Học tiếng trung thương mại CIP là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
ChineMaster – Trung tâm Tiếng Trung của Thầy Vũ
ChineMaster là một trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung với mục tiêu mang đến cho học viên sự thành thạo vững vàng về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Được thành lập và điều hành bởi Thầy Vũ, một chuyên gia với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, ChineMaster cam kết cung cấp cho học viên những khóa học chất lượng cao và phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
Những điểm nổi bật của trung tâm tiếng Trung ChineMaster:
Chương trình đào tạo đa dạng: ChineMaster cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người mới bắt đầu đến những ai muốn nâng cao trình độ. Các khóa học được thiết kế linh hoạt, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và tiến bộ nhanh chóng.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả: Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của ChineMaster áp dụng phương pháp giảng dạy sinh động, sáng tạo, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Việc sử dụng các tài liệu giảng dạy phong phú và phù hợp với từng cấp độ giúp học viên tiếp thu hiệu quả.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Trung tâm được trang bị các phòng học hiện đại, thoáng mát và có đầy đủ trang thiết bị giáo dục. Đội ngũ nhân viên hỗ trợ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong quá trình học tập và giải đáp mọi thắc mắc.
Cam kết chất lượng: ChineMaster cam kết mang đến cho học viên môi trường học tập chất lượng cao, nơi mà kiến thức và kỹ năng sử dụng tiếng Trung được phát triển một cách toàn diện.
Cộng đồng học viên đa dạng: Tại trung tâm học tiếng trung thầy Vũ ChineMaster, học viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau, tạo nên một cộng đồng học tập đa văn hóa. Điều này không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp quốc tế mà còn mở rộng tầm nhìn về văn hóa Trung Quốc và thế giới.
Với sứ mệnh đào tạo và phát triển ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, ChineMaster dành cho những ai đam mê học hỏi và khao khát thành thạo tiếng Trung một nền tảng giáo dục chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng trung thương mại CIP là gì
CIP(Carriage & Insurance Paid to)是一个国际贸易术语,它代表了“运费及保险费付至(……指定目的地)”的含义。以下是关于CIP的详细解释:
定义:
CIP意味着卖方需要支付将货物运至买方指定的目的地的运费,并办理货物在运输途中可能遭遇的灭失或损坏风险的保险。
卖方承担交货之前的一切风险和额外费用,直到货物在装船地交付给第一承运人为止。
卖方的义务:
提供符合销售合同的货物和相关的商业发票或电子信息。
办理货物运至指定目的地的运输,并支付运费。
办理货物在运输途中的保险,并支付保险费。
承担交货前货物灭失或损坏的风险。
买方的义务:
一旦货物交付给第一承运人,买方将承担运输途中的一切风险。
支付除运费和保险费以外的所有费用,例如目的地的卸货费用、进口关税等。
CIP术语的特点:
适用于各种运输方式,无论是海运、空运、陆运还是多式联运。
交货地点需要根据具体的运输方式由买卖双方约定。
风险转移点是在承运人控制货物时,这意味着一旦货物交给承运人,买方就需要承担运输途中的风险。
与CIF的比较:
CIP与CIF有相似之处,因为两者都包括了运费和保险费,并且都属于装运合同。
然而,CIP术语的适用范围更广,包括所有运输方式,而CIF主要用于海运和内河运输。
保险:
卖方需要为货物购买保险,以确保在运输途中货物遭受的灭失或损坏能够得到赔偿。
保险的范围和金额通常需要根据合同的具体条款和双方协商确定。
注意事项:
在使用CIP术语时,买卖双方应明确交货地点、运输方式和保险要求等关键条款,以避免可能的争议和纠纷。
同时,卖方应确保及时、准确地办理运输和保险手续,以确保货物能够安全、及时地运抵目的地。
CIP(Carriage and Insurance Paid to)和FCA(Free Carrier)是国际贸易中常用的两种贸易术语,它们在定义、风险转移、运输方式和费用承担等方面有明显的区别。以下是它们之间的主要区别:
定义与风险转移:
CIP:CIP术语表示运费和保险费付至(……指定目的地)。在这种贸易术语下,卖方需要负责将货物运至买方指定的目的地,并支付运费和保险费。风险的转移点是在货物交给第一承运人时,之后的风险由买方承担。
FCA:FCA术语表示货交承运人(指定地点)。它意味着卖方在指定的地点将货物交给买方指定的承运人,并办理出口清关手续,即完成交货。风险的转移点同样是在卖方将货物交给承运人时。
运输方式:
CIP:CIP适用于各种运输方式,包括海运、内陆水路运输、地面运输和附属于上述各种运输方式的多式联运等场合。
FCA:FCA也适用于各种运输方式,包括公路、铁路、江河、海洋、航空运输以及多种联运。其灵活性在于交货地点的选择,卖方可以在其所在地交货,也可以在其他地点交货。
费用承担:
CIP:卖方需要承担运费和保险费,确保货物安全运至买方指定的目的地。
FCA:卖方仅需要承担将货物交给承运人之前的所有费用和风险,包括出口清关手续的费用。运输和保险费用则由买方承担。
单据提交:
CIP:卖方需要提交相应的运输单据和保险单据,以证明货物已经按照合同规定运出,并已经为货物购买了保险。
FCA:卖方需要提交出口清关手续相关的单据,以及货物已经交给承运人的证明。
双方义务:
CIP:卖方负责安排运输和保险,承担运费和保险费;买方负责在目的地接收货物,并承担从承运人接管货物时起的所有风险。
FCA:卖方负责在指定地点将货物交给承运人,并办理出口清关手续;买方负责安排运输和保险,并承担从承运人接管货物时起的所有风险。
CIP和FCA的主要区别在于风险转移点、费用承担、运输方式和双方义务的不同。CIP更侧重于卖方对运输和保险的负责,而FCA则更强调卖方在指定地点交货的义务。在国际贸易中,买卖双方应根据实际情况和需要,选择最适合的贸易术语。
在国际贸易中,CIP(Carriage and Insurance Paid to)和FCA(Free Carrier)都是常用的贸易术语,但它们的使用频率和适用场景存在一定的差异。
首先,从使用频率上来看,CIP和FCA的使用概率相对较低,特别是与FOB、CFR和CIF等术语相比。然而,虽然整体使用频率不高,但在某些特定情况下或某些地区,这些术语可能更为常见。
具体来说:
CIP术语:CIP是一个包括运费和保险费的术语,卖方需要承担将货物运至买方指定目的地的运费和保险费。这种术语在涉及贵重货物、运输距离较长或交货地点要求严格的国际贸易合同中更为适用。由于CIP包括了货物的全程运输和保险费用,因此它更适用于那些对交货地点和保险责任有严格要求的情况。然而,由于CIP包括了较多的责任和费用,可能导致其在使用上不如其他更简单的术语如FOB或CIF那样普遍。
FCA术语:FCA表示货交承运人(指定地点),卖方在指定的地点将货物交给买方指定的承运人,并办理出口清关手续,即完成交货。这种术语适用于各种运输方式,包括公路、铁路、江河、海洋、航空运输以及多种联运。FCA术语下,卖方仅负责将货物交至指定地点,并办理出口手续,而运输和保险费用则由买方承担。因此,FCA在需要明确交货地点和买方负责运输的合同中更为常见。然而,由于FCA术语中买方需要承担更多的责任和费用,这也可能限制了其使用范围。
CIP和FCA都是国际贸易中常用的贸易术语,但它们的使用频率和适用场景有所不同。CIP更适用于对交货地点和保险责任有严格要求的情况,而FCA则适用于需要明确交货地点且买方负责运输的合同。在实际应用中,买卖双方应根据具体情况和需求选择合适的贸易术语。
此外,根据文章中提到的信息,CIP、FCA等术语在西方国家的使用可能更为普遍,而在中国的使用频率相对较低。这可能与不同国家的贸易实践和文化背景有关。因此,在进行国际贸易时,了解并熟悉各种贸易术语的使用情况和适用场景是非常重要的。
当涉及到CIP(Carriage and Insurance Paid to)和FCA(Free Carrier)的案例时,以下是一个关于CIP的详细案例,用于展示CIP在实际贸易中的应用和操作流程:
CIP案例:
背景:
中国某公司(以下简称“出口方”)与美国某进口商(以下简称“进口方”)签订了一份合同,约定以CIP纽约的贸易术语出口一批电子设备。
合同规定,出口方需要在规定的时间内将货物运至纽约,并支付运费和保险费。
操作流程:
合同签订:
出口方与进口方就货物规格、数量、价格、交货时间等条款达成一致,并签订国际贸易合同,明确使用CIP纽约作为贸易术语。
货物准备:
出口方按照合同要求准备电子设备,并确保货物符合质量标准。
运输安排:
出口方联系货运代理或船运公司,安排将货物从中国运至纽约的运输事宜。
出口方支付运费,并与货运代理或船运公司签订运输合同。
保险办理:
出口方按照合同规定的保险金额和保险范围,向保险公司购买货物运输保险,并支付保险费。
保险公司出具货物运输保险单,作为货物在运输过程中可能遭受的灭失或损坏的保障。
货物交付:
出口方将货物交付给货运代理或船运公司指定的承运人,并提供相关的出口单据和保险单据。
承运人接收货物后,出具提单或运输单据,作为货物已经按合同要求交付的证明。
单据传递:
出口方将提单、保险单据、商业发票等必要的单据交给进口方或按照进口方的指示进行传递。
进口方收货:
货物运抵纽约后,进口方或其指定的收货人凭提单从承运人处提取货物。
如货物在运输过程中发生灭失或损坏,进口方可凭保险单向保险公司索赔。
关键点归纳:
CIP术语下,出口方需要承担将货物运至进口方指定目的地的运费和保险费。
出口方需要确保货物按时、按质、按量交付给承运人,并提供必要的出口单据和保险单据。
进口方在收到货物后,应检查货物的质量和数量是否符合合同要求,并凭提单提取货物。
如货物在运输过程中发生灭失或损坏,进口方可凭保险单向保险公司索赔。
这个案例展示了CIP术语在国际贸易中的实际应用和操作流程,包括合同签订、货物准备、运输安排、保险办理、货物交付、单据传递和进口方收货等环节。
Phiên dịch tiếng Trung thương mại
CIP (Carriage & Insurance Paid to) là thuật ngữ thương mại quốc tế, có nghĩa là “Vận chuyển và Bảo hiểm đã thanh toán đến (…địa điểm chỉ định)”. Dưới đây là một giải thích chi tiết về CIP:
Định nghĩa:
CIP có nghĩa là người bán phải thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định bởi người mua và mua bảo hiểm cho rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Người bán chịu trách nhiệm và chi phí mọi rủi ro và chi phí phát sinh trước khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên tại điểm giao hàng.
Nghĩa vụ của người bán:
Cung cấp hàng hóa phù hợp với hợp đồng bán hàng và các hóa đơn hoặc thông tin thương mại liên quan.
Sắp xếp vận chuyển hàng hóa đến điểm đích chỉ định và chi trả chi phí vận chuyển.
Mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển và chi trả phí bảo hiểm.
Chịu trách nhiệm về rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trước khi giao hàng.
Nghĩa vụ của người mua:
Ngay khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên, người mua sẽ chịu trách nhiệm cho mọi rủi ro trong quá trình vận chuyển.
Thanh toán mọi chi phí khác ngoài chi phí vận chuyển và bảo hiểm, chẳng hạn như chi phí dỡ hàng tại điểm đến, thuế nhập khẩu, v.v.
Đặc điểm của thuật ngữ CIP:
Áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển, bao gồm cả đường biển, đường hàng không, đường bộ hoặc đa phương thức.
Địa điểm giao hàng phải được đồng ý bởi cả người mua và người bán dựa trên phương thức vận chuyển cụ thể.
Điểm chuyển giao rủi ro là khi hàng hóa nằm trong quyền kiểm soát của người vận chuyển, điều này có nghĩa là ngay khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển, người mua phải chịu trách nhiệm cho mọi rủi ro trong quá trình vận chuyển.
So sánh với CIF:
CIP và CIF có nhiều điểm tương đồng, bởi vì cả hai đều bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm, và đều thuộc loại hợp đồng vận chuyển hàng hóa.
Và rồi, phạm vi áp dụng của thuật ngữ CIP rộng hơn, bao gồm tất cả các phương thức vận chuyển, trong khi CIF chủ yếu được sử dụng cho vận chuyển biển và sông nội.
Bảo hiểm:
Người bán cần mua bảo hiểm cho hàng hóa để đảm bảo được bồi thường khi hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Phạm vi và số tiền bảo hiểm thường cần được xác định cụ thể theo các điều khoản hợp đồng và thỏa thuận của hai bên.
Lưu ý:
Khi sử dụng thuật ngữ CIP, cả người bán và người mua nên rõ ràng về các điều khoản chính như địa điểm giao hàng, phương thức vận chuyển và yêu cầu bảo hiểm để tránh tranh chấp và mâu thuẫn có thể xảy ra.
Đồng thời, người bán cần đảm bảo thủ tục vận chuyển và bảo hiểm được thực hiện đúng thời hạn và chính xác, để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đến đích mục tiêu một cách an toàn và đúng hẹn.
CIP (Carriage and Insurance Paid to) và FCA (Free Carrier) là hai thuật ngữ thương mại phổ biến trong thương mại quốc tế, chúng có những khác biệt đáng chú ý về định nghĩa, chuyển giao rủi ro, phương thức vận chuyển và phân bổ chi phí. Dưới đây là các khác biệt chính giữa chúng:
Định nghĩa và chuyển giao rủi ro:
CIP: Thuật ngữ CIP cho biết chi phí vận chuyển và bảo hiểm đã được thanh toán đến (…địa điểm chỉ định). Theo thuật ngữ này, người bán phải chịu trách nhiệm đưa hàng hóa đến đích mục tiêu do người mua chỉ định, và chi trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm. Điểm chuyển giao rủi ro là khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên, sau đó rủi ro do người mua chịu.
FCA: Thuật ngữ FCA cho biết hàng hóa được giao cho người vận chuyển tại điểm chỉ định. Điều này có nghĩa là người bán phải giao hàng tại điểm chỉ định cho người vận chuyển do người mua chỉ định, và hoàn tất thủ tục xuất khẩu. Điểm chuyển giao rủi ro cũng là khi người bán giao hàng cho người vận chuyển.
Phương thức vận chuyển:
CIP: CIP áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển, bao gồm vận chuyển biển, nội địa sông, đường bộ và nhiều hình thức kết hợp khác.
FCA: FCA cũng áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển, bao gồm đường bộ, đường sắt, sông, biển, hàng không và nhiều hình thức kết hợp khác. Điểm linh hoạt là người bán có thể giao hàng tại địa điểm của họ hoặc tại một địa điểm khác.
Gánh vác chi phí:
CIP:Người bán phải chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm để đảm bảo hàng hóa an toàn đến địa điểm mà người mua chỉ định.
FCA:Người bán chỉ cần chịu trách nhiệm và chi phí cho hàng hóa cho đến khi giao cho người vận chuyển, bao gồm cả chi phí thủ tục xuất khẩu. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm do người mua chịu.
Giấy tờ:
CIP:Người bán cần cung cấp các giấy tờ vận chuyển và bảo hiểm tương ứng để chứng minh hàng hóa đã được vận chuyển theo đúng hợp đồng và đã mua bảo hiểm cho hàng hóa.
FCA:Người bán cần cung cấp các giấy tờ liên quan đến thủ tục xuất khẩu và chứng minh rằng hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển.
Nghĩa vụ của cả hai bên:
CIP:Người bán phải tổ chức vận chuyển và mua bảo hiểm, chi trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm; người mua phải nhận hàng tại đích đến và chịu mọi rủi ro từ khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển.
FCA:Người bán phải giao hàng tại địa điểm chỉ định cho người vận chuyển và hoàn tất thủ tục xuất khẩu; người mua phải tổ chức vận chuyển và mua bảo hiểm, chịu mọi rủi ro từ khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển.
CIP và FCA khác nhau chủ yếu về điểm chuyển giao rủi ro, phân bổ chi phí, phương thức vận chuyển và nghĩa vụ của hai bên. CIP tập trung hơn vào trách nhiệm của người bán đối với vận chuyển và bảo hiểm, trong khi FCA nhấn mạnh trách nhiệm của người bán giao hàng tại điểm chỉ định. Trong thương mại quốc tế, người mua và người bán nên chọn thuật ngữ thương mại phù hợp nhất dựa trên tình huống cụ thể và nhu cầu.
CIP thuật ngữ:
CIP là thuật ngữ trong thương mại quốc tế, bao gồm cả phí vận chuyển và bảo hiểm. Người bán phải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến địa điểm mà người mua chỉ định và chi trả phí bảo hiểm. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các hợp đồng thương mại quốc tế đối với hàng hóa quý giá, khoảng cách vận chuyển xa hoặc yêu cầu địa điểm giao hàng nghiêm ngặt hơn. Vì CIP bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm toàn bộ quá trình, nên nó thích hợp hơn cho những trường hợp có yêu cầu nghiêm ngặt về địa điểm giao hàng và trách nhiệm bảo hiểm. Tuy nhiên, vì CIP có nhiều trách nhiệm và chi phí hơn, có thể dẫn đến việc không được sử dụng phổ biến như các thuật ngữ đơn giản khác như FOB hoặc CIF.
FCA thuật ngữ:
FCA có nghĩa là Giao hàng cho người vận chuyển (địa điểm chỉ định), người bán giao hàng tại địa điểm chỉ định cho người vận chuyển do người mua chỉ định, và hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu, tức là hoàn tất giao hàng. Thuật ngữ này phù hợp với mọi phương thức vận chuyển, bao gồm đường bộ, đường sắt, sông ngòi, biển, hàng không và nhiều hình thức vận chuyển kết hợp. Dưới thuật ngữ FCA, người bán chỉ chịu trách nhiệm giao hàng tại địa điểm chỉ định và hoàn tất thủ tục xuất khẩu, trong khi phí vận chuyển và bảo hiểm được người mua chi trả. Do đó, FCA thường xuất hiện trong các hợp đồng yêu cầu rõ ràng về địa điểm giao hàng và người mua chịu trách nhiệm vận chuyển. Tuy nhiên, do FCA yêu cầu người mua phải chịu nhiều trách nhiệm và chi phí hơn, điều này cũng có thể hạn chế phạm vi sử dụng của nó.
CIP và FCA đều là những thuật ngữ thương mại quốc tế phổ biến, tuy nhiên, tần suất sử dụng và phạm vi áp dụng của chúng có sự khác biệt. CIP thích hợp hơn cho các trường hợp có yêu cầu nghiêm ngặt về địa điểm giao hàng và trách nhiệm bảo hiểm, trong khi FCA phù hợp với các hợp đồng yêu cầu rõ ràng về địa điểm giao hàng và người mua chịu trách nhiệm vận chuyển. Trong thực tế, hai bên mua bán nên chọn thuật ngữ thương mại phù hợp dựa trên hoàn cảnh cụ thể và yêu cầu.
Ngoài ra, theo thông tin trong bài viết, CIP, FCA và các thuật ngữ khác thường được sử dụng phổ biến hơn ở các quốc gia phương Tây, trong khi tần suất sử dụng ở Trung Quốc có thể thấp hơn. Điều này có thể liên quan đến thực tiễn thương mại và bối cảnh văn hóa khác nhau giữa các quốc gia. Do đó, việc hiểu và quen thuộc với các thuật ngữ thương mại khác nhau cùng với phạm vi áp dụng là rất quan trọng khi thực hiện thương mại quốc tế.
CIP ví dụ thực tế:
Bối cảnh:
Một công ty Trung Quốc (gọi tắt là “bên xuất khẩu”) đã ký kết hợp đồng với một nhà nhập khẩu tại Mỹ (gọi tắt là “bên nhập khẩu”), thỏa thuận xuất khẩu một lô thiết bị điện tử dưới thuật ngữ thương mại CIP New York.
Theo hợp đồng, bên xuất khẩu phải đưa hàng hóa đến New York và chi trả phí vận chuyển và bảo hiểm đúng thời hạn quy định.
Quy trình thao tác:
Hợp đồng ký kết:
Bên xuất khẩu và bên nhập khẩu đạt được thỏa thuận về các điều khoản như đặc tính hàng hóa, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, sau đó ký kết hợp đồng thương mại quốc tế, rõ ràng sử dụng thuật ngữ CIP New York.
Chuẩn bị hàng hóa:
Bên xuất khẩu chuẩn bị thiết bị điện tử theo yêu cầu của hợp đồng, đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
Sắp xếp vận chuyển:
Bên xuất khẩu liên hệ đại lý vận tải hoặc công ty vận chuyển biển, sắp xếp vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc đến New York. Bên xuất khẩu chi trả phí vận chuyển và ký kết hợp đồng vận chuyển với đại lý vận tải hoặc công ty vận chuyển biển.
Xử lý bảo hiểm:
Bên xuất khẩu mua bảo hiểm vận chuyển hàng hóa theo giá trị và phạm vi bảo hiểm quy định trong hợp đồng, chi trả phí bảo hiểm. Công ty bảo hiểm cấp giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển hàng hóa, bảo đảm rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Giao nhận hàng hóa:
Bên xuất khẩu giao hàng hóa cho người vận chuyển do đại lý vận tải hoặc công ty vận chuyển biển chỉ định, cung cấp các chứng từ xuất khẩu và chứng từ bảo hiểm liên quan. Sau khi nhận hàng, người vận chuyển cấp giấy giao nhận hoặc chứng từ vận chuyển, chứng minh hàng hóa đã được giao theo yêu cầu của hợp đồng.
Chuyển giao tài liệu:
Bên xuất khẩu chuyển giao giấy giao nhận, chứng từ bảo hiểm, hóa đơn thương mại và các tài liệu cần thiết khác cho bên nhập khẩu hoặc theo hướng dẫn của bên nhập khẩu.
Bên nhập khẩu nhận hàng:
Sau khi hàng hóa đến New York, bên nhập khẩu hoặc người nhận hàng do bên nhập khẩu chỉ định nhận hàng dựa trên giấy giao nhận. Nếu hàng hóa mất mát hoặc bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, bên nhập khẩu có thể yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm dựa trên giấy chứng nhận bảo hiểm.
Tóm tắt điểm chính:
Dưới thuật ngữ CIP, bên xuất khẩu phải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định bên nhập khẩu và chi trả phí vận chuyển và bảo hiểm.
Bên xuất khẩu phải đảm bảo giao hàng hóa đúng thời hạn, đúng chất lượng và đúng số lượng cho người vận chuyển và cung cấp các giấy tờ xuất khẩu và giấy tờ bảo hiểm cần thiết.
Bên nhập khẩu sau khi nhận hàng phải kiểm tra chất lượng và số lượng hàng hóa có đúng yêu cầu hợp đồng, và dựa trên giấy giao nhận để lấy hàng.
Nếu trong quá trình vận chuyển hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng, bên nhập khẩu có thể yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm dựa trên giấy chứng nhận bảo hiểm.
Trường hợp này mô tả cụ thể việc áp dụng và quy trình hoạt động của thuật ngữ CIP trong thương mại quốc tế, bao gồm ký kết hợp đồng, chuẩn bị hàng hóa, sắp xếp vận chuyển, xử lý bảo hiểm, giao nhận hàng hóa, chuyển giao tài liệu và bên nhập khẩu nhận hàng.
Phiên âm tiếng Trung thương mại
CIP(Carriage& Insurance Paid to) shì yīgè guójì màoyì shùyǔ, tā dàibiǎole “yùnfèi jí bǎoxiǎn fèi fù zhì (……zhǐdìng mùdì de)” de hányì. Yǐxià shì guānyú CIP de xiángxì jiěshì:
Dìngyì:
CIP yìwèizhe màifāng xūyào zhīfù jiāng huòwù yùn zhì mǎifāng zhǐdìng de mùdì dì de yùnfèi, bìng bànlǐ huòwù zài yùnshū túzhōng kěnéng zāoyù de mièshī huò sǔnhuài fēngxiǎn de bǎoxiǎn.
Màifāng chéngdān jiāo huò zhīqián de yīqiè fēngxiǎn hé éwài fèiyòng, zhídào huòwù zài zhuāng chuán de jiāofù gěi dì yī chéngyùn rén wéizhǐ.
Màifāng de yìwù:
Tígōng fúhé xiāoshòu hétóng de huòwù hé xiāngguān de shāngyè fāpiào huò diànzǐ xìnxī.
Bànlǐ huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì dì de yùnshū, bìng zhīfù yùnfèi.
Bànlǐ huòwù zài yùnshū túzhōng de bǎoxiǎn, bìng zhīfù bǎoxiǎn fèi.
Chéngdān jiāo huò qián huòwù mièshī huò sǔnhuài de fēngxiǎn.
Mǎifāng de yìwù:
Yīdàn huòwù jiāofù gěi dì yī chéngyùn rén, mǎifāng jiāng chéngdān yùnshū túzhōng de yīqiè fēngxiǎn.
Zhīfù chú yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi yǐwài de suǒyǒu fèiyòng, lìrú mùdì dì de xièhuò fèiyòng, jìnkǒu guānshuì děng.
CIP shùyǔ de tèdiǎn:
Shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, wúlùn shì hǎiyùn, kōngyùn, lùyùn háishì duō shì liányùn.
Jiāo huò dìdiǎn xūyào gēnjù jùtǐ de yùnshū fāngshì yóu mǎimài shuāngfāng yuēdìng.
Fēngxiǎn zhuǎnyí diǎn shì zài chéngyùn rén kòngzhì huòwù shí, zhè yìwèizhe yīdàn huòwù jiāo gěi chéngyùn rén, mǎifāng jiù xūyào chéngdān yùnshū túzhōng de fēngxiǎn.
Yǔ CIF de bǐjiào:
CIP yǔ CIF yǒu xiāngsì zhī chù, yīnwèi liǎng zhě dōu bāokuòle yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi, bìngqiě dōu shǔyú zhuāngyùn hétóng.
Rán’ér,CIP shùyǔ de shìyòng fànwéi gèng guǎng, bāokuò suǒyǒu yùnshū fāngshì, ér CIF zhǔyào yòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū.
Bǎoxiǎn:
Màifāng xūyào wèi huòwù gòumǎi bǎoxiǎn, yǐ quèbǎo zài yùnshū túzhōng huòwù zāoshòu de mièshī huò sǔnhuài nénggòu dédào péicháng.
Bǎoxiǎn de fànwéi hé jīn’é tōngcháng xūyào gēnjù hétóng de jùtǐ tiáokuǎn hé shuāngfāng xiéshāng quèdìng.
Zhùyì shìxiàng:
Zài shǐyòng CIP shùyǔ shí, mǎimài shuāngfāng yīng míngquè jiāo huò dìdiǎn, yùnshū fāngshìhé bǎoxiǎn yāoqiú děng guānjiàn tiáokuǎn, yǐ bìmiǎn kěnéng de zhēngyì hé jiūfēn.
Tóngshí, màifāng yīng quèbǎo jíshí, zhǔnquè de bànlǐ yùnshū hé bǎoxiǎn shǒuxù, yǐ quèbǎo huòwù nénggòu ānquán, jíshí de yùn dǐ mùdì de.
CIP(Carriage and Insurance Paid to) hé FCA(Free Carrier) shì guójì màoyì zhōng chángyòng de liǎng zhǒng màoyì shùyǔ, tāmen zài dìngyì, fēngxiǎn zhuǎnyí, yùnshū fāngshì hé fèiyòng chéngdān děng fāngmiàn yǒu míngxiǎn de qūbié. Yǐxià shì tāmen zhī jiān de zhǔyào qūbié:
Dìngyì yǔ fēngxiǎn zhuǎnyí:
CIP:CIP shùyǔ biǎoshì yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi fù zhì (……zhǐdìng mùdì de). Zài zhè zhǒng màoyì shùyǔ xià, màifāng xūyào fùzé jiāng huòwù yùn zhì mǎifāng zhǐdìng de mùdì de, bìng zhīfù yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi. Fēngxiǎn de zhuǎnyí diǎn shì zài huòwù jiāo gěi dì yī chéngyùn rén shí, zhīhòu de fēngxiǎn yóu mǎifāng chéngdān.
FCA:FCA shùyǔ biǎoshì huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn). Tā yìwèizhe màifāng zài zhǐdìng dì dìdiǎn jiàng huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng bànlǐ chūkǒu qīngguān shǒuxù, jí wánchéng jiāo huò. Fēngxiǎn de zhuǎnyí diǎn tóngyàng shì zài màifāng jiāng huòwù jiāo gěi chéngyùn rén shí.
Yùnshū fāngshì:
CIP:CIP shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò hǎiyùn, nèi lù shuǐlù yùnshū, dìmiàn yùnshū hé fùshǔ yú shàngshù gè zhǒng yùnshū fāngshì de duō shì liányùn děng chǎnghé.
FCA:FCA yě shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò gōnglù, tiělù, jiānghé, hǎiyáng, hángkōng yùnshū yǐjí duō zhǒng liányùn. Qí línghuó xìng zàiyú jiāo huò dìdiǎn de xuǎnzé, màifāng kěyǐ zài qí suǒzàidì jiāo huò, yě kěyǐ zài qítā dìdiǎn jiāo huò.
Fèiyòng chéngdān:
CIP: Màifāng xūyào chéngdān yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi, quèbǎo huòwù ānquán yùn zhì mǎifāng zhǐdìng de mùdì de.
FCA: Màifāng jǐn xūyào chéngdān jiāng huòwù jiāo gěi chéngyùn rén zhīqián de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn, bāokuò chūkǒu qīngguān shǒuxù de fèiyòng. Yùnshū hé bǎoxiǎn fèiyòng zé yóu mǎifāng chéngdān.
Dānjù tíjiāo:
CIP: Màifāng xūyào tíjiāo xiāngyìng de yùnshū dānjù hé bǎoxiǎn dānjù, yǐ zhèngmíng huòwù yǐjīng ànzhào hétóng guīdìng yùn chū, bìng yǐjīng wèi huòwù gòumǎile bǎoxiǎn.
FCA: Màifāng xūyào tíjiāo chūkǒu qīngguān shǒuxù xiāngguān de dānjù, yǐjí huòwù yǐjīng jiāo gěi chéngyùn rén de zhèngmíng.
Shuāngfāng yìwù:
CIP: Màifāng fùzé ānpái yùnshū hé bǎoxiǎn, chéngdān yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi; mǎifāng fùzé zài mùdì de jiēshōu huòwù, bìng chéngdān cóng chéngyùn rén jiēguǎn huòwù shí qǐ de suǒyǒu fēngxiǎn.
FCA: Màifāng fùzé zài zhǐdìng dìdiǎn jiàng huòwù jiāo gěi chéngyùn rén, bìng bànlǐ chūkǒu qīngguān shǒuxù; mǎifāng fùzé ānpái yùnshū hé bǎoxiǎn, bìng chéngdān cóng chéngyùn rén jiēguǎn huòwù shí qǐ de suǒyǒu fēngxiǎn.
CIP hé FCA de zhǔyào qūbié zàiyú fēngxiǎn zhuǎnyí diǎn, fèiyòng chéngdān, yùnshū fāngshì hé shuāngfāng yìwù de bùtóng.CIP gèng cèzhòng yú màifāng duì yùnshū hé bǎoxiǎn de fùzé, ér FCA zé gèng qiángdiào màifāng zài zhǐdìng dìdiǎn jiāo huò de yìwù. Zài guójì màoyì zhōng, mǎimài shuāngfāng yīng gēnjù shíjì qíngkuàng hé xūyào, xuǎnzé zuì shì hé de màoyì shùyǔ.
Zài guójì màoyì zhōng,CIP(Carriage and Insurance Paid to) hé FCA(Free Carrier) dōu shì chángyòng de màoyì shùyǔ, dàn tāmen de shǐyòng pínlǜ héshìyòng chǎngjǐng cúnzài yīdìng de chāyì.
Shǒuxiān, cóng shǐyòng pínlǜ shànglái kàn,CIP hé FCA de shǐyòng gàilǜ xiāngduì jiào dī, tèbié shì yǔ FOB,CFR hé CIF děng shùyǔ xiāng bǐ. Rán’ér, suīrán zhěngtǐ shǐyòng pínlǜ bù gāo, dàn zài mǒu xiē tèdìng qíngkuàng xià huò mǒu xiē dìqū, zhèxiē shùyǔ kěnéng gèng wéi chángjiàn.
Jùtǐ lái shuō:
CIP shùyǔ:CIP shì yīgè bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi de shùyǔ, màifāng xūyào chéngdān jiāng huòwù yùn zhì mǎifāng zhǐdìng mùdì dì de yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi. Zhè zhǒng shùyǔ zài shèjí guìzhòng huòwù, yùnshū jùlí jiào zhǎng huò jiāo huò dìdiǎn yāoqiú yángé de guójì màoyì hétóng zhōng gèng wèi shìyòng. Yóuyú CIP bāokuòle huòwù de quánchéngyùnshū hé bǎoxiǎn fèiyòng, yīncǐ tā gèng shìyòng yú nàxiē duì jiāo huò dìdiǎn hé bǎoxiǎn zérèn yǒu yángé yāoqiú de qíngkuàng. Rán’ér, yóuyú CIP bāokuòle jiào duō de zérèn hé fèiyòng, kěnéng dǎozhì qí zài shǐyòng shàng bùrú qítā gèng jiǎndān de shùyǔ rú FOB huò CIF nàyàng pǔbiàn.
FCA shùyǔ:FCA biǎoshì huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn), màifāng zài zhǐdìng dì dìdiǎn jiàng huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng bànlǐ chūkǒu qīngguān shǒuxù, jí wánchéng jiāo huò. Zhè zhǒng shùyǔ shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò gōnglù, tiělù, jiānghé, hǎiyáng, hángkōng yùnshū yǐjí duō zhǒng liányùn.FCA shùyǔ xià, màifāng jǐn fùzé jiāng huòwù jiāo zhì zhǐdìng dìdiǎn, bìng bànlǐ chūkǒu shǒuxù, ér yùnshū hé bǎoxiǎn fèiyòng zé yóu mǎifāng chéngdān. Yīncǐ,FCA zài xūyào míngquè jiāo huò dìdiǎn hé mǎifāng fùzé yùnshū de hétóng zhōng gèng wéi chángjiàn. Rán’ér, yóuyú FCA shùyǔ zhòng mǎifāng xūyào chéngdān gèng duō de zérèn hé fèiyòng, zhè yě kěnéng xiànzhìle qí shǐyòng fànwéi.
CIP hé FCA dōu shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ, dàn tāmen de shǐyòng pínlǜ hé shìyòng chǎngjǐng yǒu suǒ bùtóng.CIP gèng shìyòng yú duì jiāo huò dìdiǎn hé bǎoxiǎn zérèn yǒu yángé yāoqiú de qíngkuàng, ér FCA zé shìyòng yú xūyào míngquè jiāo huò dìdiǎn qiě mǎifāng fùzé yùnshū de hétóng. Zài shíjì yìngyòng zhōng, mǎimài shuāngfāng yīng gēnjù jùtǐ qíngkuàng hé xūqiú xuǎnzé hé shì de màoyì shùyǔ.
Cǐwài, gēnjù wénzhāng zhōng tí dào de xìnxī,CIP,FCA děng shùyǔ zài xīfāng guójiā de shǐyòng kěnéng gèng wèi pǔbiàn, ér zài zhōngguó de shǐyòng pínlǜ xiāngduì jiào dī. Zhè kěnéng yǔ bùtóng guójiā de màoyì shíjiàn hé wénhuà bèijǐng yǒuguān. Yīncǐ, zài jìnxíng guójì màoyì shí, liǎojiě bìng shúxī gè zhǒng màoyì shùyǔ de shǐyòng qíngkuàng hé shìyòng chǎngjǐng shì fēicháng zhòngyào de.
Dāng shèjí dào CIP(Carriage and Insurance Paid to) hé FCA(Free Carrier) de ànlì shí, yǐxià shì yīgè guānyú CIP de xiángxì ànlì, yòng yú zhǎnshì CIP zài shíjì màoyì zhōng de yìngyòng hé cāozuò liúchéng:
CIP ànlì:
Bèijǐng:
Zhōngguó mǒu gōngsī (yǐxià jiǎnchēng “chūkǒu fāng”) yǔ měiguó mǒu jìnkǒu shāng (yǐxià jiǎnchēng “jìnkǒu fāng”) qiāndìngle yī fèn hétóng, yuēdìng yǐ CIP niǔyuē de màoyì shùyǔ chūkǒu yī pī diànzǐ shèbèi.
Hétóng guīdìng, chūkǒu fāng xūyào zài guīdìng de shíjiān nèi jiāng huòwù yùn zhì niǔyuē, bìng zhīfù yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi.
Cāozuò liúchéng:
Hétóng qiāndìng:
Chūkǒu fāng yǔ jìnkǒu fāng jiù huòwù guīgé, shùliàng, jiàgé, jiāo huò shíjiān děng tiáokuǎn dáchéng yīzhì, bìng qiāndìng guójì màoyì hétóng, míngquè shǐyòng CIP niǔyuē zuòwéi màoyì shùyǔ.
Huòwù zhǔnbèi:
Chūkǒu fāng ànzhào hétóng yāoqiú zhǔnbèi diànzǐ shèbèi, bìng quèbǎo huòwù fúhé zhìliàng biāozhǔn.
Yùnshū ānpái:
Chūkǒu fāng liánxì huòyùn dàilǐ huò chuán yùn gōngsī, ānpái jiāng huòwù cóng zhōngguó yùn zhì niǔyuē de yùnshū shìyí.
Chūkǒu fāng zhīfù yùnfèi, bìng yǔ huòyùn dàilǐ huò chuán yùn gōngsī qiāndìng yùnshū hétóng.
Bǎoxiǎn bànlǐ:
Chūkǒu fāng ànzhào hétóng guīdìng de bǎoxiǎn jīn’é hé bǎoxiǎn fànwéi, xiàng bǎoxiǎn gōngsī gòumǎi huòwù yùnshū bǎoxiǎn, bìng zhīfù bǎoxiǎn fèi.
Bǎoxiǎn gōngsī chūjù huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān, zuòwéi huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng kěnéng zāoshòu de mièshī huò sǔnhuài de bǎozhàng.
Huòwù jiāofù:
Chūkǒu fāng jiāng huòwù jiāofù gěi huòyùn dàilǐ huò chuán yùn gōngsī zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng tígōng xiāngguān de chūkǒu dānjù hé bǎoxiǎn dānjù.
Chéngyùn rén jiēshōu huòwù hòu, chūjù tídān huò yùnshū dānjù, zuòwéi huòwù yǐjīng àn hétóng yāoqiú jiāofù de zhèngmíng.
Dānjù zhuàn dì:
Chūkǒu fāng jiāng tídān, bǎoxiǎn dānjù, shāngyè fāpiào děng bìyào de dānjù jiāo gěi jìnkǒu fāng huò ànzhào jìnkǒu fāng de zhǐshì jìnxíng chuándì.
Jìnkǒu fāng shōu huò:
Huòwù yùn dǐ niǔyuē hòu, jìnkǒu fāng huò qí zhǐdìng de shōu huò rén píng tídān cóng chéngyùn rén chù tíqǔ huòwù.
Rú huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng fāshēng mièshī huò sǔnhuài, jìnkǒu fāng kě píng bǎoxiǎn dān xiàng bǎoxiǎn gōngsī suǒpéi.
Guānjiàn diǎn guīnà:
CIP shùyǔ xià, chūkǒu fāng xūyào chéngdān jiāng huòwù yùn zhì jìnkǒu fāng zhǐdìng mùdì dì de yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi.
Chūkǒu fāng xūyào quèbǎo huòwù ànshí, àn zhì, àn liàng jiāofù gěi chéng yùn rén, bìng tígōng bìyào de chūkǒu dānjù hé bǎoxiǎn dānjù.
Jìnkǒu fāng zài shōu dào huòwù hòu, yīng jiǎnchá huòwù de zhìliàng hé shùliàng shìfǒu fúhé hétóng yāoqiú, bìng píng tídān tíqǔ huòwù.
Rú huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng fāshēng mièshī huò sǔnhuài, jìnkǒu fāng kě píng bǎoxiǎn dān xiàng bǎoxiǎn gōngsī suǒpéi.
Zhège ànlì zhǎnshìle CIP shùyǔ zài guójì màoyì zhōng de shíjì yìngyòng hé cāozuò liúchéng, bāokuò hétóng qiāndìng, huòwù zhǔnbèi, yùnshū ānpái, bǎoxiǎn bànlǐ, huòwù jiāofù, dānjù zhuàn dì hé jìnkǒu fāng shōu huò děng huánjié.
Trên đây là toàn bộ bài giảng Học tiếng trung thương mại CIP là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thông qua bài học chúng ta sẽ học được nhiều từ vựng và kiến thức mới về lĩnh vực xuất nhập khẩu để có thể giao tiếp tiếng trung một cách tự tin thành thạo và lưu loát trong khi làm việc với đối tác nước ngoài.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Hotline: Tiếng Trung Thầy Vũ 090 468 4983
Website: tiengtrungnet.com
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ – Đỉnh cao chất lượng giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam
Khóa học tiếng Trung do Thầy Vũ giảng dạy không chỉ được xem là xuất sắc mà còn là lựa chọn hàng đầu của nhiều học viên có nhu cầu học tập và nâng cao trình độ về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, Thầy Vũ đã xây dựng nên một chương trình giảng dạy chuyên sâu, đa dạng và hiệu quả, giúp học viên đạt được những thành tựu ấn tượng.
Những lý do khiến khóa học tiếng Trung của Thầy Vũ nổi bật:
Chương trình giảng dạy đa dạng: Khóa học được thiết kế linh hoạt, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ học viên. Chương trình học bao gồm cả các khóa học chuẩn bị cho kỳ thi HSK, giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quan trọng.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả: Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của mình áp dụng những phương pháp giảng dạy tiên tiến, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành sinh động. Việc sử dụng các tài liệu giảng dạy phong phú, phù hợp với từng cấp độ giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ứng dụng ngay những kiến thức đã học.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: ChineMaster đầu tư vào các phòng học hiện đại, trang bị đầy đủ thiết bị giảng dạy và hệ thống hỗ trợ học tập tối ưu. Đội ngũ nhân viên hỗ trợ nhiệt tình luôn sẵn sàng giúp đỡ học viên trong quá trình học tập và giải đáp mọi thắc mắc.
Cam kết chất lượng: ChineMaster cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập chất lượng cao, nơi mà kiến thức và kỹ năng sử dụng tiếng Trung được phát triển một cách toàn diện. Đánh giá từ học viên thực tế và thành tích của họ là minh chứng rõ ràng cho sự chuyên nghiệp và hiệu quả của khóa học.
Được đánh giá cao từ cộng đồng học viên: Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ không chỉ thu hút các học viên trong nước mà còn được nhiều học viên quốc tế lựa chọn để học tập. Điều này chứng tỏ sự uy tín và đẳng cấp của ChineMaster trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung của Thầy Vũ tại ChineMaster không chỉ là nơi học tập mà còn là môi trường giúp học viên khám phá và đạt được những thành tựu mới một cách tự tin và hiệu quả.