Trang chủ Tài liệu Học Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc

Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc

0
23462
Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc
Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc
2/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng học sang một chủ đề từ vựng Tiếng Trung rất phổ biến đối với những người đang có bệnh tật, đó là về Thuốc. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhanh chóng nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thuê nhà

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Thuốc an thần镇静剂Zhènjìngjì
2Bổ gan肝浸药Gān jìn yào
3Bổ máu补血药Bǔ xiě yào
4Bổ thận补肾药Bǔshèn yào
5Bổ tim强心药Qiáng xīn yào
6Cầm máu止血的Zhǐxiě de
7Cường lực精力旺盛Jīnglì wàngshèng
8Chữa bệnh lao治肺病药Zhì fèibìng yào
9Chống viêm防炎药Fáng yán yào
10Chất bảo quản xác( giũ không bị thối)甲醛Jiǎquán
11Cao dán糊剂Hú jì
12Dầu khuynh diệp桉树油Ānshù yóu
13Dầu nóng涂搽剂Tú chá jì
14Diệt côn trùng杀混剂Shā hùn jì
15Diệt cỏ除草剂Chúcǎo jì
16Diệt giun sán打虫药Dǎ chóng yào
17Diệt muỗi灭蚊子药Miè wén zi yào
18Diệt ruồi苍蝇毒品Cāngyíng dúpǐn
19Đắp vết thương温布Wēn bù
20Đau mắt眼药Yǎn yào
21Gây tê麻醉药Mázuì yào
22Giải độc抗毒药Kàng dúyào
23Giảm đau止痛药Zhǐtòng yào
24Hắt hơi打喷嚏Dǎ pēntì
25Hạ nhiệt解热药Jiě rè yào
26Hạ sốt退热剂Tuì rè jì
27Hồi sức强壮剂/兴奋剂Qiángzhuàng jì/xīngfèn jì
28Hột nhỏ颗粒Kēlì
29Kháng sinh抗生剂Kàngshēng jì
30Kích dục壮阳剂/春药Zhuàngyáng jì/chūnyào
31Làm dịu viêm清洁剂Qīngjié jì
32Làm toát mồ hôi发汗药Fāhàn yào
33Lợi tiểu利尿剂Lìniào jì
34Thuốc mê麻醉药Mázuì yào
35Thuốc ngậm酊剂Dīngjì
36Thuốc ngủ安眠药Ānmiányào
37Thuốc tránh thai避孕药Bìyùn yào
38Thuốc nước药水Yàoshuǐ
39Thuốc rửa vết thương涂擦剂Tú cā jì
40Thuốc rửa mắt洗眼水Xǐyǎn shuǐ
41Thuốc sát trùng防腐剂Fángfǔ jì
42Thuốc sắc(thuốc bắc)煎熬的药Jiān’áo di yào
43Thuốc tăng hoạt động dạ dày健胃的Jiàn wèi de
44Thuốc tăng lực强壮剂Qiángzhuàng jì
45Thuốc tê麻醉剂Mázuìjì
46Tẩy uế消毒剂Xiāodú jì
47Thuốc bóp涂抹油Túmǒ yóu
48Thuốc mỡ糊剂Hú jì
49Thuốc trị sốt rét奎宁Kuí níng
50Thuốc bổ滋补剂Zībǔ jì
51Tiêu phù thủng浮肿水肿Fúzhǒng shuǐzhǒng
52Trấn an安慰剂Ānwèi jì
53Trị bách bệnh万能药Wànnéng yào
54Trị ngứa止痒剂Zhǐ yǎng jì
55Thuốc tím紫药水Zǐyàoshuǐ
56Viêm khớp关节炎治疗剂Guānjié yán zhìliáo jì
57Thuốc viên hình con nhộng胶囊Jiāonáng
58Thuốc viên hình thoi, bầu dục菱形Língxíng
59Thuốc viên tròn (lớn)药片Yàopiàn
60Thuốc viên tròn (nhỏ)药丸Yàowán
61Tthuốc Gây tê麻醉药, 麻醉剂, 部分麻醉药 (药和剂是用来分别状态而已)Mázuì yào, mázuìjì, bùfèn mázuì yào (yào hé jì shì yòng lái fēnbié zhuàngtài éryǐ)
62Thuốc mê麻醉药,  全麻醉药Mázuì yào, quán mázuì yào
63Thuốc rửa vết thương  (Chất) thuốc bôi ngoài da涂擦剂Tú cā jì

0 BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!