Học tiếng trung thương mại CPT là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
ChineMaster – Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ hàng đầu Việt Nam
ChineMaster là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với sự chuyên nghiệp và cam kết đem lại những khóa học tiếng Trung vượt trội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có giảng viên chủ nhiệm là Thầy Vũ – một chuyên gia có uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, ChineMaster cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập đầy bổ ích và hiệu quả.
ChineMaster cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ cho mọi đối tượng học viên từ người mới bắt đầu đến những người muốn hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ. Các khóa học được thiết kế linh hoạt, bao gồm lớp học nhóm và học cá nhân, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Với cam kết đem đến chất lượng giảng dạy tối đa, ChineMaster không chỉ tập trung vào việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng đến sự phát triển toàn diện của học viên. Mỗi buổi học tiếng trung cùng thầy Vũ tại ChineMaster không chỉ là việc học ngữ pháp và từ vựng mà còn là cơ hội để học viên trải nghiệm văn hóa Trung Quốc và áp dụng ngay những kiến thức đã học vào thực tế.
Hãy đến với trung tâm tiếng trung ChineMaster để trải nghiệm sự khác biệt trong học tiếng Trung và đầu tư vào sự nghiệp và tương lai của bạn!
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng trung thương mại CPT là gì
CPT(Carriage Paid To)是国际贸易中常用的一个术语,它指的是“运费付至(……指定目的地)”。以下是关于CPT的详细解释:
定义
CPT意味着卖方需要负责将货物运送到双方约定的指定目的地,并承担从起运地到目的地的全部运输费用。这包括但不限于国内和国际运输费用、装卸费用等。
双方义务
卖方义务:
提供符合销售合同的货物和商业发票,或其等同的电子信息。
安排货物的出口清关手续。
将货物交付给承运人,并支付从起运地到目的地的全部运输费用。
提供所有必要的运输和交付文件。
买方义务:
支付合同规定的货物价格。
承担货物到达最终目的地后的额外费用,如税费、关税、保险费用等。
负责货物到达目的地后的清关、进一步的运输等事宜。
关键要点
风险转移:当第一承运人从卖方收到货物时,卖方的风险结束,而买方的风险开始。
保险:卖方不需要为货物购买保险,但买方可以选择自行购买。
运输方式:CPT适用于各种运输方式,包括多式联运。
费用:CPT价格可能包括运费中的码头装卸费(THC)。
示例
例如,CPT Chicago意味着卖方向芝加哥支付运费,并负责将货物安全送达至芝加哥,而买方则需要承担货物到达芝加哥后的所有额外费用和风险。
应用建议
双方应仔细阅读和理解合同中关于CPT的所有条款和细则,特别是关于费用、责任和风险的分担。
选择使用CPT条款时,卖方应注意提供完整的运输和交付文件,以确保货物能够顺利送达目的地。
买方在货物到达目的地后应尽快安排清关和进一步的运输事宜,以减少潜在的额外成本和风险。
CPT是一个在国际贸易中广泛使用的术语,它明确了卖方和买方在货物运输过程中的责任和费用分担。通过了解CPT的定义、双方义务、关键要点和应用建议,可以更好地理解和应用这一术语,促进国际贸易的顺利进行。
CPT和FCA是国际贸易中两种不同的术语,它们之间有明显的区别。以下是它们之间的主要区别,以清晰的分点表示和归纳:
定义:
CPT(Carriage Paid To):运费付至(……指定目的地)。它要求卖方清关货物并安排运输(一种或多种运输方式)到指定的目的地,并支付相关运费。
FCA(Free Carrier):货交承运人(指定地点)。它表示卖方在指定的地点将货物交给买方指定的承运人,并办理出口清关手续,即完成交货。
运输费用和风险承担:
CPT:卖方承担将货物运至指定目的地的运费,并在第一承运人接管货物后,货物的风险和费用由买方承担。
FCA:卖方承担将货物运至指定地点的费用和风险,一旦货物交给买方指定的承运人,风险和费用即转移给买方。
交货地点:
CPT:交货地点是双方约定的指定目的地。
FCA:交货地点是双方约定的指定地点,可以是卖方所在地或其他地点。
承运人角色:
CPT:卖方负责安排运输并支付运费给承运人。
FCA:买方负责安排运输,并通知卖方承运人的名称、运输方式、交货时间和地点。
适用运输方式:
CPT:适用于各种运输方式,包括空运、海运、铁路、公路运输及多式联运。
FCA:同样适用于各种运输方式,包括单一的水运、陆运、空运以及多式联运。
卖方义务:
CPT:除了安排运输并支付运费外,卖方还需要提供符合合同规定的货物、商业发票和其他必要的文件,并办理出口清关手续。
FCA:卖方需要提供符合合同规定的货物和商业发票,并办理出口清关手续,还需在指定的地点按约定方式将货物交给买方指定的承运人。
买方义务:
CPT:买方负责货物到达目的地后的所有费用和风险,包括卸货、进口清关、关税等。
FCA:买方负责从卖方交货后货物的所有费用和风险,包括运输、保险(如果买方选择购买)、进口清关等。
CPT和FCA的主要区别在于运输费用的承担、交货地点、承运人角色以及双方的具体义务。CPT中卖方承担运费至指定目的地,而FCA中卖方在指定地点交货后,买方负责后续运输和费用。
在国际贸易中,CPT和FCA两个术语的常用程度取决于具体的交易情况和双方的需求。然而,从一般情况来看,我们可以从以下几个方面来分析和归纳它们的常用程度及其原因:
CPT的常用程度及其原因
运费承担明确:CPT术语下,卖方需要承担将货物运至指定目的地的运费。这使得运费的责任和成本分配更加明确,有助于减少双方在交易过程中的争议。
适合多种运输方式:CPT适用于各种运输方式,包括空运、海运、铁路、公路运输及多式联运。这种灵活性使得CPT在国际贸易中具有更广泛的应用范围。
降低买方风险:在CPT术语下,买方只需承担货物到达目的地后的风险,如卸货、进口清关、关税等。这有助于降低买方的风险,提高交易的稳定性。
FCA的常用程度及其原因
交货地点灵活:FCA术语允许双方约定的交货地点可以是卖方所在地或其他指定地点。这种灵活性使得FCA在某些特定情况下更具优势,如当买方希望自行安排运输时。
费用和风险分担明确:FCA术语下,卖方承担将货物运至指定地点的费用和风险,一旦货物交给买方指定的承运人,风险和费用即转移给买方。这种明确的费用和风险分担有助于减少交易中的不确定性。
符合某些行业习惯:在某些行业或地区,由于历史或文化原因,FCA术语可能更受青睐。例如,在某些商品交易中,买方可能更倾向于自行安排运输和保险。
综合分析
常用程度:从一般情况来看,CPT和FCA在国际贸易中的常用程度相差不大。然而,在某些特定行业或地区,由于历史、文化或行业习惯的原因,其中一个术语可能更受欢迎。
选择因素:交易双方在选择使用CPT还是FCA时,通常会考虑以下因素:运输方式、交货地点、费用和风险分担、行业习惯等。双方应根据具体情况进行权衡和选择。
CPT和FCA在国际贸易中都具有较高的常用程度,但具体选择哪个术语取决于交易双方的具体需求和情况。双方应根据运输方式、交货地点、费用和风险分担等因素进行综合考虑,选择最适合自己的术语。
CPT案例
案例背景:
假设中国A公司(卖方)与法国B公司(买方)签订了一份国际贸易合同,约定A公司向B公司出口一批机械设备,价格条件为CPT Paris(运费付至巴黎)。合同规定,A公司需要在合同生效后30天内将货物交付给指定的承运人,并支付至巴黎的运费。
交易过程:
合同签订:A公司与B公司就机械设备出口达成一致,并签订了国际贸易合同,明确了价格条件为CPT Paris。
货物准备:A公司按照合同要求,准备好了机械设备,并进行了必要的包装和标记。
安排运输:A公司联系了一家国际货运代理公司,负责将机械设备从中国运至巴黎。A公司支付了从起运地至巴黎的全部运费,并取得了货运单据。
交货:在合同规定的交货期内,A公司将机械设备交付给了指定的承运人,并提供了必要的运输单据和文件。承运人负责将货物从起运地运至巴黎。
运输途中:货物在运输过程中一切正常,按时抵达了巴黎。
目的地交货:货物到达巴黎后,承运人将机械设备交付给了B公司或其指定的收货人。B公司支付了合同规定的货款。
案例分析:
责任与风险转移:在CPT术语下,A公司作为卖方,负责将货物运至指定目的地(巴黎),并支付运费。一旦货物交给承运人,风险和费用即从A公司转移至B公司。在本案例中,A公司按时完成了交货义务,并支付了运费,因此A公司不再承担货物在运输途中的风险和费用。
运输方式:CPT术语适用于各种运输方式,包括海运、空运、陆运等。在本案例中,A公司选择了合适的运输方式(可能是海运或陆运结合),确保货物能够按时、安全地抵达目的地。
单据与文件:在国际贸易中,单据和文件的完整性和准确性对于交易的顺利进行至关重要。在本案例中,A公司提供了必要的运输单据和文件,确保了交易的合规性和可追溯性。
本案例展示了CPT术语在国际贸易中的实际应用。通过选择合适的运输方式、确保单据和文件的完整性以及明确责任与风险的转移,A公司和B公司成功地完成了一笔机械设备的出口交易。CPT术语为双方提供了一个明确、灵活的框架,有助于减少交易中的不确定性和争议。
Phiên dịch tiếng Trung thương mại
CPT(Carriage Paid To)là một thuật ngữ thường dùng trong thương mại quốc tế, có nghĩa là “cước phí trả tới (địa điểm được chỉ định)”. Sau đây là giải thích chi tiết về CPT:
Định nghĩa
CPT có nghĩa là người bán cần chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa tới địa điểm được hai bên thỏa thuận, và chịu toàn bộ chi phí vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích. Điều này bao gồm nhưng không giới hạn ở chi phí vận chuyển nội địa và quốc tế, chi phí xếp dỡ hàng hóa, v.v.
Nghĩa vụ của hai bên
Nghĩa vụ của người bán:
Cung cấp hàng hóa phù hợp với hợp đồng bán hàng và hóa đơn thương mại, hoặc thông tin điện tử tương đương.
Sắp xếp các thủ tục thông quan xuất khẩu cho hàng hóa.
Giao hàng cho người vận chuyển và trả toàn bộ chi phí vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích.
Cung cấp tất cả các tài liệu cần thiết cho việc vận chuyển và giao hàng.
Nghĩa vụ của người mua:
Thanh toán giá hàng hóa theo hợp đồng.
Chịu các chi phí phát sinh thêm sau khi hàng hóa đến điểm đích cuối cùng, như thuế, phí hải quan, chi phí bảo hiểm, v.v.
Chịu trách nhiệm thông quan hàng hóa tại điểm đích, và các việc vận chuyển tiếp theo nếu cần.
Điểm quan trọng
Chuyển rủi ro: Khi người vận chuyển đầu tiên nhận hàng từ người bán, rủi ro của người bán kết thúc và rủi ro của người mua bắt đầu.
Bảo hiểm: Người bán không cần mua bảo hiểm cho hàng hóa, nhưng người mua có thể tự chọn mua.
Phương thức vận chuyển: CPT áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển, bao gồm vận chuyển đa phương thức.
Chi phí: Giá CPT có thể bao gồm phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng (THC).
Ví dụ
Ví dụ, CPT Chicago có nghĩa là người bán trả cước phí vận chuyển đến Chicago và chịu trách nhiệm giao hàng an toàn tới Chicago, trong khi người mua sẽ phải chịu tất cả các chi phí và rủi ro phát sinh sau khi hàng hóa đến Chicago.
Khuyến nghị áp dụng
Hai bên cần đọc kỹ và hiểu rõ tất cả các điều khoản và điều kiện về CPT trong hợp đồng, đặc biệt là về chia sẻ chi phí, trách nhiệm và rủi ro.
Khi chọn sử dụng điều khoản CPT, người bán cần chú ý cung cấp đầy đủ các tài liệu vận chuyển và giao hàng để đảm bảo hàng hóa có thể được giao tới đích một cách thuận lợi.
Người mua nên nhanh chóng sắp xếp thông quan và vận chuyển tiếp theo sau khi hàng hóa đến đích để giảm thiểu các chi phí và rủi ro tiềm ẩn.
CPT là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế, làm rõ trách nhiệm và chia sẻ chi phí giữa người bán và người mua trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Bằng cách hiểu rõ định nghĩa, nghĩa vụ của hai bên, các điểm quan trọng và khuyến nghị áp dụng của CPT, chúng ta có thể hiểu và áp dụng tốt hơn thuật ngữ này, thúc đẩy quá trình thương mại quốc tế diễn ra thuận lợi.
So sánh giữa CPT và FCA
CPT và FCA là hai thuật ngữ khác nhau trong thương mại quốc tế, có sự khác biệt rõ rệt. Sau đây là các điểm khác biệt chính được trình bày và tóm tắt một cách rõ ràng:
Định nghĩa:
CPT(Carriage Paid To): Cước phí trả tới (địa điểm được chỉ định). Điều này yêu cầu người bán thông quan hàng hóa và sắp xếp vận chuyển (một hoặc nhiều phương thức vận chuyển) đến địa điểm được chỉ định và trả cước phí liên quan.
FCA(Free Carrier): Giao hàng cho người vận chuyển (địa điểm được chỉ định). Điều này có nghĩa là người bán giao hàng cho người vận chuyển do người mua chỉ định tại địa điểm chỉ định và hoàn thành thủ tục thông quan xuất khẩu, tức là hoàn tất việc giao hàng.
Chia sẻ chi phí và rủi ro:
CPT: Người bán chịu chi phí vận chuyển hàng hóa tới địa điểm được chỉ định và khi người vận chuyển đầu tiên tiếp nhận hàng hóa, rủi ro và chi phí sẽ do người mua chịu.
FCA: Người bán chịu chi phí và rủi ro vận chuyển hàng hóa tới địa điểm được chỉ định và khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển do người mua chỉ định, rủi ro và chi phí sẽ chuyển sang người mua.
Địa điểm giao hàng:
CPT: Địa điểm giao hàng là địa điểm được chỉ định mà hai bên thỏa thuận.
FCA: Địa điểm giao hàng là địa điểm được chỉ định mà hai bên thỏa thuận, có thể là địa điểm của người bán hoặc một địa điểm khác.
Vai trò của người vận chuyển:
CPT: Người bán chịu trách nhiệm sắp xếp vận chuyển và trả cước phí cho người vận chuyển.
FCA: Người mua chịu trách nhiệm sắp xếp vận chuyển và thông báo cho người bán về tên người vận chuyển, phương thức vận chuyển, thời gian và địa điểm giao hàng.
Phương thức vận chuyển áp dụng:
CPT: Áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển, bao gồm vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển, đường sắt, đường bộ và vận chuyển đa phương thức.
FCA: Cũng áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển, bao gồm vận chuyển đơn lẻ bằng đường thủy, đường bộ, đường hàng không và vận chuyển đa phương thức.
Nghĩa vụ của người bán:
CPT: Ngoài việc sắp xếp vận chuyển và trả cước phí, người bán còn cần cung cấp hàng hóa phù hợp với hợp đồng, hóa đơn thương mại và các tài liệu cần thiết khác, cũng như làm thủ tục thông quan xuất khẩu.
FCA: Người bán cần cung cấp hàng hóa phù hợp với hợp đồng và hóa đơn thương mại, làm thủ tục thông quan xuất khẩu, và giao hàng cho người vận chuyển do người mua chỉ định tại địa điểm được chỉ định theo thỏa thuận.
Nghĩa vụ của người mua:
CPT: Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro sau khi hàng hóa đến địa điểm đích, bao gồm chi phí dỡ hàng, thông quan nhập khẩu, thuế hải quan, v.v.
FCA: Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ sau khi người bán giao hàng, bao gồm chi phí vận chuyển, bảo hiểm (nếu người mua chọn mua), thông quan nhập khẩu, v.v.
Sự khác biệt chính giữa CPT và FCA:
CPT: Người bán chịu chi phí vận chuyển đến địa điểm được chỉ định.
FCA: Người bán giao hàng tại địa điểm được chỉ định và sau đó người mua chịu trách nhiệm về vận chuyển và chi phí tiếp theo.
Trong thương mại quốc tế,CPT và FCA có độ phổ biến phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể và nhu cầu của hai bên tham gia giao dịch. Tuy nhiên, thông thường, chúng ta có thể phân tích và tổng hợp độ phổ biến của chúng cũng như nguyên nhân chính sau đây:
Độ phổ biến của CPT và nguyên nhân:
Rõ ràng về chi phí vận chuyển: Dưới điều khoản CPT, người bán phải chịu chi phí vận chuyển hàng hóa đến điểm đích được chỉ định. Điều này làm cho việc phân bổ chi phí và trách nhiệm vận chuyển rõ ràng hơn, giúp giảm thiểu tranh cãi giữa hai bên trong quá trình giao dịch.
Phù hợp với nhiều phương thức vận chuyển: CPT phù hợp với nhiều phương thức vận chuyển như hàng không, đường biển, đường sắt, đường bộ và đa phương thức. Điều này làm cho CPT có phạm vi ứng dụng rộng hơn trong thương mại quốc tế.
Giảm thiểu rủi ro đối với người mua: Dưới điều khoản CPT, người mua chỉ phải chịu rủi ro sau khi hàng hóa đến điểm đích, chẳng hạn như việc dỡ hàng, thông quan nhập khẩu, thuế và các chi phí liên quan. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho người mua và nâng cao tính ổn định của giao dịch.
Độ phổ biến của FCA và nguyên nhân:
Địa điểm giao hàng linh hoạt: FCA cho phép hai bên thỏa thuận địa điểm giao hàng có thể là nơi người bán đặt hoặc một địa điểm khác chỉ định. Tính linh hoạt này làm cho FCA có lợi thế hơn trong một số tình huống đặc biệt, như khi người mua muốn tự sắp xếp vận chuyển.
Rõ ràng về chia sẻ chi phí và rủi ro: Dưới điều khoản FCA, người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định, và khi hàng hóa được giao cho vận chuyển do người mua chỉ định, rủi ro và chi phí sẽ chuyển sang người mua. Sự rõ ràng này giúp giảm thiểu sự không chắc chắn trong giao dịch.
Phù hợp với một số lề lối ngành nghề: Tại một số ngành hoặc khu vực, do lịch sử hoặc văn hóa, FCA có thể được ưa chuộng hơn. Ví dụ, trong một số giao dịch hàng hóa cụ thể, người mua có thể ưa thích tự sắp xếp vận chuyển và bảo hiểm.
Phân tích tổng hợp:
Độ phổ biến: Nói chung, sự phổ biến của CPT và FCA trong thương mại quốc tế không khác biệt nhiều. Tuy nhiên, tại một số ngành hoặc khu vực cụ thể, do lý do lịch sử, văn hóa hoặc ngành nghề, một trong hai thuật ngữ có thể được ưa chuộng hơn.
Yếu tố lựa chọn: Khi hai bên chọn lựa sử dụng CPT hay FCA, thường xem xét các yếu tố như phương thức vận chuyển, địa điểm giao hàng, chia sẻ chi phí và rủi ro, cũng như lề lối ngành nghề. Hai bên nên cân nhắc và chọn lựa dựa trên hoàn cảnh cụ thể của mình.
CPT và FCA đều được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế, tuy nhiên lựa chọn cụ thể giữa hai thuật ngữ phụ thuộc vào nhu cầu và tình huống cụ thể của hai bên tham gia giao dịch. Hai bên nên tổng hợp xem xét các yếu tố như phương thức vận chuyển, địa điểm giao hàng, chia sẻ chi phí và rủi ro để chọn lựa thuật ngữ phù hợp nhất cho mình.
CPT – Ví dụ:
Nền tảng hợp đồng:
Giả sử công ty A Trung Quốc (bên bán) và công ty B Pháp (bên mua) đã ký một hợp đồng thương mại quốc tế, thỏa thuận A cung cấp một lô thiết bị cơ khí cho B, với điều khoản giá là CPT Paris (phí vận chuyển đến Paris). Theo hợp đồng, A phải giao hàng cho nhà vận chuyển chỉ định trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực, và trả phí vận chuyển đến Paris.
Quá trình giao dịch:
Ký hợp đồng: A và B đạt được thỏa thuận về xuất khẩu thiết bị cơ khí và ký kết hợp đồng thương mại quốc tế, rõ ràng giá cả điều kiện là CPT Paris.
Chuẩn bị hàng hóa: A chuẩn bị và đóng gói thiết bị cơ khí theo yêu cầu hợp đồng và đánh dấu đầy đủ.
Sắp xếp vận chuyển: A liên hệ với một công ty môi giới vận tải quốc tế để vận chuyển thiết bị từ Trung Quốc đến Paris. A thanh toán toàn bộ chi phí vận chuyển từ điểm xuất phát đến Paris và có được các tài liệu vận chuyển.
Giao hàng: Trong khoảng thời gian giao hàng quy định trong hợp đồng, A giao hàng cho nhà vận chuyển chỉ định và cung cấp các tài liệu vận chuyển cần thiết. Nhà vận chuyển chịu trách nhiệm vận chuyển hàng từ điểm xuất phát đến Paris.
Trên đường vận chuyển: Hàng hóa vận chuyển bình thường và đúng hẹn đến Paris.
Giao hàng tại điểm đích: Sau khi đến Paris, nhà vận chuyển giao thiết bị cơ khí cho B hoặc người nhận do B chỉ định. B thanh toán số tiền hàng hóa quy định trong hợp đồng.
Chuyển giao trách nhiệm và rủi ro:
Dưới thuật ngữ CPT (Carriage Paid To, Tàu chở hàng đã thanh toán), người bán (công ty A) chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến điểm đích đã chỉ định (ở đây là Paris) và trả phí vận chuyển.
Ngay khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển, rủi ro và chi phí chuyển từ người bán (công ty A) sang người mua (công ty B).
Trong ví dụ này, công ty A đã hoàn thành nhiệm vụ giao hàng đúng hạn và thanh toán phí vận chuyển, do đó không còn chịu trách nhiệm về rủi ro và chi phí hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Phương thức vận chuyển:
Thuật ngữ CPT áp dụng cho nhiều phương thức vận chuyển, bao gồm đường biển, đường hàng không và đường bộ.
Trong ví dụ này, công ty A đã chọn phương thức vận chuyển phù hợp (có thể là kết hợp đường biển và đường bộ), đảm bảo hàng hóa đến đích đúng hẹn và an toàn.
Tài liệu và giấy tờ:
Trong thương mại quốc tế, tính toàn vẹn và chính xác của tài liệu và giấy tờ là quan trọng để giao dịch diễn ra thuận lợi.
Trong ví dụ này, công ty A đã cung cấp đầy đủ tài liệu và giấy tờ vận chuyển cần thiết, đảm bảo tính tuân thủ và khả năng theo dõi giao dịch.
Ví dụ này minh họa cách thuật ngữ CPT được áp dụng trong thương mại quốc tế. Bằng cách lựa chọn phương thức vận chuyển thích hợp, đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu và giấy tờ, công ty A và công ty B đã thành công trong việc xuất khẩu thiết bị cơ khí. CPT cung cấp khung làm việc rõ ràng và linh hoạt cho cả hai bên, giúp giảm thiểu sự không chắc chắn và tranh chấp trong giao dịch.
Phiên âm tiếng Trung thương mại
CPT(Carriage Paid To) shì guójì màoyì zhōng chángyòng de yīgè shùyǔ, tā zhǐ de shì “yùnfèi fù zhì (……zhǐdìng mùdì de)”. Yǐxià shì guānyú CPT de xiángxì jiěshì:
Dìngyì
CPT yìwèizhe màifāng xūyào fùzé jiāng huòwù yùnsòng dào shuāngfāng yuēdìng de zhǐdìng mùdì de, bìng chéngdān cóng qǐyùn dì dào mùdì dì de quánbù yùnshū fèiyòng. Zhè bāokuò dàn bù xiànyú guónèi hé guójì yùnshū fèiyòng, zhuāngxiè fèiyòng děng.
Shuāngfāng yìwù
màifāng yìwù:
Tígōng fúhé xiāoshòu hétóng de huòwù hé shāngyè fāpiào, huò qí děngtóng de diànzǐxìnxī.
Ānpái huòwù de chūkǒu qīngguān shǒuxù.
Jiāng huòwù jiāofù gěi chéngyùn rén, bìng zhīfù cóng qǐyùn dì dào mùdì dì de quánbù yùnshū fèiyòng.
Tígōng suǒyǒu bìyào de yùnshū hé jiāofù wénjiàn.
Mǎifāng yìwù:
Zhīfù hétóng guīdìng de huòwù jiàgé.
Chéngdān huòwù dàodá zuìzhōng mùdì de hòu de éwài fèiyòng, rú shuì fèi, guānshuì, bǎoxiǎn fèiyòng děng.
Fùzé huòwù dàodá mùdì de hòu de qīngguān, jìnyībù de yùnshū děng shìyí.
Guānjiàn yàodiǎn
fēngxiǎn zhuǎnyí: Dāng dì yī chéngyùn rén cóng màifāng shōu dào huòwù shí, màifāng de fēngxiǎn jiéshù, ér mǎifāng de fēngxiǎn kāishǐ.
Bǎoxiǎn: Màifāng bù xūyào wèi huòwù gòumǎi bǎoxiǎn, dàn mǎifāng kěyǐ xuǎnzé zìxíng gòumǎi.
Yùnshū fāngshì:CPT shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò duō shì liányùn.
Fèiyòng:CPT jiàgé kěnéng bāokuò yùnfèi zhōng de mǎtóu zhuāngxiè fèi (THC).
Shìlì
lìrú,CPT Chicago yìwèizhe màifāng xiàng zhījiāgē zhīfù yùnfèi, bìng fùzé jiāng huòwù ānquán sòng dá zhì zhījiāgē, ér mǎifāng zé xūyào chéngdān huòwù dàodá zhījiāgē hòu de suǒyǒu éwài fèiyòng hé fēngxiǎn.
Yìngyòng jiànyì
shuāngfāng yīng zǐ xì yuèdú hé lǐjiě hétóng zhōng guānyú CPT de suǒyǒu tiáokuǎn hé xìzé, tèbié shì guānyú fèiyòng, zérèn hé fēngxiǎn de fēndān.
Xuǎnzé shǐyòng CPT tiáokuǎn shí, màifāng yīng zhùyì tígōng wánzhěng de yùnshū hé jiāofù wénjiàn, yǐ quèbǎo huòwù nénggòu shùnlì sòng dá mùdì de.
Mǎifāng zài huòwù dàodá mùdì de hòu yīng jǐnkuài ānpái qīngguān hé jìnyībù de yùnshū shìyí, yǐ jiǎnshǎo qiánzài de éwài chéngběn hé fēngxiǎn.
CPT shì yīgè zài guójì màoyì zhōng guǎngfàn shǐyòng de shùyǔ, tā míngquèle màifāng hé mǎifāng zài huòwù yùnshū guòchéng zhōng de zérèn hé fèiyòng fēndān. Tōngguò liǎojiě CPT de dìngyì, shuāngfāng yìwù, guānjiàn yàodiǎn hé yìngyòng jiànyì, kěyǐ gèng hǎo dì lǐjiě hé yìngyòng zhè yī shùyǔ, cùjìn guójì màoyì de shùnlì jìnxíng.
CPT hé FCA shì guójì màoyì zhōng liǎng zhǒng bùtóng de shùyǔ, tāmen zhī jiān yǒu míngxiǎn de qūbié. Yǐxià shì tāmen zhī jiān de zhǔyào qūbié, yǐ qīngxī de fēn diǎn biǎoshìhé guīnà:
Dìngyì:
CPT(Carriage Paid To): Yùnfèi fù zhì (……zhǐdìng mùdì de). Tā yāoqiú màifāng qīngguān huòwù bìng ānpái yùnshū (yī zhǒng huò duō zhǒng yùnshū fāngshì) dào zhǐdìng de mùdì de, bìng zhīfù xiāngguān yùnfèi.
FCA(Free Carrier): Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn). Tā biǎoshì màifāng zài zhǐdìng dì dìdiǎn jiàng huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng bànlǐ chūkǒu qīngguān shǒuxù, jí wánchéng jiāo huò.
Yùnshū fèiyòng hé fēngxiǎn chéngdān:
CPT: Màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì dì de yùnfèi, bìng zài dì yī chéngyùn rén jiēguǎn huòwù hòu, huòwù de fēngxiǎn hé fèiyòng yóu mǎifāng chéngdān.
FCA: Màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng dìdiǎn de fèiyòng hé fēngxiǎn, yīdàn huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, fēngxiǎn hé fèiyòng jí zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Jiāo huò dìdiǎn:
CPT: Jiāo huò dìdiǎn shì shuāngfāng yuēdìng de zhǐdìng mùdì de.
FCA: Jiāo huò dìdiǎn shì shuāngfāng yuēdìng de zhǐdìng dìdiǎn, kěyǐ shì màifāng suǒzàidì huò qítā dìdiǎn.
Chéngyùn rén juésè:
CPT: Màifāng fùzé ānpái yùnshū bìng zhīfù yùnfèi gěi chéngyùn rén.
FCA: Mǎifāng fùzé ānpái yùnshū, bìng tōngzhī màifāng chéngyùn rén de míngchēng, yùnshū fāngshì, jiāo huò shíjiān hé dìdiǎn.
Shìyòng yùnshū fāngshì:
CPT: Shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò kōngyùn, hǎiyùn, tiělù, gōnglùyùnshū jí duō shì liányùn.
FCA: Tóngyàng shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò dānyī de shuǐyùn, lùyùn, kōngyùn yǐjí duō shì liányùn.
Màifāng yìwù:
CPT: Chúle ānpái yùnshū bìng zhīfù yùnfèi wài, màifāng hái xūyào tígōng fúhé hétóng guīdìng de huòwù, shāngyè fāpiào hé qítā bìyào de wénjiàn, bìng bànlǐ chūkǒu qīngguān shǒuxù.
FCA: Màifāng xūyào tígōng fúhé hétóng guīdìng de huòwù hé shāngyè fāpiào, bìng bànlǐ chūkǒu qīngguān shǒuxù, hái xū zài zhǐdìng dì dìdiǎn àn yuēdìng fāngshì jiāng huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén.
Mǎifāng yìwù:
CPT: Mǎifāng fùzé huòwù dàodá mùdì de hòu de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn, bāokuò xièhuò, jìnkǒu qīngguān, guānshuì děng.
FCA: Mǎifāng fùzé cóng màifāng jiāo huò hòu huòwù de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn, bāokuò yùnshū, bǎoxiǎn (rúguǒ mǎifāng xuǎnzé gòumǎi), jìnkǒu qīngguān děng.
CPT hé FCA de zhǔyào qūbié zàiyú yùnshū fèiyòng de chéngdān, jiāo huò dìdiǎn, chéngyùn rén juésè yǐjí shuāngfāng de jùtǐ yìwù.CPT zhōng màifāng chéngdān yùnfèi zhì zhǐdìng mùdì de, ér FCA zhōng màifāng zài zhǐdìng dìdiǎn jiāo huò hòu, mǎifāng fùzé hòuxù yùnshū hé fèiyòng.
Zài guójì màoyì zhōng,CPT hé FCA liǎng gè shùyǔ de chángyòng chéngdù qǔjué yú jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú. Rán’ér, cóng yībān qíngkuàng lái kàn, wǒmen kěyǐ cóng yǐxià jǐ gè fāngmiàn lái fēnxī hé guīnà tāmen de chángyòng chéngdù jí qí yuányīn:
CPT de chángyòng chéngdù jí qí yuányīn
yùnfèi chéngdān míngquè:CPT shùyǔ xià, màifāng xūyào chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì dì de yùnfèi. Zhè shǐdé yùnfèi de zérèn hé chéngběn fēnpèi gèngjiā míngquè, yǒu zhù yú jiǎnshǎo shuāngfāng zài jiāoyì guòchéng zhōng de zhēngyì.
Shìhé duō zhǒng yùnshū fāngshì:CPT shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò kōngyùn, hǎiyùn, tiělù, gōnglùyùnshū jí duō shì liányùn. Zhè zhǒng línghuó xìng shǐdé CPT zài guójì màoyì zhōng jùyǒu gèng guǎngfàn de yìngyòng fànwéi.
Jiàngdī mǎifāng fēngxiǎn: Zài CPT shùyǔ xià, mǎifāng zhǐ xū chéngdān huòwù dàodá mùdì de hòu de fēngxiǎn, rú xièhuò, jìnkǒu qīngguān, guānshuì děng. Zhè yǒu zhù yú jiàngdī mǎifāng de fēngxiǎn, tígāo jiāoyì de wěndìng xìng.
FCA de chángyòng chéngdù jí qí yuányīn
jiāo huò dìdiǎn línghuó:FCA shùyǔ yǔnxǔ shuāngfāng yuēdìng de jiāo huò dìdiǎn kěyǐ shì màifāng suǒzàidì huò qítā zhǐdìng dìdiǎn. Zhè zhǒng línghuó xìng shǐdé FCA zài mǒu xiē tèdìng qíngkuàng xià gèng jù yōushì, rú dāng mǎifāng xīwàng zìxíng ānpái yùnshū shí.
Fèiyòng hé fēngxiǎn fēndān míngquè:FCA shùyǔ xià, màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng dìdiǎn de fèiyòng hé fēngxiǎn, yīdàn huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, fēngxiǎn hé fèiyòng jí zhuǎnyí gěi mǎifāng. Zhè zhǒng míngquè de fèiyòng hé fēngxiǎn fēndān yǒu zhù yú jiǎnshǎo jiāoyì zhōng de bù quèdìng xìng.
Fúhé mǒu xiē hángyè xíguàn: Zài mǒu xiē hángyè huò dìqū, yóuyú lìshǐ huò wénhuà yuányīn,FCA shùyǔ kěnéng gēng shòu qīnglài. Lìrú, zài mǒu xiē shāngpǐn jiāoyì zhōng, mǎifāng kěnéng gèng qīngxiàng yú zìxíng ānpái yùnshū hé bǎoxiǎn.
Zònghé fēnxī
chángyòng chéngdù: Cóng yībān qíngkuàng lái kàn,CPT hé FCA zài guójì màoyì zhōng de chángyòng chéngdù xiāngchà bù dà. Rán’ér, zài mǒu xiē tèdìng hángyè huò dìqū, yóuyú lìshǐ, wénhuà huò hángyè xíguàn de yuányīn, qízhōng yīgè shùyǔ kěnéng gēng shòu huānyíng.
Xuǎnzé yīnsù: Jiāoyì shuāngfāng zài xuǎnzé shǐyòng CPT háishì FCA shí, tōngcháng huì kǎolǜ yǐxià yīnsù: Yùnshū fāngshì, jiāo huò dìdiǎn, fèiyòng hé fēngxiǎn fēndān, hángyè xíguàn děng. Shuāngfāng yīng gēnjù jùtǐ qíngkuàng jìnxíng quánhéng hé xuǎnzé.
CPT hé FCA zài guójì màoyì zhōng dōu jùyǒu jiào gāo de chángyòng chéngdù, dàn jùtǐ xuǎnzé nǎge shùyǔ qǔjué yú jiāoyì shuāngfāng de jùtǐ xūqiú hé qíngkuàng. Shuāngfāng yīng gēnjù yùnshū fāngshì, jiāo huò dìdiǎn, fèiyòng hé fēngxiǎn fēndān děng yīnsù jìnxíng zònghé kǎolǜ, xuǎnzé zuì shì hé zìjǐ de shùyǔ.
CPT ànlì
ànlì bèijǐng:
Jiǎshè zhōngguó A gōngsī (màifāng) yǔ fàguó B gōngsī (mǎifāng) qiāndìngle yī fèn guójì màoyì hétóng, yuēdìng A gōngsī xiàng B gōngsī chūkǒu yī pī jīxiè shèbèi, jiàgé tiáojiàn wèi CPT Paris(yùnfèi fù zhì bālí). Hétóng guīdìng,A gōngsī xūyào zài hétóng shēngxiào hòu 30 tiānnèi jiāng huòwù jiāofù gěi zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng zhīfù zhì bālí de yùnfèi.
Jiāoyì guòchéng:
Hétóng qiāndìng:A gōngsī yǔ B gōngsī jiù jīxiè shèbèi chūkǒu dáchéng yīzhì, bìng qiāndìngle guójì màoyì hétóng, míngquèle jiàgé tiáojiàn wèi CPT Paris.
Huòwù zhǔnbèi:A gōngsī ànzhào hétóng yāoqiú, zhǔnbèi hǎole jīxiè shèbèi, bìng jìnxíngle bìyào de bāozhuāng hé biāojì.
Ānpái yùnshū:A gōngsī liánxìle yījiā guójì huòyùn dàilǐ gōngsī, fùzé jiāng jīxiè shèbèi cóng zhōngguó yùn zhì bālí.A gōngsī zhīfùle cóng qǐyùn dì zhì bālí de quánbù yùnfèi, bìng qǔdéle huòyùn dānjù.
Jiāo huò: Zài hétóng guīdìng de jiāo huò qí nèi,A gōngsī jiāng jīxiè shèbèi jiāofù gěile zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng tígōngle bìyào de yùnshū dānjù hé wénjiàn. Chéngyùn rén fùzé jiāng huòwù cóng qǐyùn dì yùn zhì bālí.
Yùnshū túzhōng: Huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng yīqiè zhèngcháng, ànshí dǐdále bālí.
Mùdì de jiāo huò: Huòwù dàodá bālí hòu, chéngyùn rén jiāng jīxiè shèbèi jiāofù gěile B gōngsī huò qí zhǐdìng de shōu huò rén.B gōngsī zhīfùle hétóng guīdìng de huòkuǎn.
Ànlì fēnxī:
Zérèn yǔ fēngxiǎn zhuǎnyí: Zài CPT shùyǔ xià,A gōngsī zuòwéi màifāng, fùzé jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de (bālí), bìng zhīfù yùnfèi. Yīdàn huòwù jiāo gěi chéngyùn rén, fēngxiǎn hé fèiyòng jí cóng A gōngsī zhuǎnyí zhì B gōngsī. Zài běn ànlì zhōng,A gōngsī ànshí wánchéngle jiāo huò yìwù, bìng zhīfùle yùnfèi, yīncǐ A gōngsī bù zài chéngdān huòwù zài yùnshū túzhōng de fēngxiǎn hé fèiyòng.
Yùnshū fāngshì:CPT shùyǔ shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò hǎiyùn, kōngyùn, lù yùn děng. Zài běn ànlì zhōng,A gōngsī xuǎnzéle héshì de yùnshū fāngshì (kěnéng shì hǎiyùn huò lù yùn jiéhé), quèbǎo huòwù nénggòu ànshí, ānquán de dǐdá mùdì de.
Dānjù yǔ wénjiàn: Zài guójì màoyì zhōng, dānjù hé wénjiàn de wánzhěng xìng hé zhǔnquè xìng duìyú jiāoyì de shùnlì jìnxíng zhì guān zhòngyào. Zài běn ànlì zhōng,A gōngsī tígōngle bìyào de yùnshū dānjù hé wénjiàn, quèbǎole jiāoyì de hé guī xìng hàn kě zhuīsù xìng.
Běn ànlì zhǎnshìle CPT shùyǔ zài guójì màoyì zhōng de shíjì yìngyòng. Tōngguò xuǎnzé héshì de yùnshū fāngshì, quèbǎo dānjù hé wénjiàn de wánzhěng xìng yǐjí míngquè zérèn yǔ fēngxiǎn de zhuǎnyí,A gōngsī hé B gōngsī chénggōng de wánchéngle yī bǐ jīxiè shèbèi de chūkǒu jiāoyì.CPT shùyǔ wèi shuāngfāng tígōngle yīgè míngquè, línghuó de kuàngjià, yǒu zhù yú jiǎnshǎo jiāoyì zhōng de bù quèdìng xìng hé zhēngyì.
Trên đây là toàn bộ bài giảng Học tiếng trung thương mại CPT là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thông qua bài học chúng ta sẽ học được nhiều từ vựng và kiến thức mới về lĩnh vực xuất nhập khẩu để có thể giao tiếp tiếng trung một cách tự tin thành thạo và lưu loát trong khi làm việc với đối tác nước ngoài.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Hotline: Tiếng Trung Thầy Vũ 090 468 4983
Website: tiengtrungnet.com
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster được thành lập vào năm 2011 bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia tiếng Trung với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy. Với phương pháp giảng dạy độc đáo, hiệu quả cùng đội ngũ giáo viên tâm huyết, ChineMaster đã trở thành địa chỉ uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho những ai muốn học tiếng Trung.
ChineMaster – Chắp cánh ước mơ chinh phục tiếng Trung
Bạn đang ấp ủ dự định chinh phục tiếng Trung?
Bạn muốn tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp, hiệu quả?
Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – nơi biến ước mơ tiếng Trung của bạn thành hiện thực!
ChineMaster – Uy tín 20 năm, chất lượng hàng đầu:
Thành lập từ năm 2011, ChineMaster tự hào là trung tâm tiếng Trung uy tín với hơn 20 năm kinh nghiệm đào tạo.
Đội ngũ giáo viên tâm huyết, dày dặn kinh nghiệm, giảng dạy theo phương pháp hiện đại, chú trọng giao tiếp thực tế.
Giáo trình độc quyền được biên soạn bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia tiếng Trung với hơn 20 năm kinh nghiệm, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức.
Cam kết kết quả: ChineMaster cam kết tỷ lệ học viên đạt chứng chỉ HSK cao, khẳng định uy tín và chất lượng đào tạo.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Đa dạng khóa học, đáp ứng mọi nhu cầu:
Tiếng Trung giao tiếp: từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
Tiếng Trung luyện thi HSK: chinh phục chứng chỉ HSK với lộ trình học tập bài bản.
Tiếng Trung du học: trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho du học Trung Quốc.
Tiếng Trung luyện thi đại học: đỗ vào trường đại học mơ ước với điểm cao tiếng Trung.
Tiếng Trung doanh nghiệp: giao tiếp thành thạo trong môi trường làm việc quốc tế.