HI các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp sang các chủ đề từ vựng Tiếng Trung về sản phẩm làm đẹp da nhé. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới ôn tập lại luôn và ngay nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Chăm sóc da
Em nào còn lăn tăn phần phát âm chuẩn Tiếng Trung thì xem lại thật kỹ các video bài giảng học Tiếng Trung có hướng dẫn chi tiết cách phát âm Tiếng Trung Phổ thông chuẩn theo video bên dưới.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Chì kẻ lông mày | 眉笔 | méi bǐ |
2 | Chì kẻ mắt | 眼线笔 | yǎnxiàn bǐ |
3 | Chì viền môi | 唇线笔 | chún xiàn bǐ |
4 | Hộp phấn | 香粉盒 | xiāng fěn hé |
5 | Kem che khuyết điểm | 遮瑕霜 | zhēxiá shuāng |
6 | Kem kẻ mắt | 眼线膏 | yǎnxiàn gāo |
7 | Kem nền | 粉底霜 | fěndǐ shuāng |
8 | Kem thoa mí mắt | 眼睑膏 | yǎnjiǎn gāo |
9 | Má hồng | 腮红 | sāi hóng |
10 | Mascara | 睫毛膏 | jiémáo gāo |
11 | Nước hoa hồng | 洁肤水 | jié fū shuǐ |
12 | Phấn mắt | 眼影 | yǎnyǐng |
13 | Phấn phủ | 粉饼 | fěnbǐng |
14 | Phấn phủ dạng bột | 散粉 | sànfěn |
15 | Phấn thoa mặt | 香粉 | xiāng fěn |
16 | Son bóng | 唇彩 | chúncǎi |
17 | Son môi | 唇膏, 口红 | chúngāo, kǒuhóng |
18 | Sữa tẩy trang | 卸妆乳 | xièzhuāng rǔ |