Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung vô cùng thiết thực và hữu ích dành cho những ai có nhu cầu tìm hiểu về thị trường hàng hóa tại Quảng Châu, Trung Quốc, và muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các giao dịch mua bán hàng hóa.
Mục đích và đối tượng sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu
Cuốn ebook này được thiết kế đặc biệt cho những người tham gia vào hoạt động kinh doanh, nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, đặc biệt là những ai có ý định “đánh hàng” tại các chợ lớn như chợ Bạch Mã, chợ Sách và các khu chợ nổi tiếng khác ở Quảng Châu. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các chủ doanh nghiệp, các nhà buôn bán, các đối tác làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và bất kỳ ai quan tâm đến việc giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Cuốn sách được viết với mục tiêu giúp người học nắm vững các từ vựng chuyên ngành, các thuật ngữ trong giao dịch thương mại, nhập khẩu, cũng như các tình huống thực tế khi gặp đối tác, người bán tại Quảng Châu.
Nội dung và đặc điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu
Chủ đề phong phú và thực tế: Cuốn sách cung cấp hàng loạt từ vựng được phân loại theo các chủ đề như: hàng hóa, thanh toán, vận chuyển, đàm phán giá cả, và nhiều chủ đề khác liên quan đến quá trình đánh hàng tại Quảng Châu. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã hệ thống hóa những từ vựng này một cách khoa học, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng ngay vào công việc.
Từ vựng giao tiếp thực tế: Những tình huống giao tiếp trực tiếp với người bán hàng tại các chợ hoặc khu vực kinh doanh tại Quảng Châu cũng được lồng ghép vào trong sách, giúp người học có thể tự tin sử dụng tiếng Trung khi đi mua sắm hoặc đàm phán với các đối tác Trung Quốc.
Lợi ích cho người học:
Cung cấp cho người học những kiến thức thực tế về cách giao tiếp trong các tình huống mua bán hàng hóa tại Quảng Châu.
Giúp người học tự tin hơn trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Tăng cường khả năng hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kinh doanh nhập khẩu.
Vì sao bạn nên chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu?
Tính ứng dụng cao: Ebook này được viết dựa trên những trải nghiệm thực tế của tác giả trong việc giao thương và nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu. Đây là nguồn tài liệu vô cùng hữu ích cho những ai thực sự muốn tìm hiểu sâu về lĩnh vực này.
Giải quyết vấn đề thực tế: Cuốn sách không chỉ dừng lại ở lý thuyết, mà còn giải quyết những vấn đề mà người học thường gặp phải trong quá trình đàm phán và mua bán với đối tác Trung Quốc.
Dễ dàng tiếp cận: Với cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu và dễ học, người học có thể nhanh chóng nắm bắt được các từ vựng cần thiết và ứng dụng chúng vào công việc của mình.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô giá dành cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các giao dịch mua bán, nhập khẩu hàng hóa tại Quảng Châu. Với các từ vựng được lựa chọn kỹ lưỡng và phù hợp với thực tế, cuốn sách không chỉ là công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành của những người làm kinh doanh, giúp họ tự tin và thành công trong công việc của mình.
Phương pháp học hiệu quả với ebook “Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu”
Cuốn ebook này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn đi kèm với những phương pháp học tập đơn giản và hiệu quả, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng các từ vựng trong công việc hàng ngày. Dưới đây là một số phương pháp học mà tác giả Nguyễn Minh Vũ khuyến khích người học áp dụng khi sử dụng cuốn sách:
Học từ vựng theo chủ đề: Cuốn sách được chia thành nhiều chủ đề khác nhau, từ giao tiếp mua bán hàng hóa đến các thuật ngữ chuyên ngành về vận chuyển, thanh toán, bảo hành, v.v. Phương pháp học này giúp người học dễ dàng tiếp thu và ứng dụng từ vựng trong từng tình huống cụ thể.
Ứng dụng vào thực tế: Tác giả khuyến khích người học thực hành các từ vựng ngay trong các tình huống giao tiếp thực tế. Việc này giúp cải thiện khả năng phản xạ và tạo ra sự tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
Học qua các mẫu câu đàm phán: Một trong những điểm nổi bật của ebook là cung cấp các mẫu câu đàm phán, thương lượng giá cả, và các câu hỏi thường gặp khi đánh hàng. Những mẫu câu này rất hữu ích khi bạn giao tiếp với người bán tại Quảng Châu và giúp việc đàm phán trở nên suôn sẻ hơn.
Từ vựng đi kèm với hình ảnh minh họa: Một số từ vựng trong cuốn sách được kèm theo hình ảnh minh họa giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Đây là một kỹ thuật học tiếng Trung vô cùng hiệu quả, đặc biệt cho những người học theo hình thức hình ảnh.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu” đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ các học viên đã sử dụng. Họ cho rằng cuốn sách không chỉ giúp họ nắm vững từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp thực tế với các đối tác, tạo ra sự tự tin và dễ dàng hơn trong công việc kinh doanh.
Trần Thị Lan, chủ doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa: “Tôi rất hài lòng với cuốn sách này. Nó cung cấp cho tôi những từ vựng rất thiết thực và dễ nhớ. Tôi đã áp dụng rất nhiều từ vựng trong các cuộc đàm phán và giao dịch hàng hóa tại Quảng Châu, và kết quả thật tuyệt vời.”
Nguyễn Hoàng Nam, người mới bắt đầu học tiếng Trung: “Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung và cuốn sách này đã giúp tôi rất nhiều. Các từ vựng được chia theo chủ đề, rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực tế. Mỗi lần sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.”
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu” là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang làm trong ngành xuất nhập khẩu, đặc biệt là những ai đang có kế hoạch giao dịch với các đối tác tại Quảng Châu. Với cách tiếp cận thực tế, dễ hiểu và đầy đủ các từ vựng chuyên ngành, cuốn sách này sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung phục vụ cho công việc kinh doanh và nhập khẩu, “Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu” chính là lựa chọn lý tưởng giúp bạn thành công trong việc giao dịch và phát triển mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc.
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu”
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật với tính thực dụng và khả năng ứng dụng cao trong thực tế. Được viết với mục tiêu hỗ trợ người học có thể sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch, thương lượng và nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu, cuốn sách không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn mang lại những công cụ hữu ích giúp người học giải quyết các vấn đề thường gặp trong công việc.
1. Hướng tới người học có nhu cầu thực tế
Cuốn sách tập trung vào nhu cầu thực tế của những người làm trong ngành nhập khẩu, xuất khẩu, đặc biệt là những ai tham gia vào hoạt động mua bán hàng hóa tại Quảng Châu. Các từ vựng, thuật ngữ và câu nói được cung cấp trong sách đều là những kiến thức trực tiếp liên quan đến các giao dịch, đàm phán thương mại và các tình huống phát sinh trong quá trình đánh hàng.
Không giống như những tài liệu học tiếng Trung lý thuyết, cuốn sách này đi thẳng vào những từ ngữ thực tiễn mà người học sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày khi đi “đánh hàng”. Điều này giúp tiết kiệm thời gian học tập của người học, giúp họ nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc mà không cần phải tốn quá nhiều công sức để tìm kiếm từ vựng.
2. Tăng cường khả năng giao tiếp thực tế
Tính thực dụng của cuốn sách thể hiện rõ nét qua việc cung cấp các mẫu câu giao tiếp, câu hỏi thường gặp và các tình huống thực tế mà người học có thể gặp phải khi đàm phán hoặc giao dịch hàng hóa tại Quảng Châu. Những mẫu câu này không chỉ giúp người học chuẩn bị tốt hơn cho các cuộc trò chuyện, mà còn giúp họ tự tin hơn khi đối diện với các nhà cung cấp, người bán hoặc đối tác Trung Quốc.
Các câu hỏi như “Giá cả bao nhiêu?”, “Có thể giảm giá không?” hay “Khi nào hàng sẽ được giao?” đều được đưa vào sách với cách thức diễn đạt tự nhiên và dễ hiểu, giúp người học giao tiếp mượt mà trong các tình huống mua bán thực tế.
3. Cung cấp từ vựng chuyên ngành nhập khẩu, xuất khẩu
Cuốn sách tập trung vào các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực nhập khẩu, xuất khẩu và vận chuyển hàng hóa. Những từ vựng này không chỉ giới hạn trong giao tiếp thông thường mà còn bao quát các khía cạnh như hợp đồng mua bán, thanh toán, điều kiện vận chuyển, bảo hành và nhiều khía cạnh khác của quá trình nhập hàng từ Quảng Châu. Từ vựng này sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về các quy trình thương mại và dễ dàng giao tiếp trong các tình huống phức tạp.
4. Thực hành ngay lập tức trong công việc
Một điểm nổi bật của cuốn sách là khả năng áp dụng ngay lập tức trong công việc. Người học không cần phải mất thời gian dài để làm quen với những từ vựng xa lạ hay lý thuyết khô khan. Những từ vựng và mẫu câu trong sách đều được thiết kế sao cho người học có thể sử dụng ngay lập tức khi giao dịch thực tế. Việc học theo chủ đề và tình huống thực tế sẽ giúp người học phản ứng nhanh chóng và chính xác hơn khi tiếp xúc với các đối tác hoặc khách hàng Trung Quốc.
5. Hỗ trợ phát triển mối quan hệ kinh doanh
Cuốn sách không chỉ là công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học xây dựng và phát triển các mối quan hệ kinh doanh bền vững. Việc nắm vững từ vựng và các mẫu câu giao tiếp sẽ giúp người học tự tin hơn khi tiếp xúc với đối tác Trung Quốc, từ đó cải thiện chất lượng giao dịch và mở rộng cơ hội hợp tác kinh doanh. Cuốn sách không chỉ giúp người học thành thạo trong công việc mà còn tạo ra những cơ hội hợp tác lâu dài với các nhà cung cấp, đối tác từ Trung Quốc.
Với tính thực dụng vượt trội, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập cực kỳ hữu ích cho những ai muốn tham gia vào thị trường nhập khẩu từ Trung Quốc, đặc biệt là những ai đang tìm kiếm các kiến thức thực tế để áp dụng ngay trong công việc. Không chỉ giúp người học nắm vững các từ vựng chuyên ngành, cuốn sách còn hỗ trợ họ tự tin giao tiếp và đàm phán trong các tình huống kinh doanh thực tế, mở ra cơ hội thành công trong việc xây dựng mối quan hệ kinh doanh vững mạnh với các đối tác Trung Quốc.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu
STT | Từ vựng tiếng Trung Đánh hàng Quảng Châu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 批发 (pīfā) – Wholesale: Bán buôn. |
2 | 零售 (língshòu) – Retail: Bán lẻ. |
3 | 供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier: Nhà cung cấp. |
4 | 市场 (shìchǎng) – Market: Thị trường. |
5 | 商品 (shāngpǐn) – Goods: Hàng hóa. |
6 | 报价 (bàojià) – Quotation: Báo giá. |
7 | 样品 (yàngpǐn) – Sample: Mẫu hàng. |
8 | 成本 (chéngběn) – Cost: Chi phí. |
9 | 质量 (zhìliàng) – Quality: Chất lượng. |
10 | 订单 (dìngdān) – Order: Đơn hàng. |
11 | 批次 (pīcì) – Batch: Lô hàng. |
12 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service: Dịch vụ hậu mãi. |
13 | 运输 (yùnshū) – Transportation: Vận chuyển. |
14 | 海运 (hǎiyùn) – Sea freight: Vận chuyển đường biển. |
15 | 空运 (kōngyùn) – Air freight: Vận chuyển đường hàng không. |
16 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration: Khai báo hải quan. |
17 | 关税 (guānshuì) – Tariff: Thuế quan. |
18 | 物流 (wùliú) – Logistics: Logistics. |
19 | 货物 (huòwù) – Cargo: Hàng hóa vận chuyển. |
20 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method: Phương thức thanh toán. |
21 | 现金 (xiànjīn) – Cash: Tiền mặt. |
22 | 转账 (zhuǎnzhàng) – Bank transfer: Chuyển khoản ngân hàng. |
23 | 电汇 (diànhuì) – Telegraphic transfer (T/T): Chuyển khoản viễn thông. |
24 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange rate: Tỷ giá hối đoái. |
25 | 开票 (kāipiào) – Issue invoice: Xuất hóa đơn. |
26 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse: Kho hàng. |
27 | 商业合作 (shāngyè hézuò) – Business cooperation: Hợp tác kinh doanh. |
28 | 采购 (cǎigòu) – Procurement: Thu mua. |
29 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation: Đàm phán thương mại. |
30 | 雇员 (gùyuán) – Employee: Nhân viên. |
31 | 批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market: Chợ bán buôn. |
32 | 商铺 (shāngpù) – Shop/Store: Cửa hàng. |
33 | 交易 (jiāoyì) – Transaction: Giao dịch. |
34 | 议价 (yìjià) – Bargain: Thương lượng giá. |
35 | 低价 (dījià) – Low price: Giá thấp. |
36 | 优惠 (yōuhuì) – Discount: Ưu đãi. |
37 | 打折 (dǎzhé) – Sale/Discount: Giảm giá. |
38 | 分类 (fēnlèi) – Category: Phân loại. |
39 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product catalog: Danh mục sản phẩm. |
40 | 热销产品 (rèxiāo chǎnpǐn) – Best-selling product: Sản phẩm bán chạy. |
41 | 库存 (kùcún) – Stock/Inventory: Tồn kho. |
42 | 上架 (shàngjià) – Put on shelves: Đưa hàng lên kệ. |
43 | 下架 (xiàjià) – Remove from shelves: Gỡ hàng xuống. |
44 | 货源 (huòyuán) – Source of goods: Nguồn hàng. |
45 | 配货 (pèihuò) – Distribution of goods: Phân phối hàng. |
46 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery (COD): Thanh toán khi nhận hàng. |
47 | 快递 (kuàidì) – Express delivery: Chuyển phát nhanh. |
48 | 发货 (fāhuò) – Dispatch goods: Giao hàng. |
49 | 收货 (shōuhuò) – Receive goods: Nhận hàng. |
50 | 退货 (tuìhuò) – Return goods: Trả hàng. |
51 | 换货 (huànhuò) – Exchange goods: Đổi hàng. |
52 | 托运 (tuōyùn) – Consignment: Gửi hàng ký gửi. |
53 | 流水账 (liúshuǐ zhàng) – Cash flow statement: Sổ theo dõi dòng tiền. |
54 | 收据 (shōujù) – Receipt: Biên nhận. |
55 | 发票 (fāpiào) – Invoice: Hóa đơn. |
56 | 实地考察 (shídì kǎochá) – On-site inspection: Khảo sát thực địa. |
57 | 定价 (dìngjià) – Pricing: Định giá. |
58 | 经营模式 (jīngyíng móshì) – Business model: Mô hình kinh doanh. |
59 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company: Công ty thương mại quốc tế. |
60 | 竞争 (jìngzhēng) – Competition: Cạnh tranh. |
61 | 代购 (dàigòu) – Purchasing agent: Người mua hộ. |
62 | 摊位 (tānwèi) – Booth/Stall: Gian hàng. |
63 | 批量 (pīliàng) – Bulk quantity: Số lượng lớn. |
64 | 个体户 (gètǐ hù) – Individual business: Hộ kinh doanh cá thể. |
65 | 分销 (fēnxiāo) – Distribution: Phân phối. |
66 | 客户 (kèhù) – Client/Customer: Khách hàng. |
67 | 回头客 (huítóu kè) – Repeat customer: Khách hàng quen. |
68 | 核价 (héjià) – Price verification: Xác nhận giá. |
69 | 成交 (chéngjiāo) – Deal/Transaction completed: Giao dịch thành công. |
70 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging: Đóng gói. |
71 | 标签 (biāoqiān) – Label/Tag: Nhãn mác. |
72 | 定制 (dìngzhì) – Customization: Đặt hàng theo yêu cầu. |
73 | 工厂 (gōngchǎng) – Factory: Nhà máy. |
74 | 厂家直销 (chǎngjiā zhíxiāo) – Direct factory sales: Bán hàng trực tiếp từ nhà máy. |
75 | 原材料 (yuáncáiliào) – Raw materials: Nguyên liệu thô. |
76 | 质检 (zhìjiǎn) – Quality inspection: Kiểm tra chất lượng. |
77 | 核对清单 (héduì qīngdān) – Checklist verification: Đối chiếu danh sách hàng hóa. |
78 | 运费 (yùnfèi) – Freight cost: Phí vận chuyển. |
79 | 提单 (tídān) – Bill of lading: Vận đơn. |
80 | 合同 (hétóng) – Contract: Hợp đồng. |
81 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice: Hóa đơn thương mại. |
82 | 保险 (bǎoxiǎn) – Insurance: Bảo hiểm. |
83 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance: Chuyển tiền. |
84 | 时间表 (shíjiān biǎo) – Schedule: Lịch trình. |
85 | 营业时间 (yíngyè shíjiān) – Business hours: Giờ làm việc. |
86 | 服务台 (fúwù tái) – Service desk: Quầy dịch vụ. |
87 | 交易大厅 (jiāoyì dàtīng) – Trading hall: Hội trường giao dịch. |
88 | 外汇 (wàihuì) – Foreign exchange: Ngoại hối. |
89 | 税费 (shuìfèi) – Taxes and fees: Thuế và phí. |
90 | 实名认证 (shímíng rènzhèng) – Real-name authentication: Xác thực danh tính. |
91 | 降价 (jiàngjià) – Price reduction: Hạ giá. |
92 | 批发价 (pīfājià) – Wholesale price: Giá bán buôn. |
93 | 零售价 (língshòujià) – Retail price: Giá bán lẻ. |
94 | 单价 (dānjià) – Unit price: Giá đơn vị. |
95 | 规格 (guīgé) – Specification: Quy cách sản phẩm. |
96 | 系列 (xìliè) – Series: Dòng sản phẩm. |
97 | 大宗商品 (dàzōng shāngpǐn) – Bulk goods: Hàng hóa số lượng lớn. |
98 | 现货 (xiànhuò) – Stock on hand: Hàng có sẵn. |
99 | 预订 (yùdìng) – Pre-order: Đặt trước. |
100 | 产地 (chǎndì) – Place of origin: Nơi sản xuất. |
101 | 新款 (xīnkuǎn) – New model: Mẫu mới. |
102 | 热销 (rèxiāo) – Hot sale: Bán chạy. |
103 | 断货 (duànhuò) – Out of stock: Hết hàng. |
104 | 损耗 (sǔnhào) – Loss: Hư hao hàng hóa. |
105 | 保修期 (bǎoxiū qī) – Warranty period: Thời gian bảo hành. |
106 | 工艺 (gōngyì) – Craftsmanship: Kỹ thuật chế tác. |
107 | 打包 (dǎbāo) – Packaging: Đóng gói. |
108 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number: Số theo dõi vận đơn. |
109 | 提货 (tíhuò) – Pick-up goods: Lấy hàng. |
110 | 仓储 (cāngchǔ) – Storage: Lưu trữ hàng hóa. |
111 | 配送 (pèisòng) – Delivery: Phân phối hàng. |
112 | 延迟 (yánchí) – Delay: Trì hoãn. |
113 | 索赔 (suǒpéi) – Claim for compensation: Yêu cầu bồi thường. |
114 | 售罄 (shòuqìng) – Sold out: Bán hết hàng. |
115 | 货柜 (huòguì) – Container: Công-ten-nơ. |
116 | 打样 (dǎyàng) – Make samples: Làm mẫu. |
117 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – Inventory list: Danh sách tồn kho. |
118 | 经销商 (jīngxiāo shāng) – Distributor: Nhà phân phối. |
119 | 签单 (qiāndān) – Sign an order: Ký đơn hàng. |
120 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market research: Nghiên cứu thị trường. |
121 | 大批量 (dàpīliàng) – Large quantity: Số lượng lớn. |
122 | 小订单 (xiǎo dìngdān) – Small order: Đơn hàng nhỏ. |
123 | 补货 (bǔhuò) – Restock: Bổ sung hàng hóa. |
124 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment: Thanh toán trả góp. |
125 | 快件 (kuàijiàn) – Express parcel: Kiện hàng nhanh. |
126 | 报关单 (bàoguāndān) – Customs declaration form: Tờ khai hải quan. |
127 | 免税 (miǎnshuì) – Duty-free: Miễn thuế. |
128 | 抵达 (dǐdá) – Arrival: Hàng đến nơi. |
129 | 装运 (zhuāngyùn) – Loading and shipping: Xếp hàng và vận chuyển. |
130 | 发货单 (fāhuò dān) – Delivery note: Phiếu giao hàng. |
131 | 加工 (jiāgōng) – Processing: Gia công. |
132 | 独家代理 (dújiā dàilǐ) – Exclusive agent: Đại lý độc quyền. |
133 | 进口 (jìnkǒu) – Import: Nhập khẩu. |
134 | 出口 (chūkǒu) – Export: Xuất khẩu. |
135 | 手续 (shǒuxù) – Procedures: Thủ tục. |
136 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance: Thông quan. |
137 | 包税 (bāoshuì) – Tax included: Bao thuế. |
138 | 查验 (cháyàn) – Inspection: Kiểm tra hàng hóa. |
139 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Supply chain: Chuỗi cung ứng. |
140 | 成本价 (chéngběn jià) – Cost price: Giá vốn. |
141 | 市场价 (shìchǎng jià) – Market price: Giá thị trường. |
142 | 利润 (lìrùn) – Profit: Lợi nhuận. |
143 | 高仿 (gāofǎng) – High imitation: Hàng nhái chất lượng cao. |
144 | 工厂价 (gōngchǎng jià) – Factory price: Giá nhà máy. |
145 | 折扣 (zhékòu) – Discount: Chiết khấu. |
146 | 包邮 (bāoyóu) – Free shipping: Miễn phí vận chuyển. |
147 | 定位 (dìngwèi) – Positioning: Định vị thị trường. |
148 | 渠道 (qúdào) – Channel: Kênh phân phối. |
149 | 外包 (wàibāo) – Outsourcing: Gia công bên ngoài. |
150 | 需求 (xūqiú) – Demand: Nhu cầu. |
151 | 厂货 (chǎnghuò) – Factory goods: Hàng nhà máy. |
152 | 原单 (yuándān) – Original order: Hàng chính hãng từ đơn gốc. |
153 | 仿制品 (fǎngzhì pǐn) – Replica product: Hàng nhái. |
154 | 杂款 (zákuǎn) – Mixed styles: Hàng lộn xộn mẫu mã. |
155 | 同款 (tóngkuǎn) – Same style: Cùng kiểu dáng. |
156 | 主推 (zhǔtuī) – Main promotion: Sản phẩm chủ lực. |
157 | 季节性 (jìjié xìng) – Seasonal: Tính thời vụ. |
158 | 削价 (xuējià) – Price cut: Cắt giảm giá. |
159 | 转售 (zhuǎnshòu) – Resell: Bán lại. |
160 | 中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Transit station: Trạm trung chuyển. |
161 | 散货 (sànhuò) – Loose cargo: Hàng rời. |
162 | 定量 (dìngliàng) – Fixed quantity: Số lượng cố định. |
163 | 限量 (xiànliàng) – Limited quantity: Số lượng giới hạn. |
164 | 生产周期 (shēngchǎn zhōuqī) – Production cycle: Chu kỳ sản xuất. |
165 | 打折季 (dǎzhé jì) – Discount season: Mùa giảm giá. |
166 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging material: Nguyên liệu đóng gói. |
167 | 设计图 (shèjì tú) – Design drawing: Bản thiết kế. |
168 | 流行趋势 (liúxíng qūshì) – Trend: Xu hướng thịnh hành. |
169 | 经营范围 (jīngyíng fànwéi) – Business scope: Phạm vi kinh doanh. |
170 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management: Quản lý tồn kho. |
171 | 运费险 (yùnfèi xiǎn) – Shipping insurance: Bảo hiểm vận chuyển. |
172 | 投诉 (tóusù) – Complaint: Khiếu nại. |
173 | 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards: Tiêu chuẩn môi trường. |
174 | 进货 (jìnhuò) – Purchase goods: Nhập hàng. |
175 | 出货 (chūhuò) – Dispatch goods: Xuất hàng. |
176 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner: Đối tác kinh doanh. |
177 | 延期 (yánqī) – Postponement: Gia hạn. |
178 | 消费者 (xiāofèi zhě) – Consumer: Người tiêu dùng. |
179 | 商标 (shāngbiāo) – Trademark: Nhãn hiệu. |
180 | 合格证 (hégé zhèng) – Certificate of compliance: Giấy chứng nhận hợp quy. |
181 | 电商平台 (diànshāng píngtái) – E-commerce platform: Nền tảng thương mại điện tử. |
182 | 直播带货 (zhíbò dàihuò) – Live-streaming sales: Bán hàng qua livestream. |
183 | 客源 (kèyuán) – Customer source: Nguồn khách hàng. |
184 | 优质货源 (yōuzhì huòyuán) – High-quality source: Nguồn hàng chất lượng. |
185 | 性价比 (xìngjià bǐ) – Cost-performance ratio: Tỷ lệ giá cả và chất lượng. |
186 | 核心产品 (héxīn chǎnpǐn) – Core product: Sản phẩm cốt lõi. |
187 | 商机 (shāngjī) – Business opportunity: Cơ hội kinh doanh. |
188 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement list: Danh sách mua hàng. |
189 | 竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu) – Competitor: Đối thủ cạnh tranh. |
190 | 知名品牌 (zhīmíng pǐnpái) – Famous brand: Thương hiệu nổi tiếng. |
191 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement: Thỏa thuận hợp tác. |
192 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Cash flow turnover: Quay vòng vốn. |
193 | 供需关系 (gōngxū guānxì) – Supply-demand relationship: Quan hệ cung cầu. |
194 | 潜在客户 (qiánzài kèhù) – Potential customer: Khách hàng tiềm năng. |
195 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation: Xác nhận đơn hàng. |
196 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping address: Địa chỉ nhận hàng. |
197 | 到货时间 (dàohuò shíjiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
198 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery: Giao hàng chậm trễ. |
199 | 售罄状态 (shòuqìng zhuàngtài) – Sold-out status: Tình trạng hết hàng. |
200 | 买家 (mǎijiā) – Buyer: Người mua. |
201 | 卖家 (màijiā) – Seller: Người bán. |
202 | 网络采购 (wǎngluò cǎigòu) – Online procurement: Mua hàng trực tuyến. |
203 | 底价 (dǐjià) – Bottom price: Giá thấp nhất. |
204 | 收益 (shōuyì) – Revenue: Doanh thu. |
205 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI): Lợi tức đầu tư. |
206 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional fees: Chi phí phụ. |
207 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder: Đại lý vận tải. |
208 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market analysis: Phân tích thị trường. |
209 | 合格标准 (hégé biāozhǔn) – Qualification standard: Tiêu chuẩn đạt chuẩn. |
210 | 退换政策 (tuìhuàn zhèngcè) – Return and exchange policy: Chính sách đổi trả hàng. |
211 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Target market: Thị trường mục tiêu. |
212 | 库存积压 (kùcún jīyā) – Inventory backlog: Tồn kho tích lũy. |
213 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction: Mức độ hài lòng của khách hàng. |
214 | 采购渠道 (cǎigòu qúdào) – Procurement channel: Kênh mua hàng. |
215 | 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality: Chất lượng sản phẩm. |
216 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler: Nhà bán buôn. |
217 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping method: Phương thức vận chuyển. |
218 | 商业计划 (shāngyè jìhuà) – Business plan: Kế hoạch kinh doanh. |
219 | 折扣活动 (zhékòu huódòng) – Discount promotion: Khuyến mãi giảm giá. |
220 | 货源充足 (huòyuán chōngzú) – Sufficient supply: Nguồn cung đầy đủ. |
221 | 快速发货 (kuàisù fāhuò) – Fast shipping: Giao hàng nhanh. |
222 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume: Doanh thu bán hàng. |
223 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share: Thị phần. |
224 | 投放广告 (tóufàng guǎnggào) – Advertise: Quảng cáo sản phẩm. |
225 | 销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy: Chiến lược bán hàng. |
226 | 品牌定位 (pǐnpái dìngwèi) – Brand positioning: Định vị thương hiệu. |
227 | 产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation: Sự đổi mới sản phẩm. |
228 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback: Phản hồi của khách hàng. |
229 | 零售商 (língshòu shāng) – Retailer: Nhà bán lẻ. |
230 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms: Điều khoản hợp đồng. |
231 | 安全库存 (ānquán kùcún) – Safety stock: Tồn kho an toàn. |
232 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition: Cạnh tranh về giá. |
233 | 品类管理 (pǐnlèi guǎnlǐ) – Category management: Quản lý danh mục sản phẩm. |
234 | 退货率 (tuìhuò lǜ) – Return rate: Tỷ lệ trả hàng. |
235 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment: Thanh toán bằng tiền mặt. |
236 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution channel: Kênh phân phối. |
237 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market survey: Khảo sát thị trường. |
238 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added service: Dịch vụ gia tăng giá trị. |
239 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel: Kênh bán hàng. |
240 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier: Nhà cung cấp. |
241 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order: Đơn đặt hàng. |
242 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
243 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company: Công ty logistics. |
244 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time: Thời gian gửi hàng. |
245 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control: Kiểm soát chi phí. |
246 | 销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales target: Mục tiêu bán hàng. |
247 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price: Giá bán buôn. |
248 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation: Báo giá. |
249 | 采购员 (cǎigòuyuán) – Purchaser: Người mua hàng. |
250 | 数量折扣 (shùliàng zhékòu) – Quantity discount: Chiết khấu theo số lượng. |
251 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle: Chu kỳ sống của sản phẩm. |
252 | 多样化 (duōyànghuà) – Diversification: Đa dạng hóa. |
253 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse: Kho hàng quốc tế. |
254 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import duty: Thuế nhập khẩu. |
255 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate: Hoàn thuế xuất khẩu. |
256 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment: Thanh toán điện tử. |
257 | 退款 (tuìkuǎn) – Refund: Hoàn tiền. |
258 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance policy: Hợp đồng bảo hiểm. |
259 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor: Nhà phân phối. |
260 | 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion: Quảng bá thị trường. |
261 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract: Hợp đồng mua hàng. |
262 | 跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce: Thương mại điện tử xuyên biên giới. |
263 | 跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment: Thanh toán xuyên biên giới. |
264 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management: Quản lý chuỗi cung ứng. |
265 | 贸易战 (màoyì zhàn) – Trade war: Chiến tranh thương mại. |
266 | 海关 (hǎiguān) – Customs: Hải quan. |
267 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license: Giấy phép xuất khẩu. |
268 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market: Thị trường quốc tế. |
269 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade agreement: Hiệp định thương mại. |
270 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM): Quản lý quan hệ khách hàng. |
271 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality control: Kiểm soát chất lượng. |
272 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service: Dịch vụ chuyển phát nhanh. |
273 | 运费 (yùnfèi) – Freight cost: Chi phí vận chuyển. |
274 | 检疫 (jiǎnyì) – Quarantine: Kiểm dịch. |
275 | 电子产品 (diànzǐ chǎnpǐn) – Electronic products: Sản phẩm điện tử. |
276 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards: Tiêu chuẩn đóng gói. |
277 | 高端市场 (gāo duān shìchǎng) – High-end market: Thị trường cao cấp. |
278 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping cost: Chi phí vận chuyển. |
279 | 支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment platform: Nền tảng thanh toán. |
280 | 降低成本 (jiàngdī chéngběn) – Reduce costs: Giảm chi phí. |
281 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product catalog: Danh mục sản phẩm. |
282 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer: Nhà nhập khẩu. |
283 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support: Hỗ trợ hậu mãi. |
284 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management: Quản lý nhà cung cấp. |
285 | 定制化 (dìngzhì huà) – Customization: Tùy chỉnh. |
286 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase order: Đơn đặt hàng nhập khẩu. |
287 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy: Chính sách trả hàng. |
288 | 电商平台运营 (diànshāng píngtái yùnyíng) – E-commerce platform operation: Vận hành nền tảng thương mại điện tử. |
289 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation: Đàm phán kinh doanh. |
290 | 市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market penetration: Xâm nhập thị trường. |
291 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global sourcing: Mua hàng toàn cầu. |
292 | 高效物流 (gāoxiào wùliú) – Efficient logistics: Vận chuyển hiệu quả. |
293 | 顾客忠诚度 (gùkè zhōngchéng dù) – Customer loyalty: Sự trung thành của khách hàng. |
294 | 电子订单 (diànzǐ dìngdān) – Electronic order: Đơn hàng điện tử. |
295 | 招标 (zhāobiāo) – Tendering: Mời thầu. |
296 | 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy: Chiến lược định giá. |
297 | 贸易展会 (màoyì zhǎnhuì) – Trade fair: Hội chợ thương mại. |
298 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement: Thanh toán và giải quyết. |
299 | 跨境物流 (kuà jìng wùliú) – Cross-border logistics: Vận chuyển xuyên biên giới. |
300 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement: Báo cáo tài chính. |
301 | 进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Import-export trader: Thương nhân xuất nhập khẩu. |
302 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey: Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng. |
303 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment: Thực hiện đơn hàng. |
304 | 销售代表 (xiāoshòu dàibiǎo) – Sales representative: Đại diện bán hàng. |
305 | 短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term investment: Đầu tư ngắn hạn. |
306 | 长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term cooperation: Hợp tác dài hạn. |
307 | 营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Marketing promotion: Quảng bá tiếp thị. |
308 | 供应链风险 (gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risk: Rủi ro chuỗi cung ứng. |
309 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit (L/C): Thư tín dụng. |
310 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation: Tính toán cước vận chuyển. |
311 | 海关报关 (hǎiguān bàoguān) – Customs declaration: Khai báo hải quan. |
312 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market demand: Nhu cầu thị trường. |
313 | 经销商 (jīngxiāo shāng) – Dealer: Nhà phân phối. |
314 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation: Biến động giá. |
315 | 产品定位 (chǎnpǐn dìngwèi) – Product positioning: Định vị sản phẩm. |
316 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng. |
317 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase: Mua sỉ. |
318 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom-made product: Sản phẩm tùy chỉnh. |
319 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International payment: Thanh toán quốc tế. |
320 | 销售渠道分析 (xiāoshòu qúdào fēnxī) – Sales channel analysis: Phân tích kênh bán hàng. |
321 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Online marketing: Tiếp thị trực tuyến. |
322 | 商务合作伙伴 (shāngwù hézuò huǒbàn) – Business partner: Đối tác kinh doanh. |
323 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking: Theo dõi hàng hóa. |
324 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost: Chi phí mua hàng. |
325 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Business model: Mô hình kinh doanh. |
326 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics: Vận chuyển quốc tế. |
327 | 采购周期 (cǎigòu zhōuqī) – Procurement cycle: Chu kỳ mua hàng. |
328 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Time-limited discount: Giảm giá có thời hạn. |
329 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade partner: Đối tác thương mại. |
330 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive: Ưu đãi thuế. |
331 | 快速周转 (kuàisù zhōuzhuǎn) – Quick turnover: Quay vòng nhanh. |
332 | 多元化采购 (duōyuánhuà cǎigòu) – Diversified sourcing: Mua hàng đa dạng hóa. |
333 | 采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Purchasing manager: Quản lý mua hàng. |
334 | 售前服务 (shòu qián fúwù) – Pre-sales service: Dịch vụ trước bán hàng. |
335 | 大宗商品 (dàzōng shāngpǐn) – Bulk commodities: Hàng hóa số lượng lớn. |
336 | 商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills: Kỹ năng đàm phán kinh doanh. |
337 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty: Mức độ trung thành của khách hàng. |
338 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngmào píngtái) – E-commerce platform: Nền tảng thương mại điện tử. |
339 | 行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Industry standard: Tiêu chuẩn ngành. |
340 | 优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Discount policy: Chính sách giảm giá. |
341 | 跨境电商平台 (kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform: Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới. |
342 | 国际贸易法 (guójì màoyì fǎ) – International trade law: Luật thương mại quốc tế. |
343 | 产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display: Trưng bày sản phẩm. |
344 | 付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection: Lựa chọn phương thức thanh toán. |
345 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list: Danh sách hàng hóa. |
346 | 产品验证 (chǎnpǐn yànzhèng) – Product verification: Xác minh sản phẩm. |
347 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management: Quản lý kho hàng. |
348 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barrier: Rào cản thương mại. |
349 | 存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory management: Quản lý tồn kho. |
350 | 供应链协作 (gōngyìng liàn xiézuò) – Supply chain collaboration: Hợp tác chuỗi cung ứng. |
351 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion: Quảng bá thương hiệu. |
352 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods shipment: Vận chuyển hàng hóa. |
353 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer demand: Nhu cầu của khách hàng. |
354 | 供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier audit: Kiểm tra nhà cung cấp. |
355 | 商品检验 (shāngpǐn jiǎnyàn) – Product inspection: Kiểm tra sản phẩm. |
356 | 商务合作 (shāngwù hézuò) – Business cooperation: Hợp tác kinh doanh. |
357 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service: Dịch vụ khách hàng. |
358 | 成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness: Hiệu quả chi phí. |
359 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan: Kế hoạch mua hàng. |
360 | 市场策略 (shìchǎng cèlüè) – Market strategy: Chiến lược thị trường. |
361 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms: Điều khoản thanh toán. |
362 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit: Kiểm toán tài chính. |
363 | 企业合作 (qǐyè hézuò) – Enterprise cooperation: Hợp tác doanh nghiệp. |
364 | 销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth: Tăng trưởng doanh thu. |
365 | 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales guarantee: Bảo hành sau bán hàng. |
366 | 市场营销活动 (shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign: Chiến dịch tiếp thị. |
367 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International procurement: Mua sắm quốc tế. |
368 | 法律合规 (fǎlǜ héguī) – Legal compliance: Tuân thủ pháp lý. |
369 | 分析报告 (fēnxī bàogào) – Analysis report: Báo cáo phân tích. |
370 | 专利申请 (zhuānlì shēnqǐng) – Patent application: Đăng ký sáng chế. |
371 | 供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier evaluation: Đánh giá nhà cung cấp. |
372 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – Customs documentation: Hồ sơ hải quan. |
373 | 安全标准 (ānquán biāozhǔn) – Safety standards: Tiêu chuẩn an toàn. |
374 | 企业责任 (qǐyè zérèn) – Corporate responsibility: Trách nhiệm doanh nghiệp. |
375 | 数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Digital marketing: Tiếp thị số. |
376 | 产品生命周期管理 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product life cycle management: Quản lý chu kỳ sống sản phẩm. |
377 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng. |
378 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management: Quản lý tài chính. |
379 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management: Quản lý rủi ro. |
380 | 项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) – Project management: Quản lý dự án. |
381 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract: Hợp đồng nhà cung cấp. |
382 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast: Dự báo bán hàng. |
383 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival: Hàng hóa đến. |
384 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent: Đại lý vận chuyển. |
385 | 产品说明书 (chǎnpǐn shuōmíngshū) – Product manual: Sách hướng dẫn sản phẩm. |
386 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import/export permit: Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu. |
387 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management: Quản lý đơn hàng. |
388 | 售后服务中心 (shòu hòu fúwù zhōngxīn) – After-sales service center: Trung tâm dịch vụ hậu mãi. |
389 | 电子商务 (diànzǐ shāngmào) – E-commerce: Thương mại điện tử. |
390 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration: Khai báo hải quan nhập khẩu. |
391 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process: Quy trình trả hàng. |
392 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality assurance: Đảm bảo chất lượng sản phẩm. |
393 | 分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network: Mạng lưới phân phối. |
394 | 市场需求预测 (shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecasting: Dự báo nhu cầu thị trường. |
395 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation: Biến động tỷ giá hối đoái. |
396 | 采购审批 (cǎigòu shěnpī) – Procurement approval: Phê duyệt mua hàng. |
397 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis: Phân tích dữ liệu. |
398 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales contract: Hợp đồng bán hàng. |
399 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery: Giao hàng logistics. |
400 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market positioning: Định vị thị trường. |
401 | 电子支付系统 (diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Electronic payment system: Hệ thống thanh toán điện tử. |
402 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing: Định giá sản phẩm. |
403 | 跨境支付系统 (kuà jìng zhīfù xìtǒng) – Cross-border payment system: Hệ thống thanh toán xuyên biên giới. |
404 | 供应链管理软件 (gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Supply chain management software: Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng. |
405 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing: Kho hàng quốc tế. |
406 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order: Đơn mua hàng. |
407 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking: Theo dõi logistics. |
408 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration: Khai báo hải quan xuất khẩu. |
409 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specification: Thông số kỹ thuật sản phẩm. |
410 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Goods inspection: Kiểm tra hàng hóa. |
411 | 收货 (shōuhuò) – Receiving goods: Nhận hàng. |
412 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation: Đàm phán giá cả. |
413 | 海外仓 (hǎiwài cāng) – Overseas warehouse: Kho hàng quốc tế. |
414 | 协议签订 (xiéyì qiāndìng) – Agreement signing: Ký kết hợp đồng. |
415 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchase price: Giá mua hàng. |
416 | 发货单 (fāhuò dān) – Shipping order: Đơn hàng vận chuyển. |
417 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement: Thanh toán cước vận chuyển. |
418 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty: Thuế nhập khẩu. |
419 | 国际贸易合同 (guójì màoyì hétóng) – International trade contract: Hợp đồng thương mại quốc tế. |
420 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status: Trạng thái đơn hàng. |
421 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management: Quản lý kho. |
422 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight: Phí vận chuyển đường biển. |
423 | 进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Purchase plan: Kế hoạch nhập hàng. |
424 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return: Trả lại sản phẩm. |
425 | 进出口市场 (jìnchūkǒu shìchǎng) – Import/export market: Thị trường xuất nhập khẩu. |
426 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company: Công ty vận chuyển. |
427 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express courier company: Công ty chuyển phát nhanh. |
428 | 供应链成本 (gōngyìng liàn chéngběn) – Supply chain cost: Chi phí chuỗi cung ứng. |
429 | 供应商合同条款 (gōngyìng shāng hétóng tiáokuǎn) – Supplier contract terms: Điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp. |
430 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods dispatch: Gửi hàng. |
431 | 产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product R&D: Nghiên cứu và phát triển sản phẩm. |
432 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agency: Đại lý thương mại quốc tế. |
433 | 样品测试 (yàngpǐn cèshì) – Sample testing: Kiểm tra mẫu. |
434 | 供货时间 (gōnghuò shíjiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
435 | 短期付款 (duǎnqī fùkuǎn) – Short-term payment: Thanh toán ngắn hạn. |
436 | 长期付款 (chángqī fùkuǎn) – Long-term payment: Thanh toán dài hạn. |
437 | 付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof: Chứng nhận thanh toán. |
438 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff exemption: Miễn thuế nhập khẩu. |
439 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification: Chứng nhận sản phẩm. |
440 | 供应商目录 (gōngyìng shāng mùlù) – Supplier catalog: Danh mục nhà cung cấp. |
441 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list: Danh sách hàng hóa xuất khẩu. |
442 | 贸易关系 (màoyì guānxì) – Trade relations: Quan hệ thương mại. |
443 | 电子签名 (diànzǐ qiānmíng) – Electronic signature: Chữ ký điện tử. |
444 | 供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier evaluation: Đánh giá nhà cung cấp. |
445 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa. |
446 | 客户信用 (kèhù xìnyòng) – Customer credit: Tín dụng khách hàng. |
447 | 贸易合同谈判 (màoyì hétóng tánpàn) – Trade contract negotiation: Đàm phán hợp đồng thương mại. |
448 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method: Phương thức thanh toán. |
449 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirements: Nhu cầu mua hàng. |
450 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Goods lost: Hàng hóa bị mất. |
451 | 物流保险 (wùliú bǎoxiǎn) – Logistics insurance: Bảo hiểm logistics. |
452 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost: Chi phí vận chuyển. |
453 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipment plan: Kế hoạch xuất hàng. |
454 | 海运条款 (hǎiyùn tiáokuǎn) – Sea freight terms: Điều khoản vận chuyển đường biển. |
455 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax refund: Hoàn thuế xuất khẩu. |
456 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Express delivery: Giao hàng nhanh. |
457 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transport: Vận chuyển hàng hóa. |
458 | 供应商信用 (gōngyìng shāng xìnyòng) – Supplier credit: Tín dụng nhà cung cấp. |
459 | 贸易商 (màoyì shāng) – Trader: Nhà thương mại. |
460 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Goods customs declaration: Khai báo hải quan hàng hóa. |
461 | 收货单 (shōuhuò dān) – Receiving receipt: Biên nhận hàng hóa. |
462 | 短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Short-term loan: Khoản vay ngắn hạn. |
463 | 长期贷款 (chángqī dàikuǎn) – Long-term loan: Khoản vay dài hạn. |
464 | 付款通知书 (fùkuǎn tōngzhī shū) – Payment notice: Thông báo thanh toán. |
465 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system: Hệ thống quản lý kho. |
466 | 货源保障 (huòyuán bǎozhàng) – Supply guarantee: Đảm bảo nguồn cung. |
467 | 出货单据 (chūhuò dānjù) – Shipping document: Hồ sơ vận chuyển. |
468 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment: Thanh toán theo kỳ. |
469 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy: Chính sách hoàn thuế xuất khẩu. |
470 | 供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíng dù) – Supply chain transparency: Minh bạch chuỗi cung ứng. |
471 | 国际贸易壁垒 (guójì màoyì bìlěi) – International trade barriers: Rào cản thương mại quốc tế. |
472 | 物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control: Kiểm soát chi phí logistics. |
473 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging: Bao bì sản phẩm. |
474 | 商务代表 (shāngwù dàibiǎo) – Business representative: Đại diện thương mại. |
475 | 进货检验 (jìnhuò jiǎnyàn) – Goods inspection upon arrival: Kiểm tra hàng hóa khi nhập về. |
476 | 品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – Quality control: Kiểm soát chất lượng. |
477 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Sea freight charges: Phí vận chuyển đường biển. |
478 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance: Bảo hiểm vận chuyển. |
479 | 商业信用保险 (shāngyè xìnyòng bǎoxiǎn) – Trade credit insurance: Bảo hiểm tín dụng thương mại. |
480 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transportation: Vận chuyển quốc tế. |
481 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Order cancellation: Hủy đơn hàng. |
482 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight forwarder: Đại lý vận chuyển. |
483 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment: Hoàn thành đơn hàng. |
484 | 国际运输单据 (guójì yùnshū dānjù) – International shipping documents: Hồ sơ vận chuyển quốc tế. |
485 | 财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial settlement: Thanh toán tài chính. |
486 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form: Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu. |
487 | 中介费 (zhōngjiè fèi) – Brokerage fee: Phí môi giới. |
488 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order: Đơn bán hàng. |
489 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product classification: Phân loại sản phẩm. |
490 | 进货支付 (jìnhuò zhīfù) – Payment for goods: Thanh toán cho hàng hóa. |
491 | 跨国采购 (kuà guó cǎigòu) – Cross-border procurement: Mua sắm xuyên quốc gia. |
492 | 产品包装材料 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào) – Product packaging materials: Vật liệu bao bì sản phẩm. |
493 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance of goods: Thông quan hàng hóa. |
494 | 零售商网络 (língshòu shāng wǎngluò) – Retailer network: Mạng lưới nhà bán lẻ. |
495 | 供应链效率 (gōngyìng liàn xiàolǜ) – Supply chain efficiency: Hiệu quả chuỗi cung ứng. |
496 | 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision: Giám sát hải quan. |
497 | 国内采购 (guónèi cǎigòu) – Domestic procurement: Mua sắm trong nước. |
498 | 税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance: Tuân thủ thuế. |
499 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Transport documents: Hồ sơ vận chuyển. |
500 | 供应商账期 (gōngyìng shāng zhàngqī) – Supplier payment terms: Điều khoản thanh toán với nhà cung cấp. |
501 | 外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign exchange settlement: Thanh toán ngoại hối. |
502 | 商品检验报告 (shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Product inspection report: Báo cáo kiểm tra sản phẩm. |
503 | 买卖合同 (mǎimài hétóng) – Purchase and sale contract: Hợp đồng mua bán. |
504 | 进货评估 (jìnhuò pínggū) – Procurement evaluation: Đánh giá mua hàng. |
505 | 采购管理 (cǎigòu guǎnlǐ) – Procurement management: Quản lý mua sắm. |
506 | 贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade rules: Quy tắc thương mại. |
507 | 商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business negotiation: Thảo luận kinh doanh. |
508 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Shipping agreement: Hợp đồng vận chuyển. |
509 | 买家保障 (mǎijiā bǎozhàng) – Buyer protection: Bảo vệ người mua. |
510 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment confirmation: Xác nhận gửi hàng. |
511 | 价格清单 (jiàgé qīngdān) – Price list: Bảng giá. |
512 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Goods tracking: Theo dõi hàng hóa. |
513 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Customs duty preference: Ưu đãi thuế quan. |
514 | 供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection: Lựa chọn nhà cung cấp. |
515 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract: Hợp đồng thương mại quốc tế. |
516 | 快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Express tracking: Theo dõi chuyển phát nhanh. |
517 | 进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase price: Giá mua hàng. |
518 | 付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment agreement: Thỏa thuận thanh toán. |
519 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Shipping method: Phương thức vận chuyển. |
520 | 品质检验 (pǐnzhì jiǎnyàn) – Quality inspection: Kiểm tra chất lượng. |
521 | 供应链透明 (gōngyìng liàn tòumíng) – Supply chain transparency: Minh bạch chuỗi cung ứng. |
522 | 采购量 (cǎigòu liàng) – Purchase volume: Khối lượng mua hàng. |
523 | 商业条款 (shāngyè tiáokuǎn) – Commercial terms: Điều khoản thương mại. |
524 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company: Công ty chuyển phát nhanh. |
525 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing: Mua hàng số lượng lớn. |
526 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export agency: Đại lý xuất khẩu. |
527 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery: Giao hàng. |
528 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk: Rủi ro ngoại hối. |
529 | 商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance: Bảo hiểm thương mại. |
530 | 贸易费用 (màoyì fèiyòng) – Trade costs: Chi phí thương mại. |
531 | 供应商谈判 (gōngyìng shāng tánpàn) – Supplier negotiation: Đàm phán nhà cung cấp. |
532 | 批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market: Thị trường bán buôn. |
533 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Shipping bill: Hóa đơn vận chuyển. |
534 | 样品发送 (yàngpǐn fāsòng) – Sample shipment: Gửi mẫu. |
535 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract: Hợp đồng mua sắm. |
536 | 售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service: Dịch vụ hậu mãi. |
537 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff: Biểu thuế hải quan. |
538 | 供应商信用评级 (gōngyìng shāng xìnyòng píngjí) – Supplier credit rating: Xếp hạng tín dụng nhà cung cấp. |
539 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms: Điều khoản vận chuyển. |
540 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax: Thuế nhập khẩu. |
541 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return processing: Xử lý trả hàng. |
542 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Goods tracking system: Hệ thống theo dõi hàng hóa. |
543 | 贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade policy: Chính sách thương mại. |
544 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping route: Lộ trình vận chuyển. |
545 | 出货数量 (chūhuò shùliàng) – Shipment quantity: Số lượng hàng hóa xuất kho. |
546 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance: Xuất hóa đơn. |
547 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee: Phí thông quan. |
548 | 外汇控制 (wàihuì kòngzhì) – Foreign exchange control: Kiểm soát ngoại hối. |
549 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent: Đại lý vận chuyển hàng hóa. |
550 | 供应商付款 (gōngyìng shāng fùkuǎn) – Supplier payment: Thanh toán nhà cung cấp. |
551 | 批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk order: Đơn hàng số lượng lớn. |
552 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods damage: Hư hỏng hàng hóa. |
553 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading company: Công ty thương mại. |
554 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display: Trưng bày sản phẩm. |
555 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Goods handover: Bàn giao hàng hóa. |
556 | 进货周期 (jìnhuò zhōuqī) – Procurement cycle: Chu kỳ mua hàng. |
557 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing: Xử lý đơn hàng. |
558 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight: Vận chuyển quốc tế. |
559 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation: Xác nhận đơn đặt hàng. |
560 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping company: Công ty vận chuyển. |
561 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export permit: Giấy phép xuất khẩu. |
562 | 货物托运 (huòwù tuōyùn) – Goods consignment: Gửi hàng hóa. |
563 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting: Kế toán chi phí. |
564 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration: Khai báo thuế. |
565 | 财务对账 (cáiwù duìzhàng) – Financial reconciliation: Đối chiếu tài chính. |
566 | 货物储存 (huòwù chǔcún) – Goods storage: Lưu trữ hàng hóa. |
567 | 供应商支付 (gōngyìng shāng zhīfù) – Supplier payment: Thanh toán cho nhà cung cấp. |
568 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional fees: Phí phụ thêm. |
569 | 货物分发 (huòwù fēnfā) – Goods distribution: Phân phối hàng hóa. |
570 | 商品运输 (shāngpǐn yùnshū) – Product transportation: Vận chuyển sản phẩm. |
571 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment: Đánh giá rủi ro. |
572 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Shipping arrangement: Sắp xếp vận chuyển. |
573 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue: Doanh thu bán hàng. |
574 | 产品退换 (chǎnpǐn tuì huàn) – Product return and exchange: Đổi trả sản phẩm. |
575 | 采购商 (cǎigòu shāng) – Purchaser: Người mua sắm. |
576 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Shipping dispatch: Điều phối vận chuyển. |
577 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Goods loss: Mất mát hàng hóa. |
578 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade friction: Mâu thuẫn thương mại. |
579 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Imported goods: Hàng hóa nhập khẩu. |
580 | 供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement: Thỏa thuận nhà cung cấp. |
581 | 销售订单处理 (xiāoshòu dìngdān chǔlǐ) – Sales order processing: Xử lý đơn hàng bán. |
582 | 快速运输 (kuàisù yùnshū) – Fast shipping: Vận chuyển nhanh. |
583 | 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Sea freight goods: Hàng hóa vận chuyển đường biển. |
584 | 陆运费用 (lù yùn fèiyòng) – Land transport fees: Phí vận chuyển đường bộ. |
585 | 货物集散 (huòwù jí sàn) – Goods consolidation: Tập hợp hàng hóa. |
586 | 样品费用 (yàngpǐn fèiyòng) – Sample fees: Phí mẫu hàng. |
587 | 货源保证 (huòyuán bǎozhèng) – Supply guarantee: Cam kết nguồn hàng. |
588 | 贸易通关 (màoyì tōngguān) – Trade clearance: Thông quan thương mại. |
589 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax refund application: Đơn xin hoàn thuế. |
590 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – Customs inspection: Kiểm tra hải quan. |
591 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk: Rủi ro tỷ giá. |
592 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market research: Nghiên cứu thị trường. |
593 | 货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Payment settlement for goods: Thanh toán tiền hàng. |
594 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization services: Dịch vụ tùy chỉnh. |
595 | 风险管理计划 (fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà) – Risk management plan: Kế hoạch quản lý rủi ro. |
596 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Shipment inventory: Hàng hóa xuất kho. |
597 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license: Giấy phép xuất nhập khẩu. |
598 | 售后服务保障 (shòu hòu fúwù bǎozhàng) – After-sales service guarantee: Cam kết dịch vụ hậu mãi. |
599 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Goods allocation: Phân phối hàng hóa. |
600 | 批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount: Giảm giá bán buôn. |
601 | 检疫检验 (jiǎnyì jiǎnyàn) – Quarantine inspection: Kiểm tra kiểm dịch. |
602 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time: Thời gian vận chuyển. |
603 | 出口报关服务 (chūkǒu bàoguān fúwù) – Export customs services: Dịch vụ khai báo hải quan xuất khẩu. |
604 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Procurement budget: Ngân sách mua hàng. |
605 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods dispatch: Xuất kho hàng hóa. |
606 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee: Bảo đảm chất lượng sản phẩm. |
607 | 外贸出口 (wàimào chūkǒu) – Foreign trade export: Xuất khẩu thương mại quốc tế. |
608 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Procurement channel: Kênh mua hàng. |
609 | 货物集装箱 (huòwù jí zhuāngxiāng) – Goods container: Container hàng hóa. |
610 | 物流服务提供商 (wùliú fúwù tígōng shāng) – Logistics service provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics. |
611 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation sheet: Bảng báo giá. |
612 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement: Mua nguyên liệu. |
613 | 发货地址 (fāhuò dìzhǐ) – Shipping address: Địa chỉ giao hàng. |
614 | 销售计划 (xiāoshòu jìhuà) – Sales plan: Kế hoạch bán hàng. |
615 | 商品展示会 (shāngpǐn zhǎnshì huì) – Product exhibition: Hội chợ trưng bày sản phẩm. |
616 | 产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Product update: Cập nhật sản phẩm. |
617 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import permission: Giấy phép nhập khẩu. |
618 | 市场需求分析 (shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis: Phân tích nhu cầu thị trường. |
619 | 商务代表 (shāngwù dàibiǎo) – Business representative: Đại diện kinh doanh. |
620 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse: Kho bãi nước ngoài. |
621 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express delivery company: Công ty chuyển phát nhanh. |
622 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Shipping contract: Hợp đồng vận chuyển. |
623 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy: Chiến lược marketing. |
624 | 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization: Tùy chỉnh sản phẩm. |
625 | 海关规定 (hǎiguān guīdìng) – Customs regulations: Quy định hải quan. |
626 | 协议签署 (xiéyì qiānshǔ) – Agreement signing: Ký kết thỏa thuận. |
627 | 发票处理 (fāpiào chǔlǐ) – Invoice processing: Xử lý hóa đơn. |
628 | 外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign exchange payment: Thanh toán ngoại hối. |
629 | 风险评估报告 (fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk assessment report: Báo cáo đánh giá rủi ro. |
630 | 出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documentation: Hồ sơ xuất khẩu. |
631 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs clearance: Giải phóng hải quan. |
632 | 产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – Product label: Nhãn sản phẩm. |
633 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance: Thông quan nhập khẩu. |
634 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance: Bảo hiểm vận chuyển. |
635 | 进货验收 (jìnhuò yànshōu) – Goods receipt inspection: Kiểm tra nhận hàng. |
636 | 销售点 (xiāoshòu diǎn) – Point of sale: Điểm bán hàng. |
637 | 商品认证 (shāngpǐn rènzhèng) – Product certification: Chứng nhận sản phẩm. |
638 | 货物退运 (huòwù tuì yùn) – Goods return shipment: Hàng hóa trả lại. |
639 | 商品索赔 (shāngpǐn suǒpéi) – Product claim: Đền bù sản phẩm. |
640 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiation: Đàm phán thương mại. |
641 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form: Tờ khai hải quan. |
642 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing activity: Hoạt động marketing. |
643 | 供应商交货 (gōngyìng shāng jiāohuò) – Supplier delivery: Giao hàng từ nhà cung cấp. |
644 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition: Cạnh tranh giá cả. |
645 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract performance: Thực hiện hợp đồng. |
646 | 出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Export trade: Thương mại xuất khẩu. |
647 | 采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Procurement manager: Quản lý mua sắm. |
648 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter: Nhà xuất khẩu. |
649 | 质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – Quality inspection: Kiểm tra chất lượng. |
650 | 市场开发 (shìchǎng kāifā) – Market development: Phát triển thị trường. |
651 | 售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales support: Hỗ trợ hậu mãi. |
652 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay: Trễ giao hàng. |
653 | 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and unloading service: Dịch vụ bốc xếp. |
654 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product stock: Tồn kho sản phẩm. |
655 | 货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight service: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa. |
656 | 进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Procurement list: Danh sách mua hàng. |
657 | 出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export invoice: Hóa đơn xuất khẩu. |
658 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking: Theo dõi vận chuyển. |
659 | 市场开拓 (shìchǎng kāituò) – Market expansion: Mở rộng thị trường. |
660 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation: Đàm phán kinh doanh. |
661 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Goods label: Nhãn hàng hóa. |
662 | 买家保证 (mǎijiā bǎozhèng) – Buyer guarantee: Cam kết của người mua. |
663 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis: Phân tích chi phí. |
664 | 产品目录更新 (chǎnpǐn mùlù gēngxīn) – Product catalog update: Cập nhật danh mục sản phẩm. |
665 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance: Thông quan xuất khẩu. |
666 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ. |
667 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Goods security: An toàn hàng hóa. |
668 | 协议谈判 (xiéyì tánpàn) – Agreement negotiation: Đàm phán thỏa thuận. |
669 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging: Đóng gói hàng hóa. |
670 | 供应商付款 (gōngyìng shāng fùkuǎn) – Supplier payment: Thanh toán cho nhà cung cấp. |
671 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract management: Quản lý hợp đồng. |
672 | 国际市场 (guójì shìchǎng) – International market: Thị trường quốc tế. |
673 | 货物清点 (huòwù qīngdiǎn) – Goods counting: Kiểm đếm hàng hóa. |
674 | 商品宣传 (shāngpǐn xuānchuán) – Product promotion: Quảng cáo sản phẩm. |
675 | 运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Shipping company selection: Lựa chọn công ty vận chuyển. |
676 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy: Chính sách đổi trả hàng. |
677 | 商品质量标准 (shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standard: Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. |
678 | 供应商付款条件 (gōngyìng shāng fùkuǎn tiáojiàn) – Supplier payment terms: Điều kiện thanh toán cho nhà cung cấp. |
679 | 贸易展览会 (màoyì zhǎnlǎnhuì) – Trade exhibition: Triển lãm thương mại. |
680 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay: Trễ giao hàng. |
681 | 商品质量检验 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product quality inspection: Kiểm tra chất lượng sản phẩm. |
682 | 商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business discussion: Thảo luận kinh doanh. |
683 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics: Logistics quốc tế. |
684 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk purchase: Mua số lượng lớn. |
685 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing: Ký kết hợp đồng. |
686 | 海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Customs tariff rate: Mức thuế hải quan. |
687 | 品牌代理 (pǐnpái dàilǐ) – Brand agency: Đại lý thương hiệu. |
688 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkězhèngshū) – Export permit: Giấy phép xuất khẩu. |
689 | 商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management: Quản lý tồn kho sản phẩm. |
690 | 市场调节 (shìchǎng tiáojié) – Market regulation: Điều tiết thị trường. |
691 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network: Mạng lưới logistics. |
692 | 货物分销 (huòwù fēnxiāo) – Goods distribution: Phân phối hàng hóa. |
693 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return: Trả lại hàng xuất khẩu. |
694 | 商务代表处 (shāngwù dàibiǎo chù) – Business representative office: Văn phòng đại diện kinh doanh. |
695 | 零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail price: Giá bán lẻ. |
696 | 产品认证体系 (chǎnpǐn rènzhèng tǐxì) – Product certification system: Hệ thống chứng nhận sản phẩm. |
697 | 贸易合规 (màoyì héguī) – Trade compliance: Tuân thủ thương mại. |
698 | 商品运输 (shāngpǐn yùnshū) – Product shipping: Vận chuyển sản phẩm. |
699 | 销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Sales report: Báo cáo bán hàng. |
700 | 商务合同 (shāngwù hétóng) – Business contract: Hợp đồng kinh doanh. |
701 | 出口业务 (chūkǒu yèwù) – Export business: Kinh doanh xuất khẩu. |
702 | 商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product procurement: Mua sản phẩm. |
703 | 商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product list: Danh sách sản phẩm. |
704 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Shipping method: Phương thức vận chuyển hàng hóa. |
705 | 出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Export procedures: Thủ tục xuất khẩu. |
706 | 售前咨询 (shòu qián zīxún) – Pre-sale consultation: Tư vấn trước bán hàng. |
707 | 成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost estimation: Dự toán chi phí. |
708 | 客户订单 (kèhù dìngdān) – Customer order: Đơn hàng của khách hàng. |
709 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transport management: Quản lý vận chuyển. |
710 | 贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Trade relations: Quan hệ thương mại. |
711 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory check: Kiểm tra tồn kho. |
712 | 出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging: Đóng gói xuất khẩu. |
713 | 零售渠道 (língshòu qúdào) – Retail channel: Kênh bán lẻ. |
714 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment terms: Điều kiện thanh toán. |
715 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder: Đại lý vận chuyển hàng hóa. |
716 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customized service: Dịch vụ tùy chỉnh. |
717 | 产品发布 (chǎnpǐn fābù) – Product launch: Phát hành sản phẩm. |
718 | 销售渠道拓展 (xiāoshòu qúdào tuòzhǎn) – Sales channel expansion: Mở rộng kênh bán hàng. |
719 | 海外客户 (hǎiwài kèhù) – Overseas customer: Khách hàng quốc tế. |
720 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order tracking: Theo dõi đơn hàng. |
721 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market: Thị trường nước ngoài. |
722 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping fee calculation: Tính toán phí vận chuyển. |
723 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange management: Quản lý ngoại hối. |
724 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods: Hàng hóa nhập khẩu. |
725 | 商品认证标志 (shāngpǐn rènzhèng biāozhì) – Product certification mark: Dấu chứng nhận sản phẩm. |
726 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce: Thương mại điện tử xuyên biên giới. |
727 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight: Vận chuyển bằng đường biển. |
728 | 空运 (kōng yùn) – Air freight: Vận chuyển hàng không. |
729 | 贸易商 (mào yì shāng) – Trader: Nhà thương mại. |
730 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery: Giao hàng. |
731 | 交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Terms of trade: Điều khoản giao dịch. |
732 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Procurement price: Giá mua hàng. |
733 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment: Thực hiện đơn hàng. |
734 | 批发商网络 (pī fā shāng wǎng luò) – Wholesaler network: Mạng lưới nhà bán buôn. |
735 | 货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Goods tracking system: Hệ thống theo dõi hàng hóa. |
736 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Procurement contract: Hợp đồng mua sắm. |
737 | 海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs inspection: Kiểm tra hải quan. |
738 | 市场拓展 (shì chǎng tuò zhǎn) – Market expansion: Mở rộng thị trường. |
739 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duties: Thuế nhập khẩu. |
740 | 本地代理 (běn dì dài lǐ) – Local agent: Đại lý địa phương. |
741 | 出口政策 (chū kǒu zhèng cè) – Export policies: Chính sách xuất khẩu. |
742 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return/exchange: Đổi trả hàng hóa. |
743 | 物流合作 (wù liú hé zuò) – Logistics cooperation: Hợp tác vận chuyển. |
744 | 商务支付 (shāng wù zhī fù) – Business payment: Thanh toán kinh doanh. |
745 | 市场定位 (shì chǎng dìng wèi) – Market positioning: Định vị thị trường. |
746 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract: Hợp đồng vận chuyển. |
747 | 销售策略调整 (xiāo shòu cè lüè tiáo zhěng) – Sales strategy adjustment: Điều chỉnh chiến lược bán hàng. |
748 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method: Phương thức thanh toán. |
749 | 定期采购 (dìng qī cǎi gòu) – Regular procurement: Mua sắm định kỳ. |
750 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax rebate: Hoàn thuế xuất khẩu. |
751 | 代理商 (dài lǐ shāng) – Distributor: Đại lý phân phối. |
752 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing: Xử lý đơn hàng. |
753 | 国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International cargo shipping: Vận chuyển hàng hóa quốc tế. |
754 | 市场竞争力 (shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness: Sức cạnh tranh thị trường. |
755 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality assurance: Đảm bảo chất lượng. |
756 | 贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Trade agent: Đại lý thương mại. |
757 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods: Hàng hóa xuất khẩu. |
758 | 跨境支付 (kuà jìng zhī fù) – Cross-border payment: Thanh toán xuyên biên giới. |
759 | 国际商贸 (guójì shāngmào) – International trade: Thương mại quốc tế. |
760 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee: Người nhận hàng. |
761 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notification: Thông báo giao hàng. |
762 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse: Kho hàng nước ngoài. |
763 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade agreement: Thỏa thuận thương mại. |
764 | 贸易出口 (màoyì chūkǒu) – Trade export: Xuất khẩu thương mại. |
765 | 销售协议 (xiāoshòu xiéyì) – Sales agreement: Thỏa thuận bán hàng. |
766 | 商务对接 (shāngwù duìjiē) – Business coordination: Phối hợp kinh doanh. |
767 | 进出口公司 (jìnchūkǒu gōngsī) – Import-export company: Công ty xuất nhập khẩu. |
768 | 商品合规 (shāngpǐn héguī) – Product compliance: Tuân thủ sản phẩm. |
769 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Goods inspection: Kiểm tra hàng hóa. |
770 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods outbound: Hàng hóa xuất kho. |
771 | 商品批量 (shāngpǐn pīliàng) – Product batch: Lô sản phẩm. |
772 | 贸易合作伙伴 (màoyì hézuò huǒbàn) – Trade partner: Đối tác thương mại. |
773 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa. |
774 | 跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-border logistics: Logistics xuyên biên giới. |
775 | 出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Export process: Quy trình xuất khẩu. |
776 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedures: Thủ tục hải quan. |
777 | 退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policy: Chính sách hoàn thuế. |
778 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance: Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa. |
779 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export market: Thị trường xuất khẩu. |
780 | 物流系统 (wù liú xì tǒng) – Logistics system: Hệ thống logistics. |
781 | 贸易协调 (màoyì xiétiáo) – Trade coordination: Điều phối thương mại. |
782 | 跨境支付平台 (kuà jìng zhī fù píngtái) – Cross-border payment platform: Nền tảng thanh toán xuyên biên giới. |
783 | 货物送达 (huòwù sòngdá) – Goods delivery: Giao hàng hóa. |
784 | 货物管理 (huòwù guǎnlǐ) – Goods management: Quản lý hàng hóa. |
785 | 产品样品 (chǎnpǐn yàngpǐn) – Product sample: Mẫu sản phẩm. |
786 | 销售网络 (xiāoshòu wǎngluò) – Sales network: Mạng lưới bán hàng. |
787 | 外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign trade policy: Chính sách thương mại quốc tế. |
788 | 货物检疫 (huòwù jiǎnyì) – Cargo quarantine: Kiểm dịch hàng hóa. |
789 | 海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Overseas investment: Đầu tư nước ngoài. |
790 | 商品需求 (shāngpǐn xūqiú) – Product demand: Nhu cầu sản phẩm. |
791 | 贸易发展 (màoyì fāzhǎn) – Trade development: Phát triển thương mại. |
792 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license: Giấy phép xuất nhập khẩu. |
793 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company: Công ty vận chuyển. |
794 | 批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order: Đơn hàng bán buôn. |
795 | 产品检验报告 (chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào) – Product inspection report: Báo cáo kiểm tra sản phẩm. |
796 | 外贸展会 (wàimào zhǎnhuì) – Foreign trade fair: Hội chợ thương mại quốc tế. |
797 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms: Điều kiện thanh toán. |
798 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs clearance: Thông quan hải quan. |
799 | 销售人员 (xiāoshòu rényuán) – Salesperson: Nhân viên bán hàng. |
800 | 市场分析报告 (shìchǎng fēnxī bàogào) – Market analysis report: Báo cáo phân tích thị trường. |
801 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specification: Quy cách sản phẩm. |
802 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract negotiation: Đàm phán hợp đồng. |
803 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Shipping agreement: Thỏa thuận vận chuyển. |
804 | 批发价格表 (pīfā jiàgé biǎo) – Wholesale price list: Bảng giá bán buôn. |
805 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product inventory: Tồn kho sản phẩm. |
806 | 货物运输中 (huòwù yùnshū zhōng) – Goods in transit: Hàng hóa đang vận chuyển. |
807 | 物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system: Hệ thống theo dõi logistics. |
808 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import permit: Giấy phép nhập khẩu. |
809 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax: Thuế xuất khẩu. |
810 | 外贸企业 (wàimào qǐyè) – Foreign trade enterprise: Doanh nghiệp thương mại quốc tế. |
811 | 商品注册 (shāngpǐn zhùcè) – Product registration: Đăng ký sản phẩm. |
812 | 贸易展览 (màoyì zhǎnlǎn) – Trade exhibition: Triển lãm thương mại. |
813 | 合同履约 (hétóng lǚyuē) – Contract fulfillment: Thực hiện hợp đồng. |
814 | 跨境贸易 (kuà jìng mào yì) – Cross-border trade: Thương mại xuyên biên giới. |
815 | 采购合同书 (cǎi gòu hé tóng shū) – Purchase contract: Hợp đồng mua hàng. |
816 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Shipping fee: Phí vận chuyển đường biển. |
817 | 国际贸易公司 (guó jì mào yì gōng sī) – International trade company: Công ty thương mại quốc tế. |
818 | 海关税 (hǎi guān shuì) – Customs duty: Thuế hải quan. |
819 | 产品定制 (chǎn pǐn dìng zhì) – Product customization: Tùy chỉnh sản phẩm. |
820 | 批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – Mass production: Sản xuất hàng loạt. |
821 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ. |
822 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation: Đánh giá nhà cung cấp. |
823 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express delivery company: Công ty chuyển phát nhanh. |
824 | 出口报关单证 (chū kǒu bào guān dān zhèng) – Export customs documents: Giấy tờ khai báo hải quan xuất khẩu. |
825 | 海外支付平台 (hǎi wài zhī fù píng tái) – Overseas payment platform: Nền tảng thanh toán quốc tế. |
826 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Goods packaging: Bao bì hàng hóa. |
827 | 订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking: Theo dõi đơn hàng. |
828 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract: Hợp đồng với nhà cung cấp. |
829 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license: Giấy phép xuất khẩu. |
830 | 物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics cost: Chi phí logistics. |
831 | 贸易文件 (mào yì wén jiàn) – Trade documents: Tài liệu thương mại. |
832 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transportation company: Công ty vận chuyển. |
833 | 产品设计 (chǎn pǐn shè jì) – Product design: Thiết kế sản phẩm. |
834 | 商务谈判 (shāng wù tán pàn) – Business negotiation: Đàm phán thương mại. |
835 | 商务合同 (shāng wù hé tóng) – Business contract: Hợp đồng kinh doanh. |
836 | 采购订单确认 (cǎi gòu dìng dān quèrèn) – Purchase order confirmation: Xác nhận đơn đặt hàng. |
837 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment: Phương tiện vận chuyển. |
838 | 出口许可证书 (chū kǒu xǔ kě zhèng shū) – Export permit: Giấy phép xuất khẩu. |
839 | 销售渠道拓展 (xiāo shòu qúdào tuò zhǎn) – Sales channel expansion: Mở rộng kênh bán hàng. |
840 | 市场调研 (shì chǎng tiáo yán) – Market research: Nghiên cứu thị trường. |
841 | 出货记录 (chū huò jì lù) – Shipment record: Hồ sơ xuất hàng. |
842 | 供应商交货期 (gōng yìng shāng jiāo huò qī) – Supplier delivery time: Thời gian giao hàng của nhà cung cấp. |
843 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction: Mức độ hài lòng của khách hàng. |
844 | 外贸物流 (wàimào wùliú) – Foreign trade logistics: Logistics thương mại quốc tế. |
845 | 整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full container load (FCL): Vận chuyển đầy container. |
846 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight tracking number: Số theo dõi vận chuyển hàng hóa. |
847 | 国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International logistics company: Công ty logistics quốc tế. |
848 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage: Lưu kho hàng hóa ở nước ngoài. |
849 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy: Chính sách đổi trả hàng. |
850 | 销售合同 (xiāoshòu hé tóng) – Sales contract: Hợp đồng bán hàng. |
851 | 市场渗透率 (shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate: Tỷ lệ thâm nhập thị trường. |
852 | 商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Business credit: Tín dụng thương mại. |
853 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process: Quy trình mua hàng. |
854 | 批发商合同 (pīfā shāng hé tóng) – Wholesaler contract: Hợp đồng với nhà bán buôn. |
855 | 优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Discount: Giảm giá. |
856 | 国际支付平台 (guójì zhīfù píngtái) – International payment platform: Nền tảng thanh toán quốc tế. |
857 | 供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) – Supply chain integration: Tích hợp chuỗi cung ứng. |
858 | 定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Custom order: Đơn hàng tùy chỉnh. |
859 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee: Cam kết chất lượng sản phẩm. |
860 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center: Trung tâm phân phối. |
861 | 国际货币 (guójì huòbì) – International currency: Tiền tệ quốc tế. |
862 | 外贸出口额 (wàimào chūkǒu é) – Export value: Giá trị xuất khẩu. |
863 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics timeliness: Thời gian vận chuyển của logistics. |
864 | 销售渠道管理 (xiāoshòu qúdào guǎnlǐ) – Sales channel management: Quản lý kênh bán hàng. |
865 | 外贸法规 (wàimào fǎguī) – Foreign trade regulations: Quy định thương mại quốc tế. |
866 | 贸易协调员 (màoyì xiétiáo yuán) – Trade coordinator: Điều phối viên thương mại. |
867 | 跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform: Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới. |
868 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance: Thông quan hải quan. |
869 | 国际市场调研 (guójì shìchǎng tiáoyán) – International market research: Nghiên cứu thị trường quốc tế. |
870 | 供应商网络 (gōngyìng shāng wǎngluò) – Supplier network: Mạng lưới nhà cung cấp. |
871 | 企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate culture: Văn hóa doanh nghiệp. |
872 | 供应链管理系统 (gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply chain management system: Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng. |
873 | 国际贸易协议 (guójì màoyì xiéyì) – International trade agreement: Hiệp định thương mại quốc tế. |
874 | 产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion: Quảng bá sản phẩm. |
875 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order: Đơn hàng nhập. |
876 | 进出口总值 (jìnchūkǒu zǒng zhí) – Total import and export value: Tổng giá trị xuất nhập khẩu. |
877 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange control: Kiểm soát ngoại hối. |
878 | 产品分销 (chǎnpǐn fēnxiāo) – Product distribution: Phân phối sản phẩm. |
879 | 客户关系管理 (kè hù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM): Quản lý quan hệ khách hàng. |
880 | 贸易风险 (màoyì fēngxiǎn) – Trade risk: Rủi ro thương mại. |
881 | 供应商选择标准 (gōngyìng shāng xuǎnzé biāozhǔn) – Supplier selection criteria: Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp. |
882 | 国内市场 (guónèi shìchǎng) – Domestic market: Thị trường trong nước. |
883 | 贸易创新 (màoyì chuàngxīn) – Trade innovation: Sáng tạo trong thương mại. |
884 | 电商平台 (diàn shāng píngtái) – E-commerce platform: Nền tảng thương mại điện tử. |
885 | 批发渠道 (pīfā qúdào) – Wholesale channel: Kênh bán buôn. |
886 | 采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Procurement strategy: Chiến lược mua hàng. |
887 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics solution: Giải pháp vận chuyển. |
888 | 退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange goods: Đổi trả hàng hóa. |
889 | 国际贸易流程 (guójì màoyì liúchéng) – International trade process: Quy trình thương mại quốc tế. |
890 | 贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade facilitation: Tạo thuận lợi cho thương mại. |
891 | 外贸市场 (wàimào shìchǎng) – Foreign trade market: Thị trường thương mại quốc tế. |
892 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs inspection: Kiểm tra hải quan. |
893 | 商品价格波动 (shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Product price fluctuation: Biến động giá sản phẩm. |
894 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase: Mua hàng số lượng lớn. |
895 | 供应商合作 (gōngyìng shāng hézuò) – Supplier collaboration: Hợp tác với nhà cung cấp. |
896 | 产品标识 (chǎnpǐn biāoshí) – Product labeling: Nhãn hiệu sản phẩm. |
897 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network: Mạng lưới vận chuyển. |
898 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse: Kho hàng ở nước ngoài. |
899 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance: Bảo hiểm vận chuyển. |
900 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit: Giấy phép xuất khẩu. |
901 | 商业计划书 (shāngyè jìhuà shū) – Business plan: Kế hoạch kinh doanh. |
902 | 国际贸易规范 (guójì màoyì guīfàn) – International trade standards: Tiêu chuẩn thương mại quốc tế. |
903 | 投诉处理 (tóusù chǔlǐ) – Complaint handling: Xử lý khiếu nại. |
904 | 定制包装 (dìngzhì bāozhuāng) – Custom packaging: Bao bì tùy chỉnh. |
905 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of contract: Vi phạm hợp đồng. |
906 | 商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills: Kỹ năng đàm phán thương mại. |
907 | 出口价格 (chūkǒu jiàgé) – Export price: Giá xuất khẩu. |
908 | 商务代理 (shāngwù dàilǐ) – Business agent: Đại lý kinh doanh. |
909 | 供应商目录 (gōngyìng shāng mùlù) – Supplier directory: Danh mục nhà cung cấp. |
910 | 贸易信用 (màoyì xìnyòng) – Trade credit: Tín dụng thương mại. |
911 | 国际货物保险 (guójì huòwù bǎoxiǎn) – International cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa quốc tế. |
912 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Shipping documents: Tài liệu vận chuyển. |
913 | 生产工厂 (shēngchǎn gōngchǎng) – Manufacturing factory: Nhà máy sản xuất. |
914 | 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ) – Foreign exchange rate: Tỷ giá ngoại hối. |
915 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùnshū) – Container shipping: Vận chuyển bằng container. |
916 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy: Chính sách thuế. |
917 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management: Quản lý kho hàng. |
918 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery service: Dịch vụ giao hàng. |
919 | 集中采购 (jízhōng cǎigòu) – Centralized procurement: Mua hàng tập trung. |
920 | 贸易洽谈 (màoyì qiàtán) – Trade negotiation: Thương thảo thương mại. |
921 | 进口商协会 (jìnkǒu shāng xiéhuì) – Importer association: Hiệp hội nhà nhập khẩu. |
922 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce: Thương mại điện tử. |
923 | 外贸资金 (wàimào zījīn) – Foreign trade funds: Quỹ thương mại quốc tế. |
924 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Purchasing channel: Kênh mua hàng. |
925 | 出货时间 (chū huò shíjiān) – Shipping time: Thời gian giao hàng. |
926 | 产品出口量 (chǎnpǐn chūkǒu liàng) – Product export volume: Khối lượng xuất khẩu sản phẩm. |
927 | 外贸交易 (wàimào jiāoyì) – Foreign trade transaction: Giao dịch thương mại quốc tế. |
928 | 海关税单 (hǎiguān shuì dān) – Customs duty slip: Biên lai thuế hải quan. |
929 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness: Khả năng cạnh tranh thị trường. |
930 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export agent: Đại lý xuất khẩu. |
931 | 进口商目录 (jìnkǒu shāng mùlù) – Importer directory: Danh mục nhà nhập khẩu. |
932 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Storage service: Dịch vụ lưu kho. |
933 | 外贸营销 (wàimào yíngxiāo) – Foreign trade marketing: Tiếp thị thương mại quốc tế. |
934 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trend: Xu hướng thị trường. |
935 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight: Vận tải quốc tế. |
936 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa. |
937 | 商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Product packaging: Đóng gói sản phẩm. |
938 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transportation company: Công ty vận tải. |
939 | 外贸利润 (wàimào lìrùn) – Foreign trade profit: Lợi nhuận thương mại quốc tế. |
940 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global procurement: Mua sắm toàn cầu. |
941 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product inventory: Kho hàng sản phẩm. |
942 | 电子账单 (diànzǐ zhàngdān) – Electronic invoice: Hóa đơn điện tử. |
943 | 国际供应商 (guójì gōngyìng shāng) – International supplier: Nhà cung cấp quốc tế. |
944 | 商务考察 (shāngwù kǎochá) – Business inspection: Kiểm tra, khảo sát kinh doanh. |
945 | 进口商会 (jìnkǒu shāng huì) – Importers’ association: Hiệp hội nhà nhập khẩu. |
946 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution: Phân phối logistics. |
947 | 批发商网络 (pīfā shāng wǎngluò) – Wholesaler network: Mạng lưới nhà bán buôn. |
948 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse: Kho hàng ở nước ngoài. |
949 | 外贸咨询 (wàimào zīxún) – Foreign trade consultation: Tư vấn thương mại quốc tế. |
950 | 采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Procurement agreement: Thỏa thuận mua hàng. |
951 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export permit: Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu. |
952 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection upon receipt: Kiểm tra hàng hóa khi nhận. |
953 | 市场调研报告 (shìchǎng tiáoyán bàogào) – Market research report: Báo cáo nghiên cứu thị trường. |
954 | 进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import taxation: Thuế nhập khẩu. |
955 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain: Chuỗi cung ứng toàn cầu. |
956 | 货运管理 (huòyùn guǎnlǐ) – Freight management: Quản lý vận chuyển. |
957 | 生产商 (shēngchǎn shāng) – Manufacturer: Nhà sản xuất. |
958 | 电子货币 (diànzǐ huòbì) – Electronic currency: Tiền tệ điện tử. |
959 | 出口退税流程 (chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export tax refund process: Quy trình hoàn thuế xuất khẩu. |
960 | 商品采购清单 (shāngpǐn cǎigòu qīngdān) – Product purchase list: Danh sách mua hàng hóa. |
961 | 贸易统计 (màoyì tǒngjì) – Trade statistics: Thống kê thương mại. |
962 | 生产许可证 (shēngchǎn xǔkězhèng) – Production license: Giấy phép sản xuất. |
963 | 电商支付平台 (diàn shāng zhīfù píngtái) – E-commerce payment platform: Nền tảng thanh toán thương mại điện tử. |
964 | 供应商评估报告 (gōngyìng shāng pínggū bàogào) – Supplier evaluation report: Báo cáo đánh giá nhà cung cấp. |
965 | 海外市场拓展 (hǎiwài shìchǎng tuòzhǎn) – Overseas market expansion: Mở rộng thị trường quốc tế. |
966 | 进出口交易 (jìnchūkǒu jiāoyì) – Import-export trade: Giao dịch nhập khẩu xuất khẩu. |
967 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass production: Sản xuất hàng loạt. |
968 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system: Hệ thống quản lý kho hàng. |
969 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certificate: Giấy chứng nhận sản phẩm. |
970 | 出口结算 (chūkǒu jiésuàn) – Export settlement: Thanh toán xuất khẩu. |
971 | 快速清关 (kuàisù qīngguān) – Fast customs clearance: Thông quan nhanh. |
972 | 供应商交货期 (gōngyìng shāng jiāohuò qī) – Supplier delivery time: Thời gian giao hàng của nhà cung cấp. |
973 | 订单处理系统 (dìngdān chǔlǐ xìtǒng) – Order processing system: Hệ thống xử lý đơn hàng. |
974 | 产品退换政策 (chǎnpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return and exchange policy: Chính sách đổi trả sản phẩm. |
975 | 订单确认书 (dìngdān quèrèn shū) – Order confirmation letter: Thư xác nhận đơn hàng. |
976 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement list: Danh sách mua sắm. |
977 | 进出口贸易政策 (jìnchūkǒu màoyì zhèngcè) – Import-export trade policy: Chính sách thương mại nhập khẩu xuất khẩu. |
978 | 产品包装设计 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Product packaging design: Thiết kế bao bì sản phẩm. |
979 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order: Đơn hàng mua sắm. |
980 | 进货来源 (jìnhuò láiyuán) – Source of supply: Nguồn cung cấp hàng hóa. |
981 | 定制化生产 (dìngzhì huà shēngchǎn) – Customized production: Sản xuất theo yêu cầu. |
982 | 外贸服务 (wàimào fúwù) – Foreign trade services: Dịch vụ thương mại quốc tế. |
983 | 跨境物流 (kuà jìng wùliú) – Cross-border logistics: Logistics xuyên biên giới. |
984 | 产品清单 (chǎnpǐn qīngdān) – Product list: Danh sách sản phẩm. |
985 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Goods transportation method: Phương thức vận chuyển hàng hóa. |
986 | 进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import tariff policy: Chính sách thuế nhập khẩu. |
987 | 跨境支付解决方案 (kuà jìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-border payment solution: Giải pháp thanh toán xuyên biên giới. |
988 | 生产批次 (shēngchǎn pīcì) – Production batch: Lô sản xuất. |
989 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy: Chính sách đổi trả hàng hóa. |
990 | 全球采购平台 (quánqiú cǎigòu píngtái) – Global procurement platform: Nền tảng mua sắm toàn cầu. |
991 | 海外仓储服务 (hǎiwài cāngchǔ fúwù) – Overseas warehousing service: Dịch vụ kho hàng quốc tế. |
992 | 外贸出口订单 (wàimào chūkǒu dìngdān) – Foreign trade export order: Đơn hàng xuất khẩu thương mại quốc tế. |
993 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement: Mua sắm ở nước ngoài. |
994 | 营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Marketing promotion: Khuyến mãi tiếp thị. |
995 | 进出口许可证管理 (jìnchūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import-export license management: Quản lý giấy phép nhập khẩu xuất khẩu. |
996 | 货运单号 (huòyùn dān hào) – Shipping tracking number: Mã số theo dõi vận chuyển. |
997 | 国际商贸展会 (guójì shāngmào zhǎnhuì) – International trade fair: Hội chợ thương mại quốc tế. |
998 | 商务展会 (shāngwù zhǎnhuì) – Business exhibition: Triển lãm thương mại. |
999 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license: Giấy phép xuất khẩu. |
1000 | 货物打包 (huòwù dǎbāo) – Goods packing: Đóng gói hàng hóa. |
1001 | 货物到港 (huòwù dào gǎng) – Goods arrival at port: Hàng hóa đến cảng. |
1002 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process: Quy trình mua sắm. |
1003 | 贸易渠道 (màoyì qúdào) – Trade channel: Kênh thương mại. |
1004 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export products: Sản phẩm xuất khẩu. |
1005 | 市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Market price: Giá thị trường. |
1006 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods customs clearance: Thủ tục thông quan hàng hóa. |
1007 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery: Giao hàng. |
1008 | 外贸服务公司 (wàimào fúwù gōngsī) – Foreign trade service company: Công ty dịch vụ thương mại quốc tế. |
1009 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import products: Sản phẩm nhập khẩu. |
1010 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transport: Vận tải quốc tế. |
1011 | 外贸货物 (wàimào huòwù) – Foreign trade goods: Hàng hóa thương mại quốc tế. |
1012 | 进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Import-export trader: Nhà giao dịch nhập khẩu xuất khẩu. |
1013 | 国际付款 (guójì fùkuǎn) – International payment: Thanh toán quốc tế. |
1014 | 订单交付 (dìngdān jiāofù) – Order fulfillment: Hoàn thành đơn hàng. |
1015 | 全球市场 (quánqiú shìchǎng) – Global market: Thị trường toàn cầu. |
1016 | 贸易结算 (màoyì jiésuàn) – Trade settlement: Thanh toán thương mại. |
1017 | 货物状态 (huòwù zhuàngtài) – Goods status: Tình trạng hàng hóa. |
1018 | 产品供应链 (chǎnpǐn gōngyìng liàn) – Product supply chain: Chuỗi cung ứng sản phẩm. |
1019 | 海外买家 (hǎiwài mǎijiā) – Overseas buyer: Người mua quốc tế. |
1020 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service: Dịch vụ sau bán hàng. |
1021 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing: Ký hợp đồng. |
1022 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International shipping insurance: Bảo hiểm vận chuyển quốc tế. |
1023 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs broker: Đại lý hải quan. |
1024 | 采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Procurement agreement: Thỏa thuận mua sắm. |
1025 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods shipment: Gửi hàng. |
1026 | 贸易障碍 (màoyì zhàng’ài) – Trade barriers: Rào cản thương mại. |
1027 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Goods loading: Xếp hàng hóa. |
1028 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder: Đại lý vận chuyển. |
1029 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import product inspection: Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu. |
1030 | 知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual property: Sở hữu trí tuệ. |
1031 | 法律法规 (fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations: Luật và quy định. |
1032 | 国际运输公司 (guójì yùnshū gōngsī) – International shipping company: Công ty vận chuyển quốc tế. |
1033 | 货物运费 (huòwù yùnfèi) – Freight cost: Chi phí vận chuyển hàng hóa. |
1034 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Exported products: Sản phẩm xuất khẩu. |
1035 | 进出口商会 (jìnchūkǒu shānghuì) – Import-export chamber of commerce: Phòng thương mại nhập khẩu xuất khẩu. |
1036 | 商品条形码 (shāngpǐn tiáoxíng mǎ) – Product barcode: Mã vạch sản phẩm. |
1037 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export order: Đơn hàng xuất khẩu. |
1038 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Shipping document: Hồ sơ vận chuyển. |
1039 | 商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration: Đăng ký thương hiệu. |
1040 | 跨境购物 (kuà jìng gòuwù) – Cross-border shopping: Mua sắm xuyên biên giới. |
1041 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ. |
1042 | 进出口报关 (jìnchūkǒu bàoguān) – Import-export customs declaration: Khai báo hải quan nhập khẩu xuất khẩu. |
1043 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost: Chi phí logistics. |
1044 | 全球供应商 (quánqiú gōngyìng shāng) – Global supplier: Nhà cung cấp toàn cầu. |
1045 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center: Trung tâm logistics. |
1046 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import-export trade: Thương mại nhập khẩu xuất khẩu. |
1047 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight cost: Chi phí vận chuyển đường biển. |
1048 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff rate: Mức thuế quan. |
1049 | 产品标准 (chǎnpǐn biāozhǔn) – Product standards: Tiêu chuẩn sản phẩm. |
1050 | 海关清单 (hǎiguān qīngdān) – Customs declaration list: Danh sách khai báo hải quan. |
1051 | 跨境贸易 (kuà jìng màoyì) – Cross-border trade: Thương mại xuyên biên giới. |
1052 | 货物清关文件 (huòwù qīngguān wénjiàn) – Goods clearance documents: Tài liệu thông quan hàng hóa. |
1053 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness: Năng lực cạnh tranh thị trường. |
1054 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service: Dịch vụ giao hàng nhanh. |
1055 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity: Công suất sản xuất. |
1056 | 出口收入 (chūkǒu shōurù) – Export income: Thu nhập từ xuất khẩu. |
1057 | 海外客户 (hǎiwài kèhù) – Overseas customers: Khách hàng quốc tế. |
1058 | 产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control: Kiểm soát chất lượng sản phẩm. |
1059 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – International settlement: Thanh toán quốc tế. |
1060 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract: Hợp đồng với nhà cung cấp. |
1061 | 拓展市场 (tuòzhǎn shìchǎng) – Market expansion: Mở rộng thị trường. |
1062 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance: Thủ tục thông quan xuất khẩu. |
1063 | 快递单号 (kuàidì dān hào) – Express tracking number: Số theo dõi gửi nhanh. |
1064 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company: Công ty dịch vụ vận chuyển hàng hóa. |
1065 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit: Giấy phép nhập khẩu. |
1066 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction: Giảm thuế quan. |
1067 | 海外代理 (hǎiwài dàilǐ) – Overseas agent: Đại lý nước ngoài. |
1068 | 供应商谈判 (gōngyìng shāng tánpàn) – Supplier negotiation: Đàm phán với nhà cung cấp. |
1069 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license: Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu. |
1070 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing: Mua sắm số lượng lớn. |
1071 | 工厂审核 (gōngchǎng shěnhé) – Factory audit: Kiểm tra nhà máy. |
1072 | 国际货币转账 (guójì huòbì zhuǎnzhàng) – International money transfer: Chuyển tiền quốc tế. |
1073 | 出货安排 (chūhuò ānpái) – Shipment arrangement: Sắp xếp giao hàng. |
1074 | 贸易协议书 (màoyì xiéyì shū) – Trade agreement: Thỏa thuận thương mại. |
1075 | 产品验收 (chǎnpǐn yànshōu) – Product inspection: Kiểm tra sản phẩm. |
1076 | 采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Purchasing manager: Quản lý mua sắm. |
1077 | 国际认证 (guójì rènzhèng) – International certification: Chứng nhận quốc tế. |
1078 | 商务考察 (shāngwù kǎochá) – Business inspection: Khảo sát kinh doanh. |
1079 | 快递服务公司 (kuàidì fúwù gōngsī) – Express delivery company: Công ty dịch vụ giao hàng nhanh. |
1080 | 进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import logistics: Logistics nhập khẩu. |
1081 | 出口认证 (chūkǒu rènzhèng) – Export certification: Chứng nhận xuất khẩu. |
1082 | 海外市场调研 (hǎiwài shìchǎng tiáoyán) – Overseas market research: Nghiên cứu thị trường quốc tế. |
1083 | 进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Purchasing plan: Kế hoạch nhập hàng. |
1084 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage: Lưu trữ hàng hóa quốc tế. |
1085 | 供应商关系 (gōngyìng shāng guānxì) – Supplier relationship: Quan hệ với nhà cung cấp. |
1086 | 出货确认 (chūhuò quèrèn) – Shipment confirmation: Xác nhận giao hàng. |
1087 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company: Công ty ngoại thương. |
1088 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transportation: Vận chuyển xuất khẩu. |
1089 | 产品差异 (chǎnpǐn chāyì) – Product differences: Sự khác biệt sản phẩm. |
1090 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Shipping documents: Hồ sơ vận chuyển hàng hóa. |
1091 | 进出口报关员 (jìnchūkǒu bàoguān yuán) – Customs broker: Nhân viên hải quan. |
1092 | 采购商 (cǎigòu shāng) – Buyer: Người mua. |
1093 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market competition: Cạnh tranh thị trường. |
1094 | 货源管理 (huòyuán guǎnlǐ) – Supply management: Quản lý nguồn cung. |
1095 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specifications: Đặc tả sản phẩm. |
1096 | 供应商审查 (gōngyìng shāng shěnchá) – Supplier review: Xem xét nhà cung cấp. |
1097 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process: Quy trình mua sắm. |
1098 | 贸易代表处 (màoyì dàibiǎo chù) – Trade representative office: Văn phòng đại diện thương mại. |
1099 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order: Đơn đặt hàng mua. |
1100 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota: Hạn ngạch xuất khẩu. |
1101 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarder: Đại lý vận chuyển quốc tế. |
1102 | 贸易博览会 (màoyì bólǎn huì) – Trade fair: Hội chợ thương mại. |
1103 | 产品验货 (chǎnpǐn yànhuò) – Product inspection: Kiểm tra sản phẩm. |
1104 | 外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign exchange settlement: Thanh toán ngoại tệ. |
1105 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan: Kế hoạch mua sắm. |
1106 | 销售代理 (xiāoshòu dàilǐ) – Sales agent: Đại lý bán hàng. |
1107 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Goods transshipment: Chuyển tiếp hàng hóa. |
1108 | 市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market penetration: Thâm nhập thị trường. |
1109 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing: Ký kết hợp đồng. |
1110 | 进出口货物 (jìnchūkǒu huòwù) – Import-export goods: Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu. |
1111 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo manifest: Danh sách hàng hóa. |
1112 | 出口控制 (chūkǒu kòngzhì) – Export control: Kiểm soát xuất khẩu. |
1113 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping method selection: Lựa chọn phương thức vận chuyển. |
1114 | 国际标准 (guójì biāozhǔn) – International standard: Tiêu chuẩn quốc tế. |
1115 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipment plan: Kế hoạch giao hàng. |
1116 | 产品测试 (chǎnpǐn cèshì) – Product testing: Kiểm tra sản phẩm. |
1117 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import agent: Đại lý nhập khẩu. |
1118 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading: Xếp dỡ hàng hóa. |
1119 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Goods sorting: Phân loại hàng hóa. |
1120 | 供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Supply chain coordination: Điều phối chuỗi cung ứng. |
1121 | 产品回收 (chǎnpǐn huíshōu) – Product recall: Thu hồi sản phẩm. |
1122 | 货物清单管理 (huòwù qīngdān guǎnlǐ) – Cargo manifest management: Quản lý danh sách hàng hóa. |
1123 | 国际采购平台 (guójì cǎigòu píngtái) – International procurement platform: Nền tảng mua sắm quốc tế. |
1124 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection: Kiểm tra hải quan. |
1125 | 商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business negotiation: Đàm phán kinh doanh. |
1126 | 货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Freight tracking: Theo dõi vận chuyển. |
1127 | 贸易流程 (màoyì liúchéng) – Trade process: Quy trình thương mại. |
1128 | 供应商价格 (gōngyìng shāng jiàgé) – Supplier price: Giá của nhà cung cấp. |
1129 | 海外销售 (hǎiwài xiāoshòu) – Overseas sales: Bán hàng quốc tế. |
1130 | 销售代理商 (xiāoshòu dàilǐ shāng) – Sales agent: Đại lý bán hàng. |
1131 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipping order: Đơn giao hàng. |
1132 | 产品运输 (chǎnpǐn yùnshū) – Product transportation: Vận chuyển sản phẩm. |
1133 | 供应商清单 (gōngyìng shāng qīngdān) – Supplier list: Danh sách nhà cung cấp. |
1134 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement: Mua sắm quốc tế. |
1135 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Marketing: Tiếp thị. |
1136 | 货物提单 (huòwù tídān) – Bill of lading: Vận đơn. |
1137 | 商务拓展 (shāngwù tuòzhǎn) – Business expansion: Mở rộng kinh doanh. |
1138 | 供应商报价 (gōngyìng shāng bàojià) – Supplier quotation: Báo giá từ nhà cung cấp. |
1139 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs clearance: Thông quan nhập khẩu. |
1140 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance: Thông quan xuất khẩu. |
1141 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation: Xác nhận đơn hàng mua. |
1142 | 市场推广活动 (shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Market promotion activities: Các hoạt động quảng bá thị trường. |
1143 | 采购决策 (cǎigòu juécè) – Procurement decision: Quyết định mua sắm. |
1144 | 外贸报价 (wàimào bàojià) – Foreign trade quotation: Báo giá thương mại quốc tế. |
1145 | 供应商管理平台 (gōngyìng shāng guǎnlǐ píngtái) – Supplier management platform: Nền tảng quản lý nhà cung cấp. |
1146 | 国际运费 (guójì yùnfèi) – International shipping cost: Chi phí vận chuyển quốc tế. |
1147 | 商品生产 (shāngpǐn shēngchǎn) – Product manufacturing: Sản xuất sản phẩm. |
1148 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods clearance: Thông quan hàng hóa. |
1149 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean freight: Vận chuyển bằng đường biển. |
1150 | 空运 (kōngyùn) – Air freight: Vận chuyển bằng đường hàng không. |
1151 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding: Dịch vụ chuyển phát hàng hóa. |
1152 | 定期采购 (dìngqī cǎigòu) – Regular procurement: Mua sắm định kỳ. |
1153 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost: Chi phí mua sắm. |
1154 | 出货时间 (chūhuò shíjiān) – Shipping time: Thời gian giao hàng. |
1155 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standard: Tiêu chuẩn bao bì. |
1156 | 货物报关单 (huòwù bàoguān dān) – Customs declaration form: Tờ khai hải quan hàng hóa. |
1157 | 市场需求预测 (shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecast: Dự báo nhu cầu thị trường. |
1158 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Shipping schedule: Lịch trình vận chuyển. |
1159 | 销售支持 (xiāoshòu zhīchí) – Sales support: Hỗ trợ bán hàng. |
1160 | 商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product pricing: Định giá sản phẩm. |
1161 | 销售合同条款 (xiāoshòu hétóng tiáokuǎn) – Sales contract terms: Điều khoản hợp đồng bán hàng. |
1162 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International shipping: Vận chuyển quốc tế. |
1163 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Goods receipt: Nhận hàng hóa. |
1164 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging material: Vật liệu đóng gói. |
1165 | 采购流程管理 (cǎigòu liúchéng guǎnlǐ) – Procurement process management: Quản lý quy trình mua sắm. |
1166 | 供应商评审 (gōngyìng shāng píngshěn) – Supplier audit: Kiểm tra nhà cung cấp. |
1167 | 商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills: Kỹ năng đàm phán kinh doanh. |
1168 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Shipping contract: Hợp đồng vận chuyển hàng hóa. |
1169 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license: Giấy phép nhập khẩu. |
1170 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration: Khai báo hải quan. |
1171 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Shipping documents: Tài liệu vận chuyển. |
1172 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms: Điều khoản thương mại. |
1173 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract execution: Thực hiện hợp đồng. |
1174 | 供应商报价单 (gōngyìng shāng bàojià dān) – Supplier quotation sheet: Bảng báo giá của nhà cung cấp. |
1175 | 采购成本控制 (cǎigòu chéngběn kòngzhì) – Procurement cost control: Kiểm soát chi phí mua sắm. |
1176 | 货物出口 (huòwù chūkǒu) – Goods export: Xuất khẩu hàng hóa. |
1177 | 产品退换 (chǎnpǐn tuì huàn) – Product return/exchange: Đổi trả sản phẩm. |
1178 | 跨境物流平台 (kuà jìng wùliú píngtái) – Cross-border logistics platform: Nền tảng logistics xuyên biên giới. |
1179 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Goods tracking system: Hệ thống theo dõi hàng hóa. |
1180 | 产品认证机构 (chǎnpǐn rènzhèng jīgòu) – Product certification authority: Cơ quan chứng nhận sản phẩm. |
1181 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management: Quản lý kho bãi. |
1182 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping route: Tuyến đường vận chuyển. |
1183 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application: Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu. |
1184 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover: Tốc độ luân chuyển kho. |
1185 | 供应商管理系统 (gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier management system: Hệ thống quản lý nhà cung cấp. |
1186 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import clearance: Thông quan nhập khẩu. |
1187 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement demand: Nhu cầu mua sắm. |
1188 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product label: Nhãn sản phẩm. |
1189 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notice: Thông báo giao hàng. |
1190 | 采购确认书 (cǎigòu quèrèn shū) – Purchase confirmation letter: Thư xác nhận mua hàng. |
1191 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight charge: Phí vận chuyển đường biển. |
1192 | 工厂参观 (gōngchǎng cānguān) – Factory visit: Tham quan nhà máy. |
1193 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request: Yêu cầu trả hàng. |
1194 | 产品检验 (chǎnpǐn jiǎnyàn) – Product inspection: Kiểm tra sản phẩm. |
1195 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking: Theo dõi logistics. |
1196 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Customized product: Sản phẩm tùy chỉnh. |
1197 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping insurance policy: Chính sách bảo hiểm vận chuyển. |
1198 | 货物包装清单 (huòwù bāozhuāng qīngdān) – Packing list: Danh sách đóng gói. |
1199 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International trade: Thương mại quốc tế. |
1200 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback: Phản hồi khách hàng. |
1201 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specification: Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm. |
1202 | 商务签证 (shāngwù qiānzhèng) – Business visa: Visa thương mại. |
1203 | 合同争议 (hétóng zhēngyì) – Contract dispute: Tranh chấp hợp đồng. |
1204 | 进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import and export tax: Thuế nhập khẩu và xuất khẩu. |
1205 | 贸易流程优化 (màoyì liúchéng yōuhuà) – Trade process optimization: Tối ưu hóa quy trình thương mại. |
1206 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume: Khối lượng bán hàng. |
1207 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return: Trả hàng. |
1208 | 采购批量 (cǎigòu pīliàng) – Purchase volume: Khối lượng mua sắm. |
1209 | 客户定制 (kèhù dìngzhì) – Customer customization: Tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng. |
1210 | 外贸报关 (wàimào bàoguān) – Foreign trade customs clearance: Thông quan xuất nhập khẩu. |
1211 | 国际合作 (guójì hézuò) – International cooperation: Hợp tác quốc tế. |
1212 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection and acceptance: Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa. |
1213 | 供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement: Thỏa thuận với nhà cung cấp. |
1214 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping cost: Chi phí vận chuyển. |
1215 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer demand: Nhu cầu khách hàng. |
1216 | 工厂生产 (gōngchǎng shēngchǎn) – Factory production: Sản xuất tại nhà máy. |
1217 | 贸易差额 (màoyì chā’é) – Trade deficit: Thâm hụt thương mại. |
1218 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Procurement channel: Kênh nhập hàng. |
1219 | 商务考察 (shāngwù kǎochá) – Business inspection: Thăm dò kinh doanh. |
1220 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost calculation: Tính toán chi phí. |
1221 | 货源稳定 (huòyuán wěndìng) – Stable supply: Nguồn cung ổn định. |
1222 | 收货单 (shōuhuò dān) – Goods receipt: Phiếu nhận hàng. |
1223 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support: Hỗ trợ sau bán hàng. |
1224 | 退税单 (tuìshuì dān) – Tax refund form: Phiếu hoàn thuế. |
1225 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods dispatch: Gửi hàng hóa. |
1226 | 客户订单管理 (kèhù dìngdān guǎnlǐ) – Customer order management: Quản lý đơn hàng của khách hàng. |
1227 | 生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Production order: Đơn hàng sản xuất. |
1228 | 发货单 (fāhuò dān) – Shipping order: Phiếu giao hàng. |
1229 | 产品库 (chǎnpǐn kù) – Product inventory: Kho sản phẩm. |
1230 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchase price: Giá mua. |
1231 | 销售数据分析 (xiāoshòu shùjù fēnxī) – Sales data analysis: Phân tích dữ liệu bán hàng. |
1232 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics services: Dịch vụ logistics. |
1233 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial report: Báo cáo tài chính. |
1234 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler: Đại lý bán buôn. |
1235 | 短缺商品 (duǎnquē shāngpǐn) – Out of stock products: Sản phẩm hết hàng. |
1236 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation: Đàm phán giá. |
1237 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Goods insurance: Bảo hiểm hàng hóa. |
1238 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list: Danh sách mua hàng. |
1239 | 商务信用证 (shāngwù xìnyòng zhèng) – Business letter of credit: Thư tín dụng thương mại. |
1240 | 销售利润 (xiāoshòu lìrùn) – Sales profit: Lợi nhuận bán hàng. |
1241 | 商品定价策略 (shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Product pricing strategy: Chiến lược định giá sản phẩm. |
1242 | 供应商质量管理 (gōngyìng shāng zhìliàng guǎnlǐ) – Supplier quality management: Quản lý chất lượng nhà cung cấp. |
1243 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International cargo transport: Vận chuyển hàng hóa quốc tế. |
1244 | 进出口代理 (jìnchūkǒu dàilǐ) – Import and export agency: Đại lý xuất nhập khẩu. |
1245 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery: Giao hàng hóa. |
1246 | 生产线 (shēngchǎn xiàn) – Production line: Dây chuyền sản xuất. |
1247 | 售后服务保证 (shòuhòu fúwù bǎozhèng) – After-sales service guarantee: Bảo hành dịch vụ hậu mãi. |
1248 | 贸易链 (màoyì liàn) – Trade chain: Chuỗi thương mại. |
1249 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standard: Tiêu chuẩn đóng gói. |
1250 | 进货预算 (jìnhuò yùsuàn) – Procurement budget: Ngân sách mua hàng. |
1251 | 市场竞争分析 (shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Market competition analysis: Phân tích cạnh tranh thị trường. |
1252 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form: Mẫu khai báo hải quan. |
1253 | 客户跟进 (kèhù gēnjìn) – Customer follow-up: Theo dõi khách hàng. |
1254 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Shipping route: Tuyến đường vận chuyển. |
1255 | 货物存储 (huòwù cúnchú) – Goods storage: Lưu trữ hàng hóa. |
1256 | 客户开发 (kèhù kāifā) – Customer development: Phát triển khách hàng. |
1257 | 品质管理体系 (pǐnzhì guǎnlǐ tǐxì) – Quality management system: Hệ thống quản lý chất lượng. |
1258 | 商务接待 (shāngwù jiēdài) – Business reception: Tiếp đón kinh doanh. |
1259 | 货物发货通知 (huòwù fāhuò tōngzhī) – Goods shipping notification: Thông báo giao hàng. |
1260 | 产品供应 (chǎnpǐn gōngyìng) – Product supply: Cung cấp sản phẩm. |
1261 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement: Thanh toán phí vận chuyển. |
1262 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product stock: Kho sản phẩm. |
1263 | 物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system: Hệ thống theo dõi vận chuyển. |
1264 | 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales protection: Bảo vệ sau bán hàng. |
1265 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipping plan: Kế hoạch xuất hàng. |
1266 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list: Danh sách hàng xuất khẩu. |
1267 | 商品质量检查 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product quality inspection: Kiểm tra chất lượng sản phẩm. |
1268 | 短期采购 (duǎnqī cǎigòu) – Short-term procurement: Mua sắm ngắn hạn. |
1269 | 外贸采购 (wàimào cǎigòu) – Foreign trade procurement: Mua sắm thương mại quốc tế. |
1270 | 外贸合规 (wàimào héguī) – Foreign trade compliance: Tuân thủ thương mại quốc tế. |
1271 | 批发商合作 (pīfā shāng hézuò) – Wholesale cooperation: Hợp tác với nhà phân phối. |
1272 | 产品设计 (chǎnpǐn shèjì) – Product design: Thiết kế sản phẩm. |
1273 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay: Trễ vận chuyển. |
1274 | 企业认证 (qǐyè rènzhèng) – Company certification: Chứng nhận doanh nghiệp. |
1275 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax rebate procedure: Quy trình hoàn thuế xuất khẩu. |
1276 | 供应商关系 (gōngyìng shāng guānxì) – Supplier relationship: Quan hệ nhà cung cấp. |
1277 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Shipping guarantee: Đảm bảo vận chuyển. |
1278 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods: Hàng xuất khẩu. |
1279 | 商务访问 (shāngwù fǎngwèn) – Business visit: Thăm dò kinh doanh. |
1280 | 贸易风险管理 (màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Trade risk management: Quản lý rủi ro thương mại. |
1281 | 货物库存管理 (huòwù kùcún guǎnlǐ) – Inventory management for goods: Quản lý kho hàng hóa. |
1282 | 确认订单 (quèrèn dìngdān) – Confirm order: Xác nhận đơn hàng. |
1283 | 采购供应商 (cǎigòu gōngyìng shāng) – Procurement supplier: Nhà cung cấp mua sắm. |
1284 | 出口程序 (chūkǒu chéngxù) – Export procedures: Quy trình xuất khẩu. |
1285 | 海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Shipping company (sea freight): Công ty vận chuyển đường biển. |
1286 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover: Vòng quay kho hàng. |
1287 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Customized products: Sản phẩm tùy chỉnh. |
1288 | 进出口手续 (jìnchūkǒu shǒuxù) – Import and export procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu. |
1289 | 客户订单管理系统 (kèhù dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Customer order management system: Hệ thống quản lý đơn hàng khách hàng. |
1290 | 供应商审查 (gōngyìng shāng shěnchá) – Supplier audit: Kiểm tra nhà cung cấp. |
1291 | 电商物流 (diànshāng wùliú) – E-commerce logistics: Logistics thương mại điện tử. |
1292 | 采购协调 (cǎigòu xiétiáo) – Procurement coordination: Điều phối mua sắm. |
1293 | 客户咨询 (kèhù zīxún) – Customer consultation: Tư vấn khách hàng. |
1294 | 采购合同签署 (cǎigòu hétóng qiānshǔ) – Procurement contract signing: Ký kết hợp đồng mua sắm. |
1295 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirements: Yêu cầu mua sắm. |
1296 | 运输单号 (yùnshū dān hào) – Shipping tracking number: Số theo dõi vận chuyển. |
1297 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Lost goods: Hàng hóa bị mất. |
1298 | 定金 (dìngjīn) – Deposit: Tiền đặt cọc. |
1299 | 商务沟通 (shāngwù gōutōng) – Business communication: Giao tiếp kinh doanh. |
1300 | 采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Procurement strategy: Chiến lược mua sắm. |
1301 | 产品库存盘点 (chǎnpǐn kùcún pándiǎn) – Product stocktaking: Kiểm kê kho sản phẩm. |
1302 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license: Giấy phép xuất khẩu. |
1303 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation: Bảng báo giá. |
1304 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Contract terms modification: Sửa đổi điều khoản hợp đồng. |
1305 | 采购计划书 (cǎigòu jìhuà shū) – Procurement plan document: Tài liệu kế hoạch mua sắm. |
1306 | 货物发运 (huòwù fā yùn) – Goods shipment: Giao hàng hóa. |
1307 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license: Giấy phép nhập khẩu. |
1308 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee: Đảm bảo chất lượng sản phẩm. |
1309 | 采购报告 (cǎigòu bàogào) – Procurement report: Báo cáo mua sắm. |
1310 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Goods receipt: Tiếp nhận hàng hóa. |
1311 | 出口货物分类 (chūkǒu huòwù fēnlèi) – Export goods classification: Phân loại hàng xuất khẩu. |
1312 | 商务信用 (shāngwù xìnyòng) – Business credit: Tín dụng kinh doanh. |
1313 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Stocktaking: Kiểm kê kho. |
1314 | 支付保障 (zhīfù bǎozhàng) – Payment security: Đảm bảo thanh toán. |
1315 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection: Kiểm tra hàng hóa. |
1316 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research: Nghiên cứu thị trường. |
1317 | 采购计划调整 (cǎigòu jìhuà tiáozhěng) – Procurement plan adjustment: Điều chỉnh kế hoạch mua sắm. |
1318 | 出口货物检查 (chūkǒu huòwù jiǎnchá) – Export goods inspection: Kiểm tra hàng xuất khẩu. |
1319 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Contract performance: Tình trạng thực hiện hợp đồng. |
1320 | 进货时间 (jìnhuò shíjiān) – Purchasing time: Thời gian mua hàng. |
1321 | 供应商结算 (gōngyìng shāng jiésuàn) – Supplier settlement: Thanh toán cho nhà cung cấp. |
1322 | 供应商发票 (gōngyìng shāng fāpiào) – Supplier invoice: Hóa đơn nhà cung cấp. |
1323 | 商务交流 (shāngwù jiāoliú) – Business communication: Giao lưu kinh doanh. |
1324 | 采购审查 (cǎigòu shěnchá) – Procurement audit: Kiểm tra mua sắm. |
1325 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Goods shipping bill: Hóa đơn vận chuyển hàng hóa. |
1326 | 产品进口 (chǎnpǐn jìnkǒu) – Product import: Nhập khẩu sản phẩm. |
1327 | 进出口许可 (jìnchūkǒu xǔkě) – Import/export permit: Giấy phép xuất nhập khẩu. |
1328 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certificate: Chứng nhận sản phẩm. |
1329 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Goods shipping method: Phương thức vận chuyển hàng hóa. |
1330 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management: Quản lý kho. |
1331 | 采购合同签署 (cǎigòu hétóng qiānshǔ) – Procurement contract signing: Ký hợp đồng mua sắm. |
1332 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice: Thông báo giao hàng. |
1333 | 货物价格谈判 (huòwù jiàgé tánpàn) – Goods price negotiation: Đàm phán giá hàng hóa. |
1334 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Import license application: Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu. |
1335 | 货物验收报告 (huòwù yànshōu bàogào) – Goods inspection report: Báo cáo kiểm tra hàng hóa. |
1336 | 供应商条款 (gōngyìng shāng tiáokuǎn) – Supplier terms: Điều khoản nhà cung cấp. |
1337 | 进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Importer/exporter: Nhà nhập khẩu/xuất khẩu. |
1338 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase order: Đơn đặt hàng. |
1339 | 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Trade regulations: Quy định thương mại. |
1340 | 货运公司合同 (huòyùn gōngsī hétóng) – Freight company contract: Hợp đồng với công ty vận chuyển. |
1341 | 采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Procurement payment: Thanh toán mua sắm. |
1342 | 发货清单 (fāhuò qīngdān) – Shipping list: Danh sách giao hàng. |
1343 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Goods shipping plan: Kế hoạch vận chuyển hàng hóa. |
1344 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order: Đơn đặt hàng mua sắm. |
1345 | 贸易贸易协定 (màoyì mǐnyì xiédìng) – Trade agreement: Hiệp định thương mại. |
1346 | 货物运输安排 (huòwù yùnshū ānpái) – Shipping arrangements: Sắp xếp vận chuyển hàng hóa. |
1347 | 出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export product list: Danh sách sản phẩm xuất khẩu. |
1348 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Goods loading and unloading: Xếp dỡ hàng hóa. |
1349 | 货运公司选择 (huòyùn gōngsī xuǎnzé) – Freight company selection: Lựa chọn công ty vận chuyển. |
1350 | 供应商调查 (gōngyìng shāng diàochá) – Supplier survey: Khảo sát nhà cung cấp. |
1351 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Procurement budget: Ngân sách mua sắm. |
1352 | 报价请求 (bàojià qǐngqiú) – Quotation request: Yêu cầu báo giá. |
1353 | 货物提单 (huòwù tí dān) – Bill of lading: Vận đơn hàng hóa. |
1354 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyuán) – Market research: Nghiên cứu thị trường. |
1355 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax refund application: Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu. |
1356 | 贸易博览会 (màoyì bólǎnhuì) – Trade fair: Hội chợ thương mại. |
1357 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market access: Tiếp cận thị trường. |
1358 | 出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Export procedure: Thủ tục xuất khẩu. |
1359 | 外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign exchange payment: Thanh toán ngoại tệ. |
1360 | 产品标签打印 (chǎnpǐn biāoqiān dǎyìn) – Product label printing: In nhãn sản phẩm. |
1361 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics cost: Chi phí logistics. |
1362 | 质量保证体系 (zhìliàng bǎozhèng tǐxì) – Quality assurance system: Hệ thống đảm bảo chất lượng. |
1363 | 物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system: Hệ thống quản lý logistics. |
1364 | 海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Shipping company: Công ty vận tải biển. |
1365 | 供应商合作 (gōngyìng shāng hézuò) – Supplier cooperation: Hợp tác với nhà cung cấp. |
1366 | 出口货物分类 (chūkǒu huòwù fēnlèi) – Export product classification: Phân loại sản phẩm xuất khẩu. |
1367 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity: Năng lực sản xuất. |
1368 | 报价单确认 (bàojià dān quèrèn) – Quotation confirmation: Xác nhận báo giá. |
1369 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system: Hệ thống theo dõi logistics. |
1370 | 产品运输包装 (chǎnpǐn yùnshū bāozhuāng) – Product shipping packaging: Bao bì vận chuyển sản phẩm. |
1371 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance document: Hồ sơ thông quan. |
1372 | 外贸信贷 (wàimào xìndài) – Foreign trade credit: Tín dụng ngoại thương. |
1373 | 销售回款 (xiāoshòu huíkuǎn) – Sales receipt: Tiền thu từ bán hàng. |
1374 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading: Xếp hàng hóa. |
1375 | 市场调控 (shìchǎng tiáokòng) – Market regulation: Điều chỉnh thị trường. |
1376 | 进出口管理 (jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Import and export management: Quản lý xuất nhập khẩu. |
1377 | 产品质量检测 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product quality inspection: Kiểm tra chất lượng sản phẩm. |
1378 | 采购预算管理 (cǎigòu yùsuàn guǎnlǐ) – Procurement budget management: Quản lý ngân sách mua sắm. |
1379 | 国际付款方式 (guójì fùkuǎn fāngshì) – International payment method: Phương thức thanh toán quốc tế. |
1380 | 商业分析 (shāngyè fēnxī) – Business analysis: Phân tích kinh doanh. |
1381 | 货物到达时间 (huòwù dàodá shíjiān) – Goods arrival time: Thời gian hàng hóa đến. |
1382 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery: Giao hàng hóa. |
1383 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract fulfillment: Thực hiện hợp đồng. |
1384 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service: Dịch vụ logistics. |
1385 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce: Thương mại điện tử xuyên biên giới. |
1386 | 货物进出口清单 (huòwù jìnchūkǒu qīngdān) – Import/export cargo list: Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu. |
1387 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast: Dự báo doanh thu. |
1388 | 贸易窗口 (màoyì chuāngkǒu) – Trade window: Cửa sổ thương mại. |
1389 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight: Cước vận chuyển biển. |
1390 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract breach: Vi phạm hợp đồng. |
1391 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking: Theo dõi hàng hóa. |
1392 | 供应商合同管理 (gōngyìng shāng hétóng guǎnlǐ) – Supplier contract management: Quản lý hợp đồng với nhà cung cấp. |
1393 | 进出口税收 (jìnchūkǒu shuìshōu) – Import/export duties: Thuế nhập khẩu/xuất khẩu. |
1394 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs duties: Thuế hải quan. |
1395 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading fees: Phí xếp dỡ. |
1396 | 贸易信函 (màoyì xìnhán) – Trade letter: Thư thương mại. |
1397 | 出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export cargo transportation: Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu. |
1398 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transportation contract: Hợp đồng vận chuyển hàng hóa. |
1399 | 市场调价 (shìchǎng tiáojià) – Market price adjustment: Điều chỉnh giá thị trường. |
1400 | 供应商支付条件 (gōngyìng shāng zhīfù tiáojiàn) – Supplier payment terms: Điều kiện thanh toán với nhà cung cấp. |
1401 | 海关程序 (hǎiguān chéngxù) – Customs procedure: Thủ tục hải quan. |
1402 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment: Thanh toán xuyên biên giới. |
1403 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter: Người xuất khẩu. |
1404 | 供应商发货 (gōngyìng shāng fāhuò) – Supplier shipment: Giao hàng từ nhà cung cấp. |
1405 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer: Người nhập khẩu. |
1406 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transportation management: Quản lý vận chuyển. |
1407 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form: Tờ khai hải quan xuất khẩu. |
1408 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list: Danh sách hàng hóa. |
1409 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production plan: Kế hoạch sản xuất. |
1410 | 采购量 (cǎigòu liàng) – Procurement volume: Lượng mua sắm. |
1411 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy: Chính sách đổi trả. |
1412 | 采购付款条件 (cǎigòu fùkuǎn tiáojiàn) – Procurement payment terms: Điều kiện thanh toán mua sắm. |
1413 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo safety: An toàn hàng hóa. |
1414 | 贸易进展 (màoyì jìnzhǎn) – Trade progress: Tiến độ thương mại. |
1415 | 物流运作 (wùliú yùnzuò) – Logistics operation: Hoạt động logistics. |
1416 | 海运清单 (hǎiyùn qīngdān) – Ocean freight bill: Vận đơn vận chuyển đường biển. |
1417 | 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and unloading service: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. |
1418 | 跨境支付平台 (kuàjìng zhīfù píngtái) – Cross-border payment platform: Nền tảng thanh toán xuyên biên giới. |
1419 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán) – Export market research: Nghiên cứu thị trường xuất khẩu. |
1420 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company: Công ty vận tải. |
1421 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs brokerage: Đại lý hải quan. |
1422 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company: Công ty đại lý vận tải. |
1423 | 出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export insurance: Bảo hiểm xuất khẩu. |
1424 | 产品价格 (chǎnpǐn jiàgé) – Product price: Giá sản phẩm. |
1425 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods customs clearance: Thủ tục hải quan hàng hóa. |
1426 | 出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export product classification: Phân loại sản phẩm xuất khẩu. |
1427 | 商务会议 (shāngwù huìyì) – Business meeting: Cuộc họp kinh doanh. |
1428 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system: Hệ thống theo dõi hàng hóa. |
1429 | 供应链风险管理 (gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply chain risk management: Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng. |
1430 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import goods: Hàng hóa nhập khẩu. |
1431 | 海关出口手续 (hǎiguān chūkǒu shǒuxù) – Customs export procedure: Thủ tục xuất khẩu hải quan. |
1432 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting: Tính toán chi phí. |
1433 | 货物打包 (huòwù dǎbāo) – Cargo packing: Đóng gói hàng hóa. |
1434 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance: Bảo hiểm vận chuyển. |
1435 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping documents: Giấy tờ vận chuyển. |
1436 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export permit: Giấy phép xuất khẩu. |
1437 | 中介服务 (zhōngjiè fúwù) – Intermediary services: Dịch vụ trung gian. |
1438 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover: Bàn giao hàng hóa. |
1439 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Custom products: Sản phẩm tùy chỉnh. |
1440 | 出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export customs clearance: Thủ tục thông quan xuất khẩu. |
1441 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax rebate application: Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu. |
1442 | 批发价格清单 (pīfā jiàgé qīngdān) – Wholesale price list: Danh sách giá bán buôn. |
1443 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Freight cost control: Kiểm soát chi phí vận chuyển. |
1444 | 国际贸易协议 (guójì màoyì xiéyì) – International trade agreement: Thỏa thuận thương mại quốc tế. |
1445 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing services: Dịch vụ lưu kho. |
1446 | 供应商交货期 (gōngyìng shāng jiāohuòqī) – Supplier delivery time: Thời gian giao hàng của nhà cung cấp. |
1447 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Inspection report: Báo cáo kiểm tra. |
1448 | 物流协调 (wùliú xiétiáo) – Logistics coordination: Điều phối logistics. |
1449 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import/export license: Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu. |
1450 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time: Thời gian giao hàng. |
1451 | 交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery terms: Điều kiện giao hàng. |
1452 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping efficiency: Hiệu quả vận chuyển. |
1453 | 国际物流管理 (guójì wùliú guǎnlǐ) – International logistics management: Quản lý logistics quốc tế. |
1454 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage: Hư hỏng hàng hóa. |
1455 | 物流运输网络 (wùliú yùnshū wǎngluò) – Logistics transportation network: Mạng lưới vận chuyển logistics. |
1456 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents: Giấy tờ thông quan. |
1457 | 贸易信任 (màoyì xìnrèn) – Trade trust: Niềm tin trong thương mại. |
1458 | 进口商注册 (jìnkǒu shāng zhùcè) – Importer registration: Đăng ký nhà nhập khẩu. |
1459 | 供应商付款期限 (gōngyìng shāng fùkuǎn qīxiàn) – Supplier payment deadline: Thời hạn thanh toán cho nhà cung cấp. |
1460 | 商品认证程序 (shāngpǐn rènzhèng chéngxù) – Product certification process: Quy trình chứng nhận sản phẩm. |
1461 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs declaration documents: Giấy tờ khai báo hải quan. |
1462 | 国际商会 (guójì shānghuì) – International Chamber of Commerce: Phòng Thương mại Quốc tế. |
1463 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Freight cost analysis: Phân tích chi phí vận chuyển. |
1464 | 市场开拓 (shìchǎng kāituò) – Market development: Phát triển thị trường. |
1465 | 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Customs procedure: Thủ tục hải quan. |
1466 | 批发合同 (pīfā hétóng) – Wholesale contract: Hợp đồng bán buôn. |
1467 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost: Chi phí kho bãi. |
1468 | 贸易代表 (màoyì dàibiǎo) – Trade representative: Đại diện thương mại. |
1469 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application: Đơn xin giấy phép xuất khẩu. |
1470 | 出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging: Bao bì xuất khẩu. |
1471 | 货物退运 (huòwù tuì yùn) – Cargo return: Trả lại hàng hóa. |
1472 | 进出口报关 (jìnchūkǒu bàoguān) – Import and export customs declaration: Khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu. |
1473 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade financing: Tài trợ thương mại. |
1474 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system: Hệ thống quản lý đơn hàng. |
1475 | 商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product procurement: Mua sắm sản phẩm. |
1476 | 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Logistics solution: Giải pháp logistics. |
1477 | 买方责任 (mǎi fāng zérèn) – Buyer responsibility: Trách nhiệm của người mua. |
1478 | 卖方责任 (mài fāng zérèn) – Seller responsibility: Trách nhiệm của người bán. |
1479 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit: Thư tín dụng. |
1480 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded warehouse: Kho bảo thuế. |
1481 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner: Đối tác logistics. |
1482 | 贸易额 (màoyì é) – Trade volume: Giá trị thương mại. |
1483 | 客户支持 (kèhù zhīchí) – Customer support: Hỗ trợ khách hàng. |
1484 | 产品样品检查 (chǎnpǐn yàngpǐn jiǎnchá) – Product sample inspection: Kiểm tra mẫu sản phẩm. |
1485 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo classification: Phân loại hàng hóa. |
1486 | 批发商登记 (pīfā shāng dēngjì) – Wholesaler registration: Đăng ký nhà bán buôn. |
1487 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order dispatch: Gửi hàng đơn hàng. |
1488 | 出口产品目录 (chūkǒu chǎnpǐn mùlù) – Export product catalog: Danh mục sản phẩm xuất khẩu. |
1489 | 运输时间预测 (yùnshū shíjiān yùcè) – Shipping time estimate: Dự báo thời gian vận chuyển. |
1490 | 供应商信用评估 (gōngyìng shāng xìnyòng pínggū) – Supplier credit assessment: Đánh giá tín dụng nhà cung cấp. |
1491 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of destination: Cảng đích. |
1492 | 进口商责任 (jìnkǒu shāng zérèn) – Importer responsibility: Trách nhiệm của nhà nhập khẩu. |
1493 | 价格谈判策略 (jiàgé tánpàn cèlüè) – Price negotiation strategy: Chiến lược đàm phán giá cả. |
1494 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo claim: Khiếu nại hàng hóa. |
1495 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs broker: Đại lý hải quan xuất khẩu. |
1496 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global sourcing: Mua sắm toàn cầu. |
1497 | 供应链优化策略 (gōngyìng liàn yōuhuà cèlüè) – Supply chain optimization strategy: Chiến lược tối ưu hóa chuỗi cung ứng. |
1498 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational company: Công ty đa quốc gia. |
1499 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM): Quản lý mối quan hệ khách hàng. |
1500 | 物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxī) – Logistics cost analysis: Phân tích chi phí logistics. |
1501 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo shipping documents: Giấy tờ vận chuyển hàng hóa. |
1502 | 贸易风险评估 (màoyì fēngxiǎn pínggū) – Trade risk assessment: Đánh giá rủi ro thương mại. |
1503 | 关税优化 (guānshuì yōuhuà) – Tariff optimization: Tối ưu hóa thuế quan. |
1504 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo clearance: Thủ tục thông quan hàng hóa. |
1505 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Freight insurance: Bảo hiểm vận chuyển. |
1506 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs fees: Phí hải quan. |
1507 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import duty rate: Mức thuế nhập khẩu. |
1508 | 客户确认 (kèhù quèrèn) – Customer confirmation: Xác nhận của khách hàng. |
1509 | 出口市场分析 (chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Export market analysis: Phân tích thị trường xuất khẩu. |
1510 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status: Tình trạng đơn hàng. |
1511 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system: Hệ thống theo dõi hàng hóa. |
1512 | 国际贸易标准 (guójì màoyì biāozhǔn) – International trade standards: Tiêu chuẩn thương mại quốc tế. |
1513 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Cargo inventory: Kho hàng hóa. |
1514 | 信用调查 (xìnyòng diàochá) – Credit check: Kiểm tra tín dụng. |
1515 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms: Điều khoản thanh toán. |
1516 | 物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics transportation cost: Chi phí vận chuyển logistics. |
1517 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight charges: Phí vận chuyển đường biển. |
1518 | 外贸支付方式 (wàimào zhīfù fāngshì) – Foreign trade payment method: Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế. |
1519 | 合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract dispute: Tranh chấp hợp đồng. |
1520 | 定期检查 (dìngqī jiǎnchá) – Periodic inspection: Kiểm tra định kỳ. |
1521 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics timeliness: Tính kịp thời của logistics. |
1522 | 报关流程 (bàoguān liúchéng) – Customs declaration process: Quy trình khai báo hải quan. |
1523 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Shipping documents: Giấy tờ vận chuyển. |
1524 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import clearance: Thủ tục thông quan nhập khẩu. |
1525 | 货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Cargo transit time: Thời gian vận chuyển hàng hóa. |
1526 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract: Hợp đồng thương mại. |
1527 | 支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection: Lựa chọn phương thức thanh toán. |
1528 | 供应商联络 (gōngyìng shāng liánluò) – Supplier contact: Liên lạc với nhà cung cấp. |
1529 | 运输单证处理 (yùnshū dānzhèng chǔlǐ) – Shipping document handling: Xử lý giấy tờ vận chuyển. |
1530 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport: Vận tải đa phương thức. |
1531 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license: Giấy phép nhập khẩu – xuất khẩu. |
1532 | 交货条件 (jiāo huò tiáojiàn) – Delivery terms: Điều kiện giao hàng. |
1533 | 验货报告 (yàn huò bàogào) – Inspection report: Báo cáo kiểm tra hàng hóa. |
1534 | 货物保险理赔 (huòwù bǎoxiǎn lǐpéi) – Cargo insurance claim: Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa. |
1535 | 电子单证 (diànzǐ dānzhèng) – Electronic documents: Giấy tờ điện tử. |
1536 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barriers: Rào cản thương mại. |
1537 | 国际运费 (guójì yùnfèi) – International freight: Phí vận chuyển quốc tế. |
1538 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo acceptance: Tiếp nhận hàng hóa. |
1539 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs clearance agent: Đại lý thông quan. |
1540 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing services: Dịch vụ kho bãi. |
1541 | 报关费用清单 (bàoguān fèiyòng qīngdān) – Customs fees list: Danh sách phí hải quan. |
1542 | 商品采购单 (shāngpǐn cǎigòu dān) – Product purchase order: Đơn mua sản phẩm. |
1543 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements: Yêu cầu đóng gói hàng hóa. |
1544 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher: Biên lai thanh toán. |
1545 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Cargo customs declaration: Khai báo hải quan hàng hóa. |
1546 | 合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract execution: Thực hiện hợp đồng. |
1547 | 海运成本 (hǎiyùn chéngběn) – Sea freight cost: Chi phí vận chuyển đường biển. |
1548 | 商检合格证 (shāngjiǎn hégé zhèng) – Inspection certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra. |
1549 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Shipping plan: Kế hoạch vận chuyển. |
1550 | 装船单证 (zhuāngchuán dānzhèng) – Shipping documents for loading: Giấy tờ vận chuyển cho việc xếp hàng. |
1551 | 货物安全标准 (huòwù ānquán biāozhǔn) – Cargo safety standards: Tiêu chuẩn an toàn hàng hóa. |
1552 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatch: Điều phối vận chuyển. |
1553 | 订单发货时间 (dìngdān fāhuò shíjiān) – Order shipping time: Thời gian gửi hàng đơn hàng. |
1554 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs code: Mã hải quan. |
1555 | 出口贸易流程 (chūkǒu màoyì liúchéng) – Export trade process: Quy trình thương mại xuất khẩu. |
1556 | 货物保险费 (huòwù bǎoxiǎn fèi) – Cargo insurance fee: Phí bảo hiểm hàng hóa. |
1557 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment proof: Bằng chứng thanh toán. |
1558 | 货物交货 (huòwù jiāohuò) – Goods delivery: Giao hàng hóa. |
1559 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import-export trade: Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu. |
1560 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract: Hợp đồng vận chuyển. |
1561 | 进口产品税 (jìnkǒu chǎnpǐn shuì) – Import product tax: Thuế sản phẩm nhập khẩu. |
1562 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff exemption: Miễn thuế quan. |
1563 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note: Phiếu gửi hàng. |
1564 | 商品样品 (shāngpǐn yàngpǐn) – Product samples: Mẫu sản phẩm. |
1565 | 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Logistics information system: Hệ thống thông tin logistics. |
1566 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy: Chính sách bảo hiểm vận chuyển. |
1567 | 供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Supply chain coordination: Phối hợp chuỗi cung ứng. |
1568 | 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and unloading services: Dịch vụ xếp dỡ. |
1569 | 外贸顾问 (wàimào gùwèn) – Foreign trade consultant: Tư vấn thương mại quốc tế. |
1570 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transportation method: Phương thức vận chuyển hàng hóa. |
1571 | 生产许可证 (shēngchǎn xǔkězhèng) – Manufacturing license: Giấy phép sản xuất. |
1572 | 客户订单 (kèhù dìngdān) – Customer order: Đơn hàng khách hàng. |
1573 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit: Thư tín dụng xuất khẩu. |
1574 | 海运单 (hǎiyùn dān) – Sea freight bill: Hóa đơn vận chuyển đường biển. |
1575 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system: Hệ thống quản lý kho. |
1576 | 国际支付工具 (guójì zhīfù gōngjù) – International payment tools: Công cụ thanh toán quốc tế. |
1577 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Procurement channels: Kênh nhập hàng. |
1578 | 验货单 (yàn huò dān) – Inspection list: Danh sách kiểm tra hàng hóa. |
1579 | 海关检验 (hǎiguān jiǎnyàn) – Customs inspection: Kiểm tra hải quan. |
1580 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transportation mode selection: Lựa chọn phương thức vận chuyển. |
1581 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container: Container (hàng hóa). |
1582 | 采购代理 (cǎigòu dàilǐ) – Procurement agent: Đại lý mua hàng. |
1583 | 货物储存 (huòwù chúcún) – Cargo storage: Lưu trữ hàng hóa. |
1584 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup order: Phiếu nhận hàng. |
1585 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported products: Sản phẩm nhập khẩu. |
1586 | 贸易税收 (màoyì shuìshōu) – Trade taxes: Thuế thương mại. |
1587 | 海运提单 (hǎiyùn tí dān) – Sea bill of lading: Vận đơn đường biển. |
1588 | 货物回收 (huòwù huíshōu) – Cargo return: Hàng hóa hoàn lại. |
1589 | 结算账户 (jiésuàn zhànghù) – Settlement account: Tài khoản thanh toán. |
1590 | 货物理赔 (huòwù lǐpéi) – Cargo claim: Khiếu nại hàng hóa. |
1591 | 进出口审查 (jìnchūkǒu shěnchá) – Import-export review: Kiểm tra nhập khẩu xuất khẩu. |
1592 | 通关文件 (tōngguān wénjiàn) – Customs clearance documents: Giấy tờ thông quan. |
1593 | 验货员 (yànhuò yuán) – Inspector: Nhân viên kiểm tra hàng hóa. |
1594 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo compensation claim: Khiếu nại bồi thường hàng hóa. |
1595 | 集运公司 (jíyùn gōngsī) – Consolidation company: Công ty gom hàng. |
1596 | 装载计划 (zhuāngzài jìhuà) – Loading plan: Kế hoạch xếp hàng. |
1597 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk procurement: Mua hàng số lượng lớn. |
1598 | 关税局 (guānshuì jú) – Customs bureau: Cục hải quan. |
1599 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transportation contract terms: Điều khoản hợp đồng vận chuyển. |
1600 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash flow: Dòng tiền. |
1601 | 交易平台 (jiāoyì píngtái) – Trading platform: Nền tảng giao dịch. |
1602 | 供货期 (gōnghuò qī) – Delivery period: Thời gian giao hàng. |
1603 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation: Thương lượng giá cả. |
1604 | 贸易协议签署 (màoyì xiéyì qiānshǔ) – Trade agreement signing: Ký kết thỏa thuận thương mại. |
1605 | 进口产品清单 (jìnkǒu chǎnpǐn qīngdān) – Import product list: Danh sách sản phẩm nhập khẩu. |
1606 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra. |
1607 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product code: Mã sản phẩm. |
1608 | 运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit: Đang vận chuyển. |
1609 | 运输途中保险 (yùnshū túzhōng bǎoxiǎn) – In-transit insurance: Bảo hiểm trong quá trình vận chuyển. |
1610 | 产品供应商 (chǎnpǐn gōngyìng shāng) – Product supplier: Nhà cung cấp sản phẩm. |
1611 | 海关扣押 (hǎiguān kòuyā) – Customs seizure: Tịch thu hải quan. |
1612 | 到港通知 (dào gǎng tōngzhī) – Arrival notice: Thông báo đến cảng. |
1613 | 货物检查单 (huòwù jiǎnchá dān) – Goods inspection form: Biên bản kiểm tra hàng hóa. |
1614 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight bill: Hóa đơn vận chuyển. |
1615 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Cargo loss: Mất hàng hóa. |
1616 | 贸易退税 (màoyì tuìshuì) – Trade tax refund: Hoàn thuế thương mại. |
1617 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline: Thời hạn thanh toán. |
1618 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo shipment: Gửi hàng hóa. |
1619 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation: Xác nhận thanh toán. |
1620 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods distribution: Phân phối hàng hóa. |
1621 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed: Giao dịch hoàn tất. |
1622 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo clearance: Thông quan hàng hóa. |
1623 | 进口许可证书 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū) – Import permit: Giấy phép nhập khẩu. |
1624 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs release: Hải quan giải phóng hàng. |
1625 | 国际货币支付 (guójì huòbì zhīfù) – International currency payment: Thanh toán bằng tiền tệ quốc tế. |
1626 | 采购代理合同 (cǎigòu dàilǐ hétóng) – Procurement agent contract: Hợp đồng đại lý mua hàng. |
1627 | 交易所 (jiāoyì suǒ) – Exchange market: Sàn giao dịch. |
1628 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport contract: Hợp đồng vận chuyển hàng hóa. |
1629 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract terms: Điều khoản hợp đồng vận chuyển. |
1630 | 商业保密 (shāngyè bǎomì) – Business confidentiality: Bảo mật thương mại. |
1631 | 贸易监管 (màoyì jiānguǎn) – Trade supervision: Giám sát thương mại. |
1632 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance: Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa. |
1633 | 付款汇款 (fùkuǎn huìkuǎn) – Payment remittance: Chuyển khoản thanh toán. |
1634 | 商品质量控制 (shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control: Kiểm soát chất lượng sản phẩm. |
1635 | 进货订单 (jìnhuò dìngdān) – Purchase order: Đơn đặt hàng. |
1636 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Product label: Nhãn hàng hóa. |
1637 | 国际贸易协定 (guójì màoyì xiédìng) – International trade agreement: Thỏa thuận thương mại quốc tế. |
1638 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Mode of transport selection: Lựa chọn phương thức vận chuyển. |
1639 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Procurement order: Đơn hàng mua sắm. |
1640 | 货物出运 (huòwù chū yùn) – Goods shipment: Gửi hàng. |
1641 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice: Thông báo gửi hàng. |
1642 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance: Phát hành hóa đơn. |
1643 | 贸易进出口 (màoyì jìnchūkǒu) – Trade import-export: Thương mại nhập khẩu xuất khẩu. |
1644 | 国际运输合同 (guójì yùnshū hétóng) – International shipping contract: Hợp đồng vận chuyển quốc tế. |
1645 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Customized products: Sản phẩm tùy chỉnh. |
1646 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order: Đơn đặt hàng. |
1647 | 报关单据 (bàoguān dānjù) – Customs declaration documents: Giấy tờ khai báo hải quan. |
1648 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International sea freight: Vận chuyển biển quốc tế. |
1649 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage: Hư hại hàng hóa. |
1650 | 船期安排 (chuánqī ānpái) – Shipping schedule: Lịch trình tàu. |
1651 | 进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Importers’ association: Hiệp hội nhà nhập khẩu. |
1652 | 支付确认 (zhīfù quèrèn) – Payment confirmation: Xác nhận thanh toán. |
1653 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping: Vận chuyển bằng container. |
1654 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export license: Giấy phép xuất khẩu. |
1655 | 货物签收 (huòwù qiānshōu) – Goods receipt: Nhận hàng. |
1656 | 汇款单 (huìkuǎn dān) – Remittance slip: Giấy chuyển tiền. |
1657 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Customs duty concession: Miễn thuế hải quan. |
1658 | 产品样本 (chǎnpǐn yàngběn) – Product samples: Mẫu sản phẩm. |
1659 | 商检报告 (shāngjiǎn bàogào) – Inspection report: Báo cáo kiểm tra. |
1660 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International procurement: Mua hàng quốc tế. |
1661 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice header: Tiêu đề hóa đơn. |
1662 | 货运费用 (huòyùn fèiyòng) – Shipping fees: Phí vận chuyển. |
1663 | 货物清关费用 (huòwù qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees: Phí thông quan. |
1664 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications: Quy cách sản phẩm. |
1665 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement price: Giá mua hàng. |
1666 | 装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Loading and unloading worker: Công nhân bốc xếp. |
1667 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipping plan: Kế hoạch giao hàng. |
1668 | 货物运输路径 (huòwù yùnshū lùjìng) – Cargo transport route: Tuyến đường vận chuyển hàng hóa. |
1669 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade friction: Xung đột thương mại. |
1670 | 进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import tax: Thuế nhập khẩu. |
1671 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certificate of conformity: Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm. |
1672 | 商贸博览会 (shāngmào bólǎnhuì) – Trade fair: Hội chợ thương mại. |
1673 | 展会参展 (zhǎnhuì cānzhǎn) – Trade show participation: Tham gia hội chợ. |
1674 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Cargo inventory: Tồn kho hàng hóa. |
1675 | 货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Goods storage: Lưu trữ hàng hóa. |
1676 | 采购合同签署 (cǎigòu hétóng qiānshǔ) – Procurement contract signing: Ký kết hợp đồng mua hàng. |
1677 | 国际贸易证书 (guójì màoyì zhèngshū) – International trade certificate: Giấy chứng nhận thương mại quốc tế. |
1678 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight charges: Phí vận chuyển bằng đường biển. |
1679 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export goods: Hàng hóa xuất khẩu. |
1680 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment: Gửi đơn hàng. |
1681 | 采购支付 (cǎigòu zhīfù) – Procurement payment: Thanh toán mua hàng. |
1682 | 商贸合作 (shāngmào hézuò) – Trade cooperation: Hợp tác thương mại. |
1683 | 供应商报价 (gōngyìng shāng bàojià) – Supplier quotation: Báo giá nhà cung cấp. |
1684 | 运输清单 (yùnshū qīngdān) – Shipping list: Danh sách vận chuyển. |
1685 | 清关流程 (qīngguān liúchéng) – Customs clearance process: Quy trình thông quan. |
1686 | 展会邀请 (zhǎnhuì yāoqǐng) – Trade fair invitation: Thư mời tham gia hội chợ. |
1687 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline: Thời hạn giao hàng. |
1688 | 海运时效 (hǎiyùn shíxiào) – Sea freight time: Thời gian vận chuyển đường biển. |
1689 | 货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – Distribution center: Trung tâm phân phối. |
1690 | 中介公司 (zhōngjiè gōngsī) – Intermediary company: Công ty trung gian. |
1691 | 采购平台 (cǎigòu píngtái) – Procurement platform: Nền tảng mua hàng. |
1692 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo loss: Mất mát hàng hóa. |
1693 | 商品价格清单 (shāngpǐn jiàgé qīngdān) – Product price list: Danh sách giá sản phẩm. |
1694 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods customs clearance: Thông quan hàng hóa. |
1695 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Duty calculation: Tính toán thuế nhập khẩu. |
1696 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agency: Đại lý ngoại thương. |
1697 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials: Vật liệu đóng gói. |
1698 | 订单处理中心 (dìngdān chǔlǐ zhōngxīn) – Order processing center: Trung tâm xử lý đơn hàng. |
1699 | 长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term cooperation: Hợp tác lâu dài. |
1700 | 产品对接 (chǎnpǐn duìjiē) – Product matching: Ghép nối sản phẩm. |
1701 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract: Hợp đồng ngoại thương. |
1702 | 国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping charges: Phí vận chuyển quốc tế. |
1703 | 外贸支付 (wàimào zhīfù) – Foreign trade payment: Thanh toán ngoại thương. |
1704 | 跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Cross-border logistics: Logistics xuyên biên giới. |
1705 | 海运提单 (hǎiyùn tí dān) – Sea freight bill of lading: Vận đơn đường biển. |
1706 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air freight charges: Phí vận chuyển hàng không. |
1707 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms: Điều khoản thanh toán. |
1708 | 税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax agent: Đại lý thuế. |
1709 | 商品入库 (shāngpǐn rùkù) – Goods warehousing: Nhập kho hàng hóa. |
1710 | 外贸报关 (wàimào bàoguān) – Foreign trade customs declaration: Khai báo hải quan ngoại thương. |
1711 | 国际贸易政策 (guójì màoyì zhèngcè) – International trade policy: Chính sách thương mại quốc tế. |
1712 | 仓库配送 (cāngkù pèisòng) – Warehouse delivery: Giao hàng từ kho. |
1713 | 产品样本展示 (chǎnpǐn yàngběn zhǎnshì) – Product sample display: Trưng bày mẫu sản phẩm. |
1714 | 国际发货 (guójì fāhuò) – International shipment: Giao hàng quốc tế. |
1715 | 海关文件 (hǎiguān wénjiàn) – Customs documents: Hồ sơ hải quan. |
1716 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota: Hạn ngạch nhập khẩu. |
1717 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax refund policy: Chính sách hoàn thuế xuất khẩu. |
1718 | 中介费用 (zhōngjiè fèiyòng) – Intermediary fees: Phí trung gian. |
1719 | 买卖合同 (mǎimài hétóng) – Sales contract: Hợp đồng mua bán. |
1720 | 外贸代理商 (wàimào dàilǐ shāng) – Foreign trade agent: Đại lý ngoại thương. |
1721 | 货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for goods: Thanh toán hàng hóa. |
1722 | 产品交付 (chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery: Giao hàng sản phẩm. |
1723 | 海运提单号 (hǎiyùn tí dān hào) – Sea freight bill of lading number: Số vận đơn đường biển. |
1724 | 国际展会 (guójì zhǎnhuì) – International trade fair: Hội chợ thương mại quốc tế. |
1725 | 出货日期 (chūhuò rìqī) – Shipping date: Ngày giao hàng. |
1726 | 批发价 (pīfā jià) – Wholesale price: Giá bán buôn. |
1727 | 零售价 (língshòu jià) – Retail price: Giá bán lẻ. |
1728 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement: Mua hàng từ nước ngoài. |
1729 | 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection: Kiểm tra chất lượng. |
1730 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export contract: Hợp đồng xuất khẩu. |
1731 | 支付保证金 (zhīfù bǎozhèngjīn) – Deposit payment: Thanh toán tiền đặt cọc. |
1732 | 商贸博览会 (shāngmào bólǎn huì) – Trade exposition: Hội chợ thương mại. |
1733 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs declaration documents: Hồ sơ khai báo hải quan. |
1734 | 贸易洽谈 (màoyì qiàtán) – Trade talks: Thảo luận thương mại. |
1735 | 付款发货 (fùkuǎn fāhuò) – Payment and shipment: Thanh toán và giao hàng. |
1736 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Shipping document: Tài liệu vận chuyển. |
1737 | 产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Product development: Phát triển sản phẩm. |
1738 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment: Giao hàng theo đơn. |
1739 | 卖方责任 (màifāng zérèn) – Seller’s responsibility: Trách nhiệm của người bán. |
1740 | 买方责任 (mǎifāng zérèn) – Buyer’s responsibility: Trách nhiệm của người mua. |
1741 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Duty reduction: Giảm thuế nhập khẩu. |
1742 | 海外支付平台 (hǎiwài zhīfù píngtái) – Overseas payment platform: Nền tảng thanh toán quốc tế. |
1743 | 卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller evaluation: Đánh giá người bán. |
1744 | 跨境物流配送 (kuàjìng wùliú pèisòng) – Cross-border logistics delivery: Giao hàng logistics xuyên biên giới. |
1745 | 关税协议 (guānshuì xiéyì) – Tariff agreement: Thỏa thuận thuế quan. |
1746 | 贸易数据分析 (màoyì shùjù fēnxī) – Trade data analysis: Phân tích dữ liệu thương mại. |
1747 | 贸易成本 (màoyì chéngběn) – Trade cost: Chi phí thương mại. |
1748 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping time efficiency: Thời gian vận chuyển. |
1749 | 订金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment: Thanh toán tiền đặt cọc. |
1750 | 海关罚款 (hǎiguān fákuǎn) – Customs fine: Phạt hải quan. |
1751 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system: Hệ thống quản lý kho bãi. |
1752 | 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) – Shipping cost optimization: Tối ưu hóa chi phí vận chuyển. |
1753 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping: Vận chuyển container. |
1754 | 供应商付款条款 (gōngyìng shāng fùkuǎn tiáokuǎn) – Supplier payment terms: Điều khoản thanh toán với nhà cung cấp. |
1755 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Transshipment: Chuyển hàng trung gian. |
1756 | 贸易展会 (màoyì zhǎnhuì) – Trade exhibition: Triển lãm thương mại. |
1757 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform: Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới. |
1758 | 货物清关流程 (huòwù qīngguān liúchéng) – Customs clearance process: Quy trình thông quan hàng hóa. |
1759 | 外贸发票 (wàimào fāpiào) – Foreign trade invoice: Hóa đơn thương mại quốc tế. |
1760 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse: Kho hàng quốc tế. |
1761 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount: Giảm giá số lượng lớn. |
1762 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy: Chính sách hoàn trả. |
1763 | 合规检查 (hégé jiǎnchá) – Compliance inspection: Kiểm tra tuân thủ. |
1764 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation: Tính toán cước phí. |
1765 | 出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement: Thỏa thuận xuất khẩu. |
1766 | 信用保险 (xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit insurance: Bảo hiểm tín dụng. |
1767 | 产品样本 (chǎnpǐn yàngběn) – Product sample: Mẫu sản phẩm. |
1768 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company: Công ty đại lý vận chuyển. |
1769 | 原料采购 (yuánliào cǎigòu) – Raw material procurement: Mua nguyên liệu. |
1770 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Sea freight: Cước phí vận chuyển đường biển. |
1771 | 产品发货 (chǎnpǐn fāhuò) – Product shipment: Giao hàng sản phẩm. |
1772 | 进口商协会 (jìnkǒu shāng xiéhuì) – Importers association: Hiệp hội nhà nhập khẩu. |
1773 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler: Người bán buôn. |
1774 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery address: Địa chỉ nhận hàng. |
1775 | 售前服务 (shòu qián fúwù) – Pre-sales service: Dịch vụ trước khi bán. |
1776 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded zone: Khu vực miễn thuế. |
1777 | 仓库成本 (cāngkù chéngběn) – Warehouse cost: Chi phí kho bãi. |
1778 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract: Hợp đồng mua hàng. |
1779 | 国际贸易规则 (guójì màoyì guīzé) – International trade rules: Quy tắc thương mại quốc tế. |
1780 | 原材料供应 (yuáncáiliào gōngyìng) – Raw material supply: Cung cấp nguyên liệu. |
1781 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade finance: Tài trợ thương mại. |
1782 | 信用审核 (xìnyòng shěnhé) – Credit check: Kiểm tra tín dụng. |
1783 | 快速通关 (kuàisù tōngguān) – Fast customs clearance: Thông quan nhanh. |
1784 | 采购订单管理 (cǎigòu dìngdān guǎnlǐ) – Purchase order management: Quản lý đơn đặt hàng. |
1785 | 贸易合作 (màoyì hézuò) – Trade cooperation: Hợp tác thương mại. |
1786 | 关税减免政策 (guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tariff reduction policy: Chính sách giảm thuế. |
1787 | 出厂价 (chūchǎng jià) – Ex-factory price: Giá xuất xưởng. |
1788 | 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Customs procedures: Thủ tục hải quan. |
1789 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company: Công ty vận chuyển hàng hóa. |
1790 | 库存周期 (kùcún zhōuqī) – Inventory cycle: Chu kỳ tồn kho. |
1791 | 零售商采购 (língshòu shāng cǎigòu) – Retailer procurement: Mua hàng của nhà bán lẻ. |
1792 | 关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Tariff policy: Chính sách thuế quan. |
1793 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Shipping documents: Tài liệu vận chuyển. |
1794 | 供应商开发 (gōngyìng shāng kāifā) – Supplier development: Phát triển nhà cung cấp. |
1795 | 进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Procurement plan: Kế hoạch mua hàng. |
1796 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process: Quy trình hoàn trả. |
1797 | 进出口差额 (jìnkǒu chā’é) – Import and export balance: Cán cân nhập khẩu và xuất khẩu. |
1798 | 预定订单 (yùdìng dìngdān) – Pre-order: Đặt trước đơn hàng. |
1799 | 产品定位分析 (chǎnpǐn dìngwèi fēnxī) – Product positioning analysis: Phân tích định vị sản phẩm. |
1800 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods shipment: Gửi hàng hóa. |
1801 | 仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Warehouse rental: Thuê kho. |
1802 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards: Tiêu chuẩn chất lượng. |
1803 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency exchange rate: Tỷ giá hối đoái. |
1804 | 包装设计 (bāozhuāng shèjì) – Packaging design: Thiết kế bao bì. |
1805 | 客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer needs analysis: Phân tích nhu cầu khách hàng. |
1806 | 海关法规 (hǎiguān fǎguī) – Customs regulations: Quy định hải quan. |
1807 | 生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Production scheduling: Lập lịch sản xuất. |
1808 | 代购服务 (dàigòu fúwù) – Purchasing agent service: Dịch vụ đại lý mua hàng. |
1809 | 税费核算 (shuìfèi hé suàn) – Tax calculation: Tính toán thuế. |
1810 | 批发价格折扣 (pīfā jiàgé zhékòu) – Wholesale price discount: Giảm giá giá bán buôn. |
1811 | 仓储设施 (cāngchǔ shèshī) – Storage facilities: Cơ sở lưu trữ. |
1812 | 预付定金 (yùfù dìngjīn) – Deposit payment: Thanh toán tiền đặt cọc. |
1813 | 货源渠道 (huòyuán qúdào) – Supply channels: Kênh cung ứng. |
1814 | 运输时间表 (yùnshū shíjiānbiǎo) – Shipping schedule: Lịch trình vận chuyển. |
1815 | 关税评估 (guānshuì pínggū) – Tariff assessment: Đánh giá thuế quan. |
1816 | 质量认证 (zhìliàng rènzhèng) – Quality certification: Chứng nhận chất lượng. |
1817 | 进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import list: Danh sách nhập khẩu. |
1818 | 货物分拣 (huòwù fēn jiǎn) – Goods sorting: Phân loại hàng hóa. |
1819 | 生产线优化 (shēngchǎn xiàn yōuhuà) – Production line optimization: Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất. |
1820 | 合格证明 (hégé zhèngmíng) – Certificate of conformity: Giấy chứng nhận hợp quy. |
1821 | 货物确认 (huòwù quèrèn) – Goods confirmation: Xác nhận hàng hóa. |
1822 | 批量订购 (pīliàng dìnggòu) – Bulk order: Đặt hàng số lượng lớn. |
1823 | 工厂参观 (gōngchǎng cānguān) – Factory visit: Thăm nhà máy. |
1824 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export license: Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu. |
1825 | 货物检验报告 (huòwù jiǎnyàn bàogào) – Goods inspection report: Báo cáo kiểm tra hàng hóa. |
1826 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning: Lập kế hoạch thuế. |
1827 | 跨境采购 (kuàjìng cǎigòu) – Cross-border procurement: Mua sắm xuyên biên giới. |
1828 | 预售合同 (yùshòu hétóng) – Pre-sale contract: Hợp đồng trước khi bán. |
1829 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo insurance: Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa. |
1830 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight cost: Chi phí vận chuyển bằng đường biển. |
1831 | 订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Order tracking: Theo dõi đơn hàng. |
1832 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order: Đơn hàng mua. |
1833 | 供应商支付条款 (gōngyìng shāng fùkuǎn tiáokuǎn) – Supplier payment terms: Điều khoản thanh toán với nhà cung cấp. |
1834 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff exemption: Miễn thuế. |
1835 | 集运服务 (jí yùn fúwù) – Consolidation service: Dịch vụ gom hàng. |
1836 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods acceptance: Tiếp nhận hàng hóa. |
1837 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production cost: Chi phí sản xuất. |
1838 | 自提服务 (zìtí fúwù) – Self-pickup service: Dịch vụ tự lấy hàng. |
1839 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management: Quản lý logistics. |
1840 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fee: Phí lưu kho. |
1841 | 外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign trade order: Đơn hàng xuất khẩu. |
1842 | 批量运输 (pīliàng yùnshū) – Bulk shipping: Vận chuyển số lượng lớn. |
1843 | 海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Customs duty rate: Tỷ lệ thuế hải quan. |
1844 | 物料清单 (wùliào qīngdān) – Material list: Danh sách vật liệu. |
1845 | 货品检疫 (huòpǐn jiǎnyì) – Goods quarantine: Kiểm dịch hàng hóa. |
1846 | 货运追踪系统 (huòyùn zhuīzōng xìtǒng) – Freight tracking system: Hệ thống theo dõi vận chuyển. |
1847 | 供应商付款方式 (gōngyìng shāng fùkuǎn fāngshì) – Supplier payment method: Phương thức thanh toán cho nhà cung cấp. |
1848 | 定制生产 (dìngzhì shēngchǎn) – Custom manufacturing: Sản xuất theo yêu cầu. |
1849 | 海运费结算 (hǎiyùn fèi jiésuàn) – Sea freight settlement: Thanh toán cước vận chuyển bằng đường biển. |
1850 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding: Đại lý vận chuyển quốc tế. |
1851 | 产地证明 (chǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ. |
1852 | 进出口代理 (jìnkǒu chūkǒu dàilǐ) – Import and export agent: Đại lý nhập khẩu và xuất khẩu. |
1853 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commodity inspection certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa. |
1854 | 货运代理服务 (huòyùn dàilǐ fúwù) – Freight forwarding service: Dịch vụ đại lý vận chuyển. |
1855 | 集装箱运费 (jízhuāngxiāng yùnfèi) – Container shipping fee: Phí vận chuyển container. |
1856 | 物流服务商 (wùliú fúwù shāng) – Logistics service provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics. |
1857 | 进出口合同 (jìnkǒu chūkǒu hétóng) – Import and export contract: Hợp đồng nhập khẩu và xuất khẩu. |
1858 | 货物调拨 (huòwù diàobō) – Goods transfer: Điều chuyển hàng hóa. |
1859 | 集装箱托运 (jízhuāngxiāng tuōyùn) – Container shipment: Vận chuyển container. |
1860 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff calculation: Tính toán thuế quan. |
1861 | 供应商评审 (gōngyìng shāng píngshěn) – Supplier evaluation: Đánh giá nhà cung cấp. |
1862 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory: Tồn kho sản phẩm. |
1863 | 供应商订单 (gōngyìng shāng dìngdān) – Supplier order: Đơn hàng nhà cung cấp. |
1864 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Shipping documents: Giấy tờ vận chuyển. |
1865 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement demand: Nhu cầu mua hàng. |
1866 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy: Chính sách bảo hiểm hàng hóa. |
1867 | 退换货流程 (tuì huàn huò liúchéng) – Return and exchange process: Quy trình đổi trả hàng hóa. |
1868 | 供应商关系管理 (gōngyìng shāng guānxì guǎnlǐ) – Supplier relationship management: Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp. |
1869 | 进出口贸易 (jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Import and export trade: Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu. |
1870 | 出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export logistics: Logistics xuất khẩu. |
1871 | 集运代理 (jí yùn dàilǐ) – Consolidation agent: Đại lý gom hàng. |
1872 | 国际市场拓展 (guójì shìchǎng tuòzhǎn) – International market expansion: Mở rộng thị trường quốc tế. |
1873 | 出口物流单 (chūkǒu wùliú dān) – Export logistics order: Đơn hàng logistics xuất khẩu. |
1874 | 货物到达通知 (huòwù dào dá tōngzhī) – Goods arrival notice: Thông báo hàng hóa đã đến. |
1875 | 供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply cycle: Chu kỳ cung ứng. |
1876 | 合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of conformity: Giấy chứng nhận hợp chuẩn. |
1877 | 国际货币结算 (guójì huòbì jiésuàn) – International currency settlement: Thanh toán bằng ngoại tệ quốc tế. |
1878 | 货物清单报告 (huòwù qīngdān bàogào) – Cargo manifest report: Báo cáo danh sách hàng hóa. |
1879 | 货物包装标准 (huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Cargo packaging standards: Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa. |
1880 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs declaration fee: Phí khai báo hải quan. |
1881 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export permit: Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu. |
1882 | 运费计算公式 (yùnfèi jìsuàn gōngshì) – Freight cost calculation formula: Công thức tính toán cước phí vận chuyển. |
1883 | 供应商筛选 (gōngyìng shāng shāixuǎn) – Supplier screening: Sàng lọc nhà cung cấp. |
1884 | 进口产品认证 (jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Import product certification: Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu. |
1885 | 物流中介 (wùliú zhōngjiè) – Logistics intermediary: Trung gian logistics. |
1886 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International shipping agreement: Thỏa thuận vận chuyển quốc tế. |
1887 | 产品合格率 (chǎnpǐn hégé lǜ) – Product pass rate: Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn. |
1888 | 进出口贸易流程 (jìnkǒu chūkǒu màoyì liúchéng) – Import and export trade process: Quy trình thương mại nhập khẩu và xuất khẩu. |
1889 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice: Hóa đơn điện tử. |
1890 | 产品物流追踪 (chǎnpǐn wùliú zhuīzōng) – Product logistics tracking: Theo dõi logistics sản phẩm. |
1891 | 国际物流网络 (guójì wùliú wǎngluò) – International logistics network: Mạng lưới logistics quốc tế. |
1892 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transportation insurance: Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa. |
1893 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy: Chính sách bảo hiểm vận chuyển. |
1894 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs valuation: Định giá hải quan. |
1895 | 供应商付款条款 (gōngyìng shāng fùkuǎn tiáokuǎn) – Supplier payment terms: Điều khoản thanh toán nhà cung cấp. |
1896 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of lading for sea freight: Vận đơn vận chuyển biển. |
1897 | 产品质量检查 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product quality inspection: Kiểm tra chất lượng sản phẩm. |
1898 | 进出口货物检验 (jìnkǒu chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import and export goods inspection: Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu. |
1899 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements: Yêu cầu đóng gói. |
1900 | 商会 (shānghuì) – Chamber of commerce: Phòng thương mại. |
1901 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment plan: Kế hoạch thanh toán. |
1902 | 报关员 (bàoguān yuán) – Customs broker: Nhân viên khai báo hải quan. |
1903 | 货运服务商 (huòyùn fúwù shāng) – Freight service provider: Nhà cung cấp dịch vụ vận tải. |
1904 | 商品价格波动 (shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price fluctuation of goods: Biến động giá hàng hóa. |
1905 | 入境清关 (rùjìng qīngguān) – Inbound customs clearance: Thông quan hàng hóa nhập cảnh. |
1906 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance: Thủ tục thông quan xuất khẩu. |
1907 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight charges: Phí vận chuyển biển. |
1908 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo dispatch: Gửi hàng. |
1909 | 反向物流 (fǎnxiàng wùliú) – Reverse logistics: Logistics đảo ngược (quá trình thu hồi hàng hóa). |
1910 | 产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) – Product traceability: Truy xuất nguồn gốc sản phẩm. |
1911 | 行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Industry standards: Tiêu chuẩn ngành. |
1912 | 采购渠道 (cǎigòu qúdào) – Procurement channel: Kênh mua sắm. |
1913 | 样品订单 (yàngpǐn dìngdān) – Sample order: Đơn hàng mẫu. |
1914 | 港口运输 (gǎngkǒu yùnshū) – Port transportation: Vận chuyển cảng. |
1915 | 货物运输路线 (huòwù yùnshū lùxiàn) – Cargo transportation route: Tuyến đường vận chuyển hàng hóa. |
1916 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Customs duty exemption: Miễn thuế hải quan. |
1917 | 买家协议 (mǎijiā xiéyì) – Buyer agreement: Thỏa thuận mua hàng. |
1918 | 出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development: Phát triển thị trường xuất khẩu. |
1919 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties: Thuế nhập khẩu. |
1920 | 国内物流 (guónèi wùliú) – Domestic logistics: Logistics nội địa. |
1921 | 国际采购展 (guójì cǎigòu zhǎn) – International procurement exhibition: Triển lãm mua sắm quốc tế. |
1922 | 货物滞留 (huòwù zhìliú) – Cargo detention: Hàng hóa bị giữ lại. |
1923 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transportation route optimization: Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển. |
1924 | 国际银行转账 (guójì yínháng zhuǎnzhàng) – International bank transfer: Chuyển khoản ngân hàng quốc tế. |
1925 | 海关清关文件 (hǎiguān qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents: Giấy tờ thông quan hải quan. |
1926 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transportation: Vận chuyển container. |
1927 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipping order: Đơn hàng vận chuyển. |
1928 | 国际货币结算系统 (guójì huòbì jiésuàn xìtǒng) – International currency settlement system: Hệ thống thanh toán ngoại tệ quốc tế. |
1929 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents: Giấy tờ thông quan hải quan. |
1930 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Shipping contract terms: Điều khoản hợp đồng vận chuyển. |
1931 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy: Chính sách hoàn trả hàng hóa. |
1932 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo inspection and acceptance: Kiểm tra và tiếp nhận hàng hóa. |
1933 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transportation management: Quản lý vận tải. |
1934 | 结算单 (jiésuàn dān) – Settlement bill: Hóa đơn thanh toán. |
1935 | 进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import cargo inspection: Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu. |
1936 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance: Đảm bảo chất lượng. |
1937 | 产品价格表 (chǎnpǐn jiàgé biǎo) – Product price list: Bảng giá sản phẩm. |
1938 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees: Phí thủ tục hải quan. |
1939 | 采购订单管理 (cǎigòu dìngdān guǎnlǐ) – Purchase order management: Quản lý đơn hàng mua. |
1940 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return and exchange: Hoàn trả và đổi sản phẩm. |
1941 | 品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization: Giấy phép thương hiệu. |
1942 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fees: Phí lưu kho. |
1943 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import permit: Giấy phép nhập khẩu. |
1944 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – Logistics system: Hệ thống logistics. |
1945 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container: Container. |
1946 | 产品回溯 (chǎnpǐn huísù) – Product traceability: Truy vết sản phẩm. |
1947 | 进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Importer and exporter: Nhà nhập khẩu và xuất khẩu. |
1948 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading: Tải hàng hóa. |
1949 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange: Đổi ngoại tệ. |
1950 | 采购计划表 (cǎigòu jìhuà biǎo) – Procurement schedule: Lịch trình mua sắm. |
1951 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – Customs declaration documents: Giấy tờ khai báo hải quan. |
1952 | 海运代理 (hǎiyùn dàilǐ) – Sea freight forwarding: Đại lý vận chuyển biển. |
1953 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher: Giấy chứng nhận thanh toán. |
1954 | 退运手续 (tuì yùn shǒuxù) – Return shipping procedures: Thủ tục trả hàng. |
1955 | 信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit assessment: Đánh giá tín dụng. |
1956 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Transportation mode: Phương thức vận chuyển. |
1957 | 物流平台 (wùliú píngtái) – Logistics platform: Nền tảng logistics. |
1958 | 到港通知 (dào gǎng tōngzhī) – Port arrival notice: Thông báo đến cảng. |
1959 | 国际贸易条约 (guójì màoyì tiáoyuē) – International trade agreement: Hiệp định thương mại quốc tế. |
1960 | 货物发货单 (huòwù fāhuò dān) – Goods shipment order: Đơn hàng giao hàng hóa. |
1961 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery period: Thời gian giao hàng. |
1962 | 信用担保 (xìnyòng dānbǎo) – Credit guarantee: Bảo lãnh tín dụng. |
1963 | 定期付款 (dìngqī fùkuǎn) – Periodic payment: Thanh toán định kỳ. |
1964 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance: Thủ tục hải quan nhập khẩu. |
1965 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system: Hệ thống quản lý tồn kho. |
1966 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods inventory: Danh sách hàng hóa. |
1967 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation cost: Chi phí vận chuyển. |
1968 | 外贸代理商 (wàimào dàilǐ shāng) – Foreign trade agent: Đại lý thương mại quốc tế. |
1969 | 发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping date: Ngày giao hàng. |
1970 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of lading: Vận đơn hàng hải. |
1971 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment conditions: Điều kiện thanh toán. |
1972 | 贸易公司证书 (màoyì gōngsī zhèngshū) – Trading company certificate: Giấy chứng nhận công ty thương mại. |
1973 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export permit: Giấy phép xuất khẩu. |
1974 | 关税率 (guānshuì lǜ) – Tariff rate: Mức thuế quan. |
1975 | 采购总额 (cǎigòu zǒng’é) – Total procurement: Tổng giá trị mua sắm. |
1976 | 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōng shāng) – Shipping service provider: Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển. |
1977 | 海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Customs duty rate: Mức thuế hải quan. |
1978 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Import permit application: Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu. |
1979 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product categorization: Phân loại sản phẩm. |
1980 | 物流管理软件 (wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Logistics management software: Phần mềm quản lý logistics. |
1981 | 商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration: Đăng ký nhãn hiệu. |
1982 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management: Quản lý kho hàng. |
1983 | 采购周期 (cǎigòu zhōuqī) – Procurement cycle: Chu kỳ mua sắm. |
1984 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay: Trì hoãn vận chuyển. |
1985 | 退税程序 (tuìshuì chéngxù) – Tax refund procedure: Quy trình hoàn thuế. |
1986 | 关税缴纳 (guānshuì jiǎonà) – Customs duty payment: Thanh toán thuế quan. |
1987 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping notice: Thông báo xuất hàng. |
1988 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Sea freight: Phí vận chuyển bằng đường biển. |
1989 | 单证管理 (dānzhèng guǎnlǐ) – Document management: Quản lý chứng từ. |
1990 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipment notice: Thông báo vận chuyển. |
1991 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transportation: Phương thức vận chuyển. |
1992 | 贸易渠道 (màoyì qúdào) – Trade channels: Kênh thương mại. |
1993 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory count: Kiểm kê hàng tồn kho. |
1994 | 货物运输安排 (huòwù yùnshū ānpái) – Cargo transportation arrangement: Sắp xếp vận chuyển hàng hóa. |
1995 | 信用评估报告 (xìnyòng pínggū bàogào) – Credit assessment report: Báo cáo đánh giá tín dụng. |
1996 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Manufacturing process: Quy trình sản xuất. |
1997 | 进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import clearance fees: Phí thông quan nhập khẩu. |
1998 | 合同争议解决 (hétóng zhēngyì jiějué) – Contract dispute resolution: Giải quyết tranh chấp hợp đồng. |
1999 | 国际贸易条款 (guójì màoyì tiáokuǎn) – International trade terms: Điều kiện thương mại quốc tế. |
2000 | 产品质量标准 (chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards: Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. |
2001 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping time efficiency: Hiệu quả thời gian vận chuyển. |
2002 | 出库单 (chūkù dān) – Outbound inventory slip: Phiếu xuất kho. |
2003 | 市场拓展 (shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion: Mở rộng thị trường. |
2004 | 信用管理 (xìnyòng guǎnlǐ) – Credit management: Quản lý tín dụng. |
2005 | 国际运输网络 (guójì yùnshū wǎngluò) – International transport network: Mạng lưới vận chuyển quốc tế. |
2006 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Terms of trade: Điều khoản giao dịch. |
2007 | 进口商许可证 (jìnkǒu shāng xǔkě zhèng) – Importer’s license: Giấy phép nhập khẩu. |
2008 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing: Kho bãi nước ngoài. |
2009 | 定期审核 (dìngqī shěnhé) – Regular audit: Kiểm tra định kỳ. |
2010 | 支付保证金 (zhīfù bǎozhèngjīn) – Pay deposit: Thanh toán tiền đặt cọc. |
2011 | 多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Multi-channel sales: Bán hàng đa kênh. |
2012 | 结算货币 (jiésuàn huòbì) – Settlement currency: Tiền tệ thanh toán. |
2013 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange: Đổi tiền tệ. |
2014 | 发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping date: Ngày xuất hàng. |
2015 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration: Khai báo nhập khẩu. |
2016 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration: Khai báo xuất khẩu. |
2017 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing fees: Phí lưu kho. |
2018 | 商品定制 (shāngpǐn dìngzhì) – Product customization: Tùy chỉnh sản phẩm. |
2019 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International cargo transportation: Vận chuyển hàng hóa quốc tế. |
2020 | 长期合同 (chángqī hétóng) – Long-term contract: Hợp đồng dài hạn. |
2021 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract termination: Chấm dứt hợp đồng. |
2022 | 国际物流服务 (guójì wùliú fúwù) – International logistics services: Dịch vụ logistics quốc tế. |
2023 | 订舱服务 (dìngcāng fúwù) – Booking service: Dịch vụ đặt chỗ vận chuyển. |
2024 | 出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents: Hồ sơ xuất khẩu. |
2025 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transportation risks: Rủi ro vận chuyển. |
2026 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade surplus: Thặng dư thương mại. |
2027 | 商业信函 (shāngyè xìnhán) – Business correspondence: Thư tín thương mại. |
2028 | 供应链网络 (gōngyìng liàn wǎngluò) – Supply chain network: Mạng lưới chuỗi cung ứng. |
2029 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International sea freight: Vận chuyển đường biển quốc tế. |
2030 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
2031 | 出口管理 (chūkǒu guǎnlǐ) – Export management: Quản lý xuất khẩu. |
2032 | 贸易合作协议 (màoyì hézuò xiéyì) – Trade cooperation agreement: Thỏa thuận hợp tác thương mại. |
2033 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of lading: Vận đơn đường biển. |
2034 | 商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Business partner: Đối tác kinh doanh. |
2035 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing logistics: Logistics kho bãi. |
2036 | 商品样本 (shāngpǐn yàngběn) – Product sample: Mẫu sản phẩm. |
2037 | 运输合约 (yùnshū héyuē) – Shipping contract: Hợp đồng vận chuyển. |
2038 | 市场动态 (shìchǎng dòngtài) – Market trends: Xu hướng thị trường. |
2039 | 合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract modification: Sửa đổi hợp đồng. |
2040 | 贸易保护政策 (màoyì bǎohù zhèngcè) – Trade protection policy: Chính sách bảo hộ thương mại. |
2041 | 供货协议 (gōnghuò xiéyì) – Supply agreement: Thỏa thuận cung cấp hàng hóa. |
2042 | 物流运输费 (wùliú yùnshū fèi) – Logistics transportation fee: Phí vận chuyển logistics. |
2043 | 货物拼柜 (huòwù pīnguì) – Cargo consolidation: Ghép container hàng hóa. |
2044 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate: Thuế suất nhập khẩu. |
2045 | 订单交期 (dìngdān jiāoqī) – Order delivery date: Thời gian giao hàng theo đơn. |
2046 | 供应协议 (gōngyìng xiéyì) – Supply agreement: Thỏa thuận cung cấp. |
2047 | 客户订单管理 (kèhù dìngdān guǎnlǐ) – Customer order management: Quản lý đơn hàng khách hàng. |
2048 | 运输设备 (yùnshū shèbèi) – Transport equipment: Thiết bị vận chuyển. |
2049 | 合同风险评估 (hétóng fēngxiǎn pínggū) – Contract risk assessment: Đánh giá rủi ro hợp đồng. |
2050 | 运输时限 (yùnshū shíxiàn) – Delivery deadline: Thời hạn vận chuyển. |
2051 | 关税支付 (guānshuì zhīfù) – Customs duty payment: Thanh toán thuế quan. |
2052 | 商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills: Kỹ năng đàm phán thương mại. |
2053 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – Transport route optimization: Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển. |
2054 | 货物出口声明 (huòwù chūkǒu shēngmíng) – Cargo export declaration: Tuyên bố xuất khẩu hàng hóa. |
2055 | 海外客户开发 (hǎiwài kèhù kāifā) – Overseas client development: Phát triển khách hàng nước ngoài. |
2056 | 港口操作费 (gǎngkǒu cāozuò fèi) – Port handling fee: Phí xử lý tại cảng. |
2057 | 价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Price sensitivity: Độ nhạy cảm giá cả. |
2058 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast: Dự báo doanh số. |
2059 | 信用证支付 (xìnyòng zhèng zhīfù) – Letter of credit payment: Thanh toán bằng thư tín dụng. |
2060 | 贸易运输工具 (màoyì yùnshū gōngjù) – Trade transportation tools: Phương tiện vận chuyển thương mại. |
2061 | 海外交付地点 (hǎiwài jiāofù dìdiǎn) – Overseas delivery location: Địa điểm giao hàng ở nước ngoài. |
2062 | 国际标准认证 (guójì biāozhǔn rènzhèng) – International standards certification: Chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế. |
2063 | 交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery conditions: Điều kiện giao hàng. |
2064 | 出口监管 (chūkǒu jiānguǎn) – Export supervision: Giám sát xuất khẩu. |
2065 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone: Khu vực thương mại tự do. |
2066 | 质量检验报告 (zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Quality inspection report: Báo cáo kiểm tra chất lượng. |
2067 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy: Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa. |
2068 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Return and exchange policy: Chính sách đổi trả hàng. |
2069 | 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restrictions: Hạn chế nhập khẩu. |
2070 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory: Hàng tồn kho. |
2071 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform: Nền tảng thương mại điện tử. |
2072 | 代理商协议 (dàilǐ shāng xiéyì) – Agent agreement: Thỏa thuận đại lý. |
2073 | 商品供应周期 (shāngpǐn gōngyìng zhōuqī) – Product supply cycle: Chu kỳ cung ứng sản phẩm. |
2074 | 报关清单 (bàoguān qīngdān) – Customs declaration list: Danh sách khai báo hải quan. |
2075 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transportation schedule: Lịch trình vận chuyển. |
2076 | 价格优势 (jiàgé yōushì) – Price advantage: Lợi thế về giá. |
2077 | 中转港口 (zhōngzhuǎn gǎngkǒu) – Transshipment port: Cảng trung chuyển. |
2078 | 贸易优惠政策 (màoyì yōuhuì zhèngcè) – Trade preference policy: Chính sách ưu đãi thương mại. |
2079 | 进口代理服务 (jìnkǒu dàilǐ fúwù) – Import agency service: Dịch vụ đại lý nhập khẩu. |
2080 | 运输安全措施 (yùnshū ānquán cuòshī) – Transportation safety measures: Biện pháp an toàn vận chuyển. |
2081 | 出口货运保险 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Export cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu. |
2082 | 贸易咨询服务 (màoyì zīxún fúwù) – Trade consulting service: Dịch vụ tư vấn thương mại. |
2083 | 物流运输优化 (wùliú yùnshū yōuhuà) – Logistics transport optimization: Tối ưu hóa vận chuyển logistics. |
2084 | 仓库租赁合同 (cāngkù zūlìn hétóng) – Warehouse lease contract: Hợp đồng thuê kho bãi. |
2085 | 关税豁免申请 (guānshuì huòmiǎn shēnqǐng) – Tariff exemption application: Đơn xin miễn thuế quan. |
2086 | 出口市场策略 (chūkǒu shìchǎng cèlüè) – Export market strategy: Chiến lược thị trường xuất khẩu. |
2087 | 国际支付系统 (guójì zhīfù xìtǒng) – International payment system: Hệ thống thanh toán quốc tế. |
2088 | 物流合作协议 (wùliú hézuò xiéyì) – Logistics cooperation agreement: Thỏa thuận hợp tác logistics. |
2089 | 贸易融资服务 (màoyì róngzī fúwù) – Trade financing services: Dịch vụ tài trợ thương mại. |
2090 | 产品出口流程 (chǎnpǐn chūkǒu liúchéng) – Product export process: Quy trình xuất khẩu sản phẩm. |
2091 | 货物分类管理 (huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – Cargo classification management: Quản lý phân loại hàng hóa. |
2092 | 跨境支付解决方案 (kuàjìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-border payment solutions: Giải pháp thanh toán xuyên biên giới. |
2093 | 进口商责任 (jìnkǒu shāng zérèn) – Importer’s responsibility: Trách nhiệm của nhà nhập khẩu. |
2094 | 供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíng dù) – Supply chain transparency: Tính minh bạch của chuỗi cung ứng. |
2095 | 订单处理流程 (dìngdān chǔlǐ liúchéng) – Order processing workflow: Quy trình xử lý đơn hàng. |
2096 | 关税减免申请 (guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) – Tariff reduction application: Đơn xin giảm thuế quan. |
2097 | 国际市场准入 (guójì shìchǎng zhǔnrù) – International market access: Tiếp cận thị trường quốc tế. |
2098 | 产品追踪系统 (chǎnpǐn zhuīzōng xìtǒng) – Product tracking system: Hệ thống theo dõi sản phẩm. |
2099 | 仓储设施管理 (cāngchǔ shèshī guǎnlǐ) – Warehouse facility management: Quản lý cơ sở kho bãi. |
2100 | 物流网络优化 (wùliú wǎngluò yōuhuà) – Logistics network optimization: Tối ưu hóa mạng lưới logistics. |
2101 | 国际贸易合规 (guójì màoyì héguī) – International trade compliance: Tuân thủ quy định thương mại quốc tế. |
2102 | 贸易数据管理 (màoyì shùjù guǎnlǐ) – Trade data management: Quản lý dữ liệu thương mại. |
2103 | 采购需求分析 (cǎigòu xūqiú fēnxī) – Procurement demand analysis: Phân tích nhu cầu mua sắm. |
2104 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment: Đánh giá rủi ro vận chuyển. |
2105 | 关税政策变化 (guānshuì zhèngcè biànhuà) – Changes in tariff policy: Thay đổi chính sách thuế quan. |
2106 | 贸易伙伴管理 (màoyì huǒbàn guǎnlǐ) – Trade partner management: Quản lý đối tác thương mại. |
2107 | 物流服务协议 (wùliú fúwù xiéyì) – Logistics service agreement: Thỏa thuận dịch vụ logistics. |
2108 | 供应商绩效评估 (gōngyìng shāng jìxiào pínggū) – Supplier performance evaluation: Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp. |
2109 | 供应链中断 (gōngyìng liàn zhōngduàn) – Supply chain disruption: Gián đoạn chuỗi cung ứng. |
2110 | 订单跟踪系统 (dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Order tracking system: Hệ thống theo dõi đơn hàng. |
2111 | 产品认证要求 (chǎnpǐn rènzhèng yāoqiú) – Product certification requirements: Yêu cầu chứng nhận sản phẩm. |
2112 | 批发市场调研 (pīfā shìchǎng diàoyán) – Wholesale market research: Nghiên cứu thị trường bán buôn. |
2113 | 货物出口报关 (huòwù chūkǒu bàoguān) – Cargo export customs declaration: Khai báo hải quan xuất khẩu hàng hóa. |
2114 | 跨境物流合作 (kuàjìng wùliú hézuò) – Cross-border logistics cooperation: Hợp tác logistics xuyên biên giới. |
2115 | 进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Imported goods list: Danh sách hàng hóa nhập khẩu. |
2116 | 贸易结算方式 (màoyì jiésuàn fāngshì) – Trade settlement methods: Phương thức thanh toán thương mại. |
2117 | 供应链协作 (gōngyìng liàn xiézuò) – Supply chain collaboration: Hợp tác trong chuỗi cung ứng. |
2118 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs declaration agent: Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu. |
2119 | 货物仓储服务 (huòwù cāngchǔ fúwù) – Cargo warehousing services: Dịch vụ lưu kho hàng hóa. |
2120 | 市场准入条件 (shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market access conditions: Điều kiện tiếp cận thị trường. |
2121 | 电子支付平台 (diànzǐ zhīfù píngtái) – Electronic payment platform: Nền tảng thanh toán điện tử. |
2122 | 产品运输保险 (chǎnpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Product transport insurance: Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm. |
2123 | 出口市场推广 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Export market promotion: Quảng bá thị trường xuất khẩu. |
2124 | 贸易壁垒政策 (màoyì bìlěi zhèngcè) – Trade barrier policies: Chính sách rào cản thương mại. |
2125 | 货运费用估算 (huòyùn fèiyòng gūsuàn) – Freight cost estimation: Dự toán chi phí vận chuyển. |
2126 | 进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Imported goods customs clearance: Thông quan hàng hóa nhập khẩu. |
2127 | 物流网络扩展 (wùliú wǎngluò kuòzhǎn) – Logistics network expansion: Mở rộng mạng lưới logistics. |
2128 | 仓库安全管理 (cāngkù ānquán guǎnlǐ) – Warehouse safety management: Quản lý an toàn kho bãi. |
2129 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – International trade terms: Thuật ngữ thương mại quốc tế. |
2130 | 批量采购优势 (pīliàng cǎigòu yōushì) – Bulk purchasing advantages: Lợi thế mua hàng số lượng lớn. |
2131 | 货物转运站 (huòwù zhuǎnyùn zhàn) – Cargo transfer station: Trạm trung chuyển hàng hóa. |
2132 | 供应链整合策略 (gōngyìng liàn zhěnghé cèlüè) – Supply chain integration strategy: Chiến lược tích hợp chuỗi cung ứng. |
2133 | 合同条款谈判 (hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract terms negotiation: Đàm phán điều khoản hợp đồng. |
2134 | 电子商务物流 (diànzǐ shāngwù wùliú) – E-commerce logistics: Logistics thương mại điện tử. |
2135 | 港口装卸费 (gǎngkǒu zhuāngxiè fèi) – Port handling fees: Phí bốc xếp tại cảng. |
2136 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International transport agreement: Thỏa thuận vận chuyển quốc tế. |
2137 | 批发订单管理 (pīfā dìngdān guǎnlǐ) – Wholesale order management: Quản lý đơn hàng bán buôn. |
2138 | 报关资料准备 (bàoguān zīliào zhǔnbèi) – Customs documentation preparation: Chuẩn bị tài liệu khai báo hải quan. |
2139 | 供应链流动性 (gōngyìng liàn liúdòng xìng) – Supply chain liquidity: Tính lưu động trong chuỗi cung ứng. |
2140 | 货物分拣服务 (huòwù fēnjiǎn fúwù) – Cargo sorting services: Dịch vụ phân loại hàng hóa. |
2141 | 出口物流规划 (chūkǒu wùliú guīhuà) – Export logistics planning: Lập kế hoạch logistics xuất khẩu. |
2142 | 国际供应商网络 (guójì gōngyìng shāng wǎngluò) – International supplier network: Mạng lưới nhà cung cấp quốc tế. |
2143 | 运输服务外包 (yùnshū fúwù wàibāo) – Outsourced transport services: Dịch vụ vận chuyển thuê ngoài. |
2144 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Cargo packaging requirements: Yêu cầu đóng gói hàng hóa. |
2145 | 电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Electronic data interchange (EDI): Trao đổi dữ liệu điện tử. |
2146 | 国际市场推广 (guójì shìchǎng tuīguǎng) – International market promotion: Quảng bá thị trường quốc tế. |
2147 | 货运代理选择 (huòyùn dàilǐ xuǎnzé) – Freight forwarder selection: Lựa chọn đại lý vận chuyển. |
2148 | 采购预算制定 (cǎigòu yùsuàn zhìdìng) – Procurement budget planning: Lập ngân sách mua sắm. |
2149 | 物流仓储优化 (wùliú cāngchǔ yōuhuà) – Logistics warehousing optimization: Tối ưu hóa kho bãi logistics. |
2150 | 产品交付周期 (chǎnpǐn jiāofù zhōuqī) – Product delivery cycle: Chu kỳ giao hàng sản phẩm. |
2151 | 跨境运输工具 (kuàjìng yùnshū gōngjù) – Cross-border transport means: Phương tiện vận chuyển xuyên biên giới. |
2152 | 货运保险条款 (huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Freight insurance terms: Điều khoản bảo hiểm hàng hóa. |
2153 | 市场进入壁垒 (shìchǎng jìnrù bìlěi) – Market entry barriers: Rào cản gia nhập thị trường. |
2154 | 国际运输成本 (guójì yùnshū chéngběn) – International transport costs: Chi phí vận chuyển quốc tế. |
2155 | 供应链协同效应 (gōngyìng liàn xiétóng xiàoyìng) – Supply chain synergy: Hiệu quả phối hợp chuỗi cung ứng. |
2156 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system: Hệ thống theo dõi hàng hóa. |
2157 | 出口许可申请 (chūkǒu xǔkě shēnqǐng) – Export license application: Đơn xin giấy phép xuất khẩu. |
2158 | 批发市场动态 (pīfā shìchǎng dòngtài) – Wholesale market trends: Xu hướng thị trường bán buôn. |
2159 | 物流效率提升 (wùliú xiàolǜ tíshēng) – Logistics efficiency improvement: Nâng cao hiệu quả logistics. |
2160 | 合同风险控制 (hétóng fēngxiǎn kòngzhì) – Contract risk management: Kiểm soát rủi ro hợp đồng. |
2161 | 电子商务平台选择 (diànzǐ shāngwù píngtái xuǎnzé) – E-commerce platform selection: Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử. |
2162 | 供货合同 (gōnghuò hétóng) – Supply contract: Hợp đồng cung ứng. |
2163 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting: Hạch toán chi phí. |
2164 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport schedule: Lịch trình vận chuyển. |
2165 | 国际货运公司 (guójì huòyùn gōngsī) – International freight company: Công ty vận tải hàng hóa quốc tế. |
2166 | 品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization: Ủy quyền thương hiệu. |
2167 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share: Thị phần thị trường. |
2168 | 产品调研 (chǎnpǐn diàoyán) – Product research: Nghiên cứu sản phẩm. |
2169 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Transaction terms: Điều khoản giao dịch. |
2170 | 货运时间 (huòyùn shíjiān) – Freight time: Thời gian vận chuyển hàng hóa. |
2171 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement: Thu mua nguyên liệu thô. |
2172 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo inspection: Kiểm nhận hàng hóa. |
2173 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariffs: Thuế nhập khẩu. |
2174 | 电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic contract: Hợp đồng điện tử. |
2175 | 物流运输网络 (wùliú yùnshū wǎngluò) – Logistics transport network: Mạng lưới vận chuyển logistics. |
2176 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing costs: Chi phí lưu kho. |
2177 | 海运集装箱 (hǎiyùn jízhuāngxiāng) – Shipping container: Container vận chuyển đường biển. |
2178 | 空运价格 (kōngyùn jiàgé) – Air freight rates: Giá vận tải hàng không. |
2179 | 商品流通 (shāngpǐn liútōng) – Goods circulation: Lưu thông hàng hóa. |
2180 | 市场调研报告 (shìchǎng diàoyán bàogào) – Market research report: Báo cáo nghiên cứu thị trường. |
2181 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Transport route: Tuyến đường vận chuyển. |
2182 | 海外市场开拓 (hǎiwài shìchǎng kāituò) – Overseas market expansion: Mở rộng thị trường nước ngoài. |
2183 | 仓储物流中心 (cāngchǔ wùliú zhōngxīn) – Warehouse logistics center: Trung tâm kho vận. |
2184 | 物流服务质量 (wùliú fúwù zhìliàng) – Logistics service quality: Chất lượng dịch vụ logistics. |
2185 | 商业合作伙伴 (shāngyè hézuò huǒbàn) – Business partner: Đối tác kinh doanh. |
2186 | 货物集装服务 (huòwù jízhuāng fúwù) – Cargo consolidation services: Dịch vụ gom hàng hóa. |
2187 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list: Danh sách hàng cần mua. |
2188 | 分销渠道管理 (fēnxiāo qúdào guǎnlǐ) – Distribution channel management: Quản lý kênh phân phối. |
2189 | 商业保密协议 (shāngyè bǎomì xiéyì) – Non-disclosure agreement (NDA): Thỏa thuận bảo mật thương mại. |
2190 | 商品销售策略 (shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Product sales strategy: Chiến lược bán hàng. |
2191 | 贸易合同签署 (màoyì hétóng qiānshǔ) – Signing trade contracts: Ký kết hợp đồng thương mại. |
2192 | 市场推广计划 (shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Market promotion plan: Kế hoạch quảng bá thị trường. |
2193 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product labeling: Nhãn mác sản phẩm. |
2194 | 贸易支付方式 (màoyì zhīfù fāngshì) – Trade payment methods: Phương thức thanh toán thương mại. |
2195 | 物流跟踪平台 (wùliú gēnzōng píngtái) – Logistics tracking platform: Nền tảng theo dõi logistics. |
2196 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory turnover rate: Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho. |
2197 | 国际运输规范 (guójì yùnshū guīfàn) – International transport standards: Quy chuẩn vận chuyển quốc tế. |
2198 | 产品货架寿命 (chǎnpǐn huòjià shòumìng) – Product shelf life: Thời gian sử dụng của sản phẩm. |
2199 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount: Chiết khấu số lượng lớn. |
2200 | 货运时效保障 (huòyùn shíxiào bǎozhàng) – Freight timeliness guarantee: Đảm bảo thời gian vận chuyển. |
2201 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Custom goods: Hàng hóa tùy chỉnh. |
2202 | 进出口清关代理 (jìn chūkǒu qīngguān dàilǐ) – Import-export customs agent: Đại lý thông quan xuất nhập khẩu. |
2203 | 客户服务响应 (kèhù fúwù xiǎngyìng) – Customer service response: Phản hồi dịch vụ khách hàng. |
2204 | 物流成本优化 (wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization: Tối ưu hóa chi phí logistics. |
2205 | 批发市场分析 (pīfā shìchǎng fēnxī) – Wholesale market analysis: Phân tích thị trường bán buôn. |
2206 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery service: Dịch vụ giao hàng logistics. |
2207 | 商品包装设计 (shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Product packaging design: Thiết kế bao bì sản phẩm. |
2208 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading: Bốc dỡ hàng hóa. |
2209 | 物流时间优化 (wùliú shíjiān yōuhuà) – Logistics time optimization: Tối ưu hóa thời gian logistics. |
2210 | 商品质量检测 (shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product quality inspection: Kiểm tra chất lượng sản phẩm. |
2211 | 商品返修服务 (shāngpǐn fǎnxiū fúwù) – Product repair service: Dịch vụ sửa chữa hàng hóa. |
2212 | 货运保险费用 (huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) – Freight insurance cost: Chi phí bảo hiểm vận tải. |
2213 | 批量生产订单 (pīliàng shēngchǎn dìngdān) – Bulk production orders: Đơn hàng sản xuất số lượng lớn. |
2214 | 物流供应链合作 (wùliú gōngyìng liàn hézuò) – Logistics supply chain cooperation: Hợp tác chuỗi cung ứng logistics. |
2215 | 货运跟踪技术 (huòyùn gēnzōng jìshù) – Freight tracking technology: Công nghệ theo dõi hàng hóa. |
2216 | 市场需求评估 (shìchǎng xūqiú pínggū) – Market demand assessment: Đánh giá nhu cầu thị trường. |
2217 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey: Khảo sát sự hài lòng của khách hàng. |
2218 | 运输费用清单 (yùnshū fèiyòng qīngdān) – Transport cost list: Bảng chi phí vận chuyển. |
2219 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy: Chính sách đổi trả hàng hóa. |
2220 | 跨境电子支付 (kuàjìng diànzǐ zhīfù) – Cross-border electronic payment: Thanh toán điện tử xuyên biên giới. |
2221 | 商标注册服务 (shāngbiāo zhùcè fúwù) – Trademark registration service: Dịch vụ đăng ký thương hiệu. |
2222 | 海关报关代理 (hǎiguān bàoguān dàilǐ) – Customs clearance agent: Đại lý khai báo hải quan. |
2223 | 商品生产周期 (shāngpǐn shēngchǎn zhōuqī) – Product production cycle: Chu kỳ sản xuất hàng hóa. |
2224 | 供应商信用评级 (gōngyìng shāng xìnyòng píngjí) – Supplier credit rating: Xếp hạng tín dụng của nhà cung cấp. |
2225 | 国际贸易法则 (guójì màoyì fǎzé) – International trade rules: Quy tắc thương mại quốc tế. |
2226 | 物流合同签订 (wùliú hétóng qiāndìng) – Signing logistics contracts: Ký kết hợp đồng logistics. |
2227 | 运输途径规划 (yùnshū tújìng guīhuà) – Transport route planning: Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển. |
2228 | 商品库存分析 (shāngpǐn kùcún fēnxī) – Product inventory analysis: Phân tích hàng tồn kho. |
2229 | 市场竞争策略 (shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Market competition strategy: Chiến lược cạnh tranh thị trường. |
2230 | 采购流程管理 (cǎigòu liúchéng guǎnlǐ) – Procurement process management: Quản lý quy trình thu mua. |
2231 | 跨境物流解决方案 (kuàjìng wùliú jiějué fāng’àn) – Cross-border logistics solution: Giải pháp logistics xuyên biên giới. |
2232 | 外贸代理合同 (wàimào dàilǐ hétóng) – Foreign trade agency contract: Hợp đồng đại lý thương mại quốc tế. |
2233 | 采购订单处理 (cǎigòu dìngdān chǔlǐ) – Purchase order processing: Xử lý đơn hàng mua. |
2234 | 批发价格谈判 (pīfā jiàgé tánpàn) – Wholesale price negotiation: Đàm phán giá sỉ. |
2235 | 商品条形码 (shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Product barcode: Mã vạch sản phẩm. |
2236 | 国际贸易运输协议 (guójì màoyì yùnshū xiéyì) – International trade transport agreement: Thỏa thuận vận chuyển thương mại quốc tế. |
2237 | 商品库存周转 (shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn) – Product inventory turnover: Quay vòng hàng tồn kho. |
2238 | 国际贸易风险 (guójì màoyì fēngxiǎn) – International trade risks: Rủi ro thương mại quốc tế. |
2239 | 运输包装要求 (yùnshū bāozhuāng yāoqiú) – Transport packaging requirements: Yêu cầu đóng gói vận chuyển. |
2240 | 商品运输保险 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance: Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa. |
2241 | 交货时间承诺 (jiāohuò shíjiān chéngnuò) – Delivery time commitment: Cam kết thời gian giao hàng. |
2242 | 商品市场推广 (shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Product market promotion: Quảng bá sản phẩm ra thị trường. |
2243 | 海关税费计算 (hǎiguān shuìfèi jìsuàn) – Customs tax calculation: Tính thuế hải quan. |
2244 | 退货处理流程 (tuìhuò chǔlǐ liúchéng) – Return handling process: Quy trình xử lý hàng trả. |
2245 | 商品类别分类 (shāngpǐn lèibié fēnlèi) – Product category classification: Phân loại danh mục sản phẩm. |
2246 | 采购预算计划 (cǎigòu yùsuàn jìhuà) – Procurement budget plan: Kế hoạch ngân sách thu mua. |
2247 | 跨境运输安排 (kuàjìng yùnshū ānpái) – Cross-border transport arrangement: Sắp xếp vận chuyển xuyên biên giới. |
2248 | 产品质量认证 (chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) – Product quality certification: Chứng nhận chất lượng sản phẩm. |
2249 | 供应链效率分析 (gōngyìng liàn xiàolǜ fēnxī) – Supply chain efficiency analysis: Phân tích hiệu suất chuỗi cung ứng. |
2250 | 定制包装服务 (dìngzhì bāozhuāng fúwù) – Customized packaging service: Dịch vụ đóng gói tùy chỉnh. |
2251 | 国际商检服务 (guójì shāngjiǎn fúwù) – International commodity inspection service: Dịch vụ kiểm định hàng hóa quốc tế. |
2252 | 商品交易合同模板 (shāngpǐn jiāoyì hétóng móbǎn) – Product transaction contract template: Mẫu hợp đồng giao dịch hàng hóa. |
2253 | 批发客户群体 (pīfā kèhù qúntǐ) – Wholesale customer group: Nhóm khách hàng sỉ. |
2254 | 电子报关系统 (diànzǐ bàoguān xìtǒng) – Electronic customs declaration system: Hệ thống khai báo hải quan điện tử. |
2255 | 商品促销活动 (shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product promotion activity: Hoạt động xúc tiến bán hàng. |
2256 | 运输效率优化 (yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Transport efficiency optimization: Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển. |
2257 | 客户满意保障 (kèhù mǎnyì bǎozhàng) – Customer satisfaction guarantee: Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. |
2258 | 贸易伙伴关系 (màoyì huǒbàn guānxì) – Trade partnership: Quan hệ đối tác thương mại. |
2259 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport plan: Kế hoạch vận chuyển hàng hóa. |
2260 | 国际支付方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International payment methods: Phương thức thanh toán quốc tế. |
2261 | 贸易展会参展 (màoyì zhǎnhuì cānzhǎn) – Trade fair exhibition: Tham gia triển lãm thương mại. |
2262 | 订单确认单 (dìngdān quèrèn dān) – Order confirmation form: Mẫu xác nhận đơn hàng. |
2263 | 货物检验报告 (huòwù jiǎnyàn bàogào) – Cargo inspection report: Báo cáo kiểm tra hàng hóa. |
2264 | 国际贸易条款 (guójì màoyì tiáokuǎn) – International trade terms: Điều khoản thương mại quốc tế. |
2265 | 贸易订单管理 (màoyì dìngdān guǎnlǐ) – Trade order management: Quản lý đơn hàng thương mại. |
2266 | 市场开拓战略 (shìchǎng kāituò zhànlüè) – Market expansion strategy: Chiến lược mở rộng thị trường. |
2267 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight charges: Chi phí vận chuyển đường biển. |
2268 | 出口审查 (chūkǒu shěnchá) – Export inspection: Kiểm tra xuất khẩu. |
2269 | 电子标签系统 (diànzǐ biāoqiān xìtǒng) – Electronic tagging system: Hệ thống gắn thẻ điện tử. |
2270 | 批发渠道开发 (pīfā qúdào kāifā) – Wholesale channel development: Phát triển kênh bán buôn. |
2271 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Cargo handling equipment: Thiết bị bốc dỡ hàng hóa. |
2272 | 销售代理协议 (xiāoshòu dàilǐ xiéyì) – Sales agency agreement: Thỏa thuận đại lý bán hàng. |
2273 | 商品运输保险单 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn dān) – Product transport insurance policy: Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa. |
2274 | 批发商采购系统 (pīfā shāng cǎigòu xìtǒng) – Wholesale purchasing system: Hệ thống thu mua của nhà bán buôn. |
2275 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Contract performance status: Tình trạng thực hiện hợp đồng. |
2276 | 成本控制措施 (chéngběn kòngzhì cuòshī) – Cost control measures: Các biện pháp kiểm soát chi phí. |
2277 | 跨境物流平台 (kuàjìng wùliú píngtái) – Cross-border logistics platform: Nền tảng logistics xuyên biên giới. |
2278 | 贸易咨询服务 (màoyì zīxún fúwù) – Trade consulting services: Dịch vụ tư vấn thương mại. |
2279 | 供应商验货 (gōngyìng shāng yànhuò) – Supplier inspection: Kiểm tra hàng hóa của nhà cung cấp. |
2280 | 海关清关流程 (hǎiguān qīngguān liúchéng) – Customs clearance process: Quy trình thông quan hải quan. |
2281 | 销售代理 (xiāoshòu dàilǐ) – Sales agency: Đại lý bán hàng. |
2282 | 批发价 (pīfā jià) – Wholesale price: Giá bán sỉ. |
2283 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – Customs declaration document: Hồ sơ khai báo hải quan. |
2284 | 货运单号 (huòyùn dānhào) – Shipping tracking number: Số theo dõi vận chuyển. |
2285 | 货物出口 (huòwù chūkǒu) – Cargo export: Xuất khẩu hàng hóa. |
2286 | 海关清关文件 (hǎiguān qīngguān wénjiàn) – Customs clearance document: Hồ sơ thông quan hải quan. |
2287 | 国际货币支付 (guójì huòbì zhīfù) – International currency payment: Thanh toán bằng ngoại tệ quốc tế. |
2288 | 海运价格 (hǎiyùn jiàgé) – Ocean freight rate: Giá cước vận chuyển đường biển. |
2289 | 订购数量 (dìnggòu shùliàng) – Order quantity: Số lượng đặt hàng. |
2290 | 进出口关税 (jìnchūkǒu guānshuì) – Import and export duties: Thuế nhập khẩu và xuất khẩu. |
2291 | 货物运输路线 (huòwù yùnshū lùxiàn) – Cargo shipping route: Lộ trình vận chuyển hàng hóa. |
2292 | 定金支付条款 (dìngjīn zhīfù tiáokuǎn) – Deposit payment terms: Điều khoản thanh toán tiền đặt cọc. |
2293 | 供货期 (gōnghuò qī) – Delivery period: Thời gian cung cấp hàng hóa. |
2294 | 国际贸易公司 (guójì màoyì gōngsī) – International trading company: Công ty thương mại quốc tế. |
2295 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean bill of lading: Vận đơn đường biển. |
2296 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee: Phí thông quan hải quan. |
2297 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment receipt: Biên lai thanh toán. |
2298 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Containerized shipping: Vận chuyển bằng container. |
2299 | 运单号 (yùndān hào) – Waybill number: Số vận đơn. |
2300 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking: Theo dõi vận chuyển. |
2301 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo storage: Kho hàng hóa. |
2302 | 进出口报关员 (jìnchūkǒu bàoguān yuán) – Import-export customs broker: Nhân viên khai báo hải quan xuất nhập khẩu. |
2303 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade terms: Thuật ngữ thương mại. |
2304 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee: Đảm bảo chất lượng sản phẩm. |
2305 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchasing price: Giá mua hàng. |
2306 | 批发商名录 (pīfā shāng mínglù) – Wholesale directory: Danh mục nhà bán buôn. |
2307 | 产品质检 (chǎnpǐn zhìjiǎn) – Product quality inspection: Kiểm tra chất lượng sản phẩm. |
2308 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import-export trade: Thương mại xuất nhập khẩu. |
2309 | 报关单号 (bàoguān dānhào) – Customs declaration number: Số khai báo hải quan. |
2310 | 国际发货 (guójì fāhuò) – International shipping: Vận chuyển quốc tế. |
2311 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Storage management: Quản lý kho hàng. |
2312 | 贸易信息 (màoyì xìnxī) – Trade information: Thông tin thương mại. |
2313 | 报关清关 (bàoguān qīngguān) – Customs declaration and clearance: Khai báo và thông quan hải quan. |
2314 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – Shipping agent: Đại lý vận chuyển. |
2315 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Purchasing demand: Nhu cầu mua sắm. |
2316 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent: Đại lý vận tải. |
2317 | 货物运输路径 (huòwù yùnshū lùjìng) – Cargo shipping route: Tuyến đường vận chuyển hàng hóa. |
2318 | 出口审批 (chūkǒu shěnpī) – Export approval: Phê duyệt xuất khẩu. |
2319 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures: Thủ tục thông quan. |
2320 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract: Hợp đồng mua sắm. |
2321 | 采购支付条款 (cǎigòu zhīfù tiáokuǎn) – Purchasing payment terms: Điều khoản thanh toán khi mua hàng. |
2322 | 出口产品清单 (chūkǒu chǎnpǐn qīngdān) – Export product list: Danh sách sản phẩm xuất khẩu. |
2323 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process: Quy trình mua hàng. |
2324 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Goods receipt: Nhận hàng. |
2325 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage cost: Chi phí lưu kho. |
2326 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export license: Giấy phép xuất khẩu. |
2327 | 订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification: Sửa đổi đơn hàng. |
2328 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Shipping timetable: Lịch trình vận chuyển. |
2329 | 货物运输公司 (huòwù yùnshū gōngsī) – Cargo shipping company: Công ty vận chuyển hàng hóa. |
2330 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity: Năng lực cung cấp hàng hóa. |
2331 | 货运方式 (huòyùn fāngshì) – Shipping method: Phương thức vận chuyển. |
2332 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods inventory list: Danh sách hàng hóa. |
2333 | 进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import shipping: Vận chuyển nhập khẩu. |
2334 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy: Chính sách bảo hiểm vận chuyển. |
2335 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order: Đơn hàng bán. |
2336 | 采购报告 (cǎigòu bàogào) – Purchase report: Báo cáo mua hàng. |
2337 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Freight shipping bill: Hóa đơn vận chuyển hàng hóa. |
2338 | 仓库地址 (cāngkù dìzhǐ) – Warehouse address: Địa chỉ kho hàng. |
2339 | 发货人 (fāhuò rén) – Shipper: Người gửi hàng. |
2340 | 进口商清关 (jìnkǒu shāng qīngguān) – Importer customs clearance: Thông quan cho nhà nhập khẩu. |
2341 | 货运单号 (huòyùn dānhào) – Freight tracking number: Số theo dõi vận chuyển. |
2342 | 进出口手续 (jìnchūkǒu shǒuxù) – Import-export procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu. |
2343 | 货运商 (huòyùn shāng) – Freight forwarder: Đại lý vận tải. |
2344 | 关税费 (guānshuì fèi) – Tariff fees: Phí thuế quan. |
2345 | 订单生产 (dìngdān shēngchǎn) – Order production: Sản xuất theo đơn hàng. |
2346 | 采购需求清单 (cǎigòu xūqiú qīngdān) – Purchase requirement list: Danh sách yêu cầu mua hàng. |
2347 | 供应商认证 (gōngyìng shāng rènzhèng) – Supplier certification: Chứng nhận nhà cung cấp. |
2348 | 货物运送时间 (huòwù yùnsòng shíjiān) – Goods delivery time: Thời gian giao hàng. |
2349 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay: Trì hoãn vận chuyển. |
2350 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract negotiation: Thương lượng hợp đồng. |
2351 | 装运单号 (zhuāngyùn dānhào) – Shipping bill number: Số hóa đơn vận chuyển. |
2352 | 贸易税 (màoyì shuì) – Trade tax: Thuế thương mại. |
2353 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agent: Đại lý thương mại quốc tế. |
2354 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management: Quản lý kho. |
2355 | 快速运输 (kuàisù yùnshū) – Express shipping: Vận chuyển nhanh. |
2356 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū) – Import permit: Giấy phép nhập khẩu. |
2357 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Customs declaration for goods: Khai báo hải quan cho hàng hóa. |
2358 | 包装规范 (bāozhuāng guīfàn) – Packaging standards: Tiêu chuẩn đóng gói. |
2359 | 验货单 (yànhuò dān) – Inspection form: Phiếu kiểm tra hàng hóa. |
2360 | 采购代理 (cǎigòu dàilǐ) – Purchasing agent: Đại lý mua hàng. |
2361 | 清关服务 (qīngguān fúwù) – Customs clearance service: Dịch vụ thông quan. |
2362 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchasing budget: Ngân sách mua hàng. |
2363 | 供应商反馈 (gōngyìng shāng fǎnkuì) – Supplier feedback: Phản hồi từ nhà cung cấp. |
2364 | 进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import declaration: Khai báo nhập khẩu. |
2365 | 进出口报关 (jìnchūkǒu bàoguān) – Import-export customs declaration: Khai báo hải quan xuất nhập khẩu. |
2366 | 报关服务 (bàoguān fúwù) – Customs clearance service: Dịch vụ khai báo hải quan. |
2367 | 货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Freight charges: Chi phí vận chuyển hàng hóa. |
2368 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Purchasing cost: Chi phí mua hàng. |
2369 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system: Hệ thống quản lý kho. |
2370 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping line: Công ty tàu biển. |
2371 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement: Mua hàng quốc tế. |
2372 | 付款发票 (fùkuǎn fāpiào) – Payment invoice: Hóa đơn thanh toán. |
2373 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duties: Thuế xuất khẩu. |
2374 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents: Hồ sơ vận chuyển. |
2375 | 外贸流程 (wàimào liúchéng) – Foreign trade process: Quy trình thương mại quốc tế. |
2376 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage costs: Chi phí lưu kho. |
2377 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiation: Thương lượng thương mại. |
2378 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Goods transshipment: Chuyển tải hàng hóa. |
2379 | 贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Trade agency: Đại lý thương mại. |
2380 | 货运单证管理 (huòyùn dānzhèng guǎnlǐ) – Freight document management: Quản lý giấy tờ vận chuyển. |
2381 | 物料采购 (wùliào cǎigòu) – Material procurement: Mua nguyên liệu. |
2382 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight: Phí vận chuyển đường biển. |
2383 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Supply channel: Kênh cung cấp. |
2384 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehouse logistics: Logistics kho bãi. |
2385 | 装运协议 (zhuāngyùn xiéyì) – Shipping agreement: Thỏa thuận vận chuyển. |
2386 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy: Chính sách trả lại và đổi hàng. |
2387 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export permit: Giấy phép xuất khẩu. |
2388 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transportation: Hình thức vận chuyển. |
2389 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate: Tỷ lệ luân chuyển kho. |
2390 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Duty reduction: Giảm thuế quan. |
2391 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement: Thanh toán và thanh lý. |
2392 | 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing list: Danh sách đóng gói. |
2393 | 进口许可证书 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū) – Import license: Giấy phép nhập khẩu. |
2394 | 本地仓库 (běndì cāngkù) – Local warehouse: Kho hàng địa phương. |
2395 | 产品退货 (chǎnpǐn tuìhuò) – Product return: Trả lại sản phẩm. |
2396 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèngshū) – Import-export license: Giấy phép xuất nhập khẩu. |
2397 | 运输清关 (yùnshū qīngguān) – Shipping clearance: Thông quan vận chuyển. |
2398 | 产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product classification: Phân loại sản phẩm. |
2399 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration: Tờ khai hải quan xuất khẩu. |
2400 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs clearance fee: Phí khai báo hải quan. |
2401 | 国际航运 (guójì hángyùn) – International shipping: Vận chuyển quốc tế. |
2402 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Transportation services: Dịch vụ vận chuyển. |
2403 | 进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase price: Giá mua vào. |
2404 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Cargo shipment: Vận chuyển hàng hóa. |
2405 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Goods distribution: Phân phối hàng hóa. |
2406 | 出口商报价 (chūkǒu shāng bàojià) – Exporter quotation: Báo giá của nhà xuất khẩu. |
2407 | 海关检查单 (hǎiguān jiǎnchá dān) – Customs inspection form: Phiếu kiểm tra hải quan. |
2408 | 运输单据处理 (yùnshū dānjù chǔlǐ) – Freight document processing: Xử lý giấy tờ vận chuyển. |
2409 | 货物调度 (huòwù diàodù) – Cargo dispatch: Điều phối hàng hóa. |
2410 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Transportation arrangement: Sắp xếp vận chuyển. |
2411 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport vehicle: Phương tiện vận chuyển. |
2412 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo shipping agreement: Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa. |
2413 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Shipment tracking: Theo dõi vận chuyển. |
2414 | 集装箱管理 (jízhuāngxiāng guǎnlǐ) – Container management: Quản lý container. |
2415 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported products: Sản phẩm nhập khẩu. |
2416 | 发货单 (fāhuò dān) – Shipping order: Đơn vận chuyển. |
2417 | 货物退换 (huòwù tuìhuàn) – Goods return/exchange: Hoàn trả/đổi hàng. |
2418 | 贸易款项 (màoyì kuǎnxiàng) – Trade payment: Thanh toán thương mại. |
2419 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity: Năng lực cung cấp. |
2420 | 仓储条件 (cāngchǔ tiáojiàn) – Storage conditions: Điều kiện kho bãi. |
2421 | 贸易差额 (màoyì chā’é) – Trade balance: Cán cân thương mại. |
2422 | 运输公司合作 (yùnshū gōngsī hézuò) – Shipping company partnership: Hợp tác với công ty vận chuyển. |
2423 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Distribution center: Trung tâm phân phối. |
2424 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo dispatch: Gửi hàng đi. |
2425 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transport mode selection: Lựa chọn phương thức vận chuyển. |
2426 | 集装箱装卸 (jízhuāngxiāng zhuāngxiè) – Container loading and unloading: Xếp dỡ container. |
2427 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Free trade zone: Khu vực thương mại tự do. |
2428 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo inspection: Kiểm tra hàng hóa. |
2429 | 装卸操作 (zhuāngxiè cāozuò) – Loading and unloading operations: Hoạt động xếp dỡ. |
2430 | 物流供应商 (wùliú gōngyìng shāng) – Logistics provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics. |
2431 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air freight charges: Phí vận chuyển đường hàng không. |
2432 | 海关放行单 (hǎiguān fàngxíng dān) – Customs release form: Phiếu thông quan. |
2433 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transportation plan: Kế hoạch vận chuyển. |
2434 | 集装箱空运 (jízhuāngxiāng kōngyùn) – Container air freight: Vận chuyển hàng không bằng container. |
2435 | 进出口管理 (jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Import-export management: Quản lý xuất nhập khẩu. |
2436 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company: Công ty vận chuyển hàng hóa. |
2437 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International ocean freight: Vận chuyển đường biển quốc tế. |
2438 | 合并运输 (hébìng yùnshū) – Consolidated shipping: Vận chuyển hợp nhất. |
2439 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance: Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa. |
2440 | 海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Ocean freight company: Công ty vận chuyển đường biển. |
2441 | 运输计划书 (yùnshū jìhuà shū) – Transportation plan document: Tài liệu kế hoạch vận chuyển. |
2442 | 船运费用 (chuányùn fèiyòng) – Shipping fees by sea: Phí vận chuyển bằng tàu. |
2443 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Cargo weight: Trọng lượng hàng hóa. |
2444 | 支付风险 (zhīfù fēngxiǎn) – Payment risk: Rủi ro thanh toán. |
2445 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commercial inspection certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại. |
2446 | 货物发票 (huòwù fāpiào) – Goods invoice: Hóa đơn hàng hóa. |
2447 | 进出口贸易协议 (jìnchūkǒu màoyì xiéyì) – Import-export trade agreement: Thỏa thuận thương mại xuất nhập khẩu. |
2448 | 货物运输许可证 (huòwù yùnshū xǔkě zhèngshū) – Cargo transport license: Giấy phép vận chuyển hàng hóa. |
2449 | 中介服务 (zhōngjiè fúwù) – Intermediary service: Dịch vụ trung gian. |
2450 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Storage and logistics: Kho bãi và logistics. |
2451 | 出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export list: Danh sách xuất khẩu. |
2452 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Return shipment: Vận chuyển trả lại hàng hóa. |
2453 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transport management system: Hệ thống quản lý vận chuyển. |
2454 | 外贸单证 (wàimào dānzhèng) – Foreign trade documents: Chứng từ thương mại quốc tế. |
2455 | 运输单据审核 (yùnshū dānjù shěnhé) – Shipping document verification: Xác nhận chứng từ vận chuyển. |
2456 | 货物抵达 (huòwù dǐdá) – Goods arrival: Hàng hóa đến nơi. |
2457 | 运输中转 (yùnshū zhōngzhuǎn) – Transshipment: Chuyển tải. |
2458 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration form: Tờ khai hải quan nhập khẩu. |
2459 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Cargo shipment: Gửi hàng hóa. |
2460 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documents: Giấy tờ vận chuyển hàng hóa. |
2461 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay: Chậm trễ vận chuyển. |
2462 | 集装箱装载 (jízhuāngxiāng zhuāngzài) – Container loading: Xếp hàng vào container. |
2463 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling: Lập lịch vận chuyển. |
2464 | 货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) – Freight tracking: Theo dõi vận chuyển hàng hóa. |
2465 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight charges: Phí vận chuyển đường biển. |
2466 | 支付风险管理 (zhīfù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Payment risk management: Quản lý rủi ro thanh toán. |
2467 | 货物发运通知 (huòwù fāyùn tōngzhī) – Shipment dispatch notice: Thông báo gửi hàng. |
2468 | 客户管理系统 (kèhù guǎnlǐ xìtǒng) – Customer management system: Hệ thống quản lý khách hàng. |
2469 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Dispatch notice: Thông báo xuất kho. |
2470 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transportation: Vận chuyển bằng container. |
2471 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Goods receiving: Nhận hàng vào kho. |
2472 | 出口贸易条款 (chūkǒu màoyì tiáokuǎn) – Export trade terms: Điều khoản thương mại xuất khẩu. |
2473 | 发货单 (fāhuò dān) – Delivery order: Lệnh giao hàng. |
2474 | 仓库位置 (cāngkù wèizhì) – Warehouse location: Vị trí kho. |
2475 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa. |
2476 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport: Phương thức vận chuyển. |
2477 | 进出口商品清单 (jìnchūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import-export product list: Danh sách sản phẩm xuất nhập khẩu. |
2478 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Cargo handling equipment: Thiết bị xếp dỡ hàng hóa. |
2479 | 仓储空间 (cāngchǔ kōngjiān) – Storage space: Diện tích kho. |
2480 | 装卸平台 (zhuāngxiè píngtái) – Loading and unloading platform: Nền tảng xếp dỡ. |
2481 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Transport service agreement: Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển. |
2482 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory check: Kiểm kê tồn kho. |
2483 | 运输费用结算单 (yùnshū fèiyòng jiésuàn dān) – Shipping fee settlement document: Tài liệu thanh toán phí vận chuyển. |
2484 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transportation efficiency: Hiệu quả vận chuyển. |
2485 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Transport vehicle: Phương tiện vận chuyển. |
2486 | 配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Delivery network: Mạng lưới giao hàng. |
2487 | 货物退换 (huòwù tuìhuàn) – Goods return and exchange: Hàng hóa trả lại và đổi. |
2488 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Goods classification: Phân loại hàng hóa. |
2489 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Goods customs clearance: Thủ tục thông quan hàng hóa. |
2490 | 运输代理商 (yùnshū dàilǐ shāng) – Shipping agent: Đại lý vận chuyển. |
2491 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of shipment: Cảng xuất khẩu. |
2492 | 目的地 (mùdìdì) – Destination: Địa điểm đến. |
2493 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging: Bao bì hàng hóa. |
2494 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export clearance: Thủ tục thông quan xuất khẩu. |
2495 | 入境许可 (rùjìng xǔkě) – Entry permit: Giấy phép nhập cảnh. |
2496 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding: Dịch vụ vận chuyển quốc tế. |
2497 | 集装箱费用 (jízhuāngxiāng fèiyòng) – Container charges: Phí container. |
2498 | 运输许可证 (yùnshū xǔkě zhèngshū) – Transport license: Giấy phép vận chuyển. |
2499 | 货物装卸合同 (huòwù zhuāngxiè hétóng) – Cargo handling contract: Hợp đồng xếp dỡ hàng hóa. |
2500 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Goods custody: Giữ hàng hóa. |
2501 | 货物体积 (huòwù tǐjī) – Cargo volume: Thể tích hàng hóa. |
2502 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Freight fee settlement: Thanh toán phí vận chuyển. |
2503 | 物流信息管理 (wùliú xìnxī guǎnlǐ) – Logistics information management: Quản lý thông tin logistics. |
2504 | 进出口商品目录 (jìnchūkǒu shāngpǐn mùlù) – Import-export product catalog: Danh mục sản phẩm xuất nhập khẩu. |
2505 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo transport document: Giấy tờ vận chuyển hàng hóa. |
2506 | 国际货运协议 (guójì huòyùn xiéyì) – International freight agreement: Thỏa thuận vận chuyển quốc tế. |
2507 | 运输商 (yùnshū shāng) – Carrier: Nhà vận chuyển. |
2508 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs clearance fees: Phí khai báo hải quan. |
2509 | 货物追踪信息 (huòwù zhuīzōng xìnxī) – Cargo tracking information: Thông tin theo dõi hàng hóa. |
2510 | 货物状态 (huòwù zhuàngtài) – Cargo status: Tình trạng hàng hóa. |
2511 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Return of goods: Trả lại hàng hóa. |
2512 | 海运单 (hǎiyùn dān) – Ocean freight bill: Hóa đơn vận chuyển đường biển. |
2513 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice management: Quản lý hóa đơn. |
2514 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Goods inventory: Tồn kho hàng hóa. |
2515 | 货物运送确认 (huòwù yùnsòng quèrèn) – Shipment confirmation: Xác nhận vận chuyển hàng hóa. |
2516 | 海关税单 (hǎiguān shuì dān) – Customs tax bill: Hóa đơn thuế hải quan. |
2517 | 运输费用估算 (yùnshū fèiyòng gūsuàn) – Freight cost estimate: Ước tính chi phí vận chuyển. |
2518 | 电子报关 (diànzǐ bàoguān) – Electronic customs declaration: Khai báo hải quan điện tử. |
2519 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documents: Chứng từ vận chuyển hàng hóa. |
2520 | 进口清关流程 (jìnkǒu qīngguān liúchéng) – Import clearance process: Quy trình thông quan nhập khẩu. |
2521 | 运输资源优化 (yùnshū zīyuán yōuhuà) – Transportation resource optimization: Tối ưu hóa tài nguyên vận chuyển. |
2522 | 货物分类编码 (huòwù fēnlèi biānmǎ) – Goods classification code: Mã phân loại hàng hóa. |
2523 | 物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxi) – Logistics cost analysis: Phân tích chi phí logistics. |
2524 | 货物运输效率 (huòwù yùnshū xiàolǜ) – Cargo transport efficiency: Hiệu quả vận chuyển hàng hóa. |
2525 | 出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documents: Chứng từ xuất khẩu. |
2526 | 进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import documents: Chứng từ nhập khẩu. |
2527 | 海关申报单 (hǎiguān shēnbào dān) – Customs declaration form: Mẫu khai báo hải quan. |
2528 | 货物报关单 (huòwù bàoguān dān) – Customs declaration form for goods: Mẫu khai báo hải quan cho hàng hóa. |
2529 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Prepayment: Thanh toán trước. |
2530 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate: Tỷ lệ vòng quay tồn kho. |
2531 | 货物运输途径 (huòwù yùnshū tújìng) – Shipping route: Lộ trình vận chuyển hàng hóa. |
2532 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Packing list: Danh sách đóng gói. |
2533 | 仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Warehouse leasing: Thuê kho bãi. |
2534 | 发货方式 (fāhuò fāngshì) – Shipping method: Phương thức gửi hàng. |
2535 | 货物补偿 (huòwù bǔcháng) – Goods compensation: Bồi thường hàng hóa. |
2536 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay: Chậm trễ vận chuyển. |
2537 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipping order: Lệnh xuất hàng. |
2538 | 转运中心 (zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transshipment center: Trung tâm trung chuyển. |
2539 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms: Điều kiện thương mại. |
2540 | 出口退税单 (chūkǒu tuìshuì dān) – Export tax refund form: Mẫu hoàn thuế xuất khẩu. |
2541 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging: Đóng gói hàng hóa. |
2542 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documents: Chứng từ vận chuyển. |
2543 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transportation: Vận chuyển đa phương thức. |
2544 | 保险索赔 (bǎoxiǎn suǒpéi) – Insurance claim: Yêu cầu bảo hiểm. |
2545 | 货物合规性检查 (huòwù héguīxìng jiǎnchá) – Goods compliance check: Kiểm tra sự tuân thủ hàng hóa. |
2546 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping company: Công ty vận tải biển. |
2547 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees: Phí thông quan. |
2548 | 运输条件 (yùnshū tiáojiàn) – Shipping conditions: Điều kiện vận chuyển. |
2549 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port fees: Phí cảng. |
2550 | 转运费 (zhuǎnyùn fèi) – Transshipment fee: Phí chuyển tải. |
2551 | 物流链 (wùliú liàn) – Supply chain: Chuỗi cung ứng. |
2552 | 货物库存清单 (huòwù kùcún qīngdān) – Goods inventory list: Danh sách tồn kho hàng hóa. |
2553 | 货物运输责任 (huòwù yùnshū zérèn) – Cargo transportation liability: Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa. |
2554 | 发货通知单 (fāhuò tōngzhī dān) – Shipment notification: Thông báo gửi hàng. |
2555 | 货运报价 (huòyùn bàojià) – Freight quotation: Báo giá vận chuyển. |
2556 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal: Cảng container. |
2557 | 货物清单审查 (huòwù qīngdān shěnchá) – Cargo list review: Kiểm tra danh sách hàng hóa. |
2558 | 进出口代理 (jìnchūkǒu dàilǐ) – Import-export agent: Đại lý nhập khẩu xuất khẩu. |
2559 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo claim: Yêu cầu bồi thường hàng hóa. |
2560 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration: Tờ khai hải quan. |
2561 | 装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Loading and unloading goods: Xếp dỡ hàng hóa. |
2562 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight cost calculation: Tính toán chi phí vận chuyển. |
2563 | 港口操作费 (gǎngkǒu cāozuò fèi) – Port operation fee: Phí vận hành cảng. |
2564 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo transport document: Chứng từ vận chuyển hàng hóa. |
2565 | 物流计划 (wùliú jìhuà) – Logistics plan: Kế hoạch logistics. |
2566 | 运输追踪系统 (yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Shipping tracking system: Hệ thống theo dõi vận chuyển. |
2567 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Shipping scheduling: Lên lịch vận chuyển. |
2568 | 货物过境 (huòwù guòjìng) – Goods transit: Hàng hóa quá cảnh. |
2569 | 货运报价单 (huòyùn bàojià dān) – Freight quotation sheet: Bảng báo giá vận chuyển. |
2570 | 单证审核 (dānzhèng shěnhé) – Document verification: Xác minh chứng từ. |
2571 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Cargo distribution: Phân phối hàng hóa. |
2572 | 货运管理 (huòyùn guǎnlǐ) – Freight management: Quản lý vận chuyển hàng hóa. |
2573 | 船期安排 (chuánqī ānpái) – Shipping schedule: Lịch trình tàu biển. |
2574 | 客户订货 (kèhù dìnghuò) – Customer order: Đặt hàng của khách hàng. |
2575 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Shipping efficiency: Hiệu quả vận chuyển. |
2576 | 海运代理 (hǎiyùn dàilǐ) – Ocean freight forwarder: Đại lý vận chuyển đường biển. |
2577 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase order: Đơn hàng nhập. |
2578 | 货物标识 (huòwù biāoshí) – Cargo labeling: Dán nhãn hàng hóa. |
2579 | 进口贸易 (jìnkǒu màoyì) – Import trade: Thương mại nhập khẩu. |
2580 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transportation: Vận chuyển logistics. |
2581 | 运送服务 (yùnsòng fúwù) – Delivery service: Dịch vụ giao hàng. |
2582 | 货运索赔 (huòyùn suǒpéi) – Freight claim: Yêu cầu bồi thường vận chuyển. |
2583 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo handling: Xử lý hàng hóa. |
2584 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – Shipping contract signing: Ký hợp đồng vận chuyển. |
2585 | 港口清关 (gǎngkǒu qīngguān) – Port clearance: Thông quan tại cảng. |
2586 | 到达通知 (dàodá tōngzhī) – Arrival notice: Thông báo đến nơi. |
2587 | 港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Port facilities: Cơ sở hạ tầng cảng. |
2588 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Shipping cost analysis: Phân tích chi phí vận chuyển. |
2589 | 货物退货 (huòwù tuìhuò) – Cargo return: Hàng hóa trả lại. |
2590 | 仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Warehouse leasing: Thuê kho. |
2591 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract: Hợp đồng vận chuyển hàng hóa. |
2592 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics solution: Giải pháp logistics. |
2593 | 运输追踪 (yùnshū zhuīzōng) – Shipping tracking: Theo dõi vận chuyển. |
2594 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Exported goods: Hàng hóa xuất khẩu. |
2595 | 运输效率优化 (yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Shipping efficiency optimization: Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển. |
2596 | 物流外包 (wùliú wàibāo) – Logistics outsourcing: Thuê ngoài dịch vụ logistics. |
2597 | 海运运单 (hǎiyùn yùndān) – Ocean freight bill: Hóa đơn vận chuyển đường biển. |
2598 | 货运支付 (huòyùn zhīfù) – Freight payment: Thanh toán phí vận chuyển. |
2599 | 物流协议 (wùliú xiéyì) – Logistics agreement: Thỏa thuận logistics. |
2600 | 托运人 (tuōyùn rén) – Consignor: Người gửi hàng. |
2601 | 港口收费 (gǎngkǒu shōufèi) – Port charges: Phí cảng. |
2602 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight forwarder: Đại lý vận chuyển hàng hóa. |
2603 | 报关员 (bàoguān yuán) – Customs broker: Nhân viên hải quan. |
2604 | 货运物流 (huòyùn wùliú) – Freight logistics: Logistics vận chuyển hàng hóa. |
2605 | 运输路由 (yùnshū lùyóu) – Shipping route: Lộ trình vận chuyển. |
2606 | 装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Loading and unloading worker: Công nhân bốc xếp. |
2607 | 运输运输方式 (yùnshū yùnshū fāngshì) – Shipping mode of transport: Phương thức vận chuyển hàng hóa. |
2608 | 国际货运公司 (guójì huòyùn gōngsī) – International freight forwarding company: Công ty giao nhận vận tải quốc tế. |
2609 | 物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíchéng) – Logistics system integration: Tích hợp hệ thống logistics. |
2610 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping company: Công ty vận tải biển. |
2611 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs clearance: Thông quan hàng hóa. |
2612 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported product: Sản phẩm nhập khẩu. |
2613 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Shipping tools: Dụng cụ vận chuyển. |
2614 | 货物短缺 (huòwù duǎnquē) – Cargo shortage: Thiếu hụt hàng hóa. |
2615 | 货物到达通知 (huòwù dàodá tōngzhī) – Goods arrival notice: Thông báo hàng hóa đến nơi. |
2616 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight agent: Đại lý vận chuyển. |
2617 | 海运单证 (hǎiyùn dānzhèng) – Ocean freight documents: Chứng từ vận chuyển đường biển. |
2618 | 货物订单 (huòwù dìngdān) – Cargo order: Đơn đặt hàng hàng hóa. |
2619 | 进出口清关 (jìnchūkǒu qīngguān) – Import-export clearance: Thủ tục thông quan nhập khẩu và xuất khẩu. |
2620 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping costs: Chi phí vận chuyển. |
2621 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Shipping documents: Chứng từ vận chuyển. |
2622 | 进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Importers association: Hiệp hội nhà nhập khẩu. |
2623 | 国际贸易平台 (guójì màoyì píngtái) – International trade platform: Nền tảng thương mại quốc tế. |
2624 | 货运商 (huòyùn shāng) – Freight provider: Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa. |
2625 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Loading port: Cảng xếp hàng. |
2626 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Unloading port: Cảng dỡ hàng. |
2627 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air freight: Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. |
2628 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Sea transport: Vận chuyển đường biển. |
2629 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance of goods: Thủ tục thông quan hàng hóa. |
2630 | 港口吞吐量 (gǎngkǒu tūntǔ liàng) – Port throughput: Công suất thông qua của cảng. |
2631 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents: Chứng từ vận chuyển hàng hóa. |
2632 | 海运费计算 (hǎiyùn fèi jìsuàn) – Ocean freight cost calculation: Tính toán chi phí vận chuyển đường biển. |
2633 | 集装箱运输服务 (jízhuāngxiāng yùnshū fúwù) – Container shipping services: Dịch vụ vận chuyển container. |
2634 | 运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Shipping service provider: Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển. |
2635 | 托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Palletized transport: Vận chuyển hàng hóa trên pallet. |
2636 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs procedure: Thủ tục hải quan. |
2637 | 船舶调度 (chuánbó diàodù) – Vessel scheduling: Lên lịch tàu. |
2638 | 货物退税 (huòwù tuìshuì) – Goods tax rebate: Hoàn thuế hàng hóa. |
2639 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs duty: Thuế hải quan. |
2640 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding: Dịch vụ giao nhận vận tải. |
2641 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Shipping service agreement: Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển. |
2642 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Cargo delivery: Giao hàng hóa. |
2643 | 航运网络 (hángyùn wǎngluò) – Shipping network: Mạng lưới vận chuyển. |
2644 | 电子海运单 (diànzǐ hǎiyùn dān) – Electronic bill of lading: Vận đơn điện tử. |
2645 | 货运仓储 (huòyùn cāngchǔ) – Freight storage: Kho hàng vận chuyển. |
2646 | 运输包装 (yùnshū bāozhuāng) – Shipping packaging: Đóng gói hàng hóa. |
2647 | 货物风险管理 (huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cargo risk management: Quản lý rủi ro hàng hóa. |
2648 | 海关放行单 (hǎiguān fàngxíng dān) – Customs release form: Giấy phép thông quan. |
2649 | 集装箱运输成本 (jízhuāngxiāng yùnshū chéngběn) – Container shipping cost: Chi phí vận chuyển container. |
2650 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance: Thủ tục thông quan. |
2651 | 海运结算 (hǎiyùn jiésuàn) – Ocean freight settlement: Thanh toán vận chuyển đường biển. |
2652 | 货物拆箱 (huòwù chāixiāng) – Cargo unboxing: Mở hộp hàng hóa. |
2653 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Clearance fees: Phí thông quan. |
2654 | 运输确认单 (yùnshū quèrèn dān) – Shipping confirmation: Xác nhận vận chuyển. |
2655 | 集装箱调度 (jízhuāngxiāng diàodù) – Container dispatch: Điều phối container. |
2656 | 货物安全检查 (huòwù ānquán jiǎnchá) – Cargo security inspection: Kiểm tra an ninh hàng hóa. |
2657 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping timeliness: Đúng hạn vận chuyển. |
2658 | 装船单 (zhuāngchuán dān) – Shipping bill: Hóa đơn vận chuyển. |
2659 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy: Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa. |
2660 | 海运单据处理 (hǎiyùn dānjù chǔlǐ) – Ocean shipping document handling: Xử lý chứng từ vận tải đường biển. |
2661 | 运输合约 (yùnshū héyuē) – Transportation contract: Hợp đồng vận chuyển. |
2662 | 货运保险费 (huòyùn bǎoxiǎn fèi) – Freight insurance cost: Chi phí bảo hiểm vận chuyển. |
2663 | 贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Trade negotiation: Đàm phán thương mại. |
2664 | 市场考察 (shìchǎng kǎochá) – Market survey: Khảo sát thị trường. |
2665 | 海关申报表 (hǎiguān shēnbào biǎo) – Customs declaration form: Tờ khai hải quan. |
2666 | 贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Trade interaction: Giao dịch thương mại. |
2667 | 供货合同 (gōnghuò hétóng) – Supply contract: Hợp đồng cung cấp hàng hóa. |
2668 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company: Công ty giao nhận vận tải. |
2669 | 集装箱封条 (jízhuāngxiāng fēngtiáo) – Container seal: Niêm phong container. |
2670 | 运输跟单员 (yùnshū gēndān yuán) – Shipping document clerk: Nhân viên theo dõi chứng từ vận tải. |
2671 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Storage cost: Chi phí lưu kho. |
2672 | 产品报价单 (chǎnpǐn bàojià dān) – Product quotation form: Bảng báo giá sản phẩm. |
2673 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo transportation timeliness: Tính đúng hạn vận chuyển hàng hóa. |
2674 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal: Bến container. |
2675 | 货物装载量 (huòwù zhuāngzài liàng) – Cargo loading capacity: Sức chứa hàng hóa. |
2676 | 货运账单 (huòyùn zhàngdān) – Freight invoice: Hóa đơn vận chuyển. |
2677 | 货物验收 (huòwù yànshòu) – Cargo inspection and acceptance: Kiểm tra và nhận hàng. |
2678 | 订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review: Xem xét đơn hàng. |
2679 | 货物集结 (huòwù jíjié) – Cargo consolidation: Tập kết hàng hóa. |
2680 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration: Khai báo xuất khẩu. |
2681 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade agreement: Hợp đồng thương mại. |
2682 | 海运货物追踪 (hǎiyùn huòwù zhuīzōng) – Sea cargo tracking: Theo dõi hàng hóa đường biển. |
2683 | 装船计划 (zhuāngchuán jìhuà) – Loading plan: Kế hoạch chất hàng lên tàu. |
2684 | 通关流程 (tōngguān liúchéng) – Customs clearance process: Quy trình thông quan. |
2685 | 物流转运 (wùliú zhuǎnyùn) – Logistics transshipment: Trung chuyển hàng hóa. |
2686 | 货物交接单 (huòwù jiāojiē dān) – Cargo handover form: Biên bản bàn giao hàng hóa. |
2687 | 进口物流服务 (jìnkǒu wùliú fúwù) – Import logistics services: Dịch vụ logistics nhập khẩu. |
2688 | 运输合同编号 (yùnshū hétóng biānhào) – Transportation contract number: Mã số hợp đồng vận chuyển. |
2689 | 运输装卸设备 (yùnshū zhuāngxiè shèbèi) – Transport handling equipment: Thiết bị bốc dỡ vận chuyển. |
2690 | 货物代理费 (huòwù dàilǐ fèi) – Cargo agency fee: Phí đại lý hàng hóa. |
2691 | 国际贸易法规 (guójì màoyì fǎguī) – International trade regulations: Quy định thương mại quốc tế. |
2692 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics plan: Phương án logistics. |
2693 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs brokerage: Đại lý hải quan. |
2694 | 货运跟踪报告 (huòyùn gēnzōng bàogào) – Freight tracking report: Báo cáo theo dõi vận chuyển. |
2695 | 大宗采购 (dàzōng cǎigòu) – Bulk purchase: Mua số lượng lớn. |
2696 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Transport cost analysis: Phân tích chi phí vận chuyển. |
2697 | 集装箱尺寸 (jízhuāngxiāng chǐcùn) – Container dimensions: Kích thước container. |
2698 | 货物损失索赔 (huòwù sǔnshī suǒpéi) – Cargo loss claim: Khiếu nại tổn thất hàng hóa. |
2699 | 国际贸易保险 (guójì màoyì bǎoxiǎn) – International trade insurance: Bảo hiểm thương mại quốc tế. |
2700 | 货物运输条款 (huòwù yùnshū tiáokuǎn) – Cargo transportation terms: Điều khoản vận chuyển hàng hóa. |
2701 | 货运班次 (huòyùn bāncì) – Freight schedule: Lịch trình vận chuyển hàng hóa. |
2702 | 贸易付款方式 (màoyì fùkuǎn fāngshì) – Trade payment methods: Phương thức thanh toán thương mại. |
2703 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariffs: Biểu thuế hải quan. |
2704 | 国际运输线路 (guójì yùnshū xiànlù) – International shipping routes: Tuyến đường vận chuyển quốc tế. |
2705 | 贸易账期 (màoyì zhàngqī) – Trade credit term: Thời hạn tín dụng thương mại. |
2706 | 货运保险条款 (huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Freight insurance terms: Điều khoản bảo hiểm vận chuyển. |
2707 | 运输报价 (yùnshū bàojià) – Shipping quotation: Báo giá vận chuyển. |
2708 | 物流时效跟踪 (wùliú shíxiào gēnzōng) – Logistics timeliness tracking: Theo dõi thời gian logistics. |
2709 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Loading port: Cảng bốc hàng. |
2710 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Discharging port: Cảng dỡ hàng. |
2711 | 合同条款细节 (hétóng tiáokuǎn xìjié) – Contract clause details: Chi tiết điều khoản hợp đồng. |
2712 | 出口市场调查 (chūkǒu shìchǎng diàochá) – Export market research: Nghiên cứu thị trường xuất khẩu. |
2713 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list: Phiếu đóng gói. |
2714 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return: Trả lại hàng hóa. |
2715 | 物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Logistics delivery time: Thời gian giao hàng logistics. |
2716 | 国际贸易合同法 (guójì màoyì hétóng fǎ) – International trade contract law: Luật hợp đồng thương mại quốc tế. |
2717 | 货物重量限制 (huòwù zhòngliàng xiànzhì) – Cargo weight limitation: Giới hạn trọng lượng hàng hóa. |
2718 | 货物进出口许可证 (huòwù jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Cargo import and export license: Giấy phép xuất nhập khẩu hàng hóa. |
2719 | 运费计算公式 (yùnfèi jìsuàn gōngshì) – Freight calculation formula: Công thức tính phí vận chuyển. |
2720 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery terms: Điều khoản giao hàng. |
2721 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond: Tiền đảm bảo thực hiện hợp đồng. |
2722 | 出口风险管理 (chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export risk management: Quản lý rủi ro xuất khẩu. |
2723 | 货运保险费率 (huòyùn bǎoxiǎn fèilǜ) – Freight insurance rates: Tỷ lệ phí bảo hiểm vận chuyển. |
2724 | 货物保存期限 (huòwù bǎocún qīxiàn) – Cargo storage period: Thời hạn bảo quản hàng hóa. |
2725 | 出口商品编码 (chūkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Export commodity code: Mã hàng hóa xuất khẩu. |
2726 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications: Quy cách đóng gói. |
2727 | 运输成本分摊 (yùnshū chéngběn fēntān) – Freight cost allocation: Phân bổ chi phí vận chuyển. |
2728 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transportation contract clauses: Điều khoản hợp đồng vận tải. |
2729 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Transportation route: Lộ trình vận chuyển. |
2730 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo transport insurance policy: Giấy bảo hiểm vận chuyển hàng hóa. |
2731 | 货物存储条件 (huòwù cúnchǔ tiáojiàn) – Cargo storage conditions: Điều kiện lưu trữ hàng hóa. |
2732 | 国际快递服务 (guójì kuàidì fúwù) – International express delivery: Dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế. |
2733 | 货运协议 (huòyùn xiéyì) – Freight agreement: Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa. |
2734 | 港口清关时间 (gǎngkǒu qīngguān shíjiān) – Port customs clearance time: Thời gian thông quan tại cảng. |
2735 | 货物运达时间 (huòwù yùndá shíjiān) – Cargo delivery time: Thời gian hàng hóa đến nơi. |
2736 | 国际贸易协定 (guójì màoyì xiédìng) – International trade agreements: Hiệp định thương mại quốc tế. |
2737 | 运输服务报价 (yùnshū fúwù bàojià) – Transportation service quotation: Báo giá dịch vụ vận chuyển. |
2738 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company: Công ty đại lý vận tải hàng hóa. |
2739 | 贸易争议解决 (màoyì zhēngyì jiějué) – Trade dispute resolution: Giải quyết tranh chấp thương mại. |
2740 | 货物发货通知 (huòwù fāhuò tōngzhī) – Shipping notice: Thông báo giao hàng. |
2741 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy: Chính sách hoàn trả hàng. |
2742 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import product classification: Phân loại hàng hóa nhập khẩu. |
2743 | 货物保险索赔 (huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) – Cargo insurance claims: Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa. |
2744 | 供货方合同 (gōnghuò fāng hétóng) – Supplier contract: Hợp đồng bên cung cấp. |
2745 | 商品样品要求 (shāngpǐn yàngpǐn yāoqiú) – Product sample requirements: Yêu cầu mẫu sản phẩm. |
2746 | 海运费用清单 (hǎiyùn fèiyòng qīngdān) – Sea freight cost list: Danh sách chi phí vận chuyển đường biển. |
2747 | 装卸货服务 (zhuāngxiè huò fúwù) – Loading and unloading services: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. |
2748 | 仓储费用标准 (cāngchǔ fèiyòng biāozhǔn) – Warehousing fee standards: Tiêu chuẩn chi phí kho bãi. |
2749 | 出口目的地 (chūkǒu mùdìdì) – Export destination: Điểm đến xuất khẩu. |
2750 | 贸易信用证 (màoyì xìnyòng zhèng) – Trade letter of credit: Thư tín dụng thương mại. |
2751 | 货物交接手续 (huòwù jiāojiē shǒuxù) – Cargo handover procedures: Thủ tục bàn giao hàng hóa. |
2752 | 进口成本核算 (jìnkǒu chéngběn hésuàn) – Import cost calculation: Tính toán chi phí nhập khẩu. |
2753 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transportation route planning: Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển. |
2754 | 货物延期交货 (huòwù yánqī jiāohuò) – Delayed cargo delivery: Giao hàng chậm trễ. |
2755 | 商品批量折扣 (shāngpǐn pīliàng zhékòu) – Bulk product discount: Chiết khấu số lượng lớn. |
2756 | 海运集装箱 (hǎiyùn jízhuāngxiāng) – Sea freight container: Container vận chuyển đường biển. |
2757 | 出口流程规范 (chūkǒu liúchéng guīfàn) – Export process standards: Quy chuẩn quy trình xuất khẩu. |
2758 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo transportation agreement: Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa. |
2759 | 采购优先级 (cǎigòu yōuxiān jí) – Procurement priorities: Ưu tiên mua sắm. |
2760 | 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) – Freight cost optimization: Tối ưu hóa chi phí vận chuyển. |
2761 | 批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market: Chợ đầu mối. |
2762 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs clearance agent: Đại lý làm thủ tục hải quan. |
2763 | 货物运输时间表 (huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – Cargo transportation schedule: Lịch trình vận chuyển hàng hóa. |
2764 | 原产地证明 (yuán chǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa. |
2765 | 商品条码 (shāngpǐn tiáomǎ) – Product barcode: Mã vạch sản phẩm. |
2766 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Freight list: Danh sách hàng hóa vận chuyển. |
2767 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance: Bảo hiểm vận tải hàng hóa. |
2768 | 国际运输法规 (guójì yùnshū fǎguī) – International transport regulations: Quy định vận chuyển quốc tế. |
2769 | 商品陈列 (shāngpǐn chénliè) – Product display: Trưng bày sản phẩm. |
2770 | 运输损失赔偿 (yùnshū sǔnshī péicháng) – Transportation loss compensation: Bồi thường thiệt hại vận chuyển. |
2771 | 出口合规要求 (chūkǒu hégé yāoqiú) – Export compliance requirements: Yêu cầu tuân thủ xuất khẩu. |
2772 | 采购员 (cǎigòu yuán) – Purchasing officer: Nhân viên thu mua. |
2773 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Cargo sorting: Phân loại hàng hóa. |
2774 | 批量发货 (pīliàng fāhuò) – Bulk shipment: Giao hàng số lượng lớn. |
2775 | 国际商业条款 (guójì shāngyè tiáokuǎn) – International commercial terms: Điều khoản thương mại quốc tế. |
2776 | 货物暂存仓库 (huòwù zàncún cāngkù) – Temporary storage warehouse: Kho lưu trữ tạm thời. |
2777 | 港口仓储 (gǎngkǒu cāngchǔ) – Port warehousing: Kho bãi tại cảng. |
2778 | 物流跟踪信息 (wùliú gēnzōng xìnxī) – Logistics tracking information: Thông tin theo dõi logistics. |
2779 | 货物验收报告 (huòwù yànshòu bàogào) – Cargo inspection report: Báo cáo kiểm tra hàng hóa. |
2780 | 商品分类规则 (shāngpǐn fēnlèi guīzé) – Product classification rules: Quy tắc phân loại hàng hóa. |
2781 | 货物运输报价单 (huòwù yùnshū bàojià dān) – Cargo transportation quotation: Báo giá vận chuyển hàng hóa. |
2782 | 在线采购平台 (zàixiàn cǎigòu píngtái) – Online procurement platform: Nền tảng mua sắm trực tuyến. |
2783 | 商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Inventory management: Quản lý tồn kho. |
2784 | 国际贸易融资 (guójì màoyì róngzī) – International trade financing: Tài trợ thương mại quốc tế. |
2785 | 货运延误赔偿 (huòyùn yánwù péicháng) – Freight delay compensation: Bồi thường chậm trễ vận chuyển. |
2786 | 商品运输服务条款 (shāngpǐn yùnshū fúwù tiáokuǎn) – Product transportation service terms: Điều khoản dịch vụ vận chuyển sản phẩm. |
2787 | 货物到达港口 (huòwù dàodá gǎngkǒu) – Goods arriving at port: Hàng hóa đến cảng. |
2788 | 进口货物申报 (jìnkǒu huòwù shēnbào) – Import goods declaration: Khai báo hàng hóa nhập khẩu. |
2789 | 物流运输时间表 (wùliú yùnshū shíjiān biǎo) – Logistics transportation schedule: Lịch trình vận chuyển logistics. |
2790 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement: Thu mua quốc tế. |
2791 | 商品销售渠道 (shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Product sales channel: Kênh phân phối hàng hóa. |
2792 | 货物运输税费 (huòwù yùnshū shuìfèi) – Transportation tax and fees: Thuế và phí vận chuyển hàng hóa. |
2793 | 仓储物流成本 (cāngchǔ wùliú chéngběn) – Storage logistics costs: Chi phí kho bãi logistics. |
2794 | 运输险种 (yùnshū xiǎnzhǒng) – Types of transportation insurance: Loại hình bảo hiểm vận tải. |
2795 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing slip: Phiếu đóng gói. |
2796 | 跨境贸易政策 (kuàjìng màoyì zhèngcè) – Cross-border trade policy: Chính sách thương mại xuyên biên giới. |
2797 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate: Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho. |
2798 | 运费谈判 (yùnfèi tánpàn) – Freight negotiation: Đàm phán giá cước vận chuyển. |
2799 | 进出口许可证申请 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Import/export license application: Xin giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu. |
2800 | 货物检查站 (huòwù jiǎnchá zhàn) – Cargo inspection station: Trạm kiểm tra hàng hóa. |
2801 | 商品退换货 (shāngpǐn tuìhuàn huò) – Product returns and exchanges: Đổi trả hàng hóa. |
2802 | 港口物流服务 (gǎngkǒu wùliú fúwù) – Port logistics services: Dịch vụ logistics tại cảng. |
2803 | 国际货运代理协议 (guójì huòyùn dàilǐ xiéyì) – International freight forwarding agreement: Hợp đồng đại lý vận chuyển quốc tế. |
2804 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – Less than container load (LCL): Ghép hàng đường biển. |
2805 | 商品展示会 (shāngpǐn zhǎnshì huì) – Product exhibition: Hội chợ triển lãm sản phẩm. |
2806 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction: Miễn giảm thuế quan. |
2807 | 采购计划表 (cǎigòu jìhuà biǎo) – Procurement schedule: Kế hoạch thu mua. |
2808 | 供应商筛选 (gōngyìng shāng shāixuǎn) – Supplier selection: Lựa chọn nhà cung cấp. |
2809 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transportation risk assessment: Đánh giá rủi ro vận chuyển. |
2810 | 货运公司资质 (huòyùn gōngsī zīzhì) – Freight company qualifications: Chứng nhận năng lực công ty vận chuyển. |
2811 | 出口检疫 (chūkǒu jiǎnyì) – Export quarantine: Kiểm dịch xuất khẩu. |
2812 | 样品申请 (yàngpǐn shēnqǐng) – Sample request: Yêu cầu mẫu hàng. |
2813 | 货运保险索赔 (huòyùn bǎoxiǎn suǒpéi) – Freight insurance claim: Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển. |
2814 | 货物储存环境 (huòwù chúcún huánjìng) – Cargo storage environment: Điều kiện bảo quản hàng hóa. |
2815 | 运输方案设计 (yùnshū fāng’àn shèjì) – Transportation plan design: Thiết kế phương án vận chuyển. |
2816 | 批发价谈判 (pīfā jià tánpàn) – Wholesale price negotiation: Đàm phán giá sỉ. |
2817 | 交货验收 (jiāohuò yànshòu) – Delivery acceptance: Nghiệm thu hàng hóa. |
2818 | 付款方式协议 (fùkuǎn fāngshì xiéyì) – Payment method agreement: Thỏa thuận phương thức thanh toán. |
2819 | 国际物流跟踪 (guójì wùliú gēnzōng) – International logistics tracking: Theo dõi logistics quốc tế. |
2820 | 货运公司评估 (huòyùn gōngsī pínggū) – Freight company evaluation: Đánh giá công ty vận chuyển. |
2821 | 海关通关文件 (hǎiguān tōngguān wénjiàn) – Customs clearance documents: Hồ sơ thông quan hải quan. |
2822 | 跨境电子商务 (kuàjìng diànzǐ shāngwù) – Cross-border e-commerce: Thương mại điện tử xuyên biên giới. |
2823 | 商品运输保证 (shāngpǐn yùnshū bǎozhèng) – Product transport guarantee: Đảm bảo vận chuyển hàng hóa. |
2824 | 运输能力规划 (yùnshū nénglì guīhuà) – Transportation capacity planning: Lập kế hoạch năng lực vận chuyển. |
2825 | 国际货运条款 (guójì huòyùn tiáokuǎn) – International freight terms: Điều khoản vận chuyển quốc tế. |
2826 | 定制包装设计 (dìngzhì bāozhuāng shèjì) – Custom packaging design: Thiết kế bao bì tùy chỉnh. |
2827 | 批量采购合同 (pīliàng cǎigòu hétóng) – Bulk purchase contract: Hợp đồng mua hàng số lượng lớn. |
2828 | 港口装卸服务 (gǎngkǒu zhuāngxiè fúwù) – Port loading and unloading services: Dịch vụ bốc xếp tại cảng. |
2829 | 货物退运政策 (huòwù tuìyùn zhèngcè) – Goods return policy: Chính sách hoàn trả hàng hóa. |
2830 | 交货时间表 (jiāohuò shíjiān biǎo) – Delivery schedule: Lịch trình giao hàng. |
2831 | 出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu. |
2832 | 清关费用明细 (qīngguān fèiyòng míngxì) – Customs clearance cost details: Chi tiết phí thông quan. |
2833 | 货物运输类型 (huòwù yùnshū lèixíng) – Types of cargo transportation: Các loại hình vận chuyển hàng hóa. |
2834 | 包装重量限制 (bāozhuāng zhòngliàng xiànzhì) – Packaging weight limits: Giới hạn trọng lượng đóng gói. |
2835 | 国际运输合作 (guójì yùnshū hézuò) – International transport cooperation: Hợp tác vận tải quốc tế. |
2836 | 供应商信用调查 (gōngyìng shāng xìnyòng diàochá) – Supplier credit investigation: Điều tra tín dụng nhà cung cấp. |
2837 | 商品市场需求 (shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Product market demand: Nhu cầu thị trường sản phẩm. |
2838 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transportation time management: Quản lý thời gian vận chuyển. |
2839 | 商品质量标准 (shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards: Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. |
2840 | 货物装卸站 (huòwù zhuāngxiè zhàn) – Cargo handling station: Trạm bốc dỡ hàng hóa. |
2841 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Contract clause amendment: Sửa đổi điều khoản hợp đồng. |
2842 | 运输能力预估 (yùnshū nénglì yùgū) – Transportation capacity estimation: Dự đoán năng lực vận tải. |
2843 | 商品订单确认 (shāngpǐn dìngdān quèrèn) – Product order confirmation: Xác nhận đơn hàng sản phẩm. |
2844 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Transportation cost analysis: Phân tích chi phí vận chuyển. |
2845 | 退货手续 (tuìhuò shǒuxù) – Return procedures: Thủ tục trả hàng. |
2846 | 库存管理策略 (kùcún guǎnlǐ cèlüè) – Inventory management strategies: Chiến lược quản lý hàng tồn kho. |
2847 | 国际货运报价 (guójì huòyùn bàojià) – International freight quote: Báo giá vận chuyển quốc tế. |
2848 | 港口作业效率 (gǎngkǒu zuòyè xiàolǜ) – Port operation efficiency: Hiệu suất hoạt động tại cảng. |
2849 | 贸易限制政策 (màoyì xiànzhì zhèngcè) – Trade restriction policy: Chính sách hạn chế thương mại. |
2850 | 支付流程简化 (zhīfù liúchéng jiǎnhuà) – Simplification of payment procedures: Đơn giản hóa quy trình thanh toán. |
2851 | 产品竞争力分析 (chǎnpǐn jìngzhēng lì fēnxī) – Product competitiveness analysis: Phân tích năng lực cạnh tranh của sản phẩm. |
2852 | 客户需求调查 (kèhù xūqiú diàochá) – Customer demand survey: Khảo sát nhu cầu khách hàng. |
2853 | 出口商品质量检测 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Export product quality inspection: Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu. |
2854 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – Logistics distribution center: Trung tâm phân phối logistics. |
2855 | 商品包装改良 (shāngpǐn bāozhuāng gǎiliáng) – Product packaging improvement: Cải tiến bao bì sản phẩm. |
2856 | 合同履行保障 (hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Contract performance guarantee: Đảm bảo thực hiện hợp đồng. |
2857 | 清关效率提升 (qīngguān xiàolǜ tíshēng) – Improvement in customs clearance efficiency: Nâng cao hiệu quả thông quan. |
2858 | 海外物流合作伙伴 (hǎiwài wùliú hézuò huǒbàn) – Overseas logistics partners: Đối tác logistics quốc tế. |
2859 | 市场推广活动 (shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Market promotion activities: Hoạt động quảng bá thị trường. |
2860 | 出口运输路径 (chūkǒu yùnshū lùjìng) – Export transportation route: Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu. |
2861 | 供应商评审标准 (gōngyìng shāng píngshěn biāozhǔn) – Supplier evaluation criteria: Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp. |
2862 | 仓储环境改进 (cāngchǔ huánjìng gǎijìn) – Warehouse environment improvement: Cải thiện môi trường kho bãi. |
2863 | 运输货量预测 (yùnshū huòliàng yùcè) – Transportation volume forecast: Dự báo khối lượng vận chuyển. |
2864 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Cargo damage compensation: Bồi thường hàng hóa hư hỏng. |
2865 | 电子商务平台推广 (diànzǐ shāngwù píngtái tuīguǎng) – E-commerce platform promotion: Quảng bá nền tảng thương mại điện tử. |
2866 | 运输合同审查 (yùnshū hétóng shěnchá) – Transportation contract review: Xem xét hợp đồng vận tải. |
2867 | 合同签订流程 (hétóng qiāndìng liúchéng) – Contract signing process: Quy trình ký kết hợp đồng. |
2868 | 货运保险范围 (huòyùn bǎoxiǎn fànwéi) – Freight insurance coverage: Phạm vi bảo hiểm vận chuyển. |
2869 | 运输延误处理 (yùnshū yánwù chǔlǐ) – Handling of transportation delays: Xử lý chậm trễ vận chuyển. |
2870 | 货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Cargo packaging materials: Vật liệu đóng gói hàng hóa. |
2871 | 出口配额限制 (chūkǒu pèi’é xiànzhì) – Export quota restrictions: Hạn chế hạn ngạch xuất khẩu. |
2872 | 清关代理服务 (qīngguān dàilǐ fúwù) – Customs clearance agent services: Dịch vụ đại lý thông quan. |
2873 | 港口吞吐能力 (gǎngkǒu tūntǔ nénglì) – Port throughput capacity: Năng lực thông qua cảng. |
2874 | 运输途径选择 (yùnshū tújìng xuǎnzé) – Transportation route selection: Lựa chọn tuyến vận chuyển. |
2875 | 仓储成本核算 (cāngchǔ chéngběn hésuàn) – Warehouse cost calculation: Tính toán chi phí lưu kho. |
2876 | 供应商采购协议 (gōngyìng shāng cǎigòu xiéyì) – Supplier purchasing agreement: Thỏa thuận mua hàng với nhà cung cấp. |
2877 | 国际货币汇率 (guójì huòbì huìlǜ) – International currency exchange rate: Tỷ giá hối đoái quốc tế. |
2878 | 运输保险协议 (yùnshū bǎoxiǎn xiéyì) – Transport insurance agreement: Thỏa thuận bảo hiểm vận chuyển. |
2879 | 商品检验报告 (shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Product inspection report: Báo cáo kiểm tra chất lượng hàng hóa. |
2880 | 退货处理时间 (tuìhuò chǔlǐ shíjiān) – Return processing time: Thời gian xử lý trả hàng. |
2881 | 市场营销方案 (shìchǎng yíngxiāo fāng’àn) – Marketing plan: Kế hoạch tiếp thị. |
2882 | 电子发票管理 (diànzǐ fāpiào guǎnlǐ) – Electronic invoice management: Quản lý hóa đơn điện tử. |
2883 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International transport insurance: Bảo hiểm vận chuyển quốc tế. |
2884 | 客户信用评级 (kèhù xìnyòng píngjí) – Customer credit rating: Xếp hạng tín dụng khách hàng. |
2885 | 运输效率对比 (yùnshū xiàolǜ duìbǐ) – Transportation efficiency comparison: So sánh hiệu suất vận tải. |
2886 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application: Xin giấy phép xuất khẩu. |
2887 | 产品包装创新 (chǎnpǐn bāozhuāng chuàngxīn) – Product packaging innovation: Sáng tạo trong đóng gói sản phẩm. |
2888 | 商品市场分析 (shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Product market analysis: Phân tích thị trường sản phẩm. |
2889 | 批发商折扣谈判 (pīfā shāng zhékòu tánpàn) – Wholesaler discount negotiation: Đàm phán chiết khấu với nhà phân phối. |
2890 | 货运代理选择 (huòyùn dàilǐ xuǎnzé) – Freight forwarding agent selection: Lựa chọn đại lý vận tải. |
2891 | 运输方式评估 (yùnshū fāngshì pínggū) – Transportation mode evaluation: Đánh giá phương thức vận chuyển. |
2892 | 出口商品定价 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià) – Export product pricing: Định giá sản phẩm xuất khẩu. |
2893 | 货运延误赔偿 (huòyùn yánwù péicháng) – Compensation for freight delays: Bồi thường khi vận chuyển bị chậm trễ. |
2894 | 商品目录更新 (shāngpǐn mùlù gēngxīn) – Product catalog update: Cập nhật danh mục sản phẩm. |
2895 | 港口入境手续 (gǎngkǒu rùjìng shǒuxù) – Port entry procedures: Thủ tục nhập cảng. |
2896 | 批量订购优惠 (pīliàng dìnggòu yōuhuì) – Bulk order discount: Ưu đãi khi đặt hàng số lượng lớn. |
2897 | 供应商合同终止 (gōngyìng shāng hétóng zhōngzhǐ) – Supplier contract termination: Chấm dứt hợp đồng với nhà cung cấp. |
2898 | 进口商品清关 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) – Import product customs clearance: Thông quan hàng hóa nhập khẩu. |
2899 | 仓储服务协议 (cāngchǔ fúwù xiéyì) – Warehouse service agreement: Thỏa thuận dịch vụ kho bãi. |
2900 | 货物装箱单 (huòwù zhuāngxiāng dān) – Cargo packing list: Danh sách đóng gói hàng hóa. |
2901 | 物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – Logistics distribution network: Mạng lưới phân phối logistics. |
2902 | 电子商务数据分析 (diànzǐ shāngwù shùjù fēnxī) – E-commerce data analysis: Phân tích dữ liệu thương mại điện tử. |
2903 | 货物丢失索赔 (huòwù diūshī suǒpéi) – Claim for lost goods: Khiếu nại hàng hóa bị mất. |
2904 | 港口操作费用 (gǎngkǒu cāozuò fèiyòng) – Port operation fees: Chi phí vận hành tại cảng. |
2905 | 贸易展会参与 (màoyì zhǎnhuì cānyù) – Trade fair participation: Tham gia hội chợ thương mại. |
2906 | 国际物流平台 (guójì wùliú píngtái) – International logistics platform: Nền tảng logistics quốc tế. |
2907 | 出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access: Tiếp cận thị trường xuất khẩu. |
2908 | 产品目录编制 (chǎnpǐn mùlù biānzhì) – Product catalog compilation: Biên soạn danh mục sản phẩm. |
2909 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transportation cost budgeting: Lập ngân sách chi phí vận chuyển. |
2910 | 客户投诉处理 (kèhù tóusù chǔlǐ) – Customer complaint handling: Xử lý khiếu nại khách hàng. |
2911 | 清关代理协议 (qīngguān dàilǐ xiéyì) – Customs clearance agent agreement: Hợp đồng với đại lý thông quan. |
2912 | 国际供应链协作 (guójì gōngyìng liàn xiézuò) – International supply chain collaboration: Hợp tác chuỗi cung ứng quốc tế. |
2913 | 物流运输路线 (wùliú yùnshū lùxiàn) – Logistics transportation routes: Tuyến đường vận tải logistics. |
2914 | 货运价格谈判 (huòyùn jiàgé tánpàn) – Freight price negotiation: Đàm phán giá vận chuyển hàng hóa. |
2915 | 商品质量争议 (shāngpǐn zhìliàng zhēngyì) – Product quality disputes: Tranh chấp về chất lượng sản phẩm. |
2916 | 进口商品配额 (jìnkǒu shāngpǐn pèi’é) – Import product quotas: Hạn ngạch nhập khẩu hàng hóa. |
2917 | 仓储管理平台 (cāngchǔ guǎnlǐ píngtái) – Warehouse management platform: Nền tảng quản lý kho bãi. |
2918 | 商品调研报告 (shāngpǐn tiáoyán bàogào) – Product research report: Báo cáo nghiên cứu sản phẩm. |
2919 | 市场趋势预测 (shìchǎng qūshì yùcè) – Market trend forecasting: Dự báo xu hướng thị trường. |
2920 | 供应商信用评估 (gōngyìng shāng xìnyòng pínggū) – Supplier credit evaluation: Đánh giá tín dụng của nhà cung cấp. |
2921 | 国际货运路线 (guójì huòyùn lùxiàn) – International freight routes: Tuyến đường vận chuyển quốc tế. |
2922 | 交货期确认 (jiāohuòqī quèrèn) – Delivery date confirmation: Xác nhận thời hạn giao hàng. |
2923 | 出口申报流程 (chūkǒu shēnbào liúchéng) – Export declaration process: Quy trình khai báo xuất khẩu. |
2924 | 产品验货标准 (chǎnpǐn yànhuò biāozhǔn) – Product inspection standards: Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa. |
2925 | 物流配送方案 (wùliú pèisòng fāng’àn) – Logistics distribution plan: Kế hoạch phân phối logistics. |
2926 | 仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse inventory management: Quản lý tồn kho trong kho. |
2927 | 运输风险控制 (yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – Transportation risk control: Kiểm soát rủi ro vận chuyển. |
2928 | 产品打包细节 (chǎnpǐn dǎbāo xìjié) – Product packaging details: Chi tiết đóng gói sản phẩm. |
2929 | 客户需求评估 (kèhù xūqiú pínggū) – Customer needs assessment: Đánh giá nhu cầu khách hàng. |
2930 | 货运合同修订 (huòyùn hétóng xiūdìng) – Freight contract revision: Sửa đổi hợp đồng vận chuyển. |
2931 | 国际海运报价 (guójì hǎiyùn bàojià) – International shipping quotation: Báo giá vận chuyển đường biển quốc tế. |
2932 | 货物交付跟踪 (huòwù jiāofù gēnzōng) – Cargo delivery tracking: Theo dõi việc giao hàng. |
2933 | 电子订单确认 (diànzǐ dìngdān quèrèn) – Electronic order confirmation: Xác nhận đơn hàng điện tử. |
2934 | 进口限制政策 (jìnkǒu xiànzhì zhèngcè) – Import restriction policies: Chính sách hạn chế nhập khẩu. |
2935 | 运输方式建议 (yùnshū fāngshì jiànyì) – Transportation method suggestions: Gợi ý phương thức vận chuyển. |
2936 | 产品退换政策 (chǎnpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy: Chính sách đổi trả sản phẩm. |
2937 | 批发商合作条款 (pīfā shāng hézuò tiáokuǎn) – Wholesaler cooperation terms: Điều khoản hợp tác với nhà phân phối. |
2938 | 商品价格对比 (shāngpǐn jiàgé duìbǐ) – Product price comparison: So sánh giá cả hàng hóa. |
2939 | 出口税费计算 (chūkǒu shuìfèi jìsuàn) – Export tax calculation: Tính toán thuế xuất khẩu. |
2940 | 货运保险理赔 (huòyùn bǎoxiǎn lǐpéi) – Freight insurance claims: Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển. |
2941 | 仓储费用分配 (cāngchǔ fèiyòng fēnpèi) – Warehouse cost allocation: Phân bổ chi phí lưu kho. |
2942 | 供应商信用担保 (gōngyìng shāng xìnyòng dānbǎo) – Supplier credit guarantee: Bảo đảm tín dụng của nhà cung cấp. |
2943 | 运输服务投诉 (yùnshū fúwù tóusù) – Transportation service complaints: Khiếu nại dịch vụ vận chuyển. |
2944 | 物流信息共享 (wùliú xìnxī gòngxiǎng) – Logistics information sharing: Chia sẻ thông tin logistics. |
2945 | 货物转运服务 (huòwù zhuǎnyùn fúwù) – Cargo transshipment service: Dịch vụ chuyển tải hàng hóa. |
2946 | 贸易合同仲裁 (màoyì hétóng zhòngcái) – Trade contract arbitration: Trọng tài hợp đồng thương mại. |
2947 | 海外市场拓展 (hǎiwài shìchǎng tuòzhǎn) – Overseas market expansion: Mở rộng thị trường nước ngoài. |
2948 | 货物运输路线优化 (huòwù yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Cargo transportation route optimization: Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa. |
2949 | 供应链数字化 (gōngyìng liàn shùzì huà) – Supply chain digitization: Số hóa chuỗi cung ứng. |
2950 | 商品库存周转 (shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn) – Product inventory turnover: Vòng quay tồn kho sản phẩm. |
2951 | 物流平台操作指南 (wùliú píngtái cāozuò zhǐnán) – Logistics platform operation guide: Hướng dẫn vận hành nền tảng logistics. |
2952 | 商品出口准证 (shāngpǐn chūkǒu zhǔnzhèng) – Product export permit: Giấy phép xuất khẩu hàng hóa. |
2953 | 运输协议违约 (yùnshū xiéyì wéiyuē) – Breach of transport agreement: Vi phạm hợp đồng vận chuyển. |
2954 | 国际结算方式 (guójì jiésuàn fāngshì) – International settlement methods: Phương thức thanh toán quốc tế. |
2955 | 贸易展销活动 (màoyì zhǎnxiāo huódòng) – Trade fair promotion activities: Hoạt động xúc tiến tại hội chợ thương mại. |
2956 | 进口税率调整 (jìnkǒu shuìlǜ tiáozhěng) – Import tax rate adjustment: Điều chỉnh thuế suất nhập khẩu. |
2957 | 货运跟踪平台 (huòyùn gēnzōng píngtái) – Freight tracking platform: Nền tảng theo dõi vận chuyển hàng hóa. |
2958 | 供应商议价能力 (gōngyìng shāng yìjià nénglì) – Supplier bargaining power: Khả năng đàm phán của nhà cung cấp. |
2959 | 运输时效保证 (yùnshū shíxiào bǎozhèng) – Transportation timeliness guarantee: Đảm bảo thời gian vận chuyển. |
2960 | 仓储技术升级 (cāngchǔ jìshù shēngjí) – Warehouse technology upgrade: Nâng cấp công nghệ kho bãi. |
2961 | 出口商品认证 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Export product certification: Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu. |
2962 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for damaged goods: Bồi thường thiệt hại hàng hóa. |
2963 | 电子商务合作伙伴 (diànzǐ shāngwù hézuò huǒbàn) – E-commerce partners: Đối tác thương mại điện tử. |
2964 | 贸易数据保密协议 (màoyì shùjù bǎomì xiéyì) – Trade data confidentiality agreement: Thỏa thuận bảo mật dữ liệu thương mại. |
2965 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – Signing of transportation contracts: Ký kết hợp đồng vận chuyển. |
2966 | 货物装载容量 (huòwù zhuāngzài róngliàng) – Cargo loading capacity: Sức chứa hàng hóa. |
2967 | 出口商检流程 (chūkǒu shāngjiǎn liúchéng) – Export commodity inspection process: Quy trình kiểm tra hàng hóa xuất khẩu. |
2968 | 仓库位置选择 (cāngkù wèizhì xuǎnzé) – Warehouse location selection: Lựa chọn vị trí kho bãi. |
2969 | 进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import trade barriers: Rào cản thương mại nhập khẩu. |
2970 | 国际物流时间表 (guójì wùliú shíjiān biǎo) – International logistics timetable: Lịch trình logistics quốc tế. |
2971 | 货运方式选择 (huòyùn fāngshì xuǎnzé) – Freight mode selection: Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa. |
2972 | 商品质量检验报告 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Product quality inspection report: Báo cáo kiểm định chất lượng sản phẩm. |
2973 | 跨境电子商务发展 (kuàjìng diànzǐ shāngwù fāzhǎn) – Cross-border e-commerce development: Phát triển thương mại điện tử xuyên biên giới. |
2974 | 订货单确认 (dìnghuò dān quèrèn) – Order confirmation: Xác nhận đơn hàng. |
2975 | 货运成本控制 (huòyùn chéngběn kòngzhì) – Freight cost control: Kiểm soát chi phí vận chuyển. |
2976 | 运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Shipping document management: Quản lý chứng từ vận chuyển. |
2977 | 报关单证准备 (bàoguān dānzhèng zhǔnbèi) – Customs declaration document preparation: Chuẩn bị chứng từ khai báo hải quan. |
2978 | 商品运输途径 (shāngpǐn yùnshū tújìng) – Goods transportation routes: Tuyến đường vận chuyển hàng hóa. |
2979 | 货物到港时间 (huòwù dào gǎng shíjiān) – Cargo arrival time at port: Thời gian hàng hóa đến cảng. |
2980 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license: Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu. |
2981 | 海外仓储服务 (hǎiwài cāngchǔ fúwù) – Overseas warehouse service: Dịch vụ kho bãi nước ngoài. |
2982 | 风险管理机制 (fēngxiǎn guǎnlǐ jīzhì) – Risk management mechanism: Cơ chế quản lý rủi ro. |
2983 | 商品退税政策 (shāngpǐn tuìshuì zhèngcè) – Product tax refund policy: Chính sách hoàn thuế sản phẩm. |
2984 | 供应商谈判技巧 (gōngyìng shāng tánpàn jìqiǎo) – Supplier negotiation skills: Kỹ năng đàm phán với nhà cung cấp. |
2985 | 电商物流方案 (diànshāng wùliú fāng’àn) – E-commerce logistics solutions: Giải pháp logistics thương mại điện tử. |
2986 | 报关代理服务 (bàoguān dàilǐ fúwù) – Customs brokerage services: Dịch vụ môi giới hải quan. |
2987 | 贸易进口成本 (màoyì jìnkǒu chéngběn) – Import trade costs: Chi phí thương mại nhập khẩu. |
2988 | 订单处理流程 (dìngdān chǔlǐ liúchéng) – Order processing procedure: Quy trình xử lý đơn hàng. |
2989 | 商品出口协议 (shāngpǐn chūkǒu xiéyì) – Product export agreement: Hợp đồng xuất khẩu hàng hóa. |
2990 | 海运拼箱服务 (hǎiyùn pīnxiāng fúwù) – Ocean freight consolidation service: Dịch vụ ghép container vận chuyển đường biển. |
2991 | 货物存储管理 (huòwù cúnchú guǎnlǐ) – Goods storage management: Quản lý lưu trữ hàng hóa. |
2992 | 运费结算方式 (yùnfèi jiésuàn fāngshì) – Freight settlement methods: Phương thức thanh toán cước vận chuyển. |
2993 | 进出口贸易流程 (jìnchūkǒu màoyì liúchéng) – Import-export trade process: Quy trình thương mại nhập khẩu và xuất khẩu. |
2994 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – Transport equipment maintenance: Bảo trì thiết bị vận chuyển. |
2995 | 出口货物退税 (chūkǒu huòwù tuìshuì) – Export goods tax refund: Hoàn thuế hàng hóa xuất khẩu. |
2996 | 关税政策变化 (guānshuì zhèngcè biànhuà) – Customs tariff policy changes: Thay đổi chính sách thuế hải quan. |
2997 | 采购合同签订 (cǎigòu hétóng qiāndìng) – Procurement contract signing: Ký kết hợp đồng mua hàng. |
2998 | 商品装运单 (shāngpǐn zhuāngyùn dān) – Shipment order: Đơn hàng vận chuyển. |
2999 | 关税支付证明 (guānshuì zhīfù zhèngmíng) – Customs duty payment certificate: Chứng nhận thanh toán thuế hải quan. |
3000 | 包装材料选择 (bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – Packaging material selection: Lựa chọn vật liệu bao bì. |
3001 | 订单确认邮件 (dìngdān quèrèn yóujiàn) – Order confirmation email: Email xác nhận đơn hàng. |
3002 | 国际供应链管理 (guójì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – International supply chain management: Quản lý chuỗi cung ứng quốc tế. |
3003 | 进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import duty calculation: Tính toán thuế nhập khẩu. |
3004 | 货物卸载 (huòwù xièzài) – Cargo unloading: Dỡ hàng hóa. |
3005 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund process: Quy trình hoàn thuế xuất khẩu. |
3006 | 外贸市场分析 (wàimào shìchǎng fēnxī) – Foreign trade market analysis: Phân tích thị trường thương mại quốc tế. |
3007 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Execution of transport contracts: Thực hiện hợp đồng vận chuyển. |
3008 | 货物运输条件 (huòwù yùnshū tiáojiàn) – Cargo transportation terms: Điều kiện vận chuyển hàng hóa. |
3009 | 进出口管制 (jìnchūkǒu guǎnzhì) – Import-export control: Kiểm soát nhập khẩu và xuất khẩu. |
3010 | 进出口许可证办理 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) – Handling of import-export licenses: Xử lý giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu. |
3011 | 供应商审查 (gōngyìng shāng shěnchá) – Supplier review: Kiểm tra nhà cung cấp. |
3012 | 货物到达通知 (huòwù dàodá tōngzhī) – Cargo arrival notice: Thông báo hàng hóa đến nơi. |
3013 | 出口商品报关 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān) – Export goods customs declaration: Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu. |
3014 | 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Logistics solutions: Giải pháp logistics. |
3015 | 买家支付确认 (mǎijiā zhīfù quèrèn) – Buyer payment confirmation: Xác nhận thanh toán của người mua. |
3016 | 货物运输报关 (huòwù yùnshū bàoguān) – Cargo transport customs clearance: Thông quan vận chuyển hàng hóa. |
3017 | 供应链可视化 (gōngyìng liàn kěshì huà) – Supply chain visualization: Hình dung chuỗi cung ứng. |
3018 | 报关单据处理 (bàoguān dānjù chǔlǐ) – Customs declaration document handling: Xử lý chứng từ khai báo hải quan. |
3019 | 订单履约率 (dìngdān lǚyuē lǜ) – Order fulfillment rate: Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng. |
3020 | 出口退税率 (chūkǒu tuìshuì lǜ) – Export tax refund rate: Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu. |
3021 | 运输损失理赔 (yùnshū sǔnhuài lǐpéi) – Freight damage compensation: Bồi thường thiệt hại vận chuyển. |
3022 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas sourcing: Mua hàng quốc tế. |
3023 | 进口清关 (jìnchūkǒu qīngguān) – Import clearance: Thủ tục thông quan nhập khẩu. |
3024 | 货运代理服务 (huòyùn dàilǐ fúwù) – Freight forwarding service: Dịch vụ giao nhận vận tải. |
3025 | 货物集装箱 (huòwù jí zhuāngxiāng) – Cargo container: Container hàng hóa. |
3026 | 产品鉴定 (chǎnpǐn jiàndìng) – Product authentication: Kiểm định sản phẩm. |
3027 | 进口商 (jìnchūkǒu shāng) – Importer: Nhà nhập khẩu. |
3028 | 物流运输管理 (wùliú yùnshū guǎnlǐ) – Logistics transportation management: Quản lý vận chuyển logistics. |
3029 | 产品检测 (chǎnpǐn jiǎncè) – Product testing: Kiểm tra sản phẩm. |
3030 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Customs tariff reduction: Giảm thuế hải quan. |
3031 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing: Mua sỉ. |
3032 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight: Cước vận chuyển đường biển. |
3033 | 托运单 (tuōyùn dān) – Shipping order: Đơn giao nhận vận chuyển. |
3034 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Goods storage: Lưu trữ hàng hóa. |
3035 | 装箱清单 (zhuāngxiāng qīngdān) – Packing list: Danh sách đóng gói. |
3036 | 品牌认证 (pǐnpái rènzhèng) – Brand certification: Chứng nhận thương hiệu. |
3037 | 国际货运代理商 (guójì huòyùn dàilǐ shāng) – International freight forwarder: Nhà vận chuyển quốc tế. |
3038 | 产品检疫 (chǎnpǐn jiǎnyì) – Product quarantine: Kiểm dịch sản phẩm. |
3039 | 进出口申报 (jìnchūkǒu shēnbào) – Import-export declaration: Khai báo nhập khẩu xuất khẩu. |
3040 | 货运服务商 (huòyùn fúwù shāng) – Freight service provider: Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển. |
3041 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization: Tối ưu hóa logistics. |
3042 | 支付条款协商 (zhīfù tiáokuǎn xiéshāng) – Payment terms negotiation: Thỏa thuận điều khoản thanh toán. |
3043 | 进出口贸易许可证 (jìnchūkǒu màoyì xǔkě zhèng) – Import-export trade license: Giấy phép thương mại nhập khẩu xuất khẩu. |
3044 | 货运费用 (huòyùn fèiyòng) – Freight cost: Chi phí vận chuyển. |
3045 | 进出口服务 (jìnchūkǒu fúwù) – Import-export services: Dịch vụ nhập khẩu xuất khẩu. |
3046 | 国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping fees: Phí vận chuyển quốc tế. |
3047 | 外贸谈判 (wàimào tánpàn) – Foreign trade negotiation: Đàm phán thương mại quốc tế. |
3048 | 报关公司 (bàoguān gōngsī) – Customs declaration company: Công ty khai báo hải quan. |
3049 | 货运单号 (huòyùn dān hào) – Shipment tracking number: Mã số theo dõi lô hàng. |
3050 | 外贸经理 (wàimào jīnglǐ) – Foreign trade manager: Giám đốc thương mại quốc tế. |
3051 | 贸易保护主义 (màoyì bǎohù zhǔyì) – Trade protectionism: Chủ nghĩa bảo vệ thương mại. |
3052 | 批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market: Thị trường bán sỉ. |
3053 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO): Tổ chức Thương mại Thế giới. |
3054 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of lading: Hóa đơn vận chuyển. |
3055 | 货物送达 (huòwù sòng dá) – Goods delivery: Giao hàng hóa. |
3056 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement: Hiệp định thương mại. |
3057 | 贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Trade negotiation: Thương lượng thương mại. |
3058 | 国际运输网络 (guójì yùnshū wǎngluò) – International transportation network: Mạng lưới vận chuyển quốc tế. |
3059 | 支付方式协商 (zhīfù fāngshì xiéshāng) – Payment method negotiation: Thỏa thuận phương thức thanh toán. |
3060 | 贸易协议书 (màoyì xiéyì shū) – Trade agreement: Văn bản thỏa thuận thương mại. |
3061 | 进出口商品分类 (jìnchūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import-export product classification: Phân loại hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu. |
3062 | 集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping: Vận chuyển container. |
3063 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Goods return: Trả lại hàng hóa. |
3064 | 订货流程 (dìnghuò liúchéng) – Order process: Quy trình đặt hàng. |
3065 | 进出口商品关税 (jìnchūkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import-export tariffs: Thuế quan hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu. |
3066 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler: Nhà bán sỉ. |
3067 | 进出口代理 (jìnchūkǒu dàilǐ) – Import-export agency: Đại lý nhập khẩu xuất khẩu. |
3068 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Goods shipment: Gửi hàng hóa. |
3069 | 集装箱码头 (jí zhuāngxiāng mǎtóu) – Container terminal: Cảng container. |
3070 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Duty exemption: Miễn thuế. |
3071 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo transport agreement: Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa. |
3072 | 出货日期 (chū huò rìqī) – Shipment date: Ngày xuất hàng. |
3073 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection certificate: Chứng nhận kiểm tra hàng hóa. |
3074 | 采购订单跟踪 (cǎigòu dìngdān gēnzōng) – Purchase order tracking: Theo dõi đơn đặt hàng. |
3075 | 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and unloading service: Dịch vụ xếp dỡ. |
3076 | 产品退换 (chǎnpǐn tuì huàn) – Product return/exchange: Hoàn trả/đổi sản phẩm. |
3077 | 国际运输方式 (guójì yùnshū fāngshì) – International shipping method: Phương thức vận chuyển quốc tế. |
3078 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight fee: Phí vận chuyển đường biển. |
3079 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Air freight: Vận chuyển hàng không. |
3080 | 国际认证标准 (guójì rènzhèng biāozhǔn) – International certification standard: Tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế. |
3081 | 关税退税 (guānshuì tuìshuì) – Duty drawback: Hoàn thuế. |
3082 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods shipment: Gửi hàng hóa. |
3083 | 发货单 (fāhuò dān) – Shipping order: Đơn giao hàng. |
3084 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms: Điều khoản hợp đồng. |
3085 | 支付信用证 (zhīfù xìnyòng zhèng) – Payment letter of credit: Thư tín dụng thanh toán. |
3086 | 进出口管理 (jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Import-export management: Quản lý nhập khẩu xuất khẩu. |
3087 | 海运单 (hǎiyùn dān) – Bill of lading: Vận đơn đường biển. |
3088 | 关税减免申请 (guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) – Duty exemption application: Đơn xin miễn thuế. |
3089 | 货物分拨 (huòwù fēnbō) – Goods distribution: Phân phối hàng hóa. |
3090 | 报关员 (bàoguān yuán) – Customs broker: Nhân viên làm thủ tục hải quan. |
3091 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Tariff classification: Phân loại thuế quan. |
3092 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Shipping contract: Hợp đồng vận chuyển. |
3093 | 商品发票 (shāngpǐn fāpiào) – Commercial invoice: Hóa đơn thương mại. |
3094 | 进出口协议 (jìnchūkǒu xiéyì) – Import-export agreement: Thỏa thuận nhập khẩu xuất khẩu. |
3095 | 生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Production order: Đơn sản xuất. |
3096 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods out of stock: Hàng hóa xuất kho. |
3097 | 包装规范 (bāozhuāng guīfàn) – Packaging standard: Tiêu chuẩn đóng gói. |
3098 | 进口货物申报 (jìnkǒu huòwù shēnbào) – Import cargo declaration: Khai báo hàng hóa nhập khẩu. |
3099 | 商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Product price: Giá sản phẩm. |
3100 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics plan: Kế hoạch logistics. |
3101 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs procedure: Thủ tục thông quan. |
3102 | 进货渠道 (jìn huò qúdào) – Purchasing channels: Kênh nhập hàng. |
3103 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Cargo declaration: Khai báo hàng hóa. |
3104 | 外贸代理公司 (wàimào dàilǐ gōngsī) – Foreign trade agency: Công ty đại lý thương mại quốc tế. |
3105 | 出口企业 (chūkǒu qǐyè) – Export enterprise: Doanh nghiệp xuất khẩu. |
3106 | 货物出口许可 (huòwù chūkǒu xǔkě) – Export license: Giấy phép xuất khẩu. |
3107 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipment bill: Vận đơn. |
3108 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Cargo allocation: Phân phối hàng hóa. |
3109 | 货源 (huòyuán) – Supply source: Nguồn cung ứng. |
3110 | 集装箱 (jí zhuāngxiāng) – Container: Container. |
3111 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchasing contract: Hợp đồng mua hàng. |
3112 | 货物质量 (huòwù zhìliàng) – Goods quality: Chất lượng hàng hóa. |
3113 | 卸货 (xiè huò) – Unloading goods: Dỡ hàng. |
3114 | 发货安排 (fāhuò ānpái) – Shipping arrangement: Sắp xếp giao hàng. |
3115 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license: Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu. |
3116 | 库存控制 (kùcún kòngzhì) – Inventory control: Kiểm soát tồn kho. |
3117 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchasing plan: Kế hoạch mua hàng. |
3118 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance: Thủ tục hải quan. |
3119 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Transport arrangement: Sắp xếp vận chuyển. |
3120 | 货源渠道 (huòyuán qúdào) – Supply channel: Kênh cung ứng. |
3121 | 货品样品 (huòpǐn yàngpǐn) – Product sample: Mẫu sản phẩm. |
3122 | 展会 (zhǎnhuì) – Trade fair: Hội chợ thương mại. |
3123 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation: Xác nhận đơn đặt hàng mua. |
3124 | 装船单 (zhuāng chuán dān) – Shipping order: Đơn đặt hàng vận chuyển. |
3125 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff: Thuế nhập khẩu. |
3126 | 到货时间 (dàohuò shíjiān) – Arrival time of goods: Thời gian hàng đến. |
3127 | 品牌代理 (pǐnpái dàilǐ) – Brand agent: Đại lý thương hiệu. |
3128 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transportation: Vận chuyển hàng hóa. |
3129 | 采购报告 (cǎigòu bàogào) – Purchasing report: Báo cáo mua hàng. |
3130 | 在线商店 (zàixiàn shāngdiàn) – Online store: Cửa hàng trực tuyến. |
3131 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirement: Yêu cầu đóng gói. |
3132 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover: Luân chuyển vốn. |
3133 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
3134 | 运输单号 (yùnshū dān hào) – Tracking number: Số theo dõi vận chuyển. |
3135 | 报关单据 (bàoguān dānjù) – Customs declaration documents: Hồ sơ khai báo hải quan. |
3136 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Purchasing requirements: Yêu cầu mua hàng. |
3137 | 费用结算 (fèiyòng jiésuàn) – Cost settlement: Thanh toán chi phí. |
3138 | 交货证明 (jiāo huò zhèngmíng) – Delivery certificate: Giấy chứng nhận giao hàng. |
3139 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service: Dịch vụ kho bãi. |
3140 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse: Kho bãi nước ngoài. |
3141 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup order: Đơn lấy hàng. |
3142 | 支付账户 (zhīfù zhànghù) – Payment account: Tài khoản thanh toán. |
3143 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage fee: Phí lưu kho. |
3144 | 交货单 (jiāo huò dān) – Delivery note: Phiếu giao hàng. |
3145 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory count: Kiểm kê tồn kho. |
3146 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment: Chuyển hàng quá cảnh. |
3147 | 付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment method choice: Lựa chọn phương thức thanh toán. |
3148 | 采购订单变更 (cǎigòu dìngdān biàngēng) – Purchase order amendment: Thay đổi đơn đặt hàng mua. |
3149 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping documents: Hồ sơ vận chuyển. |
3150 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight cost settlement: Thanh toán chi phí vận chuyển. |
3151 | 发货人 (fā huò rén) – Shipper: Người gửi hàng. |
3152 | 收货人 (shōu huò rén) – Consignee: Người nhận hàng. |
3153 | 货物退运 (huòwù tuì yùn) – Cargo return: Hàng hóa trả lại. |
3154 | 发货时间 (fā huò shíjiān) – Shipping time: Thời gian giao hàng. |
3155 | 产品采购 (chǎnpǐn cǎigòu) – Product procurement: Mua sắm sản phẩm. |
3156 | 供应商协议书 (gōngyìng shāng xiéyì shū) – Supplier agreement: Thỏa thuận nhà cung cấp. |
3157 | 交货验收 (jiāo huò yànshōu) – Delivery inspection: Kiểm tra giao hàng. |
3158 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment receipt: Biên lai thanh toán. |
3159 | 关税退税 (guānshuì tuìshuì) – Duty refund: Hoàn thuế. |
3160 | 付款安排 (fùkuǎn ānpái) – Payment arrangement: Sắp xếp thanh toán. |
3161 | 跨境运输 (kuà jìng yùnshū) – Cross-border transportation: Vận chuyển xuyên biên giới. |
3162 | 进出口管理 (jìn chūkǒu guǎnlǐ) – Import and export management: Quản lý xuất nhập khẩu. |
3163 | 发货地点 (fā huò dìdiǎn) – Shipping location: Địa điểm giao hàng. |
3164 | 关税核算 (guānshuì hé suàn) – Customs duty calculation: Tính toán thuế hải quan. |
3165 | 提单 (tí dān) – Bill of lading: Vận đơn. |
3166 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Terms of trade: Điều khoản thương mại. |
3167 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading: Tải và dỡ hàng hóa. |
3168 | 货物验证 (huòwù yànzhèng) – Cargo verification: Xác minh hàng hóa. |
3169 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Advance payment: Thanh toán trước. |
3170 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export cargo customs clearance: Thủ tục thông quan hàng xuất khẩu. |
3171 | 货物调拨 (huòwù diàobō) – Goods allocation: Phân bổ hàng hóa. |
3172 | 贸易付款 (màoyì fùkuǎn) – Trade payment: Thanh toán giao dịch. |
3173 | 报关程序 (bàoguān chéngxù) – Customs procedures: Thủ tục hải quan. |
3174 | 国际仓储 (guójì cāngchú) – International storage: Kho bãi quốc tế. |
3175 | 发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice certification: Chứng nhận hóa đơn. |
3176 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing: Ký hợp đồng. |
3177 | 进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Purchase list: Danh sách nhập hàng. |
3178 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū) – Import license: Giấy phép nhập khẩu. |
3179 | 货物清点 (huòwù qīngdiǎn) – Goods counting: Kiểm kê hàng hóa. |
3180 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking number: Số theo dõi vận đơn. |
3181 | 贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Trade transactions: Giao dịch thương mại. |
3182 | 退货政策 (tuì huò zhèngcè) – Return policy: Chính sách trả hàng. |
3183 | 报关费 (bàoguān fèi) – Customs fees: Phí hải quan. |
3184 | 发货计划 (fāhuò jìhuà) – Shipping plan: Kế hoạch giao hàng. |
3185 | 空运方式 (kōngyùn fāngshì) – Air freight: Vận chuyển hàng không. |
3186 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Freight company: Công ty vận chuyển. |
3187 | 仓库费用 (cāngkù fèiyòng) – Warehouse fees: Phí kho bãi. |
3188 | 交易所 (jiāoyì suǒ) – Exchange: Sở giao dịch. |
3189 | 验货报告 (yànhuò bàogào) – Inspection report: Báo cáo kiểm tra hàng hóa. |
3190 | 代理公司 (dàilǐ gōngsī) – Agency company: Công ty đại lý. |
3191 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization service: Dịch vụ tùy chỉnh. |
3192 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment: Chuyển tiếp hàng hóa. |
3193 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler: Nhà phân phối buôn. |
3194 | 货物拆卸 (huòwù chāixiè) – Cargo unpacking: Mở hàng hóa. |
3195 | 定期订单 (dìngqī dìngdān) – Regular orders: Đơn hàng định kỳ. |
3196 | 代购服务 (dàigòu fúwù) – Purchasing agent service: Dịch vụ mua hàng hộ. |
3197 | 提货单 (tí huò dān) – Goods receipt note: Phiếu nhận hàng. |
3198 | 报关公司 (bàoguān gōngsī) – Customs brokerage company: Công ty làm dịch vụ hải quan. |
3199 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction: Giảm thuế nhập khẩu. |
3200 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export product: Sản phẩm xuất khẩu. |
3201 | 调货单 (diàohuò dān) – Stock transfer note: Phiếu điều chuyển hàng. |
3202 | 大宗商品 (dàzōng shāngpǐn) – Bulk commodities: Hàng hóa đại trà. |
3203 | 支付协议 (zhīfù xiéyì) – Payment agreement: Thỏa thuận thanh toán. |
3204 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight: Phí vận chuyển biển. |
3205 | 境外采购 (jìngwài cǎigòu) – Overseas purchasing: Mua hàng từ nước ngoài. |
3206 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing: Mua số lượng lớn. |
3207 | 送货上门 (sòng huò shàngmén) – Door-to-door delivery: Giao hàng tận nơi. |
3208 | 运输进度 (yùnshū jìndù) – Shipping progress: Tiến độ vận chuyển. |
3209 | 订货单 (dìnghuò dān) – Purchase order: Đơn đặt hàng. |
3210 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Shipment tracking: Theo dõi lô hàng. |
3211 | 货物转运费 (huòwù zhuǎnyùn fèi) – Transshipment fee: Phí chuyển tiếp hàng hóa. |
3212 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping company: Công ty vận chuyển biển. |
3213 | 货物补充订单 (huòwù bǔchōng dìngdān) – Goods replenishment order: Đơn hàng bổ sung hàng hóa. |
3214 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade financing: Tài chính thương mại. |
3215 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment: Thanh toán trước. |
3216 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods clearance: Thủ tục hải quan hàng hóa. |
3217 | 批发商展会 (pīfā shāng zhǎnhuì) – Wholesaler trade fair: Hội chợ bán buôn. |
3218 | 验货 (yànhuò) – Inspect goods: Kiểm tra hàng hóa. |
3219 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method: Phương thức thanh toán. |
3220 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality guarantee: Đảm bảo chất lượng. |
3221 | 包装设计图纸 (bāozhuāng shèjì túzhǐ) – Packaging design drawing: Bản vẽ thiết kế bao bì. |
3222 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract negotiation: Thương thảo hợp đồng. |
3223 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng héshuàn) – Shipping cost calculation: Tính toán chi phí vận chuyển. |
3224 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchasing contract: Hợp đồng mua hàng. |
3225 | 商检报告 (shāngjiǎn bàogào) – Commodity inspection report: Báo cáo kiểm tra hàng hóa. |
3226 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery method: Phương thức giao hàng. |
3227 | 商谈技巧 (shāngtán jìqiǎo) – Negotiation skills: Kỹ năng thương lượng. |
3228 | 卖家评估 (màijiā pínggū) – Seller evaluation: Đánh giá người bán. |
3229 | 在线交易平台 (zàixiàn jiāoyì píngtái) – Online trading platform: Nền tảng giao dịch trực tuyến. |
3230 | 大宗商品采购 (dàzōng shāngpǐn cǎigòu) – Bulk commodity purchasing: Mua hàng hóa số lượng lớn. |
3231 | 货源渠道 (huòyuán qúdào) – Supply channel: Kênh cung cấp hàng hóa. |
3232 | 代理商 (dàilǐ shāng) – Agent: Đại lý. |
3233 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment term: Thời hạn thanh toán. |
3234 | 展会参展 (zhǎnhuì cānzhǎn) – Trade fair participation: Tham gia triển lãm. |
3235 | 货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Payment settlement for goods: Thanh toán hàng hóa. |
3236 | 展会折扣 (zhǎnhuì zhékòu) – Trade fair discount: Giảm giá triển lãm. |
3237 | 国际采购平台 (guójì cǎigòu píngtái) – International purchasing platform: Nền tảng mua sắm quốc tế. |
3238 | 样品展示 (yàngpǐn zhǎnshì) – Sample display: Trưng bày mẫu. |
3239 | 国际运输单 (guójì yùnshū dān) – International shipping bill: Hóa đơn vận chuyển quốc tế. |
3240 | 批发商网络 (pīfā shāng wǎngluò) – Wholesaler network: Mạng lưới bán buôn. |
3241 | 商检机构 (shāngjiǎn jīgòu) – Inspection agency: Cơ quan kiểm tra. |
3242 | 送货单 (sònghuò dān) – Delivery note: Phiếu giao hàng. |
3243 | 供应商合同条款 (gōngyìng shāng hétóng tiáokuǎn) – Supplier contract terms: Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp. |
3244 | 支付确认单 (zhīfù quèrèn dān) – Payment confirmation slip: Giấy xác nhận thanh toán. |
3245 | 货物退换 (huòwù tuìhuàn) – Goods return and exchange: Đổi trả hàng hóa. |
3246 | 仓库库存 (cāngkù kùcún) – Warehouse inventory: Tồn kho tại kho. |
3247 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Goods inbound: Hàng hóa nhập kho. |
3248 | 商品质量认证 (shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Product quality certification: Chứng nhận chất lượng sản phẩm. |
3249 | 发货安排 (fāhuò ānpái) – Shipping arrangement: Sắp xếp vận chuyển. |
3250 | 产品试销 (chǎnpǐn shìxiāo) – Product trial sales: Thử nghiệm bán sản phẩm. |
3251 | 集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container transportation: Vận chuyển container. |
3252 | 采购报价 (cǎigòu bàojià) – Procurement quotation: Báo giá mua hàng. |
3253 | 商贸代表 (shāngmào dàibiǎo) – Trade representative: Đại diện thương mại. |
3254 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover: Vòng quay tồn kho. |
3255 | 采购计划书 (cǎigòu jìhuà shū) – Purchasing plan: Kế hoạch mua hàng. |
3256 | 合同谈判技巧 (hétóng tánpàn jìqiǎo) – Contract negotiation skills: Kỹ năng thương thảo hợp đồng. |
3257 | 运输调度 (yùnshū tiáodù) – Transportation scheduling: Lên lịch vận chuyển. |
3258 | 采购供应商 (cǎigòu gōngyìng shāng) – Purchasing supplier: Nhà cung cấp mua hàng. |
3259 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection and acceptance: Kiểm tra và nhận hàng. |
3260 | 买卖合同条款 (mǎimài hétóng tiáokuǎn) – Terms and conditions of the sales contract: Điều khoản hợp đồng mua bán. |
3261 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export license: Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu. |
3262 | 物流供应商 (wùliú gōngyìng shāng) – Logistics supplier: Nhà cung cấp logistics. |
3263 | 货物退货 (huòwù tuìhuò) – Goods return: Trả lại hàng hóa. |
3264 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight cost: Chi phí vận chuyển biển. |
3265 | 订金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment: Thanh toán đặt cọc. |
3266 | 采购要求 (cǎigòu yāoqiú) – Purchasing requirements: Yêu cầu mua hàng. |
3267 | 装船单 (zhuāngchuán dān) – Bill of lading: Vận đơn. |
3268 | 出货速度 (chūhuò sùdù) – Shipping speed: Tốc độ giao hàng. |
3269 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Customs duty rate: Mức thuế nhập khẩu. |
3270 | 产品样品 (chǎnpǐn yàngpǐn) – Product samples: Mẫu sản phẩm. |
3271 | 原材料采购 (yuáncái liào cǎigòu) – Raw material procurement: Mua nguyên liệu thô. |
3272 | 产品说明书 (chǎnpǐn shuōmíngshū) – Product manual: Sổ tay hướng dẫn sản phẩm. |
3273 | 生产厂家 (shēngchǎn chǎngjiā) – Manufacturer: Nhà sản xuất. |
3274 | 国内市场 (guónèi shìchǎng) – Domestic market: Thị trường nội địa. |
3275 | 进出口代理 (jìnchūkǒu dàilǐ) – Import-export agent: Đại lý nhập khẩu – xuất khẩu. |
3276 | 价格区间 (jiàgé qūjiān) – Price range: Phạm vi giá. |
3277 | 付款方式协商 (fùkuǎn fāngshì xiéshāng) – Payment method negotiation: Thương lượng phương thức thanh toán. |
3278 | 货运条款 (huòyùn tiáokuǎn) – Freight terms: Điều khoản vận chuyển. |
3279 | 合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of compliance: Giấy chứng nhận hợp quy. |
3280 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading and unloading: Xếp dỡ tại cảng. |
3281 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International ocean freight: Vận chuyển biển quốc tế. |
3282 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs formalities: Thủ tục hải quan. |
3283 | 买方 (mǎi fāng) – Buyer: Bên mua. |
3284 | 卖方 (mài fāng) – Seller: Bên bán. |
3285 | 信用证开立 (xìnyòng zhèng kāilì) – Letter of credit issuance: Mở tín dụng. |
3286 | 代理协议 (dàilǐ xiéyì) – Agency agreement: Thỏa thuận đại lý. |
3287 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation: Vận chuyển hàng hóa. |
3288 | 仓库配送 (cāngkù pèisòng) – Warehouse distribution: Phân phối kho. |
3289 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Goods receipt: Nhập kho. |
3290 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Production process: Quy trình sản xuất. |
3291 | 出货时间 (chū huò shíjiān) – Shipping time: Thời gian vận chuyển. |
3292 | 定制生产 (dìngzhì shēngchǎn) – Custom manufacturing: Sản xuất theo đơn đặt hàng. |
3293 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Trade terms: Điều khoản giao dịch. |
3294 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping route: Tuyến vận chuyển. |
3295 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance: Thông quan hàng hóa. |
3296 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchasing contract: Hợp đồng mua sắm. |
3297 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Shipping document: Giấy tờ vận chuyển. |
3298 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor: Đại lý phân phối. |
3299 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license: Giấy phép nhập khẩu – xuất khẩu. |
3300 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transportation equipment: Thiết bị vận chuyển. |
3301 | 付款确认书 (fùkuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation letter: Thư xác nhận thanh toán. |
3302 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùnshū) – Container shipping: Vận chuyển container. |
3303 | 货品退换 (huò pǐn tuì huàn) – Goods return/exchange: Hoàn trả hoặc đổi hàng hóa. |
3304 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form: Mẫu khai hải quan. |
3305 | 订单履行中心 (dìngdān lǚxíng zhōngxīn) – Order fulfillment center: Trung tâm hoàn thành đơn hàng. |
3306 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance: Bảo hiểm vận tải. |
3307 | 费用结算 (fèiyòng jiésuàn) – Expense settlement: Thanh toán chi phí. |
3308 | 集装箱装载 (jí zhuāng xiāng zhuāngzài) – Container loading: Xếp hàng vào container. |
3309 | 出厂价格 (chūchǎng jiàgé) – Ex-factory price: Giá xuất xưởng. |
3310 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transportation: Vận chuyển đường dài. |
3311 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup order: Lệnh lấy hàng. |
3312 | 订单变更 (dìngdān biàngēng) – Order modification: Sửa đổi đơn hàng. |
3313 | 现货采购 (xiànhuò cǎigòu) – Spot purchasing: Mua hàng có sẵn. |
3314 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchasing plan: Kế hoạch mua sắm. |
3315 | 信用证开具 (xìnyòng zhèng kāijù) – Issuance of letter of credit: Mở tín dụng. |
3316 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Purchasing cost: Chi phí mua sắm. |
3317 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Shipping cost: Chi phí vận chuyển biển. |
3318 | 集装箱运输单 (jí zhuāng xiāng yùnshū dān) – Container shipping order: Lệnh vận chuyển container. |
3319 | 商检合格证 (shāngjiǎn hégé zhèng) – Commercial inspection certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại. |
3320 | 关税合规 (guānshuì héguī) – Customs compliance: Tuân thủ thuế quan. |
3321 | 报关服务 (bàoguān fúwù) – Customs clearance service: Dịch vụ thông quan. |
3322 | 客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer requirements: Yêu cầu khách hàng. |
3323 | 价格透明 (jiàgé tòumíng) – Price transparency: Minh bạch giá cả. |
3324 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery date: Ngày giao hàng. |
3325 | 退货程序 (tuìhuò chéngxù) – Return procedure: Quy trình trả hàng. |
3326 | 付款周期 (fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle: Chu kỳ thanh toán. |
3327 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International purchasing: Mua sắm quốc tế. |
3328 | 交货地点 (jiāo huò dìdiǎn) – Delivery location: Địa điểm giao hàng. |
3329 | 买家市场 (mǎijiā shìchǎng) – Buyer’s market: Thị trường người mua. |
3330 | 卖家市场 (màijiā shìchǎng) – Seller’s market: Thị trường người bán. |
3331 | 资金结算 (zījīn jiésuàn) – Fund settlement: Thanh toán tiền. |
3332 | 退税 (tuìshuì) – Tax refund: Hoàn thuế. |
3333 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher: Phiếu thanh toán. |
3334 | 批量发货 (pīliàng fāhuò) – Bulk shipment: Vận chuyển số lượng lớn. |
3335 | 价格评估 (jiàgé pínggū) – Price evaluation: Đánh giá giá cả. |
3336 | 退换政策 (tuìhuàn zhèngcè) – Return and exchange policy: Chính sách đổi trả. |
3337 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Goods tracking: Theo dõi hàng hóa. |
3338 | 海关税单 (hǎiguān shuìdān) – Customs duty slip: Biên lai thuế hải quan. |
3339 | 产品证书 (chǎnpǐn zhèngshū) – Product certificate: Chứng chỉ sản phẩm. |
3340 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs declaration document: Tài liệu khai báo hải quan. |
3341 | 批量采购协议 (pīliàng cǎigòu xiéyì) – Bulk purchase agreement: Thỏa thuận mua sắm số lượng lớn. |
3342 | 贸易信用证 (màoyì xìnyòngzhèng) – Trade letter of credit: Thư tín dụng thương mại. |
3343 | 交货确认 (jiāo huò quèrèn) – Delivery confirmation: Xác nhận giao hàng. |
3344 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment: Gửi hàng đơn hàng. |
3345 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Goods custody: Lưu trữ hàng hóa. |
3346 | 客户回访 (kèhù huífǎng) – Customer follow-up: Theo dõi khách hàng. |
3347 | 供应商信用 (gōngyìng shāng xìnyòng) – Supplier credit: Tín dụng của nhà cung cấp. |
3348 | 产品标准 (chǎnpǐn biāozhǔn) – Product standard: Tiêu chuẩn sản phẩm. |
3349 | 报关服务 (bàoguān fúwù) – Customs declaration service: Dịch vụ khai báo hải quan. |
3350 | 商品单价 (shāngpǐn dānjià) – Unit price of goods: Đơn giá sản phẩm. |
3351 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record: Hồ sơ giao dịch. |
3352 | 货源供应 (huòyuán gōngyìng) – Supply of goods: Cung cấp hàng hóa. |
3353 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Customs declaration of goods: Khai báo hải quan hàng hóa. |
3354 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service: Dịch vụ lưu kho. |
3355 | 产品证书 (chǎnpǐn zhèngshū) – Product certificate: Chứng nhận sản phẩm. |
3356 | 供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply cycle: Chu kỳ cung cấp hàng hóa. |
3357 | 验货合格 (yànhuò hégé) – Goods inspection passed: Kiểm tra hàng hóa đạt yêu cầu. |
3358 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment option: Lựa chọn thanh toán. |
3359 | 商贸展会 (shāngmào zhǎnhuì) – Trade fair: Hội chợ thương mại. |
3360 | 信用审查 (xìnyòng shěnchá) – Credit check: Kiểm tra tín dụng. |
3361 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Shipment of goods: Gửi hàng hóa. |
3362 | 委托代理 (wěituō dàilǐ) – Authorized agent: Đại lý ủy quyền. |
3363 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping document: Tài liệu vận chuyển. |
3364 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory count: Kiểm kê kho. |
3365 | 关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Customs duty policy: Chính sách thuế hải quan. |
3366 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Shipping order: Lệnh vận chuyển. |
3367 | 贸易合同条款 (màoyì hétóng tiáokuǎn) – Trade contract terms: Điều khoản hợp đồng thương mại. |
3368 | 海运 (hǎiyùn) – Sea freight: Vận tải biển. |
3369 | 空运 (kōngyùn) – Air freight: Vận tải hàng không. |
3370 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Rail transport: Vận tải đường sắt. |
3371 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedure: Thủ tục thông quan. |
3372 | 采购代理 (cǎigòu dàilǐ) – Procurement agent: Đại lý mua sắm. |
3373 | 验货单 (yànhuò dān) – Inspection certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa. |
3374 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy: Chính sách đổi trả hàng hóa. |
3375 | 交货确认书 (jiāohuò quèrèn shū) – Delivery confirmation letter: Thư xác nhận giao hàng. |
3376 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container: Container. |
3377 | 买家协议 (mǎijiā xiéyì) – Buyer agreement: Thỏa thuận với người mua. |
3378 | 货物运输公司 (huòwù yùnshū gōngsī) – Freight forwarding company: Công ty vận chuyển hàng hóa. |
3379 | 贸易展会 (màoyì zhǎnhuì) – Trade show: Triển lãm thương mại. |
3380 | 报关单据 (bàoguān dānjù) – Customs documentation: Hồ sơ hải quan. |
3381 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transportation: Vận tải logistics. |
3382 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice: Thông báo vận chuyển. |
3383 | 关税率 (guānshuì lǜ) – Duty rate: Mức thuế. |
3384 | 海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs fees: Phí hải quan. |
3385 | 物流调度 (wùliú diàodù) – Logistics scheduling: Lập lịch vận chuyển. |
3386 | 客户管理 (kèhù guǎnlǐ) – Customer management: Quản lý khách hàng. |
3387 | 产品编码 (chǎnpǐn biānmǎ) – Product code: Mã sản phẩm. |
3388 | 发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping location: Địa điểm giao hàng. |
3389 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment: Thanh toán theo đợt. |
3390 | 货物运输公司 (huòwù yùnshū gōngsī) – Freight company: Công ty vận chuyển hàng hóa. |
3391 | 海关征税 (hǎiguān zhēngshuì) – Customs duty: Thuế hải quan. |
3392 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Advance payment: Thanh toán trước. |
3393 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control: Kiểm soát rủi ro. |
3394 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehouse service: Dịch vụ kho bãi. |
3395 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback: Phản hồi từ khách hàng. |
3396 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management: Quản lý kho bãi. |
3397 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International express: Chuyển phát nhanh quốc tế. |
3398 | 商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Product packaging: Bao bì sản phẩm. |
3399 | 退货物流 (tuìhuò wùliú) – Return logistics: Logistics trả hàng. |
3400 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods damage: Hàng hóa bị hư hỏng. |
3401 | 进货渠道 (jìn huò qúdào) – Procurement channel: Kênh cung ứng. |
3402 | 订单分配 (dìngdān fēnpèi) – Order allocation: Phân bổ đơn hàng. |
3403 | 报关流程 (bàoguān liúchéng) – Customs procedure: Quy trình hải quan. |
3404 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Shipping documents: Hồ sơ vận chuyển. |
3405 | 货物包装清单 (huòwù bāozhuāng qīngdān) – Goods packaging list: Danh sách bao bì hàng hóa. |
3406 | 物流调度系统 (wùliú diàodù xìtǒng) – Logistics dispatch system: Hệ thống điều phối logistics. |
3407 | 货物清单管理 (huòwù qīngdān guǎnlǐ) – Goods inventory management: Quản lý danh sách hàng hóa. |
3408 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management: Quản lý hàng tồn kho. |
3409 | 国际运输协定 (guójì yùnshū xiédìng) – International shipping agreement: Thỏa thuận vận chuyển quốc tế. |
3410 | 客户定制 (kèhù dìngzhì) – Customization for customer: Tùy chỉnh cho khách hàng. |
3411 | 物流商 (wùliú shāng) – Logistics provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics. |
3412 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom-made products: Sản phẩm làm theo yêu cầu. |
3413 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Loading and unloading of goods: Xếp dỡ hàng hóa. |
3414 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping insurance policy: Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển. |
3415 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation: Thương lượng giá cả. |
3416 | 国际贸易公司 (guójì màoyì gōngsī) – International trade company: Công ty thương mại quốc tế. |
3417 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Selection of shipping methods: Lựa chọn phương thức vận chuyển. |
3418 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping time: Thời gian vận chuyển. |
3419 | 外贸谈判 (wàimào tánpàn) – Foreign trade negotiation: Đàm phán ngoại thương. |
3420 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehouse services: Dịch vụ kho bãi. |
3421 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container: Thùng container. |
3422 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation: Xác nhận giao hàng. |
3423 | 仓库设施 (cāngkù shèshī) – Warehouse facilities: Cơ sở kho bãi. |
3424 | 中转仓库 (zhōngzhuǎn cāngkù) – Transit warehouse: Kho trung chuyển. |
3425 | 出口合同 (chūkǒu hé tóng) – Export contract: Hợp đồng xuất khẩu. |
3426 | 结算单 (jiésuàn dān) – Settlement form: Biên lai thanh toán. |
3427 | 价格协议 (jiàgé xiéyì) – Price agreement: Thỏa thuận giá cả. |
3428 | 货物运输途径 (huòwù yùnshū tújìng) – Shipping route: Tuyến đường vận chuyển hàng hóa. |
3429 | 采购报价 (cǎigòu bàojià) – Purchase quotation: Báo giá mua hàng. |
3430 | 国际贸易规则 (guójì màoyì guīzé) – International trade regulations: Quy định thương mại quốc tế. |
3431 | 货物包装标准 (huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards: Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa. |
3432 | 贸易伙伴关系 (màoyì huǒbàn guānxì) – Trade partnership: Mối quan hệ đối tác thương mại. |
3433 | 进出口流程 (jìn chūkǒu liúchéng) – Import-export process: Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu. |
3434 | 贸易保险 (màoyì bǎoxiǎn) – Trade insurance: Bảo hiểm thương mại. |
3435 | 关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Customs tariff policy: Chính sách thuế quan. |
3436 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export rebate policy: Chính sách hoàn thuế xuất khẩu. |
3437 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement needs: Nhu cầu mua hàng. |
3438 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùnshū) – Containerized shipping: Vận chuyển container. |
3439 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import/export license: Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu. |
3440 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs review: Kiểm tra hải quan. |
3441 | 商检 (shāngjiǎn) – Commodity inspection: Kiểm tra hàng hóa. |
3442 | 供应商关系管理 (gōngyìng shāng guānxì guǎnlǐ) – Supplier relationship management: Quản lý quan hệ nhà cung cấp. |
3443 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – International trade terms: Điều kiện thương mại quốc tế. |
3444 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of lading: Danh sách hàng hóa. |
3445 | 贸易争议 (màoyì zhēngyì) – Trade dispute: Tranh chấp thương mại. |
3446 | 卖方责任 (màifāng zérèn) – Seller’s responsibility: Trách nhiệm của người bán. |
3447 | 买方责任 (mǎifāng zérèn) – Buyer’s responsibility: Trách nhiệm của người mua. |
3448 | 物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
3449 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty: Thuế xuất khẩu. |
3450 | 海运集装箱 (hǎiyùn jí zhuāngxiāng) – Ocean freight container: Container vận chuyển đường biển. |
3451 | 集运 (jí yùn) – Consolidated shipping: Vận chuyển gom hàng. |
3452 | 税单 (shuì dān) – Tax bill: Hóa đơn thuế. |
3453 | 海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Ocean shipping company: Công ty vận chuyển đường biển. |
3454 | 直邮 (zhí yóu) – Direct mail: Gửi trực tiếp. |
3455 | 国际支付方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International payment method: Phương thức thanh toán quốc tế. |
3456 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods return shipment: Gửi trả hàng. |
3457 | 货物提单 (huòwù tí dān) – Bill of lading: Hóa đơn vận tải. |
3458 | 出口许可证申请表 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng biǎo) – Export license application form: Mẫu đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu. |
3459 | 货源地 (huòyuán dì) – Source of goods: Nguồn hàng hóa. |
3460 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase order: Đơn nhập hàng. |
3461 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping documents: Hồ sơ vận chuyển. |
3462 | 海关申报 (hǎiguān shēn bào) – Customs declaration: Khai báo hải quan. |
3463 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port charges: Chi phí cảng. |
3464 | 贸易证书 (màoyì zhèngshū) – Trade certificate: Chứng chỉ thương mại. |
3465 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee: Phí xếp dỡ. |
3466 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Freight shipping method: Phương thức vận chuyển hàng hóa. |
3467 | 供应商谈判 (gōngyìng shāng tánpàn) – Supplier negotiation: Thương lượng với nhà cung cấp. |
3468 | 贸易许可 (màoyì xǔkě) – Trade permit: Giấy phép thương mại. |
3469 | 货物清单单据 (huòwù qīngdān dānjù) – Goods declaration document: Hồ sơ khai báo hàng hóa. |
3470 | 进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase price: Giá nhập hàng. |
3471 | 产品种类 (chǎnpǐn zhǒnglèi) – Product category: Loại sản phẩm. |
3472 | 海运时效 (hǎiyùn shíxiào) – Ocean freight timeline: Thời gian vận chuyển đường biển. |
3473 | 标签 (biāoqiān) – Label: Nhãn mác. |
3474 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight insurance: Bảo hiểm vận tải. |
3475 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Goods return: Hoàn trả hàng hóa. |
3476 | 交易流程 (jiāoyì liúchéng) – Transaction process: Quy trình giao dịch. |
3477 | 产品质量检验 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product quality inspection: Kiểm tra chất lượng sản phẩm. |
3478 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight cost: Chi phí vận chuyển đường biển. |
3479 | 货物托运单 (huòwù tuōyùn dān) – Cargo consignment note: Phiếu gửi hàng hóa. |
3480 | 税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax registration certificate: Giấy chứng nhận đăng ký thuế. |
3481 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Sorting goods: Phân loại hàng hóa. |
3482 | 进口许可证书 (jìnkǒu xǔkězhèngshū) – Import license: Giấy phép nhập khẩu. |
3483 | 进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Purchase list: Danh sách hàng nhập. |
3484 | 产品鉴定 (chǎnpǐn jiàndìng) – Product certification: Chứng nhận sản phẩm. |
3485 | 批次管理 (pīcì guǎnlǐ) – Batch management: Quản lý lô hàng. |
3486 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Goods warehousing: Lưu trữ hàng hóa. |
3487 | 运输单号 (yùnshū dān hào) – Shipping tracking number: Mã theo dõi vận chuyển. |
3488 | 关税 (guānshuì) – Customs duties: Thuế hải quan. |
3489 | 交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Trading terms: Điều kiện giao dịch. |
3490 | 集运服务 (jí yùn fúwù) – Consolidated shipping service: Dịch vụ vận chuyển ghép. |
3491 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods return: Trả lại hàng hóa. |
3492 | 运输公司报价 (yùnshū gōngsī bàojià) – Shipping company quotation: Bảng báo giá công ty vận chuyển. |
3493 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Goods transshipment: Chuyển hàng qua trạm trung gian. |
3494 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover: Vòng quay hàng tồn kho. |
3495 | 订单执行 (dìngdān zhíxíng) – Order execution: Thực hiện đơn hàng. |
3496 | 包装箱 (bāozhuāng xiāng) – Packing box: Hộp đóng gói. |
3497 | 进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Purchasing plan: Kế hoạch mua hàng. |
3498 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods: Hàng nhập khẩu. |
3499 | 供应商索赔 (gōngyìng shāng suǒpéi) – Supplier claim: Khiếu nại nhà cung cấp. |
3500 | 进出口商 (jìnkǒu chūkǒu shāng) – Importer and exporter: Nhà nhập khẩu và xuất khẩu. |
3501 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation: Đàm phán thương mại. |
3502 | 出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents: Tài liệu xuất khẩu. |
3503 | 质量控制标准 (zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Quality control standards: Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng. |
3504 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Goods transportation contract: Hợp đồng vận chuyển hàng hóa. |
3505 | 条款和条件 (tiáokuǎn hé tiáojiàn) – Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện. |
3506 | 支付保证金 (zhīfù bǎozhèngjīn) – Payment deposit: Đặt cọc thanh toán. |
3507 | 进货来源 (jìnhuò láiyuán) – Source of supply: Nguồn cung cấp. |
3508 | 供应商资格 (gōngyìng shāng zīgé) – Supplier qualification: Điều kiện nhà cung cấp. |
3509 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Goods delivery: Giao hàng hóa. |
3510 | 关税 (guānshuì) – Tariff: Thuế nhập khẩu. |
3511 | 物流运输公司 (wùliú yùnshū gōngsī) – Logistics company: Công ty vận chuyển. |
3512 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery order: Lệnh giao hàng. |
3513 | 外贸展会 (wàimào zhǎnhuì) – Foreign trade exhibition: Triển lãm thương mại quốc tế. |
3514 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass production: Sản xuất đại trà. |
3515 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement: Mua nguyên liệu thô. |
3516 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Shipping cost control: Kiểm soát chi phí vận chuyển. |
3517 | 工厂检查 (gōngchǎng jiǎnchá) – Factory inspection: Kiểm tra nhà máy. |
3518 | 商贸展览 (shāngmào zhǎnlǎn) – Trade fair: Hội chợ thương mại. |
3519 | 货物标记 (huòwù biāojì) – Cargo labeling: Dán nhãn hàng hóa. |
3520 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Shipping fees: Phí vận chuyển đường biển. |
3521 | 运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Shipping discount: Giảm giá vận chuyển. |
3522 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online payment: Thanh toán trực tuyến. |
3523 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction security: An toàn giao dịch. |
3524 | 商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Product quality: Chất lượng sản phẩm. |
3525 | 装运安排 (zhuāngyùn ānpái) – Shipment arrangement: Sắp xếp giao hàng. |
3526 | 银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank transfer: Chuyển khoản ngân hàng. |
3527 | 货款 (huòkuǎn) – Payment for goods: Thanh toán cho hàng hóa. |
3528 | 贸易洽谈 (màoyì qiàtán) – Trade negotiation: Đàm phán thương mại. |
3529 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipment notice: Thông báo giao hàng. |
3530 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of destination: Cảng đến. |
3531 | 装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Stevedore: Công nhân bốc xếp. |
3532 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements: Yêu cầu bao bì. |
3533 | 市场调控 (shìchǎng tiáokòng) – Market regulation: Điều tiết thị trường. |
3534 | 交易额 (jiāoyì é) – Transaction volume: Khối lượng giao dịch. |
3535 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedure: Thủ tục hải quan. |
3536 | 商贸会展 (shāngmào huìzhǎn) – Business exhibition: Triển lãm thương mại. |
3537 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – Inventory list: Danh sách kho. |
3538 | 交货期延期 (jiāohuò qī yánqī) – Delivery time extension: Gia hạn thời gian giao hàng. |
3539 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment: Thanh toán đặt cọc. |
3540 | 发票要求 (fāpiào yāoqiú) – Invoice requirements: Yêu cầu hóa đơn. |
3541 | 定制生产 (dìngzhì shēngchǎn) – Custom production: Sản xuất theo yêu cầu. |
3542 | 买方付款 (mǎifāng fùkuǎn) – Buyer payment: Thanh toán của người mua. |
3543 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing: Kho bãi ở nước ngoài. |
3544 | 出库单 (chūkù dān) – Dispatch order: Phiếu xuất kho. |
3545 | 商检合格证 (shāngjiǎn hégé zhèng) – Inspection certificate: Chứng nhận kiểm tra chất lượng. |
3546 | 货物报关 (huòwù bào guān) – Customs declaration: Khai báo hải quan. |
3547 | 最低订货量 (zuìdī dìnghuò liàng) – Minimum order quantity (MOQ): Số lượng đặt hàng tối thiểu. |
3548 | 商检局 (shāngjiǎn jú) – Inspection and Quarantine Bureau: Cục kiểm tra và kiểm dịch. |
3549 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export duty: Thuế xuất khẩu. |
3550 | 售后服务保证 (shòuhòu fúwù bǎozhèng) – After-sales service guarantee: Bảo đảm dịch vụ sau bán hàng. |
3551 | 全额付款 (quán’é fùkuǎn) – Full payment: Thanh toán đầy đủ. |
3552 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Shipping order: Lệnh vận chuyển hàng hóa. |
3553 | 贸易商 (màoyì shāng) – Trader: Thương nhân. |
3554 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment: Chuyển tải hàng hóa. |
3555 | 货物运输单号 (huòwù yùnshū dānhào) – Shipping tracking number: Số theo dõi vận chuyển. |
3556 | 关税评估 (guānshuì pínggū) – Customs tariff assessment: Đánh giá thuế quan. |
3557 | 采购代理商 (cǎigòu dàilǐ shāng) – Purchasing agent: Đại lý mua hàng. |
3558 | 验货单 (yànhuò dān) – Inspection sheet: Phiếu kiểm tra hàng hóa. |
3559 | 采购数量 (cǎigòu shùliàng) – Purchase quantity: Số lượng mua hàng. |
3560 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certification: Giấy chứng nhận sản phẩm. |
3561 | 定期检查 (dìngqī jiǎnchá) – Regular inspection: Kiểm tra định kỳ. |
3562 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents: Hồ sơ thông quan. |
3563 | 产品合规 (chǎnpǐn héguī) – Product compliance: Sự tuân thủ sản phẩm. |
3564 | 货物报关单 (huòwù bào guān dān) – Customs declaration form: Mẫu khai báo hải quan. |
3565 | 产品批号 (chǎnpǐn pīhào) – Product batch number: Số lô sản phẩm. |
3566 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea freight cost: Chi phí vận chuyển bằng đường biển. |
3567 | 信用额度 (xìnyòng èdù) – Credit limit: Hạn mức tín dụng. |
3568 | 商品类别 (shāngpǐn lèibié) – Product category: Loại sản phẩm. |
3569 | 货物运单 (huòwù yùndān) – Bill of lading: Vận đơn. |
3570 | 验收报告 (yànshōu bàogào) – Acceptance report: Báo cáo nghiệm thu. |
3571 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications: Thông số kỹ thuật sản phẩm. |
3572 | 关税调整 (guānshuì tiáozhěng) – Customs duty adjustment: Điều chỉnh thuế quan. |
3573 | 采购确认 (cǎigòu quèrèn) – Purchase confirmation: Xác nhận mua hàng. |
3574 | 供货清单 (gōnghuò qīngdān) – Supply list: Danh sách cung cấp hàng hóa. |
3575 | 包装检查 (bāozhuāng jiǎnchá) – Packaging inspection: Kiểm tra bao bì. |
3576 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods dispatch: Gửi hàng. |
3577 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Customs duty exemption: Miễn thuế quan. |
3578 | 货物短缺 (huòwù duǎnquē) – Goods shortage: Thiếu hàng hóa. |
3579 | 产品回馈 (chǎnpǐn huíkuì) – Product feedback: Phản hồi sản phẩm. |
3580 | 仓库出租 (cāngkù chūzū) – Warehouse rental: Cho thuê kho. |
3581 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import/export license: Giấy phép xuất nhập khẩu. |
3582 | 买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer review: Đánh giá của người mua. |
3583 | 采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Purchasing strategy: Chiến lược mua sắm. |
3584 | 检验标准 (jiǎnyàn biāozhǔn) – Inspection standard: Tiêu chuẩn kiểm tra. |
3585 | 关税退税 (guānshuì tuìshuì) – Customs duty rebate: Hoàn thuế quan. |
3586 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transportation tools: Phương tiện vận chuyển. |
3587 | 仓库库存 (cāngkù kùcún) – Warehouse inventory: Tồn kho trong kho. |
3588 | 预付定金 (yùfù dìngjīn) – Deposit payment: Thanh toán tiền cọc. |
3589 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity: Khả năng cung cấp. |
3590 | 国际运输费 (guójì yùnshū fèi) – International shipping fee: Phí vận chuyển quốc tế. |
3591 | 贸易付款 (màoyì fùkuǎn) – Trade payment: Thanh toán thương mại. |
3592 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchasing list: Danh sách mua hàng. |
3593 | 验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – Acceptance standards: Tiêu chuẩn nghiệm thu. |
3594 | 国际展会 (guójì zhǎnhuì) – International exhibition: Triển lãm quốc tế. |
3595 | 大宗采购 (dàzōng cǎigòu) – Bulk purchasing: Mua sắm số lượng lớn. |
3596 | 进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Inventory list: Danh sách hàng nhập. |
3597 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics cost: Chi phí vận chuyển. |
3598 | 贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade regulations: Quy định thương mại. |
3599 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping lead time: Thời gian giao hàng. |
3600 | 国际采购展 (guójì cǎigòu zhǎn) – International procurement fair: Hội chợ mua sắm quốc tế. |
3601 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certificate of conformity: Chứng nhận chất lượng sản phẩm. |
3602 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Shipping company: Công ty vận chuyển. |
3603 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchasing budget: Ngân sách mua sắm. |
3604 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee: Bảo đảm chất lượng sản phẩm. |
3605 | 关税 (guānshuì) – Customs duty: Thuế hải quan. |
3606 | 订货系统 (dìnghuò xìtǒng) – Ordering system: Hệ thống đặt hàng. |
3607 | 谈判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills: Kỹ năng đàm phán. |
3608 | 进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Purchase cost: Chi phí mua hàng. |
3609 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share: Thị phần. |
3610 | 合作开发 (hézuò kāifā) – Joint development: Phát triển hợp tác. |
3611 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management: Quản lý vận chuyển. |
3612 | 交易方式 (jiāoyì fāngshì) – Trading method: Phương thức giao dịch. |
3613 | 贸易通道 (màoyì tōngdào) – Trade route: Tuyến đường thương mại. |
3614 | 订货数量 (dìnghuò shùliàng) – Order quantity: Số lượng đặt hàng. |
3615 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completion: Hoàn tất giao dịch. |
3616 | 质量审核 (zhìliàng shěnhé) – Quality audit: Kiểm tra chất lượng. |
3617 | 发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice number: Số hóa đơn. |
3618 | 进出口公司 (jìnchūkǒu gōngsī) – Import/export company: Công ty xuất nhập khẩu. |
3619 | 市场定价 (shìchǎng dìngjià) – Market pricing: Định giá thị trường. |
3620 | 信用评价 (xìnyòng píngjià) – Credit evaluation: Đánh giá tín dụng. |
3621 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk: Rủi ro tỷ giá hối đoái. |
3622 | 采购合同条款 (cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Procurement contract terms: Điều khoản hợp đồng mua sắm. |
3623 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Shipping container: Container vận chuyển. |
3624 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight: Phí vận chuyển hàng không. |
3625 | 贸易平台 (màoyì píngtái) – Trading platform: Nền tảng giao dịch. |
3626 | 市场行情 (shìchǎng hángqíng) – Market conditions: Tình hình thị trường. |
3627 | 集装箱运输费 (jízhuāngxiāng yùnshū fèi) – Container shipping fee: Phí vận chuyển container. |
3628 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange: Hoán đổi tiền tệ. |
3629 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Incoterms (International Commercial Terms): Các điều khoản thương mại quốc tế. |
3630 | 代购服务 (dàigòu fúwù) – Purchasing agent service: Dịch vụ mua hộ. |
3631 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export products: Sản phẩm xuất khẩu. |
3632 | 贸易洽谈 (màoyì qiàtán) – Trade negotiation: Thương lượng thương mại. |
3633 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specification: Đặc tả sản phẩm. |
3634 | 进出口报关单 (jìnchūkǒu bàoguān dān) – Import/export declaration form: Tờ khai hải quan nhập khẩu/xuất khẩu. |
3635 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Customs duty exemption: Miễn thuế hải quan. |
3636 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Shipping tracking: Theo dõi vận chuyển. |
3637 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement: Thanh toán và quyết toán. |
3638 | 海关税单 (hǎiguān shuì dān) – Customs duty bill: Hóa đơn thuế hải quan. |
3639 | 集装箱港口 (jízhuāngxiāng gǎngkǒu) – Container port: Cảng container. |
3640 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certificate of conformity: Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm. |
3641 | 出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documents: Hồ sơ xuất khẩu. |
3642 | 买家保护 (mǎijiā bǎohù) – Buyer protection: Bảo vệ người mua. |
3643 | 样品确认 (yàngpǐn quèrèn) – Sample confirmation: Xác nhận mẫu. |
3644 | 外贸单证 (wàimào dānzhèng) – Foreign trade documents: Giấy tờ ngoại thương. |
3645 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Shipping list: Danh sách hàng hóa. |
3646 | 产品注册 (chǎnpǐn zhùcè) – Product registration: Đăng ký sản phẩm. |
3647 | 进货检查 (jìnhuò jiǎnchá) – Incoming goods inspection: Kiểm tra hàng nhập. |
3648 | 检疫要求 (jiǎn yì yāoqiú) – Quarantine requirements: Yêu cầu kiểm dịch. |
3649 | 货物检查单 (huòwù jiǎnchá dān) – Cargo inspection sheet: Phiếu kiểm tra hàng hóa. |
3650 | 商检单 (shāngjiǎn dān) – Commodity inspection certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa. |
3651 | 集货仓库 (jí huò cāngkù) – Consolidation warehouse: Kho tập kết hàng. |
3652 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agent: Đại lý ngoại thương. |
3653 | 合格供应商 (hégé gōngyìng shāng) – Qualified supplier: Nhà cung cấp đạt chuẩn. |
3654 | 签订合同 (qiāndìng hétóng) – Sign a contract: Ký hợp đồng. |
3655 | 样品寄送 (yàngpǐn jìsòng) – Sample shipment: Gửi mẫu sản phẩm. |
3656 | 交货时间 (jiāo huò shíjiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
3657 | 品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization: Giấy phép sử dụng thương hiệu. |
3658 | 交易风险 (jiāoyì fēngxiǎn) – Transaction risk: Rủi ro giao dịch. |
3659 | 提前支付 (tíqián zhīfù) – Prepayment: Thanh toán trước. |
3660 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing: Kho hàng ở nước ngoài. |
3661 | 贸易平台 (màoyì píngtái) – Trade platform: Nền tảng thương mại. |
3662 | 进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Procurement plan: Kế hoạch nhập hàng. |
3663 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk management: Quản lý rủi ro. |
3664 | 出库单 (chūkù dān) – Outbound order: Phiếu xuất kho. |
3665 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company: Công ty vận tải. |
3666 | 商业报价 (shāngyè bàojià) – Commercial quotation: Báo giá thương mại. |
3667 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price comparison: So sánh giá cả. |
3668 | 外贸协议 (wàimào xiéyì) – Foreign trade agreement: Thỏa thuận ngoại thương. |
3669 | 装运计划 (zhuāngyùn jìhuà) – Shipping plan: Kế hoạch vận chuyển. |
3670 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Cargo customs clearance: Thủ tục hải quan hàng hóa. |
3671 | 贸易信用保险 (màoyì xìnyòng bǎoxiǎn) – Trade credit insurance: Bảo hiểm tín dụng thương mại. |
3672 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials: Vật liệu bao bì. |
3673 | 外贸物流 (wàimào wùliú) – Foreign trade logistics: Logistics ngoại thương. |
3674 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Bill of lading: Vận đơn hàng hóa. |
3675 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export declaration form: Tờ khai xuất khẩu. |
3676 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production schedule: Kế hoạch sản xuất. |
3677 | 货物到港 (huòwù dào gǎng) – Cargo arrival at port: Hàng hóa đến cảng. |
3678 | 卖家确认 (màijiā quèrèn) – Seller confirmation: Xác nhận của người bán. |
3679 | 商品跟踪 (shāngpǐn gēnzōng) – Product tracking: Theo dõi sản phẩm. |
3680 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export permit: Giấy phép nhập khẩu – xuất khẩu. |
3681 | 买卖协议 (mǎimài xiéyì) – Buy-sell agreement: Thỏa thuận mua bán. |
3682 | 外贸进出口 (wàimào jìnchūkǒu) – Foreign trade import-export: Thương mại quốc tế nhập khẩu – xuất khẩu. |
3683 | 进出口报关 (jìnchūkǒu bàoguān) – Import-export customs declaration: Khai báo hải quan nhập khẩu – xuất khẩu. |
3684 | 定期付款 (dìngqī fùkuǎn) – Scheduled payment: Thanh toán định kỳ. |
3685 | 进出口通关 (jìnchūkǒu tōngguān) – Import-export clearance: Thông quan nhập khẩu xuất khẩu. |
3686 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs documentation: Tài liệu hải quan. |
3687 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards: Tiêu chuẩn bao bì. |
3688 | 验货单 (yànhuò dān) – Inspection report: Báo cáo kiểm tra hàng hóa. |
3689 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Shipment of goods: Gửi hàng hóa. |
3690 | 商检单 (shāngjiǎn dān) – Inspection certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra. |
3691 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight: Chi phí vận chuyển biển. |
3692 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight: Chi phí vận chuyển hàng không. |
3693 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging costs: Chi phí đóng gói. |
3694 | 贸易支付 (màoyì zhīfù) – Trade payment: Thanh toán thương mại. |
3695 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler: Nhà phân phối sỉ. |
3696 | 货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Settlement of payment for goods: Thanh toán tiền hàng. |
3697 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Cargo inspection: Kiểm tra hàng hóa. |
3698 | 货运安排 (huòyùn ānpái) – Freight arrangement: Sắp xếp vận chuyển. |
3699 | 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Customization of products: Tùy chỉnh sản phẩm. |
3700 | 订货单 (dìnghuò dān) – Order form: Phiếu đặt hàng. |
3701 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase agreement: Hợp đồng mua hàng. |
3702 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price: Giá bán sỉ. |
3703 | 批发供应商 (pīfā gōngyìng shāng) – Wholesale supplier: Nhà cung cấp sỉ. |
3704 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory check: Kiểm tra kho. |
3705 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Purchase channel: Kênh mua hàng. |
3706 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation: Thương lượng kinh doanh. |
3707 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Shipping arrangements: Sắp xếp vận chuyển. |
3708 | 海运单 (hǎiyùn dān) – Ocean bill of lading: Vận đơn đường biển. |
3709 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Air transport: Vận chuyển hàng không. |
3710 | 货物通关 (huòwù tōngguān) – Customs clearance: Thông quan hàng hóa. |
3711 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded area: Khu vực miễn thuế. |
3712 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding: Đại lý vận tải. |
3713 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo customs clearance: Thông quan hàng hóa. |
3714 | 出货时间 (chūhuò shíjiān) – Shipping time: Thời gian xuất hàng. |
3715 | 货运计划 (huòyùn jìhuà) – Freight plan: Kế hoạch vận chuyển. |
3716 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Return of goods: Trả lại hàng hóa. |
3717 | 包装方式 (bāozhuāng fāngshì) – Packaging method: Phương thức đóng gói. |
3718 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs brokerage: Dịch vụ khai báo hải quan. |
3719 | 货物分发 (huòwù fēnfā) – Cargo distribution: Phân phối hàng hóa. |
3720 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight costs: Chi phí vận chuyển biển. |
3721 | 出货指示 (chūhuò zhǐshì) – Shipping instructions: Hướng dẫn giao hàng. |
3722 | 货物清单核对 (huòwù qīngdān héduì) – Cargo list verification: Kiểm tra danh sách hàng hóa. |
3723 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock: Tồn kho không đủ. |
3724 | 原材料采购 (yuán cáiliào cǎigòu) – Raw material procurement: Mua nguyên liệu thô. |
3725 | 物料运输 (wùliào yùnshū) – Material transportation: Vận chuyển vật liệu. |
3726 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Tariff classification: Phân loại thuế. |
3727 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging: Đóng gói sản phẩm. |
3728 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract: Hợp đồng vận chuyển. |
3729 | 现货交易 (xiànhuò jiāoyì) – Spot trading: Giao dịch hàng hóa sẵn có. |
3730 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery: Giao hàng trễ. |
3731 | 代收付款 (dàishōu fùkuǎn) – Cash on delivery: Thanh toán khi nhận hàng. |
3732 | 发票要求 (fāpiào yāoqiú) – Invoice request: Yêu cầu hóa đơn. |
3733 | 展品运输 (zhǎnpǐn yùnshū) – Exhibit transportation: Vận chuyển hàng trưng bày. |
3734 | 采购员 (cǎigòuyuán) – Purchaser: Nhân viên mua hàng. |
3735 | 货物抵达 (huòwù dǐdá) – Goods arrival: Hàng hóa đến. |
3736 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment: Thanh toán trước. |
3737 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Goods arrival notice: Thông báo hàng đến. |
3738 | 运输延期 (yùnshū yánqī) – Shipping delay: Trễ vận chuyển. |
3739 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Goods sorting: Sắp xếp hàng hóa. |
3740 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Quality assurance: Đảm bảo chất lượng. |
3741 | 样品寄送 (yàngpǐn jìsòng) – Sample shipment: Gửi mẫu. |
3742 | 信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit card payment: Thanh toán bằng thẻ tín dụng. |
3743 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance for goods: Thủ tục hải quan hàng hóa. |
3744 | 产品说明书 (chǎnpǐn shuōmíngshū) – Product manual: Hướng dẫn sử dụng sản phẩm. |
3745 | 货运时效 (huòyùn shíxiào) – Shipping time efficiency: Hiệu quả thời gian vận chuyển. |
3746 | 进口报关 (jìnkǒu bào guān) – Import declaration: Khai báo hải quan nhập khẩu. |
3747 | 订金 (dìngjīn) – Deposit: Tiền đặt cọc. |
3748 | 交易方式 (jiāoyì fāngshì) – Transaction method: Phương thức giao dịch. |
3749 | 货物托运 (huòwù tuōyùn) – Cargo consignment: Gửi hàng hóa. |
3750 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight insurance: Bảo hiểm vận chuyển. |
3751 | 商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Commercial credit: Tín dụng thương mại. |
3752 | 进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import duties: Thuế nhập khẩu. |
3753 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Storage service: Dịch vụ lưu trữ. |
3754 | 合约条款 (héyuē tiáokuǎn) – Contract terms: Điều khoản hợp đồng. |
3755 | 产品返修 (chǎnpǐn fǎnxiū) – Product repair: Sửa chữa sản phẩm. |
3756 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint: Khiếu nại của khách hàng. |
3757 | 合并运输 (hébìng yùnshū) – Consolidated shipping: Vận chuyển ghép. |
3758 | 海外仓 (hǎiwài cāng) – Overseas warehouse: Kho hàng nước ngoài. |
3759 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipment order: Đơn hàng xuất khẩu. |
3760 | 港口收费 (gǎngkǒu shōufèi) – Port fees: Phí cảng. |
3761 | 补充协议 (bǔchōng xiéyì) – Supplementary agreement: Thỏa thuận bổ sung. |
3762 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics information: Thông tin logistics. |
3763 | 样品检测 (yàngpǐn jiǎncè) – Sample testing: Kiểm tra mẫu. |
3764 | 特殊商品 (tèshū shāngpǐn) – Special products: Sản phẩm đặc biệt. |
3765 | 物流单据 (wùliú dānjiù) – Logistics documents: Hồ sơ logistics. |
3766 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchase plan: Kế hoạch mua hàng. |
3767 | 货物调度 (huòwù diàodù) – Goods dispatch: Điều phối hàng hóa. |
3768 | 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packaging list: Danh sách đóng gói. |
3769 | 货品退换 (huòpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange: Hoàn trả/sản phẩm đổi. |
3770 | 免税政策 (miǎnshuì zhèngcè) – Duty-free policy: Chính sách miễn thuế. |
3771 | 货物检查表 (huòwù jiǎnchá biǎo) – Goods inspection checklist: Danh sách kiểm tra hàng hóa. |
3772 | 售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service: Dịch vụ sau bán hàng. |
3773 | 订货协议 (dìnghuò xiéyì) – Order agreement: Thỏa thuận đặt hàng. |
3774 | 仓库清单 (cāngkù qīngdān) – Warehouse inventory list: Danh sách hàng trong kho. |
3775 | 出库单 (chūkù dān) – Outbound order: Đơn xuất kho. |
3776 | 进出口统计 (jìnchūkǒu tǒngjì) – Import/export statistics: Thống kê nhập khẩu/xuất khẩu. |
3777 | 货物来源 (huòwù láiyuán) – Goods source: Nguồn hàng. |
3778 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipping order: Đơn hàng xuất kho. |
3779 | 货运单号 (huòyùn dān hào) – Freight bill number: Số vận đơn. |
3780 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover: Tốc độ quay vòng hàng hóa trong kho. |
3781 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment terms: Điều kiện thanh toán. |
3782 | 目的港 (mùdì gǎng) – Destination port: Cảng đích. |
3783 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery address: Địa chỉ giao hàng. |
3784 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Goods insurance policy: Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa. |
3785 | 报关公司 (bàoguān gōngsī) – Customs broker: Công ty môi giới hải quan. |
3786 | 进货 (jìnhuò) – Incoming goods: Hàng hóa nhập. |
3787 | 接单 (jiē dān) – Order acceptance: Nhận đơn hàng. |
3788 | 客户服务 (kèhu fúwù) – Customer service: Dịch vụ khách hàng. |
3789 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer: Nhà nhập khẩu. |
3790 | 出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter: Nhà xuất khẩu. |
3791 | 签收单 (qiānshōu dān) – Receipt note: Biên nhận. |
3792 | 供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply cycle: Chu kỳ cung cấp. |
3793 | 发货清单 (fāhuò qīngdān) – Dispatch list: Danh sách gửi hàng. |
3794 | 包装费 (bāozhuāng fèi) – Packaging fee: Phí đóng gói. |
3795 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Goods receipt confirmation: Xác nhận nhận hàng. |
3796 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location: Địa điểm giao hàng. |
3797 | 进口报关 (jìn kǒu bàoguān) – Import customs declaration: Khai báo hải quan nhập khẩu. |
3798 | 出库管理 (chūkù guǎnlǐ) – Outbound management: Quản lý xuất kho. |
3799 | 仓库入库 (cāngkù rùkù) – Warehouse receipt: Nhận hàng vào kho. |
3800 | 货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for goods: Thanh toán tiền hàng. |
3801 | 分拨中心 (fēnbō zhōngxīn) – Distribution center: Trung tâm phân phối. |
3802 | 装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Loading and unloading worker: Công nhân bốc dỡ. |
3803 | 托盘 (tuōpán) – Pallet: Pallet. |
3804 | 贸易商 (màoyì shāng) – Trader: Người buôn bán. |
3805 | 供货价格 (gōnghuò jiàgé) – Supply price: Giá cung cấp. |
3806 | 出库单 (chūkù dān) – Outbound order: Đơn hàng xuất kho. |
3807 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Goods reception: Tiếp nhận hàng hóa. |
3808 | 运输过程 (yùnshū guòchéng) – Shipping process: Quy trình vận chuyển. |
3809 | 收货确认书 (shōuhuò quèrèn shū) – Goods receipt confirmation letter: Thư xác nhận nhận hàng. |
3810 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo claim: Đòi bồi thường hàng hóa. |
3811 | 仓库清单 (cāngkù qīngdān) – Warehouse inventory: Hàng tồn kho. |
3812 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔkězhèng) – Import license: Giấy phép nhập khẩu. |
3813 | 收款条件 (shōu kuǎn tiáojiàn) – Payment conditions: Điều kiện thanh toán. |
3814 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs release: Giải phóng hải quan. |
3815 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight: Phí vận chuyển đường biển. |
3816 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Goods entry: Hàng hóa nhập kho. |
3817 | 配货单 (pèihuò dān) – Picking list: Danh sách phân phối hàng. |
3818 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping company: Công ty vận tải. |
3819 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import tax: Thuế nhập khẩu. |
3820 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading fees: Phí bốc dỡ. |
3821 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo security: An ninh hàng hóa. |
3822 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Storage services: Dịch vụ lưu trữ. |
3823 | 送货上门 (sònghuò shàngmén) – Door-to-door delivery: Giao hàng tận nơi. |
3824 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight: Phí vận chuyển đường hàng không. |
3825 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipment order: Đơn hàng vận chuyển. |
3826 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo manifest: Bảng kê hàng hóa. |
3827 | 送货时间 (sònghuò shíjiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
3828 | 货运代理人 (huòyùn dàilǐ rén) – Freight forwarder: Đại lý vận chuyển. |
3829 | 供应商资质 (gōngyìng shāng zīzhì) – Supplier qualification: Điều kiện tiêu chuẩn nhà cung cấp. |
3830 | 验货单 (yànhuò dān) – Inspection report: Biên bản kiểm tra hàng hóa. |
3831 | 装运确认 (zhuāngyùn quèrèn) – Shipment confirmation: Xác nhận vận chuyển. |
3832 | 海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading: Vận đơn đường biển. |
3833 | 集货 (jí huò) – Consolidation of goods: Gom hàng. |
3834 | 进口货物 (jìn kǒu huòwù) – Imported goods: Hàng hóa nhập khẩu. |
3835 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Exported goods: Hàng hóa xuất khẩu. |
3836 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Product description: Mô tả sản phẩm. |
3837 | 配送公司 (pèisòng gōngsī) – Distribution company: Công ty phân phối. |
3838 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchase budget: Ngân sách mua hàng. |
3839 | 代理费用 (dàilǐ fèiyòng) – Agency fees: Phí đại lý. |
3840 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Terms of trade: Điều kiện giao dịch. |
3841 | 退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange: Đổi trả hàng hóa. |
3842 | 货物拆箱 (huòwù chāixiāng) – Cargo unboxing: Mở thùng hàng. |
3843 | 货运公司费用 (huòyùn gōngsī fèiyòng) – Freight company charges: Phí công ty vận tải. |
3844 | 多渠道采购 (duō qúdào cǎigòu) – Multi-channel sourcing: Mua hàng qua nhiều kênh. |
3845 | 外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign trade order: Đơn hàng thương mại quốc tế. |
3846 | 货源充足 (huòyuán chōngzú) – Sufficient supply of goods: Nguồn hàng dồi dào. |
3847 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Goods transport order: Đơn vận chuyển hàng hóa. |
3848 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance: Chuyển khoản. |
3849 | 代发货 (dài fā huò) – Drop shipping: Gửi hàng thay cho khách. |
3850 | 出库 (chūkù) – Outbound: Xuất kho. |
3851 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request: Đơn xin trả hàng. |
3852 | 无关税商品 (wú guānshuì shāngpǐn) – Duty-free goods: Hàng hóa miễn thuế. |
3853 | 配货 (pèihuò) – Allocation of goods: Phân phối hàng hóa. |
3854 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover: Chu kỳ quay vòng hàng tồn kho. |
3855 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance: Thủ tục hải quan. |
3856 | 打包服务 (dǎbāo fúwù) – Packing service: Dịch vụ đóng gói. |
3857 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging cost: Chi phí đóng gói. |
3858 | 生产许可证 (shēngchǎn xǔkě zhèng) – Production license: Giấy phép sản xuất. |
3859 | 无缝对接 (wúfèng duìjiē) – Seamless connection: Kết nối liền mạch. |
3860 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎtóu) – Container terminal: Cảng container. |
3861 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange: Đổi tiền. |
3862 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔkě zhèng) – Import-export license: Giấy phép xuất nhập khẩu. |
3863 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms: Điều kiện thanh toán. |
3864 | 全球贸易 (quánqiú màoyì) – Global trade: Thương mại toàn cầu. |
3865 | 港口码头 (gǎngkǒu mǎtóu) – Port dock: Cảng tàu. |
3866 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation: Biến động tỷ giá. |
3867 | 买家市场 (mǎijiā shìchǎng) – Buyer market: Thị trường người mua. |
3868 | 验货单 (yànhuò dān) – Inspection report: Phiếu kiểm tra hàng hóa. |
3869 | 送货上门 (sòng huò shàngmén) – Home delivery: Giao hàng tận nơi. |
3870 | 代购 (dàigòu) – Purchasing agent: Đại lý mua hàng thay. |
3871 | 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk: Rủi ro tín dụng. |
3872 | 代理运输 (dàilǐ yùnshū) – Freight forwarding: Dịch vụ chuyển phát. |
3873 | 验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – Acceptance standard: Tiêu chuẩn nghiệm thu. |
3874 | 返利政策 (fǎnlì zhèngcè) – Rebate policy: Chính sách hoàn tiền. |
3875 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight agent: Đại lý vận tải. |
3876 | 商检 (shāng jiǎn) – Commercial inspection: Kiểm tra thương mại. |
3877 | 国际贸易展会 (guójì màoyì zhǎnhuì) – International trade exhibition: Triển lãm thương mại quốc tế. |
3878 | 外贸单证 (wàimào dān zhèng) – Foreign trade documents: Giấy tờ thương mại quốc tế. |
3879 | 报关员 (bàoguān yuán) – Customs declarant: Người khai báo hải quan. |
3880 | 快速发货 (kuàisù fāhuò) – Fast delivery: Giao hàng nhanh. |
3881 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom products: Sản phẩm đặt riêng. |
3882 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – E-payment: Thanh toán điện tử. |
3883 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy: Chính sách đổi trả. |
3884 | 标准化生产 (biāozhǔnhuà shēngchǎn) – Standardized production: Sản xuất theo tiêu chuẩn. |
3885 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Sea freight: Phí vận chuyển đường biển. |
3886 | 进出口 (jìn chūkǒu) – Import and export: Xuất nhập khẩu. |
3887 | 关税征收 (guānshuì zhēngshōu) – Tariff collection: Thu thuế quan. |
3888 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange control: Kiểm soát ngoại tệ. |
3889 | 境外支付 (jìngwài zhīfù) – Overseas payment: Thanh toán quốc tế. |
3890 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase order: Đơn đặt hàng nhập. |
3891 | 交货单 (jiāohuò dān) – Delivery note: Phiếu giao hàng. |
3892 | 货源地 (huòyuán dì) – Source of supply: Nguồn cung cấp hàng hóa. |
3893 | 样品检验 (yàngpǐn jiǎnyàn) – Sample inspection: Kiểm tra mẫu. |
3894 | 代收货款 (dài shōu huò kuǎn) – Collect payment on delivery: Thu tiền khi giao hàng. |
3895 | 订货流程 (dìnghuò liúchéng) – Ordering process: Quy trình đặt hàng. |
3896 | 即时配送 (jíshí pèisòng) – Instant delivery: Giao hàng ngay. |
3897 | 汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Remittance method: Phương thức chuyển tiền. |
3898 | 贸易洽谈 (màoyì qiàtán) – Trade negotiation: Thảo luận thương mại. |
3899 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fee: Phí bốc xếp. |
3900 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics: Hậu cần quốc tế. |
3901 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Packaging: Bao bì hàng hóa. |
3902 | 装运安排 (zhuāngyùn ānpái) – Shipping arrangement: Sắp xếp vận chuyển. |
3903 | 出货时间 (chūhuò shíjiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
3904 | 展会参展 (zhǎnhuì cānzhǎn) – Exhibition participation: Tham gia triển lãm. |
3905 | 进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import and export business: Kinh doanh xuất nhập khẩu. |
3906 | 买方市场 (mǎi fāng shìchǎng) – Buyer’s market: Thị trường người mua. |
3907 | 卖方市场 (mài fāng shìchǎng) – Seller’s market: Thị trường người bán. |
3908 | 账单支付 (zhàngdān zhīfù) – Bill payment: Thanh toán hóa đơn. |
3909 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trends: Xu hướng thị trường. |
3910 | 折扣价格 (zhékòu jiàgé) – Discount price: Giá giảm. |
3911 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import/export license: Giấy phép xuất nhập khẩu. |
3912 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight: Phí vận chuyển đường biển. |
3913 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air freight: Phí vận chuyển hàng không. |
3914 | 陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land freight: Phí vận chuyển đường bộ. |
3915 | 展会参展商 (zhǎnhuì cānzhǎn shāng) – Exhibitor: Người tham gia triển lãm. |
3916 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of lading: Vận đơn. |
3917 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment due date: Hạn thanh toán. |
3918 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock: Hàng tồn kho không đủ. |
3919 | 商品来源 (shāngpǐn láiyuán) – Product origin: Nguồn gốc sản phẩm. |
3920 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight forwarding company: Công ty giao nhận hàng hóa. |
3921 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order: Đơn mua hàng. |
3922 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance: Thủ tục hải quan. |
3923 | 交货日期 (jiāohuò rìqī) – Delivery date: Ngày giao hàng. |
3924 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment terms: Điều kiện thanh toán. |
3925 | 贸易展会 (màoyì zhǎn huì) – Trade fair: Hội chợ thương mại. |
3926 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Mode of payment: Phương thức thanh toán. |
3927 | 出口退税率 (chūkǒu tuìshuì lǜ) – Export tax rebate rate: Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu. |
3928 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery: Thanh toán khi nhận hàng. |
3929 | 代收货款 (dàishōu huò kuǎn) – Collecting payment on behalf: Thu tiền thay mặt. |
3930 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production schedule: Lịch trình sản xuất. |
3931 | 客户验货 (kèhù yànhuò) – Client inspection: Kiểm tra hàng hóa của khách hàng. |
3932 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order: Đơn đặt hàng. |
3933 | 支付保证金 (zhīfù bǎozhèng jīn) – Pay deposit: Thanh toán tiền đặt cọc. |
3934 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – Stock inventory list: Danh sách tồn kho. |
3935 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder: Đại lý vận tải. |
3936 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight: Phí vận chuyển biển. |
3937 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight: Phí vận chuyển hàng không. |
3938 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land freight: Phí vận chuyển đường bộ. |
3939 | 物流单号 (wùliú dān hào) – Tracking number: Số theo dõi vận chuyển. |
3940 | 中转仓库 (zhōngzhuǎn cāngkù) – Transshipment warehouse: Kho trung chuyển. |
3941 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods clearance: Làm thủ tục thông quan hàng hóa. |
3942 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom-made products: Sản phẩm sản xuất theo yêu cầu. |
3943 | 样品费用 (yàngpǐn fèiyòng) – Sample fee: Phí mẫu. |
3944 | 订货合同 (dìnghuò hé tóng) – Purchase contract: Hợp đồng mua hàng. |
3945 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods dispatch: Gửi hàng xuất kho. |
3946 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier: Nhà cung cấp. |
3947 | 货物打包 (huòwù dǎbāo) – Goods packaging: Đóng gói hàng hóa. |
3948 | 单证 (dānzhèng) – Shipping documents: Tài liệu vận chuyển. |
3949 | 装船 (zhuāng chuán) – Ship loading: Xếp hàng lên tàu. |
3950 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port charges: Phí cảng. |
3951 | 出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documents: Giấy tờ xuất khẩu. |
3952 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fees: Phí xếp dỡ hàng hóa. |
3953 | 散货运输 (sǎn huò yùnshū) – Breakbulk shipping: Vận chuyển hàng rời. |
3954 | 散货码头 (sǎn huò mǎtóu) – Bulk cargo terminal: Cảng hàng rời. |
3955 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Goods trace: Theo dõi hàng hóa. |
3956 | 装卸工作 (zhuāngxiè gōngzuò) – Loading and unloading work: Công việc xếp dỡ. |
3957 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport: Vận tải đa phương thức. |
3958 | 收货确认 (shōu huò quèrèn) – Goods receipt confirmation: Xác nhận nhận hàng. |
3959 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import license: Giấy phép nhập khẩu. |
3960 | 运费报价 (yùnfèi bàojià) – Freight quotation: Báo giá vận chuyển. |
3961 | 目的地港口 (mùdìdì gǎngkǒu) – Destination port: Cảng đích. |
3962 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal: Cảng container. |
3963 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transport method: Phương thức vận chuyển hàng hóa. |
3964 | 货物拼箱 (huòwù pīnxiāng) – Consolidation: Ghép container. |
3965 | 仓库清单 (cāngkù qīngdān) – Warehouse inventory: Danh mục kho hàng. |
3966 | 货代服务 (huò dài fúwù) – Freight forwarding service: Dịch vụ giao nhận vận chuyển. |
3967 | 空运 (kōng yùn) – Air freight: Vận chuyển bằng đường hàng không. |
3968 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Rail transport: Vận chuyển bằng đường sắt. |
3969 | 装载清单 (zhuāngzài qīngdān) – Loading list: Danh sách xếp dỡ. |
3970 | 货物管理系统 (huòwù guǎnlǐ xìtǒng) – Cargo management system: Hệ thống quản lý hàng hóa. |
3971 | 货代公司 (huò dài gōngsī) – Freight forwarding company: Công ty giao nhận vận chuyển. |
3972 | 进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import/export customs declaration: Khai báo hải quan nhập khẩu/xuất khẩu. |
3973 | 船舶 (chuán bó) – Ship: Tàu thuyền. |
3974 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo storage: Lưu trữ hàng hóa. |
3975 | 整箱货物 (zhěng xiāng huòwù) – Full container load (FCL): Hàng nguyên container. |
3976 | 拼箱货物 (pīn xiāng huòwù) – Less than container load (LCL): Hàng ghép container. |
3977 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight agent: Đại lý vận chuyển hàng hóa. |
3978 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transport: Vận chuyển xuất khẩu. |
3979 | 进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import transport: Vận chuyển nhập khẩu. |
3980 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous cargo transport: Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm. |
3981 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized transport: Vận chuyển bằng container. |
3982 | 货运费用 (huò yùn fèiyòng) – Freight charges: Phí vận chuyển. |
3983 | 装运时间 (zhuāng yùn shí jiān) – Shipping time: Thời gian vận chuyển. |
3984 | 买家 (mǎi jiā) – Buyer: Người mua. |
3985 | 出口证书 (chūkǒu zhèngshū) – Export certificate: Chứng nhận xuất khẩu. |
3986 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement: Thỏa thuận vận chuyển. |
3987 | 货物发票 (huòwù fā piào) – Invoice for goods: Hóa đơn hàng hóa. |
3988 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International shipping: Vận chuyển quốc tế. |
3989 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight bill: Hóa đơn vận chuyển. |
3990 | 货车 (huò chē) – Freight truck: Xe tải vận chuyển hàng hóa. |
3991 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company: Công ty logistics. |
3992 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management: Quản lý kho hàng. |
3993 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracking: Theo dõi hàng hóa. |
3994 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover: Chuyển giao hàng hóa. |
3995 | 卸货 (xiè huò) – Unload goods: Dỡ hàng. |
3996 | 调度管理 (diàodù guǎn lǐ) – Dispatch management: Quản lý điều phối. |
3997 | 装卸工人 (zhuāng xiè gōng rén) – Stevedore: Công nhân xếp dỡ. |
3998 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment: Chuyển tải hàng hóa. |
3999 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport: Vận chuyển hàng lạnh. |
4000 | 过境运输 (guò jìng yùn shū) – Transit transport: Vận chuyển quá cảnh. |
4001 | 港口设施 (gǎng kǒu shè shī) – Port facilities: Cơ sở hạ tầng cảng. |
4002 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of lading: Vận đơn. |
4003 | 集装箱检验 (jí zhuāng xiāng jiǎn yàn) – Container inspection: Kiểm tra container. |
4004 | 货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan: Kế hoạch vận chuyển. |
4005 | 运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Shipping contract terms: Điều khoản hợp đồng vận chuyển. |
4006 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management: Quản lý rủi ro. |
4007 | 货物进出口许可证 (huò wù jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export permit: Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu. |
4008 | 拖车运输 (tuō chē yùn shū) – Trailer transport: Vận chuyển bằng xe kéo. |
4009 | 电子清单 (diàn zǐ qīng dān) – Electronic manifest: Danh sách điện tử. |
4010 | 报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form: Mẫu khai báo hải quan. |
4011 | 关税 (guān shuì) – Tariff: Thuế quan. |
4012 | 清关 (qīng guān) – Customs clearance: Thủ tục hải quan. |
4013 | 装货 (zhuāng huò) – Load goods: Xếp hàng hóa. |
4014 | 货物检疫 (huò wù jiǎn yì) – Quarantine inspection: Kiểm dịch hàng hóa. |
4015 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs declaration: Khai báo hải quan. |
4016 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance: Bảo hiểm vận chuyển. |
4017 | 物流单号 (wù liú dān hào) – Logistics tracking number: Số theo dõi logistics. |
4018 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging: Đóng gói hàng hóa. |
4019 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier: Người vận chuyển. |
4020 | 运费 (yùn fèi) – Freight charge: Phí vận chuyển. |
4021 | 港口费 (gǎng kǒu fèi) – Port fees: Phí cảng. |
4022 | 中介公司 (zhōng jiè gōng sī) – Intermediary company: Công ty trung gian. |
4023 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo transportation: Vận chuyển hàng hóa. |
4024 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Consolidated shipment: Vận chuyển ghép hàng. |
4025 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight: Vận tải biển. |
4026 | 陆运 (lù yùn) – Land transportation: Vận chuyển đường bộ. |
4027 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management: Quản lý chuỗi cung ứng. |
4028 | 国际贸易 (guó jì mào yì) – International trade: Thương mại quốc tế. |
4029 | 贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade barriers: Rào cản thương mại. |
4030 | 货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch: Điều phối hàng hóa. |
4031 | 物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics optimization: Tối ưu hóa logistics. |
4032 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools: Công cụ vận chuyển. |
4033 | 定制产品 (dìng zhì chǎn pǐn) – Customized products: Sản phẩm tùy chỉnh. |
4034 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and export trade: Thương mại xuất nhập khẩu. |
4035 | 贸易展会 (mào yì zhǎn huì) – Trade fair: Hội chợ thương mại. |
4036 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange: Đổi trả hàng hóa. |
4037 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management: Quản lý kho hàng. |
4038 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method: Phương thức thanh toán. |
4039 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery: Thanh toán khi nhận hàng. |
4040 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit: Thư tín dụng. |
4041 | 支付条款 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms: Điều khoản thanh toán. |
4042 | 定金 (dìng jīn) – Deposit: Tiền đặt cọc. |
4043 | 订单 (dìng dān) – Order: Đơn hàng. |
4044 | 采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase order: Đơn đặt hàng. |
4045 | 发货 (fā huò) – Ship goods: Gửi hàng. |
4046 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Shipping time: Thời gian vận chuyển. |
4047 | 最小起订量 (zuì xiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity: Số lượng đặt hàng tối thiểu. |
4048 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade contract: Hợp đồng thương mại. |
4049 | 付款周期 (fù kuǎn zhōu qī) – Payment cycle: Chu kỳ thanh toán. |
4050 | 海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection: Kiểm tra hải quan. |
4051 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder: Đại lý vận chuyển hàng hóa. |
4052 | 代理商 (dài lǐ shāng) – Agent: Đại lý. |
4053 | 贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trade partner: Đối tác thương mại. |
4054 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation: Báo giá. |
4055 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment receipt: Biên lai thanh toán. |
4056 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng. |
4057 | 调拨单 (diào bō dān) – Transfer order: Đơn chuyển hàng. |
4058 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management: Quản lý kho. |
4059 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging material: Vật liệu đóng gói. |
4060 | 紧急订单 (jǐn jí dìng dān) – Urgent order: Đơn hàng gấp. |
4061 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing: Kho hàng quốc tế. |
4062 | 清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs clearance fee: Phí thông quan. |
4063 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight: Phí vận chuyển đường hàng không. |
4064 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Shipment tracking: Theo dõi lô hàng. |
4065 | 提前付款 (tí qián fù kuǎn) – Prepayment: Thanh toán trước. |
4066 | 样品 (yàng pǐn) – Sample: Mẫu sản phẩm. |
4067 | 订货量 (dìng huò liàng) – Order quantity: Số lượng đặt hàng. |
4068 | 货物报关 (huò wù bào guān) – Customs declaration: Khai báo hải quan. |
4069 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export declaration: Khai báo xuất khẩu. |
4070 | 海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs duty bill: Hóa đơn thuế hải quan. |
4071 | 清关公司 (qīng guān gōng sī) – Customs clearance company: Công ty làm thủ tục hải quan. |
4072 | 托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note: Phiếu gửi hàng. |
4073 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return: Đổi trả hàng hóa. |
4074 | 配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery service: Dịch vụ giao hàng. |
4075 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping: Vận chuyển container. |
4076 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order: Đơn hàng của khách hàng. |
4077 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse: Kho tự động. |
4078 | 物料采购 (wù liào cǎi gòu) – Material procurement: Mua sắm vật liệu. |
4079 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng. |
4080 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and export permit: Giấy phép xuất nhập khẩu. |
4081 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network: Mạng lưới vận chuyển. |
4082 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement plan: Kế hoạch mua sắm. |
4083 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit: Kiểm tra nhà cung cấp. |
4084 | 退税 (tuì shuì) – Tax refund: Hoàn thuế. |
4085 | 支付保证金 (zhī fù bǎo zhèng jīn) – Pay deposit: Thanh toán tiền đặt cọc. |
4086 | 提前订货 (tí qián dìng huò) – Pre-order: Đặt hàng trước. |
4087 | 货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Goods inspection: Kiểm tra hàng hóa. |
4088 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping documents: Tài liệu vận chuyển. |
4089 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials: Vật liệu đóng gói. |
4090 | 批发市场 (pī fā shì chǎng) – Wholesale market: Thị trường bán buôn. |
4091 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent: Đại lý vận tải hàng hóa. |
4092 | 提前生产 (tí qián shēng chǎn) – Early production: Sản xuất sớm. |
4093 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. |
4094 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express delivery company: Công ty giao hàng nhanh. |
4095 | 工厂检查 (gōng chǎng jiǎn chá) – Factory inspection: Kiểm tra nhà máy. |
4096 | 贸易展览会 (mào yì zhǎn lǎn huì) – Trade fair: Hội chợ thương mại. |
4097 | 进出口商 (jìn chū kǒu shāng) – Import/export merchant: Nhà buôn xuất nhập khẩu. |
4098 | 供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement: Thỏa thuận nhà cung cấp. |
4099 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice: Thông báo gửi hàng. |
4100 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa. |
4101 | 配送计划 (pèi sòng jì huà) – Delivery schedule: Lịch trình giao hàng. |
4102 | 供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection: Lựa chọn nhà cung cấp. |
4103 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms: Điều kiện thanh toán. |
4104 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Procurement list: Danh sách mua sắm. |
4105 | 多方协商 (duō fāng xié shāng) – Multilateral negotiation: Đàm phán đa phương. |
4106 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchasing: Mua sắm số lượng lớn. |
4107 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy: Chính sách đổi trả hàng. |
4108 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transportation route: Tuyến đường vận chuyển. |
4109 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
4110 | 贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade barrier: Rào cản thương mại. |
4111 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher: Biên lai thanh toán. |
4112 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking: Theo dõi vận chuyển. |
4113 | 贸易公司 (mào yì gōng sī) – Trading company: Công ty thương mại. |
4114 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs procedures: Thủ tục hải quan. |
4115 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of lading: Danh sách hàng hóa. |
4116 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo classification: Phân loại hàng hóa. |
4117 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement: Thanh toán và giải quyết. |
4118 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms: Điều khoản hợp đồng. |
4119 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics: Vận tải quốc tế. |
4120 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order: Đơn đặt hàng. |
4121 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Shipping agent: Đại lý vận tải. |
4122 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return and exchange policy: Chính sách đổi trả. |
4123 | 贸易摩擦 (mào yì mó cā) – Trade friction: Xung đột thương mại. |
4124 | 贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Letter of credit: Thư tín dụng. |
4125 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Shipment of goods: Vận chuyển hàng hóa. |
4126 | 客户投诉 (kè hù tóu sù) – Customer complaint: Khiếu nại của khách hàng. |
4127 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management: Quản lý nhà cung cấp. |
4128 | 产品样品 (chǎn pǐn yàng pǐn) – Product sample: Mẫu sản phẩm. |
4129 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage services: Dịch vụ kho bãi. |
4130 | 质量检测 (zhì liàng jiǎn cè) – Quality inspection: Kiểm tra chất lượng. |
4131 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping bill: Hóa đơn vận chuyển. |
4132 | 外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign trade company: Công ty ngoại thương. |
4133 | 验货单 (yàn huò dān) – Inspection report: Biên bản kiểm tra hàng hóa. |
4134 | 运输途径选择 (yùn shū tú jìng xuǎn zé) – Transportation route selection: Lựa chọn tuyến đường vận chuyển. |
4135 | 海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs declaration: Khai báo hải quan. |
4136 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract: Hợp đồng mua hàng. |
4137 | 装船单 (zhuāng chuán dān) – Shipping bill: Biên lai xếp hàng. |
4138 | 订单确认 (dìng dān quèrèn) – Order confirmation: Xác nhận đơn hàng. |
4139 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Goods clearance: Thủ tục thông quan hàng hóa. |
4140 | 税费计算 (shuì fèi jì suàn) – Tax calculation: Tính toán thuế. |
4141 | 仓库地址 (cāng kù dì zhǐ) – Warehouse address: Địa chỉ kho. |
4142 | 海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Ocean freight insurance: Bảo hiểm vận tải biển. |
4143 | 装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and unloading fee: Phí bốc xếp. |
4144 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment: Thanh toán phí vận chuyển. |
4145 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Shipping agreement: Thỏa thuận vận chuyển. |
4146 | 供应商发货 (gōng yìng shāng fā huò) – Supplier shipment: Nhà cung cấp gửi hàng. |
4147 | 到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Arrival notice: Thông báo đến cảng. |
4148 | 货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system: Hệ thống theo dõi hàng hóa. |
4149 | 货物风险 (huò wù fēng xiǎn) – Cargo risk: Rủi ro hàng hóa. |
4150 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and export license: Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu. |
4151 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection: Kiểm tra hàng hóa. |
4152 | 贸易摩擦 (mào yì mó cuō) – Trade friction: Mâu thuẫn thương mại. |
4153 | 报关行 (bào guān háng) – Customs broker: Đại lý hải quan. |
4154 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity: Giấy chứng nhận hợp chuẩn. |
4155 | 国际支付 (guó jì zhī fù) – International payment: Thanh toán quốc tế. |
4156 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods damage: Hư hỏng hàng hóa. |
4157 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Goods loss: Mất mát hàng hóa. |
4158 | 卸货单 (xiè huò dān) – Unloading bill: Hóa đơn dỡ hàng. |
4159 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transport: Vận chuyển quốc tế. |
4160 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight forwarding company: Công ty giao nhận vận tải. |
4161 | 港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port loading and unloading: Bốc xếp tại cảng. |
4162 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo tracking: Theo dõi hàng hóa. |
4163 | 批量折扣 (pī liàng zhé kòu) – Bulk discount: Giảm giá khi mua số lượng lớn. |
4164 | 品质控制 (pǐn zhì kòng zhì) – Quality control: Kiểm soát chất lượng. |
4165 | 货物验单 (huò wù yàn dān) – Bill of lading inspection: Kiểm tra vận đơn. |
4166 | 出口发票 (chū kǒu fā piào) – Export invoice: Hóa đơn xuất khẩu. |
4167 | 进口发票 (jìn kǒu fā piào) – Import invoice: Hóa đơn nhập khẩu. |
4168 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service: Dịch vụ sau bán hàng. |
4169 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Packing list: Danh sách đóng gói. |
4170 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking: Theo dõi logistics. |
4171 | 提前支付 (tí qián zhī fù) – Prepayment: Thanh toán trước. |
4172 | 货款结算 (huò kuǎn jié suàn) – Payment settlement: Thanh toán tiền hàng. |
4173 | 关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Customs tariff discount: Giảm thuế hải quan. |
4174 | 进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import and export customs declaration: Khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu. |
4175 | 代收货款 (dài shōu huò kuǎn) – Collecting payment on behalf: Thu tiền hộ. |
4176 | 货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo shipment: Vận chuyển hàng hóa. |
4177 | 目标市场 (mù biāo shì chǎng) – Target market: Thị trường mục tiêu. |
4178 | 贸易代表 (mào yì dài biǎo) – Trade representative: Đại diện thương mại. |
4179 | 贸易代理 (mào yì dàilǐ) – Trade agency: Đại lý thương mại. |
4180 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract performance: Thực hiện hợp đồng. |
4181 | 电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic payment: Thanh toán điện tử. |
4182 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance: Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa. |
4183 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import permit: Giấy phép nhập khẩu. |
4184 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duty: Thuế nhập khẩu. |
4185 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order: Đơn hàng bán. |
4186 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment: Đánh giá rủi ro. |
4187 | 进出口合同 (jìn chū kǒu hé tóng) – Import and export contract: Hợp đồng nhập khẩu và xuất khẩu. |
4188 | 交易模式 (jiāo yì mó shì) – Trading model: Mô hình giao dịch. |
4189 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management: Quản lý kho bãi. |
4190 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order: Phiếu giao hàng. |
4191 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost: Chi phí lưu kho. |
4192 | 国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International trade agreement: Thỏa thuận thương mại quốc tế. |
4193 | 报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form: Tờ khai hải quan. |
4194 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Shipping arrangement: Sắp xếp vận chuyển. |
4195 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance: Giải phóng hải quan. |
4196 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Shipping route: Lộ trình vận chuyển. |
4197 | 出库单 (chū kù dān) – Delivery note: Phiếu xuất kho. |
4198 | 信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Letter of credit payment: Thanh toán bằng thư tín dụng. |
4199 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle: Phương tiện vận chuyển. |
4200 | 提前交货 (tí qián jiāo huò) – Early delivery: Giao hàng sớm. |
4201 | 生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – Production cycle: Chu kỳ sản xuất. |
4202 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales channel: Kênh phân phối. |
4203 | 产品质量检测 (chǎn pǐn zhì liàng jiǎn cè) – Product quality inspection: Kiểm tra chất lượng sản phẩm. |
4204 | 供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement: Thỏa thuận với nhà cung cấp. |
4205 | 卸货 (xiè huò) – Unloading: Dỡ hàng. |
4206 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging: Bao bì sản phẩm. |
4207 | 物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system: Hệ thống quản lý logistics. |
4208 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company: Công ty vận chuyển hàng hóa. |
4209 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license: Giấy phép nhập khẩu. |
4210 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Procurement cost: Chi phí mua sắm. |
4211 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management: Quản lý kho. |
4212 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time: Thời gian giao hàng. |
4213 | 产品样本 (chǎn pǐn yàng běn) – Product sample: Mẫu sản phẩm. |
4214 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo list: Danh sách hàng hóa. |
4215 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Procurement price: Giá mua sắm. |
4216 | 外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign trade agent: Đại lý thương mại quốc tế. |
4217 | 支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment terms: Điều kiện thanh toán. |
4218 | 风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control: Kiểm soát rủi ro. |
4219 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract execution: Thực hiện hợp đồng. |
4220 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping cost: Chi phí vận chuyển. |
4221 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance: Bảo hiểm vận tải. |
4222 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product classification: Phân loại sản phẩm. |
4223 | 生产商 (shēng chǎn shāng) – Manufacturer: Nhà sản xuất. |
4224 | 进口代理 (jìn kǒu dài lǐ) – Import agent: Đại lý nhập khẩu. |
4225 | 发票 (fā piào) – Invoice: Hóa đơn. |
4226 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment: Thanh toán trước. |
4227 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company: Công ty vận chuyển. |
4228 | 短期合同 (duǎn qī hé tóng) – Short-term contract: Hợp đồng ngắn hạn. |
4229 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà) – Production plan: Kế hoạch sản xuất. |
4230 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order: Đơn đặt hàng nhập. |
4231 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container: Container (thùng hàng). |
4232 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea freight: Phí vận chuyển biển. |
4233 | 清关 (qīng guān) – Customs clearance: Giải phóng hải quan. |
4234 | 单证审核 (dān zhèng shěn hé) – Document review: Xem xét chứng từ. |
4235 | 货代公司 (huò dài gōng sī) – Freight forwarding company: Công ty vận chuyển hàng hóa. |
4236 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transportation: Vận chuyển quốc tế. |
4237 | 批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale price: Giá bán sỉ. |
4238 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of shipment: Cảng xuất khẩu. |
4239 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
4240 | 产品注册 (chǎn pǐn zhù cè) – Product registration: Đăng ký sản phẩm. |
4241 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export license: Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu. |
4242 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production capacity: Năng lực sản xuất. |
4243 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost: Chi phí logistics. |
4244 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales channel: Kênh bán hàng. |
4245 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import-export trade: Thương mại xuất nhập khẩu. |
4246 | 支付保证金 (zhī fù bǎo zhèng jīn) – Payment deposit: Đặt cọc thanh toán. |
4247 | 产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – Product pricing: Định giá sản phẩm. |
4248 | 外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign trade contract: Hợp đồng thương mại quốc tế. |
4249 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export goods: Hàng hóa xuất khẩu. |
4250 | 商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business negotiation: Thương thảo kinh doanh. |
4251 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign exchange settlement: Thanh toán ngoại hối. |
4252 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order: Đơn hàng khách hàng. |
4253 | 产品质量控制 (chǎn pǐn zhì liàng kòng zhì) – Product quality control: Kiểm soát chất lượng sản phẩm. |
4254 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Shipping insurance: Bảo hiểm vận chuyển. |
4255 | 货款结算 (huò kuǎn jié suàn) – Cargo payment settlement: Thanh toán tiền hàng. |
4256 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate: Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho. |
4257 | 订货协议 (dìng huò xié yì) – Order agreement: Thỏa thuận đặt hàng. |
4258 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods list: Danh sách hàng hóa. |
4259 | 交易条件 (jiāo yì tiáo jiàn) – Terms of trade: Điều kiện giao dịch. |
4260 | 商标注册 (shāng biāo zhù cè) – Trademark registration: Đăng ký nhãn hiệu. |
4261 | 货源渠道 (huò yuán qú dào) – Source of supply: Nguồn cung cấp hàng hóa. |
4262 | 海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas market: Thị trường quốc tế. |
4263 | 销售协议 (xiāo shòu xié yì) – Sales agreement: Thỏa thuận bán hàng. |
4264 | 进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – Import permit: Giấy phép nhập khẩu. |
4265 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Shipment of goods: Gửi hàng. |
4266 | 出口退税率 (chū kǒu tuì shuì lǜ) – Export tax rebate rate: Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu. |
4267 | 卖方 (mài fāng) – Seller: Người bán. |
4268 | 买方 (mǎi fāng) – Buyer: Người mua. |
4269 | 物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics tracking system: Hệ thống theo dõi logistics. |
4270 | 产品推广 (chǎn pǐn tuī guǎng) – Product promotion: Quảng bá sản phẩm. |
4271 | 买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – Sales contract: Hợp đồng mua bán. |
4272 | 税费清单 (shuì fèi qīng dān) – Tax invoice: Hóa đơn thuế. |
4273 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management: Quản lý đơn hàng. |
4274 | 批发价 (pī fā jià) – Wholesale price: Giá sỉ. |
4275 | 零售价 (líng shòu jià) – Retail price: Giá lẻ. |
4276 | 样品订单 (yàng pǐn dìng dān) – Sample order: Đơn đặt hàng mẫu. |
4277 | 市场调研 (shì chǎng diào yán) – Market research: Nghiên cứu thị trường. |
4278 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation: Đàm phán giá cả. |
4279 | 现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash payment: Thanh toán bằng tiền mặt. |
4280 | 在线支付 (zài xiàn zhī fù) – Online payment: Thanh toán trực tuyến. |
4281 | 产品目录 (chǎn pǐn mù lù) – Product catalog: Danh mục sản phẩm. |
4282 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng) – Promotional activities: Hoạt động khuyến mãi. |
4283 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment payment: Thanh toán trả góp. |
4284 | 库存清理 (kù cún qīng lǐ) – Inventory clearance: Thanh lý hàng tồn kho. |
4285 | 市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market share: Thị phần thị trường. |
4286 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Goods tracking: Theo dõi hàng hóa. |
4287 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International express: Chuyển phát nhanh quốc tế. |
4288 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time: Thời gian giao hàng. |
4289 | 商业信用 (shāng yè xìn yòng) – Commercial credit: Tín dụng thương mại. |
4290 | 开票信息 (kāi piào xìn xī) – Invoice information: Thông tin hóa đơn. |
4291 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements: Yêu cầu đóng gói. |
4292 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection: Kiểm tra chất lượng. |
4293 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback: Phản hồi khách hàng. |
4294 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service: Dịch vụ hậu mãi. |
4295 | 物流仓储 (wù liú cāng chú) – Logistics warehousing: Kho vận logistics. |
4296 | 货物验收 (huò wù yàn shòu) – Goods acceptance: Kiểm tra và nhận hàng. |
4297 | 包装费 (bāo zhuāng fèi) – Packaging fee: Phí đóng gói. |
4298 | 运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight collect: Phí vận chuyển trả sau. |
4299 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents: Hồ sơ thông quan. |
4300 | 出口税 (chū kǒu shuì) – Export tax: Thuế xuất khẩu. |
4301 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping terms: Điều khoản vận chuyển. |
4302 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of loading: Cảng bốc hàng. |
4303 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of discharge: Cảng dỡ hàng. |
4304 | FOB条款 (FOB tiáo kuǎn) – FOB terms: Điều kiện FOB (Free on Board). |
4305 | CIF条款 (CIF tiáo kuǎn) – CIF terms: Điều kiện CIF (Cost, Insurance, and Freight). |
4306 | EXW条款 (EXW tiáo kuǎn) – EXW terms: Điều kiện EXW (Ex Works). |
4307 | 物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics. |
4308 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration: Khai báo hải quan xuất khẩu. |
4309 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration: Khai báo hải quan nhập khẩu. |
4310 | 订单确认 (dìng dān què rèn) – Order confirmation: Xác nhận đơn hàng. |
4311 | 大宗货物 (dà zōng huò wù) – Bulk cargo: Hàng hóa số lượng lớn. |
4312 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport: Vận chuyển container. |
4313 | 托运单 (tuō yùn dān) – Waybill: Vận đơn. |
4314 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy: Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa. |
4315 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder: Đại lý vận chuyển. |
4316 | 仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing: Thuê kho bãi. |
4317 | 装运单据 (zhuāng yùn dān jù) – Shipping documents: Chứng từ vận chuyển. |
4318 | 条形码 (tiáo xíng mǎ) – Barcode: Mã vạch. |
4319 | 商品标签 (shāng pǐn biāo qiān) – Product label: Nhãn sản phẩm. |
4320 | 商品描述 (shāng pǐn miáo shù) – Product description: Mô tả sản phẩm. |
4321 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit (L/C): Thư tín dụng. |
4322 | 托收 (tuō shōu) – Collection: Nhờ thu. |
4323 | 即期付款 (jí qī fù kuǎn) – Sight payment: Thanh toán ngay. |
4324 | 远期付款 (yuǎn qī fù kuǎn) – Deferred payment: Thanh toán sau. |
4325 | 银行担保 (yín háng dān bǎo) – Bank guarantee: Bảo lãnh ngân hàng. |
4326 | 汇票 (huì piào) – Bill of exchange: Hối phiếu. |
4327 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial invoice: Hóa đơn thương mại. |
4328 | 形式发票 (xíng shì fā piào) – Proforma invoice: Hóa đơn chiếu lệ. |
4329 | 提单 (tí dān) – Bill of lading (B/L): Vận đơn. |
4330 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Airway bill: Vận đơn hàng không. |
4331 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean bill of lading: Vận đơn đường biển. |
4332 | 收货凭证 (shōu huò píng zhèng) – Delivery receipt: Biên nhận hàng hóa. |
4333 | 合同副本 (hé tóng fù běn) – Contract copy: Bản sao hợp đồng. |
4334 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list: Phiếu đóng gói. |
4335 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs declaration fee: Phí khai hải quan. |
4336 | 海关关税 (hǎi guān guān shuì) – Customs duty: Thuế hải quan. |
4337 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service: Dịch vụ thông quan. |
4338 | 海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance: Bảo hiểm đường biển. |
4339 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract: Hợp đồng vận tải. |
4340 | 物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics plan: Kế hoạch logistics. |
4341 | 货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet: Đội xe vận tải. |
4342 | 堆场费用 (duī chǎng fèi yòng) – Storage yard fee: Phí bãi lưu trữ. |
4343 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax refund: Hoàn thuế xuất khẩu. |
4344 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance: Bảo hiểm vận tải. |
4345 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ. |
4346 | 质量证明书 (zhì liàng zhèng míng shū) – Quality certificate: Giấy chứng nhận chất lượng. |
4347 | 装货单 (zhuāng huò dān) – Loading list: Danh sách hàng hóa. |
4348 | 卸货单 (xiè huò dān) – Unloading list: Phiếu dỡ hàng. |
4349 | 船运代理 (chuán yùn dài lǐ) – Shipping agent: Đại lý vận tải đường biển. |
4350 | 空运代理 (kōng yùn dài lǐ) – Air freight agent: Đại lý vận tải hàng không. |
4351 | 生产厂家 (shēng chǎn chǎng jiā) – Manufacturer: Nhà sản xuất. |
4352 | 货运提单号 (huò yùn tí dān hào) – Bill of lading number: Số vận đơn. |
4353 | 订单编号 (dìng dān biān hào) – Order number: Số đơn hàng. |
4354 | 运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Shipping cycle: Chu kỳ vận chuyển. |
4355 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Dispatch time: Thời gian giao hàng. |
4356 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline: Thời hạn giao hàng. |
4357 | 验货报告 (yàn huò bào gào) – Inspection report: Báo cáo kiểm tra hàng hóa. |
4358 | 货运仓储 (huò yùn cāng chǔ) – Freight storage: Kho lưu trữ hàng hóa. |
4359 | 分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor: Nhà phân phối. |
4360 | 零售商 (líng shòu shāng) – Retailer: Nhà bán lẻ. |
4361 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler: Nhà bán buôn. |
4362 | 市场价格 (shì chǎng jià gé) – Market price: Giá thị trường. |
4363 | 成本价 (chéng běn jià) – Cost price: Giá thành. |
4364 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchase list: Danh sách mua hàng. |
4365 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management: Quản lý tồn kho. |
4366 | 仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse location: Vị trí kho. |
4367 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery order: Phiếu nhận hàng. |
4368 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export declaration: Tờ khai xuất khẩu. |
4369 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import declaration: Tờ khai nhập khẩu. |
4370 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging: Bao bì hàng hóa. |
4371 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Less than container load (LCL): Vận chuyển hàng ghép. |
4372 | 整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full container load (FCL): Vận chuyển nguyên container. |
4373 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff rate: Mức thuế quan. |
4374 | 贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade barrier: Rào cản thương mại. |
4375 | 物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics solution: Giải pháp logistics. |
4376 | 运费险 (yùn fèi xiǎn) – Freight insurance: Bảo hiểm vận chuyển. |
4377 | 信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Letter of credit (L/C) payment: Thanh toán bằng thư tín dụng. |
4378 | 托运单 (tuō yùn dān) – Shipping order: Phiếu gửi hàng. |
4379 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fee: Phí lưu kho. |
4380 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route: Tuyến đường vận chuyển. |
4381 | 港口费 (gǎng kǒu fèi) – Port fee: Phí cảng. |
4382 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Discharge port: Cảng dỡ hàng. |
4383 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Loading port: Cảng bốc hàng. |
4384 | 船运保险 (chuán yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance: Bảo hiểm hàng hải. |
4385 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance: Thủ tục thông quan. |
4386 | 货物条形码 (huò wù tiáo xíng mǎ) – Cargo barcode: Mã vạch hàng hóa. |
4387 | 交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery terms: Điều kiện giao hàng. |
4388 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport risk: Rủi ro vận chuyển. |
4389 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking: Theo dõi logistics. |
4390 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery (COD): Thanh toán khi nhận hàng. |
4391 | 电子报关 (diàn zǐ bào guān) – Electronic customs declaration: Khai báo hải quan điện tử. |
4392 | 国际贸易法 (guó jì mào yì fǎ) – International trade law: Luật thương mại quốc tế. |
4393 | 免税区 (miǎn shuì qū) – Duty-free zone: Khu vực miễn thuế. |
4394 | 国际运费 (guó jì yùn fèi) – International freight: Cước vận chuyển quốc tế. |
4395 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder: Đại lý vận tải hàng hóa. |
4396 | 目的港 (mù dì gǎng) – Destination port: Cảng đến. |
4397 | 中转港 (zhōng zhuǎn gǎng) – Transshipment port: Cảng trung chuyển. |
4398 | 提单号 (tí dān hào) – Bill of lading number: Số vận đơn. |
4399 | 提单持有人 (tí dān chí yǒu rén) – Bill of lading holder: Người giữ vận đơn. |
4400 | 出口信用证 (chū kǒu xìn yòng zhèng) – Export letter of credit: Thư tín dụng xuất khẩu. |
4401 | 进口信用证 (jìn kǒu xìn yòng zhèng) – Import letter of credit: Thư tín dụng nhập khẩu. |
4402 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight document: Chứng từ vận tải. |
4403 | 贸易政策 (mào yì zhèng cè) – Trade policy: Chính sách thương mại. |
4404 | 贸易协定 (mào yì xié dìng) – Trade agreement: Hiệp định thương mại. |
4405 | 货运报表 (huò yùn bào biǎo) – Freight report: Báo cáo vận tải. |
4406 | 原产地规则 (yuán chǎn dì guī zé) – Rules of origin: Quy tắc xuất xứ. |
4407 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin (CO): Giấy chứng nhận xuất xứ. |
4408 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone: Khu vực thương mại tự do. |
4409 | 货物流动 (huò wù liú dòng) – Goods flow: Dòng chảy hàng hóa. |
4410 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management: Quản lý vận chuyển. |
4411 | 商检费用 (shāng jiǎn fèi yòng) – Inspection fee: Phí kiểm định hàng hóa. |
4412 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading: Việc chất hàng. |
4413 | 货物卸载 (huò wù xiè zài) – Cargo unloading: Việc dỡ hàng. |
4414 | 保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded warehouse: Kho ngoại quan. |
4415 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – Customs code: Mã hải quan. |
4416 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs declaration fee: Phí khai báo hải quan. |
4417 | 货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system: Hệ thống theo dõi vận tải. |
4418 | 国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International sea freight: Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển quốc tế. |
4419 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air waybill: Vận đơn hàng không. |
4420 | 交货证明 (jiāo huò zhèng míng) – Proof of delivery (POD): Chứng nhận giao hàng. |
4421 | 货损赔偿 (huò sǔn péi cháng) – Cargo damage compensation: Bồi thường tổn thất hàng hóa. |
4422 | 电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – E-commerce: Thương mại điện tử. |
4423 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – Incoterms: Các điều kiện thương mại quốc tế. |
4424 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport: Vận chuyển bằng container. |
4425 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Loading port: Cảng chất hàng. |
4426 | 海运费率 (hǎi yùn fèi lǜ) – Sea freight rate: Mức cước vận chuyển đường biển. |
4427 | 空运费率 (kōng yùn fèi lǜ) – Air freight rate: Mức cước vận chuyển hàng không. |
4428 | 货运代理费 (huò yùn dài lǐ fèi) – Freight forwarding fee: Phí đại lý vận tải. |
4429 | 信用额度 (xìn yòng é dù) – Credit limit: Hạn mức tín dụng. |
4430 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transit time: Thời gian vận chuyển. |
4431 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance: Thông quan hàng hóa. |
4432 | 保税货物 (bǎo shuì huò wù) – Bonded goods: Hàng hóa trong kho ngoại quan. |
4433 | 免税货物 (miǎn shuì huò wù) – Duty-free goods: Hàng hóa miễn thuế. |
4434 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight dispatch: Điều phối vận tải hàng hóa. |
4435 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff rate: Thuế suất thuế quan. |
4436 | 进出口数据 (jìn chū kǒu shù jù) – Import and export data: Dữ liệu xuất nhập khẩu. |
4437 | 物流路线 (wù liú lù xiàn) – Logistics route: Tuyến đường logistics. |
4438 | 货物拼箱 (huò wù pīn xiāng) – Cargo consolidation: Ghép hàng trong container. |
4439 | 单一窗口 (dān yī chuāng kǒu) – Single window system: Hệ thống cửa khẩu một cửa. |
4440 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade finance: Tài trợ thương mại. |
4441 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration: Khai hải quan xuất khẩu. |
4442 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration: Khai hải quan nhập khẩu. |
4443 | 装卸货 (zhuāng xiè huò) – Loading and unloading: Xếp dỡ hàng hóa. |
4444 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading (B/L): Vận đơn đường biển. |
4445 | 空运单 (kōng yùn dān) – Airway bill (AWB): Vận đơn hàng không. |
4446 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Inspection certificate: Giấy chứng nhận kiểm định. |
4447 | 产地证 (chǎn dì zhèng) – Certificate of origin (C/O): Giấy chứng nhận xuất xứ. |
4448 | 关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Tariff preference: Ưu đãi thuế quan. |
4449 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy: Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa. |
4450 | 滞箱费 (zhì xiāng fèi) – Detention fee: Phí lưu container quá thời hạn. |
4451 | 贸易赤字 (mào yì chì zì) – Trade deficit: Thâm hụt thương mại. |
4452 | 贸易顺差 (mào yì shùn chā) – Trade surplus: Thặng dư thương mại. |
4453 | 散装货物 (sǎn zhuāng huò wù) – Bulk cargo: Hàng hóa rời. |
4454 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal: Bến container. |
4455 | 运输链 (yùn shū liàn) – Transport chain: Chuỗi vận tải. |
4456 | 目的地港口 (mù dì dì gǎng kǒu) – Destination port: Cảng đích. |
4457 | 入境检验检疫 (rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì) – Entry inspection and quarantine: Kiểm dịch nhập cảnh. |
4458 | 国际运费 (guó jì yùn fèi) – International freight: Cước phí quốc tế. |
4459 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Duty reduction: Giảm thuế quan. |
4460 | 贸易术语解释通则 (mào yì shù yǔ jiě shì tōng zé) – Rules for interpretation of trade terms: Quy tắc giải thích điều kiện thương mại. |
4461 | 国际商会 (guó jì shāng huì) – International Chamber of Commerce (ICC): Phòng Thương mại Quốc tế. |
4462 | 目的地检验 (mù dì dì jiǎn yàn) – Destination inspection: Kiểm tra tại nơi đến. |
4463 | 原始提单 (yuán shǐ tí dān) – Original bill of lading: Vận đơn gốc. |
4464 | 货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo stowage: Sắp xếp hàng hóa. |
4465 | 海关罚款 (hǎi guān fá kuǎn) – Customs penalty: Phạt của hải quan. |
4466 | 转运港 (zhuǎn yùn gǎng) – Transshipment port: Cảng trung chuyển. |
4467 | 装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing list: Danh sách đóng gói. |
4468 | 集装箱号 (jí zhuāng xiāng hào) – Container number: Số container. |
4469 | 货代公司 (huò dài gōng sī) – Freight forwarding company: Công ty giao nhận vận tải. |
4470 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of loading: Cảng xếp hàng. |
4471 | 运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight collect: Cước phí trả sau. |
4472 | 运费预付 (yùn fèi yù fù) – Freight prepaid: Cước phí trả trước. |
4473 | 拼箱货 (pīn xiāng huò) – Less than container load (LCL): Hàng lẻ. |
4474 | 整箱货 (zhěng xiāng huò) – Full container load (FCL): Hàng nguyên container. |
4475 | 冷藏货物 (lěng cáng huò wù) – Refrigerated cargo: Hàng hóa đông lạnh. |
4476 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone (FTZ): Khu vực thương mại tự do. |
4477 | 关税同盟 (guān shuì tóng méng) – Customs union: Liên minh thuế quan. |
4478 | 贸易保护主义 (mào yì bǎo hù zhǔ yì) – Trade protectionism: Chủ nghĩa bảo hộ thương mại. |
4479 | 物流节点 (wù liú jié diǎn) – Logistics node: Điểm nút logistics. |
4480 | 国际支付方式 (guó jì zhī fù fāng shì) – International payment method: Phương thức thanh toán quốc tế. |
4481 | 货物吞吐量 (huò wù tūn tǔ liàng) – Cargo throughput: Lượng hàng hóa lưu thông. |
4482 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management: Quản lý kho bãi. |
4483 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous goods transportation: Vận chuyển hàng nguy hiểm. |
4484 | 船舶代理 (chuán bó dài lǐ) – Ship agency: Đại lý tàu biển. |
4485 | 目的港清关 (mù dì gǎng qīng guān) – Destination port customs clearance: Thông quan tại cảng đích. |
4486 | 出口配额 (chū kǒu pèi é) – Export quota: Hạn ngạch xuất khẩu. |
4487 | 进口限额 (jìn kǒu xiàn é) – Import limit: Hạn ngạch nhập khẩu. |
4488 | 自动化物流 (zì dòng huà wù liú) – Automated logistics: Logistics tự động hóa. |
4489 | 铁路运单 (tiě lù yùn dān) – Railway waybill: Vận đơn đường sắt. |
4490 | 货运代理费 (huò yùn dài lǐ fèi) – Freight forwarding fee: Phí đại lý giao nhận. |
4491 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade financing: Tài trợ thương mại. |
4492 | 汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange rate risk: Rủi ro tỷ giá. |
4493 | 信用证通知行 (xìn yòng zhèng tōng zhī háng) – Advising bank: Ngân hàng thông báo thư tín dụng. |
4494 | 信用证开证行 (xìn yòng zhèng kāi zhèng háng) – Issuing bank: Ngân hàng phát hành thư tín dụng. |
4495 | 不可撤销信用证 (bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng) – Irrevocable letter of credit: Thư tín dụng không hủy ngang. |
4496 | 信用证确认行 (xìn yòng zhèng què rèn háng) – Confirming bank: Ngân hàng xác nhận thư tín dụng. |
4497 | 关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Tariff policy: Chính sách thuế quan. |
4498 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area: Khu vực bảo thuế. |
4499 | 保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded warehouse: Kho bảo thuế. |
4500 | 拖车费 (tuō chē fèi) – Trucking fee: Phí vận chuyển nội địa. |
4501 | 仓储费 (cāng chǔ fèi) – Storage fee: Phí lưu kho. |
4502 | 文件处理费 (wén jiàn chǔ lǐ fèi) – Documentation fee: Phí xử lý hồ sơ. |
4503 | 过境货物 (guò jìng huò wù) – Transit cargo: Hàng hóa quá cảnh. |
4504 | 卸货清单 (xiè huò qīng dān) – Discharge list: Danh sách dỡ hàng. |
4505 | 海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance: Bảo hiểm hàng hải. |
4506 | 空运保险 (kōng yùn bǎo xiǎn) – Air transport insurance: Bảo hiểm hàng không. |
4507 | 全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain: Chuỗi cung ứng toàn cầu. |
4508 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery period: Thời gian giao hàng. |
4509 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods acceptance: Kiểm tra hàng hóa. |
4510 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management: Quản lý logistics. |
4511 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS): Hệ thống quản lý kho. |
4512 | 供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risk: Rủi ro chuỗi cung ứng. |
4513 | 外包物流 (wài bāo wù liú) – Outsourced logistics: Logistics gia công ngoài. |
4514 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service: Dịch vụ giao hàng nhanh. |
4515 | 货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service: Dịch vụ vận tải. |
4516 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company: Công ty vận tải. |
4517 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Door-to-door delivery: Giao hàng tận nơi. |
4518 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost: Chi phí vận chuyển. |
4519 | 供应商开发 (gōng yìng shāng kāi fā) – Supplier development: Phát triển nhà cung cấp. |
4520 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global sourcing: Mua sắm toàn cầu. |
4521 | 贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade agreement: Hiệp định thương mại. |
4522 | 合作协议 (hé zuò xié yì) – Cooperation agreement: Thỏa thuận hợp tác. |
4523 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract: Hợp đồng mua bán. |
4524 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff reduction: Giảm thuế quan. |
4525 | 自贸区 (zì mào qū) – Free trade zone: Khu vực thương mại tự do. |
4526 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs brokerage: Dịch vụ đại lý hải quan. |
4527 | 清关 (qīng guān) – Customs clearance: Thông quan. |
4528 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and export trade: Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu. |
4529 | 单一窗口 (dān yī chuāng kǒu) – Single window: Cửa sổ đơn. |
4530 | 多边贸易 (duō biān mào yì) – Multilateral trade: Thương mại đa phương. |
4531 | 双边贸易 (shuāng biān mào yì) – Bilateral trade: Thương mại song phương. |
4532 | 中介服务 (zhōng jiè fú wù) – Intermediary services: Dịch vụ trung gian. |
4533 | 进出口配额 (jìn chū kǒu pèi é) – Import/export quota: Hạn ngạch nhập khẩu/xuất khẩu. |
4534 | 反倾销 (fǎn qīng xiāo) – Anti-dumping: Chống bán phá giá. |
4535 | 贸易摩擦 (mào yì mó cā) – Trade friction: Căng thẳng thương mại. |
4536 | 贸易战 (mào yì zhàn) – Trade war: Cuộc chiến thương mại. |
4537 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight: Vận chuyển đường biển. |
4538 | 空运 (kōng yùn) – Air freight: Vận chuyển đường hàng không. |
4539 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation contract: Hợp đồng vận chuyển. |
4540 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate: Tỷ lệ quay vòng tồn kho. |
4541 | 海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs tariff rate: Mức thuế hải quan. |
4542 | 商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Product code: Mã sản phẩm. |
4543 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standard: Tiêu chuẩn đóng gói. |
4544 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export permit: Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu. |
4545 | 货物估价 (huò wù gū jià) – Cargo valuation: Định giá hàng hóa. |
4546 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping document: Tài liệu vận chuyển. |
4547 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Transshipment trade: Thương mại chuyển tải. |
4548 | 产品合规 (chǎn pǐn hé guī) – Product compliance: Tuân thủ sản phẩm. |
4549 | 关税缴纳 (guān shuì jiǎo nà) – Customs duty payment: Thanh toán thuế nhập khẩu. |
4550 | 贸易伙伴国 (mào yì huǒ bàn guó) – Trade partner country: Quốc gia đối tác thương mại. |
4551 | 国际市场 (guó jì shì chǎng) – International market: Thị trường quốc tế. |
4552 | 贸易信贷 (mào yì xìn dài) – Trade credit: Tín dụng thương mại. |
4553 | 开立信用证 (kāi lì xìn yòng zhèng) – Open a letter of credit: Mở thư tín dụng. |
4554 | 银行汇款 (yín háng huì kuǎn) – Bank transfer: Chuyển khoản ngân hàng. |
4555 | 出口汇款 (chū kǒu huì kuǎn) – Export remittance: Chuyển tiền xuất khẩu. |
4556 | 货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency exchange: Đổi tiền tệ. |
4557 | 国际结算 (guó jì jié suàn) – International settlement: Thanh toán quốc tế. |
4558 | 出口保险 (chū kǒu bǎo xiǎn) – Export insurance: Bảo hiểm xuất khẩu. |
4559 | 客户管理 (kè hù guǎn lǐ) – Customer management: Quản lý khách hàng. |
4560 | 客户服务 (kè hù fú wù) – Customer service: Dịch vụ khách hàng. |
4561 | 市场分析 (shì chǎng fēn xī) – Market analysis: Phân tích thị trường. |
4562 | 竞争分析 (jìng zhēng fēn xī) – Competitive analysis: Phân tích cạnh tranh. |
4563 | 品牌营销 (pǐn pái yíng xiāo) – Brand marketing: Tiếp thị thương hiệu. |
4564 | 市场推广 (shì chǎng tuī guǎng) – Market promotion: Quảng bá thị trường. |
4565 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng) – Promotional activity: Hoạt động khuyến mãi. |
4566 | 销售预测 (xiāo shòu yù cè) – Sales forecast: Dự báo doanh thu. |
4567 | 销售报告 (xiāo shòu bào gào) – Sales report: Báo cáo doanh thu. |
4568 | 市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market share: Thị phần. |
4569 | 产品定位 (chǎn pǐn dìng wèi) – Product positioning: Định vị sản phẩm. |
4570 | 品牌忠诚度 (pǐn pái zhōng chéng dù) – Brand loyalty: Lòng trung thành với thương hiệu. |
4571 | 客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer relationship management (CRM): Quản lý mối quan hệ khách hàng. |
4572 | 用户体验 (yòng hù tǐ yàn) – User experience: Trải nghiệm người dùng. |
4573 | 市场竞争 (shì chǎng jìng zhēng) – Market competition: Cạnh tranh thị trường. |
4574 | 竞争优势 (jìng zhēng yōu shì) – Competitive advantage: Lợi thế cạnh tranh. |
4575 | 品牌认知 (pǐn pái rèn zhī) – Brand recognition: Nhận diện thương hiệu. |
4576 | 品牌价值 (pǐn pái jià zhí) – Brand value: Giá trị thương hiệu. |
4577 | 电子商务平台 (diàn zǐ shāng wù píng tái) – E-commerce platform: Nền tảng thương mại điện tử. |
4578 | 在线销售 (zài xiàn xiāo shòu) – Online sales: Bán hàng trực tuyến. |
4579 | 社交媒体营销 (shè jiāo méi tǐ yíng xiāo) – Social media marketing: Tiếp thị truyền thông xã hội. |
4580 | 内容营销 (nèi rónɡ yíng xiāo) – Content marketing: Tiếp thị nội dung. |
4581 | 搜索引擎优化 (sōu suǒ yǐn qíng yōu huà) – Search engine optimization (SEO): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. |
4582 | 付费广告 (fù fèi guǎng gào) – Paid advertising: Quảng cáo trả phí. |
4583 | 搜索广告 (sōu suǒ guǎng gào) – Search advertising: Quảng cáo tìm kiếm. |
4584 | 电子邮件营销 (diàn zǐ yóu jiàn yíng xiāo) – Email marketing: Tiếp thị qua email. |
4585 | 移动营销 (yí dòng yíng xiāo) – Mobile marketing: Tiếp thị qua di động. |
4586 | 支付网关 (zhī fù wǎng guān) – Payment gateway: Cổng thanh toán. |
4587 | 虚拟货币 (xū nǐ huò bì) – Virtual currency: Tiền tệ ảo. |
4588 | 区块链 (qū kuài liàn) – Blockchain: Chuỗi khối. |
4589 | 数字货币 (shù zì huò bì) – Digital currency: Tiền tệ kỹ thuật số. |
4590 | 智能合约 (zhì néng hé yuē) – Smart contract: Hợp đồng thông minh. |
4591 | 仓储 (cāng chǔ) – Warehousing: Kho bãi. |
4592 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution: Phân phối logistics. |
4593 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transportation management: Quản lý vận tải. |
4594 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management: Quản lý kho. |
4595 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà) – Production planning: Lập kế hoạch sản xuất. |
4596 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – Production scheduling: Lập lịch trình sản xuất. |
4597 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – Quality control: Kiểm soát chất lượng. |
4598 | 生产线 (shēng chǎn xiàn) – Production line: Dây chuyền sản xuất. |
4599 | 车间管理 (chē jiān guǎn lǐ) – Workshop management: Quản lý xưởng. |
4600 | 精益生产 (jīng yì shēng chǎn) – Lean production: Sản xuất tinh gọn. |
4601 | 自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) – Automated production: Sản xuất tự động hóa. |
4602 | 生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ) – Production efficiency: Hiệu suất sản xuất. |
4603 | 工厂设备 (gōng chǎng shè bèi) – Factory equipment: Thiết bị nhà máy. |
4604 | 设备维护 (shè bèi wéi hù) – Equipment maintenance: Bảo trì thiết bị. |
4605 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging: Đóng gói sản phẩm. |
4606 | 工艺流程 (gōng yì liú chéng) – Process flow: Quy trình sản xuất. |
4607 | 生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production cost: Chi phí sản xuất. |
4608 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Profit margin: Tỷ suất lợi nhuận. |
4609 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial statement: Báo cáo tài chính. |
4610 | 资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – Balance sheet: Bảng cân đối kế toán. |
4611 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Income statement: Báo cáo lãi lỗ. |
4612 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. |
4613 | 财务分析 (cái wù fēn xī) – Financial analysis: Phân tích tài chính. |
4614 | 税务 (shuì wù) – Taxation: Thuế. |
4615 | 税前利润 (shuì qián lì rùn) – Pre-tax profit: Lợi nhuận trước thuế. |
4616 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Post-tax profit: Lợi nhuận sau thuế. |
4617 | 收入来源 (shōu rù lái yuán) – Revenue source: Nguồn thu nhập. |
4618 | 资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital structure: Cơ cấu vốn. |
4619 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder equity: Vốn chủ sở hữu. |
4620 | 债务管理 (zhài wù guǎn lǐ) – Debt management: Quản lý nợ. |
4621 | 资产管理 (zī chǎn guǎn lǐ) – Asset management: Quản lý tài sản. |
4622 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control: Kiểm soát chi phí. |
4623 | 财务审计 (cái wù shěn jì) – Financial audit: Kiểm toán tài chính. |
4624 | 审计报告 (shěn jì bào gào) – Audit report: Báo cáo kiểm toán. |
4625 | 资本运营 (zī běn yùn yíng) – Capital operation: Hoạt động vốn. |
4626 | 风险投资 (fēng xiǎn tóu zī) – Venture capital: Vốn đầu tư mạo hiểm. |
4627 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư. |
4628 | 并购 (bìng gòu) – Mergers and acquisitions (M&A): Mua bán và sáp nhập. |
4629 | 合并财务报表 (hé bìng cái wù bào biǎo) – Consolidated financial statement: Báo cáo tài chính hợp nhất. |
4630 | 股权结构 (gǔ quán jié gòu) – Equity structure: Cơ cấu cổ phần. |
4631 | 证券市场 (zhèng quàn shì chǎng) – Securities market: Thị trường chứng khoán. |
4632 | 股票 (gǔ piào) – Stock: Cổ phiếu. |
4633 | 债券 (zhài quàn) – Bond: Trái phiếu. |
4634 | 期权 (qī quán) – Option: Quyền chọn. |
4635 | 股票指数 (gǔ piào zhǐ shù) – Stock index: Chỉ số cổ phiếu. |
4636 | 市场风险 (shì chǎng fēng xiǎn) – Market risk: Rủi ro thị trường. |
4637 | 信用风险 (xìn yòng fēng xiǎn) – Credit risk: Rủi ro tín dụng. |
4638 | 利率风险 (lì lǜ fēng xiǎn) – Interest rate risk: Rủi ro lãi suất. |
4639 | 对冲 (duì chōng) – Hedging: Phòng ngừa rủi ro. |
4640 | 期货市场 (qī huò shì chǎng) – Futures market: Thị trường hợp đồng tương lai. |
4641 | 期货合约 (qī huò hé yuē) – Futures contract: Hợp đồng tương lai. |
4642 | 衍生品 (yǎn shēng pǐn) – Derivatives: Công cụ tài chính phái sinh. |
4643 | 资本市场 (zī běn shì chǎng) – Capital market: Thị trường vốn. |
4644 | 股票回购 (gǔ piào huí gòu) – Stock buyback: Mua lại cổ phiếu. |
4645 | 公开募股 (gōng kāi mù gǔ) – Initial public offering (IPO): Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng. |
4646 | 二级市场 (èr jí shì chǎng) – Secondary market: Thị trường thứ cấp. |
4647 | IPO定价 (IPO dìng jià) – IPO pricing: Định giá IPO. |
4648 | 资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital appreciation: Tăng trưởng vốn. |
4649 | 收益分配 (shōu yì fēn pèi) – Dividend distribution: Phân phối cổ tức. |
4650 | 回报率 (huí bào lǜ) – Rate of return (ROR): Tỷ lệ hoàn vốn. |
4651 | 证券交易所 (zhèng quàn jiāo yì suǒ) – Stock exchange: Sở giao dịch chứng khoán. |
4652 | 证券监管 (zhèng quàn jiān guǎn) – Securities regulation: Quản lý chứng khoán. |
4653 | 经济周期 (jīng jì zhōu qī) – Economic cycle: Chu kỳ kinh tế. |
4654 | 经济增长 (jīng jì zēng zhǎng) – Economic growth: Tăng trưởng kinh tế. |
4655 | 国内生产总值 (guó nèi shēng chǎn zǒng zhí) – Gross Domestic Product (GDP): Tổng sản phẩm quốc nội. |
4656 | 人均GDP (rén jūn GDP) – GDP per capita: GDP bình quân đầu người. |
4657 | 通货膨胀 (tōng huò péng zhàng) – Inflation: Lạm phát. |
4658 | 物价指数 (wù jià zhǐ shù) – Price index: Chỉ số giá. |
4659 | 失业率 (shī yè lǜ) – Unemployment rate: Tỷ lệ thất nghiệp. |
4660 | 劳动市场 (láo dòng shì chǎng) – Labor market: Thị trường lao động. |
4661 | 收入分配 (shōu rù fēn pèi) – Income distribution: Phân phối thu nhập. |
4662 | 财政政策 (cái zhèng zhèng cè) – Fiscal policy: Chính sách tài khóa. |
4663 | 货币政策 (huò bì zhèng cè) – Monetary policy: Chính sách tiền tệ. |
4664 | 中央银行 (zhōng yāng yín háng) – Central bank: Ngân hàng trung ương. |
4665 | 利率 (lì lǜ) – Interest rate: Lãi suất. |
4666 | 货币供应量 (huò bì gōng yìng liàng) – Money supply: Lượng cung tiền. |
4667 | 汇率 (huì lǜ) – Exchange rate: Tỷ giá hối đoái. |
4668 | 金融危机 (jīn róng wēi jī) – Financial crisis: Khủng hoảng tài chính. |
4669 | 债务危机 (zhài wù wēi jī) – Debt crisis: Khủng hoảng nợ. |
4670 | 外债 (wài zhài) – Foreign debt: Nợ nước ngoài. |
4671 | 国家债务 (guó jiā zhài wù) – National debt: Nợ quốc gia. |
4672 | 贸易逆差 (mào yì nì chā) – Trade deficit: Mất cân bằng thương mại. |
4673 | 贸易顺差 (mào yì shùn chā) – Trade surplus: Cân bằng thương mại. |
4674 | 对外投资 (duì wài tóu zī) – Foreign investment: Đầu tư nước ngoài. |
4675 | 全球化 (quán qiú huà) – Globalization: Toàn cầu hóa. |
4676 | 区域经济 (qū yù jīng jì) – Regional economy: Kinh tế khu vực. |
4677 | 经济合作 (jīng jì hé zuò) – Economic cooperation: Hợp tác kinh tế. |
4678 | 国际组织 (guó jì zǔ zhī) – International organization: Tổ chức quốc tế. |
4679 | 世界贸易组织 (shì jiè mào yì zǔ zhī) – World Trade Organization (WTO): Tổ chức Thương mại Thế giới. |
4680 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational corporation: Công ty đa quốc gia. |
4681 | 海外投资 (hái wài tóu zī) – Overseas investment: Đầu tư ra nước ngoài. |
4682 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Freight transportation: Vận chuyển hàng hóa. |
4683 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market access: Tiếp cận thị trường. |
4684 | 商品贸易 (shāng pǐn mào yì) – Commodity trade: Thương mại hàng hóa. |
4685 | 服务贸易 (fú wù mào yì) – Service trade: Thương mại dịch vụ. |
4686 | 国际金融 (guó jì jīn róng) – International finance: Tài chính quốc tế. |
4687 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange rate fluctuation: Biến động tỷ giá. |
4688 | 外汇市场 (wài huì shì chǎng) – Foreign exchange market: Thị trường ngoại hối. |
4689 | 金融衍生品 (jīn róng yǎn shēng pǐn) – Financial derivatives: Công cụ tài chính phái sinh. |
4690 | 债务违约 (zhài wù wéiyuē) – Debt default: Phá sản nợ. |
4691 | 货币战 (huò bì zhàn) – Currency war: Chiến tranh tiền tệ. |
4692 | 经济危机 (jīng jì wēi jī) – Economic crisis: Khủng hoảng kinh tế. |
4693 | 股市崩盘 (gǔ shì bēng pán) – Stock market crash: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán. |
4694 | 房地产泡沫 (fáng dì chǎn pào mò) – Real estate bubble: Bong bóng bất động sản. |
4695 | 股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity financing: Tài trợ bằng cổ phần. |
4696 | 债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt financing: Tài trợ bằng nợ. |
4697 | 私募股权 (sī mù gǔ quán) – Private equity: Cổ phần tư nhân. |
4698 | 股市投资 (gǔ shì tóu zī) – Stock market investment: Đầu tư vào thị trường chứng khoán. |
4699 | 上市公司 (shàng shì gōng sī) – Listed company: Công ty niêm yết. |
4700 | 股票指数 (gǔ piào zhǐ shù) – Stock index: Chỉ số chứng khoán. |
4701 | 投资组合 (tóu zī zǔ hé) – Investment portfolio: Danh mục đầu tư. |
4702 | 利润表 (lì rùn biǎo) – Income statement: Báo cáo thu nhập. |
4703 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash flow statement: Báo cáo dòng tiền. |
4704 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Corporate mergers and acquisitions: Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp. |
4705 | 公司治理 (gōng sī zhì lǐ) – Corporate governance: Quản trị doanh nghiệp. |
4706 | 企业战略 (qǐ yè zhàn lüè) – Corporate strategy: Chiến lược doanh nghiệp. |
4707 | 市场占有率 (shì chǎng zhàn yǒu lǜ) – Market share: Thị phần. |
4708 | 品牌管理 (pǐn pái guǎn lǐ) – Brand management: Quản lý thương hiệu. |
4709 | 产品生命周期 (chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī) – Product life cycle: Chu kỳ đời sản phẩm. |
4710 | 消费者行为 (xiāo fèi zhě xíng wéi) – Consumer behavior: Hành vi người tiêu dùng. |
4711 | 消费者需求 (xiāo fèi zhě xū qiú) – Consumer demand: Nhu cầu người tiêu dùng. |
4712 | 市场细分 (shì chǎng xì fēn) – Market segmentation: Phân khúc thị trường. |
4713 | 定价策略 (dìng jià cè lüè) – Pricing strategy: Chiến lược định giá. |
4714 | 促销策略 (cù xiāo cè lüè) – Promotion strategy: Chiến lược khuyến mãi. |
4715 | 产品差异化 (chǎn pǐn chā yì huà) – Product differentiation: Sự khác biệt hóa sản phẩm. |
4716 | 服务营销 (fú wù yíng xiāo) – Service marketing: Tiếp thị dịch vụ. |
4717 | 网络营销 (wǎng luò yíng xiāo) – Online marketing: Tiếp thị trực tuyến. |
4718 | 内容营销 (nèi róng yíng xiāo) – Content marketing: Tiếp thị nội dung. |
4719 | 客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer relationship management (CRM): Quản lý quan hệ khách hàng. |
4720 | 客户忠诚度 (kè hù zhōng chéng dù) – Customer loyalty: Lòng trung thành của khách hàng. |
4721 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction: Sự hài lòng của khách hàng. |
4722 | 市场渗透 (shì chǎng shèn tòu) – Market penetration: Xâm nhập thị trường. |
4723 | 市场退出 (shì chǎng tuì chū) – Market exit: Rút lui khỏi thị trường. |
4724 | 竞争对手 (jìng zhēng duì shǒu) – Competitor: Đối thủ cạnh tranh. |
4725 | 市场领导者 (shì chǎng lǐng dǎo zhě) – Market leader: Người dẫn đầu thị trường. |
4726 | 潜在市场 (qián zài shì chǎng) – Potential market: Thị trường tiềm năng. |
4727 | 需求弹性 (xū qiú tán xìng) – Demand elasticity: Độ co giãn của cầu. |
4728 | 供给弹性 (gōng jǐ tán xìng) – Supply elasticity: Độ co giãn của cung. |
4729 | 宏观经济 (hóng guān jīng jì) – Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô. |
4730 | 微观经济 (wēi guān jīng jì) – Microeconomics: Kinh tế vi mô. |
4731 | 市场均衡 (shì chǎng jūn héng) – Market equilibrium: Cân bằng thị trường. |
4732 | 供求关系 (gōng qiú guān xì) – Supply and demand relationship: Mối quan hệ cung cầu. |
4733 | 价格弹性 (jià gé tán xìng) – Price elasticity: Độ co giãn của giá. |
4734 | 消费者剩余 (xiāo fèi zhě shèng yú) – Consumer surplus: Dư thừa tiêu dùng. |
4735 | 生产者剩余 (shēng chǎn zhě shèng yú) – Producer surplus: Dư thừa sản xuất. |
4736 | 边际效应 (biān jì xiào yìng) – Marginal effect: Hiệu quả biên. |
4737 | 机会成本 (jī huì chéng běn) – Opportunity cost: Chi phí cơ hội. |
4738 | 规模效应 (guī mó xiào yìng) – Economies of scale: Kinh tế theo quy mô. |
4739 | 资源配置 (zī yuán pèi zhì) – Resource allocation: Phân bổ tài nguyên. |
4740 | 价格机制 (jià gé jī zhì) – Price mechanism: Cơ chế giá. |
4741 | 市场失灵 (shì chǎng shī líng) – Market failure: Thất bại của thị trường. |
4742 | 外部性 (wài bù xìng) – Externalities: Tác động bên ngoài. |
4743 | 公共产品 (gōng gòng chǎn pǐn) – Public goods: Hàng hóa công cộng. |
4744 | 私人财产 (sī rén cái chǎn) – Private property: Tài sản tư nhân. |
4745 | 竞争市场 (jìng zhēng shì chǎng) – Competitive market: Thị trường cạnh tranh. |
4746 | 垄断市场 (lǒng duàn shì chǎng) – Monopoly market: Thị trường độc quyền. |
4747 | 寡头市场 (guǎ tóu shì chǎng) – Oligopoly market: Thị trường độc quyền nhóm. |
4748 | 市场进入壁垒 (shì chǎng jìn rù bì lěi) – Barriers to entry: Rào cản gia nhập thị trường. |
4749 | 价格战争 (jià gé zhàn zhēng) – Price war: Cuộc chiến giá cả. |
4750 | 消费者选择 (xiāo fèi zhě xuǎn zé) – Consumer choice: Lựa chọn của người tiêu dùng. |
4751 | 生产函数 (shēng chǎn hán shù) – Production function: Hàm sản xuất. |
4752 | 生产要素 (shēng chǎn yào sù) – Factors of production: Các yếu tố sản xuất. |
4753 | 总产出 (zǒng chǎn chū) – Total output: Tổng sản lượng. |
4754 | 边际成本 (biān jì chéng běn) – Marginal cost: Chi phí biên. |
4755 | 平均成本 (píng jūn chéng běn) – Average cost: Chi phí trung bình. |
4756 | 总成本 (zǒng chéng běn) – Total cost: Tổng chi phí. |
4757 | 边际收益 (biān jì shōu yì) – Marginal revenue: Doanh thu biên. |
4758 | 收益递减 (shōu yì dì jiǎn) – Diminishing returns: Sự suy giảm lợi nhuận. |
4759 | 生产规模 (shēng chǎn guī mó) – Production scale: Quy mô sản xuất. |
4760 | 劳动生产率 (láo dòng shēng chǎn lǜ) – Labor productivity: Năng suất lao động. |
4761 | 资本积累 (zī běn jī lěi) – Capital accumulation: Tích lũy vốn. |
4762 | 经济增长率 (jīng jì zēng zhǎng lǜ) – Economic growth rate: Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế. |
4763 | 贫富差距 (pín fù chā jù) – Income inequality: Chênh lệch thu nhập. |
4764 | 通货紧缩 (tōng huò jǐn suō) – Deflation: Giảm phát. |
4765 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax policy: Chính sách thuế. |
4766 | 预算赤字 (yù suàn chì zì) – Budget deficit: Thâm hụt ngân sách. |
4767 | 财政盈余 (cái zhèng yíng yú) – Budget surplus: Thặng dư ngân sách. |
4768 | 金融市场 (jīn róng shì chǎng) – Financial markets: Thị trường tài chính. |
4769 | 股票市场 (gǔ piào shì chǎng) – Stock market: Thị trường chứng khoán. |
4770 | 债券市场 (zhài quàn shì chǎng) – Bond market: Thị trường trái phiếu. |
4771 | 货币供应量 (huò bì gòng yìng liàng) – Money supply: Cung tiền. |
4772 | 银行利率 (yín háng lì lǜ) – Bank interest rate: Lãi suất ngân hàng. |
4773 | 存款准备金率 (cún kuǎn zhǔn bèi jīn lǜ) – Reserve requirement ratio: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc. |
4774 | 货币流通速度 (huò bì liú tōng sù dù) – Velocity of money: Vận tốc tiền tệ. |
4775 | 股票发行 (gǔ piào fā xíng) – Stock issuance: Phát hành cổ phiếu. |
4776 | 首次公开募股 (shǒu cì gōng kāi mù gǔ) – Initial public offering (IPO): Phát hành cổ phiếu lần đầu. |
4777 | 证券公司 (zhèng quàn gōng sī) – Securities company: Công ty chứng khoán. |
4778 | 债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt financing: Tài trợ nợ. |
4779 | 股利 (gǔ lì) – Dividend: Cổ tức. |
4780 | 股票分红 (gǔ piào fēn hóng) – Stock dividend: Cổ tức bằng cổ phiếu. |
4781 | 资本利得 (zī běn lì dé) – Capital gains: Lợi nhuận từ vốn. |
4782 | 外资直接投资 (wài zī zhí jiē tóu zī) – Foreign direct investment (FDI): Đầu tư trực tiếp nước ngoài. |
4783 | 外汇储备 (wài huì chǔ bèi) – Foreign exchange reserves: Dự trữ ngoại hối. |
4784 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone: Khu vực tự do thương mại. |
4785 | 贸易逆差 (mào yì nì chā) – Trade deficit: Thâm hụt thương mại. |
4786 | 国际金融危机 (guó jì jīn róng wēi jī) – International financial crisis: Khủng hoảng tài chính quốc tế. |
4787 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange rate fluctuations: Biến động tỷ giá. |
4788 | 外资企业 (wài zī qǐ yè) – Foreign enterprise: Doanh nghiệp nước ngoài. |
4789 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational company: Công ty đa quốc gia. |
4790 | 外国直接投资 (wài guó zhí jiē tóu zī) – Foreign direct investment (FDI): Đầu tư trực tiếp nước ngoài. |
4791 | 出口导向型 (chū kǒu dǎo xiàng xíng) – Export-oriented: Hướng đến xuất khẩu. |
4792 | 进口替代 (jìn kǒu tì dài) – Import substitution: Thay thế nhập khẩu. |
4793 | 跨境电子商务 (kuà jìng diàn zǐ shāng wù) – Cross-border e-commerce: Thương mại điện tử xuyên biên giới. |
4794 | 区域贸易协议 (qū yù mào yì xié yì) – Regional trade agreement: Hiệp định thương mại khu vực. |
4795 | 区域经济一体化 (qū yù jīng jì yī tǐ huà) – Regional economic integration: Hội nhập kinh tế khu vực. |
4796 | 进出口管制 (jìn chū kǒu guǎn zhì) – Import/export control: Kiểm soát xuất nhập khẩu. |
4797 | 自由贸易协定 (zì yóu mào yì xié dìng) – Free trade agreement (FTA): Hiệp định thương mại tự do. |
4798 | 全球投资流动 (quán qiú tóu zī liú dòng) – Global investment flow: Lưu chuyển đầu tư toàn cầu. |
4799 | 国际投资协议 (guó jì tóu zī xié yì) – International investment agreement: Hiệp định đầu tư quốc tế. |
4800 | 外汇管制 (wài huì guǎn zhì) – Foreign exchange control: Kiểm soát ngoại hối. |
4801 | 全球经济治理 (quán qiú jīng jì zhì lǐ) – Global economic governance: Quản lý kinh tế toàn cầu. |
4802 | 区域经济合作 (qū yù jīng jì hé zuò) – Regional economic cooperation: Hợp tác kinh tế khu vực. |
4803 | 贸易自由化 (mào yì zì yóu huà) – Trade liberalization: Tự do hóa thương mại. |
4804 | 经济互依性 (jīng jì hù yī xìng) – Economic interdependence: Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế. |
4805 | 外汇储备管理 (wài huì chǔ bèi guǎn lǐ) – Foreign exchange reserve management: Quản lý dự trữ ngoại hối. |
4806 | 全球化风险 (quán qiú huà fēng xiǎn) – Globalization risk: Rủi ro toàn cầu hóa. |
4807 | 资本流动性 (zī běn liú dòng xìng) – Capital mobility: Tính di động của vốn. |
4808 | 金融市场波动 (jīn róng shì chǎng bō dòng) – Financial market volatility: Biến động thị trường tài chính. |
4809 | 贸易战争 (mào yì zhàn zhēng) – Trade war: Chiến tranh thương mại. |
4810 | 全球经济衰退 (quán qiú jīng jì shuāi tuì) – Global economic recession: Suy thoái kinh tế toàn cầu. |
4811 | 全球贸易流动 (quán qiú mào yì liú dòng) – Global trade flow: Lưu chuyển thương mại toàn cầu. |
4812 | 可再生能源 (kě zài shēng néng yuán) – Renewable energy: Năng lượng tái tạo. |
4813 | 绿色经济 (lǜ sè jīng jì) – Green economy: Kinh tế xanh. |
4814 | 环保标准 (huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental standards: Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường. |
4815 | 清洁能源 (qīng jié néng yuán) – Clean energy: Năng lượng sạch. |
4816 | 碳排放 (tàn pái fàng) – Carbon emissions: Khí thải carbon. |
4817 | 全球变暖 (quán qiú biàn nuǎn) – Global warming: Sự nóng lên toàn cầu. |
4818 | 可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development: Phát triển bền vững. |
4819 | 绿色贸易 (lǜ sè mào yì) – Green trade: Thương mại xanh. |
4820 | 国际环保协议 (guó jì huán bǎo xié yì) – International environmental agreement: Hiệp định môi trường quốc tế. |
4821 | 全球贸易网络 (quán qiú mào yì wǎng luò) – Global trade network: Mạng lưới thương mại toàn cầu. |
4822 | 进口限制 (jìn kǒu xiàn zhì) – Import restrictions: Hạn chế nhập khẩu. |
4823 | 出口限制 (chū kǒu xiàn zhì) – Export restrictions: Hạn chế xuất khẩu. |
4824 | 贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade barriers: Rào cản thương mại. |
4825 | 区域性贸易协定 (qū yù xìng mào yì xié dìng) – Regional trade agreement: Hiệp định thương mại khu vực. |
4826 | 非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lèi) – Non-tariff barriers: Rào cản phi thuế quan. |
4827 | 全球价值链 (quán qiú jià zhí liàn) – Global value chain: Chuỗi giá trị toàn cầu. |
4828 | 生产基地 (shēng chǎn jī dì) – Production base: Cơ sở sản xuất. |
4829 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation costs: Chi phí vận chuyển. |
4830 | 市场竞争力 (shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness: Năng lực cạnh tranh thị trường. |
4831 | 网络安全 (wǎng luò ān quán) – Cybersecurity: An ninh mạng. |
4832 | 虚拟货币 (xū nǐ huò bì) – Virtual currency: Tiền ảo. |
4833 | 数字货币 (shù zì huò bì) – Digital currency: Tiền kỹ thuật số. |
4834 | 区块链 (qū kuài liàn) – Blockchain: Công nghệ blockchain. |
4835 | 加密货币 (jiā mì huò bì) – Cryptocurrency: Tiền điện tử. |
4836 | 人工智能 (rén gōng zhì néng) – Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo. |
4837 | 大数据 (dà shù jù) – Big data: Dữ liệu lớn. |
4838 | 数据分析 (shù jù fēn xī) – Data analysis: Phân tích dữ liệu. |
4839 | 云计算 (yún jì suàn) – Cloud computing: Điện toán đám mây. |
4840 | 物联网 (wù lián wǎng) – Internet of Things (IoT): Internet vạn vật. |
4841 | 自动化 (zì dòng huà) – Automation: Tự động hóa. |
4842 | 机器人技术 (jī qì rén jì shù) – Robotics technology: Công nghệ robot. |
4843 | 虚拟现实 (xū nǐ xiàn shí) – Virtual reality (VR): Thực tế ảo. |
4844 | 增强现实 (zēng qiáng xiàn shí) – Augmented reality (AR): Thực tế tăng cường. |
4845 | 数字化转型 (shù zì huà zhuǎn xíng) – Digital transformation: Chuyển đổi số. |
4846 | 智能城市 (zhì néng chéng shì) – Smart city: Thành phố thông minh. |
4847 | 5G技术 (5G jì shù) – 5G technology: Công nghệ 5G. |
4848 | 物理学 (wù lǐ xué) – Physics: Vật lý. |
4849 | 化学工程 (huà xué gōng chéng) – Chemical engineering: Kỹ thuật hóa học. |
4850 | 生物技术 (shēng wù jì shù) – Biotechnology: Công nghệ sinh học. |
4851 | 纳米技术 (nà mǐ jì shù) – Nanotechnology: Công nghệ nano. |
4852 | 环境科学 (huán jìng kē xué) – Environmental science: Khoa học môi trường. |
4853 | 可持续能源 (kě chí xù néng yuán) – Sustainable energy: Năng lượng bền vững. |
4854 | 可再生资源 (kě zài shēng zī yuán) – Renewable resources: Tài nguyên tái tạo. |
4855 | 气候变化 (qì hòu biàn huà) – Climate change: Biến đổi khí hậu. |
4856 | 环境污染 (huán jìng wū rǎn) – Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường. |
4857 | 环境保护 (huán jìng bǎo hù) – Environmental protection: Bảo vệ môi trường. |
4858 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – Energy conservation and emission reduction: Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải. |
4859 | 水资源管理 (shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Water resource management: Quản lý tài nguyên nước. |
4860 | 空气质量 (kōng qì zhì liàng) – Air quality: Chất lượng không khí. |
4861 | 垃圾分类 (lā jī fēn lèi) – Waste classification: Phân loại rác. |
4862 | 绿色建筑 (lǜ sè jiàn zhù) – Green building: Xây dựng xanh. |
4863 | 清洁能源汽车 (qīng jié néng yuán qì chē) – Clean energy vehicles: Xe sử dụng năng lượng sạch. |
4864 | 电动汽车 (diàn dòng qì chē) – Electric vehicle (EV): Xe điện. |
4865 | 无人驾驶 (wú rén jià shǐ) – Autonomous driving: Lái xe tự động. |
4866 | 车联网 (chē lián wǎng) – Car networking: Mạng lưới xe. |
4867 | 智能交通 (zhì néng jiāo tōng) – Smart transportation: Giao thông thông minh. |
4868 | 自动驾驶技术 (zì dòng jià shǐ jì shù) – Autonomous driving technology: Công nghệ lái xe tự động. |
4869 | 电池技术 (diàn chí jì shù) – Battery technology: Công nghệ pin. |
4870 | 电动飞机 (diàn dòng fēi jī) – Electric aircraft: Máy bay điện. |
4871 | 可持续交通 (kě chí xù jiāo tōng) – Sustainable transportation: Giao thông bền vững. |
4872 | 智能家居 (zhì néng jiā jū) – Smart home: Nhà thông minh. |
4873 | 智能音响 (zhì néng yīn xiǎng) – Smart speaker: Loa thông minh. |
4874 | 智能家电 (zhì néng jiā diàn) – Smart appliances: Thiết bị gia dụng thông minh. |
4875 | 人脸识别 (rén liǎn shí bié) – Facial recognition: Nhận diện khuôn mặt. |
4876 | 生物识别 (shēng wù shí bié) – Biometric identification: Nhận diện sinh trắc học. |
4877 | 声纹识别 (shēng wén shí bié) – Voice recognition: Nhận diện giọng nói. |
4878 | 虚拟助手 (xū nǐ zhù shǒu) – Virtual assistant: Trợ lý ảo. |
4879 | 自然语言处理 (zì rán yǔ yán chǔ lǐ) – Natural language processing (NLP): Xử lý ngôn ngữ tự nhiên. |
4880 | 深度学习 (shēn dù xué xí) – Deep learning: Học sâu. |
4881 | 机器学习 (jī qì xué xí) – Machine learning: Học máy. |
4882 | 神经网络 (shén jīng wǎng luò) – Neural network: Mạng nơ-ron. |
4883 | 图像识别 (tú xiàng shí bié) – Image recognition: Nhận diện hình ảnh. |
4884 | 大规模并行计算 (dà guī mó bìng xíng jì suàn) – Large-scale parallel computing: Tính toán song song quy mô lớn. |
4885 | 边缘计算 (biān yuán jì suàn) – Edge computing: Tính toán biên. |
4886 | 量子计算 (liàng zǐ jì suàn) – Quantum computing: Tính toán lượng tử. |
4887 | 区块链技术 (qū kuài liàn jì shù) – Blockchain technology: Công nghệ blockchain. |
4888 | 分布式账本 (fēn bù shì zhàng běn) – Distributed ledger: Sổ cái phân tán. |
4889 | 智能合约技术 (zhì néng hé yuē jì shù) – Smart contract technology: Công nghệ hợp đồng thông minh. |
4890 | 数字货币交易 (shù zì huò bì jiāo yì) – Digital currency trading: Giao dịch tiền kỹ thuật số. |
4891 | 去中心化 (qù zhōng xīn huà) – Decentralization: Phi tập trung hóa. |
4892 | P2P交易 (P2P jiāo yì) – Peer-to-peer trading: Giao dịch ngang hàng. |
4893 | 智能制造 (zhì néng zhì zào) – Smart manufacturing: Sản xuất thông minh. |
4894 | 3D打印 (3D dǎ yìn) – 3D printing: In 3D. |
4895 | 增材制造 (zēng cái zhì zào) – Additive manufacturing: Sản xuất bổ sung. |
4896 | 激光切割 (jī guāng qiē gē) – Laser cutting: Cắt laser. |
4897 | 机器人自动化 (jī qì rén zì dòng huà) – Robotic automation: Tự động hóa robot. |
4898 | 精益生产 (jīng yì shēng chǎn) – Lean manufacturing: Sản xuất tinh gọn. |
4899 | 工业互联网 (gōng yè hù lián wǎng) – Industrial Internet of Things (IIoT): Internet vạn vật công nghiệp. |
4900 | 制造业数字化 (zhì zào yè shù zì huà) – Digitalization of manufacturing: Số hóa sản xuất. |
4901 | 数字双胞胎 (shù zì shuāng bāo tāi) – Digital twin: Kết nối ảo. |
4902 | 智能物流 (zhì néng wù liú) – Smart logistics: Logistics thông minh. |
4903 | 自动驾驶 (zì dòng jià shǐ) – Autonomous driving: Lái xe tự động. |
4904 | 电动汽车 (diàn dòng qì chē) – Electric vehicle: Xe điện. |
4905 | 电池管理系统 (diàn chí guǎn lǐ xì tǒng) – Battery management system (BMS): Hệ thống quản lý pin. |
4906 | 车联网 (chē lián wǎng) – Internet of vehicles (IoV): Internet của xe. |
4907 | 无人驾驶 (wú rén jià shǐ) – Driverless vehicle: Xe không người lái. |
4908 | 智能停车 (zhì néng tíng chē) – Smart parking: Đỗ xe thông minh. |
4909 | 混合现实 (hùn hé xiàn shí) – Mixed reality (MR): Thực tế hỗn hợp. |
4910 | 全息影像 (quán xī yǐng xiàng) – Holography: Hình ảnh hologram. |
4911 | 企业资源计划 (qǐ yè zī yuán jì huà) – Enterprise Resource Planning (ERP): Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp. |
4912 | 人工智能 (rén gōng zhì néng) – Artificial intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo. |
4913 | 机器视觉 (jī qì shì jué) – Machine vision: Thị giác máy. |
4914 | 语音识别 (yǔ yīn shí bié) – Speech recognition: Nhận diện giọng nói. |
4915 | 情感计算 (qíng gǎn jì suàn) – Affective computing: Tính toán cảm xúc. |
4916 | 数据挖掘 (shù jù wā jué) – Data mining: Khai thác dữ liệu. |
4917 | 数据可视化 (shù jù kě shì huà) – Data visualization: Trực quan hóa dữ liệu. |
4918 | 智能合同 (zhì néng hé tóng) – Smart contract: Hợp đồng thông minh. |
4919 | 人工智能算法 (rén gōng zhì néng suàn fǎ) – Artificial intelligence algorithms: Thuật toán trí tuệ nhân tạo. |
4920 | 自我学习 (zì wǒ xué xí) – Self-learning: Học tự động. |
4921 | 无人机 (wú rén jī) – Drone: Máy bay không người lái. |
4922 | 自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) – Automated production: Sản xuất tự động. |
4923 | 数字支付 (shù zì zhī fù) – Digital payment: Thanh toán kỹ thuật số. |
4924 | 移动支付 (yí dòng zhī fù) – Mobile payment: Thanh toán qua điện thoại di động. |
4925 | 电子钱包 (diàn zǐ qián bāo) – E-wallet: Ví điện tử. |
4926 | 无现金支付 (wú xiàn jīn zhī fù) – Cashless payment: Thanh toán không tiền mặt. |
4927 | 数字化营销 (shù zì huà yíng xiāo) – Digital marketing: Tiếp thị kỹ thuật số. |
4928 | 社交媒体营销 (shè jiāo méi tǐ yíng xiāo) – Social media marketing: Tiếp thị qua mạng xã hội. |
4929 | 影响力营销 (yǐng xiǎng lì yíng xiāo) – Influencer marketing: Tiếp thị qua người ảnh hưởng. |
4930 | 搜索引擎营销 (sōu suǒ yǐn qíng yíng xiāo) – Search engine marketing (SEM): Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm. |
4931 | 推荐系统 (tuī jiàn xì tǒng) – Recommendation system: Hệ thống gợi ý. |
4932 | 客户忠诚度 (kè hù zhōng chéng dù) – Customer loyalty: Sự trung thành của khách hàng. |
4933 | 品牌策略 (pǐn pái cè lüè) – Brand strategy: Chiến lược thương hiệu. |
4934 | 品牌形象 (pǐn pái xíng xiàng) – Brand image: Hình ảnh thương hiệu. |
4935 | 广告投放 (guǎng gào tóu fàng) – Advertising placement: Đặt quảng cáo. |
4936 | 广告创意 (guǎng gào chuàng yì) – Advertising creativity: Sự sáng tạo trong quảng cáo. |
4937 | 广告效果 (guǎng gào xiào guǒ) – Advertising effectiveness: Hiệu quả quảng cáo. |
4938 | 广告分析 (guǎng gào fēn xī) – Advertising analysis: Phân tích quảng cáo. |
4939 | 活动策划 (huó dòng cè huà) – Event planning: Lập kế hoạch sự kiện. |
4940 | 展览展示 (zhǎn lǎn zhǎn shì) – Exhibition and display: Triển lãm và trưng bày. |
4941 | 会展经济 (huì zhǎn jīng jì) – Exhibition economy: Kinh tế hội chợ triển lãm. |
4942 | 营销自动化 (yíng xiāo zì dòng huà) – Marketing automation: Tự động hóa marketing. |
4943 | 定制化营销 (dìng zhì huà yíng xiāo) – Customized marketing: Tiếp thị tùy chỉnh. |
4944 | 大数据分析 (dà shù jù fēn xī) – Big data analytics: Phân tích dữ liệu lớn. |
4945 | 消费者洞察 (xiāo fèi zhě dòng chá) – Consumer insights: Nhận thức người tiêu dùng. |
4946 | 视频广告 (shì pín guǎng gào) – Video advertising: Quảng cáo video. |
4947 | 品牌联合 (pǐn pái lián hé) – Brand alliance: Liên kết thương hiệu. |
4948 | 品牌重塑 (pǐn pái chóng sù) – Brand repositioning: Định vị lại thương hiệu. |
4949 | 口碑营销 (kǒu bēi yíng xiāo) – Word-of-mouth marketing: Tiếp thị truyền miệng. |
4950 | 社会化媒体 (shè huì huà méi tǐ) – Social media: Mạng xã hội. |
4951 | 粉丝经济 (fěn sī jīng jì) – Fan economy: Kinh tế người hâm mộ. |
4952 | 互动营销 (hù dòng yíng xiāo) – Interactive marketing: Tiếp thị tương tác. |
4953 | 精准营销 (jīng zhǔn yíng xiāo) – Precision marketing: Tiếp thị chính xác. |
4954 | 精细化管理 (jīng xì huà guǎn lǐ) – Fine-grained management: Quản lý chi tiết. |
4955 | 社群管理 (shè qún guǎn lǐ) – Community management: Quản lý cộng đồng. |
4956 | 用户体验 (yòng hù tǐ yàn) – User experience (UX): Trải nghiệm người dùng. |
4957 | 用户界面 (yòng hù jiè miàn) – User interface (UI): Giao diện người dùng. |
4958 | A/B测试 (A/B cè shì) – A/B testing: Kiểm tra A/B. |
4959 | 在线广告 (zài xiàn guǎng gào) – Online advertising: Quảng cáo trực tuyến. |
4960 | 内容营销 (nèi ròng yíng xiāo) – Content marketing: Tiếp thị nội dung. |
4961 | 短视频营销 (duǎn shì pín yíng xiāo) – Short video marketing: Tiếp thị qua video ngắn. |
4962 | 直播营销 (zhí bō yíng xiāo) – Live streaming marketing: Tiếp thị qua phát trực tiếp. |
4963 | 移动营销 (yí dòng yíng xiāo) – Mobile marketing: Tiếp thị qua điện thoại di động. |
4964 | 营销预算 (yíng xiāo yù suàn) – Marketing budget: Ngân sách tiếp thị. |
4965 | 品牌传播 (pǐn pái chuán bō) – Brand communication: Truyền thông thương hiệu. |
4966 | 公关活动 (gōng guān huó dòng) – Public relations activities: Các hoạt động quan hệ công chúng. |
4967 | 公关危机 (gōng guān wēi jī) – PR crisis: Khủng hoảng quan hệ công chúng. |
4968 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback: Phản hồi của khách hàng. |
4969 | 客户需求分析 (kè hù xū qiú fēn xī) – Customer needs analysis: Phân tích nhu cầu khách hàng. |
4970 | 市场领先者 (shì chǎng lǐng xiān zhě) – Market leader: Người dẫn đầu thị trường. |
4971 | 市场挑战者 (shì chǎng tiǎo zhàn zhě) – Market challenger: Người thách thức thị trường. |
4972 | 市场跟随者 (shì chǎng gēn suí zhě) – Market follower: Người theo sau thị trường. |
4973 | 产品生命周期 (chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī) – Product life cycle: Vòng đời sản phẩm. |
4974 | 新产品开发 (xīn chǎn pǐn kāi fā) – New product development (NPD): Phát triển sản phẩm mới. |
4975 | 品牌忠诚度 (pǐn pái zhōng chéng dù) – Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu. |
4976 | 品牌认知度 (pǐn pái rèn zhī dù) – Brand awareness: Nhận thức thương hiệu. |
4977 | 市场入驻 (shì chǎng rù zhù) – Market entry: Gia nhập thị trường. |
4978 | 市场渗透率 (shì chǎng shèn tòu lǜ) – Market penetration rate: Tỷ lệ thâm nhập thị trường. |
4979 | 市场需求 (shì chǎng xū qiú) – Market demand: Nhu cầu thị trường. |
4980 | 市场趋势 (shì chǎng qū shì) – Market trend: Xu hướng thị trường. |
4981 | 消费者偏好 (xiāo fèi zhě piān hào) – Consumer preference: Sở thích của người tiêu dùng. |
4982 | 购买决策 (gòu mǎi jué cè) – Buying decision: Quyết định mua hàng. |
4983 | 产品体验 (chǎn pǐn tǐ yàn) – Product experience: Trải nghiệm sản phẩm. |
4984 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Shipping cost: Chi phí vận chuyển. |
4985 | 采购管理 (cǎi gòu guǎn lǐ) – Procurement management: Quản lý mua sắm. |
4986 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate: Tỷ lệ vòng quay kho. |
4987 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Income statement: Bảng lãi lỗ. |
4988 | 会计周期 (huì jì zhōu qī) – Accounting period: Kỳ kế toán. |
4989 | 财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial budget: Ngân sách tài chính. |
4990 | 税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax planning: Kế hoạch thuế. |
4991 | 盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability: Khả năng sinh lời. |
4992 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt repayment ability: Khả năng trả nợ. |
4993 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Liquidity ratio: Tỷ lệ thanh khoản. |
4994 | 速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick ratio: Tỷ lệ thanh toán nhanh. |
4995 | 资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Debt to asset ratio: Tỷ lệ nợ trên tài sản. |
4996 | 营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating income: Doanh thu hoạt động. |
4997 | 净利润 (jìng lì rùn) – Net profit: Lợi nhuận ròng. |
4998 | 毛利率 (máo lì lǜ) – Gross profit margin: Biên lợi nhuận gộp. |
4999 | 净利率 (jìng lì lǜ) – Net profit margin: Biên lợi nhuận ròng. |
5000 | 回报率 (huí bào lǜ) – Return on investment (ROI): Tỷ suất lợi nhuận đầu tư. |
5001 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on capital: Tỷ suất hoàn vốn. |
5002 | 股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder return: Lợi nhuận cổ đông. |
5003 | 营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating profit: Lợi nhuận hoạt động. |
5004 | 收入增长 (shōu rù zēng zhǎng) – Revenue growth: Tăng trưởng doanh thu. |
5005 | 成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost analysis: Phân tích chi phí. |
5006 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital expenditure: Chi phí vốn. |
5007 | 运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating cost: Chi phí vận hành. |
5008 | 固定资产 (gù dìng zī chǎn) – Fixed assets: Tài sản cố định. |
5009 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current assets: Tài sản lưu động. |
5010 | 净资产 (jìng zī chǎn) – Net assets: Tài sản ròng. |
5011 | 利润表 (lì rùn biǎo) – Profit and loss statement: Báo cáo lãi lỗ. |
5012 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Statement of profit and loss: Báo cáo lãi lỗ. |
5013 | 现金流 (xiàn jīn liú) – Cash flow: Dòng tiền. |
5014 | 资本成本 (zī běn chéng běn) – Cost of capital: Chi phí vốn. |
5015 | 经济增加值 (jīng jì zēng jiā zhí) – Economic value added (EVA): Giá trị gia tăng kinh tế. |
5016 | 盈利预测 (yíng lì yù cè) – Profit forecast: Dự báo lợi nhuận. |
5017 | 经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Business risk: Rủi ro kinh doanh. |
5018 | 财务风险 (cái wù fēng xiǎn) – Financial risk: Rủi ro tài chính. |
5019 | 经济衰退 (jīng jì shuāi tuì) – Economic recession: Suy thoái kinh tế. |
5020 | 消费者信心 (xiāo fèi zhě xìn xīn) – Consumer confidence: Niềm tin của người tiêu dùng. |
5021 | 产品差异化 (chǎn pǐn chā yì huà) – Product differentiation: Sự khác biệt sản phẩm. |
5022 | 价格竞争 (jià gé jìng zhēng) – Price competition: Cạnh tranh giá cả. |
5023 | 成本领先 (chéng běn lǐng xiān) – Cost leadership: Lãnh đạo chi phí. |
5024 | 差异化战略 (chā yì huà zhàn lüè) – Differentiation strategy: Chiến lược khác biệt hóa. |
5025 | 战略联盟 (zhàn lüè lián méng) – Strategic alliance: Liên minh chiến lược. |
5026 | 并购 (bìng gòu) – Mergers and acquisitions (M&A): Sáp nhập và mua lại. |
5027 | 产业整合 (chǎn yè zhěng hé) – Industry consolidation: Sự hợp nhất ngành. |
5028 | 资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital operation: Vận hành vốn. |
5029 | 并购交易 (bìng gòu jiāo yì) – M&A transaction: Giao dịch M&A. |
5030 | 股东结构 (gǔ dōng jié gòu) – Shareholder structure: Cơ cấu cổ đông. |
5031 | 控制权 (kòng zhì quán) – Control rights: Quyền kiểm soát. |
5032 | 管理层收购 (guǎn lǐ céng shōu gòu) – Management buyout (MBO): Mua lại bởi ban giám đốc. |
5033 | 外资收购 (wài zī shōu gòu) – Foreign acquisition: Mua lại bởi nhà đầu tư nước ngoài. |
5034 | 债务重组 (zhài wù zhòng zǔ) – Debt restructuring: Tái cấu trúc nợ. |
5035 | 股利分配 (gǔ lì fēn pèi) – Dividend distribution: Phân phối cổ tức. |
5036 | 企业文化 (qǐ yè wén huà) – Corporate culture: Văn hóa doanh nghiệp. |
5037 | 企业社会责任 (qǐ yè shè huì zé rèn) – Corporate social responsibility (CSR): Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. |
5038 | 环境管理 (huán jìng guǎn lǐ) – Environmental management: Quản lý môi trường. |
5039 | 社会责任投资 (shè huì zé rèn tóu zī) – Socially responsible investment (SRI): Đầu tư có trách nhiệm xã hội. |
5040 | 环境影响评估 (huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment (EIA): Đánh giá tác động môi trường. |
5041 | 绿色认证 (lǜ sè rèn zhèng) – Green certification: Chứng nhận xanh. |
5042 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – Energy conservation and emission reduction: Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải. |
5043 | 碳足迹 (tàn zú jì) – Carbon footprint: Dấu vết carbon. |
5044 | 环境责任 (huán jìng zé rèn) – Environmental responsibility: Trách nhiệm môi trường. |
5045 | 清洁生产 (qīng jié shēng chǎn) – Clean production: Sản xuất sạch. |
5046 | 环境标准 (huán jìng biāo zhǔn) – Environmental standards: Tiêu chuẩn môi trường. |
5047 | 循环经济 (xún huán jīng jì) – Circular economy: Kinh tế tuần hoàn. |
5048 | 再生资源 (zài shēng zī yuán) – Recycled resources: Tài nguyên tái chế. |
5049 | 资源利用效率 (zī yuán lì yòng xiào lǜ) – Resource utilization efficiency: Hiệu quả sử dụng tài nguyên. |
5050 | 污染治理 (wū rǎn zhì lǐ) – Pollution control: Kiểm soát ô nhiễm. |
5051 | 新能源 (xīn néng yuán) – New energy: Năng lượng mới. |
5052 | 风能 (fēng néng) – Wind energy: Năng lượng gió. |
5053 | 太阳能 (tài yáng néng) – Solar energy: Năng lượng mặt trời. |
5054 | 水能 (shuǐ néng) – Hydropower: Thủy điện. |
5055 | 地热能 (dì rè néng) – Geothermal energy: Năng lượng địa nhiệt. |
5056 | 核能 (hé néng) – Nuclear energy: Năng lượng hạt nhân. |
5057 | 能源效率 (néng yuán xiào lǜ) – Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng. |
5058 | 能源管理 (néng yuán guǎn lǐ) – Energy management: Quản lý năng lượng. |
5059 | 碳排放交易 (tàn pái fàng jiāo yì) – Carbon trading: Giao dịch carbon. |
5060 | 绿色债券 (lǜ sè zhài quàn) – Green bonds: Trái phiếu xanh. |
5061 | 企业社会责任报告 (qǐ yè shè huì zé rèn bào gào) – CSR report: Báo cáo trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. |
5062 | 公司治理结构 (gōng sī zhì lǐ jié gòu) – Corporate governance structure: Cấu trúc quản trị doanh nghiệp. |
5063 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder equity: Quyền lợi cổ đông. |
5064 | 董事会 (dǒng shì huì) – Board of Directors: Hội đồng quản trị. |
5065 | 股东大会 (gǔ dōng dà huì) – Shareholders’ meeting: Đại hội cổ đông. |
5066 | 审计委员会 (shěn jì wěi yuán huì) – Audit committee: Ủy ban kiểm toán. |
5067 | 内部控制 (nèi bù kòng zhì) – Internal control: Kiểm soát nội bộ. |
5068 | 合规性 (hé guī xìng) – Compliance: Tuân thủ. |
5069 | 独立董事 (dú lì dǒng shì) – Independent director: Giám đốc độc lập. |
5070 | 企业透明度 (qǐ yè tòu míng dù) – Corporate transparency: Minh bạch doanh nghiệp. |
5071 | 股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder return: Lợi tức cổ đông. |
5072 | 产品创新 (chǎn pǐn chuàng xīn) – Product innovation: Đổi mới sản phẩm. |
5073 | 技术研发 (jì shù yán fā) – Technological research and development (R&D): Nghiên cứu và phát triển công nghệ. |
5074 | 专利技术 (zhuān lì jì shù) – Patented technology: Công nghệ có bằng sáng chế. |
5075 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management: Quản lý hàng tồn kho. |
5076 | 分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution channels: Kênh phân phối. |
5077 | 合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract management: Quản lý hợp đồng. |
5078 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – Production scheduling: Lập lịch sản xuất. |
5079 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production capacity: Công suất sản xuất. |
5080 | 全面质量管理 (quán miàn zhì liàng guǎn lǐ) – Total quality management (TQM): Quản lý chất lượng toàn diện. |
5081 | 利润最大化 (lì rùn zuì dà huà) – Profit maximization: Tối đa hóa lợi nhuận. |
5082 | 现金流管理 (xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Cash flow management: Quản lý dòng tiền. |
5083 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial statements: Báo cáo tài chính. |
5084 | 治理结构 (zhì lǐ jié gòu) – Governance structure: Cấu trúc quản trị. |
5085 | 股东权利 (gǔ dōng quán lì) – Shareholder rights: Quyền lợi cổ đông. |
5086 | 公司章程 (gōng sī zhāng chéng) – Articles of incorporation: Điều lệ công ty. |
5087 | 股东大会 (gǔ dōng dà huì) – Shareholders’ meeting: Cuộc họp cổ đông. |
5088 | 董事长 (dǒng shì zhǎng) – Chairman of the board: Chủ tịch hội đồng quản trị. |
5089 | 首席执行官 (shǒu xí zhí xíng guān) – Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành. |
5090 | 首席财务官 (shǒu xí cái wù guān) – Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính. |
5091 | 首席运营官 (shǒu xí yùn yíng guān) – Chief Operating Officer (COO): Giám đốc điều hành vận hành. |
5092 | 首席技术官 (shǒu xí jì shù guān) – Chief Technology Officer (CTO): Giám đốc công nghệ. |
5093 | 首席人力资源官 (shǒu xí rén lì zī yuán guān) – Chief Human Resources Officer (CHRO): Giám đốc nhân sự. |
5094 | 高级管理层 (gāo jí guǎn lǐ céng) – Senior management: Cấp quản lý cao cấp. |
5095 | 中层管理 (zhōng céng guǎn lǐ) – Middle management: Quản lý cấp trung. |
5096 | 下属 (xià shǔ) – Subordinate: Cấp dưới. |
5097 | 领导风格 (lǐng dǎo fēng gé) – Leadership style: Phong cách lãnh đạo. |
5098 | 团队管理 (tuán duì guǎn lǐ) – Team management: Quản lý đội ngũ. |
5099 | 战略规划 (zhàn lüè guī huà) – Strategic planning: Lập kế hoạch chiến lược. |
5100 | 目标设定 (mù biāo shè dìng) – Goal setting: Đặt mục tiêu. |
5101 | 企业愿景 (qǐ yè yuàn jǐng) – Corporate vision: Tầm nhìn doanh nghiệp. |
5102 | 企业使命 (qǐ yè shǐ mìng) – Corporate mission: Sứ mệnh doanh nghiệp. |
5103 | 核心竞争力 (hé xīn jìng zhēng lì) – Core competency: Năng lực cốt lõi. |
5104 | 品牌战略 (pǐn pái zhàn lüè) – Brand strategy: Chiến lược thương hiệu. |
5105 | 市场研究 (shì chǎng yán jiū) – Market research: Nghiên cứu thị trường. |
5106 | 产品生命周期 (chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī) – Product lifecycle: Vòng đời sản phẩm. |
5107 | 竞争对手分析 (jìng zhēng duì shǒu fēn xī) – Competitor analysis: Phân tích đối thủ cạnh tranh. |
5108 | 顾客满意度 (gù kè mǎn yì dù) – Customer satisfaction: Mức độ hài lòng của khách hàng. |
5109 | 分销渠道 (fēn xiāo qù dào) – Distribution channels: Kênh phân phối. |
5110 | 客户细分 (kè hù xì fēn) – Customer segmentation: Phân khúc khách hàng. |
5111 | 生命周期管理 (shēng mìng zhōu qī guǎn lǐ) – Lifecycle management: Quản lý vòng đời. |
5112 | 创新 (chuàng xīn) – Innovation: Đổi mới sáng tạo. |
5113 | 技术研发 (jì shù yán fā) – Technology R&D (Research and Development): Nghiên cứu và phát triển công nghệ. |
5114 | 知识产权 (zhī shí chǎn quán) – Intellectual property: Sở hữu trí tuệ. |
5115 | 专利 (zhuān lì) – Patent: Bằng sáng chế. |
5116 | 商标 (shāng biāo) – Trademark: Nhãn hiệu. |
5117 | 版权 (bǎn quán) – Copyright: Bản quyền. |
5118 | 技术转让 (jì shù zhuǎn ràng) – Technology transfer: Chuyển nhượng công nghệ. |
5119 | 可持续性 (kě chí xù xìng) – Sustainability: Tính bền vững. |
5120 | 绿色供应链 (lǜ sè gōng yìng liàn) – Green supply chain: Chuỗi cung ứng xanh. |
5121 | 社会责任 (shè huì zé rèn) – Social responsibility: Trách nhiệm xã hội. |
5122 | 员工福利 (yuán gōng fú lì) – Employee benefits: Phúc lợi nhân viên. |
5123 | 健康与安全 (jiàn kāng yǔ ān quán) – Health and safety: Sức khỏe và an toàn. |
5124 | 劳动法 (láo dòng fǎ) – Labor law: Luật lao động. |
5125 | 工资待遇 (gōng zī dài yù) – Compensation: Thù lao. |
5126 | 招聘 (zhāo pìn) – Recruitment: Tuyển dụng. |
5127 | 员工培训 (yuán gōng péi xùn) – Employee training: Đào tạo nhân viên. |
5128 | 绩效管理 (jì xiào guǎn lǐ) – Performance management: Quản lý hiệu suất. |
5129 | 组织文化 (zǔ zhī wén huà) – Organizational culture: Văn hóa tổ chức. |
5130 | 员工满意度 (yuán gōng mǎn yì dù) – Employee satisfaction: Mức độ hài lòng của nhân viên. |
5131 | 劳资关系 (láo zī guān xì) – Labor relations: Quan hệ lao động. |
5132 | 团队建设 (tuán duì jiàn shè) – Team building: Xây dựng đội ngũ. |
5133 | 领导力发展 (lǐng dǎo lì fā zhǎn) – Leadership development: Phát triển năng lực lãnh đạo. |
5134 | 创新管理 (chuàng xīn guǎn lǐ) – Innovation management: Quản lý đổi mới sáng tạo. |
5135 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Partner: Đối tác. |
5136 | 企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Corporate merger: Sáp nhập doanh nghiệp. |
5137 | 并购 (bìng gòu) – Acquisition: Mua lại. |
5138 | 收购 (shōu gòu) – Takeover: Tiếp quản. |
5139 | 股东 (gǔ dōng) – Shareholder: Cổ đông. |
5140 | 投资者关系 (tóu zī zhě guān xì) – Investor relations: Quan hệ nhà đầu tư. |
5141 | 盈利模式 (yíng lì mó shì) – Profit model: Mô hình lợi nhuận. |
5142 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and loss statement: Báo cáo lãi lỗ. |
5143 | 负债比率 (fù zhài bǐ lǜ) – Debt ratio: Tỷ lệ nợ. |
5144 | 资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on assets (ROA): Tỷ suất sinh lời trên tài sản. |
5145 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder equity: Vốn chủ sở hữu của cổ đông. |
5146 | 财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial health: Tình trạng tài chính khỏe mạnh. |
5147 | 盈亏平衡 (yíng kuī píng héng) – Break-even point: Điểm hòa vốn. |
5148 | 毛利率 (máo lì lǜ) – Gross margin: Tỷ suất lợi nhuận gộp. |
5149 | 总收入 (zǒng shōu rù) – Total revenue: Tổng doanh thu. |
5150 | 市场表现 (shì chǎng biǎo xiàn) – Market performance: Hiệu suất thị trường. |
5151 | 基金 (jī jīn) – Fund: Quỹ. |
5152 | 股市波动 (gǔ shì bō dòng) – Stock market volatility: Biến động thị trường chứng khoán. |
5153 | 收益率 (shōu yì lǜ) – Return rate: Tỷ lệ sinh lời. |
5154 | 风险投资 (fēng xiǎn tóu zī) – Venture capital: Đầu tư mạo hiểm. |
5155 | 私人股本 (sī rén gǔ běn) – Private equity: Vốn chủ sở hữu tư nhân. |
5156 | 并购重组 (bìng gòu zhòng zǔ) – Mergers and acquisitions restructuring: Tái cấu trúc sáp nhập và mua lại. |
5157 | 股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity incentive: Khuyến khích cổ phần. |
5158 | 现金增值 (xiàn jīn zēng zhí) – Cash appreciation: Tăng trưởng tiền mặt. |
5159 | 资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital operation: Hoạt động vốn. |
5160 | 融资结构 (róng zī jié gòu) – Financing structure: Cấu trúc tài chính. |
5161 | 收购要约 (shōu gòu yào yuē) – Acquisition offer: Đề nghị mua lại. |
5162 | 回购 (huí gòu) – Buyback: Mua lại cổ phiếu. |
5163 | 资本增值税 (zī běn zēng zhí shuì) – Capital gains tax: Thuế thu nhập từ vốn. |
5164 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI): Tỷ suất sinh lời trên đầu tư. |
5165 | 企业社会责任 (qǐ yè shè huì zhè rèn) – Corporate social responsibility (CSR): Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. |
5166 | 社会影响力 (shè huì yǐng xiǎng lì) – Social impact: Tác động xã hội. |
5167 | 领导力 (lǐng dǎo lì) – Leadership: Lãnh đạo. |
5168 | 团队建设 (tuán duì jiàn shè) – Team building: Xây dựng đội nhóm. |
5169 | 组织结构 (zǔ zhī jié gòu) – Organizational structure: Cấu trúc tổ chức. |
5170 | 人力资源管理 (rén lì zī yuán guǎn lǐ) – Human resource management: Quản lý nguồn nhân lực. |
5171 | 绩效管理 (jī xiào guǎn lǐ) – Performance management: Quản lý hiệu suất. |
5172 | 薪酬管理 (xīn chóu guǎn lǐ) – Compensation management: Quản lý tiền lương. |
5173 | 员工激励 (yuán gōng jī lì) – Employee motivation: Khuyến khích nhân viên. |
5174 | 员工关系 (yuán gōng guān xì) – Employee relations: Quan hệ lao động. |
5175 | 招聘流程 (zhāo pìn liú chéng) – Recruitment process: Quy trình tuyển dụng. |
5176 | 离职管理 (lí zhí guǎn lǐ) – Exit management: Quản lý nghỉ việc. |
5177 | 工作满意度 (gōng zuò mǎn yì dù) – Job satisfaction: Mức độ hài lòng công việc. |
5178 | 工作环境 (gōng zuò huán jìng) – Work environment: Môi trường làm việc. |
5179 | 劳动合同 (láo dòng hé tóng) – Employment contract: Hợp đồng lao động. |
5180 | 薪资结构 (xīn zī jié gòu) – Salary structure: Cấu trúc lương. |
5181 | 绩效考核 (jī xiào kǎo hé) – Performance evaluation: Đánh giá hiệu suất. |
5182 | 企业招聘 (qǐ yè zhāo pìn) – Corporate recruitment: Tuyển dụng doanh nghiệp. |
5183 | 人才管理 (rén cái guǎn lǐ) – Talent management: Quản lý nhân tài. |
5184 | 领导力发展 (lǐng dǎo lì fā zhǎn) – Leadership development: Phát triển lãnh đạo. |
5185 | 员工参与 (yuán gōng cān yù) – Employee engagement: Sự tham gia của nhân viên. |
5186 | 员工忠诚度 (yuán gōng zhōng chéng dù) – Employee loyalty: Lòng trung thành của nhân viên. |
5187 | 文化适应性 (wén huà shì yìng xìng) – Cultural adaptability: Khả năng thích ứng văn hóa. |
5188 | 人才流动 (rén cái liú dòng) – Talent mobility: Di chuyển nhân tài. |
5189 | 职业发展 (zhí yè fā zhǎn) – Career development: Phát triển nghề nghiệp. |
5190 | 工作满意度调查 (gōng zuò mǎn yì dù diào chá) – Job satisfaction survey: Khảo sát mức độ hài lòng công việc. |
5191 | 员工离职率 (yuán gōng lí zhí lǜ) – Employee turnover rate: Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên. |
5192 | 员工福利计划 (yuán gōng fú lì jì huà) – Employee benefits plan: Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên. |
5193 | 组织变革 (zǔ zhī biàn gé) – Organizational change: Thay đổi tổ chức. |
5194 | 跨文化管理 (kuà wén huà guǎn lǐ) – Cross-cultural management: Quản lý đa văn hóa. |
5195 | 工作生活平衡 (gōng zuò shēng huó píng héng) – Work-life balance: Cân bằng công việc và cuộc sống. |
5196 | 职业健康 (zhí yè jiàn kāng) – Occupational health: Sức khỏe nghề nghiệp. |
5197 | 劳动力市场 (láo dòng lì shì chǎng) – Labor market: Thị trường lao động. |
5198 | 工作场所安全 (gōng zuò chǎng suǒ ān quán) – Workplace safety: An toàn nơi làm việc. |
5199 | 人力资源策略 (rén lì zī yuán cè lüè) – Human resource strategy: Chiến lược nhân sự. |
5200 | 人力资本 (rén lì zī běn) – Human capital: Vốn nhân lực. |
5201 | 技术创新 (jì shù chuàng xīn) – Technological innovation: Đổi mới công nghệ. |
5202 | 研发投入 (yán fā tóu rù) – R&D investment: Đầu tư nghiên cứu và phát triển. |
5203 | 市场营销 (shì chǎng yíng xiāo) – Marketing: Tiếp thị. |
5204 | 价格策略 (jià gé cè lüè) – Pricing strategy: Chiến lược giá. |
5205 | 渠道管理 (qúdào guǎn lǐ) – Channel management: Quản lý kênh phân phối. |
5206 | 广告宣传 (guǎng gào xuān chuán) – Advertising promotion: Quảng cáo và tuyên truyền. |
5207 | 消费者满意度 (xiāo fèi zhě mǎn yì dù) – Consumer satisfaction: Mức độ hài lòng của người tiêu dùng. |
5208 | 忠诚计划 (zhōng chéng jì huà) – Loyalty program: Chương trình khách hàng trung thành. |
5209 | 销售策略 (xiāo shòu cè lüè) – Sales strategy: Chiến lược bán hàng. |
5210 | 影响力营销 (yǐng xiǎng lì yíng xiāo) – Influencer marketing: Tiếp thị qua người có ảnh hưởng. |
5211 | 广告效益 (guǎng gào xiào yì) – Advertising effectiveness: Hiệu quả quảng cáo. |
5212 | 市场趋势分析 (shì chǎng qū shì fēn xī) – Market trend analysis: Phân tích xu hướng thị trường. |
5213 | 客户满意度调查 (kè hù mǎn yì dù diào chá) – Customer satisfaction survey: Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng. |
5214 | 市场竞争力 (shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness: Khả năng cạnh tranh thị trường. |
5215 | 客户体验 (kè hù tǐ yàn) – Customer experience: Trải nghiệm khách hàng. |
5216 | 价格敏感度 (jià gé mǐn gǎn dù) – Price sensitivity: Độ nhạy cảm với giá cả. |
5217 | 线下活动 (xiàn xià huó dòng) – Offline events: Sự kiện ngoài trời. |
5218 | 线上活动 (xiàn shàng huó dòng) – Online events: Sự kiện trực tuyến. |
5219 | 移动营销 (yí dòng yíng xiāo) – Mobile marketing: Tiếp thị di động. |
5220 | 用户生成内容 (yòng hù shēng chéng nèi róng) – User-generated content (UGC): Nội dung do người dùng tạo ra. |
5221 | 自动化营销 (zì dòng huà yíng xiāo) – Marketing automation: Tự động hóa tiếp thị. |
5222 | 精细化管理 (jīng xì huà guǎn lǐ) – Precision management: Quản lý tinh vi. |
5223 | 营销漏斗 (yíng xiāo lòu tóu) – Marketing funnel: Phễu tiếp thị. |
5224 | 回头客 (huí tóu kè) – Repeat customer: Khách hàng quay lại. |
5225 | 品牌重塑 (pǐn pái zhòng sù) – Brand rejuvenation: Tái tạo thương hiệu. |
5226 | 增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-added services: Dịch vụ giá trị gia tăng. |
5227 | 电商平台 (diàn shāng píng tái) – E-commerce platform: Nền tảng thương mại điện tử. |
5228 | 用户活跃度 (yòng hù huó yuè dù) – User engagement: Mức độ tham gia của người dùng. |
5229 | 线上广告 (xiàn shàng guǎng gào) – Online advertising: Quảng cáo trực tuyến. |
5230 | 社交媒体广告 (shè jiāo méi tǐ guǎng gào) – Social media advertising: Quảng cáo trên mạng xã hội. |
5231 | 视频营销 (shì pín yíng xiāo) – Video marketing: Tiếp thị video. |
5232 | 品牌联名 (pǐn pái lián míng) – Co-branding: Liên kết thương hiệu. |
5233 | 客户生命周期管理 (kè hù shēng mìng zhōu qī guǎn lǐ) – Customer lifecycle management: Quản lý vòng đời khách hàng. |
5234 | 网络红人营销 (wǎng luò hóng rén yíng xiāo) – Internet celebrity marketing: Tiếp thị qua người nổi tiếng trên mạng. |
5235 | 品牌口碑 (pǐn pái kǒu bēi) – Brand reputation: Uy tín thương hiệu. |
5236 | 用户体验优化 (yòng hù tǐ yàn yōu huà) – User experience optimization: Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. |
5237 | 销售额 (xiāo shòu é) – Sales volume: Doanh số bán hàng. |
5238 | 促销折扣 (cù xiāo zhé kòu) – Promotional discount: Giảm giá khuyến mãi. |
5239 | 买一送一 (mǎi yī sòng yī) – Buy one, get one free: Mua một tặng một. |
5240 | 忠诚客户计划 (zhōng chéng kè hù jì huà) – Customer loyalty program: Chương trình khách hàng thân thiết. |
5241 | 会员卡 (huì yuán kǎ) – Membership card: Thẻ thành viên. |
5242 | 跨渠道营销 (kuà qú dào yíng xiāo) – Omnichannel marketing: Tiếp thị đa kênh. |
5243 | 线上购物 (xiàn shàng gòu wù) – Online shopping: Mua sắm trực tuyến. |
5244 | 线下购物 (xiàn xià gòu wù) – Offline shopping: Mua sắm trực tiếp. |
5245 | 即时送达服务 (jí shí sòng dá fú wù) – Instant delivery service: Dịch vụ giao hàng nhanh. |
5246 | 物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network: Mạng lưới hậu cần. |
5247 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy: Chính sách hoàn trả hàng. |
5248 | 品牌扩展 (pǐn pái kuò zhǎn) – Brand extension: Mở rộng thương hiệu. |
5249 | 市场渗透 (shì chǎng shèn tòu) – Market penetration: Thâm nhập thị trường. |
5250 | 新品发布 (xīn pǐn fā bù) – New product launch: Ra mắt sản phẩm mới. |
5251 | 市场饱和 (shì chǎng bǎo hé) – Market saturation: Thị trường bão hòa. |
5252 | 潜在客户 (qián zài kè hù) – Potential customer: Khách hàng tiềm năng. |
5253 | 差异化策略 (chà yì huà cè lüè) – Differentiation strategy: Chiến lược khác biệt hóa. |
5254 | 价格战 (jià gé zhàn) – Price war: Cuộc chiến giá cả. |
5255 | 供应商关系 (gōng yìng shāng guān xì) – Supplier relationship: Quan hệ nhà cung cấp. |
5256 | 合同谈判 (hé tóng tán pàn) – Contract negotiation: Đàm phán hợp đồng. |
5257 | 战略合作伙伴 (zhàn lüè hé zuò huǒ bàn) – Strategic partner: Đối tác chiến lược. |
5258 | 市场整合 (shì chǎng zhěng hé) – Market integration: Tích hợp thị trường. |
5259 | 业务外包 (yè wù wài bāo) – Business outsourcing: Gia công bên ngoài. |
5260 | 市场进入壁垒 (shì chǎng jìn rù bì lěi) – Market entry barriers: Rào cản gia nhập thị trường. |
5261 | 品牌知名度 (pǐn pái zhī míng dù) – Brand awareness: Độ nhận biết thương hiệu. |
5262 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng) – Promotional campaign: Chiến dịch khuyến mãi. |
5263 | 邮件营销 (yóu jiàn yíng xiāo) – Email marketing: Tiếp thị qua email. |
5264 | 目标受众 (mù biāo shòu zhòng) – Target audience: Đối tượng mục tiêu. |
5265 | 问卷调查 (wèn juàn diào chá) – Questionnaire survey: Khảo sát bằng bảng hỏi. |
5266 | 消费者偏好 (xiāo fèi zhě piān hào) – Consumer preference: Sở thích người tiêu dùng. |
5267 | 产品开发 (chǎn pǐn kāi fā) – Product development: Phát triển sản phẩm. |
5268 | 测试市场 (cè shì shì chǎng) – Test market: Thị trường thử nghiệm. |
5269 | 价格敏感性 (jià gé mǐn gǎn xìng) – Price sensitivity: Nhạy cảm giá. |
5270 | 市场趋势 (shì chǎng qū shì) – Market trends: Xu hướng thị trường. |
5271 | 行业分析 (háng yè fēn xī) – Industry analysis: Phân tích ngành. |
5272 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI): Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư. |
5273 | 品牌重塑 (pǐn pái chóng sù) – Brand repositioning: Tái định vị thương hiệu. |
5274 | 价值链 (jià zhí liàn) – Value chain: Chuỗi giá trị. |
5275 | 成本优化 (chéng běn yōu huà) – Cost optimization: Tối ưu hóa chi phí. |
5276 | 营销策略 (yíng xiāo cè lüè) – Marketing strategy: Chiến lược tiếp thị. |
5277 | 渠道冲突 (qú dào chōng tū) – Channel conflict: Xung đột kênh phân phối. |
5278 | 品牌资产 (pǐn pái zī chǎn) – Brand equity: Tài sản thương hiệu. |
5279 | 市场份额扩大 (shì chǎng fèn é kuò dà) – Market share expansion: Mở rộng thị phần. |
5280 | 产品组合 (chǎn pǐn zǔ hé) – Product mix: Danh mục sản phẩm. |
5281 | 差异化竞争 (chà yì huà jìng zhēng) – Differentiation competition: Cạnh tranh khác biệt hóa. |
5282 | 性价比 (xìng jià bǐ) – Cost-performance ratio: Tỷ lệ giá trị/chi phí. |
5283 | 品牌溢价 (pǐn pái yì jià) – Brand premium: Giá trị cộng thêm từ thương hiệu. |
5284 | 市场动态 (shì chǎng dòng tài) – Market dynamics: Động lực thị trường. |
5285 | 核心竞争力 (hé xīn jìng zhēng lì) – Core competitiveness: Năng lực cạnh tranh cốt lõi. |
5286 | 增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-added services: Dịch vụ gia tăng. |
5287 | 服务创新 (fú wù chuàng xīn) – Service innovation: Đổi mới dịch vụ. |
5288 | 产品退市 (chǎn pǐn tuì shì) – Product withdrawal: Rút sản phẩm khỏi thị trường. |
5289 | 数据驱动决策 (shù jù qū dòng jué cè) – Data-driven decision-making: Quyết định dựa trên dữ liệu. |
5290 | 品牌忠实客户 (pǐn pái zhōng shí kè hù) – Brand loyal customers: Khách hàng trung thành với thương hiệu. |
5291 | 客户生命周期 (kè hù shēng mìng zhōu qī) – Customer lifecycle: Vòng đời khách hàng. |
5292 | 销售预测 (xiāo shòu yù cè) – Sales forecast: Dự báo doanh số. |
5293 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution: Phân phối hậu cần. |
5294 | 分销网络 (fēn xiāo wǎng luò) – Distribution network: Mạng lưới phân phối. |
5295 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Profit margin: Biên lợi nhuận. |
5296 | 动态定价 (dòng tài dìng jià) – Dynamic pricing: Định giá động. |
5297 | 渠道管理 (qú dào guǎn lǐ) – Channel management: Quản lý kênh phân phối. |
5298 | 品牌定位 (pǐn pái dìng wèi) – Brand positioning: Định vị thương hiệu. |
5299 | 定制化服务 (dìng zhì huà fú wù) – Customized service: Dịch vụ tùy chỉnh. |
5300 | 市场定价策略 (shì chǎng dìng jià cè lüè) – Market pricing strategy: Chiến lược định giá thị trường. |
5301 | 客户维护 (kè hù wéi hù) – Customer retention: Duy trì khách hàng. |
5302 | 会员积分计划 (huì yuán jī fēn jì huà) – Loyalty points program: Chương trình tích điểm hội viên. |
5303 | 数据分析工具 (shù jù fēn xī gōng jù) – Data analysis tools: Công cụ phân tích dữ liệu. |
5304 | 品牌延伸 (pǐn pái yán shēn) – Brand extension: Mở rộng thương hiệu. |
5305 | 市场独占 (shì chǎng dú zhàn) – Market monopoly: Độc quyền thị trường. |
5306 | 行业标准 (háng yè biāo zhǔn) – Industry standards: Tiêu chuẩn ngành. |
5307 | 品牌信任度 (pǐn pái xìn rèn dù) – Brand trustworthiness: Độ tin cậy của thương hiệu. |
5308 | 服务承诺 (fú wù chéng nuò) – Service commitment: Cam kết dịch vụ. |
5309 | 差异化定位 (chà yì huà dìng wèi) – Differentiated positioning: Định vị khác biệt. |
5310 | 客户忠诚度计划 (kè hù zhōng chéng dù jì huà) – Customer loyalty program: Chương trình khách hàng trung thành. |
5311 | 线上营销策略 (xiàn shàng yíng xiāo cè lüè) – Online marketing strategy: Chiến lược tiếp thị trực tuyến. |
5312 | 广告效果评估 (guǎng gào xiào guǒ píng gū) – Advertisement effectiveness evaluation: Đánh giá hiệu quả quảng cáo. |
5313 | 产品测试 (chǎn pǐn cè shì) – Product testing: Kiểm tra sản phẩm. |
5314 | 售前咨询 (shòu qián zī xún) – Pre-sales consultation: Tư vấn trước bán hàng. |
5315 | 市场适应性 (shì chǎng shì yìng xìng) – Market adaptability: Khả năng thích nghi với thị trường. |
5316 | 竞争环境 (jìng zhēng huán jìng) – Competitive environment: Môi trường cạnh tranh. |
5317 | 客户获取成本 (kè hù huò qǔ chéng běn) – Customer acquisition cost: Chi phí thu hút khách hàng. |
5318 | 产品生命周期管理 (chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī guǎn lǐ) – Product lifecycle management: Quản lý vòng đời sản phẩm. |
5319 | 销售渠道优化 (xiāo shòu qú dào yōu huà) – Sales channel optimization: Tối ưu hóa kênh bán hàng. |
5320 | 业务扩展 (yè wù kuò zhǎn) – Business expansion: Mở rộng kinh doanh. |
5321 | 市场覆盖率 (shì chǎng fù gài lǜ) – Market coverage rate: Tỷ lệ bao phủ thị trường. |
5322 | 品牌重塑 (pǐn pái chóng sù) – Brand revitalization: Tái tạo thương hiệu. |
5323 | 消费者洞察 (xiāo fèi zhě dòng chá) – Consumer insights: Hiểu biết về người tiêu dùng. |
5324 | 价格敏感性 (jià gé mǐn gǎn xìng) – Price sensitivity: Độ nhạy cảm về giá. |
5325 | 客户满意指数 (kè hù mǎn yì zhǐ shù) – Customer satisfaction index: Chỉ số hài lòng của khách hàng. |
5326 | 商业智能 (shāng yè zhì néng) – Business intelligence: Trí tuệ kinh doanh. |
5327 | 交叉销售 (jiāo chā xiāo shòu) – Cross-selling: Bán chéo. |
5328 | 附加值服务 (fù jiā zhí fú wù) – Value-added services: Dịch vụ giá trị gia tăng. |
5329 | 客户转化率 (kè hù zhuǎn huà lǜ) – Customer conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng. |
5330 | 市场份额增长 (shì chǎng fèn é zēng zhǎng) – Market share growth: Tăng trưởng thị phần. |
5331 | 营销自动化 (yíng xiāo zì dòng huà) – Marketing automation: Tự động hóa tiếp thị. |
5332 | 市场调查问卷 (shì chǎng diào chá wèn juàn) – Market survey questionnaire: Bảng câu hỏi khảo sát thị trường. |
5333 | 客户行为模式 (kè hù xíng wéi mó shì) – Customer behavior patterns: Mô hình hành vi khách hàng. |
5334 | 多渠道销售 (duō qú dào xiāo shòu) – Multi-channel sales: Bán hàng đa kênh. |
5335 | 市场进入策略 (shì chǎng jìn rù cè lüè) – Market entry strategy: Chiến lược thâm nhập thị trường. |
5336 | 渠道合作伙伴 (qú dào hé zuò huǒ bàn) – Channel partners: Đối tác kênh phân phối. |
5337 | 客户生命周期价值 (kè hù shēng mìng zhōu qī jià zhí) – Customer lifetime value (CLV): Giá trị vòng đời khách hàng. |
5338 | 口碑传播 (kǒu bēi chuán bō) – Word-of-mouth marketing: Tiếp thị truyền miệng. |
5339 | 客户推荐指数 (kè hù tuī jiàn zhǐ shù) – Net promoter score (NPS): Chỉ số khuyến nghị khách hàng. |
5340 | 数据驱动营销 (shù jù qū dòng yíng xiāo) – Data-driven marketing: Tiếp thị dựa trên dữ liệu. |
5341 | 消费者购买习惯 (xiāo fèi zhě gòu mǎi xí guàn) – Consumer buying habits: Thói quen mua sắm của người tiêu dùng. |
5342 | 客户流失率 (kè hù liú shī lǜ) – Customer churn rate: Tỷ lệ mất khách hàng. |
5343 | 销售业绩 (xiāo shòu yè jì) – Sales performance: Hiệu suất bán hàng. |
5344 | 需求预测 (xū qiú yù cè) – Demand forecasting: Dự báo nhu cầu. |
5345 | 动态定价 (dòng tài dìng jià) – Dynamic pricing: Định giá linh hoạt. |
5346 | 促销预算 (cù xiāo yù suàn) – Promotion budget: Ngân sách khuyến mãi. |
5347 | 品牌知名度 (pǐn pái zhī míng dù) – Brand awareness: Nhận thức về thương hiệu. |
5348 | 市场分析工具 (shì chǎng fēn xī gōng jù) – Market analysis tools: Công cụ phân tích thị trường. |
5349 | 客户关系管理系统 (kè hù guān xì guǎn lǐ xì tǒng) – Customer relationship management system (CRM): Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng. |
5350 | 产品价值主张 (chǎn pǐn jià zhí zhǔ zhāng) – Value proposition: Giá trị đề xuất. |
5351 | 营销策略调整 (yíng xiāo cè lüè tiáo zhěng) – Marketing strategy adjustment: Điều chỉnh chiến lược tiếp thị. |
5352 | 全球市场拓展 (quán qiú shì chǎng tuò zhǎn) – Global market expansion: Mở rộng thị trường toàn cầu. |
5353 | 产品差异化 (chǎn pǐn chā yì huà) – Product differentiation: Khác biệt hóa sản phẩm. |
5354 | 客户满意度调查 (kè hù mǎn yì dù diào chá) – Customer satisfaction survey: Khảo sát sự hài lòng của khách hàng. |
5355 | 客户参与度 (kè hù cān yù dù) – Customer engagement: Mức độ tham gia của khách hàng. |
5356 | 广告覆盖率 (guǎng gào fù gài lǜ) – Advertising reach: Độ phủ sóng quảng cáo. |
5357 | 市场动态 (shì chǎng dòng tài) – Market dynamics: Động thái thị trường. |
5358 | 品牌形象塑造 (pǐn pái xíng xiàng sù zào) – Brand image building: Xây dựng hình ảnh thương hiệu. |
5359 | 产品线扩展 (chǎn pǐn xiàn kuò zhǎn) – Product line extension: Mở rộng dòng sản phẩm. |
5360 | 定向营销 (dìng xiàng yíng xiāo) – Targeted marketing: Tiếp thị nhắm mục tiêu. |
5361 | 客户忠诚计划 (kè hù zhōng chéng jì huà) – Customer loyalty program: Chương trình khách hàng thân thiết. |
5362 | 市场进入战略 (shì chǎng jìn rù zhàn lüè) – Market entry strategy: Chiến lược thâm nhập thị trường. |
5363 | 品牌联合推广 (pǐn pái lián hé tuī guǎng) – Co-branding: Đồng thương hiệu. |
5364 | 广告文案 (guǎng gào wén àn) – Advertising copy: Nội dung quảng cáo. |
5365 | 价格敏感度 (jià gé mǐn gǎn dù) – Price sensitivity: Độ nhạy cảm về giá. |
5366 | 市场创新 (shì chǎng chuàng xīn) – Market innovation: Đổi mới thị trường. |
5367 | 顾客体验 (gù kè tǐ yàn) – Customer experience: Trải nghiệm khách hàng. |
5368 | 品牌重塑 (pǐn pái chóng sù) – Brand revitalization: Tái định hình thương hiệu. |
5369 | 市场竞争优势 (shì chǎng jìng zhēng yōu shì) – Competitive advantage: Lợi thế cạnh tranh. |
5370 | 营销漏斗 (yíng xiāo lòu dǒu) – Marketing funnel: Phễu tiếp thị. |
5371 | 线上线下整合 (xiàn shàng xiàn xià zhěng hé) – Online and offline integration: Tích hợp trực tuyến và ngoại tuyến. |
5372 | 客户旅程地图 (kè hù lǚ chéng dì tú) – Customer journey map: Bản đồ hành trình khách hàng. |
5373 | 定价模型 (dìng jià mó xíng) – Pricing model: Mô hình định giá. |
5374 | 营销绩效指标 (yíng xiāo jì xiào zhǐ biāo) – Marketing performance indicators: Chỉ số hiệu suất tiếp thị. |
5375 | 创新驱动增长 (chuàng xīn qū dòng zēng zhǎng) – Innovation-driven growth: Tăng trưởng dựa trên đổi mới. |
5376 | 顾客心理学 (gù kè xīn lǐ xué) – Consumer psychology: Tâm lý học người tiêu dùng. |
5377 | 市场进入壁垒 (shì chǎng jìn rù bì lěi) – Market entry barriers: Rào cản thâm nhập thị trường. |
5378 | 客户获取成本 (kè hù huò qǔ chéng běn) – Customer acquisition cost (CAC): Chi phí thu hút khách hàng. |
5379 | 社交媒体分析 (shè jiāo méi tǐ fēn xī) – Social media analytics: Phân tích mạng xã hội. |
5380 | 客户保留率 (kè hù bǎo liú lǜ) – Customer retention rate: Tỷ lệ giữ chân khách hàng. |
5381 | 市场饱和度 (shì chǎng bǎo hé dù) – Market saturation: Mức độ bão hòa thị trường. |
5382 | 顾客转换率 (gù kè zhuǎn huàn lǜ) – Customer conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng. |
5383 | 品牌资产管理 (pǐn pái zī chǎn guǎn lǐ) – Brand equity management: Quản lý giá trị thương hiệu. |
5384 | 营销传播策略 (yíng xiāo chuán bó cè lüè) – Marketing communication strategy: Chiến lược truyền thông tiếp thị. |
5385 | 市场动态分析 (shì chǎng dòng tài fēn xī) – Market dynamics analysis: Phân tích động thái thị trường. |
5386 | 品牌个性 (pǐn pái gè xìng) – Brand personality: Cá tính thương hiệu. |
5387 | 跨渠道营销 (kuà qú dào yíng xiāo) – Cross-channel marketing: Tiếp thị đa kênh. |
5388 | 顾客行为分析 (gù kè xíng wéi fēn xī) – Customer behavior analysis: Phân tích hành vi khách hàng. |
5389 | 市场进入模式 (shì chǎng jìn rù mó shì) – Market entry model: Mô hình thâm nhập thị trường. |
5390 | 客户流失管理 (kè hù liú shī guǎn lǐ) – Customer churn management: Quản lý sự rời bỏ của khách hàng. |
5391 | 价格歧视 (jià gé qí shì) – Price discrimination: Phân biệt giá cả. |
5392 | 营销投资回报率 (yíng xiāo tóu zī huí bào lǜ) – Marketing ROI: Tỷ suất lợi nhuận tiếp thị. |
5393 | 品牌知名度 (pǐn pái zhī míng dù) – Brand awareness: Nhận thức thương hiệu. |
5394 | 供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration: Tích hợp chuỗi cung ứng. |
5395 | 市场趋势预测 (shì chǎng qū shì yù cè) – Market trend forecasting: Dự báo xu hướng thị trường. |
5396 | 顾客感知价值 (gù kè gǎn zhī jià zhí) – Customer perceived value: Giá trị cảm nhận của khách hàng. |
5397 | 忠诚计划激励 (zhōng chéng jì huà jī lì) – Loyalty program incentives: Khuyến khích chương trình trung thành. |
5398 | 市场响应时间 (shì chǎng xiǎng yìng shí jiān) – Market response time: Thời gian phản hồi thị trường. |
5399 | 广告效果测试 (guǎng gào xiào guǒ cè shì) – Advertising effectiveness testing: Kiểm tra hiệu quả quảng cáo. |
5400 | 产品组合管理 (chǎn pǐn zǔ hé guǎn lǐ) – Product portfolio management: Quản lý danh mục sản phẩm. |
5401 | 品牌延续性 (pǐn pái yán xù xìng) – Brand consistency: Tính nhất quán thương hiệu. |
5402 | 市场导向 (shì chǎng dǎo xiàng) – Market orientation: Định hướng thị trường. |
5403 | 客户价值分析 (kè hù jià zhí fēn xī) – Customer value analysis: Phân tích giá trị khách hàng. |
5404 | 创新管理 (chuàng xīn guǎn lǐ) – Innovation management: Quản lý đổi mới. |
5405 | 多元文化营销 (duō yuán wén huà yíng xiāo) – Multicultural marketing: Tiếp thị đa văn hóa. |
5406 | 市场波动性 (shì chǎng bō dòng xìng) – Market volatility: Biến động thị trường. |
5407 | 价值链优化 (jià zhí liàn yōu huà) – Value chain optimization: Tối ưu hóa chuỗi giá trị. |
5408 | 需求驱动创新 (xū qiú qū dòng chuàng xīn) – Demand-driven innovation: Đổi mới dựa trên nhu cầu. |
5409 | 顾客满意度调查 (gù kè mǎn yì dù diào chá) – Customer satisfaction survey: Khảo sát sự hài lòng của khách hàng. |
5410 | 线上线下整合 (xiàn shàng xiàn xià zhěng hé) – Online-to-offline (O2O) integration: Tích hợp trực tuyến và ngoại tuyến. |
5411 | 品牌忠诚度 (pǐn pái zhōng chéng dù) – Brand loyalty: Độ trung thành với thương hiệu. |
5412 | 广告定向 (guǎng gào dìng xiàng) – Ad targeting: Định hướng quảng cáo. |
5413 | 市场需求预测 (shì chǎng xū qiú yù cè) – Market demand forecasting: Dự báo nhu cầu thị trường. |
5414 | 客户分层管理 (kè hù fēn céng guǎn lǐ) – Customer tier management: Quản lý phân tầng khách hàng. |
5415 | 品牌溢价 (pǐn pái yì jià) – Brand premium: Giá trị gia tăng của thương hiệu. |
5416 | 广告投放 (guǎng gào tóu fàng) – Advertisement placement: Đặt quảng cáo. |
5417 | 渠道优化 (qú dào yōu huà) – Channel optimization: Tối ưu hóa kênh phân phối. |
5418 | 市场饱和 (shì chǎng bǎo hé) – Market saturation: Bão hòa thị trường. |
5419 | 客户数据分析 (kè hù shù jù fēn xī) – Customer data analysis: Phân tích dữ liệu khách hàng. |
5420 | 价值主张 (jià zhí zhǔ zhāng) – Value proposition: Đề xuất giá trị. |
5421 | 品牌资产评估 (pǐn pái zī chǎn píng gū) – Brand equity assessment: Đánh giá tài sản thương hiệu. |
5422 | 市场反应机制 (shì chǎng fǎn yìng jī zhì) – Market response mechanism: Cơ chế phản ứng thị trường. |
5423 | 客户忠诚管理 (kè hù zhōng chéng guǎn lǐ) – Customer loyalty management: Quản lý lòng trung thành của khách hàng. |
5424 | 社交媒体营销 (shè jiāo méi tǐ yíng xiāo) – Social media marketing: Tiếp thị trên mạng xã hội. |
5425 | 市场推广计划 (shì chǎng tuī guǎng jì huà) – Market promotion plan: Kế hoạch quảng bá thị trường. |
5426 | 产品多样化 (chǎn pǐn duō yàng huà) – Product diversification: Đa dạng hóa sản phẩm. |
5427 | 销售渠道分析 (xiāo shòu qú dào fēn xī) – Sales channel analysis: Phân tích kênh bán hàng. |
5428 | 客户推荐系统 (kè hù tuī jiàn xì tǒng) – Customer referral system: Hệ thống giới thiệu khách hàng. |
5429 | 忠诚计划 (zhōng chéng jì huà) – Loyalty program: Chương trình khách hàng thân thiết. |
5430 | 用户行为分析 (yòng hù xíng wéi fēn xī) – User behavior analysis: Phân tích hành vi người dùng. |
5431 | 价格弹性分析 (jià gé tán xìng fēn xī) – Price elasticity analysis: Phân tích độ co giãn của giá. |
5432 | 品牌资产管理 (pǐn pái zī chǎn guǎn lǐ) – Brand equity management: Quản lý tài sản thương hiệu. |
5433 | 广告效果分析 (guǎng gào xiào guǒ fēn xī) – Advertising effectiveness analysis: Phân tích hiệu quả quảng cáo. |
5434 | 产品组合策略 (chǎn pǐn zǔ hé cè lüè) – Product mix strategy: Chiến lược tổ hợp sản phẩm. |
5435 | 品牌管理体系 (pǐn pái guǎn lǐ tǐ xì) – Brand management system: Hệ thống quản lý thương hiệu. |
5436 | 市场容量评估 (shì chǎng róng liàng píng gū) – Market capacity assessment: Đánh giá dung lượng thị trường. |
5437 | 社交聆听 (shè jiāo líng tīng) – Social listening: Lắng nghe mạng xã hội. |
5438 | 消费者忠诚度 (xiāo fèi zhě zhōng chéng dù) – Consumer loyalty: Lòng trung thành của người tiêu dùng. |
5439 | 品牌价值定位 (pǐn pái jià zhí dìng wèi) – Brand value positioning: Định vị giá trị thương hiệu. |
5440 | 广告投资回报 (guǎng gào tóu zī huí bào) – Advertising ROI: Lợi tức đầu tư từ quảng cáo. |
5441 | 市场反馈机制 (shì chǎng fǎn kuì jī zhì) – Market feedback mechanism: Cơ chế phản hồi thị trường. |
5442 | 分销网络优化 (fēn xiāo wǎng luò yōu huà) – Distribution network optimization: Tối ưu hóa mạng lưới phân phối. |
5443 | 品牌认知度 (pǐn pái rèn zhī dù) – Brand awareness: Nhận thức về thương hiệu. |
5444 | 竞争优势分析 (jìng zhēng yōu shì fēn xī) – Competitive advantage analysis: Phân tích lợi thế cạnh tranh. |
5445 | 目标市场定位 (mù biāo shì chǎng dìng wèi) – Target market positioning: Định vị thị trường mục tiêu. |
5446 | 渠道冲突管理 (qú dào chōng tū guǎn lǐ) – Channel conflict management: Quản lý xung đột kênh phân phối. |
5447 | 产品创新策略 (chǎn pǐn chuàng xīn cè lüè) – Product innovation strategy: Chiến lược đổi mới sản phẩm. |
5448 | 市场拓展计划 (shì chǎng tuò zhǎn jì huà) – Market expansion plan: Kế hoạch mở rộng thị trường. |
5449 | 品牌合作 (pǐn pái hé zuò) – Brand collaboration: Hợp tác thương hiệu. |
5450 | 销售预测 (xiāo shòu yù cè) – Sales forecasting: Dự báo doanh số. |
5451 | 消费者心理 (xiāo fèi zhě xīn lǐ) – Consumer psychology: Tâm lý người tiêu dùng. |
5452 | 多渠道营销 (duō qú dào yíng xiāo) – Multichannel marketing: Tiếp thị đa kênh. |
5453 | 品牌一致性 (pǐn pái yī zhì xìng) – Brand consistency: Sự nhất quán thương hiệu. |
5454 | 促销活动计划 (cù xiāo huó dòng jì huà) – Promotional campaign plan: Kế hoạch chương trình khuyến mãi. |
5455 | 市场细分策略 (shì chǎng xì fēn cè lüè) – Market segmentation strategy: Chiến lược phân khúc thị trường. |
5456 | 广告预算管理 (guǎng gào yù suàn guǎn lǐ) – Advertising budget management: Quản lý ngân sách quảng cáo. |
5457 | 消费者偏好分析 (xiāo fèi zhě piān hào fēn xī) – Consumer preference analysis: Phân tích sở thích của người tiêu dùng. |
5458 | 产品退市计划 (chǎn pǐn tuì shì jì huà) – Product withdrawal plan: Kế hoạch rút sản phẩm khỏi thị trường. |
5459 | 销售团队激励 (xiāo shòu tuán duì jī lì) – Sales team motivation: Động lực cho đội ngũ bán hàng. |
5460 | 目标客户画像 (mù biāo kè hù huà xiàng) – Target customer profiling: Chân dung khách hàng mục tiêu. |
5461 | 数字营销工具 (shù zì yíng xiāo gōng jù) – Digital marketing tools: Công cụ tiếp thị số. |
5462 | 市场反应速度 (shì chǎng fǎn yìng sù dù) – Market response speed: Tốc độ phản ứng thị trường. |
5463 | 渠道利润率 (qú dào lì rùn lǜ) – Channel profitability: Tỷ suất lợi nhuận kênh phân phối. |
5464 | 客户忠诚计划优化 (kè hù zhōng chéng jì huà yōu huà) – Loyalty program optimization: Tối ưu hóa chương trình khách hàng thân thiết. |
5465 | 品牌故事 (pǐn pái gù shì) – Brand story: Câu chuyện thương hiệu. |
5466 | 在线销售增长 (zài xiàn xiāo shòu zēng zhǎng) – Online sales growth: Tăng trưởng doanh số trực tuyến. |
5467 | 市场洞察 (shì chǎng dòng chá) – Market insights: Nhận thức thị trường. |
5468 | 消费者行为分析 (xiāo fèi zhě xíng wéi fēn xī) – Consumer behavior analysis: Phân tích hành vi người tiêu dùng. |
5469 | 定制化产品 (dìng zhì huà chǎn pǐn) – Customized products: Sản phẩm tùy chỉnh. |
5470 | 网络广告优化 (wǎng luò guǎng gào yōu huà) – Online advertising optimization: Tối ưu hóa quảng cáo trực tuyến. |
5471 | 市场滲透率 (shì chǎng shèn tòu lǜ) – Market penetration rate: Tỷ lệ thâm nhập thị trường. |
5472 | 社会化媒体营销 (shè huì huà méi tǐ yíng xiāo) – Social media marketing: Tiếp thị trên mạng xã hội. |
5473 | 品牌重塑 (pǐn pái zhòng sù) – Brand revitalization: Tái sinh thương hiệu. |
5474 | 销售预测模型 (xiāo shòu yù cè mó xíng) – Sales forecasting model: Mô hình dự báo doanh số. |
5475 | 高端市场定位 (gāo duān shì chǎng dìng wèi) – High-end market positioning: Định vị thị trường cao cấp. |
5476 | 品牌联盟 (pǐn pái lián méng) – Brand alliance: Liên minh thương hiệu. |
5477 | 线上线下整合 (xiàn shàng xiàn xià zhěng hé) – Online-offline integration: Tích hợp trực tuyến và ngoại tuyến. |
5478 | 市场调研报告 (shì chǎng tiáo yán bào gào) – Market research report: Báo cáo nghiên cứu thị trường. |
5479 | 消费者忠诚度 (xiāo fèi zhě zhōng chéng dù) – Customer loyalty: Lòng trung thành của khách hàng. |
5480 | 顾客满意度管理 (gù kè mǎn yì dù guǎn lǐ) – Customer satisfaction management: Quản lý mức độ hài lòng của khách hàng. |
5481 | 品牌形象塑造 (pǐn pái xíng xiàng sù zào) – Brand image shaping: Hình thành hình ảnh thương hiệu. |
5482 | 客户需求分析 (kè hù xū qiú fēn xī) – Customer demand analysis: Phân tích nhu cầu khách hàng. |
5483 | 跨文化营销 (kuà wén huà yíng xiāo) – Cross-cultural marketing: Tiếp thị xuyên văn hóa. |
5484 | 社交媒体策略 (shè jiāo méi tǐ cè lüè) – Social media strategy: Chiến lược truyền thông xã hội. |
5485 | 用户体验设计 (yòng hù tǐ yàn shè jì) – User experience design: Thiết kế trải nghiệm người dùng. |
5486 | 线上客户服务 (xiàn shàng kè hù fú wù) – Online customer service: Dịch vụ khách hàng trực tuyến. |
5487 | 多渠道营销 (duō qú dào yíng xiāo) – Multi-channel marketing: Tiếp thị đa kênh. |
5488 | 电子商务平台 (diàn zǐ shāng mù píng tái) – E-commerce platform: Nền tảng thương mại điện tử. |
5489 | 品牌差异化 (pǐn pái chā yì huà) – Brand differentiation: Sự khác biệt hóa thương hiệu. |
5490 | 潜在客户 (qián zài kè hù) – Potential customers: Khách hàng tiềm năng. |
5491 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales channels: Kênh bán hàng. |
5492 | 定向广告 (dìng xiàng guǎng gào) – Targeted advertising: Quảng cáo nhắm mục tiêu. |
5493 | 市场反馈 (shì chǎng fǎn kuì) – Market feedback: Phản hồi thị trường. |
5494 | 社群营销 (shè qún yíng xiāo) – Community marketing: Tiếp thị cộng đồng. |
5495 | 互动广告 (hù dòng guǎng gào) – Interactive advertising: Quảng cáo tương tác. |
5496 | 顾客忠诚计划 (gù kè zhōng chéng jì huà) – Customer loyalty program: Chương trình khách hàng trung thành. |
5497 | 精准广告投放 (jīng zhǔn guǎng gào tóu fàng) – Precision ad placement: Đặt quảng cáo chính xác. |
5498 | 个性化推荐 (gè xìng huà tuī jiàn) – Personalized recommendation: Gợi ý cá nhân hóa. |
5499 | 网络社交平台 (wǎng luò shè jiāo píng tái) – Social networking platform: Nền tảng mạng xã hội. |
5500 | 数字广告 (shù zì guǎng gào) – Digital advertising: Quảng cáo kỹ thuật số. |
5501 | 关键词优化 (guān jiàn cí yōu huà) – Keyword optimization: Tối ưu hóa từ khóa. |
5502 | 市场分析报告 (shì chǎng fēn xī bào gào) – Market analysis report: Báo cáo phân tích thị trường. |
5503 | 成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-effectiveness analysis: Phân tích hiệu quả chi phí. |
5504 | 虚拟现实营销 (xū nǐ xiàn shí yíng xiāo) – Virtual reality marketing: Tiếp thị thực tế ảo. |
5505 | 人工智能营销 (rén gōng zhì néng yíng xiāo) – Artificial intelligence marketing: Tiếp thị trí tuệ nhân tạo. |
5506 | 实时数据分析 (shí shí shù jù fēn xī) – Real-time data analysis: Phân tích dữ liệu thời gian thực. |
5507 | 跨平台营销 (kuà píng tái yíng xiāo) – Cross-platform marketing: Tiếp thị đa nền tảng. |
5508 | 线上促销活动 (xiàn shàng cù xiāo huó dòng) – Online promotional campaign: Chiến dịch khuyến mãi trực tuyến. |
5509 | 用户参与度 (yòng hù cān yù dù) – User engagement: Mức độ tham gia của người dùng. |
5510 | 市场研究公司 (shì chǎng yán jiū gōng sī) – Market research company: Công ty nghiên cứu thị trường. |
5511 | 广告效果分析 (guǎng gào xiào guǒ fēn xī) – Ad performance analysis: Phân tích hiệu quả quảng cáo. |
5512 | 社交平台策略 (shè jiāo píng tái cè lüè) – Social platform strategy: Chiến lược nền tảng xã hội. |
5513 | 营销活动策划 (yíng xiāo huó dòng cè huà) – Marketing campaign planning: Lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị. |
5514 | 转化率 (zhuǎn huà lǜ) – Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi. |
5515 | 社交媒体管理工具 (shè jiāo méi tǐ guǎn lǐ gōng jù) – Social media management tool: Công cụ quản lý mạng xã hội. |
5516 | SEO优化 (SEO yōu huà) – SEO optimization: Tối ưu hóa SEO. |
5517 | PPC广告 (PPC guǎng gào) – PPC advertising: Quảng cáo PPC (Pay-per-click). |
5518 | 用户画像 (yòng hù huà xiàng) – User profiling: Tạo hồ sơ người dùng. |
5519 | 视频营销 (shì pín yíng xiāo) – Video marketing: Tiếp thị qua video. |
5520 | 影响力营销 (yǐng xiǎng lì yíng xiāo) – Influencer marketing: Tiếp thị người có ảnh hưởng. |
5521 | 客户终身价值 (kè hù zhōng shēn jià zhí) – Customer lifetime value (CLV): Giá trị trọn đời của khách hàng. |
5522 | 品牌形象设计 (pǐn pái xíng xiàng shè jì) – Brand image design: Thiết kế hình ảnh thương hiệu. |
5523 | 合作营销 (hé zuò yíng xiāo) – Partnership marketing: Tiếp thị hợp tác. |
5524 | 广告点击率 (guǎng gào diǎn jī lǜ) – Ad click-through rate: Tỷ lệ nhấp vào quảng cáo. |
5525 | 电子商务转型 (diàn zǐ shāng mù zhuǎn xíng) – E-commerce transformation: Chuyển đổi thương mại điện tử. |
5526 | 社交广告 (shè jiāo guǎng gào) – Social advertising: Quảng cáo xã hội. |
5527 | 产品市场适配性 (chǎn pǐn shì chǎng shì pèi xìng) – Product-market fit: Sự phù hợp sản phẩm và thị trường. |
5528 | 客户反馈机制 (kè hù fǎn kuì jī zhì) – Customer feedback system: Hệ thống phản hồi khách hàng. |
5529 | 客户支持 (kè hù zhī chí) – Customer support: Hỗ trợ khách hàng. |
5530 | 消费者洞察 (xiāo fèi zhě dòng chá) – Consumer insights: Thấu hiểu người tiêu dùng. |
5531 | 在线市场 (zài xiàn shì chǎng) – Online marketplace: Thị trường trực tuyến. |
5532 | 社交媒体互动 (shè jiāo méi tǐ hù dòng) – Social media engagement: Tương tác trên mạng xã hội. |
5533 | 销售漏斗 (xiāo shòu lòu tǒu) – Sales funnel: Phễu bán hàng. |
5534 | 客户关怀 (kè hù guān huái) – Customer care: Chăm sóc khách hàng. |
5535 | 内容创作 (nèi róng chuàng zuò) – Content creation: Sáng tạo nội dung. |
5536 | 网站优化 (wǎng zhàn yōu huà) – Website optimization: Tối ưu hóa website. |
5537 | 品牌传播 (pǐn pái chuán bō) – Brand communication: Giao tiếp thương hiệu. |
5538 | 市场反应 (shì chǎng fǎn yìng) – Market response: Phản ứng thị trường. |
5539 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Business partner: Đối tác kinh doanh. |
5540 | 营销渠道 (yíng xiāo qú dào) – Marketing channels: Kênh tiếp thị. |
5541 | 用户转化 (yòng hù zhuǎn huà) – User conversion: Chuyển đổi người dùng. |
5542 | 网站流量 (wǎng zhàn liú liàng) – Website traffic: Lưu lượng website. |
5543 | 网站设计 (wǎng zhàn shè jì) – Website design: Thiết kế website. |
5544 | 社交电商 (shè jiāo diàn shāng) – Social commerce: Thương mại xã hội. |
5545 | 在线客服 (zài xiàn kè fú) – Online customer service: Dịch vụ khách hàng trực tuyến. |
5546 | 营销自动化工具 (yíng xiāo zì dòng huà gōng jù) – Marketing automation tools: Công cụ tự động hóa tiếp thị. |
5547 | 用户粘性 (yòng hù zhān xìng) – User stickiness: Độ bám dính người dùng. |
5548 | 线上活动 (xiàn shàng huó dòng) – Online event: Sự kiện trực tuyến. |
5549 | 内容营销策略 (nèi róng yíng xiāo cè lüè) – Content marketing strategy: Chiến lược tiếp thị nội dung. |
5550 | 付费媒体 (fù fèi méi tǐ) – Paid media: Phương tiện truyền thông trả phí. |
5551 | 品牌影响力 (pǐn pái yǐng xiǎng lì) – Brand influence: Ảnh hưởng thương hiệu. |
5552 | 流量获取 (liú liàng huò qǔ) – Traffic acquisition: Thu hút lưu lượng. |
5553 | 营销效果 (yíng xiāo xiào guǒ) – Marketing effectiveness: Hiệu quả tiếp thị. |
5554 | 客户体验优化 (kè hù tǐ yàn yōu huà) – Customer experience optimization: Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng. |
5555 | 在线促销 (zài xiàn cù xiāo) – Online promotion: Khuyến mãi trực tuyến. |
5556 | 个性化推荐 (gè xìng huà tuī jiàn) – Personalized recommendation: Đề xuất cá nhân hóa. |
5557 | 用户生成内容 (yòng hù shēng chéng nèi róng) – User-generated content: Nội dung do người dùng tạo ra. |
5558 | 信息流广告 (xìn xī liú guǎng gào) – Information flow advertising: Quảng cáo luồng thông tin. |
5559 | 品牌形象管理 (pǐn pái xíng xiàng guǎn lǐ) – Brand image management: Quản lý hình ảnh thương hiệu. |
5560 | 内容策略 (nèi róng cè lüè) – Content strategy: Chiến lược nội dung. |
5561 | 社交媒体策略 (shè jiāo méi tǐ cè lüè) – Social media strategy: Chiến lược mạng xã hội. |
5562 | 流量变现 (liú liàng biàn xiàn) – Traffic monetization: Chuyển hóa lưu lượng thành doanh thu. |
5563 | 客户转化率 (kè hù zhuǎn huà lǜ) – Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi. |
5564 | 社交推荐 (shè jiāo tuī jiàn) – Social recommendation: Đề xuất xã hội. |
5565 | 客户管理系统 (kè hù guǎn lǐ xì tǒng) – Customer relationship management system (CRM): Hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng. |
5566 | 线上品牌建设 (xiàn shàng pǐn pái jiàn shè) – Online brand building: Xây dựng thương hiệu trực tuyến. |
5567 | 网络口碑 (wǎng luò kǒu bēi) – Online reputation: Danh tiếng trực tuyến. |
5568 | 互动内容 (hù dòng nèi róng) – Interactive content: Nội dung tương tác. |
5569 | 内容创作者 (nèi róng chuàng zuò zhě) – Content creator: Người sáng tạo nội dung. |
5570 | 商品推广 (shāng pǐn tuī guǎng) – Product promotion: Khuyến mãi sản phẩm. |
5571 | 客户参与度 (kè hù cān yù dù) – Customer engagement: Sự tham gia của khách hàng. |
5572 | 品牌重塑 (pǐn pái zhòng sù) – Brand repositioning: Tái định vị thương hiệu. |
5573 | 行业报告 (háng yè bào gào) – Industry report: Báo cáo ngành. |
5574 | 用户反馈 (yòng hù fǎn kuì) – User feedback: Phản hồi người dùng. |
5575 | 移动端广告 (yí dòng duān guǎng gào) – Mobile advertising: Quảng cáo trên thiết bị di động. |