Tổng hợp 323 Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp
Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp thông dụng là chủ đề bài giảng trực tuyến khóa học tiếng Trung online Thầy Vũ vào ngày 16/3/2023 và được chia sẻ trên website chuyên đào tạo tiếng Trung uy tín chất lượng của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung công xưởng rất thông dụng và được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy. Vì vậy, các bạn hãy chia sẻ tài liệu tiếng Trung công xưởng này tới nhiều người bạn khác nữa để cùng học miễn phí trong hệ sinh thái của Thầy Vũ nhé.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Sau đây là nội dung giáo án bài giảng hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề tổng hợp 323 Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp thông dụng.
Tổng hợp 323 Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp thông dụng
Bạn nào muốn học các từ vựng tiếng Trung trong công xưởng và nhà máy thì hãy xem ngay bài giảng này ở ngay link bên dưới.
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy
Để hỗ trợ tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung Công xưởng thì các bạn hãy chịu khó và kiên trì luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Hãy khởi động máy này. | 请把这个机器开动起来。 | Qǐng bǎ zhège jīqì kāidòng qǐlái. |
2 | Máy này có vấn đề. | 这个机器出了点儿问题。 | Zhège jīqì chūle diǎn er wèntí. |
3 | Hãy giúp tôi điều chỉnh máy. | 请帮我调整一下机器。 | Qǐng bāng wǒ tiáozhěng yīxià jīqì. |
4 | Bạn có thể xem xét xem thiết bị này có vấn đề gì không? | 你能看一下这个设备有什么问题吗? | Nǐ néng kàn yīxià zhège shèbèi yǒu shé me wèntí ma? |
5 | Phần này cần được thay thế. | 这个部件需要更换。 | Zhège bùjiàn xūyào gēnghuàn. |
6 | Công cụ này đã hết hạn sử dụng. | 这个工具已经过期了。 | Zhège gōngjù yǐjīng guòqíle. |
7 | Hãy giữ khu vực làm việc sạch sẽ. | 请保持工作区域整洁。 | Qǐng bǎochí gōngzuò qūyù zhěngjié. |
8 | Xin chào, anh/chị là phòng ban nào vậy? | 您好,请问您是哪个部门的? | Nín hǎo, qǐngwèn nín shì nǎge bùmén de? |
9 | Tôi là giám đốc phòng sản xuất, chào mừng đến thăm nhà máy của chúng tôi. | 我是生产部的经理,欢迎来参观我们的工厂。 | Wǒ shì shēngchǎn bù de jīnglǐ, huānyíng lái cānguān wǒmen de gōngchǎng. |
10 | Anh/chị sản xuất những sản phẩm nào vậy? | 请问你们生产哪些产品? | Qǐngwèn nǐmen shēngchǎn nǎxiē chǎnpǐn? |
11 | Chúng tôi sản xuất linh kiện máy móc và sản phẩm kim loại. | 我们生产机械配件和五金制品。 | Wǒmen shēngchǎn jīxiè pèijiàn hé wǔjīn zhìpǐn. |
12 | Đây là dây chuyền sản xuất của chúng tôi, anh/chị có thể xem qua. | 这是我们的生产线,您可以看一下。 | Zhè shì wǒmen de shēngchǎnxiàn, nín kěyǐ kàn yīxià. |
13 | Anh/chị có ý kiến gì về sản phẩm của chúng tôi không? | 请问您对我们的产品有什么建议? | Qǐngwèn nín duì wǒmen de chǎnpǐn yǒu shé me jiànyì? |
14 | Chúng tôi đang tăng cường quản lý chất lượng, hy vọng có thể làm tốt hơn. | 我们正在加强质量管理,争取做到更好。 | Wǒmen zhèngzài jiāqiáng zhìliàng guǎnlǐ, zhēngqǔ zuò dào gèng hǎo. |
15 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh, sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. | 我们可以提供定制服务,根据客户要求生产。 | Wǒmen kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù, gēnjù kèhù yāoqiú shēngchǎn. |
16 | Chúng tôi có đội ngũ nghiên cứu và phát triển riêng, có thể nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. | 我们有自己的研发团队,可以研发新产品。 | Wǒmen yǒu zìjǐ de yánfā tuánduì, kěyǐ yánfā xīn chǎnpǐn. |
17 | Anh/chị cần sản phẩm như thế nào? | 请问您需要什么样的产品? | Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de chǎnpǐn? |
18 | Chất lượng sản phẩm của chúng tôi được bảo đảm, có thể cung cấp thời gian bảo hành. | 我们的产品质量有保证,可以提供质保期。 | Wǒmen de chǎnpǐnzhí liàng yǒu bǎozhèng, kěyǐ tígōng zhíbǎo qí. |
19 | Giá cả sản phẩm của chúng tôi hợp lý, có thể cung cấp báo giá cạnh tranh. | 我们的产品价格合理,可以提供竞争力的报价。 | Wǒmen de chǎnpǐn jiàgé hélǐ, kěyǐ tígōng jìngzhēng lì de bàojià. |
20 | Anh/chị cần gì? | 请问您的需求是什么? | Qǐngwèn nín de xūqiú shì shénme? |
21 | Sản phẩm của chúng tôi có thể đáp ứng được nhu cầu của anh/chị. | 我们的产品可以满足您的需求。 | Wǒmen de chǎnpǐn kěyǐ mǎnzú nín de xūqiú. |
22 | Anh/chị cần số lượng sản phẩm bao nhiêu? | 请问您需要多少数量的产品? | Qǐngwèn nín xūyào duōshǎo shùliàng de chǎnpǐn? |
23 | Chúng tôi có thể sản xuất tùy chỉnh theo nhu cầu của anh/chị. | 我们可以根据您的需求定制生产。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú dìngzhì shēngchǎn. |
24 | Sản phẩm của anh/chị có yêu cầu đặc biệt gì không? | 请问您的产品有哪些特殊要求? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu nǎxiē tèshū yāoqiú? |
25 | Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng yêu cầu của anh/chị. | 我们会尽力满足您的要求。 | Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de yāoqiú. |
26 | Anh/chị cần lập kế hoạch sản xuất như thế nào? | 请问您需要安排什么样的生产计划? | Qǐngwèn nín xūyào ānpái shénme yàng de shēngchǎn jìhuà? |
27 | Chúng tôi có thể sắp xếp theo yêu cầu của anh/chị. | 我们可以根据您的要求进行安排。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú jìnxíng ānpái. |
28 | Anh/chị có đơn hàng gấp cần xử lý không? | 请问您有什么紧急的订单需要处理吗? | Qǐngwèn nín yǒu shé me jǐnjí de dìngdān xūyào chǔlǐ ma? |
29 | Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng gấp càng nhanh càng tốt. | 我们会尽快处理紧急订单。 | Wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ jǐnjí dìngdān. |
30 | Anh/chị cần dịch vụ giao hàng như thế nào? | 请问您需要怎样的配送服务? | Qǐngwèn nín xūyào zěnyàng de pèisòng fúwù? |
31 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng linh hoạt, để đáp ứng yêu cầu của anh/chị. | 我们可以提供灵活的配送服务,以满足您的需求。 | Wǒmen kěyǐ tígōng línghuó de pèisòng fúwù, yǐ mǎnzú nín de xūqiú. |
32 | Anh/chị cần kiểm tra sản phẩm không? | 请问您需要进行产品检测吗? | Qǐngwèn nín xūyào jìnxíng chǎnpǐn jiǎncè ma? |
33 | Chúng tôi sẽ kiểm tra chất lượng sản phẩm để đảm bảo chất lượng. | 我们会进行产品质量检测,以确保产品质量。 | Wǒmen huì jìnxíng chǎnpǐnzhí liàng jiǎncè, yǐ quèbǎo chǎnpǐn zhí liàng. |
34 | Anh/chị có câu hỏi nào về nhà máy của chúng tôi không? | 请问您有哪些关于我们工厂的疑问? | Qǐngwèn nín yǒu nǎxiē guānyú wǒmen gōngchǎng de yíwèn? |
35 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ tốt nhất cho anh/chị. | 我们可以为您提供最好的服务。 | Wǒmen kěyǐ wéi nín tígōng zuì hǎo de fúwù. |
36 | Anh/chị có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không? | 请问您对我们的服务满意吗? | Qǐngwèn nín duì wǒmen de fúwù mǎnyì ma? |
37 | Chúng tôi sẽ liên tục cải thiện dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. | 我们会不断改进我们的服务,以满足客户的需求。 | Wǒmen huì bùduàn gǎijìn wǒmen de fúwù, yǐ mǎnzú kèhù de xūqiú. |
38 | Anh/chị cần dịch vụ hậu mãi như thế nào? | 请问您需要什么样的售后服务? | Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de shòuhòu fúwù? |
39 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi toàn diện. | 我们可以提供全面的售后服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng quánmiàn de shòuhòu fúwù. |
40 | Anh/chị cần sửa chữa sản phẩm không? | 请问您需要进行产品维修吗? | Qǐngwèn nín xūyào jìnxíng chǎnpǐn wéixiū ma? |
41 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa sản phẩm chuyên nghiệp. | 我们可以提供专业的产品维修服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng zhuānyè de chǎnpǐn wéixiū fúwù. |
42 | Anh/chị cần nâng cấp sản phẩm không? | 请问您需要进行产品升级吗? | Qǐngwèn nín xūyào jìnxíng chǎnpǐn shēngjí ma? |
43 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ nâng cấp sản phẩm. | 我们可以提供产品升级服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng chǎnpǐn shēngjí fúwù. |
44 | Anh/chị cần mua thiết bị như thế nào? | 请问您需要购买什么样的设备? | Qǐngwèn nín xūyào gòumǎi shénme yàng de shèbèi? |
45 | Chúng tôi có thể cung cấp thiết bị phù hợp với nhu cầu của anh/chị. | 我们可以根据您的需求提供合适的设备。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú tígōng héshì de shèbèi. |
46 | Anh/chị có yêu cầu đặc biệt về thiết bị của chúng tôi không? | 请问您对我们的设备有什么特殊要求吗? | Qǐngwèn nín duì wǒmen de shèbèi yǒu shé me tèshū yāoqiú ma? |
47 | Chúng tôi sẽ cố gắng đáp ứng yêu cầu về thiết bị của anh/chị. | 我们会尽力满足您的设备要求。 | Wǒmen huì jìnlì mǎnzú nín de shèbèi yāoqiú. |
48 | Anh/chị cần dịch vụ sửa chữa thiết bị như thế nào? | 请问您需要什么样的设备维修服务? | Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de shèbèi wéixiū fúwù? |
49 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa thiết bị nhanh chóng và hiệu quả. | 我们可以提供快速、高效的设备维修服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng kuàisù, gāoxiào de shèbèi wéixiū fúwù. |
50 | Anh/chị cần mua nguyên liệu như thế nào? | 请问您需要采购什么样的原材料? | Qǐngwèn nín xūyào cǎigòu shénme yàng de yuáncáiliào? |
51 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ cung cấp nguyên liệu chất lượng cao. | 我们可以提供优质的原材料供应服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng yōuzhì de yuáncáiliào gōngyìng fúwù. |
52 | Anh/chị có yêu cầu đặc biệt về chất lượng nguyên liệu không? | 请问您对原材料的质量有什么要求? | Qǐngwèn nín duì yuáncáiliào de zhìliàng yǒu shé me yāoqiú? |
53 | Chúng tôi sẽ đảm bảo cung cấp nguyên liệu chất lượng cao. | 我们会确保提供高质量的原材料。 | Wǒmen huì quèbǎo tígōng gāo zhìliàng de yuáncáiliào. |
54 | Anh/chị cần vật liệu đóng gói như thế nào? | 请问您需要什么样的包装材料? | Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de bāozhuāng cáiliào? |
55 | Chúng tôi có thể cung cấp vật liệu đóng gói đáp ứng tiêu chuẩn. | 我们可以提供符合标准的包装材料。 | Wǒmen kěyǐ tígōng fúhé biāozhǔn dì bāozhuāng cáiliào. |
56 | Anh/chị có yêu cầu đặc biệt về khả năng chống ẩm, chống sốc của vật liệu đóng gói không? | 请问您对包装材料的防潮、防震等性能有什么要求? | Qǐngwèn nín duì bāozhuāng cáiliào de fángcháo, fángzhèn děng xìngnéng yǒu shé me yāoqiú? |
57 | Chúng tôi sẽ đảm bảo cung cấp vật liệu đóng gói đáp ứng yêu cầu của anh/chị. | 我们会确保提供符合您要求的包装材料。 | Wǒmen huì quèbǎo tígōng fúhé nín yāoqiú de bāozhuāng cáiliào. |
58 | Anh/chị cần phương tiện vận chuyển như thế nào? | 请问您需要什么样的运输方式? | Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de yùnshū fāngshì? |
59 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và an toàn. | 我们可以提供快速、安全的运输服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng kuàisù, ānquán de yùnshū fúwù. |
60 | Anh/chị có yêu cầu đặc biệt về thời gian, chi phí vận chuyển không? | 请问您对运输时间、费用等有什么要求? | Qǐngwèn nín duì yùnshū shíjiān, fèiyòng děng yǒu shé me yāoqiú? |
61 | Chúng tôi sẽ đảm bảo thời gian và chi phí vận chuyển đều đáp ứng yêu cầu của anh/chị. | 我们会确保运输时间和费用都符合您的要求。 | Wǒmen huì quèbǎo yùnshū shíjiān hé fèiyòng dōu fúhé nín de yāoqiú. |
62 | Anh/chị có yêu cầu đặc biệt về an toàn hàng hóa không? | 请问您对货物的安全性有什么要求? | Qǐngwèn nín duì huòwù de ānquán xìng yǒu shé me yāoqiú? |
63 | Chúng tôi sẽ cố gắng đảm bảo an toàn cho hàng hóa. | 我们会尽力确保货物的安全性。 | Wǒmen huì jìnlì quèbǎo huòwù de ānquán xìng. |
64 | Anh/chị cần dịch vụ đặt hàng sản phẩm như thế nào? | 请问您需要什么样的产品定制服务? | Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de chǎnpǐn dìngzhì fúwù? |
65 | Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng sản phẩm theo yêu cầu của anh/chị. | 我们可以根据您的要求提供定制服务。 | Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de yāoqiú tígōng dìngzhì fúwù. |
66 | Anh/chị có yêu cầu đặc biệt về kích thước, chất liệu sản phẩm không? | 请问您对产品的规格、材质等有什么要求? | Qǐngwèn nín duì chǎnpǐn de guīgé, cáizhì děng yǒu shé me yāoqiú? |
67 | Chúng tôi sẽ đảm bảo sản xuất ra sản phẩm đáp ứng yêu cầu của anh/chị. | 我们会确保生产出符合您要求的产品。 | Wǒmen huì quèbǎo shēngchǎn chū fúhé nín yāoqiú de chǎnpǐn. |
68 | Anh/chị cần dịch vụ gia công như thế nào? | 请问您需要什么样的加工服务? | Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de jiāgōng fúwù? |
69 | Chúng tôi có thể cung cấp các loại dịch vụ gia công khác nhau. | 我们可以提供各种类型的加工服务。 | Wǒmen kěyǐ tígōng gè zhǒng lèixíng de jiāgōng fúwù. |
70 | Anh/chị có yêu cầu đặc biệt về độ chính xác gia công, quy trình gia công không? | 请问您对加工精度、加工工艺等有什么要求? | Qǐngwèn nín duì jiāgōng jīngdù, jiāgōng gōngyì děng yǒu shé me yāoqiú? |
71 | Chúng tôi sẽ đảm bảo cung cấp dịch vụ gia công đáp ứng yêu cầu của anh/chị. | 我们会确保提供符合您要求的加工服务。 | Wǒmen huì quèbǎo tígōng fúhé nín yāoqiú de jiāgōng fúwù. |
72 | Anh/chị cần dịch vụ thiết kế như thế nào? | 请问您需要什么样的设计服务? | Qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de shèjì fúwù? |
73 | Xin vui lòng điền thông tin của bạn vào bảng. | 请在这张表格中填写您的信息。 | Qǐng zài zhè zhāng biǎogé zhōng tiánxiě nín de xìnxī. |
74 | Xin vui lòng chuyển các vật liệu này đến phòng sản xuất. | 请把这些材料运到生产车间。 | Qǐng bǎ zhèxiē cáiliào yùn dào shēngchǎn chējiān. |
75 | Xin vui lòng giao công cụ này cho anh ta. | 请把这个工具交给他。 | Qǐng bǎ zhège gōngjù jiāo gěi tā. |
76 | Xin vui lòng ký tên trên tờ giấy này. | 请在这张纸上签字。 | Qǐng zài zhè zhāng zhǐ shàng qiānzì. |
77 | Xin vui lòng sao chép tài liệu này thành ba bản. | 请把这份文件复印三份。 | Qǐng bǎ zhè fèn wénjiàn fùyìn sān fèn. |
78 | Xin vui lòng đóng gói hàng hóa này. | 请把这些货物打包好。 | Qǐng bǎ zhèxiē huòwù dǎbāo hǎo. |
79 | Xin vui lòng đặt sản phẩm này vào máy. | 请把这个产品放入机器中。 | Qǐng bǎ zhège chǎnpǐn fàng rù jīqì zhōng. |
80 | Xin vui lòng điều chỉnh các thiết bị này đến vị trí đúng. | 请把这些设备调整到正确的位置。 | Qǐng bǎ zhèxiē shèbèi tiáozhěng dào zhèngquè de wèizhì. |
81 | Xin vui lòng giữ gìn vệ sinh sạch sẽ trong phòng sản xuất. | 请保持车间的整洁。 | Qǐng bǎochí chējiān de zhěngjié. |
82 | Xin vui lòng thực hiện theo quy trình. | 请按照流程进行操作。 | Qǐng ànzhào liúchéng jìnxíng cāozuò. |
83 | Xin vui lòng lắp ráp các linh kiện này. | 请把这些零件组装好。 | Qǐng bǎ zhèxiē língjiàn zǔzhuāng hǎo. |
84 | Xin vui lòng sắp xếp công việc theo kế hoạch. | 请按照计划安排工作。 | Qǐng ànzhào jìhuà ānpái gōngzuò. |
85 | Xin vui lòng hoàn thành công việc đúng thời hạn. | 请按时完成任务。 | Qǐng ànshí wánchéng rènwù. |
86 | Xin vui lòng đảm bảo chất lượng đạt tiêu chuẩn. | 请确保质量符合标准。 | Qǐng quèbǎo zhìliàng fúhé biāozhǔn. |
87 | Xin vui lòng kiểm tra xem thiết bị có hoạt động bình thường không. | 请检查设备是否正常工作。 | Qǐng jiǎnchá shèbèi shìfǒu zhèngcháng gōngzuò. |
88 | Xin vui lòng gửi các báo cáo này cho người quản lý. | 请将这些报告发送给经理。 | Qǐng jiāng zhèxiē bàogào fāsòng gěi jīnglǐ. |
89 | Xin vui lòng hoàn thành nhiệm vụ sản xuất theo yêu cầu. | 请按照要求完成生产任务。 | Qǐng ànzhào yāoqiú wánchéng shēngchǎn rènwù. |
90 | Xin vui lòng dán nhãn trên các sản phẩm này. | 请在这些产品上贴上标签。 | Qǐng zài zhèxiē chǎnpǐn shàng tiē shàng biāoqiān. |
91 | Xin vui lòng lắp đặt linh kiện này vào máy. | 请安装这个零件到机器上。 | Qǐng ānzhuāng zhège língjiàn dào jīqì shàng. |
92 | Xin vui lòng đánh dấu trên các linh kiện này. | 请在这些零件上做标记。 | Qǐng zài zhèxiē língjiàn shàng zuò biāojì. |
93 | Xin vui lòng xác nhận kích thước của sản phẩm này có đúng không. | 请确认这个产品的尺寸是否正确。 | Qǐng quèrèn zhège chǎnpǐn de chǐcùn shìfǒu zhèngquè. |
94 | Xin vui lòng bảo trì máy móc. | 请进行机器保养。 | Qǐng jìnxíng jīqì bǎoyǎng. |
95 | Xin vui lòng chuẩn bị vật liệu cho lô sản phẩm | 请准备好下一批材料。 | Qǐng zhǔnbèi hǎo xià yī pī cáiliào. |
96 | Xin đừng thay đổi tham số thiết bị một cách tùy tiện. | 请勿随意更改设备参数。 | Qǐng wù suíyì gēnggǎi shèbèi cānshù. |
97 | Xin cho tôi bản vẽ mạch điện. | 请把电路图给我。 | Qǐng bǎ diànlùtú gěi wǒ. |
98 | Chúng ta cần một kho hàng lớn hơn. | 我们需要一个更大的仓库。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng dà de cāngkù. |
99 | Bạn nên kiểm tra dây chuyền sản xuất. | 你要检查一下生产线。 | Nǐ yào jiǎnchá yīxià shēngchǎnxiàn. |
100 | Xin hãy thay thế bộ phận này. | 请把这个部件换掉。 | Qǐng bǎ zhège bùjiàn huàn diào. |
101 | Máy này đã hết hạn sử dụng. | 这个机器已经过期了。 | Zhège jīqì yǐjīng guòqíle. |
102 | Chúng ta cần mua thêm nguyên liệu. | 我们需要购买更多的原材料。 | Wǒmen xūyào gòumǎi gèng duō de yuáncáiliào. |
103 | Xin kiểm tra xem linh kiện này có đủ tiêu chuẩn không. | 请检查这个零件是否合格。 | Qǐng jiǎnchá zhège língjiàn shìfǒu hégé. |
104 | Chúng ta cần nâng cao hiệu suất sản xuất. | 我们需要提高生产效率。 | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎn xiàolǜ. |
105 | Bộ phận này cần được sửa chữa gấp. | 这个部件需要紧急维修。 | Zhège bùjiàn xūyào jǐnjí wéixiū. |
106 | Chúng ta cần tiến hành khảo sát thị trường. | 我们需要进行市场调查。 | Wǒmen xūyào jìn háng shi chǎng tiáo chá. |
107 | Nhà máy cần thêm nhân viên. | 这个工厂需要更多的员工。 | Zhège gōngchǎng xūyào gèng duō de yuángōng. |
108 | Máy này cần phải thay thế bộ phận mới. | 这台机器需要更换新的配件。 | Zhè tái jīqì xūyào gēnghuàn xīn de pèijiàn. |
109 | Chúng ta cần tối ưu hóa quy trình sản xuất. | 我们需要优化生产流程。 | Wǒmen xūyào yōuhuà shēngchǎn liúchéng. |
110 | Bộ phận này cần được thiết kế lại. | 这个部件需要重新设计。 | Zhège bùjiàn xūyào chóngxīn shèjì. |
111 | Chúng ta cần giảm tỷ lệ hàng hư. | 我们需要减少废品率。 | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo fèipǐn lǜ. |
112 | Sản phẩm này cần phải có nhiều mẫu mã hơn. | 这个产品需要增加品种。 | Zhège chǎnpǐn xūyào zēngjiā pǐnzhǒng. |
113 | Chúng ta cần tuyển thêm công nhân. | 我们需要招聘更多的工人。 | Wǒmen xūyào zhāopìn gèng duō de gōngrén. |
114 | Nhà máy cần thiết bị tốt hơn. | 这个工厂需要更好的设备。 | Zhège gōngchǎng xūyào gèng hǎo de shèbèi. |
115 | Chúng ta cần mua thêm máy móc. | 我们需要购买更多的机器。 | Wǒmen xūyào gòumǎi gèng duō de jīqì. |
116 | Bộ phận này cần chất lượng cao hơn. | 这个零件需要更高的质量。 | Zhège língjiàn xūyào gèng gāo de zhìliàng. |
117 | Chúng ta cần tăng cường quản lý chất lượng. | 我们需要加强品质管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng pǐn zhí guǎnlǐ. |
118 | Bộ phận này cần vật liệu tốt hơn. | 这个部件需要更好的材料。 | Zhège bùjiàn xūyào gèng hǎo de cáiliào. |
119 | Anh/chị cần linh kiện nào? | 您需要哪个部件? | Nín xūyào nǎge bùjiàn? |
120 | Chúng tôi cần thêm nhiều công nhân để hoàn thành công việc này. | 我们需要更多的工人来完成这份工作。 | Wǒmen xūyào gèng duō de gōngrén lái wánchéng zhè fèn gōngzuò. |
121 | Bây giờ có bắt đầu làm thêm không? | 现在开始加班吗? | Xiànzài kāishǐ jiābān ma? |
122 | Chúng ta cần bao lâu để hoàn thành nhiệm vụ này? | 这个任务我们需要多长时间才能完成? | Zhège rènwù wǒmen xūyào duō cháng shíjiān cáinéng wánchéng? |
123 | Vui lòng cho tôi thêm thời gian để hoàn thành công việc này. | 请给我一些时间去完成这项工作。 | Qǐng gěi wǒ yīxiē shíjiān qù wánchéng zhè xiàng gōngzuò. |
124 | Chúng ta cần nhiều nguyên liệu hơn để sản xuất sản phẩm này. | 我们需要更多的原材料才能生产这个产品。 | Wǒmen xūyào gèng duō de yuáncáiliào cáinéng shēngchǎn zhège chǎnpǐn. |
125 | Bao nhiêu người cần để hoàn thành công việc này? | 这个工作需要多少人手才能完成? | Zhège gōngzuò xūyào duōshǎo rénshǒu cáinéng wánchéng? |
126 | Chúng ta cần mua thêm thiết bị để nâng cao hiệu quả sản xuất. | 我们需要采购更多的设备来提高生产效率。 | Wǒmen xūyào cǎigòu gèng duō de shèbèi lái tígāo shēngchǎn xiàolǜ. |
127 | Chúng ta cần nhiều nguồn nhân lực hơn để hoàn thành công việc này. | 我们需要更多的人力资源来完成这项工作。 | Wǒmen xūyào gèng duō de rénlì zīyuán lái wánchéng zhè xiàng gōngzuò. |
128 | Chúng ta cần cải thiện quy trình sản xuất của chúng ta. | 我们需要改进我们的生产流程。 | Wǒmen xūyào gǎijìn wǒmen de shēngchǎn liúchéng. |
129 | Chúng ta cần tối ưu hóa kế hoạch sản xuất của chúng ta. | 我们需要优化我们的生产计划。 | Wǒmen xūyào yōuhuà wǒmen de shēngchǎn jìhuà. |
130 | Vui lòng sắp xếp một cuộc họp để thảo luận vấn đề này. | 请安排一个会议来讨论这个问题。 | Qǐng ānpái yīgè huìyì lái tǎolùn zhège wèntí. |
131 | Chúng ta cần cải thiện quy trình kiểm soát chất lượng của chúng ta. | 我们需要改进我们的质量控制程序。 | Wǒmen xūyào gǎijìn wǒmen de zhìliàng kòngzhì chéngxù. |
132 | Chúng ta cần tăng năng lực sản xuất của chúng ta. | 我们需要增加我们的生产能力。 | Wǒmen xūyào zēngjiā wǒmen de shēngchǎnnénglì. |
133 | Công việc này cần chú ý đến những vấn đề an toàn nào? | 这个工作需要注意哪些安全事项? | Zhège gōngzuò xūyào zhùyì nǎxiē ānquán shìxiàng? |
134 | Chúng ta cần đào tạo nhân viên của chúng ta để nâng cao trình độ kỹ năng. | 我们需要培训我们的员工来提高技能水平。 | Wǒmen xūyào péixùn wǒmen de yuángōng lái tígāo jìnéng shuǐpíng. |
135 | Chúng ta cần quản lý tốt hơn để nâng cao hiệu quả sản xuất. | 我们需要更好的管理来提高生产效率。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de guǎnlǐ lái tígāo shēngchǎn xiàolǜ. |
136 | Chúng ta cần mở rộng kênh bán hàng của chúng ta. | 我们需要增加我们的销售渠道。 | Wǒmen xūyào zēngjiā wǒmen de xiāoshòu qúdào. |
137 | Chúng ta cần cải thiện chiến lược tiếp thị của chúng ta. | 我们需要改进我们的营销策略。 | Wǒmen xūyào gǎijìn wǒmen de yíngxiāo cèlüè. |
138 | Bạn có thể giúp tôi sửa máy được không? | 你可以帮我修理一下机器吗? | Nǐ kěyǐ bāng wǒ xiūlǐ yīxià jīqì ma? |
139 | Máy này hỏng rồi, cần phải thay một cái khác. | 这台机器坏了,需要更换一个。 | Zhè tái jīqì huàile, xūyào gēnghuàn yīgè. |
140 | Bạn có thể giải thích quy trình sản xuất này cho tôi được không? | 能否向我解释一下这个生产流程? | Néng fǒu xiàng wǒ jiěshì yīxià zhège shēngchǎn liúchéng? |
141 | Chúng tôi cần phải sản xuất xong lô hàng này trước ngày mai. | 我们需要在明天之前生产出这批货物。 | Wǒmen xūyào zài míngtiān zhīqián shēngchǎn chū zhè pī huòwù. |
142 | Bạn có thời gian vào sáng mai không? Tôi muốn thảo luận với bạn một chút. | 明天上午你有时间吗?我想和你商量一下。 | Míngtiān shàngwǔ nǐ yǒu shíjiān ma? Wǒ xiǎng hé nǐ shāngliáng yīxià. |
143 | Chúng ta cần phải tăng hiệu quả của quy trình này. | 我们应该增加这个流程的效率。 | Wǒmen yīnggāi zēngjiā zhège liúchéng de xiàolǜ. |
144 | Chúng ta cần phải tăng số lượng công nhân. | 我们需要增加工人的数量。 | Wǒmen xūyào zēngjiā gōngrén de shùliàng. |
145 | Địa điểm cuộc họp ngày mai ở đâu? | 明天的会议地点在哪里? | Míngtiān de huìyì dìdiǎn zài nǎlǐ? |
146 | Chúng ta cần thêm nhiều nguyên liệu hơn. | 我们需要更多的原材料。 | Wǒmen xūyào gèng duō de yuáncáiliào. |
147 | Thiết bị của chúng ta cần được nâng cấp. | 我们的设备需要升级。 | Wǒmen de shèbèi xūyào shēngjí. |
148 | Công nhân này cần được đào tạo nhiều hơn. | 这个工人需要更多的培训。 | Zhège gōngrén xūyào gèng duō de péixùn. |
149 | Xin hãy đóng gói sản phẩm này vào thùng. | 请把这个装箱子。 | Qǐng bǎ zhège zhuāng xiāng zi. |
150 | Tôi cần thông tin chi tiết về sản phẩm này. | 我需要这个产品的详细信息。 | Wǒ xūyào zhège chǎnpǐn de xiángxì xìnxī. |
151 | Xin hãy chỉ dẫn tôi cách sử dụng máy này. | 请告诉我这个机器的操作方法。 | Qǐng gàosù wǒ zhège jīqì de cāozuò fāngfǎ. |
152 | Thiết bị này cần phải thay thế linh kiện. | 这个设备需要更换零件。 | Zhège shèbèi xūyào gēnghuàn língjiàn. |
153 | Tôi cần thêm nhiều nguyên liệu để hoàn thành công việc này. | 我需要更多的材料来完成这项工作。 | Wǒ xūyào gèng duō de cáiliào lái wánchéng zhè xiàng gōngzuò. |
154 | Máy này cần được bảo trì. | 这台机器需要进行维修。 | Zhè tái jīqì xūyào jìnxíng wéixiū. |
155 | Tôi cần bạn kiểm tra chất lượng sản phẩm này. | 我需要你检查一下这个产品的质量。 | Wǒ xūyào nǐ jiǎnchá yīxià zhège chǎnpǐn de zhìliàng. |
156 | Thiết bị này cần được bảo dưỡng. | 这个设备需要进行保养。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng bǎoyǎng. |
157 | Tôi cần sự giúp đỡ để hoàn thành nhiệm vụ này. | 我需要一些帮助来完成这项任务。 | Wǒ xūyào yīxiē bāngzhù lái wánchéng zhè xiàng rènwù. |
158 | Máy này cần được điều chỉnh. | 这个机器需要调整一下。 | Zhège jīqì xūyào tiáozhěng yīxià. |
159 | Xin hãy đặt sản phẩm này lên giá hàng đó. | 请把这个产品放到那个货架上。 | Qǐng bǎ zhège chǎnpǐn fàng dào nàgè huòjià shàng. |
160 | Tôi cần thêm nhiều dụng cụ để hoàn thành nhiệm vụ này. | 我需要更多的工具来完成这项任务。 | Wǒ xūyào gèng duō de gōngjù lái wánchéng zhè xiàng rènwù. |
161 | Máy này cần được vệ sinh. | 这个机器需要进行清洁。 | Zhège jīqì xūyào jìnxíng qīngjié. |
162 | Tôi cần bạn kiểm tra kích thước chi tiết này. | 我需要你检查一下这个工件的尺寸。 | Wǒ xūyào nǐ jiǎnchá yīxià zhège gōngjiàn de chǐcùn. |
163 | Thiết bị này cần được nâng cấp. | 这个设备需要进行升级。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng shēngjí. |
164 | Tôi cần thông tin v | 我需要一些关于这个工艺流程的信息。 | Wǒ xūyào yīxiē guānyú zhège gōngyì liúchéng de xìnxī. |
165 | Xin chào, bạn cần giúp đỡ gì không? | 您好,请问您需要什么帮助吗? | Nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào shénme bāngzhù ma? |
166 | Hiện tại chúng tôi có những sản phẩm nào? | 我们现在有哪些产品? | Wǒmen xiànzài yǒu nǎxiē chǎnpǐn? |
167 | Chi phí sản xuất sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个产品的成本是多少? | Zhège chǎnpǐn de chéngběn shì duōshǎo? |
168 | Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu? | 你们的交货期是多久? | Nǐmen de jiāo huò qí shì duōjiǔ? |
169 | Đơn hàng này đã được hoàn thành chưa? | 这个订单已经完成了吗? | Zhège dìngdān yǐjīng wánchéngle ma? |
170 | Bạn có thể cho tôi mượn công cụ này được không? | 请您把这个工具借给我一下。 | Qǐng nín bǎ zhège gōngjù jiè gěi wǒ yīxià. |
171 | Tiến độ công việc hôm nay như thế nào? | 今天的工作进展如何? | Jīntiān de gōngzuò jìnzhǎn rúhé? |
172 | Chúng tôi cần tăng sản lượng sản xuất. | 我们需要增加生产数量。 | Wǒmen xūyào zēngjiā shēngchǎn shùliàng. |
173 | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 这个产品的质量怎么样? | Zhège chǎnpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
174 | Chúng tôi cần sửa chữa máy này càng sớm càng tốt. | 我们需要尽快修理这台机器。 | Wǒmen xūyào jǐnkuài xiūlǐ zhè tái jīqì. |
175 | Chúng tôi cần mua thêm nguyên liệu sản xuất. | 我们需要购买更多的原材料。 | Wǒmen xūyào gòumǎi gèng duō de yuáncáiliào. |
176 | Chúng tôi cần cải tiến sản phẩm này. | 我们需要将这个产品改进一下。 | Wǒmen xūyào jiāng zhège chǎnpǐn gǎijìn yīxià. |
177 | Xin đừng làm mất công cụ này. | 请您不要把这些工具弄丢了。 | Qǐng nín bùyào bǎ zhèxiē gōngjù nòng diūle. |
178 | Chúng tôi cần nâng cao ý thức an toàn. | 我们需要加强安全意识。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng ānquán yìshí. |
179 | Kế hoạch sản xuất ngày mai là gì? | 明天的生产计划是什么? | Míngtiān de shēngchǎn jìhuà shì shénme? |
180 | Chu kỳ sản xuất của đơn hàng này là bao lâu? | 这个订单的生产周期是多久? | Zhège dìngdān de shēngchǎn zhōuqí shì duōjiǔ? |
181 | Chúng tôi cần xử lý vấn đề này càng sớm càng tốt. | 我们需要尽快处理这个问题。 | Wǒmen xūyào jǐnkuài chǔlǐ zhège wèntí. |
182 | Chúng tôi cần nâng cao năng suất của nhà máy này. | 我们需要将这个工厂的产能提高。 | Wǒmen xūyào jiāng zhège gōngchǎng de chǎn néng tígāo. |
183 | Xin hãy giao sản phẩm này cho khách hàng càng sớm càng tốt. | 请您尽快将这个产品交给客户。 | Qǐng nín jǐnkuài jiāng zhège chǎnpǐn jiāo gěi kèhù. |
184 | Chúng tôi cần thêm nhiều người để hoàn thành công việc này. | 我们需要更多的人手来完成这个任务。 | Wǒmen xūyào gèng duō de rénshǒu lái wánchéng zhège rènwù. |
185 | Cung cấp điện cho nhà máy này không ổn định. | 这个工厂的电力供应不够稳定。 | Zhège gōngchǎng de diànlì gōngyìng bùgòu wěndìng. |
186 | Chúng tôi cần thêm dây chuyền sản xuất. | 我们需要增加生产线。 | Wǒmen xūyào zēngjiā shēngchǎnxiàn. |
187 | Máy này cần thay thế linh kiện. | 这个机器需要更换零部件。 | Zhège jīqì xūyào gēnghuàn líng bùjiàn. |
188 | Xin hãy kiểm tra lỗi của máy này. | 请您检查一下这台机器的故障。 | Qǐng nín jiǎnchá yīxià zhè tái jīqì de gùzhàng. |
189 | Đơn hàng này cần xử lý gấp. | 这个订单需要紧急处理。 | Zhège dìngdān xūyào jǐnjí chǔlǐ. |
190 | Chúng tôi cần cải tiến quy trình sản xuất này. | 我们需要将这个工艺改进一下。 | Wǒmen xūyào jiāng zhège gōngyì gǎijìn yīxià. |
191 | Công cụ này cần thay dao. | 这个工具需要更换刀片。 | Zhège gōngjù xūyào gēnghuàn dāopiàn. |
192 | Chúng tôi cần mua thiết bị tiên tiến hơn. | 我们需要购买更先进的设备。 | Wǒmen xūyào gòumǎi gèng xiānjìn de shèbèi. |
193 | Sản phẩm này cần thiết kế lại. | 这个产品需要重新设计。 | Zhège chǎnpǐn xūyào chóngxīn shèjì. |
194 | Xin hãy xử lý phàn nàn của khách hàng này càng sớm càng tốt. | 请您尽快处理这个客户的投诉。 | Qǐng nín jǐnkuài chǔlǐ zhège kèhù de tóusù. |
195 | Chúng tôi cần tăng cường đào tạo nhân viên. | 我们需要增加人员培训。 | Wǒmen xūyào zēngjiā rényuán péixùn. |
196 | Quy trình sản xuất này cần được cải tiến. | 这个工艺需要进行改进。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng gǎijìn. |
197 | Chúng tôi cần mở rộng sản phẩm. | 我们需要增加产品品种。 | Wǒmen xūyào zēngjiā chǎnpǐn pǐnzhǒng. |
198 | Nhà máy này cần thay hệ thống điều hòa không khí. | 这个工厂需要更换空调系统。 | Zhège gōngchǎng xūyào gēnghuàn kòngtiáo xìtǒng. |
199 | Chúng tôi cần điều chỉnh máy này. | 我们需要对这个机器进行调试。 | Wǒmen xūyào duì zhège jīqì jìnxíng tiáoshì. |
200 | Chúng tôi cần tăng số lượng kho nguyên liệu. | 我们需要增加原材料库存。 | Wǒmen xūyào zēngjiā yuáncáiliào kùcún. |
201 | Công cụ này cần được bảo trì định kỳ. | 这个工具需要进行定期维护。 | Zhège gōngjù xūyào jìnxíng dìngqí wéihù. |
202 | Xin hãy sửa chữa dây chuyền sản xuất này. | 请您对这个生产线进行维修。 | Qǐng nín duì zhège shēngchǎnxiàn jìnxíng wéixiū. |
203 | Chúng tôi cần tăng năng suất sản xuất. | 我们需要增加生产效率。 | Wǒmen xūyào zēngjiā shēngchǎn xiàolǜ. |
204 | Quy trình sản xuất này cần được cải thiện. | 这个工艺需要进行改善。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng gǎishàn. |
205 | Chúng tôi cần mua thêm dự trữ nguyên liệu sản xuất | 我们需要购买更多的原材料储备。 | Wǒmen xūyào gòumǎi gèng duō de yuáncáiliào chúbèi. |
206 | Sản phẩm này cần cải thiện chất lượng. | 这个产品需要进行质量改进。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng zhìliàng gǎijìn. |
207 | Chúng tôi cần tăng số lượng công nhân. | 我们需要增加工人数量。 | Wǒmen xūyào zēngjiā gōngrén shùliàng. |
208 | Nhà máy này cần tăng cường biện pháp an toàn. | 这个工厂需要加强安全措施。 | Zhège gōngchǎng xūyào jiāqiáng ānquán cuòshī. |
209 | Chúng tôi cần đóng gói sản phẩm. | 我们需要对产品进行包装。 | Wǒmen xūyào duì chǎnpǐn jìnxíng bāozhuāng. |
210 | Thiết bị này cần được sửa chữa. | 这个设备需要进行维修。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng wéixiū. |
211 | Chúng tôi cần tăng khả năng sản xuất của máy móc. | 我们需要增加机器的生产能力。 | Wǒmen xūyào zēngjiā jīqì de shēngchǎn nénglì. |
212 | Xin hãy điều chỉnh kế hoạch sản xuất. | 请您调整一下生产计划。 | Qǐng nín tiáozhěng yīxià shēngchǎn jìhuà. |
213 | Chúng tôi cần mua nhiều nguyên liệu hơn. | 我们需要采购更多的原材料。 | Wǒmen xūyào cǎigòu gèng duō de yuáncáiliào. |
214 | Sản phẩm này cần được nâng cấp. | 这个产品需要进行升级。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng shēngjí. |
215 | Chúng tôi cần tăng sức cạnh tranh của sản phẩm. | 我们需要增加产品的竞争力。 | Wǒmen xūyào zēngjiā chǎnpǐn de jìngzhēng lì. |
216 | Thiết bị này cần thay hệ thống điều khiển. | 这个设备需要更换控制系统。 | Zhège shèbèi xūyào gēnghuàn kòngzhì xìtǒng. |
217 | Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình sản xuất. | 我们需要优化生产流程。 | Wǒmen xūyào yōuhuà shēngchǎn liúchéng. |
218 | Quy trình sản xuất này cần được thiết kế lại. | 这个工艺需要进行重新设计。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng chóngxīn shèjì. |
219 | Chúng tôi cần tăng độ ổn định của thiết bị. | 我们需要增加设备的稳定性。 | Wǒmen xūyào zēngjiā shèbèi de wěndìng xìng. |
220 | Sản phẩm này cần được cải tiến thiết kế. | 这个产品需要改进设计。 | Zhège chǎnpǐn xūyào gǎijìn shèjì. |
221 | Chúng tôi cần đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển. | 我们需要更多的研发投入。 | Wǒmen xūyào gèng duō de yánfā tóurù. |
222 | Thiết bị này cần thay thế bộ truyền động. | 这个设备需要更换传动部件。 | Zhège shèbèi xūyào gēnghuàn chuándòng bùjiàn. |
223 | Chúng tôi cần tăng cường kỹ năng cho nhân viên. | 我们需要增加员工的技能。 | Wǒmen xūyào zēngjiā yuángōng de jìnéng. |
224 | Quy trình sản xuất này cần được đổi mới công nghệ. | 这个工艺需要进行技术创新。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng jìshù chuàngxīn. |
225 | Chúng tôi cần sử dụng quy trình sản xuất thân thiện với môi trường hơn. | 我们需要采用更环保的生产工艺。 | Wǒmen xūyào cǎiyòng gèng huánbǎo de shēngchǎn gōngyì. |
226 | Chúng tôi cần tăng cường hợp tác với nhà cung cấp. | 我们需要加强与供应商的合作。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng yǔ gōngyìng shāng de hézuò. |
227 | Sản phẩm này cần được nâng cấp bao bì. | 这个产品需要进行包装升级。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng bāozhuāng shēngjí. |
228 | Chúng tôi cần cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng. | 我们需要改善客户满意度。 | Wǒmen xūyào gǎishàn kèhù mǎnyì dù. |
229 | Quy trình sản xuất này cần được cải tạo tự động hóa. | 这个工艺需要进行自动化改造。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng zìdònghuà gǎizào. |
230 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | 我们需要减少生产成本。 | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
231 | Thiết bị này cần được cải tạo tiết kiệm năng lượng. | 这个设备需要进行节能改造。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng jiénéng gǎizào. |
232 | Chúng tôi cần tăng cường phân bổ sản xuất. | 我们需要加强生产调度。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shēngchǎn diàodù. |
233 | Sản phẩm này cần được xây dựng thương hiệu. | 这个产品需要进行品牌建设。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng pǐnpái jiànshè. |
234 | Chúng tôi cần cải tiến quy trình quản lý. | 我们需要改进管理流程。 | Wǒmen xūyào gǎijìn guǎnlǐ liúchéng. |
235 | Nhà máy này cần được đánh giá về an toàn. | 这个工厂需要进行安全评估。 | Zhège gōngchǎng xūyào jìnxíng ānquán pínggū. |
236 | Chúng tôi cần tăng giá trị gia tăng của sản phẩm. | 我们需要增加产品的附加值。 | Wǒmen xūyào zēngjiā chǎnpǐn de fùjiā zhí. |
237 | Quy trình sản xuất này cần được cải tạo dây chuyền sản xuất. | 这个工艺需要进行生产线改进。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng shēngchǎnxiàn gǎijìn. |
238 | Chúng tôi cần tối ưu hóa cấu trúc sản phẩm. | 我们需要优化产品结构。 | Wǒmen xūyào yōuhuà chǎnpǐn jiégòu. |
239 | Thiết bị này cần được nâng cấp và bảo trì. | 这个设备需要进行升级维护。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng shēngjí wéihù. |
240 | Chúng tôi cần cải thiện kỹ năng sản xuất của công nhân. | 我们需要改善工人的生产技能。 | Wǒmen xūyào gǎishàn gōngrén de shēngchǎn jìnéng. |
241 | Chúng tôi cần tăng cường năng lực nghiên cứu và phát triển. | 我们需要加强研发能力。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng yánfā nénglì. |
242 | Quy trình sản xuất này cần được phân tích dữ liệu. | 这个工艺需要进行数据分析。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng shǔ jù fēnxī. |
243 | Chúng tôi cần tối ưu hóa kênh bán hàng. | 我们需要优化销售渠道。 | Wǒmen xūyào yōuhuà xiāoshòu qúdào. |
244 | Thiết bị này cần được bảo dưỡng và sửa chữa. | 这个设备需要进行保养维修。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng bǎoyǎng wéixiū. |
245 | Chúng tôi cần lập kế hoạch sản xuất hiệu quả hơn. | 我们需要制定更加有效的生产计划。 | Wǒmen xūyào zhìdìng gēng jiā yǒuxiào de shēngchǎn jìhuà. |
246 | Sản phẩm này cần được nghiên cứu thị trường. | 这个产品需要进行市场调研。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìn háng shi chǎng tiáo yán. |
247 | Chúng tôi cần nâng cao chất lượng sản phẩm. | 我们需要提高产品质量。 | Wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn zhí liàng. |
248 | Quy trình sản xuất này cần được kiểm soát chất lượng. | 这个工艺需要进行质量控制。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng zhìliàng kòngzhì. |
249 | Sản phẩm này cần được dịch vụ hậu mãi. | 这个产品需要进行售后服务。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng shòuhòu fúwù. |
250 | Chúng tôi cần cải thiện môi trường làm việc. | 我们需要改善工作环境。 | Wǒmen xūyào gǎishàn gōngzuò huánjìng. |
251 | Thiết bị này cần được nâng cấp công nghệ. | 这个设备需要进行技术升级。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng jìshù shēngjí. |
252 | Chúng tôi cần tăng cường quảng bá thương hiệu. | 我们需要加强品牌宣传。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng pǐnpái xuānchuán. |
253 | Quy trình sản xuất này cần được sản xuất lean. | 这个工艺需要进行精益生产。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng jīngyì shēngchǎn. |
254 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu quả sản xuất. | 我们需要提高生产效率。 | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎn xiàolǜ. |
255 | Sản phẩm này cần được cải tiến và đổi mới. | 这个产品需要进行改良创新。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng gǎiliáng chuàngxīn. |
256 | Chúng tôi cần tối ưu hóa chuỗi cung ứng. | 我们需要优化供应链。 | Wǒmen xūyào yōuhuà gōngyìng liàn. |
257 | Quy trình sản xuất này cần được cải tiến các bước tiến hành. | 这个工艺需要进行工序改进。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng gōngxù gǎijìn. |
258 | Chúng tôi cần tăng cường giám sát chất lượng. | 我们需要加强质量监管。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng zhìliàng jiānguǎn. |
259 | Thiết bị này cần được kiểm tra và kiểm định. | 这个设备需要进行测试检验。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng cèshì jiǎnyàn. |
260 | Chúng tôi cần cải thiện văn hóa doanh nghiệp. | 我们需要改善企业文化。 | Wǒmen xūyào gǎishàn qǐyè wénhuà. |
261 | Sản phẩm này cần được đóng gói và lắp ráp. | 这个产品需要进行打包装配。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìn háng dǎbāozhuāngpèi. |
262 | Chúng tôi cần tăng cường kiểm soát chi phí. | 我们需要加强成本控制。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng chéngběn kòngzhì. |
263 | Quy trình sản xuất này cần được cập nhật thiết bị. | 这个工艺需要进行设备更新。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng shèbèi gēngxīn. |
264 | Chúng tôi cần tăng cường an toàn sản xuất. | 我们需要加强安全生产。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng ānquán shēngchǎn. |
265 | Sản phẩm này cần được nâng cấp tính năng. | 这个产品需要进行功能升级。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng gōngnéng shēngjí. |
266 | Chúng tôi cần cải thiện chất lượng dịch vụ. | 我们需要改善服务质量。 | Wǒmen xūyào gǎishàn fúwù zhìliàng. |
267 | Thiết bị này cần được bảo trì và bảo dưỡng. | 这个设备需要进行维修保养。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng wéixiū bǎoyǎng. |
268 | Chúng tôi cần tăng cường quản lý nhà cung cấp. | 我们需要加强供应商管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng gōngyìng shāng guǎnlǐ. |
269 | Quy trình sản xuất này cần được tối ưu hóa quy trình. | 这个工艺需要进行流程优化。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng liúchéng yōuhuà. |
270 | Chúng tôi cần nâng cao ý thức an toàn sản xuất. | 我们需要提高安全生产意识。 | Wǒmen xūyào tígāo ānquán shēngchǎn yìshí. |
271 | Sản phẩm này cần được thiết kế bao bì. | 这个产品需要进行包装设计。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng bāozhuāng shèjì. |
272 | Chúng tôi cần tăng cường quản lý hiện trường sản xuất. | 我们需要加强生产现场管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ. |
273 | Thiết bị này cần được điều chỉnh. | 这个设备需要进行调试。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng tiáoshì. |
274 | Chúng tôi cần cải thiện dịch vụ khách hàng. | 我们需要改善客户服务。 | Wǒmen xūyào gǎishàn kèhù fúwù. |
275 | Sản phẩm này cần được kiểm tra hiệu năng. | 这个产品需要进行性能测试。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng xìngnéng cèshì. |
276 | Chúng tôi cần nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển. | 我们需要提高研发能力。 | Wǒmen xūyào tígāo yánfā nénglì. |
277 | Quy trình sản xuất này cần được tiết kiệm năng lượng và giảm lượng tiêu thụ. | 这个工艺需要进行节能降耗。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng jiénéng jiàng hào. |
278 | Chúng tôi cần tăng cường xây dựng kênh bán hàng. | 我们需要加强销售渠道建设。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng xiāoshòu qúdào jiànshè. |
279 | Thiết bị này cần được tăng cường và sửa chữa. | 这个设备需要进行加固维修。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng jiāgù wéixiū. |
280 | Chúng tôi cần cải thiện hiệu quả vận chuyển và giao nhận hàng hóa. | 我们需要改善物流配送效率。 | Wǒmen xūyào gǎishàn wùliú pèisòng xiàolǜ. |
281 | Sản phẩm này cần được định vị thị trường. | 这个产品需要进行市场定位。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìn háng shi chǎng dìngwèi. |
282 | Chúng tôi cần nâng cao ý thức đổi mới. | 我们需要提高创新意识。 | Wǒmen xūyào tígāo chuàngxīn yìshí. |
283 | Quy trình sản xuất này cần được cải thiện chất lượng. | 这个工艺需要进行质量改善。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng zhìliàng gǎishàn. |
284 | Chúng tôi cần tăng cường ý thức bảo vệ môi trường. | 我们需要加强环保意识。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng huánbǎo yìshí. |
285 | Thiết bị này cần được nâng cấp và cải tiến. | 这个设备需要进行升级改造。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng shēngjí gǎizào. |
286 | Chúng tôi cần cải thiện chế độ phúc lợi cho nhân viên. | 我们需要改善员工福利待遇。 | Wǒmen xūyào gǎishàn yuángōng fúlì dàiyù. |
287 | Sản phẩm này cần được thiết kế ngoại hình. | 这个产品需要进行外观设计。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng wàiguān shèjì. |
288 | Chúng tôi cần nâng cao năng lực hợp tác đoàn đội. | 我们需要提高团队协作能力。 | Wǒmen xūyào tígāo tuánduì xiézuò nénglì. |
289 | Quy trình sản xuất này cần được tối ưu hóa. | 这个工艺需要进行流程优化。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng liúchéng yōuhuà. |
290 | Chúng tôi cần tăng cường quản lý chất lượng sản phẩm. | 我们需要加强产品品质管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng chǎnpǐn pǐn zhí guǎnlǐ. |
291 | Chúng tôi cần cải thiện hiệu suất sản xuất. | 我们需要改善生产效率。 | Wǒmen xūyào gǎishàn shēngchǎn xiàolǜ. |
292 | Sản phẩm này cần được in bao bì. | 这个产品需要进行包装印刷。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng bāo zhuāng yìnshuā. |
293 | Chúng tôi cần nâng cao trình độ kỹ thuật sản xuất. | 我们需要提高工艺水平。 | Wǒmen xūyào tígāo gōngyì shuǐpíng. |
294 | Quy trình sản xuất này cần được tiết kiệm nước và giảm lượng tiêu thụ. | 这个工艺需要进行节水降耗。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng jié shuǐ jiàng hào. |
295 | Chúng tôi cần tăng cường chiến lược tiếp thị thị trường. | 我们需要加强市场营销策略。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shìchǎng yíngxiāo cèlüè. |
296 | Thiết bị này cần được thay thế và nâng cấp. | 这个设备需要进行更换升级。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng gēnghuàn shēngjí. |
297 | Chúng tôi cần cải thiện quản lý chuỗi cung ứng. | 我们需要改善供应链管理。 | Wǒmen xūyào gǎishàn gōngyìng liàn guǎnlǐ. |
298 | Sản phẩm này cần được kiểm tra tính năng. | 这个产品需要进行功能测试。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng gōngnéng cèshì. |
299 | Chúng tôi cần nâng cao chuẩn hóa quy trình sản xuất. | 我们需要提高工艺流程规范化。 | Wǒmen xūyào tígāo gōngyì liúchéng guīfànhuà. |
300 | Quy trình sản xuất này cần được kiểm tra an toàn lao động. | 这个工艺需要进行安全生产检查。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng ānquán shēngchǎn jiǎnchá. |
301 | Chúng tôi cần tăng cường xây dựng thương hiệu. | 我们需要加强品牌建设。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng pǐnpái jiànshè. |
302 | Thiết bị này cần được bảo trì định kỳ. | 这个设备需要进行定期保养。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng dìngqí bǎoyǎng. |
303 | Chúng tôi cần cải thiện môi trường sản xuất. | 我们需要改善生产环境。 | Wǒmen xūyào gǎishàn shēngchǎn huánjìng. |
304 | Chúng tôi cần nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên. | 我们需要提高人员素质。 | Wǒmen xūyào tígāo rényuán sùzhì. |
305 | Quy trình sản xuất này cần được sửa chữa thiết bị. | 这个工艺需要进行设备维修。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng shèbèi wéixiū. |
306 | Chúng tôi cần tăng cường quản lý kênh phân phối. | 我们需要加强渠道管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng qúdào guǎnlǐ. |
307 | Thiết bị này cần được vệ sinh và khử trùng. | 这个设备需要进行清洗消毒。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng qīngxǐ xiāodú. |
308 | Chúng tôi cần cải thiện chế độ phúc lợi nhân viên. | 我们需要改善员工福利待遇。 | Wǒmen xūyào gǎishàn yuángōng fúlì dàiyù. |
309 | Sản phẩm này cần được chứng nhận chất lượng. | 这个产品需要进行质量认证。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng zhìliàng rènzhèng. |
310 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất. | 我们需要提高生产线效率。 | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎnxiàn xiàolǜ. |
311 | Quy trình sản xuất này cần được đánh giá lượng tiêu thụ năng lượng. | 这个工艺需要进行能源消耗评估。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng néngyuán xiāohào pínggū. |
312 | Chúng tôi cần tăng cường dịch vụ hậu mãi. | 我们需要加强售后服务。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shòuhòu fúwù. |
313 | Chúng tôi cần cải thiện quy trình mua hàng. | 我们需要改善采购流程。 | Wǒmen xūyào gǎishàn cǎigòu liúchéng. |
314 | Sản phẩm này cần được định vị trên thị trường. | 这个产品需要进行市场定位。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìn háng shi chǎng dìngwèi. |
315 | Chúng tôi cần nâng cao tỷ lệ sử dụng nguyên liệu. | 我们需要提高原材料利用率。 | Wǒmen xūyào tígāo yuáncáiliào lìyòng lǜ. |
316 | Quy trình sản xuất này cần được kiểm tra hàng hoá. | 这个工艺需要进行物料清点。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng wùliào qīngdiǎn. |
317 | Chúng tôi cần tăng cường sáng tạo thiết kế sản phẩm. | 我们需要加强产品设计创新。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng chǎnpǐn shèjì chuàngxīn. |
318 | Thiết bị này cần được bảo dưỡng bôi trơn. | 这个设备需要进行润滑保养。 | Zhège shèbèi xūyào jìnxíng rùnhuá bǎoyǎng. |
319 | Chúng tôi cần cải thiện quy trình quản lý chất lượng. | 我们需要改善质量管理流程。 | Wǒmen xūyào gǎishàn zhìliàng guǎnlǐ liúchéng. |
320 | Sản phẩm này cần được sản xuất chuẩn hóa. | 这个产品需要进行标准化生产。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng biāozhǔnhuà shēngchǎn. |
321 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng nghiên cứu và phát triển. | 我们需要提高研发能力。 | Wǒmen xūyào tígāo yánfā nénglì. |
322 | Quy trình sản xuất này cần được xử lý môi trường. | 这个工艺需要进行环保治理。 | Zhège gōngyì xūyào jìnxíng huánbǎo zhìlǐ. |
323 | Chúng tôi cần tăng cường khả năng phân tích dữ liệu. | 我们需要加强数据分析能力。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shùjù fēnxī nénglì. |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 323 Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp thông dụng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn xem giáo án bài giảng Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp thông dụng này mà còn câu hỏi nào cần được giải đáp thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung của trung tâm nhé.
Dưới đây là một số video bài giảng của khóa học tiếng Trung công xưởng online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến qua skype.
Ngoài bài giảng tổng hợp 323 Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp này ra, Thầy Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác cũng xoay quanh vấn đề giao tiếp hàng ngày trong công xưởng và nhà máy.
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Chế độ lương thưởng
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Thời gian làm việc
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Bộ phận và Phòng ban
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Xin nghỉ phép
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Tăng ca làm việc
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Đổi ca làm việc
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Giới thiệu bản thân
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Ý kiến với Trưởng Xưởng
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Đề xuất với Giám đốc
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Đề xuất Tăng lương
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Viết Đơn nghỉ việc
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Đề xuất Phúc lợi
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Buôn chuyện với đồng nghiệp
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Bàn luận về hợp đồng lao động
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Bàn luận về chế độ phúc lợi
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Đề xuất với Công đoàn
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Kiến nghị với Lãnh đạo
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Kiến nghị về Bữa ăn
- Tổng hợp mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp theo chủ đề Kiến nghị về Nơi làm việc
Ngoài kiến thức trong bài giảng tổng hợp các Mẫu câu tiếng Trung Công xưởng giao tiếp thông dụng này ra, các bạn nên tham khảo một số bài giảng khác dưới đây nhé để bổ trợ thêm kiến thức mới.
492 Từ vựng tiếng Trung Doanh nghiệp
512 Từ vựng tiếng Trung Công sở Văn phòng
519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô
Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn
Mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688