Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Từ vựng về Đồng hồ 1

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề HOT nhất và phổ biến nhất thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

0
2385
Từ vựng Tiếng Trung về Đồng hồ, học từ vựng tiếng trung theo chủ dề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành
Từ vựng Tiếng Trung về Đồng hồ, học từ vựng tiếng trung theo chủ dề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành
5/5 - (3 bình chọn)

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất và phổ biến nhất trong công việc hàng ngày. Tất nhiên là chúng ta chỉ học những từ vựng tiếng Trung giao tiếp nào thực sự thiết thực và thật sự hữu ích, bởi vì từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì vô cùng nhiều, hiện tại trong kho cơ sở dữ liệu trực tuyến của trung tâm tiếng Trung ChineMaster đang lưu trữ tới hơn 3000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và vẫn còn đang tăng lên theo cấp số nhân không ngừng theo từng ngày.

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đồng hồ

Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đồng hồ phần thứ nhất. Bài viết tiếp theo mình sẽ liệt kê thêm các từ vựng tiếng Hoa theo chủ đề đồng hồ part 2.

Các bạn học thật chắc những từ vựng bên dưới, hôm nay chúng ta chỉ học đúng 32 từ vựng tiếng Hoa về lĩnh vực đồng hồ.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bánh răng齿轮chǐlún
2Búa đồng hồ钟锤zhōng chuí
3Chỉnh đồng hồ把表拨准bǎ biǎo bō zhǔn
4Dây cót发条fā tiáo
5Dây đeo đồng hồ表带biǎo dài
6Dây đồng hồ bỏ túi怀表链huáibiǎo liàn
7Đồng hồ đeo tay表链biǎo liàn
8Dây tóc游丝yóusī
9Đồng hồ钟表zhōngbiǎo
10Đồng hồ Audemars Piguet爱彼表ài bǐ biǎo
11Đồng hồ báo giờ报时钟bàoshí zhōng
12Đồng hồ báo thức催醒闹钟, 闹钟cuī xǐng nàozhōng, nàozhōng
13Đồng hồ báo thức du lịch旅行闹钟lǚxíng nàozhōng
14Đồng hồ Baume & Mercier名士表míngshì biǎo
15Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây)计秒表jì miǎobiǎo
16Đồng hồ bấm giờ计时机, 计时器, 定时器jìshí jī, jìshí qì, dìngshí qì
17Đồng hồ Blancpain宝珀表bǎo pò biǎo
18Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực怀表huáibiǎo
19Đồng hồ Breguet宝玑表bǎo jī biǎo
20Đồng hồ Breitling百年灵表bǎiniánlíng biǎo
21Đồng hồ Carl F Bucherer宝齐莱表bǎo qí lái biǎo
22Đồng hồ Cartier卡地亚表kǎdìyà biǎo
23Đồng hồ cát沙漏shālòu
24Đồng hồ Charriol夏利豪表xiàlì háo biǎo
25Đồng hồ Chopard萧邦表xiāobāng biǎo
26Đồng hồ Citizen西铁城表xītiěchéng biǎo
27Đồng hồ Concord君皇表jūn huáng biǎo
28Đồng hồ Dior迪奥表dí’ào biǎo
29Đồng hồ du lịch旅行钟lǚxíng zhōng
30Đồng hồ đeo tay手表shǒubiǎo
31Đồng hồ (đeo tay) kim指针式手表zhǐzhēn shì shǒubiǎo
32Đồng hồ đeo tay nạm đá quý宝石手表bǎoshí shǒubiǎo

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành HOT

  1. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản Hà Nội
  2. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản Tp HCM
  3. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản Đà Nẵng
  4. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mua bán bất động sản
  5. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mua bán chung cư bất động sản
  6. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tòa nhà chung cư cho thuê bất động sản
  7. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành làm hợp đồng bất động sản tiếng Trung

Trên đây là những từ vựng cơ bản nhất và HOT nhất về lĩnh vực đồng hồ. Các bạn hãy cố gắng tự học tiếng Trung Quốc mỗi ngày 30 phút là vấn đề học tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.