Từ vựng Tiếng Trung về Thuê nhà

0
6498
Từ vựng Tiếng Trung về Thuê nhà
Từ vựng Tiếng Trung về Thuê nhà
Đánh giá post

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Thuê nhà. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Thuê租借Zūjiè
2Hợp đồng thuê租约Zūyuē
3Người thuê租户Zūhù
4Thời hạn thuê租借期Zūjiè qí
5Tăng giá thuê涨租Zhǎng zū
6Giảm giá thuê减租Jiǎn zū
7Miễn phí免租Miǎn zū
8Chuyển nhà cho người khác thuê转租Zhuǎn zū
9Nợ tiền thuê欠租Qiàn zū
10Tiền cược (tiền thế chấp)押租Yāzū
11Tiền thuê nhà房租Fángzū
12Tiền thuê nhà còn chịu lại房租过租Fángzūguò zū
13Hiệp định thuê mướn租借协议Zūjiè xiéyì
14Tiền thuê租金Zūjīn
15Sổ tiền thuê租金簿Zūjīn bù
16Trả tiền thuê付租金Fù zūjīn
17Chứng từ tiền thuê租金收据Zūjīn shōujù
18Tiền thuê gồm cả tiền nước租金包水电Zūjīn bāo shuǐdiàn
19Tiền đặt cọc押金Yājīn
20Tiền thuê nhà trả trước预付房租Yùfù fángzū
21Dùng để cho thuê供租用Gōng zūyòng
22Cho thuê lại转租出Zhuǎn zū chū
23Phòng trống (không có người)空房Kōngfáng
24Nhà này cho thuê此屋招租Cǐ wū zhāozū
25Phòng房间Fángjiān
26Phòng một người单人房间Dān rén fángjiān
27Phòng hai người双人房间Shuāngrén fángjiān
28Nơi ở住宅Zhùzhái
29Nhà có ma (không may mắn)凶宅Xiōngzhái
30Chung cư公寓Gōngyù
31Nhà nghỉ chung cư公寓旅馆Gōngyù lǚguǎn
32Không có người ở无人住Wú rén zhù
33Ăn, nghỉ膳宿Shàn sù
34Nhà để ăn và ở供膳宿舍Gōng shàn sùshè
35Có (đủ) dụng cụ gia đình备家具Bèi jiājù
36Không có dụng cụ gia đình不备家具Bù bèi jiājù
37Thời hạn cư trú居住期限Jūzhù qíxiàn
38Đến hạn到期Dào qí
39Gia hạn宽限日Kuānxiàn rì
40Đuổi ra khỏi逐出Zhú chū
41Chủ nhà房东Fángdōng
42Lái nhà二房东Èr fángdōng
43Bà chủ nhà房东太太Fángdōng tàitài
44Khách thuê nhà房客Fángkè
45Người thuê租佣人Zū yōng rén
46Cho người khác thuê lại转租入人Zhuǎn zū rù rén
47Nơi ở không cố định无固定住所Wú gùdìng zhùsuǒ
48Ở nhờ寄居Jìjū
49Trọ旅居Lǚjū
50Định cư定居Dìngjū
51Chuyển nhà搬家Bānjiā