Học tiếng trung thương mại DPU là gì

Nâng tầm kỹ năng tiếng Trung thương mại cùng ChineMaster Quận Thanh Xuân - Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ & Tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân Hà Nội để trau dồi kỹ năng tiếng Trung thương mại phục vụ cho công việc và mục tiêu kinh doanh? Trung tâm tiếng trung ChineMaster Quận Thanh Xuân - Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ & Tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!

0
164
Học tiếng trung thương mại DPU là gì - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung thương mại DPU là gì - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Học tiếng trung thương mại DPU là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Nâng tầm kỹ năng tiếng Trung thương mại cùng ChineMaster Quận Thanh Xuân – Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ & Tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ

Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân Hà Nội để trau dồi kỹ năng tiếng Trung thương mại phục vụ cho công việc và mục tiêu kinh doanh? Trung tâm tiếng trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ & Tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tâm huyết cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung thương mại hàng đầu, chuyên cung cấp các khóa học:

Tiếng Trung thương mại: Nâng cao khả năng giao tiếp, đàm phán và xử lý các vấn đề trong kinh doanh quốc tế.
Tiếng Trung xuất nhập khẩu: Trang bị kiến thức chuyên ngành và kỹ năng nghiệp vụ liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa.
Tiếng Trung logistics vận chuyển: Nắm vững thuật ngữ và nghiệp vụ vận tải, quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
Tiếng Trung công xưởng: Giao tiếp thành thạo trong môi trường sản xuất, quản lý công xưởng.
Tiếng Trung giao tiếp thương mại: Nâng cao kỹ năng giao tiếp ứng dụng trong các hoạt động thương mại.
Tiếng Trung đàm phán thương mại: Rèn luyện kỹ năng đàm phán thành công, đạt được lợi thế trong kinh doanh.
Tiếng Trung doanh nghiệp: Trau dồi kiến thức và kỹ năng quản lý, vận hành doanh nghiệp hiệu quả.
Tiếng Trung doanh nhân: Nâng tầm kỹ năng lãnh đạo, quản lý và chiến lược kinh doanh.
Tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng: Khám phá bí quyết nhập hàng giá rẻ, chất lượng cao từ Trung Quốc.
Tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall: Hướng dẫn cách thức đặt hàng an toàn, hiệu quả trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc.

Điểm nổi bật của các khóa học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster:

Giáo trình Hán ngữ độc quyền: Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được biên soạn chuyên biệt, bám sát thực tế ứng dụng.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp giảng lý, thảo luận, luyện tập tình huống và thực hành giao tiếp thực tế, giúp học viên tiếp thu kiến thức hiệu quả.
Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm: Giáo viên là những chuyên gia tiếng Trung thương mại, có nhiều năm giảng dạy và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực kinh doanh.
Học viên được cá nhân hóa: Lớp học sĩ số nhỏ, đảm bảo chất lượng tương tác và sự quan tâm chu đáo đến từng học viên.
Cam kết chất lượng đào tạo: ChineMaster cam kết đầu ra cho học viên đạt được mục tiêu đề ra.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội: Khóa học tiếng Trung chuyên sâu với Tiến sĩ Vũ

ChineMaster Tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dẫn đầu với đội ngũ giảng viên hàng đầu do Tiến sĩ Nguyễn Minh Vũ dẫn dắt, cam kết mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ học tiếng Trung thương mại đến tiếng Trung logistics vận chuyển.

Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân được biết đến với các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như:

Tiếng Trung thương mại: Học viên được rèn luyện kỹ năng giao tiếp, đàm phán và thuyết phục trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Tiếng Trung xuất nhập khẩu: Phân tích các quy trình và thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động xuất nhập khẩu.
Tiếng Trung logistics vận chuyển: Hướng dẫn các quy trình và thuật ngữ liên quan đến logistics và vận chuyển hàng hóa.
Tiếng Trung công xưởng: Đào tạo từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết cho nhân viên làm việc trong môi trường sản xuất công nghiệp.
Tiếng Trung giao tiếp thương mại: Học viên nắm vững các kỹ năng giao tiếp, thương lượng và đàm phán trong các tình huống thương mại.
Tiếng Trung đàm phán thương mại: Phân tích chiến lược đàm phán và kỹ năng thương lượng để đạt được các thỏa thuận thành công.
Tiếng Trung doanh nghiệp và doanh nhân: Hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân vận hành và mở rộng thị trường Trung Quốc một cách hiệu quả.
Tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc: Hướng dẫn chi tiết từ việc tìm kiếm nguồn hàng tới đàm phán giá cả, đảm bảo hiệu quả và giá trị trong quá trình nhập hàng.
Tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall: Cung cấp các bộ giáo trình chính thống, giúp học viên nắm vững kỹ năng đặt hàng và mua sắm trên các nền tảng thương mại điện tử hàng đầu của Trung Quốc.

Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và phong cách nhiệt tình, Trung tâm ChineMaster cam kết mang đến cho học viên không chỉ kiến thức nền tảng mà còn kỹ năng thực tế để thành công trong môi trường kinh doanh quốc tế ngày nay.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ & Tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ luôn đồng hành cùng học viên trên con đường chinh phục tiếng Trung thương mại.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ 

Tác phẩm: Học tiếng trung thương mại DPU là gì

DPU(Delivered at Place Unloaded)是国际贸易中的一个重要术语,用于规定卖方将货物交付给买方的具体责任和义务。以下是对DPU的详细解释:

定义与含义
DPU全称是Delivered at Place Unloaded,中文意思是“运输终端交货”或“目的地卸货后交货”。它是指卖方在指定目的地或目的港集散站卸货后,将货物交给买方处置即完成交货。卖方承担将货物运至指定目的地或目的港集散站的一切风险和费用(除进口费用外)。

责任划分

卖方责任
运输与卸货:卖方负责将货物从起运地运至指定目的地,并在目的地卸货。这意味着卖方不仅要承担运输过程中的风险和费用,还要负责在目的地卸货的费用和风险。
出口手续:卖方需要办理货物出口所需的一切手续,包括报关、报检等,并承担相关费用。
提供单据:卖方应向买方提供符合合同规定的货物及相关货运单据或数字信息。
保险:卖方通常为货物投保,以防止运输过程中货物损坏或丢失。

买方责任
收货与付款:买方在卖方按照合同规定交货时受领货物,并按合同规定支付价款。
进口手续与费用:买方需自行办理货物进口所需的一切手续,包括清关、缴纳进口关税、捐税及其他进口费用。如买方未能及时办理清关手续,则需承担由此产生的一切货物损坏和灭失的风险及额外费用。
卸货费用:买方需承担从到达的运输工具上为收取货物所需的一切卸货费用,尽管卖方负责实际卸货操作。
提供协助:应卖方请求,买方需在卖方承担风险和费用的前提下,及时向卖方提供货物运输和出口或通过任何国家所需的文件及信息,并给予协助。否则,买方需承担由此产生的一切损失及费用。

适用范围
DPU术语适用于多种运输方式,包括铁路、空运、公路、海运、内河航运以及多式联运等。它提供了一个标准化的规则框架,使买卖双方能够清楚地了解在何处、何时以及如何交付货物。

与DAP的区别
DPU与DAP(Delivered At Place)的主要区别在于卸货责任。DAP术语下,卖方只需将货物运送至指定目的地并可供买方收取即可,无需负责卸货。而DPU术语则要求卖方不仅将货物运送至指定目的地,还需负责卸货。

应用实例
假设一家中国公司向一家美国公司出口一批货物,双方约定使用DPU术语。那么中国公司(卖方)需要负责将货物从中国运至美国指定的目的地(如买方的仓库或装卸站),并在目的地卸货后交给美国公司(买方)处置。在此过程中,中国公司需承担运输、卸货及出口手续等一切风险和费用。而美国公司则需负责办理货物进口手续并支付相关费用。

DPU是一个明确界定买卖双方责任和义务的国际贸易术语,它有助于减少交易过程中的争议和纠纷,促进国际贸易的顺利进行。

在国际贸易中,当使用DPU(Delivered at Place Unloaded)术语时,卖方需要办理一系列出口手续以确保货物能够顺利出口并交付给买方。以下是卖方需要办理的主要出口手续:

出口备案登记
对外贸易经营者备案登记:卖方需要向当地商务主管部门办理对外贸易经营者备案登记,取得《对外贸易经营者备案登记表》。这是出口货物的前提条件,用于证明卖方具备从事对外贸易活动的资格。

出口许可及核准
出口许可证或其他核准书:根据货物的性质和目的地国家的法律法规要求,卖方可能需要办理出口许可证或其他核准书。这些许可证或核准书通常由相关政府部门颁发,用于控制特定商品的出口数量和流向。

报关与报检
出口报关:卖方需要向海关提交出口货物的报关单及相关单证,包括商业发票、装箱单、运输单据等。海关将根据这些单证对货物进行审核和查验,确认无误后予以放行。
出口报检:对于需要法定检验的出口货物,卖方还需要向出入境检验检疫机构申请报检。检验检疫机构将对货物进行检验、检疫或鉴定,并出具相应的证书或证明文件。

运输与保险
运输安排:卖方需要负责安排货物的运输,包括选择合适的运输方式、签订运输合同、支付运费等。在DPU术语下,卖方还需负责将货物运送至指定目的地并卸货。
货物运输保险:为了降低运输过程中的风险,卖方通常需要为货物投保运输保险。保险费用由卖方承担,以确保货物在运输过程中发生损坏或丢失时能够得到相应的赔偿。

单证准备与提交
装船单据:如提单、舱单等,用于证明货物已经装运并在途中。
商业发票:详细列出货物的品名、数量、单价、总值及付款条件等信息。
装箱清单:列出每个集装箱内货物的品名、数量、重量和体积等详细信息。
产地证书:证明货物的原产地,以满足目的地国家的进口要求。
其他通关文件:如检验检疫证书等,根据目的地国家的法律法规要求提供。

税费缴纳
出口退税:对于符合退税条件的出口货物,卖方可以向税务部门申请出口退税,以减轻税收负担。
其他税费:根据出口货物的具体情况和目的地国家的法律法规要求,卖方可能需要缴纳其他相关税费。

卖方在使用DPU术语进行国际贸易时,需要办理包括出口备案登记、出口许可及核准、报关与报检、运输与保险、单证准备与提交以及税费缴纳等一系列出口手续。这些手续的顺利完成对于确保货物顺利出口并交付给买方具有重要意义。

当买方从国外进口商品时,需要完成一系列进口手续以确保货物能够顺利进入国内并符合相关法律法规的要求。以下是买方需要办理的主要进口手续:

了解进口政策和法规
首先,买方需要了解国家关于进口商品的相关政策和法规,包括进口限制、禁令、关税税率、增值税税率、检验检疫要求等。这些信息可以通过国家海关总署、商务部、税务总局等官方渠道获取。

确定进口方式和渠道
买方需要选择合适的进口方式和渠道,如自行进口或委托专业的进口代理商进行进口。如果选择委托进口代理商,需要与代理商签订委托协议,明确双方的权利和义务。

准备相关单证和资料
买方需要准备一系列进口单证和资料,以便向海关申报并办理进口手续。这些单证和资料通常包括:

进口合同:与卖方签订的购买合同,明确货物的品名、数量、价格、交货条件等。
发票:卖方提供的货物发票,用于海关计税。
装箱单:详细列出每个包装箱内货物的品名、数量、重量、体积等信息。
提单:海运提单或空运提单等运输单据,证明货物的运输情况。
进口许可证:对于需要进口许可证的商品,买方需提前向相关部门申请并获得许可证。
原产地证书:证明货物原产地的证书,用于享受关税优惠或满足特定进口要求。
检验检疫证书:对于需要检验检疫的商品,买方需向检验检疫机构申请并获得检验检疫证书。

向海关申报并办理进口手续
报关:买方或其委托的报关企业需向海关提交进口货物的报关单及相关单证,海关将对货物进行审核和查验。
缴纳税费:根据海关的审核结果,买方需要缴纳关税、增值税等税费。税费的具体金额取决于货物的种类、数量、价格以及国家的相关政策。
查验和放行:海关将对进口货物进行查验,确认货物与报关单信息一致且符合相关法规要求后,将予以放行。

后续管理和使用
在货物放行后,买方需要注意进口商品的后续管理和使用,确保符合国家的法规和标准。这可能包括遵守相关的产品安全标准、环保法规等。

特殊注意事项
进口限制和禁令:买方需要特别关注国家对某些商品可能存在的进口限制或禁令,以避免不必要的损失。
知识产权问题:在进口过程中,买方需要注意避免侵犯他人的知识产权,如商标权、专利权等。
贸易风险:国际贸易存在一定的风险,如汇率波动、政治不稳定等。买方需要采取相应的风险管理措施以降低风险。

买方在进口商品时需要完成一系列复杂的手续和流程。为了确保进口过程的顺利进行和降低风险,建议买方在进口前充分了解相关政策和法规并咨询专业人士的意见。

以下是一个关于进口商品时买方需要办理进口手续的具体例子:

进口商品例子:中国某公司从美国进口一批机械设备

前期准备
市场调研:中国公司首先对美国市场上的机械设备进行市场调研,了解产品的性能、价格、供应商等信息,并确定采购需求。
签订进口合同:与美国供应商协商并签订进口合同,明确机械设备的品名、规格、数量、价格、交货条件、付款方式等条款。

进口手续办理
了解进口政策:中国公司需要了解中国关于进口机械设备的相关政策、法规,包括关税税率、增值税税率、进口许可证要求、检验检疫标准等。

准备相关单证:
进口合同:作为进口申报的重要依据。
发票:美国供应商提供的货物发票,用于海关计税。
装箱单:详细列出机械设备的品名、数量、重量、体积等信息。
提单:海运提单,证明机械设备的运输情况。
进口许可证(如需要):对于需要进口许可证的机械设备,中国公司需提前向相关部门申请并获得许可证。
原产地证书:美国出具的原产地证书,用于证明机械设备的原产地,可能享受关税优惠。
检验检疫证书(如需要):对于需要检验检疫的机械设备,美国供应商需提供检验检疫证书,或中国公司需向中国的检验检疫机构申请检验检疫。
向海关申报:中国公司或其委托的报关企业需向海关提交进口货物的报关单及相关单证。海关将对报关单进行审核,并根据实际情况进行查验。
缴纳税费:根据海关的审核结果,中国公司需要缴纳关税、增值税等税费。税费的具体金额取决于机械设备的种类、数量、价格以及中国的相关政策。
查验和放行:海关对机械设备进行查验,确认货物与报关单信息一致且符合相关法规要求后,将予以放行。

后续管理
物流运输:机械设备放行后,中国公司需安排物流运输将货物从海关监管区域运至指定地点。
安装调试:机械设备到达后,中国公司需组织专业人员进行安装调试,确保设备能够正常运行。
售后服务:与供应商协商并确定机械设备的售后服务条款,包括保修期限、维修服务等。

特殊注意事项
知识产权问题:在进口过程中,中国公司需要注意避免侵犯他人的知识产权,如专利权、商标权等。
贸易风险:国际贸易存在一定的风险,如汇率波动、政治不稳定等。中国公司需要采取相应的风险管理措施以降低风险。

这个例子展示了中国公司在从美国进口一批机械设备时,需要办理的一系列进口手续。这些手续涉及多个环节和部门,需要中国公司仔细准备和配合,以确保进口过程的顺利进行。

Phiên dịch tiếng Trung thương mại

DPU (Delivered at Place Unloaded) là một thuật ngữ quan trọng trong thương mại quốc tế, quy định trách nhiệm và nghĩa vụ cụ thể của người bán khi giao hàng cho người mua. Sau đây là giải thích chi tiết về DPU:

Định nghĩa và ý nghĩa
DPU có tên đầy đủ là Delivered at Place Unloaded, nghĩa tiếng Việt là “Giao hàng tại nơi dỡ hàng” hoặc “Giao hàng sau khi dỡ tại điểm đến”. Điều này có nghĩa là người bán hoàn thành việc giao hàng khi hàng hóa được dỡ tại điểm đến hoặc tại trạm phân phối tại cảng đích và giao cho người mua xử lý. Người bán chịu mọi rủi ro và chi phí vận chuyển hàng hóa đến điểm đích hoặc trạm phân phối tại cảng đích (trừ các chi phí nhập khẩu).

Phân chia trách nhiệm

Trách nhiệm của người bán
Vận chuyển và dỡ hàng: Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất phát đến điểm đích được chỉ định và dỡ hàng tại đó. Điều này có nghĩa là người bán không chỉ chịu rủi ro và chi phí trong quá trình vận chuyển mà còn phải chịu chi phí và rủi ro khi dỡ hàng tại điểm đích.
Thủ tục xuất khẩu: Người bán phải thực hiện mọi thủ tục cần thiết để xuất khẩu hàng hóa, bao gồm khai báo hải quan, kiểm định và các thủ tục liên quan khác, cũng như chịu các chi phí liên quan.
Cung cấp chứng từ: Người bán phải cung cấp cho người mua hàng hóa và các chứng từ vận chuyển hoặc thông tin kỹ thuật số phù hợp với quy định trong hợp đồng.
Bảo hiểm: Người bán thường mua bảo hiểm cho hàng hóa để phòng ngừa rủi ro hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển.

Trách nhiệm của người mua
Nhận hàng và thanh toán: Người mua nhận hàng khi người bán giao hàng theo quy định của hợp đồng và thanh toán giá trị hàng hóa theo quy định của hợp đồng.
Thủ tục và chi phí nhập khẩu: Người mua phải tự mình thực hiện mọi thủ tục cần thiết để nhập khẩu hàng hóa, bao gồm thông quan, nộp thuế nhập khẩu và các chi phí nhập khẩu khác. Nếu người mua không thực hiện kịp thời thủ tục thông quan, họ phải chịu mọi rủi ro về hư hỏng và mất mát hàng hóa cũng như các chi phí phát sinh thêm.
Chi phí dỡ hàng: Người mua phải chịu mọi chi phí cần thiết để dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển khi nhận hàng, dù người bán là bên chịu trách nhiệm thực hiện việc dỡ hàng.
Cung cấp hỗ trợ: Khi người bán yêu cầu, người mua phải cung cấp mọi chứng từ và thông tin cần thiết để người bán có thể thực hiện việc vận chuyển và xuất khẩu hàng hóa hoặc thông qua bất kỳ quốc gia nào, và cung cấp hỗ trợ kịp thời. Nếu không, người mua phải chịu mọi tổn thất và chi phí phát sinh từ việc này.

Phạm vi áp dụng
Thuật ngữ DPU áp dụng cho nhiều phương thức vận chuyển khác nhau, bao gồm đường sắt, đường hàng không, đường bộ, đường biển, đường sông nội địa và vận tải đa phương thức. Nó cung cấp một khung quy tắc tiêu chuẩn hóa, giúp các bên mua bán hiểu rõ nơi, thời điểm và cách thức giao hàng.

Sự khác biệt với DAP
Sự khác biệt chính giữa DPU và DAP (Delivered At Place) nằm ở trách nhiệm dỡ hàng. Theo thuật ngữ DAP, người bán chỉ cần vận chuyển hàng hóa đến địa điểm được chỉ định và có sẵn để người mua nhận, không cần chịu trách nhiệm dỡ hàng. Trong khi đó, thuật ngữ DPU yêu cầu người bán không chỉ vận chuyển hàng hóa đến địa điểm được chỉ định mà còn phải chịu trách nhiệm dỡ hàng.

Ví dụ ứng dụng
Giả sử một công ty Trung Quốc xuất khẩu một lô hàng sang một công ty Mỹ và hai bên thỏa thuận sử dụng thuật ngữ DPU. Khi đó, công ty Trung Quốc (người bán) phải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc đến địa điểm được chỉ định tại Mỹ (như kho hàng hoặc trạm bốc dỡ của người mua), và sau khi dỡ hàng tại địa điểm đó thì giao cho công ty Mỹ (người mua) xử lý. Trong quá trình này, công ty Trung Quốc phải chịu mọi rủi ro và chi phí liên quan đến vận chuyển, dỡ hàng và các thủ tục xuất khẩu. Còn công ty Mỹ sẽ chịu trách nhiệm làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa và trả các chi phí liên quan.

Ý nghĩa của DPU
DPU là một thuật ngữ thương mại quốc tế rõ ràng về trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên mua bán, giúp giảm thiểu tranh chấp và xung đột trong quá trình giao dịch, đồng thời thúc đẩy thương mại quốc tế diễn ra suôn sẻ.

Khi sử dụng thuật ngữ DPU (Delivered at Place Unloaded) trong thương mại quốc tế, người bán cần thực hiện một loạt các thủ tục xuất khẩu để đảm bảo hàng hóa được xuất khẩu và giao cho người mua một cách thuận lợi. Sau đây là các thủ tục chính mà người bán cần thực hiện:

Đăng ký hồ sơ xuất khẩu
Đăng ký hồ sơ doanh nghiệp xuất khẩu: Người bán cần đăng ký hồ sơ doanh nghiệp xuất khẩu với cơ quan quản lý thương mại địa phương để nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu. Đây là điều kiện tiên quyết để xuất khẩu hàng hóa, chứng minh rằng người bán có đủ điều kiện tham gia hoạt động thương mại quốc tế.

Giấy phép và phê duyệt xuất khẩu

Giấy phép xuất khẩu hoặc các giấy tờ phê duyệt khác
Tùy theo tính chất của hàng hóa và yêu cầu của luật pháp và quy định của quốc gia nhập khẩu, người bán có thể cần phải làm thủ tục xin giấy phép xuất khẩu hoặc các giấy tờ phê duyệt khác. Những giấy phép hoặc giấy tờ phê duyệt này thường được cấp bởi các cơ quan chính phủ liên quan để kiểm soát số lượng và luồng xuất khẩu của các mặt hàng cụ thể.

Khai báo hải quan và kiểm tra hàng hóa
Khai báo hải quan: Người bán cần nộp tờ khai hải quan cho hàng hóa xuất khẩu và các chứng từ liên quan, bao gồm hóa đơn thương mại, bảng kê hàng hóa, vận đơn, v.v. Hải quan sẽ kiểm tra và xem xét các chứng từ này, sau khi xác nhận không có sai sót sẽ cho phép hàng hóa được xuất khẩu.
Kiểm tra hàng xuất khẩu: Đối với các mặt hàng xuất khẩu cần kiểm tra theo quy định, người bán cũng cần làm thủ tục kiểm tra với cơ quan kiểm dịch xuất nhập cảnh. Cơ quan kiểm dịch sẽ kiểm tra, kiểm dịch hoặc đánh giá hàng hóa và cấp giấy chứng nhận hoặc chứng từ tương ứng.

Vận chuyển và bảo hiểm
Sắp xếp vận chuyển: Người bán cần chịu trách nhiệm sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa, bao gồm chọn phương thức vận chuyển phù hợp, ký hợp đồng vận chuyển và thanh toán cước phí. Theo điều khoản DPU, người bán còn phải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến điểm đến được chỉ định và dỡ hàng.
Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa: Để giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển, người bán thường cần mua bảo hiểm vận chuyển cho hàng hóa. Chi phí bảo hiểm do người bán chịu, nhằm đảm bảo rằng hàng hóa sẽ được bồi thường nếu xảy ra hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển.

Chuẩn bị và nộp chứng từ
Chứng từ xếp hàng: Bao gồm vận đơn, phiếu đóng hàng, v.v., dùng để chứng minh hàng hóa đã được xếp lên phương tiện vận chuyển và đang trên đường.
Hóa đơn thương mại: Liệt kê chi tiết tên hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng giá trị và các điều kiện thanh toán.
Bảng kê hàng hóa: Liệt kê chi tiết tên hàng, số lượng, trọng lượng và thể tích của từng kiện hàng trong mỗi container.
Giấy chứng nhận xuất xứ: Chứng minh xuất xứ hàng hóa, nhằm đáp ứng yêu cầu nhập khẩu của quốc gia đến.
Các chứng từ thông quan khác: Như giấy chứng nhận kiểm tra, kiểm dịch, v.v., tùy theo yêu cầu của luật pháp và quy định của quốc gia đến.

Nộp thuế và phí
Hoàn thuế xuất khẩu: Đối với hàng hóa xuất khẩu đủ điều kiện hoàn thuế, người bán có thể nộp đơn xin hoàn thuế xuất khẩu với cơ quan thuế để giảm bớt gánh nặng thuế.
Các loại thuế và phí khác: Tùy theo tình hình cụ thể của hàng hóa xuất khẩu và yêu cầu của luật pháp và quy định của quốc gia đến, người bán có thể cần phải nộp các loại thuế và phí liên quan khác.


Trách nhiệm của người bán khi sử dụng thuật ngữ DPU trong thương mại quốc tế
Người bán cần thực hiện một loạt các thủ tục xuất khẩu, bao gồm đăng ký hồ sơ xuất khẩu, giấy phép và phê duyệt xuất khẩu, khai báo hải quan và kiểm tra hàng hóa, vận chuyển và bảo hiểm, chuẩn bị và nộp chứng từ, cũng như nộp thuế và các khoản phí. Việc hoàn thành suôn sẻ các thủ tục này có ý nghĩa quan trọng để đảm bảo hàng hóa được xuất khẩu thành công và giao cho người mua.

Trách nhiệm của người mua khi nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài
Người mua cần hoàn thành một loạt các thủ tục nhập khẩu để đảm bảo hàng hóa có thể nhập khẩu vào trong nước một cách suôn sẻ và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Dưới đây là các thủ tục chính mà người mua cần thực hiện:

Tìm hiểu chính sách và quy định nhập khẩu
Trước tiên, người mua cần tìm hiểu các chính sách và quy định liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa của quốc gia mình, bao gồm các hạn chế nhập khẩu, lệnh cấm, thuế suất nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng, yêu cầu kiểm tra và kiểm dịch, v.v. Thông tin này có thể được lấy từ các kênh chính thức như Tổng cục Hải quan, Bộ Thương mại, Tổng cục Thuế, v.v.

Xác định phương thức và kênh nhập khẩu
Người mua cần chọn phương thức và kênh nhập khẩu phù hợp, như tự nhập khẩu hoặc ủy thác cho đại lý nhập khẩu chuyên nghiệp. Nếu chọn ủy thác cho đại lý nhập khẩu, cần ký kết thỏa thuận ủy thác với đại lý để làm rõ quyền và nghĩa vụ của hai bên.

Chuẩn bị các chứng từ và tài liệu liên quan
Người mua cần chuẩn bị một loạt các chứng từ và tài liệu nhập khẩu để khai báo hải quan và làm các thủ tục nhập khẩu. Những chứng từ và tài liệu này thường bao gồm:

Hợp đồng nhập khẩu: Hợp đồng mua bán được ký kết với người bán, nêu rõ tên hàng hóa, số lượng, giá cả, điều kiện giao hàng, v.v.
Hóa đơn: Hóa đơn hàng hóa do người bán cung cấp, dùng để tính thuế hải quan.
Bảng kê hàng hóa: Liệt kê chi tiết tên hàng, số lượng, trọng lượng, thể tích của từng kiện hàng.
Vận đơn: Vận đơn đường biển hoặc vận đơn đường hàng không, chứng minh tình trạng vận chuyển hàng hóa.
Giấy phép nhập khẩu: Đối với các mặt hàng cần có giấy phép nhập khẩu, người mua phải nộp đơn xin và nhận được giấy phép trước.
Giấy chứng nhận xuất xứ: Chứng nhận xuất xứ hàng hóa, để được hưởng ưu đãi thuế quan hoặc đáp ứng yêu cầu nhập khẩu cụ thể.

Chứng chỉ kiểm dịch: Đối với các hàng hóa cần phải được kiểm dịch, bên mua cần nộp đơn đăng ký và nhận được chứng chỉ kiểm dịch từ cơ quan kiểm dịch.

Khai báo và làm thủ tục nhập khẩu tại Hải quan

Hải quan: Bên mua hoặc công ty môi giới hải quan mà bên mua ủy quyền cần nộp tờ khai nhập khẩu hàng hóa cùng các tài liệu liên quan đến hải quan, Hải quan sẽ kiểm tra và thanh tra hàng hóa.
Thanh toán thuế và phí: Dựa trên kết quả thanh tra của Hải quan, bên mua cần thanh toán thuế quan, thuế giá trị gia tăng và các loại thuế khác. Số tiền cụ thể phụ thuộc vào loại hàng hóa, số lượng, giá cả và chính sách liên quan của quốc gia.
Kiểm tra và phê duyệt: Hải quan sẽ tiến hành kiểm tra hàng hóa nhập khẩu, sau khi xác nhận hàng hóa phù hợp với thông tin trên tờ khai và đáp ứng các yêu cầu pháp lý liên quan, sẽ cho phép hàng hóa qua.
Quản lý và sử dụng sau khi cho phép qua
Sau khi hàng hóa được phép qua, bên mua cần chú ý đến việc quản lý và sử dụng hàng hóa nhập khẩu, đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc gia. Điều này có thể bao gồm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn sản phẩm, các quy định về bảo vệ môi trường và các vấn đề liên quan.

Lưu ý đặc biệt
Hạn chế và cấm nhập khẩu: Bên mua cần chú ý đặc biệt đến các hạn chế hoặc cấm nhập khẩu mà quốc gia có thể áp dụng đối với một số mặt hàng để tránh mất mát không cần thiết.
Vấn đề về quyền sở hữu trí tuệ: Trong quá trình nhập khẩu, bên mua cần chú ý tránh việc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác, chẳng hạn như quyền thương hiệu, quyền sở hữu trí tuệ.
Rủi ro thương mại: Thương mại quốc tế có một số rủi ro nhất định, chẳng hạn như biến động tỷ giá, không ổn định chính trị, bên mua cần thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro tương ứng để giảm thiểu rủi ro.
Khi nhập khẩu hàng hóa, bên mua cần hoàn thành một loạt các thủ tục và quy trình phức tạp. Để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra trơn tru và giảm thiểu rủi ro, đề nghị bên mua nên nắm rõ các chính sách và quy định liên quan và tham vấn ý kiến các chuyên gia trước khi tiến hành nhập khẩu.

Dưới đây là một ví dụ cụ thể về các thủ tục nhập khẩu mà bên mua cần hoàn tất khi nhập khẩu hàng hóa:

Ví dụ về hàng hóa nhập khẩu: Một công ty Trung Quốc nhập khẩu một lô thiết bị cơ khí từ Mỹ

Các chuẩn bị ban đầu

Nghiên cứu thị trường: Công ty Trung Quốc đầu tiên tiến hành nghiên cứu thị trường về các thiết bị cơ khí trên thị trường Mỹ, hiểu về hiệu suất sản phẩm, giá cả, nhà cung cấp và các thông tin khác, từ đó xác định nhu cầu mua hàng.

Ký kết hợp đồng nhập khẩu: Đàm phán với nhà cung cấp Mỹ và ký kết hợp đồng nhập khẩu, làm rõ các điều khoản như tên sản phẩm, quy cách, số lượng, giá cả, điều kiện giao hàng, phương thức thanh toán, vv.

Hoàn tất thủ tục nhập khẩu

Hiểu về chính sách nhập khẩu: Công ty Trung Quốc cần hiểu rõ các chính sách và quy định liên quan đến nhập khẩu thiết bị cơ khí vào Trung Quốc, bao gồm mức thuế quan, thuế giá trị gia tăng, yêu cầu giấy phép nhập khẩu, tiêu chuẩn kiểm dịch và kiểm tra.

Chuẩn bị các giấy tờ liên quan:

Hợp đồng nhập khẩu: Là tài liệu quan trọng để làm thủ tục nhập khẩu.
Hóa đơn: Hóa đơn hàng hóa do nhà cung cấp Mỹ cung cấp, dùng để tính thuế tại hải quan.
Danh sách đóng gói: Chi tiết về tên hàng hóa, số lượng, trọng lượng, thể tích của thiết bị cơ khí.
Vận đơn: Vận đơn biển, chứng minh tình trạng vận chuyển của thiết bị cơ khí.
Giấy phép nhập khẩu (nếu cần thiết): Đối với các thiết bị cơ khí cần giấy phép nhập khẩu, công ty Trung Quốc cần đề nghị và nhận giấy phép từ các cơ quan liên quan trước khi nhập khẩu.
Chứng nhận xuất xứ: Chứng nhận xuất xứ do Mỹ cấp, dùng để chứng minh xuất xứ của thiết bị cơ khí, có thể được hưởng các ưu đãi về thuế quan.
Chứng chỉ kiểm dịch (nếu cần thiết): Đối với các thiết bị cơ khí cần kiểm dịch, nhà cung cấp Mỹ cần cung cấp chứng chỉ kiểm dịch, hoặc công ty Trung Quốc cần nộp đơn kiểm dịch tại cơ quan kiểm dịch của Trung Quốc.
Khai báo tại hải quan: Công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp môi giới báo cáo hải quan cần nộp tờ khai hàng hóa nhập khẩu cùng các tài liệu liên quan. Hải quan sẽ kiểm tra tờ khai và kiểm tra thực tế nếu cần.

Thanh toán thuế và phí: Dựa trên kết quả kiểm tra của hải quan, công ty Trung Quốc cần thanh toán thuế quan, thuế giá trị gia tăng và các loại thuế khác. Số tiền cụ thể phụ thuộc vào loại thiết bị cơ khí, số lượng, giá cả và chính sách của Trung Quốc liên quan.

Kiểm tra và phê duyệt: Hải quan sẽ kiểm tra thiết bị cơ khí, xác nhận rằng hàng hóa và thông tin trên tờ khai đồng nhất và tuân thủ các quy định pháp lý liên quan trước khi cho phép thông quan.

Quản lý tiếp sau đó

Vận chuyển logistics: Sau khi thiết bị cơ khí được phép thông quan, công ty Trung Quốc cần sắp xếp vận chuyển logistics để chuyển hàng từ khu vực giám sát của hải quan đến địa điểm chỉ định.

Lắp đặt và điều chỉnh: Khi thiết bị cơ khí đến nơi, công ty Trung Quốc cần tổ chức các chuyên gia thực hiện lắp đặt và điều chỉnh, đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường.

Dịch vụ hậu mãi: Đàm phán và xác định các điều khoản dịch vụ hậu mãi cho thiết bị cơ khí với nhà cung cấp, bao gồm thời gian bảo hành, dịch vụ sửa chữa, và các nội dung khác.

Lưu ý đặc biệt

Vấn đề quyền sở hữu trí tuệ: Trong quá trình nhập khẩu, công ty Trung Quốc cần chú ý tránh vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác, chẳng hạn như quyền sở hữu sáng chế, quyền thương hiệu, vv.

Rủi ro thương mại: Thương mại quốc tế có một số rủi ro nhất định, chẳng hạn như biến động tỷ giá, không ổn định chính trị, công ty Trung Quốc cần áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro thích hợp để giảm thiểu rủi ro.

Ví dụ này mô tả các thủ tục nhập khẩu mà công ty Trung Quốc cần hoàn tất khi nhập khẩu một lô thiết bị cơ khí từ Mỹ. Các thủ tục này bao gồm nhiều bước và yêu cầu hợp tác chặt chẽ từ các bộ phận để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra một cách suôn sẻ.

Phiên âm tiếng Trung thương mại

DPU(Delivered at Place Unloaded) shì guójì màoyì zhōng de yīgè zhòngyào shùyǔ, yòng yú guīdìng màifāng jiāng huòwù jiāofù gěi mǎifāng de jùtǐ zérènhé yìwù. Yǐxià shì duì DPU de xiángxì jiěshì:

Dìngyì yǔ hányì
DPU quánchēng shì Delivered at Place Unloaded, zhōngwén yìsi shì “yùnshū zhōngduān jiāo huò” huò “mùdì de xièhuò hòu jiāo huò”. Tā shì zhǐ màifāng zài zhǐdìng mùdì de huò mùdì gǎng jísàn zhàn xièhuò hòu, jiāng huòwù jiāo gěi mǎifāng chǔzhì jí wánchéng jiāo huò. Màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de huò mùdì gǎng jísàn zhàn de yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng (chú jìnkǒu fèiyòng wài).

Zérèn huàfēn

màifāng zérèn
yùnshū yǔ xièhuò: Màifāng fùzé jiāng huòwù cóng qǐyùn dì yùn zhì zhǐdìng mùdì de, bìng zài mùdì de xièhuò. Zhè yìwèizhe màifāng bùjǐn yào chéngdān yùnshū guòchéng zhōng de fēngxiǎn hé fèiyòng, hái yào fùzé zài mùdì de xièhuò de fèiyòng hé fēngxiǎn.
Chūkǒu shǒuxù: Màifāng xūyào bànlǐ huòwù chūkǒu suǒ xū de yīqiè shǒuxù, bāokuò bàoguān, bào jiǎn děng, bìng chéngdān xiāngguān fèiyòng.
Tígōng dānjù: Màifāng yīng xiàng mǎifāng tígōng fúhé hétóng guīdìng de huòwù jí xiāngguān huòyùn dānjù huò shùzì xìnxī.
Bǎoxiǎn: Màifāng tōngcháng wèi huòwù tóubǎo, yǐ fángzhǐ yùnshū guòchéng zhōng huòwù sǔnhuài huò diūshī.

Mǎifāng zérèn
shōu huò yǔ fùkuǎn: Mǎifāng zài màifāng ànzhào hétóng guīdìng jiāo huò shí shòu lǐng huòwù, bìng àn hétóng guīdìng zhīfù jiàkuǎn.
Jìnkǒu shǒuxù yǔ fèiyòng: Mǎifāng xū zìxíng bànlǐ huòwù jìnkǒu suǒ xū de yīqiè shǒuxù, bāokuò qīngguān, jiǎonà jìnkǒu guānshuì, juānshuì jí qítā jìnkǒu fèiyòng. Rú mǎifāng wèi néng jíshí bànlǐ qīngguān shǒuxù, zé xū chéngdān yóu cǐ chǎnshēng de yīqiè huòwù sǔnhuài hé mièshī de fēngxiǎn jí éwài fèiyòng.
Xièhuò fèiyòng: Mǎifāng xū chéngdān cóng dàodá de yùnshū gōngjù shàng wèi shōuqǔ huòwù suǒ xū de yīqiè xièhuò fèiyòng, jǐnguǎn màifāng fùzé shíjì xièhuò cāozuò.
Tígōng xiézhù: Yīng màifāng qǐngqiú, mǎifāng xū zài màifāng chéngdān fēngxiǎn hé fèiyòng de qiántí xià, jíshí xiàng màifāng tígōng huòwù yùnshū hé chūkǒu huò tōngguò rèn hé guójiā suǒ xū de wénjiàn jí xìnxī, bìng jǐyǔ xiézhù. Fǒuzé, mǎifāng xū chéngdān yóu cǐ chǎnshēng de yīqiè sǔnshī jí fèiyòng.

Shìyòng fànwéi
DPU shùyǔ shìyòng yú duō zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò tiělù, kōngyùn, gōnglù, hǎiyùn, nèihé hángyùn yǐjí duō shì liányùn děng. Tā tígōngle yīgè biāozhǔnhuà de guīzé kuàngjià, shǐ mǎimài shuāngfāng nénggòu qīngchǔ dì liǎojiě zài hé chù, hé shí yǐjí rúhé jiāofù huòwù.

Yǔ DAP de qūbié
DPU yǔ DAP(Delivered At Place) de zhǔyào qūbié zàiyú xièhuò zérèn.DAP shùyǔ xià, màifāng zhǐ xū jiāng huòwù yùnsòng zhì zhǐdìng mùdì de bìng kě gōng mǎifāng shōuqǔ jí kě, wúxū fùzé xièhuò. Ér DPU shùyǔ zé yāoqiú màifāng bùjǐn jiāng huòwù yùnsòng zhì zhǐdìng mùdì de, hái xū fùzé xièhuò.

Yìngyòng shílì
jiǎshè yījiā zhōngguó gōngsī xiàng yījiā měiguó gōngsī chūkǒu yī pī huòwù, shuāngfāng yuēdìng shǐyòng DPU shùyǔ. Nàme zhōngguó gōngsī (màifāng) xūyào fùzé jiāng huòwù cóng zhōngguó yùn zhì měiguó zhǐdìng de mùdì de (rú mǎifāng de cāngkù huò zhuāngxiè zhàn), bìng zài mùdì de xièhuò hòu jiāo gěi měiguó gōngsī (mǎifāng) chǔzhì. Zài cǐ guòchéng zhōng, zhōngguó gōngsī xū chéngdān yùnshū, xièhuò jí chūkǒu shǒuxù děng yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng. Ér měiguó gōngsī zé xū fùzé bànlǐ huòwù jìnkǒu shǒuxù bìng zhīfù xiāngguān fèiyòng.

DPU shì yīgè míngquè jièdìng mǎimài shuāngfāng zérèn hé yìwù de guójì màoyì shùyǔ, tā yǒu zhù yú jiǎnshǎo jiāoyì guòchéng zhōng de zhēngyì hé jiūfēn, cùjìn guójì màoyì de shùnlì jìnxíng.

Zài guójì màoyì zhōng, dāng shǐyòng DPU(Delivered at Place Unloaded) shùyǔ shí, màifāng xūyào bànlǐ yī xìliè chūkǒu shǒuxù yǐ quèbǎo huòwù nénggòu shùnlì chūkǒu bìng jiāofù gěi mǎifāng. Yǐxià shì màifāng xūyào bànlǐ de zhǔyào chūkǒu shǒuxù:

Chūkǒu bèi’àn dēngjì
duìwài màoyì jīngyíng zhě bèi’àn dēngjì: Màifāng xūyào xiàng dāngdì shāngwù zhǔguǎn bùmén bànlǐ duìwài màoyì jīngyíng zhě bèi’àn dēngjì, qǔdé “duìwài màoyì jīngyíng zhě bèi’àn dēngjì biǎo”. Zhè shì chūkǒu huòwù de qiántí tiáojiàn, yòng yú zhèngmíng màifāng jùbèi cóngshì duìwài màoyì huódòng de zīgé.

Chūkǒu xǔkě jí hézhǔn
chūkǒu xǔkě zhèng huò qítā hézhǔn shū: Gēnjù huòwù dì xìngzhì hé mùdì dì guójiā de fǎlǜ fǎguī yāoqiú, màifāng kěnéng xūyào bànlǐ chūkǒu xǔkě zhèng huò qítā hézhǔn shū. Zhèxiē xǔkě zhèng huò hézhǔn shū tōngcháng yóu xiāngguān zhèngfǔ bùmén bānfā, yòng yú kòngzhì tèdìng shāngpǐn de chūkǒu shùliàng hé liúxiàng.

Bàoguān yǔ bào jiǎn
chūkǒu bàoguān: Màifāng xūyào xiàng hǎiguān tíjiāo chūkǒu huòwù de bàoguān dān jí xiāngguān dān zhèng, bāokuò shāngyè fāpiào, zhuāng xiāng dān, yùnshū dānjù děng. Hǎiguān jiāng gēnjù zhèxiē dān zhèng duì huòwù jìnxíng shěnhé hé cháyàn, quèrèn wúwù hòu yǔyǐ fàngxíng.
Chūkǒu bào jiǎn: Duìyú xūyào fǎdìng jiǎnyàn de chūkǒu huòwù, màifāng hái xūyào xiàng chū rùjìng jiǎnyàn jiǎnyì jīgòu shēnqǐng bào jiǎn. Jiǎnyàn jiǎnyì jīgòu jiāng duì huòwù jìnxíng jiǎnyàn, jiǎnyì huò jiàndìng, bìng chūjù xiāngyìng de zhèngshū huò zhèngmíng wénjiàn.

Yùnshū yǔ bǎoxiǎn
yùnshū ānpái: Màifāng xūyào fùzé ānpái huòwù de yùnshū, bāokuò xuǎnzé héshì de yùnshū fāngshì, qiāndìng yùnshū hétóng, zhīfù yùnfèi děng. Zài DPU shùyǔ xià, màifāng hái xū fùzé jiāng huòwù yùnsòng zhì zhǐdìng mùdì de bìng xièhuò.
Huòwù yùnshū bǎoxiǎn: Wèile jiàngdī yùnshū guòchéng zhōng de fēngxiǎn, màifāng tōngcháng xūyào wèi huòwù tóubǎo yùnshū bǎoxiǎn. Bǎoxiǎn fèiyòng yóu màifāng chéngdān, yǐ quèbǎo huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng fāshēng sǔnhuài huò diūshī shí nénggòu dédào xiāngyìng de péicháng.

Dān zhèng zhǔnbèi yǔ tíjiāo
zhuāng chuán dānjù: Rú tídān, cāng dān děng, yòng yú zhèngmíng huòwù yǐjīng zhuāngyùn bìng zài túzhōng.
Shāngyè fāpiào: Xiángxìliè chū huòwù de pǐnmíng, shùliàng, dānjià, zǒng zhí jí fùkuǎn tiáojiàn děng xìnxī.
Zhuāng xiāng qīngdān: Liè chū měi gè jízhuāngxiāng nèi huòwù de pǐnmíng, shùliàng, zhòngliàng hé tǐjī děng xiángxì xìnxī.
Chǎndì zhèngshū: Zhèngmíng huòwù de yuán chǎndì, yǐ mǎnzú mùdì dì guójiā de jìnkǒu yāoqiú.
Qítā tōngguān wénjiàn: Rú jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū děng, gēnjù mùdì dì guójiā de fǎlǜ fǎguī yāoqiú tígōng.

Shuì fèi jiǎonà
chūkǒu tuìshuì: Duìyú fúhé tuìshuì tiáojiàn de chūkǒu huòwù, màifāng kěyǐxiàng shuìwù bùmén shēnqǐng chūkǒu tuìshuì, yǐ jiǎnqīng shuìshōu fùdān.
Qítā shuì fèi: Gēnjù chūkǒu huòwù de jùtǐ qíngkuàng hé mùdì dì guójiā de fǎlǜ fǎguī yāoqiú, màifāng kěnéng xūyào jiǎonà qítā xiāngguānshuì fèi.

Màifāng zài shǐyòng DPU shùyǔ jìnxíng guójì màoyì shí, xūyào bànlǐ bāokuò chūkǒu bèi’àn dēngjì, chūkǒu xǔkě jí hézhǔn, bàoguān yǔ bào jiǎn, yùnshū yǔ bǎoxiǎn, dān zhèng zhǔnbèi yǔ tíjiāo yǐjí shuì fèi jiǎonà děng yī xìliè chūkǒu shǒuxù. Zhèxiē shǒuxù de shùnlì wánchéng duìyú quèbǎo huòwù shùnlì chūkǒu bìng jiāofù gěi mǎifāng jùyǒu zhòngyào yìyì.

Dāng mǎifāng cóng guówài jìnkǒu shāngpǐn shí, xūyào wánchéng yī xìliè jìnkǒu shǒuxù yǐ quèbǎo huòwù nénggòu shùnlì jìnrù guónèi bìng fúhé xiāngguān fǎlǜ fǎguī de yāoqiú. Yǐxià shì mǎifāng xūyào bànlǐ de zhǔyào jìnkǒu shǒuxù:

Liǎojiě jìnkǒu zhèngcè hé fǎguī
shǒuxiān, mǎifāng xūyào liǎojiě guójiā guānyú jìnkǒu shāngpǐn de xiāngguān zhèngcè hé fǎguī, bāokuò jìnkǒu xiànzhì, jìnlìng, guānshuì shuìlǜ, zēngzhí shuì shuìlǜ, jiǎnyàn jiǎnyì yāoqiú děng. Zhèxiē xìnxī kěyǐ tōngguò guójiā hǎiguān zǒng shǔ, shāngwù bù, shuìwù zǒngjú děng guānfāng qúdào huòqǔ.

Quèdìng jìnkǒu fāngshì hé qúdào
mǎifāng xūyào xuǎnzé héshì de jìnkǒu fāngshì hé qúdào, rú zìxíng jìnkǒu huò wěituō zhuānyè de jìnkǒu dàilǐ shāng jìnxíng jìnkǒu. Rúguǒ xuǎnzé wěituō jìnkǒu dàilǐ shāng, xūyào yǔ dàilǐ shāng qiāndìng wěituō xiéyì, míngquè shuāngfāng de quánlì hé yìwù.

Zhǔnbèi xiāngguān dān zhèng hé zīliào
mǎifāng xūyào zhǔnbèi yī xìliè jìnkǒu dān zhèng hé zīliào, yǐbiàn xiàng hǎiguān shēnbào bìng bànlǐ jìnkǒu shǒuxù. Zhèxiē dān zhèng hé zīliào tōngcháng bāokuò:

Jìnkǒu hétóng: Yǔ màifāng qiāndìng de gòumǎi hétóng, míngquè huòwù de pǐnmíng, shùliàng, jiàgé, jiāo huò tiáojiàn děng.
Fāpiào: Màifāng tígōng de huòwù fāpiào, yòng yú hǎiguān jì shuì.
Zhuāng xiāng dān: Xiángxìliè chū měi gè bāozhuāng xiāng nèi huòwù de pǐnmíng, shùliàng, zhòngliàng, tǐjī děng xìnxī.
Tídān: Hǎiyùn tídān huò kōngyùn tídān děng yùnshū dānjù, zhèngmíng huòwù de yùnshū qíngkuàng.
Jìnkǒu xǔkě zhèng: Duìyú xūyào jìnkǒu xǔkě zhèng de shāngpǐn, mǎifāng xū tíqián xiàng xiāngguān bùmén shēnqǐng bìng huòdé xǔkě zhèng.
Yuán chǎndì zhèngshū: Zhèngmíng huòwù yuán chǎndì de zhèngshū, yòng yú xiǎngshòu guānshuì yōuhuì huò mǎnzú tèdìng jìnkǒu yāoqiú.
Jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū: Duìyú xūyào jiǎnyàn jiǎnyì de shāngpǐn, mǎifāng xū xiàng jiǎnyàn jiǎnyì jīgòu shēnqǐng bìng huòdé jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū.

Xiàng hǎiguān shēnbào bìng bànlǐ jìnkǒu shǒuxù
bàoguān: Mǎifāng huò qí wěituō de bàoguān qǐyè xū xiàng hǎiguān tíjiāo jìnkǒu huòwù de bàoguān dān jí xiāngguān dān zhèng, hǎiguān jiāng duì huòwù jìnxíng shěnhé hé cháyàn.
Jiǎonà shuì fèi: Gēnjù hǎiguān de shěnhé jiéguǒ, mǎifāng xūyào jiǎonà guānshuì, zēngzhí shuì děng shuì fèi. Shuì fèi de jùtǐjīn’é qǔjué yú huòwù de zhǒnglèi, shùliàng, jiàgé yǐjí guójiā de xiāngguān zhèngcè.
Cháyàn hé fàngxíng: Hǎiguān jiāng duì jìnkǒu huòwù jìnxíng cháyàn, quèrèn huòwù yǔ bàoguān dān xìnxī yīzhì qiě fúhé xiāngguān fǎguī yāoqiú hòu, jiāng yǔyǐ fàngxíng.

Hòuxù guǎnlǐ hé shǐyòng
zài huòwù fàngxíng hòu, mǎifāng xūyào zhùyì jìnkǒu shāngpǐn de hòuxù guǎnlǐ hé shǐyòng, quèbǎo fúhé guójiā de fǎguī hé biāozhǔn. Zhè kěnéng bāokuò zūnshǒuxiāngguān de chǎnpǐn ānquán biāozhǔn, huánbǎo fǎguī děng.

Tèshū zhùyì shìxiàng
jìnkǒu xiànzhì hé jìnlìng: Mǎifāng xūyào tèbié guānzhù guójiā duì mǒu xiē shāngpǐn kěnéng cúnzài de jìnkǒu xiànzhì huò jìnlìng, yǐ bìmiǎn bu bìyào de sǔnshī.
Zhīshì chǎnquán wèntí: Zài jìnkǒu guòchéng zhōng, mǎifāng xūyào zhùyì bìmiǎn qīnfàn tārén de zhīshì chǎnquán, rú shāngbiāo quán, zhuānlì quán děng.
Màoyì fēngxiǎn: Guójì màoyì cúnzài yīdìng de fēngxiǎn, rú huìlǜ bōdòng, zhèngzhì bù wěndìng děng. Mǎifāng xūyào cǎiqǔ xiāngyìng de fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī yǐ jiàngdī fēngxiǎn.

Mǎifāng zài jìnkǒu shāngpǐn shí xūyào wánchéng yī xì liè fùzá de shǒuxù hé liúchéng. Wèile quèbǎo jìnkǒu guòchéng de shùnlì jìnxíng hé jiàngdī fēngxiǎn, jiànyì mǎifāng zài jìnkǒu qián chōngfèn liǎojiě xiāngguān zhèngcè hé fǎguī bìng zīxún zhuānyè rénshì dì yìjiàn.

Yǐ xià shì yīgè guānyú jìnkǒu shāngpǐn shí mǎifāng xūyào bànlǐ jìnkǒu shǒuxù de jùtǐ lìzi:

Jìnkǒu shāngpǐn lìzi: Zhōngguó mǒu gōngsī cóng měiguójìnkǒu yī pī jīxiè shèbèi

qiánqí zhǔnbèi
shìchǎng tiáo yán: Zhōngguó gōngsī shǒu xiān duì měiguó shìchǎng shàng de jīxiè shèbèi jìn háng shi chǎng tiáo yán, liǎojiě chǎnpǐn dì xìngnéng, jiàgé, gōngyìng shāng děng xìnxī, bìng quèdìng cǎigòu xūqiú.
Qiāndìng jìnkǒu hétóng: Yǔ měiguó gōngyìng shāng xiéshāng bìng qiāndìng jìnkǒu hétóng, míngquè jīxiè shèbèi de pǐnmíng, guīgé, shùliàng, jiàgé, jiāo huò tiáojiàn, fùkuǎn fāngshì děng tiáokuǎn.

Jìnkǒu shǒuxù bànlǐ
liǎojiě jìnkǒu zhèngcè: Zhōngguó gōngsī xūyào liǎojiě zhōngguó guānyú jìnkǒu jīxiè shèbèi de xiāngguān zhèngcè, fǎguī, bāokuò guānshuì shuìlǜ, zēngzhí shuì shuìlǜ, jìnkǒu xǔkě zhèng yāoqiú, jiǎnyàn jiǎnyì biāozhǔn děng.

Zhǔnbèi xiāngguān dān zhèng:
Jìnkǒu hétóng: Zuòwéi jìnkǒu shēnbào de zhòngyào yījù.
Fāpiào: Měiguó gōngyìng shāng tígōng de huòwù fāpiào, yòng yú hǎiguān jì shuì.
Zhuāng xiāng dān: Xiángxì liè chū jīxiè shèbèi de pǐnmíng, shùliàng, zhòngliàng, tǐ jī děng xìnxī.
Tídān: Hǎiyùn tídān, zhèngmíng jīxiè shèbèi de yùnshū qíngkuàng.
Jìnkǒu xǔkě zhèng (rú xūyào): Duìyú xūyào jìnkǒu xǔkě zhèng de jīxiè shèbèi, zhōngguó gōngsī xū tíqián xiàng xiāngguān bùmén shēnqǐng bìng huòdé xǔkě zhèng.
Yuán chǎndì zhèngshū: Měiguó chūjù de yuán chǎndì zhèngshū, yòng yú zhèngmíng jīxiè shèbèi de yuán chǎndì, kěnéng xiǎngshòu guānshuì yōuhuì.
Jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū (rú xūyào): Duìyú xūyào jiǎnyàn jiǎnyì de jīxiè shèbèi, měiguó gōngyìng shāng xū tígōng jiǎnyàn jiǎnyì zhèngshū, huò zhōngguó gōngsī xū xiàng zhōngguó de jiǎnyàn jiǎnyì jīgòu shēnqǐng jiǎnyàn jiǎnyì.
Xiàng hǎiguān shēnbào: Zhōngguó gōngsī huò qí wěituō de bàoguān qǐyè xū xiàng hǎiguān tíjiāo jìnkǒu huòwù de bàoguān dān jí xiāngguān dān zhèng. Hǎiguān jiāng duì bàoguān dān jìnxíng shěnhé, bìng gēnjù shíjì qíngkuàng jìnxíng cháyàn.
Jiǎonà shuì fèi: Gēnjù hǎiguān de shěnhé jiéguǒ, zhōngguó gōngsī xūyào jiǎonà guān shuì, zēngzhí shuì děng shuì fèi. Shuì fèi de jùtǐ jīn’é qǔjué yú jīxiè shèbèi de zhǒnglèi, shùliàng, jiàgé yǐjí zhōngguó de xiāngguān zhèngcè.
Cháyàn hé fàngxíng: Hǎiguān duì jīxiè shèbèi jìnxíng cháyàn, quèrèn huòwù yǔ bàoguān dān xìnxī yīzhì qiě fúhé xiāngguān fǎguī yāoqiú hòu, jiāng yǔyǐ fàngxíng.

Hòuxù guǎnlǐ
wùliú yùnshū: Jīxiè shèbèi fàngxíng hòu, zhōngguó gōngsī xū ānpái wùliú yùnshū jiāng huòwù cóng hǎiguān jiānguǎn qūyù yùn zhì zhǐdìng dìdiǎn.
Ānzhuāng tiáoshì: Jīxiè shèbèi dàodá hòu, zhōngguó gōngsī xū zǔzhī zhuānyè rényuán jìnxíng ānzhuāng tiáoshì, quèbǎo shèbèi nénggòu zhèngcháng yùnxíng.
Shòuhòu fúwù: Yǔ gōngyìng shāng xiéshāng bìng quèdìng jīxiè shèbèi de shòuhòu fúwù tiáokuǎn, bāo guā bǎoxiū qíxiàn, wéixiū fúwù děng.

Tèshū zhùyì shìxiàng
zhīshì chǎnquán wèntí: Zài jìnkǒu guòchéng zhōng, zhōngguó gōngsī xūyào zhùyì bìmiǎn qīnfàn tārén de zhīshì chǎnquán, rú zhuānlì quán, shāngbiāo quán děng.
Màoyì fēngxiǎn: Guó jì màoyì cúnzài yīdìng de fēngxiǎn, rú huìlǜ bōdòng, zhèngzhì bù wěndìng děng. Zhōngguó gōngsī xūyào cǎiqǔ xiāngyìng de fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī yǐ jiàngdī fēngxiǎn.

Zhège lì zǐ zhǎnshìle zhōngguó gōngsī zài cóng měiguó jìnkǒu yī pī jīxiè shèbèi shí, xūyào bànlǐ de yī xì liè jìnkǒu shǒuxù. Zhèxiē shǒuxù shèjí duō gè huánjié hé bùmén, xūyào zhōngguó gōngsī zǐxì zhǔnbèi hé pèihé, yǐ quèbǎo jìnkǒu guòchéng de shùnlì jìnxíng.

Trên đây là toàn bộ bài giảng Học tiếng trung thương mại DPU là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thông qua bài học chúng ta sẽ học được nhiều từ vựng và kiến thức mới về lĩnh vực xuất nhập khẩu để có thể giao tiếp tiếng trung một cách tự tin thành thạo và lưu loát trong khi làm việc với đối tác nước ngoài.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website: tiengtrungnet.com

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội: Nơi bồi dưỡng kiến thức và chinh phục tiếng Trung hiệu quả

Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để trau dồi kiến thức và chinh phục ngôn ngữ này? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.

ChineMaster – Nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Trung:

Đa dạng khóa học tiếng Trung: ChineMaster cung cấp đầy đủ các khóa học tiếng Trung phù hợp với mọi trình độ và nhu cầu của học viên, bao gồm:
Tiếng Trung online
Tiếng Trung HSK online
Tiếng Trung HSKK online
Tiếng Hoa TOCFL online
Tiếng Trung thương mại online
Tiếng Trung xuất nhập khẩu online
Tiếng Trung logistics vận chuyển online
Tiếng Trung giao tiếp online
Tiếng Trung kế toán online
Tiếng Trung kiểm toán online
Tiếng Trung công xưởng online

Phương pháp giảng dạy hiện đại: ChineMaster áp dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến, chú trọng rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi tình huống.
Đội ngũ giáo viên tâm huyết: Trung tâm sở hữu đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, tâm huyết và am hiểu sâu về văn hóa Trung Quốc, luôn tận tâm hướng dẫn và truyền đạt kiến thức cho học viên một cách hiệu quả nhất.
Bộ giáo trình chất lượng: ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được đánh giá cao về tính khoa học, bám sát thực tế và phù hợp với người Việt học tiếng Trung.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm được trang bị cơ sở vật chất khang trang, hiện đại, tạo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả cho học viên.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dẫn đầu trong việc cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao dưới sự hướng dẫn của Thầy Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.

Đa dạng các khóa học tiếng Trung trực tuyến

ChineMaster cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung online đa dạng, bao gồm:

Khóa học tiếng Trung HSK online: Đào tạo chuẩn bị cho kỳ thi HSK với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học tiếng Trung HSKK online: Huấn luyện kỹ năng nói để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL online: Phù hợp cho những ai muốn chứng nhận năng lực tiếng Trung với các cấp độ khác nhau.
Khóa học tiếng Trung thương mại online: Dành cho những ai muốn áp dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh và thương mại.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu online: Chuyên sâu về ngành xuất nhập khẩu, giúp học viên hiểu rõ về thuật ngữ chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển online: Phục vụ cho ngành logistics và vận chuyển, bao gồm cả các thuật ngữ chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp online: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung kế toán online và kiểm toán online: Hướng dẫn sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán.
Khóa học tiếng Trung công xưởng online: Dành cho những ai làm việc trong môi trường sản xuất, công nghiệp.

Tất cả các khóa học tại ChineMaster đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế để tối ưu hóa quá trình học tập và đảm bảo sự tiến bộ nhanh chóng của học viên.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để trở thành một phần của cộng đồng học viên tài năng tại ChineMaster và khám phá thế giới tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.