Học tiếng trung thương mại CIF là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung thương mại CIF là gì là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta sẽ học được rất nhiều cấu trúc từ vựng, ngữ pháp và các kiến thức mới liên quan đến lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu. Chúc các bạn học tốt.
Website học tiếng Trung online miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ uy tín TOP 1 tại Hà Nội mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Trung tâm học tiếng Trung Thầy Vũ Chinese Master là nền tảng học tiếng Trung giao tiếp online miễn phí chất lượng hàng đầu với hàng vạn video bài giảng chất lượng do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ & Tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến miễn phí trên Youtube Facebook Tiktok. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung thương mại CIF là gì.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung thương mại CIF là gì.
在商务中,CIF价格是一个关键的贸易术语,特别是在国际贸易中。下面是对CIF价格的详细解释:
CIF价格的定义
CIF,全称Cost, Insurance, and Freight(成本、保险加运费),指当货物在装运港越过船舷时(实际为装运船舱内),卖方即完成交货。货物自装运港到目的港的运费保险费等由卖方支付,但货物装船后发生的损坏及灭失的风险由买方承担。简而言之,CIF价格包括了货物的成本、保险费和运费。
CIF价格的计算公式
CIF价格 = FOB价格 + 运费 + 保险费
FOB价格:指货物在出口国交付给承运人的成本,这是货物的基本价格,包括生产成本、包装费用等。
运费:指将货物从出口国运送到目的地国家所需支付的费用,这可以根据货物的重量、体积和运输距离来计算。
保险费:指为货物购买保险所需支付的费用,以保障货物在运输过程中发生损失或损坏时能够得到赔偿。
CIF价格的特点
风险转移:虽然卖方负责将货物运送到目的港,但货物在装船后的风险和责任就转移给了买方。
卖方责任:卖方需要支付运费和保险费,确保货物能够安全、及时地到达目的地。
保险安排:在CIF术语下,卖方需要为货物购买保险,确保货物在运输过程中得到适当的保护。
CIF价格的适用场景
CIF价格通常适用于海运和内河运输,适用于那些希望由卖方承担运费和保险费的买方。此外,CIF价格也是国际贸易中常用的贸易术语之一,有助于明确买卖双方的责任和义务。
CIF价格是国际贸易中常用的贸易术语之一,它包括了货物的成本、保险费和运费。在CIF术语下,卖方需要负责将货物运送到目的港并支付运费和保险费,但货物在装船后的风险和责任就转移给了买方。了解CIF价格的定义、计算公式和特点对于进行国际贸易的买卖双方来说是非常重要的。
CIF价格在实际操作中的注意事项
保险问题:在CIF价格下,卖方负责为货物购买保险。但需要注意的是,保险金额和保险条款通常会在合同中明确。卖方应确保购买的保险能够覆盖运输过程中可能发生的所有风险,并且保险金额能够覆盖货物的全部价值。
运费问题:运费是CIF价格的重要组成部分。卖方需要选择合适的运输方式和承运人,以确保货物能够按时、安全地到达目的地。同时,卖方还需要关注运费价格的波动,以便在合同中合理地确定运费金额。
单证问题:在CIF价格下,卖方需要向买方提供包括提单、保险单、发票等在内的全套单据。这些单据是买方在目的港提货和办理清关手续的重要凭证。因此,卖方需要确保单据的准确性和完整性,以避免因单证不符而导致的纠纷和损失。
风险转移:虽然卖方在CIF价格下需要承担运费和保险费,但货物的风险在装船后就转移给了买方。这意味着买方需要承担货物在运输过程中可能发生的损失或损坏的风险。因此,买方需要密切关注货物的运输情况,以便在发生问题时及时采取措施。
CIF价格的应用
国际贸易:CIF价格是国际贸易中常用的贸易术语之一。它适用于那些希望由卖方承担运费和保险费的买方。在国际贸易中,CIF价格有助于明确买卖双方的责任和义务,促进交易的顺利进行。
大宗商品交易:大宗商品交易通常涉及大量的货物和长距离的运输。在这种情况下,CIF价格可以为买卖双方提供一个明确的成本计算基础,方便双方进行价格谈判和合同签订。
长期合同:在签订长期合同时,CIF价格可以作为一个固定的价格基准,为买卖双方提供稳定的成本和收益预期。这有助于减少价格波动对合同执行的影响,提高合同的稳定性和可靠性。
CIF价格是国际贸易中常用的贸易术语之一,它包括了货物的成本、保险费和运费。在实际操作中,卖方需要关注保险、运费和单证等问题,确保货物能够按时、安全地到达目的地。同时,买方也需要关注货物的运输情况和风险转移问题。了解CIF价格的定义、特点和注意事项对于进行国际贸易的买卖双方来说都是非常重要的。
在CIF价格中,保险和运费的计算是关键部分,以下是对这两部分的详细解释:
保险费的计算
计算公式:
保险费 = (1 + 保险加成%) × 保险费率 × CIF价
保险加成%:这通常是针对保险费率的额外费用,通常为10%,但也可以根据买卖双方的协商进行调整。保险加成是为了弥补可能发生的额外费用或损失。
保险费率:这取决于保险公司和所选择的险种。例如,某些货物的保险费率可能为0.5%。
CIF价:即成本、保险加运费的价格,是货物的成本加上运费和杂费。
示例:
假设一批货物的CIF价值为1000元,保险加成为10%,保险费率为0.5%。
保险费 = (1 + 10%) × 0.5% × 1000 = 5.5元
运费的计算
运费通常取决于货物的重量、体积、运输距离以及所选的运输方式(如海运、空运等)。由于运费的具体计算方式因承运人和运输方式而异,这里无法给出具体的计算公式。但一般来说,运费是卖方与承运人协商确定的。
保险费:通过给定的公式,结合保险加成、保险费率和CIF价来计算。这有助于确保货物在运输过程中得到适当的保护。
运费:与承运人协商确定,取决于货物的特性、运输距离和所选的运输方式。
在CIF交易中,卖方需要承担这两项费用,并将其纳入CIF价格中。这有助于明确买卖双方的责任和义务,促进交易的顺利进行。
保险加成百分比,也称为保险加成率,是国际贸易中为保障被保险人的利润和已支付费用的补偿而设定的一个比率。以下是关于保险加成百分比的详细解释:
定义
保险加成百分比是指在CIF(成本、保险加运费)货价的基础上,为了补偿被保险人的预期利润和已支付费用而允许保险金额适当加成的百分比。这一比率通常用于计算保险金额,以确保在货物发生损失时,被保险人能够获得充分的赔偿。
计算方法
保险金额的计算公式为:保险金额 = CIF货价 × (1 + 保险加成百分比)。例如,如果CIF货价为100美元/件,保险加成百分比为10%,那么保险金额将等于100美元 × (1 + 10%) = 110美元。
范围与浮动
国际惯例:通常情况下,保险加成百分比按照国际惯例设为10%。这意味着在CIF货价的基础上,保险金额将额外增加10%以覆盖被保险人的预期利润和已支付费用。
范围:保险加成百分比的范围一般在10%~30%之间。这意味着根据具体情况,可以在CIF货价的基础上加成10%至30%来计算保险金额。
浮动与限制:保险加成百分比可以根据买卖双方的协商和具体情况进行浮动。然而,加成率不可超过50%,以确保保险金额的合理性。在某些情况下,也可以选择不加成,即直接以CIF货价作为保险金额。
作用与意义
保险加成百分比的设置是为了确保被保险人在货物发生损失时能够获得充分的赔偿。通过加成一定比例的保险金额,可以覆盖被保险人的预期利润和已支付费用,从而减轻其经济损失。此外,保险加成百分比的设置也有助于促进国际贸易的顺利进行,为买卖双方提供更为公平和合理的保障。
保险加成百分比是国际贸易中为保障被保险人的利润和已支付费用的补偿而设定的一个比率。它通常按照国际惯例设为10%,但也可以根据具体情况在10%~30%之间进行浮动。通过加成一定比例的保险金额,可以确保被保险人在货物发生损失时获得充分的赔偿,促进国际贸易的顺利进行。
保险费用概述
保险费用,也被称为保险费或保费,是投保人为取得保险保障,按合同约定向保险人支付的费用。它是保险合同生效的条件,也是投保人履行其义务的体现。当保险财产遭受灾害和意外事故造成全部或部分损失,或人身保险中人身发生意外时,保险人均要根据合同约定支付保险金。
保险费用的构成
保险费用由以下三个主要部分构成:
保险金额:即保险人承担赔偿或者给付保险金责任的最高限额。
保险费率:指按保险金额计算保险费的比例。它由保险公司根据一定时期、不同种类的货物的赔付率,按不同险别和目的地确定。
保险期限:即保险合同的有效期限,也是保险人承担保险责任的期间。
保险费用的计算
保险费用的计算公式通常为:
保险费 = 保险金额 × 保险费率
但在按CIF或CIP价加成投保的情况下,公式应改为:
保险费 = CIF(或CIP)价 × (1 + 投保加成率) × 保险费率
其中,投保加成率通常为10%左右,但具体数值可能因保险公司、货物类型或双方协商而有所不同。
附加保险费
除了上述基本的保险费用外,保险费用还可能包括附加保险费。附加保险费指各种业务费用、佣金支出、预计利润以及安全费等。在纯保险费中加入附加保险费,而由保险加入者缴付,称为总保险费。
保险费用是投保人为获得保险保障而支付给保险人的费用,其数额由保险金额、保险费率和保险期限共同决定。在特定情况下,如按CIF或CIP价加成投保时,还需要考虑投保加成率。此外,附加保险费也是保险费用的一部分,用于覆盖保险公司的运营成本和利润。
Phiên dịch tiếng Trung thương mại
Trong thương mại, giá CIF là một thuật ngữ thương mại quan trọng, đặc biệt là trong thương mại quốc tế. Dưới đây là một giải thích chi tiết về giá CIF:
Định nghĩa giá CIF
CIF, viết tắt của Cost, Insurance, and Freight (Chi phí, Bảo hiểm và Cước vận chuyển), chỉ khi hàng hóa vượt qua mép tàu tại cảng xuất khẩu (thực tế là trong khoang tàu), người bán được coi là đã hoàn thành việc giao hàng. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm từ cảng xuất khẩu đến cảng đích do người bán chi trả, nhưng rủi ro mất mát và hư hỏng của hàng hóa sau khi được tải lên tàu phải do người mua chịu. Đơn giản nói, giá CIF bao gồm chi phí của hàng hóa, phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển.
Công thức tính giá CIF
Giá CIF = Giá FOB + Phí vận chuyển + Phí bảo hiểm
Giá FOB: Chi phí của hàng hóa được giao cho người vận chuyển tại quốc gia xuất khẩu, đây là giá cơ bản của hàng hóa, bao gồm chi phí sản xuất, đóng gói, v.v.
Phí vận chuyển: Chi phí phải trả để vận chuyển hàng hóa từ quốc gia xuất khẩu đến điểm đến. Chi phí này được tính dựa trên trọng lượng hàng hóa, khối lượng và khoảng cách vận chuyển.
Phí bảo hiểm: Chi phí phải trả để mua bảo hiểm cho hàng hóa, bảo đảm rằng hàng hóa được bảo vệ phù hợp khi vận chuyển xảy ra mất mát hoặc hư hại.
Đặc điểm của giá CIF
Chuyển giao rủi ro: Mặc dù người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, nhưng rủi ro và trách nhiệm về hàng hóa sau khi được tải lên tàu được chuyển sang người mua.
Trách nhiệm của người bán: Người bán phải thanh toán phí vận chuyển và bảo hiểm để đảm bảo hàng hóa đến đích an toàn và đúng hẹn.
Sắp xếp bảo hiểm: Dưới điều kiện CIF, người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa để đảm bảo rằng hàng hóa được bảo vệ phù hợp trong quá trình vận chuyển.
Trường hợp thích hợp sử dụng của giá CIF
Giá CIF thường được áp dụng trong vận tải biển và vận tải trên sông, đặc biệt phù hợp với những người mua mong muốn người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm. Ngoài ra, CIF cũng là một trong những thuật ngữ thương mại quốc tế phổ biến, giúp làm rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của cả người mua và người bán.
CIF bao gồm chi phí hàng hóa, phí bảo hiểm và cước vận chuyển. Theo điều khoản CIF, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích và chi trả các chi phí tương ứng, nhưng rủi ro và trách nhiệm về hàng hóa chuyển sang người mua sau khi hàng hóa được tải lên tàu. Đối với các bên tham gia vào thương mại quốc tế, việc hiểu rõ định nghĩa, công thức tính toán và đặc điểm của CIF là rất quan trọng.
Các lưu ý khi áp dụng CIF trong thực tế
Vấn đề bảo hiểm: Dưới điều khoản CIF, người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa. Số tiền bảo hiểm và điều khoản thường được quy định rõ trong hợp đồng, đảm bảo bao phủ mọi rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển và đủ để bù đắp giá trị hàng hóa.
Vấn đề cước phí vận chuyển: Cước phí vận chuyển là một phần quan trọng của CIF. Người bán cần chọn phương tiện vận chuyển và nhà vận tải phù hợp, đảm bảo hàng hóa đến đích đúng thời hạn và an toàn, đồng thời chú ý đến biến động cước phí để xác định chi phí hợp lý.
Vấn đề tài liệu: Dưới điều khoản CIF, người bán phải cung cấp đầy đủ tài liệu cho người mua, bao gồm vận đơn, chứng nhận bảo hiểm và hóa đơn, vv. Những tài liệu này quan trọng đối với việc lấy hàng và thủ tục hải quan của người mua, người bán cần đảm bảo tài liệu chính xác và đầy đủ để tránh tranh chấp và thiệt hại có thể xảy ra.
Chuyển giao rủi ro: Mặc dù người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm, nhưng rủi ro của hàng hóa chuyển sang người mua ngay sau khi hàng hóa được tải lên tàu. Người mua phải chịu rủi ro mất mát hoặc hỏng hóc có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển, cần giám sát chặt chẽ tình trạng vận chuyển và thực hiện biện pháp phòng ngừa kịp thời.
Ứng dụng của CIF
Thương mại quốc tế: CIF được rộng rãi áp dụng trong thương mại quốc tế, giúp làm rõ trách nhiệm và nghĩa vụ, thúc đẩy việc giao dịch diễn ra trơn tru.
Giao dịch hàng hóa lớn: Giao dịch hàng hóa lớn thường liên quan đến lượng hàng lớn và vận chuyển xa, CIF cung cấp cơ sở tính toán chi phí rõ ràng, thuận tiện cho việc thương lượng giá cả và ký kết hợp đồng.
Hợp đồng dài hạn: Trong các hợp đồng dài hạn, CIF được sử dụng như một cơ sở giá cố định, mang lại chi phí và dự tính thu nhập ổn định cho cả hai bên, giảm thiểu tác động của biến động giá cả đối với thực hiện hợp đồng, tăng cường tính ổn định và tin cậy của hợp đồng.
CIF (Cost, Insurance, and Freight) là một thuật ngữ thương mại quốc tế phổ biến, bao gồm chi phí của hàng hóa, phí bảo hiểm và phí vận chuyển. Trong thực tế, người bán cần quan tâm đến các vấn đề liên quan đến bảo hiểm, phí vận chuyển và chứng từ để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đến đích đúng thời hạn và an toàn. Đồng thời, người mua cũng cần quan tâm đến tình trạng vận chuyển của hàng hóa và vấn đề chuyển giao rủi ro. Việc hiểu định nghĩa, đặc điểm và lưu ý về CIF là rất quan trọng đối với cả người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
Trong CIF, tính toán phí bảo hiểm và phí vận chuyển là phần quan trọng:
Tính toán phí bảo hiểm
Công thức tính toán:
Phí bảo hiểm = (1 + phần trăm bổ sung phí bảo hiểm) × tỷ lệ phí bảo hiểm × Giá CIF
Phần trăm bổ sung phí bảo hiểm: Thường là 10% cho tỷ lệ phí bảo hiểm, có thể điều chỉnh theo thỏa thuận giữa người mua và người bán. Phần trăm bổ sung phí bảo hiểm nhằm bù đắp các chi phí hoặc tổn thất có thể xảy ra.
Tỷ lệ phí bảo hiểm: Phụ thuộc vào công ty bảo hiểm và loại hình bảo hiểm được lựa chọn. Ví dụ, tỷ lệ phí bảo hiểm cho một số loại hàng hóa có thể là 0.5%.
Ví dụ:
Giả sử giá CIF của một lô hàng là 1000 tệ, phần trăm bổ sung phí bảo hiểm là 10%, tỷ lệ phí bảo hiểm là 0.5%.
Phí bảo hiểm = (1 + 10%) × 0.5% × 1000 = 5.5 tệ
Phí vận chuyển thường phụ thuộc vào trọng lượng hàng hóa, thể tích, khoảng cách vận chuyển và phương thức vận chuyển được chọn (như vận chuyển biển, vận chuyển hàng không, vv). Do cách tính cụ thể của phí vận chuyển phụ thuộc vào nhà vận chuyển và phương thức vận chuyển, không thể cung cấp công thức tính cụ thể ở đây. Tuy nhiên, thông thường, phí vận chuyển được xác định sau khi thương thảo giữa người bán và nhà vận chuyển.
Phí bảo hiểm:
Phí bảo hiểm được tính dựa trên công thức đã cho, kết hợp với phần trăm bổ sung phí bảo hiểm, tỷ lệ phí bảo hiểm và giá CIF. Điều này giúp đảm bảo hàng hóa được bảo vệ thích hợp trong quá trình vận chuyển.
Phí vận chuyển:
Phí vận chuyển được xác định sau khi thương thảo với nhà vận chuyển, phụ thuộc vào đặc tính của hàng hóa, khoảng cách vận chuyển và phương thức vận chuyển được chọn.
Trong giao dịch CIF, người bán chịu trách nhiệm chi trả hai khoản phí này và bao gồm chúng vào giá CIF. Điều này giúp làm rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của hai bên mua bán và thúc đẩy việc giao dịch diễn ra trơn tru.
Phần trăm bổ sung phí bảo hiểm, còn được gọi là tỷ lệ bổ sung phí bảo hiểm, là tỷ lệ được thiết lập trong thương mại quốc tế nhằm bù đắp lợi nhuận dự kiến của người được bảo hiểm và chi phí đã thanh toán. Dưới đây là giải thích chi tiết về phần trăm bổ sung phí bảo hiểm:
Định nghĩa
Phần trăm bổ sung phí bảo hiểm là tỷ lệ được tính trên cơ sở giá hàng CIF (giá cả, bảo hiểm và phí vận chuyển), để bù đắp cho lợi nhuận dự kiến của người được bảo hiểm và chi phí đã thanh toán. Tỷ lệ này thường được sử dụng để tính toán số tiền bảo hiểm, đảm bảo rằng khi hàng hóa mất mát, người được bảo hiểm sẽ nhận được bồi thường đầy đủ.
Phương pháp tính toán
Công thức tính toán số tiền bảo hiểm là: Số tiền bảo hiểm = Giá hàng CIF × (1 + Phần trăm bổ sung phí bảo hiểm). Ví dụ, nếu giá hàng CIF là 100 USD mỗi đơn vị, và phần trăm bổ sung phí bảo hiểm là 10%, thì số tiền bảo hiểm sẽ là 100 USD × (1 + 10%) = 110 USD.
Phạm vi và biến động
Quy ước quốc tế: Thông thường, phần trăm bổ sung phí bảo hiểm được đặt là 10% theo quy ước quốc tế. Điều này có nghĩa là số tiền bảo hiểm sẽ được tăng thêm 10% trên giá CIF để bù đắp lợi nhuận dự kiến của người được bảo hiểm và chi phí đã thanh toán.
Phạm vi: Phần trăm bổ sung phí bảo hiểm thường dao động trong khoảng từ 10% đến 30%. Điều này có nghĩa là tùy thuộc vào tình hình cụ thể, phần trăm bổ sung có thể được áp dụng từ 10% đến 30% trên giá CIF để tính toán số tiền bảo hiểm.
Biến động và hạn chế: Phần trăm bổ sung phí bảo hiểm có thể biến động dựa trên sự thỏa thuận giữa người mua và người bán cũng như tình hình cụ thể. Tuy nhiên, tỷ lệ bổ sung không được vượt quá 50% để đảm bảo tính hợp lý của số tiền bảo hiểm. Trong một số trường hợp, cũng có thể chọn không áp dụng bổ sung, tức là sử dụng giá CIF trực tiếp làm số tiền bảo hiểm.
Tác dụng và ý nghĩa
Việc thiết lập phần trăm bổ sung phí bảo hiểm nhằm đảm bảo người được bảo hiểm nhận được bồi thường đầy đủ khi hàng hóa bị mất mát. Bằng cách bổ sung một phần trăm nhất định của số tiền bảo hiểm, có thể bảo đảm được lợi nhuận dự kiến và chi phí đã thanh toán của người được bảo hiểm, từ đó giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho họ. Ngoài ra, việc thiết lập phần trăm bổ sung phí bảo hiểm cũng giúp thúc đẩy sự suôn sẻ của giao dịch thương mại quốc tế, mang lại cho cả người mua và người bán một sự bảo vệ công bằng và hợp lý hơn.
Tổng quan về phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm, còn được gọi là phí bảo hiểm hoặc phí bảo hiểm, là khoản phí mà người đóng bảo hiểm phải trả cho nhà bảo hiểm theo hợp đồng để nhận được sự bảo vệ bảo hiểm. Đây là điều kiện để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực và cũng là cách thức người đóng bảo hiểm thực hiện nghĩa vụ của mình. Khi tài sản bảo hiểm gặp thảm họa và tai nạn bất ngờ dẫn đến mất mát hoặc tổn thương một phần, hoặc khi có sự cố trong bảo hiểm người, nhà bảo hiểm phải thanh toán số tiền bảo hiểm theo quy định trong hợp đồng.
Cấu thành của phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm bao gồm ba thành phần chính sau đây:
Số tiền bảo hiểm: Đây là giới hạn tối đa mà bảo hiểm sẽ chi trả hoặc chi trả tiền bảo hiểm.
Tỷ lệ phí bảo hiểm: Là tỷ lệ tính toán phí bảo hiểm dựa trên số tiền bảo hiểm. Nó được xác định bởi công ty bảo hiểm dựa trên tỷ lệ chi trả bồi thường của các loại hàng hóa khác nhau và địa điểm mục đích.
Thời hạn bảo hiểm: Là thời gian hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm, cũng là khoảng thời gian mà bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm.
Tính toán phí bảo hiểm
Công thức tính phí bảo hiểm thường là:
Phí bảo hiểm = Số tiền bảo hiểm × Tỷ lệ phí bảo hiểm
Tuy nhiên, trong trường hợp bổ sung bảo hiểm theo giá CIF hoặc CIP, công thức sẽ được điều chỉnh thành:
Phí bảo hiểm = Giá CIF (hoặc CIP) × (1 + Tỷ lệ bổ sung bảo hiểm) × Tỷ lệ phí bảo hiểm
Ở đây, tỷ lệ bổ sung bảo hiểm thường dao động xung quanh 10%, nhưng có thể thay đổi tùy theo công ty bảo hiểm, loại hàng hóa và thỏa thuận giữa các bên.
Phụ phí bảo hiểm bổ sung
Ngoài các thành phần phí bảo hiểm cơ bản như đã nêu, còn có thể có các phụ phí bảo hiểm bổ sung. Đây là các chi phí về dịch vụ, hoa hồng, lợi nhuận dự kiến và phí an toàn khác. Khi kết hợp vào phí bảo hiểm chính, người mua bảo hiểm phải trả, gọi là tổng phí bảo hiểm.
Phí bảo hiểm là khoản phí mà người mua bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm để có được bảo vệ bảo hiểm, tổng giá trị của nó được xác định bởi số tiền bảo hiểm, tỷ lệ phí bảo hiểm và thời hạn bảo hiểm. Trong những trường hợp đặc biệt, như khi bổ sung bảo hiểm theo giá CIF hoặc CIP, cũng cần xem xét tỷ lệ bổ sung bảo hiểm. Ngoài ra, phụ phí bảo hiểm bổ sung cũng là một phần của phí bảo hiểm, được sử dụng để bù đắp chi phí hoạt động và lợi nhuận của công ty bảo hiểm.
Phiên âm tiếng Trung thương mại
Zài shāngwù zhōng,CIF jiàgé shì yīgè guānjiàn de màoyì shùyǔ, tèbié shì zài guójì màoyì zhōng. Xiàmiàn shì duì CIF jiàgé de xiángxì jiěshì:
CIF jiàgé de dìngyì
CIF, quánchēng Cost, Insurance, and Freight(chéngběn, bǎoxiǎn jiā yùnfèi), zhǐ dāng huòwù zài zhuāngyùn gǎng yuèguò chuánxián shí (shíjì wèi zhuāngyùn chuáncāng nèi), màifāng jí wánchéng jiāo huò. Huòwù zì zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de yùnfèi bǎoxiǎn fèi děng yóu màifāng zhīfù, dàn huòwù zhuāng chuán hòu fāshēng de sǔnhuài jí mièshī de fēngxiǎn yóu mǎifāng chéngdān. Jiǎn ér yán zhī,CIF jiàgé bāokuòle huòwù de chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi.
CIF jiàgé de jìsuàn gōngshì
CIF jiàgé = FOB jiàgé + yùnfèi + bǎoxiǎn fèi
FOB jiàgé: Zhǐ huòwù zài chūkǒu guójiāofù gěi chéngyùn rén de chéngběn, zhè shì huòwù de jīběn jiàgé, bāokuò shēngchǎn chéngběn, bāozhuāng fèiyòng děng.
Yùnfèi: Zhǐ jiāng huòwù cóng chūkǒu guó yùnsòng dào mùdì dì guó jiā suǒ xū zhīfù de fèiyòng, zhè kěyǐ gēnjù huòwù de zhòngliàng, tǐjī hé yùnshū jùlí lái jìsuàn.
Bǎoxiǎn fèi: Zhǐ wèi huòwù gòumǎi bǎoxiǎn suǒ xū zhīfù de fèiyòng, yǐ bǎozhàng huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng fāshēng sǔnshī huò sǔnhuài shí nénggòu dédào péicháng.
CIF jiàgé de tèdiǎn
fēngxiǎn zhuǎnyí: Suīrán màifāng fùzé jiāng huòwù yùnsòng dào mùdì gǎng, dàn huòwù zài zhuāng chuán hòu de fēngxiǎn hé zérèn jiù zhuǎnyí gěile mǎifāng.
Màifāng zérèn: Màifāng xūyào zhīfù yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi, quèbǎo huòwù nénggòu ānquán, jíshí de dàodá mùdì de.
Bǎoxiǎn ānpái: Zài CIF shùyǔ xià, màifāng xūyào wèi huòwù gòumǎi bǎoxiǎn, quèbǎo huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng dédào shìdàng de bǎohù.
CIF jiàgé de shìyòng chǎngjǐng
CIF jiàgé tōngcháng shìyòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū, shìyòng yú nàxiē xīwàng yóu màifāng chéngdān yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi de mǎifāng. Cǐwài,CIF jiàgé yěshì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī, yǒu zhù yú míngquè mǎimài shuāngfāng de zérèn hé yìwù.
CIF jiàgé shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī, tā bāokuòle huòwù de chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi. Zài CIF shùyǔ xià, màifāng xūyào fùzé jiāng huòwù yùnsòng dào mùdì gǎng bìng zhīfù yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi, dàn huòwù zài zhuāng chuán hòu de fēngxiǎn hé zérèn jiù zhuǎnyí gěile mǎifāng. Liǎojiě CIF jiàgé de dìngyì, jìsuàn gōngshì hé tèdiǎn duìyú jìnxíng guójì màoyì de mǎimài shuāngfāng lái shuō shì fēicháng zhòngyào de.
CIF jiàgé zài shíjì cāozuò zhōng de zhùyì shìxiàng
bǎoxiǎn wèntí: Zài CIF jiàgé xià, màifāng fùzé wèi huòwù gòumǎi bǎoxiǎn. Dàn xūyào zhùyì de shì, bǎoxiǎn jīn’é hé bǎoxiǎn tiáokuǎn tōngcháng huì zài hétóng zhōng míngquè. Màifāng yīng quèbǎo gòumǎi de bǎoxiǎn nénggòu fùgài yùnshū guòchéng zhōng kěnéng fāshēng de suǒyǒu fēngxiǎn, bìngqiě bǎoxiǎn jīn’é nénggòu fùgài huòwù de quánbù jiàzhí.
Yùnfèi wèntí: Yùnfèi shì CIF jiàgé de zhòngyào zǔchéng bùfèn. Màifāng xūyào xuǎnzé héshì de yùnshū fāngshì hé chéngyùn rén, yǐ quèbǎo huòwù nénggòu ànshí, ānquán de dàodá mùdì de. Tóngshí, màifāng hái xūyào guānzhù yùnfèi jiàgé de bōdòng, yǐbiàn zài hétóng zhōng hélǐ de quèdìng yùnfèi jīn’é.
Dān zhèng wèntí: Zài CIF jiàgé xià, màifāng xūyào xiàng mǎifāng tígōng bāokuò tídān, bǎoxiǎn dān, fāpiào děng zài nèi de quántào dānjù. Zhèxiē dānjù shì mǎifāng zài mùdì gǎng tíhuò hé bànlǐ qīngguān shǒuxù de zhòngyào píngzhèng. Yīncǐ, màifāng xūyào quèbǎo dānjù de zhǔnquè xìng hé wánzhěng xìng, yǐ bìmiǎn yīn dān zhèng bùfú ér dǎozhì de jiūfēn hé sǔnshī.
Fēngxiǎn zhuǎnyí: Suīrán màifāng zài CIF jiàgé xià xūyào chéngdān yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi, dàn huòwù de fēngxiǎn zài zhuāng chuán hòu jiù zhuǎnyí gěile mǎifāng. Zhè yìwèizhe mǎifāng xūyào chéngdān huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng kěnéng fāshēng de sǔnshī huò sǔnhuài de fēngxiǎn. Yīncǐ, mǎifāng xūyào mìqiè guānzhù huòwù de yùnshū qíngkuàng, yǐbiàn zài fāshēng wèntí shí jíshí cǎiqǔ cuòshī.
CIF jiàgé de yìngyòng
guójì màoyì:CIF jiàgé shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī. Tā shìyòng yú nàxiē xīwàng yóu màifāng chéngdān yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi de mǎifāng. Zài guójì màoyì zhōng,CIF jiàgé yǒu zhù yú míngquè mǎimài shuāngfāng de zérèn hé yìwù, cùjìn jiāoyì de shùnlì jìnxíng.
Dàzōng shāngpǐn jiāoyì: Dàzōng shāngpǐn jiāoyì tōngcháng shèjí dàliàng de huòwù hé cháng jùlí de yùnshū. Zài zhè zhǒng qíngkuàng xià,CIF jiàgé kěyǐ wéi mǎimài shuāngfāng tígōng yīgè míngquè de chéngběn jìsuàn jīchǔ, fāngbiàn shuāngfāng jìnxíng jiàgé tánpàn hé hétóng qiāndìng.
Chángqí hétóng: Zài qiāndìng chángqí hétóngshí,CIF jiàgé kěyǐ zuòwéi yīgè gùdìng de jiàgé jīzhǔn, wèi mǎimài shuāngfāng tígōng wěndìng de chéngběn hé shōuyì yùqí. Zhè yǒu zhù yú jiǎnshǎo jiàgé bōdòng duì hétóng zhíxíng de yǐngxiǎng, tígāo hétóng de wěndìng xìng hàn kěkào xìng.
CIF jiàgé shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī, tā bāokuòle huòwù de chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi. Zài shíjì cāozuò zhōng, màifāng xūyào guānzhù bǎoxiǎn, yùnfèi hé dān zhèng děng wèntí, quèbǎo huòwù nénggòu ànshí, ānquán de dàodá mùdì de. Tóng shí, mǎifāng yě xūyào guānzhù huòwù de yùnshū qíngkuàng hé fēngxiǎn zhuǎnyí wèntí. Liǎojiě CIF jiàgé de dìngyì, tèdiǎn hé zhùyì shìxiàng duìyú jìnxíng guójì màoyì de mǎimài shuāngfāng lái shuō dōu shì fēicháng zhòngyào de.
Zài CIF jiàgé zhōng, bǎoxiǎn hé yùnfèi de jìsuàn shì guānjiàn bùfèn, yǐxià shì duì zhè liǎng bùfèn de xiángxì jiěshì:
Bǎoxiǎn fèi de jìsuàn
jìsuàn gōngshì:
Bǎoxiǎn fèi = (1 + bǎoxiǎn jiā chéng%) × bǎoxiǎn fèi lǜ × CIF jià
bǎoxiǎn jiā chéng%: Zhè tōngcháng shì zhēnduì bǎoxiǎn fèi lǜ de éwài fèiyòng, tōngcháng wèi 10%, dàn yě kěyǐ gēnjù mǎimài shuāngfāng de xiéshāng jìnxíng tiáozhěng. Bǎoxiǎn jiā chéng shì wèile míbǔ kěnéng fāshēng de éwài fèiyòng huò sǔnshī.
Bǎoxiǎn fèi lǜ: Zhè qǔjué yú bǎoxiǎn gōngsī hé suǒ xuǎnzé de xiǎnzhǒng. Lìrú, mǒu xiē huòwù de bǎoxiǎn fèi lǜ kěnéng wéi 0.5%.
CIF jià: Jí chéngběn, bǎoxiǎn jiā yùnfèi de jiàgé, shì huòwù de chéngběn jiā shàng yùnfèi hé záfèi.
Shìlì:
Jiǎshè yī pī huòwù de CIF jiàzhí wèi 1000 yuán, bǎoxiǎn jiā chéngwéi 10%, bǎoxiǎn fèi lǜ wèi 0.5%.
Bǎoxiǎn fèi = (1 + 10%) × 0.5% × 1000 = 5.5 Yuán
yùnfèi de jìsuàn
yùnfèi tōngcháng qǔjué yú huòwù de zhòngliàng, tǐjī, yùnshū jùlí yǐjí suǒ xuǎn de yùnshū fāngshì (rú hǎiyùn, kōngyùn děng). Yóuyú yùnfèi de jùtǐ jìsuàn fāngshì yīn chéngyùn rén hé yùnshū fāngshì ér yì, zhèlǐ wúfǎ gěi chū jùtǐ de jìsuàn gōngshì. Dàn yībān lái shuō, yùnfèi shì màifāng yǔ chéngyùn rén xiéshāng quèdìng de.
Bǎoxiǎn fèi: Tōngguò gěi dìng de gōngshì, jiéhé bǎoxiǎn jiā chéng, bǎoxiǎn fèi lǜ hé CIF jià lái jìsuàn. Zhè yǒu zhù yú quèbǎo huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng dédào shìdàng de bǎohù.
Yùnfèi: Yǔ chéngyùn rén xiéshāng quèdìng, qǔjué yú huòwù de tèxìng, yùnshū jùlí hé suǒ xuǎn de yùnshū fāngshì.
Zài CIF jiāoyì zhōng, màifāng xūyào chéngdān zhè liǎng xiàng fèiyòng, bìng jiāng qí nàrù CIF jiàgé zhōng. Zhè yǒu zhù yú míngquè mǎimài shuāngfāng de zérèn hé yìwù, cùjìn jiāoyì de shùnlì jìnxíng.
Bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ, yě chēng wèi bǎoxiǎn jiā chéng lǜ, shì guójì màoyì zhōng wèi bǎozhàng bèi bǎoxiǎn rén de lìrùn hé yǐ zhīfù fèiyòng de bǔcháng ér shè dìng de yīgè bǐlǜ. Yǐxià shì guānyú bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ de xiángxì jiěshì:
Dìngyì
bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ shì zhǐ zài CIF(chéngběn, bǎoxiǎn jiā yùnfèi) huò jià de jīchǔ shàng, wèile bǔcháng bèi bǎoxiǎn rén de yùqí lìrùn hé yǐ zhīfù fèiyòng ér yǔnxǔ bǎoxiǎn jīn’é shìdàng jiā chéng de bǎifēnbǐ. Zhè yī bǐlǜ tōngcháng yòng yú jìsuàn bǎoxiǎn jīn’é, yǐ quèbǎo zài huòwù fāshēng sǔnshī shí, bèi bǎoxiǎn rén nénggòu huòdé chōngfèn de péicháng.
Jìsuàn fāngfǎ
bǎoxiǎn jīn’é de jìsuàn gōngshì wèi: Bǎoxiǎn jīn’é = CIF huò jià × (1 + bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ). Lìrú, rúguǒ CIF huò jià wèi 100 měiyuán/jiàn, bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ wéi 10%, nàme bǎoxiǎn jīn’é jiāng děngyú 100 měiyuán × (1 + 10%) = 110 měiyuán.
Fànwéi yǔ fúdòng
guójì guànlì: Tōngcháng qíngkuàng xià, bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ ànzhào guójì guànlì shè wèi 10%. Zhè yìwèizhe zài CIF huò jià de jīchǔ shàng, bǎoxiǎn jīn’é jiāng éwài zēngjiā 10%yǐ fùgài bèi bǎoxiǎn rén de yùqí lìrùn hé yǐ zhīfù fèiyòng.
Fànwéi: Bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ de fànwéi yībān zài 10%~30%zhī jiān. Zhè yìwèizhe gēnjù jùtǐ qíngkuàng, kěyǐ zài CIF huò jià de jīchǔ shàng jiā chéng 10%zhì 30%lái jìsuàn bǎoxiǎn jīn’é.
Fúdòng yǔ xiànzhì: Bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ kěyǐ gēnjù mǎimài shuāngfāng de xiéshāng hé jùtǐ qíngkuàng jìnxíng fúdòng. Rán’ér, jiā chéng lǜ bùkě chāoguò 50%, yǐ quèbǎo bǎoxiǎn jīn’é de hélǐ xìng. Zài mǒu xiē qíngkuàng xià, yě kěyǐ xuǎn zhái bu jiā chéng, jí zhíjiē yǐ CIF huò jià zuòwéi bǎoxiǎn jīn’é.
Zuòyòng yǔ yìyì
bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ de shèzhì shì wèile quèbǎo bèi bǎoxiǎn rén zài huòwù fāshēng sǔnshī shí nénggòu huòdé chōngfèn de péicháng. Tōngguò jiā chéng yīdìng bǐlì de bǎoxiǎn jīn’é, kěyǐ fùgài bèi bǎoxiǎn rén de yùqí lìrùn hé yǐ zhīfù fèiyòng, cóng’ér jiǎnqīng qí jīngjì sǔnshī. Cǐwài, bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ de shèzhì yěyǒu zhù yú cùjìn guójì màoyì de shùnlì jìnxíng, wèi mǎimài shuāngfāng tígōng gèng wèi gōngpíng hé hélǐ de bǎozhàng.
Bǎoxiǎn jiā chéng bǎifēnbǐ shì guójì màoyì zhōng wèi bǎozhàng bèi bǎoxiǎn rén de lìrùn hé yǐ zhīfù fèiyòng de bǔcháng ér shè dìng de yīgè bǐlǜ. Tā tōngcháng ànzhào guójì guànlì shè wèi 10%, dàn yě kěyǐ gēnjù jùtǐ qíngkuàng zài 10%~30%zhī jiān jìnxíng fúdòng. Tōngguò jiā chéng yīdìng bǐlì de bǎoxiǎn jīn’é, kěyǐ quèbǎo bèi bǎoxiǎn rén zài huòwù fāshēng sǔnshī shí huòdé chōngfèn de péicháng, cùjìn guójì màoyì de shùnlì jìnxíng.
Bǎoxiǎn fèiyòng gàishù
bǎoxiǎn fèiyòng, yě bèi chēng wèi bǎoxiǎn fèi huò bǎofèi, shì tóubǎo rénwéi qǔdé bǎoxiǎn bǎozhàng, àn hétóng yuēdìng xiàng bǎoxiǎn rén zhīfù de fèiyòng. Tā shì bǎoxiǎn hétóng shēngxiào de tiáojiàn, yěshì tóubǎo rén lǚxíng qí yìwù de tǐxiàn. Dāng bǎoxiǎn cáichǎn zāoshòu zāihài hé yìwài shìgù zàochéng quánbù huò bùfèn sǔnshī, huò rénshēn bǎoxiǎn zhōng rénshēn fāshēng yìwài shí, bǎoxiǎn rénjūn yào gēnjù hétóng yuēdìng zhīfù bǎoxiǎn jīn.
Bǎoxiǎn fèiyòng de gòuchéng
bǎoxiǎn fèiyòng yóu yǐxià sān gè zhǔyào bùfèn gòuchéng:
Bǎoxiǎn jīn’é: Jí bǎoxiǎn rén chéngdān péicháng huòzhě gěifù bǎoxiǎn jīn zérèn de zuìgāo xiàn’é.
Bǎoxiǎn fèi lǜ: Zhǐ àn bǎoxiǎn jīn’é jìsuàn bǎoxiǎn fèi de bǐlì. Tā yóu bǎoxiǎn gōngsī gēnjù yīdìng shíqí, bùtóng zhǒnglèi de huòwù de péifù lǜ, àn bùtóng xiǎn bié hé mùdì de quèdìng.
Bǎoxiǎn qíxiàn: Jí bǎoxiǎn hétóng de yǒuxiào qíxiàn, yěshì bǎoxiǎn rén chéngdān bǎoxiǎn zérèn de qíjiān.
Bǎoxiǎn fèiyòng de jìsuàn
bǎoxiǎn fèiyòng de jìsuàn gōngshì tōngcháng wèi:
Bǎoxiǎn fèi = bǎoxiǎn jīn’é × bǎoxiǎn fèi lǜ
dàn zài àn CIF huò CIP jià jiā chéng tóubǎo de qíngkuàng xià, gōngshì yīng gǎi wèi:
Bǎoxiǎn fèi = CIF(huò CIP) jià × (1 + tóubǎo jiā chéng lǜ) × bǎoxiǎn fèi lǜ
qízhōng, tóubǎo jiā chéng lǜ tōngcháng wèi 10%zuǒyòu, dàn jùtǐ shùzhí kěnéng yīn bǎoxiǎn gōngsī, huòwù lèixíng huò shuāngfāng xiéshāng ér yǒu suǒ bùtóng.
Fùjiā bǎoxiǎn fèi
chúle shàngshù jīběn de bǎoxiǎn fèiyòng wài, bǎoxiǎn fèiyòng hái kěnéng bāokuò fùjiā bǎoxiǎn fèi. Fùjiā bǎoxiǎn fèi zhǐ gè zhǒng yèwù fèiyòng, yōngjīn zhīchū, yùjì lìrùn yǐjí ānquán fèi děng. Zài chún bǎoxiǎn fèi zhōng jiārù fùjiā bǎoxiǎn fèi, ér yóu bǎoxiǎn jiārù zhě jiǎo fù, chēng wèi zǒng bǎoxiǎn fèi.
Bǎoxiǎn fèiyòng shì tóubǎo rénwéi huòdé bǎoxiǎn bǎozhàng ér zhīfù gěi bǎoxiǎn rén de fèiyòng, qí shù’é yóu bǎoxiǎn jīn’é, bǎoxiǎn fèi lǜ hé bǎoxiǎn qíxiàn gòngtóng juédìng. Zài tèdìng qíngkuàng xià, rú àn CIF huò CIP jià jiā chéng tóubǎo shí, hái xūyào kǎolǜ tóubǎo jiā chéng lǜ. Cǐwài, fùjiā bǎoxiǎn fèi yěshì bǎoxiǎn fèiyòng de yībùfèn, yòng yú fùgài bǎoxiǎn gōngsī de yùnyíng chéngběn hé lìrùn.
Trên đây là toàn bộ bài giảng Học tiếng trung thương mại CIF là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thông qua bài học chúng ta có thể tăng được vốn từ vựng tiếng trung và học được nhiều kiến thức mới về lĩnh vực xuất nhập khẩu để có thể giao tiếp tiếng trung một cách tự tin thành thạo và lưu loát trong khi làm việc với đối tác nước ngoài.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Hotline: Tiếng Trung Thầy Vũ 090 468 4983
Website: tiengtrungnet.com
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City).