Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất và phổ biến nhất trong công việc hàng ngày. Tất nhiên là chúng ta chỉ học những từ vựng tiếng Trung giao tiếp nào thực sự thiết thực và thật sự hữu ích, bởi vì từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì vô cùng nhiều, hiện tại trong kho cơ sở dữ liệu trực tuyến của trung tâm tiếng Trung ChineMaster đang lưu trữ tới hơn 3000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và vẫn còn đang tăng lên theo cấp số nhân không ngừng theo từng ngày.
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đồng hồ
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đồng hồ phần thứ nhất. Bài viết tiếp theo mình sẽ liệt kê thêm các từ vựng tiếng Hoa theo chủ đề đồng hồ part 2.
Các bạn học thật chắc những từ vựng bên dưới, hôm nay chúng ta chỉ học đúng 32 từ vựng tiếng Hoa về lĩnh vực đồng hồ.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bánh răng | 齿轮 | chǐlún |
2 | Búa đồng hồ | 钟锤 | zhōng chuí |
3 | Chỉnh đồng hồ | 把表拨准 | bǎ biǎo bō zhǔn |
4 | Dây cót | 发条 | fā tiáo |
5 | Dây đeo đồng hồ | 表带 | biǎo dài |
6 | Dây đồng hồ bỏ túi | 怀表链 | huáibiǎo liàn |
7 | Đồng hồ đeo tay | 表链 | biǎo liàn |
8 | Dây tóc | 游丝 | yóusī |
9 | Đồng hồ | 钟表 | zhōngbiǎo |
10 | Đồng hồ Audemars Piguet | 爱彼表 | ài bǐ biǎo |
11 | Đồng hồ báo giờ | 报时钟 | bàoshí zhōng |
12 | Đồng hồ báo thức | 催醒闹钟, 闹钟 | cuī xǐng nàozhōng, nàozhōng |
13 | Đồng hồ báo thức du lịch | 旅行闹钟 | lǚxíng nàozhōng |
14 | Đồng hồ Baume & Mercier | 名士表 | míngshì biǎo |
15 | Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây) | 计秒表 | jì miǎobiǎo |
16 | Đồng hồ bấm giờ | 计时机, 计时器, 定时器 | jìshí jī, jìshí qì, dìngshí qì |
17 | Đồng hồ Blancpain | 宝珀表 | bǎo pò biǎo |
18 | Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực | 怀表 | huáibiǎo |
19 | Đồng hồ Breguet | 宝玑表 | bǎo jī biǎo |
20 | Đồng hồ Breitling | 百年灵表 | bǎiniánlíng biǎo |
21 | Đồng hồ Carl F Bucherer | 宝齐莱表 | bǎo qí lái biǎo |
22 | Đồng hồ Cartier | 卡地亚表 | kǎdìyà biǎo |
23 | Đồng hồ cát | 沙漏 | shālòu |
24 | Đồng hồ Charriol | 夏利豪表 | xiàlì háo biǎo |
25 | Đồng hồ Chopard | 萧邦表 | xiāobāng biǎo |
26 | Đồng hồ Citizen | 西铁城表 | xītiěchéng biǎo |
27 | Đồng hồ Concord | 君皇表 | jūn huáng biǎo |
28 | Đồng hồ Dior | 迪奥表 | dí’ào biǎo |
29 | Đồng hồ du lịch | 旅行钟 | lǚxíng zhōng |
30 | Đồng hồ đeo tay | 手表 | shǒubiǎo |
31 | Đồng hồ (đeo tay) kim | 指针式手表 | zhǐzhēn shì shǒubiǎo |
32 | Đồng hồ đeo tay nạm đá quý | 宝石手表 | bǎoshí shǒubiǎo |
Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành HOT
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản Hà Nội
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản Tp HCM
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản Đà Nẵng
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mua bán bất động sản
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mua bán chung cư bất động sản
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tòa nhà chung cư cho thuê bất động sản
- Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành làm hợp đồng bất động sản tiếng Trung
Trên đây là những từ vựng cơ bản nhất và HOT nhất về lĩnh vực đồng hồ. Các bạn hãy cố gắng tự học tiếng Trung Quốc mỗi ngày 30 phút là vấn đề học tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.