Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ

0
40667
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ
4.8/5 - (5 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay là chủ đề từ vựng Tiếng Trung về Gỗ, đủ các loại gỗ quý hiếm ở Việt Nam. Các em vào link bên dưới xem lại bài cũ trước đã nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Giày dép

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Gỗ tếch柚木Yòumù
2Gỗ lim铁杉tiě shān
3Lôi mộc Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành, lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch)檑木léi mù
4Cây trăn榛木zhēn mù
5Cây trắc花梨木huālí mù
6Gỗ băng phiến/gỗ long não樟木zhāng mù
7Gỗ dép đỏ紫檀zǐtán
8Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ原木yuánmù
9Gỗ cứng硬木yìngmù
10Gỗ xốp/gỗ nhẹ软木ruǎnmù
11Tấm gỗ板材bǎncái
12Tấm xơ ép纤维板xiānwéibǎn
13Tấm bảng kết hợp密度板 复合板mìdù bǎn fùhé bǎn
14Gỗ cây sến, cứng và chắc朴子 (铁木的一种)pǔ zi [tiě mù de yī zhǒng]
15Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim格木 (铁木的一种)gé mù [tiě mù de yī zhǒng]
16Gỗ Sưa黄花梨木huáng huālí mù
17Gỗ lim格木gé mù
18Gỗ trắc酸枝木suān zhī mù
19Gỗ Cẩm lai紫檀木zǐtán mù
20Gỗ mun乌纹木wū wén mù
21Gỗ nhãn龙眼木lóngyǎn mù
22Gỗ cay hạt栗子木lìzǐ mù
23Gỗ mit菠萝蜜木bōluómì mù
24Pơ-mu鸡柚木jī yòumù
25Gỗ đỏ古缅茄樹gǔ miǎnjiā shù
26Gỗ Gụ mật白鹤树báihè shù
27Gỗ Gụ lau油楠yóu nán
28Gỗ Cẩm Lai hộp巴地黄檀bā dìhuáng tán
29Gỗ Bằng Lăng大花紫薇dà huā zǐwēi
30Gỗ Cho chỉ tau望天树wàng tiānshù
31Gỗ bách柏木bǎimù
32Gõ cà chít鸡翅木jīchì mù
33cây Tùngsōng
34Cây tùng tuyết雪松类xuěsōng lèi
35Cây thông rụng落叶松luòyè sōng
36Quả thông松果sōng guǒ
37Cây bách柏树bóshù
38Cây Hoàng dương黄杨huángyáng
39Cây Bạch dương白杨báiyáng
40Cây dương三角叶杨sānjiǎo yè yáng
41Họ nhà cây liễu紫皮柳树zǐ pí liǔshù
42Cây liễu垂柳chuíliǔ
43Giống cây cáng lò, giống cây bulô白桦báihuà
44Cây phong枫树fēng shù
45Cây củ tùng红杉hóng shān
46Gỗ linh san冷杉lěngshān
47Cây độc cần铁杉tiě shān
48cây vân sam云杉yún shān
49cây thủy tùng紫杉zǐ shān
50Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp桉树ānshù
51Giống cây keo洋槐yánghuái
52Cây keo金合欢树jīn héhuān shù
53Cây long não樟树zhāngshù
54Gỗ hồng mộc tán紫檀zǐtán
55Gỗ đàn hương檀香木tán xiāngmù
56Gỗ sơn tiêu椴木duàn mù
57Cây đoan椴树duàn shù
58Cây thanh lương trà欧洲山梨ōuzhōu shānlí
59Gỗ tếch柚木树yòumù shù
60Cây đu榆木树yú mù shù
61Cây sồi橡树xiàngshù
62Quả cây sồi橡树果xiàngshù guǒ
63Cây sung dâu美国梧桐měiguó wútóng
64Cây lá quạt, cây bạch银杏树yínxìng shù
65Cây nhựa ruồi冬青dōngqīng
66Cây dừa椰树yē shù
67Cây chà là枣椰树zǎo yē shù
68Cây mại châu山核桃树shān hétáo shù
69Cây tiêu huyền悬铃树xuán líng shù
70Cây sồi毛榉máo jǔ
71Cây dẻ ngựa七叶树qī yè shù
72Cây mận gai黑刾李hēi cì lǐ
73Cây bao báp猴靣包树hóu miàn bāo shù
74Cây cơm cháy接骨木jiēgǔ mù
75Cây mè苏铁sūtiě
76Gỗ ép夹板jiábǎn
77Gỗ bạch đàn桉树ān shù
78Gỗ bạch dương桦木huàmù
79Gỗ dép đỏ紫檀zǐtán
80Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ原木yuán mù
81Gỗ cứng硬木yìngmù
82Gỗ xốp/gỗ nhẹ软木ruǎnmù
83Tấm gỗ板材bǎncái
84Tấm xơ ép纤维板xiānwéibǎn
85Tấm bảng kết hợp复合板fùhé bǎn
86Gỗ Sưa黄花梨木huáng huālí mù
87Gỗ hương花梨木huālí mù
88Gỗ lim格木gé mù
89Gỗ trắc酸枝木suān zhī mù
90Gỗ Cẩm lai紫檀木zǐtán mù
91Gỗ cây hạt dẻ栗子木lìzǐ mù
92Gỗ mít菠萝蜜木bōluómì mù
93Pơ-mu鸡柚木jī yòumù
94Gỗ đỏ古缅茄樹gǔ miǎnjiā shù
95Gỗ Gụ mật白鹤树báihè shù
96Gỗ Gụ lau油楠yóu nán
97Gỗ Cẩm Lai hộp巴地黄檀bā dìhuáng tán
98Gỗ Bằng Lăng大花紫薇dà huā zǐwēi
99Gỗ bách柏木bǎimù
100Gỗ cà chí鸡翅木jīchì mù
101Gỗ dán胶合板jiāohébǎn
102Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.)元木yuán mù
103Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.)杂木 (不结实)zá mù (bù jiēshi)
104Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.)木板mùbǎn
105Gỗ hương花梨木huālí mù
106Gỗ trắc酸枝木suān zhī mù
107Gỗ Cẩm lai紫檀木zǐtán mù
108Gỗ mun乌纹木 (乌木)wū wén mù (wūmù)
109Gỗ nhãn龙眼木lóngyǎn mù
110Gỗ Chò chỉ黄梢木huáng shāo mù