Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Nam

0
4588
Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Nam
Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Nam
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp chúng ta sẽ học tiếp sang chủ đề về quần áo, bài học hôm nay là về quần áo nam. Em nào chưa học lại từ vựng Tiếng Trung của bài học hôm trước thì vào link bên dưới xem lại nhanh chóng nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo

Ngoài việc ôn tập các từ vựng Tiếng Trung đã học thì các em cũng phải chú ý thêm về cách phát âm chuẩn chỉnh ngay từ lúc mới bắt đầu học Tiếng Trung nhé. Các em xem video hướng dẫn cách phát âm Tiếng Trung Phổ thông do Thầy Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn dành riêng cho các bạn học viên trực tuyến.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo cộc tay của nam男式变装短上衣nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī
2Áo đuôi tôm燕尾服yànwěifú
3Áo tuxedo (lễ phục của nam)无尾服wú wěi fú
4Âu phục, com lê西装xīzhuāng
5Âu phục hai hàng khuy双排纽扣的西服shuāng pái niǔkòu de xīfú
6Âu phục một hàng khuy单排纽扣的西服dān pái niǔkòu de xīfú
7Lễ phục buổi sớm của nam男式晨礼服nán shì chén lǐfú
8Lễ phục quân đội军礼服jūn lǐfú
9Quần áo lót nam男式短衬裤nán shì duǎn chènkù
10Quần lót nam衬裤chènkù
11Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn中山装zhōngshānzhuāng
12Trang phục lính dù三宾服sān bīn fú