Từ Vựng Tiếng Trung Hải Quan – Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Giới Thiệu Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Hải Quan” của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hải quan
Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Hải Quan” được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng như Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, và Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành – mang đến cho người học một nguồn tài liệu quý giá phục vụ cho việc học tiếng Trung chuyên ngành Hải quan.
1. Mục Tiêu và Đối Tượng Sử Dụng
Cuốn ebook này được thiết kế dành cho những ai có nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu về lĩnh vực Hải quan. Dù bạn là sinh viên, người đi làm, hay đang học tập tại các trung tâm đào tạo tiếng Trung, cuốn sách này sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn làm quen và thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến hải quan, xuất nhập khẩu, thuế và các quy trình thông quan hàng hóa.
2. Nội Dung Cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Hải quan
Cuốn sách bao gồm một hệ thống từ vựng đa dạng, phân chia thành các chủ đề chính như:
Thuật ngữ về hải quan: Các từ vựng về quy trình, thủ tục hải quan, các loại giấy tờ, chứng từ cần thiết trong xuất nhập khẩu.
Thuế xuất nhập khẩu: Từ vựng liên quan đến các loại thuế, phí trong giao dịch quốc tế.
Hệ thống mã số HS: Các thuật ngữ liên quan đến mã HS, một phần không thể thiếu trong công tác phân loại hàng hóa.
Quy trình thông quan: Các thuật ngữ mô tả các bước và quy trình trong việc thông quan hàng hóa qua biên giới.
Kiểm tra và giám sát: Các từ vựng liên quan đến kiểm tra, giám sát, kiểm dịch hàng hóa khi qua cửa khẩu.
Mỗi chủ đề được giải thích rõ ràng kèm theo ví dụ minh họa thực tế, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào công việc.
3. Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả với ebook Từ vựng tiếng Trung Hải quan
Được biên soạn theo phương pháp học hiện đại, cuốn ebook không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giúp người học hiểu được cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế. Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, tạo điều kiện cho người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào công việc hằng ngày.
4. Lợi Ích Khi Sử Dụng Cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Hải quan
Tăng khả năng giao tiếp chuyên ngành: Sau khi học, bạn sẽ có thể giao tiếp một cách tự tin và chính xác trong các tình huống liên quan đến hải quan và xuất nhập khẩu.
Cải thiện kỹ năng đọc hiểu: Các văn bản hải quan, hợp đồng xuất nhập khẩu hay các tài liệu chuyên ngành sẽ trở nên dễ hiểu hơn khi bạn nắm vững từ vựng.
Chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK chuyên ngành: Nếu bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK chuyên ngành, cuốn sách này sẽ là tài liệu không thể thiếu giúp bạn nâng cao khả năng làm bài.
5. Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là tác giả nổi bật trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam, với hàng loạt sách và giáo trình mang tính ứng dụng cao trong việc học tiếng Trung chuyên ngành. Sự tỉ mỉ và chuyên nghiệp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên thành công trong việc học tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như hải quan, xuất nhập khẩu, kế toán và nhiều ngành nghề khác.
Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Hải Quan” là một công cụ học tập vô giá cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành hải quan. Với nội dung phong phú, dễ hiểu và dễ ứng dụng, cuốn sách này hứa hẹn sẽ là một người bạn đồng hành tuyệt vời trong hành trình học tiếng Trung của bạn.
Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả trong Ebook Từ vựng tiếng Trung Hải quan
Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Hải Quan” không chỉ là một tập hợp từ vựng đơn giản mà còn tích hợp các phương pháp học hiện đại giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ và ứng dụng từ vựng vào thực tế. Các phương pháp học nổi bật trong cuốn sách bao gồm:
Học qua ngữ cảnh: Mỗi từ vựng đều được giải thích kèm theo ví dụ thực tế, giúp người học dễ dàng hiểu và ghi nhớ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh công việc hải quan.
Hệ thống từ vựng phân cấp: Các từ vựng trong ebook được chia thành các cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ của người học.
Kỹ thuật ôn tập từ vựng: Cuốn sách cũng cung cấp các phương pháp ôn tập từ vựng hiệu quả như flashcards, bảng từ vựng, và bài tập thực hành giúp người học củng cố kiến thức nhanh chóng và lâu dài.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hải quan Phù Hợp với Mọi Đối Tượng Học
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hải quan không chỉ dành riêng cho những người làm trong ngành hải quan mà còn phù hợp với nhiều đối tượng học viên khác nhau:
Sinh viên chuyên ngành xuất nhập khẩu, kinh tế quốc tế: Các bạn sinh viên có thể sử dụng ebook này như một tài liệu bổ trợ cho việc học tập, nghiên cứu và làm bài tập.
Nhân viên hải quan, xuất nhập khẩu: Dành cho những người đã đi làm trong lĩnh vực hải quan, xuất nhập khẩu và cần cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành tiếng Trung để làm việc hiệu quả hơn.
Học viên chuẩn bị thi HSK chuyên ngành: Cuốn sách sẽ là nguồn tài liệu không thể thiếu cho những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK chuyên ngành, đặc biệt là đối với các cấp độ thi HSK từ 4 trở lên.
Một điểm mạnh nữa của cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Hải Quan” là sự cập nhật thường xuyên các từ vựng mới, các thuật ngữ đang được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hải quan và xuất nhập khẩu. Điều này giúp người học không chỉ nắm bắt được từ vựng cơ bản mà còn cập nhật các thuật ngữ mới để áp dụng vào công việc thực tế.
Cuốn sách cũng bao gồm các thay đổi trong quy định hải quan, các chính sách thuế mới của các quốc gia và các hiệp định thương mại quốc tế, giúp học viên luôn nắm bắt được thông tin mới nhất.
Nhiều học viên sau khi sử dụng ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Hải Quan” đã có những phản hồi tích cực về tính thực tế và hiệu quả của cuốn sách. Các học viên cho rằng cuốn ebook không chỉ giúp họ nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành mà còn giúp họ tự tin hơn trong công việc hằng ngày liên quan đến hải quan, xuất nhập khẩu. Họ cũng cho biết, cuốn sách giúp họ giải quyết những vấn đề trong công việc một cách nhanh chóng và chính xác nhờ vào việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành.
Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Hải Quan” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập toàn diện và hữu ích cho những ai muốn phát triển tiếng Trung trong lĩnh vực hải quan và xuất nhập khẩu. Với nội dung bài bản, dễ hiểu và cập nhật thường xuyên, cuốn sách không chỉ giúp người học nâng cao trình độ mà còn giúp họ thành thạo tiếng Trung chuyên ngành, từ đó tự tin giao tiếp và xử lý công việc một cách hiệu quả.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu cuốn ebook này để mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành của bạn!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hải quan
STT | Từ vựng tiếng Trung (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan |
2 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
3 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
4 | 关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
5 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
6 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu |
7 | 免税 (miǎnshuì) – Duty-free – Miễn thuế |
8 | 检查 (jiǎnchá) – Inspection – Kiểm tra |
9 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
10 | 货物申报单 (huòwù shēnbào dān) – Cargo declaration form – Tờ khai hàng hóa |
11 | 扣押 (kòuyā) – Detention – Tạm giữ |
12 | 罚款 (fákuǎn) – Fine – Phạt tiền |
13 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục thông quan |
14 | 海关代理 (hǎiguān dàilǐ) – Customs broker – Đại lý hải quan |
15 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
16 | 原产地证明 (yuán chǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
17 | 检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch |
18 | 卸货 (xièhuò) – Unloading – Dỡ hàng |
19 | 装货 (zhuānghuò) – Loading – Xếp hàng |
20 | 转运 (zhuǎnyùn) – Transshipment – Chuyển tải |
21 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
22 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
23 | 特殊货物 (tèshū huòwù) – Special goods – Hàng hóa đặc biệt |
24 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs code – Mã hải quan |
25 | 免检 (miǎnjiǎn) – Exemption from inspection – Miễn kiểm tra |
26 | 关税税则 (guānshuì shuìzé) – Tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
27 | 税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất |
28 | 缴税 (jiǎoshuì) – Pay tax – Nộp thuế |
29 | 退税 (tuìshuì) – Tax refund – Hoàn thuế |
30 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded area – Khu vực bảo thuế |
31 | 临时进口 (línshí jìnkǒu) – Temporary import – Nhập khẩu tạm thời |
32 | 临时出口 (línshí chūkǒu) – Temporary export – Xuất khẩu tạm thời |
33 | 稽查 (jīchá) – Audit – Thanh tra |
34 | 海关申报表 (hǎiguān shēnbào biǎo) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
35 | 货物清单审查 (huòwù qīngdān shěnchá) – Goods list review – Xem xét danh sách hàng hóa |
36 | 限制物品 (xiànzhì wùpǐn) – Restricted items – Hàng hóa hạn chế |
37 | 禁止物品 (jìnzhǐ wùpǐn) – Prohibited items – Hàng hóa cấm |
38 | 特许权使用费 (tèxǔquán shǐyòng fèi) – Royalties – Phí sử dụng đặc quyền |
39 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu |
40 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu |
41 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
42 | 原产地规则 (yuán chǎndì guīzé) – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
43 | 假冒商品 (jiǎmào shāngpǐn) – Counterfeit goods – Hàng giả |
44 | 走私 (zǒusī) – Smuggling – Buôn lậu |
45 | 押金 (yājīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
46 | 保函 (bǎohán) – Guarantee letter – Thư bảo lãnh |
47 | 重复征税 (chóngfù zhēngshuì) – Double taxation – Đánh thuế hai lần |
48 | 关境 (guānjìng) – Customs territory – Lãnh thổ hải quan |
49 | 扣留 (kòuliú) – Seizure – Tịch thu |
50 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs valuation – Định giá hải quan |
51 | 进出口管理 (jìn chūkǒu guǎnlǐ) – Import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
52 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa |
53 | 审核文件 (shěnhé wénjiàn) – Document review – Kiểm tra tài liệu |
54 | 运费 (yùnfèi) – Freight charges – Phí vận chuyển |
55 | 出境 (chūjìng) – Exit – Xuất cảnh |
56 | 入境 (rùjìng) – Entry – Nhập cảnh |
57 | 违禁品 (wéijìnpǐn) – Contraband – Hàng cấm |
58 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
59 | 通关证 (tōngguān zhèng) – Customs pass – Giấy phép thông quan |
60 | 海关仓库 (hǎiguān cāngkù) – Customs warehouse – Kho hải quan |
61 | 免费仓储期 (miǎnfèi cāngchǔ qī) – Free storage period – Thời gian lưu kho miễn phí |
62 | 滞纳金 (zhìnàjīn) – Late fee – Tiền phạt chậm nộp |
63 | 单一窗口 (dānyī chuāngkǒu) – Single window – Cửa sổ đơn lẻ |
64 | 数据交换 (shùjù jiāohuàn) – Data exchange – Trao đổi dữ liệu |
65 | 监管货物 (jiānguǎn huòwù) – Supervised goods – Hàng hóa giám sát |
66 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
67 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
68 | 许可证 (xǔkězhèng) – Permit – Giấy phép |
69 | 海关服务费 (hǎiguān fúwù fèi) – Customs service fee – Phí dịch vụ hải quan |
70 | 原产地标记 (yuán chǎndì biāojì) – Country of origin mark – Nhãn xuất xứ |
71 | 电子申报 (diànzǐ shēnbào) – Electronic declaration – Khai báo điện tử |
72 | 低申报价 (dī shēnbào jià) – Under-declaration – Khai giá thấp |
73 | 申诉 (shēnsù) – Appeal – Khiếu nại |
74 | 反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá |
75 | 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards – Tiêu chuẩn môi trường |
76 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs agency – Đại lý khai báo hải quan |
77 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
78 | 危险品 (wēixiǎn pǐn) – Dangerous goods – Hàng nguy hiểm |
79 | 原产地税率 (yuán chǎndì shuìlǜ) – Preferential tariff – Thuế suất ưu đãi xuất xứ |
80 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
81 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Airway bill – Vận đơn hàng không |
82 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
83 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
84 | 暂准进口 (zànzhǔn jìnkǒu) – Temporary admission – Tạm nhập tái xuất |
85 | 海关监察员 (hǎiguān jiānchá yuán) – Customs inspector – Nhân viên giám sát hải quan |
86 | 货物声明 (huòwù shēngmíng) – Goods declaration – Tuyên bố hàng hóa |
87 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng |
88 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
89 | 实际支付 (shíjì zhīfù) – Actual payment – Thanh toán thực tế |
90 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
91 | 政府间协议 (zhèngfǔ jiān xiéyì) – Government agreement – Hiệp định liên chính phủ |
92 | 自动通关 (zìdòng tōngguān) – Automated clearance – Thông quan tự động |
93 | 走私侦查 (zǒusī zhēnchá) – Smuggling investigation – Điều tra buôn lậu |
94 | 扣关 (kòuguān) – Customs detention – Giữ lại tại hải quan |
95 | 装货单 (zhuānghuò dān) – Loading list – Phiếu chất hàng |
96 | 查验记录 (cháyàn jìlù) – Inspection record – Biên bản kiểm tra |
97 | 货物通关时间 (huòwù tōngguān shíjiān) – Customs clearance time – Thời gian thông quan |
98 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
99 | 特殊减免 (tèshū jiǎnmiǎn) – Special exemption – Miễn giảm đặc biệt |
100 | 缴费凭证 (jiǎofèi píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
101 | 海关印章 (hǎiguān yìnzhāng) – Customs seal – Con dấu hải quan |
102 | 海关罚单 (hǎiguān fádān) – Customs fine receipt – Biên lai phạt hải quan |
103 | 押运 (yāyùn) – Escort shipment – Áp tải hàng hóa |
104 | 进出口政策 (jìn chūkǒu zhèngcè) – Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
105 | 进出口审查 (jìn chūkǒu shěnchá) – Import-export review – Kiểm tra xuất nhập khẩu |
106 | 联合检查 (liánhé jiǎnchá) – Joint inspection – Kiểm tra liên ngành |
107 | 税费计算 (shuìfèi jìsuàn) – Tax calculation – Tính toán thuế |
108 | 单证审计 (dānzhèng shěnjì) – Document audit – Kiểm tra chứng từ |
109 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods return – Hoàn trả hàng hóa |
110 | 临时许可证 (línshí xǔkězhèng) – Temporary permit – Giấy phép tạm thời |
111 | 国际关税 (guójì guānshuì) – International customs duties – Thuế hải quan quốc tế |
112 | 自动化系统 (zìdònghuà xìtǒng) – Automation system – Hệ thống tự động hóa |
113 | 国际运输协定 (guójì yùnshū xiédìng) – International transport agreement – Hiệp định vận tải quốc tế |
114 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
115 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Duty reduction – Giảm thuế |
116 | 禁运商品 (jìnyùn shāngpǐn) – Embargoed goods – Hàng cấm vận |
117 | 违章货物 (wéizhāng huòwù) – Non-compliant goods – Hàng hóa không đúng quy định |
118 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
119 | 出入境检查 (chū rùjìng jiǎnchá) – Entry-exit inspection – Kiểm tra xuất nhập cảnh |
120 | 货物存储费 (huòwù cúnchǔ fèi) – Goods storage fee – Phí lưu kho hàng hóa |
121 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
122 | 航运文件 (hángyùn wénjiàn) – Shipping documents – Hồ sơ vận tải đường biển |
123 | 安全合规 (ānquán hégé) – Safety compliance – Tuân thủ an toàn |
124 | 执法行动 (zhífǎ xíngdòng) – Enforcement action – Hành động cưỡng chế |
125 | 海关货物转运 (hǎiguān huòwù zhuǎnyùn) – Customs cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa tại hải quan |
126 | 仓单 (cāngdān) – Warehouse receipt – Biên lai kho hàng |
127 | 通关指令 (tōngguān zhǐlìng) – Customs clearance instruction – Lệnh thông quan |
128 | 货物识别码 (huòwù shíbié mǎ) – Cargo identification code – Mã nhận diện hàng hóa |
129 | 货物估价 (huòwù gūjià) – Goods valuation – Định giá hàng hóa |
130 | 滞留货物 (zhìliú huòwù) – Retained goods – Hàng hóa bị giữ lại |
131 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
132 | 联合国海关公约 (liánhéguó hǎiguān gōngyuē) – United Nations Customs Convention – Công ước hải quan của Liên Hợp Quốc |
133 | 优惠关税 (yōuhuì guānshuì) – Preferential tariff – Thuế quan ưu đãi |
134 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
135 | 自动化报关 (zìdònghuà bàoguān) – Automated customs declaration – Khai báo hải quan tự động |
136 | 国际标准分类 (guójì biāozhǔn fēnlèi) – International standard classification – Phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế |
137 | 货物放行 (huòwù fàngxíng) – Cargo release – Giải phóng hàng hóa |
138 | 货物优先权 (huòwù yōuxiānquán) – Cargo priority – Quyền ưu tiên hàng hóa |
139 | 关税估算 (guānshuì gūsuàn) – Tariff estimation – Ước tính thuế quan |
140 | 查验费用 (cháyàn fèiyòng) – Inspection fee – Phí kiểm tra |
141 | 贸易合规 (màoyì hégé) – Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
142 | 海关网络系统 (hǎiguān wǎngluò xìtǒng) – Customs network system – Hệ thống mạng hải quan |
143 | 清关时效 (qīngguān shíxiào) – Customs clearance efficiency – Hiệu quả thông quan |
144 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan |
145 | 危险货物清单 (wēixiǎn huòwù qīngdān) – Dangerous goods list – Danh sách hàng nguy hiểm |
146 | 出境货物 (chūjìng huòwù) – Outbound cargo – Hàng xuất cảnh |
147 | 入境货物 (rùjìng huòwù) – Inbound cargo – Hàng nhập cảnh |
148 | 免征税 (miǎnzhēng shuì) – Tax exemption – Miễn thuế |
149 | 无纸化通关 (wúzhǐhuà tōngguān) – Paperless customs clearance – Thông quan không giấy tờ |
150 | 贸易争端 (màoyì zhēngduān) – Trade disputes – Tranh chấp thương mại |
151 | 货运提单号码 (huòyùn tídān hàomǎ) – Bill of lading number – Số vận đơn |
152 | 运抵通知书 (yùndǐ tōngzhī shū) – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
153 | 核销单 (héxiāo dān) – Verification slip – Phiếu xác nhận |
154 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa |
155 | 原产地声明 (yuán chǎndì shēngmíng) – Declaration of origin – Tuyên bố xuất xứ |
156 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
157 | 滞留费用 (zhìliú fèiyòng) – Detention fees – Chi phí lưu giữ |
158 | 关税减让 (guānshuì jiǎnràng) – Tariff concessions – Nhượng bộ thuế quan |
159 | 货物报关费 (huòwù bàoguān fèi) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan |
160 | 无害化处理 (wúhài huà chǔlǐ) – Harmless treatment – Xử lý vô hại |
161 | 货物监管证明 (huòwù jiānguǎn zhèngmíng) – Supervision certificate – Giấy chứng nhận giám sát hàng hóa |
162 | 货物暂存 (huòwù zàncún) – Temporary storage – Lưu kho tạm thời |
163 | 通关辅助 (tōngguān fǔzhù) – Customs facilitation – Hỗ trợ thông quan |
164 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
165 | 海关登记号 (hǎiguān dēngjì hào) – Customs registration number – Số đăng ký hải quan |
166 | 进出口货运代理 (jìn chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Import-export freight forwarding – Đại lý vận tải xuất nhập khẩu |
167 | 海关验货区 (hǎiguān yànhuò qū) – Customs inspection area – Khu vực kiểm tra hải quan |
168 | 出口退税率 (chūkǒu tuìshuì lǜ) – Export tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
169 | 贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
170 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế |
171 | 海关信息系统 (hǎiguān xìnxī xìtǒng) – Customs information system – Hệ thống thông tin hải quan |
172 | 非法货物 (fēifǎ huòwù) – Illegal goods – Hàng hóa bất hợp pháp |
173 | 货物流向 (huòwù liúxiàng) – Goods flow direction – Hướng lưu thông hàng hóa |
174 | 增值税发票 (zēngzhí shuì fāpiào) – VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
175 | 航空货运单 (hángkōng huòyùn dān) – Air cargo waybill – Vận đơn hàng không |
176 | 集装箱 (jí zhuāngxiāng) – Container – Container |
177 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa |
178 | 通关延误 (tōngguān yánwù) – Customs clearance delay – Trễ thông quan |
179 | 海关监管区 (hǎiguān jiānguǎn qū) – Customs supervision area – Khu giám sát hải quan |
180 | 预先申报 (yùxiān shēnbào) – Advance declaration – Khai báo trước |
181 | 货物追溯 (huòwù zhuīsù) – Cargo traceability – Theo dõi nguồn gốc hàng hóa |
182 | 海关代码 (hǎiguān dàimǎ) – Customs code – Mã hải quan |
183 | 海关检查单 (hǎiguān jiǎnchá dān) – Customs inspection form – Mẫu kiểm tra hải quan |
184 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
185 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
186 | 海关监管合规 (hǎiguān jiānguǎn hégé) – Customs compliance – Tuân thủ quy định hải quan |
187 | 关税缴纳 (guānshuì jiǎonà) – Tariff payment – Nộp thuế quan |
188 | 进出口贸易政策 (jìn chūkǒu màoyì zhèngcè) – Import-export trade policy – Chính sách thương mại xuất nhập khẩu |
189 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
190 | 电子关务系统 (diànzǐ guānwù xìtǒng) – Electronic customs system – Hệ thống hải quan điện tử |
191 | 转运单 (zhuǎnyùn dān) – Transshipment document – Tài liệu chuyển tải |
192 | 海关代表 (hǎiguān dàibiǎo) – Customs representative – Đại diện hải quan |
193 | 协同清关 (xiétóng qīngguān) – Collaborative customs clearance – Thông quan phối hợp |
194 | 海关货物审查 (hǎiguān huòwù shěnchá) – Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
195 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
196 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port charges – Phí cảng |
197 | 海关执法 (hǎiguān zhífǎ) – Customs enforcement – Thi hành pháp luật hải quan |
198 | 特殊关税 (tèshū guānshuì) – Special tariff – Thuế quan đặc biệt |
199 | 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu |
200 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
201 | 临时进口 (línshí jìnkǒu) – Temporary import – Nhập khẩu tạm thời |
202 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
203 | 货物拆封 (huòwù chāifēng) – Cargo unsealing – Mở niêm phong hàng hóa |
204 | 海关退税 (hǎiguān tuìshuì) – Customs rebate – Hoàn thuế hải quan |
205 | 转关手续 (zhuǎnguān shǒuxù) – Transshipment procedure – Thủ tục chuyển tải |
206 | 海关运输 (hǎiguān yùnshū) – Customs transport – Vận chuyển hải quan |
207 | 海关监控 (hǎiguān jiānkòng) – Customs monitoring – Giám sát hải quan |
208 | 通关单证 (tōngguān dānzhèng) – Customs clearance documents – Chứng từ thông quan |
209 | 海关申报系统 (hǎiguān shēnbào xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
210 | 国际货物贸易 (guójì huòwù màoyì) – International goods trade – Thương mại hàng hóa quốc tế |
211 | 海关滞纳金 (hǎiguān zhìnàjīn) – Customs late fee – Phí phạt chậm hải quan |
212 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu |
213 | 贸易管制 (màoyì guǎnzhì) – Trade control – Kiểm soát thương mại |
214 | 临时出口 (línshí chūkǒu) – Temporary export – Xuất khẩu tạm thời |
215 | 海关调研 (hǎiguān diàoyán) – Customs research – Nghiên cứu hải quan |
216 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
217 | 海关查验流程 (hǎiguān cháyàn liúchéng) – Customs inspection process – Quy trình kiểm tra hải quan |
218 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods acceptance – Nhận hàng |
219 | 关税缴纳清单 (guānshuì jiǎonà qīngdān) – Tariff payment list – Danh sách nộp thuế quan |
220 | 货物调拨 (huòwù diàobō) – Goods allocation – Phân bổ hàng hóa |
221 | 海关预算 (hǎiguān yùsuàn) – Customs budget – Ngân sách hải quan |
222 | 海关处理时间 (hǎiguān chǔlǐ shíjiān) – Customs processing time – Thời gian xử lý hải quan |
223 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
224 | 进出口管理条例 (jìn chūkǒu guǎnlǐ tiáolì) – Import-export management regulations – Quy định quản lý xuất nhập khẩu |
225 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods dispatch – Xuất kho hàng hóa |
226 | 海关监督 (hǎiguān jiāndū) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
227 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
228 | 关税调整 (guānshuì tiáozhěng) – Tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan |
229 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival – Hàng hóa đến |
230 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan |
231 | 海关监管法规 (hǎiguān jiānguǎn fǎguī) – Customs regulatory laws – Luật hải quan |
232 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
233 | 贸易仲裁 (màoyì zhòngcái) – Trade arbitration – Trọng tài thương mại |
234 | 海关规定 (hǎiguān guīdìng) – Customs regulations – Quy định hải quan |
235 | 原产地证书 (yuán chǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
236 | 海关关务 (hǎiguān guānwù) – Customs affairs – Công việc hải quan |
237 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
238 | 海关通关手续 (hǎiguān tōngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hải quan |
239 | 海关货物报关单 (hǎiguān huòwù bàoguān dān) – Customs cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa hải quan |
240 | 进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import tax rebate – Hoàn thuế nhập khẩu |
241 | 海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs fees – Phí hải quan |
242 | 海关存储设施 (hǎiguān cúnchǔ shèshī) – Customs storage facilities – Cơ sở lưu trữ hải quan |
243 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transportation mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
244 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs review – Xem xét hải quan |
245 | 清关要求 (qīngguān yāoqiú) – Customs clearance requirements – Yêu cầu thông quan |
246 | 海关进口税 (hǎiguān jìnkǒu shuì) – Customs import duties – Thuế nhập khẩu hải quan |
247 | 国际贸易争端 (guójì màoyì zhēngduān) – International trade dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế |
248 | 关税减免政策 (guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan |
249 | 入境检疫 (rùjìng jiǎn yì) – Entry quarantine – Kiểm dịch nhập cảnh |
250 | 海关关税分类 (hǎiguān guānshuì fēnlèi) – Customs tariff classification – Phân loại thuế quan hải quan |
251 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
252 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
253 | 进出口商品 (jìn chūkǒu shāngpǐn) – Import-export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
254 | 货物报关时间 (huòwù bàoguān shíjiān) – Cargo declaration time – Thời gian khai báo hàng hóa |
255 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
256 | 出口退税管理 (chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ) – Export tax rebate management – Quản lý hoàn thuế xuất khẩu |
257 | 进出口许可证管理 (jìn chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import-export permit management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu |
258 | 转关手续单 (zhuǎnguān shǒuxù dān) – Transshipment procedure document – Tài liệu thủ tục chuyển tải |
259 | 货物入境 (huòwù rùjìng) – Goods entry – Hàng hóa nhập cảnh |
260 | 海关数据交换 (hǎiguān shùjù jiāohuàn) – Customs data exchange – Trao đổi dữ liệu hải quan |
261 | 货物加税 (huòwù jiāshuì) – Cargo tax surcharge – Phụ phí thuế hàng hóa |
262 | 海关清单 (hǎiguān qīngdān) – Customs manifest – Danh sách hải quan |
263 | 货物核查 (huòwù héchá) – Cargo verification – Xác minh hàng hóa |
264 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
265 | 出口退税审核 (chūkǒu tuìshuì shěnhé) – Export tax rebate audit – Kiểm tra hoàn thuế xuất khẩu |
266 | 海关检验 (hǎiguān jiǎnyàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
267 | 贸易管制措施 (màoyì guǎnzhì cuòshī) – Trade control measures – Biện pháp kiểm soát thương mại |
268 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
269 | 进出口货物分类 (jìn chūkǒu huòwù fēnlèi) – Import-export goods classification – Phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu |
270 | 海关授权 (hǎiguān shòuquán) – Customs authorization – Ủy quyền hải quan |
271 | 临时进出口许可证 (línshí jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Temporary import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu tạm thời |
272 | 海关风险管理 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
273 | 海关技术审查 (hǎiguān jìshù shěnchá) – Customs technical review – Kiểm tra kỹ thuật hải quan |
274 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế quan |
275 | 税务合规 (shuìwù hégé) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
276 | 海关行政处罚 (hǎiguān xíngzhèng chǔfá) – Customs administrative penalty – Xử phạt hành chính hải quan |
277 | 海关处理决定 (hǎiguān chǔlǐ juédìng) – Customs decision – Quyết định xử lý hải quan |
278 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
279 | 关税支付 (guānshuì zhīfù) – Tariff payment – Thanh toán thuế quan |
280 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
281 | 海关关税政策 (hǎiguān guānshuì zhèngcè) – Customs tariff policy – Chính sách thuế quan hải quan |
282 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
283 | 海关合作 (hǎiguān hézuò) – Customs cooperation – Hợp tác hải quan |
284 | 国际海关协议 (guójì hǎiguān xiéyì) – International customs agreement – Hiệp định hải quan quốc tế |
285 | 外贸企业 (wàimào qǐyè) – Foreign trade enterprise – Doanh nghiệp thương mại quốc tế |
286 | 进口检疫 (jìnkǒu jiǎn yì) – Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu |
287 | 进出口货物检验 (jìn chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import-export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu |
288 | 海关检疫证书 (hǎiguān jiǎn yì zhèngshū) – Customs quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hải quan |
289 | 非贸易物品 (fēi màoyì wùpǐn) – Non-trade goods – Hàng hóa không thuộc thương mại |
290 | 进口许可证审批 (jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Import permit approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
291 | 出口报关服务 (chūkǒu bàoguān fúwù) – Export declaration service – Dịch vụ khai báo xuất khẩu |
292 | 海关审查员 (hǎiguān shěnchá yuán) – Customs examiner – Nhân viên kiểm tra hải quan |
293 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone (FTZ) – Khu vực thương mại tự do |
294 | 出口商品审核 (chūkǒu shāngpǐn shěnhé) – Export goods review – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
295 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu |
296 | 海关紧急响应 (hǎiguān jǐnjí xiǎngyìng) – Customs emergency response – Phản ứng khẩn cấp hải quan |
297 | 货物分类管理 (huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – Goods classification management – Quản lý phân loại hàng hóa |
298 | 关税标记 (guānshuì biāojì) – Tariff marking – Đánh dấu thuế quan |
299 | 进出口商品备案 (jìn chūkǒu shāngpǐn bèi’àn) – Import-export goods record filing – Hồ sơ hàng hóa xuất nhập khẩu |
300 | 海关业务流程 (hǎiguān yèwù liúchéng) – Customs business process – Quy trình công việc hải quan |
301 | 海关收据 (hǎiguān shōujù) – Customs receipt – Biên lai hải quan |
302 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
303 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
304 | 海关监管清单 (hǎiguān jiānguǎn qīngdān) – Customs supervision list – Danh sách giám sát hải quan |
305 | 海关数据分析 (hǎiguān shùjù fēnxī) – Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
306 | 入境货物 (rùjìng huòwù) – Inbound cargo – Hàng hóa nhập cảnh |
307 | 进出口商品贸易 (jìn chūkǒu shāngpǐn màoyì) – Import-export goods trade – Thương mại hàng hóa xuất nhập khẩu |
308 | 海关清关费用 (hǎiguān qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan hải quan |
309 | 国际贸易政策 (guójì màoyì zhèngcè) – International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
310 | 海关审核 (hǎiguān shěnhé) – Customs audit – Kiểm toán hải quan |
311 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
312 | 海关检验报告 (hǎiguān jiǎnyàn bàogào) – Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
313 | 海关协调 (hǎiguān xiétiáo) – Customs coordination – Phối hợp hải quan |
314 | 关税协定 (guānshuì xiédìng) – Tariff agreement – Hiệp định thuế quan |
315 | 海关报关员 (hǎiguān bàoguān yuán) – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan |
316 | 进口申报系统 (jìnkǒu shēnbào xìtǒng) – Import declaration system – Hệ thống khai báo nhập khẩu |
317 | 进出口许可证发放 (jìn chūkǒu xǔkězhèng fāfàng) – Issuance of import-export permits – Cấp giấy phép xuất nhập khẩu |
318 | 货物清关文件 (huòwù qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents for goods – Tài liệu thông quan hàng hóa |
319 | 出口货物申报 (chūkǒu huòwù shēnbào) – Export cargo declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
320 | 海关密封 (hǎiguān mìfēng) – Customs sealing – Niêm phong hải quan |
321 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
322 | 进出口交易 (jìn chūkǒu jiāoyì) – Import-export transaction – Giao dịch xuất nhập khẩu |
323 | 海关关税合规 (hǎiguān guānshuì hégé) – Customs tariff compliance – Tuân thủ thuế quan hải quan |
324 | 海关电子支付 (hǎiguān diànzǐ zhīfù) – Customs electronic payment – Thanh toán điện tử hải quan |
325 | 海关风险评估 (hǎiguān fēngxiǎn pínggū) – Customs risk assessment – Đánh giá rủi ro hải quan |
326 | 进口报关程序 (jìnkǒu bàoguān chéngxù) – Import declaration procedure – Quy trình khai báo nhập khẩu |
327 | 海关货物查验 (hǎiguān huòwù cháyàn) – Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
328 | 出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export declaration procedure – Quy trình khai báo xuất khẩu |
329 | 海关单证要求 (hǎiguān dānzhèng yāoqiú) – Customs documentation requirements – Yêu cầu chứng từ hải quan |
330 | 关税核算 (guānshuì hésuàn) – Tariff calculation – Tính toán thuế quan |
331 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
332 | 关税优惠政策 (guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Tariff preference policy – Chính sách ưu đãi thuế quan |
333 | 货物移交 (huòwù yíjiāo) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa |
334 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
335 | 海关清关政策 (hǎiguān qīngguān zhèngcè) – Customs clearance policy – Chính sách thông quan hải quan |
336 | 海关保税区 (hǎiguān bǎoshuì qū) – Customs bonded zone – Khu vực kho bãi hải quan |
337 | 出口退税审核程序 (chūkǒu tuìshuì shěnhé chéngxù) – Export tax rebate review procedure – Quy trình xét duyệt hoàn thuế xuất khẩu |
338 | 海关事务所 (hǎiguān shìwùsuǒ) – Customs office – Văn phòng hải quan |
339 | 临时进出口货物 (línshí jìn chūkǒu huòwù) – Temporary import-export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu tạm thời |
340 | 进出口货物检疫要求 (jìn chūkǒu huòwù jiǎn yì yāoqiú) – Import-export goods quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng hóa xuất nhập khẩu |
341 | 海关进出口审查 (hǎiguān jìn chūkǒu shěnchá) – Customs import-export review – Kiểm tra nhập khẩu xuất khẩu của hải quan |
342 | 关税处理 (guānshuì chǔlǐ) – Tariff processing – Xử lý thuế quan |
343 | 海关税则表 (hǎiguān shuìzé biǎo) – Customs tariff schedule – Bảng biểu thuế quan hải quan |
344 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu |
345 | 进口货物存储 (jìnkǒu huòwù cúnchǔ) – Import cargo storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
346 | 海关收费 (hǎiguān shōufèi) – Customs fee – Phí hải quan |
347 | 进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
348 | 海关工作流程 (hǎiguān gōngzuò liúchéng) – Customs workflow – Quy trình làm việc hải quan |
349 | 出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
350 | 货物报关资料 (huòwù bàoguān zīliào) – Customs declaration information – Thông tin khai báo hải quan hàng hóa |
351 | 海关货物清单申报 (hǎiguān huòwù qīngdān shēnbào) – Customs cargo list declaration – Khai báo danh sách hàng hóa hải quan |
352 | 出口货物检疫 (chūkǒu huòwù jiǎn yì) – Export cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
353 | 进口报关清单 (jìnkǒu bàoguān qīngdān) – Import declaration list – Danh sách khai báo nhập khẩu |
354 | 出口许可证管理 (chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Export permit management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
355 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
356 | 进口货物分类 (jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Import cargo classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
357 | 海关报关系统 (hǎiguān bàoguān xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
358 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tariff rate – Mức thuế nhập khẩu |
359 | 出口货物申报表 (chūkǒu huòwù shēnbào biǎo) – Export cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa xuất khẩu |
360 | 海关关税率 (hǎiguān guānshuì lǜ) – Customs tariff rate – Mức thuế quan hải quan |
361 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Cargo labeling – Nhãn hàng hóa |
362 | 海关协同平台 (hǎiguān xiétóng píngtái) – Customs collaboration platform – Nền tảng hợp tác hải quan |
363 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo manifest – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
364 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff preference – Ưu đãi thuế quan |
365 | 货物转关手续 (huòwù zhuǎnguān shǒuxù) – Cargo transshipment procedure – Thủ tục chuyển tải hàng hóa |
366 | 进口贸易协议 (jìnkǒu màoyì xiéyì) – Import trade agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu |
367 | 海关过境手续 (hǎiguān guòjìng shǒuxù) – Customs transit procedure – Thủ tục quá cảnh hải quan |
368 | 出口管制 (chūkǒu guǎnzhì) – Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
369 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs release – Thả hàng hải quan |
370 | 关税缴纳 (guānshuì jiǎonà) – Tariff payment – Nộp thuế quan |
371 | 海关数字化 (hǎiguān shùzìhuà) – Customs digitalization – Số hóa hải quan |
372 | 进出口商品检疫 (jìn chūkǒu shāngpǐn jiǎn yì) – Import-export goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất nhập khẩu |
373 | 海关处理流程 (hǎiguān chǔlǐ liúchéng) – Customs processing flow – Quy trình xử lý hải quan |
374 | 出口许可证审查 (chūkǒu xǔkězhèng shěnchá) – Export license review – Kiểm tra giấy phép xuất khẩu |
375 | 进口申报表 (jìnkǒu shēnbào biǎo) – Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
376 | 海关监管系统 (hǎiguān jiānguǎn xìtǒng) – Customs monitoring system – Hệ thống giám sát hải quan |
377 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction or exemption – Giảm hoặc miễn thuế quan |
378 | 出口报关单证 (chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Export declaration documents – Chứng từ khai báo xuất khẩu |
379 | 海关清关流程 (hǎiguān qīngguān liúchéng) – Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan |
380 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo acceptance – Nhận hàng hóa |
381 | 海关自由贸易区 (hǎiguān zìyóu màoyì qū) – Customs free trade zone (FTZ) – Khu vực tự do thương mại hải quan |
382 | 进口清关单证 (jìnkǒu qīngguān dānzhèng) – Import clearance documents – Chứng từ thông quan nhập khẩu |
383 | 关税合规性 (guānshuì héguī xìng) – Tariff compliance – Sự tuân thủ thuế quan |
384 | 进出口报关员 (jìn chūkǒu bàoguān yuán) – Import-export customs broker – Nhân viên môi giới hải quan xuất nhập khẩu |
385 | 出口产品申报 (chūkǒu chǎnpǐn shēnbào) – Export product declaration – Khai báo sản phẩm xuất khẩu |
386 | 海关风险管理体系 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Customs risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro hải quan |
387 | 进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import duties and taxes – Thuế và phí nhập khẩu |
388 | 出口货物验证 (chūkǒu huòwù yànzhèng) – Export cargo verification – Xác minh hàng hóa xuất khẩu |
389 | 海关关务工作 (hǎiguān guānwù gōngzuò) – Customs affairs work – Công việc hải quan |
390 | 进出口监管措施 (jìn chūkǒu jiānguǎn cuòshī) – Import-export control measures – Biện pháp kiểm soát xuất nhập khẩu |
391 | 海关智能化 (hǎiguān zhìnéng huà) – Customs intelligence – Hải quan thông minh |
392 | 进出口禁令 (jìn chūkǒu jìnlìng) – Import-export ban – Lệnh cấm xuất nhập khẩu |
393 | 海关进出口数据 (hǎiguān jìn chūkǒu shùjù) – Customs import-export data – Dữ liệu xuất nhập khẩu hải quan |
394 | 进出口货物许可证 (jìn chūkǒu huòwù xǔkězhèng) – Import-export cargo permit – Giấy phép hàng hóa xuất nhập khẩu |
395 | 海关退税 (hǎiguān tuìshuì) – Customs tax refund – Hoàn thuế hải quan |
396 | 海关人工审核 (hǎiguān réngōng shěnhé) – Customs manual review – Kiểm tra thủ công của hải quan |
397 | 海关电子清关 (hǎiguān diànzǐ qīngguān) – Customs electronic clearance – Thông quan điện tử hải quan |
398 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit (L/C) – Thư tín dụng xuất khẩu |
399 | 进口货物验收标准 (jìnkǒu huòwù yànshōu biāozhǔn) – Import cargo inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
400 | 进出口货物追溯 (jìn chūkǒu huòwù zhuīsù) – Import-export goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa xuất nhập khẩu |
401 | 进出口关税管理 (jìn chūkǒu guānshuì guǎnlǐ) – Import-export tariff management – Quản lý thuế quan xuất nhập khẩu |
402 | 海关监管风险 (hǎiguān jiānguǎn fēngxiǎn) – Customs supervision risk – Rủi ro giám sát hải quan |
403 | 货物暂时进口 (huòwù zhànshí jìnkǒu) – Temporary import of goods – Nhập khẩu hàng hóa tạm thời |
404 | 海关电子申报 (hǎiguān diànzǐ shēnbào) – Customs electronic declaration – Khai báo hải quan điện tử |
405 | 进口货物放行 (jìnkǒu huòwù fàngxíng) – Release of imported goods – Thả hàng hóa nhập khẩu |
406 | 出口货物许可证申请 (chūkǒu huòwù xǔkězhèng shēnqǐng) – Application for export permit – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
407 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế quan |
408 | 海关报告 (hǎiguān bàogào) – Customs report – Báo cáo hải quan |
409 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
410 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
411 | 货物关税分类 (huòwù guānshuì fēnlèi) – Cargo tariff classification – Phân loại thuế quan hàng hóa |
412 | 海关查验清单 (hǎiguān cháyàn qīngdān) – Customs inspection list – Danh sách kiểm tra hải quan |
413 | 进口关税单证 (jìnkǒu guānshuì dānzhèng) – Import tariff documents – Chứng từ thuế quan nhập khẩu |
414 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
415 | 海关税单 (hǎiguān shuì dān) – Customs duty bill – Hóa đơn thuế hải quan |
416 | 进口货物申报单 (jìnkǒu huòwù shēnbào dān) – Import goods declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
417 | 进口货物检查 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá) – Import cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
418 | 出口合规审核 (chūkǒu héguī shěnhé) – Export compliance audit – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
419 | 海关信息系统 (hǎiguān xìnxī xìtǒng) – Customs information system – Hệ thống thông tin hải quan |
420 | 关税优惠政策 (guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Tariff preference policy – Chính sách ưu đãi thuế quan |
421 | 海关进出口控制 (hǎiguān jìn chūkǒu kòngzhì) – Customs import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu hải quan |
422 | 进出口税收 (jìn chūkǒu shuìshōu) – Import-export taxes – Thuế xuất nhập khẩu |
423 | 进口货物审查 (jìnkǒu huòwù shěnchá) – Import goods review – Xem xét hàng hóa nhập khẩu |
424 | 出口货物登记 (chūkǒu huòwù dēngjì) – Export cargo registration – Đăng ký hàng hóa xuất khẩu |
425 | 关税征收 (guānshuì zhēngshōu) – Tariff levy – Thu thuế quan |
426 | 海关放行单 (hǎiguān fàngxíng dān) – Customs release form – Phiếu thả hàng hải quan |
427 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
428 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
429 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu |
430 | 海关申报程序 (hǎiguān shēnbào chéngxù) – Customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan |
431 | 进口报关员 (jìnkǒu bàoguān yuán) – Import customs broker – Môi giới hải quan nhập khẩu |
432 | 海关监管措施 (hǎiguān jiānguǎn cuòshī) – Customs supervision measures – Biện pháp giám sát hải quan |
433 | 进出口贸易政策 (jìn chūkǒu màoyì zhèngcè) – Import-export trade policy – Chính sách thương mại xuất nhập khẩu |
434 | 货物关税征收 (huòwù guānshuì zhēngshōu) – Cargo tariff levy – Thu thuế quan hàng hóa |
435 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Tariff classification – Phân loại thuế quan |
436 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import duty bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
437 | 海关货物放行 (hǎiguān huòwù fàngxíng) – Customs cargo release – Thả hàng hóa hải quan |
438 | 进出口登记 (jìn chūkǒu dēngjì) – Import-export registration – Đăng ký xuất nhập khẩu |
439 | 进口申报程序 (jìnkǒu shēnbào chéngxù) – Import declaration procedure – Quy trình khai báo nhập khẩu |
440 | 出口产品合规性 (chūkǒu chǎnpǐn héguīxìng) – Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
441 | 海关风险控制 (hǎiguān fēngxiǎn kòngzhì) – Customs risk control – Kiểm soát rủi ro hải quan |
442 | 进口货物申报要求 (jìnkǒu huòwù shēnbào yāoqiú) – Import goods declaration requirements – Yêu cầu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
443 | 出口税收政策 (chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
444 | 海关电子支付 (hǎiguān diànzǐ zhīfù) – Customs electronic payment – Thanh toán điện tử hải quan |
445 | 进出口税单 (jìn chūkǒu shuì dān) – Import-export duty bill – Hóa đơn thuế xuất nhập khẩu |
446 | 海关审查员 (hǎiguān shěnchá yuán) – Customs examiner – Nhân viên kiểm tra hải quan |
447 | 进口商品合规性 (jìnkǒu shāngpǐn héguīxìng) – Import product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
448 | 出口货物监控 (chūkǒu huòwù jiānkòng) – Export cargo monitoring – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
449 | 海关处置 (hǎiguān chǔzhì) – Customs disposal – Xử lý hải quan |
450 | 出口文件审核 (chūkǒu wénjiàn shěnhé) – Export document review – Kiểm tra tài liệu xuất khẩu |
451 | 海关进口控制 (hǎiguān jìnkǒu kòngzhì) – Customs import control – Kiểm soát nhập khẩu hải quan |
452 | 进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
453 | 出口产品审核 (chūkǒu chǎnpǐn shěnhé) – Export product audit – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
454 | 海关查验单证 (hǎiguān cháyàn dānzhèng) – Customs inspection documents – Chứng từ kiểm tra hải quan |
455 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
456 | 进出口许可证管理 (jìn chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import-export permit management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu |
457 | 出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export cargo declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
458 | 海关服务 (hǎiguān fúwù) – Customs services – Dịch vụ hải quan |
459 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff calculation – Tính toán thuế quan |
460 | 进口运输许可证 (jìnkǒu yùnshū xǔkězhèng) – Import transportation permit – Giấy phép vận chuyển nhập khẩu |
461 | 出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export declaration procedure – Quy trình khai báo xuất khẩu |
462 | 海关法务部门 (hǎiguān fǎwù bùmén) – Customs legal department – Phòng pháp lý hải quan |
463 | 进出口产品检疫 (jìn chūkǒu chǎnpǐn jiǎn yì) – Import-export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất nhập khẩu |
464 | 海关违禁品 (hǎiguān wéijìnpǐn) – Customs prohibited items – Hàng cấm hải quan |
465 | 进口申报单证 (jìnkǒu shēnbào dānzhèng) – Import declaration documents – Chứng từ khai báo nhập khẩu |
466 | 出口海关检查 (chūkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
467 | 关税法规 (guānshuì fǎguī) – Tariff regulations – Quy định thuế quan |
468 | 进口产品合规性 (jìnkǒu chǎnpǐn héguīxìng) – Import product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
469 | 出口报关资料 (chūkǒu bàoguān zīliào) – Export declaration documentation – Tài liệu khai báo xuất khẩu |
470 | 海关清关文件 (hǎiguān qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hải quan |
471 | 进出口商品监管 (jìn chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import-export goods supervision – Giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu |
472 | 海关进口审核 (hǎiguān jìnkǒu shěnhé) – Customs import audit – Kiểm tra nhập khẩu hải quan |
473 | 进出口货物追踪 (jìn chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Import-export goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuất nhập khẩu |
474 | 海关快递清关 (hǎiguān kuàidì qīngguān) – Customs express clearance – Thông quan hải quan dịch vụ chuyển phát nhanh |
475 | 出口产品合格证 (chūkǒu chǎnpǐn hégézhèng) – Export product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
476 | 海关税收系统 (hǎiguān shuìshōu xìtǒng) – Customs tax collection system – Hệ thống thu thuế hải quan |
477 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import permit application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
478 | 出口合规检查 (chūkǒu héguī jiǎnchá) – Export compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
479 | 海关执法 (hǎiguān zhífǎ) – Customs enforcement – Thực thi pháp luật hải quan |
480 | 进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
481 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
482 | 海关关务代理 (hǎiguān guānwù dàilǐ) – Customs affairs agent – Đại lý công việc hải quan |
483 | 进出口商品质量检测 (jìn chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Import-export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu |
484 | 关税政策调整 (guānshuì zhèngcè tiáozhěng) – Tariff policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế quan |
485 | 海关内部审计 (hǎiguān nèibù shěnjì) – Customs internal audit – Kiểm toán nội bộ hải quan |
486 | 进口货物税单 (jìnkǒu huòwù shuì dān) – Import cargo tax bill – Hóa đơn thuế hàng hóa nhập khẩu |
487 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
488 | 海关数据交换 (hǎiguān shùjù jiāohuàn) – Customs data exchange – Trao đổi dữ liệu hải quan |
489 | 进口货物验收报告 (jìnkǒu huòwù yànshōu bàogào) – Import goods acceptance report – Báo cáo nghiệm thu hàng hóa nhập khẩu |
490 | 海关货物检测标准 (hǎiguān huòwù jiǎncè biāozhǔn) – Customs cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa hải quan |
491 | 出口货物暂时禁令 (chūkǒu huòwù zhànshí jìnlìng) – Temporary export ban on goods – Lệnh cấm xuất khẩu hàng hóa tạm thời |
492 | 进出口货物申报单 (jìn chūkǒu huòwù shēnbào dān) – Import-export goods declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa xuất nhập khẩu |
493 | 海关合规检查 (hǎiguān héguī jiǎnchá) – Customs compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ hải quan |
494 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export permit application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
495 | 进口货物归类 (jìnkǒu huòwù guīlèi) – Import goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
496 | 海关数据分析 (hǎiguān shùjù fēnxī) – Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
497 | 进口报关文件 (jìnkǒu bàoguān wénjiàn) – Import declaration documents – Tài liệu khai báo nhập khẩu |
498 | 出口报关文件 (chūkǒu bàoguān wénjiàn) – Export declaration documents – Tài liệu khai báo xuất khẩu |
499 | 海关合法化 (hǎiguān héfǎ huà) – Customs legalization – Hợp pháp hóa hải quan |
500 | 进口货物合规性审查 (jìnkǒu huòwù héguīxìng shěnchá) – Import goods compliance review – Kiểm tra sự tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
501 | 海关税务审查 (hǎiguān shuìwù shěnchá) – Customs tax audit – Kiểm tra thuế hải quan |
502 | 进口关税核查 (jìnkǒu guānshuì héchá) – Import tariff verification – Xác minh thuế quan nhập khẩu |
503 | 出口检验合格证 (chūkǒu jiǎnyàn hégézhèng) – Export inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra xuất khẩu |
504 | 海关监管范围 (hǎiguān jiānguǎn fànwéi) – Customs supervision scope – Phạm vi giám sát hải quan |
505 | 进口货物转运 (jìnkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Import cargo transshipment – Chuyển hàng hóa nhập khẩu |
506 | 出口货物检测 (chūkǒu huòwù jiǎncè) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
507 | 海关征收标准 (hǎiguān zhēngshōu biāozhǔn) – Customs duty collection standards – Tiêu chuẩn thu thuế hải quan |
508 | 进出口许可证核查 (jìn chūkǒu xǔkězhèng héchá) – Import-export permit verification – Kiểm tra giấy phép xuất nhập khẩu |
509 | 海关退货处理 (hǎiguān tuìhuò chǔlǐ) – Customs return processing – Xử lý hoàn trả hàng hóa hải quan |
510 | 进口清关手续 (jìnkǒu qīngguān shǒuxù) – Import clearance procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
511 | 出口货物放行 (chūkǒu huòwù fàngxíng) – Export cargo release – Thả hàng hóa xuất khẩu |
512 | 海关行政处罚 (hǎiguān xíngzhèng chǔfá) – Customs administrative penalty – Phạt hành chính hải quan |
513 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import tariff reduction – Giảm thuế quan nhập khẩu |
514 | 出口产品认证 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
515 | 海关扣押 (hǎiguān kòuyā) – Customs seizure – Tịch thu hải quan |
516 | 进出口关务代理 (jìn chūkǒu guānwù dàilǐ) – Import-export customs agency – Đại lý công việc hải quan xuất nhập khẩu |
517 | 海关咨询服务 (hǎiguān zīxún fúwù) – Customs consultancy services – Dịch vụ tư vấn hải quan |
518 | 进口商品清关 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) – Import product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu |
519 | 出口货物监管 (chūkǒu huòwù jiānguǎn) – Export cargo supervision – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
520 | 海关违法处理 (hǎiguān wéifǎ chǔlǐ) – Customs violation handling – Xử lý vi phạm hải quan |
521 | 进口报关程序 (jìnkǒu bàoguān chéngxù) – Import declaration process – Quy trình khai báo nhập khẩu |
522 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
523 | 海关检查清单 (hǎiguān jiǎnchá qīngdān) – Customs inspection checklist – Danh sách kiểm tra hải quan |
524 | 进口货物合规性 (jìnkǒu huòwù héguīxìng) – Import cargo compliance – Sự tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
525 | 出口货物合法性 (chūkǒu huòwù héfǎxìng) – Export cargo legality – Tính hợp pháp của hàng hóa xuất khẩu |
526 | 海关货物放行单 (hǎiguān huòwù fàngxíng dān) – Customs cargo release order – Lệnh thả hàng hóa hải quan |
527 | 进口报关单证 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng) – Import declaration documents – Chứng từ khai báo nhập khẩu |
528 | 出口货物安全检查 (chūkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Export cargo security inspection – Kiểm tra an ninh hàng hóa xuất khẩu |
529 | 海关缉私部门 (hǎiguān jī sī bùmén) – Customs anti-smuggling department – Phòng chống buôn lậu hải quan |
530 | 进出口清关 (jìn chūkǒu qīngguān) – Import-export clearance – Thông quan xuất nhập khẩu |
531 | 海关进出口审查 (hǎiguān jìn chūkǒu shěnchá) – Customs import-export inspection – Kiểm tra xuất nhập khẩu hải quan |
532 | 进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import clearance fee – Phí thông quan nhập khẩu |
533 | 出口货物申报单 (chūkǒu huòwù shēnbào dān) – Export cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa xuất khẩu |
534 | 海关检查员 (hǎiguān jiǎnchá yuán) – Customs inspector – Thanh tra viên hải quan |
535 | 进口关税核算 (jìnkǒu guānshuì hé suàn) – Import tariff calculation – Tính toán thuế quan nhập khẩu |
536 | 出口申报单证 (chūkǒu shēnbào dānzhèng) – Export declaration documents – Chứng từ khai báo xuất khẩu |
537 | 海关检查记录 (hǎiguān jiǎnchá jìlù) – Customs inspection record – Biên bản kiểm tra hải quan |
538 | 进出口货物通关 (jìn chūkǒu huòwù tōngguān) – Import-export goods clearance – Thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu |
539 | 海关货物审查 (hǎiguān huòwù shěnchá) – Customs cargo examination – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
540 | 进口货物关税 (jìnkǒu huòwù guānshuì) – Import cargo tariff – Thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
541 | 出口货物合规文件 (chūkǒu huòwù héguī wénjiàn) – Export cargo compliance documents – Tài liệu tuân thủ hàng hóa xuất khẩu |
542 | 海关征税 (hǎiguān zhēngshuì) – Customs taxation – Thuế hải quan |
543 | 进出口货物运输证书 (jìn chūkǒu huòwù yùnshū zhèngshū) – Import-export cargo transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
544 | 出口退税单 (chūkǒu tuìshuì dān) – Export tax refund form – Mẫu hoàn thuế xuất khẩu |
545 | 海关税收管理 (hǎiguān shuìshōu guǎnlǐ) – Customs tax administration – Quản lý thuế hải quan |
546 | 进口合规审查 (jìnkǒu héguī shěnchá) – Import compliance review – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu |
547 | 出口产品监控 (chūkǒu chǎnpǐn jiānkòng) – Export product monitoring – Giám sát sản phẩm xuất khẩu |
548 | 海关数据报告 (hǎiguān shùjù bàogào) – Customs data report – Báo cáo dữ liệu hải quan |
549 | 进口货物检查单 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá dān) – Import goods inspection form – Mẫu kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
550 | 出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
551 | 海关申报系统 (hǎiguān shēnbào xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
552 | 进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
553 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
554 | 海关封存 (hǎiguān fēngcún) – Customs sealing – Niêm phong hải quan |
555 | 进口关税减免政策 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Import tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan nhập khẩu |
556 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
557 | 海关通关证书 (hǎiguān tōngguān zhèngshū) – Customs clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan hải quan |
558 | 进出口通关费用 (jìn chūkǒu tōngguān fèiyòng) – Import-export clearance fees – Phí thông quan xuất nhập khẩu |
559 | 海关货物运输单证 (hǎiguān huòwù yùnshū dānzhèng) – Customs cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa hải quan |
560 | 进口产品检疫证书 (jìnkǒu chǎnpǐn jiǎn yì zhèngshū) – Import product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
561 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
562 | 海关风险管理 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
563 | 进口清关单证 (jìnkǒu qīngguān dānzhèng) – Import clearance documents – Chứng từ thông quan nhập khẩu |
564 | 出口退税单证 (chūkǒu tuìshuì dānzhèng) – Export tax refund documents – Chứng từ hoàn thuế xuất khẩu |
565 | 海关合规审查 (hǎiguān héguī shěnchá) – Customs compliance audit – Kiểm toán tuân thủ hải quan |
566 | 进出口货物运输方式 (jìn chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Import-export goods transport mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
567 | 海关关务管理 (hǎiguān guānwù guǎnlǐ) – Customs affairs management – Quản lý công việc hải quan |
568 | 进口货物清单审查 (jìnkǒu huòwù qīngdān shěnchá) – Import cargo list inspection – Kiểm tra danh sách hàng hóa nhập khẩu |
569 | 出口货物暂时禁运 (chūkǒu huòwù zhànshí jìnyùn) – Temporary export embargo – Lệnh cấm xuất khẩu tạm thời |
570 | 海关商品分类 (hǎiguān shāngpǐn fēnlèi) – Customs product classification – Phân loại sản phẩm hải quan |
571 | 进口退税申请 (jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import tax refund application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu |
572 | 出口报关文件清单 (chūkǒu bàoguān wénjiàn qīngdān) – Export declaration document list – Danh sách tài liệu khai báo xuất khẩu |
573 | 海关部门执法 (hǎiguān bùmén zhífǎ) – Customs department enforcement – Thực thi pháp luật của phòng hải quan |
574 | 进出口货物验收 (jìn chūkǒu huòwù yànshōu) – Import-export goods acceptance – Nghiệm thu hàng hóa xuất nhập khẩu |
575 | 海关资料传输 (hǎiguān zīliào chuánshū) – Customs data transmission – Truyền tải dữ liệu hải quan |
576 | 海关进出口清单 (hǎiguān jìn chūkǒu qīngdān) – Customs import-export inventory – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu hải quan |
577 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
578 | 出口贸易管理 (chūkǒu màoyì guǎnlǐ) – Export trade management – Quản lý thương mại xuất khẩu |
579 | 海关安全监管 (hǎiguān ānquán jiānguǎn) – Customs security supervision – Giám sát an ninh hải quan |
580 | 进出口代理 (jìn chūkǒu dàilǐ) – Import-export agent – Đại lý xuất nhập khẩu |
581 | 海关特殊监管区 (hǎiguān tèshū jiānguǎn qū) – Customs special supervision area – Khu vực giám sát đặc biệt hải quan |
582 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
583 | 出口退税流程 (chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
584 | 海关进出口检验 (hǎiguān jìn chūkǒu jiǎnyàn) – Customs import-export inspection – Kiểm tra xuất nhập khẩu hải quan |
585 | 进口原材料 (jìnkǒu yuáncáiliào) – Import raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
586 | 出口许可证申请表 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng biǎo) – Export license application form – Mẫu đơn xin giấy phép xuất khẩu |
587 | 海关税收管理系统 (hǎiguān shuìshōu guǎnlǐ xìtǒng) – Customs tax management system – Hệ thống quản lý thuế hải quan |
588 | 进出口货物报关 (jìn chūkǒu huòwù bàoguān) – Import-export cargo declaration – Khai báo hàng hóa xuất nhập khẩu |
589 | 海关分配计划 (hǎiguān fēnpèi jìhuà) – Customs allocation plan – Kế hoạch phân bổ hải quan |
590 | 进口商品标识 (jìnkǒu shāngpǐn biāoshí) – Import product labeling – Dán nhãn hàng hóa nhập khẩu |
591 | 出口货物通关 (chūkǒu huòwù tōngguān) – Export cargo clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
592 | 海关认证 (hǎiguān rènzhèng) – Customs certification – Chứng nhận hải quan |
593 | 进出口贸易限制 (jìn chūkǒu màoyì xiànzhì) – Import-export trade restrictions – Hạn chế thương mại xuất nhập khẩu |
594 | 海关许可证申请 (hǎiguān xǔkězhèng shēnqǐng) – Customs permit application – Đơn xin giấy phép hải quan |
595 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import tax bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
596 | 出口退税申请表 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo) – Export tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
597 | 海关违规处罚 (hǎiguān wéiguī chǔfá) – Customs violation penalty – Xử phạt vi phạm hải quan |
598 | 进出口贸易政策 (jìn chūkǒu màoyì zhèngcè) – Import-export trade policy – Chính sách thương mại xuất nhập khẩu |
599 | 海关关务管理系统 (hǎiguān guānwù guǎnlǐ xìtǒng) – Customs affairs management system – Hệ thống quản lý công việc hải quan |
600 | 进口海关检查 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
601 | 海关合规性检查 (hǎiguān héguīxìng jiǎnchá) – Customs compliance check – Kiểm tra tuân thủ hải quan |
602 | 进出口许可证核发 (jìn chūkǒu xǔkězhèng héfā) – Issuance of import-export permits – Cấp giấy phép xuất nhập khẩu |
603 | 海关税收统计 (hǎiguān shuìshōu tǒngjì) – Customs tax statistics – Thống kê thuế hải quan |
604 | 进口报关系统 (jìnkǒu bàoguān xìtǒng) – Import declaration system – Hệ thống khai báo nhập khẩu |
605 | 出口产品分类 (chūkǒu chǎnpǐn fēnlèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
606 | 海关审核程序 (hǎiguān shěn hé chéngxù) – Customs audit procedure – Quy trình kiểm tra hải quan |
607 | 进出口货物监管 (jìn chūkǒu huòwù jiānguǎn) – Import-export cargo supervision – Giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu |
608 | 海关验证单证 (hǎiguān yànzhèng dānzhèng) – Customs verification documents – Tài liệu xác minh hải quan |
609 | 进口货物运输许可证 (jìnkǒu huòwù yùnshū xǔkězhèng) – Import cargo transportation license – Giấy phép vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
610 | 出口货物通关单证 (chūkǒu huòwù tōngguān dānzhèng) – Export cargo clearance documents – Chứng từ thông quan hàng hóa xuất khẩu |
611 | 海关检查报告 (hǎiguān jiǎnchá bàogào) – Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
612 | 进出口税收政策 (jìn chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import-export tax policy – Chính sách thuế xuất nhập khẩu |
613 | 海关区域管理 (hǎiguān qūyù guǎnlǐ) – Customs regional management – Quản lý khu vực hải quan |
614 | 进口通关审核 (jìnkǒu tōngguān shěn hé) – Import clearance review – Xem xét thông quan nhập khẩu |
615 | 出口许可证管理 (chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
616 | 海关进出口法规 (hǎiguān jìn chūkǒu fǎguī) – Customs import-export regulations – Quy định về xuất nhập khẩu hải quan |
617 | 进口货物货值 (jìnkǒu huòwù huòzhí) – Import cargo value – Giá trị hàng hóa nhập khẩu |
618 | 出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export declaration procedure – Quy trình khai báo xuất khẩu |
619 | 海关货物标识 (hǎiguān huòwù biāoshí) – Customs cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa hải quan |
620 | 进出口货物分类管理 (jìn chūkǒu huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – Import-export cargo classification management – Quản lý phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu |
621 | 海关退税政策 (hǎiguān tuìshuì zhèngcè) – Customs tax refund policy – Chính sách hoàn thuế hải quan |
622 | 进口税务审查 (jìnkǒu shuìwù shěnchá) – Import tax audit – Kiểm tra thuế nhập khẩu |
623 | 出口海关检查 (chūkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
624 | 海关数据分析 (hǎiguān shùjù fēnxī) – Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
625 | 进出口商品审查 (jìn chūkǒu shāngpǐn shěnchá) – Import-export product review – Xem xét sản phẩm xuất nhập khẩu |
626 | 海关关税条款 (hǎiguān guānshuì tiáokuǎn) – Customs tariff clauses – Điều khoản thuế quan hải quan |
627 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
628 | 出口清关程序 (chūkǒu qīngguān chéngxù) – Export clearance procedure – Quy trình thông quan xuất khẩu |
629 | 海关进口监控 (hǎiguān jìnkǒu jiānkòng) – Customs import monitoring – Giám sát nhập khẩu hải quan |
630 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
631 | 海关商品检查 (hǎiguān shāngpǐn jiǎnchá) – Customs product inspection – Kiểm tra sản phẩm hải quan |
632 | 进口货物检验报告 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) – Import cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
633 | 出口退税审核 (chūkǒu tuìshuì shěnhé) – Export tax refund audit – Kiểm toán hoàn thuế xuất khẩu |
634 | 海关货物检疫 (hǎiguān huòwù jiǎn yì) – Customs cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa hải quan |
635 | 进口通关单证 (jìnkǒu tōngguān dānzhèng) – Import clearance documents – Chứng từ thông quan nhập khẩu |
636 | 出口海关放行 (chūkǒu hǎiguān fàngxíng) – Export customs release – Thả hàng hóa xuất khẩu hải quan |
637 | 海关关务处理 (hǎiguān guānwù chǔlǐ) – Customs affairs handling – Xử lý công việc hải quan |
638 | 进出口风险管理 (jìn chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import-export risk management – Quản lý rủi ro xuất nhập khẩu |
639 | 海关计算机系统 (hǎiguān jìsuànjī xìtǒng) – Customs computer system – Hệ thống máy tính hải quan |
640 | 进口商品报关 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) – Import goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu |
641 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export declaration agent – Đại lý khai báo xuất khẩu |
642 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
643 | 进出口商品清单 (jìn chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import-export product list – Danh sách sản phẩm xuất nhập khẩu |
644 | 海关完税价格 (hǎiguān wánshuì jiàgé) – Customs dutiable value – Giá trị chịu thuế hải quan |
645 | 进口货物放行 (jìnkǒu huòwù fàngxíng) – Import cargo release – Thả hàng hóa nhập khẩu |
646 | 出口贸易合规 (chūkǒu màoyì héguī) – Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu |
647 | 海关清关费用 (hǎiguān qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan hải quan |
648 | 进出口申报 (jìn chūkǒu shēnbào) – Import-export declaration – Khai báo xuất nhập khẩu |
649 | 海关监控系统 (hǎiguān jiānkòng xìtǒng) – Customs monitoring system – Hệ thống giám sát hải quan |
650 | 进口税收合规 (jìnkǒu shuìshōu héguī) – Import tax compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu |
651 | 海关数据传输系统 (hǎiguān shùjù chuánshū xìtǒng) – Customs data transmission system – Hệ thống truyền tải dữ liệu hải quan |
652 | 进口货物预审 (jìnkǒu huòwù yùshěn) – Import cargo pre-inspection – Kiểm tra trước hàng hóa nhập khẩu |
653 | 出口关税调整 (chūkǒu guānshuì tiáozhěng) – Export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế xuất khẩu |
654 | 海关系统集成 (hǎiguān xìtǒng jíchéng) – Customs system integration – Tích hợp hệ thống hải quan |
655 | 进出口报关时间 (jìn chūkǒu bàoguān shíjiān) – Import-export declaration time – Thời gian khai báo xuất nhập khẩu |
656 | 海关电子申报 (hǎiguān diànzǐ shēnbào) – Customs electronic declaration – Khai báo điện tử hải quan |
657 | 进口货物管理 (jìnkǒu huòwù guǎnlǐ) – Import cargo management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu |
658 | 出口证书核发 (chūkǒu zhèngshū héfā) – Export certificate issuance – Cấp chứng nhận xuất khẩu |
659 | 海关产品认证 (hǎiguān chǎnpǐn rènzhèng) – Customs product certification – Chứng nhận sản phẩm hải quan |
660 | 进出口协议 (jìn chūkǒu xiéyì) – Import-export agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu |
661 | 海关税务审查 (hǎiguān shuìwù shěnchá) – Customs tax audit – Kiểm toán thuế hải quan |
662 | 进口货物验收标准 (jìnkǒu huòwù yànshōu biāozhǔn) – Import cargo acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa nhập khẩu |
663 | 出口清单审核 (chūkǒu qīngdān shěnhé) – Export inventory audit – Kiểm toán danh sách xuất khẩu |
664 | 海关电子支付 (hǎiguān diànzǐ zhīfù) – Customs electronic payment – Thanh toán điện tử hải quan |
665 | 进出口商品市场监管 (jìn chūkǒu shāngpǐn shìchǎng jiānguǎn) – Import-export product market supervision – Giám sát thị trường sản phẩm xuất nhập khẩu |
666 | 海关调度中心 (hǎiguān diàodù zhōngxīn) – Customs dispatch center – Trung tâm điều phối hải quan |
667 | 进口报关费用 (jìnkǒu bàoguān fèiyòng) – Import declaration fees – Phí khai báo nhập khẩu |
668 | 出口货物查验 (chūkǒu huòwù cháyàn) – Export cargo examination – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
669 | 海关快递服务 (hǎiguān kuàidì fúwù) – Customs express service – Dịch vụ hải quan chuyển phát nhanh |
670 | 进出口支付方式 (jìn chūkǒu zhīfù fāngshì) – Import-export payment method – Phương thức thanh toán xuất nhập khẩu |
671 | 海关清关进度 (hǎiguān qīngguān jìndù) – Customs clearance progress – Tiến độ thông quan hải quan |
672 | 进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
673 | 出口货物许可证 (chūkǒu huòwù xǔkězhèng) – Export goods permit – Giấy phép hàng hóa xuất khẩu |
674 | 海关运输合规性 (hǎiguān yùnshū héguīxìng) – Customs transportation compliance – Tuân thủ vận chuyển hải quan |
675 | 进出口证书核发 (jìn chūkǒu zhèngshū héfā) – Import-export certificate issuance – Cấp chứng chỉ xuất nhập khẩu |
676 | 海关风险管理 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
677 | 进出口审查 (jìn chūkǒu shěnchá) – Import-export review – Xem xét xuất nhập khẩu |
678 | 海关货物申报单 (hǎiguān huòwù shēnbào dān) – Customs cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa hải quan |
679 | 进口报关单证 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng) – Import declaration documents – Tài liệu khai báo nhập khẩu |
680 | 出口货物申报 (chūkǒu huòwù shēnbào) – Export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
681 | 海关审查报告 (hǎiguān shěnchá bàogào) – Customs audit report – Báo cáo kiểm toán hải quan |
682 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
683 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
684 | 海关审查要求 (hǎiguān shěnchá yāoqiú) – Customs inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hải quan |
685 | 进出口许可证要求 (jìn chūkǒu xǔkězhèng yāoqiú) – Import-export license requirements – Yêu cầu giấy phép xuất nhập khẩu |
686 | 海关代码 (hǎiguān dàimǎ) – Customs code – Mã hải quan |
687 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
688 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
689 | 海关关务清单 (hǎiguān guānwù qīngdān) – Customs affairs list – Danh sách công việc hải quan |
690 | 进出口货物保险 (jìn chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import-export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu |
691 | 海关货物验证 (hǎiguān huòwù yànzhèng) – Customs cargo verification – Xác minh hàng hóa hải quan |
692 | 进口通关时间 (jìnkǒu tōngguān shíjiān) – Import clearance time – Thời gian thông quan nhập khẩu |
693 | 出口检查流程 (chūkǒu jiǎnchá liúchéng) – Export inspection process – Quy trình kiểm tra xuất khẩu |
694 | 海关进出口税收 (hǎiguān jìn chūkǒu shuìshōu) – Customs import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu hải quan |
695 | 进口产品合规性 (jìnkǒu chǎnpǐn héguīxìng) – Import product compliance – Tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
696 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
697 | 海关申报文件 (hǎiguān shēnbào wénjiàn) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
698 | 进出口货物检验标准 (jìn chūkǒu huòwù jiǎnyàn biāozhǔn) – Import-export cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu |
699 | 海关出口管理 (hǎiguān chūkǒu guǎnlǐ) – Customs export management – Quản lý xuất khẩu hải quan |
700 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import tax invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
701 | 海关封存 (hǎiguān fēngcún) – Customs sealing – Niêm phong hải quan |
702 | 进口报关公司 (jìnkǒu bàoguān gōngsī) – Import declaration company – Công ty khai báo nhập khẩu |
703 | 出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
704 | 海关货物分类 (hǎiguān huòwù fēnlèi) – Customs cargo classification – Phân loại hàng hóa hải quan |
705 | 进出口商品清关 (jìn chūkǒu shāngpǐn qīngguān) – Import-export product clearance – Thông quan sản phẩm xuất nhập khẩu |
706 | 海关税收审计 (hǎiguān shuìshōu shěnjì) – Customs tax audit – Kiểm toán thuế hải quan |
707 | 进口税额计算 (jìnkǒu shuì’é jìsuàn) – Import tax calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
708 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
709 | 海关进出口政策 (hǎiguān jìn chūkǒu zhèngcè) – Customs import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu hải quan |
710 | 进口海关清关程序 (jìnkǒu hǎiguān qīngguān chéngxù) – Import customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan nhập khẩu |
711 | 出口报关工作流程 (chūkǒu bàoguān gōngzuò liúchéng) – Export declaration workflow – Quy trình công việc khai báo xuất khẩu |
712 | 海关申报系统 (hǎiguān shēnbào xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
713 | 进口货物关税 (jìnkǒu huòwù guānshuì) – Import goods tariff – Thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
714 | 出口清关单证 (chūkǒu qīngguān dānzhèng) – Export clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu |
715 | 海关申报处理 (hǎiguān shēnbào chǔlǐ) – Customs declaration processing – Xử lý khai báo hải quan |
716 | 进出口货物申报 (jìn chūkǒu huòwù shēnbào) – Import-export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất nhập khẩu |
717 | 海关电子支付平台 (hǎiguān diànzǐ zhīfù píngtái) – Customs electronic payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử hải quan |
718 | 进口货物报告 (jìnkǒu huòwù bàogào) – Import cargo report – Báo cáo hàng hóa nhập khẩu |
719 | 出口产品检查 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎnchá) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
720 | 海关电子申报系统 (hǎiguān diànzǐ shēnbào xìtǒng) – Customs electronic declaration system – Hệ thống khai báo điện tử hải quan |
721 | 进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
722 | 出口商品价格申报 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé shēnbào) – Export product price declaration – Khai báo giá sản phẩm xuất khẩu |
723 | 海关货物处理程序 (hǎiguān huòwù chǔlǐ chéngxù) – Customs cargo processing procedure – Quy trình xử lý hàng hóa hải quan |
724 | 进出口运输协议 (jìn chūkǒu yùnshū xiéyì) – Import-export transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất nhập khẩu |
725 | 海关出口退税程序 (hǎiguān chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Customs export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu hải quan |
726 | 海关海运通关 (hǎiguān hǎiyùn tōngguān) – Customs maritime clearance – Thông quan hải quan đường biển |
727 | 进口货物清关单 (jìnkǒu huòwù qīngguān dān) – Import cargo clearance form – Mẫu chứng từ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
728 | 出口运输许可证 (chūkǒu yùnshū xǔkězhèng) – Export transport permit – Giấy phép vận chuyển xuất khẩu |
729 | 海关出口监控 (hǎiguān chūkǒu jiānkòng) – Customs export monitoring – Giám sát xuất khẩu hải quan |
730 | 进出口退税申请 (jìn chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import-export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất nhập khẩu |
731 | 海关税务检查 (hǎiguān shuìwù jiǎnchá) – Customs tax inspection – Kiểm tra thuế hải quan |
732 | 进口清关要求 (jìnkǒu qīngguān yāoqiú) – Import clearance requirements – Yêu cầu thông quan nhập khẩu |
733 | 出口通关程序 (chūkǒu tōngguān chéngxù) – Export clearance procedure – Quy trình thông quan xuất khẩu |
734 | 海关国际运输 (hǎiguān guójì yùnshū) – Customs international transportation – Vận chuyển quốc tế hải quan |
735 | 进口商品标准 (jìnkǒu shāngpǐn biāozhǔn) – Import product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
736 | 出口发货单 (chūkǒu fāhuò dān) – Export shipping order – Đơn đặt hàng xuất khẩu |
737 | 海关关税信息系统 (hǎiguān guānshuì xìnxī xìtǒng) – Customs tariff information system – Hệ thống thông tin thuế quan hải quan |
738 | 进口货物放行程序 (jìnkǒu huòwù fàngxíng chéngxù) – Import cargo release procedure – Quy trình thả hàng hóa nhập khẩu |
739 | 出口货物查验要求 (chūkǒu huòwù cháyàn yāoqiú) – Export cargo inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
740 | 海关贸易合规 (hǎiguān màoyì héguī) – Customs trade compliance – Tuân thủ thương mại hải quan |
741 | 进出口货物清关时间 (jìn chūkǒu huòwù qīngguān shíjiān) – Import-export cargo clearance time – Thời gian thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu |
742 | 海关运输管理 (hǎiguān yùnshū guǎnlǐ) – Customs transportation management – Quản lý vận chuyển hải quan |
743 | 进口海关备案 (jìnkǒu hǎiguān bèi’àn) – Import customs filing – Hồ sơ hải quan nhập khẩu |
744 | 出口审批 (chūkǒu shěnpī) – Export approval – Phê duyệt xuất khẩu |
745 | 海关货物追踪 (hǎiguān huòwù zhuīzōng) – Customs cargo tracking – Theo dõi hàng hóa hải quan |
746 | 进出口合规性检查 (jìn chūkǒu héguīxìng jiǎnchá) – Import-export compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất nhập khẩu |
747 | 海关税单核实 (hǎiguān shuì dān héshí) – Customs tax invoice verification – Xác thực hóa đơn thuế hải quan |
748 | 进口运输管理 (jìnkǒu yùnshū guǎnlǐ) – Import transportation management – Quản lý vận chuyển nhập khẩu |
749 | 出口货物清单申报 (chūkǒu huòwù qīngdān shēnbào) – Export cargo inventory declaration – Khai báo danh sách hàng hóa xuất khẩu |
750 | 海关国际合规 (hǎiguān guójì héguī) – Customs international compliance – Tuân thủ quốc tế hải quan |
751 | 海关进口税务 (hǎiguān jìnkǒu shuìwù) – Customs import tax – Thuế nhập khẩu hải quan |
752 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
753 | 海关货物验证清单 (hǎiguān huòwù yànzhèng qīngdān) – Customs cargo verification list – Danh sách xác minh hàng hóa hải quan |
754 | 进口货物验收报告 (jìnkǒu huòwù yànshōu bàogào) – Import cargo acceptance report – Báo cáo nghiệm thu hàng hóa nhập khẩu |
755 | 出口货物报关费用 (chūkǒu huòwù bàoguān fèiyòng) – Export cargo declaration fees – Phí khai báo hàng hóa xuất khẩu |
756 | 海关清关进度跟踪 (hǎiguān qīngguān jìndù gēnzōng) – Customs clearance progress tracking – Theo dõi tiến độ thông quan hải quan |
757 | 进口报关程序 (jìnkǒu bàoguān chéngxù) – Import declaration procedure – Quy trình khai báo nhập khẩu |
758 | 出口货物质量检验 (chūkǒu huòwù zhìliàng jiǎnyàn) – Export cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
759 | 海关电子审计 (hǎiguān diànzǐ shěnjì) – Customs electronic audit – Kiểm toán điện tử hải quan |
760 | 进出口税务政策 (jìn chūkǒu shuìwù zhèngcè) – Import-export tax policy – Chính sách thuế xuất nhập khẩu |
761 | 海关货物管理系统 (hǎiguān huòwù guǎnlǐ xìtǒng) – Customs cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa hải quan |
762 | 进口商品通关文件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn) – Import product clearance documents – Tài liệu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
763 | 出口商检报告 (chūkǒu shāngjiǎn bàogào) – Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu |
764 | 海关存货监控 (hǎiguān cún huò jiānkòng) – Customs inventory monitoring – Giám sát hàng tồn kho hải quan |
765 | 进口商品审批 (jìnkǒu shāngpǐn shěnpī) – Import product approval – Phê duyệt sản phẩm nhập khẩu |
766 | 出口货物包装要求 (chūkǒu huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Export cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
767 | 海关税收政策 (hǎiguān shuìshōu zhèngcè) – Customs taxation policy – Chính sách thuế quan hải quan |
768 | 进出口申报时间 (jìn chūkǒu shēnbào shíjiān) – Import-export declaration time – Thời gian khai báo xuất nhập khẩu |
769 | 海关出口控制 (hǎiguān chūkǒu kòngzhì) – Customs export control – Kiểm soát xuất khẩu hải quan |
770 | 进口商检证书 (jìnkǒu shāngjiǎn zhèngshū) – Import inspection certificate – Chứng nhận kiểm tra nhập khẩu |
771 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transport documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
772 | 海关货物检查程序 (hǎiguān huòwù jiǎnchá chéngxù) – Customs cargo inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa hải quan |
773 | 进口货物电子申报 (jìnkǒu huòwù diànzǐ shēnbào) – Import cargo electronic declaration – Khai báo điện tử hàng hóa nhập khẩu |
774 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
775 | 海关服务费 (hǎiguān fúwù fèi) – Customs service fee – Phí dịch vụ hải quan |
776 | 海关进出口管理 (hǎiguān jìn chūkǒu guǎnlǐ) – Customs import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu hải quan |
777 | 进口海关检查 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
778 | 出口税收清单 (chūkǒu shuìshōu qīngdān) – Export tax list – Danh sách thuế xuất khẩu |
779 | 海关备案审核 (hǎiguān bèi’àn shěnhé) – Customs filing review – Kiểm tra hồ sơ hải quan |
780 | 进出口货物监控系统 (jìn chūkǒu huòwù jiānkòng xìtǒng) – Import-export cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu |
781 | 海关进口运输 (hǎiguān jìnkǒu yùnshū) – Customs import transportation – Vận chuyển nhập khẩu hải quan |
782 | 出口货物退税 (chūkǒu huòwù tuìshuì) – Export goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa xuất khẩu |
783 | 海关申报合规 (hǎiguān shēnbào héguī) – Customs declaration compliance – Tuân thủ khai báo hải quan |
784 | 进口商品税收 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu) – Import product taxation – Thuế sản phẩm nhập khẩu |
785 | 出口货物包装标准 (chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Export cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
786 | 海关收货单 (hǎiguān shōuhuò dān) – Customs receiving order – Đơn nhận hàng hải quan |
787 | 进口商品通关程序 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān chéngxù) – Import product clearance procedure – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
788 | 出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bàoguān dān) – Export cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa xuất khẩu |
789 | 海关进出口清关文件 (hǎiguān jìn chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Customs import-export clearance documents – Tài liệu thông quan xuất nhập khẩu hải quan |
790 | 进口货物报关费用 (jìnkǒu huòwù bàoguān fèiyòng) – Import cargo declaration fees – Phí khai báo hàng hóa nhập khẩu |
791 | 出口关税退税 (chūkǒu guānshuì tuìshuì) – Export tariff refund – Hoàn thuế quan xuất khẩu |
792 | 海关货物过境 (hǎiguān huòwù guòjìng) – Customs transit cargo – Hàng hóa quá cảnh hải quan |
793 | 进口产品检验报告 (jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
794 | 出口企业申报 (chūkǒu qǐyè shēnbào) – Export enterprise declaration – Khai báo doanh nghiệp xuất khẩu |
795 | 海关货物进口检验 (hǎiguān huòwù jìnkǒu jiǎnzhèng) – Customs cargo import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hàng hóa hải quan |
796 | 进出口申报单 (jìn chūkǒu shēnbào dān) – Import-export declaration form – Mẫu khai báo xuất nhập khẩu |
797 | 海关税收征管 (hǎiguān shuìshōu zhēngguǎn) – Customs tax collection management – Quản lý thu thuế hải quan |
798 | 出口货物监控系统 (chūkǒu huòwù jiānkòng xìtǒng) – Export cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa xuất khẩu |
799 | 进口海关检查报告 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá bàogào) – Import customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan nhập khẩu |
800 | 海关税单审查 (hǎiguān shuì dān shěnchá) – Customs tax invoice review – Kiểm tra hóa đơn thuế hải quan |
801 | 海关进出口货物审批 (hǎiguān jìn chūkǒu huòwù shěnpī) – Customs import-export cargo approval – Phê duyệt hàng hóa xuất nhập khẩu hải quan |
802 | 出口货物申报文件 (chūkǒu huòwù shēnbào wénjiàn) – Export cargo declaration documents – Tài liệu khai báo hàng hóa xuất khẩu |
803 | 海关报关资料 (hǎiguān bàoguān zīliào) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
804 | 进口商品税单 (jìnkǒu shāngpǐn shuì dān) – Import product tax invoice – Hóa đơn thuế sản phẩm nhập khẩu |
805 | 出口货物退税申请 (chūkǒu huòwù tuìshuì shēnqǐng) – Export goods tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hàng hóa xuất khẩu |
806 | 海关进口清单 (hǎiguān jìnkǒu qīngdān) – Customs import inventory – Danh sách nhập khẩu hải quan |
807 | 进口商品质量认证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
808 | 出口海关控制 (chūkǒu hǎiguān kòngzhì) – Export customs control – Kiểm soát hải quan xuất khẩu |
809 | 海关货物退运 (hǎiguān huòwù tuìyùn) – Customs cargo return – Hàng hóa hải quan trả lại |
810 | 进口关税调整 (jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) – Import tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan nhập khẩu |
811 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export tariff reduction – Giảm thuế quan xuất khẩu |
812 | 海关进出口清单管理 (hǎiguān jìn chūkǒu qīngdān guǎnlǐ) – Customs import-export inventory management – Quản lý danh sách xuất nhập khẩu hải quan |
813 | 进口货物关税计算 (jìnkǒu huòwù guānshuì jìsuàn) – Import cargo tariff calculation – Tính toán thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
814 | 出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export transportation company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
815 | 海关税务合规 (hǎiguān shuìwù héguī) – Customs tax compliance – Tuân thủ thuế quan hải quan |
816 | 进口货物核查 (jìnkǒu huòwù héchá) – Import cargo verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu |
817 | 出口货物监管 (chūkǒu huòwù jiānguǎn) – Export cargo supervision – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
818 | 海关进出口许可证 (hǎiguān jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Customs import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu hải quan |
819 | 进口商品资料审核 (jìnkǒu shāngpǐn zīliào shěnhé) – Import product document review – Xem xét tài liệu sản phẩm nhập khẩu |
820 | 出口货物包装检查 (chūkǒu huòwù bāozhuāng jiǎnchá) – Export cargo packaging inspection – Kiểm tra bao bì hàng hóa xuất khẩu |
821 | 海关商品审查 (hǎiguān shāngpǐn shěnchá) – Customs product inspection – Kiểm tra sản phẩm hải quan |
822 | 进口运输合规 (jìnkǒu yùnshū héguī) – Import transportation compliance – Tuân thủ vận chuyển nhập khẩu |
823 | 出口货物登记 (chūkǒu huòwù dēngjì) – Export cargo registration – Đăng ký hàng hóa xuất khẩu |
824 | 海关税务征收 (hǎiguān shuìwù zhēngshōu) – Customs tax collection – Thu thuế hải quan |
825 | 进口商品价格控制 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé kòngzhì) – Import product price control – Kiểm soát giá sản phẩm nhập khẩu |
826 | 海关审计报告 (hǎiguān shěnjì bàogào) – Customs audit report – Báo cáo kiểm toán hải quan |
827 | 进口商品货值 (jìnkǒu shāngpǐn huòzhí) – Import product value – Giá trị hàng hóa nhập khẩu |
828 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export cargo acceptance – Nghiệm thu hàng hóa xuất khẩu |
829 | 海关通关程序 (hǎiguān tōngguān chéngxù) – Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan |
830 | 进口商品价格申报 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé shēnbào) – Import product price declaration – Khai báo giá sản phẩm nhập khẩu |
831 | 出口报关单证 (chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Export declaration documents – Tài liệu khai báo xuất khẩu |
832 | 海关税收征管系统 (hǎiguān shuìshōu zhēngguǎn xìtǒng) – Customs tax collection system – Hệ thống thu thuế hải quan |
833 | 进口商品退货 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Import product return – Trả lại sản phẩm nhập khẩu |
834 | 出口货物仓储 (chūkǒu huòwù cāngchǔ) – Export cargo storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
835 | 海关信息申报 (hǎiguān xìnxī shēnbào) – Customs information declaration – Khai báo thông tin hải quan |
836 | 进口商品监管 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import product supervision – Giám sát sản phẩm nhập khẩu |
837 | 出口货物交易 (chūkǒu huòwù jiāoyì) – Export cargo transaction – Giao dịch hàng hóa xuất khẩu |
838 | 海关退税申请 (hǎiguān tuìshuì shēnqǐng) – Customs tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hải quan |
839 | 进口货物标签 (jìnkǒu huòwù biāoqiān) – Import cargo labeling – Ghi nhãn hàng hóa nhập khẩu |
840 | 出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
841 | 海关货物存储 (hǎiguān huòwù cúnchǔ) – Customs cargo storage – Lưu trữ hàng hóa hải quan |
842 | 进口产品进口证书 (jìnkǒu chǎnpǐn jìnkǒu zhèngshū) – Import product import certificate – Giấy chứng nhận nhập khẩu sản phẩm |
843 | 出口货物质量控制 (chūkǒu huòwù zhìliàng kòngzhì) – Export cargo quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
844 | 海关关税支付 (hǎiguān guānshuì zhīfù) – Customs tariff payment – Thanh toán thuế quan hải quan |
845 | 进口货物检查要求 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá yāoqiú) – Import cargo inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
846 | 出口关税单 (chūkǒu guānshuì dān) – Export tariff form – Mẫu thuế quan xuất khẩu |
847 | 海关进口数据 (hǎiguān jìnkǒu shùjù) – Customs import data – Dữ liệu nhập khẩu hải quan |
848 | 进口货物运输单证 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Import cargo transportation documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
849 | 出口货物货运代理 (chūkǒu huòwù huòyùn dàilǐ) – Export cargo freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
850 | 海关贸易监管 (hǎiguān màoyì jiānguǎn) – Customs trade supervision – Giám sát thương mại hải quan |
851 | 进口货物税单 (jìnkǒu huòwù shuì dān) – Import cargo tax invoice – Hóa đơn thuế hàng hóa nhập khẩu |
852 | 出口商品清关 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān) – Export product clearance – Thông quan sản phẩm xuất khẩu |
853 | 海关进口货物放行 (hǎiguān jìnkǒu huòwù fàngxíng) – Customs import cargo release – Thả hàng hóa nhập khẩu hải quan |
854 | 进口货物检疫 (jìnkǒu huòwù jiǎnqì) – Import cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
855 | 出口货物发票 (chūkǒu huòwù fāpiào) – Export cargo invoice – Hóa đơn hàng hóa xuất khẩu |
856 | 海关贸易规则 (hǎiguān màoyì guīzé) – Customs trade regulations – Quy định thương mại hải quan |
857 | 进口商品通关程序 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān chéngxù) – Import product clearance procedure – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
858 | 出口货物报关材料 (chūkǒu huòwù bàoguān cáiliào) – Export cargo declaration materials – Tài liệu khai báo hàng hóa xuất khẩu |
859 | 海关风险评估 (hǎiguān fēngxiǎn pínggū) – Customs risk assessment – Đánh giá rủi ro hải quan |
860 | 进口商品通关费用 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān fèiyòng) – Import product clearance fees – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu |
861 | 出口退税流程 (chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
862 | 海关货物登记单 (hǎiguān huòwù dēngjì dān) – Customs cargo registration form – Mẫu đăng ký hàng hóa hải quan |
863 | 进口商品商检 (jìnkǒu shāngpǐn shāngjiǎn) – Import product commercial inspection – Kiểm tra thương mại sản phẩm nhập khẩu |
864 | 出口商品许可 (chūkǒu shāngpǐn xǔkě) – Export product license – Giấy phép sản phẩm xuất khẩu |
865 | 海关关税支付单 (hǎiguān guānshuì zhīfù dān) – Customs tariff payment form – Mẫu thanh toán thuế quan hải quan |
866 | 进口货物审核 (jìnkǒu huòwù shěnhé) – Import cargo audit – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
867 | 出口申报清单 (chūkǒu shēnbào qīngdān) – Export declaration list – Danh sách khai báo xuất khẩu |
868 | 海关税收审查 (hǎiguān shuìshōu shěnchá) – Customs tax review – Kiểm tra thuế quan hải quan |
869 | 进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Import product tariff calculation – Tính toán thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
870 | 出口货物备案 (chūkǒu huòwù bèi’àn) – Export cargo filing – Hồ sơ hàng hóa xuất khẩu |
871 | 海关进口关税 (hǎiguān jìnkǒu guānshuì) – Customs import tariff – Thuế nhập khẩu hải quan |
872 | 进口货物税收管理 (jìnkǒu huòwù shuìshōu guǎnlǐ) – Import cargo tax management – Quản lý thuế hàng hóa nhập khẩu |
873 | 出口货物税务管理 (chūkǒu huòwù shuìwù guǎnlǐ) – Export cargo tax management – Quản lý thuế hàng hóa xuất khẩu |
874 | 海关申报程序 (hǎiguān shēnbào chéngxù) – Customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan |
875 | 进口商品报关服务 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān fúwù) – Import product declaration service – Dịch vụ khai báo sản phẩm nhập khẩu |
876 | 海关关税征收 (hǎiguān guānshuì zhēngshōu) – Customs tariff collection – Thu thuế quan hải quan |
877 | 进口货物税收政策 (jìnkǒu huòwù shuìshōu zhèngcè) – Import cargo tax policy – Chính sách thuế hàng hóa nhập khẩu |
878 | 出口商品退税文件 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì wénjiàn) – Export product tax refund documents – Tài liệu hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
879 | 海关报关审核 (hǎiguān bàoguān shěnhé) – Customs declaration review – Xem xét khai báo hải quan |
880 | 进口商品税单审核 (jìnkǒu shāngpǐn shuì dān shěnhé) – Import product tax invoice review – Xem xét hóa đơn thuế sản phẩm nhập khẩu |
881 | 出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Export cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
882 | 海关电子申报 (hǎiguān diànzǐ shēnbào) – Customs electronic declaration – Khai báo điện tử hải quan |
883 | 进口商品发票 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào) – Import product invoice – Hóa đơn sản phẩm nhập khẩu |
884 | 出口关税支付 (chūkǒu guānshuì zhīfù) – Export tariff payment – Thanh toán thuế quan xuất khẩu |
885 | 海关进出口数据分析 (hǎiguān jìn chūkǒu shùjù fēnxī) – Customs import-export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất nhập khẩu hải quan |
886 | 进口货物运输单 (jìnkǒu huòwù yùnshū dān) – Import cargo transportation document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
887 | 出口贸易合规 (chūkǒu màoyì héguī) – Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu |
888 | 海关反走私计划 (hǎiguān fǎn zǒusī jìhuà) – Customs anti-smuggling program – Chương trình chống buôn lậu hải quan |
889 | 进口货物归类 (jìnkǒu huòwù guīlèi) – Import cargo classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
890 | 出口商品商业发票 (chūkǒu shāngpǐn shāngyè fāpiào) – Export product commercial invoice – Hóa đơn thương mại sản phẩm xuất khẩu |
891 | 海关申报电子化 (hǎiguān shēnbào diànzǐ huà) – Customs declaration digitalization – Số hóa khai báo hải quan |
892 | 进口商品关税比例 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì bǐlì) – Import product tariff rate – Tỷ lệ thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
893 | 出口商品计费 (chūkǒu shāngpǐn jìfèi) – Export product billing – Tính phí sản phẩm xuất khẩu |
894 | 海关进出口货物查验 (hǎiguān jìn chūkǒu huòwù cháyàn) – Customs import-export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu hải quan |
895 | 进口商品通关证书 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān zhèngshū) – Import product clearance certificate – Chứng nhận thông quan sản phẩm nhập khẩu |
896 | 出口货物运输费用 (chūkǒu huòwù yùnshū fèiyòng) – Export cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
897 | 海关运输监管 (hǎiguān yùnshū jiānguǎn) – Customs transportation supervision – Giám sát vận chuyển hải quan |
898 | 进口商品进场检查 (jìnkǒu shāngpǐn jìnchǎng jiǎnchá) – Import product entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh sản phẩm nhập khẩu |
899 | 出口货物报关手续 (chūkǒu huòwù bàoguān shǒuxù) – Export cargo declaration procedure – Thủ tục khai báo hàng hóa xuất khẩu |
900 | 海关合作协议 (hǎiguān hézuò xiéyì) – Customs cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác hải quan |
901 | 进口货物报关单 (jìnkǒu huòwù bàoguān dān) – Import cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
902 | 出口商品申报表 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào biǎo) – Export product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
903 | 海关通关速度 (hǎiguān tōngguān sùdù) – Customs clearance speed – Tốc độ thông quan hải quan |
904 | 进口关税减免政策 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Import tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan nhập khẩu |
905 | 出口贸易合规管理 (chūkǒu màoyì héguī guǎnlǐ) – Export trade compliance management – Quản lý tuân thủ thương mại xuất khẩu |
906 | 海关规定 (hǎiguān guīdìng) – Customs regulations – Quy định hải quan |
907 | 进口货物出关 (jìnkǒu huòwù chūguān) – Import cargo clearance out – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
908 | 出口商品通关 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān) – Export product clearance – Thông quan sản phẩm xuất khẩu |
909 | 海关检查单 (hǎiguān jiǎnchá dān) – Customs inspection form – Mẫu kiểm tra hải quan |
910 | 进口商品登记 (jìnkǒu shāngpǐn dēngjì) – Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu |
911 | 出口商品货运单 (chūkǒu shāngpǐn huòyùn dān) – Export product freight bill – Hóa đơn vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
912 | 海关通关收费 (hǎiguān tōngguān shōufèi) – Customs clearance fees – Phí thông quan hải quan |
913 | 进口商品关税评估 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì pínggū) – Import product tariff assessment – Đánh giá thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
914 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo inventory – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
915 | 海关紧急审查 (hǎiguān jǐnjí shěnchá) – Customs emergency review – Xem xét khẩn cấp hải quan |
916 | 进口商品标识 (jìnkǒu shāngpǐn biāoshí) – Import product labeling – Nhãn hiệu sản phẩm nhập khẩu |
917 | 出口货物质量检验 (chūkǒu huòwù zhìliàng jiǎnyàn) – Export cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
918 | 海关特殊监管 (hǎiguān tèshū jiānguǎn) – Customs special supervision – Giám sát đặc biệt hải quan |
919 | 进口货物审查 (jìnkǒu huòwù shěnchá) – Import cargo review – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
920 | 出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
921 | 海关计算机系统 (hǎiguān jìsuànjī xìtǒng) – Customs computer system – Hệ thống máy tính hải quan |
922 | 进口商品许可证 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Import product permit – Giấy phép sản phẩm nhập khẩu |
923 | 出口商品通关手续 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān shǒuxù) – Export product clearance procedure – Thủ tục thông quan sản phẩm xuất khẩu |
924 | 海关数据监控 (hǎiguān shùjù jiānkòng) – Customs data monitoring – Giám sát dữ liệu hải quan |
925 | 进口货物电子申报 (jìnkǒu huòwù diànzǐ shēnbào) – Import cargo electronic declaration – Khai báo điện tử hàng hóa nhập khẩu |
926 | 进口货物关税支付 (jìnkǒu huòwù guānshuì zhīfù) – Import cargo tariff payment – Thanh toán thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
927 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
928 | 海关进口申报 (hǎiguān jìnkǒu shēnbào) – Customs import declaration – Khai báo nhập khẩu hải quan |
929 | 进口商品入境检疫 (jìnkǒu shāngpǐn rùjìng jiǎnqì) – Import product entry quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
930 | 出口货物发运通知 (chūkǒu huòwù fāyùn tōngzhī) – Export cargo shipping notice – Thông báo vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
931 | 海关清关文件 (hǎiguān qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hải quan |
932 | 进口商品报关单证 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dānzhèng) – Import product declaration documents – Tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
933 | 出口商品合规报告 (chūkǒu shāngpǐn héguī bàogào) – Export product compliance report – Báo cáo tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
934 | 海关电子申报系统 (hǎiguān diànzǐ shēnbào xìtǒng) – Customs electronic declaration system – Hệ thống khai báo điện tử hải quan |
935 | 进口商品申报资料 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào zīliào) – Import product declaration materials – Tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
936 | 出口商品税收文件 (chūkǒu shāngpǐn shuìshōu wénjiàn) – Export product tax documents – Tài liệu thuế sản phẩm xuất khẩu |
937 | 海关货物验证 (hǎiguān huòwù yànzhèng) – Customs cargo verification – Xác minh hàng hóa hải quan |
938 | 进口商品质量检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Import product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
939 | 出口商品清单申报 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān shēnbào) – Export product inventory declaration – Khai báo danh sách sản phẩm xuất khẩu |
940 | 海关电子支付 (hǎiguān diànzǐ zhīfù) – Customs electronic payment – Thanh toán điện tử hải quan |
941 | 进口货物附加费 (jìnkǒu huòwù fùjiā fèi) – Import cargo surcharge – Phụ phí hàng hóa nhập khẩu |
942 | 出口货物监控 (chūkǒu huòwù jiānkòng) – Export cargo monitoring – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
943 | 海关货物分类 (hǎiguān huòwù fēnlèi) – Customs cargo classification – Phân loại hàng hóa hải quan |
944 | 进口商品监管清单 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn qīngdān) – Import product supervision list – Danh sách giám sát sản phẩm nhập khẩu |
945 | 出口商品运输条款 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū tiáokuǎn) – Export product shipping terms – Điều khoản vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
946 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
947 | 进口商品审批程序 (jìnkǒu shāngpǐn shěnpī chéngxù) – Import product approval procedure – Quy trình phê duyệt sản phẩm nhập khẩu |
948 | 出口商品申报要求 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào yāoqiú) – Export product declaration requirements – Yêu cầu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
949 | 海关审计 (hǎiguān shěnjì) – Customs audit – Kiểm toán hải quan |
950 | 进口商品税务处理 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù chǔlǐ) – Import product tax processing – Xử lý thuế sản phẩm nhập khẩu |
951 | 进口货物通关单 (jìnkǒu huòwù tōngguān dān) – Import cargo clearance form – Mẫu thông quan hàng hóa nhập khẩu |
952 | 出口商品运输合同 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Export product transportation contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
953 | 海关监督管理 (hǎiguān jiāndū guǎnlǐ) – Customs supervision and management – Giám sát và quản lý hải quan |
954 | 进口商品缴税单 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎoshuì dān) – Import product tax payment form – Mẫu thanh toán thuế sản phẩm nhập khẩu |
955 | 出口商品预审 (chūkǒu shāngpǐn yùshěn) – Export product pre-audit – Kiểm tra trước khi xuất khẩu |
956 | 海关处理程序 (hǎiguān chǔlǐ chéngxù) – Customs processing procedure – Quy trình xử lý hải quan |
957 | 进口货物检查报告 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá bàogào) – Import cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
958 | 出口商品清关程序 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān chéngxù) – Export product clearance procedure – Quy trình thông quan sản phẩm xuất khẩu |
959 | 海关出口证书 (hǎiguān chūkǒu zhèngshū) – Customs export certificate – Chứng nhận xuất khẩu hải quan |
960 | 进口货物收费 (jìnkǒu huòwù shōufèi) – Import cargo fees – Phí hàng hóa nhập khẩu |
961 | 出口商品申报文件 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào wénjiàn) – Export product declaration documents – Tài liệu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
962 | 海关数据分析系统 (hǎiguān shùjù fēnxī xìtǒng) – Customs data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu hải quan |
963 | 进口商品免税 (jìnkǒu shāngpǐn miǎnshuì) – Import product duty-free – Miễn thuế sản phẩm nhập khẩu |
964 | 出口商品税单 (chūkǒu shāngpǐn shuì dān) – Export product tax bill – Hóa đơn thuế sản phẩm xuất khẩu |
965 | 海关部门审查 (hǎiguān bùmén shěnchá) – Customs department review – Kiểm tra của bộ phận hải quan |
966 | 进口货物关税政策 (jìnkǒu huòwù guānshuì zhèngcè) – Import cargo tariff policy – Chính sách thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
967 | 出口商品清关清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān qīngdān) – Export product clearance inventory – Danh sách thông quan sản phẩm xuất khẩu |
968 | 海关复审 (hǎiguān fùshěn) – Customs re-examination – Xem xét lại hải quan |
969 | 进口商品报关审批 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shěnpī) – Import product declaration approval – Phê duyệt khai báo sản phẩm nhập khẩu |
970 | 出口商品运输安排 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Export product transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
971 | 海关货物分类清单 (hǎiguān huòwù fēnlèi qīngdān) – Customs cargo classification list – Danh sách phân loại hàng hóa hải quan |
972 | 进口商品贸易申报 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì shēnbào) – Import product trade declaration – Khai báo thương mại sản phẩm nhập khẩu |
973 | 出口商品税款 (chūkǒu shāngpǐn shuì kuǎn) – Export product tax payment – Thanh toán thuế sản phẩm xuất khẩu |
974 | 海关备案 (hǎiguān bèi’àn) – Customs filing – Hồ sơ hải quan |
975 | 进口货物运输单证 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Import cargo transportation documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
976 | 出口商品关税 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì) – Export product tariff – Thuế quan sản phẩm xuất khẩu |
977 | 海关支付系统 (hǎiguān zhīfù xìtǒng) – Customs payment system – Hệ thống thanh toán hải quan |
978 | 进口商品税务登记 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù dēngjì) – Import product tax registration – Đăng ký thuế sản phẩm nhập khẩu |
979 | 出口货物检查 (chūkǒu huòwù jiǎnchá) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
980 | 海关通关文件处理 (hǎiguān tōngguān wénjiàn chǔlǐ) – Customs clearance document processing – Xử lý tài liệu thông quan hải quan |
981 | 进口商品合规性检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī xìng jiǎnchá) – Import product compliance check – Kiểm tra sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
982 | 出口商品报关单证 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dānzhèng) – Export product declaration documents – Tài liệu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
983 | 海关风险管理 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
984 | 进口商品放行 (jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) – Import product release – Phát hành sản phẩm nhập khẩu |
985 | 出口商品费用 (chūkǒu shāngpǐn fèiyòng) – Export product costs – Chi phí sản phẩm xuất khẩu |
986 | 海关文件审查 (hǎiguān wénjiàn shěnchá) – Customs document review – Kiểm tra tài liệu hải quan |
987 | 进口货物运输安排 (jìnkǒu huòwù yùnshū ānpái) – Import cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
988 | 出口商品备案 (chūkǒu shāngpǐn bèi’àn) – Export product filing – Hồ sơ sản phẩm xuất khẩu |
989 | 海关违章处罚 (hǎiguān wéizhāng chǔfá) – Customs violation penalty – Hình phạt vi phạm hải quan |
990 | 进口商品关税豁免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn) – Import product tariff exemption – Miễn thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
991 | 出口商品许可证 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Export product permit – Giấy phép sản phẩm xuất khẩu |
992 | 海关货物放行单 (hǎiguān huòwù fàngxíng dān) – Customs cargo release order – Lệnh phát hành hàng hóa hải quan |
993 | 进口商品包装规定 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng guīdìng) – Import product packaging regulations – Quy định đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
994 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Export product shipping documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
995 | 海关审查报告 (hǎiguān shěnchá bàogào) – Customs review report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
996 | 进口商品税单 (jìnkǒu shāngpǐn shuì dān) – Import product tax bill – Hóa đơn thuế sản phẩm nhập khẩu |
997 | 出口商品报关程序 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) – Export product declaration procedure – Quy trình khai báo sản phẩm xuất khẩu |
998 | 海关电子报告 (hǎiguān diànzǐ bàogào) – Customs electronic report – Báo cáo điện tử hải quan |
999 | 进口商品价格审查 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé shěnchá) – Import product price review – Kiểm tra giá sản phẩm nhập khẩu |
1000 | 出口货物申报系统 (chūkǒu huòwù shēnbào xìtǒng) – Export cargo declaration system – Hệ thống khai báo hàng hóa xuất khẩu |
1001 | 海关合规检查 (hǎiguān héguī jiǎnchá) – Customs compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ hải quan |
1002 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1003 | 出口商品货物分类 (chūkǒu shāngpǐn huòwù fēnlèi) – Export product cargo classification – Phân loại hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1004 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
1005 | 进口货物安全检查 (jìnkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Import cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa nhập khẩu |
1006 | 出口商品货运单 (chūkǒu shāngpǐn huòyùn dān) – Export product shipping order – Lệnh vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1007 | 海关核查 (hǎiguān héchá) – Customs verification – Kiểm tra hải quan |
1008 | 进口商品货物检验 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù jiǎnyàn) – Import product cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
1009 | 出口商品清关要求 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān yāoqiú) – Export product clearance requirements – Yêu cầu thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1010 | 海关监督检查 (hǎiguān jiāndū jiǎnchá) – Customs supervision inspection – Kiểm tra giám sát hải quan |
1011 | 进口商品税收政策 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Import product tax policy – Chính sách thuế sản phẩm nhập khẩu |
1012 | 出口商品质量检测 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Export product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1013 | 海关发票验证 (hǎiguān fāpiào yànzhèng) – Customs invoice verification – Xác minh hóa đơn hải quan |
1014 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1015 | 出口商品运输方式 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Export product shipping method – Phương thức vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1016 | 海关进口审批 (hǎiguān jìnkǒu shěnpī) – Customs import approval – Phê duyệt nhập khẩu hải quan |
1017 | 进口商品出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkězhèng) – Import product export permit – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1018 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1019 | 海关税务审查 (hǎiguān shuìwù shěnchá) – Customs tax audit – Kiểm tra thuế hải quan |
1020 | 进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Import product tariff calculation – Tính toán thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1021 | 出口商品申报系统 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào xìtǒng) – Export product declaration system – Hệ thống khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1022 | 海关安全管理 (hǎiguān ānquán guǎnlǐ) – Customs security management – Quản lý an ninh hải quan |
1023 | 进口货物运输报关 (jìnkǒu huòwù yùnshū bàoguān) – Import cargo shipping declaration – Khai báo vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1024 | 出口商品库存报告 (chūkǒu shāngpǐn kùcún bàogào) – Export product inventory report – Báo cáo tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
1025 | 海关货物查验 (hǎiguān huòwù cháyàn) – Customs cargo examination – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
1026 | 进口商品海关审查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Import product customs review – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1027 | 出口商品申报表 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào biǎo) – Export product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1028 | 海关申报单证 (hǎiguān shēnbào dānzhèng) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
1029 | 进口商品海关手续 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shǒuxù) – Import product customs procedures – Thủ tục hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1030 | 出口货物交接 (chūkǒu huòwù jiāojiē) – Export cargo handover – Bàn giao hàng hóa xuất khẩu |
1031 | 海关特殊管理措施 (hǎiguān tèshū guǎnlǐ cuòshī) – Customs special management measures – Biện pháp quản lý đặc biệt của hải quan |
1032 | 进口货物税单 (jìnkǒu huòwù shuì dān) – Import cargo tax bill – Hóa đơn thuế hàng hóa nhập khẩu |
1033 | 出口货物报关处理 (chūkǒu huòwù bàoguān chǔlǐ) – Export cargo declaration processing – Xử lý khai báo hàng hóa xuất khẩu |
1034 | 海关电子单证 (hǎiguān diànzǐ dānzhèng) – Customs electronic documents – Tài liệu điện tử hải quan |
1035 | 进口商品许可证 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Import product permit – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
1036 | 出口货物检查程序 (chūkǒu huòwù jiǎnchá chéngxù) – Export cargo inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1037 | 海关运输许可证 (hǎiguān yùnshū xǔkězhèng) – Customs transportation permit – Giấy phép vận chuyển hải quan |
1038 | 进口商品申报文件 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào wénjiàn) – Import product declaration documents – Tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1039 | 出口商品货物清单 (chūkǒu shāngpǐn huòwù qīngdān) – Export product cargo list – Danh sách hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1040 | 海关备案系统 (hǎiguān bèi’àn xìtǒng) – Customs filing system – Hệ thống hồ sơ hải quan |
1041 | 进口商品贸易协议 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì xiéyì) – Import product trade agreement – Thỏa thuận thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1042 | 出口货物运输协议 (chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Export cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1043 | 海关进出口审计 (hǎiguān jìnchūkǒu shěnjì) – Customs import and export audit – Kiểm toán nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
1044 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1045 | 出口商品报关口岸 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān kǒu’àn) – Export product customs declaration port – Cảng khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1046 | 海关报关资料 (hǎiguān bàoguān zīliào) – Customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan |
1047 | 进口货物关税缴纳 (jìnkǒu huòwù guānshuì jiǎonà) – Import cargo tariff payment – Thanh toán thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
1048 | 出口商品货物运输 (chūkǒu shāngpǐn huòwù yùnshū) – Export product cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1049 | 海关检查结果 (hǎiguān jiǎnchá jiéguǒ) – Customs inspection result – Kết quả kiểm tra hải quan |
1050 | 进口商品海关税率 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shuìlǜ) – Import product customs duty rate – Mức thuế quan hải quan đối với sản phẩm nhập khẩu |
1051 | 海关税单 (hǎiguān shuì dān) – Customs tax bill – Hóa đơn thuế hải quan |
1052 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1053 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1054 | 海关违法处罚 (hǎiguān wéifǎ chǔfá) – Customs violation penalty – Hình phạt vi phạm hải quan |
1055 | 进口商品清关单证 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān dānzhèng) – Import product clearance documents – Tài liệu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1056 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Export product shipping documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1057 | 海关审查标准 (hǎiguān shěnchá biāozhǔn) – Customs review standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
1058 | 进口商品海关清关 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān qīngguān) – Import product customs clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1059 | 出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export cargo declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
1060 | 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
1061 | 进口商品法规 (jìnkǒu shāngpǐn fǎguī) – Import product regulations – Quy định sản phẩm nhập khẩu |
1062 | 出口商品关税豁免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn) – Export product tariff exemption – Miễn thuế quan sản phẩm xuất khẩu |
1063 | 海关安全检查 (hǎiguān ānquán jiǎnchá) – Customs security inspection – Kiểm tra an ninh hải quan |
1064 | 进口商品检验要求 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn yāoqiú) – Import product inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1065 | 出口商品退税申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Export product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1066 | 海关货物归类 (hǎiguān huòwù guīlèi) – Customs cargo classification – Phân loại hàng hóa hải quan |
1067 | 进口货物文件审核 (jìnkǒu huòwù wénjiàn shěnhé) – Import cargo document review – Xem xét tài liệu hàng hóa nhập khẩu |
1068 | 出口商品包装标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1069 | 海关货物申报清单 (hǎiguān huòwù shēnbào qīngdān) – Customs cargo declaration list – Danh sách khai báo hàng hóa hải quan |
1070 | 进口商品合规性认证 (jìnkǒu shāngpǐn héguī xìng rènzhèng) – Import product compliance certification – Chứng nhận tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1071 | 出口商品海关检查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) – Export product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1072 | 海关装卸单证 (hǎiguān zhuāngxiè dānzhèng) – Customs loading and unloading documents – Tài liệu xếp dỡ hải quan |
1073 | 进口商品备案清单 (jìnkǒu shāngpǐn bèi’àn qīngdān) – Import product filing list – Danh sách hồ sơ sản phẩm nhập khẩu |
1074 | 出口商品海关规定 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān guīdìng) – Export product customs regulations – Quy định hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1075 | 海关进口商品审批流程 (hǎiguān jìnkǒu shāngpǐn shěnpī liúchéng) – Customs import product approval process – Quy trình phê duyệt sản phẩm nhập khẩu hải quan |
1076 | 海关免税 (hǎiguān miǎnshuì) – Customs duty exemption – Miễn thuế hải quan |
1077 | 进口货物税收管理 (jìnkǒu huòwù shuìshōu guǎnlǐ) – Import cargo tax management – Quản lý thuế hàng hóa nhập khẩu |
1078 | 出口商品报关费用 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān fèiyòng) – Export product declaration fees – Phí khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1079 | 海关计算关税 (hǎiguān jìsuàn guānshuì) – Customs tariff calculation – Tính toán thuế quan hải quan |
1080 | 进口商品入境检查 (jìnkǒu shāngpǐn rùjìng jiǎnchá) – Import product entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh sản phẩm nhập khẩu |
1081 | 出口商品货物验收 (chūkǒu shāngpǐn huòwù yànshōu) – Export product cargo acceptance – Nhận hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1082 | 海关电子申报 (hǎiguān diànzǐ shēnbào) – Customs electronic declaration – Khai báo điện tử hải quan |
1083 | 进口商品检查程序 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá chéngxù) – Import product inspection procedure – Quy trình kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1084 | 出口货物清关手续 (chūkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) – Export cargo clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1085 | 海关高级监管 (hǎiguān gāojí jiānguǎn) – Customs advanced supervision – Giám sát hải quan cấp cao |
1086 | 进口商品自检 (jìnkǒu shāngpǐn zìjiǎn) – Import product self-inspection – Tự kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1087 | 出口商品证书 (chūkǒu shāngpǐn zhèngshū) – Export product certificate – Chứng chỉ sản phẩm xuất khẩu |
1088 | 海关税务调整 (hǎiguān shuìwù tiáozhěng) – Customs tax adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan |
1089 | 进口商品清关费用 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fèiyòng) – Import product clearance fees – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1090 | 出口货物运输方式选择 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Export cargo transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1091 | 海关事务处理 (hǎiguān shìwù chǔlǐ) – Customs affairs processing – Xử lý công việc hải quan |
1092 | 进口商品报关单据 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dānjù) – Import product declaration documents – Tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1093 | 出口商品运输安排 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Export product transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1094 | 海关总署 (hǎiguān zǒngshǔ) – General Administration of Customs – Tổng cục Hải quan |
1095 | 进口商品仓储管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Import product storage management – Quản lý kho bãi sản phẩm nhập khẩu |
1096 | 出口商品包装合规 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng héguī) – Export product packaging compliance – Tuân thủ đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1097 | 海关申报错报 (hǎiguān shēnbào cuòbào) – Customs declaration error – Lỗi khai báo hải quan |
1098 | 进口商品运输报告 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bàogào) – Import product transportation report – Báo cáo vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1099 | 出口货物报关文件丢失 (chūkǒu huòwù bàoguān wénjiàn diūshī) – Loss of export cargo declaration documents – Mất tài liệu khai báo hàng hóa xuất khẩu |
1100 | 海关通关时间 (hǎiguān tōngguān shíjiān) – Customs clearance time – Thời gian thông quan hải quan |
1101 | 进口商品审批 (jìnkǒu shāngpǐn shěnpī) – Import product approval – Phê duyệt sản phẩm nhập khẩu |
1102 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1103 | 海关审计报告 (hǎiguān shěnjì bàogào) – Customs audit report – Báo cáo kiểm toán hải quan |
1104 | 进口商品关税优惠 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) – Import product tariff preferential treatment – Ưu đãi thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1105 | 出口货物清单审查 (chūkǒu huòwù qīngdān shěnchá) – Export cargo list review – Xem xét danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1106 | 海关追踪系统 (hǎiguān zhuīzōng xìtǒng) – Customs tracking system – Hệ thống theo dõi hải quan |
1107 | 进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
1108 | 出口商品原产地证书 (chūkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngshū) – Export product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm xuất khẩu |
1109 | 海关风险管理 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
1110 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1111 | 出口商品税收优惠 (chūkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Export product tax incentives – Ưu đãi thuế sản phẩm xuất khẩu |
1112 | 海关检查结果报告 (hǎiguān jiǎnchá jiéguǒ bàogào) – Customs inspection result report – Báo cáo kết quả kiểm tra hải quan |
1113 | 进口商品申报数量 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào shùliàng) – Import product declaration quantity – Số lượng khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1114 | 出口商品安全审核 (chūkǒu shāngpǐn ānquán shěnhé) – Export product security audit – Kiểm tra an ninh sản phẩm xuất khẩu |
1115 | 海关违法申报 (hǎiguān wéifǎ shēnbào) – Customs illegal declaration – Khai báo hải quan vi phạm pháp luật |
1116 | 进口商品检疫要求 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnqì yāoqiú) – Import product quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1117 | 出口货物运输单证管理 (chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Export cargo transportation documents management – Quản lý tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1118 | 海关备案程序 (hǎiguān bèi’àn chéngxù) – Customs filing procedure – Quy trình đăng ký hải quan |
1119 | 进口商品关税支付 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhīfù) – Import product tariff payment – Thanh toán thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1120 | 出口商品报关程序 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) – Export product declaration procedure – Quy trình khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1121 | 海关贸易协议 (hǎiguān màoyì xiéyì) – Customs trade agreement – Thỏa thuận thương mại hải quan |
1122 | 进口商品质量要求 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng yāoqiú) – Import product quality requirements – Yêu cầu chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1123 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1124 | 海关进口税费 (hǎiguān jìnkǒu shuìfèi) – Customs import taxes and fees – Thuế và phí nhập khẩu hải quan |
1125 | 进口商品审批文件 (jìnkǒu shāngpǐn shěnpī wénjiàn) – Import product approval documents – Tài liệu phê duyệt sản phẩm nhập khẩu |
1126 | 海关进口手续 (hǎiguān jìnkǒu shǒuxù) – Customs import procedures – Thủ tục nhập khẩu hải quan |
1127 | 出口货物核查 (chūkǒu huòwù héchá) – Export cargo verification – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1128 | 进口商品条形码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Import product barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu |
1129 | 出口商品货值申报 (chūkǒu shāngpǐn huòzhí shēnbào) – Export product value declaration – Khai báo giá trị sản phẩm xuất khẩu |
1130 | 海关关税计算方式 (hǎiguān guānshuì jìsuàn fāngshì) – Customs tariff calculation method – Phương thức tính toán thuế quan hải quan |
1131 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1132 | 出口商品包装标准化 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔnhuà) – Export product packaging standardization – Tiêu chuẩn hóa đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1133 | 海关清关进度 (hǎiguān qīngguān jìndù) – Customs clearance progress – Tiến độ thông quan hải quan |
1134 | 进口商品放行 (jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) – Import product release – Phát hành sản phẩm nhập khẩu |
1135 | 出口商品交货条件 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò tiáojiàn) – Export product delivery terms – Điều kiện giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
1136 | 海关快速通道 (hǎiguān kuàisù tōngdào) – Customs fast track – Lối đi nhanh hải quan |
1137 | 进口商品海关检查清单 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá qīngdān) – Import product customs inspection list – Danh sách kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1138 | 出口商品贸易统计 (chūkǒu shāngpǐn màoyì tǒngjì) – Export product trade statistics – Thống kê thương mại sản phẩm xuất khẩu |
1139 | 海关自动化系统 (hǎiguān zìdònghuà xìtǒng) – Customs automation system – Hệ thống tự động hóa hải quan |
1140 | 进口商品消费税 (jìnkǒu shāngpǐn xiāofèi shuì) – Import product consumption tax – Thuế tiêu thụ sản phẩm nhập khẩu |
1141 | 出口商品许可证 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Export product license – Giấy phép sản phẩm xuất khẩu |
1142 | 海关放行手续 (hǎiguān fàngxíng shǒuxù) – Customs release procedures – Thủ tục phát hành hải quan |
1143 | 进口商品估价 (jìnkǒu shāngpǐn gūjià) – Import product valuation – Định giá sản phẩm nhập khẩu |
1144 | 出口商品包装检查 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng jiǎnchá) – Export product packaging inspection – Kiểm tra đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1145 | 海关税单 (hǎiguān shuì dān) – Customs tax bill – Hóa đơn thuế hải quan |
1146 | 进口商品费用 (jìnkǒu shāngpǐn fèiyòng) – Import product fees – Phí sản phẩm nhập khẩu |
1147 | 出口商品货物追踪 (chūkǒu shāngpǐn huòwù zhuīzōng) – Export product cargo tracking – Theo dõi hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1148 | 海关安全规范 (hǎiguān ānquán guīfàn) – Customs security regulations – Quy định an ninh hải quan |
1149 | 进口商品退运 (jìnkǒu shāngpǐn tuìyùn) – Import product return – Trả lại sản phẩm nhập khẩu |
1150 | 出口商品运输通道 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū tōngdào) – Export product transportation channel – Kênh vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1151 | 海关验货 (hǎiguān yànhuò) – Customs inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
1152 | 进口商品入境手续 (jìnkǒu shāngpǐn rùjìng shǒuxù) – Import product entry procedures – Thủ tục nhập cảnh sản phẩm nhập khẩu |
1153 | 出口货物清关费用 (chūkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) – Export cargo clearance fees – Phí thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1154 | 海关对账单 (hǎiguān duìzhàng dān) – Customs reconciliation statement – Bảng đối chiếu hải quan |
1155 | 进口商品关税计算器 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuànqì) – Import product tariff calculator – Máy tính thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1156 | 出口商品风险评估 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Export product risk assessment – Đánh giá rủi ro sản phẩm xuất khẩu |
1157 | 海关补税 (hǎiguān bǔshuì) – Customs tax supplement – Bổ sung thuế hải quan |
1158 | 进口商品申报单 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào dān) – Import product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1159 | 出口商品报关文件 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān wénjiàn) – Export product declaration documents – Tài liệu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1160 | 海关进出口监管 (hǎiguān jìnchūkǒu jiānguǎn) – Customs import/export supervision – Giám sát nhập khẩu/xuất khẩu hải quan |
1161 | 进口商品报关程序 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) – Import product declaration procedure – Quy trình khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1162 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1163 | 海关标志 (hǎiguān biāozhì) – Customs mark – Dấu hiệu hải quan |
1164 | 进口商品货物状态 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù zhuàngtài) – Import product cargo status – Trạng thái hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
1165 | 出口商品货物交接 (chūkǒu shāngpǐn huòwù jiāojiē) – Export product cargo handover – Bàn giao hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1166 | 海关完税 (hǎiguān wánshuì) – Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan |
1167 | 进口商品清关手续 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Import product clearance procedures – Thủ tục thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1168 | 出口商品单证管理 (chūkǒu shāngpǐn dānzhèng guǎnlǐ) – Export product document management – Quản lý chứng từ sản phẩm xuất khẩu |
1169 | 海关代理 (hǎiguān dàilǐ) – Customs agent – Đại lý hải quan |
1170 | 进口商品海关注册 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān zhùcè) – Import product customs registration – Đăng ký hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1171 | 出口商品安全监控 (chūkǒu shāngpǐn ānquán jiānkòng) – Export product security monitoring – Giám sát an ninh sản phẩm xuất khẩu |
1172 | 海关进出口许可 (hǎiguān jìnchūkǒu xǔkě) – Customs import/export permit – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu hải quan |
1173 | 进口商品账单 (jìnkǒu shāngpǐn zhàngdān) – Import product invoice – Hóa đơn sản phẩm nhập khẩu |
1174 | 出口商品记录 (chūkǒu shāngpǐn jìlù) – Export product record – Hồ sơ sản phẩm xuất khẩu |
1175 | 海关关税通知 (hǎiguān guānshuì tōngzhī) – Customs tariff notice – Thông báo thuế quan hải quan |
1176 | 海关检查标准 (hǎiguān jiǎnchá biāozhǔn) – Customs inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
1177 | 进口商品关税支付凭证 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhīfù píngzhèng) – Import product tariff payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1178 | 出口商品核算 (chūkǒu shāngpǐn hé suàn) – Export product accounting – Kế toán sản phẩm xuất khẩu |
1179 | 海关主管部门 (hǎiguān zhǔguǎn bùmén) – Customs authority – Cơ quan quản lý hải quan |
1180 | 进口商品减免税 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnmiǎn shuì) – Import product tax exemption – Miễn giảm thuế sản phẩm nhập khẩu |
1181 | 出口商品税务登记 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù dēngjì) – Export product tax registration – Đăng ký thuế sản phẩm xuất khẩu |
1182 | 海关货物存储 (hǎiguān huòwù cúnchú) – Customs goods storage – Lưu trữ hàng hóa hải quan |
1183 | 进口商品通关单 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān dān) – Import product clearance form – Mẫu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1184 | 出口商品报关手续 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Export product declaration procedures – Thủ tục khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1185 | 海关进出口管理办法 (hǎiguān jìnchūkǒu guǎnlǐ bànfǎ) – Customs import/export management regulations – Quy định quản lý nhập khẩu/xuất khẩu hải quan |
1186 | 进口商品增值税 (jìnkǒu shāngpǐn zēngzhí shuì) – Import product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm nhập khẩu |
1187 | 出口商品税收政策 (chūkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Export product tax policy – Chính sách thuế sản phẩm xuất khẩu |
1188 | 海关合规审查 (hǎiguān héguī shěnchá) – Customs compliance review – Kiểm tra tuân thủ hải quan |
1189 | 进口商品装卸检查 (jìnkǒu shāngpǐn zhuāngxiè jiǎnchá) – Import product loading/unloading inspection – Kiểm tra xếp dỡ sản phẩm nhập khẩu |
1190 | 出口商品发票 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào) – Export product invoice – Hóa đơn sản phẩm xuất khẩu |
1191 | 海关进口许可证 (hǎiguān jìnkǒu xǔkězhèng) – Customs import permit – Giấy phép nhập khẩu hải quan |
1192 | 进口商品运输监管 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū jiānguǎn) – Import product transportation supervision – Giám sát vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1193 | 出口商品查验记录 (chūkǒu shāngpǐn cháyàn jìlù) – Export product inspection record – Hồ sơ kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1194 | 海关税务检查 (hǎiguān shuìwù jiǎnchá) – Customs tax inspection – Kiểm tra thuế hải quan |
1195 | 进口商品退税申请 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Import product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1196 | 出口商品审查 (chūkǒu shāngpǐn shěnchá) – Export product review – Xem xét sản phẩm xuất khẩu |
1197 | 海关物流追踪 (hǎiguān wùliú zhuīzōng) – Customs logistics tracking – Theo dõi logistics hải quan |
1198 | 进口商品合规认证 (jìnkǒu shāngpǐn héguī rènzhèng) – Import product compliance certification – Chứng nhận tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1199 | 出口商品报关要求 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān yāoqiú) – Export product declaration requirements – Yêu cầu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1200 | 海关统一标准 (hǎiguān tǒngyī biāozhǔn) – Customs unified standards – Tiêu chuẩn thống nhất hải quan |
1201 | 海关证书 (hǎiguān zhèngshū) – Customs certificate – Chứng chỉ hải quan |
1202 | 进口商品单证不符 (jìnkǒu shāngpǐn dānzhèng bùfú) – Import product document discrepancy – Sai lệch chứng từ sản phẩm nhập khẩu |
1203 | 出口商品合同审查 (chūkǒu shāngpǐn hé tóng shěnchá) – Export product contract review – Kiểm tra hợp đồng sản phẩm xuất khẩu |
1204 | 海关集中监管 (hǎiguān jízhōng jiānguǎn) – Customs centralized supervision – Giám sát tập trung hải quan |
1205 | 进口商品价格评估 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé pínggū) – Import product price assessment – Đánh giá giá trị sản phẩm nhập khẩu |
1206 | 出口商品税务申报 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù shēnbào) – Export product tax declaration – Khai báo thuế sản phẩm xuất khẩu |
1207 | 海关数据分析 (hǎiguān shùjù fēnxī) – Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
1208 | 进口商品信用证 (jìnkǒu shāngpǐn xìnyòng zhèng) – Import product letter of credit – Thư tín dụng sản phẩm nhập khẩu |
1209 | 出口商品报关系统 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān xìtǒng) – Export product declaration system – Hệ thống khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1210 | 海关报关单元 (hǎiguān bàoguān dānyuán) – Customs declaration unit – Đơn vị khai báo hải quan |
1211 | 进口商品许可证管理 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import product permit management – Quản lý giấy phép sản phẩm nhập khẩu |
1212 | 出口商品退税申请表 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng biǎo) – Export product tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1213 | 海关合规性审核 (hǎiguān héguī xìng shěnhé) – Customs compliance audit – Kiểm toán tuân thủ hải quan |
1214 | 进口商品货物进境 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù jìnjìng) – Import product goods entry – Hàng hóa sản phẩm nhập khẩu vào |
1215 | 出口商品报告 (chūkǒu shāngpǐn bàogào) – Export product report – Báo cáo sản phẩm xuất khẩu |
1216 | 海关贸易合作 (hǎiguān màoyì hézuò) – Customs trade cooperation – Hợp tác thương mại hải quan |
1217 | 进口商品清关时间 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shíjiān) – Import product clearance time – Thời gian thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1218 | 出口商品支付条款 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù tiáokuǎn) – Export product payment terms – Điều khoản thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
1219 | 海关政策更新 (hǎiguān zhèngcè gēngxīn) – Customs policy update – Cập nhật chính sách hải quan |
1220 | 进口商品申请单 (jìnkǒu shāngpǐn shēnqǐng dān) – Import product application form – Mẫu đơn xin sản phẩm nhập khẩu |
1221 | 出口商品监管规定 (chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn guīdìng) – Export product supervision regulations – Quy định giám sát sản phẩm xuất khẩu |
1222 | 海关进口退税 (hǎiguān jìnkǒu tuìshuì) – Customs import tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu hải quan |
1223 | 进口商品许可证申请 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng shēnqǐng) – Import product permit application – Đơn xin giấy phép sản phẩm nhập khẩu |
1224 | 出口商品运输保险 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Export product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1225 | 海关货物分类 (hǎiguān huòwù fēnlèi) – Customs goods classification – Phân loại hàng hóa hải quan |
1226 | 进口商品报关文件提交 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān wénjiàn tíjiāo) – Submission of import product declaration documents – Nộp tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1227 | 出口商品许可审批 (chūkǒu shāngpǐn xǔkě shěnpī) – Export product permit approval – Phê duyệt giấy phép sản phẩm xuất khẩu |
1228 | 海关查验报告 (hǎiguān cháyàn bàogào) – Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
1229 | 进口商品报关数据 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shùjù) – Import product declaration data – Dữ liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1230 | 出口商品清关流程 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān liúchéng) – Export product clearance process – Quy trình thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1231 | 海关法规 (hǎiguān fǎguī) – Customs regulations – Quy định hải quan |
1232 | 进口商品原产地证书 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngshū) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
1233 | 出口商品风险评估报告 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū bàogào) – Export product risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro sản phẩm xuất khẩu |
1234 | 海关货物退运 (hǎiguān huòwù tuìyùn) – Customs goods return – Hoàn trả hàng hóa hải quan |
1235 | 进口商品异常申报 (jìnkǒu shāngpǐn yìcháng shēnbào) – Abnormal import product declaration – Khai báo sản phẩm nhập khẩu bất thường |
1236 | 出口商品品质检验 (chūkǒu shāngpǐn pǐnzhì jiǎnyàn) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1237 | 海关进口货物监管 (hǎiguān jìnkǒu huòwù jiānguǎn) – Customs import goods supervision – Giám sát hàng hóa nhập khẩu hải quan |
1238 | 进口商品收货地址 (jìnkǒu shāngpǐn shōuhuò dìzhǐ) – Import product delivery address – Địa chỉ giao hàng sản phẩm nhập khẩu |
1239 | 出口商品货物单证 (chūkǒu shāngpǐn huòwù dānzhèng) – Export product cargo documents – Chứng từ hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1240 | 海关通关进程 (hǎiguān tōngguān jìnchéng) – Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan |
1241 | 进口商品审查通知 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá tōngzhī) – Import product inspection notice – Thông báo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1242 | 出口商品证明材料 (chūkǒu shāngpǐn zhèngmíng cáiliào) – Export product certification materials – Tài liệu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1243 | 海关关税发票 (hǎiguān guānshuì fāpiào) – Customs duty invoice – Hóa đơn thuế quan hải quan |
1244 | 进口商品关税豁免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn) – Import product tariff exemption – Miễn thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1245 | 出口商品统计报告 (chūkǒu shāngpǐn tǒngjì bàogào) – Export product statistical report – Báo cáo thống kê sản phẩm xuất khẩu |
1246 | 海关代码 (hǎiguān dàimǎ) – Customs code – Mã hải quan |
1247 | 进口商品查验 (jìnkǒu shāngpǐn cháyàn) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1248 | 出口商品合规文件 (chūkǒu shāngpǐn héguī wénjiàn) – Export product compliance documents – Tài liệu tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
1249 | 海关货物放行 (hǎiguān huòwù fàngxíng) – Customs goods release – Phát hành hàng hóa hải quan |
1250 | 进口商品清关资料 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān zīliào) – Import product clearance documents – Tài liệu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1251 | 出口商品运输许可 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū xǔkě) – Export product transportation permit – Giấy phép vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1252 | 海关计税依据 (hǎiguān jìshuì yījù) – Customs tax basis – Cơ sở tính thuế hải quan |
1253 | 进口商品退税管理 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì guǎnlǐ) – Import product tax refund management – Quản lý hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1254 | 出口商品审查文件 (chūkǒu shāngpǐn shěnchá wénjiàn) – Export product review documents – Tài liệu xem xét sản phẩm xuất khẩu |
1255 | 海关转运 (hǎiguān zhuǎnyùn) – Customs transshipment – Chuyển tải hải quan |
1256 | 进口商品报关手续 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Import product declaration procedures – Thủ tục khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1257 | 出口商品关税退款 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì tuìkuǎn) – Export product customs duty refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
1258 | 海关监管权限 (hǎiguān jiānguǎn quánxiàn) – Customs supervision authority – Quyền hạn giám sát hải quan |
1259 | 进口商品配送单 (jìnkǒu shāngpǐn pèisòng dān) – Import product delivery note – Phiếu giao hàng sản phẩm nhập khẩu |
1260 | 出口商品合规审查 (chūkǒu shāngpǐn héguī shěnchá) – Export product compliance review – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
1261 | 海关税务登记证 (hǎiguān shuìwù dēngjì zhèng) – Customs tax registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế hải quan |
1262 | 进口商品税号 (jìnkǒu shāngpǐn shuìhào) – Import product HS code – Mã số thuế sản phẩm nhập khẩu |
1263 | 出口商品包装标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1264 | 海关货物申报单 (hǎiguān huòwù shēnbào dān) – Customs cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa hải quan |
1265 | 进口商品核查清单 (jìnkǒu shāngpǐn héchá qīngdān) – Import product verification checklist – Danh sách kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1266 | 出口商品支付方式 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù fāngshì) – Export product payment method – Phương thức thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
1267 | 海关申报流程 (hǎiguān shēnbào liúchéng) – Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan |
1268 | 进口商品报关单元 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dānyuán) – Import product declaration unit – Đơn vị khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1269 | 出口商品证书管理 (chūkǒu shāngpǐn zhèngshū guǎnlǐ) – Export product certificate management – Quản lý chứng chỉ sản phẩm xuất khẩu |
1270 | 海关确认 (hǎiguān quèrèn) – Customs confirmation – Xác nhận hải quan |
1271 | 进口商品申报价值 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào jiàzhí) – Import product declared value – Giá trị khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1272 | 出口商品收货人 (chūkǒu shāngpǐn shōuhuò rén) – Export product consignee – Người nhận hàng sản phẩm xuất khẩu |
1273 | 海关出口许可证 (hǎiguān chūkǒu xǔkězhèng) – Customs export license – Giấy phép xuất khẩu hải quan |
1274 | 进口商品临时存放 (jìnkǒu shāngpǐn línshí cúnfàng) – Temporary storage of import products – Lưu trữ tạm thời sản phẩm nhập khẩu |
1275 | 出口商品提单 (chūkǒu shāngpǐn tídān) – Export product bill of lading – Vận đơn sản phẩm xuất khẩu |
1276 | 海关关税分类 (hǎiguān guānshuì fēnlèi) – Customs tariff classification – Phân loại thuế quan hải quan |
1277 | 进口商品放行单 (jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng dān) – Import product release form – Phiếu phát hành sản phẩm nhập khẩu |
1278 | 出口商品海运单证 (chūkǒu shāngpǐn hǎiyùn dānzhèng) – Export product ocean freight documents – Chứng từ vận tải biển sản phẩm xuất khẩu |
1279 | 海关货物交易 (hǎiguān huòwù jiāoyì) – Customs goods transaction – Giao dịch hàng hóa hải quan |
1280 | 进口商品货值 (jìnkǒu shāngpǐn huòzhí) – Import product value – Giá trị hàng hóa nhập khẩu |
1281 | 出口商品认证 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1282 | 海关出口管控 (hǎiguān chūkǒu guǎnkòng) – Customs export control – Kiểm soát xuất khẩu hải quan |
1283 | 进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnì) – Import product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1284 | 出口商品许可证申请 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng shēnqǐng) – Export product license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
1285 | 海关审计员 (hǎiguān shěnjì yuán) – Customs auditor – Kiểm toán viên hải quan |
1286 | 进口商品税务处理 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù chǔlǐ) – Import product tax handling – Xử lý thuế sản phẩm nhập khẩu |
1287 | 出口商品运输公司 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū gōngsī) – Export product shipping company – Công ty vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1288 | 海关风险评估 (hǎiguān fēngxiǎn pínggū) – Customs risk assessment – Đánh giá rủi ro hải quan |
1289 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu |
1290 | 出口商品税务审核 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù shěnhé) – Export product tax audit – Kiểm toán thuế sản phẩm xuất khẩu |
1291 | 海关产品归类 (hǎiguān chǎnpǐn guīlèi) – Customs product classification – Phân loại sản phẩm hải quan |
1292 | 进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Customs duty calculation for import products – Tính toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
1293 | 出口商品库存 (chūkǒu shāngpǐn kùcún) – Export product inventory – Hàng tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
1294 | 海关数据报告 (hǎiguān shùjù bàogào) – Customs data report – Báo cáo dữ liệu hải quan |
1295 | 海关收费标准 (hǎiguān shōufèi biāozhǔn) – Customs fee standard – Tiêu chuẩn phí hải quan |
1296 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1297 | 出口商品退运申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìyùn shēnqǐng) – Export product return application – Đơn xin hoàn trả sản phẩm xuất khẩu |
1298 | 海关审批程序 (hǎiguān shěnpī chéngxù) – Customs approval process – Quy trình phê duyệt hải quan |
1299 | 进口商品税单 (jìnkǒu shāngpǐn shuì dān) – Import product tax bill – Hóa đơn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1300 | 出口商品报关手续 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Export product declaration procedures – Thủ tục khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1301 | 海关处理措施 (hǎiguān chǔlǐ cuòshī) – Customs handling measures – Biện pháp xử lý hải quan |
1302 | 进口商品出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkězhèng) – Import product export license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1303 | 出口商品退税申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Export product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1304 | 海关申报值 (hǎiguān shēnbào zhí) – Customs declared value – Giá trị khai báo hải quan |
1305 | 进口商品验收 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) – Import product inspection acceptance – Tiếp nhận kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1306 | 出口商品海关审查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Export product customs review – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1307 | 海关报关时限 (hǎiguān bàoguān shíxiàn) – Customs declaration deadline – Thời gian hạn khai báo hải quan |
1308 | 进口商品货物鉴定 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù jiàndìng) – Import product goods identification – Nhận dạng hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
1309 | 出口商品许可证编号 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng biānhào) – Export product license number – Số hiệu giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
1310 | 海关信息查询 (hǎiguān xìnxī cháxún) – Customs information inquiry – Tra cứu thông tin hải quan |
1311 | 进口商品运输单据 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānjù) – Import product shipping documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1312 | 出口商品保险 (chūkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) – Export product insurance – Bảo hiểm sản phẩm xuất khẩu |
1313 | 海关电子申报 (hǎiguān diànzǐ shēnbào) – Customs electronic declaration – Khai báo điện tử hải quan |
1314 | 进口商品关税调整 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì tiáozhěng) – Import product tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1315 | 出口商品报关报告 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān bàogào) – Export product declaration report – Báo cáo khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1316 | 海关物品检查 (hǎiguān wùpǐn jiǎnchá) – Customs item inspection – Kiểm tra vật phẩm hải quan |
1317 | 进口商品收税 (jìnkǒu shāngpǐn shōu shuì) – Import product tax collection – Thu thuế sản phẩm nhập khẩu |
1318 | 出口商品发票 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào) – Export product invoice – Hóa đơn sản phẩm xuất khẩu |
1319 | 海关报关员 (hǎiguān bàoguān yuán) – Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan |
1320 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product duty reduction – Giảm thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1321 | 海关验证 (hǎiguān yànzhèng) – Customs verification – Xác minh hải quan |
1322 | 进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import product list – Danh sách sản phẩm nhập khẩu |
1323 | 出口商品清关 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān) – Export product clearance – Thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1324 | 海关监管文件 (hǎiguān jiānguǎn wénjiàn) – Customs supervision documents – Tài liệu giám sát hải quan |
1325 | 进口商品检查报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1326 | 出口商品关税征收 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhēngshōu) – Export product customs duty collection – Thu thuế xuất khẩu sản phẩm |
1327 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
1328 | 进口商品原产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
1329 | 出口商品交货条款 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò tiáokuǎn) – Export product Incoterms – Điều khoản giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
1330 | 海关检查员 (hǎiguān jiǎnchá yuán) – Customs inspector – Thanh tra viên hải quan |
1331 | 进口商品报关资料 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) – Import product declaration materials – Tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1332 | 出口商品免税政策 (chūkǒu shāngpǐn miǎnshuì zhèngcè) – Export product tax exemption policy – Chính sách miễn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1333 | 海关合规性检查 (hǎiguān héguīxìng jiǎnchá) – Customs compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ hải quan |
1334 | 进口商品报关进度 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān jìndù) – Import product declaration progress – Tiến độ khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1335 | 出口商品支付证明 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù zhèngmíng) – Export product payment proof – Chứng nhận thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
1336 | 海关贸易程序 (hǎiguān màoyì chéngxù) – Customs trade procedure – Quy trình thương mại hải quan |
1337 | 进口商品质量合格证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng hégé zhèng) – Import product quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1338 | 出口商品清关时间 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān shíjiān) – Export product clearance time – Thời gian thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1339 | 海关货物交接 (hǎiguān huòwù jiāojiē) – Customs goods handover – Chuyển giao hàng hóa hải quan |
1340 | 进口商品特殊税率 (jìnkǒu shāngpǐn tèshū shuìlǜ) – Import product special tariff rate – Mức thuế quan đặc biệt đối với sản phẩm nhập khẩu |
1341 | 出口商品退税流程 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì liúchéng) – Export product tax refund process – Quy trình hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1342 | 海关风险管理 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
1343 | 进口商品退税政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì zhèngcè) – Import product tax refund policy – Chính sách hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1344 | 出口商品进口配额 (chūkǒu shāngpǐn jìnkǒu pèi’é) – Export product import quota – Hạn ngạch nhập khẩu sản phẩm xuất khẩu |
1345 | 海关全球贸易系统 (hǎiguān quánqiú màoyì xìtǒng) – Customs global trade system – Hệ thống thương mại toàn cầu hải quan |
1346 | 海关报关单处理 (hǎiguān bàoguān dān chǔlǐ) – Customs declaration form processing – Xử lý mẫu khai báo hải quan |
1347 | 进口商品通关文件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn) – Import product clearance documents – Tài liệu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1348 | 出口商品贸易合规 (chūkǒu shāngpǐn màoyì héguī) – Export product trade compliance – Tuân thủ thương mại sản phẩm xuất khẩu |
1349 | 海关监控系统 (hǎiguān jiānkòng xìtǒng) – Customs monitoring system – Hệ thống giám sát hải quan |
1350 | 进口商品海关审查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Import product customs review – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1351 | 出口商品快速通关 (chūkǒu shāngpǐn kuàisù tōngguān) – Export product fast clearance – Thông quan nhanh sản phẩm xuất khẩu |
1352 | 海关缴纳税款 (hǎiguān jiǎonà shuìkuǎn) – Customs tax payment – Thanh toán thuế hải quan |
1353 | 进口商品清关手续 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Import product clearance procedures – Thủ tục thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1354 | 出口商品原产地证书 (chūkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngshū) – Export product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm xuất khẩu |
1355 | 海关信息技术 (hǎiguān xìnxī jìshù) – Customs information technology – Công nghệ thông tin hải quan |
1356 | 进口商品关税优惠 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) – Import product tariff preference – Ưu đãi thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1357 | 出口商品关税减免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Export product customs duty reduction – Giảm thuế quan sản phẩm xuất khẩu |
1358 | 海关防伪标签 (hǎiguān fángwěi biāoqiān) – Customs anti-counterfeit label – Nhãn chống giả hải quan |
1359 | 进口商品库存清单 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún qīngdān) – Import product inventory list – Danh sách tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
1360 | 出口商品报关费用 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān fèiyòng) – Export product declaration fees – Phí khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1361 | 海关业务审核 (hǎiguān yèwù shěnhé) – Customs business audit – Kiểm tra nghiệp vụ hải quan |
1362 | 进口商品运输公司 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū gōngsī) – Import product shipping company – Công ty vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1363 | 出口商品货物装卸 (chūkǒu shāngpǐn huòwù zhuāngxiè) – Export product cargo loading/unloading – Xếp dỡ hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1364 | 海关质量监督 (hǎiguān zhìliàng jiāndū) – Customs quality supervision – Giám sát chất lượng hải quan |
1365 | 进口商品报关时效 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiào) – Import product declaration timeliness – Thời gian khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1366 | 出口商品物流跟踪 (chūkǒu shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Export product logistics tracking – Theo dõi logistics sản phẩm xuất khẩu |
1367 | 海关税务调整 (hǎiguān shuìwù tiáozhěng) – Customs tax adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan |
1368 | 进口商品电子支付 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ zhīfù) – Import product electronic payment – Thanh toán điện tử sản phẩm nhập khẩu |
1369 | 出口商品付款证明 (chūkǒu shāngpǐn fùkuǎn zhèngmíng) – Export product payment proof – Chứng nhận thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
1370 | 海关进出口许可证 (hǎiguān jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Customs import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
1371 | 海关进口申报 (hǎiguān jìnkǒu shēnbào) – Customs import declaration – Khai báo nhập khẩu hải quan |
1372 | 出口商品报关单 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Export product declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1373 | 海关信息报告 (hǎiguān xìnxī bàogào) – Customs information report – Báo cáo thông tin hải quan |
1374 | 进口商品税收政策 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Import product tax policy – Chính sách thuế sản phẩm nhập khẩu |
1375 | 出口商品退货政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Export product return policy – Chính sách hoàn trả sản phẩm xuất khẩu |
1376 | 海关缴税凭证 (hǎiguān jiǎoshuì píngzhèng) – Customs tax payment certificate – Giấy chứng nhận thanh toán thuế hải quan |
1377 | 进口商品查验流程 (jìnkǒu shāngpǐn cháyàn liúchéng) – Import product inspection process – Quy trình kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1378 | 出口商品审批手续 (chūkǒu shāngpǐn shěnpī shǒuxù) – Export product approval procedures – Thủ tục phê duyệt sản phẩm xuất khẩu |
1379 | 海关数据分析 (hǎiguān shùjù fēnxī) – Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
1380 | 进口商品清关时限 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shíxiàn) – Import product clearance deadline – Hạn chót thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1381 | 出口商品报关时限 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiàn) – Export product declaration deadline – Hạn chót khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1382 | 海关电子支付系统 (hǎiguān diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Customs electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử hải quan |
1383 | 进口商品合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) – Import product compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1384 | 出口商品清关状态 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān zhuàngtài) – Export product clearance status – Tình trạng thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1385 | 海关风险评估 (hǎiguān fēngxiǎn pínggū) – Customs risk assessment – Đánh giá rủi ro hải quan |
1386 | 进口商品退税申请表 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng biǎo) – Import product tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1387 | 出口商品检验合格 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé) – Export product inspection pass – Sản phẩm xuất khẩu đạt kiểm tra |
1388 | 海关审计要求 (hǎiguān shěnjì yāoqiú) – Customs audit requirements – Yêu cầu kiểm toán hải quan |
1389 | 进口商品运输安排 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Import product transportation arrangements – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1390 | 出口商品退税流程 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì liúchéng) – Export product tax refund process – Quy trình hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1391 | 海关资料审核 (hǎiguān zīliào shěnhé) – Customs document review – Kiểm tra tài liệu hải quan |
1392 | 进口商品税务调整 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù tiáozhěng) – Import product tax adjustment – Điều chỉnh thuế sản phẩm nhập khẩu |
1393 | 出口商品关税优惠政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Export product tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan sản phẩm xuất khẩu |
1394 | 海关监管措施 (hǎiguān jiānguǎn cuòshī) – Customs supervision measures – Biện pháp giám sát hải quan |
1395 | 进口商品海关许可 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān xǔkě) – Import product customs permit – Giấy phép hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1396 | 海关特殊监管区域 (hǎiguān tèshū jiānguǎn qūyù) – Customs special supervision area – Khu vực giám sát đặc biệt hải quan |
1397 | 进口商品进境检验 (jìnkǒu shāngpǐn jìnjìng jiǎnyàn) – Import product inspection upon entry – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu khi vào nước |
1398 | 出口商品报关单填写 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān tiánxiě) – Export product declaration form filling – Điền mẫu khai báo xuất khẩu |
1399 | 海关对外贸易政策 (hǎiguān duìwài màoyì zhèngcè) – Customs foreign trade policy – Chính sách thương mại đối ngoại hải quan |
1400 | 进口商品检测机构 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè jīgòu) – Import product testing agency – Cơ quan kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1401 | 出口商品运输文件 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū wénjiàn) – Export product shipping documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1402 | 海关检验与检疫 (hǎiguān jiǎnyàn yǔ jiǎnì) – Customs inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch hải quan |
1403 | 进口商品关税评估 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì pínggū) – Import product customs duty assessment – Đánh giá thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1404 | 出口商品安全检查 (chūkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnchá) – Export product security inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm xuất khẩu |
1405 | 海关清关费用 (hǎiguān qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan hải quan |
1406 | 进口商品检验结果 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn jiéguǒ) – Import product inspection results – Kết quả kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1407 | 出口商品关税支付 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhīfù) – Export product customs duty payment – Thanh toán thuế xuất khẩu |
1408 | 海关通关软件 (hǎiguān tōngguān ruǎnjiàn) – Customs clearance software – Phần mềm thông quan hải quan |
1409 | 进口商品装运安排 (jìnkǒu shāngpǐn zhuāngyùn ānpái) – Import product shipment arrangements – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1410 | 出口商品出口许可证 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkězhèng) – Export product export license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm xuất khẩu |
1411 | 海关违规处罚 (hǎiguān wéiguī chǔfá) – Customs violation penalties – Xử phạt vi phạm hải quan |
1412 | 进口商品目的地检查 (jìnkǒu shāngpǐn mùdìdì jiǎnchá) – Import product destination inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu tại nơi đến |
1413 | 出口商品报关单确认 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān quèrèn) – Export product declaration form confirmation – Xác nhận mẫu khai báo xuất khẩu |
1414 | 海关出口货物配额 (hǎiguān chūkǒu huòwù pèi’é) – Customs export quota – Hạn ngạch xuất khẩu hàng hóa hải quan |
1415 | 进口商品转关手续 (jìnkǒu shāngpǐn zhuǎnguān shǒuxù) – Import product transit procedures – Thủ tục chuyển cửa khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1416 | 出口商品风险评估 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Export product risk assessment – Đánh giá rủi ro sản phẩm xuất khẩu |
1417 | 海关交易程序 (hǎiguān jiāoyì chéngxù) – Customs transaction procedure – Quy trình giao dịch hải quan |
1418 | 进口商品检疫证明 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnì zhèngmíng) – Import product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1419 | 出口商品商检 (chūkǒu shāngpǐn shāngjiǎn) – Export product commodity inspection – Kiểm tra thương mại sản phẩm xuất khẩu |
1420 | 海关货物进出记录 (hǎiguān huòwù jìnchū jìlù) – Customs goods entry and exit record – Hồ sơ nhập xuất hàng hóa hải quan |
1421 | 海关贸易便利化 (hǎiguān màoyì biànlì huà) – Customs trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại hải quan |
1422 | 进口商品检查报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1423 | 出口商品海关放行 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān fàngxíng) – Export product customs release – Thông quan xuất khẩu sản phẩm |
1424 | 海关数据交换 (hǎiguān shùjù jiāohuàn) – Customs data exchange – Trao đổi dữ liệu hải quan |
1425 | 进口商品通关风险 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān fēngxiǎn) – Import product clearance risk – Rủi ro thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1426 | 出口商品通关效率 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān xiàolǜ) – Export product clearance efficiency – Hiệu quả thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1427 | 海关业务处理 (hǎiguān yèwù chǔlǐ) – Customs business processing – Xử lý nghiệp vụ hải quan |
1428 | 进口商品合规文档 (jìnkǒu shāngpǐn héguī wéndàng) – Import product compliance documents – Tài liệu tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1429 | 出口商品报关证书 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān zhèngshū) – Export product declaration certificate – Chứng chỉ khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1430 | 海关信息化管理 (hǎiguān xìnxīhuà guǎnlǐ) – Customs information management – Quản lý thông tin hải quan |
1431 | 进口商品商检合格 (jìnkǒu shāngpǐn shāngjiǎn hégé) – Import product passed commodity inspection – Sản phẩm nhập khẩu đạt kiểm tra thương mại |
1432 | 出口商品海关合规 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān héguī) – Export product customs compliance – Tuân thủ hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1433 | 海关数据安全 (hǎiguān shùjù ānquán) – Customs data security – An ninh dữ liệu hải quan |
1434 | 进口商品关税减免申请 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) – Import product tariff reduction application – Đơn xin giảm thuế nhập khẩu |
1435 | 出口商品报关单补充 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān bǔchōng) – Export product declaration form supplementation – Bổ sung mẫu khai báo xuất khẩu |
1436 | 海关核查通知 (hǎiguān héchá tōngzhī) – Customs audit notice – Thông báo kiểm tra hải quan |
1437 | 进口商品清关手续审批 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù shěnpī) – Import product clearance procedures approval – Phê duyệt thủ tục thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1438 | 出口商品退税申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Export product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1439 | 海关自助清关系统 (hǎiguān zìzhù qīngguān xìtǒng) – Customs self-clearance system – Hệ thống tự thông quan hải quan |
1440 | 进口商品通关文件审核 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn shěnhé) – Import product clearance document review – Kiểm tra tài liệu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1441 | 出口商品商检文件 (chūkǒu shāngpǐn shāngjiǎn wénjiàn) – Export product commodity inspection documents – Tài liệu kiểm tra thương mại sản phẩm xuất khẩu |
1442 | 海关通关计划 (hǎiguān tōngguān jìhuà) – Customs clearance plan – Kế hoạch thông quan hải quan |
1443 | 进口商品出口退税 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu tuìshuì) – Import product export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1444 | 出口商品通关流程优化 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān liúchéng yōuhuà) – Export product clearance process optimization – Tối ưu hóa quy trình thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1445 | 海关申报系统 (hǎiguān shēnbào xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
1446 | 海关报关系统 (hǎiguān bàoguān xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
1447 | 进口商品进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkězhèng) – Import product import license – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1448 | 出口商品清关文件 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān wénjiàn) – Export product clearance documents – Tài liệu thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1449 | 海关进口货物管理 (hǎiguān jìnkǒu huòwù guǎnlǐ) – Customs import goods management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu hải quan |
1450 | 进口商品海关检查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) – Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1451 | 出口商品报关信息 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān xìnxī) – Export product declaration information – Thông tin khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1452 | 海关审查要求 (hǎiguān shěnchá yāoqiú) – Customs review requirements – Yêu cầu kiểm tra hải quan |
1453 | 进口商品退税流程 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì liúchéng) – Import product tax refund process – Quy trình hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1454 | 出口商品关税减免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Export product customs duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu sản phẩm |
1455 | 海关货物查验结果 (hǎiguān huòwù cháyàn jiéguǒ) – Customs goods inspection result – Kết quả kiểm tra hàng hóa hải quan |
1456 | 进口商品海关支付 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān zhīfù) – Import product customs payment – Thanh toán hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1457 | 出口商品关税缴纳 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎonà) – Export product customs duty payment – Thanh toán thuế xuất khẩu sản phẩm |
1458 | 海关进出口许可证 (hǎiguān jìnchū kǒu xǔkězhèng) – Customs import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
1459 | 进口商品监管 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import product supervision – Giám sát sản phẩm nhập khẩu |
1460 | 出口商品证明文件 (chūkǒu shāngpǐn zhèngmíng wéndàng) – Export product certificate documents – Tài liệu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1461 | 海关罚款和处罚 (hǎiguān fákuǎn hé chǔfá) – Customs fines and penalties – Phạt và xử lý vi phạm hải quan |
1462 | 进口商品合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) – Import product compliance check – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1463 | 出口商品货物管理 (chūkǒu shāngpǐn huòwù guǎnlǐ) – Export product goods management – Quản lý hàng hóa xuất khẩu sản phẩm |
1464 | 海关进出口报关 (hǎiguān jìnchū kǒu bàoguān) – Customs import-export declaration – Khai báo nhập khẩu xuất khẩu hải quan |
1465 | 进口商品合格证明 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngmíng) – Import product certification of compliance – Chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
1466 | 出口商品退税申请表 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng biǎo) – Export product tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1467 | 海关特殊商品监管 (hǎiguān tèshū shāngpǐn jiānguǎn) – Customs special product supervision – Giám sát sản phẩm đặc biệt hải quan |
1468 | 进口商品分销商 (jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo shāng) – Import product distributor – Nhà phân phối sản phẩm nhập khẩu |
1469 | 出口商品贸易合规 (chūkǒu shāngpǐn màoyì héguī) – Export product trade compliance – Tuân thủ thương mại sản phẩm xuất khẩu |
1470 | 海关货物进出口登记 (hǎiguān huòwù jìnchū kǒu dēngjì) – Customs goods import-export registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
1471 | 海关通关时间 (hǎiguān tōngguān shíjiān) – Customs clearance time – Thời gian thông quan hải quan |
1472 | 进口商品关税政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhèngcè) – Import product customs duty policy – Chính sách thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1473 | 出口商品报关程序 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) – Export product declaration procedure – Quy trình khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1474 | 海关风险控制 (hǎiguān fēngxiǎn kòngzhì) – Customs risk control – Kiểm soát rủi ro hải quan |
1475 | 进口商品监控系统 (jìnkǒu shāngpǐn jiānkòng xìtǒng) – Import product monitoring system – Hệ thống giám sát sản phẩm nhập khẩu |
1476 | 出口商品海关费用 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān fèiyòng) – Export product customs fees – Phí hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1477 | 海关进口货物检验 (hǎiguān jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Customs import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu hải quan |
1478 | 进口商品许可证审批 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng shěnpī) – Import product license approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
1479 | 出口商品通关许可 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān xǔkě) – Export product clearance approval – Phê duyệt thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1480 | 海关商品申报表 (hǎiguān shāngpǐn shēnbào biǎo) – Customs product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm hải quan |
1481 | 进口商品关税查询 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì cháxún) – Import product customs duty inquiry – Tra cứu thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1482 | 出口商品支付文件 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù wéndàng) – Export product payment documents – Tài liệu thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
1483 | 海关申报要求清单 (hǎiguān shēnbào yāoqiú qīngdān) – Customs declaration requirements checklist – Danh sách yêu cầu khai báo hải quan |
1484 | 进口商品关税缴纳凭证 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎonà píngzhèng) – Import product customs duty payment receipt – Biên lai thanh toán thuế nhập khẩu |
1485 | 出口商品报关单核对 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān héduì) – Export product declaration form verification – Kiểm tra mẫu khai báo xuất khẩu |
1486 | 海关货物查验时间 (hǎiguān huòwù cháyàn shíjiān) – Customs goods inspection time – Thời gian kiểm tra hàng hóa hải quan |
1487 | 进口商品关税支付方式 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhīfù fāngshì) – Import product customs duty payment method – Phương thức thanh toán thuế nhập khẩu |
1488 | 出口商品报关单提交 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān tíjiāo) – Export product declaration form submission – Nộp mẫu khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1489 | 海关进口货物安全检查 (hǎiguān jìnkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Customs import goods security inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa nhập khẩu hải quan |
1490 | 进口商品存放证明 (jìnkǒu shāngpǐn cúnfàng zhèngmíng) – Import product storage certificate – Giấy chứng nhận lưu kho sản phẩm nhập khẩu |
1491 | 出口商品关税计算 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Export product customs duty calculation – Tính toán thuế xuất khẩu sản phẩm |
1492 | 海关过境货物 (hǎiguān guòjìng huòwù) – Customs transit goods – Hàng hóa quá cảnh hải quan |
1493 | 进口商品税收政策 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Import product tax policy – Chính sách thuế đối với sản phẩm nhập khẩu |
1494 | 出口商品关税申报 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì shēnbào) – Export product customs duty declaration – Khai báo thuế xuất khẩu sản phẩm |
1495 | 海关通关手续完成 (hǎiguān tōngguān shǒuxù wánchéng) – Customs clearance procedures completion – Hoàn thành thủ tục thông quan hải quan |
1496 | 进口商品清关时间 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shíjiān) – Import product clearance time – Thời gian thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1497 | 出口商品报关审核 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shěnhé) – Export product declaration review – Kiểm tra khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1498 | 海关征税标准 (hǎiguān zhēngshuì biāozhǔn) – Customs taxation standards – Tiêu chuẩn đánh thuế hải quan |
1499 | 进口商品合规性 (jìnkǒu shāngpǐn héguīxìng) – Import product compliance – Tính tuân thủ của sản phẩm nhập khẩu |
1500 | 出口商品证明书 (chūkǒu shāngpǐn zhèngmíngshū) – Export product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1501 | 海关进出口货物清单 (hǎiguān jìnchū kǒu huòwù qīngdān) – Customs import-export goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
1502 | 进口商品通关条件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān tiáojiàn) – Import product clearance requirements – Yêu cầu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1503 | 出口商品报关单填写 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān tiánxiě) – Export product declaration form filling – Điền thông tin mẫu khai báo xuất khẩu |
1504 | 海关运输协议 (hǎiguān yùnshū xiéyì) – Customs transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hải quan |
1505 | 进口商品关税发票 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì fāpiào) – Import product customs duty invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu sản phẩm |
1506 | 出口商品海关申请 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shēnqǐng) – Export product customs application – Đơn xin hải quan cho sản phẩm xuất khẩu |
1507 | 海关货物审批 (hǎiguān huòwù shěnpī) – Customs goods approval – Phê duyệt hàng hóa hải quan |
1508 | 进口商品关税征收 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhēngshōu) – Import product customs duty collection – Thu thuế nhập khẩu sản phẩm |
1509 | 出口商品贸易协议 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xiéyì) – Export product trade agreement – Thỏa thuận thương mại sản phẩm xuất khẩu |
1510 | 海关审查程序 (hǎiguān shěnchá chéngxù) – Customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan |
1511 | 进口商品货物证书 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù zhèngshū) – Import product goods certificate – Chứng chỉ hàng hóa nhập khẩu |
1512 | 出口商品退税申请表格 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng biǎogé) – Export product tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm |
1513 | 海关出口审查 (hǎiguān chūkǒu shěnchá) – Customs export inspection – Kiểm tra xuất khẩu hải quan |
1514 | 进口商品货物检验合格 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù jiǎnyàn hégé) – Import product goods inspection qualification – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu đạt yêu cầu |
1515 | 出口商品海关检查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) – Export product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1516 | 海关进口报关单 (hǎiguān jìnkǒu bàoguān dān) – Customs import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu hải quan |
1517 | 进口商品报关责任 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān zérèn) – Import product declaration responsibility – Trách nhiệm khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1518 | 出口商品报关手续 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Export product declaration procedure – Thủ tục khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1519 | 海关审计报告 (hǎiguān shěnjì bàogào) – Customs audit report – Báo cáo kiểm toán hải quan |
1520 | 进口商品货物清关 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù qīngguān) – Import product goods clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1521 | 海关进出口货物申报 (hǎiguān jìnchū kǒu huòwù shēnbào) – Customs import-export goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
1522 | 进口商品货物核查 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù héchá) – Import product goods verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu |
1523 | 出口商品监管清单 (chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn qīngdān) – Export product supervision checklist – Danh sách giám sát sản phẩm xuất khẩu |
1524 | 海关检查程序 (hǎiguān jiǎnchá chéngxù) – Customs inspection process – Quy trình kiểm tra hải quan |
1525 | 进口商品海关批准 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān pīzhǔn) – Import product customs approval – Phê duyệt hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1526 | 出口商品海关要求 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān yāoqiú) – Export product customs requirements – Yêu cầu hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1527 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
1528 | 进口商品货物放行 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù fàngxíng) – Import product goods release – Phóng thích hàng hóa nhập khẩu |
1529 | 出口商品报关手续完成 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù wánchéng) – Export product declaration procedure completion – Hoàn tất thủ tục khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1530 | 海关货物管理系统 (hǎiguān huòwù guǎnlǐ xìtǒng) – Customs goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa hải quan |
1531 | 进口商品海关检测 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎncè) – Import product customs testing – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1532 | 出口商品清关操作 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān cāozuò) – Export product clearance operation – Hoạt động thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1533 | 海关申报信息处理 (hǎiguān shēnbào xìnxī chǔlǐ) – Customs declaration information processing – Xử lý thông tin khai báo hải quan |
1534 | 进口商品海关通关审核 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān tōngguān shěnhé) – Import product customs clearance audit – Kiểm tra thông quan sản phẩm nhập khẩu hải quan |
1535 | 出口商品清关核查 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān héchá) – Export product clearance verification – Kiểm tra thông quan xuất khẩu sản phẩm |
1536 | 海关货物运输许可 (hǎiguān huòwù yùnshū xǔkě) – Customs goods transportation permit – Giấy phép vận chuyển hàng hóa hải quan |
1537 | 进口商品报关错误 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān cuòwù) – Import product declaration error – Lỗi khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1538 | 出口商品税收减免 (chūkǒu shāngpǐn shuìshōu jiǎnmiǎn) – Export product tax exemption – Miễn thuế xuất khẩu sản phẩm |
1539 | 海关进口许可 (hǎiguān jìnkǒu xǔkě) – Customs import permit – Giấy phép nhập khẩu hải quan |
1540 | 进口商品海关查验单 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān cháyàn dān) – Import product customs inspection form – Mẫu kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1541 | 出口商品报关单检查 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān jiǎnchá) – Export product declaration form inspection – Kiểm tra mẫu khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1542 | 海关合规审查 (hǎiguān héguī shěnchá) – Customs compliance audit – Kiểm tra tuân thủ hải quan |
1543 | 进口商品运输公司 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū gōngsī) – Import product transportation company – Công ty vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1544 | 出口商品税单 (chūkǒu shāngpǐn shuì dān) – Export product tax bill – Hóa đơn thuế xuất khẩu sản phẩm |
1545 | 海关违规处罚 (hǎiguān wéiguī chǔfá) – Customs violation penalties – Xử lý vi phạm hải quan |
1546 | 海关缴纳税费 (hǎiguān jiǎonà shuìfèi) – Customs tax payment – Thanh toán thuế hải quan |
1547 | 进口商品货物评估 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù pínggū) – Import product goods evaluation – Đánh giá hàng hóa nhập khẩu |
1548 | 出口商品关税征收单 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhēngshōu dān) – Export product customs duty collection form – Mẫu thu thập thuế xuất khẩu sản phẩm |
1549 | 海关通关电子系统 (hǎiguān tōngguān diànzǐ xìtǒng) – Customs clearance electronic system – Hệ thống điện tử thông quan hải quan |
1550 | 进口商品报关文件 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān wéndàng) – Import product declaration documents – Hồ sơ khai báo nhập khẩu sản phẩm |
1551 | 出口商品关税退还 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì tuìhuán) – Export product customs duty refund – Hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm |
1552 | 海关监管机构 (hǎiguān jiānguǎn jīgòu) – Customs supervision authority – Cơ quan giám sát hải quan |
1553 | 进口商品海关检查报告 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá bàogào) – Import product customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1554 | 出口商品海关手续 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shǒuxù) – Export product customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu sản phẩm |
1555 | 海关运输管理 (hǎiguān yùnshū guǎnlǐ) – Customs transportation management – Quản lý vận chuyển hải quan |
1556 | 进口商品证明文件 (jìnkǒu shāngpǐn zhèngmíng wéndàng) – Import product certification documents – Hồ sơ chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
1557 | 出口商品关税计算表 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn biǎo) – Export product customs duty calculation form – Mẫu tính toán thuế xuất khẩu sản phẩm |
1558 | 海关进出口管理系统 (hǎiguān jìnchū kǒu guǎnlǐ xìtǒng) – Customs import-export management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
1559 | 进口商品报关系统 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān xìtǒng) – Import product declaration system – Hệ thống khai báo nhập khẩu sản phẩm |
1560 | 出口商品申报信息 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào xìnxī) – Export product declaration information – Thông tin khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1561 | 海关商品检查员 (hǎiguān shāngpǐn jiǎnchá yuán) – Customs product inspector – Thanh tra viên hàng hóa hải quan |
1562 | 进口商品税务审查 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù shěnchá) – Import product tax audit – Kiểm tra thuế sản phẩm nhập khẩu |
1563 | 出口商品退税审核 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shěnhé) – Export product tax refund review – Kiểm tra hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm |
1564 | 海关管理法规 (hǎiguān guǎnlǐ fǎguī) – Customs management regulations – Quy định quản lý hải quan |
1565 | 进口商品货物运输要求 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù yùnshū yāoqiú) – Import product goods transportation requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1566 | 出口商品审查流程 (chūkǒu shāngpǐn shěnchá liúchéng) – Export product review process – Quy trình kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1567 | 海关支付账户 (hǎiguān zhīfù zhànghù) – Customs payment account – Tài khoản thanh toán hải quan |
1568 | 进口商品海关关税率 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān guānshuì lǜ) – Import product customs duty rate – Mức thuế nhập khẩu sản phẩm |
1569 | 出口商品关税减免政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Export product customs duty reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu sản phẩm |
1570 | 海关审查清单 (hǎiguān shěnchá qīngdān) – Customs inspection checklist – Danh sách kiểm tra hải quan |
1571 | 海关进出口申报系统 (hǎiguān jìnchū kǒu shēnbào xìtǒng) – Customs import-export declaration system – Hệ thống khai báo nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
1572 | 进口商品清关单证 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān dānzhèng) – Import product clearance documents – Hồ sơ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1573 | 出口商品税单打印 (chūkǒu shāngpǐn shuì dān dǎyìn) – Export product tax bill printing – In hóa đơn thuế xuất khẩu sản phẩm |
1574 | 海关电子支付系统 (hǎiguān diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Customs electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử hải quan |
1575 | 进口商品海关验证 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān yànzhèng) – Import product customs validation – Xác thực hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1576 | 出口商品报关文件提交 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān wéndàng tíjiāo) – Export product declaration documents submission – Nộp hồ sơ khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1577 | 海关进出口报关责任 (hǎiguān jìnchū kǒu bàoguān zérèn) – Customs import-export declaration responsibility – Trách nhiệm khai báo nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
1578 | 进口商品信息报告 (jìnkǒu shāngpǐn xìnxī bàogào) – Import product information report – Báo cáo thông tin sản phẩm nhập khẩu |
1579 | 出口商品关税计算方法 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn fāngfǎ) – Export product customs duty calculation method – Phương pháp tính thuế xuất khẩu sản phẩm |
1580 | 海关进口清关程序 (hǎiguān jìnkǒu qīngguān chéngxù) – Customs import clearance procedure – Quy trình thông quan nhập khẩu hải quan |
1581 | 进口商品海关审查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1582 | 出口商品关税减免政策实施 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè shíshī) – Implementation of export product customs duty reduction policy – Thực thi chính sách giảm thuế xuất khẩu sản phẩm |
1583 | 海关数据分析 (hǎiguān shùjù fēnxī) – Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
1584 | 进口商品海关检测报告 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎncè bàogào) – Import product customs testing report – Báo cáo kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1585 | 出口商品申报进度 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào jìndù) – Export product declaration progress – Tiến độ khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1586 | 海关报告电子提交 (hǎiguān bàogào diànzǐ tíjiāo) – Customs report electronic submission – Nộp báo cáo hải quan điện tử |
1587 | 进口商品报关信息 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān xìnxī) – Import product declaration information – Thông tin khai báo nhập khẩu sản phẩm |
1588 | 出口商品合规审核 (chūkǒu shāngpǐn héguī shěnhé) – Export product compliance audit – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu sản phẩm |
1589 | 海关进出口物品目录 (hǎiguān jìnchū kǒu wùpǐn mùlù) – Customs import-export goods catalog – Danh mục hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu hải quan |
1590 | 进口商品海关凭证 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān píngzhèng) – Import product customs certificate – Giấy chứng nhận hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1591 | 出口商品检查合格 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnchá hégé) – Export product inspection qualified – Kiểm tra đạt yêu cầu sản phẩm xuất khẩu |
1592 | 海关货物发货通知 (hǎiguān huòwù fāhuò tōngzhī) – Customs goods shipment notice – Thông báo vận chuyển hàng hóa hải quan |
1593 | 进口商品关税缴纳 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎonà) – Import product customs duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
1594 | 出口商品关税计算表 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn biǎo) – Export product customs duty calculation form – Mẫu tính toán thuế xuất khẩu sản phẩm |
1595 | 海关贸易合规 (hǎiguān màoyì héguī) – Customs trade compliance – Tuân thủ thương mại hải quan |
1596 | 海关报关管理系统 (hǎiguān bàoguān guǎnlǐ xìtǒng) – Customs declaration management system – Hệ thống quản lý khai báo hải quan |
1597 | 进口商品清关文档 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān wéndàng) – Import product clearance documentation – Tài liệu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1598 | 出口商品退税申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Export product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm |
1599 | 海关调查报告 (hǎiguān diàochá bàogào) – Customs investigation report – Báo cáo điều tra hải quan |
1600 | 进口商品备案 (jìnkǒu shāngpǐn bèi’àn) – Import product filing – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu |
1601 | 出口商品贸易许可证 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xǔkě zhèng) – Export product trade license – Giấy phép thương mại xuất khẩu sản phẩm |
1602 | 海关合规审计 (hǎiguān héguī shěnjì) – Customs compliance audit – Kiểm toán tuân thủ hải quan |
1603 | 进口商品查验标准 (jìnkǒu shāngpǐn cháyàn biāozhǔn) – Import product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1604 | 出口商品海关征税 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān zhēngshuì) – Export product customs taxation – Thuế hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1605 | 海关货物运输限制 (hǎiguān huòwù yùnshū xiànzhì) – Customs goods transportation restrictions – Hạn chế vận chuyển hàng hóa hải quan |
1606 | 进口商品海关检查程序 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá chéngxù) – Import product customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1607 | 出口商品检查程序 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnchá chéngxù) – Export product inspection procedure – Quy trình kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1608 | 海关货物标识 (hǎiguān huòwù biāoshí) – Customs goods labeling – Nhãn hàng hóa hải quan |
1609 | 进口商品申报单 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào dān) – Import product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1610 | 出口商品监管清单 (chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn qīngdān) – Export product supervision checklist – Danh sách giám sát sản phẩm xuất khẩu |
1611 | 海关申报错误处理 (hǎiguān shēnbào cuòwù chǔlǐ) – Customs declaration error handling – Xử lý lỗi khai báo hải quan |
1612 | 进口商品海关许可 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān xǔkě) – Import product customs permit – Giấy phép hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1613 | 出口商品安全检查 (chūkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnchá) – Export product safety inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm xuất khẩu |
1614 | 海关进口商品分类 (hǎiguān jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Customs import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu hải quan |
1615 | 进口商品出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import product export license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1616 | 出口商品清关文档审查 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān wéndàng shěnchá) – Export product clearance document review – Kiểm tra tài liệu thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1617 | 海关货物申报与检查 (hǎiguān huòwù shēnbào yǔ jiǎnchá) – Customs goods declaration and inspection – Khai báo và kiểm tra hàng hóa hải quan |
1618 | 进口商品电子清关 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ qīngguān) – Import product electronic clearance – Thông quan điện tử sản phẩm nhập khẩu |
1619 | 出口商品报关信息核对 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān xìnxī héduì) – Export product declaration information verification – Kiểm tra thông tin khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1620 | 海关清关文件提交 (hǎiguān qīngguān wéndàng tíjiāo) – Customs clearance document submission – Nộp tài liệu thông quan hải quan |
1621 | 海关查询系统 (hǎiguān cháxún xìtǒng) – Customs inquiry system – Hệ thống tra cứu hải quan |
1622 | 进口商品关税调整 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì tiáozhěng) – Import product customs duty adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu sản phẩm |
1623 | 出口商品报关员 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān yuán) – Export product customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1624 | 海关认证程序 (hǎiguān rènzhèng chéngxù) – Customs certification process – Quy trình chứng nhận hải quan |
1625 | 进口商品海关检疫 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎn yì) – Import product customs quarantine – Kiểm dịch hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1626 | 出口商品监管要求 (chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn yāoqiú) – Export product supervision requirements – Yêu cầu giám sát sản phẩm xuất khẩu |
1627 | 海关电子数据交换 (hǎiguān diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Customs electronic data exchange – Trao đổi dữ liệu điện tử hải quan |
1628 | 进口商品通关程序 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān chéngxù) – Import product clearance procedure – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1629 | 出口商品审查标准 (chūkǒu shāngpǐn shěnchá biāozhǔn) – Export product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1630 | 海关法律遵守 (hǎiguān fǎlǜ zūnshǒu) – Customs legal compliance – Tuân thủ pháp luật hải quan |
1631 | 进口商品关税税率 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì shuìlǜ) – Import product customs duty rate – Mức thuế nhập khẩu sản phẩm |
1632 | 出口商品运输许可 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū xǔkě) – Export product transportation permit – Giấy phép vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1633 | 海关防止走私 (hǎiguān fángzhǐ zǒusī) – Customs anti-smuggling – Phòng chống buôn lậu hải quan |
1634 | 进口商品海关税务 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shuìwù) – Import product customs taxation – Thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1635 | 出口商品税务审查 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù shěnchá) – Export product tax audit – Kiểm tra thuế xuất khẩu sản phẩm |
1636 | 海关转运业务 (hǎiguān zhuǎnyùn yèwù) – Customs transshipment operations – Hoạt động chuyển tải hải quan |
1637 | 进口商品进出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import product import-export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm |
1638 | 出口商品通关方式 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān fāngshì) – Export product clearance method – Phương thức thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1639 | 海关监管代码 (hǎiguān jiānguǎn dàimǎ) – Customs supervision code – Mã giám sát hải quan |
1640 | 进口商品通关单 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān dān) – Import product clearance form – Mẫu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1641 | 出口商品关税抵免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì dǐmiǎn) – Export product customs duty offset – Khấu trừ thuế xuất khẩu sản phẩm |
1642 | 海关关税减免政策 (hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Customs duty reduction policy – Chính sách giảm thuế hải quan |
1643 | 进口商品安全标志 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán biāozhì) – Import product safety mark – Dấu an toàn sản phẩm nhập khẩu |
1644 | 出口商品通关检查 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān jiǎnchá) – Export product clearance inspection – Kiểm tra thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1645 | 海关申报调整 (hǎiguān shēnbào tiáozhěng) – Customs declaration adjustment – Điều chỉnh khai báo hải quan |
1646 | 海关审查流程 (hǎiguān shěnchá liúchéng) – Customs inspection process – Quy trình kiểm tra hải quan |
1647 | 进口商品报关手续 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Import product declaration procedure – Thủ tục khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1648 | 出口商品海关审核 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnhé) – Export product customs review – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1649 | 海关违章处罚 (hǎiguān wéizhāng chǔfá) – Customs violation penalty – Hình phạt vi phạm hải quan |
1650 | 进口商品关税优惠政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Import product customs duty preferential policy – Chính sách ưu đãi thuế nhập khẩu sản phẩm |
1651 | 出口商品进口监控 (chūkǒu shāngpǐn jìnkǒu jiānkòng) – Export product import monitoring – Giám sát nhập khẩu sản phẩm xuất khẩu |
1652 | 海关协作机制 (hǎiguān xiézuò jīzhì) – Customs cooperation mechanism – Cơ chế hợp tác hải quan |
1653 | 进口商品检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1654 | 出口商品清关费用 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān fèiyòng) – Export product clearance fees – Phí thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1655 | 海关特殊监管货物 (hǎiguān tèshū jiānguǎn huòwù) – Customs special supervision goods – Hàng hóa giám sát đặc biệt hải quan |
1656 | 进口商品合规性检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī xìng jiǎnchá) – Import product compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1657 | 出口商品进出口报关 (chūkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu bàoguān) – Export product import-export declaration – Khai báo nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm |
1658 | 海关货物报关准备 (hǎiguān huòwù bàoguān zhǔnbèi) – Customs goods declaration preparation – Chuẩn bị khai báo hàng hóa hải quan |
1659 | 进口商品运输状态 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū zhuàngtài) – Import product transportation status – Trạng thái vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1660 | 出口商品货物追踪 (chūkǒu shāngpǐn huòwù zhuīzōng) – Export product cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu sản phẩm |
1661 | 海关进出口法规 (hǎiguān jìnchūkǒu fǎguī) – Customs import-export regulations – Quy định hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
1662 | 进口商品关税单据 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì dānjù) – Import product customs duty documents – Tài liệu thuế nhập khẩu sản phẩm |
1663 | 出口商品许可证明 (chūkǒu shāngpǐn xǔkě zhèngmíng) – Export product permit certificate – Giấy chứng nhận giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
1664 | 海关货物进口清关 (hǎiguān huòwù jìnkǒu qīngguān) – Customs goods import clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu hải quan |
1665 | 进口商品自动化系统 (jìnkǒu shāngpǐn zìdònghuà xìtǒng) – Import product automation system – Hệ thống tự động hóa sản phẩm nhập khẩu |
1666 | 出口商品海关批准 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān pīzhǔn) – Export product customs approval – Phê duyệt hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1667 | 海关执法检查 (hǎiguān zhífǎ jiǎnchá) – Customs law enforcement inspection – Kiểm tra thực thi pháp luật hải quan |
1668 | 进口商品信用检查 (jìnkǒu shāngpǐn xìnyòng jiǎnchá) – Import product credit check – Kiểm tra tín dụng sản phẩm nhập khẩu |
1669 | 出口商品交易申报 (chūkǒu shāngpǐn jiāoyì shēnbào) – Export product trade declaration – Khai báo giao dịch xuất khẩu sản phẩm |
1670 | 海关查验通知书 (hǎiguān cháyàn tōngzhīshū) – Customs inspection notice – Thông báo kiểm tra hải quan |
1671 | 海关货物征税 (hǎiguān huòwù zhēngshuì) – Customs goods taxation – Thuế hàng hóa hải quan |
1672 | 进口商品清关进度 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān jìndù) – Import product clearance progress – Tiến độ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1673 | 出口商品通关单证 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān dānzhèng) – Export product clearance documentation – Hồ sơ thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1674 | 海关技术审核 (hǎiguān jìshù shěnhé) – Customs technical review – Kiểm tra kỹ thuật hải quan |
1675 | 进口商品进口税 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu shuì) – Import product import tax – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
1676 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1677 | 海关清关服务 (hǎiguān qīngguān fúwù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan hải quan |
1678 | 进口商品代理商 (jìnkǒu shāngpǐn dàilǐ shāng) – Import product agent – Đại lý sản phẩm nhập khẩu |
1679 | 出口商品运输路线 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū lùxiàn) – Export product transportation route – Tuyến đường vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1680 | 海关税务申报 (hǎiguān shuìwù shēnbào) – Customs tax declaration – Khai báo thuế hải quan |
1681 | 进口商品储存要求 (jìnkǒu shāngpǐn chǔcún yāoqiú) – Import product storage requirements – Yêu cầu lưu trữ sản phẩm nhập khẩu |
1682 | 出口商品查验报告 (chūkǒu shāngpǐn cháyàn bàogào) – Export product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1683 | 海关商品分类管理 (hǎiguān shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Customs product classification management – Quản lý phân loại sản phẩm hải quan |
1684 | 进口商品货物状态 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù zhuàngtài) – Import product cargo status – Trạng thái hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
1685 | 出口商品检疫要求 (chūkǒu shāngpǐn jiǎn yì yāoqiú) – Export product quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
1686 | 海关检验机构 (hǎiguān jiǎnyàn jīgòu) – Customs inspection authority – Cơ quan kiểm tra hải quan |
1687 | 进口商品特殊申报 (jìnkǒu shāngpǐn tèshū shēnbào) – Import product special declaration – Khai báo đặc biệt sản phẩm nhập khẩu |
1688 | 出口商品清关清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān qīngdān) – Export product clearance checklist – Danh sách kiểm tra thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1689 | 海关报关手续简化 (hǎiguān bàoguān shǒuxù jiǎnhuà) – Simplification of customs declaration procedure – Đơn giản hóa thủ tục khai báo hải quan |
1690 | 进口商品纳税记录 (jìnkǒu shāngpǐn nàshuì jìlù) – Import product tax payment record – Hồ sơ thanh toán thuế sản phẩm nhập khẩu |
1691 | 出口商品进出口监管 (chūkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu jiānguǎn) – Export product import-export supervision – Giám sát nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm |
1692 | 海关电子支付系统 (hǎiguān diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Customs electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử hải quan |
1693 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1694 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1695 | 海关货物运输单证 (hǎiguān huòwù yùnshū dānzhèng) – Customs goods transportation documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa hải quan |
1696 | 海关过境货物 (hǎiguān guòjìng huòwù) – Customs transit goods – Hàng hóa quá cảnh hải quan |
1697 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product customs duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu sản phẩm |
1698 | 出口商品支付保证 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù bǎozhèng) – Export product payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
1699 | 海关监管文件 (hǎiguān jiānguǎn wénjiàn) – Customs supervision documents – Tài liệu giám sát hải quan |
1700 | 进口商品分类申报 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi shēnbào) – Import product classification declaration – Khai báo phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1701 | 出口商品资质要求 (chūkǒu shāngpǐn zīzhì yāoqiú) – Export product qualification requirements – Yêu cầu về chứng chỉ sản phẩm xuất khẩu |
1702 | 海关数据监控 (hǎiguān shùjù jiānkòng) – Customs data monitoring – Giám sát dữ liệu hải quan |
1703 | 进口商品费用支付 (jìnkǒu shāngpǐn fèiyòng zhīfù) – Import product fee payment – Thanh toán phí sản phẩm nhập khẩu |
1704 | 出口商品报告提交 (chūkǒu shāngpǐn bàogào tíjiāo) – Export product report submission – Nộp báo cáo sản phẩm xuất khẩu |
1705 | 海关进口关税减免 (hǎiguān jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu hải quan |
1706 | 进口商品报关单据 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dānjù) – Import product declaration documents – Tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1707 | 出口商品报关进度 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān jìndù) – Export product declaration progress – Tiến độ khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1708 | 海关清关作业 (hǎiguān qīngguān zuòyè) – Customs clearance operation – Hoạt động thông quan hải quan |
1709 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1710 | 出口商品海关检测 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎncè) – Export product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1711 | 海关查询请求 (hǎiguān cháxún qǐngqiú) – Customs inquiry request – Yêu cầu tra cứu hải quan |
1712 | 进口商品价格评估 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé pínggū) – Import product price assessment – Đánh giá giá sản phẩm nhập khẩu |
1713 | 出口商品清关费用 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān fèiyòng) – Export product clearance fees – Phí thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1714 | 海关通关政策 (hǎiguān tōngguān zhèngcè) – Customs clearance policy – Chính sách thông quan hải quan |
1715 | 进口商品审查要求 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá yāoqiú) – Import product review requirements – Yêu cầu kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1716 | 出口商品信用评级 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng píngjí) – Export product credit rating – Xếp hạng tín dụng sản phẩm xuất khẩu |
1717 | 海关风险管理 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
1718 | 进口商品通关单证 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān dānzhèng) – Import product clearance documentation – Hồ sơ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1719 | 出口商品库存管理 (chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Export product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
1720 | 海关清关流程 (hǎiguān qīngguān liúchéng) – Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan |
1721 | 海关审核文件 (hǎiguān shěnhé wénjiàn) – Customs review documents – Tài liệu xem xét hải quan |
1722 | 进口商品税号 (jìnkǒu shāngpǐn shuìhào) – Import product HS code – Mã số thuế sản phẩm nhập khẩu |
1723 | 出口商品通关单 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān dān) – Export product clearance form – Mẫu đơn thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1724 | 海关通关速度 (hǎiguān tōngguān sùdù) – Customs clearance speed – Tốc độ thông quan hải quan |
1725 | 进口商品运输安排 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Import product transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1726 | 出口商品关税支付 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhīfù) – Export product customs duty payment – Thanh toán thuế xuất khẩu sản phẩm |
1727 | 海关违规处罚 (hǎiguān wéiguī chǔfá) – Customs violation penalty – Hình phạt vi phạm hải quan |
1728 | 进口商品自动化处理 (jìnkǒu shāngpǐn zìdònghuà chǔlǐ) – Import product automation processing – Xử lý tự động sản phẩm nhập khẩu |
1729 | 出口商品运输安排 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Export product transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1730 | 海关电子报关 (hǎiguān diànzǐ bàoguān) – Customs electronic declaration – Khai báo hải quan điện tử |
1731 | 进口商品快速通关 (jìnkǒu shāngpǐn kuàisù tōngguān) – Import product fast clearance – Thông quan nhanh sản phẩm nhập khẩu |
1732 | 出口商品退税程序 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì chéngxù) – Export product tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1733 | 海关报关手续费用 (hǎiguān bàoguān shǒuxù fèiyòng) – Customs declaration procedure fees – Phí thủ tục khai báo hải quan |
1734 | 进口商品资料审核 (jìnkǒu shāngpǐn zīliào shěnhé) – Import product document review – Xem xét tài liệu sản phẩm nhập khẩu |
1735 | 出口商品进出口单证 (chūkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu dānzhèng) – Export product import-export documents – Tài liệu nhập khẩu xuất khẩu sản phẩm |
1736 | 海关征税程序 (hǎiguān zhēngshuì chéngxù) – Customs tax assessment procedure – Quy trình đánh thuế hải quan |
1737 | 进口商品关税证明 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhèngmíng) – Import product customs duty certificate – Giấy chứng nhận thuế nhập khẩu sản phẩm |
1738 | 出口商品进出口许可证 (chūkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Export product import-export license – Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu sản phẩm |
1739 | 海关海运服务 (hǎiguān hǎiyùn fúwù) – Customs sea freight service – Dịch vụ vận chuyển biển hải quan |
1740 | 进口商品申报价格 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào jiàgé) – Import product declaration price – Giá khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1741 | 出口商品报关准备 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān zhǔnbèi) – Export product declaration preparation – Chuẩn bị khai báo xuất khẩu sản phẩm |
1742 | 海关法律规定 (hǎiguān fǎlǜ guīdìng) – Customs legal regulations – Quy định pháp lý hải quan |
1743 | 进口商品运输安全 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū ānquán) – Import product transportation security – An ninh vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1744 | 出口商品退税流程 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì liúchéng) – Export product tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm |
1745 | 海关验收标准 (hǎiguān yànshōu biāozhǔn) – Customs acceptance standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
1746 | 海关审查程序 (hǎiguān shěnchá chéngxù) – Customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan |
1747 | 进口商品报关代理 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dàilǐ) – Import product customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1748 | 出口商品检疫要求 (chūkǒu shāngpǐn jiǎn yì yāoqiú) – Export product quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
1749 | 海关暂时进口 (hǎiguān zhànshí jìnkǒu) – Customs temporary import – Nhập khẩu tạm thời hải quan |
1750 | 进口商品退运 (jìnkǒu shāngpǐn tuì yùn) – Import product re-export – Hoàn trả hàng nhập khẩu |
1751 | 出口商品送检 (chūkǒu shāngpǐn sòng jiǎn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1752 | 海关申报系统 (hǎiguān shēnbào xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
1753 | 进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import product inventory – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1754 | 出口商品保险 (chūkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) – Export product insurance – Bảo hiểm sản phẩm xuất khẩu |
1755 | 海关货物查验 (hǎiguān huòwù cháyàn) – Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
1756 | 进口商品转运 (jìnkǒu shāngpǐn zhuǎnyùn) – Import product transshipment – Chuyển tải sản phẩm nhập khẩu |
1757 | 出口商品运输路径 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū lùjìng) – Export product transportation route – Lộ trình vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1758 | 海关存货审查 (hǎiguān cún huò shěnchá) – Customs inventory audit – Kiểm tra tồn kho hải quan |
1759 | 进口商品价格调整 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tiáozhěng) – Import product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm nhập khẩu |
1760 | 出口商品通关时间 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān shíjiān) – Export product clearance time – Thời gian thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1761 | 海关退税申请 (hǎiguān tuìshuì shēnqǐng) – Customs tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hải quan |
1762 | 进口商品报关要求 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān yāoqiú) – Import product customs declaration requirements – Yêu cầu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1763 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1764 | 海关审查标准 (hǎiguān shěnchá biāozhǔn) – Customs inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
1765 | 进口商品重量限制 (jìnkǒu shāngpǐn zhòngliàng xiànzhì) – Import product weight limit – Giới hạn trọng lượng sản phẩm nhập khẩu |
1766 | 出口商品费用清单 (chūkǒu shāngpǐn fèiyòng qīngdān) – Export product fee schedule – Danh sách phí sản phẩm xuất khẩu |
1767 | 海关申报错误 (hǎiguān shēnbào cuòwù) – Customs declaration error – Lỗi khai báo hải quan |
1768 | 进口商品运输进度 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū jìndù) – Import product transportation progress – Tiến độ vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1769 | 出口商品退运手续 (chūkǒu shāngpǐn tuì yùn shǒuxù) – Export product re-export procedure – Thủ tục hoàn trả sản phẩm xuất khẩu |
1770 | 海关检疫报告 (hǎiguān jiǎn yì bàogào) – Customs quarantine report – Báo cáo kiểm dịch hải quan |
1771 | 海关货物分类 (hǎiguān huòwù fēnlèi) – Customs goods classification – Phân loại hàng hóa hải quan |
1772 | 进口商品报关单填写 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān tiánxiě) – Import product customs declaration form filling – Điền thông tin vào mẫu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1773 | 出口商品货物清单 (chūkǒu shāngpǐn huòwù qīngdān) – Export product cargo list – Danh sách hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1774 | 海关风险评估 (hǎiguān fēngxiǎn pínggū) – Customs risk assessment – Đánh giá rủi ro hải quan |
1775 | 进口商品关税分类 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì fēnlèi) – Import product customs duty classification – Phân loại thuế nhập khẩu sản phẩm |
1776 | 出口商品许可证办理 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng bànlǐ) – Export product license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
1777 | 海关报关资料提交 (hǎiguān bàoguān zīliào tíjiāo) – Customs declaration document submission – Nộp tài liệu khai báo hải quan |
1778 | 进口商品缴纳税款 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎonà shuìkuǎn) – Import product tax payment – Thanh toán thuế sản phẩm nhập khẩu |
1779 | 出口商品质量控制 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1780 | 海关程序变更 (hǎiguān chéngxù biàngēng) – Customs procedure change – Thay đổi thủ tục hải quan |
1781 | 进口商品报关收费 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shōufèi) – Import product customs declaration fee – Phí khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1782 | 出口商品验收 (chūkǒu shāngpǐn yànshōu) – Export product acceptance – Nhận hàng xuất khẩu |
1783 | 海关进口许可证 (hǎiguān jìnkǒu xǔkězhèng) – Customs import license – Giấy phép nhập khẩu hải quan |
1784 | 进口商品清关程序 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān chéngxù) – Import product clearance procedure – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1785 | 出口商品清关申请 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān shēnqǐng) – Export product clearance application – Đơn xin thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1786 | 海关进口检疫 (hǎiguān jìnkǒu jiǎn yì) – Customs import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu hải quan |
1787 | 进口商品证书 (jìnkǒu shāngpǐn zhèngshū) – Import product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
1788 | 出口商品价格申报 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé shēnbào) – Export product price declaration – Khai báo giá sản phẩm xuất khẩu |
1789 | 海关征税标准 (hǎiguān zhēngshuì biāozhǔn) – Customs tax assessment standards – Tiêu chuẩn đánh thuế hải quan |
1790 | 进口商品报关合规 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān héguī) – Import product customs declaration compliance – Tuân thủ khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1791 | 出口商品运输方式 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Export product transportation method – Phương thức vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1792 | 海关货物库存 (hǎiguān huòwù kùcún) – Customs goods inventory – Tồn kho hàng hóa hải quan |
1793 | 进口商品合格证书 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) – Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm nhập khẩu |
1794 | 出口商品进口税 (chūkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu shuì) – Export product import tax – Thuế nhập khẩu sản phẩm xuất khẩu |
1795 | 海关报关时限 (hǎiguān bàoguān shíxiàn) – Customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan |
1796 | 海关报关程序 (hǎiguān bàoguān chéngxù) – Customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan |
1797 | 进口商品审计 (jìnkǒu shāngpǐn shěnjì) – Import product audit – Kiểm toán sản phẩm nhập khẩu |
1798 | 出口商品退税申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Export product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1799 | 海关申报审核 (hǎiguān shēnbào shěnhé) – Customs declaration review – Xem xét khai báo hải quan |
1800 | 进口商品入境检验 (jìnkǒu shāngpǐn rùjìng jiǎnyàn) – Import product entry inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập cảnh |
1801 | 出口商品处理程序 (chūkǒu shāngpǐn chǔlǐ chéngxù) – Export product processing procedure – Quy trình xử lý sản phẩm xuất khẩu |
1802 | 海关资料管理 (hǎiguān zīliào guǎnlǐ) – Customs document management – Quản lý tài liệu hải quan |
1803 | 进口商品安全检查 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnchá) – Import product security inspection – Kiểm tra an ninh sản phẩm nhập khẩu |
1804 | 出口商品清关单证 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān dānzhèng) – Export product clearance documents – Tài liệu thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1805 | 海关货物跟踪 (hǎiguān huòwù gēnzōng) – Customs goods tracking – Theo dõi hàng hóa hải quan |
1806 | 进口商品申报管理 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào guǎnlǐ) – Import product declaration management – Quản lý khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1807 | 出口商品通关速度 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān sùdù) – Export product clearance speed – Tốc độ thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1808 | 海关进出口业务 (hǎiguān jìnchūkǒu yèwù) – Customs import-export business – Hoạt động xuất nhập khẩu hải quan |
1809 | 进口商品报告 (jìnkǒu shāngpǐn bàogào) – Import product report – Báo cáo sản phẩm nhập khẩu |
1810 | 出口商品报关费用 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān fèiyòng) – Export product customs declaration fee – Phí khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1811 | 海关关税豁免 (hǎiguān guānshuì huòmiǎn) – Customs duty exemption – Miễn thuế hải quan |
1812 | 进口商品批量审查 (jìnkǒu shāngpǐn pīliàng shěnchá) – Import product batch inspection – Kiểm tra lô hàng sản phẩm nhập khẩu |
1813 | 出口商品海运单 (chūkǒu shāngpǐn hǎiyùn dān) – Export product sea freight bill – Hóa đơn vận chuyển biển sản phẩm xuất khẩu |
1814 | 海关技术标准 (hǎiguān jìshù biāozhǔn) – Customs technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật hải quan |
1815 | 进口商品报关时限 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiàn) – Import product customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1816 | 出口商品单证审核 (chūkǒu shāngpǐn dānzhèng shěnhé) – Export product document review – Xem xét tài liệu sản phẩm xuất khẩu |
1817 | 海关进出口许可证 (hǎiguān jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Customs import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu hải quan |
1818 | 进口商品查询系统 (jìnkǒu shāngpǐn cháxún xìtǒng) – Import product inquiry system – Hệ thống tra cứu sản phẩm nhập khẩu |
1819 | 出口商品反倾销 (chūkǒu shāngpǐn fǎn qīngxiāo) – Export product anti-dumping – Chống bán phá giá sản phẩm xuất khẩu |
1820 | 海关查验货物 (hǎiguān cháyàn huòwù) – Customs inspection of goods – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
1821 | 海关货物检疫 (hǎiguān huòwù jiǎn yì) – Customs goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa hải quan |
1822 | 进口商品清关时间 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shíjiān) – Import product clearance time – Thời gian thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1823 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1824 | 海关检查结果 (hǎiguān jiǎnchá jiéguǒ) – Customs inspection result – Kết quả kiểm tra hải quan |
1825 | 进口商品报关材料 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān cáiliào) – Import product customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1826 | 出口商品合规性 (chūkǒu shāngpǐn héguīxìng) – Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
1827 | 海关数据分析 (hǎiguān shùjù fēnxī) – Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
1828 | 进口商品关税支付 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhīfù) – Import product duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
1829 | 出口商品发票要求 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào yāoqiú) – Export product invoice requirements – Yêu cầu hóa đơn sản phẩm xuất khẩu |
1830 | 海关申报追踪 (hǎiguān shēnbào zhuīzōng) – Customs declaration tracking – Theo dõi khai báo hải quan |
1831 | 进口商品检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Import product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1832 | 出口商品合格评定 (chūkǒu shāngpǐn hégé píngdìng) – Export product conformity assessment – Đánh giá sự phù hợp của sản phẩm xuất khẩu |
1833 | 海关货物清关系统 (hǎiguān huòwù qīngguān xìtǒng) – Customs goods clearance system – Hệ thống thông quan hàng hóa hải quan |
1834 | 进口商品申报程序 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào chéngxù) – Import product declaration procedure – Quy trình khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1835 | 出口商品海关检查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) – Export product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1836 | 海关货物退运 (hǎiguān huòwù tuì yùn) – Customs goods return – Hoàn trả hàng hóa hải quan |
1837 | 进口商品税收优惠 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Import product tax incentives – Ưu đãi thuế sản phẩm nhập khẩu |
1838 | 出口商品货物追踪 (chūkǒu shāngpǐn huòwù zhuīzōng) – Export product cargo tracking – Theo dõi hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1839 | 海关退运程序 (hǎiguān tuì yùn chéngxù) – Customs re-export procedure – Quy trình hoàn trả hải quan |
1840 | 进口商品海关税则 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shuìzé) – Import product customs tariff – Biểu thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1841 | 出口商品申报责任 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào zérèn) – Export product declaration responsibility – Trách nhiệm khai báo sản phẩm xuất khẩu |
1842 | 海关检查标准 (hǎiguān jiǎnchá biāozhǔn) – Customs inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
1843 | 进口商品检疫清单 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì qīngdān) – Import product quarantine list – Danh sách kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1844 | 出口商品退税规定 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì guīdìng) – Export product tax refund regulations – Quy định hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1845 | 海关退运费用 (hǎiguān tuì yùn fèiyòng) – Customs re-export fees – Phí hoàn trả hải quan |
1846 | 进口商品合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) – Import product compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ của sản phẩm nhập khẩu |
1847 | 出口商品清关费用 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān fèiyòng) – Export product clearance fees – Phí thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1848 | 海关报关系统 (hǎiguān bàoguān xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
1849 | 进口商品审查标准 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá biāozhǔn) – Import product review standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1850 | 出口商品货物托运 (chūkǒu shāngpǐn huòwù tuōyùn) – Export product cargo consignment – Chuyển giao hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1851 | 海关通关效率 (hǎiguān tōngguān xiàolǜ) – Customs clearance efficiency – Hiệu quả thông quan hải quan |
1852 | 进口商品清关手续 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Import product clearance formalities – Thủ tục thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1853 | 出口商品货物申报 (chūkǒu shāngpǐn huòwù shēnbào) – Export product cargo declaration – Khai báo hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1854 | 海关信息更新 (hǎiguān xìnxī gēngxīn) – Customs information update – Cập nhật thông tin hải quan |
1855 | 进口商品仓储 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ) – Import product storage – Kho lưu trữ sản phẩm nhập khẩu |
1856 | 出口商品清关代理 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān dàilǐ) – Export product clearance agent – Đại lý thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1857 | 海关备案制度 (hǎiguān bèi’àn zhìdù) – Customs record filing system – Hệ thống lưu trữ hồ sơ hải quan |
1858 | 进口商品关税退还 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì tuìhuán) – Import product customs duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu sản phẩm |
1859 | 出口商品通关延误 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān yánwù) – Export product clearance delay – Trì hoãn thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1860 | 海关统计数据 (hǎiguān tǒngjì shùjù) – Customs statistical data – Dữ liệu thống kê hải quan |
1861 | 进口商品检疫程序 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì chéngxù) – Import product quarantine procedure – Quy trình kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1862 | 出口商品审查 (chūkǒu shāngpǐn shěnchá) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1863 | 海关申报单 (hǎiguān shēnbào dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
1864 | 进口商品标签要求 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān yāoqiú) – Import product labeling requirements – Yêu cầu nhãn mác sản phẩm nhập khẩu |
1865 | 出口商品风险控制 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn kòngzhì) – Export product risk control – Kiểm soát rủi ro sản phẩm xuất khẩu |
1866 | 海关外贸单证 (hǎiguān wàimào dānzhèng) – Customs foreign trade documents – Tài liệu thương mại quốc tế hải quan |
1867 | 进口商品报关错误 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān cuòwù) – Import product customs declaration error – Lỗi khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1868 | 出口商品运输合同 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū hétong) – Export product transportation contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1869 | 海关报关员 (hǎiguān bàoguān yuán) – Customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan |
1870 | 进口商品追溯系统 (jìnkǒu shāngpǐn zhuīsù xìtǒng) – Import product traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu |
1871 | 出口商品货物运输单 (chūkǒu shāngpǐn huòwù yùnshū dān) – Export product cargo transport document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1872 | 海关申报错误更正 (hǎiguān shēnbào cuòwù gēngzhèng) – Customs declaration error correction – Sửa lỗi khai báo hải quan |
1873 | 进口商品清关延误 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān yánwù) – Import product clearance delay – Trì hoãn thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1874 | 出口商品无害化处理 (chūkǒu shāngpǐn wúhàihuà chǔlǐ) – Export product harmless processing – Xử lý vô hại sản phẩm xuất khẩu |
1875 | 海关监管条例 (hǎiguān jiānguǎn tiáolì) – Customs supervision regulations – Quy định giám sát hải quan |
1876 | 进口商品货物登记 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù dēngjì) – Import product cargo registration – Đăng ký hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
1877 | 出口商品电子报关 (chūkǒu shāngpǐn diànzǐ bàoguān) – Export product electronic declaration – Khai báo điện tử sản phẩm xuất khẩu |
1878 | 海关自动化系统 (hǎiguān zìdònghuà xìtǒng) – Customs automation system – Hệ thống tự động hóa hải quan |
1879 | 进口商品危害物质检查 (jìnkǒu shāngpǐn wéihài wùzhì jiǎnchá) – Import product hazardous substance inspection – Kiểm tra chất gây hại trong sản phẩm nhập khẩu |
1880 | 出口商品报关代理 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dàilǐ) – Export product customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1881 | 海关企业备案 (hǎiguān qǐyè bèi’àn) – Customs enterprise filing – Lưu trữ hồ sơ doanh nghiệp hải quan |
1882 | 进口商品质量证明 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng zhèngmíng) – Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1883 | 出口商品报关条款 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān tiáokuǎn) – Export product customs declaration terms – Điều khoản khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1884 | 海关税务合规 (hǎiguān shuìwù héguī) – Customs tax compliance – Sự tuân thủ thuế hải quan |
1885 | 进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Import product duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
1886 | 出口商品货物装运 (chūkǒu shāngpǐn huòwù zhuāngyùn) – Export product cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1887 | 海关进口监管 (hǎiguān jìnkǒu jiānguǎn) – Customs import supervision – Giám sát nhập khẩu hải quan |
1888 | 进口商品入境检查 (jìnkǒu shāngpǐn rùjìng jiǎnchá) – Import product entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh sản phẩm nhập khẩu |
1889 | 出口商品海关单证审查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān dānzhèng shěnchá) – Export product customs document review – Xem xét tài liệu hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1890 | 海关商品退运流程 (hǎiguān shāngpǐn tuì yùn liúchéng) – Customs goods re-export process – Quy trình hoàn trả hàng hóa hải quan |
1891 | 进口商品代理报关 (jìnkǒu shāngpǐn dàilǐ bàoguān) – Import product agent customs declaration – Đại lý khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1892 | 出口商品出口许可证 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkězhèng) – Export product export license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm xuất khẩu |
1893 | 海关文书管理 (hǎiguān wénshū guǎnlǐ) – Customs document management – Quản lý tài liệu hải quan |
1894 | 进口商品检疫报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì bàogào) – Import product quarantine report – Báo cáo kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1895 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Export product transport documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1896 | 海关货物退货 (hǎiguān huòwù tuìhuò) – Customs goods return – Hoàn trả hàng hóa hải quan |
1897 | 进口商品检疫通关 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì tōngguān) – Import product quarantine clearance – Thông quan kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1898 | 出口商品监管 (chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Export product supervision – Giám sát sản phẩm xuất khẩu |
1899 | 海关进口许可证 (hǎiguān jìnkǒu xǔkězhèng) – Customs import license – Giấy phép nhập khẩu hải quan |
1900 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1901 | 出口商品免税 (chūkǒu shāngpǐn miǎnshuì) – Export product tax exemption – Miễn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1902 | 海关货物检查结果 (hǎiguān huòwù jiǎnchá jiéguǒ) – Customs goods inspection result – Kết quả kiểm tra hàng hóa hải quan |
1903 | 进口商品合规审查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī shěnchá) – Import product compliance review – Xem xét sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1904 | 出口商品关税退还 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì tuìhuán) – Export product duty refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1905 | 海关免税政策 (hǎiguān miǎnshuì zhèngcè) – Customs duty-free policy – Chính sách miễn thuế hải quan |
1906 | 进口商品装运通知 (jìnkǒu shāngpǐn zhuāngyùn tōngzhī) – Import product shipment notice – Thông báo vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1907 | 出口商品单证审核 (chūkǒu shāngpǐn dānzhèng shěn hé) – Export product document verification – Kiểm tra tài liệu sản phẩm xuất khẩu |
1908 | 海关代理服务 (hǎiguān dàilǐ fúwù) – Customs agency services – Dịch vụ đại lý hải quan |
1909 | 进口商品电子支付 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ zhīfù) – Import product electronic payment – Thanh toán điện tử sản phẩm nhập khẩu |
1910 | 出口商品运输许可证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū xǔkězhèng) – Export product transportation license – Giấy phép vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1911 | 海关征收项目 (hǎiguān zhēngshōu xiàngmù) – Customs levy items – Các mục thu thuế hải quan |
1912 | 进口商品批次检查 (jìnkǒu shāngpǐn pīcì jiǎnchá) – Import product batch inspection – Kiểm tra lô hàng sản phẩm nhập khẩu |
1913 | 出口商品合规文件 (chūkǒu shāngpǐn héguī wénjiàn) – Export product compliance documents – Tài liệu tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
1914 | 海关进口报关员 (hǎiguān jìnkǒu bàoguān yuán) – Customs import declarant – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu |
1915 | 进口商品海关认证 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān rènzhèng) – Import product customs certification – Chứng nhận hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1916 | 出口商品国际物流 (chūkǒu shāngpǐn guójì wùliú) – Export product international logistics – Logistics quốc tế sản phẩm xuất khẩu |
1917 | 海关清关报告 (hǎiguān qīngguān bàogào) – Customs clearance report – Báo cáo thông quan hải quan |
1918 | 进口商品运输单证 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Import product transport documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1919 | 出口商品货物申报单 (chūkǒu shāngpǐn huòwù shēnbào dān) – Export product cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1920 | 海关税则调整 (hǎiguān shuìzé tiáozhěng) – Customs tariff adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan |
1921 | 进口商品关税率 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì lǜ) – Import product tariff rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu sản phẩm |
1922 | 出口商品货物包装 (chūkǒu shāngpǐn huòwù bāozhuāng) – Export product cargo packaging – Bao bì hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1923 | 海关数据分析 (hǎiguān shùjù fēnxī) – Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
1924 | 进口商品报关手续 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Import product customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1925 | 出口商品审查程序 (chūkǒu shāngpǐn shěnchá chéngxù) – Export product inspection procedures – Quy trình kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1926 | 海关处置程序 (hǎiguān chǔzhì chéngxù) – Customs disposal procedures – Quy trình xử lý hải quan |
1927 | 进口商品预审 (jìnkǒu shāngpǐn yù shěn) – Import product pre-examination – Xét duyệt trước sản phẩm nhập khẩu |
1928 | 出口商品合规检查 (chūkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) – Export product compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ của sản phẩm xuất khẩu |
1929 | 海关进出口报告 (hǎiguān jìnkǒu chūkǒu bàogào) – Customs import-export report – Báo cáo nhập khẩu xuất khẩu hải quan |
1930 | 进口商品清关税 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shuì) – Import product clearance tax – Thuế thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1931 | 出口商品增值税 (chūkǒu shāngpǐn zēngzhí shuì) – Export product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm xuất khẩu |
1932 | 海关协调机制 (hǎiguān xiétiáo jīzhì) – Customs coordination mechanism – Cơ chế phối hợp hải quan |
1933 | 进口商品退运申请 (jìnkǒu shāngpǐn tuì yùn shēnqǐng) – Import product re-export application – Đơn xin hoàn trả sản phẩm nhập khẩu |
1934 | 出口商品退税政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì zhèngcè) – Export product tax refund policy – Chính sách hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1935 | 海关税收政策 (hǎiguān shuìshōu zhèngcè) – Customs tax policy – Chính sách thu thuế hải quan |
1936 | 进口商品电子申报 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ shēnbào) – Import product electronic declaration – Khai báo điện tử sản phẩm nhập khẩu |
1937 | 出口商品清关流程 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān liúchéng) – Export product clearance process – Quy trình thông quan sản phẩm xuất khẩu |
1938 | 海关贸易合规 (hǎiguān màoyì héguī) – Customs trade compliance – Sự tuân thủ thương mại hải quan |
1939 | 进口商品多批次报关 (jìnkǒu shāngpǐn duō pīcì bàoguān) – Import product multiple batch declaration – Khai báo nhiều lô hàng sản phẩm nhập khẩu |
1940 | 出口商品退货程序 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò chéngxù) – Export product return process – Quy trình trả lại sản phẩm xuất khẩu |
1941 | 海关清关审批 (hǎiguān qīngguān shěnpī) – Customs clearance approval – Phê duyệt thông quan hải quan |
1942 | 进口商品运输安全 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū ānquán) – Import product transport safety – An toàn vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1943 | 出口商品税务合规 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù héguī) – Export product tax compliance – Sự tuân thủ thuế sản phẩm xuất khẩu |
1944 | 海关风险管理 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
1945 | 进口商品清关记录 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān jìlù) – Import product clearance record – Hồ sơ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1946 | 出口商品运输方式 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Export product transportation method – Phương thức vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1947 | 海关通关时限 (hǎiguān tōngguān shíxiàn) – Customs clearance time limit – Thời hạn thông quan hải quan |
1948 | 进口商品关税支付 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhīfù) – Import product tariff payment – Thanh toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
1949 | 出口商品报关发票 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān fāpiào) – Export product customs declaration invoice – Hóa đơn khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1950 | 海关关税减免 (hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs tariff reduction or exemption – Giảm hoặc miễn thuế hải quan |
1951 | 进口商品进境检查 (jìnkǒu shāngpǐn jìnjìng jiǎnchá) – Import product entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh sản phẩm nhập khẩu |
1952 | 出口商品退运申请 (chūkǒu shāngpǐn tuì yùn shēnqǐng) – Export product re-export application – Đơn xin hoàn trả sản phẩm xuất khẩu |
1953 | 海关信息查询系统 (hǎiguān xìnxī cháxún xìtǒng) – Customs information inquiry system – Hệ thống tra cứu thông tin hải quan |
1954 | 进口商品海关登记 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān dēngjì) – Import product customs registration – Đăng ký hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1955 | 出口商品许可证申请 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng shēnqǐng) – Export product license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
1956 | 海关监管仓库 (hǎiguān jiānguǎn cāngkù) – Customs supervision warehouse – Kho giám sát hải quan |
1957 | 进口商品报关缴税 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān jiǎo shuì) – Import product customs declaration and tax payment – Khai báo hải quan và thanh toán thuế sản phẩm nhập khẩu |
1958 | 出口商品报关时效 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiào) – Export product customs declaration timeliness – Thời gian khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1959 | 海关稽查部门 (hǎiguān jīchá bùmén) – Customs inspection department – Bộ phận kiểm tra hải quan |
1960 | 进口商品退运程序 (jìnkǒu shāngpǐn tuì yùn chéngxù) – Import product re-export procedure – Quy trình hoàn trả sản phẩm nhập khẩu |
1961 | 出口商品运输合同 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Export product transportation contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1962 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs release – Phát hành thông quan |
1963 | 进口商品税单 (jìnkǒu shāngpǐn shuìdān) – Import product tax bill – Hóa đơn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1964 | 出口商品无障碍通关 (chūkǒu shāngpǐn wú zhàng’ài tōngguān) – Export product hassle-free clearance – Thông quan không gặp trở ngại sản phẩm xuất khẩu |
1965 | 海关出入境管理 (hǎiguān chūrùjìng guǎnlǐ) – Customs entry and exit management – Quản lý xuất nhập cảnh hải quan |
1966 | 进口商品关税查询 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì cháxún) – Import product tariff inquiry – Tra cứu thuế nhập khẩu sản phẩm |
1967 | 出口商品退税申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Export product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1968 | 海关税则分类 (hǎiguān shuìzé fēnlèi) – Customs tariff classification – Phân loại thuế hải quan |
1969 | 进口商品报关文件 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān wénjiàn) – Import product customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1970 | 出口商品运输安排 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Export product transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1971 | 海关申报系统 (hǎiguān shēnbào xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
1972 | 进口商品归类 (jìnkǒu shāngpǐn guīlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1973 | 出口商品许可证 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Export product license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
1974 | 海关出口退税 (hǎiguān chūkǒu tuìshuì) – Customs export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu hải quan |
1975 | 进口商品检查单 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá dān) – Import product inspection form – Mẫu kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1976 | 出口商品报关代理 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dàilǐ) – Export product customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1977 | 海关申报单 (hǎiguān shēnbào dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
1978 | 进口商品运输险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū xiǎn) – Import product transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1979 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1980 | 海关货物检疫 (hǎiguān huòwù jiǎn yì) – Customs goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa hải quan |
1981 | 进口商品查验 (jìnkǒu shāngpǐn cháyàn) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1982 | 出口商品货物单证 (chūkǒu shāngpǐn huòwù dānzhèng) – Export product cargo documents – Tài liệu hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1983 | 海关处罚 (hǎiguān chǔfá) – Customs penalty – Xử phạt hải quan |
1984 | 进口商品清关失败 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shībài) – Import product clearance failure – Thất bại thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1985 | 出口商品信用证 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng zhèng) – Export product letter of credit – Thư tín dụng sản phẩm xuất khẩu |
1986 | 海关监管措施 (hǎiguān jiānguǎn cuòshī) – Customs supervision measures – Biện pháp giám sát hải quan |
1987 | 进口商品关税豁免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn) – Import product tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu sản phẩm |
1988 | 出口商品合同审查 (chūkǒu shāngpǐn hétóng shěnchá) – Export product contract review – Kiểm tra hợp đồng sản phẩm xuất khẩu |
1989 | 海关退税政策 (hǎiguān tuìshuì zhèngcè) – Customs tax refund policy – Chính sách hoàn thuế hải quan |
1990 | 进口商品报关费用 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān fèiyòng) – Import product customs declaration fee – Phí khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1991 | 出口商品报关费 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān fèi) – Export product customs declaration fee – Phí khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
1992 | 海关查验通道 (hǎiguān cháyàn tōngdào) – Customs inspection channel – Kênh kiểm tra hải quan |
1993 | 进口商品通关时效 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shíxiào) – Import product clearance timeliness – Thời gian thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1994 | 出口商品货物检查 (chūkǒu shāngpǐn huòwù jiǎnchá) – Export product cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1995 | 海关监管文书 (hǎiguān jiānguǎn wénshū) – Customs supervision documents – Tài liệu giám sát hải quan |
1996 | 进口商品装运 (jìnkǒu shāngpǐn zhuāngyùn) – Import product shipment – Vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1997 | 出口商品检验报告 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Export product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1998 | 海关防伪标签 (hǎiguān fángwěi biāoqiān) – Customs anti-counterfeit label – Nhãn chống giả hải quan |
1999 | 进口商品运输证明 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū zhèngmíng) – Import product transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2000 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2001 | 海关临时许可证 (hǎiguān línshí xǔkězhèng) – Customs temporary permit – Giấy phép tạm thời hải quan |
2002 | 进口商品原产地证书 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngshū) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2003 | 出口商品减免税 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnmiǎn shuì) – Export product tax exemption – Miễn thuế sản phẩm xuất khẩu |
2004 | 海关进出口政策 (hǎiguān jìnkǒu chūkǒu zhèngcè) – Customs import-export policy – Chính sách nhập khẩu xuất khẩu hải quan |
2005 | 进口商品预报关 (jìnkǒu shāngpǐn yù bàoguān) – Import product pre-declaration – Khai báo trước sản phẩm nhập khẩu |
2006 | 出口商品贸易协议 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xiéyì) – Export product trade agreement – Thỏa thuận thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2007 | 海关通关程序 (hǎiguān tōngguān chéngxù) – Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan |
2008 | 进口商品风险评估 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Import product risk assessment – Đánh giá rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
2009 | 出口商品货物文件 (chūkǒu shāngpǐn huòwù wénjiàn) – Export product cargo documents – Tài liệu hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
2010 | 海关监控设备 (hǎiguān jiānkòng shèbèi) – Customs monitoring equipment – Thiết bị giám sát hải quan |
2011 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu |
2012 | 出口商品报关单证 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dānzhèng) – Export product customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2013 | 海关通关单 (hǎiguān tōngguān dān) – Customs clearance form – Mẫu thông quan hải quan |
2014 | 进口商品报关员 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān yuán) – Import product customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2015 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Export product transportation documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2016 | 海关进出口贸易 (hǎiguān jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Customs import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu hải quan |
2017 | 进口商品运输工具 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū gōngjù) – Import product transportation vehicle – Phương tiện vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2018 | 出口商品报关时效 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiào) – Export product customs declaration timeliness – Thời gian khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2019 | 海关进口检验 (hǎiguān jìnkǒu jiǎnyàn) – Customs import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hải quan |
2020 | 进口商品海关政策 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān zhèngcè) – Import product customs policy – Chính sách hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2021 | 出口商品质量检验 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2022 | 海关监管计划 (hǎiguān jiānguǎn jìhuà) – Customs supervision plan – Kế hoạch giám sát hải quan |
2023 | 进口商品放行 (jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) – Import product release – Phát hành sản phẩm nhập khẩu |
2024 | 出口商品存储要求 (chūkǒu shāngpǐn cúnchǔ yāoqiú) – Export product storage requirements – Yêu cầu lưu trữ sản phẩm xuất khẩu |
2025 | 海关密封检查 (hǎiguān mìfēng jiǎnchá) – Customs sealed inspection – Kiểm tra niêm phong hải quan |
2026 | 进口商品归类编码 (jìnkǒu shāngpǐn guīlèi biānmǎ) – Import product classification code – Mã phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2027 | 出口商品电子申报 (chūkǒu shāngpǐn diànzǐ shēnbào) – Export product electronic declaration – Khai báo điện tử sản phẩm xuất khẩu |
2028 | 海关暂时保税仓库 (hǎiguān zhànshí bǎoshuì cāngkù) – Customs temporary bonded warehouse – Kho bảo thuế tạm thời hải quan |
2029 | 进口商品条形码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Import product barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu |
2030 | 出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export product inventory – Danh sách hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
2031 | 海关信用评估 (hǎiguān xìnyòng pínggū) – Customs credit assessment – Đánh giá tín dụng hải quan |
2032 | 进口商品标签要求 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān yāoqiú) – Import product labeling requirements – Yêu cầu ghi nhãn sản phẩm nhập khẩu |
2033 | 出口商品销毁 (chūkǒu shāngpǐn xiāohuǐ) – Export product destruction – Tiêu hủy sản phẩm xuất khẩu |
2034 | 海关税收政策 (hǎiguān shuìshōu zhèngcè) – Customs taxation policy – Chính sách thuế hải quan |
2035 | 进口商品合规审查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī shěnchá) – Import product compliance review – Kiểm tra sự tuân thủ của sản phẩm nhập khẩu |
2036 | 出口商品退货 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Export product return – Hoàn trả sản phẩm xuất khẩu |
2037 | 海关查验记录 (hǎiguān cháyàn jìlù) – Customs inspection record – Hồ sơ kiểm tra hải quan |
2038 | 进口商品商业发票 (jìnkǒu shāngpǐn shāngyè fāpiào) – Import product commercial invoice – Hóa đơn thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2039 | 出口商品销售证明 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu zhèngmíng) – Export product sales certificate – Giấy chứng nhận bán hàng sản phẩm xuất khẩu |
2040 | 海关应急处理 (hǎiguān yìngjí chǔlǐ) – Customs emergency handling – Xử lý khẩn cấp hải quan |
2041 | 进口商品海关登记表 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān dēngjì biǎo) – Import product customs registration form – Mẫu đăng ký hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2042 | 出口商品结汇 (chūkǒu shāngpǐn jiéhùi) – Export product settlement – Thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
2043 | 海关商品查询 (hǎiguān shāngpǐn cháxún) – Customs product inquiry – Tra cứu sản phẩm hải quan |
2044 | 进口商品仓储管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Import product warehousing management – Quản lý kho hàng sản phẩm nhập khẩu |
2045 | 出口商品包装标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Export product packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2046 | 海关合规性检查 (hǎiguān héguīxìng jiǎnchá) – Customs compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ hải quan |
2047 | 进口商品通关文件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn) – Import product clearance documents – Tài liệu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2048 | 出口商品通关证书 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān zhèngshū) – Export product clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2049 | 海关关税征收 (hǎiguān guānshuì zhēngshōu) – Customs tariff collection – Thu thuế hải quan |
2050 | 进口商品反倾销 (jìnkǒu shāngpǐn fǎn qīngxiāo) – Import product anti-dumping – Phòng chống bán phá giá sản phẩm nhập khẩu |
2051 | 出口商品标准化 (chūkǒu shāngpǐn biāozhǔnhuà) – Export product standardization – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm xuất khẩu |
2052 | 海关退税审核 (hǎiguān tuìshuì shěnchá) – Customs tax refund audit – Kiểm tra hoàn thuế hải quan |
2053 | 进口商品海关审查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Import product customs review – Xem xét hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2054 | 出口商品许可证申请 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng shēnqǐng) – Export product license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
2055 | 海关关税减免 (hǎiguān guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs tariff reduction – Giảm thuế hải quan |
2056 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2057 | 出口商品批发 (chūkǒu shāngpǐn pīfā) – Export product wholesale – Bán sỉ sản phẩm xuất khẩu |
2058 | 海关商品登记 (hǎiguān shāngpǐn dēngjì) – Customs product registration – Đăng ký sản phẩm hải quan |
2059 | 进口商品入境证明 (jìnkǒu shāngpǐn rùjìng zhèngmíng) – Import product entry certificate – Giấy chứng nhận nhập cảnh sản phẩm nhập khẩu |
2060 | 出口商品货物分配 (chūkǒu shāngpǐn huòwù fēnpèi) – Export product cargo distribution – Phân phối hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
2061 | 海关监管部门 (hǎiguān jiānguǎn bùmén) – Customs supervisory authority – Cơ quan giám sát hải quan |
2062 | 进口商品报关审核 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shěnchá) – Import product customs declaration review – Kiểm tra khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2063 | 出口商品关税 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì) – Export product tariff – Thuế xuất khẩu sản phẩm |
2064 | 海关退税申请 (hǎiguān tuìshuì shēnqǐng) – Customs tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hải quan |
2065 | 进口商品海关许可 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān xǔkě) – Import product customs approval – Phê duyệt hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2066 | 出口商品包装设计 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Export product packaging design – Thiết kế đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2067 | 海关商品报关流程 (hǎiguān shāngpǐn bàoguān liúchéng) – Customs product declaration process – Quy trình khai báo sản phẩm hải quan |
2068 | 进口商品检查合格 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá hégé) – Import product inspection qualified – Kiểm tra hợp lệ sản phẩm nhập khẩu |
2069 | 出口商品合规证明 (chūkǒu shāngpǐn héguī zhèngmíng) – Export product compliance certificate – Giấy chứng nhận sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
2070 | 海关电子申报系统 (hǎiguān diànzǐ shēnbào xìtǒng) – Customs electronic declaration system – Hệ thống khai báo điện tử hải quan |
2071 | 进口商品关税评估 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì pínggū) – Import product tariff assessment – Đánh giá thuế nhập khẩu sản phẩm |
2072 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
2073 | 海关货物查验 (hǎiguān huòwù cháyàn) – Customs cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
2074 | 进口商品清关 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) – Import product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2075 | 出口商品关税减免申请 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) – Export product tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế xuất khẩu sản phẩm |
2076 | 海关出口退税 (hǎiguān chūkǒu tuìshuì) – Customs export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu hải quan |
2077 | 进口商品查验报告 (jìnkǒu shāngpǐn cháyàn bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2078 | 出口商品发货单 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò dān) – Export product shipping order – Đơn giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
2079 | 海关申报单 (hǎiguān shēnbào dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
2080 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
2081 | 出口商品发票 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào) – Export product invoice – Hóa đơn sản phẩm xuất khẩu |
2082 | 海关运输单证 (hǎiguān yùnshū dānzhèng) – Customs transportation documents – Tài liệu vận chuyển hải quan |
2083 | 进口商品提前申报 (jìnkǒu shāngpǐn tíqián shēnbào) – Import product advance declaration – Khai báo trước sản phẩm nhập khẩu |
2084 | 出口商品装运证明 (chūkǒu shāngpǐn zhuāngyùn zhèngmíng) – Export product shipment certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2085 | 海关贸易监管 (hǎiguān màoyì jiānguǎn) – Customs trade supervision – Giám sát thương mại hải quan |
2086 | 进口商品出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkězhèng) – Import product export license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
2087 | 出口商品凭证 (chūkǒu shāngpǐn píngzhèng) – Export product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2088 | 海关滞留货物 (hǎiguān zhìliú huòwù) – Customs detained goods – Hàng hóa bị tạm giữ hải quan |
2089 | 进口商品税务审查 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù shěnchá) – Import product tax audit – Kiểm tra thuế sản phẩm nhập khẩu |
2090 | 出口商品核销 (chūkǒu shāngpǐn héxiāo) – Export product write-off – Xóa sổ sản phẩm xuất khẩu |
2091 | 海关货物放行 (hǎiguān huòwù fàngxíng) – Customs goods release – Phát hành hàng hóa hải quan |
2092 | 进口商品进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkězhèng) – Import product import license – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
2093 | 出口商品退货申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Export product return application – Đơn xin trả hàng sản phẩm xuất khẩu |
2094 | 海关对外贸易 (hǎiguān duìwài màoyì) – Customs foreign trade – Thương mại quốc tế hải quan |
2095 | 进口商品监管证书 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn zhèngshū) – Import product supervision certificate – Giấy chứng nhận giám sát sản phẩm nhập khẩu |
2096 | 进口商品清关程序 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān chéngxù) – Import product clearance procedure – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2097 | 出口商品单证 (chūkǒu shāngpǐn dānzhèng) – Export product documents – Tài liệu sản phẩm xuất khẩu |
2098 | 海关审查标准 (hǎiguān shěnchá biāozhǔn) – Customs review standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
2099 | 进口商品检疫证明 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnè zhèngmíng) – Import product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2100 | 出口商品许可申请 (chūkǒu shāngpǐn xǔkě shēnqǐng) – Export product permit application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
2101 | 海关出境审查 (hǎiguān chūjìng shěnchá) – Customs exit inspection – Kiểm tra xuất cảnh hải quan |
2102 | 进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
2103 | 出口商品出口认证 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu rènzhèng) – Export product export certification – Chứng nhận xuất khẩu sản phẩm |
2104 | 海关高级许可证 (hǎiguān gāojí xǔkězhèng) – Customs advanced license – Giấy phép hải quan cao cấp |
2105 | 进口商品报关员 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān yuán) – Import product customs broker – Đại lý hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2106 | 出口商品报关手续 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Export product customs procedures – Thủ tục hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2107 | 海关电子签名 (hǎiguān diànzǐ qiānmíng) – Customs electronic signature – Chữ ký điện tử hải quan |
2108 | 进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2109 | 出口商品品质检验 (chūkǒu shāngpǐn pǐnzhì jiǎnyàn) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2110 | 海关调拨 (hǎiguān diàobō) – Customs transfer – Chuyển nhượng hải quan |
2111 | 进口商品进口许可证申请 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import product import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
2112 | 出口商品出口税 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu shuì) – Export product export tax – Thuế xuất khẩu sản phẩm |
2113 | 海关报关系统 (hǎiguān bàoguān xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
2114 | 进口商品临时关税 (jìnkǒu shāngpǐn línshí guānshuì) – Temporary customs tariff for import products – Thuế hải quan tạm thời đối với sản phẩm nhập khẩu |
2115 | 出口商品关税率 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì lǜ) – Export product tariff rate – Mức thuế xuất khẩu sản phẩm |
2116 | 进口商品海关预审 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān yùshěn) – Import product customs pre-inspection – Kiểm tra trước hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2117 | 出口商品贸易许可 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xǔkě) – Export product trade permit – Giấy phép thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2118 | 海关进口审查 (hǎiguān jìnkǒu shěnchá) – Customs import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hải quan |
2119 | 进口商品报关手续 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Import product customs declaration procedure – Thủ tục khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2120 | 出口商品运输保险 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Export product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2121 | 海关检测报告 (hǎiguān jiǎncè bàogào) – Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
2122 | 进口商品合格证明 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngmíng) – Import product conformity certificate – Giấy chứng nhận sự phù hợp sản phẩm nhập khẩu |
2123 | 出口商品通关许可 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān xǔkě) – Export product clearance permit – Giấy phép thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2124 | 海关商业发票 (hǎiguān shāngyè fāpiào) – Customs commercial invoice – Hóa đơn thương mại hải quan |
2125 | 进口商品贸易要求 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì yāoqiú) – Import product trade requirements – Yêu cầu thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2126 | 出口商品交货条件 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò tiáojiàn) – Export product delivery terms – Điều kiện giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
2127 | 海关罚款 (hǎiguān fákuǎn) – Customs fine – Phạt hải quan |
2128 | 进口商品原产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2129 | 出口商品装箱单 (chūkǒu shāngpǐn zhuāngxiāng dān) – Export product packing list – Danh sách đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2130 | 海关监管账户 (hǎiguān jiānguǎn zhànghù) – Customs supervision account – Tài khoản giám sát hải quan |
2131 | 进口商品市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Import product market access – Tiếp cận thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2132 | 出口商品检疫合格证 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnì hégé zhèng) – Export product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
2133 | 海关快速通道 (hǎiguān kuàisù tōngdào) – Customs fast track – Làn đường nhanh hải quan |
2134 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
2135 | 出口商品汇率风险 (chūkǒu shāngpǐn huìlǜ fēngxiǎn) – Export product exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá sản phẩm xuất khẩu |
2136 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2137 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Export product shipping documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2138 | 海关无纸化申报 (hǎiguān wú zhǐ huà shēnbào) – Customs paperless declaration – Khai báo hải quan không giấy tờ |
2139 | 进口商品税率 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) – Import product tariff rate – Mức thuế nhập khẩu sản phẩm |
2140 | 出口商品增值税 (chūkǒu shāngpǐn zēngzhí shuì) – Export product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm xuất khẩu |
2141 | 海关货物申报系统 (hǎiguān huòwù shēnbào xìtǒng) – Customs goods declaration system – Hệ thống khai báo hàng hóa hải quan |
2142 | 进口商品关税征收 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhēngshōu) – Import product tariff collection – Thu thuế nhập khẩu sản phẩm |
2143 | 出口商品数量报告 (chūkǒu shāngpǐn shùliàng bàogào) – Export product quantity report – Báo cáo số lượng sản phẩm xuất khẩu |
2144 | 海关电子申报 (hǎiguān diànzǐ shēnbào) – Customs electronic declaration – Khai báo hải quan điện tử |
2145 | 进口商品报关资料 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) – Import product declaration materials – Tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2146 | 出口商品货值 (chūkǒu shāngpǐn huòzhí) – Export product value – Giá trị sản phẩm xuất khẩu |
2147 | 海关风险管理 (hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
2148 | 进口商品进口管理 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu guǎnlǐ) – Import product import management – Quản lý nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
2149 | 出口商品检验合格 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé) – Export product inspection qualified – Sản phẩm xuất khẩu đã kiểm tra đạt yêu cầu |
2150 | 海关监管责任 (hǎiguān jiānguǎn zérèn) – Customs supervision responsibility – Trách nhiệm giám sát hải quan |
2151 | 进口商品清关审核 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shěnhé) – Import product clearance review – Xem xét thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2152 | 出口商品发货证明 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò zhèngmíng) – Export product shipping certificate – Giấy chứng nhận giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
2153 | 海关紧急货物处理 (hǎiguān jǐnjí huòwù chǔlǐ) – Customs emergency cargo handling – Xử lý hàng hóa khẩn cấp hải quan |
2154 | 进口商品报关程序 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) – Import product declaration procedure – Quy trình khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2155 | 出口商品关税退税 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì tuìshuì) – Export product tariff refund – Hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm |
2156 | 进口商品通关时限 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shíxiàn) – Import product clearance time limit – Thời hạn thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2157 | 出口商品放行单 (chūkǒu shāngpǐn fàngxíng dān) – Export product release order – Lệnh giải phóng sản phẩm xuất khẩu |
2158 | 海关海上运输 (hǎiguān hǎishàng yùnshū) – Customs maritime transportation – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hải quan |
2159 | 进口商品申报失误 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào shīwù) – Import product declaration error – Lỗi khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2160 | 出口商品原产地证书 (chūkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngshū) – Export product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm xuất khẩu |
2161 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
2162 | 进口商品关税豁免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn) – Import product tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu sản phẩm |
2163 | 出口商品退税申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Export product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm |
2164 | 海关清关条件 (hǎiguān qīngguān tiáojiàn) – Customs clearance conditions – Điều kiện thông quan hải quan |
2165 | 进口商品智能通关 (jìnkǒu shāngpǐn zhìnéng tōngguān) – Import product smart clearance – Thông quan thông minh sản phẩm nhập khẩu |
2166 | 出口商品不合格处理 (chūkǒu shāngpǐn bù hégé chǔlǐ) – Export product non-conformity handling – Xử lý sản phẩm xuất khẩu không đạt yêu cầu |
2167 | 海关信息化管理 (hǎiguān xìnxī huà guǎnlǐ) – Customs information management – Quản lý thông tin hải quan |
2168 | 进口商品通关服务 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān fúwù) – Import product clearance service – Dịch vụ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2169 | 出口商品税收合规 (chūkǒu shāngpǐn shuìshōu héguī) – Export product tax compliance – Tuân thủ thuế sản phẩm xuất khẩu |
2170 | 海关合规管理 (hǎiguān héguī guǎnlǐ) – Customs compliance management – Quản lý tuân thủ hải quan |
2171 | 进口商品海关检查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) – Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2172 | 出口商品清关证书 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān zhèngshū) – Export product clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2173 | 海关单证审核 (hǎiguān dānzhèng shěnhé) – Customs document review – Kiểm tra tài liệu hải quan |
2174 | 进口商品通关系统 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān xìtǒng) – Import product clearance system – Hệ thống thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2175 | 出口商品海关审核 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnhé) – Export product customs review – Xem xét hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2176 | 进口商品交易单证 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì dānzhèng) – Import product trade documents – Tài liệu giao dịch sản phẩm nhập khẩu |
2177 | 出口商品税务申报 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù shēnbào) – Export product tax declaration – Khai báo thuế sản phẩm xuất khẩu |
2178 | 海关保税仓库 (hǎiguān bǎoshuì cāngkù) – Customs bonded warehouse – Kho hàng miễn thuế hải quan |
2179 | 进口商品报关审批 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shěnpī) – Import product customs declaration approval – Phê duyệt khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2180 | 出口商品税务合规 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù héguī) – Export product tax compliance – Tuân thủ thuế xuất khẩu sản phẩm |
2181 | 海关审计 (hǎiguān shěnjì) – Customs audit – Kiểm toán hải quan |
2182 | 进口商品报关错误 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān cuòwù) – Import product declaration error – Lỗi khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2183 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2184 | 海关特殊监管区 (hǎiguān tèshū jiānguǎn qū) – Customs special supervision area – Khu vực giám sát hải quan đặc biệt |
2185 | 进口商品关税优惠 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) – Import product tariff preferential treatment – Ưu đãi thuế nhập khẩu sản phẩm |
2186 | 出口商品报关单证 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dānzhèng) – Export product declaration documents – Tài liệu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
2187 | 海关征税标准 (hǎiguān zhēngshuì biāozhǔn) – Customs tax levy standard – Tiêu chuẩn thu thuế hải quan |
2188 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu sản phẩm |
2189 | 出口商品通关流程 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān liúchéng) – Export product clearance process – Quy trình thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2190 | 海关商品验证 (hǎiguān shāngpǐn yànzhèng) – Customs product verification – Xác nhận sản phẩm hải quan |
2191 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import product tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu sản phẩm |
2192 | 出口商品检疫 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnì) – Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
2193 | 海关审批程序 (hǎiguān shěnpī chéngxù) – Customs approval procedure – Quy trình phê duyệt hải quan |
2194 | 进口商品申报表 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào biǎo) – Import product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2195 | 出口商品运输协议 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Export product shipping agreement – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2196 | 进口商品核查 (jìnkǒu shāngpǐn héchá) – Import product verification – Xác minh sản phẩm nhập khẩu |
2197 | 出口商品保税 (chūkǒu shāngpǐn bǎoshuì) – Export product bonded – Sản phẩm xuất khẩu được bảo thuế |
2198 | 海关征税范围 (hǎiguān zhēngshuì fànwéi) – Customs tax levy scope – Phạm vi thu thuế hải quan |
2199 | 进口商品清关流程 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān liúchéng) – Import product clearance procedure – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2200 | 出口商品检验要求 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn yāoqiú) – Export product inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2201 | 海关处罚 (hǎiguān chùfá) – Customs penalty – Hình phạt hải quan |
2202 | 进口商品放行 (jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) – Import product release – Giải phóng sản phẩm nhập khẩu |
2203 | 出口商品批准 (chūkǒu shāngpǐn pīzhǔn) – Export product approval – Phê duyệt sản phẩm xuất khẩu |
2204 | 海关限制 (hǎiguān xiànzhì) – Customs restriction – Hạn chế hải quan |
2205 | 进口商品关税豁免证书 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn zhèngshū) – Import product tariff exemption certificate – Giấy chứng nhận miễn thuế nhập khẩu sản phẩm |
2206 | 出口商品清关证 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān zhèng) – Export product clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2207 | 海关数据监控 (hǎiguān shùjù jiānkòng) – Customs data monitoring – Giám sát dữ liệu hải quan |
2208 | 进口商品交税 (jìnkǒu shāngpǐn jiāo shuì) – Import product tax payment – Thanh toán thuế sản phẩm nhập khẩu |
2209 | 出口商品报告 (chūkǒu shāngpǐn bàogào) – Export product report – Báo cáo sản phẩm xuất khẩu |
2210 | 海关商品识别 (hǎiguān shāngpǐn shíbié) – Customs product identification – Nhận diện sản phẩm hải quan |
2211 | 进口商品转关 (jìnkǒu shāngpǐn zhuǎnguān) – Import product transfer customs – Chuyển hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2212 | 出口商品出口许可证 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkězhèng) – Export product export permit – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
2213 | 海关备案 (hǎiguān bèi’àn) – Customs filing – Hồ sơ hải quan |
2214 | 进口商品存放 (jìnkǒu shāngpǐn cúnfàng) – Import product storage – Lưu trữ sản phẩm nhập khẩu |
2215 | 出口商品海关验收 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān yànshōu) – Export product customs acceptance – Tiếp nhận sản phẩm xuất khẩu hải quan |
2216 | 进口商品通关速度 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān sùdù) – Import product clearance speed – Tốc độ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2217 | 出口商品出口税 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu shuì) – Export product export tax – Thuế xuất khẩu sản phẩm |
2218 | 海关监督检查 (hǎiguān jiāndū jiǎnchá) – Customs supervision and inspection – Giám sát và kiểm tra hải quan |
2219 | 进口商品风险评估 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Import product risk assessment – Đánh giá rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
2220 | 出口商品检疫检查 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnì jiǎnchá) – Export product quarantine inspection – Kiểm tra kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
2221 | 海关税则分类 (hǎiguān shuìzé fēnlèi) – Customs tariff classification – Phân loại thuế hải quan |
2222 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import product customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2223 | 出口商品税率 (chūkǒu shāngpǐn shuìlǜ) – Export product tax rate – Mức thuế xuất khẩu sản phẩm |
2224 | 海关审批文书 (hǎiguān shěnpī wénshū) – Customs approval documents – Tài liệu phê duyệt hải quan |
2225 | 进口商品海关税 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shuì) – Import product customs duty – Thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2226 | 出口商品海关放行 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān fàngxíng) – Export product customs release – Giải phóng sản phẩm xuất khẩu hải quan |
2227 | 海关检查程序 (hǎiguān jiǎnchá chéngxù) – Customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan |
2228 | 进口商品反倾销 (jìnkǒu shāngpǐn fǎn qīngxiāo) – Import product anti-dumping – Chống bán phá giá sản phẩm nhập khẩu |
2229 | 出口商品检疫证书 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnì zhèngshū) – Export product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
2230 | 海关条款 (hǎiguān tiáokuǎn) – Customs terms – Điều khoản hải quan |
2231 | 进口商品保税区 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoshuì qū) – Import product bonded zone – Khu vực bảo thuế sản phẩm nhập khẩu |
2232 | 出口商品海关关税 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān guānshuì) – Export product customs tariff – Thuế hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2233 | 海关通关报关单 (hǎiguān tōngguān bàoguān dān) – Customs clearance declaration form – Mẫu khai báo thông quan hải quan |
2234 | 进口商品清关证明 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān zhèngmíng) – Import product clearance proof – Chứng nhận thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2235 | 出口商品许可证 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Export product license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
2236 | 进口商品审查 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá) – Import product examination – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2237 | 出口商品关税减免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Export product tariff reduction – Giảm thuế xuất khẩu sản phẩm |
2238 | 海关报关流程 (hǎiguān bàoguān liúchéng) – Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan |
2239 | 进口商品过境检验 (jìnkǒu shāngpǐn guòjìng jiǎnyàn) – Import product transit inspection – Kiểm tra quá cảnh sản phẩm nhập khẩu |
2240 | 出口商品放行证明 (chūkǒu shāngpǐn fàngxíng zhèngmíng) – Export product release certificate – Giấy chứng nhận giải phóng sản phẩm xuất khẩu |
2241 | 海关稽查 (hǎiguān jīchá) – Customs investigation – Điều tra hải quan |
2242 | 进口商品原产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2243 | 出口商品结算 (chūkǒu shāngpǐn jiésuàn) – Export product settlement – Thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
2244 | 海关出入境管理 (hǎiguān chūrùjìng guǎnlǐ) – Customs entry and exit management – Quản lý xuất nhập cảnh hải quan |
2245 | 进口商品海关估价 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān gūjià) – Import product customs valuation – Định giá hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2246 | 出口商品货物证明 (chūkǒu shāngpǐn huòwù zhèngmíng) – Export product goods certificate – Giấy chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
2247 | 海关合规管理 (hǎiguān héguī guǎnlǐ) – Customs compliance management – Quản lý tuân thủ hải quan |
2248 | 进口商品清关证书 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān zhèngshū) – Import product customs clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2249 | 出口商品计税依据 (chūkǒu shāngpǐn jìshuì yījù) – Export product tax basis – Cơ sở tính thuế sản phẩm xuất khẩu |
2250 | 海关进口许可证 (hǎiguān jìnkǒu xǔkězhèng) – Customs import permit – Giấy phép nhập khẩu hải quan |
2251 | 进口商品监管 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import product supervision – Giám sát sản phẩm nhập khẩu |
2252 | 出口商品贸易协议 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xiéyì) – Export product trade agreement – Hợp đồng thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2253 | 海关通关服务 (hǎiguān tōngguān fúwù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan hải quan |
2254 | 进口商品退运 (jìnkǒu shāngpǐn tuìyùn) – Import product return shipment – Gửi lại sản phẩm nhập khẩu |
2255 | 出口商品海关退税 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān tuìshuì) – Export product customs tax refund – Hoàn thuế hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2256 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu |
2257 | 出口商品发票 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào) – Export product invoice – Hóa đơn sản phẩm xuất khẩu |
2258 | 海关审计 (hǎiguān shěnjì) – Customs audit – Kiểm toán hải quan |
2259 | 进口商品申报 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào) – Import product declaration – Khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2260 | 出口商品单证 (chūkǒu shāngpǐn dānzhèng) – Export product documents – Hồ sơ sản phẩm xuất khẩu |
2261 | 海关通关时效 (hǎiguān tōngguān shíxiào) – Customs clearance time – Thời gian thông quan hải quan |
2262 | 进口商品通关单 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān dān) – Import product clearance document – Giấy tờ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2263 | 出口商品运输 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū) – Export product transportation – Vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2264 | 海关监管部门 (hǎiguān jiānguǎn bùmén) – Customs supervision department – Bộ phận giám sát hải quan |
2265 | 进口商品自报 (jìnkǒu shāngpǐn zìbào) – Import product self-declaration – Khai báo tự nguyện sản phẩm nhập khẩu |
2266 | 出口商品货值 (chūkǒu shāngpǐn huòzhí) – Export product value – Giá trị hàng hóa xuất khẩu |
2267 | 海关外贸 (hǎiguān wàimào) – Customs foreign trade – Thương mại quốc tế hải quan |
2268 | 进口商品海关编号 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān biānhào) – Import product customs code – Mã số hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2269 | 出口商品销售单 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu dān) – Export product sales order – Đơn bán hàng sản phẩm xuất khẩu |
2270 | 海关通关费用 (hǎiguān tōngguān fèiyòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan hải quan |
2271 | 进口商品证书 (jìnkǒu shāngpǐn zhèngshū) – Import product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
2272 | 出口商品贸易合同 (chūkǒu shāngpǐn màoyì hétóng) – Export product trade contract – Hợp đồng thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2273 | 海关进出口管理 (hǎiguān jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Customs import-export management – Quản lý nhập khẩu – xuất khẩu hải quan |
2274 | 进口商品关税评估 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì pínggū) – Import product tariff assessment – Đánh giá thuế nhập khẩu sản phẩm |
2275 | 出口商品清关费用 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān fèiyòng) – Export product clearance fees – Phí thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2276 | 进口商品进口税 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu shuì) – Import product import tax – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
2277 | 出口商品配额 (chūkǒu shāngpǐn pèi’é) – Export product quota – Hạn ngạch sản phẩm xuất khẩu |
2278 | 海关海关规程 (hǎiguān hǎiguān guīchéng) – Customs regulations – Quy định hải quan |
2279 | 进口商品运输单证 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Import product transport documents – Hồ sơ vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2280 | 出口商品银行结算 (chūkǒu shāngpǐn yínháng jiésuàn) – Export product bank settlement – Thanh toán ngân hàng sản phẩm xuất khẩu |
2281 | 海关电子报关 (hǎiguān diànzǐ bàoguān) – Customs electronic declaration – Khai báo điện tử hải quan |
2282 | 进口商品禁运 (jìnkǒu shāngpǐn jìnyùn) – Import product embargo – Cấm vận sản phẩm nhập khẩu |
2283 | 出口商品税务审查 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù shěnchá) – Export product tax audit – Kiểm tra thuế sản phẩm xuất khẩu |
2284 | 海关关税评估 (hǎiguān guānshuì pínggū) – Customs tariff assessment – Đánh giá thuế hải quan |
2285 | 进口商品质量检验 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2286 | 出口商品海关核查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān héchá) – Export product customs verification – Xác minh hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2287 | 海关收发货单 (hǎiguān shōu fā huò dān) – Customs receipt and dispatch document – Phiếu nhận và gửi hàng hải quan |
2288 | 进口商品货物检疫 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù jiǎnì) – Import product goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2289 | 出口商品市场准入 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Export product market access – Tiếp cận thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2290 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2291 | 进口商品文件审核 (jìnkǒu shāngpǐn wénjiàn shěnhé) – Import product document review – Xem xét tài liệu sản phẩm nhập khẩu |
2292 | 出口商品海关出口单证 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān chūkǒu dānzhèng) – Export product customs export documents – Hồ sơ xuất khẩu hải quan sản phẩm |
2293 | 海关监管合规 (hǎiguān jiānguǎn héguī) – Customs compliance supervision – Giám sát tuân thủ hải quan |
2294 | 进口商品审批程序 (jìnkǒu shāngpǐn shěnpī chéngxù) – Import product approval process – Quy trình phê duyệt sản phẩm nhập khẩu |
2295 | 出口商品价格申报 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé shēnbào) – Export product price declaration – Khai báo giá sản phẩm xuất khẩu |
2296 | 进口商品商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn shāngpǐn fēnlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2297 | 出口商品货物发货 (chūkǒu shāngpǐn huòwù fāhuò) – Export product shipment – Gửi hàng sản phẩm xuất khẩu |
2298 | 海关审查程序 (hǎiguān shěnchá chéngxù) – Customs review process – Quy trình xem xét hải quan |
2299 | 进口商品海关注册 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān zhùcè) – Import product customs registration – Đăng ký hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2300 | 出口商品检测标准 (chūkǒu shāngpǐn jiǎncè biāozhǔn) – Export product testing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2301 | 海关行政处罚 (hǎiguān xíngzhèng chǔfá) – Customs administrative penalty – Phạt hành chính hải quan |
2302 | 进口商品证书认证 (jìnkǒu shāngpǐn zhèngshū rènzhèng) – Import product certificate authentication – Xác nhận chứng chỉ sản phẩm nhập khẩu |
2303 | 出口商品自由贸易协议 (chūkǒu shāngpǐn zìyóu màoyì xiéyì) – Export product free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do sản phẩm xuất khẩu |
2304 | 海关通关文件 (hǎiguān tōngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hải quan |
2305 | 进口商品海关许可 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān xǔkě) – Import product customs permit – Giấy phép hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2306 | 出口商品退运手续 (chūkǒu shāngpǐn tuìyùn shǒuxù) – Export product return procedure – Thủ tục trả lại sản phẩm xuất khẩu |
2307 | 海关税收政策 (hǎiguān shuìshōu zhèngcè) – Customs tax policy – Chính sách thuế hải quan |
2308 | 进口商品商检 (jìnkǒu shāngpǐn shāngjiǎn) – Import product commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2309 | 出口商品贸易规则 (chūkǒu shāngpǐn màoyì guīzé) – Export product trade rules – Quy tắc thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2310 | 海关关税征收 (hǎiguān guānshuì zhēngshōu) – Customs tariff collection – Thu thuế hải quan |
2311 | 进口商品质量合格 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng hégé) – Import product quality compliance – Sản phẩm nhập khẩu đạt chuẩn chất lượng |
2312 | 出口商品发货单 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò dān) – Export product shipping order – Đơn hàng xuất khẩu |
2313 | 海关特别管理 (hǎiguān tèbié guǎnlǐ) – Customs special management – Quản lý đặc biệt hải quan |
2314 | 进口商品商标注册 (jìnkǒu shāngpǐn shāngbiāo zhùcè) – Import product trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2315 | 出口商品税率 (chūkǒu shāngpǐn shuìlǜ) – Export product tax rate – Thuế suất sản phẩm xuất khẩu |
2316 | 进口商品物流 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú) – Import product logistics – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2317 | 出口商品费用核算 (chūkǒu shāngpǐn fèiyòng hésuàn) – Export product cost accounting – Kế toán chi phí sản phẩm xuất khẩu |
2318 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs release – Giải phóng hàng hóa của hải quan |
2319 | 进口商品转关 (jìnkǒu shāngpǐn zhuǎnguān) – Import product transfer – Chuyển giao sản phẩm nhập khẩu |
2320 | 出口商品分销 (chūkǒu shāngpǐn fēnxiāo) – Export product distribution – Phân phối sản phẩm xuất khẩu |
2321 | 海关人员 (hǎiguān rényuán) – Customs personnel – Nhân viên hải quan |
2322 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu sản phẩm |
2323 | 出口商品运输合同 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Export product transport contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2324 | 海关货物检验单 (hǎiguān huòwù jiǎnyàn dān) – Customs goods inspection form – Phiếu kiểm tra hàng hóa hải quan |
2325 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2326 | 出口商品收汇 (chūkǒu shāngpǐn shōuhuì) – Export product payment receipt – Nhận thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
2327 | 海关预审 (hǎiguān yùshěn) – Customs pre-examination – Kiểm tra trước của hải quan |
2328 | 进口商品货物运输 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù yùnshū) – Import product goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2329 | 出口商品关税减免政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Export product tariff exemption policy – Chính sách miễn thuế xuất khẩu sản phẩm |
2330 | 海关货物通关单 (hǎiguān huòwù tōngguān dān) – Customs goods clearance form – Giấy tờ thông quan hàng hóa hải quan |
2331 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import product declaration form – Tờ khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2332 | 出口商品税单 (chūkǒu shāngpǐn shuì dān) – Export product tax form – Tờ khai thuế sản phẩm xuất khẩu |
2333 | 海关报关系统 (hǎiguān bàoguān xìtǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
2334 | 进口商品贸易壁垒 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì bìlěi) – Import product trade barriers – Rào cản thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2335 | 出口商品许可证 (chūkǒu shāngpǐn xǔkě zhèng) – Export product license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
2336 | 进口商品关税分类 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì fēnlèi) – Import product tariff classification – Phân loại thuế nhập khẩu sản phẩm |
2337 | 出口商品发票 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào) – Export product invoice – Hóa đơn sản phẩm xuất khẩu |
2338 | 海关申报表 (hǎiguān shēnbào biǎo) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
2339 | 进口商品审查 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2340 | 出口商品报关单 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Export product declaration form – Tờ khai báo xuất khẩu sản phẩm |
2341 | 海关海关查验 (hǎiguān hǎiguān cháyàn) – Customs customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2342 | 进口商品预检 (jìnkǒu shāngpǐn yùjiǎn) – Import product pre-inspection – Kiểm tra trước sản phẩm nhập khẩu |
2343 | 出口商品目的地 (chūkǒu shāngpǐn mùdìdì) – Export product destination – Điểm đến sản phẩm xuất khẩu |
2344 | 海关外贸政策 (hǎiguān wàimào zhèngcè) – Customs foreign trade policy – Chính sách thương mại quốc tế của hải quan |
2345 | 进口商品预报关 (jìnkǒu shāngpǐn yùbàoguān) – Import product pre-declaration – Khai báo trước sản phẩm nhập khẩu |
2346 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
2347 | 海关监管政策 (hǎiguān jiānguǎn zhèngcè) – Customs supervision policy – Chính sách giám sát hải quan |
2348 | 进口商品报关单审核 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān shěnhé) – Import product declaration form review – Xem xét tờ khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2349 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2350 | 海关商品定价 (hǎiguān shāngpǐn dìngjià) – Customs product pricing – Định giá sản phẩm hải quan |
2351 | 进口商品关税票据 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì piàojù) – Import product tariff receipt – Biên lai thuế nhập khẩu sản phẩm |
2352 | 出口商品运输工具 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū gōngjù) – Export product transportation tools – Công cụ vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2353 | 海关备案 (hǎiguān bèi’àn) – Customs filing – Lưu hồ sơ hải quan |
2354 | 进口商品物流跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Import product logistics tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2355 | 出口商品商检证书 (chūkǒu shāngpǐn shāngjiǎn zhèngshū) – Export product commodity inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2356 | 进口商品货运保险 (jìnkǒu shāngpǐn huòyùn bǎoxiǎn) – Import product cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2357 | 出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export product list – Danh sách sản phẩm xuất khẩu |
2358 | 海关风险评估 (hǎiguān fēngxiǎn pínggū) – Customs risk assessment – Đánh giá rủi ro hải quan |
2359 | 进口商品许可证申请 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkě zhèng shēnqǐng) – Import product license application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
2360 | 出口商品运输时间 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Export product transit time – Thời gian vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2361 | 海关进口货物登记 (hǎiguān jìnkǒu huòwù dēngjì) – Customs import goods registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu tại hải quan |
2362 | 进口商品货物分类编码 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù fēnlèi biānmǎ) – Import product goods classification code – Mã phân loại hàng hóa nhập khẩu |
2363 | 出口商品报关期限 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān qīxiàn) – Export product declaration deadline – Thời hạn khai báo xuất khẩu sản phẩm |
2364 | 海关税率表 (hǎiguān shuìlǜ biǎo) – Customs tariff schedule – Bảng thuế suất hải quan |
2365 | 进口商品物流服务 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú fúwù) – Import product logistics services – Dịch vụ hậu cần cho sản phẩm nhập khẩu |
2366 | 出口商品货运代理 (chūkǒu shāngpǐn huòyùn dàilǐ) – Export product freight forwarding – Dịch vụ đại lý vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2367 | 海关查验流程 (hǎiguān cháyàn liúchéng) – Customs inspection process – Quy trình kiểm tra hải quan |
2368 | 进口商品关税率调整 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuìlǜ tiáozhěng) – Import product tariff rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất nhập khẩu sản phẩm |
2369 | 出口商品包装规范 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng guīfàn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2370 | 海关出口货物放行 (hǎiguān chūkǒu huòwù fàngxíng) – Customs export goods release – Giải phóng hàng hóa xuất khẩu tại hải quan |
2371 | 进口商品合规文件 (jìnkǒu shāngpǐn hégé wénjiàn) – Import product compliance documents – Tài liệu tuân thủ cho sản phẩm nhập khẩu |
2372 | 出口商品目标市场 (chūkǒu shāngpǐn mùbiāo shìchǎng) – Export product target market – Thị trường mục tiêu của sản phẩm xuất khẩu |
2373 | 海关国际合作 (hǎiguān guójì hézuò) – Customs international cooperation – Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hải quan |
2374 | 进口商品运输协议 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Import product transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2375 | 出口商品物流优化 (chūkǒu shāngpǐn wùliú yōuhuà) – Export product logistics optimization – Tối ưu hóa hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2376 | 进口商品风险控制 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn kòngzhì) – Import product risk control – Kiểm soát rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
2377 | 出口商品合规标准 (chūkǒu shāngpǐn hégé biāozhǔn) – Export product compliance standards – Tiêu chuẩn tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
2378 | 海关进口清单 (hǎiguān jìnkǒu qīngdān) – Customs import list – Danh sách nhập khẩu của hải quan |
2379 | 进口商品合同备案 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng bèi’àn) – Import product contract filing – Lưu hồ sơ hợp đồng sản phẩm nhập khẩu |
2380 | 出口商品装运方式 (chūkǒu shāngpǐn zhuāngyùn fāngshì) – Export product shipping method – Phương thức vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2381 | 海关监管货物 (hǎiguān jiānguǎn huòwù) – Customs supervised goods – Hàng hóa được giám sát bởi hải quan |
2382 | 进口商品货运追踪 (jìnkǒu shāngpǐn huòyùn zhuīzōng) – Import product freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa nhập khẩu |
2383 | 出口商品货运保险 (chūkǒu shāngpǐn huòyùn bǎoxiǎn) – Export product freight insurance – Bảo hiểm vận tải sản phẩm xuất khẩu |
2384 | 海关申诉程序 (hǎiguān shēnsù chéngxù) – Customs appeal procedure – Quy trình khiếu nại hải quan |
2385 | 进口商品装箱单 (jìnkǒu shāngpǐn zhuāngxiāng dān) – Import product packing list – Danh sách đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
2386 | 出口商品关税优惠 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) – Export product tariff concession – Ưu đãi thuế xuất khẩu sản phẩm |
2387 | 海关出口货运记录 (hǎiguān chūkǒu huòyùn jìlù) – Customs export freight records – Hồ sơ vận tải hàng hóa xuất khẩu tại hải quan |
2388 | 进口商品货物追溯 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù zhuīsù) – Import product goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu |
2389 | 出口商品装运条款 (chūkǒu shāngpǐn zhuāngyùn tiáokuǎn) – Export product shipping terms – Điều khoản vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2390 | 海关数据申报 (hǎiguān shùjù shēnbào) – Customs data declaration – Khai báo dữ liệu hải quan |
2391 | 进口商品运输途径 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū tújìng) – Import product transport routes – Tuyến đường vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2392 | 出口商品国际市场准入 (chūkǒu shāngpǐn guójì shìchǎng zhǔnrù) – Export product international market access – Tiếp cận thị trường quốc tế cho sản phẩm xuất khẩu |
2393 | 海关检查设备 (hǎiguān jiǎnchá shèbèi) – Customs inspection equipment – Thiết bị kiểm tra hải quan |
2394 | 进口商品预备方案 (jìnkǒu shāngpǐn yùbèi fāng’àn) – Import product contingency plan – Kế hoạch dự phòng sản phẩm nhập khẩu |
2395 | 出口商品物流成本 (chūkǒu shāngpǐn wùliú chéngběn) – Export product logistics costs – Chi phí hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2396 | 海关税收征管 (hǎiguān shuìshōu zhēngguǎn) – Customs tax administration – Quản lý thuế hải quan |
2397 | 进口商品原产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) – Import product certificate of origin – Chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
2398 | 出口商品质量保证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Export product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2399 | 海关贸易政策调整 (hǎiguān màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Customs trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại hải quan |
2400 | 进口商品税务核算 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù hésuàn) – Import product tax accounting – Kế toán thuế sản phẩm nhập khẩu |
2401 | 出口商品清关手续 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Export product customs clearance procedures – Thủ tục thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2402 | 海关风险监控系统 (hǎiguān fēngxiǎn jiānkòng xìtǒng) – Customs risk monitoring system – Hệ thống giám sát rủi ro hải quan |
2403 | 进口商品物流整合 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú zhěnghé) – Import product logistics integration – Tích hợp hậu cần cho sản phẩm nhập khẩu |
2404 | 出口商品贸易保护 (chūkǒu shāngpǐn màoyì bǎohù) – Export product trade protection – Bảo vệ thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2405 | 海关电子申报系统 (hǎiguān diànzǐ shēnbào xìtǒng) – Customs electronic declaration system – Hệ thống khai báo điện tử hải quan |
2406 | 进口商品检验费用 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn fèiyòng) – Import product inspection costs – Chi phí kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2407 | 出口商品市场分析 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Export product market analysis – Phân tích thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2408 | 海关出口退税政策 (hǎiguān chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Customs export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu của hải quan |
2409 | 进口商品合规审查 (jìnkǒu shāngpǐn hégé shěnchá) – Import product compliance review – Xem xét tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2410 | 出口商品运输风险 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fēngxiǎn) – Export product transportation risks – Rủi ro vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2411 | 海关国际法规遵循 (hǎiguān guójì fǎguī zūnxún) – Customs international regulation compliance – Tuân thủ quy định quốc tế của hải quan |
2412 | 进口商品税率核准 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ hézhǔn) – Import product tariff approval – Phê duyệt thuế suất nhập khẩu sản phẩm |
2413 | 出口商品包装验收 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yànshōu) – Export product packaging inspection – Kiểm tra đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2414 | 海关技术支持服务 (hǎiguān jìshù zhīchí fúwù) – Customs technical support services – Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hải quan |
2415 | 进口商品运输安全 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū ānquán) – Import product transportation safety – An toàn vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2416 | 出口商品装卸流程 (chūkǒu shāngpǐn zhuāngxiè liúchéng) – Export product loading and unloading process – Quy trình bốc dỡ hàng xuất khẩu |
2417 | 海关货物风险分类 (hǎiguān huòwù fēngxiǎn fēnlèi) – Customs cargo risk classification – Phân loại rủi ro hàng hóa hải quan |
2418 | 进口商品检疫标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì biāozhǔn) – Import product quarantine standards – Tiêu chuẩn kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2419 | 出口商品交货条件 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò tiáojiàn) – Export product delivery terms – Điều kiện giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
2420 | 海关物流信息平台 (hǎiguān wùliú xìnxī píngtái) – Customs logistics information platform – Nền tảng thông tin hậu cần hải quan |
2421 | 进口商品许可证审核 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkě zhèng shěnhé) – Import product license review – Xem xét giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
2422 | 出口商品市场进入策略 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng jìnrù cèlüè) – Export product market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2423 | 海关货运事故处理 (hǎiguān huòyùn shìgù chǔlǐ) – Customs cargo accident handling – Xử lý sự cố hàng hóa hải quan |
2424 | 进口商品流通管理 (jìnkǒu shāngpǐn liútōng guǎnlǐ) – Import product circulation management – Quản lý lưu thông sản phẩm nhập khẩu |
2425 | 出口商品价格谈判 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Export product price negotiation – Đàm phán giá sản phẩm xuất khẩu |
2426 | 海关数据分析技术 (hǎiguān shùjù fēnxī jìshù) – Customs data analysis technology – Công nghệ phân tích dữ liệu hải quan |
2427 | 进口商品仓储服务 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fúwù) – Import product warehousing services – Dịch vụ lưu kho hàng hóa nhập khẩu |
2428 | 出口商品运输保险条款 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Export product transport insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận tải hàng xuất khẩu |
2429 | 海关税务合规审查 (hǎiguān shuìwù hégé shěnchá) – Customs tax compliance review – Kiểm tra tuân thủ thuế hải quan |
2430 | 进口商品风险管理方案 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn guǎnlǐ fāng’àn) – Import product risk management plan – Kế hoạch quản lý rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
2431 | 出口商品目标市场准入 (chūkǒu shāngpǐn mùbiāo shìchǎng zhǔnrù) – Export product target market access – Tiếp cận thị trường mục tiêu sản phẩm xuất khẩu |
2432 | 海关查验数据 (hǎiguān cháyàn shùjù) – Customs inspection data – Dữ liệu kiểm tra hải quan |
2433 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
2434 | 出口商品物流服务商 (chūkǒu shāngpǐn wùliú fúwù shāng) – Export product logistics service providers – Nhà cung cấp dịch vụ hậu cần xuất khẩu |
2435 | 海关出口货物记录管理 (hǎiguān chūkǒu huòwù jìlù guǎnlǐ) – Customs export cargo record management – Quản lý hồ sơ hàng hóa xuất khẩu hải quan |
2436 | 进口商品进口税率 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu shuìlǜ) – Import product tariff rates – Thuế suất nhập khẩu sản phẩm |
2437 | 出口商品信用证服务 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòngzhèng fúwù) – Export product letter of credit services – Dịch vụ thư tín dụng cho hàng xuất khẩu |
2438 | 海关贸易货物流转 (hǎiguān màoyì huòwù liúzhuǎn) – Customs trade goods circulation – Lưu thông hàng hóa thương mại qua hải quan |
2439 | 进口商品清关速度 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān sùdù) – Import product customs clearance speed – Tốc độ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2440 | 出口商品监管要求 (chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn yāoqiú) – Export product supervision requirements – Yêu cầu giám sát sản phẩm xuất khẩu |
2441 | 海关货物储存标准 (hǎiguān huòwù chúcún biāozhǔn) – Customs cargo storage standards – Tiêu chuẩn lưu trữ hàng hóa hải quan |
2442 | 进口商品市场进入 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng jìnrù) – Import product market entry – Thâm nhập thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2443 | 出口商品运输时间 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Export product transportation time – Thời gian vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2444 | 海关审计记录保存 (hǎiguān shěnjì jìlù bǎocún) – Customs audit record retention – Lưu giữ hồ sơ kiểm toán hải quan |
2445 | 进口商品关税调整 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì tiáozhěng) – Import product tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu sản phẩm |
2446 | 出口商品法律顾问 (chūkǒu shāngpǐn fǎlǜ gùwèn) – Export product legal advisor – Tư vấn pháp lý cho sản phẩm xuất khẩu |
2447 | 海关货运流通效率 (hǎiguān huòyùn liútōng xiàolǜ) – Customs freight circulation efficiency – Hiệu quả lưu thông hàng hóa hải quan |
2448 | 进口商品服务商名录 (jìnkǒu shāngpǐn fúwù shāng mínglù) – Import product service provider directory – Danh bạ nhà cung cấp dịch vụ hàng nhập khẩu |
2449 | 出口商品物流合作伙伴 (chūkǒu shāngpǐn wùliú hézuò huǒbàn) – Export product logistics partners – Đối tác hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2450 | 海关出具税务单据 (hǎiguān chūjù shuìwù dānjù) – Customs-issued tax documents – Chứng từ thuế do hải quan cấp |
2451 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2452 | 出口商品认证流程 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng liúchéng) – Export product certification process – Quy trình chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2453 | 海关货物运输保险 (hǎiguān huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Customs cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa hải quan |
2454 | 进口商品物流配送 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú pèisòng) – Import product logistics delivery – Phân phối hậu cần sản phẩm nhập khẩu |
2455 | 出口商品电子商务支持 (chūkǒu shāngpǐn diànzǐ shāngwù zhīchí) – Export product e-commerce support – Hỗ trợ thương mại điện tử cho sản phẩm xuất khẩu |
2456 | 海关货物来源追踪 (hǎiguān huòwù láiyuán zhuīzōng) – Customs cargo origin tracing – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa hải quan |
2457 | 进口商品环境评估 (jìnkǒu shāngpǐn huánjìng pínggū) – Import product environmental assessment – Đánh giá môi trường sản phẩm nhập khẩu |
2458 | 出口商品市场推广 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Export product market promotion – Quảng bá thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2459 | 海关出口数据统计 (hǎiguān chūkǒu shùjù tǒngjì) – Customs export data statistics – Thống kê dữ liệu xuất khẩu của hải quan |
2460 | 进口商品运输协调 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū xiédiào) – Import product transportation coordination – Điều phối vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2461 | 出口商品质量管理 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng guǎnlǐ) – Export product quality management – Quản lý chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2462 | 海关电子支付系统 (hǎiguān diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Customs electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử hải quan |
2463 | 进口商品供应链优化 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn yōuhuà) – Import product supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
2464 | 出口商品客户服务 (chūkǒu shāngpǐn kèhù fúwù) – Export product customer service – Dịch vụ khách hàng sản phẩm xuất khẩu |
2465 | 海关国际贸易政策 (hǎiguān guójì màoyì zhèngcè) – Customs international trade policies – Chính sách thương mại quốc tế của hải quan |
2466 | 进口商品检疫报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì bàogào) – Import product quarantine report – Báo cáo kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2467 | 出口商品物流效率 (chūkǒu shāngpǐn wùliú xiàolǜ) – Export product logistics efficiency – Hiệu quả hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2468 | 海关贸易便利化措施 (hǎiguān màoyì biànlìhuà cuòshī) – Customs trade facilitation measures – Các biện pháp tạo thuận lợi thương mại hải quan |
2469 | 进口商品包装改进 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng gǎijìn) – Import product packaging improvement – Cải tiến đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
2470 | 出口商品推广渠道 (chūkǒu shāngpǐn tuīguǎng qúdào) – Export product promotion channels – Kênh quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
2471 | 海关货物运输协议 (hǎiguān huòwù yùnshū xiéyì) – Customs cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa hải quan |
2472 | 进口商品市场价格分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng jiàgé fēnxī) – Import product market price analysis – Phân tích giá thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2473 | 出口商品海运保险 (chūkǒu shāngpǐn hǎiyùn bǎoxiǎn) – Export product maritime insurance – Bảo hiểm hàng hải sản phẩm xuất khẩu |
2474 | 海关贸易争议解决 (hǎiguān màoyì zhēngyì jiějué) – Customs trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại hải quan |
2475 | 进口商品税收优惠 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Import product tax incentives – Ưu đãi thuế cho sản phẩm nhập khẩu |
2476 | 出口商品海外市场研究 (chūkǒu shāngpǐn hǎiwài shìchǎng yánjiū) – Export product overseas market research – Nghiên cứu thị trường nước ngoài sản phẩm xuất khẩu |
2477 | 海关出口货运时效 (hǎiguān chūkǒu huòyùn shíxiào) – Customs export freight timeliness – Độ kịp thời của vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2478 | 进口商品环保认证 (jìnkǒu shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Import product environmental certification – Chứng nhận môi trường cho sản phẩm nhập khẩu |
2479 | 出口商品关税豁免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn) – Export product tariff exemption – Miễn thuế xuất khẩu sản phẩm |
2480 | 海关货物转运手续 (hǎiguān huòwù zhuǎnyùn shǒuxù) – Customs cargo transit procedures – Thủ tục chuyển tải hàng hóa hải quan |
2481 | 进口商品检验机构 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn jīgòu) – Import product inspection agency – Cơ quan kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2482 | 出口商品品牌推广 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái tuīguǎng) – Export product brand promotion – Quảng bá thương hiệu sản phẩm xuất khẩu |
2483 | 海关税务清算流程 (hǎiguān shuìwù qīngsuàn liúchéng) – Customs tax settlement process – Quy trình thanh toán thuế hải quan |
2484 | 进口商品运输风险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fēngxiǎn) – Import product transportation risk – Rủi ro vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2485 | 出口商品运输合同 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Export product transport contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2486 | 海关贸易数据交换 (hǎiguān màoyì shùjù jiāohuàn) – Customs trade data exchange – Trao đổi dữ liệu thương mại hải quan |
2487 | 进口商品成本核算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Import product cost accounting – Tính toán chi phí sản phẩm nhập khẩu |
2488 | 出口商品包装优化 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yōuhuà) – Export product packaging optimization – Tối ưu hóa bao bì sản phẩm xuất khẩu |
2489 | 海关货物存储协议 (hǎiguān huòwù cúnchǔ xiéyì) – Customs cargo storage agreement – Thỏa thuận lưu trữ hàng hóa hải quan |
2490 | 进口商品物流保险 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú bǎoxiǎn) – Import product logistics insurance – Bảo hiểm logistics cho sản phẩm nhập khẩu |
2491 | 出口商品信用保险 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng bǎoxiǎn) – Export product credit insurance – Bảo hiểm tín dụng cho sản phẩm xuất khẩu |
2492 | 海关货运追踪技术 (hǎiguān huòyùn zhuīzōng jìshù) – Customs freight tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa hải quan |
2493 | 进口商品法律风险评估 (jìnkǒu shāngpǐn fǎlǜ fēngxiǎn pínggū) – Import product legal risk assessment – Đánh giá rủi ro pháp lý sản phẩm nhập khẩu |
2494 | 出口商品海关关检 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān guānjiǎn) – Export product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2495 | 海关贸易安全措施 (hǎiguān màoyì ānquán cuòshī) – Customs trade security measures – Biện pháp an ninh thương mại hải quan |
2496 | 进口商品仓储合作 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ hézuò) – Import product warehousing cooperation – Hợp tác lưu kho sản phẩm nhập khẩu |
2497 | 出口商品供应链管理 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Export product supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm xuất khẩu |
2498 | 海关国际运输条款 (hǎiguān guójì yùnshū tiáokuǎn) – Customs international transport terms – Điều khoản vận tải quốc tế của hải quan |
2499 | 进口商品关税减免政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Import product tariff reduction policies – Chính sách giảm thuế nhập khẩu sản phẩm |
2500 | 出口商品物流成本分析 (chūkǒu shāngpǐn wùliú chéngběn fēnxī) – Export product logistics cost analysis – Phân tích chi phí hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2501 | 进口商品物流合作协议 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú hézuò xiéyì) – Import product logistics cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác logistics sản phẩm nhập khẩu |
2502 | 出口商品税务优化 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù yōuhuà) – Export product tax optimization – Tối ưu hóa thuế sản phẩm xuất khẩu |
2503 | 海关货物追踪报告 (hǎiguān huòwù zhuīzōng bàogào) – Customs cargo tracking report – Báo cáo theo dõi hàng hóa hải quan |
2504 | 进口商品海关审批流程 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnpī liúchéng) – Import product customs approval process – Quy trình phê duyệt hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2505 | 出口商品交货条款 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò tiáokuǎn) – Export product delivery terms – Điều khoản giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
2506 | 海关贸易信任体系 (hǎiguān màoyì xìnrèn tǐxì) – Customs trade trust system – Hệ thống tín nhiệm thương mại hải quan |
2507 | 进口商品运输报关单 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bàoguāndān) – Import product transport customs declaration – Tờ khai vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2508 | 出口商品成本预测 (chūkǒu shāngpǐn chéngběn yùcè) – Export product cost forecast – Dự báo chi phí sản phẩm xuất khẩu |
2509 | 海关税务合规服务 (hǎiguān shuìwù hégé fúwù) – Customs tax compliance services – Dịch vụ tuân thủ thuế hải quan |
2510 | 进口商品风险管理政策 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn guǎnlǐ zhèngcè) – Import product risk management policies – Chính sách quản lý rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
2511 | 出口商品原产地认证 (chūkǒu shāngpǐn yuánchǎndì rènzhèng) – Export product origin certification – Chứng nhận xuất xứ sản phẩm xuất khẩu |
2512 | 海关货物退回程序 (hǎiguān huòwù tuìhuí chéngxù) – Customs goods return procedures – Thủ tục hoàn trả hàng hóa hải quan |
2513 | 进口商品物流网络 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú wǎngluò) – Import product logistics network – Mạng lưới logistics sản phẩm nhập khẩu |
2514 | 出口商品付款方式 (chūkǒu shāngpǐn fùkuǎn fāngshì) – Export product payment methods – Phương thức thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
2515 | 海关贸易争议仲裁 (hǎiguān màoyì zhēngyì zhòngcái) – Customs trade dispute arbitration – Trọng tài giải quyết tranh chấp thương mại hải quan |
2516 | 进口商品检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Import product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2517 | 出口商品物流安全 (chūkǒu shāngpǐn wùliú ānquán) – Export product logistics safety – An toàn hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2518 | 海关货运保险服务 (hǎiguān huòyùn bǎoxiǎn fúwù) – Customs freight insurance services – Dịch vụ bảo hiểm vận tải hải quan |
2519 | 进口商品法律支持 (jìnkǒu shāngpǐn fǎlǜ zhīchí) – Import product legal support – Hỗ trợ pháp lý sản phẩm nhập khẩu |
2520 | 出口商品电子文档 (chūkǒu shāngpǐn diànzǐ wéndàng) – Export product electronic documents – Tài liệu điện tử sản phẩm xuất khẩu |
2521 | 海关货物储存协议 (hǎiguān huòwù chúcún xiéyì) – Customs goods storage agreement – Thỏa thuận lưu trữ hàng hóa hải quan |
2522 | 进口商品国际认证 (jìnkǒu shāngpǐn guójì rènzhèng) – Import product international certification – Chứng nhận quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
2523 | 出口商品客户评价 (chūkǒu shāngpǐn kèhù píngjià) – Export product customer feedback – Đánh giá khách hàng về sản phẩm xuất khẩu |
2524 | 海关贸易税收调整 (hǎiguān màoyì shuìshōu tiáozhěng) – Customs trade tax adjustment – Điều chỉnh thuế thương mại hải quan |
2525 | 进口商品海关流程 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān liúchéng) – Import product customs process – Quy trình hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2526 | 出口商品交货模式 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò móshì) – Export product delivery model – Mô hình giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
2527 | 海关货运时间管理 (hǎiguān huòyùn shíjiān guǎnlǐ) – Customs freight time management – Quản lý thời gian vận chuyển hải quan |
2528 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import product transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2529 | 出口商品市场推广计划 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Export product market promotion plan – Kế hoạch quảng bá thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2530 | 海关货物转运平台 (hǎiguān huòwù zhuǎnyùn píngtái) – Customs cargo transit platform – Nền tảng chuyển tải hàng hóa hải quan |
2531 | 进口商品定价策略 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Import product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm nhập khẩu |
2532 | 出口商品法律咨询 (chūkǒu shāngpǐn fǎlǜ zīxún) – Export product legal consultation – Tư vấn pháp lý sản phẩm xuất khẩu |
2533 | 海关电子化报关系统 (hǎiguān diànzǐ huà bàoguān xìtǒng) – Electronic customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan điện tử |
2534 | 进口商品关税分析 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì fēnxī) – Import product tariff analysis – Phân tích thuế nhập khẩu sản phẩm |
2535 | 出口商品物流计划 (chūkǒu shāngpǐn wùliú jìhuà) – Export product logistics plan – Kế hoạch hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2536 | 海关货物安全保障 (hǎiguān huòwù ānquán bǎozhàng) – Customs goods security guarantee – Bảo đảm an ninh hàng hóa hải quan |
2537 | 进口商品海关合规性 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān hégé xìng) – Import product customs compliance – Sự tuân thủ quy định hải quan của sản phẩm nhập khẩu |
2538 | 出口商品保险政策 (chūkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn zhèngcè) – Export product insurance policy – Chính sách bảo hiểm sản phẩm xuất khẩu |
2539 | 海关货物运输管理 (hǎiguān huòwù yùnshū guǎnlǐ) – Customs goods transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa hải quan |
2540 | 进口商品物流监管 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú jiānguǎn) – Import product logistics supervision – Giám sát hậu cần sản phẩm nhập khẩu |
2541 | 出口商品检验与认证 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn yǔ rènzhèng) – Export product inspection and certification – Kiểm tra và chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2542 | 海关贸易争端预防 (hǎiguān màoyì zhēngduān yùfáng) – Customs trade dispute prevention – Phòng ngừa tranh chấp thương mại hải quan |
2543 | 进口商品运输优化 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū yōuhuà) – Import product transportation optimization – Tối ưu hóa vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2544 | 出口商品市场准入 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Export product market access – Tiếp cận thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2545 | 海关税收优惠制度 (hǎiguān shuìshōu yōuhuì zhìdù) – Customs tax incentive system – Hệ thống ưu đãi thuế hải quan |
2546 | 进口商品质量检测 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Import product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2547 | 出口商品定价机制 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià jīzhì) – Export product pricing mechanism – Cơ chế định giá sản phẩm xuất khẩu |
2548 | 海关货物退税政策 (hǎiguān huòwù tuìshuì zhèngcè) – Customs goods tax refund policy – Chính sách hoàn thuế hàng hóa hải quan |
2549 | 进口商品清关服务 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fúwù) – Import product customs clearance service – Dịch vụ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2550 | 出口商品市场调研 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tiáoyán) – Export product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2551 | 海关运输数据分析 (hǎiguān yùnshū shùjù fēnxī) – Customs transportation data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển hải quan |
2552 | 进口商品供应链管理 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import product supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
2553 | 出口商品物流成本 (chūkǒu shāngpǐn wùliú chéngběn) – Export product logistics cost – Chi phí hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2554 | 海关贸易风险评估 (hǎiguān màoyì fēngxiǎn pínggū) – Customs trade risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại hải quan |
2555 | 进口商品通关效率 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān xiàolǜ) – Import product customs clearance efficiency – Hiệu quả thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2556 | 出口商品电子商务 (chūkǒu shāngpǐn diànzǐ shāngwù) – Export product e-commerce – Thương mại điện tử sản phẩm xuất khẩu |
2557 | 海关货物检验报告 (hǎiguān huòwù jiǎnyàn bàogào) – Customs goods inspection report – Báo cáo kiểm định hàng hóa hải quan |
2558 | 进口商品报关代理 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dàilǐ) – Import product customs declaration agency – Đại lý khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2559 | 出口商品成本管理 (chūkǒu shāngpǐn chéngběn guǎnlǐ) – Export product cost management – Quản lý chi phí sản phẩm xuất khẩu |
2560 | 海关监管物流平台 (hǎiguān jiānguǎn wùliú píngtái) – Customs supervision logistics platform – Nền tảng giám sát hậu cần hải quan |
2561 | 进口商品运输路线 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū lùxiàn) – Import product transportation route – Lộ trình vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2562 | 出口商品营销策略 (chūkǒu shāngpǐn yíngxiāo cèlüè) – Export product marketing strategy – Chiến lược tiếp thị sản phẩm xuất khẩu |
2563 | 海关货物存储标准 (hǎiguān huòwù cúnchú biāozhǔn) – Customs goods storage standards – Tiêu chuẩn lưu trữ hàng hóa hải quan |
2564 | 进口商品供应网络 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng wǎngluò) – Import product supply network – Mạng lưới cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
2565 | 出口商品支付解决方案 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù jiějué fāng’àn) – Export product payment solutions – Giải pháp thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
2566 | 海关贸易合规报告 (hǎiguān màoyì hégé bàogào) – Customs trade compliance report – Báo cáo tuân thủ thương mại hải quan |
2567 | 进口商品运输工具 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū gōngjù) – Import product transportation tools – Công cụ vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2568 | 出口商品物流优化 (chūkǒu shāngpǐn wùliú yōuhuà) – Export product logistics optimization – Tối ưu hóa hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2569 | 海关货物进口清单 (hǎiguān huòwù jìnkǒu qīngdān) – Customs goods import list – Danh sách nhập khẩu hàng hóa hải quan |
2570 | 进口商品贸易协定 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì xiédìng) – Import product trade agreement – Hiệp định thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2571 | 出口商品市场开拓 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng kāità) – Export product market expansion – Mở rộng thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2572 | 海关货物运输许可证 (hǎiguān huòwù yùnshū xǔkězhèng) – Customs goods transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng hóa hải quan |
2573 | 进口商品安全标准 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán biāozhǔn) – Import product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nhập khẩu |
2574 | 出口商品包装设计 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu |
2575 | 海关货物贸易法案 (hǎiguān huòwù màoyì fǎ’àn) – Customs goods trade act – Đạo luật thương mại hàng hóa hải quan |
2576 | 进口商品采购流程 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Import product procurement process – Quy trình mua sắm sản phẩm nhập khẩu |
2577 | 出口商品运输合同 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Export product transportation contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2578 | 海关监管制度优化 (hǎiguān jiānguǎn zhìdù yōuhuà) – Customs supervision system optimization – Tối ưu hóa hệ thống giám sát hải quan |
2579 | 进口商品市场分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Import product market analysis – Phân tích thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2580 | 出口商品信用保障 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng bǎozhàng) – Export product credit guarantee – Bảo đảm tín dụng sản phẩm xuất khẩu |
2581 | 海关贸易争端解决 (hǎiguān màoyì zhēngduān jiějué) – Customs trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại hải quan |
2582 | 进口商品分类标准 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi biāozhǔn) – Import product classification standards – Tiêu chuẩn phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2583 | 出口商品市场准入政策 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù zhèngcè) – Export product market access policy – Chính sách tiếp cận thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2584 | 海关货物出口许可证 (hǎiguān huòwù chūkǒu xǔkězhèng) – Customs goods export permit – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa hải quan |
2585 | 进口商品运输方案 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāng’àn) – Import product transportation plan – Kế hoạch vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2586 | 出口商品市场需求分析 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú fēnxī) – Export product market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2587 | 海关监管风险控制 (hǎiguān jiānguǎn fēngxiǎn kòngzhì) – Customs supervision risk control – Kiểm soát rủi ro giám sát hải quan |
2588 | 进口商品关税优惠 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) – Import product tariff concessions – Ưu đãi thuế nhập khẩu sản phẩm |
2589 | 出口商品保险服务 (chūkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn fúwù) – Export product insurance services – Dịch vụ bảo hiểm sản phẩm xuất khẩu |
2590 | 海关贸易法则研究 (hǎiguān màoyì fǎzé yánjiū) – Customs trade rule research – Nghiên cứu quy tắc thương mại hải quan |
2591 | 进口商品供应链优化 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn yōuhuà) – Import product supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
2592 | 出口商品运输追踪系统 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū zhuīzōng xìtǒng) – Export product transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2593 | 海关货物安全检查 (hǎiguān huòwù ānquán jiǎnchá) – Customs goods safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa hải quan |
2594 | 进口商品包装材料 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Import product packaging materials – Vật liệu bao bì sản phẩm nhập khẩu |
2595 | 出口商品宣传策略 (chūkǒu shāngpǐn xuānchuán cèlüè) – Export product promotion strategy – Chiến lược quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
2596 | 海关货物存储费用 (hǎiguān huòwù cúnchú fèiyòng) – Customs goods storage fees – Chi phí lưu trữ hàng hóa hải quan |
2597 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import product transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2598 | 出口商品市场预测 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng yùcè) – Export product market forecast – Dự báo thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2599 | 海关监管法律规定 (hǎiguān jiānguǎn fǎlǜ guīdìng) – Customs supervision legal regulations – Quy định pháp lý giám sát hải quan |
2600 | 进口商品定价策略 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Import product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm nhập khẩu |
2601 | 出口商品税务筹划 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù chóuhuà) – Export product tax planning – Lập kế hoạch thuế cho sản phẩm xuất khẩu |
2602 | 海关货物出口清单 (hǎiguān huòwù chūkǒu qīngdān) – Customs goods export list – Danh sách xuất khẩu hàng hóa hải quan |
2603 | 进口商品市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Import product market access – Tiếp cận thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2604 | 出口商品合同审查 (chūkǒu shāngpǐn hétóng shěnchá) – Export product contract review – Kiểm tra hợp đồng sản phẩm xuất khẩu |
2605 | 海关贸易数据管理 (hǎiguān màoyì shùjù guǎnlǐ) – Customs trade data management – Quản lý dữ liệu thương mại hải quan |
2606 | 进口商品信用风险 (jìnkǒu shāngpǐn xìnyòng fēngxiǎn) – Import product credit risk – Rủi ro tín dụng sản phẩm nhập khẩu |
2607 | 出口商品知识产权保护 (chūkǒu shāngpǐn zhīshì chǎnquán bǎohù) – Export product intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ sản phẩm xuất khẩu |
2608 | 海关货物质量监控 (hǎiguān huòwù zhìliàng jiānkòng) – Customs goods quality monitoring – Giám sát chất lượng hàng hóa hải quan |
2609 | 进口商品市场推广 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Import product market promotion – Quảng bá thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2610 | 出口商品物流服务 (chūkǒu shāngpǐn wùliú fúwù) – Export product logistics services – Dịch vụ hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2611 | 海关贸易监管报告 (hǎiguān màoyì jiānguǎn bàogào) – Customs trade supervision report – Báo cáo giám sát thương mại hải quan |
2612 | 进口商品运输计划 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū jìhuà) – Import product transport plan – Kế hoạch vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2613 | 出口商品报关手续 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Export product customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2614 | 海关货物分类标准 (hǎiguān huòwù fēnlèi biāozhǔn) – Customs goods classification standards – Tiêu chuẩn phân loại hàng hóa hải quan |
2615 | 进口商品供应链服务 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn fúwù) – Import product supply chain services – Dịch vụ chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
2616 | 出口商品运输优化 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū yōuhuà) – Export product transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2617 | 海关贸易规则解释 (hǎiguān màoyì guīzé jiěshì) – Customs trade rules interpretation – Giải thích quy tắc thương mại hải quan |
2618 | 进口商品运输协议 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Import product transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2619 | 出口商品包装标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì sản phẩm xuất khẩu |
2620 | 海关货物风险评估 (hǎiguān huòwù fēngxiǎn pínggū) – Customs goods risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa hải quan |
2621 | 进口商品市场分析报告 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī bàogào) – Import product market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2622 | 出口商品定价模型 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià móxíng) – Export product pricing model – Mô hình định giá sản phẩm xuất khẩu |
2623 | 海关监管标准化 (hǎiguān jiānguǎn biāozhǔnhuà) – Customs supervision standardization – Tiêu chuẩn hóa giám sát hải quan |
2624 | 进口商品供应链管理 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import product supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
2625 | 出口商品质量保证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Export product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2626 | 海关货物运输服务 (hǎiguān huòwù yùnshū fúwù) – Customs goods transport services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa hải quan |
2627 | 进口商品定价策略分析 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè fēnxī) – Import product pricing strategy analysis – Phân tích chiến lược định giá sản phẩm nhập khẩu |
2628 | 出口商品市场份额 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fèn’é) – Export product market share – Thị phần sản phẩm xuất khẩu |
2629 | 海关贸易自动化系统 (hǎiguān màoyì zìdònghuà xìtǒng) – Customs trade automation system – Hệ thống tự động hóa thương mại hải quan |
2630 | 进口商品运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Import product transportation contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2631 | 出口商品市场评估 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng pínggū) – Export product market evaluation – Đánh giá thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2632 | 海关货物贸易政策 (hǎiguān huòwù màoyì zhèngcè) – Customs goods trade policies – Chính sách thương mại hàng hóa hải quan |
2633 | 进口商品关税调整 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì tiáozhěng) – Import product tariff adjustments – Điều chỉnh thuế nhập khẩu sản phẩm |
2634 | 出口商品物流优化 (chūkǒu shāngpǐn wùliú yōuhuà) – Export product logistics optimization – Tối ưu hóa hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2635 | 海关货物安全管理 (hǎiguān huòwù ānquán guǎnlǐ) – Customs goods safety management – Quản lý an toàn hàng hóa hải quan |
2636 | 进口商品风险评估 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Import product risk assessment – Đánh giá rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
2637 | 出口商品包装优化 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yōuhuà) – Export product packaging optimization – Tối ưu hóa bao bì sản phẩm xuất khẩu |
2638 | 海关贸易纠纷仲裁 (hǎiguān màoyì jiūfēn zhòngcái) – Customs trade dispute arbitration – Trọng tài tranh chấp thương mại hải quan |
2639 | 进口商品仓储服务 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchú fúwù) – Import product warehousing services – Dịch vụ kho bãi sản phẩm nhập khẩu |
2640 | 出口商品关税优惠政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Export product tariff concession policy – Chính sách ưu đãi thuế sản phẩm xuất khẩu |
2641 | 海关货物运输协议 (hǎiguān huòwù yùnshū xiéyì) – Customs goods transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa hải quan |
2642 | 进口商品物流规划 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú guīhuà) – Import product logistics planning – Quy hoạch hậu cần sản phẩm nhập khẩu |
2643 | 出口商品市场推广策略 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Export product market promotion strategy – Chiến lược quảng bá thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2644 | 海关货物运输优化 (hǎiguān huòwù yùnshū yōuhuà) – Customs goods transportation optimization – Tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa hải quan |
2645 | 进口商品市场调查 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng diàochá) – Import product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2646 | 出口商品物流服务合同 (chūkǒu shāngpǐn wùliú fúwù hétóng) – Export product logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2647 | 海关货物申报流程 (hǎiguān huòwù shēnbào liúchéng) – Customs goods declaration process – Quy trình khai báo hàng hóa hải quan |
2648 | 进口商品运输保险政策 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn zhèngcè) – Import product transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2649 | 出口商品市场分析报告 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī bàogào) – Export product market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2650 | 海关货物关税计算方法 (hǎiguān huòwù guānshuì jìsuàn fāngfǎ) – Customs goods tariff calculation method – Phương pháp tính thuế hải quan hàng hóa |
2651 | 进口商品供应链优化 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn yōuhuà) – Import product supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
2652 | 出口商品市场进入策略 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng jìnrù cèlüè) – Export product market entry strategy – Chiến lược xâm nhập thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2653 | 海关货物运输优化策略 (hǎiguān huòwù yùnshū yōuhuà cèlüè) – Customs goods transport optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa hải quan |
2654 | 进口商品市场推广费用 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Import product market promotion costs – Chi phí quảng bá thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2655 | 出口商品报关流程 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān liúchéng) – Export product customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2656 | 海关货物监管政策 (hǎiguān huòwù jiānguǎn zhèngcè) – Customs goods supervision policy – Chính sách giám sát hàng hóa hải quan |
2657 | 进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import product packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì sản phẩm nhập khẩu |
2658 | 出口商品知识产权注册 (chūkǒu shāngpǐn zhīshì chǎnquán zhùcè) – Export product intellectual property registration – Đăng ký sở hữu trí tuệ sản phẩm xuất khẩu |
2659 | 海关货物贸易谈判 (hǎiguān huòwù màoyì tánpàn) – Customs goods trade negotiation – Đàm phán thương mại hàng hóa hải quan |
2660 | 进口商品风险控制措施 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Import product risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
2661 | 出口商品运输安全措施 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū ānquán cuòshī) – Export product transport safety measures – Biện pháp an toàn vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2662 | 海关货物通关时间 (hǎiguān huòwù tōngguān shíjiān) – Customs goods clearance time – Thời gian thông quan hàng hóa hải quan |
2663 | 进口商品质量控制方法 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì fāngfǎ) – Import product quality control methods – Phương pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2664 | 出口商品物流计划 (chūkǒu shāngpǐn wùliú jìhuà) – Export product logistics planning – Lập kế hoạch hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
2665 | 海关货物贸易合规性 (hǎiguān huòwù màoyì hégé xìng) – Customs goods trade compliance – Sự tuân thủ trong thương mại hàng hóa hải quan |
2666 | 进口商品定价与市场竞争 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià yǔ shìchǎng jìngzhēng) – Import product pricing and market competition – Định giá sản phẩm nhập khẩu và cạnh tranh thị trường |
2667 | 出口商品包装设计 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu |
2668 | 海关货物监管审查 (hǎiguān huòwù jiānguǎn shěnchá) – Customs goods supervision review – Kiểm tra giám sát hàng hóa hải quan |
2669 | 进口商品分类管理 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Import product classification management – Quản lý phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2670 | 出口商品关税减免政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Export product tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế sản phẩm xuất khẩu |
2671 | 海关货物通关文件 (hǎiguān huòwù tōngguān wénjiàn) – Customs goods clearance documents – Tài liệu thông quan hàng hóa hải quan |
2672 | 进口商品质检报告 (jìnkǒu shāngpǐn zhìjiǎn bàogào) – Import product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2673 | 出口商品市场准入 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Export product market access – Tiếp cận thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2674 | 海关货物运输合规性 (hǎiguān huòwù yùnshū hégé xìng) – Customs goods transportation compliance – Sự tuân thủ vận chuyển hàng hóa hải quan |
2675 | 进口商品合规审查 (jìnkǒu shāngpǐn hégé shěnchá) – Import product compliance review – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2676 | 出口商品关税征收 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhēngshōu) – Export product tariff collection – Thu thuế xuất khẩu sản phẩm |
2677 | 海关货物出口许可 (hǎiguān huòwù chūkǒu xǔkě) – Customs goods export permit – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa hải quan |
2678 | 进口商品税收优惠 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Import product tax incentives – Ưu đãi thuế sản phẩm nhập khẩu |
2679 | 出口商品质量检测 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Export product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2680 | 海关货物通关系统 (hǎiguān huòwù tōngguān xìtǒng) – Customs goods clearance system – Hệ thống thông quan hàng hóa hải quan |
2681 | 进口商品合规标准 (jìnkǒu shāngpǐn hégé biāozhǔn) – Import product compliance standards – Tiêu chuẩn tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2682 | 出口商品安全标准 (chūkǒu shāngpǐn ānquán biāozhǔn) – Export product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm xuất khẩu |
2683 | 海关货物通关速度 (hǎiguān huòwù tōngguān sùdù) – Customs goods clearance speed – Tốc độ thông quan hàng hóa hải quan |
2684 | 进口商品市场调研 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tiáoyán) – Import product market survey – Khảo sát thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2685 | 出口商品报告要求 (chūkǒu shāngpǐn bàogào yāoqiú) – Export product report requirements – Yêu cầu báo cáo sản phẩm xuất khẩu |
2686 | 海关货物包装合规 (hǎiguān huòwù bāozhuāng hégé) – Customs goods packaging compliance – Tuân thủ bao bì hàng hóa hải quan |
2687 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product tariff exemption – Miễn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2688 | 出口商品审批流程 (chūkǒu shāngpǐn shěnpī liúchéng) – Export product approval process – Quy trình phê duyệt sản phẩm xuất khẩu |
2689 | 海关货物出口申报 (hǎiguān huòwù chūkǒu shēnbào) – Customs goods export declaration – Khai báo xuất khẩu hàng hóa hải quan |
2690 | 进口商品分类标准 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi biāozhǔn) – Import product classification standards – Tiêu chuẩn phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2691 | 出口商品税务报告 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù bàogào) – Export product tax report – Báo cáo thuế sản phẩm xuất khẩu |
2692 | 海关货物申报错误 (hǎiguān huòwù shēnbào cuòwù) – Customs goods declaration errors – Lỗi khai báo hàng hóa hải quan |
2693 | 进口商品价格控制 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé kòngzhì) – Import product price control – Kiểm soát giá sản phẩm nhập khẩu |
2694 | 出口商品价格评估 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé pínggū) – Export product price evaluation – Đánh giá giá sản phẩm xuất khẩu |
2695 | 海关货物运输规范 (hǎiguān huòwù yùnshū guīfàn) – Customs goods transport regulations – Quy định vận chuyển hàng hóa hải quan |
2696 | 进口商品检查标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá biāozhǔn) – Import product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2697 | 出口商品检验报告 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Export product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2698 | 海关货物电子申报 (hǎiguān huòwù diànzǐ shēnbào) – Customs goods electronic declaration – Khai báo điện tử hàng hóa hải quan |
2699 | 进口商品原产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2700 | 出口商品退税政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì zhèngcè) – Export product tax refund policy – Chính sách hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
2701 | 海关货物核查程序 (hǎiguān huòwù héchá chéngxù) – Customs goods inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa hải quan |
2702 | 进口商品合格证明 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngmíng) – Import product compliance certificate – Giấy chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm nhập khẩu |
2703 | 出口商品清关手续 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Export product clearance procedures – Thủ tục thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2704 | 海关货物运输许可 (hǎiguān huòwù yùnshū xǔkě) – Customs goods transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng hóa hải quan |
2705 | 进口商品危险品声明 (jìnkǒu shāngpǐn wēixiǎn pǐn shēngmíng) – Import product hazardous materials declaration – Tuyên bố vật liệu nguy hiểm của sản phẩm nhập khẩu |
2706 | 出口商品货值报告 (chūkǒu shāngpǐn huòzhí bàogào) – Export product value report – Báo cáo giá trị sản phẩm xuất khẩu |
2707 | 海关货物进口关税 (hǎiguān huòwù jìnkǒu guānshuì) – Customs goods import tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa hải quan |
2708 | 进口商品关税审核 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì shěnhé) – Import product tariff review – Xem xét thuế nhập khẩu sản phẩm |
2709 | 出口商品出口许可 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkě) – Export product export permit – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm xuất khẩu |
2710 | 海关货物电子审查 (hǎiguān huòwù diànzǐ shěnchá) – Customs goods electronic review – Kiểm tra điện tử hàng hóa hải quan |
2711 | 进口商品预审程序 (jìnkǒu shāngpǐn yùshěn chéngxù) – Import product pre-approval process – Quy trình phê duyệt trước sản phẩm nhập khẩu |
2712 | 出口商品运输路线 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū lùxiàn) – Export product transportation route – Lộ trình vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2713 | 海关货物进口申报 (hǎiguān huòwù jìnkǒu shēnbào) – Customs goods import declaration – Khai báo nhập khẩu hàng hóa hải quan |
2714 | 进口商品税单处理 (jìnkǒu shāngpǐn shuì dān chǔlǐ) – Import product tax bill processing – Xử lý hóa đơn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2715 | 出口商品价格管控 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé guǎn kòng) – Export product price control – Kiểm soát giá sản phẩm xuất khẩu |
2716 | 海关货物检查时间 (hǎiguān huòwù jiǎnchá shíjiān) – Customs goods inspection time – Thời gian kiểm tra hàng hóa hải quan |
2717 | 进口商品检疫证书 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì zhèngshū) – Import product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2718 | 出口商品通关费用 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān fèiyòng) – Export product clearance fees – Phí thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2719 | 海关货物结算汇率 (hǎiguān huòwù jiésuàn huìlǜ) – Customs goods settlement exchange rate – Tỷ giá thanh toán hàng hóa hải quan |
2720 | 进口商品报关清单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān qīngdān) – Import product customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2721 | 出口商品海关审查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Export product customs review – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2722 | 海关货物入境许可 (hǎiguān huòwù rùjìng xǔkě) – Customs goods entry permit – Giấy phép nhập cảnh hàng hóa hải quan |
2723 | 进口商品退税政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì zhèngcè) – Import product tax refund policy – Chính sách hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2724 | 出口商品安全认证 (chūkǒu shāngpǐn ānquán rènzhèng) – Export product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm xuất khẩu |
2725 | 海关货物检疫报告 (hǎiguān huòwù jiǎn yì bàogào) – Customs goods quarantine report – Báo cáo kiểm dịch hàng hóa hải quan |
2726 | 进口商品税收征管 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu zhēngguǎn) – Import product tax collection management – Quản lý thu thuế sản phẩm nhập khẩu |
2727 | 出口商品许可证明 (chūkǒu shāngpǐn xǔkě zhèngmíng) – Export product authorization certificate – Giấy chứng nhận cấp phép xuất khẩu |
2728 | 海关货物支付凭证 (hǎiguān huòwù zhīfù píngzhèng) – Customs goods payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán hàng hóa hải quan |
2729 | 进口商品合规审查程序 (jìnkǒu shāngpǐn hégé shěnchá chéngxù) – Import product compliance review procedure – Quy trình kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2730 | 出口商品申报程序 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào chéngxù) – Export product declaration procedure – Quy trình khai báo sản phẩm xuất khẩu |
2731 | 海关货物进口审批 (hǎiguān huòwù jìnkǒu shěnpī) – Customs goods import approval – Phê duyệt nhập khẩu hàng hóa hải quan |
2732 | 进口商品标签管理 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ) – Import product labeling management – Quản lý nhãn mác sản phẩm nhập khẩu |
2733 | 出口商品关税减免政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Export product tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế sản phẩm xuất khẩu |
2734 | 海关货物放行 (hǎiguān huòwù fàngxíng) – Customs goods release – Phóng thích hàng hóa hải quan |
2735 | 进口商品质量认证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2736 | 出口商品禁令 (chūkǒu shāngpǐn jìnlìng) – Export product ban – Lệnh cấm sản phẩm xuất khẩu |
2737 | 海关货物运输合同 (hǎiguān huòwù yùnshū hé tóng) – Customs goods transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa hải quan |
2738 | 进口商品质量检验 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2739 | 出口商品通关条件 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān tiáojiàn) – Export product clearance conditions – Điều kiện thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2740 | 海关货物报关单 (hǎiguān huòwù bàoguān dān) – Customs goods declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa hải quan |
2741 | 进口商品价格申报 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé shēnbào) – Import product price declaration – Khai báo giá sản phẩm nhập khẩu |
2742 | 出口商品风险评估 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Export product risk assessment – Đánh giá rủi ro sản phẩm xuất khẩu |
2743 | 海关货物检疫审批 (hǎiguān huòwù jiǎn yì shěnpī) – Customs goods quarantine approval – Phê duyệt kiểm dịch hàng hóa hải quan |
2744 | 进口商品检疫要求 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì yāoqiú) – Import product quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2745 | 出口商品供应链管理 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Export product supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm xuất khẩu |
2746 | 海关货物放行条件 (hǎiguān huòwù fàngxíng tiáojiàn) – Customs goods release conditions – Điều kiện phóng thích hàng hóa hải quan |
2747 | 进口商品预审文件 (jìnkǒu shāngpǐn yùshěn wénjiàn) – Import product pre-approval documents – Hồ sơ phê duyệt trước sản phẩm nhập khẩu |
2748 | 出口商品发票核对 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào héduì) – Export product invoice verification – Xác minh hóa đơn sản phẩm xuất khẩu |
2749 | 海关货物运输保险 (hǎiguān huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Customs goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa hải quan |
2750 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu sản phẩm |
2751 | 出口商品发货单 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò dān) – Export product shipping order – Đơn hàng xuất khẩu sản phẩm |
2752 | 海关货物检查通知 (hǎiguān huòwù jiǎnchá tōngzhī) – Customs goods inspection notice – Thông báo kiểm tra hàng hóa hải quan |
2753 | 进口商品报关税款 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shuìkuǎn) – Import product customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2754 | 出口商品运输费用 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fèiyòng) – Export product shipping cost – Chi phí vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2755 | 海关货物分类 (hǎiguān huòwù fēnlèi) – Customs goods classification – Phân loại hàng hóa hải quan |
2756 | 进口商品关税退税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì tuìshuì) – Import product tariff refund – Hoàn thuế thuế nhập khẩu sản phẩm |
2757 | 出口商品清关资料 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān zīliào) – Export product clearance documents – Hồ sơ thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2758 | 海关货物出口许可证 (hǎiguān huòwù chūkǒu xǔkě zhèngmíng) – Customs goods export license – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa hải quan |
2759 | 进口商品转关手续 (jìnkǒu shāngpǐn zhuǎn guān shǒuxù) – Import product transfer procedures – Thủ tục chuyển hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2760 | 出口商品贸易许可证 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xǔkě zhèngmíng) – Export product trade license – Giấy phép thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2761 | 海关货物进出口申报 (hǎiguān huòwù jìnchūkǒu shēnbào) – Customs goods import/export declaration – Khai báo nhập khẩu/xuất khẩu hàng hóa hải quan |
2762 | 进口商品附加税 (jìnkǒu shāngpǐn fùjiā shuì) – Import product surtax – Thuế bổ sung sản phẩm nhập khẩu |
2763 | 出口商品海关备案 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān bèi’àn) – Export product customs filing – Hồ sơ hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2764 | 海关货物运输渠道 (hǎiguān huòwù yùnshū qúdào) – Customs goods transport channel – Kênh vận chuyển hàng hóa hải quan |
2765 | 进口商品交易合同 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì hé tóng) – Import product trade contract – Hợp đồng giao dịch sản phẩm nhập khẩu |
2766 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Export product shipping documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2767 | 海关货物进口检查 (hǎiguān huòwù jìnkǒu jiǎnchá) – Customs goods import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hàng hóa hải quan |
2768 | 进口商品税款预付款 (jìnkǒu shāngpǐn shuìkuǎn yùfù kuǎn) – Import product tax prepayment – Thanh toán trước thuế sản phẩm nhập khẩu |
2769 | 出口商品签署协议 (chūkǒu shāngpǐn qiānshǔ xiéyì) – Export product contract signing – Ký kết hợp đồng sản phẩm xuất khẩu |
2770 | 海关货物出口报关 (hǎiguān huòwù chūkǒu bàoguān) – Customs goods export declaration – Khai báo xuất khẩu hàng hóa hải quan |
2771 | 进口商品电子报关 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ bàoguān) – Import product electronic declaration – Khai báo điện tử sản phẩm nhập khẩu |
2772 | 出口商品关税税率 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì shuìlǜ) – Export product tariff rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu sản phẩm |
2773 | 海关货物目的地 (hǎiguān huòwù mùdì dì) – Customs goods destination – Điểm đến hàng hóa hải quan |
2774 | 进口商品原产地证书 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngshū) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2775 | 出口商品海关估价 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān gūjià) – Export product customs valuation – Định giá hàng hóa xuất khẩu hải quan |
2776 | 海关货物合法性检查 (hǎiguān huòwù héfǎxìng jiǎnchá) – Customs goods legality inspection – Kiểm tra tính hợp pháp hàng hóa hải quan |
2777 | 进口商品附加费用 (jìnkǒu shāngpǐn fùjiā fèiyòng) – Import product additional charges – Phí bổ sung sản phẩm nhập khẩu |
2778 | 出口商品报关手续 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Export product customs procedures – Thủ tục hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2779 | 海关货物监管 (hǎiguān huòwù jiānguǎn) – Customs goods supervision – Giám sát hàng hóa hải quan |
2780 | 进口商品原材料审查 (jìnkǒu shāngpǐn yuáncáiliào shěnchá) – Import product raw materials inspection – Kiểm tra nguyên liệu sản phẩm nhập khẩu |
2781 | 出口商品物流公司 (chūkǒu shāngpǐn wùliú gōngsī) – Export product logistics company – Công ty logistics sản phẩm xuất khẩu |
2782 | 海关货物出境申报 (hǎiguān huòwù chūjìng shēnbào) – Customs goods exit declaration – Khai báo xuất cảnh hàng hóa hải quan |
2783 | 进口商品通关时间 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shíjiān) – Import product clearance time – Thời gian thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2784 | 出口商品海关审查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Export product customs review – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2785 | 海关货物监管部门 (hǎiguān huòwù jiānguǎn bùmén) – Customs goods regulatory department – Bộ phận quản lý hàng hóa hải quan |
2786 | 进口商品贸易政策 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì zhèngcè) – Import product trade policy – Chính sách thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2787 | 出口商品合规性 (chūkǒu shāngpǐn héguī xìng) – Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
2788 | 海关货物运输合同协议 (hǎiguān huòwù yùnshū hé tóngxié) – Customs goods transport contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng vận chuyển hàng hóa hải quan |
2789 | 进口商品检疫审核 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì shěnhé) – Import product quarantine audit – Kiểm tra kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2790 | 出口商品贸易协调 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xiétiáo) – Export product trade coordination – Điều phối thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2791 | 海关货物贸易许可证 (hǎiguān huòwù màoyì xǔkě zhèngmíng) – Customs goods trade license – Giấy phép thương mại hàng hóa hải quan |
2792 | 进口商品纳税义务 (jìnkǒu shāngpǐn nàshuì yìwù) – Import product tax obligation – Nghĩa vụ thuế sản phẩm nhập khẩu |
2793 | 出口商品数据分析 (chūkǒu shāngpǐn shùjù fēnxī) – Export product data analysis – Phân tích dữ liệu sản phẩm xuất khẩu |
2794 | 海关货物贸易限制 (hǎiguān huòwù màoyì xiànzhì) – Customs goods trade restrictions – Hạn chế thương mại hàng hóa hải quan |
2795 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2796 | 出口商品运输方式 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Export product shipping method – Phương thức vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2797 | 海关货物进出口检查 (hǎiguān huòwù jìnchūkǒu jiǎnchá) – Customs goods import/export inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu hải quan |
2798 | 进口商品通关文件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn) – Import product clearance documents – Hồ sơ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2799 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2800 | 海关货物风险评估 (hǎiguān huòwù fēngxiǎn pínggū) – Customs goods risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa hải quan |
2801 | 进口商品税率表 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ biǎo) – Import product tariff rate table – Bảng tỷ lệ thuế nhập khẩu sản phẩm |
2802 | 出口商品自由贸易协议 (chūkǒu shāngpǐn zìyóu màoyì xiéyì) – Export product free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do sản phẩm xuất khẩu |
2803 | 海关货物进口审查 (hǎiguān huòwù jìnkǒu shěnchá) – Customs goods import audit – Kiểm tra nhập khẩu hàng hóa hải quan |
2804 | 进口商品税务申报 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù shēnbào) – Import product tax declaration – Khai báo thuế sản phẩm nhập khẩu |
2805 | 出口商品风险控制 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn kòngzhì) – Export product risk control – Kiểm soát rủi ro sản phẩm xuất khẩu |
2806 | 海关货物清关流程 (hǎiguān huòwù qīngguān liúchéng) – Customs goods clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa hải quan |
2807 | 进口商品价格审查 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé shěnchá) – Import product price audit – Kiểm tra giá sản phẩm nhập khẩu |
2808 | 出口商品贸易管理 (chūkǒu shāngpǐn màoyì guǎnlǐ) – Export product trade management – Quản lý thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2809 | 海关货物合规检查 (hǎiguān huòwù héguī jiǎnchá) – Customs goods compliance check – Kiểm tra sự tuân thủ hàng hóa hải quan |
2810 | 进口商品海关批文 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān pīwén) – Import product customs approval letter – Thư phê duyệt hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2811 | 出口商品关税查询 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì cháxún) – Export product tariff inquiry – Tra cứu thuế xuất khẩu sản phẩm |
2812 | 海关货物报关单证 (hǎiguān huòwù bàoguān dānzhèng) – Customs goods declaration documents – Hồ sơ khai báo hàng hóa hải quan |
2813 | 进口商品征税标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhēngshuì biāozhǔn) – Import product tax assessment standards – Tiêu chuẩn đánh thuế sản phẩm nhập khẩu |
2814 | 出口商品电子支付 (chūkǒu shāngpǐn diànzǐ zhīfù) – Export product electronic payment – Thanh toán điện tử sản phẩm xuất khẩu |
2815 | 海关货物放行程序 (hǎiguān huòwù fàngxíng chéngxù) – Customs goods release procedure – Quy trình phóng thích hàng hóa hải quan |
2816 | 进口商品关税评估 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì pínggū) – Import product tariff assessment – Đánh giá thuế nhập khẩu sản phẩm |
2817 | 出口商品贸易限制政策 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xiànzhì zhèngcè) – Export product trade restriction policy – Chính sách hạn chế thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2818 | 海关货物分类管理 (hǎiguān huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – Customs goods classification management – Quản lý phân loại hàng hóa hải quan |
2819 | 进口商品报关文件 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān wénjiàn) – Import product declaration documents – Hồ sơ khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2820 | 出口商品海关免税 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān miǎnshuì) – Export product customs duty exemption – Miễn thuế hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2821 | 海关进口许可证 (hǎiguān jìnkǒu xǔkě zhèngmíng) – Customs import license – Giấy phép nhập khẩu hải quan |
2822 | 进口商品海关检疫 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎn yì) – Import product customs quarantine – Kiểm dịch hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2823 | 出口商品海关查验 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān cháyàn) – Export product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2824 | 海关进出口数据报告 (hǎiguān jìnchūkǒu shùjù bàogào) – Customs import/export data report – Báo cáo dữ liệu nhập khẩu/xuất khẩu hải quan |
2825 | 进口商品申报要求 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào yāoqiú) – Import product declaration requirements – Yêu cầu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2826 | 出口商品关税申报 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì shēnbào) – Export product tariff declaration – Khai báo thuế xuất khẩu sản phẩm |
2827 | 海关货物目的地港口 (hǎiguān huòwù mùdì dì gǎngkǒu) – Customs goods destination port – Cảng đích hàng hóa hải quan |
2828 | 进口商品税率清单 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ qīngdān) – Import product tariff rate list – Danh sách tỷ lệ thuế nhập khẩu sản phẩm |
2829 | 出口商品许可证书 (chūkǒu shāngpǐn xǔkě zhèngshū) – Export product certificate of authorization – Giấy chứng nhận ủy quyền sản phẩm xuất khẩu |
2830 | 海关货物安全检查 (hǎiguān huòwù ānquán jiǎnchá) – Customs goods safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa hải quan |
2831 | 进口商品海关申报系统 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shēnbào xìtǒng) – Import product customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2832 | 出口商品海关许可 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān xǔkě) – Export product customs authorization – Giấy phép hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2833 | 海关进口审查程序 (hǎiguān jìnkǒu shěnchá chéngxù) – Customs import review procedure – Quy trình kiểm tra nhập khẩu hải quan |
2834 | 进口商品税收政策 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Import product tax policy – Chính sách thuế sản phẩm nhập khẩu |
2835 | 出口商品支付结算 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù jiésuàn) – Export product payment settlement – Thanh toán và quyết toán sản phẩm xuất khẩu |
2836 | 海关货物进口清关 (hǎiguān huòwù jìnkǒu qīngguān) – Customs goods import clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu hải quan |
2837 | 进口商品货值 (jìnkǒu shāngpǐn huòzhí) – Import product value – Giá trị hàng hóa nhập khẩu |
2838 | 出口商品海关出口申报 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān chūkǒu shēnbào) – Export product customs export declaration – Khai báo xuất khẩu hàng hóa hải quan |
2839 | 海关进口通关程序 (hǎiguān jìnkǒu tōngguān chéngxù) – Customs import clearance procedure – Quy trình thông quan nhập khẩu hải quan |
2840 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2841 | 海关出口退税 (hǎiguān chūkǒu tuìshuì) – Customs export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu hải quan |
2842 | 进口商品海关审查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Import product customs review – Xem xét hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2843 | 出口商品海关放行 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān fàngxíng) – Export product customs release – Phát hành hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2844 | 海关进出口管理系统 (hǎiguān jìnchūkǒu guǎnlǐ xìtǒng) – Customs import/export management system – Hệ thống quản lý nhập khẩu/xuất khẩu hải quan |
2845 | 进口商品监管 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import product supervision – Giám sát sản phẩm nhập khẩu |
2846 | 出口商品关税调整 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì tiáozhěng) – Export product tariff adjustment – Điều chỉnh thuế xuất khẩu sản phẩm |
2847 | 海关商品分类 (hǎiguān shāngpǐn fēnlèi) – Customs product classification – Phân loại sản phẩm hải quan |
2848 | 进口商品原产地证书 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngshū) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2849 | 出口商品货物检查 (chūkǒu shāngpǐn huòwù jiǎnchá) – Export product cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2850 | 海关税务监督 (hǎiguān shuìwù jiāndū) – Customs tax supervision – Giám sát thuế hải quan |
2851 | 进口商品暂时入境 (jìnkǒu shāngpǐn zànshí rùjìng) – Temporary importation of goods – Nhập khẩu tạm thời hàng hóa |
2852 | 出口商品海关检查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) – Export product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2853 | 海关商品检疫证书 (hǎiguān shāngpǐn jiǎn yì zhèngshū) – Customs product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa hải quan |
2854 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product tariff reduction or exemption – Giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu sản phẩm |
2855 | 出口商品海关预审 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān yùshěn) – Export product customs pre-audit – Kiểm tra sơ bộ hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2856 | 海关货物申报系统 (hǎiguān huòwù shēnbào xìtǒng) – Customs goods declaration system – Hệ thống khai báo hàng hóa hải quan |
2857 | 进口商品关税调整 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì tiáozhěng) – Import product tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu sản phẩm |
2858 | 出口商品海关审批 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnpī) – Export product customs approval – Phê duyệt hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2859 | 海关进口手续 (hǎiguān jìnkǒu shǒuxù) – Customs import procedure – Thủ tục nhập khẩu hải quan |
2860 | 进口商品国际运输 (jìnkǒu shāngpǐn guójì yùnshū) – International transport of import products – Vận chuyển quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
2861 | 海关货物通关单 (hǎiguān huòwù tōngguān dān) – Customs goods clearance form – Mẫu đơn thông quan hàng hóa hải quan |
2862 | 进口商品通关时间 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shíjiān) – Customs clearance time for import products – Thời gian thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2863 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Export product transport documents – Giấy tờ vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2864 | 海关电子申报系统 (hǎiguān diànzǐ shēnbào xìtǒng) – Customs electronic declaration system – Hệ thống khai báo điện tử hải quan |
2865 | 进口商品海关法规 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān fǎguī) – Customs regulations for import products – Quy định hải quan cho sản phẩm nhập khẩu |
2866 | 出口商品退税申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Export product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
2867 | 海关货物申报时间 (hǎiguān huòwù shēnbào shíjiān) – Customs goods declaration time – Thời gian khai báo hàng hóa hải quan |
2868 | 进口商品海关监控 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiānkòng) – Customs monitoring of import products – Giám sát hải quan đối với sản phẩm nhập khẩu |
2869 | 出口商品关税减免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Export product tariff reduction or exemption – Giảm hoặc miễn thuế xuất khẩu sản phẩm |
2870 | 海关关税计算 (hǎiguān guānshuì jìsuàn) – Customs tariff calculation – Tính toán thuế hải quan |
2871 | 进口商品海关编号 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān bānhào) – Customs number for import products – Số hiệu hải quan cho sản phẩm nhập khẩu |
2872 | 出口商品关税类别 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì lèibié) – Export product tariff category – Danh mục thuế xuất khẩu sản phẩm |
2873 | 海关出口许可证申请 (hǎiguān chūkǒu xǔkě zhèngshū shēnqǐng) – Customs export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu hải quan |
2874 | 进口商品安全措施 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán cuòshī) – Import product safety measures – Các biện pháp an toàn đối với sản phẩm nhập khẩu |
2875 | 出口商品关税政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhèngcè) – Export product tariff policy – Chính sách thuế xuất khẩu sản phẩm |
2876 | 海关贸易便利化 (hǎiguān màoyì biànlì huà) – Customs trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại hải quan |
2877 | 进口商品预审程序 (jìnkǒu shāngpǐn yùshěn chéngxù) – Import product pre-audit procedure – Quy trình kiểm tra sơ bộ sản phẩm nhập khẩu |
2878 | 出口商品海关批准 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān pīzhǔn) – Export product customs approval – Phê duyệt hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2879 | 海关仓储 (hǎiguān cāngchǔ) – Customs warehousing – Kho lưu trữ hải quan |
2880 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import product declaration form – Mẫu đơn khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2881 | 海关通关费用 (hǎiguān tōngguān fèiyòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan hải quan |
2882 | 进口商品审计 (jìnkǒu shāngpǐn shěnjì) – Import product audit – Kiểm toán sản phẩm nhập khẩu |
2883 | 出口商品标签 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Export product labeling – Dán nhãn sản phẩm xuất khẩu |
2884 | 海关货物分发 (hǎiguān huòwù fēn fā) – Customs goods distribution – Phân phối hàng hóa hải quan |
2885 | 进口商品报关费 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān fèi) – Import product declaration fee – Phí khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2886 | 出口商品海关审核 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěn hé) – Export product customs review – Xem xét hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2887 | 海关报关单证 (hǎiguān bàoguān dānzhèng) – Customs declaration documents – Giấy tờ khai báo hải quan |
2888 | 进口商品批准 (jìnkǒu shāngpǐn pīzhǔn) – Import product approval – Phê duyệt sản phẩm nhập khẩu |
2889 | 出口商品运输安排 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Export product transportation arrangements – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2890 | 海关贸易协议 (hǎiguān màoyì xiéyì) – Customs trade agreement – Thỏa thuận thương mại hải quan |
2891 | 进口商品通关文件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn) – Import product clearance documents – Giấy tờ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2892 | 出口商品清关 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān) – Export product clearance – Thông quan sản phẩm xuất khẩu |
2893 | 海关货物放行单 (hǎiguān huòwù fàngxíng dān) – Customs goods release form – Mẫu đơn phát hành hàng hóa hải quan |
2894 | 进口商品关税检查 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnchá) – Import product tariff inspection – Kiểm tra thuế nhập khẩu sản phẩm |
2895 | 出口商品报关手续 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Export product declaration procedures – Thủ tục khai báo sản phẩm xuất khẩu |
2896 | 海关出口退税程序 (hǎiguān chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Customs export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu hải quan |
2897 | 进口商品税单 (jìnkǒu shāngpǐn shuì dān) – Import product tax invoice – Hóa đơn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2898 | 出口商品税务处理 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù chǔlǐ) – Export product tax processing – Xử lý thuế xuất khẩu sản phẩm |
2899 | 海关货物分类清单 (hǎiguān huòwù fēnlèi qīngdān) – Customs goods classification list – Danh sách phân loại hàng hóa hải quan |
2900 | 进口商品海关检验 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnyàn) – Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2901 | 海关通关规则 (hǎiguān tōngguān guīzé) – Customs clearance regulations – Quy tắc thông quan hải quan |
2902 | 进口商品海关放行 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān fàngxíng) – Import product customs release – Phát hành hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2903 | 出口商品海关放行 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān fàngxíng) – Export product customs release – Phát hành hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2904 | 海关海运费 (hǎiguān hǎiyùn fèi) – Customs sea freight – Phí vận chuyển biển hải quan |
2905 | 进口商品申报 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào) – Import product declaration – Khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2906 | 出口商品运输安排 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Export product transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2907 | 海关进口配额 (hǎiguān jìnkǒu pèi’é) – Customs import quota – Quota nhập khẩu hải quan |
2908 | 进口商品征税 (jìnkǒu shāngpǐn zhēngshuì) – Import product taxation – Đánh thuế sản phẩm nhập khẩu |
2909 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
2910 | 海关关税评估 (hǎiguān guānshuì pínggū) – Customs tariff assessment – Đánh giá thuế hải quan |
2911 | 进口商品关税合规 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì héguī) – Import product tariff compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu |
2912 | 出口商品海关检疫 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎn yì) – Export product customs quarantine – Kiểm dịch hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2913 | 海关税务档案 (hǎiguān shuìwù dǎng’àn) – Customs tax file – Hồ sơ thuế hải quan |
2914 | 进口商品申报清单 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào qīngdān) – Import product declaration list – Danh sách khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2915 | 出口商品许可证 (chūkǒu shāngpǐn xǔkě zhèngshū) – Export product license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
2916 | 海关进口税务 (hǎiguān jìnkǒu shuìwù) – Customs import tax – Thuế nhập khẩu hải quan |
2917 | 进口商品海关流程 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān liúchéng) – Import product customs process – Quy trình hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2918 | 出口商品关税登记 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì dēngjì) – Export product tariff registration – Đăng ký thuế xuất khẩu sản phẩm |
2919 | 海关批准进口 (hǎiguān pīzhǔn jìnkǒu) – Customs approval for import – Phê duyệt nhập khẩu hải quan |
2920 | 进口商品关税政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhèngcè) – Import product tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu sản phẩm |
2921 | 海关检验合格证 (hǎiguān jiǎnyàn hé gé zhèng) – Customs inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hải quan |
2922 | 进口商品通关文件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn) – Customs clearance documents for import products – Giấy tờ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2923 | 出口商品通关单 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān dān) – Export product clearance form – Mẫu đơn thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2924 | 海关电子申报 (hǎiguān diànzǐ shēnbào) – Customs electronic declaration – Khai báo điện tử hải quan |
2925 | 进口商品关税计算方法 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn fāngfǎ) – Method of calculating customs duties for import products – Phương pháp tính toán thuế hải quan cho sản phẩm nhập khẩu |
2926 | 出口商品核准 (chūkǒu shāngpǐn hé zhǔn) – Export product approval – Phê duyệt sản phẩm xuất khẩu |
2927 | 海关货物管理 (hǎiguān huòwù guǎnlǐ) – Customs goods management – Quản lý hàng hóa hải quan |
2928 | 进口商品报关程序 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) – Import product declaration procedure – Thủ tục khai báo hàng hóa nhập khẩu |
2929 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2930 | 海关货物标签 (hǎiguān huòwù biāoqiān) – Customs goods label – Nhãn hàng hóa hải quan |
2931 | 进口商品通关时间 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shíjiān) – Import product clearance time – Thời gian thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2932 | 出口商品关税退税 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì tuìshuì) – Export product tariff refund – Hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm |
2933 | 海关报关流程 (hǎiguān bàoguān liúchéng) – Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan |
2934 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import product transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2935 | 出口商品关税减免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Export product tariff reduction or exemption – Giảm hoặc miễn thuế xuất khẩu sản phẩm |
2936 | 海关货物检查 (hǎiguān huòwù jiǎnchá) – Customs goods inspection – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
2937 | 进口商品报关员 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān yuán) – Import customs broker – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu |
2938 | 出口商品关税支付 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhīfù) – Export product tariff payment – Thanh toán thuế xuất khẩu sản phẩm |
2939 | 海关货物放行程序 (hǎiguān huòwù fàngxíng chéngxù) – Customs goods release procedure – Quy trình phát hành hàng hóa hải quan |
2940 | 进口商品放行 (jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) – Release of import products – Phát hành sản phẩm nhập khẩu |
2941 | 海关货物追踪 (hǎiguān huòwù zhuīzōng) – Customs goods tracking – Theo dõi hàng hóa hải quan |
2942 | 进口商品检疫证书 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì zhèngshū) – Import product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2943 | 出口商品运输文档 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū wéndàng) – Export product shipping documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2944 | 海关电子支付 (hǎiguān diànzǐ zhīfù) – Customs electronic payment – Thanh toán điện tử hải quan |
2945 | 进口商品贸易管制 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì guǎnzhì) – Import product trade control – Kiểm soát thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2946 | 出口商品许可证申请 (chūkǒu shāngpǐn xǔkě zhèngshū shēnqǐng) – Application for export product license – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
2947 | 海关法规 (hǎiguān fǎguī) – Customs regulations – Quy định hải quan |
2948 | 进口商品关税减免政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Import product tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế nhập khẩu sản phẩm |
2949 | 出口商品备案 (chūkǒu shāngpǐn bèi’àn) – Export product filing – Lưu hồ sơ sản phẩm xuất khẩu |
2950 | 海关货物抵达 (hǎiguān huòwù dǐdá) – Customs goods arrival – Hàng hóa hải quan đã đến |
2951 | 进口商品电子申报系统 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ shēnbào xìtǒng) – Import product electronic declaration system – Hệ thống khai báo điện tử sản phẩm nhập khẩu |
2952 | 出口商品海关许可 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān xǔkě) – Export product customs approval – Phê duyệt hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2953 | 海关进口检查 (hǎiguān jìnkǒu jiǎnchá) – Customs import inspection – Kiểm tra nhập khẩu hải quan |
2954 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import product declaration form – Mẫu đơn khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2955 | 出口商品海关检测 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎncè) – Export product customs testing – Kiểm tra hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2956 | 海关退税程序 (hǎiguān tuìshuì chéngxù) – Customs tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế hải quan |
2957 | 进口商品支付税款 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù shuìkuǎn) – Payment of taxes for import products – Thanh toán thuế cho sản phẩm nhập khẩu |
2958 | 出口商品放行文件 (chūkǒu shāngpǐn fàngxíng wéndàng) – Export product release documents – Giấy tờ phát hành sản phẩm xuất khẩu |
2959 | 海关税收合规 (hǎiguān shuìshōu héguī) – Customs tax compliance – Tuân thủ thuế hải quan |
2960 | 进口商品海关申请 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shēnqǐng) – Application for customs clearance of import products – Đơn xin thông quan hải quan cho sản phẩm nhập khẩu |
2961 | 海关进出口许可证 (hǎiguān jìnchūkǒu xǔkě zhèngshū) – Customs import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu hải quan |
2962 | 进口商品退税申请 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Application for import product tax refund – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2963 | 出口商品退税申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Application for export product tax refund – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
2964 | 海关进口货物清单 (hǎiguān jìnkǒu huòwù qīngdān) – Customs import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu hải quan |
2965 | 进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
2966 | 出口商品运输单据 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānjù) – Export product transport documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2967 | 海关货物检疫报告 (hǎiguān huòwù jiǎn yì bàogào) – Customs goods quarantine report – Báo cáo kiểm dịch hàng hóa hải quan |
2968 | 进口商品关税标准 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì biāozhǔn) – Import product tariff standards – Tiêu chuẩn thuế nhập khẩu sản phẩm |
2969 | 出口商品检查标准 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnchá biāozhǔn) – Export product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2970 | 海关监管部门 (hǎiguān jiānguǎn bùmén) – Customs regulatory department – Phòng quản lý hải quan |
2971 | 进口商品到达通知 (jìnkǒu shāngpǐn dào dá tōngzhī) – Import product arrival notice – Thông báo hàng hóa nhập khẩu đã đến |
2972 | 出口商品海关审批 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnpī) – Export product customs approval – Phê duyệt hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2973 | 海关通关电子系统 (hǎiguān tōngguān diànzǐ xìtǒng) – Customs clearance electronic system – Hệ thống điện tử thông quan hải quan |
2974 | 进口商品报关费用 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān fèiyòng) – Import product customs declaration fees – Phí khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2975 | 出口商品出口报关 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu bàoguān) – Export product export declaration – Khai báo xuất khẩu sản phẩm xuất khẩu |
2976 | 海关货物分类 (hǎiguān huòwù fēnlèi) – Customs goods classification – Phân loại hàng hóa hải quan |
2977 | 进口商品检验要求 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn yāoqiú) – Import product inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2978 | 出口商品运输保险单 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn dān) – Export product transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2979 | 海关商品检验程序 (hǎiguān shāngpǐn jiǎnyàn chéngxù) – Customs goods inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa hải quan |
2980 | 进口商品特殊检查 (jìnkǒu shāngpǐn tèshū jiǎnchá) – Special inspection for import products – Kiểm tra đặc biệt cho sản phẩm nhập khẩu |
2981 | 海关货物检查单 (hǎiguān huòwù jiǎnchá dān) – Customs goods inspection form – Mẫu kiểm tra hàng hóa hải quan |
2982 | 进口商品申报单 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào dān) – Import product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2983 | 出口商品申报单 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào dān) – Export product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
2984 | 海关清关费用 (hǎiguān qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan hải quan |
2985 | 进口商品合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) – Import product compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2986 | 出口商品合规审核 (chūkǒu shāngpǐn héguī shěnhé) – Export product compliance review – Xem xét tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
2987 | 海关征税 (hǎiguān zhēngshuì) – Customs taxation – Đánh thuế hải quan |
2988 | 进口商品申报额 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào é) – Declared value of import products – Giá trị khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2989 | 出口商品申报额 (chūkǒu shāngpǐn shēnbào é) – Declared value of export products – Giá trị khai báo sản phẩm xuất khẩu |
2990 | 海关清关单 (hǎiguān qīngguān dān) – Customs clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan hải quan |
2991 | 进口商品报关程序 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) – Import product declaration process – Quy trình khai báo sản phẩm nhập khẩu |
2992 | 出口商品报关流程 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān liúchéng) – Export product declaration process – Quy trình khai báo sản phẩm xuất khẩu |
2993 | 海关检查报告 (hǎiguān jiǎnchá bàogào) – Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
2994 | 进口商品审核程序 (jìnkǒu shāngpǐn shěnhé chéngxù) – Import product review process – Quy trình xét duyệt sản phẩm nhập khẩu |
2995 | 出口商品海关审查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Export product customs review – Xem xét hải quan sản phẩm xuất khẩu |
2996 | 海关统计 (hǎiguān tǒngjì) – Customs statistics – Thống kê hải quan |
2997 | 进口商品运输单证 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Import product transport documentation – Tài liệu vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2998 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Export product transport documentation – Tài liệu vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2999 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs valuation – Định giá hải quan |
3000 | 进口商品退货 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Return of import products – Trả lại sản phẩm nhập khẩu |
3001 | 出口商品退货 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Return of export products – Trả lại sản phẩm xuất khẩu |
3002 | 海关清关程序 (hǎiguān qīngguān chéngxù) – Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan |
3003 | 进口商品报关时限 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiàn) – Import product declaration deadline – Thời gian giới hạn khai báo sản phẩm nhập khẩu |
3004 | 出口商品报关时限 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiàn) – Export product declaration deadline – Thời gian giới hạn khai báo sản phẩm xuất khẩu |
3005 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs duties – Thuế hải quan |
3006 | 进口商品货物退税 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù tuìshuì) – Import product goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
3007 | 出口商品货物退税 (chūkǒu shāngpǐn huòwù tuìshuì) – Export product goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
3008 | 海关货物估价申报 (hǎiguān huòwù gūjià shēnbào) – Customs goods valuation declaration – Khai báo định giá hàng hóa hải quan |
3009 | 进口商品清关费用 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fèiyòng) – Import product clearance fees – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu |
3010 | 出口商品清关费用 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān fèiyòng) – Export product clearance fees – Phí thông quan sản phẩm xuất khẩu |
3011 | 海关货物审查 (hǎiguān huòwù shěnchá) – Customs goods examination – Kiểm tra hàng hóa hải quan |
3012 | 进口商品审查 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá) – Import product examination – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3013 | 出口商品审查 (chūkǒu shāngpǐn shěnchá) – Export product examination – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
3014 | 海关报关单据 (hǎiguān bàoguān dānjù) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
3015 | 进口商品报关资料 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) – Import product declaration materials – Tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
3016 | 出口商品报关资料 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) – Export product declaration materials – Tài liệu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
3017 | 海关审计 (hǎiguān shěnjì) – Customs audit – Kiểm toán hải quan |
3018 | 进口商品审计 (jìnkǒu shāngpǐn shěnjì) – Import product audit – Kiểm toán sản phẩm nhập khẩu |
3019 | 出口商品审计 (chūkǒu shāngpǐn shěnjì) – Export product audit – Kiểm toán sản phẩm xuất khẩu |
3020 | 海关补税 (hǎiguān bǔshuì) – Customs tax supplement – Bổ sung thuế hải quan |
3021 | 进口商品清关延迟 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān yánchí) – Delay in import product clearance – Trì hoãn thông quan sản phẩm nhập khẩu |
3022 | 出口商品清关延迟 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān yánchí) – Delay in export product clearance – Trì hoãn thông quan sản phẩm xuất khẩu |
3023 | 海关电子申报系统 (hǎiguān diànzǐ shēnbào xìtǒng) – Customs electronic declaration system – Hệ thống khai báo điện tử hải quan |
3024 | 进口商品通关 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān) – Import product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu |
3025 | 出口商品通关 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān) – Export product clearance – Thông quan sản phẩm xuất khẩu |
3026 | 海关电子数据交换 (hǎiguān diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Customs electronic data exchange – Trao đổi dữ liệu điện tử hải quan |
3027 | 进口商品报关要求 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān yāoqiú) – Import product declaration requirements – Yêu cầu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
3028 | 出口商品报关要求 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān yāoqiú) – Export product declaration requirements – Yêu cầu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
3029 | 海关监管规则 (hǎiguān jiānguǎn guīzé) – Customs supervision rules – Quy định giám sát hải quan |
3030 | 进口商品合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) – Import product compliance check – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
3031 | 出口商品合规检查 (chūkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) – Export product compliance check – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
3032 | 海关货物管制 (hǎiguān huòwù guǎnzhì) – Customs goods control – Kiểm soát hàng hóa hải quan |
3033 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product tariff reduction or exemption – Giảm hoặc miễn thuế sản phẩm nhập khẩu |
3034 | 出口商品关税减免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Export product tariff reduction or exemption – Giảm hoặc miễn thuế sản phẩm xuất khẩu |
3035 | 海关非法贸易 (hǎiguān fēi fǎ màoyì) – Customs illegal trade – Thương mại bất hợp pháp hải quan |
3036 | 进口商品税收管理 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu guǎnlǐ) – Import product tax management – Quản lý thuế sản phẩm nhập khẩu |
3037 | 出口商品税收管理 (chūkǒu shāngpǐn shuìshōu guǎnlǐ) – Export product tax management – Quản lý thuế sản phẩm xuất khẩu |
3038 | 海关货物检查记录 (hǎiguān huòwù jiǎnchá jìlù) – Customs goods inspection record – Hồ sơ kiểm tra hàng hóa hải quan |
3039 | 进口商品审查记录 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá jìlù) – Import product examination record – Hồ sơ kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3040 | 出口商品审查记录 (chūkǒu shāngpǐn shěnchá jìlù) – Export product examination record – Hồ sơ kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
3041 | 海关管理部门 (hǎiguān guǎnlǐ bùmén) – Customs administration department – Phòng quản lý hải quan |
3042 | 进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
3043 | 出口商品库存管理 (chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Export product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
3044 | 海关运输许可证 (hǎiguān yùnshū xǔkě zhèngshū) – Customs transport permit – Giấy phép vận chuyển hải quan |
3045 | 进口商品海关认证 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān rènzhèng) – Import product customs certification – Chứng nhận hải quan sản phẩm nhập khẩu |
3046 | 出口商品海关认证 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān rènzhèng) – Export product customs certification – Chứng nhận hải quan sản phẩm xuất khẩu |
3047 | 海关分类管理 (hǎiguān fēnlèi guǎnlǐ) – Customs classification management – Quản lý phân loại hải quan |
3048 | 进口商品关税征收 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhēngshōu) – Import product customs duty collection – Thu thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
3049 | 出口商品关税征收 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhēngshōu) – Export product customs duty collection – Thu thuế hải quan sản phẩm xuất khẩu |
3050 | 海关商品分类 (hǎiguān shāngpǐn fēnlèi) – Customs product classification – Phân loại sản phẩm hải quan |
3051 | 进口商品库存清单 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún qīngdān) – Import product inventory list – Danh sách tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
3052 | 出口商品库存清单 (chūkǒu shāngpǐn kùcún qīngdān) – Export product inventory list – Danh sách tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
3053 | 海关存货监管 (hǎiguān cún huò jiānguǎn) – Customs inventory supervision – Giám sát tồn kho hải quan |
3054 | 进口商品保税 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoshuì) – Import product bonded warehouse – Kho bảo thuế sản phẩm nhập khẩu |
3055 | 出口商品保税 (chūkǒu shāngpǐn bǎoshuì) – Export product bonded warehouse – Kho bảo thuế sản phẩm xuất khẩu |
3056 | 海关出口管理 (hǎiguān chūkǒu guǎnlǐ) – Customs export management – Quản lý xuất khẩu hải quan |
3057 | 进口商品海关监管 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision of import products – Giám sát hải quan sản phẩm nhập khẩu |
3058 | 出口商品海关监管 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision of export products – Giám sát hải quan sản phẩm xuất khẩu |
3059 | 海关风险评估 (hǎiguān fēngxiǎn pínggū) – Customs risk assessment – Đánh giá rủi ro hải quan |
3060 | 进口商品关税优惠 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) – Import product tariff concession – Ưu đãi thuế nhập khẩu sản phẩm |
3061 | 出口商品关税优惠 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) – Export product tariff concession – Ưu đãi thuế xuất khẩu sản phẩm |
3062 | 海关报关程序规范 (hǎiguān bàoguān chéngxù guīfàn) – Customs declaration procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình khai báo hải quan |
3063 | 进口商品报关材料 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān cáiliào) – Import product declaration materials – Tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
3064 | 出口商品报关材料 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān cáiliào) – Export product declaration materials – Tài liệu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
3065 | 海关货物交易单 (hǎiguān huòwù jiāoyì dān) – Customs goods transaction form – Mẫu giao dịch hàng hóa hải quan |
3066 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
3067 | 出口商品报关单 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Export product declaration form – Mẫu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
3068 | 海关退税申请 (hǎiguān tuìshuì shēnqǐng) – Customs tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hải quan |
3069 | 进口商品退税申请 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Import product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
3070 | 出口商品退税申请 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Export product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
3071 | 海关关税退还 (hǎiguān guānshuì tuìhuán) – Customs duty refund – Hoàn thuế hải quan |
3072 | 进口商品清关 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) – Import product clearance – Thanh toán hải quan sản phẩm nhập khẩu |
3073 | 出口商品清关 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān) – Export product clearance – Thanh toán hải quan sản phẩm xuất khẩu |
3074 | 海关监管模式 (hǎiguān jiānguǎn móshì) – Customs supervision mode – Mô hình giám sát hải quan |
3075 | 进口商品运输路径 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū lùjìng) – Import product transportation route – Lộ trình vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
3076 | 出口商品运输路径 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū lùjìng) – Export product transportation route – Lộ trình vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
3077 | 海关增值税 (hǎiguān zēngzhíshuì) – Customs VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng hải quan |
3078 | 进口商品增值税 (jìnkǒu shāngpǐn zēngzhíshuì) – Import product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm nhập khẩu |
3079 | 出口商品增值税 (chūkǒu shāngpǐn zēngzhíshuì) – Export product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm xuất khẩu |
3080 | 海关押金 (hǎiguān yājīn) – Customs deposit – Tiền đặt cọc hải quan |
3081 | 进口商品押金 (jìnkǒu shāngpǐn yājīn) – Import product deposit – Tiền đặt cọc sản phẩm nhập khẩu |
3082 | 出口商品押金 (chūkǒu shāngpǐn yājīn) – Export product deposit – Tiền đặt cọc sản phẩm xuất khẩu |
3083 | 海关临时进口 (hǎiguān línshí jìnkǒu) – Customs temporary importation – Nhập khẩu tạm thời hải quan |
3084 | 进口商品临时进口 (jìnkǒu shāngpǐn línshí jìnkǒu) – Temporary importation of import products – Nhập khẩu tạm thời sản phẩm nhập khẩu |
3085 | 出口商品临时出口 (chūkǒu shāngpǐn línshí chūkǒu) – Temporary exportation of export products – Xuất khẩu tạm thời sản phẩm xuất khẩu |
3086 | 海关电子监控系统 (hǎiguān diànzǐ jiānkòng xìtǒng) – Customs electronic monitoring system – Hệ thống giám sát điện tử hải quan |
3087 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3088 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
3089 | 海关稽查 (hǎiguān jīchá) – Customs audit – Kiểm toán hải quan |
3090 | 进口商品稽查 (jìnkǒu shāngpǐn jīchá) – Import product audit – Kiểm toán sản phẩm nhập khẩu |
3091 | 出口商品稽查 (chūkǒu shāngpǐn jīchá) – Export product audit – Kiểm toán sản phẩm xuất khẩu |
3092 | 海关流通商品 (hǎiguān liútōng shāngpǐn) – Customs circulation goods – Hàng hóa lưu thông hải quan |
3093 | 进口商品流通 (jìnkǒu shāngpǐn liútōng) – Import product circulation – Lưu thông sản phẩm nhập khẩu |
3094 | 出口商品流通 (chūkǒu shāngpǐn liútōng) – Export product circulation – Lưu thông sản phẩm xuất khẩu |
3095 | 海关货物贸易 (hǎiguān huòwù màoyì) – Customs goods trade – Thương mại hàng hóa hải quan |
3096 | 海关清关程序 (hǎiguān qīngguān chéngxù) – Customs clearance procedures – Quy trình thông quan hải quan |
3097 | 进口商品清关手续 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Import product clearance procedures – Thủ tục thông quan sản phẩm nhập khẩu |
3098 | 出口商品清关手续 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Export product clearance procedures – Thủ tục thông quan sản phẩm xuất khẩu |
3099 | 海关进出口货物管理 (hǎiguān jìn chūkǒu huòwù guǎnlǐ) – Customs import and export goods management – Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu hải quan |
3100 | 进口商品报关系统 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān xìtǒng) – Import product declaration system – Hệ thống khai báo sản phẩm nhập khẩu |
3101 | 出口商品报关系统 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān xìtǒng) – Export product declaration system – Hệ thống khai báo sản phẩm xuất khẩu |
3102 | 海关货物追踪 (hǎiguān huòwù zhuīzōng) – Customs goods tracking – Theo dõi hàng hóa hải quan |
3103 | 进口商品货物追踪 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù zhuīzōng) – Import product goods tracking – Theo dõi hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
3104 | 出口商品货物追踪 (chūkǒu shāngpǐn huòwù zhuīzōng) – Export product goods tracking – Theo dõi hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
3105 | 海关报关单系统 (hǎiguān bàoguān dān xìtǒng) – Customs declaration form system – Hệ thống mẫu khai báo hải quan |
3106 | 进口商品报关单系统 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān xìtǒng) – Import product declaration form system – Hệ thống mẫu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
3107 | 出口商品报关单系统 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān xìtǒng) – Export product declaration form system – Hệ thống mẫu khai báo sản phẩm xuất khẩu |
3108 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
3109 | 进口商品查验 (jìnkǒu shāngpǐn cháyàn) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3110 | 出口商品查验 (chūkǒu shāngpǐn cháyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
3111 | 海关反倾销 (hǎiguān fǎn qīngxiāo) – Customs anti-dumping – Chống bán phá giá hải quan |
3112 | 进口商品反倾销 (jìnkǒu shāngpǐn fǎn qīngxiāo) – Import product anti-dumping – Chống bán phá giá sản phẩm nhập khẩu |
3113 | 出口商品反倾销 (chūkǒu shāngpǐn fǎn qīngxiāo) – Export product anti-dumping – Chống bán phá giá sản phẩm xuất khẩu |
3114 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs audit – Kiểm tra hải quan |
3115 | 进口商品审查 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá) – Import product audit – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3116 | 出口商品审查 (chūkǒu shāngpǐn shěnchá) – Export product audit – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
3117 | 海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs fees – Phí hải quan |
3118 | 进口商品费用 (jìnkǒu shāngpǐn fèiyòng) – Import product fees – Phí sản phẩm nhập khẩu |
3119 | 出口商品费用 (chūkǒu shāngpǐn fèiyòng) – Export product fees – Phí sản phẩm xuất khẩu |
3120 | 海关货物交接 (hǎiguān huòwù jiāojiē) – Customs goods handover – Bàn giao hàng hóa hải quan |
3121 | 海关出境货物 (hǎiguān chūjìng huòwù) – Customs export goods – Hàng hóa xuất khẩu hải quan |
3122 | 海关进口许可 (hǎiguān jìnkǒu xǔkě) – Customs import permit – Giấy phép nhập khẩu hải quan |
3123 | 海关出口许可 (hǎiguān chūkǒu xǔkě) – Customs export permit – Giấy phép xuất khẩu hải quan |
3124 | 海关货物放行 (hǎiguān huòwù fàngxíng) – Customs goods release – Giải phóng hàng hóa hải quan |
3125 | 进口商品放行 (jìnkǒu shāngpǐn fàngxíng) – Import product release – Giải phóng sản phẩm nhập khẩu |
3126 | 出口商品放行 (chūkǒu shāngpǐn fàngxíng) – Export product release – Giải phóng sản phẩm xuất khẩu |
3127 | 海关货物扣押 (hǎiguān huòwù kòuyā) – Customs goods seizure – Tạm giữ hàng hóa hải quan |
3128 | 进口商品扣押 (jìnkǒu shāngpǐn kòuyā) – Import product seizure – Tạm giữ sản phẩm nhập khẩu |
3129 | 出口商品扣押 (chūkǒu shāngpǐn kòuyā) – Export product seizure – Tạm giữ sản phẩm xuất khẩu |
3130 | 海关检查规定 (hǎiguān jiǎnchá guīdìng) – Customs inspection regulations – Quy định kiểm tra hải quan |
3131 | 进口商品检查规定 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá guīdìng) – Import product inspection regulations – Quy định kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3132 | 出口商品检查规定 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnchá guīdìng) – Export product inspection regulations – Quy định kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
3133 | 海关违禁品 (hǎiguān wéijìnpǐn) – Customs prohibited items – Hàng hóa bị cấm hải quan |
3134 | 进口违禁品 (jìnkǒu wéijìnpǐn) – Import prohibited items – Hàng hóa bị cấm nhập khẩu |
3135 | 出口违禁品 (chūkǒu wéijìnpǐn) – Export prohibited items – Hàng hóa bị cấm xuất khẩu |
3136 | 海关通关时间 (hǎiguān tōngguān shíjiān) – Customs clearance time – Thời gian thông quan hải quan |
3137 | 进口商品通关时间 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shíjiān) – Import product clearance time – Thời gian thông quan sản phẩm nhập khẩu |
3138 | 出口商品通关时间 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān shíjiān) – Export product clearance time – Thời gian thông quan sản phẩm xuất khẩu |
3139 | 海关检查员 (hǎiguān jiǎnchá yuán) – Customs inspector – Thanh tra viên hải quan |
3140 | 进口商品检查员 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá yuán) – Import product inspector – Thanh tra viên sản phẩm nhập khẩu |
3141 | 出口商品检查员 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnchá yuán) – Export product inspector – Thanh tra viên sản phẩm xuất khẩu |
3142 | 海关证明 (hǎiguān zhèngmíng) – Customs certification – Chứng nhận hải quan |
3143 | 进口商品证明 (jìnkǒu shāngpǐn zhèngmíng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
3144 | 出口商品证明 (chūkǒu shāngpǐn zhèngmíng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
3145 | 海关进口税 (hǎiguān jìnkǒu shuì) – Customs import tax – Thuế nhập khẩu hải quan |
Master Education – ChineMaster Edu – Chinese Master Education: Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Chắc hẳn không còn xa lạ với những ai yêu thích học tiếng Trung về Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là nơi đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt nổi bật với các khóa học HSK, HSKK và các khóa học tiếng Trung chuyên ngành do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và giảng dạy.
Chất lượng giảng dạy vượt trội từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Master Education – ChineMaster Edu, hay còn gọi là Chinese Master Education, được điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia nổi bật trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển một hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn tập hoàn chỉnh, phục vụ nhu cầu học tập của hàng triệu học viên trên toàn thế giới.
Hệ thống giáo trình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ bao gồm các bộ giáo trình nổi bật như Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới, HSK 6 cấp, HSK 9 cấp, cùng với HSKK phiên bản mới, tất cả đều được sử dụng tại Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ.
Hệ sinh thái học tiếng Trung online miễn phí toàn diện
Một trong những điểm đặc biệt của Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ là việc phát triển và triển khai hệ sinh thái học tiếng Trung online miễn phí toàn diện. Chương trình này mang lại cơ hội học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi, từ những video bài giảng miễn phí cho đến các khóa học chuyên sâu, giúp học viên có thể tiếp cận nguồn tài liệu phong phú và chất lượng.
Với nền tảng học online của ChineMaster Education, học viên có thể học bất cứ khi nào và ở đâu, giúp họ tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập. Đây là bước đột phá trong việc phổ biến và nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung không chỉ trong nước mà còn ra toàn thế giới.
Đào tạo tiếng Trung theo phương pháp toàn diện
Tại Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ, các khóa học được thiết kế khoa học, linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng học viên từ người mới bắt đầu đến những người chuẩn bị thi HSK hoặc HSKK. Các chương trình học không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng, mà còn chú trọng đến việc rèn luyện đầy đủ các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, đánh máy và dịch thuật.
Điều đặc biệt là tất cả các khóa học đều được giảng dạy theo phương pháp đặc biệt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên đạt được kết quả cao trong việc học tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên cũng có thể tham gia vào các khóa học chuyên ngành, như tiếng Trung giao tiếp công sở, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung xuất nhập khẩu…
Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ – Địa chỉ tin cậy của học viên
Với vị trí đắc địa tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ thu hút hàng nghìn học viên mỗi năm nhờ vào chất lượng giảng dạy hàng đầu và môi trường học tập năng động, sáng tạo. Thầy Vũ không chỉ là người truyền cảm hứng mà còn là người sáng lập và điều hành toàn bộ hệ thống giáo dục tiếng Trung, tạo ra những phương pháp học mới mẻ, giúp học viên tiếp cận và chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc một cách dễ dàng hơn bao giờ hết.
Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ còn đặc biệt chú trọng đến việc tạo dựng cộng đồng học tập trực tuyến, nơi các học viên có thể giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm học tập và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học.
Master Education – ChineMaster Edu và Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ tại Hà Nội không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung chất lượng, mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo và tâm huyết trong giảng dạy ngôn ngữ Trung Quốc. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và bộ giáo trình độc quyền, học viên sẽ có cơ hội tiếp cận một phương pháp học hiệu quả, hiện đại và miễn phí, đồng thời phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung trong môi trường học tập thân thiện và chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Trung, Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ chính là lựa chọn hàng đầu cho bạn.
Master Edu – Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Đỉnh Cao Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Master Edu là cụm từ viết tắt của ChineMaster Education và Chinese Master Education, đại diện cho thương hiệu giáo dục độc quyền nổi bật trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung đỉnh cao, uy tín hàng đầu và toàn diện nhất. Với sứ mệnh mang lại nền tảng học tiếng Trung chất lượng cao, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy của hàng nghìn học viên.
Sự Độc Đáo Của Master Edu – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
ChineMaster không chỉ là một trung tâm tiếng Trung thông thường mà còn là hệ thống giáo dục Hán ngữ đỉnh cao, tập trung vào việc giảng dạy các khóa học chuyên sâu, bao quát tất cả các lĩnh vực từ giao tiếp cơ bản cho đến các chương trình học chuyên ngành. Các khóa học tại đây được thiết kế đặc biệt, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, đánh máy và dịch thuật.
Master Edu (ChineMaster Education) mang đến một môi trường học tập năng động và linh hoạt, với các khóa học dành cho mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những người có nhu cầu học chuyên sâu. Đây chính là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Các Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Sâu Tại Master Edu
Tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, học viên sẽ có cơ hội tham gia vào các khóa học đa dạng và chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng khác nhau. Các khóa học nổi bật tại Master Edu bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những người muốn học tiếng Trung để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Khóa học HSK 9 cấp: Đào tạo các kỹ năng tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho những ai muốn thi chứng chỉ HSK.
Khóa học HSKK: Từ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSKK, chứng chỉ quan trọng trong việc học tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Phù hợp với những người làm việc trong các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, logistics, vận chuyển, kinh doanh và marketing quốc tế.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu, logistics vận chuyển: Dành cho những ai muốn chuyên sâu về các giao dịch thương mại, vận chuyển hàng hóa Trung Quốc – Việt Nam.
Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán và kiểm toán, với các bài giảng chuyên sâu về thuật ngữ và giao tiếp trong ngành.
Khóa học tiếng Trung công sở, văn phòng: Được thiết kế để học viên có thể sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở, từ giao tiếp hàng ngày đến xử lý các công việc chuyên môn.
Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp, doanh nhân: Dành cho các lãnh đạo doanh nghiệp và những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp quốc tế.
Khóa học tiếng Trung online và tiếng Trung thực dụng: Học viên có thể học bất cứ lúc nào và bất cứ đâu, đặc biệt là với các khóa học tiếng Trung trực tuyến miễn phí trong hệ sinh thái ChineMaster Education.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật: Đào tạo những kỹ năng dịch thuật chuyên nghiệp từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại.
Khóa học tìm nguồn hàng tận gốc: Dành cho những người muốn tìm nguồn hàng từ các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688, và Tmall, từ đó nhập khẩu hàng hóa trực tiếp từ Trung Quốc về Việt Nam.
Với hơn 20 loại khóa học, từ giao tiếp cơ bản đến các khóa học chuyên ngành, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster mang đến cho học viên một chương trình đào tạo toàn diện và chất lượng cao. Các khóa học đều được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục này.
Hệ Sinh Thái Học Tiếng Trung Online Miễn Phí
Một điểm đặc biệt tại ChineMaster Edu là hệ sinh thái học tiếng Trung online miễn phí toàn diện. Chương trình này cho phép học viên tiếp cận với các video bài giảng miễn phí, tài liệu học tập phong phú và bài kiểm tra thực hành. Học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi và hoàn toàn miễn phí qua nền tảng học trực tuyến của ChineMaster Education.
Với phương pháp giảng dạy hiện đại, hệ thống giáo trình độc quyền và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Master Edu – Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã trở thành một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ giao tiếp cơ bản đến các khóa học chuyên ngành, Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội chính là lựa chọn lý tưởng cho bạn.
Master Edu – Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Master Edu (hay còn gọi là ChineMaster Edu và Chinese Master Education) là một trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các khóa học uy tín và chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập của hàng nghìn học viên. Trung tâm tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, và là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.
Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Master Edu (ChineMaster Edu) không chỉ nổi bật với chương trình giảng dạy chuyên sâu mà còn với các bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Các bộ giáo trình này bao gồm bộ Giáo trình Hán ngữ, HSK, và HSKK, nhằm giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế hàng ngày.
Chương Trình Đào Tạo Tại Master Edu
Master Edu mang đến một chương trình học đầy đủ và toàn diện, tập trung phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường giao tiếp thực tế. Các khóa học tại Trung tâm bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực tế: Đây là khóa học thiết kế để giúp học viên giao tiếp tự tin trong các tình huống thực tế hàng ngày, từ công việc đến cuộc sống.
Khóa học HSK (6 cấp): Từ HSK 1 đến HSK 6, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ HSK, chứng nhận trình độ tiếng Trung quốc tế.
Khóa học HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp): Đây là khóa học chuyên sâu về kỹ năng nghe và nói tiếng Trung, giúp học viên đạt chứng chỉ HSKK – chứng chỉ quan trọng đối với người học tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung văn phòng và công sở: Dành cho những ai làm việc trong môi trường công sở, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc.
Khóa học tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu: Học viên sẽ được đào tạo để sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu và logistics.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành (Kế toán, Kiểm toán, Tài chính, Dịch thuật): Các khóa học chuyên sâu giúp học viên hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung trong các ngành nghề đặc thù.
Giáo Trình Độc Quyền Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Một trong những điểm nổi bật của Master Edu là việc sử dụng các bộ giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Các bộ giáo trình này được thiết kế tỉ mỉ, dễ hiểu và phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến những người muốn học chuyên sâu.
Các bộ giáo trình Hán ngữ, HSK, và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ giúp học viên nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ, từ việc học chữ Hán, phát âm chuẩn, đến việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành giúp học viên tiếp cận với ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.
Hệ Sinh Thái Học Tiếng Trung Toàn Diện
Hệ thống giáo dục tại Master Edu không chỉ dừng lại ở lớp học truyền thống mà còn cung cấp một hệ sinh thái học tiếng Trung toàn diện. Học viên có thể tiếp cận với các video bài giảng miễn phí, tài liệu học tập online, và bài kiểm tra thực hành để học mọi lúc, mọi nơi.
Ngoài ra, Trung tâm còn tổ chức các khóa học online giúp học viên có thể học từ xa mà không cần phải đến trực tiếp lớp học, mang lại sự linh hoạt tối đa trong quá trình học tập.
Với sứ mệnh đào tạo tiếng Trung đỉnh cao, Master Edu – Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu. Với các khóa học phong phú, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cùng hệ thống giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Master Edu sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hãy đến với ChineMaster Edu và trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung toàn diện, giúp bạn tự tin giao tiếp và phát triển trong môi trường quốc tế.
Học Viên Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại Và Kế Toán Hải Quan Tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân
1. Nguyễn Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu và tôi thực sự rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây. Khóa học này không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành về xuất nhập khẩu và hải quan. Các bài giảng đều rất chi tiết và thực tế, phù hợp với những ai muốn làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Điều đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế bộ giáo trình vô cùng dễ hiểu, dễ áp dụng trong công việc hằng ngày. Được học trực tiếp với Thầy Vũ mỗi ngày là một cơ hội tuyệt vời để tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn hiểu rõ hơn về các quy trình hải quan thương mại. Nhờ khóa học này, tôi tự tin hơn trong công việc và đã có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy.”
2. Lê Minh Khang – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Là một kế toán viên trong ngành hải quan, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung kế toán hải quan là rất quan trọng để có thể trao đổi và xử lý công việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tại ChineMaster Edu, tôi đã thực sự bất ngờ với cách giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn giải thích rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành trong kế toán và hải quan. Phương pháp giảng dạy của Thầy rất sinh động, dễ hiểu và phù hợp với người đi làm như tôi. Ngoài ra, các tài liệu học tập được cung cấp luôn rất chất lượng, giúp tôi học tiếng Trung hiệu quả hơn bao giờ hết. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến kế toán và hải quan. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực này!”
3. Trần Quang Hải – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu là một trải nghiệm học tập đáng giá đối với tôi. Là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi rất lo lắng về việc tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm với học viên, luôn giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn chúng tôi từng bước một. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng tiếng Trung vào công việc xuất nhập khẩu thực tế. Với sự hướng dẫn của Thầy, tôi cảm thấy công việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc giờ đây trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.”
4. Phạm Quỳnh Như – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu và cần sử dụng tiếng Trung trong công việc hằng ngày. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học cực kỳ chi tiết và thực tế, giúp tôi dễ dàng nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành như kê khai hải quan, kiểm tra xuất nhập khẩu, và các vấn đề về thuế quan. Điều tôi đánh giá cao là Thầy Vũ luôn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế và những tình huống cụ thể trong công việc, giúp tôi áp dụng kiến thức vào thực tế. Tôi đã học được rất nhiều và tự tin hơn trong công việc hiện tại.”
5. Đoàn Anh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu đã thay đổi hoàn toàn cách tôi học tiếng Trung. Khóa học không chỉ dạy cho tôi cách nói tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu các quy trình thương mại quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực hải quan. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp chúng tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong các công việc liên quan đến xuất nhập khẩu và hải quan.”
6. Nguyễn Thị Mai – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Tôi đã học tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu và thực sự cảm thấy rất hài lòng về chất lượng đào tạo tại đây. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kế toán trong hải quan, từ việc làm hồ sơ, thanh toán thuế cho đến các vấn đề liên quan đến kiểm toán và quản lý tài chính trong xuất nhập khẩu. Thầy Vũ rất tâm huyết và luôn theo sát từng học viên, giúp tôi hiểu rõ từng khái niệm. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc và giải quyết công việc một cách suôn sẻ.”
Các học viên đã trải nghiệm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu – ChineMaster Edu đều đánh giá rất cao chất lượng đào tạo tại đây, đặc biệt là với các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung Hải quan thương mại và tiếng Trung kế toán hải quan. Dưới sự giảng dạy tận tâm và chuyên sâu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học được tiếng Trung mà còn nắm vững các kiến thức chuyên môn, nâng cao kỹ năng giao tiếp và áp dụng vào công việc thực tế.
7. Nguyễn Hoàng Nam – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu thực sự đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Tôi là một người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc là phần không thể thiếu trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về hải quan. Nhưng sau khi học tại đây, tôi đã có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ như một chuyên gia. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là trong việc giải thích các quy trình hải quan và thương mại quốc tế. Tôi cảm thấy rất tự tin và sẵn sàng giao tiếp trong công việc nhờ vào khóa học này.”
8. Trần Thị Lan Anh – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Là một kế toán trong công ty xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung kế toán hải quan là điều cực kỳ quan trọng. Từ khi bắt đầu khóa học tại ChineMaster Edu, tôi đã có thể giao tiếp và hiểu các tài liệu kế toán liên quan đến xuất nhập khẩu và hải quan bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như khai báo hải quan, thuế quan và các quy trình kiểm tra tài chính. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn cung cấp kiến thức thực tế về lĩnh vực kế toán trong hải quan, điều này rất hữu ích trong công việc hằng ngày của tôi.”
9. Phan Minh Hùng – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu đã giúp tôi hiểu sâu hơn về công việc xuất nhập khẩu và các thủ tục hải quan. Tôi cảm thấy may mắn khi được học trực tiếp với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người đã giúp tôi không chỉ học tiếng Trung mà còn nắm vững các quy định và thủ tục liên quan đến hải quan thương mại. Các bài học rất thực tế, và những tình huống mà Thầy đưa ra giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Tôi không chỉ cải thiện được khả năng giao tiếp mà còn tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
10. Võ Thị Thu Hà – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa học tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho tôi. Là một kế toán viên trong công ty có nhiều giao dịch với Trung Quốc, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các thủ tục hải quan và kế toán. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững không chỉ ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn các quy trình và thuật ngữ liên quan đến kế toán xuất nhập khẩu. Thầy Vũ rất nhiệt tình và chuyên sâu trong việc giảng dạy. Tôi thực sự cảm ơn Trung tâm đã mang đến một khóa học chất lượng cao như vậy.”
11. Lê Minh Hòa – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi luôn gặp khó khăn trong việc trao đổi thông tin với các đối tác và hiểu được các tài liệu về hải quan. Tuy nhiên, nhờ vào chương trình học được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng. Phương pháp học tại Trung tâm rất sinh động và gần gũi với công việc thực tế, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc hằng ngày.”
12. Vũ Quang Bình – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa học tiếng Trung kế toán hải quan tại Master Edu thực sự là một bước ngoặt trong sự nghiệp của tôi. Với công việc liên quan đến kế toán trong ngành xuất nhập khẩu, tôi luôn gặp khó khăn khi phải làm việc với các tài liệu hải quan bằng tiếng Trung. Sau khi học khóa này, tôi cảm thấy mình không chỉ cải thiện được khả năng giao tiếp mà còn hiểu rõ hơn về các quy trình hải quan và kế toán liên quan đến thuế và phí hải quan. Thầy Vũ đã giúp tôi giải đáp tất cả các thắc mắc và cung cấp cho tôi những kiến thức quý báu về kế toán hải quan. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực này.”
Những học viên đã tham gia các khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu – ChineMaster Edu đều đánh giá rất cao chất lượng đào tạo tại đây, đặc biệt là trong các khóa học chuyên ngành tiếng Trung Hải quan thương mại và tiếng Trung kế toán hải quan. Dưới sự giảng dạy chuyên sâu và tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ nắm vững ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn hiểu rõ các quy trình và thuật ngữ chuyên ngành, giúp họ tự tin hơn trong công việc. Với những khóa học thực tế và gần gũi với nhu cầu công việc, Master Edu đang ngày càng khẳng định vị thế là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân và cả nước.
13. Phạm Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu là một quyết định tuyệt vời trong sự nghiệp của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi luôn gặp khó khăn khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các thủ tục hải quan và thương mại. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy rất chi tiết về các quy trình xuất nhập khẩu, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành mà tôi không thể tìm thấy trong sách vở thông thường. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giảng dạy qua các tình huống thực tế, giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc. Bây giờ, tôi có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả trong công việc, điều này giúp tôi có nhiều cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.”
14. Nguyễn Thành Công – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Tôi là kế toán viên và công ty tôi chuyên về xuất nhập khẩu hàng hóa, vì vậy việc sử dụng tiếng Trung trong kế toán hải quan rất quan trọng. Sau khi tham gia khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại Master Edu, tôi cảm thấy kiến thức về chuyên ngành của mình được nâng cao rõ rệt. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán và hải quan, mà còn dạy tôi cách xử lý các vấn đề thường gặp trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học rất bài bản và chi tiết, mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích và thực tế. Giờ đây, tôi có thể làm việc với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải những rào cản ngôn ngữ.”
15. Lê Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những khó khăn khi làm việc với các tài liệu xuất nhập khẩu và các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Tôi ấn tượng với cách Thầy giảng dạy, không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn luôn đưa ra những ví dụ thực tế và ứng dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác nước ngoài và xử lý các thủ tục hải quan. Đây là một khóa học tuyệt vời và rất hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
16. Trương Hải Yến – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa học tiếng Trung kế toán hải quan tại Master Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Tôi là một kế toán viên và công ty của tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp về các vấn đề tài chính và hải quan với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi không chỉ nắm vững các thuật ngữ kế toán liên quan đến hải quan mà còn học được cách giải quyết các vấn đề thực tế trong công việc. Thầy Vũ đã thiết kế một chương trình học rất gần gũi và dễ áp dụng vào thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong công việc của mình.”
17. Đoàn Thị Minh – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu đã thực sự thay đổi cách tôi tiếp cận công việc. Trước đây, tôi phải tốn rất nhiều thời gian để tìm hiểu các thủ tục và quy trình liên quan đến hải quan khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Sau khi học tại Trung tâm, tôi đã có thể hiểu và áp dụng ngay các quy định hải quan vào công việc mà không gặp phải sự bỡ ngỡ nữa. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt những kiến thức rất rõ ràng, dễ hiểu và dễ ứng dụng. Chương trình học không chỉ cung cấp ngữ pháp mà còn giúp tôi hiểu rõ về các thủ tục hải quan và thương mại quốc tế.”
18. Vũ Thanh Hà – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Tôi làm việc trong ngành kế toán và phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu là giải pháp hoàn hảo giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về các quy trình kế toán và hải quan, từ đó giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu tài chính và hóa đơn của đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Tôi rất vui vì đã quyết định tham gia khóa học này.”
19. Lâm Quang Hải – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị thực tế. Trước khi học tại đây, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các thủ tục hải quan với đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể hiểu và giao tiếp với các đối tác một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và gần gũi, không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình hải quan phức tạp.”
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu – ChineMaster Edu đang ngày càng khẳng định được chất lượng và uy tín trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là các khóa học về tiếng Trung Hải quan thương mại và tiếng Trung kế toán hải quan. Dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ được học tiếng Trung mà còn được trang bị kiến thức thực tế, dễ dàng áp dụng vào công việc. Với các phương pháp giảng dạy gần gũi, dễ hiểu và phù hợp với yêu cầu thực tế, các khóa học tại ChineMaster Edu chắc chắn sẽ giúp học viên đạt được thành công trong công việc và sự nghiệp.
20. Trần Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Tôi là nhân viên trong một công ty xuất nhập khẩu và luôn phải đối mặt với các thủ tục hải quan phức tạp khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp và xử lý các tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thuật ngữ chuyên ngành. Những kiến thức mà tôi học được đã giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc, cải thiện hiệu quả công việc và mối quan hệ với đối tác Trung Quốc.”
21. Nguyễn Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu thực sự là một kho tàng kiến thức bổ ích dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Trước khi học khóa này, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao dịch tài chính và xử lý các tài liệu hải quan bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết, từ những khái niệm cơ bản đến những tình huống thực tế trong công việc. Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ hải quan và kế toán, từ đó tôi có thể dễ dàng làm việc với các đối tác Trung Quốc và nâng cao hiệu quả công việc.”
22. Lê Thị Lan Anh – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc xuất nhập khẩu. Trước đây, tôi thường gặp khó khăn trong việc trao đổi với đối tác Trung Quốc về các thủ tục hải quan và quy trình vận chuyển. Nhưng từ khi học tại đây, tôi đã có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách thành thạo. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm và chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Những bài giảng của thầy không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn trong công việc.”
23. Phan Thị Minh – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Tôi làm kế toán cho một công ty xuất nhập khẩu và việc giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn khi xử lý các hóa đơn và chứng từ hải quan từ các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, nhờ vào khóa học này, tôi đã nắm vững các thuật ngữ hải quan và kế toán, và có thể xử lý công việc một cách hiệu quả hơn. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, những ví dụ thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc.”
24. Vũ Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Trước khi học, tôi gặp nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các thủ tục hải quan và quy trình vận chuyển hàng hóa. Nhưng sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác và có thể xử lý các tình huống thực tế một cách nhanh chóng. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và chuyên nghiệp, luôn tạo ra một môi trường học tập đầy hứng thú và dễ tiếp cận.”
25. Phạm Tiến Dũng – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa học tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế và bổ ích. Tôi là kế toán viên trong một công ty xuất nhập khẩu, và việc giao tiếp bằng tiếng Trung là rất cần thiết trong công việc của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành hải quan và kế toán một cách nhanh chóng. Những kiến thức tôi học được đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và cải thiện hiệu quả công việc.”
26. Hoàng Thị Kim – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tuyệt vời. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy ngữ pháp tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức thực tế về các quy trình xuất nhập khẩu và thủ tục hải quan. Khóa học đã giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin. Tôi rất cảm ơn thầy đã xây dựng một chương trình học đầy đủ và dễ hiểu như vậy.”
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại những đánh giá vô cùng tích cực từ học viên, đặc biệt là các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung Hải quan thương mại và tiếng Trung kế toán hải quan. Với sự giảng dạy nhiệt tình, chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn được trang bị những kiến thức thiết thực và hữu ích để phát triển trong công việc. Những khóa học này giúp học viên tự tin và thành công hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và hải quan.
27. Nguyễn Thị Thúy – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Tôi là một nhân viên tại một công ty xuất nhập khẩu, công việc hàng ngày liên quan đến giao dịch với các đối tác Trung Quốc về các thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu hải quan và giao tiếp với đối tác. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là về các thuật ngữ chuyên ngành hải quan và xuất nhập khẩu. Nhờ khóa học, tôi có thể giải quyết công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời dành cho những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu.”
28. Trương Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Tôi làm kế toán cho một công ty chuyên xuất nhập khẩu hàng hóa và rất cần sử dụng tiếng Trung để giao dịch với các đối tác và xử lý chứng từ. Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và các quy trình hải quan trong công việc. Những bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ cực kỳ chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm vững các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các chứng từ kế toán một cách chính xác và hiệu quả. Tôi rất biết ơn thầy vì đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình.”
29. Phan Minh Đức – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cách tôi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước đây, tôi thường gặp khó khăn khi trao đổi về các thủ tục hải quan và các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Sau khi học khóa này, tôi đã nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và hiểu rõ hơn về quy trình làm việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tâm huyết và chuyên nghiệp. Thầy không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế rất hữu ích. Khóa học này thực sự xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu.”
30. Lê Minh Phương – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu là một bước ngoặt lớn trong công việc của tôi. Là một kế toán viên trong công ty xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với đối tác Trung Quốc về các vấn đề hải quan và các tài liệu kế toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu và các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với đối tác và xử lý các tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm vững các kiến thức quan trọng. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
31. Hoàng Tuấn Anh – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một trải nghiệm học tuyệt vời. Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, nên tiếng Trung là một công cụ vô cùng quan trọng trong công việc hàng ngày. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các thủ tục hải quan. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã cải thiện được khả năng giao tiếp và hiểu biết của mình về các quy trình hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản và dễ hiểu, với các ví dụ thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm vì những kiến thức bổ ích mà tôi nhận được.”
32. Trần Phúc Vũ – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải xử lý các chứng từ và giao dịch tài chính với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi học tại đây, tôi đã nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành kế toán hải quan và có thể giao tiếp với đối tác một cách suôn sẻ. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng nhiệt huyết và chuyên nghiệp. Những kiến thức thầy truyền đạt rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Tôi thực sự hài lòng với khóa học này và cảm ơn thầy rất nhiều.”
33. Lê Hồng Sơn – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc tại một công ty xuất nhập khẩu và phải giao tiếp thường xuyên với đối tác Trung Quốc. Trước khi học khóa này, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và trao đổi về các thủ tục hải quan. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp dễ dàng hơn và hiểu rõ hơn về các quy trình xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi nắm bắt kiến thức nhanh chóng và dễ hiểu. Tôi rất biết ơn thầy và trung tâm vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.”
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu – ChineMaster Edu đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ học viên, đặc biệt là trong các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung Hải quan thương mại và tiếng Trung kế toán hải quan. Những kiến thức thiết thực và chuyên sâu được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn trang bị các kỹ năng quan trọng để giải quyết các tình huống thực tế trong công việc. Những khóa học này là lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, hải quan, và kế toán.
34. Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mở ra một cơ hội tuyệt vời cho tôi trong công việc. Trước đây, tôi chỉ biết giao tiếp tiếng Trung cơ bản, nhưng công việc yêu cầu tôi phải hiểu sâu về các thủ tục hải quan và thương mại quốc tế với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành hải quan, và tự tin hơn rất nhiều trong việc làm việc với các đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt huyết, không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Tôi rất biết ơn và đánh giá cao khóa học này.”
35. Vũ Hoàng Hải – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc xử lý các tài liệu kế toán và thủ tục hải quan trong công ty xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi thường gặp khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến kế toán và hải quan. Sau khi học tại Master Edu, tôi đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán hải quan và có thể giải quyết các tình huống một cách dễ dàng và chính xác hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy rất tận tâm và chuyên nghiệp, tôi rất biết ơn thầy vì đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung chuyên ngành của mình.”
36. Lê Minh Tùng – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu thực sự đã làm thay đổi cách tôi làm việc. Là một nhân viên làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc và cần phải hiểu rõ các quy trình hải quan. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn vì không nắm vững tiếng Trung chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều và có thể giao tiếp hiệu quả trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt rất chi tiết về các thủ tục và thuật ngữ hải quan, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào thực tế công việc. Tôi rất hài lòng và đánh giá cao khóa học này.”
37. Trần Khánh Hòa – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Tôi là kế toán cho một công ty logistics, và tôi cần giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán và thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi giao dịch với đối tác và hiểu các tài liệu hải quan. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung để giải quyết các tình huống trong công việc, đặc biệt là khi làm việc với các chứng từ và quy trình hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.”
38. Phạm Quang Hiếu – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tuyệt vời nhất mà tôi đã tham gia. Là một nhân viên xuất nhập khẩu, công việc yêu cầu tôi phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc về các thủ tục hải quan và các vấn đề liên quan đến thương mại. Trước khi học khóa học này, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các văn bản và giao tiếp với đối tác. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các quy trình hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và tận tâm, giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
39. Nguyễn Thành Tín – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại Master Edu – ChineMaster Edu là một bước tiến lớn trong công việc của tôi. Tôi là kế toán viên tại một công ty xuất nhập khẩu, và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi học khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp và xử lý các chứng từ hải quan. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung để giải quyết các vấn đề liên quan đến kế toán và hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, các bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày. Tôi cảm thấy rất may mắn khi được học tại Master Edu.”
40. Hoàng Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Là một nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu liên quan đến hải quan. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp trong việc giảng dạy, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành và quy trình hải quan. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn thầy rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu – ChineMaster Edu đã nhận được rất nhiều đánh giá tích cực từ học viên, đặc biệt là trong các khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại và tiếng Trung kế toán hải quan. Những kiến thức chuyên sâu và thực tế được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và quy trình hải quan, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Những khóa học này là lựa chọn lý tưởng cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, hải quan, kế toán và các ngành nghề liên quan đến giao dịch với Trung Quốc.
41. Trần Minh Quang – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời mà tôi đã có. Tôi là nhân viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và mỗi ngày phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi học tại trung tâm, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các quy định hải quan và thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc trao đổi thông tin với đối tác, đặc biệt là trong các thủ tục hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc thực tế. Tôi vô cùng cảm ơn và đánh giá cao chất lượng đào tạo tại đây.”
42. Phạm Thu Trang – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi là kế toán trong một công ty xuất nhập khẩu và công việc của tôi đòi hỏi tôi phải hiểu rõ các thủ tục hải quan và các vấn đề liên quan đến kế toán hải quan. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong công việc. Các bài học rất thực tế, dễ hiểu và có tính ứng dụng cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn giúp đỡ học viên. Tôi rất hài lòng về khóa học này và cảm thấy mình đã học được rất nhiều.”
43. Lê Thị Hồng – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu như tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản, nhưng công việc yêu cầu tôi phải hiểu các thủ tục hải quan và các vấn đề liên quan đến thương mại quốc tế. Sau khóa học, tôi đã cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các quy trình hải quan và xuất nhập khẩu rất rõ ràng. Các bài học đều được giảng dạy chi tiết và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và dễ gần, luôn giúp đỡ học viên tận tình. Tôi rất vui khi quyết định học tại trung tâm này.”
44. Nguyễn Thị Bích Ngọc – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng kiến thức và cải thiện khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Tôi làm việc tại bộ phận kế toán của công ty xuất nhập khẩu và rất cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác nước ngoài. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp về các vấn đề kế toán và hải quan mà trước đây tôi còn gặp khó khăn. Các bài giảng của thầy Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết, dễ hiểu và thực tiễn. Đây là khóa học tuyệt vời cho những ai muốn phát triển khả năng tiếng Trung chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán hải quan.”
45. Đặng Anh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và công ty của tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề hải quan. Trước khi tham gia khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thủ tục hải quan và thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và nắm vững các quy trình hải quan. Các bài giảng của thầy Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ áp dụng vào thực tế công việc. Tôi rất hài lòng và cảm thấy khóa học này thực sự hữu ích.”
46. Trần Mai Hương – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tuyệt vời nhất mà tôi đã tham gia. Công việc của tôi yêu cầu tôi làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề hải quan và kế toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi thường gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kế toán hải quan. Sau khóa học, tôi đã có thể giải quyết các vấn đề kế toán và hải quan một cách dễ dàng và hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và chi tiết, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình liên quan. Tôi cảm thấy rất may mắn khi đã chọn khóa học này.”
47. Lý Minh Anh – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại ChineMaster Edu đã mang lại rất nhiều giá trị cho tôi. Là nhân viên xuất nhập khẩu, tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các thủ tục hải quan và quy trình thương mại. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các văn bản và trao đổi với đối tác. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về các thủ tục và quy trình. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, giảng dạy dễ hiểu và đặc biệt chú trọng vào các tình huống thực tế. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất vui khi tham gia.”
48. Phạm Quang Huy – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán và hải quan. Sau khóa học, tôi có thể sử dụng tiếng Trung để giao tiếp tốt hơn trong công việc và xử lý các chứng từ hải quan một cách dễ dàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi và tận tâm trong việc giảng dạy, giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung rất nhanh. Tôi rất hài lòng về khóa học này.”
49. Nguyễn Minh Tâm – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn không thể tốt hơn cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và thực tế. Các bài học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình và thuật ngữ hải quan, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất tự tin sau khi hoàn thành khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”
50. Vũ Thu Hà – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu thực sự là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề hải quan và kế toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành. Tôi rất biết ơn và đánh giá cao khóa học này.”
Khóa tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được nhiều phản hồi tích cực từ các học viên đã tham gia khóa học tiếng Trung Hải quan thương mại và tiếng Trung kế toán hải quan. Với chất lượng giảng dạy tuyệt vời của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các học viên đã cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thủ tục hải quan và quy trình kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả công việc trong ngành xuất nhập khẩu.
51. Hoàng Thanh Hương – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi hoàn toàn cách tôi giao tiếp trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các quy trình và thủ tục hải quan. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác, đặc biệt là trong việc xử lý các vấn đề hải quan và thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu và truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.”
52. Trần Thị Thanh – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu thực sự hữu ích và giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng trong công việc. Tôi làm kế toán cho một công ty xuất nhập khẩu, và việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề hải quan là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi đối mặt với các thuật ngữ chuyên ngành trong kế toán và hải quan. Nhưng sau khóa học, tôi đã hiểu rõ hơn và tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung khi xử lý các chứng từ hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và đặc biệt chú trọng đến ứng dụng thực tế trong công việc. Tôi cảm thấy rất may mắn khi chọn học tại đây.”
53. Lê Hoàng Duy – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc xuất nhập khẩu. Trước đây, tôi gặp khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các thủ tục hải quan. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện được khả năng giao tiếp và hiểu rõ các quy trình hải quan, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và giảng dạy chi tiết, khiến tôi dễ dàng áp dụng ngay vào thực tế công việc. Tôi rất hài lòng và đánh giá cao chất lượng đào tạo tại trung tâm.”
54. Phan Thị Lệ – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khó khăn khi phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán và thủ tục hải quan. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp và xử lý các vấn đề hải quan một cách dễ dàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và giảng dạy rất dễ hiểu, giúp tôi tiếp thu nhanh chóng. Tôi rất hài lòng về chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”
55. Vũ Minh Đức – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học rất chất lượng và phù hợp với những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu như tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các quy định hải quan. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể dễ dàng giao tiếp với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ các quy trình thủ tục hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và chi tiết, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Đây là khóa học tuyệt vời và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.”
56. Nguyễn Thị Thủy – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu thực sự rất bổ ích và giúp tôi cải thiện nhiều kỹ năng trong công việc kế toán xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán hải quan. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc và giao tiếp về các vấn đề hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và giảng dạy rất dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và quy trình chuyên ngành. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác.”
57. Lê Minh Quân – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc làm việc với đối tác Trung Quốc về các vấn đề hải quan và thủ tục thương mại. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn khi trao đổi thông tin và xử lý các thủ tục hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và chi tiết, giúp tôi nhanh chóng áp dụng kiến thức vào thực tế. Đây là khóa học tuyệt vời và tôi rất hài lòng.”
58. Nguyễn Quỳnh Trang – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức cực kỳ bổ ích. Công việc của tôi liên quan đến kế toán và xuất nhập khẩu, và tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc rất nhiều. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để giao tiếp về các vấn đề kế toán và hải quan. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp với đối tác và xử lý các vấn đề hải quan dễ dàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.”
59. Bùi Minh Anh – Khóa Học Tiếng Trung Hải Quan Thương Mại
“Khóa tiếng Trung Hải quan thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu như tôi. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các quy trình hải quan. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thủ tục hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và chi tiết, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Tôi rất hài lòng và cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác.”
60. Nguyễn Hoàng Nam – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Hải Quan
“Khóa tiếng Trung kế toán hải quan tại ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc kế toán xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi không tự tin khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề hải quan và kế toán. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin và hiểu rõ các quy trình hải quan, giúp tôi hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn tạo điều kiện để học viên hỏi đáp. Tôi rất hài lòng và đánh giá cao khóa học này.”
Khóa tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên, đặc biệt là trong các khóa học tiếng Trung Hải quan Thương Mại và tiếng Trung Kế Toán Hải Quan. Với sự hướng dẫn tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các học viên không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mà còn nắm vững các quy trình và thuật ngữ chuyên ngành, giúp họ tự tin và hiệu quả hơn trong công việc xuất nhập khẩu và kế toán hải quan.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.