Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Làm đẹp

0
7851
Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Làm đẹp
Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Làm đẹp
Đánh giá post

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp sang các chủ đề từ vựng Tiếng Trung về sản phẩm làm đẹp da nhé. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới ôn tập lại luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Chăm sóc da

Em nào còn lăn tăn phần phát âm chuẩn Tiếng Trung thì xem lại thật kỹ các video bài giảng học Tiếng Trung có hướng dẫn chi tiết cách phát âm Tiếng Trung Phổ thông chuẩn theo video bên dưới.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chì kẻ lông mày眉笔méi bǐ
2Chì kẻ mắt眼线笔yǎnxiàn bǐ
3Chì viền môi唇线笔chún xiàn bǐ
4Hộp phấn香粉盒xiāng fěn hé
5Kem che khuyết điểm遮瑕霜zhēxiá shuāng
6Kem kẻ mắt眼线膏yǎnxiàn gāo
7Kem nền粉底霜fěndǐ shuāng
8Kem thoa mí mắt眼睑膏yǎnjiǎn gāo
9Má hồng腮红sāi hóng
10Mascara睫毛膏jiémáo gāo
11Nước hoa hồng洁肤水jié fū shuǐ
12Phấn mắt眼影yǎnyǐng
13Phấn phủ粉饼fěnbǐng
14Phấn phủ dạng bột散粉sànfěn
15Phấn thoa mặt香粉xiāng fěn
16Son bóng唇彩chúncǎi
17Son môi唇膏, 口红chúngāo, kǒuhóng
18Sữa tẩy trang卸妆乳xièzhuāng rǔ