HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng học sang một chủ đề từ vựng Tiếng Trung rất phổ biến đối với những người đang có bệnh tật, đó là về Thuốc. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhanh chóng nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Thuê nhà
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Thuốc an thần | 镇静剂 | Zhènjìngjì |
2 | Bổ gan | 肝浸药 | Gān jìn yào |
3 | Bổ máu | 补血药 | Bǔ xiě yào |
4 | Bổ thận | 补肾药 | Bǔshèn yào |
5 | Bổ tim | 强心药 | Qiáng xīn yào |
6 | Cầm máu | 止血的 | Zhǐxiě de |
7 | Cường lực | 精力旺盛 | Jīnglì wàngshèng |
8 | Chữa bệnh lao | 治肺病药 | Zhì fèibìng yào |
9 | Chống viêm | 防炎药 | Fáng yán yào |
10 | Chất bảo quản xác( giũ không bị thối) | 甲醛 | Jiǎquán |
11 | Cao dán | 糊剂 | Hú jì |
12 | Dầu khuynh diệp | 桉树油 | Ānshù yóu |
13 | Dầu nóng | 涂搽剂 | Tú chá jì |
14 | Diệt côn trùng | 杀混剂 | Shā hùn jì |
15 | Diệt cỏ | 除草剂 | Chúcǎo jì |
16 | Diệt giun sán | 打虫药 | Dǎ chóng yào |
17 | Diệt muỗi | 灭蚊子药 | Miè wén zi yào |
18 | Diệt ruồi | 苍蝇毒品 | Cāngyíng dúpǐn |
19 | Đắp vết thương | 温布 | Wēn bù |
20 | Đau mắt | 眼药 | Yǎn yào |
21 | Gây tê | 麻醉药 | Mázuì yào |
22 | Giải độc | 抗毒药 | Kàng dúyào |
23 | Giảm đau | 止痛药 | Zhǐtòng yào |
24 | Hắt hơi | 打喷嚏 | Dǎ pēntì |
25 | Hạ nhiệt | 解热药 | Jiě rè yào |
26 | Hạ sốt | 退热剂 | Tuì rè jì |
27 | Hồi sức | 强壮剂/兴奋剂 | Qiángzhuàng jì/xīngfèn jì |
28 | Hột nhỏ | 颗粒 | Kēlì |
29 | Kháng sinh | 抗生剂 | Kàngshēng jì |
30 | Kích dục | 壮阳剂/春药 | Zhuàngyáng jì/chūnyào |
31 | Làm dịu viêm | 清洁剂 | Qīngjié jì |
32 | Làm toát mồ hôi | 发汗药 | Fāhàn yào |
33 | Lợi tiểu | 利尿剂 | Lìniào jì |
34 | Thuốc mê | 麻醉药 | Mázuì yào |
35 | Thuốc ngậm | 酊剂 | Dīngjì |
36 | Thuốc ngủ | 安眠药 | Ānmiányào |
37 | Thuốc tránh thai | 避孕药 | Bìyùn yào |
38 | Thuốc nước | 药水 | Yàoshuǐ |
39 | Thuốc rửa vết thương | 涂擦剂 | Tú cā jì |
40 | Thuốc rửa mắt | 洗眼水 | Xǐyǎn shuǐ |
41 | Thuốc sát trùng | 防腐剂 | Fángfǔ jì |
42 | Thuốc sắc(thuốc bắc) | 煎熬的药 | Jiān’áo di yào |
43 | Thuốc tăng hoạt động dạ dày | 健胃的 | Jiàn wèi de |
44 | Thuốc tăng lực | 强壮剂 | Qiángzhuàng jì |
45 | Thuốc tê | 麻醉剂 | Mázuìjì |
46 | Tẩy uế | 消毒剂 | Xiāodú jì |
47 | Thuốc bóp | 涂抹油 | Túmǒ yóu |
48 | Thuốc mỡ | 糊剂 | Hú jì |
49 | Thuốc trị sốt rét | 奎宁 | Kuí níng |
50 | Thuốc bổ | 滋补剂 | Zībǔ jì |
51 | Tiêu phù thủng | 浮肿水肿 | Fúzhǒng shuǐzhǒng |
52 | Trấn an | 安慰剂 | Ānwèi jì |
53 | Trị bách bệnh | 万能药 | Wànnéng yào |
54 | Trị ngứa | 止痒剂 | Zhǐ yǎng jì |
55 | Thuốc tím | 紫药水 | Zǐyàoshuǐ |
56 | Viêm khớp | 关节炎治疗剂 | Guānjié yán zhìliáo jì |
57 | Thuốc viên hình con nhộng | 胶囊 | Jiāonáng |
58 | Thuốc viên hình thoi, bầu dục | 菱形 | Língxíng |
59 | Thuốc viên tròn (lớn) | 药片 | Yàopiàn |
60 | Thuốc viên tròn (nhỏ) | 药丸 | Yàowán |
61 | Tthuốc Gây tê | 麻醉药, 麻醉剂, 部分麻醉药 (药和剂是用来分别状态而已) | Mázuì yào, mázuìjì, bùfèn mázuì yào (yào hé jì shì yòng lái fēnbié zhuàngtài éryǐ) |
62 | Thuốc mê | 麻醉药, 全麻醉药 | Mázuì yào, quán mázuì yào |
63 | Thuốc rửa vết thương (Chất) thuốc bôi ngoài da | 涂擦剂 | Tú cā jì |