Trang chủ Tài liệu Học Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt

Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt

0
6116
Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt
Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới đó là máy giặt. Máy giặt là công cụ hỗ trợ giúp việc nhà cho chúng ta, cái này thì chắc ai cũng biết rồi. Các em vào link bên dưới xem qua lại chút xíu các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Máy Điều hòa

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chuyên giặt单独洗衣Dāndú xǐyī
2Chương trình chuẩn标准程序Biāozhǔn chéngxù
3Giặt khô干洗Gānxǐ
4Nút giặt vò漂洗钮Piāoxǐniǔ
5Nút tháo nước脱水钮Tuōshuǐniǔ
6Nút xả nước排水钮Páishuǐniǔ
7ống dẫn nước vào进水管Jìnshuǐguǎn
8ống xả nước排水管Páishuǐguǎn
9Thước đo mực nước水位表Shuǐwèibiǎo
10Trình tự đơn giản简单程序Jiǎndān chéngxù

Ngoài ra các em cần phải chú ý học cách phát âm chuẩn ngay từ lúc mới bắt đầu học Tiếng Trung. Như vậy thì sau này các em sẽ không phải mất công sức và thời gian để sửa lại cách phát âm Tiếng Trung.

Các em xem thật kỹ Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn cách phát âm chuẩn Tiếng Trung Phổ thông nhé.

0 BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!