Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy tính

0
39864
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy tính
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy tính
4/5 - (4 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung rất quen thuộc, đó là các linh kiện máy tính. Các em vào link bên dưới xem lại chút xíu nội dung các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy móc

STTTiếng ViệtPhiên âmTiếng Trung
1Yahoo! MessengerYǎhǔ tōng雅虎通
2Yahoo! MailYǎhǔ yóujiàn雅虎邮件
3Yahoo!Yǎhǔ雅虎
4Xuất, raShūchū输出
5Xử lý từ, xử lý văn bảnWénzì xìnxī chǔlǐ文字信息处理
6Xử lý thông tinXìnxī chǔlǐ信息处理
7Xử lý dữ liệu theo lô, theo khốiChéng pī chǔlǐ成批处理
8Xử lý dữ liệuShùjù chǔlǐ数据处理
9WWW (world wide web)Wànwéiwǎng万维网
10WebsiteWǎngzhàn网站
11WebcamShèxiàngtóu摄像头
12Virus máy tínhJìsuànjī bìngdú计算机病毒
13Vi mã, vi codeWéi dàimǎ微代码
14Vi lệnhWéi zhǐlìng微指令
15Vi chương trìnhWéi chéngxù微程序
16USBU pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiànU盘、通用串行总线
17Tỷ lệ phần trămBǎifēnbǐ百分比
18Truyền thông tinXìnxī chuánsòng信息传送
19Trò chơi điện tửDiànzǐ yóuxì电子游戏
20Trình duyệt (browser)Liúlǎn qì浏览器
21Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạoRéngōng zhìnéng人工智能
22Trí thông minh con ngườiRén de zhìnéng人的智能
23Trao đổi thông tinXìnxī jiāohuàn信息交换
24Trang webWǎngyè网页
25Trang chủZhǔyè主页
26Toán tử OR“Huò”“或”
27Toán tử NOT“Fēi”“非”
28Toán tử NAND“Yǔ fēi”“与非”
29Toán tử AND“Yǔ”“与”
30Tin tặc, hackerHēikè黑客
31Tìm kiếm thông tinXìnxī jiǎnsuǒ信息检索
32Tiêu đềBiāotí标题
33Thương mại điện tửDiànzǐ shāngwù电子商务
34Thùng máy, CPUDiànnǎo jīxiāng电脑机箱
35Thư điện tử, EmailDiànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn电子函件、电子邮件
36Thông tin, thông điệpXìnxī信息
37Thông tin, dữ liệuZīxùn资讯
38Thiết lập, cài đặtĀnpái安排
39Thiết kế phần mềmRuǎnjiàn shèjì软件设计
40Thiết kế phần cứngYìngjiàn shèjì硬件设计
41Thiết bị ngoại viWàiwéi shèbèi外围设备
42Thiết bị lưu trữCúnchú shèbèi存储设备
43Thiết bị giám sátJiāncè qì监测器
44Thiết bị đếm giờJìshí qì计时器
45Thiết bị đầu cuốiZhōngduān终端
46Thẻ từCíkǎ磁卡
47Thẻ nhớCúnchú kǎ, shǎncún kǎ存储卡、闪存卡
48Thao tác từng bướcÀn bù cāozuò按步操作
49Thao tác máyJìsuànjī cāozuò计算机操作
50Thao tác bằng tay, thao tác thủ côngRéngōng cāozuò人工操作
51Thanh ghiJìcúnqì寄存器
52Tên miềnYùmíng域名
53Tập tinWénjiàn文件
54Tải xuống (download)Xiàzài下载
55Tai nghe, headphoneĚrjī耳机
56Tải lên (trên mạng) (upload)Shàngzài上载
57Sự mô phỏng ngườiRén de mónǐ人的模拟
58Sự chọn bìa đục lỗKǎpiàn fēnlèi卡片分类
59Số liệu, dữ liệuShùjù数据
60Siêu máy tínhChāojí jìsuànjī超级计算机
61Siêu liên kết (hyperlink)Chāo liànjiē超链接
62Sách điện tửDiànzǐ túshū电子图书
63Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chatLiáotiān shì聊天室
64Phím chức năngGōngnéng jiàn功能键
65Phích cắm máy tínhJìsuànjī chātóu计算机插头
66Phần sụn, vi chương trìnhGùjiàn固件
67Phần mềmRuǎnjiàn软件
68Phản hồi thông tinXìnxī fǎnkuì信息反馈
69Phần cứngYìngjiàn硬件
70ổ USB flash, ổ chớp USBShǎn pán, shǎncún pán闪盘、闪存盘
71ổ đĩa mềmRuǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū软磁盘驱动器、软驱
72ổ đĩa cứngYìngcípán qūdòngqì硬磁盘驱动器
73ổ đĩa CDGuāngqū光驱
74ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoàiYídòng yìngpán移动硬盘
75ổ cắm máy tínhJìsuànjī chākǒu计算机插口
76Nút bấmÀnniǔ按钮
77Nhập thông tinShūrù xìnxī输入信息
78Nhập liệuShūrù输入
79Nhãn, ký hiệu, đánh dấuBiāohào标号
80Nguồn điệnDiànyuán电源
81Người làm công tác máy tínhJìsuànjī gōngzuò zhě计算机工作者
82Ngôn ngữ thuật toánSuànfǎ yǔyán算法语言
83Ngôn ngữ thông minh nhân tạoRéngōng zhìnéng yǔyán人工智能语言
84Ngôn ngữ nhân tạoRéngōng yǔyán人工语言
85Ngôn ngữ máy tínhJìsuànjī yǔyán计算机语言
86Ngôn ngữ FORTRANGōngshì fānyì chéngxù yǔyán公式翻译程序语言
87MegabyteZhào
88Máy vi tínhWéixíng jìsuànjī微型计算机
89Máy tính xách tay (laptop)Bǐjìběn diànnǎo笔记本电脑
90Máy tính tương tự, máy tính analogMónǐ jìsuànjī模拟计算机
91Máy tính sử lý số liệu tự độngDiànzǐ shùjù chǔlǐ jī电子数据处理机
92Máy tính sốShùzì jìsuànjī数字计算机
93Máy tính sinh học, máy tính bionicFǎngshēng jìsuànjī仿生计算机
94Máy tính quang họcGuāngxué jìsuànjī光学计算机
95Máy tính gia đìnhJiāyòng jìsuànjī家用计算机
96Máy tính đục lỗChuānkǒng jìsuànjī穿孔计算机
97Máy tính điện tửDiànzǐ jìsuànjī电子计算机
98Máy tính để bàn (desktop)Táishì diànnǎo台式电脑
99Máy tính đầu cuốiZhōngduān jìsuànjī终端计算机
100Máy tính cỡ trung bìnhZhōngxíng jìsuànjī中型计算机
101Máy tính cỡ lớn, siêu máy tínhJùxíng jìsuànjī巨型计算机
102Máy tính chủZhǔjī jìsuànjī主机计算机
103Máy tính cầm tay (Palmtop)Zhǎngshàng diànnǎo掌上电脑
104Máy tính cá nhân (PC)Gèrén diànnǎo个人电脑
105Máy tính bảng (Tablet PC)Píngbǎn diànnǎo平板电脑
106Máy server, máy tính phục vụFúwùqì服务器
107Máy in phunPēng mò dǎyìnjī喷墨打印机
108Máy in laserJīguāng dǎyìnjī, jī dǎ激光打印机、激打
109Máy inDǎyìnjī打印机
110Máy ghi số liệuShùjù jìlù qì数据记录器
111Máy đục lỗ chữ cáiZìmǔ chuānkǒng jī字母穿孔机
112Máy đọc phiếu đục lỗDǎkǎ jī打卡机
113Máy đếm, bộ đếmJìshùqì计数器
114Máy đánh chữ điều hànhJiànpán dǎzìjī键盘打字机
115Máy chủZhǔjī主机
116Mẫu nền màn hìnhQiángzhǐ墙纸
117Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WANGuǎngyùwǎng广域网
118Mạng máy tínhJìsuànjī wǎngluò计算机网络
119Mạng internetYīntèwǎng因特网
120Mạng đô thị, MANChéng yù wǎng城域网
121Mạng cục bộ, mạng LANJúyùwǎng局域网
122Màn hình tinh thể lỏngYèjīng xiǎnshìqì液晶显示器
123Màn hình desktopZhuōmiàn桌面
124Màn hìnhXiǎnshìqì显示器
125Mã, mật mãDàimǎ代码
126Mã quốc giaGuójiā dàimǎ国家代码
127Mã hóa thông tinXìnxī biānmǎ信息编码
128Mã địa chỉDìzhǐ dàimǎ地址代码
129Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASICChū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ初学者通用符号指令码
130Mã card, mã bìa đục lỗKǎpiàn dàimǎ卡片代码
131Mã BIG 5, đại ngũ mãDà wǔ mǎ大五码
132Lưu giữ thông tinXìnxī cúnchú信息存储
133Lượng thông tinXìnxī liàng信息量
134LoaYángshēngqì, lǎbā扬声器、喇叭
135LệnhZhǐlìng指令
136Lên mạngShàngwǎng上网
137Lập trìnhChéngxù shèjì程序设计
138Ký tựZìfú字符
139Ký hiệu phần trămBǎifēnbǐ fúhào百分比符号
140Kiến thức máy tínhJìsuànjī zhīshì计算机知识
141Khối, đơn vịDānyuán单元
142Khoa học máy tínhJìsuànjī kēxué计算机科学
143Khe cắm USBTōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu通用串行总线端口
144Kết xuấtZhuǎn zhù, zhuǎn cún转贮、转存
145KênhTōngdào通道
146Hợp ngữHuìbiān yǔyán汇编语言
147Hợp dịchHuìbiān汇编
148Hội nghị qua mạngWǎngluò huìyì网络会议
149Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)Gèrén shùzì zhùlǐ个人数字助理
150Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī)内部通话系统(对讲机)
151Hệ thống thông tinXìnxī xìtǒng信息系统
152Hệ thống nguồn điệnDiànyuán xìtǒng电源系统
153Hệ thống người – máyRén jī xìtǒng人机系统
154Hệ điều hành WindowsShìchuāng cāozuò xìtǒng h视窗操作系统h
155Hệ điều hànhCāozuò xìtǒng操作系统
156GoogleGǔgē谷歌
157Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗiTiáoshì调试
158Gõ phím, nhấn phímÀnjiàn按键
159G-mailGǔgē yóuxiāng谷歌邮箱
160Giao diện người dùngYònghù jièmiàn用户界面
161Giám sátJiāndū监督
162Ghi chép số liệuShùjù dēnglù数据登录
163DVD-ROMGāo mìdù zhǐ dú guāngpán高密度只读光盘
164Dung lượng thanh ghiJìcúnqì róngliàng寄存器容量
165Dung lượng bộ nhớCúnchú liàng存储量
166Điện thoại internetWǎngluò diànhuà网络电话
167Đĩa VCD, đĩa hìnhShìpín yāsuō guāngpán视频压缩光盘
168Đĩa từCípán磁盘
169Đĩa mềmRuǎncípán, ruǎnpán软磁盘、软盘
170Đĩa DVDShùzì shìpán, shùzì数字视盘、数字
171Đĩa cứngYìngcípán, yìngpán硬磁盘、硬盘
172Địa chỉ mạngWǎngzhǐ网址
173Địa chỉDìzhǐ地址
174Đĩa CD-RWKě chóng xiě guāngpán可重写光盘
175Đĩa CD-RKě lù guāngpán可录光盘
176Đĩa CD, đĩa compactGuāngpán, guāngdié光盘、光碟
177Đầu đọc thẻ nhớDú kǎ qì读卡器
178Đầu cắm USBTōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu通用串行总线接口
179Dân nghiện máy tínhJìsuànjī mí计算机迷
180Đa phương tiệnDuōméitǐ多媒体
181Công tắc nguồnDiànyuán kāiguān电源开关
182Công năng, chức năngGōngnéng功能
183Con chuộtShǔbiāo鼠标
184Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệuShùjùkù数据库
185Chuyên gia máy tínhJìsuànjī zhuānjiā计算机专家
186Chương trình xuất, chương trình raShūchū chéngxù输出程序
187Chương trình tự khởi độngYǐndǎo chéngxù引导程序
188Chương trình phần mềmRuǎnjiàn chéngxù软件程序
189Chương trình nhậpShūrù chéngxù输入程序
190Chương trình kiểm soát, chương trình giám sátJiāndū chéngxù监督程序
191Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịchHuìbiān chéngxù汇编程序
192Chương trình con, chương trình được gọiZǐ chéngxù子程序
193Chương trình chính, chương trình điều khiểnZhǔ chéngxù主程序
194Chương trìnhChéngxù程序
195Chữ ký điện tửDiànzǐ qiānmíng电子签名
196Chỉ dẫn vận hànhCāozuò shuōmíng操作说明
197CD-ROMZhǐ dú guāngpán只读光盘
198Card, thẻKǎpiàn卡片
199Card mạngWǎngkǎ网卡
200Card màn hìnhShìpín kǎ视频卡
201Card âm thanhShēngkǎ声卡
202Cáp điện máy tínhJìsuànjī diànlǎn计算机电缆
203Bức tường lửaFánghuǒqiáng防火墙
204Bộ xử lý văn bảnWénzì xìnxī chǔlǐ jī文字信息处理机
205Bộ xử lí trung tâm(CPU)Zhōngyāng chǔlǐ qì中央处理器
206Bộ vi xử lýWéi chǔlǐ jī微处理机
207Bố trí, dàn trang ( layout)Bǎnmiàn biānpái版面编排
208Bộ nhớ đĩa từCípán cúnchú zhuāngzhì磁盘存储装置
209Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)Shǎncún闪存
210Bộ nhớCúnchúqì存储器
211Bộ nguồn liên tục (UPS)Bù jiànduàn diànyuán不间断电源
212Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệuShùjù jí数据集
213Bộ điều khiểnKòngzhì qì控制器
214Bộ chỉ thị hoạt độngCāozuò zhǐshì qì操作指示器
215Bộ chỉ báo lỗiWùchā zhǐshì qì误差指示器
216Biến đổi thông tinXìnxī biànhuàn信息变换
217Biến đổi mã, chuyển đổi mãDàimǎ zhuǎnhuàn代码转换
218Bảng thông (bandwidth)Dàikuān带宽
219Bảng dữ liệuShùjù biǎo数据表
220Bàn phím mềmRuǎn jiànpán软键盘
221Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máyKòngzhì tái控制台
222Bàn phímJiànpán键盘
223Bàn phímRuǎn jiàn软键
224An toàn dữ liệuShùjù ānquán数据安全
225An ninh mạngWǎngluò ānquán网络安全