Ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall Tác giả Nguyễn Minh Vũ
688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall là cuốn sách ebook tiếng Trung Thầy Vũ HSK9 thiết kế dành riêng cho các bạn học viên trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Cuốn sách ebook này tổng hợp 688 câu tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall rất thông dụng. Đây chính là hành trang thiết yếu dành cho các bạn dân buôn bán chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ giá xưởng vận chuyển về Việt Nam.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thầy Vũ 090 468 4983 (Zalo, Telegram, LINE, Viber)
1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall
626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
969 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF
Ebook 700 Câu tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao ứng dụng
333 Câu Khẩu ngữ tiếng Hoa Ngoại thương PDF Ebook
888 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Taobao 1688
1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall ứng dụng
688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall Ebook taobao
900 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF MP3
Sách ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall này được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall rất thiết thực bởi tính ứng dụng thực tiễn trong công việc tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc và tìm kiếm nguồn hàng tận gốc giá rẻ.
Cuốn sách ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall do Thầy Vũ, giáo viên tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster ở Hà Nội, TPHCM và Sài Gòn, thiết kế dành riêng cho các bạn học viên. Cuốn sách này là tài liệu tổng hợp 688 mẫu câu tiếng Trung thông dụng khi mua hàng trên các trang web như Taobao, 1688 và Tmall.
Đây là một cuốn sách ebook hữu ích và cần thiết cho những bạn đang buôn bán và muốn đặt hàng từ Trung Quốc với giá rẻ từ nguồn hàng gốc và vận chuyển về Việt Nam. Với những mẫu câu trong cuốn sách, bạn có thể dễ dàng giao tiếp và thương lượng với người bán Trung Quốc, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua sắm và nhập hàng.
Cuốn sách ebook này được thiết kế theo một cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu, giúp người đọc nắm vững các mẫu câu cần thiết khi giao tiếp với người bán hàng Trung Quốc. Bên cạnh đó, sách cũng cung cấp các thuật ngữ thương mại quan trọng và các thông tin hữu ích khác để bạn có thể hiểu rõ hơn về quy trình mua hàng trên các trang web Trung Quốc.
Với cuốn sách ebook này, bạn có thể nắm bắt được những mẫu câu cơ bản như đặt hàng, đàm phán giá cả, yêu cầu thông tin về sản phẩm, gửi hàng và thanh toán. Điều này giúp bạn tự tin hơn trong quá trình mua sắm và tương tác với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Cuốn sách ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall là một nguồn tài liệu hữu ích và cần thiết cho những ai quan tâm đến việc mua hàng từ Trung Quốc và muốn tìm hiểu cách thức giao tiếp hiệu quả với người bán hàng Trung Quốc.
Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào nội dung chi tiết cuốn sách ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 请问这件衣服多少钱? | Xin hỏi chiếc áo này giá bao nhiêu? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú duōshǎo qián? |
2 | 这件衣服有其他颜色吗? | Chiếc áo này có màu khác không? | Zhè jiàn yīfú yǒu qítā yánsè ma? |
3 | 你们有没有折扣? | Anh có giảm giá không? | Nǐmen yǒu méiyǒu zhékòu? |
4 | 我可以试穿一下吗? | Tôi có thể thử không? | Wǒ kěyǐ shì chuān yīxià ma? |
5 | 你们接受信用卡吗? | Anh có chấp nhận thẻ tín dụng không? | Nǐmen jiēshòu xìnyòngkǎ ma? |
6 | 运输费用是多少? | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | Yùnshū fèiyòng shì duōshǎo? |
7 | 你们接受退货吗? | Anh có chấp nhận đổi trả không? | Nǐmen jiēshòu tuìhuò ma? |
8 | 如果我不满意,可以退货吗? | Nếu tôi không hài lòng, có thể đổi trả không? | Rúguǒ wǒ bù mǎnyì, kěyǐ tuìhuò ma? |
9 | 我可以在网上下订单吗? | Tôi có thể đặt hàng trực tuyến không? | Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng xià dìngdān ma? |
10 | 请问这个商品有库存吗? | Xin hỏi sản phẩm này có hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kùcún ma? |
11 | 这个商品多少钱? | Sản phẩm này giá bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn duōshǎo qián? |
12 | 你们有没有其他颜色可选? | Bạn có màu khác để chọn không? | Nǐmen yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
13 | 请问有没有打折活动? | Xin hỏi có khuyến mãi giảm giá không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu dǎzhé huódòng? |
14 | 我可以试穿一下吗? | Tôi có thể thử không? | Wǒ kěyǐ shì chuān yīxià ma? |
15 | 你们接受信用卡吗? | Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? | Nǐmen jiēshòu xìnyòngkǎ ma? |
16 | 运输费用是多少? | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | Yùnshū fèiyòng shì duōshǎo? |
17 | 你们接受退货吗? | Bạn có chấp nhận đổi trả không? | Nǐmen jiēshòu tuìhuò ma? |
18 | 如果我不满意,可以退货吗? | Nếu tôi không hài lòng, có thể đổi trả không? | Rúguǒ wǒ bù mǎnyì, kěyǐ tuìhuò ma? |
19 | 我可以在网上下订单吗? | Tôi có thể đặt hàng trực tuyến không? | Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng xià dìngdān ma? |
20 | 请问这个商品有库存吗? | Xin hỏi sản phẩm này có hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kùcún ma? |
21 | 你们有没有提供全球配送? | Bạn có gửi hàng toàn cầu không? | Nǐmen yǒu méiyǒu tígōng quánqiú pèisòng? |
22 | 请问这个尺寸有没有比较大的? | Xin hỏi có size lớn hơn không? | Qǐngwèn zhège chǐcùn yǒu méiyǒu bǐjiào dà de? |
23 | 这件衣服是不是纯棉的? | Chiếc áo này có phải là 100% cotton không? | Zhè jiàn yīfú shì bùshì chún mián de? |
24 | 请问你们能给个折扣吗? | Xin hỏi bạn có thể giảm giá không? | Qǐngwèn nǐmen néng gěi gè zhékòu ma? |
25 | 我可以用支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
26 | 这个商品有保修吗? | Sản phẩm này có bảo hành không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
27 | 请问你们什么时候发货? | Xin hỏi bạn gửi hàng khi nào? | Qǐngwèn nǐmen shénme shíhòu fā huò? |
28 | 我可以选颜色和尺寸吗? | Tôi có thể chọn màu và size không? | Wǒ kěyǐ xuǎn yánsè hé chǐcùn ma? |
29 | 这个商品适合夏天穿吗? | Sản phẩm này thích hợp mặc trong mùa hè không? | Zhège shāngpǐn shìhé xiàtiān chuān ma? |
30 | 请问你们有没有货到付款的选项? | Xin hỏi bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng? |
31 | 运输时间需要多久? | Thời gian vận chuyển mất bao lâu? | Yùnshū shíjiān xūyào duōjiǔ? |
32 | 我可以要求退款吗? | Tôi có thể yêu cầu hoàn tiền không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tuì kuǎn ma? |
33 | 这个商品有免费送货吗? | Sản phẩm này có miễn phí giao hàng không? | Zhège shāngpǐn yǒu miǎnfèi sòng huò ma? |
34 | 请问你们有没有优惠券可用? | Xin hỏi bạn có phiếu giảm giá không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu yōuhuì quàn kěyòng? |
35 | 我可以在线下单吗? | Tôi có thể đặt hàng trực tiếp không? | Wǒ kěyǐ zàixiàn xià dān ma? |
36 | 这个商品可以定制吗? | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
37 | 请问这个商品有多重? | Xin hỏi sản phẩm này nặng bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōchóng? |
38 | 你们能帮我找到合适尺码吗? | Bạn có thể giúp tôi tìm kích cỡ phù hợp không? | Nǐmen néng bāng wǒ zhǎodào héshì chǐmǎ ma? |
39 | 这个商品适合送礼吗? | Sản phẩm này thích hợp làm quà tặng không? | Zhège shāngpǐn shìhé sònglǐ ma? |
40 | 请问你们有没有购买数量限制? | Xin hỏi bạn có giới hạn số lượng mua không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu gòumǎi shùliàng xiànzhì? |
41 | 付款后多久可以收到货? | Sau khi thanh toán, bao lâu tôi mới nhận được hàng? | Fùkuǎn hòu duōjiǔ kěyǐ shōu dào huò? |
42 | 如果我收到损坏的商品,可以退货吗? | Nếu tôi nhận được sản phẩm hỏng, có thể đổi trả không? | Rúguǒ wǒ shōu dào sǔnhuài de shāngpǐn, kěyǐ tuìhuò ma? |
43 | 我可以使用支付宝付款吗? | Tôi có thể sử dụng Alipay để thanh toán không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
44 | 这个商品有没有质量保证? | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng bǎozhèng? |
45 | 这个商品的退货政策是什么? | Chính sách đổi trả sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè shì shénme? |
46 | 请问可以试用一下吗? | Xin hỏi có thể thử dùng một chút được không? | Qǐngwèn kěyǐ shìyòng yīxià ma? |
47 | 这个商品有没有保修期限? | Sản phẩm này có thời hạn bảo hành không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū qíxiàn? |
48 | 请问还有其他款式可选吗? | Xin hỏi còn mẫu khác để chọn không? | Qǐngwèn hái yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn ma? |
49 | 这个商品是否支持货到付款? | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
50 | 这个商品有没有试穿图片? | Có hình ảnh thử đồ cho sản phẩm này không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shì chuān túpiàn? |
51 | 请问可以提供发票吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
52 | 运费需要额外支付吗? | Phải trả thêm phí vận chuyển không? | Yùnfèi xūyào éwài zhīfù ma? |
53 | 这个商品的质量如何? | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
54 | 请问这个商品有尺码表吗? | Xin hỏi có bảng kích cỡ cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu chǐmǎ biǎo ma? |
55 | 如果我收到错的商品,可以退货吗? | Nếu tôi nhận được sản phẩm sai, có thể đổi trả không? | Rúguǒ wǒ shōu dào cuò de shāngpǐn, kěyǐ tuìhuò ma? |
56 | 这个商品适合什么季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
57 | 请问可以给个更好的价格吗? | Xin hỏi có thể cho một giá tốt hơn được không? | Qǐngwèn kěyǐ gěi gè gèng hǎo de jiàgé ma? |
58 | 这个商品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
59 | 请问你们有没有包邮的活动? | Xin hỏi có khuyến mãi miễn phí vận chuyển không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu bāo yóu de huódòng? |
60 | 我可以在哪里查询订单状态? | Tôi có thể tra cứu trạng thái đơn hàng ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān zhuàngtài? |
61 | 这个商品有多重量? | Sản phẩm này nặng bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn yǒu duō chóng liàng? |
62 | 请问你们有没有购买赠品的活动? | Xin hỏi có khuyến mãi tặng phẩm khi mua không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu gòumǎi zèngpǐn de huódòng? |
63 | 这个商品有没有防水功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
64 | 如果我要退货,退款需要多久到账? | Nếu tôi muốn đổi trả, thời gian hoàn tiền là bao lâu? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, tuì kuǎn xūyào duōjiǔ dào zhàng? |
65 | 我可以用微信付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat không? | Wǒ kěyǐ yòng wēixìn fùkuǎn ma? |
66 | 这个商品适合什么年龄段的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào mặc? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn de rén chuān? |
67 | 请问你们有没有批发价? | Xin hỏi có giá sỉ không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu pīfā jià? |
68 | 我可以用支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
69 | 这个商品有没有颜色可以选择? | Sản phẩm này có màu sắc để chọn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yánsè kěyǐ xuǎnzé? |
70 | 请问你们提供国际配送服务吗? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen tígōng guójì pèisòng fúwù ma? |
71 | 运输时间需要多久? | Thời gian vận chuyển mất bao lâu? | Yùnshū shíjiān xūyào duōjiǔ? |
72 | 我可以要求退款吗? | Tôi có thể yêu cầu hoàn tiền không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tuì kuǎn ma? |
73 | 这个商品有免费送货吗? | Sản phẩm này có miễn phí giao hàng không? | Zhège shāngpǐn yǒu miǎnfèi sòng huò ma? |
74 | 请问你们有没有优惠券可用? | Xin hỏi bạn có phiếu giảm giá không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu yōuhuì quàn kěyòng? |
75 | 我可以在线下单吗? | Tôi có thể đặt hàng trực tiếp không? | Wǒ kěyǐ zàixiàn xià dān ma? |
76 | 这个商品可以定制吗? | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
77 | 我可以在网上支付吗? | Tôi có thể thanh toán trực tuyến không? | Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng zhīfù ma? |
78 | 这个商品有多少库存? | Sản phẩm này còn bao nhiêu hàng? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
79 | 请问你们接受哪些支付方式? | Xin hỏi bạn chấp nhận những phương thức thanh toán nào? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎxiē zhīfù fāngshì? |
80 | 我可以退货换款吗? | Tôi có thể đổi trả hàng để đổi sản phẩm khác không? | Wǒ kěyǐ tuìhuò huàn kuǎn ma? |
81 | 这个商品有没有使用说明书? | Sản phẩm này có sách hướng dẫn sử dụng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shǐyòng shuōmíngshū? |
82 | 请问你们有没有线下门店? | Xin hỏi bạn có cửa hàng trực tiếp không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu xiàn xià méndiàn? |
83 | 这个商品的售后服务怎么样? | Dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù zěnme yàng? |
84 | 运费需要我自己支付吗? | Phí vận chuyển tôi phải trả riêng à? | Yùnfèi xūyào wǒ zìjǐ zhīfù ma? |
85 | 这个商品有没有质量检测报告? | Sản phẩm này có báo cáo kiểm định chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng jiǎncè bàogào? |
86 | 请问你们提供国内配送吗? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng trong nước không? | Qǐngwèn nǐmen tígōng guónèi pèisòng ma? |
87 | 这个商品的款式还有其他颜色吗? | Sản phẩm này còn màu sắc khác không? | Zhège shāngpǐn de kuǎnshì hái yǒu qítā yánsè ma? |
88 | 请问可以试穿一下吗? | Xin hỏi có thể thử mặc một chút được không? | Qǐngwèn kěyǐ shì chuān yīxià ma? |
89 | 这个商品有没有保修期? | Sản phẩm này có thời hạn bảo hành không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū qī? |
90 | 请问还有其他样式可选吗? | Xin hỏi còn mẫu khác để chọn không? | Qǐngwèn hái yǒu qítā yàngshì kě xuǎn ma? |
91 | 这个商品是否支持货到付款? | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
92 | 这个商品有没有试穿图片? | Có hình ảnh thử đồ cho sản phẩm này không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shì chuān túpiàn? |
93 | 请问可以提供发票吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
94 | 运费需要额外支付吗? | Phải trả thêm phí vận chuyển không? | Yùnfèi xūyào éwài zhīfù ma? |
95 | 这个商品的质量如何? | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
96 | 请问这个商品有尺码表吗? | Xin hỏi có bảng kích cỡ cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu chǐmǎ biǎo ma? |
97 | 如果我收到错的商品,可以退货吗? | Nếu tôi nhận được sản phẩm sai, có thể đổi trả không? | Rúguǒ wǒ shōu dào cuò de shāngpǐn, kěyǐ tuìhuò ma? |
98 | 这个商品适合什么季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
99 | 请问可以给个更好的价格吗? | Xin hỏi có thể cho một giá tốt hơn được không? | Qǐngwèn kěyǐ gěi gè gèng hǎo de jiàgé ma? |
100 | 这个商品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
101 | 请问你们有没有包邮的活动? | Xin hỏi có khuyến mãi miễn phí vận chuyển không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu bāo yóu de huódòng? |
102 | 我可以在哪里查询订单状态? | Tôi có thể tra cứu trạng thái đơn hàng ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān zhuàngtài? |
103 | 这个商品有多重量? | Sản phẩm này nặng bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn yǒu duō chóng liàng? |
104 | 请问你们有没有购买赠品的活动? | Xin hỏi có khuyến mãi tặng phẩm khi mua không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu gòumǎi zèngpǐn de huódòng? |
105 | 这个商品有没有防水功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
106 | 如果我要退货,退款需要多久到账? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, thời gian hoàn tiền là bao lâu? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, tuì kuǎn xūyào duōjiǔ dào zhàng? |
107 | 我可以用微信付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat không? | Wǒ kěyǐ yòng wēixìn fùkuǎn ma? |
108 | 这个商品适合什么年龄段的人穿? | Sản phẩm này phù hợp cho độ tuổi nào mặc? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn de rén chuān? |
109 | 请问你们接受国际信用卡吗? | Xin hỏi bạn có chấp nhận thẻ tín dụng quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu guójì xìnyòngkǎ ma? |
110 | 这个商品适合什么场合穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuān? |
111 | 请问你们有没有限时折扣? | Xin hỏi có giảm giá trong thời gian giới hạn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu xiànshí shé kòu? |
112 | 我可以要求加急发货吗? | Tôi có thể yêu cầu giao hàng gấp không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jiā jí fā huò ma? |
113 | 这个商品有没有包装盒? | Sản phẩm này có hộp đóng gói không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bāozhuāng hé? |
114 | 请问这个商品有多少重量限制? | Xin hỏi sản phẩm này có giới hạn trọng lượng là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo zhòngliàng xiànzhì? |
115 | 这个商品可以与其他优惠同时使用吗? | Sản phẩm này có thể được kết hợp với các ưu đãi khác không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ yǔ qítā yōuhuì tóngshí shǐyòng ma? |
116 | 请问可以提供售后服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù ma? |
117 | 这个商品的质量可靠吗? | Chất lượng của sản phẩm này có đáng tin cậy không? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng kěkào ma? |
118 | 请问有没有代购服务? | Xin hỏi có dịch vụ mua hộ không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu dàigòu fúwù? |
119 | 这个商品有没有防晒功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nắng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshài gōngnéng? |
120 | 如果我对商品不满意,可以退货吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể đổi trả không? | Rúguǒ wǒ duì shāngpǐn bù mǎnyì, kěyǐ tuìhuò ma? |
121 | 我可以用银联卡付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ UnionPay không? | Wǒ kěyǐ yòng yínlián kǎ fùkuǎn ma? |
122 | 这个商品适合哪种场合穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong loại dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng chǎnghé chuān? |
123 | 请问你们有没有团购优惠? | Xin hỏi có ưu đãi mua hàng nhóm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tuángòu yōuhuì? |
124 | 这个商品的功效是什么? | Hiệu quả của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de gōngxiào shì shénme? |
125 | 请问有没有礼品包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
126 | 这个商品适合什么体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dạng cơ thể nào mặc? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng de rén chuān? |
127 | 请问你们有没有会员折扣? | Xin hỏi có giảm giá cho thành viên không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu huìyuán zhékòu? |
128 | 这个商品可以批发购买吗? | Sản phẩm này có thể mua sỉ không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ pīfā gòumǎi ma? |
129 | 如果我收到破损的商品,可以退货吗? | Nếu tôi nhận được sản phẩm bị hỏng, có thể đổi trả không? | Rúguǒ wǒ shōu dào pòsǔn de shāngpǐn, kěyǐ tuìhuò ma? |
130 | 我可以用支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
131 | 这个商品适合什么季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
132 | 请问可以给个更好的价格吗? | Xin hỏi có thể cho một giá tốt hơn được không? | Qǐngwèn kěyǐ gěi gè gèng hǎo de jiàgé ma? |
133 | 这个商品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
134 | 请问你们有没有包邮的活动? | Xin hỏi có khuyến mãi miễn phí vận chuyển không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu bāo yóu de huódòng? |
135 | 我可以在哪里查询订单状态? | Tôi có thể tra cứu trạng thái đơn hàng ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān zhuàngtài? |
136 | 这个商品有多重量? | Sản phẩm này nặng bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn yǒu duō chóng liàng? |
137 | 请问你们有没有购买赠品的活动? | Xin hỏi có khuyến mãi tặng phẩm khi mua không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu gòumǎi zèngpǐn de huódòng? |
138 | 这个商品有没有防水功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
139 | 如果我要退货,退款需要多久到账? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, thời gian hoàn tiền là bao lâu? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, tuì kuǎn xūyào duōjiǔ dào zhàng? |
140 | 我可以用微信付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat không? | Wǒ kěyǐ yòng wēixìn fùkuǎn ma? |
141 | 这个商品适合什么年龄段的人穿? | Sản phẩm này phù hợp cho độ tuổi nào mặc? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn de rén chuān? |
142 | 请问你们支持分期付款吗? | Xin hỏi bạn có hỗ trợ trả góp không? | Qǐngwèn nǐmen zhīchí fēnqí fùkuǎn ma? |
143 | 这个商品的穿着风格是什么? | Phong cách mặc của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de chuānzhuó fēnggé shì shénme? |
144 | 请问你们有没有优惠券? | Xin hỏi có phiếu giảm giá không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu yōuhuì quàn? |
145 | 这个商品适合哪种气候穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong khí hậu nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng qìhòu chuān? |
146 | 请问你们有没有全球配送? | Xin hỏi có cung cấp dịch vụ giao hàng toàn cầu không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu quánqiú pèisòng? |
147 | 这个商品适合什么场景穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng chuān? |
148 | 请问你们有没有试用装? | Xin hỏi có đồ thử dùng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shìyòng zhuāng? |
149 | 这个商品的产地在哪里? | Xuất xứ của sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ? |
150 | 请问你们有没有售后电话? | Xin hỏi có số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shòuhòu diànhuà? |
151 | 这个商品有没有防尘功能? | Sản phẩm này có chức năng chống bụi không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng chén gōngnéng? |
152 | 如果我要取消订单,需要提前通知吗? | Nếu tôi muốn hủy đơn hàng, cần thông báo trước không? | Rúguǒ wǒ yào qǔxiāo dìngdān, xūyào tíqián tōngzhī ma? |
153 | 我可以用支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
154 | 这个商品适合哪种体型穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào mặc? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng tǐxíng chuān? |
155 | 请问你们有没有闪购活动? | Xin hỏi có chương trình mua sắm nhanh không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shǎn gòu huódòng? |
156 | 这个商品有没有毛刺? | Sản phẩm này có lẻo mép không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu máocì? |
157 | 请问你们有没有礼品卡? | Xin hỏi có thẻ quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn kǎ? |
158 | 这个商品的保质期是多久? | Thời hạn bảo quản của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
159 | 请问你们有没有网上客服? | Xin hỏi có dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu wǎngshàng kèfù? |
160 | 这个商品的尺码标准是什么? | Tiêu chuẩn kích cỡ của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ biāozhǔn shì shénme? |
161 | 请问有没有购买保险的选项? | Xin hỏi có lựa chọn mua bảo hiểm không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu gòumǎi bǎoxiǎn de xuǎnxiàng? |
162 | 这个商品的适用性如何? | Sản phẩm này có độ phù hợp như thế nào? | Zhège shāngpǐn de shìyòng xìng rúhé? |
163 | 请问你们有没有商品视频展示? | Xin hỏi có video trưng bày sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shāngpǐn shìpín zhǎnshì? |
164 | 这个商品可以定制吗? | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
165 | 如果我要购买大量商品,有没有优惠? | Nếu tôi muốn mua số lượng lớn sản phẩm, có giá ưu đãi không? | Rúguǒ wǒ yào gòumǎi dàliàng shāngpǐn, yǒu méiyǒu yōuhuì? |
166 | 我可以通过银行转账付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng zhuǎnzhàng fùkuǎn ma? |
167 | 这个商品适合什么肤色穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc với màu da nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fūsè chuān? |
168 | 请问你们有没有实体店面? | Xin hỏi có cửa hàng vật lý không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shítǐ diànmiàn? |
169 | 这个商品有没有电池? | Sản phẩm này có pin không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu diànchí? |
170 | 请问你们有没有商品使用说明书? | Xin hỏi có sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shāngpǐn shǐyòng shuōmíngshū? |
171 | 这个商品的设计风格是什么? | Phong cách thiết kế của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de shèjì fēnggé shì shénme? |
172 | 请问有没有参加抽奖活动? | Xin hỏi có tham gia chương trình rút thăm trúng thưởng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu cānjiā chōujiǎng huódòng? |
173 | 这个商品适合什么场景使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng shǐyòng? |
174 | 请问你们有没有赠品活动? | Xin hỏi có chương trình tặng phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn huódòng? |
175 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
176 | 请问你们有没有线下门店? | Xin hỏi có cửa hàng ngoại tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu xiàn xià méndiàn? |
177 | 这个商品适合什么年龄层穿? | Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào mặc? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng céng chuān? |
178 | 请问你们有没有积分兑换? | Xin hỏi có chương trình đổi điểm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu jīfēn duìhuàn? |
179 | 这个商品有没有耐久性? | Sản phẩm này có độ bền không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu nàijiǔ xìng? |
180 | 如果商品缺货,我需要等待多久? | Nếu sản phẩm tạm hết hàng, tôi cần chờ bao lâu? | Rúguǒ shāngpǐn quē huò, wǒ xūyào děngdài duōjiǔ? |
181 | 我可以使用信用卡付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
182 | 这个商品适合什么场所穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc ở địa điểm nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngsuǒ chuān? |
183 | 请问你们有没有团体购买优惠? | Xin hỏi có ưu đãi mua hàng nhóm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tuántǐ gòumǎi yōuhuì? |
184 | 这个商品有没有异味? | Sản phẩm này có mùi lạ không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yìwèi? |
185 | 如果我要退货,需要提供发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp hóa đơn không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng fāpiào ma? |
186 | 我可以在线上支付宝上付款吗? | Tôi có thể thanh toán trực tuyến bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ zàixiàn shàng zhīfùbǎo shàng fùkuǎn ma? |
187 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
188 | 请问你们有没有礼品定制服务? | Xin hỏi có dịch vụ đặt hàng quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn dìngzhì fúwù? |
189 | 这个商品的保修期是多久? | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
190 | 请问你们有没有在线客服? | Xin hỏi có dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zàixiàn kèfù? |
191 | 这个商品适合什么场景使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng shǐyòng? |
192 | 请问你们有没有预售活动? | Xin hỏi có chương trình bán hàng trước không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu yù shòu huódòng? |
193 | 这个商品的尺码适中吗? | Kích thước của sản phẩm này vừa vặn không? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìzhòng ma? |
194 | 如果商品有质量问题,可以退款吗? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, có thể hoàn tiền không? | Rúguǒ shāngpǐn yǒu zhìliàng wèntí, kěyǐ tuì kuǎn ma? |
195 | 我可以通过微信付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat không? | Wǒ kěyǐ tōngguò wēixìn fùkuǎn ma? |
196 | 这个商品适合什么肤色使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng với màu da nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fūsè shǐyòng? |
197 | 请问你们有没有试衣间? | Xin hỏi có phòng thử đồ không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shì yī jiān? |
198 | 这个商品有没有化学成分? | Sản phẩm này có chứa thành phần hóa học không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu huàxué chéngfèn? |
199 | 请问你们有没有商品保险? | Xin hỏi có bảo hiểm sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shāngpǐn bǎoxiǎn? |
200 | 这个商品适合什么体型使用? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng shǐyòng? |
201 | 请问你们有没有会员积分? | Xin hỏi có điểm thành viên không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu huìyuán jīfēn? |
202 | 这个商品有没有限购数量? | Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiàngòu shùliàng? |
203 | 如果商品有问题,可以退换吗? | Nếu sản phẩm có vấn đề, có thể đổi trả không? | Rúguǒ shāngpǐn yǒu wèntí, kěyǐ tuìhuàn ma? |
204 | 我可以用银联卡付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ UnionPay không? | Wǒ kěyǐ yòng yínlián kǎ fùkuǎn ma? |
205 | 这个商品的颜色选择有多少种? | Sản phẩm này có bao nhiêu lựa chọn màu sắc? | Zhège shāngpǐn de yánsè xuǎnzé yǒu duōshǎo zhǒng? |
206 | 请问你们有没有促销活动? | Xin hỏi có chương trình khuyến mãi không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu cùxiāo huódòng? |
207 | 这个商品适合什么职场穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong ngành nghề nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme zhíchǎng chuān? |
208 | 请问你们有没有货到付款? | Xin hỏi có dịch vụ giao hàng thu tiền tận nơi không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu huò dào fùkuǎn? |
209 | 这个商品有没有防水功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
210 | 如果我想换颜色,需要怎么操作? | Nếu tôi muốn đổi màu, cần thực hiện như thế nào? | Rúguǒ wǒ xiǎng huàn yánsè, xūyào zěnme cāozuò? |
211 | 我可以用支付宝扫码付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay scan mã không? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo sǎo mǎ fùkuǎn ma? |
212 | 这个商品适合什么体育运动穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong môn thể thao nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐyù yùndòng chuān? |
213 | 请问你们有没有包邮活动? | Xin hỏi có chương trình miễn phí vận chuyển không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu bāo yóu huódòng? |
214 | 这个商品有没有过敏性? | Sản phẩm này có gây dị ứng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu guòmǐn xìng? |
215 | 如果商品发生损坏,可以退货吗? | Nếu sản phẩm bị hỏng, có thể đổi trả không? | Rúguǒ shāngpǐn fāshēng sǔnhuài, kěyǐ tuìhuò ma? |
216 | 我可以使用微信扫码付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat scan mã không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn sǎo mǎ fùkuǎn ma? |
217 | 这个商品适合什么季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
218 | 请问你们有没有配送到家的服务? | Xin hỏi có dịch vụ giao hàng tận nhà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu pèisòng dàojiā de fúwù? |
219 | 这个商品的重量是多少? | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
220 | 请问你们有没有买赠活动? | Xin hỏi có chương trình mua và tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu mǎi zèng huódòng? |
221 | 这个商品适合什么场合穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuān? |
222 | 如果商品出现质量问题,可以退款吗? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, có thể hoàn tiền không? | Rúguǒ shāngpǐn chūxiàn zhìliàng wèntí, kěyǐ tuì kuǎn ma? |
223 | 我可以用信用卡扫码付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng scan mã không? | Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ sǎo mǎ fùkuǎn ma? |
224 | 这个商品有没有特殊维护要求? | Sản phẩm này có yêu cầu bảo dưỡng đặc biệt không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tèshū wéihù yāoqiú? |
225 | 请问你们有没有返现活动? | Xin hỏi có chương trình hoàn tiền không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu fǎn xiàn huódòng? |
226 | 这个商品适合什么气候穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong khí hậu nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme qìhòu chuān? |
227 | 请问你们有没有送礼包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu sònglǐ bāozhuāng fúwù? |
228 | 这个商品有没有防晒功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nắng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshài gōngnéng? |
229 | 如果商品尺码不合适,可以换吗? | Nếu kích cỡ sản phẩm không phù hợp, có thể đổi không? | Rúguǒ shāngpǐn chǐmǎ bù héshì, kěyǐ huàn ma? |
230 | 我可以通过银行转账付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng zhuǎnzhàng fùkuǎn ma? |
231 | 这个商品适合什么肤色穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc với màu da nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fūsè chuān? |
232 | 请问你们有没有实体店面? | Xin hỏi có cửa hàng vật lý không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shítǐ diànmiàn? |
233 | 这个商品有没有电池? | Sản phẩm này có pin không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu diànchí? |
234 | 请问你们有没有商品使用说明书? | Xin hỏi có sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shāngpǐn shǐyòng shuōmíngshū? |
235 | 这个商品的设计风格是什么? | Phong cách thiết kế của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de shèjì fēnggé shì shénme? |
236 | 请问有没有参加抽奖活动? | Xin hỏi có tham gia chương trình rút thăm trúng thưởng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu cānjiā chōujiǎng huódòng? |
237 | 这个商品适合什么场景使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng shǐyòng? |
238 | 这个商品适合什么年龄段的人穿? | Sản phẩm này phù hợp cho độ tuổi nào mặc? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn de rén chuān? |
239 | 请问你们有没有赠品活动? | Xin hỏi có chương trình tặng phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn huódòng? |
240 | 这个商品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
241 | 请问你们有没有线下门店? | Xin hỏi có cửa hàng ngoại tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu xiàn xià méndiàn? |
242 | 这个商品适合什么场合穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuān? |
243 | 请问你们有没有积分兑换? | Xin hỏi có chương trình đổi điểm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu jīfēn duìhuàn? |
244 | 这个商品有没有耐久性? | Sản phẩm này có độ bền không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu nàijiǔ xìng? |
245 | 如果商品缺货,我需要等待多久? | Nếu sản phẩm tạm hết hàng, tôi cần chờ bao lâu? | Rúguǒ shāngpǐn quē huò, wǒ xūyào děngdài duōjiǔ? |
246 | 我可以使用信用卡付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
247 | 这个商品适合什么场所穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc ở địa điểm nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngsuǒ chuān? |
248 | 请问你们有没有团体购买优惠? | Xin hỏi có ưu đãi mua hàng nhóm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tuántǐ gòumǎi yōuhuì? |
249 | 这个商品有没有异味? | Sản phẩm này có mùi lạ không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yìwèi? |
250 | 如果我要退货,需要提供发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp hóa đơn không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng fāpiào ma? |
251 | 我可以在线上支付宝上付款吗? | Tôi có thể thanh toán trực tuyến bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ zàixiàn shàng zhīfùbǎo shàng fùkuǎn ma? |
252 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
253 | 请问你们有没有礼品定制服务? | Xin hỏi có dịch vụ đặt hàng quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn dìngzhì fúwù? |
254 | 这个商品的保修期是多久? | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
255 | 请问你们有没有在线客服? | Xin hỏi có dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zàixiàn kèfù? |
256 | 这个商品适合什么气候使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong điều kiện khí hậu nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme qìhòu shǐyòng? |
257 | 如果我不满意商品,可以退货吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể đổi trả không? | Rúguǒ wǒ bù mǎnyì shāngpǐn, kěyǐ tuìhuò ma? |
258 | 我可以使用微信支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù fùkuǎn ma? |
259 | 这个商品的产地在哪里? | Xuất xứ của sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ? |
260 | 请问你们有没有免息分期付款? | Xin hỏi có dịch vụ trả góp không lãi không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu miǎn xí fēnqí fùkuǎn? |
261 | 这个商品适合什么肤质使用? | Sản phẩm này phù hợp với loại da nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fū zhì shǐyòng? |
262 | 请问你们有没有线上客服电话? | Xin hỏi có dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒuxiàn shàng kèfù diànhuà? |
263 | 这个商品有没有光泽? | Sản phẩm này có độ bóng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu guāngzé? |
264 | 如果我要换尺码,可以吗? | Nếu tôi muốn đổi kích cỡ, có được không? | Rúguǒ wǒ yào huàn chǐmǎ, kěyǐ ma? |
265 | 我可以通过银联支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínlián zhīfù fùkuǎn ma? |
266 | 这个商品适合什么体型使用? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng shǐyòng? |
267 | 请问你们有没有赠送礼物的服务? | Xin hỏi có dịch vụ tặng quà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngsòng lǐwù de fúwù? |
268 | 这个商品有没有特殊保养要求? | Sản phẩm này có yêu cầu bảo dưỡng đặc biệt không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tèshū bǎoyǎng yāoqiú? |
269 | 这个商品适合什么场景拍照? | Sản phẩm này phù hợp chụp ảnh trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng pāizhào? |
270 | 请问你们有没有免税政策? | Xin hỏi có chính sách miễn thuế không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu miǎnshuì zhèngcè? |
271 | 这个商品的尺寸是多少? | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
272 | 请问你们有没有线上购物App? | Xin hỏi có ứng dụng mua sắm trực tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu xiàn shàng gòuwù App? |
273 | 这个商品适合什么发型搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với kiểu tóc nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fǎxíng dāpèi? |
274 | 请问你们有没有促销打折活动? | Xin hỏi có chương trình giảm giá khuyến mãi không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu cùxiāo dǎzhé huódòng? |
275 | 这个商品有没有限购数量? | Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiàngòu shùliàng? |
276 | 如果商品有质量问题,我需要联系谁? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi cần liên hệ ai? | Rúguǒ shāngpǐn yǒu zhìliàng wèntí, wǒ xūyào liánxì shéi? |
277 | 我可以在线上支付宝上退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền trực tuyến bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ zàixiàn shàng zhīfùbǎo shàng tuì kuǎn ma? |
278 | 这个商品适合什么场景表演? | Sản phẩm này phù hợp biểu diễn trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng biǎoyǎn? |
279 | 请问你们有没有赠送礼品的优惠? | Xin hỏi có ưu đãi tặng quà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngsòng lǐpǐn de yōuhuì? |
280 | 这个商品有没有防褪色功能? | Sản phẩm này có chức năng chống phai màu không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng tuìshǎi gōngnéng? |
281 | 如果商品出现损坏,可以退款吗? | Nếu sản phẩm bị hỏng, có thể hoàn tiền không? | Rúguǒ shāngpǐn chūxiàn sǔnhuài, kěyǐ tuì kuǎn ma? |
282 | 我可以通过微信支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền trực tuyến bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò wēixìn zhīfù tuì kuǎn ma? |
283 | 这个商品适合什么年龄层使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng céng shǐyòng? |
284 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
285 | 这个商品有没有防尘功能? | Sản phẩm này có chức năng chống bụi không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng chén gōngnéng? |
286 | 如果我不满意商品,可以退货退款吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể đổi trả và hoàn tiền không? | Rúguǒ wǒ bù mǎnyì shāngpǐn, kěyǐ tuìhuò tuì kuǎn ma? |
287 | 我可以使用支付宝扫码付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay scan mã không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo sǎo mǎ fùkuǎn ma? |
288 | 这个商品适合什么体型搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng dāpèi? |
289 | 请问你们有没有赠品活动? | Xin hỏi có chương trình tặng phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn huódòng? |
290 | 这个商品有没有异味? | Sản phẩm này có mùi lạ không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yìwèi? |
291 | 如果我要退货,需要提供发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp hóa đơn không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng fāpiào ma? |
292 | 我可以在线上支付宝上付款吗? | Tôi có thể thanh toán trực tuyến bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ zàixiàn shàng zhīfùbǎo shàng fùkuǎn ma? |
293 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
294 | 请问你们有没有礼品定制服务? | Xin hỏi có dịch vụ đặt hàng quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn dìngzhì fúwù? |
295 | 这个商品的保修期是多久? | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
296 | 请问你们有没有在线客服? | Xin hỏi có dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zàixiàn kèfù? |
297 | 这个商品适合什么场所使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng ở địa điểm nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngsuǒ shǐyòng? |
298 | 我可以通过银联支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínlián zhīfù fùkuǎn ma? |
299 | 这个商品适合什么体型使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng shǐyòng? |
300 | 请问你们有没有赠送礼物的服务? | Xin hỏi có dịch vụ tặng quà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngsòng lǐwù de fúwù? |
301 | 这个商品有没有防水功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
302 | 如果商品不合适,可以换尺码吗? | Nếu sản phẩm không phù hợp, có thể đổi kích cỡ không? | Rúguǒ shāngpǐn bù héshì, kěyǐ huàn chǐmǎ ma? |
303 | 我可以通过支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
304 | 这个商品适合什么类型的皮肤使用? | Sản phẩm này phù hợp với loại da nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme lèixíng de pífū shǐyòng? |
305 | 请问你们有没有在线客服支持? | Xin hỏi có hỗ trợ khách hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zàixiàn kèfù zhīchí? |
306 | 这个商品有没有防紫外线功能? | Sản phẩm này có chức năng chống tia tử ngoại không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng zǐwàixiàn gōngnéng? |
307 | 如果商品有瑕疵,可以退货吗? | Nếu sản phẩm có khuyết điểm, có thể đổi trả không? | Rúguǒ shāngpǐn yǒu xiácī, kěyǐ tuìhuò ma? |
308 | 我可以使用微信支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù fùkuǎn ma? |
309 | 这个商品适合什么季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
310 | 请问你们有没有定制礼品的服务? | Xin hỏi có dịch vụ đặt hàng quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu dìngzhì lǐpǐn de fúwù? |
311 | 这个商品的保修期限是多久? | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qíxiàn shì duōjiǔ? |
312 | 请问你们有没有在线客服热线? | Xin hỏi có số hotline chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zàixiàn kèfù rèxiàn? |
313 | 这个商品适合什么场合穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuānzhuó? |
314 | 我可以通过银联支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínlián zhīfù fùkuǎn ma? |
315 | 这个商品适合什么身材穿着? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme shēncái chuānzhuó? |
316 | 请问你们有没有赠品赠送活动? | Xin hỏi có chương trình tặng phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn zèngsòng huódòng? |
317 | 这个商品有没有抗皱功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nhăn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàngzhòu gōngnéng? |
318 | 如果我不满意商品,可以退货吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể đổi trả không? | Rúguǒ wǒ bù mǎnyì shāngpǐn, kěyǐ tuìhuò ma? |
319 | 我可以使用支付宝扫码退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền bằng Alipay scan mã không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo sǎo mǎ tuì kuǎn ma? |
320 | 这个商品适合什么发型穿戴? | Sản phẩm này phù hợp mặc với kiểu tóc nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fǎxíng chuāndài? |
321 | 请问你们有没有促销折扣活动? | Xin hỏi có chương trình giảm giá khuyến mãi không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu cùxiāo zhékòu huódòng? |
322 | 这个商品有没有限购数量? | Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiàngòu shùliàng? |
323 | 如果商品有质量问题,我需要联系谁? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi cần liên hệ ai? | Rúguǒ shāngpǐn yǒu zhìliàng wèntí, wǒ xūyào liánxì shéi? |
324 | 我可以在线上支付宝上退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng trực tuyến bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ zàixiàn shàng zhīfùbǎo shàng tuìhuò ma? |
325 | 这个商品适合什么场景穿戴? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng chuāndài? |
326 | 请问你们有没有赠送礼品的优惠? | Xin hỏi có ưu đãi tặng quà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngsòng lǐpǐn de yōuhuì? |
327 | 这个商品有没有防褪色功能? | Sản phẩm này có chức năng chống phai màu không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng tuìshǎi gōngnéng? |
328 | 如果商品出现损坏,可以退款吗? | Nếu sản phẩm bị hỏng, có thể hoàn tiền không? | Rúguǒ shāngpǐn chūxiàn sǔnhuài, kěyǐ tuì kuǎn ma? |
329 | 我可以通过微信支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền trực tuyến bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò wēixìn zhīfù tuì kuǎn ma? |
330 | 这个商品适合什么年龄层穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc ở độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng céng chuānzhuó? |
331 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
332 | 这个商品有没有防尘功能? | Sản phẩm này có chức năng chống bụi không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng chén gōngnéng? |
333 | 这个商品适合什么场景使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng shǐyòng? |
334 | 请问你们接受哪些支付方式? | Xin hỏi bạn chấp nhận những phương thức thanh toán nào? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎxiē zhīfù fāngshì? |
335 | 这个商品的尺码有大吗? | Kích thước của sản phẩm này có lớn không? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ yǒu dà ma? |
336 | 请问你们有没有手机App可以下载? | Xin hỏi có ứng dụng điện thoại di động để tải về không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shǒujī App kěyǐ xiàzài? |
337 | 这个商品适合什么发型使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng với kiểu tóc nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fǎxíng shǐyòng? |
338 | 请问你们有没有促销折扣活动? | Xin hỏi có chương trình giảm giá khuyến mãi không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu cùxiāo zhékòu huódòng? |
339 | 这个商品有限购数量吗? | Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? | Zhège shāngpǐn yǒu xiàngòu shùliàng ma? |
340 | 如果商品有质量问题,我需要联系谁? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi cần liên hệ với ai? | Rúguǒ shāngpǐn yǒu zhìliàng wèntí, wǒ xūyào liánxì shéi? |
341 | 我可以通过支付宝在线退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền trực tuyến qua Alipay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo zàixiàn tuì kuǎn ma? |
342 | 这个商品适合什么场景表演? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong tình huống biểu diễn nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng biǎoyǎn? |
343 | 请问你们有没有赠品活动? | Xin hỏi có chương trình tặng quà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn huódòng? |
344 | 这个商品有没有防水功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
345 | 如果商品有损坏,可以退货吗? | Nếu sản phẩm bị hỏng, có thể đổi trả hàng không? | Rúguǒ shāngpǐn yǒu sǔnhuài, kěyǐ tuìhuò ma? |
346 | 我可以通过微信支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền trực tuyến qua WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò wēixìn zhīfù tuì kuǎn ma? |
347 | 这个商品适合什么年龄段使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn shǐyòng? |
348 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
349 | 这个商品有没有防尘功能? | Sản phẩm này có chức năng chống bụi không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng chén gōngnéng? |
350 | 如果我对商品不满意,可以退货吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể đổi trả không? | Rúguǒ wǒ duì shāngpǐn bù mǎnyì, kěyǐ tuìhuò ma? |
351 | 我可以使用支付宝扫码付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay scan mã không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo sǎo mǎ fùkuǎn ma? |
352 | 这个商品适合什么体型搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng dāpèi? |
353 | 请问你们有没有赠品活动? | Xin hỏi có chương trình tặng phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn huódòng? |
354 | 这个商品有没有异味? | Sản phẩm này có mùi lạ không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yìwèi? |
355 | 如果我要退货,需要提供发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp hóa đơn không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng fāpiào ma? |
356 | 我可以在线上支付宝上付款吗? | Tôi có thể thanh toán trực tuyến bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ zàixiàn shàng zhīfùbǎo shàng fùkuǎn ma? |
357 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
358 | 请问你们有没有礼品定制服务? | Xin hỏi có dịch vụ đặt hàng quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn dìngzhì fúwù? |
359 | 这个商品的保修期是多久? | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
360 | 请问你们有没有在线客服? | Xin hỏi có dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zàixiàn kèfù? |
361 | 这个商品适合什么场所使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng ở địa điểm nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngsuǒ shǐyòng? |
362 | 我可以通过银联支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínlián zhīfù fùkuǎn ma? |
363 | 这个商品适合什么体型使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng shǐyòng? |
364 | 请问你们有没有赠送礼物的服务? | Xin hỏi có dịch vụ tặng quà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngsòng lǐwù de fúwù? |
365 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
366 | 请问你们有没有礼品包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
367 | 这个商品的材质是什么? | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
368 | 请问你们有没有线下门店? | Xin hỏi có cửa hàng trực tiếp không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu xiàn xià méndiàn? |
369 | 这个商品适合什么发色使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng với màu tóc nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fā sè shǐyòng? |
370 | 请问你们有没有打折活动? | Xin hỏi có chương trình giảm giá không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu dǎzhé huódòng? |
371 | 这个商品有没有限购次数? | Sản phẩm này có giới hạn số lần mua không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiàngòu cìshù? |
372 | 如果我要退货,需要准备什么? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần chuẩn bị những gì? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào zhǔnbèi shénme? |
373 | 我可以通过支付宝退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo tuì kuǎn ma? |
374 | 这个商品适合什么体型穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng chuānzhuó? |
375 | 请问你们有没有赠品赠送活动? | Xin hỏi có chương trình tặng phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn zèngsòng huódòng? |
376 | 这个商品有没有抗皱功效? | Sản phẩm này có công dụng chống nhăn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàngzhòu gōngxiào? |
377 | 如果商品质量有问题,我需要联系谁? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi cần liên hệ với ai? | Rúguǒ shāngpǐn zhí liàng yǒu wèntí, wǒ xūyào liánxì shéi? |
378 | 我可以通过微信支付退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng trực tuyến bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò wēixìn zhīfù tuìhuò ma? |
379 | 这个商品适合什么年龄段穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc ở độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn chuānzhuó? |
380 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
381 | 这个商品有没有防尘效果? | Sản phẩm này có khả năng chống bụi không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng chén xiàoguǒ? |
382 | 如果我对商品不满意,可以退货吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể đổi trả hàng không? | Rúguǒ wǒ duì shāngpǐn bù mǎnyì, kěyǐ tuìhuò ma? |
383 | 我可以使用支付宝扫码付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay scan mã không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo sǎo mǎ fùkuǎn ma? |
384 | 这个商品适合什么场合穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuānzhuó? |
385 | 请问你们有没有赠品优惠? | Xin hỏi có ưu đãi tặng quà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn yōuhuì? |
386 | 这个商品有没有防晒功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nắng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshài gōngnéng? |
387 | 如果商品损坏了,可以退款吗? | Nếu sản phẩm bị hỏng, có thể hoàn tiền không? | Rúguǒ shāngpǐn sǔnhuàile, kěyǐ tuì kuǎn ma? |
388 | 我可以通过微信支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò wēixìn zhīfù fùkuǎn ma? |
389 | 这个商品适合什么年龄层穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc ở độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng céng chuānzhuó? |
390 | 请问你们有没有提供维修服务? | Xin hỏi có dịch vụ sửa chữa không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng wéixiū fúwù? |
391 | 这个商品有没有防雨功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nước mưa không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng yǔ gōngnéng? |
392 | 如果我对商品不满意,可以退款吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể hoàn tiền không? | Rúguǒ wǒ duì shāngpǐn bù mǎnyì, kěyǐ tuì kuǎn ma? |
393 | 我可以使用银联支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián zhīfù fùkuǎn ma? |
394 | 这个商品适合什么体型搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng dāpèi? |
395 | 请问你们有没有赠品的活动? | Xin hỏi có chương trình tặng quà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn de huódòng? |
396 | 这个商品适合什么肤色搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với màu da nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fūsè dāpèi? |
397 | 请问你们有没有购物卡? | Xin hỏi có thẻ mua sắm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu gòuwù kǎ? |
398 | 这个商品的包装是什么样的? | Bao bì của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàng de? |
399 | 请问你们有没有线上购物平台? | Xin hỏi có nền tảng mua sắm trực tuyến không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu xiàn shàng gòuwù píngtái? |
400 | 这个商品适合什么体重穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc với cân nặng nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐzhòng chuānzhuó? |
401 | 请问你们有没有优惠券活动? | Xin hỏi có chương trình phiếu giảm giá không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu yōuhuì quàn huódòng? |
402 | 这个商品有没有限购时间? | Sản phẩm này có thời gian mua hạn chế không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiàngòu shíjiān? |
403 | 如果我要退货,需要填写退货表格吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần điền vào biểu mẫu đổi trả không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tiánxiě tuìhuò biǎogé ma? |
404 | 我可以通过支付宝退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo tuìhuò ma? |
405 | 这个商品适合什么场合穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuānzhuó? |
406 | 请问你们有没有送货上门服务? | Xin hỏi có dịch vụ giao hàng tận nơi không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu sòng huò shàngmén fúwù? |
407 | 这个商品有没有抗敏感功效? | Sản phẩm này có công dụng chống nhạy cảm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng mǐngǎn gōngxiào? |
408 | 如果商品质量有问题,我需要联系哪个部门? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi cần liên hệ với bộ phận nào? | Rúguǒ shāngpǐn zhí liàng yǒu wèntí, wǒ xūyào liánxì nǎge bùmén? |
409 | 我可以通过微信支付退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò wēixìn zhīfù tuìhuò ma? |
410 | 这个商品适合什么年龄段穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc ở độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn chuānzhuó? |
411 | 请问你们有没有提供组装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp ráp không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng zǔzhuāng fúwù? |
412 | 这个商品有没有防尘功能? | Sản phẩm này có chức năng chống bụi không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng chén gōngnéng? |
413 | 如果我对商品不满意,可以退货吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể đổi trả hàng không? | Rúguǒ wǒ duì shāngpǐn bù mǎnyì, kěyǐ tuìhuò ma? |
414 | 我可以使用银联支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián zhīfù fùkuǎn ma? |
415 | 这个商品适合什么体型搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng dāpèi? |
416 | 请问你们有没有赠品活动? | Xin hỏi có chương trình tặng phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn huódòng? |
417 | 这个商品适合什么气候穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong điều kiện khí hậu nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme qìhòu chuānzhuó? |
418 | 请问你们有没有分期付款服务? | Xin hỏi có dịch vụ trả góp không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu fèn qí fùkuǎn fúwù? |
419 | 这个商品的重量是多少? | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
420 | 请问你们有没有售后服务? | Xin hỏi có dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shòuhòu fúwù? |
421 | 这个商品适合什么脸型搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với dáng mặt nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme liǎnxíng dāpèi? |
422 | 请问你们有没有会员卡? | Xin hỏi có thẻ thành viên không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu huìyuán kǎ? |
423 | 这个商品有没有限购数量? | Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiàn gòu shùliàng? |
424 | 如果我要退货,需要填写退货申请吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần điền vào đơn đăng ký đổi trả không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tiánxiě tuìhuò shēnqǐng ma? |
425 | 我可以通过银联支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínlián zhīfù tuì kuǎn ma? |
426 | 这个商品适合什么场景穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng chuānzhuó? |
427 | 请问你们有没有上门安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt tận nơi không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu shàngmén ānzhuāng fúwù? |
428 | 这个商品有没有抗过敏功效? | Sản phẩm này có công dụng chống dị ứng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng guòmǐn gōngxiào? |
429 | 如果商品出现质量问题,我需要联系哪个部门? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi cần liên hệ với bộ phận nào? | Rúguǒ shāngpǐn chūxiàn zhìliàng wèntí, wǒ xūyào liánxì nǎge bùmén? |
430 | 我可以通过支付宝支付退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo zhīfù tuìhuò ma? |
431 | 这个商品适合什么年龄层穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc ở độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng céng chuānzhuó? |
432 | 请问你们有没有提供保修服务? | Xin hỏi có dịch vụ bảo hành không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng bǎoxiū fúwù? |
433 | 这个商品有没有防水功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
434 | 如果我对商品不满意,可以办理退款吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể hoàn tiền không? | Rúguǒ wǒ duì shāngpǐn bù mǎnyì, kěyǐ bànlǐ tuì kuǎn ma? |
435 | 我可以使用微信支付退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù tuìhuò ma? |
436 | 这个商品适合什么身高穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc với chiều cao nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme shēngāo chuānzhuó? |
437 | 请问你们有没有赠品促销? | Xin hỏi có chương trình khuyến mãi tặng quà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn cùxiāo? |
438 | 这个商品的质量如何? | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
439 | 请问你们有没有配送到家服务? | Xin hỏi có dịch vụ giao hàng đến nhà không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu pèisòng dàojiā fúwù? |
440 | 这个商品有没有防晒功效? | Sản phẩm này có chức năng chống nắng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshài gōngxiào? |
441 | 如果我要退货,需要填写退货申请表吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần điền vào biểu mẫu đăng ký đổi trả không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tiánxiě tuìhuò shēnqǐng biǎo ma? |
442 | 我可以通过银行转账支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng zhuǎnzhàng zhīfù ma? |
443 | 这个商品适合什么季节穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuānzhuó? |
444 | 请问你们有没有礼品包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
445 | 这个商品有没有限时抢购活动? | Sản phẩm này có chương trình mua sắm giới hạn thời gian không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí qiǎnggòu huódòng? |
446 | 如果我要退货,需要提供购买发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp hóa đơn mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi fāpiào ma? |
447 | 我可以通过信用卡支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền bằng thẻ tín dụng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò xìnyòngkǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
448 | 这个商品适合什么风格穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc theo phong cách nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fēnggé chuānzhuó? |
449 | 这个商品有没有防紫外线功能? | Sản phẩm này có chức năng chống tia tử ngoại không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng zǐwàixiàn gōngnéng? |
450 | 请问你们有没有积分兑换活动? | Xin hỏi có chương trình đổi điểm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu jīfēn duìhuàn huódòng? |
451 | 这个商品的尺寸是多少? | Kích cỡ của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
452 | 请问你们有没有预售服务? | Xin hỏi có dịch vụ đặt trước không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu yù shòu fúwù? |
453 | 这个商品适合什么发型搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với kiểu tóc nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fǎxíng dāpèi? |
454 | 请问你们有没有退款政策? | Xin hỏi có chính sách hoàn tiền không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tuì kuǎn zhèngcè? |
455 | 这个商品有没有限时特价? | Sản phẩm này có giá đặc biệt trong khoảng thời gian giới hạn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí tèjià? |
456 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
457 | 我可以通过信用卡退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng bằng thẻ tín dụng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò xìnyòngkǎ tuìhuò ma? |
458 | 这个商品适合什么职业穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong ngành nghề nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme zhíyè chuānzhuó? |
459 | 请问你们有没有礼品卡? | Xin hỏi có thẻ quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn kǎ? |
460 | 这个商品有没有限时折扣? | Sản phẩm này có giảm giá trong khoảng thời gian giới hạn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí shé kòu? |
461 | 如果商品出现质量问题,我应该联系谁? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi nên liên hệ với ai? | Rúguǒ shāngpǐn chūxiàn zhìliàng wèntí, wǒ yīnggāi liánxì shéi? |
462 | 我可以通过银行卡支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền bằng thẻ ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng kǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
463 | 这个商品适合什么场景搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng dāpèi? |
464 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
465 | 这个商品有没有防火功能? | Sản phẩm này có chức năng chống cháy không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fánghuǒ gōngnéng? |
466 | 如果我要退货,需要填写退货申请吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần điền vào đơn đăng ký đổi trả không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tiánxiě tuìhuò shēnqǐng ma? |
467 | 我可以通过支付宝退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo tuìhuò ma? |
468 | 这个商品适合什么年龄段穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc ở độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn chuānzhuó? |
469 | 请问你们有没有提供保修服务? | Xin hỏi có dịch vụ bảo hành không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng bǎoxiū fúwù? |
470 | 这个商品有没有防水功能? | Sản phẩm này có chức năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
471 | 如果我对商品不满意,可以退货吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể đổi trả hàng không? | Rúguǒ wǒ duì shāngpǐn bù mǎnyì, kěyǐ tuìhuò ma? |
472 | 我可以使用银联支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián zhīfù fùkuǎn ma? |
473 | 这个商品适合什么体型搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng dāpèi? |
474 | 请问你们有没有赠品活动? | Xin hỏi có chương trình tặng phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu zèngpǐn huódòng? |
475 | 我可以使用支付宝支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo zhīfù tuì kuǎn ma? |
476 | 这个商品适合什么场合穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuānzhuó? |
477 | 请问你们有没有提供到货安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ giao hàng và lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng dào huò ānzhuāng fúwù? |
478 | 这个商品有没有防过敏功效? | Sản phẩm này có công dụng chống dị ứng không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng guòmǐn gōngxiào? |
479 | 如果商品出现质量问题,我需要联系哪个部门? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi cần liên hệ với bộ phận nào? | Rúguǒ shāngpǐn chūxiàn zhìliàng wèntí, wǒ xūyào liánxì nǎge bùmén? |
480 | 我可以通过微信支付退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò wēixìn zhīfù tuìhuò ma? |
481 | 这个商品适合什么年龄层穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc ở độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng céng chuānzhuó? |
482 | 请问你们有没有提供礼品包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
483 | 这个商品有没有试用装? | Sản phẩm này có bản dùng thử không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shìyòng zhuāng? |
484 | 请问你们有没有批发价? | Xin hỏi có giá bán buôn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu pīfā jià? |
485 | 这个商品适合什么体型穿着? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng chuānzhuó? |
486 | 这个商品的保质期是多久? | Hạn sử dụng của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
487 | 请问你们有没有会员折扣? | Xin hỏi có giảm giá cho thành viên không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu huìyuán zhékòu? |
488 | 这个商品适合什么场所穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc ở đâu? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngsuǒ chuānzhuó? |
489 | 我可以使用支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
490 | 这个商品有没有防霉功能? | Sản phẩm này có chức năng chống mốc không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng méi gōngnéng? |
491 | 如果我要退货,需要填写退货申请表吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần điền vào biểu mẫu đăng ký đổi trả không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tiánxiě tuìhuò shēnqǐng biǎo ma? |
492 | 我可以通过微信支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò wēixìn zhīfù tuì kuǎn ma? |
493 | 这个商品适合什么季节穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuānzhuó? |
494 | 请问你们有没有礼品包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
495 | 这个商品有没有限时抢购活动? | Sản phẩm này có chương trình mua sắm giới hạn thời gian không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí qiǎnggòu huódòng? |
496 | 如果我要退货,需要提供购买发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp hóa đơn mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi fāpiào ma? |
497 | 我可以通过信用卡支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền bằng thẻ tín dụng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò xìnyòngkǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
498 | 这个商品适合什么风格穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc theo phong cách nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fēnggé chuānzhuó? |
499 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
500 | 这个商品有没有防火功能? | Sản phẩm này có chức năng chống cháy không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fánghuǒ gōngnéng? |
501 | 如果我要退货,需要填写退货申请吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần điền vào đơn đăng ký đổi trả không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tiánxiě tuìhuò shēnqǐng ma? |
502 | 我可以通过银行卡支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền bằng thẻ ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng kǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
503 | 这个商品适合什么场景穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng chuānzhuó? |
504 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
505 | 这个商品有没有防紫外线功能? | Sản phẩm này có chức năng chống tia tử ngoại không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng zǐwàixiàn gōngnéng? |
506 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
507 | 我可以通过银联支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínlián zhīfù fùkuǎn ma? |
508 | 这个商品适合什么职业穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong ngành nghề nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme zhíyè chuānzhuó? |
509 | 请问你们有没有礼品卡? | Xin hỏi có thẻ quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn kǎ? |
510 | 这个商品有没有限时折扣? | Sản phẩm này có giảm giá trong khoảng thời gian giới hạn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí shé kòu? |
511 | 如果商品出现质量问题,我应该联系谁? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi nên liên hệ với ai? | Rúguǒ shāngpǐn chūxiàn zhìliàng wèntí, wǒ yīnggāi liánxì shéi? |
512 | 我可以通过银行卡支付退款吗? | Tôi có thể hoàn tiền bằng thẻ ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng kǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
513 | 这个商品适合什么场景搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng dāpèi? |
514 | 这个商品有没有免费试用活动? | Sản phẩm này có chương trình dùng thử miễn phí không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu miǎnfèi shìyòng huódòng? |
515 | 我可以使用支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
516 | 这个商品适合什么体型穿着? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng chuānzhuó? |
517 | 这个商品的保质期是多久? | Sản phẩm này có thời hạn bảo quản là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
518 | 请问你们有没有会员折扣? | Xin hỏi có giảm giá cho thành viên không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu huìyuán zhékòu? |
519 | 这个商品适合什么场所穿着? | Sản phẩm này thích hợp để mặc ở đâu? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngsuǒ chuānzhuó? |
520 | 我可以使用微信支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù fùkuǎn ma? |
521 | 这个商品有没有防潮功能? | Sản phẩm này có chức năng chống ẩm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángcháo gōngnéng? |
522 | 如果我要退货,需要填写退货申请表吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần điền vào biểu mẫu đăng ký đổi trả không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tiánxiě tuìhuò shēnqǐng biǎo ma? |
523 | 我可以使用微信支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù tuì kuǎn ma? |
524 | 这个商品适合什么季节穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuānzhuó? |
525 | 请问你们有没有礼品包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
526 | 这个商品有没有限时抢购活动? | Sản phẩm này có chương trình mua sắm giới hạn thời gian không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí qiǎnggòu huódòng? |
527 | 如果我要退货,需要提供购买发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp hóa đơn mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi fāpiào ma? |
528 | 我可以使用信用卡支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua thẻ tín dụng không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
529 | 这个商品适合什么风格穿着? | Sản phẩm này phù hợp với phong cách nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme fēnggé chuānzhuó? |
530 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
531 | 这个商品有没有防紫外线功能? | Sản phẩm này có chức năng chống tia tử ngoại không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng zǐwàixiàn gōngnéng? |
532 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
533 | 我可以使用银行卡支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínháng kǎ zhīfù fùkuǎn ma? |
534 | 这个商品适合什么场景穿着? | Sản phẩm này phù hợp với tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng chuānzhuó? |
535 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
536 | 这个商品有没有防紫外线功能? | Sản phẩm này có chức năng chống tia tử ngoại không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fáng zǐwàixiàn gōngnéng? |
537 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
538 | 我可以使用银行卡支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua thẻ ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínháng kǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
539 | 这个商品适合什么场景搭配? | Sản phẩm này phù hợp với tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng dāpèi? |
540 | 请问你们有没有提供礼品包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
541 | 这个商品有没有限时折扣? | Sản phẩm này có giảm giá trong khoảng thời gian giới hạn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí shé kòu? |
542 | 如果商品出现质量问题,我应该联系谁? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi nên liên hệ với ai? | Rúguǒ shāngpǐn chūxiàn zhìliàng wèntí, wǒ yīnggāi liánxì shéi? |
543 | 我可以使用银联支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián zhīfù fùkuǎn ma? |
544 | 这个商品适合什么职业穿着? | Sản phẩm này phù hợp với ngành nghề nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme zhíyè chuānzhuó? |
545 | 请问你们有没有礼品卡? | Xin hỏi có thẻ quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn kǎ? |
546 | 这个商品有没有限时折扣? | Sản phẩm này có giảm giá trong khoảng thời gian giới hạn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí shé kòu? |
547 | 如果商品出现质量问题,我应该联系谁? | Nếu sản phẩm gặp vấn đề về chất lượng, tôi nên liên hệ với ai? | Rúguǒ shāngpǐn chūxiàn zhìliàng wèntí, wǒ yīnggāi liánxì shéi? |
548 | 我可以使用银联支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián zhīfù fùkuǎn ma? |
549 | 这个商品适合什么职业穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong ngành nghề nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme zhíyè chuānzhuó? |
550 | 请问你们有没有礼品卡? | Xin hỏi có thẻ quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu lǐpǐn kǎ? |
551 | 这个商品有没有限时折扣? | Sản phẩm này có giảm giá trong khoảng thời gian giới hạn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí shé kòu? |
552 | 如果商品出现质量问题,我应该联系谁? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi nên liên hệ với ai? | Rúguǒ shāngpǐn chūxiàn zhìliàng wèntí, wǒ yīnggāi liánxì shéi? |
553 | 我可以使用银行卡支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua thẻ ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínháng kǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
554 | 这个商品适合什么场景搭配? | Sản phẩm này phù hợp kết hợp với tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng dāpèi? |
555 | 这个商品有没有提供定制服务? | Sản phẩm này có dịch vụ tùy chỉnh không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng dìngzhì fúwù? |
556 | 我可以选择货到付款吗? | Tôi có thể chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé huò dào fùkuǎn ma? |
557 | 这个商品适合什么年龄层穿着? | Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng céng chuānzhuó? |
558 | 这个商品的保修期是多久? | Sản phẩm này có bảo hành trong bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
559 | 请问你们有没有提供安装说明书? | Xin hỏi có cung cấp sách hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng shuōmíngshū? |
560 | 这个商品有没有抗菌功能? | Sản phẩm này có tính năng kháng khuẩn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàngjùn gōngnéng? |
561 | 如果我要退货,需要填写退货申请单吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần điền vào phiếu đăng ký đổi trả không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tiánxiě tuìhuò shēnqǐng dān ma? |
562 | 我可以通过支付宝支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua Alipay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo zhīfù tuì kuǎn ma? |
563 | 这个商品适合什么场合穿着? | Sản phẩm này phù hợp để mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuānzhuó? |
564 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
565 | 这个商品有没有抗紫外线功能? | Sản phẩm này có chức năng chống tia tử ngoại không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng zǐwàixiàn gōngnéng? |
566 | 如果我要退货,需要提供购买发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp hóa đơn mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi fāpiào ma? |
567 | 我可以通过支付宝支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo zhīfù fùkuǎn ma? |
568 | 这个商品适合什么场合穿着? | Sản phẩm này phù hợp để mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuānzhuó? |
569 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
570 | 这个商品有没有抗紫外线功能? | Sản phẩm này có chức năng chống tia tử ngoại không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng zǐwàixiàn gōngnéng? |
571 | 如果我要退货,需要提供购买发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp hóa đơn mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi fāpiào ma? |
572 | 我可以通过银行卡支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua thẻ ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng kǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
573 | 这个商品适合什么季节穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuānzhuó? |
574 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
575 | 这个商品有没有抗紫外线功能? | Sản phẩm này có tính năng chống tia tử ngoại không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng zǐwàixiàn gōngnéng? |
576 | 如果我要退货,需要提供购买发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp hóa đơn mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi fāpiào ma? |
577 | 我可以通过银行卡支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua thẻ ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng kǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
578 | 这个商品适合什么季节穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuānzhuó? |
579 | 请问你们有没有提供安装服务? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
580 | 这个商品有没有抗紫外线功能? | Sản phẩm này có chức năng chống tia tử ngoại không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng zǐwàixiàn gōngnéng? |
581 | 如果我要退货,需要提供购买发票吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần cung cấp hóa đơn mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi fāpiào ma? |
582 | 我可以通过银行卡支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua thẻ ngân hàng không? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng kǎ zhīfù tuì kuǎn ma? |
583 | 这个商品适合什么季节穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuānzhuó? |
584 | 这个商品有没有提供试穿服务? | Sản phẩm này có dịch vụ thử mặc không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng shì chuān fúwù? |
585 | 我可以使用微信支付付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù fùkuǎn ma? |
586 | 这个商品的面料是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de miànliào shì shénme? |
587 | 请问你们有没有提供礼品包装服务? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
588 | 这个商品有没有限时特价? | Sản phẩm này có giá đặc biệt trong một thời gian giới hạn không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànshí tèjià? |
589 | 如果我要退货,退款会退回到原支付账户吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, hoàn tiền sẽ được trả về tài khoản thanh toán ban đầu không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, tuì kuǎn huì tuìhuí dào yuán zhīfù zhànghù ma? |
590 | 这个商品的尺码是否标准? | Kích cỡ của sản phẩm này có chuẩn không? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn? |
591 | 我可以使用支付宝支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua Alipay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo zhīfù tuì kuǎn ma? |
592 | 这个商品适合什么场合佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé pèidài? |
593 | 请问你们有没有提供维修服务? | Xin hỏi có dịch vụ sửa chữa không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng wéixiū fúwù? |
594 | 这个商品有没有防水功能? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
595 | 如果我要退货,需要填写退货原因吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, cần phải điền lý do trả hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tiánxiě tuìhuò yuányīn ma? |
596 | 我可以使用微信支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù tuì kuǎn ma? |
597 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
598 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
599 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
600 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
601 | 我可以使用支付宝支付退款吗? | Tôi có thể nhận được hoàn tiền qua Alipay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo zhīfù tuì kuǎn ma? |
602 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
603 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
604 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
605 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
606 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
607 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
608 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
609 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
610 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
611 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
612 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
613 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
614 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
615 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
616 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
617 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
618 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
619 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
620 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
621 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
622 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
623 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
624 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
625 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
626 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
627 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
628 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
629 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
630 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
631 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
632 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
633 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
634 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
635 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
636 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
637 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
638 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
639 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
640 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
641 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
642 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
643 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
644 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
645 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
646 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
647 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
648 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
649 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
650 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
651 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
652 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
653 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
654 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
655 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
656 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
657 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
658 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
659 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
660 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
661 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
662 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
663 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
664 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
665 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
666 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
667 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
668 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
669 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
670 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
671 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
672 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
673 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
674 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
675 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
676 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
677 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
678 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
679 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
680 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
681 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
682 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
683 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
684 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
685 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
686 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
687 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
688 | 这个商品有没有抗污染功能? | Sản phẩm này có tính năng chống ô nhiễm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kàng wūrǎn gōngnéng? |
689 | 如果我要退货,需要提供购买凭证吗? | Nếu tôi muốn đổi trả hàng, tôi có cần cung cấp chứng từ mua hàng không? | Rúguǒ wǒ yào tuìhuò, xūyào tígōng gòumǎi píngzhèng ma? |
690 | 这个商品适合什么季节佩戴? | Sản phẩm này phù hợp đeo trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié pèidài? |
691 | 请问你们有没有提供安装指南? | Xin hỏi có cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng zhǐnán? |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn độc giả và học viên xem cuốn sách giáo trình này mà chưa nắm vững kiến thức ở đâu thì hãy trao đổi luôn và ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster Hà Nội liên tục khai giảng hàng tháng các lớp mới cũng như các khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở). Các bạn hãy liên hệ sớm Thầy Vũ để được sắp xếp thời gian và lịch học sao cho phù hợp với thời gian biểu nhé.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983 (Telegram, LINE, Viber, Zalo)
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Bên cạnh Tác phẩm 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm vô số tác phẩm khác xoay quanh vấn đề nhập hàng Trung Quốc tận gốc, mua hàng Taobao 1688 Tmall, order hàng trên Taobao 1688 Tmall, đặt hàng Taobao 1688 Tmall.
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng trên Taobao
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Tìm kiếm sản phẩm trên 1688
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đàm phán giá cả trên Tmall
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Xác nhận tính khả dụng của sản phẩm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chất liệu và kích thước của sản phẩm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Xác định chi phí vận chuyển
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng số lượng lớn từ Taobao 1688
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu mẫu hàng trước khi đặt hàng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng dựa trên đánh giá của khách hàng khác
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Xác nhận phương thức thanh toán
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thương lượng giá cả và ưu đãi
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hình ảnh thực tế của sản phẩm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Xác nhận thời gian giao hàng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Gửi yêu cầu hỗ trợ sau khi mua hàng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đổi trả và hoàn tiền
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Xác nhận chính sách bảo hành
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về độ tin cậy của người bán
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Kiểm tra đánh giá và phản hồi của người bán
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng đồng thời từ nhiều nguồn cung cấp
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về tình trạng kho hàng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Gửi câu hỏi về quy trình đóng gói và vận chuyển
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng sản phẩm đặc biệt
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về cách thức đăng ký tài khoản Taobao
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hướng dẫn sử dụng sản phẩm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng các mẫu thử nghiệm hoặc mẫu trưng bày
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu sản phẩm tùy chỉnh
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách hoàn trả và trả hàng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thảo luận về phương thức vận chuyển và bảo hiểm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Gửi yêu cầu khắc logo lên sản phẩm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu chứng chỉ chất lượng và xuất xứ
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về khả năng sản xuất hàng theo yêu cầu
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng các sản phẩm đặc biệt theo kích thước
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu danh sách đại lý của nhà sản xuất
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Gửi yêu cầu thay đổi đơn hàng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về phương thức đóng gói và giao hàng an toàn
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thương lượng về số lượng đặt hàng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Xác nhận về độ tin cậy và uy tín của nhà sản xuất
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Gửi yêu cầu sản phẩm dành riêng cho thị trường Việt Nam
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu thông tin về nguyên liệu sản xuất
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chế độ bảo vệ người mua trên Taobao
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng theo thiết kế và mẫu mã
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thảo luận về hình thức thanh toán và điều khoản
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách giảm giá và khuyến mãi
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Gửi yêu cầu bảo vệ quyền lợi của người mua
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hướng dẫn về quy trình đặt hàng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng theo yêu cầu đặc biệt về đóng gói
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chế độ bảo hành và sửa chữa
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu thông tin về khả năng sản xuất lớn
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Gửi yêu cầu đổi trả hàng hoặc hoàn tiền
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Xác nhận về mẫu hàng trước khi đặt hàng lớn
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu thông tin về đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Gửi yêu cầu về chính sách đại lý và phân phối
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về quy trình đổi trả và hoàn tiền
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu chứng chỉ chất lượng của sản phẩm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng theo mẫu thiết kế và kích thước
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách vận chuyển và giao hàng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Gửi yêu cầu về thông tin chi tiết của nhà sản xuất
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu thông tin về quy trình bảo hành và sửa chữa.
Cuốn sách ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một tài liệu học tiếng Trung rất thiết thực và có tính ứng dụng cao trong công việc tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc và tìm kiếm nguồn hàng giá rẻ.
Cuốn sách này là nguồn tài liệu đáng tin cậy và hữu ích cho những ai quan tâm đến việc mua hàng từ các trang web Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall. Với sự tổng hợp của 688 mẫu câu tiếng Trung thông dụng, cuốn sách giúp bạn nắm vững cách giao tiếp và thương lượng với người bán hàng Trung Quốc, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua sắm và nhập hàng từ nguồn gốc.
Cuốn sách ebook này không chỉ cung cấp những mẫu câu cần thiết khi đặt hàng trên các trang web Trung Quốc, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình mua hàng, quyền lợi của người mua, cách đàm phán giá cả, yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm và nhiều nội dung khác liên quan đến việc mua hàng trực tuyến.
Cuốn sách được viết dễ hiểu, có cấu trúc rõ ràng và được thiết kế với mục đích giúp bạn áp dụng ngay những kiến thức học được vào công việc và kinh doanh của mình. Đây thực sự là một tài liệu hữu ích cho những người kinh doanh tự do, các chủ shop online và những ai quan tâm đến thị trường Trung Quốc.
Với cuốn sách ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ có sự tự tin hơn khi giao tiếp và thực hiện các giao dịch mua hàng trên các trang web Trung Quốc, từ đó nâng cao khả năng kinh doanh và tạo lợi nhuận trong công việc của mình.
Học tiếng Trung Royal City Tòa R2 Vincom Megamall
Trung tâm tiếng Trung Royal City Thầy Vũ Tòa R2 Vincom Megamall
688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall chính là công cụ thiết yếu của dân buôn bán khi giao dịch với các shop Trung Quốc trên Alibaba.
Cuốn sách ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall là một công cụ thiết yếu và không thể thiếu đối với các dân buôn bán khi giao dịch với các shop Trung Quốc trên Alibaba. Đây là một nguồn tài liệu vô cùng hữu ích để hỗ trợ trong quá trình mua sắm và thương lượng với người bán hàng Trung Quốc.
Với 688 mẫu câu tiếng Trung nhập hàng được tổng hợp trong cuốn sách, người đọc sẽ có sẵn những câu hỏi và câu trả lời chuẩn mực, giúp giao tiếp một cách dễ dàng và hiệu quả với các shop trên Taobao, 1688 và Tmall. Những mẫu câu này được sắp xếp theo các tình huống giao dịch khác nhau, bao gồm đặt hàng, thương lượng giá cả, yêu cầu thông tin sản phẩm, vận chuyển và thanh toán.
Cuốn sách không chỉ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ và biểu hiện giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung, mà còn cung cấp cho bạn kiến thức về quy trình mua hàng trực tuyến, cách thức tương tác với người bán hàng Trung Quốc và cách tạo lợi thế trong giao dịch.
Với cuốn sách này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với người bán hàng Trung Quốc, từ đó tạo ra những thỏa thuận tốt nhất và nâng cao khả năng kinh doanh của mình. Bất kể bạn là một dân buôn bán chuyên nghiệp hay chỉ mới bắt đầu khám phá thị trường Trung Quốc, cuốn sách ebook này sẽ giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ và đạt được sự thành công trong giao dịch.
Nếu bạn muốn trở thành một người buôn bán thông thạo và thành công trong việc giao dịch với các shop Trung Quốc trên Alibaba, hãy nắm vững cuốn sách 688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall để trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết và thuận lợi trong công việc kinh doanh.