Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng là chủ đề bài giảng của lớp học tiếng Trung online miễn phí Thầy Vũ trên website chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao ứng dụng trong Công xưởng và Nhà máy.

0
157
Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng
Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng
5/5 - (1 bình chọn)

Tổng hợp 488 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng là chủ đề bài giảng của lớp học tiếng Trung online miễn phí Thầy Vũ trên website chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao ứng dụng trong Công xưởng và Nhà máy. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung rất thông dụng được ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp Trung Quốc đã đầu tư rất nhiều vào Việt Nam. Đây là kết quả của sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam và sự thu hút của chính phủ Việt Nam đối với các nhà đầu tư nước ngoài.

Các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam chủ yếu trong các lĩnh vực như sản xuất, đầu tư bất động sản, thương mại và dịch vụ. Họ đã xây dựng nhiều nhà máy sản xuất tại Việt Nam và mở rộng quy mô kinh doanh của mình. Điều này đồng nghĩa với việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người Việt Nam.

Để làm việc tốt với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ về nền văn hóa và thị trường kinh doanh của họ, việc học tiếng Trung đang trở nên ngày càng quan trọng. Nhiều người đổ xô đi học tiếng Trung để chuẩn bị cho những cơ hội việc làm mới và cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.

Ngoài ra, tiếng Trung cũng là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng kinh doanh quốc tế và đang trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong thế giới kinh doanh hiện đại. Vì vậy, việc học tiếng Trung sẽ giúp người học có thể tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh và mở rộng mạng lưới kết nối của mình.

Vì vậy, việc các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư ngày càng nhiều vào Việt Nam đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người Việt Nam. Đồng thời, điều này cũng đòi hỏi người lao động phải có khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung để làm việc tốt với các đối tác Trung Quốc và mở rộng mạng lưới kết nối của mình.

Sau đây là nội dung chi tiết bài giảng này – Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng.

Tổng hợp 488 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 工厂 Nhà máy Gōngchǎng
2 机器 Máy móc jīqì
3 生产 Sản xuất shēngchǎn
4 产品 Sản phẩm chǎnpǐn
5 原材料 Nguyên vật liệu yuáncáiliào
6 加工 Chế biến jiāgōng
7 装配 Lắp ráp zhuāngpèi
8 操作员 Người điều khiển cāozuò yuán
9 技术员 Kỹ thuật viên jìshù yuán
10 工人 Công nhân gōng rén
11 班组长 Trưởng nhóm bānzǔ zhǎng
12 主管 Quản lý zhǔguǎn
13 质量 Chất lượng zhìliàng
14 检测 Kiểm tra jiǎncè
15 计划 Kế hoạch jìhuà
16 产量 Sản lượng chǎnliàng
17 生产线 Dây chuyền sản xuất shēngchǎnxiàn
18 机床 Máy công cụ jīchuáng
19 模具 Khuôn mẫu mújù
20 油漆 Sơn yóuqī
21 防腐 Chống ăn mòn fángfǔ
22 维修 Bảo trì wéixiū
23 设备 Thiết bị shèbèi
24 调试 Cài đặt tiáoshì
25 网络 Mạng wǎngluò
26 计算机 Máy tính jìsuànjī
27 数据 Dữ liệu shùjù
28 系统 Hệ thống xìtǒng
29 程序 Chương trình chéngxù
30 编程 Lập trình biānchéng
31 程序员 Lập trình viên chéngxù yuán
32 数据库 Cơ sở dữ liệu shùjùkù
33 服务器 Máy chủ fúwùqì
34 软件 Phần mềm ruǎnjiàn
35 硬件 Phần cứng yìngjiàn
36 电脑 Máy tính diànnǎo
37 电子邮件 Email diànzǐ yóujiàn
38 网页 Trang web wǎngyè
39 鼠标 Chuột shǔbiāo
40 键盘 Bàn phím jiànpán
41 打印机 Máy in dǎyìnjī
42 扫描仪 Máy quét sǎomiáo yí
43 复印机 Máy photocopy fùyìnjī
44 传真机 Máy fax chuánzhēn jī
45 监视器 Màn hình jiānshì qì
46 电视机 Tivi diànshì jī
47 照明 Chiếu sáng zhàomíng
48 照明灯 Đèn chiếu sáng zhàomíng dēng
49 电缆 Dây cáp diànlǎn
50 电机 Động cơ điện diànjī
51 变压器 Biến áp biànyāqì
52 发电机 Máy phát điện fādiànjī
53 空气压缩机 Máy nén khí kōngqì yāsuō jī
54 水泵 Máy bơm shuǐbèng
55 油泵 Bơm dầu yóubèng
56 传感器 Cảm biến chuángǎnqì
57 控制器 Bộ điều khiển kòngzhì qì
58 马达 Động cơ mǎdá
59 传动 Truyền động chuándòng
60 传送带 Băng tải chuánsòngdài
61 齿轮 Bánh răng chǐlún
62 轴承 Ổ đỡ zhóuchéng
63 管道 Ống dẫn guǎndào
64 阀门 Van fámén
65 Bơm bèng
66 蒸汽 Hơi nước zhēngqì
67 热水 Nước nóng rè shuǐ
68 冷水 Nước lạnh lěngshuǐ
69 电源 Nguồn điện diànyuán
70 电线 Dây điện diànxiàn
71 热交换器 Bộ trao đổi nhiệt rè jiāohuàn qì
72 焊接 Hàn hànjiē
73 钎焊 Hàn mềm qiān hàn
74 焊条 Thanh hàn hàntiáo
75 焊枪 Súng hàn hànqiāng
76 焊缝 Mối hàn hàn fèng
77 螺栓 Bulông luóshuān
78 螺母 Đinh ốc luómǔ
79 紧固件 Phụ kiện gắn kết jǐn gù jiàn
80 电阻 Trở kháng diànzǔ
81 电容 Dung lượng điện diànróng
82 电感 Cuộn cảm diàngǎn
83 电路板 Mạch điện diànlù bǎn
84 电路 Mạch điện diànlù
85 开关 Công tắc kāiguān
86 插座 Ổ cắm chāzuò
87 熔断器 Cầu chì róngduàn qì
88 电源逆变器 Biến tần diànyuán nì biàn qì
89 逆变器 Biến tần nì biàn qì
90 电机控制器 Bộ điều khiển động cơ diànjī kòngzhì qì
91 变频器 Biến tần biànpín qì
92 电动机 Động cơ điện diàndòngjī
93 机器人 Robot jīqìrén
94 工业自动化 Tự động hóa công nghiệp gōngyè zìdònghuà
95 操作界面 Giao diện điều khiển cāozuò jièmiàn
96 数控机床 Máy CNC shùkòng jīchuáng
97 传统加工 Chế tạo truyền thống chuántǒng jiāgōng
98 机器学习 Học máy jīqì xuéxí
99 数据挖掘 Khai thác dữ liệu shùjù wājué
100 万物网 Internet vạn vật wànwù wǎng
101 工业4.0 Cách mạng công nghiệp 4.0 gōngyè 4.0
102 人工智能 Trí tuệ nhân tạo Réngōng zhìnéng
103 3D 打印 In 3D 3D dǎyìn
104 压力表 Đồng hồ áp suất yālì biǎo
105 流量计 Đồng hồ đo lưu lượng liúliàng jì
106 温度计 Nhiệt kế wēndùjì
107 湿度计 Đồng hồ đo độ ẩm shīdù jì
108 压力传感器 Cảm biến áp suất yālì chuángǎnqì
109 温度传感器 Cảm biến nhiệt độ wēndù chuángǎnqì
110 水位计 Đồng hồ đo mực nước shuǐwèi jì
111 液位计 Đồng hồ đo mực dầu yè wèi jì
112 涡轮流量计 Đồng hồ đo lưu lượng vòng xoay wōlún liúliàng jì
113 气体流量计 Đồng hồ đo lưu lượng khí qìtǐ liúliàng jì
114 液体流量计 Đồng hồ đo lưu lượng chất lỏng yètǐ liúliàng jì
115 频率计 Đồng hồ đo tần số pínlǜ jì
116 功率计 Đồng hồ đo công suất gōnglǜ jì
117 能量计 Đồng hồ đo năng lượng néngliàng jì
118 分析仪 Máy phân tích fēnxī yí
119 信号发生器 Máy phát tín hiệu xìnhào fāshēng qì
120 示波器 Máy hiện sóng shìbōqì
121 热电偶 Nhiệt cặp rèdiàn ǒu
122 热电阻 Nhiệt trở rè diànzǔ
123 压力调节器 Bộ điều chỉnh áp suất yālì tiáojié qì
124 过滤器 Bộ lọc guòlǜ qì
125 变压器 Biến áp biànyāqì
126 隔离变压器 Biến áp cách ly gélí biànyāqì
127 稳压器 Máy ổn áp wěn yā qì
128 电磁阀 Van điện từ diàncí fá
129 气缸 Xi lanh qìgāng
130 气动元件 Bộ phận khí động học qìdòng yuánjiàn
131 液压马达 Động cơ thủy lực yèyā mǎdá
132 液压泵 Bơm thủy lực yèyā bèng
133 液压缸 Xi lanh thủy lực yèyā gāng
134 液压元件 Bộ phận thủy lực yèyā yuánjiàn
135 电动执行器 Bộ điều khiển điện diàndòng zhíxíng qì
136 气动执行器 Bộ điều khiển khí qìdòng zhíxíng qì
137 机床 Máy công cụ jīchuáng
138 车床 Máy tiện chēchuáng
139 铣床 Máy phay xǐchuáng
140 钻床 Máy khoan zuǎnchuáng
141 磨床 Máy mài móchuáng
142 塑料机械 Máy móc nhựa sùliào jīxiè
143 包装机械 Máy đóng gói bāozhuāng jīxiè
144 切割机 Máy cắt qiēgē jī
145 焊接机 Máy hàn hànjiē jī
146 激光切割机 Máy cắt laser jīguāng qiēgē jī
147 激光打标机 Máy đánh dấu laser jīguāng dǎ biāo jī
148 自动化流水线 Dây chuyền tự động hóa zìdònghuà liúshuǐxiàn
149 传送带 Băng tải chuánsòngdài
150 堆垛机 Máy xếp đống duī duǒ jī
151 工业机器人 Robot công nghiệp gōngyè jīqì rén
152 冲压机 Máy đột dập chōngyā jī
153 注塑机 Máy ép nhựa zhùsù jī
154 拉伸机 Máy kéo dãn lā shēn jī
155 压铸机 Máy ép khuôn yāzhù jī
156 电熔炉 Lò điện diàn rónglú
157 感应炉 Lò từ gǎnyìng lú
158 炉温计 Đồng hồ đo nhiệt độ lò lú wēn jì
159 炉膛 Lò đốt lútáng
160 烤箱 Lò nướng kǎoxiāng
161 烟囱 Ống khói yāncōng
162 污水处理设备 Thiết bị xử lý nước thải wūshuǐ chǔlǐ shèbèi
163 油水分离器 Máy tách dầu và nước yóushui fēnlí qì
164 风机 Quạt hút fēngjī
165 风扇 Quạt máy fēngshàn
166 风幕机 Máy màn gió fēng mù jī
167 空气净化器 Máy lọc không khí kōngqì jìnghuà qì
168 电焊机 Máy hàn điện diànhàn jī
169 氩弧焊机 Máy hàn bằng khí Argon yà hú hàn jī
170 切割焊机 Máy hàn cắt qiēgē hàn jī
171 空气压缩机 Máy nén khí kōngqì yāsuō jī
172 液压升降机 Thang máy thủy lực yèyā shēngjiàngjī
173 钢丝绳 Dây cáp thép gāngsīshéng
174 叉车 Xe nâng chāchē
175 堆高机 Xe nâng cao duī gāo jī
176 码垛机 Máy xếp hàng mǎ duǒ jī
177 机器视觉 Thị giác máy jīqì shìjué
178 自动售货机 Máy bán hàng tự động zìdòng shòu huòjī
179 可编程控制器 Bộ điều khiển lập trình kě biānchéng kòngzhì qì
180 数据采集器 Bộ thu thập dữ liệu shùjù cǎijí qì
181 工业计算机 Máy tính công nghiệp gōngyè jìsuànjī
182 远程监控系统 Hệ thống giám sát từ xa yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng
183 机械手 Tay cơ khí jīxiè shǒu
184 工业网络 Mạng công nghiệp gōngyè wǎngluò
185 无线传感器网络 Mạng cảm biến không dây wúxiàn chuángǎnqì wǎngluò
186 物联网 Internet vạn vật wù liánwǎng
187 通讯模块 Mô-đun truyền thông tōngxùn mókuài
188 操作面板 Bảng điều khiển cāozuò miànbǎn
189 电气设备 Thiết bị điện diànqì shèbèi
190 电气控制系统 Hệ thống điều khiển điện diànqì kòngzhì xìtǒng
191 电缆线束 Dây cáp điện diànlǎn xiànshù
192 电源系统 Hệ thống nguồn điện diànyuán xìtǒng
193 电动机 Động cơ điện diàndòngjī
194 传动装置 Cơ cấu truyền động chuándòng zhuāngzhì
195 机床 Máy công cụ jīchuáng
196 零件 Linh kiện língjiàn
197 螺丝 Ốc vít luósī
198 螺母 Đai ốc luómǔ
199 弹簧 Lò xo tán huáng
200 手柄 Tay nắm shǒubǐng
201 开关 Công tắc kāiguān
202 电容器 Tụ điện diànróngqì
203 电阻器 Trở điện diànzǔ qì
204 电感器 Cảm biến điện diàngǎn qì
205 半导体器件 Linh kiện bán dẫn bàndǎotǐ qìjiàn
206 集成电路 Mạch tích hợp jíchéng diànlù
207 电路板 Bo mạch diànlù bǎn
208 PCB 设计 Thiết kế PCB PCB shèjì
209 焊接 Hàn hànjiē
210 焊料 Hàn chất hànliào
211 焊条 Que hàn hàntiáo
212 焊枪 Súng hàn hànqiāng
213 工具 Dụng cụ gōngjù
214 锉刀 Dao mài cuòdāo
215 钳子 Kìm qiánzi
216 螺丝刀 Đồ vặn ốc luósīdāo
217 扳手 Cờ lê bānshǒu
218 铰链 Bản lề jiǎoliàn
219 手电钻 Máy khoan tay shǒu diànzuàn
220 飞切机 Máy cắt nhôm fēi qiè jī
221 砂轮机 Máy mài đá shālún jī
222 磨床 Máy mài móchuáng
223 拉床 Máy kéo lā chuáng
224 铣床 Máy phay xǐchuáng
225 冲床 Máy đột chōngchuáng
226 车床 Máy tiện chēchuáng
227 热处理炉 Lò xử lý nhiệt rèchǔlǐ lú
228 金属材料 Vật liệu kim loại jīnshǔ cáiliào
229 塑料材料 Vật liệu nhựa sùliào cáiliào
230 陶瓷材料 Vật liệu gốm sứ táocí cáiliào
231 玻璃材料 Vật liệu thủy tinh bōlí cáiliào
232 纸质材料 Vật liệu giấy zhǐ zhì cáiliào
233 机械加工 Gia công cơ khí jīxiè jiāgōng
234 数控机床 Máy CNC shùkòng jīchuáng
235 数控编程 Lập trình CNC shùkòng biānchéng
236 数控刀具 Dụng cụ cắt CNC shùkòng dāojù
237 机器人 Robot jīqìrén
238 自动化 Tự động hóa zìdònghuà
239 自动化控制系统 Hệ thống điều khiển tự động hóa zìdònghuà kòngzhì xìtǒng
240 自动控制器 Bộ điều khiển tự động zìdòng kòngzhì qì
241 自动装置 Thiết bị tự động zìdòng zhuāngzhì
242 传感器 Cảm biến chuángǎnqì
243 计算机 Máy tính jìsuànjī
244 计算机网络 Mạng máy tính jìsuànjī wǎngluò
245 软件 Phần mềm ruǎnjiàn
246 硬件 Phần cứng yìngjiàn
247 服务器 Máy chủ fúwùqì
248 数据库 Cơ sở dữ liệu shùjùkù
249 程序设计 Thiết kế chương trình chéngxù shèjì
250 系统集成 Tích hợp hệ thống xìtǒng jíchéng
251 人机界面 Giao diện người-máy rén jī jièmiàn
252 信息技术 Công nghệ thông tin xìnxī jìshù
253 物联网 Internet vạn vật wù liánwǎng
254 云计算 Điện toán đám mây yún jìsuàn
255 人工智能 Trí tuệ nhân tạo réngōng zhìnéng
256 数据分析 Phân tích dữ liệu shùjù fēnxī
257 人机协作 Hợp tác người-máy rén jī xiézuò
258 生产线 Dây chuyền sản xuất shēngchǎnxiàn
259 流水线 Dây chuyền lắp ráp liúshuǐxiàn
260 班组 Nhóm làm việc bānzǔ
261 生产计划 Kế hoạch sản xuất shēngchǎn jìhuà
262 物料清单 Danh mục vật tư wùliào qīngdān
263 质量控制 Kiểm soát chất lượng zhìliàng kòngzhì
264 检验 Kiểm tra jiǎnyàn
265 维护 Bảo trì wéihù
266 保养 Bảo dưỡng bǎoyǎng
267 故障排除 Khắc phục sự cố gùzhàng páichú
268 安全防护 Bảo vệ an toàn ānquán fánghù
269 职业健康 Sức khỏe nghề nghiệp zhíyè jiànkāng
270 环境保护 Bảo vệ môi trường huánjìng bǎohù
271 电力 Điện lực diànlì
272 电气设备 Thiết bị điện diànqì shèbèi
273 电气控制 Điều khiển điện diànqì kòngzhì
274 变压器 Biến áp biànyāqì
275 电机 Động cơ điện diàn jī
276 电缆 Dây cáp điện diànlǎn
277 电源 Nguồn điện diànyuán
278 电路 Mạch điện diànlù
279 电子元器件 Linh kiện điện tử diànzǐ yuán qìjiàn
280 光电子 Quang điện tử guāngdiànzǐ
281 激光器 Máy laser jīguāngqì
282 激光加工 Gia công laser jīguāng jiāgōng
283 电火花加工 Gia công bằng tia lửa điện diàn huǒhuā jiāgōng
284 喷涂 Phun sơn pēntú
285 镀膜 Mạ dùmó
286 表面处理 Xử lý bề mặt biǎomiàn chǔlǐ
287 机械加工 Gia công cơ khí jīxiè jiāgōng
288 钳工 Thợ kẹp qiángōng
289 焊工 Thợ hàn hàngōng
290 冲压 Đột dập chōngyā
291 铸造 Đúc zhùzào
292 切割 Cắt qiēgē
293 折弯 Uốn cong zhé wān
294 研磨 Mài yánmó
295 装配 Lắp ráp zhuāngpèi
296 拆卸 Tháo dỡ chāixiè
297 机床 Máy công cụ jīchuáng
298 模具 Khuôn mẫu mújù
299 设备 Thiết bị shèbèi
300 仓库 Kho hàng cāngkù
301 物流 Vận chuyển hàng hóa wùliú
302 供应链管理 Quản lý chuỗi cung ứng gōngyìng liàn guǎnlǐ
303 进货 Nhập hàng jìnhuò
304 出货 Xuất hàng chū huò
305 库存管理 Quản lý tồn kho kùcún guǎnlǐ
306 订单管理 Quản lý đơn hàng dìngdān guǎnlǐ
307 采购 Mua hàng cǎigòu
308 研发 Nghiên cứu và phát triển yánfā
309 创新 Sáng tạo chuàngxīn
310 产品设计 Thiết kế sản phẩm chǎnpǐn shèjì
311 产品开发 Phát triển sản phẩm chǎnpǐn kāifā
312 生产计划 Kế hoạch sản xuất shēngchǎn jìhuà
313 生产流程 Quy trình sản xuất shēngchǎn liúchéng
314 生产效率 Hiệu suất sản xuất shēngchǎn xiàolǜ
315 质量控制 Kiểm soát chất lượng zhìliàng kòngzhì
316 质检 Kiểm tra chất lượng zhì jiǎn
317 标准化 Tiêu chuẩn hóa biāozhǔnhuà
318 ISO认证 Chứng nhận ISO ISO rènzhèng
319 安全生产 An toàn sản xuất ānquán shēngchǎn
320 环境保护 Bảo vệ môi trường huánjìng bǎohù
321 人力资源管理 Quản lý nhân sự rénlì zīyuán guǎnlǐ
322 培训 Đào tạo péixùn
323 绩效考核 Đánh giá hiệu suất jīxiào kǎohé
324 招聘 Tuyển dụng zhāopìn
325 工资福利 Lương và phúc lợi gōngzī fúlì
326 劳动合同 Hợp đồng lao động láodòng hétóng
327 工作安排 Sắp xếp công việc gōngzuò ānpái
328 工作效率 Hiệu suất làm việc gōngzuò xiàolǜ
329 工作压力 Áp lực công việc gōngzuò yālì
330 团队合作 Hợp tác nhóm tuánduì hézuò
331 沟通协调 Giao tiếp và điều phối gōutōng xiétiáo
332 领导力 Lãnh đạo lǐngdǎo lì
333 自我管理 Tự quản lý zìwǒ guǎnlǐ
334 时间管理 Quản lý thời gian shíjiān guǎnlǐ
335 创业精神 Tinh thần khởi nghiệp chuàngyè jīngshén
336 企业文化 Văn hóa doanh nghiệp qǐyè wénhuà
337 国际化 Quốc tế hóa guójìhuà
338 市场营销 Tiếp thị và bán hàng shìchǎng yíngxiāo
339 品牌管理 Quản lý thương hiệu pǐnpái guǎnlǐ
340 市场调研 Nghiên cứu thị trường shìchǎng tiáo yán
341 客户服务 Dịch vụ khách hàng kèhù fúwù
342 客户满意度 Độ hài lòng của khách hàng kèhù mǎnyì dù
343 供应链管理 Quản lý chuỗi cung ứng gōngyìng liàn guǎnlǐ
344 物流管理 Quản lý logistics wùliú guǎnlǐ
345 仓储管理 Quản lý kho cāngchú guǎnlǐ
346 运输管理 Quản lý vận chuyển yùnshū guǎnlǐ
347 包装设计 Thiết kế bao bì bāozhuāng shèjì
348 售后服务 Dịch vụ hậu mãi shòuhòu fúwù
349 退换货处理 Xử lý đổi trả hàng tuìhuàn huò chǔlǐ
350 收款管理 Quản lý thu tiền shōu kuǎn guǎnlǐ
351 付款管理 Quản lý chi tiền fùkuǎn guǎnlǐ
352 税务管理 Quản lý thuế shuìwù guǎnlǐ
353 财务管理 Quản lý tài chính cáiwù guǎnlǐ
354 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
355 利润分析 Phân tích lợi nhuận lìrùn fēnxī
356 成本控制 Kiểm soát chi phí chéngběn kòngzhì
357 投资决策 Quyết định đầu tư tóuzī juécè
358 资本运作 Vận hành vốn zīběn yùnzuò
359 金融市场 Thị trường tài chính jīnróng shìchǎng
360 风险管理 Quản lý rủi ro fēngxiǎn guǎnlǐ
361 保险业务 Dịch vụ bảo hiểm bǎoxiǎn yèwù
362 股票投资 Đầu tư chứng khoán gǔpiào tóuzī
363 创投业务 Dịch vụ đầu tư mới chuàng tóu yèwù
364 企业社会责任 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp qǐyè shèhuì zérèn
365 环保技术 Công nghệ bảo vệ môi trường huánbǎo jìshù
366 节能减排 Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải jiénéng jiǎn pái
367 电子商务 Thương mại điện tử diànzǐ shāngwù
368 网络营销 Tiếp thị trên mạng wǎngluò yíngxiāo
369 电子支付 Thanh toán điện tử diànzǐ zhīfù
370 网络安全 An ninh mạng wǎngluò ānquán
371 信息技术 Công nghệ thông tin xìnxī jìshù
372 云计算 Điện toán đám mây yún jìsuàn
373 大数据 Dữ liệu lớn dà shùjù
374 人工智能 Trí tuệ nhân tạo réngōng zhìnéng
375 机器学习 Học máy jīqì xuéxí
376 自动化技术 Công nghệ tự động hóa zìdònghuà jìshù
377 人机交互 Giao tiếp người-máy rén jī jiāohù
378 无人驾驶 Lái xe tự động wú rén jiàshǐ
379 智能家居 Nhà thông minh zhìnéng jiājū
380 智慧城市 Thành phố thông minh zhìhuì chéngshì
381 工业互联网 Internet Công nghiệp gōngyè hùliánwǎng
382 物联网 Internet Vạn vật wù liánwǎng
383 5G技术 Công nghệ 5G 5G jìshù
384 区块链 Chuỗi khối qū kuài liàn
385 虚拟现实 Thực tế ảo xūnǐ xiànshí
386 增强现实 Thực tế tăng cường zēngqiáng xiànshí
387 生产自动化 Tự động hóa sản xuất shēngchǎn zìdònghuà
388 智能制造 Chế tạo thông minh zhìnéng zhìzào
389 数字化转型 Chuyển đổi số shùzìhuà zhuǎnxíng
390 人才培养 Đào tạo nhân tài réncái péiyǎng
391 组织管理 Quản lý tổ chức zǔzhī guǎnlǐ
392 企业文化 Văn hóa doanh nghiệp qǐyè wénhuà
393 人力资源 Nguồn nhân lực rénlì zīyuán
394 职业规划 Kế hoạch nghề nghiệp zhíyè guīhuà
395 岗位培训 Đào tạo nghề gǎngwèi péixùn
396 职业发展 Phát triển nghề nghiệp zhíyè fāzhǎn
397 工作流程 Quy trình làm việc gōngzuò liúchéng
398 品质控制 Kiểm soát chất lượng pǐnzhí kòngzhì
399 现场管理 Quản lý hiện trường xiànchǎng guǎnlǐ
400 生产计划 Kế hoạch sản xuất shēngchǎn jì huà
401 生产效率 Hiệu quả sản xuất shēngchǎn xiàolǜ
402 供应链管理 Quản lý chuỗi cung ứng gōngyìng liàn guǎnlǐ
403 物流管理 Quản lý logistics wùliú guǎnlǐ
404 质量管理 Quản lý chất lượng zhìliàng guǎnlǐ
405 安全生产 Sản xuất an toàn ānquán shēngchǎn
406 环境保护 Bảo vệ môi trường huánjìng bǎohù
407 维护保养 Bảo trì và bảo dưỡng wéihù bǎoyǎng
408 设备管理 Quản lý thiết bị shèbèi guǎnlǐ
409 预防维护 Bảo trì định kỳ yùfáng wéihù
410 故障排除 Khắc phục sự cố gùzhàng páichú
411 维修保养 Sửa chữa và bảo dưỡng wéixiū bǎoyǎng
412 机器维护 Bảo trì máy móc jīqì wéihù
413 安全防范 Phòng ngừa an toàn ānquán fángfàn
414 危险化学品 Hóa chất nguy hiểm wéixiǎn huàxué pǐn
415 消防安全 An toàn phòng cháy xiāofáng ānquán
416 安全生产法 Pháp luật an toàn sản xuất ānquán shēngchǎn fǎ
417 紧急救援 Cứu hộ khẩn cấp jǐnjí jiùyuán
418 警示标志 Biển cảnh báo jǐngshì biāozhì
419 安全标识 Biển hiệu an toàn ānquán biāozhì
420 安全设施 Thiết bị an toàn ānquán shèshī
421 应急预案 Kế hoạch khẩn cấp yìngjí yù’àn
422 员工关怀 Chăm sóc nhân viên yuángōng guānhuái
423 劳动法律 Luật lao động láodòng fǎlǜ
424 健康安全 An toàn sức khỏe jiànkāng ānquán
425 劳动保护 Bảo vệ lao động láodòng bǎo hù
426 职业卫生 Vệ sinh nghề nghiệp zhíyè wèishēng
427 劳动保险 Bảo hiểm lao động láodòng bǎoxiǎn
428 退休福利 Phúc lợi hưu trí tuìxiū fúlì
429 加班补贴 Phụ cấp làm thêm giờ jiābān bǔtiē
430 工资福利 Lương và phúc lợi gōngzī fúlì
431 工作时间 Thời gian làm việc gōngzuò shíjiān
432 劳动合同 Hợp đồng lao động láodòng hétóng
433 职工权益 Quyền lợi của nhân viên zhígōng quányì
434 停工通知 Thông báo tạm ngừng sản xuất tínggōng tōngzhī
435 生产调度 Điều phối sản xuất shēngchǎn diàodù
436 工艺改进 Cải tiến công nghệ gōngyì gǎijìn
437 产品研发 Nghiên cứu và phát triển sản phẩm chǎnpǐn yánfā
438 工艺流程 Quy trình công nghệ gōngyì liúchéng
439 机器操作 Vận hành máy móc jīqì cāozuò
440 设备维护 Bảo trì thiết bị shèbèi wéihù
441 电力设备 Thiết bị điện diànlì shèbèi
442 机械设备 Thiết bị cơ khí jīxiè shèbèi
443 质量检验 Kiểm tra chất lượng zhìliàng jiǎnyàn
444 现场调试 Điều chỉnh hiện trường xiànchǎng tiáoshì
445 产品质量 Chất lượng sản phẩm chǎnpǐn zhí liàng
446 产品检验 Kiểm tra sản phẩm chǎnpǐn jiǎnyàn
447 设备检修 Kiểm tra bảo dưỡng thiết bị shèbèi jiǎnxiū
448 系统集成 Tích hợp hệ thống xìtǒng jíchéng
449 自动化控制 Điều khiển tự động zìdònghuà kòngzhì
450 工业控制 Điều khiển công nghiệp gōng yè kòngzhì
451 能源管理 Quản lý năng lượng néngyuán guǎnlǐ
452 节能减排 Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải jiénéng jiǎn pái
453 环境污染 Ô nhiễm môi trường huánjìng wūrǎn
454 环保标准 Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường huánbǎo biāozhǔn
455 有毒物质 Chất độc hại yǒudú wùzhí
456 废物处理 Xử lý chất thải fèiwù chǔlǐ
457 废水处理 Xử lý nước thải fèishuǐ chǔlǐ
458 生产线 dây chuyền sản xuất shēngchǎnxiàn
459 流程 quy trình liúchéng
460 人员 nhân viên rényuán
461 班组 tổ, nhóm bānzǔ
462 管理 quản lý guǎnlǐ
463 原料 nguyên liệu yuánliào
464 半成品 bán thành phẩm bànchéngpǐn
465 成品 sản phẩm hoàn chỉnh chéngpǐn
466 机台 máy móc jī tái
467 保养 bảo dưỡng bǎoyǎng
468 维护 bảo trì wéihù
469 维修 sửa chữa wéixiū
470 换班 thay ca huànbān
471 换模 thay khuôn huàn mó
472 采购 mua sắm cǎigòu
473 质检 kiểm tra chất lượng zhì jiǎn
474 检测 kiểm định, kiểm tra jiǎncè
475 记录 ghi chép, lưu trữ jìlù
476 数据 dữ liệu shùjù
477 统计 thống kê tǒngjì
478 报表 báo cáo bào biǎo
479 试运行 thử vận hành shì yùnxíng
480 正式运行 chính thức vận hành zhèngshì yùnxíng
481 故障排除 khắc phục sự cố gùzhàng páichú
482 安全生产 sản xuất an toàn ānquán shēngchǎn
483 职业卫生 vệ sinh nghề nghiệp zhíyè wèishēng
484 环保 bảo vệ môi trường huánbǎo
485 废物利用 tái chế chất thải fèiwù lìyòng
486 节能减排 tiết kiệm năng lượng, giảm khí thải jiénéng jiǎn pái
487 工作流程 quy trình làm việc gōngzuò liúchéng
488 作业指导书 sách hướng dẫn làm việc zuòyè zhǐdǎo shū

Để có thể đạt hiệu quả tối đa khi học các từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng thì các bạn luyện tập gõ tiếng Trung thường xuyên trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Download bộ gõ tiếng Trung

Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án của Thầy Vũ về bảng tổng hợp 488 từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng.

Ngoài bài giảng tổng hợp 488 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng này ra, Thầy Vũ còn tổng hợp thêm rất nhiều bài giảng khác. Ví dụ như:

  • Tài liệu học từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng Mẫu câu giao tiếp
  • Tài liệu học từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng Ngữ pháp cơ bản

Các bạn nên xem thêm bài giảng dưới đây nữa để bổ trợ thêm kiến thức nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu công việc trong Công xưởng và Nhà máy nhé.

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy

Dưới đây là một số video bài giảng Thầy Vũ livestream dạy học trực tuyến trên lớp. Các bạn nên xem để bổ sung thêm kiến thức cho bài giảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng.

Khóa học tiếng Trung công xưởng nhà máy lớp giao tiếp cơ bản bài giảng 1
Khóa học tiếng Trung công xưởng nhà máy lớp giao tiếp cơ bản bài giảng 2
Khóa học tiếng Trung công xưởng nhà máy lớp giao tiếp cơ bản bài giảng 3

Dưới đây là một số bài giảng khác liên quan, các bạn nên tranh thủ xem ngay để tăng cường kiến thức nhé.

300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả

Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp thông dụng

492 Từ vựng tiếng Trung Doanh nghiệp

512 Từ vựng tiếng Trung Công sở Văn phòng

519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô