Từ vựng Tiếng Trung về Gia vị

0
12772
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gia vị, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gia vị, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học sang phần từ vựng của bài học mới với chủ đề là Các loại gia vị trong nấu nướng. Chắc hẳn các em sau này ai cũng phải học cách nấu nướng sau khi lập gia đình đúng không. Vì vậy chúng ta cũng nên biết một số các loại gia vị thường được dùng trong Tiếng Trung nhé. Trước khi vào bài học mới các em cần phải ôn tập lại từ vựng của bài học cũ theo link bên dưới.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Đồ uống

Nội dung Bài học Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gia vị

  1. Kiểm tra lại toàn bộ từ vựng Tiếng Trung của bài học cũ
  2. Học 50 bộ thủ Tiếng Trung thường dùng
  3. Học cách nhớ chữ Hán hiệu quả
  4. Chơi trò đoán chữ Hán qua hình ảnh
  5. Trò chuyện Tiếng Trung với cô giáo Trung Quốc bản địa
  6. Học cách đặt câu cho mỗi từ vựng Tiếng Trung trong bài học
  7. Điểm lại trọng tâm của bài học ngày hôm nay
  8. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1(Cây, củ) gừng生姜, 姜shēngjiāng, jiāng
2(Cây, củ) nghệ姜黄jiānghuáng
3(Cây, lá) sả香茅xiāng máo
4Dầu ăn菜油, 食油càiyóu, shíyóu
5Dầu chanh柠檬油níngméng yóu
6Dầu dừa椰子油yē zǐ yóu
7Dầu đậu nành豆油dòuyóu
8Dầu lạc, dầu phộng花生油huāshēngyóu
9Dầu mè香油xiāngyóu
10Dầu ôliu橄榄油gǎnlǎn yóu
11Dầu thực vật植物油zhíwùyóu
12Dầu tinh chế精制油jīngzhì yóu
13Dầu vừng, dầu mè芝麻油zhīmayóu
14Đường ăn食糖shítáng
15Đường bột, đường xay糖粉táng fěn
16Đường cát砂糖shātáng
17Đường hóa học代糖dài táng
18Đường phèn冰糖bīngtáng
19Đường tinh chế, đường tinh luyện精制糖jīngzhì táng
20Đường trắng绵白糖mián báitáng
21Đường viên放糖fàng táng
22Đường viên hình nón圆锥形糖块yuánzhuī xíng táng kuài
23Giấm
24Hànhcōng
25Mầm tỏi, đọt tỏi non蒜苗suànmiáo
26Mì chính (bột ngọt)味精wèijīng
27Muối ăn食盐shíyán
28Muối ăn thêm (muối để trên bàn)佐餐盐zuǒcān yán
29Ngũ vị hương五香粉wǔxiāng fěn
30Nước mắm鱼露yú lù
31Nước tương酱油jiàngyóu
32Ớt bột辣椒粉làjiāo fěn
33Tỏi蒜苗suànmiáo