Từ vựng Tiếng Trung về Cắt tóc

0
14173
Từ vựng Tiếng Trung về Cắt tóc
Từ vựng Tiếng Trung về Cắt tóc
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học sang các từ vựng Tiếng Trung với chủ đề mới là Cắt tóc. Chúng ta hàng tháng phải ra ngoài hiệu tóc cắt tóc đúng không các em. Vì vậy từ vựng về Cắt tóc trong Tiếng Trung khá là quan trọng khi các em ở Trung Quốc muốn ra hiệu cắt tóc yêu cầu nhân viên cắt tóc theo ý mình.

Em nào chưa ôn tập lại bài học cũ thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Cao su và Nhựa

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về Cắt tóc

  1. Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài buổi hôm trước
  2. Học thêm 10 bộ thủ Tiếng Trung thường dùng
  3. Học từ vựng Tiếng Trung qua thẻ từ vựng và hình ảnh liên tưởng
  4. Học cách đặt câu cho các từ vựng Tiếng Trung trong bài học
  5. Trò chuyện với các bạn sinh viên Trung Quốc đang du học tại Việt Nam
  6. Điểm lại các nội dung quan trọng của bài học
  7. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtPhiên âmTiếng Trung
1Hiệu cắt tócLǐfà diàn理发店
2Bàn chải cạo râuXiū miàn shuā修面刷
3Bàn chải phủi tócFā shuā发刷
4Búi tóc trên đỉnh đầuDǐng jì顶髻
5Búi tóc tròn (búi to)Yuán Fā jì圆发髻
6Cái bím tócBiànzi辫子
7Cái kẹp tócFā jiá发夹
8Cái kẹp uốn tócJuǎnFā qián卷发钳
9Cái tông đơLǐFā tuī zi理发推子
10Cạo mặtXiū miàn修面
11Cạo râuXiū húzi修胡子
12Cắt sửaXiūjiǎn, jiǎn Fā修剪、剪发
13Cắt tócLǐFà理发
14Cắt tóc sát tới chân tócTóuFā jiǎn dào qí gēn头发剪到齐根
15Chải tócShūlǐ梳理
16Dao cạoTìdāo剃刀
17Dao cạo râu điệnDiàndòng tìdāo电动剃刀
18Dầu chải tócFā yóu发油
19Dầu gội đầuXǐ Fā jì, xǐ Fā yè洗发剂、洗发液
20Dầu hấpJúyóu gāo焗油膏
21Dầu uốn tócJuǎnFā yè卷发液
22Dầu xảHù fā sù护发素
23Dụng cụ cắt tócLǐFā gōngjù理发工具
24Dụng cụ uốn tócJuǎnFā qì, juǎnFā gàngzi卷发器、卷发杠子
25Đầu tóc rối bùPéngluàn de tóuFā蓬乱的头发
26Cắt tóc mái(Shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì(使)剪成刘海式
27Đuôi samBiàn shāo辫梢
28Đường viền tócFāxíng lúnkuò发行轮廓
29Gel tạo kiểu tócFāxíng zhě lī, fàjiāo发型啫哩、发胶
30Giấy uốn tócJuǎnFā diàn zhǐ卷发垫纸
31Gội đầuXǐ Fā洗发
32Gội đầu bằng dầu gộiYóu xǐ油洗
33Gội khôGānxǐ干洗
34GươngJìngzi镜子
35Hiệu cắt tóc làm đầuMěiFā tīng美发厅
36Hói đỉnh đầuTūdǐng秃顶
37Kem cạo râuTì xū gāo剃须膏
38Keo, mouse, gelPēn Fā dìngxíng jì喷发定形剂
39KéoJiǎndāo剪刀
40Kéo tỉa tócXuèFā jiǎn削发剪
41Khăn trùm đầu lớnDà bāotóu大包头
42Kiểu tócFā shì发式
43Kiểu tóc đuôi ngựaMǎwěi biàn Fāxíng马尾辫发型
44Kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sátPíng dǐng tóuFā shì平顶头发式
45Kiểu tóc lượn sóngBōlàng shì Fāxíng波浪式发型
46Kiểu tóc thẳngPíng zhí shì Fāxíng平直式发型
47Kiểu tóc uốn ướtShuǐ tàng bōlàng shì水烫波浪式
48Kiểu tóc vòng hoa đội đầuHuāguān Fā shì花冠发式
49Kiểu tóc xoăn caoGāo juǎn shì Fāxíng高卷式发型
50Kiểu tóc xùQuán máo gǒu shì Fāxíng鬈毛狗式发型
51LượcShūzi梳子
52Lược răng nhỏXì chǐ shū细齿梳
53Mái tóc đẹpXiù fà秀发
54Mạng trùm tócFā wǎng发网
55Massage mặtMiànbù ànmó面部按摩
56Máy sấy tócChuīfēngjī吹风机
57Mớ tóc, lọn tócTóuFā de yī cù头发的一簇
58Một lọn tócYī shù tóuFā一束头发
59Nghề cắt tócLǐFā yè理发业
60Người tóc xoănTóuFā quán qū de rén头发鬈曲的人
61Nhà tạo mẫu tócFā shì shī发式师
62Nhuộm một phần tócJúbù rǎnFā局部染发
63Nhuộm tócRǎnFā染发
64Nước thơm cạo râuTì xū xiāng yè剃须香液
65Ống hiệu của thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc)LǐFā diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi理发店旋转标志彩
66Râu, râu ở hai bên mang taiRán
67Râu, dàiCháng húzi长胡子
68Râu, dêShānyáng húzi山羊胡子
69Râu, quai nónLuòsāi húzi络腮胡子
70Râu, rậmDà húzi大胡子
71Râu, trê, râu chữ bát, ria con kiếnBāzì xū八字须
72Râu, xồmLián bìn húzi连鬓胡子
73Rẽ ngôiFēn fèng分缝
74Rẽ ngôi bênBiān fēn fèng边分缝
75Rẽ ngôi giữaZhōng fēn fèng中分缝
76Ria mép
77Sáp chải tócFàlà发蜡
78SấyChuīfēng吹风
79Sấy tóc ướtShuǐ tàng水烫
80Sửa sắc đẹpZhěngróng整容
81Thợ cạoXiū miàn rén修面人
82Thợ cắt tócLǐFā shī理发师
83Thuốc làm đẹp tócMěiFā jì美发剂
84Thuốc mọc tócShēng Fā jì生发剂
85Thuốc nhuộm tócRǎnFā jì染发剂
86Tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tócBǎ tóuFā xiāo báo把头发削薄
87TócTóuFā头发
88Tóc bạcBái fà白发
89Tóc máiLiúhǎi er刘海儿
90Tóc dày, tóc sợi toCū Fā粗发
91Tóc đen nhánhWūliàng de tóuFā乌亮的头发
92Tóc đuôi ngựaMǎwěi biàn马尾辫
93Tóc giảJiǎFā假发
94Tóc giả chùm của nữNǚzǐ xiǎo shù jiǎFā女子小束假发
95Tóc giả làm bằng sợi lenMáoxiàn zhì de jiǎFā毛线制的假发
96Tóc maiBìn jiǎo鬓脚
97Tóc mảnh, tóc mềmXì fa细发
98Tóc quăn trước tránQián’é juǎnFā前额卷发
99Tóc thềChuí fā垂发
100Tóc thưaXīshū de tóuFā稀疏的头发
101Tóc xoănQuán Fā鬈发
102Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốcLuóxuán shì juǎnFā螺旋式卷发
103Uốn tócTàngFā烫发
104Uốn tóc bằng thuốcHuàxué tàngFā化学烫发
105Uốn tóc nguội (không dùng điện)Lěngtàng冷烫
106Xà phòng cạo râuTì xū zào剃须皂
107Xịt gôm, keoPēn jiāo喷胶