Nhập hàng Trung Quốc chủ đề Mua sắm bài 4

Nhập hàng Trung Quốc chủ đề Mua sắm học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề buôn bán kinh doanh

0
1094
Nhập hàng Trung Quốc chủ đề Mua sắm bài 4 trung tâm tiếng Trung thầy Vũ tphcm
Nhập hàng Trung Quốc chủ đề Mua sắm bài 4 trung tâm tiếng Trung thầy Vũ tphcm
5/5 - (1 bình chọn)

Khóa học nhập hàng Trung Quốc chủ đề Mua sắm bài 4

Nhập hàng Trung Quốc chủ đề Mua sắm bài 4 tiết học hôm nay Thầy Vũ sẽ cung cấp cho các bạn một số từ mới liên quan đến chủ đề “Mua sắm”, các bạn hãy chú ý theo dõi bài giảng ở bên dưới nhé. Bài học truyền đạt đến các bạn học viên khóa học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 trên website thương mại điện tử Alibaba. Sau đây Thầy Vũ sẽ hướng dẫn các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster những kiến thức cần thiết để có thể tự đánh hàng Trung Quốc về chủ đề mua sắm.

Để củng cố lại kiến thức cũ trước khi vào bài mới các bạn hãy ấn vào link bên dưới nhé.

Nhập hàng Trung Quốc chủ đề Mua sắm bài 3

Sau đây là nội dung bài giảng Nhập hàng Trung Quốc chủ đề Mua sắm bài 4. Các bạn ghi chép đầy đủ vào vở nhé.

III.Từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc mua sắm

 STT CHỮ HÁN PHIÊN ÂM TIẾNG HÁN NGHĨA CỦA TỪ
1 打扰Dǎrǎo Làm phiền
2 一下 yīxià Một lát, một chút
3 市场 shìchǎng Chợ
4 超市 chāoshì Siêu thị
5 东西 dōngxī Đồ vật, thứ
6 这个 zhège Cái này
7 西瓜 xīguā Dưa hấu
8 怎么 zěnme Thế nào
9 卖 mài Bán
10 芒果 mángguǒ Xoài
11 双 shuāng Đôi (lượng từ)
12 颜色 yánsè Màu sắc
13 更 gèng Càng
14 别的 bié de Cái khác
15 能 néng Có thể
16 贵 guì Đắt
17 根本 gēnběn Cơ bản
18 合理 hélǐ Hợp lí
19 适合 shìhé Phù hợp
20 质量 zhìliàng Chất lượng
21 决定 juédìng Quyết định
22 选 xuǎn Chọn
23 试试 shì shì Thử
24 打折 dǎzhé Giảm giá
25 打 dǎ Đánh
26 便宜 piányí Rẻ
27 间 jiān Phòng
28 现金 Xiànjīn Tiền mặt
29 开 kāi Mở
30 发票 fāpiào Hóa đơn đỏ
31 刷卡 shuākǎ Quẹt thẻ
32 苹果 píngguǒ Trái táo
33 又 yòu Lại, vừa
34 起来 qǐlái Chỉ (động tác) lên
35 那边 nà biān Bên kia
36 完 wán Xong, hoàn thành
37 很 hěn Rất
38 不要 bùyào Đừng
39 忘记 wàngjì Quên
40 排队 páiduì Xếp hàng
41 会员 huìyuán Hội viên
42 卡 kǎ Thẻ
43 付 fù Trả, giao cho
44 刷卡 shuākǎ Quẹt thẻ
45 白色 báisè Màu trắng
46 挺 tǐng Rất, lắm
47 好看 hǎokàn Đẹp
48 阿姨 āyí Cô, dì
49 百 bǎi Trăm
50 推销 tuīxiāo Bán hàng
51 收银 shōuyín Thu ngân
52 已经 yǐjīng Đã
53 啊 a Trợ từ ngữ khí a
54 能 néng Có thể
55 付出 fùchū Chi trả
56 最 zuì Nhất
57 低 dī Thấp
58 真 zhēn Thật, thật là
59 哎呀 āiyā Ôi chao

 

Vậy là nội dung bài giảng của chúng ta đến đây là kết thúc rồi, chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và trau dồi được cho bản thân những kiến thức thật cần thiết, hẹn gặp lại các bạn học viên ở buổi học tiếp theo vào ngày mai nhé.