Từ vựng Tiếng Trung về Nhà bếp

0
87802
Từ vựng Tiếng Trung về Nhà bếp
4.2/5 - (6 bình chọn)

HI các em học viên, chúng ta học sang chủ đề mới trong bài ngày hôm nay nhé, đó là các từ vựng Tiếng Trung về Nhà bếp hay còn được gọi là Phòng bếp. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Nghỉ phép

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ấm điện, phích điện电水壶diàn shuǐhú
2Ấm đun nước煮水壶zhǔ shuǐhú
3Ấm trà茶壶cháhú
4Bao gạo米袋mǐdài
5Bát ăn cơm, chén饭碗fànwǎn
6Bát uống trà茶碗cháwǎn
7Bật lửa, hộp quẹt打火机dǎhuǒjī
8Bật lửa gas, hộp quẹt ga气体打火机qìtǐ dǎhuǒjī
9Bếp điện电炉diànlú
10Bếp ga煤气灶méiqì zào
11Bình café咖啡壶kāfēi hú
12Bình chữa cháy灭火器mièhuǒqì
13Bình đựng trà茶瓶chápíng
14Bình giữ nhiệt, bình sưởi (dụng cụ đựng nước nóng cho vào trong người hoặc trong chăn để sưởi ấm)汤壶tāng hú
15Bình lọc bằng thủy tinh玻璃滤壶bōlí lǜ hú
16Bình nước miệng loe大口水壶dàkǒu shuǐhú
17Bình pha café滴流咖啡壶dī liú kāfēi hú
18Bình trà gốm紫砂茶壶zǐshā cháhú
19Bình trà sứ瓷茶壶cí cháhú
20Bộ đồ ăn bằng inox不锈钢餐具bùxiùgāng cānjù
21Bộ đồ gia vị调味品全套tiáowèi pǐn quántào
22Bộ đồ pha café咖啡具kāfēi jù
23Bộ đồ uống café bằng sứ全套陶瓷咖啡具quántào táocí kāfēi jù
24Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp厨房洗涤槽chúfáng xǐdí cáo
25Bùn than煤泥méi ní
26Cái cânchèng
27Cái mở nắp hộp开罐器kāi guàn qì
28Cái mở nút chai开瓶器kāi píng qì
29Cái phễu漏斗lòudǒu
30Cái sàng, cái rây筛子shāizi
31Cái thớt案板, 砧板ànbǎn, zhēnbǎn
32Cân điện tử电子秤diànzǐ chèng
33Cân đòn杆秤gǎnchèng
34Cân lò xo弹簧秤tánhuángchèng
35Chảo rán, chảo đáy bằng平底煎锅píngdǐ jiān guō
36Chảo rán chống dính不粘底平底煎锅bù nián dǐ píngdǐ jiān guō
37Chảo xào炒菜锅chǎocài guō
38Chậu rửa bát洗碟盆xǐ dié pén
39Cốc, ly杯子bēizi
40Cốc (ly) thủy tinh玻璃杯bōlí bēi
41Cốc café咖啡杯kāfēi bēi
42Cốc có nắp有盖杯yǒu gài bēi
43Cốc đựng súp汤杯tāng bēi
44Cốc sứ, ly sứ搪瓷杯tángcí bēi
45Cốc vại, ly uống rượu lớn大酒杯dà jiǔbēi
46Cục than煤块méi kuài
47Củi mồi引火柴yǐn huǒchái
48Dao ăn餐刀cān dāo
49Dao ăn món tráng miệng甜点刀tiándiǎn dāo
50Dao bếp菜刀càidāo
51Dao cắt bánh mỳ面包刀miànbāo dāo
52Dao gọt vỏ削皮刀xiāo pí dāo
53Dao mở đồ hộp开罐刀kāi guàn dāo
54Dao thái thịt切肉刀qiē ròu dāo
55Dao xếp折叠刀zhédié dāo
56Diêm火柴huǒchái
57Dụng cụ kẹp quả hạch坚果轧碎器jiānguǒ zhá suì qì
58Dụng cụ mài dao磨刀器mó dāo qì
59Dụng cụ nhà bếp厨房用具chúfáng yòngjù
60Dụng cụ thái miếng, máy thái mỏng切片器qiēpiàn qì
61Dụng cụ uống trà, bộ đồ trà茶具chájù
62Đá mài dao磨刀石mó dāo shí
63Đĩa碟子diézi
64Đĩa gia vị调味盘, 作料盘tiáowèi pán, zuóliào pán
65Đĩa giấy纸盆zhǐ pén
66Đĩa lót托碟tuō dié
67Đĩa lót tách trà (để cốc, tách)茶碟chá dié
68Đĩa ngăn ô để món nguội冷盘分格碟lěngpán fēn gé dié
69Đĩa nông, đĩa cạn大浅盘dà qiǎn pán
70Đĩa salad色拉盘sèlā pán
71Đồ dùng ăn cơm (dùng bữa), bộ đồ ăn餐具cānjù
72Đồ đựng bơ黄油容器huángyóu róngqì
73Đồ đựng thức ăn bằng sứ瓷餐具cí cānjù
74Đồ uống trà bằn sứ瓷茶具cí chájù
75Đũa筷子kuàizi
76Đũa bạc银筷yín kuài
77Đũa ngà象牙筷xiàngyá kuài
78Đũa nhựa塑料筷sùliào kuài
79Đũa son红木筷hóngmù kuài
80Đũa tre竹筷zhú kuài
81Gáo múc nước, gầu水瓢shuǐ piáo
82Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng生炉手套shēng lú shǒutào
83Giá để đũa筷子架kuàizi jià
84Giá để khăn ăn餐巾架cānjīn jià
85Giá đựng đồ gia vị调味品架tiáowèi pǐn jià
86Giẻ rửa bát, khăn rửa bát洗碟布, 洗碗布xǐ dié bù, xǐ wǎn bù
87Hộp cơm饭盒fànhé
88Hộp đựng trà茶叶盒cháyè hé
89Kẹp gắp than火钳huǒqián
90Khay, mâm盘子pánzi
91Khay bánh mỳ面包盆miànbāo pén
92Khay bầu dục椭圆盘tuǒyuán pán
93Khay cán bột擀面板gǎn miànbǎn
94Khay chân cao高脚果盘gāo jiǎo guǒpán
95Khay đựng đá viên储冰块器chú bīng kuài qì
96Khay giấy, đĩa giấy纸盘zhǐ pán
97Khay tròn圆盘yuán pán
98Khay vuông方盘fāng pán
99Khăn ăn餐巾cān jīn
100Khăn giấy纸巾zhǐ jīn
101Khăn giấy ướt (dùng trong bữa ăn)湿餐巾纸shī cānjīnzhǐ
102Khăn lau抹布mābù
103Khăn trải bàn in hoa印花台布yìnhuā táibù
104Khăn trải bàn viền ren花边台布huābiān táibù
105Khí gas truyền theo đường ống管道煤气guǎndào méiqì
106Khí hóa lỏng液化气yèhuà qì
107Khuôn làm bánh饼模bǐng mó
108Làn đựng bộ đồ ăn餐具篮cānjù lán
109Làn đựng đồ ăn菜篮子càilánzi
110Lò, bếp炉子lúzǐ
111Lò nướng bánh mỳ烤面包机kǎo miànbāo jī
112Lò vi ba微波炉wéibōlú
113Lọ đựng đồ gia vị调味品瓶tiáowèi pǐn píng
114Lọ nước xốt卤汁缸lǔ zhī gāng
115Lồng bàn菜罩, 纱罩cài zhào, shāzhào
116Lồng hấp蒸笼zhēnglóng
117Ly bia啤酒杯píjiǔbēi
118Ly chân cao高脚杯gāo jiǎo bēi
119Ly cocktail鸡尾酒杯jīwěijiǔ bēi
120Ly hột mít小酒杯xiǎo jiǔ bēi
121Ly uống trà, tách trà茶杯chábēi
122Máy bào đá刨冰机bàobīng jī
123Máy đánh trứng打蛋器dǎ dàn qì
124Máy ép压榨器yāzhà qì
125Máy ép hoa quả榨果汁机zhà guǒzhī jī
126Máy là mì dẹt制面器zhì miàn qì
127Máy mồi lửa gas, súng mồi lửa bếp gas煤气点火器méiqì diǎnhuǒ qì
128Máy nghiền, máy say sinh tố捣碎器dǎo suì qì
129Máy nước nóng dùng ga煤气热水器méiqì rèshuǐqì
130Máy quay thịt烤肉器kǎoròu qì
131Máy rửa bát洗碗机xǐ wǎn jī
132Máy trộn, máy khuấy搅拌器jiǎobàn qì
133Máy trộn điện电动搅拌器diàndòng jiǎobàn qì
134Máy xay thịt绞肉器jiǎo ròu qì
135Máy xử lý rác垃圾处理机lèsè chǔlǐ jī
136Mâm thức ăn餐盘cān pán
137Mâm tre竹盘zhú pán
138Một bộ đồ ăn一套餐具yī tào cānjù
139Muôi cán dài长柄勺cháng bǐng sháo
140Muôi múc nước水勺shuǐ sháo
141Muôi súp汤勺tāng sháo
142Muỗng, thìashi
143Muỗng lỗ, muỗng rãnh通眼匙tōng yǎn chí
144Nắp xoong, vung锅盖guō gài
145Nĩa餐叉cān chā
146Nồi áp suất高压锅gāoyāguō
147Nồi chưng, nồi hấp蒸锅zhēng guō
148Nồi cơm điện电饭锅diàn fàn guō
149Nồi đất砂锅shāguō
150Nồi gang生铁锅shēngtiě guō
151Nồi hai tầng双层锅shuāng céng guō
152Nồi hầm炖锅dùn guō
153Nồi lẩu暖锅nuǎn guō
154Nồi nhôm铝锅lǚ guō
155Nút phích热水瓶塞rèshuǐpíng sāi
156Phễu lọc滤斗lǜ dǒu
157Phích nước nóng热水瓶rèshuǐpíng
158Quạt hút gió排风扇páifēngshàn
159Tạp dề围裙wéiqún
160Tăm牙签yáqiān
161Tấm thoát nước滴水板dīshuǐ bǎn
162Than bánh煤砖méi zhuān
163Than nắm, than quả bàng煤球méiqiú
164Than tổ ong蜂窝煤fēngwōméi
165Thìa (muỗng) café咖啡匙kāfēi chí
166Thìa (muỗng) múc trà茶勺chá sháo
167Thìa canh调羹tiáogēng
168Thìa súp汤匙tāngchí
169Thố canh汤罐tāng guàn
170Thố súp汤盆tāng pén
171Thùng rác垃圾桶lèsè tǒng
172Thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh冰箱除臭剂bīngxiāng chú chòu jì
173Thuốc tẩy, nước tẩy rửa清洁剂qīngjié jì
174Tô đựng canh汤碗tāng wǎn
175Tủ bát đĩa, chạn碗橱, 碗碟柜, 餐具柜wǎn chú, wǎn dié guì, cānjù guì
176Tủ đá冷冻柜lěngdòng guì
177Tủ đựng gạo米柜mǐ guì
178Tủ lạnh电冰箱diàn bīngxiāng
179Túi nhựa塑料袋sùliào dài
180Vại muối dưa泡菜罐子pàocài guànzi
181Vò, chậu nước水缸shuǐ gāng
182Xẻng cơm锅铲guō chǎn
183Xẻng xúc than, xẻng xúc tro火铲huǒ chǎn
184Xiên nướng thịt烤肉叉kǎoròu chā
185Xoong nông平底锅píngdǐ guō
186Xoong sâu đáy bằng生平底锅shēng píngdǐ guō
187Xoong, nồiguō