuhuì xìnxī) – Product Discount Information – Thông tin khuyến mãi sản phẩm
240订单状态更新 (Dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order Status Update – Cập nhật trạng thái đơn hàng
241店铺保证金 (Diànpù bǎozhèngjīn) – Store Deposit – Tiền bảo đảm cửa hàng
242物流合作伙伴 (Wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics Partner – Đối tác logistics
243商品预售 (Shāngpǐn yùshòu) – Product Pre-sale – Bán trước sản phẩm
244商品来源 (Shāngpǐn láiyuán) – Product Source – Nguồn gốc sản phẩm
245订单批量导出 (Dìngdān pīliàng dǎochū) – Bulk Order Export – Xuất đơn hàng hàng loạt
246售后服务时效 (Shòuhòu fúwù shíxiào) – After-sales Service Timeliness – Thời gian xử lý dịch vụ hậu mãi
247用户评价回复 (Yònghù píngjià huífù) – User Review Reply – Phản hồi đánh giá của khách hàng
248商品限购 (Shāngpǐn xiàngòu) – Product Purchase Limit – Giới hạn mua sản phẩm
249店铺收藏 (Diànpù shōucáng) – Store Favorite – Yêu thích cửa hàng
250物流配送进度 (Wùliú pèisòng jìndù) – Logistics Delivery Progress – Tiến độ giao hàng logistics
251商家自营 (Shāngjiā zì yíng) – Seller Self-operated – Cửa hàng tự vận hành
252多种支付方式 (Duō zhǒng zhīfù fāngshì) – Multiple Payment Methods – Nhiều phương thức thanh toán
253商品虚拟类型 (Shāngpǐn xūnǐ lèixíng) – Product Virtual Type – Loại sản phẩm ảo
254物流追踪号 (Wùliú zhuīzōng hào) – Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển
255买家付款 (Mǎijiā fùkuǎn) – Buyer Payment – Người mua thanh toán
256一口价 (Yī kǒu jià) – Fixed Price – Giá cố định
257低价保证 (Dījià bǎozhèng) – Price Guarantee – Đảm bảo giá thấp
258店铺会员积分 (Diànpù huìyuán jīfēn) – Store Membership Points – Điểm thành viên cửa hàng
259商品推荐理由 (Shāngpǐn tuījiàn lǐyóu) – Product Recommendation Reason – Lý do gợi ý sản phẩm
260商品产地证书 (Shāngpǐn chǎndì zhèngshū) – Product Origin Certificate – Chứng nhận nguồn gốc sản phẩm
261高品质认证 (Gāo pǐnzhì rènzhèng) – High Quality Certification – Chứng nhận chất lượng cao
262专享折扣 (Zhuān xiǎng zhékòu) – Exclusive Discount – Giảm giá đặc biệt
263商品无瑕疵 (Shāngpǐn wú xiácī) – Flawless Product – Sản phẩm không có lỗi
264商品重置 (Shāngpǐn zhòngzhì) – Product Reset – Cài lại sản phẩm
265购买成功 (Gòumǎi chénggōng) – Purchase Success – Mua hàng thành công
266店铺信誉 (Diànpù xìnyù) – Store Reputation – Uy tín cửa hàng
267商品描述不符 (Shāngpǐn miáoshù bù fú) – Product Description Mismatch – Mô tả sản phẩm không khớp
268批发模式 (Pīfā móshì) – Wholesale Model – Mô hình bán sỉ
269商品降价 (Shāngpǐn jiàngjià) – Product Price Drop – Giảm giá sản phẩm
270促销码 (Cùxiāo mǎ) – Promotion Code – Mã khuyến mãi
271可退货商品 (Kě tuìhuò shāngpǐn) – Returnable Products – Sản phẩm có thể trả lại
272订单处理时间 (Dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Order Processing Time – Thời gian xử lý đơn hàng
273优先发货 (Yōuxiān fāhuò) – Priority Shipment – Giao hàng ưu tiên
274商品资料 (Shāngpǐn zīliào) – Product Information – Thông tin sản phẩm
275购物车满减 (Gòuwù chē mǎn jiǎn) – Cart Discount – Giảm giá khi có đủ hàng trong giỏ
276店铺促销规则 (Diànpù cùxiāo guīzé) – Store Promotion Rules – Quy tắc khuyến mãi cửa hàng
277供应商审核 (Gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier Review – Kiểm duyệt nhà cung cấp
278全球配送 (Quánqiú pèisòng) – Global Shipping – Vận chuyển toàn cầu
279电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử
280商家评价 (Shāngjiā píngjià) – Seller Review – Đánh giá người bán
281一键下单 (Yī jiàn xià dān) – One-click Order – Đặt hàng chỉ với một lần nhấp
282商品配送方式 (Shāngpǐn pèisòng fāngshì) – Product Shipping Method – Phương thức giao hàng sản phẩm
283购物返利 (Gòuwù fǎnlì) – Shopping Cashback – Hoàn tiền khi mua sắm
284预售价格 (Yùshòu jiàgé) – Pre-sale Price – Giá bán trước
285优惠码 (Yōuhuì mǎ) – Discount Code – Mã giảm giá
286商品价格变动 (Shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product Price Change – Biến động giá sản phẩm
287店铺销量 (Diànpù xiāoliàng) – Store Sales Volume – Lượng bán hàng cửa hàng
288支付方式选择 (Zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
289订单跟踪号 (Dìngdān gēnzōng hào) – Order Tracking Number – Số theo dõi đơn hàng
290物流时效 (Wùliú shíxiào) – Logistics Timeliness – Thời gian giao hàng
291单品折扣 (Dānpǐn zhékòu) – Single Item Discount – Giảm giá sản phẩm đơn lẻ
292店铺客服 (Diànpù kèfú) – Store Customer Service – Dịch vụ khách hàng cửa hàng
293商品评论 (Shāngpǐn pínglùn) – Product Comment – Bình luận sản phẩm
294商品缺货 (Shāngpǐn quēhuò) – Product Out of Stock – Sản phẩm hết hàng
295商品退换 (Shāngpǐn tuì huàn) – Product Return and Exchange – Đổi trả sản phẩm
296配送延迟 (Pèisòng yánchí) – Delivery Delay – Chậm trễ giao hàng
297购物车清空 (Gòuwù chē qīngkōng) – Empty Cart – Làm trống giỏ hàng
298秒杀商品 (Miǎoshā shāngpǐn) – Flash Sale Product – Sản phẩm giảm giá chớp nhoáng
299限时优惠 (Xiànshí yōuhuì) – Time-limited Discount – Giảm giá có thời hạn
300优惠券领取 (Yōuhuìquàn lǐngqǔ) – Coupon Redemption – Lấy phiếu giảm giá
301商品库存更新 (Shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Product Stock Update – Cập nhật tồn kho sản phẩm
302商品修改 (Shāngpǐn xiūgǎi) – Product Modification – Sửa đổi sản phẩm
303店铺活动 (Diànpù huódòng) – Store Event – Sự kiện cửa hàng
304支付宝支付 (Zhīfùbǎo zhīfù) – Alipay Payment – Thanh toán qua Alipay
305多种支付选择 (Duō zhǒng zhīfù xuǎnzé) – Multiple Payment Options – Nhiều lựa chọn thanh toán
306商品详细说明 (Shāngpǐn xiángxì shuōmíng) – Detailed Product Description – Mô tả chi tiết sản phẩm
307退货申请 (Tuìhuò shēnqǐng) – Return Request – Yêu cầu trả hàng
308用户账户 (Yònghù zhànghù) – User Account – Tài khoản người dùng
309物流状态 (Wùliú zhuàngtài) – Logistics Status – Tình trạng vận chuyển
310商品评价过滤 (Shāngpǐn píngjià guòlǜ) – Product Review Filter – Lọc đánh giá sản phẩm
311商品价格筛选 (Shāngpǐn jiàgé shāixuǎn) – Product Price Filter – Lọc giá sản phẩm
312商家支持 (Shāngjiā zhīchí) – Seller Support – Hỗ trợ người bán
313订单完成 (Dìngdān wánchéng) – Order Completion – Hoàn thành đơn hàng
314商品拍摄 (Shāngpǐn pāishè) – Product Photography – Chụp ảnh sản phẩm
315单笔订单 (Dānbǐ dìngdān) – Single Order – Đơn hàng đơn lẻ
316订单修改 (Dìngdān xiūgǎi) – Order Modification – Sửa đổi đơn hàng
317配送公司 (Pèisòng gōngsī) – Delivery Company – Công ty giao hàng
318商品订单状态 (Shāngpǐn dìngdān zhuàngtài) – Product Order Status – Tình trạng đơn hàng sản phẩm
319买家问题 (Mǎijiā wèntí) – Buyer Issues – Vấn đề của người mua
320商品认证 (Shāngpǐn rènzhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm
321退货条件 (Tuìhuò tiáojiàn) – Return Condition – Điều kiện trả hàng
322店铺信息 (Diànpù xìnxī) – Store Information – Thông tin cửa hàng
323积分兑换 (Jīfēn duìhuàn) – Points Redemption – Đổi điểm
324商品检查 (Shāngpǐn jiǎnchá) – Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm
325商品库存查询 (Shāngpǐn kùcún cháxún) – Product Stock Inquiry – Kiểm tra tồn kho sản phẩm
326交易确认 (Jiāoyì quèrèn) – Transaction Confirmation – Xác nhận giao dịch
327销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) – Sales Channel – Kênh bán hàng
328商品质量问题 (Shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Product Quality Issues – Vấn đề chất lượng sản phẩm
329买家确认收货 (Mǎijiā quèrèn shōuhuò) – Buyer Confirm Receipt – Người mua xác nhận nhận hàng
330售后服务 (Shòuhòu fúwù) – After-sales Service – Dịch vụ hậu mãi
331库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Stock Management – Quản lý tồn kho
332商品退货政策 (Shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product Return Policy – Chính sách trả hàng sản phẩm
333优先配送 (Yōuxiān pèisòng) – Priority Delivery – Giao hàng ưu tiên
334限量供应 (Xiàn liàng gōngyìng) – Limited Supply – Cung cấp có hạn
335客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) – Customer Satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
336订单支付 (Dìngdān zhīfù) – Order Payment – Thanh toán đơn hàng
337在线客服 (Zàixiàn kèfú) – Online Customer Service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
338用户反馈 (Yònghù fǎnkuì) – User Feedback – Phản hồi người dùng
339商品包装 (Shāngpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – Đóng gói sản phẩm
340快递费用 (Kuàidì fèiyòng) – Express Shipping Fees – Phí vận chuyển nhanh
341货到付款 (Huò dào fùkuǎn) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng
342物流公司 (Wùliú gōngsī) – Logistics Company – Công ty vận chuyển
343商品数量 (Shāngpǐn shùliàng) – Product Quantity – Số lượng sản phẩm
344店铺推广 (Diànpù tuīguǎng) – Store Promotion – Quảng bá cửa hàng
345商品增值税 (Shāngpǐn zēngzhíshuì) – Product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm
346海外购 (Hǎiwài gòu) – Overseas Purchase – Mua hàng quốc tế
347税费计算 (Shuìfèi jìsuàn) – Tax Calculation – Tính toán thuế
348物流运单 (Wùliú yùndān) – Shipping Waybill – Phiếu vận chuyển
349卖家信用 (Màijiā xìnyòng) – Seller Credit – Uy tín người bán
350商品评论系统 (Shāngpǐn pínglùn xìtǒng) – Product Review System – Hệ thống đánh giá sản phẩm
351海关清关 (Hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan hải quan
352商品退货流程 (Shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Product Return Process – Quy trình trả hàng sản phẩm
353买家纠纷 (Mǎijiā jiūfēn) – Buyer Dispute – Tranh chấp giữa người mua
354物流配送进度查询 (Wùliú pèisòng jìndù cháxún) – Shipping Progress Tracking – Theo dõi tiến độ giao hàng
355提货单 (Tíhuò dān) – Pickup Order – Đơn hàng lấy hàng
356限时抢购 (Xiànshí qiǎnggòu) – Flash Sale – Mua nhanh trong thời gian giới hạn
357退货条件说明 (Tuìhuò tiáojiàn shuōmíng) – Return Condition Explanation – Giải thích điều kiện trả hàng
358用户账户安全 (Yònghù zhànghù ānquán) – User Account Security – Bảo mật tài khoản người dùng
359电商平台 (Diànshāng píngtái) – E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử
360交易争议 (Jiāoyì zhēngyì) – Transaction Dispute – Tranh chấp giao dịch
361商品打折 (Shāngpǐn dǎzhé) – Product Discount – Giảm giá sản phẩm
362退货申请处理 (Tuìhuò shēnqǐng chǔlǐ) – Return Request Processing – Xử lý yêu cầu trả hàng
363售后保障 (Shòuhòu bǎozhàng) – After-sales Guarantee – Đảm bảo hậu mãi
364购买限制 (Gòumǎi xiànzhì) – Purchase Limitation – Giới hạn mua hàng
365客户服务电话 (Kèhù fúwù diànhuà) – Customer Service Phone Number – Số điện thoại dịch vụ khách hàng
366商品库存充足 (Shāngpǐn kùcún chōngzú) – Sufficient Product Stock – Tồn kho sản phẩm đủ
367电子支付平台 (Diànzǐ zhīfù píngtái) – Electronic Payment Platform – Nền tảng thanh toán điện tử
368货物安全 (Huòwù ānquán) – Goods Safety – An toàn hàng hóa
369全额退款 (Quán’é tuìkuǎn) – Full Refund – Hoàn tiền đầy đủ
370自动发货 (Zìdòng fāhuò) – Automatic Shipping – Giao hàng tự động
371运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
372货运单号 (Huòyùn dānhào) – Freight Bill Number – Số vận đơn hàng hóa
373商品退换流程 (Shāngpǐn tuì huàn liúchéng) – Product Return and Exchange Process – Quy trình đổi trả sản phẩm
374国际物流 (Guójì wùliú) – International Logistics – Vận chuyển quốc tế
375支付安全 (Zhīfù ānquán) – Payment Security – Bảo mật thanh toán
376优惠活动 (Yōuhuì huódòng) – Discount Promotion – Khuyến mãi giảm giá
377批量购买 (Pīliàng gòumǎi) – Bulk Purchase – Mua hàng số lượng lớn
378产品预订 (Chǎnpǐn yùdìng) – Product Reservation – Đặt trước sản phẩm
379发货通知 (Fāhuò tōngzhī) – Shipping Notification – Thông báo giao hàng
380商品有效期 (Shāngpǐn yǒuxiàoqī) – Product Expiry Date – Ngày hết hạn sản phẩm
381配送确认 (Pèisòng quèrèn) – Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng
382订单修改请求 (Dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order Modification Request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng
383商品规格 (Shāngpǐn guīgé) – Product Specifications – Thông số sản phẩm
384结算中心 (Jiésuàn zhōngxīn) – Settlement Center – Trung tâm thanh toán
385货物跟踪 (Huòwù gēnzōng) – Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa
386仓库管理 (Cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho
387在线支付 (Zàixiàn zhīfù) – Online Payment – Thanh toán trực tuyến
388买家保护计划 (Mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer Protection Plan – Kế hoạch bảo vệ người mua
389配送延误 (Pèisòng yánwù) – Shipping Delay – Trễ giao hàng
390包裹追踪 (Bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel Tracking – Theo dõi kiện hàng
391价格透明 (Jiàgé tòumíng) – Transparent Pricing – Giá cả minh bạch
392发货延迟 (Fāhuò yánchí) – Shipping Delay – Trễ giao hàng
393国际支付平台 (Guójì zhīfù píngtái) – International Payment Platform – Nền tảng thanh toán quốc tế
394商品图像 (Shāngpǐn túxiàng) – Product Image – Hình ảnh sản phẩm
395网络支付 (Wǎngluò zhīfù) – Online Payment – Thanh toán trực tuyến
396优惠价格 (Yōuhuì jiàgé) – Discounted Price – Giá ưu đãi
397客户服务中心 (Kèhù fúwù zhōngxīn) – Customer Service Center – Trung tâm dịch vụ khách hàng
398运输方式 (Yùnshū fāngshì) – Shipping Method – Phương thức vận chuyển
399订单确认 (Dìngdān quèrèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng
400批发价格 (Pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá sỉ
401商品展示 (Shāngpǐn zhǎnshì) – Product Display – Trưng bày sản phẩm
402商品配送 (Shāngpǐn pèisòng) – Product Delivery – Giao hàng sản phẩm
403商品回馈 (Shāngpǐn huíkuì) – Product Feedback – Phản hồi sản phẩm
404产品入库 (Chǎnpǐn rùkù) – Product Stock In – Nhập kho sản phẩm
405自营店铺 (Zìyíng diànpù) – Self-operated Store – Cửa hàng tự vận hành
406批发商 (Pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
407商品检查报告 (Shāngpǐn jiǎnchá bàogào) – Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm
408优惠政策 (Yōuhuì zhèngcè) – Discount Policy – Chính sách giảm giá
409供应商信息 (Gōngyìng shāng xìnxī) – Supplier Information – Thông tin nhà cung cấp
410退换货条件 (Tuì huàn huò tiáojiàn) – Return and Exchange Policy – Điều kiện trả và đổi hàng
411商品评价指数 (Shāngpǐn píngjià zhǐshù) – Product Review Index – Chỉ số đánh giá sản phẩm
412淘宝商城 (Táobǎo shāngchéng) – Taobao Mall – Trung tâm mua sắm Taobao
413店铺装修 (Diànpù zhuāngxiū) – Store Decoration – Trang trí cửa hàng
414支付宝账户 (Zhīfùbǎo zhànghù) – Alipay Account – Tài khoản Alipay
415商品到货 (Shāngpǐn dào huò) – Product Arrival – Sản phẩm đã đến
416支付方式 (Zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán
417预售商品 (Yùshòu shāngpǐn) – Pre-sale Product – Sản phẩm đặt trước
418分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ
419商城积分 (Shāngchéng jīfēn) – Mall Points – Điểm tích lũy tại trung tâm mua sắm
420商品审核 (Shāngpǐn shěnhé) – Product Review – Xét duyệt sản phẩm
421顾客忠诚计划 (Gùkè zhōngchéng jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành
422订单配送状态 (Dìngdān pèisòng zhuàngtài) – Order Delivery Status – Tình trạng giao hàng đơn hàng
423满减优惠 (Mǎn jiǎn yōuhuì) – Discount on Minimum Purchase – Giảm giá khi mua đủ số tiền
424商品运费 (Shāngpǐn yùnfèi) – Product Shipping Fee – Phí vận chuyển sản phẩm
425卖家评价 (Màijiā píngjià) – Seller Rating – Đánh giá người bán
426购买意向 (Gòumǎi yìxiàng) – Purchase Intent – Ý định mua hàng
427营销活动 (Yíngxiāo huódòng) – Marketing Campaign – Chiến dịch marketing
428支付成功 (Zhīfù chénggōng) – Payment Success – Thanh toán thành công
429商品价格调整 (Shāngpǐn jiàgé tiáozhěng) – Product Price Adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm
430客户投诉 (Kèhù tóusù) – Customer Complaint – Khiếu nại của khách hàng
431自动退货 (Zìdòng tuìhuò) – Automatic Return – Trả hàng tự động
432拍拍贷 (Pāi pāi dài) – P2P Lending – Cho vay trực tiếp qua nền tảng
433配送速度 (Pèisòng sùdù) – Shipping Speed – Tốc độ giao hàng
434订单退换 (Dìngdān tuì huàn) – Order Return and Exchange – Trả và đổi đơn hàng
435退货标签 (Tuìhuò biāoqiān) – Return Label – Nhãn trả hàng
436商品修改申请 (Shāngpǐn xiūgǎi shēnqǐng) – Product Modification Request – Yêu cầu sửa đổi sản phẩm
437虚拟商品 (Xūnǐ shāngpǐn) – Virtual Product – Sản phẩm ảo
438促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional Event – Sự kiện khuyến mãi
439商品价格查询 (Shāngpǐn jiàgé cháxún) – Product Price Inquiry – Tra cứu giá sản phẩm
440库存不足 (Kùcún bùzú) – Insufficient Stock – Tồn kho không đủ
441营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy – Chiến lược marketing
442商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) – Product Category – Danh mục sản phẩm
443自动退货处理 (Zìdòng tuìhuò chǔlǐ) – Automatic Return Handling – Xử lý trả hàng tự động
444商品保质期 (Shāngpǐn bǎo zhìqī) – Product Shelf Life – Hạn sử dụng sản phẩm
445商城购物车 (Shāngchéng gòuwù chē) – Mall Shopping Cart – Giỏ hàng trung tâm mua sắm
446商品补货 (Shāngpǐn bǔ huò) – Product Restock – Cung cấp lại sản phẩm
447商家账号 (Shāngjiā zhànghù) – Merchant Account – Tài khoản người bán
448货物清单 (Huòwù qīngdān) – Goods List – Danh sách hàng hóa
449商品折扣 (Shāngpǐn zhékòu) – Product Discount – Giảm giá sản phẩm
450订单发货 (Dìngdān fāhuò) – Order Shipment – Gửi hàng đơn hàng
451代发货 (Dàifā huò) – Drop Shipping – Giao hàng thẳng từ nhà cung cấp
452用户注册 (Yònghù zhùcè) – User Registration – Đăng ký người dùng
453淘宝特卖 (Táobǎo tèmài) – Taobao Flash Sale – Giảm giá đặc biệt Taobao
454在线客服支持 (Zàixiàn kèfú zhīchí) – Online Customer Service Support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng trực tuyến
455运输状态 (Yùnshū zhuàngtài) – Shipping Status – Tình trạng vận chuyển
456支付确认 (Zhīfù quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán
457商品广告 (Shāngpǐn guǎnggào) – Product Advertisement – Quảng cáo sản phẩm
458退货邮寄 (Tuìhuò yóujì) – Return Shipping – Vận chuyển trả hàng
459打折促销 (Dǎzhé cùxiāo) – Discount Promotion – Khuyến mãi giảm giá
460订单配送跟踪 (Dìngdān pèisòng gēnzōng) – Order Delivery Tracking – Theo dõi giao hàng đơn hàng
461品牌授权 (Pǐnpái shòuquán) – Brand Authorization – Giấy phép thương hiệu
462客户退货 (Kèhù tuìhuò) – Customer Return – Khách hàng trả hàng
463仓库调拨 (Cāngkù tiáobō) – Warehouse Transfer – Chuyển kho hàng hóa
464店铺活动 (Diànpù huódòng) – Store Promotion – Khuyến mãi cửa hàng
465商品评价系统 (Shāngpǐn píngjià xìtǒng) – Product Review System – Hệ thống đánh giá sản phẩm
466物流查询 (Wùliú cháxún) – Logistics Inquiry – Tra cứu vận chuyển
467订单状态 (Dìngdān zhuàngtài) – Order Status – Tình trạng đơn hàng
468购物流程 (Gòuwù liúchéng) – Shopping Process – Quy trình mua sắm
469退款处理 (Tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund Processing – Xử lý hoàn tiền
470限时折扣 (Xiànshí zhékòu) – Limited Time Discount – Giảm giá theo thời gian
471商品包装 (Shāngpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – Bao bì sản phẩm
472批发采购 (Pīfā cǎigòu) – Wholesale Procurement – Mua sắm bán buôn
473退货原因 (Tuìhuò yuányīn) – Reason for Return – Lý do trả hàng
474货物运输 (Huòwù yùnshū) – Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa
475电商平台规则 (Diànshāng píngtái guīzé) – E-commerce Platform Rules – Quy định nền tảng thương mại điện tử
476订单支付状态 (Dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Order Payment Status – Tình trạng thanh toán đơn hàng
477代购服务 (Dàigòu fúwù) – Purchasing Service – Dịch vụ mua hộ
478物流配送进度 (Wùliú pèisòng jìndù) – Shipping Progress – Tiến độ giao hàng
479客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
480支付宝付款 (Zhīfùbǎo fùkuǎn) – Alipay Payment – Thanh toán qua Alipay
481国际转运 (Guójì zhuǎnyùn) – International Forwarding – Chuyển hàng quốc tế
482淘宝搜索 (Táobǎo sōusuǒ) – Taobao Search – Tìm kiếm trên Taobao
483货物退运 (Huòwù tuì yùn) – Goods Return Shipping – Vận chuyển trả lại hàng hóa
484发货日期 (Fāhuò rìqī) – Shipping Date – Ngày giao hàng
485运费计算 (Yùnfèi jìsuàn) – Shipping Fee Calculation – Tính toán phí vận chuyển
486物流更新 (Wùliú gēngxīn) – Logistics Update – Cập nhật vận chuyển
487供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng
488海外直邮 (Hǎiwài zhí yóu) – Direct International Shipping – Giao hàng quốc tế trực tiếp
489客户账户 (Kèhù zhànghù) – Customer Account – Tài khoản khách hàng
490批发平台 (Pīfā píngtái) – Wholesale Platform – Nền tảng bán buôn
491物流服务 (Wùliú fúwù) – Logistics Service – Dịch vụ vận chuyển
492店铺装修费用 (Diànpù zhuāngxiū fèiyòng) – Store Decoration Cost – Chi phí trang trí cửa hàng
493淘宝购物 (Táobǎo gòuwù) – Taobao Shopping – Mua sắm trên Taobao
494产品退货政策 (Chǎnpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product Return Policy – Chính sách trả hàng sản phẩm
495优惠券代码 (Yōuhuì quàn dàimǎ) – Coupon Code – Mã giảm giá
496产品售后服务 (Chǎnpǐn shòuhòu fúwù) – Product After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm
497库存管理系统 (Kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho
498商家推荐 (Shāngjiā tuījiàn) – Seller Recommendation – Gợi ý người bán
499商品退换政策 (Shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách trả và đổi hàng sản phẩm
500跨境电商 (Kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
501货物追踪 (Huòwù zhuīzōng) – Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa
502商城促销 (Shāngchéng cùxiāo) – Mall Promotion – Khuyến mãi trung tâm mua sắm
503定制商品 (Dìngzhì shāngpǐn) – Custom Products – Sản phẩm tùy chỉnh
504商品上架 (Shāngpǐn shàngjià) – Product Listing – Đưa sản phẩm lên kệ
505商家反馈 (Shāngjiā fǎnkuì) – Seller Feedback – Phản hồi từ người bán
506库存充足 (Kùcún chōngzú) – Sufficient Stock – Tồn kho đầy đủ
507跨境物流 (Kuàjìng wùliú) – Cross-border Logistics – Vận chuyển xuyên biên giới
508商品调价 (Shāngpǐn tiáojià) – Product Price Adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm
509淘宝支付 (Táobǎo zhīfù) – Taobao Payment – Thanh toán trên Taobao
510购买渠道 (Gòumǎi qúdào) – Purchase Channel – Kênh mua sắm
511物流保险 (Wùliú bǎoxiǎn) – Logistics Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
512卖家支持 (Màijiā zhīchí) – Seller Support – Hỗ trợ từ người bán
513退货地址 (Tuìhuò dìzhǐ) – Return Address – Địa chỉ trả hàng
514产品描述 (Chǎnpǐn miáoshù) – Product Description – Mô tả sản phẩm
515购物车清空 (Gòuwù chē qīngkōng) – Empty Shopping Cart – Làm trống giỏ hàng
516淘宝店铺装修 (Táobǎo diànpù zhuāngxiū) – Taobao Store Decoration – Trang trí cửa hàng Taobao
517进口商品 (Jìnkǒu shāngpǐn) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu
518产品认证 (Chǎnpǐn rènzhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm
519支付安全 (Zhīfù ānquán) – Payment Security – An toàn thanh toán
520店铺优惠券 (Diànpù yōuhuì quàn) – Store Coupon – Phiếu giảm giá cửa hàng
521商品曝光 (Shāngpǐn bào guāng) – Product Exposure – Quảng bá sản phẩm
522代运服务 (Dài yùn fúwù) – Forwarding Service – Dịch vụ chuyển tiếp
523国际支付 (Guójì zhīfù) – International Payment – Thanh toán quốc tế
524商品反馈 (Shāngpǐn fǎnkuì) – Product Feedback – Phản hồi sản phẩm
525促销活动报名 (Cùxiāo huódòng bǎomíng) – Promotional Event Registration – Đăng ký sự kiện khuyến mãi
526商品退换期限 (Shāngpǐn tuìhuàn qīxiàn) – Product Return/Exchange Deadline – Thời gian giới hạn trả/đổi hàng
527店铺开设 (Diànpù kāishè) – Store Setup – Mở cửa hàng
528物流费用 (Wùliú fèiyòng) – Shipping Costs – Phí vận chuyển
529电子商务平台 (Diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử
530客户支持 (Kèhù zhīchí) – Customer Support – Hỗ trợ khách hàng
531商品版本 (Shāngpǐn bǎnběn) – Product Version – Phiên bản sản phẩm
532代购费用 (Dàigòu fèiyòng) – Purchasing Service Fee – Phí dịch vụ mua hộ
533退货标签打印 (Tuìhuò biāoqiān dǎyìn) – Return Label Printing – In nhãn trả hàng
534客户评价 (Kèhù píngjià) – Customer Review – Đánh giá của khách hàng
535商品列表 (Shāngpǐn lièbiǎo) – Product List – Danh sách sản phẩm
536支付确认邮件 (Zhīfù quèrèn yóujiàn) – Payment Confirmation Email – Email xác nhận thanh toán
537海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) – Overseas Warehousing – Kho bãi quốc tế
538商城活动 (Shāngchéng huódòng) – Mall Event – Sự kiện tại trung tâm mua sắm
539物流配送服务 (Wùliú pèisòng fúwù) – Logistics Delivery Service – Dịch vụ giao hàng vận chuyển
540商品包装材料 (Shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Product Packaging Material – Vật liệu bao bì sản phẩm
541代付服务 (Dàifù fúwù) – Payment on Behalf Service – Dịch vụ thanh toán thay
542订单状态更新 (Dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order Status Update – Cập nhật tình trạng đơn hàng
543卖家后台 (Màijiā hòutái) – Seller Backend – Phần quản trị của người bán
544客户资料 (Kèhù zīliào) – Customer Information – Thông tin khách hàng
545促销活动优惠 (Cùxiāo huódòng yōuhuì) – Promotional Event Discount – Giảm giá sự kiện khuyến mãi
546订单支付失败 (Dìngdān zhīfù shībài) – Order Payment Failed – Thanh toán đơn hàng thất bại
547商品可用性 (Shāngpǐn kě yòng xìng) – Product Availability – Tính khả dụng của sản phẩm
548会员专享优惠 (Huìyuán zhuānxiǎng yōuhuì) – Member Exclusive Discount – Giảm giá dành riêng cho thành viên
549支付方式更新 (Zhīfù fāngshì gēngxīn) – Payment Method Update – Cập nhật phương thức thanh toán
550发货地址 (Fāhuò dìzhǐ) – Shipping Address – Địa chỉ giao hàng
551淘宝精选 (Táobǎo xuǎnjīn) – Taobao Picks – Lựa chọn của Taobao
552商品推荐系统 (Shāngpǐn tuījiàn xìtǒng) – Product Recommendation System – Hệ thống gợi ý sản phẩm
553物流追踪号码 (Wùliú zhuīzōng hàomǎ) – Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển
554购物流程优化 (Gòuwù liúchéng yōuhuà) – Shopping Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình mua sắm
555支付确认页面 (Zhīfù quèrèn yèmiàn) – Payment Confirmation Page – Trang xác nhận thanh toán
556海外退货 (Hǎiwài tuìhuò) – Overseas Return – Trả hàng từ nước ngoài
557商品详情 (Shāngpǐn xiángqíng) – Product Details – Chi tiết sản phẩm
558团购活动 (Tuángòu huódòng) – Group Buying Event – Sự kiện mua chung
559库存预警 (Kùcún yùjǐng) – Inventory Alert – Cảnh báo tồn kho
560商品购买限制 (Shāngpǐn gòumǎi xiànzhì) – Product Purchase Restrictions – Hạn chế mua sản phẩm
561退换货服务 (Tuìhuàn huò fúwù) – Return and Exchange Service – Dịch vụ đổi trả hàng
562品牌商店 (Pǐnpái shāngdiàn) – Brand Store – Cửa hàng thương hiệu
563店铺销售额 (Diànpù xiāoshòu é) – Store Sales Volume – Doanh thu cửa hàng
564售后服务保障 (Shòuhòu fúwù bǎozhàng) – After-sales Service Guarantee – Bảo đảm dịch vụ sau bán hàng
565商品库存预告 (Shāngpǐn kùcún yùgào) – Product Stock Forecast – Dự báo tồn kho sản phẩm
566客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng khách hàng
567退货流程 (Tuìhuò liúchéng) – Return Process – Quy trình trả hàng
568跨境支付 (Kuàjìng zhīfù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên biên giới
569商品搜索优化 (Shāngpǐn sōusuǒ yōuhuà) – Product Search Optimization – Tối ưu hóa tìm kiếm sản phẩm
570促销活动推广 (Cùxiāo huódòng tuīguǎng) – Promotional Event Promotion – Quảng bá sự kiện khuyến mãi
571店铺流量 (Diànpù liúliàng) – Store Traffic – Lưu lượng cửa hàng
572商品上架时间 (Shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product Listing Time – Thời gian đăng sản phẩm
573促销策略 (Cùxiāo cèlüè) – Promotional Strategy – Chiến lược khuyến mãi
574商品库存盘点 (Shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product Stock Inventory – Kiểm kê tồn kho sản phẩm
575海外仓发货 (Hǎiwài cāng fāhuò) – Overseas Warehouse Shipping – Giao hàng từ kho quốc tế
576购物车优惠 (Gòuwù chē yōuhuì) – Shopping Cart Discount – Giảm giá giỏ hàng
577商品评论管理 (Shāngpǐn pínglùn guǎnlǐ) – Product Review Management – Quản lý đánh giá sản phẩm
578发货速度 (Fāhuò sùdù) – Shipping Speed – Tốc độ giao hàng
579批量采购 (Pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua sắm số lượng lớn
580优惠活动代码 (Yōuhuì huódòng dàimǎ) – Promotion Code – Mã khuyến mãi
581商品退货申请 (Shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product Return Request – Đơn yêu cầu trả hàng
582购买数量限制 (Gòumǎi shùliàng xiànzhì) – Purchase Quantity Limit – Hạn chế số lượng mua
583客户退款 (Kèhù tuìkuǎn) – Customer Refund – Hoàn tiền cho khách hàng
584淘宝订单管理 (Táobǎo dìngdān guǎnlǐ) – Taobao Order Management – Quản lý đơn hàng Taobao
585商品价格波动 (Shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Product Price Fluctuation – Biến động giá sản phẩm
586售后服务中心 (Shòuhòu fúwù zhōngxīn) – After-Sales Service Center – Trung tâm dịch vụ hậu mãi
587商品销量 (Shāngpǐn xiāoliàng) – Product Sales Volume – Lượng bán sản phẩm
588货物运输方式 (Huòwù yùnshū fāngshì) – Shipping Method – Phương thức vận chuyển
589物流服务商 (Wùliú fúwù shāng) – Logistics Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
590退货地址标签 (Tuìhuò dìzhǐ biāoqiān) – Return Address Label – Nhãn địa chỉ trả hàng
591购物积分 (Gòuwù jīfēn) – Shopping Points – Điểm mua sắm
592退货退款流程 (Tuìhuò tuìkuǎn liúchéng) – Return and Refund Process – Quy trình trả hàng và hoàn tiền
593优惠券兑换 (Yōuhuì quàn duìhuàn) – Coupon Redemption – Đổi mã giảm giá
594包装设计 (Bāozhuāng shèjì) – Packaging Design – Thiết kế bao bì
595合并订单 (Hébìng dìngdān) – Order Merging – Hợp nhất đơn hàng
596商品上架审核 (Shāngpǐn shàngjià shěnhé) – Product Listing Review – Xét duyệt đăng sản phẩm
597物流配送时效 (Wùliú pèisòng shíxiào) – Logistics Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng vận chuyển
598退货申请审核 (Tuìhuò shēnqǐng shěnhé) – Return Request Review – Xét duyệt yêu cầu trả hàng
599订单发货状态 (Dìngdān fāhuò zhuàngtài) – Order Shipping Status – Tình trạng giao hàng đơn hàng
600退款到账 (Tuìkuǎn dào zhàng) – Refund Processed – Hoàn tiền vào tài khoản
601商品定价策略 (Shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm
602物流追踪更新 (Wùliú zhuīzōng gēngxīn) – Logistics Tracking Update – Cập nhật theo dõi vận chuyển
603商品品类 (Shāngpǐn pǐnlèi) – Product Category – Danh mục sản phẩm
604订单结算 (Dìngdān jiésuàn) – Order Settlement – Thanh toán đơn hàng
605淘宝商品搜索 (Táobǎo shāngpǐn sōusuǒ) – Taobao Product Search – Tìm kiếm sản phẩm Taobao
606物流跟踪服务 (Wùliú gēnzōng fúwù) – Logistics Tracking Service – Dịch vụ theo dõi vận chuyển
607购物优惠 (Gòuwù yōuhuì) – Shopping Discount – Giảm giá mua sắm
608退款条件 (Tuìkuǎn tiáojiàn) – Refund Policy – Điều kiện hoàn tiền
609退货物流标签 (Tuìhuò wùliú biāoqiān) – Return Shipping Label – Nhãn vận chuyển trả hàng
610店铺宣传 (Diànpù xuānchuán) – Store Promotion – Quảng bá cửa hàng
611商品上传 (Shāngpǐn shàngchuán) – Product Upload – Tải sản phẩm lên
612售后支持 (Shòuhòu zhīchí) – After-sales Support – Hỗ trợ sau bán hàng
613发货单号 (Fāhuò dān hào) – Shipping Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển
614付款方式选择 (Fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
615店铺优化 (Diànpù yōuhuà) – Store Optimization – Tối ưu hóa cửa hàng
616商品库存管理 (Shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product Inventory Management – Quản lý tồn kho sản phẩm
617订单跟踪系统 (Dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Order Tracking System – Hệ thống theo dõi đơn hàng
618店铺评分系统 (Diànpù píngfēn xìtǒng) – Store Rating System – Hệ thống đánh giá cửa hàng
619支付失败 (Zhīfù shībài) – Payment Failure – Thanh toán thất bại
620商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) – Product Classification – Phân loại sản phẩm
621物流保险 (Wùliú bǎoxiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
622产品标签 (Chǎnpǐn biāoqiān) – Product Tag – Nhãn sản phẩm
623订单修改记录 (Dìngdān xiūgǎi jìlù) – Order Modification Record – Lịch sử sửa đổi đơn hàng
624促销活动安排 (Cùxiāo huódòng ānpái) – Promotional Event Arrangement – Sắp xếp sự kiện khuyến mãi
625物流配送时间 (Wùliú pèisòng shíjiān) – Shipping Delivery Time – Thời gian giao hàng
626订单修改确认 (Dìngdān xiūgǎi quèrèn) – Order Modification Confirmation – Xác nhận sửa đổi đơn hàng
627退款申请 (Tuìkuǎn shēnqǐng) – Refund Request – Yêu cầu hoàn tiền
628买家信用评价 (Mǎijiā xìnyòng píngjià) – Buyer Credit Rating – Đánh giá tín dụng người mua
629促销页面设计 (Cùxiāo yèmiàn shèjì) – Promotion Page Design – Thiết kế trang khuyến mãi
630产品图片上传 (Chǎnpǐn túpiàn shàngchuán) – Product Image Upload – Tải ảnh sản phẩm lên
631售后服务支持 (Shòuhòu fúwù zhīchí) – After-sales Service Support – Hỗ trợ dịch vụ sau bán hàng
632订单支付方式 (Dìngdān zhīfù fāngshì) – Order Payment Method – Phương thức thanh toán đơn hàng
633促销活动规则 (Cùxiāo huódòng guīzé) – Promotional Event Rules – Quy tắc sự kiện khuyến mãi
634商品详细描述 (Shāngpǐn xiángxì miáoshù) – Detailed Product Description – Mô tả chi tiết sản phẩm
635退货退款政策 (Tuìhuò tuìkuǎn zhèngcè) – Return and Refund Policy – Chính sách đổi trả và hoàn tiền
636买家保障服务 (Mǎijiā bǎozhàng fúwù) – Buyer Protection Service – Dịch vụ bảo vệ người mua
637商品上架审核通过 (Shāngpǐn shàngjià shěnhé tōngguò) – Product Listing Approved – Sản phẩm đã được phê duyệt đăng bán
638运输方式选择 (Yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping Method Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
639销售数据分析 (Xiāoshòu shùjù fēnxī) – Sales Data Analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng
640购物车商品 (Gòuwù chē shāngpǐn) – Cart Items – Sản phẩm trong giỏ hàng
641店铺促销 (Diànpù cùxiāo) – Store Promotion – Khuyến mãi cửa hàng
642商品价格清单 (Shāngpǐn jiàgé qīngdān) – Product Price List – Danh sách giá sản phẩm
643支付成功页面 (Zhīfù chénggōng yèmiàn) – Payment Success Page – Trang thành công thanh toán
644退款到账时间 (Tuìkuǎn dào zhàng shíjiān) – Refund Processing Time – Thời gian hoàn tiền
645批量订单处理 (Pīliàng dìngdān chǔlǐ) – Bulk Order Processing – Xử lý đơn hàng số lượng lớn
646退货条件 (Tuìhuò tiáojiàn) – Return Conditions – Điều kiện trả hàng
647商品库存数量 (Shāngpǐn kùcún shùliàng) – Product Stock Quantity – Số lượng tồn kho sản phẩm
648优惠券有效期 (Yōuhuì quàn yǒuxiàoqī) – Coupon Validity Period – Thời gian hiệu lực của mã giảm giá
649发货确认 (Fāhuò quèrèn) – Shipping Confirmation – Xác nhận giao hàng
650商品详情页 (Shāngpǐn xiángqíng yè) – Product Detail Page – Trang chi tiết sản phẩm
651发货公司 (Fāhuò gōngsī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển
652退款申请处理 (Tuìkuǎn shēnqǐng chǔlǐ) – Refund Request Processing – Xử lý yêu cầu hoàn tiền
653订单配送方式 (Dìngdān pèisòng fāngshì) – Order Delivery Method – Phương thức giao hàng đơn hàng
654商品售后 (Shāngpǐn shòuhòu) – Product After-sales – Dịch vụ sau bán hàng sản phẩm
655发货时效 (Fāhuò shíxiào) – Shipping Timeliness – Thời gian giao hàng
656商品推广 (Shāngpǐn tuīguǎng) – Product Promotion – Quảng bá sản phẩm
657客户支持服务 (Kèhù zhīchí fúwù) – Customer Support Service – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
658付款成功通知 (Fùkuǎn chénggōng tōngzhī) – Payment Success Notification – Thông báo thanh toán thành công
659商品订单历史 (Shāngpǐn dìngdān lìshǐ) – Product Order History – Lịch sử đơn hàng sản phẩm
660商品清单 (Shāngpǐn qīngdān) – Product List – Danh sách sản phẩm
661订单完成 (Dìngdān wánchéng) – Order Completion – Hoàn tất đơn hàng
662订单取消政策 (Dìngdān qǔxiāo zhèngcè) – Order Cancellation Policy – Chính sách hủy đơn hàng
663客户投诉处理 (Kèhù tóusù chǔlǐ) – Customer Complaint Handling – Xử lý khiếu nại khách hàng
664订单修改权限 (Dìngdān xiūgǎi quánxiàn) – Order Modification Permissions – Quyền sửa đổi đơn hàng
665商品退换货政策 (Shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả và đổi hàng sản phẩm
666订单跟踪查询 (Dìngdān gēnzōng cháxún) – Order Tracking Inquiry – Tra cứu theo dõi đơn hàng
667销售记录 (Xiāoshòu jìlù) – Sales Record – Hồ sơ bán hàng
668跨境电商平台 (Kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
669卖家信用评级 (Màijiā xìnyòng píngjí) – Seller Credit Rating – Xếp hạng tín dụng người bán
670商品规格 (Shāngpǐn guīgé) – Product Specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm
671退款到账方式 (Tuìkuǎn dào zhàng fāngshì) – Refund Payment Method – Phương thức hoàn tiền
672购物车折扣 (Gòuwù chē zhékòu) – Shopping Cart Discount – Giảm giá giỏ hàng
673发货确认邮件 (Fāhuò quèrèn yóujiàn) – Shipping Confirmation Email – Email xác nhận giao hàng
674订单合并 (Dìngdān hébìng) – Order Merging – Hợp nhất đơn hàng
675购物流程简化 (Gòuwù liúchéng jiǎnhuà) – Simplified Shopping Process – Quy trình mua sắm đơn giản hóa
676支付状态 (Zhīfù zhuàngtài) – Payment Status – Tình trạng thanh toán
677物流异常 (Wùliú yìcháng) – Shipping Exception – Vận chuyển có sự cố
678商品入驻申请 (Shāngpǐn rùzhù shēnqǐng) – Product Registration Application – Đơn đăng ký sản phẩm
679订单拆分 (Dìngdān chāifēn) – Order Splitting – Tách đơn hàng
680商品包裹 (Shāngpǐn bāoguǒ) – Product Package – Gói hàng sản phẩm
681买家保护 (Mǎijiā bǎozhàng) – Buyer Protection – Bảo vệ người mua
682订单取消确认 (Dìngdān qǔxiāo quèrèn) – Order Cancellation Confirmation – Xác nhận hủy đơn hàng
683店铺推广费用 (Diànpù tuīguǎng fèiyòng) – Store Promotion Fee – Phí quảng bá cửa hàng
684订单有效期 (Dìngdān yǒuxiàoqī) – Order Validity Period – Thời gian hiệu lực đơn hàng
685商品售后支持 (Shāngpǐn shòuhòu zhīchí) – Product After-sale Support – Hỗ trợ sau bán hàng sản phẩm
686物流跟踪号 (Wùliú gēnzōng hào) – Shipping Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển
687批发商 (Pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối sỉ
688支付平台 (Zhīfù píngtái) – Payment Platform – Nền tảng thanh toán
689商品详情更新 (Shāngpǐn xiángqíng gēngxīn) – Product Detail Update – Cập nhật chi tiết sản phẩm
690退货周期 (Tuìhuò zhōuqī) – Return Period – Thời gian trả hàng
691商品搜索排名 (Shāngpǐn sōusuǒ páimíng) – Product Search Ranking – Xếp hạng tìm kiếm sản phẩm
692订单支付失败 (Dìngdān zhīfù shībài) – Order Payment Failure – Thanh toán đơn hàng thất bại
693物流配送查询 (Wùliú pèisòng cháxún) – Shipping Inquiry – Tra cứu giao hàng
694促销活动报名 (Cùxiāo huódòng bàomíng) – Promotional Event Registration – Đăng ký sự kiện khuyến mãi
695商品退货审核 (Shāngpǐn tuìhuò shěnhé) – Product Return Review – Xét duyệt trả hàng sản phẩm
696付款失败处理 (Fùkuǎn shībài chǔlǐ) – Payment Failure Handling – Xử lý thanh toán thất bại
697销售统计报表 (Xiāoshòu tǒngjì bàobiǎo) – Sales Report – Báo cáo thống kê bán hàng
698快递公司选择 (Kuàidì gōngsī xuǎnzé) – Courier Company Selection – Lựa chọn công ty giao hàng
699商品发货时间 (Shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Product Shipping Time – Thời gian gửi sản phẩm
700客户服务平台 (Kèhù fúwù píngtái) – Customer Service Platform – Nền tảng dịch vụ khách hàng
701订单取消操作 (Dìngdān qǔxiāo cāozuò) – Order Cancellation Operation – Thao tác hủy đơn hàng
702商品标签管理 (Shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ) – Product Tag Management – Quản lý nhãn sản phẩm
703退货方式选择 (Tuìhuò fāngshì xuǎnzé) – Return Method Selection – Lựa chọn phương thức trả hàng
704发票开具 (Fāpiào kāijù) – Invoice Issuance – Phát hành hóa đơn
705商品促销活动 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product Promotional Activity – Hoạt động khuyến mãi sản phẩm
706订单支付确认 (Dìngdān zhīfù quèrèn) – Order Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng
707客户支付记录 (Kèhù zhīfù jìlù) – Customer Payment Record – Lịch sử thanh toán khách hàng
708商品运输状态 (Shāngpǐn yùnshū zhuàngtài) – Product Shipping Status – Tình trạng vận chuyển sản phẩm
709店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Campaign – Chiến dịch marketing cửa hàng
710商品库存预警 (Shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product Stock Alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm
711物流追踪系统 (Wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics
712订单修改申请 (Dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order Modification Request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng
713商品批量上传 (Shāngpǐn pīliàng shàngchuán) – Bulk Product Upload – Tải lên sản phẩm hàng loạt
714快递单号查询 (Kuàidì dān hào cháxún) – Courier Tracking Number Inquiry – Tra cứu số theo dõi đơn giao hàng
715客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
716支付网关 (Zhīfù wǎngguān) – Payment Gateway – Cổng thanh toán
717物流配送时效 (Wùliú pèisòng shíxiào) – Shipping Delivery Timeframe – Thời gian giao hàng
718商品质量检测 (Shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
719销售额 (Xiāoshòu é) – Sales Volume – Doanh thu bán hàng
720买家保护期 (Mǎijiā bǎozhàng qī) – Buyer Protection Period – Thời gian bảo vệ người mua
721商品备货 (Shāngpǐn bèihuò) – Product Stock Preparation – Chuẩn bị hàng tồn kho sản phẩm
722订单发货时间 (Dìngdān fāhuò shíjiān) – Order Shipping Time – Thời gian gửi đơn hàng
723商品退换条件 (Shāngpǐn tuì huàn tiáojiàn) – Product Return and Exchange Conditions – Điều kiện trả và đổi sản phẩm
724促销折扣策略 (Cùxiāo zhékòu cèlüè) – Promotional Discount Strategy – Chiến lược giảm giá khuyến mãi
725客户退货处理 (Kèhù tuìhuò chǔlǐ) – Customer Return Handling – Xử lý trả hàng của khách hàng
726订单支付方式选择 (Dìngdān zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Order Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán đơn hàng
727商品库存管理系统 (Shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Product Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho sản phẩm
728店铺设计与优化 (Diànpù shèjì yǔ yōuhuà) – Store Design and Optimization – Thiết kế và tối ưu hóa cửa hàng
729商品定期检查 (Shāngpǐn dìngqī jiǎnchá) – Regular Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm định kỳ
730客户退款申请 (Kèhù tuìkuǎn shēnqǐng) – Customer Refund Request – Yêu cầu hoàn tiền của khách hàng
731产品促销方案 (Chǎnpǐn cùxiāo fāng’àn) – Product Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi sản phẩm
732物流成本 (Wùliú chéngběn) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển
733退货政策说明 (Tuìhuò zhèngcè shuōmíng) – Return Policy Explanation – Giải thích chính sách trả hàng
734支付方式设置 (Zhīfù fāngshì shèzhì) – Payment Method Settings – Cài đặt phương thức thanh toán
735商品评价管理 (Shāngpǐn píngjià guǎnlǐ) – Product Review Management – Quản lý đánh giá sản phẩm
736售后支持平台 (Shòuhòu zhīchí píngtái) – After-sales Support Platform – Nền tảng hỗ trợ sau bán hàng
737商店推广计划 (Shāngdiàn tuīguǎng jìhuà) – Store Promotion Plan – Kế hoạch quảng bá cửa hàng
738产品促销周期 (Chǎnpǐn cùxiāo zhōuqī) – Product Promotion Cycle – Chu kỳ khuyến mãi sản phẩm
739订单配送方式 (Dìngdān pèisòng fāngshì) – Order Shipping Method – Phương thức giao hàng đơn hàng
740物流配送服务 (Wùliú pèisòng fúwù) – Shipping Service – Dịch vụ vận chuyển
741订单配送确认 (Dìngdān pèisòng quèrèn) – Order Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng
742商品标签创建 (Shāngpǐn biāoqiān chuàngjiàn) – Product Tag Creation – Tạo nhãn sản phẩm
743买家留言管理 (Mǎijiā liúyán guǎnlǐ) – Buyer Message Management – Quản lý tin nhắn người mua
744支付安全设置 (Zhīfù ānquán shèzhì) – Payment Security Settings – Cài đặt bảo mật thanh toán
745客户数据分析 (Kèhù shùjù fēnxī) – Customer Data Analysis – Phân tích dữ liệu khách hàng
746店铺运营报告 (Diànpù yùnyíng bàogào) – Store Operation Report – Báo cáo hoạt động cửa hàng
747订单发货确认邮件 (Dìngdān fāhuò quèrèn yóujiàn) – Order Shipping Confirmation Email – Email xác nhận giao hàng đơn hàng
748商品供应链管理 (Shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Product Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm
749支付确认通知 (Zhīfù quèrèn tōngzhī) – Payment Confirmation Notice – Thông báo xác nhận thanh toán
750售后服务评价 (Shòuhòu fúwù píngjià) – After-sales Service Evaluation – Đánh giá dịch vụ sau bán hàng
751退款金额 (Tuìkuǎn jīn’é) – Refund Amount – Số tiền hoàn lại
752订单发货进度 (Dìngdān fāhuò jìndù) – Order Shipping Progress – Tiến độ giao hàng đơn hàng
753商品订单明细 (Shāngpǐn dìngdān míngxì) – Product Order Details – Chi tiết đơn hàng sản phẩm
754订单支付失败原因 (Dìngdān zhīfù shībài yuányīn) – Order Payment Failure Reason – Lý do thanh toán đơn hàng thất bại
755销售活动总结 (Xiāoshòu huódòng zǒngjié) – Sales Campaign Summary – Tóm tắt chiến dịch bán hàng
756商品信息更新 (Shāngpǐn xìnxī gēngxīn) – Product Information Update – Cập nhật thông tin sản phẩm
757客户支持团队 (Kèhù zhīchí tuánduì) – Customer Support Team – Nhóm hỗ trợ khách hàng
758商品价格监控 (Shāngpǐn jiàgé jiānkòng) – Product Price Monitoring – Giám sát giá sản phẩm
759订单退换货处理 (Dìngdān tuì huàn huò chǔlǐ) – Order Return and Exchange Processing – Xử lý trả và đổi hàng đơn hàng
760销售激励计划 (Xiāoshòu jīlì jìhuà) – Sales Incentive Program – Chương trình khuyến khích bán hàng
761商品库存调整 (Shāngpǐn kùcún tiáozhěng) – Product Inventory Adjustment – Điều chỉnh tồn kho sản phẩm
762客户购物体验 (Kèhù gòuwù tǐyàn) – Customer Shopping Experience – Trải nghiệm mua sắm của khách hàng
763订单生成 (Dìngdān shēngchéng) – Order Creation – Tạo đơn hàng
764购物车商品管理 (Gòuwù chē shāngpǐn guǎnlǐ) – Shopping Cart Product Management – Quản lý sản phẩm giỏ hàng
765商品销量统计 (Shāngpǐn xiāoliàng tǒngjì) – Product Sales Statistics – Thống kê số lượng sản phẩm bán ra
766买家账户管理 (Mǎijiā zhànghù guǎnlǐ) – Buyer Account Management – Quản lý tài khoản người mua
767商品规格设置 (Shāngpǐn guīgé shèzhì) – Product Specifications Settings – Cài đặt thông số kỹ thuật sản phẩm
768售后服务政策 (Shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sales Service Policy – Chính sách dịch vụ sau bán hàng
769订单发货通知 (Dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order Shipping Notification – Thông báo giao hàng đơn hàng
770退款流程 (Tuìkuǎn liúchéng) – Refund Process – Quy trình hoàn tiền
771商品库存警报 (Shāngpǐn kùcún jǐngbào) – Product Stock Alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm
772店铺运营策略 (Diànpù yùnyíng cèlüè) – Store Operations Strategy – Chiến lược vận hành cửa hàng
773销售额分析报告 (Xiāoshòu é fēnxī bàogào) – Sales Revenue Analysis Report – Báo cáo phân tích doanh thu bán hàng
774客户服务反馈 (Kèhù fúwù fǎnkuì) – Customer Service Feedback – Phản hồi dịch vụ khách hàng
775商品分类管理 (Shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Product Category Management – Quản lý phân loại sản phẩm
776订单支付确认邮件 (Dìngdān zhīfù quèrèn yóujiàn) – Order Payment Confirmation Email – Email xác nhận thanh toán đơn hàng
777退换货政策 (Tuì huàn huò zhèngcè) – Return and Exchange Policy – Chính sách trả và đổi hàng
778店铺数据报告 (Diànpù shùjù bàogào) – Store Data Report – Báo cáo dữ liệu cửa hàng
779客户查询记录 (Kèhù cháxún jìlù) – Customer Inquiry Record – Lịch sử tra cứu của khách hàng
780销售预测 (Xiāoshòu yùcè) – Sales Forecast – Dự báo bán hàng
781物流费用计算 (Wùliú fèiyòng jìsuàn) – Shipping Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
782商品销售页面 (Shāngpǐn xiāoshòu yèmiàn) – Product Sales Page – Trang bán hàng sản phẩm
783订单生成规则 (Dìngdān shēngchéng guīzé) – Order Generation Rules – Quy tắc tạo đơn hàng
784商品广告推广 (Shāngpǐn guǎnggào tuīguǎng) – Product Advertising Promotion – Quảng bá sản phẩm
785买家退款处理 (Mǎijiā tuìkuǎn chǔlǐ) – Buyer Refund Processing – Xử lý hoàn tiền cho người mua
786店铺销售分析 (Diànpù xiāoshòu fēnxī) – Store Sales Analysis – Phân tích bán hàng cửa hàng
787商品数据报告 (Shāngpǐn shùjù bàogào) – Product Data Report – Báo cáo dữ liệu sản phẩm
788售后服务要求 (Shòuhòu fúwù yāoqiú) – After-sales Service Request – Yêu cầu dịch vụ sau bán hàng
789客户投诉处理 (Kèhù tóusù chǔlǐ) – Customer Complaint Handling – Xử lý khiếu nại của khách hàng
790订单支付记录 (Dìngdān zhīfù jìlù) – Order Payment Record – Lịch sử thanh toán đơn hàng
791促销活动设计 (Cùxiāo huódòng shèjì) – Promotional Event Design – Thiết kế sự kiện khuyến mãi
792店铺销售目标 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo) – Store Sales Target – Mục tiêu bán hàng cửa hàng
793商品采购计划 (Shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Product Purchasing Plan – Kế hoạch mua sắm sản phẩm
794物流配送调度 (Wùliú pèisòng tiáodù) – Logistics Dispatch – Điều độ giao hàng
795退货费用 (Tuìhuò fèiyòng) – Return Shipping Cost – Chi phí vận chuyển trả hàng
796商品上架时间 (Shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product Listing Time – Thời gian niêm yết sản phẩm
797订单确认邮件 (Dìngdān quèrèn yóujiàn) – Order Confirmation Email – Email xác nhận đơn hàng
798售后服务团队 (Shòuhòu fúwù tuánduì) – After-sales Service Team – Nhóm dịch vụ sau bán hàng
799商品折扣信息 (Shāngpǐn zhékòu xìnxī) – Product Discount Information – Thông tin giảm giá sản phẩm
800客户回馈活动 (Kèhù huíkuì huódòng) – Customer Feedback Campaign – Chiến dịch phản hồi của khách hàng
801商品批发价格 (Shāngpǐn pīfā jiàgé) – Wholesale Product Price – Giá sản phẩm bán buôn
802订单配送时效 (Dìngdān pèisòng shíxiào) – Order Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng đơn hàng
803商品退换货条件 (Shāngpǐn tuì huàn huò tiáojiàn) – Product Return and Exchange Conditions – Điều kiện trả và đổi sản phẩm
804店铺访问量 (Diànpù fǎngwèn liàng) – Store Traffic – Lượng truy cập cửa hàng
805买家评价管理 (Mǎijiā píngjià guǎnlǐ) – Buyer Review Management – Quản lý đánh giá người mua
806商品补货计划 (Shāngpǐn bǔhuò jìhuà) – Product Restocking Plan – Kế hoạch bổ sung hàng tồn kho
807订单配送方式选择 (Dìngdān pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Order Shipping Method Selection – Lựa chọn phương thức giao hàng đơn hàng
808客户定制需求 (Kèhù dìngzhì xūqiú) – Customer Customization Request – Yêu cầu tùy chỉnh của khách hàng
809促销活动反馈 (Cùxiāo huódòng fǎnkuì) – Promotion Event Feedback – Phản hồi về sự kiện khuyến mãi
810订单历史记录 (Dìngdān lìshǐ jìlù) – Order History Record – Lịch sử đơn hàng
811商品图文描述 (Shāngpǐn túwén miáoshù) – Product Image and Description – Hình ảnh và mô tả sản phẩm
812销售数据趋势 (Xiāoshòu shùjù qūshì) – Sales Data Trend – Xu hướng dữ liệu bán hàng
813物流跟踪服务 (Wùliú gēnzōng fúwù) – Shipping Tracking Service – Dịch vụ theo dõi vận chuyển
814退换货流程 (Tuì huàn huò liúchéng) – Return and Exchange Process – Quy trình trả và đổi hàng
815客户联系方式 (Kèhù liánxì fāngshì) – Customer Contact Information – Thông tin liên hệ khách hàng
816商品质量控制 (Shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
817订单历史查询 (Dìngdān lìshǐ cháxún) – Order History Inquiry – Tra cứu lịch sử đơn hàng
818促销活动预算 (Cùxiāo huódòng yùsuàn) – Promotion Event Budget – Ngân sách sự kiện khuyến mãi
819店铺粉丝互动 (Diànpù fěnsī hùdòng) – Store Fan Interaction – Tương tác với người hâm mộ cửa hàng
820客户满意度评分 (Kèhù mǎnyì dù píngfēn) – Customer Satisfaction Rating – Điểm đánh giá sự hài lòng của khách hàng
821商品多样性 (Shāngpǐn duōyàngxìng) – Product Variety – Đa dạng sản phẩm
822订单取消申请 (Dìngdān qǔxiāo shēnqǐng) – Order Cancellation Request – Yêu cầu hủy đơn hàng
823售后服务响应时间 (Shòuhòu fúwù xiǎngyìng shíjiān) – After-sales Service Response Time – Thời gian phản hồi dịch vụ sau bán hàng
824客户账户安全 (Kèhù zhànghù ānquán) – Customer Account Security – Bảo mật tài khoản khách hàng
825商品库存预估 (Shāngpǐn kùcún yùgū) – Product Stock Forecast – Dự báo tồn kho sản phẩm
826订单配送延迟 (Dìngdān pèisòng yánchí) – Order Delivery Delay – Trì hoãn giao hàng đơn hàng
827客户退货原因 (Kèhù tuìhuò yuányīn) – Customer Return Reason – Lý do trả hàng của khách hàng
828店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotional Event – Sự kiện khuyến mãi cửa hàng
829商品上架规则 (Shāngpǐn shàngjià guīzé) – Product Listing Rules – Quy tắc niêm yết sản phẩm
830客户信用评估 (Kèhù xìnyòng pínggū) – Customer Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng khách hàng
831商品供应商管理 (Shāngpǐn gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Product Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp sản phẩm
832订单发货时间 (Dìngdān fāhuò shíjiān) – Order Shipping Time – Thời gian giao hàng đơn hàng
833客户订单查询 (Kèhù dìngdān cháxún) – Customer Order Inquiry – Tra cứu đơn hàng của khách hàng
834退货原因分析 (Tuìhuò yuányīn fēnxī) – Return Reason Analysis – Phân tích lý do trả hàng
835店铺推广活动 (Diànpù tuīguǎng huódòng) – Store Promotion Campaign – Chiến dịch quảng bá cửa hàng
836商品退换货审批 (Shāngpǐn tuì huàn huò shěnpī) – Product Return and Exchange Approval – Phê duyệt trả và đổi sản phẩm
837销售额目标 (Xiāoshòu é mùbiāo) – Sales Revenue Target – Mục tiêu doanh thu bán hàng
838物流配送公司 (Wùliú pèisòng gōngsī) – Shipping Company – Công ty giao hàng
839退货政策更新 (Tuìhuò zhèngcè gēngxīn) – Return Policy Update – Cập nhật chính sách trả hàng
840商品售后支持 (Shāngpǐn shòuhòu zhīchí) – Product After-sales Support – Hỗ trợ sau bán hàng sản phẩm
841客户退款处理 (Kèhù tuìkuǎn chǔlǐ) – Customer Refund Processing – Xử lý hoàn tiền cho khách hàng
842店铺产品展示 (Diànpù chǎnpǐn zhǎnshì) – Store Product Display – Trưng bày sản phẩm cửa hàng
843订单发货确认 (Dìngdān fāhuò quèrèn) – Order Shipping Confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng
844客户信息保护 (Kèhù xìnxī bǎohù) – Customer Information Protection – Bảo vệ thông tin khách hàng
845商品库存报告 (Shāngpǐn kùcún bàogào) – Product Inventory Report – Báo cáo tồn kho sản phẩm
846店铺运营统计 (Diànpù yùnyíng tǒngjì) – Store Operations Statistics – Thống kê hoạt động cửa hàng
847商品退货退款 (Shāngpǐn tuìhuò tuìkuǎn) – Product Return and Refund – Trả hàng và hoàn tiền sản phẩm
848客户反馈意见 (Kèhù fǎnkuì yìjiàn) – Customer Feedback – Ý kiến phản hồi của khách hàng
849店铺销售报告 (Diànpù xiāoshòu bàogào) – Store Sales Report – Báo cáo bán hàng cửa hàng
850商品投诉处理 (Shāngpǐn tóusù chǔlǐ) – Product Complaint Handling – Xử lý khiếu nại sản phẩm
851商品多平台销售 (Shāngpǐn duō píngtái xiāoshòu) – Multi-platform Product Sales – Bán hàng sản phẩm trên nhiều nền tảng
852客户注册信息 (Kèhù zhùcè xìnxī) – Customer Registration Information – Thông tin đăng ký khách hàng
853销售返利计划 (Xiāoshòu fǎnlì jìhuà) – Sales Rebate Program – Chương trình hoàn tiền bán hàng
854店铺推广策略 (Diànpù tuīguǎng cèlüè) – Store Promotion Strategy – Chiến lược quảng bá cửa hàng
855商品价格比较 (Shāngpǐn jiàgé bǐjiào) – Product Price Comparison – So sánh giá sản phẩm
856客户账户管理 (Kèhù zhànghù guǎnlǐ) – Customer Account Management – Quản lý tài khoản khách hàng
857商品订单处理 (Shāngpǐn dìngdān chǔlǐ) – Product Order Processing – Xử lý đơn hàng sản phẩm
858退货退款处理 (Tuìhuò tuìkuǎn chǔlǐ) – Return and Refund Processing – Xử lý trả hàng và hoàn tiền
859店铺数据分析 (Diànpù shùjù fēnxī) – Store Data Analysis – Phân tích dữ liệu cửa hàng
860商品营销活动 (Shāngpǐn yíngxiāo huódòng) – Product Marketing Campaign – Chiến dịch tiếp thị sản phẩm
861客户售后服务 (Kèhù shòuhòu fúwù) – Customer After-sales Service – Dịch vụ khách hàng sau bán hàng
862订单支付成功 (Dìngdān zhīfù chénggōng) – Order Payment Success – Thanh toán đơn hàng thành công
863店铺推广费用 (Diànpù tuīguǎng fèiyòng) – Store Promotion Costs – Chi phí quảng bá cửa hàng
864客户需求分析 (Kèhù xūqiú fēnxī) – Customer Needs Analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
865商品页面优化 (Shāngpǐn yèmiàn yōuhuà) – Product Page Optimization – Tối ưu hóa trang sản phẩm
866销售数据报表 (Xiāoshòu shùjù bàobiǎo) – Sales Data Report – Báo cáo dữ liệu bán hàng
867客户订单管理 (Kèhù dìngdān guǎnlǐ) – Customer Order Management – Quản lý đơn hàng khách hàng
868店铺活动策划 (Diànpù huódòng cèhuà) – Store Event Planning – Lên kế hoạch sự kiện cửa hàng
869商品配送费用 (Shāngpǐn pèisòng fèiyòng) – Product Shipping Costs – Chi phí vận chuyển sản phẩm
870客户购买记录 (Kèhù gòumǎi jìlù) – Customer Purchase Records – Hồ sơ mua hàng của khách hàng
871订单取消原因 (Dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Order Cancellation Reason – Lý do hủy đơn hàng
872店铺竞争分析 (Diànpù jìngzhēng fēnxī) – Store Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh cửa hàng
873客户账户充值 (Kèhù zhànghù chōngzhí) – Customer Account Recharge – Nạp tiền vào tài khoản khách hàng
874销售数据追踪 (Xiāoshòu shùjù zhuīzōng) – Sales Data Tracking – Theo dõi dữ liệu bán hàng
875物流配送更新 (Wùliú pèisòng gēngxīn) – Logistics Update – Cập nhật thông tin vận chuyển
876商品推广工具 (Shāngpǐn tuīguǎng gōngjù) – Product Promotion Tools – Công cụ quảng bá sản phẩm
877客户支持热线 (Kèhù zhīchí rèxiàn) – Customer Support Hotline – Đường dây hỗ trợ khách hàng
878店铺品牌建设 (Diànpù pǐnpái jiànshè) – Store Branding – Xây dựng thương hiệu cửa hàng
879商品类目管理 (Shāngpǐn lèimù guǎnlǐ) – Product Category Management – Quản lý danh mục sản phẩm
880订单处理效率 (Dìngdān chǔlǐ xiàolǜ) – Order Processing Efficiency – Hiệu quả xử lý đơn hàng
881客户退换货政策 (Kèhù tuì huàn huò zhèngcè) – Customer Return Policy – Chính sách trả và đổi hàng cho khách hàng
882商品包装要求 (Shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Product Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm
883销售数据分析工具 (Xiāoshòu shùjù fēnxī gōngjù) – Sales Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu bán hàng
884商品图片审核 (Shāngpǐn túpiàn shěnhé) – Product Image Review – Kiểm duyệt hình ảnh sản phẩm
885店铺广告投放 (Diànpù guǎnggào tóufàng) – Store Advertisement Placement – Đặt quảng cáo cửa hàng
886商品描述优化 (Shāngpǐn miáoshù yōuhuà) – Product Description Optimization – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm
887客户付款提醒 (Kèhù fùkuǎn tíxǐng) – Customer Payment Reminder – Nhắc nhở thanh toán khách hàng
888物流异常处理 (Wùliú yìcháng chǔlǐ) – Logistics Exception Handling – Xử lý tình huống bất thường trong vận chuyển
889店铺折扣活动 (Diànpù zhékòu huódòng) – Store Discount Campaign – Chương trình giảm giá cửa hàng
890商品分类调整 (Shāngpǐn fēnlèi tiáozhěng) – Product Category Adjustment – Điều chỉnh phân loại sản phẩm
891客户积分兑换 (Kèhù jīfēn duìhuàn) – Customer Points Redemption – Đổi điểm thưởng khách hàng
892销售渠道扩展 (Xiāoshòu qúdào kuòzhǎn) – Sales Channel Expansion – Mở rộng kênh bán hàng
893退货物流跟踪 (Tuìhuò wùliú gēnzōng) – Return Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển trả hàng
894商品促销策略 (Shāngpǐn cùxiāo cèlüè) – Product Promotion Strategy – Chiến lược khuyến mãi sản phẩm
895客户信息核实 (Kèhù xìnxī héshí) – Customer Information Verification – Xác minh thông tin khách hàng
896店铺财务对账 (Diànpù cáiwù duìzhàng) – Store Financial Reconciliation – Đối soát tài chính cửa hàng
897商品订单备注 (Shāngpǐn dìngdān bèizhù) – Product Order Notes – Ghi chú đơn hàng sản phẩm
898客户忠诚计划 (Kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng thân thiết
899商品样品寄送 (Shāngpǐn yàngpǐn jìsòng) – Product Sample Delivery – Gửi mẫu sản phẩm
900店铺活动效果评估 (Diànpù huódòng xiàoguǒ pínggū) – Store Event Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả hoạt động cửa hàng
901商品销售趋势 (Shāngpǐn xiāoshòu qūshì) – Product Sales Trends – Xu hướng bán hàng sản phẩm
902物流合作伙伴 (Wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics Partner – Đối tác vận chuyển
903客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
904店铺会员服务 (Diànpù huìyuán fúwù) – Store Membership Services – Dịch vụ hội viên cửa hàng
905商品图片优化 (Shāngpǐn túpiàn yōuhuà) – Product Image Optimization – Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm
906物流服务评价 (Wùliú fúwù píngjià) – Logistics Service Evaluation – Đánh giá dịch vụ vận chuyển
907店铺运营成本 (Diànpù yùnyíng chéngběn) – Store Operating Costs – Chi phí vận hành cửa hàng
908商品销售折扣 (Shāngpǐn xiāoshòu zhékòu) – Product Sales Discount – Giảm giá sản phẩm bán hàng
909客户流失分析 (Kèhù liúshī fēnxī) – Customer Churn Analysis – Phân tích khách hàng rời bỏ
910订单操作指南 (Dìngdān cāozuò zhǐnán) – Order Operation Guide – Hướng dẫn xử lý đơn hàng
911店铺形象设计 (Diànpù xíngxiàng shèjì) – Store Image Design – Thiết kế hình ảnh cửa hàng
912客户购物偏好 (Kèhù gòuwù piānhào) – Customer Shopping Preferences – Sở thích mua sắm của khách hàng
913退货运费承担 (Tuìhuò yùnfèi chéngdān) – Return Shipping Cost Bearer – Bên chịu chi phí vận chuyển trả hàng
914店铺客服支持 (Diànpù kèfú zhīchí) – Store Customer Support – Hỗ trợ khách hàng của cửa hàng
915客户邮件营销 (Kèhù yóujiàn yíngxiāo) – Customer Email Marketing – Tiếp thị qua email khách hàng
916订单发货优先级 (Dìngdān fāhuò yōuxiān jí) – Order Shipping Priority – Ưu tiên giao hàng đơn hàng
917商品售后保障 (Shāngpǐn shòuhòu bǎozhàng) – Product After-sales Guarantee – Bảo hành sau bán hàng sản phẩm
918店铺活动优惠券 (Diànpù huódòng yōuhuìquàn) – Store Event Coupons – Phiếu giảm giá trong sự kiện cửa hàng
919商品销量预测 (Shāngpǐn xiāoliàng yùcè) – Product Sales Forecast – Dự báo doanh số sản phẩm
920店铺排行榜 (Diànpù páiháng bǎng) – Store Ranking – Bảng xếp hạng cửa hàng
921客户购物历史 (Kèhù gòuwù lìshǐ) – Customer Purchase History – Lịch sử mua sắm của khách hàng
922商品库存预警 (Shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product Inventory Alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm
923物流成本优化 (Wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
924店铺促销计划 (Diànpù cùxiāo jìhuà) – Store Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi cửa hàng
925商品关键词优化 (Shāngpǐn guānjiàncí yōuhuà) – Product Keyword Optimization – Tối ưu hóa từ khóa sản phẩm
926客户反馈收集 (Kèhù fǎnkuì shōují) – Customer Feedback Collection – Thu thập ý kiến phản hồi của khách hàng
927订单发货延迟 (Dìngdān fāhuò yánchí) – Order Shipping Delay – Trì hoãn giao hàng đơn hàng
928商品退货条件 (Shāngpǐn tuìhuò tiáojiàn) – Product Return Conditions – Điều kiện trả hàng sản phẩm
929店铺收入分析 (Diànpù shōurù fēnxī) – Store Revenue Analysis – Phân tích doanh thu cửa hàng
930客户购物车管理 (Kèhù gòuwù chē guǎnlǐ) – Customer Shopping Cart Management – Quản lý giỏ hàng khách hàng
931商品推广活动 (Shāngpǐn tuīguǎng huódòng) – Product Promotion Campaign – Chiến dịch quảng bá sản phẩm
932物流配送时效 (Wùliú pèisòng shíxiào) – Logistics Delivery Timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
933商品包装标准 (Shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Product Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm
934客户账户注销 (Kèhù zhànghù zhùxiāo) – Customer Account Deactivation – Hủy tài khoản khách hàng
935店铺活动公告 (Diànpù huódòng gōnggào) – Store Event Announcement – Thông báo sự kiện cửa hàng
936商品库存查询 (Shāngpǐn kùcún cháxún) – Product Inventory Inquiry – Tra cứu tồn kho sản phẩm
937销售渠道管理 (Xiāoshòu qúdào guǎnlǐ) – Sales Channel Management – Quản lý kênh bán hàng
938商品销售报表 (Shāngpǐn xiāoshòu bàobiǎo) – Product Sales Report – Báo cáo bán hàng sản phẩm
939店铺流量统计 (Diànpù liúliàng tǒngjì) – Store Traffic Statistics – Thống kê lưu lượng truy cập cửa hàng
940订单支付核对 (Dìngdān zhīfù héduì) – Order Payment Verification – Xác minh thanh toán đơn hàng
941商品促销折扣 (Shāngpǐn cùxiāo zhékòu) – Product Promotion Discount – Giảm giá khuyến mãi sản phẩm
942店铺口碑管理 (Diànpù kǒubēi guǎnlǐ) – Store Reputation Management – Quản lý danh tiếng cửa hàng
943客户浏览记录 (Kèhù liúlǎn jìlù) – Customer Browsing History – Lịch sử duyệt web của khách hàng
944商品发货时间 (Shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Product Shipping Time – Thời gian giao hàng sản phẩm
945店铺目标客户 (Diànpù mùbiāo kèhù) – Store Target Customers – Khách hàng mục tiêu của cửa hàng
946商品库存周转 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn) – Product Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho sản phẩm
947客户下单习惯 (Kèhù xiàdān xíguàn) – Customer Ordering Habits – Thói quen đặt hàng của khách hàng
948店铺促销工具 (Diànpù cùxiāo gōngjù) – Store Promotion Tools – Công cụ khuyến mãi cửa hàng
949商品物流查询 (Shāngpǐn wùliú cháxún) – Product Logistics Inquiry – Tra cứu thông tin vận chuyển sản phẩm
950订单状态提醒 (Dìngdān zhuàngtài tíxǐng) – Order Status Reminder – Nhắc nhở trạng thái đơn hàng
951店铺流量来源 (Diànpù liúliàng láiyuán) – Store Traffic Sources – Nguồn lưu lượng truy cập cửa hàng
952商品供应商管理 (Shāngpǐn gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp sản phẩm
953客户互动分析 (Kèhù hùdòng fēnxī) – Customer Interaction Analysis – Phân tích tương tác khách hàng
954商品发货状态 (Shāngpǐn fāhuò zhuàngtài) – Product Shipping Status – Trạng thái giao hàng sản phẩm
955店铺节日活动 (Diànpù jiérì huódòng) – Store Holiday Campaigns – Chương trình cửa hàng dịp lễ
956客户服务满意度 (Kèhù fúwù mǎnyì dù) – Customer Service Satisfaction – Sự hài lòng về dịch vụ khách hàng
957店铺推广预算 (Diànpù tuīguǎng yùsuàn) – Store Promotion Budget – Ngân sách quảng bá cửa hàng
958客户行为分析 (Kèhù xíngwéi fēnxī) – Customer Behavior Analysis – Phân tích hành vi khách hàng
959商品包装设计 (Shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Product Packaging Design – Thiết kế bao bì sản phẩm
960物流派送范围 (Wùliú pàisòng fànwéi) – Logistics Delivery Coverage – Phạm vi giao hàng vận chuyển
961店铺交易记录 (Diànpù jiāoyì jìlù) – Store Transaction Records – Ghi chép giao dịch cửa hàng
962商品库存补充 (Shāngpǐn kùcún bǔchōng) – Product Inventory Replenishment – Bổ sung hàng tồn kho sản phẩm
963客户营销活动 (Kèhù yíngxiāo huódòng) – Customer Marketing Campaign – Hoạt động tiếp thị khách hàng
964店铺访问权限 (Diànpù fǎngwèn quánxiàn) – Store Access Permissions – Quyền truy cập cửa hàng
965店铺品牌推广 (Diànpù pǐnpái tuīguǎng) – Store Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu cửa hàng
966客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer Relationship Management – Quản lý mối quan hệ khách hàng
967店铺盈利分析 (Diànpù yínglì fēnxī) – Store Profitability Analysis – Phân tích lợi nhuận cửa hàng
968客户账户积分 (Kèhù zhànghù jīfēn) – Customer Account Points – Điểm thưởng tài khoản khách hàng
969商品订单分类 (Shāngpǐn dìngdān fēnlèi) – Product Order Categorization – Phân loại đơn hàng sản phẩm
970店铺广告设计 (Diànpù guǎnggào shèjì) – Store Advertisement Design – Thiết kế quảng cáo cửa hàng
971物流运输模式 (Wùliú yùnshū móshì) – Logistics Transportation Mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
972客户下单频率 (Kèhù xiàdān pínlǜ) – Customer Ordering Frequency – Tần suất đặt hàng của khách hàng
973商品货源渠道 (Shāngpǐn huòyuán qúdào) – Product Supply Channels – Kênh cung ứng sản phẩm
974店铺销量排名 (Diànpù xiāoliàng páimíng) – Store Sales Ranking – Xếp hạng doanh số cửa hàng
975客户支付习惯 (Kèhù zhīfù xíguàn) – Customer Payment Habits – Thói quen thanh toán của khách hàng
976商品上架优化 (Shāngpǐn shàngjià yōuhuà) – Product Listing Optimization – Tối ưu hóa đăng bán sản phẩm
977商品库存盘点 (Shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product Inventory Check – Kiểm kê hàng tồn kho sản phẩm
978店铺收益分析 (Diànpù shōuyì fēnxī) – Store Revenue Analysis – Phân tích doanh thu cửa hàng
979商品描述撰写 (Shāngpǐn miáoshù zhuànxiě) – Product Description Writing – Viết mô tả sản phẩm
980客户账户绑定 (Kèhù zhànghù bǎngdìng) – Customer Account Linking – Liên kết tài khoản khách hàng
981商品包装成本 (Shāngpǐn bāozhuāng chéngběn) – Product Packaging Cost – Chi phí đóng gói sản phẩm
982店铺优惠活动 (Diànpù yōuhuì huódòng) – Store Discount Activities – Hoạt động khuyến mãi của cửa hàng
983客户订单分配 (Kèhù dìngdān fēnpèi) – Customer Order Allocation – Phân bổ đơn hàng khách hàng
984商品发货确认 (Shāngpǐn fāhuò quèrèn) – Product Shipping Confirmation – Xác nhận giao hàng sản phẩm
985店铺运营指标 (Diànpù yùnyíng zhǐbiāo) – Store Operating Metrics – Chỉ số vận hành cửa hàng
986客户评论管理 (Kèhù pínglùn guǎnlǐ) – Customer Review Management – Quản lý đánh giá của khách hàng
987商品销售目标 (Shāngpǐn xiāoshòu mùbiāo) – Product Sales Goals – Mục tiêu bán hàng sản phẩm
988店铺数据监控 (Diànpù shùjù jiānkòng) – Store Data Monitoring – Giám sát dữ liệu cửa hàng
989商品退换政策 (Shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
990客户服务热线 (Kèhù fúwù rèxiàn) – Customer Service Hotline – Đường dây nóng hỗ trợ khách hàng
991商品图片上传 (Shāngpǐn túpiàn shàngchuán) – Product Image Upload – Tải lên hình ảnh sản phẩm
992店铺销量分析 (Diànpù xiāoliàng fēnxī) – Store Sales Analysis – Phân tích doanh số cửa hàng
993客户数据保护 (Kèhù shùjù bǎohù) – Customer Data Protection – Bảo vệ dữ liệu khách hàng
994商品关键词排名 (Shāngpǐn guānjiàncí páimíng) – Product Keyword Ranking – Xếp hạng từ khóa sản phẩm
995店铺宣传视频 (Diànpù xuānchuán shìpín) – Store Promotional Video – Video quảng bá cửa hàng
996客户账户充值 (Kèhù zhànghù chōngzhí) – Customer Account Top-Up – Nạp tiền vào tài khoản khách hàng
997商品库存周期 (Shāngpǐn kùcún zhōuqī) – Product Inventory Cycle – Chu kỳ tồn kho sản phẩm
998店铺评分机制 (Diànpù píngfēn jīzhì) – Store Rating System – Hệ thống đánh giá cửa hàng
999商品运输保险 (Shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Product Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm
1000客户服务工单 (Kèhù fúwù gōngdān) – Customer Service Ticket – Phiếu hỗ trợ khách hàng
1001商品包装指南 (Shāngpǐn bāozhuāng zhǐnán) – Product Packaging Guide – Hướng dẫn đóng gói sản phẩm
1002店铺营销策略 (Diànpù yíngxiāo cèlüè) – Store Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị cửa hàng
1003客户消费报告 (Kèhù xiāofèi bàogào) – Customer Spending Report – Báo cáo chi tiêu của khách hàng
1004商品发货跟踪 (Shāngpǐn fāhuò gēnzōng) – Product Shipping Tracking – Theo dõi giao hàng sản phẩm
1005店铺营业时间 (Diànpù yíngyè shíjiān) – Store Operating Hours – Giờ hoạt động của cửa hàng
1006客户积分兑换 (Kèhù jīfēn duìhuàn) – Customer Points Redemption – Đổi điểm thưởng của khách hàng
1007商品促销方式 (Shāngpǐn cùxiāo fāngshì) – Product Promotion Methods – Phương thức khuyến mãi sản phẩm
1008店铺流量增长 (Diànpù liúliàng zēngzhǎng) – Store Traffic Growth – Tăng trưởng lưu lượng truy cập cửa hàng
1009商品打包清单 (Shāngpǐn dǎbāo qīngdān) – Product Packing List – Danh sách đóng gói sản phẩm
1010客户账户注销 (Kèhù zhànghù zhùxiāo) – Customer Account Deletion – Hủy tài khoản khách hàng
1011商品售后服务 (Shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Product After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm
1012店铺折扣规则 (Diànpù zhékòu guīzé) – Store Discount Rules – Quy tắc giảm giá cửa hàng
1013客户购买历史 (Kèhù gòumǎi lìshǐ) – Customer Purchase History – Lịch sử mua hàng của khách hàng
1014商品库存警报 (Shāngpǐn kùcún jǐngbào) – Product Inventory Alert – Cảnh báo hàng tồn kho sản phẩm
1015店铺活动推广 (Diànpù huódòng tuīguǎng) – Store Campaign Promotion – Quảng bá sự kiện cửa hàng
1016客户身份验证 (Kèhù shēnfèn yànzhèng) – Customer Identity Verification – Xác thực danh tính khách hàng
1017商品运输方式 (Shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Product Shipping Methods – Phương thức vận chuyển sản phẩm
1018店铺会员系统 (Diànpù huìyuán xìtǒng) – Store Membership System – Hệ thống thành viên của cửa hàng
1019客户服务质量 (Kèhù fúwù zhìliàng) – Customer Service Quality – Chất lượng dịch vụ khách hàng
1020商品推广方案 (Shāngpǐn tuīguǎng fāng’àn) – Product Promotion Plan – Kế hoạch quảng bá sản phẩm
1021店铺客户反馈 (Diànpù kèhù fǎnkuì) – Store Customer Feedback – Phản hồi của khách hàng về cửa hàng
1022商品货架展示 (Shāngpǐn huòjià zhǎnshì) – Product Shelf Display – Trưng bày sản phẩm trên kệ
1023店铺日常维护 (Diànpù rìcháng wéihù) – Store Daily Maintenance – Bảo trì hàng ngày cửa hàng
1024商品促销活动 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product Promotion Activities – Hoạt động khuyến mãi sản phẩm
1025客户支付方式 (Kèhù zhīfù fāngshì) – Customer Payment Methods – Phương thức thanh toán của khách hàng
1026商品分类导航 (Shāngpǐn fēnlèi dǎoháng) – Product Category Navigation – Điều hướng danh mục sản phẩm
1027店铺评价管理 (Diànpù píngjià guǎnlǐ) – Store Rating Management – Quản lý đánh giá cửa hàng
1028客户群体分析 (Kèhù qúntǐ fēnxī) – Customer Group Analysis – Phân tích nhóm khách hàng
1029店铺退货政策 (Diànpù tuìhuò zhèngcè) – Store Return Policy – Chính sách trả hàng cửa hàng
1030商品成本核算 (Shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Product Cost Accounting – Tính toán chi phí sản phẩm
1031店铺推广工具 (Diànpù tuīguǎng gōngjù) – Store Promotion Tools – Công cụ quảng bá cửa hàng
1032客户订单记录 (Kèhù dìngdān jìlù) – Customer Order Records – Hồ sơ đơn hàng của khách hàng
1033商品供货周期 (Shāngpǐn gōnghuò zhōuqī) – Product Supply Cycle – Chu kỳ cung ứng sản phẩm
1034店铺服务范围 (Diànpù fúwù fànwéi) – Store Service Scope – Phạm vi dịch vụ của cửa hàng
1035客户满意度调查 (Kèhù mǎnyìdù diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
1036商品仓储管理 (Shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Product Warehouse Management – Quản lý kho hàng sản phẩm
1037店铺折扣力度 (Diànpù zhékòu lìdù) – Store Discount Strength – Mức độ giảm giá cửa hàng
1038客户定制需求 (Kèhù dìngzhì xūqiú) – Customer Customization Requirements – Nhu cầu tùy chỉnh của khách hàng
1039商品订单流程 (Shāngpǐn dìngdān liúchéng) – Product Order Process – Quy trình đặt hàng sản phẩm
1040店铺品牌形象 (Diànpù pǐnpái xíngxiàng) – Store Brand Image – Hình ảnh thương hiệu cửa hàng
1041客户忠诚度计划 (Kèhù zhōngchéngdù jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành
1042商品安全包装 (Shāngpǐn ānquán bāozhuāng) – Product Safe Packaging – Đóng gói sản phẩm an toàn
1043店铺活动日历 (Diànpù huódòng rìlì) – Store Activity Calendar – Lịch hoạt động cửa hàng
1044客户购物历史分析 (Kèhù gòuwù lìshǐ fēnxī) – Customer Purchase History Analysis – Phân tích lịch sử mua hàng của khách hàng
1045商品物流追踪 (Shāngpǐn wùliú zhuīzōng) – Product Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm
1046店铺操作指南 (Diànpù cāozuò zhǐnán) – Store Operation Guide – Hướng dẫn vận hành cửa hàng
1047商品批发价格 (Shāngpǐn pīfā jiàgé) – Product Wholesale Price – Giá bán buôn sản phẩm
1048店铺顾客定位 (Diànpù gùkè dìngwèi) – Store Customer Segmentation – Phân khúc khách hàng cửa hàng
1049商品外贸销售 (Shāngpǐn wàimào xiāoshòu) – Product International Sales – Bán hàng quốc tế sản phẩm
1050店铺营销效果 (Diànpù yíngxiāo xiàoguǒ) – Store Marketing Effectiveness – Hiệu quả tiếp thị cửa hàng
1051客户购买行为分析 (Kèhù gòumǎi xíngwéi fēnxī) – Customer Buying Behavior Analysis – Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng
1052商品价格优化 (Shāngpǐn jiàgé yōuhuà) – Product Price Optimization – Tối ưu hóa giá sản phẩm
1053店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotional Events – Sự kiện khuyến mãi cửa hàng
1054客户忠诚计划 (Kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành
1055商品展示优化 (Shāngpǐn zhǎnshì yōuhuà) – Product Display Optimization – Tối ưu hóa trưng bày sản phẩm
1056店铺广告投放 (Diànpù guǎnggào tóufàng) – Store Advertising Placement – Đặt quảng cáo cửa hàng
1057客户退款政策 (Kèhù tuìkuǎn zhèngcè) – Customer Refund Policy – Chính sách hoàn tiền khách hàng
1058商品质量保证 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm
1059店铺返利活动 (Diànpù fǎnlì huódòng) – Store Rebate Programs – Chương trình hoàn tiền cửa hàng
1060客户支付确认 (Kèhù zhīfù quèrèn) – Customer Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán của khách hàng
1061商品库存管理 (Shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho sản phẩm
1062店铺利润分析 (Diànpù lìrùn fēnxī) – Store Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận cửa hàng
1063客户行为预测 (Kèhù xíngwéi yùcè) – Customer Behavior Prediction – Dự đoán hành vi khách hàng
1064商品运输费用 (Shāngpǐn yùnshū fèiyòng) – Product Shipping Costs – Chi phí vận chuyển sản phẩm
1065店铺运营报告 (Diànpù yùnyíng bàogào) – Store Operations Report – Báo cáo hoạt động cửa hàng
1066商品折扣策略 (Shāngpǐn zhékòu cèlüè) – Product Discount Strategy – Chiến lược giảm giá sản phẩm
1067客户满意度评分 (Kèhù mǎnyìdù píngfēn) – Customer Satisfaction Rating – Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
1068商品批量采购 (Shāngpǐn pīliàng cǎigòu) – Product Bulk Purchase – Mua sỉ sản phẩm
1069店铺活动推广策略 (Diànpù huódòng tuīguǎng cèlüè) – Store Event Promotion Strategy – Chiến lược quảng bá sự kiện cửa hàng
1070客户反馈机制 (Kèhù fǎnkuì jīzhì) – Customer Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi của khách hàng
1071商品供应商选择 (Shāngpǐn gōngyìng shāng xuǎnzé) – Product Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp sản phẩm
1072店铺改版更新 (Diànpù gǎibǎn gēngxīn) – Store Redesign Update – Cập nhật thiết kế lại cửa hàng
1073客户购买频率 (Kèhù gòumǎi pínlǜ) – Customer Purchase Frequency – Tần suất mua hàng của khách hàng
1074店铺现金流 (Diànpù xiànjīn liú) – Store Cash Flow – Dòng tiền cửa hàng
1075客户类别区分 (Kèhù lèibié qūfēn) – Customer Category Segmentation – Phân loại khách hàng
1076商品物流管理 (Shāngpǐn wùliú guǎnlǐ) – Product Logistics Management – Quản lý vận chuyển sản phẩm
1077店铺订单处理 (Diànpù dìngdān chǔlǐ) – Store Order Processing – Xử lý đơn hàng cửa hàng
1078客户注册流程 (Kèhù zhùcè liúchéng) – Customer Registration Process – Quy trình đăng ký khách hàng
1079商品退货申请 (Shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product Return Request – Yêu cầu trả hàng sản phẩm
1080店铺广告预算 (Diànpù guǎnggào yùsuàn) – Store Advertising Budget – Ngân sách quảng cáo cửa hàng
1081客户价格敏感度 (Kèhù jiàgé mǐngǎndù) – Customer Price Sensitivity – Mức độ nhạy cảm với giá của khách hàng
1082商品销售通路 (Shāngpǐn xiāoshòu tōnglù) – Product Sales Channels – Kênh bán hàng sản phẩm
1083店铺优化建议 (Diànpù yōuhuà jiànyì) – Store Optimization Recommendations – Đề xuất tối ưu hóa cửa hàng
1084商品库存更新 (Shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Product Inventory Update – Cập nhật tồn kho sản phẩm
1085店铺服务类型 (Diànpù fúwù lèixíng) – Store Service Types – Các loại dịch vụ của cửa hàng
1086客户订单确认 (Kèhù dìngdān quèrèn) – Customer Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng của khách hàng
1087商品降价促销 (Shāngpǐn jiàngjià cùxiāo) – Product Price Drop Promotion – Khuyến mãi giảm giá sản phẩm
1088店铺竞争力分析 (Diànpù jìngzhēnglì fēnxī) – Store Competitiveness Analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh cửa hàng
1089客户订单取消 (Kèhù dìngdān qǔxiāo) – Customer Order Cancellation – Hủy bỏ đơn hàng của khách hàng
1090商品入库管理 (Shāngpǐn rùkù guǎnlǐ) – Product Inbound Management – Quản lý nhập kho sản phẩm
1091店铺客流分析 (Diànpù kèliú fēnxī) – Store Foot Traffic Analysis – Phân tích lưu lượng khách hàng cửa hàng
1092客户购买意向 (Kèhù gòumǎi yìxiàng) – Customer Purchase Intent – Ý định mua hàng của khách hàng
1093商品推广平台 (Shāngpǐn tuīguǎng píngtái) – Product Promotion Platform – Nền tảng quảng bá sản phẩm
1094店铺产品更新 (Diànpù chǎnpǐn gēngxīn) – Store Product Updates – Cập nhật sản phẩm cửa hàng
1095客户定位模型 (Kèhù dìngwèi móxíng) – Customer Segmentation Model – Mô hình phân khúc khách hàng
1096商品上下架管理 (Shāngpǐn shàngxiàjià guǎnlǐ) – Product Listing Management – Quản lý việc đưa sản phẩm lên xuống kệ
1097店铺自定义设计 (Diànpù zì dìngyì shèjì) – Store Custom Design – Thiết kế tùy chỉnh cửa hàng
1098客户支持渠道 (Kèhù zhīchí qúdào) – Customer Support Channels – Kênh hỗ trợ khách hàng
1099店铺销售目标 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo) – Store Sales Target – Mục tiêu doanh thu cửa hàng
1100商品市场分析 (Shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Product Market Analysis – Phân tích thị trường sản phẩm
1101店铺业绩报告 (Diànpù yèjì bàogào) – Store Performance Report – Báo cáo hiệu suất cửa hàng
1102客户订单处理系统 (Kèhù dìngdān chǔlǐ xìtǒng) – Customer Order Processing System – Hệ thống xử lý đơn hàng khách hàng
1103商品售后保障 (Shāngpǐn shòuhòu bǎozhàng) – Product After-Sales Guarantee – Bảo đảm hậu mãi sản phẩm
1104店铺网络广告 (Diànpù wǎngluò guǎnggào) – Store Online Advertising – Quảng cáo trực tuyến cửa hàng
1105客户价格敏感性 (Kèhù jiàgé mǐngǎn xìng) – Customer Price Sensitivity – Mức độ nhạy cảm với giá của khách hàng
1106商品退款流程 (Shāngpǐn tuìkuǎn liúchéng) – Product Refund Process – Quy trình hoàn tiền sản phẩm
1107客户退换货政策 (Kèhù tuìhuàn huò zhèngcè) – Customer Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng của khách hàng
1108商品包装材料 (Shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Product Packaging Materials – Vật liệu đóng gói sản phẩm
1109店铺成交率 (Diànpù chéngjiāo lǜ) – Store Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng
1110客户满意度提升 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng
1111商品市场需求 (Shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Product Market Demand – Nhu cầu thị trường sản phẩm
1112店铺促销活动计划 (Diànpù cùxiāo huódòng jìhuà) – Store Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi cửa hàng
1113客户推荐系统 (Kèhù tuījiàn xìtǒng) – Customer Referral System – Hệ thống giới thiệu khách hàng
1114店铺线上销售 (Diànpù xiànshàng xiāoshòu) – Store Online Sales – Bán hàng trực tuyến cửa hàng
1115客户购物习惯 (Kèhù gòuwù xíguàn) – Customer Shopping Habits – Thói quen mua sắm của khách hàng
1116商品零售价格 (Shāngpǐn língshòu jiàgé) – Product Retail Price – Giá bán lẻ sản phẩm
1117店铺评论管理 (Diànpù pínglùn guǎnlǐ) – Store Review Management – Quản lý đánh giá cửa hàng
1118商品促销活动 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product Promotion Events – Sự kiện khuyến mãi sản phẩm
1119店铺客服支持 (Diànpù kèfù zhīchí) – Store Customer Service Support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng cửa hàng
1120客户忠诚度提升 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng) – Customer Loyalty Improvement – Cải thiện sự trung thành của khách hàng
1121商品上架时间 (Shāngpǐn shàngxià shíjiān) – Product Listing Time – Thời gian đưa sản phẩm lên kệ
1122店铺支付方式 (Diànpù zhīfù fāngshì) – Store Payment Methods – Phương thức thanh toán cửa hàng
1123客户退货流程 (Kèhù tuìhuò liúchéng) – Customer Return Process – Quy trình trả hàng của khách hàng
1124商品销售记录 (Shāngpǐn xiāoshòu jìlù) – Product Sales Record – Hồ sơ bán hàng sản phẩm
1125店铺流量来源 (Diànpù liúliàng láiyuán) – Store Traffic Sources – Nguồn lưu lượng cửa hàng
1126商品采购计划 (Shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Product Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm sản phẩm
1127店铺销售趋势 (Diànpù xiāoshòu qūshì) – Store Sales Trends – Xu hướng doanh thu cửa hàng
1128客户评价系统 (Kèhù píngjià xìtǒng) – Customer Review System – Hệ thống đánh giá khách hàng
1129店铺订单统计 (Diànpù dìngdān tǒngjì) – Store Order Statistics – Thống kê đơn hàng cửa hàng
1130商品库存检查 (Shāngpǐn kùcún jiǎnchá) – Product Inventory Check – Kiểm tra tồn kho sản phẩm
1131店铺销售目标设定 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo shèdìng) – Store Sales Target Setting – Thiết lập mục tiêu doanh thu cửa hàng
1132客户需求分析 (Kèhù xūqiú fēnxī) – Customer Demand Analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
1133商品上下架策略 (Shāngpǐn shàngxiàjià cèlüè) – Product Listing Strategy – Chiến lược đăng sản phẩm
1134商品入库检验 (Shāngpǐn rùkù jiǎnyàn) – Product Inbound Inspection – Kiểm tra nhập kho sản phẩm
1135店铺促销活动策划 (Diànpù cùxiāo huódòng cèhuà) – Store Promotion Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện khuyến mãi cửa hàng
1136客户退款政策 (Kèhù tuìkuǎn zhèngcè) – Customer Refund Policy – Chính sách hoàn tiền cho khách hàng
1137商品库存分析 (Shāngpǐn kùcún fēnxī) – Product Inventory Analysis – Phân tích tồn kho sản phẩm
1138店铺商品展示 (Diànpù shāngpǐn zhǎnshì) – Store Product Display – Trưng bày sản phẩm cửa hàng
1139客户意见收集 (Kèhù yìjiàn shōují) – Customer Opinion Collection – Thu thập ý kiến khách hàng
1140店铺竞争对手分析 (Diànpù jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Store Competitor Analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh cửa hàng
1141客户购买力分析 (Kèhù gòumǎi lì fēnxī) – Customer Purchasing Power Analysis – Phân tích sức mua của khách hàng
1142商品促销活动预算 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng yùsuàn) – Product Promotion Event Budget – Ngân sách cho sự kiện khuyến mãi sản phẩm
1143客户满意度调查 (Kèhù mǎnyìdù diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
1144商品销售渠道 (Shāngpǐn xiāoshòu qūdào) – Product Sales Channels – Kênh bán hàng sản phẩm
1145店铺订单管理系统 (Diànpù dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Store Order Management System – Hệ thống quản lý đơn hàng cửa hàng
1146商品定位策略 (Shāngpǐn dìngwèi cèlüè) – Product Positioning Strategy – Chiến lược định vị sản phẩm
1147店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Activities – Các hoạt động tiếp thị cửa hàng
1148商品质量评估 (Shāngpǐn zhìliàng pínggū) – Product Quality Assessment – Đánh giá chất lượng sản phẩm
1149商品退货政策 (Shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product Return Policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
1150客户满意度提升计划 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng jìhuà) – Customer Satisfaction Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao sự hài lòng của khách hàng
1151店铺分析报告 (Diànpù fēnxī bàogào) – Store Analysis Report – Báo cáo phân tích cửa hàng
1152客户调查问卷 (Kèhù diàochá wènjuàn) – Customer Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát khách hàng
1153店铺流量优化 (Diànpù liúliàng yōuhuà) – Store Traffic Optimization – Tối ưu hóa lưu lượng cửa hàng
1154客户购买路径 (Kèhù gòumǎi lùjìng) – Customer Purchase Path – Lộ trình mua hàng của khách hàng
1155商品跨境电商 (Shāngpǐn kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce Products – Sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới
1156店铺售后服务 (Diànpù shòuhòu fúwù) – Store After-sales Service – Dịch vụ hậu mãi cửa hàng
1157商品库存周转率 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Product Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho sản phẩm
1158店铺促销策略 (Diànpù cùxiāo cèlüè) – Store Promotion Strategy – Chiến lược khuyến mãi cửa hàng
1159客户订单追踪 (Kèhù dìngdān zhuīzōng) – Customer Order Tracking – Theo dõi đơn hàng của khách hàng
1160店铺客户满意度 (Diànpù kèhù mǎnyìdù) – Store Customer Satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng cửa hàng
1161客户购物车 (Kèhù gòuwùchē) – Customer Shopping Cart – Giỏ hàng của khách hàng
1162商品分销渠道 (Shāngpǐn fēnxiāo qūdào) – Product Distribution Channels – Kênh phân phối sản phẩm
1163店铺盈利模式 (Diànpù yínglì móshì) – Store Profit Model – Mô hình lợi nhuận cửa hàng
1164客户流失率 (Kèhù liúshī lǜ) – Customer Churn Rate – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ
1165商品信息录入 (Shāngpǐn xìnxī lùrù) – Product Information Entry – Nhập thông tin sản phẩm
1166店铺装修设计 (Diànpù zhuāngxiū shèjì) – Store Interior Design – Thiết kế nội thất cửa hàng
1167客户体验优化 (Kèhù tǐyàn yōuhuà) – Customer Experience Optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng
1168商品销售报告 (Shāngpǐn xiāoshòu bàogào) – Product Sales Report – Báo cáo bán hàng sản phẩm
1169店铺营销预算 (Diànpù yíngxiāo yùsuàn) – Store Marketing Budget – Ngân sách tiếp thị cửa hàng
1170客户忠诚度分析 (Kèhù zhōngchéng dù fēnxī) – Customer Loyalty Analysis – Phân tích mức độ trung thành của khách hàng
1171商品打折促销 (Shāngpǐn dǎzhé cùxiāo) – Product Discount Promotion – Khuyến mãi giảm giá sản phẩm
1172店铺目标受众 (Diànpù mùbiāo shòuzhòng) – Store Target Audience – Đối tượng khách hàng mục tiêu của cửa hàng
1173客户退货原因分析 (Kèhù tuìhuò yuányīn fēnxī) – Customer Return Reason Analysis – Phân tích lý do khách hàng trả lại hàng
1174商品库存调度 (Shāngpǐn kùcún tiáodù) – Product Inventory Scheduling – Lập kế hoạch điều độ tồn kho sản phẩm
1175店铺活动宣传 (Diànpù huódòng xuānchuán) – Store Event Promotion – Quảng bá sự kiện cửa hàng
1176客户支持中心 (Kèhù zhīchí zhōngxīn) – Customer Support Center – Trung tâm hỗ trợ khách hàng
1177商品质量反馈 (Shāngpǐn zhìliàng fǎnkuì) – Product Quality Feedback – Phản hồi chất lượng sản phẩm
1178客户推荐奖励 (Kèhù tuījiàn jiǎnglì) – Customer Referral Rewards – Phần thưởng giới thiệu khách hàng
1179商品销售趋势分析 (Shāngpǐn xiāoshòu qūshì fēnxī) – Product Sales Trend Analysis – Phân tích xu hướng bán hàng sản phẩm
1180店铺物流跟踪 (Diànpù wùliú gēnzōng) – Store Logistics Tracking – Theo dõi logistics cửa hàng
1181商品价格区间 (Shāngpǐn jiàgé qūjiān) – Product Price Range – Phạm vi giá sản phẩm
1182店铺顾客分析 (Diànpù gùkè fēnxī) – Store Customer Analysis – Phân tích khách hàng cửa hàng
1183客户积分奖励 (Kèhù jīfēn jiǎnglì) – Customer Points Reward – Phần thưởng điểm khách hàng
1184店铺转化率 (Diànpù zhuǎnhuà lǜ) – Store Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng
1185客户互动平台 (Kèhù hùdòng píngtái) – Customer Interaction Platform – Nền tảng tương tác khách hàng
1186商品采购渠道 (Shāngpǐn cǎigòu qūdào) – Product Procurement Channels – Kênh mua hàng sản phẩm
1187店铺会员制度 (Diànpù huìyuán zhìdù) – Store Membership System – Hệ thống hội viên cửa hàng
1188商品销售记录分析 (Shāngpǐn xiāoshòu jìlù fēnxī) – Product Sales Record Analysis – Phân tích hồ sơ bán hàng sản phẩm
1189店铺评价管理 (Diànpù píngjià guǎnlǐ) – Store Review Management – Quản lý đánh giá cửa hàng
1190商品热销排名 (Shāngpǐn rèxiāo páimíng) – Product Bestselling Ranking – Xếp hạng bán chạy của sản phẩm
1191店铺广告费用 (Diànpù guǎnggào fèiyòng) – Store Advertising Cost – Chi phí quảng cáo cửa hàng
1192商品回购率 (Shāngpǐn huígòu lǜ) – Product Repurchase Rate – Tỷ lệ mua lại sản phẩm
1193店铺网站优化 (Diànpù wǎngzhàn yōuhuà) – Store Website Optimization – Tối ưu hóa website cửa hàng
1194客户关怀计划 (Kèhù guānhuái jìhuà) – Customer Care Program – Chương trình chăm sóc khách hàng
1195商品补货计划 (Shāngpǐn bǔhuò jìhuà) – Product Restocking Plan – Kế hoạch bổ sung hàng hóa
1196店铺转介绍奖励 (Diànpù zhuǎn jièshào jiǎnglì) – Store Referral Rewards – Phần thưởng giới thiệu cửa hàng
1197商品促销活动分析 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng fēnxī) – Product Promotion Activity Analysis – Phân tích hoạt động khuyến mãi sản phẩm
1198店铺服务质量 (Diànpù fúwù zhìliàng) – Store Service Quality – Chất lượng dịch vụ cửa hàng
1199客户在线咨询 (Kèhù zàixiàn zīxún) – Customer Online Consultation – Tư vấn trực tuyến cho khách hàng
1200店铺优化策略 (Diànpù yōuhuà cèlüè) – Store Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa cửa hàng
1201客户活动参与 (Kèhù huódòng cānyù) – Customer Event Participation – Sự tham gia của khách hàng trong sự kiện
1202商品利润分析 (Shāngpǐn lìrùn fēnxī) – Product Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận sản phẩm
1203店铺运营效率 (Diànpù yùnyíng xiàolǜ) – Store Operation Efficiency – Hiệu quả vận hành cửa hàng
1204商品推荐算法 (Shāngpǐn tuījiàn suànfǎ) – Product Recommendation Algorithm – Thuật toán gợi ý sản phẩm
1205店铺市场调研 (Diànpù shìchǎng tiáoyán) – Store Market Research – Nghiên cứu thị trường cửa hàng
1206客户订单分析 (Kèhù dìngdān fēnxī) – Customer Order Analysis – Phân tích đơn hàng của khách hàng
1207商品价格竞争力 (Shāngpǐn jiàgé jìngzhēng lì) – Product Price Competitiveness – Sức cạnh tranh về giá sản phẩm
1208店铺退货率分析 (Diànpù tuìhuò lǜ fēnxī) – Store Return Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ trả hàng cửa hàng
1209客户意见反馈 (Kèhù yìjiàn fǎnkuì) – Customer Feedback – Phản hồi ý kiến khách hàng
1210商品推广策略 (Shāngpǐn tuīguǎng cèlüè) – Product Promotion Strategy – Chiến lược quảng bá sản phẩm
1211店铺销售增长 (Diànpù xiāoshòu zēngzhǎng) – Store Sales Growth – Tăng trưởng doanh thu cửa hàng
1212客户精准营销 (Kèhù jīngzhǔn yíngxiāo) – Customer Precision Marketing – Tiếp thị chính xác cho khách hàng
1213商品独特卖点 (Shāngpǐn dútè mài diǎn) – Product Unique Selling Point – Điểm bán hàng độc đáo của sản phẩm
1214店铺现金流管理 (Diànpù xiànjīn liú guǎnlǐ) – Store Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền cửa hàng
1215商品品牌推广 (Shāngpǐn pǐnpái tuīguǎng) – Product Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu sản phẩm
1216客户消费习惯 (Kèhù xiāofèi xíguàn) – Customer Consumption Habits – Thói quen tiêu dùng của khách hàng
1217商品质量检验 (Shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
1218店铺品牌定位 (Diànpù pǐnpái dìngwèi) – Store Brand Positioning – Định vị thương hiệu cửa hàng
1219店铺市场定位 (Diànpù shìchǎng dìngwèi) – Store Market Positioning – Định vị thị trường cửa hàng
1220客户购买意图 (Kèhù gòumǎi yìtú) – Customer Purchase Intent – Ý định mua hàng của khách hàng
1221商品促销周期 (Shāngpǐn cùxiāo zhōuqī) – Product Promotion Cycle – Chu kỳ khuyến mãi sản phẩm
1222店铺运营数据 (Diànpù yùnyíng shùjù) – Store Operation Data – Dữ liệu vận hành cửa hàng
1223商品上下架管理 (Shāngpǐn shàngxiàjià guǎnlǐ) – Product Shelf Management – Quản lý lên/xuống sản phẩm
1224店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội cửa hàng
1225店铺订单管理 (Diànpù dìngdān guǎnlǐ) – Store Order Management – Quản lý đơn hàng cửa hàng
1226客户购买分析 (Kèhù gòumǎi fēnxī) – Customer Purchase Analysis – Phân tích mua hàng của khách hàng
1227商品市场趋势 (Shāngpǐn shìchǎng qūshì) – Product Market Trends – Xu hướng thị trường sản phẩm
1228店铺节日促销 (Diànpù jiérì cùxiāo) – Store Holiday Promotion – Khuyến mãi dịp lễ của cửa hàng
1229商品价格策略 (Shāngpǐn jiàgé cèlüè) – Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm
1230店铺管理软件 (Diànpù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Store Management Software – Phần mềm quản lý cửa hàng
1231客户信用评价 (Kèhù xìnyòng píngjià) – Customer Credit Rating – Đánh giá tín dụng khách hàng
1232商品上架时间 (Shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product Shelf Time – Thời gian trưng bày sản phẩm
1233店铺推广活动 (Diànpù tuīguǎng huódòng) – Store Promotion Activity – Hoạt động khuyến mãi cửa hàng
1234客户历史购买记录 (Kèhù lìshǐ gòumǎi jìlù) – Customer Purchase History – Lịch sử mua hàng của khách hàng
1235商品预售策略 (Shāngpǐn yùshòu cèlüè) – Product Pre-sale Strategy – Chiến lược bán trước sản phẩm
1236店铺业绩评估 (Diànpù yèjì pínggū) – Store Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất cửa hàng
1237客户忠诚度计划 (Kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành
1238商品定制服务 (Shāngpǐn dìngzhì fúwù) – Product Customization Service – Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm
1239客户支付安全 (Kèhù zhīfù ānquán) – Customer Payment Security – Bảo mật thanh toán của khách hàng
1240客户反馈渠道 (Kèhù fǎnkuì qūdào) – Customer Feedback Channel – Kênh phản hồi của khách hàng
1241店铺新产品发布 (Diànpù xīn chǎnpǐn fābù) – Store New Product Launch – Ra mắt sản phẩm mới cửa hàng
1242客户需求预测 (Kèhù xūqiú yùcè) – Customer Demand Forecast – Dự báo nhu cầu khách hàng
1243商品库存清理 (Shāngpǐn kùcún qīnglǐ) – Product Inventory Clearance – Dọn kho sản phẩm
1244店铺创新策略 (Diànpù chuàngxīn cèlüè) – Store Innovation Strategy – Chiến lược đổi mới cửa hàng
1245商品质量保障 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhàng) – Product Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
1246店铺经营模式 (Diànpù jīngyíng móshì) – Store Business Model – Mô hình kinh doanh cửa hàng
1247客户服务支持 (Kèhù fúwù zhīchí) – Customer Service Support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng
1248商品差评处理 (Shāngpǐn chàpíng chǔlǐ) – Product Negative Review Handling – Xử lý đánh giá tiêu cực sản phẩm
1249店铺市场推广 (Diànpù shìchǎng tuīguǎng) – Store Market Promotion – Quảng bá thị trường cửa hàng
1250商品定价模型 (Shāngpǐn dìngjià móxíng) – Product Pricing Model – Mô hình định giá sản phẩm
1251店铺物流管理 (Diànpù wùliú guǎnlǐ) – Store Logistics Management – Quản lý logistics cửa hàng
1252客户产品评价 (Kèhù chǎnpǐn píngjià) – Customer Product Review – Đánh giá sản phẩm của khách hàng
1253店铺支付系统 (Diànpù zhīfù xìtǒng) – Store Payment System – Hệ thống thanh toán cửa hàng
1254店铺会员管理 (Diànpù huìyuán guǎnlǐ) – Store Membership Management – Quản lý hội viên cửa hàng
1255客户忠诚度提升 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng) – Customer Loyalty Improvement – Nâng cao độ trung thành của khách hàng
1256商品供应商评估 (Shāngpǐn gōngyìng shāng pínggū) – Product Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp sản phẩm
1257店铺动态调整 (Diànpù dòngtài tiáozhěng) – Store Dynamic Adjustment – Điều chỉnh động của cửa hàng
1258客户投诉解决方案 (Kèhù tóusù jiějué fāng’àn) – Customer Complaint Resolution Plan – Kế hoạch giải quyết khiếu nại khách hàng
1259商品生命周期管理 (Shāngpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product Lifecycle Management – Quản lý vòng đời sản phẩm
1260店铺经营数据分析 (Diànpù jīngyíng shùjù fēnxī) – Store Business Data Analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh cửa hàng
1261商品库存预警系统 (Shāngpǐn kùcún yùjǐng xìtǒng) – Product Inventory Alert System – Hệ thống cảnh báo tồn kho sản phẩm
1262客户复购率 (Kèhù fù gòu lǜ) – Customer Repeat Purchase Rate – Tỷ lệ mua lại của khách hàng
1263商品设计创新 (Shāngpǐn shèjì chuàngxīn) – Product Design Innovation – Đổi mới thiết kế sản phẩm
1264客户互动体验 (Kèhù hùdòng tǐyàn) – Customer Interaction Experience – Trải nghiệm tương tác của khách hàng
1265商品个性化推荐 (Shāngpǐn gèxìng huà tuījiàn) – Personalized Product Recommendations – Gợi ý sản phẩm cá nhân hóa
1266客户消费能力分析 (Kèhù xiāofèi nénglì fēnxī) – Customer Spending Capacity Analysis – Phân tích khả năng chi tiêu của khách hàng
1267商品品质保证 (Shāngpǐn pǐnzhì bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
1268店铺销售预测 (Diànpù xiāoshòu yùcè) – Store Sales Forecast – Dự báo doanh thu cửa hàng
1269客户社交行为 (Kèhù shèjiāo xíngwéi) – Customer Social Behavior – Hành vi xã hội của khách hàng
1270商品客户细分 (Shāngpǐn kèhù xìfēn) – Product Customer Segmentation – Phân khúc khách hàng sản phẩm
1271店铺推广渠道 (Diànpù tuīguǎng qūdào) – Store Promotion Channels – Kênh quảng bá cửa hàng
1272客户满意度评分 (Kèhù mǎnyìdù píngfēn) – Customer Satisfaction Rating – Điểm hài lòng của khách hàng
1273店铺用户体验优化 (Diànpù yònghù tǐyàn yōuhuà) – Store User Experience Optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng cửa hàng
1274客户关系维护 (Kèhù guānxì wéihù) – Customer Relationship Maintenance – Bảo trì quan hệ khách hàng
1275商品全球采购 (Shāngpǐn quánqiú cǎigòu) – Global Product Sourcing – Mua hàng toàn cầu
1276店铺生命周期管理 (Diànpù shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Store Lifecycle Management – Quản lý vòng đời cửa hàng
1277店铺数据分析工具 (Diànpù shùjù fēnxī gōngjù) – Store Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu cửa hàng
1278客户服务满意度 (Kèhù fúwù mǎnyìdù) – Customer Service Satisfaction – Mức độ hài lòng với dịch vụ khách hàng
1279商品库存优化 (Shāngpǐn kùcún yōuhuà) – Product Inventory Optimization – Tối ưu hóa tồn kho sản phẩm
1280店铺品牌推广策略 (Diànpù pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Store Brand Promotion Strategy – Chiến lược quảng bá thương hiệu cửa hàng
1281客户流失率分析 (Kèhù liúshī lǜ fēnxī) – Customer Churn Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ khách hàng rời bỏ
1282商品线上展示 (Shāngpǐn xiànshàng zhǎnshì) – Product Online Display – Trưng bày sản phẩm trực tuyến
1283店铺产品库存 (Diànpù chǎnpǐn kùcún) – Store Product Inventory – Tồn kho sản phẩm cửa hàng
1284客户购物车分析 (Kèhù gòuwù chē fēnxī) – Customer Cart Analysis – Phân tích giỏ hàng khách hàng
1285商品促销活动策划 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng cèhuà) – Product Promotion Event Planning – Lên kế hoạch cho sự kiện khuyến mãi sản phẩm
1286店铺流量分析 (Diànpù liúliàng fēnxī) – Store Traffic Analysis – Phân tích lưu lượng cửa hàng
1287客户购买习惯分析 (Kèhù gòumǎi xíguàn fēnxī) – Customer Purchase Habit Analysis – Phân tích thói quen mua hàng của khách hàng
1288商品市场调研 (Shāngpǐn shìchǎng tiáoyán) – Product Market Research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm
1289店铺服务优化 (Diànpù fúwù yōuhuà) – Store Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ cửa hàng
1290商品销售趋势 (Shāngpǐn xiāoshòu qūshì) – Product Sales Trend – Xu hướng bán hàng sản phẩm
1291店铺广告投放策略 (Diànpù guǎnggào tóufàng cèlüè) – Store Advertisement Placement Strategy – Chiến lược đặt quảng cáo cửa hàng
1292客户回访策略 (Kèhù huífǎng cèlüè) – Customer Follow-up Strategy – Chiến lược theo dõi khách hàng
1293商品物流优化 (Shāngpǐn wùliú yōuhuà) – Product Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics sản phẩm
1294商品定期更新 (Shāngpǐn dìngqī gēngxīn) – Product Regular Update – Cập nhật sản phẩm định kỳ
1295店铺竞争分析 (Diànpù jìngzhēng fēnxī) – Store Competitor Analysis – Phân tích đối thủ cửa hàng
1296商品促销价格 (Shāngpǐn cùxiāo jiàgé) – Product Promotional Price – Giá khuyến mãi sản phẩm
1297客户定制需求 (Kèhù dìngzhì xūqiú) – Customer Customization Demand – Nhu cầu tùy chỉnh của khách hàng
1298商品退换政策 (Shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
1299店铺货源管理 (Diànpù huòyuán guǎnlǐ) – Store Supply Management – Quản lý nguồn cung cửa hàng
1300客户数据挖掘 (Kèhù shùjù wājué) – Customer Data Mining – Khai thác dữ liệu khách hàng
1301商品展示页面优化 (Shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn yōuhuà) – Product Display Page Optimization – Tối ưu hóa trang hiển thị sản phẩm
1302客户关系强化 (Kèhù guānxì qiánghuà) – Customer Relationship Strengthening – Tăng cường mối quan hệ khách hàng
1303商品进货渠道 (Shāngpǐn jìnhuò qūdào) – Product Procurement Channels – Kênh cung cấp sản phẩm
1304店铺活动策划 (Diànpù huódòng cèhuà) – Store Event Planning – Lập kế hoạch cho sự kiện cửa hàng
1305客户需求预测模型 (Kèhù xūqiú yùcè móxíng) – Customer Demand Forecasting Model – Mô hình dự báo nhu cầu khách hàng
1306店铺品牌价值 (Diànpù pǐnpái jiàzhí) – Store Brand Value – Giá trị thương hiệu cửa hàng
1307客户流量转化 (Kèhù liúliàng zhuǎnhuà) – Customer Traffic Conversion – Chuyển đổi lưu lượng khách hàng
1308商品供应商合作 (Shāngpǐn gōngyìng shāng hézuò) – Product Supplier Collaboration – Hợp tác với nhà cung cấp sản phẩm
1309店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội cửa hàng
1310商品库存盘点 (Shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product Inventory Check – Kiểm kê tồn kho sản phẩm
1311店铺目标市场 (Diànpù mùbiāo shìchǎng) – Store Target Market – Thị trường mục tiêu của cửa hàng
1312客户反馈分析 (Kèhù fǎnkuì fēnxī) – Customer Feedback Analysis – Phân tích phản hồi khách hàng
1313店铺运营优化 (Diànpù yùnyíng yōuhuà) – Store Operations Optimization – Tối ưu hóa hoạt động cửa hàng
1314商品市场竞争力 (Shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng lì) – Product Market Competitiveness – Khả năng cạnh tranh sản phẩm trên thị trường
1315店铺转化漏斗 (Diànpù zhuǎnhuà lòudǒu) – Store Conversion Funnel – Phễu chuyển đổi cửa hàng
1316客户忠诚度评估 (Kèhù zhōngchéng dù pínggū) – Customer Loyalty Evaluation – Đánh giá độ trung thành của khách hàng
1317商品生命周期分析 (Shāngpǐn shēngmìng zhōuqī fēnxī) – Product Lifecycle Analysis – Phân tích vòng đời sản phẩm
1318店铺用户参与度 (Diànpù yònghù cānyù dù) – Store User Engagement – Mức độ tham gia người dùng cửa hàng
1319客户购买决策 (Kèhù gòumǎi juécè) – Customer Purchase Decision – Quyết định mua hàng của khách hàng
1320商品价格策略 (Shāngpǐn jiàgé cèlüè) – Product Pricing Strategy – Chiến lược giá sản phẩm
1321客户转介绍 (Kèhù zhuǎn jièshào) – Customer Referral – Giới thiệu khách hàng
1322商品渠道优化 (Shāngpǐn qūdào yōuhuà) – Product Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh sản phẩm
1323店铺客户细分 (Diànpù kèhù xìfēn) – Store Customer Segmentation – Phân khúc khách hàng cửa hàng
1324商品销售策略 (Shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Product Sales Strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm
1325店铺财务管理 (Diànpù cáiwù guǎnlǐ) – Store Financial Management – Quản lý tài chính cửa hàng
1326店铺销售数据 (Diànpù xiāoshòu shùjù) – Store Sales Data – Dữ liệu bán hàng cửa hàng
1327客户流量分析 (Kèhù liúliàng fēnxī) – Customer Traffic Analysis – Phân tích lưu lượng khách hàng
1328商品用户评价 (Shāngpǐn yònghù píngjià) – Product User Review – Đánh giá người dùng sản phẩm
1329店铺品牌建设 (Diànpù pǐnpái jiànshè) – Store Brand Building – Xây dựng thương hiệu cửa hàng
1330店铺运营报表 (Diànpù yùnyíng bàobiǎo) – Store Operations Report – Báo cáo hoạt động cửa hàng
1331客户满意度调查表 (Kèhù mǎnyìdù diàochá biǎo) – Customer Satisfaction Survey Form – Mẫu khảo sát hài lòng của khách hàng
1332商品信息管理 (Shāngpǐn xìnxī guǎnlǐ) – Product Information Management – Quản lý thông tin sản phẩm
1333店铺广告策划 (Diànpù guǎnggào cèhuà) – Store Advertising Planning – Lập kế hoạch quảng cáo cửa hàng
1334客户数据分析报告 (Kèhù shùjù fēnxī bàogào) – Customer Data Analysis Report – Báo cáo phân tích dữ liệu khách hàng
1335商品采购平台 (Shāngpǐn cǎigòu píngtái) – Product Procurement Platform – Nền tảng mua sắm sản phẩm
1336店铺推广活动 (Diànpù tuīguǎng huódòng) – Store Promotion Activities – Hoạt động khuyến mãi cửa hàng
1337客户忠诚奖励 (Kèhù zhōngchéng jiǎnglì) – Customer Loyalty Rewards – Phần thưởng trung thành khách hàng
1338商品质量管理体系 (Shāngpǐn zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Product Quality Management System – Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm
1339店铺员工培训 (Diànpù yuángōng péixùn) – Store Employee Training – Đào tạo nhân viên cửa hàng
1340客户市场调研 (Kèhù shìchǎng tiáoyán) – Customer Market Research – Nghiên cứu thị trường khách hàng
1341商品开发流程 (Shāngpǐn kāifā liúchéng) – Product Development Process – Quy trình phát triển sản phẩm
1342店铺定制化服务 (Diànpù dìngzhì huà fúwù) – Store Customization Service – Dịch vụ tùy chỉnh cửa hàng
1343商品品类管理 (Shāngpǐn pǐnlèi guǎnlǐ) – Product Category Management – Quản lý danh mục sản phẩm
1344店铺库存控制 (Diànpù kùcún kòngzhì) – Store Inventory Control – Kiểm soát tồn kho cửa hàng
1345客户关系管理系统 (Kèhù guānxì guǎnlǐ xìtǒng) – Customer Relationship Management System (CRM) – Hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng
1346商品拍照展示 (Shāngpǐn pāizhào zhǎnshì) – Product Photography Display – Trưng bày ảnh sản phẩm
1347店铺财务报表 (Diànpù cáiwù bàobiǎo) – Store Financial Statement – Báo cáo tài chính cửa hàng
1348客户满意度提升 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
1349商品供应商筛选 (Shāngpǐn gōngyìng shāng shāixuǎn) – Product Supplier Screening – Lọc nhà cung cấp sản phẩm
1350店铺品牌塑造 (Diànpù pǐnpái sùzào) – Store Brand Shaping – Tạo dựng thương hiệu cửa hàng
1351客户信息管理 (Kèhù xìnxī guǎnlǐ) – Customer Information Management – Quản lý thông tin khách hàng
1352商品销售预测 (Shāngpǐn xiāoshòu yùcè) – Product Sales Forecast – Dự báo doanh số sản phẩm
1353店铺销售增长策略 (Diànpù xiāoshòu zēngzhǎng cèlüè) – Store Sales Growth Strategy – Chiến lược tăng trưởng doanh thu cửa hàng
1354客户流失预防 (Kèhù liúshī yùfáng) – Customer Churn Prevention – Phòng ngừa khách hàng rời bỏ
1355商品上架管理 (Shāngpǐn shàngjià guǎnlǐ) – Product Listing Management – Quản lý đăng tải sản phẩm
1356店铺市场营销策略 (Diànpù shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Store Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị cửa hàng
1357客户满意度调查分析 (Kèhù mǎnyìdù diàochá fēnxī) – Customer Satisfaction Survey Analysis – Phân tích khảo sát sự hài lòng của khách hàng
1358客户购物行为分析 (Kèhù gòuwù xíngwéi fēnxī) – Customer Shopping Behavior Analysis – Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng
1359商品品牌合作 (Shāngpǐn pǐnpái hézuò) – Product Brand Collaboration – Hợp tác thương hiệu sản phẩm
1360店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Activities – Hoạt động tiếp thị cửa hàng
1361店铺客户关系维护 (Diànpù kèhù guānxì wéihù) – Store Customer Relationship Maintenance – Duy trì mối quan hệ khách hàng cửa hàng
1362客户购买路径分析 (Kèhù gòumǎi lùjìng fēnxī) – Customer Purchase Path Analysis – Phân tích lộ trình mua hàng của khách hàng
1363商品销量排名 (Shāngpǐn xiāoliàng pái míng) – Product Sales Ranking – Xếp hạng doanh số sản phẩm
1364店铺产品定位 (Diànpù chǎnpǐn dìngwèi) – Store Product Positioning – Định vị sản phẩm cửa hàng
1365客户忠诚度计划 (Kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình trung thành khách hàng
1366商品生产工艺 (Shāngpǐn shēngchǎn gōngyì) – Product Manufacturing Process – Quy trình sản xuất sản phẩm
1367店铺线上推广 (Diànpù xiànshàng tuīguǎng) – Store Online Promotion – Quảng bá cửa hàng trực tuyến
1368客户需求管理 (Kèhù xūqiú guǎnlǐ) – Customer Demand Management – Quản lý nhu cầu khách hàng
1369店铺SEO优化 (Diànpù SEO yōuhuà) – Store SEO Optimization – Tối ưu hóa SEO cửa hàng
1370客户留存率 (Kèhù liúcún lǜ) – Customer Retention Rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng
1371商品过季处理 (Shāngpǐn guòjì chǔlǐ) – Product End-of-Season Handling – Xử lý sản phẩm hết mùa
1372店铺竞争优势 (Diànpù jìngzhēng yōushì) – Store Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh cửa hàng
1373商品质量保证 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
1374店铺营销数据分析 (Diànpù yíngxiāo shùjù fēnxī) – Store Marketing Data Analysis – Phân tích dữ liệu tiếp thị cửa hàng
1375商品市场定价 (Shāngpǐn shìchǎng dìngjià) – Product Market Pricing – Định giá sản phẩm trên thị trường
1376店铺供应链优化 (Diànpù gōngyìng liàn yōuhuà) – Store Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng cửa hàng
1377客户社交媒体互动 (Kèhù shèjiāo méitǐ hùdòng) – Customer Social Media Interaction – Tương tác khách hàng trên mạng xã hội
1378商品库存周转 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn) – Product Inventory Turnover – Vòng quay tồn kho sản phẩm
1379店铺运营成本 (Diànpù yùnyíng chéngběn) – Store Operating Cost – Chi phí hoạt động cửa hàng
1380客户转化率 (Kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Customer Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
1381店铺客户生命周期 (Diànpù kèhù shēngmìng zhōuqī) – Store Customer Lifecycle – Vòng đời khách hàng cửa hàng
1382客户满意度评分 (Kèhù mǎnyìdù píngfēn) – Customer Satisfaction Rating – Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
1383店铺销售目标 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo) – Store Sales Target – Mục tiêu doanh số cửa hàng
1384商品采购流程 (Shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Product Procurement Process – Quy trình mua sắm sản phẩm
1385店铺促销活动策划 (Diànpù cùxiāo huódòng cèhuà) – Store Promotion Planning – Lập kế hoạch khuyến mãi cửa hàng
1386客户市场细分 (Kèhù shìchǎng xìfēn) – Customer Market Segmentation – Phân khúc thị trường khách hàng
1387商品退换货政策 (Shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
1388客户反馈管理 (Kèhù fǎnkuì guǎnlǐ) – Customer Feedback Management – Quản lý phản hồi khách hàng
1389商品展示页面 (Shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn) – Product Display Page – Trang hiển thị sản phẩm
1390客户服务培训 (Kèhù fúwù péixùn) – Customer Service Training – Đào tạo dịch vụ khách hàng
1391店铺客户获取 (Diànpù kèhù huòqǔ) – Store Customer Acquisition – Lấy khách hàng cho cửa hàng
1392客户忠诚度分析 (Kèhù zhōngchéng dù fēnxī) – Customer Loyalty Analysis – Phân tích sự trung thành của khách hàng
1393商品检验报告 (Shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm
1394店铺销售数据跟踪 (Diànpù xiāoshòu shùjù gēnzōng) – Store Sales Data Tracking – Theo dõi dữ liệu bán hàng cửa hàng
1395客户购买频次 (Kèhù gòumǎi píncì) – Customer Purchase Frequency – Tần suất mua hàng của khách hàng
1396店铺销售报告 (Diànpù xiāoshòu bàogào) – Store Sales Report – Báo cáo doanh thu cửa hàng
1397商品市场调研报告 (Shāngpǐn shìchǎng tiáoyán bàogào) – Product Market Research Report – Báo cáo nghiên cứu thị trường sản phẩm
1398客户行为分析工具 (Kèhù xíngwéi fēnxī gōngjù) – Customer Behavior Analysis Tool – Công cụ phân tích hành vi khách hàng
1399商品供应商审核 (Shāngpǐn gōngyìng shāng shěnhé) – Product Supplier Audit – Kiểm tra nhà cung cấp sản phẩm
1400店铺网站流量分析 (Diànpù wǎngzhàn liúliàng fēnxī) – Store Website Traffic Analysis – Phân tích lưu lượng website cửa hàng
1401店铺用户体验 (Diànpù yònghù tǐyàn) – Store User Experience – Trải nghiệm người dùng cửa hàng
1402商品销售渠道优化 (Shāngpǐn xiāoshòu qūdào yōuhuà) – Product Sales Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh bán hàng sản phẩm
1403店铺广告策略 (Diànpù guǎnggào cèlüè) – Store Advertising Strategy – Chiến lược quảng cáo cửa hàng
1404客户回购率 (Kèhù huígòu lǜ) – Customer Repurchase Rate – Tỷ lệ mua lại của khách hàng
1405店铺品牌营销 (Diànpù pǐnpái yíngxiāo) – Store Brand Marketing – Tiếp thị thương hiệu cửa hàng
1406客户反馈收集 (Kèhù fǎnkuì shōují) – Customer Feedback Collection – Thu thập phản hồi khách hàng
1407店铺促销活动分析 (Diànpù cùxiāo huódòng fēnxī) – Store Promotion Activity Analysis – Phân tích hoạt động khuyến mãi cửa hàng
1408客户需求调研 (Kèhù xūqiú tiáoyán) – Customer Demand Research – Nghiên cứu nhu cầu khách hàng
1409客户流失分析 (Kèhù liúshī fēnxī) – Customer Churn Analysis – Phân tích rời bỏ khách hàng
1410商品生产计划 (Shāngpǐn shēngchǎn jìhuà) – Product Production Plan – Kế hoạch sản xuất sản phẩm
1411店铺促销活动策划 (Diànpù cùxiāo huódòng cèhuà) – Store Promotion Planning – Lập kế hoạch chương trình khuyến mãi
1412客户服务响应时间 (Kèhù fúwù xiǎngyìng shíjiān) – Customer Service Response Time – Thời gian phản hồi dịch vụ khách hàng
1413商品外包装 (Shāngpǐn wàibāozhuāng) – Product Outer Packaging – Bao bì ngoài sản phẩm
1414店铺销售数据追踪 (Diànpù xiāoshòu shùjù zhuīzōng) – Store Sales Data Tracking – Theo dõi dữ liệu bán hàng cửa hàng
1415商品生命周期 (Shāngpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product Lifecycle – Vòng đời sản phẩm
1416店铺推广活动 (Diànpù tuīguǎng huódòng) – Store Promotion Activity – Hoạt động quảng bá cửa hàng
1417商品价格竞争 (Shāngpǐn jiàgé jìngzhēng) – Product Price Competition – Cạnh tranh giá sản phẩm
1418店铺库存优化 (Diànpù kùcún yōuhuà) – Store Inventory Optimization – Tối ưu hóa tồn kho cửa hàng
1419商品推广方案 (Shāngpǐn tuīguǎng fāng’àn) – Product Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi sản phẩm
1420店铺售前咨询 (Diànpù shòu qián zīxún) – Store Pre-Sales Consultation – Tư vấn trước khi bán hàng
1421商品包装设计优化 (Shāngpǐn bāozhuāng shèjì yōuhuà) – Product Packaging Design Optimization – Tối ưu hóa thiết kế bao bì sản phẩm
1422店铺在线客服 (Diànpù zàixiàn kèfú) – Store Online Customer Service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến cửa hàng
1423客户购买习惯 (Kèhù gòumǎi xíguàn) – Customer Buying Habits – Thói quen mua hàng của khách hàng
1424店铺运营策略 (Diànpù yùnyíng cèlüè) – Store Operation Strategy – Chiến lược vận hành cửa hàng
1425商品库存预测 (Shāngpǐn kùcún yùcè) – Product Inventory Forecast – Dự báo tồn kho sản phẩm
1426店铺产品更新 (Diànpù chǎnpǐn gēngxīn) – Store Product Update – Cập nhật sản phẩm cửa hàng
1427客户忠诚度奖励 (Kèhù zhōngchéng dù jiǎnglì) – Customer Loyalty Reward – Phần thưởng trung thành khách hàng
1428商品销量目标 (Shāngpǐn xiāoliàng mùbiāo) – Product Sales Target – Mục tiêu doanh số sản phẩm
1429商品库存盘点 (Shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product Inventory Counting – Kiểm kê tồn kho sản phẩm
1430店铺数据分析工具 (Diànpù shùjù fēnxī gōngjù) – Store Data Analysis Tool – Công cụ phân tích dữ liệu cửa hàng
1431客户分组管理 (Kèhù fēnzǔ guǎnlǐ) – Customer Segmentation Management – Quản lý phân nhóm khách hàng
1432商品推广效果 (Shāngpǐn tuīguǎng xiàoguǒ) – Product Promotion Effectiveness – Hiệu quả khuyến mãi sản phẩm
1433店铺跨境电商 (Diànpù kuà jìng diànshāng) – Store Cross-Border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới cửa hàng
1434商品卖点分析 (Shāngpǐn mài diǎn fēnxī) – Product Selling Points Analysis – Phân tích điểm bán hàng sản phẩm
1435店铺线上线下结合 (Diànpù xiànshàng xiànxià jiéhé) – Store Online and Offline Integration – Kết hợp trực tuyến và ngoại tuyến của cửa hàng
1436客户满意度提升 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
1437商品库存调拨 (Shāngpǐn kùcún diàobō) – Product Inventory Transfer – Chuyển kho sản phẩm
1438店铺促销效果评估 (Diànpù cùxiāo xiàoguǒ pínggū) – Store Promotion Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả khuyến mãi cửa hàng
1439客户购买趋势 (Kèhù gòumǎi qūshì) – Customer Purchase Trends – Xu hướng mua hàng của khách hàng
1440客户问题解决方案 (Kèhù wèntí jiějué fāng’àn) – Customer Issue Solution – Giải pháp cho vấn đề khách hàng
1441商品需求预测 (Shāngpǐn xūqiú yùcè) – Product Demand Forecast – Dự báo nhu cầu sản phẩm
1442店铺营销渠道 (Diànpù yíngxiāo qūdào) – Store Marketing Channels – Kênh tiếp thị cửa hàng
1443客户行为跟踪 (Kèhù xíngwéi gēnzōng) – Customer Behavior Tracking – Theo dõi hành vi khách hàng
1444商品上架计划 (Shāngpǐn shàngjià jìhuà) – Product Listing Plan – Kế hoạch lên kệ sản phẩm
1445商品更新策略 (Shāngpǐn gēngxīn cèlüè) – Product Update Strategy – Chiến lược cập nhật sản phẩm
1446店铺客户关系管理 (Diànpù kèhù guānxì guǎnlǐ) – Store Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng cửa hàng
1447客户咨询服务 (Kèhù zīxún fúwù) – Customer Consultation Service – Dịch vụ tư vấn khách hàng
1448商品进货计划 (Shāngpǐn jìnhuò jìhuà) – Product Replenishment Plan – Kế hoạch bổ sung hàng hóa
1449店铺活动策划 (Diànpù huódòng cèhuà) – Store Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện cửa hàng
1450客户返单率 (Kèhù fǎn dān lǜ) – Customer Repurchase Rate – Tỷ lệ khách hàng mua lại
1451店铺促销预算 (Diànpù cùxiāo yùsuàn) – Store Promotion Budget – Ngân sách cho chương trình khuyến mãi cửa hàng
1452客户定位分析 (Kèhù dìngwèi fēnxī) – Customer Segmentation Analysis – Phân tích phân khúc khách hàng
1453商品质量检测 (Shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product Quality Testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
1454商品配送管理 (Shāngpǐn pèisòng guǎnlǐ) – Product Delivery Management – Quản lý giao hàng sản phẩm
1455客户口碑管理 (Kèhù kǒubēi guǎnlǐ) – Customer Reputation Management – Quản lý danh tiếng khách hàng
1456商品退换货流程 (Shāngpǐn tuì huàn huò liúchéng) – Product Return and Exchange Process – Quy trình đổi trả sản phẩm
1457店铺日常运营 (Diànpù rìcháng yùnyíng) – Store Daily Operations – Vận hành cửa hàng hàng ngày
1458商品订购流程 (Shāngpǐn dìnggòu liúchéng) – Product Ordering Process – Quy trình đặt hàng sản phẩm
1459店铺运营数据分析 (Diànpù yùnyíng shùjù fēnxī) – Store Operation Data Analysis – Phân tích dữ liệu vận hành cửa hàng
1460客户忠诚度提升策略 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng cèlüè) – Customer Loyalty Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao sự trung thành của khách hàng
1461商品销售预测 (Shāngpǐn xiāoshòu yùcè) – Product Sales Forecast – Dự báo doanh thu sản phẩm
1462店铺线上营销 (Diànpù xiànshàng yíngxiāo) – Store Online Marketing – Tiếp thị trực tuyến cửa hàng
1463商品库存优化策略 (Shāngpǐn kùcún yōuhuà cèlüè) – Product Inventory Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa tồn kho sản phẩm
1464店铺数据可视化 (Diànpù shùjù kěshìhuà) – Store Data Visualization – Hiển thị dữ liệu cửa hàng
1465商品促销计划 (Shāngpǐn cùxiāo jìhuà) – Product Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi sản phẩm
1466店铺退货政策 (Diànpù tuìhuò zhèngcè) – Store Return Policy – Chính sách hoàn trả cửa hàng
1467客户关系维护 (Kèhù guānxì wéihù) – Customer Relationship Maintenance – Duy trì mối quan hệ khách hàng
1468商品成本分析 (Shāngpǐn chéngběn fēnxī) – Product Cost Analysis – Phân tích chi phí sản phẩm
1469店铺商品多样化 (Diànpù shāngpǐn duōyànghuà) – Store Product Diversification – Đa dạng hóa sản phẩm cửa hàng
1470商品上架策略 (Shāngpǐn shàngjià cèlüè) – Product Listing Strategy – Chiến lược đăng bán sản phẩm
1471店铺广告宣传 (Diànpù guǎnggào xuānchuán) – Store Advertising Campaign – Chiến dịch quảng cáo cửa hàng
1472客户流失率 (Kèhù liúshī lǜ) – Customer Churn Rate – Tỷ lệ mất khách hàng
1473商品外观设计 (Shāngpǐn wàiguān shèjì) – Product Appearance Design – Thiết kế ngoại hình sản phẩm
1474客户推荐奖励 (Kèhù tuījiàn jiǎnglì) – Customer Referral Reward – Phần thưởng giới thiệu khách hàng
1475商品营销组合 (Shāngpǐn yíngxiāo zǔhé) – Product Marketing Mix – Bộ công cụ tiếp thị sản phẩm
1476客户行为预测 (Kèhù xíngwéi yùcè) – Customer Behavior Prediction – Dự báo hành vi khách hàng
1477商品质量监控 (Shāngpǐn zhìliàng jiānkòng) – Product Quality Monitoring – Giám sát chất lượng sản phẩm
1478客户反馈机制 (Kèhù fǎnkuì jīzhì) – Customer Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi khách hàng
1479商品广告素材 (Shāngpǐn guǎnggào sùcái) – Product Advertising Material – Tài liệu quảng cáo sản phẩm
1480商品定期检查 (Shāngpǐn dìngqī jiǎnchá) – Product Regular Inspection – Kiểm tra định kỳ sản phẩm
1481店铺店面设计 (Diànpù diànmiàn shèjì) – Store Layout Design – Thiết kế mặt bằng cửa hàng
1482客户关怀活动 (Kèhù guānhuái huódòng) – Customer Care Activities – Hoạt động chăm sóc khách hàng
1483商品物流跟踪 (Shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Product Logistics Tracking – Theo dõi logistics sản phẩm
1484商品上架时间 (Shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product Listing Time – Thời gian đăng bán sản phẩm
1485客户生命周期 (Kèhù shēngmìng zhōuqī) – Customer Lifecycle – Vòng đời khách hàng
1486商品订货管理 (Shāngpǐn dìnghuò guǎnlǐ) – Product Ordering Management – Quản lý đặt hàng sản phẩm
1487店铺在线客服 (Diànpù zàixiàn kèfù) – Store Online Customer Service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến cửa hàng
1488客户数据分析工具 (Kèhù shùjù fēnxī gōngjù) – Customer Data Analysis Tool – Công cụ phân tích dữ liệu khách hàng
1489商品品类分析 (Shāngpǐn pǐnlèi fēnxī) – Product Category Analysis – Phân tích danh mục sản phẩm
1490店铺转化率提升 (Diànpù zhuǎnhuà lǜ tíshēng) – Store Conversion Rate Improvement – Nâng cao tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng
1491客户偏好分析 (Kèhù piānhào fēnxī) – Customer Preference Analysis – Phân tích sở thích khách hàng
1492店铺退货管理 (Diànpù tuìhuò guǎnlǐ) – Store Return Management – Quản lý trả hàng cửa hàng
1493客户活跃度 (Kèhù huóyuè dù) – Customer Activity Level – Mức độ hoạt động của khách hàng
1494商品退货率 (Shāngpǐn tuìhuò lǜ) – Product Return Rate – Tỷ lệ trả hàng sản phẩm
1495店铺内容营销 (Diànpù nèiróng yíngxiāo) – Store Content Marketing – Tiếp thị nội dung cửa hàng
1496客户信息安全 (Kèhù xìnxī ānquán) – Customer Information Security – An ninh thông tin khách hàng
1497客户关系管理系统 (Kèhù guānxì guǎnlǐ xìtǒng) – Customer Relationship Management System (CRM) – Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng
1498商品上架规则 (Shāngpǐn shàngjià guīzé) – Product Listing Rules – Quy tắc đăng bán sản phẩm
1499店铺月度报告 (Diànpù yuèdù bào gào) – Store Monthly Report – Báo cáo hàng tháng cửa hàng
1500客户生命周期管理 (Kèhù shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Customer Lifecycle Management – Quản lý vòng đời khách hàng
1501商品渠道管理 (Shāngpǐn qúdào guǎnlǐ) – Product Channel Management – Quản lý kênh phân phối sản phẩm
1502店铺市场份额 (Diànpù shìchǎng fēn’é) – Store Market Share – Thị phần cửa hàng
1503店铺数据报告 (Diànpù shùjù bào gào) – Store Data Report – Báo cáo dữ liệu cửa hàng
1504客户行为数据 (Kèhù xíngwéi shùjù) – Customer Behavior Data – Dữ liệu hành vi khách hàng
1505店铺转化率分析 (Diànpù zhuǎnhuà lǜ fēnxī) – Store Conversion Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng
1506客户群体分析 (Kèhù qúntǐ fēnxī) – Customer Segmentation Analysis – Phân tích nhóm khách hàng
1507商品采购订单 (Shāngpǐn cǎigòu dìngdān) – Product Purchase Order – Đơn đặt hàng mua sản phẩm
1508店铺商品上架量 (Diànpù shāngpǐn shàngjià liàng) – Store Product Listing Volume – Lượng sản phẩm đăng bán cửa hàng
1509店铺客户服务 (Diànpù kèhù fúwù) – Store Customer Service – Dịch vụ khách hàng cửa hàng
1510客户购买路径 (Kèhù gòumǎi lùjìng) – Customer Purchase Journey – Hành trình mua sắm của khách hàng
1511店铺产品评论 (Diànpù chǎnpǐn pínglùn) – Store Product Reviews – Đánh giá sản phẩm cửa hàng
1512客户回访计划 (Kèhù huífǎng jìhuà) – Customer Follow-up Plan – Kế hoạch theo dõi khách hàng
1513商品价格折扣 (Shāngpǐn jiàgé zhékòu) – Product Price Discount – Giảm giá sản phẩm
1514店铺数据分析工具 (Diànpù shùjù fēnxī gōngjù) – Store Data Analytics Tools – Công cụ phân tích dữ liệu cửa hàng
1515商品类目优化 (Shāngpǐn lèimù yōuhuà) – Product Category Optimization – Tối ưu hóa danh mục sản phẩm
1516客户退货原因分析 (Kèhù tuìhuò yuányīn fēnxī) – Customer Return Reason Analysis – Phân tích lý do khách hàng trả hàng
1517店铺交易分析 (Diànpù jiāoyì fēnxī) – Store Transaction Analysis – Phân tích giao dịch cửa hàng
1518客户忠诚度奖励 (Kèhù zhōngchéng dù jiǎnglì) – Customer Loyalty Rewards – Phần thưởng trung thành khách hàng
1519商品销售数据 (Shāngpǐn xiāoshòu shùjù) – Product Sales Data – Dữ liệu bán hàng sản phẩm
1520店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotion Activities – Các hoạt động khuyến mãi cửa hàng
1521商品多样化 (Shāngpǐn duōyànghuà) – Product Diversification – Đa dạng hóa sản phẩm
1522店铺客户关系管理 (Diànpù kèhù guānxì guǎnlǐ) – Store Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng cửa hàng
1523店铺市场营销 (Diànpù shìchǎng yíngxiāo) – Store Market Promotion – Quảng bá thị trường cửa hàng
1524商品库存周转率 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Product Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ xoay vòng tồn kho sản phẩm
1525客户复购率 (Kèhù fù gòu lǜ) – Customer Repurchase Rate – Tỷ lệ khách hàng mua lại
1526店铺竞争策略 (Diànpù jìngzhēng cèlüè) – Store Competitive Strategy – Chiến lược cạnh tranh cửa hàng
1527客户个性化推荐 (Kèhù gèxìng huà tuījiàn) – Personalized Customer Recommendations – Gợi ý cá nhân hóa cho khách hàng
1528商品库存补货 (Shāngpǐn kùcún bǔhuò) – Product Stock Replenishment – Bổ sung tồn kho sản phẩm
1529店铺商品筛选 (Diànpù shāngpǐn shāixuǎn) – Store Product Filtering – Lọc sản phẩm cửa hàng
1530客户服务满意度 (Kèhù fúwù mǎnyìdù) – Customer Service Satisfaction – Mức độ hài lòng dịch vụ khách hàng
1531商品市场定位 (Shāngpǐn shìchǎng dìngwèi) – Product Market Positioning – Định vị thị trường sản phẩm
1532店铺视觉设计 (Diànpù shìjué shèjì) – Store Visual Design – Thiết kế trực quan cửa hàng
1533客户服务优化 (Kèhù fúwù yōuhuà) – Customer Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ khách hàng
1534商品分销渠道 (Shāngpǐn fēnxiāo qúdào) – Product Distribution Channel – Kênh phân phối sản phẩm
1535店铺分析报告 (Diànpù fēnxī bào gào) – Store Analysis Report – Báo cáo phân tích cửa hàng
1536店铺促销方案 (Diànpù cùxiāo fāng’àn) – Store Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi cửa hàng
1537商品品牌定位 (Shāngpǐn pǐnpái dìngwèi) – Product Brand Positioning – Định vị thương hiệu sản phẩm
1538店铺商品推荐 (Diànpù shāngpǐn tuījiàn) – Store Product Recommendation – Gợi ý sản phẩm cửa hàng
1539商品批发价格 (Shāngpǐn pīfā jiàgé) – Product Wholesale Price – Giá bán sỉ sản phẩm
1540店铺运营绩效 (Diànpù yùnyíng jìxiào) – Store Operational Performance – Hiệu suất vận hành cửa hàng
1541商品质量保证 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm
1542店铺日常管理 (Diànpù rìcháng guǎnlǐ) – Store Daily Operations Management – Quản lý vận hành hàng ngày cửa hàng
1543商品销售渠道 (Shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Product Sales Channels – Kênh bán hàng sản phẩm
1544客户转化漏斗 (Kèhù zhuǎnhuà lòudǒu) – Customer Conversion Funnel – Phễu chuyển đổi khách hàng
1545店铺运营成本控制 (Diànpù yùnyíng chéngběn kòngzhì) – Store Operating Cost Control – Kiểm soát chi phí vận hành cửa hàng
1546商品配送速度 (Shāngpǐn pèisòng sùdù) – Product Delivery Speed – Tốc độ giao hàng sản phẩm
1547店铺回头率 (Diànpù huítóu lǜ) – Store Repeat Visit Rate – Tỷ lệ quay lại cửa hàng
1548客户数据分析工具 (Kèhù shùjù fēnxī gōngjù) – Customer Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu khách hàng
1549店铺库存预警系统 (Diànpù kùcún yùjǐng xìtǒng) – Store Inventory Alert System – Hệ thống cảnh báo tồn kho cửa hàng
1550客户信息更新 (Kèhù xìnxī gēngxīn) – Customer Information Update – Cập nhật thông tin khách hàng
1551商品广告投放 (Shāngpǐn guǎnggào tóufàng) – Product Advertisement Placement – Đặt quảng cáo sản phẩm
1552客户服务自动化 (Kèhù fúwù zìdòng huà) – Customer Service Automation – Tự động hóa dịch vụ khách hàng
1553商品库存盘点 (Shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product Inventory Stocktaking – Kiểm kê tồn kho sản phẩm
1554客户互动营销 (Kèhù hùdòng yíngxiāo) – Customer Engagement Marketing – Tiếp thị tương tác khách hàng
1555商品需求管理 (Shāngpǐn xūqiú guǎnlǐ) – Product Demand Management – Quản lý nhu cầu sản phẩm
1556店铺品牌忠诚度 (Diànpù pǐnpái zhōngchéng dù) – Store Brand Loyalty – Sự trung thành với thương hiệu cửa hàng
1557店铺客户留存 (Diànpù kèhù liúcún) – Store Customer Retention – Giữ chân khách hàng cửa hàng
1558客户满意度提升方案 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng fāng’àn) – Customer Satisfaction Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao sự hài lòng khách hàng
1559客户沟通渠道 (Kèhù gōutōng qúdào) – Customer Communication Channel – Kênh giao tiếp khách hàng
1560店铺图片优化 (Diànpù túpiàn yōuhuà) – Store Image Optimization – Tối ưu hóa hình ảnh cửa hàng
1561商品销售信息 (Shāngpǐn xiāoshòu xìnxī) – Product Sales Information – Thông tin bán hàng sản phẩm
1562客户满意度调查问卷 (Kèhù mǎnyìdù diàochá wènjuàn) – Customer Satisfaction Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát sự hài lòng khách hàng
1563商品品质监控 (Shāngpǐn pǐnzhì jiānkòng) – Product Quality Monitoring – Giám sát chất lượng sản phẩm
1564客户需求预测工具 (Kèhù xūqiú yùcè gōngjù) – Customer Demand Forecasting Tools – Công cụ dự báo nhu cầu khách hàng
1565商品图片清晰度 (Shāngpǐn túpiàn qīngxī dù) – Product Image Clarity – Độ rõ nét hình ảnh sản phẩm
1566店铺社交媒体互动 (Diànpù shèjiāo méitǐ hùdòng) – Store Social Media Engagement – Tương tác mạng xã hội của cửa hàng
1567商品批次管理 (Shāngpǐn pīcì guǎnlǐ) – Product Batch Management – Quản lý lô sản phẩm
1568店铺售后服务 (Diànpù shòu hòu fúwù) – Store After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi cửa hàng
1569店铺投诉处理 (Diànpù tóusù chǔlǐ) – Store Complaint Handling – Xử lý khiếu nại cửa hàng
1570店铺信用评价 (Diànpù xìnyòng píngjià) – Store Credit Rating – Đánh giá tín dụng cửa hàng
1571客户回访 (Kèhù huífǎng) – Customer Follow-up – Theo dõi khách hàng
1572商品定期上架 (Shāngpǐn dìngqī shàngjià) – Product Regular Listing – Đăng sản phẩm định kỳ
1573店铺客户关怀 (Diànpù kèhù guānhuái) – Store Customer Care – Chăm sóc khách hàng cửa hàng
1574客户建议收集 (Kèhù jiànyì shōují) – Customer Suggestions Collection – Thu thập ý kiến khách hàng
1575店铺市场分析 (Diànpù shìchǎng fēnxī) – Store Market Analysis – Phân tích thị trường cửa hàng
1576客户满意度提升 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng khách hàng
1577店铺成本分析 (Diànpù chéngběn fēnxī) – Store Cost Analysis – Phân tích chi phí cửa hàng
1578客户调查反馈 (Kèhù diàochá fǎnkuì) – Customer Survey Feedback – Phản hồi khảo sát khách hàng
1579店铺顾客满意度调查 (Diànpù gùkè mǎnyìdù diàochá) – Store Customer Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng khách hàng cửa hàng
1580商品生命周期 (Shāngpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product Life Cycle – Vòng đời sản phẩm
1581店铺商品组合 (Diànpù shāngpǐn zǔhé) – Store Product Mix – Bộ sản phẩm cửa hàng
1582客户流失原因 (Kèhù liúshī yuányīn) – Customer Churn Reasons – Nguyên nhân mất khách hàng
1583店铺数据分析报告 (Diànpù shùjù fēnxī bàogào) – Store Data Analysis Report – Báo cáo phân tích dữ liệu cửa hàng
1584客户满意度测评 (Kèhù mǎnyìdù cèpíng) – Customer Satisfaction Assessment – Đánh giá sự hài lòng khách hàng
1585商品定期折扣 (Shāngpǐn dìngqī zhékòu) – Regular Product Discount – Giảm giá sản phẩm định kỳ
1586客户需求优先级 (Kèhù xūqiú yōuxiān jí) – Customer Demand Priority – Ưu tiên nhu cầu khách hàng
1587商品标签管理 (Shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ) – Product Label Management – Quản lý nhãn sản phẩm
1588商品销量分析 (Shāngpǐn xiāoliàng fēnxī) – Product Sales Analysis – Phân tích doanh số sản phẩm
1589店铺目标设定 (Diànpù mùbiāo shèdìng) – Store Goal Setting – Xác định mục tiêu cửa hàng
1590客户服务流程 (Kèhù fúwù liúchéng) – Customer Service Process – Quy trình dịch vụ khách hàng
1591商品促销费用 (Shāngpǐn cùxiāo fèiyòng) – Product Promotion Cost – Chi phí khuyến mãi sản phẩm
1592店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị mạng xã hội cửa hàng
1593店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Campaign – Chiến dịch tiếp thị cửa hàng
1594客户维系策略 (Kèhù wéixì cèlüè) – Customer Retention Strategy – Chiến lược duy trì khách hàng
1595店铺日常运营 (Diànpù rìcháng yùnyíng) – Store Daily Operations – Vận hành hàng ngày cửa hàng
1596客户满意度提升计划 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng jìhuà) – Customer Satisfaction Enhancement Plan – Kế hoạch nâng cao sự hài lòng khách hàng
1597商品促销活动计划 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng jìhuà) – Product Promotion Campaign Plan – Kế hoạch chiến dịch khuyến mãi sản phẩm
1598店铺目标市场 (Diànpù mùbiāo shìchǎng) – Store Target Market – Thị trường mục tiêu cửa hàng
1599客户投诉处理流程 (Kèhù tóusù chǔlǐ liúchéng) – Customer Complaint Handling Process – Quy trình xử lý khiếu nại khách hàng
1600商品定期更新 (Shāngpǐn dìngqī gēngxīn) – Regular Product Updates – Cập nhật sản phẩm định kỳ
1601店铺折扣策略 (Diànpù zhékòu cèlüè) – Store Discount Strategy – Chiến lược giảm giá cửa hàng
1602客户购买行为 (Kèhù gòumǎi xíngwéi) – Customer Purchase Behavior – Hành vi mua hàng của khách hàng
1603商品上架规则 (Shāngpǐn shàngjià guīzé) – Product Listing Rules – Quy tắc đăng sản phẩm
1604店铺产品类别 (Diànpù chǎnpǐn lèibié) – Store Product Categories – Các loại sản phẩm cửa hàng
1605商品优惠券 (Shāngpǐn yōuhuì quàn) – Product Coupon – Phiếu giảm giá sản phẩm
1606店铺流量来源 (Diànpù liúliàng láiyuán) – Store Traffic Source – Nguồn lưu lượng cửa hàng
1607客户购买决策 (Kèhù gòumǎi juéhuì) – Customer Purchase Decision – Quyết định mua hàng của khách hàng
1608商品热销排行 (Shāngpǐn rèxiāo pái háng) – Best-Selling Product Ranking – Xếp hạng sản phẩm bán chạy
1609店铺目标设定 (Diànpù mùbiāo shèdìng) – Store Goal Setting – Thiết lập mục tiêu cửa hàng
1610店铺营销分析 (Diànpù yíngxiāo fēnxī) – Store Marketing Analysis – Phân tích tiếp thị cửa hàng
1611客户需求分析报告 (Kèhù xūqiú fēnxī bàogào) – Customer Demand Analysis Report – Báo cáo phân tích nhu cầu khách hàng
1612商品滞销分析 (Shāngpǐn zhìxiāo fēnxī) – Slow-Moving Product Analysis – Phân tích sản phẩm bán chậm
1613店铺促销效果 (Diànpù cùxiāo xiàoguǒ) – Store Promotion Effectiveness – Hiệu quả khuyến mãi cửa hàng
1614店铺忠诚度计划 (Diànpù zhōngchéng dù jìhuà) – Store Loyalty Program – Chương trình trung thành cửa hàng
1615店铺经营报告 (Diànpù jīngyíng bàogào) – Store Operations Report – Báo cáo hoạt động cửa hàng
1616商品配送服务 (Shāngpǐn pèisòng fúwù) – Product Delivery Service – Dịch vụ giao hàng sản phẩm
1617客户回访服务 (Kèhù huífǎng fúwù) – Customer Follow-up Service – Dịch vụ theo dõi khách hàng
1618商品价格比较工具 (Shāngpǐn jiàgé bǐjiào gōngjù) – Product Price Comparison Tool – Công cụ so sánh giá sản phẩm
1619店铺电商平台 (Diànpù diànshāng píngtái) – Store E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử cửa hàng
1620客户社交互动 (Kèhù shèjiāo hùdòng) – Customer Social Interaction – Tương tác xã hội khách hàng
1621客户流失率 (Kèhù liúshī lǜ) – Customer Churn Rate – Tỷ lệ khách hàng bỏ đi
1622店铺客服支持 (Diànpù kèfú zhīchí) – Store Customer Support – Hỗ trợ khách hàng cửa hàng
1623商品品牌管理 (Shāngpǐn pǐnpái guǎnlǐ) – Product Brand Management – Quản lý thương hiệu sản phẩm
1624客户需求调查 (Kèhù xūqiú diàochá) – Customer Demand Survey – Khảo sát nhu cầu khách hàng
1625店铺利润最大化 (Diànpù lìrùn zuìdà huà) – Store Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận cửa hàng
1626店铺流量转化率 (Diànpù liúliàng zhuǎnhuà lǜ) – Store Traffic Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi lưu lượng cửa hàng
1627商品上架优化 (Shāngpǐn shàngjià yōuhuà) – Product Listing Optimization – Tối ưu hóa việc đăng sản phẩm
1628客户评估系统 (Kèhù pínggū xìtǒng) – Customer Evaluation System – Hệ thống đánh giá khách hàng
1629店铺营销自动化 (Diànpù yíngxiāo zìdòng huà) – Store Marketing Automation – Tự động hóa tiếp thị cửa hàng
1630客户生命周期管理 (Kèhù shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Customer Life Cycle Management – Quản lý vòng đời khách hàng
1631店铺客户管理系统 (Diànpù kèhù guǎnlǐ xìtǒng) – Store Customer Management System – Hệ thống quản lý khách hàng cửa hàng
1632客户行为预测模型 (Kèhù xíngwéi yùcè móxíng) – Customer Behavior Prediction Model – Mô hình dự báo hành vi khách hàng
1633店铺社交媒体广告 (Diànpù shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Store Social Media Advertising – Quảng cáo trên mạng xã hội cửa hàng
1634商品售后服务 (Shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Product After-Sales Service – Dịch vụ sau bán hàng sản phẩm
1635客户购买习惯 (Kèhù gòumǎi xíguàn) – Customer Purchasing Habits – Thói quen mua hàng của khách hàng
1636商品打包服务 (Shāngpǐn dǎbāo fúwù) – Product Packaging Service – Dịch vụ đóng gói sản phẩm
1637客户活动参与度 (Kèhù huódòng cānyù dù) – Customer Activity Participation Rate – Tỷ lệ tham gia hoạt động của khách hàng
1638商品价格竞争力 (Shāngpǐn jiàgé jìngzhēng lì) – Product Price Competitiveness – Khả năng cạnh tranh giá sản phẩm
1639商品退货流程 (Shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Product Return Process – Quy trình trả lại sản phẩm
1640商品库存周转率 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Product Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho sản phẩm
1641客户购买动机 (Kèhù gòumǎi dòngjī) – Customer Purchase Motivation – Động cơ mua hàng của khách hàng
1642客户分群策略 (Kèhù fēnqún cèlüè) – Customer Segmentation Strategy – Chiến lược phân khúc khách hàng
1643商品定期检验 (Shāngpǐn dìngqī jiǎnyàn) – Regular Product Inspection – Kiểm tra định kỳ sản phẩm
1644店铺活动分析 (Diànpù huódòng fēnxī) – Store Event Analysis – Phân tích hoạt động cửa hàng
1645商品上市计划 (Shāngpǐn shàngshì jìhuà) – Product Launch Plan – Kế hoạch ra mắt sản phẩm
1646店铺营销效果评估 (Diànpù yíngxiāo xiàoguǒ pínggū) – Store Marketing Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả tiếp thị cửa hàng
1647客户售后反馈 (Kèhù shòuhòu fǎnkuì) – Customer After-Sales Feedback – Phản hồi sau bán hàng của khách hàng
1648商品包装材料 (Shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Product Packaging Materials – Vật liệu bao bì sản phẩm
1649店铺信誉评分 (Diànpù xìnyù píngfēn) – Store Reputation Rating – Đánh giá uy tín cửa hàng
1650店铺定期促销 (Diànpù dìngqī cùxiāo) – Store Regular Promotions – Khuyến mãi định kỳ cửa hàng
1651客户回购率 (Kèhù huígòu lǜ) – Customer Repurchase Rate – Tỷ lệ khách hàng mua lại
1652店铺运营分析 (Diànpù yùnyíng fēnxī) – Store Operations Analysis – Phân tích hoạt động cửa hàng
1653客户喜好分析 (Kèhù xǐhào fēnxī) – Customer Preferences Analysis – Phân tích sở thích khách hàng
1654店铺曝光率 (Diànpù bào guāng lǜ) – Store Exposure Rate – Tỷ lệ hiển thị cửa hàng
1655店铺配送服务 (Diànpù pèisòng fúwù) – Store Delivery Service – Dịch vụ giao hàng cửa hàng
1656客户满意调查 (Kèhù mǎnyì diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
1657商品价格管理 (Shāngpǐn jiàgé guǎnlǐ) – Product Price Management – Quản lý giá sản phẩm
1658店铺库存管理 (Diànpù kùcún guǎnlǐ) – Store Inventory Management – Quản lý tồn kho cửa hàng
1659客户分层管理 (Kèhù fēn céng guǎnlǐ) – Customer Segmentation Management – Quản lý phân khúc khách hàng
1660商品进货计划 (Shāngpǐn jìnhuò jìhuà) – Product Purchasing Plan – Kế hoạch nhập hàng sản phẩm
1661商品推广活动 (Shāngpǐn tuīguǎng huódòng) – Product Promotion Activity – Hoạt động quảng bá sản phẩm
1662客户反馈收集 (Kèhù fǎnkuì shōují) – Customer Feedback Collection – Thu thập phản hồi của khách hàng
1663客户订单跟踪 (Kèhù dìngdān gēnzōng) – Customer Order Tracking – Theo dõi đơn hàng khách hàng
1664店铺成本控制 (Diànpù chéngběn kòngzhì) – Store Cost Control – Kiểm soát chi phí cửa hàng
1665商品销售报告 (Shāngpǐn xiāoshòu bàogào) – Product Sales Report – Báo cáo doanh số sản phẩm
1666客户服务标准 (Kèhù fúwù biāozhǔn) – Customer Service Standards – Tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng
1667商品质量检测报告 (Shāngpǐn zhìliàng jiǎncè bàogào) – Product Quality Inspection Report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm
1668客户问题解决 (Kèhù wèntí jiějué) – Customer Issue Resolution – Giải quyết vấn đề của khách hàng
1669商品销售趋势 (Shāngpǐn xiāoshòu qūshì) – Product Sales Trends – Xu hướng doanh số sản phẩm
1670店铺运营数据 (Diànpù yùnyíng shùjù) – Store Operations Data – Dữ liệu vận hành cửa hàng
1671商品配送时效 (Shāngpǐn pèisòng shíxiào) – Product Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng sản phẩm
1672店铺品牌推广活动 (Diànpù pǐnpái tuīguǎng huódòng) – Store Brand Promotion Activity – Hoạt động quảng bá thương hiệu cửa hàng
1673商品多样化策略 (Shāngpǐn duōyàng huà cèlüè) – Product Diversification Strategy – Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm
1674店铺销售渠道优化 (Diànpù xiāoshòu qúdào yōuhuà) – Store Sales Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh bán hàng cửa hàng
1675商品竞争分析 (Shāngpǐn jìngzhēng fēnxī) – Product Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh sản phẩm
1676店铺电商平台优化 (Diànpù diànshāng píngtái yōuhuà) – Store E-commerce Platform Optimization – Tối ưu hóa nền tảng thương mại điện tử cửa hàng
1677店铺在线支付 (Diànpù zàixiàn zhīfù) – Store Online Payment – Thanh toán trực tuyến cửa hàng
1678客户活跃度 (Kèhù huóyuè dù) – Customer Engagement – Mức độ tương tác của khách hàng
1679商品广告投放 (Shāngpǐn guǎnggào tóufàng) – Product Advertising Placement – Đặt quảng cáo sản phẩm
1680客户订单历史 (Kèhù dìngdān lìshǐ) – Customer Order History – Lịch sử đơn hàng của khách hàng
1681店铺运营成本 (Diànpù yùnyíng chéngběn) – Store Operating Cost – Chi phí vận hành cửa hàng
1682商品售后跟踪 (Shāngpǐn shòuhòu gēnzōng) – Product After-Sales Tracking – Theo dõi sau bán hàng sản phẩm
1683客户忠诚度计划 (Kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình trung thành của khách hàng
1684店铺客服响应时间 (Diànpù kèfú xiǎngyìng shíjiān) – Store Customer Service Response Time – Thời gian phản hồi dịch vụ khách hàng cửa hàng
1685客户数据库管理 (Kèhù shùjùkù guǎnlǐ) – Customer Database Management – Quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng
1686商品品质提升 (Shāngpǐn pǐnzhì tíshēng) – Product Quality Improvement – Nâng cao chất lượng sản phẩm
1687店铺销售分析 (Diànpù xiāoshòu fēnxī) – Store Sales Analysis – Phân tích doanh số cửa hàng
1688商品跨境销售 (Shāngpǐn kuàjìng xiāoshòu) – Cross-border Product Sales – Bán hàng sản phẩm xuyên biên giới
1689店铺品牌塑造 (Diànpù pǐnpái sùzào) – Store Brand Building – Xây dựng thương hiệu cửa hàng
1690商品上架时间 (Shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product Shelf Time – Thời gian sản phẩm lên kệ
1691店铺客户分类 (Diànpù kèhù fēnlèi) – Store Customer Classification – Phân loại khách hàng cửa hàng
1692客户购买行为 (Kèhù gòumǎi xíngwéi) – Customer Buying Behavior – Hành vi mua hàng của khách hàng
1693商品更新频率 (Shāngpǐn gēngxīn pínlǜ) – Product Update Frequency – Tần suất cập nhật sản phẩm
1694客户画像 (Kèhù huàxiàng) – Customer Profile – Hồ sơ khách hàng
1695商品促销活动策划 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng cèhuà) – Product Promotion Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện khuyến mãi sản phẩm
1696店铺定期报告 (Diànpù dìngqī bàogào) – Store Regular Report – Báo cáo định kỳ cửa hàng
1697客户退换货政策 (Kèhù tuì huàn huò zhèngcè) – Customer Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng của khách hàng
1698店铺退货处理 (Diànpù tuìhuò chǔlǐ) – Store Return Processing – Xử lý trả hàng cửa hàng
1699客户满意度提升策略 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng cèlüè) – Customer Satisfaction Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao sự hài lòng của khách hàng
1700店铺商品展示策略 (Diànpù shāngpǐn zhǎnshì cèlüè) – Store Product Display Strategy – Chiến lược trưng bày sản phẩm cửa hàng
1701客户活跃度提升 (Kèhù huóyuè dù tíshēng) – Customer Engagement Improvement – Nâng cao mức độ tương tác của khách hàng
1702店铺订单确认 (Diànpù dìngdān quèrèn) – Store Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng cửa hàng
1703客户订单取消 (Kèhù dìngdān qǔxiāo) – Customer Order Cancellation – Hủy đơn hàng của khách hàng
1704商品市场调研 (Shāngpǐn shìchǎng diàoyán) – Product Market Research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm
1705店铺宣传活动 (Diànpù xuānchuán huódòng) – Store Promotional Event – Sự kiện quảng bá cửa hàng
1706商品出库管理 (Shāngpǐn chūkù guǎnlǐ) – Product Dispatch Management – Quản lý xuất kho sản phẩm
1707店铺营业时间 (Diànpù yíngyè shíjiān) – Store Business Hours – Giờ kinh doanh cửa hàng
1708商品订单履行 (Shāngpǐn dìngdān lǚxíng) – Product Order Fulfillment – Thực hiện đơn hàng sản phẩm
1709店铺信息更新 (Diànpù xìnxī gēngxīn) – Store Information Update – Cập nhật thông tin cửa hàng
1710店铺竞品分析 (Diànpù jìngpǐn fēnxī) – Store Competitor Analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh cửa hàng
1711店铺销售预测 (Diànpù xiāoshòu yùcè) – Store Sales Forecast – Dự báo doanh số cửa hàng
1712客户群体分析 (Kèhù qúntǐ fēnxī) – Customer Segment Analysis – Phân tích nhóm khách hàng
1713店铺推广渠道 (Diànpù tuīguǎng qúdào) – Store Promotion Channels – Kênh quảng bá cửa hàng
1714商品价格变动 (Shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product Price Fluctuations – Biến động giá sản phẩm
1715店铺商品评价 (Diànpù shāngpǐn píngjià) – Store Product Reviews – Đánh giá sản phẩm cửa hàng
1716客户再次购买 (Kèhù zàicì gòumǎi) – Customer Repeat Purchase – Mua hàng lại của khách hàng
1717商品在线展示 (Shāngpǐn zàixiàn zhǎnshì) – Product Online Display – Trưng bày sản phẩm trực tuyến
1718店铺促销活动报告 (Diànpù cùxiāo huódòng bàogào) – Store Promotion Activity Report – Báo cáo hoạt động khuyến mãi cửa hàng
1719客户服务满意度 (Kèhù fúwù mǎnyìdù) – Customer Service Satisfaction – Sự hài lòng về dịch vụ khách hàng
1720商品推广效果 (Shāngpǐn tuīguǎng xiàoguǒ) – Product Promotion Effectiveness – Hiệu quả quảng bá sản phẩm
1721商品销售渠道分析 (Shāngpǐn xiāoshòu qúdào fēnxī) – Product Sales Channel Analysis – Phân tích kênh bán hàng sản phẩm
1722店铺客服响应 (Diànpù kèfú xiǎngyìng) – Store Customer Service Response – Phản hồi dịch vụ khách hàng cửa hàng
1723客户购买决策 (Kèhù gòumǎi juézhèng) – Customer Purchase Decision – Quyết định mua hàng của khách hàng
1724店铺运营报告 (Diànpù yùnyíng bàogào) – Store Operations Report – Báo cáo vận hành cửa hàng
1725客户目标群体 (Kèhù mùbiāo qúntǐ) – Customer Target Segment – Nhóm khách hàng mục tiêu
1726商品定期上架 (Shāngpǐn dìngqī shàngjià) – Product Regular Shelving – Lên kệ sản phẩm định kỳ
1727店铺销售激励 (Diànpù xiāoshòu jīlì) – Store Sales Incentives – Khuyến khích doanh số cửa hàng
1728店铺广告投放策略 (Diànpù guǎnggào tóufàng cèlüè) – Store Advertising Placement Strategy – Chiến lược quảng cáo cửa hàng
1729商品包装优化 (Shāngpǐn bāozhuāng yōuhuà) – Product Packaging Optimization – Tối ưu hóa bao bì sản phẩm
1730店铺销售记录 (Diànpù xiāoshòu jìlù) – Store Sales Record – Hồ sơ doanh số cửa hàng
1731客户购买时段 (Kèhù gòumǎi shíduàn) – Customer Purchase Time Slot – Khung giờ mua hàng của khách hàng
1732店铺退货率 (Diànpù tuìhuò lǜ) – Store Return Rate – Tỷ lệ trả hàng cửa hàng
1733客户购买历史分析 (Kèhù gòumǎi lìshǐ fēnxī) – Customer Purchase History Analysis – Phân tích lịch sử mua hàng của khách hàng
1734店铺定价策略 (Diànpù dìngjià cèlüè) – Store Pricing Strategy – Chiến lược định giá cửa hàng
1735客户忠诚度分析 (Kèhù zhōngchéng dù fēnxī) – Customer Loyalty Analysis – Phân tích độ trung thành của khách hàng
1736商品差异化竞争 (Shāngpǐn chāyì huà jìngzhēng) – Product Differentiation Competition – Cạnh tranh khác biệt sản phẩm
1737商品价格对比 (Shāngpǐn jiàgé duìbǐ) – Product Price Comparison – So sánh giá sản phẩm
1738客户购买推荐 (Kèhù gòumǎi tuījiàn) – Customer Purchase Recommendations – Đề xuất mua hàng cho khách hàng
1739商品库存周期管理 (Shāngpǐn kùcún zhōuqī guǎnlǐ) – Product Inventory Cycle Management – Quản lý chu kỳ tồn kho sản phẩm
1740店铺营销成本 (Diànpù yíngxiāo chéngběn) – Store Marketing Cost – Chi phí tiếp thị cửa hàng
1741商品品类拓展 (Shāngpǐn pǐn lèi tuòzhǎn) – Product Category Expansion – Mở rộng danh mục sản phẩm
1742客户购买习惯分析 (Kèhù gòumǎi xíguàn fēnxī) – Customer Buying Habit Analysis – Phân tích thói quen mua hàng của khách hàng
1743店铺运营成本控制 (Diànpù yùnyíng chéngběn kòngzhì) – Store Operations Cost Control – Kiểm soát chi phí hoạt động cửa hàng
1744商品销售预测模型 (Shāngpǐn xiāoshòu yùcè móxíng) – Product Sales Forecast Model – Mô hình dự báo doanh thu sản phẩm
1745客户画像精准化 (Kèhù huàxiàng jīngzhǔnhuà) – Customer Profiling Precision – Định hình khách hàng chính xác
1746商品新款发布 (Shāngpǐn xīn kuǎn fābù) – Product New Arrival Launch – Ra mắt sản phẩm mới
1747客户多渠道接触 (Kèhù duō qúdào jiēchù) – Multi-Channel Customer Engagement – Tương tác khách hàng đa kênh
1748商品跨境电商 (Shāngpǐn kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce Product – Sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới
1749店铺信息化管理 (Diànpù xìnxī huà guǎnlǐ) – Store Information Management – Quản lý thông tin cửa hàng
1750店铺广告效果评估 (Diànpù guǎnggào xiàoguǒ pínggū) – Store Advertisement Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo cửa hàng
1751商品存货调拨 (Shāngpǐn cún huò diàobō) – Product Inventory Allocation – Phân bổ tồn kho sản phẩm
1752店铺月度总结 (Diànpù yuèdù zǒngjié) – Store Monthly Summary – Tóm tắt tháng của cửa hàng
1753客户支持系统 (Kèhù zhīchí xìtǒng) – Customer Support System – Hệ thống hỗ trợ khách hàng
1754店铺销售数据监控 (Diànpù xiāoshòu shùjù jiānkòng) – Store Sales Data Monitoring – Giám sát dữ liệu doanh số cửa hàng
1755客户互动策略 (Kèhù hùdòng cèlüè) – Customer Engagement Strategy – Chiến lược tương tác khách hàng
1756商品质量保证 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
1757店铺改版计划 (Diànpù gǎibǎn jìhuà) – Store Redesign Plan – Kế hoạch thiết kế lại cửa hàng
1758店铺线上评价 (Diànpù xiànshàng píngjià) – Store Online Rating – Đánh giá cửa hàng trực tuyến
1759客户购买心理分析 (Kèhù gòumǎi xīnlǐ fēnxī) – Customer Purchase Psychology Analysis – Phân tích tâm lý mua hàng của khách hàng
1760店铺运营效率 (Diànpù yùnyíng xiàolǜ) – Store Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành cửa hàng
1761商品销售计划 (Shāngpǐn xiāoshòu jìhuà) – Product Sales Plan – Kế hoạch bán hàng sản phẩm
1762商品标价管理 (Shāngpǐn biāojià guǎnlǐ) – Product Pricing Management – Quản lý giá sản phẩm
1763店铺客户关系管理 (Diànpù kèhù guānxì guǎnlǐ) – Store CRM (Customer Relationship Management) – Quản lý quan hệ khách hàng cửa hàng
1764商品广告创意 (Shāngpǐn guǎnggào chuàngyì) – Product Advertisement Creativity – Sáng tạo quảng cáo sản phẩm
1765店铺推广效果 (Diànpù tuīguǎng xiàoguǒ) – Store Promotion Effectiveness – Hiệu quả khuyến mãi cửa hàng
1766店铺客户转化 (Diànpù kèhù zhuǎnhuà) – Store Customer Conversion – Chuyển đổi khách hàng cửa hàng
1767客户参与度 (Kèhù cānyù dù) – Customer Engagement Level – Mức độ tham gia của khách hàng
1768店铺经营策略 (Diànpù jīngyíng cèlüè) – Store Management Strategy – Chiến lược quản lý cửa hàng
1769客户访问行为 (Kèhù fǎngwèn xíngwéi) – Customer Visit Behavior – Hành vi thăm cửa hàng của khách hàng
1770商品购买频率 (Shāngpǐn gòumǎi pínlǜ) – Product Purchase Frequency – Tần suất mua sản phẩm
1771店铺销售增长 (Diànpù xiāoshòu zēngzhǎng) – Store Sales Growth – Tăng trưởng doanh số cửa hàng
1772客户分类管理 (Kèhù fēnlèi guǎnlǐ) – Customer Segmentation Management – Quản lý phân loại khách hàng
1773商品定价分析 (Shāngpǐn dìngjià fēnxī) – Product Pricing Analysis – Phân tích giá sản phẩm
1774店铺营销渠道 (Diànpù yíngxiāo qúdào) – Store Marketing Channels – Kênh tiếp thị cửa hàng
1775商品产品组合 (Shāngpǐn chǎnpǐn zǔhé) – Product Product Portfolio – Bộ sản phẩm sản phẩm
1776店铺会员活动 (Diànpù huìyuán huódòng) – Store Membership Activities – Hoạt động hội viên cửa hàng
1777客户数据整合 (Kèhù shùjù zhěnghé) – Customer Data Integration – Tích hợp dữ liệu khách hàng
1778商品售后跟踪 (Shāngpǐn shòuhòu gēnzōng) – Product After-Sales Follow-up – Theo dõi hậu mãi sản phẩm
1779商品用户评价 (Shāngpǐn yònghù píngjià) – Product User Reviews – Đánh giá người dùng sản phẩm
1780店铺运营分析报告 (Diànpù yùnyíng fēnxī bàogào) – Store Operations Analysis Report – Báo cáo phân tích hoạt động cửa hàng
1781商品成本控制 (Shāngpǐn chéngběn kòngzhì) – Product Cost Control – Kiểm soát chi phí sản phẩm
1782店铺商品组合 (Diànpù shāngpǐn zǔhé) – Store Product Assortment – Bộ sưu tập sản phẩm cửa hàng
1783客户价值分析 (Kèhù jiàzhí fēnxī) – Customer Value Analysis – Phân tích giá trị khách hàng
1784商品优化策略 (Shāngpǐn yōuhuà cèlüè) – Product Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa sản phẩm
1785店铺营销数据 (Diànpù yíngxiāo shùjù) – Store Marketing Data – Dữ liệu tiếp thị cửa hàng
1786商品退货处理 (Shāngpǐn tuìhuò chǔlǐ) – Product Return Handling – Xử lý trả lại sản phẩm
1787店铺经营成本 (Diànpù jīngyíng chéngběn) – Store Operating Cost – Chi phí vận hành cửa hàng
1788客户分析报告 (Kèhù fēnxī bàogào) – Customer Analysis Report – Báo cáo phân tích khách hàng
1789商品营销效果 (Shāngpǐn yíngxiāo xiàoguǒ) – Product Marketing Effectiveness – Hiệu quả tiếp thị sản phẩm
1790店铺品牌传播 (Diànpù pǐnpái chuánbō) – Store Brand Communication – Truyền thông thương hiệu cửa hàng
1791店铺宣传推广 (Diànpù xuānchuán tuīguǎng) – Store Promotion and Publicity – Quảng bá và tuyên truyền cửa hàng
1792商品品类分析 (Shāngpǐn pǐn lèi fēnxī) – Product Category Analysis – Phân tích danh mục sản phẩm
1793店铺管理系统 (Diànpù guǎnlǐ xìtǒng) – Store Management System – Hệ thống quản lý cửa hàng
1794客户保留策略 (Kèhù bǎoliú cèlüè) – Customer Retention Strategy – Chiến lược giữ chân khách hàng
1795店铺运营成本分析 (Diànpù yùnyíng chéngběn fēnxī) – Store Operating Cost Analysis – Phân tích chi phí vận hành cửa hàng
1796商品广告投放计划 (Shāngpǐn guǎnggào tóufàng jìhuà) – Product Advertisement Placement Plan – Kế hoạch phân phối quảng cáo sản phẩm
1797店铺竞争分析 (Diànpù jìngzhēng fēnxī) – Store Competitive Analysis – Phân tích cạnh tranh cửa hàng
1798店铺优化方案 (Diànpù yōuhuà fāng’àn) – Store Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu cửa hàng
1799客户忠诚奖励 (Kèhù zhōngchéng jiǎnglì) – Customer Loyalty Reward – Phần thưởng trung thành khách hàng
1800店铺品牌战略 (Diànpù pǐnpái zhànlüè) – Store Brand Strategy – Chiến lược thương hiệu cửa hàng
1801商品市场竞争 (Shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng) – Product Market Competition – Cạnh tranh thị trường sản phẩm
1802店铺产品改进 (Diànpù chǎnpǐn gǎijìn) – Store Product Improvement – Cải tiến sản phẩm cửa hàng
1803商品多渠道销售 (Shāngpǐn duō qúdào xiāoshòu) – Multi-channel Product Sales – Bán hàng sản phẩm đa kênh
1804店铺运营风险 (Diànpù yùnyíng fēngxiǎn) – Store Operational Risks – Rủi ro vận hành cửa hàng
1805客户转化优化 (Kèhù zhuǎnhuà yōuhuà) – Customer Conversion Optimization – Tối ưu hóa chuyển đổi khách hàng
1806商品目标市场 (Shāngpǐn mùbiāo shìchǎng) – Product Target Market – Thị trường mục tiêu của sản phẩm
1807客户行为分析工具 (Kèhù xíngwéi fēnxī gōngjù) – Customer Behavior Analysis Tools – Công cụ phân tích hành vi khách hàng
1808店铺广告分析 (Diànpù guǎnggào fēnxī) – Store Advertising Analysis – Phân tích quảng cáo cửa hàng
1809商品多样化 (Shāngpǐn duōyàng huà) – Product Diversification – Đa dạng hóa sản phẩm
1810店铺销售增长策略 (Diànpù xiāoshòu zēngzhǎng cèlüè) – Store Sales Growth Strategy – Chiến lược tăng trưởng doanh số cửa hàng
1811客户行为追踪 (Kèhù xíngwéi zhuīzōng) – Customer Behavior Tracking – Theo dõi hành vi khách hàng
1812商品销量分析 (Shāngpǐn xiāoliàng fēnxī) – Product Sales Volume Analysis – Phân tích khối lượng bán sản phẩm
1813店铺客户分析 (Diànpù kèhù fēnxī) – Store Customer Analysis – Phân tích khách hàng cửa hàng
1814商品产品定制 (Shāngpǐn chǎnpǐn dìngzhì) – Product Customization – Tùy chỉnh sản phẩm
1815店铺销售数据分析 (Diànpù xiāoshòu shùjù fēnxī) – Store Sales Data Analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng cửa hàng
1816客户群体划分 (Kèhù qúntǐ huàfēn) – Customer Segmentation – Phân nhóm khách hàng
1817店铺访客分析 (Diànpù fǎngkè fēnxī) – Store Visitor Analysis – Phân tích khách thăm cửa hàng
1818店铺搜索排名 (Diànpù sōusuǒ páimíng) – Store Search Ranking – Xếp hạng tìm kiếm cửa hàng
1819商品广告投放分析 (Shāngpǐn guǎnggào tóufàng fēnxī) – Product Advertisement Placement Analysis – Phân tích phân phối quảng cáo sản phẩm
1820店铺运营分析仪 (Diànpù yùnyíng fēnxī yí) – Store Operations Analyzer – Máy phân tích hoạt động cửa hàng
1821商品营销策略 (Shāngpǐn yíngxiāo cèlüè) – Product Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị sản phẩm
1822店铺客户支持 (Diànpù kèhù zhīchí) – Store Customer Support – Hỗ trợ khách hàng cửa hàng
1823客户忠诚度提升 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng) – Customer Loyalty Enhancement – Tăng cường sự trung thành của khách hàng
1824店铺供应链管理 (Diànpù gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Store Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng cửa hàng
1825客户满意度提升 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng) – Customer Satisfaction Enhancement – Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
1826店铺内容优化 (Diànpù nèiróng yōuhuà) – Store Content Optimization – Tối ưu hóa nội dung cửa hàng
1827商品上架优化 (Shāngpǐn shàngjià yōuhuà) – Product Listing Optimization – Tối ưu hóa việc niêm yết sản phẩm
1828商品定制化服务 (Shāngpǐn dìngzhì huà fúwù) – Product Customization Service – Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm
1829店铺客户体验 (Diànpù kèhù tǐyàn) – Store Customer Experience – Trải nghiệm khách hàng cửa hàng
1830店铺促销活动设计 (Diànpù cùxiāo huódòng shèjì) – Store Promotion Event Design – Thiết kế sự kiện khuyến mãi cửa hàng
1831商品配送方案 (Shāngpǐn pèisòng fāng’àn) – Product Delivery Plan – Kế hoạch giao hàng sản phẩm
1832店铺用户界面设计 (Diànpù yònghù jièmiàn shèjì) – Store User Interface Design – Thiết kế giao diện người dùng cửa hàng
1833客户在线支持 (Kèhù zàixiàn zhīchí) – Customer Online Support – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến
1834商品样品测试 (Shāngpǐn yàngpǐn cèshì) – Product Sample Testing – Kiểm tra mẫu sản phẩm
1835店铺转化率优化 (Diànpù zhuǎnhuà lǜ yōuhuà) – Store Conversion Rate Optimization – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng
1836商品库存周转率 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Product Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho sản phẩm
1837店铺销售策略制定 (Diànpù xiāoshòu cèlüè zhìdìng) – Store Sales Strategy Development – Phát triển chiến lược bán hàng cửa hàng
1838客户忠诚度管理 (Kèhù zhōngchéng dù guǎnlǐ) – Customer Loyalty Management – Quản lý sự trung thành của khách hàng
1839店铺交易记录 (Diànpù jiāoyì jìlù) – Store Transaction Records – Hồ sơ giao dịch cửa hàng
1840客户反馈系统 (Kèhù fǎnkuì xìtǒng) – Customer Feedback System – Hệ thống phản hồi khách hàng
1841店铺客服支持 (Diànpù kèfú zhīchí) – Store Customer Service Support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng cửa hàng
1842客户沟通渠道 (Kèhù gōutōng qúdào) – Customer Communication Channels – Kênh giao tiếp với khách hàng
1843商品热销产品 (Shāngpǐn rèxiāo chǎnpǐn) – Bestselling Products – Sản phẩm bán chạy
1844店铺产品上新 (Diànpù chǎnpǐn shàngxīn) – Store New Product Launch – Ra mắt sản phẩm mới cửa hàng
1845店铺数据报表 (Diànpù shùjù bàobiǎo) – Store Data Reports – Báo cáo dữ liệu cửa hàng
1846店铺优化方案 (Diànpù yōuhuà fāng’àn) – Store Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa cửa hàng
1847商品销售目标 (Shāngpǐn xiāoshòu mùbiāo) – Product Sales Target – Mục tiêu bán hàng sản phẩm
1848店铺库存管理系统 (Diànpù kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Store Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho cửa hàng
1849客户画像分析 (Kèhù huàxiàng fēnxī) – Customer Profiling Analysis – Phân tích hồ sơ khách hàng
1850店铺转化率提升 (Diànpù zhuǎnhuà lǜ tíshēng) – Store Conversion Rate Improvement – Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng
1851商品供应链优化 (Shāngpǐn gōngyìng liàn yōuhuà) – Product Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng sản phẩm
1852店铺运营分析 (Diànpù yùnyíng fēnxī) – Store Operation Analysis – Phân tích hoạt động cửa hàng
1853商品品质保证 (Shāngpǐn pǐnzhì bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm
1854客户问题解答 (Kèhù wèntí jiědá) – Customer Question Answering – Giải đáp câu hỏi khách hàng
1855商品推广计划 (Shāngpǐn tuīguǎng jìhuà) – Product Promotion Plan – Kế hoạch quảng bá sản phẩm
1856店铺反馈机制 (Diànpù fǎnkuì jīzhì) – Store Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi cửa hàng
1857店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội cửa hàng
1858商品销售渠道开发 (Shāngpǐn xiāoshòu qúdào kāifā) – Product Sales Channel Development – Phát triển kênh bán hàng sản phẩm
1859店铺退款政策 (Diànpù tuìkuǎn zhèngcè) – Store Refund Policy – Chính sách hoàn tiền cửa hàng
1860客户满意度评估 (Kèhù mǎnyìdù pínggū) – Customer Satisfaction Evaluation – Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
1861客户体验改进 (Kèhù tǐyàn gǎijìn) – Customer Experience Improvement – Cải thiện trải nghiệm khách hàng
1862商品销售报告分析 (Shāngpǐn xiāoshòu bàogào fēnxī) – Product Sales Report Analysis – Phân tích báo cáo bán hàng sản phẩm
1863商品定期促销 (Shāngpǐn dìngqī cùxiāo) – Product Periodic Promotion – Khuyến mãi định kỳ sản phẩm
1864商品类别管理 (Shāngpǐn lèibié guǎnlǐ) – Product Category Management – Quản lý danh mục sản phẩm
1865店铺忠诚计划 (Diànpù zhōngchéng jìhuà) – Store Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành cửa hàng
1866店铺运费计算 (Diànpù yùnfèi jìsuàn) – Store Shipping Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển cửa hàng
1867客户访客统计 (Kèhù fǎngkè tǒngjì) – Customer Visitor Statistics – Thống kê lượt khách hàng truy cập
1868商品自营与代销 (Shāngpǐn zìyíng yǔ dàixiāo) – Product Self-operated vs. Consignment – Sản phẩm tự vận hành và ủy thác bán
1869店铺广告宣传 (Diànpù guǎnggào xuānchuán) – Store Advertisement Promotion – Quảng bá quảng cáo cửa hàng
1870店铺跨境电商 (Diànpù kuàjìng diànshāng) – Store Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới cửa hàng
1871客户购买偏好 (Kèhù gòumǎi piānhào) – Customer Purchase Preference – Sở thích mua hàng của khách hàng
1872店铺自动化运营 (Diànpù zìdònghuà yùnyíng) – Store Automation Operation – Tự động hóa hoạt động cửa hàng
1873客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) – Customer Loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng
1874店铺审核流程 (Diànpù shěnhé liúchéng) – Store Review Process – Quy trình phê duyệt cửa hàng
1875店铺销量预测 (Diànpù xiāoliàng yùcè) – Store Sales Forecast – Dự báo doanh số cửa hàng
1876商品营销方案 (Shāngpǐn yíngxiāo fāng’àn) – Product Marketing Plan – Kế hoạch tiếp thị sản phẩm
1877店铺供应商管理 (Diànpù gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Store Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp cửa hàng
1878客户付款方式 (Kèhù fùkuǎn fāngshì) – Customer Payment Method – Phương thức thanh toán của khách hàng
1879商品售卖区域 (Shāngpǐn shòumài qūyù) – Product Sales Region – Khu vực bán sản phẩm
1880店铺运营成本 (Diànpù yùnyíng chéngběn) – Store Operational Costs – Chi phí vận hành cửa hàng
1881店铺发展战略 (Diànpù fāzhǎn zhànlüè) – Store Development Strategy – Chiến lược phát triển cửa hàng
1882店铺营业时间 (Diànpù yíngyè shíjiān) – Store Operating Hours – Giờ hoạt động cửa hàng
1883客户支付安全 (Kèhù zhīfù ānquán) – Customer Payment Security – An ninh thanh toán của khách hàng
1884商品成本核算 (Shāngpǐn chéngběn hé suàn) – Product Cost Calculation – Tính toán chi phí sản phẩm
1885客户订单取消 (Kèhù dìngdān qǔxiāo) – Customer Order Cancellation – Hủy bỏ đơn hàng khách hàng
1886商品图片编辑 (Shāngpǐn túpiàn biānjí) – Product Image Editing – Chỉnh sửa hình ảnh sản phẩm
1887店铺SEO优化策略 (Diànpù SEO yōuhuà cèlüè) – Store SEO Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu SEO cửa hàng
1888客户转化率提升 (Kèhù zhuǎnhuà lǜ tíshēng) – Customer Conversion Rate Improvement – Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
1889商品库存预警 (Shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product Inventory Warning – Cảnh báo tồn kho sản phẩm
1890客户关系维护 (Kèhù guānxì wéihù) – Customer Relationship Maintenance – Duy trì quan hệ khách hàng
1891客户体验反馈 (Kèhù tǐyàn fǎnkuì) – Customer Experience Feedback – Phản hồi về trải nghiệm khách hàng
1892客户购物车 (Kèhù gòuwù chē) – Customer Shopping Cart – Giỏ hàng của khách hàng
1893商品退货处理 (Shāngpǐn tuìhuò chǔlǐ) – Product Return Processing – Xử lý trả hàng sản phẩm
1894店铺库存系统 (Diànpù kùcún xìtǒng) – Store Inventory System – Hệ thống tồn kho cửa hàng
1895客户忠诚计划奖励 (Kèhù zhōngchéng jìhuà jiǎnglì) – Customer Loyalty Program Rewards – Phần thưởng chương trình khách hàng trung thành
1896商品规格管理 (Shāngpǐn guīgé guǎnlǐ) – Product Specification Management – Quản lý đặc tả sản phẩm
1897商品质保期 (Shāngpǐn zhìbǎo qī) – Product Warranty Period – Thời gian bảo hành sản phẩm
1898客户退货政策 (Kèhù tuìhuò zhèngcè) – Customer Return Policy – Chính sách trả hàng của khách hàng
1899商品线上销售 (Shāngpǐn xiànshàng xiāoshòu) – Online Product Sales – Bán hàng sản phẩm trực tuyến
1900店铺信用评级 (Diànpù xìnyòng píngjí) – Store Credit Rating – Xếp hạng tín dụng cửa hàng
1901店铺会员制度 (Diànpù huìyuán zhìdù) – Store Membership System – Hệ thống thành viên cửa hàng
1902客户营销策略 (Kèhù yíngxiāo cèlüè) – Customer Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị khách hàng
1903客户画像分析 (Kèhù huàxiàng fēnxī) – Customer Profiling Analysis – Phân tích hình ảnh khách hàng
1904店铺供应商评价 (Diànpù gōngyìng shāng píngjià) – Store Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp cửa hàng
1905店铺客户分层 (Diànpù kèhù fēncéng) – Store Customer Segmentation – Phân tầng khách hàng cửa hàng
1906店铺广告推广 (Diànpù guǎnggào tuīguǎng) – Store Advertising Promotion – Quảng bá quảng cáo cửa hàng
1907店铺支付安全 (Diànpù zhīfù ānquán) – Store Payment Security – An ninh thanh toán cửa hàng
1908店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotional Activity – Hoạt động khuyến mãi cửa hàng
1909店铺库存盘点 (Diànpù kùcún pándiǎn) – Store Inventory Count – Kiểm kê tồn kho cửa hàng
1910客户支付方式 (Kèhù zhīfù fāngshì) – Customer Payment Method – Phương thức thanh toán của khách hàng
1911店铺退换货政策 (Diànpù tuìhuàn huò zhèngcè) – Store Return and Exchange Policy – Chính sách trả đổi hàng của cửa hàng
1912商品库存控制 (Shāngpǐn kùcún kòngzhì) – Product Inventory Control – Kiểm soát tồn kho sản phẩm
1913店铺用户评价 (Diànpù yònghù píngjià) – Store User Review – Đánh giá của người dùng cửa hàng
1914店铺促销折扣 (Diànpù cùxiāo zhékòu) – Store Promotional Discount – Giảm giá khuyến mãi cửa hàng
1915客户活跃度分析 (Kèhù huóyuè dù fēnxī) – Customer Activity Analysis – Phân tích mức độ hoạt động của khách hàng
1916商品上线推广 (Shāngpǐn shàngxiàn tuīguǎng) – Product Launch Promotion – Quảng bá sản phẩm khi ra mắt
1917店铺优化建议 (Diànpù yōuhuà jiànyì) – Store Optimization Suggestions – Đề xuất tối ưu hóa cửa hàng
1918客户反馈调查 (Kèhù fǎnkuì diàochá) – Customer Feedback Survey – Khảo sát phản hồi của khách hàng
1919店铺促销折扣代码 (Diànpù cùxiāo zhékòu dàimǎ) – Store Promotional Discount Code – Mã giảm giá khuyến mãi cửa hàng
1920店铺用户画像 (Diànpù yònghù huàxiàng) – Store User Profile – Hồ sơ người dùng cửa hàng
1921店铺互动功能 (Diànpù hùdòng gōngnéng) – Store Interaction Feature – Tính năng tương tác của cửa hàng
1922客户退换货流程 (Kèhù tuìhuàn huò liúchéng) – Customer Return and Exchange Process – Quy trình trả đổi hàng của khách hàng
1923商品销量排行 (Shāngpǐn xiāoliàng pái háng) – Product Sales Ranking – Xếp hạng doanh thu sản phẩm
1924店铺管理后台 (Diànpù guǎnlǐ hòutái) – Store Management Backend – Hệ thống quản lý cửa hàng
1925客户购物行为 (Kèhù gòuwù xíngwéi) – Customer Shopping Behavior – Hành vi mua sắm của khách hàng
1926客户购买意图分析 (Kèhù gòumǎi yìtú fēnxī) – Customer Purchase Intent Analysis – Phân tích ý định mua hàng của khách hàng
1927客户支付安全性 (Kèhù zhīfù ānquán xìng) – Customer Payment Security – An ninh thanh toán của khách hàng
1928商品销售渠道 (Shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Product Sales Channel – Kênh bán hàng sản phẩm
1929客户返利计划 (Kèhù fǎnlì jìhuà) – Customer Cashback Program – Chương trình hoàn tiền cho khách hàng
1930店铺促销活动策划 (Diànpù cùxiāo huódòng cèhuà) – Store Promotional Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện khuyến mãi cửa hàng
1931店铺活动推广 (Diànpù huódòng tuīguǎng) – Store Event Promotion – Quảng bá sự kiện cửa hàng
1932客户消费趋势 (Kèhù xiāofèi qūshì) – Customer Spending Trends – Xu hướng chi tiêu của khách hàng
1933客户重复购买率 (Kèhù chóngfù gòumǎi lǜ) – Customer Repeat Purchase Rate – Tỷ lệ mua lại của khách hàng
1934商品库存缺货 (Shāngpǐn kùcún quēhuò) – Product Out of Stock – Hết hàng sản phẩm
1935店铺用户活跃度 (Diànpù yònghù huóyuè dù) – Store User Engagement – Mức độ tương tác người dùng cửa hàng
1936客户消费行为 (Kèhù xiāofèi xíngwéi) – Customer Consumption Behavior – Hành vi tiêu dùng của khách hàng
1937商品进货周期 (Shāngpǐn jìnhuò zhōuqī) – Product Restock Cycle – Chu kỳ nhập hàng sản phẩm
1938店铺交易额 (Diànpù jiāoyì é) – Store Transaction Amount – Số tiền giao dịch cửa hàng
1939客户支付方式多样化 (Kèhù zhīfù fāngshì duōyàng huà) – Customer Payment Method Diversification – Đa dạng hóa phương thức thanh toán của khách hàng
1940店铺营销策略 (Diànpù yíngxiāo cèlüè) – Store Marketing Strategy – Chiến lược marketing cửa hàng
1941商品售价定位 (Shāngpǐn shòujià dìngwèi) – Product Price Positioning – Định vị giá sản phẩm
1942店铺退货率分析 (Diànpù tuìhuò lǜ fēnxī) – Store Return Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ trả hàng của cửa hàng
1943客户购买路径 (Kèhù gòumǎi lùjìng) – Customer Purchase Path – Hành trình mua sắm của khách hàng
1944商品季节性需求 (Shāngpǐn jìjié xìng xūqiú) – Product Seasonal Demand – Nhu cầu sản phẩm theo mùa
1945店铺物流效率 (Diànpù wùliú xiàolǜ) – Store Logistics Efficiency – Hiệu suất logistics của cửa hàng
1946客户群体细分 (Kèhù qúntǐ xìfēn) – Customer Segmentation – Phân khúc khách hàng
1947商品促销搭配 (Shāngpǐn cùxiāo dāpèi) – Product Promotional Bundling – Kết hợp khuyến mãi sản phẩm
1948店铺日常维护 (Diànpù rìcháng wéihù) – Daily Store Maintenance – Bảo trì cửa hàng hàng ngày
1949客户心理研究 (Kèhù xīnlǐ yánjiū) – Customer Psychology Research – Nghiên cứu tâm lý khách hàng
1950店铺活动预算 (Diànpù huódòng yùsuàn) – Store Event Budget – Ngân sách sự kiện cửa hàng
1951店铺直播销售 (Diànpù zhíbò xiāoshòu) – Store Live Sales – Bán hàng qua livestream của cửa hàng
1952客户数据加密 (Kèhù shùjù jiāmì) – Customer Data Encryption – Mã hóa dữ liệu khách hàng
1953商品利润率 (Shāngpǐn lìrùn lǜ) – Product Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận sản phẩm
1954店铺活动效果评估 (Diànpù huódòng xiàoguǒ pínggū) – Store Event Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả sự kiện cửa hàng
1955商品上架流程 (Shāngpǐn shàngjià liúchéng) – Product Listing Process – Quy trình đăng bán sản phẩm
1956店铺流量导向 (Diànpù liúliàng dǎoxiàng) – Store Traffic Direction – Hướng dẫn lưu lượng cửa hàng
1957客户订单催促 (Kèhù dìngdān cuīcù) – Customer Order Urging – Nhắc nhở đơn hàng của khách hàng
1958商品关联推荐 (Shāngpǐn guānlián tuījiàn) – Product Related Recommendations – Đề xuất sản phẩm liên quan
1959客户留言处理 (Kèhù liúyán chǔlǐ) – Customer Message Handling – Xử lý tin nhắn khách hàng
1960商品优惠券分发 (Shāngpǐn yōuhuìquàn fēnfā) – Product Coupon Distribution – Phân phối phiếu giảm giá sản phẩm
1961店铺广告投标 (Diànpù guǎnggào tóubiāo) – Store Ad Bidding – Đấu thầu quảng cáo cửa hàng
1962店铺库存报警 (Diànpù kùcún bào jǐng) – Store Inventory Alarm – Cảnh báo tồn kho cửa hàng
1963客户投诉反馈 (Kèhù tóusù fǎnkuì) – Customer Complaint Feedback – Phản hồi khiếu nại khách hàng
1964店铺发展计划 (Diànpù fāzhǎn jìhuà) – Store Development Plan – Kế hoạch phát triển cửa hàng
1965客户地址验证 (Kèhù dìzhǐ yànzhèng) – Customer Address Verification – Xác minh địa chỉ khách hàng
1966商品数据采集 (Shāngpǐn shùjù cǎijí) – Product Data Collection – Thu thập dữ liệu sản phẩm
1967客户服务评分 (Kèhù fúwù píngfēn) – Customer Service Rating – Đánh giá dịch vụ khách hàng
1968店铺全渠道运营 (Diànpù quán qúdào yùnyíng) – Store Omnichannel Operation – Vận hành đa kênh của cửa hàng
1969商品包装规格 (Shāngpǐn bāozhuāng guīgé) – Product Packaging Specifications – Quy cách đóng gói sản phẩm
1970店铺客服自动化 (Diànpù kèfú zìdòng huà) – Store Customer Service Automation – Tự động hóa chăm sóc khách hàng cửa hàng
1971客户邀请奖励 (Kèhù yāoqǐng jiǎnglì) – Customer Invitation Rewards – Thưởng khi mời khách hàng
1972商品动态调整 (Shāngpǐn dòngtài tiáozhěng) – Dynamic Product Adjustment – Điều chỉnh sản phẩm linh hoạt
1973店铺促销日历 (Diànpù cùxiāo rìlì) – Store Promotion Calendar – Lịch khuyến mãi cửa hàng
1974客户浏览历史 (Kèhù liúlǎn lìshǐ) – Customer Browsing History – Lịch sử duyệt sản phẩm của khách hàng
1975店铺自定义标签 (Diànpù zìdìngyì biāoqiān) – Store Custom Tags – Thẻ tùy chỉnh của cửa hàng
1976商品下架通知 (Shāngpǐn xiàjià tōngzhī) – Product Delisting Notification – Thông báo sản phẩm ngừng kinh doanh
1977店铺物流整合 (Diànpù wùliú zhěnghé) – Store Logistics Integration – Tích hợp logistics cửa hàng
1978客户个性化推荐 (Kèhù gèxìng huà tuījiàn) – Personalized Customer Recommendations – Đề xuất cá nhân hóa cho khách hàng
1979商品海外直邮 (Shāngpǐn hǎiwài zhíyóu) – Product International Direct Shipping – Giao hàng trực tiếp quốc tế
1980店铺盈利能力 (Diànpù yínglì nénglì) – Store Profitability – Khả năng sinh lời của cửa hàng
1981店铺社区互动 (Diànpù shèqū hùdòng) – Store Community Interaction – Tương tác cộng đồng cửa hàng
1982商品多平台同步 (Shāngpǐn duō píngtái tóngbù) – Product Multi-Platform Synchronization – Đồng bộ sản phẩm đa nền tảng
1983店铺支付系统升级 (Diànpù zhīfù xìtǒng shēngjí) – Store Payment System Upgrade – Nâng cấp hệ thống thanh toán cửa hàng
1984店铺目标设定 (Diànpù mùbiāo shèdìng) – Store Goal Setting – Đặt mục tiêu cửa hàng
1985客户积分系统 (Kèhù jīfēn xìtǒng) – Customer Points System – Hệ thống tích điểm khách hàng
1986商品销售排名 (Shāngpǐn xiāoshòu páimíng) – Product Sales Ranking – Xếp hạng bán hàng sản phẩm
1987店铺季节性调整 (Diànpù jìjié xìng tiáozhěng) – Store Seasonal Adjustment – Điều chỉnh mùa vụ của cửa hàng
1988客户购买倾向分析 (Kèhù gòumǎi qīngxiàng fēnxī) – Customer Purchase Tendency Analysis – Phân tích xu hướng mua hàng của khách hàng
1989店铺全员培训 (Diànpù quányuán péixùn) – Store Staff Training – Đào tạo nhân viên cửa hàng
1990客户评论监控 (Kèhù pínglùn jiānkòng) – Customer Review Monitoring – Giám sát đánh giá của khách hàng
1991商品环保认证 (Shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Product Environmental Certification – Chứng nhận thân thiện với môi trường của sản phẩm
1992店铺视觉设计 (Diànpù shìjué shèjì) – Store Visual Design – Thiết kế hình ảnh cửa hàng
1993客户售后服务 (Kèhù shòuhòu fúwù) – Customer After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi khách hàng
1994商品动态监控 (Shāngpǐn dòngtài jiānkòng) – Product Dynamic Monitoring – Giám sát trạng thái sản phẩm
1995店铺网络安全 (Diànpù wǎngluò ānquán) – Store Cybersecurity – An ninh mạng cho cửa hàng
1996客户转化率优化 (Kèhù zhuǎnhuà lǜ yōuhuà) – Customer Conversion Rate Optimization – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
1997店铺库存盘点 (Diànpù kùcún pándiǎn) – Store Inventory Check – Kiểm kê hàng tồn kho cửa hàng
1998商品销售数据分析 (Shāngpǐn xiāoshòu shùjù fēnxī) – Product Sales Data Analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng sản phẩm
1999店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội của cửa hàng
2000客户服务聊天记录 (Kèhù fúwù liáotiān jìlù) – Customer Service Chat Records – Ghi chép trò chuyện dịch vụ khách hàng
2001店铺营业额提升 (Diànpù yíngyè é tíshēng) – Store Revenue Growth – Tăng doanh thu cửa hàng
2002客户账户信息保护 (Kèhù zhànghù xìnxī bǎohù) – Customer Account Information Protection – Bảo vệ thông tin tài khoản khách hàng
2003店铺目标客户分析 (Diànpù mùbiāo kèhù fēnxī) – Store Target Customer Analysis – Phân tích khách hàng mục tiêu của cửa hàng
2004客户行为数据跟踪 (Kèhù xíngwéi shùjù gēnzōng) – Customer Behavior Data Tracking – Theo dõi dữ liệu hành vi khách hàng
2005商品关键词推广 (Shāngpǐn guānjiàn cí tuīguǎng) – Product Keyword Promotion – Quảng bá từ khóa sản phẩm
2006店铺在线客服工具 (Diànpù zàixiàn kèfú gōngjù) – Store Online Customer Service Tool – Công cụ chăm sóc khách hàng trực tuyến
2007店铺市场趋势分析 (Diànpù shìchǎng qūshì fēnxī) – Store Market Trend Analysis – Phân tích xu hướng thị trường cửa hàng
2008客户互动活动 (Kèhù hùdòng huódòng) – Customer Engagement Activities – Hoạt động tương tác với khách hàng
2009店铺广告预算管理 (Diànpù guǎnggào yùsuàn guǎnlǐ) – Store Advertising Budget Management – Quản lý ngân sách quảng cáo cửa hàng
2010店铺品牌形象建设 (Diànpù pǐnpái xíngxiàng jiànshè) – Store Brand Image Building – Xây dựng hình ảnh thương hiệu cửa hàng
2011客户群体细分 (Kèhù qúntǐ xìfēn) – Customer Segmentation – Phân khúc nhóm khách hàng
2012商品采购流程 (Shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Product Procurement Process – Quy trình thu mua sản phẩm
2013店铺多语言支持 (Diànpù duō yǔyán zhīchí) – Store Multi-Language Support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ cho cửa hàng
2014客户推荐奖励机制 (Kèhù tuījiàn jiǎnglì jīzhì) – Customer Referral Incentive Mechanism – Cơ chế thưởng giới thiệu khách hàng
2015商品折扣活动监控 (Shāngpǐn zhékòu huódòng jiānkòng) – Product Discount Activity Monitoring – Giám sát hoạt động giảm giá sản phẩm
2016店铺广告投放平台 (Diànpù guǎnggào tóufàng píngtái) – Store Advertising Placement Platform – Nền tảng đặt quảng cáo cửa hàng
2017客户忠诚度评估 (Kèhù zhōngchéng dù pínggū) – Customer Loyalty Assessment – Đánh giá mức độ trung thành của khách hàng
2018商品多渠道销售 (Shāngpǐn duō qúdào xiāoshòu) – Product Multi-Channel Sales – Bán hàng đa kênh sản phẩm
2019店铺流量来源分析 (Diànpù liúliàng láiyuán fēnxī) – Store Traffic Source Analysis – Phân tích nguồn lưu lượng truy cập cửa hàng
2020客户问题解决方案 (Kèhù wèntí jiějué fāng’àn) – Customer Issue Resolution Plan – Giải pháp xử lý vấn đề khách hàng
2021商品包装物流成本 (Shāngpǐn bāozhuāng wùliú chéngběn) – Product Packaging and Logistics Costs – Chi phí đóng gói và logistics sản phẩm
2022客户个性化购物体验 (Kèhù gèxìng huà gòuwù tǐyàn) – Personalized Shopping Experience – Trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa
2023商品保修政策 (Shāngpǐn bǎoxiū zhèngcè) – Product Warranty Policy – Chính sách bảo hành sản phẩm
2024店铺会员系统 (Diànpù huìyuán xìtǒng) – Store Membership System – Hệ thống thành viên cửa hàng
2025客户数据保护协议 (Kèhù shùjù bǎohù xiéyì) – Customer Data Protection Agreement – Thỏa thuận bảo vệ dữ liệu khách hàng
2026商品季节性促销 (Shāngpǐn jìjié xìng cùxiāo) – Product Seasonal Promotion – Khuyến mãi theo mùa của sản phẩm
2027店铺库存周转分析 (Diànpù kùcún zhōuzhuǎn fēnxī) – Store Inventory Turnover Analysis – Phân tích vòng quay hàng tồn kho của cửa hàng
2028商品订单处理效率 (Shāngpǐn dìngdān chǔlǐ xiàolǜ) – Product Order Processing Efficiency – Hiệu suất xử lý đơn hàng sản phẩm
2029店铺客户满意度调查 (Diànpù kèhù mǎnyì dù diàochá) – Store Customer Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng cửa hàng
2030客户行为预测模型 (Kèhù xíngwéi yùcè móxíng) – Customer Behavior Prediction Model – Mô hình dự đoán hành vi khách hàng
2031商品退货原因分析 (Shāngpǐn tuìhuò yuányīn fēnxī) – Product Return Reason Analysis – Phân tích lý do trả hàng sản phẩm
2032店铺促销策略优化 (Diànpù cùxiāo cèlüè yōuhuà) – Store Promotion Strategy Optimization – Tối ưu hóa chiến lược khuyến mãi của cửa hàng
2033客户服务培训计划 (Kèhù fúwù péixùn jìhuà) – Customer Service Training Plan – Kế hoạch đào tạo dịch vụ khách hàng
2034商品销售趋势预测 (Shāngpǐn xiāoshòu qūshì yùcè) – Product Sales Trend Forecast – Dự báo xu hướng bán hàng sản phẩm
2035店铺订单管理工具 (Diànpù dìngdān guǎnlǐ gōngjù) – Store Order Management Tools – Công cụ quản lý đơn hàng cửa hàng
2036客户互动反馈机制 (Kèhù hùdòng fǎnkuì jīzhì) – Customer Interaction Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi tương tác khách hàng
2037商品国际物流服务 (Shāngpǐn guójì wùliú fúwù) – Product International Logistics Services – Dịch vụ logistics quốc tế sản phẩm
2038店铺运营数据监控 (Diànpù yùnyíng shùjù jiānkòng) – Store Operation Data Monitoring – Giám sát dữ liệu vận hành cửa hàng
2039客户偏好商品推荐 (Kèhù piānhào shāngpǐn tuījiàn) – Customer Preferred Product Recommendation – Gợi ý sản phẩm theo sở thích khách hàng
2040商品销售渠道评估 (Shāngpǐn xiāoshòu qúdào pínggū) – Product Sales Channel Evaluation – Đánh giá kênh bán hàng sản phẩm
2041店铺营销内容创作 (Diànpù yíngxiāo nèiróng chuàngzuò) – Store Marketing Content Creation – Sáng tạo nội dung tiếp thị cửa hàng
2042商品多样化选择 (Shāngpǐn duōyàng huà xuǎnzé) – Product Diversification Options – Lựa chọn đa dạng hóa sản phẩm
2043店铺市场营销活动 (Diànpù shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Store Market Promotion Activities – Các hoạt động tiếp thị cửa hàng
2044客户购物车分析 (Kèhù gòuwù chē fēnxī) – Customer Cart Analysis – Phân tích giỏ hàng của khách hàng
2045商品供应商关系管理 (Shāngpǐn gōngyìng shāng guānxì guǎnlǐ) – Product Supplier Relationship Management – Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp sản phẩm
2046店铺季节性库存调整 (Diànpù jìjié xìng kùcún tiáozhěng) – Store Seasonal Inventory Adjustment – Điều chỉnh hàng tồn kho theo mùa của cửa hàng
2047商品运输保险服务 (Shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn fúwù) – Product Transportation Insurance Service – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2048店铺促销折扣代码 (Diànpù cùxiāo zhékòu dàimǎ) – Store Promotion Discount Codes – Mã giảm giá khuyến mãi cửa hàng
2049商品在线追踪系统 (Shāngpǐn zàixiàn zhuīzōng xìtǒng) – Online Product Tracking System – Hệ thống theo dõi sản phẩm trực tuyến
2050店铺虚拟试衣功能 (Diànpù xūnǐ shìyī gōngnéng) – Virtual Fitting Function – Tính năng thử đồ ảo của cửa hàng
2051客户评论管理工具 (Kèhù pínglùn guǎnlǐ gōngjù) – Customer Review Management Tool – Công cụ quản lý đánh giá khách hàng
2052商品库存短缺预警 (Shāngpǐn kùcún duǎnquē yùjǐng) – Product Inventory Shortage Warning – Cảnh báo thiếu hàng tồn kho sản phẩm
2053店铺跨境电商平台 (Diànpù kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-Border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới của cửa hàng
2054客户购物习惯分析 (Kèhù gòuwù xíguàn fēnxī) – Customer Shopping Habit Analysis – Phân tích thói quen mua sắm của khách hàng
2055店铺订单自动化处理 (Diànpù dìngdān zìdòng huà chǔlǐ) – Automated Order Processing – Xử lý đơn hàng tự động của cửa hàng
2056客户购物体验提升计划 (Kèhù gòuwù tǐyàn tíshēng jìhuà) – Customer Shopping Experience Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng
2057商品图像优化技术 (Shāngpǐn túxiàng yōuhuà jìshù) – Product Image Optimization Technology – Công nghệ tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm
2058店铺社交媒体营销策略 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo cèlüè) – Store Social Media Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội của cửa hàng
2059客户服务满意度评估 (Kèhù fúwù mǎnyì dù pínggū) – Customer Service Satisfaction Assessment – Đánh giá mức độ hài lòng dịch vụ khách hàng
2060商品包装设计方案 (Shāngpǐn bāozhuāng shèjì fāng’àn) – Product Packaging Design Plan – Phương án thiết kế bao bì sản phẩm
2061客户注册激励政策 (Kèhù zhùcè jīlì zhèngcè) – Customer Registration Incentive Policy – Chính sách khuyến khích đăng ký của khách hàng
2062商品推荐算法优化 (Shāngpǐn tuījiàn suànfǎ yōuhuà) – Product Recommendation Algorithm Optimization – Tối ưu hóa thuật toán gợi ý sản phẩm
2063店铺在线客服系统 (Diànpù zàixiàn kèfú xìtǒng) – Store Online Customer Service System – Hệ thống hỗ trợ khách hàng trực tuyến của cửa hàng
2064商品价格波动监控 (Shāngpǐn jiàgé bōdòng jiānkòng) – Product Price Fluctuation Monitoring – Giám sát biến động giá sản phẩm
2065店铺仓储管理方案 (Diànpù cāngchǔ guǎnlǐ fāng’àn) – Store Warehouse Management Plan – Phương án quản lý kho bãi cửa hàng
2066客户退货流程简化 (Kèhù tuìhuò liúchéng jiǎnhuà) – Simplified Return Process – Đơn giản hóa quy trình trả hàng của khách hàng
2067商品物流成本分析 (Shāngpǐn wùliú chéngběn fēnxī) – Logistics Cost Analysis – Phân tích chi phí logistics sản phẩm
2068店铺营销绩效评估 (Diànpù yíngxiāo jìxiào pínggū) – Store Marketing Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả tiếp thị cửa hàng
2069客户忠诚度计划设计 (Kèhù zhōngchéng dù jìhuà shèjì) – Customer Loyalty Program Design – Thiết kế chương trình khách hàng trung thành
2070商品分类管理系统 (Shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ xìtǒng) – Product Category Management System – Hệ thống quản lý danh mục sản phẩm
2071店铺客户画像分析 (Diànpù kèhù huàxiàng fēnxī) – Store Customer Profiling Analysis – Phân tích chân dung khách hàng của cửa hàng
2072客户购物数据整合 (Kèhù gòuwù shùjù zhěnghé) – Customer Purchase Data Integration – Tích hợp dữ liệu mua sắm của khách hàng
2073商品库存周转率计算 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ jìsuàn) – Inventory Turnover Rate Calculation – Tính toán tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho sản phẩm
2074店铺直播带货策略 (Diànpù zhíbò dàihuò cèlüè) – Store Livestream Sales Strategy – Chiến lược bán hàng qua livestream của cửa hàng
2075客户支付偏好分析 (Kèhù zhīfù piānhào fēnxī) – Customer Payment Preference Analysis – Phân tích sở thích thanh toán của khách hàng
2076商品国际市场扩展 (Shāngpǐn guójì shìchǎng kuòzhǎn) – International Market Expansion – Mở rộng thị trường quốc tế sản phẩm
2077店铺SEO优化技巧 (Diànpù SEO yōuhuà jìqiǎo) – Store SEO Optimization Tips – Mẹo tối ưu hóa SEO cửa hàng
2078客户售后服务改进 (Kèhù shòuhòu fúwù gǎijìn) – After-Sales Service Improvement – Cải thiện dịch vụ sau bán hàng của khách hàng
2079商品推广文案创作 (Shāngpǐn tuīguǎng wén’àn chuàngzuò) – Product Promotion Copywriting – Sáng tạo nội dung quảng bá sản phẩm
2080店铺多语言支持系统 (Diànpù duō yǔyán zhīchí xìtǒng) – Store Multilingual Support System – Hệ thống hỗ trợ đa ngôn ngữ của cửa hàng
2081客户流失率降低策略 (Kèhù liúshī lǜ jiàngdī cèlüè) – Customer Retention Strategy – Chiến lược giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ
2082商品原产地认证服务 (Shāngpǐn yuánchǎndì rènzhèng fúwù) – Product Origin Certification Service – Dịch vụ chứng nhận nguồn gốc sản phẩm
2083店铺销售目标设定 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo shèdìng) – Store Sales Target Setting – Thiết lập mục tiêu doanh số cửa hàng
2084客户体验优化策略 (Kèhù tǐyàn yōuhuà cèlüè) – Customer Experience Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng
2085商品质量监控体系 (Shāngpǐn zhìliàng jiānkòng tǐxì) – Product Quality Control System – Hệ thống giám sát chất lượng sản phẩm
2086店铺在线营销课程 (Diànpù zàixiàn yíngxiāo kèchéng) – Online Marketing Courses – Khóa học tiếp thị trực tuyến cho cửa hàng
2087客户反馈分析工具 (Kèhù fǎnkuì fēnxī gōngjù) – Customer Feedback Analysis Tool – Công cụ phân tích phản hồi khách hàng
2088商品跨境支付解决方案 (Shāngpǐn kuàjìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-Border Payment Solutions – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới cho sản phẩm
2089店铺商品拍摄指南 (Diànpù shāngpǐn pāishè zhǐnán) – Product Photography Guide – Hướng dẫn chụp ảnh sản phẩm của cửa hàng
2090客户交叉销售策略 (Kèhù jiāochā xiāoshòu cèlüè) – Cross-Selling Strategy – Chiến lược bán hàng chéo cho khách hàng
2091商品供应链金融服务 (Shāngpǐn gōngyìng liàn jīnróng fúwù) – Supply Chain Financial Services – Dịch vụ tài chính chuỗi cung ứng sản phẩm
2092店铺视频营销内容创作 (Diànpù shìpín yíngxiāo nèiróng chuàngzuò) – Video Marketing Content Creation – Sáng tạo nội dung tiếp thị qua video của cửa hàng
2093客户订单追踪工具 (Kèhù dìngdān zhuīzōng gōngjù) – Customer Order Tracking Tool – Công cụ theo dõi đơn hàng của khách hàng
2094商品生态包装解决方案 (Shāngpǐn shēngtài bāozhuāng jiějué fāng’àn) – Eco-Friendly Packaging Solutions – Giải pháp đóng gói thân thiện môi trường cho sản phẩm
2095店铺品牌定位策略 (Diànpù pǐnpái dìngwèi cèlüè) – Store Brand Positioning Strategy – Chiến lược định vị thương hiệu của cửa hàng
2096客户购物行为预测 (Kèhù gòuwù xíngwéi yùcè) – Customer Shopping Behavior Prediction – Dự đoán hành vi mua sắm của khách hàng
2097商品动态定价策略 (Shāngpǐn dòngtài dìngjià cèlüè) – Dynamic Pricing Strategy – Chiến lược định giá động cho sản phẩm
2098店铺多渠道营销 (Diànpù duō qúdào yíngxiāo) – Multi-Channel Marketing – Tiếp thị đa kênh của cửa hàng
2099客户转化率优化技巧 (Kèhù zhuǎnhuà lǜ yōuhuà jìqiǎo) – Conversion Rate Optimization Tips – Mẹo tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi của khách hàng
2100商品个性化推荐系统 (Shāngpǐn gèxìng huà tuījiàn xìtǒng) – Personalized Product Recommendation System – Hệ thống gợi ý sản phẩm cá nhân hóa
2101店铺品牌合作计划 (Diànpù pǐnpái hézuò jìhuà) – Brand Collaboration Plan – Kế hoạch hợp tác thương hiệu của cửa hàng
2102客户积分奖励机制 (Kèhù jīfēn jiǎnglì jīzhì) – Customer Points Reward System – Hệ thống thưởng điểm cho khách hàng
2103商品数字化营销策略 (Shāngpǐn shùzì huà yíngxiāo cèlüè) – Digital Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số cho sản phẩm
2104客户数据保护措施 (Kèhù shùjù bǎohù cuòshī) – Customer Data Protection Measures – Các biện pháp bảo vệ dữ liệu khách hàng
2105商品采购订单管理 (Shāngpǐn cǎigòu dìngdān guǎnlǐ) – Product Purchase Order Management – Quản lý đơn hàng mua sắm sản phẩm
2106店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị cửa hàng qua mạng xã hội
2107客户服务自动化工具 (Kèhù fúwù zìdònghuà gōngjù) – Customer Service Automation Tools – Công cụ tự động hóa dịch vụ khách hàng
2108商品批量采购策略 (Shāngpǐn pīliàng cǎigòu cèlüè) – Bulk Product Purchasing Strategy – Chiến lược mua sắm sản phẩm số lượng lớn
2109店铺忠诚计划设计 (Diànpù zhōngchéng jìhuà shèjì) – Store Loyalty Program Design – Thiết kế chương trình khách hàng trung thành cửa hàng
2110客户产品反馈机制 (Kèhù chǎnpǐn fǎnkuì jīzhì) – Customer Product Feedback System – Hệ thống phản hồi sản phẩm của khách hàng
2111商品促销活动策划 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng cèhuà) – Product Promotion Event Planning – Lên kế hoạch cho các sự kiện khuyến mãi sản phẩm
2112店铺数据分析平台 (Diànpù shùjù fēnxī píngtái) – Store Data Analytics Platform – Nền tảng phân tích dữ liệu cửa hàng
2113客户群体分析工具 (Kèhù qúntǐ fēnxī gōngjù) – Customer Segment Analysis Tool – Công cụ phân tích nhóm khách hàng
2114商品标签管理系统 (Shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ xìtǒng) – Product Label Management System – Hệ thống quản lý nhãn sản phẩm
2115商品库存管理系统 (Shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Product Inventory Management System – Hệ thống quản lý hàng tồn kho sản phẩm
2116店铺动态定价系统 (Diànpù dòngtài dìngjià xìtǒng) – Store Dynamic Pricing System – Hệ thống định giá động cửa hàng
2117客户行为追踪分析 (Kèhù xíngwéi zhuīzōng fēnxī) – Customer Behavior Tracking Analysis – Phân tích theo dõi hành vi khách hàng
2118商品库存调拨管理 (Shāngpǐn kùcún tiáobō guǎnlǐ) – Product Inventory Transfer Management – Quản lý chuyển kho hàng tồn sản phẩm
2119店铺定期促销活动 (Diànpù dìngqī cùxiāo huódòng) – Store Regular Promotional Events – Các sự kiện khuyến mãi định kỳ của cửa hàng
2120客户关系管理系统 (Kèhù guānxì guǎnlǐ xìtǒng) – Customer Relationship Management System – Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng
2121店铺用户反馈系统 (Diànpù yònghù fǎnkuì xìtǒng) – Store User Feedback System – Hệ thống phản hồi người dùng cửa hàng
2122客户市场分析报告 (Kèhù shìchǎng fēnxī bàogào) – Customer Market Analysis Report – Báo cáo phân tích thị trường khách hàng
2123商品跨境销售策略 (Shāngpǐn kuàjìng xiāoshòu cèlüè) – Cross-Border Sales Strategy – Chiến lược bán hàng xuyên biên giới cho sản phẩm
2124店铺供应链优化方案 (Diànpù gōngyìng liàn yōuhuà fāng’àn) – Store Supply Chain Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng của cửa hàng
2125客户产品推荐系统 (Kèhù chǎnpǐn tuījiàn xìtǒng) – Customer Product Recommendation System – Hệ thống gợi ý sản phẩm cho khách hàng
2126商品竞争对手分析 (Shāngpǐn jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor Product Analysis – Phân tích sản phẩm đối thủ cạnh tranh
2127店铺客户分层管理 (Diànpù kèhù fēn céng guǎnlǐ) – Store Customer Segmentation Management – Quản lý phân lớp khách hàng cửa hàng
2128客户购买行为分析 (Kèhù gòumǎi xíngwéi fēnxī) – Customer Purchase Behavior Analysis – Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng
2129商品定制化服务 (Shāngpǐn dìngzhì huà fúwù) – Product Customization Services – Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm
2130客户忠诚度提升策略 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng cèlüè) – Customer Loyalty Enhancement Strategy – Chiến lược nâng cao độ trung thành của khách hàng
2131商品在线展示工具 (Shāngpǐn zàixiàn zhǎnshì gōngjù) – Product Online Display Tools – Công cụ hiển thị sản phẩm trực tuyến
2132店铺流量分析工具 (Diànpù liúliàng fēnxī gōngjù) – Store Traffic Analysis Tools – Công cụ phân tích lưu lượng cửa hàng
2133客户消费行为分析 (Kèhù xiāofèi xíngwéi fēnxī) – Customer Consumption Behavior Analysis – Phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng
2134商品包装设计方案 (Shāngpǐn bāozhuāng shèjì fāng’àn) – Product Packaging Design Plan – Kế hoạch thiết kế bao bì sản phẩm
2135店铺商品定期更新 (Diànpù shāngpǐn dìngqī gēngxīn) – Store Product Regular Update – Cập nhật sản phẩm cửa hàng định kỳ
2136客户市场需求预测 (Kèhù shìchǎng xūqiú yùcè) – Customer Market Demand Forecast – Dự báo nhu cầu thị trường khách hàng
2137商品营销文案制作 (Shāngpǐn yíngxiāo wén’àn zhìzuò) – Product Marketing Copywriting – Viết nội dung tiếp thị sản phẩm
2138店铺客户评价管理 (Diànpù kèhù píngjià guǎnlǐ) – Store Customer Review Management – Quản lý đánh giá khách hàng cửa hàng
2139客户满意度提升方法 (Kèhù mǎnyì dù tíshēng fāngfǎ) – Customer Satisfaction Improvement Methods – Phương pháp cải thiện sự hài lòng của khách hàng
2140商品物流跟踪系统 (Shāngpǐn wùliú gēnzōng xìtǒng) – Product Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics sản phẩm
2141店铺多语言支持 (Diànpù duō yǔyán zhīchí) – Store Multi-Language Support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ cửa hàng
2142店铺智能推荐系统 (Diànpù zhìnéng tuījiàn xìtǒng) – Store Intelligent Recommendation System – Hệ thống gợi ý thông minh cửa hàng
2143商品差异化策略 (Shāngpǐn chāyì huà cèlüè) – Product Differentiation Strategy – Chiến lược phân biệt sản phẩm
2144店铺优化服务 (Diànpù yōuhuà fúwù) – Store Optimization Services – Dịch vụ tối ưu hóa cửa hàng
2145商品退货管理 (Shāngpǐn tuìhuò guǎnlǐ) – Product Return Management – Quản lý việc trả lại sản phẩm
2146店铺配送系统 (Diànpù pèisòng xìtǒng) – Store Delivery System – Hệ thống giao hàng cửa hàng
2147商品价格竞争分析 (Shāngpǐn jiàgé jìngzhēng fēnxī) – Product Price Competitiveness Analysis – Phân tích tính cạnh tranh về giá sản phẩm
2148店铺营销报告 (Diànpù yíngxiāo bàogào) – Store Marketing Report – Báo cáo tiếp thị cửa hàng
2149商品采购流程 (Shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Product Purchasing Process – Quy trình mua sắm sản phẩm
2150客户购买意图分析 (Kèhù gòumǎi yìtú fēnxī) – Customer Purchase Intent Analysis – Phân tích ý định mua sắm của khách hàng
2151客户满意度提升策略 (Kèhù mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Customer Satisfaction Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao sự hài lòng của khách hàng
2152店铺营销活动策划 (Diànpù yíngxiāo huódòng cèhuà) – Store Marketing Campaign Planning – Lên kế hoạch chiến dịch tiếp thị cửa hàng
2153商品采购分析 (Shāngpǐn cǎigòu fēnxī) – Product Procurement Analysis – Phân tích mua sắm sản phẩm
2154店铺运营数据分析 (Diànpù yùn yíng shùjù fēnxī) – Store Operations Data Analysis – Phân tích dữ liệu hoạt động cửa hàng
2155商品定期更新 (Shāngpǐn dìngqī gēngxīn) – Product Regular Updates – Cập nhật sản phẩm định kỳ
2156店铺运营效率 (Diànpù yùnyíng xiàolǜ) – Store Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động cửa hàng
2157客户忠诚度奖励 (Kèhù zhōngchéng dù jiǎnglì) – Customer Loyalty Rewards – Phần thưởng cho khách hàng trung thành
2158商品多渠道营销 (Shāngpǐn duō qúdào yíngxiāo) – Product Multi-Channel Marketing – Tiếp thị sản phẩm qua nhiều kênh
2159商品竞品分析 (Shāngpǐn jìngpǐn fēnxī) – Product Competitor Analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh sản phẩm
2160客户服务提升 (Kèhù fúwù tíshēng) – Customer Service Improvement – Cải thiện dịch vụ khách hàng
2161商品品牌升级 (Shāngpǐn pǐnpái shēngjí) – Product Brand Upgrade – Nâng cấp thương hiệu sản phẩm
2162客户评价管理 (Kèhù píngjià guǎnlǐ) – Customer Review Management – Quản lý đánh giá khách hàng
2163商品广告策划 (Shāngpǐn guǎnggào cèhuà) – Product Advertisement Planning – Lên kế hoạch quảng cáo sản phẩm
2164店铺销量统计 (Diànpù xiāoliàng tǒngjì) – Store Sales Volume Statistics – Thống kê lượng bán hàng cửa hàng
2165商品上架计划 (Shāngpǐn shàngjià jìhuà) – Product Listing Plan – Kế hoạch đăng sản phẩm
2166店铺定期促销 (Diànpù dìngqī cùxiāo) – Regular Store Promotions – Khuyến mãi cửa hàng định kỳ
2167客户购买行为分析 (Kèhù gòumǎi xíngwéi fēnxī) – Customer Purchase Behavior Analysis – Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng
2168店铺销售提升 (Diànpù xiāoshòu tíshēng) – Store Sales Increase – Tăng trưởng doanh số cửa hàng
2169客户满意度提升 (Kèhù mǎnyì dù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng
2170店铺运营优化 (Diànpù yùnyíng yōuhuà) – Store Operation Optimization – Tối ưu hóa hoạt động cửa hàng
2171商品营销分析 (Shāngpǐn yíngxiāo fēnxī) – Product Marketing Analysis – Phân tích tiếp thị sản phẩm
2172店铺促销活动计划 (Diànpù cùxiāo huódòng jìhuà) – Store Promotion Activity Plan – Kế hoạch hoạt động khuyến mãi cửa hàng
2173客户细分 (Kèhù xìfēn) – Customer Segmentation – Phân khúc khách hàng
2174客户购买偏好 (Kèhù gòumǎi piānhào) – Customer Purchase Preferences – Sở thích mua hàng của khách hàng
2175店铺产品分类 (Diànpù chǎnpǐn fēnlèi) – Store Product Categories – Các danh mục sản phẩm của cửa hàng
2176商品展示优化 (Shāngpǐn zhǎnshì yōuhuà) – Product Display Optimization – Tối ưu hóa việc trưng bày sản phẩm
2177客户满意度调查问卷 (Kèhù mǎnyì dù diàochá wènjuàn) – Customer Satisfaction Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát sự hài lòng của khách hàng
2178商品进货分析 (Shāngpǐn jìnhuò fēnxī) – Product Procurement Analysis – Phân tích mua sắm sản phẩm
2179商品评分系统 (Shāngpǐn píngfēn xìtǒng) – Product Rating System – Hệ thống đánh giá sản phẩm
2180店铺页面优化 (Diànpù yèmiàn yōuhuà) – Store Page Optimization – Tối ưu hóa trang cửa hàng
2181客户行为预测 (Kèhù xíngwéi yùcè) – Customer Behavior Forecast – Dự báo hành vi khách hàng
2182店铺内容创作 (Diànpù nèiróng chuàngzuò) – Store Content Creation – Sáng tạo nội dung cửa hàng
2183客户流失分析 (Kèhù liúshī fēnxī) – Customer Churn Analysis – Phân tích sự mất khách hàng
2184店铺客户反馈 (Diànpù kèhù fǎnkuì) – Store Customer Feedback – Phản hồi khách hàng cửa hàng
2185客户服务效率 (Kèhù fúwù xiàolǜ) – Customer Service Efficiency – Hiệu quả dịch vụ khách hàng
2186店铺业绩提升 (Diànpù yèjī tíshēng) – Store Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất cửa hàng
2187商品促销预算 (Shāngpǐn cùxiāo yùsuàn) – Product Promotion Budget – Ngân sách khuyến mãi sản phẩm
2188客户需求动态 (Kèhù xūqiú dòngtài) – Customer Demand Dynamics – Động thái nhu cầu khách hàng
2189商品市场定位分析 (Shāngpǐn shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Product Market Positioning Analysis – Phân tích định vị thị trường sản phẩm
2190店铺运营策略 (Diànpù yùnyíng cèlüè) – Store Operation Strategy – Chiến lược hoạt động cửa hàng
2191店铺定期报告 (Diànpù dìngqī bàogào) – Store Regular Reports – Báo cáo định kỳ cửa hàng
2192商品订货流程 (Shāngpǐn dìnghuò liúchéng) – Product Ordering Process – Quy trình đặt hàng sản phẩm
2193店铺宣传活动 (Diànpù xuānchuán huódòng) – Store Promotion Campaign – Chiến dịch quảng bá cửa hàng
2194店铺产品差异化 (Diànpù chǎnpǐn chāyì huà) – Store Product Differentiation – Sự khác biệt sản phẩm cửa hàng
2195客户订单管理系统 (Kèhù dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Customer Order Management System – Hệ thống quản lý đơn hàng khách hàng
2196客户需求变化 (Kèhù xūqiú biànhuà) – Customer Demand Changes – Sự thay đổi nhu cầu khách hàng
2197商品品类扩展 (Shāngpǐn pǐnlèi kuòzhǎn) – Product Category Expansion – Mở rộng danh mục sản phẩm
2198客户购买行为趋势 (Kèhù gòumǎi xíngwéi qūshì) – Customer Purchase Behavior Trends – Xu hướng hành vi mua hàng của khách hàng
2199商品差评管理 (Shāngpǐn chà píng guǎnlǐ) – Negative Product Review Management – Quản lý đánh giá sản phẩm tiêu cực
2200店铺网站优化 (Diànpù wǎngzhàn yōuhuà) – Store Website Optimization – Tối ưu hóa trang web cửa hàng
2201商品价格动态 (Shāngpǐn jiàgé dòngtài) – Product Price Dynamics – Biến động giá sản phẩm
2202店铺转化策略 (Diànpù zhuǎnhuà cèlüè) – Store Conversion Strategy – Chiến lược chuyển đổi cửa hàng
2203店铺运营指标 (Diànpù yùnyíng zhǐbiāo) – Store Performance Metrics – Chỉ số hiệu suất cửa hàng
2204客户定制服务 (Kèhù dìngzhì fúwù) – Custom Services for Customers – Dịch vụ tùy chỉnh cho khách hàng
2205商品展示效果 (Shāngpǐn zhǎnshì xiàoguǒ) – Product Display Effectiveness – Hiệu quả trưng bày sản phẩm
2206商品竞价策略 (Shāngpǐn jìngjià cèlüè) – Product Bidding Strategy – Chiến lược đấu giá sản phẩm
2207客户满意度提升 (Kèhù mǎnyì dù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
2208商品退货率 (Shāngpǐn tuì huò lǜ) – Product Return Rate – Tỷ lệ trả lại sản phẩm
2209店铺销售策略 (Diànpù xiāoshòu cèlüè) – Store Sales Strategy – Chiến lược bán hàng cửa hàng
2210商品物流跟踪 (Shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Product Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm
2211店铺转化优化 (Diànpù zhuǎnhuà yōuhuà) – Store Conversion Optimization – Tối ưu hóa chuyển đổi cửa hàng
2212店铺销售目标 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo) – Store Sales Targets – Mục tiêu bán hàng cửa hàng
2213商品定价分析 (Shāngpǐn dìngjià fēnxī) – Product Pricing Analysis – Phân tích định giá sản phẩm
2214店铺返利计划 (Diànpù fǎnlì jìhuà) – Store Rebate Program – Chương trình hoàn tiền cửa hàng
2215商品促销活动 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product Promotion Activities – Các hoạt động khuyến mãi sản phẩm
2216店铺运营模式 (Diànpù yùnyíng móshì) – Store Operating Model – Mô hình vận hành cửa hàng
2217店铺资金管理 (Diànpù zījīn guǎnlǐ) – Store Financial Management – Quản lý tài chính cửa hàng
2218商品打折活动 (Shāngpǐn dǎzhé huódòng) – Product Discount Activities – Các hoạt động giảm giá sản phẩm
2219店铺会员制度 (Diànpù huìyuán zhìdù) – Store Membership System – Hệ thống thẻ thành viên cửa hàng
2220客户忠诚度提升策略 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng cèlüè) – Customer Loyalty Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao độ trung thành của khách hàng
2221商品销售预测 (Shāngpǐn xiāoshòu yùcè) – Product Sales Forecast – Dự báo bán hàng sản phẩm
2222店铺广告策略 (Diànpù guǎnggào cèlüè) – Store Advertisement Strategy – Chiến lược quảng cáo cửa hàng
2223客户反馈渠道 (Kèhù fǎnkuì qúdào) – Customer Feedback Channels – Các kênh phản hồi khách hàng
2224店铺活动分析 (Diànpù huódòng fēnxī) – Store Campaign Analysis – Phân tích chiến dịch cửa hàng
2225店铺运营优化 (Diànpù yùnyíng yōuhuà) – Store Operations Optimization – Tối ưu hóa vận hành cửa hàng
2226客户沟通策略 (Kèhù gōutōng cèlüè) – Customer Communication Strategy – Chiến lược giao tiếp với khách hàng
2227商品需求分析 (Shāngpǐn xūqiú fēnxī) – Product Demand Analysis – Phân tích nhu cầu sản phẩm
2228店铺收入管理 (Diànpù shōurù guǎnlǐ) – Store Revenue Management – Quản lý doanh thu cửa hàng
2229客户满意度提升方案 (Kèhù mǎnyì dù tíshēng fāng’àn) – Customer Satisfaction Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao sự hài lòng của khách hàng
2230客户忠诚奖励 (Kèhù zhōngchéng jiǎnglì) – Customer Loyalty Rewards – Phần thưởng khách hàng trung thành
2231店铺跨境销售 (Diànpù kuàjìng xiāoshòu) – Store Cross-border Sales – Bán hàng xuyên biên giới cửa hàng
2232商品推广策略 (Shāngpǐn tuīguǎng cèlüè) – Product Promotion Strategy – Chiến lược khuyến mãi sản phẩm
2233店铺复购率 (Diànpù fùgòu lǜ) – Store Repeat Purchase Rate – Tỷ lệ mua lại cửa hàng
2234客户流失分析 (Kèhù liúshī fēnxī) – Customer Churn Analysis – Phân tích tỷ lệ rời bỏ khách hàng
2235店铺营收增长 (Diànpù yíngshōu zēngzhǎng) – Store Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu cửa hàng
2236客户活动参与度 (Kèhù huódòng cānyù dù) – Customer Engagement Rate – Tỷ lệ tham gia hoạt động của khách hàng
2237商品定期上新 (Shāngpǐn dìngqī shàngxīn) – Regular Product Updates – Cập nhật sản phẩm định kỳ
2238店铺销售业绩 (Diànpù xiāoshòu yèjì) – Store Sales Performance – Hiệu suất bán hàng cửa hàng
2239商品运输时效 (Shāngpǐn yùnshū shíxiào) – Product Shipping Efficiency – Hiệu quả vận chuyển sản phẩm
2240店铺市场份额 (Diànpù shìchǎng fèn’é) – Store Market Share – Thị phần cửa hàng
2241客户服务改进 (Kèhù fúwù gǎijìn) – Customer Service Improvement – Cải tiến dịch vụ khách hàng
2242店铺退货率 (Diànpù tuìhuò lǜ) – Store Return Rate – Tỷ lệ trả lại hàng hóa cửa hàng
2243客户满意度评估 (Kèhù mǎnyì dù pínggū) – Customer Satisfaction Assessment – Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
2244商品清单管理 (Shāngpǐn qīngdān guǎnlǐ) – Product Listing Management – Quản lý danh sách sản phẩm
2245店铺曝光度 (Diànpù pùguāng dù) – Store Exposure – Mức độ hiển thị cửa hàng
2246店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Activities – Các hoạt động marketing cửa hàng
2247商品市场趋势 (Shāngpǐn shìchǎng qūshì) – Product Market Trend – Xu hướng thị trường sản phẩm
2248店铺转型升级 (Diànpù zhuǎnxíng shēngjí) – Store Transformation and Upgrade – Chuyển đổi và nâng cấp cửa hàng
2249商品差异化定位 (Shāngpǐn chāyì huà dìngwèi) – Product Differentiation Positioning – Định vị sự khác biệt sản phẩm
2250客户需求跟踪 (Kèhù xūqiú gēnzōng) – Customer Demand Tracking – Theo dõi nhu cầu khách hàng
2251商品定制化 (Shāngpǐn dìngzhì huà) – Product Customization – Tùy chỉnh sản phẩm
2252店铺营销渠道 (Diànpù yíngxiāo qúdào) – Store Marketing Channels – Các kênh marketing cửa hàng
2253客户潜在需求 (Kèhù qiánzài xūqiú) – Customer Potential Demand – Nhu cầu tiềm năng của khách hàng
2254商品营销预算 (Shāngpǐn yíngxiāo yùsuàn) – Product Marketing Budget – Ngân sách marketing sản phẩm
2255店铺节假日促销 (Diànpù jiéjiàrì cùxiāo) – Store Holiday Promotion – Khuyến mãi cửa hàng vào các kỳ nghỉ
2256客户问题反馈 (Kèhù wèntí fǎnkuì) – Customer Feedback on Issues – Phản hồi của khách hàng về vấn đề
2257商品出库流程 (Shāngpǐn chūkù liúchéng) – Product Outbound Process – Quy trình xuất kho sản phẩm
2258客户细分分析 (Kèhù xìfēn fēnxī) – Customer Segmentation Analysis – Phân tích phân khúc khách hàng
2259商品流通渠道 (Shāngpǐn liútōng qúdào) – Product Distribution Channel – Kênh phân phối sản phẩm
2260店铺宣传活动 (Diànpù xuānchuán huódòng) – Store Promotion Activities – Các hoạt động quảng bá cửa hàng
2261店铺品牌建设 (Diànpù pǐnpái jiànshè) – Store Brand Development – Phát triển thương hiệu cửa hàng
2262店铺会员管理 (Diànpù huìyuán guǎnlǐ) – Store Membership Management – Quản lý thành viên cửa hàng
2263客户退换货政策 (Kèhù tuì huàn huò zhèngcè) – Customer Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng hóa của khách hàng
2264店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotion Campaigns – Chiến dịch khuyến mãi cửa hàng
2265店铺销售分析 (Diànpù xiāoshòu fēnxī) – Store Sales Analysis – Phân tích doanh thu cửa hàng
2266商品促销方案 (Shāngpǐn cùxiāo fāng’àn) – Product Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi sản phẩm
2267商品上架策略 (Shāngpǐn shàngjià cèlüè) – Product Listing Strategy – Chiến lược niêm yết sản phẩm
2268店铺客户转化率 (Diànpù kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Store Customer Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng của cửa hàng
2269商品售后服务 (Shāngpǐn shòu hòu fúwù) – Product After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm
2270店铺引流策略 (Diànpù yǐnliú cèlüè) – Store Traffic Generation Strategy – Chiến lược tạo lưu lượng cho cửa hàng
2271客户忠诚度提升 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng) – Customer Loyalty Enhancement – Tăng cường lòng trung thành của khách hàng
2272商品品类拓展 (Shāngpǐn pǐnlèi tuòzhǎn) – Product Category Expansion – Mở rộng danh mục sản phẩm
2273客户细分策略 (Kèhù xìfēn cèlüè) – Customer Segmentation Strategy – Chiến lược phân khúc khách hàng
2274商品定价优化 (Shāngpǐn dìngjià yōuhuà) – Product Pricing Optimization – Tối ưu hóa giá sản phẩm
2275店铺利润率 (Diànpù lìrùn lǜ) – Store Profit Margin – Biên lợi nhuận cửa hàng
2276店铺品牌宣传 (Diànpù pǐnpái xuānchuán) – Store Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu cửa hàng
2277店铺顾客关系管理 (Diànpù gùkè guānxì guǎnlǐ) – Store Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng cửa hàng
2278商品营销活动 (Shāngpǐn yíngxiāo huódòng) – Product Marketing Campaign – Chiến dịch marketing sản phẩm
2279店铺流量监控 (Diànpù liúliàng jiānkòng) – Store Traffic Monitoring – Giám sát lưu lượng cửa hàng
2280店铺展示优化 (Diànpù zhǎnshì yōuhuà) – Store Display Optimization – Tối ưu hóa hiển thị cửa hàng
2281客户社交媒体互动 (Kèhù shèjiāo méitǐ hùdòng) – Customer Social Media Engagement – Tương tác khách hàng trên mạng xã hội
2282商品热销分析 (Shāngpǐn rèxiāo fēnxī) – Product Hot Sales Analysis – Phân tích sản phẩm bán chạy
2283店铺竞争力分析 (Diànpù jìngzhēng lì fēnxī) – Store Competitiveness Analysis – Phân tích sức cạnh tranh cửa hàng
2284客户获取成本 (Kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer Acquisition Cost – Chi phí thu hút khách hàng
2285商品销量分析 (Shāngpǐn xiāoliàng fēnxī) – Product Sales Volume Analysis – Phân tích khối lượng bán hàng sản phẩm
2286店铺用户忠诚度 (Diànpù yònghù zhōngchéng dù) – Store User Loyalty – Lòng trung thành của người dùng cửa hàng
2287商品推广计划 (Shāngpǐn tuīguǎng jìhuà) – Product Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi sản phẩm
2288店铺客户维系 (Diànpù kèhù wéixì) – Store Customer Retention – Giữ chân khách hàng cửa hàng
2289客户反向营销 (Kèhù fǎnxiàng yíngxiāo) – Customer Reverse Marketing – Marketing ngược chiều khách hàng
2290商品价格波动 (Shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Product Price Fluctuations – Biến động giá sản phẩm
2291店铺搜索优化 (Diànpù sōusuǒ yōuhuà) – Store Search Optimization – Tối ưu hóa tìm kiếm cửa hàng
2292客户生命周期价值 (Kèhù shēngmìng zhōuqī jiàzhí) – Customer Lifetime Value – Giá trị vòng đời khách hàng
2293商品展示效果 (Shāngpǐn zhǎnshì xiàoguǒ) – Product Display Effectiveness – Hiệu quả hiển thị sản phẩm
2294店铺社交媒体运营 (Diànpù shèjiāo méitǐ yùnyíng) – Store Social Media Operations – Vận hành mạng xã hội cửa hàng
2295客户需求调研 (Kèhù xūqiú diàoyán) – Customer Demand Research – Nghiên cứu nhu cầu khách hàng
2296店铺品牌忠诚度 (Diànpù pǐnpái zhōngchéng dù) – Store Brand Loyalty – Lòng trung thành thương hiệu cửa hàng
2297客户消费趋势 (Kèhù xiāofèi qūshì) – Customer Consumption Trends – Xu hướng tiêu dùng của khách hàng
2298商品采购成本 (Shāngpǐn cǎigòu chéngběn) – Product Procurement Cost – Chi phí mua sắm sản phẩm
2299店铺线上线下整合 (Diànpù xiànshàng xiànxià zhěnghé) – Store Online-Offline Integration – Tích hợp cửa hàng trực tuyến và ngoại tuyến
2300客户细分模型 (Kèhù xìfēn móxíng) – Customer Segmentation Model – Mô hình phân khúc khách hàng
2301商品更新换代 (Shāngpǐn gēngxīn huàndài) – Product Update and Upgrade – Cập nhật và nâng cấp sản phẩm
2302店铺定位分析 (Diànpù dìngwèi fēnxī) – Store Positioning Analysis – Phân tích định vị cửa hàng
2303商品售后政策 (Shāngpǐn shòu hòu zhèngcè) – Product After-Sales Policy – Chính sách hậu mãi sản phẩm
2304店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Activities – Hoạt động marketing cửa hàng
2305客户评价管理系统 (Kèhù píngjià guǎnlǐ xìtǒng) – Customer Review Management System – Hệ thống quản lý đánh giá khách hàng
2306商品多渠道分销 (Shāngpǐn duō qúdào fēnxiāo) – Product Multi-Channel Distribution – Phân phối sản phẩm qua nhiều kênh
2307店铺商品定价策略 (Diànpù shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Store Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm của cửa hàng
2308客户投诉管理 (Kèhù tóusù guǎnlǐ) – Customer Complaint Management – Quản lý khiếu nại khách hàng
2309店铺流量来源分析 (Diànpù liúliàng láiyuán fēnxī) – Store Traffic Source Analysis – Phân tích nguồn lưu lượng cửa hàng
2310客户忠诚度提升策略 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng cèlüè) – Customer Loyalty Enhancement Strategy – Chiến lược nâng cao lòng trung thành của khách hàng
2311客户线上购物习惯 (Kèhù xiànshàng gòuwù xíguàn) – Customer Online Shopping Habits – Thói quen mua sắm trực tuyến của khách hàng
2312商品库存调度 (Shāngpǐn kùcún tiáodù) – Product Inventory Scheduling – Lịch trình tồn kho sản phẩm
2313店铺客户维系成本 (Diànpù kèhù wéixì chéngběn) – Store Customer Retention Cost – Chi phí duy trì khách hàng cửa hàng
2314客户个性化推荐 (Kèhù gèxìng huà tuījiàn) – Personalized Customer Recommendation – Gợi ý cá nhân hóa cho khách hàng
2315商品展示技巧 (Shāngpǐn zhǎnshì jìqiǎo) – Product Display Skills – Kỹ thuật trưng bày sản phẩm
2316客户购买决策分析 (Kèhù gòumǎi jué cè fēnxī) – Customer Purchase Decision Analysis – Phân tích quyết định mua hàng của khách hàng
2317店铺促销活动效果分析 (Diànpù cùxiāo huódòng xiàoguǒ fēnxī) – Store Promotion Activity Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả các hoạt động khuyến mãi cửa hàng
2318商品市场需求分析 (Shāngpǐn shìchǎng xūqiú fēnxī) – Product Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường sản phẩm
2319店铺客户流失率 (Diànpù kèhù liúshī lǜ) – Store Customer Churn Rate – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ cửa hàng
2320商品市场竞争力 (Shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng lì) – Product Market Competitiveness – Sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường
2321客户个性化服务 (Kèhù gèxìng huà fúwù) – Personalized Customer Service – Dịch vụ khách hàng cá nhân hóa
2322店铺数据可视化 (Diànpù shùjù kě shìhuà) – Store Data Visualization – Hiển thị dữ liệu cửa hàng
2323商品补货策略 (Shāngpǐn bǔhuò cèlüè) – Product Restocking Strategy – Chiến lược bổ sung hàng hóa
2324店铺营销效果评估 (Diànpù yíngxiāo xiàoguǒ pínggū) – Store Marketing Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả marketing cửa hàng

Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Các Khóa Học Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu

Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một địa chỉ uy tín với các khóa học tiếng Trung chất lượng, được giảng dạy mỗi ngày bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các học viên đã và đang tham gia các khóa học tại trung tâm đều có những đánh giá tích cực về chất lượng đào tạo. Dưới đây là những chia sẻ từ các học viên về các khóa học mà họ đã tham gia:

1. Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thực dụng

“Tôi đã học khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, và đây thực sự là một sự lựa chọn tuyệt vời. Trước đây, tôi chỉ có kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng sau khi tham gia khóa học này, khả năng giao tiếp của tôi đã được cải thiện rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và dễ tiếp cận, ông giảng dạy một cách rõ ràng, dễ hiểu, và đặc biệt luôn giúp học viên hiểu rõ các tình huống giao tiếp thực tế. Các bài giảng của Thầy rất sinh động và phong phú, từ đó giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung với người bản xứ. Tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”

2. Trần Quốc Tuấn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học chuyên sâu mà tôi cảm thấy rất hữu ích trong công việc. Tôi làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn và việc học tiếng Trung giúp tôi dễ dàng trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và phù hợp với chuyên ngành, từ việc học các thuật ngữ kỹ thuật đến cách diễn đạt trong môi trường làm việc. Nhờ vào khóa học này, tôi có thể hiểu và giao tiếp dễ dàng hơn trong các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc của mình.”

3. Phan Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học vô cùng đặc biệt và phù hợp với nhu cầu của tôi. Tôi làm trong lĩnh vực công nghệ vi mạch, và việc học tiếng Trung chuyên ngành này giúp tôi rất nhiều trong việc đọc tài liệu kỹ thuật cũng như giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi ngữ pháp cơ bản mà còn cung cấp những kiến thức sâu rộng về các thuật ngữ chuyên ngành. Tôi đánh giá rất cao cách Thầy giảng dạy, kiến thức vừa sâu vừa thực tế, có thể áp dụng ngay vào công việc.”

4. Lê Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất sát với nhu cầu thực tế. Những tình huống thương mại, đàm phán, và giao dịch đều được áp dụng vào bài giảng, giúp tôi có thể áp dụng trực tiếp vào công việc. Sau khóa học, tôi đã có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán thương mại, từ đó đạt được kết quả công việc tốt hơn. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm.”

5. Nguyễn Thành Long – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra cho tôi một cơ hội mới trong sự nghiệp. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và có nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí và cách giao tiếp trong môi trường công việc này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến thực tiễn, và ông không chỉ dạy ngữ pháp mà còn cung cấp những kiến thức hữu ích giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác. Tôi cảm thấy rất hài lòng về chất lượng giảng dạy tại trung tâm.”

6. Vũ Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì công việc yêu cầu tôi làm việc với các đối tác vận chuyển Trung Quốc. Khóa học cung cấp rất nhiều kiến thức về thuật ngữ logistics, từ đó tôi có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy thực tế và áp dụng vào tình huống cụ thể. Điều này giúp tôi dễ dàng nắm bắt và sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Trung tâm đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong giao tiếp và công việc.”

7. Trương Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những trải nghiệm học tập tuyệt vời của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về hệ thống HSK, từng bước chuẩn bị cho kỳ thi HSK một cách chi tiết và chuyên sâu. Những kiến thức Thầy cung cấp không chỉ giúp tôi vượt qua kỳ thi mà còn giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tại trung tâm.”

8. Phạm Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp

“Khóa học HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng nói tiếng Trung rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đặc biệt chú trọng đến kỹ năng phát âm và giao tiếp thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc. Các bài học được chia thành từng cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, phù hợp với tiến trình học của mỗi học viên. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin với khả năng phát âm và giao tiếp của mình.”

9. Đặng Quốc Hưng – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi là một nhân viên xuất nhập khẩu và phải làm việc với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu cách thức giao dịch và đàm phán với đối tác. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích và phương pháp giảng dạy rất thực tế.”

10. Mai Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước đây tôi gặp khó khăn trong việc tìm hiểu các sản phẩm và giao dịch với người bán trên Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học, tôi có thể dễ dàng tìm kiếm và đàm phán giá cả, điều kiện giao hàng bằng tiếng Trung. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức thực tiễn mà Thầy đã dạy.”

11. Trần Thị Lý – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích và thiết thực, giúp tôi nắm bắt được các kỹ năng cần thiết để mua hàng trực tiếp từ Trung Quốc với giá tốt nhất. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ quy trình và cách thức giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp. Khóa học này thực sự rất bổ ích cho những ai muốn kinh doanh nhập khẩu.”

12. Vũ Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán quốc tế. Tôi làm việc tại một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc hiểu được các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học này giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp chuyên ngành kế toán, từ đó tôi có thể thực hiện công việc kế toán quốc tế hiệu quả hơn. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và trung tâm rất nhiều.”

Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng, mà còn giúp học viên phát triển khả năng giao tiếp và kiến thức chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên có thể nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Trung và ứng dụng ngay vào công việc và cuộc sống.

13. Lê Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng

“Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một số từ vựng cơ bản, nhưng sau khi học tại đây, tôi đã có thể giao tiếp tự tin với người bản xứ. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ và áp dụng các tình huống giao tiếp vào cuộc sống hàng ngày. Các bài giảng rất sinh động, Thầy luôn sáng tạo trong cách truyền đạt kiến thức và giúp tôi dễ dàng ghi nhớ các cấu trúc câu, từ vựng thông dụng. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm và chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè.”

14. Phan Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn chuẩn bị thi chứng chỉ HSK. Tôi tham gia khóa học này để đạt chứng chỉ HSK 9 cấp, và thực sự rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy cung cấp cho tôi các chiến lược học hiệu quả, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Các bài tập, đề thi mẫu, và phân tích từng kỹ năng giúp tôi tự tin hơn khi bước vào kỳ thi. Trung tâm không chỉ chú trọng đến việc luyện thi mà còn giúp tôi cải thiện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.”

15. Nguyễn Thị Kiều Trinh – Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp)

“Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp thực tế. Tôi tham gia khóa học HSKK từ sơ cấp đến cao cấp và rất hài lòng với sự tiến bộ rõ rệt trong việc nói tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn kiên nhẫn chỉnh sửa cách phát âm của tôi và giúp tôi hoàn thiện kỹ năng nói. Thầy rất chuyên nghiệp trong cách giảng dạy, luôn tạo không gian thoải mái cho học viên thực hành và tương tác. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp chính thức và không chính thức.”

16. Trần Bảo Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu để học cách nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích vì nó cung cấp cho tôi tất cả các thông tin cần thiết để tìm kiếm, giao dịch và mua hàng trên Taobao và 1688. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ thương mại và giao tiếp với người bán hàng Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì những kiến thức bổ ích đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian trong việc nhập hàng Trung Quốc.”

17. Phan Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước đây tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu, nhưng sau khi tham gia khóa học này, tôi có thể dễ dàng hiểu các văn bản, hợp đồng và thư tín bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm trong việc giảng dạy và hướng dẫn học viên. Khóa học đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác và cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Trung của mình.”

18. Lê Quốc Bảo – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học đặc biệt nhất mà tôi từng tham gia. Công việc của tôi liên quan đến ngành dầu khí, và việc học tiếng Trung đã giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó tôi có thể thảo luận về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng dầu khí một cách chính xác và chuyên nghiệp. Khóa học này thật sự rất hữu ích và đáng giá.”

19. Nguyễn Tấn Đạt – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức cực kỳ bổ ích trong công việc của mình. Tôi là nhân viên trong ngành logistics và công việc yêu cầu tôi phải thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ logistics, giao tiếp hiệu quả với đối tác và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp, Thầy luôn tạo điều kiện để học viên thực hành và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.”

20. Nguyễn Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc hiểu được các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học giúp tôi nắm vững các khái niệm kế toán cơ bản, từ vựng chuyên ngành, và các quy trình kế toán mà tôi cần áp dụng khi làm việc với đối tác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và thực tế. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc của mình.”

21. Trương Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với tôi vì công việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn khi tìm kiếm sản phẩm và đàm phán với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, sau khi học xong, tôi đã có thể giao dịch dễ dàng và hiệu quả hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và điều kiện giao hàng. Tôi cảm thấy rất tự tin khi nhập hàng từ Trung Quốc và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Những đánh giá từ học viên cho thấy chất lượng giảng dạy tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất cao, đặc biệt là với sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn tập trung vào việc áp dụng thực tế, giúp học viên sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả.

22. Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự rất hài lòng. Khóa học này giúp tôi hiểu sâu về các thuật ngữ thương mại, từ vựng và cấu trúc câu dùng trong đàm phán, ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu và thực tế, luôn chia sẻ các tình huống thực tiễn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc và ký kết các thỏa thuận.”

23. Lê Ngọc Hà – Khóa học tiếng Trung Kế toán Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Kế toán Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Là một nhân viên kế toán xuất nhập khẩu, việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung là rất quan trọng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, Thầy giảng dạy rất chi tiết về các khái niệm kế toán, các thuật ngữ liên quan đến nhập khẩu, xuất khẩu và chứng từ. Điều này đã giúp tôi giao tiếp và xử lý công việc hàng ngày dễ dàng hơn. Trung tâm cung cấp rất nhiều tài liệu bổ ích, tôi sẽ tiếp tục học các khóa khác tại đây.”

24. Mai Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự rất bổ ích và đặc biệt. Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ và cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về chip bán dẫn. Khóa học giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ công nghệ chuyên ngành, các cách diễn đạt trong các cuộc thảo luận kỹ thuật và các tài liệu về chip bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, Thầy luôn tạo không gian cho học viên thực hành và áp dụng kiến thức vào thực tế. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này.”

25. Trần Ngọc Minh – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và đã có một trải nghiệm tuyệt vời. Khóa học này rất hữu ích cho công việc của tôi vì tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ kỹ thuật, từ vựng chuyên ngành liên quan đến vi mạch, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và trao đổi các vấn đề kỹ thuật. Thầy luôn tận tâm và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên.”

26. Nguyễn Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến logistics và vận chuyển. Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu quan trọng để giao dịch với đối tác Trung Quốc trong các vấn đề vận chuyển hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và luôn tạo cơ hội để học viên thực hành và trao đổi với nhau. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn Thầy Vũ vì những kiến thức quý giá đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc.”

27. Nguyễn Xuân Tùng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất bổ ích cho tôi. Công việc của tôi liên quan đến ngành dầu khí, và tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và thương mại trong lĩnh vực này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp hiệu quả với đối tác. Tôi cảm thấy mình tiến bộ rất nhanh sau khi hoàn thành khóa học. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

28. Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học cách nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi học, tôi không biết bắt đầu từ đâu, nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã hiểu rõ cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá và làm việc với các nhà cung cấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, Thầy không chỉ giảng dạy từ vựng mà còn hướng dẫn chúng tôi cách áp dụng những kiến thức vào thực tế. Khóa học này thật sự rất hữu ích và tôi rất hài lòng.”

29. Trần Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp)

“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tiếng Trung tuyệt vời. Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung, và khóa học này giúp tôi phát triển khả năng nói rất nhanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm giúp học viên phát âm chuẩn và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Thầy giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và luôn tạo điều kiện để chúng tôi thực hành nhiều. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì những kiến thức và kinh nghiệm quý báu đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.”

30. Phạm Minh Tài – Khóa học tiếng Trung HSKK (Trung cấp)

“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi có thể giao tiếp đơn giản, nhưng sau khóa học này, tôi đã có thể thảo luận các chủ đề phức tạp hơn và cải thiện đáng kể khả năng phản xạ trong giao tiếp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, Thầy luôn tạo môi trường học tập tích cực, giúp học viên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với tôi.”

Những đánh giá trên là những minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Các học viên không chỉ được học tiếng Trung mà còn được trang bị những kỹ năng giao tiếp thực tế, chuyên ngành hữu ích, đáp ứng nhu cầu công việc và cuộc sống hàng ngày.

31. Lê Minh Quân – Khóa học tiếng Trung HSKK (Cao cấp)

“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy khả năng phát âm và phản xạ tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản, luôn giúp học viên phát huy tối đa khả năng của mình. Thầy không chỉ chú trọng vào việc luyện phát âm mà còn chú trọng vào việc giúp học viên cải thiện kỹ năng nghe và nói trong các tình huống giao tiếp thực tế. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ.”

32. Phan Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và đây là một trải nghiệm tuyệt vời. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hệ thống lại kiến thức tiếng Trung một cách logic và dễ hiểu. Mỗi bài học đều được thiết kế khoa học, từ việc học từ vựng đến ngữ pháp, giúp tôi nắm vững từng cấp độ trong kỳ thi HSK. Đặc biệt, Thầy luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học viên thực hành nhiều để tăng cường khả năng giao tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung và chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi HSK.”

33. Trương Văn Khoa – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán của mình. Tôi làm việc tại một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, nên việc hiểu các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức rất hữu ích về các thuật ngữ, quy trình và báo cáo kế toán, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, luôn khuyến khích học viên đưa ra câu hỏi và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.”

34. Lê Quốc Hùng – Khóa học tiếng Trung Thực dụng

“Khóa học tiếng Trung Thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Trước đây, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp tiếng Trung với bạn bè và đối tác, nhưng sau khóa học này, tôi đã tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra các tình huống giao tiếp sống động để học viên thực hành, giúp tôi phát triển các kỹ năng nghe, nói và phản xạ một cách hiệu quả. Thầy cũng luôn chia sẻ những mẹo hay để học tiếng Trung nhanh và dễ dàng hơn.”

35. Nguyễn Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Tôi làm việc trong ngành dầu khí, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là một phần quan trọng trong công việc. Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các vấn đề liên quan đến dầu khí, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các cuộc họp và thương lượng hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học rất bổ ích và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc.”

36. Hoàng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự rất hài lòng. Khóa học cung cấp cho tôi các kiến thức cần thiết để tìm kiếm và nhập hàng từ các trang web Taobao, 1688 của Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ cách thức giao dịch, cách tìm kiếm sản phẩm, và cách đàm phán với người bán. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ, mọi thứ đều rất dễ hiểu và có tính ứng dụng cao. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi nhập hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc.”

37. Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích trong công việc. Khóa học này không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ về các quy trình logistics, vận chuyển hàng hóa giữa Trung Quốc và Việt Nam. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tình giải thích và hướng dẫn, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn Trung tâm vì đã cung cấp cho tôi khóa học tuyệt vời này.”

38. Phan Thị Bích – Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp)

“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những khó khăn ban đầu khi học tiếng Trung. Tôi cảm thấy tự ti khi không thể giao tiếp lưu loát, nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách cơ bản và tự tin hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất dễ gần và nhiệt tình, luôn giúp đỡ học viên giải đáp các thắc mắc và tạo ra không khí học tập rất thân thiện. Khóa học không chỉ giúp tôi học ngữ pháp, mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng phát âm và phản xạ nhanh trong giao tiếp.”

39. Trần Tiến Dũng – Khóa học tiếng Trung HSKK (Trung cấp)

“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng nói tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi có thể nói tiếng Trung ở mức độ cơ bản, nhưng sau khóa học này, tôi đã có thể nói lưu loát hơn và hiểu được các chủ đề phức tạp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng việc luyện nghe và nói, giúp học viên phát triển phản xạ nhanh khi giao tiếp. Tôi rất biết ơn Thầy và trung tâm vì khóa học bổ ích này.”

40. Nguyễn Thị Thu – Khóa học tiếng Trung Kế toán Quản trị

“Khóa học tiếng Trung Kế toán Quản trị tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán quản trị. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức quan trọng về các thuật ngữ kế toán trong quản trị doanh nghiệp và giúp tôi làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng những kiến thức đã học vào công việc thực tế. Tôi rất vui vì đã chọn trung tâm để học khóa học này.”

41. Đặng Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và đã rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Khóa học giúp tôi không chỉ hiểu rõ các thuật ngữ thương mại, mà còn cung cấp những kiến thức quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và chi tiết, luôn lồng ghép các ví dụ thực tế giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán, ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng về khóa học này.”

42. Vũ Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng kiến thức chuyên ngành của mình. Công việc của tôi yêu cầu phải nắm vững các thuật ngữ trong ngành Dầu khí và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, và khóa học này đã đáp ứng hoàn hảo nhu cầu đó. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu, luôn cập nhật những thông tin mới nhất trong ngành Dầu khí để cung cấp cho học viên. Khóa học rất thực tế và có tính ứng dụng cao, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác quốc tế.”

43. Phan Văn Sơn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ vượt bậc trong việc học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi học tiếng Trung, nhưng sau khi học xong khóa HSK 9 cấp, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung để giao tiếp, đặc biệt là trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất có tâm, Thầy luôn theo sát từng học viên, giải thích rất chi tiết và cung cấp các phương pháp học hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Thầy và Trung tâm vì khóa học tuyệt vời này.”

44. Lý Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành logistics và cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, vì vậy khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời. Khóa học giúp tôi hiểu rõ về các quy trình vận chuyển hàng hóa và các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất thực tế, với các tình huống mô phỏng giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình logistics quốc tế.”

45. Nguyễn Thu Hà – Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp)

“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung. Tôi không có nền tảng tiếng Trung trước khi tham gia khóa học, nhưng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng một nền tảng vững chắc. Các bài học dễ hiểu và gần gũi, Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp cơ bản và hiểu được những từ vựng thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”

46. Hoàng Anh Tú – Khóa học tiếng Trung HSKK (Trung cấp)

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng. Trước đây tôi đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng nhờ khóa học này, tôi đã nâng cao được kỹ năng nghe và nói của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn tạo ra môi trường học tập thoải mái, giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp. Khóa học rất chi tiết và có nhiều bài tập thực hành, giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ nhanh trong giao tiếp. Tôi rất cảm ơn Thầy và Trung tâm vì khóa học bổ ích này.”

47. Nguyễn Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán, và cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính, báo cáo và thuế. Khóa học cung cấp cho tôi các thuật ngữ chuyên ngành và giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kế toán bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu, Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên và cung cấp các ví dụ thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc.”

48. Trương Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi đã học được cách sử dụng các trang web Taobao và 1688 để tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với người bán và hoàn tất các giao dịch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các quy trình và chiến lược khi giao dịch với người Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi nhập hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”

49. Lê Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc xuất nhập khẩu. Tôi làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu, và việc hiểu các thuật ngữ thương mại quốc tế bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức thực tế về các quy trình xuất nhập khẩu, giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và cung cấp nhiều tài liệu bổ ích. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác quốc tế.”

50. Nguyễn Phương Thảo – Khóa học tiếng Trung HSKK (Cao cấp)

“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung lên một tầm cao mới. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với người bản xứ, đặc biệt là trong các tình huống phức tạp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, Thầy luôn tận tình giải thích và giúp học viên cải thiện kỹ năng nói, nghe, và phản xạ nhanh trong giao tiếp. Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi cảm ơn Trung tâm vì đã mang đến một khóa học chất lượng như vậy.”

51. Trần Đức Hải – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Tôi làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn và cần phải nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản, có những ví dụ cụ thể giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Khóa học rất thực tế, với các bài học được thiết kế phù hợp với nhu cầu của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn.”

52. Đỗ Thuỳ Linh – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học tuyệt vời đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực này. Tôi đã học được cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt là về vi mạch bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một môi trường học tập rất chuyên sâu và thực tế. Thầy luôn theo sát học viên, giải đáp thắc mắc và cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật trong ngành bán dẫn.”

53. Nguyễn Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Khóa học rất thực tế, giúp tôi hiểu rõ về các quy trình và thuật ngữ thương mại bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn đưa ra những ví dụ sinh động và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học rất bổ ích.”

54. Trần Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì công việc yêu cầu tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành Dầu khí. Khóa học cung cấp cho tôi kiến thức rất chuyên sâu về các thuật ngữ trong ngành Dầu khí, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình, luôn theo sát học viên và giải đáp tất cả các thắc mắc. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm thấy nó rất hữu ích cho công việc của mình.”

55. Lê Minh Huy – Khóa học tiếng Trung online

“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung nhưng không có thời gian đến lớp. Tôi đã học tiếng Trung qua các bài giảng online do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy và cảm thấy rất hiệu quả. Thầy giảng rất dễ hiểu và luôn cung cấp nhiều tài liệu học tập bổ ích. Khóa học online giúp tôi linh hoạt trong việc học và có thể học mọi lúc, mọi nơi. Sau khóa học, tôi cảm thấy trình độ tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều.”

56. Nguyễn Thị Bích – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng. Khóa học giúp tôi đạt được mục tiêu nâng cao trình độ tiếng Trung, từ việc học từ vựng đến các kỹ năng giao tiếp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu. Sau khóa học, tôi có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo hơn trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Tôi rất cảm ơn Thầy và Trung tâm vì khóa học chất lượng này.”

57. Lâm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy rất kiên nhẫn và luôn tạo ra môi trường học tập thoải mái, giúp tôi tiếp thu kiến thức dễ dàng. Khóa học rất phù hợp cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung, cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc về các kỹ năng nói, nghe và phản xạ trong giao tiếp. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.”

58. Bùi Thị Lý – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành nói tiếng Trung. Khóa học cung cấp các bài học về các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ nhanh và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Sau khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều.”

59. Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng nói tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp trong cách giảng dạy, luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể thực hành và nâng cao kỹ năng nói. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với người bản xứ và có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời.”

60. Phạm Minh Hằng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành logistics và tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành và giúp tôi hiểu rõ các quy trình vận chuyển quốc tế bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, luôn đưa ra các ví dụ sinh động và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình logistics quốc tế.”

61. Trần Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và hiểu biết về lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và có kiến thức sâu rộng về ngành này. Các bài học được thiết kế rất thực tế và dễ áp dụng trong công việc. Tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ và quy trình xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm.”

62. Nguyễn Thanh Vân – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất bổ ích đối với những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi đã học được rất nhiều kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về việc sử dụng các trang web như Taobao và 1688, cũng như cách thức giao dịch, thương lượng và thanh toán qua các nền tảng này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và cung cấp nhiều tài liệu thực tế. Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn trong việc mua hàng từ Trung Quốc và giao tiếp với các nhà cung cấp.”

63. Lê Minh Khoa – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về quy trình nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học rất chi tiết và cung cấp các kiến thức rất thực tế, đặc biệt là về cách thức tìm kiếm nguồn hàng và đàm phán với nhà cung cấp Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thoải mái và hỗ trợ học viên hết mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp và nhập hàng từ Trung Quốc.”

64. Hoàng Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán. Tôi làm việc tại một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc và cần sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán hàng ngày. Khóa học cung cấp cho tôi các thuật ngữ kế toán chuyên ngành và giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình và luôn đưa ra các ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm kế toán bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán.”

65. Phạm Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cách học của tôi. Tôi đã từng học tiếng Trung ở nhiều nơi, nhưng khóa học này giúp tôi nắm vững các kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được trình độ HSK 9. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất khoa học và dễ hiểu. Thầy luôn theo sát học viên và giải đáp mọi thắc mắc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết mà còn giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.”

66. Đinh Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là bước đầu giúp tôi làm quen với tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ về các kỹ năng cơ bản trong việc phát âm, nghe và nói tiếng Trung. Thầy giảng dạy rất chi tiết và kiên nhẫn, tạo ra một môi trường học tập thoải mái giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Khóa học rất phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.”

67. Trần Nhật Minh – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong việc giao tiếp tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và tạo điều kiện để học viên thực hành nói nhiều hơn. Khóa học cung cấp những bài học giao tiếp thực tế, giúp tôi có thể tự tin tham gia vào các cuộc trò chuyện với người Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm và sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại đây.”

68. Nguyễn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Tôi đã học được rất nhiều về các tình huống giao tiếp phức tạp và nâng cao kỹ năng nói của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giảng dạy, luôn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên và lưu loát. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong các cuộc trò chuyện phức tạp với người bản xứ. Khóa học thực sự rất hữu ích.”

69. Phạm Xuân Đức – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành logistics quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và hiểu biết về các quy trình vận chuyển giữa các nước Trung Quốc và Việt Nam. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng trong công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành logistics.”

70. Lê Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là sự khởi đầu tuyệt vời cho tôi trong hành trình học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các kỹ năng cơ bản như phát âm và giao tiếp. Thầy rất nhiệt tình, luôn giải đáp thắc mắc của học viên và tạo ra không gian học tập vui vẻ, thoải mái. Sau khóa học, tôi đã tự tin giao tiếp với người bản xứ trong các tình huống đơn giản.”

71. Nguyễn Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phát triển kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là về các thuật ngữ và tình huống giao tiếp trong thương mại. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy luôn giải đáp thắc mắc và cung cấp các bài học thực tế, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học này.”

72. Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm trong ngành dầu khí và phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp cho tôi những thuật ngữ chuyên ngành rất hữu ích và cách thức giao tiếp chính xác trong các tình huống công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình và luôn giúp học viên nắm vững kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác trong ngành dầu khí.”

73. Phan Thị Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất bổ ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ. Tôi làm việc trong một công ty sản xuất chip bán dẫn và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi các kiến thức về các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất và cách thức giao tiếp trong lĩnh vực bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu, tạo ra môi trường học tập thực tế và hiệu quả. Tôi rất cảm ơn thầy đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong ngành này.”

74. Trương Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và nhận thấy đây là một khóa học rất chuyên sâu và thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất rõ ràng, đặc biệt là về các thuật ngữ chuyên ngành vi mạch bán dẫn và cách thức giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn và hiểu rõ hơn về quy trình làm việc. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học này.”

75. Hoàng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ rất nhanh trong việc học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người rất tâm huyết với nghề, luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và đầy động lực. Thầy dạy rất chi tiết từ ngữ pháp đến từ vựng, giúp tôi hiểu sâu về ngữ pháp tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị tốt để thi HSK 9 và có thể giao tiếp tự tin hơn với người bản xứ.”

76. Nguyễn Hồng Duyên – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và luôn khuyến khích học viên thực hành nói nhiều hơn. Các bài học thực tế và phong phú giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và phát âm. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin và rõ ràng hơn trong các tình huống hằng ngày. Tôi rất hài lòng về chất lượng giảng dạy tại trung tâm và sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại đây.”

77. Đoàn Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự giúp tôi đạt được mục tiêu nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hoàn thiện các kỹ năng ngữ pháp, từ vựng, và đặc biệt là khả năng nói lưu loát. Các bài học được thiết kế rất thực tế và sát với cuộc sống, giúp tôi có thể giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống phức tạp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin khi tham gia các cuộc họp hoặc trao đổi công việc với người Trung Quốc.”

78. Nguyễn Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi trang bị các kỹ năng và thuật ngữ chuyên ngành quan trọng trong lĩnh vực logistics. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết, từ các quy trình vận chuyển đến việc sử dụng tiếng Trung trong giao dịch quốc tế. Khóa học rất thực tế và phù hợp với công việc của tôi. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp một cách tự tin và hiểu rõ hơn về các vấn đề logistics khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”

79. Lưu Thị Kim Chi – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học rất bổ ích với những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình, cung cấp nhiều kiến thức về các quy trình xuất nhập khẩu và giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị tốt để làm việc trong môi trường quốc tế và giao tiếp bằng tiếng Trung một cách tự tin hơn. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”

80. Vũ Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học được rất nhiều về cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với nhà cung cấp, đến cách thức thanh toán. Khóa học này rất thực tế và hữu ích đối với những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi mua hàng trên Taobao và 1688 và hiểu rõ các quy trình giao dịch.”

81. Phan Đức Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi phát triển các kỹ năng cần thiết trong công việc. Tôi làm kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc sử dụng tiếng Trung trong công việc là rất quan trọng. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, từ vựng và quy trình công việc, giúp tôi giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp trong giảng dạy, giúp tôi hiểu sâu về ngành kế toán bằng tiếng Trung.”

82. Nguyễn Thị Hương – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi sự tiến bộ vượt bậc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết, từ những bài học cơ bản cho đến các bài học nâng cao, giúp tôi không chỉ hiểu rõ ngữ pháp mà còn làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy luôn tạo động lực cho học viên và cung cấp những phương pháp học rất hiệu quả. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp và chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi HSK. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm và sẽ tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn.”

83. Trần Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có thể tự tin mua sắm hàng hóa từ Trung Quốc. Khóa học rất thiết thực, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ ra những chiến lược tìm kiếm sản phẩm tốt trên Taobao và 1688, cũng như cách thức giao dịch và đàm phán với nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học thực tế rất dễ áp dụng và giúp tôi tiết kiệm thời gian khi mua hàng trực tuyến. Sau khóa học, tôi đã tự nhập hàng từ Trung Quốc một cách dễ dàng hơn rất nhiều.”

84. Lê Thiên Thanh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất rõ ràng, từ các thuật ngữ chuyên ngành đến các tình huống giao dịch thương mại quốc tế. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ quy trình xuất nhập khẩu và các thủ tục giao dịch với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp và giải quyết các vấn đề công việc trong môi trường xuất nhập khẩu.”

85. Phạm Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi trang bị rất nhiều kiến thức bổ ích về giao tiếp trong ngành dầu khí. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và trực quan, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể tự tin giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Đây là khóa học rất hữu ích và tôi cảm thấy rất may mắn khi được học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”

86. Nguyễn Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong công việc. Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc sử dụng tiếng Trung trong công việc là rất quan trọng. Khóa học đã cung cấp cho tôi những kiến thức về từ vựng và các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và luôn tạo điều kiện cho học viên hỏi đáp và thảo luận.”

87. Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Tôi đã học khóa tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng với chương trình học. Khóa học cung cấp những kiến thức rất thực tế và hữu ích về ngành chip bán dẫn, từ các thuật ngữ kỹ thuật đến cách thức giao tiếp trong môi trường công nghiệp này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và sử dụng tiếng Trung trong công việc.”

88. Đặng Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có được nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chu đáo trong việc dạy phát âm, ngữ điệu, và cách nói sao cho chuẩn xác. Khóa học cung cấp nhiều bài tập thực hành giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn khi trò chuyện với người bản xứ. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp cơ bản trong các tình huống hằng ngày. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm.”

89. Phan Đức Toàn – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ các thuật ngữ chuyên ngành cho đến cách thức đàm phán và thương thảo trong môi trường thương mại quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc. Đây là khóa học rất hữu ích và thực tế.”

90. Hoàng Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kiến thức về ngành logistics và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Khóa học cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ quy trình vận chuyển và các vấn đề liên quan đến logistics. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics.”

91. Nguyễn Trọng Khang – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất bổ ích cho những ai làm việc trong ngành vi mạch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chuyên sâu về các thuật ngữ kỹ thuật và quy trình sản xuất trong ngành này. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật trong ngành vi mạch. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và phương pháp học tại trung tâm.”

92. Lê Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo môi trường học tập thoải mái, gần gũi và khuyến khích học viên thực hành giao tiếp nhiều hơn. Thầy đã chỉ ra các điểm yếu trong cách phát âm và ngữ điệu của tôi, từ đó tôi có thể sửa sai và cải thiện nhanh chóng. Khóa học không chỉ giúp tôi đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSKK mà còn giúp tôi tự tin giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.”

93. Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Tôi vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tâm huyết và am hiểu sâu sắc về từng cấp độ trong HSKK. Khóa học giúp tôi nâng cao khả năng nói và cải thiện ngữ pháp, từ vựng một cách bài bản. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ, và đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSKK cao cấp.”

94. Nguyễn Hữu Tuấn – Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất thực tế và bổ ích cho những ai làm việc trong ngành kế toán và kiểm toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều kiến thức về thuật ngữ kế toán chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng giao tiếp với đối tác Trung Quốc và hiểu được các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Các bài giảng rất chi tiết và có tính ứng dụng cao, tôi cảm thấy khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc.”

95. Phạm Minh Tùng – Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức quý giá về ngành dầu khí. Các thuật ngữ chuyên ngành mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và dễ áp dụng trong công việc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình, thủ tục trong ngành dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này.”

96. Lê Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm bắt được các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản và dễ hiểu, đồng thời luôn khuyến khích học viên thực hành giao tiếp thương mại với các tình huống thực tế. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán và giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì sự tận tâm và chất lượng giảng dạy tuyệt vời.”

97. Trương Văn Hải – Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ quy trình vận chuyển quốc tế và các vấn đề liên quan đến logistics. Các bài học thực tế rất hữu ích và dễ áp dụng, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác.”

98. Nguyễn Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức chuyên sâu về ngành chip bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp, từ những thuật ngữ kỹ thuật cho đến cách thức giao tiếp với đối tác trong ngành. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường công nghiệp bán dẫn và hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực này.”

99. Hoàng Thị Tuyết – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua hàng từ Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng website Taobao và 1688, mà còn chia sẻ những chiến lược tìm kiếm sản phẩm, thương thảo giá cả và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Khóa học này rất hữu ích và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức khi nhập hàng từ Trung Quốc.”

100. Nguyễn Thiên Quang – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung ở cấp độ cao nhất. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn tạo ra các bài tập thú vị để giúp học viên luyện tập và áp dụng kiến thức vào thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp với người bản xứ.”

101. Phan Thi Thảo – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có nền tảng vững chắc để bước vào học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các kỹ năng phát âm và giao tiếp cơ bản. Những bài học từ vựng và ngữ pháp được giảng dạy một cách dễ tiếp thu, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung. Tôi cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì đã hỗ trợ tôi trong suốt khóa học.”

102. Nguyễn Đức Lộc – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và am hiểu về ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và quy trình giao dịch với đối tác Trung Quốc. Khóa học rất thực tế và bổ ích, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và đối phó với các tình huống phát sinh trong xuất nhập khẩu.”

103. Lương Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung lên một tầm cao mới. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất hợp lý, từ những bài học cơ bản cho đến các bài học nâng cao. Các bài tập luyện nghe, nói, đọc, viết đều rất hữu ích và tôi cảm thấy mình tiến bộ rõ rệt trong suốt khóa học. Nhờ có Thầy Vũ và sự hướng dẫn chuyên nghiệp của Thầy, tôi đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSK 9.”

104. Trần Văn Bình – Khóa học tiếng Trung Kế toán thương mại

“Khóa học tiếng Trung Kế toán thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành kế toán và thương mại quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ luôn rất tâm huyết và tận tình giảng dạy, khiến tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc cũng như trong giao tiếp tiếng Trung. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây.”

105. Vũ Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức bổ ích về ngành dầu khí. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giải thích các thuật ngữ ngành dầu khí một cách dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Khóa học rất chi tiết, từ các quy trình cho đến các kỹ thuật, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp và tham gia các dự án dầu khí với các đối tác Trung Quốc.”

106. Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với những người làm việc trong ngành vận chuyển quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến logistics, từ đó tôi có thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp với các đối tác Trung Quốc. Các bài học rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này.”

107. Đoàn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất kỹ lưỡng và chi tiết các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi nắm vững các khái niệm và quy trình trong ngành này. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các sản phẩm công nghệ bán dẫn.”

108. Phạm Hữu Lâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua hàng từ Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng Taobao và 1688 mà còn hướng dẫn tôi cách lựa chọn nhà cung cấp uy tín, thương thảo giá cả và thanh toán. Khóa học này rất thực tế và dễ áp dụng, tôi đã có thể nhập hàng từ Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả.”

109. Nguyễn Ngọc Hòa – Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kế toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán và cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán hàng ngày và cảm thấy rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”

110. Trần Thi Mai – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tốt nhất tôi từng tham gia. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng nói tiếng Trung một cách đáng kể. Các bài giảng rất phong phú và thực tế, giúp tôi hiểu được cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ và đã đạt kết quả cao trong kỳ thi HSKK cao cấp.”

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

0 BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!