Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688 – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688
Trong thời đại thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ như hiện nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến các nền tảng mua sắm trực tuyến như Taobao và 1688 là vô cùng quan trọng đối với những ai muốn nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Nhằm giúp người học tiếng Trung có thể dễ dàng tiếp cận và giao dịch trong lĩnh vực này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra đời cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688”.
Cuốn sách được thiết kế với mục đích cung cấp một bộ từ vựng chuyên ngành vô cùng hữu ích cho những người tham gia vào quá trình nhập hàng từ các trang web thương mại điện tử lớn của Trung Quốc, đặc biệt là Taobao và 1688. Đây là nguồn tài liệu không thể thiếu giúp các bạn dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch thực tế, từ việc tìm kiếm sản phẩm đến đàm phán giá cả, đặt hàng và theo dõi vận chuyển.
Nội dung chính của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến các giao dịch mua bán online: Cuốn sách cung cấp những từ ngữ thông dụng và cần thiết khi bạn làm việc trên các nền tảng như Taobao và 1688, giúp bạn dễ dàng hiểu và trao đổi với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Hướng dẫn về các thuật ngữ giao dịch và thanh toán: Bạn sẽ học được cách sử dụng từ ngữ để thương lượng, thanh toán và xử lý các vấn đề liên quan đến đơn hàng, vận chuyển và hoàn trả sản phẩm.
Các cụm từ, câu hỏi và cách diễn đạt hữu ích: Ngoài từ vựng, cuốn sách còn cung cấp các cụm từ, câu hỏi thông dụng trong quá trình giao tiếp khi nhập hàng, giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Ứng dụng thực tế trong nhập hàng Taobao và 1688: Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, mà còn cung cấp các tình huống thực tế và cách sử dụng từ vựng vào từng tình huống cụ thể. Điều này giúp bạn dễ dàng áp dụng ngay vào công việc kinh doanh thực tế.
Tại sao bạn nên đọc cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688
Chuyên môn cao: Với kinh nghiệm lâu năm trong giảng dạy và nghiên cứu về tiếng Trung, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một bộ từ vựng đặc thù, dễ hiểu và dễ áp dụng trong thực tế. Đây là một tài liệu không thể thiếu cho những ai mong muốn nhập hàng từ Taobao, 1688 hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc.
Tính ứng dụng cao: Tất cả các từ vựng và câu giao tiếp trong cuốn sách đều được chọn lọc kỹ lưỡng từ thực tế, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và áp dụng ngay lập tức vào công việc kinh doanh.
Tăng khả năng giao tiếp hiệu quả: Cuốn sách giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thương mại điện tử, từ đó mở ra cơ hội kinh doanh và phát triển nghề nghiệp.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688” là một công cụ hữu ích cho những ai đang tìm cách gia tăng hiệu quả trong việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Với phương pháp học từ vựng dễ tiếp cận và khả năng ứng dụng cao, cuốn sách chắc chắn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí khi giao dịch trực tuyến với các đối tác Trung Quốc.
Hãy cùng khám phá và trang bị cho mình kiến thức tiếng Trung cần thiết để trở thành người nhập hàng thành công với cuốn sách của tác giả Nguyễn Minh Vũ!
Lý do cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688” là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn
Trong bối cảnh thị trường toàn cầu hóa, việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc đã trở thành một xu hướng phổ biến và đầy tiềm năng. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng giao tiếp và nắm bắt được các quy trình nhập hàng, đặc biệt là khi sử dụng các nền tảng thương mại điện tử lớn như Taobao và 1688. Việc hiểu rõ các từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, giảm thiểu rủi ro trong giao dịch và nâng cao hiệu quả công việc.
Dưới đây là những lý do vì sao cuốn sách này sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong việc nhập hàng:
Cung cấp kiến thức từ vựng chuyên sâu: Cuốn sách không chỉ bao quát những từ vựng cơ bản, mà còn đi sâu vào các thuật ngữ chuyên ngành, từ các loại sản phẩm đến các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, thanh toán, và vận chuyển. Điều này giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi giao tiếp với người bán trên Taobao hay 1688.
Được thiết kế cho đối tượng người học thực tế: Cuốn sách được viết với ngôn ngữ dễ hiểu, dễ tiếp cận và phù hợp cho những người bắt đầu học tiếng Trung cũng như những người đã có kiến thức cơ bản nhưng muốn cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh.
Đảm bảo tính thực tế và hiệu quả: Tất cả các từ vựng trong sách đều là những từ thông dụng trong môi trường mua sắm và giao dịch trên các nền tảng như Taobao và 1688. Bạn sẽ học được cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến khi nhận được hàng hóa.
Tăng khả năng đàm phán và thương lượng: Việc hiểu rõ các từ vựng liên quan đến đàm phán giá cả, thương lượng hợp đồng và thanh toán sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với nhà cung cấp. Cuốn sách cung cấp những cách diễn đạt thông dụng để bạn có thể thương lượng một cách hiệu quả, đảm bảo lợi ích trong mỗi giao dịch.
Chính sách bảo hành và hoàn trả sản phẩm: Một phần không thể thiếu trong việc nhập hàng từ Taobao và 1688 là việc hiểu rõ các điều khoản bảo hành, đổi trả hàng. Cuốn sách cung cấp các từ vựng liên quan đến các quy định này, giúp bạn tránh được những sự cố và rắc rối khi nhận hàng.
Tăng cơ hội kinh doanh: Với những ai đang hoặc có ý định kinh doanh trực tuyến, việc biết cách giao tiếp thành thạo với các nhà cung cấp Trung Quốc sẽ giúp bạn mở rộng mạng lưới đối tác, tìm kiếm sản phẩm chất lượng và đạt được mức giá hợp lý, từ đó tối đa hóa lợi nhuận.
Cách tiếp cận học tập hiệu quả với cuốn sách
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp bạn học từ vựng, mà còn hướng dẫn bạn cách áp dụng chúng trong thực tế. Bạn sẽ tìm thấy các ví dụ minh họa và tình huống giao tiếp cụ thể, giúp bạn dễ dàng hình dung và luyện tập theo từng bước.
Bước 1: Làm quen với các từ vựng cơ bản về các sản phẩm và dịch vụ trên Taobao, 1688.
Bước 2: Học cách sử dụng từ vựng trong các câu hỏi và yêu cầu khi giao dịch.
Bước 3: Thực hành đàm phán, thương lượng giá cả và các điều khoản hợp đồng.
Bước 4: Tìm hiểu về các vấn đề liên quan đến thanh toán, vận chuyển và bảo hành.
Bước 5: Ứng dụng các từ vựng vào tình huống thực tế khi làm việc với nhà cung cấp.
Nhiều học viên đã chia sẻ rằng cuốn sách này giúp họ tự tin hơn trong việc giao dịch và tìm kiếm sản phẩm trên Taobao và 1688. Đặc biệt, họ cho rằng việc học từ vựng theo từng tình huống cụ thể là một cách học rất hiệu quả, giúp nhớ lâu và dễ dàng áp dụng trong công việc.
Chị Lan, một chủ cửa hàng online chuyên nhập hàng từ Trung Quốc, chia sẻ: “Cuốn sách của thầy Nguyễn Minh Vũ thật sự rất hữu ích. Nhờ có nó mà tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với nhà cung cấp trên Taobao, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến đàm phán giá cả. Tôi không còn lo lắng về các thuật ngữ chuyên ngành nữa.”
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688” là một công cụ không thể thiếu cho những ai muốn mở rộng kinh doanh hoặc tham gia vào quá trình nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Với kiến thức chuyên sâu và ứng dụng thực tế, cuốn sách sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung, tối ưu hóa các giao dịch thương mại điện tử và phát triển công việc nhập hàng của mình.
Hãy nhanh tay sở hữu cuốn sách này để bắt đầu hành trình giao thương thành công với Trung Quốc ngay hôm nay!
Tổng hơp Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688
STT | Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Taobao 1688 (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 淘宝 (Táobǎo) – Taobao – Taobao |
2 | 阿里巴巴 (Ālǐbābā) – Alibaba – Alibaba |
3 | 1688 (Yīliùbābā) – 1688 – 1688 |
4 | 商品 (Shāngpǐn) – Product – Sản phẩm |
5 | 供应商 (Gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
6 | 采购 (Cǎigòu) – Purchase – Mua hàng |
7 | 批发 (Pīfā) – Wholesale – Bán buôn |
8 | 起订量 (Qǐdìngliàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
9 | 运费 (Yùnfèi) – Shipping Fee – Phí vận chuyển |
10 | 付款方式 (Fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
11 | 发货 (Fāhuò) – Delivery/Dispatch – Gửi hàng |
12 | 物流 (Wùliú) – Logistics – Vận chuyển |
13 | 包装 (Bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói |
14 | 退货 (Tuìhuò) – Return – Trả hàng |
15 | 评论 (Pínglùn) – Reviews – Đánh giá |
16 | 卖家 (Màijiā) – Seller – Người bán |
17 | 买家 (Mǎijiā) – Buyer – Người mua |
18 | 客服 (Kèfú) – Customer Service – Dịch vụ khách hàng |
19 | 商标 (Shāngbiāo) – Trademark – Thương hiệu |
20 | 定制 (Dìngzhì) – Customization – Tùy chỉnh |
21 | 清关 (Qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan |
22 | 汇率 (Huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
23 | 转运 (Zhuǎnyùn) – Forwarding – Chuyển phát trung gian |
24 | 国内运费 (Guónèi yùnfèi) – Domestic Shipping Fee – Phí vận chuyển nội địa |
25 | 国际运费 (Guójì yùnfèi) – International Shipping Fee – Phí vận chuyển quốc tế |
26 | 到货时间 (Dàohuò shíjiān) – Arrival Time – Thời gian hàng đến |
27 | 下单 (Xiàdān) – Place an Order – Đặt hàng |
28 | 确认订单 (Quèrèn dìngdān) – Confirm Order – Xác nhận đơn hàng |
29 | 优惠券 (Yōuhuìquàn) – Coupon – Phiếu giảm giá |
30 | 团购 (Tuángòu) – Group Purchase – Mua theo nhóm |
31 | 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – After-sales Service – Dịch vụ sau bán hàng |
32 | 仓库 (Cāngkù) – Warehouse – Kho hàng |
33 | 代理 (Dàilǐ) – Agent – Đại lý |
34 | 实拍图 (Shípāi tú) – Real Picture – Hình ảnh thực tế |
35 | 价格对比 (Jiàgé duìbǐ) – Price Comparison – So sánh giá |
36 | 折扣 (Zhékòu) – Discount – Chiết khấu |
37 | 无货 (Wúhuò) – Out of Stock – Hết hàng |
38 | 样品 (Yàngpǐn) – Sample – Mẫu thử |
39 | 品质保证 (Pǐnzhì bǎozhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng |
40 | 数据包 (Shùjùbāo) – Data Package – Gói dữ liệu (sản phẩm) |
41 | 发票 (Fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
42 | 快递单号 (Kuàidì dānhào) – Tracking Number – Mã vận đơn |
43 | 运送方式 (Yùnsòng fāngshì) – Delivery Method – Phương thức vận chuyển |
44 | 订单状态 (Dìngdān zhuàngtài) – Order Status – Trạng thái đơn hàng |
45 | 合作商 (Hézuò shāng) – Partner – Đối tác |
46 | 收货地址 (Shōuhuò dìzhǐ) – Delivery Address – Địa chỉ nhận hàng |
47 | 到付 (Dàofù) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
48 | 仓储费 (Cāngchǔ fèi) – Storage Fee – Phí lưu kho |
49 | 汇款 (Huìkuǎn) – Remittance – Chuyển khoản |
50 | 认证卖家 (Rènzhèng màijiā) – Verified Seller – Người bán đã xác thực |
51 | 购物车 (Gòuwù chē) – Shopping Cart – Giỏ hàng |
52 | 加入收藏 (Jiārù shōucáng) – Add to Favorites – Thêm vào mục yêu thích |
53 | 限时秒杀 (Xiànshí miǎoshā) – Flash Sale – Giảm giá chớp nhoáng |
54 | 热销商品 (Rèxiāo shāngpǐn) – Hot-selling Products – Sản phẩm bán chạy |
55 | 预售 (Yùshòu) – Pre-sale – Hàng đặt trước |
56 | 免费送货 (Miǎnfèi sònghuò) – Free Shipping – Miễn phí vận chuyển |
57 | 运单号 (Yùndān hào) – Waybill Number – Số vận đơn |
58 | 支付宝 (Zhīfùbǎo) – Alipay – Alipay |
59 | 微信支付 (Wēixìn zhīfù) – WeChat Pay – Thanh toán qua WeChat |
60 | 分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
61 | 海外仓 (Hǎiwài cāng) – Overseas Warehouse – Kho hàng nước ngoài |
62 | 商家评分 (Shāngjiā píngfēn) – Seller Rating – Đánh giá người bán |
63 | 评论区 (Pínglùn qū) – Comment Section – Khu vực bình luận |
64 | 原价 (Yuánjià) – Original Price – Giá gốc |
65 | 优惠价 (Yōuhuì jià) – Discounted Price – Giá ưu đãi |
66 | 缺货 (Quēhuò) – Stock Shortage – Thiếu hàng |
67 | 退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách trả hàng |
68 | 发货地 (Fāhuò dì) – Shipping Location – Địa điểm gửi hàng |
69 | 新品 (Xīnpǐn) – New Arrival – Sản phẩm mới |
70 | 二手货 (Èrshǒu huò) – Second-hand Goods – Hàng cũ |
71 | 交易记录 (Jiāoyì jìlù) – Transaction Record – Lịch sử giao dịch |
72 | 确认收货 (Quèrèn shōuhuò) – Confirm Receipt – Xác nhận đã nhận hàng |
73 | 收藏夹 (Shōucáng jiā) – Favorites – Mục yêu thích |
74 | 消费者 (Xiāofèizhě) – Consumer – Người tiêu dùng |
75 | 包邮 (Bāoyóu) – Free Postage – Miễn phí vận chuyển |
76 | 加急订单 (Jiājí dìngdān) – Rush Order – Đơn hàng gấp |
77 | 合同订单 (Hétóng dìngdān) – Contract Order – Đơn hàng hợp đồng |
78 | 商品描述 (Shāngpǐn miáoshù) – Product Description – Mô tả sản phẩm |
79 | 评价好评 (Píngjià hǎopíng) – Positive Review – Đánh giá tốt |
80 | 收货人 (Shōuhuò rén) – Recipient – Người nhận hàng |
81 | 支付密码 (Zhīfù mìmǎ) – Payment Password – Mật khẩu thanh toán |
82 | 货到付款 (Huò dào fùkuǎn) – Pay on Delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
83 | 商业模式 (Shāngyè móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh |
84 | 价格谈判 (Jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – Thương lượng giá |
85 | 总金额 (Zǒng jīn’é) – Total Amount – Tổng số tiền |
86 | 商品链接 (Shāngpǐn liànjiē) – Product Link – Liên kết sản phẩm |
87 | 优惠活动 (Yōuhuì huódòng) – Promotion Activity – Hoạt động khuyến mãi |
88 | 推荐商品 (Tuījiàn shāngpǐn) – Recommended Products – Sản phẩm đề xuất |
89 | 系统消息 (Xìtǒng xiāoxī) – System Notification – Thông báo hệ thống |
90 | 价格波动 (Jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation – Biến động giá |
91 | 批量采购 (Pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua hàng số lượng lớn |
92 | 交易安全 (Jiāoyì ānquán) – Transaction Security – An toàn giao dịch |
93 | 配送服务 (Pèisòng fúwù) – Delivery Service – Dịch vụ giao hàng |
94 | 自动回复 (Zìdòng huífù) – Auto Reply – Phản hồi tự động |
95 | 在线客服 (Zàixiàn kèfú) – Online Customer Service – Chăm sóc khách hàng trực tuyến |
96 | 商品对比 (Shāngpǐn duìbǐ) – Product Comparison – So sánh sản phẩm |
97 | 物流跟踪 (Wùliú gēnzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển |
98 | 商家折扣 (Shāngjiā zhékòu) – Seller Discount – Chiết khấu từ nhà bán |
99 | 活动商品 (Huódòng shāngpǐn) – Campaign Products – Sản phẩm khuyến mãi |
100 | 店铺首页 (Diànpù shǒuyè) – Store Homepage – Trang chủ cửa hàng |
101 | 采购清单 (Cǎigòu qīngdān) – Purchase List – Danh sách mua hàng |
102 | 店铺评分 (Diànpù píngfēn) – Store Rating – Đánh giá cửa hàng |
103 | 热门搜索 (Rèmén sōusuǒ) – Hot Search – Tìm kiếm phổ biến |
104 | 交易成功 (Jiāoyì chénggōng) – Transaction Successful – Giao dịch thành công |
105 | 待付款 (Dài fùkuǎn) – Pending Payment – Chờ thanh toán |
106 | 待发货 (Dài fāhuò) – To Be Shipped – Chờ giao hàng |
107 | 待收货 (Dài shōuhuò) – To Be Received – Chờ nhận hàng |
108 | 售罄 (Shòuqìng) – Sold Out – Đã bán hết |
109 | 商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) – Product Categories – Danh mục sản phẩm |
110 | 自提点 (Zìtí diǎn) – Pick-up Point – Điểm lấy hàng |
111 | 审核中 (Shěnhé zhōng) – Under Review – Đang chờ duyệt |
112 | 投诉 (Tóusù) – Complaint – Khiếu nại |
113 | 客服热线 (Kèfú rèxiàn) – Customer Service Hotline – Đường dây nóng CSKH |
114 | 配件 (Pèijiàn) – Accessories – Phụ kiện |
115 | 商业发票 (Shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại |
116 | 国际运输 (Guójì yùnshū) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế |
117 | 省钱 (Shěngqián) – Save Money – Tiết kiệm tiền |
118 | 批发价格 (Pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá bán sỉ |
119 | 包退换 (Bāo tuì huàn) – Free Returns/Exchanges – Đổi trả miễn phí |
120 | 使用条款 (Shǐyòng tiáokuǎn) – Terms of Use – Điều khoản sử dụng |
121 | 商品库存 (Shāngpǐn kùcún) – Product Stock – Tồn kho sản phẩm |
122 | 清仓处理 (Qīngcāng chǔlǐ) – Clearance Sale – Xả kho |
123 | 转售 (Zhuǎnshòu) – Resale – Bán lại |
124 | 包含税费 (Bāohán shuìfèi) – Including Tax – Bao gồm thuế |
125 | 售前咨询 (Shòuqián zīxún) – Pre-sales Consultation – Tư vấn trước khi mua |
126 | 商品销量 (Shāngpǐn xiāoliàng) – Product Sales Volume – Doanh số sản phẩm |
127 | 库存警告 (Kùcún jǐnggào) – Stock Alert – Cảnh báo tồn kho |
128 | 淘金币 (Táo jīnbì) – Taobao Coins – Xu Taobao |
129 | 店铺优惠 (Diànpù yōuhuì) – Store Discounts – Khuyến mãi cửa hàng |
130 | 代购服务 (Dàigòu fúwù) – Purchasing Agent Service – Dịch vụ mua hộ |
131 | 商品编码 (Shāngpǐn biānmǎ) – Product Code – Mã sản phẩm |
132 | 价格保护 (Jiàgé bǎohù) – Price Protection – Bảo vệ giá cả |
133 | 支付记录 (Zhīfù jìlù) – Payment Record – Ghi nhận thanh toán |
134 | 延迟发货 (Yánchí fāhuò) – Delayed Shipment – Giao hàng chậm trễ |
135 | 自动结算 (Zìdòng jiésuàn) – Automatic Settlement – Thanh toán tự động |
136 | 商品说明 (Shāngpǐn shuōmíng) – Product Specification – Mô tả chi tiết sản phẩm |
137 | 售后保障 (Shòuhòu bǎozhàng) – After-sales Guarantee – Bảo hành sau bán |
138 | 换货政策 (Huànhuò zhèngcè) – Exchange Policy – Chính sách đổi hàng |
139 | 商品产地 (Shāngpǐn chǎndì) – Product Origin – Nguồn gốc sản phẩm |
140 | 优质卖家 (Yōuzhì màijiā) – Quality Seller – Người bán uy tín |
141 | 厂家直销 (Chǎngjiā zhíxiāo) – Direct from Manufacturer – Hàng trực tiếp từ nhà máy |
142 | 快速下单 (Kuàisù xiàdān) – Quick Order – Đặt hàng nhanh |
143 | 注册会员 (Zhùcè huìyuán) – Register Member – Đăng ký tài khoản |
144 | 登录账号 (Dēnglù zhànghào) – Login Account – Đăng nhập tài khoản |
145 | 商品参数 (Shāngpǐn cānshù) – Product Parameters – Thông số sản phẩm |
146 | 购买记录 (Gòumǎi jìlù) – Purchase History – Lịch sử mua hàng |
147 | 支持配送 (Zhīchí pèisòng) – Delivery Supported – Hỗ trợ vận chuyển |
148 | 退款进度 (Tuìkuǎn jìndù) – Refund Progress – Tiến độ hoàn tiền |
149 | 官方旗舰店 (Guānfāng qíjiàndiàn) – Official Flagship Store – Cửa hàng chính hãng |
150 | 厂家发货 (Chǎngjiā fāhuò) – Factory Shipment – Giao hàng từ nhà máy |
151 | 买家秀 (Mǎijiā xiù) – Buyer’s Show – Ảnh thật từ khách hàng |
152 | 包税服务 (Bāoshuì fúwù) – Tax-inclusive Service – Dịch vụ bao thuế |
153 | 货物追踪 (Huòwù zhuīzōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
154 | 投诉建议 (Tóusù jiànyì) – Complaints and Suggestions – Khiếu nại và góp ý |
155 | 商品推荐 (Shāngpǐn tuījiàn) – Product Recommendation – Gợi ý sản phẩm |
156 | 特价商品 (Tèjià shāngpǐn) – Special Price Product – Sản phẩm giá đặc biệt |
157 | 收货确认 (Shōuhuò quèrèn) – Delivery Confirmation – Xác nhận nhận hàng |
158 | 商家活动 (Shāngjiā huódòng) – Seller Activities – Chương trình khuyến mãi của người bán |
159 | 订单取消 (Dìngdān qǔxiāo) – Order Cancellation – Hủy đơn hàng |
160 | 打包清单 (Dǎbāo qīngdān) – Packing List – Danh sách đóng gói |
161 | 商品品牌 (Shāngpǐn pǐnpái) – Product Brand – Thương hiệu sản phẩm |
162 | 运费险 (Yùnfèi xiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
163 | 同款商品 (Tóngkuǎn shāngpǐn) – Similar Products – Sản phẩm cùng loại |
164 | 商品图片 (Shāngpǐn túpiàn) – Product Images – Hình ảnh sản phẩm |
165 | 物流配送 (Wùliú pèisòng) – Logistics Delivery – Giao hàng logistics |
166 | 商品货号 (Shāngpǐn huòhào) – Product Item Number – Mã hàng sản phẩm |
167 | 订单审核 (Dìngdān shěnhé) – Order Review – Kiểm tra đơn hàng |
168 | 实名认证 (Shímíng rènzhèng) – Real-name Authentication – Xác thực danh tính |
169 | 电子发票 (Diànzǐ fāpiào) – Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử |
170 | 商品返现 (Shāngpǐn fǎnxiàn) – Cashback on Product – Hoàn tiền sản phẩm |
171 | 多件折扣 (Duō jiàn zhékòu) – Multi-item Discount – Giảm giá khi mua nhiều |
172 | 商品条码 (Shāngpǐn tiáomǎ) – Product Barcode – Mã vạch sản phẩm |
173 | 包邮地区 (Bāoyóu dìqū) – Free Shipping Area – Khu vực miễn phí vận chuyển |
174 | 买家保障 (Mǎijiā bǎozhàng) – Buyer Protection – Bảo vệ người mua |
175 | 发货延迟 (Fāhuò yánchí) – Delayed Delivery – Giao hàng bị chậm |
176 | 推荐好友 (Tuījiàn hǎoyǒu) – Recommend to Friends – Giới thiệu bạn bè |
177 | 在线交易 (Zàixiàn jiāoyì) – Online Transaction – Giao dịch trực tuyến |
178 | 售后处理 (Shòuhòu chǔlǐ) – After-sales Handling – Xử lý sau bán |
179 | 配送时间 (Pèisòng shíjiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
180 | 特快专递 (Tèkuài zhuāndì) – Express Delivery – Chuyển phát nhanh |
181 | 无理由退货 (Wúlǐyóu tuìhuò) – No-reason Return – Trả hàng không lý do |
182 | 包装完整 (Bāozhuāng wánzhěng) – Complete Packaging – Bao bì nguyên vẹn |
183 | 配送范围 (Pèisòng fànwéi) – Delivery Range – Phạm vi giao hàng |
184 | 优惠活动码 (Yōuhuì huódòng mǎ) – Promo Code – Mã khuyến mãi |
185 | 库存查询 (Kùcún cháxún) – Stock Inquiry – Kiểm tra tồn kho |
186 | 买一送一 (Mǎiyī sòngyī) – Buy One Get One Free – Mua một tặng một |
187 | 订单编号 (Dìngdān biānhào) – Order Number – Số đơn hàng |
188 | 提交订单 (Tíjiāo dìngdān) – Submit Order – Gửi đơn hàng |
189 | 订单详情 (Dìngdān xiángqíng) – Order Details – Chi tiết đơn hàng |
190 | 商品附加费 (Shāngpǐn fùjiā fèi) – Product Additional Fee – Phí bổ sung sản phẩm |
191 | 商品保修 (Shāngpǐn bǎoxiū) – Product Warranty – Bảo hành sản phẩm |
192 | 快递查询 (Kuàidì cháxún) – Express Tracking – Tra cứu vận đơn |
193 | 换货申请 (Huànhuò shēnqǐng) – Exchange Request – Yêu cầu đổi hàng |
194 | 优惠专区 (Yōuhuì zhuānqū) – Discount Zone – Khu vực ưu đãi |
195 | 物流异常 (Wùliú yìcháng) – Logistics Exception – Sự cố vận chuyển |
196 | 批量订单 (Pīliàng dìngdān) – Bulk Orders – Đơn hàng số lượng lớn |
197 | 购买评价 (Gòumǎi píngjià) – Purchase Review – Đánh giá mua hàng |
198 | 商品促销 (Shāngpǐn cùxiāo) – Product Promotion – Khuyến mãi sản phẩm |
199 | 秒杀活动 (Miǎoshā huódòng) – Flash Sale Event – Sự kiện giảm giá chớp nhoáng |
200 | 运费计算 (Yùnfèi jìsuàn) – Shipping Cost Calculation – Tính toán phí vận chuyển |
201 | 商品参数表 (Shāngpǐn cānshù biǎo) – Product Specification Sheet – Bảng thông số sản phẩm |
202 | 购物指南 (Gòuwù zhǐnán) – Shopping Guide – Hướng dẫn mua sắm |
203 | 库存提醒 (Kùcún tíxǐng) – Stock Reminder – Nhắc nhở tồn kho |
204 | 商城积分 (Shāngchéng jīfēn) – Mall Points – Điểm thưởng sàn giao dịch |
205 | 高销量产品 (Gāo xiāoliàng chǎnpǐn) – High Sales Product – Sản phẩm bán chạy |
206 | 包装材料 (Bāozhuāng cáiliào) – Packaging Materials – Vật liệu đóng gói |
207 | 特价清单 (Tèjià qīngdān) – Special Price List – Danh sách giá đặc biệt |
208 | 商品保价 (Shāngpǐn bǎojià) – Product Price Protection – Bảo vệ giá sản phẩm |
209 | 买家保障计划 (Mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer Protection Plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
210 | 自动确认收货 (Zìdòng quèrèn shōuhuò) – Automatic Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng tự động |
211 | 店铺推荐 (Diànpù tuījiàn) – Store Recommendation – Cửa hàng được đề xuất |
212 | 商品库存量 (Shāngpǐn kùcún liàng) – Product Stock Quantity – Số lượng tồn kho |
213 | 会员折扣 (Huìyuán zhékòu) – Member Discount – Giảm giá cho thành viên |
214 | 客服支持 (Kèfú zhīchí) – Customer Support – Hỗ trợ khách hàng |
215 | 快速退款 (Kuàisù tuìkuǎn) – Quick Refund – Hoàn tiền nhanh |
216 | 品质认证 (Pǐnzhì rènzhèng) – Quality Certification – Chứng nhận chất lượng |
217 | 商品审核 (Shāngpǐn shěnhé) – Product Review – Duyệt sản phẩm |
218 | 订单跟踪 (Dìngdān gēnzōng) – Order Tracking – Theo dõi đơn hàng |
219 | 全场包邮 (Quán chǎng bāoyóu) – Sitewide Free Shipping – Miễn phí vận chuyển toàn sàn |
220 | 商品编辑 (Shāngpǐn biānjí) – Product Editing – Chỉnh sửa sản phẩm |
221 | 仓储服务 (Cāngchǔ fúwù) – Warehousing Service – Dịch vụ lưu kho |
222 | 商品重量 (Shāngpǐn zhòngliàng) – Product Weight – Trọng lượng sản phẩm |
223 | 支付超时 (Zhīfù chāoshí) – Payment Timeout – Thanh toán quá hạn |
224 | 优惠券中心 (Yōuhuìquàn zhōngxīn) – Coupon Center – Trung tâm phiếu giảm giá |
225 | 店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotion Activity – Hoạt động khuyến mãi cửa hàng |
226 | 商品质检 (Shāngpǐn zhìjiǎn) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
227 | 特殊运费 (Tèshū yùnfèi) – Special Shipping Fee – Phí vận chuyển đặc biệt |
228 | 延长收货时间 (Yáncháng shōuhuò shíjiān) – Extend Receiving Time – Gia hạn thời gian nhận hàng |
229 | 库存不足 (Kùcún bùzú) – Insufficient Stock – Hàng tồn kho không đủ |
230 | 商品标签 (Shāngpǐn biāoqiān) – Product Tag – Nhãn sản phẩm |
231 | 商品更新 (Shāngpǐn gēngxīn) – Product Update – Cập nhật sản phẩm |
232 | 物流保险 (Wùliú bǎoxiǎn) – Logistics Insurance – Bảo hiểm logistics |
233 | 商品预览 (Shāngpǐn yùlǎn) – Product Preview – Xem trước sản phẩm |
234 | 消费者权益 (Xiāofèizhě quányì) – Consumer Rights – Quyền lợi người tiêu dùng |
235 | 支付宝担保交易 (Zhīfùbǎo dānbǎo jiāoyì) – Alipay Secured Transaction – Giao dịch đảm bảo Alipay |
236 | 交易明细 (Jiāoyì míngxì) – Transaction Details – Chi tiết giao dịch |
237 | 店铺流量 (Diànpù liúliàng) – Store Traffic – Lượng truy cập cửa hàng |
238 | 发货提醒 (Fāhuò tíxǐng) – Shipping Reminder – Nhắc nhở giao hàng |
239 | 商品优惠信息 (Shāngpǐn yōuhuì xìnxī) – Product Discount Information – Thông tin khuyến mãi sản phẩm |
240 | 订单状态更新 (Dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order Status Update – Cập nhật trạng thái đơn hàng |
241 | 店铺保证金 (Diànpù bǎozhèngjīn) – Store Deposit – Tiền bảo đảm cửa hàng |
242 | 物流合作伙伴 (Wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics Partner – Đối tác logistics |
243 | 商品预售 (Shāngpǐn yùshòu) – Product Pre-sale – Bán trước sản phẩm |
244 | 商品来源 (Shāngpǐn láiyuán) – Product Source – Nguồn gốc sản phẩm |
245 | 订单批量导出 (Dìngdān pīliàng dǎochū) – Bulk Order Export – Xuất đơn hàng hàng loạt |
246 | 售后服务时效 (Shòuhòu fúwù shíxiào) – After-sales Service Timeliness – Thời gian xử lý dịch vụ hậu mãi |
247 | 用户评价回复 (Yònghù píngjià huífù) – User Review Reply – Phản hồi đánh giá của khách hàng |
248 | 商品限购 (Shāngpǐn xiàngòu) – Product Purchase Limit – Giới hạn mua sản phẩm |
249 | 店铺收藏 (Diànpù shōucáng) – Store Favorite – Yêu thích cửa hàng |
250 | 物流配送进度 (Wùliú pèisòng jìndù) – Logistics Delivery Progress – Tiến độ giao hàng logistics |
251 | 商家自营 (Shāngjiā zì yíng) – Seller Self-operated – Cửa hàng tự vận hành |
252 | 多种支付方式 (Duō zhǒng zhīfù fāngshì) – Multiple Payment Methods – Nhiều phương thức thanh toán |
253 | 商品虚拟类型 (Shāngpǐn xūnǐ lèixíng) – Product Virtual Type – Loại sản phẩm ảo |
254 | 物流追踪号 (Wùliú zhuīzōng hào) – Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển |
255 | 买家付款 (Mǎijiā fùkuǎn) – Buyer Payment – Người mua thanh toán |
256 | 一口价 (Yī kǒu jià) – Fixed Price – Giá cố định |
257 | 低价保证 (Dījià bǎozhèng) – Price Guarantee – Đảm bảo giá thấp |
258 | 店铺会员积分 (Diànpù huìyuán jīfēn) – Store Membership Points – Điểm thành viên cửa hàng |
259 | 商品推荐理由 (Shāngpǐn tuījiàn lǐyóu) – Product Recommendation Reason – Lý do gợi ý sản phẩm |
260 | 商品产地证书 (Shāngpǐn chǎndì zhèngshū) – Product Origin Certificate – Chứng nhận nguồn gốc sản phẩm |
261 | 高品质认证 (Gāo pǐnzhì rènzhèng) – High Quality Certification – Chứng nhận chất lượng cao |
262 | 专享折扣 (Zhuān xiǎng zhékòu) – Exclusive Discount – Giảm giá đặc biệt |
263 | 商品无瑕疵 (Shāngpǐn wú xiácī) – Flawless Product – Sản phẩm không có lỗi |
264 | 商品重置 (Shāngpǐn zhòngzhì) – Product Reset – Cài lại sản phẩm |
265 | 购买成功 (Gòumǎi chénggōng) – Purchase Success – Mua hàng thành công |
266 | 店铺信誉 (Diànpù xìnyù) – Store Reputation – Uy tín cửa hàng |
267 | 商品描述不符 (Shāngpǐn miáoshù bù fú) – Product Description Mismatch – Mô tả sản phẩm không khớp |
268 | 批发模式 (Pīfā móshì) – Wholesale Model – Mô hình bán sỉ |
269 | 商品降价 (Shāngpǐn jiàngjià) – Product Price Drop – Giảm giá sản phẩm |
270 | 促销码 (Cùxiāo mǎ) – Promotion Code – Mã khuyến mãi |
271 | 可退货商品 (Kě tuìhuò shāngpǐn) – Returnable Products – Sản phẩm có thể trả lại |
272 | 订单处理时间 (Dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Order Processing Time – Thời gian xử lý đơn hàng |
273 | 优先发货 (Yōuxiān fāhuò) – Priority Shipment – Giao hàng ưu tiên |
274 | 商品资料 (Shāngpǐn zīliào) – Product Information – Thông tin sản phẩm |
275 | 购物车满减 (Gòuwù chē mǎn jiǎn) – Cart Discount – Giảm giá khi có đủ hàng trong giỏ |
276 | 店铺促销规则 (Diànpù cùxiāo guīzé) – Store Promotion Rules – Quy tắc khuyến mãi cửa hàng |
277 | 供应商审核 (Gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier Review – Kiểm duyệt nhà cung cấp |
278 | 全球配送 (Quánqiú pèisòng) – Global Shipping – Vận chuyển toàn cầu |
279 | 电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
280 | 商家评价 (Shāngjiā píngjià) – Seller Review – Đánh giá người bán |
281 | 一键下单 (Yī jiàn xià dān) – One-click Order – Đặt hàng chỉ với một lần nhấp |
282 | 商品配送方式 (Shāngpǐn pèisòng fāngshì) – Product Shipping Method – Phương thức giao hàng sản phẩm |
283 | 购物返利 (Gòuwù fǎnlì) – Shopping Cashback – Hoàn tiền khi mua sắm |
284 | 预售价格 (Yùshòu jiàgé) – Pre-sale Price – Giá bán trước |
285 | 优惠码 (Yōuhuì mǎ) – Discount Code – Mã giảm giá |
286 | 商品价格变动 (Shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product Price Change – Biến động giá sản phẩm |
287 | 店铺销量 (Diànpù xiāoliàng) – Store Sales Volume – Lượng bán hàng cửa hàng |
288 | 支付方式选择 (Zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
289 | 订单跟踪号 (Dìngdān gēnzōng hào) – Order Tracking Number – Số theo dõi đơn hàng |
290 | 物流时效 (Wùliú shíxiào) – Logistics Timeliness – Thời gian giao hàng |
291 | 单品折扣 (Dānpǐn zhékòu) – Single Item Discount – Giảm giá sản phẩm đơn lẻ |
292 | 店铺客服 (Diànpù kèfú) – Store Customer Service – Dịch vụ khách hàng cửa hàng |
293 | 商品评论 (Shāngpǐn pínglùn) – Product Comment – Bình luận sản phẩm |
294 | 商品缺货 (Shāngpǐn quēhuò) – Product Out of Stock – Sản phẩm hết hàng |
295 | 商品退换 (Shāngpǐn tuì huàn) – Product Return and Exchange – Đổi trả sản phẩm |
296 | 配送延迟 (Pèisòng yánchí) – Delivery Delay – Chậm trễ giao hàng |
297 | 购物车清空 (Gòuwù chē qīngkōng) – Empty Cart – Làm trống giỏ hàng |
298 | 秒杀商品 (Miǎoshā shāngpǐn) – Flash Sale Product – Sản phẩm giảm giá chớp nhoáng |
299 | 限时优惠 (Xiànshí yōuhuì) – Time-limited Discount – Giảm giá có thời hạn |
300 | 优惠券领取 (Yōuhuìquàn lǐngqǔ) – Coupon Redemption – Lấy phiếu giảm giá |
301 | 商品库存更新 (Shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Product Stock Update – Cập nhật tồn kho sản phẩm |
302 | 商品修改 (Shāngpǐn xiūgǎi) – Product Modification – Sửa đổi sản phẩm |
303 | 店铺活动 (Diànpù huódòng) – Store Event – Sự kiện cửa hàng |
304 | 支付宝支付 (Zhīfùbǎo zhīfù) – Alipay Payment – Thanh toán qua Alipay |
305 | 多种支付选择 (Duō zhǒng zhīfù xuǎnzé) – Multiple Payment Options – Nhiều lựa chọn thanh toán |
306 | 商品详细说明 (Shāngpǐn xiángxì shuōmíng) – Detailed Product Description – Mô tả chi tiết sản phẩm |
307 | 退货申请 (Tuìhuò shēnqǐng) – Return Request – Yêu cầu trả hàng |
308 | 用户账户 (Yònghù zhànghù) – User Account – Tài khoản người dùng |
309 | 物流状态 (Wùliú zhuàngtài) – Logistics Status – Tình trạng vận chuyển |
310 | 商品评价过滤 (Shāngpǐn píngjià guòlǜ) – Product Review Filter – Lọc đánh giá sản phẩm |
311 | 商品价格筛选 (Shāngpǐn jiàgé shāixuǎn) – Product Price Filter – Lọc giá sản phẩm |
312 | 商家支持 (Shāngjiā zhīchí) – Seller Support – Hỗ trợ người bán |
313 | 订单完成 (Dìngdān wánchéng) – Order Completion – Hoàn thành đơn hàng |
314 | 商品拍摄 (Shāngpǐn pāishè) – Product Photography – Chụp ảnh sản phẩm |
315 | 单笔订单 (Dānbǐ dìngdān) – Single Order – Đơn hàng đơn lẻ |
316 | 订单修改 (Dìngdān xiūgǎi) – Order Modification – Sửa đổi đơn hàng |
317 | 配送公司 (Pèisòng gōngsī) – Delivery Company – Công ty giao hàng |
318 | 商品订单状态 (Shāngpǐn dìngdān zhuàngtài) – Product Order Status – Tình trạng đơn hàng sản phẩm |
319 | 买家问题 (Mǎijiā wèntí) – Buyer Issues – Vấn đề của người mua |
320 | 商品认证 (Shāngpǐn rènzhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm |
321 | 退货条件 (Tuìhuò tiáojiàn) – Return Condition – Điều kiện trả hàng |
322 | 店铺信息 (Diànpù xìnxī) – Store Information – Thông tin cửa hàng |
323 | 积分兑换 (Jīfēn duìhuàn) – Points Redemption – Đổi điểm |
324 | 商品检查 (Shāngpǐn jiǎnchá) – Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm |
325 | 商品库存查询 (Shāngpǐn kùcún cháxún) – Product Stock Inquiry – Kiểm tra tồn kho sản phẩm |
326 | 交易确认 (Jiāoyì quèrèn) – Transaction Confirmation – Xác nhận giao dịch |
327 | 销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) – Sales Channel – Kênh bán hàng |
328 | 商品质量问题 (Shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Product Quality Issues – Vấn đề chất lượng sản phẩm |
329 | 买家确认收货 (Mǎijiā quèrèn shōuhuò) – Buyer Confirm Receipt – Người mua xác nhận nhận hàng |
330 | 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – After-sales Service – Dịch vụ hậu mãi |
331 | 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Stock Management – Quản lý tồn kho |
332 | 商品退货政策 (Shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product Return Policy – Chính sách trả hàng sản phẩm |
333 | 优先配送 (Yōuxiān pèisòng) – Priority Delivery – Giao hàng ưu tiên |
334 | 限量供应 (Xiàn liàng gōngyìng) – Limited Supply – Cung cấp có hạn |
335 | 客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) – Customer Satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
336 | 订单支付 (Dìngdān zhīfù) – Order Payment – Thanh toán đơn hàng |
337 | 在线客服 (Zàixiàn kèfú) – Online Customer Service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
338 | 用户反馈 (Yònghù fǎnkuì) – User Feedback – Phản hồi người dùng |
339 | 商品包装 (Shāngpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – Đóng gói sản phẩm |
340 | 快递费用 (Kuàidì fèiyòng) – Express Shipping Fees – Phí vận chuyển nhanh |
341 | 货到付款 (Huò dào fùkuǎn) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
342 | 物流公司 (Wùliú gōngsī) – Logistics Company – Công ty vận chuyển |
343 | 商品数量 (Shāngpǐn shùliàng) – Product Quantity – Số lượng sản phẩm |
344 | 店铺推广 (Diànpù tuīguǎng) – Store Promotion – Quảng bá cửa hàng |
345 | 商品增值税 (Shāngpǐn zēngzhíshuì) – Product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm |
346 | 海外购 (Hǎiwài gòu) – Overseas Purchase – Mua hàng quốc tế |
347 | 税费计算 (Shuìfèi jìsuàn) – Tax Calculation – Tính toán thuế |
348 | 物流运单 (Wùliú yùndān) – Shipping Waybill – Phiếu vận chuyển |
349 | 卖家信用 (Màijiā xìnyòng) – Seller Credit – Uy tín người bán |
350 | 商品评论系统 (Shāngpǐn pínglùn xìtǒng) – Product Review System – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
351 | 海关清关 (Hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan hải quan |
352 | 商品退货流程 (Shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Product Return Process – Quy trình trả hàng sản phẩm |
353 | 买家纠纷 (Mǎijiā jiūfēn) – Buyer Dispute – Tranh chấp giữa người mua |
354 | 物流配送进度查询 (Wùliú pèisòng jìndù cháxún) – Shipping Progress Tracking – Theo dõi tiến độ giao hàng |
355 | 提货单 (Tíhuò dān) – Pickup Order – Đơn hàng lấy hàng |
356 | 限时抢购 (Xiànshí qiǎnggòu) – Flash Sale – Mua nhanh trong thời gian giới hạn |
357 | 退货条件说明 (Tuìhuò tiáojiàn shuōmíng) – Return Condition Explanation – Giải thích điều kiện trả hàng |
358 | 用户账户安全 (Yònghù zhànghù ānquán) – User Account Security – Bảo mật tài khoản người dùng |
359 | 电商平台 (Diànshāng píngtái) – E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử |
360 | 交易争议 (Jiāoyì zhēngyì) – Transaction Dispute – Tranh chấp giao dịch |
361 | 商品打折 (Shāngpǐn dǎzhé) – Product Discount – Giảm giá sản phẩm |
362 | 退货申请处理 (Tuìhuò shēnqǐng chǔlǐ) – Return Request Processing – Xử lý yêu cầu trả hàng |
363 | 售后保障 (Shòuhòu bǎozhàng) – After-sales Guarantee – Đảm bảo hậu mãi |
364 | 购买限制 (Gòumǎi xiànzhì) – Purchase Limitation – Giới hạn mua hàng |
365 | 客户服务电话 (Kèhù fúwù diànhuà) – Customer Service Phone Number – Số điện thoại dịch vụ khách hàng |
366 | 商品库存充足 (Shāngpǐn kùcún chōngzú) – Sufficient Product Stock – Tồn kho sản phẩm đủ |
367 | 电子支付平台 (Diànzǐ zhīfù píngtái) – Electronic Payment Platform – Nền tảng thanh toán điện tử |
368 | 货物安全 (Huòwù ānquán) – Goods Safety – An toàn hàng hóa |
369 | 全额退款 (Quán’é tuìkuǎn) – Full Refund – Hoàn tiền đầy đủ |
370 | 自动发货 (Zìdòng fāhuò) – Automatic Shipping – Giao hàng tự động |
371 | 运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
372 | 货运单号 (Huòyùn dānhào) – Freight Bill Number – Số vận đơn hàng hóa |
373 | 商品退换流程 (Shāngpǐn tuì huàn liúchéng) – Product Return and Exchange Process – Quy trình đổi trả sản phẩm |
374 | 国际物流 (Guójì wùliú) – International Logistics – Vận chuyển quốc tế |
375 | 支付安全 (Zhīfù ānquán) – Payment Security – Bảo mật thanh toán |
376 | 优惠活动 (Yōuhuì huódòng) – Discount Promotion – Khuyến mãi giảm giá |
377 | 批量购买 (Pīliàng gòumǎi) – Bulk Purchase – Mua hàng số lượng lớn |
378 | 产品预订 (Chǎnpǐn yùdìng) – Product Reservation – Đặt trước sản phẩm |
379 | 发货通知 (Fāhuò tōngzhī) – Shipping Notification – Thông báo giao hàng |
380 | 商品有效期 (Shāngpǐn yǒuxiàoqī) – Product Expiry Date – Ngày hết hạn sản phẩm |
381 | 配送确认 (Pèisòng quèrèn) – Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng |
382 | 订单修改请求 (Dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order Modification Request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
383 | 商品规格 (Shāngpǐn guīgé) – Product Specifications – Thông số sản phẩm |
384 | 结算中心 (Jiésuàn zhōngxīn) – Settlement Center – Trung tâm thanh toán |
385 | 货物跟踪 (Huòwù gēnzōng) – Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa |
386 | 仓库管理 (Cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho |
387 | 在线支付 (Zàixiàn zhīfù) – Online Payment – Thanh toán trực tuyến |
388 | 买家保护计划 (Mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer Protection Plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
389 | 配送延误 (Pèisòng yánwù) – Shipping Delay – Trễ giao hàng |
390 | 包裹追踪 (Bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel Tracking – Theo dõi kiện hàng |
391 | 价格透明 (Jiàgé tòumíng) – Transparent Pricing – Giá cả minh bạch |
392 | 发货延迟 (Fāhuò yánchí) – Shipping Delay – Trễ giao hàng |
393 | 国际支付平台 (Guójì zhīfù píngtái) – International Payment Platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
394 | 商品图像 (Shāngpǐn túxiàng) – Product Image – Hình ảnh sản phẩm |
395 | 网络支付 (Wǎngluò zhīfù) – Online Payment – Thanh toán trực tuyến |
396 | 优惠价格 (Yōuhuì jiàgé) – Discounted Price – Giá ưu đãi |
397 | 客户服务中心 (Kèhù fúwù zhōngxīn) – Customer Service Center – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
398 | 运输方式 (Yùnshū fāngshì) – Shipping Method – Phương thức vận chuyển |
399 | 订单确认 (Dìngdān quèrèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng |
400 | 批发价格 (Pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá sỉ |
401 | 商品展示 (Shāngpǐn zhǎnshì) – Product Display – Trưng bày sản phẩm |
402 | 商品配送 (Shāngpǐn pèisòng) – Product Delivery – Giao hàng sản phẩm |
403 | 商品回馈 (Shāngpǐn huíkuì) – Product Feedback – Phản hồi sản phẩm |
404 | 产品入库 (Chǎnpǐn rùkù) – Product Stock In – Nhập kho sản phẩm |
405 | 自营店铺 (Zìyíng diànpù) – Self-operated Store – Cửa hàng tự vận hành |
406 | 批发商 (Pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
407 | 商品检查报告 (Shāngpǐn jiǎnchá bàogào) – Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
408 | 优惠政策 (Yōuhuì zhèngcè) – Discount Policy – Chính sách giảm giá |
409 | 供应商信息 (Gōngyìng shāng xìnxī) – Supplier Information – Thông tin nhà cung cấp |
410 | 退换货条件 (Tuì huàn huò tiáojiàn) – Return and Exchange Policy – Điều kiện trả và đổi hàng |
411 | 商品评价指数 (Shāngpǐn píngjià zhǐshù) – Product Review Index – Chỉ số đánh giá sản phẩm |
412 | 淘宝商城 (Táobǎo shāngchéng) – Taobao Mall – Trung tâm mua sắm Taobao |
413 | 店铺装修 (Diànpù zhuāngxiū) – Store Decoration – Trang trí cửa hàng |
414 | 支付宝账户 (Zhīfùbǎo zhànghù) – Alipay Account – Tài khoản Alipay |
415 | 商品到货 (Shāngpǐn dào huò) – Product Arrival – Sản phẩm đã đến |
416 | 支付方式 (Zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
417 | 预售商品 (Yùshòu shāngpǐn) – Pre-sale Product – Sản phẩm đặt trước |
418 | 分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ |
419 | 商城积分 (Shāngchéng jīfēn) – Mall Points – Điểm tích lũy tại trung tâm mua sắm |
420 | 商品审核 (Shāngpǐn shěnhé) – Product Review – Xét duyệt sản phẩm |
421 | 顾客忠诚计划 (Gùkè zhōngchéng jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành |
422 | 订单配送状态 (Dìngdān pèisòng zhuàngtài) – Order Delivery Status – Tình trạng giao hàng đơn hàng |
423 | 满减优惠 (Mǎn jiǎn yōuhuì) – Discount on Minimum Purchase – Giảm giá khi mua đủ số tiền |
424 | 商品运费 (Shāngpǐn yùnfèi) – Product Shipping Fee – Phí vận chuyển sản phẩm |
425 | 卖家评价 (Màijiā píngjià) – Seller Rating – Đánh giá người bán |
426 | 购买意向 (Gòumǎi yìxiàng) – Purchase Intent – Ý định mua hàng |
427 | 营销活动 (Yíngxiāo huódòng) – Marketing Campaign – Chiến dịch marketing |
428 | 支付成功 (Zhīfù chénggōng) – Payment Success – Thanh toán thành công |
429 | 商品价格调整 (Shāngpǐn jiàgé tiáozhěng) – Product Price Adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm |
430 | 客户投诉 (Kèhù tóusù) – Customer Complaint – Khiếu nại của khách hàng |
431 | 自动退货 (Zìdòng tuìhuò) – Automatic Return – Trả hàng tự động |
432 | 拍拍贷 (Pāi pāi dài) – P2P Lending – Cho vay trực tiếp qua nền tảng |
433 | 配送速度 (Pèisòng sùdù) – Shipping Speed – Tốc độ giao hàng |
434 | 订单退换 (Dìngdān tuì huàn) – Order Return and Exchange – Trả và đổi đơn hàng |
435 | 退货标签 (Tuìhuò biāoqiān) – Return Label – Nhãn trả hàng |
436 | 商品修改申请 (Shāngpǐn xiūgǎi shēnqǐng) – Product Modification Request – Yêu cầu sửa đổi sản phẩm |
437 | 虚拟商品 (Xūnǐ shāngpǐn) – Virtual Product – Sản phẩm ảo |
438 | 促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Promotional Event – Sự kiện khuyến mãi |
439 | 商品价格查询 (Shāngpǐn jiàgé cháxún) – Product Price Inquiry – Tra cứu giá sản phẩm |
440 | 库存不足 (Kùcún bùzú) – Insufficient Stock – Tồn kho không đủ |
441 | 营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy – Chiến lược marketing |
442 | 商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) – Product Category – Danh mục sản phẩm |
443 | 自动退货处理 (Zìdòng tuìhuò chǔlǐ) – Automatic Return Handling – Xử lý trả hàng tự động |
444 | 商品保质期 (Shāngpǐn bǎo zhìqī) – Product Shelf Life – Hạn sử dụng sản phẩm |
445 | 商城购物车 (Shāngchéng gòuwù chē) – Mall Shopping Cart – Giỏ hàng trung tâm mua sắm |
446 | 商品补货 (Shāngpǐn bǔ huò) – Product Restock – Cung cấp lại sản phẩm |
447 | 商家账号 (Shāngjiā zhànghù) – Merchant Account – Tài khoản người bán |
448 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) – Goods List – Danh sách hàng hóa |
449 | 商品折扣 (Shāngpǐn zhékòu) – Product Discount – Giảm giá sản phẩm |
450 | 订单发货 (Dìngdān fāhuò) – Order Shipment – Gửi hàng đơn hàng |
451 | 代发货 (Dàifā huò) – Drop Shipping – Giao hàng thẳng từ nhà cung cấp |
452 | 用户注册 (Yònghù zhùcè) – User Registration – Đăng ký người dùng |
453 | 淘宝特卖 (Táobǎo tèmài) – Taobao Flash Sale – Giảm giá đặc biệt Taobao |
454 | 在线客服支持 (Zàixiàn kèfú zhīchí) – Online Customer Service Support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng trực tuyến |
455 | 运输状态 (Yùnshū zhuàngtài) – Shipping Status – Tình trạng vận chuyển |
456 | 支付确认 (Zhīfù quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán |
457 | 商品广告 (Shāngpǐn guǎnggào) – Product Advertisement – Quảng cáo sản phẩm |
458 | 退货邮寄 (Tuìhuò yóujì) – Return Shipping – Vận chuyển trả hàng |
459 | 打折促销 (Dǎzhé cùxiāo) – Discount Promotion – Khuyến mãi giảm giá |
460 | 订单配送跟踪 (Dìngdān pèisòng gēnzōng) – Order Delivery Tracking – Theo dõi giao hàng đơn hàng |
461 | 品牌授权 (Pǐnpái shòuquán) – Brand Authorization – Giấy phép thương hiệu |
462 | 客户退货 (Kèhù tuìhuò) – Customer Return – Khách hàng trả hàng |
463 | 仓库调拨 (Cāngkù tiáobō) – Warehouse Transfer – Chuyển kho hàng hóa |
464 | 店铺活动 (Diànpù huódòng) – Store Promotion – Khuyến mãi cửa hàng |
465 | 商品评价系统 (Shāngpǐn píngjià xìtǒng) – Product Review System – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
466 | 物流查询 (Wùliú cháxún) – Logistics Inquiry – Tra cứu vận chuyển |
467 | 订单状态 (Dìngdān zhuàngtài) – Order Status – Tình trạng đơn hàng |
468 | 购物流程 (Gòuwù liúchéng) – Shopping Process – Quy trình mua sắm |
469 | 退款处理 (Tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund Processing – Xử lý hoàn tiền |
470 | 限时折扣 (Xiànshí zhékòu) – Limited Time Discount – Giảm giá theo thời gian |
471 | 商品包装 (Shāngpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – Bao bì sản phẩm |
472 | 批发采购 (Pīfā cǎigòu) – Wholesale Procurement – Mua sắm bán buôn |
473 | 退货原因 (Tuìhuò yuányīn) – Reason for Return – Lý do trả hàng |
474 | 货物运输 (Huòwù yùnshū) – Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa |
475 | 电商平台规则 (Diànshāng píngtái guīzé) – E-commerce Platform Rules – Quy định nền tảng thương mại điện tử |
476 | 订单支付状态 (Dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Order Payment Status – Tình trạng thanh toán đơn hàng |
477 | 代购服务 (Dàigòu fúwù) – Purchasing Service – Dịch vụ mua hộ |
478 | 物流配送进度 (Wùliú pèisòng jìndù) – Shipping Progress – Tiến độ giao hàng |
479 | 客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
480 | 支付宝付款 (Zhīfùbǎo fùkuǎn) – Alipay Payment – Thanh toán qua Alipay |
481 | 国际转运 (Guójì zhuǎnyùn) – International Forwarding – Chuyển hàng quốc tế |
482 | 淘宝搜索 (Táobǎo sōusuǒ) – Taobao Search – Tìm kiếm trên Taobao |
483 | 货物退运 (Huòwù tuì yùn) – Goods Return Shipping – Vận chuyển trả lại hàng hóa |
484 | 发货日期 (Fāhuò rìqī) – Shipping Date – Ngày giao hàng |
485 | 运费计算 (Yùnfèi jìsuàn) – Shipping Fee Calculation – Tính toán phí vận chuyển |
486 | 物流更新 (Wùliú gēngxīn) – Logistics Update – Cập nhật vận chuyển |
487 | 供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
488 | 海外直邮 (Hǎiwài zhí yóu) – Direct International Shipping – Giao hàng quốc tế trực tiếp |
489 | 客户账户 (Kèhù zhànghù) – Customer Account – Tài khoản khách hàng |
490 | 批发平台 (Pīfā píngtái) – Wholesale Platform – Nền tảng bán buôn |
491 | 物流服务 (Wùliú fúwù) – Logistics Service – Dịch vụ vận chuyển |
492 | 店铺装修费用 (Diànpù zhuāngxiū fèiyòng) – Store Decoration Cost – Chi phí trang trí cửa hàng |
493 | 淘宝购物 (Táobǎo gòuwù) – Taobao Shopping – Mua sắm trên Taobao |
494 | 产品退货政策 (Chǎnpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product Return Policy – Chính sách trả hàng sản phẩm |
495 | 优惠券代码 (Yōuhuì quàn dàimǎ) – Coupon Code – Mã giảm giá |
496 | 产品售后服务 (Chǎnpǐn shòuhòu fúwù) – Product After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm |
497 | 库存管理系统 (Kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho |
498 | 商家推荐 (Shāngjiā tuījiàn) – Seller Recommendation – Gợi ý người bán |
499 | 商品退换政策 (Shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách trả và đổi hàng sản phẩm |
500 | 跨境电商 (Kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
501 | 货物追踪 (Huòwù zhuīzōng) – Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa |
502 | 商城促销 (Shāngchéng cùxiāo) – Mall Promotion – Khuyến mãi trung tâm mua sắm |
503 | 定制商品 (Dìngzhì shāngpǐn) – Custom Products – Sản phẩm tùy chỉnh |
504 | 商品上架 (Shāngpǐn shàngjià) – Product Listing – Đưa sản phẩm lên kệ |
505 | 商家反馈 (Shāngjiā fǎnkuì) – Seller Feedback – Phản hồi từ người bán |
506 | 库存充足 (Kùcún chōngzú) – Sufficient Stock – Tồn kho đầy đủ |
507 | 跨境物流 (Kuàjìng wùliú) – Cross-border Logistics – Vận chuyển xuyên biên giới |
508 | 商品调价 (Shāngpǐn tiáojià) – Product Price Adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm |
509 | 淘宝支付 (Táobǎo zhīfù) – Taobao Payment – Thanh toán trên Taobao |
510 | 购买渠道 (Gòumǎi qúdào) – Purchase Channel – Kênh mua sắm |
511 | 物流保险 (Wùliú bǎoxiǎn) – Logistics Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
512 | 卖家支持 (Màijiā zhīchí) – Seller Support – Hỗ trợ từ người bán |
513 | 退货地址 (Tuìhuò dìzhǐ) – Return Address – Địa chỉ trả hàng |
514 | 产品描述 (Chǎnpǐn miáoshù) – Product Description – Mô tả sản phẩm |
515 | 购物车清空 (Gòuwù chē qīngkōng) – Empty Shopping Cart – Làm trống giỏ hàng |
516 | 淘宝店铺装修 (Táobǎo diànpù zhuāngxiū) – Taobao Store Decoration – Trang trí cửa hàng Taobao |
517 | 进口商品 (Jìnkǒu shāngpǐn) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
518 | 产品认证 (Chǎnpǐn rènzhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm |
519 | 支付安全 (Zhīfù ānquán) – Payment Security – An toàn thanh toán |
520 | 店铺优惠券 (Diànpù yōuhuì quàn) – Store Coupon – Phiếu giảm giá cửa hàng |
521 | 商品曝光 (Shāngpǐn bào guāng) – Product Exposure – Quảng bá sản phẩm |
522 | 代运服务 (Dài yùn fúwù) – Forwarding Service – Dịch vụ chuyển tiếp |
523 | 国际支付 (Guójì zhīfù) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
524 | 商品反馈 (Shāngpǐn fǎnkuì) – Product Feedback – Phản hồi sản phẩm |
525 | 促销活动报名 (Cùxiāo huódòng bǎomíng) – Promotional Event Registration – Đăng ký sự kiện khuyến mãi |
526 | 商品退换期限 (Shāngpǐn tuìhuàn qīxiàn) – Product Return/Exchange Deadline – Thời gian giới hạn trả/đổi hàng |
527 | 店铺开设 (Diànpù kāishè) – Store Setup – Mở cửa hàng |
528 | 物流费用 (Wùliú fèiyòng) – Shipping Costs – Phí vận chuyển |
529 | 电子商务平台 (Diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử |
530 | 客户支持 (Kèhù zhīchí) – Customer Support – Hỗ trợ khách hàng |
531 | 商品版本 (Shāngpǐn bǎnběn) – Product Version – Phiên bản sản phẩm |
532 | 代购费用 (Dàigòu fèiyòng) – Purchasing Service Fee – Phí dịch vụ mua hộ |
533 | 退货标签打印 (Tuìhuò biāoqiān dǎyìn) – Return Label Printing – In nhãn trả hàng |
534 | 客户评价 (Kèhù píngjià) – Customer Review – Đánh giá của khách hàng |
535 | 商品列表 (Shāngpǐn lièbiǎo) – Product List – Danh sách sản phẩm |
536 | 支付确认邮件 (Zhīfù quèrèn yóujiàn) – Payment Confirmation Email – Email xác nhận thanh toán |
537 | 海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) – Overseas Warehousing – Kho bãi quốc tế |
538 | 商城活动 (Shāngchéng huódòng) – Mall Event – Sự kiện tại trung tâm mua sắm |
539 | 物流配送服务 (Wùliú pèisòng fúwù) – Logistics Delivery Service – Dịch vụ giao hàng vận chuyển |
540 | 商品包装材料 (Shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Product Packaging Material – Vật liệu bao bì sản phẩm |
541 | 代付服务 (Dàifù fúwù) – Payment on Behalf Service – Dịch vụ thanh toán thay |
542 | 订单状态更新 (Dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order Status Update – Cập nhật tình trạng đơn hàng |
543 | 卖家后台 (Màijiā hòutái) – Seller Backend – Phần quản trị của người bán |
544 | 客户资料 (Kèhù zīliào) – Customer Information – Thông tin khách hàng |
545 | 促销活动优惠 (Cùxiāo huódòng yōuhuì) – Promotional Event Discount – Giảm giá sự kiện khuyến mãi |
546 | 订单支付失败 (Dìngdān zhīfù shībài) – Order Payment Failed – Thanh toán đơn hàng thất bại |
547 | 商品可用性 (Shāngpǐn kě yòng xìng) – Product Availability – Tính khả dụng của sản phẩm |
548 | 会员专享优惠 (Huìyuán zhuānxiǎng yōuhuì) – Member Exclusive Discount – Giảm giá dành riêng cho thành viên |
549 | 支付方式更新 (Zhīfù fāngshì gēngxīn) – Payment Method Update – Cập nhật phương thức thanh toán |
550 | 发货地址 (Fāhuò dìzhǐ) – Shipping Address – Địa chỉ giao hàng |
551 | 淘宝精选 (Táobǎo xuǎnjīn) – Taobao Picks – Lựa chọn của Taobao |
552 | 商品推荐系统 (Shāngpǐn tuījiàn xìtǒng) – Product Recommendation System – Hệ thống gợi ý sản phẩm |
553 | 物流追踪号码 (Wùliú zhuīzōng hàomǎ) – Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển |
554 | 购物流程优化 (Gòuwù liúchéng yōuhuà) – Shopping Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình mua sắm |
555 | 支付确认页面 (Zhīfù quèrèn yèmiàn) – Payment Confirmation Page – Trang xác nhận thanh toán |
556 | 海外退货 (Hǎiwài tuìhuò) – Overseas Return – Trả hàng từ nước ngoài |
557 | 商品详情 (Shāngpǐn xiángqíng) – Product Details – Chi tiết sản phẩm |
558 | 团购活动 (Tuángòu huódòng) – Group Buying Event – Sự kiện mua chung |
559 | 库存预警 (Kùcún yùjǐng) – Inventory Alert – Cảnh báo tồn kho |
560 | 商品购买限制 (Shāngpǐn gòumǎi xiànzhì) – Product Purchase Restrictions – Hạn chế mua sản phẩm |
561 | 退换货服务 (Tuìhuàn huò fúwù) – Return and Exchange Service – Dịch vụ đổi trả hàng |
562 | 品牌商店 (Pǐnpái shāngdiàn) – Brand Store – Cửa hàng thương hiệu |
563 | 店铺销售额 (Diànpù xiāoshòu é) – Store Sales Volume – Doanh thu cửa hàng |
564 | 售后服务保障 (Shòuhòu fúwù bǎozhàng) – After-sales Service Guarantee – Bảo đảm dịch vụ sau bán hàng |
565 | 商品库存预告 (Shāngpǐn kùcún yùgào) – Product Stock Forecast – Dự báo tồn kho sản phẩm |
566 | 客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng khách hàng |
567 | 退货流程 (Tuìhuò liúchéng) – Return Process – Quy trình trả hàng |
568 | 跨境支付 (Kuàjìng zhīfù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
569 | 商品搜索优化 (Shāngpǐn sōusuǒ yōuhuà) – Product Search Optimization – Tối ưu hóa tìm kiếm sản phẩm |
570 | 促销活动推广 (Cùxiāo huódòng tuīguǎng) – Promotional Event Promotion – Quảng bá sự kiện khuyến mãi |
571 | 店铺流量 (Diànpù liúliàng) – Store Traffic – Lưu lượng cửa hàng |
572 | 商品上架时间 (Shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product Listing Time – Thời gian đăng sản phẩm |
573 | 促销策略 (Cùxiāo cèlüè) – Promotional Strategy – Chiến lược khuyến mãi |
574 | 商品库存盘点 (Shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product Stock Inventory – Kiểm kê tồn kho sản phẩm |
575 | 海外仓发货 (Hǎiwài cāng fāhuò) – Overseas Warehouse Shipping – Giao hàng từ kho quốc tế |
576 | 购物车优惠 (Gòuwù chē yōuhuì) – Shopping Cart Discount – Giảm giá giỏ hàng |
577 | 商品评论管理 (Shāngpǐn pínglùn guǎnlǐ) – Product Review Management – Quản lý đánh giá sản phẩm |
578 | 发货速度 (Fāhuò sùdù) – Shipping Speed – Tốc độ giao hàng |
579 | 批量采购 (Pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua sắm số lượng lớn |
580 | 优惠活动代码 (Yōuhuì huódòng dàimǎ) – Promotion Code – Mã khuyến mãi |
581 | 商品退货申请 (Shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product Return Request – Đơn yêu cầu trả hàng |
582 | 购买数量限制 (Gòumǎi shùliàng xiànzhì) – Purchase Quantity Limit – Hạn chế số lượng mua |
583 | 客户退款 (Kèhù tuìkuǎn) – Customer Refund – Hoàn tiền cho khách hàng |
584 | 淘宝订单管理 (Táobǎo dìngdān guǎnlǐ) – Taobao Order Management – Quản lý đơn hàng Taobao |
585 | 商品价格波动 (Shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Product Price Fluctuation – Biến động giá sản phẩm |
586 | 售后服务中心 (Shòuhòu fúwù zhōngxīn) – After-Sales Service Center – Trung tâm dịch vụ hậu mãi |
587 | 商品销量 (Shāngpǐn xiāoliàng) – Product Sales Volume – Lượng bán sản phẩm |
588 | 货物运输方式 (Huòwù yùnshū fāngshì) – Shipping Method – Phương thức vận chuyển |
589 | 物流服务商 (Wùliú fúwù shāng) – Logistics Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
590 | 退货地址标签 (Tuìhuò dìzhǐ biāoqiān) – Return Address Label – Nhãn địa chỉ trả hàng |
591 | 购物积分 (Gòuwù jīfēn) – Shopping Points – Điểm mua sắm |
592 | 退货退款流程 (Tuìhuò tuìkuǎn liúchéng) – Return and Refund Process – Quy trình trả hàng và hoàn tiền |
593 | 优惠券兑换 (Yōuhuì quàn duìhuàn) – Coupon Redemption – Đổi mã giảm giá |
594 | 包装设计 (Bāozhuāng shèjì) – Packaging Design – Thiết kế bao bì |
595 | 合并订单 (Hébìng dìngdān) – Order Merging – Hợp nhất đơn hàng |
596 | 商品上架审核 (Shāngpǐn shàngjià shěnhé) – Product Listing Review – Xét duyệt đăng sản phẩm |
597 | 物流配送时效 (Wùliú pèisòng shíxiào) – Logistics Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng vận chuyển |
598 | 退货申请审核 (Tuìhuò shēnqǐng shěnhé) – Return Request Review – Xét duyệt yêu cầu trả hàng |
599 | 订单发货状态 (Dìngdān fāhuò zhuàngtài) – Order Shipping Status – Tình trạng giao hàng đơn hàng |
600 | 退款到账 (Tuìkuǎn dào zhàng) – Refund Processed – Hoàn tiền vào tài khoản |
601 | 商品定价策略 (Shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm |
602 | 物流追踪更新 (Wùliú zhuīzōng gēngxīn) – Logistics Tracking Update – Cập nhật theo dõi vận chuyển |
603 | 商品品类 (Shāngpǐn pǐnlèi) – Product Category – Danh mục sản phẩm |
604 | 订单结算 (Dìngdān jiésuàn) – Order Settlement – Thanh toán đơn hàng |
605 | 淘宝商品搜索 (Táobǎo shāngpǐn sōusuǒ) – Taobao Product Search – Tìm kiếm sản phẩm Taobao |
606 | 物流跟踪服务 (Wùliú gēnzōng fúwù) – Logistics Tracking Service – Dịch vụ theo dõi vận chuyển |
607 | 购物优惠 (Gòuwù yōuhuì) – Shopping Discount – Giảm giá mua sắm |
608 | 退款条件 (Tuìkuǎn tiáojiàn) – Refund Policy – Điều kiện hoàn tiền |
609 | 退货物流标签 (Tuìhuò wùliú biāoqiān) – Return Shipping Label – Nhãn vận chuyển trả hàng |
610 | 店铺宣传 (Diànpù xuānchuán) – Store Promotion – Quảng bá cửa hàng |
611 | 商品上传 (Shāngpǐn shàngchuán) – Product Upload – Tải sản phẩm lên |
612 | 售后支持 (Shòuhòu zhīchí) – After-sales Support – Hỗ trợ sau bán hàng |
613 | 发货单号 (Fāhuò dān hào) – Shipping Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển |
614 | 付款方式选择 (Fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
615 | 店铺优化 (Diànpù yōuhuà) – Store Optimization – Tối ưu hóa cửa hàng |
616 | 商品库存管理 (Shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product Inventory Management – Quản lý tồn kho sản phẩm |
617 | 订单跟踪系统 (Dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Order Tracking System – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
618 | 店铺评分系统 (Diànpù píngfēn xìtǒng) – Store Rating System – Hệ thống đánh giá cửa hàng |
619 | 支付失败 (Zhīfù shībài) – Payment Failure – Thanh toán thất bại |
620 | 商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) – Product Classification – Phân loại sản phẩm |
621 | 物流保险 (Wùliú bǎoxiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
622 | 产品标签 (Chǎnpǐn biāoqiān) – Product Tag – Nhãn sản phẩm |
623 | 订单修改记录 (Dìngdān xiūgǎi jìlù) – Order Modification Record – Lịch sử sửa đổi đơn hàng |
624 | 促销活动安排 (Cùxiāo huódòng ānpái) – Promotional Event Arrangement – Sắp xếp sự kiện khuyến mãi |
625 | 物流配送时间 (Wùliú pèisòng shíjiān) – Shipping Delivery Time – Thời gian giao hàng |
626 | 订单修改确认 (Dìngdān xiūgǎi quèrèn) – Order Modification Confirmation – Xác nhận sửa đổi đơn hàng |
627 | 退款申请 (Tuìkuǎn shēnqǐng) – Refund Request – Yêu cầu hoàn tiền |
628 | 买家信用评价 (Mǎijiā xìnyòng píngjià) – Buyer Credit Rating – Đánh giá tín dụng người mua |
629 | 促销页面设计 (Cùxiāo yèmiàn shèjì) – Promotion Page Design – Thiết kế trang khuyến mãi |
630 | 产品图片上传 (Chǎnpǐn túpiàn shàngchuán) – Product Image Upload – Tải ảnh sản phẩm lên |
631 | 售后服务支持 (Shòuhòu fúwù zhīchí) – After-sales Service Support – Hỗ trợ dịch vụ sau bán hàng |
632 | 订单支付方式 (Dìngdān zhīfù fāngshì) – Order Payment Method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
633 | 促销活动规则 (Cùxiāo huódòng guīzé) – Promotional Event Rules – Quy tắc sự kiện khuyến mãi |
634 | 商品详细描述 (Shāngpǐn xiángxì miáoshù) – Detailed Product Description – Mô tả chi tiết sản phẩm |
635 | 退货退款政策 (Tuìhuò tuìkuǎn zhèngcè) – Return and Refund Policy – Chính sách đổi trả và hoàn tiền |
636 | 买家保障服务 (Mǎijiā bǎozhàng fúwù) – Buyer Protection Service – Dịch vụ bảo vệ người mua |
637 | 商品上架审核通过 (Shāngpǐn shàngjià shěnhé tōngguò) – Product Listing Approved – Sản phẩm đã được phê duyệt đăng bán |
638 | 运输方式选择 (Yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping Method Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
639 | 销售数据分析 (Xiāoshòu shùjù fēnxī) – Sales Data Analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng |
640 | 购物车商品 (Gòuwù chē shāngpǐn) – Cart Items – Sản phẩm trong giỏ hàng |
641 | 店铺促销 (Diànpù cùxiāo) – Store Promotion – Khuyến mãi cửa hàng |
642 | 商品价格清单 (Shāngpǐn jiàgé qīngdān) – Product Price List – Danh sách giá sản phẩm |
643 | 支付成功页面 (Zhīfù chénggōng yèmiàn) – Payment Success Page – Trang thành công thanh toán |
644 | 退款到账时间 (Tuìkuǎn dào zhàng shíjiān) – Refund Processing Time – Thời gian hoàn tiền |
645 | 批量订单处理 (Pīliàng dìngdān chǔlǐ) – Bulk Order Processing – Xử lý đơn hàng số lượng lớn |
646 | 退货条件 (Tuìhuò tiáojiàn) – Return Conditions – Điều kiện trả hàng |
647 | 商品库存数量 (Shāngpǐn kùcún shùliàng) – Product Stock Quantity – Số lượng tồn kho sản phẩm |
648 | 优惠券有效期 (Yōuhuì quàn yǒuxiàoqī) – Coupon Validity Period – Thời gian hiệu lực của mã giảm giá |
649 | 发货确认 (Fāhuò quèrèn) – Shipping Confirmation – Xác nhận giao hàng |
650 | 商品详情页 (Shāngpǐn xiángqíng yè) – Product Detail Page – Trang chi tiết sản phẩm |
651 | 发货公司 (Fāhuò gōngsī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển |
652 | 退款申请处理 (Tuìkuǎn shēnqǐng chǔlǐ) – Refund Request Processing – Xử lý yêu cầu hoàn tiền |
653 | 订单配送方式 (Dìngdān pèisòng fāngshì) – Order Delivery Method – Phương thức giao hàng đơn hàng |
654 | 商品售后 (Shāngpǐn shòuhòu) – Product After-sales – Dịch vụ sau bán hàng sản phẩm |
655 | 发货时效 (Fāhuò shíxiào) – Shipping Timeliness – Thời gian giao hàng |
656 | 商品推广 (Shāngpǐn tuīguǎng) – Product Promotion – Quảng bá sản phẩm |
657 | 客户支持服务 (Kèhù zhīchí fúwù) – Customer Support Service – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
658 | 付款成功通知 (Fùkuǎn chénggōng tōngzhī) – Payment Success Notification – Thông báo thanh toán thành công |
659 | 商品订单历史 (Shāngpǐn dìngdān lìshǐ) – Product Order History – Lịch sử đơn hàng sản phẩm |
660 | 商品清单 (Shāngpǐn qīngdān) – Product List – Danh sách sản phẩm |
661 | 订单完成 (Dìngdān wánchéng) – Order Completion – Hoàn tất đơn hàng |
662 | 订单取消政策 (Dìngdān qǔxiāo zhèngcè) – Order Cancellation Policy – Chính sách hủy đơn hàng |
663 | 客户投诉处理 (Kèhù tóusù chǔlǐ) – Customer Complaint Handling – Xử lý khiếu nại khách hàng |
664 | 订单修改权限 (Dìngdān xiūgǎi quánxiàn) – Order Modification Permissions – Quyền sửa đổi đơn hàng |
665 | 商品退换货政策 (Shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả và đổi hàng sản phẩm |
666 | 订单跟踪查询 (Dìngdān gēnzōng cháxún) – Order Tracking Inquiry – Tra cứu theo dõi đơn hàng |
667 | 销售记录 (Xiāoshòu jìlù) – Sales Record – Hồ sơ bán hàng |
668 | 跨境电商平台 (Kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
669 | 卖家信用评级 (Màijiā xìnyòng píngjí) – Seller Credit Rating – Xếp hạng tín dụng người bán |
670 | 商品规格 (Shāngpǐn guīgé) – Product Specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
671 | 退款到账方式 (Tuìkuǎn dào zhàng fāngshì) – Refund Payment Method – Phương thức hoàn tiền |
672 | 购物车折扣 (Gòuwù chē zhékòu) – Shopping Cart Discount – Giảm giá giỏ hàng |
673 | 发货确认邮件 (Fāhuò quèrèn yóujiàn) – Shipping Confirmation Email – Email xác nhận giao hàng |
674 | 订单合并 (Dìngdān hébìng) – Order Merging – Hợp nhất đơn hàng |
675 | 购物流程简化 (Gòuwù liúchéng jiǎnhuà) – Simplified Shopping Process – Quy trình mua sắm đơn giản hóa |
676 | 支付状态 (Zhīfù zhuàngtài) – Payment Status – Tình trạng thanh toán |
677 | 物流异常 (Wùliú yìcháng) – Shipping Exception – Vận chuyển có sự cố |
678 | 商品入驻申请 (Shāngpǐn rùzhù shēnqǐng) – Product Registration Application – Đơn đăng ký sản phẩm |
679 | 订单拆分 (Dìngdān chāifēn) – Order Splitting – Tách đơn hàng |
680 | 商品包裹 (Shāngpǐn bāoguǒ) – Product Package – Gói hàng sản phẩm |
681 | 买家保护 (Mǎijiā bǎozhàng) – Buyer Protection – Bảo vệ người mua |
682 | 订单取消确认 (Dìngdān qǔxiāo quèrèn) – Order Cancellation Confirmation – Xác nhận hủy đơn hàng |
683 | 店铺推广费用 (Diànpù tuīguǎng fèiyòng) – Store Promotion Fee – Phí quảng bá cửa hàng |
684 | 订单有效期 (Dìngdān yǒuxiàoqī) – Order Validity Period – Thời gian hiệu lực đơn hàng |
685 | 商品售后支持 (Shāngpǐn shòuhòu zhīchí) – Product After-sale Support – Hỗ trợ sau bán hàng sản phẩm |
686 | 物流跟踪号 (Wùliú gēnzōng hào) – Shipping Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển |
687 | 批发商 (Pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối sỉ |
688 | 支付平台 (Zhīfù píngtái) – Payment Platform – Nền tảng thanh toán |
689 | 商品详情更新 (Shāngpǐn xiángqíng gēngxīn) – Product Detail Update – Cập nhật chi tiết sản phẩm |
690 | 退货周期 (Tuìhuò zhōuqī) – Return Period – Thời gian trả hàng |
691 | 商品搜索排名 (Shāngpǐn sōusuǒ páimíng) – Product Search Ranking – Xếp hạng tìm kiếm sản phẩm |
692 | 订单支付失败 (Dìngdān zhīfù shībài) – Order Payment Failure – Thanh toán đơn hàng thất bại |
693 | 物流配送查询 (Wùliú pèisòng cháxún) – Shipping Inquiry – Tra cứu giao hàng |
694 | 促销活动报名 (Cùxiāo huódòng bàomíng) – Promotional Event Registration – Đăng ký sự kiện khuyến mãi |
695 | 商品退货审核 (Shāngpǐn tuìhuò shěnhé) – Product Return Review – Xét duyệt trả hàng sản phẩm |
696 | 付款失败处理 (Fùkuǎn shībài chǔlǐ) – Payment Failure Handling – Xử lý thanh toán thất bại |
697 | 销售统计报表 (Xiāoshòu tǒngjì bàobiǎo) – Sales Report – Báo cáo thống kê bán hàng |
698 | 快递公司选择 (Kuàidì gōngsī xuǎnzé) – Courier Company Selection – Lựa chọn công ty giao hàng |
699 | 商品发货时间 (Shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Product Shipping Time – Thời gian gửi sản phẩm |
700 | 客户服务平台 (Kèhù fúwù píngtái) – Customer Service Platform – Nền tảng dịch vụ khách hàng |
701 | 订单取消操作 (Dìngdān qǔxiāo cāozuò) – Order Cancellation Operation – Thao tác hủy đơn hàng |
702 | 商品标签管理 (Shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ) – Product Tag Management – Quản lý nhãn sản phẩm |
703 | 退货方式选择 (Tuìhuò fāngshì xuǎnzé) – Return Method Selection – Lựa chọn phương thức trả hàng |
704 | 发票开具 (Fāpiào kāijù) – Invoice Issuance – Phát hành hóa đơn |
705 | 商品促销活动 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product Promotional Activity – Hoạt động khuyến mãi sản phẩm |
706 | 订单支付确认 (Dìngdān zhīfù quèrèn) – Order Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
707 | 客户支付记录 (Kèhù zhīfù jìlù) – Customer Payment Record – Lịch sử thanh toán khách hàng |
708 | 商品运输状态 (Shāngpǐn yùnshū zhuàngtài) – Product Shipping Status – Tình trạng vận chuyển sản phẩm |
709 | 店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Campaign – Chiến dịch marketing cửa hàng |
710 | 商品库存预警 (Shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product Stock Alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
711 | 物流追踪系统 (Wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics |
712 | 订单修改申请 (Dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order Modification Request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
713 | 商品批量上传 (Shāngpǐn pīliàng shàngchuán) – Bulk Product Upload – Tải lên sản phẩm hàng loạt |
714 | 快递单号查询 (Kuàidì dān hào cháxún) – Courier Tracking Number Inquiry – Tra cứu số theo dõi đơn giao hàng |
715 | 客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
716 | 支付网关 (Zhīfù wǎngguān) – Payment Gateway – Cổng thanh toán |
717 | 物流配送时效 (Wùliú pèisòng shíxiào) – Shipping Delivery Timeframe – Thời gian giao hàng |
718 | 商品质量检测 (Shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
719 | 销售额 (Xiāoshòu é) – Sales Volume – Doanh thu bán hàng |
720 | 买家保护期 (Mǎijiā bǎozhàng qī) – Buyer Protection Period – Thời gian bảo vệ người mua |
721 | 商品备货 (Shāngpǐn bèihuò) – Product Stock Preparation – Chuẩn bị hàng tồn kho sản phẩm |
722 | 订单发货时间 (Dìngdān fāhuò shíjiān) – Order Shipping Time – Thời gian gửi đơn hàng |
723 | 商品退换条件 (Shāngpǐn tuì huàn tiáojiàn) – Product Return and Exchange Conditions – Điều kiện trả và đổi sản phẩm |
724 | 促销折扣策略 (Cùxiāo zhékòu cèlüè) – Promotional Discount Strategy – Chiến lược giảm giá khuyến mãi |
725 | 客户退货处理 (Kèhù tuìhuò chǔlǐ) – Customer Return Handling – Xử lý trả hàng của khách hàng |
726 | 订单支付方式选择 (Dìngdān zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Order Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán đơn hàng |
727 | 商品库存管理系统 (Shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Product Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho sản phẩm |
728 | 店铺设计与优化 (Diànpù shèjì yǔ yōuhuà) – Store Design and Optimization – Thiết kế và tối ưu hóa cửa hàng |
729 | 商品定期检查 (Shāngpǐn dìngqī jiǎnchá) – Regular Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm định kỳ |
730 | 客户退款申请 (Kèhù tuìkuǎn shēnqǐng) – Customer Refund Request – Yêu cầu hoàn tiền của khách hàng |
731 | 产品促销方案 (Chǎnpǐn cùxiāo fāng’àn) – Product Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi sản phẩm |
732 | 物流成本 (Wùliú chéngběn) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển |
733 | 退货政策说明 (Tuìhuò zhèngcè shuōmíng) – Return Policy Explanation – Giải thích chính sách trả hàng |
734 | 支付方式设置 (Zhīfù fāngshì shèzhì) – Payment Method Settings – Cài đặt phương thức thanh toán |
735 | 商品评价管理 (Shāngpǐn píngjià guǎnlǐ) – Product Review Management – Quản lý đánh giá sản phẩm |
736 | 售后支持平台 (Shòuhòu zhīchí píngtái) – After-sales Support Platform – Nền tảng hỗ trợ sau bán hàng |
737 | 商店推广计划 (Shāngdiàn tuīguǎng jìhuà) – Store Promotion Plan – Kế hoạch quảng bá cửa hàng |
738 | 产品促销周期 (Chǎnpǐn cùxiāo zhōuqī) – Product Promotion Cycle – Chu kỳ khuyến mãi sản phẩm |
739 | 订单配送方式 (Dìngdān pèisòng fāngshì) – Order Shipping Method – Phương thức giao hàng đơn hàng |
740 | 物流配送服务 (Wùliú pèisòng fúwù) – Shipping Service – Dịch vụ vận chuyển |
741 | 订单配送确认 (Dìngdān pèisòng quèrèn) – Order Delivery Confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
742 | 商品标签创建 (Shāngpǐn biāoqiān chuàngjiàn) – Product Tag Creation – Tạo nhãn sản phẩm |
743 | 买家留言管理 (Mǎijiā liúyán guǎnlǐ) – Buyer Message Management – Quản lý tin nhắn người mua |
744 | 支付安全设置 (Zhīfù ānquán shèzhì) – Payment Security Settings – Cài đặt bảo mật thanh toán |
745 | 客户数据分析 (Kèhù shùjù fēnxī) – Customer Data Analysis – Phân tích dữ liệu khách hàng |
746 | 店铺运营报告 (Diànpù yùnyíng bàogào) – Store Operation Report – Báo cáo hoạt động cửa hàng |
747 | 订单发货确认邮件 (Dìngdān fāhuò quèrèn yóujiàn) – Order Shipping Confirmation Email – Email xác nhận giao hàng đơn hàng |
748 | 商品供应链管理 (Shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Product Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm |
749 | 支付确认通知 (Zhīfù quèrèn tōngzhī) – Payment Confirmation Notice – Thông báo xác nhận thanh toán |
750 | 售后服务评价 (Shòuhòu fúwù píngjià) – After-sales Service Evaluation – Đánh giá dịch vụ sau bán hàng |
751 | 退款金额 (Tuìkuǎn jīn’é) – Refund Amount – Số tiền hoàn lại |
752 | 订单发货进度 (Dìngdān fāhuò jìndù) – Order Shipping Progress – Tiến độ giao hàng đơn hàng |
753 | 商品订单明细 (Shāngpǐn dìngdān míngxì) – Product Order Details – Chi tiết đơn hàng sản phẩm |
754 | 订单支付失败原因 (Dìngdān zhīfù shībài yuányīn) – Order Payment Failure Reason – Lý do thanh toán đơn hàng thất bại |
755 | 销售活动总结 (Xiāoshòu huódòng zǒngjié) – Sales Campaign Summary – Tóm tắt chiến dịch bán hàng |
756 | 商品信息更新 (Shāngpǐn xìnxī gēngxīn) – Product Information Update – Cập nhật thông tin sản phẩm |
757 | 客户支持团队 (Kèhù zhīchí tuánduì) – Customer Support Team – Nhóm hỗ trợ khách hàng |
758 | 商品价格监控 (Shāngpǐn jiàgé jiānkòng) – Product Price Monitoring – Giám sát giá sản phẩm |
759 | 订单退换货处理 (Dìngdān tuì huàn huò chǔlǐ) – Order Return and Exchange Processing – Xử lý trả và đổi hàng đơn hàng |
760 | 销售激励计划 (Xiāoshòu jīlì jìhuà) – Sales Incentive Program – Chương trình khuyến khích bán hàng |
761 | 商品库存调整 (Shāngpǐn kùcún tiáozhěng) – Product Inventory Adjustment – Điều chỉnh tồn kho sản phẩm |
762 | 客户购物体验 (Kèhù gòuwù tǐyàn) – Customer Shopping Experience – Trải nghiệm mua sắm của khách hàng |
763 | 订单生成 (Dìngdān shēngchéng) – Order Creation – Tạo đơn hàng |
764 | 购物车商品管理 (Gòuwù chē shāngpǐn guǎnlǐ) – Shopping Cart Product Management – Quản lý sản phẩm giỏ hàng |
765 | 商品销量统计 (Shāngpǐn xiāoliàng tǒngjì) – Product Sales Statistics – Thống kê số lượng sản phẩm bán ra |
766 | 买家账户管理 (Mǎijiā zhànghù guǎnlǐ) – Buyer Account Management – Quản lý tài khoản người mua |
767 | 商品规格设置 (Shāngpǐn guīgé shèzhì) – Product Specifications Settings – Cài đặt thông số kỹ thuật sản phẩm |
768 | 售后服务政策 (Shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sales Service Policy – Chính sách dịch vụ sau bán hàng |
769 | 订单发货通知 (Dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order Shipping Notification – Thông báo giao hàng đơn hàng |
770 | 退款流程 (Tuìkuǎn liúchéng) – Refund Process – Quy trình hoàn tiền |
771 | 商品库存警报 (Shāngpǐn kùcún jǐngbào) – Product Stock Alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
772 | 店铺运营策略 (Diànpù yùnyíng cèlüè) – Store Operations Strategy – Chiến lược vận hành cửa hàng |
773 | 销售额分析报告 (Xiāoshòu é fēnxī bàogào) – Sales Revenue Analysis Report – Báo cáo phân tích doanh thu bán hàng |
774 | 客户服务反馈 (Kèhù fúwù fǎnkuì) – Customer Service Feedback – Phản hồi dịch vụ khách hàng |
775 | 商品分类管理 (Shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Product Category Management – Quản lý phân loại sản phẩm |
776 | 订单支付确认邮件 (Dìngdān zhīfù quèrèn yóujiàn) – Order Payment Confirmation Email – Email xác nhận thanh toán đơn hàng |
777 | 退换货政策 (Tuì huàn huò zhèngcè) – Return and Exchange Policy – Chính sách trả và đổi hàng |
778 | 店铺数据报告 (Diànpù shùjù bàogào) – Store Data Report – Báo cáo dữ liệu cửa hàng |
779 | 客户查询记录 (Kèhù cháxún jìlù) – Customer Inquiry Record – Lịch sử tra cứu của khách hàng |
780 | 销售预测 (Xiāoshòu yùcè) – Sales Forecast – Dự báo bán hàng |
781 | 物流费用计算 (Wùliú fèiyòng jìsuàn) – Shipping Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
782 | 商品销售页面 (Shāngpǐn xiāoshòu yèmiàn) – Product Sales Page – Trang bán hàng sản phẩm |
783 | 订单生成规则 (Dìngdān shēngchéng guīzé) – Order Generation Rules – Quy tắc tạo đơn hàng |
784 | 商品广告推广 (Shāngpǐn guǎnggào tuīguǎng) – Product Advertising Promotion – Quảng bá sản phẩm |
785 | 买家退款处理 (Mǎijiā tuìkuǎn chǔlǐ) – Buyer Refund Processing – Xử lý hoàn tiền cho người mua |
786 | 店铺销售分析 (Diànpù xiāoshòu fēnxī) – Store Sales Analysis – Phân tích bán hàng cửa hàng |
787 | 商品数据报告 (Shāngpǐn shùjù bàogào) – Product Data Report – Báo cáo dữ liệu sản phẩm |
788 | 售后服务要求 (Shòuhòu fúwù yāoqiú) – After-sales Service Request – Yêu cầu dịch vụ sau bán hàng |
789 | 客户投诉处理 (Kèhù tóusù chǔlǐ) – Customer Complaint Handling – Xử lý khiếu nại của khách hàng |
790 | 订单支付记录 (Dìngdān zhīfù jìlù) – Order Payment Record – Lịch sử thanh toán đơn hàng |
791 | 促销活动设计 (Cùxiāo huódòng shèjì) – Promotional Event Design – Thiết kế sự kiện khuyến mãi |
792 | 店铺销售目标 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo) – Store Sales Target – Mục tiêu bán hàng cửa hàng |
793 | 商品采购计划 (Shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Product Purchasing Plan – Kế hoạch mua sắm sản phẩm |
794 | 物流配送调度 (Wùliú pèisòng tiáodù) – Logistics Dispatch – Điều độ giao hàng |
795 | 退货费用 (Tuìhuò fèiyòng) – Return Shipping Cost – Chi phí vận chuyển trả hàng |
796 | 商品上架时间 (Shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product Listing Time – Thời gian niêm yết sản phẩm |
797 | 订单确认邮件 (Dìngdān quèrèn yóujiàn) – Order Confirmation Email – Email xác nhận đơn hàng |
798 | 售后服务团队 (Shòuhòu fúwù tuánduì) – After-sales Service Team – Nhóm dịch vụ sau bán hàng |
799 | 商品折扣信息 (Shāngpǐn zhékòu xìnxī) – Product Discount Information – Thông tin giảm giá sản phẩm |
800 | 客户回馈活动 (Kèhù huíkuì huódòng) – Customer Feedback Campaign – Chiến dịch phản hồi của khách hàng |
801 | 商品批发价格 (Shāngpǐn pīfā jiàgé) – Wholesale Product Price – Giá sản phẩm bán buôn |
802 | 订单配送时效 (Dìngdān pèisòng shíxiào) – Order Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng đơn hàng |
803 | 商品退换货条件 (Shāngpǐn tuì huàn huò tiáojiàn) – Product Return and Exchange Conditions – Điều kiện trả và đổi sản phẩm |
804 | 店铺访问量 (Diànpù fǎngwèn liàng) – Store Traffic – Lượng truy cập cửa hàng |
805 | 买家评价管理 (Mǎijiā píngjià guǎnlǐ) – Buyer Review Management – Quản lý đánh giá người mua |
806 | 商品补货计划 (Shāngpǐn bǔhuò jìhuà) – Product Restocking Plan – Kế hoạch bổ sung hàng tồn kho |
807 | 订单配送方式选择 (Dìngdān pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Order Shipping Method Selection – Lựa chọn phương thức giao hàng đơn hàng |
808 | 客户定制需求 (Kèhù dìngzhì xūqiú) – Customer Customization Request – Yêu cầu tùy chỉnh của khách hàng |
809 | 促销活动反馈 (Cùxiāo huódòng fǎnkuì) – Promotion Event Feedback – Phản hồi về sự kiện khuyến mãi |
810 | 订单历史记录 (Dìngdān lìshǐ jìlù) – Order History Record – Lịch sử đơn hàng |
811 | 商品图文描述 (Shāngpǐn túwén miáoshù) – Product Image and Description – Hình ảnh và mô tả sản phẩm |
812 | 销售数据趋势 (Xiāoshòu shùjù qūshì) – Sales Data Trend – Xu hướng dữ liệu bán hàng |
813 | 物流跟踪服务 (Wùliú gēnzōng fúwù) – Shipping Tracking Service – Dịch vụ theo dõi vận chuyển |
814 | 退换货流程 (Tuì huàn huò liúchéng) – Return and Exchange Process – Quy trình trả và đổi hàng |
815 | 客户联系方式 (Kèhù liánxì fāngshì) – Customer Contact Information – Thông tin liên hệ khách hàng |
816 | 商品质量控制 (Shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
817 | 订单历史查询 (Dìngdān lìshǐ cháxún) – Order History Inquiry – Tra cứu lịch sử đơn hàng |
818 | 促销活动预算 (Cùxiāo huódòng yùsuàn) – Promotion Event Budget – Ngân sách sự kiện khuyến mãi |
819 | 店铺粉丝互动 (Diànpù fěnsī hùdòng) – Store Fan Interaction – Tương tác với người hâm mộ cửa hàng |
820 | 客户满意度评分 (Kèhù mǎnyì dù píngfēn) – Customer Satisfaction Rating – Điểm đánh giá sự hài lòng của khách hàng |
821 | 商品多样性 (Shāngpǐn duōyàngxìng) – Product Variety – Đa dạng sản phẩm |
822 | 订单取消申请 (Dìngdān qǔxiāo shēnqǐng) – Order Cancellation Request – Yêu cầu hủy đơn hàng |
823 | 售后服务响应时间 (Shòuhòu fúwù xiǎngyìng shíjiān) – After-sales Service Response Time – Thời gian phản hồi dịch vụ sau bán hàng |
824 | 客户账户安全 (Kèhù zhànghù ānquán) – Customer Account Security – Bảo mật tài khoản khách hàng |
825 | 商品库存预估 (Shāngpǐn kùcún yùgū) – Product Stock Forecast – Dự báo tồn kho sản phẩm |
826 | 订单配送延迟 (Dìngdān pèisòng yánchí) – Order Delivery Delay – Trì hoãn giao hàng đơn hàng |
827 | 客户退货原因 (Kèhù tuìhuò yuányīn) – Customer Return Reason – Lý do trả hàng của khách hàng |
828 | 店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotional Event – Sự kiện khuyến mãi cửa hàng |
829 | 商品上架规则 (Shāngpǐn shàngjià guīzé) – Product Listing Rules – Quy tắc niêm yết sản phẩm |
830 | 客户信用评估 (Kèhù xìnyòng pínggū) – Customer Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng khách hàng |
831 | 商品供应商管理 (Shāngpǐn gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Product Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp sản phẩm |
832 | 订单发货时间 (Dìngdān fāhuò shíjiān) – Order Shipping Time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
833 | 客户订单查询 (Kèhù dìngdān cháxún) – Customer Order Inquiry – Tra cứu đơn hàng của khách hàng |
834 | 退货原因分析 (Tuìhuò yuányīn fēnxī) – Return Reason Analysis – Phân tích lý do trả hàng |
835 | 店铺推广活动 (Diànpù tuīguǎng huódòng) – Store Promotion Campaign – Chiến dịch quảng bá cửa hàng |
836 | 商品退换货审批 (Shāngpǐn tuì huàn huò shěnpī) – Product Return and Exchange Approval – Phê duyệt trả và đổi sản phẩm |
837 | 销售额目标 (Xiāoshòu é mùbiāo) – Sales Revenue Target – Mục tiêu doanh thu bán hàng |
838 | 物流配送公司 (Wùliú pèisòng gōngsī) – Shipping Company – Công ty giao hàng |
839 | 退货政策更新 (Tuìhuò zhèngcè gēngxīn) – Return Policy Update – Cập nhật chính sách trả hàng |
840 | 商品售后支持 (Shāngpǐn shòuhòu zhīchí) – Product After-sales Support – Hỗ trợ sau bán hàng sản phẩm |
841 | 客户退款处理 (Kèhù tuìkuǎn chǔlǐ) – Customer Refund Processing – Xử lý hoàn tiền cho khách hàng |
842 | 店铺产品展示 (Diànpù chǎnpǐn zhǎnshì) – Store Product Display – Trưng bày sản phẩm cửa hàng |
843 | 订单发货确认 (Dìngdān fāhuò quèrèn) – Order Shipping Confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
844 | 客户信息保护 (Kèhù xìnxī bǎohù) – Customer Information Protection – Bảo vệ thông tin khách hàng |
845 | 商品库存报告 (Shāngpǐn kùcún bàogào) – Product Inventory Report – Báo cáo tồn kho sản phẩm |
846 | 店铺运营统计 (Diànpù yùnyíng tǒngjì) – Store Operations Statistics – Thống kê hoạt động cửa hàng |
847 | 商品退货退款 (Shāngpǐn tuìhuò tuìkuǎn) – Product Return and Refund – Trả hàng và hoàn tiền sản phẩm |
848 | 客户反馈意见 (Kèhù fǎnkuì yìjiàn) – Customer Feedback – Ý kiến phản hồi của khách hàng |
849 | 店铺销售报告 (Diànpù xiāoshòu bàogào) – Store Sales Report – Báo cáo bán hàng cửa hàng |
850 | 商品投诉处理 (Shāngpǐn tóusù chǔlǐ) – Product Complaint Handling – Xử lý khiếu nại sản phẩm |
851 | 商品多平台销售 (Shāngpǐn duō píngtái xiāoshòu) – Multi-platform Product Sales – Bán hàng sản phẩm trên nhiều nền tảng |
852 | 客户注册信息 (Kèhù zhùcè xìnxī) – Customer Registration Information – Thông tin đăng ký khách hàng |
853 | 销售返利计划 (Xiāoshòu fǎnlì jìhuà) – Sales Rebate Program – Chương trình hoàn tiền bán hàng |
854 | 店铺推广策略 (Diànpù tuīguǎng cèlüè) – Store Promotion Strategy – Chiến lược quảng bá cửa hàng |
855 | 商品价格比较 (Shāngpǐn jiàgé bǐjiào) – Product Price Comparison – So sánh giá sản phẩm |
856 | 客户账户管理 (Kèhù zhànghù guǎnlǐ) – Customer Account Management – Quản lý tài khoản khách hàng |
857 | 商品订单处理 (Shāngpǐn dìngdān chǔlǐ) – Product Order Processing – Xử lý đơn hàng sản phẩm |
858 | 退货退款处理 (Tuìhuò tuìkuǎn chǔlǐ) – Return and Refund Processing – Xử lý trả hàng và hoàn tiền |
859 | 店铺数据分析 (Diànpù shùjù fēnxī) – Store Data Analysis – Phân tích dữ liệu cửa hàng |
860 | 商品营销活动 (Shāngpǐn yíngxiāo huódòng) – Product Marketing Campaign – Chiến dịch tiếp thị sản phẩm |
861 | 客户售后服务 (Kèhù shòuhòu fúwù) – Customer After-sales Service – Dịch vụ khách hàng sau bán hàng |
862 | 订单支付成功 (Dìngdān zhīfù chénggōng) – Order Payment Success – Thanh toán đơn hàng thành công |
863 | 店铺推广费用 (Diànpù tuīguǎng fèiyòng) – Store Promotion Costs – Chi phí quảng bá cửa hàng |
864 | 客户需求分析 (Kèhù xūqiú fēnxī) – Customer Needs Analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
865 | 商品页面优化 (Shāngpǐn yèmiàn yōuhuà) – Product Page Optimization – Tối ưu hóa trang sản phẩm |
866 | 销售数据报表 (Xiāoshòu shùjù bàobiǎo) – Sales Data Report – Báo cáo dữ liệu bán hàng |
867 | 客户订单管理 (Kèhù dìngdān guǎnlǐ) – Customer Order Management – Quản lý đơn hàng khách hàng |
868 | 店铺活动策划 (Diànpù huódòng cèhuà) – Store Event Planning – Lên kế hoạch sự kiện cửa hàng |
869 | 商品配送费用 (Shāngpǐn pèisòng fèiyòng) – Product Shipping Costs – Chi phí vận chuyển sản phẩm |
870 | 客户购买记录 (Kèhù gòumǎi jìlù) – Customer Purchase Records – Hồ sơ mua hàng của khách hàng |
871 | 订单取消原因 (Dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Order Cancellation Reason – Lý do hủy đơn hàng |
872 | 店铺竞争分析 (Diànpù jìngzhēng fēnxī) – Store Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh cửa hàng |
873 | 客户账户充值 (Kèhù zhànghù chōngzhí) – Customer Account Recharge – Nạp tiền vào tài khoản khách hàng |
874 | 销售数据追踪 (Xiāoshòu shùjù zhuīzōng) – Sales Data Tracking – Theo dõi dữ liệu bán hàng |
875 | 物流配送更新 (Wùliú pèisòng gēngxīn) – Logistics Update – Cập nhật thông tin vận chuyển |
876 | 商品推广工具 (Shāngpǐn tuīguǎng gōngjù) – Product Promotion Tools – Công cụ quảng bá sản phẩm |
877 | 客户支持热线 (Kèhù zhīchí rèxiàn) – Customer Support Hotline – Đường dây hỗ trợ khách hàng |
878 | 店铺品牌建设 (Diànpù pǐnpái jiànshè) – Store Branding – Xây dựng thương hiệu cửa hàng |
879 | 商品类目管理 (Shāngpǐn lèimù guǎnlǐ) – Product Category Management – Quản lý danh mục sản phẩm |
880 | 订单处理效率 (Dìngdān chǔlǐ xiàolǜ) – Order Processing Efficiency – Hiệu quả xử lý đơn hàng |
881 | 客户退换货政策 (Kèhù tuì huàn huò zhèngcè) – Customer Return Policy – Chính sách trả và đổi hàng cho khách hàng |
882 | 商品包装要求 (Shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Product Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm |
883 | 销售数据分析工具 (Xiāoshòu shùjù fēnxī gōngjù) – Sales Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu bán hàng |
884 | 商品图片审核 (Shāngpǐn túpiàn shěnhé) – Product Image Review – Kiểm duyệt hình ảnh sản phẩm |
885 | 店铺广告投放 (Diànpù guǎnggào tóufàng) – Store Advertisement Placement – Đặt quảng cáo cửa hàng |
886 | 商品描述优化 (Shāngpǐn miáoshù yōuhuà) – Product Description Optimization – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm |
887 | 客户付款提醒 (Kèhù fùkuǎn tíxǐng) – Customer Payment Reminder – Nhắc nhở thanh toán khách hàng |
888 | 物流异常处理 (Wùliú yìcháng chǔlǐ) – Logistics Exception Handling – Xử lý tình huống bất thường trong vận chuyển |
889 | 店铺折扣活动 (Diànpù zhékòu huódòng) – Store Discount Campaign – Chương trình giảm giá cửa hàng |
890 | 商品分类调整 (Shāngpǐn fēnlèi tiáozhěng) – Product Category Adjustment – Điều chỉnh phân loại sản phẩm |
891 | 客户积分兑换 (Kèhù jīfēn duìhuàn) – Customer Points Redemption – Đổi điểm thưởng khách hàng |
892 | 销售渠道扩展 (Xiāoshòu qúdào kuòzhǎn) – Sales Channel Expansion – Mở rộng kênh bán hàng |
893 | 退货物流跟踪 (Tuìhuò wùliú gēnzōng) – Return Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển trả hàng |
894 | 商品促销策略 (Shāngpǐn cùxiāo cèlüè) – Product Promotion Strategy – Chiến lược khuyến mãi sản phẩm |
895 | 客户信息核实 (Kèhù xìnxī héshí) – Customer Information Verification – Xác minh thông tin khách hàng |
896 | 店铺财务对账 (Diànpù cáiwù duìzhàng) – Store Financial Reconciliation – Đối soát tài chính cửa hàng |
897 | 商品订单备注 (Shāngpǐn dìngdān bèizhù) – Product Order Notes – Ghi chú đơn hàng sản phẩm |
898 | 客户忠诚计划 (Kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng thân thiết |
899 | 商品样品寄送 (Shāngpǐn yàngpǐn jìsòng) – Product Sample Delivery – Gửi mẫu sản phẩm |
900 | 店铺活动效果评估 (Diànpù huódòng xiàoguǒ pínggū) – Store Event Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả hoạt động cửa hàng |
901 | 商品销售趋势 (Shāngpǐn xiāoshòu qūshì) – Product Sales Trends – Xu hướng bán hàng sản phẩm |
902 | 物流合作伙伴 (Wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics Partner – Đối tác vận chuyển |
903 | 客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
904 | 店铺会员服务 (Diànpù huìyuán fúwù) – Store Membership Services – Dịch vụ hội viên cửa hàng |
905 | 商品图片优化 (Shāngpǐn túpiàn yōuhuà) – Product Image Optimization – Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm |
906 | 物流服务评价 (Wùliú fúwù píngjià) – Logistics Service Evaluation – Đánh giá dịch vụ vận chuyển |
907 | 店铺运营成本 (Diànpù yùnyíng chéngběn) – Store Operating Costs – Chi phí vận hành cửa hàng |
908 | 商品销售折扣 (Shāngpǐn xiāoshòu zhékòu) – Product Sales Discount – Giảm giá sản phẩm bán hàng |
909 | 客户流失分析 (Kèhù liúshī fēnxī) – Customer Churn Analysis – Phân tích khách hàng rời bỏ |
910 | 订单操作指南 (Dìngdān cāozuò zhǐnán) – Order Operation Guide – Hướng dẫn xử lý đơn hàng |
911 | 店铺形象设计 (Diànpù xíngxiàng shèjì) – Store Image Design – Thiết kế hình ảnh cửa hàng |
912 | 客户购物偏好 (Kèhù gòuwù piānhào) – Customer Shopping Preferences – Sở thích mua sắm của khách hàng |
913 | 退货运费承担 (Tuìhuò yùnfèi chéngdān) – Return Shipping Cost Bearer – Bên chịu chi phí vận chuyển trả hàng |
914 | 店铺客服支持 (Diànpù kèfú zhīchí) – Store Customer Support – Hỗ trợ khách hàng của cửa hàng |
915 | 客户邮件营销 (Kèhù yóujiàn yíngxiāo) – Customer Email Marketing – Tiếp thị qua email khách hàng |
916 | 订单发货优先级 (Dìngdān fāhuò yōuxiān jí) – Order Shipping Priority – Ưu tiên giao hàng đơn hàng |
917 | 商品售后保障 (Shāngpǐn shòuhòu bǎozhàng) – Product After-sales Guarantee – Bảo hành sau bán hàng sản phẩm |
918 | 店铺活动优惠券 (Diànpù huódòng yōuhuìquàn) – Store Event Coupons – Phiếu giảm giá trong sự kiện cửa hàng |
919 | 商品销量预测 (Shāngpǐn xiāoliàng yùcè) – Product Sales Forecast – Dự báo doanh số sản phẩm |
920 | 店铺排行榜 (Diànpù páiháng bǎng) – Store Ranking – Bảng xếp hạng cửa hàng |
921 | 客户购物历史 (Kèhù gòuwù lìshǐ) – Customer Purchase History – Lịch sử mua sắm của khách hàng |
922 | 商品库存预警 (Shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product Inventory Alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
923 | 物流成本优化 (Wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
924 | 店铺促销计划 (Diànpù cùxiāo jìhuà) – Store Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi cửa hàng |
925 | 商品关键词优化 (Shāngpǐn guānjiàncí yōuhuà) – Product Keyword Optimization – Tối ưu hóa từ khóa sản phẩm |
926 | 客户反馈收集 (Kèhù fǎnkuì shōují) – Customer Feedback Collection – Thu thập ý kiến phản hồi của khách hàng |
927 | 订单发货延迟 (Dìngdān fāhuò yánchí) – Order Shipping Delay – Trì hoãn giao hàng đơn hàng |
928 | 商品退货条件 (Shāngpǐn tuìhuò tiáojiàn) – Product Return Conditions – Điều kiện trả hàng sản phẩm |
929 | 店铺收入分析 (Diànpù shōurù fēnxī) – Store Revenue Analysis – Phân tích doanh thu cửa hàng |
930 | 客户购物车管理 (Kèhù gòuwù chē guǎnlǐ) – Customer Shopping Cart Management – Quản lý giỏ hàng khách hàng |
931 | 商品推广活动 (Shāngpǐn tuīguǎng huódòng) – Product Promotion Campaign – Chiến dịch quảng bá sản phẩm |
932 | 物流配送时效 (Wùliú pèisòng shíxiào) – Logistics Delivery Timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
933 | 商品包装标准 (Shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Product Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm |
934 | 客户账户注销 (Kèhù zhànghù zhùxiāo) – Customer Account Deactivation – Hủy tài khoản khách hàng |
935 | 店铺活动公告 (Diànpù huódòng gōnggào) – Store Event Announcement – Thông báo sự kiện cửa hàng |
936 | 商品库存查询 (Shāngpǐn kùcún cháxún) – Product Inventory Inquiry – Tra cứu tồn kho sản phẩm |
937 | 销售渠道管理 (Xiāoshòu qúdào guǎnlǐ) – Sales Channel Management – Quản lý kênh bán hàng |
938 | 商品销售报表 (Shāngpǐn xiāoshòu bàobiǎo) – Product Sales Report – Báo cáo bán hàng sản phẩm |
939 | 店铺流量统计 (Diànpù liúliàng tǒngjì) – Store Traffic Statistics – Thống kê lưu lượng truy cập cửa hàng |
940 | 订单支付核对 (Dìngdān zhīfù héduì) – Order Payment Verification – Xác minh thanh toán đơn hàng |
941 | 商品促销折扣 (Shāngpǐn cùxiāo zhékòu) – Product Promotion Discount – Giảm giá khuyến mãi sản phẩm |
942 | 店铺口碑管理 (Diànpù kǒubēi guǎnlǐ) – Store Reputation Management – Quản lý danh tiếng cửa hàng |
943 | 客户浏览记录 (Kèhù liúlǎn jìlù) – Customer Browsing History – Lịch sử duyệt web của khách hàng |
944 | 商品发货时间 (Shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Product Shipping Time – Thời gian giao hàng sản phẩm |
945 | 店铺目标客户 (Diànpù mùbiāo kèhù) – Store Target Customers – Khách hàng mục tiêu của cửa hàng |
946 | 商品库存周转 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn) – Product Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho sản phẩm |
947 | 客户下单习惯 (Kèhù xiàdān xíguàn) – Customer Ordering Habits – Thói quen đặt hàng của khách hàng |
948 | 店铺促销工具 (Diànpù cùxiāo gōngjù) – Store Promotion Tools – Công cụ khuyến mãi cửa hàng |
949 | 商品物流查询 (Shāngpǐn wùliú cháxún) – Product Logistics Inquiry – Tra cứu thông tin vận chuyển sản phẩm |
950 | 订单状态提醒 (Dìngdān zhuàngtài tíxǐng) – Order Status Reminder – Nhắc nhở trạng thái đơn hàng |
951 | 店铺流量来源 (Diànpù liúliàng láiyuán) – Store Traffic Sources – Nguồn lưu lượng truy cập cửa hàng |
952 | 商品供应商管理 (Shāngpǐn gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp sản phẩm |
953 | 客户互动分析 (Kèhù hùdòng fēnxī) – Customer Interaction Analysis – Phân tích tương tác khách hàng |
954 | 商品发货状态 (Shāngpǐn fāhuò zhuàngtài) – Product Shipping Status – Trạng thái giao hàng sản phẩm |
955 | 店铺节日活动 (Diànpù jiérì huódòng) – Store Holiday Campaigns – Chương trình cửa hàng dịp lễ |
956 | 客户服务满意度 (Kèhù fúwù mǎnyì dù) – Customer Service Satisfaction – Sự hài lòng về dịch vụ khách hàng |
957 | 店铺推广预算 (Diànpù tuīguǎng yùsuàn) – Store Promotion Budget – Ngân sách quảng bá cửa hàng |
958 | 客户行为分析 (Kèhù xíngwéi fēnxī) – Customer Behavior Analysis – Phân tích hành vi khách hàng |
959 | 商品包装设计 (Shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Product Packaging Design – Thiết kế bao bì sản phẩm |
960 | 物流派送范围 (Wùliú pàisòng fànwéi) – Logistics Delivery Coverage – Phạm vi giao hàng vận chuyển |
961 | 店铺交易记录 (Diànpù jiāoyì jìlù) – Store Transaction Records – Ghi chép giao dịch cửa hàng |
962 | 商品库存补充 (Shāngpǐn kùcún bǔchōng) – Product Inventory Replenishment – Bổ sung hàng tồn kho sản phẩm |
963 | 客户营销活动 (Kèhù yíngxiāo huódòng) – Customer Marketing Campaign – Hoạt động tiếp thị khách hàng |
964 | 店铺访问权限 (Diànpù fǎngwèn quánxiàn) – Store Access Permissions – Quyền truy cập cửa hàng |
965 | 店铺品牌推广 (Diànpù pǐnpái tuīguǎng) – Store Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu cửa hàng |
966 | 客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer Relationship Management – Quản lý mối quan hệ khách hàng |
967 | 店铺盈利分析 (Diànpù yínglì fēnxī) – Store Profitability Analysis – Phân tích lợi nhuận cửa hàng |
968 | 客户账户积分 (Kèhù zhànghù jīfēn) – Customer Account Points – Điểm thưởng tài khoản khách hàng |
969 | 商品订单分类 (Shāngpǐn dìngdān fēnlèi) – Product Order Categorization – Phân loại đơn hàng sản phẩm |
970 | 店铺广告设计 (Diànpù guǎnggào shèjì) – Store Advertisement Design – Thiết kế quảng cáo cửa hàng |
971 | 物流运输模式 (Wùliú yùnshū móshì) – Logistics Transportation Mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
972 | 客户下单频率 (Kèhù xiàdān pínlǜ) – Customer Ordering Frequency – Tần suất đặt hàng của khách hàng |
973 | 商品货源渠道 (Shāngpǐn huòyuán qúdào) – Product Supply Channels – Kênh cung ứng sản phẩm |
974 | 店铺销量排名 (Diànpù xiāoliàng páimíng) – Store Sales Ranking – Xếp hạng doanh số cửa hàng |
975 | 客户支付习惯 (Kèhù zhīfù xíguàn) – Customer Payment Habits – Thói quen thanh toán của khách hàng |
976 | 商品上架优化 (Shāngpǐn shàngjià yōuhuà) – Product Listing Optimization – Tối ưu hóa đăng bán sản phẩm |
977 | 商品库存盘点 (Shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product Inventory Check – Kiểm kê hàng tồn kho sản phẩm |
978 | 店铺收益分析 (Diànpù shōuyì fēnxī) – Store Revenue Analysis – Phân tích doanh thu cửa hàng |
979 | 商品描述撰写 (Shāngpǐn miáoshù zhuànxiě) – Product Description Writing – Viết mô tả sản phẩm |
980 | 客户账户绑定 (Kèhù zhànghù bǎngdìng) – Customer Account Linking – Liên kết tài khoản khách hàng |
981 | 商品包装成本 (Shāngpǐn bāozhuāng chéngběn) – Product Packaging Cost – Chi phí đóng gói sản phẩm |
982 | 店铺优惠活动 (Diànpù yōuhuì huódòng) – Store Discount Activities – Hoạt động khuyến mãi của cửa hàng |
983 | 客户订单分配 (Kèhù dìngdān fēnpèi) – Customer Order Allocation – Phân bổ đơn hàng khách hàng |
984 | 商品发货确认 (Shāngpǐn fāhuò quèrèn) – Product Shipping Confirmation – Xác nhận giao hàng sản phẩm |
985 | 店铺运营指标 (Diànpù yùnyíng zhǐbiāo) – Store Operating Metrics – Chỉ số vận hành cửa hàng |
986 | 客户评论管理 (Kèhù pínglùn guǎnlǐ) – Customer Review Management – Quản lý đánh giá của khách hàng |
987 | 商品销售目标 (Shāngpǐn xiāoshòu mùbiāo) – Product Sales Goals – Mục tiêu bán hàng sản phẩm |
988 | 店铺数据监控 (Diànpù shùjù jiānkòng) – Store Data Monitoring – Giám sát dữ liệu cửa hàng |
989 | 商品退换政策 (Shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
990 | 客户服务热线 (Kèhù fúwù rèxiàn) – Customer Service Hotline – Đường dây nóng hỗ trợ khách hàng |
991 | 商品图片上传 (Shāngpǐn túpiàn shàngchuán) – Product Image Upload – Tải lên hình ảnh sản phẩm |
992 | 店铺销量分析 (Diànpù xiāoliàng fēnxī) – Store Sales Analysis – Phân tích doanh số cửa hàng |
993 | 客户数据保护 (Kèhù shùjù bǎohù) – Customer Data Protection – Bảo vệ dữ liệu khách hàng |
994 | 商品关键词排名 (Shāngpǐn guānjiàncí páimíng) – Product Keyword Ranking – Xếp hạng từ khóa sản phẩm |
995 | 店铺宣传视频 (Diànpù xuānchuán shìpín) – Store Promotional Video – Video quảng bá cửa hàng |
996 | 客户账户充值 (Kèhù zhànghù chōngzhí) – Customer Account Top-Up – Nạp tiền vào tài khoản khách hàng |
997 | 商品库存周期 (Shāngpǐn kùcún zhōuqī) – Product Inventory Cycle – Chu kỳ tồn kho sản phẩm |
998 | 店铺评分机制 (Diànpù píngfēn jīzhì) – Store Rating System – Hệ thống đánh giá cửa hàng |
999 | 商品运输保险 (Shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Product Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
1000 | 客户服务工单 (Kèhù fúwù gōngdān) – Customer Service Ticket – Phiếu hỗ trợ khách hàng |
1001 | 商品包装指南 (Shāngpǐn bāozhuāng zhǐnán) – Product Packaging Guide – Hướng dẫn đóng gói sản phẩm |
1002 | 店铺营销策略 (Diànpù yíngxiāo cèlüè) – Store Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị cửa hàng |
1003 | 客户消费报告 (Kèhù xiāofèi bàogào) – Customer Spending Report – Báo cáo chi tiêu của khách hàng |
1004 | 商品发货跟踪 (Shāngpǐn fāhuò gēnzōng) – Product Shipping Tracking – Theo dõi giao hàng sản phẩm |
1005 | 店铺营业时间 (Diànpù yíngyè shíjiān) – Store Operating Hours – Giờ hoạt động của cửa hàng |
1006 | 客户积分兑换 (Kèhù jīfēn duìhuàn) – Customer Points Redemption – Đổi điểm thưởng của khách hàng |
1007 | 商品促销方式 (Shāngpǐn cùxiāo fāngshì) – Product Promotion Methods – Phương thức khuyến mãi sản phẩm |
1008 | 店铺流量增长 (Diànpù liúliàng zēngzhǎng) – Store Traffic Growth – Tăng trưởng lưu lượng truy cập cửa hàng |
1009 | 商品打包清单 (Shāngpǐn dǎbāo qīngdān) – Product Packing List – Danh sách đóng gói sản phẩm |
1010 | 客户账户注销 (Kèhù zhànghù zhùxiāo) – Customer Account Deletion – Hủy tài khoản khách hàng |
1011 | 商品售后服务 (Shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Product After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm |
1012 | 店铺折扣规则 (Diànpù zhékòu guīzé) – Store Discount Rules – Quy tắc giảm giá cửa hàng |
1013 | 客户购买历史 (Kèhù gòumǎi lìshǐ) – Customer Purchase History – Lịch sử mua hàng của khách hàng |
1014 | 商品库存警报 (Shāngpǐn kùcún jǐngbào) – Product Inventory Alert – Cảnh báo hàng tồn kho sản phẩm |
1015 | 店铺活动推广 (Diànpù huódòng tuīguǎng) – Store Campaign Promotion – Quảng bá sự kiện cửa hàng |
1016 | 客户身份验证 (Kèhù shēnfèn yànzhèng) – Customer Identity Verification – Xác thực danh tính khách hàng |
1017 | 商品运输方式 (Shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Product Shipping Methods – Phương thức vận chuyển sản phẩm |
1018 | 店铺会员系统 (Diànpù huìyuán xìtǒng) – Store Membership System – Hệ thống thành viên của cửa hàng |
1019 | 客户服务质量 (Kèhù fúwù zhìliàng) – Customer Service Quality – Chất lượng dịch vụ khách hàng |
1020 | 商品推广方案 (Shāngpǐn tuīguǎng fāng’àn) – Product Promotion Plan – Kế hoạch quảng bá sản phẩm |
1021 | 店铺客户反馈 (Diànpù kèhù fǎnkuì) – Store Customer Feedback – Phản hồi của khách hàng về cửa hàng |
1022 | 商品货架展示 (Shāngpǐn huòjià zhǎnshì) – Product Shelf Display – Trưng bày sản phẩm trên kệ |
1023 | 店铺日常维护 (Diànpù rìcháng wéihù) – Store Daily Maintenance – Bảo trì hàng ngày cửa hàng |
1024 | 商品促销活动 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product Promotion Activities – Hoạt động khuyến mãi sản phẩm |
1025 | 客户支付方式 (Kèhù zhīfù fāngshì) – Customer Payment Methods – Phương thức thanh toán của khách hàng |
1026 | 商品分类导航 (Shāngpǐn fēnlèi dǎoháng) – Product Category Navigation – Điều hướng danh mục sản phẩm |
1027 | 店铺评价管理 (Diànpù píngjià guǎnlǐ) – Store Rating Management – Quản lý đánh giá cửa hàng |
1028 | 客户群体分析 (Kèhù qúntǐ fēnxī) – Customer Group Analysis – Phân tích nhóm khách hàng |
1029 | 店铺退货政策 (Diànpù tuìhuò zhèngcè) – Store Return Policy – Chính sách trả hàng cửa hàng |
1030 | 商品成本核算 (Shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Product Cost Accounting – Tính toán chi phí sản phẩm |
1031 | 店铺推广工具 (Diànpù tuīguǎng gōngjù) – Store Promotion Tools – Công cụ quảng bá cửa hàng |
1032 | 客户订单记录 (Kèhù dìngdān jìlù) – Customer Order Records – Hồ sơ đơn hàng của khách hàng |
1033 | 商品供货周期 (Shāngpǐn gōnghuò zhōuqī) – Product Supply Cycle – Chu kỳ cung ứng sản phẩm |
1034 | 店铺服务范围 (Diànpù fúwù fànwéi) – Store Service Scope – Phạm vi dịch vụ của cửa hàng |
1035 | 客户满意度调查 (Kèhù mǎnyìdù diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
1036 | 商品仓储管理 (Shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Product Warehouse Management – Quản lý kho hàng sản phẩm |
1037 | 店铺折扣力度 (Diànpù zhékòu lìdù) – Store Discount Strength – Mức độ giảm giá cửa hàng |
1038 | 客户定制需求 (Kèhù dìngzhì xūqiú) – Customer Customization Requirements – Nhu cầu tùy chỉnh của khách hàng |
1039 | 商品订单流程 (Shāngpǐn dìngdān liúchéng) – Product Order Process – Quy trình đặt hàng sản phẩm |
1040 | 店铺品牌形象 (Diànpù pǐnpái xíngxiàng) – Store Brand Image – Hình ảnh thương hiệu cửa hàng |
1041 | 客户忠诚度计划 (Kèhù zhōngchéngdù jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành |
1042 | 商品安全包装 (Shāngpǐn ānquán bāozhuāng) – Product Safe Packaging – Đóng gói sản phẩm an toàn |
1043 | 店铺活动日历 (Diànpù huódòng rìlì) – Store Activity Calendar – Lịch hoạt động cửa hàng |
1044 | 客户购物历史分析 (Kèhù gòuwù lìshǐ fēnxī) – Customer Purchase History Analysis – Phân tích lịch sử mua hàng của khách hàng |
1045 | 商品物流追踪 (Shāngpǐn wùliú zhuīzōng) – Product Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm |
1046 | 店铺操作指南 (Diànpù cāozuò zhǐnán) – Store Operation Guide – Hướng dẫn vận hành cửa hàng |
1047 | 商品批发价格 (Shāngpǐn pīfā jiàgé) – Product Wholesale Price – Giá bán buôn sản phẩm |
1048 | 店铺顾客定位 (Diànpù gùkè dìngwèi) – Store Customer Segmentation – Phân khúc khách hàng cửa hàng |
1049 | 商品外贸销售 (Shāngpǐn wàimào xiāoshòu) – Product International Sales – Bán hàng quốc tế sản phẩm |
1050 | 店铺营销效果 (Diànpù yíngxiāo xiàoguǒ) – Store Marketing Effectiveness – Hiệu quả tiếp thị cửa hàng |
1051 | 客户购买行为分析 (Kèhù gòumǎi xíngwéi fēnxī) – Customer Buying Behavior Analysis – Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng |
1052 | 商品价格优化 (Shāngpǐn jiàgé yōuhuà) – Product Price Optimization – Tối ưu hóa giá sản phẩm |
1053 | 店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotional Events – Sự kiện khuyến mãi cửa hàng |
1054 | 客户忠诚计划 (Kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành |
1055 | 商品展示优化 (Shāngpǐn zhǎnshì yōuhuà) – Product Display Optimization – Tối ưu hóa trưng bày sản phẩm |
1056 | 店铺广告投放 (Diànpù guǎnggào tóufàng) – Store Advertising Placement – Đặt quảng cáo cửa hàng |
1057 | 客户退款政策 (Kèhù tuìkuǎn zhèngcè) – Customer Refund Policy – Chính sách hoàn tiền khách hàng |
1058 | 商品质量保证 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm |
1059 | 店铺返利活动 (Diànpù fǎnlì huódòng) – Store Rebate Programs – Chương trình hoàn tiền cửa hàng |
1060 | 客户支付确认 (Kèhù zhīfù quèrèn) – Customer Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán của khách hàng |
1061 | 商品库存管理 (Shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho sản phẩm |
1062 | 店铺利润分析 (Diànpù lìrùn fēnxī) – Store Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận cửa hàng |
1063 | 客户行为预测 (Kèhù xíngwéi yùcè) – Customer Behavior Prediction – Dự đoán hành vi khách hàng |
1064 | 商品运输费用 (Shāngpǐn yùnshū fèiyòng) – Product Shipping Costs – Chi phí vận chuyển sản phẩm |
1065 | 店铺运营报告 (Diànpù yùnyíng bàogào) – Store Operations Report – Báo cáo hoạt động cửa hàng |
1066 | 商品折扣策略 (Shāngpǐn zhékòu cèlüè) – Product Discount Strategy – Chiến lược giảm giá sản phẩm |
1067 | 客户满意度评分 (Kèhù mǎnyìdù píngfēn) – Customer Satisfaction Rating – Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng |
1068 | 商品批量采购 (Shāngpǐn pīliàng cǎigòu) – Product Bulk Purchase – Mua sỉ sản phẩm |
1069 | 店铺活动推广策略 (Diànpù huódòng tuīguǎng cèlüè) – Store Event Promotion Strategy – Chiến lược quảng bá sự kiện cửa hàng |
1070 | 客户反馈机制 (Kèhù fǎnkuì jīzhì) – Customer Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi của khách hàng |
1071 | 商品供应商选择 (Shāngpǐn gōngyìng shāng xuǎnzé) – Product Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp sản phẩm |
1072 | 店铺改版更新 (Diànpù gǎibǎn gēngxīn) – Store Redesign Update – Cập nhật thiết kế lại cửa hàng |
1073 | 客户购买频率 (Kèhù gòumǎi pínlǜ) – Customer Purchase Frequency – Tần suất mua hàng của khách hàng |
1074 | 店铺现金流 (Diànpù xiànjīn liú) – Store Cash Flow – Dòng tiền cửa hàng |
1075 | 客户类别区分 (Kèhù lèibié qūfēn) – Customer Category Segmentation – Phân loại khách hàng |
1076 | 商品物流管理 (Shāngpǐn wùliú guǎnlǐ) – Product Logistics Management – Quản lý vận chuyển sản phẩm |
1077 | 店铺订单处理 (Diànpù dìngdān chǔlǐ) – Store Order Processing – Xử lý đơn hàng cửa hàng |
1078 | 客户注册流程 (Kèhù zhùcè liúchéng) – Customer Registration Process – Quy trình đăng ký khách hàng |
1079 | 商品退货申请 (Shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product Return Request – Yêu cầu trả hàng sản phẩm |
1080 | 店铺广告预算 (Diànpù guǎnggào yùsuàn) – Store Advertising Budget – Ngân sách quảng cáo cửa hàng |
1081 | 客户价格敏感度 (Kèhù jiàgé mǐngǎndù) – Customer Price Sensitivity – Mức độ nhạy cảm với giá của khách hàng |
1082 | 商品销售通路 (Shāngpǐn xiāoshòu tōnglù) – Product Sales Channels – Kênh bán hàng sản phẩm |
1083 | 店铺优化建议 (Diànpù yōuhuà jiànyì) – Store Optimization Recommendations – Đề xuất tối ưu hóa cửa hàng |
1084 | 商品库存更新 (Shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Product Inventory Update – Cập nhật tồn kho sản phẩm |
1085 | 店铺服务类型 (Diànpù fúwù lèixíng) – Store Service Types – Các loại dịch vụ của cửa hàng |
1086 | 客户订单确认 (Kèhù dìngdān quèrèn) – Customer Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng của khách hàng |
1087 | 商品降价促销 (Shāngpǐn jiàngjià cùxiāo) – Product Price Drop Promotion – Khuyến mãi giảm giá sản phẩm |
1088 | 店铺竞争力分析 (Diànpù jìngzhēnglì fēnxī) – Store Competitiveness Analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh cửa hàng |
1089 | 客户订单取消 (Kèhù dìngdān qǔxiāo) – Customer Order Cancellation – Hủy bỏ đơn hàng của khách hàng |
1090 | 商品入库管理 (Shāngpǐn rùkù guǎnlǐ) – Product Inbound Management – Quản lý nhập kho sản phẩm |
1091 | 店铺客流分析 (Diànpù kèliú fēnxī) – Store Foot Traffic Analysis – Phân tích lưu lượng khách hàng cửa hàng |
1092 | 客户购买意向 (Kèhù gòumǎi yìxiàng) – Customer Purchase Intent – Ý định mua hàng của khách hàng |
1093 | 商品推广平台 (Shāngpǐn tuīguǎng píngtái) – Product Promotion Platform – Nền tảng quảng bá sản phẩm |
1094 | 店铺产品更新 (Diànpù chǎnpǐn gēngxīn) – Store Product Updates – Cập nhật sản phẩm cửa hàng |
1095 | 客户定位模型 (Kèhù dìngwèi móxíng) – Customer Segmentation Model – Mô hình phân khúc khách hàng |
1096 | 商品上下架管理 (Shāngpǐn shàngxiàjià guǎnlǐ) – Product Listing Management – Quản lý việc đưa sản phẩm lên xuống kệ |
1097 | 店铺自定义设计 (Diànpù zì dìngyì shèjì) – Store Custom Design – Thiết kế tùy chỉnh cửa hàng |
1098 | 客户支持渠道 (Kèhù zhīchí qúdào) – Customer Support Channels – Kênh hỗ trợ khách hàng |
1099 | 店铺销售目标 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo) – Store Sales Target – Mục tiêu doanh thu cửa hàng |
1100 | 商品市场分析 (Shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Product Market Analysis – Phân tích thị trường sản phẩm |
1101 | 店铺业绩报告 (Diànpù yèjì bàogào) – Store Performance Report – Báo cáo hiệu suất cửa hàng |
1102 | 客户订单处理系统 (Kèhù dìngdān chǔlǐ xìtǒng) – Customer Order Processing System – Hệ thống xử lý đơn hàng khách hàng |
1103 | 商品售后保障 (Shāngpǐn shòuhòu bǎozhàng) – Product After-Sales Guarantee – Bảo đảm hậu mãi sản phẩm |
1104 | 店铺网络广告 (Diànpù wǎngluò guǎnggào) – Store Online Advertising – Quảng cáo trực tuyến cửa hàng |
1105 | 客户价格敏感性 (Kèhù jiàgé mǐngǎn xìng) – Customer Price Sensitivity – Mức độ nhạy cảm với giá của khách hàng |
1106 | 商品退款流程 (Shāngpǐn tuìkuǎn liúchéng) – Product Refund Process – Quy trình hoàn tiền sản phẩm |
1107 | 客户退换货政策 (Kèhù tuìhuàn huò zhèngcè) – Customer Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng của khách hàng |
1108 | 商品包装材料 (Shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Product Packaging Materials – Vật liệu đóng gói sản phẩm |
1109 | 店铺成交率 (Diànpù chéngjiāo lǜ) – Store Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng |
1110 | 客户满意度提升 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng |
1111 | 商品市场需求 (Shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Product Market Demand – Nhu cầu thị trường sản phẩm |
1112 | 店铺促销活动计划 (Diànpù cùxiāo huódòng jìhuà) – Store Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi cửa hàng |
1113 | 客户推荐系统 (Kèhù tuījiàn xìtǒng) – Customer Referral System – Hệ thống giới thiệu khách hàng |
1114 | 店铺线上销售 (Diànpù xiànshàng xiāoshòu) – Store Online Sales – Bán hàng trực tuyến cửa hàng |
1115 | 客户购物习惯 (Kèhù gòuwù xíguàn) – Customer Shopping Habits – Thói quen mua sắm của khách hàng |
1116 | 商品零售价格 (Shāngpǐn língshòu jiàgé) – Product Retail Price – Giá bán lẻ sản phẩm |
1117 | 店铺评论管理 (Diànpù pínglùn guǎnlǐ) – Store Review Management – Quản lý đánh giá cửa hàng |
1118 | 商品促销活动 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product Promotion Events – Sự kiện khuyến mãi sản phẩm |
1119 | 店铺客服支持 (Diànpù kèfù zhīchí) – Store Customer Service Support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng cửa hàng |
1120 | 客户忠诚度提升 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng) – Customer Loyalty Improvement – Cải thiện sự trung thành của khách hàng |
1121 | 商品上架时间 (Shāngpǐn shàngxià shíjiān) – Product Listing Time – Thời gian đưa sản phẩm lên kệ |
1122 | 店铺支付方式 (Diànpù zhīfù fāngshì) – Store Payment Methods – Phương thức thanh toán cửa hàng |
1123 | 客户退货流程 (Kèhù tuìhuò liúchéng) – Customer Return Process – Quy trình trả hàng của khách hàng |
1124 | 商品销售记录 (Shāngpǐn xiāoshòu jìlù) – Product Sales Record – Hồ sơ bán hàng sản phẩm |
1125 | 店铺流量来源 (Diànpù liúliàng láiyuán) – Store Traffic Sources – Nguồn lưu lượng cửa hàng |
1126 | 商品采购计划 (Shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Product Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm sản phẩm |
1127 | 店铺销售趋势 (Diànpù xiāoshòu qūshì) – Store Sales Trends – Xu hướng doanh thu cửa hàng |
1128 | 客户评价系统 (Kèhù píngjià xìtǒng) – Customer Review System – Hệ thống đánh giá khách hàng |
1129 | 店铺订单统计 (Diànpù dìngdān tǒngjì) – Store Order Statistics – Thống kê đơn hàng cửa hàng |
1130 | 商品库存检查 (Shāngpǐn kùcún jiǎnchá) – Product Inventory Check – Kiểm tra tồn kho sản phẩm |
1131 | 店铺销售目标设定 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo shèdìng) – Store Sales Target Setting – Thiết lập mục tiêu doanh thu cửa hàng |
1132 | 客户需求分析 (Kèhù xūqiú fēnxī) – Customer Demand Analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
1133 | 商品上下架策略 (Shāngpǐn shàngxiàjià cèlüè) – Product Listing Strategy – Chiến lược đăng sản phẩm |
1134 | 商品入库检验 (Shāngpǐn rùkù jiǎnyàn) – Product Inbound Inspection – Kiểm tra nhập kho sản phẩm |
1135 | 店铺促销活动策划 (Diànpù cùxiāo huódòng cèhuà) – Store Promotion Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện khuyến mãi cửa hàng |
1136 | 客户退款政策 (Kèhù tuìkuǎn zhèngcè) – Customer Refund Policy – Chính sách hoàn tiền cho khách hàng |
1137 | 商品库存分析 (Shāngpǐn kùcún fēnxī) – Product Inventory Analysis – Phân tích tồn kho sản phẩm |
1138 | 店铺商品展示 (Diànpù shāngpǐn zhǎnshì) – Store Product Display – Trưng bày sản phẩm cửa hàng |
1139 | 客户意见收集 (Kèhù yìjiàn shōují) – Customer Opinion Collection – Thu thập ý kiến khách hàng |
1140 | 店铺竞争对手分析 (Diànpù jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Store Competitor Analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh cửa hàng |
1141 | 客户购买力分析 (Kèhù gòumǎi lì fēnxī) – Customer Purchasing Power Analysis – Phân tích sức mua của khách hàng |
1142 | 商品促销活动预算 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng yùsuàn) – Product Promotion Event Budget – Ngân sách cho sự kiện khuyến mãi sản phẩm |
1143 | 客户满意度调查 (Kèhù mǎnyìdù diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
1144 | 商品销售渠道 (Shāngpǐn xiāoshòu qūdào) – Product Sales Channels – Kênh bán hàng sản phẩm |
1145 | 店铺订单管理系统 (Diànpù dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Store Order Management System – Hệ thống quản lý đơn hàng cửa hàng |
1146 | 商品定位策略 (Shāngpǐn dìngwèi cèlüè) – Product Positioning Strategy – Chiến lược định vị sản phẩm |
1147 | 店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Activities – Các hoạt động tiếp thị cửa hàng |
1148 | 商品质量评估 (Shāngpǐn zhìliàng pínggū) – Product Quality Assessment – Đánh giá chất lượng sản phẩm |
1149 | 商品退货政策 (Shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product Return Policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
1150 | 客户满意度提升计划 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng jìhuà) – Customer Satisfaction Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao sự hài lòng của khách hàng |
1151 | 店铺分析报告 (Diànpù fēnxī bàogào) – Store Analysis Report – Báo cáo phân tích cửa hàng |
1152 | 客户调查问卷 (Kèhù diàochá wènjuàn) – Customer Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát khách hàng |
1153 | 店铺流量优化 (Diànpù liúliàng yōuhuà) – Store Traffic Optimization – Tối ưu hóa lưu lượng cửa hàng |
1154 | 客户购买路径 (Kèhù gòumǎi lùjìng) – Customer Purchase Path – Lộ trình mua hàng của khách hàng |
1155 | 商品跨境电商 (Shāngpǐn kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce Products – Sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1156 | 店铺售后服务 (Diànpù shòuhòu fúwù) – Store After-sales Service – Dịch vụ hậu mãi cửa hàng |
1157 | 商品库存周转率 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Product Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho sản phẩm |
1158 | 店铺促销策略 (Diànpù cùxiāo cèlüè) – Store Promotion Strategy – Chiến lược khuyến mãi cửa hàng |
1159 | 客户订单追踪 (Kèhù dìngdān zhuīzōng) – Customer Order Tracking – Theo dõi đơn hàng của khách hàng |
1160 | 店铺客户满意度 (Diànpù kèhù mǎnyìdù) – Store Customer Satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng cửa hàng |
1161 | 客户购物车 (Kèhù gòuwùchē) – Customer Shopping Cart – Giỏ hàng của khách hàng |
1162 | 商品分销渠道 (Shāngpǐn fēnxiāo qūdào) – Product Distribution Channels – Kênh phân phối sản phẩm |
1163 | 店铺盈利模式 (Diànpù yínglì móshì) – Store Profit Model – Mô hình lợi nhuận cửa hàng |
1164 | 客户流失率 (Kèhù liúshī lǜ) – Customer Churn Rate – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ |
1165 | 商品信息录入 (Shāngpǐn xìnxī lùrù) – Product Information Entry – Nhập thông tin sản phẩm |
1166 | 店铺装修设计 (Diànpù zhuāngxiū shèjì) – Store Interior Design – Thiết kế nội thất cửa hàng |
1167 | 客户体验优化 (Kèhù tǐyàn yōuhuà) – Customer Experience Optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng |
1168 | 商品销售报告 (Shāngpǐn xiāoshòu bàogào) – Product Sales Report – Báo cáo bán hàng sản phẩm |
1169 | 店铺营销预算 (Diànpù yíngxiāo yùsuàn) – Store Marketing Budget – Ngân sách tiếp thị cửa hàng |
1170 | 客户忠诚度分析 (Kèhù zhōngchéng dù fēnxī) – Customer Loyalty Analysis – Phân tích mức độ trung thành của khách hàng |
1171 | 商品打折促销 (Shāngpǐn dǎzhé cùxiāo) – Product Discount Promotion – Khuyến mãi giảm giá sản phẩm |
1172 | 店铺目标受众 (Diànpù mùbiāo shòuzhòng) – Store Target Audience – Đối tượng khách hàng mục tiêu của cửa hàng |
1173 | 客户退货原因分析 (Kèhù tuìhuò yuányīn fēnxī) – Customer Return Reason Analysis – Phân tích lý do khách hàng trả lại hàng |
1174 | 商品库存调度 (Shāngpǐn kùcún tiáodù) – Product Inventory Scheduling – Lập kế hoạch điều độ tồn kho sản phẩm |
1175 | 店铺活动宣传 (Diànpù huódòng xuānchuán) – Store Event Promotion – Quảng bá sự kiện cửa hàng |
1176 | 客户支持中心 (Kèhù zhīchí zhōngxīn) – Customer Support Center – Trung tâm hỗ trợ khách hàng |
1177 | 商品质量反馈 (Shāngpǐn zhìliàng fǎnkuì) – Product Quality Feedback – Phản hồi chất lượng sản phẩm |
1178 | 客户推荐奖励 (Kèhù tuījiàn jiǎnglì) – Customer Referral Rewards – Phần thưởng giới thiệu khách hàng |
1179 | 商品销售趋势分析 (Shāngpǐn xiāoshòu qūshì fēnxī) – Product Sales Trend Analysis – Phân tích xu hướng bán hàng sản phẩm |
1180 | 店铺物流跟踪 (Diànpù wùliú gēnzōng) – Store Logistics Tracking – Theo dõi logistics cửa hàng |
1181 | 商品价格区间 (Shāngpǐn jiàgé qūjiān) – Product Price Range – Phạm vi giá sản phẩm |
1182 | 店铺顾客分析 (Diànpù gùkè fēnxī) – Store Customer Analysis – Phân tích khách hàng cửa hàng |
1183 | 客户积分奖励 (Kèhù jīfēn jiǎnglì) – Customer Points Reward – Phần thưởng điểm khách hàng |
1184 | 店铺转化率 (Diànpù zhuǎnhuà lǜ) – Store Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng |
1185 | 客户互动平台 (Kèhù hùdòng píngtái) – Customer Interaction Platform – Nền tảng tương tác khách hàng |
1186 | 商品采购渠道 (Shāngpǐn cǎigòu qūdào) – Product Procurement Channels – Kênh mua hàng sản phẩm |
1187 | 店铺会员制度 (Diànpù huìyuán zhìdù) – Store Membership System – Hệ thống hội viên cửa hàng |
1188 | 商品销售记录分析 (Shāngpǐn xiāoshòu jìlù fēnxī) – Product Sales Record Analysis – Phân tích hồ sơ bán hàng sản phẩm |
1189 | 店铺评价管理 (Diànpù píngjià guǎnlǐ) – Store Review Management – Quản lý đánh giá cửa hàng |
1190 | 商品热销排名 (Shāngpǐn rèxiāo páimíng) – Product Bestselling Ranking – Xếp hạng bán chạy của sản phẩm |
1191 | 店铺广告费用 (Diànpù guǎnggào fèiyòng) – Store Advertising Cost – Chi phí quảng cáo cửa hàng |
1192 | 商品回购率 (Shāngpǐn huígòu lǜ) – Product Repurchase Rate – Tỷ lệ mua lại sản phẩm |
1193 | 店铺网站优化 (Diànpù wǎngzhàn yōuhuà) – Store Website Optimization – Tối ưu hóa website cửa hàng |
1194 | 客户关怀计划 (Kèhù guānhuái jìhuà) – Customer Care Program – Chương trình chăm sóc khách hàng |
1195 | 商品补货计划 (Shāngpǐn bǔhuò jìhuà) – Product Restocking Plan – Kế hoạch bổ sung hàng hóa |
1196 | 店铺转介绍奖励 (Diànpù zhuǎn jièshào jiǎnglì) – Store Referral Rewards – Phần thưởng giới thiệu cửa hàng |
1197 | 商品促销活动分析 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng fēnxī) – Product Promotion Activity Analysis – Phân tích hoạt động khuyến mãi sản phẩm |
1198 | 店铺服务质量 (Diànpù fúwù zhìliàng) – Store Service Quality – Chất lượng dịch vụ cửa hàng |
1199 | 客户在线咨询 (Kèhù zàixiàn zīxún) – Customer Online Consultation – Tư vấn trực tuyến cho khách hàng |
1200 | 店铺优化策略 (Diànpù yōuhuà cèlüè) – Store Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa cửa hàng |
1201 | 客户活动参与 (Kèhù huódòng cānyù) – Customer Event Participation – Sự tham gia của khách hàng trong sự kiện |
1202 | 商品利润分析 (Shāngpǐn lìrùn fēnxī) – Product Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận sản phẩm |
1203 | 店铺运营效率 (Diànpù yùnyíng xiàolǜ) – Store Operation Efficiency – Hiệu quả vận hành cửa hàng |
1204 | 商品推荐算法 (Shāngpǐn tuījiàn suànfǎ) – Product Recommendation Algorithm – Thuật toán gợi ý sản phẩm |
1205 | 店铺市场调研 (Diànpù shìchǎng tiáoyán) – Store Market Research – Nghiên cứu thị trường cửa hàng |
1206 | 客户订单分析 (Kèhù dìngdān fēnxī) – Customer Order Analysis – Phân tích đơn hàng của khách hàng |
1207 | 商品价格竞争力 (Shāngpǐn jiàgé jìngzhēng lì) – Product Price Competitiveness – Sức cạnh tranh về giá sản phẩm |
1208 | 店铺退货率分析 (Diànpù tuìhuò lǜ fēnxī) – Store Return Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ trả hàng cửa hàng |
1209 | 客户意见反馈 (Kèhù yìjiàn fǎnkuì) – Customer Feedback – Phản hồi ý kiến khách hàng |
1210 | 商品推广策略 (Shāngpǐn tuīguǎng cèlüè) – Product Promotion Strategy – Chiến lược quảng bá sản phẩm |
1211 | 店铺销售增长 (Diànpù xiāoshòu zēngzhǎng) – Store Sales Growth – Tăng trưởng doanh thu cửa hàng |
1212 | 客户精准营销 (Kèhù jīngzhǔn yíngxiāo) – Customer Precision Marketing – Tiếp thị chính xác cho khách hàng |
1213 | 商品独特卖点 (Shāngpǐn dútè mài diǎn) – Product Unique Selling Point – Điểm bán hàng độc đáo của sản phẩm |
1214 | 店铺现金流管理 (Diànpù xiànjīn liú guǎnlǐ) – Store Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền cửa hàng |
1215 | 商品品牌推广 (Shāngpǐn pǐnpái tuīguǎng) – Product Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu sản phẩm |
1216 | 客户消费习惯 (Kèhù xiāofèi xíguàn) – Customer Consumption Habits – Thói quen tiêu dùng của khách hàng |
1217 | 商品质量检验 (Shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1218 | 店铺品牌定位 (Diànpù pǐnpái dìngwèi) – Store Brand Positioning – Định vị thương hiệu cửa hàng |
1219 | 店铺市场定位 (Diànpù shìchǎng dìngwèi) – Store Market Positioning – Định vị thị trường cửa hàng |
1220 | 客户购买意图 (Kèhù gòumǎi yìtú) – Customer Purchase Intent – Ý định mua hàng của khách hàng |
1221 | 商品促销周期 (Shāngpǐn cùxiāo zhōuqī) – Product Promotion Cycle – Chu kỳ khuyến mãi sản phẩm |
1222 | 店铺运营数据 (Diànpù yùnyíng shùjù) – Store Operation Data – Dữ liệu vận hành cửa hàng |
1223 | 商品上下架管理 (Shāngpǐn shàngxiàjià guǎnlǐ) – Product Shelf Management – Quản lý lên/xuống sản phẩm |
1224 | 店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội cửa hàng |
1225 | 店铺订单管理 (Diànpù dìngdān guǎnlǐ) – Store Order Management – Quản lý đơn hàng cửa hàng |
1226 | 客户购买分析 (Kèhù gòumǎi fēnxī) – Customer Purchase Analysis – Phân tích mua hàng của khách hàng |
1227 | 商品市场趋势 (Shāngpǐn shìchǎng qūshì) – Product Market Trends – Xu hướng thị trường sản phẩm |
1228 | 店铺节日促销 (Diànpù jiérì cùxiāo) – Store Holiday Promotion – Khuyến mãi dịp lễ của cửa hàng |
1229 | 商品价格策略 (Shāngpǐn jiàgé cèlüè) – Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm |
1230 | 店铺管理软件 (Diànpù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Store Management Software – Phần mềm quản lý cửa hàng |
1231 | 客户信用评价 (Kèhù xìnyòng píngjià) – Customer Credit Rating – Đánh giá tín dụng khách hàng |
1232 | 商品上架时间 (Shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product Shelf Time – Thời gian trưng bày sản phẩm |
1233 | 店铺推广活动 (Diànpù tuīguǎng huódòng) – Store Promotion Activity – Hoạt động khuyến mãi cửa hàng |
1234 | 客户历史购买记录 (Kèhù lìshǐ gòumǎi jìlù) – Customer Purchase History – Lịch sử mua hàng của khách hàng |
1235 | 商品预售策略 (Shāngpǐn yùshòu cèlüè) – Product Pre-sale Strategy – Chiến lược bán trước sản phẩm |
1236 | 店铺业绩评估 (Diànpù yèjì pínggū) – Store Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất cửa hàng |
1237 | 客户忠诚度计划 (Kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành |
1238 | 商品定制服务 (Shāngpǐn dìngzhì fúwù) – Product Customization Service – Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm |
1239 | 客户支付安全 (Kèhù zhīfù ānquán) – Customer Payment Security – Bảo mật thanh toán của khách hàng |
1240 | 客户反馈渠道 (Kèhù fǎnkuì qūdào) – Customer Feedback Channel – Kênh phản hồi của khách hàng |
1241 | 店铺新产品发布 (Diànpù xīn chǎnpǐn fābù) – Store New Product Launch – Ra mắt sản phẩm mới cửa hàng |
1242 | 客户需求预测 (Kèhù xūqiú yùcè) – Customer Demand Forecast – Dự báo nhu cầu khách hàng |
1243 | 商品库存清理 (Shāngpǐn kùcún qīnglǐ) – Product Inventory Clearance – Dọn kho sản phẩm |
1244 | 店铺创新策略 (Diànpù chuàngxīn cèlüè) – Store Innovation Strategy – Chiến lược đổi mới cửa hàng |
1245 | 商品质量保障 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhàng) – Product Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
1246 | 店铺经营模式 (Diànpù jīngyíng móshì) – Store Business Model – Mô hình kinh doanh cửa hàng |
1247 | 客户服务支持 (Kèhù fúwù zhīchí) – Customer Service Support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng |
1248 | 商品差评处理 (Shāngpǐn chàpíng chǔlǐ) – Product Negative Review Handling – Xử lý đánh giá tiêu cực sản phẩm |
1249 | 店铺市场推广 (Diànpù shìchǎng tuīguǎng) – Store Market Promotion – Quảng bá thị trường cửa hàng |
1250 | 商品定价模型 (Shāngpǐn dìngjià móxíng) – Product Pricing Model – Mô hình định giá sản phẩm |
1251 | 店铺物流管理 (Diànpù wùliú guǎnlǐ) – Store Logistics Management – Quản lý logistics cửa hàng |
1252 | 客户产品评价 (Kèhù chǎnpǐn píngjià) – Customer Product Review – Đánh giá sản phẩm của khách hàng |
1253 | 店铺支付系统 (Diànpù zhīfù xìtǒng) – Store Payment System – Hệ thống thanh toán cửa hàng |
1254 | 店铺会员管理 (Diànpù huìyuán guǎnlǐ) – Store Membership Management – Quản lý hội viên cửa hàng |
1255 | 客户忠诚度提升 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng) – Customer Loyalty Improvement – Nâng cao độ trung thành của khách hàng |
1256 | 商品供应商评估 (Shāngpǐn gōngyìng shāng pínggū) – Product Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp sản phẩm |
1257 | 店铺动态调整 (Diànpù dòngtài tiáozhěng) – Store Dynamic Adjustment – Điều chỉnh động của cửa hàng |
1258 | 客户投诉解决方案 (Kèhù tóusù jiějué fāng’àn) – Customer Complaint Resolution Plan – Kế hoạch giải quyết khiếu nại khách hàng |
1259 | 商品生命周期管理 (Shāngpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product Lifecycle Management – Quản lý vòng đời sản phẩm |
1260 | 店铺经营数据分析 (Diànpù jīngyíng shùjù fēnxī) – Store Business Data Analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh cửa hàng |
1261 | 商品库存预警系统 (Shāngpǐn kùcún yùjǐng xìtǒng) – Product Inventory Alert System – Hệ thống cảnh báo tồn kho sản phẩm |
1262 | 客户复购率 (Kèhù fù gòu lǜ) – Customer Repeat Purchase Rate – Tỷ lệ mua lại của khách hàng |
1263 | 商品设计创新 (Shāngpǐn shèjì chuàngxīn) – Product Design Innovation – Đổi mới thiết kế sản phẩm |
1264 | 客户互动体验 (Kèhù hùdòng tǐyàn) – Customer Interaction Experience – Trải nghiệm tương tác của khách hàng |
1265 | 商品个性化推荐 (Shāngpǐn gèxìng huà tuījiàn) – Personalized Product Recommendations – Gợi ý sản phẩm cá nhân hóa |
1266 | 客户消费能力分析 (Kèhù xiāofèi nénglì fēnxī) – Customer Spending Capacity Analysis – Phân tích khả năng chi tiêu của khách hàng |
1267 | 商品品质保证 (Shāngpǐn pǐnzhì bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
1268 | 店铺销售预测 (Diànpù xiāoshòu yùcè) – Store Sales Forecast – Dự báo doanh thu cửa hàng |
1269 | 客户社交行为 (Kèhù shèjiāo xíngwéi) – Customer Social Behavior – Hành vi xã hội của khách hàng |
1270 | 商品客户细分 (Shāngpǐn kèhù xìfēn) – Product Customer Segmentation – Phân khúc khách hàng sản phẩm |
1271 | 店铺推广渠道 (Diànpù tuīguǎng qūdào) – Store Promotion Channels – Kênh quảng bá cửa hàng |
1272 | 客户满意度评分 (Kèhù mǎnyìdù píngfēn) – Customer Satisfaction Rating – Điểm hài lòng của khách hàng |
1273 | 店铺用户体验优化 (Diànpù yònghù tǐyàn yōuhuà) – Store User Experience Optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng cửa hàng |
1274 | 客户关系维护 (Kèhù guānxì wéihù) – Customer Relationship Maintenance – Bảo trì quan hệ khách hàng |
1275 | 商品全球采购 (Shāngpǐn quánqiú cǎigòu) – Global Product Sourcing – Mua hàng toàn cầu |
1276 | 店铺生命周期管理 (Diànpù shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Store Lifecycle Management – Quản lý vòng đời cửa hàng |
1277 | 店铺数据分析工具 (Diànpù shùjù fēnxī gōngjù) – Store Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu cửa hàng |
1278 | 客户服务满意度 (Kèhù fúwù mǎnyìdù) – Customer Service Satisfaction – Mức độ hài lòng với dịch vụ khách hàng |
1279 | 商品库存优化 (Shāngpǐn kùcún yōuhuà) – Product Inventory Optimization – Tối ưu hóa tồn kho sản phẩm |
1280 | 店铺品牌推广策略 (Diànpù pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Store Brand Promotion Strategy – Chiến lược quảng bá thương hiệu cửa hàng |
1281 | 客户流失率分析 (Kèhù liúshī lǜ fēnxī) – Customer Churn Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ khách hàng rời bỏ |
1282 | 商品线上展示 (Shāngpǐn xiànshàng zhǎnshì) – Product Online Display – Trưng bày sản phẩm trực tuyến |
1283 | 店铺产品库存 (Diànpù chǎnpǐn kùcún) – Store Product Inventory – Tồn kho sản phẩm cửa hàng |
1284 | 客户购物车分析 (Kèhù gòuwù chē fēnxī) – Customer Cart Analysis – Phân tích giỏ hàng khách hàng |
1285 | 商品促销活动策划 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng cèhuà) – Product Promotion Event Planning – Lên kế hoạch cho sự kiện khuyến mãi sản phẩm |
1286 | 店铺流量分析 (Diànpù liúliàng fēnxī) – Store Traffic Analysis – Phân tích lưu lượng cửa hàng |
1287 | 客户购买习惯分析 (Kèhù gòumǎi xíguàn fēnxī) – Customer Purchase Habit Analysis – Phân tích thói quen mua hàng của khách hàng |
1288 | 商品市场调研 (Shāngpǐn shìchǎng tiáoyán) – Product Market Research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm |
1289 | 店铺服务优化 (Diànpù fúwù yōuhuà) – Store Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ cửa hàng |
1290 | 商品销售趋势 (Shāngpǐn xiāoshòu qūshì) – Product Sales Trend – Xu hướng bán hàng sản phẩm |
1291 | 店铺广告投放策略 (Diànpù guǎnggào tóufàng cèlüè) – Store Advertisement Placement Strategy – Chiến lược đặt quảng cáo cửa hàng |
1292 | 客户回访策略 (Kèhù huífǎng cèlüè) – Customer Follow-up Strategy – Chiến lược theo dõi khách hàng |
1293 | 商品物流优化 (Shāngpǐn wùliú yōuhuà) – Product Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics sản phẩm |
1294 | 商品定期更新 (Shāngpǐn dìngqī gēngxīn) – Product Regular Update – Cập nhật sản phẩm định kỳ |
1295 | 店铺竞争分析 (Diànpù jìngzhēng fēnxī) – Store Competitor Analysis – Phân tích đối thủ cửa hàng |
1296 | 商品促销价格 (Shāngpǐn cùxiāo jiàgé) – Product Promotional Price – Giá khuyến mãi sản phẩm |
1297 | 客户定制需求 (Kèhù dìngzhì xūqiú) – Customer Customization Demand – Nhu cầu tùy chỉnh của khách hàng |
1298 | 商品退换政策 (Shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
1299 | 店铺货源管理 (Diànpù huòyuán guǎnlǐ) – Store Supply Management – Quản lý nguồn cung cửa hàng |
1300 | 客户数据挖掘 (Kèhù shùjù wājué) – Customer Data Mining – Khai thác dữ liệu khách hàng |
1301 | 商品展示页面优化 (Shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn yōuhuà) – Product Display Page Optimization – Tối ưu hóa trang hiển thị sản phẩm |
1302 | 客户关系强化 (Kèhù guānxì qiánghuà) – Customer Relationship Strengthening – Tăng cường mối quan hệ khách hàng |
1303 | 商品进货渠道 (Shāngpǐn jìnhuò qūdào) – Product Procurement Channels – Kênh cung cấp sản phẩm |
1304 | 店铺活动策划 (Diànpù huódòng cèhuà) – Store Event Planning – Lập kế hoạch cho sự kiện cửa hàng |
1305 | 客户需求预测模型 (Kèhù xūqiú yùcè móxíng) – Customer Demand Forecasting Model – Mô hình dự báo nhu cầu khách hàng |
1306 | 店铺品牌价值 (Diànpù pǐnpái jiàzhí) – Store Brand Value – Giá trị thương hiệu cửa hàng |
1307 | 客户流量转化 (Kèhù liúliàng zhuǎnhuà) – Customer Traffic Conversion – Chuyển đổi lưu lượng khách hàng |
1308 | 商品供应商合作 (Shāngpǐn gōngyìng shāng hézuò) – Product Supplier Collaboration – Hợp tác với nhà cung cấp sản phẩm |
1309 | 店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội cửa hàng |
1310 | 商品库存盘点 (Shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product Inventory Check – Kiểm kê tồn kho sản phẩm |
1311 | 店铺目标市场 (Diànpù mùbiāo shìchǎng) – Store Target Market – Thị trường mục tiêu của cửa hàng |
1312 | 客户反馈分析 (Kèhù fǎnkuì fēnxī) – Customer Feedback Analysis – Phân tích phản hồi khách hàng |
1313 | 店铺运营优化 (Diànpù yùnyíng yōuhuà) – Store Operations Optimization – Tối ưu hóa hoạt động cửa hàng |
1314 | 商品市场竞争力 (Shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng lì) – Product Market Competitiveness – Khả năng cạnh tranh sản phẩm trên thị trường |
1315 | 店铺转化漏斗 (Diànpù zhuǎnhuà lòudǒu) – Store Conversion Funnel – Phễu chuyển đổi cửa hàng |
1316 | 客户忠诚度评估 (Kèhù zhōngchéng dù pínggū) – Customer Loyalty Evaluation – Đánh giá độ trung thành của khách hàng |
1317 | 商品生命周期分析 (Shāngpǐn shēngmìng zhōuqī fēnxī) – Product Lifecycle Analysis – Phân tích vòng đời sản phẩm |
1318 | 店铺用户参与度 (Diànpù yònghù cānyù dù) – Store User Engagement – Mức độ tham gia người dùng cửa hàng |
1319 | 客户购买决策 (Kèhù gòumǎi juécè) – Customer Purchase Decision – Quyết định mua hàng của khách hàng |
1320 | 商品价格策略 (Shāngpǐn jiàgé cèlüè) – Product Pricing Strategy – Chiến lược giá sản phẩm |
1321 | 客户转介绍 (Kèhù zhuǎn jièshào) – Customer Referral – Giới thiệu khách hàng |
1322 | 商品渠道优化 (Shāngpǐn qūdào yōuhuà) – Product Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh sản phẩm |
1323 | 店铺客户细分 (Diànpù kèhù xìfēn) – Store Customer Segmentation – Phân khúc khách hàng cửa hàng |
1324 | 商品销售策略 (Shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Product Sales Strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm |
1325 | 店铺财务管理 (Diànpù cáiwù guǎnlǐ) – Store Financial Management – Quản lý tài chính cửa hàng |
1326 | 店铺销售数据 (Diànpù xiāoshòu shùjù) – Store Sales Data – Dữ liệu bán hàng cửa hàng |
1327 | 客户流量分析 (Kèhù liúliàng fēnxī) – Customer Traffic Analysis – Phân tích lưu lượng khách hàng |
1328 | 商品用户评价 (Shāngpǐn yònghù píngjià) – Product User Review – Đánh giá người dùng sản phẩm |
1329 | 店铺品牌建设 (Diànpù pǐnpái jiànshè) – Store Brand Building – Xây dựng thương hiệu cửa hàng |
1330 | 店铺运营报表 (Diànpù yùnyíng bàobiǎo) – Store Operations Report – Báo cáo hoạt động cửa hàng |
1331 | 客户满意度调查表 (Kèhù mǎnyìdù diàochá biǎo) – Customer Satisfaction Survey Form – Mẫu khảo sát hài lòng của khách hàng |
1332 | 商品信息管理 (Shāngpǐn xìnxī guǎnlǐ) – Product Information Management – Quản lý thông tin sản phẩm |
1333 | 店铺广告策划 (Diànpù guǎnggào cèhuà) – Store Advertising Planning – Lập kế hoạch quảng cáo cửa hàng |
1334 | 客户数据分析报告 (Kèhù shùjù fēnxī bàogào) – Customer Data Analysis Report – Báo cáo phân tích dữ liệu khách hàng |
1335 | 商品采购平台 (Shāngpǐn cǎigòu píngtái) – Product Procurement Platform – Nền tảng mua sắm sản phẩm |
1336 | 店铺推广活动 (Diànpù tuīguǎng huódòng) – Store Promotion Activities – Hoạt động khuyến mãi cửa hàng |
1337 | 客户忠诚奖励 (Kèhù zhōngchéng jiǎnglì) – Customer Loyalty Rewards – Phần thưởng trung thành khách hàng |
1338 | 商品质量管理体系 (Shāngpǐn zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Product Quality Management System – Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm |
1339 | 店铺员工培训 (Diànpù yuángōng péixùn) – Store Employee Training – Đào tạo nhân viên cửa hàng |
1340 | 客户市场调研 (Kèhù shìchǎng tiáoyán) – Customer Market Research – Nghiên cứu thị trường khách hàng |
1341 | 商品开发流程 (Shāngpǐn kāifā liúchéng) – Product Development Process – Quy trình phát triển sản phẩm |
1342 | 店铺定制化服务 (Diànpù dìngzhì huà fúwù) – Store Customization Service – Dịch vụ tùy chỉnh cửa hàng |
1343 | 商品品类管理 (Shāngpǐn pǐnlèi guǎnlǐ) – Product Category Management – Quản lý danh mục sản phẩm |
1344 | 店铺库存控制 (Diànpù kùcún kòngzhì) – Store Inventory Control – Kiểm soát tồn kho cửa hàng |
1345 | 客户关系管理系统 (Kèhù guānxì guǎnlǐ xìtǒng) – Customer Relationship Management System (CRM) – Hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng |
1346 | 商品拍照展示 (Shāngpǐn pāizhào zhǎnshì) – Product Photography Display – Trưng bày ảnh sản phẩm |
1347 | 店铺财务报表 (Diànpù cáiwù bàobiǎo) – Store Financial Statement – Báo cáo tài chính cửa hàng |
1348 | 客户满意度提升 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng của khách hàng |
1349 | 商品供应商筛选 (Shāngpǐn gōngyìng shāng shāixuǎn) – Product Supplier Screening – Lọc nhà cung cấp sản phẩm |
1350 | 店铺品牌塑造 (Diànpù pǐnpái sùzào) – Store Brand Shaping – Tạo dựng thương hiệu cửa hàng |
1351 | 客户信息管理 (Kèhù xìnxī guǎnlǐ) – Customer Information Management – Quản lý thông tin khách hàng |
1352 | 商品销售预测 (Shāngpǐn xiāoshòu yùcè) – Product Sales Forecast – Dự báo doanh số sản phẩm |
1353 | 店铺销售增长策略 (Diànpù xiāoshòu zēngzhǎng cèlüè) – Store Sales Growth Strategy – Chiến lược tăng trưởng doanh thu cửa hàng |
1354 | 客户流失预防 (Kèhù liúshī yùfáng) – Customer Churn Prevention – Phòng ngừa khách hàng rời bỏ |
1355 | 商品上架管理 (Shāngpǐn shàngjià guǎnlǐ) – Product Listing Management – Quản lý đăng tải sản phẩm |
1356 | 店铺市场营销策略 (Diànpù shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Store Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị cửa hàng |
1357 | 客户满意度调查分析 (Kèhù mǎnyìdù diàochá fēnxī) – Customer Satisfaction Survey Analysis – Phân tích khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
1358 | 客户购物行为分析 (Kèhù gòuwù xíngwéi fēnxī) – Customer Shopping Behavior Analysis – Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng |
1359 | 商品品牌合作 (Shāngpǐn pǐnpái hézuò) – Product Brand Collaboration – Hợp tác thương hiệu sản phẩm |
1360 | 店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Activities – Hoạt động tiếp thị cửa hàng |
1361 | 店铺客户关系维护 (Diànpù kèhù guānxì wéihù) – Store Customer Relationship Maintenance – Duy trì mối quan hệ khách hàng cửa hàng |
1362 | 客户购买路径分析 (Kèhù gòumǎi lùjìng fēnxī) – Customer Purchase Path Analysis – Phân tích lộ trình mua hàng của khách hàng |
1363 | 商品销量排名 (Shāngpǐn xiāoliàng pái míng) – Product Sales Ranking – Xếp hạng doanh số sản phẩm |
1364 | 店铺产品定位 (Diànpù chǎnpǐn dìngwèi) – Store Product Positioning – Định vị sản phẩm cửa hàng |
1365 | 客户忠诚度计划 (Kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình trung thành khách hàng |
1366 | 商品生产工艺 (Shāngpǐn shēngchǎn gōngyì) – Product Manufacturing Process – Quy trình sản xuất sản phẩm |
1367 | 店铺线上推广 (Diànpù xiànshàng tuīguǎng) – Store Online Promotion – Quảng bá cửa hàng trực tuyến |
1368 | 客户需求管理 (Kèhù xūqiú guǎnlǐ) – Customer Demand Management – Quản lý nhu cầu khách hàng |
1369 | 店铺SEO优化 (Diànpù SEO yōuhuà) – Store SEO Optimization – Tối ưu hóa SEO cửa hàng |
1370 | 客户留存率 (Kèhù liúcún lǜ) – Customer Retention Rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
1371 | 商品过季处理 (Shāngpǐn guòjì chǔlǐ) – Product End-of-Season Handling – Xử lý sản phẩm hết mùa |
1372 | 店铺竞争优势 (Diànpù jìngzhēng yōushì) – Store Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh cửa hàng |
1373 | 商品质量保证 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
1374 | 店铺营销数据分析 (Diànpù yíngxiāo shùjù fēnxī) – Store Marketing Data Analysis – Phân tích dữ liệu tiếp thị cửa hàng |
1375 | 商品市场定价 (Shāngpǐn shìchǎng dìngjià) – Product Market Pricing – Định giá sản phẩm trên thị trường |
1376 | 店铺供应链优化 (Diànpù gōngyìng liàn yōuhuà) – Store Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng cửa hàng |
1377 | 客户社交媒体互动 (Kèhù shèjiāo méitǐ hùdòng) – Customer Social Media Interaction – Tương tác khách hàng trên mạng xã hội |
1378 | 商品库存周转 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn) – Product Inventory Turnover – Vòng quay tồn kho sản phẩm |
1379 | 店铺运营成本 (Diànpù yùnyíng chéngběn) – Store Operating Cost – Chi phí hoạt động cửa hàng |
1380 | 客户转化率 (Kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Customer Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng |
1381 | 店铺客户生命周期 (Diànpù kèhù shēngmìng zhōuqī) – Store Customer Lifecycle – Vòng đời khách hàng cửa hàng |
1382 | 客户满意度评分 (Kèhù mǎnyìdù píngfēn) – Customer Satisfaction Rating – Đánh giá sự hài lòng của khách hàng |
1383 | 店铺销售目标 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo) – Store Sales Target – Mục tiêu doanh số cửa hàng |
1384 | 商品采购流程 (Shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Product Procurement Process – Quy trình mua sắm sản phẩm |
1385 | 店铺促销活动策划 (Diànpù cùxiāo huódòng cèhuà) – Store Promotion Planning – Lập kế hoạch khuyến mãi cửa hàng |
1386 | 客户市场细分 (Kèhù shìchǎng xìfēn) – Customer Market Segmentation – Phân khúc thị trường khách hàng |
1387 | 商品退换货政策 (Shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Product Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
1388 | 客户反馈管理 (Kèhù fǎnkuì guǎnlǐ) – Customer Feedback Management – Quản lý phản hồi khách hàng |
1389 | 商品展示页面 (Shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn) – Product Display Page – Trang hiển thị sản phẩm |
1390 | 客户服务培训 (Kèhù fúwù péixùn) – Customer Service Training – Đào tạo dịch vụ khách hàng |
1391 | 店铺客户获取 (Diànpù kèhù huòqǔ) – Store Customer Acquisition – Lấy khách hàng cho cửa hàng |
1392 | 客户忠诚度分析 (Kèhù zhōngchéng dù fēnxī) – Customer Loyalty Analysis – Phân tích sự trung thành của khách hàng |
1393 | 商品检验报告 (Shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
1394 | 店铺销售数据跟踪 (Diànpù xiāoshòu shùjù gēnzōng) – Store Sales Data Tracking – Theo dõi dữ liệu bán hàng cửa hàng |
1395 | 客户购买频次 (Kèhù gòumǎi píncì) – Customer Purchase Frequency – Tần suất mua hàng của khách hàng |
1396 | 店铺销售报告 (Diànpù xiāoshòu bàogào) – Store Sales Report – Báo cáo doanh thu cửa hàng |
1397 | 商品市场调研报告 (Shāngpǐn shìchǎng tiáoyán bàogào) – Product Market Research Report – Báo cáo nghiên cứu thị trường sản phẩm |
1398 | 客户行为分析工具 (Kèhù xíngwéi fēnxī gōngjù) – Customer Behavior Analysis Tool – Công cụ phân tích hành vi khách hàng |
1399 | 商品供应商审核 (Shāngpǐn gōngyìng shāng shěnhé) – Product Supplier Audit – Kiểm tra nhà cung cấp sản phẩm |
1400 | 店铺网站流量分析 (Diànpù wǎngzhàn liúliàng fēnxī) – Store Website Traffic Analysis – Phân tích lưu lượng website cửa hàng |
1401 | 店铺用户体验 (Diànpù yònghù tǐyàn) – Store User Experience – Trải nghiệm người dùng cửa hàng |
1402 | 商品销售渠道优化 (Shāngpǐn xiāoshòu qūdào yōuhuà) – Product Sales Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh bán hàng sản phẩm |
1403 | 店铺广告策略 (Diànpù guǎnggào cèlüè) – Store Advertising Strategy – Chiến lược quảng cáo cửa hàng |
1404 | 客户回购率 (Kèhù huígòu lǜ) – Customer Repurchase Rate – Tỷ lệ mua lại của khách hàng |
1405 | 店铺品牌营销 (Diànpù pǐnpái yíngxiāo) – Store Brand Marketing – Tiếp thị thương hiệu cửa hàng |
1406 | 客户反馈收集 (Kèhù fǎnkuì shōují) – Customer Feedback Collection – Thu thập phản hồi khách hàng |
1407 | 店铺促销活动分析 (Diànpù cùxiāo huódòng fēnxī) – Store Promotion Activity Analysis – Phân tích hoạt động khuyến mãi cửa hàng |
1408 | 客户需求调研 (Kèhù xūqiú tiáoyán) – Customer Demand Research – Nghiên cứu nhu cầu khách hàng |
1409 | 客户流失分析 (Kèhù liúshī fēnxī) – Customer Churn Analysis – Phân tích rời bỏ khách hàng |
1410 | 商品生产计划 (Shāngpǐn shēngchǎn jìhuà) – Product Production Plan – Kế hoạch sản xuất sản phẩm |
1411 | 店铺促销活动策划 (Diànpù cùxiāo huódòng cèhuà) – Store Promotion Planning – Lập kế hoạch chương trình khuyến mãi |
1412 | 客户服务响应时间 (Kèhù fúwù xiǎngyìng shíjiān) – Customer Service Response Time – Thời gian phản hồi dịch vụ khách hàng |
1413 | 商品外包装 (Shāngpǐn wàibāozhuāng) – Product Outer Packaging – Bao bì ngoài sản phẩm |
1414 | 店铺销售数据追踪 (Diànpù xiāoshòu shùjù zhuīzōng) – Store Sales Data Tracking – Theo dõi dữ liệu bán hàng cửa hàng |
1415 | 商品生命周期 (Shāngpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product Lifecycle – Vòng đời sản phẩm |
1416 | 店铺推广活动 (Diànpù tuīguǎng huódòng) – Store Promotion Activity – Hoạt động quảng bá cửa hàng |
1417 | 商品价格竞争 (Shāngpǐn jiàgé jìngzhēng) – Product Price Competition – Cạnh tranh giá sản phẩm |
1418 | 店铺库存优化 (Diànpù kùcún yōuhuà) – Store Inventory Optimization – Tối ưu hóa tồn kho cửa hàng |
1419 | 商品推广方案 (Shāngpǐn tuīguǎng fāng’àn) – Product Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi sản phẩm |
1420 | 店铺售前咨询 (Diànpù shòu qián zīxún) – Store Pre-Sales Consultation – Tư vấn trước khi bán hàng |
1421 | 商品包装设计优化 (Shāngpǐn bāozhuāng shèjì yōuhuà) – Product Packaging Design Optimization – Tối ưu hóa thiết kế bao bì sản phẩm |
1422 | 店铺在线客服 (Diànpù zàixiàn kèfú) – Store Online Customer Service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến cửa hàng |
1423 | 客户购买习惯 (Kèhù gòumǎi xíguàn) – Customer Buying Habits – Thói quen mua hàng của khách hàng |
1424 | 店铺运营策略 (Diànpù yùnyíng cèlüè) – Store Operation Strategy – Chiến lược vận hành cửa hàng |
1425 | 商品库存预测 (Shāngpǐn kùcún yùcè) – Product Inventory Forecast – Dự báo tồn kho sản phẩm |
1426 | 店铺产品更新 (Diànpù chǎnpǐn gēngxīn) – Store Product Update – Cập nhật sản phẩm cửa hàng |
1427 | 客户忠诚度奖励 (Kèhù zhōngchéng dù jiǎnglì) – Customer Loyalty Reward – Phần thưởng trung thành khách hàng |
1428 | 商品销量目标 (Shāngpǐn xiāoliàng mùbiāo) – Product Sales Target – Mục tiêu doanh số sản phẩm |
1429 | 商品库存盘点 (Shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product Inventory Counting – Kiểm kê tồn kho sản phẩm |
1430 | 店铺数据分析工具 (Diànpù shùjù fēnxī gōngjù) – Store Data Analysis Tool – Công cụ phân tích dữ liệu cửa hàng |
1431 | 客户分组管理 (Kèhù fēnzǔ guǎnlǐ) – Customer Segmentation Management – Quản lý phân nhóm khách hàng |
1432 | 商品推广效果 (Shāngpǐn tuīguǎng xiàoguǒ) – Product Promotion Effectiveness – Hiệu quả khuyến mãi sản phẩm |
1433 | 店铺跨境电商 (Diànpù kuà jìng diànshāng) – Store Cross-Border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới cửa hàng |
1434 | 商品卖点分析 (Shāngpǐn mài diǎn fēnxī) – Product Selling Points Analysis – Phân tích điểm bán hàng sản phẩm |
1435 | 店铺线上线下结合 (Diànpù xiànshàng xiànxià jiéhé) – Store Online and Offline Integration – Kết hợp trực tuyến và ngoại tuyến của cửa hàng |
1436 | 客户满意度提升 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng của khách hàng |
1437 | 商品库存调拨 (Shāngpǐn kùcún diàobō) – Product Inventory Transfer – Chuyển kho sản phẩm |
1438 | 店铺促销效果评估 (Diànpù cùxiāo xiàoguǒ pínggū) – Store Promotion Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả khuyến mãi cửa hàng |
1439 | 客户购买趋势 (Kèhù gòumǎi qūshì) – Customer Purchase Trends – Xu hướng mua hàng của khách hàng |
1440 | 客户问题解决方案 (Kèhù wèntí jiějué fāng’àn) – Customer Issue Solution – Giải pháp cho vấn đề khách hàng |
1441 | 商品需求预测 (Shāngpǐn xūqiú yùcè) – Product Demand Forecast – Dự báo nhu cầu sản phẩm |
1442 | 店铺营销渠道 (Diànpù yíngxiāo qūdào) – Store Marketing Channels – Kênh tiếp thị cửa hàng |
1443 | 客户行为跟踪 (Kèhù xíngwéi gēnzōng) – Customer Behavior Tracking – Theo dõi hành vi khách hàng |
1444 | 商品上架计划 (Shāngpǐn shàngjià jìhuà) – Product Listing Plan – Kế hoạch lên kệ sản phẩm |
1445 | 商品更新策略 (Shāngpǐn gēngxīn cèlüè) – Product Update Strategy – Chiến lược cập nhật sản phẩm |
1446 | 店铺客户关系管理 (Diànpù kèhù guānxì guǎnlǐ) – Store Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng cửa hàng |
1447 | 客户咨询服务 (Kèhù zīxún fúwù) – Customer Consultation Service – Dịch vụ tư vấn khách hàng |
1448 | 商品进货计划 (Shāngpǐn jìnhuò jìhuà) – Product Replenishment Plan – Kế hoạch bổ sung hàng hóa |
1449 | 店铺活动策划 (Diànpù huódòng cèhuà) – Store Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện cửa hàng |
1450 | 客户返单率 (Kèhù fǎn dān lǜ) – Customer Repurchase Rate – Tỷ lệ khách hàng mua lại |
1451 | 店铺促销预算 (Diànpù cùxiāo yùsuàn) – Store Promotion Budget – Ngân sách cho chương trình khuyến mãi cửa hàng |
1452 | 客户定位分析 (Kèhù dìngwèi fēnxī) – Customer Segmentation Analysis – Phân tích phân khúc khách hàng |
1453 | 商品质量检测 (Shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product Quality Testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1454 | 商品配送管理 (Shāngpǐn pèisòng guǎnlǐ) – Product Delivery Management – Quản lý giao hàng sản phẩm |
1455 | 客户口碑管理 (Kèhù kǒubēi guǎnlǐ) – Customer Reputation Management – Quản lý danh tiếng khách hàng |
1456 | 商品退换货流程 (Shāngpǐn tuì huàn huò liúchéng) – Product Return and Exchange Process – Quy trình đổi trả sản phẩm |
1457 | 店铺日常运营 (Diànpù rìcháng yùnyíng) – Store Daily Operations – Vận hành cửa hàng hàng ngày |
1458 | 商品订购流程 (Shāngpǐn dìnggòu liúchéng) – Product Ordering Process – Quy trình đặt hàng sản phẩm |
1459 | 店铺运营数据分析 (Diànpù yùnyíng shùjù fēnxī) – Store Operation Data Analysis – Phân tích dữ liệu vận hành cửa hàng |
1460 | 客户忠诚度提升策略 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng cèlüè) – Customer Loyalty Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao sự trung thành của khách hàng |
1461 | 商品销售预测 (Shāngpǐn xiāoshòu yùcè) – Product Sales Forecast – Dự báo doanh thu sản phẩm |
1462 | 店铺线上营销 (Diànpù xiànshàng yíngxiāo) – Store Online Marketing – Tiếp thị trực tuyến cửa hàng |
1463 | 商品库存优化策略 (Shāngpǐn kùcún yōuhuà cèlüè) – Product Inventory Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa tồn kho sản phẩm |
1464 | 店铺数据可视化 (Diànpù shùjù kěshìhuà) – Store Data Visualization – Hiển thị dữ liệu cửa hàng |
1465 | 商品促销计划 (Shāngpǐn cùxiāo jìhuà) – Product Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi sản phẩm |
1466 | 店铺退货政策 (Diànpù tuìhuò zhèngcè) – Store Return Policy – Chính sách hoàn trả cửa hàng |
1467 | 客户关系维护 (Kèhù guānxì wéihù) – Customer Relationship Maintenance – Duy trì mối quan hệ khách hàng |
1468 | 商品成本分析 (Shāngpǐn chéngběn fēnxī) – Product Cost Analysis – Phân tích chi phí sản phẩm |
1469 | 店铺商品多样化 (Diànpù shāngpǐn duōyànghuà) – Store Product Diversification – Đa dạng hóa sản phẩm cửa hàng |
1470 | 商品上架策略 (Shāngpǐn shàngjià cèlüè) – Product Listing Strategy – Chiến lược đăng bán sản phẩm |
1471 | 店铺广告宣传 (Diànpù guǎnggào xuānchuán) – Store Advertising Campaign – Chiến dịch quảng cáo cửa hàng |
1472 | 客户流失率 (Kèhù liúshī lǜ) – Customer Churn Rate – Tỷ lệ mất khách hàng |
1473 | 商品外观设计 (Shāngpǐn wàiguān shèjì) – Product Appearance Design – Thiết kế ngoại hình sản phẩm |
1474 | 客户推荐奖励 (Kèhù tuījiàn jiǎnglì) – Customer Referral Reward – Phần thưởng giới thiệu khách hàng |
1475 | 商品营销组合 (Shāngpǐn yíngxiāo zǔhé) – Product Marketing Mix – Bộ công cụ tiếp thị sản phẩm |
1476 | 客户行为预测 (Kèhù xíngwéi yùcè) – Customer Behavior Prediction – Dự báo hành vi khách hàng |
1477 | 商品质量监控 (Shāngpǐn zhìliàng jiānkòng) – Product Quality Monitoring – Giám sát chất lượng sản phẩm |
1478 | 客户反馈机制 (Kèhù fǎnkuì jīzhì) – Customer Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi khách hàng |
1479 | 商品广告素材 (Shāngpǐn guǎnggào sùcái) – Product Advertising Material – Tài liệu quảng cáo sản phẩm |
1480 | 商品定期检查 (Shāngpǐn dìngqī jiǎnchá) – Product Regular Inspection – Kiểm tra định kỳ sản phẩm |
1481 | 店铺店面设计 (Diànpù diànmiàn shèjì) – Store Layout Design – Thiết kế mặt bằng cửa hàng |
1482 | 客户关怀活动 (Kèhù guānhuái huódòng) – Customer Care Activities – Hoạt động chăm sóc khách hàng |
1483 | 商品物流跟踪 (Shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Product Logistics Tracking – Theo dõi logistics sản phẩm |
1484 | 商品上架时间 (Shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product Listing Time – Thời gian đăng bán sản phẩm |
1485 | 客户生命周期 (Kèhù shēngmìng zhōuqī) – Customer Lifecycle – Vòng đời khách hàng |
1486 | 商品订货管理 (Shāngpǐn dìnghuò guǎnlǐ) – Product Ordering Management – Quản lý đặt hàng sản phẩm |
1487 | 店铺在线客服 (Diànpù zàixiàn kèfù) – Store Online Customer Service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến cửa hàng |
1488 | 客户数据分析工具 (Kèhù shùjù fēnxī gōngjù) – Customer Data Analysis Tool – Công cụ phân tích dữ liệu khách hàng |
1489 | 商品品类分析 (Shāngpǐn pǐnlèi fēnxī) – Product Category Analysis – Phân tích danh mục sản phẩm |
1490 | 店铺转化率提升 (Diànpù zhuǎnhuà lǜ tíshēng) – Store Conversion Rate Improvement – Nâng cao tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng |
1491 | 客户偏好分析 (Kèhù piānhào fēnxī) – Customer Preference Analysis – Phân tích sở thích khách hàng |
1492 | 店铺退货管理 (Diànpù tuìhuò guǎnlǐ) – Store Return Management – Quản lý trả hàng cửa hàng |
1493 | 客户活跃度 (Kèhù huóyuè dù) – Customer Activity Level – Mức độ hoạt động của khách hàng |
1494 | 商品退货率 (Shāngpǐn tuìhuò lǜ) – Product Return Rate – Tỷ lệ trả hàng sản phẩm |
1495 | 店铺内容营销 (Diànpù nèiróng yíngxiāo) – Store Content Marketing – Tiếp thị nội dung cửa hàng |
1496 | 客户信息安全 (Kèhù xìnxī ānquán) – Customer Information Security – An ninh thông tin khách hàng |
1497 | 客户关系管理系统 (Kèhù guānxì guǎnlǐ xìtǒng) – Customer Relationship Management System (CRM) – Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng |
1498 | 商品上架规则 (Shāngpǐn shàngjià guīzé) – Product Listing Rules – Quy tắc đăng bán sản phẩm |
1499 | 店铺月度报告 (Diànpù yuèdù bào gào) – Store Monthly Report – Báo cáo hàng tháng cửa hàng |
1500 | 客户生命周期管理 (Kèhù shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Customer Lifecycle Management – Quản lý vòng đời khách hàng |
1501 | 商品渠道管理 (Shāngpǐn qúdào guǎnlǐ) – Product Channel Management – Quản lý kênh phân phối sản phẩm |
1502 | 店铺市场份额 (Diànpù shìchǎng fēn’é) – Store Market Share – Thị phần cửa hàng |
1503 | 店铺数据报告 (Diànpù shùjù bào gào) – Store Data Report – Báo cáo dữ liệu cửa hàng |
1504 | 客户行为数据 (Kèhù xíngwéi shùjù) – Customer Behavior Data – Dữ liệu hành vi khách hàng |
1505 | 店铺转化率分析 (Diànpù zhuǎnhuà lǜ fēnxī) – Store Conversion Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng |
1506 | 客户群体分析 (Kèhù qúntǐ fēnxī) – Customer Segmentation Analysis – Phân tích nhóm khách hàng |
1507 | 商品采购订单 (Shāngpǐn cǎigòu dìngdān) – Product Purchase Order – Đơn đặt hàng mua sản phẩm |
1508 | 店铺商品上架量 (Diànpù shāngpǐn shàngjià liàng) – Store Product Listing Volume – Lượng sản phẩm đăng bán cửa hàng |
1509 | 店铺客户服务 (Diànpù kèhù fúwù) – Store Customer Service – Dịch vụ khách hàng cửa hàng |
1510 | 客户购买路径 (Kèhù gòumǎi lùjìng) – Customer Purchase Journey – Hành trình mua sắm của khách hàng |
1511 | 店铺产品评论 (Diànpù chǎnpǐn pínglùn) – Store Product Reviews – Đánh giá sản phẩm cửa hàng |
1512 | 客户回访计划 (Kèhù huífǎng jìhuà) – Customer Follow-up Plan – Kế hoạch theo dõi khách hàng |
1513 | 商品价格折扣 (Shāngpǐn jiàgé zhékòu) – Product Price Discount – Giảm giá sản phẩm |
1514 | 店铺数据分析工具 (Diànpù shùjù fēnxī gōngjù) – Store Data Analytics Tools – Công cụ phân tích dữ liệu cửa hàng |
1515 | 商品类目优化 (Shāngpǐn lèimù yōuhuà) – Product Category Optimization – Tối ưu hóa danh mục sản phẩm |
1516 | 客户退货原因分析 (Kèhù tuìhuò yuányīn fēnxī) – Customer Return Reason Analysis – Phân tích lý do khách hàng trả hàng |
1517 | 店铺交易分析 (Diànpù jiāoyì fēnxī) – Store Transaction Analysis – Phân tích giao dịch cửa hàng |
1518 | 客户忠诚度奖励 (Kèhù zhōngchéng dù jiǎnglì) – Customer Loyalty Rewards – Phần thưởng trung thành khách hàng |
1519 | 商品销售数据 (Shāngpǐn xiāoshòu shùjù) – Product Sales Data – Dữ liệu bán hàng sản phẩm |
1520 | 店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotion Activities – Các hoạt động khuyến mãi cửa hàng |
1521 | 商品多样化 (Shāngpǐn duōyànghuà) – Product Diversification – Đa dạng hóa sản phẩm |
1522 | 店铺客户关系管理 (Diànpù kèhù guānxì guǎnlǐ) – Store Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng cửa hàng |
1523 | 店铺市场营销 (Diànpù shìchǎng yíngxiāo) – Store Market Promotion – Quảng bá thị trường cửa hàng |
1524 | 商品库存周转率 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Product Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ xoay vòng tồn kho sản phẩm |
1525 | 客户复购率 (Kèhù fù gòu lǜ) – Customer Repurchase Rate – Tỷ lệ khách hàng mua lại |
1526 | 店铺竞争策略 (Diànpù jìngzhēng cèlüè) – Store Competitive Strategy – Chiến lược cạnh tranh cửa hàng |
1527 | 客户个性化推荐 (Kèhù gèxìng huà tuījiàn) – Personalized Customer Recommendations – Gợi ý cá nhân hóa cho khách hàng |
1528 | 商品库存补货 (Shāngpǐn kùcún bǔhuò) – Product Stock Replenishment – Bổ sung tồn kho sản phẩm |
1529 | 店铺商品筛选 (Diànpù shāngpǐn shāixuǎn) – Store Product Filtering – Lọc sản phẩm cửa hàng |
1530 | 客户服务满意度 (Kèhù fúwù mǎnyìdù) – Customer Service Satisfaction – Mức độ hài lòng dịch vụ khách hàng |
1531 | 商品市场定位 (Shāngpǐn shìchǎng dìngwèi) – Product Market Positioning – Định vị thị trường sản phẩm |
1532 | 店铺视觉设计 (Diànpù shìjué shèjì) – Store Visual Design – Thiết kế trực quan cửa hàng |
1533 | 客户服务优化 (Kèhù fúwù yōuhuà) – Customer Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ khách hàng |
1534 | 商品分销渠道 (Shāngpǐn fēnxiāo qúdào) – Product Distribution Channel – Kênh phân phối sản phẩm |
1535 | 店铺分析报告 (Diànpù fēnxī bào gào) – Store Analysis Report – Báo cáo phân tích cửa hàng |
1536 | 店铺促销方案 (Diànpù cùxiāo fāng’àn) – Store Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi cửa hàng |
1537 | 商品品牌定位 (Shāngpǐn pǐnpái dìngwèi) – Product Brand Positioning – Định vị thương hiệu sản phẩm |
1538 | 店铺商品推荐 (Diànpù shāngpǐn tuījiàn) – Store Product Recommendation – Gợi ý sản phẩm cửa hàng |
1539 | 商品批发价格 (Shāngpǐn pīfā jiàgé) – Product Wholesale Price – Giá bán sỉ sản phẩm |
1540 | 店铺运营绩效 (Diànpù yùnyíng jìxiào) – Store Operational Performance – Hiệu suất vận hành cửa hàng |
1541 | 商品质量保证 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
1542 | 店铺日常管理 (Diànpù rìcháng guǎnlǐ) – Store Daily Operations Management – Quản lý vận hành hàng ngày cửa hàng |
1543 | 商品销售渠道 (Shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Product Sales Channels – Kênh bán hàng sản phẩm |
1544 | 客户转化漏斗 (Kèhù zhuǎnhuà lòudǒu) – Customer Conversion Funnel – Phễu chuyển đổi khách hàng |
1545 | 店铺运营成本控制 (Diànpù yùnyíng chéngběn kòngzhì) – Store Operating Cost Control – Kiểm soát chi phí vận hành cửa hàng |
1546 | 商品配送速度 (Shāngpǐn pèisòng sùdù) – Product Delivery Speed – Tốc độ giao hàng sản phẩm |
1547 | 店铺回头率 (Diànpù huítóu lǜ) – Store Repeat Visit Rate – Tỷ lệ quay lại cửa hàng |
1548 | 客户数据分析工具 (Kèhù shùjù fēnxī gōngjù) – Customer Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu khách hàng |
1549 | 店铺库存预警系统 (Diànpù kùcún yùjǐng xìtǒng) – Store Inventory Alert System – Hệ thống cảnh báo tồn kho cửa hàng |
1550 | 客户信息更新 (Kèhù xìnxī gēngxīn) – Customer Information Update – Cập nhật thông tin khách hàng |
1551 | 商品广告投放 (Shāngpǐn guǎnggào tóufàng) – Product Advertisement Placement – Đặt quảng cáo sản phẩm |
1552 | 客户服务自动化 (Kèhù fúwù zìdòng huà) – Customer Service Automation – Tự động hóa dịch vụ khách hàng |
1553 | 商品库存盘点 (Shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Product Inventory Stocktaking – Kiểm kê tồn kho sản phẩm |
1554 | 客户互动营销 (Kèhù hùdòng yíngxiāo) – Customer Engagement Marketing – Tiếp thị tương tác khách hàng |
1555 | 商品需求管理 (Shāngpǐn xūqiú guǎnlǐ) – Product Demand Management – Quản lý nhu cầu sản phẩm |
1556 | 店铺品牌忠诚度 (Diànpù pǐnpái zhōngchéng dù) – Store Brand Loyalty – Sự trung thành với thương hiệu cửa hàng |
1557 | 店铺客户留存 (Diànpù kèhù liúcún) – Store Customer Retention – Giữ chân khách hàng cửa hàng |
1558 | 客户满意度提升方案 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng fāng’àn) – Customer Satisfaction Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao sự hài lòng khách hàng |
1559 | 客户沟通渠道 (Kèhù gōutōng qúdào) – Customer Communication Channel – Kênh giao tiếp khách hàng |
1560 | 店铺图片优化 (Diànpù túpiàn yōuhuà) – Store Image Optimization – Tối ưu hóa hình ảnh cửa hàng |
1561 | 商品销售信息 (Shāngpǐn xiāoshòu xìnxī) – Product Sales Information – Thông tin bán hàng sản phẩm |
1562 | 客户满意度调查问卷 (Kèhù mǎnyìdù diàochá wènjuàn) – Customer Satisfaction Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát sự hài lòng khách hàng |
1563 | 商品品质监控 (Shāngpǐn pǐnzhì jiānkòng) – Product Quality Monitoring – Giám sát chất lượng sản phẩm |
1564 | 客户需求预测工具 (Kèhù xūqiú yùcè gōngjù) – Customer Demand Forecasting Tools – Công cụ dự báo nhu cầu khách hàng |
1565 | 商品图片清晰度 (Shāngpǐn túpiàn qīngxī dù) – Product Image Clarity – Độ rõ nét hình ảnh sản phẩm |
1566 | 店铺社交媒体互动 (Diànpù shèjiāo méitǐ hùdòng) – Store Social Media Engagement – Tương tác mạng xã hội của cửa hàng |
1567 | 商品批次管理 (Shāngpǐn pīcì guǎnlǐ) – Product Batch Management – Quản lý lô sản phẩm |
1568 | 店铺售后服务 (Diànpù shòu hòu fúwù) – Store After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi cửa hàng |
1569 | 店铺投诉处理 (Diànpù tóusù chǔlǐ) – Store Complaint Handling – Xử lý khiếu nại cửa hàng |
1570 | 店铺信用评价 (Diànpù xìnyòng píngjià) – Store Credit Rating – Đánh giá tín dụng cửa hàng |
1571 | 客户回访 (Kèhù huífǎng) – Customer Follow-up – Theo dõi khách hàng |
1572 | 商品定期上架 (Shāngpǐn dìngqī shàngjià) – Product Regular Listing – Đăng sản phẩm định kỳ |
1573 | 店铺客户关怀 (Diànpù kèhù guānhuái) – Store Customer Care – Chăm sóc khách hàng cửa hàng |
1574 | 客户建议收集 (Kèhù jiànyì shōují) – Customer Suggestions Collection – Thu thập ý kiến khách hàng |
1575 | 店铺市场分析 (Diànpù shìchǎng fēnxī) – Store Market Analysis – Phân tích thị trường cửa hàng |
1576 | 客户满意度提升 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng khách hàng |
1577 | 店铺成本分析 (Diànpù chéngběn fēnxī) – Store Cost Analysis – Phân tích chi phí cửa hàng |
1578 | 客户调查反馈 (Kèhù diàochá fǎnkuì) – Customer Survey Feedback – Phản hồi khảo sát khách hàng |
1579 | 店铺顾客满意度调查 (Diànpù gùkè mǎnyìdù diàochá) – Store Customer Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng khách hàng cửa hàng |
1580 | 商品生命周期 (Shāngpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product Life Cycle – Vòng đời sản phẩm |
1581 | 店铺商品组合 (Diànpù shāngpǐn zǔhé) – Store Product Mix – Bộ sản phẩm cửa hàng |
1582 | 客户流失原因 (Kèhù liúshī yuányīn) – Customer Churn Reasons – Nguyên nhân mất khách hàng |
1583 | 店铺数据分析报告 (Diànpù shùjù fēnxī bàogào) – Store Data Analysis Report – Báo cáo phân tích dữ liệu cửa hàng |
1584 | 客户满意度测评 (Kèhù mǎnyìdù cèpíng) – Customer Satisfaction Assessment – Đánh giá sự hài lòng khách hàng |
1585 | 商品定期折扣 (Shāngpǐn dìngqī zhékòu) – Regular Product Discount – Giảm giá sản phẩm định kỳ |
1586 | 客户需求优先级 (Kèhù xūqiú yōuxiān jí) – Customer Demand Priority – Ưu tiên nhu cầu khách hàng |
1587 | 商品标签管理 (Shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ) – Product Label Management – Quản lý nhãn sản phẩm |
1588 | 商品销量分析 (Shāngpǐn xiāoliàng fēnxī) – Product Sales Analysis – Phân tích doanh số sản phẩm |
1589 | 店铺目标设定 (Diànpù mùbiāo shèdìng) – Store Goal Setting – Xác định mục tiêu cửa hàng |
1590 | 客户服务流程 (Kèhù fúwù liúchéng) – Customer Service Process – Quy trình dịch vụ khách hàng |
1591 | 商品促销费用 (Shāngpǐn cùxiāo fèiyòng) – Product Promotion Cost – Chi phí khuyến mãi sản phẩm |
1592 | 店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị mạng xã hội cửa hàng |
1593 | 店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Campaign – Chiến dịch tiếp thị cửa hàng |
1594 | 客户维系策略 (Kèhù wéixì cèlüè) – Customer Retention Strategy – Chiến lược duy trì khách hàng |
1595 | 店铺日常运营 (Diànpù rìcháng yùnyíng) – Store Daily Operations – Vận hành hàng ngày cửa hàng |
1596 | 客户满意度提升计划 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng jìhuà) – Customer Satisfaction Enhancement Plan – Kế hoạch nâng cao sự hài lòng khách hàng |
1597 | 商品促销活动计划 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng jìhuà) – Product Promotion Campaign Plan – Kế hoạch chiến dịch khuyến mãi sản phẩm |
1598 | 店铺目标市场 (Diànpù mùbiāo shìchǎng) – Store Target Market – Thị trường mục tiêu cửa hàng |
1599 | 客户投诉处理流程 (Kèhù tóusù chǔlǐ liúchéng) – Customer Complaint Handling Process – Quy trình xử lý khiếu nại khách hàng |
1600 | 商品定期更新 (Shāngpǐn dìngqī gēngxīn) – Regular Product Updates – Cập nhật sản phẩm định kỳ |
1601 | 店铺折扣策略 (Diànpù zhékòu cèlüè) – Store Discount Strategy – Chiến lược giảm giá cửa hàng |
1602 | 客户购买行为 (Kèhù gòumǎi xíngwéi) – Customer Purchase Behavior – Hành vi mua hàng của khách hàng |
1603 | 商品上架规则 (Shāngpǐn shàngjià guīzé) – Product Listing Rules – Quy tắc đăng sản phẩm |
1604 | 店铺产品类别 (Diànpù chǎnpǐn lèibié) – Store Product Categories – Các loại sản phẩm cửa hàng |
1605 | 商品优惠券 (Shāngpǐn yōuhuì quàn) – Product Coupon – Phiếu giảm giá sản phẩm |
1606 | 店铺流量来源 (Diànpù liúliàng láiyuán) – Store Traffic Source – Nguồn lưu lượng cửa hàng |
1607 | 客户购买决策 (Kèhù gòumǎi juéhuì) – Customer Purchase Decision – Quyết định mua hàng của khách hàng |
1608 | 商品热销排行 (Shāngpǐn rèxiāo pái háng) – Best-Selling Product Ranking – Xếp hạng sản phẩm bán chạy |
1609 | 店铺目标设定 (Diànpù mùbiāo shèdìng) – Store Goal Setting – Thiết lập mục tiêu cửa hàng |
1610 | 店铺营销分析 (Diànpù yíngxiāo fēnxī) – Store Marketing Analysis – Phân tích tiếp thị cửa hàng |
1611 | 客户需求分析报告 (Kèhù xūqiú fēnxī bàogào) – Customer Demand Analysis Report – Báo cáo phân tích nhu cầu khách hàng |
1612 | 商品滞销分析 (Shāngpǐn zhìxiāo fēnxī) – Slow-Moving Product Analysis – Phân tích sản phẩm bán chậm |
1613 | 店铺促销效果 (Diànpù cùxiāo xiàoguǒ) – Store Promotion Effectiveness – Hiệu quả khuyến mãi cửa hàng |
1614 | 店铺忠诚度计划 (Diànpù zhōngchéng dù jìhuà) – Store Loyalty Program – Chương trình trung thành cửa hàng |
1615 | 店铺经营报告 (Diànpù jīngyíng bàogào) – Store Operations Report – Báo cáo hoạt động cửa hàng |
1616 | 商品配送服务 (Shāngpǐn pèisòng fúwù) – Product Delivery Service – Dịch vụ giao hàng sản phẩm |
1617 | 客户回访服务 (Kèhù huífǎng fúwù) – Customer Follow-up Service – Dịch vụ theo dõi khách hàng |
1618 | 商品价格比较工具 (Shāngpǐn jiàgé bǐjiào gōngjù) – Product Price Comparison Tool – Công cụ so sánh giá sản phẩm |
1619 | 店铺电商平台 (Diànpù diànshāng píngtái) – Store E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử cửa hàng |
1620 | 客户社交互动 (Kèhù shèjiāo hùdòng) – Customer Social Interaction – Tương tác xã hội khách hàng |
1621 | 客户流失率 (Kèhù liúshī lǜ) – Customer Churn Rate – Tỷ lệ khách hàng bỏ đi |
1622 | 店铺客服支持 (Diànpù kèfú zhīchí) – Store Customer Support – Hỗ trợ khách hàng cửa hàng |
1623 | 商品品牌管理 (Shāngpǐn pǐnpái guǎnlǐ) – Product Brand Management – Quản lý thương hiệu sản phẩm |
1624 | 客户需求调查 (Kèhù xūqiú diàochá) – Customer Demand Survey – Khảo sát nhu cầu khách hàng |
1625 | 店铺利润最大化 (Diànpù lìrùn zuìdà huà) – Store Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận cửa hàng |
1626 | 店铺流量转化率 (Diànpù liúliàng zhuǎnhuà lǜ) – Store Traffic Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi lưu lượng cửa hàng |
1627 | 商品上架优化 (Shāngpǐn shàngjià yōuhuà) – Product Listing Optimization – Tối ưu hóa việc đăng sản phẩm |
1628 | 客户评估系统 (Kèhù pínggū xìtǒng) – Customer Evaluation System – Hệ thống đánh giá khách hàng |
1629 | 店铺营销自动化 (Diànpù yíngxiāo zìdòng huà) – Store Marketing Automation – Tự động hóa tiếp thị cửa hàng |
1630 | 客户生命周期管理 (Kèhù shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Customer Life Cycle Management – Quản lý vòng đời khách hàng |
1631 | 店铺客户管理系统 (Diànpù kèhù guǎnlǐ xìtǒng) – Store Customer Management System – Hệ thống quản lý khách hàng cửa hàng |
1632 | 客户行为预测模型 (Kèhù xíngwéi yùcè móxíng) – Customer Behavior Prediction Model – Mô hình dự báo hành vi khách hàng |
1633 | 店铺社交媒体广告 (Diànpù shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Store Social Media Advertising – Quảng cáo trên mạng xã hội cửa hàng |
1634 | 商品售后服务 (Shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Product After-Sales Service – Dịch vụ sau bán hàng sản phẩm |
1635 | 客户购买习惯 (Kèhù gòumǎi xíguàn) – Customer Purchasing Habits – Thói quen mua hàng của khách hàng |
1636 | 商品打包服务 (Shāngpǐn dǎbāo fúwù) – Product Packaging Service – Dịch vụ đóng gói sản phẩm |
1637 | 客户活动参与度 (Kèhù huódòng cānyù dù) – Customer Activity Participation Rate – Tỷ lệ tham gia hoạt động của khách hàng |
1638 | 商品价格竞争力 (Shāngpǐn jiàgé jìngzhēng lì) – Product Price Competitiveness – Khả năng cạnh tranh giá sản phẩm |
1639 | 商品退货流程 (Shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Product Return Process – Quy trình trả lại sản phẩm |
1640 | 商品库存周转率 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Product Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho sản phẩm |
1641 | 客户购买动机 (Kèhù gòumǎi dòngjī) – Customer Purchase Motivation – Động cơ mua hàng của khách hàng |
1642 | 客户分群策略 (Kèhù fēnqún cèlüè) – Customer Segmentation Strategy – Chiến lược phân khúc khách hàng |
1643 | 商品定期检验 (Shāngpǐn dìngqī jiǎnyàn) – Regular Product Inspection – Kiểm tra định kỳ sản phẩm |
1644 | 店铺活动分析 (Diànpù huódòng fēnxī) – Store Event Analysis – Phân tích hoạt động cửa hàng |
1645 | 商品上市计划 (Shāngpǐn shàngshì jìhuà) – Product Launch Plan – Kế hoạch ra mắt sản phẩm |
1646 | 店铺营销效果评估 (Diànpù yíngxiāo xiàoguǒ pínggū) – Store Marketing Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả tiếp thị cửa hàng |
1647 | 客户售后反馈 (Kèhù shòuhòu fǎnkuì) – Customer After-Sales Feedback – Phản hồi sau bán hàng của khách hàng |
1648 | 商品包装材料 (Shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Product Packaging Materials – Vật liệu bao bì sản phẩm |
1649 | 店铺信誉评分 (Diànpù xìnyù píngfēn) – Store Reputation Rating – Đánh giá uy tín cửa hàng |
1650 | 店铺定期促销 (Diànpù dìngqī cùxiāo) – Store Regular Promotions – Khuyến mãi định kỳ cửa hàng |
1651 | 客户回购率 (Kèhù huígòu lǜ) – Customer Repurchase Rate – Tỷ lệ khách hàng mua lại |
1652 | 店铺运营分析 (Diànpù yùnyíng fēnxī) – Store Operations Analysis – Phân tích hoạt động cửa hàng |
1653 | 客户喜好分析 (Kèhù xǐhào fēnxī) – Customer Preferences Analysis – Phân tích sở thích khách hàng |
1654 | 店铺曝光率 (Diànpù bào guāng lǜ) – Store Exposure Rate – Tỷ lệ hiển thị cửa hàng |
1655 | 店铺配送服务 (Diànpù pèisòng fúwù) – Store Delivery Service – Dịch vụ giao hàng cửa hàng |
1656 | 客户满意调查 (Kèhù mǎnyì diàochá) – Customer Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
1657 | 商品价格管理 (Shāngpǐn jiàgé guǎnlǐ) – Product Price Management – Quản lý giá sản phẩm |
1658 | 店铺库存管理 (Diànpù kùcún guǎnlǐ) – Store Inventory Management – Quản lý tồn kho cửa hàng |
1659 | 客户分层管理 (Kèhù fēn céng guǎnlǐ) – Customer Segmentation Management – Quản lý phân khúc khách hàng |
1660 | 商品进货计划 (Shāngpǐn jìnhuò jìhuà) – Product Purchasing Plan – Kế hoạch nhập hàng sản phẩm |
1661 | 商品推广活动 (Shāngpǐn tuīguǎng huódòng) – Product Promotion Activity – Hoạt động quảng bá sản phẩm |
1662 | 客户反馈收集 (Kèhù fǎnkuì shōují) – Customer Feedback Collection – Thu thập phản hồi của khách hàng |
1663 | 客户订单跟踪 (Kèhù dìngdān gēnzōng) – Customer Order Tracking – Theo dõi đơn hàng khách hàng |
1664 | 店铺成本控制 (Diànpù chéngběn kòngzhì) – Store Cost Control – Kiểm soát chi phí cửa hàng |
1665 | 商品销售报告 (Shāngpǐn xiāoshòu bàogào) – Product Sales Report – Báo cáo doanh số sản phẩm |
1666 | 客户服务标准 (Kèhù fúwù biāozhǔn) – Customer Service Standards – Tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng |
1667 | 商品质量检测报告 (Shāngpǐn zhìliàng jiǎncè bàogào) – Product Quality Inspection Report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1668 | 客户问题解决 (Kèhù wèntí jiějué) – Customer Issue Resolution – Giải quyết vấn đề của khách hàng |
1669 | 商品销售趋势 (Shāngpǐn xiāoshòu qūshì) – Product Sales Trends – Xu hướng doanh số sản phẩm |
1670 | 店铺运营数据 (Diànpù yùnyíng shùjù) – Store Operations Data – Dữ liệu vận hành cửa hàng |
1671 | 商品配送时效 (Shāngpǐn pèisòng shíxiào) – Product Delivery Timeliness – Thời gian giao hàng sản phẩm |
1672 | 店铺品牌推广活动 (Diànpù pǐnpái tuīguǎng huódòng) – Store Brand Promotion Activity – Hoạt động quảng bá thương hiệu cửa hàng |
1673 | 商品多样化策略 (Shāngpǐn duōyàng huà cèlüè) – Product Diversification Strategy – Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm |
1674 | 店铺销售渠道优化 (Diànpù xiāoshòu qúdào yōuhuà) – Store Sales Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh bán hàng cửa hàng |
1675 | 商品竞争分析 (Shāngpǐn jìngzhēng fēnxī) – Product Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh sản phẩm |
1676 | 店铺电商平台优化 (Diànpù diànshāng píngtái yōuhuà) – Store E-commerce Platform Optimization – Tối ưu hóa nền tảng thương mại điện tử cửa hàng |
1677 | 店铺在线支付 (Diànpù zàixiàn zhīfù) – Store Online Payment – Thanh toán trực tuyến cửa hàng |
1678 | 客户活跃度 (Kèhù huóyuè dù) – Customer Engagement – Mức độ tương tác của khách hàng |
1679 | 商品广告投放 (Shāngpǐn guǎnggào tóufàng) – Product Advertising Placement – Đặt quảng cáo sản phẩm |
1680 | 客户订单历史 (Kèhù dìngdān lìshǐ) – Customer Order History – Lịch sử đơn hàng của khách hàng |
1681 | 店铺运营成本 (Diànpù yùnyíng chéngběn) – Store Operating Cost – Chi phí vận hành cửa hàng |
1682 | 商品售后跟踪 (Shāngpǐn shòuhòu gēnzōng) – Product After-Sales Tracking – Theo dõi sau bán hàng sản phẩm |
1683 | 客户忠诚度计划 (Kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình trung thành của khách hàng |
1684 | 店铺客服响应时间 (Diànpù kèfú xiǎngyìng shíjiān) – Store Customer Service Response Time – Thời gian phản hồi dịch vụ khách hàng cửa hàng |
1685 | 客户数据库管理 (Kèhù shùjùkù guǎnlǐ) – Customer Database Management – Quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng |
1686 | 商品品质提升 (Shāngpǐn pǐnzhì tíshēng) – Product Quality Improvement – Nâng cao chất lượng sản phẩm |
1687 | 店铺销售分析 (Diànpù xiāoshòu fēnxī) – Store Sales Analysis – Phân tích doanh số cửa hàng |
1688 | 商品跨境销售 (Shāngpǐn kuàjìng xiāoshòu) – Cross-border Product Sales – Bán hàng sản phẩm xuyên biên giới |
1689 | 店铺品牌塑造 (Diànpù pǐnpái sùzào) – Store Brand Building – Xây dựng thương hiệu cửa hàng |
1690 | 商品上架时间 (Shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product Shelf Time – Thời gian sản phẩm lên kệ |
1691 | 店铺客户分类 (Diànpù kèhù fēnlèi) – Store Customer Classification – Phân loại khách hàng cửa hàng |
1692 | 客户购买行为 (Kèhù gòumǎi xíngwéi) – Customer Buying Behavior – Hành vi mua hàng của khách hàng |
1693 | 商品更新频率 (Shāngpǐn gēngxīn pínlǜ) – Product Update Frequency – Tần suất cập nhật sản phẩm |
1694 | 客户画像 (Kèhù huàxiàng) – Customer Profile – Hồ sơ khách hàng |
1695 | 商品促销活动策划 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng cèhuà) – Product Promotion Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện khuyến mãi sản phẩm |
1696 | 店铺定期报告 (Diànpù dìngqī bàogào) – Store Regular Report – Báo cáo định kỳ cửa hàng |
1697 | 客户退换货政策 (Kèhù tuì huàn huò zhèngcè) – Customer Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng của khách hàng |
1698 | 店铺退货处理 (Diànpù tuìhuò chǔlǐ) – Store Return Processing – Xử lý trả hàng cửa hàng |
1699 | 客户满意度提升策略 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng cèlüè) – Customer Satisfaction Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao sự hài lòng của khách hàng |
1700 | 店铺商品展示策略 (Diànpù shāngpǐn zhǎnshì cèlüè) – Store Product Display Strategy – Chiến lược trưng bày sản phẩm cửa hàng |
1701 | 客户活跃度提升 (Kèhù huóyuè dù tíshēng) – Customer Engagement Improvement – Nâng cao mức độ tương tác của khách hàng |
1702 | 店铺订单确认 (Diànpù dìngdān quèrèn) – Store Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng cửa hàng |
1703 | 客户订单取消 (Kèhù dìngdān qǔxiāo) – Customer Order Cancellation – Hủy đơn hàng của khách hàng |
1704 | 商品市场调研 (Shāngpǐn shìchǎng diàoyán) – Product Market Research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm |
1705 | 店铺宣传活动 (Diànpù xuānchuán huódòng) – Store Promotional Event – Sự kiện quảng bá cửa hàng |
1706 | 商品出库管理 (Shāngpǐn chūkù guǎnlǐ) – Product Dispatch Management – Quản lý xuất kho sản phẩm |
1707 | 店铺营业时间 (Diànpù yíngyè shíjiān) – Store Business Hours – Giờ kinh doanh cửa hàng |
1708 | 商品订单履行 (Shāngpǐn dìngdān lǚxíng) – Product Order Fulfillment – Thực hiện đơn hàng sản phẩm |
1709 | 店铺信息更新 (Diànpù xìnxī gēngxīn) – Store Information Update – Cập nhật thông tin cửa hàng |
1710 | 店铺竞品分析 (Diànpù jìngpǐn fēnxī) – Store Competitor Analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh cửa hàng |
1711 | 店铺销售预测 (Diànpù xiāoshòu yùcè) – Store Sales Forecast – Dự báo doanh số cửa hàng |
1712 | 客户群体分析 (Kèhù qúntǐ fēnxī) – Customer Segment Analysis – Phân tích nhóm khách hàng |
1713 | 店铺推广渠道 (Diànpù tuīguǎng qúdào) – Store Promotion Channels – Kênh quảng bá cửa hàng |
1714 | 商品价格变动 (Shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product Price Fluctuations – Biến động giá sản phẩm |
1715 | 店铺商品评价 (Diànpù shāngpǐn píngjià) – Store Product Reviews – Đánh giá sản phẩm cửa hàng |
1716 | 客户再次购买 (Kèhù zàicì gòumǎi) – Customer Repeat Purchase – Mua hàng lại của khách hàng |
1717 | 商品在线展示 (Shāngpǐn zàixiàn zhǎnshì) – Product Online Display – Trưng bày sản phẩm trực tuyến |
1718 | 店铺促销活动报告 (Diànpù cùxiāo huódòng bàogào) – Store Promotion Activity Report – Báo cáo hoạt động khuyến mãi cửa hàng |
1719 | 客户服务满意度 (Kèhù fúwù mǎnyìdù) – Customer Service Satisfaction – Sự hài lòng về dịch vụ khách hàng |
1720 | 商品推广效果 (Shāngpǐn tuīguǎng xiàoguǒ) – Product Promotion Effectiveness – Hiệu quả quảng bá sản phẩm |
1721 | 商品销售渠道分析 (Shāngpǐn xiāoshòu qúdào fēnxī) – Product Sales Channel Analysis – Phân tích kênh bán hàng sản phẩm |
1722 | 店铺客服响应 (Diànpù kèfú xiǎngyìng) – Store Customer Service Response – Phản hồi dịch vụ khách hàng cửa hàng |
1723 | 客户购买决策 (Kèhù gòumǎi juézhèng) – Customer Purchase Decision – Quyết định mua hàng của khách hàng |
1724 | 店铺运营报告 (Diànpù yùnyíng bàogào) – Store Operations Report – Báo cáo vận hành cửa hàng |
1725 | 客户目标群体 (Kèhù mùbiāo qúntǐ) – Customer Target Segment – Nhóm khách hàng mục tiêu |
1726 | 商品定期上架 (Shāngpǐn dìngqī shàngjià) – Product Regular Shelving – Lên kệ sản phẩm định kỳ |
1727 | 店铺销售激励 (Diànpù xiāoshòu jīlì) – Store Sales Incentives – Khuyến khích doanh số cửa hàng |
1728 | 店铺广告投放策略 (Diànpù guǎnggào tóufàng cèlüè) – Store Advertising Placement Strategy – Chiến lược quảng cáo cửa hàng |
1729 | 商品包装优化 (Shāngpǐn bāozhuāng yōuhuà) – Product Packaging Optimization – Tối ưu hóa bao bì sản phẩm |
1730 | 店铺销售记录 (Diànpù xiāoshòu jìlù) – Store Sales Record – Hồ sơ doanh số cửa hàng |
1731 | 客户购买时段 (Kèhù gòumǎi shíduàn) – Customer Purchase Time Slot – Khung giờ mua hàng của khách hàng |
1732 | 店铺退货率 (Diànpù tuìhuò lǜ) – Store Return Rate – Tỷ lệ trả hàng cửa hàng |
1733 | 客户购买历史分析 (Kèhù gòumǎi lìshǐ fēnxī) – Customer Purchase History Analysis – Phân tích lịch sử mua hàng của khách hàng |
1734 | 店铺定价策略 (Diànpù dìngjià cèlüè) – Store Pricing Strategy – Chiến lược định giá cửa hàng |
1735 | 客户忠诚度分析 (Kèhù zhōngchéng dù fēnxī) – Customer Loyalty Analysis – Phân tích độ trung thành của khách hàng |
1736 | 商品差异化竞争 (Shāngpǐn chāyì huà jìngzhēng) – Product Differentiation Competition – Cạnh tranh khác biệt sản phẩm |
1737 | 商品价格对比 (Shāngpǐn jiàgé duìbǐ) – Product Price Comparison – So sánh giá sản phẩm |
1738 | 客户购买推荐 (Kèhù gòumǎi tuījiàn) – Customer Purchase Recommendations – Đề xuất mua hàng cho khách hàng |
1739 | 商品库存周期管理 (Shāngpǐn kùcún zhōuqī guǎnlǐ) – Product Inventory Cycle Management – Quản lý chu kỳ tồn kho sản phẩm |
1740 | 店铺营销成本 (Diànpù yíngxiāo chéngběn) – Store Marketing Cost – Chi phí tiếp thị cửa hàng |
1741 | 商品品类拓展 (Shāngpǐn pǐn lèi tuòzhǎn) – Product Category Expansion – Mở rộng danh mục sản phẩm |
1742 | 客户购买习惯分析 (Kèhù gòumǎi xíguàn fēnxī) – Customer Buying Habit Analysis – Phân tích thói quen mua hàng của khách hàng |
1743 | 店铺运营成本控制 (Diànpù yùnyíng chéngběn kòngzhì) – Store Operations Cost Control – Kiểm soát chi phí hoạt động cửa hàng |
1744 | 商品销售预测模型 (Shāngpǐn xiāoshòu yùcè móxíng) – Product Sales Forecast Model – Mô hình dự báo doanh thu sản phẩm |
1745 | 客户画像精准化 (Kèhù huàxiàng jīngzhǔnhuà) – Customer Profiling Precision – Định hình khách hàng chính xác |
1746 | 商品新款发布 (Shāngpǐn xīn kuǎn fābù) – Product New Arrival Launch – Ra mắt sản phẩm mới |
1747 | 客户多渠道接触 (Kèhù duō qúdào jiēchù) – Multi-Channel Customer Engagement – Tương tác khách hàng đa kênh |
1748 | 商品跨境电商 (Shāngpǐn kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce Product – Sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1749 | 店铺信息化管理 (Diànpù xìnxī huà guǎnlǐ) – Store Information Management – Quản lý thông tin cửa hàng |
1750 | 店铺广告效果评估 (Diànpù guǎnggào xiàoguǒ pínggū) – Store Advertisement Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo cửa hàng |
1751 | 商品存货调拨 (Shāngpǐn cún huò diàobō) – Product Inventory Allocation – Phân bổ tồn kho sản phẩm |
1752 | 店铺月度总结 (Diànpù yuèdù zǒngjié) – Store Monthly Summary – Tóm tắt tháng của cửa hàng |
1753 | 客户支持系统 (Kèhù zhīchí xìtǒng) – Customer Support System – Hệ thống hỗ trợ khách hàng |
1754 | 店铺销售数据监控 (Diànpù xiāoshòu shùjù jiānkòng) – Store Sales Data Monitoring – Giám sát dữ liệu doanh số cửa hàng |
1755 | 客户互动策略 (Kèhù hùdòng cèlüè) – Customer Engagement Strategy – Chiến lược tương tác khách hàng |
1756 | 商品质量保证 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
1757 | 店铺改版计划 (Diànpù gǎibǎn jìhuà) – Store Redesign Plan – Kế hoạch thiết kế lại cửa hàng |
1758 | 店铺线上评价 (Diànpù xiànshàng píngjià) – Store Online Rating – Đánh giá cửa hàng trực tuyến |
1759 | 客户购买心理分析 (Kèhù gòumǎi xīnlǐ fēnxī) – Customer Purchase Psychology Analysis – Phân tích tâm lý mua hàng của khách hàng |
1760 | 店铺运营效率 (Diànpù yùnyíng xiàolǜ) – Store Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành cửa hàng |
1761 | 商品销售计划 (Shāngpǐn xiāoshòu jìhuà) – Product Sales Plan – Kế hoạch bán hàng sản phẩm |
1762 | 商品标价管理 (Shāngpǐn biāojià guǎnlǐ) – Product Pricing Management – Quản lý giá sản phẩm |
1763 | 店铺客户关系管理 (Diànpù kèhù guānxì guǎnlǐ) – Store CRM (Customer Relationship Management) – Quản lý quan hệ khách hàng cửa hàng |
1764 | 商品广告创意 (Shāngpǐn guǎnggào chuàngyì) – Product Advertisement Creativity – Sáng tạo quảng cáo sản phẩm |
1765 | 店铺推广效果 (Diànpù tuīguǎng xiàoguǒ) – Store Promotion Effectiveness – Hiệu quả khuyến mãi cửa hàng |
1766 | 店铺客户转化 (Diànpù kèhù zhuǎnhuà) – Store Customer Conversion – Chuyển đổi khách hàng cửa hàng |
1767 | 客户参与度 (Kèhù cānyù dù) – Customer Engagement Level – Mức độ tham gia của khách hàng |
1768 | 店铺经营策略 (Diànpù jīngyíng cèlüè) – Store Management Strategy – Chiến lược quản lý cửa hàng |
1769 | 客户访问行为 (Kèhù fǎngwèn xíngwéi) – Customer Visit Behavior – Hành vi thăm cửa hàng của khách hàng |
1770 | 商品购买频率 (Shāngpǐn gòumǎi pínlǜ) – Product Purchase Frequency – Tần suất mua sản phẩm |
1771 | 店铺销售增长 (Diànpù xiāoshòu zēngzhǎng) – Store Sales Growth – Tăng trưởng doanh số cửa hàng |
1772 | 客户分类管理 (Kèhù fēnlèi guǎnlǐ) – Customer Segmentation Management – Quản lý phân loại khách hàng |
1773 | 商品定价分析 (Shāngpǐn dìngjià fēnxī) – Product Pricing Analysis – Phân tích giá sản phẩm |
1774 | 店铺营销渠道 (Diànpù yíngxiāo qúdào) – Store Marketing Channels – Kênh tiếp thị cửa hàng |
1775 | 商品产品组合 (Shāngpǐn chǎnpǐn zǔhé) – Product Product Portfolio – Bộ sản phẩm sản phẩm |
1776 | 店铺会员活动 (Diànpù huìyuán huódòng) – Store Membership Activities – Hoạt động hội viên cửa hàng |
1777 | 客户数据整合 (Kèhù shùjù zhěnghé) – Customer Data Integration – Tích hợp dữ liệu khách hàng |
1778 | 商品售后跟踪 (Shāngpǐn shòuhòu gēnzōng) – Product After-Sales Follow-up – Theo dõi hậu mãi sản phẩm |
1779 | 商品用户评价 (Shāngpǐn yònghù píngjià) – Product User Reviews – Đánh giá người dùng sản phẩm |
1780 | 店铺运营分析报告 (Diànpù yùnyíng fēnxī bàogào) – Store Operations Analysis Report – Báo cáo phân tích hoạt động cửa hàng |
1781 | 商品成本控制 (Shāngpǐn chéngběn kòngzhì) – Product Cost Control – Kiểm soát chi phí sản phẩm |
1782 | 店铺商品组合 (Diànpù shāngpǐn zǔhé) – Store Product Assortment – Bộ sưu tập sản phẩm cửa hàng |
1783 | 客户价值分析 (Kèhù jiàzhí fēnxī) – Customer Value Analysis – Phân tích giá trị khách hàng |
1784 | 商品优化策略 (Shāngpǐn yōuhuà cèlüè) – Product Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa sản phẩm |
1785 | 店铺营销数据 (Diànpù yíngxiāo shùjù) – Store Marketing Data – Dữ liệu tiếp thị cửa hàng |
1786 | 商品退货处理 (Shāngpǐn tuìhuò chǔlǐ) – Product Return Handling – Xử lý trả lại sản phẩm |
1787 | 店铺经营成本 (Diànpù jīngyíng chéngběn) – Store Operating Cost – Chi phí vận hành cửa hàng |
1788 | 客户分析报告 (Kèhù fēnxī bàogào) – Customer Analysis Report – Báo cáo phân tích khách hàng |
1789 | 商品营销效果 (Shāngpǐn yíngxiāo xiàoguǒ) – Product Marketing Effectiveness – Hiệu quả tiếp thị sản phẩm |
1790 | 店铺品牌传播 (Diànpù pǐnpái chuánbō) – Store Brand Communication – Truyền thông thương hiệu cửa hàng |
1791 | 店铺宣传推广 (Diànpù xuānchuán tuīguǎng) – Store Promotion and Publicity – Quảng bá và tuyên truyền cửa hàng |
1792 | 商品品类分析 (Shāngpǐn pǐn lèi fēnxī) – Product Category Analysis – Phân tích danh mục sản phẩm |
1793 | 店铺管理系统 (Diànpù guǎnlǐ xìtǒng) – Store Management System – Hệ thống quản lý cửa hàng |
1794 | 客户保留策略 (Kèhù bǎoliú cèlüè) – Customer Retention Strategy – Chiến lược giữ chân khách hàng |
1795 | 店铺运营成本分析 (Diànpù yùnyíng chéngběn fēnxī) – Store Operating Cost Analysis – Phân tích chi phí vận hành cửa hàng |
1796 | 商品广告投放计划 (Shāngpǐn guǎnggào tóufàng jìhuà) – Product Advertisement Placement Plan – Kế hoạch phân phối quảng cáo sản phẩm |
1797 | 店铺竞争分析 (Diànpù jìngzhēng fēnxī) – Store Competitive Analysis – Phân tích cạnh tranh cửa hàng |
1798 | 店铺优化方案 (Diànpù yōuhuà fāng’àn) – Store Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu cửa hàng |
1799 | 客户忠诚奖励 (Kèhù zhōngchéng jiǎnglì) – Customer Loyalty Reward – Phần thưởng trung thành khách hàng |
1800 | 店铺品牌战略 (Diànpù pǐnpái zhànlüè) – Store Brand Strategy – Chiến lược thương hiệu cửa hàng |
1801 | 商品市场竞争 (Shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng) – Product Market Competition – Cạnh tranh thị trường sản phẩm |
1802 | 店铺产品改进 (Diànpù chǎnpǐn gǎijìn) – Store Product Improvement – Cải tiến sản phẩm cửa hàng |
1803 | 商品多渠道销售 (Shāngpǐn duō qúdào xiāoshòu) – Multi-channel Product Sales – Bán hàng sản phẩm đa kênh |
1804 | 店铺运营风险 (Diànpù yùnyíng fēngxiǎn) – Store Operational Risks – Rủi ro vận hành cửa hàng |
1805 | 客户转化优化 (Kèhù zhuǎnhuà yōuhuà) – Customer Conversion Optimization – Tối ưu hóa chuyển đổi khách hàng |
1806 | 商品目标市场 (Shāngpǐn mùbiāo shìchǎng) – Product Target Market – Thị trường mục tiêu của sản phẩm |
1807 | 客户行为分析工具 (Kèhù xíngwéi fēnxī gōngjù) – Customer Behavior Analysis Tools – Công cụ phân tích hành vi khách hàng |
1808 | 店铺广告分析 (Diànpù guǎnggào fēnxī) – Store Advertising Analysis – Phân tích quảng cáo cửa hàng |
1809 | 商品多样化 (Shāngpǐn duōyàng huà) – Product Diversification – Đa dạng hóa sản phẩm |
1810 | 店铺销售增长策略 (Diànpù xiāoshòu zēngzhǎng cèlüè) – Store Sales Growth Strategy – Chiến lược tăng trưởng doanh số cửa hàng |
1811 | 客户行为追踪 (Kèhù xíngwéi zhuīzōng) – Customer Behavior Tracking – Theo dõi hành vi khách hàng |
1812 | 商品销量分析 (Shāngpǐn xiāoliàng fēnxī) – Product Sales Volume Analysis – Phân tích khối lượng bán sản phẩm |
1813 | 店铺客户分析 (Diànpù kèhù fēnxī) – Store Customer Analysis – Phân tích khách hàng cửa hàng |
1814 | 商品产品定制 (Shāngpǐn chǎnpǐn dìngzhì) – Product Customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
1815 | 店铺销售数据分析 (Diànpù xiāoshòu shùjù fēnxī) – Store Sales Data Analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng cửa hàng |
1816 | 客户群体划分 (Kèhù qúntǐ huàfēn) – Customer Segmentation – Phân nhóm khách hàng |
1817 | 店铺访客分析 (Diànpù fǎngkè fēnxī) – Store Visitor Analysis – Phân tích khách thăm cửa hàng |
1818 | 店铺搜索排名 (Diànpù sōusuǒ páimíng) – Store Search Ranking – Xếp hạng tìm kiếm cửa hàng |
1819 | 商品广告投放分析 (Shāngpǐn guǎnggào tóufàng fēnxī) – Product Advertisement Placement Analysis – Phân tích phân phối quảng cáo sản phẩm |
1820 | 店铺运营分析仪 (Diànpù yùnyíng fēnxī yí) – Store Operations Analyzer – Máy phân tích hoạt động cửa hàng |
1821 | 商品营销策略 (Shāngpǐn yíngxiāo cèlüè) – Product Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị sản phẩm |
1822 | 店铺客户支持 (Diànpù kèhù zhīchí) – Store Customer Support – Hỗ trợ khách hàng cửa hàng |
1823 | 客户忠诚度提升 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng) – Customer Loyalty Enhancement – Tăng cường sự trung thành của khách hàng |
1824 | 店铺供应链管理 (Diànpù gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Store Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng cửa hàng |
1825 | 客户满意度提升 (Kèhù mǎnyìdù tíshēng) – Customer Satisfaction Enhancement – Cải thiện sự hài lòng của khách hàng |
1826 | 店铺内容优化 (Diànpù nèiróng yōuhuà) – Store Content Optimization – Tối ưu hóa nội dung cửa hàng |
1827 | 商品上架优化 (Shāngpǐn shàngjià yōuhuà) – Product Listing Optimization – Tối ưu hóa việc niêm yết sản phẩm |
1828 | 商品定制化服务 (Shāngpǐn dìngzhì huà fúwù) – Product Customization Service – Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm |
1829 | 店铺客户体验 (Diànpù kèhù tǐyàn) – Store Customer Experience – Trải nghiệm khách hàng cửa hàng |
1830 | 店铺促销活动设计 (Diànpù cùxiāo huódòng shèjì) – Store Promotion Event Design – Thiết kế sự kiện khuyến mãi cửa hàng |
1831 | 商品配送方案 (Shāngpǐn pèisòng fāng’àn) – Product Delivery Plan – Kế hoạch giao hàng sản phẩm |
1832 | 店铺用户界面设计 (Diànpù yònghù jièmiàn shèjì) – Store User Interface Design – Thiết kế giao diện người dùng cửa hàng |
1833 | 客户在线支持 (Kèhù zàixiàn zhīchí) – Customer Online Support – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
1834 | 商品样品测试 (Shāngpǐn yàngpǐn cèshì) – Product Sample Testing – Kiểm tra mẫu sản phẩm |
1835 | 店铺转化率优化 (Diànpù zhuǎnhuà lǜ yōuhuà) – Store Conversion Rate Optimization – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng |
1836 | 商品库存周转率 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Product Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho sản phẩm |
1837 | 店铺销售策略制定 (Diànpù xiāoshòu cèlüè zhìdìng) – Store Sales Strategy Development – Phát triển chiến lược bán hàng cửa hàng |
1838 | 客户忠诚度管理 (Kèhù zhōngchéng dù guǎnlǐ) – Customer Loyalty Management – Quản lý sự trung thành của khách hàng |
1839 | 店铺交易记录 (Diànpù jiāoyì jìlù) – Store Transaction Records – Hồ sơ giao dịch cửa hàng |
1840 | 客户反馈系统 (Kèhù fǎnkuì xìtǒng) – Customer Feedback System – Hệ thống phản hồi khách hàng |
1841 | 店铺客服支持 (Diànpù kèfú zhīchí) – Store Customer Service Support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng cửa hàng |
1842 | 客户沟通渠道 (Kèhù gōutōng qúdào) – Customer Communication Channels – Kênh giao tiếp với khách hàng |
1843 | 商品热销产品 (Shāngpǐn rèxiāo chǎnpǐn) – Bestselling Products – Sản phẩm bán chạy |
1844 | 店铺产品上新 (Diànpù chǎnpǐn shàngxīn) – Store New Product Launch – Ra mắt sản phẩm mới cửa hàng |
1845 | 店铺数据报表 (Diànpù shùjù bàobiǎo) – Store Data Reports – Báo cáo dữ liệu cửa hàng |
1846 | 店铺优化方案 (Diànpù yōuhuà fāng’àn) – Store Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa cửa hàng |
1847 | 商品销售目标 (Shāngpǐn xiāoshòu mùbiāo) – Product Sales Target – Mục tiêu bán hàng sản phẩm |
1848 | 店铺库存管理系统 (Diànpù kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Store Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho cửa hàng |
1849 | 客户画像分析 (Kèhù huàxiàng fēnxī) – Customer Profiling Analysis – Phân tích hồ sơ khách hàng |
1850 | 店铺转化率提升 (Diànpù zhuǎnhuà lǜ tíshēng) – Store Conversion Rate Improvement – Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi cửa hàng |
1851 | 商品供应链优化 (Shāngpǐn gōngyìng liàn yōuhuà) – Product Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng sản phẩm |
1852 | 店铺运营分析 (Diànpù yùnyíng fēnxī) – Store Operation Analysis – Phân tích hoạt động cửa hàng |
1853 | 商品品质保证 (Shāngpǐn pǐnzhì bǎozhèng) – Product Quality Guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm |
1854 | 客户问题解答 (Kèhù wèntí jiědá) – Customer Question Answering – Giải đáp câu hỏi khách hàng |
1855 | 商品推广计划 (Shāngpǐn tuīguǎng jìhuà) – Product Promotion Plan – Kế hoạch quảng bá sản phẩm |
1856 | 店铺反馈机制 (Diànpù fǎnkuì jīzhì) – Store Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi cửa hàng |
1857 | 店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội cửa hàng |
1858 | 商品销售渠道开发 (Shāngpǐn xiāoshòu qúdào kāifā) – Product Sales Channel Development – Phát triển kênh bán hàng sản phẩm |
1859 | 店铺退款政策 (Diànpù tuìkuǎn zhèngcè) – Store Refund Policy – Chính sách hoàn tiền cửa hàng |
1860 | 客户满意度评估 (Kèhù mǎnyìdù pínggū) – Customer Satisfaction Evaluation – Đánh giá sự hài lòng của khách hàng |
1861 | 客户体验改进 (Kèhù tǐyàn gǎijìn) – Customer Experience Improvement – Cải thiện trải nghiệm khách hàng |
1862 | 商品销售报告分析 (Shāngpǐn xiāoshòu bàogào fēnxī) – Product Sales Report Analysis – Phân tích báo cáo bán hàng sản phẩm |
1863 | 商品定期促销 (Shāngpǐn dìngqī cùxiāo) – Product Periodic Promotion – Khuyến mãi định kỳ sản phẩm |
1864 | 商品类别管理 (Shāngpǐn lèibié guǎnlǐ) – Product Category Management – Quản lý danh mục sản phẩm |
1865 | 店铺忠诚计划 (Diànpù zhōngchéng jìhuà) – Store Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành cửa hàng |
1866 | 店铺运费计算 (Diànpù yùnfèi jìsuàn) – Store Shipping Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển cửa hàng |
1867 | 客户访客统计 (Kèhù fǎngkè tǒngjì) – Customer Visitor Statistics – Thống kê lượt khách hàng truy cập |
1868 | 商品自营与代销 (Shāngpǐn zìyíng yǔ dàixiāo) – Product Self-operated vs. Consignment – Sản phẩm tự vận hành và ủy thác bán |
1869 | 店铺广告宣传 (Diànpù guǎnggào xuānchuán) – Store Advertisement Promotion – Quảng bá quảng cáo cửa hàng |
1870 | 店铺跨境电商 (Diànpù kuàjìng diànshāng) – Store Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới cửa hàng |
1871 | 客户购买偏好 (Kèhù gòumǎi piānhào) – Customer Purchase Preference – Sở thích mua hàng của khách hàng |
1872 | 店铺自动化运营 (Diànpù zìdònghuà yùnyíng) – Store Automation Operation – Tự động hóa hoạt động cửa hàng |
1873 | 客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) – Customer Loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng |
1874 | 店铺审核流程 (Diànpù shěnhé liúchéng) – Store Review Process – Quy trình phê duyệt cửa hàng |
1875 | 店铺销量预测 (Diànpù xiāoliàng yùcè) – Store Sales Forecast – Dự báo doanh số cửa hàng |
1876 | 商品营销方案 (Shāngpǐn yíngxiāo fāng’àn) – Product Marketing Plan – Kế hoạch tiếp thị sản phẩm |
1877 | 店铺供应商管理 (Diànpù gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Store Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp cửa hàng |
1878 | 客户付款方式 (Kèhù fùkuǎn fāngshì) – Customer Payment Method – Phương thức thanh toán của khách hàng |
1879 | 商品售卖区域 (Shāngpǐn shòumài qūyù) – Product Sales Region – Khu vực bán sản phẩm |
1880 | 店铺运营成本 (Diànpù yùnyíng chéngběn) – Store Operational Costs – Chi phí vận hành cửa hàng |
1881 | 店铺发展战略 (Diànpù fāzhǎn zhànlüè) – Store Development Strategy – Chiến lược phát triển cửa hàng |
1882 | 店铺营业时间 (Diànpù yíngyè shíjiān) – Store Operating Hours – Giờ hoạt động cửa hàng |
1883 | 客户支付安全 (Kèhù zhīfù ānquán) – Customer Payment Security – An ninh thanh toán của khách hàng |
1884 | 商品成本核算 (Shāngpǐn chéngběn hé suàn) – Product Cost Calculation – Tính toán chi phí sản phẩm |
1885 | 客户订单取消 (Kèhù dìngdān qǔxiāo) – Customer Order Cancellation – Hủy bỏ đơn hàng khách hàng |
1886 | 商品图片编辑 (Shāngpǐn túpiàn biānjí) – Product Image Editing – Chỉnh sửa hình ảnh sản phẩm |
1887 | 店铺SEO优化策略 (Diànpù SEO yōuhuà cèlüè) – Store SEO Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu SEO cửa hàng |
1888 | 客户转化率提升 (Kèhù zhuǎnhuà lǜ tíshēng) – Customer Conversion Rate Improvement – Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi khách hàng |
1889 | 商品库存预警 (Shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product Inventory Warning – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
1890 | 客户关系维护 (Kèhù guānxì wéihù) – Customer Relationship Maintenance – Duy trì quan hệ khách hàng |
1891 | 客户体验反馈 (Kèhù tǐyàn fǎnkuì) – Customer Experience Feedback – Phản hồi về trải nghiệm khách hàng |
1892 | 客户购物车 (Kèhù gòuwù chē) – Customer Shopping Cart – Giỏ hàng của khách hàng |
1893 | 商品退货处理 (Shāngpǐn tuìhuò chǔlǐ) – Product Return Processing – Xử lý trả hàng sản phẩm |
1894 | 店铺库存系统 (Diànpù kùcún xìtǒng) – Store Inventory System – Hệ thống tồn kho cửa hàng |
1895 | 客户忠诚计划奖励 (Kèhù zhōngchéng jìhuà jiǎnglì) – Customer Loyalty Program Rewards – Phần thưởng chương trình khách hàng trung thành |
1896 | 商品规格管理 (Shāngpǐn guīgé guǎnlǐ) – Product Specification Management – Quản lý đặc tả sản phẩm |
1897 | 商品质保期 (Shāngpǐn zhìbǎo qī) – Product Warranty Period – Thời gian bảo hành sản phẩm |
1898 | 客户退货政策 (Kèhù tuìhuò zhèngcè) – Customer Return Policy – Chính sách trả hàng của khách hàng |
1899 | 商品线上销售 (Shāngpǐn xiànshàng xiāoshòu) – Online Product Sales – Bán hàng sản phẩm trực tuyến |
1900 | 店铺信用评级 (Diànpù xìnyòng píngjí) – Store Credit Rating – Xếp hạng tín dụng cửa hàng |
1901 | 店铺会员制度 (Diànpù huìyuán zhìdù) – Store Membership System – Hệ thống thành viên cửa hàng |
1902 | 客户营销策略 (Kèhù yíngxiāo cèlüè) – Customer Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị khách hàng |
1903 | 客户画像分析 (Kèhù huàxiàng fēnxī) – Customer Profiling Analysis – Phân tích hình ảnh khách hàng |
1904 | 店铺供应商评价 (Diànpù gōngyìng shāng píngjià) – Store Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp cửa hàng |
1905 | 店铺客户分层 (Diànpù kèhù fēncéng) – Store Customer Segmentation – Phân tầng khách hàng cửa hàng |
1906 | 店铺广告推广 (Diànpù guǎnggào tuīguǎng) – Store Advertising Promotion – Quảng bá quảng cáo cửa hàng |
1907 | 店铺支付安全 (Diànpù zhīfù ānquán) – Store Payment Security – An ninh thanh toán cửa hàng |
1908 | 店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotional Activity – Hoạt động khuyến mãi cửa hàng |
1909 | 店铺库存盘点 (Diànpù kùcún pándiǎn) – Store Inventory Count – Kiểm kê tồn kho cửa hàng |
1910 | 客户支付方式 (Kèhù zhīfù fāngshì) – Customer Payment Method – Phương thức thanh toán của khách hàng |
1911 | 店铺退换货政策 (Diànpù tuìhuàn huò zhèngcè) – Store Return and Exchange Policy – Chính sách trả đổi hàng của cửa hàng |
1912 | 商品库存控制 (Shāngpǐn kùcún kòngzhì) – Product Inventory Control – Kiểm soát tồn kho sản phẩm |
1913 | 店铺用户评价 (Diànpù yònghù píngjià) – Store User Review – Đánh giá của người dùng cửa hàng |
1914 | 店铺促销折扣 (Diànpù cùxiāo zhékòu) – Store Promotional Discount – Giảm giá khuyến mãi cửa hàng |
1915 | 客户活跃度分析 (Kèhù huóyuè dù fēnxī) – Customer Activity Analysis – Phân tích mức độ hoạt động của khách hàng |
1916 | 商品上线推广 (Shāngpǐn shàngxiàn tuīguǎng) – Product Launch Promotion – Quảng bá sản phẩm khi ra mắt |
1917 | 店铺优化建议 (Diànpù yōuhuà jiànyì) – Store Optimization Suggestions – Đề xuất tối ưu hóa cửa hàng |
1918 | 客户反馈调查 (Kèhù fǎnkuì diàochá) – Customer Feedback Survey – Khảo sát phản hồi của khách hàng |
1919 | 店铺促销折扣代码 (Diànpù cùxiāo zhékòu dàimǎ) – Store Promotional Discount Code – Mã giảm giá khuyến mãi cửa hàng |
1920 | 店铺用户画像 (Diànpù yònghù huàxiàng) – Store User Profile – Hồ sơ người dùng cửa hàng |
1921 | 店铺互动功能 (Diànpù hùdòng gōngnéng) – Store Interaction Feature – Tính năng tương tác của cửa hàng |
1922 | 客户退换货流程 (Kèhù tuìhuàn huò liúchéng) – Customer Return and Exchange Process – Quy trình trả đổi hàng của khách hàng |
1923 | 商品销量排行 (Shāngpǐn xiāoliàng pái háng) – Product Sales Ranking – Xếp hạng doanh thu sản phẩm |
1924 | 店铺管理后台 (Diànpù guǎnlǐ hòutái) – Store Management Backend – Hệ thống quản lý cửa hàng |
1925 | 客户购物行为 (Kèhù gòuwù xíngwéi) – Customer Shopping Behavior – Hành vi mua sắm của khách hàng |
1926 | 客户购买意图分析 (Kèhù gòumǎi yìtú fēnxī) – Customer Purchase Intent Analysis – Phân tích ý định mua hàng của khách hàng |
1927 | 客户支付安全性 (Kèhù zhīfù ānquán xìng) – Customer Payment Security – An ninh thanh toán của khách hàng |
1928 | 商品销售渠道 (Shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Product Sales Channel – Kênh bán hàng sản phẩm |
1929 | 客户返利计划 (Kèhù fǎnlì jìhuà) – Customer Cashback Program – Chương trình hoàn tiền cho khách hàng |
1930 | 店铺促销活动策划 (Diànpù cùxiāo huódòng cèhuà) – Store Promotional Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện khuyến mãi cửa hàng |
1931 | 店铺活动推广 (Diànpù huódòng tuīguǎng) – Store Event Promotion – Quảng bá sự kiện cửa hàng |
1932 | 客户消费趋势 (Kèhù xiāofèi qūshì) – Customer Spending Trends – Xu hướng chi tiêu của khách hàng |
1933 | 客户重复购买率 (Kèhù chóngfù gòumǎi lǜ) – Customer Repeat Purchase Rate – Tỷ lệ mua lại của khách hàng |
1934 | 商品库存缺货 (Shāngpǐn kùcún quēhuò) – Product Out of Stock – Hết hàng sản phẩm |
1935 | 店铺用户活跃度 (Diànpù yònghù huóyuè dù) – Store User Engagement – Mức độ tương tác người dùng cửa hàng |
1936 | 客户消费行为 (Kèhù xiāofèi xíngwéi) – Customer Consumption Behavior – Hành vi tiêu dùng của khách hàng |
1937 | 商品进货周期 (Shāngpǐn jìnhuò zhōuqī) – Product Restock Cycle – Chu kỳ nhập hàng sản phẩm |
1938 | 店铺交易额 (Diànpù jiāoyì é) – Store Transaction Amount – Số tiền giao dịch cửa hàng |
1939 | 客户支付方式多样化 (Kèhù zhīfù fāngshì duōyàng huà) – Customer Payment Method Diversification – Đa dạng hóa phương thức thanh toán của khách hàng |
1940 | 店铺营销策略 (Diànpù yíngxiāo cèlüè) – Store Marketing Strategy – Chiến lược marketing cửa hàng |
1941 | 商品售价定位 (Shāngpǐn shòujià dìngwèi) – Product Price Positioning – Định vị giá sản phẩm |
1942 | 店铺退货率分析 (Diànpù tuìhuò lǜ fēnxī) – Store Return Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ trả hàng của cửa hàng |
1943 | 客户购买路径 (Kèhù gòumǎi lùjìng) – Customer Purchase Path – Hành trình mua sắm của khách hàng |
1944 | 商品季节性需求 (Shāngpǐn jìjié xìng xūqiú) – Product Seasonal Demand – Nhu cầu sản phẩm theo mùa |
1945 | 店铺物流效率 (Diànpù wùliú xiàolǜ) – Store Logistics Efficiency – Hiệu suất logistics của cửa hàng |
1946 | 客户群体细分 (Kèhù qúntǐ xìfēn) – Customer Segmentation – Phân khúc khách hàng |
1947 | 商品促销搭配 (Shāngpǐn cùxiāo dāpèi) – Product Promotional Bundling – Kết hợp khuyến mãi sản phẩm |
1948 | 店铺日常维护 (Diànpù rìcháng wéihù) – Daily Store Maintenance – Bảo trì cửa hàng hàng ngày |
1949 | 客户心理研究 (Kèhù xīnlǐ yánjiū) – Customer Psychology Research – Nghiên cứu tâm lý khách hàng |
1950 | 店铺活动预算 (Diànpù huódòng yùsuàn) – Store Event Budget – Ngân sách sự kiện cửa hàng |
1951 | 店铺直播销售 (Diànpù zhíbò xiāoshòu) – Store Live Sales – Bán hàng qua livestream của cửa hàng |
1952 | 客户数据加密 (Kèhù shùjù jiāmì) – Customer Data Encryption – Mã hóa dữ liệu khách hàng |
1953 | 商品利润率 (Shāngpǐn lìrùn lǜ) – Product Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận sản phẩm |
1954 | 店铺活动效果评估 (Diànpù huódòng xiàoguǒ pínggū) – Store Event Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả sự kiện cửa hàng |
1955 | 商品上架流程 (Shāngpǐn shàngjià liúchéng) – Product Listing Process – Quy trình đăng bán sản phẩm |
1956 | 店铺流量导向 (Diànpù liúliàng dǎoxiàng) – Store Traffic Direction – Hướng dẫn lưu lượng cửa hàng |
1957 | 客户订单催促 (Kèhù dìngdān cuīcù) – Customer Order Urging – Nhắc nhở đơn hàng của khách hàng |
1958 | 商品关联推荐 (Shāngpǐn guānlián tuījiàn) – Product Related Recommendations – Đề xuất sản phẩm liên quan |
1959 | 客户留言处理 (Kèhù liúyán chǔlǐ) – Customer Message Handling – Xử lý tin nhắn khách hàng |
1960 | 商品优惠券分发 (Shāngpǐn yōuhuìquàn fēnfā) – Product Coupon Distribution – Phân phối phiếu giảm giá sản phẩm |
1961 | 店铺广告投标 (Diànpù guǎnggào tóubiāo) – Store Ad Bidding – Đấu thầu quảng cáo cửa hàng |
1962 | 店铺库存报警 (Diànpù kùcún bào jǐng) – Store Inventory Alarm – Cảnh báo tồn kho cửa hàng |
1963 | 客户投诉反馈 (Kèhù tóusù fǎnkuì) – Customer Complaint Feedback – Phản hồi khiếu nại khách hàng |
1964 | 店铺发展计划 (Diànpù fāzhǎn jìhuà) – Store Development Plan – Kế hoạch phát triển cửa hàng |
1965 | 客户地址验证 (Kèhù dìzhǐ yànzhèng) – Customer Address Verification – Xác minh địa chỉ khách hàng |
1966 | 商品数据采集 (Shāngpǐn shùjù cǎijí) – Product Data Collection – Thu thập dữ liệu sản phẩm |
1967 | 客户服务评分 (Kèhù fúwù píngfēn) – Customer Service Rating – Đánh giá dịch vụ khách hàng |
1968 | 店铺全渠道运营 (Diànpù quán qúdào yùnyíng) – Store Omnichannel Operation – Vận hành đa kênh của cửa hàng |
1969 | 商品包装规格 (Shāngpǐn bāozhuāng guīgé) – Product Packaging Specifications – Quy cách đóng gói sản phẩm |
1970 | 店铺客服自动化 (Diànpù kèfú zìdòng huà) – Store Customer Service Automation – Tự động hóa chăm sóc khách hàng cửa hàng |
1971 | 客户邀请奖励 (Kèhù yāoqǐng jiǎnglì) – Customer Invitation Rewards – Thưởng khi mời khách hàng |
1972 | 商品动态调整 (Shāngpǐn dòngtài tiáozhěng) – Dynamic Product Adjustment – Điều chỉnh sản phẩm linh hoạt |
1973 | 店铺促销日历 (Diànpù cùxiāo rìlì) – Store Promotion Calendar – Lịch khuyến mãi cửa hàng |
1974 | 客户浏览历史 (Kèhù liúlǎn lìshǐ) – Customer Browsing History – Lịch sử duyệt sản phẩm của khách hàng |
1975 | 店铺自定义标签 (Diànpù zìdìngyì biāoqiān) – Store Custom Tags – Thẻ tùy chỉnh của cửa hàng |
1976 | 商品下架通知 (Shāngpǐn xiàjià tōngzhī) – Product Delisting Notification – Thông báo sản phẩm ngừng kinh doanh |
1977 | 店铺物流整合 (Diànpù wùliú zhěnghé) – Store Logistics Integration – Tích hợp logistics cửa hàng |
1978 | 客户个性化推荐 (Kèhù gèxìng huà tuījiàn) – Personalized Customer Recommendations – Đề xuất cá nhân hóa cho khách hàng |
1979 | 商品海外直邮 (Shāngpǐn hǎiwài zhíyóu) – Product International Direct Shipping – Giao hàng trực tiếp quốc tế |
1980 | 店铺盈利能力 (Diànpù yínglì nénglì) – Store Profitability – Khả năng sinh lời của cửa hàng |
1981 | 店铺社区互动 (Diànpù shèqū hùdòng) – Store Community Interaction – Tương tác cộng đồng cửa hàng |
1982 | 商品多平台同步 (Shāngpǐn duō píngtái tóngbù) – Product Multi-Platform Synchronization – Đồng bộ sản phẩm đa nền tảng |
1983 | 店铺支付系统升级 (Diànpù zhīfù xìtǒng shēngjí) – Store Payment System Upgrade – Nâng cấp hệ thống thanh toán cửa hàng |
1984 | 店铺目标设定 (Diànpù mùbiāo shèdìng) – Store Goal Setting – Đặt mục tiêu cửa hàng |
1985 | 客户积分系统 (Kèhù jīfēn xìtǒng) – Customer Points System – Hệ thống tích điểm khách hàng |
1986 | 商品销售排名 (Shāngpǐn xiāoshòu páimíng) – Product Sales Ranking – Xếp hạng bán hàng sản phẩm |
1987 | 店铺季节性调整 (Diànpù jìjié xìng tiáozhěng) – Store Seasonal Adjustment – Điều chỉnh mùa vụ của cửa hàng |
1988 | 客户购买倾向分析 (Kèhù gòumǎi qīngxiàng fēnxī) – Customer Purchase Tendency Analysis – Phân tích xu hướng mua hàng của khách hàng |
1989 | 店铺全员培训 (Diànpù quányuán péixùn) – Store Staff Training – Đào tạo nhân viên cửa hàng |
1990 | 客户评论监控 (Kèhù pínglùn jiānkòng) – Customer Review Monitoring – Giám sát đánh giá của khách hàng |
1991 | 商品环保认证 (Shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Product Environmental Certification – Chứng nhận thân thiện với môi trường của sản phẩm |
1992 | 店铺视觉设计 (Diànpù shìjué shèjì) – Store Visual Design – Thiết kế hình ảnh cửa hàng |
1993 | 客户售后服务 (Kèhù shòuhòu fúwù) – Customer After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi khách hàng |
1994 | 商品动态监控 (Shāngpǐn dòngtài jiānkòng) – Product Dynamic Monitoring – Giám sát trạng thái sản phẩm |
1995 | 店铺网络安全 (Diànpù wǎngluò ānquán) – Store Cybersecurity – An ninh mạng cho cửa hàng |
1996 | 客户转化率优化 (Kèhù zhuǎnhuà lǜ yōuhuà) – Customer Conversion Rate Optimization – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi khách hàng |
1997 | 店铺库存盘点 (Diànpù kùcún pándiǎn) – Store Inventory Check – Kiểm kê hàng tồn kho cửa hàng |
1998 | 商品销售数据分析 (Shāngpǐn xiāoshòu shùjù fēnxī) – Product Sales Data Analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng sản phẩm |
1999 | 店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội của cửa hàng |
2000 | 客户服务聊天记录 (Kèhù fúwù liáotiān jìlù) – Customer Service Chat Records – Ghi chép trò chuyện dịch vụ khách hàng |
2001 | 店铺营业额提升 (Diànpù yíngyè é tíshēng) – Store Revenue Growth – Tăng doanh thu cửa hàng |
2002 | 客户账户信息保护 (Kèhù zhànghù xìnxī bǎohù) – Customer Account Information Protection – Bảo vệ thông tin tài khoản khách hàng |
2003 | 店铺目标客户分析 (Diànpù mùbiāo kèhù fēnxī) – Store Target Customer Analysis – Phân tích khách hàng mục tiêu của cửa hàng |
2004 | 客户行为数据跟踪 (Kèhù xíngwéi shùjù gēnzōng) – Customer Behavior Data Tracking – Theo dõi dữ liệu hành vi khách hàng |
2005 | 商品关键词推广 (Shāngpǐn guānjiàn cí tuīguǎng) – Product Keyword Promotion – Quảng bá từ khóa sản phẩm |
2006 | 店铺在线客服工具 (Diànpù zàixiàn kèfú gōngjù) – Store Online Customer Service Tool – Công cụ chăm sóc khách hàng trực tuyến |
2007 | 店铺市场趋势分析 (Diànpù shìchǎng qūshì fēnxī) – Store Market Trend Analysis – Phân tích xu hướng thị trường cửa hàng |
2008 | 客户互动活动 (Kèhù hùdòng huódòng) – Customer Engagement Activities – Hoạt động tương tác với khách hàng |
2009 | 店铺广告预算管理 (Diànpù guǎnggào yùsuàn guǎnlǐ) – Store Advertising Budget Management – Quản lý ngân sách quảng cáo cửa hàng |
2010 | 店铺品牌形象建设 (Diànpù pǐnpái xíngxiàng jiànshè) – Store Brand Image Building – Xây dựng hình ảnh thương hiệu cửa hàng |
2011 | 客户群体细分 (Kèhù qúntǐ xìfēn) – Customer Segmentation – Phân khúc nhóm khách hàng |
2012 | 商品采购流程 (Shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Product Procurement Process – Quy trình thu mua sản phẩm |
2013 | 店铺多语言支持 (Diànpù duō yǔyán zhīchí) – Store Multi-Language Support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ cho cửa hàng |
2014 | 客户推荐奖励机制 (Kèhù tuījiàn jiǎnglì jīzhì) – Customer Referral Incentive Mechanism – Cơ chế thưởng giới thiệu khách hàng |
2015 | 商品折扣活动监控 (Shāngpǐn zhékòu huódòng jiānkòng) – Product Discount Activity Monitoring – Giám sát hoạt động giảm giá sản phẩm |
2016 | 店铺广告投放平台 (Diànpù guǎnggào tóufàng píngtái) – Store Advertising Placement Platform – Nền tảng đặt quảng cáo cửa hàng |
2017 | 客户忠诚度评估 (Kèhù zhōngchéng dù pínggū) – Customer Loyalty Assessment – Đánh giá mức độ trung thành của khách hàng |
2018 | 商品多渠道销售 (Shāngpǐn duō qúdào xiāoshòu) – Product Multi-Channel Sales – Bán hàng đa kênh sản phẩm |
2019 | 店铺流量来源分析 (Diànpù liúliàng láiyuán fēnxī) – Store Traffic Source Analysis – Phân tích nguồn lưu lượng truy cập cửa hàng |
2020 | 客户问题解决方案 (Kèhù wèntí jiějué fāng’àn) – Customer Issue Resolution Plan – Giải pháp xử lý vấn đề khách hàng |
2021 | 商品包装物流成本 (Shāngpǐn bāozhuāng wùliú chéngběn) – Product Packaging and Logistics Costs – Chi phí đóng gói và logistics sản phẩm |
2022 | 客户个性化购物体验 (Kèhù gèxìng huà gòuwù tǐyàn) – Personalized Shopping Experience – Trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa |
2023 | 商品保修政策 (Shāngpǐn bǎoxiū zhèngcè) – Product Warranty Policy – Chính sách bảo hành sản phẩm |
2024 | 店铺会员系统 (Diànpù huìyuán xìtǒng) – Store Membership System – Hệ thống thành viên cửa hàng |
2025 | 客户数据保护协议 (Kèhù shùjù bǎohù xiéyì) – Customer Data Protection Agreement – Thỏa thuận bảo vệ dữ liệu khách hàng |
2026 | 商品季节性促销 (Shāngpǐn jìjié xìng cùxiāo) – Product Seasonal Promotion – Khuyến mãi theo mùa của sản phẩm |
2027 | 店铺库存周转分析 (Diànpù kùcún zhōuzhuǎn fēnxī) – Store Inventory Turnover Analysis – Phân tích vòng quay hàng tồn kho của cửa hàng |
2028 | 商品订单处理效率 (Shāngpǐn dìngdān chǔlǐ xiàolǜ) – Product Order Processing Efficiency – Hiệu suất xử lý đơn hàng sản phẩm |
2029 | 店铺客户满意度调查 (Diànpù kèhù mǎnyì dù diàochá) – Store Customer Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng cửa hàng |
2030 | 客户行为预测模型 (Kèhù xíngwéi yùcè móxíng) – Customer Behavior Prediction Model – Mô hình dự đoán hành vi khách hàng |
2031 | 商品退货原因分析 (Shāngpǐn tuìhuò yuányīn fēnxī) – Product Return Reason Analysis – Phân tích lý do trả hàng sản phẩm |
2032 | 店铺促销策略优化 (Diànpù cùxiāo cèlüè yōuhuà) – Store Promotion Strategy Optimization – Tối ưu hóa chiến lược khuyến mãi của cửa hàng |
2033 | 客户服务培训计划 (Kèhù fúwù péixùn jìhuà) – Customer Service Training Plan – Kế hoạch đào tạo dịch vụ khách hàng |
2034 | 商品销售趋势预测 (Shāngpǐn xiāoshòu qūshì yùcè) – Product Sales Trend Forecast – Dự báo xu hướng bán hàng sản phẩm |
2035 | 店铺订单管理工具 (Diànpù dìngdān guǎnlǐ gōngjù) – Store Order Management Tools – Công cụ quản lý đơn hàng cửa hàng |
2036 | 客户互动反馈机制 (Kèhù hùdòng fǎnkuì jīzhì) – Customer Interaction Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi tương tác khách hàng |
2037 | 商品国际物流服务 (Shāngpǐn guójì wùliú fúwù) – Product International Logistics Services – Dịch vụ logistics quốc tế sản phẩm |
2038 | 店铺运营数据监控 (Diànpù yùnyíng shùjù jiānkòng) – Store Operation Data Monitoring – Giám sát dữ liệu vận hành cửa hàng |
2039 | 客户偏好商品推荐 (Kèhù piānhào shāngpǐn tuījiàn) – Customer Preferred Product Recommendation – Gợi ý sản phẩm theo sở thích khách hàng |
2040 | 商品销售渠道评估 (Shāngpǐn xiāoshòu qúdào pínggū) – Product Sales Channel Evaluation – Đánh giá kênh bán hàng sản phẩm |
2041 | 店铺营销内容创作 (Diànpù yíngxiāo nèiróng chuàngzuò) – Store Marketing Content Creation – Sáng tạo nội dung tiếp thị cửa hàng |
2042 | 商品多样化选择 (Shāngpǐn duōyàng huà xuǎnzé) – Product Diversification Options – Lựa chọn đa dạng hóa sản phẩm |
2043 | 店铺市场营销活动 (Diànpù shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Store Market Promotion Activities – Các hoạt động tiếp thị cửa hàng |
2044 | 客户购物车分析 (Kèhù gòuwù chē fēnxī) – Customer Cart Analysis – Phân tích giỏ hàng của khách hàng |
2045 | 商品供应商关系管理 (Shāngpǐn gōngyìng shāng guānxì guǎnlǐ) – Product Supplier Relationship Management – Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp sản phẩm |
2046 | 店铺季节性库存调整 (Diànpù jìjié xìng kùcún tiáozhěng) – Store Seasonal Inventory Adjustment – Điều chỉnh hàng tồn kho theo mùa của cửa hàng |
2047 | 商品运输保险服务 (Shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn fúwù) – Product Transportation Insurance Service – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2048 | 店铺促销折扣代码 (Diànpù cùxiāo zhékòu dàimǎ) – Store Promotion Discount Codes – Mã giảm giá khuyến mãi cửa hàng |
2049 | 商品在线追踪系统 (Shāngpǐn zàixiàn zhuīzōng xìtǒng) – Online Product Tracking System – Hệ thống theo dõi sản phẩm trực tuyến |
2050 | 店铺虚拟试衣功能 (Diànpù xūnǐ shìyī gōngnéng) – Virtual Fitting Function – Tính năng thử đồ ảo của cửa hàng |
2051 | 客户评论管理工具 (Kèhù pínglùn guǎnlǐ gōngjù) – Customer Review Management Tool – Công cụ quản lý đánh giá khách hàng |
2052 | 商品库存短缺预警 (Shāngpǐn kùcún duǎnquē yùjǐng) – Product Inventory Shortage Warning – Cảnh báo thiếu hàng tồn kho sản phẩm |
2053 | 店铺跨境电商平台 (Diànpù kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-Border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới của cửa hàng |
2054 | 客户购物习惯分析 (Kèhù gòuwù xíguàn fēnxī) – Customer Shopping Habit Analysis – Phân tích thói quen mua sắm của khách hàng |
2055 | 店铺订单自动化处理 (Diànpù dìngdān zìdòng huà chǔlǐ) – Automated Order Processing – Xử lý đơn hàng tự động của cửa hàng |
2056 | 客户购物体验提升计划 (Kèhù gòuwù tǐyàn tíshēng jìhuà) – Customer Shopping Experience Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng |
2057 | 商品图像优化技术 (Shāngpǐn túxiàng yōuhuà jìshù) – Product Image Optimization Technology – Công nghệ tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm |
2058 | 店铺社交媒体营销策略 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo cèlüè) – Store Social Media Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội của cửa hàng |
2059 | 客户服务满意度评估 (Kèhù fúwù mǎnyì dù pínggū) – Customer Service Satisfaction Assessment – Đánh giá mức độ hài lòng dịch vụ khách hàng |
2060 | 商品包装设计方案 (Shāngpǐn bāozhuāng shèjì fāng’àn) – Product Packaging Design Plan – Phương án thiết kế bao bì sản phẩm |
2061 | 客户注册激励政策 (Kèhù zhùcè jīlì zhèngcè) – Customer Registration Incentive Policy – Chính sách khuyến khích đăng ký của khách hàng |
2062 | 商品推荐算法优化 (Shāngpǐn tuījiàn suànfǎ yōuhuà) – Product Recommendation Algorithm Optimization – Tối ưu hóa thuật toán gợi ý sản phẩm |
2063 | 店铺在线客服系统 (Diànpù zàixiàn kèfú xìtǒng) – Store Online Customer Service System – Hệ thống hỗ trợ khách hàng trực tuyến của cửa hàng |
2064 | 商品价格波动监控 (Shāngpǐn jiàgé bōdòng jiānkòng) – Product Price Fluctuation Monitoring – Giám sát biến động giá sản phẩm |
2065 | 店铺仓储管理方案 (Diànpù cāngchǔ guǎnlǐ fāng’àn) – Store Warehouse Management Plan – Phương án quản lý kho bãi cửa hàng |
2066 | 客户退货流程简化 (Kèhù tuìhuò liúchéng jiǎnhuà) – Simplified Return Process – Đơn giản hóa quy trình trả hàng của khách hàng |
2067 | 商品物流成本分析 (Shāngpǐn wùliú chéngběn fēnxī) – Logistics Cost Analysis – Phân tích chi phí logistics sản phẩm |
2068 | 店铺营销绩效评估 (Diànpù yíngxiāo jìxiào pínggū) – Store Marketing Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả tiếp thị cửa hàng |
2069 | 客户忠诚度计划设计 (Kèhù zhōngchéng dù jìhuà shèjì) – Customer Loyalty Program Design – Thiết kế chương trình khách hàng trung thành |
2070 | 商品分类管理系统 (Shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ xìtǒng) – Product Category Management System – Hệ thống quản lý danh mục sản phẩm |
2071 | 店铺客户画像分析 (Diànpù kèhù huàxiàng fēnxī) – Store Customer Profiling Analysis – Phân tích chân dung khách hàng của cửa hàng |
2072 | 客户购物数据整合 (Kèhù gòuwù shùjù zhěnghé) – Customer Purchase Data Integration – Tích hợp dữ liệu mua sắm của khách hàng |
2073 | 商品库存周转率计算 (Shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ jìsuàn) – Inventory Turnover Rate Calculation – Tính toán tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho sản phẩm |
2074 | 店铺直播带货策略 (Diànpù zhíbò dàihuò cèlüè) – Store Livestream Sales Strategy – Chiến lược bán hàng qua livestream của cửa hàng |
2075 | 客户支付偏好分析 (Kèhù zhīfù piānhào fēnxī) – Customer Payment Preference Analysis – Phân tích sở thích thanh toán của khách hàng |
2076 | 商品国际市场扩展 (Shāngpǐn guójì shìchǎng kuòzhǎn) – International Market Expansion – Mở rộng thị trường quốc tế sản phẩm |
2077 | 店铺SEO优化技巧 (Diànpù SEO yōuhuà jìqiǎo) – Store SEO Optimization Tips – Mẹo tối ưu hóa SEO cửa hàng |
2078 | 客户售后服务改进 (Kèhù shòuhòu fúwù gǎijìn) – After-Sales Service Improvement – Cải thiện dịch vụ sau bán hàng của khách hàng |
2079 | 商品推广文案创作 (Shāngpǐn tuīguǎng wén’àn chuàngzuò) – Product Promotion Copywriting – Sáng tạo nội dung quảng bá sản phẩm |
2080 | 店铺多语言支持系统 (Diànpù duō yǔyán zhīchí xìtǒng) – Store Multilingual Support System – Hệ thống hỗ trợ đa ngôn ngữ của cửa hàng |
2081 | 客户流失率降低策略 (Kèhù liúshī lǜ jiàngdī cèlüè) – Customer Retention Strategy – Chiến lược giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ |
2082 | 商品原产地认证服务 (Shāngpǐn yuánchǎndì rènzhèng fúwù) – Product Origin Certification Service – Dịch vụ chứng nhận nguồn gốc sản phẩm |
2083 | 店铺销售目标设定 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo shèdìng) – Store Sales Target Setting – Thiết lập mục tiêu doanh số cửa hàng |
2084 | 客户体验优化策略 (Kèhù tǐyàn yōuhuà cèlüè) – Customer Experience Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng |
2085 | 商品质量监控体系 (Shāngpǐn zhìliàng jiānkòng tǐxì) – Product Quality Control System – Hệ thống giám sát chất lượng sản phẩm |
2086 | 店铺在线营销课程 (Diànpù zàixiàn yíngxiāo kèchéng) – Online Marketing Courses – Khóa học tiếp thị trực tuyến cho cửa hàng |
2087 | 客户反馈分析工具 (Kèhù fǎnkuì fēnxī gōngjù) – Customer Feedback Analysis Tool – Công cụ phân tích phản hồi khách hàng |
2088 | 商品跨境支付解决方案 (Shāngpǐn kuàjìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-Border Payment Solutions – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới cho sản phẩm |
2089 | 店铺商品拍摄指南 (Diànpù shāngpǐn pāishè zhǐnán) – Product Photography Guide – Hướng dẫn chụp ảnh sản phẩm của cửa hàng |
2090 | 客户交叉销售策略 (Kèhù jiāochā xiāoshòu cèlüè) – Cross-Selling Strategy – Chiến lược bán hàng chéo cho khách hàng |
2091 | 商品供应链金融服务 (Shāngpǐn gōngyìng liàn jīnróng fúwù) – Supply Chain Financial Services – Dịch vụ tài chính chuỗi cung ứng sản phẩm |
2092 | 店铺视频营销内容创作 (Diànpù shìpín yíngxiāo nèiróng chuàngzuò) – Video Marketing Content Creation – Sáng tạo nội dung tiếp thị qua video của cửa hàng |
2093 | 客户订单追踪工具 (Kèhù dìngdān zhuīzōng gōngjù) – Customer Order Tracking Tool – Công cụ theo dõi đơn hàng của khách hàng |
2094 | 商品生态包装解决方案 (Shāngpǐn shēngtài bāozhuāng jiějué fāng’àn) – Eco-Friendly Packaging Solutions – Giải pháp đóng gói thân thiện môi trường cho sản phẩm |
2095 | 店铺品牌定位策略 (Diànpù pǐnpái dìngwèi cèlüè) – Store Brand Positioning Strategy – Chiến lược định vị thương hiệu của cửa hàng |
2096 | 客户购物行为预测 (Kèhù gòuwù xíngwéi yùcè) – Customer Shopping Behavior Prediction – Dự đoán hành vi mua sắm của khách hàng |
2097 | 商品动态定价策略 (Shāngpǐn dòngtài dìngjià cèlüè) – Dynamic Pricing Strategy – Chiến lược định giá động cho sản phẩm |
2098 | 店铺多渠道营销 (Diànpù duō qúdào yíngxiāo) – Multi-Channel Marketing – Tiếp thị đa kênh của cửa hàng |
2099 | 客户转化率优化技巧 (Kèhù zhuǎnhuà lǜ yōuhuà jìqiǎo) – Conversion Rate Optimization Tips – Mẹo tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi của khách hàng |
2100 | 商品个性化推荐系统 (Shāngpǐn gèxìng huà tuījiàn xìtǒng) – Personalized Product Recommendation System – Hệ thống gợi ý sản phẩm cá nhân hóa |
2101 | 店铺品牌合作计划 (Diànpù pǐnpái hézuò jìhuà) – Brand Collaboration Plan – Kế hoạch hợp tác thương hiệu của cửa hàng |
2102 | 客户积分奖励机制 (Kèhù jīfēn jiǎnglì jīzhì) – Customer Points Reward System – Hệ thống thưởng điểm cho khách hàng |
2103 | 商品数字化营销策略 (Shāngpǐn shùzì huà yíngxiāo cèlüè) – Digital Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số cho sản phẩm |
2104 | 客户数据保护措施 (Kèhù shùjù bǎohù cuòshī) – Customer Data Protection Measures – Các biện pháp bảo vệ dữ liệu khách hàng |
2105 | 商品采购订单管理 (Shāngpǐn cǎigòu dìngdān guǎnlǐ) – Product Purchase Order Management – Quản lý đơn hàng mua sắm sản phẩm |
2106 | 店铺社交媒体营销 (Diànpù shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Store Social Media Marketing – Tiếp thị cửa hàng qua mạng xã hội |
2107 | 客户服务自动化工具 (Kèhù fúwù zìdònghuà gōngjù) – Customer Service Automation Tools – Công cụ tự động hóa dịch vụ khách hàng |
2108 | 商品批量采购策略 (Shāngpǐn pīliàng cǎigòu cèlüè) – Bulk Product Purchasing Strategy – Chiến lược mua sắm sản phẩm số lượng lớn |
2109 | 店铺忠诚计划设计 (Diànpù zhōngchéng jìhuà shèjì) – Store Loyalty Program Design – Thiết kế chương trình khách hàng trung thành cửa hàng |
2110 | 客户产品反馈机制 (Kèhù chǎnpǐn fǎnkuì jīzhì) – Customer Product Feedback System – Hệ thống phản hồi sản phẩm của khách hàng |
2111 | 商品促销活动策划 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng cèhuà) – Product Promotion Event Planning – Lên kế hoạch cho các sự kiện khuyến mãi sản phẩm |
2112 | 店铺数据分析平台 (Diànpù shùjù fēnxī píngtái) – Store Data Analytics Platform – Nền tảng phân tích dữ liệu cửa hàng |
2113 | 客户群体分析工具 (Kèhù qúntǐ fēnxī gōngjù) – Customer Segment Analysis Tool – Công cụ phân tích nhóm khách hàng |
2114 | 商品标签管理系统 (Shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ xìtǒng) – Product Label Management System – Hệ thống quản lý nhãn sản phẩm |
2115 | 商品库存管理系统 (Shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Product Inventory Management System – Hệ thống quản lý hàng tồn kho sản phẩm |
2116 | 店铺动态定价系统 (Diànpù dòngtài dìngjià xìtǒng) – Store Dynamic Pricing System – Hệ thống định giá động cửa hàng |
2117 | 客户行为追踪分析 (Kèhù xíngwéi zhuīzōng fēnxī) – Customer Behavior Tracking Analysis – Phân tích theo dõi hành vi khách hàng |
2118 | 商品库存调拨管理 (Shāngpǐn kùcún tiáobō guǎnlǐ) – Product Inventory Transfer Management – Quản lý chuyển kho hàng tồn sản phẩm |
2119 | 店铺定期促销活动 (Diànpù dìngqī cùxiāo huódòng) – Store Regular Promotional Events – Các sự kiện khuyến mãi định kỳ của cửa hàng |
2120 | 客户关系管理系统 (Kèhù guānxì guǎnlǐ xìtǒng) – Customer Relationship Management System – Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng |
2121 | 店铺用户反馈系统 (Diànpù yònghù fǎnkuì xìtǒng) – Store User Feedback System – Hệ thống phản hồi người dùng cửa hàng |
2122 | 客户市场分析报告 (Kèhù shìchǎng fēnxī bàogào) – Customer Market Analysis Report – Báo cáo phân tích thị trường khách hàng |
2123 | 商品跨境销售策略 (Shāngpǐn kuàjìng xiāoshòu cèlüè) – Cross-Border Sales Strategy – Chiến lược bán hàng xuyên biên giới cho sản phẩm |
2124 | 店铺供应链优化方案 (Diànpù gōngyìng liàn yōuhuà fāng’àn) – Store Supply Chain Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng của cửa hàng |
2125 | 客户产品推荐系统 (Kèhù chǎnpǐn tuījiàn xìtǒng) – Customer Product Recommendation System – Hệ thống gợi ý sản phẩm cho khách hàng |
2126 | 商品竞争对手分析 (Shāngpǐn jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor Product Analysis – Phân tích sản phẩm đối thủ cạnh tranh |
2127 | 店铺客户分层管理 (Diànpù kèhù fēn céng guǎnlǐ) – Store Customer Segmentation Management – Quản lý phân lớp khách hàng cửa hàng |
2128 | 客户购买行为分析 (Kèhù gòumǎi xíngwéi fēnxī) – Customer Purchase Behavior Analysis – Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng |
2129 | 商品定制化服务 (Shāngpǐn dìngzhì huà fúwù) – Product Customization Services – Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm |
2130 | 客户忠诚度提升策略 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng cèlüè) – Customer Loyalty Enhancement Strategy – Chiến lược nâng cao độ trung thành của khách hàng |
2131 | 商品在线展示工具 (Shāngpǐn zàixiàn zhǎnshì gōngjù) – Product Online Display Tools – Công cụ hiển thị sản phẩm trực tuyến |
2132 | 店铺流量分析工具 (Diànpù liúliàng fēnxī gōngjù) – Store Traffic Analysis Tools – Công cụ phân tích lưu lượng cửa hàng |
2133 | 客户消费行为分析 (Kèhù xiāofèi xíngwéi fēnxī) – Customer Consumption Behavior Analysis – Phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng |
2134 | 商品包装设计方案 (Shāngpǐn bāozhuāng shèjì fāng’àn) – Product Packaging Design Plan – Kế hoạch thiết kế bao bì sản phẩm |
2135 | 店铺商品定期更新 (Diànpù shāngpǐn dìngqī gēngxīn) – Store Product Regular Update – Cập nhật sản phẩm cửa hàng định kỳ |
2136 | 客户市场需求预测 (Kèhù shìchǎng xūqiú yùcè) – Customer Market Demand Forecast – Dự báo nhu cầu thị trường khách hàng |
2137 | 商品营销文案制作 (Shāngpǐn yíngxiāo wén’àn zhìzuò) – Product Marketing Copywriting – Viết nội dung tiếp thị sản phẩm |
2138 | 店铺客户评价管理 (Diànpù kèhù píngjià guǎnlǐ) – Store Customer Review Management – Quản lý đánh giá khách hàng cửa hàng |
2139 | 客户满意度提升方法 (Kèhù mǎnyì dù tíshēng fāngfǎ) – Customer Satisfaction Improvement Methods – Phương pháp cải thiện sự hài lòng của khách hàng |
2140 | 商品物流跟踪系统 (Shāngpǐn wùliú gēnzōng xìtǒng) – Product Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics sản phẩm |
2141 | 店铺多语言支持 (Diànpù duō yǔyán zhīchí) – Store Multi-Language Support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ cửa hàng |
2142 | 店铺智能推荐系统 (Diànpù zhìnéng tuījiàn xìtǒng) – Store Intelligent Recommendation System – Hệ thống gợi ý thông minh cửa hàng |
2143 | 商品差异化策略 (Shāngpǐn chāyì huà cèlüè) – Product Differentiation Strategy – Chiến lược phân biệt sản phẩm |
2144 | 店铺优化服务 (Diànpù yōuhuà fúwù) – Store Optimization Services – Dịch vụ tối ưu hóa cửa hàng |
2145 | 商品退货管理 (Shāngpǐn tuìhuò guǎnlǐ) – Product Return Management – Quản lý việc trả lại sản phẩm |
2146 | 店铺配送系统 (Diànpù pèisòng xìtǒng) – Store Delivery System – Hệ thống giao hàng cửa hàng |
2147 | 商品价格竞争分析 (Shāngpǐn jiàgé jìngzhēng fēnxī) – Product Price Competitiveness Analysis – Phân tích tính cạnh tranh về giá sản phẩm |
2148 | 店铺营销报告 (Diànpù yíngxiāo bàogào) – Store Marketing Report – Báo cáo tiếp thị cửa hàng |
2149 | 商品采购流程 (Shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Product Purchasing Process – Quy trình mua sắm sản phẩm |
2150 | 客户购买意图分析 (Kèhù gòumǎi yìtú fēnxī) – Customer Purchase Intent Analysis – Phân tích ý định mua sắm của khách hàng |
2151 | 客户满意度提升策略 (Kèhù mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Customer Satisfaction Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao sự hài lòng của khách hàng |
2152 | 店铺营销活动策划 (Diànpù yíngxiāo huódòng cèhuà) – Store Marketing Campaign Planning – Lên kế hoạch chiến dịch tiếp thị cửa hàng |
2153 | 商品采购分析 (Shāngpǐn cǎigòu fēnxī) – Product Procurement Analysis – Phân tích mua sắm sản phẩm |
2154 | 店铺运营数据分析 (Diànpù yùn yíng shùjù fēnxī) – Store Operations Data Analysis – Phân tích dữ liệu hoạt động cửa hàng |
2155 | 商品定期更新 (Shāngpǐn dìngqī gēngxīn) – Product Regular Updates – Cập nhật sản phẩm định kỳ |
2156 | 店铺运营效率 (Diànpù yùnyíng xiàolǜ) – Store Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động cửa hàng |
2157 | 客户忠诚度奖励 (Kèhù zhōngchéng dù jiǎnglì) – Customer Loyalty Rewards – Phần thưởng cho khách hàng trung thành |
2158 | 商品多渠道营销 (Shāngpǐn duō qúdào yíngxiāo) – Product Multi-Channel Marketing – Tiếp thị sản phẩm qua nhiều kênh |
2159 | 商品竞品分析 (Shāngpǐn jìngpǐn fēnxī) – Product Competitor Analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh sản phẩm |
2160 | 客户服务提升 (Kèhù fúwù tíshēng) – Customer Service Improvement – Cải thiện dịch vụ khách hàng |
2161 | 商品品牌升级 (Shāngpǐn pǐnpái shēngjí) – Product Brand Upgrade – Nâng cấp thương hiệu sản phẩm |
2162 | 客户评价管理 (Kèhù píngjià guǎnlǐ) – Customer Review Management – Quản lý đánh giá khách hàng |
2163 | 商品广告策划 (Shāngpǐn guǎnggào cèhuà) – Product Advertisement Planning – Lên kế hoạch quảng cáo sản phẩm |
2164 | 店铺销量统计 (Diànpù xiāoliàng tǒngjì) – Store Sales Volume Statistics – Thống kê lượng bán hàng cửa hàng |
2165 | 商品上架计划 (Shāngpǐn shàngjià jìhuà) – Product Listing Plan – Kế hoạch đăng sản phẩm |
2166 | 店铺定期促销 (Diànpù dìngqī cùxiāo) – Regular Store Promotions – Khuyến mãi cửa hàng định kỳ |
2167 | 客户购买行为分析 (Kèhù gòumǎi xíngwéi fēnxī) – Customer Purchase Behavior Analysis – Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng |
2168 | 店铺销售提升 (Diànpù xiāoshòu tíshēng) – Store Sales Increase – Tăng trưởng doanh số cửa hàng |
2169 | 客户满意度提升 (Kèhù mǎnyì dù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng |
2170 | 店铺运营优化 (Diànpù yùnyíng yōuhuà) – Store Operation Optimization – Tối ưu hóa hoạt động cửa hàng |
2171 | 商品营销分析 (Shāngpǐn yíngxiāo fēnxī) – Product Marketing Analysis – Phân tích tiếp thị sản phẩm |
2172 | 店铺促销活动计划 (Diànpù cùxiāo huódòng jìhuà) – Store Promotion Activity Plan – Kế hoạch hoạt động khuyến mãi cửa hàng |
2173 | 客户细分 (Kèhù xìfēn) – Customer Segmentation – Phân khúc khách hàng |
2174 | 客户购买偏好 (Kèhù gòumǎi piānhào) – Customer Purchase Preferences – Sở thích mua hàng của khách hàng |
2175 | 店铺产品分类 (Diànpù chǎnpǐn fēnlèi) – Store Product Categories – Các danh mục sản phẩm của cửa hàng |
2176 | 商品展示优化 (Shāngpǐn zhǎnshì yōuhuà) – Product Display Optimization – Tối ưu hóa việc trưng bày sản phẩm |
2177 | 客户满意度调查问卷 (Kèhù mǎnyì dù diàochá wènjuàn) – Customer Satisfaction Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
2178 | 商品进货分析 (Shāngpǐn jìnhuò fēnxī) – Product Procurement Analysis – Phân tích mua sắm sản phẩm |
2179 | 商品评分系统 (Shāngpǐn píngfēn xìtǒng) – Product Rating System – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
2180 | 店铺页面优化 (Diànpù yèmiàn yōuhuà) – Store Page Optimization – Tối ưu hóa trang cửa hàng |
2181 | 客户行为预测 (Kèhù xíngwéi yùcè) – Customer Behavior Forecast – Dự báo hành vi khách hàng |
2182 | 店铺内容创作 (Diànpù nèiróng chuàngzuò) – Store Content Creation – Sáng tạo nội dung cửa hàng |
2183 | 客户流失分析 (Kèhù liúshī fēnxī) – Customer Churn Analysis – Phân tích sự mất khách hàng |
2184 | 店铺客户反馈 (Diànpù kèhù fǎnkuì) – Store Customer Feedback – Phản hồi khách hàng cửa hàng |
2185 | 客户服务效率 (Kèhù fúwù xiàolǜ) – Customer Service Efficiency – Hiệu quả dịch vụ khách hàng |
2186 | 店铺业绩提升 (Diànpù yèjī tíshēng) – Store Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất cửa hàng |
2187 | 商品促销预算 (Shāngpǐn cùxiāo yùsuàn) – Product Promotion Budget – Ngân sách khuyến mãi sản phẩm |
2188 | 客户需求动态 (Kèhù xūqiú dòngtài) – Customer Demand Dynamics – Động thái nhu cầu khách hàng |
2189 | 商品市场定位分析 (Shāngpǐn shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Product Market Positioning Analysis – Phân tích định vị thị trường sản phẩm |
2190 | 店铺运营策略 (Diànpù yùnyíng cèlüè) – Store Operation Strategy – Chiến lược hoạt động cửa hàng |
2191 | 店铺定期报告 (Diànpù dìngqī bàogào) – Store Regular Reports – Báo cáo định kỳ cửa hàng |
2192 | 商品订货流程 (Shāngpǐn dìnghuò liúchéng) – Product Ordering Process – Quy trình đặt hàng sản phẩm |
2193 | 店铺宣传活动 (Diànpù xuānchuán huódòng) – Store Promotion Campaign – Chiến dịch quảng bá cửa hàng |
2194 | 店铺产品差异化 (Diànpù chǎnpǐn chāyì huà) – Store Product Differentiation – Sự khác biệt sản phẩm cửa hàng |
2195 | 客户订单管理系统 (Kèhù dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Customer Order Management System – Hệ thống quản lý đơn hàng khách hàng |
2196 | 客户需求变化 (Kèhù xūqiú biànhuà) – Customer Demand Changes – Sự thay đổi nhu cầu khách hàng |
2197 | 商品品类扩展 (Shāngpǐn pǐnlèi kuòzhǎn) – Product Category Expansion – Mở rộng danh mục sản phẩm |
2198 | 客户购买行为趋势 (Kèhù gòumǎi xíngwéi qūshì) – Customer Purchase Behavior Trends – Xu hướng hành vi mua hàng của khách hàng |
2199 | 商品差评管理 (Shāngpǐn chà píng guǎnlǐ) – Negative Product Review Management – Quản lý đánh giá sản phẩm tiêu cực |
2200 | 店铺网站优化 (Diànpù wǎngzhàn yōuhuà) – Store Website Optimization – Tối ưu hóa trang web cửa hàng |
2201 | 商品价格动态 (Shāngpǐn jiàgé dòngtài) – Product Price Dynamics – Biến động giá sản phẩm |
2202 | 店铺转化策略 (Diànpù zhuǎnhuà cèlüè) – Store Conversion Strategy – Chiến lược chuyển đổi cửa hàng |
2203 | 店铺运营指标 (Diànpù yùnyíng zhǐbiāo) – Store Performance Metrics – Chỉ số hiệu suất cửa hàng |
2204 | 客户定制服务 (Kèhù dìngzhì fúwù) – Custom Services for Customers – Dịch vụ tùy chỉnh cho khách hàng |
2205 | 商品展示效果 (Shāngpǐn zhǎnshì xiàoguǒ) – Product Display Effectiveness – Hiệu quả trưng bày sản phẩm |
2206 | 商品竞价策略 (Shāngpǐn jìngjià cèlüè) – Product Bidding Strategy – Chiến lược đấu giá sản phẩm |
2207 | 客户满意度提升 (Kèhù mǎnyì dù tíshēng) – Customer Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng của khách hàng |
2208 | 商品退货率 (Shāngpǐn tuì huò lǜ) – Product Return Rate – Tỷ lệ trả lại sản phẩm |
2209 | 店铺销售策略 (Diànpù xiāoshòu cèlüè) – Store Sales Strategy – Chiến lược bán hàng cửa hàng |
2210 | 商品物流跟踪 (Shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Product Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm |
2211 | 店铺转化优化 (Diànpù zhuǎnhuà yōuhuà) – Store Conversion Optimization – Tối ưu hóa chuyển đổi cửa hàng |
2212 | 店铺销售目标 (Diànpù xiāoshòu mùbiāo) – Store Sales Targets – Mục tiêu bán hàng cửa hàng |
2213 | 商品定价分析 (Shāngpǐn dìngjià fēnxī) – Product Pricing Analysis – Phân tích định giá sản phẩm |
2214 | 店铺返利计划 (Diànpù fǎnlì jìhuà) – Store Rebate Program – Chương trình hoàn tiền cửa hàng |
2215 | 商品促销活动 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product Promotion Activities – Các hoạt động khuyến mãi sản phẩm |
2216 | 店铺运营模式 (Diànpù yùnyíng móshì) – Store Operating Model – Mô hình vận hành cửa hàng |
2217 | 店铺资金管理 (Diànpù zījīn guǎnlǐ) – Store Financial Management – Quản lý tài chính cửa hàng |
2218 | 商品打折活动 (Shāngpǐn dǎzhé huódòng) – Product Discount Activities – Các hoạt động giảm giá sản phẩm |
2219 | 店铺会员制度 (Diànpù huìyuán zhìdù) – Store Membership System – Hệ thống thẻ thành viên cửa hàng |
2220 | 客户忠诚度提升策略 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng cèlüè) – Customer Loyalty Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao độ trung thành của khách hàng |
2221 | 商品销售预测 (Shāngpǐn xiāoshòu yùcè) – Product Sales Forecast – Dự báo bán hàng sản phẩm |
2222 | 店铺广告策略 (Diànpù guǎnggào cèlüè) – Store Advertisement Strategy – Chiến lược quảng cáo cửa hàng |
2223 | 客户反馈渠道 (Kèhù fǎnkuì qúdào) – Customer Feedback Channels – Các kênh phản hồi khách hàng |
2224 | 店铺活动分析 (Diànpù huódòng fēnxī) – Store Campaign Analysis – Phân tích chiến dịch cửa hàng |
2225 | 店铺运营优化 (Diànpù yùnyíng yōuhuà) – Store Operations Optimization – Tối ưu hóa vận hành cửa hàng |
2226 | 客户沟通策略 (Kèhù gōutōng cèlüè) – Customer Communication Strategy – Chiến lược giao tiếp với khách hàng |
2227 | 商品需求分析 (Shāngpǐn xūqiú fēnxī) – Product Demand Analysis – Phân tích nhu cầu sản phẩm |
2228 | 店铺收入管理 (Diànpù shōurù guǎnlǐ) – Store Revenue Management – Quản lý doanh thu cửa hàng |
2229 | 客户满意度提升方案 (Kèhù mǎnyì dù tíshēng fāng’àn) – Customer Satisfaction Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao sự hài lòng của khách hàng |
2230 | 客户忠诚奖励 (Kèhù zhōngchéng jiǎnglì) – Customer Loyalty Rewards – Phần thưởng khách hàng trung thành |
2231 | 店铺跨境销售 (Diànpù kuàjìng xiāoshòu) – Store Cross-border Sales – Bán hàng xuyên biên giới cửa hàng |
2232 | 商品推广策略 (Shāngpǐn tuīguǎng cèlüè) – Product Promotion Strategy – Chiến lược khuyến mãi sản phẩm |
2233 | 店铺复购率 (Diànpù fùgòu lǜ) – Store Repeat Purchase Rate – Tỷ lệ mua lại cửa hàng |
2234 | 客户流失分析 (Kèhù liúshī fēnxī) – Customer Churn Analysis – Phân tích tỷ lệ rời bỏ khách hàng |
2235 | 店铺营收增长 (Diànpù yíngshōu zēngzhǎng) – Store Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu cửa hàng |
2236 | 客户活动参与度 (Kèhù huódòng cānyù dù) – Customer Engagement Rate – Tỷ lệ tham gia hoạt động của khách hàng |
2237 | 商品定期上新 (Shāngpǐn dìngqī shàngxīn) – Regular Product Updates – Cập nhật sản phẩm định kỳ |
2238 | 店铺销售业绩 (Diànpù xiāoshòu yèjì) – Store Sales Performance – Hiệu suất bán hàng cửa hàng |
2239 | 商品运输时效 (Shāngpǐn yùnshū shíxiào) – Product Shipping Efficiency – Hiệu quả vận chuyển sản phẩm |
2240 | 店铺市场份额 (Diànpù shìchǎng fèn’é) – Store Market Share – Thị phần cửa hàng |
2241 | 客户服务改进 (Kèhù fúwù gǎijìn) – Customer Service Improvement – Cải tiến dịch vụ khách hàng |
2242 | 店铺退货率 (Diànpù tuìhuò lǜ) – Store Return Rate – Tỷ lệ trả lại hàng hóa cửa hàng |
2243 | 客户满意度评估 (Kèhù mǎnyì dù pínggū) – Customer Satisfaction Assessment – Đánh giá sự hài lòng của khách hàng |
2244 | 商品清单管理 (Shāngpǐn qīngdān guǎnlǐ) – Product Listing Management – Quản lý danh sách sản phẩm |
2245 | 店铺曝光度 (Diànpù pùguāng dù) – Store Exposure – Mức độ hiển thị cửa hàng |
2246 | 店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Activities – Các hoạt động marketing cửa hàng |
2247 | 商品市场趋势 (Shāngpǐn shìchǎng qūshì) – Product Market Trend – Xu hướng thị trường sản phẩm |
2248 | 店铺转型升级 (Diànpù zhuǎnxíng shēngjí) – Store Transformation and Upgrade – Chuyển đổi và nâng cấp cửa hàng |
2249 | 商品差异化定位 (Shāngpǐn chāyì huà dìngwèi) – Product Differentiation Positioning – Định vị sự khác biệt sản phẩm |
2250 | 客户需求跟踪 (Kèhù xūqiú gēnzōng) – Customer Demand Tracking – Theo dõi nhu cầu khách hàng |
2251 | 商品定制化 (Shāngpǐn dìngzhì huà) – Product Customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
2252 | 店铺营销渠道 (Diànpù yíngxiāo qúdào) – Store Marketing Channels – Các kênh marketing cửa hàng |
2253 | 客户潜在需求 (Kèhù qiánzài xūqiú) – Customer Potential Demand – Nhu cầu tiềm năng của khách hàng |
2254 | 商品营销预算 (Shāngpǐn yíngxiāo yùsuàn) – Product Marketing Budget – Ngân sách marketing sản phẩm |
2255 | 店铺节假日促销 (Diànpù jiéjiàrì cùxiāo) – Store Holiday Promotion – Khuyến mãi cửa hàng vào các kỳ nghỉ |
2256 | 客户问题反馈 (Kèhù wèntí fǎnkuì) – Customer Feedback on Issues – Phản hồi của khách hàng về vấn đề |
2257 | 商品出库流程 (Shāngpǐn chūkù liúchéng) – Product Outbound Process – Quy trình xuất kho sản phẩm |
2258 | 客户细分分析 (Kèhù xìfēn fēnxī) – Customer Segmentation Analysis – Phân tích phân khúc khách hàng |
2259 | 商品流通渠道 (Shāngpǐn liútōng qúdào) – Product Distribution Channel – Kênh phân phối sản phẩm |
2260 | 店铺宣传活动 (Diànpù xuānchuán huódòng) – Store Promotion Activities – Các hoạt động quảng bá cửa hàng |
2261 | 店铺品牌建设 (Diànpù pǐnpái jiànshè) – Store Brand Development – Phát triển thương hiệu cửa hàng |
2262 | 店铺会员管理 (Diànpù huìyuán guǎnlǐ) – Store Membership Management – Quản lý thành viên cửa hàng |
2263 | 客户退换货政策 (Kèhù tuì huàn huò zhèngcè) – Customer Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng hóa của khách hàng |
2264 | 店铺促销活动 (Diànpù cùxiāo huódòng) – Store Promotion Campaigns – Chiến dịch khuyến mãi cửa hàng |
2265 | 店铺销售分析 (Diànpù xiāoshòu fēnxī) – Store Sales Analysis – Phân tích doanh thu cửa hàng |
2266 | 商品促销方案 (Shāngpǐn cùxiāo fāng’àn) – Product Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi sản phẩm |
2267 | 商品上架策略 (Shāngpǐn shàngjià cèlüè) – Product Listing Strategy – Chiến lược niêm yết sản phẩm |
2268 | 店铺客户转化率 (Diànpù kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Store Customer Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng của cửa hàng |
2269 | 商品售后服务 (Shāngpǐn shòu hòu fúwù) – Product After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm |
2270 | 店铺引流策略 (Diànpù yǐnliú cèlüè) – Store Traffic Generation Strategy – Chiến lược tạo lưu lượng cho cửa hàng |
2271 | 客户忠诚度提升 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng) – Customer Loyalty Enhancement – Tăng cường lòng trung thành của khách hàng |
2272 | 商品品类拓展 (Shāngpǐn pǐnlèi tuòzhǎn) – Product Category Expansion – Mở rộng danh mục sản phẩm |
2273 | 客户细分策略 (Kèhù xìfēn cèlüè) – Customer Segmentation Strategy – Chiến lược phân khúc khách hàng |
2274 | 商品定价优化 (Shāngpǐn dìngjià yōuhuà) – Product Pricing Optimization – Tối ưu hóa giá sản phẩm |
2275 | 店铺利润率 (Diànpù lìrùn lǜ) – Store Profit Margin – Biên lợi nhuận cửa hàng |
2276 | 店铺品牌宣传 (Diànpù pǐnpái xuānchuán) – Store Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu cửa hàng |
2277 | 店铺顾客关系管理 (Diànpù gùkè guānxì guǎnlǐ) – Store Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng cửa hàng |
2278 | 商品营销活动 (Shāngpǐn yíngxiāo huódòng) – Product Marketing Campaign – Chiến dịch marketing sản phẩm |
2279 | 店铺流量监控 (Diànpù liúliàng jiānkòng) – Store Traffic Monitoring – Giám sát lưu lượng cửa hàng |
2280 | 店铺展示优化 (Diànpù zhǎnshì yōuhuà) – Store Display Optimization – Tối ưu hóa hiển thị cửa hàng |
2281 | 客户社交媒体互动 (Kèhù shèjiāo méitǐ hùdòng) – Customer Social Media Engagement – Tương tác khách hàng trên mạng xã hội |
2282 | 商品热销分析 (Shāngpǐn rèxiāo fēnxī) – Product Hot Sales Analysis – Phân tích sản phẩm bán chạy |
2283 | 店铺竞争力分析 (Diànpù jìngzhēng lì fēnxī) – Store Competitiveness Analysis – Phân tích sức cạnh tranh cửa hàng |
2284 | 客户获取成本 (Kèhù huòqǔ chéngběn) – Customer Acquisition Cost – Chi phí thu hút khách hàng |
2285 | 商品销量分析 (Shāngpǐn xiāoliàng fēnxī) – Product Sales Volume Analysis – Phân tích khối lượng bán hàng sản phẩm |
2286 | 店铺用户忠诚度 (Diànpù yònghù zhōngchéng dù) – Store User Loyalty – Lòng trung thành của người dùng cửa hàng |
2287 | 商品推广计划 (Shāngpǐn tuīguǎng jìhuà) – Product Promotion Plan – Kế hoạch khuyến mãi sản phẩm |
2288 | 店铺客户维系 (Diànpù kèhù wéixì) – Store Customer Retention – Giữ chân khách hàng cửa hàng |
2289 | 客户反向营销 (Kèhù fǎnxiàng yíngxiāo) – Customer Reverse Marketing – Marketing ngược chiều khách hàng |
2290 | 商品价格波动 (Shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Product Price Fluctuations – Biến động giá sản phẩm |
2291 | 店铺搜索优化 (Diànpù sōusuǒ yōuhuà) – Store Search Optimization – Tối ưu hóa tìm kiếm cửa hàng |
2292 | 客户生命周期价值 (Kèhù shēngmìng zhōuqī jiàzhí) – Customer Lifetime Value – Giá trị vòng đời khách hàng |
2293 | 商品展示效果 (Shāngpǐn zhǎnshì xiàoguǒ) – Product Display Effectiveness – Hiệu quả hiển thị sản phẩm |
2294 | 店铺社交媒体运营 (Diànpù shèjiāo méitǐ yùnyíng) – Store Social Media Operations – Vận hành mạng xã hội cửa hàng |
2295 | 客户需求调研 (Kèhù xūqiú diàoyán) – Customer Demand Research – Nghiên cứu nhu cầu khách hàng |
2296 | 店铺品牌忠诚度 (Diànpù pǐnpái zhōngchéng dù) – Store Brand Loyalty – Lòng trung thành thương hiệu cửa hàng |
2297 | 客户消费趋势 (Kèhù xiāofèi qūshì) – Customer Consumption Trends – Xu hướng tiêu dùng của khách hàng |
2298 | 商品采购成本 (Shāngpǐn cǎigòu chéngběn) – Product Procurement Cost – Chi phí mua sắm sản phẩm |
2299 | 店铺线上线下整合 (Diànpù xiànshàng xiànxià zhěnghé) – Store Online-Offline Integration – Tích hợp cửa hàng trực tuyến và ngoại tuyến |
2300 | 客户细分模型 (Kèhù xìfēn móxíng) – Customer Segmentation Model – Mô hình phân khúc khách hàng |
2301 | 商品更新换代 (Shāngpǐn gēngxīn huàndài) – Product Update and Upgrade – Cập nhật và nâng cấp sản phẩm |
2302 | 店铺定位分析 (Diànpù dìngwèi fēnxī) – Store Positioning Analysis – Phân tích định vị cửa hàng |
2303 | 商品售后政策 (Shāngpǐn shòu hòu zhèngcè) – Product After-Sales Policy – Chính sách hậu mãi sản phẩm |
2304 | 店铺营销活动 (Diànpù yíngxiāo huódòng) – Store Marketing Activities – Hoạt động marketing cửa hàng |
2305 | 客户评价管理系统 (Kèhù píngjià guǎnlǐ xìtǒng) – Customer Review Management System – Hệ thống quản lý đánh giá khách hàng |
2306 | 商品多渠道分销 (Shāngpǐn duō qúdào fēnxiāo) – Product Multi-Channel Distribution – Phân phối sản phẩm qua nhiều kênh |
2307 | 店铺商品定价策略 (Diànpù shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Store Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm của cửa hàng |
2308 | 客户投诉管理 (Kèhù tóusù guǎnlǐ) – Customer Complaint Management – Quản lý khiếu nại khách hàng |
2309 | 店铺流量来源分析 (Diànpù liúliàng láiyuán fēnxī) – Store Traffic Source Analysis – Phân tích nguồn lưu lượng cửa hàng |
2310 | 客户忠诚度提升策略 (Kèhù zhōngchéng dù tíshēng cèlüè) – Customer Loyalty Enhancement Strategy – Chiến lược nâng cao lòng trung thành của khách hàng |
2311 | 客户线上购物习惯 (Kèhù xiànshàng gòuwù xíguàn) – Customer Online Shopping Habits – Thói quen mua sắm trực tuyến của khách hàng |
2312 | 商品库存调度 (Shāngpǐn kùcún tiáodù) – Product Inventory Scheduling – Lịch trình tồn kho sản phẩm |
2313 | 店铺客户维系成本 (Diànpù kèhù wéixì chéngběn) – Store Customer Retention Cost – Chi phí duy trì khách hàng cửa hàng |
2314 | 客户个性化推荐 (Kèhù gèxìng huà tuījiàn) – Personalized Customer Recommendation – Gợi ý cá nhân hóa cho khách hàng |
2315 | 商品展示技巧 (Shāngpǐn zhǎnshì jìqiǎo) – Product Display Skills – Kỹ thuật trưng bày sản phẩm |
2316 | 客户购买决策分析 (Kèhù gòumǎi jué cè fēnxī) – Customer Purchase Decision Analysis – Phân tích quyết định mua hàng của khách hàng |
2317 | 店铺促销活动效果分析 (Diànpù cùxiāo huódòng xiàoguǒ fēnxī) – Store Promotion Activity Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả các hoạt động khuyến mãi cửa hàng |
2318 | 商品市场需求分析 (Shāngpǐn shìchǎng xūqiú fēnxī) – Product Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường sản phẩm |
2319 | 店铺客户流失率 (Diànpù kèhù liúshī lǜ) – Store Customer Churn Rate – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ cửa hàng |
2320 | 商品市场竞争力 (Shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng lì) – Product Market Competitiveness – Sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường |
2321 | 客户个性化服务 (Kèhù gèxìng huà fúwù) – Personalized Customer Service – Dịch vụ khách hàng cá nhân hóa |
2322 | 店铺数据可视化 (Diànpù shùjù kě shìhuà) – Store Data Visualization – Hiển thị dữ liệu cửa hàng |
2323 | 商品补货策略 (Shāngpǐn bǔhuò cèlüè) – Product Restocking Strategy – Chiến lược bổ sung hàng hóa |
2324 | 店铺营销效果评估 (Diànpù yíngxiāo xiàoguǒ pínggū) – Store Marketing Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả marketing cửa hàng |
Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Các Khóa Học Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một địa chỉ uy tín với các khóa học tiếng Trung chất lượng, được giảng dạy mỗi ngày bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các học viên đã và đang tham gia các khóa học tại trung tâm đều có những đánh giá tích cực về chất lượng đào tạo. Dưới đây là những chia sẻ từ các học viên về các khóa học mà họ đã tham gia:
1. Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thực dụng
“Tôi đã học khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, và đây thực sự là một sự lựa chọn tuyệt vời. Trước đây, tôi chỉ có kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng sau khi tham gia khóa học này, khả năng giao tiếp của tôi đã được cải thiện rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và dễ tiếp cận, ông giảng dạy một cách rõ ràng, dễ hiểu, và đặc biệt luôn giúp học viên hiểu rõ các tình huống giao tiếp thực tế. Các bài giảng của Thầy rất sinh động và phong phú, từ đó giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung với người bản xứ. Tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”
2. Trần Quốc Tuấn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học chuyên sâu mà tôi cảm thấy rất hữu ích trong công việc. Tôi làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn và việc học tiếng Trung giúp tôi dễ dàng trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và phù hợp với chuyên ngành, từ việc học các thuật ngữ kỹ thuật đến cách diễn đạt trong môi trường làm việc. Nhờ vào khóa học này, tôi có thể hiểu và giao tiếp dễ dàng hơn trong các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc của mình.”
3. Phan Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học vô cùng đặc biệt và phù hợp với nhu cầu của tôi. Tôi làm trong lĩnh vực công nghệ vi mạch, và việc học tiếng Trung chuyên ngành này giúp tôi rất nhiều trong việc đọc tài liệu kỹ thuật cũng như giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi ngữ pháp cơ bản mà còn cung cấp những kiến thức sâu rộng về các thuật ngữ chuyên ngành. Tôi đánh giá rất cao cách Thầy giảng dạy, kiến thức vừa sâu vừa thực tế, có thể áp dụng ngay vào công việc.”
4. Lê Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất sát với nhu cầu thực tế. Những tình huống thương mại, đàm phán, và giao dịch đều được áp dụng vào bài giảng, giúp tôi có thể áp dụng trực tiếp vào công việc. Sau khóa học, tôi đã có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán thương mại, từ đó đạt được kết quả công việc tốt hơn. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm.”
5. Nguyễn Thành Long – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra cho tôi một cơ hội mới trong sự nghiệp. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và có nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí và cách giao tiếp trong môi trường công việc này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến thực tiễn, và ông không chỉ dạy ngữ pháp mà còn cung cấp những kiến thức hữu ích giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác. Tôi cảm thấy rất hài lòng về chất lượng giảng dạy tại trung tâm.”
6. Vũ Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì công việc yêu cầu tôi làm việc với các đối tác vận chuyển Trung Quốc. Khóa học cung cấp rất nhiều kiến thức về thuật ngữ logistics, từ đó tôi có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy thực tế và áp dụng vào tình huống cụ thể. Điều này giúp tôi dễ dàng nắm bắt và sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Trung tâm đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong giao tiếp và công việc.”
7. Trương Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những trải nghiệm học tập tuyệt vời của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về hệ thống HSK, từng bước chuẩn bị cho kỳ thi HSK một cách chi tiết và chuyên sâu. Những kiến thức Thầy cung cấp không chỉ giúp tôi vượt qua kỳ thi mà còn giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tại trung tâm.”
8. Phạm Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
“Khóa học HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng nói tiếng Trung rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đặc biệt chú trọng đến kỹ năng phát âm và giao tiếp thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc. Các bài học được chia thành từng cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, phù hợp với tiến trình học của mỗi học viên. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin với khả năng phát âm và giao tiếp của mình.”
9. Đặng Quốc Hưng – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi là một nhân viên xuất nhập khẩu và phải làm việc với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu cách thức giao dịch và đàm phán với đối tác. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích và phương pháp giảng dạy rất thực tế.”
10. Mai Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước đây tôi gặp khó khăn trong việc tìm hiểu các sản phẩm và giao dịch với người bán trên Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học, tôi có thể dễ dàng tìm kiếm và đàm phán giá cả, điều kiện giao hàng bằng tiếng Trung. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức thực tiễn mà Thầy đã dạy.”
11. Trần Thị Lý – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích và thiết thực, giúp tôi nắm bắt được các kỹ năng cần thiết để mua hàng trực tiếp từ Trung Quốc với giá tốt nhất. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ quy trình và cách thức giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp. Khóa học này thực sự rất bổ ích cho những ai muốn kinh doanh nhập khẩu.”
12. Vũ Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán quốc tế. Tôi làm việc tại một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc hiểu được các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học này giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp chuyên ngành kế toán, từ đó tôi có thể thực hiện công việc kế toán quốc tế hiệu quả hơn. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và trung tâm rất nhiều.”
Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng, mà còn giúp học viên phát triển khả năng giao tiếp và kiến thức chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên có thể nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Trung và ứng dụng ngay vào công việc và cuộc sống.
13. Lê Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng
“Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một số từ vựng cơ bản, nhưng sau khi học tại đây, tôi đã có thể giao tiếp tự tin với người bản xứ. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ và áp dụng các tình huống giao tiếp vào cuộc sống hàng ngày. Các bài giảng rất sinh động, Thầy luôn sáng tạo trong cách truyền đạt kiến thức và giúp tôi dễ dàng ghi nhớ các cấu trúc câu, từ vựng thông dụng. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm và chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè.”
14. Phan Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn chuẩn bị thi chứng chỉ HSK. Tôi tham gia khóa học này để đạt chứng chỉ HSK 9 cấp, và thực sự rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy cung cấp cho tôi các chiến lược học hiệu quả, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Các bài tập, đề thi mẫu, và phân tích từng kỹ năng giúp tôi tự tin hơn khi bước vào kỳ thi. Trung tâm không chỉ chú trọng đến việc luyện thi mà còn giúp tôi cải thiện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.”
15. Nguyễn Thị Kiều Trinh – Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp)
“Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp thực tế. Tôi tham gia khóa học HSKK từ sơ cấp đến cao cấp và rất hài lòng với sự tiến bộ rõ rệt trong việc nói tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn kiên nhẫn chỉnh sửa cách phát âm của tôi và giúp tôi hoàn thiện kỹ năng nói. Thầy rất chuyên nghiệp trong cách giảng dạy, luôn tạo không gian thoải mái cho học viên thực hành và tương tác. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp chính thức và không chính thức.”
16. Trần Bảo Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu để học cách nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích vì nó cung cấp cho tôi tất cả các thông tin cần thiết để tìm kiếm, giao dịch và mua hàng trên Taobao và 1688. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ thương mại và giao tiếp với người bán hàng Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì những kiến thức bổ ích đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian trong việc nhập hàng Trung Quốc.”
17. Phan Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước đây tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu, nhưng sau khi tham gia khóa học này, tôi có thể dễ dàng hiểu các văn bản, hợp đồng và thư tín bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm trong việc giảng dạy và hướng dẫn học viên. Khóa học đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác và cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Trung của mình.”
18. Lê Quốc Bảo – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học đặc biệt nhất mà tôi từng tham gia. Công việc của tôi liên quan đến ngành dầu khí, và việc học tiếng Trung đã giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó tôi có thể thảo luận về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng dầu khí một cách chính xác và chuyên nghiệp. Khóa học này thật sự rất hữu ích và đáng giá.”
19. Nguyễn Tấn Đạt – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức cực kỳ bổ ích trong công việc của mình. Tôi là nhân viên trong ngành logistics và công việc yêu cầu tôi phải thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ logistics, giao tiếp hiệu quả với đối tác và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp, Thầy luôn tạo điều kiện để học viên thực hành và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.”
20. Nguyễn Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc hiểu được các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học giúp tôi nắm vững các khái niệm kế toán cơ bản, từ vựng chuyên ngành, và các quy trình kế toán mà tôi cần áp dụng khi làm việc với đối tác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và thực tế. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc của mình.”
21. Trương Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với tôi vì công việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn khi tìm kiếm sản phẩm và đàm phán với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, sau khi học xong, tôi đã có thể giao dịch dễ dàng và hiệu quả hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và điều kiện giao hàng. Tôi cảm thấy rất tự tin khi nhập hàng từ Trung Quốc và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”
Những đánh giá từ học viên cho thấy chất lượng giảng dạy tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất cao, đặc biệt là với sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn tập trung vào việc áp dụng thực tế, giúp học viên sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả.
22. Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự rất hài lòng. Khóa học này giúp tôi hiểu sâu về các thuật ngữ thương mại, từ vựng và cấu trúc câu dùng trong đàm phán, ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu và thực tế, luôn chia sẻ các tình huống thực tiễn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc và ký kết các thỏa thuận.”
23. Lê Ngọc Hà – Khóa học tiếng Trung Kế toán Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Kế toán Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Là một nhân viên kế toán xuất nhập khẩu, việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung là rất quan trọng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, Thầy giảng dạy rất chi tiết về các khái niệm kế toán, các thuật ngữ liên quan đến nhập khẩu, xuất khẩu và chứng từ. Điều này đã giúp tôi giao tiếp và xử lý công việc hàng ngày dễ dàng hơn. Trung tâm cung cấp rất nhiều tài liệu bổ ích, tôi sẽ tiếp tục học các khóa khác tại đây.”
24. Mai Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự rất bổ ích và đặc biệt. Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ và cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về chip bán dẫn. Khóa học giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ công nghệ chuyên ngành, các cách diễn đạt trong các cuộc thảo luận kỹ thuật và các tài liệu về chip bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, Thầy luôn tạo không gian cho học viên thực hành và áp dụng kiến thức vào thực tế. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này.”
25. Trần Ngọc Minh – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và đã có một trải nghiệm tuyệt vời. Khóa học này rất hữu ích cho công việc của tôi vì tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ kỹ thuật, từ vựng chuyên ngành liên quan đến vi mạch, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và trao đổi các vấn đề kỹ thuật. Thầy luôn tận tâm và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên.”
26. Nguyễn Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến logistics và vận chuyển. Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu quan trọng để giao dịch với đối tác Trung Quốc trong các vấn đề vận chuyển hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và luôn tạo cơ hội để học viên thực hành và trao đổi với nhau. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn Thầy Vũ vì những kiến thức quý giá đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc.”
27. Nguyễn Xuân Tùng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất bổ ích cho tôi. Công việc của tôi liên quan đến ngành dầu khí, và tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và thương mại trong lĩnh vực này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp hiệu quả với đối tác. Tôi cảm thấy mình tiến bộ rất nhanh sau khi hoàn thành khóa học. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”
28. Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học cách nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi học, tôi không biết bắt đầu từ đâu, nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã hiểu rõ cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá và làm việc với các nhà cung cấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, Thầy không chỉ giảng dạy từ vựng mà còn hướng dẫn chúng tôi cách áp dụng những kiến thức vào thực tế. Khóa học này thật sự rất hữu ích và tôi rất hài lòng.”
29. Trần Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp)
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tiếng Trung tuyệt vời. Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung, và khóa học này giúp tôi phát triển khả năng nói rất nhanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm giúp học viên phát âm chuẩn và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Thầy giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và luôn tạo điều kiện để chúng tôi thực hành nhiều. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì những kiến thức và kinh nghiệm quý báu đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.”
30. Phạm Minh Tài – Khóa học tiếng Trung HSKK (Trung cấp)
“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi có thể giao tiếp đơn giản, nhưng sau khóa học này, tôi đã có thể thảo luận các chủ đề phức tạp hơn và cải thiện đáng kể khả năng phản xạ trong giao tiếp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, Thầy luôn tạo môi trường học tập tích cực, giúp học viên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với tôi.”
Những đánh giá trên là những minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Các học viên không chỉ được học tiếng Trung mà còn được trang bị những kỹ năng giao tiếp thực tế, chuyên ngành hữu ích, đáp ứng nhu cầu công việc và cuộc sống hàng ngày.
31. Lê Minh Quân – Khóa học tiếng Trung HSKK (Cao cấp)
“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy khả năng phát âm và phản xạ tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản, luôn giúp học viên phát huy tối đa khả năng của mình. Thầy không chỉ chú trọng vào việc luyện phát âm mà còn chú trọng vào việc giúp học viên cải thiện kỹ năng nghe và nói trong các tình huống giao tiếp thực tế. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ.”
32. Phan Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và đây là một trải nghiệm tuyệt vời. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hệ thống lại kiến thức tiếng Trung một cách logic và dễ hiểu. Mỗi bài học đều được thiết kế khoa học, từ việc học từ vựng đến ngữ pháp, giúp tôi nắm vững từng cấp độ trong kỳ thi HSK. Đặc biệt, Thầy luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học viên thực hành nhiều để tăng cường khả năng giao tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung và chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi HSK.”
33. Trương Văn Khoa – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán của mình. Tôi làm việc tại một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, nên việc hiểu các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức rất hữu ích về các thuật ngữ, quy trình và báo cáo kế toán, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, luôn khuyến khích học viên đưa ra câu hỏi và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.”
34. Lê Quốc Hùng – Khóa học tiếng Trung Thực dụng
“Khóa học tiếng Trung Thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Trước đây, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp tiếng Trung với bạn bè và đối tác, nhưng sau khóa học này, tôi đã tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra các tình huống giao tiếp sống động để học viên thực hành, giúp tôi phát triển các kỹ năng nghe, nói và phản xạ một cách hiệu quả. Thầy cũng luôn chia sẻ những mẹo hay để học tiếng Trung nhanh và dễ dàng hơn.”
35. Nguyễn Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Dầu khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là một phần quan trọng trong công việc. Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các vấn đề liên quan đến dầu khí, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các cuộc họp và thương lượng hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học rất bổ ích và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc.”
36. Hoàng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự rất hài lòng. Khóa học cung cấp cho tôi các kiến thức cần thiết để tìm kiếm và nhập hàng từ các trang web Taobao, 1688 của Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ cách thức giao dịch, cách tìm kiếm sản phẩm, và cách đàm phán với người bán. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ, mọi thứ đều rất dễ hiểu và có tính ứng dụng cao. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi nhập hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc.”
37. Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích trong công việc. Khóa học này không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ về các quy trình logistics, vận chuyển hàng hóa giữa Trung Quốc và Việt Nam. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tình giải thích và hướng dẫn, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn Trung tâm vì đã cung cấp cho tôi khóa học tuyệt vời này.”
38. Phan Thị Bích – Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp)
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những khó khăn ban đầu khi học tiếng Trung. Tôi cảm thấy tự ti khi không thể giao tiếp lưu loát, nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách cơ bản và tự tin hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất dễ gần và nhiệt tình, luôn giúp đỡ học viên giải đáp các thắc mắc và tạo ra không khí học tập rất thân thiện. Khóa học không chỉ giúp tôi học ngữ pháp, mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng phát âm và phản xạ nhanh trong giao tiếp.”
39. Trần Tiến Dũng – Khóa học tiếng Trung HSKK (Trung cấp)
“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng nói tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi có thể nói tiếng Trung ở mức độ cơ bản, nhưng sau khóa học này, tôi đã có thể nói lưu loát hơn và hiểu được các chủ đề phức tạp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng việc luyện nghe và nói, giúp học viên phát triển phản xạ nhanh khi giao tiếp. Tôi rất biết ơn Thầy và trung tâm vì khóa học bổ ích này.”
40. Nguyễn Thị Thu – Khóa học tiếng Trung Kế toán Quản trị
“Khóa học tiếng Trung Kế toán Quản trị tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán quản trị. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức quan trọng về các thuật ngữ kế toán trong quản trị doanh nghiệp và giúp tôi làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng những kiến thức đã học vào công việc thực tế. Tôi rất vui vì đã chọn trung tâm để học khóa học này.”
41. Đặng Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và đã rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Khóa học giúp tôi không chỉ hiểu rõ các thuật ngữ thương mại, mà còn cung cấp những kiến thức quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và chi tiết, luôn lồng ghép các ví dụ thực tế giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán, ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng về khóa học này.”
42. Vũ Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng kiến thức chuyên ngành của mình. Công việc của tôi yêu cầu phải nắm vững các thuật ngữ trong ngành Dầu khí và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, và khóa học này đã đáp ứng hoàn hảo nhu cầu đó. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu, luôn cập nhật những thông tin mới nhất trong ngành Dầu khí để cung cấp cho học viên. Khóa học rất thực tế và có tính ứng dụng cao, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác quốc tế.”
43. Phan Văn Sơn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ vượt bậc trong việc học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi học tiếng Trung, nhưng sau khi học xong khóa HSK 9 cấp, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung để giao tiếp, đặc biệt là trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất có tâm, Thầy luôn theo sát từng học viên, giải thích rất chi tiết và cung cấp các phương pháp học hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Thầy và Trung tâm vì khóa học tuyệt vời này.”
44. Lý Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành logistics và cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, vì vậy khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời. Khóa học giúp tôi hiểu rõ về các quy trình vận chuyển hàng hóa và các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất thực tế, với các tình huống mô phỏng giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình logistics quốc tế.”
45. Nguyễn Thu Hà – Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp)
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung. Tôi không có nền tảng tiếng Trung trước khi tham gia khóa học, nhưng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng một nền tảng vững chắc. Các bài học dễ hiểu và gần gũi, Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp cơ bản và hiểu được những từ vựng thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
46. Hoàng Anh Tú – Khóa học tiếng Trung HSKK (Trung cấp)
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng. Trước đây tôi đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng nhờ khóa học này, tôi đã nâng cao được kỹ năng nghe và nói của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn tạo ra môi trường học tập thoải mái, giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp. Khóa học rất chi tiết và có nhiều bài tập thực hành, giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ nhanh trong giao tiếp. Tôi rất cảm ơn Thầy và Trung tâm vì khóa học bổ ích này.”
47. Nguyễn Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán, và cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính, báo cáo và thuế. Khóa học cung cấp cho tôi các thuật ngữ chuyên ngành và giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kế toán bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu, Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên và cung cấp các ví dụ thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
48. Trương Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi đã học được cách sử dụng các trang web Taobao và 1688 để tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với người bán và hoàn tất các giao dịch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các quy trình và chiến lược khi giao dịch với người Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi nhập hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
49. Lê Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc xuất nhập khẩu. Tôi làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu, và việc hiểu các thuật ngữ thương mại quốc tế bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức thực tế về các quy trình xuất nhập khẩu, giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và cung cấp nhiều tài liệu bổ ích. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác quốc tế.”
50. Nguyễn Phương Thảo – Khóa học tiếng Trung HSKK (Cao cấp)
“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung lên một tầm cao mới. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với người bản xứ, đặc biệt là trong các tình huống phức tạp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, Thầy luôn tận tình giải thích và giúp học viên cải thiện kỹ năng nói, nghe, và phản xạ nhanh trong giao tiếp. Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi cảm ơn Trung tâm vì đã mang đến một khóa học chất lượng như vậy.”
51. Trần Đức Hải – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Tôi làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn và cần phải nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản, có những ví dụ cụ thể giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Khóa học rất thực tế, với các bài học được thiết kế phù hợp với nhu cầu của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn.”
52. Đỗ Thuỳ Linh – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học tuyệt vời đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực này. Tôi đã học được cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt là về vi mạch bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một môi trường học tập rất chuyên sâu và thực tế. Thầy luôn theo sát học viên, giải đáp thắc mắc và cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật trong ngành bán dẫn.”
53. Nguyễn Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Khóa học rất thực tế, giúp tôi hiểu rõ về các quy trình và thuật ngữ thương mại bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn đưa ra những ví dụ sinh động và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học rất bổ ích.”
54. Trần Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì công việc yêu cầu tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành Dầu khí. Khóa học cung cấp cho tôi kiến thức rất chuyên sâu về các thuật ngữ trong ngành Dầu khí, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình, luôn theo sát học viên và giải đáp tất cả các thắc mắc. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm thấy nó rất hữu ích cho công việc của mình.”
55. Lê Minh Huy – Khóa học tiếng Trung online
“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung nhưng không có thời gian đến lớp. Tôi đã học tiếng Trung qua các bài giảng online do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy và cảm thấy rất hiệu quả. Thầy giảng rất dễ hiểu và luôn cung cấp nhiều tài liệu học tập bổ ích. Khóa học online giúp tôi linh hoạt trong việc học và có thể học mọi lúc, mọi nơi. Sau khóa học, tôi cảm thấy trình độ tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều.”
56. Nguyễn Thị Bích – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng. Khóa học giúp tôi đạt được mục tiêu nâng cao trình độ tiếng Trung, từ việc học từ vựng đến các kỹ năng giao tiếp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu. Sau khóa học, tôi có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo hơn trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Tôi rất cảm ơn Thầy và Trung tâm vì khóa học chất lượng này.”
57. Lâm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy rất kiên nhẫn và luôn tạo ra môi trường học tập thoải mái, giúp tôi tiếp thu kiến thức dễ dàng. Khóa học rất phù hợp cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung, cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc về các kỹ năng nói, nghe và phản xạ trong giao tiếp. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.”
58. Bùi Thị Lý – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành nói tiếng Trung. Khóa học cung cấp các bài học về các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ nhanh và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Sau khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều.”
59. Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng nói tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp trong cách giảng dạy, luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể thực hành và nâng cao kỹ năng nói. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với người bản xứ và có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời.”
60. Phạm Minh Hằng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành logistics và tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành và giúp tôi hiểu rõ các quy trình vận chuyển quốc tế bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, luôn đưa ra các ví dụ sinh động và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình logistics quốc tế.”
61. Trần Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và hiểu biết về lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và có kiến thức sâu rộng về ngành này. Các bài học được thiết kế rất thực tế và dễ áp dụng trong công việc. Tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ và quy trình xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm.”
62. Nguyễn Thanh Vân – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất bổ ích đối với những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi đã học được rất nhiều kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về việc sử dụng các trang web như Taobao và 1688, cũng như cách thức giao dịch, thương lượng và thanh toán qua các nền tảng này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và cung cấp nhiều tài liệu thực tế. Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn trong việc mua hàng từ Trung Quốc và giao tiếp với các nhà cung cấp.”
63. Lê Minh Khoa – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về quy trình nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học rất chi tiết và cung cấp các kiến thức rất thực tế, đặc biệt là về cách thức tìm kiếm nguồn hàng và đàm phán với nhà cung cấp Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thoải mái và hỗ trợ học viên hết mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp và nhập hàng từ Trung Quốc.”
64. Hoàng Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán. Tôi làm việc tại một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc và cần sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán hàng ngày. Khóa học cung cấp cho tôi các thuật ngữ kế toán chuyên ngành và giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình và luôn đưa ra các ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm kế toán bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán.”
65. Phạm Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cách học của tôi. Tôi đã từng học tiếng Trung ở nhiều nơi, nhưng khóa học này giúp tôi nắm vững các kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được trình độ HSK 9. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất khoa học và dễ hiểu. Thầy luôn theo sát học viên và giải đáp mọi thắc mắc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết mà còn giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.”
66. Đinh Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là bước đầu giúp tôi làm quen với tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ về các kỹ năng cơ bản trong việc phát âm, nghe và nói tiếng Trung. Thầy giảng dạy rất chi tiết và kiên nhẫn, tạo ra một môi trường học tập thoải mái giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Khóa học rất phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.”
67. Trần Nhật Minh – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong việc giao tiếp tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và tạo điều kiện để học viên thực hành nói nhiều hơn. Khóa học cung cấp những bài học giao tiếp thực tế, giúp tôi có thể tự tin tham gia vào các cuộc trò chuyện với người Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm và sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại đây.”
68. Nguyễn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Tôi đã học được rất nhiều về các tình huống giao tiếp phức tạp và nâng cao kỹ năng nói của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giảng dạy, luôn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên và lưu loát. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong các cuộc trò chuyện phức tạp với người bản xứ. Khóa học thực sự rất hữu ích.”
69. Phạm Xuân Đức – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành logistics quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và hiểu biết về các quy trình vận chuyển giữa các nước Trung Quốc và Việt Nam. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng trong công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành logistics.”
70. Lê Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là sự khởi đầu tuyệt vời cho tôi trong hành trình học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các kỹ năng cơ bản như phát âm và giao tiếp. Thầy rất nhiệt tình, luôn giải đáp thắc mắc của học viên và tạo ra không gian học tập vui vẻ, thoải mái. Sau khóa học, tôi đã tự tin giao tiếp với người bản xứ trong các tình huống đơn giản.”
71. Nguyễn Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phát triển kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là về các thuật ngữ và tình huống giao tiếp trong thương mại. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy luôn giải đáp thắc mắc và cung cấp các bài học thực tế, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học này.”
72. Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm trong ngành dầu khí và phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp cho tôi những thuật ngữ chuyên ngành rất hữu ích và cách thức giao tiếp chính xác trong các tình huống công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình và luôn giúp học viên nắm vững kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác trong ngành dầu khí.”
73. Phan Thị Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất bổ ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ. Tôi làm việc trong một công ty sản xuất chip bán dẫn và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi các kiến thức về các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất và cách thức giao tiếp trong lĩnh vực bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu, tạo ra môi trường học tập thực tế và hiệu quả. Tôi rất cảm ơn thầy đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong ngành này.”
74. Trương Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và nhận thấy đây là một khóa học rất chuyên sâu và thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất rõ ràng, đặc biệt là về các thuật ngữ chuyên ngành vi mạch bán dẫn và cách thức giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn và hiểu rõ hơn về quy trình làm việc. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học này.”
75. Hoàng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ rất nhanh trong việc học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người rất tâm huyết với nghề, luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và đầy động lực. Thầy dạy rất chi tiết từ ngữ pháp đến từ vựng, giúp tôi hiểu sâu về ngữ pháp tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị tốt để thi HSK 9 và có thể giao tiếp tự tin hơn với người bản xứ.”
76. Nguyễn Hồng Duyên – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và luôn khuyến khích học viên thực hành nói nhiều hơn. Các bài học thực tế và phong phú giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và phát âm. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin và rõ ràng hơn trong các tình huống hằng ngày. Tôi rất hài lòng về chất lượng giảng dạy tại trung tâm và sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại đây.”
77. Đoàn Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự giúp tôi đạt được mục tiêu nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hoàn thiện các kỹ năng ngữ pháp, từ vựng, và đặc biệt là khả năng nói lưu loát. Các bài học được thiết kế rất thực tế và sát với cuộc sống, giúp tôi có thể giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống phức tạp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin khi tham gia các cuộc họp hoặc trao đổi công việc với người Trung Quốc.”
78. Nguyễn Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi trang bị các kỹ năng và thuật ngữ chuyên ngành quan trọng trong lĩnh vực logistics. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết, từ các quy trình vận chuyển đến việc sử dụng tiếng Trung trong giao dịch quốc tế. Khóa học rất thực tế và phù hợp với công việc của tôi. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp một cách tự tin và hiểu rõ hơn về các vấn đề logistics khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
79. Lưu Thị Kim Chi – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học rất bổ ích với những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình, cung cấp nhiều kiến thức về các quy trình xuất nhập khẩu và giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị tốt để làm việc trong môi trường quốc tế và giao tiếp bằng tiếng Trung một cách tự tin hơn. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
80. Vũ Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học được rất nhiều về cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với nhà cung cấp, đến cách thức thanh toán. Khóa học này rất thực tế và hữu ích đối với những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi mua hàng trên Taobao và 1688 và hiểu rõ các quy trình giao dịch.”
81. Phan Đức Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi phát triển các kỹ năng cần thiết trong công việc. Tôi làm kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc sử dụng tiếng Trung trong công việc là rất quan trọng. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, từ vựng và quy trình công việc, giúp tôi giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp trong giảng dạy, giúp tôi hiểu sâu về ngành kế toán bằng tiếng Trung.”
82. Nguyễn Thị Hương – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi sự tiến bộ vượt bậc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết, từ những bài học cơ bản cho đến các bài học nâng cao, giúp tôi không chỉ hiểu rõ ngữ pháp mà còn làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy luôn tạo động lực cho học viên và cung cấp những phương pháp học rất hiệu quả. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp và chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi HSK. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm và sẽ tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn.”
83. Trần Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có thể tự tin mua sắm hàng hóa từ Trung Quốc. Khóa học rất thiết thực, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ ra những chiến lược tìm kiếm sản phẩm tốt trên Taobao và 1688, cũng như cách thức giao dịch và đàm phán với nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học thực tế rất dễ áp dụng và giúp tôi tiết kiệm thời gian khi mua hàng trực tuyến. Sau khóa học, tôi đã tự nhập hàng từ Trung Quốc một cách dễ dàng hơn rất nhiều.”
84. Lê Thiên Thanh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất rõ ràng, từ các thuật ngữ chuyên ngành đến các tình huống giao dịch thương mại quốc tế. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ quy trình xuất nhập khẩu và các thủ tục giao dịch với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp và giải quyết các vấn đề công việc trong môi trường xuất nhập khẩu.”
85. Phạm Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi trang bị rất nhiều kiến thức bổ ích về giao tiếp trong ngành dầu khí. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và trực quan, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể tự tin giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Đây là khóa học rất hữu ích và tôi cảm thấy rất may mắn khi được học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”
86. Nguyễn Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong công việc. Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc sử dụng tiếng Trung trong công việc là rất quan trọng. Khóa học đã cung cấp cho tôi những kiến thức về từ vựng và các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và luôn tạo điều kiện cho học viên hỏi đáp và thảo luận.”
87. Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Tôi đã học khóa tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng với chương trình học. Khóa học cung cấp những kiến thức rất thực tế và hữu ích về ngành chip bán dẫn, từ các thuật ngữ kỹ thuật đến cách thức giao tiếp trong môi trường công nghiệp này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và sử dụng tiếng Trung trong công việc.”
88. Đặng Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có được nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chu đáo trong việc dạy phát âm, ngữ điệu, và cách nói sao cho chuẩn xác. Khóa học cung cấp nhiều bài tập thực hành giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn khi trò chuyện với người bản xứ. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp cơ bản trong các tình huống hằng ngày. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm.”
89. Phan Đức Toàn – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ các thuật ngữ chuyên ngành cho đến cách thức đàm phán và thương thảo trong môi trường thương mại quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc. Đây là khóa học rất hữu ích và thực tế.”
90. Hoàng Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kiến thức về ngành logistics và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Khóa học cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ quy trình vận chuyển và các vấn đề liên quan đến logistics. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics.”
91. Nguyễn Trọng Khang – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất bổ ích cho những ai làm việc trong ngành vi mạch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chuyên sâu về các thuật ngữ kỹ thuật và quy trình sản xuất trong ngành này. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật trong ngành vi mạch. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và phương pháp học tại trung tâm.”
92. Lê Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo môi trường học tập thoải mái, gần gũi và khuyến khích học viên thực hành giao tiếp nhiều hơn. Thầy đã chỉ ra các điểm yếu trong cách phát âm và ngữ điệu của tôi, từ đó tôi có thể sửa sai và cải thiện nhanh chóng. Khóa học không chỉ giúp tôi đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSKK mà còn giúp tôi tự tin giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.”
93. Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Tôi vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tâm huyết và am hiểu sâu sắc về từng cấp độ trong HSKK. Khóa học giúp tôi nâng cao khả năng nói và cải thiện ngữ pháp, từ vựng một cách bài bản. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ, và đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSKK cao cấp.”
94. Nguyễn Hữu Tuấn – Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất thực tế và bổ ích cho những ai làm việc trong ngành kế toán và kiểm toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều kiến thức về thuật ngữ kế toán chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng giao tiếp với đối tác Trung Quốc và hiểu được các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Các bài giảng rất chi tiết và có tính ứng dụng cao, tôi cảm thấy khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc.”
95. Phạm Minh Tùng – Khóa học tiếng Trung Dầu khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức quý giá về ngành dầu khí. Các thuật ngữ chuyên ngành mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và dễ áp dụng trong công việc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình, thủ tục trong ngành dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này.”
96. Lê Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm bắt được các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản và dễ hiểu, đồng thời luôn khuyến khích học viên thực hành giao tiếp thương mại với các tình huống thực tế. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán và giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì sự tận tâm và chất lượng giảng dạy tuyệt vời.”
97. Trương Văn Hải – Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ quy trình vận chuyển quốc tế và các vấn đề liên quan đến logistics. Các bài học thực tế rất hữu ích và dễ áp dụng, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác.”
98. Nguyễn Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức chuyên sâu về ngành chip bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp, từ những thuật ngữ kỹ thuật cho đến cách thức giao tiếp với đối tác trong ngành. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường công nghiệp bán dẫn và hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực này.”
99. Hoàng Thị Tuyết – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua hàng từ Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng website Taobao và 1688, mà còn chia sẻ những chiến lược tìm kiếm sản phẩm, thương thảo giá cả và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Khóa học này rất hữu ích và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức khi nhập hàng từ Trung Quốc.”
100. Nguyễn Thiên Quang – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung ở cấp độ cao nhất. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn tạo ra các bài tập thú vị để giúp học viên luyện tập và áp dụng kiến thức vào thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp với người bản xứ.”
101. Phan Thi Thảo – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có nền tảng vững chắc để bước vào học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các kỹ năng phát âm và giao tiếp cơ bản. Những bài học từ vựng và ngữ pháp được giảng dạy một cách dễ tiếp thu, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung. Tôi cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì đã hỗ trợ tôi trong suốt khóa học.”
102. Nguyễn Đức Lộc – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và am hiểu về ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và quy trình giao dịch với đối tác Trung Quốc. Khóa học rất thực tế và bổ ích, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và đối phó với các tình huống phát sinh trong xuất nhập khẩu.”
103. Lương Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung lên một tầm cao mới. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất hợp lý, từ những bài học cơ bản cho đến các bài học nâng cao. Các bài tập luyện nghe, nói, đọc, viết đều rất hữu ích và tôi cảm thấy mình tiến bộ rõ rệt trong suốt khóa học. Nhờ có Thầy Vũ và sự hướng dẫn chuyên nghiệp của Thầy, tôi đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSK 9.”
104. Trần Văn Bình – Khóa học tiếng Trung Kế toán thương mại
“Khóa học tiếng Trung Kế toán thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành kế toán và thương mại quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ luôn rất tâm huyết và tận tình giảng dạy, khiến tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc cũng như trong giao tiếp tiếng Trung. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây.”
105. Vũ Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Dầu khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức bổ ích về ngành dầu khí. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giải thích các thuật ngữ ngành dầu khí một cách dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Khóa học rất chi tiết, từ các quy trình cho đến các kỹ thuật, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp và tham gia các dự án dầu khí với các đối tác Trung Quốc.”
106. Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với những người làm việc trong ngành vận chuyển quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến logistics, từ đó tôi có thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp với các đối tác Trung Quốc. Các bài học rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này.”
107. Đoàn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất kỹ lưỡng và chi tiết các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi nắm vững các khái niệm và quy trình trong ngành này. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các sản phẩm công nghệ bán dẫn.”
108. Phạm Hữu Lâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua hàng từ Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng Taobao và 1688 mà còn hướng dẫn tôi cách lựa chọn nhà cung cấp uy tín, thương thảo giá cả và thanh toán. Khóa học này rất thực tế và dễ áp dụng, tôi đã có thể nhập hàng từ Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả.”
109. Nguyễn Ngọc Hòa – Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán kiểm toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kế toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán và cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán hàng ngày và cảm thấy rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”
110. Trần Thi Mai – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tốt nhất tôi từng tham gia. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng nói tiếng Trung một cách đáng kể. Các bài giảng rất phong phú và thực tế, giúp tôi hiểu được cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ và đã đạt kết quả cao trong kỳ thi HSKK cao cấp.”
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.