Học tiếng trung thương mại FAS là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Uy tín hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung giao tiếp tại Hà Nội
Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để chinh phục tiếng Trung giao tiếp hiệu quả?
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
ChineMaster – Nơi ươm mầm cho đam mê học tiếng Trung:
Uy tín hàng đầu: Thành lập từ năm 2011, ChineMaster tự hào là trung tâm tiếng Trung TOP 1 Quận Thanh Xuân với hơn 60.000 học viên theo học mỗi năm.
Phương pháp đào tạo đột phá: ChineMaster áp dụng phương pháp học tiếng Trung giao tiếp theo lộ trình bài bản, giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết.
Giáo trình độc quyền: Hệ thống giáo trình Hán ngữ do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bám sát thực tế, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ứng dụng tiếng Trung vào giao tiếp thực tế.
Đội ngũ giáo viên tâm huyết: ChineMaster quy tụ đội ngũ giáo viên giỏi chuyên môn, dày dặn kinh nghiệm, tận tâm giảng dạy và truyền cảm hứng cho học viên.
Cơ sở vật chất hiện đại: ChineMaster sở hữu hệ thống phòng học thoáng mát, đầy đủ tiện nghi, tạo môi trường học tập lý tưởng cho học viên.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Nơi chắp cánh ước mơ du học và phát triển:
ChineMaster cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung giao tiếp phù hợp với mọi đối tượng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập của mình.
Học tiếng trung thầy Vũ – ChineMaster cam kết hỗ trợ học viên thi lấy chứng chỉ HSK uy tín, mở ra cánh cửa du học và phát triển sự nghiệp.
ChineMaster tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa thú vị, giúp học viên luyện tập giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thực tế và giao lưu với bạn bè quốc tế.
Hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp, hiệu quả và hòa mình vào cộng đồng đam mê tiếng Trung sôi động!
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng trung thương mại FAS là gì
FAS(Free Alongside Ship)是国际贸易中常用的贸易术语,它主要描述了货物的交货方式和责任分配。以下是关于FAS的详细解释:
定义
FAS指的是“船边交货”。这意味着卖方在指定的装运港码头或驳船上,将货物交至船边,从这一刻起,买方需要承担货物灭失或损坏的全部费用和风险。
交货方式
FAS的交货方式是卖方在约定的时间内,将符合合同要求的货物交到买方指定的装运港,具体至买方所指派的船只的船边,完成交货义务。
如果买方指定的船不能靠岸,卖方则需要负责用驳船将货物运至船边完成交货义务,但相关费用由买方承担。
双方责任
卖方责任:
提供符合合同规定的货物和商业发票或电子信息。
办理出口清关手续(除非销售合同中另有约定)。
承担货物在交货前的一切费用和风险。
买方责任:
支付价款。
办理进口许可证和其他官方许可。
办理货物进口和从他国过境所需的海关手续。
订立自指定的装运港运输货物的合同。
承担自交货时起货物灭失或损坏的一切风险。
运输方式
FAS术语通常适用于海运或内河运输方式。
提交材料
按FAS术语成交时,卖方需要提交以下信息和单据:
商业发票或电子信息。
证明其完成交货义务的单据。
在买方的要求下,并由买方承担费用和风险的情况下,卖方可以协助买方取得运输单据。
注意事项
FAS术语的具体运用和解释可能受到国际贸易惯例、双方协商以及特定合同条款的影响。
在实际交易中,双方应明确合同中的各项条款,确保交易的顺利进行。
与其他术语的区别
FAS与FCA(货交承运人)的主要区别在于交货方式和运输方式的适用性。FCA适用于各种运输方式,而FAS主要适用于海运或内河运输。
FAS是国际贸易中重要的贸易术语之一,它明确了买卖双方在交货、风险转移和费用承担等方面的责任,为国际贸易的顺利进行提供了标准化的指导。
FAS(Free Alongside Ship)和CFR(Cost and Freight)是国际贸易中两种常用的贸易术语,它们在货物的交货方式、风险转移和费用承担等方面存在明显的区别。以下是关于FAS和CFR区别的详细解释:
定义与交货方式
FAS(Free Alongside Ship):
定义:FAS指的是“船边交货”。卖方在指定的装运港码头或驳船上,将货物交至船边,从这一刻起,买方需要承担货物灭失或损坏的全部费用和风险。
交货方式:卖方负责在约定的时间内,将符合合同要求的货物交到买方指定的装运港,具体至买方所指派的船只的船边,完成交货义务。
CFR(Cost and Freight):
定义:CFR指的是“成本加运费”。卖方需要承担货物运至目的港口所需的费用,但货物的风险是在装运港船上交货时转移。
交货方式:卖方在装运港船上交货,完成交货义务后,货物运至目的港的费用由卖方承担,但货物的风险自装运港船上交货时转移至买方。
风险转移与费用承担
FAS:
风险转移:卖方承担交货前的风险和费用,交货后(即货物交至船边后)的风险和费用由买方承担。
费用承担:卖方承担交货前的费用,包括出口清关手续和将货物运至船边的费用。买方承担交货后的所有费用,包括从船边到目的地的运费和保险费等。
CFR:
风险转移:货物的风险在装运港船上交货时转移至买方。
费用承担:卖方承担将货物运至目的港的费用,包括运费和与运输相关的费用。买方承担货物在目的港的卸货费用、进口清关手续费用以及从目的港到最终目的地的运输费用。
适用范围与特点
FAS:
适用范围:主要适用于海运和内河运输方式。
特点:买卖双方的风险和费用以船边为界,交货后的全部风险和费用由买方承担。
CFR:
适用范围:同样适用于海运和内河运输方式。
特点:卖方负责将货物运至目的港并支付运费,但货物的风险在装运港船上交货时转移至买方。买方需要自行办理货运保险和目的港的卸货、清关等手续。
FAS和CFR在定义、交货方式、风险转移、费用承担以及适用范围和特点等方面存在明显的区别。在国际贸易中,买卖双方应根据具体情况选择合适的贸易术语,以确保交易的顺利进行。
在国际贸易中,FAS(Free Alongside Ship)和CFR(Cost and Freight)作为常用的贸易术语,各自有其特定的适用场景和优势。然而,从广泛性和使用频率的角度来看,CFR通常比FAS更为常用。
以下是FAS和CFR在使用上的比较:
定义与交货方式:
FAS:卖方在指定的装运港将货物交至买方指派的船只的船边(或驳船上)即完成交货。
CFR:卖方负责将货物运至目的港,并支付运费,但货物的风险在装运港船上交货时转移给买方。
风险转移与费用承担:
FAS:卖方承担交货前的风险和费用,交货后(即货物交至船边后)的风险和费用由买方承担。
CFR:卖方承担将货物运至目的港的运费,但货物的风险在装运港船上交货时转移给买方。买方需自行办理保险并承担从目的港到最终目的地的费用。
适用范围:
FAS和CFR都主要适用于海运和内河运输方式。
使用频率:
CFR由于其包含了运费,通常更受买方欢迎,因为买方可以确保运费成本的可控性。此外,CFR术语下,卖方负责安排运输,这在一定程度上减轻了买方的运输安排压力。
FAS虽然明确了交货地点为船边,但对于买方来说,可能需要自行安排从船边到目的地的运输,增加了买方的责任和风险。因此,FAS在某些情况下可能不如CFR常用。
注意事项:
FAS和CFR的选择应基于具体的交易情况和双方的需求。例如,如果买方希望控制运费成本并简化运输安排,CFR可能是更好的选择。而如果卖方希望减少运输风险和责任,FAS可能更为合适。
CFR由于包含了运费并减轻了买方的运输安排压力,因此在国际贸易中更为常用。
FAS在某些特定情况下可能更为合适,但总体来说,其使用频率低于CFR。
请注意,以上分析基于一般情况和常规做法。在实际交易中,买卖双方应根据具体情况和合同条款选择合适的贸易术语。
CFR与FAS国际贸易术语案例
CFR案例
案例描述:
中国A公司(买方)与澳大利亚B公司(卖方)于某年3月20日订立了5000公斤羊毛的买卖合同,单价为314美元/KG,CFR张家港,规格型号T56FNF,信用证付款,装运期为当年6月。A公司于5月31日开出信用证。
问题经过:
7月9日,卖方传真告知A公司货物已装船,但需在香港转船,预计到达张家港的时间为8月10日。
直到8月18日,船只才到港,A公司去办理提货手续时发现船上根本没有合同项下的货物。
经多方查找,发现合同项下的货物已在7月20日由另一条船运抵张家港。
结果:
由于卖方未及时通知买方船名船期的变化,导致A公司迟报关和迟提货,被海关征收滞报金人民币16000元。
A公司向出口方提出索赔,仲裁庭裁决出口方赔偿滞报金给A公司。
分析:
根据CFR的规定,卖方有义务将转船的变化情况及时通知买方,以便买方能采取通常必要的措施来提取货物。但本案的卖方没有这样做,因此需承担赔偿责任。
FAS案例
案例描述:
中国某家电公司与美国某电器制造商签订了一份贸易合同,约定以FAS国际贸易术语进行交易。
责任分配:
电器制造商(卖方)负责在货物到达码头后,将货物放置在码头旁边的船上。
中国某家电公司(买方)需要自行承担货物的装载、运输和保险等责任。
分析:
FAS术语下,卖方的主要责任是确保货物在指定的装运港码头或驳船上交至船边。一旦完成这一交货义务,货物的风险和费用即转移给买方。
FAS适用于买方希望自行安排从装运港到目的港的运输和保险的情况。
CFR和FAS在国际贸易中各有其应用场景。CFR更适合于买方希望由卖方负责运输和承担运费到目的港的情况;而FAS则适用于买方希望自行安排运输和保险的情况。
在选择贸易术语时,买卖双方应充分考虑各自的需求和利益,确保合同条款的明确和公平。
Phiên dịch tiếng Trung thương mại
FAS(Free Alongside Ship) là một thuật ngữ thương mại quốc tế thông dụng, chủ yếu mô tả phương thức giao hàng và phân chia trách nhiệm. Sau đây là giải thích chi tiết về FAS:
Định nghĩa
FAS có nghĩa là “Giao hàng dọc mạn tàu”. Điều này có nghĩa là người bán sẽ giao hàng tới cạnh tàu tại cầu cảng hoặc xà lan chỉ định tại cảng xếp hàng quy định. Từ thời điểm này trở đi, người mua phải chịu toàn bộ chi phí và rủi ro do mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa.
Phương thức giao hàng
Phương thức giao hàng FAS quy định rằng người bán sẽ chuyển giao hàng hóa theo đúng yêu cầu của hợp đồng tới cảng xếp hàng được chỉ định bởi người mua trong thời gian đã thỏa thuận, cụ thể đến cạnh tàu mà người mua chỉ định, hoàn thành nghĩa vụ giao hàng.
Nếu con tàu mà người mua chỉ định không thể cập bến, thì người bán cần phải dùng xà lan để vận chuyển hàng hóa đến cạnh tàu nhằm hoàn thành nghĩa vụ giao hàng, nhưng các chi phí liên quan sẽ do người mua chịu.
Trách nhiệm của hai bên
Trách nhiệm của người bán:
– Cung cấp hàng hóa phù hợp với quy định trong hợp đồng và hóa đơn thương mại hoặc thông tin điện tử.
– Thực hiện thủ tục xuất khẩu (trừ khi trong hợp đồng buôn bán có ghi rõ khác).
– Chịu mọi chi phí và rủi ro trước khi hoàn tất việc giao hàng.
Trách nhiệm của người mua:
– Thanh toán giá trị hợp đồng.
– Xin giấy phép nhập khẩu và các giấy phép chính thức khác.
– Thực hiện các thủ tục hải quan cần thiết cho việc nhập khẩu và quá cảnh qua nước khác.
– Ký kết hợp đồng vận chuyển hàng hóa từ cảng xếp dỡ chỉ định.
– Chịu mọi rủi ro do mất mát hay hư hỏng kể từ thời điểm nhận được hàng.
Phương thức vận chuyển
Thuật ngữ FAS thường áp dụng cho phương thức vận chuyển bằng đường biển hoặc đường sông nội địa.
Nộp tài liệu
Khi giao dịch theo thuật ngữ FAS, người bán cần nộp các thông tin và chứng từ sau:
– Hóa đơn thương mại hoặc thông tin điện tử.
– Chứng từ chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ giao hàng.
– Theo yêu cầu của người mua và với chi phí cũng như rủi ro do người mua chịu, người bán có thể hỗ trợ người mua lấy chứng từ vận chuyển.
Lưu ý
Việc áp dụng và giải thích cụ thể về thuật ngữ FAS có thể bị ảnh hưởng bởi tập quán thương mại quốc tế, sự thỏa thuận giữa hai bên, và các điều khoản hợp đồng cụ thể.
Trong giao dịch thực tế, hai bên nên làm rõ các điều khoản trong hợp đồng để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.
Khác biệt so với các thuật ngữ khác
Sự khác biệt chính giữa FAS và FCA (Giao hàng cho người chuyên chở) là ở phương thức giao hàng và tính chất của phương thức vận chuyển. FCA áp dụng cho mọi hình thức vận tải, còn FAS chủ yếu áp dụng cho vận tải đường biển hoặc đường sông nội địa.
FAS là một trong những thuật ngữ quan trọng trong thương mại quốc tế, nó xác định rõ ràng trách nhiệm của bên bán và bên mua trong việc giao hàng, chuyển rủi ro và gánh chịu chi phí, cung cấp hướng dẫn tiêu chuẩn hóa để thuận lợi cho quá trình thương mại quốc tế.
FAS (Free Alongside Ship) và CFR (Cost and Freight) là hai thuật ngữ thường dùng trong thương mại quốc tế. Chúng có điểm khác biệt rõ rệt về phương thức giao hàng, chuyển rủi ro và gánh chịu chi phí. Dưới đây là giải thích chi tiết về sự khác biệt giữa FAS và CFR:
Định nghĩa và Phương thức Giao hàng
FAS (Free Alongside Ship):
Định nghĩa: FAS chỉ việc “giao hàng dọc mạn tàu”. Người bán giao hàng tới mạn tàu tại cảng bốc hàng được chỉ định hoặc trên xà lan, bắt đầu từ thời điểm này, người mua phải chịu toàn bộ chi phí và rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa.
Phương thức giao hàng: Người bán có trách nhiệm trong thời gian thỏa thuận giao các loại hàng hóa phù hợp với yêu cầu của hợp đồng đến cảng bốc hàng do người mua chỉ định, cụ thể là bên mạn tàu mà người mua đã chỉ định, hoàn thành nghĩa vụ giao hàng.
CFR (Cost and Freight):
Định nghĩa: CFR chỉ việc “giá thành và cước phí”. Người bán phải chịu chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, nhưng rủi ro về hàng hóa sẽ chuyển sang cho người mua khi giao hàng trên tàu tại cảng bốc hàng.
Phương thức giao hàng: Người bán hoàn thành trách nhiệm giao hàng khi đưa lên tàu tại cảng bốc. Sau đó, chi phí vận chuyển đến cảng đích do người bán chịu, nhưng rủi ro của lô hàng được chuyển cho người mua từ lúc này.
Rủi ro chuyển giao và chi phí gánh chịu
FAS:
Rủi ro chuyển giao: Người bán chịu rủi ro và chi phí trước khi giao hàng. Sau khi giao (tức là sau khi đưa lên bên mạn tàu), rủi ro và chi phí do người mua gánh chịu.
Chi phí gánh chịu: Người bán chịu chi phí trước khi giao bao gồm thủ tục hải quan xuất khẩu và đưa hàng lên bên mạn tàu. Người mua chịu tất cả chi phí sau đó bao gồm cước vận tải từ bên mạn tàu đến điểm đích cuối cùng và bảo hiểm.
CFR:
Rủi ro chuyển giao: Rủi ro về lô hàng sẽ được chuyển cho người mua khi lên tàu tại cảng bốc.
Chi phí gánh chịu: Người bán chịu chi phí vận tải đến cảng đích bao gồm cước vận tải và các khoản liên quan. Người mua phải trả chi phí dỡ hàng tại cảng đích, thủ tục nhập khẩu và vận tải từ cảng đích đến điểm cuối cùng.
Phạm vi áp dụng và đặc trưng
FAS:
Phạm vi áp dụng: Chủ yếu áp dụng cho vận tải biển và vận tải đường sông.
Đặc điểm: Rủi ro và chi phí giữa người mua và người bán được xác định tại mạn tàu; toàn bộ rủi ro và chi phí sau khi giao hàng sẽ do người mua chịu.
CFR:
Phạm vi áp dụng: Cũng áp dụng cho vận tải biển và đường sông.
Đặc điểm: Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa tới cảng đích và trả cước vận tải, nhưng rủi ro của hàng hóa chuyển sang cho người mua ngay khi giao trên tàu tại cảng bốc. Người mua tự lo liệu bảo hiểm hàng hóa, dỡ hàng ở cảng đích, và các thủ tục thông quan.
FAS và CFR có sự khác biệt rõ ràng về định nghĩa, phương thức giao hàng, chuyển giao rủi ro, gánh chịu chi phí cũng như phạm vi áp dụng và đặc điểm. Trong thương mại quốc tế, người mua và người bán nên chọn điều kiện thương mại phù hợp dựa trên tình hình cụ thể để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.
Trong thương mại quốc tế, FAS (Free Alongside Ship) và CFR (Cost and Freight) là các điều khoản thương mại phổ biến mà mỗi điều khoản có ứng dụng cụ thể và ưu thế riêng. Tuy nhiên, xét về tính phổ biến và tần suất sử dụng, CFR thường được sử dụng nhiều hơn so với FAS.
Dưới đây là so sánh việc sử dụng FAS và CFR:
Định nghĩa và phương thức giao hàng:
FAS: Người bán hoàn thành việc giao hàng khi đưa hàng đến bên mạn tàu (hoặc xà lan) chỉ định tại cảng bốc.
CFR: Người bán chịu trách nhiệm đưa hàng tới cảng đích và trả cước vận tải nhưng rủi ro của lô hàng sẽ chuyển sang cho người mua ngay khi hàng được đặt lên tàu tại cảng bốc.
Chuyển giao rủi ro và gánh chịu chi phí:
FAS: Người bán chịu rủi ro và chi phí trước khi giao; toàn bộ rủi ro và chi phí phát sinh sau khi đưa lên mạn tàu sẽ do người mua chịu.
CFR: Người bán chịu các chi phí vận tải tới cảng đích nhưng rủi ro của lô hàng sẽ chuyển sang cho người mua ngay khi đưa lên tàu tại cảng bốc. Người mua tự lo liệu bảo hiểm cùng mọi chi phí phát sinh từ cảng đích tới địa điểm cuối cùng.
Phạm vi áp dụng:
FAS và CFR đều chủ yếu áp dụng cho vận tải biển và vận tải đường sông.
Tần suất sử dụng:
CFR thường được ưa chuộng hơn do bao gồm cước phí vận tải, điều này giúp người mua đảm bảo tính khả thi của chi phí vận chuyển. Hơn nữa, với CFR, người bán chịu trách nhiệm sắp xếp việc vận chuyển, giúp giảm bớt gánh nặng về tổ chức vận tải cho người mua.
FAS tuy xác định rõ địa điểm giao hàng là tại mạn tàu nhưng người mua phải tự lo liệu việc vận chuyển từ mạn tàu đến đích cuối cùng, làm tăng thêm trách nhiệm và rủi ro. Do đó, FAS có thể không phổ biến bằng CFR trong một số trường hợp.
Lưu ý:
Việc lựa chọn giữa FAS và CFR nên dựa trên tình hình cụ thể của giao dịch và nhu cầu của cả hai bên. Ví dụ: nếu người mua muốn kiểm soát chi phí cước phận và đơn giản hóa việc sắp xếp vận tải, CFR có thể là lựa chọn tốt hơn. Ngược lại, nếu người bán muốn giảm thiểu rủi ro và trách nhiệm liên quan đến vận chuyển, FAS có thể phù hợp hơn.
Vì CFR bao gồm cả cước phí vận tải và giảm bớt gánh nặng sắp xếp phương tiện cho người mua nên nó thường được sử dụng nhiều hơn trong thương mại quốc tế.
Mặc dù FAS có thể phù hợp hơn trong một số trường hợp cụ thể, nhưng nhìn chung tần suất sử dụng thấp hơn so với CFR.
Xin lưu ý rằng phân tích trên dựa trên các tình huống chung và thực tiễn thương mại thông thường. Trong các giao dịch thực tế, cả hai bên cần căn cứ vào tình hình cụ thể và các điều khoản hợp đồng để lựa chọn điều kiện thương mại phù hợp.
Ví dụ thực tế về thuật ngữ thương mại quốc tế CFR và FAS
Các ví dụ điển hình về thuật ngữ thương mại quốc tế giữa CFR & FAS:
Trường hợp ví dụ về CFR
Công ty A của Trung Quốc (mua) và Công ty B của Úc (bán) vào ngày 20 tháng 3 trong một năm nào đó đã kí kết hợp đồng mua bán 5000 kg len, giá đơn vị là 314 USD/kg, CFR Cảng Trương Gia, loại sản phẩm T56FNF, thanh toán bằng thẻ tín dụng, thời gian vận chuyển là vào tháng 6 cùng năm. Công ty A đã mở thẻ tín dụng vào ngày 31 tháng 5.
Quy trình xảy ra:
Ngày 9 tháng 7, bên bán thông báo qua fax cho công ty A rằng hàng đã được xếp lên tàu nhưng cần chuyển tàu tại Hồng Kông, dự kiến đến Cảng Trương Gia vào ngày 10 tháng 8.
Cho đến ngày 18 tháng 8, tàu mới cập cảng và khi công ty A đi làm thủ tục lấy hàng, họ phát hiện không có hàng theo hợp đồng trên tàu.
Sau nhiều cuộc tìm kiếm, họ phát hiện hàng theo hợp đồng đã được một chiếc tàu khác chở đến Cảng Trương Gia vào ngày 20 tháng 7.
Kết quả:
Do bên bán không thông báo kịp thời việc chuyển tàu cho bên mua, làm cho công ty A trễ khai báo và trễ lấy hàng, bị hải quan thu phạt tiền trễ khai trị giá 16.000 nhân dân tệ.
Công ty A yêu cầu bên xuất khẩu giao tiền phạt trễ này cho họ và Tòa án Trọng tài ra quyết định để bên xuất khẩu chi trả tiền phạt trễ cho công ty A.
Phân tích:
Theo quy định của CFR, bên bán có nghĩa vụ thông tin kịp thời về sự biến đổi trong việc chuyển tàu cho bên mua để mua có thể áp dụng các biện pháp cần thiết để lấy hàng. Nhưng trong trường hợp này, bên bán không tuân thủ điều này và do đó phải chịu trách nhiệm chi trả thiệt hại.
Trường hợp FAS
Mô tả trường hợp:
Một công ty điện tử Trung Quốc đã ký một hợp đồng thương mại với một nhà sản xuất thiết bị điện từ Mỹ, đồng ý sử dụng thuật ngữ thương mại quốc tế FAS trong giao dịch.
Phân chia trách nhiệm:
Nhà sản xuất thiết bị điện (bên bán) chịu trách nhiệm sau khi hàng hóa đến cảng, đưa hàng lên tàu ở gần cảng.
Công ty điện tử Trung Quốc (bên mua) phải tự chịu trách nhiệm cho việc xếp hàng, vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.
Phân tích:
Dưới thuật ngữ FAS, trách nhiệm chính của bên bán là đảm bảo rằng hàng hóa được chuyển tới mé cao hoặc tàu phà tại cảng xuất hàng đã chỉ định. Ngay sau khi hoàn thành trách nhiệm giao hàng này, rủi ro và chi phí của hàng hóa sẽ được chuyển sang bên mua.
FAS phù hợp với những trường hợp mà bên mua mong muốn tự sắp xếp việc vận chuyển và bảo hiểm từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu.
CFR và FAS đều có các tình huống áp dụng riêng trong giao thương quốc tế. CFR phù hợp với những trường hợp mà bên mua mong muốn để bên bán chịu trách nhiêm vận chuyển và chi phí đến cảng nhập khẩu; trong khi FAS thì phù hợp với các trường hợp mà bên mua muốn tự sắp xếp việc vận chuyển và bảo hiểm.
Khi lựa chọn các thuật ngữ thương mại, hai bên buôn bán nên xem xét kỹ lưỡng nhu cầu và lợi ích cá nhân để đảm bảo các điều khoản trong hợp đồng rõ ràng và công bằng.
Phiên âm tiếng Trung thương mại
FAS(Free Alongside Ship) shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ, tā zhǔyào miáoshùle huòwù de jiāo huò fāngshìhé zérèn fēnpèi. Yǐxià shì guānyú FAS de xiángxì jiěshì:
Dìngyì
FAS zhǐ de shì “chuán biān jiāo huò”. Zhè yìwèizhe màifāng zài zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng mǎtóu huò bóchuánshàng, jiāng huòwù jiāo zhì chuán biān, cóng zhè yīkè qǐ, mǎifāng xūyào chéngdān huòwù mièshī huò sǔnhuài de quánbù fèiyòng hé fēngxiǎn.
Jiāo huò fāngshì
FAS de jiāo huò fāngshì shì màifāng zài yuēdìng de shíjiān nèi, jiāng fúhé hétóng yāoqiú de huòwù jiāo dào mǎifāng zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng, jùtǐ zhì mǎifāng suǒ zhǐpài de chuánzhī de chuán biān, wánchéngjiāo huò yìwù.
Rúguǒ mǎifāng zhǐdìng de chuán bùnéng kào àn, màifāng zé xūyào fùzé yòng bóchuán jiāng huòwù yùn zhì chuán biān wánchéng jiāo huò yìwù, dàn xiāngguān fèiyòng yóu mǎifāng chéngdān.
Shuāngfāng zérèn
màifāng zérèn:
Tígōng fúhé hétóng guīdìng de huòwù hé shāngyè fāpiào huò diànzǐ xìnxī.
Bànlǐ chūkǒu qīngguān shǒuxù (chúfēi xiāoshòu hétóng zhōng lìng yǒu yuēdìng).
Chéngdān huòwù zài jiāo huò qián de yīqiè fèiyòng hé fēngxiǎn.
Mǎifāng zérèn:
Zhīfù jiàkuǎn.
Bànlǐ jìnkǒu xǔkě zhèng hé qítā guānfāng xǔkě.
Bànlǐ huòwù jìnkǒu hé cóng tāguó guòjìng suǒ xū dì hǎiguān shǒuxù.
Dìnglì zì zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng yùnshū huòwù de hétóng.
Chéngdān zì jiāo huò shí qǐ huòwù mièshī huò sǔnhuài de yīqiè fēngxiǎn.
Yùnshū fāngshì
FAS shùyǔ tōngcháng shìyòng yú hǎiyùn huò nèihé yùnshū fāngshì.
Tíjiāo cáiliào
àn FAS shùyǔ chéng jiāo shí, màifāng xūyào tíjiāo yǐxià xìnxī hé dānjù:
Shāngyè fāpiào huò diànzǐ xìnxī.
Zhèngmíng qí wánchéng jiāo huò yìwù de dānjù.
Zài mǎifāng de yāoqiú xià, bìng yóu mǎifāng chéngdān fèiyòng hé fēngxiǎn de qíngkuàng xià, màifāng kěyǐ xiézhù mǎifāng qǔdé yùnshū dānjù.
Zhùyì shìxiàng
FAS shùyǔ de jùtǐ yùnyòng hé jiěshì kěnéng shòudào guójì màoyì guànlì, shuāngfāng xiéshāng yǐjí tèdìng hétóng tiáokuǎn de yǐngxiǎng.
Zài shíjì jiāoyì zhōng, shuāngfāng yīng míngquè hétóng zhōng de gè xiàng tiáokuǎn, quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.
Yǔ qítā shùyǔ de qūbié
FAS yǔ FCA(huò jiāo chéngyùn rén) de zhǔyào qūbié zàiyú jiāo huò fāngshì hé yùnshū fāngshì de shìyòng xìng.FCA shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, ér FAS zhǔyào shìyòng yú hǎiyùn huò nèihé yùnshū.
FAS shì guójì màoyì zhōng zhòngyào de màoyì shùyǔ zhī yī, tā míngquèle mǎimài shuāngfāng zài jiāo huò, fēngxiǎn zhuǎnyí hé fèiyòng chéngdān děng fāngmiàn de zérèn, wèi guójì màoyì de shùnlì jìnxíng tígōngle biāozhǔnhuà de zhǐdǎo.
FAS(Free Alongside Ship) hé CFR(Cost and Freight) shì guójì màoyì zhōng liǎng zhǒng chángyòng de màoyì shùyǔ, tāmen zài huòwù de jiāo huò fāngshì, fēngxiǎn zhuǎnyí hé fèiyòng chéngdān děng fāngmiàn cúnzài míngxiǎn de qūbié. Yǐxià shì guānyú FAS hé CFR qūbié de xiángxì jiěshì:
Dìngyì yú jiāo huò fāngshì
FAS(Free Alongside Ship):
Dìngyì:FAS zhǐ de shì “chuán biān jiāo huò”. Màifāng zài zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng mǎtóu huò bóchuánshàng, jiāng huòwù jiāo zhì chuán biān, cóng zhè yīkè qǐ, mǎifāng xūyào chéngdān huòwù mièshī huò sǔnhuài de quánbù fèiyòng hé fēngxiǎn.
Jiāo huò fāngshì: Màifāng fùzé zài yuēdìng de shíjiān nèi, jiāng fúhé hétóng yāoqiú de huòwù jiāo dào mǎifāng zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng, jùtǐ zhì mǎifāng suǒ zhǐpài de chuánzhī de chuán biān, wánchéng jiāo huò yìwù.
CFR(Cost and Freight):
Dìngyì:CFR zhǐ de shì “chéngběn jiā yùnfèi”. Màifāng xūyào chéngdān huòwù yùn zhì mùdì gǎngkǒu suǒ xū de fèiyòng, dàn huòwù de fēngxiǎn shì zài zhuāngyùn gǎng chuánshàng jiāo huò shí zhuǎnyí.
Jiāo huò fāngshì: Màifāng zài zhuāngyùn gǎng chuánshàng jiāo huò, wánchéng jiāo huò yìwù hòu, huòwù yùn zhì mùdì gǎng de fèiyòng yóu màifāng chéngdān, dàn huòwù de fēngxiǎn zì zhuāngyùn gǎng chuánshàng jiāo huò shí zhuǎnyí zhì mǎifāng.
Fēngxiǎn zhuǎnyí yǔ fèiyòng chéngdān
FAS:
Fēngxiǎn zhuǎnyí: Màifāng chéngdān jiāo huò qián de fēngxiǎn hé fèiyòng, jiāo huò hòu (jí huòwù jiāo zhì chuán biān hòu) de fēngxiǎn hé fèiyòng yóu mǎifāng chéngdān.
Fèiyòng chéngdān: Màifāng chéngdān jiāo huò qián de fèiyòng, bāokuò chūkǒu qīngguān shǒuxù hé jiāng huòwù yùn zhì chuán biān de fèiyòng. Mǎifāng chéngdān jiāo huò hòu de suǒyǒu fèiyòng, bāokuò cóng chuán biān dào mùdì dì de yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi děng.
CFR:
Fēngxiǎn zhuǎnyí: Huòwù de fēngxiǎn zài zhuāngyùn gǎng chuánshàng jiāo huò shí zhuǎnyí zhì mǎifāng.
Fèiyòng chéngdān: Màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì mùdì gǎng de fèiyòng, bāokuò yùnfèi hé yǔ yùnshū xiāngguān de fèiyòng. Mǎifāng chéngdān huòwù zài mùdì gǎng de xièhuò fèiyòng, jìnkǒu qīngguān shǒuxù fèiyòng yǐjí cóng mùdì gǎng dào zuìzhōng mùdì dì de yùnshū fèiyòng.
Shìyòng fànwéi yǔ tèdiǎn
FAS:
Shìyòng fànwéi: Zhǔyào shìyòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū fāngshì.
Tèdiǎn: Mǎimài shuāngfāng de fēngxiǎn hé fèiyòng yǐ chuán biān wèi jiè, jiāo huò hòu de quánbù fēngxiǎn hé fèiyòng yóu mǎifāng chéngdān.
CFR:
Shìyòng fànwéi: Tóngyàng shìyòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū fāngshì.
Tèdiǎn: Màifāng fùzé jiāng huòwù yùn zhì mùdì gǎng bìng zhīfù yùnfèi, dàn huòwù de fēngxiǎn zài zhuāngyùn gǎng chuánshàng jiāo huò shí zhuǎnyí zhì mǎifāng. Mǎifāng xūyào zìxíng bànlǐ huòyùn bǎoxiǎn hé mùdì gǎng de xièhuò, qīngguān děng shǒuxù.
FAS hé CFR zài dìngyì, jiāo huò fāngshì, fēngxiǎn zhuǎnyí, fèiyòng chéngdān yǐjí shìyòng fànwéi hé tèdiǎn děng fāngmiàn cúnzài míngxiǎn de qūbié. Zài guójì màoyì zhōng, mǎimài shuāngfāng yīng gēnjù jùtǐ qíngkuàng xuǎnzé héshì de màoyì shùyǔ, yǐ quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.
Zài guójì màoyì zhōng,FAS(Free Alongside Ship) hé CFR(Cost and Freight) zuòwéi chángyòng de màoyì shùyǔ, gèzì yǒu qí tèdìng de shìyòng chǎngjǐng hé yōushì. Rán’ér, cóng guǎngfàn xìng hé shǐyòng pínlǜ de jiǎodù lái kàn,CFR tōngcháng bǐ FAS gèng wéi chángyòng.
Yǐxià shì FAS hé CFR zài shǐyòng shàng de bǐjiào:
Dìngyì yú jiāo huò fāngshì:
FAS: Màifāng zài zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng jiāng huòwù jiāo zhì mǎifāng zhǐpài de chuánzhī de chuán biān (huò bóchuánshàng) jí wánchéng jiāo huò.
CFR: Màifāng fùzé jiāng huòwù yùn zhì mùdì gǎng, bìng zhīfù yùnfèi, dàn huòwù de fēngxiǎn zài zhuāngyùn gǎng chuánshàng jiāo huò shí zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Fēngxiǎn zhuǎnyí yǔ fèiyòng chéngdān:
FAS: Màifāng chéngdān jiāo huò qián de fēngxiǎn hé fèiyòng, jiāo huò hòu (jí huòwù jiāo zhì chuán biān hòu) de fēngxiǎn hé fèiyòng yóu mǎifāng chéngdān.
CFR: Màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì mùdì gǎng de yùnfèi, dàn huòwù de fēngxiǎn zài zhuāngyùn gǎng chuán shàng jiāo huò shí zhuǎnyí gěi mǎifāng. Mǎifāng xū zìxíng bànlǐ bǎoxiǎn bìng chéngdān cóng mùdì gǎng dào zuìzhōng mùdì dì de fèiyòng.
Shìyòng fànwéi:
FAS hé CFR dōu zhǔyào shìyòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū fāngshì.
Shǐyòng pínlǜ:
CFR yóuyú qí bāohánle yùnfèi, tōngcháng gēng shòu mǎifāng huānyíng, yīnwèi mǎifāng kěyǐ quèbǎo yùnfèi chéngběn de kě kòng xìng. Cǐwài,CFR shùyǔ xià, màifāng fùzé ānpái yùnshū, zhè zài yīdìng chéngdù shàng jiǎnqīngle mǎifāng de yùnshū ānpái yālì.
FAS suīrán míngquèle jiāo huò dìdiǎn wèi chuán biān, dàn duìyú mǎifāng lái shuō, kěnéng xūyào zìxíng ānpái cóng chuán biān dào mùdì dì de yùnshū, zēngjiāle mǎifāng de zérèn hé fēngxiǎn. Yīncǐ,FAS zài mǒu xiē qíngkuàng xià kěnéng bùrú CFR chángyòng.
Zhùyì shìxiàng:
FAS hé CFR de xuǎnzé yīng jīyú jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú. Lìrú, rúguǒ mǎifāng xīwàng kòngzhì yùnfèi chéngběn bìng jiǎnhuà yùnshū ānpái,CFR kěnéng shì gèng hǎo de xuǎnzé. Ér rúguǒ màifāng xīwàng jiǎnshǎo yùnshū fēngxiǎn hé zérèn,FAS kěnéng gèng wèi héshì.
CFR yóuyú bāohánle yùnfèi bìng jiǎnqīngle mǎifāng de yùnshū ānpái yālì, yīncǐ zài guójì màoyì zhōng gèng wéi chángyòng.
FAS zài mǒu xiē tèdìng qíngkuàng xià kěnéng gèng wèi héshì, dàn zǒngtǐ lái shuō, qí shǐyòng pínlǜ dī yú CFR.
Qǐng zhùyì, yǐshàng fēnxī jīyú yībān qíngkuàng hé chángguī zuòfǎ. Zài shíjì jiāoyì zhōng, mǎimài shuāngfāng yīng gēnjù jùtǐ qíngkuàng hé hétóng tiáokuǎn xuǎnzé héshì de màoyì shùyǔ.
CFR yǔ FAS guójì màoyì shùyǔ ànlì
CFR ànlì
ànlì miáoshù:
Zhōngguó A gōngsī (mǎifāng) yǔ àodàlìyǎ B gōngsī (màifāng) yú mǒu nián 3 yuè 20 rì dìnglìle 5000 gōngjīn yángmáo de mǎimài hétóng, dānjià wèi 314 měiyuán/KG,CFR zhāngjiāgǎng, guīgé xínghào T56FNF, xìnyòng zhèng fùkuǎn, zhuāngyùn qí wèi dāngnián 6 yuè.A gōngsī yú 5 yuè 31 rì kāi chū xìnyòng zhèng.
Wèntí jīngguò:
7 Yuè 9 rì, màifāng chuánzhēn gàozhī A gōngsī huòwù yǐ zhuāng chuán, dàn xū zài xiānggǎng zhuǎn chuán, yùjì dàodá zhāngjiāgǎng de shíjiān wèi 8 yuè 10 rì.
Zhídào 8 yuè 18 rì, chuánzhī cái dào gǎng,A gōngsī qù bànlǐ tíhuò shǒuxù shí fāxiàn chuán shàng gēnběn méiyǒu hétóng xiàng xià de huòwù.
Jīng duōfāng cházhǎo, fāxiàn hétóng xiàng xià de huòwù yǐ zài 7 yuè 20 rì yóu lìng yītiáo chuán yùn dǐ zhāngjiāgǎng.
Jiéguǒ:
Yóuyú màifāng wèi jíshí tōngzhī mǎifāng chuán míng chuán qí de biànhuà, dǎozhì A gōngsī chí bàoguān hé chí tíhuò, bèi hǎiguān zhēngshōu zhì bào jīn rénmínbì 16000 yuán.
A gōngsī xiàng chūkǒu fāng tíchū suǒpéi, zhòngcái tíng cáijué chūkǒu fāng péicháng zhì bào jīn gěi A gōngsī.
Fēnxī:
Gēnjù CFR de guīdìng, màifāng yǒu yìwù jiāng zhuǎn chuán de biànhuà qíngkuàng jíshí tōngzhī mǎifāng, yǐbiàn mǎifāng néng cǎiqǔ tōngcháng bìyào de cuòshī lái tíqǔ huòwù. Dàn běn’àn de màifāng méiyǒu zhèyàng zuò, yīncǐ xū chéngdān péicháng zérèn.
FAS ànlì
ànlì miáoshù:
Zhōngguó mǒu jiādiàn gōngsī yǔ měiguó mǒu diànqì zhìzào shāng qiāndìngle yī fèn màoyì hétóng, yuēdìng yǐ FAS guójì màoyì shùyǔ jìnxíng jiāoyì.
Zérèn fēnpèi:
Diànqì zhìzào shāng (màifāng) fùzé zài huòwù dàodá mǎtóu hòu, jiāng huòwù fàngzhì zài mǎtóu pángbiān de chuán shàng.
Zhōngguó mǒu jiādiàn gōngsī (mǎifāng) xūyào zì háng chéngdān huòwù de zhuāngzǎi, yùnshū hé bǎoxiǎn děng zérèn.
Fēnxī:
FAS shùyǔ xià, màifāng de zhǔyào zérèn shì quèbǎo huòwù zài zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng mǎtóu huò bóchuán shàng jiāo zhì chuán biān. Yīdàn wánchéng zhè yī jiāo huò yìwù, huòwù de fēngxiǎn hé fèiyòng jí zhuǎnyí gěi mǎifāng.
FAS shìyòng yú mǎifāng xīwàng zìxíng ānpái cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de yùnshū hé bǎoxiǎn de qíngkuàng.
CFR hé FAS zài guójì màoyì zhōng gè yǒu qí yìngyòng chǎngjǐng.CFR gèng shì hé yú mǎifāng xīwàng yóu màifāng fùzé yùnshū hé chéngdān yùnfèi dào mùdì gǎng de qíngkuàng; ér FAS zé shìyòng yú mǎifāng xīwàng zìxíng ānpái yùnshū hé bǎoxiǎn de qíngkuàng.
Zài xuǎnzé màoyì shùyǔ shí, mǎimài shuāngfāng yīng chōngfèn kǎolǜ gèzì de xūqiú hé lìyì, quèbǎo hétóng tiáokuǎn de míngquè hé gōngpíng.
Trên đây là toàn bộ bài giảng Học tiếng trung thương mại FAS là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thông qua bài học chúng ta sẽ học được nhiều từ vựng và kiến thức mới về lĩnh vực xuất nhập khẩu để có thể giao tiếp tiếng trung một cách tự tin thành thạo và lưu loát trong khi làm việc với đối tác nước ngoài.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website: tiengtrungnet.com
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ: Nâng tầm tiếng Trung của bạn với lộ trình bài bản và giáo trình độc quyền
Bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội?
Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn với các ưu điểm nổi bật:
1. Hệ thống lớp học đa dạng, phù hợp với mọi trình độ:
Lớp tiếng Trung HSK từ 1 đến 9: Giúp bạn chinh phục kỳ thi HSK với lộ trình bài bản và hiệu quả.
Lớp tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp: Luyện thi HSKK chuyên sâu để đạt điểm cao và tự tin giao tiếp tiếng Trung trong môi trường học tập và công việc.
2. Giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ:
Hệ thống giáo trình Hán ngữ được thiết kế khoa học, bám sát theo chuẩn đầu ra của kỳ thi HSK và HSKK.
Nội dung bài học phong phú, thực tế, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và vận dụng tiếng Trung vào giao tiếp.
3. Phương pháp giảng dạy hiện đại, chú trọng thực hành:
Thầy Vũ – Giảng viên giàu kinh nghiệm, tâm huyết, luôn truyền cảm hứng cho học viên.
Lớp học kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp bạn luyện tập giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả.
Sử dụng đa dạng các phương pháp giảng dạy như: thảo luận nhóm, thuyết trình, hoạt động ngoại khóa,… tạo môi trường học tập sôi nổi, engaging và hiệu quả.
4. Cam kết chất lượng đầu ra:
Trung tâm cam kết học viên đạt được kết quả học tập như mong muốn.
Hệ thống kiểm tra, đánh giá thường xuyên giúp học viên theo dõi tiến độ học tập và kịp thời khắc phục những điểm yếu.
Ngoài ra, Khóa học tiếng Trung Thầy Vũ còn cung cấp:
Tài liệu học tập đầy đủ, miễn phí cho học viên.
Phòng học hiện đại, trang thiết bị đầy đủ.
Dịch vụ hỗ trợ học tập chu đáo, tận tâm.