Từ vựng tiếng Trung Bất động sản – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Bất động sản” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Bất động sản
Cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Bất động sản” được viết bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia về ngôn ngữ Trung Quốc, nổi bật với các tác phẩm giáo trình Hán ngữ và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách này là một công cụ hữu ích cho những ai muốn nắm vững từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực bất động sản, phục vụ cho nhu cầu giao tiếp và công việc trong môi trường quốc tế.
Mục tiêu và đối tượng sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Bất động sản
“Từ vựng tiếng Trung Bất động sản” được thiết kế cho những người học tiếng Trung có nhu cầu nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực bất động sản. Cuốn sách hướng đến các đối tượng như:
Nhân viên trong ngành bất động sản, những người cần giao tiếp với khách hàng hoặc đối tác người Trung Quốc.
Sinh viên chuyên ngành quản lý và phát triển bất động sản, những ai muốn trang bị thêm kiến thức về từ vựng chuyên ngành.
Người làm trong lĩnh vực tư vấn, đầu tư, và giao dịch bất động sản, những người cần hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ trong công việc hàng ngày.
Nội dung sách Từ vựng tiếng Trung Bất động sản
Cuốn sách eBook này cung cấp một bộ sưu tập phong phú các từ vựng, cụm từ, và thuật ngữ liên quan đến bất động sản, giúp người học nắm bắt nhanh chóng và dễ dàng những từ ngữ chuyên ngành cần thiết. Các mục từ được chia thành các chủ đề nhỏ và được sắp xếp theo một hệ thống logic, bao gồm:
Các loại hình bất động sản: Nhà ở, văn phòng, đất đai, khu công nghiệp, khu dân cư.
Các thuật ngữ về giao dịch: Mua bán, cho thuê, hợp đồng, giá trị tài sản, thẩm định giá.
Các thuật ngữ về pháp lý: Quyền sở hữu, giấy tờ pháp lý, thỏa thuận hợp đồng.
Các thuật ngữ về tài chính và đầu tư: Lãi suất, vay vốn, phân tích tài chính, đầu tư bất động sản.
Các thuật ngữ về xây dựng và phát triển dự án: Thiết kế, quy hoạch, giấy phép xây dựng, thi công, hoàn công.
Lý do nên chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Bất động sản
Sự tiện lợi của ebook: Cuốn sách có thể dễ dàng tải xuống và đọc trên nhiều thiết bị khác nhau, giúp người học có thể tiếp cận tài liệu mọi lúc mọi nơi.
Cập nhật và chính xác: Các từ vựng trong cuốn sách được cập nhật mới nhất, phù hợp với thực tế thị trường bất động sản hiện nay.
Được viết bởi chuyên gia: Nguyễn Minh Vũ, tác giả của các giáo trình Hán ngữ nổi tiếng, đã có kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu lâu năm trong lĩnh vực này, mang đến một tài liệu học tập đáng tin cậy và dễ hiểu.
Phù hợp với nhiều trình độ: Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có kiến thức nền tảng, cuốn sách đều cung cấp các bài học phù hợp.
Cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Bất động sản” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp và chuyên môn trong lĩnh vực bất động sản bằng tiếng Trung. Với cấu trúc dễ hiểu, từ vựng phong phú, và ứng dụng thực tế, cuốn sách sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường học tập và phát triển nghề nghiệp của bạn.
Ứng dụng thực tế trong công việc và học tập
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Bất động sản” không chỉ đơn thuần là một tài liệu học từ vựng, mà còn là một công cụ hữu ích giúp người học phát triển các kỹ năng giao tiếp trong môi trường bất động sản quốc tế. Với việc cung cấp các ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, người học có thể dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày, từ việc đàm phán hợp đồng đến giao tiếp với khách hàng, đối tác và các cơ quan chức năng.
Lợi ích khi sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Bất động sản
Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành: Cuốn sách giúp người học nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bất động sản, từ đó tự tin hơn khi tham gia các cuộc đàm phán, thảo luận về dự án, hoặc làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục trong giao dịch bất động sản: Cuốn sách không chỉ giúp người học hiểu về từ vựng, mà còn cung cấp những thông tin cần thiết về cách thức và phong cách giao tiếp trong môi trường bất động sản tại Trung Quốc, giúp tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và hợp tác hiệu quả.
Cải thiện cơ hội nghề nghiệp: Việc thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực bất động sản là một lợi thế cạnh tranh lớn, giúp bạn nổi bật trong các cơ hội nghề nghiệp liên quan đến lĩnh vực này. Cuốn sách cung cấp các từ vựng và kỹ năng giao tiếp mà bạn cần để xây dựng sự nghiệp vững chắc trong môi trường quốc tế.
Tài liệu học tập đa dạng và dễ tiếp cận: Với cấu trúc dễ hiểu, cuốn sách giúp người học nhanh chóng tiếp cận kiến thức mới mà không cảm thấy bị quá tải. Các từ vựng được phân chia theo các chủ đề rõ ràng, dễ tra cứu, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
Các học viên đã sử dụng cuốn sách đều đánh giá cao tính thực tiễn và dễ áp dụng của nó. Với sự hỗ trợ của cuốn sách, nhiều người học đã có thể nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường bất động sản Trung Quốc, đồng thời tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp, đàm phán hay ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Một số học viên chia sẻ: “Cuốn sách rất hữu ích, đặc biệt là khi tôi cần giao tiếp với đối tác người Trung Quốc trong lĩnh vực bất động sản. Từ vựng rất phù hợp với công việc hàng ngày của tôi và dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế.”
“Từ vựng tiếng Trung Bất động sản” là một tài liệu học tập toàn diện, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành bất động sản. Cuốn sách không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn trang bị những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong công việc. Dưới sự hướng dẫn của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách này chắc chắn sẽ là một công cụ tuyệt vời để bạn nâng cao khả năng tiếng Trung và tiến xa hơn trong lĩnh vực bất động sản.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Bất động sản
STT | Từ vựng tiếng Trung Bất động sản (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 房地产 (fáng dì chǎn) – Real estate – Bất động sản |
2 | 土地 (tǔ dì) – Land – Đất đai |
3 | 房屋 (fáng wū) – House – Nhà ở |
4 | 公寓 (gōng yù) – Apartment – Căn hộ |
5 | 商业地产 (shāng yè dì chǎn) – Commercial property – Bất động sản thương mại |
6 | 住宅区 (zhù zhái qū) – Residential area – Khu dân cư |
7 | 房产中介 (fáng chǎn zhōng jiè) – Real estate agent – Môi giới bất động sản |
8 | 租赁 (zū lìn) – Lease – Thuê |
9 | 抵押 (dǐ yā) – Mortgage – Thế chấp |
10 | 售价 (shòu jià) – Sale price – Giá bán |
11 | 租金 (zū jīn) – Rent – Tiền thuê |
12 | 产权 (chǎn quán) – Ownership – Quyền sở hữu |
13 | 投资 (tóu zī) – Investment – Đầu tư |
14 | 物业管理 (wù yè guǎn lǐ) – Property management – Quản lý tài sản |
15 | 房贷 (fáng dài) – Home loan – Vay mua nhà |
16 | 合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng |
17 | 税费 (shuì fèi) – Taxes – Thuế phí |
18 | 开发商 (kāi fā shāng) – Developer – Nhà phát triển |
19 | 地皮 (dì pí) – Plot – Mảnh đất |
20 | 市场价值 (shì chǎng jià zhí) – Market value – Giá trị thị trường |
21 | 土地使用权 (tǔ dì shǐ yòng quán) – Land use right – Quyền sử dụng đất |
22 | 物业税 (wù yè shuì) – Property tax – Thuế bất động sản |
23 | 地区规划 (dì qū guī huà) – Zoning – Quy hoạch khu vực |
24 | 估价 (gū jià) – Appraisal – Thẩm định giá |
25 | 房地产市场 (fáng dì chǎn shì chǎng) – Real estate market – Thị trường bất động sản |
26 | 公共设施 (gōng gòng shè shī) – Public facilities – Cơ sở hạ tầng công cộng |
27 | 房产证 (fáng chǎn zhèng) – Property certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà |
28 | 过户 (guò hù) – Transfer of ownership – Chuyển nhượng quyền sở hữu |
29 | 开盘 (kāi pán) – Opening sale – Mở bán |
30 | 核心地段 (hé xīn dì duàn) – Prime location – Vị trí đắc địa |
31 | 物业费 (wù yè fèi) – Property management fee – Phí quản lý tài sản |
32 | 楼盘 (lóu pán) – Building project – Dự án nhà ở |
33 | 预售 (yù shòu) – Presale – Bán trước |
34 | 新房 (xīn fáng) – New house – Nhà mới |
35 | 二手房 (èr shǒu fáng) – Second-hand house – Nhà cũ |
36 | 房型 (fáng xíng) – Layout – Kiểu nhà |
37 | 商住两用 (shāng zhù liǎng yòng) – Mixed-use property – Nhà ở kết hợp kinh doanh |
38 | 按揭 (àn jiē) – Installment payment – Thanh toán theo đợt (trả góp) |
39 | 开发区 (kāi fā qū) – Development zone – Khu vực phát triển |
40 | 房价 (fáng jià) – Housing price – Giá nhà |
41 | 自住 (zì zhù) – Owner-occupied – Tự sở hữu để ở |
42 | 投机性购房 (tóu jī xìng gòu fáng) – Speculative buying – Mua nhà đầu cơ |
43 | 空置率 (kōng zhì lǜ) – Vacancy rate – Tỷ lệ bỏ trống |
44 | 装修 (zhuāng xiū) – Renovation – Cải tạo, sửa chữa |
45 | 精装修 (jīng zhuāng xiū) – Fully renovated – Hoàn thiện nội thất |
46 | 贷款利率 (dài kuǎn lì lǜ) – Loan interest rate – Lãi suất vay |
47 | 房产投资回报率 (fáng chǎn tóu zī huí bào lǜ) – ROI in real estate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư bất động sản |
48 | 土地证 (tǔ dì zhèng) – Land certificate – Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
49 | 不动产权证书 (bù dòng chǎn quán zhèng shū) – Real estate ownership certificate – Sổ đỏ/sổ hồng |
50 | 拆迁 (chāi qiān) – Demolition and relocation – Giải tỏa và di dời |
51 | 建筑面积 (jiàn zhù miàn jī) – Building area – Diện tích xây dựng |
52 | 使用面积 (shǐ yòng miàn jī) – Usable area – Diện tích sử dụng |
53 | 楼层 (lóu céng) – Floor – Tầng lầu |
54 | 地下室 (dì xià shì) – Basement – Tầng hầm |
55 | 电梯 (diàn tī) – Elevator – Thang máy |
56 | 朝向 (cháo xiàng) – Orientation – Hướng nhà |
57 | 室内设计 (shì nèi shè jì) – Interior design – Thiết kế nội thất |
58 | 建设规划 (jiàn shè guī huà) – Construction planning – Quy hoạch xây dựng |
59 | 社区 (shè qū) – Community – Khu dân cư (cộng đồng) |
60 | 配套设施 (pèi tào shè shī) – Supporting facilities – Tiện ích đồng bộ |
61 | 交房 (jiāo fáng) – Handover of property – Bàn giao nhà |
62 | 购房合同 (gòu fáng hé tóng) – Purchase agreement – Hợp đồng mua bán nhà |
63 | 绿化率 (lǜ huà lǜ) – Green coverage ratio – Tỷ lệ phủ xanh |
64 | 容积率 (róng jī lǜ) – Floor area ratio (FAR) – Hệ số sử dụng đất |
65 | 稳定收入 (wěn dìng shōu rù) – Stable income – Thu nhập ổn định |
66 | 居住证 (jū zhù zhèng) – Residence permit – Giấy chứng nhận cư trú |
67 | 房屋结构 (fáng wū jié gòu) – House structure – Kết cấu nhà |
68 | 开发许可证 (kāi fā xǔ kě zhèng) – Development license – Giấy phép phát triển |
69 | 物业价值 (wù yè jià zhí) – Property value – Giá trị bất động sản |
70 | 贷款申请 (dài kuǎn shēn qǐng) – Loan application – Đơn xin vay |
71 | 住房保障 (zhù fáng bǎo zhàng) – Housing security – Đảm bảo nhà ở |
72 | 投标 (tóu biāo) – Tender/bid – Đấu thầu |
73 | 房产登记 (fáng chǎn dēng jì) – Property registration – Đăng ký bất động sản |
74 | 地产泡沫 (dì chǎn pào mò) – Real estate bubble – Bong bóng bất động sản |
75 | 房市调控 (fáng shì tiáo kòng) – Real estate market regulation – Điều chỉnh thị trường bất động sản |
76 | 房屋产权 (fáng wū chǎn quán) – Housing ownership – Quyền sở hữu nhà |
77 | 房产投资 (fáng chǎn tóu zī) – Property investment – Đầu tư bất động sản |
78 | 房地产开发 (fáng dì chǎn kāi fā) – Real estate development – Phát triển bất động sản |
79 | 购房意向 (gòu fáng yì xiàng) – Purchase intention – Ý định mua nhà |
80 | 合作开发 (hé zuò kāi fā) – Joint development – Hợp tác phát triển |
81 | 持有成本 (chí yǒu chéng běn) – Holding cost – Chi phí sở hữu |
82 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
83 | 房地产顾问 (fáng dì chǎn gù wèn) – Real estate consultant – Tư vấn bất động sản |
84 | 核心资产 (hé xīn zī chǎn) – Core assets – Tài sản cốt lõi |
85 | 临街商铺 (lín jiē shāng pù) – Street-front shop – Cửa hàng mặt tiền |
86 | 区域分析 (qū yù fēn xī) – Regional analysis – Phân tích khu vực |
87 | 挂牌出售 (guà pái chū shòu) – Listed for sale – Niêm yết để bán |
88 | 土地招标 (tǔ dì zhāo biāo) – Land bidding – Đấu thầu đất |
89 | 产权转让 (chǎn quán zhuǎn ràng) – Ownership transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu |
90 | 楼市政策 (lóu shì zhèng cè) – Housing market policy – Chính sách thị trường nhà ở |
91 | 住宅贷款 (zhù zhái dài kuǎn) – Residential mortgage – Vay thế chấp nhà ở |
92 | 租赁协议 (zū lìn xié yì) – Lease agreement – Thỏa thuận thuê nhà |
93 | 停车位 (tíng chē wèi) – Parking space – Chỗ đậu xe |
94 | 购房补贴 (gòu fáng bǔ tiē) – Housing subsidy – Trợ cấp mua nhà |
95 | 高端地产 (gāo duān dì chǎn) – Luxury real estate – Bất động sản cao cấp |
96 | 拆迁补偿 (chāi qiān bǔ cháng) – Demolition compensation – Bồi thường giải tỏa |
97 | 住房储蓄 (zhù fáng chǔ xù) – Housing savings – Tiết kiệm mua nhà |
98 | 长租公寓 (cháng zū gōng yù) – Long-term rental apartment – Căn hộ cho thuê dài hạn |
99 | 短期租赁 (duǎn qī zū lìn) – Short-term lease – Thuê ngắn hạn |
100 | 城市更新 (chéng shì gēng xīn) – Urban renewal – Cải tạo đô thị |
101 | 购房优惠 (gòu fáng yōu huì) – Home buying discount – Ưu đãi mua nhà |
102 | 租赁市场 (zū lìn shì chǎng) – Rental market – Thị trường cho thuê |
103 | 城乡规划 (chéng xiāng guī huà) – Urban-rural planning – Quy hoạch đô thị và nông thôn |
104 | 按面积计价 (àn miàn jī jì jià) – Price per square meter – Tính giá theo diện tích |
105 | 不动产登记中心 (bù dòng chǎn dēng jì zhōng xīn) – Property registration center – Trung tâm đăng ký bất động sản |
106 | 房屋拆改 (fáng wū chāi gǎi) – House demolition and modification – Cải tạo và phá dỡ nhà |
107 | 土地用途 (tǔ dì yòng tú) – Land use purpose – Mục đích sử dụng đất |
108 | 建筑标准 (jiàn zhù biāo zhǔn) – Building standards – Tiêu chuẩn xây dựng |
109 | 水电配套 (shuǐ diàn pèi tào) – Water and electricity facilities – Tiện ích nước và điện |
110 | 房屋租赁合同 (fáng wū zū lìn hé tóng) – House rental agreement – Hợp đồng thuê nhà |
111 | 物业维修 (wù yè wéi xiū) – Property maintenance – Bảo trì bất động sản |
112 | 房产拍卖 (fáng chǎn pāi mài) – Property auction – Đấu giá bất động sản |
113 | 房地产投资组合 (fáng dì chǎn tóu zī zǔ hé) – Real estate portfolio – Danh mục đầu tư bất động sản |
114 | 开发利润 (kāi fā lì rùn) – Development profit – Lợi nhuận phát triển |
115 | 建筑密度 (jiàn zhù mì dù) – Building density – Mật độ xây dựng |
116 | 物业托管 (wù yè tuō guǎn) – Property entrustment – Ủy thác quản lý tài sản |
117 | 地下车库 (dì xià chē kù) – Underground parking – Bãi đậu xe ngầm |
118 | 房产评估师 (fáng chǎn píng gū shī) – Property appraiser – Định giá viên bất động sản |
119 | 房屋质量 (fáng wū zhì liàng) – Housing quality – Chất lượng nhà ở |
120 | 房地产信托基金 (fáng dì chǎn xìn tuō jī jīn) – Real estate investment trust (REIT) – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản |
121 | 农村宅基地 (nóng cūn zhái jī dì) – Rural homestead – Đất ở nông thôn |
122 | 建筑许可证 (jiàn zhù xǔ kě zhèng) – Building permit – Giấy phép xây dựng |
123 | 房屋加固 (fáng wū jiā gù) – House reinforcement – Gia cố nhà ở |
124 | 社区服务 (shè qū fú wù) – Community services – Dịch vụ cộng đồng |
125 | 房屋空置税 (fáng wū kōng zhì shuì) – Vacancy tax – Thuế nhà bỏ trống |
126 | 按揭还款 (àn jiē huán kuǎn) – Mortgage repayment – Thanh toán thế chấp |
127 | 房屋类型 (fáng wū lèi xíng) – Housing type – Loại hình nhà ở |
128 | 使用年限 (shǐ yòng nián xiàn) – Usable lifespan – Thời hạn sử dụng |
129 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
130 | 区域发展 (qū yù fā zhǎn) – Regional development – Phát triển khu vực |
131 | 商业中心 (shāng yè zhōng xīn) – Commercial center – Trung tâm thương mại |
132 | 不动产税 (bù dòng chǎn shuì) – Property tax – Thuế bất động sản |
133 | 楼宇经济 (lóu yǔ jīng jì) – Building economy – Kinh tế tòa nhà |
134 | 多功能建筑 (duō gōng néng jiàn zhù) – Multi-functional building – Tòa nhà đa chức năng |
135 | 房屋翻新 (fáng wū fān xīn) – House renovation – Tân trang nhà |
136 | 房贷逾期 (fáng dài yú qī) – Mortgage default – Trễ hạn thanh toán thế chấp |
137 | 供需关系 (gōng xū guān xì) – Supply and demand – Quan hệ cung cầu |
138 | 土地拍卖 (tǔ dì pāi mài) – Land auction – Đấu giá đất |
139 | 商住楼 (shāng zhù lóu) – Mixed-use building – Tòa nhà kết hợp kinh doanh và ở |
140 | 物业资产 (wù yè zī chǎn) – Property assets – Tài sản bất động sản |
141 | 房屋过户费 (fáng wū guò hù fèi) – Property transfer fee – Phí chuyển nhượng nhà |
142 | 抵押贷款利率 (dǐ yā dài kuǎn lì lǜ) – Mortgage interest rate – Lãi suất thế chấp |
143 | 经济适用房 (jīng jì shì yòng fáng) – Affordable housing – Nhà ở giá rẻ |
144 | 保障性住房 (bǎo zhàng xìng zhù fáng) – Subsidized housing – Nhà ở xã hội |
145 | 农业用地 (nóng yè yòng dì) – Agricultural land – Đất nông nghiệp |
146 | 住宅区绿地 (zhù zhái qū lǜ dì) – Residential green space – Không gian xanh khu dân cư |
147 | 政府规划 (zhèng fǔ guī huà) – Government planning – Quy hoạch của chính phủ |
148 | 二手房交易 (èr shǒu fáng jiāo yì) – Second-hand house transaction – Giao dịch nhà cũ |
149 | 房屋中介费 (fáng wū zhōng jiè fèi) – Brokerage fee – Phí môi giới bất động sản |
150 | 物业托管协议 (wù yè tuō guǎn xié yì) – Property management agreement – Thỏa thuận quản lý tài sản |
151 | 高层住宅 (gāo céng zhù zhái) – High-rise residential building – Chung cư cao tầng |
152 | 小区物业 (xiǎo qū wù yè) – Residential property management – Quản lý khu dân cư |
153 | 房贷利息 (fáng dài lì xī) – Mortgage interest – Lãi suất vay thế chấp |
154 | 租赁到期 (zū lìn dào qī) – Lease expiration – Hết hạn thuê |
155 | 房屋维修基金 (fáng wū wéi xiū jī jīn) – Housing maintenance fund – Quỹ bảo trì nhà ở |
156 | 房屋折旧 (fáng wū zhé jiù) – Housing depreciation – Khấu hao nhà |
157 | 地价上涨 (dì jià shàng zhǎng) – Land price increase – Tăng giá đất |
158 | 施工许可证 (shī gōng xǔ kě zhèng) – Construction permit – Giấy phép thi công |
159 | 房地产营销 (fáng dì chǎn yíng xiāo) – Real estate marketing – Tiếp thị bất động sản |
160 | 合资开发 (hé zī kāi fā) – Joint venture development – Phát triển liên doanh |
161 | 市场供给 (shì chǎng gōng jǐ) – Market supply – Nguồn cung thị trường |
162 | 交易手续费 (jiāo yì shǒu xù fèi) – Transaction fee – Phí giao dịch |
163 | 区域经济 (qū yù jīng jì) – Regional economy – Kinh tế khu vực |
164 | 物业合同 (wù yè hé tóng) – Property contract – Hợp đồng tài sản |
165 | 长期投资 (cháng qī tóu zī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn |
166 | 临时建筑 (lín shí jiàn zhù) – Temporary building – Công trình tạm |
167 | 投资风险 (tóu zī fēng xiǎn) – Investment risk – Rủi ro đầu tư |
168 | 房地产评估报告 (fáng dì chǎn píng gū bào gào) – Real estate appraisal report – Báo cáo định giá bất động sản |
169 | 可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững |
170 | 居住密度 (jū zhù mì dù) – Residential density – Mật độ dân cư |
171 | 房产过户手续 (fáng chǎn guò hù shǒu xù) – Property transfer procedure – Thủ tục chuyển nhượng nhà đất |
172 | 建筑抗震标准 (jiàn zhù kàng zhèn biāo zhǔn) – Earthquake-resistant building standards – Tiêu chuẩn chống động đất |
173 | 购房贷款额度 (gòu fáng dài kuǎn é dù) – Housing loan limit – Hạn mức vay mua nhà |
174 | 房产贷款担保 (fáng chǎn dài kuǎn dān bǎo) – Property loan guarantee – Đảm bảo vay bất động sản |
175 | 楼盘广告 (lóu pán guǎng gào) – Real estate advertising – Quảng cáo dự án bất động sản |
176 | 房地产投资分析 (fáng dì chǎn tóu zī fēn xī) – Real estate investment analysis – Phân tích đầu tư bất động sản |
177 | 房产信贷 (fáng chǎn xìn dài) – Property credit – Tín dụng bất động sản |
178 | 土地开发成本 (tǔ dì kāi fā chéng běn) – Land development cost – Chi phí phát triển đất |
179 | 基础设施 (jī chǔ shè shī) – Infrastructure – Cơ sở hạ tầng |
180 | 物业管理条例 (wù yè guǎn lǐ tiáo lì) – Property management regulations – Quy định quản lý tài sản |
181 | 房屋使用权限 (fáng wū shǐ yòng quán xiàn) – Housing usage rights – Quyền sử dụng nhà ở |
182 | 土地规划 (tǔ dì guī huà) – Land planning – Quy hoạch đất đai |
183 | 建设用地 (jiàn shè yòng dì) – Construction land – Đất xây dựng |
184 | 不动产登记费 (bù dòng chǎn dēng jì fèi) – Property registration fee – Phí đăng ký bất động sản |
185 | 购房首付 (gòu fáng shǒu fù) – Down payment – Tiền đặt cọc mua nhà |
186 | 房产中介公司 (fáng chǎn zhōng jiè gōng sī) – Real estate agency – Công ty môi giới bất động sản |
187 | 物业维修标准 (wù yè wéi xiū biāo zhǔn) – Property maintenance standards – Tiêu chuẩn bảo trì tài sản |
188 | 房地产价格指数 (fáng dì chǎn jià gé zhǐ shù) – Real estate price index – Chỉ số giá bất động sản |
189 | 公共租赁住房 (gōng gòng zū lìn zhù fáng) – Public rental housing – Nhà ở cho thuê công cộng |
190 | 不良资产处理 (bù liáng zī chǎn chǔ lǐ) – Handling of bad assets – Xử lý tài sản không tốt |
191 | 房屋产权变更 (fáng wū chǎn quán biàn gēng) – Property ownership change – Thay đổi quyền sở hữu nhà |
192 | 短期投资回报 (duǎn qī tóu zī huí bào) – Short-term investment return – Lợi nhuận đầu tư ngắn hạn |
193 | 房产交易市场 (fáng chǎn jiāo yì shì chǎng) – Real estate transaction market – Thị trường giao dịch bất động sản |
194 | 土地使用税 (tǔ dì shǐ yòng shuì) – Land use tax – Thuế sử dụng đất |
195 | 房地产开发商 (fáng dì chǎn kāi fā shāng) – Real estate developer – Nhà phát triển bất động sản |
196 | 购房者保障 (gòu fáng zhě bǎo zhàng) – Homebuyer protection – Bảo vệ người mua nhà |
197 | 投资收益率 (tóu zī shōu yì lǜ) – Investment return rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
198 | 土地所有权 (tǔ dì suǒ yǒu quán) – Land ownership – Quyền sở hữu đất |
199 | 公寓管理 (gōng yù guǎn lǐ) – Apartment management – Quản lý chung cư |
200 | 城市扩张 (chéng shì kuò zhāng) – Urban expansion – Mở rộng đô thị |
201 | 房地产市场调控 (fáng dì chǎn shì chǎng tiáo kòng) – Real estate market regulation – Điều tiết thị trường bất động sản |
202 | 不动产评估 (bù dòng chǎn píng gū) – Property appraisal – Định giá tài sản |
203 | 土地增值税 (tǔ dì zēng zhí shuì) – Land appreciation tax – Thuế giá trị gia tăng đất |
204 | 房屋租赁税 (fáng wū zū lìn shuì) – Rental income tax – Thuế thu nhập từ cho thuê nhà |
205 | 建筑工程质量 (jiàn zhù gōng chéng zhì liàng) – Construction project quality – Chất lượng công trình xây dựng |
206 | 物业安全管理 (wù yè ān quán guǎn lǐ) – Property safety management – Quản lý an ninh bất động sản |
207 | 房产投资信托 (fáng chǎn tóu zī xìn tuō) – Real estate investment trust (REIT) – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản |
208 | 新建住房 (xīn jiàn zhù fáng) – Newly built housing – Nhà ở mới xây |
209 | 经济适用房申请 (jīng jì shì yòng fáng shēn qǐng) – Affordable housing application – Đơn xin nhà ở giá rẻ |
210 | 土地分区 (tǔ dì fēn qū) – Land zoning – Phân khu đất |
211 | 高档别墅 (gāo dàng bié shù) – Luxury villa – Biệt thự cao cấp |
212 | 房地产拍卖行 (fáng dì chǎn pāi mài háng) – Real estate auction house – Công ty đấu giá bất động sản |
213 | 土地储备 (tǔ dì chǔ bèi) – Land reserve – Dự trữ đất |
214 | 不动产保险 (bù dòng chǎn bǎo xiǎn) – Property insurance – Bảo hiểm bất động sản |
215 | 社区规划 (shè qū guī huà) – Community planning – Quy hoạch cộng đồng |
216 | 房屋贷款风险 (fáng wū dài kuǎn fēng xiǎn) – Mortgage risk – Rủi ro vay thế chấp |
217 | 房产过户合同 (fáng chǎn guò hù hé tóng) – Property transfer contract – Hợp đồng chuyển nhượng tài sản |
218 | 土地测量 (tǔ dì cè liáng) – Land surveying – Đo đạc đất đai |
219 | 住房公积金 (zhù fáng gōng jī jīn) – Housing provident fund – Quỹ tiết kiệm nhà ở |
220 | 可持续建筑 (kě chí xù jiàn zhù) – Sustainable architecture – Kiến trúc bền vững |
221 | 房产投资回报率 (fáng chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Property investment return rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư bất động sản |
222 | 土地拍卖规则 (tǔ dì pāi mài guī zé) – Land auction rules – Quy tắc đấu giá đất |
223 | 物业资产管理 (wù yè zī chǎn guǎn lǐ) – Asset management – Quản lý tài sản |
224 | 房地产发展前景 (fáng dì chǎn fā zhǎn qián jǐng) – Real estate development prospects – Triển vọng phát triển bất động sản |
225 | 房地产政策 (fáng dì chǎn zhèng cè) – Real estate policy – Chính sách bất động sản |
226 | 购房合同 (gòu fáng hé tóng) – Home purchase contract – Hợp đồng mua nhà |
227 | 土地招标 (tǔ dì zhāo biāo) – Land tender – Đấu thầu đất |
228 | 建筑工程许可 (jiàn zhù gōng chéng xǔ kě) – Construction project permit – Giấy phép dự án xây dựng |
229 | 土地证书 (tǔ dì zhèng shū) – Land certificate – Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
230 | 物业设施 (wù yè shè shī) – Property facilities – Cơ sở vật chất bất động sản |
231 | 高密度住宅 (gāo mì dù zhù zhái) – High-density housing – Nhà ở mật độ cao |
232 | 开发区 (kāi fā qū) – Development zone – Khu phát triển |
233 | 房屋改造 (fáng wū gǎi zào) – House remodeling – Cải tạo nhà |
234 | 房贷额度 (fáng dài é dù) – Loan limit – Hạn mức vay mua nhà |
235 | 建筑容积率 (jiàn zhù róng jī lǜ) – Floor area ratio (FAR) – Hệ số sử dụng đất |
236 | 商业不动产 (shāng yè bù dòng chǎn) – Commercial real estate – Bất động sản thương mại |
237 | 物业服务费 (wù yè fú wù fèi) – Property service fee – Phí dịch vụ quản lý tài sản |
238 | 购房资格 (gòu fáng zī gé) – Home purchase qualification – Điều kiện mua nhà |
239 | 房屋产权证明 (fáng wū chǎn quán zhèng míng) – Housing ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà |
240 | 短租市场 (duǎn zū shì chǎng) – Short-term rental market – Thị trường cho thuê ngắn hạn |
241 | 投资型房产 (tóu zī xíng fáng chǎn) – Investment property – Bất động sản đầu tư |
242 | 租赁法律 (zū lìn fǎ lǜ) – Rental laws – Luật cho thuê |
243 | 土地兼并 (tǔ dì jiān bìng) – Land consolidation – Sáp nhập đất |
244 | 农转非用地 (nóng zhuǎn fēi yòng dì) – Conversion of agricultural land – Chuyển đổi đất nông nghiệp |
245 | 可开发土地 (kě kāi fā tǔ dì) – Developable land – Đất có thể phát triển |
246 | 屋顶花园 (wū dǐng huā yuán) – Rooftop garden – Vườn trên mái |
247 | 建筑耐久性 (jiàn zhù nài jiǔ xìng) – Building durability – Độ bền công trình |
248 | 不动产遗产 (bù dòng chǎn yí chǎn) – Real estate inheritance – Thừa kế bất động sản |
249 | 地皮收购 (dì pí shōu gòu) – Land acquisition – Thu mua đất |
250 | 城市规划许可证 (chéng shì guī huà xǔ kě zhèng) – Urban planning permit – Giấy phép quy hoạch đô thị |
251 | 房产抵押权 (fáng chǎn dǐ yā quán) – Mortgage lien – Quyền thế chấp bất động sản |
252 | 高端公寓 (gāo duān gōng yù) – Luxury apartment – Căn hộ cao cấp |
253 | 土地流转 (tǔ dì liú zhuǎn) – Land circulation – Lưu chuyển đất đai |
254 | 不动产租赁合同 (bù dòng chǎn zū lìn hé tóng) – Property lease agreement – Hợp đồng thuê bất động sản |
255 | 房地产销售额 (fáng dì chǎn xiāo shòu é) – Real estate sales revenue – Doanh thu bán bất động sản |
256 | 建筑成本核算 (jiàn zhù chéng běn hé suàn) – Construction cost accounting – Hạch toán chi phí xây dựng |
257 | 二次抵押贷款 (èr cì dǐ yā dài kuǎn) – Second mortgage loan – Khoản vay thế chấp thứ hai |
258 | 房屋出租平台 (fáng wū chū zū píng tái) – Rental platform – Nền tảng cho thuê nhà |
259 | 住房按揭比例 (zhù fáng àn jiē bǐ lì) – Mortgage ratio – Tỷ lệ vay thế chấp |
260 | 建筑用地规划 (jiàn zhù yòng dì guī huà) – Construction land planning – Quy hoạch đất xây dựng |
261 | 公共基础设施 (gōng gòng jī chǔ shè shī) – Public infrastructure – Cơ sở hạ tầng công cộng |
262 | 生态住宅 (shēng tài zhù zhái) – Eco-housing – Nhà ở sinh thái |
263 | 房地产资金管理 (fáng dì chǎn zī jīn guǎn lǐ) – Real estate fund management – Quản lý quỹ bất động sản |
264 | 地产开发周期 (dì chǎn kāi fā zhōu qī) – Real estate development cycle – Chu kỳ phát triển bất động sản |
265 | 土地红线 (tǔ dì hóng xiàn) – Land red line – Ranh giới đất |
266 | 房地产中介服务 (fáng dì chǎn zhōng jiè fú wù) – Real estate brokerage services – Dịch vụ môi giới bất động sản |
267 | 不动产抵押价值 (bù dòng chǎn dǐ yā jià zhí) – Mortgageable property value – Giá trị tài sản có thể thế chấp |
268 | 可负担房价 (kě fù dān fáng jià) – Affordable housing price – Giá nhà ở phù hợp |
269 | 综合开发 (zōng hé kāi fā) – Comprehensive development – Phát triển tổng hợp |
270 | 城市密度规划 (chéng shì mì dù guī huà) – Urban density planning – Quy hoạch mật độ đô thị |
271 | 房地产纠纷 (fáng dì chǎn jiū fēn) – Real estate disputes – Tranh chấp bất động sản |
272 | 土地复垦 (tǔ dì fù kěn) – Land reclamation – Cải tạo đất |
273 | 房产贷款审批 (fáng chǎn dài kuǎn shěn pī) – Mortgage approval – Phê duyệt khoản vay bất động sản |
274 | 房屋质量检测 (fáng wū zhì liàng jiǎn cè) – Housing quality inspection – Kiểm tra chất lượng nhà ở |
275 | 土地租赁协议 (tǔ dì zū lìn xié yì) – Land lease agreement – Thỏa thuận cho thuê đất |
276 | 不动产信托基金 (bù dòng chǎn xìn tuō jī jīn) – Real estate trust fund – Quỹ tín thác bất động sản |
277 | 农村土地流转 (nóng cūn tǔ dì liú zhuǎn) – Rural land transfer – Chuyển nhượng đất nông thôn |
278 | 房产抵押贷款 (fáng chǎn dǐ yā dài kuǎn) – Property mortgage loan – Vay thế chấp bất động sản |
279 | 购房税费 (gòu fáng shuì fèi) – Home purchase taxes – Thuế phí mua nhà |
280 | 房屋租赁押金 (fáng wū zū lìn yā jīn) – Rental deposit – Tiền đặt cọc thuê nhà |
281 | 不动产管理系统 (bù dòng chǎn guǎn lǐ xì tǒng) – Property management system – Hệ thống quản lý bất động sản |
282 | 投资回报分析 (tóu zī huí bào fēn xī) – Return on investment analysis – Phân tích lợi tức đầu tư |
283 | 建设施工队伍 (jiàn shè shī gōng duì wǔ) – Construction team – Đội thi công xây dựng |
284 | 房屋过户流程 (fáng wū guò hù liú chéng) – Property transfer procedure – Quy trình chuyển nhượng nhà |
285 | 房地产广告策划 (fáng dì chǎn guǎng gào cè huà) – Real estate advertising planning – Lập kế hoạch quảng cáo bất động sản |
286 | 土地转让费用 (tǔ dì zhuǎn ràng fèi yòng) – Land transfer fees – Phí chuyển nhượng đất |
287 | 房地产融资模式 (fáng dì chǎn róng zī mó shì) – Real estate financing model – Mô hình tài trợ bất động sản |
288 | 城市改造工程 (chéng shì gǎi zào gōng chéng) – Urban renovation project – Dự án cải tạo đô thị |
289 | 物业费收取标准 (wù yè fèi shōu qǔ biāo zhǔn) – Property fee standards – Tiêu chuẩn thu phí quản lý |
290 | 购房意向书 (gòu fáng yì xiàng shū) – Letter of intent to purchase a home – Thư bày tỏ ý định mua nhà |
291 | 开发商贷款 (kāi fā shāng dài kuǎn) – Developer loan – Khoản vay của nhà phát triển |
292 | 土地利用效率 (tǔ dì lì yòng xiào lǜ) – Land use efficiency – Hiệu quả sử dụng đất |
293 | 房地产中介费 (fáng dì chǎn zhōng jiè fèi) – Real estate brokerage fee – Phí môi giới bất động sản |
294 | 高速城市化 (gāo sù chéng shì huà) – Rapid urbanization – Đô thị hóa nhanh chóng |
295 | 房屋建筑面积 (fáng wū jiàn zhù miàn jī) – Building area – Diện tích xây dựng nhà ở |
296 | 商务楼出租 (shāng wù lóu chū zū) – Office building rental – Cho thuê tòa nhà văn phòng |
297 | 房地产行业前景 (fáng dì chǎn háng yè qián jǐng) – Real estate industry prospects – Triển vọng ngành bất động sản |
298 | 土地性质变更 (tǔ dì xìng zhì biàn gēng) – Land use change – Thay đổi mục đích sử dụng đất |
299 | 购房优惠政策 (gòu fáng yōu huì zhèng cè) – Housing purchase incentives – Chính sách ưu đãi mua nhà |
300 | 房产置换 (fáng chǎn zhì huàn) – Property exchange – Đổi nhà |
301 | 城市土地使用权 (chéng shì tǔ dì shǐ yòng quán) – Urban land use rights – Quyền sử dụng đất đô thị |
302 | 房屋拆迁补偿 (fáng wū chāi qiān bǔ cháng) – Housing demolition compensation – Bồi thường di dời nhà ở |
303 | 住房空置率 (zhù fáng kōng zhì lǜ) – Housing vacancy rate – Tỷ lệ nhà trống |
304 | 房地产买卖纠纷 (fáng dì chǎn mǎi mài jiū fēn) – Real estate transaction disputes – Tranh chấp giao dịch bất động sản |
305 | 房产税减免 (fáng chǎn shuì jiǎn miǎn) – Property tax exemption – Miễn giảm thuế bất động sản |
306 | 土地退化 (tǔ dì tuì huà) – Land degradation – Suy thoái đất |
307 | 房地产市场预期 (fáng dì chǎn shì chǎng yù qī) – Real estate market expectations – Kỳ vọng thị trường bất động sản |
308 | 不动产投资组合 (bù dòng chǎn tóu zī zǔ hé) – Property investment portfolio – Danh mục đầu tư bất động sản |
309 | 房屋翻新 (fáng wū fān xīn) – Home renovation – Cải tạo nhà ở |
310 | 物业管理协议 (wù yè guǎn lǐ xié yì) – Property management agreement – Thỏa thuận quản lý tài sản |
311 | 房产销售团队 (fáng chǎn xiāo shòu tuán duì) – Real estate sales team – Đội ngũ bán bất động sản |
312 | 土地所有权纠纷 (tǔ dì suǒ yǒu quán jiū fēn) – Land ownership disputes – Tranh chấp quyền sở hữu đất |
313 | 绿色建筑 (lǜ sè jiàn zhù) – Green building – Tòa nhà xanh |
314 | 高层住宅 (gāo céng zhù zhái) – High-rise housing – Nhà ở cao tầng |
315 | 房屋维修基金 (fáng wū wéi xiū jī jīn) – Maintenance fund – Quỹ bảo trì nhà ở |
316 | 二手房交易 (èr shǒu fáng jiāo yì) – Second-hand housing transaction – Giao dịch nhà cũ |
317 | 商业用地开发 (shāng yè yòng dì kāi fā) – Commercial land development – Phát triển đất thương mại |
318 | 不动产登记系统 (bù dòng chǎn dēng jì xì tǒng) – Property registration system – Hệ thống đăng ký bất động sản |
319 | 房产市场趋势 (fáng chǎn shì chǎng qū shì) – Real estate market trends – Xu hướng thị trường bất động sản |
320 | 土地使用期限 (tǔ dì shǐ yòng qī xiàn) – Land use term – Thời hạn sử dụng đất |
321 | 房地产营销策略 (fáng dì chǎn yíng xiāo cè lüè) – Real estate marketing strategy – Chiến lược tiếp thị bất động sản |
322 | 城市化进程 (chéng shì huà jìn chéng) – Urbanization process – Quá trình đô thị hóa |
323 | 房地产税收政策 (fáng dì chǎn shuì shōu zhèng cè) – Real estate tax policy – Chính sách thuế bất động sản |
324 | 租赁市场需求 (zū lìn shì chǎng xū qiú) – Rental market demand – Nhu cầu thị trường cho thuê |
325 | 房地产供应链 (fáng dì chǎn gōng yìng liàn) – Real estate supply chain – Chuỗi cung ứng bất động sản |
326 | 土地用途规划 (tǔ dì yòng tú guī huà) – Land use planning – Quy hoạch mục đích sử dụng đất |
327 | 物业服务合同 (wù yè fú wù hé tóng) – Property service contract – Hợp đồng dịch vụ quản lý tài sản |
328 | 房屋建筑许可证 (fáng wū jiàn zhù xǔ kě zhèng) – Building permit – Giấy phép xây dựng nhà |
329 | 房地产风险评估 (fáng dì chǎn fēng xiǎn píng gū) – Real estate risk assessment – Đánh giá rủi ro bất động sản |
330 | 土地拍卖市场 (tǔ dì pāi mài shì chǎng) – Land auction market – Thị trường đấu giá đất |
331 | 城市土地增值 (chéng shì tǔ dì zēng zhí) – Urban land appreciation – Tăng giá đất đô thị |
332 | 农村土地规划 (nóng cūn tǔ dì guī huà) – Rural land planning – Quy hoạch đất nông thôn |
333 | 房产投资收益 (fáng chǎn tóu zī shōu yì) – Real estate investment return – Lợi nhuận đầu tư bất động sản |
334 | 地下停车场 (dì xià tíng chē chǎng) – Underground parking lot – Bãi đỗ xe ngầm |
335 | 房产开发商 (fáng chǎn kāi fā shāng) – Property developer – Nhà phát triển bất động sản |
336 | 住宅项目 (zhù zhái xiàng mù) – Residential project – Dự án nhà ở |
337 | 公共设施维修 (gōng gòng shè shī wéi xiū) – Public facilities maintenance – Bảo trì cơ sở hạ tầng công cộng |
338 | 土地征用程序 (tǔ dì zhēng yòng chéng xù) – Land requisition procedure – Quy trình thu hồi đất |
339 | 房屋交接手续 (fáng wū jiāo jiē shǒu xù) – Property handover procedure – Thủ tục bàn giao nhà |
340 | 房地产发展商会 (fáng dì chǎn fā zhǎn shāng huì) – Real estate development association – Hiệp hội phát triển bất động sản |
341 | 绿色社区 (lǜ sè shè qū) – Green community – Khu dân cư xanh |
342 | 房产销售额目标 (fáng chǎn xiāo shòu é mù biāo) – Real estate sales target – Mục tiêu doanh số bất động sản |
343 | 土地价值评估 (tǔ dì jià zhí píng gū) – Land value assessment – Đánh giá giá trị đất |
344 | 建筑节能技术 (jiàn zhù jié néng jì shù) – Building energy-saving technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng xây dựng |
345 | 商业综合体 (shāng yè zōng hé tǐ) – Commercial complex – Khu phức hợp thương mại |
346 | 房地产估价师 (fáng dì chǎn gū jià shī) – Real estate appraiser – Thẩm định viên bất động sản |
347 | 地区性房产市场 (dì qū xìng fáng chǎn shì chǎng) – Regional real estate market – Thị trường bất động sản khu vực |
348 | 房地产融资平台 (fáng dì chǎn róng zī píng tái) – Real estate financing platform – Nền tảng tài trợ bất động sản |
349 | 房屋租赁中介 (fáng wū zū lìn zhōng jiè) – Rental agency – Đại lý cho thuê nhà |
350 | 土地使用年限 (tǔ dì shǐ yòng nián xiàn) – Land use duration – Thời hạn sử dụng đất |
351 | 城市扩张计划 (chéng shì kuò zhāng jì huà) – Urban expansion plan – Kế hoạch mở rộng đô thị |
352 | 房产广告投放 (fáng chǎn guǎng gào tóu fàng) – Real estate advertisement placement – Đăng quảng cáo bất động sản |
353 | 建筑可行性研究 (jiàn zhù kě xíng xìng yán jiū) – Construction feasibility study – Nghiên cứu khả thi xây dựng |
354 | 高级物业管理 (gāo jí wù yè guǎn lǐ) – Premium property management – Quản lý tài sản cao cấp |
355 | 购房意向客户 (gòu fáng yì xiàng kè hù) – Prospective homebuyers – Khách hàng tiềm năng mua nhà |
356 | 房地产按揭服务 (fáng dì chǎn àn jiē fú wù) – Mortgage services – Dịch vụ thế chấp bất động sản |
357 | 土地规划控制 (tǔ dì guī huà kòng zhì) – Land planning control – Kiểm soát quy hoạch đất |
358 | 房产法律咨询 (fáng chǎn fǎ lǜ zī xún) – Real estate legal advice – Tư vấn pháp lý bất động sản |
359 | 可再开发物业 (kě zài kāi fā wù yè) – Redevelopable property – Tài sản có thể tái phát triển |
360 | 社区发展计划 (shè qū fā zhǎn jì huà) – Community development plan – Kế hoạch phát triển cộng đồng |
361 | 土地租赁期满 (tǔ dì zū lìn qī mǎn) – Expiry of land lease – Hết hạn thuê đất |
362 | 住房压力指数 (zhù fáng yā lì zhǐ shù) – Housing affordability index – Chỉ số khả năng chi trả nhà ở |
363 | 房屋过户税费 (fáng wū guò hù shuì fèi) – Property transfer taxes – Thuế phí chuyển nhượng nhà |
364 | 房地产广告牌 (fáng dì chǎn guǎng gào pái) – Real estate billboards – Biển quảng cáo bất động sản |
365 | 公共住房建设 (gōng gòng zhù fáng jiàn shè) – Public housing construction – Xây dựng nhà ở công cộng |
366 | 土地增值收益 (tǔ dì zēng zhí shōu yì) – Land appreciation income – Lợi nhuận tăng giá đất |
367 | 房地产市场供需 (fáng dì chǎn shì chǎng gōng xū) – Real estate market supply and demand – Cung cầu thị trường bất động sản |
368 | 建筑用料成本 (jiàn zhù yòng liào chéng běn) – Construction material costs – Chi phí vật liệu xây dựng |
369 | 区域房价波动 (qū yù fáng jià bō dòng) – Regional housing price fluctuations – Biến động giá nhà khu vực |
370 | 高层办公楼 (gāo céng bàng gōng lóu) – High-rise office building – Tòa nhà văn phòng cao tầng |
371 | 产权保险服务 (chǎn quán bǎo xiǎn fú wù) – Title insurance services – Dịch vụ bảo hiểm quyền sở hữu |
372 | 住宅小区规划 (zhù zhái xiǎo qū guī huà) – Residential area planning – Quy hoạch khu dân cư |
373 | 房屋产权证明 (fáng wū chǎn quán zhèng míng) – Property ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà |
374 | 房屋买卖合同 (fáng wū mǎi mài hé tóng) – Property sale contract – Hợp đồng mua bán nhà |
375 | 开发商责任险 (kāi fā shāng zé rèn xiǎn) – Developer liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm nhà phát triển |
376 | 房产租金评估 (fáng chǎn zū jīn píng gū) – Rental value assessment – Đánh giá giá thuê bất động sản |
377 | 土地复垦 (tǔ dì fù kěn) – Land reclamation – Phục hồi đất |
378 | 公寓租赁市场 (gōng yù zū lìn shì chǎng) – Apartment rental market – Thị trường cho thuê căn hộ |
379 | 房产销售许可 (fáng chǎn xiāo shòu xǔ kě) – Real estate sales permit – Giấy phép bán bất động sản |
380 | 房屋设计标准 (fáng wū shè jì biāo zhǔn) – Housing design standards – Tiêu chuẩn thiết kế nhà ở |
381 | 城市更新项目 (chéng shì gēng xīn xiàng mù) – Urban renewal project – Dự án đổi mới đô thị |
382 | 房屋租赁法则 (fáng wū zū lìn fǎ zé) – Rental regulations – Quy định cho thuê nhà |
383 | 建设成本控制 (jiàn shè chéng běn kòng zhì) – Construction cost control – Kiểm soát chi phí xây dựng |
384 | 二手房市场 (èr shǒu fáng shì chǎng) – Second-hand property market – Thị trường nhà cũ |
385 | 房地产销售策略 (fáng dì chǎn xiāo shòu cè lüè) – Real estate sales strategy – Chiến lược bán bất động sản |
386 | 土地开发许可 (tǔ dì kāi fā xǔ kě) – Land development permit – Giấy phép phát triển đất |
387 | 住宅楼层分布 (zhù zhái lóu céng fēn bù) – Residential floor distribution – Phân bổ tầng nhà ở |
388 | 房地产资本回报 (fáng dì chǎn zī běn huí bào) – Real estate capital return – Lợi nhuận vốn bất động sản |
389 | 公寓产权分割 (gōng yù chǎn quán fēn gē) – Apartment ownership division – Phân chia quyền sở hữu căn hộ |
390 | 房产在线交易 (fáng chǎn zài xiàn jiāo yì) – Online property transactions – Giao dịch bất động sản trực tuyến |
391 | 住宅用地划分 (zhù zhái yòng dì huà fēn) – Residential land zoning – Phân khu đất ở |
392 | 物业服务标准 (wù yè fú wù biāo zhǔn) – Property service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ quản lý tài sản |
393 | 土地拍卖平台 (tǔ dì pāi mài píng tái) – Land auction platform – Nền tảng đấu giá đất |
394 | 建筑施工管理 (jiàn zhù shī gōng guǎn lǐ) – Construction site management – Quản lý thi công xây dựng |
395 | 房屋贷款申请 (fáng wū dài kuǎn shēn qǐng) – Home loan application – Đơn xin vay mua nhà |
396 | 商业地产趋势 (shāng yè dì chǎn qū shì) – Commercial real estate trends – Xu hướng bất động sản thương mại |
397 | 地产项目融资 (dì chǎn xiàng mù róng zī) – Real estate project financing – Tài trợ dự án bất động sản |
398 | 房屋检测报告 (fáng wū jiǎn cè bào gào) – Property inspection report – Báo cáo kiểm tra nhà ở |
399 | 土地所有权变更 (tǔ dì suǒ yǒu quán biàn gēng) – Land ownership transfer – Chuyển quyền sở hữu đất |
400 | 房地产市场分析 (fáng dì chǎn shì chǎng fēn xī) – Real estate market analysis – Phân tích thị trường bất động sản |
401 | 建筑施工许可 (jiàn zhù shī gōng xǔ kě) – Construction permit – Giấy phép thi công |
402 | 公共用地规划 (gōng gòng yòng dì guī huà) – Public land planning – Quy hoạch đất công |
403 | 住宅开发许可 (zhù zhái kāi fā xǔ kě) – Residential development permit – Giấy phép phát triển khu dân cư |
404 | 房地产收益预测 (fáng dì chǎn shōu yì yù cè) – Real estate profit forecast – Dự báo lợi nhuận bất động sản |
405 | 物业维护费用 (wù yè wéi hù fèi yòng) – Property maintenance costs – Chi phí bảo trì tài sản |
406 | 商业用地租赁 (shāng yè yòng dì zū lìn) – Commercial land leasing – Thuê đất thương mại |
407 | 城市更新规划 (chéng shì gēng xīn guī huà) – Urban renewal planning – Quy hoạch đổi mới đô thị |
408 | 房产税务规划 (fáng chǎn shuì wù guī huà) – Property tax planning – Quy hoạch thuế bất động sản |
409 | 不动产资产管理 (bù dòng chǎn zī chǎn guǎn lǐ) – Real estate asset management – Quản lý tài sản bất động sản |
410 | 城市土地储备 (chéng shì tǔ dì chǔ bèi) – Urban land reserve – Quỹ đất đô thị |
411 | 房地产市场透明度 (fáng dì chǎn shì chǎng tòu míng dù) – Real estate market transparency – Độ minh bạch thị trường bất động sản |
412 | 土地使用权租赁 (tǔ dì shǐ yòng quán zū lìn) – Land use rights leasing – Thuê quyền sử dụng đất |
413 | 住宅楼竣工验收 (zhù zhái lóu jùn gōng yàn shōu) – Residential building completion inspection – Nghiệm thu nhà ở đã hoàn thiện |
414 | 房产投资回报率 (fáng chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Real estate return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư bất động sản |
415 | 商业综合用地 (shāng yè zōng hé yòng dì) – Mixed-use commercial land – Đất thương mại đa mục đích |
416 | 公寓短期租赁 (gōng yù duǎn qī zū lìn) – Short-term apartment rental – Cho thuê căn hộ ngắn hạn |
417 | 房屋装修标准 (fáng wū zhuāng xiū biāo zhǔn) – Home renovation standards – Tiêu chuẩn cải tạo nhà ở |
418 | 住房信贷政策 (zhù fáng xìn dài zhèng cè) – Housing credit policy – Chính sách tín dụng nhà ở |
419 | 房地产投资信托基金 (fáng dì chǎn tóu zī xìn tuō jī jīn) – Real Estate Investment Trust (REIT) – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản |
420 | 地区性规划限制 (dì qū xìng guī huà xiàn zhì) – Regional zoning restrictions – Hạn chế quy hoạch khu vực |
421 | 物业管理费 (wù yè guǎn lǐ fèi) – Property management fee – Phí quản lý tài sản |
422 | 房地产项目估值 (fáng dì chǎn xiàng mù gū zhí) – Real estate project valuation – Định giá dự án bất động sản |
423 | 土地征收补偿 (tǔ dì zhēng shōu bǔ cháng) – Land expropriation compensation – Bồi thường thu hồi đất |
424 | 房地产市场调研 (fáng dì chǎn shì chǎng tiáo yán) – Real estate market research – Nghiên cứu thị trường bất động sản |
425 | 商业地产租赁 (shāng yè dì chǎn zū lìn) – Commercial real estate leasing – Cho thuê bất động sản thương mại |
426 | 绿色建筑认证 (lǜ sè jiàn zhù rèn zhèng) – Green building certification – Chứng nhận công trình xanh |
427 | 房产开发许可证 (fáng chǎn kāi fā xǔ kě zhèng) – Property development permit – Giấy phép phát triển bất động sản |
428 | 住宅楼层规划 (zhù zhái lóu céng guī huà) – Residential floor planning – Quy hoạch tầng nhà ở |
429 | 房地产资本投资 (fáng dì chǎn zī běn tóu zī) – Real estate capital investment – Đầu tư vốn bất động sản |
430 | 房产交易流程 (fáng chǎn jiāo yì liú chéng) – Property transaction process – Quy trình giao dịch bất động sản |
431 | 土地评估报告 (tǔ dì píng gū bào gào) – Land valuation report – Báo cáo định giá đất |
432 | 房产中介服务 (fáng chǎn zhōng jiè fú wù) – Real estate agency services – Dịch vụ môi giới bất động sản |
433 | 土地审批程序 (tǔ dì shěn pī chéng xù) – Land approval process – Quy trình phê duyệt đất |
434 | 房产税收政策 (fáng chǎn shuì shōu zhèng cè) – Property tax policy – Chính sách thuế bất động sản |
435 | 房地产法律纠纷 (fáng dì chǎn fǎ lǜ jiū fēn) – Real estate legal dispute – Tranh chấp pháp lý bất động sản |
436 | 物业管理公司 (wù yè guǎn lǐ gōng sī) – Property management company – Công ty quản lý tài sản |
437 | 住宅贷款利率 (zhù fáng dài kuǎn lì lǜ) – Mortgage interest rate – Lãi suất vay mua nhà |
438 | 土地出让合同 (tǔ dì chū ràng hé tóng) – Land transfer contract – Hợp đồng chuyển nhượng đất |
439 | 房地产开发项目 (fáng dì chǎn kāi fā xiàng mù) – Real estate development project – Dự án phát triển bất động sản |
440 | 土地使用权证 (tǔ dì shǐ yòng quán zhèng) – Land use rights certificate – Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
441 | 房产保险政策 (fáng chǎn bǎo xiǎn zhèng cè) – Property insurance policy – Chính sách bảo hiểm bất động sản |
442 | 经济适用房 (jīng jì shì yòng fáng) – Economical housing – Nhà ở giá rẻ |
443 | 房地产销售额 (fáng dì chǎn xiāo shòu é) – Real estate sales volume – Doanh số bán bất động sản |
444 | 房屋质量保证 (fáng wū zhì liàng bǎo zhèng) – Home quality guarantee – Bảo đảm chất lượng nhà ở |
445 | 房产市场动态 (fáng chǎn shì chǎng dòng tài) – Real estate market trends – Xu hướng thị trường bất động sản |
446 | 土地规划许可证 (tǔ dì guī huà xǔ kě zhèng) – Land planning permit – Giấy phép quy hoạch đất |
447 | 建筑工程项目 (jiàn zhù gōng chéng xiàng mù) – Construction project – Dự án xây dựng |
448 | 房屋拆迁补偿 (fáng wū chāi qiān bǔ cháng) – House demolition compensation – Bồi thường giải tỏa nhà ở |
449 | 产权纠纷 (chǎn quán jiū fēn) – Property dispute – Tranh chấp quyền sở hữu |
450 | 不动产资产评估 (bù dòng chǎn zī chǎn píng gū) – Real estate asset appraisal – Thẩm định tài sản bất động sản |
451 | 房产购买流程 (fáng chǎn gòu mǎi liú chéng) – Property purchase process – Quy trình mua bất động sản |
452 | 土地出让金 (tǔ dì chū ràng jīn) – Land transfer fee – Phí chuyển nhượng đất |
453 | 土地挂牌价格 (tǔ dì guà pái jià gé) – Land listing price – Giá niêm yết đất |
454 | 房地产租赁市场 (fáng dì chǎn zū lìn shì chǎng) – Real estate leasing market – Thị trường cho thuê bất động sản |
455 | 购房贷款申请表 (gòu fáng dài kuǎn shēn qǐng biǎo) – Home loan application form – Mẫu đơn xin vay mua nhà |
456 | 房屋中介服务费 (fáng wū zhōng jiè fú wù fèi) – Real estate agency service fee – Phí dịch vụ môi giới nhà đất |
457 | 绿色住宅区 (lǜ sè zhù zhái qū) – Green residential area – Khu dân cư xanh |
458 | 土地开发项目审批 (tǔ dì kāi fā xiàng mù shěn pī) – Land development project approval – Phê duyệt dự án phát triển đất |
459 | 房产税评估 (fáng chǎn shuì píng gū) – Property tax assessment – Đánh giá thuế bất động sản |
460 | 城市规划设计 (chéng shì guī huà shè jì) – Urban planning design – Thiết kế quy hoạch đô thị |
461 | 物业公司管理费用 (wù yè gōng sī guǎn lǐ fèi yòng) – Property management company fees – Phí quản lý công ty bất động sản |
462 | 土地转让合同 (tǔ dì zhuǎn ràng hé tóng) – Land transfer agreement – Hợp đồng chuyển nhượng đất |
463 | 住宅产权证 (zhù zhái chǎn quán zhèng) – Residential property ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở |
464 | 房地产市场需求 (fáng dì chǎn shì chǎng xū qiú) – Real estate market demand – Nhu cầu thị trường bất động sản |
465 | 土地市场波动 (tǔ dì shì chǎng bō dòng) – Land market fluctuations – Biến động thị trường đất |
466 | 房屋产权过户 (fáng wū chǎn quán guò hù) – Property title transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
467 | 房地产投资基金 (fáng dì chǎn tóu zī jī jīn) – Real estate investment fund – Quỹ đầu tư bất động sản |
468 | 房地产信托 (fáng dì chǎn xìn tuō) – Real estate trust – Quỹ tín thác bất động sản |
469 | 住宅房地产 (zhù zhái fáng dì chǎn) – Residential real estate – Bất động sản nhà ở |
470 | 土地供应 (tǔ dì gōng yìng) – Land supply – Cung cấp đất |
471 | 房产中介公司 (fáng chǎn zhōng jiè gōng sī) – Real estate brokerage company – Công ty môi giới bất động sản |
472 | 物业维修服务 (wù yè wéi xiū fú wù) – Property maintenance services – Dịch vụ bảo trì tài sản |
473 | 房地产税务评估 (fáng dì chǎn shuì wù píng gū) – Real estate tax appraisal – Định giá thuế bất động sản |
474 | 房产投资回报 (fáng chǎn tóu zī huí bào) – Real estate investment return – Lợi nhuận đầu tư bất động sản |
475 | 土地拍卖会 (tǔ dì pāi mài huì) – Land auction – Buổi đấu giá đất |
476 | 房屋租赁合同 (fáng wū zū lìn hé tóng) – Rental agreement – Hợp đồng cho thuê nhà |
477 | 城市土地开发 (chéng shì tǔ dì kāi fā) – Urban land development – Phát triển đất đô thị |
478 | 土地使用年限 (tǔ dì shǐ yòng nián xiàn) – Land use period – Thời gian sử dụng đất |
479 | 房产抵押贷款 (fáng chǎn dǐ yā dài kuǎn) – Mortgage loan – Vay thế chấp bất động sản |
480 | 房地产价格上涨 (fáng dì chǎn jià gé shàng zhǎng) – Real estate price increase – Tăng giá bất động sản |
481 | 土地收购 (tǔ dì shōu gòu) – Land acquisition – Mua lại đất |
482 | 房地产租赁协议 (fáng dì chǎn zū lìn xié yì) – Real estate lease agreement – Thỏa thuận cho thuê bất động sản |
483 | 住宅项目开发 (zhù zhái xiàng mù kāi fā) – Residential project development – Phát triển dự án nhà ở |
484 | 房产市场活跃度 (fáng chǎn shì chǎng huó yuè dù) – Real estate market activity level – Mức độ hoạt động thị trường bất động sản |
485 | 土地流转 (tǔ dì liú zhuǎn) – Land transfer – Chuyển nhượng đất |
486 | 房地产投资信托 (fáng dì chǎn tóu zī xìn tuō) – Real estate investment trust (REIT) – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản |
487 | 城市更新项目规划 (chéng shì gēng xīn xiàng mù guī huà) – Urban renewal project planning – Quy hoạch dự án tái phát triển đô thị |
488 | 房产市场供应 (fáng chǎn shì chǎng gōng yìng) – Real estate market supply – Cung cấp thị trường bất động sản |
489 | 土地开发规划 (tǔ dì kāi fā guī huà) – Land development planning – Quy hoạch phát triển đất |
490 | 房产出售价格 (fáng chǎn chū shòu jià gé) – Property sale price – Giá bán bất động sản |
491 | 房屋预售许可证 (fáng wū yù shòu xǔ kě zhèng) – Pre-sale permit – Giấy phép bán trước nhà |
492 | 房地产经纪人 (fáng dì chǎn jīng jì rén) – Real estate agent – Đại lý bất động sản |
493 | 土地增值税 (tǔ dì zēng zhí shuì) – Land value-added tax – Thuế giá trị gia tăng đất |
494 | 房地产项目管理 (fáng dì chǎn xiàng mù guǎn lǐ) – Real estate project management – Quản lý dự án bất động sản |
495 | 住宅小区 (zhù zhái xiǎo qū) – Residential community – Khu dân cư |
496 | 商业地产投资 (shāng yè dì chǎn tóu zī) – Commercial real estate investment – Đầu tư bất động sản thương mại |
497 | 房屋维修基金 (fáng wū wéi xiū jī jīn) – Housing repair fund – Quỹ sửa chữa nhà ở |
498 | 房地产开发预算 (fáng dì chǎn kāi fā yù suàn) – Real estate development budget – Ngân sách phát triển bất động sản |
499 | 土地使用权出让 (tǔ dì shǐ yòng quán chū ràng) – Land use rights transfer – Chuyển nhượng quyền sử dụng đất |
500 | 物业费管理 (wù yè fèi guǎn lǐ) – Property fee management – Quản lý phí tài sản |
501 | 住宅产权 (zhù zhái chǎn quán) – Residential property rights – Quyền sở hữu nhà ở |
502 | 土地开发商 (tǔ dì kāi fā shāng) – Land developer – Nhà phát triển đất |
503 | 房产市场供需 (fáng chǎn shì chǎng gōng xū) – Real estate market supply and demand – Cung cầu thị trường bất động sản |
504 | 房屋买卖合同 (fáng wū mǎi mài hé tóng) – Real estate sale and purchase contract – Hợp đồng mua bán bất động sản |
505 | 不动产估值报告 (bù dòng chǎn gū zhí bào gào) – Real estate valuation report – Báo cáo định giá bất động sản |
506 | 土地规划设计 (tǔ dì guī huà shè jì) – Land planning and design – Thiết kế và quy hoạch đất |
507 | 房地产税务问题 (fáng dì chǎn shuì wù wèn tí) – Real estate tax issues – Vấn đề thuế bất động sản |
508 | 商业租赁合同 (shāng yè zū lìn hé tóng) – Commercial lease agreement – Hợp đồng cho thuê thương mại |
509 | 房产增值 (fáng chǎn zēng zhí) – Property appreciation – Sự gia tăng giá trị bất động sản |
510 | 土地市场交易 (tǔ dì shì chǎng jiāo yì) – Land market transaction – Giao dịch thị trường đất |
511 | 住宅租赁 (zhù zhái zū lìn) – Residential lease – Cho thuê nhà ở |
512 | 房屋产权过户登记 (fáng wū chǎn quán guò hù dēng jì) – Property title transfer registration – Đăng ký chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
513 | 房产担保 (fáng chǎn dān bǎo) – Property collateral – Cầm cố bất động sản |
514 | 房地产政策调整 (fáng dì chǎn zhèng cè tiáo zhěng) – Real estate policy adjustment – Điều chỉnh chính sách bất động sản |
515 | 土地拍卖程序 (tǔ dì pāi mài chéng xù) – Land auction process – Quy trình đấu giá đất |
516 | 物业税 (wù yè shuì) – Property tax – Thuế tài sản |
517 | 房产市场回暖 (fáng chǎn shì chǎng huí nuǎn) – Real estate market recovery – Sự phục hồi của thị trường bất động sản |
518 | 房屋租赁市场 (fáng wū zū lìn shì chǎng) – Housing rental market – Thị trường cho thuê nhà |
519 | 土地征收 (tǔ dì zhēng shōu) – Land requisition – Thu hồi đất |
520 | 房地产市场趋势 (fáng dì chǎn shì chǎng qū shì) – Real estate market trend – Xu hướng thị trường bất động sản |
521 | 房产资金流动 (fáng chǎn zī jīn liú dòng) – Real estate cash flow – Dòng tiền bất động sản |
522 | 住宅抵押贷款 (zhù zhái dǐ yā dài kuǎn) – Residential mortgage loan – Vay thế chấp nhà ở |
523 | 房产销售合同 (fáng chǎn xiāo shòu hé tóng) – Real estate sales contract – Hợp đồng bán bất động sản |
524 | 土地规划审批 (tǔ dì guī huà shěn pī) – Land planning approval – Phê duyệt quy hoạch đất |
525 | 土地开发商许可证 (tǔ dì kāi fā shāng xǔ kě zhèng) – Land developer license – Giấy phép nhà phát triển đất |
526 | 房产收益 (fáng chǎn shōu yì) – Property income – Thu nhập từ bất động sản |
527 | 住宅楼盘 (zhù zhái lóu pán) – Residential property complex – Khu căn hộ dân cư |
528 | 房地产投资回报率 (fáng dì chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Real estate investment return rate – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư bất động sản |
529 | 土地交易 (tǔ dì jiāo yì) – Land transaction – Giao dịch đất |
530 | 物业管理公司收费 (wù yè guǎn lǐ gōng sī shōu fèi) – Property management company fee – Phí công ty quản lý tài sản |
531 | 房产资本增值 (fáng chǎn zī běn zēng zhí) – Real estate capital appreciation – Tăng trưởng vốn bất động sản |
532 | 住宅建设许可 (zhù zhái jiàn shè xǔ kě) – Residential construction permit – Giấy phép xây dựng nhà ở |
533 | 房屋拆迁 (fáng wū chāi qiān) – House demolition – Giải tỏa nhà |
534 | 房地产开发贷款 (fáng dì chǎn kāi fā dài kuǎn) – Real estate development loan – Vay phát triển bất động sản |
535 | 土地转让 (tǔ dì zhuǎn ràng) – Land transfer – Chuyển nhượng đất |
536 | 物业服务公司 (wù yè fú wù gōng sī) – Property service company – Công ty dịch vụ bất động sản |
537 | 房产投资计划 (fáng chǎn tóu zī jì huà) – Real estate investment plan – Kế hoạch đầu tư bất động sản |
538 | 土地拍卖价格 (tǔ dì pāi mài jià gé) – Land auction price – Giá đấu giá đất |
539 | 房地产行业 (fáng dì chǎn háng yè) – Real estate industry – Ngành bất động sản |
540 | 房产项目投资 (fáng chǎn xiàng mù tóu zī) – Real estate project investment – Đầu tư dự án bất động sản |
541 | 住宅物业管理 (zhù zhái wù yè guǎn lǐ) – Residential property management – Quản lý tài sản nhà ở |
542 | 土地利用规划 (tǔ dì lì yòng guī huà) – Land use planning – Quy hoạch sử dụng đất |
543 | 土地价值评估 (tǔ dì jià zhí píng gū) – Land value appraisal – Định giá đất |
544 | 房产管理费用 (fáng chǎn guǎn lǐ fèi yòng) – Property management fees – Phí quản lý bất động sản |
545 | 房地产开发协议 (fáng dì chǎn kāi fā xié yì) – Real estate development agreement – Thỏa thuận phát triển bất động sản |
546 | 土地税收政策 (tǔ dì shuì shōu zhèng cè) – Land tax policy – Chính sách thuế đất |
547 | 土地购买权 (tǔ dì gòu mǎi quán) – Land purchase rights – Quyền mua đất |
548 | 房地产投资项目 (fáng dì chǎn tóu zī xiàng mù) – Real estate investment project – Dự án đầu tư bất động sản |
549 | 住宅购买补贴 (zhù zhái gòu mǎi bǔ tiē) – Residential purchase subsidy – Trợ cấp mua nhà ở |
550 | 房产修缮 (fáng chǎn xiū shàn) – Property renovation – Cải tạo bất động sản |
551 | 商业物业管理 (shāng yè wù yè guǎn lǐ) – Commercial property management – Quản lý tài sản thương mại |
552 | 住宅楼宇 (zhù zhái lóu yǔ) – Residential building – Tòa nhà nhà ở |
553 | 房产出售价格评估 (fáng chǎn chū shòu jià gé píng gū) – Property sale price assessment – Đánh giá giá bán bất động sản |
554 | 房产金融服务 (fáng chǎn jīn róng fú wù) – Real estate financial services – Dịch vụ tài chính bất động sản |
555 | 城市房地产市场 (chéng shì fáng dì chǎn shì chǎng) – Urban real estate market – Thị trường bất động sản đô thị |
556 | 房屋租赁市场趋势 (fáng wū zū lìn shì chǎng qū shì) – Housing rental market trends – Xu hướng thị trường cho thuê nhà |
557 | 房地产价格预测 (fáng dì chǎn jià gé yù cè) – Real estate price forecast – Dự báo giá bất động sản |
558 | 土地用途 (tǔ dì yòng tú) – Land use – Mục đích sử dụng đất |
559 | 物业维修与保养 (wù yè wéi xiū yǔ bǎo yǎng) – Property maintenance and upkeep – Bảo trì và bảo dưỡng tài sản |
560 | 购房补助 (gòu fáng bǔ zhù) – Home purchase subsidy – Trợ cấp mua nhà |
561 | 住房贷款利率 (zhù fáng dài kuǎn lì lǜ) – Mortgage interest rate – Lãi suất vay mua nhà |
562 | 土地流转市场 (tǔ dì liú zhuǎn shì chǎng) – Land transfer market – Thị trường chuyển nhượng đất |
563 | 房产价值评估 (fáng chǎn jià zhí píng gū) – Property valuation – Định giá bất động sản |
564 | 房地产租赁收入 (fáng dì chǎn zū lìn shōu rù) – Real estate rental income – Thu nhập cho thuê bất động sản |
565 | 土地买卖合同 (tǔ dì mǎi mài hé tóng) – Land sale contract – Hợp đồng mua bán đất |
566 | 房地产合同 (fáng dì chǎn hé tóng) – Real estate contract – Hợp đồng bất động sản |
567 | 物业税收 (wù yè shuì shōu) – Property tax collection – Thu thuế tài sản |
568 | 土地使用费 (tǔ dì shǐ yòng fèi) – Land use fee – Phí sử dụng đất |
569 | 住宅项目投资 (zhù zhái xiàng mù tóu zī) – Residential project investment – Đầu tư dự án nhà ở |
570 | 房产交易手续 (fáng chǎn jiāo yì shǒu xù) – Property transaction procedures – Thủ tục giao dịch bất động sản |
571 | 房产登记证 (fáng chǎn dēng jì zhèng) – Property registration certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
572 | 土地资源管理 (tǔ dì zī yuán guǎn lǐ) – Land resource management – Quản lý tài nguyên đất đai |
573 | 房地产项目融资 (fáng dì chǎn xiàng mù róng zī) – Real estate project financing – Tài trợ dự án bất động sản |
574 | 土地利用变化 (tǔ dì lì yòng biàn huà) – Land use change – Thay đổi sử dụng đất |
575 | 房产资产管理 (fáng chǎn zī chǎn guǎn lǐ) – Property asset management – Quản lý tài sản bất động sản |
576 | 购房优惠 (gòu fáng yōu huì) – Home purchase discount – Giảm giá mua nhà |
577 | 物业管理条例 (wù yè guǎn lǐ tiáo lì) – Property management regulations – Quy định về quản lý tài sản |
578 | 房地产法 (fáng dì chǎn fǎ) – Real estate law – Luật bất động sản |
579 | 土地权属 (tǔ dì quán shǔ) – Land ownership – Quyền sở hữu đất |
580 | 住宅项目开发商 (zhù zhái xiàng mù kāi fā shāng) – Residential project developer – Nhà phát triển dự án nhà ở |
581 | 土地征用 (tǔ dì zhēng yòng) – Land requisition (land expropriation) – Thu hồi đất |
582 | 房产维修基金 (fáng chǎn wéi xiū jī jīn) – Property maintenance fund – Quỹ bảo trì bất động sản |
583 | 住房选择权 (zhù fáng xuǎn zé quán) – Housing choice rights – Quyền lựa chọn nhà ở |
584 | 房产市场调研 (fáng chǎn shì chǎng tiáo yán) – Real estate market research – Nghiên cứu thị trường bất động sản |
585 | 房产权益 (fáng chǎn quán yì) – Property rights – Quyền sở hữu bất động sản |
586 | 土地拍卖会 (tǔ dì pāi mài huì) – Land auction – Phiên đấu giá đất |
587 | 购房贷款 (gòu fáng dài kuǎn) – Home loan – Vay mua nhà |
588 | 土地整理 (tǔ dì zhěng lǐ) – Land consolidation – Sắp xếp đất đai |
589 | 商住两用 (shāng zhù liǎng yòng) – Mixed-use property – Bất động sản đa chức năng (thương mại và nhà ở) |
590 | 房地产开发投资 (fáng dì chǎn kāi fā tóu zī) – Real estate development investment – Đầu tư phát triển bất động sản |
591 | 土地使用证 (tǔ dì shǐ yòng zhèng) – Land use certificate – Giấy chứng nhận sử dụng đất |
592 | 房产租金 (fáng chǎn zū jīn) – Property rent – Tiền thuê bất động sản |
593 | 住房市场 (zhù fáng shì chǎng) – Housing market – Thị trường nhà ở |
594 | 商业地产投资信托 (shāng yè dì chǎn tóu zī xìn tuō) – Commercial real estate investment trust – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản thương mại |
595 | 住宅贷款利率 (zhù zhái dài kuǎn lì lǜ) – Residential mortgage interest rate – Lãi suất vay thế chấp nhà ở |
596 | 房产市场调查 (fáng chǎn shì chǎng diào chá) – Real estate market survey – Khảo sát thị trường bất động sản |
597 | 土地开发计划 (tǔ dì kāi fā jì huà) – Land development plan – Kế hoạch phát triển đất |
598 | 房产销售渠道 (fáng chǎn xiāo shòu qú dào) – Property sales channel – Kênh bán bất động sản |
599 | 商业地产项目 (shāng yè dì chǎn xiàng mù) – Commercial real estate project – Dự án bất động sản thương mại |
600 | 房屋征收 (fáng wū zhēng shōu) – House requisition – Thu hồi nhà |
601 | 土地存量 (tǔ dì cún liàng) – Land stock – Kho đất |
602 | 房产管理费 (fáng chǎn guǎn lǐ fèi) – Property management fee – Phí quản lý bất động sản |
603 | 房地产融资 (fáng dì chǎn róng zī) – Real estate financing – Tài trợ bất động sản |
604 | 房屋买卖 (fáng wū mǎi mài) – House sale – Mua bán nhà |
605 | 物业投资 (wù yè tóu zī) – Property investment – Đầu tư bất động sản |
606 | 物业费用 (wù yè fèi yòng) – Property expenses – Chi phí bất động sản |
607 | 房屋估价 (fáng wū gū jià) – House appraisal – Định giá nhà |
608 | 房产投资分析 (fáng chǎn tóu zī fēn xī) – Real estate investment analysis – Phân tích đầu tư bất động sản |
609 | 土地用途变更 (tǔ dì yòng tú biàn gēng) – Change of land use – Thay đổi mục đích sử dụng đất |
610 | 房地产管理系统 (fáng dì chǎn guǎn lǐ xì tǒng) – Real estate management system – Hệ thống quản lý bất động sản |
611 | 住宅物业 (zhù zhái wù yè) – Residential property – Tài sản nhà ở |
612 | 房产开发公司 (fáng chǎn kāi fā gōng sī) – Real estate development company – Công ty phát triển bất động sản |
613 | 土地出让价格 (tǔ dì chū ràng jià gé) – Land transfer price – Giá chuyển nhượng đất |
614 | 房屋出售 (fáng wū chū shòu) – House sale – Bán nhà |
615 | 房地产市场调整 (fáng dì chǎn shì chǎng tiáo zhěng) – Real estate market adjustment – Điều chỉnh thị trường bất động sản |
616 | 土地开发项目 (tǔ dì kāi fā xiàng mù) – Land development project – Dự án phát triển đất |
617 | 房产投资回报 (fáng chǎn tóu zī huí bào) – Property investment return – Lợi nhuận đầu tư bất động sản |
618 | 商业地产项目开发 (shāng yè dì chǎn xiàng mù kāi fā) – Commercial real estate project development – Phát triển dự án bất động sản thương mại |
619 | 房产税收政策 (fáng chǎn shuì shōu zhèng cè) – Property tax policy – Chính sách thuế tài sản |
620 | 土地流转合同 (tǔ dì liú zhuǎn hé tóng) – Land transfer contract – Hợp đồng chuyển nhượng đất |
621 | 物业租赁 (wù yè zū lìn) – Property leasing – Cho thuê tài sản |
622 | 房产管理公司 (fáng chǎn guǎn lǐ gōng sī) – Property management company – Công ty quản lý bất động sản |
623 | 房屋检查 (fáng wū jiǎn chá) – House inspection – Kiểm tra nhà |
624 | 土地增值税 (tǔ dì zēng zhí shuì) – Land value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng đất |
625 | 房产买卖市场 (fáng chǎn mǎi mài shì chǎng) – Real estate buying and selling market – Thị trường mua bán bất động sản |
626 | 住房贷款审批 (zhù fáng dài kuǎn shěn pī) – Mortgage loan approval – Phê duyệt vay thế chấp nhà ở |
627 | 房产融资渠道 (fáng chǎn róng zī qú dào) – Real estate financing channel – Kênh tài trợ bất động sản |
628 | 住宅市场供求 (zhù zhái shì chǎng gōng qiú) – Residential market supply and demand – Cung cầu thị trường nhà ở |
629 | 房地产市场趋势 (fáng dì chǎn shì chǎng qū shì) – Real estate market trends – Xu hướng thị trường bất động sản |
630 | 房产拍卖程序 (fáng chǎn pāi mài chéng xù) – Property auction process – Quy trình đấu giá bất động sản |
631 | 土地交易税 (tǔ dì jiāo yì shuì) – Land transaction tax – Thuế giao dịch đất |
632 | 房产市场调控 (fáng chǎn shì chǎng tiáo kòng) – Real estate market regulation – Điều tiết thị trường bất động sản |
633 | 商业物业 (shāng yè wù yè) – Commercial property – Tài sản thương mại |
634 | 房产租赁管理 (fáng chǎn zū lìn guǎn lǐ) – Property leasing management – Quản lý cho thuê bất động sản |
635 | 土地规划许可证 (tǔ dì guī huà xǔ kě zhèng) – Land use planning permit – Giấy phép quy hoạch đất đai |
636 | 房地产价格波动 (fáng dì chǎn jià gé bō dòng) – Real estate price fluctuation – Biến động giá bất động sản |
637 | 住宅租赁市场 (zhù zhái zū lìn shì chǎng) – Residential rental market – Thị trường cho thuê nhà ở |
638 | 房产投资基金 (fáng chǎn tóu zī jī jīn) – Real estate investment fund – Quỹ đầu tư bất động sản |
639 | 房产合同纠纷 (fáng chǎn hé tóng jiū fēn) – Property contract dispute – Tranh chấp hợp đồng bất động sản |
640 | 商业地产销售 (shāng yè dì chǎn xiāo shòu) – Commercial real estate sales – Bán bất động sản thương mại |
641 | 土地开发公司 (tǔ dì kāi fā gōng sī) – Land development company – Công ty phát triển đất đai |
642 | 房屋价格评估 (fáng wū jià gé píng gū) – House price appraisal – Đánh giá giá nhà |
643 | 房产投资策略 (fáng chǎn tóu zī cè lüè) – Real estate investment strategy – Chiến lược đầu tư bất động sản |
644 | 土地出让协议 (tǔ dì chū ràng xié yì) – Land transfer agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng đất |
645 | 住宅贷款利息 (zhù zhái dài kuǎn lì xī) – Residential loan interest – Lãi suất vay nhà ở |
646 | 房地产开发项目审批 (fáng dì chǎn kāi fā xiàng mù shěn pī) – Real estate development project approval – Phê duyệt dự án phát triển bất động sản |
647 | 物业公司 (wù yè gōng sī) – Property management company – Công ty quản lý tài sản |
648 | 土地政策 (tǔ dì zhèng cè) – Land policy – Chính sách đất đai |
649 | 房地产债券 (fáng dì chǎn zhài quàn) – Real estate bond – Trái phiếu bất động sản |
650 | 住宅用地 (zhù zhái yòng dì) – Residential land – Đất ở |
651 | 房产买卖合同 (fáng chǎn mǎi mài hé tóng) – Real estate sale and purchase contract – Hợp đồng mua bán bất động sản |
652 | 物业转让 (wù yè zhuǎn ràng) – Property transfer – Chuyển nhượng tài sản |
653 | 房屋维修基金 (fáng wū wéi xiū jī jīn) – House maintenance fund – Quỹ bảo trì nhà |
654 | 土地价格 (tǔ dì jià gé) – Land price – Giá đất |
655 | 房地产泡沫 (fáng dì chǎn pào mò) – Real estate bubble – Bong bóng bất động sản |
656 | 商业租赁合同 (shāng yè zū lìn hé tóng) – Commercial lease agreement – Hợp đồng thuê thương mại |
657 | 住房市场供给 (zhù fáng shì chǎng gōng jǐ) – Housing market supply – Cung cấp thị trường nhà ở |
658 | 房产投资回报率 (fáng chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Property investment return rate – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư bất động sản |
659 | 土地所有权证 (tǔ dì suǒ yǒu quán zhèng) – Land ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất |
660 | 住宅开发项目 (zhù zhái kāi fā xiàng mù) – Residential development project – Dự án phát triển nhà ở |
661 | 房产中介服务 (fáng chǎn zhōng jiè fú wù) – Real estate agency service – Dịch vụ môi giới bất động sản |
662 | 房产市场监管 (fáng chǎn shì chǎng jiān guǎn) – Real estate market supervision – Giám sát thị trường bất động sản |
663 | 住宅购买意向 (zhù zhái gòu mǎi yì xiàng) – Residential purchase intention – Ý định mua nhà ở |
664 | 房产价值评估报告 (fáng chǎn jià zhí píng gū bào gào) – Property valuation report – Báo cáo định giá bất động sản |
665 | 住宅楼盘 (zhù zhái lóu pán) – Residential complex – Khu chung cư nhà ở |
666 | 房产租赁市场 (fáng chǎn zū lìn shì chǎng) – Property rental market – Thị trường cho thuê bất động sản |
667 | 房产投资风险 (fáng chǎn tóu zī fēng xiǎn) – Real estate investment risk – Rủi ro đầu tư bất động sản |
668 | 住宅交易税 (zhù zhái jiāo yì shuì) – Residential transaction tax – Thuế giao dịch nhà ở |
669 | 房产公司 (fáng chǎn gōng sī) – Real estate company – Công ty bất động sản |
670 | 土地转让合同 (tǔ dì zhuǎn ràng hé tóng) – Land transfer contract – Hợp đồng chuyển nhượng đất |
671 | 房地产融资渠道 (fáng dì chǎn róng zī qú dào) – Real estate financing channels – Kênh tài trợ bất động sản |
672 | 房屋抵押 (fáng wū dǐ yā) – House mortgage – Thế chấp nhà |
673 | 住宅投资 (zhù zhái tóu zī) – Residential investment – Đầu tư nhà ở |
674 | 土地征收 (tǔ dì zhēng shōu) – Land expropriation – Thu hồi đất |
675 | 房屋保险 (fáng wū bǎo xiǎn) – Home insurance – Bảo hiểm nhà |
676 | 商业地产融资 (shāng yè dì chǎn róng zī) – Commercial real estate financing – Tài trợ bất động sản thương mại |
677 | 房屋交易税 (fáng wū jiāo yì shuì) – House transaction tax – Thuế giao dịch nhà |
678 | 住房建设 (zhù fáng jiàn shè) – Housing construction – Xây dựng nhà ở |
679 | 房产购置 (fáng chǎn gòu zhì) – Property acquisition – Mua bất động sản |
680 | 物业服务合同 (wù yè fú wù hé tóng) – Property service contract – Hợp đồng dịch vụ tài sản |
681 | 房产证 (fáng chǎn zhèng) – Property ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
682 | 土地溢价 (tǔ dì yì jià) – Land premium – Phí chênh lệch đất |
683 | 住宅市场需求 (zhù zhái shì chǎng xū qiú) – Residential market demand – Nhu cầu thị trường nhà ở |
684 | 房屋租金 (fáng wū zū jīn) – House rent – Tiền thuê nhà |
685 | 土地所有权转让 (tǔ dì suǒ yǒu quán zhuǎn ràng) – Land ownership transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu đất |
686 | 房产转售 (fáng chǎn zhuǎn shòu) – Property resale – Bán lại bất động sản |
687 | 房屋建筑设计 (fáng wū jiàn zhú shè jì) – House architectural design – Thiết kế kiến trúc nhà ở |
688 | 住宅区开发 (zhù zhái qū kāi fā) – Residential area development – Phát triển khu dân cư |
689 | 房屋租赁市场 (fáng wū zū lìn shì chǎng) – Housing rental market – Thị trường cho thuê nhà ở |
690 | 房产开发 (fáng chǎn kāi fā) – Real estate development – Phát triển bất động sản |
691 | 物业维修 (wù yè wéi xiū) – Property maintenance – Bảo trì tài sản |
692 | 土地购置 (tǔ dì gòu zhì) – Land acquisition – Mua đất |
693 | 房产价格指数 (fáng chǎn jià gé zhǐ shù) – Property price index – Chỉ số giá bất động sản |
694 | 住房租赁合同 (zhù fáng zū lìn hé tóng) – Housing lease agreement – Hợp đồng thuê nhà ở |
695 | 房地产市场竞争 (fáng dì chǎn shì chǎng jìng zhēng) – Real estate market competition – Cạnh tranh thị trường bất động sản |
696 | 房产税务 (fáng chǎn shuì wù) – Property taxation – Thuế bất động sản |
697 | 房屋融资 (fáng wū róng zī) – House financing – Tài trợ nhà ở |
698 | 房产抵押贷款利率 (fáng chǎn dǐ yā dài kuǎn lì lǜ) – Mortgage loan interest rate – Lãi suất vay thế chấp bất động sản |
699 | 住宅市场回暖 (zhù zhái shì chǎng huí nuǎn) – Residential market recovery – Sự phục hồi của thị trường nhà ở |
700 | 房产投资管理 (fáng chǎn tóu zī guǎn lǐ) – Real estate investment management – Quản lý đầu tư bất động sản |
701 | 土地规划许可 (tǔ dì guī huà xǔ kě) – Land use planning approval – Phê duyệt quy hoạch đất |
702 | 房屋拆迁 (fáng wū chāi qiān) – House demolition – Phá dỡ nhà ở |
703 | 商业地产开发 (shāng yè dì chǎn kāi fā) – Commercial real estate development – Phát triển bất động sản thương mại |
704 | 住宅建筑工程 (zhù zhái jiàn zhú gōng chéng) – Residential construction project – Dự án xây dựng nhà ở |
705 | 房屋评估 (fáng wū píng gū) – House appraisal – Định giá nhà |
706 | 房产贷款 (fáng chǎn dài kuǎn) – Property loan – Vay bất động sản |
707 | 土地转让协议 (tǔ dì zhuǎn ràng xié yì) – Land transfer agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng đất |
708 | 房地产销售人员 (fáng dì chǎn xiāo shòu rén yuán) – Real estate sales agent – Nhân viên bán bất động sản |
709 | 房屋安全检查 (fáng wū ān quán jiǎn chá) – House safety inspection – Kiểm tra an toàn nhà ở |
710 | 住宅开发商 (zhù zhái kāi fā shāng) – Residential developer – Nhà phát triển nhà ở |
711 | 房产评估师 (fáng chǎn píng gū shī) – Property appraiser – Chuyên gia định giá bất động sản |
712 | 商业用地 (shāng yè yòng dì) – Commercial land – Đất thương mại |
713 | 房地产资产 (fáng dì chǎn zī chǎn) – Real estate assets – Tài sản bất động sản |
714 | 土地增值税 (tǔ dì zēng zhí shuì) – Land appreciation tax – Thuế tăng giá đất |
715 | 房屋买卖 (fáng wū mǎi mài) – House sale and purchase – Mua bán nhà |
716 | 房产买卖流程 (fáng chǎn mǎi mài liú chéng) – Property sale and purchase process – Quy trình mua bán bất động sản |
717 | 住宅楼 (zhù zhái lóu) – Residential building – Tòa nhà dân cư |
718 | 房屋维修服务 (fáng wū wéi xiū fú wù) – Home maintenance services – Dịch vụ bảo trì nhà ở |
719 | 土地估价 (tǔ dì gū jià) – Land valuation – Định giá đất đai |
720 | 房地产法律 (fáng dì chǎn fǎ lǜ) – Real estate law – Luật bất động sản |
721 | 住宅销售 (zhù zhái xiāo shòu) – Residential sales – Bán nhà ở |
722 | 房屋租赁协议 (fáng wū zū lìn xié yì) – House lease agreement – Thỏa thuận cho thuê nhà |
723 | 土地开发许可证 (tǔ dì kāi fā xǔ kě zhèng) – Land development permit – Giấy phép phát triển đất |
724 | 房产资金管理 (fáng chǎn zī jīn guǎn lǐ) – Property fund management – Quản lý quỹ bất động sản |
725 | 商业物业租赁 (shāng yè wù yè zū lìn) – Commercial property leasing – Cho thuê tài sản thương mại |
726 | 房产买卖合同 (fáng chǎn mǎi mài hé tóng) – Property sale contract – Hợp đồng mua bán bất động sản |
727 | 住宅金融产品 (zhù zhái jīn róng chǎn pǐn) – Residential financial products – Sản phẩm tài chính nhà ở |
728 | 土地储备 (tǔ dì chǔ bèi) – Land reserve – Dự trữ đất đai |
729 | 房地产税收 (fáng dì chǎn shuì shōu) – Real estate taxation – Thuế bất động sản |
730 | 房产市场趋势 (fáng chǎn shì chǎng qū shì) – Real estate market trend – Xu hướng thị trường bất động sản |
731 | 土地分配 (tǔ dì fēn pèi) – Land allocation – Phân bổ đất đai |
732 | 房屋产权 (fáng wū chǎn quán) – House ownership – Quyền sở hữu nhà ở |
733 | 房屋质量 (fáng wū zhì liàng) – House quality – Chất lượng nhà ở |
734 | 商业用房 (shāng yè yòng fáng) – Commercial property – Tài sản thương mại |
735 | 住宅开发 (zhù zhái kāi fā) – Residential development – Phát triển nhà ở |
736 | 土地权属 (tǔ dì quán shǔ) – Land ownership – Quyền sở hữu đất đai |
737 | 房屋维修 (fáng wū wéi xiū) – Home repairs – Sửa chữa nhà ở |
738 | 房屋交易 (fáng wū jiāo yì) – House transaction – Giao dịch nhà ở |
739 | 商业房地产市场 (shāng yè fáng dì chǎn shì chǎng) – Commercial real estate market – Thị trường bất động sản thương mại |
740 | 土地使用权 (tǔ dì shǐ yòng quán) – Land use rights – Quyền sử dụng đất |
741 | 住宅楼盘规划 (zhù zhái lóu pán guī huà) – Residential complex planning – Quy hoạch khu chung cư nhà ở |
742 | 土地市场 (tǔ dì shì chǎng) – Land market – Thị trường đất đai |
743 | 房产证办理 (fáng chǎn zhèng bàn lǐ) – Property title processing – Thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
744 | 住宅贷款利率 (zhù zhái dài kuǎn lì lǜ) – Residential loan interest rate – Lãi suất vay nhà ở |
745 | 土地整理 (tǔ dì zhěng lǐ) – Land consolidation – Tổ chức lại đất đai |
746 | 房产开发合同 (fáng chǎn kāi fā hé tóng) – Real estate development contract – Hợp đồng phát triển bất động sản |
747 | 物业估价 (wù yè gū jià) – Property appraisal – Định giá tài sản |
748 | 房屋买卖协议 (fáng wū mǎi mài xié yì) – House sale agreement – Thỏa thuận mua bán nhà ở |
749 | 住宅区规划 (zhù zhái qū guī huà) – Residential area planning – Quy hoạch khu dân cư |
750 | 土地承包 (tǔ dì chéng bāo) – Land contracting – Thuê đất |
751 | 住宅市场 (zhù zhái shì chǎng) – Residential market – Thị trường nhà ở |
752 | 房产销售合同 (fáng chǎn xiāo shòu hé tóng) – Property sales contract – Hợp đồng bán bất động sản |
753 | 土地出让 (tǔ dì chū ràng) – Land transfer – Chuyển nhượng đất |
754 | 物业销售 (wù yè xiāo shòu) – Property sales – Bán tài sản |
755 | 商业建筑 (shāng yè jiàn zhú) – Commercial building – Tòa nhà thương mại |
756 | 住宅贷款 (zhù zhái dài kuǎn) – Residential loan – Vay nhà ở |
757 | 房产项目 (fáng chǎn xiàng mù) – Real estate project – Dự án bất động sản |
758 | 物业管理费 (wù yè guǎn lǐ fèi) – Property management fee – Phí quản lý bất động sản |
759 | 房产资产负债表 (fáng chǎn zī chǎn fù zhài biǎo) – Real estate balance sheet – Bảng cân đối bất động sản |
760 | 住宅保险 (zhù zhái bǎo xiǎn) – Home insurance – Bảo hiểm nhà ở |
761 | 土地规划审批 (tǔ dì guī huà shěn pī) – Land planning approval – Phê duyệt quy hoạch đất đai |
762 | 房地产金融 (fáng dì chǎn jīn róng) – Real estate finance – Tài chính bất động sản |
763 | 房产估值 (fáng chǎn gū zhí) – Property valuation – Định giá bất động sản |
764 | 土地增值 (tǔ dì zēng zhí) – Land appreciation – Tăng giá đất đai |
765 | 房产经营 (fáng chǎn jīng yíng) – Property management – Quản lý tài sản |
766 | 住宅建设 (zhù zhái jiàn shè) – Residential construction – Xây dựng nhà ở |
767 | 土地融资 (tǔ dì róng zī) – Land financing – Tài trợ đất đai |
768 | 住宅产权证 (zhù zhái chǎn quán zhèng) – Residential property title – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở |
769 | 房屋出租 (fáng wū chū zū) – House for rent – Cho thuê nhà |
770 | 住宅设计 (zhù zhái shè jì) – Residential design – Thiết kế nhà ở |
771 | 房产增值 (fáng chǎn zēng zhí) – Property appreciation – Tăng giá bất động sản |
772 | 土地评估 (tǔ dì píng gū) – Land appraisal – Định giá đất |
773 | 物业检查 (wù yè jiǎn chá) – Property inspection – Kiểm tra tài sản |
774 | 房产信托 (fáng chǎn xìn tuō) – Property trust – Quỹ tín thác bất động sản |
775 | 住宅地产 (zhù zhái dì chǎn) – Residential real estate – Bất động sản nhà ở |
776 | 土地市场价值 (tǔ dì shì chǎng jià zhí) – Land market value – Giá trị thị trường đất đai |
777 | 房产需求 (fáng chǎn xū qiú) – Property demand – Nhu cầu bất động sản |
778 | 房屋产权转让 (fáng wū chǎn quán zhuǎn ràng) – House ownership transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
779 | 住宅租赁 (zhù zhái zū lìn) – Residential leasing – Cho thuê nhà ở |
780 | 土地投资 (tǔ dì tóu zī) – Land investment – Đầu tư đất đai |
781 | 房地产市场风险 (fáng dì chǎn shì chǎng fēng xiǎn) – Real estate market risk – Rủi ro thị trường bất động sản |
782 | 住宅装修 (zhù zhái zhuāng xiū) – Residential renovation – Cải tạo nhà ở |
783 | 房产评估报告 (fáng chǎn píng gū bào gào) – Property appraisal report – Báo cáo định giá bất động sản |
784 | 土地征用 (tǔ dì zhēng yòng) – Land requisition – Thu hồi đất |
785 | 房屋产权登记 (fáng wū chǎn quán dēng jì) – House ownership registration – Đăng ký quyền sở hữu nhà ở |
786 | 住宅贷款申请 (zhù zhái dài kuǎn shēn qǐng) – Residential loan application – Đơn xin vay nhà ở |
787 | 房产交易税 (fáng chǎn jiāo yì shuì) – Property transaction tax – Thuế giao dịch bất động sản |
788 | 土地利用 (tǔ dì lì yòng) – Land use – Sử dụng đất |
789 | 物业安全管理 (wù yè ān quán guǎn lǐ) – Property security management – Quản lý an ninh tài sản |
790 | 土地购置计划 (tǔ dì gòu zhì jì huà) – Land acquisition plan – Kế hoạch mua đất |
791 | 房产法律纠纷 (fáng chǎn fǎ lǜ jiū fēn) – Real estate legal dispute – Tranh chấp pháp lý bất động sản |
792 | 房产开发项目 (fáng chǎn kāi fā xiàng mù) – Real estate development project – Dự án phát triển bất động sản |
793 | 土地使用许可 (tǔ dì shǐ yòng xǔ kě) – Land use permit – Giấy phép sử dụng đất |
794 | 房屋产权证明 (fáng wū chǎn quán zhèng míng) – House ownership certificate – Chứng nhận quyền sở hữu nhà |
795 | 房产产权转让 (fáng chǎn chǎn quán zhuǎn ràng) – Property ownership transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản |
796 | 住宅贷款审批 (zhù zhái dài kuǎn shěn pī) – Residential loan approval – Phê duyệt vay nhà ở |
797 | 房产证 (fáng chǎn zhèng) – Property title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
798 | 房屋改建 (fáng wū gǎi jiàn) – House reconstruction – Xây dựng lại nhà |
799 | 土地登记 (tǔ dì dēng jì) – Land registration – Đăng ký đất đai |
800 | 房地产租赁 (fáng dì chǎn zū lìn) – Real estate leasing – Cho thuê bất động sản |
801 | 住宅市场分析 (zhù zhái shì chǎng fēn xī) – Residential market analysis – Phân tích thị trường nhà ở |
802 | 房屋改造 (fáng wū gǎi zào) – House renovation – Cải tạo nhà ở |
803 | 物业保险 (wù yè bǎo xiǎn) – Property insurance – Bảo hiểm tài sản |
804 | 房产产权纠纷 (fáng chǎn chǎn quán jiū fēn) – Property ownership dispute – Tranh chấp quyền sở hữu bất động sản |
805 | 住宅装修设计 (zhù zhái zhuāng xiū shè jì) – Residential renovation design – Thiết kế cải tạo nhà ở |
806 | 土地拆迁 (tǔ dì chāi qiān) – Land demolition – Phá dỡ đất |
807 | 住宅楼市 (zhù zhái lóu shì) – Residential real estate market – Thị trường bất động sản nhà ở |
808 | 土地交易 (tǔ dì jiāo yì) – Land transaction – Giao dịch đất đai |
809 | 房产证书 (fáng chǎn zhèng shū) – Property certificate – Giấy chứng nhận bất động sản |
810 | 住宅建筑许可 (zhù zhái jiàn zhú xǔ kě) – Residential building permit – Giấy phép xây dựng nhà ở |
811 | 土地拍卖 (tǔ dì pāi mài) – Land auction – Đấu giá đất đai |
812 | 房屋租赁市场 (fáng wū zū lìn shì chǎng) – House rental market – Thị trường cho thuê nhà |
813 | 住宅物业管理费 (zhù zhái wù yè guǎn lǐ fèi) – Residential property management fee – Phí quản lý tài sản nhà ở |
814 | 房产转让协议 (fáng chǎn zhuǎn ràng xié yì) – Property transfer agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng bất động sản |
815 | 住宅出租 (zhù zhái chū zū) – Residential rental – Cho thuê nhà ở |
816 | 土地收益 (tǔ dì shōu yì) – Land revenue – Doanh thu từ đất đai |
817 | 房产销售市场 (fáng chǎn xiāo shòu shì chǎng) – Property sales market – Thị trường bán bất động sản |
818 | 土地评估报告 (tǔ dì píng gū bào gào) – Land appraisal report – Báo cáo định giá đất |
819 | 物业运营 (wù yè yùn yíng) – Property operation – Vận hành tài sản |
820 | 住宅区规划设计 (zhù zhái qū guī huà shè jì) – Residential area planning and design – Thiết kế quy hoạch khu dân cư |
821 | 房地产基金 (fáng dì chǎn jī jīn) – Real estate fund – Quỹ bất động sản |
822 | 住宅贷款利率 (zhù zhái dài kuǎn lì lǜ) – Residential loan interest rate – Lãi suất vay mua nhà |
823 | 房屋租赁协议 (fáng wū zū lìn xié yì) – House lease agreement – Hợp đồng cho thuê nhà |
824 | 住宅区域 (zhù zhái qū yù) – Residential zone – Khu vực nhà ở |
825 | 房产投资回报率 (fáng chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Real estate investment return rate – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư bất động sản |
826 | 房产投资组合 (fáng chǎn tóu zī zǔ hé) – Real estate investment portfolio – Danh mục đầu tư bất động sản |
827 | 住宅买卖合同 (zhù zhái mǎi mài hé tóng) – Residential sale contract – Hợp đồng mua bán nhà ở |
828 | 房屋出售 (fáng wū chū shòu) – House for sale – Nhà bán |
829 | 物业租赁管理 (wù yè zū lìn guǎn lǐ) – Property leasing management – Quản lý cho thuê tài sản |
830 | 住宅按揭贷款 (zhù zhái àn jiē dài kuǎn) – Residential mortgage loan – Vay thế chấp nhà ở |
831 | 房产估值报告 (fáng chǎn gū zhí bào gào) – Property valuation report – Báo cáo định giá bất động sản |
832 | 土地买卖 (tǔ dì mǎi mài) – Land sale – Mua bán đất đai |
833 | 房地产销售收入 (fáng dì chǎn xiāo shòu shōu rù) – Real estate sales revenue – Doanh thu bán bất động sản |
834 | 住宅投资回报 (zhù zhái tóu zī huí bào) – Residential investment return – Lợi nhuận đầu tư nhà ở |
835 | 房产转租 (fáng chǎn zhuǎn zū) – Property sublease – Cho thuê lại bất động sản |
836 | 土地流转 (tǔ dì liú zhuǎn) – Land transfer – Chuyển nhượng đất đai |
837 | 房产买卖税 (fáng chǎn mǎi mài shuì) – Property transaction tax – Thuế giao dịch bất động sản |
838 | 住宅装修工程 (zhù zhái zhuāng xiū gōng chéng) – Residential renovation project – Dự án cải tạo nhà ở |
839 | 房地产市场调查 (fáng dì chǎn shì chǎng diào chá) – Real estate market research – Nghiên cứu thị trường bất động sản |
840 | 土地保护区 (tǔ dì bǎo hù qū) – Land protection zone – Khu bảo vệ đất đai |
841 | 物业管理公司 (wù yè guǎn lǐ gōng sī) – Property management company – Công ty quản lý bất động sản |
842 | 房产产权转移 (fáng chǎn chǎn quán zhuǎn yí) – Property ownership transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản |
843 | 住宅社区 (zhù zhái shè qū) – Residential community – Cộng đồng nhà ở |
844 | 土地交易市场 (tǔ dì jiāo yì shì chǎng) – Land transaction market – Thị trường giao dịch đất đai |
845 | 房产预售 (fáng chǎn yù shòu) – Pre-sale property – Bất động sản bán trước |
846 | 土地权属证明 (tǔ dì quán shǔ zhèng míng) – Land ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất |
847 | 房地产开发计划 (fáng dì chǎn kāi fā jì huà) – Real estate development plan – Kế hoạch phát triển bất động sản |
848 | 房产市场价值 (fáng chǎn shì chǎng jià zhí) – Property market value – Giá trị thị trường bất động sản |
849 | 住宅供给 (zhù zhái gōng jǐ) – Residential supply – Cung cấp nhà ở |
850 | 房屋资产管理 (fáng wū zī chǎn guǎn lǐ) – Property asset management – Quản lý tài sản nhà ở |
851 | 房地产项目经理 (fáng dì chǎn xiàng mù jīng lǐ) – Real estate project manager – Quản lý dự án bất động sản |
852 | 房产买卖合同 (fáng chǎn mǎi mài hé tóng) – Real estate sales contract – Hợp đồng mua bán bất động sản |
853 | 土地购买 (tǔ dì gòu mǎi) – Land purchase – Mua đất |
854 | 物业费 (wù yè fèi) – Property fee – Phí tài sản |
855 | 房产估算 (fáng chǎn gū suàn) – Property estimation – Ước tính bất động sản |
856 | 住宅规划 (zhù zhái guī huà) – Residential planning – Quy hoạch nhà ở |
857 | 房产价值评估 (fáng chǎn jià zhí píng gū) – Property value appraisal – Định giá giá trị bất động sản |
858 | 住宅租赁市场 (zhù zhái zū lìn shì chǎng) – Residential leasing market – Thị trường cho thuê nhà ở |
859 | 土地出让 (tǔ dì chū ràng) – Land transfer – Chuyển nhượng đất đai |
860 | 住宅资金 (zhù zhái zī jīn) – Residential financing – Tài chính nhà ở |
861 | 房产短租 (fáng chǎn duǎn zū) – Short-term property rental – Cho thuê nhà ngắn hạn |
862 | 土地交易合同 (tǔ dì jiāo yì hé tóng) – Land transaction contract – Hợp đồng giao dịch đất đai |
863 | 房产拆迁 (fáng chǎn chāi qiān) – Property demolition – Phá dỡ bất động sản |
864 | 住宅买卖税 (zhù zhái mǎi mài shuì) – Residential sales tax – Thuế bán nhà ở |
865 | 土地权利 (tǔ dì quán lì) – Land rights – Quyền lợi đất đai |
866 | 土地使用期限 (tǔ dì shǐ yòng qī xiàn) – Land use period – Thời gian sử dụng đất |
867 | 房产转让 (fáng chǎn zhuǎn ràng) – Property transfer – Chuyển nhượng bất động sản |
868 | 房产市场分析报告 (fáng chǎn shì chǎng fēn xī bào gào) – Real estate market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường bất động sản |
869 | 房地产经纪人 (fáng dì chǎn jīng jì rén) – Real estate broker – Môi giới bất động sản |
870 | 房屋产权 (fáng wū chǎn quán) – House ownership – Quyền sở hữu nhà |
871 | 物业管理服务 (wù yè guǎn lǐ fú wù) – Property management services – Dịch vụ quản lý tài sản |
872 | 房地产信托基金 (fáng dì chǎn xìn tuō jī jīn) – Real estate trust fund – Quỹ tín thác bất động sản |
873 | 土地租赁 (tǔ dì zū lìn) – Land lease – Thuê đất |
874 | 住宅楼盘 (zhù zhái lóu pán) – Residential project – Dự án nhà ở |
875 | 房产评估 (fáng chǎn píng gū) – Property appraisal – Định giá bất động sản |
876 | 土地出让协议 (tǔ dì chū ràng xié yì) – Land transfer agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng đất đai |
877 | 房屋租赁合同 (fáng wū zū lìn hé tóng) – House lease contract – Hợp đồng cho thuê nhà |
878 | 物业维护 (wù yè wéi hù) – Property maintenance – Bảo trì tài sản |
879 | 土地征税 (tǔ dì zhēng shuì) – Land taxation – Thuế đất đai |
880 | 房产融资 (fáng chǎn róng zī) – Real estate financing – Tài chính bất động sản |
881 | 土地买卖协议 (tǔ dì mǎi mài xié yì) – Land sale agreement – Thỏa thuận mua bán đất đai |
882 | 住宅贷款 (zhù zhái dài kuǎn) – Residential loan – Vay mua nhà ở |
883 | 房屋保险 (fáng wū bǎo xiǎn) – Home insurance – Bảo hiểm nhà cửa |
884 | 物业评估 (wù yè píng gū) – Property evaluation – Đánh giá tài sản |
885 | 土地价格上涨 (tǔ dì jià gé shàng zhǎng) – Land price increase – Tăng giá đất |
886 | 房产开发规划 (fáng chǎn kāi fā guī huà) – Real estate development planning – Quy hoạch phát triển bất động sản |
887 | 土地使用权转让 (tǔ dì shǐ yòng quán zhuǎn ràng) – Land use rights transfer – Chuyển nhượng quyền sử dụng đất |
888 | 住宅装修设计 (zhù zhái zhuāng xiū shè jì) – Residential interior design – Thiết kế nội thất nhà ở |
889 | 土地划拨 (tǔ dì huà bō) – Land allocation – Phân bổ đất đai |
890 | 房产短期租赁 (fáng chǎn duǎn qī zū lìn) – Short-term property rental – Cho thuê bất động sản ngắn hạn |
891 | 住宅建筑标准 (zhù zhái jiàn zhú biāo zhǔn) – Residential building standards – Tiêu chuẩn xây dựng nhà ở |
892 | 土地开发权 (tǔ dì kāi fā quán) – Land development rights – Quyền phát triển đất |
893 | 住宅物业市场 (zhù zhái wù yè shì chǎng) – Residential property market – Thị trường tài sản nhà ở |
894 | 房产租赁管理 (fáng chǎn zū lìn guǎn lǐ) – Real estate leasing management – Quản lý cho thuê bất động sản |
895 | 土地征用补偿 (tǔ dì zhēng yòng bǔ cháng) – Land requisition compensation – Bồi thường thu hồi đất |
896 | 房产资源 (fáng chǎn zī yuán) – Real estate resources – Tài nguyên bất động sản |
897 | 住宅增值税 (zhù zhái zēng zhí shuì) – Residential VAT – Thuế giá trị gia tăng nhà ở |
898 | 房地产投资策略 (fáng dì chǎn tóu zī cè lüè) – Real estate investment strategy – Chiến lược đầu tư bất động sản |
899 | 土地补偿 (tǔ dì bǔ cháng) – Land compensation – Bồi thường đất đai |
900 | 住宅产权证明 (zhù zhái chǎn quán zhèng míng) – Residential property title certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở |
901 | 房产拍卖 (fáng chǎn pāi mài) – Real estate auction – Đấu giá bất động sản |
902 | 土地流转市场 (tǔ dì liú zhuǎn shì chǎng) – Land transfer market – Thị trường chuyển nhượng đất đai |
903 | 房地产交易平台 (fáng dì chǎn jiāo yì píng tái) – Real estate trading platform – Nền tảng giao dịch bất động sản |
904 | 住宅租赁合同 (zhù zhái zū lìn hé tóng) – Residential lease agreement – Hợp đồng cho thuê nhà ở |
905 | 房产投机 (fáng chǎn tóu jī) – Real estate speculation – Đầu tư bất động sản đầu cơ |
906 | 土地开发项目 (tǔ dì kāi fā xiàng mù) – Land development project – Dự án phát triển đất đai |
907 | 住宅产权转移 (zhù zhái chǎn quán zhuǎn yí) – Residential property title transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu nhà ở |
908 | 房地产市场价格 (fáng dì chǎn shì chǎng jià gé) – Real estate market price – Giá thị trường bất động sản |
909 | 房产估值公司 (fáng chǎn gū zhí gōng sī) – Property valuation company – Công ty định giá bất động sản |
910 | 住宅市场趋势 (zhù zhái shì chǎng qū shì) – Residential market trend – Xu hướng thị trường nhà ở |
911 | 土地权属证明 (tǔ dì quán shǔ zhèng míng) – Land ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất đai |
912 | 住宅出售 (zhù zhái chū shòu) – Residential sale – Bán nhà ở |
913 | 房地产市场动向 (fáng dì chǎn shì chǎng dòng xiàng) – Real estate market direction – Hướng đi thị trường bất động sản |
914 | 住宅购买 (zhù zhái gòu mǎi) – Residential purchase – Mua nhà ở |
915 | 房地产证书 (fáng dì chǎn zhèng shū) – Real estate certificate – Chứng chỉ bất động sản |
916 | 土地征收 (tǔ dì zhēng shōu) – Land expropriation – Thu hồi đất đai |
917 | 土地买卖合同 (tǔ dì mǎi mài hé tóng) – Land sale contract – Hợp đồng mua bán đất đai |
918 | 住宅产权转移 (zhù zhái chǎn quán zhuǎn yí) – Residential property transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu nhà ở |
919 | 房产交易费用 (fáng chǎn jiāo yì fèi yòng) – Real estate transaction fees – Phí giao dịch bất động sản |
920 | 土地评估报告 (tǔ dì píng gū bào gào) – Land appraisal report – Báo cáo định giá đất đai |
921 | 房地产开发规划 (fáng dì chǎn kāi fā guī huà) – Real estate development planning – Quy hoạch phát triển bất động sản |
922 | 住宅市场价格 (zhù zhái shì chǎng jià gé) – Residential market price – Giá thị trường nhà ở |
923 | 土地出让价格 (tǔ dì chū ràng jià gé) – Land transfer price – Giá chuyển nhượng đất đai |
924 | 住宅贷款利率 (zhù zhái dài kuǎn lì lǜ) – Residential mortgage interest rate – Lãi suất vay mua nhà ở |
925 | 房产出租 (fáng chǎn chū zū) – Property rental – Cho thuê bất động sản |
926 | 住宅产权证 (zhù zhái chǎn quán zhèng) – Residential title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở |
927 | 房产市场需求 (fáng chǎn shì chǎng xū qiú) – Real estate market demand – Nhu cầu thị trường bất động sản |
928 | 房屋装修费用 (fáng wū zhuāng xiū fèi yòng) – Home renovation cost – Chi phí cải tạo nhà ở |
929 | 房产租赁市场 (fáng chǎn zū lìn shì chǎng) – Property leasing market – Thị trường cho thuê bất động sản |
930 | 房产市场观察 (fáng chǎn shì chǎng guān chá) – Real estate market observation – Quan sát thị trường bất động sản |
931 | 住宅翻新 (zhù zhái fān xīn) – Residential refurbishment – Tân trang nhà ở |
932 | 房产租赁期限 (fáng chǎn zū lìn qī xiàn) – Property rental period – Thời gian cho thuê bất động sản |
933 | 土地规划审批程序 (tǔ dì guī huà shěn pī chéng xù) – Land planning approval process – Quy trình phê duyệt quy hoạch đất đai |
934 | 房地产开发公司 (fáng dì chǎn kāi fā gōng sī) – Real estate development company – Công ty phát triển bất động sản |
935 | 房产信息平台 (fáng chǎn xìn xī píng tái) – Real estate information platform – Nền tảng thông tin bất động sản |
936 | 房屋拍卖 (fáng wū pāi mài) – House auction – Đấu giá nhà ở |
937 | 房产税 (fáng chǎn shuì) – Property tax – Thuế bất động sản |
938 | 土地供应 (tǔ dì gōng yìng) – Land supply – Cung cấp đất đai |
939 | 房产产权问题 (fáng chǎn chǎn quán wèn tí) – Property title issue – Vấn đề quyền sở hữu bất động sản |
940 | 住宅价格指数 (zhù zhái jià gé zhǐ shù) – Residential price index – Chỉ số giá nhà ở |
941 | 房地产市场过剩 (fáng dì chǎn shì chǎng guò shèng) – Real estate market oversupply – Thừa cung trên thị trường bất động sản |
942 | 土地收回 (tǔ dì shōu huí) – Land recovery – Thu hồi đất |
943 | 住宅销售市场 (zhù zhái xiāo shòu shì chǎng) – Residential sales market – Thị trường bán nhà ở |
944 | 房地产开发流程 (fáng dì chǎn kāi fā liú chéng) – Real estate development process – Quy trình phát triển bất động sản |
945 | 房屋产权转让 (fáng wū chǎn quán zhuǎn ràng) – House title transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
946 | 住宅出租市场 (zhù zhái chū zū shì chǎng) – Residential rental market – Thị trường cho thuê nhà ở |
947 | 房产交易平台 (fáng chǎn jiāo yì píng tái) – Real estate transaction platform – Nền tảng giao dịch bất động sản |
948 | 房屋价值评估 (fáng wū jià zhí píng gū) – House valuation – Định giá nhà ở |
949 | 住宅管理费用 (zhù zhái guǎn lǐ fèi yòng) – Residential management fees – Phí quản lý nhà ở |
950 | 土地权利 (tǔ dì quán lì) – Land rights – Quyền sử dụng đất |
951 | 住宅价格波动 (zhù zhái jià gé bō dòng) – Residential price fluctuation – Biến động giá nhà ở |
952 | 房产开发许可证 (fáng chǎn kāi fā xǔ kě zhèng) – Real estate development permit – Giấy phép phát triển bất động sản |
953 | 房产交易税 (fáng chǎn jiāo yì shuì) – Real estate transaction tax – Thuế giao dịch bất động sản |
954 | 住宅物业修缮 (zhù zhái wù yè xiū shàn) – Residential property repair – Sửa chữa tài sản nhà ở |
955 | 房地产经营 (fáng dì chǎn jīng yíng) – Real estate business – Kinh doanh bất động sản |
956 | 房产开发项目审批 (fáng chǎn kāi fā xiàng mù shěn pī) – Real estate development project approval – Phê duyệt dự án phát triển bất động sản |
957 | 住宅市场过热 (zhù zhái shì chǎng guò rè) – Overheating residential market – Thị trường nhà ở quá nóng |
958 | 房产抵押 (fáng chǎn dǐ yā) – Property mortgage – Thế chấp bất động sản |
959 | 土地利用转化 (tǔ dì lì yòng zhuǎn huà) – Land use conversion – Chuyển đổi mục đích sử dụng đất |
960 | 房产租赁市场需求 (fáng chǎn zū lìn shì chǎng xū qiú) – Property leasing market demand – Nhu cầu thị trường cho thuê bất động sản |
961 | 住宅装修公司 (zhù zhái zhuāng xiū gōng sī) – Residential renovation company – Công ty cải tạo nhà ở |
962 | 房产交易流程 (fáng chǎn jiāo yì liú chéng) – Real estate transaction process – Quy trình giao dịch bất động sản |
963 | 住宅产权证书 (zhù zhái chǎn quán zhèng shū) – Residential property title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở |
964 | 土地流通 (tǔ dì liú tōng) – Land circulation – Lưu thông đất đai |
965 | 房产销售合同 (fáng chǎn xiāo shòu hé tóng) – Property sale agreement – Hợp đồng bán bất động sản |
966 | 住宅建设标准 (zhù zhái jiàn shè biāo zhǔn) – Residential construction standards – Tiêu chuẩn xây dựng nhà ở |
967 | 土地出让公告 (tǔ dì chū ràng gōng gào) – Land transfer announcement – Thông báo chuyển nhượng đất đai |
968 | 房屋出租 (fáng wū chū zū) – House for rent – Cho thuê nhà ở |
969 | 土地征收补偿标准 (tǔ dì zhēng shōu bǔ cháng biāo zhǔn) – Land expropriation compensation standard – Tiêu chuẩn bồi thường thu hồi đất |
970 | 房地产项目 (fáng dì chǎn xiàng mù) – Real estate project – Dự án bất động sản |
971 | 房产租赁合同 (fáng chǎn zū lìn hé tóng) – Property lease contract – Hợp đồng cho thuê bất động sản |
972 | 土地所有权 (tǔ dì suǒ yǒu quán) – Land ownership – Quyền sở hữu đất đai |
973 | 房地产交易记录 (fáng dì chǎn jiāo yì jì lù) – Real estate transaction record – Hồ sơ giao dịch bất động sản |
974 | 土地规划设计 (tǔ dì guī huà shè jì) – Land planning design – Thiết kế quy hoạch đất đai |
975 | 房屋保险 (fáng wū bǎo xiǎn) – Home insurance – Bảo hiểm nhà ở |
976 | 房产证 (fáng chǎn zhèng) – Property certificate – Giấy chứng nhận bất động sản |
977 | 房产代理 (fáng chǎn dài lǐ) – Real estate agency – Môi giới bất động sản |
978 | 住宅价格波动幅度 (zhù zhái jià gé bō dòng fú dù) – Residential price fluctuation range – Phạm vi biến động giá nhà ở |
979 | 房地产开发融资 (fáng dì chǎn kāi fā róng zī) – Real estate development financing – Tài trợ phát triển bất động sản |
980 | 土地竞拍 (tǔ dì jìng pāi) – Land bidding – Đấu thầu đất đai |
981 | 住宅销售合同 (zhù zhái xiāo shòu hé tóng) – Residential sales contract – Hợp đồng bán nhà ở |
982 | 房产产权争议 (fáng chǎn chǎn quán zhēng yì) – Property ownership dispute – Tranh chấp quyền sở hữu bất động sản |
983 | 土地收回补偿 (tǔ dì shōu huí bǔ cháng) – Land expropriation compensation – Bồi thường thu hồi đất |
984 | 房屋装修合同 (fáng wū zhuāng xiū hé tóng) – Home renovation contract – Hợp đồng cải tạo nhà ở |
985 | 住宅增值 (zhù zhái zēng zhí) – Residential appreciation – Tăng giá nhà ở |
986 | 房地产证书 (fáng dì chǎn zhèng shū) – Real estate certificate – Giấy chứng nhận bất động sản |
987 | 土地用途转变 (tǔ dì yòng tú zhuǎn biàn) – Change of land use – Thay đổi mục đích sử dụng đất |
988 | 房产租金收入 (fáng chǎn zū jīn shōu rù) – Property rental income – Thu nhập từ cho thuê bất động sản |
989 | 房地产投资组合 (fáng dì chǎn tóu zī zǔ hé) – Real estate investment portfolio – Danh mục đầu tư bất động sản |
990 | 土地划分 (tǔ dì huà fēn) – Land division – Phân chia đất đai |
991 | 房产交割 (fáng chǎn jiāo gē) – Property settlement – Giải quyết giao dịch bất động sản |
992 | 住宅贷款 (zhù zhái dài kuǎn) – Residential mortgage – Vay mua nhà |
993 | 房屋产权证明 (fáng wū chǎn quán zhèng míng) – Proof of property ownership – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà |
994 | 土地拍卖会 (tǔ dì pāi mài huì) – Land auction – Buổi đấu giá đất đai |
995 | 房地产租赁管理 (fáng dì chǎn zū lìn guǎn lǐ) – Real estate leasing management – Quản lý cho thuê bất động sản |
996 | 住宅抵押贷款 (zhù zhái dǐ yā dài kuǎn) – Residential mortgage loan – Khoản vay thế chấp nhà ở |
997 | 房产开发政策 (fáng chǎn kāi fā zhèng cè) – Real estate development policy – Chính sách phát triển bất động sản |
998 | 土地利用类型 (tǔ dì lì yòng lèi xíng) – Land use type – Loại hình sử dụng đất |
999 | 住宅配套设施 (zhù zhái pèi tào shè shī) – Residential supporting facilities – Cơ sở hạ tầng nhà ở |
1000 | 土地资源开发 (tǔ dì zī yuán kāi fā) – Land resource development – Phát triển tài nguyên đất đai |
1001 | 房屋估值 (fáng wū gū zhí) – Property valuation – Định giá bất động sản |
1002 | 住宅市场饱和 (zhù zhái shì chǎng bǎo hé) – Saturated residential market – Thị trường nhà ở bão hòa |
1003 | 房地产法律咨询 (fáng dì chǎn fǎ lǜ zī xún) – Real estate legal consultation – Tư vấn pháp lý bất động sản |
1004 | 土地权属 (tǔ dì quán shǔ) – Land ownership status – Tình trạng quyền sở hữu đất |
1005 | 房产投资风险管理 (fáng chǎn tóu zī fēng xiǎn guǎn lǐ) – Real estate investment risk management – Quản lý rủi ro đầu tư bất động sản |
1006 | 住宅购买协议 (zhù zhái gòu mǎi xié yì) – Residential purchase agreement – Thỏa thuận mua nhà ở |
1007 | 房产市场前景 (fáng chǎn shì chǎng qián jǐng) – Real estate market outlook – Triển vọng thị trường bất động sản |
1008 | 土地承包合同 (tǔ dì chéng bāo hé tóng) – Land lease contract – Hợp đồng thuê đất |
1009 | 房地产合作 (fáng dì chǎn hé zuò) – Real estate cooperation – Hợp tác bất động sản |
1010 | 住宅物业维修 (zhù zhái wù yè wéi xiū) – Residential property maintenance – Bảo trì tài sản nhà ở |
1011 | 房产中介公司 (fáng chǎn zhōng jiè gōng sī) – Real estate agency company – Công ty môi giới bất động sản |
1012 | 土地价值评估 (tǔ dì jià zhí píng gū) – Land value appraisal – Định giá đất đai |
1013 | 房地产市场周期 (fáng dì chǎn shì chǎng zhōu qī) – Real estate market cycle – Chu kỳ thị trường bất động sản |
1014 | 住宅贷款利率 (zhù zhái dài kuǎn lì lǜ) – Residential mortgage interest rate – Lãi suất vay mua nhà |
1015 | 房地产合作开发 (fáng dì chǎn hé zuò kāi fā) – Real estate joint development – Phát triển bất động sản hợp tác |
1016 | 土地税收 (tǔ dì shuì shōu) – Land tax – Thuế đất đai |
1017 | 住宅设施配套 (zhù zhái shè shī pèi tào) – Residential facility matching – Cơ sở hạ tầng nhà ở |
1018 | 土地开发规划 (tǔ dì kāi fā guī huà) – Land development planning – Quy hoạch phát triển đất đai |
1019 | 房产交易所 (fáng chǎn jiāo yì suǒ) – Real estate exchange – Sở giao dịch bất động sản |
1020 | 住宅市场竞争 (zhù zhái shì chǎng jìng zhēng) – Residential market competition – Cạnh tranh thị trường nhà ở |
1021 | 房屋改建 (fáng wū gǎi jiàn) – House renovation – Cải tạo nhà ở |
1022 | 土地证书 (tǔ dì zhèng shū) – Land certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất |
1023 | 房产交易税费 (fáng chǎn jiāo yì shuì fèi) – Property transaction taxes and fees – Thuế và phí giao dịch bất động sản |
1024 | 房产交易清单 (fáng chǎn jiāo yì qīng dān) – Property transaction checklist – Danh sách kiểm tra giao dịch bất động sản |
1025 | 土地使用协议 (tǔ dì shǐ yòng xié yì) – Land use agreement – Thỏa thuận sử dụng đất |
1026 | 房产开发融资计划 (fáng chǎn kāi fā róng zī jì huà) – Real estate development financing plan – Kế hoạch tài trợ phát triển bất động sản |
1027 | 房产购买税 (fáng chǎn gòu mǎi shuì) – Property purchase tax – Thuế mua bất động sản |
1028 | 土地批文 (tǔ dì pī wén) – Land approval document – Văn bản phê duyệt đất đai |
1029 | 住宅修缮 (zhù zhái xiū shàn) – Residential repairs – Sửa chữa nhà ở |
1030 | 房产产权证 (fáng chǎn chǎn quán zhèng) – Property title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
1031 | 土地规划方案 (tǔ dì guī huà fāng àn) – Land planning scheme – Kế hoạch quy hoạch đất đai |
1032 | 房产贷款利率 (fáng chǎn dài kuǎn lì lǜ) – Property loan interest rate – Lãi suất vay bất động sản |
1033 | 土地使用年限 (tǔ dì shǐ yòng nián xiàn) – Land use term – Thời hạn sử dụng đất |
1034 | 房地产管理公司 (fáng dì chǎn guǎn lǐ gōng sī) – Real estate management company – Công ty quản lý bất động sản |
1035 | 住宅物业税 (zhù zhái wù yè shuì) – Residential property tax – Thuế tài sản nhà ở |
1036 | 土地流转政策 (tǔ dì liú zhuǎn zhèng cè) – Land transfer policy – Chính sách chuyển nhượng đất đai |
1037 | 房产市场监管 (fáng chǎn shì chǎng jiān guǎn) – Real estate market regulation – Quản lý thị trường bất động sản |
1038 | 房产中介费用 (fáng chǎn zhōng jiè fèi yòng) – Real estate agency fees – Phí môi giới bất động sản |
1039 | 住宅贷款审批 (zhù zhái dài kuǎn shěn pī) – Residential mortgage approval – Phê duyệt vay mua nhà |
1040 | 土地征收补偿 (tǔ dì zhēng shōu bǔ cháng) – Land expropriation compensation – Bồi thường thu hồi đất đai |
1041 | 住宅价格走势 (zhù zhái jià gé zǒu shì) – Residential price trend – Xu hướng giá nhà ở |
1042 | 房屋买卖协议 (fáng wū mǎi mài xié yì) – House sale agreement – Thỏa thuận mua bán nhà |
1043 | 土地规划许可证 (tǔ dì guī huà xǔ kě zhèng) – Land planning permit – Giấy phép quy hoạch đất đai |
1044 | 房产开发商 (fáng chǎn kāi fā shāng) – Real estate developer – Nhà phát triển bất động sản |
1045 | 住宅区改造 (zhù zhái qū gǎi zào) – Residential area redevelopment – Cải tạo khu dân cư |
1046 | 房产租赁协议 (fáng chǎn zū lìn xié yì) – Property lease agreement – Thỏa thuận cho thuê bất động sản |
1047 | 房地产证券化 (fáng dì chǎn zhèng quàn huà) – Real estate securitization – Chứng khoán hóa bất động sản |
1048 | 房屋出售 (fáng wū chū shòu) – House for sale – Bán nhà |
1049 | 住宅投资分析 (zhù zhái tóu zī fēn xī) – Residential investment analysis – Phân tích đầu tư nhà ở |
1050 | 房地产交易 (fáng dì chǎn jiāo yì) – Real estate transaction – Giao dịch bất động sản |
1051 | 房产转租 (fáng chǎn zhuǎn zū) – Property sublease – Chuyển nhượng cho thuê bất động sản |
1052 | 土地产权证 (tǔ dì chǎn quán zhèng) – Land title certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất |
1053 | 土地整治 (tǔ dì zhěng zhì) – Land reclamation – Cải tạo đất đai |
1054 | 住宅购买计划 (zhù zhái gòu mǎi jì huà) – Residential purchase plan – Kế hoạch mua nhà ở |
1055 | 土地开发区 (tǔ dì kāi fā qū) – Land development zone – Khu vực phát triển đất đai |
1056 | 房产租赁市场 (fáng chǎn zū lìn shì chǎng) – Real estate rental market – Thị trường cho thuê bất động sản |
1057 | 住宅贷款申请 (zhù zhái dài kuǎn shēn qǐng) – Residential mortgage application – Đơn xin vay mua nhà |
1058 | 房屋租赁市场趋势 (fáng wū zū lìn shì chǎng qū shì) – Housing rental market trend – Xu hướng thị trường cho thuê nhà |
1059 | 土地供求 (tǔ dì gōng qiú) – Land supply and demand – Cung cầu đất đai |
1060 | 房产风险评估 (fáng chǎn fēng xiǎn píng gū) – Real estate risk assessment – Đánh giá rủi ro bất động sản |
1061 | 住宅区发展 (zhù zhái qū fā zhǎn) – Residential area development – Phát triển khu dân cư |
1062 | 房地产投资信托基金 (fáng dì chǎn tóu zī xìn tuō jī jīn) – Real estate investment trust (REIT) fund – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản |
1063 | 土地流动性 (tǔ dì liú dòng xìng) – Land liquidity – Tính thanh khoản đất đai |
1064 | 住宅建设计划 (zhù zhái jiàn shè jì huà) – Residential construction plan – Kế hoạch xây dựng nhà ở |
1065 | 房产融资 (fáng chǎn róng zī) – Real estate financing – Tài trợ bất động sản |
1066 | 房屋装修 (fáng wū zhuāng xiū) – Home renovation – Sửa sang nhà cửa |
1067 | 房产价格波动 (fáng chǎn jià gé bō dòng) – Property price fluctuation – Biến động giá bất động sản |
1068 | 房产价值 (fáng chǎn jià zhí) – Property value – Giá trị bất động sản |
1069 | 住宅维修 (zhù zhái wéi xiū) – Residential maintenance – Bảo trì nhà ở |
1070 | 房产评估公司 (fáng chǎn píng gū gōng sī) – Property appraisal company – Công ty định giá bất động sản |
1071 | 住宅贷款批准 (zhù zhái dài kuǎn pī zhǔn) – Residential mortgage approval – Phê duyệt vay mua nhà |
1072 | 土地使用规划 (tǔ dì shǐ yòng guī huà) – Land use planning – Quy hoạch sử dụng đất |
1073 | 房地产项目风险 (fáng dì chǎn xiàng mù fēng xiǎn) – Real estate project risk – Rủi ro dự án bất động sản |
1074 | 土地权属证书 (tǔ dì quán shǔ zhèng shū) – Land ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất |
1075 | 房产交易平台 (fáng chǎn jiāo yì píng tái) – Property transaction platform – Nền tảng giao dịch bất động sản |
1076 | 土地开发计划 (tǔ dì kāi fā jì huà) – Land development plan – Kế hoạch phát triển đất đai |
1077 | 住宅社区 (zhù zhái shè qū) – Residential community – Cộng đồng dân cư |
1078 | 房屋产权交易 (fáng wū chǎn quán jiāo yì) – Property title transaction – Giao dịch quyền sở hữu nhà |
1079 | 土地规划设计 (tǔ dì guī huà shè jì) – Land planning and design – Quy hoạch và thiết kế đất đai |
1080 | 住宅区配套设施 (zhù zhái qū pèi tào shè shī) – Residential area facilities – Cơ sở hạ tầng khu dân cư |
1081 | 房产贷款审批 (fáng chǎn dài kuǎn shěn pī) – Property loan approval – Phê duyệt vay bất động sản |
1082 | 土地价格 (tǔ dì jià gé) – Land price – Giá đất đai |
1083 | 房屋销售代理 (fáng wū xiāo shòu dài lǐ) – House sales agent – Đại lý bán nhà |
1084 | 房产投资回报 (fáng chǎn tóu zī huí bào) – Real estate investment return – Lợi tức đầu tư bất động sản |
1085 | 土地拍卖规则 (tǔ dì pāi mài guī zé) – Land auction rules – Quy định đấu giá đất |
1086 | 房屋租赁市场增长 (fáng wū zū lìn shì chǎng zēng zhǎng) – Housing rental market growth – Tăng trưởng thị trường cho thuê nhà |
1087 | 住宅建设项目 (zhù zhái jiàn shè xiàng mù) – Residential construction project – Dự án xây dựng nhà ở |
1088 | 房产管理服务 (fáng chǎn guǎn lǐ fú wù) – Property management services – Dịch vụ quản lý bất động sản |
1089 | 土地所有权证 (tǔ dì suǒ yǒu quán zhèng) – Land ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất đai |
1090 | 房产开发许可 (fáng chǎn kāi fā xǔ kě) – Property development permit – Giấy phép phát triển bất động sản |
1091 | 住宅区物业管理 (zhù zhái qū wù yè guǎn lǐ) – Residential area property management – Quản lý tài sản khu dân cư |
1092 | 房屋交易税 (fáng wū jiāo yì shuì) – Property transaction tax – Thuế giao dịch nhà |
1093 | 房产开发许可证 (fáng chǎn kāi fā xǔ kě zhèng) – Real estate development license – Giấy phép phát triển bất động sản |
1094 | 房屋保险费用 (fáng wū bǎo xiǎn fèi yòng) – Home insurance cost – Chi phí bảo hiểm nhà ở |
1095 | 土地开发计划书 (tǔ dì kāi fā jì huà shū) – Land development plan – Kế hoạch phát triển đất đai |
1096 | 住宅建设许可证 (zhù zhái jiàn shè xǔ kě zhèng) – Residential construction permit – Giấy phép xây dựng nhà ở |
1097 | 房产证过户 (fáng chǎn zhèng guò hù) – Property title transfer – Chuyển nhượng giấy chứng nhận quyền sở hữu |
1098 | 房地产市场动向 (fáng dì chǎn shì chǎng dòng xiàng) – Real estate market trends – Xu hướng thị trường bất động sản |
1099 | 土地规划批准 (tǔ dì guī huà pī zhǔn) – Land planning approval – Phê duyệt quy hoạch đất |
1100 | 房产增值税 (fáng chǎn zēng zhí shuì) – Property value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng bất động sản |
1101 | 住宅楼盘 (zhù zhái lóu pán) – Residential development – Dự án phát triển nhà ở |
1102 | 房产项目管理 (fáng chǎn xiàng mù guǎn lǐ) – Property project management – Quản lý dự án bất động sản |
1103 | 土地买卖合同 (tǔ dì mǎi mài hé tóng) – Land sales contract – Hợp đồng mua bán đất đai |
1104 | 房产收购 (fáng chǎn shōu gòu) – Property acquisition – Mua lại bất động sản |
1105 | 住宅贷款利息 (zhù zhái dài kuǎn lì xī) – Mortgage interest – Lãi suất vay mua nhà |
1106 | 房产投资分析报告 (fáng chǎn tóu zī fēn xī bào gào) – Real estate investment analysis report – Báo cáo phân tích đầu tư bất động sản |
1107 | 土地调查 (tǔ dì diào chá) – Land survey – Khảo sát đất đai |
1108 | 住宅设计规范 (zhù zhái shè jì guī fàn) – Residential design standards – Tiêu chuẩn thiết kế nhà ở |
1109 | 房屋检查 (fáng wū jiǎn chá) – Home inspection – Kiểm tra nhà ở |
1110 | 土地流动性市场 (tǔ dì liú dòng xìng shì chǎng) – Land liquidity market – Thị trường tính thanh khoản đất đai |
1111 | 土地使用证书 (tǔ dì shǐ yòng zhèng shū) – Land use certificate – Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
1112 | 房产持有成本 (fáng chǎn chí yǒu chéng běn) – Property holding cost – Chi phí sở hữu bất động sản |
1113 | 房产买卖税 (fáng chǎn mǎi mài shuì) – Property sales tax – Thuế mua bán bất động sản |
1114 | 土地增值税 (tǔ dì zēng zhí shuì) – Land value-added tax – Thuế giá trị gia tăng đất đai |
1115 | 房产证过户手续 (fáng chǎn zhèng guò hù shǒu xù) – Property title transfer procedure – Thủ tục chuyển nhượng giấy chứng nhận quyền sở hữu |
1116 | 住宅楼盘销售 (zhù zhái lóu pán xiāo shòu) – Residential development sales – Bán dự án phát triển nhà ở |
1117 | 土地使用变更 (tǔ dì shǐ yòng biàn gēng) – Land use change – Thay đổi mục đích sử dụng đất |
1118 | 房地产资产评估 (fáng dì chǎn zī chǎn píng gū) – Real estate asset appraisal – Định giá tài sản bất động sản |
1119 | 住宅租金 (zhù zhái zū jīn) – Residential rent – Tiền thuê nhà ở |
1120 | 房产项目预算 (fáng chǎn xiàng mù yù suàn) – Property project budget – Ngân sách dự án bất động sản |
1121 | 土地溢价 (tǔ dì yì jià) – Land premium – Phí chênh lệch giá đất |
1122 | 房产销售代理人 (fáng chǎn xiāo shòu dài lǐ rén) – Real estate sales agent – Đại lý bán bất động sản |
1123 | 房屋保养 (fáng wū bǎo yǎng) – Home maintenance – Bảo dưỡng nhà ở |
1124 | 土地利用规划 (tǔ dì lì yòng guī huà) – Land use planning – Quy hoạch sử dụng đất đai |
1125 | 房产咨询 (fáng chǎn zī xún) – Real estate consulting – Tư vấn bất động sản |
1126 | 住宅开发许可 (zhù zhái kāi fā xǔ kě) – Residential development permit – Giấy phép phát triển nhà ở |
1127 | 房地产市场走势 (fáng dì chǎn shì chǎng zǒu shì) – Real estate market trend – Xu thế thị trường bất động sản |
1128 | 住宅楼盘设计 (zhù zhái lóu pán shè jì) – Residential building design – Thiết kế tòa nhà dân cư |
1129 | 房产评估报告书 (fáng chǎn píng gū bào gào shū) – Property appraisal report – Báo cáo định giá bất động sản |
1130 | 土地合法化 (tǔ dì hé fǎ huà) – Land legalization – Hợp pháp hóa đất đai |
1131 | 住宅项目规划 (zhù zhái xiàng mù guī huà) – Residential project planning – Quy hoạch dự án nhà ở |
1132 | 房产产权 (fáng chǎn chǎn quán) – Property ownership – Quyền sở hữu bất động sản |
1133 | 土地审批 (tǔ dì shěn pī) – Land approval – Phê duyệt đất đai |
1134 | 房产代理 (fáng chǎn dài lǐ) – Real estate agency – Đại lý bất động sản |
1135 | 住宅建筑设计 (zhù zhái jiàn zhù shè jì) – Residential architecture design – Thiết kế kiến trúc nhà ở |
1136 | 房产融资 (fáng chǎn róng zī) – Property financing – Tài trợ bất động sản |
1137 | 土地购买合同 (tǔ dì mǎi mài hé tóng) – Land purchase contract – Hợp đồng mua đất |
1138 | 房产市场分析 (fáng chǎn shì chǎng fēn xī) – Real estate market analysis – Phân tích thị trường bất động sản |
1139 | 住宅贷款 (zhù zhái dài kuǎn) – Residential loan – Vay mua nhà |
1140 | 房屋维修 (fáng wū wéi xiū) – Home repair – Sửa chữa nhà ở |
1141 | 土地拆迁 (tǔ dì chāi qiān) – Land demolition – Giải tỏa đất đai |
1142 | 房产中介 (fáng chǎn zhōng jiè) – Real estate broker – Môi giới bất động sản |
1143 | 房产市场趋势分析 (fáng chǎn shì chǎng qū shì fēn xī) – Real estate market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường bất động sản |
1144 | 土地合同 (tǔ dì hé tóng) – Land contract – Hợp đồng đất đai |
1145 | 房屋出租合同 (fáng wū chū zū hé tóng) – House rental agreement – Hợp đồng cho thuê nhà |
1146 | 住宅区管理费 (zhù zhái qū guǎn lǐ fèi) – Residential area management fee – Phí quản lý khu dân cư |
1147 | 土地税 (tǔ dì shuì) – Land tax – Thuế đất đai |
1148 | 房产销售合同 (fáng chǎn xiāo shòu hé tóng) – Property sale contract – Hợp đồng bán bất động sản |
1149 | 住宅面积 (zhù zhái miàn jī) – Residential area size – Diện tích nhà ở |
1150 | 房产市场预测 (fáng chǎn shì chǎng yù cè) – Real estate market forecast – Dự báo thị trường bất động sản |
1151 | 住宅开发计划 (zhù zhái kāi fā jì huà) – Residential development plan – Kế hoạch phát triển nhà ở |
1152 | 房产融资计划 (fáng chǎn róng zī jì huà) – Property financing plan – Kế hoạch tài trợ bất động sản |
1153 | 土地溢价评估 (tǔ dì yì jià píng gū) – Land premium assessment – Đánh giá phí chênh lệch giá đất |
1154 | 房产税收 (fáng chǎn shuì shōu) – Property taxation – Thu thuế bất động sản |
1155 | 土地转让 (tǔ dì zhuǎn ràng) – Land transfer – Chuyển nhượng đất đai |
1156 | 房产风险 (fáng chǎn fēng xiǎn) – Real estate risk – Rủi ro bất động sản |
1157 | 住宅市场供需 (zhù zhái shì chǎng gōng xū) – Residential market supply and demand – Cung cầu thị trường nhà ở |
1158 | 房产展会 (fáng chǎn zhǎn huì) – Real estate exhibition – Triển lãm bất động sản |
1159 | 住宅楼盘规划 (zhù zhái lóu pán guī huà) – Residential development planning – Quy hoạch dự án nhà ở |
1160 | 土地使用期限 (tǔ dì shǐ yòng qī xiàn) – Land use term – Thời gian sử dụng đất |
1161 | 房产投资回报率分析 (fáng chǎn tóu zī huí bào lǜ fēn xī) – Property investment return rate analysis – Phân tích tỷ lệ lợi nhuận đầu tư bất động sản |
1162 | 住宅区环境 (zhù zhái qū huán jìng) – Residential area environment – Môi trường khu dân cư |
1163 | 房产购买者 (fáng chǎn mǎi gòu zhě) – Property buyer – Người mua bất động sản |
1164 | 土地开发审批 (tǔ dì kāi fā shěn pī) – Land development approval – Phê duyệt phát triển đất đai |
1165 | 房产合规 (fáng chǎn hé guī) – Property compliance – Tuân thủ quy định bất động sản |
1166 | 住宅区物业服务 (zhù zhái qū wù yè fú wù) – Residential area property services – Dịch vụ tài sản khu dân cư |
1167 | 房产资金流动 (fáng chǎn zī jīn liú dòng) – Property cash flow – Dòng tiền bất động sản |
1168 | 土地评估价值 (tǔ dì píng gū jià zhí) – Land appraisal value – Giá trị định giá đất đai |
1169 | 房产维保 (fáng chǎn wéi bǎo) – Property maintenance – Bảo trì bất động sản |
1170 | 住宅楼盘价格 (zhù zhái lóu pán jià gé) – Residential development price – Giá dự án nhà ở |
1171 | 住宅转售 (zhù zhái zhuǎn shòu) – Residential resale – Mua bán lại nhà ở |
1172 | 房产保障 (fáng chǎn bǎo zhàng) – Property insurance – Bảo hiểm bất động sản |
1173 | 房屋评估报告 (fáng wū píng gū bào gào) – Home appraisal report – Báo cáo định giá nhà ở |
1174 | 土地经营 (tǔ dì jīng yíng) – Land management – Quản lý đất đai |
1175 | 房产增值 (fáng chǎn zēng zhí) – Property appreciation – Sự tăng giá bất động sản |
1176 | 房产出租率 (fáng chǎn chū zū lǜ) – Property rental rate – Tỷ lệ cho thuê bất động sản |
1177 | 土地预审 (tǔ dì yù shěn) – Land pre-approval – Phê duyệt trước về đất đai |
1178 | 房屋维修基金 (fáng wū wéi xiū jī jīn) – Home repair fund – Quỹ sửa chữa nhà ở |
1179 | 住宅规划许可 (zhù zhái guī huà xǔ kě) – Residential planning permission – Giấy phép quy hoạch nhà ở |
1180 | 房产投标 (fáng chǎn tóu biāo) – Property bidding – Đấu thầu bất động sản |
1181 | 土地价格指数 (tǔ dì jià gé zhǐ shù) – Land price index – Chỉ số giá đất đai |
1182 | 住宅项目风险 (zhù zhái xiàng mù fēng xiǎn) – Residential project risk – Rủi ro dự án nhà ở |
1183 | 房产融资方案 (fáng chǎn róng zī fāng àn) – Property financing plan – Kế hoạch tài trợ bất động sản |
1184 | 土地税务 (tǔ dì shuì wù) – Land taxation – Thuế đất đai |
1185 | 房产转让税 (fáng chǎn zhuǎn ràng shuì) – Property transfer tax – Thuế chuyển nhượng bất động sản |
1186 | 住宅建筑合同 (zhù zhái jiàn zhù hé tóng) – Residential construction contract – Hợp đồng xây dựng nhà ở |
1187 | 房产清算 (fáng chǎn qīng suàn) – Property settlement – Thanh toán bất động sản |
1188 | 住宅地块 (zhù zhái dì kuài) – Residential plot – Lô đất nhà ở |
1189 | 房产租金收入 (fáng chǎn zū jīn shōu rù) – Property rental income – Thu nhập cho thuê bất động sản |
1190 | 土地收回 (tǔ dì shōu huí) – Land reclamation – Thu hồi đất đai |
1191 | 房产交易合同 (fáng chǎn jiāo yì hé tóng) – Property transaction contract – Hợp đồng giao dịch bất động sản |
1192 | 住宅发展商 (zhù zhái fā zhǎn shāng) – Residential developer – Nhà phát triển nhà ở |
1193 | 土地利用规划许可证 (tǔ dì lì yòng guī huà xǔ kě zhèng) – Land use planning permit – Giấy phép quy hoạch sử dụng đất |
1194 | 房屋抵押贷款 (fáng wū dǐ yā dài kuǎn) – Home mortgage loan – Vay thế chấp nhà ở |
1195 | 住宅房地产市场 (zhù zhái fáng dì chǎn shì chǎng) – Residential real estate market – Thị trường bất động sản nhà ở |
1196 | 房产政策 (fáng chǎn zhèng cè) – Real estate policy – Chính sách bất động sản |
1197 | 土地保护 (tǔ dì bǎo hù) – Land preservation – Bảo vệ đất đai |
1198 | 住宅出租合同 (zhù zhái chū zū hé tóng) – Residential rental agreement – Hợp đồng thuê nhà ở |
1199 | 房产投资者 (fáng chǎn tóu zī zhě) – Property investor – Nhà đầu tư bất động sản |
1200 | 土地收入 (tǔ dì shōu rù) – Land revenue – Doanh thu từ đất đai |
1201 | 房产项目融资 (fáng chǎn xiàng mù róng zī) – Property project financing – Tài trợ dự án bất động sản |
1202 | 住宅市场分析报告 (zhù zhái shì chǎng fēn xī bào gào) – Residential market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường nhà ở |
1203 | 房屋估价 (fáng wū gū jià) – Home valuation – Định giá nhà ở |
1204 | 土地管理 (tǔ dì guǎn lǐ) – Land management – Quản lý đất đai |
1205 | 房产评估标准 (fáng chǎn píng gū biāo zhǔn) – Property appraisal standard – Tiêu chuẩn định giá bất động sản |
1206 | 土地资源 (tǔ dì zī yuán) – Land resources – Tài nguyên đất đai |
1207 | 房产价格上涨 (fáng chǎn jià gé shàng zhǎng) – Property price increase – Tăng giá bất động sản |
1208 | 住宅修缮 (zhù zhái xiū shàn) – Residential renovation – Cải tạo nhà ở |
1209 | 土地购买 (tǔ dì mǎi gòu) – Land purchase – Mua đất đai |
1210 | 房产资产 (fáng chǎn zī chǎn) – Real estate assets – Tài sản bất động sản |
1211 | 住宅楼层 (zhù zhái lóu céng) – Residential floor – Tầng nhà ở |
1212 | 住宅环境 (zhù zhái huán jìng) – Residential environment – Môi trường nhà ở |
1213 | 住宅区建设 (zhù zhái qū jiàn shè) – Residential area development – Phát triển khu dân cư |
1214 | 土地清理 (tǔ dì qīng lǐ) – Land clearing – Dọn dẹp đất đai |
1215 | 房产租赁合同 (fáng chǎn zū lìn hé tóng) – Property lease agreement – Hợp đồng cho thuê bất động sản |
1216 | 住宅物业费 (zhù zhái wù yè fèi) – Residential property fee – Phí tài sản nhà ở |
1217 | 土地市场价格 (tǔ dì shì chǎng jià gé) – Land market price – Giá thị trường đất đai |
1218 | 房产转手 (fáng chǎn zhuǎn shǒu) – Property turnover – Chuyển nhượng bất động sản |
1219 | 住宅物业管理公司 (zhù zhái wù yè guǎn lǐ gōng sī) – Residential property management company – Công ty quản lý tài sản nhà ở |
1220 | 房产分期付款 (fáng chǎn fēn qī fù kuǎn) – Property installment payment – Thanh toán trả góp bất động sản |
1221 | 住宅市场调研 (zhù zhái shì chǎng tiáo yán) – Residential market research – Nghiên cứu thị trường nhà ở |
1222 | 土地公证 (tǔ dì gōng zhèng) – Land notarization – Công chứng đất đai |
1223 | 房产投资信托 (fáng chǎn tóu zī xìn tuō) – Real estate investment trust (REIT) – Quỹ đầu tư bất động sản |
1224 | 住宅买卖 (zhù zhái mǎi mài) – Residential sale and purchase – Mua bán nhà ở |
1225 | 土地租赁合同 (tǔ dì zū lìn hé tóng) – Land lease agreement – Hợp đồng cho thuê đất đai |
1226 | 住宅贷款 (zhù zhái dài kuǎn) – Residential mortgage – Vay mua nhà ở |
1227 | 房产估价师 (fáng chǎn gū jià shī) – Property appraiser – Chuyên gia định giá bất động sản |
1228 | 土地出售 (tǔ dì chū shòu) – Land sale – Bán đất đai |
1229 | 房产项目 (fáng chǎn xiàng mù) – Property project – Dự án bất động sản |
1230 | 住宅评估 (zhù zhái píng gū) – Residential appraisal – Định giá nhà ở |
1231 | 土地市场趋势 (tǔ dì shì chǎng qū shì) – Land market trend – Xu hướng thị trường đất đai |
1232 | 房产商 (fáng chǎn shāng) – Real estate developer – Nhà phát triển bất động sản |
1233 | 房产出售合同 (fáng chǎn chū shòu hé tóng) – Property sale contract – Hợp đồng bán bất động sản |
1234 | 住宅需求 (zhù zhái xū qiú) – Residential demand – Nhu cầu nhà ở |
1235 | 房产拍卖会 (fáng chǎn pāi mài huì) – Property auction event – Sự kiện đấu giá bất động sản |
1236 | 住宅区建设项目 (zhù zhái qū jiàn shè xiàng mù) – Residential area construction project – Dự án xây dựng khu dân cư |
1237 | 房产市场调控 (fáng chǎn shì chǎng tiáo kòng) – Real estate market regulation – Điều chỉnh thị trường bất động sản |
1238 | 土地估值 (tǔ dì gū zhí) – Land valuation – Định giá đất đai |
1239 | 房产产权证书 (fáng chǎn chǎn quán zhèng shū) – Property title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
1240 | 住宅管理公司 (zhù zhái guǎn lǐ gōng sī) – Residential management company – Công ty quản lý nhà ở |
1241 | 土地整理 (tǔ dì zhěng lǐ) – Land consolidation – Cải tạo đất đai |
1242 | 住宅租赁合同 (zhù zhái zū lìn hé tóng) – Residential lease contract – Hợp đồng cho thuê nhà ở |
1243 | 土地利用 (tǔ dì lì yòng) – Land use – Sử dụng đất đai |
1244 | 房产购买者 (fáng chǎn gòu mǎi zhě) – Property buyer – Người mua bất động sản |
1245 | 房产抵押贷款申请 (fáng chǎn dǐ yā dài kuǎn shēn qǐng) – Mortgage loan application – Đơn xin vay thế chấp bất động sản |
1246 | 住宅建筑设计 (zhù zhái jiàn zhù shè jì) – Residential building design – Thiết kế nhà ở |
1247 | 土地销售 (tǔ dì xiāo shòu) – Land sale – Bán đất |
1248 | 房产广告 (fáng chǎn guǎng gào) – Property advertisement – Quảng cáo bất động sản |
1249 | 土地整合 (tǔ dì zhěng hé) – Land integration – Tích hợp đất đai |
1250 | 房产投资策略 (fáng chǎn tóu zī cè lüè) – Property investment strategy – Chiến lược đầu tư bất động sản |
1251 | 房产分配 (fáng chǎn fēn pèi) – Property allocation – Phân bổ bất động sản |
1252 | 土地整顿 (tǔ dì zhěng dùn) – Land rectification – Cải cách đất đai |
1253 | 房产市场份额 (fáng chǎn shì chǎng fèn é) – Real estate market share – Thị phần bất động sản |
1254 | 住宅购房补贴 (zhù zhái gòu fáng bǔ tiē) – Residential home purchase subsidy – Trợ cấp mua nhà ở |
1255 | 土地拍卖会 (tǔ dì pāi mài huì) – Land auction – Đấu giá đất |
1256 | 房产规划 (fáng chǎn guī huà) – Property planning – Quy hoạch bất động sản |
1257 | 住宅土地 (zhù zhái tǔ dì) – Residential land – Đất nhà ở |
1258 | 土地借贷 (tǔ dì jiè dài) – Land loan – Vay đất đai |
1259 | 房产登记处 (fáng chǎn dēng jì chù) – Property registry office – Văn phòng đăng ký bất động sản |
1260 | 房产市场波动 (fáng chǎn shì chǎng bō dòng) – Property market volatility – Biến động thị trường bất động sản |
1261 | 住宅装修 (zhù zhái zhuāng xiū) – Residential renovation – Sửa chữa nhà ở |
1262 | 土地协议 (tǔ dì xié yì) – Land agreement – Thỏa thuận đất đai |
1263 | 房产销售人员 (fáng chǎn xiāo shòu rén yuán) – Property sales personnel – Nhân viên bán bất động sản |
1264 | 住宅保修 (zhù zhái bǎo xiū) – Residential warranty – Bảo hành nhà ở |
1265 | 土地估值报告 (tǔ dì gū zhí bào gào) – Land valuation report – Báo cáo định giá đất đai |
1266 | 房产抵押贷款利率 (fáng chǎn dǐ yā dài kuǎn lì lǜ) – Mortgage interest rate – Lãi suất vay thế chấp bất động sản |
1267 | 住宅保值 (zhù zhái bǎo zhí) – Residential value preservation – Bảo vệ giá trị nhà ở |
1268 | 土地使用计划 (tǔ dì shǐ yòng jì huà) – Land use plan – Kế hoạch sử dụng đất |
1269 | 土地转让协议 (tǔ dì zhuǎn ràng xié yì) – Land transfer agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng đất đai |
1270 | 住宅物业费 (zhù zhái wù yè fèi) – Residential property fee – Phí dịch vụ nhà ở |
1271 | 土地资源管理法 (tǔ dì zī yuán guǎn lǐ fǎ) – Land resource management law – Luật quản lý tài nguyên đất đai |
1272 | 住宅建筑许可 (zhù zhái jiàn zhù xǔ kě) – Residential construction permit – Giấy phép xây dựng nhà ở |
1273 | 土地重划 (tǔ dì zhòng huà) – Land replotting – Điều chỉnh lại đất đai |
1274 | 住宅环境评估 (zhù zhái huán jìng píng gū) – Residential environment assessment – Đánh giá môi trường sống |
1275 | 土地市场调研 (tǔ dì shì chǎng tiáo yán) – Land market research – Nghiên cứu thị trường đất đai |
1276 | 土地征用 (tǔ dì zhēng yòng) – Land requisition – Tịch thu đất đai |
1277 | 房产估值方法 (fáng chǎn gū zhí fāng fǎ) – Property valuation methods – Phương pháp định giá bất động sản |
1278 | 住宅开发政策 (zhù zhái kāi fā zhèng cè) – Residential development policy – Chính sách phát triển nhà ở |
1279 | 土地交易记录 (tǔ dì jiāo yì jì lù) – Land transaction record – Hồ sơ giao dịch đất đai |
1280 | 房产投资市场 (fáng chǎn tóu zī shì chǎng) – Real estate investment market – Thị trường đầu tư bất động sản |
1281 | 房产保险 (fáng chǎn bǎo xiǎn) – Property insurance – Bảo hiểm bất động sản |
1282 | 住宅市场供应 (zhù zhái shì chǎng gōng yìng) – Residential market supply – Cung cấp thị trường nhà ở |
1283 | 房产金融 (fáng chǎn jīn róng) – Real estate finance – Tài chính bất động sản |
1284 | 住宅项目资金 (zhù zhái xiàng mù zī jīn) – Residential project funding – Vốn cho dự án nhà ở |
1285 | 住宅转售 (zhù zhái zhuǎn shòu) – Residential resale – Bán lại nhà ở |
1286 | 土地使用权 (tǔ dì shǐ yòng quán) – Land use rights – Quyền sử dụng đất đai |
1287 | 住宅物业管理 (zhù zhái wù yè guǎn lǐ) – Residential property management – Quản lý dịch vụ bất động sản nhà ở |
1288 | 住宅建筑规范 (zhù zhái jiàn zhù guī fàn) – Residential construction standards – Tiêu chuẩn xây dựng nhà ở |
1289 | 住宅装修设计 (zhù zhái zhuāng xiū shè jì) – Residential renovation design – Thiết kế sửa chữa nhà ở |
1290 | 土地销售收入 (tǔ dì xiāo shòu shōu rù) – Land sale revenue – Doanh thu bán đất |
1291 | 房产拍卖流程 (fáng chǎn pāi mài liú chéng) – Property auction process – Quy trình đấu giá bất động sản |
1292 | 住宅定价 (zhù zhái dìng jià) – Residential pricing – Định giá nhà ở |
1293 | 土地政策改革 (tǔ dì zhèng cè gǎi gé) – Land policy reform – Cải cách chính sách đất đai |
1294 | 住宅产权分配 (zhù zhái chǎn quán fēn pèi) – Residential property rights allocation – Phân bổ quyền sở hữu nhà ở |
1295 | 土地负担 (tǔ dì fù dān) – Land burden – Gánh nặng đất đai |
1296 | 房产项目评估 (fáng chǎn xiàng mù píng gū) – Property project evaluation – Đánh giá dự án bất động sản |
1297 | 土地交易平台 (tǔ dì jiāo yì píng tái) – Land transaction platform – Nền tảng giao dịch đất đai |
1298 | 房产开发资金 (fáng chǎn kāi fā zī jīn) – Real estate development funds – Vốn phát triển bất động sản |
1299 | 土地再开发 (tǔ dì zài kāi fā) – Land redevelopment – Tái phát triển đất đai |
1300 | 住宅建筑设计图 (zhù zhái jiàn zhù shè jì tú) – Residential building design plan – Bản thiết kế công trình nhà ở |
1301 | 土地证书 (tǔ dì zhèng shū) – Land certificate – Giấy chứng nhận đất đai |
1302 | 住宅贷款额度 (zhù zhái dài kuǎn é dù) – Residential loan amount – Mức vay nhà ở |
1303 | 土地市场需求 (tǔ dì shì chǎng xū qiú) – Land market demand – Nhu cầu thị trường đất đai |
1304 | 房产产权转移 (fáng chǎn chǎn quán zhuǎn yí) – Property title transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản |
1305 | 住宅建筑公司 (zhù zhái jiàn zhù gōng sī) – Residential construction company – Công ty xây dựng nhà ở |
1306 | 房产市场风险 (fáng chǎn shì chǎng fēng xiǎn) – Real estate market risk – Rủi ro thị trường bất động sản |
1307 | 住宅购房合同 (zhù zhái gòu fáng hé tóng) – Residential purchase contract – Hợp đồng mua nhà ở |
1308 | 土地用途 (tǔ dì yòng tú) – Land use purpose – Mục đích sử dụng đất đai |
1309 | 土地资源利用 (tǔ dì zī yuán lì yòng) – Land resource utilization – Sử dụng tài nguyên đất đai |
1310 | 房产项目审查 (fáng chǎn xiàng mù shěn chá) – Property project review – Xem xét dự án bất động sản |
1311 | 住宅贷款申请 (zhù zhái dài kuǎn shēn qǐng) – Residential mortgage application – Đơn xin vay thế chấp nhà ở |
1312 | 土地负债 (tǔ dì fù zhài) – Land liabilities – Nợ nần đất đai |
1313 | 房产买卖手续 (fáng chǎn mǎi mài shǒu xù) – Property sale procedures – Thủ tục mua bán bất động sản |
1314 | 住宅投资信托 (zhù zhái tóu zī xìn tuō) – Residential investment trust – Quỹ tín thác đầu tư nhà ở |
1315 | 住宅产权转让 (zhù zhái chǎn quán zhuǎn ràng) – Residential property title transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu nhà ở |
1316 | 土地购买协议 (tǔ dì gòu mǎi xié yì) – Land purchase agreement – Thỏa thuận mua đất |
1317 | 住宅开发审批 (zhù zhái kāi fā shěn pī) – Residential development approval – Phê duyệt phát triển nhà ở |
1318 | 土地利用政策 (tǔ dì lì yòng zhèng cè) – Land use policy – Chính sách sử dụng đất đai |
1319 | 住宅负担能力 (zhù zhái fù dān néng lì) – Residential affordability – Khả năng chi trả nhà ở |
1320 | 土地开发审批程序 (tǔ dì kāi fā shěn pī chéng xù) – Land development approval process – Quy trình phê duyệt phát triển đất đai |
1321 | 房产市场需求分析 (fáng chǎn shì chǎng xū qiú fēn xī) – Real estate market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường bất động sản |
1322 | 土地征用补偿 (tǔ dì zhēng yòng bǔ cháng) – Land requisition compensation – Bồi thường tịch thu đất đai |
1323 | 房产市值 (fáng chǎn shì zhí) – Property market value – Giá trị thị trường bất động sản |
1324 | 住宅改建 (zhù zhái gǎi jiàn) – Residential reconstruction – Cải tạo nhà ở |
1325 | 房产开发投资 (fáng chǎn kāi fā tóu zī) – Property development investment – Đầu tư phát triển bất động sản |
1326 | 房产买卖协议 (fáng chǎn mǎi mài xié yì) – Property sale agreement – Thỏa thuận mua bán bất động sản |
1327 | 住宅税收优惠 (zhù zhái shuì shōu yōu huì) – Residential tax incentives – Ưu đãi thuế nhà ở |
1328 | 土地所有权 (tǔ dì suǒ yǒu quán) – Land ownership rights – Quyền sở hữu đất đai |
1329 | 房产转让手续 (fáng chǎn zhuǎn ràng shǒu xù) – Property transfer procedures – Thủ tục chuyển nhượng bất động sản |
1330 | 住宅交易平台 (zhù zhái jiāo yì píng tái) – Residential transaction platform – Nền tảng giao dịch nhà ở |
1331 | 住宅建筑工程 (zhù zhái jiàn zhù gōng chéng) – Residential construction project – Dự án xây dựng nhà ở |
1332 | 房产继承 (fáng chǎn jì chéng) – Property inheritance – Kế thừa bất động sản |
1333 | 房产产权证明 (fáng chǎn chǎn quán zhèng míng) – Property title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
1334 | 土地使用方式 (tǔ dì shǐ yòng fāng shì) – Land use method – Phương thức sử dụng đất |
1335 | 房产转租 (fáng chǎn zhuǎn zū) – Property sublease – Chuyển nhượng thuê bất động sản |
1336 | 土地勘测 (tǔ dì kān cè) – Land surveying – Khảo sát đất đai |
1337 | 房产设计图 (fáng chǎn shè jì tú) – Property design blueprint – Bản vẽ thiết kế bất động sản |
1338 | 土地租赁合同 (tǔ dì zū lìn hé tóng) – Land lease agreement – Hợp đồng thuê đất |
1339 | 住宅产权纠纷 (zhù zhái chǎn quán jiū fēn) – Residential property rights dispute – Tranh chấp quyền sở hữu nhà ở |
1340 | 土地改革 (tǔ dì gǎi gé) – Land reform – Cải cách đất đai |
1341 | 房产咨询公司 (fáng chǎn zī xún gōng sī) – Real estate consultancy – Công ty tư vấn bất động sản |
1342 | 住宅区 (zhù zhái qū) – Residential area – Khu vực nhà ở |
1343 | 房产评估报告 (fáng chǎn píng gū bào gào) – Property appraisal report – Báo cáo thẩm định bất động sản |
1344 | 房产融资 (fáng chǎn róng zī) – Property financing – Tài chính bất động sản |
1345 | 住宅房屋保险 (zhù zhái fáng wū bǎo xiǎn) – Residential property insurance – Bảo hiểm nhà ở |
1346 | 房产销售 (fáng chǎn xiāo shòu) – Property sales – Bán bất động sản |
1347 | 土地契约 (tǔ dì qì yuē) – Land covenant – Hợp đồng đất đai |
1348 | 住宅工程承包商 (zhù zhái gōng chéng chéng bāo shāng) – Residential contractor – Nhà thầu xây dựng nhà ở |
1349 | 房产过户 (fáng chǎn guò hù) – Property transfer – Chuyển nhượng bất động sản |
1350 | 住宅产权证 (zhù zhái chǎn quán zhèng) – Residential property title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở |
1351 | 土地买卖 (tǔ dì mǎi mài) – Land sale and purchase – Mua bán đất đai |
1352 | 房产成交价 (fáng chǎn chéng jiāo jià) – Property transaction price – Giá giao dịch bất động sản |
1353 | 房产投资信托基金 (fáng chǎn tóu zī xìn tuō jī jīn) – Real estate investment trust (REIT) – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản |
1354 | 土地税收 (tǔ dì shuì shōu) – Land taxation – Thuế đất đai |
1355 | 房地产投资 (fáng dì chǎn tóu zī) – Real estate investment – Đầu tư bất động sản |
1356 | 土地价格波动 (tǔ dì jià gé bō dòng) – Land price fluctuation – Biến động giá đất |
1357 | 住宅区规划 (zhù zhái qū guī huà) – Residential area planning – Quy hoạch khu nhà ở |
1358 | 房地产估值 (fáng dì chǎn gū zhí) – Real estate valuation – Định giá bất động sản |
1359 | 房地产企业 (fáng dì chǎn qǐ yè) – Real estate company – Công ty bất động sản |
1360 | 土地承包 (tǔ dì chéng bāo) – Land contract – Hợp đồng thuê đất |
1361 | 住宅产权法 (zhù zhái chǎn quán fǎ) – Residential property rights law – Luật quyền sở hữu nhà ở |
1362 | 土地面积 (tǔ dì miàn jī) – Land area – Diện tích đất |
1363 | 住宅建筑许可 (zhù zhái jiàn zhù xǔ kě) – Residential building permit – Giấy phép xây dựng nhà ở |
1364 | 房地产广告 (fáng dì chǎn guǎng gào) – Real estate advertisement – Quảng cáo bất động sản |
1365 | 土地评估报告 (tǔ dì píng gū bào gào) – Land appraisal report – Báo cáo thẩm định đất đai |
1366 | 房地产买卖 (fáng dì chǎn mǎi mài) – Real estate buying and selling – Mua bán bất động sản |
1367 | 住宅物业租赁 (zhù zhái wù yè zū lìn) – Residential property leasing – Cho thuê tài sản nhà ở |
1368 | 土地使用合同 (tǔ dì shǐ yòng hé tóng) – Land use contract – Hợp đồng sử dụng đất |
1369 | 房产产权保险 (fáng chǎn chǎn quán bǎo xiǎn) – Property title insurance – Bảo hiểm quyền sở hữu bất động sản |
1370 | 房地产销售合同 (fáng dì chǎn xiāo shòu hé tóng) – Real estate sales contract – Hợp đồng bán bất động sản |
1371 | 土地管理部门 (tǔ dì guǎn lǐ bù mén) – Land management department – Phòng ban quản lý đất đai |
1372 | 住宅楼盘 (zhù zhái lóu pán) – Residential complex – Khu căn hộ |
1373 | 房地产商 (fáng dì chǎn shāng) – Real estate developer – Chủ đầu tư bất động sản |
1374 | 房地产广告宣传 (fáng dì chǎn guǎng gào xuān chuán) – Real estate advertising – Quảng cáo bất động sản |
1375 | 房地产专业 (fáng dì chǎn zhuān yè) – Real estate specialty – Chuyên ngành bất động sản |
1376 | 房地产开盘 (fáng dì chǎn kāi pán) – Real estate launch – Mở bán bất động sản |
1377 | 住宅产权交易 (zhù zhái chǎn quán jiāo yì) – Residential property rights transaction – Giao dịch quyền sở hữu nhà ở |
1378 | 房地产租赁协议 (fáng dì chǎn zū lìn xié yì) – Real estate lease agreement – Thỏa thuận thuê bất động sản |
1379 | 房地产行业分析 (fáng dì chǎn háng yè fēn xī) – Real estate industry analysis – Phân tích ngành bất động sản |
1380 | 房产市场波动 (fáng chǎn shì chǎng bō dòng) – Property market fluctuation – Biến động thị trường bất động sản |
1381 | 房地产市场预期 (fáng dì chǎn shì chǎng yù qī) – Real estate market expectations – Dự báo thị trường bất động sản |
1382 | 土地保护区 (tǔ dì bǎo hù qū) – Land protection area – Khu vực bảo vệ đất đai |
1383 | 住宅房产租赁 (zhù zhái fáng chǎn zū lìn) – Residential property leasing – Cho thuê nhà ở |
1384 | 住宅市场价格趋势 (zhù zhái shì chǎng jià gé qū shì) – Residential market price trend – Xu hướng giá nhà ở |
1385 | 房地产融资渠道 (fáng dì chǎn róng zī qú dào) – Real estate financing channels – Kênh tài chính bất động sản |
1386 | 土地使用权转让 (tǔ dì shǐ yòng quán zhuǎn ràng) – Transfer of land use rights – Chuyển nhượng quyền sử dụng đất |
1387 | 住宅物业收费 (zhù zhái wù yè shōu fèi) – Residential property fees – Phí dịch vụ tài sản nhà ở |
1388 | 土地租赁合同 (tǔ dì zū lìn hé tóng) – Land lease contract – Hợp đồng thuê đất |
1389 | 住宅物业管理服务 (zhù zhái wù yè guǎn lǐ fú wù) – Residential property management services – Dịch vụ quản lý tài sản nhà ở |
1390 | 土地出让金 (tǔ dì chū ràng jīn) – Land transfer fee – Phí chuyển nhượng đất đai |
1391 | 房产市场供需 (fáng chǎn shì chǎng gōng xū) – Property market supply and demand – Cung cầu thị trường bất động sản |
1392 | 土地使用政策 (tǔ dì shǐ yòng zhèng cè) – Land use policy – Chính sách sử dụng đất |
1393 | 住宅房地产开发 (zhù zhái fáng dì chǎn kāi fā) – Residential real estate development – Phát triển bất động sản nhà ở |
1394 | 房地产经纪人 (fáng dì chǎn jīng jì rén) – Real estate agent – Môi giới bất động sản |
1395 | 土地开发许可证 (tǔ dì kāi fā xǔ kě zhèng) – Land development permit – Giấy phép phát triển đất đai |
1396 | 住宅市场定位 (zhù zhái shì chǎng dìng wèi) – Residential market positioning – Định vị thị trường nhà ở |
1397 | 房地产交易所 (fáng dì chǎn jiāo yì suǒ) – Real estate exchange – Sở giao dịch bất động sản |
1398 | 土地附加费 (tǔ dì fù jiā fèi) – Land surcharge – Phụ phí đất đai |
1399 | 土地交换 (tǔ dì jiāo huàn) – Land exchange – Hoán đổi đất đai |
1400 | 住宅建筑规范 (zhù zhái jiàn zhù guī fàn) – Residential building code – Quy chuẩn xây dựng nhà ở |
1401 | 房地产过户手续 (fáng dì chǎn guò hù shǒu xù) – Property transfer procedure – Thủ tục chuyển nhượng bất động sản |
1402 | 土地拍卖会 (tǔ dì pāi mài huì) – Land auction event – Sự kiện đấu giá đất |
1403 | 住宅楼盘项目 (zhù zhái lóu pán xiàng mù) – Residential building project – Dự án khu căn hộ |
1404 | 土地估价报告 (tǔ dì gū jià bào gào) – Land appraisal report – Báo cáo thẩm định giá đất |
1405 | 住宅物业保险 (zhù zhái wù yè bǎo xiǎn) – Residential property insurance – Bảo hiểm tài sản nhà ở |
1406 | 房地产销售额 (fáng dì chǎn xiāo shòu é) – Real estate sales volume – Doanh thu bán bất động sản |
1407 | 住宅建材 (zhù zhái jiàn cái) – Residential building materials – Vật liệu xây dựng nhà ở |
1408 | 房产税收 (fáng chǎn shuì shōu) – Property tax – Thuế bất động sản |
1409 | 住宅购买者 (zhù zhái gòu mǎi zhě) – Residential buyer – Người mua nhà ở |
1410 | 房地产投标 (fáng dì chǎn tóu biāo) – Real estate bidding – Đấu thầu bất động sản |
1411 | 房地产项目进度 (fáng dì chǎn xiàng mù jìn dù) – Real estate project progress – Tiến độ dự án bất động sản |
1412 | 房产价格预测 (fáng chǎn jià gé yù cè) – Property price forecast – Dự báo giá bất động sản |
1413 | 土地价值评估 (tǔ dì jià zhí píng gū) – Land value appraisal – Đánh giá giá trị đất đai |
1414 | 房地产评估师 (fáng dì chǎn píng gū shī) – Real estate appraiser – Chuyên gia thẩm định bất động sản |
1415 | 房地产抵押贷款 (fáng dì chǎn dǐ yā dài kuǎn) – Real estate mortgage loan – Khoản vay thế chấp bất động sản |
1416 | 房地产转让 (fáng dì chǎn zhuǎn ràng) – Real estate transfer – Chuyển nhượng bất động sản |
1417 | 住宅租赁协议 (zhù zhái zū lìn xié yì) – Residential lease agreement – Hợp đồng cho thuê nhà ở |
1418 | 房地产税 (fáng dì chǎn shuì) – Real estate tax – Thuế bất động sản |
1419 | 土地所有者 (tǔ dì suǒ yǒu zhě) – Landowner – Chủ sở hữu đất |
1420 | 房地产市场状况 (fáng dì chǎn shì chǎng zhuàng kuàng) – Real estate market condition – Tình trạng thị trường bất động sản |
1421 | 土地征用 (tǔ dì zhēng yòng) – Land requisition – Thu hồi đất đai |
1422 | 住宅规划设计 (zhù zhái guī huà shè jì) – Residential planning and design – Quy hoạch và thiết kế nhà ở |
1423 | 房地产出售 (fáng dì chǎn chū shòu) – Real estate sale – Bán bất động sản |
1424 | 土地租金 (tǔ dì zū jīn) – Land rent – Tiền thuê đất |
1425 | 房地产拍卖 (fáng dì chǎn pāi mài) – Real estate auction – Đấu giá bất động sản |
1426 | 土地贷款 (tǔ dì dài kuǎn) – Land loan – Vay đất đai |
1427 | 住宅区开发 (zhù zhái qū kāi fā) – Residential area development – Phát triển khu nhà ở |
1428 | 房地产贷款利率 (fáng dì chǎn dài kuǎn lì lǜ) – Real estate loan interest rate – Lãi suất vay bất động sản |
1429 | 土地储备基金 (tǔ dì chǔ bèi jī jīn) – Land reserve fund – Quỹ dự trữ đất đai |
1430 | 住宅市场调控 (zhù zhái shì chǎng tiáo kòng) – Residential market regulation – Điều tiết thị trường nhà ở |
1431 | 房地产客户 (fáng dì chǎn kè hù) – Real estate client – Khách hàng bất động sản |
1432 | 住宅区设施 (zhù zhái qū shè shī) – Residential area facilities – Cơ sở vật chất khu nhà ở |
1433 | 房产许可证 (fáng chǎn xǔ kě zhèng) – Property permit – Giấy phép bất động sản |
1434 | 土地开发许可证 (tǔ dì kāi fā xǔ kě zhèng) – Land development license – Giấy phép phát triển đất đai |
1435 | 房地产风险 (fáng dì chǎn fēng xiǎn) – Real estate risk – Rủi ro bất động sản |
1436 | 住宅市场销售 (zhù zhái shì chǎng xiāo shòu) – Residential market sales – Bán hàng thị trường nhà ở |
1437 | 房地产产权 (fáng dì chǎn chǎn quán) – Real estate property rights – Quyền sở hữu bất động sản |
1438 | 土地整合 (tǔ dì zhěng hé) – Land consolidation – Hợp nhất đất đai |
1439 | 住宅物业维护 (zhù zhái wù yè wéi hù) – Residential property upkeep – Bảo dưỡng tài sản nhà ở |
1440 | 土地出让协议 (tǔ dì chū ràng xié yì) – Land transfer agreement – Hợp đồng chuyển nhượng đất |
1441 | 住宅改造 (zhù zhái gǎi zào) – Residential renovation – Cải tạo nhà ở |
1442 | 房地产投资信托 (fáng dì chǎn tóu zī xìn tuō) – Real estate investment trust (REIT) – Quỹ đầu tư bất động sản |
1443 | 商业地产 (shāng yè dì chǎn) – Commercial real estate – Bất động sản thương mại |
1444 | 房地产评估标准 (fáng dì chǎn píng gū biāo zhǔn) – Real estate appraisal standards – Tiêu chuẩn thẩm định bất động sản |
1445 | 土地转让费 (tǔ dì zhuǎn ràng fèi) – Land transfer fee – Phí chuyển nhượng đất |
1446 | 不动产税 (bù dòng chǎn shuì) – Real estate tax – Thuế bất động sản |
1447 | 土地交易市场 (tǔ dì jiāo yì shì chǎng) – Land transaction market – Thị trường giao dịch đất |
1448 | 建筑许可 (jiàn zhù xǔ kě) – Building permit – Giấy phép xây dựng |
1449 | 物业租赁管理 (wù yè zū lìn guǎn lǐ) – Property leasing management – Quản lý cho thuê bất động sản |
1450 | 二手房市场 (èr shǒu fáng shì chǎng) – Secondary housing market – Thị trường nhà ở thứ cấp |
1451 | 公共住房 (gōng gòng zhù fáng) – Public housing – Nhà ở công cộng |
1452 | 房产拍卖行 (fáng chǎn pāi mài háng) – Property auction house – Nhà đấu giá bất động sản |
1453 | 不动产交易税 (bù dòng chǎn jiāo yì shuì) – Real estate transaction tax – Thuế giao dịch bất động sản |
1454 | 住房信贷 (zhù fáng xìn dài) – Housing credit – Tín dụng nhà ở |
1455 | 房地产投机 (fáng dì chǎn tóu jī) – Real estate speculation – Đầu cơ bất động sản |
1456 | 土地分割 (tǔ dì fēn gē) – Land subdivision – Phân lô đất |
1457 | 高端住宅 (gāo duān zhù zhái) – Luxury housing – Nhà ở cao cấp |
1458 | 不动产融资 (bù dòng chǎn róng zī) – Real estate financing – Tài chính bất động sản |
1459 | 租赁合约 (zū lìn hé yuē) – Lease contract – Hợp đồng thuê |
1460 | 房地产租赁市场 (fáng dì chǎn zū lìn shì chǎng) – Real estate rental market – Thị trường cho thuê bất động sản |
1461 | 不动产投资分析 (bù dòng chǎn tóu zī fēn xī) – Real estate investment analysis – Phân tích đầu tư bất động sản |
1462 | 商业物业管理 (shāng yè wù yè guǎn lǐ) – Commercial property management – Quản lý bất động sản thương mại |
1463 | 绿色建筑 (lǜ sè jiàn zhù) – Green building – Công trình xanh |
1464 | 不动产税务 (bù dòng chǎn shuì wù) – Real estate taxation – Thuế vụ bất động sản |
1465 | 土地招标 (tǔ dì zhāo biāo) – Land tender – Mời thầu đất |
1466 | 房产政策 (fáng chǎn zhèng cè) – Property policy – Chính sách bất động sản |
1467 | 可持续发展住宅 (kě chí xù fā zhǎn zhù zhái) – Sustainable housing – Nhà ở phát triển bền vững |
1468 | 土地租赁期限 (tǔ dì zū lìn qī xiàn) – Land lease term – Thời hạn thuê đất |
1469 | 农村土地使用权 (nóng cūn tǔ dì shǐ yòng quán) – Rural land use rights – Quyền sử dụng đất nông thôn |
1470 | 房地产收益 (fáng dì chǎn shōu yì) – Real estate income – Thu nhập từ bất động sản |
1471 | 土地评估价值 (tǔ dì píng gū jià zhí) – Land assessed value – Giá trị thẩm định đất |
1472 | 开发区规划 (kāi fā qū guī huà) – Development zone planning – Quy hoạch khu phát triển |
1473 | 物业租赁税 (wù yè zū lìn shuì) – Property rental tax – Thuế cho thuê bất động sản |
1474 | 房产市场波动 (fáng chǎn shì chǎng bō dòng) – Property market fluctuations – Biến động thị trường bất động sản |
1475 | 土地招拍挂 (tǔ dì zhāo pāi guà) – Land bidding and auction – Đấu thầu và đấu giá đất |
1476 | 住宅区升级改造 (zhù zhái qū shēng jí gǎi zào) – Residential area upgrade – Nâng cấp khu dân cư |
1477 | 房地产持有成本 (fáng dì chǎn chí yǒu chéng běn) – Real estate holding cost – Chi phí duy trì bất động sản |
1478 | 房地产并购 (fáng dì chǎn bìng gòu) – Real estate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại bất động sản |
1479 | 不动产交易平台 (bù dòng chǎn jiāo yì píng tái) – Real estate transaction platform – Nền tảng giao dịch bất động sản |
1480 | 商业综合体 (shāng yè zōng hé tǐ) – Commercial complex – Tổ hợp thương mại |
1481 | 土地流转政策 (tǔ dì liú zhuǎn zhèng cè) – Land circulation policy – Chính sách chuyển đổi đất |
1482 | 高档写字楼 (gāo dàng xiě zì lóu) – Premium office building – Cao ốc văn phòng hạng sang |
1483 | 物业开发商 (wù yè kāi fā shāng) – Property developer – Nhà phát triển tài sản |
1484 | 土地增值税 (tǔ dì zēng zhí shuì) – Land appreciation tax – Thuế tăng giá trị đất |
1485 | 房地产融资渠道 (fáng dì chǎn róng zī qú dào) – Real estate financing channels – Các kênh tài chính bất động sản |
1486 | 产权清晰度 (chǎn quán qīng xī dù) – Clarity of property rights – Độ rõ ràng về quyền sở hữu |
1487 | 不动产登记法 (bù dòng chǎn dēng jì fǎ) – Real estate registration law – Luật đăng ký bất động sản |
1488 | 经济适用房建设 (jīng jì shì yòng fáng jiàn shè) – Affordable housing construction – Xây dựng nhà ở giá rẻ |
1489 | 购房按揭 (gòu fáng àn jiē) – Home mortgage – Thế chấp mua nhà |
1490 | 城市规划 (chéng shì guī huà) – Urban planning – Quy hoạch đô thị |
1491 | 土地储备中心 (tǔ dì chǔ bèi zhōng xīn) – Land reserve center – Trung tâm dự trữ đất |
1492 | 物业服务质量 (wù yè fú wù zhì liàng) – Quality of property services – Chất lượng dịch vụ tài sản |
1493 | 房地产信托 (fáng dì chǎn xìn tuō) – Real estate trust – Tín thác bất động sản |
1494 | 二手房交易 (èr shǒu fáng jiāo yì) – Second-hand property transaction – Giao dịch nhà cũ |
1495 | 土地融资 (tǔ dì róng zī) – Land financing – Tài chính đất đai |
1496 | 房地产保险 (fáng dì chǎn bǎo xiǎn) – Real estate insurance – Bảo hiểm bất động sản |
1497 | 建设用地审批 (jiàn shè yòng dì shěn pī) – Construction land approval – Phê duyệt đất xây dựng |
1498 | 住房抵押贷款 (zhù fáng dǐ yā dài kuǎn) – Housing mortgage loan – Vay thế chấp nhà ở |
1499 | 城市更新项目 (chéng shì gēng xīn xiàng mù) – Urban renewal project – Dự án cải tạo đô thị |
1500 | 房产溢价 (fáng chǎn yì jià) – Property premium – Giá trị gia tăng bất động sản |
1501 | 不动产产权交易 (bù dòng chǎn chǎn quán jiāo yì) – Real estate property rights transaction – Giao dịch quyền sở hữu bất động sản |
1502 | 商业不动产评估 (shāng yè bù dòng chǎn píng gū) – Commercial real estate appraisal – Thẩm định bất động sản thương mại |
1503 | 住房贷款申请 (zhù fáng dài kuǎn shēn qǐng) – Housing loan application – Đơn xin vay mua nhà |
1504 | 土地储备政策 (tǔ dì chǔ bèi zhèng cè) – Land reserve policy – Chính sách dự trữ đất |
1505 | 房地产融资模式 (fáng dì chǎn róng zī mó shì) – Real estate financing model – Mô hình tài chính bất động sản |
1506 | 城市开发项目 (chéng shì kāi fā xiàng mù) – Urban development project – Dự án phát triển đô thị |
1507 | 不动产交易合同 (bù dòng chǎn jiāo yì hé tóng) – Real estate transaction contract – Hợp đồng giao dịch bất động sản |
1508 | 土地征用补偿 (tǔ dì zhēng yòng bǔ cháng) – Land acquisition compensation – Bồi thường thu hồi đất |
1509 | 房地产金融服务 (fáng dì chǎn jīn róng fú wù) – Real estate financial services – Dịch vụ tài chính bất động sản |
1510 | 商业物业出租 (shāng yè wù yè chū zū) – Commercial property rental – Cho thuê bất động sản thương mại |
1511 | 不动产估值 (bù dòng chǎn gū zhí) – Real estate valuation – Định giá bất động sản |
1512 | 土地交易流程 (tǔ dì jiāo yì liú chéng) – Land transaction process – Quy trình giao dịch đất |
1513 | 房地产开发许可证 (fáng dì chǎn kāi fā xǔ kě zhèng) – Real estate development license – Giấy phép phát triển bất động sản |
1514 | 高档住宅小区 (gāo dàng zhù zhái xiǎo qū) – High-end residential complex – Khu dân cư cao cấp |
1515 | 土地登记管理 (tǔ dì dēng jì guǎn lǐ) – Land registration management – Quản lý đăng ký đất |
1516 | 不动产投资策略 (bù dòng chǎn tóu zī cè lüè) – Real estate investment strategy – Chiến lược đầu tư bất động sản |
1517 | 商业区发展 (shāng yè qū fā zhǎn) – Commercial area development – Phát triển khu thương mại |
1518 | 房地产信托投资基金 (fáng dì chǎn xìn tuō tóu zī jī jīn) – Real estate investment trust (REIT) – Quỹ đầu tư tín thác bất động sản |
1519 | 不动产法律咨询 (bù dòng chǎn fǎ lǜ zī xún) – Real estate legal consultation – Tư vấn pháp lý bất động sản |
1520 | 房地产资产评估 (fáng dì chǎn zī chǎn píng gū) – Real estate asset appraisal – Thẩm định tài sản bất động sản |
1521 | 商业物业投资 (shāng yè wù yè tóu zī) – Commercial property investment – Đầu tư bất động sản thương mại |
1522 | 不动产租赁市场 (bù dòng chǎn zū lìn shì chǎng) – Real estate rental market – Thị trường cho thuê bất động sản |
1523 | 土地使用权证 (tǔ dì shǐ yòng quán zhèng) – Land use right certificate – Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
1524 | 房屋产权转让 (fáng wū chǎn quán zhuǎn ràng) – Property ownership transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
1525 | 物业服务合同 (wù yè fú wù hé tóng) – Property service contract – Hợp đồng dịch vụ bất động sản |
1526 | 土地增值评估 (tǔ dì zēng zhí píng gū) – Land value appreciation assessment – Đánh giá tăng giá trị đất |
1527 | 房产中介费 (fáng chǎn zhōng jiè fèi) – Real estate agency fee – Phí môi giới bất động sản |
1528 | 开发商贷款 (kāi fā shāng dài kuǎn) – Developer loan – Vay vốn của nhà phát triển |
1529 | 商业区租金 (shāng yè qū zū jīn) – Commercial area rent – Tiền thuê khu thương mại |
1530 | 房地产税负担 (fáng dì chǎn shuì fù dān) – Real estate tax burden – Gánh nặng thuế bất động sản |
1531 | 不动产交易中心 (bù dòng chǎn jiāo yì zhōng xīn) – Real estate transaction center – Trung tâm giao dịch bất động sản |
1532 | 绿色社区 (lǜ sè shè qū) – Green community – Cộng đồng xanh |
1533 | 城市基础设施 (chéng shì jī chǔ shè shī) – Urban infrastructure – Cơ sở hạ tầng đô thị |
1534 | 土地交易税费 (tǔ dì jiāo yì shuì fèi) – Land transaction taxes and fees – Thuế và phí giao dịch đất |
1535 | 物业保险 (wù yè bǎo xiǎn) – Property insurance – Bảo hiểm bất động sản |
1536 | 商业综合开发 (shāng yè zōng hé kāi fā) – Commercial integrated development – Phát triển tích hợp thương mại |
1537 | 房屋租赁管理条例 (fáng wū zū lìn guǎn lǐ tiáo lì) – Housing rental management regulations – Quy định quản lý cho thuê nhà ở |
1538 | 高档住宅市场 (gāo dàng zhù zhái shì chǎng) – Luxury housing market – Thị trường nhà ở cao cấp |
1539 | 房地产市场监管 (fáng dì chǎn shì chǎng jiān guǎn) – Real estate market supervision – Giám sát thị trường bất động sản |
1540 | 住房供应短缺 (zhù fáng gōng yìng duǎn quē) – Housing supply shortage – Sự thiếu hụt nguồn cung nhà ở |
1541 | 不动产发展规划 (bù dòng chǎn fā zhǎn guī huà) – Real estate development plan – Kế hoạch phát triển bất động sản |
1542 | 房地产法律纠纷 (fáng dì chǎn fǎ lǜ jiū fēn) – Real estate legal disputes – Tranh chấp pháp lý bất động sản |
1543 | 土地规划用途 (tǔ dì guī huà yòng tú) – Land planning purposes – Quy hoạch sử dụng đất |
1544 | 房产投资回报率 (fáng chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Real estate return on investment – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư bất động sản |
1545 | 城市化发展 (chéng shì huà fā zhǎn) – Urbanization development – Phát triển đô thị hóa |
1546 | 不动产登记证书 (bù dòng chǎn dēng jì zhèng shū) – Real estate registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký bất động sản |
1547 | 房产拍卖平台 (fáng chǎn pāi mài píng tái) – Real estate auction platform – Nền tảng đấu giá bất động sản |
1548 | 土地储备计划 (tǔ dì chǔ bèi jì huà) – Land reserve plan – Kế hoạch dự trữ đất |
1549 | 房地产开发策略 (fáng dì chǎn kāi fā cè lüè) – Real estate development strategy – Chiến lược phát triển bất động sản |
1550 | 高档别墅区 (gāo dàng bié shù qū) – Luxury villa area – Khu biệt thự cao cấp |
1551 | 房地产投资风险 (fáng dì chǎn tóu zī fēng xiǎn) – Real estate investment risks – Rủi ro đầu tư bất động sản |
1552 | 房地产信托融资 (fáng dì chǎn xìn tuō róng zī) – Real estate trust financing – Tài chính tín thác bất động sản |
1553 | 住房市场分析 (zhù fáng shì chǎng fēn xī) – Housing market analysis – Phân tích thị trường nhà ở |
1554 | 不动产租赁管理 (bù dòng chǎn zū lìn guǎn lǐ) – Real estate rental management – Quản lý cho thuê bất động sản |
1555 | 物业服务行业标准 (wù yè fú wù háng yè biāo zhǔn) – Property service industry standards – Tiêu chuẩn ngành dịch vụ bất động sản |
1556 | 土地评估标准 (tǔ dì píng gū biāo zhǔn) – Land appraisal standards – Tiêu chuẩn thẩm định đất |
1557 | 商业区价值评估 (shāng yè qū jià zhí píng gū) – Commercial area valuation – Đánh giá giá trị khu thương mại |
1558 | 物业管理服务费 (wù yè guǎn lǐ fú wù fèi) – Property management service fee – Phí dịch vụ quản lý tài sản |
1559 | 房地产租赁市场分析 (fáng dì chǎn zū lìn shì chǎng fēn xī) – Real estate rental market analysis – Phân tích thị trường cho thuê bất động sản |
1560 | 房屋维修责任 (fáng wū wéi xiū zé rèn) – Housing maintenance responsibility – Trách nhiệm sửa chữa nhà |
1561 | 不动产转让税 (bù dòng chǎn zhuǎn ràng shuì) – Real estate transfer tax – Thuế chuyển nhượng bất động sản |
1562 | 高层公寓楼 (gāo céng gōng yù lóu) – High-rise apartment building – Chung cư cao tầng |
1563 | 房地产拍卖会 (fáng dì chǎn pāi mài huì) – Real estate auction event – Sự kiện đấu giá bất động sản |
1564 | 土地投资收益 (tǔ dì tóu zī shōu yì) – Land investment returns – Lợi nhuận đầu tư đất |
1565 | 商业区规划设计 (shāng yè qū guī huà shè jì) – Commercial area planning and design – Thiết kế và quy hoạch khu thương mại |
1566 | 住房抵押贷款 (zhù fáng dǐ yā dài kuǎn) – Mortgage loan – Vay thế chấp nhà ở |
1567 | 房产交易税费 (fáng chǎn jiāo yì shuì fèi) – Property transaction taxes and fees – Thuế và phí giao dịch nhà đất |
1568 | 住宅区绿化 (zhù zhái qū lǜ huà) – Residential area landscaping – Cảnh quan khu dân cư |
1569 | 房地产市场动态 (fáng dì chǎn shì chǎng dòng tài) – Real estate market trends – Xu hướng thị trường bất động sản |
1570 | 不动产法律条款 (bù dòng chǎn fǎ lǜ tiáo kuǎn) – Real estate legal clauses – Điều khoản pháp lý bất động sản |
1571 | 土地所有权证明 (tǔ dì suǒ yǒu quán zhèng míng) – Land ownership certificate – Chứng nhận quyền sở hữu đất |
1572 | 房产出租合同 (fáng chǎn chū zū hé tóng) – Property rental contract – Hợp đồng cho thuê nhà đất |
1573 | 住宅区基础设施 (zhù zhái qū jī chǔ shè shī) – Residential infrastructure – Hạ tầng khu dân cư |
1574 | 土地开发战略 (tǔ dì kāi fā zhàn lüè) – Land development strategy – Chiến lược phát triển đất |
1575 | 不动产财务分析 (bù dòng chǎn cái wù fēn xī) – Real estate financial analysis – Phân tích tài chính bất động sản |
1576 | 高端写字楼租赁 (gāo duān xiě zì lóu zū lìn) – High-end office leasing – Thuê văn phòng cao cấp |
1577 | 房产拍卖平台运营 (fáng chǎn pāi mài píng tái yùn yíng) – Real estate auction platform operations – Vận hành nền tảng đấu giá bất động sản |
1578 | 房地产交易手续 (fáng dì chǎn jiāo yì shǒu xù) – Real estate transaction procedures – Thủ tục giao dịch bất động sản |
1579 | 土地评估报告 (tǔ dì píng gū bào gào) – Land appraisal report – Báo cáo thẩm định giá đất |
1580 | 商业地产租赁协议 (shāng yè dì chǎn zū lìn xié yì) – Commercial property lease agreement – Thỏa thuận cho thuê bất động sản thương mại |
1581 | 不动产登记费 (bù dòng chǎn dēng jì fèi) – Real estate registration fee – Phí đăng ký bất động sản |
1582 | 土地开发合作 (tǔ dì kāi fā hé zuò) – Land development partnership – Hợp tác phát triển đất |
1583 | 高端住宅销售 (gāo duān zhù zhái xiāo shòu) – Luxury residential sales – Bán nhà ở cao cấp |
1584 | 物业管理条例 (wù yè guǎn lǐ tiáo lì) – Property management regulations – Quy định quản lý bất động sản |
1585 | 土地交易市场 (tǔ dì jiāo yì shì chǎng) – Land trading market – Thị trường giao dịch đất |
1586 | 商业区土地价值 (shāng yè qū tǔ dì jià zhí) – Commercial area land value – Giá trị đất khu thương mại |
1587 | 房产投资组合分析 (fáng chǎn tóu zī zǔ hé fēn xī) – Real estate portfolio analysis – Phân tích danh mục đầu tư bất động sản |
1588 | 不动产转让合同 (bù dòng chǎn zhuǎn ràng hé tóng) – Real estate transfer contract – Hợp đồng chuyển nhượng bất động sản |
1589 | 土地测量 (tǔ dì cè liáng) – Land surveying – Đo đạc đất |
1590 | 商业建筑施工 (shāng yè jiàn zhù shī gōng) – Commercial building construction – Xây dựng công trình thương mại |
1591 | 住宅社区开发 (zhù zhái shè qū kāi fā) – Residential community development – Phát triển cộng đồng dân cư |
1592 | 土地使用成本 (tǔ dì shǐ yòng chéng běn) – Land use cost – Chi phí sử dụng đất |
1593 | 房屋租赁评估 (fáng wū zū lìn píng gū) – Housing rental appraisal – Đánh giá cho thuê nhà ở |
1594 | 商业区租赁回报率 (shāng yè qū zū lìn huí bào lǜ) – Commercial area rental yield – Tỷ suất lợi nhuận từ cho thuê khu thương mại |
1595 | 房地产融资渠道 (fáng dì chǎn róng zī qú dào) – Real estate financing channels – Kênh huy động vốn bất động sản |
1596 | 不动产继承 (bù dòng chǎn jì chéng) – Real estate inheritance – Thừa kế bất động sản |
1597 | 房屋租赁税率 (fáng wū zū lìn shuì lǜ) – Housing rental tax rate – Thuế suất cho thuê nhà ở |
1598 | 不动产市场竞争 (bù dòng chǎn shì chǎng jìng zhēng) – Real estate market competition – Cạnh tranh thị trường bất động sản |
1599 | 房屋产权证明 (fáng wū chǎn quán zhèng míng) – House ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà |
1600 | 土地储备基金 (tǔ dì chǔ bèi jī jīn) – Land reserve fund – Quỹ dự trữ đất |
1601 | 房产抵押价值 (fáng chǎn dǐ yā jià zhí) – Property mortgage value – Giá trị thế chấp bất động sản |
1602 | 商业租赁合同条款 (shāng yè zū lìn hé tóng tiáo kuǎn) – Commercial lease agreement terms – Điều khoản hợp đồng thuê thương mại |
1603 | 房地产市场饱和度 (fáng dì chǎn shì chǎng bǎo hé dù) – Real estate market saturation – Mức độ bão hòa thị trường bất động sản |
1604 | 高端住宅区 (gāo duān zhù zhái qū) – Luxury residential area – Khu dân cư cao cấp |
1605 | 房产市场波动 (fáng chǎn shì chǎng bō dòng) – Real estate market fluctuations – Biến động thị trường bất động sản |
1606 | 不动产估值模型 (bù dòng chǎn gū zhí mó xíng) – Real estate valuation model – Mô hình định giá bất động sản |
1607 | 土地开发计划书 (tǔ dì kāi fā jì huà shū) – Land development plan – Bản kế hoạch phát triển đất |
1608 | 商业租赁税费 (shāng yè zū lìn shuì fèi) – Commercial rental taxes and fees – Thuế và phí cho thuê thương mại |
1609 | 住宅小区物业服务 (zhù zhái xiǎo qū wù yè fú wù) – Residential community property services – Dịch vụ quản lý khu dân cư |
1610 | 房地产市场监管 (fáng dì chǎn shì chǎng jiān guǎn) – Real estate market regulation – Quản lý thị trường bất động sản |
1611 | 房产评估机构 (fáng chǎn píng gū jī gòu) – Real estate appraisal organization – Tổ chức thẩm định giá bất động sản |
1612 | 不动产税收政策 (bù dòng chǎn shuì shōu zhèng cè) – Real estate tax policy – Chính sách thuế bất động sản |
1613 | 房地产开发法律 (fáng dì chǎn kāi fā fǎ lǜ) – Real estate development law – Luật phát triển bất động sản |
1614 | 土地资源管理 (tǔ dì zī yuán guǎn lǐ) – Land resource management – Quản lý tài nguyên đất |
1615 | 房地产销售网络 (fáng dì chǎn xiāo shòu wǎng luò) – Real estate sales network – Mạng lưới bán hàng bất động sản |
1616 | 土地使用年限 (tǔ dì shǐ yòng nián xiàn) – Land use tenure – Thời hạn sử dụng đất |
1617 | 不动产交易安全 (bù dòng chǎn jiāo yì ān quán) – Real estate transaction security – An toàn giao dịch bất động sản |
1618 | 房地产营销管理 (fáng dì chǎn yíng xiāo guǎn lǐ) – Real estate marketing management – Quản lý tiếp thị bất động sản |
1619 | 商业区土地拍卖 (shāng yè qū tǔ dì pāi mài) – Commercial land auction – Đấu giá đất thương mại |
1620 | 高端物业服务 (gāo duān wù yè fú wù) – High-end property services – Dịch vụ bất động sản cao cấp |
1621 | 土地价值评估 (tǔ dì jià zhí píng gū) – Land value appraisal – Thẩm định giá trị đất |
1622 | 商业地产市场动态 (shāng yè dì chǎn shì chǎng dòng tài) – Commercial real estate market trends – Xu hướng thị trường bất động sản thương mại |
1623 | 住宅区物业维护 (zhù zhái qū wù yè wéi hù) – Residential property maintenance – Bảo trì bất động sản khu dân cư |
1624 | 不动产资产配置 (bù dòng chǎn zī chǎn pèi zhì) – Real estate asset allocation – Phân bổ tài sản bất động sản |
1625 | 土地开发可行性分析 (tǔ dì kāi fā kě xíng xìng fēn xī) – Land development feasibility analysis – Phân tích tính khả thi phát triển đất |
1626 | 商业区租赁需求 (shāng yè qū zū lìn xū qiú) – Commercial area leasing demand – Nhu cầu thuê khu thương mại |
1627 | 房屋建筑许可证 (fáng wū jiàn zhù xǔ kě zhèng) – Building permit – Giấy phép xây dựng nhà ở |
1628 | 不动产投资组合 (bù dòng chǎn tóu zī zǔ hé) – Real estate investment portfolio – Danh mục đầu tư bất động sản |
1629 | 土地利用效率提升 (tǔ dì lì yòng xiào lǜ tí shēng) – Improvement in land use efficiency – Nâng cao hiệu quả sử dụng đất |
1630 | 房产交易市场监管 (fáng chǎn jiāo yì shì chǎng jiān guǎn) – Property transaction market supervision – Giám sát thị trường giao dịch bất động sản |
1631 | 商业地产价值评估 (shāng yè dì chǎn jià zhí píng gū) – Commercial property value appraisal – Đánh giá giá trị bất động sản thương mại |
1632 | 土地使用规划调整 (tǔ dì shǐ yòng guī huà tiáo zhěng) – Land use planning adjustment – Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất |
1633 | 房地产市场预估 (fáng dì chǎn shì chǎng yù gū) – Real estate market forecast – Dự báo thị trường bất động sản |
1634 | 不动产保险 (bù dòng chǎn bǎo xiǎn) – Real estate insurance – Bảo hiểm bất động sản |
1635 | 商业物业管理系统 (shāng yè wù yè guǎn lǐ xì tǒng) – Commercial property management system – Hệ thống quản lý bất động sản thương mại |
1636 | 房地产中介服务 (fáng dì chǎn zhōng jiè fú wù) – Real estate intermediary services – Dịch vụ trung gian bất động sản |
1637 | 土地使用权抵押 (tǔ dì shǐ yòng quán dǐ yā) – Land use rights mortgage – Thế chấp quyền sử dụng đất |
1638 | 房屋维修基金 (fáng wū wéi xiū jī jīn) – Housing maintenance fund – Quỹ sửa chữa nhà ở |
1639 | 不动产价格指数 (bù dòng chǎn jià gé zhǐ shù) – Real estate price index – Chỉ số giá bất động sản |
1640 | 土地开发投资回报 (tǔ dì kāi fā tóu zī huí bào) – Land development return on investment – Lợi tức đầu tư phát triển đất |
1641 | 高端商业区 (gāo duān shāng yè qū) – High-end commercial area – Khu thương mại cao cấp |
1642 | 房地产市场开放政策 (fáng dì chǎn shì chǎng kāi fàng zhèng cè) – Real estate market liberalization policy – Chính sách mở cửa thị trường bất động sản |
1643 | 商业租赁空间优化 (shāng yè zū lìn kōng jiān yōu huà) – Optimization of commercial leasing space – Tối ưu hóa không gian cho thuê thương mại |
1644 | 住宅区安全管理 (zhù zhái qū ān quán guǎn lǐ) – Residential area safety management – Quản lý an ninh khu dân cư |
1645 | 房地产市场竞争力 (fáng dì chǎn shì chǎng jìng zhēng lì) – Real estate market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường bất động sản |
1646 | 不动产数据分析 (bù dòng chǎn shù jù fēn xī) – Real estate data analysis – Phân tích dữ liệu bất động sản |
1647 | 房屋改建项目 (fáng wū gǎi jiàn xiàng mù) – House renovation project – Dự án cải tạo nhà |
1648 | 商业物业租赁回报 (shāng yè wù yè zū lìn huí bào) – Commercial property rental return – Lợi nhuận từ cho thuê bất động sản thương mại |
1649 | 土地开发政策支持 (tǔ dì kāi fā zhèng cè zhī chí) – Land development policy support – Hỗ trợ chính sách phát triển đất |
1650 | 房地产项目融资模式 (fáng dì chǎn xiàng mù róng zī mó shì) – Real estate project financing model – Mô hình tài trợ dự án bất động sản |
1651 | 不动产数字化管理 (bù dòng chǎn shù zì huà guǎn lǐ) – Digital real estate management – Quản lý bất động sản số hóa |
1652 | 房地产行业准则 (fáng dì chǎn háng yè zhǔn zé) – Real estate industry standards – Tiêu chuẩn ngành bất động sản |
1653 | 商业租赁合同期 (shāng yè zū lìn hé tóng qī) – Commercial lease term – Thời hạn hợp đồng cho thuê thương mại |
1654 | 房地产市场动态分析 (fáng dì chǎn shì chǎng dòng tài fēn xī) – Real estate market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường bất động sản |
1655 | 不动产评估报告 (bù dòng chǎn píng gū bào gào) – Real estate appraisal report – Báo cáo thẩm định bất động sản |
1656 | 商业中心租赁率 (shāng yè zhōng xīn zū lìn lǜ) – Commercial center occupancy rate – Tỷ lệ thuê của trung tâm thương mại |
1657 | 住宅物业税费 (zhù zhái wù yè shuì fèi) – Residential property taxes and fees – Thuế và phí bất động sản dân cư |
1658 | 房产租赁管理平台 (fáng chǎn zū lìn guǎn lǐ píng tái) – Property rental management platform – Nền tảng quản lý cho thuê bất động sản |
1659 | 土地开发成本分析 (tǔ dì kāi fā chéng běn fēn xī) – Land development cost analysis – Phân tích chi phí phát triển đất |
1660 | 房屋建筑质量标准 (fáng wū jiàn zhù zhì liàng biāo zhǔn) – Housing construction quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng xây dựng nhà |
1661 | 商业地产租赁协议 (shāng yè dì chǎn zū lìn xié yì) – Commercial property lease agreement – Hợp đồng cho thuê bất động sản thương mại |
1662 | 不动产资产负债表 (bù dòng chǎn zī chǎn fù zhài biǎo) – Real estate balance sheet – Bảng cân đối tài sản bất động sản |
1663 | 土地流转机制 (tǔ dì liú zhuǎn jī zhì) – Land circulation mechanism – Cơ chế lưu chuyển đất |
1664 | 房地产广告策略 (fáng dì chǎn guǎng gào cè lüè) – Real estate advertising strategy – Chiến lược quảng cáo bất động sản |
1665 | 高端住宅销售渠道 (gāo duān zhù zhái xiāo shòu qú dào) – Luxury residential sales channels – Kênh bán hàng nhà ở cao cấp |
1666 | 商业物业估值模型 (shāng yè wù yè gū zhí mó xíng) – Commercial property valuation model – Mô hình định giá bất động sản thương mại |
1667 | 土地利用效益分析 (tǔ dì lì yòng xiào yì fēn xī) – Land use benefit analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng đất |
1668 | 房地产税收优惠政策 (fáng dì chǎn shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Real estate tax incentive policies – Chính sách ưu đãi thuế bất động sản |
1669 | 不动产法律咨询 (bù dòng chǎn fǎ lǜ zī xún) – Real estate legal consulting – Tư vấn pháp lý bất động sản |
1670 | 房产投资回报分析 (fáng chǎn tóu zī huí bào fēn xī) – Property investment return analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư bất động sản |
1671 | 商业物业出租管理 (shāng yè wù yè chū zū guǎn lǐ) – Commercial property leasing management – Quản lý cho thuê bất động sản thương mại |
1672 | 不动产购买程序 (bù dòng chǎn gòu mǎi chéng xù) – Real estate purchasing process – Quy trình mua bất động sản |
1673 | 土地用途分类 (tǔ dì yòng tú fēn lèi) – Land use classification – Phân loại mục đích sử dụng đất |
1674 | 房地产市场风险评估 (fáng dì chǎn shì chǎng fēng xiǎn píng gū) – Real estate market risk assessment – Đánh giá rủi ro thị trường bất động sản |
1675 | 商业区建筑许可流程 (shāng yè qū jiàn zhù xǔ kě liú chéng) – Commercial zone building permit process – Quy trình cấp phép xây dựng khu thương mại |
1676 | 不动产发展战略 (bù dòng chǎn fā zhǎn zhàn lüè) – Real estate development strategy – Chiến lược phát triển bất động sản |
1677 | 房地产经济周期 (fáng dì chǎn jīng jì zhōu qī) – Real estate economic cycle – Chu kỳ kinh tế bất động sản |
1678 | 土地分区规划 (tǔ dì fēn qū guī huà) – Land zoning planning – Quy hoạch phân vùng đất |
1679 | 不动产税务规划 (bù dòng chǎn shuì wù guī huà) – Real estate tax planning – Lập kế hoạch thuế bất động sản |
1680 | 住宅物业租赁服务 (zhù zhái wù yè zū lìn fú wù) – Residential property rental services – Dịch vụ cho thuê bất động sản dân cư |
1681 | 商业地产销售报告 (shāng yè dì chǎn xiāo shòu bào gào) – Commercial real estate sales report – Báo cáo bán hàng bất động sản thương mại |
1682 | 土地储备开发策略 (tǔ dì chǔ bèi kāi fā cè lüè) – Land reserve development strategy – Chiến lược phát triển đất dự trữ |
1683 | 房地产市场进入壁垒 (fáng dì chǎn shì chǎng jìn rù bì lěi) – Real estate market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường bất động sản |
1684 | 土地使用效率分析 (tǔ dì shǐ yòng xiào lǜ fēn xī) – Land use efficiency analysis – Phân tích hiệu suất sử dụng đất |
1685 | 高端物业销售计划 (gāo duān wù yè xiāo shòu jì huà) – High-end property sales plan – Kế hoạch bán hàng bất động sản cao cấp |
1686 | 房屋质量检测报告 (fáng wū zhì liàng jiǎn cè bào gào) – House quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng nhà ở |
1687 | 不动产抵押融资 (bù dòng chǎn dǐ yā róng zī) – Real estate mortgage financing – Tài trợ thế chấp bất động sản |
1688 | 商业物业管理公司 (shāng yè wù yè guǎn lǐ gōng sī) – Commercial property management company – Công ty quản lý bất động sản thương mại |
1689 | 土地交易市场动态 (tǔ dì jiāo yì shì chǎng dòng tài) – Land transaction market dynamics – Động thái thị trường giao dịch đất |
1690 | 房地产风险管理策略 (fáng dì chǎn fēng xiǎn guǎn lǐ cè lüè) – Real estate risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro bất động sản |
1691 | 不动产资产估值 (bù dòng chǎn zī chǎn gū zhí) – Real estate asset valuation – Định giá tài sản bất động sản |
1692 | 土地发展合同 (tǔ dì fā zhǎn hé tóng) – Land development contract – Hợp đồng phát triển đất |
1693 | 房产市场波动分析 (fáng chǎn shì chǎng bō dòng fēn xī) – Real estate market volatility analysis – Phân tích biến động thị trường bất động sản |
1694 | 商业区租赁策略 (shāng yè qū zū lìn cè lüè) – Commercial area leasing strategy – Chiến lược cho thuê khu thương mại |
1695 | 高层建筑物业管理 (gāo céng jiàn zhù wù yè guǎn lǐ) – High-rise building property management – Quản lý bất động sản tòa nhà cao tầng |
1696 | 土地开发法定程序 (tǔ dì kāi fā fǎ dìng chéng xù) – Legal procedures for land development – Thủ tục pháp lý phát triển đất |
1697 | 房地产数据可视化 (fáng dì chǎn shù jù kě shì huà) – Real estate data visualization – Trực quan hóa dữ liệu bất động sản |
1698 | 不动产市场整合 (bù dòng chǎn shì chǎng zhěng hé) – Real estate market consolidation – Hợp nhất thị trường bất động sản |
1699 | 土地投标与竞价 (tǔ dì tóu biāo yǔ jìng jià) – Land bidding and auctioning – Đấu thầu và đấu giá đất |
1700 | 房地产开发许可证 (fáng dì chǎn kāi fā xǔ kě zhèng) – Real estate development permit – Giấy phép phát triển bất động sản |
1701 | 商业物业资产管理 (shāng yè wù yè zī chǎn guǎn lǐ) – Commercial property asset management – Quản lý tài sản bất động sản thương mại |
1702 | 不动产产权登记 (bù dòng chǎn chǎn quán dēng jì) – Real estate property registration – Đăng ký quyền sở hữu bất động sản |
1703 | 住宅区环境规划 (zhù zhái qū huán jìng guī huà) – Residential area environmental planning – Quy hoạch môi trường khu dân cư |
1704 | 商业地产投资基金 (shāng yè dì chǎn tóu zī jī jīn) – Commercial real estate investment fund – Quỹ đầu tư bất động sản thương mại |
1705 | 土地征用 (tǔ dì zhēng yòng) – Land expropriation – Thu hồi đất |
1706 | 房地产租赁合同 (fáng dì chǎn zū lìn hé tóng) – Real estate lease agreement – Hợp đồng cho thuê bất động sản |
1707 | 不动产项目评估 (bù dòng chǎn xiàng mù píng gū) – Real estate project evaluation – Đánh giá dự án bất động sản |
1708 | 商业区基础设施 (shāng yè qū jī chǔ shè shī) – Commercial area infrastructure – Cơ sở hạ tầng khu thương mại |
1709 | 房地产市场潜力 (fáng dì chǎn shì chǎng qián lì) – Real estate market potential – Tiềm năng thị trường bất động sản |
1710 | 不动产购买协议 (bù dòng chǎn gòu mǎi xié yì) – Real estate purchase agreement – Thỏa thuận mua bất động sản |
1711 | 房屋贷款申请 (fáng wū dài kuǎn shēn qǐng) – Housing loan application – Đơn xin vay mua nhà |
1712 | 土地出售协议 (tǔ dì chū shòu xié yì) – Land sale agreement – Thỏa thuận bán đất |
1713 | 房地产投融资 (fáng dì chǎn tóu róng zī) – Real estate investment and financing – Đầu tư và tài trợ bất động sản |
1714 | 不动产交易市场 (bù dòng chǎn jiāo yì shì chǎng) – Real estate transaction market – Thị trường giao dịch bất động sản |
1715 | 土地开发协议 (tǔ dì kāi fā xié yì) – Land development agreement – Thỏa thuận phát triển đất |
1716 | 不动产销售数据 (bù dòng chǎn xiāo shòu shù jù) – Real estate sales data – Dữ liệu bán bất động sản |
1717 | 土地市场监管 (tǔ dì shì chǎng jiān guǎn) – Land market supervision – Giám sát thị trường đất đai |
1718 | 商业地产市场 (shāng yè dì chǎn shì chǎng) – Commercial real estate market – Thị trường bất động sản thương mại |
1719 | 土地财产税 (tǔ dì cái chǎn shuì) – Land property tax – Thuế tài sản đất đai |
1720 | 房地产市场分析报告 (fáng dì chǎn shì chǎng fēn xī bào gào) – Real estate market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường bất động sản |
1721 | 房屋买卖合同 (fáng wū mǎi mài hé tóng) – House sale and purchase contract – Hợp đồng mua bán nhà |
1722 | 房地产租金回报率 (fáng dì chǎn zū jīn huí bào lǜ) – Real estate rental yield – Tỷ suất lợi nhuận cho thuê bất động sản |
1723 | 商业物业出租 (shāng yè wù yè chū zū) – Commercial property leasing – Cho thuê bất động sản thương mại |
1724 | 房地产投资回报率 (fáng dì chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Real estate return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư bất động sản |
1725 | 不动产税务筹划 (bù dòng chǎn shuì wù chóu huà) – Real estate tax planning – Lập kế hoạch thuế bất động sản |
1726 | 房产项目融资 (fáng chǎn xiàng mù róng zī) – Real estate project financing – Tài trợ dự án bất động sản |
1727 | 不动产法律风险 (bù dòng chǎn fǎ lǜ fēng xiǎn) – Real estate legal risk – Rủi ro pháp lý bất động sản |
1728 | 商业地产合同 (shāng yè dì chǎn hé tóng) – Commercial real estate contract – Hợp đồng bất động sản thương mại |
1729 | 不动产转让 (bù dòng chǎn zhuǎn ràng) – Real estate transfer – Chuyển nhượng bất động sản |
1730 | 土地开发许可证申请 (tǔ dì kāi fā xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Land development permit application – Đơn xin cấp giấy phép phát triển đất |
1731 | 房地产项目规划 (fáng dì chǎn xiàng mù guī huà) – Real estate project planning – Quy hoạch dự án bất động sản |
1732 | 不动产抵押贷款 (bù dòng chǎn dǐ yā dài kuǎn) – Real estate mortgage loan – Vay thế chấp bất động sản |
1733 | 土地买卖合同 (tǔ dì mǎi mài hé tóng) – Land sale and purchase agreement – Hợp đồng mua bán đất đai |
1734 | 房地产项目定位 (fáng dì chǎn xiàng mù dìng wèi) – Real estate project positioning – Định vị dự án bất động sản |
1735 | 不动产租赁市场 (bù dòng chǎn zū lìn shì chǎng) – Real estate leasing market – Thị trường cho thuê bất động sản |
1736 | 房地产开发计划书 (fáng dì chǎn kāi fā jì huà shū) – Real estate development plan – Sách kế hoạch phát triển bất động sản |
1737 | 土地资源利用 (tǔ dì zī yuán lì yòng) – Land resource utilization – Sử dụng tài nguyên đất |
1738 | 不动产出售 (bù dòng chǎn chū shòu) – Real estate sale – Bán bất động sản |
1739 | 房产市场估价 (fáng chǎn shì chǎng gū jià) – Property market valuation – Định giá thị trường bất động sản |
1740 | 不动产产权纠纷 (bù dòng chǎn chǎn quán jiū fēn) – Real estate ownership dispute – Tranh chấp quyền sở hữu bất động sản |
1741 | 土地整备 (tǔ dì zhěng bèi) – Land preparation – Chuẩn bị đất đai |
1742 | 房产买卖中介 (fáng chǎn mǎi mài zhōng jiè) – Real estate agent – Môi giới bất động sản |
1743 | 不动产租赁协议 (bù dòng chǎn zū lìn xié yì) – Real estate leasing agreement – Thỏa thuận cho thuê bất động sản |
1744 | 土地评估报告 (tǔ dì píng gū bào gào) – Land appraisal report – Báo cáo thẩm định đất |
1745 | 不动产管理公司 (bù dòng chǎn guǎn lǐ gōng sī) – Real estate management company – Công ty quản lý bất động sản |
1746 | 商业地产租赁合同 (shāng yè dì chǎn zū lìn hé tóng) – Commercial real estate lease agreement – Hợp đồng cho thuê bất động sản thương mại |
1747 | 土地所有权证书 (tǔ dì suǒ yǒu quán zhèng shū) – Land ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất đai |
1748 | 不动产转售 (bù dòng chǎn zhuǎn shòu) – Real estate resale – Bán lại bất động sản |
1749 | 房地产市场调控 (fáng dì chǎn shì chǎng tiáo kòng) – Real estate market regulation – Quy định thị trường bất động sản |
1750 | 不动产合同纠纷 (bù dòng chǎn hé tóng jiū fēn) – Real estate contract dispute – Tranh chấp hợp đồng bất động sản |
1751 | 土地征收 (tǔ dì zhēng shōu) – Land acquisition – Thu hồi đất |
1752 | 不动产投资基金 (bù dòng chǎn tóu zī jī jīn) – Real estate investment fund – Quỹ đầu tư bất động sản |
1753 | 土地估价 (tǔ dì gū jià) – Land valuation – Định giá đất |
1754 | 房地产产权转移 (fáng dì chǎn chǎn quán zhuǎn yí) – Real estate ownership transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản |
1755 | 不动产贷款 (bù dòng chǎn dài kuǎn) – Real estate loan – Vay bất động sản |
1756 | 房地产公司 (fáng dì chǎn gōng sī) – Real estate company – Công ty bất động sản |
1757 | 房产证 (fáng chǎn zhèng) – Property certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
1758 | 不动产市场分析 (bù dòng chǎn shì chǎng fēn xī) – Real estate market analysis – Phân tích thị trường bất động sản |
1759 | 不动产价格波动 (bù dòng chǎn jià gé bō dòng) – Real estate price fluctuation – Biến động giá bất động sản |
1760 | 房产投资回报 (fáng chǎn tóu zī huí bào) – Property investment return – Lợi nhuận từ đầu tư bất động sản |
1761 | 不动产租金 (bù dòng chǎn zū jīn) – Real estate rent – Tiền thuê bất động sản |
1762 | 土地所有权转移 (tǔ dì suǒ yǒu quán zhuǎn yí) – Transfer of land ownership – Chuyển nhượng quyền sở hữu đất |
1763 | 不动产税收 (bù dòng chǎn shuì shōu) – Real estate taxation – Thuế bất động sản |
1764 | 土地资源保护 (tǔ dì zī yuán bǎo hù) – Land resource protection – Bảo vệ tài nguyên đất đai |
1765 | 房地产债券 (fáng dì chǎn zhài quàn) – Real estate bonds – Trái phiếu bất động sản |
1766 | 不动产评估 (bù dòng chǎn píng gū) – Real estate appraisal – Thẩm định bất động sản |
1767 | 土地开发投资 (tǔ dì kāi fā tóu zī) – Land development investment – Đầu tư phát triển đất đai |
1768 | 不动产投资信托 (bù dòng chǎn tóu zī xìn tuō) – Real estate investment trust (REIT) – Quỹ đầu tư bất động sản |
1769 | 不动产市场风险 (bù dòng chǎn shì chǎng fēng xiǎn) – Real estate market risk – Rủi ro thị trường bất động sản |
1770 | 房地产资本化 (fáng dì chǎn zī běn huà) – Real estate capitalization – Hóa vốn bất động sản |
1771 | 不动产贷款利率 (bù dòng chǎn dài kuǎn lì lǜ) – Real estate loan interest rate – Lãi suất vay bất động sản |
1772 | 土地改造 (tǔ dì gǎi zào) – Land reclamation – Cải tạo đất |
1773 | 房地产开发政策 (fáng dì chǎn kāi fā zhèng cè) – Real estate development policy – Chính sách phát triển bất động sản |
1774 | 不动产市场需求 (bù dòng chǎn shì chǎng xū qiú) – Real estate market demand – Nhu cầu thị trường bất động sản |
1775 | 不动产投资风险 (bù dòng chǎn tóu zī fēng xiǎn) – Real estate investment risk – Rủi ro đầu tư bất động sản |
1776 | 土地权益 (tǔ dì quán yì) – Land rights – Quyền lợi về đất đai |
1777 | 房地产开发审批 (fáng dì chǎn kāi fā shěn pī) – Real estate development approval – Phê duyệt phát triển bất động sản |
1778 | 不动产证书 (bù dòng chǎn zhèng shū) – Real estate certificate – Giấy chứng nhận bất động sản |
1779 | 房地产增值 (fáng dì chǎn zēng zhí) – Real estate appreciation – Tăng giá bất động sản |
1780 | 土地开发项目计划 (tǔ dì kāi fā xiàng mù jì huà) – Land development project plan – Kế hoạch dự án phát triển đất |
1781 | 不动产法律 (bù dòng chǎn fǎ lǜ) – Real estate law – Luật bất động sản |
1782 | 房地产市场走势 (fáng dì chǎn shì chǎng zǒu shì) – Real estate market trend – Xu hướng thị trường bất động sản |
1783 | 不动产交易成本 (bù dòng chǎn jiāo yì chéng běn) – Real estate transaction cost – Chi phí giao dịch bất động sản |
1784 | 房地产开发商融资 (fáng dì chǎn kāi fā shāng róng zī) – Real estate developer financing – Tài trợ cho nhà phát triển bất động sản |
1785 | 不动产投资回报率 (bù dòng chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Real estate investment return rate – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư bất động sản |
1786 | 房地产市场监管政策 (fáng dì chǎn shì chǎng jiān guǎn zhèng cè) – Real estate market regulation policy – Chính sách quản lý thị trường bất động sản |
1787 | 不动产管理费 (bù dòng chǎn guǎn lǐ fèi) – Real estate management fee – Phí quản lý bất động sản |
1788 | 土地租赁 (tǔ dì zū lìn) – Land lease – Cho thuê đất |
1789 | 房地产市场需求分析 (fáng dì chǎn shì chǎng xū qiú fēn xī) – Real estate market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường bất động sản |
1790 | 土地产权 (tǔ dì chǎn quán) – Land ownership – Quyền sở hữu đất đai |
1791 | 房地产项目可行性研究 (fáng dì chǎn xiàng mù kě xíng xìng yán jiū) – Real estate project feasibility study – Nghiên cứu khả thi dự án bất động sản |
1792 | 不动产资产重组 (bù dòng chǎn zī chǎn zhòng zǔ) – Real estate asset restructuring – Tái cấu trúc tài sản bất động sản |
1793 | 土地审批 (tǔ dì shěn pī) – Land approval – Phê duyệt đất |
1794 | 不动产开发审批流程 (bù dòng chǎn kāi fā shěn pī liú chéng) – Real estate development approval process – Quy trình phê duyệt phát triển bất động sản |
1795 | 房地产抵押贷款 (fáng dì chǎn dǐ yā dài kuǎn) – Real estate mortgage loan – Vay thế chấp bất động sản |
1796 | 不动产继承 (bù dòng chǎn jì chéng) – Real estate inheritance – Kế thừa bất động sản |
1797 | 不动产租赁合同 (bù dòng chǎn zū lìn hé tóng) – Real estate lease agreement – Hợp đồng thuê bất động sản |
1798 | 房地产销售 (fáng dì chǎn xiāo shòu) – Real estate sales – Bán bất động sản |
1799 | 不动产估价报告 (bù dòng chǎn gū jià bào gào) – Real estate appraisal report – Báo cáo thẩm định bất động sản |
1800 | 土地勘测 (tǔ dì kān cè) – Land survey – Khảo sát đất |
1801 | 不动产持有 (bù dòng chǎn chí yǒu) – Real estate ownership – Sở hữu bất động sản |
1802 | 不动产税费 (bù dòng chǎn shuì fèi) – Real estate tax fees – Phí thuế bất động sản |
1803 | 土地开垦 (tǔ dì kāi kěn) – Land reclamation – Đất khai hoang |
1804 | 房地产中介 (fáng dì chǎn zhōng jiè) – Real estate agent – Đại lý bất động sản |
1805 | 不动产公司 (bù dòng chǎn gōng sī) – Real estate company – Công ty bất động sản |
1806 | 房地产市场份额 (fáng dì chǎn shì chǎng fèn é) – Real estate market share – Thị phần thị trường bất động sản |
1807 | 不动产市场调研 (bù dòng chǎn shì chǎng tiáo yán) – Real estate market research – Nghiên cứu thị trường bất động sản |
1808 | 不动产合同 (bù dòng chǎn hé tóng) – Real estate contract – Hợp đồng bất động sản |
1809 | 土地估价报告 (tǔ dì gū jià bào gào) – Land valuation report – Báo cáo định giá đất |
1810 | 房地产项目投资回报 (fáng dì chǎn xiàng mù tóu zī huí bào) – Real estate project investment return – Lợi nhuận đầu tư dự án bất động sản |
1811 | 不动产风险管理 (bù dòng chǎn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Real estate risk management – Quản lý rủi ro bất động sản |
1812 | 土地使用限制 (tǔ dì shǐ yòng xiàn zhì) – Land use restrictions – Hạn chế sử dụng đất |
1813 | 房地产抵押 (fáng dì chǎn dǐ yā) – Real estate mortgage – Thế chấp bất động sản |
1814 | 不动产出租 (bù dòng chǎn chū zū) – Real estate rental – Cho thuê bất động sản |
1815 | 土地征用 (tǔ dì zhēng yòng) – Land expropriation – Trưng dụng đất |
1816 | 房地产中介公司 (fáng dì chǎn zhōng jiè gōng sī) – Real estate agency – Công ty môi giới bất động sản |
1817 | 不动产证 (bù dòng chǎn zhèng) – Real estate certificate – Giấy chứng nhận bất động sản |
1818 | 房地产市场饱和 (fáng dì chǎn shì chǎng bǎo hé) – Real estate market saturation – Sự bão hòa thị trường bất động sản |
1819 | 不动产产权交易 (bù dòng chǎn chǎn quán jiāo yì) – Real estate ownership transaction – Giao dịch quyền sở hữu bất động sản |
1820 | 房地产投资回报 (fáng dì chǎn tóu zī huí bào) – Real estate investment return – Lợi nhuận đầu tư bất động sản |
1821 | 不动产估价 (bù dòng chǎn gū jià) – Real estate valuation – Định giá bất động sản |
1822 | 土地交易税 (tǔ dì jiāo yì shuì) – Land transaction tax – Thuế giao dịch đất đai |
1823 | 房地产投资市场 (fáng dì chǎn tóu zī shì chǎng) – Real estate investment market – Thị trường đầu tư bất động sản |
1824 | 土地政策法规 (tǔ dì zhèng cè fǎ guī) – Land policy and regulations – Chính sách và quy định về đất đai |
1825 | 房地产买卖合同 (fáng dì chǎn mǎi mài hé tóng) – Real estate sale and purchase contract – Hợp đồng mua bán bất động sản |
1826 | 不动产资本结构 (bù dòng chǎn zī běn jié gòu) – Real estate capital structure – Cấu trúc vốn bất động sản |
1827 | 土地重划 (tǔ dì zhòng huà) – Land replotting – Tái phân lô đất |
1828 | 房地产评估 (fáng dì chǎn píng gū) – Real estate appraisal – Thẩm định bất động sản |
1829 | 不动产证券化 (bù dòng chǎn zhèng quàn huà) – Real estate securitization – Chứng khoán hóa bất động sản |
1830 | 土地开发 (tǔ dì kāi fā) – Land development – Phát triển đất |
1831 | 房地产贷款 (fáng dì chǎn dài kuǎn) – Real estate loan – Vay bất động sản |
1832 | 不动产增值 (bù dòng chǎn zēng zhí) – Real estate appreciation – Tăng giá trị bất động sản |
1833 | 土地勘测报告 (tǔ dì kān cè bào gào) – Land survey report – Báo cáo khảo sát đất đai |
1834 | 土地改造 (tǔ dì gǎi zào) – Land rehabilitation – Cải tạo đất |
1835 | 房地产合规 (fáng dì chǎn hé guī) – Real estate compliance – Tuân thủ pháp lý bất động sản |
1836 | 不动产代理 (bù dòng chǎn dài lǐ) – Real estate agency – Đại lý bất động sản |
1837 | 土地价值评估 (tǔ dì jià zhí píng gū) – Land value assessment – Đánh giá giá trị đất đai |
1838 | 土地使用许可证 (tǔ dì shǐ yòng xǔ kě zhèng) – Land use permit – Giấy phép sử dụng đất |
1839 | 土地拍卖程序 (tǔ dì pāi mài chéng xù) – Land auction procedure – Quy trình đấu giá đất |
1840 | 不动产合伙投资 (bù dòng chǎn hé huǒ tóu zī) – Real estate joint venture investment – Đầu tư hợp tác bất động sản |
1841 | 土地租赁协议 (tǔ dì zū lìn xié yì) – Land lease agreement – Thỏa thuận thuê đất |
1842 | 土地征用补偿 (tǔ dì zhēng yòng bǔ cháng) – Land expropriation compensation – Bồi thường trưng dụng đất |
1843 | 不动产所有权 (bù dòng chǎn suǒ yǒu quán) – Real estate ownership – Quyền sở hữu bất động sản |
1844 | 土地价格指数 (tǔ dì jià gé zhǐ shù) – Land price index – Chỉ số giá đất |
1845 | 不动产股权投资 (bù dòng chǎn gǔ quán tóu zī) – Real estate equity investment – Đầu tư cổ phần bất động sản |
1846 | 土地过户 (tǔ dì guò hù) – Land transfer deed – Giấy chuyển nhượng đất |
1847 | 房地产估值模型 (fáng dì chǎn gū zhí mó xíng) – Real estate valuation model – Mô hình định giá bất động sản |
1848 | 土地法律 (tǔ dì fǎ lǜ) – Land law – Luật đất đai |
1849 | 房地产资产管理 (fáng dì chǎn zī chǎn guǎn lǐ) – Real estate asset management – Quản lý tài sản bất động sản |
1850 | 不动产产权证书 (bù dòng chǎn chǎn quán zhèng shū) – Real estate title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
1851 | 不动产信息平台 (bù dòng chǎn xìn xī píng tái) – Real estate information platform – Nền tảng thông tin bất động sản |
1852 | 土地保护 (tǔ dì bǎo hù) – Land conservation – Bảo vệ đất đai |
1853 | 房地产投资基金管理 (fáng dì chǎn tóu zī jī jīn guǎn lǐ) – Real estate investment fund management – Quản lý quỹ đầu tư bất động sản |
1854 | 不动产交易规则 (bù dòng chǎn jiāo yì guī zé) – Real estate transaction rules – Quy tắc giao dịch bất động sản |
1855 | 土地使用限制协议 (tǔ dì shǐ yòng xiàn zhì xié yì) – Land use restriction agreement – Thỏa thuận hạn chế sử dụng đất |
1856 | 房地产政策变化 (fáng dì chǎn zhèng cè biàn huà) – Real estate policy changes – Thay đổi chính sách bất động sản |
1857 | 不动产交换 (bù dòng chǎn jiāo huàn) – Real estate exchange – Hoán đổi bất động sản |
1858 | 土地利用规划 (tǔ dì shǐ yòng guī huà) – Land use planning – Quy hoạch sử dụng đất |
1859 | 房地产投资者 (fáng dì chǎn tóu zī zhě) – Real estate investor – Nhà đầu tư bất động sản |
1860 | 不动产交易流程 (bù dòng chǎn jiāo yì liú chéng) – Real estate transaction process – Quy trình giao dịch bất động sản |
1861 | 不动产市场监管 (bù dòng chǎn shì chǎng jiān guǎn) – Real estate market regulation – Quản lý thị trường bất động sản |
1862 | 房地产产品 (fáng dì chǎn chǎn pǐn) – Real estate products – Sản phẩm bất động sản |
1863 | 土地出租 (tǔ dì chū zū) – Land lease – Cho thuê đất |
1864 | 不动产开发商 (bù dòng chǎn kāi fā shāng) – Real estate developer – Nhà phát triển bất động sản |
1865 | 房地产企业 (fáng dì chǎn qǐ yè) – Real estate enterprise – Doanh nghiệp bất động sản |
1866 | 不动产投资信托 (bù dòng chǎn tóu zī xìn tuō) – Real estate investment trust (REIT) – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản |
1867 | 土地改良 (tǔ dì gǎi liáng) – Land improvement – Cải thiện đất đai |
1868 | 房地产投资者权益 (fáng dì chǎn tóu zī zhě quán yì) – Real estate investor rights – Quyền lợi của nhà đầu tư bất động sản |
1869 | 不动产管理协议 (bù dòng chǎn guǎn lǐ xié yì) – Real estate management agreement – Thỏa thuận quản lý bất động sản |
1870 | 土地开垦 (tǔ dì kāi kěn) – Land reclamation – Khai hoang đất đai |
1871 | 不动产测量 (bù dòng chǎn cè liàng) – Real estate measurement – Đo lường bất động sản |
1872 | 土地溯源 (tǔ dì sù yuán) – Land origin tracing – Truy xuất nguồn gốc đất đai |
1873 | 房地产拆迁 (fáng dì chǎn chāi qiān) – Real estate demolition – Dỡ bỏ bất động sản |
1874 | 不动产中介服务 (bù dòng chǎn zhōng jiè fú wù) – Real estate intermediary services – Dịch vụ môi giới bất động sản |
1875 | 土地信托 (tǔ dì xìn tuō) – Land trust – Quỹ tín thác đất đai |
1876 | 房地产资产证券化 (fáng dì chǎn zī chǎn zhèng quàn huà) – Real estate asset securitization – Chứng khoán hóa tài sản bất động sản |
1877 | 不动产投资计划 (bù dòng chǎn tóu zī jì huà) – Real estate investment plan – Kế hoạch đầu tư bất động sản |
1878 | 土地勘探 (tǔ dì kān tàn) – Land exploration – Khảo sát đất đai |
1879 | 土地利用 (tǔ dì shǐ yòng) – Land use – Sử dụng đất |
1880 | 不动产租赁协议 (bù dòng chǎn zū lìn xié yì) – Real estate lease agreement – Thỏa thuận thuê bất động sản |
1881 | 房地产可持续发展 (fáng dì chǎn kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable real estate development – Phát triển bất động sản bền vững |
1882 | 不动产联合投资 (bù dòng chǎn lián hé tóu zī) – Real estate joint investment – Đầu tư hợp tác bất động sản |
1883 | 房地产购买协议 (fáng dì chǎn gòu mǎi xié yì) – Real estate purchase agreement – Hợp đồng mua bán bất động sản |
1884 | 不动产开发许可证 (bù dòng chǎn kāi fā xǔ kě zhèng) – Real estate development permit – Giấy phép phát triển bất động sản |
1885 | 不动产项目管理 (bù dòng chǎn xiàng mù guǎn lǐ) – Real estate project management – Quản lý dự án bất động sản |
1886 | 房地产租金 (fáng dì chǎn zū jīn) – Real estate rent – Tiền thuê bất động sản |
1887 | 不动产经营 (bù dòng chǎn jīng yíng) – Real estate operation – Kinh doanh bất động sản |
1888 | 房地产估价 (fáng dì chǎn gū jià) – Real estate valuation – Định giá bất động sản |
1889 | 土地赎回 (tǔ dì shú huí) – Land redemption – Mua lại đất |
1890 | 房地产项目计划 (fáng dì chǎn xiàng mù jì huà) – Real estate project plan – Kế hoạch dự án bất động sản |
1891 | 土地租赁 (tǔ dì zū lìn) – Land leasing – Cho thuê đất |
1892 | 房地产资金筹措 (fáng dì chǎn zī jīn chóu cuò) – Real estate fund raising – Huy động vốn bất động sản |
1893 | 不动产股东 (bù dòng chǎn gǔ dōng) – Real estate shareholder – Cổ đông bất động sản |
1894 | 土地利用规划设计 (tǔ dì shǐ yòng guī huà shè jì) – Land use planning design – Thiết kế quy hoạch sử dụng đất |
1895 | 房地产运营管理 (fáng dì chǎn yùn yíng guǎn lǐ) – Real estate operations management – Quản lý vận hành bất động sản |
1896 | 房地产开发资金 (fáng dì chǎn kāi fā zī jīn) – Real estate development funds – Quỹ phát triển bất động sản |
1897 | 土地规划调整 (tǔ dì guī huà tiáo zhěng) – Land planning adjustment – Điều chỉnh quy hoạch đất đai |
1898 | 不动产资产管理公司 (bù dòng chǎn zī chǎn guǎn lǐ gōng sī) – Real estate asset management company – Công ty quản lý tài sản bất động sản |
1899 | 土地使用证 (tǔ dì shǐ yòng zhèng) – Land use certificate – Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
1900 | 房地产市场开发 (fáng dì chǎn shì chǎng kāi fā) – Real estate market development – Phát triển thị trường bất động sản |
1901 | 不动产法律纠纷 (bù dòng chǎn fǎ lǜ jiū fēn) – Real estate legal disputes – Tranh chấp pháp lý bất động sản |
1902 | 房地产信贷 (fáng dì chǎn xìn dài) – Real estate credit – Tín dụng bất động sản |
1903 | 不动产租赁合同 (bù dòng chǎn zū lìn hé tóng) – Real estate lease contract – Hợp đồng cho thuê bất động sản |
1904 | 土地市场化 (tǔ dì shì chǎng huà) – Land marketization – Thị trường hóa đất đai |
1905 | 房地产市场稳定性 (fáng dì chǎn shì chǎng wěn dìng xìng) – Real estate market stability – Tính ổn định của thị trường bất động sản |
1906 | 不动产项目进度 (bù dòng chǎn xiàng mù jìn dù) – Real estate project progress – Tiến độ dự án bất động sản |
1907 | 不动产中介机构 (bù dòng chǎn zhōng jiè jī gòu) – Real estate intermediary agency – Tổ chức môi giới bất động sản |
1908 | 房地产买卖合同 (fáng dì chǎn mǎi mài hé tóng) – Real estate sales contract – Hợp đồng mua bán bất động sản |
1909 | 不动产拍卖 (bù dòng chǎn pāi mài) – Real estate auction – Đấu giá bất động sản |
1910 | 房地产交易税 (fáng dì chǎn jiāo yì shuì) – Real estate transaction tax – Thuế giao dịch bất động sản |
1911 | 不动产顾问 (bù dòng chǎn gù wèn) – Real estate consultant – Tư vấn bất động sản |
1912 | 土地权属 (tǔ dì quán shǔ) – Land ownership rights – Quyền sở hữu đất đai |
1913 | 房地产市场调控 (fáng dì chǎn shì chǎng tiáo kòng) – Real estate market regulation – Điều chỉnh thị trường bất động sản |
1914 | 房地产融资方案 (fáng dì chǎn róng zī fāng àn) – Real estate financing plan – Kế hoạch tài trợ bất động sản |
1915 | 不动产抵押贷款 (bù dòng chǎn dǐ yā dài kuǎn) – Real estate mortgage loan – Khoản vay thế chấp bất động sản |
1916 | 土地分配 (tǔ dì fēn pèi) – Land distribution – Phân phối đất đai |
1917 | 土地建设用地 (tǔ dì jiàn shè yòng dì) – Land for construction – Đất xây dựng |
1918 | 房地产项目投资 (fáng dì chǎn xiàng mù tóu zī) – Real estate project investment – Đầu tư dự án bất động sản |
1919 | 不动产维护 (bù dòng chǎn wéi hù) – Real estate maintenance – Bảo trì bất động sản |
1920 | 不动产开发成本 (bù dòng chǎn kāi fā chéng běn) – Real estate development cost – Chi phí phát triển bất động sản |
1921 | 不动产交易记录 (bù dòng chǎn jiāo yì jì lù) – Real estate transaction record – Hồ sơ giao dịch bất động sản |
1922 | 不动产估值 (bù dòng chǎn gū zhí) – Real estate appraisal – Định giá bất động sản |
1923 | 不动产资金管理 (bù dòng chǎn zī jīn guǎn lǐ) – Real estate fund management – Quản lý quỹ bất động sản |
1924 | 土地利用变更 (tǔ dì shǐ yòng biàn gēng) – Land use change – Thay đổi mục đích sử dụng đất |
1925 | 房地产行业标准 (fáng dì chǎn háng yè biāo zhǔn) – Real estate industry standards – Tiêu chuẩn ngành bất động sản |
1926 | 不动产开发审批 (bù dòng chǎn kāi fā shěn pī) – Real estate development approval – Phê duyệt phát triển bất động sản |
1927 | 房地产项目可行性 (fáng dì chǎn xiàng mù kě xíng xìng) – Real estate project feasibility – Tính khả thi của dự án bất động sản |
1928 | 不动产权益 (bù dòng chǎn quán yì) – Real estate equity – Vốn chủ sở hữu bất động sản |
1929 | 房地产转售 (fáng dì chǎn zhuǎn shòu) – Real estate resale – Bán lại bất động sản |
1930 | 不动产保值 (bù dòng chǎn bǎo zhí) – Real estate value preservation – Bảo vệ giá trị bất động sản |
1931 | 土地性质 (tǔ dì xìng zhì) – Land nature – Tính chất đất đai |
1932 | 土地批文 (tǔ dì pī wén) – Land approval document – Văn bản phê duyệt đất |
1933 | 房地产销售策略 (fáng dì chǎn xiāo shòu cè lüè) – Real estate sales strategy – Chiến lược bán hàng bất động sản |
1934 | 不动产交易平台 (bù dòng chǎn jiāo yì píng tái) – Real estate trading platform – Nền tảng giao dịch bất động sản |
1935 | 房地产开发模式 (fáng dì chǎn kāi fā mó shì) – Real estate development model – Mô hình phát triển bất động sản |
1936 | 不动产相关法规 (bù dòng chǎn xiāng guān fǎ guī) – Real estate related regulations – Quy định pháp lý liên quan đến bất động sản |
1937 | 土地分配政策 (tǔ dì fēn pèi zhèng cè) – Land distribution policy – Chính sách phân phối đất |
1938 | 房地产风险投资 (fáng dì chǎn fēng xiǎn tóu zī) – Real estate venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm bất động sản |
1939 | 不动产产权证明 (bù dòng chǎn chǎn quán zhèng míng) – Real estate title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
1940 | 不动产流动性 (bù dòng chǎn liú dòng xìng) – Real estate liquidity – Tính thanh khoản bất động sản |
1941 | 土地综合开发 (tǔ dì zōng hé kāi fā) – Comprehensive land development – Phát triển đất đai toàn diện |
1942 | 房地产市场动态 (fáng dì chǎn shì chǎng dòng tài) – Real estate market dynamics – Động thái thị trường bất động sản |
1943 | 不动产税务 (bù dòng chǎn shuì wù) – Real estate taxation – Thuế bất động sản |
1944 | 房地产估算 (fáng dì chǎn gū suàn) – Real estate estimation – Ước tính bất động sản |
1945 | 不动产价格评估 (bù dòng chǎn jià gé píng gū) – Real estate price appraisal – Đánh giá giá bất động sản |
1946 | 不动产开发模式 (bù dòng chǎn kāi fā mó shì) – Real estate development model – Mô hình phát triển bất động sản |
1947 | 土地整理 (tǔ dì zhěng lǐ) – Land consolidation – Tổng hợp đất đai |
1948 | 房地产管理费 (fáng dì chǎn guǎn lǐ fèi) – Real estate management fee – Phí quản lý bất động sản |
1949 | 不动产维修 (bù dòng chǎn wéi xiū) – Real estate repair – Sửa chữa bất động sản |
1950 | 房地产中介服务 (fáng dì chǎn zhōng jiè fú wù) – Real estate agency services – Dịch vụ môi giới bất động sản |
1951 | 土地产权证 (tǔ dì chǎn quán zhèng) – Land title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất |
1952 | 房地产投资管理 (fáng dì chǎn tóu zī guǎn lǐ) – Real estate investment management – Quản lý đầu tư bất động sản |
1953 | 土地利用转换 (tǔ dì shǐ yòng zhuǎn huàn) – Land use conversion – Chuyển đổi mục đích sử dụng đất |
1954 | 不动产资产负债表 (bù dòng chǎn zī chǎn fù zhài biǎo) – Real estate balance sheet – Bảng cân đối kế toán bất động sản |
1955 | 土地用途变更申请 (tǔ dì yòng tú biàn gēng shēn qǐng) – Land use change application – Đơn xin thay đổi mục đích sử dụng đất |
1956 | 土地共享 (tǔ dì gòng xiǎng) – Land sharing – Chia sẻ đất đai |
1957 | 房地产市场准入 (fáng dì chǎn shì chǎng zhǔn rù) – Real estate market access – Quyền tiếp cận thị trường bất động sản |
1958 | 不动产销售许可证 (bù dòng chǎn xiāo shòu xǔ kě zhèng) – Real estate sales license – Giấy phép bán bất động sản |
1959 | 土地置换 (tǔ dì zhì huàn) – Land exchange – Hoán đổi đất đai |
1960 | 房地产交易手续费 (fáng dì chǎn jiāo yì shǒu xù fèi) – Real estate transaction service fee – Phí dịch vụ giao dịch bất động sản |
1961 | 土地开发许可 (tǔ dì kāi fā xǔ kě) – Land development permit – Giấy phép phát triển đất đai |
1962 | 房地产估值报告 (fáng dì chǎn gū zhí bào gào) – Real estate valuation report – Báo cáo định giá bất động sản |
1963 | 不动产市场调查 (bù dòng chǎn shì chǎng diào chá) – Real estate market research – Nghiên cứu thị trường bất động sản |
1964 | 不动产产权登记 (bù dòng chǎn chǎn quán dēng jì) – Real estate title registration – Đăng ký quyền sở hữu bất động sản |
1965 | 土地管理政策 (tǔ dì guǎn lǐ zhèng cè) – Land management policy – Chính sách quản lý đất đai |
1966 | 房地产价格控制 (fáng dì chǎn jià gé kòng zhì) – Real estate price control – Kiểm soát giá bất động sản |
1967 | 不动产投资回报 (bù dòng chǎn tóu zī huí bào) – Real estate investment return – Lợi nhuận đầu tư bất động sản |
1968 | 房地产项目设计 (fáng dì chǎn xiàng mù shè jì) – Real estate project design – Thiết kế dự án bất động sản |
1969 | 不动产融资结构 (bù dòng chǎn róng zī jié gòu) – Real estate financing structure – Cấu trúc tài chính bất động sản |
1970 | 不动产租赁合同 (bù dòng chǎn zū lìn hé tóng) – Real estate lease agreement – Hợp đồng cho thuê bất động sản |
1971 | 土地成本 (tǔ dì chéng běn) – Land cost – Chi phí đất đai |
1972 | 不动产市场发展趋势 (bù dòng chǎn shì chǎng fā zhǎn qū shì) – Real estate market development trends – Xu hướng phát triển thị trường bất động sản |
1973 | 土地供需关系 (tǔ dì gōng xū guān xì) – Land supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu đất đai |
1974 | 房地产产权交易 (fáng dì chǎn chǎn quán jiāo yì) – Real estate property rights transaction – Giao dịch quyền sở hữu bất động sản |
1975 | 不动产市场开放 (bù dòng chǎn shì chǎng kāi fàng) – Real estate market liberalization – Mở cửa thị trường bất động sản |
1976 | 土地拍卖流程 (tǔ dì pāi mài liú chéng) – Land auction process – Quy trình đấu giá đất đai |
1977 | 房地产融资方案 (fáng dì chǎn róng zī fāng àn) – Real estate financing plan – Kế hoạch tài chính bất động sản |
1978 | 房地产商业模式 (fáng dì chǎn shāng yè mó shì) – Real estate business model – Mô hình kinh doanh bất động sản |
1979 | 不动产租金收入 (bù dòng chǎn zū jīn shōu rù) – Real estate rental income – Thu nhập cho thuê bất động sản |
1980 | 房地产市场价格波动 (fáng dì chǎn shì chǎng jià gé bō dòng) – Real estate market price fluctuation – Biến động giá thị trường bất động sản |
1981 | 房地产投资风险 (fáng dì chǎn tóu zī fēng xiǎn) – Real estate investment risk – Rủi ro đầu tư bất động sản |
1982 | 不动产借贷 (bù dòng chǎn jiè dài) – Real estate lending – Cho vay bất động sản |
1983 | 房地产项目评估 (fáng dì chǎn xiàng mù píng gū) – Real estate project evaluation – Đánh giá dự án bất động sản |
1984 | 不动产资源整合 (bù dòng chǎn zī yuán zhěng hé) – Real estate resource integration – Tích hợp tài nguyên bất động sản |
1985 | 土地买卖合同 (tǔ dì mǎi mài hé tóng) – Land sales agreement – Hợp đồng mua bán đất đai |
1986 | 房地产投资信托基金 (fáng dì chǎn tóu zī xìn tuō jī jīn) – Real estate investment trust fund – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản |
1987 | 不动产价格趋势 (bù dòng chǎn jià gé qū shì) – Real estate price trend – Xu hướng giá bất động sản |
1988 | 土地开发权 (tǔ dì kāi fā quán) – Land development right – Quyền phát triển đất đai |
1989 | 不动产开发规划 (bù dòng chǎn kāi fā guī huà) – Real estate development planning – Quy hoạch phát triển bất động sản |
1990 | 不动产价值评估 (bù dòng chǎn jià zhí píng gū) – Real estate value assessment – Đánh giá giá trị bất động sản |
1991 | 不动产管理服务 (bù dòng chǎn guǎn lǐ fú wù) – Real estate management services – Dịch vụ quản lý bất động sản |
1992 | 不动产购销合同 (bù dòng chǎn gòu xiāo hé tóng) – Real estate purchase and sale contract – Hợp đồng mua bán bất động sản |
1993 | 房地产投资回报分析 (fáng dì chǎn tóu zī huí bào fēn xī) – Real estate investment return analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư bất động sản |
1994 | 不动产市场准入门槛 (bù dòng chǎn shì chǎng zhǔn rù mén kǎn) – Real estate market entry threshold – Ngưỡng gia nhập thị trường bất động sản |
1995 | 房地产规划设计 (fáng dì chǎn guī huà shè jì) – Real estate planning and design – Quy hoạch và thiết kế bất động sản |
1996 | 不动产融资风险 (bù dòng chǎn róng zī fēng xiǎn) – Real estate financing risk – Rủi ro tài chính bất động sản |
1997 | 房地产市场饱和 (fáng dì chǎn shì chǎng bǎo hé) – Real estate market saturation – Sự bão hòa của thị trường bất động sản |
1998 | 不动产价值波动 (bù dòng chǎn jià zhí bō dòng) – Real estate value fluctuation – Biến động giá trị bất động sản |
1999 | 土地使用效益 (tǔ dì shǐ yòng xiào yì) – Land use efficiency – Hiệu quả sử dụng đất |
2000 | 不动产市场机会 (bù dòng chǎn shì chǎng jī huì) – Real estate market opportunity – Cơ hội thị trường bất động sản |
2001 | 土地拍卖价格 (tǔ dì pāi mài jià gé) – Land auction price – Giá đấu giá đất đai |
2002 | 不动产项目预算 (bù dòng chǎn xiàng mù yù suàn) – Real estate project budget – Ngân sách dự án bất động sản |
2003 | 房地产产权纠纷 (fáng dì chǎn chǎn quán jiū fēn) – Real estate property rights dispute – Tranh chấp quyền sở hữu bất động sản |
2004 | 不动产信用评级 (bù dòng chǎn xìn yòng píng jí) – Real estate credit rating – Xếp hạng tín dụng bất động sản |
2005 | 土地抵押 (tǔ dì dǐ yā) – Land mortgage – Thế chấp đất đai |
2006 | 房地产交易合同 (fáng dì chǎn jiāo yì hé tóng) – Real estate transaction contract – Hợp đồng giao dịch bất động sản |
2007 | 不动产市场预测 (bù dòng chǎn shì chǎng yù cè) – Real estate market forecast – Dự báo thị trường bất động sản |
2008 | 房地产投资分析报告 (fáng dì chǎn tóu zī fēn xī bào gào) – Real estate investment analysis report – Báo cáo phân tích đầu tư bất động sản |
2009 | 不动产市场趋势 (bù dòng chǎn shì chǎng qū shì) – Real estate market trend – Xu hướng thị trường bất động sản |
2010 | 土地产权证书 (tǔ dì chǎn quán zhèng shū) – Land title certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất |
2011 | 房地产物业管理 (fáng dì chǎn wù yè guǎn lǐ) – Real estate property management – Quản lý tài sản bất động sản |
2012 | 房地产规划审批 (fáng dì chǎn guī huà shěn pī) – Real estate planning approval – Phê duyệt quy hoạch bất động sản |
2013 | 土地交易中心 (tǔ dì jiāo yì zhōng xīn) – Land transaction center – Trung tâm giao dịch đất đai |
2014 | 不动产拍卖市场 (bù dòng chǎn pāi mài shì chǎng) – Real estate auction market – Thị trường đấu giá bất động sản |
2015 | 房地产合同纠纷 (fáng dì chǎn hé tóng jiū fēn) – Real estate contract dispute – Tranh chấp hợp đồng bất động sản |
2016 | 不动产投资风险管理 (bù dòng chǎn tóu zī fēng xiǎn guǎn lǐ) – Real estate investment risk management – Quản lý rủi ro đầu tư bất động sản |
2017 | 土地招标 (tǔ dì zhāo biāo) – Land bidding – Đấu thầu đất đai |
2018 | 房地产市场分布 (fáng dì chǎn shì chǎng fēn bù) – Real estate market distribution – Phân bố thị trường bất động sản |
2019 | 不动产中介公司 (bù dòng chǎn zhōng jiè gōng sī) – Real estate brokerage company – Công ty môi giới bất động sản |
2020 | 不动产评估报告 (bù dòng chǎn píng gū bào gào) – Real estate appraisal report – Báo cáo định giá bất động sản |
2021 | 土地供应量 (tǔ dì gōng yì liàng) – Land supply volume – Lượng cung đất đai |
2022 | 房地产税费 (fáng dì chǎn shuì fèi) – Real estate taxes and fees – Thuế và phí bất động sản |
2023 | 房地产市场研究 (fáng dì chǎn shì chǎng yán jiū) – Real estate market research – Nghiên cứu thị trường bất động sản |
2024 | 不动产分配 (bù dòng chǎn fēn pèi) – Real estate allocation – Phân bổ bất động sản |
2025 | 房地产风险控制 (fáng dì chǎn fēng xiǎn kòng zhì) – Real estate risk control – Kiểm soát rủi ro bất động sản |
2026 | 不动产融资模式 (bù dòng chǎn róng zī mó shì) – Real estate financing model – Mô hình tài chính bất động sản |
2027 | 土地规划审查 (tǔ dì guī huà shěn chá) – Land planning review – Xem xét quy hoạch đất đai |
2028 | 房地产信息披露 (fáng dì chǎn xìn xī pī lù) – Real estate information disclosure – Công khai thông tin bất động sản |
2029 | 不动产合作开发 (bù dòng chǎn hé zuò kāi fā) – Real estate joint development – Phát triển bất động sản hợp tác |
2030 | 不动产市场发展 (bù dòng chǎn shì chǎng fā zhǎn) – Real estate market development – Phát triển thị trường bất động sản |
2031 | 土地拍卖规则 (tǔ dì pāi mài guī zé) – Land auction rules – Quy tắc đấu giá đất đai |
2032 | 房地产合同范本 (fáng dì chǎn hé tóng fàn běn) – Real estate contract template – Mẫu hợp đồng bất động sản |
2033 | 不动产市场活跃度 (bù dòng chǎn shì chǎng huó yuè dù) – Real estate market activity level – Mức độ hoạt động của thị trường bất động sản |
2034 | 土地市场动态 (tǔ dì shì chǎng dòng tài) – Land market dynamics – Động thái thị trường đất đai |
2035 | 土地供应不足 (tǔ dì gōng yì bù zú) – Insufficient land supply – Cung cấp đất đai không đủ |
2036 | 房地产投资回报率 (fáng dì chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Real estate return on investment – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư bất động sản |
2037 | 房地产市场调研 (fáng dì chǎn shì chǎng tiáo yán) – Real estate market survey – Khảo sát thị trường bất động sản |
2038 | 不动产项目投资 (bù dòng chǎn xiàng mù tóu zī) – Real estate project investment – Đầu tư dự án bất động sản |
2039 | 土地流动性 (tǔ dì liú dòng xìng) – Land liquidity – Tính thanh khoản của đất đai |
2040 | 不动产销售许可证 (bù dòng chǎn xiāo shòu xǔ kě zhèng) – Real estate sales permit – Giấy phép bán bất động sản |
2041 | 土地价格波动 (tǔ dì jià gé bō dòng) – Land price fluctuation – Biến động giá đất đai |
2042 | 不动产购买合同 (bù dòng chǎn gòu mǎi hé tóng) – Real estate purchase agreement – Hợp đồng mua bất động sản |
2043 | 土地承包 (tǔ dì chéng bāo) – Land contracting – Hợp đồng đất đai |
2044 | 房地产开发项目预算 (fáng dì chǎn kāi fā xiàng mù yù suàn) – Real estate development project budget – Ngân sách dự án phát triển bất động sản |
2045 | 房地产购买者 (fáng dì chǎn gòu mǎi zhě) – Real estate buyer – Người mua bất động sản |
2046 | 不动产交易过程 (bù dòng chǎn jiāo yì guò chéng) – Real estate transaction process – Quá trình giao dịch bất động sản |
2047 | 土地测量 (tǔ dì cè liàng) – Land survey – Khảo sát đất đai |
2048 | 房地产评估 (fáng dì chǎn píng gū) – Real estate appraisal – Định giá bất động sản |
2049 | 不动产金融产品 (bù dòng chǎn jīn róng chǎn pǐn) – Real estate financial products – Sản phẩm tài chính bất động sản |
2050 | 土地价格评估 (tǔ dì jià gé píng gū) – Land price evaluation – Đánh giá giá đất đai |
2051 | 房地产市场反应 (fáng dì chǎn shì chǎng fǎn yìng) – Real estate market response – Phản ứng của thị trường bất động sản |
2052 | 不动产风险评估 (bù dòng chǎn fēng xiǎn píng gū) – Real estate risk assessment – Đánh giá rủi ro bất động sản |
2053 | 土地保护政策 (tǔ dì bǎo hù zhèng cè) – Land protection policy – Chính sách bảo vệ đất đai |
2054 | 不动产税务规划 (bù dòng chǎn shuì wù guī huà) – Real estate tax planning – Kế hoạch thuế bất động sản |
2055 | 土地权属证书 (tǔ dì quán shǔ zhèng shū) – Land title certificate – Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
2056 | 房地产投资回报率 (fáng dì chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Real estate ROI (Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư bất động sản |
2057 | 不动产价值 (bù dòng chǎn jià zhí) – Real estate value – Giá trị bất động sản |
2058 | 不动产资产 (bù dòng chǎn zī chǎn) – Real estate assets – Tài sản bất động sản |
2059 | 土地开发 (tǔ dì kāi fā) – Land development – Phát triển đất đai |
2060 | 不动产租赁 (bù dòng chǎn zū lìn) – Real estate leasing – Cho thuê bất động sản |
2061 | 不动产代理 (bù dòng chǎn dài lǐ) – Real estate agent – Môi giới bất động sản |
2062 | 不动产买卖 (bù dòng chǎn mǎi mài) – Real estate sale and purchase – Mua bán bất động sản |
2063 | 房地产资本 (fáng dì chǎn zī běn) – Real estate capital – Vốn bất động sản |
2064 | 土地税 (tǔ dì shuì) – Land tax – Thuế đất |
2065 | 土地征用 (tǔ dì zhēng yòng) – Land requisition – Trưng dụng đất |
2066 | 不动产产权 (bù dòng chǎn chǎn quán) – Real estate ownership – Quyền sở hữu bất động sản |
2067 | 不动产金融 (bù dòng chǎn jīn róng) – Real estate finance – Tài chính bất động sản |
2068 | 土地供给 (tǔ dì gōng jǐ) – Land supply – Cung cấp đất đai |
2069 | 不动产市场价格 (bù dòng chǎn shì chǎng jià gé) – Real estate market price – Giá thị trường bất động sản |
2070 | 土地价值 (tǔ dì jià zhí) – Land value – Giá trị đất đai |
2071 | 土地租赁 (tǔ dì zū lìn) – Land lease – Cho thuê đất đai |
2072 | 房地产评估师 (fáng dì chǎn píng gū shī) – Real estate appraiser – Chuyên gia định giá bất động sản |
2073 | 不动产交易所 (bù dòng chǎn jiāo yì suǒ) – Real estate exchange – Sàn giao dịch bất động sản |
2074 | 房地产监管 (fáng dì chǎn jiān guǎn) – Real estate regulation – Quản lý bất động sản |
2075 | 不动产开发公司 (bù dòng chǎn kāi fā gōng sī) – Real estate development company – Công ty phát triển bất động sản |
2076 | 房地产证券 (fáng dì chǎn zhèng quàn) – Real estate securities – Chứng khoán bất động sản |
2077 | 土地承包合同 (tǔ dì chéng bāo hé tóng) – Land contract agreement – Hợp đồng thầu đất đai |
2078 | 不动产开发项目 (bù dòng chǎn kāi fā xiàng mù) – Real estate development project – Dự án phát triển bất động sản |
2079 | 不动产债务 (bù dòng chǎn zhài wù) – Real estate debt – Nợ bất động sản |
2080 | 房地产发展战略 (fáng dì chǎn fā zhǎn zhàn lüè) – Real estate development strategy – Chiến lược phát triển bất động sản |
2081 | 不动产收入 (bù dòng chǎn shōu rù) – Real estate income – Thu nhập bất động sản |
2082 | 土地权利 (tǔ dì quán lì) – Land rights – Quyền đối với đất đai |
2083 | 房地产股 (fáng dì chǎn gǔ) – Real estate stocks – Cổ phiếu bất động sản |
2084 | 不动产投资者 (bù dòng chǎn tóu zī zhě) – Real estate investor – Nhà đầu tư bất động sản |
2085 | 房地产招标 (fáng dì chǎn zhāo biāo) – Real estate tender – Thầu bất động sản |
2086 | 土地纠纷 (tǔ dì jiū fēn) – Land dispute – Tranh chấp đất đai |
2087 | 房地产销售团队 (fáng dì chǎn xiāo shòu tuán duì) – Real estate sales team – Đội ngũ bán hàng bất động sản |
2088 | 不动产开发合同 (bù dòng chǎn kāi fā hé tóng) – Real estate development contract – Hợp đồng phát triển bất động sản |
2089 | 房地产交易税费 (fáng dì chǎn jiāo yì shuì fèi) – Real estate transaction tax fees – Phí thuế giao dịch bất động sản |
2090 | 不动产转让协议 (bù dòng chǎn zhuǎn ràng xié yì) – Real estate transfer agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng bất động sản |
2091 | 土地评估师 (tǔ dì píng gū shī) – Land appraiser – Chuyên gia định giá đất |
2092 | 房地产产权证 (fáng dì chǎn chǎn quán zhèng) – Real estate title deed – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
2093 | 不动产管理 (bù dòng chǎn guǎn lǐ) – Real estate management – Quản lý bất động sản |
2094 | 土地拍卖会 (tǔ dì pāi mài huì) – Land auction event – Sự kiện đấu giá đất đai |
2095 | 不动产投资信托基金 (bù dòng chǎn tóu zī xìn tuō jī jīn) – Real estate investment trust fund (REIT) – Quỹ tín thác đầu tư bất động sản |
2096 | 房地产交易平台 (fáng dì chǎn jiāo yì píng tái) – Real estate transaction platform – Nền tảng giao dịch bất động sản |
2097 | 房地产规划 (fáng dì chǎn guī huà) – Real estate planning – Quy hoạch bất động sản |
2098 | 不动产产权纠纷 (bù dòng chǎn chǎn quán jiū fēn) – Real estate property dispute – Tranh chấp quyền sở hữu bất động sản |
2099 | 土地拍卖市场 (tǔ dì pāi mài shì chǎng) – Land auction market – Thị trường đấu giá đất đai |
2100 | 房地产估值师 (fáng dì chǎn gū zhí shī) – Real estate appraiser – Chuyên gia thẩm định bất động sản |
2101 | 土地法 (tǔ dì fǎ) – Land law – Luật đất đai |
2102 | 房地产审计 (fáng dì chǎn shěn jì) – Real estate audit – Kiểm toán bất động sản |
2103 | 不动产贷款 (bù dòng chǎn dài kuǎn) – Real estate loan – Khoản vay bất động sản |
2104 | 土地改良 (tǔ dì gǎi liáng) – Land improvement – Cải tạo đất đai |
2105 | 房地产租赁合同 (fáng dì chǎn zū lìn hé tóng) – Real estate lease agreement – Hợp đồng thuê bất động sản |
2106 | 不动产产权转让 (bù dòng chǎn chǎn quán zhuǎn ràng) – Real estate title transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản |
2107 | 土地市场监管 (tǔ dì shì chǎng jiān guǎn) – Land market regulation – Quản lý thị trường đất đai |
2108 | 房地产市场预测 (fáng dì chǎn shì chǎng yù cè) – Real estate market forecast – Dự báo thị trường bất động sản |
2109 | 不动产信贷 (bù dòng chǎn xìn dài) – Real estate credit – Tín dụng bất động sản |
2110 | 不动产销售 (bù dòng chǎn xiāo shòu) – Real estate sales – Bán bất động sản |
2111 | 房地产价格 (fáng dì chǎn jià gé) – Real estate price – Giá bất động sản |
2112 | 土地所有者 (tǔ dì suǒ yǒu zhě) – Landowner – Chủ sở hữu đất đai |
2113 | 房地产开发成本 (fáng dì chǎn kāi fā chéng běn) – Real estate development cost – Chi phí phát triển bất động sản |
2114 | 不动产投资回报率 (bù dòng chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Real estate return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư bất động sản |
2115 | 土地稀缺性 (tǔ dì xī quē xìng) – Land scarcity – Sự khan hiếm đất đai |
2116 | 房地产市场动向 (fáng dì chǎn shì chǎng dòng xiàng) – Real estate market direction – Hướng đi của thị trường bất động sản |
2117 | 土地流转平台 (tǔ dì liú zhuǎn píng tái) – Land transfer platform – Nền tảng chuyển nhượng đất đai |
2118 | 房地产资产配置 (fáng dì chǎn zī chǎn pèi zhì) – Real estate asset allocation – Phân bổ tài sản bất động sản |
2119 | 房地产开发项目管理 (fáng dì chǎn kāi fā xiàng mù guǎn lǐ) – Real estate development project management – Quản lý dự án phát triển bất động sản |
2120 | 土地权属证书 (tǔ dì quán shǔ zhèng shū) – Land title certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất |
2121 | 房地产供应商 (fáng dì chǎn gōng yìng shāng) – Real estate supplier – Nhà cung cấp bất động sản |
2122 | 土地建设用地 (tǔ dì jiàn shè yòng dì) – Land for construction use – Đất sử dụng cho xây dựng |
2123 | 房地产项目销售 (fáng dì chǎn xiàng mù xiāo shòu) – Real estate project sales – Bán hàng dự án bất động sản |
2124 | 不动产抵押 (bù dòng chǎn dǐ yā) – Real estate mortgage – Thế chấp bất động sản |
2125 | 房地产投资顾问 (fáng dì chǎn tóu zī gù wèn) – Real estate investment consultant – Tư vấn đầu tư bất động sản |
2126 | 不动产价值评估 (bù dòng chǎn jià zhí píng gū) – Real estate value appraisal – Đánh giá giá trị bất động sản |
2127 | 不动产投资管理 (bù dòng chǎn tóu zī guǎn lǐ) – Real estate investment management – Quản lý đầu tư bất động sản |
2128 | 土地审批程序 (tǔ dì shěn pī chéng xù) – Land approval process – Quy trình phê duyệt đất đai |
2129 | 房地产营销策略 (fáng dì chǎn yíng xiāo cè lüè) – Real estate marketing strategy – Chiến lược marketing bất động sản |
2130 | 房地产需求 (fáng dì chǎn xū qiú) – Real estate demand – Nhu cầu bất động sản |
2131 | 土地使用权证书 (tǔ dì shǐ yòng quán zhèng shū) – Land use right certificate – Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
2132 | 房地产开发项目进度 (fáng dì chǎn kāi fā xiàng mù jìn dù) – Real estate development project progress – Tiến độ dự án phát triển bất động sản |
2133 | 房地产资金管理 (fáng dì chǎn zī jīn guǎn lǐ) – Real estate capital management – Quản lý vốn bất động sản |
2134 | 不动产建设 (bù dòng chǎn jiàn shè) – Real estate construction – Xây dựng bất động sản |
2135 | 房地产转型 (fáng dì chǎn zhuǎn xíng) – Real estate transformation – Chuyển đổi bất động sản |
2136 | 不动产评估师 (bù dòng chǎn píng gū shī) – Real estate appraiser – Chuyên gia thẩm định bất động sản |
2137 | 房地产供应过剩 (fáng dì chǎn gōng yìng guò shèng) – Real estate oversupply – Thừa cung bất động sản |
2138 | 不动产项目融资 (bù dòng chǎn xiàng mù róng zī) – Real estate project financing – Tài trợ dự án bất động sản |
2139 | 土地流转协议 (tǔ dì liú zhuǎn xié yì) – Land transfer agreement – Thỏa thuận chuyển nhượng đất đai |
2140 | 房地产中介 (fáng dì chǎn zhōng jiè) – Real estate agent – Môi giới bất động sản |
2141 | 不动产市场趋势分析 (bù dòng chǎn shì chǎng qū shì fēn xī) – Real estate market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường bất động sản |
2142 | 土地价值提升 (tǔ dì jià zhí tí shēng) – Land value enhancement – Tăng giá trị đất đai |
2143 | 不动产开发许可证申请 (bù dòng chǎn kāi fā xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Real estate development permit application – Hồ sơ xin cấp phép phát triển bất động sản |
2144 | 房地产税务规划 (fáng dì chǎn shuì wù guī huà) – Real estate tax planning – Kế hoạch thuế bất động sản |
2145 | 不动产租赁合同 (bù dòng chǎn zū lìn hé tóng) – Real estate lease contract – Hợp đồng thuê bất động sản |
2146 | 房地产公司管理 (fáng dì chǎn gōng sī guǎn lǐ) – Real estate company management – Quản lý công ty bất động sản |
2147 | 房地产市场整合 (fáng dì chǎn shì chǎng zhěng hé) – Real estate market consolidation – Tái cấu trúc thị trường bất động sản |
2148 | 不动产税收政策 (bù dòng chǎn shuì shōu zhèng cè) – Real estate taxation policy – Chính sách thuế bất động sản |
2149 | 土地整治计划 (tǔ dì zhěng zhì jì huà) – Land reclamation plan – Kế hoạch cải tạo đất đai |
2150 | 不动产价格评估报告 (bù dòng chǎn jià gé píng gū bào gào) – Real estate price evaluation report – Báo cáo đánh giá giá bất động sản |
2151 | 房地产政策法规 (fáng dì chǎn zhèng cè fǎ guī) – Real estate policy and regulations – Chính sách và quy định bất động sản |
2152 | 土地市场价格波动 (tǔ dì shì chǎng jià gé bō dòng) – Land market price fluctuation – Biến động giá thị trường đất đai |
2153 | 不动产持有成本 (bù dòng chǎn chí yǒu chéng běn) – Real estate holding cost – Chi phí sở hữu bất động sản |
2154 | 土地供应短缺 (tǔ dì gōng yìng duǎn quē) – Land supply shortage – Thiếu hụt nguồn cung đất đai |
2155 | 土地权属纠纷 (tǔ dì quán shǔ jiū fēn) – Land ownership dispute – Tranh chấp quyền sở hữu đất đai |
2156 | 不动产销售收入 (bù dòng chǎn xiāo shòu shōu rù) – Real estate sales revenue – Doanh thu bán bất động sản |
2157 | 不动产市场份额 (bù dòng chǎn shì chǎng fèn é) – Real estate market share – Thị phần thị trường bất động sản |
2158 | 土地审计 (tǔ dì shěn jì) – Land audit – Kiểm toán đất đai |
2159 | 不动产销售合同 (bù dòng chǎn xiāo shòu hé tóng) – Real estate sales contract – Hợp đồng bán bất động sản |
2160 | 房地产开发许可 (fáng dì chǎn kāi fā xǔ kě) – Real estate development permit – Giấy phép phát triển bất động sản |
2161 | 土地使用审批 (tǔ dì shǐ yòng shěn pī) – Land use approval – Phê duyệt sử dụng đất |
2162 | 房地产价格稳定 (fáng dì chǎn jià gé wěn dìng) – Real estate price stability – Ổn định giá bất động sản |
2163 | 不动产收购 (bù dòng chǎn shōu gòu) – Real estate acquisition – Mua lại bất động sản |
2164 | 不动产销售渠道 (bù dòng chǎn xiāo shòu qú dào) – Real estate sales channels – Kênh bán bất động sản |
2165 | 不动产投标 (bù dòng chǎn tóu biāo) – Real estate bidding – Đấu thầu bất động sản |
2166 | 房地产贷款 (fáng dì chǎn dài kuǎn) – Real estate loan – Vay tiền mua bất động sản |
2167 | 不动产规划 (bù dòng chǎn guī huà) – Real estate planning – Quy hoạch bất động sản |
2168 | 土地资本化 (tǔ dì zī běn huà) – Land capitalization – Tư bản hóa đất đai |
2169 | 房地产开发区 (fáng dì chǎn kāi fā qū) – Real estate development zone – Khu vực phát triển bất động sản |
2170 | 不动产项目 (bù dòng chǎn xiàng mù) – Real estate project – Dự án bất động sản |
2171 | 不动产中介服务 (bù dòng chǎn zhōng jiè fú wù) – Real estate agency services – Dịch vụ môi giới bất động sản |
2172 | 不动产投融资 (bù dòng chǎn tóu róng zī) – Real estate investment and financing – Đầu tư và tài trợ bất động sản |
2173 | 土地租赁 (tǔ dì zū lìn) – Land lease – Thuê đất đai |
2174 | 房地产发展趋势 (fáng dì chǎn fā zhǎn qū shì) – Real estate development trends – Xu hướng phát triển bất động sản |
2175 | 房地产市场整顿 (fáng dì chǎn shì chǎng zhěng dùn) – Real estate market rectification – Điều chỉnh lại thị trường bất động sản |
2176 | 不动产中介 (bù dòng chǎn zhōng jiè) – Real estate agent – Môi giới bất động sản |
2177 | 房地产开发资金 (fáng dì chǎn kāi fā zī jīn) – Real estate development funds – Vốn phát triển bất động sản |
2178 | 不动产评估师 (bù dòng chǎn píng gū shī) – Real estate appraiser – Chuyên gia định giá bất động sản |
2179 | 土地权属证书 (tǔ dì quán shǔ zhèng shū) – Land ownership certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất đai |
2180 | 房地产市场动向 (fáng dì chǎn shì chǎng dòng xiàng) – Real estate market trend – Xu hướng thị trường bất động sản |
2181 | 不动产负债 (bù dòng chǎn fù zhài) – Real estate liability – Nợ bất động sản |
2182 | 不动产行业协会 (bù dòng chǎn háng yè xié huì) – Real estate industry association – Hiệp hội ngành bất động sản |
2183 | 房地产预售 (fáng dì chǎn yù shòu) – Real estate pre-sale – Bán trước bất động sản |
2184 | 不动产融资租赁 (bù dòng chǎn róng zī zū lìn) – Real estate leasing and financing – Cho thuê và tài trợ bất động sản |
2185 | 土地价格评估 (tǔ dì jià gé píng gū) – Land price assessment – Đánh giá giá đất đai |
2186 | 不动产销售经理 (bù dòng chǎn xiāo shòu jīng lǐ) – Real estate sales manager – Quản lý bán hàng bất động sản |
2187 | 不动产税收 (bù dòng chǎn shuì shōu) – Real estate tax revenue – Doanh thu thuế bất động sản |
2188 | 不动产融资结构 (bù dòng chǎn róng zī jié gòu) – Real estate financing structure – Cấu trúc tài trợ bất động sản |
2189 | 土地出让 (tǔ dì chū ràng) – Land transfer (sale) – Chuyển nhượng đất đai |
2190 | 不动产合同违约 (bù dòng chǎn hé tóng wěi yuē) – Real estate contract breach – Vi phạm hợp đồng bất động sản |
2191 | 房地产市场回暖 (fáng dì chǎn shì chǎng huí nuǎn) – Real estate market recovery – Thị trường bất động sản hồi phục |
2192 | 土地流转价格 (tǔ dì liú zhuǎn jià gé) – Land transfer price – Giá chuyển nhượng đất |
2193 | 不动产融资方式 (bù dòng chǎn róng zī fāng shì) – Real estate financing methods – Phương thức tài trợ bất động sản |
2194 | 土地开发协议 (tǔ dì kāi fā xié yì) – Land development agreement – Thỏa thuận phát triển đất đai |
2195 | 房地产税率 (fáng dì chǎn shuì lǜ) – Real estate tax rate – Mức thuế bất động sản |
2196 | 不动产市场份额 (bù dòng chǎn shì chǎng fèn é) – Real estate market share – Thị phần bất động sản |
2197 | 房地产销售团队 (fáng dì chǎn xiāo shòu tuán duì) – Real estate sales team – Đội ngũ bán bất động sản |
2198 | 房地产开发建设 (fáng dì chǎn kāi fā jiàn shè) – Real estate development and construction – Phát triển và xây dựng bất động sản |
2199 | 土地储备 (tǔ dì chǔ bèi) – Land reserves – Dự trữ đất đai |
2200 | 土地招拍挂 (tǔ dì zhāo pāi guà) – Land auction and bidding – Đấu thầu và đấu giá đất |
2201 | 不动产开发商融资 (bù dòng chǎn kāi fā shāng róng zī) – Real estate developer financing – Tài trợ cho nhà phát triển bất động sản |
2202 | 房地产市场竞争 (fáng dì chǎn shì chǎng jìng zhēng) – Real estate market competition – Cạnh tranh trên thị trường bất động sản |
2203 | 不动产市场供给 (bù dòng chǎn shì chǎng gōng jǐ) – Real estate market supply – Cung cấp thị trường bất động sản |
2204 | 房地产合同签订 (fáng dì chǎn hé tóng qiān dìng) – Real estate contract signing – Ký kết hợp đồng bất động sản |
2205 | 房地产行业政策 (fáng dì chǎn háng yè zhèng cè) – Real estate industry policy – Chính sách ngành bất động sản |
2206 | 不动产市场价值 (bù dòng chǎn shì chǎng jià zhí) – Real estate market value – Giá trị thị trường bất động sản |
2207 | 房地产增值 (fáng dì chǎn zēng zhí) – Real estate appreciation – Sự tăng giá bất động sản |
2208 | 土地开发费用 (tǔ dì kāi fā fèi yòng) – Land development cost – Chi phí phát triển đất đai |
2209 | 不动产登记 (bù dòng chǎn dēng jì) – Real estate registration – Đăng ký bất động sản |
2210 | 不动产市场分析师 (bù dòng chǎn shì chǎng fēn xī shī) – Real estate market analyst – Chuyên gia phân tích thị trường bất động sản |
2211 | 房地产市场波动 (fáng dì chǎn shì chǎng bō dòng) – Real estate market fluctuation – Biến động thị trường bất động sản |
2212 | 不动产投资收益 (bù dòng chǎn tóu zī shōu yì) – Real estate investment returns – Lợi nhuận đầu tư bất động sản |
2213 | 房地产项目评估报告 (fáng dì chǎn xiàng mù píng gū bào gào) – Real estate project evaluation report – Báo cáo đánh giá dự án bất động sản |
2214 | 土地复垦 (tǔ dì fù kěn) – Land reclamation – Khai hoang đất đai |
2215 | 房地产购买合同 (fáng dì chǎn gòu mǎi hé tóng) – Real estate purchase agreement – Hợp đồng mua bất động sản |
2216 | 不动产市场供应 (bù dòng chǎn shì chǎng gōng yìng) – Real estate market supply – Cung cấp thị trường bất động sản |
2217 | 土地适应性 (tǔ dì shì yìng xìng) – Land adaptability – Tính thích ứng của đất đai |
2218 | 房地产出租 (fáng dì chǎn chū zū) – Real estate rental – Cho thuê bất động sản |
2219 | 不动产项目风险 (bù dòng chǎn xiàng mù fēng xiǎn) – Real estate project risk – Rủi ro dự án bất động sản |
2220 | 土地转让价格 (tǔ dì zhuǎn ràng jià gé) – Land transfer price – Giá chuyển nhượng đất |
2221 | 不动产开发计划 (bù dòng chǎn kāi fā jì huà) – Real estate development plan – Kế hoạch phát triển bất động sản |
2222 | 不动产估价 (bù dòng chǎn gū jià) – Real estate appraisal – Thẩm định bất động sản |
2223 | 土地评估 (tǔ dì píng gū) – Land evaluation – Đánh giá đất đai |
2224 | 房地产产权 (fáng dì chǎn chǎn quán) – Real estate ownership – Quyền sở hữu bất động sản |
2225 | 土地证书 (tǔ dì zhèng shū) – Land title deed – Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
2226 | 不动产融资方案 (bù dòng chǎn róng zī fāng àn) – Real estate financing plan – Kế hoạch tài trợ bất động sản |
2227 | 土地流转 (tǔ dì liú zhuǎn) – Land circulation – Luân chuyển đất đai |
2228 | 房地产项目开发 (fáng dì chǎn xiàng mù kāi fā) – Real estate project development – Phát triển dự án bất động sản |
2229 | 不动产价值评估 (bù dòng chǎn jià zhí píng gū) – Real estate value appraisal – Định giá bất động sản |
2230 | 土地登记簿 (tǔ dì dēng jì bù) – Land register – Sổ đăng ký đất đai |
2231 | 不动产买卖合同 (bù dòng chǎn mǎi mài hé tóng) – Real estate sale contract – Hợp đồng mua bán bất động sản |
2232 | 不动产证 (bù dòng chǎn zhèng) – Real estate certificate – Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
2233 | 不动产股权 (bù dòng chǎn gǔ quán) – Real estate equity – Cổ phần bất động sản |
2234 | 不动产投资回报率 (bù dòng chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Real estate investment return rate – Tỷ lệ sinh lời từ đầu tư bất động sản |
2235 | 房地产交易价格 (fáng dì chǎn jiāo yì jià gé) – Real estate transaction price – Giá giao dịch bất động sản |
2236 | 土地确权 (tǔ dì què quán) – Land title confirmation – Xác nhận quyền sở hữu đất |
2237 | 房地产开发商资金 (fáng dì chǎn kāi fā shāng zī jīn) – Real estate developer funds – Quỹ của nhà phát triển bất động sản |
2238 | 房地产投资收益率 (fáng dì chǎn tóu zī shōu yì lǜ) – Real estate investment yield – Lợi suất đầu tư bất động sản |
2239 | 土地变更 (tǔ dì biàn gēng) – Land modification – Thay đổi đất đai |
2240 | 房地产开发商资质 (fáng dì chǎn kāi fā shāng zī zhì) – Real estate developer qualifications – Chứng chỉ của nhà phát triển bất động sản |
2241 | 土地拍卖会 (tǔ dì pāi mài huì) – Land auction – Phiên đấu giá đất đai |
2242 | 不动产信托 (bù dòng chǎn xìn tuō) – Real estate trust – Quỹ tín thác bất động sản |
2243 | 不动产市场 (bù dòng chǎn shì chǎng) – Real estate market – Thị trường bất động sản |
2244 | 房地产代理商 (fáng dì chǎn dài lǐ shāng) – Real estate agent – Môi giới bất động sản |
2245 | 房地产价值 (fáng dì chǎn jià zhí) – Real estate value – Giá trị bất động sản |
2246 | 土地整合 (tǔ dì zhěng hé) – Land consolidation – Tập hợp đất đai |
2247 | 不动产融资工具 (bù dòng chǎn róng zī gōng jù) – Real estate financing tools – Công cụ tài trợ bất động sản |
2248 | 土地拆迁 (tǔ dì chāi qiān) – Land demolition – San lấp đất đai |
2249 | 房地产资产 (fáng dì chǎn zī chǎn) – Real estate asset – Tài sản bất động sản |
2250 | 土地税收 (tǔ dì shuì shōu) – Land tax revenue – Thu nhập thuế từ đất đai |
2251 | 房地产估值 (fáng dì chǎn gū zhí) – Real estate appraisal – Định giá bất động sản |
2252 | 土地开发成本 (tǔ dì kāi fā chéng běn) – Land development cost – Chi phí phát triển đất đai |
2253 | 不动产估价师 (bù dòng chǎn gū jià shī) – Real estate appraiser – Định giá viên bất động sản |
2254 | 土地权益 (tǔ dì quán yì) – Land rights – Quyền lợi đất đai |
2255 | 房地产投资回报 (fáng dì chǎn tóu zī huí bào) – Real estate return on investment – Lợi tức đầu tư bất động sản |
2256 | 土地开发许可 (tǔ dì kāi fā xǔ kě) – Land development license – Giấy phép phát triển đất đai |
2257 | 房地产营销策划 (fáng dì chǎn yíng xiāo cè huà) – Real estate marketing planning – Lập kế hoạch tiếp thị bất động sản |
2258 | 土地抵押贷款 (tǔ dì dǐ yā dài kuǎn) – Land mortgage loan – Vay thế chấp đất đai |
2259 | 不动产法律服务 (bù dòng chǎn fǎ lǜ fú wù) – Real estate legal services – Dịch vụ pháp lý bất động sản |
2260 | 土地租赁税 (tǔ dì zū lìn shuì) – Land lease tax – Thuế cho thuê đất |
Đánh Giá Chi Tiết về Khóa Học Tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Mới đây, tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung Order Taobao tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và muốn chia sẻ một vài cảm nhận chân thực của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao dịch và mua hàng qua Taobao, mặc dù tôi rất yêu thích việc mua sắm trên nền tảng này. Đặc biệt là việc giao tiếp với người bán hàng Trung Quốc, hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, khiến tôi cảm thấy bối rối.
Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, tôi đã thay đổi hoàn toàn quan điểm và khả năng sử dụng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho chúng tôi những kiến thức về ngữ pháp cơ bản, mà còn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành trong thương mại điện tử Trung Quốc, từ các từ vựng đơn giản như “giảm giá” (打折 dǎzhé) cho đến những thuật ngữ phức tạp như “vận chuyển quốc tế” (国际运输 guójì yùnshū). Bằng cách sử dụng các ví dụ thực tế, thầy giúp tôi dễ dàng hình dung các tình huống giao dịch thường gặp trên Taobao và cách thương lượng, thanh toán sao cho hiệu quả.
Một điểm đặc biệt mà tôi rất ấn tượng chính là phương pháp giảng dạy của thầy Vũ. Mỗi bài học đều được xây dựng một cách hệ thống, dễ hiểu và rất thực tế. Thầy không chỉ giảng bài lý thuyết mà còn dành thời gian hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống cụ thể, giúp chúng tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người bán hàng. Thầy còn thường xuyên tổ chức các buổi thực hành, trong đó học viên được giao các bài tập thực tế, như đặt hàng trên Taobao hoặc thực hành viết các tin nhắn giao dịch, điều này thực sự giúp tôi rèn luyện được khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Khóa học đã mang đến cho tôi một trải nghiệm tuyệt vời và thực sự đã giúp tôi tự tin khi mua sắm, thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề khi mua hàng từ Taobao. Đây là một khóa học rất đáng giá cho bất kỳ ai muốn tham gia vào lĩnh vực mua sắm và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.
Trần Văn Minh – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và thực sự rất ấn tượng với chất lượng đào tạo tại đây. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể đọc qua loa các thông tin về sản phẩm trên 1688, nhưng không hiểu rõ các chi tiết cần thiết để có thể giao dịch thuận lợi. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học, tôi đã có thể dễ dàng sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm hàng hóa, giao tiếp với các nhà cung cấp và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch.
Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngữ pháp mà còn hướng dẫn tôi cách áp dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế trong thương mại điện tử. Thầy đã dạy tôi cách tìm kiếm sản phẩm, phân biệt các loại hàng hóa, hiểu rõ các thuật ngữ như “giá xuất xưởng” (出厂价 chūchǎng jià) hay “mức tối thiểu để đặt hàng” (起订量 qǐ dìng liàng), và cách thương lượng giá với nhà cung cấp. Những kỹ năng này thực sự quan trọng khi tôi muốn nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam.
Bên cạnh đó, tôi rất ấn tượng với phong cách giảng dạy của thầy Vũ. Thầy luôn tận tâm và cẩn thận trong việc giải thích từng vấn đề, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch trực tuyến. Các bài giảng đều rất chi tiết, có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng. Mỗi buổi học đều mang đến cho tôi những kiến thức mới mẻ và hữu ích, tôi cảm thấy mình đang dần trở thành một người giao dịch tự tin và thành thạo trên 1688.
Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn mang lại cho tôi những kiến thức bổ ích về cách thức mua bán, nhập khẩu hàng hóa. Sau khi học xong khóa học, tôi có thể tự tin giao dịch với nhà cung cấp trên 1688 mà không lo lắng về ngôn ngữ hay hiểu sai các thông tin quan trọng.
Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi rất lo lắng ban đầu vì mình chưa có nền tảng vững vàng về tiếng Trung, nhưng sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể giao dịch mua bán trên Taobao một cách dễ dàng và tự tin hơn.
Khóa học tiếng Trung Order Taobao của thầy Nguyễn Minh Vũ mang lại cho tôi một phương pháp học rất thực tế. Thầy không chỉ giảng dạy ngữ pháp, mà còn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ đặc thù trong ngành thương mại điện tử, đặc biệt là những thuật ngữ liên quan đến việc tìm kiếm sản phẩm, thanh toán và vận chuyển. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là cách thầy thiết kế bài giảng, luôn gắn liền với những tình huống thực tế mà học viên sẽ gặp phải khi mua sắm trên Taobao.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức một cách hệ thống, mà còn luôn khuyến khích học viên tham gia các buổi thực hành, giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thương lượng với người bán. Những bài học như cách trả giá, kiểm tra độ tin cậy của người bán hay việc theo dõi tình trạng đơn hàng đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua sắm qua Taobao.
Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có một nền tảng vững vàng để giao dịch và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc mà không gặp bất kỳ khó khăn nào. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm này vì chất lượng giảng dạy tuyệt vời mà thầy Vũ mang lại.
Nguyễn Thị Hương – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận về việc mua sắm và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao dịch qua 1688, vì trang web này chủ yếu sử dụng tiếng Trung, và tôi không hiểu hết các thông tin liên quan đến sản phẩm, giá cả và các điều khoản thanh toán. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học này, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và thực hiện các giao dịch một cách chuyên nghiệp.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy cho tôi một cách rất chi tiết và dễ hiểu. Những kiến thức mà thầy cung cấp không chỉ dừng lại ở việc học ngữ pháp mà còn bao gồm các chiến lược, kỹ năng cần thiết để mua hàng, thương lượng với nhà cung cấp trên 1688. Thầy còn giải thích rõ ràng cách sử dụng các công cụ trên 1688, giúp tôi tìm được những sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
Khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất bổ ích và thiết thực. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.
Nguyễn Văn Hải – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Khóa học tiếng Trung Order Taobao tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chưa hề biết đến các cách thức mua hàng từ Taobao, dù tôi rất muốn nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Tôi đã thử tự tìm hiểu qua các bài viết và video trên mạng, nhưng phần lớn thông tin không dễ hiểu và không thực tế. Khi tôi biết đến khóa học này, tôi đã quyết định tham gia và cảm thấy vô cùng hài lòng với sự lựa chọn của mình.
Khóa học được thiết kế rất chi tiết và thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy cho tôi cách đọc các thông tin trên Taobao mà còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp với người bán Trung Quốc, từ cách viết tin nhắn, hỏi về sản phẩm cho đến cách thanh toán và theo dõi đơn hàng. Thầy chia sẻ rất nhiều mẹo hay trong việc kiểm tra chất lượng của sản phẩm, lựa chọn nhà cung cấp uy tín, và làm sao để tránh được những rủi ro khi giao dịch qua Taobao.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất chính là khả năng giảng dạy của thầy Vũ. Thầy có thể giải thích các thuật ngữ phức tạp một cách đơn giản và dễ hiểu, và luôn kiên nhẫn lắng nghe những câu hỏi của học viên, giúp chúng tôi giải đáp mọi thắc mắc. Thầy cũng luôn khuyến khích học viên tham gia thực hành trực tiếp trong mỗi buổi học, giúp tôi nhanh chóng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi đã có thể tự tin giao dịch trên Taobao và tìm được những sản phẩm chất lượng. Những kỹ năng và kiến thức mà tôi học được trong khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc nhập khẩu và kinh doanh. Tôi chắc chắn sẽ quay lại học thêm những khóa học khác tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao thêm kỹ năng tiếng Trung của mình.
Phạm Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Khi tôi bắt đầu tham gia khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi chỉ có những kiến thức cơ bản về tiếng Trung và không biết cách giao dịch trên trang web 1688 – một trong những nền tảng mua sắm lớn nhất của Trung Quốc. Nhưng sau một thời gian học tập tại đây, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã có thể sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và giao dịch một cách hiệu quả.
Khóa học rất hữu ích và thiết thực. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy cho tôi về các từ vựng chuyên ngành trong thương mại điện tử mà còn cung cấp những kiến thức về các quy trình mua bán, từ việc đặt hàng cho đến cách kiểm tra chất lượng hàng hóa, xác minh độ uy tín của nhà cung cấp, và cách thương lượng giá tốt nhất. Thầy luôn chia sẻ những chiến lược và bí quyết giúp học viên tránh được những rủi ro khi giao dịch qua 1688, giúp tôi có thể nhập hàng an toàn và hiệu quả.
Điều tôi đặc biệt yêu thích là mỗi buổi học đều có phần thực hành, trong đó thầy giúp học viên thực hiện các giao dịch giả định và sử dụng các công cụ trực tuyến để giao tiếp và thương lượng với nhà cung cấp. Những buổi thực hành này rất quan trọng vì chúng tôi có thể học cách xử lý tình huống thực tế ngay trong lớp học. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đưa ra các ví dụ cụ thể, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng những kiến thức cần thiết.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn cung cấp những kỹ năng quan trọng trong công việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi hoàn thiện bản thân trong công việc và học tập.
Lê Anh Dũng – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Với mục tiêu phát triển công việc kinh doanh online và tìm kiếm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc, tôi đã đăng ký tham gia cả hai khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Sau khi hoàn thành cả hai khóa học, tôi phải thừa nhận rằng đây là một sự lựa chọn đúng đắn và cực kỳ hữu ích.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một hệ thống kiến thức rất đầy đủ về các thuật ngữ và quy trình cần thiết để giao dịch trên cả hai nền tảng Taobao và 1688. Tôi không chỉ học được cách tìm kiếm sản phẩm, thương lượng với người bán, mà còn hiểu rõ về các vấn đề liên quan đến vận chuyển và bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình giao dịch. Thầy Vũ cũng chia sẻ những mẹo rất hay về cách kiểm tra nhà cung cấp và các yếu tố cần chú ý khi mua hàng từ Trung Quốc, giúp tôi tránh được những rủi ro không đáng có.
Một điểm nổi bật của khóa học chính là cách thầy Vũ sử dụng các tình huống thực tế để giảng dạy. Thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp, gửi tin nhắn cho nhà cung cấp và làm các bài tập thực tế ngay trong lớp học. Tôi cảm thấy học tập tại đây không chỉ là lý thuyết mà còn là cơ hội thực hành trực tiếp để tôi áp dụng vào công việc kinh doanh của mình.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc. Tôi rất hài lòng về chất lượng đào tạo tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao để cải thiện hơn nữa khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự là một người thầy tuyệt vời, tận tâm và chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp và giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên có kiến thức vững vàng, mà còn là người thầy tận tâm, luôn sẵn sàng chia sẻ những kinh nghiệm thực tế để giúp học viên thành công. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn cung cấp những kỹ năng giao dịch vô giá, giúp học viên tự tin và hiệu quả hơn trong công việc kinh doanh.
Trần Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi chỉ biết rằng Taobao là một nền tảng mua sắm nổi tiếng của Trung Quốc, nhưng tôi không biết cách làm sao để đặt hàng và giao tiếp với người bán. Tuy nhiên, khóa học này đã hoàn toàn thay đổi cách tôi nhìn nhận về việc mua sắm online từ Trung Quốc.
Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu rõ các bước từ khi bắt đầu tìm sản phẩm cho đến khi hoàn tất đơn hàng, mà còn cung cấp rất nhiều kiến thức về cách giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc, từ cách đặt câu hỏi về sản phẩm, đến cách thương lượng giá cả và làm thế nào để tránh các tình huống lừa đảo. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra các tình huống thực tế trong mỗi buổi học, giúp tôi cảm thấy tự tin và sẵn sàng áp dụng ngay vào công việc của mình.
Thầy Vũ là người thầy rất nhiệt tình và chuyên nghiệp. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp tất cả thắc mắc và luôn chia sẻ những mẹo hay để học viên tránh những sai lầm khi mua hàng trên Taobao. Điều tôi thích nhất là các bài học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn có các buổi thực hành rất cụ thể. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin mua hàng trên Taobao, từ việc chọn sản phẩm cho đến thanh toán và nhận hàng.
Tôi rất biết ơn Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung cũng như kỹ năng giao dịch trực tuyến. Đây thực sự là một khóa học rất bổ ích và thiết thực đối với những ai muốn kinh doanh online hay nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.
Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Là một người kinh doanh chuyên nhập hàng từ Trung Quốc để bán online, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu về giao dịch trên nền tảng 1688. Khi tìm thấy khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã quyết định tham gia và không thất vọng chút nào. Đây thực sự là một khóa học rất phù hợp với những ai muốn giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc trên nền tảng này.
Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế và hữu ích, từ cách tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, cách đọc và hiểu các thông tin trên website, cho đến cách thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ các bước cần thực hiện để có thể giao dịch an toàn và hiệu quả.
Điều tôi đánh giá cao là thầy luôn khuyến khích học viên thực hành giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc ngay trong lớp học. Những bài tập thực hành này giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và thương lượng với người bán. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao dịch trên 1688 và có thể chủ động tìm kiếm sản phẩm, liên hệ với nhà cung cấp và xử lý các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Lý Thị Kim Dung – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Là một chủ shop online, tôi rất cần phải tìm kiếm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc và học cách giao dịch tiếng Trung để phát triển công việc kinh doanh. Khi biết đến khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã đăng ký ngay lập tức. Đây là một quyết định hoàn toàn đúng đắn.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức vô cùng quan trọng về cách giao dịch trên Taobao và 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến thực hành, và các buổi học luôn được thầy dẫn dắt một cách chi tiết, từ việc tìm kiếm sản phẩm, giao tiếp với người bán, cho đến việc thương lượng giá và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển.
Tôi rất thích cách thầy Vũ luôn đưa ra những ví dụ thực tế trong suốt khóa học. Những tình huống thực tế này giúp tôi hiểu rõ hơn về những gì tôi sẽ gặp phải khi giao dịch online và làm thế nào để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao dịch với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688, điều này giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong công việc nhập hàng.
Nguyễn Thiên Kim – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Khi bắt đầu tìm kiếm nguồn hàng từ Trung Quốc để kinh doanh, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao dịch vì không hiểu rõ tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể giao dịch một cách dễ dàng và hiệu quả.
Khóa học này đã cung cấp cho tôi tất cả những kỹ năng và kiến thức cần thiết để mua hàng trên Taobao và 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm, luôn hướng dẫn chi tiết từ cách giao tiếp với nhà cung cấp đến cách xử lý các tình huống gặp phải khi đặt hàng. Các bài học đều rất thực tế và dễ áp dụng. Đặc biệt, tôi rất thích phần thực hành, nơi tôi có thể trực tiếp giao tiếp với các nhà cung cấp và thực hiện các giao dịch giả lập ngay trong lớp học.
Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi mua hàng từ Taobao và 1688. Tôi đã có thể áp dụng ngay những kiến thức học được vào công việc nhập hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và nâng cao hiệu quả công việc kinh doanh của mình.
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phát triển công việc kinh doanh online, nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc hoặc giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy bài bản, luôn cung cấp cho học viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giao dịch thành công và hiệu quả. Các khóa học tại đây thực sự rất bổ ích và thiết thực, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Phan Thiên Hương – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc mua sắm và giao dịch trên Taobao. Dù biết về sự phong phú của các sản phẩm trên Taobao nhưng tôi chưa bao giờ tự tin đủ để mua hàng từ trang web này. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy mình đã tiến bộ vượt bậc trong việc hiểu và sử dụng tiếng Trung khi giao dịch với nhà cung cấp.
Khóa học được thiết kế rất tỉ mỉ, với từng bài học cụ thể giúp tôi làm quen và hiểu rõ các bước từ khi bắt đầu tìm kiếm sản phẩm cho đến khi thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn chú trọng vào việc thực hành qua các bài tập thực tế, từ đó giúp tôi hình dung rõ ràng về từng tình huống có thể gặp phải khi mua hàng trên Taobao. Đặc biệt, tôi rất ấn tượng với phương pháp dạy của thầy, luôn đưa ra các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải khi giao dịch, giúp tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường giao dịch thực tế.
Ngoài ra, thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo hữu ích, như cách đàm phán giá cả, làm thế nào để tránh các lỗi thường gặp khi mua hàng và cách kiểm tra uy tín của người bán. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin tìm kiếm sản phẩm, trao đổi với người bán và thực hiện các đơn hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội giao thương với Trung Quốc dễ dàng hơn rất nhiều. Tôi rất hài lòng về chất lượng đào tạo và cảm ơn Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và tăng trưởng công việc kinh doanh của mình.
Nguyễn Quang Hùng – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Là một người chuyên nhập hàng từ Trung Quốc, tôi rất cần phải có kiến thức sâu về tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp trên nền tảng 1688. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu rõ các điều khoản, hợp đồng và quy trình thanh toán của nền tảng này.
Khóa học đã giúp tôi giải quyết tất cả các vấn đề đó một cách nhanh chóng. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn kiên nhẫn giải thích từng bước cụ thể và cung cấp cho tôi các phương pháp giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc. Những tình huống thực tế mà thầy đưa vào bài giảng giúp tôi rất nhiều trong việc xây dựng kỹ năng giao tiếp và thương lượng giá cả, đồng thời học được cách đối phó với những tình huống khó khăn có thể xảy ra trong quá trình giao dịch.
Một trong những điều tôi đánh giá cao là các buổi học luôn có phần thực hành trực tiếp, nơi tôi có thể áp dụng ngay các kiến thức đã học vào thực tế. Những bài tập này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong giao dịch thương mại, điều này thực sự hữu ích đối với công việc của tôi.
Khóa học này không chỉ giúp tôi tự tin hơn trong việc giao dịch mà còn mở rộng cơ hội kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã tạo ra một môi trường học tập tuyệt vời và đầy hữu ích.
Lê Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Khi quyết định mở rộng cửa hàng online của mình với nguồn hàng từ Trung Quốc, tôi đã rất lo lắng vì mình không có nền tảng tiếng Trung vững vàng. Nhưng sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách nhìn về việc nhập hàng từ Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một người thầy xuất sắc mà còn là một chuyên gia trong lĩnh vực này. Trong suốt khóa học, thầy luôn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu về cách tìm kiếm sản phẩm chất lượng, cách giao tiếp với nhà cung cấp và cách xử lý các vấn đề liên quan đến đơn hàng. Các bài học của thầy rất sinh động, dễ hiểu và luôn được áp dụng vào các tình huống thực tế. Tôi đã được hướng dẫn chi tiết về cách đàm phán giá, cách kiểm tra độ uy tín của người bán và các bước thanh toán trên Taobao và 1688.
Ngoài ra, các bài tập thực hành mà thầy đưa vào rất hữu ích, giúp tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể tự mình tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng và thậm chí thương lượng giá cả với người bán một cách dễ dàng. Tôi cảm thấy rất tự tin và đã có thể áp dụng ngay những gì học được vào công việc kinh doanh của mình.
Khóa học này thực sự rất bổ ích, không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển công việc kinh doanh và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc một cách hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang đến một khóa học tuyệt vời như vậy.
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung để nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên tận tâm mà còn là một người thầy đầy kinh nghiệm, luôn sẵn sàng chia sẻ những kiến thức quý báu giúp học viên đạt được thành công trong giao dịch. Với các bài học thực tế và phương pháp giảng dạy dễ hiểu, khóa học này chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn giao dịch hiệu quả trên Taobao và 1688.
Nguyễn Lan Phương – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi đã rất lo lắng về việc tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao. Tuy nhiên, sau khi trải qua các buổi học tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi hoàn toàn thay đổi nhận thức. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học một cách rất thông minh, với các bài giảng chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi từng bước làm quen với các thuật ngữ và giao dịch trên Taobao.
Khóa học không chỉ dạy tôi cách tìm kiếm sản phẩm, mà còn cung cấp nhiều mẹo hữu ích để đàm phán giá cả, lựa chọn nhà cung cấp uy tín và cách xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình mua hàng. Các bài tập thực hành cũng rất phong phú, từ việc trò chuyện với nhà cung cấp, đến việc làm quen với hệ thống thanh toán, giúp tôi có thể áp dụng trực tiếp vào công việc của mình ngay sau khi học.
Điều tôi ấn tượng nhất ở khóa học này là sự nhiệt huyết và tận tâm của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc, giúp tôi vượt qua những khó khăn trong quá trình học. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung để giao dịch trên Taobao, và tôi đã có thể nhập hàng về để kinh doanh một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Trần Văn Hòa – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các nhà cung cấp trên 1688, đặc biệt là khi gặp phải những thuật ngữ chuyên ngành hoặc yêu cầu giao dịch phức tạp.
Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần dạy tiếng Trung mà còn cung cấp những kỹ năng giao tiếp cần thiết để xử lý các tình huống thực tế. Thầy đã chia sẻ những chiến lược đàm phán hiệu quả và cách thức quản lý đơn hàng một cách khoa học. Các bài học luôn gắn liền với các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải khi làm việc trên 1688, vì vậy tôi có thể dễ dàng hiểu và áp dụng ngay vào công việc.
Điều tôi đánh giá cao là các buổi học luôn có sự tương tác cao giữa thầy và học viên. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn khuyến khích chúng tôi thực hành trực tiếp, thử áp dụng các kiến thức vào các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc và công việc nhập khẩu của tôi trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn rất nhiều.
Lê Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời mà tôi chưa từng có. Trước khi tham gia khóa học, tôi chưa từng nghĩ mình có thể giao dịch thành thạo trên các nền tảng như Taobao hay 1688, nhưng sau khi học tại trung tâm, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn.
Khóa học giúp tôi không chỉ học tiếng Trung mà còn giúp tôi làm quen với các tình huống giao dịch thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn dành thời gian để giải thích chi tiết từng bước trong quá trình mua hàng, từ cách tìm sản phẩm, thương lượng giá cả, đến việc thanh toán và vận chuyển. Các bài giảng rất dễ hiểu và luôn đi kèm với các ví dụ thực tế, giúp tôi hình dung rõ ràng hơn về những gì tôi cần làm.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên tuyệt vời mà còn là người luôn quan tâm đến sự tiến bộ của học viên. Thầy luôn lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của tôi, giúp tôi vượt qua những khó khăn trong quá trình học. Nhờ có khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc, và tôi có thể nhập hàng từ Taobao và 1688 một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.
Lê Thanh Tú – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Với tôi, việc học tiếng Trung để nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc là một thách thức không nhỏ. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể giải quyết các vấn đề mà trước đây tôi không thể nào giải quyết được. Khóa học cung cấp cho tôi không chỉ kiến thức về ngôn ngữ mà còn cả những kỹ năng cần thiết để giao dịch thành công trên nền tảng 1688.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy chúng tôi cách giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp, cách thương lượng giá cả, và đặc biệt là cách sử dụng các công cụ và nền tảng hỗ trợ thanh toán và vận chuyển. Khóa học thực sự rất chi tiết và phù hợp với những ai muốn cải thiện khả năng giao dịch và nhập hàng từ Trung Quốc. Các bài học thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc và ngay lập tức tôi đã có thể tự tin giao dịch trên 1688.
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi một sự thay đổi lớn trong cách nhìn nhận và xử lý công việc nhập hàng từ Trung Quốc. Nhờ vào kiến thức chuyên sâu của thầy Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy hiệu quả, tôi đã tự tin giao dịch thành công trên cả Taobao và 1688. Tôi rất khuyến khích khóa học này cho những ai đang tìm kiếm cơ hội kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, vì nó không chỉ giúp bạn cải thiện tiếng Trung mà còn cung cấp những kỹ năng thực tế vô cùng cần thiết.
Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi rất e ngại về khả năng giao tiếp và mua hàng trên nền tảng Taobao. Tuy nhiên, khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi thay đổi suy nghĩ và hoàn toàn tự tin khi thực hiện các giao dịch.
Khóa học được thiết kế rất dễ hiểu và chi tiết, đặc biệt là phần từ vựng và các mẫu câu giao tiếp cần thiết khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Vũ luôn giải thích các tình huống giao dịch thực tế, từ việc tìm kiếm sản phẩm, kiểm tra chất lượng, đến việc thương lượng giá cả và giao hàng. Điều này giúp tôi cảm thấy rất thoải mái và tự tin khi bắt đầu nhập hàng cho công việc kinh doanh của mình.
Các bài học rất thực tế và gắn liền với các tình huống tôi sẽ gặp phải khi mua hàng trên Taobao, giúp tôi không chỉ học được từ vựng mà còn biết cách xử lý các tình huống khó khăn khi giao dịch. Đặc biệt, Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của học viên một cách tận tình, tạo ra một môi trường học tập rất thân thiện và hiệu quả.
Hoàng Thị Bích – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tuyệt vời mà tôi đã tham gia. Tôi đã có cơ hội học những kỹ năng cần thiết để giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là trên nền tảng 1688. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức về ngữ pháp và từ vựng mà còn chú trọng đến kỹ năng thực hành giao tiếp trực tiếp.
Khóa học giúp tôi hiểu rõ các bước cần thiết khi tìm kiếm sản phẩm trên 1688, cũng như cách làm việc với các nhà cung cấp qua chat, thương lượng giá cả và cách thức thanh toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu, luôn kết hợp lý thuyết với thực tế để học viên có thể áp dụng ngay vào công việc của mình. Sau khi học xong, tôi có thể tự tin giao dịch và nhập hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Điều tôi ấn tượng nhất là thái độ tận tâm và chuyên nghiệp của thầy Vũ trong từng buổi học. Thầy luôn động viên và hỗ trợ học viên vượt qua những khó khăn, giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng. Tôi đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích từ khóa học và áp dụng thành công trong công việc.
Nguyễn Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung để làm việc với các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách thành thạo với các nhà cung cấp Trung Quốc, không còn cảm thấy lo lắng hay e ngại khi giao dịch trên Taobao và 1688.
Thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế khóa học rất chuyên sâu, giúp tôi không chỉ học tiếng Trung mà còn trang bị những kỹ năng cần thiết trong việc đàm phán, chọn lựa sản phẩm, kiểm tra chất lượng và giải quyết các vấn đề khi giao dịch với nhà cung cấp. Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành trực tiếp với các tình huống thực tế, điều này giúp tôi áp dụng được ngay kiến thức học được vào công việc thực tế.
Tôi đặc biệt đánh giá cao sự tận tâm của thầy Vũ. Thầy luôn tạo ra một không khí học tập vui vẻ, khuyến khích học viên tham gia tích cực và giải đáp mọi câu hỏi một cách chi tiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể tự tin nhập hàng từ Trung Quốc một cách dễ dàng, và công việc kinh doanh của tôi đã trở nên hiệu quả hơn rất nhiều.
Lê Mai Hương – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cuộc sống và công việc của tôi. Tôi là một người mới bắt đầu học tiếng Trung và chưa biết gì nhiều về các nền tảng như Taobao hay 1688. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích.
Khóa học này không chỉ dạy tôi tiếng Trung mà còn giúp tôi làm quen với các công cụ hỗ trợ giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc. Các bài giảng rất chi tiết và đầy đủ, thầy Vũ đã chỉ cho tôi cách tìm kiếm sản phẩm, làm quen với các thuật ngữ thương mại, và đặc biệt là cách thức xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi mua hàng từ Taobao và 1688.
Thầy Vũ là một người thầy tuyệt vời, luôn nhiệt tình và tận tâm với học viên. Thầy không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong giao dịch với nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích, giúp tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc kinh doanh của mình.
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung để giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một khóa học rất thực tế và dễ hiểu, giúp học viên tự tin giao dịch và làm việc hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chất lượng, đây là lựa chọn tuyệt vời mà bạn không nên bỏ qua.
Trần Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Là một người bắt đầu tham gia kinh doanh online và muốn nhập hàng từ Trung Quốc, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung có thể giúp tôi giao dịch thành thạo trên các nền tảng như Taobao. Khóa học tiếng Trung Order Taobao tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi giải quyết những vấn đề này một cách dễ dàng và hiệu quả.
Khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết, dễ hiểu và thực tiễn. Thầy đã giúp tôi nắm vững những kỹ năng cơ bản để sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng của Taobao, từ việc tìm kiếm sản phẩm, kiểm tra thông tin đến việc giao tiếp với nhà cung cấp. Các từ vựng, mẫu câu giao tiếp đều được thầy Vũ chọn lựa kỹ càng, giúp tôi sử dụng ngay vào thực tế mà không cảm thấy bị rối.
Điều tôi ấn tượng là cách thầy Vũ giảng dạy rất thực tế. Thầy không chỉ truyền đạt lý thuyết mà còn đưa ra nhiều tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải khi mua hàng trên Taobao. Thầy luôn hướng dẫn tôi cách xử lý các tình huống đó một cách khéo léo và hiệu quả. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin đàm phán giá cả và giao dịch với các nhà cung cấp mà không gặp khó khăn gì.
Nguyễn Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Với nhu cầu nhập hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc thông qua nền tảng 1688, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Quả thật, đây là quyết định đúng đắn, vì khóa học không chỉ cung cấp những kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà còn giúp tôi thành thạo các kỹ năng giao dịch online.
Khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ với phương pháp rất khoa học và dễ hiểu. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng và ngữ pháp mà còn chia sẻ rất nhiều mẹo hữu ích khi giao dịch trên 1688. Tôi đã học được cách lựa chọn nhà cung cấp uy tín, cách tìm kiếm sản phẩm chất lượng, và đặc biệt là cách xử lý các vấn đề khi phát sinh trong quá trình giao dịch.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có đầy đủ kiến thức và kỹ năng để giao dịch thành công trên nền tảng 1688. Tôi tự tin hơn trong việc nhập hàng và tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí cho công việc kinh doanh của mình. Thầy Vũ rất nhiệt tình, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên và giúp đỡ mọi lúc, mọi nơi.
Lâm Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Tôi là một người mới học tiếng Trung, nhưng vì nhu cầu nhập hàng từ Trung Quốc, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Kết quả thật bất ngờ, khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng giao dịch thực tế trên các nền tảng lớn như Taobao và 1688.
Khóa học được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy với phương pháp rất sinh động và dễ tiếp thu. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng mà còn chia sẻ nhiều mẹo nhỏ giúp học viên dễ dàng hơn trong việc mua hàng, đàm phán giá cả và xử lý các tình huống phát sinh khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin và chủ động trong việc nhập hàng, tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất là sự tận tâm của thầy Vũ. Mỗi khi tôi gặp vấn đề hoặc không hiểu bài, thầy luôn sẵn sàng giải đáp một cách chi tiết và tỉ mỉ. Với sự hỗ trợ của thầy Vũ, tôi cảm thấy mình đã thực sự thay đổi và có thể tự tin giao dịch với nhà cung cấp Trung Quốc mà không còn lo lắng nữa.
Phan Thiên Lương – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu nhập hàng thành công từ Trung Quốc. Trước đây, tôi không biết gì về tiếng Trung và chưa từng giao dịch trực tuyến với các nhà cung cấp Trung Quốc. Nhưng sau khi tham gia khóa học này, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và chi tiết. Khóa học bao gồm nhiều phần quan trọng như cách tìm kiếm sản phẩm, giao tiếp với nhà cung cấp, thương lượng giá cả và cách thức thanh toán. Tôi rất ấn tượng với các tình huống thực tế mà thầy đưa vào giảng dạy, giúp tôi dễ dàng ứng dụng ngay vào công việc.
Sau khóa học, tôi đã có thể nhập hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi có được những kiến thức bổ ích này. Tôi sẽ tiếp tục học thêm những khóa học khác tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng của mình.
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn giao dịch thành công với các nhà cung cấp Trung Quốc. Chất lượng đào tạo xuất sắc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, cùng với phương pháp giảng dạy thực tế và dễ hiểu, đã giúp nhiều học viên tự tin hơn khi sử dụng các nền tảng như Taobao và 1688. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung và giao dịch hiệu quả với nhà cung cấp Trung Quốc, đây chắc chắn là khóa học bạn không thể bỏ qua.
Lê Hữu Khánh – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Là người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn tìm hiểu cách nhập hàng qua Taobao, tôi đã tìm đến Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy vô cùng hài lòng và cảm ơn mình đã chọn đúng nơi để học.
Khóa học được thiết kế vô cùng chi tiết, từ những kiến thức cơ bản nhất như cách tạo tài khoản Taobao, tìm kiếm sản phẩm, đến những kỹ năng giao tiếp cần thiết khi đàm phán với nhà cung cấp. Thầy Vũ rất tận tình giảng dạy và đưa ra các tình huống thực tế mà học viên có thể gặp phải trong quá trình giao dịch. Các từ vựng chuyên ngành cũng được chọn lọc kỹ càng, giúp tôi không chỉ hiểu mà còn sử dụng thành thạo ngay khi cần.
Ngoài ra, tôi cũng đặc biệt ấn tượng với sự hỗ trợ liên tục của thầy Vũ. Dù khóa học đã kết thúc, tôi vẫn có thể liên hệ với thầy bất cứ khi nào gặp khó khăn trong quá trình giao dịch. Điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch và nhập hàng từ Taobao, không còn lo ngại về ngôn ngữ hay sự thiếu hiểu biết.
Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Tôi đã từng lo ngại rằng việc giao dịch trên 1688 sẽ rất phức tạp và khó khăn, đặc biệt khi ngôn ngữ là một rào cản lớn. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã hoàn toàn thay đổi suy nghĩ.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức thiết thực về cách sử dụng nền tảng 1688 để nhập hàng. Thầy Vũ đã giải thích rất rõ ràng và dễ hiểu về các công cụ trên 1688, cách kiểm tra nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, cũng như cách thức thanh toán và vận chuyển hàng hóa.
Điều tôi đánh giá cao nhất là phương pháp giảng dạy của thầy Vũ, luôn đi sâu vào các tình huống thực tế và đưa ra những lời khuyên hữu ích trong từng bước giao dịch. Sau khóa học, tôi đã có thể nhập hàng từ Trung Quốc một cách dễ dàng và nhanh chóng mà không gặp phải sự cố nào.
Vũ Thiện Nhân – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Là người đã có kinh nghiệm nhập hàng từ Trung Quốc nhưng gặp phải khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và xử lý tình huống, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng của mình.
Thật sự, khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các nền tảng này và cung cấp những kỹ năng quan trọng mà trước đây tôi chưa từng chú ý. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách tìm kiếm sản phẩm, mà còn hướng dẫn cách đàm phán với các nhà cung cấp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Những từ vựng mà thầy chọn lọc rất phù hợp với nhu cầu giao dịch của tôi, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Khóa học cũng cung cấp rất nhiều bài tập thực hành, giúp tôi trải nghiệm các tình huống thực tế ngay trong lớp học. Sự hướng dẫn tận tình của thầy Vũ đã giúp tôi tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Kể từ sau khi tham gia khóa học, tôi đã không còn lo lắng khi sử dụng Taobao hay 1688 để nhập hàng nữa, mọi thứ trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn rất nhiều.
Trần Thị Kim Oanh – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận với việc nhập hàng từ Trung Quốc. Ban đầu, tôi chỉ biết sơ qua về những nền tảng này, nhưng sau khóa học, tôi đã tự tin và thành thạo khi giao dịch trực tuyến.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học với một lộ trình rõ ràng và dễ tiếp cận. Những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao đều được thầy giải thích tỉ mỉ, giúp học viên không chỉ học ngữ pháp mà còn nắm bắt được cách thức giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh. Thầy cũng đưa ra nhiều mẹo vặt để giúp chúng tôi giao dịch nhanh chóng và dễ dàng hơn, tiết kiệm được nhiều thời gian.
Sau khóa học, tôi đã bắt đầu tự mình nhập hàng qua Taobao và 1688 mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào. Tôi cảm thấy vô cùng hài lòng với chất lượng đào tạo tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác để nâng cao thêm kỹ năng của mình.
Lê Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một chút về tiếng Trung và không có kinh nghiệm nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn dạy tôi các kỹ năng thực tế khi giao dịch trên Taobao và 1688. Thầy rất chú trọng vào việc áp dụng kiến thức vào thực tế và luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên một cách nhiệt tình.
Bây giờ, tôi có thể giao dịch một cách tự tin và hiệu quả trên Taobao và 1688. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi có được những kỹ năng quý giá này và chắc chắn sẽ tiếp tục học hỏi từ thầy trong các khóa học tiếp theo.
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn giao dịch thành công với các nền tảng Trung Quốc. Với sự giảng dạy chuyên sâu và nhiệt tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ nắm vững kiến thức về tiếng Trung mà còn được trang bị các kỹ năng giao dịch thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội kinh doanh. Khóa học này chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc nhập hàng và phát triển công việc kinh doanh của mình.
Nguyễn Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Order Taobao tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy vô cùng ấn tượng với chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trước khi tham gia khóa học, tôi khá lúng túng khi tìm kiếm và giao dịch trên Taobao. Tuy nhiên, chỉ sau một thời gian ngắn, tôi đã có thể tự tin order hàng qua Taobao mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.
Khóa học không chỉ đơn thuần là học ngữ pháp hay từ vựng, mà còn tập trung vào việc hướng dẫn tôi cách giao tiếp với người bán hàng, thương lượng giá cả, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và quan trọng nhất là cách xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình mua sắm trực tuyến. Thầy Vũ đã chia sẻ những mẹo cực kỳ hữu ích giúp tôi tiết kiệm được thời gian và chi phí khi mua hàng trên Taobao.
Khóa học tiếng Trung Order Taobao tại đây thật sự rất thực tế và áp dụng được ngay vào công việc. Tôi cảm thấy rằng khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc kinh doanh và giao dịch quốc tế. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cách thức order hàng từ Taobao, tôi hoàn toàn khuyến khích bạn tham gia khóa học này!
Lý Thị Bích – Khóa học tiếng Trung Order 1688
Tôi đã có kinh nghiệm giao dịch quốc tế nhưng chưa bao giờ biết cách sử dụng 1688 để nhập hàng từ Trung Quốc. Khi tìm kiếm khóa học phù hợp, tôi đã tìm thấy khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Và tôi phải nói rằng đây là một sự lựa chọn tuyệt vời.
Khóa học này giúp tôi hiểu rõ về tất cả các bước từ việc tìm sản phẩm trên 1688, cách kiểm tra nhà cung cấp uy tín, đến quy trình thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ hướng dẫn rất chi tiết và tỉ mỉ, đặc biệt là trong việc giải thích cách sử dụng các công cụ và tính năng trên nền tảng 1688, giúp tôi có thể dễ dàng thực hiện các giao dịch mà không gặp phải khó khăn.
Không chỉ là học tiếng Trung, khóa học còn cung cấp cho tôi những kỹ năng và chiến lược giao dịch rất hữu ích, giúp tôi tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả công việc. Đặc biệt, tôi rất ấn tượng với việc thầy Vũ luôn cập nhật các thông tin mới nhất về thị trường và các xu hướng nhập hàng, điều này khiến tôi cảm thấy khóa học thực sự giá trị.
Trương Hoàng Sơn – Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688
Tôi đã tham gia cả khóa học tiếng Trung Order Taobao và khóa học tiếng Trung Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng với kết quả đạt được. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất bài bản, từ các khái niệm cơ bản đến các kỹ năng nâng cao. Những kiến thức mà thầy truyền đạt đều rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực tế.
Trong khóa học Order Taobao, tôi đã học được cách chọn lựa sản phẩm uy tín, thương lượng giá cả, cũng như cách thức vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Tất cả các bước đều được thầy Vũ giải thích rõ ràng, giúp tôi không chỉ biết cách giao dịch mà còn tránh được các rủi ro khi nhập hàng.
Khóa học Order 1688 thì giúp tôi nắm được các đặc thù và thủ thuật đặc biệt khi sử dụng nền tảng này. Thầy Vũ đã chỉ cho tôi cách tối ưu hóa các tìm kiếm sản phẩm và thương thảo với nhà cung cấp Trung Quốc một cách hiệu quả. Với những kiến thức này, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiến hành các giao dịch và đã giảm được rất nhiều thời gian và chi phí so với trước đây.
Hà Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Order Taobao
Khóa học tiếng Trung Order Taobao tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận về việc mua hàng qua Taobao. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết sơ qua về Taobao và cảm thấy khá lúng túng khi phải giao tiếp với người bán hàng trên nền tảng này.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu được tường tận về cách thức sử dụng Taobao, từ việc tạo tài khoản, tìm kiếm sản phẩm, cho đến việc xử lý các tình huống giao dịch. Thầy rất chú trọng vào việc giảng dạy các từ vựng chuyên ngành mà tôi có thể sử dụng ngay lập tức trong thực tế, giúp tôi giao tiếp thành thạo và tự tin khi mua hàng.
Một điểm đặc biệt mà tôi rất thích ở khóa học là cách thầy Vũ giải thích các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong quá trình mua sắm, từ đó giúp tôi biết cách xử lý mọi vấn đề một cách dễ dàng. Khóa học này thực sự rất hữu ích và giúp tôi tự tin hơn khi giao dịch trực tuyến.
Khóa học tiếng Trung Order Taobao và Order 1688 tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung và giao dịch thành công trên các nền tảng Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học rất chi tiết và thực tế, giúp học viên không chỉ học được tiếng Trung mà còn trang bị các kỹ năng quan trọng để giao dịch thành công. Với sự hướng dẫn tận tình của thầy Vũ, bạn sẽ không còn cảm thấy lo lắng khi mua hàng từ Taobao hay 1688 nữa.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.