Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục

0
10708
Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục
Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục
4/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học sang chủ đề về trang phục và quần áo nhé. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài hôm trước thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Trái phiếu

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo Gió风衣Fēngyī
2Áo khoác nỉ dày候呢大衣Hòu ne dàyī
3Áo khoác da皮袄Pí ǎo
4Áo khoác da lông毛皮外衣Máopí wàiyī
5Áo khoác ngắn轻便大衣Qīngbiàn dàyī
6Áo len cổ chui羊毛套衫Yángmáo tàoshān
7Áo khoác len羊毛开衫Yángmáo kāishān
8Áo nhung羊绒衫Yángróng shān
9Áo sơ mi衬衫Chènshān
10Áo thun体恤衫Tǐ xùshān
11Áo thể thao运动上衣Yùndòng shàngyī
12Âu phục, Com lê西装Xīzhuāng
13Quần bò牛仔裤Niúzǎikù
14Quần Ka ki其裤Qí kù
15Váy liền áo连衣裙Liányīqún
16Váy liền áo ngắn超短连衣裙Chāo duǎn liányīqún
17Váy liền áo bó紧身连衣裙Jǐnshēn liányīqún
18Váy dài chấm đất拖地长裙Tuō dì cháng qún
19Váy ngắn超短裙Chāoduǎnqún
20Váy yếm围兜裙Wéi dōu qún
21Ca-ra-vát领带Lǐngdài
22Thắt lưng裤带,腰带Kù dài, yāodài
23Găng tay手套Shǒutào
24Khăn quàng cổ围巾Wéijīn
25Tất袜子Wàzi
26Dép凉鞋Liángxié
27Dép lê拖鞋Tuōxié
28Dép lê xốp海绵拖鞋Hǎimián tuōxié
29Dép nhựa塑料凉鞋Sùliào liángxié
30Giầy cao gót高跟鞋Gāogēnxié
31Giầy da皮鞋Píxié
32Giầy da lộn绒面革皮鞋Róng miàn gé píxié
33Giầy vải布鞋Bùxié