Từ vựng Tiếng Trung về Màu sắc

0
57882
Từ vựng Tiếng Trung về Màu sắc
Từ vựng Tiếng Trung về Màu sắc
3.8/5 - (12 bình chọn)

HI các em học viên, chủ đề từ vựng Tiếng Trung chúng ta học trong bài ngày hôm nay liên quan đến các loại màu sắc. Các em chú ý học thật kỹ các từ vựng Tiếng Trung anh đã liệt kê ở trong bảng bên dưới nhé.  Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung về Luật

Trong quá trình Học Tiếng Trung có chỗ nào thắc mắc các em có thể lên Nhóm TIẾNG TRUNG HSK của Trung tâm mình trên Facebook hỏi đáp nhé.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Màu sắc颜色yánsè
2Màu đỏ红色hóngsè
3Màu vàng黄色huángsè
4Màu xanh lam蓝色lán sè
5Màu trắng白色báisè
6Màu đen黑色hēisè
7Màu cam橙色chéngsè
8Màu xanh lá绿色lǜsè
9Màu tím紫色zǐsè
10Màu ghi, màu xám灰色huīsè
11Màu hồng phấn粉红色fěnhóngsè
12Màu xanh lợt粉蓝色fěn lán sè
13Màu café咖啡色kāfēisè
14Màu đỏ đậm红褐色hóng hésè
15Màu vàng (gold)金色jīnsè
16Màu đỏ bóoc đô褐紫红色hè zǐ hóngsè
17Màu tro灰棕色huī zōngsè
18Màu xanh da trời浅蓝色qiǎn lán sè
19Màu xanh lam đậm深蓝色shēnlán sè
20Màu xanh lá nhạt浅绿色qiǎn lǜsè
21Màu xanh lá đậm深绿色shēn lǜsè
22Màu tím đậm深紫色shēn zǐsè
23Màu tím nhạt浅紫色qiǎn zǐsè
24Màu xanh ngọc碧色bì sè
25Màu sắc彩色cǎi sè
26Màu xanh biếc苍色cāng sè
27Màu xanh ngắt沧色cāng sè
28Màu đỏ son赤色chìsè
29Màu xanh biếc翠色cuì sè
30Màu đỏ丹色dān sè
31Màu hạt dẻ栗色lìsè
32Màu nâu褐色hèsè
33Màu nâu棕色zōngsè
34Màu xanh da trời天蓝色tiānlán sè
35Màu đen huyền玄色xuán sè
36Màu bạc银色yínsè
37Màu đỏ ổi猩红色xīnghóngsè
38Màu đỏ bạc银红色yín hóngsè
39Màu đỏ thịt肉红色ròu hóngsè
40Màu cam quýt桔红色jú hóngsè
41Màu đỏ tươi血红色xiě hóngsè
42Màu đỏ rực火红色huǒ hóngsè
43Màu đỏ quýt橘红色jú hóngsè
44Màu đỏ quả hạnh杏红色xìng hóngsè
45Màu đỏ tiết bò牛血红色niú xiě hóngsè
46Màu đỏ đồng铜红色tóng hóngsè
47Màu táo đỏ枣红色zǎo hóngsè
48Màu ngà米黄色mǐhuángsè
49Màu vàng óng金黄色jīn huángsè
50Màu vàng bóng蜡黄色là huángsè
51Màu vàng tơ鹅黄色éhuángsè
52Màu vàng nghệ姜黄色jiāng huángsè
53Màu vàng chanh柠檬黄色níngméng huángsè
54Màu đỏ mã não玛瑙红色mǎnǎo hóngsè
55Màu vàng nâu黄褐色huáng hésè
56Màu hồng tươi鲜粉红色xiān fěnhóngsè
57Màu đỏ sẫm赭色zhě sè
58Màu trắng bạc银白色yín báisè
59Màu chè茶色chásè
60Màu vàng đất土黄色tǔ huángsè
61Màu vàng quả hạnh杏黄色xìng huángsè
62Màu nâu đỏ赤褐色chìhésè
63Màu xanh bi碧绿色bì lǜsè
64Màu hồng nhạt浅粉红色qiǎn fěnhóngsè
65Màu nâu xám灰棕色huī zōngsè
66Màu chàm靛蓝色diànlán sè
67Màu trắng xanh青白色qīng báisè
68Màu vàng xanh青黄色qīng huángsè
69Màu cánh sen青莲色qīng lián sè
70Màu vàng nhạt浅黄色qiǎn huángsè
71Màu vàng đậm深黄色shēn huángsè
72Màu tương酱色jiàngsè
73Màu mận chín紫红色zǐ hóngsè
74Màu mận chín深红色shēn hóng sè
75Màu trong xanh天青色tiān qīngsè
76Màu nâu hạt dẻ栗褐色lì hésè
77Màu son đỏ胭脂红色yānzhī hóng sè
78Màu vàng nâu黄棕色huáng zōngsè
79Màu đồng铜色tóng sè
80Màu trắng kem奶油白色nǎiyóu báisè
81Màu xanh sẫm墨绿色mò lǜsè
82Màu đỏ tươi鲜红色xiānhóng sè
83Màu vàng ngà象牙黄色xiàngyá huángsè
84Màu tím hoa cà淡紫色dàn zǐsè
85Xanh tím than蓝紫色lán zǐsè
86Màu trắng sữa乳白色rǔbáisè
87Màu xanh rêu苔绿色tái lǜsè
88Màu trắng tuyết雪白色xuě báisè
89Màu tro灰白色huībáisè
90Màu hồng đào桃色táosè
91Màu đỏ hoa hồng玫瑰红色méi gui hóng sè
92Màu lam sang宝蓝色bǎolán sè
93Màu đỏ bảo thạch宝石红色bǎoshí hóng sè
94Màu nâu đậm深褐色shēn hésè
95Màu nâu nhạt浅褐色qiǎn hésè
96Màu xanh nước biển海绿色hǎi lǜsè
97Màu xanh nước biển海水蓝色hǎishuǐ lán sè
98Màu quả ô-liu橄榄色gǎnlǎn sè
99Màu xanh lông công孔雀蓝色kǒngquè lán sè
100Màu vàng xanh苍黄色cāng huáng sè
101Màu nâu đen棕黑色zōng hēisè
102Màu hồng tươi鲜粉红色xiān fěnhóng sè
103Màu ghi lông chuột鼠灰色shǔ huīsè
104Màu nhạt嫩色nènsè
105Màu nhạt浅色qiǎnsè
106Màu đậm深色shēnsè
107Màu nâu đỏ红棕色hóng zōngsè
108Màu nâu nhạt浅棕色qiǎn zōngsè
109Màu nâu đậm深棕色shēn zōngsè
110Màu xanh lam青蓝色qīng lán sè
111Màu xanh thẫm群青色qún qīngsè
112Màu lòng đỏ trứng gà蛋黄色dànhuáng sè
113Màu vàng nhạt米色mǐsè

 

Vậy là chúng ta vừa học về các từ vựng tiếng trung về màu sắc. Để tìm học các từ vựng tiếng trung ở các thể loại khác. Các em hãy truy cập website Tuvungtiengtrung.com để học nhé.

Chúc các em học tốt!