Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải là một trong những tác phẩm nổi bật của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong việc giảng dạy và biên soạn tài liệu học tiếng Trung, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một cuốn sách hữu ích dành riêng cho những ai quan tâm đến lĩnh vực thương mại và vận tải.
Cuốn ebook này không chỉ cung cấp từ vựng cơ bản mà còn đi sâu vào các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thương mại và vận tải, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế công việc. Nội dung cuốn sách được biên soạn kỹ lưỡng, dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN độc quyền của tác giả, phù hợp với nhiều cấp độ học viên, từ sơ cấp đến cao cấp. Đây là công cụ học tập tuyệt vời cho những người đang làm việc trong các ngành vận tải, logistics, xuất nhập khẩu, hay những ai đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tại các công ty quốc tế có sử dụng tiếng Trung.
Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một bộ từ vựng, mà còn cung cấp những kiến thức về ngữ pháp, cấu trúc câu, và các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành vận tải, từ việc đặt hàng, theo dõi lô hàng, đến các thuật ngữ liên quan đến chứng từ, hợp đồng và giao dịch thương mại quốc tế.
Điều đặc biệt ở cuốn ebook này là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Học viên sẽ không chỉ học được từ vựng mà còn được hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể, giúp củng cố khả năng giao tiếp và hiểu sâu về ngành thương mại vận tải bằng tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với chuyên môn sâu rộng và phương pháp giảng dạy hiệu quả, đã giúp hàng nghìn học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9, cũng như HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, thông qua bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của ông. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải là một trong những tài liệu học tập quan trọng trong hệ thống giáo trình của ông, đồng thời là một phần không thể thiếu đối với những ai mong muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và vận tải.
Cuốn sách này sẽ là tài liệu hữu ích cho mọi đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung, đến những người đã có nền tảng và muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải”
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học từ vựng đơn thuần, mà còn mang lại tính thực dụng cao cho người học trong việc áp dụng vào thực tế công việc trong ngành thương mại và vận tải. Với lối viết rõ ràng, dễ hiểu và cách tiếp cận thực tiễn, cuốn sách đáp ứng được nhu cầu của các học viên mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong một lĩnh vực đặc thù, đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn cao.
1. Phù hợp với nhu cầu thực tế công việc:
Ngành thương mại vận tải hiện nay đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và thương mại toàn cầu. Việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quyết định giúp các doanh nghiệp và cá nhân có thể giao dịch, đàm phán và thực hiện các hợp đồng quốc tế một cách hiệu quả. Cuốn sách cung cấp không chỉ các từ vựng phổ biến trong ngành vận tải, mà còn những thuật ngữ chuyên sâu liên quan đến các lĩnh vực như logistics, xuất nhập khẩu, chứng từ vận tải, hợp đồng vận chuyển, giao nhận hàng hóa, và các quy định pháp lý liên quan đến vận tải quốc tế.
2. Giúp cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành:
Một trong những điểm mạnh của cuốn ebook này chính là việc giúp người học làm quen và sử dụng thành thạo các từ vựng trong giao tiếp chuyên ngành. Các tình huống giao tiếp được xây dựng gần gũi với công việc thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào các tình huống như thương lượng giá cước vận tải, xử lý các khiếu nại về lô hàng, hay lập các chứng từ vận chuyển. Điều này tạo ra một nền tảng vững chắc cho những ai làm việc trong lĩnh vực vận tải quốc tế hay giao dịch với đối tác Trung Quốc.
3. Tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập:
Với bộ từ vựng được chọn lọc và sắp xếp một cách khoa học, học viên không phải loay hoay tìm kiếm tài liệu hay tự học từ nhiều nguồn khác nhau. Cuốn sách đã tóm gọn những kiến thức quan trọng, giúp tiết kiệm thời gian học tập. Việc này cũng giúp học viên tiếp cận nhanh chóng với các thuật ngữ chuyên ngành, dễ dàng sử dụng ngay trong công việc mà không cần mất nhiều thời gian nghiên cứu.
4. Cung cấp các bài tập thực hành và ví dụ cụ thể:
Một yếu tố quan trọng trong cuốn sách là các bài tập thực hành và ví dụ cụ thể, giúp học viên không chỉ học thuộc từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Những ví dụ về cách lập hợp đồng vận tải, cách gọi điện thoại để đàm phán cước phí vận chuyển, hay làm việc với các đối tác Trung Quốc sẽ giúp học viên củng cố thêm khả năng giao tiếp và áp dụng từ vựng vào công việc cụ thể.
5. Cập nhật xu hướng mới trong ngành:
Cuốn sách cũng đặc biệt chú trọng đến việc cập nhật các thuật ngữ mới và xu hướng phát triển trong ngành thương mại và vận tải. Với sự thay đổi liên tục trong các quy định, tiêu chuẩn quốc tế, và các phương thức vận chuyển hiện đại, việc học từ vựng tiếng Trung không chỉ là việc nắm vững kiến thức hiện tại mà còn giúp người học theo kịp với các xu hướng và đổi mới trong ngành.
Tính thực dụng của Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải là điểm mạnh rõ rệt, giúp người học không chỉ đạt được kiến thức lý thuyết mà còn ứng dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày trong ngành thương mại và vận tải. Cuốn sách không chỉ là công cụ học tập tuyệt vời cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung, mà còn là tài liệu thiết thực cho những chuyên gia, doanh nhân, hay nhân viên trong ngành vận tải quốc tế muốn cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý công việc một cách hiệu quả.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng mạnh mẽ, nhu cầu học tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành, đặc biệt là thương mại và vận tải, đang gia tăng nhanh chóng. Để đáp ứng nhu cầu này, hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã tiên phong áp dụng các tài liệu học tập chất lượng cao, nổi bật là cuốn sách Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày.
1. Giới thiệu về Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung cho nhiều đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu học tiếng Trung, đến những người có nhu cầu nâng cao kỹ năng chuyên môn, như học tiếng Trung cho các lĩnh vực thương mại, vận tải, du lịch, xuất nhập khẩu, và các ngành nghề khác.
Với phương châm mang đến cho học viên chương trình giảng dạy chất lượng cao, hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu đã xây dựng một môi trường học tập hiệu quả, sáng tạo và chuyên nghiệp, giúp học viên nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Trung của mình. Trung tâm sử dụng các giáo trình độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cùng với những tài liệu học tập hiện đại và thực tiễn.
2. Sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải trong đào tạo
Một trong những yếu tố làm nên sự khác biệt của hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu là việc đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong công tác giảng dạy. Cuốn sách này được xem là tài liệu chuẩn mực, giúp học viên dễ dàng tiếp cận các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thương mại và vận tải, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành nghề này bằng tiếng Trung.
Các khóa học tại Trung tâm đều tích hợp cuốn sách này vào chương trình giảng dạy, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn được hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Những ví dụ và bài tập cụ thể từ cuốn sách giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp, đồng thời mở rộng hiểu biết về các quy trình vận tải, logistics, xuất nhập khẩu, hợp đồng vận chuyển và các chứng từ liên quan. Đây chính là một trong những điểm mạnh trong phương pháp giảng dạy tại Trung tâm, giúp học viên nhanh chóng áp dụng được kiến thức vào công việc thực tế.
3. Lợi ích của việc sử dụng Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải trong giảng dạy
Việc áp dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải trong công tác giảng dạy giúp học viên đạt được những lợi ích vượt trội, bao gồm:
Tiếp cận từ vựng chuyên ngành: Học viên sẽ nắm vững các thuật ngữ chuyên sâu trong ngành thương mại và vận tải, từ đó dễ dàng giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các tình huống công việc thực tế.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Cuốn sách cung cấp nhiều tình huống giao tiếp và bài tập thực hành giúp học viên luyện tập, nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường công việc.
Tính ứng dụng cao: Học viên có thể áp dụng ngay các kiến thức từ cuốn sách vào công việc thực tế, đặc biệt là trong các ngành xuất nhập khẩu, logistics, và vận tải quốc tế.
Học tập dễ dàng và hiệu quả: Với cách biên soạn khoa học, cuốn sách giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Trung trong công việc hằng ngày.
4. Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu cam kết chất lượng giảng dạy
Với việc sử dụng các tài liệu học tập chất lượng, đặc biệt là tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu cam kết mang đến cho học viên một chương trình học tập bài bản, hiệu quả và sát với nhu cầu thực tế của ngành. Hệ thống giảng dạy của Trung tâm kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ học kiến thức mà còn có thể áp dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể.
Việc đồng loạt sử dụng Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải trong chương trình giảng dạy tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội là một bước đi quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường thương mại và vận tải quốc tế, từ đó tạo tiền đề cho sự phát triển nghề nghiệp bền vững trong tương lai.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Trong thời đại toàn cầu hóa và phát triển mạnh mẽ của các ngành thương mại, vận tải, và logistics, việc trang bị kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành đã trở thành nhu cầu thiết yếu đối với nhiều cá nhân và doanh nghiệp. Nhận thức được tầm quan trọng của việc học tiếng Trung trong các lĩnh vực này, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong các khóa học, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên.
1. Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân – Tạo nền tảng vững chắc cho học viên
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, các chương trình đào tạo chuyên sâu và hệ thống giáo trình chuẩn quốc tế, trung tâm đã thu hút hàng ngàn học viên đến học tiếng Trung mỗi năm.
Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nắm vững nền tảng ngôn ngữ, mà còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành như thương mại, vận tải, du lịch, xuất nhập khẩu, và nhiều ngành nghề khác. Đặc biệt, việc sử dụng tài liệu học tập chất lượng cao, như cuốn Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã làm cho chương trình giảng dạy tại trung tâm trở nên hiệu quả và thực tiễn hơn bao giờ hết.
2. Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải – Tài liệu giáo dục chuẩn mực cho học viên chuyên ngành
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập độc đáo và chuyên sâu, được viết với mục tiêu cung cấp cho học viên những từ vựng và thuật ngữ cần thiết trong ngành thương mại và vận tải quốc tế. Cuốn sách này không chỉ mang lại kiến thức lý thuyết mà còn giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ trong các tình huống công việc thực tế.
Với phương pháp biên soạn khoa học và dễ hiểu, cuốn sách giúp học viên dễ dàng tiếp cận và học tập các từ vựng quan trọng trong các lĩnh vực như logistics, xuất nhập khẩu, chứng từ vận tải, hợp đồng vận chuyển, và các quy định pháp lý liên quan đến vận tải quốc tế. Điều này giúp học viên không chỉ hiểu được ngữ nghĩa của từ vựng mà còn áp dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp và công việc hằng ngày.
3. Lý do cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải được sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Cuốn Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân vì những lý do sau:
Chất lượng nội dung: Cuốn sách được Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn dựa trên kiến thức chuyên sâu về thương mại và vận tải, phù hợp với nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành của học viên. Nội dung sách không chỉ bao quát các từ vựng cơ bản mà còn cung cấp những thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong ngành vận tải quốc tế.
Ứng dụng thực tế cao: Cuốn sách được thiết kế để giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, như đàm phán cước phí vận tải, lập hợp đồng vận chuyển, xử lý khiếu nại và yêu cầu thông tin từ đối tác Trung Quốc.
Phù hợp với nhu cầu của người học: Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành vận tải và thương mại quốc tế, cuốn sách đáp ứng được nhu cầu học tập của các học viên, đặc biệt là những người đang làm việc trong các lĩnh vực logistics, xuất nhập khẩu, và vận tải. Tài liệu này giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả bằng tiếng Trung.
4. Lợi ích khi học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK với cuốn Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
Khi học tại Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, học viên không chỉ được học từ vựng tiếng Trung mà còn được hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Các bài tập thực hành và ví dụ cụ thể từ cuốn sách giúp học viên dễ dàng hiểu và ghi nhớ các từ vựng chuyên ngành. Thêm vào đó, học viên còn được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, luôn cập nhật những xu hướng mới nhất trong ngành thương mại và vận tải.
Ngoài ra, việc học tại Trung tâm còn mang đến cơ hội phát triển nghề nghiệp cho học viên trong các lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận tải quốc tế, logistics và các công ty giao nhận hàng hóa, giúp họ có thể làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.
Cuốn Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang trở thành một tài liệu không thể thiếu trong chương trình đào tạo tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội. Sự áp dụng rộng rãi cuốn sách này trong giảng dạy không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc thực tế, mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp bền vững trong ngành thương mại và vận tải quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong bối cảnh ngành thương mại và vận tải ngày càng phát triển mạnh mẽ và mở rộng ra các thị trường quốc tế, việc hiểu và sử dụng thành thạo tiếng Trung trong các lĩnh vực này là một yêu cầu quan trọng. Nhằm hỗ trợ học viên nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại vận tải, Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
1. Thư viện CHINEMASTER – Nơi lưu trữ tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao
Thư viện CHINEMASTER là một phần quan trọng trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân. Đây là nơi cung cấp một kho tài liệu phong phú, đa dạng, bao gồm sách, ebook, bài giảng video, và các tài liệu học tiếng Trung dành cho học viên từ các cấp độ sơ cấp đến cao cấp. Tại đây, học viên có thể dễ dàng tiếp cận các tài liệu học chuyên sâu, bao gồm các tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng, giúp học viên học tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Một trong những tài liệu quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tại trung tâm chính là cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải. Tài liệu này được Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn để giúp học viên làm quen và sử dụng thành thạo các thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực thương mại và vận tải quốc tế.
2. Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải – Tài liệu hữu ích cho học viên
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập mà còn là một cẩm nang hữu ích dành cho những ai muốn làm việc trong các lĩnh vực thương mại, vận tải, logistics, hoặc xuất nhập khẩu. Sách cung cấp cho người học những từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ hiểu, dễ áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc hàng ngày.
Với việc được biên soạn kỹ lưỡng và bài bản, cuốn sách này giúp học viên không chỉ học được các từ vựng cơ bản mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể, từ việc đàm phán hợp đồng, ký kết giao dịch, đến xử lý các chứng từ và tài liệu vận tải quốc tế. Điều này mang lại cho học viên sự tự tin và kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
3. Lợi ích khi học viên truy cập tài liệu tại Thư viện CHINEMASTER
Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu mà còn là không gian học tập và nghiên cứu lý tưởng cho học viên. Tại đây, học viên có thể tìm thấy những tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu và được tổ chức bài bản, hỗ trợ cho việc học tập tại trung tâm. Việc có thể tiếp cận cuốn Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải tại thư viện sẽ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung một cách hiệu quả, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại và vận tải.
Ngoài việc sử dụng tài liệu, học viên còn có thể tham gia các buổi học chuyên đề, thảo luận nhóm, và các hoạt động học tập khác nhằm củng cố kiến thức và áp dụng các từ vựng trong thực tế. Đặc biệt, với sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm tại Trung tâm CHINEMASTER, học viên sẽ có cơ hội phát triển các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung để làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
4. Địa chỉ dễ tiếp cận tại Quận Thanh Xuân
Với địa chỉ thuận tiện tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Thư viện CHINEMASTER là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn tìm kiếm tài liệu học tiếng Trung chất lượng. Thư viện nằm gần các khu vực nổi tiếng như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng các tài liệu học tập.
Thư viện không chỉ phục vụ học viên của Trung tâm CHINEMASTER mà còn mở rộng cửa đón chào tất cả những ai có nhu cầu học tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như thương mại vận tải.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER là một tài liệu học tập không thể thiếu đối với học viên đang theo đuổi ngành thương mại và vận tải quốc tế. Tài liệu này không chỉ giúp học viên nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ việc giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế. Với sự hỗ trợ từ Thư viện CHINEMASTER và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ có cơ hội phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện, sẵn sàng đối mặt với những thách thức trong công việc.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải
STT | Từ vựng tiếng Trung Thương mại Vận tải (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
2 | 运费 (yùnfèi) – Freight charge – Cước phí vận tải |
3 | 运输发票 (yùnshū fāpiào) – Transport invoice – Hóa đơn vận tải |
4 | 货物 (huòwù) – Cargo/Goods – Hàng hóa |
5 | 托运人 (tuōyùnrén) – Consignor/Shipper – Người gửi hàng |
6 | 收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
7 | 物流 (wùliú) – Logistics – Logistics/Vận chuyển |
8 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
9 | 航运 (hángyùn) – Shipping – Vận tải đường biển |
10 | 空运 (kōngyùn) – Air transport – Vận tải hàng không |
11 | 陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận tải đường bộ |
12 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Railway transport – Vận tải đường sắt |
13 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight bill – Vận đơn hàng hóa |
14 | 提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
15 | 运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn vận tải |
16 | 关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
17 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
18 | 保险 (bǎoxiǎn) – Insurance – Bảo hiểm |
19 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận tải |
20 | 交货 (jiāohuò) – Delivery – Giao hàng |
21 | 目的地 (mùdìdì) – Destination – Điểm đến |
22 | 起运港 (qǐyùngǎng) – Port of departure – Cảng khởi hành |
23 | 目的港 (mùdìgǎng) – Port of destination – Cảng đến |
24 | 仓储 (cāngchǔ) – Warehousing – Lưu kho |
25 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Công-ten-nơ |
26 | 码头 (mǎtóu) – Wharf/Dock – Bến cảng |
27 | 运送 (yùnsòng) – Transportation – Vận chuyển |
28 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải |
29 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
30 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
31 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean shipping – Vận tải biển |
32 | 内河运输 (nèihé yùnshū) – Inland waterway transport – Vận tải đường sông |
33 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
34 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic transport – Vận tải nội địa |
35 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
36 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
37 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
38 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
39 | 货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Lượng hàng vận chuyển |
40 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transport network – Mạng lưới vận tải |
41 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng |
42 | 送货上门 (sònghuò shàngmén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
43 | 进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu |
44 | 出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu |
45 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
46 | 超重 (chāozhòng) – Overweight – Quá tải trọng |
47 | 货车 (huòchē) – Truck – Xe tải |
48 | 码头费 (mǎtóu fèi) – Wharfage – Phí bến cảng |
49 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói |
50 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
51 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
52 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
53 | 运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport permit – Giấy phép vận tải |
54 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport means – Phương tiện vận tải |
55 | 违约 (wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
56 | 运费支付方式 (yùnfèi zhīfù fāngshì) – Freight payment method – Phương thức thanh toán cước phí |
57 | 空运单 (kōngyùn dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
58 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
59 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho |
60 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải |
61 | 货运代理协议 (huòyùn dàilǐ xiéyì) – Freight forwarding agreement – Thỏa thuận đại lý vận tải |
62 | 货运单号 (huòyùn dānhào) – Freight tracking number – Mã theo dõi vận đơn |
63 | 运输责任 (yùnshū zérèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển |
64 | 交货延误 (jiāohuò yánwù) – Delivery delay – Giao hàng chậm trễ |
65 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transport company – Công ty vận tải |
66 | 港口 (gǎngkǒu) – Port – Cảng |
67 | 装货 (zhuānghuò) – Loading – Xếp hàng lên phương tiện |
68 | 卸货 (xièhuò) – Unloading – Dỡ hàng xuống |
69 | 货运险 (huòyùn xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
70 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
71 | 物流供应链 (wùliú gōngyìngliàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
72 | 交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Proof of delivery (POD) – Biên nhận giao hàng |
73 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
74 | 空集装箱 (kōng jízhuāngxiāng) – Empty container – Công-ten-nơ rỗng |
75 | 滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage – Phí lưu cảng |
76 | 目的港交货 (mùdìgǎng jiāohuò) – Delivery at destination port – Giao hàng tại cảng đến |
77 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
78 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
79 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery order – Lệnh giao hàng |
80 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùnrén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
81 | 承运人责任 (chéngyùnrén zérèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của người vận chuyển |
82 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
83 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
84 | 货运申索 (huòyùn shēnsuǒ) – Freight claim – Yêu cầu bồi thường vận chuyển |
85 | 违约金 (wéiyuējīn) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
86 | 关税协定 (guānshuì xiédìng) – Tariff agreement – Hiệp định thuế quan |
87 | 货物价值申报 (huòwù jiàzhí shēnbào) – Cargo value declaration – Khai báo giá trị hàng hóa |
88 | 运送时间表 (yùnsòng shíjiānbiǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển |
89 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo xếp hàng lên tàu |
90 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
91 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
92 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatch – Điều phối vận tải |
93 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
94 | 仓单 (cāngdān) – Warehouse receipt – Biên lai kho |
95 | 货物配载 (huòwù pèizài) – Cargo stowage – Sắp xếp hàng hóa |
96 | 运输合同违约 (yùnshū hétóng wéiyuē) – Breach of transport contract – Vi phạm hợp đồng vận tải |
97 | 船运代理 (chuányùn dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận tải biển |
98 | 货运量统计 (huòyùn liàng tǒngjì) – Freight volume statistics – Thống kê sản lượng vận chuyển |
99 | 货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển |
100 | 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
101 | 货运仓储 (huòyùn cāngchǔ) – Freight warehousing – Kho hàng vận tải |
102 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
103 | 货物装载量 (huòwù zhuāngzài liàng) – Cargo load capacity – Khả năng tải hàng |
104 | 目的港清关 (mùdìgǎng qīngguān) – Customs clearance at destination port – Thông quan tại cảng đến |
105 | 运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
106 | 货物理赔 (huòwù lǐpéi) – Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa |
107 | 货运时间表 (huòyùn shíjiānbiǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận tải |
108 | 货运保险范围 (huòyùn bǎoxiǎn fànwéi) – Freight insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm vận chuyển |
109 | 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải |
110 | 货运中转 (huòyùn zhōngzhuǎn) – Freight transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
111 | 货运政策 (huòyùn zhèngcè) – Freight policy – Chính sách vận tải |
112 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
113 | 货运事故 (huòyùn shìgù) – Freight accident – Tai nạn vận chuyển |
114 | 货运站 (huòyùn zhàn) – Freight station – Trạm vận chuyển hàng hóa |
115 | 货运需求 (huòyùn xūqiú) – Freight demand – Nhu cầu vận tải |
116 | 船运提单 (chuányùn tídān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
117 | 公路运输合同 (gōnglù yùnshū hétóng) – Road transport contract – Hợp đồng vận tải đường bộ |
118 | 货运市场 (huòyùn shìchǎng) – Freight market – Thị trường vận tải hàng hóa |
119 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
120 | 货物分拨 (huòwù fēnbō) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
121 | 运输能力 (yùnshū nénglì) – Transport capacity – Năng lực vận tải |
122 | 货运码头 (huòyùn mǎtóu) – Freight terminal – Bến hàng hóa |
123 | 运输合同违约责任 (yùnshū hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for breach of transport contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng vận tải |
124 | 航运业 (hángyùnyè) – Shipping industry – Ngành vận tải biển |
125 | 物流规划 (wùliú guīhuà) – Logistics planning – Quy hoạch logistics |
126 | 货运交付时间 (huòyùn jiāofù shíjiān) – Freight delivery time – Thời gian giao hàng vận tải |
127 | 运输工具租赁 (yùnshū gōngjù zūlìn) – Transport equipment leasing – Thuê phương tiện vận tải |
128 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải |
129 | 货运风险管理 (huòyùn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
130 | 集装箱管理 (jízhuāngxiāng guǎnlǐ) – Container management – Quản lý container |
131 | 港口操作 (gǎngkǒu cāozuò) – Port operations – Hoạt động cảng |
132 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
133 | 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Rail freight – Vận tải đường sắt |
134 | 运输安全 (yùnshū ānquán) – Transport safety – An toàn vận tải |
135 | 货运合约 (huòyùn héyuē) – Freight contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
136 | 货运咨询服务 (huòyùn zīxún fúwù) – Freight consulting service – Dịch vụ tư vấn vận tải |
137 | 运输法规 (yùnshū fǎguī) – Transport regulations – Quy định vận tải |
138 | 承运合同 (chéngyùn hétóng) – Carriage contract – Hợp đồng chuyên chở |
139 | 货物运输优化 (huòwù yùnshū yōuhuà) – Cargo transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa |
140 | 船运运费 (chuányùn yùnfèi) – Ocean freight charge – Cước phí vận tải biển |
141 | 运输税 (yùnshū shuì) – Transport tax – Thuế vận tải |
142 | 货物装卸服务 (huòwù zhuāngxiè fúwù) – Cargo loading and unloading service – Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa |
143 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport security – Đảm bảo vận tải |
144 | 货运调控 (huòyùn tiáokòng) – Freight control – Kiểm soát vận tải |
145 | 货物跟踪码 (huòwù gēnzōng mǎ) – Cargo tracking code – Mã theo dõi hàng hóa |
146 | 物流风险 (wùliú fēngxiǎn) – Logistics risk – Rủi ro logistics |
147 | 运输报关文件 (yùnshū bàoguān wénjiàn) – Transport customs declaration documents – Hồ sơ khai báo vận tải |
148 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Transport mode – Phương thức vận tải |
149 | 货运协调 (huòyùn xiétiáo) – Freight coordination – Điều phối vận tải hàng hóa |
150 | 物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
151 | 货物标记 (huòwù biāojì) – Cargo marking – Ký hiệu hàng hóa |
152 | 运输监控 (yùnshū jiānkòng) – Transport monitoring – Giám sát vận tải |
153 | 货运调度员 (huòyùn diàodùyuán) – Freight dispatcher – Nhân viên điều phối vận tải |
154 | 运输市场分析 (yùnshū shìchǎng fēnxī) – Transport market analysis – Phân tích thị trường vận tải |
155 | 物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
156 | 货运文件 (huòyùn wénjiàn) – Freight documents – Hồ sơ vận chuyển |
157 | 运输瓶颈 (yùnshū píngjǐng) – Transport bottleneck – Nút thắt vận tải |
158 | 货运时间优化 (huòyùn shíjiān yōuhuà) – Freight time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận tải |
159 | 运输能力规划 (yùnshū nénglì guīhuà) – Transport capacity planning – Quy hoạch năng lực vận tải |
160 | 物流供应商 (wùliú gōngyìngshāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
161 | 货运追踪软件 (huòyùn zhuīzōng ruǎnjiàn) – Freight tracking software – Phần mềm theo dõi vận tải |
162 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transport efficiency – Hiệu suất vận tải |
163 | 货运配送 (huòyùn pèisòng) – Freight distribution – Phân phối hàng hóa |
164 | 物流绩效评估 (wùliú jìxiào pínggū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics |
165 | 货运损失 (huòyùn sǔnshī) – Freight loss – Tổn thất hàng hóa |
166 | 运输成本节约 (yùnshū chéngběn jiéyuē) – Transport cost savings – Tiết kiệm chi phí vận tải |
167 | 货运政策调整 (huòyùn zhèngcè tiáozhěng) – Freight policy adjustment – Điều chỉnh chính sách vận tải |
168 | 运输需求管理 (yùnshū xūqiú guǎnlǐ) – Transport demand management – Quản lý nhu cầu vận tải |
169 | 物流行业标准 (wùliú hángyè biāozhǔn) – Logistics industry standards – Tiêu chuẩn ngành logistics |
170 | 货运能力利用率 (huòyùn nénglì lìyònglǜ) – Freight capacity utilization – Tỷ lệ sử dụng năng lực vận tải |
171 | 货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
172 | 运输事故分析 (yùnshū shìgù fēnxī) – Transport accident analysis – Phân tích tai nạn vận tải |
173 | 物流设备维护 (wùliú shèbèi wéihù) – Logistics equipment maintenance – Bảo trì thiết bị logistics |
174 | 货运报价 (huòyùn bàojià) – Freight quotation – Báo giá vận tải |
175 | 运输负荷 (yùnshū fùhè) – Transport load – Tải trọng vận tải |
176 | 物流绩效指标 (wùliú jìxiào zhǐbiāo) – Logistics performance indicators – Chỉ số hiệu suất logistics |
177 | 货运自动化 (huòyùn zìdònghuà) – Freight automation – Tự động hóa vận tải |
178 | 货运优化 (huòyùn yōuhuà) – Freight optimization – Tối ưu hóa vận tải hàng hóa |
179 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
180 | 货运定价策略 (huòyùn dìngjià cèlüè) – Freight pricing strategy – Chiến lược định giá vận tải |
181 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
182 | 货运装卸 (huòyùn zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
183 | 运输系统 (yùnshū xìtǒng) – Transport system – Hệ thống vận tải |
184 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
185 | 货运吞吐量 (huòyùn tūntǔliàng) – Freight throughput – Lưu lượng hàng hóa |
186 | 运输时间表 (yùnshū shíjiānbiǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận tải |
187 | 物流数据分析 (wùliú shùjù fēnxī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics |
188 | 货运需求预测 (huòyùn xūqiú yùcè) – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải |
189 | 运输法律法规 (yùnshū fǎlǜ fǎguī) – Transport laws and regulations – Luật và quy định vận tải |
190 | 物流成本管理 (wùliú chéngběn guǎnlǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics |
191 | 货运事故预防 (huòyùn shìgù yùfáng) – Freight accident prevention – Phòng ngừa tai nạn vận tải |
192 | 运输质量控制 (yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận tải |
193 | 货运市场趋势 (huòyùn shìchǎng qūshì) – Freight market trends – Xu hướng thị trường vận tải |
194 | 物流仓库管理 (wùliú cāngkù guǎnlǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho hàng logistics |
195 | 货运网络优化 (huòyùn wǎngluò yōuhuà) – Freight network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải |
196 | 运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn) – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải |
197 | 货运流通 (huòyùn liútōng) – Freight circulation – Lưu thông hàng hóa |
198 | 物流效率提升 (wùliú xiàolǜ tíshēng) – Logistics efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất logistics |
199 | 货运保险索赔 (huòyùn bǎoxiǎn suǒpéi) – Freight insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải |
200 | 运输经济学 (yùnshū jīngjìxué) – Transport economics – Kinh tế học vận tải |
201 | 货运运能评估 (huòyùn yùnnéng pínggū) – Freight capacity assessment – Đánh giá năng lực vận tải |
202 | 物流服务外包 (wùliú fúwù wàibāo) – Logistics service outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics |
203 | 货运交付条件 (huòyùn jiāofù tiáojiàn) – Freight delivery conditions – Điều kiện giao hàng vận tải |
204 | 运输市场竞争 (yùnshū shìchǎng jìngzhēng) – Transport market competition – Cạnh tranh thị trường vận tải |
205 | 货运库存管理 (huòyùn kùcún guǎnlǐ) – Freight inventory management – Quản lý tồn kho vận tải |
206 | 物流设备升级 (wùliú shèbèi shēngjí) – Logistics equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị logistics |
207 | 货运碳排放 (huòyùn tàn páifàng) – Freight carbon emissions – Phát thải carbon trong vận tải |
208 | 运输资源分配 (yùnshū zīyuán fēnpèi) – Transport resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận tải |
209 | 货运定期检修 (huòyùn dìngqī jiǎnxiū) – Freight periodic maintenance – Bảo trì định kỳ vận tải |
210 | 物流自动化系统 (wùliú zìdònghuà xìtǒng) – Logistics automation system – Hệ thống tự động hóa logistics |
211 | 货运成本核算 (huòyùn chéngběn hésuàn) – Freight cost accounting – Tính toán chi phí vận tải |
212 | 运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải |
213 | 货运市场监管 (huòyùn shìchǎng jiānguǎn) – Freight market supervision – Giám sát thị trường vận tải |
214 | 物流供应链优化 (wùliú gōngyìngliàn yōuhuà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics |
215 | 货运事故赔偿 (huòyùn shìgù péicháng) – Freight accident compensation – Bồi thường tai nạn vận tải |
216 | 运输业务拓展 (yùnshū yèwù tuòzhǎn) – Transport business expansion – Mở rộng kinh doanh vận tải |
217 | 货运信息管理 (huòyùn xìnxī guǎnlǐ) – Freight information management – Quản lý thông tin vận tải |
218 | 物流环保政策 (wùliú huánbǎo zhèngcè) – Logistics environmental policy – Chính sách môi trường logistics |
219 | 货运设施建设 (huòyùn shèshī jiànshè) – Freight facility construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng vận tải |
220 | 运输事故应急 (yùnshū shìgù yìngjí) – Transport accident emergency response – Ứng phó khẩn cấp tai nạn vận tải |
221 | 物流行业发展 (wùliú hángyè fāzhǎn) – Logistics industry development – Phát triển ngành logistics |
222 | 货运交付效率 (huòyùn jiāofù xiàolǜ) – Freight delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng vận tải |
223 | 运输业投资 (yùnshūyè tóuzī) – Transport industry investment – Đầu tư vào ngành vận tải |
224 | 货运合同履行 (huòyùn hétóng lǚxíng) – Freight contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải |
225 | 物流数据共享 (wùliú shùjù gòngxiǎng) – Logistics data sharing – Chia sẻ dữ liệu logistics |
226 | 货运市场需求 (huòyùn shìchǎng xūqiú) – Freight market demand – Nhu cầu thị trường vận tải |
227 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải |
228 | 货运网络布局 (huòyùn wǎngluò bùjú) – Freight network layout – Bố cục mạng lưới vận tải |
229 | 物流智能化 (wùliú zhìnénghuà) – Logistics intelligence – Logistics thông minh |
230 | 货运市场细分 (huòyùn shìchǎng xìfēn) – Freight market segmentation – Phân khúc thị trường vận tải |
231 | 运输供应链 (yùnshū gōngyìngliàn) – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải |
232 | 货运数据分析 (huòyùn shùjù fēnxī) – Freight data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải |
233 | 物流行业竞争 (wùliú hángyè jìngzhēng) – Logistics industry competition – Cạnh tranh ngành logistics |
234 | 货运绩效考核 (huòyùn jìxiào kǎohé) – Freight performance assessment – Đánh giá hiệu suất vận tải |
235 | 运输自动化 (yùnshū zìdònghuà) – Transport automation – Tự động hóa vận tải |
236 | 货运成本优化 (huòyùn chéngběn yōuhuà) – Freight cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải |
237 | 物流运营管理 (wùliú yùnyíng guǎnlǐ) – Logistics operation management – Quản lý vận hành logistics |
238 | 货运订单处理 (huòyùn dìngdān chǔlǐ) – Freight order processing – Xử lý đơn hàng vận tải |
239 | 运输行业规范 (yùnshū hángyè guīfàn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận tải |
240 | 货运库存控制 (huòyùn kùcún kòngzhì) – Freight inventory control – Kiểm soát tồn kho vận tải |
241 | 物流安全监管 (wùliú ānquán jiānguǎn) – Logistics safety supervision – Giám sát an toàn logistics |
242 | 货运保险费用 (huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận tải |
243 | 运输战略规划 (yùnshū zhànlüè guīhuà) – Transport strategic planning – Quy hoạch chiến lược vận tải |
244 | 货运线路优化 (huòyùn xiànlù yōuhuà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận tải |
245 | 物流企业管理 (wùliú qǐyè guǎnlǐ) – Logistics enterprise management – Quản lý doanh nghiệp logistics |
246 | 货运系统集成 (huòyùn xìtǒng jíchéng) – Freight system integration – Tích hợp hệ thống vận tải |
247 | 运输能力分析 (yùnshū nénglì fēnxī) – Transport capacity analysis – Phân tích năng lực vận tải |
248 | 货运行业动态 (huòyùn hángyè dòngtài) – Freight industry trends – Xu hướng ngành vận tải |
249 | 物流信息安全 (wùliú xìnxī ānquán) – Logistics information security – Bảo mật thông tin logistics |
250 | 货运承运人责任 (huòyùn chéngyùnrén zérèn) – Freight carrier liability – Trách nhiệm của đơn vị vận tải |
251 | 运输事故预警 (yùnshū shìgù yùjǐng) – Transport accident warning – Cảnh báo tai nạn vận tải |
252 | 货运市场开发 (huòyùn shìchǎng kāifā) – Freight market development – Phát triển thị trường vận tải |
253 | 物流行业分析 (wùliú hángyè fēnxī) – Logistics industry analysis – Phân tích ngành logistics |
254 | 货运需求分析 (huòyùn xūqiú fēnxī) – Freight demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải |
255 | 运输市场监测 (yùnshū shìchǎng jiāncè) – Transport market monitoring – Giám sát thị trường vận tải |
256 | 货运智能系统 (huòyùn zhìnéng xìtǒng) – Smart freight system – Hệ thống vận tải thông minh |
257 | 物流合同谈判 (wùliú hétóng tánpàn) – Logistics contract negotiation – Đàm phán hợp đồng logistics |
258 | 货运智能调度 (huòyùn zhìnéng diàodù) – Intelligent freight dispatch – Điều phối vận tải thông minh |
259 | 运输市场投资 (yùnshū shìchǎng tóuzī) – Transport market investment – Đầu tư thị trường vận tải |
260 | 货运安全措施 (huòyùn ānquán cuòshī) – Freight safety measures – Biện pháp an toàn vận tải |
261 | 物流绩效考核 (wùliú jìxiào kǎohé) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics |
262 | 货运自动化仓储 (huòyùn zìdònghuà cāngchǔ) – Automated freight warehousing – Kho hàng tự động hóa |
263 | 运输供应链优化 (yùnshū gōngyìngliàn yōuhuà) – Transport supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận tải |
264 | 货运市场策略 (huòyùn shìchǎng cèlüè) – Freight market strategy – Chiến lược thị trường vận tải |
265 | 物流客户管理 (wùliú kèhù guǎnlǐ) – Logistics customer management – Quản lý khách hàng logistics |
266 | 货运监管平台 (huòyùn jiānguǎn píngtái) – Freight supervision platform – Nền tảng giám sát vận tải |
267 | 运输环境影响 (yùnshū huánjìng yǐngxiǎng) – Transport environmental impact – Ảnh hưởng môi trường của vận tải |
268 | 货运碳足迹 (huòyùn tàn zújì) – Freight carbon footprint – Dấu chân carbon trong vận tải |
269 | 物流智能仓储 (wùliú zhìnéng cāngchǔ) – Smart logistics warehousing – Kho hàng logistics thông minh |
270 | 货运价格波动 (huòyùn jiàgé bōdòng) – Freight price fluctuations – Biến động giá vận tải |
271 | 运输流程优化 (yùnshū liúchéng yōuhuà) – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận tải |
272 | 物流创新管理 (wùliú chuàngxīn guǎnlǐ) – Logistics innovation management – Quản lý đổi mới logistics |
273 | 货运行业预测 (huòyùn hángyè yùcè) – Freight industry forecast – Dự báo ngành vận tải |
274 | 运输企业发展 (yùnshū qǐyè fāzhǎn) – Transport enterprise development – Phát triển doanh nghiệp vận tải |
275 | 货运供应链整合 (huòyùn gōngyìngliàn zhěnghé) – Freight supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng vận tải |
276 | 运输物流成本 (yùnshū wùliú chéngběn) – Transport logistics cost – Chi phí logistics vận tải |
277 | 货运承包商 (huòyùn chéngbāoshāng) – Freight contractor – Nhà thầu vận tải |
278 | 物流企业竞争力 (wùliú qǐyè jìngzhēnglì) – Logistics enterprise competitiveness – Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp logistics |
279 | 货运价格谈判 (huòyùn jiàgé tánpàn) – Freight price negotiation – Đàm phán giá cước vận tải |
280 | 货运供应链管理 (huòyùn gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Freight supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận tải |
281 | 物流安全标准 (wùliú ānquán biāozhǔn) – Logistics safety standards – Tiêu chuẩn an toàn logistics |
282 | 货运仓储管理 (huòyùn cāngchǔ guǎnlǐ) – Freight warehousing management – Quản lý kho vận tải |
283 | 货运承运人保险 (huòyùn chéngyùnrén bǎoxiǎn) – Freight carrier insurance – Bảo hiểm cho đơn vị vận tải |
284 | 运输市场预测 (yùnshū shìchǎng yùcè) – Transport market forecast – Dự báo thị trường vận tải |
285 | 货运需求预测 (huòyùn xūqiú yùcè) – Freight demand forecast – Dự báo nhu cầu vận tải |
286 | 货运系统优化 (huòyùn xìtǒng yōuhuà) – Freight system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận tải |
287 | 运输环保政策 (yùnshū huánbǎo zhèngcè) – Transport environmental policy – Chính sách môi trường vận tải |
288 | 货运排放控制 (huòyùn páifàng kòngzhì) – Freight emission control – Kiểm soát khí thải vận tải |
289 | 物流智能配送 (wùliú zhìnéng pèisòng) – Smart logistics distribution – Phân phối logistics thông minh |
290 | 货运服务质量 (huòyùn fúwù zhìliàng) – Freight service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải |
291 | 货运企业管理 (huòyùn qǐyè guǎnlǐ) – Freight enterprise management – Quản lý doanh nghiệp vận tải |
292 | 物流成本评估 (wùliú chéngběn pínggū) – Logistics cost assessment – Đánh giá chi phí logistics |
293 | 货运合同纠纷 (huòyùn hétóng jiūfēn) – Freight contract dispute – Tranh chấp hợp đồng vận tải |
294 | 运输技术创新 (yùnshū jìshù chuàngxīn) – Transport technology innovation – Đổi mới công nghệ vận tải |
295 | 货运智能监控 (huòyùn zhìnéng jiānkòng) – Intelligent freight monitoring – Giám sát vận tải thông minh |
296 | 物流行业趋势 (wùliú hángyè qūshì) – Logistics industry trends – Xu hướng ngành logistics |
297 | 货运市场变化 (huòyùn shìchǎng biànhuà) – Freight market changes – Biến động thị trường vận tải |
298 | 运输法规更新 (yùnshū fǎguī gēngxīn) – Transport regulation updates – Cập nhật quy định vận tải |
299 | 货运环保运输 (huòyùn huánbǎo yùnshū) – Green freight transport – Vận tải hàng hóa xanh |
300 | 物流市场竞争 (wùliú shìchǎng jìngzhēng) – Logistics market competition – Cạnh tranh thị trường logistics |
301 | 货运订单优化 (huòyùn dìngdān yōuhuà) – Freight order optimization – Tối ưu hóa đơn hàng vận tải |
302 | 运输企业数字化 (yùnshū qǐyè shùzìhuà) – Digitalization of transport enterprises – Số hóa doanh nghiệp vận tải |
303 | 货运服务标准化 (huòyùn fúwù biāozhǔnhuà) – Freight service standardization – Tiêu chuẩn hóa dịch vụ vận tải |
304 | 货运系统自动化 (huòyùn xìtǒng zìdònghuà) – Freight system automation – Tự động hóa hệ thống vận tải |
305 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận tải |
306 | 货运市场监管政策 (huòyùn shìchǎng jiānguǎn zhèngcè) – Freight market regulatory policy – Chính sách giám sát thị trường vận tải |
307 | 物流行业数字转型 (wùliú hángyè shùzì zhuǎnxíng) – Digital transformation in logistics industry – Chuyển đổi số trong ngành logistics |
308 | 货运仓储智能化 (huòyùn cāngchǔ zhìnénghuà) – Smart freight warehousing – Kho vận tải thông minh |
309 | 运输线路规划 (yùnshū xiànlù guīhuà) – Transport route planning – Quy hoạch tuyến đường vận tải |
310 | 货运行业合规性 (huòyùn hángyè hégūi xìng) – Freight industry compliance – Tuân thủ ngành vận tải |
311 | 物流企业可持续发展 (wùliú qǐyè kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable development of logistics enterprises – Phát triển bền vững doanh nghiệp logistics |
312 | 货运市场全球化 (huòyùn shìchǎng quánqiú huà) – Globalization of freight market – Toàn cầu hóa thị trường vận tải |
313 | 运输数据可视化 (yùnshū shùjù kěshìhuà) – Transport data visualization – Trực quan hóa dữ liệu vận tải |
314 | 货运行业整合 (huòyùn hángyè zhěnghé) – Freight industry integration – Sự tích hợp ngành vận tải |
315 | 物流企业并购 (wùliú qǐyè bìnggòu) – Logistics enterprise mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp logistics |
316 | 运输供应链透明度 (yùnshū gōngyìngliàn tòumíngdù) – Transport supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng vận tải |
317 | 货运市场稳定性 (huòyùn shìchǎng wěndìng xìng) – Freight market stability – Ổn định thị trường vận tải |
318 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận tải |
319 | 货运运输时效 (huòyùn yùnshū shíxiào) – Freight delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng vận tải |
320 | 物流车队管理 (wùliú chēduì guǎnlǐ) – Fleet management in logistics – Quản lý đội xe logistics |
321 | 货运运输网络 (huòyùn yùnshū wǎngluò) – Freight transportation network – Mạng lưới vận tải hàng hóa |
322 | 运输资源调配 (yùnshū zīyuán diàopèi) – Transport resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận tải |
323 | 物流车队调度 (wùliú chēduì diàodù) – Fleet dispatch in logistics – Điều phối đội xe logistics |
324 | 货运电商平台 (huòyùn diànshāng píngtái) – E-commerce freight platform – Nền tảng vận tải thương mại điện tử |
325 | 运输物流技术 (yùnshū wùliú jìshù) – Transport logistics technology – Công nghệ vận tải logistics |
326 | 货运运输合同 (huòyùn yùnshū hétóng) – Freight transportation contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
327 | 物流运输效率 (wùliú yùnshū xiàolǜ) – Logistics transportation efficiency – Hiệu suất vận tải logistics |
328 | 货运舱位管理 (huòyùn cāngwèi guǎnlǐ) – Freight space management – Quản lý không gian vận tải |
329 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng) – Transport business process – Quy trình kinh doanh vận tải |
330 | 物流调度中心 (wùliú diàodù zhōngxīn) – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics |
331 | 货运市场发展 (huòyùn shìchǎng fāzhǎn) – Freight market development – Phát triển thị trường vận tải |
332 | 运输多式联运 (yùnshū duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
333 | 货运供应链透明化 (huòyùn gōngyìngliàn tòumíng huà) – Freight supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng vận tải |
334 | 物流运输工具 (wùliú yùnshū gōngjù) – Logistics transport tools – Công cụ vận tải logistics |
335 | 货运物流解决方案 (huòyùn wùliú jiějué fāng’àn) – Freight logistics solutions – Giải pháp logistics vận tải |
336 | 运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Transport documentation management – Quản lý chứng từ vận tải |
337 | 货运运输风险 (huòyùn yùnshū fēngxiǎn) – Freight transportation risk – Rủi ro vận tải hàng hóa |
338 | 物流运输计划 (wùliú yùnshū jìhuà) – Logistics transportation plan – Kế hoạch vận tải logistics |
339 | 运输行业发展趋势 (yùnshū hángyè fāzhǎn qūshì) – Transport industry development trends – Xu hướng phát triển ngành vận tải |
340 | 货运运费计算 (huòyùn yùnfèi jìsuàn) – Freight rate calculation – Tính toán cước vận tải |
341 | 物流创新方案 (wùliú chuàngxīn fāng’àn) – Logistics innovation solutions – Giải pháp sáng tạo logistics |
342 | 货运生产管理 (huòyùn shēngchǎn guǎnlǐ) – Freight production management – Quản lý sản xuất vận tải |
343 | 运输服务管理 (yùnshū fúwù guǎnlǐ) – Transport service management – Quản lý dịch vụ vận tải |
344 | 货运运输工具优化 (huòyùn yùnshū gōngjù yōuhuà) – Freight transport tool optimization – Tối ưu hóa công cụ vận tải hàng hóa |
345 | 物流运输环节 (wùliú yùnshū huánjié) – Logistics transport links – Các khâu vận tải logistics |
346 | 货运仓储系统 (huòyùn cāngchǔ xìtǒng) – Freight warehousing system – Hệ thống kho vận tải |
347 | 货运物流信息 (huòyùn wùliú xìnxī) – Freight logistics information – Thông tin logistics vận tải |
348 | 运输供应链系统 (yùnshū gōngyìngliàn xìtǒng) – Transport supply chain system – Hệ thống chuỗi cung ứng vận tải |
349 | 货运集装箱 (huòyùn jízhuāngxiāng) – Freight container – Container vận tải hàng hóa |
350 | 物流运输车辆 (wùliú yùnshū chēliàng) – Logistics transport vehicle – Phương tiện vận tải logistics |
351 | 货运物资配送 (huòyùn wùzī pèisòng) – Freight material distribution – Phân phối vật tư vận tải |
352 | 运输网络结构 (yùnshū wǎngluò jiégòu) – Transport network structure – Cấu trúc mạng lưới vận tải |
353 | 货运成本控制 (huòyùn chéngběn kòngzhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận tải |
354 | 物流供应链协作 (wùliú gōngyìngliàn xiézuò) – Logistics supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng logistics |
355 | 货运报关程序 (huòyùn bàoguān chéngxù) – Freight customs procedure – Thủ tục hải quan vận tải |
356 | 运输供应商管理 (yùnshū gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Transport supplier management – Quản lý nhà cung cấp vận tải |
357 | 货运车队调度 (huòyùn chēduì diàodù) – Freight fleet dispatch – Điều phối đội xe vận tải |
358 | 物流数字平台 (wùliú shùzì píngtái) – Logistics digital platform – Nền tảng logistics số |
359 | 货运海运 (huòyùn hǎiyùn) – Freight ocean transport – Vận tải biển hàng hóa |
360 | 运输车队调度 (yùnshū chēduì diàodù) – Transport fleet dispatch – Điều phối đội xe vận tải |
361 | 货运清关 (huòyùn qīngguān) – Freight clearance – Thông quan vận tải hàng hóa |
362 | 物流数据采集 (wùliú shùjù cǎijí) – Logistics data collection – Thu thập dữ liệu logistics |
363 | 货运信息化 (huòyùn xìnxīhuà) – Freight informatization – Tin học hóa vận tải hàng hóa |
364 | 运输策略执行 (yùnshū cèlüè zhíxíng) – Transport strategy execution – Thực thi chiến lược vận tải |
365 | 货运运输协同 (huòyùn yùnshū xiétóng) – Freight transportation coordination – Phối hợp vận tải hàng hóa |
366 | 物流技术革新 (wùliú jìshù géxīn) – Logistics technology innovation – Đổi mới công nghệ logistics |
367 | 货运卡车司机 (huòyùn kǎchē sījī) – Freight truck driver – Lái xe tải vận chuyển hàng hóa |
368 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời trong vận tải |
369 | 物流车辆调度 (wùliú chēliàng diàodù) – Logistics vehicle dispatch – Điều phối phương tiện logistics |
370 | 货运公司管理 (huòyùn gōngsī guǎnlǐ) – Freight company management – Quản lý công ty vận tải hàng hóa |
371 | 运输服务质量评估 (yùnshū fúwù zhìliàng pínggū) – Transport service quality evaluation – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải |
372 | 物流配送系统 (wùliú pèisòng xìtǒng) – Logistics distribution system – Hệ thống phân phối logistics |
373 | 货运物料管理 (huòyùn wùliào guǎnlǐ) – Freight materials management – Quản lý vật liệu vận tải |
374 | 运输价格浮动 (yùnshū jiàgé fúdòng) – Freight price fluctuation – Biến động giá cước vận tải |
375 | 物流发展趋势 (wùliú fāzhǎn qūshì) – Logistics development trends – Xu hướng phát triển logistics |
376 | 货运运输技术 (huòyùn yùnshū jìshù) – Freight transportation technology – Công nghệ vận tải hàng hóa |
377 | 运输模式创新 (yùnshū móshì chuàngxīn) – Transport model innovation – Đổi mới mô hình vận tải |
378 | 物流设备投资 (wùliú shèbèi tóuzī) – Logistics equipment investment – Đầu tư thiết bị logistics |
379 | 货运市场开拓 (huòyùn shìchǎng kāituò) – Freight market expansion – Mở rộng thị trường vận tải |
380 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Vehicle management in transport – Quản lý phương tiện vận tải |
381 | 物流供应链金融 (wùliú gōngyìngliàn jīnróng) – Logistics supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng logistics |
382 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
383 | 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải |
384 | 物流市场监测 (wùliú shìchǎng jiāncè) – Logistics market monitoring – Giám sát thị trường logistics |
385 | 货运数据共享 (huòyùn shùjù gòngxiǎng) – Freight data sharing – Chia sẻ dữ liệu vận tải |
386 | 运输保险政策 (yùnshū bǎoxiǎn zhèngcè) – Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận tải |
387 | 物流路径规划 (wùliú lùjìng guīhuà) – Logistics route planning – Quy hoạch tuyến đường logistics |
388 | 货运电子支付 (huòyùn diànzǐ zhīfù) – Freight e-payment – Thanh toán điện tử vận tải |
389 | 运输监管机制 (yùnshū jiānguǎn jīzhì) – Transport regulatory mechanism – Cơ chế giám sát vận tải |
390 | 物流智能系统 (wùliú zhìnéng xìtǒng) – Smart logistics system – Hệ thống logistics thông minh |
391 | 货运服务平台 (huòyùn fúwù píngtái) – Freight service platform – Nền tảng dịch vụ vận tải |
392 | 运输行业分析 (yùnshū hángyè fēnxī) – Transport industry analysis – Phân tích ngành vận tải |
393 | 物流仓储优化 (wùliú cāngchǔ yōuhuà) – Logistics warehouse optimization – Tối ưu hóa kho logistics |
394 | 货运管理系统 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa |
395 | 运输系统集成 (yùnshū xìtǒng jíchéng) – Transport system integration – Tích hợp hệ thống vận tải |
396 | 物流配送策略 (wùliú pèisòng cèlüè) – Logistics distribution strategy – Chiến lược phân phối logistics |
397 | 货运客户管理 (huòyùn kèhù guǎnlǐ) – Freight customer management – Quản lý khách hàng vận tải |
398 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận tải |
399 | 物流调度系统 (wùliú diàodù xìtǒng) – Logistics dispatch system – Hệ thống điều phối logistics |
400 | 货运船只调度 (huòyùn chuánzhī diàodù) – Freight vessel dispatch – Điều phối tàu vận tải hàng hóa |
401 | 运输操作流程 (yùnshū cāozuò liúchéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận tải |
402 | 物流配送速度 (wùliú pèisòng sùdù) – Logistics distribution speed – Tốc độ phân phối logistics |
403 | 货运跨境运输 (huòyùn kuàjìng yùnshū) – Cross-border freight transport – Vận tải hàng hóa xuyên biên giới |
404 | 运输物流中介 (yùnshū wùliú zhōngjiè) – Transport logistics intermediary – Trung gian vận tải logistics |
405 | 物流运输合作 (wùliú yùnshū hézuò) – Logistics transportation cooperation – Hợp tác vận tải logistics |
406 | 货运代理服务 (huòyùn dàilǐ fúwù) – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa |
407 | 运输设备采购 (yùnshū shèbèi cǎigòu) – Transport equipment procurement – Mua sắm thiết bị vận tải |
408 | 物流配送效率 (wùliú pèisòng xiàolǜ) – Logistics delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng logistics |
409 | 货运运输计划 (huòyùn yùnshū jìhuà) – Freight transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
410 | 运输货物分类 (yùnshū huòwù fēnlèi) – Freight cargo classification – Phân loại hàng hóa vận tải |
411 | 物流行业竞争力 (wùliú hángyè jìngzhēnglì) – Logistics industry competitiveness – Năng lực cạnh tranh ngành logistics |
412 | 货运数据管理 (huòyùn shùjù guǎnlǐ) – Freight data management – Quản lý dữ liệu vận tải |
413 | 运输环境管理 (yùnshū huánjìng guǎnlǐ) – Transport environment management – Quản lý môi trường vận tải |
414 | 物流运输解决方案 (wùliú yùnshū jiějué fāng’àn) – Logistics transportation solutions – Giải pháp vận tải logistics |
415 | 货运路线优化 (huòyùn lùxiàn yōuhuà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
416 | 运输集装箱管理 (yùnshū jízhuāngxiāng guǎnlǐ) – Container management in transport – Quản lý container vận tải |
417 | 货运航空运输 (huòyùn hángkōng yùnshū) – Air freight transport – Vận tải hàng hóa bằng đường hàng không |
418 | 物流运输设备 (wùliú yùnshū shèbèi) – Logistics transport equipment – Thiết bị vận tải logistics |
419 | 货运跨国运输 (huòyùn kuàguó yùnshū) – International freight transport – Vận tải hàng hóa quốc tế |
420 | 运输资金流动 (yùnshū zījīn liúdòng) – Transport capital flow – Dòng tiền vận tải |
421 | 物流运输自动化 (wùliú yùnshū zìdònghuà) – Logistics transport automation – Tự động hóa vận tải logistics |
422 | 货运装卸操作 (huòyùn zhuāngxiè cāozuò) – Freight loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ hàng hóa |
423 | 运输市场调研 (yùnshū shìchǎng tiáoyán) – Transport market research – Nghiên cứu thị trường vận tải |
424 | 物流运输控制 (wùliú yùnshū kòngzhì) – Logistics transportation control – Kiểm soát vận tải logistics |
425 | 货运保障服务 (huòyùn bǎozhàng fúwù) – Freight guarantee service – Dịch vụ bảo đảm vận tải hàng hóa |
426 | 物流仓储系统优化 (wùliú cāngchǔ xìtǒng yōuhuà) – Logistics warehouse system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kho logistics |
427 | 货运物流平台 (huòyùn wùliú píngtái) – Freight logistics platform – Nền tảng logistics vận tải |
428 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Freight cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận tải |
429 | 货运港口设施 (huòyùn gǎngkǒu shèshī) – Freight port facilities – Cơ sở vật chất cảng vận tải hàng hóa |
430 | 运输技术更新 (yùnshū jìshù gēngxīn) – Transport technology update – Cập nhật công nghệ vận tải |
431 | 物流运输管理平台 (wùliú yùnshū guǎnlǐ píngtái) – Logistics transport management platform – Nền tảng quản lý vận tải logistics |
432 | 运输模式选择 (yùnshū móshì xuǎnzé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận tải |
433 | 物流配送路线 (wùliú pèisòng lùxiàn) – Logistics distribution route – Tuyến đường phân phối logistics |
434 | 货运运单管理 (huòyùn yùndān guǎnlǐ) – Freight bill management – Quản lý vận đơn hàng hóa |
435 | 运输成本预算 (yùnshū chéngběn yùsuàn) – Transport cost budgeting – Lập ngân sách chi phí vận tải |
436 | 物流系统升级 (wùliú xìtǒng shēngjí) – Logistics system upgrade – Nâng cấp hệ thống logistics |
437 | 货运设备维护 (huòyùn shèbèi wéihù) – Freight equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải hàng hóa |
438 | 运输价格透明化 (yùnshū jiàgé tòumíng huà) – Freight price transparency – Minh bạch giá cước vận tải |
439 | 物流运输规划 (wùliú yùnshū guīhuà) – Logistics transport planning – Lập kế hoạch vận tải logistics |
440 | 货运交通管制 (huòyùn jiāotōng guǎnzhì) – Freight traffic control – Kiểm soát giao thông vận tải hàng hóa |
441 | 运输过程监控 (yùnshū guòchéng jiānkòng) – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận tải |
442 | 物流配送管理 (wùliú pèisòng guǎnlǐ) – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics |
443 | 货运运输协议 (huòyùn yùnshū xiéyì) – Freight transportation agreement – Thỏa thuận vận tải hàng hóa |
444 | 运输通关手续 (yùnshū tōngguān shǒuxù) – Transport customs clearance procedures – Thủ tục thông quan vận tải |
445 | 物流市场趋势 (wùliú shìchǎng qūshì) – Logistics market trends – Xu hướng thị trường logistics |
446 | 货运仓库管理 (huòyùn cāngkù guǎnlǐ) – Freight warehouse management – Quản lý kho hàng hóa vận tải |
447 | 运输调度优化 (yùnshū diàodù yōuhuà) – Transport dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối vận tải |
448 | 物流运输质量控制 (wùliú yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Logistics transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận tải logistics |
449 | 货运运输监测 (huòyùn yùnshū jiāncè) – Freight transportation monitoring – Giám sát vận tải hàng hóa |
450 | 运输车辆保养 (yùnshū chēliàng bǎoyǎng) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải |
451 | 物流运输流程优化 (wùliú yùnshū liúchéng yōuhuà) – Logistics transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận tải logistics |
452 | 货运信息化管理 (huòyùn xìnxīhuà guǎnlǐ) – Informatization of freight management – Quản lý vận tải hàng hóa bằng công nghệ thông tin |
453 | 物流运输解决方案提供商 (wùliú yùnshū jiějué fāng’àn tígōng shāng) – Logistics transport solution provider – Nhà cung cấp giải pháp vận tải logistics |
454 | 货运风险管理 (huòyùn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận tải hàng hóa |
455 | 运输量预测 (yùnshū liàng yùcè) – Transport volume forecasting – Dự báo khối lượng vận tải |
456 | 物流资源共享 (wùliú zīyuán gòngxiǎng) – Logistics resource sharing – Chia sẻ tài nguyên logistics |
457 | 货运需求分析 (huòyùn xūqiú fēnxī) – Freight demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải hàng hóa |
458 | 运输过程优化 (yùnshū guòchéng yōuhuà) – Transport process optimization – Tối ưu hóa quá trình vận tải |
459 | 物流供应商选择 (wùliú gōngyìngshāng xuǎnzé) – Logistics supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics |
460 | 货运事故处理 (huòyùn shìgù chǔlǐ) – Freight accident handling – Xử lý sự cố vận tải hàng hóa |
461 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải |
462 | 物流方案设计 (wùliú fāng’àn shèjì) – Logistics solution design – Thiết kế giải pháp logistics |
463 | 货运成本核算 (huòyùn chéngběn hé suàn) – Freight cost accounting – Tính toán chi phí vận tải hàng hóa |
464 | 物流运输策略优化 (wùliú yùnshū cèlüè yōuhuà) – Logistics transport strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược vận tải logistics |
465 | 货运车辆调度系统 (huòyùn chēliàng diàodù xìtǒng) – Freight vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận tải hàng hóa |
466 | 运输时效监控 (yùnshū shíxiào jiānkòng) – Transport timeliness monitoring – Giám sát tính kịp thời của vận tải |
467 | 物流运输模式 (wùliú yùnshū móshì) – Logistics transportation mode – Phương thức vận tải logistics |
468 | 货运配送服务 (huòyùn pèisòng fúwù) – Freight delivery service – Dịch vụ giao hàng vận tải hàng hóa |
469 | 运输能力评估 (yùnshū nénglì pínggū) – Transport capacity evaluation – Đánh giá năng lực vận tải |
470 | 物流运输配载 (wùliú yùnshū pèizài) – Logistics transportation loading – Xếp hàng vận tải logistics |
471 | 货运运输协议签订 (huòyùn yùnshū xiéyì qiāndìng) – Freight transportation agreement signing – Ký kết hợp đồng vận tải hàng hóa |
472 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Transport fee accounting – Tính toán phí vận tải |
473 | 物流配送车辆 (wùliú pèisòng chēliàng) – Logistics delivery vehicle – Phương tiện giao hàng logistics |
474 | 货运文件管理 (huòyùn wénjiàn guǎnlǐ) – Freight document management – Quản lý hồ sơ vận tải hàng hóa |
475 | 运输公司运营 (yùnshū gōngsī yùnyíng) – Freight company operation – Hoạt động của công ty vận tải |
476 | 物流运营管理 (wùliú yùnyíng guǎnlǐ) – Logistics operations management – Quản lý hoạt động logistics |
477 | 货运驾驶员培训 (huòyùn jiàshǐyuán péixùn) – Freight driver training – Đào tạo tài xế vận tải hàng hóa |
478 | 运输服务定制 (yùnshū fúwù dìngzhì) – Transport service customization – Dịch vụ vận tải theo yêu cầu |
479 | 物流仓储设施 (wùliú cāngchǔ shèshī) – Logistics warehouse facilities – Cơ sở vật chất kho logistics |
480 | 货运运输策略 (huòyùn yùnshū cèlüè) – Freight transport strategy – Chiến lược vận tải hàng hóa |
481 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transport timeliness management – Quản lý tính kịp thời trong vận tải |
482 | 物流需求预测 (wùliú xūqiú yùcè) – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics |
483 | 货运运输成本优化 (huòyùn yùnshū chéngběn yōuhuà) – Freight transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải hàng hóa |
484 | 运输管理信息系统 (yùnshū guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Transport management information system – Hệ thống thông tin quản lý vận tải |
485 | 物流货物分拣 (wùliú huòwù fēn jiǎn) – Logistics goods sorting – Phân loại hàng hóa logistics |
486 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận tải |
487 | 物流货物储存 (wùliú huòwù chǔcún) – Logistics goods storage – Lưu trữ hàng hóa logistics |
488 | 货运包装设计 (huòyùn bāozhuāng shèjì) – Freight packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa vận tải |
489 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải |
490 | 物流运费核算 (wùliú yùnfèi hé suàn) – Logistics freight cost accounting – Tính toán chi phí vận tải logistics |
491 | 货运运输协议管理 (huòyùn yùnshū xiéyì guǎnlǐ) – Freight transportation agreement management – Quản lý hợp đồng vận tải hàng hóa |
492 | 运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
493 | 物流车队管理 (wùliú chēduì guǎnlǐ) – Logistics fleet management – Quản lý đội xe logistics |
494 | 货运优化服务 (huòyùn yōuhuà fúwù) – Freight optimization services – Dịch vụ tối ưu hóa vận tải hàng hóa |
495 | 运输市场需求 (yùnshū shìchǎng xūqiú) – Transport market demand – Nhu cầu thị trường vận tải |
496 | 物流信息交换 (wùliú xìnxī jiāohuàn) – Logistics information exchange – Trao đổi thông tin logistics |
497 | 货运物流外包 (huòyùn wùliú wàibāo) – Freight logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics |
498 | 运输管理成本 (yùnshū guǎnlǐ chéngběn) – Transport management cost – Chi phí quản lý vận tải |
499 | 物流货物运输监控 (wùliú huòwù yùnshū jiānkòng) – Logistics cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa logistics |
500 | 货运运输设备管理 (huòyùn yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – Freight transport equipment management – Quản lý thiết bị vận tải hàng hóa |
501 | 运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Transport scheduling plan – Kế hoạch điều phối vận tải |
502 | 物流装卸技术 (wùliú zhuāngxiè jìshù) – Logistics loading and unloading technology – Công nghệ xếp dỡ logistics |
503 | 货运配送管理 (huòyùn pèisòng guǎnlǐ) – Freight delivery management – Quản lý giao hàng vận tải |
504 | 物流库存管理 (wùliú kùcún guǎnlǐ) – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics |
505 | 货运运输渠道 (huòyùn yùnshū qúdào) – Freight transport channel – Kênh vận tải hàng hóa |
506 | 物流外包服务 (wùliú wàibāo fúwù) – Logistics outsourcing services – Dịch vụ thuê ngoài logistics |
507 | 货运集装箱管理 (huòyùn jízhuāngxiāng guǎnlǐ) – Freight container management – Quản lý container vận tải hàng hóa |
508 | 货运物流需求 (huòyùn wùliú xūqiú) – Freight logistics demand – Nhu cầu logistics vận tải hàng hóa |
509 | 物流管理软件 (wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
510 | 货运配送费用 (huòyùn pèisòng fèiyòng) – Freight delivery cost – Chi phí giao hàng vận tải |
511 | 运输业务流程 (yùnshū yèwù liúchéng) – Transport business process – Quy trình nghiệp vụ vận tải |
512 | 物流运输方案 (wùliú yùnshū fāng’àn) – Logistics transport plan – Kế hoạch vận tải logistics |
513 | 货运进出口管理 (huòyùn jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Freight import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu hàng hóa vận tải |
514 | 运输过程优化方案 (yùnshū guòchéng yōuhuà fāng’àn) – Transport process optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình vận tải |
515 | 物流运输合作 (wùliú yùnshū hézuò) – Logistics transport cooperation – Hợp tác vận tải logistics |
516 | 物流运输效率 (wùliú yùnshū xiàolǜ) – Logistics transport efficiency – Hiệu quả vận tải logistics |
517 | 货运配载方案 (huòyùn pèizài fāng’àn) – Freight loading plan – Kế hoạch xếp hàng vận tải hàng hóa |
518 | 运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transport equipment management – Quản lý công cụ vận tải |
519 | 物流供应商管理 (wùliú gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics |
520 | 货运路线规划 (huòyùn lùxiàn guīhuà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải hàng hóa |
521 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – Transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận tải |
522 | 物流运输费用 (wùliú yùnshū fèiyòng) – Logistics transportation cost – Chi phí vận tải logistics |
523 | 货运配送调度 (huòyùn pèisòng diàodù) – Freight delivery scheduling – Lịch trình giao hàng vận tải |
524 | 物流配送效率 (wùliú pèisòng xiàolǜ) – Logistics delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng logistics |
525 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
526 | 运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải |
527 | 物流供应链管理 (wùliú gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
528 | 货运仓储管理 (huòyùn cāngchǔ guǎnlǐ) – Freight warehousing management – Quản lý kho bãi vận tải hàng hóa |
529 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải |
530 | 物流服务提供商 (wùliú fúwù tígōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
531 | 货运分销渠道 (huòyùn fēnxiāo qúdào) – Freight distribution channel – Kênh phân phối vận tải hàng hóa |
532 | 运输负载能力 (yùnshū fùzài nénglì) – Transport load capacity – Khả năng chịu tải vận tải |
533 | 物流配送方案 (wùliú pèisòng fāng’àn) – Logistics delivery plan – Kế hoạch giao hàng logistics |
534 | 货运成本控制 (huòyùn chéngběn kòngzhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận tải hàng hóa |
535 | 运输业务管理 (yùnshū yèwù guǎnlǐ) – Transport business management – Quản lý nghiệp vụ vận tải |
536 | 物流运输车队 (wùliú yùnshū chēduì) – Logistics transport fleet – Đội xe vận tải logistics |
537 | 货运配送平台 (huòyùn pèisòng píngtái) – Freight delivery platform – Nền tảng giao hàng vận tải |
538 | 运输客户服务 (yùnshū kèhù fúwù) – Transport customer service – Dịch vụ khách hàng vận tải |
539 | 物流运输管理系统 (wùliú yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics transport management system – Hệ thống quản lý vận tải logistics |
540 | 货运调度系统 (huòyùn diàodù xìtǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối vận tải hàng hóa |
541 | 运输商议价 (yùnshū shāng yìjià) – Transport negotiation – Đàm phán vận tải |
542 | 货运集装箱运输 (huòyùn jízhuāngxiāng yùnshū) – Freight container transport – Vận chuyển container hàng hóa |
543 | 运输设备管理系统 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Transport equipment management system – Hệ thống quản lý thiết bị vận tải |
544 | 物流货物配送 (wùliú huòwù pèisòng) – Logistics cargo delivery – Giao hàng hóa logistics |
545 | 货运运输需求 (huòyùn yùnshū xūqiú) – Freight transport demand – Nhu cầu vận tải hàng hóa |
546 | 运输合同管理系统 (yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận tải |
547 | 物流运输公司 (wùliú yùnshū gōngsī) – Logistics transport company – Công ty vận tải logistics |
548 | 货运订单管理 (huòyùn dìngdān guǎnlǐ) – Freight order management – Quản lý đơn hàng vận tải hàng hóa |
549 | 运输管理技术 (yùnshū guǎnlǐ jìshù) – Transport management technology – Công nghệ quản lý vận tải |
550 | 物流库存管理系统 (wùliú kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho logistics |
551 | 货运车队管理 (huòyùn chēduì guǎnlǐ) – Freight fleet management – Quản lý đội xe vận tải hàng hóa |
552 | 运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải |
553 | 物流运输运营 (wùliú yùnshū yùnyíng) – Logistics transport operation – Hoạt động vận tải logistics |
554 | 货运物流管理 (huòyùn wùliú guǎnlǐ) – Freight logistics management – Quản lý logistics vận tải hàng hóa |
555 | 运输管理流程 (yùnshū guǎnlǐ liúchéng) – Transport management process – Quy trình quản lý vận tải |
556 | 物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transport scheduling – Lập lịch vận tải logistics |
557 | 货运运单 (huòyùn yùndān) – Freight waybill – Vận đơn hàng hóa |
558 | 货运价格策略 (huòyùn jiàgé cèlüè) – Freight pricing strategy – Chiến lược giá vận tải hàng hóa |
559 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
560 | 物流分拣中心 (wùliú fēn jiǎn zhōngxīn) – Logistics sorting center – Trung tâm phân loại logistics |
561 | 货运航线管理 (huòyùn hángxiàn guǎnlǐ) – Freight route management – Quản lý tuyến đường vận tải hàng hóa |
562 | 运输合同执行 (yùnshū hétóng zhíxíng) – Transport contract execution – Thực hiện hợp đồng vận tải |
563 | 物流信息管理 (wùliú xìnxī guǎnlǐ) – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics |
564 | 货运到达通知 (huòyùn dào dá tōng zhī) – Freight arrival notice – Thông báo đến nơi hàng hóa vận tải |
565 | 运输事故处理 (yùnshū shìgù chǔlǐ) – Transport accident handling – Xử lý sự cố vận tải |
566 | 物流网络设计 (wùliú wǎngluò shèjì) – Logistics network design – Thiết kế mạng lưới logistics |
567 | 运输交付计划 (yùnshū jiāofù jìhuà) – Transport delivery plan – Kế hoạch giao hàng vận tải |
568 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
569 | 货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa |
570 | 运输服务提供 (yùnshū fúwù tígōng) – Transport service provision – Cung cấp dịch vụ vận tải |
571 | 物流配送管理系统 (wùliú pèisòng guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics delivery management system – Hệ thống quản lý giao hàng logistics |
572 | 货运仓储服务 (huòyùn cāngchǔ fúwù) – Freight warehousing service – Dịch vụ lưu kho hàng hóa vận tải |
573 | 运输公司服务 (yùnshū gōngsī fúwù) – Transport company services – Dịch vụ công ty vận tải |
574 | 物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận tải logistics |
575 | 货运报关服务 (huòyùn bàoguān fúwù) – Freight customs clearance service – Dịch vụ thông quan hàng hóa vận tải |
576 | 运输路线计划 (yùnshū lùxiàn jìhuà) – Transport route planning – Kế hoạch tuyến đường vận tải |
577 | 货运合作协议 (huòyùn hézuò xiéyì) – Freight cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác vận tải hàng hóa |
578 | 运输质量保证 (yùnshū zhìliàng bǎozhèng) – Transport quality assurance – Đảm bảo chất lượng vận tải |
579 | 物流设施管理 (wùliú shèshī guǎnlǐ) – Logistics facility management – Quản lý cơ sở vật chất logistics |
580 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
581 | 运输采购管理 (yùnshū cǎigòu guǎnlǐ) – Transport procurement management – Quản lý mua sắm vận tải |
582 | 物流运输设计 (wùliú yùnshū shèjì) – Logistics transport design – Thiết kế vận tải logistics |
583 | 货运业务优化 (huòyùn yèwù yōuhuà) – Freight business optimization – Tối ưu hóa nghiệp vụ vận tải |
584 | 运输设备维护 (yùnshū shèbèi wéihù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải |
585 | 物流合作方式 (wùliú hézuò fāngshì) – Logistics cooperation model – Mô hình hợp tác logistics |
586 | 货运报关 (huòyùn bàoguān) – Freight customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa vận tải |
587 | 运输保险公司 (yùnshū bǎoxiǎn gōngsī) – Transport insurance company – Công ty bảo hiểm vận tải |
588 | 物流运输公司服务 (wùliú yùnshū gōngsī fúwù) – Logistics transport company services – Dịch vụ công ty vận tải logistics |
589 | 货运费用计算 (huòyùn fèiyòng jìsuàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận tải hàng hóa |
590 | 物流配送时效 (wùliú pèisòng shíxiào) – Logistics delivery timeliness – Đúng giờ giao hàng logistics |
591 | 货运调度员 (huòyùn diàodù yuán) – Freight dispatcher – Nhân viên điều phối vận tải hàng hóa |
592 | 运输运输时效 (yùnshū yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Thời gian giao hàng vận tải |
593 | 物流货物追踪 (wùliú huòwù zhuīzōng) – Logistics cargo tracking – Theo dõi hàng hóa logistics |
594 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải hàng hóa |
595 | 运输运输成本 (yùnshū yùnshū chéngběn) – Transport transportation cost – Chi phí vận tải |
596 | 物流运输计划 (wùliú yùnshū jìhuà) – Logistics transport plan – Kế hoạch vận tải logistics |
597 | 货运箱子 (huòyùn xiāngzi) – Freight container – Thùng hàng vận tải |
598 | 运输控制系统 (yùnshū kòngzhì xìtǒng) – Transport control system – Hệ thống kiểm soát vận tải |
599 | 物流物流网络 (wùliú wùliú wǎngluò) – Logistics logistics network – Mạng lưới logistics |
600 | 货运速度 (huòyùn sùdù) – Freight speed – Tốc độ vận tải hàng hóa |
601 | 运输管理人员 (yùnshū guǎnlǐ rényuán) – Transport manager – Nhân viên quản lý vận tải |
602 | 物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
603 | 货运装卸 (huòyùn zhuāngxiè) – Freight loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa vận tải |
604 | 运输平台 (yùnshū píngtái) – Transport platform – Nền tảng vận tải |
605 | 物流物流商 (wùliú wùliú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
606 | 货运港口 (huòyùn gǎngkǒu) – Freight port – Cảng vận tải hàng hóa |
607 | 运输车队 (yùnshū chēduì) – Transport fleet – Đội xe vận tải |
608 | 物流仓库 (wùliú cāngkù) – Logistics warehouse – Kho hàng logistics |
609 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
610 | 物流网络优化 (wùliú wǎngluò yōuhuà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics |
611 | 货运时间表 (huòyùn shíjiān biǎo) – Freight timetable – Lịch trình vận tải hàng hóa |
612 | 运输信息技术 (yùnshū xìnxī jìshù) – Transport information technology – Công nghệ thông tin vận tải |
613 | 物流货物运输 (wùliú huòwù yùnshū) – Logistics cargo transport – Vận tải hàng hóa logistics |
614 | 货运仓储 (huòyùn cāngchǔ) – Freight storage – Lưu kho hàng hóa vận tải |
615 | 运输设施 (yùnshū shèshī) – Transport facilities – Cơ sở vật chất vận tải |
616 | 物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
617 | 货运流通 (huòyùn liútōng) – Freight circulation – Lưu thông hàng hóa vận tải |
618 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải |
619 | 物流过程管理 (wùliú guòchéng guǎnlǐ) – Logistics process management – Quản lý quy trình logistics |
620 | 货运运输模式 (huòyùn yùnshū móshì) – Freight transport model – Mô hình vận tải hàng hóa |
621 | 运输服务定制 (yùnshū fúwù dìngzhì) – Transport service customization – Tùy chỉnh dịch vụ vận tải |
622 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics timeliness – Thời gian giao hàng logistics |
623 | 货运船舶 (huòyùn chuánbó) – Freight vessel – Tàu vận tải hàng hóa |
624 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận tải |
625 | 物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics |
626 | 货运铁路 (huòyùn tiělù) – Freight railway – Đường sắt vận tải hàng hóa |
627 | 运输车载 (yùnshū chēzài) – Transport vehicle load – Tải trọng phương tiện vận tải |
628 | 物流零担运输 (wùliú líng dān yùnshū) – Less-than-truckload (LTL) logistics – Vận tải hàng lẻ logistics |
629 | 货运供应链 (huòyùn gōngyìngliàn) – Freight supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải hàng hóa |
630 | 运输集装箱 (yùnshū jí zhuāngxiāng) – Transport container – Container vận tải |
631 | 物流储运 (wùliú chǔ yùn) – Logistics storage and transportation – Lưu kho và vận chuyển logistics |
632 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùn rén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
633 | 运输承运协议 (yùnshū chéngyùn xiéyì) – Transport carrier agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
634 | 物流运输安全 (wùliú yùnshū ānquán) – Logistics transport safety – An toàn vận tải logistics |
635 | 货运车辆调度 (huòyùn chēliàng diàodù) – Freight vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải hàng hóa |
636 | 运输车辆保险 (yùnshū chēliàng bǎoxiǎn) – Transport vehicle insurance – Bảo hiểm phương tiện vận tải |
637 | 物流运输管理流程 (wùliú yùnshū guǎnlǐ liúchéng) – Logistics transport management process – Quy trình quản lý vận tải logistics |
638 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documentation – Hồ sơ vận tải hàng hóa |
639 | 运输价格波动 (yùnshū jiàgé bōdòng) – Transport price fluctuation – Biến động giá vận tải |
640 | 物流区域 (wùliú qūyù) – Logistics zone – Khu vực logistics |
641 | 货运退货处理 (huòyùn tuìhuò chǔlǐ) – Freight return handling – Xử lý trả hàng vận tải |
642 | 运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Transport regulation – Quản lý vận tải |
643 | 物流公司合作 (wùliú gōngsī hézuò) – Logistics company cooperation – Hợp tác công ty logistics |
644 | 货运物流市场 (huòyùn wùliú shìchǎng) – Freight logistics market – Thị trường logistics vận tải hàng hóa |
645 | 运输系统优化 (yùnshū xìtǒng yōuhuà) – Transport system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận tải |
646 | 物流货物分类 (wùliú huòwù fēnlèi) – Logistics cargo classification – Phân loại hàng hóa logistics |
647 | 货运交通工具 (huòyùn jiāotōng gōngjù) – Freight transportation tools – Công cụ vận chuyển hàng hóa |
648 | 运输全程跟踪 (yùnshū quánchéng gēnzōng) – Full-tracking transport – Theo dõi toàn bộ quá trình vận tải |
649 | 物流第三方服务 (wùliú dì sān fāng fúwù) – Third-party logistics service – Dịch vụ logistics bên thứ ba |
650 | 货运路线规划 (huòyùn lùxiàn guīhuà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
651 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Transport route – Tuyến đường vận tải |
652 | 物流运输模式创新 (wùliú yùnshū móshì chuàngxīn) – Innovation in logistics transport model – Sáng tạo trong mô hình vận tải logistics |
653 | 运输货物的存储 (yùnshū huòwù de cúnchǔ) – Storage of transported goods – Lưu trữ hàng hóa đã vận chuyển |
654 | 物流风险管理 (wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ) – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics |
655 | 货运仓储服务 (huòyùn cāngchǔ fúwù) – Freight warehousing service – Dịch vụ kho vận tải hàng hóa |
656 | 运输专业人员 (yùnshū zhuānyè rényuán) – Transport professionals – Chuyên gia vận tải |
657 | 物流运输标准 (wùliú yùnshū biāozhǔn) – Logistics transport standards – Tiêu chuẩn vận tải logistics |
658 | 货运物流效率 (huòyùn wùliú xiàolǜ) – Freight logistics efficiency – Hiệu quả logistics vận tải hàng hóa |
659 | 运输货物保障 (yùnshū huòwù bǎozhàng) – Freight goods security – Bảo vệ hàng hóa vận tải |
660 | 物流运输信息 (wùliú yùnshū xìnxī) – Logistics transport information – Thông tin vận tải logistics |
661 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Tài liệu vận tải hàng hóa |
662 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
663 | 物流设备采购 (wùliú shèbèi cǎigòu) – Logistics equipment procurement – Mua sắm thiết bị logistics |
664 | 运输指令 (yùnshū zhǐlìng) – Transport instructions – Lệnh vận tải |
665 | 物流运作效率 (wùliú yùnzuò xiàolǜ) – Logistics operational efficiency – Hiệu quả hoạt động logistics |
666 | 货运合同条款 (huòyùn hétóng tiáokuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
667 | 运输行业监管 (yùnshū hángyè jiānguǎn) – Transport industry regulation – Quản lý ngành vận tải |
668 | 货运货代 (huòyùn huòdài) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
669 | 运输安全检查 (yùnshū ānquán jiǎnchá) – Transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận tải |
670 | 物流运输文档 (wùliú yùnshū wéndàng) – Logistics transport documents – Tài liệu vận tải logistics |
671 | 货运车辆维护 (huòyùn chēliàng wéihù) – Freight vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận tải hàng hóa |
672 | 运输规划方案 (yùnshū guīhuà fāng’àn) – Transport planning plan – Kế hoạch lập kế hoạch vận tải |
673 | 物流供应商 (wùliú gōngyìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
674 | 货运运输协议 (huòyùn yùnshū xiéyì) – Freight transport agreement – Thỏa thuận vận tải hàng hóa |
675 | 运输条件 (yùnshū tiáojiàn) – Transport conditions – Điều kiện vận tải |
676 | 货运保管 (huòyùn bǎoguǎn) – Freight custody – Bảo quản hàng hóa vận tải |
677 | 运输协调员 (yùnshū xiétiáo yuán) – Transport coordinator – Điều phối viên vận tải |
678 | 物流配货 (wùliú pèi huò) – Logistics distribution – Phân phối hàng hóa logistics |
679 | 货运公司责任 (huòyùn gōngsī zérèn) – Freight company responsibility – Trách nhiệm công ty vận tải hàng hóa |
680 | 物流周期 (wùliú zhōuqī) – Logistics cycle – Chu kỳ logistics |
681 | 货运集中管理 (huòyùn jízhōng guǎnlǐ) – Freight centralized management – Quản lý tập trung vận tải hàng hóa |
682 | 运输手册 (yùnshū shǒucè) – Transport manual – Sổ tay vận tải |
683 | 物流优化策略 (wùliú yōuhuà cèlüè) – Logistics optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa logistics |
684 | 货运物品分类 (huòyùn wùpǐn fēnlèi) – Freight item classification – Phân loại hàng hóa vận tải |
685 | 运输流程 (yùnshū liúchéng) – Transport process – Quy trình vận tải |
686 | 物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíchéng) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
687 | 货运责任保险 (huòyùn zérèn bǎoxiǎn) – Freight liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận tải hàng hóa |
688 | 运输管理平台 (yùnshū guǎnlǐ píngtái) – Transport management platform – Nền tảng quản lý vận tải |
689 | 物流操作 (wùliú cāozuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
690 | 货运信用 (huòyùn xìnyòng) – Freight credit – Tín dụng vận tải hàng hóa |
691 | 物流服务协议 (wùliú fúwù xiéyì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics |
692 | 货运数据分析 (huòyùn shùjù fēnxī) – Freight data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải hàng hóa |
693 | 运输运输管理 (yùnshū yùnshū guǎnlǐ) – Transport management – Quản lý vận tải |
694 | 物流成本节约 (wùliú chéngběn jiéyuē) – Logistics cost savings – Tiết kiệm chi phí logistics |
695 | 货运运输方式 (huòyùn yùnshū fāngshì) – Freight transport mode – Phương thức vận tải hàng hóa |
696 | 运输轨迹 (yùnshū guǐjì) – Transport route tracking – Theo dõi lộ trình vận tải |
697 | 物流车辆检查 (wùliú chēliàng jiǎnchá) – Logistics vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện logistics |
698 | 货运货柜 (huòyùn huòguì) – Freight container – Container vận tải hàng hóa |
699 | 运输技术支持 (yùnshū jìshù zhīchí) – Transport technical support – Hỗ trợ kỹ thuật vận tải |
700 | 物流通关 (wùliú tōngguān) – Logistics customs clearance – Thông quan logistics |
701 | 货运清关 (huòyùn qīngguān) – Freight customs clearance – Thủ tục hải quan vận tải hàng hóa |
702 | 运输效率提升 (yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận tải |
703 | 货运运输方案 (huòyùn yùnshū fāng’àn) – Freight transport plan – Kế hoạch vận tải hàng hóa |
704 | 运输操作员 (yùnshū cāozuò yuán) – Transport operator – Nhân viên điều hành vận tải |
705 | 货运运输资源 (huòyùn yùnshū zīyuán) – Freight transport resources – Tài nguyên vận tải hàng hóa |
706 | 运输方案设计 (yùnshū fāng’àn shèjì) – Transport plan design – Thiết kế kế hoạch vận tải |
707 | 物流服务成本 (wùliú fúwù chéngběn) – Logistics service cost – Chi phí dịch vụ logistics |
708 | 货运物流平台 (huòyùn wùliú píngtái) – Freight logistics platform – Nền tảng logistics vận tải hàng hóa |
709 | 运输工具选择 (yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Transport equipment selection – Lựa chọn phương tiện vận tải |
710 | 物流信息流 (wùliú xìnxī liú) – Logistics information flow – Dòng thông tin logistics |
711 | 物流运输公司管理 (wùliú yùnshū gōngsī guǎnlǐ) – Logistics transport company management – Quản lý công ty vận tải logistics |
712 | 货运市场分析 (huòyùn shìchǎng fēnxī) – Freight market analysis – Phân tích thị trường vận tải hàng hóa |
713 | 物流运输质量 (wùliú yùnshū zhìliàng) – Logistics transport quality – Chất lượng vận tải logistics |
714 | 货运运输事故 (huòyùn yùnshū shìgù) – Freight transport accident – Tai nạn vận tải hàng hóa |
715 | 运输单位 (yùnshū dānwèi) – Transport unit – Đơn vị vận tải |
716 | 货运运输合同 (huòyùn yùnshū hétóng) – Freight transport contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
717 | 运输仓库 (yùnshū cāngkù) – Transport warehouse – Kho vận tải |
718 | 物流运输控制 (wùliú yùnshū kòngzhì) – Logistics transport control – Kiểm soát vận tải logistics |
719 | 货运成本分析 (huòyùn chéngběn fēnxī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận tải hàng hóa |
720 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận tải |
721 | 货运服务质量 (huòyùn fúwù zhìliàng) – Freight service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải hàng hóa |
722 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
723 | 货运货物清单 (huòyùn huòwù qīngdān) – Freight cargo manifest – Danh sách hàng hóa vận tải |
724 | 运输监管机制 (yùnshū jiānguǎn jīzhì) – Transport regulation mechanism – Cơ chế quản lý vận tải |
725 | 物流服务质量管理 (wùliú fúwù zhìliàng guǎnlǐ) – Logistics service quality management – Quản lý chất lượng dịch vụ logistics |
726 | 货运可追溯性 (huòyùn kě zhuī sùxìng) – Freight traceability – Tính truy nguyên vận tải hàng hóa |
727 | 运输运输工具管理 (yùnshū yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transport equipment management – Quản lý phương tiện vận tải |
728 | 物流技术创新 (wùliú jìshù chuàngxīn) – Logistics technology innovation – Sáng tạo công nghệ logistics |
729 | 货运服务协议 (huòyùn fúwù xiéyì) – Freight service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải hàng hóa |
730 | 运输全程跟踪系统 (yùnshū quánchéng gēnzōng xìtǒng) – Full-route tracking system – Hệ thống theo dõi toàn bộ lộ trình vận tải |
731 | 物流供应链网络 (wùliú gōngyìngliàn wǎngluò) – Logistics supply chain network – Mạng lưới chuỗi cung ứng logistics |
732 | 运输装卸管理 (yùnshū zhuāngxiè guǎnlǐ) – Transport loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ vận tải |
733 | 物流调度平台 (wùliú diàodù píngtái) – Logistics dispatch platform – Nền tảng điều phối logistics |
734 | 货运追踪系统 (huòyùn zhuīzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải hàng hóa |
735 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
736 | 物流物流运作 (wùliú wùliú yùnzuò) – Logistics logistics operations – Hoạt động logistics |
737 | 货运仓储系统 (huòyùn cāngchǔ xìtǒng) – Freight warehousing system – Hệ thống kho vận tải hàng hóa |
738 | 运输管理人员 (yùnshū guǎnlǐ rényuán) – Transport management personnel – Nhân viên quản lý vận tải |
739 | 物流运输合同管理 (wùliú yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Logistics transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải logistics |
740 | 货运商业模式 (huòyùn shāngyè móshì) – Freight business model – Mô hình kinh doanh vận tải hàng hóa |
741 | 运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
742 | 物流技术支持团队 (wùliú jìshù zhīchí tuánduì) – Logistics technical support team – Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật logistics |
743 | 货运运输方案优化 (huòyùn yùnshū fāng’àn yōuhuà) – Freight transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận tải hàng hóa |
744 | 物流优化分析 (wùliú yōuhuà fēnxī) – Logistics optimization analysis – Phân tích tối ưu hóa logistics |
745 | 货运服务质量监督 (huòyùn fúwù zhìliàng jiāndū) – Freight service quality supervision – Giám sát chất lượng dịch vụ vận tải hàng hóa |
746 | 运输运输管理平台 (yùnshū yùnshū guǎnlǐ píngtái) – Transport management platform – Nền tảng quản lý vận tải |
747 | 物流运输成本 (wùliú yùnshū chéngběn) – Logistics transport cost – Chi phí vận tải logistics |
748 | 货运交货期 (huòyùn jiāohuòqī) – Freight delivery time – Thời gian giao hàng vận tải |
749 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Tính kịp thời trong vận tải |
750 | 物流进出口 (wùliú jìnchūkǒu) – Logistics import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu logistics |
751 | 货运进口 (huòyùn jìnkǒu) – Freight import – Nhập khẩu hàng hóa vận tải |
752 | 运输支付方式 (yùnshū zhīfù fāngshì) – Transport payment method – Phương thức thanh toán vận tải |
753 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
754 | 运输中介服务 (yùnshū zhōngjiè fúwù) – Transport intermediary services – Dịch vụ trung gian vận tải |
755 | 物流服务网络 (wùliú fúwù wǎngluò) – Logistics service network – Mạng lưới dịch vụ logistics |
756 | 货运规划 (huòyùn guīhuà) – Freight planning – Lập kế hoạch vận tải hàng hóa |
757 | 运输运输需求 (yùnshū yùnshū xūqiú) – Transport transport demand – Nhu cầu vận tải |
758 | 物流信息技术 (wùliú xìnxī jìshù) – Logistics information technology – Công nghệ thông tin logistics |
759 | 物流企业 (wùliú qǐyè) – Logistics enterprise – Doanh nghiệp logistics |
760 | 货运仓储管理 (huòyùn cāngchǔ guǎnlǐ) – Freight warehousing management – Quản lý kho vận tải hàng hóa |
761 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport fee – Phí vận tải |
762 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics |
763 | 货运计划 (huòyùn jìhuà) – Freight plan – Kế hoạch vận tải hàng hóa |
764 | 运输服务要求 (yùnshū fúwù yāoqiú) – Transport service requirements – Yêu cầu dịch vụ vận tải |
765 | 物流环境 (wùliú huánjìng) – Logistics environment – Môi trường logistics |
766 | 货运监管 (huòyùn jiānguǎn) – Freight supervision – Giám sát vận tải hàng hóa |
767 | 运输流量 (yùnshū liúliàng) – Transport flow – Dòng chảy vận tải |
768 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics cost – Chi phí logistics |
769 | 货运配送 (huòyùn pèisòng) – Freight delivery – Giao hàng vận tải |
770 | 物流运营商 (wùliú yùnzuò shāng) – Logistics operator – Nhà vận hành logistics |
771 | 货运过程 (huòyùn guòchéng) – Freight process – Quá trình vận tải hàng hóa |
772 | 物流进度 (wùliú jìndù) – Logistics progress – Tiến độ logistics |
773 | 货运订单 (huòyùn dìngdān) – Freight order – Đơn hàng vận tải |
774 | 物流实时跟踪 (wùliú shíshí gēnzōng) – Real-time logistics tracking – Theo dõi logistics thời gian thực |
775 | 货运分配 (huòyùn fēnpèi) – Freight allocation – Phân phối vận tải hàng hóa |
776 | 运输运输工具 (yùnshū yùnshū gōngjù) – Transport equipment – Phương tiện vận tải |
777 | 物流业务 (wùliú yèwù) – Logistics business – Kinh doanh logistics |
778 | 货运安全管理 (huòyùn ānquán guǎnlǐ) – Freight safety management – Quản lý an toàn vận tải hàng hóa |
779 | 物流需求 (wùliú xūqiú) – Logistics demand – Nhu cầu logistics |
780 | 货运信息系统 (huòyùn xìnxī xìtǒng) – Freight information system – Hệ thống thông tin vận tải hàng hóa |
781 | 运输货运方式 (yùnshū huòyùn fāngshì) – Transport freight method – Phương thức vận tải hàng hóa |
782 | 物流管理工具 (wùliú guǎnlǐ gōngjù) – Logistics management tools – Công cụ quản lý logistics |
783 | 货运运输中心 (huòyùn yùnshū zhōngxīn) – Freight transport center – Trung tâm vận tải hàng hóa |
784 | 运输管道 (yùnshū guǎndào) – Transport pipeline – Đường ống vận tải |
785 | 物流运输流程 (wùliú yùnshū liúchéng) – Logistics transport process – Quy trình vận tải logistics |
786 | 货运自动化 (huòyùn zìdònghuà) – Freight automation – Tự động hóa vận tải hàng hóa |
787 | 运输高峰期 (yùnshū gāofēng qī) – Transport peak period – Thời gian cao điểm vận tải |
788 | 物流业绩 (wùliú yèjī) – Logistics performance – Hiệu suất logistics |
789 | 运输量 (yùnshū liàng) – Transport volume – Lượng vận tải |
790 | 物流运费 (wùliú yùnfèi) – Logistics freight cost – Chi phí vận tải logistics |
791 | 货运运输工具调度 (huòyùn yùnshū gōngjù diàodù) – Freight transport equipment scheduling – Lịch trình phương tiện vận tải hàng hóa |
792 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận tải |
793 | 货运短途运输 (huòyùn duǎntú yùnshū) – Short-haul freight transport – Vận tải hàng hóa ngắn hạn |
794 | 运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ) – Transport cost management – Quản lý chi phí vận tải |
795 | 物流风险评估 (wùliú fēngxiǎn pínggū) – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics |
796 | 运输监管平台 (yùnshū jiānguǎn píngtái) – Transport supervision platform – Nền tảng giám sát vận tải |
797 | 货运追踪系统平台 (huòyùn zhuīzōng xìtǒng píngtái) – Freight tracking system platform – Nền tảng hệ thống theo dõi vận tải hàng hóa |
798 | 物流配送平台 (wùliú pèisòng píngtái) – Logistics distribution platform – Nền tảng phân phối logistics |
799 | 货运运输方式 (huòyùn yùnshū fāngshì) – Freight transport method – Phương thức vận tải hàng hóa |
800 | 运输流转 (yùnshū liúzhuǎn) – Transport circulation – Luân chuyển vận tải |
801 | 货运运输成本 (huòyùn yùnshū chéngběn) – Freight transport cost – Chi phí vận tải hàng hóa |
802 | 运输商标 (yùnshū shāngbiāo) – Transport trademark – Nhãn hiệu vận tải |
803 | 物流分析 (wùliú fēnxī) – Logistics analysis – Phân tích logistics |
804 | 货运空运 (huòyùn kōngyùn) – Freight air transport – Vận tải hàng hóa bằng đường hàng không |
805 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn) – Transport partner – Đối tác vận tải |
806 | 货运运输标准 (huòyùn yùnshū biāozhǔn) – Freight transport standard – Tiêu chuẩn vận tải hàng hóa |
807 | 物流配送服务质量 (wùliú pèisòng fúwù zhìliàng) – Logistics distribution service quality – Chất lượng dịch vụ phân phối logistics |
808 | 货运质量管理 (huòyùn zhìliàng guǎnlǐ) – Freight quality management – Quản lý chất lượng vận tải hàng hóa |
809 | 运输系统开发 (yùnshū xìtǒng kāifā) – Transport system development – Phát triển hệ thống vận tải |
810 | 货运中心 (huòyùn zhōngxīn) – Freight hub – Trung tâm vận tải hàng hóa |
811 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Transport mode – Mô hình vận tải |
812 | 物流支持服务 (wùliú zhīchí fúwù) – Logistics support services – Dịch vụ hỗ trợ logistics |
813 | 货运运输合同管理系统 (huòyùn yùnshū hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Freight transport contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng vận tải hàng hóa |
814 | 运输安全性 (yùnshū ānquánxìng) – Transport safety – Tính an toàn trong vận tải |
815 | 物流配送模式 (wùliú pèisòng móshì) – Logistics distribution model – Mô hình phân phối logistics |
816 | 货运签收 (huòyùn qiānshōu) – Freight receipt – Biên nhận hàng hóa vận tải |
817 | 运输危机管理 (yùnshū wēijī guǎnlǐ) – Transport crisis management – Quản lý khủng hoảng vận tải |
818 | 物流运输企业 (wùliú yùnshū qǐyè) – Logistics transport enterprise – Doanh nghiệp vận tải logistics |
819 | 货运运输公司 (huòyùn yùnshū gōngsī) – Freight transport company – Công ty vận tải hàng hóa |
820 | 运输行业 (yùnshū hángyè) – Transport industry – Ngành vận tải |
821 | 物流进货 (wùliú jìnhuò) – Logistics inbound – Nhập hàng logistics |
822 | 货运出口 (huòyùn chūkǒu) – Freight export – Xuất khẩu hàng hóa vận tải |
823 | 运输中转 (yùnshū zhōngzhuǎn) – Transport transshipment – Chuyển tải vận chuyển |
824 | 货运信息平台 (huòyùn xìnxī píngtái) – Freight information platform – Nền tảng thông tin vận tải hàng hóa |
825 | 运输运营管理 (yùnshū yùnxíng guǎnlǐ) – Transport operations management – Quản lý hoạt động vận tải |
826 | 物流配送商 (wùliú pèisòng shāng) – Logistics distributor – Nhà phân phối logistics |
827 | 货运运输网络 (huòyùn yùnshū wǎngluò) – Freight transport network – Mạng lưới vận tải hàng hóa |
828 | 运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Transport plan – Kế hoạch vận tải |
829 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
830 | 物流基础设施 (wùliú jīchǔ shèshī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics |
831 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transport – Vận tải hàng hóa |
832 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport tool – Công cụ vận tải |
833 | 物流服务提供者 (wùliú fúwù tígōng zhě) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
834 | 货运装卸 (huòyùn zhuāngxiè) – Freight loading and unloading – Tải và dỡ hàng hóa |
835 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải |
836 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận tải hàng hóa |
837 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics |
838 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa |
839 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transport management – Quản lý vận tải |
840 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
841 | 运输需求 (yùnshū xūqiú) – Transport demand – Nhu cầu vận tải |
842 | 货运报关 (huòyùn bàoguān) – Freight customs declaration – Khai báo hải quan vận tải hàng hóa |
843 | 运输追踪 (yùnshū zhuīzōng) – Transport tracking – Theo dõi vận tải |
844 | 物流清关 (wùliú qīngguān) – Logistics customs clearance – Thông quan logistics |
845 | 货运信息管理 (huòyùn xìnxī guǎnlǐ) – Freight information management – Quản lý thông tin vận tải hàng hóa |
846 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport plan – Kế hoạch vận tải |
847 | 物流运输商 (wùliú yùnshū shāng) – Logistics carrier – Nhà cung cấp vận tải logistics |
848 | 货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Freight route – Tuyến đường vận tải hàng hóa |
849 | 运输工作流程 (yùnshū gōngzuò liúchéng) – Transport workflow – Quy trình công việc vận tải |
850 | 货运跟单 (huòyùn gēndān) – Freight tracking order – Đơn theo dõi vận tải hàng hóa |
851 | 运输标准 (yùnshū biāozhǔn) – Transport standard – Tiêu chuẩn vận tải |
852 | 运输网点 (yùnshū wǎngdiǎn) – Transport network point – Điểm mạng lưới vận tải |
853 | 物流运营 (wùliú yùnxíng) – Logistics operation – Vận hành logistics |
854 | 运输规划 (yùnshū guīhuà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận tải |
855 | 物流协同 (wùliú xiétóng) – Logistics coordination – Phối hợp logistics |
856 | 货物运输过程 (huòwù yùnshū guòchéng) – Cargo transport process – Quá trình vận tải hàng hóa |
857 | 运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận tải |
858 | 物流与运输管理 (wùliú yǔ yùnshū guǎnlǐ) – Logistics and transport management – Quản lý logistics và vận tải |
859 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
860 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
861 | 运输公司网络 (yùnshū gōngsī wǎngluò) – Transport company network – Mạng lưới công ty vận tải |
862 | 物流技术 (wùliú jìshù) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
863 | 运输和物流服务 (yùnshū hé wùliú fúwù) – Transport and logistics services – Dịch vụ vận tải và logistics |
864 | 物流运输需求 (wùliú yùnshū xūqiú) – Logistics transport demand – Nhu cầu vận tải logistics |
865 | 货运发货 (huòyùn fāhuò) – Freight shipment – Gửi hàng hóa vận tải |
866 | 运输船只 (yùnshū chuánzhī) – Transport vessel – Tàu vận tải |
867 | 货运转运 (huòyùn zhuǎnyùn) – Freight transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
868 | 物流配送中心管理 (wùliú pèisòng zhōngxīn guǎnlǐ) – Logistics distribution center management – Quản lý trung tâm phân phối logistics |
869 | 货运需求预测 (huòyùn xūqiú yùcè) – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải hàng hóa |
870 | 物流运输监控 (wùliú yùnshū jiānkòng) – Logistics transport monitoring – Giám sát vận tải logistics |
871 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
872 | 运输标志 (yùnshū biāozhì) – Transport sign – Biển báo vận tải |
873 | 物流运输单位 (wùliú yùnshū dānwèi) – Logistics transport unit – Đơn vị vận tải logistics |
874 | 货运速递 (huòyùn sùdì) – Freight express delivery – Giao hàng nhanh vận tải |
875 | 运输运输网络 (yùnshū yùnshū wǎngluò) – Transport transport network – Mạng lưới vận tải |
876 | 物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – Logistics storage – Lưu trữ logistics |
877 | 货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Cargo transport time – Thời gian vận tải hàng hóa |
878 | 运输环节 (yùnshū huánjié) – Transport link – Giai đoạn vận tải |
879 | 物流运费结算 (wùliú yùnfèi jiésuàn) – Logistics freight settlement – Thanh toán chi phí vận tải logistics |
880 | 货物安全检查 (huòwù ānquán jiǎnchá) – Cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa |
881 | 物流公司运营 (wùliú gōngsī yùnxíng) – Logistics company operation – Vận hành công ty logistics |
882 | 货运货单 (huòyùn huòdān) – Freight bill of lading – Vận đơn hàng hóa |
883 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận tải |
884 | 物流运输规范 (wùliú yùnshū guīfàn) – Logistics transport standards – Quy chuẩn vận tải logistics |
885 | 运输货物信息 (yùnshū huòwù xìnxī) – Transport cargo information – Thông tin hàng hóa vận tải |
886 | 货运运输模式 (huòyùn yùnshū móshì) – Freight transport mode – Mô hình vận tải hàng hóa |
887 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận tải |
888 | 物流链路 (wùliú liànlù) – Logistics link – Liên kết logistics |
889 | 货运配送服务 (huòyùn pèisòng fúwù) – Freight delivery service – Dịch vụ giao hàng hóa vận tải |
890 | 运输信息处理 (yùnshū xìnxī chǔlǐ) – Transport information processing – Xử lý thông tin vận tải |
891 | 货运车辆管理 (huòyùn chēliàng guǎnlǐ) – Freight vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải hàng hóa |
892 | 运输包装 (yùnshū bāozhuāng) – Transport packaging – Bao bì vận tải |
893 | 物流配送调度 (wùliú pèisòng diàodù) – Logistics distribution dispatch – Điều phối phân phối logistics |
894 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải hàng hóa |
895 | 物流跟踪技术 (wùliú gēnzōng jìshù) – Logistics tracking technology – Công nghệ theo dõi logistics |
896 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Cargo shipment – Gửi hàng hóa |
897 | 运输任务 (yùnshū rènwu) – Transport task – Nhiệm vụ vận tải |
898 | 物流调度管理 (wùliú diàodù guǎnlǐ) – Logistics dispatch management – Quản lý điều phối logistics |
899 | 货运交货 (huòyùn jiāohuò) – Freight delivery – Giao hàng vận tải |
900 | 物流供应链 (wùliú gōngyìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
901 | 货运控制 (huòyùn kòngzhì) – Freight control – Kiểm soát vận tải hàng hóa |
902 | 运输可持续性 (yùnshū kě chíxùxìng) – Transport sustainability – Tính bền vững trong vận tải |
903 | 货运发运 (huòyùn fāyùn) – Freight dispatch – Giao vận hàng hóa |
904 | 运输网络优化 (yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải |
905 | 物流规划 (wùliú guīhuà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
906 | 货运服务条款 (huòyùn fúwù tiáokuǎn) – Freight service terms – Điều khoản dịch vụ vận tải |
907 | 运输运营成本 (yùnshū yùnxíng chéngběn) – Transport operational cost – Chi phí vận hành vận tải |
908 | 物流支持服务 (wùliú zhīchí fúwù) – Logistics support service – Dịch vụ hỗ trợ logistics |
909 | 运输运营平台 (yùnshū yùnxíng píngtái) – Transport operations platform – Nền tảng vận hành vận tải |
910 | 物流信息共享 (wùliú xìnxī gòngxiǎng) – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics |
911 | 货物运输服务 (huòwù yùnshū fúwù) – Cargo transportation service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
912 | 运输公司服务 (yùnshū gōngsī fúwù) – Transport company service – Dịch vụ công ty vận tải |
913 | 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics |
914 | 货物清关服务 (huòwù qīngguān fúwù) – Cargo customs clearance service – Dịch vụ thông quan hàng hóa |
915 | 物流配送网络 (wùliú pèisòng wǎngluò) – Logistics delivery network – Mạng lưới phân phối logistics |
916 | 货运接单系统 (huòyùn jiēdān xìtǒng) – Freight order receiving system – Hệ thống nhận đơn vận tải hàng hóa |
917 | 运输设备管理 (yùnshū shèbèi guǎnlǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận tải |
918 | 物流运输策略 (wùliú yùnshū cèlüè) – Logistics transport strategy – Chiến lược vận tải logistics |
919 | 货物装卸服务 (huòwù zhuāngxiè fúwù) – Cargo loading and unloading service – Dịch vụ tải và dỡ hàng hóa |
920 | 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
921 | 货物运输安全 (huòwù yùnshū ānquán) – Cargo transport safety – An toàn vận tải hàng hóa |
922 | 运输运力 (yùnshū yùn lì) – Transport capacity – Năng lực vận tải |
923 | 物流供应商 (wùliú gōngyìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
924 | 货运统计 (huòyùn tǒngjì) – Freight statistics – Thống kê vận tải hàng hóa |
925 | 运输调度平台 (yùnshū diàodù píngtái) – Transport dispatch platform – Nền tảng điều phối vận tải |
926 | 物流成本优化 (wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics |
927 | 货运系统集成 (huòyùn xìtǒng jíchéng) – Freight system integration – Tích hợp hệ thống vận tải hàng hóa |
928 | 运输商标 (yùnshū shāngbiāo) – Transport trademark – Thương hiệu vận tải |
929 | 物流解决方案提供者 (wùliú jiějué fāng’àn tígōng zhě) – Logistics solution provider – Nhà cung cấp giải pháp logistics |
930 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Cargo outbound – Hàng hóa xuất kho |
931 | 运输供给 (yùnshū gōngjǐ) – Transport supply – Cung cấp vận tải |
932 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
933 | 货物转运站 (huòwù zhuǎnyùn zhàn) – Cargo transshipment station – Trạm chuyển tải hàng hóa |
934 | 运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Transport supervision – Giám sát vận tải |
935 | 运输调度员 (yùnshū diàodùyuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận tải |
936 | 物流转运中心 (wùliú zhuǎnyùn zhōngxīn) – Logistics transshipment center – Trung tâm chuyển tải logistics |
937 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị tải và dỡ hàng hóa |
938 | 运输载体 (yùnshū zàitǐ) – Transport carrier – Phương tiện vận tải |
939 | 物流运输服务商 (wùliú yùnshū fúwù shāng) – Logistics transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải logistics |
940 | 物流分拣 (wùliú fēnjiǎn) – Logistics sorting – Phân loại logistics |
941 | 货物运输公司 (huòwù yùnshū gōngsī) – Cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
942 | 物流货运平台 (wùliú huòyùn píngtái) – Logistics freight platform – Nền tảng vận tải hàng hóa logistics |
943 | 货物进出口 (huòwù jìn chūkǒu) – Cargo import and export – Xuất nhập khẩu hàng hóa |
944 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải |
945 | 物流链管理 (wùliú liàn guǎnlǐ) – Logistics chain management – Quản lý chuỗi logistics |
946 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo transport documents – Chứng từ vận tải hàng hóa |
947 | 运输服务平台 (yùnshū fúwù píngtái) – Transport service platform – Nền tảng dịch vụ vận tải |
948 | 货物运输网络 (huòwù yùnshū wǎngluò) – Cargo transport network – Mạng lưới vận tải hàng hóa |
949 | 运输清单 (yùnshū qīngdān) – Transport manifest – Danh sách vận tải |
950 | 物流处理中心 (wùliú chǔlǐ zhōngxīn) – Logistics processing center – Trung tâm xử lý logistics |
951 | 货物运输时间表 (huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – Cargo transport timetable – Lịch trình vận tải hàng hóa |
952 | 运输车辆检修 (yùnshū chēliàng jiǎnxiū) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải |
953 | 货物装卸站 (huòwù zhuāngxiè zhàn) – Cargo loading and unloading station – Trạm tải và dỡ hàng hóa |
954 | 物流设施维护 (wùliú shèshī wéihù) – Logistics facility maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất logistics |
955 | 货运库存 (huòyùn kùcún) – Freight inventory – Hàng tồn kho vận tải |
956 | 运输操作流程 (yùnshū cāozuò liúchéng) – Transport operation procedure – Quy trình vận hành vận tải |
957 | 运输损耗 (yùnshū sǔnhào) – Transport loss – Mất mát trong vận tải |
958 | 物流分配 (wùliú fēnpèi) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
959 | 货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Cargo transport cost – Chi phí vận tải hàng hóa |
960 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport delay – Trễ vận tải |
961 | 物流配送管理 (wùliú pèisòng guǎnlǐ) – Logistics delivery management – Quản lý phân phối logistics |
962 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Tải hàng hóa |
963 | 运输物流规划 (yùnshū wùliú guīhuà) – Transport logistics planning – Lập kế hoạch logistics vận tải |
964 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
965 | 货运公司合作 (huòyùn gōngsī hézuò) – Freight company cooperation – Hợp tác công ty vận tải |
966 | 物流服务标准 (wùliú fúwù biāozhǔn) – Logistics service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ logistics |
967 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Cargo transport status – Tình trạng vận tải hàng hóa |
968 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận tải |
969 | 货运费用结算 (huòyùn fèiyòng jiésuàn) – Freight cost settlement – Thanh toán chi phí vận tải hàng hóa |
970 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu bao bì hàng hóa |
971 | 运输路况 (yùnshū lùkuàng) – Transport road conditions – Điều kiện đường vận tải |
972 | 物流运作 (wùliú yùnzuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
973 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
974 | 物流自动化 (wùliú zìdònghuà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
975 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documents – Chứng từ vận tải hàng hóa |
976 | 物流服务质量 (wùliú fúwù zhìliàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics |
977 | 货物运输监控 (huòwù yùnshū jiānkòng) – Cargo transport monitoring – Giám sát vận tải hàng hóa |
978 | 货物运输周期 (huòwù yùnshū zhōuqī) – Cargo transport cycle – Chu kỳ vận tải hàng hóa |
979 | 运输合规 (yùnshū héguī) – Transport compliance – Tuân thủ vận tải |
980 | 物流标识 (wùliú biāoshí) – Logistics labeling – Nhãn mác logistics |
981 | 货运协议条款 (huòyùn xiéyì tiáokuǎn) – Freight agreement terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
982 | 运输规划师 (yùnshū guīhuà shī) – Transport planner – Nhà lập kế hoạch vận tải |
983 | 物流承运商 (wùliú chéngyùn shāng) – Logistics carrier – Nhà vận chuyển logistics |
984 | 货物运送方式 (huòwù yùnsòng fāngshì) – Cargo delivery method – Phương thức giao hàng hóa |
985 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải |
986 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
987 | 物流合作 (wùliú hézuò) – Logistics cooperation – Hợp tác logistics |
988 | 货物运输预定 (huòwù yùnshū yùdìng) – Cargo transport booking – Đặt chỗ vận tải hàng hóa |
989 | 运输服务提供者 (yùnshū fúwù tígōng zhě) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
990 | 物流路径 (wùliú lùjìng) – Logistics route – Tuyến đường logistics |
991 | 货运操作流程 (huòyùn cāozuò liúchéng) – Freight operation procedure – Quy trình vận hành vận tải hàng hóa |
992 | 运输事故 (yùnshū shìgù) – Transport accident – Tai nạn vận tải |
993 | 物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Logistics delivery time – Thời gian giao hàng logistics |
994 | 货物进度 (huòwù jìndù) – Cargo progress – Tiến độ hàng hóa |
995 | 运输分析报告 (yùnshū fēnxī bàogào) – Transport analysis report – Báo cáo phân tích vận tải |
996 | 物流优化技术 (wùliú yōuhuà jìshù) – Logistics optimization technology – Công nghệ tối ưu hóa logistics |
997 | 运输服务质量标准 (yùnshū fúwù zhìliàng biāozhǔn) – Transport service quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ vận tải |
998 | 物流操作员 (wùliú cāozuòyuán) – Logistics operator – Nhân viên vận hành logistics |
999 | 货物运输价格 (huòwù yùnshū jiàgé) – Cargo transport price – Giá vận tải hàng hóa |
1000 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport security – An ninh vận tải |
1001 | 运输公司评估 (yùnshū gōngsī pínggū) – Transport company evaluation – Đánh giá công ty vận tải |
1002 | 货物运输标准 (huòwù yùnshū biāozhǔn) – Cargo transport standards – Tiêu chuẩn vận tải hàng hóa |
1003 | 物流链条 (wùliú liàntiáo) – Logistics chain – Chuỗi logistics |
1004 | 货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight services – Dịch vụ vận tải hàng hóa |
1005 | 物流转运 (wùliú zhuǎnyùn) – Logistics transshipment – Chuyển tải logistics |
1006 | 物流中心管理 (wùliú zhōngxīn guǎnlǐ) – Logistics center management – Quản lý trung tâm logistics |
1007 | 货物处理 (huòwù chǔlǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
1008 | 运输策略 (yùnshū cèlüè) – Transport strategy – Chiến lược vận tải |
1009 | 货物运输车 (huòwù yùnshū chē) – Cargo transport vehicle – Phương tiện vận tải hàng hóa |
1010 | 运输效率分析 (yùnshū xiàolǜ fēnxī) – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận tải |
1011 | 物流配送车 (wùliú pèisòng chē) – Logistics delivery vehicle – Phương tiện giao hàng logistics |
1012 | 货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận tải hàng hóa |
1013 | 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận tải |
1014 | 货物运输计算 (huòwù yùnshū jìsuàn) – Cargo transport calculation – Tính toán vận tải hàng hóa |
1015 | 运输设备 (yùnshū shèbèi) – Transport equipment – Thiết bị vận tải |
1016 | 物流配送时效 (wùliú pèisòng shíxiào) – Logistics delivery timeliness – Thời gian giao hàng logistics |
1017 | 货物运输方式选择 (huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Cargo transport method selection – Lựa chọn phương thức vận tải hàng hóa |
1018 | 货运保险公司 (huòyùn bǎoxiǎn gōngsī) – Freight insurance company – Công ty bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1019 | 运输指令 (yùnshū zhǐlìng) – Transport instruction – Lệnh vận tải |
1020 | 货物运输平台 (huòwù yùnshū píngtái) – Cargo transport platform – Nền tảng vận tải hàng hóa |
1021 | 运输通道 (yùnshū tōngdào) – Transport channel – Kênh vận tải |
1022 | 物流渠道 (wùliú qúdào) – Logistics channel – Kênh logistics |
1023 | 货物运输工单 (huòwù yùnshū gōngdān) – Cargo transport work order – Lệnh công việc vận tải hàng hóa |
1024 | 运输目标 (yùnshū mùbiāo) – Transport target – Mục tiêu vận tải |
1025 | 货物运输路径 (huòwù yùnshū lùjìng) – Cargo transport route – Tuyến đường vận tải hàng hóa |
1026 | 运输运输单 (yùnshū yùnshū dān) – Transport waybill – Vận đơn |
1027 | 物流配送时间表 (wùliú pèisòng shíjiān biǎo) – Logistics delivery schedule – Lịch trình giao hàng logistics |
1028 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo transport timeliness – Thời gian vận tải hàng hóa |
1029 | 运输运输车辆 (yùnshū yùnshū chēliàng) – Transport vehicles – Phương tiện vận tải |
1030 | 物流资源管理 (wùliú zīyuán guǎnlǐ) – Logistics resource management – Quản lý tài nguyên logistics |
1031 | 货物运输路径优化 (huòwù yùnshū lùjìng yōuhuà) – Cargo transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải hàng hóa |
1032 | 货物转运中心 (huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
1033 | 运输许可 (yùnshū xǔkě) – Transport permit – Giấy phép vận tải |
1034 | 物流运营商 (wùliú yùnyíng shāng) – Logistics operator – Nhà điều hành logistics |
1035 | 货物出口 (huòwù chūkǒu) – Cargo export – Xuất khẩu hàng hóa |
1036 | 物流配送成本 (wùliú pèisòng chéngběn) – Logistics delivery cost – Chi phí giao hàng logistics |
1037 | 货运联盟 (huòyùn liánméng) – Freight alliance – Liên minh vận tải hàng hóa |
1038 | 运输计划书 (yùnshū jìhuà shū) – Transport planning document – Tài liệu lập kế hoạch vận tải |
1039 | 运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận tải |
1040 | 物流需求分析 (wùliú xūqiú fēnxī) – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics |
1041 | 运输承运商 (yùnshū chéngyùn shāng) – Transport carrier – Nhà vận chuyển |
1042 | 物流协调 (wùliú xiétiáo) – Logistics coordination – Điều phối logistics |
1043 | 货物存储 (huòwù cúnchú) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
1044 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận tải |
1045 | 物流运输方式 (wùliú yùnshū fāngshì) – Logistics transport method – Phương thức vận tải logistics |
1046 | 物流路径选择 (wùliú lùjìng xuǎnzé) – Logistics route selection – Lựa chọn tuyến đường logistics |
1047 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
1048 | 运输团队 (yùnshū tuánduì) – Transport team – Đội vận tải |
1049 | 物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – Logistics delivery plan – Kế hoạch giao hàng logistics |
1050 | 货运收入 (huòyùn shōurù) – Freight revenue – Doanh thu vận tải hàng hóa |
1051 | 运输安全标准 (yùnshū ānquán biāozhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận tải |
1052 | 物流市场需求 (wùliú shìchǎng xūqiú) – Logistics market demand – Nhu cầu thị trường logistics |
1053 | 货物运送单 (huòwù yùnsòng dān) – Cargo shipment form – Mẫu đơn vận chuyển hàng hóa |
1054 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport fees – Phí vận tải |
1055 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
1056 | 运输计划管理 (yùnshū jìhuà guǎnlǐ) – Transport plan management – Quản lý kế hoạch vận tải |
1057 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
1058 | 物流库存管理 (wùliú kùcún guǎnlǐ) – Logistics inventory management – Quản lý kho logistics |
1059 | 货运能力 (huòyùn nénglì) – Freight capacity – Năng lực vận tải hàng hóa |
1060 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport tools – Công cụ vận tải |
1061 | 货物运输管理 (huòwù yùnshū guǎnlǐ) – Cargo transport management – Quản lý vận tải hàng hóa |
1062 | 运输部门 (yùnshū bùmén) – Transport department – Bộ phận vận tải |
1063 | 物流项目 (wùliú xiàngmù) – Logistics project – Dự án logistics |
1064 | 货物运输服务 (huòwù yùnshū fúwù) – Cargo transport service – Dịch vụ vận tải hàng hóa |
1065 | 物流规划方案 (wùliú guīhuà fāng’àn) – Logistics planning scheme – Sơ đồ kế hoạch logistics |
1066 | 货物托运 (huòwù tuōyùn) – Cargo consignment – Gửi hàng hóa |
1067 | 物流项目经理 (wùliú xiàngmù jīnglǐ) – Logistics project manager – Quản lý dự án logistics |
1068 | 货物交付时间 (huòwù jiāofù shíjiān) – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng hóa |
1069 | 运输效益分析 (yùnshū xiàoyì fēnxī) – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận tải |
1070 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
1071 | 物流环节 (wùliú huánjié) – Logistics link – Mạch logistics |
1072 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport agreement – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
1073 | 运输合约 (yùnshū héyuē) – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
1074 | 物流设计 (wùliú shèjì) – Logistics design – Thiết kế logistics |
1075 | 货物运输运输商 (huòwù yùnshū yùnshū shāng) – Cargo transport carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
1076 | 运输合同审查 (yùnshū hétóng shěnchá) – Transport contract review – Xem xét hợp đồng vận tải |
1077 | 物流协作 (wùliú xiézuò) – Logistics collaboration – Hợp tác logistics |
1078 | 货物运送时间 (huòwù yùnsòng shíjiān) – Cargo shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1079 | 运输质量 (yùnshū zhìliàng) – Transport quality – Chất lượng vận tải |
1080 | 物流报告 (wùliú bàogào) – Logistics report – Báo cáo logistics |
1081 | 货物装卸计划 (huòwù zhuāngxiè jìhuà) – Cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa |
1082 | 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
1083 | 货运调度 (huòyùn diàodù) – Freight dispatch – Điều độ vận tải hàng hóa |
1084 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều độ vận tải |
1085 | 物流模式 (wùliú móshì) – Logistics mode – Mô hình logistics |
1086 | 货物运输管理软件 (huòwù yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Cargo transport management software – Phần mềm quản lý vận tải hàng hóa |
1087 | 运输优化 (yùnshū yōuhuà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận tải |
1088 | 物流资讯 (wùliú zīxùn) – Logistics information – Thông tin logistics |
1089 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận tải hàng hóa |
1090 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo dispatch – Phát hành hàng hóa |
1091 | 运输工具种类 (yùnshū gōngjù zhǒnglèi) – Types of transport vehicles – Các loại phương tiện vận tải |
1092 | 物流订单 (wùliú dìngdān) – Logistics order – Đơn hàng logistics |
1093 | 货物送达 (huòwù sòngdá) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
1094 | 货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Cargo transportation cost – Chi phí vận tải hàng hóa |
1095 | 物流运输服务 (wùliú yùnshū fúwù) – Logistics transport services – Dịch vụ vận tải logistics |
1096 | 货物运输路线 (huòwù yùnshū lùxiàn) – Cargo transport route – Tuyến đường vận tải hàng hóa |
1097 | 运输公司执照 (yùnshū gōngsī zhízhào) – Transport company license – Giấy phép công ty vận tải |
1098 | 物流库存 (wùliú kùcún) – Logistics inventory – Kho logistics |
1099 | 货物存储管理 (huòwù cúnchú guǎnlǐ) – Cargo storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa |
1100 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
1101 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery services – Dịch vụ giao hàng logistics |
1102 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
1103 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo security – An ninh hàng hóa |
1104 | 物流运作成本 (wùliú yùnzuò chéngběn) – Logistics operation cost – Chi phí vận hành logistics |
1105 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
1106 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Transport documents – Hồ sơ vận tải |
1107 | 物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics |
1108 | 货物运输管理系统 (huòwù yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Cargo transport management system – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa |
1109 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics costs – Chi phí logistics |
1110 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
1111 | 物流运营效率 (wùliú yùnyíng xiàolǜ) – Logistics operation efficiency – Hiệu quả vận hành logistics |
1112 | 货物运输公司 (huòwù yùnshū gōngsī) – Cargo transport company – Công ty vận tải hàng hóa |
1113 | 物流管理标准 (wùliú guǎnlǐ biāozhǔn) – Logistics management standards – Tiêu chuẩn quản lý logistics |
1114 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi |
1115 | 物流操作 (wùliú cāozuò) – Logistics operation – Vận hành logistics |
1116 | 货物库存管理 (huòwù kùcún guǎnlǐ) – Cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa |
1117 | 运输工具使用 (yùnshū gōngjù shǐyòng) – Transport equipment usage – Sử dụng thiết bị vận tải |
1118 | 物流平台 (wùliú píngtái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
1119 | 货物装载效率 (huòwù zhuāngzài xiàolǜ) – Cargo loading efficiency – Hiệu quả xếp hàng hóa |
1120 | 运输渠道 (yùnshū qúdào) – Transport channel – Kênh vận tải |
1121 | 物流操作流程 (wùliú cāozuò liúchéng) – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics |
1122 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa |
1123 | 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transport coordination – Điều phối vận tải |
1124 | 物流调度 (wùliú diàodù) – Logistics dispatch – Điều phối logistics |
1125 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
1126 | 物流路径优化 (wùliú lùjìng yōuhuà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường logistics |
1127 | 货运路线优化 (huòyùn lùxiàn yōuhuà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải hàng hóa |
1128 | 运输系统设计 (yùnshū xìtǒng shèjì) – Transport system design – Thiết kế hệ thống vận tải |
1129 | 货物运输计划书 (huòwù yùnshū jìhuà shū) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận tải hàng hóa |
1130 | 物流供应链管理 (wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
1131 | 货物运输损失 (huòwù yùnshū sǔnshī) – Cargo transport loss – Mất mát trong vận tải hàng hóa |
1132 | 物流支持 (wùliú zhīchí) – Logistics support – Hỗ trợ logistics |
1133 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
1134 | 运输货物核对 (yùnshū huòwù héduì) – Cargo verification – Kiểm tra hàng hóa vận tải |
1135 | 物流作业 (wùliú zuòyè) – Logistics operations – Hoạt động logistics |
1136 | 物流执行 (wùliú zhíxíng) – Logistics execution – Thực thi logistics |
1137 | 货物运输协调 (huòwù yùnshū xiétiáo) – Cargo transport coordination – Điều phối vận tải hàng hóa |
1138 | 物流资产管理 (wùliú zīchǎn guǎnlǐ) – Logistics asset management – Quản lý tài sản logistics |
1139 | 货物运输系统 (huòwù yùnshū xìtǒng) – Cargo transport system – Hệ thống vận tải hàng hóa |
1140 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – Transport agent – Đại lý vận tải |
1141 | 物流运输优化 (wùliú yùnshū yōuhuà) – Logistics transport optimization – Tối ưu hóa vận tải logistics |
1142 | 货物运输监控系统 (huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Cargo transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải hàng hóa |
1143 | 运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải |
1144 | 货物运送服务 (huòwù yùnsòng fúwù) – Cargo shipping service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1145 | 物流运营商 (wùliú yùnyíng shāng) – Logistics operator – Nhà vận hành logistics |
1146 | 货物集装箱 (huòwù jízhuāngxiāng) – Cargo container – Container hàng hóa |
1147 | 货物采购 (huòwù cǎigòu) – Cargo procurement – Mua sắm hàng hóa |
1148 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
1149 | 货物运输风险 (huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Cargo transport risk – Rủi ro vận tải hàng hóa |
1150 | 运输过程 (yùnshū guòchéng) – Transport process – Quy trình vận tải |
1151 | 物流市场 (wùliú shìchǎng) – Logistics market – Thị trường logistics |
1152 | 货运管理 (huòyùn guǎnlǐ) – Freight management – Quản lý vận tải hàng hóa |
1153 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
1154 | 货运责任 (huòyùn zérèn) – Freight responsibility – Trách nhiệm vận tải hàng hóa |
1155 | 物流运输能力 (wùliú yùnshū nénglì) – Logistics transport capacity – Năng lực vận tải logistics |
1156 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
1157 | 运输周期 (yùnshū zhōuqī) – Transport cycle – Chu kỳ vận tải |
1158 | 运输效率提升方案 (yùnshū xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Transport efficiency improvement plan – Kế hoạch cải thiện hiệu quả vận tải |
1159 | 物流调度软件 (wùliú diàodù ruǎnjiàn) – Logistics dispatch software – Phần mềm điều phối logistics |
1160 | 货运模式 (huòyùn móshì) – Freight model – Mô hình vận tải hàng hóa |
1161 | 运输计划管理 (yùnshū jìhuà guǎnlǐ) – Transport planning management – Quản lý kế hoạch vận tải |
1162 | 物流标准化 (wùliú biāozhǔnhuà) – Logistics standardization – Tiêu chuẩn hóa logistics |
1163 | 货运运费 (huòyùn yùnfèi) – Freight charge – Phí vận chuyển hàng hóa |
1164 | 运输协议书 (yùnshū xiéyì shū) – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
1165 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics |
1166 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1167 | 运输公司合作 (yùnshū gōngsī hézuò) – Transport company cooperation – Hợp tác công ty vận tải |
1168 | 货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Cargo transport costs – Chi phí vận tải hàng hóa |
1169 | 运输物流整合 (yùnshū wùliú zhěnghé) – Transport logistics integration – Tích hợp vận tải và logistics |
1170 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1171 | 物流优化系统 (wùliú yōuhuà xìtǒng) – Logistics optimization system – Hệ thống tối ưu hóa logistics |
1172 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
1173 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transport mode – Phương thức vận tải |
1174 | 物流仓库管理 (wùliú cāngkù guǎnlǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics |
1175 | 货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1176 | 运输网络规划 (yùnshū wǎngluò guīhuà) – Transport network planning – Quy hoạch mạng lưới vận tải |
1177 | 货运代理服务 (huòyùn dàilǐ fúwù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải |
1178 | 物流管理流程 (wùliú guǎnlǐ liúchéng) – Logistics management process – Quy trình quản lý logistics |
1179 | 货运分拨 (huòyùn fēnbō) – Freight distribution – Phân phối hàng hóa |
1180 | 运输装卸 (yùnshū zhuāngxiè) – Transport loading and unloading – Xếp dỡ vận tải |
1181 | 货运客户服务 (huòyùn kèhù fúwù) – Freight customer service – Dịch vụ khách hàng vận tải |
1182 | 物流枢纽 (wùliú shūniǔ) – Logistics hub – Trung tâm logistics |
1183 | 货物运输责任 (huòwù yùnshū zérèn) – Cargo transport responsibility – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
1184 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe vận tải |
1185 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận tải |
1186 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa đi |
1187 | 运输货物包装 (yùnshū huòwù bāozhuāng) – Transport cargo packaging – Đóng gói hàng hóa vận tải |
1188 | 物流效能 (wùliú xiàonéng) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
1189 | 货物调度 (huòwù diàodù) – Cargo dispatching – Điều phối hàng hóa |
1190 | 运输库存管理 (yùnshū kùcún guǎnlǐ) – Transport inventory management – Quản lý tồn kho vận tải |
1191 | 货运采购 (huòyùn cǎigòu) – Freight procurement – Mua sắm vận tải hàng hóa |
1192 | 运输设施管理 (yùnshū shèshī guǎnlǐ) – Transport facility management – Quản lý cơ sở vật chất vận tải |
1193 | 货物卸货 (huòwù xièhuò) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
1194 | 货物运输报告 (huòwù yùnshū bàogào) – Cargo transport report – Báo cáo vận tải hàng hóa |
1195 | 物流路径规划 (wùliú lùjìng guīhuà) – Logistics route planning – Lập kế hoạch tuyến đường logistics |
1196 | 货运调度 (huòyùn diàodù) – Freight scheduling – Lập lịch vận tải hàng hóa |
1197 | 物流运输协议 (wùliú yùnshū xiéyì) – Logistics transport agreement – Thỏa thuận vận tải logistics |
1198 | 运输代理商 (yùnshū dàilǐ shāng) – Transport agent – Đại lý vận tải |
1199 | 货运运输管理 (huòyùn yùnshū guǎnlǐ) – Freight transport management – Quản lý vận tải hàng hóa |
1200 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
1201 | 货物运输索赔 (huòwù yùnshū suǒpéi) – Cargo transport claim – Khiếu nại vận tải hàng hóa |
1202 | 物流路线 (wùliú lùxiàn) – Logistics route – Tuyến đường logistics |
1203 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
1204 | 运输预定 (yùnshū yùdìng) – Transport reservation – Đặt trước vận tải |
1205 | 物流仓库 (wùliú cāngkù) – Logistics warehouse – Kho logistics |
1206 | 运输生产管理 (yùnshū shēngchǎn guǎnlǐ) – Transport production management – Quản lý sản xuất vận tải |
1207 | 物流运作成本 (wùliú yùnzuò chéngběn) – Logistics operational costs – Chi phí hoạt động logistics |
1208 | 货运库存 (huòyùn kùcún) – Freight inventory – Tồn kho vận tải |
1209 | 物流外包 (wùliú wàibāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics |
1210 | 物流运送 (wùliú yùnsòng) – Logistics shipping – Vận chuyển logistics |
1211 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải hàng hóa |
1212 | 物流质量管理 (wùliú zhìliàng guǎnlǐ) – Logistics quality management – Quản lý chất lượng logistics |
1213 | 运输合同 (yùnshū hétong) – Transport contract – Hợp đồng vận tải |
1214 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics distribution service – Dịch vụ phân phối logistics |
1215 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū diàodù) – Cargo transport scheduling – Lịch trình vận tải hàng hóa |
1216 | 运输预算 (yùnshū yùsuàn) – Transport budget – Ngân sách vận tải |
1217 | 物流运输协调 (wùliú yùnshū xiétiáo) – Logistics transport coordination – Điều phối vận tải logistics |
1218 | 货运配送 (huòyùn pèisòng) – Freight distribution – Phân phối vận tải hàng hóa |
1219 | 运输管理局 (yùnshū guǎnlǐ jú) – Transport authority – Cơ quan quản lý vận tải |
1220 | 物流包装 (wùliú bāozhuāng) – Logistics packaging – Đóng gói logistics |
1221 | 货物分发 (huòwù fēn fā) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
1222 | 运输综合管理 (yùnshū zònghé guǎnlǐ) – Integrated transport management – Quản lý vận tải tổng hợp |
1223 | 物流监控 (wùliú jiānkòng) – Logistics monitoring – Giám sát logistics |
1224 | 物流计划 (wùliú jìhuà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
1225 | 运输管理方案 (yùnshū guǎnlǐ fāng’àn) – Transport management plan – Kế hoạch quản lý vận tải |
1226 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
1227 | 运输信息管理 (yùnshū xìnxī guǎnlǐ) – Transport information management – Quản lý thông tin vận tải |
1228 | 货运运输 (huòyùn yùnshū) – Freight transport – Vận tải hàng hóa |
1229 | 货物配送费用 (huòwù pèisòng fèiyòng) – Cargo delivery cost – Chi phí giao hàng hóa |
1230 | 货运装卸设备 (huòyùn zhuāngxiè shèbèi) – Freight loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
1231 | 运输任务 (yùnshū rènwù) – Transport task – Nhiệm vụ vận tải |
1232 | 货运物流网络 (huòyùn wùliú wǎngluò) – Freight logistics network – Mạng lưới logistics vận tải |
1233 | 物流业务流程 (wùliú yèwù liúchéng) – Logistics business process – Quy trình kinh doanh logistics |
1234 | 货运结算 (huòyùn jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán vận tải hàng hóa |
1235 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – Transport vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận tải |
1236 | 物流配送方案 (wùliú pèisòng fāng’àn) – Logistics delivery plan – Kế hoạch phân phối logistics |
1237 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải |
1238 | 货物集散 (huòwù jísàn) – Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa |
1239 | 运输货物量 (yùnshū huòwù liàng) – Transport cargo volume – Khối lượng hàng hóa vận chuyển |
1240 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
1241 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận tải |
1242 | 物流包装材料 (wùliú bāozhuāng cáiliào) – Logistics packaging material – Vật liệu đóng gói logistics |
1243 | 货运集装箱 (huòyùn jí zhuāngxiāng) – Freight container – Container vận tải hàng hóa |
1244 | 货物运输路线规划 (huòwù yùnshū lùxiàn guīhuà) – Cargo transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải hàng hóa |
1245 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1246 | 运输区域 (yùnshū qūyù) – Transport zone – Khu vực vận tải |
1247 | 物流服务体系 (wùliú fúwù tǐxì) – Logistics service system – Hệ thống dịch vụ logistics |
1248 | 货物运输协作 (huòwù yùnshū xiézuò) – Cargo transport collaboration – Hợp tác vận tải hàng hóa |
1249 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lập lịch vận tải |
1250 | 物流车队 (wùliú chēduì) – Logistics fleet – Đội xe logistics |
1251 | 运输作业 (yùnshū zuòyè) – Transport operation – Hoạt động vận tải |
1252 | 运输指令 (yùnshū zhǐlìng) – Transport order – Lệnh vận tải |
1253 | 物流信息平台 (wùliú xìnxī píngtái) – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics |
1254 | 货物运输效率 (huòwù yùnshū xiàolǜ) – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận tải hàng hóa |
1255 | 货运出口 (huòyùn chūkǒu) – Freight export – Xuất khẩu hàng hóa |
1256 | 运输市场 (yùnshū shìchǎng) – Transport market – Thị trường vận tải |
1257 | 物流运营模式 (wùliú yùnyíng móshì) – Logistics operation model – Mô hình hoạt động logistics |
1258 | 货物配送网络 (huòwù pèisòng wǎngluò) – Cargo delivery network – Mạng lưới phân phối hàng hóa |
1259 | 运输配送中心 (yùnshū pèisòng zhōngxīn) – Transport distribution center – Trung tâm phân phối vận tải |
1260 | 物流管理团队 (wùliú guǎnlǐ tuánduì) – Logistics management team – Đội ngũ quản lý logistics |
1261 | 货运供应链 (huòyùn gōngyìng liàn) – Freight supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải hàng hóa |
1262 | 运输基础设施 (yùnshū jīchǔ shèshī) – Transport infrastructure – Cơ sở hạ tầng vận tải |
1263 | 货运操作 (huòyùn cāozuò) – Freight operation – Hoạt động vận tải hàng hóa |
1264 | 运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – Transport dispatcher – Nhân viên điều phối vận tải |
1265 | 物流仓储管理 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics |
1266 | 货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight service – Dịch vụ vận tải hàng hóa |
1267 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Transport cargo manifest – Bảng kê hàng hóa vận tải |
1268 | 货运结算系统 (huòyùn jiésuàn xìtǒng) – Freight settlement system – Hệ thống thanh toán vận tải hàng hóa |
1269 | 运输时间管理 (yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – Transport time management – Quản lý thời gian vận tải |
1270 | 物流信息追踪 (wùliú xìnxī zhuīzōng) – Logistics information tracking – Theo dõi thông tin logistics |
1271 | 货运卡车 (huòyùn kǎchē) – Freight truck – Xe tải vận tải hàng hóa |
1272 | 运输运营 (yùnshū yùnyíng) – Transport operation – Hoạt động vận tải |
1273 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery service – Dịch vụ phân phối logistics |
1274 | 货运装卸时间 (huòyùn zhuāngxiè shíjiān) – Freight loading and unloading time – Thời gian xếp dỡ hàng hóa |
1275 | 运输电子平台 (yùnshū diànzǐ píngtái) – Transport electronic platform – Nền tảng điện tử vận tải |
1276 | 货运保单 (huòyùn bǎodān) – Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1277 | 运输公司注册 (yùnshū gōngsī zhùcè) – Transport company registration – Đăng ký công ty vận tải |
1278 | 物流生产计划 (wùliú shēngchǎn jìhuà) – Logistics production plan – Kế hoạch sản xuất logistics |
1279 | 货运物流系统 (huòyùn wùliú xìtǒng) – Freight logistics system – Hệ thống logistics vận tải hàng hóa |
1280 | 运输服务网络 (yùnshū fúwù wǎngluò) – Transport service network – Mạng lưới dịch vụ vận tải |
1281 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
1282 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng) – Transport service fee – Phí dịch vụ vận tải |
1283 | 物流运输平台 (wùliú yùnshū píngtái) – Logistics transport platform – Nền tảng vận tải logistics |
1284 | 货运价格 (huòyùn jiàgé) – Freight price – Giá vận tải hàng hóa |
1285 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Tính đúng hạn vận tải |
1286 | 运输管理计划 (yùnshū guǎnlǐ jìhuà) – Transport management plan – Kế hoạch quản lý vận tải |
1287 | 物流配送网络建设 (wùliú pèisòng wǎngluò jiànshè) – Logistics distribution network construction – Xây dựng mạng lưới phân phối logistics |
1288 | 货物运输模式 (huòwù yùnshū móshì) – Cargo transport mode – Mô hình vận chuyển hàng hóa |
1289 | 物流设施 (wùliú shèshī) – Logistics facilities – Cơ sở vật chất logistics |
1290 | 货运费用 (huòyùn fèiyòng) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1291 | 物流人员培训 (wùliú rényuán péixùn) – Logistics staff training – Đào tạo nhân viên logistics |
1292 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transport method – Phương thức vận tải hàng hóa |
1293 | 物流货架 (wùliú huòjià) – Logistics shelf – Kệ hàng logistics |
1294 | 货运运输保险 (huòyùn yùnshū bǎoxiǎn) – Freight transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1295 | 运输资源管理 (yùnshū zīyuán guǎnlǐ) – Transport resource management – Quản lý tài nguyên vận tải |
1296 | 物流配送员 (wùliú pèisòng yuán) – Logistics delivery person – Nhân viên giao hàng logistics |
1297 | 货物到达通知 (huòwù dàodá tōngzhī) – Cargo arrival notice – Thông báo hàng hóa đến |
1298 | 运输效率提高 (yùnshū xiàolǜ tígāo) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận tải |
1299 | 物流运输能力 (wùliú yùnshū nénglì) – Logistics transport capability – Khả năng vận tải logistics |
1300 | 运输货车 (yùnshū huòchē) – Transport truck – Xe tải vận chuyển |
1301 | 物流政策 (wùliú zhèngcè) – Logistics policy – Chính sách logistics |
1302 | 货物包装标准 (huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Cargo packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1303 | 物流配送计划 (wùliú pèisòng jìhuà) – Logistics delivery plan – Kế hoạch phân phối logistics |
1304 | 货运卡车司机 (huòyùn kǎchē sīji) – Freight truck driver – Tài xế xe tải vận tải hàng hóa |
1305 | 运输作业管理 (yùnshū zuòyè guǎnlǐ) – Transport operation management – Quản lý hoạt động vận tải |
1306 | 物流储存管理 (wùliú chǔcún guǎnlǐ) – Logistics storage management – Quản lý lưu trữ logistics |
1307 | 货运流程优化 (huòyùn liúchéng yōuhuà) – Freight process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận tải hàng hóa |
1308 | 运输路线设计 (yùnshū lùxiàn shèjì) – Transport route design – Thiết kế tuyến đường vận tải |
1309 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo transport timeliness – Tính kịp thời vận tải hàng hóa |
1310 | 运输运输量 (yùnshū yùnshū liàng) – Transport volume – Lượng vận tải |
1311 | 物流可持续发展 (wùliú kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable logistics development – Phát triển logistics bền vững |
1312 | 运输调度员培训 (yùnshū diàodù yuán péixùn) – Transport dispatcher training – Đào tạo nhân viên điều phối vận tải |
1313 | 货运代理商 (huòyùn dàlǐ shāng) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
1314 | 运输仓库管理 (yùnshū cāngkù guǎnlǐ) – Transport warehouse management – Quản lý kho vận tải |
1315 | 物流运输网络 (wùliú yùnshū wǎngluò) – Logistics transport network – Mạng lưới vận tải logistics |
1316 | 货运清关 (huòyùn qīngguān) – Freight customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
1317 | 物流运输商 (wùliú yùnshū shāng) – Logistics transporter – Nhà vận tải logistics |
1318 | 货物储存 (huòwù chǔcún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
1319 | 物流科技 (wùliú kējì) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
1320 | 货运风险评估 (huòyùn fēngxiǎn pínggū) – Freight risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải |
1321 | 货运保险赔偿 (huòyùn bǎoxiǎn péicháng) – Freight insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận tải |
1322 | 运输文档 (yùnshū wéndàng) – Transport documentation – Tài liệu vận tải |
1323 | 物流产品 (wùliú chǎnpǐn) – Logistics product – Sản phẩm logistics |
1324 | 货物通关 (huòwù tōngguān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
1325 | 运输车辆检查 (yùnshū chēliàng jiǎnchá) – Transport vehicle inspection – Kiểm tra phương tiện vận tải |
1326 | 物流安全管理 (wùliú ānquán guǎnlǐ) – Logistics safety management – Quản lý an toàn logistics |
1327 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport equipment – Thiết bị vận tải |
1328 | 货运监督 (huòyùn jiāndū) – Freight supervision – Giám sát vận tải hàng hóa |
1329 | 货运配送 (huòyùn pèisòng) – Freight delivery – Giao hàng hóa |
1330 | 运输商选择 (yùnshū shāng xuǎnzé) – Transport carrier selection – Lựa chọn nhà vận tải |
1331 | 物流战略 (wùliú zhànlüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics |
1332 | 货运协作 (huòyùn xiézuò) – Freight collaboration – Hợp tác vận tải hàng hóa |
1333 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1334 | 货运代理服务 (huòyùn dàlǐ fúwù) – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải |
1335 | 物流库存 (wùliú kùcún) – Logistics inventory – Hàng tồn kho logistics |
1336 | 货物配载 (huòwù pèizài) – Cargo loading and stowing – Xếp hàng hóa |
1337 | 运输配送系统 (yùnshū pèisòng xìtǒng) – Transport delivery system – Hệ thống phân phối vận tải |
1338 | 货运服务商 (huòyùn fúwù shāng) – Freight service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải |
1339 | 运输项目管理 (yùnshū xiàngmù guǎnlǐ) – Transport project management – Quản lý dự án vận tải |
1340 | 货运调度 (huòyùn diàodù) – Freight dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa |
1341 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport scheduling – Lịch trình vận tải |
1342 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Cargo receipt – Nhận hàng hóa |
1343 | 物流运输合同 (wùliú yùnshū hétóng) – Logistics transport contract – Hợp đồng vận chuyển logistics |
1344 | 运输风险控制 (yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – Transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận tải |
1345 | 货运流程 (huòyùn liúchéng) – Freight process – Quy trình vận tải hàng hóa |
1346 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Thời gian vận tải |
1347 | 货运管理软件 (huòyùn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Freight management software – Phần mềm quản lý vận tải hàng hóa |
1348 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải |
1349 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa ra khỏi kho |
1350 | 物流货运网络 (wùliú huòyùn wǎngluò) – Logistics freight network – Mạng lưới vận tải hàng hóa |
1351 | 运输问题 (yùnshū wèntí) – Transport issue – Vấn đề vận tải |
1352 | 货运车队 (huòyùn chēduì) – Freight fleet – Đội xe vận tải hàng hóa |
1353 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Cargo receipt into warehouse – Nhận hàng hóa vào kho |
1354 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Transport service – Dịch vụ vận tải |
1355 | 货运车票 (huòyùn chēpiào) – Freight ticket – Vé vận tải hàng hóa |
1356 | 物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – Logistics storage – Kho vận logistics |
1357 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport cost – Chi phí vận tải |
1358 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transport mode – Phương thức vận tải hàng hóa |
1359 | 货运协作平台 (huòyùn xiézuò píngtái) – Freight collaboration platform – Nền tảng hợp tác vận tải hàng hóa |
1360 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documents – Tài liệu vận tải |
1361 | 货物运输限制 (huòwù yùnshū xiànzhì) – Cargo transport restrictions – Giới hạn vận tải hàng hóa |
1362 | 物流公司管理 (wùliú gōngsī guǎnlǐ) – Logistics company management – Quản lý công ty logistics |
1363 | 运输协议书 (yùnshū xiéyì shū) – Transport agreement document – Văn bản thỏa thuận vận tải |
1364 | 运输分配 (yùnshū fēnpèi) – Transport allocation – Phân bổ vận tải |
1365 | 物流处理 (wùliú chǔlǐ) – Logistics processing – Xử lý logistics |
1366 | 货运管理人员 (huòyùn guǎnlǐ rényuán) – Freight manager – Nhân viên quản lý vận tải hàng hóa |
1367 | 运输报告 (yùnshū bàogào) – Transport report – Báo cáo vận tải |
1368 | 物流仓库管理系统 (wùliú cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics warehouse management system – Hệ thống quản lý kho logistics |
1369 | 货物运输清单 (huòwù yùnshū qīngdān) – Cargo transport list – Danh sách vận chuyển hàng hóa |
1370 | 运输网络管理 (yùnshū wǎngluò guǎnlǐ) – Transport network management – Quản lý mạng lưới vận tải |
1371 | 货运收据 (huòyùn shōujù) – Freight receipt – Biên nhận vận tải hàng hóa |
1372 | 运输车队调度 (yùnshū chēduì diàodù) – Fleet dispatching – Điều phối đội xe vận tải |
1373 | 物流策略 (wùliú cèlüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics |
1374 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Transport route – Tuyến đường vận tải |
1375 | 货运管理平台 (huòyùn guǎnlǐ píngtái) – Freight management platform – Nền tảng quản lý vận tải hàng hóa |
1376 | 运输操作 (yùnshū cāozuò) – Transport operation – Hoạt động vận tải |
1377 | 货运解决方案 (huòyùn jiějué fāng’àn) – Freight solution – Giải pháp vận tải hàng hóa |
1378 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract clauses – Điều khoản hợp đồng vận tải |
1379 | 物流公司服务 (wùliú gōngsī fúwù) – Logistics company services – Dịch vụ của công ty logistics |
1380 | 货运协议 (huòyùn xiéyì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận tải hàng hóa |
1381 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Transport cargo list – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
1382 | 物流运输系统 (wùliú yùnshū xìtǒng) – Logistics transportation system – Hệ thống vận tải logistics |
1383 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight cost – Chi phí vận tải hàng hóa |
1384 | 物流行业 (wùliú hángyè) – Logistics industry – Ngành logistics |
1385 | 运输配送计划 (yùnshū pèisòng jìhuà) – Transport delivery plan – Kế hoạch phân phối vận tải |
1386 | 货运设施 (huòyùn shèshī) – Freight facilities – Cơ sở vật chất vận tải hàng hóa |
1387 | 运输运输公司 (yùnshū yùnshū gōngsī) – Transport carrier company – Công ty vận tải |
1388 | 物流分拣 (wùliú fēnjiǎn) – Logistics sorting – Sắp xếp logistics |
1389 | 运输货物 (yùnshū huòwù) – Transport cargo – Vận chuyển hàng hóa |
1390 | 货物退货 (huòwù tuìhuò) – Cargo return – Hàng hóa trả lại |
1391 | 运输材料 (yùnshū cáiliào) – Transport materials – Vật liệu vận tải |
1392 | 运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải |
1393 | 物流电商平台 (wùliú diànshāng píngtái) – Logistics e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử logistics |
1394 | 运输服务收费 (yùnshū fúwù shōufèi) – Transport service charge – Phí dịch vụ vận tải |
1395 | 运输瓶颈 (yùnshū píngjǐng) – Transport bottleneck – Đoạn nghẽn vận tải |
1396 | 货运物流 (huòyùn wùliú) – Freight logistics – Logistics vận tải hàng hóa |
1397 | 运输合作 (yùnshū hézuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận tải |
1398 | 货运战略 (huòyùn zhànlüè) – Freight strategy – Chiến lược vận tải |
1399 | 运输客户 (yùnshū kèhù) – Transport client – Khách hàng vận tải |
1400 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documents – Tài liệu vận tải hàng hóa |
1401 | 运输绩效 (yùnshū jìxiào) – Transport performance – Hiệu suất vận tải |
1402 | 货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa |
1403 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight payment – Thanh toán cước vận tải |
1404 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
1405 | 物流审计 (wùliú shěnjì) – Logistics audit – Kiểm toán logistics |
1406 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa |
1407 | 物流效益 (wùliú xiàoyì) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
1408 | 运输监控 (yùnshū jiānkòng) – Transport supervision – Giám sát vận tải |
1409 | 运输货物运输 (yùnshū huòwù yùnshū) – Cargo transport transport – Vận chuyển hàng hóa |
1410 | 运输过程 (yùnshū guòchéng) – Transport process – Quá trình vận tải |
1411 | 货物中转 (huòwù zhōngzhuǎn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1412 | 运输控制 (yùnshū kòngzhì) – Transport control – Kiểm soát vận tải |
1413 | 物流协调 (wùliú xiétiáo) – Logistics coordination – Phối hợp logistics |
1414 | 运输物流 (yùnshū wùliú) – Transport logistics – Logistics vận tải |
1415 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
1416 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
1417 | 物流集装箱 (wùliú jí zhuāngxiāng) – Logistics container – Container logistics |
1418 | 物流公司运作 (wùliú gōngsī yùnzuò) – Logistics company operations – Hoạt động của công ty logistics |
1419 | 货物外包 (huòwù wàibāo) – Cargo outsourcing – Thuê ngoài vận tải hàng hóa |
1420 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Transport cost accounting – Tính toán chi phí vận tải |
1421 | 运输货物协议 (yùnshū huòwù xiéyì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận tải hàng hóa |
1422 | 货运航运 (huòyùn hángyùn) – Freight shipping – Vận tải biển hàng hóa |
1423 | 货运安全 (huòyùn ānquán) – Freight security – An ninh vận tải hàng hóa |
1424 | 运输整合 (yùnshū zhěnghé) – Transport integration – Tích hợp vận tải |
1425 | 货运方式 (huòyùn fāngshì) – Freight method – Phương thức vận tải hàng hóa |
1426 | 运输伙伴 (yùnshū huǒbàn) – Transport partner – Đối tác vận tải |
1427 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo storage – Kho hàng hóa |
1428 | 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Transport coordination – Phối hợp vận tải |
1429 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa |
1430 | 物流出口 (wùliú chūkǒu) – Logistics export – Xuất khẩu logistics |
1431 | 物流公司网络 (wùliú gōngsī wǎngluò) – Logistics company network – Mạng lưới công ty logistics |
1432 | 货物配送管理 (huòwù pèisòng guǎnlǐ) – Cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa |
1433 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận tải |
1434 | 货物集散 (huòwù jí sàn) – Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa |
1435 | 物流运输保障 (wùliú yùnshū bǎozhàng) – Logistics transport guarantee – Đảm bảo vận tải logistics |
1436 | 货运选择 (huòyùn xuǎnzé) – Freight choice – Lựa chọn vận tải hàng hóa |
1437 | 运输运输公司 (yùnshū yùnshū gōngsī) – Transport carrier – Nhà vận tải |
1438 | 运输业务 (yùnshū yèwù) – Transport business – Doanh nghiệp vận tải |
1439 | 物流分配 (wùliú fēnpèi) – Logistics allocation – Phân bổ logistics |
1440 | 货物运输工具 (huòwù yùnshū gōngjù) – Cargo transport equipment – Thiết bị vận tải hàng hóa |
1441 | 运输合同转让 (yùnshū hétóng zhuǎnràng) – Transport contract transfer – Chuyển nhượng hợp đồng vận tải |
1442 | 货运配送计划 (huòyùn pèisòng jìhuà) – Freight distribution plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa |
1443 | 物流监控平台 (wùliú jiānkòng píngtái) – Logistics monitoring platform – Nền tảng giám sát logistics |
1444 | 货物运输安排 (huòwù yùnshū ānpái) – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận tải hàng hóa |
1445 | 运输保险索赔 (yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận tải |
1446 | 物流协调员 (wùliú xiétiáo yuán) – Logistics coordinator – Điều phối viên logistics |
1447 | 货运物流中心 (huòyùn wùliú zhōngxīn) – Freight logistics center – Trung tâm logistics hàng hóa |
1448 | 物流信息更新 (wùliú xìnxī gēngxīn) – Logistics information update – Cập nhật thông tin logistics |
1449 | 运输货运企业 (yùnshū huòyùn qǐyè) – Transport freight company – Công ty vận tải hàng hóa |
1450 | 货物运输运输方式 (huòwù yùnshū yùnshū fāngshì) – Cargo transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1451 | 货物运输管理 (huòwù yùnshū guǎnlǐ) – Cargo transport management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
1452 | 运输货物分配 (yùnshū huòwù fēnpèi) – Freight cargo distribution – Phân phối hàng hóa vận tải |
1453 | 物流运输协调员 (wùliú yùnshū xiétiáo yuán) – Logistics transport coordinator – Điều phối viên vận tải logistics |
1454 | 货物分配系统 (huòwù fēnpèi xìtǒng) – Cargo distribution system – Hệ thống phân phối hàng hóa |
1455 | 物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transport dispatch – Điều phối vận tải logistics |
1456 | 物流监控工具 (wùliú jiānkòng gōngjù) – Logistics monitoring tools – Công cụ giám sát logistics |
1457 | 货物运输优化 (huòwù yùnshū yōuhuà) – Cargo transport optimization – Tối ưu hóa vận tải hàng hóa |
1458 | 物流转运中心 (wùliú zhuǎnyùn zhōngxīn) – Logistics transit center – Trung tâm chuyển tiếp logistics |
1459 | 货运物流服务 (huòyùn wùliú fúwù) – Freight logistics services – Dịch vụ logistics hàng hóa |
1460 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū diàodù) – Cargo transport dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa |
1461 | 运输货物索赔 (yùnshū huòwù suǒpéi) – Transport cargo claim – Khiếu nại hàng hóa vận tải |
1462 | 物流中心建设 (wùliú zhōngxīn jiànshè) – Logistics center construction – Xây dựng trung tâm logistics |
1463 | 货物处理中心 (huòwù chǔlǐ zhōngxīn) – Cargo processing center – Trung tâm xử lý hàng hóa |
1464 | 物流监控系统 (wùliú jiānkòng xìtǒng) – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics |
1465 | 运输工具管理 (yùnshū gōngjù guǎnlǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận tải |
1466 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
1467 | 货运存储管理 (huòyùn cúnchǔ guǎnlǐ) – Freight storage management – Quản lý kho vận tải |
1468 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1469 | 货物运输中介 (huòwù yùnshū zhōngjiè) – Freight transport intermediary – Môi giới vận tải hàng hóa |
1470 | 物流可视化 (wùliú kěshìhuà) – Logistics visualization – Hình ảnh hóa logistics |
1471 | 货运服务合同 (huòyùn fúwù hétóng) – Freight service contract – Hợp đồng dịch vụ hàng hóa |
1472 | 运输公司发展 (yùnshū gōngsī fāzhǎn) – Transport company development – Phát triển công ty vận tải |
1473 | 运输操作管理 (yùnshū cāozuò guǎnlǐ) – Transport operation management – Quản lý vận hành vận tải |
1474 | 物流产业链 (wùliú chǎnyè liàn) – Logistics industry chain – Chuỗi ngành logistics |
1475 | 运输价格谈判 (yùnshū jiàgé tánpàn) – Transport price negotiation – Thương lượng giá vận tải |
1476 | 物流分拨 (wùliú fēnbō) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
1477 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Cargo delivery – Giao nhận hàng hóa |
1478 | 运输单据管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận tải |
1479 | 物流公司责任 (wùliú gōngsī zérèn) – Logistics company responsibility – Trách nhiệm công ty logistics |
1480 | 货运渠道 (huòyùn qúdào) – Freight channel – Kênh vận tải hàng hóa |
1481 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hé suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận tải |
1482 | 物流交接 (wùliú jiāojiē) – Logistics handover – Bàn giao logistics |
1483 | 货物运输转运 (huòwù yùnshū zhuǎnyùn) – Cargo transport transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1484 | 运输跟踪服务 (yùnshū gēnzōng fúwù) – Transport tracking service – Dịch vụ theo dõi vận tải |
1485 | 货运处理 (huòyùn chǔlǐ) – Freight handling – Xử lý vận tải hàng hóa |
1486 | 运输设施建设 (yùnshū shèshī jiànshè) – Transport facility construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng vận tải |
1487 | 货物物流监控 (huòwù wùliú jiānkòng) – Cargo logistics monitoring – Giám sát logistics hàng hóa |
1488 | 运输公司经营 (yùnshū gōngsī jīngyíng) – Transport company operations – Hoạt động kinh doanh công ty vận tải |
1489 | 货物运输延误 (huòwù yùnshū yánwù) – Cargo transport delay – Trễ vận chuyển hàng hóa |
1490 | 运输公司合作 (yùnshū gōngsī hézuò) – Transport company collaboration – Hợp tác công ty vận tải |
1491 | 物流设备管理 (wùliú shèbèi guǎnlǐ) – Logistics equipment management – Quản lý thiết bị logistics |
1492 | 货物转运仓库 (huòwù zhuǎnyùn cāngkù) – Cargo transshipment warehouse – Kho chuyển tải hàng hóa |
1493 | 物流仓储管理 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho bãi logistics |
1494 | 货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
1495 | 运输价格协议 (yùnshū jiàgé xiéyì) – Transport pricing agreement – Thỏa thuận giá vận tải |
1496 | 物流运输时效 (wùliú yùnshū shíxiào) – Logistics transport timeliness – Thời gian vận tải logistics |
1497 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
1498 | 运输线路规划 (yùnshū xiànlù guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
1499 | 物流服务公司 (wùliú fúwù gōngsī) – Logistics service company – Công ty dịch vụ logistics |
1500 | 货物运输市场 (huòwù yùnshū shìchǎng) – Freight transport market – Thị trường vận tải hàng hóa |
1501 | 物流运输成本分析 (wùliú yùnshū chéngběn fēnxī) – Logistics transport cost analysis – Phân tích chi phí vận tải logistics |
1502 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1503 | 运输计划执行 (yùnshū jìhuà zhíxíng) – Transport plan execution – Thực hiện kế hoạch vận tải |
1504 | 物流管理策略 (wùliú guǎnlǐ cèlüè) – Logistics management strategy – Chiến lược quản lý logistics |
1505 | 货物配送网络 (huòwù pèisòng wǎngluò) – Cargo distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa |
1506 | 货运安全管理 (huòyùn ānquán guǎnlǐ) – Freight safety management – Quản lý an toàn hàng hóa |
1507 | 运输设施维护 (yùnshū shèshī wéihù) – Transport facility maintenance – Bảo trì cơ sở hạ tầng vận tải |
1508 | 货物运输能力 (huòwù yùnshū nénglì) – Cargo transport capacity – Năng lực vận chuyển hàng hóa |
1509 | 货物运输工具 (huòwù yùnshū gōngjù) – Cargo transport tools – Công cụ vận chuyển hàng hóa |
1510 | 运输代理网络 (yùnshū dàilǐ wǎngluò) – Transport agency network – Mạng lưới đại lý vận tải |
1511 | 货物配送系统 (huòwù pèisòng xìtǒng) – Cargo distribution system – Hệ thống phân phối hàng hóa |
1512 | 运输资源配置 (yùnshū zīyuán pèizhì) – Transport resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận tải |
1513 | 物流运作效率 (wùliú yùnzuò xiàolǜ) – Logistics operation efficiency – Hiệu quả vận hành logistics |
1514 | 货运路线选择 (huòyùn lùxiàn xuǎnzé) – Freight route selection – Lựa chọn tuyến đường vận tải |
1515 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn) – Transport partners – Đối tác vận tải |
1516 | 货物安全检查 (huòwù ānquán jiǎnchá) – Cargo security inspection – Kiểm tra an ninh hàng hóa |
1517 | 物流供应链优化 (wùliú gōngyìng liàn yōuhuà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics |
1518 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
1519 | 货运业绩评估 (huòyùn yèjī pínggū) – Freight performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận tải |
1520 | 运输公司审查 (yùnshū gōngsī shěnchá) – Transport company audit – Kiểm toán công ty vận tải |
1521 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
1522 | 运输服务费用 (yùnshū fúwù fèiyòng) – Transport service fees – Phí dịch vụ vận tải |
1523 | 运输合约管理 (yùnshū héyuē guǎnlǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải |
1524 | 货物运输延迟 (huòwù yùnshū yánchí) – Cargo transport delay – Trễ vận chuyển hàng hóa |
1525 | 运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1526 | 物流配送优化 (wùliú pèisòng yōuhuà) – Logistics distribution optimization – Tối ưu hóa phân phối logistics |
1527 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Transport agreement terms – Điều khoản thỏa thuận vận tải |
1528 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa |
1529 | 运输时间安排 (yùnshū shíjiān ānpái) – Transport scheduling – Lên kế hoạch thời gian vận tải |
1530 | 运输条件协商 (yùnshū tiáojiàn xiéshāng) – Transport condition negotiation – Thương lượng điều kiện vận tải |
1531 | 物流设施建设 (wùliú shèshī jiànshè) – Logistics infrastructure development – Xây dựng cơ sở hạ tầng logistics |
1532 | 运输订单处理 (yùnshū dìngdān chǔlǐ) – Transport order processing – Xử lý đơn hàng vận tải |
1533 | 货运量分析 (huòyùn liàng fēnxī) – Freight volume analysis – Phân tích khối lượng hàng vận chuyển |
1534 | 运输监控平台 (yùnshū jiānkòng píngtái) – Transport monitoring platform – Nền tảng giám sát vận tải |
1535 | 货物运输标准 (huòwù yùnshū biāozhǔn) – Cargo transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển hàng hóa |
1536 | 物流运输解决方案 (wùliú yùnshū jiějué fāng’àn) – Logistics transport solutions – Giải pháp vận tải logistics |
1537 | 运输管理体系 (yùnshū guǎnlǐ tǐxì) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận tải |
1538 | 货运价格协议 (huòyùn jiàgé xiéyì) – Freight pricing agreement – Thỏa thuận giá cước vận tải |
1539 | 货物配送成本 (huòwù pèisòng chéngběn) – Cargo delivery cost – Chi phí giao hàng hóa |
1540 | 运输货物分类 (yùnshū huòwù fēnlèi) – Freight classification – Phân loại hàng hóa vận tải |
1541 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1542 | 运输产品范围 (yùnshū chǎnpǐn fànwéi) – Transport product range – Phạm vi sản phẩm vận tải |
1543 | 物流协同管理 (wùliú xiétóng guǎnlǐ) – Logistics collaboration management – Quản lý hợp tác logistics |
1544 | 货物运输安全 (huòwù yùnshū ānquán) – Cargo transport safety – An toàn vận chuyển hàng hóa |
1545 | 运输运营管理 (yùnshū yùnyíng guǎnlǐ) – Transport operations management – Quản lý hoạt động vận tải |
1546 | 货物追踪技术 (huòwù zhuīzōng jìshù) – Cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa |
1547 | 物流装卸操作 (wùliú zhuāngxiè cāozuò) – Logistics loading and unloading operations – Hoạt động bốc dỡ hàng hóa logistics |
1548 | 运输通关手续 (yùnshū tōngguān shǒuxù) – Transport customs procedures – Thủ tục hải quan vận tải |
1549 | 物流货物保险 (wùliú huòwù bǎoxiǎn) – Logistics cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa logistics |
1550 | 货运运输设施 (huòyùn yùnshū shèshī) – Freight transport facilities – Cơ sở vật chất vận tải hàng hóa |
1551 | 运输管理模式 (yùnshū guǎnlǐ móshì) – Transport management model – Mô hình quản lý vận tải |
1552 | 物流质量标准 (wùliú zhìliàng biāozhǔn) – Logistics quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng logistics |
1553 | 货物配送网络 (huòwù pèisòng wǎngluò) – Cargo delivery network – Mạng lưới giao hàng hóa |
1554 | 运输速度管理 (yùnshū sùdù guǎnlǐ) – Transport speed management – Quản lý tốc độ vận tải |
1555 | 货物运输计费 (huòwù yùnshū jìfèi) – Cargo transport billing – Tính phí vận chuyển hàng hóa |
1556 | 运输调度服务 (yùnshū diàodù fúwù) – Transport dispatch service – Dịch vụ điều phối vận tải |
1557 | 物流仓库管理 (wùliú cāngkù guǎnlǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho bãi logistics |
1558 | 货物运输合约 (huòwù yùnshū héyuē) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
1559 | 运输合规要求 (yùnshū héguī yāoqiú) – Transport compliance requirements – Yêu cầu tuân thủ vận tải |
1560 | 货物运输信息 (huòwù yùnshū xìnxī) – Cargo transport information – Thông tin vận chuyển hàng hóa |
1561 | 运输政策法规 (yùnshū zhèngcè fǎguī) – Transport policy and regulations – Chính sách và quy định vận tải |
1562 | 物流配送管理 (wùliú pèisòng guǎnlǐ) – Logistics delivery management – Quản lý giao hàng logistics |
1563 | 货运船舶管理 (huòyùn chuánbó guǎnlǐ) – Freight vessel management – Quản lý tàu vận chuyển hàng hóa |
1564 | 物流智能化系统 (wùliú zhìnéng huà xìtǒng) – Logistics intelligent system – Hệ thống logistics thông minh |
1565 | 货物配送调度 (huòwù pèisòng diàodù) – Cargo delivery dispatch – Điều phối giao hàng hóa |
1566 | 运输系统整合 (yùnshū xìtǒng zhěnghé) – Transport system integration – Tích hợp hệ thống vận tải |
1567 | 物流电子化管理 (wùliú diànzǐ huà guǎnlǐ) – Logistics electronic management – Quản lý logistics điện tử |
1568 | 货物运输安全管理 (huòwù yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Cargo transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển hàng hóa |
1569 | 运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận tải |
1570 | 货物运输延迟费 (huòwù yùnshū yánchí fèi) – Cargo transport delay fee – Phí chậm trễ vận chuyển hàng hóa |
1571 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Transport terms – Điều khoản vận tải |
1572 | 物流运输风险 (wùliú yùnshū fēngxiǎn) – Logistics transport risks – Rủi ro vận tải logistics |
1573 | 运输工具选择 (yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Transport vehicle selection – Lựa chọn phương tiện vận tải |
1574 | 物流配载计划 (wùliú pèizài jìhuà) – Logistics load planning – Kế hoạch phân bổ tải trọng logistics |
1575 | 运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – Transport order management – Quản lý đơn hàng vận tải |
1576 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Transport arrangements – Sắp xếp vận tải |
1577 | 运输监督 (yùnshū jiāndū) – Transport supervision – Giám sát vận tải |
1578 | 物流服务供应商 (wùliú fúwù gōngyìng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
1579 | 运输协作 (yùnshū xiézuò) – Transport collaboration – Hợp tác vận tải |
1580 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo transport insurance policy – Giấy bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1581 | 物流自动化 (wùliú zìdòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
1582 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Bốc dỡ hàng hóa |
1583 | 物流优化算法 (wùliú yōuhuà suànfǎ) – Logistics optimization algorithm – Thuật toán tối ưu hóa logistics |
1584 | 货物配送时间 (huòwù pèisòng shíjiān) – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng hóa |
1585 | 运输行业标准 (yùnshū hángyè biāozhǔn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận tải |
1586 | 货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
1587 | 运输效率提高 (yùnshū xiàolǜ tígāo) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận tải |
1588 | 运输公司合作 (yùnshū gōngsī hézuò) – Transport company cooperation – Hợp tác với công ty vận tải |
1589 | 货物运输类型 (huòwù yùnshū lèixíng) – Cargo transport types – Các loại hình vận chuyển hàng hóa |
1590 | 物流分销 (wùliú fēnxiāo) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
1591 | 货物装卸管理 (huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ) – Cargo loading and unloading management – Quản lý bốc dỡ hàng hóa |
1592 | 运输服务流程 (yùnshū fúwù liúchéng) – Transport service process – Quy trình dịch vụ vận tải |
1593 | 货物配送渠道 (huòwù pèisòng qúdào) – Cargo delivery channels – Kênh giao hàng hóa |
1594 | 运输过程中 (yùnshū guòchéng zhōng) – During the transport process – Trong quá trình vận chuyển |
1595 | 物流运输环境 (wùliú yùnshū huánjìng) – Logistics transport environment – Môi trường vận tải logistics |
1596 | 货物配送管理 (huòwù pèisòng guǎnlǐ) – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng hóa |
1597 | 货物运输合规 (huòwù yùnshū héguī) – Cargo transport compliance – Tuân thủ vận tải hàng hóa |
1598 | 运输资源优化 (yùnshū zīyuán yōuhuà) – Transport resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên vận tải |
1599 | 运输协议书 (yùnshū xiéyì shū) – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải |
1600 | 物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – Logistics storage – Kho bãi logistics |
1601 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Transport contract execution – Thực hiện hợp đồng vận tải |
1602 | 运输工具配置 (yùnshū gōngjù pèizhì) – Transport equipment configuration – Cấu hình thiết bị vận tải |
1603 | 运输条款解释 (yùnshū tiáokuǎn jiěshì) – Transport terms interpretation – Giải thích điều khoản vận tải |
1604 | 货物提单 (huòwù tídān) – Bill of lading – Vận đơn hàng hóa |
1605 | 运输中心 (yùnshū zhōngxīn) – Transport hub – Trung tâm vận tải |
1606 | 物流优化流程 (wùliú yōuhuà liúchéng) – Logistics optimization process – Quy trình tối ưu hóa logistics |
1607 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùn rén) – Freight carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa |
1608 | 货物收发 (huòwù shōufā) – Cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa |
1609 | 物流计划管理 (wùliú jìhuà guǎnlǐ) – Logistics planning management – Quản lý kế hoạch logistics |
1610 | 运输订单确认 (yùnshū dìngdān quèrèn) – Transport order confirmation – Xác nhận đơn hàng vận tải |
1611 | 货物配送公司 (huòwù pèisòng gōngsī) – Cargo delivery company – Công ty giao hàng hóa |
1612 | 运输规范 (yùnshū guīfàn) – Transport standards – Tiêu chuẩn vận tải |
1613 | 物流技术创新 (wùliú jìshù chuàngxīn) – Logistics technological innovation – Sự đổi mới công nghệ logistics |
1614 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa |
1615 | 运输标识 (yùnshū biāoshí) – Transport signage – Biển báo vận tải |
1616 | 货运运输路线 (huòyùn yùnshū lùxiàn) – Freight transport route – Tuyến đường vận tải hàng hóa |
1617 | 物流终端 (wùliú zhōngduān) – Logistics terminal – Điểm cuối logistics |
1618 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport timeliness – Đúng thời gian vận tải |
1619 | 货运责任 (huòyùn zérèn) – Freight liability – Trách nhiệm vận tải |
1620 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Transport cost budget – Ngân sách chi phí vận tải |
1621 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Mode of transport selection – Lựa chọn phương thức vận tải |
1622 | 货运费用明细 (huòyùn fèiyòng míngxì) – Freight cost details – Chi tiết chi phí vận tải |
1623 | 运输公司运作 (yùnshū gōngsī yùnzuò) – Transport company operations – Hoạt động của công ty vận tải |
1624 | 货运保险理赔 (huòyùn bǎoxiǎn lǐpéi) – Freight insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm vận tải |
1625 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport dispatch – Điều độ vận tải |
1626 | 货物运单 (huòwù yùndān) – Cargo shipping order – Lệnh vận chuyển hàng hóa |
1627 | 货物接运 (huòwù jiēyùn) – Cargo reception – Tiếp nhận hàng hóa |
1628 | 运输延期 (yùnshū yánqī) – Transport delay – Trì hoãn vận tải |
1629 | 货运监控 (huòyùn jiānkòng) – Freight monitoring – Giám sát vận tải hàng hóa |
1630 | 运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Transport status – Tình trạng vận tải |
1631 | 物流货运 (wùliú huòyùn) – Logistics freight – Vận tải hàng hóa logistics |
1632 | 物流规划 (wùliú guīhuà) – Logistics planning – Kế hoạch logistics |
1633 | 运输工作计划 (yùnshū gōngzuò jìhuà) – Transport work plan – Kế hoạch công việc vận tải |
1634 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1635 | 物流中心运营 (wùliú zhōngxīn yùnyíng) – Logistics center operation – Hoạt động trung tâm logistics |
1636 | 货物货架 (huòwù huòjià) – Cargo shelf – Kệ hàng hóa |
1637 | 物流采购 (wùliú cǎigòu) – Logistics procurement – Mua sắm logistics |
1638 | 运输速度 (yùnshū sùdù) – Transport speed – Tốc độ vận tải |
1639 | 货运选择 (huòyùn xuǎnzé) – Freight selection – Lựa chọn vận tải hàng hóa |
1640 | 运输安全法规 (yùnshū ānquán fǎguī) – Transport safety regulations – Quy định an toàn vận tải |
1641 | 运输状态更新 (yùnshū zhuàngtài gēngxīn) – Transport status update – Cập nhật tình trạng vận tải |
1642 | 物流人员 (wùliú rényuán) – Logistics personnel – Nhân viên logistics |
1643 | 货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1644 | 物流规划与设计 (wùliú guīhuà yǔ shèjì) – Logistics planning and design – Quy hoạch và thiết kế logistics |
1645 | 运输时刻表 (yùnshū shíkèbiǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận tải |
1646 | 运输运输车 (yùnshū yùnshū chē) – Transport vehicle – Xe vận tải |
1647 | 物流服务费用 (wùliú fúwù fèiyòng) – Logistics service fee – Phí dịch vụ logistics |
1648 | 运输终端 (yùnshū zhōngduān) – Transport terminal – Cảng vận tải |
1649 | 物流运营 (wùliú yùnyíng) – Logistics operation – Vận hành logistics |
1650 | 运输调度管理 (yùnshū diàodù guǎnlǐ) – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận tải |
1651 | 货物吞吐量 (huòwù tūntǔ liàng) – Cargo throughput – Lượng hàng hóa thông qua |
1652 | 货运站 (huòyùn zhàn) – Freight station – Trạm vận tải hàng hóa |
1653 | 运输信息系统 (yùnshū xìnxī xìtǒng) – Transport information system – Hệ thống thông tin vận tải |
1654 | 物流仓储管理 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho logistics |
1655 | 货运物流软件 (huòyùn wùliú ruǎnjiàn) – Freight logistics software – Phần mềm logistics vận tải hàng hóa |
1656 | 运输行业标准 (yùnshū hángyè biāozhǔn) – Transport industry standard – Tiêu chuẩn ngành vận tải |
1657 | 物流质量控制 (wùliú zhìliàng kòngzhì) – Logistics quality control – Kiểm soát chất lượng logistics |
1658 | 货运仓储 (huòyùn cāngchǔ) – Freight warehousing – Kho bãi vận tải hàng hóa |
1659 | 运输节能技术 (yùnshū jiénéng jìshù) – Transport energy-saving technology – Công nghệ tiết kiệm năng lượng vận tải |
1660 | 货运配送服务 (huòyùn pèisòng fúwù) – Freight delivery service – Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
1661 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics |
1662 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải |
1663 | 物流业发展 (wùliú yè fāzhǎn) – Logistics industry development – Phát triển ngành logistics |
1664 | 货运渠道 (huòyùn qúdào) – Freight channels – Kênh vận tải hàng hóa |
1665 | 物流模式 (wùliú móshì) – Logistics model – Mô hình logistics |
1666 | 货运调度 (huòyùn diàodù) – Freight scheduling – Lập kế hoạch vận tải hàng hóa |
1667 | 运输时间优化 (yùnshū shíjiān yōuhuà) – Transport time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận tải |
1668 | 物流园区 (wùliú yuánqū) – Logistics park – Khu công nghiệp logistics |
1669 | 货运业务 (huòyùn yèwù) – Freight business – Hoạt động kinh doanh vận tải |
1670 | 运输负载 (yùnshū fùzǎi) – Transport load – Tải trọng vận tải |
1671 | 物流客户关系管理 (wùliú kèhù guānxì guǎnlǐ) – Logistics customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng logistics |
1672 | 货运存储系统 (huòyùn cúnchǔ xìtǒng) – Freight storage system – Hệ thống lưu trữ vận tải hàng hóa |
1673 | 货运软件开发 (huòyùn ruǎnjiàn kāifā) – Freight software development – Phát triển phần mềm vận tải hàng hóa |
1674 | 运输业务扩展 (yùnshū yèwù kuòzhǎn) – Transport business expansion – Mở rộng hoạt động vận tải |
1675 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận tải |
1676 | 运输枢纽 (yùnshū shūniǔ) – Transport hub – Trung tâm vận tải |
1677 | 货运报价 (huòyùn bàojià) – Freight quotation – Báo giá vận tải hàng hóa |
1678 | 运输技术 (yùnshū jìshù) – Transport technology – Công nghệ vận tải |
1679 | 物流智能化 (wùliú zhìnéng huà) – Smart logistics – Logistics thông minh |
1680 | 货运审计 (huòyùn shěnjì) – Freight audit – Kiểm toán vận tải hàng hóa |
1681 | 运输调研 (yùnshū diàoyán) – Transport research – Nghiên cứu vận tải |
1682 | 物流市场分析 (wùliú shìchǎng fēnxī) – Logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics |
1683 | 货运供应链管理 (huòyùn gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Freight supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận tải hàng hóa |
1684 | 运输物流法规 (yùnshū wùliú fǎguī) – Transport logistics regulations – Quy định logistics vận tải |
1685 | 物流大数据 (wùliú dàshùjù) – Logistics big data – Dữ liệu lớn logistics |
1686 | 货运数字化 (huòyùn shùzì huà) – Freight digitalization – Số hóa vận tải hàng hóa |
1687 | 运输机器人 (yùnshū jīqìrén) – Transport robot – Robot vận tải |
1688 | 物流可持续性 (wùliú kě chíxù xìng) – Logistics sustainability – Tính bền vững trong logistics |
1689 | 货运无人机 (huòyùn wúrénjī) – Freight drone – Máy bay không người lái vận tải hàng hóa |
1690 | 运输无人驾驶 (yùnshū wúrén jiàshǐ) – Autonomous transport – Vận tải tự động |
1691 | 物流共享经济 (wùliú gòngxiǎng jīngjì) – Shared logistics economy – Kinh tế logistics chia sẻ |
1692 | 货运绿色运输 (huòyùn lǜsè yùnshū) – Green freight transport – Vận tải hàng hóa xanh |
1693 | 运输创新 (yùnshū chuàngxīn) – Transport innovation – Đổi mới trong vận tải |
1694 | 物流金融 (wùliú jīnróng) – Logistics finance – Tài chính logistics |
1695 | 货运保险政策 (huòyùn bǎoxiǎn zhèngcè) – Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận tải hàng hóa |
1696 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Transport model – Mô hình vận tải |
1697 | 物流数据管理 (wùliú shùjù guǎnlǐ) – Logistics data management – Quản lý dữ liệu logistics |
1698 | 货运仓储自动化 (huòyùn cāngchǔ zìdòng huà) – Freight warehousing automation – Tự động hóa kho vận tải hàng hóa |
1699 | 运输经济学 (yùnshū jīngjì xué) – Transport economics – Kinh tế vận tải |
1700 | 物流机器人 (wùliú jīqìrén) – Logistics robots – Robot logistics |
1701 | 运输标准化 (yùnshū biāozhǔnhuà) – Transport standardization – Tiêu chuẩn hóa vận tải |
1702 | 物流安全 (wùliú ānquán) – Logistics security – An toàn logistics |
1703 | 货运可追溯性 (huòyùn kě zhuīsù xìng) – Freight traceability – Truy xuất nguồn gốc vận tải hàng hóa |
1704 | 货运路线管理 (huòyùn lùxiàn guǎnlǐ) – Freight route management – Quản lý tuyến đường vận tải hàng hóa |
1705 | 运输事故预防 (yùnshū shìgù yùfáng) – Transport accident prevention – Phòng tránh tai nạn vận tải |
1706 | 物流交付时间 (wùliú jiāofù shíjiān) – Logistics delivery time – Thời gian giao hàng logistics |
1707 | 货运智能调度 (huòyùn zhìnéng diàodù) – Intelligent freight dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa thông minh |
1708 | 运输运营成本 (yùnshū yùnyíng chéngběn) – Transport operating cost – Chi phí vận hành vận tải |
1709 | 物流合同管理 (wùliú hétóng guǎnlǐ) – Logistics contract management – Quản lý hợp đồng logistics |
1710 | 货运智能识别 (huòyùn zhìnéng shíbié) – Intelligent freight identification – Nhận diện thông minh vận tải hàng hóa |
1711 | 运输无人卡车 (yùnshū wúrén kǎchē) – Autonomous transport truck – Xe tải không người lái vận tải |
1712 | 物流电子商务 (wùliú diànzǐ shāngwù) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
1713 | 货运智能仓储 (huòyùn zhìnéng cāngchǔ) – Smart freight warehousing – Kho vận tải hàng hóa thông minh |
1714 | 运输人工智能 (yùnshū réngōng zhìnéng) – AI in transport – Trí tuệ nhân tạo trong vận tải |
1715 | 物流机器人分拣 (wùliú jīqìrén fēnjiǎn) – Logistics robot sorting – Robot phân loại hàng hóa trong logistics |
1716 | 物流区块链 (wùliú qūkuàiliàn) – Logistics blockchain – Chuỗi khối trong logistics |
1717 | 货运智能监控 (huòyùn zhìnéng jiānkòng) – Smart freight monitoring – Giám sát thông minh vận tải hàng hóa |
1718 | 物流自动调度 (wùliú zìdòng diàodù) – Automated logistics dispatch – Điều phối logistics tự động |
1719 | 货运智能管理 (huòyùn zhìnéng guǎnlǐ) – Smart freight management – Quản lý thông minh vận tải hàng hóa |
1720 | 运输智能导航 (yùnshū zhìnéng dǎoháng) – Intelligent transport navigation – Điều hướng vận tải thông minh |
1721 | 货运合同条款 (huòyùn hétóng tiáokuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải hàng hóa |
1722 | 物流流程自动化 (wùliú liúchéng zìdòng huà) – Logistics process automation – Tự động hóa quy trình logistics |
1723 | 货运绿色能源 (huòyùn lǜsè néngyuán) – Green freight energy – Năng lượng xanh trong vận tải hàng hóa |
1724 | 运输新技术 (yùnshū xīn jìshù) – New transport technology – Công nghệ vận tải mới |
1725 | 物流生态系统 (wùliú shēngtài xìtǒng) – Logistics ecosystem – Hệ sinh thái logistics |
1726 | 货运可视化 (huòyùn kěshì huà) – Freight visualization – Trực quan hóa vận tải hàng hóa |
1727 | 运输智能预测 (yùnshū zhìnéng yùcè) – Smart transport prediction – Dự đoán thông minh trong vận tải |
1728 | 物流动态管理 (wùliú dòngtài guǎnlǐ) – Dynamic logistics management – Quản lý logistics linh hoạt |
1729 | 货运无人仓储 (huòyùn wúrén cāngchǔ) – Unmanned freight warehousing – Kho vận tải hàng hóa không người |
1730 | 运输智能识别系统 (yùnshū zhìnéng shíbié xìtǒng) – Intelligent transport recognition system – Hệ thống nhận diện thông minh vận tải |
1731 | 物流透明度 (wùliú tòumíng dù) – Logistics transparency – Tính minh bạch trong logistics |
1732 | 货运预测分析 (huòyùn yùcè fēnxī) – Freight forecasting analysis – Phân tích dự báo vận tải hàng hóa |
1733 | 运输智能安全系统 (yùnshū zhìnéng ānquán xìtǒng) – Intelligent transport security system – Hệ thống an ninh vận tải thông minh |
1734 | 货运实时跟踪 (huòyùn shíshí gēnzōng) – Real-time freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa theo thời gian thực |
1735 | 运输智能运输模式 (yùnshū zhìnéng yùnshū móshì) – Intelligent transport model – Mô hình vận tải thông minh |
1736 | 物流无人化 (wùliú wúrén huà) – Unmanned logistics – Logistics không người |
1737 | 货运智能传感器 (huòyùn zhìnéng chuángǎnqì) – Smart freight sensors – Cảm biến thông minh vận tải hàng hóa |
1738 | 运输碳足迹 (yùnshū tàn zújì) – Transport carbon footprint – Dấu chân carbon trong vận tải |
1739 | 物流共享平台 (wùliú gòngxiǎng píngtái) – Shared logistics platform – Nền tảng logistics chia sẻ |
1740 | 货运供应链风险 (huòyùn gōngyìngliàn fēngxiǎn) – Freight supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng vận tải hàng hóa |
1741 | 运输智慧管理 (yùnshū zhìhuì guǎnlǐ) – Smart transport management – Quản lý vận tải thông minh |
1742 | 物流国际化 (wùliú guójì huà) – Logistics internationalization – Quốc tế hóa logistics |
1743 | 货运自动化流程 (huòyùn zìdòng huà liúchéng) – Freight automation process – Quy trình tự động hóa vận tải hàng hóa |
1744 | 运输客户体验 (yùnshū kèhù tǐyàn) – Transport customer experience – Trải nghiệm khách hàng trong vận tải |
1745 | 物流供应链整合 (wùliú gōngyìngliàn zhěnghé) – Logistics supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng logistics |
1746 | 货运智能决策 (huòyùn zhìnéng juécè) – Smart freight decision-making – Ra quyết định thông minh trong vận tải hàng hóa |
1747 | 运输可再生能源 (yùnshū kě zàishēng néngyuán) – Renewable energy in transport – Năng lượng tái tạo trong vận tải |
1748 | 物流物联网 (wùliú wùliánwǎng) – Internet of Things in logistics – Internet vạn vật trong logistics |
1749 | 货运智能预测系统 (huòyùn zhìnéng yùcè xìtǒng) – Intelligent freight prediction system – Hệ thống dự báo vận tải hàng hóa thông minh |
1750 | 货运碳排放 (huòyùn tàn páifàng) – Freight carbon emissions – Phát thải carbon trong vận tải hàng hóa |
1751 | 运输效率优化 (yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu suất vận tải |
1752 | 物流智能预测 (wùliú zhìnéng yùcè) – Smart logistics forecasting – Dự báo thông minh trong logistics |
1753 | 货运智能监测 (huòyùn zhìnéng jiāncè) – Smart freight monitoring – Giám sát thông minh vận tải hàng hóa |
1754 | 运输绿色物流 (yùnshū lǜsè wùliú) – Green transport logistics – Logistics vận tải xanh |
1755 | 货运供应链协作 (huòyùn gōngyìngliàn xiézuò) – Freight supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng vận tải hàng hóa |
1756 | 运输远程监控 (yùnshū yuǎnchéng jiānkòng) – Remote transport monitoring – Giám sát từ xa trong vận tải |
1757 | 物流无人驾驶 (wùliú wúrén jiàshǐ) – Unmanned logistics driving – Vận tải không người lái |
1758 | 运输智能合同 (yùnshū zhìnéng hétóng) – Smart transport contract – Hợp đồng vận tải thông minh |
1759 | 物流精准配送 (wùliú jīngzhǔn pèisòng) – Precision logistics delivery – Giao hàng logistics chính xác |
1760 | 货运智能存储 (huòyùn zhìnéng cúnchǔ) – Smart freight storage – Lưu trữ thông minh vận tải hàng hóa |
1761 | 运输大数据分析 (yùnshū dà shùjù fēnxī) – Big data transport analysis – Phân tích dữ liệu lớn trong vận tải |
1762 | 物流供应链协同 (wùliú gōngyìngliàn xiétóng) – Logistics supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng logistics |
1763 | 运输智能化升级 (yùnshū zhìnéng huà shēngjí) – Intelligent transport upgrading – Nâng cấp vận tải thông minh |
1764 | 物流自动分析 (wùliú zìdòng fēnxī) – Automated logistics analysis – Phân tích logistics tự động |
1765 | 货运可持续发展 (huòyùn kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable freight development – Phát triển bền vững trong vận tải hàng hóa |
1766 | 运输生态环保 (yùnshū shēngtài huánbǎo) – Ecological transport and environmental protection – Bảo vệ môi trường trong vận tải |
1767 | 物流数字化转型 (wùliú shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in logistics – Chuyển đổi số trong logistics |
1768 | 货运动态定价 (huòyùn dòngtài dìngjià) – Dynamic freight pricing – Định giá linh hoạt vận tải hàng hóa |
1769 | 运输智能数据整合 (yùnshū zhìnéng shùjù zhěnghé) – Intelligent transport data integration – Tích hợp dữ liệu vận tải thông minh |
1770 | 物流风险评估系统 (wùliú fēngxiǎn pínggū xìtǒng) – Logistics risk assessment system – Hệ thống đánh giá rủi ro logistics |
1771 | 货运区块链技术 (huòyùn qūkuàiliàn jìshù) – Blockchain technology in freight – Công nghệ chuỗi khối trong vận tải hàng hóa |
1772 | 运输智能运输网络 (yùnshū zhìnéng yùnshū wǎngluò) – Intelligent transport network – Mạng lưới vận tải thông minh |
1773 | 物流绿色供应链 (wùliú lǜsè gōngyìngliàn) – Green logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics xanh |
1774 | 货运智能识别技术 (huòyùn zhìnéng shíbié jìshù) – Intelligent freight recognition technology – Công nghệ nhận diện thông minh trong vận tải hàng hóa |
1775 | 运输智能传感系统 (yùnshū zhìnéng chuángǎn xìtǒng) – Intelligent transport sensor system – Hệ thống cảm biến vận tải thông minh |
1776 | 物流供应链可视化 (wùliú gōngyìngliàn kěshì huà) – Logistics supply chain visualization – Trực quan hóa chuỗi cung ứng logistics |
1777 | 货运仓储管理系统 (huòyùn cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Freight warehouse management system – Hệ thống quản lý kho vận tải hàng hóa |
1778 | 运输精准优化 (yùnshū jīngzhǔn yōuhuà) – Precision transport optimization – Tối ưu hóa vận tải chính xác |
1779 | 物流信息流管理 (wùliú xìnxī liú guǎnlǐ) – Logistics information flow management – Quản lý luồng thông tin logistics |
1780 | 货运网络安全 (huòyùn wǎngluò ānquán) – Freight network security – Bảo mật mạng lưới vận tải hàng hóa |
1781 | 运输智能数据分析 (yùnshū zhìnéng shùjù fēnxī) – Intelligent transport data analysis – Phân tích dữ liệu thông minh vận tải |
1782 | 物流服务数字化 (wùliú fúwù shùzì huà) – Digitalization of logistics services – Số hóa dịch vụ logistics |
1783 | 货运精准追踪 (huòyùn jīngzhǔn zhuīzōng) – Precision freight tracking – Theo dõi chính xác vận tải hàng hóa |
1784 | 运输自动路线规划 (yùnshū zìdòng lùxiàn guīhuà) – Automated transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải tự động |
1785 | 物流动态监控 (wùliú dòngtài jiānkòng) – Dynamic logistics monitoring – Giám sát logistics động |
1786 | 货运智能无人机配送 (huòyùn zhìnéng wúrénjī pèisòng) – Smart freight drone delivery – Giao hàng vận tải hàng hóa bằng drone thông minh |
1787 | 运输行业智能趋势 (yùnshū hángyè zhìnéng qūshì) – Intelligent trends in the transport industry – Xu hướng thông minh trong ngành vận tải |
1788 | 物流服务体验优化 (wùliú fúwù tǐyàn yōuhuà) – Optimization of logistics service experience – Tối ưu hóa trải nghiệm dịch vụ logistics |
1789 | 货运无人驾驶车辆 (huòyùn wúrén jiàshǐ chēliàng) – Unmanned freight vehicles – Phương tiện vận tải hàng hóa không người lái |
1790 | 运输环境影响评估 (yùnshū huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in transport – Đánh giá tác động môi trường trong vận tải |
1791 | 物流供应链数据共享 (wùliú gōngyìngliàn shùjù gòngxiǎng) – Data sharing in logistics supply chain – Chia sẻ dữ liệu trong chuỗi cung ứng logistics |
1792 | 货运预测建模 (huòyùn yùcè jiànmó) – Freight forecasting modeling – Mô hình dự báo vận tải hàng hóa |
1793 | 运输智能机器人 (yùnshū zhìnéng jīqìrén) – Intelligent transport robots – Robot thông minh trong vận tải |
1794 | 物流数字身份认证 (wùliú shùzì shēnfèn rènzhèng) – Digital identity authentication in logistics – Xác thực danh tính số trong logistics |
1795 | 货运无人码头 (huòyùn wúrén mǎtóu) – Unmanned freight terminals – Cảng hàng hóa không người |
1796 | 运输供应链整合系统 (yùnshū gōngyìngliàn zhěnghé xìtǒng) – Integrated transport supply chain system – Hệ thống tích hợp chuỗi cung ứng vận tải |
1797 | 物流人工智能决策 (wùliú réngōng zhìnéng juécè) – AI decision-making in logistics – Ra quyết định bằng trí tuệ nhân tạo trong logistics |
1798 | 运输供应链智能管理 (yùnshū gōngyìngliàn zhìnéng guǎnlǐ) – Smart transport supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận tải thông minh |
1799 | 物流动态优化 (wùliú dòngtài yōuhuà) – Dynamic logistics optimization – Tối ưu hóa logistics động |
1800 | 货运自动驾驶系统 (huòyùn zìdòng jiàshǐ xìtǒng) – Autonomous freight driving system – Hệ thống lái tự động vận tải hàng hóa |
1801 | 运输智能货架 (yùnshū zhìnéng huòjià) – Smart transport shelves – Kệ vận tải thông minh |
1802 | 物流数据挖掘 (wùliú shùjù wājué) – Logistics data mining – Khai thác dữ liệu logistics |
1803 | 货运无人配送中心 (huòyùn wúrén pèisòng zhōngxīn) – Unmanned freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa không người |
1804 | 运输云计算平台 (yùnshū yún jìsuàn píngtái) – Cloud computing platform for transport – Nền tảng điện toán đám mây cho vận tải |
1805 | 物流智能仓储 (wùliú zhìnéng cāngchǔ) – Smart logistics warehousing – Kho bãi logistics thông minh |
1806 | 货运实时监控系统 (huòyùn shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time freight monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải hàng hóa theo thời gian thực |
1807 | 运输绿色能源 (yùnshū lǜsè néngyuán) – Green energy in transport – Năng lượng xanh trong vận tải |
1808 | 物流共享经济 (wùliú gòngxiǎng jīngjì) – Shared economy in logistics – Kinh tế chia sẻ trong logistics |
1809 | 货运人工智能调度 (huòyùn réngōng zhìnéng diàodù) – AI-based freight scheduling – Lập lịch vận tải hàng hóa bằng AI |
1810 | 运输虚拟现实培训 (yùnshū xūnǐ xiànshí péixùn) – Virtual reality training for transport – Đào tạo thực tế ảo trong vận tải |
1811 | 物流预测分析 (wùliú yùcè fēnxī) – Predictive analytics in logistics – Phân tích dự báo trong logistics |
1812 | 货运智能匹配系统 (huòyùn zhìnéng pǐpèi xìtǒng) – Intelligent freight matching system – Hệ thống ghép nối vận tải hàng hóa thông minh |
1813 | 运输智能硬件 (yùnshū zhìnéng yìngjiàn) – Smart transport hardware – Phần cứng thông minh trong vận tải |
1814 | 物流供应链区块链 (wùliú gōngyìngliàn qūkuàiliàn) – Blockchain in logistics supply chain – Chuỗi khối trong chuỗi cung ứng logistics |
1815 | 货运人工智能优化 (huòyùn réngōng zhìnéng yōuhuà) – AI-based freight optimization – Tối ưu hóa vận tải hàng hóa bằng AI |
1816 | 运输智能装载 (yùnshū zhìnéng zhuāngzài) – Smart transport loading – Xếp dỡ thông minh trong vận tải |
1817 | 物流智能供应链平台 (wùliú zhìnéng gōngyìngliàn píngtái) – Intelligent logistics supply chain platform – Nền tảng chuỗi cung ứng logistics thông minh |
1818 | 货运可追溯系统 (huòyùn kě zhuīsù xìtǒng) – Freight traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc vận tải hàng hóa |
1819 | 运输智能导航 (yùnshū zhìnéng dǎoháng) – Smart transport navigation – Điều hướng thông minh trong vận tải |
1820 | 物流无人搬运车 (wùliú wúrén bānyùn chē) – Unmanned logistics transport vehicles – Xe vận tải logistics không người lái |
1821 | 货运智能物流机器人 (huòyùn zhìnéng wùliú jīqìrén) – Smart freight logistics robots – Robot logistics vận tải hàng hóa thông minh |
1822 | 运输自动化技术 (yùnshū zìdòng huà jìshù) – Automation technology in transport – Công nghệ tự động hóa trong vận tải |
1823 | 物流精准计费 (wùliú jīngzhǔn jìfèi) – Precision logistics billing – Hệ thống tính phí logistics chính xác |
1824 | 货运智能运输方案 (huòyùn zhìnéng yùnshū fāng’àn) – Intelligent freight transport solutions – Giải pháp vận tải hàng hóa thông minh |
1825 | 运输无人智能车队 (yùnshū wúrén zhìnéng chēduì) – Unmanned intelligent transport fleet – Đội xe vận tải không người lái thông minh |
1826 | 物流物联网应用 (wùliú wùliánwǎng yìngyòng) – IoT applications in logistics – Ứng dụng IoT trong logistics |
1827 | 货运智能识别设备 (huòyùn zhìnéng shíbié shèbèi) – Smart freight recognition devices – Thiết bị nhận diện thông minh trong vận tải hàng hóa |
1828 | 运输人工智能分析 (yùnshū réngōng zhìnéng fēnxī) – AI-based transport analysis – Phân tích vận tải bằng AI |
1829 | 物流供应链数字孪生 (wùliú gōngyìngliàn shùzì luánshēng) – Digital twin in logistics supply chain – Bản sao số trong chuỗi cung ứng logistics |
1830 | 货运智能空运 (huòyùn zhìnéng kōngyùn) – Smart air freight – Vận tải hàng không thông minh |
1831 | 运输智能防盗系统 (yùnshū zhìnéng fángdào xìtǒng) – Smart transport anti-theft system – Hệ thống chống trộm thông minh trong vận tải |
1832 | 物流数据可视化 (wùliú shùjù kěshì huà) – Logistics data visualization – Trực quan hóa dữ liệu logistics |
1833 | 货运智能调度平台 (huòyùn zhìnéng diàodù píngtái) – Intelligent freight dispatch platform – Nền tảng điều phối vận tải hàng hóa thông minh |
1834 | 运输人工智能交互 (yùnshū réngōng zhìnéng jiāohù) – AI-driven transport interaction – Tương tác vận tải dựa trên AI |
1835 | 物流绿色环保运输 (wùliú lǜsè huánbǎo yùnshū) – Green and eco-friendly logistics transport – Vận tải logistics xanh và thân thiện môi trường |
1836 | 货运智能物流生态 (huòyùn zhìnéng wùliú shēngtài) – Intelligent freight logistics ecosystem – Hệ sinh thái logistics vận tải hàng hóa thông minh |
1837 | 运输智能智能合约 (yùnshū zhìnéng zhìnéng hétóng) – Smart transport contracts – Hợp đồng vận tải thông minh |
1838 | 物流智能决策支持 (wùliú zhìnéng juécè zhīchí) – Intelligent logistics decision support – Hệ thống hỗ trợ quyết định logistics thông minh |
1839 | 货运供应链风险管理 (huòyùn gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Freight supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng vận tải hàng hóa |
1840 | 运输无人驾驶电动车 (yùnshū wúrén jiàshǐ diàndòngchē) – Autonomous electric transport vehicles – Xe điện tự lái trong vận tải |
1841 | 运输远程监控 (yùnshū yuǎnchéng jiānkòng) – Remote transport monitoring – Giám sát vận tải từ xa |
1842 | 物流智能识别 (wùliú zhìnéng shíbié) – Smart logistics identification – Nhận diện logistics thông minh |
1843 | 货运自动分类系统 (huòyùn zìdòng fēnlèi xìtǒng) – Automated freight classification system – Hệ thống phân loại hàng hóa tự động |
1844 | 物流运输调度 (wùliú yùnshū diàodù) – Logistics transport scheduling – Điều phối vận tải logistics |
1845 | 货运智能货柜 (huòyùn zhìnéng huòguì) – Smart freight containers – Container vận tải hàng hóa thông minh |
1846 | 运输智能交通控制 (yùnshū zhìnéng jiāotōng kòngzhì) – Intelligent traffic control for transport – Kiểm soát giao thông thông minh trong vận tải |
1847 | 物流大数据分析 (wùliú dàshùjù fēnxī) – Big data analytics in logistics – Phân tích dữ liệu lớn trong logistics |
1848 | 货运数字化管理 (huòyùn shùzì huà guǎnlǐ) – Digitalized freight management – Quản lý vận tải hàng hóa số hóa |
1849 | 运输智能驾驶 (yùnshū zhìnéng jiàshǐ) – Intelligent driving for transport – Lái xe thông minh trong vận tải |
1850 | 物流AI预测 (wùliú AI yùcè) – AI-based logistics forecasting – Dự báo logistics bằng AI |
1851 | 货运冷链物流 (huòyùn lěngliàn wùliú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh |
1852 | 运输智能监测 (yùnshū zhìnéng jiāncè) – Smart transport monitoring – Giám sát vận tải thông minh |
1853 | 物流无人化管理 (wùliú wúrén huà guǎnlǐ) – Unmanned logistics management – Quản lý logistics không người |
1854 | 货运高效配送 (huòyùn gāoxiào pèisòng) – High-efficiency freight distribution – Phân phối hàng hóa hiệu quả cao |
1855 | 运输自动充电系统 (yùnshū zìdòng chōngdiàn xìtǒng) – Automated transport charging system – Hệ thống sạc tự động trong vận tải |
1856 | 物流全链路优化 (wùliú quán liànlù yōuhuà) – End-to-end logistics optimization – Tối ưu hóa logistics toàn chuỗi |
1857 | 货运可视化追踪 (huòyùn kěshì huà zhuīzōng) – Visualized freight tracking – Theo dõi hàng hóa trực quan |
1858 | 运输智能供应链整合 (yùnshū zhìnéng gōngyìngliàn zhěnghé) – Intelligent supply chain integration in transport – Tích hợp chuỗi cung ứng thông minh trong vận tải |
1859 | 物流动态库存 (wùliú dòngtài kùcún) – Dynamic inventory in logistics – Tồn kho động trong logistics |
1860 | 货运人工智能辅助 (huòyùn réngōng zhìnéng fǔzhù) – AI-assisted freight handling – Xử lý vận tải hàng hóa hỗ trợ bởi AI |
1861 | 运输绿色低碳 (yùnshū lǜsè dītàn) – Green and low-carbon transport – Vận tải xanh và giảm khí thải |
1862 | 物流智能检测系统 (wùliú zhìnéng jiǎncè xìtǒng) – Smart logistics inspection system – Hệ thống kiểm tra logistics thông minh |
1863 | 货运高效存储 (huòyùn gāoxiào cúnchǔ) – High-efficiency freight storage – Lưu trữ hàng hóa hiệu quả cao |
1864 | 运输智能路线规划 (yùnshū zhìnéng lùxiàn guīhuà) – Smart transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải thông minh |
1865 | 物流自动驾驶配送 (wùliú zìdòng jiàshǐ pèisòng) – Autonomous delivery in logistics – Giao hàng tự động trong logistics |
1866 | 货运智能数据共享 (huòyùn zhìnéng shùjù gòngxiǎng) – Intelligent data sharing in freight – Chia sẻ dữ liệu thông minh trong vận tải hàng hóa |
1867 | 运输AI辅助调度 (yùnshū AI fǔzhù diàodù) – AI-assisted transport scheduling – Điều phối vận tải hỗ trợ bởi AI |
1868 | 物流高效管理系统 (wùliú gāoxiào guǎnlǐ xìtǒng) – High-efficiency logistics management system – Hệ thống quản lý logistics hiệu quả cao |
1869 | 货运智能感知技术 (huòyùn zhìnéng gǎnzhī jìshù) – Smart freight sensing technology – Công nghệ cảm biến thông minh trong vận tải hàng hóa |
1870 | 运输智能识别码 (yùnshū zhìnéng shíbié mǎ) – Smart transport identification code – Mã nhận diện thông minh trong vận tải |
1871 | 物流数字孪生技术 (wùliú shùzì luánshēng jìshù) – Digital twin technology in logistics – Công nghệ bản sao số trong logistics |
1872 | 货运智能气候监测 (huòyùn zhìnéng qìhòu jiāncè) – Smart climate monitoring in freight – Giám sát khí hậu thông minh trong vận tải hàng hóa |
1873 | 运输智能载重优化 (yùnshū zhìnéng zàizhòng yōuhuà) – Smart load optimization in transport – Tối ưu hóa tải trọng trong vận tải |
1874 | 物流智能路径优化 (wùliú zhìnéng lùjìng yōuhuà) – Smart logistics route optimization – Tối ưu hóa lộ trình logistics thông minh |
1875 | 货运无人车调度系统 (huòyùn wúrén chē diàodù xìtǒng) – Unmanned vehicle dispatch system in freight – Hệ thống điều phối xe không người lái trong vận tải hàng hóa |
1876 | 运输5G物联网技术 (yùnshū 5G wùliánwǎng jìshù) – 5G IoT technology in transport – Công nghệ IoT 5G trong vận tải |
1877 | 物流自动货物分拣 (wùliú zìdòng huòwù fēnjiǎn) – Automated cargo sorting in logistics – Phân loại hàng hóa tự động trong logistics |
1878 | 货运能源管理系统 (huòyùn néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Energy management system for freight – Hệ thống quản lý năng lượng trong vận tải hàng hóa |
1879 | 运输智能安全监测 (yùnshū zhìnéng ānquán jiāncè) – Smart safety monitoring in transport – Giám sát an toàn thông minh trong vận tải |
1880 | 物流数字化供应链 (wùliú shùzì huà gōngyìngliàn) – Digitalized supply chain in logistics – Chuỗi cung ứng logistics số hóa |
1881 | 货运智能导航系统 (huòyùn zhìnéng dǎoháng xìtǒng) – Intelligent navigation system for freight – Hệ thống điều hướng thông minh trong vận tải hàng hóa |
1882 | 运输智能环境感知 (yùnshū zhìnéng huánjìng gǎnzhī) – Smart environment perception in transport – Cảm nhận môi trường thông minh trong vận tải |
1883 | 物流无人配送站 (wùliú wúrén pèisòng zhàn) – Unmanned logistics delivery station – Trạm giao hàng logistics không người |
1884 | 货运智能决策系统 (huòyùn zhìnéng juécè xìtǒng) – Smart decision-making system for freight – Hệ thống ra quyết định thông minh trong vận tải hàng hóa |
1885 | 运输智能远程控制 (yùnshū zhìnéng yuǎnchéng kòngzhì) – Intelligent remote control for transport – Điều khiển từ xa thông minh trong vận tải |
1886 | 物流智能车队管理 (wùliú zhìnéng chēduì guǎnlǐ) – Smart fleet management in logistics – Quản lý đội xe thông minh trong logistics |
1887 | 货运自动装卸系统 (huòyùn zìdòng zhuāngxiè xìtǒng) – Automated loading and unloading system for freight – Hệ thống bốc dỡ hàng hóa tự động |
1888 | 运输无人机配送 (yùnshū wúrénjī pèisòng) – Drone delivery in transport – Giao hàng bằng máy bay không người lái |
1889 | 物流区块链追踪 (wùliú qūkuài liàn zhuīzōng) – Blockchain tracking in logistics – Theo dõi logistics bằng công nghệ blockchain |
1890 | 货运智能识别系统 (huòyùn zhìnéng shíbié xìtǒng) – Smart recognition system for freight – Hệ thống nhận diện thông minh trong vận tải hàng hóa |
1891 | 运输AI优化路径 (yùnshū AI yōuhuà lùjìng) – AI-optimized transport routes – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải bằng AI |
1892 | 物流智慧供应链 (wùliú zhìhuì gōngyìngliàn) – Smart supply chain in logistics – Chuỗi cung ứng logistics thông minh |
1893 | 货运全自动仓储 (huòyùn quánzìdòng cāngchǔ) – Fully automated warehousing for freight – Kho hàng tự động hoàn toàn |
1894 | 运输低碳能源管理 (yùnshū dītàn néngyuán guǎnlǐ) – Low-carbon energy management in transport – Quản lý năng lượng thấp carbon trong vận tải |
1895 | 物流人工智能调度 (wùliú réngōng zhìnéng diàodù) – AI-powered logistics scheduling – Điều phối logistics bằng trí tuệ nhân tạo |
1896 | 货运智能装载系统 (huòyùn zhìnéng zhuāngzài xìtǒng) – Smart loading system for freight – Hệ thống xếp hàng hóa thông minh |
1897 | 运输自动驾驶卡车 (yùnshū zìdòng jiàshǐ kǎchē) – Self-driving trucks in transport – Xe tải tự lái trong vận tải |
1898 | 物流智能货运码头 (wùliú zhìnéng huòyùn mǎtóu) – Smart freight terminals in logistics – Bến cảng vận tải hàng hóa thông minh |
1899 | 货运智能仓储管理 (huòyùn zhìnéng cāngchǔ guǎnlǐ) – Intelligent warehouse management for freight – Quản lý kho thông minh trong vận tải hàng hóa |
1900 | 运输动态货运监控 (yùnshū dòngtài huòyùn jiānkòng) – Dynamic freight monitoring in transport – Giám sát hàng hóa động trong vận tải |
1901 | 物流智能化运输网络 (wùliú zhìnéng huà yùnshū wǎngluò) – Intelligent transport network in logistics – Mạng lưới vận tải logistics thông minh |
1902 | 货运AI智能管理 (huòyùn AI zhìnéng guǎnlǐ) – AI-powered freight management – Quản lý hàng hóa thông minh bằng AI |
1903 | 运输自动识别码 (yùnshū zìdòng shíbié mǎ) – Automatic identification code in transport – Mã nhận diện tự động trong vận tải |
1904 | 物流智慧能源系统 (wùliú zhìhuì néngyuán xìtǒng) – Smart energy system in logistics – Hệ thống năng lượng thông minh trong logistics |
1905 | 货运智能数据分析 (huòyùn zhìnéng shùjù fēnxī) – Smart data analytics for freight – Phân tích dữ liệu thông minh trong vận tải hàng hóa |
1906 | 运输远程货运调度 (yùnshū yuǎnchéng huòyùn diàodù) – Remote freight dispatching – Điều phối hàng hóa từ xa |
1907 | 物流智能包裹管理 (wùliú zhìnéng bāoguǒ guǎnlǐ) – Smart parcel management in logistics – Quản lý bưu kiện thông minh trong logistics |
1908 | 货运智能风控系统 (huòyùn zhìnéng fēngkòng xìtǒng) – Smart risk control system for freight – Hệ thống kiểm soát rủi ro thông minh trong vận tải hàng hóa |
1909 | 运输高效能源利用 (yùnshū gāoxiào néngyuán lìyòng) – High-efficiency energy utilization in transport – Sử dụng năng lượng hiệu quả cao trong vận tải |
1910 | 物流智能货物搬运 (wùliú zhìnéng huòwù bānyùn) – Smart cargo handling in logistics – Xử lý hàng hóa thông minh trong logistics |
1911 | 货运实时监测系统 (huòyùn shíshí jiāncè xìtǒng) – Real-time monitoring system for freight – Hệ thống giám sát thời gian thực trong vận tải hàng hóa |
1912 | 运输无人化物流园 (yùnshū wúrén huà wùliú yuán) – Unmanned logistics parks in transport – Khu logistics không người trong vận tải |
1913 | 物流智能运输机器人 (wùliú zhìnéng yùnshū jīqìrén) – Smart transport robots in logistics – Robot vận tải thông minh trong logistics |
1914 | 货运智慧监控终端 (huòyùn zhìhuì jiānkòng zhōngduān) – Smart monitoring terminal for freight – Thiết bị giám sát thông minh trong vận tải hàng hóa |
1915 | 运输多模式物流管理 (yùnshū duō móshì wùliú guǎnlǐ) – Multimodal logistics management in transport – Quản lý logistics đa phương thức trong vận tải |
1916 | 物流智能决策分析 (wùliú zhìnéng juécè fēnxī) – Smart decision analysis in logistics – Phân tích quyết định thông minh trong logistics |
1917 | 货运智能供应链协同 (huòyùn zhìnéng gōngyìngliàn xiétóng) – Smart supply chain collaboration for freight – Hợp tác chuỗi cung ứng thông minh trong vận tải hàng hóa |
1918 | 运输实时货运定位 (yùnshū shíshí huòyùn dìngwèi) – Real-time freight tracking in transport – Định vị hàng hóa thời gian thực trong vận tải |
1919 | 物流智能物联网应用 (wùliú zhìnéng wùliánwǎng yìngyòng) – IoT applications in smart logistics – Ứng dụng IoT trong logistics thông minh |
1920 | 货运自动化分拨中心 (huòyùn zìdòng huà fēnbō zhōngxīn) – Automated distribution center for freight – Trung tâm phân phối tự động trong vận tải hàng hóa |
1921 | 运输智能调度算法 (yùnshū zhìnéng diàodù suànfǎ) – Smart dispatch algorithms in transport – Thuật toán điều phối thông minh trong vận tải |
1922 | 物流无人驾驶叉车 (wùliú wúrén jiàshǐ chāchē) – Autonomous forklifts in logistics – Xe nâng không người lái trong logistics |
1923 | 货运智能环境监测 (huòyùn zhìnéng huánjìng jiāncè) – Smart environmental monitoring for freight – Giám sát môi trường thông minh trong vận tải hàng hóa |
1924 | 运输智能物流大数据 (yùnshū zhìnéng wùliú dàshùjù) – Smart logistics big data in transport – Dữ liệu lớn logistics thông minh trong vận tải |
1925 | 物流智能预测分析 (wùliú zhìnéng yùcè fēnxī) – Smart predictive analytics in logistics – Phân tích dự báo thông minh trong logistics |
1926 | 货运高效能源调度 (huòyùn gāoxiào néngyuán diàodù) – Efficient energy dispatching for freight – Điều phối năng lượng hiệu quả trong vận tải hàng hóa |
1927 | 运输自动识别系统 (yùnshū zìdòng shíbié xìtǒng) – Automatic identification system in transport – Hệ thống nhận diện tự động trong vận tải |
1928 | 物流智能数据共享 (wùliú zhìnéng shùjù gòngxiǎng) – Smart data sharing in logistics – Chia sẻ dữ liệu thông minh trong logistics |
1929 | 货运远程智能管理 (huòyùn yuǎnchéng zhìnéng guǎnlǐ) – Remote smart freight management – Quản lý hàng hóa thông minh từ xa |
1930 | 运输多式联运优化 (yùnshū duōshì liányùn yōuhuà) – Optimization of multimodal transport – Tối ưu hóa vận tải đa phương thức |
1931 | 物流智能运输平台 (wùliú zhìnéng yùnshū píngtái) – Intelligent transport platform in logistics – Nền tảng vận tải thông minh trong logistics |
1932 | 货运无人化管理系统 (huòyùn wúrén huà guǎnlǐ xìtǒng) – Unmanned management system for freight – Hệ thống quản lý không người trong vận tải hàng hóa |
1933 | 运输智能物流机器人 (yùnshū zhìnéng wùliú jīqìrén) – Smart logistics robots in transport – Robot logistics thông minh trong vận tải |
1934 | 物流高效仓储系统 (wùliú gāoxiào cāngchǔ xìtǒng) – Efficient warehousing system in logistics – Hệ thống kho hàng hiệu quả trong logistics |
1935 | 货运大数据分析 (huòyùn dàshùjù fēnxī) – Big data analytics in freight – Phân tích dữ liệu lớn trong vận tải hàng hóa |
1936 | 运输AI动态调度 (yùnshū AI dòngtài diàodù) – AI-based dynamic scheduling in transport – Lập lịch vận tải động bằng AI |
1937 | 物流低碳智能管理 (wùliú dītàn zhìnéng guǎnlǐ) – Low-carbon smart logistics management – Quản lý logistics thông minh giảm phát thải carbon |
1938 | 货运自动化流程优化 (huòyùn zìdòng huà liúchéng yōuhuà) – Optimization of automated freight processes – Tối ưu hóa quy trình tự động trong vận tải hàng hóa |
1939 | 运输智能无人机监测 (yùnshū zhìnéng wúrénjī jiāncè) – Smart drone monitoring in transport – Giám sát vận tải bằng máy bay không người lái |
1940 | 物流智能货物追踪 (wùliú zhìnéng huòwù zhuīzōng) – Smart cargo tracking in logistics – Theo dõi hàng hóa thông minh trong logistics |
1941 | 货运智能存储管理 (huòyùn zhìnéng cúnchǔ guǎnlǐ) – Intelligent storage management for freight – Quản lý lưu trữ thông minh trong vận tải hàng hóa |
1942 | 运输区块链货运系统 (yùnshū qūkuài liàn huòyùn xìtǒng) – Blockchain-based freight transport system – Hệ thống vận tải hàng hóa dựa trên blockchain |
1943 | 物流AI供应链优化 (wùliú AI gōngyìngliàn yōuhuà) – AI-powered supply chain optimization in logistics – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng AI trong logistics |
1944 | 货运智能环境监测系统 (huòyùn zhìnéng huánjìng jiāncè xìtǒng) – Smart environmental monitoring system for freight – Hệ thống giám sát môi trường thông minh trong vận tải hàng hóa |
1945 | 运输智能燃油管理 (yùnshū zhìnéng rányóu guǎnlǐ) – Smart fuel management in transport – Quản lý nhiên liệu thông minh trong vận tải |
1946 | 物流无人配送车 (wùliú wúrén pèisòng chē) – Autonomous delivery vehicles in logistics – Xe giao hàng không người lái trong logistics |
1947 | 货运实时物流分析 (huòyùn shíshí wùliú fēnxī) – Real-time logistics analytics for freight – Phân tích logistics thời gian thực trong vận tải hàng hóa |
1948 | 运输动态交通优化 (yùnshū dòngtài jiāotōng yōuhuà) – Dynamic traffic optimization in transport – Tối ưu hóa giao thông động trong vận tải |
1949 | 物流智能车辆监控 (wùliú zhìnéng chēliàng jiānkòng) – Smart vehicle monitoring in logistics – Giám sát phương tiện thông minh trong logistics |
1950 | 货运智能库存管理 (huòyùn zhìnéng kùcún guǎnlǐ) – Intelligent inventory management for freight – Quản lý hàng tồn kho thông minh trong vận tải hàng hóa |
1951 | 运输自动调度平台 (yùnshū zìdòng diàodù píngtái) – Automated scheduling platform in transport – Nền tảng lập lịch tự động trong vận tải |
1952 | 物流智能物流协同 (wùliú zhìnéng wùliú xiétóng) – Smart logistics collaboration in transport – Hợp tác logistics thông minh trong vận tải |
1953 | 货运AI预测系统 (huòyùn AI yùcè xìtǒng) – AI-based predictive system for freight – Hệ thống dự báo vận tải hàng hóa bằng AI |
1954 | 运输智能货车管理 (yùnshū zhìnéng huòchē guǎnlǐ) – Smart truck management in transport – Quản lý xe tải thông minh trong vận tải |
1955 | 物流自动货运结算 (wùliú zìdòng huòyùn jiésuàn) – Automated freight settlement in logistics – Thanh toán vận tải hàng hóa tự động trong logistics |
1956 | 货运智能网络优化 (huòyùn zhìnéng wǎngluò yōuhuà) – Smart network optimization for freight – Tối ưu hóa mạng lưới thông minh trong vận tải hàng hóa |
1957 | 运输智能数据集成 (yùnshū zhìnéng shùjù jíchéng) – Intelligent data integration in transport – Tích hợp dữ liệu thông minh trong vận tải |
1958 | 物流智慧仓储调度 (wùliú zhìhuì cāngchǔ diàodù) – Smart warehousing scheduling in logistics – Điều phối kho hàng thông minh trong logistics |
1959 | 货运智能订单管理 (huòyùn zhìnéng dìngdān guǎnlǐ) – Intelligent order management for freight – Quản lý đơn hàng thông minh trong vận tải hàng hóa |
1960 | 运输无人驾驶配送 (yùnshū wúrén jiàshǐ pèisòng) – Autonomous delivery in transport – Giao hàng không người lái trong vận tải |
1961 | 物流智能货物匹配 (wùliú zhìnéng huòwù pǐpèi) – Smart cargo matching in logistics – Ghép hàng hóa thông minh trong logistics |
1962 | 货运数字化物流系统 (huòyùn shùzì huà wùliú xìtǒng) – Digitalized logistics system for freight – Hệ thống logistics số hóa trong vận tải hàng hóa |
1963 | 运输智慧交通信号 (yùnshū zhìhuì jiāotōng xìnhào) – Smart traffic signals in transport – Đèn tín hiệu giao thông thông minh trong vận tải |
1964 | 物流无人机货运网络 (wùliú wúrénjī huòyùn wǎngluò) – Drone freight network in logistics – Mạng lưới vận tải hàng hóa bằng drone trong logistics |
1965 | 货运电子运单 (huòyùn diànzǐ yùndān) – Electronic waybill for freight – Vận đơn điện tử cho hàng hóa |
1966 | 物流无人驾驶货车 (wùliú wúrén jiàshǐ huòchē) – Autonomous freight trucks in logistics – Xe tải chở hàng tự động trong logistics |
1967 | 运输智能货运路线 (yùnshū zhìnéng huòyùn lùxiàn) – Smart freight routing in transport – Định tuyến vận tải hàng hóa thông minh |
1968 | 物流数字化供应链 (wùliú shùzì huà gōngyìngliàn) – Digitalized supply chain in logistics – Chuỗi cung ứng số hóa trong logistics |
1969 | 货运人工智能调度 (huòyùn réngōng zhìnéng diàodù) – AI-based freight dispatching – Điều phối hàng hóa bằng trí tuệ nhân tạo |
1970 | 运输物联网货运监控 (yùnshū wùliánwǎng huòyùn jiānkòng) – IoT-based freight monitoring – Giám sát vận tải hàng hóa bằng IoT |
1971 | 物流智能化温控系统 (wùliú zhìnéng huà wēnkòng xìtǒng) – Intelligent temperature control system in logistics – Hệ thống kiểm soát nhiệt độ thông minh trong logistics |
1972 | 货运无人驾驶调度中心 (huòyùn wúrén jiàshǐ diàodù zhōngxīn) – Unmanned dispatch center for freight – Trung tâm điều phối không người lái cho vận tải hàng hóa |
1973 | 运输大数据物流管理 (yùnshū dàshùjù wùliú guǎnlǐ) – Big data logistics management in transport – Quản lý logistics bằng dữ liệu lớn trong vận tải |
1974 | 物流智能订单追踪 (wùliú zhìnéng dìngdān zhuīzōng) – Smart order tracking in logistics – Theo dõi đơn hàng thông minh trong logistics |
1975 | 货运可视化管理系统 (huòyùn kěshì huà guǎnlǐ xìtǒng) – Freight visualization management system – Hệ thống quản lý hàng hóa có khả năng hiển thị trực quan |
1976 | 运输智能自动驾驶技术 (yùnshū zhìnéng zìdòng jiàshǐ jìshù) – Smart autonomous driving technology in transport – Công nghệ lái xe tự động thông minh trong vận tải |
1977 | 物流绿色低碳运输 (wùliú lǜsè dītàn yùnshū) – Green low-carbon transportation in logistics – Vận tải xanh giảm phát thải carbon trong logistics |
1978 | 货运智能动态调度 (huòyùn zhìnéng dòngtài diàodù) – Intelligent dynamic dispatching for freight – Điều phối động thông minh trong vận tải hàng hóa |
1979 | 运输智能仓储解决方案 (yùnshū zhìnéng cāngchǔ jiějué fāng’àn) – Smart warehousing solutions in transport – Giải pháp kho hàng thông minh trong vận tải |
1980 | 物流智能无人配送站 (wùliú zhìnéng wúrén pèisòng zhàn) – Smart unmanned delivery station in logistics – Trạm giao hàng không người lái thông minh trong logistics |
1981 | 货运智能实时数据分析 (huòyùn zhìnéng shíshí shùjù fēnxī) – Smart real-time data analysis for freight – Phân tích dữ liệu thời gian thực thông minh trong vận tải hàng hóa |
1982 | 运输智能车队管理 (yùnshū zhìnéng chēduì guǎnlǐ) – Intelligent fleet management in transport – Quản lý đội xe thông minh trong vận tải |
1983 | 物流AI驱动自动化 (wùliú AI qūdòng zìdòng huà) – AI-driven automation in logistics – Tự động hóa logistics được điều khiển bằng AI |
1984 | 货运智能冷链物流 (huòyùn zhìnéng lěngliàn wùliú) – Smart cold chain logistics for freight – Logistics chuỗi lạnh thông minh cho vận tải hàng hóa |
1985 | 运输智能多模式物流 (yùnshū zhìnéng duō móshì wùliú) – Smart multimodal logistics in transport – Logistics đa phương thức thông minh trong vận tải |
1986 | 物流大数据货运优化 (wùliú dàshùjù huòyùn yōuhuà) – Big data-driven freight optimization in logistics – Tối ưu hóa vận tải hàng hóa bằng dữ liệu lớn |
1987 | 货运无人智能车队 (huòyùn wúrén zhìnéng chēduì) – Unmanned smart fleet for freight – Đội xe vận tải không người lái thông minh |
1988 | 运输智能供应链分析 (yùnshū zhìnéng gōngyìngliàn fēnxī) – Smart supply chain analysis in transport – Phân tích chuỗi cung ứng thông minh trong vận tải |
1989 | 物流自动驾驶货运网络 (wùliú zìdòng jiàshǐ huòyùn wǎngluò) – Autonomous freight transport network in logistics – Mạng lưới vận tải hàng hóa tự động trong logistics |
1990 | 货运智能资产追踪 (huòyùn zhìnéng zīchǎn zhuīzōng) – Smart asset tracking for freight – Theo dõi tài sản thông minh trong vận tải hàng hóa |
1991 | 运输智能调度算法 (yùnshū zhìnéng diàodù suànfǎ) – Intelligent dispatching algorithm in transport – Thuật toán điều phối thông minh trong vận tải |
1992 | 物流无人机运输平台 (wùliú wúrénjī yùnshū píngtái) – Drone-based transport platform in logistics – Nền tảng vận tải bằng máy bay không người lái trong logistics |
1993 | 货运智能化仓储设施 (huòyùn zhìnéng huà cāngchǔ shèshī) – Intelligent warehousing facilities for freight – Cơ sở kho bãi thông minh trong vận tải hàng hóa |
1994 | 运输智能物流管理系统 (yùnshū zhìnéng wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Smart logistics management system in transport – Hệ thống quản lý logistics thông minh trong vận tải |
1995 | 物流区块链货运平台 (wùliú qūkuài liàn huòyùn píngtái) – Blockchain-based freight platform in logistics – Nền tảng vận tải hàng hóa dựa trên blockchain trong logistics |
1996 | 货运智能交通基础设施 (huòyùn zhìnéng jiāotōng jīchǔ shèshī) – Smart transportation infrastructure for freight – Cơ sở hạ tầng giao thông thông minh cho vận tải hàng hóa |
1997 | 运输智能绿色能源物流 (yùnshū zhìnéng lǜsè néngyuán wùliú) – Smart green energy logistics in transport – Logistics năng lượng xanh thông minh trong vận tải |
1998 | 物流智能货运信息流 (wùliú zhìnéng huòyùn xìnxī liú) – Smart freight information flow in logistics – Luồng thông tin hàng hóa thông minh trong logistics |
1999 | 货运无人驾驶物流园区 (huòyùn wúrén jiàshǐ wùliú yuánqū) – Autonomous logistics park for freight – Khu công viên logistics không người lái dành cho vận tải hàng hóa |
2000 | 物流无人码头 (wùliú wúrén mǎtóu) – Unmanned logistics terminal – Bến cảng logistics không người lái |
2001 | 运输远程智能监控 (yùnshū yuǎnchéng zhìnéng jiānkòng) – Remote intelligent monitoring in transport – Giám sát thông minh từ xa trong vận tải |
2002 | 货运智能自动仓储 (huòyùn zhìnéng zìdòng cāngchǔ) – Smart automated warehousing for freight – Kho bãi tự động thông minh trong vận tải hàng hóa |
2003 | 物流区块链智能合约 (wùliú qūkuàiliàn zhìnéng héyuē) – Blockchain smart contracts in logistics – Hợp đồng thông minh blockchain trong logistics |
2004 | 运输无人机快递服务 (yùnshū wúrénjī kuàidì fúwù) – Drone express delivery service in transport – Dịch vụ giao hàng nhanh bằng máy bay không người lái |
2005 | 货运智能包装管理 (huòyùn zhìnéng bāozhuāng guǎnlǐ) – Smart packaging management for freight – Quản lý đóng gói thông minh trong vận tải hàng hóa |
2006 | 物流智能供应链优化 (wùliú zhìnéng gōngyìngliàn yōuhuà) – Smart supply chain optimization in logistics – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng thông minh trong logistics |
2007 | 运输智能货运调度 (yùnshū zhìnéng huòyùn diàodù) – Intelligent freight dispatching in transport – Điều phối vận tải hàng hóa thông minh |
2008 | 货运大数据分析平台 (huòyùn dàshùjù fēnxī píngtái) – Big data analysis platform for freight – Nền tảng phân tích dữ liệu lớn trong vận tải hàng hóa |
2009 | 物流智能存储系统 (wùliú zhìnéng cúnchǔ xìtǒng) – Smart storage system in logistics – Hệ thống lưu trữ thông minh trong logistics |
2010 | 运输智能路线规划 (yùnshū zhìnéng lùxiàn guīhuà) – Smart route planning in transport – Lập kế hoạch tuyến đường thông minh trong vận tải |
2011 | 货运数字化转型 (huòyùn shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in freight – Chuyển đổi số trong vận tải hàng hóa |
2012 | 物流AI自动分拣 (wùliú AI zìdòng fēnjiǎn) – AI-powered automatic sorting in logistics – Phân loại tự động bằng AI trong logistics |
2013 | 运输绿色低碳技术 (yùnshū lǜsè dītàn jìshù) – Green low-carbon technology in transport – Công nghệ xanh giảm phát thải carbon trong vận tải |
2014 | 货运无人驾驶船舶 (huòyùn wúrén jiàshǐ chuánbó) – Autonomous freight ships – Tàu chở hàng không người lái |
2015 | 物流智能库存管理 (wùliú zhìnéng kùcún guǎnlǐ) – Smart inventory management in logistics – Quản lý tồn kho thông minh trong logistics |
2016 | 运输智能运输管理 (yùnshū zhìnéng yùnshū guǎnlǐ) – Intelligent transport management – Quản lý vận tải thông minh |
2017 | 货运无人驾驶火车 (huòyùn wúrén jiàshǐ huǒchē) – Autonomous freight trains – Tàu chở hàng không người lái |
2018 | 物流智能预测分析 (wùliú zhìnéng yùcè fēnxī) – Smart predictive analytics in logistics – Phân tích dự đoán thông minh trong logistics |
2019 | 运输自动化装卸 (yùnshū zìdòng huà zhuāngxiè) – Automated loading and unloading in transport – Tự động hóa bốc dỡ hàng hóa trong vận tải |
2020 | 货运智能RFID标签 (huòyùn zhìnéng RFID biāoqiān) – Smart RFID tagging for freight – Nhãn RFID thông minh trong vận tải hàng hóa |
2021 | 物流智能追踪设备 (wùliú zhìnéng zhuīzōng shèbèi) – Smart tracking devices in logistics – Thiết bị theo dõi thông minh trong logistics |
2022 | 运输人工智能优化 (yùnshū réngōng zhìnéng yōuhuà) – AI-driven optimization in transport – Tối ưu hóa vận tải bằng trí tuệ nhân tạo |
2023 | 货运智能订单管理 (huòyùn zhìnéng dìngdān guǎnlǐ) – Smart order management for freight – Quản lý đơn hàng thông minh trong vận tải hàng hóa |
2024 | 物流区块链数据共享 (wùliú qūkuàiliàn shùjù gòngxiǎng) – Blockchain data sharing in logistics – Chia sẻ dữ liệu bằng blockchain trong logistics |
2025 | 运输智能远程监控 (yùnshū zhìnéng yuǎnchéng jiānkòng) – Intelligent remote monitoring in transport – Giám sát từ xa thông minh trong vận tải |
2026 | 货运数字化平台 (huòyùn shùzì huà píngtái) – Digital platform for freight – Nền tảng số hóa cho vận tải hàng hóa |
2027 | 物流智能语音助手 (wùliú zhìnéng yǔyīn zhùshǒu) – Smart voice assistant in logistics – Trợ lý giọng nói thông minh trong logistics |
2028 | 运输智能新能源卡车 (yùnshū zhìnéng xīn néngyuán kǎchē) – Smart new energy trucks in transport – Xe tải năng lượng mới thông minh trong vận tải |
2029 | 货运智能供应链管理 (huòyùn zhìnéng gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Smart supply chain management for freight – Quản lý chuỗi cung ứng thông minh trong vận tải hàng hóa |
2030 | 物流无人驾驶货运列车 (wùliú wúrén jiàshǐ huòyùn lièchē) – Autonomous freight trains in logistics – Tàu chở hàng không người lái trong logistics |
2031 | 运输智能港口管理 (yùnshū zhìnéng gǎngkǒu guǎnlǐ) – Intelligent port management in transport – Quản lý cảng thông minh trong vận tải |
2032 | 货运人工智能预测 (huòyùn réngōng zhìnéng yùcè) – AI-based forecasting for freight – Dự báo vận tải hàng hóa bằng trí tuệ nhân tạo |
2033 | 物流智能多点配送 (wùliú zhìnéng duō diǎn pèisòng) – Smart multi-point distribution in logistics – Phân phối đa điểm thông minh trong logistics |
2034 | 运输自动驾驶出租车 (yùnshū zìdòng jiàshǐ chūzūchē) – Autonomous taxis in transport – Xe taxi tự động trong vận tải |
2035 | 货运智能无人机监控 (huòyùn zhìnéng wúrénjī jiānkòng) – Smart drone monitoring for freight – Giám sát hàng hóa thông minh bằng máy bay không người lái |
2036 | 物流智能货运保险 (wùliú zhìnéng huòyùn bǎoxiǎn) – Smart freight insurance in logistics – Bảo hiểm hàng hóa thông minh trong logistics |
2037 | 运输智能移动支付 (yùnshū zhìnéng yídòng zhīfù) – Smart mobile payments in transport – Thanh toán di động thông minh trong vận tải |
2038 | 货运智能仓库机器人 (huòyùn zhìnéng cāngkù jīqìrén) – Smart warehouse robots for freight – Robot kho hàng thông minh trong vận tải hàng hóa |
2039 | 物流智能订单处理 (wùliú zhìnéng dìngdān chǔlǐ) – Smart order processing in logistics – Xử lý đơn hàng thông minh trong logistics |
2040 | 运输智能路径优化 (yùnshū zhìnéng lùjìng yōuhuà) – Intelligent route optimization in transport – Tối ưu hóa tuyến đường thông minh trong vận tải |
2041 | 货运智能仓储管理 (huòyùn zhìnéng cāngchǔ guǎnlǐ) – Smart warehouse management for freight – Quản lý kho thông minh trong vận tải hàng hóa |
2042 | 物流无人驾驶车队 (wùliú wúrén jiàshǐ chēduì) – Unmanned autonomous vehicle fleet in logistics – Đoàn xe không người lái trong logistics |
2043 | 运输智能货物追踪 (yùnshū zhìnéng huòwù zhuīzōng) – Smart cargo tracking in transport – Theo dõi hàng hóa thông minh trong vận tải |
2044 | 货运数据共享平台 (huòyùn shùjù gòngxiǎng píngtái) – Freight data sharing platform – Nền tảng chia sẻ dữ liệu vận tải hàng hóa |
2045 | 物流大数据管理 (wùliú dàshùjù guǎnlǐ) – Big data management in logistics – Quản lý dữ liệu lớn trong logistics |
2046 | 运输智能车辆调度 (yùnshū zhìnéng chēliàng diàodù) – Intelligent vehicle dispatch in transport – Điều phối xe thông minh trong vận tải |
2047 | 货运智能导航系统 (huòyùn zhìnéng dǎoháng xìtǒng) – Smart navigation system for freight – Hệ thống định vị thông minh cho vận tải hàng hóa |
2048 | 物流智能仓库自动化 (wùliú zhìnéng cāngkù zìdònghuà) – Smart warehouse automation in logistics – Tự động hóa kho thông minh trong logistics |
2049 | 运输实时交通数据 (yùnshū shíshí jiāotōng shùjù) – Real-time traffic data in transport – Dữ liệu giao thông thời gian thực trong vận tải |
2050 | 货运物流机器人 (huòyùn wùliú jīqìrén) – Freight logistics robots – Robot logistics hàng hóa |
2051 | 物流智能货运调度系统 (wùliú zhìnéng huòyùn diàodù xìtǒng) – Smart freight dispatching system in logistics – Hệ thống điều phối hàng hóa thông minh trong logistics |
2052 | 运输无人驾驶车辆 (yùnshū wúrén jiàshǐ chēliàng) – Autonomous vehicles in transport – Xe tự lái trong vận tải |
2053 | 货运信息交换平台 (huòyùn xìnxī jiāohuàn píngtái) – Freight information exchange platform – Nền tảng trao đổi thông tin vận tải hàng hóa |
2054 | 物流智能化控制 (wùliú zhìnénghuà kòngzhì) – Intelligent control in logistics – Kiểm soát thông minh trong logistics |
2055 | 运输车联网 (yùnshū chē liánwǎng) – Vehicle network in transport – Mạng lưới xe trong vận tải |
2056 | 货运传感器技术 (huòyùn chuángǎnqì jìshù) – Sensor technology in freight – Công nghệ cảm biến trong vận tải hàng hóa |
2057 | 物流自动化系统 (wùliú zìdònghuà xìtǒng) – Automation system in logistics – Hệ thống tự động hóa trong logistics |
2058 | 运输智能调度平台 (yùnshū zhìnéng diàodù píngtái) – Intelligent dispatch platform in transport – Nền tảng điều phối thông minh trong vận tải |
2059 | 货运自动化设备 (huòyùn zìdònghuà shèbèi) – Automated equipment for freight – Thiết bị tự động hóa trong vận tải hàng hóa |
2060 | 物流远程管理 (wùliú yuǎnchéng guǎnlǐ) – Remote management in logistics – Quản lý từ xa trong logistics |
2061 | 运输物联网技术 (yùnshū wùliánwǎng jìshù) – Internet of things (IoT) in transport – Công nghệ Internet vạn vật trong vận tải |
2062 | 货运自动化存储 (huòyùn zìdònghuà cúnchǔ) – Automated storage for freight – Lưu trữ tự động trong vận tải hàng hóa |
2063 | 物流货物追踪系统 (wùliú huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Freight tracking system in logistics – Hệ thống theo dõi hàng hóa trong logistics |
2064 | 货运智能自动分类 (huòyùn zhìnéng zìdòng fēnlèi) – Smart automated sorting for freight – Phân loại tự động thông minh trong vận tải hàng hóa |
2065 | 物流运输数据平台 (wùliú yùnshū shùjù píngtái) – Logistics transport data platform – Nền tảng dữ liệu vận tải logistics |
2066 | 运输车辆监控系统 (yùnshū chēliàng jiānkòng xìtǒng) – Vehicle monitoring system in transport – Hệ thống giám sát xe trong vận tải |
2067 | 货运仓库自动化管理 (huòyùn cāngkù zìdònghuà guǎnlǐ) – Automated warehouse management for freight – Quản lý kho tự động hóa trong vận tải hàng hóa |
2068 | 物流大数据分析 (wùliú dàshùjù fēnxī) – Big data analysis in logistics – Phân tích dữ liệu lớn trong logistics |
2069 | 运输智能控制平台 (yùnshū zhìnéng kòngzhì píngtái) – Intelligent control platform in transport – Nền tảng điều khiển thông minh trong vận tải |
2070 | 货运自动驾驶技术 (huòyùn zìdòng jiàshǐ jìshù) – Autonomous driving technology for freight – Công nghệ lái xe tự động cho vận tải hàng hóa |
2071 | 物流自动化分拣 (wùliú zìdònghuà fēnjiǎn) – Automated sorting in logistics – Phân loại tự động trong logistics |
2072 | 运输智能调度系统 (yùnshū zhìnéng diàodù xìtǒng) – Intelligent dispatch system in transport – Hệ thống điều phối thông minh trong vận tải |
2073 | 货运自动化跟踪 (huòyùn zìdònghuà gēnzōng) – Automated tracking for freight – Theo dõi tự động trong vận tải hàng hóa |
2074 | 物流智能运输 (wùliú zhìnéng yùnshū) – Smart transportation in logistics – Vận tải thông minh trong logistics |
2075 | 运输无人驾驶技术 (yùnshū wúrén jiàshǐ jìshù) – Autonomous driving technology in transport – Công nghệ lái xe tự động trong vận tải |
2076 | 货运智能识别系统 (huòyùn zhìnéng shíbié xìtǒng) – Smart identification system for freight – Hệ thống nhận diện thông minh trong vận tải hàng hóa |
2077 | 物流无人机配送 (wùliú wúrénjī pèisòng) – Drone delivery in logistics – Giao hàng bằng máy bay không người lái trong logistics |
2078 | 运输车载智能系统 (yùnshū chē zài zhìnéng xìtǒng) – Vehicle-mounted intelligent systems in transport – Hệ thống thông minh gắn trên xe trong vận tải |
2079 | 运输物品追踪系统 (yùnshū wùpǐn zhuīzōng xìtǒng) – Goods tracking system in transport – Hệ thống theo dõi hàng hóa trong vận tải |
2080 | 货运装卸机器人 (huòyùn zhuāngxiè jīqìrén) – Freight loading and unloading robots – Robot xếp dỡ hàng hóa |
2081 | 物流运输计划 (wùliú yùnshū jìhuà) – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics |
2082 | 运输智能物流设备 (yùnshū zhìnéng wùliú shèbèi) – Intelligent logistics equipment in transport – Thiết bị logistics thông minh trong vận tải |
2083 | 货运运输管理系统 (huòyùn yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Freight transport management system – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa |
2084 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Fleet management in transport – Quản lý đội xe trong vận tải |
2085 | 货运运输安全 (huòyùn yùnshū ānquán) – Freight transport safety – An toàn vận tải hàng hóa |
2086 | 物流运输风险管理 (wùliú yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in logistics transport – Quản lý rủi ro trong vận tải logistics |
2087 | 运输无人车技术 (yùnshū wúrén chē jìshù) – Autonomous vehicle technology in transport – Công nghệ xe tự lái trong vận tải |
2088 | 货运实时跟踪 (huòyùn shíshí gēnzōng) – Real-time freight tracking – Theo dõi hàng hóa thời gian thực |
2089 | 物流智能仓储 (wùliú zhìnéng cāngchǔ) – Smart warehousing in logistics – Kho thông minh trong logistics |
2090 | 运输物联网应用 (yùnshū wùliánwǎng yìngyòng) – IoT applications in transport – Ứng dụng IoT trong vận tải |
2091 | 货运智能配送系统 (huòyùn zhìnéng pèisòng xìtǒng) – Smart delivery system for freight – Hệ thống giao hàng thông minh cho vận tải hàng hóa |
2092 | 物流运输供应链 (wùliú yùnshū gōngyìngliàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
2093 | 运输数据分析平台 (yùnshū shùjù fēnxī píngtái) – Transport data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu vận tải |
2094 | 货运运输智能化 (huòyùn yùnshū zhìnénghuà) – Intelligent freight transport – Vận tải hàng hóa thông minh |
2095 | 物流智能车队 (wùliú zhìnéng chēduì) – Smart fleet in logistics – Đội xe thông minh trong logistics |
2096 | 货运自动驾驶系统 (huòyùn zìdòng jiàshǐ xìtǒng) – Automated driving system for freight – Hệ thống lái xe tự động cho vận tải hàng hóa |
2097 | 物流环保技术 (wùliú huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology in logistics – Công nghệ bảo vệ môi trường trong logistics |
2098 | 运输全程监控 (yùnshū quánchéng jiānkòng) – Full-process monitoring in transport – Giám sát toàn bộ quá trình vận tải |
2099 | 货运实时调度 (huòyùn shíshí diàodù) – Real-time dispatch for freight – Điều phối thời gian thực cho vận tải hàng hóa |
2100 | 物流实时数据平台 (wùliú shíshí shùjù píngtái) – Real-time data platform in logistics – Nền tảng dữ liệu thời gian thực trong logistics |
2101 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Route optimization in transport – Tối ưu hóa tuyến đường trong vận tải |
2102 | 货运包装标准 (huòyùn bāozhuāng biāozhǔn) – Freight packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
2103 | 物流订单管理系统 (wùliú dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng logistics |
2104 | 运输智能运输设备 (yùnshū zhìnéng yùnshū shèbèi) – Intelligent transport equipment – Thiết bị vận tải thông minh |
2105 | 货运运输责任 (huòyùn yùnshū zérèn) – Freight transport responsibility – Trách nhiệm vận tải hàng hóa |
2106 | 物流智能识别技术 (wùliú zhìnéng shíbié jìshù) – Smart identification technology in logistics – Công nghệ nhận diện thông minh trong logistics |
2107 | 运输车载设备 (yùnshū chē zài shèbèi) – Vehicle-mounted equipment in transport – Thiết bị gắn trên xe trong vận tải |
2108 | 货运供应链管理 (huòyùn gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Freight supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa |
2109 | 物流配送管理 (wùliú pèisòng guǎnlǐ) – Delivery management in logistics – Quản lý giao hàng trong logistics |
2110 | 运输车辆安全 (yùnshū chēliàng ānquán) – Vehicle safety in transport – An toàn xe trong vận tải |
2111 | 货运货物保护 (huòyùn huòwù bǎohù) – Freight cargo protection – Bảo vệ hàng hóa vận tải |
2112 | 运输物流管理 (yùnshū wùliú guǎnlǐ) – Transport logistics management – Quản lý logistics vận tải |
2113 | 运输货物保障 (yùnshū huòwù bǎozhàng) – Freight cargo guarantee – Bảo đảm hàng hóa vận tải |
2114 | 运输组织 (yùnshū zǔzhī) – Transport organization – Tổ chức vận tải |
2115 | 货运货车 (huòyùn huòchē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa |
2116 | 货物管理 (huòwù guǎnlǐ) – Cargo management – Quản lý hàng hóa |
2117 | 物流运输合同 (wùliú yùnshū hétóng) – Logistics transport contract – Hợp đồng vận tải logistics |
2118 | 运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén) – Carrier in transport – Người vận chuyển |
2119 | 货运仓储 (huòyùn cāngchǔ) – Freight warehousing – Kho hàng hóa |
2120 | 物流信息流 (wùliú xìnxī liú) – Logistics information flow – Luồng thông tin logistics |
2121 | 物流智能化 (wùliú zhìnénghuà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
2122 | 货物配载 (huòwù pèizài) – Cargo consolidation – Ghép hàng hóa |
2123 | 运输动态监控 (yùnshū dòngtài jiānkòng) – Dynamic transport monitoring – Giám sát động vận tải |
2124 | 货物配送网络 (huòwù pèisòng wǎngluò) – Freight delivery network – Mạng lưới giao hàng hóa |
2125 | 货运支付 (huòyùn zhīfù) – Freight payment – Thanh toán vận tải hàng hóa |
2126 | 物流装卸 (wùliú zhuāngxiè) – Logistics loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa logistics |
2127 | 运输通关 (yùnshū tōngguān) – Transport customs clearance – Thông quan vận tải |
2128 | 货物包装设计 (huòwù bāozhuāng shèjì) – Cargo packaging design – Thiết kế đóng gói hàng hóa |
2129 | 货运运输条款 (huòyùn yùnshū tiáokuǎn) – Freight transport terms – Điều khoản vận tải hàng hóa |
2130 | 运输生产计划 (yùnshū shēngchǎn jìhuà) – Transport production plan – Kế hoạch sản xuất vận tải |
2131 | 货运承运人责任 (huòyùn chéngyùn rén zérèn) – Carrier responsibility in freight transport – Trách nhiệm của người vận chuyển trong vận tải hàng hóa |
2132 | 运输链条 (yùnshū liàntiáo) – Transport chain – Chuỗi vận tải |
2133 | 货运控制 (huòyùn kòngzhì) – Freight control – Kiểm soát hàng hóa |
2134 | 运输载重 (yùnshū zàizhòng) – Transport load capacity – Công suất tải trọng vận tải |
2135 | 运输车速 (yùnshū chēsù) – Transport vehicle speed – Tốc độ xe vận tải |
2136 | 货运实时调度 (huòyùn shíshí diàodù) – Real-time freight dispatch – Điều phối hàng hóa thời gian thực |
2137 | 货运承运方式 (huòyùn chéngyùn fāngshì) – Freight carrier method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2138 | 运输要求 (yùnshū yāoqiú) – Transport requirements – Yêu cầu vận tải |
2139 | 物流控制系统 (wùliú kòngzhì xìtǒng) – Logistics control system – Hệ thống kiểm soát logistics |
2140 | 运输合同条目 (yùnshū hétóng tiáomù) – Transport contract terms – Các điều khoản hợp đồng vận tải |
2141 | 物流商 (wùliú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp logistics |
2142 | 运输货物单证 (yùnshū huòwù dānzhèng) – Freight cargo documents – Hồ sơ vận tải hàng hóa |
2143 | 物流成本优化 (wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization – Tối ưu chi phí logistics |
2144 | 货物进出口 (huòwù jìn chūkǒu) – Cargo import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
2145 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận tải |
2146 | 货运量 (huòyùn liàng) – Freight volume – Khối lượng hàng hóa vận tải |
2147 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu logistics |
2148 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
2149 | 运输报价 (yùnshū bàojià) – Transport quotation – Báo giá vận tải |
2150 | 物流运输路线 (wùliú yùnshū lùxiàn) – Logistics transport route – Tuyến đường vận tải logistics |
2151 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transport time – Thời gian vận tải |
2152 | 货物提取 (huòwù tíqǔ) – Cargo pickup – Lấy hàng hóa |
2153 | 运输过程管理 (yùnshū guòchéng guǎnlǐ) – Transport process management – Quản lý quy trình vận tải |
2154 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
2155 | 运输过程控制 (yùnshū guòchéng kòngzhì) – Transport process control – Kiểm soát quy trình vận tải |
2156 | 运输计划调整 (yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận tải |
2157 | 物流终端 (wùliú zhōngduān) – Logistics terminal – Trạm logistics |
2158 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Cargo inbound – Hàng hóa nhập kho |
2159 | 物流服务供应商 (wùliú fúwù gōngyìngshāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
2160 | 货物运输时间表 (huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – Cargo transport timetable – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
2161 | 物流创新 (wùliú chuàngxīn) – Logistics innovation – Đổi mới logistics |
2162 | 货运运输工具 (huòyùn yùnshū gōngjù) – Freight transport equipment – Thiết bị vận tải hàng hóa |
2163 | 货物中转 (huòwù zhōngzhuǎn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
2164 | 运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén) – Transport carrier – Nhà vận chuyển |
2165 | 运输调度员培训 (yùnshū diàodùyuán péixùn) – Transport dispatcher training – Đào tạo nhân viên điều phối vận tải |
2166 | 运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport license – Giấy phép vận tải |
2167 | 货运代理人 (huòyùn dàilǐrén) – Freight forwarder – Người đại lý vận tải |
2168 | 运输安全措施 (yùnshū ānquán cuòshī) – Transport safety measures – Biện pháp an toàn vận tải |
2169 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Cargo return – Trả lại hàng hóa |
2170 | 运输工具类型 (yùnshū gōngjù lèixíng) – Type of transport equipment – Loại thiết bị vận tải |
2171 | 货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Cargo transport fees – Phí vận chuyển hàng hóa |
2172 | 货运装卸 (huòyùn zhuāngxiè) – Freight loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
2173 | 运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Freight cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận tải |
2174 | 货物运输中转 (huòwù yùnshū zhōngzhuǎn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
2175 | 运输货物转运 (yùnshū huòwù zhuǎnyùn) – Freight cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa vận tải |
2176 | 物流服务平台 (wùliú fúwù píngtái) – Logistics service platform – Nền tảng dịch vụ logistics |
2177 | 运输作业 (yùnshū zuòyè) – Transport operation – Công việc vận tải |
2178 | 物流货物跟踪系统 (wùliú huòwù gēnzōng xìtǒng) – Logistics cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa logistics |
2179 | 运输承运费用 (yùnshū chéngyùn fèiyòng) – Transport carrier fees – Phí nhà vận chuyển |
2180 | 运输公司报价 (yùnshū gōngsī bàojià) – Transport company quotation – Báo giá công ty vận tải |
2181 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo transport schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
2182 | 货物运输记录 (huòwù yùnshū jìlù) – Cargo transport record – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
2183 | 货运流程 (huòyùn liúchéng) – Freight process – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
2184 | 运输计划表 (yùnshū jìhuà biǎo) – Transport schedule – Bảng kế hoạch vận tải |
2185 | 物流工具 (wùliú gōngjù) – Logistics tools – Công cụ logistics |
2186 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
2187 | 物流配载 (wùliú pèizài) – Logistics loading – Xếp hàng logistics |
2188 | 运输过程控制系统 (yùnshū guòchéng kòngzhì xìtǒng) – Transport process control system – Hệ thống kiểm soát quy trình vận tải |
2189 | 物流供应链优化 (wùliú gōngyìngliàn yōuhuà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng logistics |
2190 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
2191 | 货物运输服务 (huòwù yùnshū fúwù) – Cargo transport service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2192 | 货物运输货运单 (huòwù yùnshū huòyùn dān) – Cargo transport bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2193 | 货物运输费用清单 (huòwù yùnshū fèiyòng qīngdān) – Freight cost list – Danh sách chi phí vận chuyển hàng hóa |
2194 | 运输货物调度 (yùnshū huòwù diàodù) – Transport cargo dispatch – Điều phối hàng hóa vận tải |
2195 | 运输公司协议 (yùnshū gōngsī xiéyì) – Transport company agreement – Thỏa thuận công ty vận tải |
2196 | 货物运输计划表 (huòwù yùnshū jìhuà biǎo) – Freight transport schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
2197 | 货物运输数据 (huòwù yùnshū shùjù) – Freight transport data – Dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
2198 | 运输公司车队 (yùnshū gōngsī chēduì) – Transport company fleet – Đội xe công ty vận tải |
2199 | 货运站点 (huòyùn zhàndiǎn) – Freight station – Trạm vận tải hàng hóa |
2200 | 物流中转中心 (wùliú zhōngzhuǎn zhōngxīn) – Logistics transshipment center – Trung tâm trung chuyển logistics |
2201 | 货运时效 (huòyùn shíxiào) – Freight timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
2202 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận tải hàng hóa |
2203 | 运输方案评估 (yùnshū fāng’àn pínggū) – Transport plan evaluation – Đánh giá kế hoạch vận tải |
2204 | 货运条款 (huòyùn tiáokuǎn) – Freight terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
2205 | 货物运输手续 (huòwù yùnshū shǒuxù) – Freight transport procedures – Thủ tục vận chuyển hàng hóa |
2206 | 运输时效控制 (yùnshū shíxiào kòngzhì) – Transport timeliness control – Kiểm soát thời gian vận tải |
2207 | 货物运输项目管理 (huòwù yùnshū xiàngmù guǎnlǐ) – Freight transport project management – Quản lý dự án vận chuyển hàng hóa |
2208 | 运输目标设定 (yùnshū mùbiāo shèdìng) – Transport goal setting – Thiết lập mục tiêu vận tải |
2209 | 货运成本核算 (huòyùn chéngběn hé suàn) – Freight cost accounting – Kế toán chi phí vận tải hàng hóa |
2210 | 运输服务标准 (yùnshū fúwù biāozhǔn) – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận tải |
2211 | 货运公司管理 (huòyùn gōngsī guǎnlǐ) – Freight company management – Quản lý công ty vận tải |
2212 | 运输公司监管 (yùnshū gōngsī jiānguǎn) – Transport company supervision – Giám sát công ty vận tải |
2213 | 货物运输联络员 (huòwù yùnshū liánluò yuán) – Cargo transport liaison – Liên lạc viên vận chuyển hàng hóa |
2214 | 运输物流策略 (yùnshū wùliú cèlüè) – Transport logistics strategy – Chiến lược logistics vận tải |
2215 | 货运调度系统 (huòyùn diàodù xìtǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa |
2216 | 货物运输业务 (huòwù yùnshū yèwù) – Freight transport business – Kinh doanh vận tải hàng hóa |
2217 | 货物运输资料 (huòwù yùnshū zīliào) – Freight transport documents – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
2218 | 运输车次 (yùnshū chē cì) – Transport frequency – Tần suất vận tải |
2219 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport route – Lộ trình vận tải |
2220 | 货运需求 (huòyùn xūqiú) – Freight demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
2221 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Freight transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2222 | 运输合规性 (yùnshū héguī xìng) – Transport compliance – Tuân thủ vận tải |
2223 | 物流技术支持 (wùliú jìshù zhīchí) – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics |
2224 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods outbound – Xuất kho hàng hóa |
2225 | 运输价格 (yùnshū jiàgé) – Transport price – Giá cước vận tải |
2226 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
2227 | 运输票据 (yùnshū piàojù) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
2228 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
2229 | 运输协作 (yùnshū xiézuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận tải |
2230 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa |
2231 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
2232 | 运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén) – Carrier – Nhà vận chuyển |
2233 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Goods handover – Chuyển giao hàng hóa |
2234 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
2235 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa |
2236 | 货物运输流程 (huòwù yùnshū liúchéng) – Cargo transport process – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
2237 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Transport documents – Giấy tờ vận tải |
2238 | 运输责任 (yùnshū zérèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận tải |
2239 | 运输货物 (yùnshū huòwù) – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa |
2240 | 运输人员 (yùnshū rényuán) – Transport personnel – Nhân viên vận tải |
2241 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa |
2242 | 运输费率 (yùnshū fèilǜ) – Transport rate – Tỷ lệ vận tải |
2243 | 货运合同条款 (huòyùn hétóng tiáokuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2244 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2245 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận tải |
2246 | 货物调配 (huòwù diàopèi) – Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa |
2247 | 货物配送服务 (huòwù pèisòng fúwù) – Cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng hóa |
2248 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo storage – Kho lưu trữ hàng hóa |
2249 | 运输合同执行 (yùnshū hétóng zhíxíng) – Transport contract execution – Thực hiện hợp đồng vận tải |
2250 | 货运提单 (huòyùn tí dān) – Bill of lading – Vận đơn hàng hóa |
2251 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
2252 | 货运运费 (huòyùn yùnfèi) – Freight charges – Phí vận chuyển hàng hóa |
2253 | 货物打包 (huòwù dǎbāo) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
2254 | 运输可行性 (yùnshū kěxíng xìng) – Transport feasibility – Tính khả thi của vận tải |
2255 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Cargo inventory – Tồn kho hàng hóa |
2256 | 运输中介 (yùnshū zhōngjiè) – Transport intermediary – Trung gian vận tải |
2257 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transport route planning – Lập kế hoạch lộ trình vận tải |
2258 | 货运客户 (huòyùn kèhù) – Freight customer – Khách hàng vận tải hàng hóa |
2259 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2260 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transport method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2261 | 运输协议签订 (yùnshū xiéyì qiāndìng) – Signing of transport agreement – Ký kết thỏa thuận vận tải |
2262 | 货物运输流程优化 (huòwù yùnshū liúchéng yōuhuà) – Optimization of cargo transport process – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
2263 | 货物清关服务 (huòwù qīngguān fúwù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan hàng hóa |
2264 | 货物搬运 (huòwù bānyùn) – Cargo handling – Vận chuyển hàng hóa |
2265 | 运输运输计划 (yùnshū yùnshū jìhuà) – Transport transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
2266 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight agent – Đại lý vận tải |
2267 | 货物运输中介 (huòwù yùnshū zhōngjiè) – Cargo transport intermediary – Trung gian vận tải hàng hóa |
2268 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2269 | 运输物流信息 (yùnshū wùliú xìnxī) – Transport logistics information – Thông tin logistics vận tải |
2270 | 货物运输网络优化 (huòwù yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Optimization of cargo transport network – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
2271 | 货物物流服务 (huòwù wùliú fúwù) – Cargo logistics service – Dịch vụ logistics hàng hóa |
2272 | 货物出口运输 (huòwù chūkǒu yùnshū) – Export cargo transport – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2273 | 运输计划安排 (yùnshū jìhuà ānpái) – Transport plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch vận tải |
2274 | 货运运单 (huòyùn yùndān) – Freight waybill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2275 | 货物运输合规 (huòwù yùnshū héguī) – Cargo transport compliance – Tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
2276 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
2277 | 运输代理费用 (yùnshū dàilǐ fèiyòng) – Transport agency fee – Phí đại lý vận tải |
2278 | 运输工具选择 (yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Transport equipment selection – Lựa chọn thiết bị vận tải |
2279 | 货运服务公司 (huòyùn fúwù gōngsī) – Freight service company – Công ty dịch vụ vận tải hàng hóa |
2280 | 运输运输标准 (yùnshū yùnshū biāozhǔn) – Transport transport standards – Tiêu chuẩn vận tải |
2281 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight documentation – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
2282 | 运输公司服务 (yùnshū gōngsī fúwù) – Transport company services – Dịch vụ của công ty vận tải |
2283 | 货物进口运输 (huòwù jìnkǒu yùnshū) – Import cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2284 | 运输运输时间 (yùnshū yùnshū shíjiān) – Transport transport time – Thời gian vận chuyển |
2285 | 运输运输风险 (yùnshū yùnshū fēngxiǎn) – Transport transport risk – Rủi ro vận tải |
2286 | 货运负载 (huòyùn fùzài) – Freight load – Tải trọng vận tải hàng hóa |
2287 | 货运路线选择 (huòyùn lùxiàn xuǎnzé) – Freight route selection – Lựa chọn lộ trình vận tải hàng hóa |
2288 | 货物运输价格 (huòwù yùnshū jiàgé) – Cargo transport price – Giá vận chuyển hàng hóa |
2289 | 货物运输服务平台 (huòwù yùnshū fúwù píngtái) – Cargo transport service platform – Nền tảng dịch vụ vận tải hàng hóa |
2290 | 货运订单处理 (huòyùn dìngdān chǔlǐ) – Freight order processing – Xử lý đơn hàng vận tải hàng hóa |
2291 | 运输行业法规 (yùnshū hángyè fǎguī) – Transport industry regulations – Quy định ngành vận tải |
2292 | 货运运输员 (huòyùn yùnshūyuán) – Freight transport operator – Nhân viên vận hành vận tải hàng hóa |
2293 | 运输供应商 (yùnshū gōngyìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận tải |
2294 | 运输服务条款 (yùnshū fúwù tiáokuǎn) – Transport service terms – Điều khoản dịch vụ vận tải |
2295 | 货物运送时间 (huòwù yùnsòng shíjiān) – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng hóa |
2296 | 运输单证管理 (yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Transport documentation management – Quản lý hồ sơ vận tải |
2297 | 货物运输协调 (huòwù yùnshū xiétiáo) – Cargo transport coordination – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
2298 | 运输公司管理 (yùnshū gōngsī guǎnlǐ) – Transport company management – Quản lý công ty vận tải |
2299 | 货物运输跟踪 (huòwù yùnshū gēnzōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2300 | 运输配送 (yùnshū pèisòng) – Transport distribution – Phân phối vận tải |
2301 | 货物运输网络 (huòwù yùnshū wǎngluò) – Cargo transport network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
2302 | 运输工具选择标准 (yùnshū gōngjù xuǎnzé biāozhǔn) – Transport equipment selection criteria – Tiêu chí lựa chọn thiết bị vận tải |
2303 | 货物运输解决方案 (huòwù yùnshū jiějué fāng’àn) – Cargo transport solution – Giải pháp vận chuyển hàng hóa |
2304 | 运输市场趋势 (yùnshū shìchǎng qūshì) – Transport market trends – Xu hướng thị trường vận tải |
2305 | 货运运输服务提供商 (huòyùn yùnshū fúwù tígōng shāng) – Freight transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa |
2306 | 运输运输工具 (yùnshū yùnshū gōngjù) – Transport transport tools – Công cụ vận tải |
2307 | 货物运输中介 (huòwù yùnshū zhōngjiè) – Cargo transport intermediary – Trung gian vận chuyển hàng hóa |
2308 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Transport cost accounting – Kế toán chi phí vận tải |
2309 | 货物运输效率 (huòwù yùnshū xiàolǜ) – Cargo transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
2310 | 货物运输监控 (huòwù yùnshū jiānkòng) – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
2311 | 运输行业协会 (yùnshū hángyè xiéhuì) – Transport industry association – Hiệp hội ngành vận tải |
2312 | 货物运输分析报告 (huòwù yùnshū fēnxī bàogào) – Cargo transport analysis report – Báo cáo phân tích vận chuyển hàng hóa |
2313 | 运输供应链管理 (yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Transport supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vận tải |
2314 | 货物运输包装 (huòwù yùnshū bāozhuāng) – Cargo transport packaging – Đóng gói vận chuyển hàng hóa |
2315 | 运输时效管理 (yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Transport timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển |
2316 | 货运保险理赔 (huòyùn bǎoxiǎn lǐpéi) – Freight insurance claim – Giải quyết yêu cầu bảo hiểm vận tải |
2317 | 货物运输服务评价 (huòwù yùnshū fúwù píngjià) – Cargo transport service evaluation – Đánh giá dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2318 | 货物运输法规 (huòwù yùnshū fǎguī) – Cargo transport regulations – Quy định vận chuyển hàng hóa |
2319 | 货物运输服务保障 (huòwù yùnshū fúwù bǎozhàng) – Cargo transport service guarantee – Bảo đảm dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2320 | 运输合作协议 (yùnshū hézuò xiéyì) – Transport cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác vận tải |
2321 | 货运操作规范 (huòyùn cāozuò guīfàn) – Freight operation standards – Quy chuẩn vận hành vận tải hàng hóa |
2322 | 运输事故调查 (yùnshū shìgù diàochá) – Transport accident investigation – Điều tra tai nạn vận tải |
2323 | 货物运输公司选择 (huòwù yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Cargo transport company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển hàng hóa |
2324 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cargo transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2325 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
2326 | 货物运输供应链 (huòwù yùnshū gōngyìng liàn) – Cargo transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận chuyển hàng hóa |
2327 | 运输货物标签 (yùnshū huòwù biāoqiān) – Transport cargo label – Nhãn vận chuyển hàng hóa |
2328 | 货物运输线路 (huòwù yùnshū xiànlù) – Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
2329 | 货运运输时间表 (huòyùn yùnshū shíjiān biǎo) – Freight transport schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa |
2330 | 运输质量认证 (yùnshū zhìliàng rènzhèng) – Transport quality certification – Chứng nhận chất lượng vận tải |
2331 | 货物运输过程中 (huòwù yùnshū guòchéng zhōng) – During cargo transport process – Trong quá trình vận chuyển hàng hóa |
2332 | 货物运输跟踪系统 (huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Cargo transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2333 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Cargo transport status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
2334 | 运输调度 (yùnshū tiáodù) – Transport dispatch – Điều độ vận tải |
2335 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2336 | 货运业务 (huòyùn yèwù) – Freight business – Kinh doanh vận tải hàng hóa |
2337 | 运输员 (yùnshū yuán) – Transport worker – Nhân viên vận tải |
2338 | 货物运输区间 (huòwù yùnshū qūjiān) – Cargo transport section – Khu vực vận chuyển hàng hóa |
2339 | 运输效率评估 (yùnshū xiàolǜ pínggū) – Transport efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả vận tải |
2340 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transport mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2341 | 货物运输服务提供商 (huòwù yùnshū fúwù tígōng shāng) – Cargo transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
2342 | 货物运输商 (huòwù yùnshū shāng) – Cargo transport merchant – Thương nhân vận chuyển hàng hóa |
2343 | 运输商 (yùnshū shāng) – Transporter – Nhà vận chuyển |
2344 | 运输路径 (yùnshū lùjìng) – Transport route – Lộ trình vận tải |
2345 | 货运卡车 (huòyùn kǎchē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển hàng hóa |
2346 | 运输时段 (yùnshū shíduàn) – Transport time period – Khoảng thời gian vận tải |
2347 | 货运员 (huòyùn yuán) – Freight worker – Nhân viên vận tải hàng hóa |
2348 | 运输车辆登记 (yùnshū chēliàng dēngjì) – Transport vehicle registration – Đăng ký phương tiện vận tải |
2349 | 货运货物 (huòyùn huòwù) – Freight goods – Hàng hóa vận tải |
2350 | 货物运输物流 (huòwù yùnshū wùliú) – Cargo transport logistics – Logistics vận chuyển hàng hóa |
2351 | 运输信息流 (yùnshū xìnxī liú) – Transport information flow – Dòng thông tin vận tải |
2352 | 货物运输周期 (huòwù yùnshū zhōuqī) – Cargo transport cycle – Chu kỳ vận chuyển hàng hóa |
2353 | 货物运输检查 (huòwù yùnshū jiǎnchá) – Cargo transport inspection – Kiểm tra vận chuyển hàng hóa |
2354 | 运输方案优化 (yùnshū fāng’àn yōuhuà) – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận tải |
2355 | 货物运输监控中心 (huòwù yùnshū jiānkòng zhōngxīn) – Cargo transport monitoring center – Trung tâm giám sát vận chuyển hàng hóa |
2356 | 货运合同条款 (huòyùn hétóng tiáokuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
2357 | 运输物品分类 (yùnshū wùpǐn fēnlèi) – Transport items classification – Phân loại hàng hóa vận chuyển |
2358 | 货物运输标记 (huòwù yùnshū biāojì) – Cargo transport marking – Đánh dấu vận chuyển hàng hóa |
2359 | 运输短期规划 (yùnshū duǎnqī guīhuà) – Short-term transport planning – Kế hoạch vận tải ngắn hạn |
2360 | 货物运输方案设计 (huòwù yùnshū fāng’àn shèjì) – Cargo transport plan design – Thiết kế kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2361 | 运输调度平台 (yùnshū tiáodù píngtái) – Transport dispatch platform – Nền tảng điều độ vận tải |
2362 | 货运费率 (huòyùn fèilǜ) – Freight rate – Mức phí vận tải hàng hóa |
2363 | 货物运输动态 (huòwù yùnshū dòngtài) – Cargo transport dynamics – Động thái vận chuyển hàng hóa |
2364 | 运输运输工具选型 (yùnshū yùnshū gōngjù xuǎn xíng) – Transport equipment selection – Lựa chọn phương tiện vận tải |
2365 | 货运费用计算 (huòyùn fèiyòng jìsuàn) – Freight fee calculation – Tính toán chi phí vận tải hàng hóa |
2366 | 货物运送协议 (huòwù yùnsòng xiéyì) – Cargo shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
2367 | 货物运输控制 (huòwù yùnshū kòngzhì) – Cargo transport control – Kiểm soát vận chuyển hàng hóa |
2368 | 运输调度系统 (yùnshū tiáodù xìtǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lập lịch vận tải |
2369 | 货物运输运输合同 (huòwù yùnshū yùnshū hétóng) – Cargo transport transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2370 | 货物运输轨道 (huòwù yùnshū guǐdào) – Cargo transport track – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
2371 | 运输信息交换 (yùnshū xìnxī jiāohuàn) – Transport information exchange – Trao đổi thông tin vận tải |
2372 | 运输时间限制 (yùnshū shíjiān xiànzhì) – Transport time restriction – Giới hạn thời gian vận tải |
2373 | 货物运输终端 (huòwù yùnshū zhōngduān) – Cargo transport terminal – Ga vận chuyển hàng hóa |
2374 | 货物运输费用核算 (huòwù yùnshū fèiyòng hésuàn) – Cargo transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
2375 | 运输物流服务 (yùnshū wùliú fúwù) – Transport logistics services – Dịch vụ logistics vận tải |
2376 | 货物运输运输许可 (huòwù yùnshū yùnshū xǔkě) – Cargo transport transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng hóa |
2377 | 运输合同谈判 (yùnshū hétóng tánpàn) – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải |
2378 | 货物运输作业 (huòwù yùnshū zuòyè) – Cargo transport operation – Hoạt động vận chuyển hàng hóa |
2379 | 运输法律法规 (yùnshū fǎlǜ fǎguī) – Transport laws and regulations – Các luật và quy định về vận tải |
2380 | 货物运输方案优化 (huòwù yùnshū fāng’àn yōuhuà) – Cargo transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2381 | 运输途径选择 (yùnshū tújìng xuǎnzé) – Transport route option – Lựa chọn tuyến đường vận tải |
2382 | 货物运输效率提升 (huòwù yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Cargo transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
2383 | 货运安全标准 (huòyùn ānquán biāozhǔn) – Freight safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận tải hàng hóa |
2384 | 运输保障服务 (yùnshū bǎozhàng fúwù) – Transport support services – Dịch vụ hỗ trợ vận tải |
2385 | 货物运输可视化 (huòwù yùnshū kěshìhuà) – Cargo transport visualization – Hình ảnh hóa vận chuyển hàng hóa |
2386 | 运输费用分析 (yùnshū fèiyòng fēnxī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận tải |
2387 | 货运合同执行 (huòyùn hétóng zhíxíng) – Freight contract execution – Thực thi hợp đồng vận tải hàng hóa |
2388 | 运输线路优化 (yùnshū xiànlù yōuhuà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
2389 | 货物运输记录 (huòwù yùnshū jìlù) – Cargo transport records – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
2390 | 运输供应链 (yùnshū gōngyìng liàn) – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải |
2391 | 货物运输规划 (huòwù yùnshū guīhuà) – Cargo transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
2392 | 运输服务市场 (yùnshū fúwù shìchǎng) – Transport service market – Thị trường dịch vụ vận tải |
2393 | 货物运输合同违约 (huòwù yùnshū hétóng wéiyuē) – Cargo transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2394 | 运输供应商选择 (yùnshū gōngyìng shāng xuǎnzé) – Transport supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp vận tải |
2395 | 货物运输调度 (huòwù yùnshū tiáodù) – Cargo transport dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
2396 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – Transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận tải |
2397 | 货运信息系统集成 (huòyùn xìnxī xìtǒng jíchéng) – Freight information system integration – Tích hợp hệ thống thông tin vận tải hàng hóa |
2398 | 运输线路选择 (yùnshū xiànlù xuǎnzé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận tải |
2399 | 货物运输误差 (huòwù yùnshū wùchā) – Cargo transport error – Sai sót trong vận chuyển hàng hóa |
2400 | 货物运输验收 (huòwù yùnshū yànshōu) – Cargo transport acceptance – Kiểm tra và chấp nhận vận chuyển hàng hóa |
2401 | 运输公司运营 (yùnshū gōngsī yùnyíng) – Transport company operation – Vận hành công ty vận tải |
2402 | 货物运输追踪 (huòwù yùnshū zhuīzōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2403 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transport method selection – Lựa chọn phương thức vận tải |
2404 | 货物运输成本分析 (huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) – Cargo transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
2405 | 货物运输监管 (huòwù yùnshū jiānguǎn) – Cargo transport supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
2406 | 运输流量分析 (yùnshū liúliàng fēnxī) – Transport flow analysis – Phân tích lưu lượng vận tải |
2407 | 运输设施管理 (yùnshū shèshī guǎnlǐ) – Transport infrastructure management – Quản lý cơ sở hạ tầng vận tải |
2408 | 货物运输智能化 (huòwù yùnshū zhìnéng huà) – Intelligent cargo transport – Vận chuyển hàng hóa thông minh |
2409 | 货运电子支付 (huòyùn diànzǐ zhīfù) – Freight electronic payment – Thanh toán điện tử vận tải hàng hóa |
2410 | 货物运输传输 (huòwù yùnshū chuánshū) – Cargo transport transmission – Truyền tải vận chuyển hàng hóa |
2411 | 运输系统升级 (yùnshū xìtǒng shēngjí) – Transport system upgrade – Nâng cấp hệ thống vận tải |
2412 | 货物运输国际化 (huòwù yùnshū guójì huà) – International cargo transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2413 | 运输合同管理 (yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải |
2414 | 货物运输审计 (huòwù yùnshū shěnjì) – Cargo transport audit – Kiểm toán vận chuyển hàng hóa |
2415 | 运输设备租赁 (yùnshū shèbèi zūlìn) – Transport equipment leasing – Cho thuê thiết bị vận tải |
2416 | 货物运输整合 (huòwù yùnshū zhěnghé) – Cargo transport integration – Tích hợp vận chuyển hàng hóa |
2417 | 运输调度中心 (yùnshū tiáodù zhōngxīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải |
2418 | 货运合规管理 (huòyùn héguī guǎnlǐ) – Freight compliance management – Quản lý tuân thủ vận tải hàng hóa |
2419 | 运输方式变更 (yùnshū fāngshì biàngēng) – Transport method change – Thay đổi phương thức vận tải |
2420 | 货物运输成本核算 (huòwù yùnshū chéngběn hésuàn) – Cargo transport cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
2421 | 运输中断 (yùnshū zhōngduàn) – Transport interruption – Gián đoạn vận chuyển |
2422 | 货物运输审批 (huòwù yùnshū shěnpī) – Cargo transport approval – Phê duyệt vận chuyển hàng hóa |
2423 | 货物运输日志 (huòwù yùnshū rìzhì) – Cargo transport log – Nhật ký vận chuyển hàng hóa |
2424 | 运输集装箱 (yùnshū jízhuāngxiāng) – Transport container – Container vận tải |
2425 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
2426 | 货物运输进度 (huòwù yùnshū jìndù) – Cargo transport progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa |
2427 | 运输车辆维护 (yùnshū chēliàng wéihù) – Transport vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải |
2428 | 运输安全协议 (yùnshū ānquán xiéyì) – Transport safety agreement – Thỏa thuận an toàn vận tải |
2429 | 货运物流系统 (huòyùn wùliú xìtǒng) – Freight logistics system – Hệ thống logistics vận tải |
2430 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo transport timeliness – Đúng hạn vận chuyển hàng hóa |
2431 | 运输合同履行 (yùnshū hétóng lǚxíng) – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận tải |
2432 | 货运电子标签 (huòyùn diànzǐ biāoqiān) – Freight electronic tags – Thẻ điện tử vận tải hàng hóa |
2433 | 货物运输配送 (huòwù yùnshū pèisòng) – Cargo transport distribution – Phân phối vận chuyển hàng hóa |
2434 | 运输任务调度 (yùnshū rènwù tiáodù) – Transport task scheduling – Lên lịch công việc vận tải |
2435 | 货运价格波动 (huòyùn jiàgé bōdòng) – Freight price fluctuation – Biến động giá vận tải hàng hóa |
2436 | 运输服务创新 (yùnshū fúwù chuàngxīn) – Transport service innovation – Đổi mới dịch vụ vận tải |
2437 | 货物运输代理商 (huòwù yùnshū dàilǐ shāng) – Cargo transport agent – Đại lý vận tải hàng hóa |
2438 | 运输合同争议 (yùnshū hétóng zhēngyì) – Transport contract dispute – Tranh chấp hợp đồng vận tải |
2439 | 货运运输工具 (huòyùn yùnshū gōngjù) – Freight transport tools – Công cụ vận tải hàng hóa |
2440 | 货物运输清关 (huòwù yùnshū qīngguān) – Cargo transport customs clearance – Thủ tục hải quan vận chuyển hàng hóa |
2441 | 运输环节优化 (yùnshū huánjié yōuhuà) – Transport link optimization – Tối ưu hóa các khâu vận tải |
2442 | 运输车队管理 (yùnshū chēduì guǎnlǐ) – Transport fleet management – Quản lý đội xe vận tải |
2443 | 货运时效保障 (huòyùn shíxiào bǎozhàng) – Freight timeliness guarantee – Đảm bảo thời gian vận tải hàng hóa |
2444 | 运输公司资质 (yùnshū gōngsī zīzhì) – Transport company qualification – Điều kiện của công ty vận tải |
2445 | 运输调度优化 (yùnshū tiáodù yōuhuà) – Transport dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối vận tải |
2446 | 货运目标市场 (huòyùn mùbiāo shìchǎng) – Freight target market – Thị trường mục tiêu vận tải hàng hóa |
2447 | 货物运输状况 (huòwù yùnshū zhuàngkuàng) – Cargo transport condition – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
2448 | 运输企业责任 (yùnshū qǐyè zérèn) – Transport company responsibility – Trách nhiệm của công ty vận tải |
2449 | 运输工具类型 (yùnshū gōngjù lèixíng) – Transport vehicle type – Loại phương tiện vận tải |
2450 | 货运路线选择 (huòyùn lùxiàn xuǎnzé) – Freight route selection – Lựa chọn tuyến đường vận tải hàng hóa |
2451 | 货运短途运输 (huòyùn duǎntú yùnshū) – Short-distance freight transport – Vận tải hàng hóa cự ly ngắn |
2452 | 货物运输设备 (huòwù yùnshū shèbèi) – Cargo transport equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
2453 | 运输区间 (yùnshū qūjiān) – Transport section – Khu vực vận tải |
2454 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải hàng hóa |
2455 | 货运量统计 (huòyùn liàng tǒngjì) – Freight volume statistics – Thống kê khối lượng vận tải |
2456 | 货运配送系统 (huòyùn pèisòng xìtǒng) – Freight distribution system – Hệ thống phân phối vận tải hàng hóa |
2457 | 货运通关 (huòyùn tōngguān) – Freight customs clearance – Thủ tục hải quan vận tải hàng hóa |
2458 | 运输网络建设 (yùnshū wǎngluò jiànshè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận tải |
2459 | 货运收货人 (huòyùn shōuhuò rén) – Freight consignee – Người nhận hàng hóa vận tải |
2460 | 货运业务流程 (huòyùn yèwù liúchéng) – Freight business process – Quy trình nghiệp vụ vận tải |
2461 | 运输公司资质认证 (yùnshū gōngsī zīzhì rènzhèng) – Transport company qualification certification – Chứng nhận đủ điều kiện của công ty vận tải |
2462 | 货运货物追踪 (huòyùn huòwù zhuīzōng) – Freight cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận tải |
2463 | 运输货物交接 (yùnshū huòwù jiāojiē) – Transport cargo handover – Bàn giao hàng hóa vận tải |
2464 | 货物运输时限 (huòwù yùnshū shíxiàn) – Cargo transport deadline – Thời hạn vận chuyển hàng hóa |
2465 | 运输投诉处理 (yùnshū tóusù chǔlǐ) – Transport complaint handling – Xử lý khiếu nại vận tải |
2466 | 货运运输调度 (huòyùn yùnshū tiáodù) – Freight transport dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
2467 | 货物运输审批流程 (huòwù yùnshū shěnpī liúchéng) – Cargo transport approval process – Quy trình phê duyệt vận chuyển hàng hóa |
2468 | 货运服务提升 (huòyùn fúwù tíshēng) – Freight service improvement – Cải thiện dịch vụ vận tải hàng hóa |
2469 | 货运公司审核 (huòyùn gōngsī shěnhé) – Freight company review – Xem xét công ty vận tải |
2470 | 货运费率表 (huòyùn fèilǜ biǎo) – Freight rate table – Bảng tỷ lệ cước vận tải |
2471 | 货物运输要求 (huòwù yùnshū yāoqiú) – Cargo transport requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa |
2472 | 货运途中 (huòyùn túzhōng) – In transit – Đang vận chuyển |
2473 | 货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
2474 | 运输问题反馈 (yùnshū wèntí fǎnkuì) – Transport issue feedback – Phản hồi vấn đề vận tải |
2475 | 运输费用估算 (yùnshū fèiyòng gūsuàn) – Transport cost estimation – Ước tính chi phí vận tải |
2476 | 货运线路规划 (huòyùn xiànlù guīhuà) – Freight route planning – Lên kế hoạch tuyến đường vận tải |
2477 | 货运延误 (huòyùn yánwù) – Freight delay – Sự chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa |
2478 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – Transport contract signing – Ký hợp đồng vận tải |
2479 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận tải |
2480 | 货物运输保障 (huòwù yùnshū bǎozhàng) – Cargo transport assurance – Đảm bảo vận chuyển hàng hóa |
2481 | 货运货物配送 (huòyùn huòwù pèisòng) – Freight cargo delivery – Giao hàng hóa vận tải |
2482 | 运输保障服务 (yùnshū bǎozhàng fúwù) – Transport assurance service – Dịch vụ bảo đảm vận tải |
2483 | 运输能力提升 (yùnshū nénglì tíshēng) – Transport capacity improvement – Cải thiện năng lực vận tải |
2484 | 货运仓库 (huòyùn cāngkù) – Freight warehouse – Kho hàng vận tải |
2485 | 运输事故处理 (yùnshū shìgù chǔlǐ) – Transport accident handling – Xử lý tai nạn vận tải |
2486 | 货运物流链 (huòyùn wùliú liàn) – Freight logistics chain – Chuỗi logistics vận tải hàng hóa |
2487 | 运输过程中监控 (yùnshū guòchéng zhōng jiānkòng) – Transport process monitoring – Giám sát trong quá trình vận tải |
2488 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
2489 | 货运货物存放 (huòyùn huòwù cúnfàng) – Freight cargo storage – Lưu trữ hàng hóa vận tải |
2490 | 运输设备维修 (yùnshū shèbèi wéixiū) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải |
2491 | 运输公司认证 (yùnshū gōngsī rènzhèng) – Transport company certification – Chứng nhận công ty vận tải |
2492 | 运输服务承诺 (yùnshū fúwù chéngnuò) – Transport service commitment – Cam kết dịch vụ vận tải |
2493 | 货物运输分配 (huòwù yùnshū fēnpèi) – Cargo transport allocation – Phân phối vận chuyển hàng hóa |
2494 | 货运货物装卸 (huòyùn huòwù zhuāngxiè) – Freight cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa vận tải |
2495 | 货运跟踪管理 (huòyùn gēnzōng guǎnlǐ) – Freight tracking management – Quản lý theo dõi vận tải hàng hóa |
2496 | 货运支付方式 (huòyùn zhīfù fāngshì) – Freight payment method – Phương thức thanh toán vận tải hàng hóa |
2497 | 运输动态调度 (yùnshū dòngtài tiáodù) – Dynamic transport dispatch – Điều phối vận tải linh hoạt |
2498 | 运输进度跟踪 (yùnshū jìndù gēnzōng) – Transport progress tracking – Theo dõi tiến độ vận tải |
2499 | 货运处理流程 (huòyùn chǔlǐ liúchéng) – Freight handling process – Quy trình xử lý vận tải hàng hóa |
2500 | 货物运输质量控制 (huòwù yùnshū zhìliàng kòngzhì) – Cargo transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận tải hàng hóa |
2501 | 货运货物登记 (huòyùn huòwù dēngjì) – Freight cargo registration – Đăng ký hàng hóa vận tải |
2502 | 运输设施建设 (yùnshū shèshī jiànshè) – Transport infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng vận tải |
2503 | 货物运输保障措施 (huòwù yùnshū bǎozhàng cuòshī) – Cargo transport assurance measures – Biện pháp đảm bảo vận tải hàng hóa |
2504 | 运输订单管理 (yùnshū dìngdān guǎnlǐ) – Transport order management – Quản lý đơn đặt hàng vận tải |
2505 | 货运货物搬运 (huòyùn huòwù bānyùn) – Freight cargo handling – Vận chuyển hàng hóa vận tải |
2506 | 货物运输保险理赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Cargo transport insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm vận tải hàng hóa |
2507 | 货运监控系统 (huòyùn jiānkòng xìtǒng) – Freight monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải hàng hóa |
2508 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng tiáodù) – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải |
2509 | 货运货物包裹 (huòyùn huòwù bāoguǒ) – Freight cargo parcel – Gói hàng hóa vận tải |
2510 | 运输任务完成 (yùnshū rènwù wánchéng) – Transport task completion – Hoàn thành nhiệm vụ vận tải |
2511 | 货物运输运输网络 (huòwù yùnshū yùnshū wǎngluò) – Cargo transport network – Mạng lưới vận tải hàng hóa |
2512 | 货运货物装卸安排 (huòyùn huòwù zhuāngxiè ānpái) – Freight cargo loading and unloading arrangement – Sắp xếp xếp dỡ hàng hóa vận tải |
2513 | 运输危险品处理 (yùnshū wéixiǎn pǐn chǔlǐ) – Dangerous goods transport handling – Xử lý vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
2514 | 货运途径 (huòyùn tújìng) – Freight route – Tuyến đường vận tải |
2515 | 运输货物进口 (yùnshū huòwù jìnkǒu) – Cargo import transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2516 | 运输货物出口 (yùnshū huòwù chūkǒu) – Cargo export transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2517 | 运输调度系统优化 (yùnshū tiáodù xìtǒng yōuhuà) – Transport dispatch system optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều phối vận tải |
2518 | 货物运输危机管理 (huòwù yùnshū wēijī guǎnlǐ) – Cargo transport crisis management – Quản lý khủng hoảng vận tải hàng hóa |
2519 | 运输环境监测 (yùnshū huánjìng jiāncè) – Transport environment monitoring – Giám sát môi trường vận tải |
2520 | 货物运输协议谈判 (huòwù yùnshū xiéyì tánpàn) – Cargo transport agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
2521 | 运输合同违约 (yùnshū hétóng wéiyuē) – Transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận tải |
2522 | 货运需求评估 (huòyùn xūqiú pínggū) – Freight demand assessment – Đánh giá nhu cầu vận tải |
2523 | 运输业绩考核 (yùnshū yèjī kǎohé) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận tải |
2524 | 货运仓库管理 (huòyùn cāngkù guǎnlǐ) – Freight warehouse management – Quản lý kho hàng vận tải |
2525 | 运输事故报告 (yùnshū shìgù bàogào) – Transport accident report – Báo cáo tai nạn vận tải |
2526 | 运输过程管理 (yùnshū guòchéng guǎnlǐ) – Transport process management – Quản lý quá trình vận tải |
2527 | 货运负荷 (huòyùn fùhé) – Freight load – Tải trọng hàng hóa |
2528 | 运输设备检修 (yùnshū shèbèi jiǎnxiū) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải |
2529 | 货运订单管理系统 (huòyùn dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Freight order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng vận tải |
2530 | 运输中介 (yùnshū zhōngjiè) – Transport intermediary – Đại lý vận tải |
2531 | 货运危险品运输 (huòyùn wéixiǎn pǐn yùnshū) – Dangerous goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
2532 | 货运支付方式 (huòyùn zhīfù fāngshì) – Freight payment method – Phương thức thanh toán vận tải |
2533 | 运输物品分类 (yùnshū wùpǐn fēnlèi) – Transport goods classification – Phân loại hàng hóa vận tải |
2534 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
2535 | 运输损失赔偿 (yùnshū sǔnshī péicháng) – Transport damage compensation – Bồi thường thiệt hại vận tải |
2536 | 货运包装标准 (huòyùn bāozhuāng biāozhǔn) – Freight packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa vận tải |
2537 | 运输信息更新 (yùnshū xìnxī gēngxīn) – Transport information update – Cập nhật thông tin vận tải |
2538 | 货运司机 (huòyùn sījī) – Freight driver – Lái xe vận tải |
2539 | 货运费率 (huòyùn fèilǜ) – Freight rate – Tỷ lệ cước vận tải |
2540 | 货物接收单 (huòwù jiēshōu dān) – Cargo receipt – Phiếu nhận hàng hóa |
2541 | 货运包装材料 (huòyùn bāozhuāng cáiliào) – Freight packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa vận tải |
2542 | 货物运输合规性 (huòwù yùnshū héguīxìng) – Cargo transport compliance – Tuân thủ vận chuyển hàng hóa |
2543 | 货运监管部门 (huòyùn jiānguǎn bùmén) – Freight regulatory authorities – Cơ quan quản lý vận tải hàng hóa |
2544 | 货运票据 (huòyùn piàojù) – Freight bill – Hóa đơn vận tải hàng hóa |
2545 | 货运安全风险 (huòyùn ānquán fēngxiǎn) – Freight safety risk – Rủi ro an toàn vận tải hàng hóa |
2546 | 运输驾驶员 (yùnshū jiàshǐyuán) – Transport driver – Lái xe vận tải |
2547 | 货运运输车辆 (huòyùn yùnshū chēliàng) – Freight transport vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
2548 | 运输物品追踪 (yùnshū wùpǐn zhuīzōng) – Transport goods tracking – Theo dõi hàng hóa vận tải |
2549 | 货运负责任 (huòyùn fùzérèn) – Freight liability – Trách nhiệm vận tải hàng hóa |
2550 | 运输运输途径 (yùnshū yùnshū tújìng) – Transport transport route – Tuyến đường vận tải |
2551 | 货运网点 (huòyùn wǎngdiǎn) – Freight service point – Điểm dịch vụ vận tải |
2552 | 货物运输信息系统 (huòwù yùnshū xìnxī xìtǒng) – Cargo transport information system – Hệ thống thông tin vận tải hàng hóa |
2553 | 运输车辆调度系统 (yùnshū chēliàng tiáodù xìtǒng) – Transport vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận tải |
2554 | 货物运输运单 (huòwù yùnshū yùndān) – Cargo transport bill of lading – Vận đơn vận tải hàng hóa |
2555 | 运输设备维修 (yùnshū shèbèi wéixiū) – Transport equipment repair – Sửa chữa thiết bị vận tải |
2556 | 运输产业链 (yùnshū chǎnyè liàn) – Transport supply chain – Chuỗi cung ứng vận tải |
2557 | 货运采购管理 (huòyùn cǎigòu guǎnlǐ) – Freight procurement management – Quản lý mua sắm vận tải |
2558 | 运输设施监控 (yùnshū shèshī jiānkòng) – Transport infrastructure monitoring – Giám sát cơ sở hạ tầng vận tải |
2559 | 货运运力 (huòyùn yùnlì) – Freight capacity – Công suất vận tải hàng hóa |
2560 | 货物运输税费 (huòwù yùnshū shuìfèi) – Cargo transport taxes and fees – Thuế và phí vận chuyển hàng hóa |
2561 | 货运物流公司 (huòyùn wùliú gōngsī) – Freight logistics company – Công ty logistics vận tải |
2562 | 运输设备租赁 (yùnshū shèbèi zūlìn) – Transport equipment leasing – Thuê thiết bị vận tải |
2563 | 货物交接流程 (huòwù jiāojiē liúchéng) – Cargo handover process – Quy trình bàn giao hàng hóa |
2564 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận tải |
2565 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùnrén) – Freight carrier – Đơn vị vận tải hàng hóa |
2566 | 货运延误 (huòyùn yánwù) – Freight delay – Trì hoãn vận tải hàng hóa |
2567 | 货运索赔 (huòyùn suǒpéi) – Freight claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa |
2568 | 货运许可证 (huòyùn xǔkězhèng) – Freight license – Giấy phép vận tải hàng hóa |
2569 | 运输仓储管理 (yùnshū cāngchǔ guǎnlǐ) – Transport warehousing management – Quản lý kho vận tải |
2570 | 货运海关清关 (huòyùn hǎiguān qīngguān) – Freight customs clearance – Thông quan vận tải hàng hóa |
2571 | 运输路线监测 (yùnshū lùxiàn jiāncè) – Transport route monitoring – Giám sát tuyến đường vận tải |
2572 | 货运智能调度 (huòyùn zhìnéng tiáodù) – Smart freight dispatching – Điều phối vận tải thông minh |
2573 | 运输货物分类 (yùnshū huòwù fēnlèi) – Transport cargo classification – Phân loại hàng hóa vận tải |
2574 | 货运运输报告 (huòyùn yùnshū bàogào) – Freight transport report – Báo cáo vận tải hàng hóa |
2575 | 运输收入 (yùnshū shōurù) – Transport revenue – Doanh thu vận tải |
2576 | 货运物流服务 (huòyùn wùliú fúwù) – Freight logistics service – Dịch vụ logistics vận tải hàng hóa |
2577 | 货运合同谈判 (huòyùn hétóng tánpàn) – Freight contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải |
2578 | 运输战略规划 (yùnshū zhànlüè guīhuà) – Transport strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược vận tải |
2579 | 货运全球化 (huòyùn quánqiú huà) – Freight globalization – Toàn cầu hóa vận tải hàng hóa |
2580 | 货运环境影响 (huòyùn huánjìng yǐngxiǎng) – Freight environmental impact – Ảnh hưởng môi trường của vận tải hàng hóa |
2581 | 运输自动化 (yùnshū zìdòng huà) – Transport automation – Tự động hóa vận tải |
2582 | 运输资产管理 (yùnshū zīchǎn guǎnlǐ) – Transport asset management – Quản lý tài sản vận tải |
2583 | 货运货仓 (huòyùn huòcāng) – Freight warehouse – Kho hàng hóa vận tải |
2584 | 运输运输量 (yùnshū yùnshū liàng) – Transport volume – Khối lượng vận tải |
2585 | 货运定价策略 (huòyùn dìngjià cèlüè) – Freight pricing strategy – Chiến lược định giá vận tải hàng hóa |
2586 | 运输国际贸易 (yùnshū guójì màoyì) – Transport international trade – Vận tải trong thương mại quốc tế |
2587 | 货运监管技术 (huòyùn jiānguǎn jìshù) – Freight supervision technology – Công nghệ giám sát vận tải hàng hóa |
2588 | 货运冷链物流 (huòyùn lěngliàn wùliú) – Freight cold chain logistics – Chuỗi cung ứng lạnh vận tải hàng hóa |
2589 | 运输发展趋势 (yùnshū fāzhǎn qūshì) – Transport development trend – Xu hướng phát triển vận tải |
2590 | 货运港口管理 (huòyùn gǎngkǒu guǎnlǐ) – Freight port management – Quản lý cảng vận tải hàng hóa |
2591 | 运输航运服务 (yùnshū hángyùn fúwù) – Transport shipping service – Dịch vụ vận tải hàng hải |
2592 | 货运铁路运输 (huòyùn tiělù yùnshū) – Freight railway transport – Vận tải hàng hóa đường sắt |
2593 | 运输空运物流 (yùnshū kōngyùn wùliú) – Transport air freight logistics – Logistics vận tải hàng không |
2594 | 货运信息共享 (huòyùn xìnxī gòngxiǎng) – Freight information sharing – Chia sẻ thông tin vận tải hàng hóa |
2595 | 运输客户关系管理 (yùnshū kèhù guānxì guǎnlǐ) – Transport customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng vận tải |
CHINEMASTER – Trung Tâm Tiếng Trung Tại Hà Nội: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Nhất
CHINEMASTER, Trung tâm tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Với mục tiêu cung cấp một nền tảng học tập hoàn chỉnh và thực tế cho tất cả các học viên, CHINEMASTER cam kết mang đến chương trình giảng dạy tiếng Trung xuất sắc, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: NGHE, NÓI, ĐỌC, VIẾT, GÕ và DỊCH tiếng Trung theo tình huống ứng dụng thực tế.
Chương trình học tại CHINEMASTER được thiết kế dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục CHINEMASTER. Các học viên tại trung tâm sẽ được tiếp cận với phương pháp học hiện đại, chú trọng vào sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, nhằm nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả nhất. Mỗi bài học đều được xây dựng với sự tham gia của các tình huống thực tế, giúp học viên có thể dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc, cuộc sống hàng ngày.
Học viên học tại CHINEMASTER được trải nghiệm một môi trường học tập năng động, sáng tạo và đầy nhiệt huyết. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người không chỉ là giảng viên giàu kinh nghiệm mà còn là người sáng lập và phát triển CHINEMASTER Education, mỗi buổi học đều trở thành một cơ hội để học viên khám phá và thực hành tiếng Trung một cách thú vị và hiệu quả.
Với sự nhiệt huyết và tâm huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, CHINEMASTER đã tạo ra một môi trường học tập thân thiện và tràn đầy cảm hứng. Thầy Vũ không chỉ mang đến kiến thức chuyên sâu mà còn khơi dậy sự đam mê học hỏi, giúp học viên vượt qua những khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Tất cả các chương trình giảng dạy đều đồng loạt sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, với phương pháp giảng dạy mới mẻ và độc đáo.
Không chỉ dừng lại ở việc dạy tiếng Trung, CHINEMASTER còn giúp học viên rèn luyện các kỹ năng mềm, phát triển tư duy sáng tạo, và tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế. Với đội ngũ giảng viên tận tâm và chuyên nghiệp, cùng phương pháp học khoa học, CHINEMASTER chính là nơi học viên có thể trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.
Lý do chọn CHINEMASTER:
Chương trình học đa dạng: Các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp hằng ngày đến tiếng Trung chuyên ngành.
Bộ giáo trình độc quyền: Được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo tính ứng dụng và hiệu quả cao.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Học tập qua tình huống thực tế, phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung.
Giảng viên nhiệt huyết: Được dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Với tất cả những yếu tố trên, CHINEMASTER chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn học tiếng Trung hiệu quả và thực tế. Hãy gia nhập cộng đồng học viên của CHINEMASTER để khám phá và chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc ngay hôm nay!
Học Tiếng Trung Quận Thanh Xuân: Luyện Thi HSK-HSKK THANHXUANHSK Với Hệ Thống Giáo Dục CHINEMASTER EDU
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Education MASTEREDU Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất, nơi học viên có thể luyện thi HSK và HSKK hiệu quả nhất. Với hàng vạn video giáo án giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và giảng dạy, học viên sẽ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, năng động và hiệu quả, hoàn toàn phù hợp với nhu cầu luyện thi HSK-HSKK từ cấp 1 đến cấp 9.
Trung tâm CHINEMASTER EDUCATION MASTEREDU Thầy Vũ là nơi quy tụ các khóa học luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp, được thiết kế đặc biệt dành cho những học viên mong muốn thi đạt chứng chỉ tiếng Trung Quốc. Các chương trình học tại trung tâm đều được xây dựng trên nền tảng giáo trình chuẩn HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên đạt được mục tiêu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp HSK 9 Cấp và HSKK Sơ Trung Cao Cấp
Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU cam kết mang đến cho học viên các khóa học luyện thi HSK và HSKK chất lượng nhất, với giáo trình chuẩn và bài giảng trực quan, dễ hiểu. Các khóa học bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 9 cấp: Được thiết kế để học viên nắm vững toàn bộ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp đạt được chứng chỉ HSK 1 đến HSK 9.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSKK sơ trung cao cấp: Dành cho các học viên muốn đạt chứng chỉ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp, nhằm nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Tất cả các khóa học đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với các phiên bản mới nhất giúp học viên có thể học một cách hiệu quả và dễ dàng đạt được mục tiêu.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền
Chương trình học tại CHINEMASTER được thiết kế dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các bộ giáo trình sau:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Tập trung vào việc phát triển các kỹ năng cơ bản và giao tiếp hằng ngày.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Giúp học viên làm chủ tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt phù hợp với những học viên ôn luyện HSK.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN: Chuyên sâu về tiếng Trung giao tiếp, tập trung vào việc xây dựng kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống cụ thể.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Dành cho các học viên mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ Trung Quốc.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123: Dành cho những học viên ôn luyện HSK cấp 1 đến cấp 3, tập trung vào việc phát triển các kỹ năng căn bản.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 456: Dành cho học viên luyện thi HSK cấp 4 đến cấp 6, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hằng ngày.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 789: Dành cho học viên luyện thi HSK cấp 7 đến cấp 9, với các bài học nâng cao và chuyên sâu.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Được thiết kế đặc biệt để giúp học viên luyện thi chứng chỉ HSKK một cách hiệu quả nhất.
Hệ Thống Video Giảng Dạy Chuyên Nghiệp
Tại CHINEMASTER, học viên không chỉ được học qua lý thuyết mà còn có cơ hội học tập qua hàng vạn video giáo án giảng dạy được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các video này giúp học viên dễ dàng tiếp cận bài giảng, ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp, và phát âm chính xác.
Lý Do Chọn Học Tiếng Trung Tại CHINEMASTER:
Chất lượng giảng dạy xuất sắc: Các khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và chuyên gia hàng đầu về tiếng Trung tại Việt Nam.
Giáo trình độc quyền: Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ chuẩn và mới nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên học nhanh, nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Học viên được học trong môi trường năng động, sáng tạo, và hỗ trợ tận tình từ các giảng viên giàu kinh nghiệm.
Hệ thống video giảng dạy: Hàng vạn video giảng dạy chất lượng, giúp học viên dễ dàng học và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.
Với hệ thống giảng dạy chất lượng, đội ngũ giảng viên nhiệt huyết, và bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, CHINEMASTER là nơi lý tưởng để bạn luyện thi HSK và HSKK, đạt được chứng chỉ tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất. Hãy gia nhập cộng đồng học viên của chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung!
CHINEMASTER – Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Tại Hà Nội: Đào Tạo Chuyên Sâu Với Chất Lượng Hàng Đầu
CHINEMASTER là trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia nổi bật về tiếng Trung tại Việt Nam. Trung tâm nổi bật với những khóa học tiếng Trung uy tín, chất lượng cao, mang đến cho học viên những kiến thức vững vàng và khả năng sử dụng tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với cam kết mang lại những khóa học chất lượng hàng đầu, CHINEMASTER không ngừng sáng tạo và phát triển các chương trình đào tạo đa dạng, phù hợp với nhu cầu học tập của học viên. Dưới đây là danh sách các khóa học chuyên biệt tại CHINEMASTER, giúp học viên có thể lựa chọn chương trình học phù hợp với mục tiêu và nhu cầu cá nhân.
Các Khóa Học Tiếng Trung Chất Lượng Tại CHINEMASTER
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong đời sống hằng ngày và công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp: Giúp học viên đạt chứng chỉ HSK 1 đến HSK 3 và chứng chỉ HSKK sơ cấp với kiến thức cơ bản, nâng cao khả năng giao tiếp.
Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp: Dành cho học viên ôn luyện HSK 4 đến HSK 6 và chứng chỉ HSKK trung cấp, phát triển kỹ năng đọc, viết và giao tiếp nâng cao.
Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp: Được thiết kế cho học viên luyện thi HSK 7 đến HSK 9 và chứng chỉ HSKK cao cấp, giúp học viên đạt trình độ tiếng Trung chuyên sâu.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL band A, B, C: Dành cho học viên muốn thi chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL ở các cấp độ A, B, C, mở ra cơ hội học tập và làm việc tại Đài Loan.
Khóa học tiếng Trung kế toán & kiểm toán: Dành cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong ngành kế toán và kiểm toán với chuyên môn tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí: Tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí, phục vụ cho công việc trong ngành năng lượng.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Phù hợp với những học viên có nhu cầu giao tiếp trong môi trường kinh doanh và thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Logistics & Vận tải: Dành cho những ai làm việc trong ngành logistics và vận tải quốc tế, giúp giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu: Chuyên đào tạo các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp trong ngành xuất nhập khẩu, giúp học viên làm việc thuận lợi với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Công xưởng: Dành cho các học viên làm việc trong môi trường công xưởng, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành công nghiệp.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch & dịch thuật: Tập trung đào tạo các kỹ năng biên dịch và phiên dịch tiếng Trung, giúp học viên trở thành chuyên gia dịch thuật.
Khóa học tiếng Trung online: Cung cấp chương trình học trực tuyến tiện lợi, giúp học viên học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.
Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688: Giúp học viên biết cách mua hàng trên các trang web Trung Quốc như Taobao và 1688, phục vụ cho các doanh nghiệp và cá nhân nhập hàng Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Dành cho học viên muốn tìm hiểu về quy trình nhập hàng Trung Quốc trực tiếp, giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả công việc.
Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu & Thâm Quyến: Giúp học viên thành thạo kỹ năng đàm phán, đánh giá chất lượng sản phẩm và nhập hàng từ các khu vực lớn như Quảng Châu và Thâm Quyến.
Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp & doanh nhân: Dành cho các nhà quản lý và doanh nhân muốn mở rộng hoạt động kinh doanh tại Trung Quốc hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Hành chính & Nhân sự: Chuyên đào tạo các kỹ năng giao tiếp và thuật ngữ tiếng Trung trong công việc hành chính và quản lý nhân sự.
Khóa học tiếng Trung văn phòng: Dành cho học viên muốn sử dụng tiếng Trung trong công việc văn phòng, từ viết email đến giao tiếp qua điện thoại.
Giáo Dục Toàn Diện – Đào Tạo Chuyên Sâu
Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp học viên nắm vững kiến thức và đạt được chứng chỉ tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, học viên sẽ dễ dàng ứng dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
Lý Do Chọn CHINEMASTER
Giảng viên chất lượng: Tất cả các khóa học được giảng dạy bởi các chuyên gia tiếng Trung, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục CHINEMASTER.
Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế riêng biệt để giúp học viên học nhanh và hiệu quả.
Môi trường học tập năng động: Học viên được học trong môi trường tích cực, khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp, giúp tăng cường khả năng học ngoại ngữ.
Đào tạo chuyên sâu: Các khóa học tại CHINEMASTER đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập của học viên từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung.
Với những khóa học chuyên sâu và đội ngũ giảng viên nhiệt huyết, CHINEMASTER tự hào là trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
CHINEMASTER – Trung Tâm Tiếng Trung Hàng Đầu Tại Hà Nội Với Chất Lượng Đào Tạo Vượt Trội
CHINEMASTER là trung tâm đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội nổi bật, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung uy tín, chất lượng cao nhất toàn quốc, phù hợp với mọi đối tượng học viên từ người mới bắt đầu đến những người có nhu cầu nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu.
Một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt và thành công của CHINEMASTER chính là phương pháp giảng dạy khoa học và hiệu quả, dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được phát triển với mục tiêu giúp học viên học tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả, với việc tập trung vào 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ CHINEMASTER
Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được nghiên cứu và phát triển qua nhiều năm, với phương pháp học hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng. Bộ giáo trình này được áp dụng cho tất cả các khóa học tại CHINEMASTER, đảm bảo học viên có nền tảng vững chắc và đạt được chứng chỉ tiếng Trung một cách nhanh chóng.
Dưới đây là các bộ giáo trình nổi bật trong hệ thống đào tạo tại CHINEMASTER:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Đây là bộ giáo trình cơ bản giúp học viên nắm vững kiến thức tiếng Trung từ cấp độ sơ cấp đến trung cấp. Bộ giáo trình này phù hợp với những học viên mới bắt đầu học tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Bộ giáo trình này dành cho học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình lên mức độ cao hơn, từ đó có thể giao tiếp tự tin trong nhiều tình huống thực tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN: Đây là bộ giáo trình đặc biệt, với cách tiếp cận độc đáo và sáng tạo, giúp học viên phát triển các kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Bộ giáo trình này được thiết kế để giúp học viên tiếp tục nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường giao tiếp chuyên nghiệp và học thuật.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123: Dành cho học viên luyện thi HSK 1, 2, 3, giúp củng cố nền tảng ngữ pháp, từ vựng cơ bản và phát triển kỹ năng giao tiếp.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 456: Dành cho các học viên chuẩn bị thi HSK 4, 5, 6, giúp học viên phát triển các kỹ năng nâng cao, với các bài tập khó hơn và yêu cầu về ngữ pháp phức tạp hơn.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 789: Dành cho các học viên chuẩn bị thi HSK 7, 8, 9, bộ giáo trình này cung cấp kiến thức chuyên sâu về các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật.
Bộ giáo trình HSKK sơ cấp: Hướng dẫn học viên làm quen với các kỹ năng nghe nói qua bài thi HSKK sơ cấp, phù hợp với người mới học và chuẩn bị cho kỳ thi HSKK.
Bộ giáo trình HSKK trung cấp: Được thiết kế cho những học viên muốn nâng cao kỹ năng nghe nói và tham gia kỳ thi HSKK trung cấp, giúp học viên giao tiếp trôi chảy hơn trong các tình huống đời sống.
Bộ giáo trình HSKK cao cấp: Dành cho học viên muốn đạt HSKK cao cấp, với các bài luyện tập phức tạp, nhằm giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo và tự tin.
Phương Pháp Giảng Dạy Chuyên Nghiệp
Tại CHINEMASTER, học viên không chỉ học từ sách giáo khoa mà còn được trải nghiệm môi trường học tập năng động, sáng tạo, với sự hỗ trợ nhiệt tình từ các giảng viên giàu kinh nghiệm. Các bài giảng được xây dựng không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn chú trọng vào thực hành, giúp học viên ứng dụng ngay những gì đã học vào trong cuộc sống và công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và chủ nhiệm CHINEMASTER – là người trực tiếp giảng dạy và điều hành chương trình học. Với tâm huyết và niềm đam mê giảng dạy, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên chinh phục thành công kỳ thi HSK, HSKK và sử dụng tiếng Trung trong công việc, học tập một cách hiệu quả.
Lý Do Chọn CHINEMASTER
Giáo trình độc quyền: Các bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế và biên soạn tỉ mỉ, dễ hiểu và phù hợp với mọi đối tượng học viên.
Giảng viên chất lượng cao: Các giảng viên tại CHINEMASTER đều có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và am hiểu sâu sắc về phương pháp giảng dạy tiếng Trung.
Chất lượng đào tạo hàng đầu: Chương trình học tại CHINEMASTER giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung, từ Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ đến Dịch.
Môi trường học năng động: Học viên được học trong một môi trường năng động, sáng tạo, khuyến khích sự tương tác và trao đổi giữa giảng viên và học viên.
CHINEMASTER là lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn học tiếng Trung chất lượng cao, chuẩn bị cho kỳ thi HSK, HSKK, hoặc muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, CHINEMASTER chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp HSK 123, HSK 456, HSK 789 và Luyện Thi HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp tại CHINEMASTEREDU
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng cao với chương trình học đầy đủ và chuyên sâu, Hệ thống Hán ngữ CHINEMASTEREDU – MASTEREDU – CHINESE MASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội là sự lựa chọn hoàn hảo. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, các khóa học tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK và HSKK tại đây không chỉ giúp bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung.
Chương Trình Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp HSK & HSKK
Hệ thống CHINEMASTEREDU cung cấp các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và các khóa luyện thi HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Các khóa học này đều áp dụng bộ giáo trình CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn kỹ lưỡng và phù hợp với từng cấp độ của học viên, giúp học viên dễ dàng nắm bắt và áp dụng tiếng Trung vào cuộc sống và công việc.
Các Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Đặc Biệt
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới: Đây là bộ giáo trình căn bản, phù hợp với những học viên mới bắt đầu học tiếng Trung. Bộ giáo trình này giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách hệ thống và dễ dàng, với các bài học được phân chia rõ ràng, dễ hiểu.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới: Bộ giáo trình này nâng cao hơn so với bộ 6 quyển, giúp học viên phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung một cách toàn diện. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN: Đây là bộ giáo trình được phát triển với phương pháp học linh hoạt, sáng tạo, nhằm giúp học viên tiếp cận với tiếng Trung một cách thú vị và hiệu quả. Bộ giáo trình này giúp học viên củng cố nền tảng ngữ pháp, từ vựng và phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ: Bộ giáo trình này dành cho học viên muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung nâng cao, đặc biệt là khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công việc.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 123: Bộ giáo trình này phù hợp với học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK 1, 2, 3. Các bài học trong bộ giáo trình này giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và làm quen với kỳ thi HSK cơ bản.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 456: Dành cho học viên luyện thi HSK 4, 5, 6, bộ giáo trình này cung cấp những bài học nâng cao, đòi hỏi học viên phải có khả năng giao tiếp tốt và sử dụng tiếng Trung trong nhiều tình huống.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 789: Đây là bộ giáo trình cao cấp dành cho học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK 7, 8, 9. Với bộ giáo trình này, học viên có thể phát triển kỹ năng tiếng Trung ở mức độ cao và chuyên sâu, đạt được chứng chỉ HSK cấp độ cao nhất.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSKK Sơ Cấp: Bộ giáo trình này dành cho học viên muốn luyện thi HSKK sơ cấp. Các bài học trong bộ giáo trình này giúp học viên làm quen với kỹ năng nghe nói tiếng Trung cơ bản.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSKK Trung Cấp: Dành cho học viên luyện thi HSKK trung cấp, bộ giáo trình này giúp học viên cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Trung ở cấp độ trung cấp.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSKK Cao Cấp: Bộ giáo trình này giúp học viên luyện thi HSKK cao cấp, nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và chuẩn xác trong các tình huống phức tạp hơn.
Tại Sao Nên Chọn Hệ Thống CHINEMASTEREDU?
Phương Pháp Giảng Dạy Tinh Tế: Các giảng viên tại CHINEMASTEREDU đều là những chuyên gia giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, họ sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả. Phương pháp giảng dạy tại đây không chỉ chú trọng lý thuyết mà còn áp dụng thực tế vào bài giảng.
Chất Lượng Đào Tạo Hàng Đầu: Với bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được học các bài giảng chất lượng, sát với yêu cầu thi HSK và HSKK, giúp học viên dễ dàng đạt được mục tiêu học tập của mình.
Môi Trường Học Tập Năng Động: Trung tâm tạo ra một môi trường học tập năng động, khuyến khích sự tương tác giữa giảng viên và học viên. Điều này giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Hỗ Trợ Luyện Thi Chuyên Sâu: Các khóa học luyện thi HSK và HSKK tại CHINEMASTEREDU giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi với các bài luyện thi sát với cấu trúc đề thi thực tế, giúp bạn tự tin khi bước vào kỳ thi chính thức.
CHINEMASTEREDU là nơi bạn có thể học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, các khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 123, HSK 456, HSK 789 và luyện thi HSKK tại đây sẽ giúp bạn không chỉ đạt được chứng chỉ tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong mọi tình huống. Hãy đến với CHINEMASTEREDU để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trung tâm ChineMaster tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp, HSK 456 & HSKK trung cấp, HSK 789 & HSKK cao cấp. Trung tâm cam kết mang đến cho học viên những khóa học chất lượng nhất, đạt chuẩn quốc tế, và giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung hiệu quả. Điều đặc biệt, các khóa học tại Trung tâm ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Chương Trình Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK & HSKK
Trung tâm ChineMaster cung cấp các khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Chương trình học tại trung tâm được thiết kế khoa học, giúp học viên nắm vững kiến thức và phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Độc Quyền CHINEMASTER Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Điểm đặc biệt của các khóa học tại ChineMaster là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là bộ giáo trình độc quyền duy nhất có tại Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER Education – nơi cung cấp nền tảng học tiếng Trung toàn diện, hiệu quả nhất tại Việt Nam.
Các bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN: Một bộ giáo trình đặc biệt giúp học viên tiếp cận với ngữ pháp và từ vựng một cách khoa học và dễ hiểu, rất phù hợp cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ: Dành cho học viên muốn cải thiện các kỹ năng ngữ pháp, từ vựng và khả năng giao tiếp nâng cao. Bộ giáo trình này được thiết kế để giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới: Đây là bộ giáo trình cơ bản, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc với các bài học chia theo từng cấp độ từ dễ đến khó.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới: Bộ giáo trình này dành cho những học viên có trình độ tiếng Trung trung cấp, giúp học viên phát triển các kỹ năng chuyên sâu và chuẩn bị cho các kỳ thi HSK.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 123: Phù hợp cho học viên luyện thi HSK 1, 2, 3, giúp học viên xây dựng kiến thức nền tảng và làm quen với kỳ thi HSK.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 456: Dành cho học viên luyện thi HSK 4, 5, 6, bộ giáo trình này cung cấp các bài học nâng cao hơn, giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK ở cấp độ trung cấp.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 789: Đây là bộ giáo trình cao cấp, giúp học viên luyện thi HSK 7, 8, 9, đạt chứng chỉ tiếng Trung cấp độ cao nhất.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSKK Sơ Cấp: Bộ giáo trình này được thiết kế cho những học viên muốn luyện thi HSKK sơ cấp, giúp họ làm quen với các bài thi HSKK và phát triển kỹ năng nói tiếng Trung cơ bản.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSKK Trung Cấp: Dành cho học viên luyện thi HSKK trung cấp, bộ giáo trình này giúp học viên nâng cao khả năng nói tiếng Trung ở cấp độ trung cấp.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSKK Cao Cấp: Bộ giáo trình này dành cho học viên luyện thi HSKK cao cấp, giúp học viên hoàn thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung ở cấp độ cao.
Chất Lượng Đào Tạo Tại Trung Tâm ChineMaster
Trung tâm ChineMaster được biết đến với chất lượng đào tạo hàng đầu tại Hà Nội. Các giảng viên tại đây đều là những chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, cam kết mang lại cho học viên những buổi học chất lượng cao và hiệu quả. Với bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền, học viên sẽ được tiếp cận với phương pháp học tiếng Trung khoa học, từ đó phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
Tại Sao Nên Chọn Trung Tâm ChineMaster?
Phương Pháp Học Tinh Tế và Hiệu Quả: Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành giúp học viên tiếp thu bài học nhanh chóng và áp dụng vào thực tế.
Chất Lượng Giảng Dạy Vượt Trội: Các giảng viên tại ChineMaster đều là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, có khả năng truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu và gần gũi.
Sử Dụng Bộ Giáo Trình Độc Quyền: Bộ giáo trình CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là sản phẩm của nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, được thiết kế để mang lại hiệu quả học tập tối ưu.
Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp: Trung tâm ChineMaster tạo ra một môi trường học tập năng động, khuyến khích sự tương tác giữa học viên và giảng viên, giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong mọi tình huống.
Trung tâm ChineMaster tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng cao và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK. Với bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được tiếp cận với một phương pháp học tiếng Trung hiệu quả, giúp đạt được mục tiêu học tập trong thời gian ngắn nhất. Hãy đến với ChineMaster để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Điểm nổi bật và khác biệt của ChineMaster chính là việc sử dụng đồng loạt các Tác phẩm Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong chương trình giảng dạy. Những bộ giáo trình Hán ngữ này là thành quả nghiên cứu, sáng tác trong nhiều năm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế khoa học, dễ hiểu và đạt hiệu quả cao trong việc giảng dạy tiếng Trung.
Các bộ giáo trình tiêu biểu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới: Một bộ giáo trình giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc, từ các chủ đề cơ bản cho đến nâng cao.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới: Phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch của học viên.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN: Giúp học viên làm quen với tiếng Trung qua các bài học nhẹ nhàng, dễ tiếp thu.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 123, HSK 456, HSK 789: Chuyên sâu vào các kỳ thi HSK ở các cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp.
Bộ Giáo Trình HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp: Phát triển kỹ năng nói tiếng Trung qua từng cấp độ của kỳ thi HSKK.
Đặc Sắc Của Hệ Sinh Thái CHINEMASTER Education
Một trong những điểm đáng chú ý của Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER chính là sự độc quyền trong việc sử dụng giáo trình. Các tác phẩm Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng tại Trung tâm ChineMaster mà còn có mặt tại toàn bộ các cơ sở của Hệ sinh thái CHINEMASTER Education trên toàn quốc. Đây là một hệ thống giáo dục chất lượng, khép kín, với các phương pháp giảng dạy hiệu quả và sáng tạo, giúp học viên học tiếng Trung dễ dàng và đạt được thành công nhanh chóng.
Đặc biệt, các bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được phát miễn phí cho cộng đồng học viên trong Hệ thống Trung tâm Hán ngữ CHINEMASTER, giúp học viên tiết kiệm chi phí học tập mà vẫn tiếp cận được những tài liệu học tập chất lượng cao, phù hợp với từng cấp độ học viên.
Cập Nhật Kiến Thức Liên Tục
Một điều khiến ChineMaster trở thành sự lựa chọn số một của các học viên là việc các tác phẩm Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn được cập nhật nội dung kiến thức mỗi ngày, mỗi tháng, mỗi quý, mỗi năm. Điều này giúp học viên luôn tiếp cận với những thông tin mới nhất về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng giao tiếp trong tiếng Trung, giúp họ nắm bắt được những thay đổi, xu hướng mới trong việc học và sử dụng tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với khả năng sáng tạo và nghiên cứu không ngừng nghỉ, luôn mang đến cho học viên một kho “Chất Xám” mới mẻ và giàu giá trị học thuật, giúp học viên có thể ứng dụng kiến thức vào thực tế một cách dễ dàng và hiệu quả.
Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Chương Trình Học Được Thiết Kế Toàn Diện: Trung tâm cung cấp đầy đủ các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm HSK 123, HSK 456, HSK 789, luyện thi HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Giáo Trình Độc Quyền và Miễn Phí: Tất cả học viên đều được cung cấp các bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đồng thời được cập nhật kiến thức mới nhất mỗi ngày.
Phương Pháp Học Hiệu Quả: Các khóa học tại ChineMaster được thiết kế với phương pháp học chủ động, kết hợp lý thuyết và thực hành giúp học viên tiếp thu nhanh chóng và áp dụng thực tế.
Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Các giảng viên tại ChineMaster đều là những người có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm giảng dạy, luôn tận tâm với học viên.
Cộng Đồng Học Viên Năng Động: Học viên tại ChineMaster không chỉ học tập mà còn được tham gia các hoạt động giao lưu, học hỏi, tạo cơ hội kết nối với những người có cùng mục tiêu học tiếng Trung.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự sáng lập và điều hành của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là nơi học viên có thể tìm thấy một nền tảng học tiếng Trung toàn diện, hiệu quả và độc đáo. Với hệ thống giáo trình chất lượng cao, luôn được cập nhật mới, Trung tâm không chỉ cung cấp kiến thức mà còn là nơi giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung. Hãy đến với ChineMaster để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay và trở thành một chuyên gia ngôn ngữ trong tương lai!
Nguyễn Minh Vũ – Nhà Sáng Tác Các Tác Phẩm Hán Ngữ Kinh Điển Được Sử Dụng Đồng Loạt Trong Hệ Thống Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Education
Nguyễn Minh Vũ là một tên tuổi nổi bật trong cộng đồng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế. Với sự nghiệp sáng tác và biên soạn hàng loạt các tác phẩm Hán ngữ mang tính kinh điển, ông không chỉ là nhà giáo dục mà còn là nhà sáng tác có tầm ảnh hưởng sâu rộng trong ngành giảng dạy tiếng Trung. Các tác phẩm Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ hiện đang được sử dụng đồng loạt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education và trở thành tài liệu học tập chính thức tại đây.
Nhà Sáng Tác Nguyễn Minh Vũ – Một Chuyên Gia Hán Ngữ Hàng Đầu
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và nghiên cứu Hán ngữ, Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một trong những chuyên gia Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Ông không chỉ giảng dạy tiếng Trung mà còn trực tiếp biên soạn các bộ giáo trình Hán ngữ độc đáo, phù hợp với từng đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn đạt được chứng chỉ tiếng Trung cao cấp.
Những tác phẩm Hán ngữ của ông luôn được thiết kế một cách khoa học, dễ tiếp thu và thực tiễn, giúp học viên dễ dàng ứng dụng vào cuộc sống và công việc. Nhờ đó, các tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đã và đang giúp hàng nghìn học viên tại Hệ thống giáo dục ChineMaster đạt được thành công trong việc học tiếng Trung.
Các Tác Phẩm Hán Ngữ Kinh Điển Của Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là tác giả của hàng loạt bộ giáo trình Hán ngữ nổi bật, được sử dụng trong giảng dạy tại ChineMaster Education. Dưới đây là những bộ giáo trình tiêu biểu:
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN – Giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả.
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới – Cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc cho người mới bắt đầu.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới – Được thiết kế cho học viên ở các cấp độ trung cấp và cao cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123, HSK 456, HSK 789 – Phù hợp cho những học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSK.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp – Đào tạo kỹ năng nói tiếng Trung cho học viên.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung thương mại – Hỗ trợ học viên học tiếng Trung trong môi trường kinh doanh.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung kế toán & kiểm toán – Dành cho những ai muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung xuất nhập khẩu – Hướng tới việc sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Logistics & Vận tải – Dành cho học viên trong ngành logistics và vận tải.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Dầu Khí – Phục vụ học viên trong ngành dầu khí.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Công xưởng – Dành cho những người làm việc trong ngành sản xuất và công nghiệp.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung giao tiếp – Giúp học viên giao tiếp thành thạo trong nhiều tình huống thực tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ Biên phiên dịch & Dịch thuật – Hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng biên dịch và phiên dịch.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL band A, B, C – Dành cho những học viên muốn thi chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Taobao 1688 – Giúp học viên học tiếng Trung trong lĩnh vực mua bán trực tuyến.
Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận gốc – Hướng dẫn chi tiết quy trình nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.
Bộ giáo trình Hán ngữ đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến – Hỗ trợ học viên trong việc đánh hàng và giao dịch tại các chợ lớn ở Trung Quốc.
Những tác phẩm Hán ngữ này đều được biên soạn với mục tiêu hỗ trợ học viên phát triển toàn diện các kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Chúng không chỉ là tài liệu học tập lý thuyết mà còn là công cụ hỗ trợ học viên thực hành, giúp họ dễ dàng áp dụng tiếng Trung vào các tình huống giao tiếp và công việc thực tế.
Hệ Thống Giáo Dục CHINEMASTER Education
ChineMaster Education là một hệ thống giáo dục đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất tại Việt Nam. Trung tâm này cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK, HSKK và các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành như Logistics, Thương mại, Kế toán, Biên phiên dịch, v.v.
Với sự sáng tạo và tầm nhìn chiến lược của Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm đã thành công trong việc xây dựng một hệ sinh thái học tập chất lượng, kết hợp lý thuyết với thực hành, tạo môi trường học tập năng động và sáng tạo cho học viên.
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo dục mà còn là một nhà sáng tác xuất sắc. Các tác phẩm Hán ngữ của ông đã giúp hàng nghìn học viên trong Hệ thống giáo dục ChineMaster đạt được thành công trong việc học và sử dụng tiếng Trung. Với những giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, khoa học, dễ tiếp thu và áp dụng, Nguyễn Minh Vũ đã góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, giúp học viên tự tin giao tiếp và thành thạo tiếng Trung trong mọi lĩnh vực.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN 9 Quyển Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Tác Phẩm Hán Ngữ Gây Tiếng Vang Lớn Toàn Quốc
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm Hán ngữ nổi bật và được đánh giá cao ngay từ khi ra mắt. Nhờ tính ứng dụng thực tiễn cao, bộ sách này đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu của hàng triệu học viên tiếng Trung tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Bộ giáo trình BOYAN không chỉ giúp học viên tiếp cận tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao mà còn cung cấp nền tảng vững chắc để luyện thi HSK, HSKK, và đặc biệt là có thể sử dụng để học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề, phục vụ cho nhu cầu học tập và công việc.
Sự Ra Mắt Ấn Tượng Và Tầm Ảnh Hưởng
Ngay từ những ngày đầu ra mắt, Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN đã gây được tiếng vang lớn trong cộng đồng người học tiếng Trung tại Việt Nam. Tác phẩm này nhanh chóng trở thành tài liệu học tiếng Trung phổ biến và được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm, trường học và thậm chí là trong các khóa học tiếng Trung online.
Với sự phát triển mạnh mẽ của tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, bộ sách này đáp ứng đúng nhu cầu học tiếng Trung thực tế cho học viên mọi lứa tuổi, từ người mới bắt đầu đến những người có nhu cầu học tiếng Trung giao tiếp nâng cao hay luyện thi các chứng chỉ HSK và HSKK.
Nội Dung Chất Lượng, Được Thiết Kế Bài Bản Và Dễ Hiểu
Mỗi cuốn sách trong bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được thiết kế bài bản, khoa học và dễ hiểu, giúp học viên tiếp cận nhanh chóng và nắm bắt được trọng tâm kiến thức. Bộ giáo trình này không chỉ giới thiệu các kiến thức lý thuyết cơ bản mà còn cung cấp cho học viên bài tập thực hành và tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học luyện tập và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Từng cuốn sách trong bộ giáo trình BOYAN đều được xây dựng để hướng tới đối tượng người học cụ thể, từ giao tiếp cơ bản cho đến những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung. Ngoài ra, bộ giáo trình cũng rất phù hợp để luyện thi HSK 123, HSK 456, HSK 789, cũng như HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp, nhằm giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, mở rộng cơ hội việc làm và học tập.
Ứng Dụng Thực Tiễn Và Phù Hợp Với Nhu Cầu Học Tiếng Trung
Một trong những điểm đặc biệt của Bộ giáo trình BOYAN chính là khả năng ứng dụng thực tiễn cao trong mọi lĩnh vực. Độc giả có thể sử dụng bộ sách này để học tiếng Trung giao tiếp, học tiếng Trung theo chủ đề (như du lịch, thương mại, y tế, công sở), hoặc phục vụ cho những mục tiêu chuyên môn như tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung biên phiên dịch. Hơn nữa, bộ sách cũng đáp ứng nhu cầu học viên trong việc luyện thi các kỳ thi HSK và HSKK, chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Trung quốc tế quan trọng.
Với bộ giáo trình này, học viên sẽ tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập, bởi giáo trình đã được chọn lọc kỹ càng, tập trung vào các chủ đề thiết thực, gần gũi với cuộc sống và công việc hàng ngày.
Sử Dụng Đồng Loạt Trong Hệ Thống Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Education
Bộ giáo trình BOYAN 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng tại các trung tâm tiếng Trung trên khắp cả nước, mà còn là tài liệu giảng dạy chính trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân Hà Nội, một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu. Bộ sách cũng được sử dụng cho toàn hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung toàn diện và chuyên sâu cho học viên.
Sự phổ biến của bộ giáo trình BOYAN tại ChineMaster là minh chứng rõ ràng cho chất lượng vượt trội và hiệu quả học tập của bộ sách. Tại trung tâm, học viên sẽ được học tập theo giáo trình BOYAN dưới sự hướng dẫn tận tâm của các giảng viên giàu kinh nghiệm, tạo điều kiện tốt nhất để học viên có thể đạt được kết quả học tập như mong muốn.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một bộ sách học tiếng Trung thông thường, mà là công cụ học tập hiệu quả giúp học viên nhanh chóng nắm vững kiến thức tiếng Trung và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách bài bản. Bộ sách này đã gây tiếng vang lớn trong cộng đồng người học tiếng Trung tại Việt Nam và sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy của mọi học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế như HSK và HSKK.
Ai Là Tác Giả Của Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN?
Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN chính là Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung Quốc tại Việt Nam. Ông là Nhà sáng lập của hệ thống giáo dục ChineMaster Education, nơi đã tạo ra những chương trình giảng dạy chất lượng, phục vụ cho hàng nghìn học viên mỗi ngày. Với sự nghiệp giảng dạy tiếng Trung uy tín và đầy tâm huyết, Nguyễn Minh Vũ đã cống hiến không ngừng nghỉ để nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam và quốc tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN – Tác Phẩm Kinh Điển Của Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN là một trong những tác phẩm Hán ngữ kinh điển mà Nguyễn Minh Vũ đã sáng tác trong suốt quá trình giảng dạy. Bộ sách này không chỉ là tài liệu học tập lý tưởng cho học viên mà còn là công cụ hỗ trợ giúp học viên luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung quan trọng như HSK và HSKK.
Bộ giáo trình này bao gồm 9 quyển với nội dung từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên có thể luyện thi HSK 1 đến HSK 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp đến cao cấp. Đây là một bộ giáo trình toàn diện và chuyên sâu, được thiết kế để phù hợp với mọi trình độ học viên, từ người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.
Chi Tiết Về Các Quyển Sách Của Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Mỗi quyển sách trong bộ BOYAN được thiết kế đặc biệt cho từng cấp độ, với các nội dung luyện thi và bài tập phong phú, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và thành thạo trong việc sử dụng tiếng Trung. Dưới đây là thông tin chi tiết về các quyển trong bộ giáo trình:
Giáo trình BOYAN quyển 1: Sử dụng để luyện thi HSK 1, giúp học viên làm quen với những kiến thức cơ bản về tiếng Trung.
Giáo trình BOYAN quyển 2: Dành cho HSK 2, giúp học viên mở rộng vốn từ và ngữ pháp cơ bản.
Giáo trình BOYAN quyển 3: Phù hợp để luyện thi HSK 3, cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc để nâng cao trình độ.
Giáo trình BOYAN quyển 4: Luyện thi HSK 4, giúp học viên tự tin giao tiếp cơ bản trong nhiều tình huống.
Giáo trình BOYAN quyển 5: Phù hợp với HSK 5, giúp học viên làm quen với các bài thi HSK cấp cao.
Giáo trình BOYAN quyển 6: Dành cho HSK 6, giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp nâng cao.
Giáo trình BOYAN quyển 7: Dùng cho HSK 7, với các bài học chuyên sâu để luyện thi cấp độ cao.
Giáo trình BOYAN quyển 8: Phù hợp với HSK 8, tiếp tục hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung cho học viên.
Giáo trình BOYAN quyển 9: Dành cho HSK 9, chuẩn bị cho học viên đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi HSK.
Bộ Giáo Trình BOYAN: Sự Kết Hợp Giữa Lý Thuyết Và Thực Tiễn
Bộ giáo trình BOYAN của Nguyễn Minh Vũ được xây dựng dựa trên những kinh nghiệm thực tế trong quá trình giảng dạy, đồng thời có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý thuyết và thực hành. Các bài học trong sách đều được thiết kế sao cho học viên có thể ứng dụng ngay vào đời sống và công việc của mình. Từ các bài tập giao tiếp, luyện nghe, luyện nói đến việc giải quyết các tình huống thực tế, học viên có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung nhanh chóng và hiệu quả.
Ứng Dụng Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN Tại Hệ Thống Trung Tâm ChineMaster
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN được sử dụng đồng loạt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi có những khóa học tiếng Trung uy tín hàng đầu. Những học viên tham gia vào các khóa học tại đây sẽ được học theo bộ giáo trình này, giúp họ nhanh chóng đạt được chứng chỉ HSK và HSKK theo cấp độ mong muốn.
Đặc biệt, với sự giúp đỡ tận tình của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ có cơ hội học tập trong một môi trường chuyên nghiệp và thân thiện, từ đó giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN mà còn là người tiên phong trong việc phát triển phương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc tại Việt Nam. Bộ sách của ông đã đem lại những giá trị thiết thực và phát triển mạnh mẽ nền giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt trong việc luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Với sự cam kết không ngừng nghỉ trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy, Nguyễn Minh Vũ đã và đang đóng góp rất nhiều cho sự nghiệp học tiếng Trung của hàng triệu học viên trên khắp cả nước.
Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Tác Phẩm Kinh Điển Trong Hệ Sinh Thái CHINEMASTER Education
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm Hán ngữ kinh điển được công bố rộng rãi trong Hệ sinh thái CHINEMASTER Education. Với mục tiêu cung cấp một tài liệu học tập toàn diện và chất lượng, bộ giáo trình này đã nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng học viên tiếng Trung và thành viên của Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Education. Bộ giáo trình BOYAN không chỉ giúp học viên luyện thi HSK các cấp, mà còn hỗ trợ học viên luyện thi HSKK ở tất cả các cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN – Tài Liệu Học Tập Toàn Diện
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế chuyên sâu để đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Trung Quốc của cộng đồng học viên. Bộ giáo trình này bao gồm các quyển sách luyện thi HSK từ HSK 1 đến HSK 9, cũng như các bộ giáo trình luyện thi HSKK cho các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Bộ giáo trình BOYAN không chỉ giúp học viên đạt được kết quả thi cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế mà còn là công cụ giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Điểm đặc biệt của bộ giáo trình BOYAN chính là sự tùy chỉnh linh động mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế cho các học viên. Điều này có nghĩa là bộ giáo trình phù hợp với tất cả các đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung, những người muốn luyện thi HSK hay HSKK, đến những học viên muốn học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình BOYAN có nội dung dễ hiểu, dễ tiếp thu, với từng bước học rõ ràng, logic, phù hợp với từng cấp độ học viên. Các bài học được phân chia hợp lý, từ những chủ đề cơ bản cho đến những tình huống giao tiếp nâng cao, giúp học viên nắm vững từ vựng, ngữ pháp và cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung.
Sự Tùy Chỉnh Linh Động – Học Theo Nhu Cầu
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN đặc biệt ở chỗ có thể tùy chỉnh linh động theo nhu cầu học tập của từng học viên. Với sự sáng tạo và tâm huyết của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bộ giáo trình này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản, mà còn phù hợp với học viên luyện thi HSK ở mọi cấp độ. Từ HSK 1, HSK 2 cho đến HSK 9, học viên đều có thể tìm thấy tài liệu luyện thi phù hợp với cấp độ của mình trong bộ giáo trình này.
Đối với các học viên luyện thi HSKK, bộ giáo trình BOYAN cũng cung cấp các tài liệu học tập chuyên biệt cho từng cấp độ, giúp học viên ôn luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm chuẩn xác. Các bài học được thiết kế sao cho sinh động, dễ tiếp thu và thực tế, từ đó giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và thành thạo các kỹ năng tiếng Trung.
Ứng Dụng Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN Tại CHINEMASTER Education
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN được sử dụng đồng loạt trong Hệ thống CHINEMASTER Education, tại các trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội và các cơ sở khác của hệ thống. Bộ giáo trình này đã trở thành tài liệu học tập chuẩn mực, được học viên trên toàn quốc tin tưởng và áp dụng trong quá trình học tiếng Trung mỗi ngày.
Tại các trung tâm, học viên sẽ được giảng dạy trực tiếp từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đồng thời nhận sự hỗ trợ tận tình từ các chuyên gia về giáo dục tiếng Trung. Nhờ đó, học viên có thể tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả, đạt được mục tiêu học tập của mình, từ việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung đến việc thi đỗ các chứng chỉ HSK, HSKK.
Lý Do Nên Chọn Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập hữu ích cho học viên mà còn là công cụ hỗ trợ học tập mạnh mẽ cho những ai có nhu cầu học tiếng Trung. Bộ giáo trình này có những ưu điểm nổi bật sau:
Phù hợp với mọi trình độ học viên: Bộ giáo trình này bao gồm tất cả các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiến bộ từng bước một.
Tùy chỉnh linh động: Các bài học có thể được điều chỉnh theo nhu cầu học tập của từng học viên, giúp họ học đúng và học nhanh.
Chuyên sâu và dễ hiểu: Nội dung giáo trình được thiết kế đơn giản nhưng rất chuyên sâu, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Trung.
Đáp ứng nhu cầu luyện thi HSK và HSKK: Bộ giáo trình là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác phẩm Hán ngữ kinh điển trong hệ sinh thái CHINEMASTER Education. Với sự tùy chỉnh linh động, nội dung phù hợp và chuyên sâu, bộ giáo trình này chắc chắn sẽ là một công cụ hữu ích cho học viên học tiếng Trung, luyện thi HSK và HSKK, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách toàn diện.
Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ – Sự Phân Chia Cấp Độ Phù Hợp Với Mọi Học Viên
Giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một bộ tài liệu học tập độc đáo và toàn diện, được phân chia theo từng cấp độ để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày của cộng đồng học viên. Bộ giáo trình này được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu và Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nơi được đánh giá là TOP 1 uy tín trong việc giảng dạy tiếng Trung Quốc tại Việt Nam.
Với việc phân chia bộ giáo trình theo từng cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, Giáo trình Hán ngữ BOYAN của Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên từ mới bắt đầu học tiếng Trung mà còn hỗ trợ những học viên có trình độ nâng cao đạt được kết quả học tập xuất sắc.
Các Cấp Độ Của Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Bộ giáo trình BOYAN được phân chia thành các cấp độ học khác nhau, từ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên tiến bộ một cách từng bước và có thể đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.
1. Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN Sơ Cấp
Giáo trình Hán ngữ BOYAN sơ cấp 1: Dành cho những học viên mới bắt đầu học tiếng Trung, giúp xây dựng nền tảng cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và phát âm.
Giáo trình Hán ngữ BOYAN sơ cấp 2: Nâng cao kiến thức cơ bản, giúp học viên mở rộng vốn từ và học cách sử dụng câu đơn giản trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Giáo trình Hán ngữ BOYAN sơ cấp 3: Làm quen với các chủ đề giao tiếp thực tế hơn, học viên sẽ bắt đầu luyện tập giao tiếp cơ bản và nâng cao khả năng hiểu biết về ngữ pháp.
2. Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN Trung Cấp
Giáo trình Hán ngữ BOYAN trung cấp 1: Giới thiệu các câu hỏi, câu trả lời và cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, học viên sẽ tiếp cận được các chủ đề giao tiếp nâng cao hơn.
Giáo trình Hán ngữ BOYAN trung cấp 2: Củng cố và nâng cao các kỹ năng ngôn ngữ, học viên sẽ học các từ vựng và cấu trúc câu phức tạp, giúp giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.
Giáo trình Hán ngữ BOYAN trung cấp 3: Là bước đệm quan trọng để học viên bước lên cấp độ cao cấp, tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp chuyên sâu.
3. Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN Cao Cấp
Giáo trình Hán ngữ BOYAN cao cấp 1: Dành cho học viên đã có nền tảng tiếng Trung vững, giúp học viên làm quen với các chủ đề chuyên sâu và phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên hơn.
Giáo trình Hán ngữ BOYAN cao cấp 2: Tiếp tục mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp và các cấu trúc câu phức tạp, học viên sẽ có khả năng giao tiếp lưu loát trong môi trường công việc, học thuật, và các tình huống giao tiếp phức tạp.
Giáo trình Hán ngữ BOYAN cao cấp 3: Được thiết kế để học viên có thể sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo trong mọi tình huống giao tiếp, đồng thời là bước chuẩn bị cho kỳ thi HSK cao cấp hoặc các chứng chỉ tiếng Trung khác.
Sự Đáp Ứng Nhu Cầu Cộng Đồng Học Viên
Với sự phân chia rõ ràng này, bộ giáo trình BOYAN không chỉ giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung mà còn mang đến một phương pháp học tập có hệ thống, chặt chẽ và từng bước. Những học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu có thể theo học từ những lớp sơ cấp cho đến những khóa cao cấp, với chương trình học phù hợp với mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu cho đến người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.
Tính Linh Hoạt Và Được Sử Dụng Rộng Rãi
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN được áp dụng đồng loạt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu và Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER Education trên toàn quốc, mang đến một phương pháp giảng dạy thống nhất và hiệu quả cho tất cả các học viên. Học viên tại các cơ sở sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao, đồng thời được sử dụng tài liệu học tập chuẩn từ bộ giáo trình BOYAN.
Các học viên cũng sẽ nhận được hỗ trợ trực tiếp từ giảng viên, với các bài giảng trực tuyến hoặc học tại lớp giúp học viên củng cố kiến thức và thực hành giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả.
Lý Do Nên Chọn Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Phù hợp với mọi trình độ: Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN phân chia rõ ràng theo các cấp độ, từ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên dễ dàng lựa chọn và học tập theo nhu cầu.
Giúp học viên giao tiếp tự tin: Nội dung giáo trình tập trung vào khả năng giao tiếp thực tế, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày.
Giảng dạy hệ thống, chuyên nghiệp: Bộ giáo trình BOYAN được sử dụng tại các trung tâm ChineMaster Edu uy tín, nơi học viên nhận được sự hỗ trợ tận tình từ các giảng viên giàu kinh nghiệm.
Hỗ trợ luyện thi HSK và HSKK: Bộ giáo trình BOYAN là công cụ tuyệt vời để luyện thi HSK và HSKK từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên đạt được mục tiêu trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là sự lựa chọn tuyệt vời cho mọi học viên muốn học tiếng Trung, từ sơ cấp đến cao cấp. Bộ giáo trình này đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK và HSKK, đồng thời giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung một cách toàn diện và hiệu quả. Hệ thống ChineMaster Edu tự hào là đơn vị sử dụng bộ giáo trình BOYAN để mang lại kết quả học tập tốt nhất cho học viên của mình.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.