Sách 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Tác giả Nguyễn Minh Vũ
969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu là sách giáo trình giảng dạy khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao ứng dụng thực tế của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Tác giả của cuốn sách giáo trình 999 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại ChineMaster. Đây là một trong những bộ tài liệu học tiếng Trung online miễn phí được chia sẻ rất nhiều trong cộng đồng dân tiếng Trung sau khi Thầy Vũ công bố tác phẩm của mình lên website này của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.
Tác phẩm này đã gây được tiếng vang lớn khi mà nội dung giáo án bài giảng mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất phù hợp với nhu cầu của độc giả và đặc biệt là văn phong trình bày rất gần gũi mà thân thiện với người Việt Nam. Không những vậy, cuốn sách giáo trình này còn được đưa vào giảng dạy các lớp tiếng Trung thương mại đàm phán, tiếng Trung thương mại công xưởng, tiếng Trung thương mại hợp đồng, tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
Cuốn sách “969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu hữu ích cho những ai muốn học và trau dồi kỹ năng đàm phán tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Với 969 mẫu câu đàm phán, sách cung cấp cho người đọc một bộ từ vựng phong phú và đa dạng, giúp cho việc đàm phán trong lĩnh vực thương mại trở nên dễ dàng và chuyên nghiệp hơn. Ngoài ra, sách còn bao gồm các tình huống đàm phán thực tế và các ví dụ minh họa, giúp người đọc có thể áp dụng ngay vào thực tế công việc.
Cuốn sách còn có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu và đơn giản, phù hợp với cả những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Ngoài ra, sách cũng cung cấp các lời khuyên hữu ích để người đọc có thể đàm phán hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.
Với những ai đang hoặc sẽ tiếp xúc với lĩnh vực xuất nhập khẩu và đang muốn tìm kiếm tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu về đàm phán thương mại, cuốn sách “969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu” là một tài liệu không thể bỏ qua.
Tổng hợp 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
Sau đây chúng ta cùng đi vào phần chính của giáo án bài giảng trong cuốn sách tổng hợp 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu thông dụng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Chào anh/chị, tôi là doanh nhân đến từ Việt Nam. | 你好,我是来自越南的商人。 | Nǐ hǎo, wǒ shì láizì yuènán de shāngrén. |
2 | Chúng ta có thể bàn về việc hợp tác kinh doanh của chúng ta không? | 我们能否谈一下关于我们的业务合作? | Wǒmen néng fǒu tán yīxià guānyú wǒmen de yèwù hézuò? |
3 | Công ty của chúng tôi rất muốn hợp tác với công ty của anh/chị. | 我们的公司很想与贵公司合作。 | Wǒmen de gōngsī hěn xiǎng yǔ guì gōngsī hézuò. |
4 | Xin hỏi công ty anh/chị có quan tâm mở rộng kinh doanh vào thị trường Việt Nam không? | 请问贵公司是否有兴趣扩展业务到越南市场? | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu yǒu xìngqù kuòzhǎn yèwù dào yuènán shìchǎng? |
5 | Chúng tôi có một số kế hoạch về hợp tác, anh/chị có quan tâm tham gia không? | 我们有一些关于合作的计划,请问你们是否有兴趣参加? | Wǒmen yǒu yīxiē guānyú hézuò de jìhuà, qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu xìngqù cānjiā? |
6 | Anh/chị có thể cho tôi biết thông tin về sản phẩm của anh/chị được không? | 您能告诉我您的产品信息吗? | Nín néng gàosù wǒ nín de chǎnpǐn xìnxī ma? |
7 | Anh/chị có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về công ty của anh/chị được không? | 您是否能提供一些关于您的公司的信息? | Nín shìfǒu néng tígōng yīxiē guānyú nín de gōngsī de xìnxī? |
8 | Công ty của chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ gì? | 我们公司可以提供什么服务? | Wǒmen gōngsī kěyǐ tígōng shénme fúwù? |
9 | Anh/chị có cung cấp dịch vụ tùy chỉnh không? | 您是否有关于定制的服务? | Nín shìfǒu yǒuguānyú dìngzhì de fúwù? |
10 | Giá của chúng tôi cạnh tranh hơn so với giá thị trường. | 我们的价格比市场价格更具有竞争力。 | Wǒmen de jiàgé bǐ shìchǎng jiàgé gèng jùyǒu jìngzhēng lì. |
11 | Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với anh/chị. | 我们希望能够与您建立长期合作关系。 | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín jiànlì chángqí hézuò guānxì. |
12 | Anh/chị có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa không? | 请问您们是否可以提供货运服务? | Qǐngwèn nínmen shìfǒu kěyǐ tígōng huòyùn fúwù? |
13 | Sản phẩm của anh/chị có phù hợp với nhu cầu của chúng tôi không? | 您的产品是否符合我们的需求? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé wǒmen de xūqiú? |
14 | Sản phẩm của anh/chị có thời hạn bảo hành không? | 请问您们的产品是否有保修期? | Qǐngwèn nínmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī? |
15 | Xin hỏi ý kiến của bạn về hợp đồng này? | 请问你对这份合同有什么意见? | Qǐngwèn nǐ duì zhè fèn hétóng yǒu shé me yìjiàn? |
16 | Chúng ta cần đàm phán lại về giá cả. | 我们需要在价格上再协商一下。 | Wǒmen xūyào zài jiàgé shàng zài xiéshāng yīxià. |
17 | Anh/chị có thể cho chúng tôi nhiều hơn những ưu đãi hơn được không? | 您能否给我们更多的优惠? | Nín néng fǒu gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì? |
18 | Chúng ta có thể hoãn ngày giao hàng được không? | 我们能否推迟交货日期? | Wǒmen néng fǒu tuīchí jiāo huò rìqí? |
19 | Chúng ta cần ký kết thỏa thuận bảo mật. | 我们需要签署保密协议。 | Wǒmen xūyào qiānshǔ bǎomì xiéyì. |
20 | Chúng ta cần thảo luận về cách thanh toán. | 我们需要谈一下付款方式。 | Wǒmen xūyào tán yīxià fùkuǎn fāngshì. |
21 | Xin hỏi anh/chị có những hình thức thanh toán nào? | 请问你们有哪些付款方式? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē fùkuǎn fāngshì? |
22 | Chúng ta cần đảm bảo chất lượng giao hàng. | 我们需要保证交货质量。 | Wǒmen xūyào bǎozhèng jiāo huò zhìliàng. |
23 | Chúng ta cần thảo luận về dịch vụ hậu mãi. | 我们需要讨论售后服务。 | Wǒmen xūyào tǎolùn shòuhòu fúwù. |
24 | Chúng ta cần xác nhận số lượng và ngày giao hàng của hàng hóa. | 我们需要确认货物的数量和交货日期。 | Wǒmen xūyào quèrèn huòwù de shùliàng hé jiāo huò rìqí. |
25 | Chúng ta cần ký kết hợp đồng. | 我们需要签署合同。 | Wǒmen xūyào qiānshǔ hétóng. |
26 | Giá cả rất cạnh tranh. | 这个价格非常有竞争力。 | Zhège jiàgé fēicháng yǒu jìngzhēng lì. |
27 | Chúng tôi có thể cung cấp cho anh/chị nhiều mẫu hơn. | 我们可以给你们提供更多的样品。 | Wǒmen kěyǐ gěi nǐmen tígōng gèng duō de yàngpǐn. |
28 | Chúng ta cần xác nhận địa điểm giao hàng. | 我们需要确认交货地点。 | Wǒmen xūyào quèrèn jiāo huò dìdiǎn. |
29 | Anh/chị có thể cung cấp nhiều phụ kiện hơn được không? | 您能否提供更多的配件? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de pèijiàn? |
30 | Chúng ta cần kiểm tra chất lượng. | 我们需要检查质量。 | Wǒmen xūyào jiǎnchá zhìliàng. |
31 | Giá cả hơi cao chút. | 这个价格有点高。 | Zhège jiàgé yǒudiǎn gāo. |
32 | Chúng tôi cần nhiều ưu đãi hơn. | 我们需要更多的优惠。 | Wǒmen xūyào gèng duō de yōuhuì. |
33 | Chúng ta cần thảo luận về bao bì và vận chuyển. | 我们需要谈一下包装和运输。 | Wǒmen xūyào tán yīxià bāozhuāng hé yùnshū. |
34 | Chúng ta cần hiểu thêm về chu kỳ sản xuất của sản phẩm. | 我们需要了解产品的生产周期。 | Wǒmen xūyào liǎojiě chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí. |
35 | Xin hỏi công ty có thể cung cấp giá tốt hơn không? | 请问贵公司能否提供更好的价格? | Qǐngwèn guì gōngsī néng fǒu tígōng gèng hǎo de jiàgé? |
36 | Chúng ta có thể đàm phán giá cả được không? | 我们能否协商一下价格? | Wǒmen néng fǒu xiéshāng yīxià jiàgé? |
37 | Xin hỏi công ty có thể cung cấp chiết khấu số lượng không? | 请问贵公司能否提供批量折扣? | Qǐngwèn guì gōngsī néng fǒu tígōng pīliàng zhékòu? |
38 | Chúng tôi cần nhiều mẫu để xác nhận chất lượng. | 我们需要更多的样品来确认质量。 | Wǒmen xūyào gèng duō de yàngpǐn lái quèrèn zhìliàng. |
39 | Xin hỏi có chính sách giảm giá nào không? | 请问有没有什么折扣政策? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu shé me zhékòu zhèngcè? |
40 | Chúng tôi có thể kéo dài thời hạn thanh toán được không? | 我们是否可以延长付款期限? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ yáncháng fùkuǎn qíxiàn? |
41 | Xin hỏi có cách vận chuyển khác nào không? | 请问有没有其他选择的运输方式? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu qítā xuǎnzé de yùnshū fāngshì? |
42 | Chúng tôi có thể sắp xếp nhân viên kiểm tra hàng hóa trước khi giao hàng. | 我们可以安排质检员前来检验货物。 | Wǒmen kěyǐ ānpái zhì jiǎn yuán qián lái jiǎnyàn huòwù. |
43 | Anh/chị có thể cung cấp một bản hợp đồng không? | 您能否提供一份合同? | Nín néng fǒu tígōng yī fèn hétóng? |
44 | Chúng tôi cần biết thêm thông tin về công ty của anh/chị. | 我们需要了解更多关于您公司的信息。 | Wǒmen xūyào liǎojiě gèng duō guānyú nín gōngsī de xìnxī. |
45 | Xin hỏi anh/chị có sản phẩm nào phù hợp với yêu cầu của chúng tôi không? | 请问您有哪些产品是符合我们要求的? | Qǐngwèn nín yǒu nǎxiē chǎnpǐn shì fúhé wǒmen yāoqiú de? |
46 | Chúng tôi muốn biết khả năng sản xuất của công ty anh/chị. | 我们希望了解贵公司的生产能力。 | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de shēngchǎn nénglì. |
47 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận bởi ai không? | 请问您的产品有哪些认证? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu nǎxiē rènzhèng? |
48 | Chúng tôi cần biết về dịch vụ và hỗ trợ sau bán hàng của công ty anh/chị. | 我们需要了解贵公司的服务和售后支持。 | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de fúwù hé shòuhòu zhīchí. |
49 | Xin hỏi công ty của anh/chị có chấp nhận đơn hàng tùy chỉnh không? | 请问贵公司是否接受定制化订单? | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu jiēshòu dìngzhì huà dìngdān? |
50 | Chúng tôi cần biết thêm về tình trạng tín dụng của công ty anh/chị. | 我们需要了解更多关于贵公司的信用状况。 | Wǒmen xūyào liǎojiě gèng duō guānyú guì gōngsī de xìnyòng zhuàngkuàng. |
51 | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có những ưu điểm gì không? | 请问您的产品有哪些优点? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu nǎxiē yōudiǎn? |
52 | Chúng tôi muốn cùng quý công ty tạo mối quan hệ hợp tác lâu dài. | 我们需要与贵公司建立长期合作关系。 | Wǒmen xūyào yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí hézuò guānxì. |
53 | Bạn có thể gửi email cho bộ phận bán hàng của chúng tôi để tìm hiểu thêm thông tin. | 你可以发邮件给我们的销售部门来咨询更多信息。 | Nǐ kěyǐ fā yóujiàn gěi wǒmen de xiāoshòu bùmén lái zīxún gèng duō xìnxī. |
54 | Chúng tôi có thể cung cấp giải pháp tùy chỉnh cho bạn. | 我们可以为您提供量身定制的解决方案。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng liáng shēn dìngzhì de jiějué fāng’àn. |
55 | Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để đảm bảo sự hài lòng của bạn. | 我们会全力以赴,确保您的满意度。 | Wǒmen huì quánlì yǐ fù, quèbǎo nín de mǎnyì dù. |
56 | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào. | 如果您有其他问题,请随时与我们联系。 | Rúguǒ nín yǒu qítā wèntí, qǐng suíshí yǔ wǒmen liánxì. |
57 | Chúng tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. | 我们愿意与您建立长期合作关系。 | Wǒmen yuànyì yǔ nín jiànlì chángqí hézuò guānxì. |
58 | Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. | 我们致力于为客户提供最优质的服务。 | Wǒmen zhìlì yú wèi kèhù tígōng zuì yōuzhì de fúwù. |
59 | Chúng tôi có thể sắp xếp triển lãm và trình diễn sản phẩm cho bạn. | 我们可以安排产品展示和演示。 | Wǒmen kěyǐ ānpái chǎnpǐn zhǎnshì hé yǎnshì. |
60 | Nếu bạn cần mẫu sản phẩm, chúng tôi có thể cung cấp. | 如果您需要样品,我们可以提供。 | Rúguǒ nín xūyào yàngpǐn, wǒmen kěyǐ tígōng. |
61 | Giá của chúng tôi rất cạnh tranh. | 我们的价格是非常具有竞争力的。 | Wǒmen de jiàgé shì fēicháng jùyǒu jìngzhēng lì de. |
62 | Chúng tôi sẽ phản hồi cho bạn càng sớm càng tốt. | 我们会尽快向您回复。 | Wǒmen huì jǐnkuài xiàng nín huífù. |
63 | Sản phẩm của chúng tôi đã được khách hàng đánh giá cao về chất lượng. | 我们的产品质量得到了广大客户的认可。 | Wǒmen de chǎnpǐn zhí liáng dédàole guǎngdà kèhù de rènkě. |
64 | Chúng tôi có thể đáp ứng các yêu cầu của bạn về sản phẩm tùy chỉnh. | 我们能够满足您的个性化需求。 | Wǒmen nénggòu mǎnzú nín de gèxìng huà xūqiú. |
65 | Sản phẩm của chúng tôi có giá trị tốt so với giá tiền. | 我们的产品拥有高性价比。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǒngyǒu gāo xìngjiàbǐ. |
66 | Chúng tôi có thể sản xuất sản phẩm theo yêu cầu của bạn. | 我们能够按照您的要求生产产品。 | Wǒmen nénggòu ànzhào nín de yāoqiú shēngchǎn chǎnpǐn. |
67 | Chúng tôi tuân thủ thời gian giao hàng chính xác. | 我们的交货时间非常准确。 | Wǒmen de jiāo huò shíjiān fēicháng zhǔnquè. |
68 | Dịch vụ hậu mãi của chúng tôi rất chu đáo. | 我们的售后服务非常周到。 | Wǒmen de shòuhòu fúwù fēicháng zhōudào. |
69 | Chúng tôi có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho bạn nhiều hơn. | 我们可以为您提供更多的技术支持。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de jìshù zhīchí. |
70 | Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn giải pháp sản phẩm toàn diện. | 我们可以为您提供全面的产品解决方案。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng quánmiàn de chǎnpǐn jiějué fāng’àn. |
71 | Chúng tôi đã cung cấp dịch vụ cho nhiều khách hàng, có kinh nghiệm phong phú. | 我们已经为许多客户提供了服务,具有丰富的经验。 | Wǒmen yǐjīng wèi xǔduō kèhù tígōngle fúwù, jùyǒu fēngfù de jīngyàn. |
72 | Chúng tôi có thể đáp ứng các yêu cầu khác nhau của bạn. | 我们能够满足您的不同需求。 | Wǒmen nénggòu mǎnzú nín de bùtóng xūqiú. |
73 | Sản phẩm của chúng tôi có tuổi thọ dài. | 我们的产品拥有很长的使用寿命。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǒngyǒu hěn zhǎng de shǐyòng shòumìng. |
74 | Sản phẩm của chúng tôi đã được chứng nhận ISO. | 我们的产品已经通过了ISO认证。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǐjīng tōngguòle ISO rènzhèng. |
75 | Chúng tôi sẽ đảm bảo thông tin cá nhân của bạn được bảo vệ. | 我们会确保您的私人信息得到保护。 | Wǒmen huì quèbǎo nín de sīrén xìnxī dédào bǎohù. |
76 | Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn nhiều phương thức thanh toán hơn. | 我们可以为您提供更多的支付方式。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de zhīfù fāngshì. |
77 | Chúng tôi có thể cung cấp sản phẩm trong thời gian ngắn. | 我们能够在很短的时间内提供产品。 | Wǒmen nénggòu zài hěn duǎn de shíjiān nèi tígōng chǎnpǐn. |
78 | Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn nhiều tùy chọn tùy chỉnh hơn. | 我们可以为您提供更多的定制选项。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng gèng duō de dìngzhì xuǎnxiàng. |
79 | Sản phẩm của chúng tôi có độ tin cậy cao. | 我们的产品拥有很高的可靠性。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǒngyǒu hěn gāo de kěkào xìng. |
80 | Chúng tôi đã có tiếng tốt trên thị trường. | 我们已经在市场上拥有了很好的口碑。 | Wǒmen yǐjīng zài shìchǎng shàng yǒngyǒule hěn hǎo de kǒubēi. |
81 | Đội ngũ của chúng tôi rất chuyên nghiệp, có kinh nghiệm phong phú. | 我们的团队非常专业,具有丰富的经验。 | Wǒmen de tuánduì fēicháng zhuānyè, jùyǒu fēngfù de jīngyàn. |
82 | Chúng tôi sẽ cải tiến sản phẩm của bạn theo yêu cầu của bạn. | 我们会根据您的要求进行产品改进。 | Wǒmen huì gēnjù nín de yāoqiú jìnxíng chǎnpǐn gǎijìn. |
83 | Chúng tôi đã cung cấp giải pháp cho nhiều khách hàng. | 我们已经为许多客户提供了解决方案。 | Wǒmen yǐjīng wèi xǔduō kèhù tígōng liǎojiějué fāng’àn. |
84 | Sản phẩm của chúng tôi có bảo hành tốt. | 我们的产品拥有很好的售后保障。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǒngyǒu hěn hǎo de shòuhòu bǎozhàng. |
85 | Chúng tôi có thể đáp ứng các yêu cầu vận chuyển khác nhau của bạn. | 我们能够满足您的不同配送需求。 | Wǒmen nénggòu mǎnzú nín de bùtóng pèisòng xūqiú. |
86 | Sản phẩm của chúng tôi có thể đáp ứng các nhu cầu thị trường khác nhau. | 我们的产品可以满足不同的市场需求。 | Wǒmen de chǎnpǐn kěyǐ mǎnzú bùtóng de shìchǎng xūqiú. |
87 | Sản phẩm của chúng tôi có tính ổn định tốt. | 我们的产品拥有良好的稳定性。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǒngyǒu liánghǎo de wěndìng xìng. |
88 | Chúng tôi sẽ cung cấp đào tạo kỹ thuật theo yêu cầu của bạn. | 我们会根据您的要求提供技术培训。 | Wǒmen huì gēnjù nín de yāoqiú tígōng jìshù péixùn. |
89 | Đội ngũ của chúng tôi có thể giải quyết các vấn đề kỹ thuật khác nhau. | 我们的团队能够解决各种技术问题。 | Wǒmen de tuánduì nénggòu jiějué gè zhǒng jìshù wèntí. |
90 | Sản phẩm của chúng tôi đã được chứng nhận CE. | 我们的产品已经通过了CE认证。 | Wǒmen de chǎnpǐn yǐjīng tōngguòle CE rènzhèng. |
91 | Chúng ta cần thảo luận về điều khoản thanh toán. | 我们需要商讨关于付款的条款。 | Wǒmen xūyào shāngtǎo guānyú fùkuǎn de tiáokuǎn. |
92 | Chúng tôi có thể chấp nhận các phương thức thanh toán khác nhau. | 我们可以接受付款的不同方式。 | Wǒmen kěyǐ jiēshòu fùkuǎn de bùtóng fāngshì. |
93 | Chúng ta cần đạt được thỏa thuận về ngày giao hàng. | 我们需要达成一致的交付日期。 | Wǒmen xūyào dáchéng yīzhì de jiāofù rìqí. |
94 | Chúng ta cần xác định thời hạn hiệu lực của hợp đồng. | 我们需要确定合同的有效期限。 | Wǒmen xūyào quèdìng hétóng de yǒuxiào qíxiàn. |
95 | Chúng ta cần đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. | 我们需要确保产品符合质量标准。 | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn fúhé zhìliàng biāozhǔn. |
96 | Chúng ta cần thảo luận về điều khoản bảo hành. | 我们需要商讨有关保修的条款。 | Wǒmen xūyào shāngtǎo yǒuguān bǎoxiū de tiáokuǎn. |
97 | Chúng ta cần xác định chi tiết về đóng gói và vận chuyển. | 我们需要确定包装和运输的细节。 | Wǒmen xūyào quèdìng bāozhuāng hé yùnshū de xìjié. |
98 | Chúng ta cần đạt được thỏa thuận về chính sách đổi trả hàng. | 我们需要达成一致的退换货政策。 | Wǒmen xūyào dáchéng yīzhì de tuìhuàn huò zhèngcè. |
99 | Chúng ta cần thương lượng về vấn đề bảo hiểm. | 我们需要协商有关保险的问题。 | Wǒmen xūyào xiéshāng yǒuguān bǎoxiǎn de wèntí. |
100 | Chúng ta cần xác nhận tổng số tiền trong hợp đồng. | 我们需要确认合同的总金额。 | Wǒmen xūyào quèrèn hétóng de zǒng jīn’é. |
101 | Chúng ta cần xác định thông số kỹ thuật và số lượng sản phẩm. | 我们需要确定产品的规格和数量。 | Wǒmen xūyào quèdìng chǎnpǐn de guīgé hé shùliàng. |
102 | Chúng ta cần thảo luận về điều khoản kiểm tra chất lượng. | 我们需要商讨有关质量检验的条款。 | Wǒmen xūyào shāngtǎo yǒu guān zhìliàng jiǎnyàn de tiáokuǎn. |
103 | Chúng ta cần thảo luận về vấn đề quyền sở hữu trí tuệ. | 我们需要商讨关于知识产权的问题。 | Wǒmen xūyào shāngtǎo guānyú zhīshì chǎnquán de wèntí. |
104 | Chúng ta cần xác định chính sách hủy bỏ hợp đồng. | 我们需要确定合同的取消政策。 | Wǒmen xūyào quèdìng hétóng de qǔxiāo zhèngcè. |
105 | Chúng tôi đồng ý thực hiện bán hàng theo các điều khoản sau đây. | 我们同意在下列条款下进行销售。 | Wǒmen tóngyì zài xiàliè tiáokuǎn xià jìnxíng xiāoshòu. |
106 | Chúng tôi đồng ý bán sản phẩm với giá cả theo quy định trong hợp đồng. | 我们同意按照合同规定的价格出售产品。 | Wǒmen tóngyì ànzhào hétóng guīdìng de jiàgé chūshòu chǎnpǐn. |
107 | Chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian quy định trong hợp đồng. | 我们将在合同规定的时间内发货。 | Wǒmen jiàng zài hétóng guīdìng de shíjiān nèi fā huò. |
108 | Chúng tôi sẽ cung cấp hóa đơn và các tài liệu vận chuyển đầy đủ cho bạn. | 我们将为您提供完整的发票和运输文件。 | Wǒmen jiāng wèi nín tígōng wánzhěng de fǎ piào hé yùnshū wénjiàn. |
109 | Phương thức thanh toán là XX, vui lòng hoàn tất thanh toán đúng thời hạn. | 付款方式为XX,请您务必在规定时间内完成付款。 | Fùkuǎn fāngshì wèi XX, qǐng nín wùbì zài guīdìng shíjiān nèi wánchéng fùkuǎn. |
110 | Nếu chúng tôi không thể giao hàng đúng thời hạn, chúng tôi sẽ thông báo trước cho bạn. | 如果我们不能按时交货,我们会提前通知您。 | Rúguǒ wǒmen bùnéng ànshí jiāo huò, wǒmen huì tíqián tōngzhī nín. |
111 | Nếu bạn không thanh toán đúng hạn, chúng tôi có quyền hủy đơn đặt hàng. | 如果您不能按时支付款项,我们有权取消订单。 | Rúguǒ nín bùnéng ànshí zhīfùkuǎnxiàng, wǒmen yǒu quán qǔxiāo dìngdān. |
112 | Nếu bạn muốn gia hạn thời hạn thanh toán, vui lòng liên hệ với chúng tôi sớm nhất có thể. | 如果您需要延长付款期限,请尽早与我们联系。 | Rúguǒ nín xūyào yáncháng fùkuǎn qíxiàn, qǐng jǐnzǎo yǔ wǒmen liánxì. |
113 | Chúng tôi đảm bảo sản phẩm bán ra đáp ứng yêu cầu chất lượng. | 我们保证售出的产品是符合质量要求的。 | Wǒmen bǎozhèng shòu chū de chǎnpǐn shì fúhé zhìliàng yāoqiú de. |
114 | Nếu bạn không hài lòng với sản phẩm, chúng tôi có thể thỏa thuận về việc trả hàng. | 如果您对产品不满意,我们可以协商退货。 | Rúguǒ nín duì chǎnpǐn bù mǎnyì, wǒmen kěyǐ xiéshāng tuìhuò. |
115 | Chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ hậu mãi theo quy định trong hợp đồng. | 我们将根据合同约定提供售后服务。 | Wǒmen jiāng gēnjù hétóng yuēdìng tígōng shòuhòu fúwù. |
116 | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào. | 如果您有其他问题,请随时联系我们。 | Rúguǒ nín yǒu qítā wèntí, qǐng suíshí liánxì wǒmen. |
117 | Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo sự hài lòng của bạn. | 我们将全力以赴,确保您的满意度。 | Wǒmen jiāng quánlì yǐ fù, quèbǎo nín de mǎnyì dù. |
118 | Chúng tôi mong muốn có thể đạt được mối quan hệ hợp tác lâu dài. | 我们希望能够达成长期合作关系。 | Wǒmen xīwàng nénggòu dáchéng chángqí hézuò guānxì. |
119 | Bạn có thể cung cấp thông tin và đặc điểm kỹ thuật chi tiết về sản phẩm không? | 您能否提供产品的详细信息和规格? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de xiángxì xìnxī hé guīgé? |
120 | Chúng tôi cần hiểu về chất lượng sản phẩm của bạn và khả năng sản xuất. | 我们需要了解您的产品质量和生产能力。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn zhí liàng hé shēngchǎn nénglì. |
121 | Chúng tôi có thể chấp nhận những phương thức thanh toán nào? | 我们可以接受哪些支付方式? | Wǒmen kěyǐ jiēshòu nǎxiē zhīfù fāngshì? |
122 | Chúng tôi cần biết về thời gian và phương thức giao hàng của bạn. | 我们需要知道您的交货时间和方式。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de jiāo huò shíjiān hé fāngshì. |
123 | Bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | 您是否能够提供样品? | Nín shìfǒu nénggòu tígōng yàngpǐn? |
124 | Chúng tôi cần biết về giá cả và chiết khấu của bạn. | 我们需要知道您的价格和折扣。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de jiàgé hé zhékòu. |
125 | Chúng tôi cần biết về chính sách dịch vụ hậu mãi của bạn. | 我们需要知道您的售后服务政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
126 | Chúng tôi cần ký kết một hợp đồng để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên. | 我们需要签订一份合同来确保双方权益。 | Wǒmen xūyào qiāndìng yī fèn hétóng lái quèbǎo shuāngfāng quányì. |
127 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số thư giới thiệu hoặc đánh giá từ khách hàng không? | 您能否提供一些客户推荐信或评价? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē kèhù tuījiàn xìn huò píngjià? |
128 | Chúng tôi muốn làm rõ các tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm trong hợp đồng. | 我们希望在合同中明确产品的质量标准。 | Wǒmen xīwàng zài hétóng zhōng míngquè chǎnpǐn de zhìliàng biāozhǔn. |
129 | Bạn có cung cấp dịch vụ bảo hành không? | 您需要提供保修服务吗? | Nín xūyào tígōng bǎoxiū fúwù ma? |
130 | Chúng tôi cần biết về chu kỳ sản xuất và khả năng sản xuất của bạn. | 我们需要了解您的生产周期和能力。 | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de shēngchǎn zhōuqí hé nénglì. |
131 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói và nhãn sản phẩm không? | 您是否能够提供产品包装和标签服务? | Nín shìfǒu nénggòu tígōng chǎnpǐn bāozhuāng hé biāoqiān fúwù? |
132 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng sản phẩm của bạn tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn địa phương. | 我们需要确保产品符合当地法规和标准。 | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn fúhé dāngdì fǎguī hé biāozhǔn. |
133 | Chúng tôi cần biết về chính sách đổi trả hàng của bạn. | 我们需要知道您的退换货政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de tuìhuàn huò zhèngcè. |
134 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo không? | 您是否能够提供技术支持和培训服务? | Nín shìfǒu nénggòu tígōng jìshù zhīchí hé péixùn fúwù? |
135 | Chúng tôi cần ký kết một thỏa thuận bảo mật để đảm bảo an toàn thông tin. | 我们需要签订一份保密协议来确保信息安全。 | Wǒmen xūyào qiāndìng yī fèn bǎomì xiéyì lái quèbǎo xìnxī ānquán. |
136 | Chúng tôi cần biết chính sách bảo hiểm sản phẩm của quý công ty. | 我们需要知道您的产品保险政策。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn bǎoxiǎn zhèngcè. |
137 | Quý công ty có thể cung cấp một số dự án thành công hoặc tham khảo khách hàng cho chúng tôi không? | 您能否提供一些成功案例或客户参考? | Nín néng fǒu tígōng yīxiē chénggōng ànlì huò kèhù cānkǎo? |
138 | Chúng tôi cần biết các chứng chỉ và chứng nhận của sản phẩm của quý công ty. | 我们需要知道您的产品的证书和认证。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn de zhèngshū hé rènzhèng. |
139 | Chúng tôi cần biết sản phẩm của quý công ty có thể được tùy chỉnh và cung cấp dịch vụ cá nhân hóa hay không. | 我们需要知道您的产品能否进行定制和个性化服务。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn néng fǒu jìnxíng dìngzhì hé gèxìng huà fúwù. |
140 | Quý công ty có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt và bảo trì sản phẩm không? | 您是否能够提供产品的安装和维修服务? | Nín shìfǒu nénggòu tígōng chǎnpǐn de ānzhuāng hé wéixiū fúwù? |
141 | Chúng tôi cần ký một thỏa thuận thanh toán để đảm bảo an toàn cho khoản thanh toán. | 我们需要签订一份付款协议来确保款项安全。 | Wǒmen xūyào qiāndìng yī fèn fùkuǎn xiéyì lái quèbǎo kuǎnxiàng ānquán. |
142 | Quý công ty có thể cung cấp dịch vụ đóng gói và vận chuyển sản phẩm không? | 您是否能够提供产品的包装和运输服务? | Nín shìfǒu nénggòu tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng hé yùnshū fúwù? |
143 | Chúng tôi cần biết phạm vi bán hàng và triển vọng thị trường của sản phẩm của quý công ty. | 我们需要知道您的产品的销售范围和市场前景。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn de xiāoshòu fànwéi hé shìchǎng qiánjǐng. |
144 | Quý công ty có thể cung cấp dịch vụ kiểm tra và xác nhận mẫu sản phẩm không? | 您能否提供产品的样品测试和认证服务? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn cèshì hé rènzhèng fúwù? |
145 | Chúng tôi cần biết khả năng cung ứng và tình trạng kho của quý công ty. | 我们需要知道您的供应能力和库存情况。 | Wǒmen xūyào zhīdào nín de gōngyìng nénglì hé kùcún qíngkuàng. |
146 | Chúng tôi cần hiểu về hệ thống và quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm của quý công ty. | 我们需要了解您的质量控制体系和流程。 | Wǒmen xūyào liǎo jiě nín de zhìliàng kòngzhì tǐxì hé liúchéng. |
147 | Quý công ty có thể cung cấp dịch vụ nâng cấp và cải tiến sản phẩm không? | 您是否能够提供产品的升级和改进服务? | Nín shìfǒu nénggòu tígōng chǎnpǐn de shēngjí hé gǎijìn fúwù? |
148 | Chúng tôi cần ký một hợp đồng dịch vụ để đảm bảo chất lượng dịch vụ của quý công ty. | 我们需要签订一份服务合同来确保服务质量。 | Wǒmen xūyào qiāndìng yī fèn fúwù hétóng lái quèbǎo fúwù zhìliàng. |
149 | Chúng tôi có thể chấp nhận trả trước 50% và thanh toán trước khi giao hàng 50%. | 我们可以接受提前支付50%,并在交付前支付50%。 | Wǒmen kěyǐ jiēshòu tíqián zhīfù 50%, bìng zài jiāofù qián zhīfù 50%. |
150 | Chúng ta cần thảo luận về các điều khoản thanh toán. | 我们需要讨论付款条款。 | Wǒmen xūyào tǎolùn fùkuǎn tiáokuǎn. |
151 | Tôi muốn xác định điều kiện vận chuyển sản phẩm. | 我想确定产品的运输条件。 | Wǒ xiǎng quèdìng chǎnpǐn de yùnshū tiáojiàn. |
152 | Bên mua có thể đề xuất thời gian giao hàng? | 买方可以提出交货时间吗? | Mǎifāng kěyǐ tíchū jiāo huò shíjiān ma? |
153 | Tôi đề xuất điều kiện thanh toán bằng thẻ tín dụng. | 我建议使用信用卡付款。 | Wǒ jiànyì shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn. |
154 | Chúng ta nên thảo luận về giá thành sản phẩm. | 我们应该讨论产品价格。 | Wǒmen yīnggāi tǎolùn chǎnpǐn jiàgé. |
155 | Tôi muốn xác định thời gian giao hàng chính xác. | 我想确定准确的交货时间。 | Wǒ xiǎng quèdìng zhǔnquè de jiāo huò shíjiān. |
156 | Chúng ta nên bàn bạc về các chi phí vận chuyển. | 我们需要讨论运输费用。 | Wǒmen xūyào tǎolùn yùnshū fèiyòng. |
157 | Tôi muốn bàn bạc về việc cung cấp sản phẩm thêm vào đơn hàng. | 我想讨论将其他产品添加到订单的事宜。 | Wǒ xiǎng tǎolùn jiāng qítā chǎnpǐn tiānjiā dào dìngdān de shìyí. |
158 | Bên mua có thể đề xuất phương thức thanh toán khác không? | 买方可以提出其他付款方式吗? | Mǎifāng kěyǐ tíchū qítā fùkuǎn fāngshì ma? |
159 | Chúng ta cần thảo luận về điều kiện bảo hành sản phẩm. | 我们需要讨论产品保修条款。 | Wǒmen xūyào tǎolùn chǎnpǐn bǎoxiū tiáokuǎn. |
160 | Tôi muốn đề xuất thời gian thanh toán sau khi nhận sản phẩm. | 我建议在收到产品后提出付款时间。 | Wǒ jiànyì zài shōu dào chǎnpǐn hòu tíchū fùkuǎn shíjiān. |
161 | Bên mua có thể đề xuất phương thức vận chuyển khác không? | 买方可以提出其他运输方式吗? | Mǎifāng kěyǐ tíchū qítā yùnshū fāngshì ma? |
162 | Chúng ta cần bàn bạc về chính sách hoàn trả hàng hóa. | 我们需要讨论商品退货政策。 | Wǒmen xūyào tǎolùn shāngpǐn tuìhuò zhèngcè. |
163 | Tôi muốn xác định thời gian bảo hành sản phẩm. | 我想确定产品保修时间。 | Wǒ xiǎng quèdìng chǎnpǐn bǎoxiū shíjiān. |
164 | Bên mua có thể đề xuất chi phí vận chuyển của họ không? | 买方可以提出他们的运输成本吗? | Mǎifāng kěyǐ tíchū tāmen de yùnshū chéngběn ma? |
165 | Chúng ta cần thảo luận về giá cả và chất lượng sản phẩm. | 我们需要讨论产品价格和质量。 | Wǒmen xūyào tǎolùn chǎnpǐn jiàgé hé zhìliàng. |
166 | Tôi muốn đề xuất điều kiện thanh toán dựa trên số lượng sản phẩm. | 我想提出以产品数量为基础的付款条件。 | Wǒ xiǎng tíchū yǐ chǎnpǐn shùliàng wèi jīchǔ de fùkuǎn tiáojiàn. |
167 | Bên mua có thể đề xuất thay đổi địa điểm giao hàng không? | 买方可以提出更改交货地点的建议吗? | Mǎifāng kěyǐ tíchū gēnggǎi jiāo huò dìdiǎn de jiànyì ma? |
168 | Chúng ta cần bàn bạc về phương thức thanh toán và điều kiện. | 我们需要讨论付款方式和条件。 | Wǒmen xūyào tǎolùn fùkuǎn fāngshì hé tiáojiàn. |
169 | Tôi muốn xác định thời gian giao hàng cụ thể cho đơn hàng. | 我想确定订单的具体交货时间。 | Wǒ xiǎng quèdìng dìngdān de jùtǐ jiāo huò shíjiān. |
170 | Bên mua có thể đề xuất phương thức vận chuyển được không? | 买方可以提出运输方式的建议吗? | Mǎifāng kěyǐ tíchū yùnshū fāngshì de jiànyì ma? |
171 | Chúng ta cần thảo luận về chi phí bảo trì sản phẩm. | 我们需要讨论产品维护费用。 | Wǒmen xūyào tǎolùn chǎnpǐn wéihù fèiyòng. |
172 | Tôi muốn đề xuất thời gian thanh toán linh hoạt hơn. | 我想提出更灵活的付款时间。 | Wǒ xiǎng tíchū gèng línghuó de fù kuǎn shíjiān. |
173 | Bên mua có thể đề xuất giá thành sản phẩm cao hơn không? | 买方可以提出更高的产品价格吗? | Mǎifāng kěyǐ tíchū gèng gāo de chǎnpǐn jiàgé ma? |
174 | Chúng ta cần bàn bạc về chính sách hoàn tiền sản phẩm. | 我们需要讨论产品退款政策。 | Wǒmen xūyào tǎolùn chǎnpǐn tuì kuǎn zhèngcè. |
175 | Tôi muốn xác định thời gian giao hàng sớm nhất có thể. | 我想确定尽可能早的交货时间。 | Wǒ xiǎng quèdìng jǐn kěnéng zǎo de jiāo huò shíjiān. |
176 | Bên mua có thể đề xuất địa điểm giao hàng khác không? | 买方可以提出其他交货地点的建议吗? | Mǎifāng kěyǐ tíchū qítā jiāo huò dìdiǎn de jiànyì ma? |
177 | Bạn có thể cho tôi giá tốt nhất được không? | 你能给我一个最好的价格吗? | Nǐ néng gěi wǒ yīgè zuì hǎo de jiàgé ma? |
178 | Báo giá của công ty bạn hơi đắt. | 你们公司的报价有点贵。 | Nǐmen gōngsī de bàojià yǒudiǎn guì. |
179 | Bạn có thể cho tôi giá ưu đãi hơn được không? | 你能给我一个更优惠的价格吗? | Nǐ néng gěi wǒ yīgè gèng yōuhuì de jiàgé ma? |
180 | Chúng tôi cần một mức giá thấp hơn để xem xét giao dịch này. | 我们需要一个更低的价格才能考虑这个交易。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng dī de jiàgé cáinéng kǎolǜ zhège jiāoyì. |
181 | Bạn có thể giảm giá không? | 您能否降低报价? | Nín néng fǒu jiàngdī bàojià? |
182 | Chúng tôi cần nhiều hơn khuyến mãi để chấp nhận giá này. | 我们需要更多的折扣才能接受这个价格。 | Wǒmen xūyào gèng duō de zhékòu cáinéng jiēshòu zhège jiàgé. |
183 | Giá này đối với chúng tôi quá cao. | 这个价格对我们来说太高了。 | Zhège jiàgé duì wǒmen lái shuō tài gāole. |
184 | Chúng tôi cần một mức giá cạnh tranh hơn. | 我们需要一个更具有竞争力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé. |
185 | Bạn có thể cho chúng tôi giá tốt hơn được không? | 您能否给我们一个更好的价格? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
186 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sản phẩm giảm giá được không? | 您能为我们提供一些特价产品吗? | Nín néng wéi wǒmen tí gōng yīxiē tèjià chǎnpǐn ma? |
187 | Chúng tôi cần nhiều thông tin hơn để xác định giá cả. | 我们需要更多的信息才能确定价格。 | Wǒmen xūyào gèng duō de xìnxī cáinéng quèdìng jiàgé. |
188 | Anh/chị có hài lòng với giá của chúng tôi không? | 请问您对我们的价格满意吗? | Qǐngwèn nín duì wǒmen de jiàgé mǎnyì ma? |
189 | Bạn có thể cho chúng tôi nhiều khuyến mãi hơn được không? | 您能否给我们一些更多的折扣? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīxiē gèng duō de zhékòu? |
190 | Anh/chị có thể cho tôi biết giá tốt nhất của anh/chị là bao nhiêu không? | 请问您的最好价格是多少? | Qǐngwèn nín de zuì hǎo jiàgé shì duōshǎo? |
191 | Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn. | 我们需要一个更加实惠的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé. |
192 | Giá này đã bao gồm tất cả các chi phí chưa? | 这个价格是否包括所有费用? | Zhège jiàgé shìfǒu bāokuò suǒyǒu fèiyòng? |
193 | Chúng tôi cần giá cả công bằng hơn. | 我们需要一个更加公道的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé. |
194 | Chúng tôi cần một mức giá linh hoạt hơn. | 我们需要一个更加灵活的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé. |
195 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá minh bạch hơn được không? | 您能否给我们一个更加透明的价格? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā tòumíng de jiàgé? |
196 | Chúng tôi cần một mức giá cụ thể hơn. | 我们需要一个更加具体的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de jiàgé. |
197 | Giá báo của bạn cao hơn những gì chúng tôi dự kiến. | 您的报价比我们预期的要高。 | Nín de bàojià bǐ wǒmen yùqí de yāo gāo. |
198 | Chúng tôi cần một mức giá ưu đãi hơn để ký kết hợp đồng. | 我们需要一个更加优惠的价格才能签署合同。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cáinéng qiānshǔ hétóng. |
199 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số mẫu không? | 您能否给我们一些样品? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīxiē yàngpǐn? |
200 | Chúng tôi cần nhiều thông tin hơn để quyết định có chấp nhận giá này hay không. | 我们需要更多的信息才能决定是否接受这个价格。 | Wǒmen xūyào gèng duō de xìnxī cáinéng juédìng shìfǒu jiēshòu zhège jiàgé. |
201 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều lựa chọn tùy chỉnh hơn không? | 您能否提供更多的定制选项? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de dìngzhì xuǎnxiàng? |
202 | Bạn có thể giảm phí vận chuyển không? | 您能否降低运费? | Nín néng fǒu jiàngdī yùnfèi? |
203 | Chúng tôi cần một hóa đơn cụ thể hơn. | 我们需要一个更加具体的发票。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de fǎ piào. |
204 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều điều kiện ưu đãi hơn không? | 您能否给我们提供更多的优惠条件? | Nín néng fǒu gěi wǒmen tígōng gèng duō de yōuhuì tiáojiàn? |
205 | Chúng tôi cần một mức giá nhạy cảm hơn. | 我们需要一个更加灵敏的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā língmǐn de jiàgé. |
206 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giao dịch linh hoạt hơn không? | 您能否给我们一个更加灵活的交易? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā línghuó de jiāoyì? |
207 | Chúng tôi cần một ngày giao hàng cụ thể hơn. | 我们需要一个更加具体的交付日期。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de jiāofù rìqí. |
208 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một kế hoạch thanh toán ưu đãi hơn không? | 您能否给我们一个更加优惠的付款计划? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de fùkuǎn jìhuà? |
209 | Chúng tôi cần một điều khoản bảo hành cụ thể hơn. | 我们需要一个更加具体的保修条款。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de bǎoxiū tiáokuǎn. |
210 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều lựa chọn thanh toán hơn không? | 您能否提供更多的付款选项? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de fùkuǎn xuǎnxiàng? |
211 | Chúng tôi cần một chính sách đổi trả cụ thể hơn. | 我们需要一个更加具体的退货政策。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de tuìhuò zhèngcè. |
212 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ khách hàng hơn không? | 您能否提供更多的客户支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de kèhù zhīchí? |
213 | Chúng tôi cần một dịch vụ hậu mãi cụ thể hơn. | 我们需要一个更加具体的售后服务。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de shòuhòu fúwù. |
214 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều thông tin sản phẩm hơn không? | 您能否提供更多的产品信息? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de chǎnpǐn xìnxī? |
215 | Chúng tôi cần nhiều hướng dẫn lắp đặt hơn. | 我们需要更多的安装指导。 | Wǒmen xūyào gèng duō de ānzhuāng zhǐdǎo. |
216 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều lời khuyên bảo trì hơn không? | 您能否提供更多的维护建议? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de wéihù jiànyì? |
217 | Chúng tôi cần một thông số kỹ thuật sản phẩm cụ thể hơn. | 我们需要一个更加具体的产品规格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de chǎnpǐn guīgé. |
218 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hình ảnh mẫu hơn không? | 您能否提供更多的样品图片? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de yàngpǐn túpiàn? |
219 | Chúng tôi cần nhiều lựa chọn sản phẩm hơn. | 我们需要更多的产品选项。 | Wǒmen xūyào gèng duō de chǎnpǐn xuǎnxiàng. |
220 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một danh mục sản phẩm toàn diện hơn không? | 您能否给我们提供一个更加全面的产品目录? | Nín néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīgè gèngjiā quánmiàn de chǎnpǐn mùlù? |
221 | Chúng tôi cần nhiều mẫu để thử nghiệm hơn. | 我们需要更多的样品以供测试。 | Wǒmen xūyào gèng duō de yàngpǐn yǐ gōng cèshì. |
222 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều nghiên cứu thị trường hơn không? | 您能否提供更多的市场调研? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng tiáo yán? |
223 | Chúng tôi cần nhiều dữ liệu bán hàng hơn. | 我们需要更多的销售数据。 | Wǒmen xūyào gèng duō de xiāoshòu shùjù. |
224 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ tiếp thị hơn không? | 您能否提供更多的市场营销支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng yíngxiāo zhīchí? |
225 | Chúng tôi cần nhiều cải tiến sản phẩm hơn. | 我们需要更多的产品改进。 | Wǒmen xūyào gèng duō de chǎnpǐn gǎijìn. |
226 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ kỹ thuật hơn không? | 您能否提供更多的技术支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de jìshù zhīchí? |
227 | Chúng tôi cần một hợp đồng cụ thể hơn. | 我们需要一个更加具体的合同。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùtǐ de hétóng. |
228 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ pháp lý hơn không? | 您能否提供更多的法律支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de fǎlǜ zhīchí? |
229 | Chúng tôi cần bao bì tốt hơn. | 我们需要更好的包装。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de bāozhuāng. |
230 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi phương thức vận chuyển tốt hơn không? | 您能否提供更好的运输方式? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de yùnshū fāngshì? |
231 | Chúng tôi cần thời gian giao hàng tốt hơn. | 我们需要更好的交付时间。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de jiāofù shíjiān. |
232 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một cam kết chất lượng cụ thể hơn không? | 您能否提供更加具体的质量保证? | Nín néng fǒu tígōng gèngjiā jùtǐ de zhìliàng bǎozhèng? |
233 | Chúng tôi cần dịch vụ hậu mãi tốt hơn. | 我们需要更好的售后服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shòuhòu fúwù. |
234 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều khảo sát hài lòng khách hàng hơn không? | 您能否提供更多的客户满意度调查? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de kèhù mǎnyì dù tiáo chá? |
235 | Chúng tôi cần hỗ trợ trước khi bán tốt hơn. | 我们需要更好的售前支持。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shòu qián zhīchí. |
236 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều đào tạo sản phẩm hơn không? | 您能否提供更多的产品培训? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de chǎnpǐn péixùn? |
237 | Chúng tôi cần quy trình xử lý đơn hàng chi tiết hơn. | 我们需要一个更加详细的订单处理过程。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā xiángxì de dìngdān chǔlǐ guòchéng. |
238 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ quản lý kho hàng hơn không? | 您能否提供更多的库存管理支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de kùcún guǎnlǐ zhīchí? |
239 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ phát triển sản phẩm hơn không? | 您能否提供更多的产品开发支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de chǎnpǐn kāifā zhīchí? |
240 | Chúng tôi cần quản lý chuỗi cung ứng tốt hơn. | 我们需要更好的供应链管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de gōngyìng liàn guǎnlǐ. |
241 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều đào tạo dịch vụ khách hàng hơn không? | 您能否提供更多的客户服务培训? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de kèhù fúwù péixùn? |
242 | Chúng tôi cần hỗ trợ tài chính tốt hơn. | 我们需要更好的财务支持。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de cáiwù zhīchí. |
243 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều dữ liệu nghiên cứu thị trường hơn không? | 您能否提供更多的市场研究数据? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng yánjiū shùjù? |
244 | Chúng tôi cần chiến lược định giá sản phẩm tốt hơn. | 我们需要更好的产品定价策略。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de chǎnpǐn dìngjià cèlüè. |
245 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều đào tạo bán hàng hơn không? | 您能否提供更多的销售培训? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de xiāoshòu péixùn? |
246 | Chúng tôi cần quản lý quan hệ với nhà cung cấp tốt hơn. | 我们需要更好的供应商关系管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de gōngyìng shāng guānxì guǎnlǐ. |
247 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều phân tích dữ liệu tiếp thị hơn không? | 您能否提供更多的市场营销数据分析? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng yíngxiāo shùjù fēnxī? |
248 | Chúng tôi cần quản lý quan hệ với khách hàng tốt hơn. | 我们需要更好的客户关系管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de kèhù guānxì guǎnlǐ. |
249 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ hoạt động tiếp thị hơn không? | 您能否提供更多的市场营销活动支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng yíngxiāo huódòng zhīchí? |
250 | Chúng tôi cần công cụ và quy trình hợp tác tốt hơn. | 我们需要更好的协作工具和流程。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de xiézuò gōngjù hé liúchéng. |
251 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều phân tích dữ liệu bán hàng hơn không? | 您能否提供更多的销售数据分析? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de xiāoshòu shùjù fēnxī? |
252 | Chúng tôi cần lựa chọn và kiểm định nhà cung cấp tốt hơn. | 我们需要更好的供应商选择和审核。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de gōngyìng shāng xuǎnzé hé shěnhé. |
253 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn không? | 您能否提供更好的技术支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de jìshù zhīchí? |
254 | Chúng tôi cần chiến lược quảng bá thương hiệu tốt hơn. | 我们需要更好的品牌营销策略。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de pǐnpái yíngxiāo cèlüè. |
255 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều đào tạo tiếp thị hơn không? | 您能否提供更多的市场营销培训? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng yíngxiāo péixùn? |
256 | Chúng tôi cần quản lý quy trình sản xuất tốt hơn. | 我们需要更好的生产流程管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shēngchǎn liúchéng guǎnlǐ. |
257 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ tiếp thị hơn không? | 您能否提供更多的市场营销支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng yíngxiāo zhīchí? |
258 | Chúng tôi cần thiết kế bao bì sản phẩm tốt hơn. | 我们需要更好的产品包装设计。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de chǎnpǐn bāozhuāng shèjì. |
259 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều phản hồi từ khách hàng hơn không? | 您能否提供更多的客户反馈? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de kèhù fǎnkuì? |
260 | Chúng tôi cần hỗ trợ dịch vụ sau bán hàng tốt hơn. | 我们需要更好的售后服务支持。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shòuhòu fúwù zhīchí. |
261 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều thiết bị sản xuất hơn không? | 您能否提供更多的生产设备? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shēngchǎn shèbèi? |
262 | Chúng tôi cần quản lý chất lượng tốt hơn. | 我们需要更好的品质管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de pǐnzhí guǎnlǐ. |
263 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ sáng tạo sản phẩm hơn không? | 您能否提供更多的产品创新支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de chǎnpǐn chuàngxīn zhīchí? |
264 | Chúng tôi cần chiến lược quảng cáo tốt hơn. | 我们需要更好的市场推广策略。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shìchǎng tuīguǎng cèlüè. |
265 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ kiểm soát chất lượng hơn không? | 您能否提供更多的质量控制支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de zhìliàng kòngzhì zhīchí? |
266 | Chúng tôi cần quản lý kênh bán hàng tốt hơn. | 我们需要更好的销售渠道管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de xiāoshòu qúdào guǎnlǐ. |
267 | Chúng tôi cần quản lý chuỗi cung ứng tốt hơn. | 我们需要更好的供应链管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de gōngyìng liàn guǎnlǐ. |
268 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều năng lực sản xuất hơn không? | 您能否提供更多的生产能力? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shēngchǎn nénglì? |
269 | Chúng tôi cần dịch vụ vận chuyển và phân phối hàng hóa tốt hơn. | 我们需要更好的物流配送服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de wùliú pèisòng fúwù. |
270 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ nghiên cứu thị trường hơn không? | 您能否提供更多的市场研究支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng yánjiū zhīchí? |
271 | Chúng tôi cần quản lý thương hiệu tốt hơn. | 我们需要更好的品牌管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de pǐnpái guǎnlǐ. |
272 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ quảng cáo hơn không? | 您能否提供更多的广告投放支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de guǎnggào tóufàng zhīchí? |
273 | Chúng tôi cần chiến lược tiếp thị trực tuyến tốt hơn. | 我们需要更好的在线营销策略。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de zàixiàn yíngxiāo cèlüè. |
274 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều nguồn lực tiếp thị hơn không? | 您能否提供更多的市场营销资源? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng yíngxiāo zīyuán? |
275 | Chúng tôi cần quản lý tài chính tốt hơn. | 我们需要更好的财务管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de cáiwù guǎnlǐ. |
276 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều dịch vụ tư vấn tài chính hơn không? | 您能否提供更多的财务咨询服务? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de cáiwù zīxún fúwù? |
277 | Chúng tôi cần quản lý nhân sự tốt hơn. | 我们需要更好的人力资源管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de rénlì zīyuán guǎnlǐ. |
278 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều dịch vụ tư vấn nhân sự hơn không? | 您能否提供更多的人力资源咨询服务? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de rénlì zīyuán zīxún fúwù? |
279 | Chúng tôi cần kế hoạch đào tạo và phát triển tốt hơn. | 我们需要更好的培训和发展计划。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de péixùn hé fāzhǎn jìhuà. |
280 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ đào tạo nhân viên hơn không? | 您能否提供更多的员工培训支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de yuángōng péixùn zhīchí? |
281 | Chúng tôi cần dịch vụ khách hàng tốt hơn. | 我们需要更好的客户服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de kèhù fúwù. |
282 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ khách hàng hơn không? | 您能否提供更多的客户支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de kèhù zhīchí? |
283 | Chúng tôi cần quan hệ đối tác tốt hơn. | 我们需要更好的合作伙伴关系。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de hézuò huǒbàn guānxì. |
284 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ đối tác hơn không? | 您能否提供更多的合作伙伴支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de hézuò huǒbàn zhīchí? |
285 | Chúng tôi cần dịch vụ tư vấn pháp lý tốt hơn. | 我们需要更好的法律咨询服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de fǎlǜ zīxún fúwù. |
286 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ tư vấn pháp lý hơn không? | 您能否提供更多的法律咨询支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de fǎlǜ zīxún zhīchí? |
287 | Chúng tôi cần hỗ trợ công nghệ thông tin tốt hơn. | 我们需要更好的信息技术支持。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de xìnxī jìshù zhīchí. |
288 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ công nghệ thông tin hơn không? | 您能否提供更多的IT技术支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de IT jìshù zhīchí? |
289 | Chúng tôi cần hỗ trợ phân tích dữ liệu tốt hơn. | 我们需要更好的数据分析支持。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shùjù fēnxī zhīchí. |
290 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều dịch vụ phân tích dữ liệu hơn không? | 您能否提供更多的数据分析服务? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shùjù fēnxī fúwù? |
291 | Chúng tôi cần các biện pháp bảo mật tốt hơn. | 我们需要更好的安全保障措施。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de ānquán bǎozhàng cuòshī. |
292 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ bảo mật mạng hơn không? | 您能否提供更多的网络安全支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de wǎngluò ānquán zhīchí? |
293 | Chúng tôi cần các biện pháp bảo vệ môi trường tốt hơn. | 我们需要更好的环境保护措施。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de huánjìng bǎohù cuòshī. |
294 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ bảo vệ môi trường hơn không? | 您能否提供更多的环保支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de huánbǎo zhīchí? |
295 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ trách nhiệm xã hội hơn không? | 您能否提供更多的社会责任支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shèhuì zérèn zhīchí? |
296 | Chúng tôi cần dịch vụ lập kế hoạch tài chính tốt hơn. | 我们需要更好的财务规划服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de cáiwù guīhuà fúwù. |
297 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ tư vấn tài chính hơn không? | 您能否提供更多的财务咨询支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de cáiwù zīxún zhīchí? |
298 | Chúng tôi cần quản lý nguồn nhân lực tốt hơn. | 我们需要更好的人力资源管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de rénlì zīyuán guǎnlǐ. |
299 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ quản lý nhân sự hơn không? | 您能否提供更多的人力资源支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de rénlì zīyuán zhīchí? |
300 | Chúng tôi cần chiến lược marketing tốt hơn. | 我们需要更好的营销策略。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de yíngxiāo cèlüè. |
301 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ marketing hơn không? | 您能否提供更多的市场营销支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shìchǎng yíngxiāo zhīchí? |
302 | Chúng tôi cần quảng bá thương hiệu tốt hơn. | 我们需要更好的品牌推广。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de pǐnpái tuīguǎng. |
303 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ quảng bá thương hiệu hơn không? | 您能否提供更多的品牌营销支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de pǐnpái yíngxiāo zhīchí? |
304 | Chúng tôi cần thiết kế sản phẩm tốt hơn. | 我们需要更好的产品设计。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de chǎnpǐn shèjì. |
305 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ phát triển sản phẩm hơn không? | 您能否提供更多的产品开发支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de chǎnpǐn kāifā zhīchí? |
306 | Chúng tôi cần quy trình sản xuất tốt hơn. | 我们需要更好的生产流程。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shēngchǎn liúchéng. |
307 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ sản xuất hơn không? | 您能否提供更多的生产支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shēngchǎn zhīchí? |
308 | Chúng tôi cần dịch vụ logistics tốt hơn. | 我们需要更好的物流服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de wùliú fúwù. |
309 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ logistics hơn không? | 您能否提供更多的物流支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de wùliú zhīchí? |
310 | Chúng tôi cần dịch vụ hậu mãi tốt hơn. | 我们需要更好的售后服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shòuhòu fúwù. |
311 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ hậu mãi hơn không? | 您能否提供更多的售后支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de shòuhòu zhīchí? |
312 | Chúng tôi cần dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt hơn. | 我们需要更好的客户服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de kèhù fúwù. |
313 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ chăm sóc khách hàng hơn không? | 您能否提供更多的客户支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de kèhù zhīchí? |
314 | Chúng tôi cần hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn. | 我们需要更好的技术支持。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de jìshù zhīchí. |
315 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ kỹ thuật hơn không? | 您能否提供更多的技术支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de jìshù zhīchí? |
316 | Chúng tôi cần biện pháp bảo mật tốt hơn. | 我们需要更好的安全保障措施。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de ānquán bǎozhàng cuòshī. |
317 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ an ninh hơn không? | 您能否提供更多的安全支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de ānquán zhīchí? |
318 | Chúng tôi cần biện pháp kiểm soát rủi ro tốt hơn. | 我们需要更好的风险控制措施。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de fēngxiǎn kòngzhì cuòshī. |
319 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ quản lý rủi ro hơn không? | 您能否提供更多的风险管理支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de fēngxiǎn guǎnlǐ zhīchí? |
320 | Chúng tôi cần hướng dẫn tuân thủ quy định tốt hơn. | 我们需要更好的合规指导。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de hé guī zhǐdǎo. |
321 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ tuân thủ quy định hơn không? | 您能否提供更多的合规支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de hé guī zhīchí? |
322 | Chúng tôi cần tư vấn pháp lý tốt hơn. | 我们需要更好的法律咨询。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de fǎlǜ zīxún. |
323 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ pháp lý hơn không? | 您能否提供更多的法律支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de fǎlǜ zhīchí? |
324 | Chúng tôi cần dịch vụ logistics tốt hơn. | 我们需要更好的物流服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de wùliú fúwù. |
325 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ logistics hơn không? | 您能否提供更多的物流支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de wùliú zhīchí? |
326 | Chúng tôi cần quản lý chuỗi cung ứng tốt hơn. | 我们需要更好的供应链管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de gōngyìng liàn guǎnlǐ. |
327 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng hơn không? | 您能否提供更多的供应链支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de gōngyìng liàn zhīchí? |
328 | Chúng tôi cần quản lý chất lượng tốt hơn. | 我们需要更好的质量管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de zhìliàng guǎnlǐ. |
329 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ chất lượng hơn không? | 您能否提供更多的质量支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de zhìliàng zhīchí? |
330 | Chúng tôi cần quản lý nhà cung cấp tốt hơn. | 我们需要更好的供应商管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de gōngyìng shāng guǎnlǐ. |
331 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ nhà cung cấp hơn không? | 您能否提供更多的供应商支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de gōngyìng shāng zhīchí? |
332 | Chúng tôi cần kiểm soát chi phí tốt hơn. | 我们需要更好的成本控制。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de chéngběn kòngzhì. |
333 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ chi phí hơn không? | 您能否提供更多的成本支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de chéngběn zhīchí? |
334 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ hành chính hơn không? | 您能否提供更多的行政支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de xíngzhèng zhīchí? |
335 | Chúng tôi cần biện pháp bảo đảm chất lượng tốt hơn. | 我们需要更好的质量保证措施。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de zhìliàng bǎozhèng cuòshī. |
336 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ chất lượng hơn không? | 您能否提供更多的质量支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de zhìliàng zhīchí? |
337 | Chúng tôi cần quy trình mua hàng tốt hơn. | 我们需要更好的采购流程。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de cǎigòu liúchéng. |
338 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ mua hàng hơn không? | 您能否提供更多的采购支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de cǎigòu zhīchí? |
339 | Chúng tôi cần dịch vụ logistics tốt hơn. | 我们需要更好的物流服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de wùliú fúwù. |
340 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ logistics hơn không? | 您能否提供更多的物流支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de wùliú zhīchí? |
341 | Bạn có đề xuất gì cho đơn đặt hàng của chúng tôi không? | 您对我们的订单有什么建议? | Nín duì wǒmen de dìngdān yǒu shé me jiànyì? |
342 | Đơn đặt hàng của chúng tôi mất bao lâu để hoàn thành? | 我们的订单需要多长时间才能完成? | Wǒmen de dìngdān xūyào duō cháng shíjiān cáinéng wánchéng? |
343 | Giá tốt nhất của bạn là bao nhiêu? | 您的最佳价格是多少? | Nín de zuì jiā jiàgé shì duōshǎo? |
344 | Bạn có thể cho chúng tôi giá tốt hơn không? | 您能否给我们更好的价格? | Nín néng fǒu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé? |
345 | Chúng tôi cần một báo giá cụ thể. | 我们需要一份具体的报价单。 | Wǒmen xūyào yī fèn jùtǐ de bàojià dān. |
346 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một báo giá chi tiết hơn không? | 您能否提供一个更详细的报价单? | Nín néng fǒu tígōng yīgè gèng xiángxì de bàojià dān? |
347 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi ưu đãi không? | 您能否为我们提供优惠? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng yōuhuì? |
348 | Chúng tôi cần một số sự nhượng bộ. | 我们需要一些让步。 | Wǒmen xūyào yīxiē ràngbù. |
349 | Bạn có thể cho chúng tôi một số sự nhượng bộ không? | 您能否给我们一些让步? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīxiē ràngbù? |
350 | Chúng tôi cần một đối tác hợp tác lâu dài. | 我们需要一个长期合作伙伴。 | Wǒmen xūyào yīgè chángqí hézuò huǒbàn. |
351 | Chúng tôi cần một kế hoạch thanh toán hợp lý. | 我们需要一个合理的付款计划。 | Wǒmen xūyào yīgè hélǐ de fùkuǎn jìhuà. |
352 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi các phương thức thanh toán linh hoạt hơn không? | 您能否提供更灵活的付款方式? | Nín néng fǒu tígōng gèng línghuó de fùkuǎn fāngshì? |
353 | Chúng tôi cần một lịch trình giao hàng rõ ràng. | 我们需要一个明确的交货时间表。 | Wǒmen xūyào yīgè míngquè de jiāo huò shíjiān biǎo. |
354 | Bạn có thể giao hàng đúng hạn không? | 您能否按时交货? | Nín néng fǒu ànshí jiāo huò? |
355 | Chúng tôi cần bạn bảo mật cho chúng tôi. | 我们需要您为我们保密。 | Wǒmen xūyào nín wèi wǒmen bǎomì. |
356 | Bạn có thể đảm bảo tính bảo mật không? | 您能否保证保密性? | Nín néng fǒu bǎozhèng bǎomì xìng? |
357 | Chúng tôi cần một số điều khoản hợp đồng cụ thể. | 我们需要一个具体的合同条款。 | Wǒmen xūyào yīgè jùtǐ de hétóng tiáokuǎn. |
358 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một bản hợp đồng tốt hơn không? | 您能否提供一份更好的合同? | Nín néng fǒu tígōng yī fèn gèng hǎo de hétóng? |
359 | Chúng tôi cần nhiều hỗ trợ kỹ thuật hơn. | 我们需要更多的技术支持。 | Wǒmen xūyào gèng duō de jìshù zhīchí. |
360 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ kỹ thuật hơn không? | 您能否提供更多的技术支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de jìshù zhīchí? |
361 | Chúng tôi cần dịch vụ hậu mãi tốt hơn. | 我们需要更好的售后服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shòuhòu fúwù. |
362 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ hậu mãi tốt hơn không? | 您能否提供更好的售后服务? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
363 | Chúng tôi cần nhiều hỗ trợ khách hàng hơn. | 我们需要更好的客户支持。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de kèhù zhīchí. |
364 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ khách hàng hơn không? | 您能否提供更多的客户支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de kèhù zhīchí? |
365 | Chúng tôi cần có một sự giao tiếp tốt hơn. | 我们需要更好的沟通。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de gōutōng. |
366 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một sự giao tiếp tốt hơn không? | 您能否提供更好的沟通? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de gōutōng? |
367 | Chúng tôi cần một mối quan hệ hợp tác tốt hơn. | 我们需要一个更好的合作关系。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de hézuò guānxì. |
368 | Bạn có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác tốt hơn với chúng tôi không? | 您能否与我们建立更好的合作关系? | Nín néng fǒu yǔ wǒmen jiànlì gèng hǎo de hézuò guānxì? |
369 | Chúng tôi cần nhiều thông tin hơn. | 我们需要更多的信息。 | Wǒmen xūyào gèng duō de xìnxī. |
370 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều thông tin hơn không? | 您能否提供更多的信息? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de xìnxī? |
371 | Chúng tôi cần một sự đảm bảo chất lượng tốt hơn. | 我们需要一个更好的质量保证。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de zhìliàng bǎozhèng. |
372 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một sự đảm bảo chất lượng tốt hơn không? | 您能否提供更好的质量保证? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de zhìliàng bǎozhèng? |
373 | Chúng tôi cần có thiết kế sản phẩm tốt hơn. | 我们需要更好的产品设计。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de chǎnpǐn shèjì. |
374 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một thiết kế sản phẩm tốt hơn không? | 您能否提供更好的产品设计? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de chǎnpǐn shèjì? |
375 | Chúng tôi cần nhiều lựa chọn hơn. | 我们需要更多的选择。 | Wǒmen xūyào gèng duō de xuǎnzé. |
376 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều lựa chọn hơn không? | 您能否提供更多的选择? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de xuǎnzé? |
377 | Chúng tôi cần giá cả tốt hơn. | 我们需要更好的价格。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de jiàgé. |
378 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi giá cả tốt hơn không? | 您能否提供更好的价格? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de jiàgé? |
379 | Chúng tôi cần thời gian giao hàng nhanh hơn. | 我们需要更快的交货时间。 | Wǒmen xūyào gèng kuài de jiāo huò shíjiān. |
380 | Bạn có thể giảm thời gian giao hàng không? | 您能否缩短交货时间? | Nín néng fǒu suōduǎn jiāo huò shíjiān? |
381 | Chúng tôi cần một đối tác hợp tác tốt hơn. | 我们需要一个更好的合作伙伴。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de hézuò huǒbàn. |
382 | Bạn có thể trở thành đối tác hợp tác dài hạn của chúng tôi không? | 您能否成为我们的长期合作伙伴? | Nín néng fǒu chéngwéi wǒmen de cháng qī hézuò huǒbàn? |
383 | Chúng tôi cần nhiều hỗ trợ kỹ thuật hơn. | 我们需要更多的技术支持。 | Wǒmen xūyào gèng duō de jìshù zhīchí. |
384 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều hỗ trợ kỹ thuật hơn không? | 您能否提供更多的技术支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de jìshù zhīchí? |
385 | Chúng tôi cần dịch vụ hậu mãi tốt hơn. | 我们需要更好的售后服务。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shòuhòu fúwù. |
386 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi dịch vụ hậu mãi tốt hơn không? | 您能否提供更好的售后服务? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
387 | Chúng tôi cần nhiều đào tạo hơn. | 我们需要更多的培训。 | Wǒmen xūyào gèng duō de péixùn. |
388 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều đào tạo hơn không? | 您能否提供更多的培训? | Nín néng fǒu tígōng gèng duō de péixùn? |
389 | Chúng tôi cần có chiến lược quảng cáo tốt hơn. | 我们需要更好的市场推广。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shìchǎng tuīguǎng. |
390 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi chiến lược quảng cáo tốt hơn không? | 您能否提供更好的市场推广? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de shìchǎng tuīguǎng? |
391 | Chúng tôi cần hỗ trợ vận chuyển tốt hơn. | 我们需要更好的物流支持。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de wùliú zhīchí. |
392 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi hỗ trợ vận chuyển tốt hơn không? | 您能否提供更好的物流支持? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de wùliú zhīchí? |
393 | Chúng tôi cần có sự giao tiếp tốt hơn. | 我们需要更好的沟通。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de gōutōng. |
394 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi sự giao tiếp tốt hơn không? | 您能否提供更好的沟通? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de gōutōng? |
395 | Chúng tôi cần một mô hình hợp tác tốt hơn. | 我们需要更好的合作模式。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de hézuò móshì. |
396 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mô hình hợp tác tốt hơn không? | 您能否提供更好的合作模式? | Nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de hézuò móshì? |
397 | Chúng tôi cần thương lượng giá cả. | 我们需要协商价格。 | Wǒmen xūyào xiéshāng jiàgé. |
398 | Chúng ta có thể thương lượng giá cả một lần nữa không? | 我们能否再议价一下? | Wǒmen néng fǒu zài yìjià yīxià? |
399 | Giá cả của bạn có thể giảm thêm một chút được không? | 您的价格是否可以再优惠一些? | Nín de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài yōuhuì yīxiē? |
400 | Báo giá của bạn có thể linh hoạt hơn được không? | 您的报价是否可以更灵活? | Nín de bàojià shìfǒu kěyǐ gèng línghuó? |
401 | Chúng tôi không hài lòng với giá cả của bạn. | 我们对您的价格有些不满意。 | Wǒmen duì nín de jiàgé yǒuxiē bù mǎnyì. |
402 | Chúng tôi cần giá cả tốt hơn. | 我们需要更优惠的价格。 | Wǒmen xūyào gèng yōuhuì de jiàgé. |
403 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi giá cả tốt hơn không? | 您能否提供更优惠的价格? | Nín néng fǒu tígōng gèng yōuhuì de jiàgé? |
404 | Giá cả của bạn có thể giảm thêm một chút được không? | 您的价格是否可以再降低一些? | Nín de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài jiàngdī yīxiē? |
405 | Chúng tôi cần một số chiết khấu. | 我们需要一些折扣。 | Wǒmen xūyào yīxiē zhékòu. |
406 | Bạn có thể cho chúng tôi một số chiết khấu không? | 您能否给我们一些折扣? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīxiē zhékòu? |
407 | Chúng tôi cần phương thức thanh toán linh hoạt hơn. | 我们需要更灵活的付款方式。 | Wǒmen xūyào gèng línghuó de fùkuǎn fāngshì. |
408 | Chúng tôi cần xem xét vấn đề giá cả. | 我们需要考虑价格问题。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ jiàgé wèntí. |
409 | Giá cả có thể đàm phán lại được không? | 价格是否可以再协商? | Jiàgé shìfǒu kěyǐ zài xiéshāng? |
410 | Chúng tôi cần xem xét vấn đề chất lượng. | 我们需要考虑质量问题。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ zhìliàng wèntí. |
411 | Chất lượng có thể được đảm bảo không? | 质量是否可以得到保证? | Zhìliàng shìfǒu kěyǐ dédào bǎozhèng? |
412 | Chúng tôi cần xem xét vấn đề thời gian giao hàng. | 我们需要考虑交货期限。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ jiāo huò qíxiàn. |
413 | Thời gian giao hàng có thể rút ngắn được không? | 交货期限是否可以缩短? | Jiāo huò qíxiàn shìfǒu kěyǐ suōduǎn? |
414 | Chúng tôi cần xem xét vấn đề phương thức thanh toán. | 我们需要考虑付款方式。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ fùkuǎn fāngshì. |
415 | Phương thức thanh toán có thể linh hoạt hơn không? | 付款方式是否可以更灵活? | Fùkuǎn fāngshì shìfǒu kěyǐ gèng línghuó? |
416 | Chúng tôi cần xem xét vấn đề điều khoản hợp đồng. | 我们需要考虑合同条款。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ hétóng tiáokuǎn. |
417 | Điều khoản hợp đồng có thể được công bằng hơn không? | 合同条款是否可以更公平? | Hétóng tiáokuǎn shìfǒu kěyǐ gèng gōngpíng? |
418 | Chúng tôi cần xem xét vấn đề đăng ký thương hiệu. | 我们需要考虑商标注册问题。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ shāngbiāo zhùcè wèntí. |
419 | Đăng ký thương hiệu có thể nhanh hơn không? | 商标注册是否可以更快? | Shāngbiāo zhùcè shìfǒu kěyǐ gèng kuài? |
420 | Chúng tôi cần xem xét vấn đề quyền sở hữu trí tuệ. | 我们需要考虑知识产权问题。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ zhīshì chǎnquán wèntí. |
421 | Quyền sở hữu trí tuệ có thể được bảo vệ không? | 知识产权是否可以得到保护? | Zhīshì chǎnquán shìfǒu kěyǐ dédào bǎohù? |
422 | Chúng tôi cần xem xét vấn đề thỏa thuận bảo mật. | 我们需要考虑保密协议。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ bǎomì xiéyì. |
423 | Thỏa thuận bảo mật có thể chặt chẽ hơn không? | 保密协议是否可以更加严格? | Bǎomì xiéyì shìfǒu kěyǐ gèngjiā yángé? |
424 | Chúng tôi cần xem xét nhu cầu thị trường. | 我们需要考虑市场需求。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ shìchǎng xūqiú. |
425 | Nhu cầu thị trường có thể được đáp ứng không? | 市场需求是否可以得到满足? | Shìchǎng xūqiú shìfǒu kěyǐ dédào mǎnzú? |
426 | Giá cả có thể giảm thêm được không? | 价格能否再优惠一点? | Jiàgé néng fǒu zài yōuhuì yīdiǎn? |
427 | Tôi có thể được chiết khấu không? | 我能否获得折扣? | Wǒ néng fǒu huòdé zhékòu? |
428 | Xin hỏi có thể cho tôi một giá tốt hơn được không? | 请问能否给我一个更好的价格? | Qǐngwèn néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
429 | Giá cả này có thể được giảm giá thêm nữa không? | 这个价格能否在这个基础上再打折? | Zhège jiàgé néng fǒu zài zhège jīchǔ shàng zài dǎzhé? |
430 | Giá cả này đã bao gồm phí vận chuyển chưa? | 请问这个价格是否包括运费? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu bāokuò yùnfèi? |
431 | Giá cả này đã bao gồm thuế chưa? | 这个价格是否包括税费? | Zhège jiàgé shìfǒu bāokuò shuì fèi? |
432 | Giá cả này đã bao gồm phí lắp đặt chưa? | 这个价格是否包括安装费? | Zhège jiàgé shìfǒu bāokuò ānzhuāng fèi? |
433 | Tôi có thể được giảm giá không? | 我可以获得优惠吗? | Wǒ kěyǐ huòdé yōuhuì ma? |
434 | Giá cả này có phải là giá cuối cùng không? | 请问这个价格是最终的价格吗? | Qǐngwèn zhège jiàgé shì zuìzhōng de jiàgé ma? |
435 | Tôi có thể được đưa ra một giá cả tốt hơn không? | 我可以得到一个更好的价格吗? | Wǒ kěyǐ dédào yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
436 | Giá cả này có phải là giá tốt nhất không? | 这个价格是否是最优惠的? | Zhège jiàgé shìfǒu shì zuì yōuhuì de? |
437 | Giá cả này có bất kỳ chi phí ẩn nào không? | 请问这个价格是否有任何隐含费用? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu yǒu rènhé yǐn hán fèiyòng? |
438 | Tôi có thể có được giao dịch tốt hơn không? | 我可以获得更好的交易吗? | Wǒ kěyǐ huòdé gèng hǎo de jiāoyì ma? |
439 | Tôi có thể được giảm giá trên cơ sở giá này không? | 请问可以在这个价格基础上给我打折吗? | Qǐngwèn kěyǐ zài zhège jiàgé jīchǔ shàng gěi wǒ dǎzhé ma? |
440 | Giá cả này có thể thương lượng được không? | 这个价格是否可以议价? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ yìjià? |
441 | Xin hỏi có thể giảm thêm một chút trên cơ sở giá này được không? | 请问能否在这个价格上再给我一点点优惠? | Qǐngwèn néng fǒu zài zhège jiàgé shàng zài gěi wǒ yīdiǎndiǎn yōuhuì? |
442 | Giá cả này có thể giảm xuống không? | 这个价格是否可以降低? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ jiàngdī? |
443 | Tôi cảm thấy giá cả này hơi đắt, có thể giảm giá thêm không? | 我觉得这个价格有点贵,能否再便宜一点? | Wǒ juédé zhège jiàgé yǒudiǎn guì, néng fǒu zài piányí yīdiǎn? |
444 | Xin hỏi còn lựa chọn khác rẻ hơn không? | 请问还有其他更便宜的选择吗? | Qǐngwèn hái yǒu qítā gèng piányí de xuǎnzé ma? |
445 | Tôi có thể được giảm giá nhiều hơn không? | 我可以得到更多的折扣吗? | Wǒ kěyǐ dédào gèng duō de zhékòu ma? |
446 | Xin hỏi có thể cung cấp điều kiện ưu đãi tốt hơn không? | 请问是否可以提供更好的优惠条件? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gèng hǎo de yōuhuì tiáojiàn? |
447 | Giá cả này có thể mua được rẻ hơn ở nơi khác không? | 这个价格是否可以在其他地方买到更便宜的? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài qítā dìfāng mǎi dào gèng piányí de? |
448 | Tôi có thể có chất lượng tốt hơn không? | 我可以得到更好的质量吗? | Wǒ kěyǐ dédào gèng hǎo de zhìliàng ma? |
449 | Xin hỏi giá cả này có thể rẻ hơn so với các nhà bán hàng khác không? | 请问这个价格是否可以比其他卖家更优惠? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ bǐ qítā màijiā gèng yōuhuì? |
450 | Giá cả này có thể rẻ hơn trong một số trường hợp không? | 这个价格是否可以在某些情况下更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē qíngkuàng xià gèng yōuhuì? |
451 | Tôi có thể nhận được nhiều dịch vụ hơn không? | 我可以得到更多的服务吗? | Wǒ kěyǐ dédào gèng duō de fúwù ma? |
452 | Có bất kỳ lựa chọn giá cả nào khác không? | 请问有没有其他的价格选择? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu qítā de jiàgé xuǎnzé? |
453 | Tôi có thể có được dịch vụ bảo hành tốt hơn không? | 我可以得到更好的保修服务吗? | Wǒ kěyǐ dédào gèng hǎo de bǎoxiū fúwù ma? |
454 | Giá cả này có thể rẻ hơn một chút không? | 这个价格是否可以便宜一些? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ piányí yīxiē? |
455 | Xin hỏi có thể đưa ra một giá cả tốt hơn cho tôi không? | 请问能否给我一个更优惠的价格? | Qǐngwèn néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng yōuhuì de jiàgé? |
456 | Tôi có thể được giá sỉ không? | 我是否可以获得批发价格? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé pīfā jiàgé? |
457 | Giá cả này có thể thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh không? | 这个价格是否可以比竞争对手更低? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ bǐ jìngzhēng duìshǒu gèng dī? |
458 | Có bất kỳ lựa chọn tốt hơn nào khác không? | 请问有其他更好的选择吗? | Qǐngwèn yǒu qítā gèng hǎo de xuǎnzé ma? |
459 | Tôi có thể có được cách thanh toán tốt hơn không? | 我是否可以获得更优惠的支付方式? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng yōuhuì de zhīfù fāngshì? |
460 | Giá cả này có thể rẻ hơn trong mùa bán hàng không? | 这个价格是否可以在销售季节更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài xiāoshòu jìjié gèng yōuhuì? |
461 | Tôi có thể nhận được dịch vụ giao hàng miễn phí không? | 我是否可以得到免费的配送服务? | Wǒ shìfǒu kěyǐ dédào miǎnfèi de pèisòng fúwù? |
462 | Giá cả này có thể rẻ hơn trong các giao dịch trong tương lai không? | 这个价格是否可以在未来的交易中更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài wèilái de jiāoyì zhōng gèng yōuhuì? |
463 | Có bất kỳ hoạt động ưu đãi nào khác không? | 请问有没有其他的优惠活动? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu qítā de yōuhuì huódòng? |
464 | Tôi có thể có các điều khoản thương mại tốt hơn không? | 我是否可以获得更好的贸易条款? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de màoyì tiáokuǎn? |
465 | Giá cả này có thể rẻ hơn khi tôi mua nhiều sản phẩm hơn trong tương lai không? | 这个价格是否可以在未来购买更多产品时更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài wèilái gòumǎi gèng duō chǎnpǐn shí gèng yōuhuì? |
466 | Xin hỏi có thể giảm thiểu thuế tôi cần phải trả không? | 请问是否可以减少我需要支付的税费? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ jiǎnshǎo wǒ xūyào zhīfù de shuì fèi? |
467 | Tôi có thể có dịch vụ hậu mãi tốt hơn không? | 我是否可以得到更好的售后服务? | Wǒ shìfǒu kěyǐ dédào gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
468 | Giá cả này có thể rẻ hơn trong một số trường hợp cụ thể không? | 这个价格是否可以在某些情况下更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē qíngkuàng xià gèngjiā yōuhuì? |
469 | Có bất kỳ điều kiện ưu đãi nào khác có thể được cung cấp không? | 请问有没有其他的优惠条件可以提供? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu qítā de yōuhuì tiáojiàn kěyǐ tígōng? |
470 | Tôi có thể có thời gian bảo hành dài hơn không? | 我是否可以得到更长的质保时间? | Wǒ shìfǒu kěyǐ dédào gèng zhǎng de zhíbǎo shíjiān? |
471 | Giá cả này có thể linh hoạt hơn không? | 这个价格是否可以更加灵活? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ gèngjiā línghuó? |
472 | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh không? | 请问是否可以提供定制服务? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù? |
473 | Tôi có thể có chính sách đổi trả hàng tốt hơn không? | 我是否可以获得更好的退换货政策? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de tuìhuàn huò zhèngcè? |
474 | Giá cả này có thể rẻ hơn trong một số trường hợp đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特殊情况下更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèshū qíngkuàng xià gèng yōuhuì? |
475 | Xin hỏi có thể cung cấp giá cả tốt hơn cho tôi khi mua trong tương lai không? | 请问能否在未来购买时给予我更好的价格? | Qǐngwèn néng fǒu zài wèilái gòumǎi shí jǐyǔ wǒ gèng hǎo de jiàgé? |
476 | Tôi có thể có nhiều quà tặng hơn không? | 我是否可以得到更多的礼品或活动赠品? | Wǒ shìfǒu kěyǐ dédào gèng duō de lǐpǐn huò huódòng zèngpǐn? |
477 | Giá cả này có bao gồm tất cả các chi phí không? | 这个价格是否包含了所有费用? | Zhège jiàgé shìfǒu bāohánle suǒyǒu fèiyòng? |
478 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều hình thức thanh toán hơn không? | 请问能否提供更多的支付方式? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de zhīfù fāngshì? |
479 | Tôi có thể có dịch vụ giao hàng tốt hơn không? | 我是否可以得到更好的配送服务? | Wǒ shìfǒu kěyǐ dédào gèng hǎo de pèisòng fúwù? |
480 | Giá cả này có thể rẻ hơn khi mua số lượng lớn không? | 这个价格是否可以在大批量购买时更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài dà pīliàng gòumǎi shí gèng yōuhuì? |
481 | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | 请问是否可以提供安装服务? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù? |
482 | Tôi có thể có thời gian thanh toán dài hơn không? | 我是否可以获得更多的支付期限? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng duō de zhīfù qíxiàn? |
483 | Giá cả này có thể rẻ hơn vào một số thời điểm đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特殊时间更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèshū shíjiān gèng yōuhuì? |
484 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều lựa chọn vận chuyển hơn không? | 请问能否提供更多的货运选项? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de huòyùn xuǎnxiàng? |
485 | Tôi có thể có dịch vụ giao hàng nhanh hơn không? | 我是否可以获得更快的配送服务? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng kuài de pèisòng fúwù? |
486 | Giá cả này có bao gồm tất cả các phụ kiện cần thiết không? | 这个价格是否包含了所有必要的附件? | Zhège jiàgé shìfǒu bāohánle suǒyǒu bìyào de fùjiàn? |
487 | Xin hỏi có thể cung cấp phương thức xử lý đơn hàng linh hoạt hơn không? | 请问能否提供更加灵活的订单处理方式? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèngjiā línghuó de dìngdān chǔlǐ fāngshì? |
488 | Tôi có thể có hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn không? | 我是否可以得到更好的技术支持? | Wǒ shìfǒu kěyǐ dédào gèng hǎo de jìshù zhīchí? |
489 | Giá cả này có thể rẻ hơn ở một số khu vực cụ thể không? | 这个价格是否可以在某些地区更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē dìqū gèng yōuhuì? |
490 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều lựa chọn hoàn tiền hơn không? | 请问是否可以提供更多的退款选项? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gèng duō de tuì kuǎn xuǎnxiàng? |
491 | Tôi có thể có dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt hơn không? | 我是否可以得到更好的客户服务? | Wǒ shìfǒu kěyǐ dédào gèng hǎo de kèhù fúwù? |
492 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều hoạt động giảm giá hơn không? | 请问能否提供更多的优惠活动? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de yōuhuì huódòng? |
493 | Tôi có thể có dịch vụ bảo hành tốt hơn không? | 我是否可以获得更好的保修服务? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de bǎoxiū fúwù? |
494 | Giá cả này có thể rẻ hơn vào các ngày lễ không? | 这个价格是否可以在节假日更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài jiéjiàrì gèng yōuhuì? |
495 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều lựa chọn đóng gói hơn không? | 请问能否提供更多的包装选项? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de bāozhuāng xuǎnxiàng? |
496 | Tôi có thể có dịch vụ hậu mãi tốt hơn không? | 我是否可以得到更好的售后服务? | Wǒ shìfǒu kěyǐ dédào gèng hǎo de shòuhòu fúwù? |
497 | Giá cả này có thể rẻ hơn trong một số điều kiện đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定条件下更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng tiáojiàn xià gèng yōuhuì? |
498 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều hình thức giảm giá hơn không? | 请问能否提供更多的优惠方式? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de yōuhuì fāngshì? |
499 | Tôi có thể có cam kết chất lượng tốt hơn không? | 我是否可以获得更好的质量保证? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de zhìliàng bǎozhèng? |
500 | Giá cả này có bao gồm tất cả các phí thủ tục cần thiết không? | 这个价格是否包含了所有必要的手续费? | Zhège jiàgé shìfǒu bāohánle suǒyǒu bìyào de shǒuxù fèi? |
501 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều lựa chọn đổi trả hàng hơn không? | 请问能否提供更多的退换货选项? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de tuìhuàn huò xuǎnxiàng? |
502 | Tôi có thể có dịch vụ trước khi mua hàng tốt hơn không? | 我是否可以获得更好的售前服务? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de shòu qián fúwù? |
503 | Giá cả này có thể rẻ hơn trên một số thị trường đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定市场更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng shìchǎng gèng yōuhuì? |
504 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều chính sách khách hàng hơn không? | 请问能否提供更多的客户福利? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de kèhù fúlì? |
505 | Tôi có thể có hỗ trợ sau khi mua hàng tốt hơn không? | 我是否可以获得更好的售后支持? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de shòuhòu zhīchí? |
506 | Giá cả này có thể rẻ hơn đối với một số thương hiệu đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定品牌更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng pǐnpái gèng yōuhuì? |
507 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều dịch vụ tùy chỉnh hơn không? | 请问能否提供更多的定制服务? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de dìngzhì fúwù? |
508 | Tôi có thể có hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn không? | 我是否可以获得更好的技术支持? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de jìshù zhīchí? |
509 | Giá cả này có thể rẻ hơn khi đặt hàng số lượng lớn không? | 这个价格是否可以在大批量订单中更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài dà pīliàng dìngdān zhōng gèng yōuhuì? |
510 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều lựa chọn vận chuyển hàng hóa hơn không? | 请问能否提供更多的货运方式? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de huòyùn fāngshì? |
511 | Tôi có thể có nhiều hơn một phương thức thanh toán không? | 我是否可以获得更多的支付方式? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng duō de zhīfù fāngshì? |
512 | Giá cả này có thể rẻ hơn khi hợp tác lâu dài không? | 这个价格是否可以在长期合作中更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài chángqí hézuò zhōng gèng yōuhuì? |
513 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều dịch vụ gia công thương hiệu hơn không? | 请问能否提供更多的贴牌加工服务? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de tiē pái jiāgōng fúwù? |
514 | Tôi có thể có cam kết hậu mãi tốt hơn không? | 我是否可以获得更好的售后保障? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de shòuhòu bǎozhàng? |
515 | Giá cả này có thể rẻ hơn vào một số mùa đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定季节更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng jìjié gèng yōuhuì? |
516 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều kế hoạch hậu mãi hơn không? | 请问能否提供更多的售后服务方案? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de shòuhòu fúwù fāng’àn? |
517 | Tôi có thể được đề xuất sản phẩm tốt hơn không? | 我是否可以获得更好的产品推荐? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de chǎnpǐn tuījiàn? |
518 | Giá cả này có thể rẻ hơn ở một số khu vực đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定地区更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng dìqū gèng yōuhuì? |
519 | Xin hỏi có thể cung cấp nhiều dịch vụ bảo vệ vận chuyển hơn không? | 请问能否提供更多的货运保障? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng gèng duō de huòyùn bǎozhàng? |
520 | Tôi có thể có hỗ trợ thương hiệu tốt hơn không? | 我是否可以获得更好的品牌支持? | Wǒ shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de pǐnpái zhīchí? |
521 | Giá cả này có thể rẻ hơn trong một số trường hợp đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定场合更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng chǎnghé gèng yōuhuì? |
522 | Chúng ta có thể thảo luận về chiết khấu không? | 我们是否可以谈一下折扣? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià zhékòu? |
523 | Giá cả này có bao gồm phí vận chuyển không? | 这个价格是否包含运费? | Zhège jiàgé shìfǒu bāohán yùnfèi? |
524 | Có thể cung cấp giá cả rẻ hơn trong khi đảm bảo chất lượng không? | 能否在保证品质的情况下提供更便宜的价格? | Néng fǒu zài bǎozhèng pǐnzhí de qíngkuàng xià tígōng gèng piányí de jiàgé? |
525 | Chúng ta có thể thảo luận về các phương thức thanh toán linh hoạt hơn không? | 我们是否可以谈一下更灵活的付款方式? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià gèng línghuó de fùkuǎn fāngshì? |
526 | Giá cả này có thể giảm giá hơn trong một mối quan hệ hợp tác lâu dài không? | 这个价格是否可以在长期合作中更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài chángqí hézuò zhōng gèngjiā yōuhuì? |
527 | Có thể cung cấp nhiều lựa chọn bao bì hơn không? | 能否提供更多的包装选择? | Néng fǒu tígōng gèng duō de bāozhuāng xuǎnzé? |
528 | Giá cả này có thể giảm giá hơn trong một số ngày lễ đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定节日更优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng jiérì gèng yōuhuì? |
529 | Chúng ta có thể thảo luận về nhiều tùy chọn tùy chỉnh hơn không? | 我们是否可以谈一下更多的定制选项? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià gèng duō de dìngzhì xuǎnxiàng? |
530 | Giá cả này có thể giảm giá hơn trong một số trường hợp đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定场合更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng chǎnghé gèngjiā yōuhuì? |
531 | Có thể cung cấp nhiều dịch vụ thương hiệu hơn không? | 能否提供更多的贴牌服务? | Néng fǒu tígōng gèng duō de tiē pái fúwù? |
532 | Giá cả này có thể giảm giá hơn vào một số khoảng thời gian đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定时段更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng shíduàn gèngjiā yōuhuì? |
533 | Chúng ta có thể thảo luận về nhiều cam kết hậu mãi hơn không? | 我们是否可以谈一下更多的售后保障? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià gèng duō de shòuhòu bǎozhàng? |
534 | Giá cả này có thể giảm giá hơn ở một số khu vực đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定地区更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng dìqū gèngjiā yōuhuì? |
535 | Có thể cung cấp nhiều lựa chọn mẫu thử hơn không? | 能否提供更多的样品选择? | Néng fǒu tígōng gèng duō de yàngpǐn xuǎnzé? |
536 | Giá cả này có thể giảm giá hơn trên một số thị trường đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定市场更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng shìchǎng gèngjiā yōuhuì? |
537 | Chúng ta có thể thảo luận về giá bán buôn không? | 我们是否可以谈一下批发价格? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià pīfā jiàgé? |
538 | Giá cả này có thể giảm giá hơn khi đặt hàng số lượng lớn không? | 这个价格是否可以在大批量订购时更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài dà pīliàng dìnggòu shí gèngjiā yōuhuì? |
539 | Có thể cung cấp nhiều lựa chọn bao bì tùy chỉnh hơn không? | 能否提供更多的定制化包装? | Néng fǒu tígōng gèng duō de dìngzhì huà bāozhuāng? |
540 | Giá cả này có thể giảm giá hơn khi đặt hàng nhiều lần không? | 这个价格是否可以在多次订购时更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài duō cì dìnggòu shí gèngjiā yōuhuì? |
541 | Chúng ta có thể thảo luận về nhiều chính sách ưu đãi hơn không? | 我们是否可以谈一下更多的优惠政策? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià gèng duō de yōuhuì zhèngcè? |
542 | Giá cả này có thể giảm giá hơn trong chương trình khuyến mãi đặc biệt vào dịp lễ không? | 这个价格是否可以在节日促销时更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài jiérì cùxiāo shí gèngjiā yōuhuì? |
543 | Có thể cung cấp nhiều món quà và phần thưởng hơn không? | 能否提供更多的赠品和礼品? | Néng fǒu tígōng gèng duō de zèngpǐn hé lǐpǐn? |
544 | Giá cả này có thể linh hoạt hơn trong một số khoảng thời gian đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定时段更加灵活? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng shíduàn gèngjiā línghuó? |
545 | Chúng ta có thể thảo luận về nhiều hỗ trợ thị trường hơn không? | 我们是否可以谈一下更多的市场支持? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tán yīxià gèng duō de shìchǎng zhīchí? |
546 | Giá cả này có thể giảm giá hơn trong các đối tác hợp tác không? | 这个价格是否可以在合作伙伴中更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài hézuò huǒbàn zhōng gèngjiā yōuhuì? |
547 | Có thể cung cấp nhiều kế hoạch khuyến mãi hơn không? | 能否提供更多的促销方案? | Néng fǒu tígōng gèng duō de cùxiāo fāng’àn? |
548 | Giá cả này có thể giảm giá hơn ở một số khu vực đặc biệt không? | 这个价格是否可以在某些特定区域更加优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài mǒu xiē tèdìng qūyù gèngjiā yōuhuì? |
549 | Giá này đã bao gồm phí vận chuyển chưa? | 请问这个价格是否包括运费? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu bāokuò yùnfèi? |
550 | Giá này có thể giảm thêm một chút được không? | 这个价格能否再优惠一点? | Zhège jiàgé néng fǒu zài yōuhuì yī diǎn? |
551 | Có thể giảm số lượng đặt hàng tối thiểu không? | 能否降低一下起订量? | Néng fǒu jiàngdī yīxià qǐ dìng liàng? |
552 | Giá này có thể được giữ trong một khoảng thời gian nhất định không? | 这个价格能否保持一段时间? | Zhège jiàgé néng fǒu bǎochí yīduàn shíjiān? |
553 | Nếu tôi đặt hàng số lượng lớn, liệu có thể có giá ưu đãi hơn không? | 如果我采购大量商品,能否有更优惠的价格? | Rúguǒ wǒ cǎigòu dàliàng shāngpǐn, néng fǒu yǒu gèng yōuhuì de jiàgé? |
554 | Có thể cung cấp mẫu miễn phí không? | 能否提供免费样品? | Néng fǒu tígōng miǎnfèi yàngpǐn? |
555 | Nếu tôi đặt một số lượng nhất định, liệu có thể được tặng quà hay giảm giá không? | 如果我订购了一定数量的商品,能否给予赠品或折扣? | Rúguǒ wǒ dìnggòule yīdìng shùliàng de shāngpǐn, néng fǒu jǐyǔ zèngpǐn huò zhékòu? |
556 | Đối với việc mua hàng số lượng lớn, liệu có có được giảm giá đặc biệt không? | 请问对于批量采购,是否有特别的折扣? | Qǐngwèn duìyú pīliàng cǎigòu, shìfǒu yǒu tèbié de zhékòu? |
557 | Nếu hàng hóa bị hư hỏng hoặc có khuyết điểm, phải làm thế nào? | 如果货物出现损坏或缺陷,该如何处理? | Rúguǒ huòwù chūxiàn sǔnhuài huò quēxiàn, gāi rúhé chǔlǐ? |
558 | Có cung cấp bảo hiểm cho quá trình vận chuyển không? | 运输期间是否提供保险? | Yùnshū qíjiān shìfǒu tígōng bǎoxiǎn? |
559 | Nếu xảy ra vấn đề trong quá trình vận chuyển, phải làm thế nào? | 运输期间出现问题,该如何处理? | Yùnshū qíjiān chūxiàn wèntí, gāi rúhé chǔlǐ? |
560 | Có thể cung cấp thông tin liên lạc với các công ty vận chuyển và logistics không? | 能否提供快递或物流公司的联系方式? | Néng fǒu tígōng kuàidì huòwùliú gōngsī de liánxì fāngshì? |
561 | Có thể sử dụng những phương thức thanh toán nào? | 请问可以使用哪些支付方式? | Qǐngwèn kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfù fāngshì? |
562 | Có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | 是否接受信用卡付款? | Shìfǒu jiēshòu xìnyòngkǎ fùkuǎn? |
563 | Có chấp nhận thanh toán qua PayPal không? | 是否接受PayPal付款? | Shìfǒu jiēshòu PayPal fùkuǎn? |
564 | Có chấp nhận thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng không? | 是否接受银行转账? | Shìfǒu jiēshòu yínháng zhuǎnzhàng? |
565 | Có chấp nhận thanh toán qua Alipay không? | 是否接受支付宝付款? | Shìfǒu jiēshòu zhīfùbǎo fùkuǎn? |
566 | Có chấp nhận thanh toán qua WeChat không? | 是否接受微信支付? | Shìfǒu jiēshòu wēixìn zhīfù? |
567 | Sau khi thanh toán, hàng sẽ được gửi đi sau bao lâu? | 支付后多长时间能发货? | Zhīfù hòu duō cháng shíjiān néng fā huò? |
568 | Sau khi thanh toán, làm thế nào để kiểm tra trạng thái đơn hàng? | 支付后如何查看订单状态? | Zhīfù hòu rúhé chákàn dìngdān zhuàngtài? |
569 | Xin hỏi có chính sách trả hàng không? | 请问是否有退货政策? | Qǐngwèn shìfǒu yǒu tuìhuò zhèngcè? |
570 | Nếu tôi nhận được hàng không giống như mô tả, tôi có thể trả lại không? | 如果我收到的商品与描述不符,能否退货? | Rúguǒ wǒ shōu dào de shāngpǐn yǔ miáoshù bùfú, néng fǒu tuìhuò? |
571 | Nếu tôi nhận được hàng bị hỏng, tôi có thể trả lại không? | 如果收到的商品损坏了,能否退货? | Rúguǒ shōu dào de shāngpǐn sǔnhuàile, néng fǒu tuìhuò? |
572 | Nếu tôi nhận được hàng chất lượng kém, tôi có thể trả lại không? | 如果收到的商品质量不好,能否退货? | Rúguǒ shōu dào de shāngpǐn zhí liàng bù hǎo, néng fǒu tuìhuò? |
573 | Trả hàng sẽ phải chịu các chi phí gì? | 退货需要承担什么费用? | Tuìhuò xūyào chéngdān shénme fèiyòng? |
574 | Sau khi trả hàng, làm thế nào để xử lý hoàn tiền? | 退货后如何处理退款? | Tuìhuò hòu rúhé chǔlǐ tuì kuǎn? |
575 | Hoàn tiền cần bao lâu để được chuyển khoản? | 退款需要多长时间才能到账? | Tuì kuǎn xūyào duō cháng shíjiān cáinéng dào zhàng? |
576 | Nếu tôi có vấn đề với hàng nhận được, tôi cần liên hệ với bộ phận nào? | 如果我收到的商品有问题,需要联系哪个部门? | Rúguǒ wǒ shōu dào de shāngpǐn yǒu wèntí, xūyào liánxì nǎge bùmén? |
577 | Nếu tôi cần gửi hàng lại, tôi cần liên hệ với bộ phận nào? | 如果我需要补发货物,需要联系哪个部门? | Rúguǒ wǒ xūyào bǔ fā huò wù, xūyào liánxì nǎge bùmén? |
578 | Làm thế nào để liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng? | 如何联系客服部门? | Rúhé liánxì kèfù bùmén? |
579 | Thời gian làm việc của bộ phận chăm sóc khách hàng là khi nào? | 客服部门的工作时间是什么时候? | Kèfù bùmén de gōngzuò shíjiān shì shénme shíhòu? |
580 | Làm thế nào để gửi phản ánh khiếu nại? | 如何提交投诉? | Rúhé tíjiāo tóusù? |
581 | Phản ánh khiếu nại cần bao lâu để được giải quyết? | 投诉需要多长时间才能得到解决? | Tóusù xūyào duō cháng shíjiān cáinéng dédào jiějué? |
582 | Nếu tôi cần sửa đổi đơn hàng, tôi nên liên hệ với bộ phận nào? | 如果我需要修改订单,应该联系哪个部门? | Rúguǒ wǒ xūyào xiūgǎi dìngdān, yīnggāi liánxì nǎge bùmén? |
583 | Nếu tôi cần hủy đơn hàng, tôi nên liên hệ với bộ phận nào? | 如果我需要取消订单,应该联系哪个部门? | Rúguǒ wǒ xūyào qǔxiāo dìngdān, yīnggāi liánxì nǎge bùmén? |
584 | Đơn hàng có thể bị hủy trong trường hợp nào? | 订单可以在什么情况下被取消? | Dìngdān kěyǐ zài shénme qíngkuàng xià bèi qǔxiāo? |
585 | Hủy đơn hàng cần phải chịu chi phí gì? | 取消订单需要承担什么费用? | Qǔxiāo dìngdān xūyào chéngdān shénme fèiyòng? |
586 | Nếu tôi muốn trì hoãn việc giao hàng, tôi nên liên hệ với phòng nào? | 如果我需要延迟发货,应该联系哪个部门? | Rúguǒ wǒ xūyào yánchí fā huò, yīnggāi liánxì nǎge bùmén? |
587 | Nếu tôi muốn giao hàng sớm, tôi nên liên hệ với phòng nào? | 如果我需要提前发货,应该联系哪个部门? | Rúguǒ wǒ xūyào tíqián fā huò, yīnggāi liánxì nǎge bùmén? |
588 | Có cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? | 是否提供定制服务? | Shìfǒu tígōng dìngzhì fúwù? |
589 | Thời gian để hoàn thành dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu là bao lâu? | 定制服务需要多长时间才能完成? | Dìngzhì fúwù xūyào duō cháng shíjiān cáinéng wánchéng? |
590 | Dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu có yêu cầu thanh toán thêm phí không? | 定制服务需要支付额外的费用吗? | Dìngzhì fúwù xūyào zhīfù éwài de fèiyòng ma? |
591 | Nếu tôi cần đặt hàng gấp, tôi nên liên hệ với phòng nào? | 如果我需要加急定制,应该联系哪个部门? | Rúguǒ wǒ xūyào jiā jí dìngzhì, yīnggāi liánxì nǎge bùmén? |
592 | Có giới hạn đơn hàng tối thiểu không? | 是否有最低订单金额限制? | Shìfǒu yǒu zuìdī dìngdān jīn’é xiànzhì? |
593 | Giới hạn đơn hàng tối thiểu là bao nhiêu? | 最低订单金额限制是多少? | Zuìdī dìngdān jīn’é xiànzhì shì duōshǎo? |
594 | Có giới hạn số lượng tối thiểu không? | 是否有最小起订量限制? | Shìfǒu yǒu zuìxiǎo qǐ dìng liàng xiànzhì? |
595 | Giới hạn số lượng tối thiểu là bao nhiêu? | 最小起订量限制是多少? | Zuìxiǎo qǐ dìng liàng xiànzhì shì duōshǎo? |
596 | Có thể cung cấp dịch vụ đóng gói cá nhân hóa không? | 能否提供个性化包装服务? | Néng fǒu tígōng gèxìng huà bāozhuāng fúwù? |
597 | Chúng ta cần thương lượng về vấn đề phí vận chuyển. | 我们还需要协商一下运费的问题。 | Wǒmen hái xūyào xiéshāng yīxià yùnfèi de wèntí. |
598 | Anh có thể giảm giá được không? | 你能否降低一下价格? | Nǐ néng fǒu jiàngdī yīxià jiàgé? |
599 | Giá này đối với tôi vẫn còn hơi cao. | 这个价格对我来说还是有些高了。 | Zhège jiàgé duì wǒ lái shuō háishì yǒuxiē gāole. |
600 | Nếu anh có thể đưa ra giá tốt hơn, tôi có thể xem xét. | 如果能给个更好的价格,我就可以考虑一下了。 | Rúguǒ néng gěi gè gèng hǎo de jiàgé, wǒ jiù kěyǐ kǎolǜ yīxiàle. |
601 | Anh có thể cho tôi biết giá thấp nhất của anh được không? | 您能告诉我您的底价吗? | Nín néng gàosù wǒ nín de dǐjià ma? |
602 | Xin hỏi giá này đã bao gồm thuế chưa? | 请问这个价格包含了税费吗? | Qǐngwèn zhège jiàgé bāohánle shuì fèi ma? |
603 | Chúng ta có thể đạt được một mức giá hai bên đều hài lòng không? | 我们能否达成一个双方都满意的价格? | Wǒmen néng fǒu dáchéng yīgè shuāngfāng dōu mǎnyì de jiàgé? |
604 | Tôi có thể nhận được giá bán buôn được không? | 我能否得到批发价? | Wǒ néng fǒu dédào pīfā jià? |
605 | Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề giảm giá không? | 我们能否谈一下折扣的问题? | Wǒmen néng fǒu tán yīxià zhékòu de wèntí? |
606 | Nếu tôi mua nhiều hơn, anh có thể đưa ra giá tốt hơn cho tôi được không? | 如果我买得越多,您能给我更好的价格吗? | Rúguǒ wǒ mǎi dé yuè duō, nín néng gěi wǒ gèng hǎo de jiàgé ma? |
607 | Xin hỏi anh có thể cho tôi một mức giá cụ thể hơn được không? | 请问您能否给我一个更具体的价格? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng jùtǐ de jiàgé? |
608 | Nếu giá cả phù hợp, tôi sẽ đặt hàng. | 如果价格合适,我就可以下单了。 | Rúguǒ jiàgé héshì, wǒ jiù kěyǐ xià dānle. |
609 | Giá này cao hơn rất nhiều so với các nhà cung cấp khác. | 这个价格比其他的供应商高很多。 | Zhège jiàgé bǐ qítā de gōngyìng shāng gāo hěnduō. |
610 | Tôi có thể nhận được một mức giá hợp lý hơn được không? | 我能否得到一个比较实惠的价格? | Wǒ néng fǒu dédào yīgè bǐjiào shíhuì de jiàgé? |
611 | Chúng ta cần thảo luận về vấn đề giá cả. | 我们需要谈一下关于价格的问题。 | Wǒmen xūyào tán yīxià guānyú jiàgé de wèntí. |
612 | Xin hỏi giá thấp nhất mà anh/chị có thể chấp nhận được là bao nhiêu? | 请问你们最低可以接受多少价格? | Qǐngwèn nǐmen zuìdī kěyǐ jiēshòu duōshǎo jiàgé? |
613 | Chúng tôi cần bao nhiêu số lượng để có thể được giá tốt hơn? | 我们需要多少数量才能获得更好的价格? | Wǒmen xūyào duōshǎo shùliàng cáinéng huòdé gèng hǎo de jiàgé? |
614 | Nếu chúng tôi đặt hàng nhiều hơn, anh/chị có thể cung cấp giá tốt hơn không? | 如果我们订购更多数量,你们可以提供更好的价格吗? | Rúguǒ wǒmen dìnggòu gèng duō shùliàng, nǐmen kěyǐ tígōng gèng hǎo de jiàgé ma? |
615 | Anh/chị có thể cho chúng tôi một số chiết khấu ưu đãi được không? | 你们能否给我们一些优惠折扣? | Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīxiē yōuhuì zhékòu? |
616 | Giá này đã bao gồm phí vận chuyển chưa? | 这个价格包括运费吗? | Zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma? |
617 | Anh/chị có thể giảm một số phí vận chuyển cho chúng tôi không? | 你们能否为我们减少一些运费? | Nǐmen néng fǒu wèi wǒmen jiǎnshǎo yīxiē yùnfèi? |
618 | Giá này là giá FOB hay giá CIF? | 这个价格是FOB价格还是CIF价格? | Zhège jiàgé shì FOB jiàgé háishì CIF jiàgé? |
619 | Giá của anh/chị đã bao gồm thuế chưa? | 你们的价格包括税费吗? | Nǐmen de jiàgé bāokuò shuì fèi ma? |
620 | Nếu chúng tôi đặt hàng nhiều hơn từ anh/chị, anh/chị có thể cho chúng tôi thêm chiết khấu không? | 如果我们从你们这里订购更多,你们可以给我们更多的折扣吗? | Rúguǒ wǒmen cóng nǐmen zhèlǐ dìnggòu gèng duō, nǐmen kěyǐ gěi wǒmen gèng duō de zhékòu ma? |
621 | Chúng tôi có cần phải thanh toán khoản đặt cọc không? | 我们需要支付定金吗? | Wǒmen xūyào zhīfù dìngjīn ma? |
622 | Phương thức thanh toán là gì? | 付款方式是什么? | Fùkuǎn fāngshì shì shénme? |
623 | Chúng tôi có thể thanh toán qua những phương thức nào? | 我们可以通过哪些方式付款? | Wǒmen kěyǐ tōngguò nǎxiē fāngshì fùkuǎn? |
624 | Chúng tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng được không? | 可以使用信用卡吗? | Kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ ma? |
625 | Giá này hơi cao với chúng tôi. | 这样的价格对我们来说有点高了。 | Zhèyàng de jiàgé duì wǒmen lái shuō yǒudiǎn gāole. |
626 | Chúng tôi không thể chấp nhận giá này. | 我们无法接受这个报价。 | Wǒmen wúfǎ jiēshòu zhège bàojià. |
627 | Có thể giảm giá được không? | 可以便宜一些吗? | Kěyǐ piányí yīxiē ma? |
628 | Xin hỏi sản phẩm này có màu sắc khác để lựa chọn không? | 请问这个产品有没有其他颜色可选? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
629 | Nếu tôi mua nhiều hơn, giá có thể được giảm giá không? | 如果我购买更多,价格是否可以优惠? | Rúguǒ wǒ gòumǎi gèng duō, jiàgé shìfǒu kěyǐ yōuhuì? |
630 | Xin hỏi giá này có bao gồm phí vận chuyển không? | 请问这个价格包括运费吗? | Qǐngwèn zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma? |
631 | Nếu tôi tự sắp xếp vận chuyển, có thể nhận được giá tốt hơn không? | 如果我自己安排运输,可以得到更优惠的价格吗? | Rúguǒ wǒ zìjǐ ānpái yùnshū, kěyǐ dédào gèng yōuhuì de jiàgé ma? |
632 | Chúng tôi cần sản phẩm này, nhưng giá quá cao. | 我们需要这个产品,但价格实在太高了。 | Wǒmen xūyào zhège chǎnpǐn, dàn jiàgé shízài tài gāole. |
633 | Nếu tôi trả toàn bộ tiền, có thể nhận được giá tốt hơn không? | 如果我支付全款,可以得到更好的价格吗? | Rúguǒ wǒ zhīfù quán kuǎn, kěyǐ dédào gèng hǎo de jiàgé ma? |
634 | Xin hỏi bạn có thể giảm giá thêm được không? | 请问您可以再便宜一些吗? | Qǐngwèn nín kěyǐ zài piányí yīxiē ma? |
635 | Nếu tôi trả trước một phần tiền, có thể nhận được giá tốt hơn không? | 如果我支付定金,可以得到更好的价格吗? | Rúguǒ wǒ zhīfù dìngjīn, kěyǐ dédào gèng hǎo de jiàgé ma? |
636 | Chúng tôi cần xem xét các báo giá từ các nhà cung cấp khác. | 我们需要考虑其他供应商的报价。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ qítā gōngyìng shāng de bàojià. |
637 | Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. | 我们希望能够与您建立长期的合作关系。 | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò guānxì. |
638 | Chúng tôi cần giá tốt hơn, nếu không chúng tôi sẽ chọn nhà cung cấp khác. | 我们需要一个更好的价格,否则我们会选择其他供应商。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiàgé, fǒuzé wǒmen huì xuǎnzé qítā gōngyìng shāng. |
639 | Chúng tôi cần xem xét tỷ suất lợi nhuận của mình. | 我们需要考虑我们的利润率。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ wǒmen de lìrùn lǜ. |
640 | Chúng ta có thể thương lượng giá được không? | 我们能不能商量一下价格? | Wǒmen néng bùnéng shāngliáng yīxià jiàgé? |
641 | Giá này quá cao, ông có thể giảm giá thêm được không? | 这个价格太高了,您能不能再便宜点? | Zhège jiàgé tài gāole, nín néng bùnéng zài piányí diǎn? |
642 | Ông có thể giảm giá được không? | 能不能给我打个折? | Néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé? |
643 | Giá này cũng được, ông có thể giảm giá thêm được không? | 这个价格还可以,您能不能再优惠点? | Zhège jiàgé hái kěyǐ, nín néng bùnéng zài yōuhuì diǎn? |
644 | Liệu ông có thể đưa ra giá tốt hơn cho chúng tôi không? | 能否给我们更好的价格? | Néng fǒu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé? |
645 | Chúng tôi sẽ suy nghĩ và cho ông biết sau. | 我们考虑下再告诉你。 | Wǒmen kǎolǜ xià zài gàosù nǐ. |
646 | Bạn có thể giảm giá thêm được không? | 你能不能降低一下价格? | Nǐ néng bùnéng jiàngdī yīxià jiàgé? |
647 | Tôi muốn mua sản phẩm này, nhưng giá quá cao. | 我想要这个商品,但是价格实在是太高了。 | Wǒ xiǎng yào zhège shāngpǐn, dànshì jiàgé shízài shì tài gāole. |
648 | Chúng tôi không thực sự hài lòng với giá này. | 我们对这个价格不是很满意。 | Wǒmen duì zhège jiàgé bùshì hěn mǎnyì. |
649 | Bạn có tổ chức các chương trình khuyến mãi không? | 你们有没有优惠活动? | Nǐmen yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng? |
650 | Công ty của bạn có thể đưa ra giá tốt hơn cho chúng tôi không? | 你们公司能否给我们一个更好的价格? | Nǐmen gōngsī néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
651 | Liệu chúng tôi có thể được giảm giá lớn hơn không? | 我们能否得到更大的折扣? | Wǒmen néng fǒu dédào gèng dà de zhékòu? |
652 | Nếu tôi mua nhiều hơn, bạn có thể giảm giá thêm được không? | 如果我买得多,你能不能再便宜一些? | Rúguǒ wǒ mǎi dé duō, nǐ néng bùnéng zài piányí yīxiē? |
653 | Bạn có thể giảm giá thêm cho chúng tôi không? | 你能不能给我们更低的价格? | Nǐ néng bùnéng gěi wǒmen gèng dī de jiàgé? |
654 | Bạn có thể cho tôi giá ưu đãi được không? | 能不能给我个优惠价? | Néng bùnéng gěi wǒ gè yōuhuì jià? |
655 | Bạn có thể giảm giá thêm được không? | 能不能再便宜一点? | Néng bùnéng zài piányí yīdiǎn? |
656 | Chúng tôi là khách hàng cũ rồi, bạn có thể giảm giá thêm được không? | 我们是老客户了,你能不能再优惠点? | Wǒmen shì lǎo kèhùle, nǐ néng bùnéng zài yōuhuì diǎn? |
657 | Bạn có thể xem xét cho chúng tôi nhiều ưu đãi hơn được không? | 你能不能考虑给我们更多的优惠? | Nǐ néng bùnéng kǎolǜ gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì? |
658 | Bạn có thể cho giá tốt hơn không? | 你能给个更优惠的价格吗? | Nǐ néng gěi gè gèng yōuhuì de jiàgé ma? |
659 | Chúng tôi cần giá tốt nhất của bạn. | 我们需要你的最好价格。 | Wǒmen xūyào nǐ de zuì hǎo jiàgé. |
660 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá đặc biệt ưu đãi không? | 你能给我们一个特别优惠的价格吗? | Nǐ néng gěi wǒmen yīgè tèbié yōuhuì de jiàgé ma? |
661 | Hãy xem xét một giá tốt hơn. | 请考虑一个更好的价格。 | Qǐng kǎolǜ yīgè gèng hǎo de jiàgé. |
662 | Chúng tôi mong muốn có giá tốt hơn. | 我们希望能获得更好的价格。 | Wǒmen xīwàng néng huòdé gèng hǎo de jiàgé. |
663 | Bạn có thể cung cấp báo giá tốt hơn không? | 你能提供更好的报价吗? | Nǐ néng tígōng gèng hǎo de bàojià ma? |
664 | Hãy cho chúng tôi một giá đặc biệt ưu đãi. | 请给我们一个特别优惠的价格。 | Qǐng gěi wǒmen yīgè tèbié yōuhuì de jiàgé. |
665 | Chúng tôi cần giá tốt hơn để có thể xem xét hợp tác. | 我们需要更好的价格才能考虑合作。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de jiàgé cáinéng kǎolǜ hézuò. |
666 | Hãy cho chúng tôi một giá tốt nhất. | 请给我们一个最优惠的价格。 | Qǐng gěi wǒmen yīgè zuì yōuhuì de jiàgé. |
667 | Bạn có thể cho chúng tôi giá tốt hơn không? | 你能否给我们更优惠的价格呢? | Nǐ néng fǒu gěi wǒmen gèng yōuhuì de jiàgé ní? |
668 | Chúng tôi cần một giá có thể làm hai bên đều hài lòng. | 我们需要一个能让我们双方都满意的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè néng ràng wǒmen shuāngfāng dōu mǎnyì de jiàgé. |
669 | Giá cả mà bạn đưa ra quá cao rồi, có thể giảm giá thêm được không? | 您给的价格太高了,能不能再便宜点? | Nín gěi de jiàgé tài gāole, néng bùnéng zài piányí diǎn? |
670 | Chúng ta có thể thương lượng không? | 我们可以商量一下吗? | Wǒmen kěyǐ shāngliáng yīxià ma? |
671 | Giá cả này quá đắt rồi, bạn có thể giảm giá thêm được không? | 这个价格实在太贵了,你们能不能再便宜点? | Zhège jiàgé shízài tài guìle, nǐmen néng bùnéng zài piányí diǎn? |
672 | Giá cả của công ty bạn so với các công ty khác đắt hơn rất nhiều. | 你们公司的价格比其他公司贵太多了。 | Nǐmen gōngsī de jiàgé bǐ qítā gōngsī guì tài duōle. |
673 | Chúng tôi muốn có giá cả tốt hơn. | 我们想要一个更好的价格。 | Wǒmen xiǎng yào yīgè gèng hǎo de jiàgé. |
674 | Giá cả này không phù hợp với giá thị trường. | 这个价格不符合市场价。 | Zhège jiàgé bù fúhé shìchǎng jià. |
675 | Bạn có thể cho tôi một khoản giảm giá tốt hơn được không? | 您能不能给我一个更好的折扣? | Nín néng bùnéng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de zhékòu? |
676 | Chúng tôi là khách hàng cũ, có thể giảm giá thêm được không? | 我们是老顾客,能不能再优惠点? | Wǒmen shì lǎo gùkè, néng bùnéng zài yōuhuì diǎn? |
677 | Có thể cho tôi một giá cả tốt hơn được không? | 能否给我一个更好的价格? | Néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
678 | Ngân sách của chúng tôi thấp hơn giá cả này. | 我们的预算比这个价格要低。 | Wǒmen de yùsuàn bǐ zhège jiàgé yào dī. |
679 | Chúng tôi cần có giá cả tốt hơn để chấp nhận. | 我们需要一个更好的价格才能接受。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiàgé cáinéng jiēshòu. |
680 | Giá cả này quá cao rồi, bạn có thể cho chúng tôi một giá cả tốt hơn được không? | 这个价格实在是太高了,你们能不能给我们一个更好的价格? | Zhège jiàgé shízài shì tài gāole, nǐmen néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
681 | Nếu bạn cho tôi một giá cả tốt hơn, tôi sẽ đặt hàng. | 如果您给我一个更好的价格,我就可以下单了。 | Rúguǒ nín gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé, wǒ jiù kěyǐ xià dānle. |
682 | Bạn có thể cho tôi một khoản giảm giá lớn hơn được không? | 您能不能给我一个更大的折扣? | Nín néng bùnéng gěi wǒ yīgè gèng dà de zhékòu? |
683 | Chúng tôi cần có giá cả tốt hơn để hợp tác với bạn. | 我们需要更好的价格才能和你们合作。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de jiàgé cáinéng hé nǐmen hézuò. |
684 | Nếu chúng tôi mua nhiều hơn, bạn có thể cho chúng tôi một giá cả tốt hơn được không? | 如果我们买的多,你们能不能给一个更好的价格? | Rúguǒ wǒmen mǎi de duō, nǐmen néng bùnéng gěi yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
685 | Xin hỏi công ty có thể cung cấp giá tốt hơn không? | 请问贵公司能否给出更优惠的价格? | Qǐngwèn guì gōngsī néng fǒu gěi chū gèng yōuhuì de jiàgé? |
686 | Nếu bạn giảm giá, chúng tôi sẽ đặt hàng ngay lập tức. | 如果你们能降价,我们会立即下单。 | Rúguǒ nǐmen néng jiàngjià, wǒmen huì lìjí xià dān. |
687 | Xin hãy xem xét khả năng hợp tác lâu dài của chúng ta. | 请考虑一下我们长期合作的可能性。 | Qǐng kǎolǜ yīxià wǒmen chángqí hézuò de kěnéng xìng. |
688 | Nếu bạn có thể giảm giá thêm, chúng tôi có thể xem xét mua nhiều sản phẩm hơn. | 如果您能再优惠一些,我们就可以考虑购买更多的商品。 | Rúguǒ nín néng zài yōuhuì yīxiē, wǒmen jiù kěyǐ kǎolǜ gòumǎi gèng duō de shāngpǐn. |
689 | Xin hỏi giá này đã bao gồm phí vận chuyển chưa? | 请问这个价格包括运费吗? | Qǐngwèn zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma? |
690 | Bạn có thể cung cấp giảm giá vận chuyển không? | 您可以提供运费折扣吗? | Nín kěyǐ tígōng yùnfèi zhékòu ma? |
691 | Tại sao báo giá của bạn cao hơn so với các công ty khác? | 您的报价比其他公司高,为什么? | Nín de bàojià bǐ qítā gōngsī gāo, wèishéme? |
692 | Chúng ta có thể thảo luận về giá cả này không? | 可以讨论一下这个价格吗? | Kěyǐ tǎolùn yīxià zhège jiàgé ma? |
693 | Nếu chúng tôi đặt hàng nhiều hơn, bạn có thể cung cấp giá tốt hơn không? | 如果我们订购了更多的商品,您能给予更优惠的价格吗? | Rúguǒ wǒmen dìnggòule gèng duō de shāngpǐn, nín néng jǐyǔ gèng yōuhuì de jiàgé ma? |
694 | Chúng ta có thể thảo luận về giảm giá đối với số lượng lớn không? | 我们是否可以谈论一下量价折扣? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tánlùn yīxià liàng jià zhékòu? |
695 | Xin hỏi công ty có đưa ra chương trình khuyến mãi mới không? | 请问贵公司有没有推出新的促销活动? | Qǐngwèn guì gōngsī yǒu méiyǒu tuīchū xīn de cùxiāo huódòng? |
696 | Chúng tôi có thể nhận được giá đặc biệt ưu đãi không? | 我们是否可以获得特别优惠的价格? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ huòdé tèbié yōuhuì de jiàgé? |
697 | Chúng ta có thể thương lượng về giá không? | 我们可以议价吗? | Wǒmen kěyǐ yìjià ma? |
698 | Nếu chúng tôi đặt hàng nhiều hơn, bạn có thể cung cấp nhiều ưu đãi hơn không? | 如果我们能订购更多的商品,您能给予更多的优惠吗? | Rúguǒ wǒmen néng dìnggòu gèng duō de shāngpǐn, nín néng jǐyǔ gèng duō de yōuhuì ma? |
699 | Xin hỏi giá này có thể giảm thêm được không? | 请问这个价格能不能再便宜一些? | Qǐngwèn zhège jiàgé néng bùnéng zài piányí yīxiē? |
700 | Xin hỏi có thể cho giá ưu đãi được không? | 请问能不能给个优惠? | Qǐngwèn néng bùnéng gěi gè yōuhuì? |
701 | Xin hỏi có thể giảm thêm được không? | 请问还能不能再让一些? | Qǐngwèn hái néng bùnéng zài ràng yīxiē? |
702 | Có thể cho một giá ưu đãi hơn được không? | 能否给一个更优惠的价格? | Néng fǒu gěi yīgè gèng yōuhuì de jiàgé? |
703 | Tôi có thể đề nghị giá không? | 我能否向您讨个价? | Wǒ néng fǒu xiàng nín tǎo gè jià? |
704 | Có thể giảm thêm được không? | 能不能再便宜一些呢? | Néng bùnéng zài piányí yīxiē ne? |
705 | Xin hãy giảm thêm một chút được không? | 麻烦您能不能再让点? | Máfan nín néng bùnéng zài ràng diǎn? |
706 | Tôi có thể đề xuất một giá khác được không? | 我能不能提出一点不同的价格? | Wǒ néng bùnéng tíchū yīdiǎn bùtóng de jiàgé? |
707 | Có thể nói một giá ưu đãi hơn được không? | 能否讲个优惠点的价格? | Néng fǒu jiǎng gè yōuhuì diǎn de jiàgé? |
708 | Xin hỏi giá này có thấp nhất được không? | 请问这个价格是最低的了吗? | Qǐngwèn zhège jiàgé shì zuìdī dele ma? |
709 | Giá của bạn quá cao. | 你的价格太贵了。 | Nǐ de jiàgé tài guìle. |
710 | Chúng tôi cần được giảm giá. | 我们需要优惠。 | Wǒmen xūyào yōuhuì. |
711 | Bạn có thể giảm giá được không? | 你能不能给个折扣? | Nǐ néng bùnéng gěi gè zhékòu? |
712 | Chúng tôi cần giá tốt hơn để hợp tác. | 我们需要更好的价格才能合作。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de jiàgé cáinéng hézuò. |
713 | Giá của bạn không hợp lý lắm. | 你的价格不太合理。 | Nǐ de jiàgé bù tài hélǐ. |
714 | Có thể giảm giá thêm được không? | 能不能再便宜一点? | Néng bùnéng zài piányí yīdiǎn? |
715 | Chúng tôi cần giảm giá để quyết định có mua hay không. | 我们需要一些折扣来决定是否购买。 | Wǒmen xūyào yīxiē zhékòu lái juédìng shìfǒu gòumǎi. |
716 | Chúng tôi có thể có thêm giảm giá được không? | 我们能不能有点更多的折扣? | Wǒmen néng bùnéng yǒudiǎn gèng duō de zhékòu? |
717 | Chúng tôi cần được giảm giá để hoàn thành giao dịch. | 我们需要优惠来达成交易。 | Wǒmen xūyào yōuhuì lái dáchéngjiāoyì. |
718 | Bạn có thể cho chúng tôi giá tốt hơn được không? | 能不能给我们一个更好的价格? | Néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
719 | Xin hỏi còn có ưu đãi khác không? | 请问还有其他的优惠吗? | Qǐngwèn hái yǒu qítā de yōuhuì ma? |
720 | Chúng tôi cần giá tốt hơn để đáp ứng ngân sách của chúng tôi. | 我们需要更好的价格才能满足我们的预算。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de jiàgé cáinéng mǎnzú wǒmen de yùsuàn. |
721 | Có thể để lại ít lợi nhuận hơn được không? | 能不能再让一些利润? | Néng bùnéng zài ràng yīxiē lìrùn? |
722 | Chúng tôi cần một giao dịch tốt hơn. | 我们需要一个更好的交易。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiāoyì. |
723 | Chúng tôi cần một số giảm giá bổ sung. | 我们需要一些额外的折扣。 | Wǒmen xūyào yīxiē éwài de zhékòu. |
724 | Giá này cao quá. | 这个价格高了。 | Zhège jiàgé gāole. |
725 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá ưu đãi được không? | 能不能给个优惠的价格? | Néng bùnéng gěi gè yōuhuì de jiàgé? |
726 | Giá của bạn cao hơn giá của các nhà cung cấp khác. | 你的价格比其他供应商的价格高。 | Nǐ de jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng de jiàgé gāo. |
727 | Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn. | 我们需要一个更实惠的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng shíhuì de jiàgé. |
728 | Bạn có thể cho chúng tôi một chút ưu đãi không? | 你能不能给我们一些优惠? | Nǐ néng bùnéng gěi wǒmen yīxiē yōuhuì? |
729 | Xin chào, chúng ta có thể thương lượng giá được không? | 你好,我们可以商量一下价格吗? | Nǐ hǎo, wǒmen kěyǐ shāngliáng yīxià jiàgé ma? |
730 | Giá này hơi đắt, bạn có thể cho một giá tốt hơn được không? | 这个价格有点贵,你能不能给个更好的价格? | Zhège jiàgé yǒudiǎn guì, nǐ néng bùnéng gěi gè gèng hǎo de jiàgé? |
731 | Chúng tôi có thể đặt nhiều đơn hàng trong một năm, bạn có thể cho chúng tôi thêm chiết khấu được không? | 我们一年可以下大量订单,你能否给我们更多的折扣? | Wǒmen yī nián kěyǐ xià dàliàng dìngdān, nǐ néng fǒu gěi wǒmen gèng duō de zhékòu? |
732 | Chúng tôi có thể sử dụng phương thức thanh toán khác được không? | 我们能否使用其他的支付方式? | Wǒmen néng fǒu shǐyòng qítā de zhīfù fāngshì? |
733 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi mẫu miễn phí không? | 你能否给我们提供免费的样品? | Nǐ néng fǒu gěi wǒmen tígōng miǎnfèi de yàngpǐn? |
734 | Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập một mối quan hệ hợp tác lâu dài, bạn có thể cho chúng tôi giá cả và dịch vụ tốt hơn không? | 我们希望能够建立长期的合作关系,你能否给我们更好的价格和服务? | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì chángqí de hézuò guānxì, nǐ néng fǒu gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé hé fúwù? |
735 | Chúng tôi cần ghi chính xác ngày giao hàng trong hợp đồng. | 我们需要在合同上注明清楚的交货日期。 | Wǒmen xūyào zài hétóng shàng zhù míng qīngchǔ de jiāo huò rìqí. |
736 | Chúng tôi cần gia tốc thời gian giao hàng. | 我们需要加快货物的交付时间。 | Wǒmen xūyào jiākuài huòwù de jiāofù shíjiān. |
737 | Hàng hóa này cần đáp ứng yêu cầu chất lượng của chúng tôi. | 这些货物需要符合我们的品质要求。 | Zhèxiē huòwù xūyào fúhé wǒmen de pǐnzhí yāoqiú. |
738 | Chúng tôi cần ký kết thỏa thuận bảo mật để đảm bảo bí mật thương mại của chúng tôi không bị rò rỉ. | 我们需要签订保密协议,以确保我们的商业机密不会泄露。 | Wǒmen xūyào qiāndìng bǎomì xiéyì, yǐ quèbǎo wǒmen de shāngyè jīmì bù huì xièlòu. |
739 | Chúng ta có thể thỏa thuận một mức giá hợp lý hơn được không? | 我们可以议定一个更合理的价格吗? | Wǒmen kěyǐ yìdìng yīgè gèng hélǐ de jiàgé ma? |
740 | Nếu chúng ta có thể đạt được sự đồng ý về giá cả, tôi tin rằng chúng ta có thể phát triển nhiều hơn trong việc hợp tác. | 如果我们能在价格上达成一致,我相信我们可以开展更多的合作。 | Rúguǒ wǒmen néng zài jiàgé shàng dáchéng yīzhì, wǒ xiāngxìn wǒmen kěyǐ kāizhǎn gèng duō de hézuò. |
741 | Chúng ta cần xem xét đến nhu cầu và cung cấp trên thị trường. | 我们需要考虑到市场的需求和供应。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào shìchǎng de xūqiú hé gōngyìng. |
742 | Bạn có thể cho tôi một mức giá ưu đãi hơn được không? | 你能否给我一个更优惠的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng yōuhuì de jiàgé? |
743 | Chúng ta cần tìm ra một mức giá mà cả hai bên đều có thể chấp nhận. | 我们需要找到一个双方都能接受的价格。 | Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè shuāngfāng dōu néng jiēshòu de jiàgé. |
744 | Chúng ta có thể thỏa hiệp về số lượng đơn hàng để đạt được mức giá tốt hơn. | 我们可以在订单量方面进行一些让步以获得更好的价格。 | Wǒmen kěyǐ zài dìngdān liàng fāngmiàn jìnxíng yīxiē ràngbù yǐ huòdé gèng hǎo de jiàgé. |
745 | Chúng ta cần xem xét đến chất lượng hàng hóa và thời gian giao hàng. | 我们需要考虑到货物的质量和交货时间。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào huòwù de zhìliàng hé jiāo huò shíjiān. |
746 | Chúng tôi có thể cung cấp mối quan hệ hợp tác lâu dài để đạt được mức giá tốt hơn. | 我们可以提供更长期的合作关系以获得更好的价格。 | Wǒmen kěyǐ tígōng gèng chángqí de hézuò guānxì yǐ huòdé gèng hǎo de jiàgé. |
747 | Chúng ta có thể thảo luận về một số khía cạnh khác của hợp tác để đạt được mức giá tốt hơn. | 我们可以讨论一些其他方面的合作,以获得更好的价格。 | Wǒmen kěyǐ tǎolùn yīxiē qítā fāngmiàn de hézuò, yǐ huòdé gèng hǎo de jiàgé. |
748 | Chúng ta cần xây dựng mối quan hệ tin tưởng và hợp tác để có thể hợp tác tốt hơn. | 我们需要建立信任和合作关系,这样才能更好地合作。 | Wǒmen xūyào jiànlì xìnrèn hé hézuò guānxì, zhèyàng cáinéng gèng hǎo de hézuò. |
749 | Chúng ta có thể xem xét tăng số lượng đặt hàng để đạt được giá ưu đãi hơn. | 我们可以考虑增加订购量,以获得更优惠的价格。 | Wǒmen kěyǐ kǎolǜ zēngjiā dìnggòu liàng, yǐ huòdé gèng yōuhuì de jiàgé. |
750 | Xin hỏi anh/chị có chính sách ưu đãi cho số lượng lớn không? | 请问你们有没有量大优惠的政策? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu liàng dà yōuhuì de zhèngcè? |
751 | Anh/chị có thể xem xét đưa cho chúng tôi một số chiết khấu được không? | 你们能否考虑给我们一些折扣? | Nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīxiē zhékòu? |
752 | Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề tỷ lệ chiết khấu được không? | 我们可以讨论一下折扣率的问题吗? | Wǒmen kěyǐ tǎolùn yīxià zhékòu lǜ de wèntí ma? |
753 | Xin hỏi anh/chị có thể đưa cho chúng tôi một giá cả ưu đãi hơn được không? | 请问你们能否给我们一个更优惠的价格? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng yōuhuì de jiàgé? |
754 | Xin hỏi công ty anh/chị có thể đưa cho chúng tôi một giá cả tốt hơn được không? | 请问贵公司是否可以给我们一个更好的价格? | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
755 | Chúng tôi hy vọng có thể nhận được các hình thức thanh toán linh hoạt hơn. | 我们希望可以获得更灵活的支付方式。 | Wǒmen xīwàng kěyǐ huòdé gèng línghuó de zhīfù fāngshì. |
756 | Giá này có thể giảm thêm một chút được không? | 这个价格可不可以再优惠一些? | Zhège jiàgé kěbù kěyǐ zài yōuhuì yīxiē? |
757 | Anh có thể giảm giá thêm được không? | 你能不能再降一些价? | Nǐ néng bùnéng zài xiáng yīxiē jià? |
758 | Giá này quá cao rồi. | 这个价格太高了。 | Zhège jiàgé tài gāole. |
759 | Anh có thể giá rẻ hơn được không? | 你能不能再便宜一些? | Nǐ néng bùnéng zài piányí yīxiē? |
760 | Giá này quá đắt rồi. | 这个价格太贵了。 | Zhège jiàgé tài guìle. |
761 | Anh có thể cho tôi một giá tốt hơn được không? | 你能不能给我一个更好的价格? | Nǐ néng bùnéng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
762 | Giá này không hợp lý lắm. | 这个价格不太合理。 | Zhège jiàgé bù tài hélǐ. |
763 | Chúng ta có thể thương lượng giá thêm một chút không? | 我们能否再商量一下价格? | Wǒmen néng fǒu zài shāngliáng yīxià jiàgé? |
764 | Giá này có thể thấp hơn được không? | 这个价格可以再低一些吗? | Zhège jiàgé kěyǐ zài dī yīxiē ma? |
765 | Anh có thể xem xét cho một giá cả ưu đãi hơn được không? | 你能否考虑一下更优惠的价格? | Nǐ néng fǒu kǎolǜ yīxià gèng yōuhuì de jiàgé? |
766 | Chúng tôi cần thêm nhiều ưu đãi hơn. | 我们还需要更多的优惠。 | Wǒmen hái xūyào gèng duō de yōuhuì. |
767 | Công ty của anh đã đưa ra giá ưu đãi cho tôi chưa? | 你们公司给予了我优惠的价格吗? | Nǐmen gōngsī jǐyǔle wǒ yōuhuì de jiàgé ma? |
768 | Xin hỏi anh có thể giảm giá cho tôi được không? | 请问您能给我打个折吗? | Qǐngwèn nín néng gěi wǒ dǎ gè zhé ma? |
769 | Anh có thể giảm giá thêm nữa được không? | 你能否再降一些价钱? | Nǐ néng fǒu zài xiáng yīxiē jiàqián? |
770 | Giá này có thể giảm thêm một chút được không? | 这个价格还能再优惠一些吗? | Zhège jiàgé hái néng zài yōuhuì yīxiē ma? |
771 | Anh có thể xem xét cho tôi một giá cả thấp hơn được không? | 你能否考虑给我一个更低的价格? | Nǐ néng fǒu kǎolǜ gěi wǒ yīgè gèng dī de jiàgé? |
772 | Giá của chúng tôi còn thương lượng được không? | 我们的价格还能谈吗? | Wǒmen de jiàgé hái néng tán ma? |
773 | Xin hỏi giá này có thể giảm giá được không? | 请问这个价格是否可以打个折? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ dǎ gè zhé? |
774 | Anh có thể cho chúng tôi một giá cả ưu đãi được không? | 你能否给我们一个优惠的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒmen yīgè yōuhuì de jiàgé? |
775 | Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn. | 我们需要一个更优惠的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé. |
776 | Xin hỏi có thể giảm giá thêm một chút được không? | 请问能否再降低一些价格? | Qǐngwèn néng fǒu zài jiàngdī yīxiē jiàgé? |
777 | Anh có thể cho tôi một giá cả hợp lý hơn được không? | 你能否给我一个更合理的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒ yīgè gèng hélǐ de jiàgé? |
778 | Chúng tôi cần một giá cả cạnh tranh hơn. | 我们需要一个更具有竞争力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé. |
779 | Xin hỏi giá này đã bao gồm tất cả các chi phí chưa? | 请问这个价格是否包含了所有费用? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu bāohánle suǒyǒu fèiyòng? |
780 | Giá này có thể điều chỉnh được không? | 这个价格是否可以调整? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ tiáozhěng? |
781 | Chúng tôi cần một giá cả linh hoạt hơn. | 我们需要一个更加灵活的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé. |
782 | Xin hỏi giá này có thể giảm giá thêm được không? | 请问这个价格可以再打个折吗? | Qǐngwèn zhège jiàgé kěyǐ zài dǎ gè zhé ma? |
783 | Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn để có thể thực hiện giao dịch. | 我们需要一个更加优惠的价格才能成交。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé cáinéng chéng jiāo. |
784 | Xin hỏi giá này có phải là giá cuối cùng không? | 请问这个价格是否是最终价格? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu shì zuìzhōng jiàgé? |
785 | Chúng tôi cần một giá cả tiết kiệm hơn. | 我们需要一个更加划算的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā huásuàn de jiàgé. |
786 | Anh có thể cho chúng tôi một giá cả tốt hơn được không? | 你能否给我们提供一个更好的价格? | Nǐ néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
787 | Xin hỏi giá này đã bao gồm thuế và phí chưa? | 请问这个价格是否包含了税费? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu bāohánle shuì fèi? |
788 | Giá này có thể linh hoạt hơn được không? | 这个价格是否可以更具有弹性? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ gèng jùyǒu tánxìng? |
789 | Chúng tôi cần một giá cả hấp dẫn hơn. | 我们需要一个更加具有吸引力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jùyǒu xīyǐn lì de jiàgé. |
790 | Anh có thể xem xét cho chúng tôi một giá cả linh hoạt hơn được không? | 你能否考虑给我们一个更加灵活的价格? | Nǐ néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèngjiā línghuó de jiàgé? |
791 | Giá này có thể được ưu đãi khi đặt hàng số lượng lớn hơn không? | 这个价格是否可以在订购更多数量时有所优惠? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài dìnggòu gèng duō shùliàng shí yǒu suǒ yōuhuì? |
792 | Chúng tôi cần một giá cả công bằng hơn. | 我们需要一个更加公道的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé. |
793 | Anh có thể giảm giá thêm cho chúng tôi được không? | 你能否再给我们一些折扣? | Nǐ néng fǒu zài gěi wǒmen yīxiē zhékòu? |
794 | Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn. | 我们需要一个更加实惠的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé. |
795 | Xin hỏi giá này có thể thay đổi phương thức thanh toán không? | 请问这个价格是否可以在付款方式上有所变化? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài fùkuǎn fāngshì shàng yǒu suǒ biànhuà? |
796 | Giá này có thể ưu đãi thêm một chút được không? | 这个价格是否可以再优惠一些? | Zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ zài yōuhuì yīxiē? |
797 | Chúng tôi cần một giá cả tiết kiệm hơn. | 我们需要一个更加经济实惠的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā jīngjì shíhuì de jiàgé. |
798 | Xin hỏi giá này có thể tính toán theo quý hoặc năm không? | 请问这个价格是否可以按季度或年度结算? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu kěyǐ àn jìdù huò niándù jiésuàn? |
799 | Xin hỏi giá này có thể giảm thêm được không? | 请问这个价格能不能再优惠一些? | Qǐngwèn zhège jiàgé néng bùnéng zài yōuhuì yīxiē? |
800 | Giá này hợp lý chứ? | 这个价格合理吗? | Zhège jiàgé hélǐ ma? |
801 | Nếu tôi mua nhiều hơn, có thể được giảm giá nhiều hơn không? | 如果我买更多,能不能有更多折扣? | Rúguǒ wǒ mǎi gèng duō, néng bùnéng yǒu gèng duō zhékòu? |
802 | Tôi có thể thương lượng giá được không? | 我可以谈一下价格吗? | Wǒ kěyǐ tán yīxià jiàgé ma? |
803 | Chúng ta có thể thảo luận thêm về giá cả không? | 我们是否可以再商量一下价格? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ zài shāngliáng yīxià jiàgé? |
804 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá tốt hơn không? | 你们能不能给我们一个更好的价格? | Nǐmen néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
805 | Giá của bạn cao hơn các nhà cung cấp khác. | 你们的价格比其他供应商贵。 | Nǐmen de jiàgé bǐ qítā gōngyìng shāng guì. |
806 | Chúng tôi cần một giá thấp hơn để tiếp tục đàm phán. | 我们需要一个更低的价格才能继续谈判。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng dī de jiàgé cáinéng jìxù tánpàn. |
807 | Chúng tôi muốn mua hàng loạt sản phẩm, bạn có thể cho một giá ưu đãi không? | 我们想要购买大量产品,你们能不能给一个优惠价格? | Wǒmen xiǎng yào gòumǎi dàliàng chǎnpǐn, nǐmen néng bùnéng gěi yīgè yōuhuì jiàgé? |
808 | Chúng tôi cần thêm thời gian để suy nghĩ về giá cả này. | 我们需要更多的时间来考虑这个价格。 | Wǒmen xūyào gèng duō de shíjiān lái kǎolǜ zhège jiàgé. |
809 | Giá của bạn cao hơn giá thị trường. | 你们的价格高于市场价。 | Nǐmen de jiàgé gāo yú shìchǎng jià. |
810 | Chúng tôi cần một giá thấp hơn so với giá này. | 我们需要比这个更低的价格。 | Wǒmen xūyào bǐ zhège gèng dī de jiàgé. |
811 | Giá của bạn hợp lý, nhưng chúng tôi cần một giá thấp hơn để tiếp tục giao dịch. | 你们的价格合理,但我们需要更低的价格才能继续交易。 | Nǐmen de jiàgé hélǐ, dàn wǒmen xūyào gèng dī de jiàgé cáinéng jìxù jiāoyì. |
812 | Chúng tôi cần nhiều hơn các chiết khấu để đạt được thỏa thuận. | 我们需要更多的折扣才能达成协议。 | Wǒmen xūyào gèng duō de zhékòu cáinéng dáchéng xiéyì. |
813 | Giá này hơi cao. | 这个价格有点贵。 | Zhège jiàgé yǒudiǎn guì. |
814 | Chúng ta có thể thương lượng giá không? | 我们可以议价吗? | Wǒmen kěyǐ yìjià ma? |
815 | Chúng tôi cần nhiều hơn sự linh hoạt để có thể thực hiện giao dịch. | 我们需要更多的灵活性,以便能够达成交易。 | Wǒmen xūyào gèng duō de línghuó xìng, yǐbiàn nénggòu dáchéng jiāoyì. |
816 | Chúng tôi cần một giá tốt hơn so với giá này mới có thể cân nhắc mua hàng. | 我们需要比这个更好的价格才能考虑购买。 | Wǒmen xūyào bǐ zhège gèng hǎo de jiàgé cáinéng kǎolǜ gòumǎi. |
817 | Chúng tôi hy vọng có thể nhận được một giá cạnh tranh hơn. | 我们希望能够得到一个更具竞争力的价格。 | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
818 | Bạn có thể cung cấp nhiều hơn các chiết khấu không? | 你们是否能够给予更多的折扣? | Nǐmen shìfǒu nénggòu jǐyǔ gèng duō de zhékòu? |
819 | Chúng tôi muốn mua sản phẩm này, nhưng cần một giá thấp hơn. | 我们想要购买这个产品,但需要更低的价格。 | Wǒmen xiǎng yào gòumǎi zhège chǎnpǐn, dàn xūyào gèng dī de jiàgé. |
820 | Giá của bạn là gấp đôi ngân sách của chúng tôi. | 你们的价格是我们预算的两倍。 | Nǐmen de jiàgé shì wǒmen yùsuàn de liǎng bèi. |
821 | Chúng tôi cần một giá tốt hơn mới có thể hợp tác với bạn. | 我们需要一个更好的价格才能与你们合作。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiàgé cáinéng yǔ nǐmen hézuò. |
822 | Chúng tôi cần nhiều thông tin hơn để xác định giá này có hợp lý hay không. | 我们需要更多的信息来判断这个价格是否合理。 | Wǒmen xūyào gèng duō de xìnxī lái pànduàn zhège jiàgé shìfǒu hélǐ. |
823 | Chúng tôi cần nhiều hơn các chiết khấu so với giá này mới đồng ý giao dịch. | 我们需要比这个更多的折扣才能同意交易。 | Wǒmen xūyào bǐ zhège gèng duō de zhékòu cáinéng tóngyì jiāoyì. |
824 | Giá của bạn là gấp đôi giá của đối thủ cạnh tranh của chúng tôi. | 你们的价格是我们的竞争对手的两倍。 | Nǐmen de jiàgé shì wǒmen de jìngzhēng duìshǒu de liǎng bèi. |
825 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn mới có thể hợp tác với bạn. | 我们需要一个更具竞争力的价格才能与你们合作。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé cáinéng yǔ nǐmen hézuò. |
826 | Chúng tôi cần một giá thấp hơn so với giá này mới có thể chấp nhận. | 我们需要比这个更低的价格才能接受。 | Wǒmen xūyào bǐ zhège gèng dī de jiàgé cáinéng jiēshòu. |
827 | Giá này cao hơn kỳ vọng của chúng tôi. | 这个价格高于我们的预期。 | Zhège jiàgé gāo yú wǒmen de yùqí. |
828 | Chúng tôi cần một cái giá tốt hơn để hoàn thành giao dịch này. | 我们需要一个更好的价格来完成这笔交易。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiàgé lái wánchéng zhè bǐ jiāoyì. |
829 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. | 我们需要一个更具竞争力的价格才能满足我们的客户需求。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé cáinéng mǎnzú wǒmen de kèhù xūqiú. |
830 | Giá này cao hơn rất nhiều so với giá của các sản phẩm khác trên thị trường. | 这个价格比市场上其他产品的价格高出很多。 | Zhège jiàgé bǐ shìchǎng shàng qítā chǎnpǐn de jiàgé gāo chū hěnduō. |
831 | Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn để đáp ứng ngân sách của chúng tôi. | 我们需要一个更实惠的价格来满足我们的预算。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng shíhuì de jiàgé lái mǎnzú wǒmen de yùsuàn. |
832 | Bạn có thể cung cấp nhiều hơn các ưu đãi không? | 你们能否给予更多的优惠? | Nǐmen néng fǒu jǐyǔ gèng duō de yōuhuì? |
833 | Chúng tôi cần nhiều hơn các chiết khấu mới có thể cân nhắc mua hàng. | 我们需要更多的折扣才能考虑购买。 | Wǒmen xūyào gèng duō de zhékòu cáinéng kǎolǜ gòumǎi. |
834 | Giá này quá cao đối với chúng tôi. | 这个价格对我们来说太高了。 | Zhège jiàgé duì wǒmen lái shuō tài gāole. |
835 | Chúng tôi cần một giá hấp dẫn hơn mới có thể cân nhắc mua hàng. | 我们需要一个更具吸引力的价格才能考虑购买。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé cáinéng kǎolǜ gòumǎi. |
836 | Giá này cao hơn rất nhiều so với ngân sách của chúng tôi. | 这个价格比我们的预算高出很多。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen de yùsuàn gāo chū hěnduō. |
837 | Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn để tăng doanh số bán hàng. | 我们需要一个更实惠的价格来提高销售量。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng shíhuì de jiàgé lái tígāo xiāoshòu liàng. |
838 | Bạn có thể cân nhắc cung cấp nhiều hơn các chiết khấu không? | 你们能否考虑给予更多的折扣? | Nǐmen néng fǒu kǎolǜ jǐyǔ gèng duō de zhékòu? |
839 | Chúng tôi cần một giá tốt hơn để tăng lợi nhuận của chúng tôi. | 我们需要一个更好的价格来提高我们的利润。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiàgé lái tígāo wǒmen de lìrùn. |
840 | Giá này cao hơn rất nhiều so với kỳ vọng của chúng tôi. | 这个价格比我们的预期要高很多。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen de yùqí yào gāo hěnduō. |
841 | Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn mới có thể hợp tác với bạn. | 我们需要一个更实惠的价格才能与你们合作。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng shíhuì de jiàgé cáinéng yǔ nǐmen hézuò. |
842 | Giá cả các bạn đưa ra cao hơn rất nhiều so với đối thủ của chúng tôi. | 你们的价格比我们的竞争对手高出很多。 | Nǐmen de jiàgé bǐ wǒmen de jìngzhēng duìshǒu gāo chū hěnduō. |
843 | Chúng tôi cần một giá cả cạnh tranh trên thị trường hơn. | 我们需要一个更具有市场竞争力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu shìchǎng jìngzhēng lì de jiàgé. |
844 | Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn để duy trì quan hệ hợp tác của chúng tôi. | 我们需要一个更优惠的价格来保持我们的合作关系。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé lái bǎochí wǒmen de hézuò guānxì. |
845 | Giá này cao quá nhiều so với ngân sách của chúng tôi. | 这个价格比我们的预算高得太多了。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen de yùsuàn gāo dé tài duōle. |
846 | Chúng tôi cần một giá hấp dẫn hơn để khách hàng của chúng tôi có thể mua sản phẩm. | 我们需要一个更具吸引力的价格才能让我们的客户购买。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé cáinéng ràng wǒmen de kèhù gòumǎi. |
847 | Chúng tôi cần một giá cả linh hoạt hơn. | 我们需要一个更具有灵活性的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu línghuó xìng de jiàgé. |
848 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá tốt hơn không? | 你们能否给我们一个更好的价格? | Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
849 | Giá này cao hơn 10% so với ngân sách của chúng tôi. | 这个价格比我们的预算高了10%。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen de yùsuàn gāole 10%. |
850 | Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn để giảm chi phí. | 我们需要一个更具实惠性的价格来降低成本。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù shíhuì xìng de jiàgé lái jiàngdī chéngběn. |
851 | Giá này cao hơn rất nhiều so với kỳ vọng của chúng tôi. | 这个价格比我们预期的要高出很多。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen yùqí de yāo gāo chū hěnduō. |
852 | Chúng tôi cần một giá cả hợp lý hơn để đảm bảo lợi nhuận của chúng tôi. | 我们需要一个更合理的价格来确保我们的利润。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hélǐ de jiàgé lái quèbǎo wǒmen de lìrùn. |
853 | Giá này cao hơn rất nhiều so với giá chuẩn của chúng tôi. | 这个价格比我们的标准价格高了很多。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen de biāozhǔn jiàgé gāole hěnduō. |
854 | Chúng tôi cần một giá cả cạnh tranh hơn để chiếm được nhiều hơn thị phần trên thị trường. | 我们需要一个更有竞争力的价格来获得更多的市场份额。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái huòdé gèng duō de shìchǎng fèn’é. |
855 | Giá này cao hơn 10% so với đối thủ cạnh tranh của chúng tôi. | 这个价格比我们的竞争对手高了10%。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen de jìngzhēng duìshǒu gāole 10%. |
856 | Chúng tôi cần một cái giá hấp dẫn hơn. | 我们需要一个更具吸引力的价格 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé |
857 | Giá này cao hơn quá nhiều so với giá trung bình trên thị trường. | 这个价格比市场平均价高了太多。 | zhège jiàgé bǐ shìchǎng píngjūn jià gāole tài duō. |
858 | Chúng tôi cần một giá cả ưu đãi hơn để thúc đẩy doanh số bán hàng. | 我们需要一个更优惠的价格来促进销售。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé lái cùjìn xiāoshòu. |
859 | Giá này cao hơn 20% so với ngân sách của chúng tôi. | 这个价格比我们的预算高出20%。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen de yùsuàn gāo chū 20%. |
860 | Chúng tôi cần một giá cả cạnh tranh hơn để cạnh tranh trên thị trường. | 我们需要一个更具有竞争力的价格来与市场竞争。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái yǔ shìchǎng jìngzhēng. |
861 | Giá này cao hơn rất nhiều so với giá chuẩn của chúng tôi. | 这个价格比我们的标准价高出很多。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen de biāozhǔn jià gāo chū hěnduō. |
862 | Chúng tôi cần một giá cả linh hoạt hơn để đáp ứng nhu cầu của thị trường. | 我们需要一个更灵活的价格来满足市场需求。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng línghuó de jiàgé lái mǎnzú shìchǎng xūqiú. |
863 | Giá này cao hơn 20% so với đối thủ cạnh tranh của chúng tôi. | 这个价格比我们的竞争对手高了20%。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen de jìngzhēng duìshǒu gāole 20%. |
864 | Chúng tôi cần một giá cả cạnh tranh hơn để thu hút nhiều khách hàng hơn. | 我们需要一个更有竞争力的价格来吸引更多的客户。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái xīyǐn gèng duō de kèhù. |
865 | Giá này cao hơn 50% so với dự toán của chúng tôi. | 这个价格比我们的预算高出50%。 | Zhège jiàgé bǐ wǒmen de yùsuàn gāo chū 50%. |
866 | Đây là giá cuối cùng, bạn nghĩ sao? | 这是最后的价格,您觉得怎么样? | Zhè shì zuìhòu de jiàgé, nín juédé zěnme yàng? |
867 | Chúng ta có thể thương lượng giá không? | 我们能不能商量一下价格? | Wǒmen néng bùnéng shāngliáng yīxià jiàgé? |
868 | Giá của bạn cao hơn giá thị trường, có thể giảm thêm không? | 你们的价格高于市场价,能不能再优惠一些? | Nǐmen de jiàgé gāo yú shìchǎng jià, néng bùnéng zài yōuhuì yīxiē? |
869 | Chúng tôi phải yêu cầu bạn giảm giá. | 我们不得不要求您降低价格。 | Wǒmen bùdé bù yāoqiú nín jiàngdī jiàgé. |
870 | Giá này hơi cao, bạn có thể cho một giá tốt hơn không? | 这个价格有点高,您能不能给个更好的价格? | Zhège jiàgé yǒudiǎn gāo, nín néng bùnéng gěi gè gèng hǎo de jiàgé? |
871 | Chúng tôi có thể mua số lượng lớn để được giá tốt hơn không? | 我们能否从大宗购买获得更低的价格? | Wǒmen néng fǒu cóng dàzōng gòumǎi huòdé gèng dī de jiàgé? |
872 | Giá của bạn cao hơn nhiều so với ngân sách của chúng tôi. | 您的价格比我们的预算高得多。 | Nín de jiàgé bǐ wǒmen de yùsuàn gāo dé duō. |
873 | Chúng tôi cần giá ưu đãi để xem xét mua hàng. | 我们需要优惠的价格才能考虑购买。 | Wǒmen xūyào yōuhuì de jiàgé cáinéng kǎolǜ gòumǎi. |
874 | Chúng tôi có thể được giảm giá hoặc nhận được các ưu đãi khác không? | 我们能否得到折扣或其他优惠? | Wǒmen néng fǒu dédào zhékòu huò qítā yōuhuì? |
875 | Chúng tôi cần giá tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh. | 我们需要比竞争对手更好的价格。 | Wǒmen xūyào bǐ jìngzhēng duìshǒu gèng hǎo de jiàgé. |
876 | Bạn có giảm giá số lượng không? | 你们有没有量价折扣? | Nǐmen yǒu méiyǒu liàng jià zhékòu? |
877 | Nếu chúng tôi mua nhiều hơn, bạn sẽ giảm giá cho chúng tôi không? | 如果我们购买更多,您会给我们更低的价格吗? | Rúguǒ wǒmen gòumǎi gèng duō, nín huì gěi wǒmen gèng dī de jiàgé ma? |
878 | Giá này có bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm không? | 这个价格是否包括运费和保险费? | Zhège jiàgé shìfǒu bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi? |
879 | Chúng tôi cần giá cạnh tranh hơn. | 我们需要一个更具竞争力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
880 | Nếu chúng tôi đồng ý mua hàng, bạn sẽ giảm giá cho chúng tôi không? | 如果我们同意购买,您会给我们一个更好的价格吗? | Rúguǒ wǒmen tóngyì gòumǎi, nín huì gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
881 | Bạn có các ưu đãi khác không? | 您有没有其他的优惠? | Nín yǒu méiyǒu qítā de yōuhuì? |
882 | Chúng tôi cần giá hấp dẫn hơn. | 我们需要一个更具吸引力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé. |
883 | Chúng ta có thể thương lượng giá không? | 我们可以商量价格吗? | Wǒmen kěyǐ shāngliáng jiàgé ma? |
884 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá cạnh tranh hơn không? | 您能不能给我们一个更具优势的价格? | Nín néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèng jù yōushì de jiàgé? |
885 | Chúng tôi cần một giá ưu đãi hơn để ký hợp đồng. | 我们需要一个更优惠的价格才能签署协议。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé cáinéng qiānshǔ xiéyì. |
886 | Bạn có thể phù hợp với ngân sách của chúng tôi không? | 您能不能匹配我们的预算? | Nín néng bùnéng pǐpèi wǒmen de yùsuàn? |
887 | Chúng tôi cần bạn xem xét ngân sách tài chính của chúng tôi. | 我们需要您考虑我们的财务预算。 | Wǒmen xūyào nín kǎolǜ wǒmen de cáiwù yùsuàn. |
888 | Bạn có thể giảm giá cho chúng tôi không? | 您能否给我们一个折扣? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè zhékòu? |
889 | Chúng tôi cần một giá có thể chấp nhận được. | 我们需要一个可接受的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè kě jiēshòu de jiàgé. |
890 | Bạn có thể cân nhắc cho chúng tôi một giá cạnh tranh hơn không? | 您能不能考虑给我们一个更具竞争力的价格? | Nín néng bùnéng kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé? |
891 | Chúng tôi cần một giá hợp lý hơn. | 我们需要一个更实惠的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng shíhuì de jiàgé. |
892 | Bạn có thể cung cấp một giá thấp hơn không? | 您能不能提供一个更低的价格? | Nín néng bùnéng tígōng yīgè gèng dī de jiàgé? |
893 | Chúng tôi cần giá ưu đãi hơn để tiếp tục đàm phán. | 我们需要优惠的价格才能继续谈下去。 | Wǒmen xūyào yōuhuì de jiàgé cáinéng jìxù tán xiàqù. |
894 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá công bằng hơn không? | 您能不能给我们一个更加公正的价格? | Nín néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèngjiā gōngzhèng de jiàgé? |
895 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá hợp lý hơn không? | 您能否给我们一个更实惠的价格? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng shíhuì de jiàgé? |
896 | Bạn có thể giảm giá cho chúng tôi nhiều hơn không? | 您能否在价格上给我们更多的优惠? | Nín néng fǒu zài jiàgé shàng gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì? |
897 | Chúng tôi mong bạn có thể đưa ra một giá cả hợp lý. | 我们希望您能够给我们一个合理的价格。 | Wǒmen xīwàng nín nénggòu gěi wǒmen yīgè hélǐ de jiàgé. |
898 | Bạn có thể cân nhắc cho chúng tôi một giá ưu đãi hơn không? | 您能否考虑给我们一个更加优惠的价格? | Nín néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé? |
899 | Bạn có thể giảm giá nhiều hơn cho chúng tôi không? | 您对于价格能否作出更多的让步? | Nín duìyú jiàgé néng fǒu zuòchū gèng duō de ràngbù? |
900 | Chúng tôi cần bạn xem xét lợi ích của chúng tôi. | 我们需要您考虑我们的利益。 | Wǒmen xūyào nín kǎolǜ wǒmen de lìyì. |
901 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số chính sách ưu đãi không? | 您能否考虑给我们一些优惠政策? | Nín néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen yīxiē yōuhuì zhèngcè? |
902 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số mã giảm giá không? | 您能否给我们一些折扣码? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīxiē zhékòu mǎ? |
903 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số phiếu giảm giá không? | 您能否给我们一些优惠券? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīxiē yōuhuì quàn? |
904 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số dịch vụ bổ sung không? | 您能否给我们一些附加服务? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīxiē fùjiā fúwù? |
905 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số mẫu miễn phí không? | 您能否给我们一些免费的样品? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīxiē miǎnfèi de yàngpǐn? |
906 | Chúng tôi cần bạn xem xét số lượng mua của chúng tôi. | 我们需要您考虑我们的采购数量。 | Wǒmen xūyào nín kǎolǜ wǒmen de cǎigòu shùliàng. |
907 | Bạn có thể giảm giá nhiều hơn khi chúng tôi mua số lượng lớn không? | 您能否在大批量采购时给我们更多的折扣? | Nín néng fǒu zài dà pīliàng cǎigòu shí gěi wǒmen gèng duō de zhékòu? |
908 | Bạn có thể giảm giá cho chúng tôi được không? | 您能不能优惠一些? | Nín néng bùnéng yōuhuì yīxiē? |
909 | Chúng tôi có thể được giảm giá nhiều hơn không? | 我们可以有更多折扣吗? | Wǒmen kěyǐ yǒu gèng duō zhékòu ma? |
910 | Bạn có giá tốt hơn không? | 您有没有更优惠的价格? | Nín yǒu méiyǒu gèng yōuhuì de jiàgé? |
911 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn. | 我们需要一个更具竞争力的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
912 | Chúng tôi cần một giá linh hoạt hơn. | 我们需要一个更灵活的价格。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng línghuó de jiàgé. |
913 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá hấp dẫn hơn không? | 您能否给我们一个更有吸引力的价格? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng yǒu xīyǐn lì de jiàgé? |
914 | Bạn có thể cho chúng tôi một giao dịch tốt hơn không? | 您能不能给我们一个更好的交易? | Nín néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiāoyì? |
915 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá ưu đãi đặc biệt không? | 您能不能给我们一个特别优惠的价格? | Nín néng bùnéng gěi wǒmen yīgè tèbié yōuhuì de jiàgé? |
916 | Chúng tôi cần bạn đưa ra một giá ưu đãi hơn. | 我们需要您给出一个更优惠的价格。 | Wǒmen xūyào nín gěi chū yīgè gèng yōuhuì de jiàgé. |
917 | Bạn có thể giảm giá không? | 您能不能降低价格? | Nín néng bùnéng jiàngdī jiàgé? |
918 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một báo giá hợp lý hơn không? | 您能否给我们一个更实惠的报价? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng shíhuì de bàojià? |
919 | Chúng tôi cần một mức giá thấp hơn để xem xét mua. | 我们需要一个更优惠的价位才能考虑购买。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yōuhuì de jiàwèi cáinéng kǎolǜ gòumǎi. |
920 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá tốt hơn không? | 您能否给我们一个更优秀的价格? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng yōuxiù de jiàgé? |
921 | Chúng tôi cần một giá chấp nhận được để tiếp tục đàm phán. | 我们需要一个能够接受的价格才能继续谈判。 | Wǒmen xūyào yīgè nénggòu jiēshòu de jiàgé cáinéng jìxù tánpàn. |
922 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá tốt hơn không? | 您能否提供给我们一个更好的价格? | Nín néng fǒu tígōng jǐ wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
923 | Bạn có thể giúp chúng tôi đạt được một giá tốt hơn không? | 您来帮我们获得更好的价格。 | Nín lái bāng wǒmen huòdé gèng hǎo de jiàgé. |
924 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá thấp hơn không? | 您能否给我们一个更低的价格? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng dī de jiàgé? |
925 | Chúng tôi cần một báo giá chấp nhận được. | 我们需要一个能够接受的报价。 | Wǒmen xūyào yīgè nénggòu jiēshòu de bàojià. |
926 | Chúng tôi cần một báo giá linh hoạt hơn. | 我们需要一个更灵活的报价。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng línghuó de bàojià. |
927 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá hợp lý hơn không? | 您能不能给我们一个更划算的价格? | Nín néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèng huásuàn de jiàgé? |
928 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá hợp lý hơn không? | 您能不能给我们一个更实惠的价格? | Nín néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèng shíhuì de jiàgé? |
929 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều ưu đãi hơn không? | 您能否给我们更多的优惠? | Nín néng fǒu gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì? |
930 | Bạn có thể cho chúng tôi nhiều giảm giá hơn không? | 您能否给我们更多的折扣? | Nín néng fǒu gěi wǒmen gèng duō de zhékòu? |
931 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi nhiều ưu đãi và giảm giá hơn không? | 您能否给我们更多的优惠和折扣? | Nín néng fǒu gěi wǒmen gèng duō de yōuhuì hé zhékòu? |
932 | Chúng tôi cần một giá ưu đãi hơn để ký hợp đồng. | 我们需要一个更优惠的价格才能签署合同。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé cáinéng qiānshǔ hétóng. |
933 | Chúng tôi cần một giá hấp dẫn hơn để xem xét mua. | 我们需要一个更具吸引力的价格才能考虑购买。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù xīyǐn lì de jiàgé cáinéng kǎolǜ gòumǎi. |
934 | Bạn có thể cho chúng tôi một giá hợp lý hơn không? | 您能否给我们一个更合理的价格? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hélǐ de jiàgé? |
935 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá công bằng hơn không? | 您能否给我们一个更加公道的价格? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā gōngdào de jiàgé? |
936 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giảm giá tốt hơn không? | 您能否提供给我们一个更好的折扣? | Nín néng fǒu tígōng jǐ wǒmen yīgè gèng hǎo de zhékòu? |
937 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cạnh tranh hơn không? | 您能否给我们一个有竞争力的价格? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè yǒu jìngzhēng lì de jiàgé? |
938 | Bạn có thể cho chúng tôi một báo giá hấp dẫn hơn không? | 您能否给我们一个更具吸引力的报价? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng jù xīyǐn lì de bàojià? |
939 | Chúng tôi cần một giá phù hợp hơn để đưa ra quyết định. | 我们需要一个更合适的价格才能做出决定。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng héshì de jiàgé cáinéng zuò chū juédìng. |
940 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn để cạnh tranh với các công ty khác. | 我们需要一个更具竞争力的价格来与其他公司竞争。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé lái yǔ qítā gōngsī jìngzhēng. |
941 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá tốt hơn để giữ chân doanh nghiệp không? | 您能否提供一个更好的价格,以便我们可以保持业务? | Nín néng fǒu tígōng yīgè gèng hǎo de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ bǎochí yèwù? |
942 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá tốt hơn để trở thành khách hàng quan trọng của bạn không? | 您能否提供一个更好的价格,以便我们可以成为您的重要客户? | Nín néng fǒu tígōng yīgè gèng hǎo de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ chéngwéi nín de zhòngyào kèhù? |
943 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cạnh tranh hơn để giành được doanh nghiệp của chúng tôi không? | 您能否给我们一个更有竞争力的价格来赢得我们的业务? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng yǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái yíngdé wǒmen de yèwù? |
944 | Chúng tôi hy vọng bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá linh hoạt hơn. | 我们希望您能给我们一个更灵活的价格。 | Wǒmen xīwàng nín néng gěi wǒmen yīgè gèng línghuó de jiàgé. |
945 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn để đạt được hợp đồng. | 我们需要一个更具有竞争力的价格来获得合同。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái huòdé hétóng. |
946 | Chúng tôi cần một giá ưu đãi hơn để tiếp tục hợp tác. | 我们需要一个更优惠的价格才能继续合作。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé cáinéng jìxù hézuò. |
947 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá hấp dẫn hơn để tăng doanh số bán hàng không? | 您能否给我们一个有吸引力的价格以增加销售? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè yǒu xīyǐn lì de jiàgé yǐ zēngjiā xiāoshòu? |
948 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cạnh tranh hơn để chúng tôi có thể nổi bật trên thị trường không? | 您能否给我们一个更具有竞争力的价格,以便我们可以在市场上脱颖而出? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ zài shìchǎng shàng tuōyǐng’érchū? |
949 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cạnh tranh hơn để chúng tôi có thể tăng lợi nhuận không? | 您能否给我们一个更实惠的价格,以便我们可以增加利润? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng shíhuì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ zēngjiā lìrùn? |
950 | Chúng tôi cần một giá hấp dẫn hơn để tiếp cận khách hàng của chúng tôi. | 我们需要一个更具有吸引力的价格才能向我们的客户推销。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu xīyǐn lì de jiàgé cáinéng xiàng wǒmen de kèhù tuīxiāo. |
951 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn để tăng doanh số bán hàng. | 我们需要一个更实惠的价格来增加销售。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng shíhuì de jiàgé lái zēngjiā xiāoshòu. |
952 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá hấp dẫn hơn để chúng tôi có thể cạnh tranh với các công ty khác không? | 您能否提供一个更具有吸引力的价格,以便我们可以与其他公司竞争? | Nín néng fǒu tígōng yīgè gèng jùyǒu xīyǐn lì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ yǔ qítā gōngsī jìngzhēng? |
953 | Chúng tôi cần một giá ưu đãi hơn để tăng thị phần. | 我们需要一个更优惠的价格来提高市场份额。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng yōuhuì de jiàgé lái tígāo shìchǎng fèn’é. |
954 | Chúng tôi cần một giá linh hoạt hơn để đáp ứng nhu cầu thị trường. | 我们需要一个更灵活的价格来满足市场需求。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng línghuó de jiàgé lái mǎnzú shìchǎng xūqiú. |
955 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá tốt hơn để mở rộng phạm vi kinh doanh không? | 您能否给我们一个更好的价格,以便我们可以扩大业务范围? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ kuòdà yèwù fànwéi? |
956 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cạnh tranh hơn để chúng tôi có thể nâng cao hiệu quả sản xuất không? | 您能否给我们一个更实惠的价格,以便我们可以提高生产效率? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng shíhuì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ tígāo shēngchǎn xiàolǜ? |
957 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn để mở rộng thị phần. | 我们需要一个更具有竞争力的价格来扩大市场份额。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái kuòdà shìchǎng fèn’é. |
958 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá ưu đãi hơn để chúng tôi có thể đối đầu với đối thủ cạnh tranh không? | 您能否给我们一个更优惠的价格,以便我们可以与竞争对手抗衡? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng yōuhuì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ yǔ jìngzhēng duìshǒu kànghéng? |
959 | Chúng tôi cần một giá linh hoạt hơn để phù hợp với nhu cầu khách hàng khác nhau. | 我们需要一个更灵活的价格来适应不同的客户需求。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng línghuó de jiàgé lái shìyìng bùtóng de kèhù xūqiú. |
960 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cạnh tranh hơn để chúng tôi có thể giảm chi phí không? | 您能否给我们一个更实惠的价格,以便我们可以降低成本? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng shíhuì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ jiàngdī chéngběn? |
961 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn để chiếm lĩnh thêm thị phần. | 我们需要一个更具有竞争力的价格来争取更多的市场份额。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái zhēngqǔ gèng duō de shìchǎng fèn’é. |
962 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá linh hoạt hơn để chúng tôi có thể đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của khách hàng không? | 您能否给我们一个更灵活的价格,以便我们可以满足客户的特殊要求? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng línghuó de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ mǎnzú kèhù de tèshū yāoqiú? |
963 | Chúng tôi cần một giá hấp dẫn hơn để tăng độ trung thành của khách hàng. | 我们需要一个更具有吸引力的价格来提高客户忠诚度。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu xīyǐn lì de jiàgé lái tígāo kèhù zhōngchéng dù. |
964 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cạnh tranh hơn để chúng tôi có thể duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường không? | 您能否给我们一个更实惠的价格,以便我们可以在市场上保持竞争优势? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng shíhuì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ zài shìchǎng shàng bǎochí jìngzhēng yōushì? |
965 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn để tăng doanh số bán hàng. | 我们需要一个更具有竞争力的价格来增加销售额。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái zēngjiā xiāoshòu é. |
966 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá ưu đãi hơn để chúng tôi có thể nhận được nhiều đơn hàng hơn không? | 您能否给我们一个更优惠的价格,以便我们可以获得更多订单? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng yōuhuì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ huòdé gèng duō dìngdān? |
967 | Bạn có thể xem xét đưa cho chúng tôi một số chiết khấu khi mua hàng số lượng không? | 您能否考虑在批量采购时给我们一些折扣? | Nín néng fǒu kǎolǜ zài pīliàng cǎigòu shí gěi wǒmen yīxiē zhékòu? |
968 | Chúng tôi cần một giá hợp lý hơn để duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài. | 我们需要一个更合理的价格来保持长期合作关系。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng hélǐ de jiàgé lái bǎochí chángqí hézuò guānxì. |
969 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá hấp dẫn hơn để chúng tôi có thể mở rộng thị phần không? | 您能否给我们一个更具有吸引力的价格,以便我们可以扩大市场份额? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng jùyǒu xīyǐn lì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ kuòdà shìchǎng fèn’é? |
970 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn để tăng tính hấp dẫn của sản phẩm. | 我们需要一个更具有竞争力的价格来提高产品的吸引力。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái tígāo chǎnpǐn de xīyǐn lì. |
971 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cạnh tranh hơn để chúng tôi có thể nằm trong ngân sách không? | 您能否给我们一个更实惠的价格,以便我们可以在预算范围内? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng shíhuì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ zài yùsuàn fànwéi nèi? |
972 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn để đối phó với áp lực cạnh tranh trên thị trường. | 我们需要一个更具有竞争力的价格来应对市场竞争压力。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái yìngduì shìchǎng jìngzhēng yālì. |
973 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá hấp dẫn hơn để chúng tôi có thể cạnh tranh với các nhà cung cấp khác không? | 您能否给我们一个更具有吸引力的价格,以便我们可以与其他供应商竞争? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng jùyǒu xīyǐn lì de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ yǔ qítā gōngyìng shāng jìngzhēng? |
974 | Chúng tôi cần một giá cạnh tranh hơn để tăng sự hài lòng của khách hàng. | 我们需要一个更具有竞争力的价格来增加客户满意度。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé lái zēngjiā kèhù mǎnyì dù. |
975 | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá linh hoạt hơn để chúng tôi có thể điều chỉnh theo nhu cầu thị trường không? | 您能否给我们一个更灵活的价格,以便我们可以根据市场需求做出调整? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng línghuó de jiàgé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ gēnjù shìchǎng xūqiú zuò chū tiáozhěng? |
Trên đây là toàn bộ nội dung bài giảng trong cuốn sách giáo trình tiếng Trung thương mại – 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu.
Bạn nào muốn tham gia khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại đàm phán, tiếng Trung thương mại giao tiếp văn phòng, tiếng Trung thương mại hợp đồng thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ để được ưu tiên thu xếp thời gian học trong Tuần sao cho phù hợp nhất với bạn nhé.
Thầy Vũ 090 468 4983
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Các bạn nên tham khảo một số bài giảng dưới đây để bổ trợ thêm kiến thức cho cuốn sách 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu nhé.
500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao
Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall
Mẫu câu tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall
Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall
Học tiếng Trung thương mại giao tiếp Bài 1 Chào hỏi Xã giao
Ngoài tác phẩm mang tựa đề 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu này ra, Thầy Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều đầu sách giáo trình khác để hỗ trợ cho công tác đào tạo tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao. Ví dụ như:
- 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Đàm phán giá
- 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Thương lượng giá
- 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Đàm phán hợp đồng
- 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Đàm phán điều khoản
- 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Đàm phán phí vận chuyển
- 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Đàm phán phương thức thanh toán
- 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Hợp đồng hợp tác kinh doanh
- 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Hợp đồng mua bán
- 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu Biên soạn hợp đồng
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Quần Áo Taobao 1688
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Quần Áo Thời trang Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Quần Áo Trẻ em Taobao 1688
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Quần Áo tập gym Taobao 1688
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Quần tập gym Nam Nữ Taobao 1688
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Quần tập gym legging Nữ Taobao 1688
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Quần Áo Thu Đông Nam Nữ Taobao Tmall
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Quần Áo Bà bầu
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Thời trang công sở
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Túi xách thời trang
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Balo thời trang Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Áo sơ mi Nam Nữ
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Phụ kiện điện thoại Iphone và Android
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Ốp lưng điện thoại Iphone và Android
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Sofa phòng khách
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Sofa giường
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Ghế masage
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Linh kiện máy tính Laptop và PC
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Linh kiện điện thoại Iphone và Android
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Phụ kiện điện tử
- Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất nhập khẩu Phụ tùng ô tô
Giới thiệu Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một tác giả nổi tiếng về sách giáo trình tiếng Trung. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực giảng dạy và học tập tiếng Trung, ông đã viết ra nhiều tác phẩm giáo trình tiếng Trung vô cùng giá trị và được đông đảo độc giả yêu thích.
Trong đó, những cuốn sách giáo trình tiếng Trung của Nguyễn Minh Vũ thường được đánh giá cao bởi cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu và dễ tiếp cận. Ông luôn chú trọng tới việc đưa những kiến thức học tiếng Trung vào thực tế, giúp người đọc có thể áp dụng ngay vào cuộc sống và công việc.
Ngoài ra, tác giả còn là một giảng viên có nhiều kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung cho các đối tượng khác nhau như học sinh, sinh viên và nhân viên công ty. Do đó, các cuốn sách của ông không chỉ có giá trị về mặt lý thuyết mà còn mang tính ứng dụng cao trong việc giảng dạy và học tập tiếng Trung.
Những đóng góp của Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển giáo trình tiếng Trung đã được công nhận và đánh giá cao bởi giới chuyên môn cũng như đông đảo độc giả. Với tài năng và nhiệt huyết của mình, Nguyễn Minh Vũ đã và đang góp phần không nhỏ vào việc giúp cho việc học và giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam trở nên phát triển hơn.
Nguyễn Minh Vũ là một tác giả nổi tiếng về sách giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam. Ông đã sáng tác ra rất nhiều cuốn sách giáo trình giảng dạy tiếng Trung đặc biệt là cho các đối tượng học sinh, sinh viên và nhân viên công ty.
Những cuốn sách giáo trình của Nguyễn Minh Vũ đã được đông đảo người Việt Nam đón nhận và đánh giá cao. Đặc biệt, những cuốn sách này thường được thiết kế dễ hiểu, gọn nhẹ và mang tính ứng dụng cao, giúp cho người đọc có thể nhanh chóng tiếp cận và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Các cuốn sách giáo trình của Nguyễn Minh Vũ cũng được sử dụng rộng rãi trong các trường học, tổ chức đào tạo tiếng Trung cũng như các doanh nghiệp, công ty có nhu cầu đào tạo và cải thiện năng lực tiếng Trung cho nhân viên.
Ngoài ra, Nguyễn Minh Vũ cũng là một giảng viên có nhiều kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung và được đánh giá rất cao bởi học sinh, sinh viên và các doanh nghiệp. Ông đã giúp hàng ngàn học viên vượt qua khó khăn trong việc học tiếng Trung và trở thành những người thông thạo ngôn ngữ này.
Với sự đóng góp của mình, Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một trong những tác giả cực kỳ nổi tiếng chuyên viết sách giáo trình tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam và góp phần không nhỏ vào việc phát triển giáo dục ngôn ngữ tiếng Trung Quốc tại Việt Nam.
Sau đây chúng ta sẽ cùng trải nghiệm một số video bài giảng Thầy Vũ livestream giảng bài trực tuyến khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu nhé.