Hi các em học viên, hôm nay lớp mình học sang từ vựng Tiếng Trung mới với chủ đề là Trái phiếu, các em vào link bên dưới ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong buổi học hôm trước nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách
Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách
Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Trái phiếu | 债券 | Zhàiquàn |
2 | Người có phiếu công trái | 债券持有人 | zhàiquàn chí yǒu rén |
3 | Công trái | 公债 | gōngzhài |
4 | Trái phiếu nhà nước | 政府债券 | zhèngfǔ zhàiquàn |
5 | Tín phiếu nhà nước ,trái phiếu kho bạc nhà nước | 国库券 | guókùquàn |
6 | Trái phiếu kho bạc | 国库债券 | guókù zhàiquàn |
7 | Trái phiếu xây dựng | 建设债券 | jiànshè zhàiquàn |
8 | Công trái thị chính | 市政公债 | shìzhèng gōngzhài |
9 | Trái phiếu địa phương | 地方债券 | dìfāng zhàiquàn |
10 | Trái phiếu có thể đổi thành tiền | 可兑换债券 | kě duìhuàn zhàiquàn |
11 | Trái phiếu lợi tức | 受益债券 | shòuyì zhàiquàn |
12 | Trái phiếu có thế chấp | 抵押债券 | dǐyā zhàiquàn |
13 | Trái phiếu tiền tệ | 货币债券 | huòbì zhàiquàn |
14 | Trái phiếu tín dụng ,chứng khoán dưới dạng nợ ,cổ phiếu vay vốn | 信用债券 | xìnyòng zhàiquàn |
15 | Trái phiếu công nghiệp | 工业债券 | gōngyè zhàiquàn |
16 | Trái phiếu không có lãi ,trái phiếu thụ động | 无息债券 | wú xí zhàiquàn |
17 | Trái phiếu đảo nợ | 替续债券 | tì xù zhàiquàn |
18 | Trái phiếu vô ký danh | 无记名债券 | wújìmíng zhàiquàn |
19 | Trái phiếu dài hạn | 长期债券 | chángqí zhàiquàn |
20 | Trái phiếu ngắn hạn | 短期债券 | duǎnqí zhàiquàn |
21 | Trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn | 债券溢价 | zhàiquàn yìjià |
22 | Hoàn vốn trái phiếu | 债券还本 | zhàiquàn huán běn |
23 | Phiếu tiền lãi trái phiếu ,phiếu lãi | 债券息票 | zhàiquàn xí piào |
24 | Giấy chuyển đổi phiếu lợi tức | 息票掉换券 | xí piào diàohuàn quàn |